Nam sinh Ta thật sự khống chế không được chính mình Chủ đề tạo bởi: XXX
Ta thật sự khống chế không được chính mình
visibility105560 star409 21
Hán Việt: Ngã chân đích khống chế bất trụ tự kỷ
Tác giả: Trương Dương Đích Ngũ Nguyệt
Tình trạng: Còn tiếp
Mới nhất: Chương 3334 nhiệm vụ
Thời gian đổi mới: 16-05-2024
Cảm ơn: 44 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Cổ đại , Hiện đại , Tương lai , OE , Võng du , Manga anime , Huyền huyễn , Tây huyễn , Xuyên việt , Ma pháp , Hệ thống , Naruto , One Piece , Đấu khí , Pokemon , Hunter x Hunter , Siêu anh hùng , Fate , Vô địch lưu , 7 viên ngọc rồng , Conan , Marvel , Mất trí nhớ , Bleach
Có thể xuyên qua vị diện xác thật là thực hảo, nhưng là này tự động chiến đấu liền có điểm quá hố.
“Các ngươi không cần lại đây a, ta là thật sự khống chế không được ta chính mình a!”
Một bên như vậy kêu, một bên lâm đốn chùy bạo các lộ đại thần, bước lên thông hướng đỉnh chi lộ.
- 风水门=Phong Thủy Môn
- 巴里=Barry
- 星级=Tinh cấp
- 卡卡=Tạp Tạp
- 轮眼=Luân Nhãn
- 海贼团=Hải Tặc Đoàn
- 尾兽=Vĩ thú
- 猿新=Viên Tân
- 瑟男爵=Sắt Nam Tước
- 林顿=Linton
- 梅洛伟=Meroway
- 镁国=Mĩ Quốc
- 埃克=Eck
- 拉德诺=Radnor
- 奇奥拉=Kiora
- 提尔文=Tilvin
- 新之助=Sasuke
- 让治=Jouji
- 须佐能=Susano
- 多兰诺=Dolano
- 兰德纳=Landner
- 乔拉博=Chorabo
- 特姆林=Temlin
- 瑟德斯=Sedes
- 迪加尔诺=Digarno
- 乔怀恩=Jobwyne
- 加塞恩=Gassane
- 格林伦=Glenn
- 卢文=Kharosthi
- 雅兰=Yalan
- 德尔菲娜=Delphine
- 蕾娜=Lena
- 托兰尼格=Tolanig
- 迈克凯=Maito Gai
- 格罗斯=Gross
- 托德=Todd
- 艾斯=Ace
- 路飞=Luffy
- 卡普=Garp
- 哥尔=Gol
- 波特卡斯=Portgas
- 玛斯库德.丢斯=Masked Deuce
- 丢斯=Deuce
- 甚平=Jinbe
- 马库盖伊=McGuy
- 莫比迪克=Moby Dick
- 索隆=Zoro
- 雷登=Ryden
- 帕卡利=Pakari
- 柯特维科=Kotvico
- 博斯=Bosi
- 克劳泽=Krause
- 莉法=Lifa
- 罗严=Reuen
- 拜亚尔=Bayar
- 特拉姆=Telamu
- 迪斯=Disi
- 马鲁克=Maruk
- 威格利=Wigley
- 假面骑士=Kamen Rider
- 娜美=Nami
- 乌索普=Usopp
- 弗兰奇=Franky
- 香波地=Sabaody
- 雷利=Rayleigh
- 拉夫德鲁=Raftale
- 黄猿=Kizaru
- 白胡子=Whitebeard
- 香克斯=Shanks
- 波雅=Boa
- 汉库克=Hancock
- 蒙奇=Monkey
- 马林梵多=Marineford
- 纽盖特=Newgate
- 战国=Sengoku
- 青雉=Kuzan
- 赤犬=Akainu
- 史库亚多=Squard
- 蒂奇=Teach
- 推进城=Impel Down
- 圣胡安.恶狼=Sanjuan Wolf
- 多佛朗明哥=Doflamingo
- 多弗=Dofla
- 迪亚曼蒂=Diamante
- 多弗朗明哥=Doflamingo
- 托雷波尔=Trebol
- 凯多=Kaido
- 德雷斯罗萨=Dressrosa
- 花树界降临=Hoa Thụ Giới Hàng Lâm
- 卍解=Bankai
- 新81中文网更新最快手机端=.
- 破道=Phá Đạo
- uukanshu.com=
- 克洛泽=Klose
- 凯琳=Kalin
- 卡诺普斯=Canopus
- 小辣椒=Pepper
- 杰里科=Jericho
- 菲尔=Phil
- 国土战略防御攻击与后勤保障局=Strategic Homeland Intervention, Enforcement and Logistics
- 科尔瑟你=Coulson
- 奥巴代亚=Obadiah
- 神盾局=S.H.I.E.L.D
- 伊森=Yinsen
- 弗瑞=Fury
- 班纳=Banner
- 浩克=Hulk
- 罗斯=Ross
- 布朗斯基=Blonsky
- 史崔克=Stryker
- 琴葛蕾=Jean Grey
- 金刚狼=Wolverine
- 罗根=Logan
- 日苯=Nhật Bổn
- 奈落见之术=Nại Lạc Kiến Chi Thuật
- 金城勇太=Kinjō Yūta
- 波风大人=Namikaze Đại Nhân
- 中利=Chūri
- 蓝条=Mana
- 风遁 - 螺旋手里剑=Phong độn-RasenShuriken
- 真数千手顶上化仏=Chân Sổ Thiên Thủ, Đỉnh Thượng Hóa Phật
- 封印术·封神法印=Phong Ấn Thuật·Phong Thần Pháp Ấn
- 木叶的金色闪光=Tia chớp vàng của làng lá
- 木叶的黄色闪光=Tia chớp vàng của làng lá
- 多重木分身之术=Đa Trọng Mộc Phân Thân Chi Thuật
- 多重影分身之术=Đa Trọng Ảnh Phân Thân Chi Thuật
- 雷虐水平千代舞=Lôi Ngược Thủy Bình Thiên Đại Vũ
- 超大玉螺旋连丸=Chou Odama Rasengan
- 红秘技百人操演=Hồng Bí Kỹ Bách Nhân Thao Diễn
- "晓" 组织=Akatsuki
- ‘ 须佐 ’=‘ Susano ’
- ヨ御手洗红豆=Mitarashi Anko
- 旗木卡卡西 =Hatake Kakashi
- 海野伊鲁卡 =Umino Iruka
- 西瓜山河豚鬼=Suikazan Fuguki
- 逆转生机之术=Nghịch Chuyển Sinh Cơ Thuật
- 轮回天生之术=Luân Hồi Thiên Sinh Thuật
- 超大瀑布之术=Siêu Đại Thác Nước Chi Thuật
- 焱龙放歌之术=Diễm Long Phóng Ca Chi Thuật
- 龙炎放歌之术=Long Viêm Phóng Ca Chi Thuật
- 原界剥离之术=Nguyên Giới Bác Ly Chi Thuật
- 心中斩首之术=Tâm Trung Trảm Thủ Chi Thuật
- 八卦三十二掌=Bát Quái 32 Chưởng
- ·岩石硬化术=Nham Thạch Ngạnh Hóa Thuật
- 灼河流岩之术=Chước Hà Lưu Nham Chi Thuật
- 山西瓜河豚鬼=Suikazan Fuguki
- 凤仙花爪之术=Phượng Tiên Hoa Trảo Chi Thuật
- 龙火放歌之术=Long Hỏa Phóng Ca Chi Thuật
- 破晶降龙之术=Phá Tinh Giáng Long Chi Thuật
- 灵魂转生之术=Linh Hồn Chuyển Sinh Chi Thuật
- 巨木连锤之术=Cự Mộc Liên Chùy Chi Thuật
- 巨木按压之术=Cự Mộc Án Áp Chi Thuật
- 三重封邪法印=Tam Trọng Phong Tà Pháp Ấn
- 舌祸根绝之印=Thiệt Họa Căn Tuyệt Chi Ấn
- 魔音惑心之术=Ma Âm Hoặc Tâm Chi Thuật
- 炎龙放歌之术=Viêm Long Phóng Ca Chi Thuật
- 乱狮子法之术=Loạn Sư Tử Pháp Chi Thuật
- 乱狮子发之术=Loạn Sư Tử Phát Chi Thuật
- ·三重土阵壁=·Tam Trọng Thổ Trận Bích
- 不知火炫间=Shiranui Genma
- 大玉螺旋丸=Odama Rasengan
- 宇智波佐助=Uchiha Sasuke
- 宇智波家族=Gia tộc Uchiha
- 宇智波富岳=Uchiha Fugaku
- 宇智波带土=Uchiha Obito
- 宇智波止水=Uchiha Shisui
- 宇智波泉奈=Uchiha Izuna
- 宇智波美琴=Uchiha Mikoto
- 山椒鱼半藏=Salamanders Hanzo
- 御手洗红豆=Mitarashi Anko
- 旗木卡卡西=Hatake Kakashi
- 林檎雨由利=Ringo Ameyuri
- 桃地再不斩=Momochi Zabuza
- 森乃伊比喜=Morino Ibiki
- 浅间三太夫=Asama Kazuo
- 海野伊鲁卡=Umino Iruka
- 漩涡玖辛奈=Uzumaki Kushinai
- 猿飞木叶丸=Sarutobi Konohamaru
- 猿飞阿斯玛=Sarutobi Asuma
- 竹取君麻吕=Kaguya Kimimaro
- 螺旋手里剑=RasenShuriken
- 通草野饵人=Akebino Jinin
- 那个人柱力=Jinchuriki kia
- 风魔手里剑=Phong ma Shuriken
- 四柱家之术=Tứ Trụ Gia Chi Thuật
- 大森林之术=Đại Sâm Lâm Chi Thuật
- 灵魂封印术=Linh Hồn Phong Ấn Thuật
- 多重土阵壁=Đa Trọng Thổ Trận Bích
- 加重岩之术=Gia Trọng Nham Chi Thuật
- 豪龙火之术=Hào Long Hỏa Chi Thuật
- 水龙弹之术=Thủy Long Đạn Chi Thuật
- 水连弹之术=Thủy Liên Đạn Chi Thuật
- 三重罗生门=Tam Trọng La Sinh Môn
- 宇智波富丘=Uchiha Fugaku
- 豪火球之术=Hào Hỏa Cầu Chi Thuật
- 凤仙火之术=Phượng Tiên Hỏa Chi Thuật
- 豪火龙之术=Hào Hỏa Long Chi Thuật
- 银轮转生爆=Ginrin Tensei Baku (Ngân Luân Chuyển Sinh Bạo)
- 金轮转生爆=Kinrin Tensei Baku (Kim Luân Chuyển Sinh Bạo)
- 神无昆之桥=cầu Kannabi
- 轮回转生眼=Rinne-Tenseigan
- 水鲛弹之术=Thủy Giao Đạn Chi Thuật
- 十六夜张烨=Izayoi Chousan
- 火焰弹之术=Hỏa Diễm Đạn Chi Thuật
- 大蛤蟆仙人=Gamamaru
- 岩之隐身术=Nham Chi Ẩn Thân Thuật
- 潜影多蛇手=Tiềm Ảnh Đa Xà Thủ
- 心乱身之术=Tâm Loạn Thân Chi Thuật
- 影子影缝术=Ảnh Tử Ảnh Phùng Thuật
- 部分倍化术=Bộ Phân Bội Hóa Thuật
- 轻重岩之术=Khinh Trọng Nham Chi Thuật
- 飞雷神之术=Phi Lôi Thần Chi Thuật
- 二位由木人=Nii Yugito
- 反封邪法印=Phản Phong Tà Pháp Ấn
- 三日月之舞=Tam Nhật Nguyệt Chi Vũ
- 大爆水冲波=Đại Bạo Thủy Xung Ba
- 无声杀人术=Vô Thanh Sát Nhân Thuật
- 九重岩灵柩=Cửu Trọng Nham Linh Cữu
- 心转身之术=Tâm Chuyển Thân Chi Thuật
- 大鲛弹之术=Đại Giao Đạn Chi Thuật
- 黑暗行之术=Hắc Ám Hành Chi Thuật
- 雨虎自在术=Vũ Hổ Tự Tại Thuật
- 影子模仿术=Ảnh Tử Mô Phỏng Thuật
- 影子绞首术=Ảnh Tử Giảo Thủ Thuật
- 四柱牢之术=Tứ Trụ Lao Chi Thuật
- 五重罗生门=Ngũ Trọng La Sinh Môn
- 木分身之术=Mộc Phân Thân Chi Thuật
- 影子束缚术=Ảnh Tử Thúc Phược Thuật
- 清十字清继=Kiyotsugu
- 超大水龙弹=Siêu Đại Thủy Long Đạn
- 五重土阵壁=Ngũ Trọng Thổ Trận Bích
- 双重罗生门=Song Trọng La Sinh Môn
- 雾隐的鬼人=Vụ Ẩn Quỷ Nhân
- 兽波烈风掌=Thú Ba Liệt Phong Chưởng
- 苦无黑铁龙=Phi Tiêu Hắc Thiết Long
- 土龙弹之术=Thổ Long Đạn Chi Thuật
- 三重土阵壁=Tam Trọng Thổ Trận Bích
- 多重水龙弹=Đa Trọng Thủy Long Đạn
- 一乐拉面=Ichikaru mì sợi
- 个人柱力=Jinchuriki
- 到鬼鲛=Chikowa Onisame
- 卯月夕颜=Utsugi Yugao
- 夜神太一=Yagami Taichi
- 天秤重吾=Tenbin no Jugo
- 奈良吉乃=Nara Yoshino
- 奈良家族=Gia tộc Nara
- 奈良盐水=Nara Ensui
- 奈良鹿丸=Nara Shikamaru
- 奈良鹿久=Nara Shikaku
- 宇智波斑=Uchiha Madara
- 宇智波镜=Uchiha Kagami
- 宇智波鼬=Uchiha Itachi
- 山中三田=Yamanaka Santa
- 山中井野=Yamanaka Ino
- 山中亥一=Yamanaka Inoichi
- 山中家族=Gia tộc Yamanaka
- 山中野井=Yamanaka Ino
- 山城青叶=Yamashiro Aoba
- 干柿鬼蛟=Hoshigaki Kisame
- 干柿鬼鲛=Hoshigaki Kisame
- 旋涡鸣人=Uzumaki Naruto
- 旗木朔茂=Hatake Sakumo
- 无梨甚八=Munashi Jinpachi
- 日向宁次=Hyuga Neji
- 日向家族=Gia tộc Hyuga
- 日向日差=Hyuga Hizashi
- 日向日足=Hyuga Hiashi
- 日向花火=Hyuga Hanabi
- 日向雏田=Hyuga Hinata
- 月光疾风=Gekkou Hayate
- 木叶旋风=Mộc Diệp Toàn Phong
- 木叶白牙=Konoha nanh trắng
- 木叶闪光=Tia chớp vàng của làng lá
- 查克拉丝=sợi Chakra
- 查克拉线=sợi Chakra
- 森乃伊达=Morino Idake
- 水户门炎=Mitokado Homura
- 油女志乃=Aburame Shino
- 油女志尾=Yuunyo Shibi
- 波峰之门=Namikaze Minato
- 波风水门=Namikaze Minato
- 漩涡家族=Gia tộc Uzumaki
- 漩涡水户=Uzumaki Mito
- 漩涡鸣人=Uzumaki Naruto
- 猿飞佐助=Sarutobi Sasuke
- 猿飞家族=Gia tộc Sarutobi
- 猿飞日斩=Sarutobi Hiruzen
- 猿飞昼善=Sarutobi Hiruzen
- 猿飞蒜山=Sarutobi Hiruzen
- 癞蛤蟆吉=Gamakichi
- 神月出云=Kamizuki Izumo
- 秋道丁座=Akimichi Chouza
- 秋道丁次=Akimichi Chouji
- 秋道取风=Akimichi Torifu
- 秋道家族=Gia tộc Akimichi
- 秽土转生= Edo Tensei (Uế Thổ Chuyển Sinh)
- 蛤蟆文太=Gamabunta
- 蛤蟆文泰=Gamabunta
- 赤砂之蝎=Akasuna no Sasori
- 足并雷同=Ashinami Radio
- 转寐小春=Utatane Koharu
- 转寝小春=Utatane Koharu
- 这水无月=Minatsuki
- 金色闪光=Tia Chớp Vàng
- 须佐之男=Susano
- 飞竹蜻蜓=Tobitake Tonbo
- 鬼灯水月=Hozuki Suigetsu
- 鬼灯满月=Hozuki Mangetsu
- 黄色闪光=Tia chớp vàng
- 黑锄雷牙=Kurosuki Raiga
- 木人之术=Mộc Nhân Thuật
- 木龙之术=Mộc Long Thuật
- 千手柱间=Senju Hashirama
- 逆转生机=Nghịch Chuyển Sinh Cơ
- 漩涡一族=Uzumaki nhất tộc
- 尸鬼封尽=Thi Quỷ Phong Tận
- 八门遁甲=Bát Môn Độn Giáp
- 灵魂封印=Linh Hồn Phong Ấn
- 不死转生=Bất Tử Chuyển Sinh
- 金刚封印=Kim Cương Phong Ấn
- 金刚结界=Kim Cương Kết Giới
- 百豪之术=Bách Hào Chi Thuật
- 漩涡香磷=Uzumaki Karin
- 神罗天征=Shinra Tensei (Thần la Thiên Chinh)
- 金刚召木=Kim Cương Triệu Mộc
- 树缚永葬=Thụ Phược Vĩnh Táng
- 树界降临=Thụ Giới Hàng Lâm
- 扦插之术=Thiên Sáp Chi Thuật
- 砂铁刺散=Sa Thiết Thứ Tản
- 砂铁时雨=Sa Thiết Thời Vũ
- 罗刹之盾=La Sát Thuẫn
- 铁砂之术=Thiết Sa Chi Thuật
- 砂铁防御=Sa Thiết Phòng Ngự
- 真空大玉=Chân Không Đại Ngọc
- 夕日真红=Yuuhi Shinku
- 精神拷问=Tinh Thần Khảo Vấn
- 风沙葬界=Phong Sa Táng Giới
- 爆水冲波=Bạo Thủy Xung Ba
- 真空连斩=Chân Không Liên Trảm
- 土流城壁=Thổ Lưu Thành Bích
- 地狱雷光=Địa Ngục Lôi Quang
- 三宝吸溃=Tam Bảo Hấp Hối
- 千刃裂城=Thiên Nhận Liệt Thành
- 狮子封印=Sư Tử Phong Ấn
- 狮哮之海=Sư Hao Chi Hải
- 榜排之术=Bảng Bài Chi Thuật
- 狮子闪哮=Sư Tử Thiểm Hao
- 千手扉间=Senju Tobirama
- 外道魔像=Ngoại Đạo Ma Tượng
- 水无月杀=Thủy Vô Nguyệt Sát
- 冰晶地狱=Băng Tinh Địa Ngục
- 晶结之术=Tinh Kết Chi Thuật
- 伊邪那支=Izanagi
- 台风一级=Đài Phong Nhất Cấp
- 蒸危暴威=Chưng Nguy Bạo Uy
- 极光裂刃=Cực Quang Liệt Nhận
- 漩涡海葬=Tuyền Qua Hải Táng
- 一元封印=Nhất Nguyên Phong Ấn
- 元界封锁=Nguyên Giới Phong Tỏa
- 假寐之术=Giả Mị Chi Thuật
- 生命封印=Sinh Mệnh Phong Ấn
- 四象封印=Tứ Tượng Phong Ấn
- 雷遁护体=Lôi Độn Hộ Thể
- 地狱突击=Địa Ngục Đột Kích
- 四指贯手=Tứ Chỉ Quán Thủ
- 三指贯手=Tam Chỉ Quán Thủ
- 雷虐水平=Lôi Ngược Thủy Bình
- 尾兽八卷=Vĩ Thú Bát Quyển
- 断尾之术=Đoạn Vĩ Chi Thuật
- 左须能乎=Susanoo
- 台风二级=Đài Phong Nhị Cấp
- 须佐能乎=Susanoo
- 金刚封锁=Kim Cương Phong Tỏa
- 转生之术=Chuyển Sinh Chi Thuật
- 真数千手=Shinsu Senju
- 七星封印=Thất Tinh Phong Ấn
- 虚无幻界=Hư Vô Huyễn Giới
- 阴阳逆转=Âm Dương Nghịch Chuyển
- 轮墓边狱=Rinbo: Hengoku
- 斩首大刀=Kubikiribocho
- 巧雾之术=Xảo Vụ Chi Thuật
- 十指穿弹=Thập Chỉ Xuyên Đạn
- 早蕨之舞=Tảo Quyết Chi Vũ
- 共杀灰骨=Cộng Sát hôi Cốt
- 宇智波泉=Uchiha Izumi
- 龙火之术=Long Hỏa Chi Thuật
- 镜幻之术=Kính Huyễn Chi Thuật
- 志村团藏=Shimura Danzo
- 妙木山的=Diệu Mộc Sơn
- 瞬身之术=Thuấn Thân Chi Thuật
- 骤雨千本=Sậu Vũ Thiên Bản
- 魔剑冰刺=Ma Kiếm Băng Thứ
- 烈风转掌=Liệt Phong Chuyển Chưởng
- 土陵因子=Thổ Lăng Nhân Tử
- 水无月白=Minatsuki Haku
- 灵化之术=Linh Hóa Chi Thuật
- 裂土转掌=Liệt Thổ Chuyển Chưởng
- 天舞连迅=Thiên Vũ Liên Tấn
- 树藤缠扰=Thụ Đằng Triền Nhiễu
- 傀儡天幕=Khôi Lũy Thiên Mạc
- 牙冲二段=Nha Xung Nhị Đoạn
- 空之太刀=Không Chi Thái Đao
- 泡沫之术=Bọt Biển Chi Thuật
- 荒海结界=Hoang Hải Kết Giới
- 白蛇仙人=Bạch Xà Tiên Nhân
- 螺旋煌炎=Rasen Eshou
- 超大突破=Siêu Đại Đột Phá
- 早厥之舞=Tảo Quyết Chi Vũ
- 孔雀妙法=Khổng Tước Diệu Pháp
- 水化之术=Thủy Hóa Chi Thuật
- 木叶烈风=Mộc Diệp Liệt Phong
- 木叶忍村= Làng Lá (Mộc Diệp Nhẫn Thôn)
- 大封印术=Đại Phong Ấn Thuật
- 树界降诞=Thụ Giới Hàng Lâm
- 不尸转生=Bất Thi Chuyển Sinh
- 超兽伪画=Siêu Thú Ngụy Họa
- 潜影蛇手=Tiềm Ảnh Xà Thủ
- 镭射戏法=Lôi Xạ Hí Pháp
- 毛鼠炎玉=Mao Thử Viêm Ngọc
- 森林树界=Sâm Lâm Thụ Giới
- 巨木城壁=Cự Mộc Thành Bích
- 布袋之术=Bố Đại Chi Thuật
- 乌鸦分身=Quạ Đen Phân Thân
- 超神伪画=Siêu Thần Ngụy Họa
- 雷犂热刀=Lôi Lê Nhiệt Đao
- 风雷相杀=Phong Lôi Tương Sát
- 月光一族=Gekko nhất tộc
- 兽装伪画=Thú Trang Ngụy Họa
- 豪火灭失=Hào Hỏa Diệt Thất
- 兽群伪画=Thú Quần Ngụy Họa
- 神躯伪画=Thần Khu Ngụy Họa
- 吸能封印=Hấp Năng Phong Ấn
- 铁水连弹=Thiết Thủy Liên Đạn
- 枸橘矢仓=Karatachi Yagura
- 雾隐之术=Vụ Ẩn Chi Thuật
- 墨流之术=Mặc Lưu Chi Thuật
- 墨染之术=Mặc Nhiễm Chi Thuật
- 树海降诞=Thụ Hải Hàng Lâm
- 墨雾形态=Mặc Vụ Hình Thái
- 墨龙之术=Mặc Long Chi Thuật
- 毒尘之术=Độc Trần Chi Thuật
- 真空连波=Chân Không Liên Ba
- 水龙咬爆=Thủy Long Giảo Bạo
- 创造再生=Sáng Tạo Tái Sinh
- 通灵之术=Thông Linh Chi Thuật
- 己生转生=Kỷ Sinh Chuyển Sinh
- 义手千本=Nghĩa Thủ Thiên Bản
- 砂铁结袭=Sa Thiết Kết Tập
- 砂铁界法=Sa Thiết Giới Pháp
- 忍法封印=Nhẫn Pháp Phong Ấn
- 铁砂噬流=Thiết Sa Phệ Lưu
- 铁砂送葬=Thiết Sa Tống Táng
- 火龙之阵=Hỏa Long Chi Trận
- 墨潜之术=Mặc Tiềm Chi Thuật
- 极地冰封=Cực Địa Băng Phong
- 土流大河=Thổ Lưu Đại Hà
- 魔镜冰晶=Ma Kính Băng Tinh
- 水龙连弹=Thủy Long Liên Đạn
- 墨忍伪画=Mặc Nhẫn Ngụy Họa
- 尸鬼封印=Thi Quỷ Phong Ấn
- 树结降诞=Thụ Kết Hàng Lâm
- 红色夕阳=Yuuhi Shinku
- 黑彼岸花=Hắc Bỉ Ngạn Hoa
- 火龙炎弹=Hỏa Long Viêm Đạn
- 封炎法印=Phong Viêm Pháp Ấn
- 顶上化佛=Đỉnh Thượng Hóa Phật
- 森罗万象=Sâm La Vạn Tượng
- 八歧大蛇=Yamata no Orochi
- 八歧之术=Bát Kỳ Chi Thuật
- 四房之术=Tứ Phòng Chi Thuật
- 金刚招木=Kim Cương Chiêu Mộc
- 豪火灭却=Hào Hỏa Diệt Khước
- 麻痹之雾=Ma Tê Chi Vụ
- 分裂之术=Phân Liệt Chi Thuật
- 圆镜结界=Viên Kính Kết Giới
- 地爆天星=Địa Bạo Thiên Tinh
- 砂金铠甲=Sa Kim Khải Giáp
- 九大尾兽=Cửu Đại Vĩ Thú
- 吸术尽封=Hấp Thuật Tận Phong
- 邪神教的=Tà Thần Giáo
- 雷犁热刀=Lôi Lê Nhiệt Đao
- 千鸟锐枪=Chidori Eiso
- 龙卷飓风=Long Quyển Cụ Phong
- 封邪法印=Phong Tà Pháp Ấn
- 四脚之术=Tứ Cước Chi Thuật
- 豪火灭矢=Hào Hỏa Diệt Thỉ
- 三十二掌=Tam Thập Nhị Chưởng
- 千风之术=Thiên Phong Chi Thuật
- 伊邪那岐=Izanagi
- 姫柊雪菜=Himeragi Yukina
- 万花筒=Mangekyou
- 不知火=Shiranui
- 云隐村=Làng Mây
- 人柱力=Jinchuriki
- 伊路卡=Iroha
- 伊鲁卡=Iruka
- 再不斩=Zabuza
- 写轮眼=Sharingan
- 别村的=thôn khác
- 剑三隅=Tsurugi Misumi
- 勘九郎=Kankuro
- 勘太郎=Kantairou
- 医隐村=Y Ẩn thôn
- 卡卡西=Kakashi
- 君麻吕=Kimimaro
- 夕日红=Yuuhi Kurenai
- 多由也=Tayuya
- 夜叉丸=Yashamaru
- 夜神月=Dạ thần nguyệt
- 大蛇丸=Orochimaru
- 宇智波=Uchiha
- 山中风=Yamanaka Fuu
- 山椒鱼=Salamanders
- 御手洗=Mitarashi
- 惠比寿=Ebisu
- 惠比斯=Ebisu
- 我爱罗=Gaara
- 斯巴达=Sparta
- 春野樱=Haruno Sakura
- 晓人众=Thành viên Akatsuki
- 晓成员=thành viên Akatsuki
- 晓组织=Akatsuki
- 木叶丸=Konohamaru
- 李洛克=Rock Lee
- 林木家=Lâm Mộc gia
- 林木远=Lâm Mộc Viễn
- 查克拉=Chakra
- 次郎坊=Jirobo
- 水无月=Minatsuki
- 沙忍村=Sunagakure
- 海老藏=Ebizō
- 涡忍村=Uzushiogakure
- 火之国=Hỏa Quốc
- 犬冢牙=Inuzuka Kiba
- 玖辛奈=Kushinai
- 琵琶湖=Biwako
- 真田罗=Madara
- 稻香村=Đạo Hương thôn
- 红豆汤=chè đậu đỏ
- 纲手姬=Tsunade
- 自来也=Jiraiya
- 草薙剑= Kiếm Kusanagi
- 药师兜=Yakushi Kabuto
- 螺旋丸=Rasengan
- 西瓜山=Suikazan
- 赤胴铠=Akato Yoroi
- 轮回眼=Rinnegan
- 辛玖奈=Kushina
- 迈特凯=Maito Gai
- 迪拉达=Deidara
- 迪达拉=Deidara
- 通草野=Akebino
- 铜子铁=Hagane Kotetsu
- 长十郎=Chojuro
- 阿斯玛=Asuma
- 雨由利=Ameyuri
- 鬼童丸=Kidomaru
- 鬼郎丸=Kidoumaru
- 迈克戴=Maito Dai
- 飞雷神=Phi Lôi Thần
- 影分身=Ảnh Phân Thân
- 草忍村=Làng Cỏ (Thảo Nhẫn Thôn)
- 土阵壁=Thổ Trận Bích
- 超重拳=Siêu Trọng Quyền
- 怪力拳=Quái Lực Quyền
- 泥石流=Nê Thạch Lưu
- 瞬身术=Thuấn Thân Thuật
- 岩柱枪=Nham Trụ Thương
- 尸骨脉=Thi Cốt Mạch
- 把火遁=Katon (Hỏa Độn)
- 大野木=Onoki
- 风之国=Phong Quốc
- 木分身=Mộc Phân Thân
- 风之刃=Phong Nhận
- 替身术=Thế Thân Thuật
- 针八波=Châm Bát Ba
- 绯流琥=Hiruko
- 重刃库=Trọng Nhận Khố
- 木锭壁=Mộc Đĩnh Bích
- 黄泉沼=Hoàng Tuyền Chiểu
- 起爆符=Khởi Bạo Phù
- 原野琳=Nohara Rin
- 怪力术=Quái Lực Thuật
- 拷问术=Khảo Vấn Thuật
- 铁监牢=Thiết Giám Lao
- 水阵壁=Thủy Trận Bích
- 天守脚=Thiên Thủ Cước
- 水乱波=Thủy Loạn Ba
- 大火球=Đại Hỏa Cầu
- 阴封印=Âm Phong Ấn
- 白秘技=Bạch Bí Kỹ
- 通灵术=Thông Linh Thuật
- 别天神=Koto Amatsukami
- 犬冢爪=Inuzuka Tsume
- 千手炎=Senju Honou
- 千手家=Senju gia
- 分身术=Phân Thân Thuật
- 引爆符=Dẫn Bạo Phù
- 三身术=Tam Thân Thuật
- 转生眼=Tenseigan
- 水凝枪=Thủy Ngưng Thương
- 水断波=Thủy Đoạn Ba
- 水炮弹=Thủy Pháo Đạn
- 照美冥=Mei Terumi
- 志村幕=Shimura Maku
- 乱风刃=Loạn Phong Nhận
- 豪火球=Hào Hỏa Cầu
- 掌仙术=Chưởng Tiên Thuật
- 土隆枪=Thổ Long Thương
- 忍体术=Nhẫn Thể Thuật
- 雷影艾=Lôi Ảnh A
- 奇拉比=Killer B
- 雷之国=Lôi Quốc
- 水之国=Thủy Quốc
- 水镜术=Thủy Kính Thuật
- 气功波=Kame Hame Ha
- 九喇嘛=Kurama
- 川之国=Xuyên Quốc
- 雨忍村=Làng mưa (Vũ Nhẫn Thôn)
- 林之国=Lâm Chi Quốc
- 海之国=Hải Chi Quốc
- 蕨之舞=Quyết Chi Vũ
- 水龙弹=Thủy Long Đạn
- 水鲛弹=Thủy Giao Đạn
- 土岩壁=Thổ Nham Bích
- 玄火盾=Huyền Hỏa Thuẫn
- 大桐木=Otsutsuki
- 大突破=Đại Đột Phá
- 冲天拳=Xung Thiên Quyền
- 湿骨林=Thấp Cốt Lâm
- 铁炮玉=Thiết Pháo Ngọc
- 秒木山=Núi Myōboku
- 月之国=Nguyệt Quốc
- 雾隐村=Làng Sương Mù (Vụ Ẩn Thôn)
- 冰替身=Băng Thế Thân
- 雨之国=Vũ Quốc
- 加藤断=Katou Dan
- 阴雷=Âm Lôi
- 雷光球=Lôi Quang Cầu
- 土之国=Thổ Quốc
- 五食鲛=Ngũ Thực Giao
- 定身术=Định Thân Thuật
- 隐身术=Ẩn Thân Thuật
- 土刺枪=Thổ Thứ Thương
- 土流壁=Thổ Lưu Bích
- 硬化术=Ngạnh Hóa Thuật
- 裂空刃=Liệt Không Nhận
- 雨隐村=Làng Mưa (Vũ Ẩn Thôn)
- 破空击=Phá Không Kích
- 通天拳=Thông Thiên Quyền
- 暴雷拳=Bạo Lôi Quyền
- 练空拳=Luyện Không Quyền
- 变身术=Biến Thân Thuật
- 过蒸杀=Quá Chưng Sát
- 烈风掌=Liệt Phong Chưởng
- 大炎弹=Đại Viêm Đạn
- 黑秘技=Hắc Bí Kỹ
- 千面风=Thiên Diện Phong
- 练空玉=Luyện Không Ngọc
- 猪鹿蝶=Ino-Shika-Chou
- 针千本=Châm Thiên Bản
- 水分身=Thủy Phân Thân
- 空劈掌=Không Phách Chưởng
- 双狮拳=Song Sư Quyền
- 大发风=Đại Phát Phong
- 尾兽玉=Vĩ Thú Ngọc
- 龙地洞=Ryuuchi Cave
- 妙木山=Mount Myōboku
- 河之国=Hà Quốc
- 星隐村=Hoshigakure
- 镜火炎=Kính Hỏa Viêm
- 草之国=Thảo Quốc
- 草隐村=Kusagakure
- 迈特戴=Maito Dai
- 人力柱=Jinchuuriki
- 爆炸符=Bạo Tạc Phù
- 表莲华=Biểu Liên Hoa
- 达兹纳=Tazuna
- 沙隐村=Sunagakure
- 超影级=Siêu Kage
- 八卦掌=Bát Quái Chưởng
- 野原琳=Nohara Rin
- 血轮眼=Sharingan
- 四代目=Đệ Tứ
- 树缚术=Thụ Phược Thuật
- 阿玛斯=Asuma
- 云忍村=Làng Mây (Vân Nhẫn Thôn)
- 岩忍村=Làng Đá (Nham Nhẫn Thôn)
- 雾忍村= Làng Sương Mù (Vụ Nhẫn Thôn)
- 砂忍村=Làng Cát (Sa Nhẫn Thôn)
- 火球术=Hỏa Cầu Thuật
- 风刃术=Phong Nhận Thuật
- 土墙术=Thổ Tường Thuật
- 治愈术=Trì Dũ Thuật
- 止血术=Cầm Máu Thuật
- 铁水弹=Thiết Thủy Đạn
- 裂地掌=Liệt Địa Chưởng
- 霜之国=Sương Mù Quốc
- 芭蕉扇=Bashōsen
- 达鲁伊=Darui
- 由木人=Yugito
- 倍化术=Bội Hóa Thuật
- 超推手=Siêu Thôi Thủ
- 水牙弹=Thủy Nha Đạn
- 土流河=Thổ Lưu Hà
- 岩灵柩=Nham Linh Cữu
- 水牢术=Thủy Lao Thuật
- 对流壁=Đối Lưu Bích
- 破奔流=Phá Bôn Lưu
- 天之国=Thiên Quốc
- 泷忍村=Lang Nhẫn Thôn
- 地虞怨=Địa Ngu Oán
- 阿修罗=Ashura
- 汤之国= Thang Chi Quốc
- 真空玉=Chân Không Ngọc
- 阴阳师=Âm Dương Sư
- 明神门=Minh Thần Môn
- 十拳剑= kiếm Totsuka
- 天地桥=cầu Tenchi
- 畜生道=Chikushodo (Súc sanh đạo)
- 饿鬼道=Gakido (Ngạ Quỷ Đạo)
- 人间道=Ningendo (Nhân gian đạo)
- 地狱道=Jigokudo (Địa ngục đạo)
- 地雷拳=Địa Lôi Quyền
- 电磁炮=Điện Từ Pháo
- 千鸟流=Chidori Nagashi
- 千手杀=Senjusatsu
- 水清波=Thủy Thanh Ba
- 练空弹=Luyện Không Đạn
- 重暴流=Trọng Bạo Lưu
- 千代舞=Thiên Đại Vũ
- 虚狗炮=Hư Cẩu Pháo
- 萨姆依=Samui
- 伊比喜=Ibiki
- 风砂尘=Phong Sa Trần
- 重流暴=Trọng Lưu Bạo
- 雷瞬身=Lôi Thuấn Thân
- 怒雷虎=Nộ Lôi Hổ
- 响鸣穿=Hưởng Minh Xuyên
- 风杀阵=Phong Sát Trận
- 沙缚柩=Sa Phược Cữu
- 针地藏=Châm Địa Tàng
- 一乐=Ichikaru
- 丁座=Chouza
- 丁次=Choji
- 三忍=Tam Nhẫn
- 三田=Santa
- 串丸=Kushimaru
- 井野=Ino
- 亥一=Inoichi
- 伊藤=Ito
- 佐井=Sai
- 佐倉=Sakura
- 佐助=Sasuke
- 佩恩=Pain
- 八尾=Bát vĩ
- 兰丸=Ranmaru
- 初代=Đệ Nhất
- 医影=Y Ảnh
- 千代=Chiyo
- 千鸟=Chidori
- 半藏=Hanzo
- 卡多=Gatou
- 卯月=Utsugi
- 取风=Torifu
- 叛忍=phản bội ninja
- 右近=Ukon
- 吉乃=Yoshino
- 吉野=Yoshino
- 咬牙=cắn răng
- 团藏=Danzo
- 天秤=Tenbin
- 奈良=Nara
- 宁次=Neji
- 宗家=tông gia
- 富岳=Fugaku
- 小南=Konan
- 小春=Koharu
- 小樱=Sakura
- 山城=Yamashiro
- 左近=Sakon
- 带土=Obito
- 干柿=Hoshigaki
- 弥彦=Yahiko
- 志乃=Shino
- 手鞠=Temari
- 文太=Bunta
- 文泰=Gamabunta
- 旋涡=Uzumaki
- 旗木=Hatake
- 无梨=Munashi
- 日向=Hyuga
- 日差=Hizashi
- 日斩=Hiruzen
- 日足=Hiashi
- 春野=Haruno
- 昼善=Hiruzen
- 晓众=Akatsuki
- 朔茂=Sakumo
- 木叶=Konoha
- 林檎=Ringo
- 栗霰=Kuriarare
- 桃地=Momochi
- 棋木=Hatake
- 止水=Shisui
- 水户=Mito
- 水月=Suigetsu
- 水门=Minato
- 河豚=Fuguki
- 油女=Aburame
- 泉奈=Izuna
- 波斑=Madara
- 波风=Namikaze
- 波鼬=Itachi
- 海野=Umino
- 满月=Mangetsu
- 火影=Hokage
- 炫间=Genma
- 犬冢=Inuzuka
- 猿飞=Sarutobi
- 甚八=Jinpachi
- 白牙=nanh trắng
- 盐水=Ensui
- 瞳力=nhãn lực
- 瞳术=nhãn thuật
- 秋道=Akimichi
- 竹取=Kaguya
- 红豆=Anko
- 纲手=Tsunade
- 绳树=Nawaki
- 美琴=Mikoto
- 花火=Hanabi
- 茂朔=Sakumo
- 药师=Yakushi
- 蒜山=Hiruzen
- 角都=Kakuzu
- 赤丸=Akamaru
- 辉夜=Kaguya
- 重吾=Jugo
- 野井=Ino
- 钢手=Tsunade
- 长门=Nagato
- 门炎=Homura
- 阿凯=Gai
- 雏田=Hinata
- 雷牙=Raiga
- 雾忍=Vụ Nhẫn
- 静音=Shizune
- 鞍马=Kurama
- 音隐=Âm Ẩn
- 须佐=Susano
- 飞段=Hidan
- 饵人=Jinin
- 香磷=Karin
- 鬼灯=Hozuki
- 鬼胶=Kisame
- 鬼蛟=Kisame
- 鬼鲛=Kisame
- 鸣人=Naruto
- 鹿丸=Shikamaru
- 鹿久=Shikaku
- 黑锄=Kurosuki
- 鼬桑=Itachi
- 龙泽=Long Trạch
- 木遁=Mokuton (Mộc Độn)
- 休门=Hưu Môn
- 生门=Sinh Môn
- 阳遁=Dương Độn
- 土影=Tsuchikage
- 岩忍=Nham Nhẫn
- 水遁=Suiton (Thủy Độn)
- 土遁=Doton (Thổ Độn)
- 罗网=La Võng
- 准影=Chuẩn Ảnh
- 石化=Thạch Hóa
- 风遁=Fuuton (Phong Độn)
- 六道=Lục Đạo
- 天道=Tendo (Thiên đạo)
- 暗部=Anbu
- 火遁=Katon (Hỏa Độn)
- 雷遁=Raiton (Lôi Độn)
- 砂忍=Sa Nhẫn
- 风影=Kazekage
- 磁遁=Jiton (Từ Độn)
- 蛇叔=Xà thúc
- 压害=Áp Hại
- 雨阵=Vũ Trận
- 云忍=Vân Nhẫn
- 天泣=Thiên Khấp
- 地走=Địa Tẩu
- 守鹤=Shukaku
- 小楠=Konan
- 沙忍=Sa Nhẫn
- 超影=Siêu Ảnh
- 袁飞=Sarutobi
- 雾隐=Vụ Ẩn
- 富丘=Fugaku
- 木刺=Mộc Thứ
- 秘术=Bí Thuật
- 班爷=Madara gia
- 神御=Thần Ngự
- 禁术=Cấm Thuật
- 冰遁=Hyōton (Băng Độn)
- 月读=Tsukuyomi
- 水影=Mizukage
- 矢仓=Yagura
- 神临=Thần Lâm
- 麒麟=Kỳ Lân
- 柔拳=Nhu Quyền
- 白眼=Byakugan
- 焱遁=Diễm Độn
- 阴遁=Âm Độn
- 风切=Phong Thiết
- 雷切=Raikiri
- 雷影=Raikage
- 仙法=Tiên Pháp
- 牛鬼=Gyūki
- 尘遁=Jinton (Trần Độn)
- 岚遁=Ranton (Lam Độn)
- 装遁=Trang Độn
- 舍人=Toneri
- 博人=Boruto
- 炎辰=Honotatsu
- 嘴遁=Chủy Độn
- 惠子=Keiko
- 健木=Kenki
- 八卦=Bát Quái
- 翔太=Shouta
- 黑绝=Kurozetsu
- 神返=Thần Phản
- 失仓=Yagura
- 炎门=Homura
- 美纪=Meikiri
- 胶机=Samehada
- 十藏=Juzo
- 沸遁=Futton (Phí Độn)
- 转生=Chuyển Sinh
- 下忍=Genin
- 上忍=Jounin
- 陀罗=Indra
- 张烨=Chousan
- 小李=Rock Lee
- 影级=Kage
- 塑茂=Sakumo
- 中忍=Chuunin
- 体术=Thể Thuật
- 志村=Shimura
- 回天=Hồi Thiên
- 二代=Đệ Nhị
- 深作=Fukasaku
- 志麻=Shima
- 雷忍=Lôi Nhẫn
- 炎刀=Viêm Đao
- 半月=Bán Nguyệt
- 黑虎=Hắc Hổ
- 雨忍=Vũ Nhẫn
- 加藤=Katou
- 空掌=Không Chưởng
- 熔遁=Yōton (Dung Độn)
- 爆遁=Bakuton (Bạo Độn)
- 灼遁=Shakuton (Chước Độn)
- 炎弹=Viêm Đạn
- 天照=Amaterasu
- 草雉=Kusanagi
- 犀犬=Raijuu
- 神火=Thần Hỏa
- 水木=Mizuki
- 晶遁=Tinh Độn
- 红莲=Guren
- 鲛肌=Samehada
- 沙瀑=Sa Bộc
- 马基=Baki
- 忍术=Nhẫn Thuật
- 夕日=Yuuhi
- 罗砂=Rasa
- 大和=Yamato
- 柱间=Hashirama
- 忍法=Nhẫn Pháp
- 二尾=Nhị Vĩ
- 幻术=Ảo Thuật
- 伪暗=Ngụy Ám
- 猫又=Matatabi
- 墨遁=Mặc Độn
- 天藏=Tenzō
- 电失=Điện Thất
- 金角=Kinkaku
- 银角=Ginkaku
- 伤门=Thương Môn
- 杜门=Đỗ Môn
- 景门=Cảnh Môn
- 树葬=Thụ Táng
- 疾风=Hayate
- 八歧=Orochi
- 地陆=Chiriku
- 沙金=Sa Kim
- 轮墓=Rinbo
- 边狱=Hengoku
- 老紫=Roshi
- 穆王=Kokuō
- 岩隐=Nham Ẩn
- 沙隐=Sa Ẩn
- 月白=Nguyệt Bạch
- 白刃=Bạch Nhận
- 白涟=Bạch Liên
- 月舞=Nguyệt Vũ
- 万蛇=Manda
- 托斯=Dosu
- 音忍=Âm Nhẫn
- 通牙=Thông Nha
- 升龙=Thăng Long
- 羽高=Saiken
- 弘彦=Yahiko
- 艾尼路=Enel
- 水流鞭=Thủy Lưu Tiên
- 廓庵入鄽垂手=Kakuan Nitten Suishu
- Vũ trí sóng=Uchiha
- 楚逆=Sogyaku
- 上野香=Ueno Kaori
- 上野=Ueno
- 美惠=Mie
- 威士达=Visstar
- 照空冥=Shōkū Mei
- 萨克=Zaku
- 邪月=Yatsuki
- 神树= Thần Thụ
- 日向月盈=Hyuga Tsukimi
- 八神狂=Yagami Kyo
- 小狂=tiểu Kyo
- 八神=Yagami
- 气圆斩=Ki-Enzan
- 洛克李=Rock Lee
- 八神庵=Yagami Iori
- 琴月阴=Kototsuki In
- 旋风拳=Hurricane Upper
- 鬼烧=Oniyaki
- 雷光拳=Raikouken
- 大发电=Collider
- 穿越火线=Crossfire
- 军用指虎=Brass Knuckle
- 太阳拳=Taiyoken
- 八稚女=Yaotome
- 舞空术=Vũ Không Thuật
- 火花=Hanabi
- 暗勾手=Yamibarai
- 空中凤凰脚=Houou Kyaku
- 霸王翔吼拳=Haoh Shoukou Ken
- 风勾手=Kazebarai
- 火勾手=Kabarai
- 四代= Đệ Tứ
- 三代= Đệ Tam
- 四尾= Tứ Vĩ
- 枇杷十藏= Biwa Jūzō
- 五影= Ngũ Ảnh
- 根部= Căn Bộ
- 伊邪那歧=Izanagi
- 叶仓=Pakura
- 鬼灯幻月=Hōzuki Gengetsu
- 丸星古介=Maruboshi Kosuke
- 大筒木辉夜=Ōtsutsuki Kaguya
- 大筒木羽衣=Ōtsutsuki Hagoromo
- 大筒木羽村=Ōtsutsuki Hamura
- 大筒木舍人=Ōtsutsuki Toneri
- 大筒木桃式=Ōtsutsuki Momoshiki
- 大筒木浦式=Ōtsutsuki Urashiki
- 大筒木金式=Ōtsutsuki Kinshiki
- 大筒木=Ōtsutsuki
- 苦无=kunai
- 手里剑=Shuriken
- 影分身之术= Kage Bunshin no Jutsu (Ảnh Phân Thân Chi Thuật)
- 砂隐村=Làng Cát (Sa Ẩn Thôn)
- 岩隐村= Làng Đá (Nham Ẩn Thôn)
- 一尾= Nhất Vĩ
- 音隐村= Làng Âm Thanh (Âm Ẩn Thôn)
- 漫威=Marvel
- 鼬的事情=Itachi Sự Tình
- 鼬?=Itachi?
- 鼬灭了=Itachi Diệt Liễu
- 在暗部=Tại Ám Bộ
- 闪雷枪=Thiểm Lôi Thương
- 四紫炎阵=Tứ Tử Viêm Trận
- 水冲波=Thủy Trùng Ba
- 六道仙人=Rikudō Sennin (Lục Đạo Tiên Nhân)
- 晓的组织=Akatsuki Tổ Chức
- 万象天引=Banshou Tenin (Vạn Tượng Thiên Dẫn)
- 圣德拉万=San Dravan
- 阿黛尔本=Adeleburn
- 嘉森=Jiasen
- 伊兰=Eran
- 安蒂娜=Antina
- 芙拉=Flora
- 杜马=Duma
- 梅格里恩=Megarion
- 娜美酱=Nami-Chan
- 山治=Sanji
- 凯米=Kemi
- 基德=Kidd
- 罗兹瓦德圣=Rozwald
- 天龙人=Thiên Long Nhân
- 武装色=Busoshoku Haki
- 霸王色=Haoshoku Haki
- 乌尔基=Urki
- 阿普=Apu
- 霍金斯=Hawkins
- 八尺琼勾玉=Bát Xích Quỳnh Câu Ngọc
- 八尺镜=Bát Xích Kính
- 七武海=Thất Võ Hải
- 光速踢=Quang Tốc Thích
- 大熊=Bartholomew Kuma
- 巴索罗米.熊=Bartholomew Kuma
- 二挡=Gear Second
- 九蛇岛=Cửu Xà Đảo
- 玛丽哥鲁德=Mary Grew
- 桑塔索尼娅=Santa Sonia
- 伊娃科夫=Evakov
- 黑胡子=Black Beard
- 咋婆婆=Trách Bà Bà
- 九蛇=Cửu Xà
- 三大将=Tam Đại Tướng
- 多玛=Doma
- 猴子=Monkey
- 布伦海姆=Blenheim
- 以藏=Izo
- 乔兹=Joz
- 奥兹=Oz
- 顶上化弘=Đỉnh Thượng Hóa Hoằng
- 熊掌冲击=Hùng Chưởng Trùng Kích
- 鹰眼=Mihawk
- 米霍克=Mihawk
- 皮萨罗=Pizarro
- 雨之留希=Shiryu
- 阿巴罗=Avalo
- 卡特琳娜=Catarina
- 戴彭=Devon
- 巴斯克=Vasco
- 乔特=Shot
- 留希=Shiryu
- 特拉法尔加.罗=Trafalgar D. Water Law
- 哈尔塔=Harta
- 霸气=Haki
- 琵卡=Picard
- 尤斯塔斯=Eustass
- 德斯=Des
- 米诺蒂尔=Minottir
- 耶提斯=Yates
- 灭霸=Thanos
- 缇兰特=Tirant
- 拉鲁泽=Laruse
- 维克罗=Vikro
- 肖恩=Shawn
- 范.拉兹韦恩=Van Razvin
- 凯冯=Kaifeng
- 洛伊尔=Loyal
- 巴德拉=Badra
- 蒙塔=Monta
- 罗德=Rhodes
- 崩玉=Hougyoku
- 魂葬=siêu độ
- 黑崎一护=Kurosaki Ichigo
- 黒崎 一護=Kurosaki Ichigo
- 黒崎=Kurosaki
- 黒崎一護=Kurosaki Ichigo
- 一護=Ichigo
- 黑崎=Kurosaki
- 一护=Ichigo
- 黑崎一心=Kurosaki Isshin
- 黑崎真咲=Kurosaki Masaki
- 真咲=Masaki
- 真笑=Masaki
- 游子=Yuzu
- 遊子=Yuzu
- 夏梨=Karin
- 朽木露琪亚=Kuchiki Rukia
- 朽木 緋真=Kuchiki Hisana
- 朽木緋真=Kuchiki Hisana
- 緋真=Hisana
- 绯真=Hisana
- 露琪亞=Rukia
- 朽木=Kuchiki
- 露琪亚=Rukia
- 井上织姬=Inoue Orihime
- 織姬=Orihime
- 織姫=Orihime
- 井上=Inoue
- 织姬=Orihime
- 织姫=Orihime
- 竜弦=Ryuuken
- 龙铉=Ryuuken
- 宗弦=Souken
- 茶渡泰虎=Sado Yasutora
- 茶渡=Sado
- 泰虎=Yasutora
- 山本元柳斋重国=Yamamoto Genryuusai Shigekuni
- 山本元柳 斎 重国=Yamamoto Genryuusai Shigekuni
- 重国=Shigekuni
- 元柳=Genryuusai
- 元柳斋=Genryuusai
- 元柳斎=Genryuusai
- 元柳 斎=Genryuusai
- 空鹤=Kukaku
- 兕丹坊=Jidanbou
- 山本=Yamamoto
- 碎蜂=Soifon
- 砕 蜂=Soifon
- 砕蜂=Soifon
- 绫 瀬 川弓亲=Ayasegawa Yumichika
- 绫瀬川弓亲=Ayasegawa Yumichika
- 绫瀬川=Ayasegawa
- 石田雨龙=Ishida Uryuu
- 石田=Ishida
- 雨龙=Uryuu
- 四枫院夜一=Shihouin Yoruichi
- 四枫院=Shihouin
- 那夜一=Yoruichi
- 是夜一=là Yoruichi
- 市丸银=Ichimaru Gin
- 市丸=Ichimaru
- 吉良伊鹤=Kira Izuru
- 吉良=Kira
- 伊鹤=Izuru
- 卯之花烈=Unohana Retsu
- 柳之花烈=Unohana Retsu
- 柳之花=Unohana
- 卯之花=Unohana
- 烈姐=Unohana tỷ
- 虎彻勇音=Kotetsu Isane
- 勇音=Isane
- 虎彻清音=Kotetsu Kiyone
- 清音=Kiyone
- 虎彻=Kotetsu
- 平子真子=Hirako Shinji
- 平子=Hirako
- 真子=Shinji
- 蓝染 惣 右介=Aizen Sousuke
- 蓝染惣右介=Aizen Sousuke
- 惣 右介=Sousuke
- 蓝染=Aizen
- 蓝岛=Aizen
- 蓝. . . 染=Ai... zen
- 惣右介=Sousuke
- 雏森桃=Hinamori Momo
- 雏森=Hinamori
- 朽木白哉=Kuchiki Byakuya
- 白哉=Byakuya
- 阿散井恋次=Abarai Renji
- 阿散井戀次=Abarai Renji
- 阿散井=Abarai
- 对阿散井=đối Abarai
- 恋次=Renji
- 戀次=Renji
- 狛 村左阵=Komamura Sajin
- 狛村左阵=Komamura Sajin
- 狛村=Komamura
- 左阵=Sajin
- 左陣=Sajin
- 射场鉄左卫门=Iba Tetsuzaemon
- 鉄左卫门=Tetsuzaemon
- 射场铁左卫门=Iba Tetsuzaemon
- 射场=Iba
- 铁左卫门=Tetsuzaemon
- 京乐春水=Kyoraku Shunsui
- 京楽=Kyoraku
- 京乐=Kyoraku
- 春水=Shunsui
- 伊势七绪=Ise Nanao
- 伊势=Ise
- 七绪=Nanao
- 东仙要=Tousen Kaname
- 东仙=Tousen
- 東仙=Tousen
- 桧佐木修兵=Hisagi Shuuhei
- 檜佐木=Hisagi
- 桧佐木=Hisagi
- 修兵=Shuuhei
- 日番谷冬狮郎=Hitsugaya Toushirou
- 冬狮郎=Toushirou
- 日番谷=Hitsugaya
- 冬獅郎=Toushirou
- 松本乱菊=Matsumoto Rangiku
- 松本=Matsumoto
- 乱菊=Rangiku
- 更木剑八=Zaraki Kenpachi
- 更木剣八=Zaraki Kenpachi
- 被更木=bị Zaraki
- 更木=Zaraki
- 剑八=Kenpachi
- 剣八=Kenpachi
- 草鹿八千流=Kusajishi Yachiru
- 草木八千流=Kusajishi Yachiru
- 草鹿=Kusajishi
- 八千流=Yachiru
- 八千留=Yachiru
- 涅茧利=Mayuri Kurotsuchi
- 茧利=Mayuri
- 涅 茧利=Mayuri Kurotsuchi
- 猿柿日世里=Sarugaki Hiyori
- 矢酮丸莉莎=Yadomaru Lisa
- 矢酮丸=Yadomaru
- 有昭体钹玄=Ushoda Hachigen
- 六车拳西=Muguruma Kensei
- 六车拳=Kensei
- 猿柿=Sarugaki
- 日世里=Hiyori
- 浮竹十四郎=Ukitake Jyushirou
- 浮竹=Ukitake
- 腐竹=Ukitake
- 十四郎=Jyushirou
- 志波海燕=Kaien Shiba
- 海燕=Kaien
- 志波=Shiba
- 赫丽贝尔=Halibel
- 乌尔奇奥拉=Ulquiorra
- 烏爾奇奧拉=Ulquiorra
- 浦原 喜助=Urahara Kisuke
- 浦原喜助=Urahara Kisuke
- 蒲原=Urahara
- 四楓院 夜一=Shihouin Yoruichi
- 四楓院夜一=Shihouin Yoruichi
- 四楓院=Shihouin
- 夜一=Yoruichi
- 那夜一更=Yoruichi
- 紬屋 雨=Tsumugiya Ururu
- 葛力姆喬=Grimmjow
- 賈卡傑克=Jaggerjack
- 雨竜=Uryuu
- 小島水色=Mizuiro Kojima
- 立木=Tatsuki
- 竜贵=Tatsuki
- 一心=Isshin|nhất tâm
- カリン=Karin
- 岩鹫=Ganju
- 浦原=Urahara
- 喜助=Kisuke
- 握菱=Tsukabishi
- 鉄裁=Tessai
- 铁斋=Tessai
- 握菱鉄裁=Tsukabishi Tessai
- 紬屋=Tsumugiya
- 愛川羅武=Aikawa Ravu
- 久南=Kuna
- 久南白=Kuna Mashiro
- 六車=Muguruma
- 拳西=Kensei
- 六車拳西=Muguruma Kensei
- 鳳橋=Otoribashi
- 楼十郎=Roujuuro
- 鳳橋楼十郎=Roujuuro Otoribashi
- 凤桥楼十郎=Roujuuro Otoribashi
- 凤桥=Otoribashi
- 有昭田=Ushouda
- 鉢玄=Hachigen
- 有昭田鉢玄=Hachigen Ushouda
- 矢胴丸=Yadomaru
- 朽木露琪亞=Kuchiki Rukia
- 一之濑=Ichinose
- 真樹=Maki
- 闪耀吧=Thiểm Diệu Ba
- 七彩闪耀吧=Thất Thải Thiểm Diệu Ba
- 雅丘卡斯=Adjuchas
- 中級大虚=Adjuchas
- 瓦史托德=Vasto Lorde
- 史瓦托德=Vasto Lorde
- 最上大虚=Vasto Lorde
- 瓦斯托德=Vasto Lorde
- 最下大虚=Gillian
- 涅音梦=Kurotsuchi Nemu
- 涅音无=Kurotsuchi Nemu
- 音梦=Nemu
- 秋叶源一=Akiba Genichi
- 秋叶=Akiba
- 源一=Genichi
- 銀嶺=Ginrei
- 银铃=Ginrei
- 朽木银铃=Ginrei Kuchiki
- 響河=Kouga
- 如月=Kisaragi
- 信越=Shin'etsu
- 霞大路=Kasumiooji
- 霞大路家=nhà Kasumiooji
- 瑠璃千代=Rurichiyo
- 幸之助=Konosuke
- 灵压=linh áp
- 斑目一角=Madarame Ikkaku
- 斑目=Madarame
- 绫濑川弓亲=Ayasegawa Yumichika
- 弓亲=Yumichika
- 绫濑川=Ayasegawa
- 一角=Ikkaku|một góc
- 对白哉=đối Byakuya
- 志波都=Miyako Shiba
- 志波空鶴=Kuukaku Shiba
- 空鶴=Kuukaku
- 岩鷲=Ganju
- 一之濑真树=Ichinosemachi
- 巴温特=Kariya
- 西法=Cifer
- 大虚=Menos
- 巨形虚=Menos
- 基力安=Gillian
- 基里安=Gillian
- 亚丘卡斯=Adjuchas
- 缚道=Phược đạo
- 旅祸=Ryoka
- 灭却师=Quincy
- 森田成一=Morita Masakazu
- 森田=Morita
- 山田花太郎=Yamada Hanatarou
- 山田=Yamada
- 花太郎=Hanatarou
- 妮莉艾露=Neliel
- 妮露=Neltu
- 与一护=cùng Ichigo
- 欧德修凡克=Oderschvank
- 牙密=Yammy
- 佐马力=Zommari
- 沛薛=Pesshen
- 迪卡谢=Gatiishe
- 卡迪谢=Gatiishe
- 草冠=Kusaka
- 井鹤=Izuru
- 阿西多=Ashido
- 瀞 灵延=Tĩnh linh đình
- 小剑=Ken chan
- 小樁仙太郎=Sentaro Kotsubaki
- 仙太郎=Sentaro
- 小樁=Kotsubaki
- 小七绪=tiểu Nanao
- 有沢=Arisawa
- 竜貴=Tatsuki
- 有泽=Arisawa
- 龙贵=Tatsuki
- 本匠千鹤=Chizuru Honsho
- 千鹤=Chizuru
- 本匠=Honsho
- 护廷十三队=13 Gotei
- 护廷十三=13 Gotei
- 睡魄=thụy phách
- 锁结=tỏa kết
- 雀部=Sasakibe
- 空座町=Thị trấn Karakura
- 宫本=Miyamoto
- 武藏=Musashi
- 桐生=Kirio
- 曳舟=Hikifune
- 愛川=Aikawa
- 爱川=Aikawa
- 羅武=Love
- 罗武=Love
- 望月健一=Mochizuki Kenichi
- 浅野=Asano
- 啓吾=Keigo
- 启吾=Keigo
- 瑞穂=Mizuho
- 小島=Kojima
- 水色=Mizuiro
- 大島麗一=Reiichi Oshima
- 大岛丽一=Reiichi Oshima
- 花刈=Jinta
- 甚太=Hanakari
- 䌷屋雨=Ururu Tsumugiya
- 紬屋雨=Ururu Tsumugiya
- 雨紬屋=Ururu Tsumugiya
- 小雨=Ururu
- 国枝铃=Kunieda Ryou
- 夏井真花=Natsu Mahana
- 越智美谕=Ochi Misato
- 柴田优一=Shibata Yuuichi
- 观音寺=Kanonji
- 真木造=Makizou
- 小椿仙太郎=Kotsubaki Sentaro
- 小椿=Kotsubaki
- 露比=Luppy
- 鲁比=Luppy
- 鲁毕=Luppy
- 卢比=Luppy
- 戴斯拉=Tesla
- 萨隆=Szayel
- 亚尔=Á Nhĩ
- 日番=Nhật Phiên
- 磊札=Lỗi Trát
- 大筒=Đại Đồng
- 彼得=Peter
- 乌尔奥=Ô Nhĩ Áo
- 朽木白=Hủ Mộc Bạch
- 时髦值=Thời Mao Trị
- 海姆达尔=Hải Mỗ Đạt Nhĩ
- 梅丽莎=Melissa
- 小杰=Tiểu Kiệt
- 谷冬狮郎=Cốc Đông Sư Lang
- 尼特罗=Ni Đặc La
- 朗明哥=Lãng Minh ca
- 阿波=A Ba
- 酷卡=Khốc Tạp
- 奇犽=Kỳ Nha
- 尼克弗瑞=Ni Khắc Phất Thụy
- 苏鲁=Tô Lỗ
- 酷拉皮卡=Khốc Lạp Bì Tạp
- 瞬步=Thuấn Bộ
- 隐秘机动=Ẩn Bí Cơ Động
- 始解=Shikai
- 千本樱=Senbon Zakura
- 之三十三=Chi Tam Thập Tam
- 六杖光牢=Lục Trượng Quang Lao
- 双殛=Sōkyoku
- 黑绳天谴明王=Hắc Thằng Thiên Khiển Minh Vương
- 雷吼炮=Lôi Hống Pháo
- 大红莲冰轮丸=Đại Hồng Liên Băng Luân Hoàn
- 鬼道=Quỷ Đạo
- 夜虚=Dạ Hư
- 莱德=Ryder
- 拜伦=Byron
- 特里翁=Trion
- 克苏鲁=Cthulhu
- 克鲁苏=Cthulhu
- 苏提科=Sutico
- 瓦德斯=Valdes
- 德兰=Deran
- 奥尔森=Olsen
- 烧火棍=Thiêu Hỏa Côn
- 火焰冲击=Hỏa Diễm Trùng Kích
- 大瀑布之术=Đại Bộc Bố Chi Thuật
- 尼德=Ned
- 巴克拉=Bakra
- 会展=Hội Triển
- 神威=Kamui
- 木杀缚之术=Mộc Sát Phược Chi Thuật
- 闪花=Thiểm Hoa
- 五代=Đệ Ngũ
- 阿飞=Tobi
- 血继网罗=Huyết Kế Võng La
- 十尾=Thập Vĩ
- 空砂防壁=Không Sa Phòng Bích
- 限界剥离之术=Hạn Giới Bác Ly Chi Thuật
- 昼虎=Trú Hổ
- 时程已到,万物归一=Thời Trình Dĩ Đáo, Vạn Vật Quy Nhất
- 梦境=Mộng Cảnh
- 羽衣=Hagoromo
- 羽村=Hamura
- 八十神空击=Bát Thập Thần Không Kích
- 夜凯=Dạ Khải
- 斩月=Zangetsu
- 天锁=Thiên Tỏa
- 天锁斩月=Thiên Tỏa Trảm Nguyệt
- 月牙天冲=Nguyệt Nha Thiên Trùng
- 扉间=Tobirama
- 又旅=Matatabi
- 欧西里斯的天空龙=Osiris Thiên không Long
- 梅塞拉=Mesera
- 赛德罗=Sidero
- 达米昂=Damion
- 赫曼=Herman
- 雷恩公爵=Rain Công Tước
- 维拉威=Villaway
- 雷恩=Rain
- 亚隆=Yalong
- 邓斯特布尔=Dunstable
- 卡特莲娜=Catalina
- Radwalk=Lạp Đức Ngõa Khắc
- 德欣多=Deshindo
- 维纶=Vinylon
- 鱼人=Ngư Nhân
- 索德拉=Sodra
- 阿拉克斯=Araks
- 伊戈=Igo
- 亚耐德=Yaned
- 瑟兰=Suran
- 庞克哈萨德=Punk Hasad
- 凯撒=Caesar
- 特拉男=Terran
- 小丑=Joker
- 藤虎一生=Đằng Hổ Fujitora
- 藤虎=Fujitora
- 唐吉坷德=Donquixote
- 秋水=Shūsui
- 锦卫门=Kinemon
- 路西=Lucy
- 十郎=Juro
- 海尔丁=Helding
- 青椒=Chinjao
- 伊莉扎贝罗=Elizabero
- 2世=đệ nhị
- 芝沙斯=Jesus
- 巴沙斯=Burgess
- 斯托亚=Stoia
- 巴托洛米奥的人=Bartolomeo
- 巴托洛米奥=Bartolomeo
- 雷庞德=Ray Pound
- 食人鬼=Thực Nhân Quỷ
- 三刀流=Tam Đao Lưu
- 乔拉=Jora
- 桃之助=Momosuke
- 玛丽乔亚=Mariejois
- 特拉仔=Trafalgar Law
- 萨博=Sabo
- 蕾贝卡=Rebecca
- 白星=Shirahoshi
- 万里阳光=Thousand Sunny
- 一生=Fujitora
- 格林比特=Greenbit
- 黑色恶魔=Hắc Sắc Ác Ma
- 特林比特=Trimbit
- 砂糖=Sugar
- 古拉迪乌斯=Gladius
- 佐乌=Zou
- 桃兔=Gion
- 祗园=Gion
- 智将=Trí Tướng
- 龟派气功=Kame Hame Ha
- 月步=Nguyệt Bộ
- 加具土命=Gia Cụ Thổ Mệnh
- 五老=Ngũ Lão
- 绿牛=Ryokugyu
- 克力架=Cracker
- 三将=Tam Tướng
- 玲玲=Linlin
- 五千枚瓦正拳=Ngũ Thiên Mai Ngõa Chính Quyền
- 卡塔库栗=Katakuri
- 莫斯卡托=Moscato
- 佩罗斯佩洛=Perospero
- 霍米兹=Homie
- 佛萨=Fossa
- 文斯莫克=Vinsmoke
- 蕾玖=Reiju
- 勇治=Yonji
- 萨奇=Thatch
- 摩尔冈斯=MOERGANGSI
- 斯图西=Stussy
- 杰尔马=Germa
- 伽治=Judge
- 伊治=Ichiji
- 布琳=Pudding
- 卡彭贝基=Capone Bege
- 天上火=Thiên Thượng Hỏa
- 大福=Daifuku
- 艾尔巴夫之枪=Elbaf's Gun
- 威国=Granville
- 欧文=Irving
- 斯慕吉=Smudge
- 布蕾=Bray
- 巴巴路亚=Barbara
- 雷德佛斯=Redforth
- 拉克约=Rakuyo
- 托兰=Toran
- 范.奥卡=Van Auger
- 范奥卡=Van Auger
- 雨之希留=Shiryu
- 比斯塔=Vista
- 希留=Shiryu
- 亚尔戈=Yargo
- 山本老头=Yamamoto Lão Đầu
- 破面=Phá Diện
- 十刃=Espada
- 我的回合,抽卡=Lượt ta, rút bài
- 超电导波雷击光炮=Siêu Điện Đạo Ba Lôi Kích Quang Pháo
- 虚闪=Hư Thiểm
- 浦源=Urahara
- 红姬=Benihime
- 蒂雅=Tear
- 归刃=Resurreccion
- 柯雅泰.史塔克=Coyote·Starrk
- 柯雅泰=Coyote
- 见闻色=Kenbunshoku
- 汪达怀斯=Wonderweiss Margela
- 流刃若火=Ryūjin Jakka
- 大前田希千代=omaeda marechiyo
- 残日狱衣=Tàn Nhật Ngục Y
- 比比鸟=Pidgeotto
- 大针蜂=Beedrill
- 大木雪成=Samuel Oak
- 大木博士=Samuel Tiến Sĩ
- 小智=Ash
- 密阿雷市=Lumiose City
- 金黄市=Saffron City
- 绿毛虫=Caterpie
- 尼多王=Nidoking
- 弘人=Hiroto
- 拉达=Raticate
- 宝可梦=Pokémon
- 小茂=Blue Oak
- 小建=Tracey Sketchit
- 风速狗=Arcanine
- 斯得哥尔摩=Stockholm
- 电击魔兽=Electivire
- 水箭龟=Blastoise
- 大字爆炎=Đại Tự Bạo Viêm
- 史塔克=Stark
- 城户=Thành Hộ
- 布尔玛=Bố Nhĩ Mã
- 琴酒=Gin
- 宫野志=Cung Dã Chí
- 坂凛=Bản Lẫm
- 氪星=Khắc Tinh
- 亚丝娜=Asuna
- 安室=Amuro
- 麻好=Ma Hảo
- 查拉=Tra Lạp
- 吕平=Lữ Bình
- 阿库诺=A Khố Nặc
- 席巴=Tịch Ba
- 波奇=Ba Kỳ
- 初号机=Sơ Hào Cơ
- 卢卡尔=Lư Tạp Nhĩ
- 麻仓好=Ma Thương Hảo
- 卡斯=Cass
- 麻仓叶=Ma Thương Diệp
- 佐德=Tá Đức
- 杰拉尔=Kiệt Lạp Nhĩ
- 黄泉川爱穗=Hoàng Tuyền Xuyên Ái Tuệ
- 坂木=Bản Mộc
- 希薇儿=Hi Vi Nhi
- 普瑞=Phổ Thụy
- 伊兰神=Y Lan Thần
- 伊斯坎达尔=Y Tư Khảm Đạt Nhĩ
- 格鲁托=Cách Lỗ Thác
- 仙水=Tiên Thủy
- 飞影=Phi Ảnh
- 清河=Thanh Hà
- 狄亚罗斯=Địch Á La Tư
- 泰拉德=Thái Lạp Đức
- 常盘=Thường Bàn
- 御主=Ngự Chủ
- 高木=Cao Mộc
- 明日香=Asuka
- 克林=Klin
- 玛德拉玛=Mã Đức Lạp Mã
- 罗马正=La Mã Chính
- 齐格=Tề Cách
- 电次=Điện Thứ
- 菈妮=La Ni
- 梵雷=Phạn Lôi
- 宫野明美=Cung Dã Minh Mỹ
- 飞雷=Phi Lôi
- 马斯=Maas
- 霍洛=Hoắc Lạc
- 金木=Kim Mộc
- 火箭队=đội Houston Rockets
- 徐丽芸=Từ Lệ Vân
- 道莲=Đạo Liên
- 艾德莉=Ngải Đức Lị
- 评议会=Bình Nghị Hội
- 荒原狼=Hoang Nguyên Lang
- 托利曼=Thác Lợi Mạn
- 海拉=Hải Lạp
- 小蜘蛛=Nhện Tiểu
- 拉克=Lark
- 模组=Mô Tổ
- 凝光=Ngưng Quang
- 拉多=Lạp Đa
- 板仓卓=Bản Thương Trác
- 基亚=Cơ Á
- 工藤=Kudo
- 基斯=Keith
- 赛亚人=người Xayda
- 葛城美=Cát Thành Mỹ
- 碇源堂=Đĩnh Nguyên Đường
- 琦玉=Kỳ Ngọc
- 道润=Đạo Nhuận
- 加瑟德兰=Gia Sắt Đức Lan
- 徐伟峰=Từ Vĩ Phong
- 吹雪=Xuy Tuyết
- 圣里诺=Thánh Lí Nặc
- 间桐樱=Gian Đồng Anh
- 学园=trường học
- 魏蓝=Ngụy Lam
- 二号机=Nhị Hào Cơ
- 童帝=Đồng Đế
- 露西=Lucy
- 纳西=Nạp Tây
- 雷禅=Lôi Thiền
- 雷斯塔=Lôi Tư Tháp
- 稻妻=Đạo Thê
- 格拉=Gera
- 瀞廷=Tĩnh Đình
- 碇真嗣=Đĩnh Chân Tự
- 格雷=Grey
- 温蒂=Windy
- 瀞灵廷=Tĩnh Linh Đình
- 浦饭幽=Phổ Phạn U
- 勾帕路翁=Câu Mạt Lộ Ông
- 早川=Tảo Xuyên
- 蒂克=Đế Khắc
- 藏马=Tàng Mã
- 纳兹=Nạp Tư
- 贵重品=Quý Trọng Phẩm
- 马淑英=Mã Thục Anh
- 西尔=Sill
- 巴德=Bud
- 罗天=La Thiên
- 韦伯=Weber
- 迪卡凯恩=Địch Tạp Khải Ân
- 玛奇玛=Mã Kỳ Mã
- 界王神=Giới Vương Thần
- 人偶=con rối
- 罗世名=La Thế Danh
- 苍青山=Thương Thanh Sơn
- 刘雷志=Lưu Lôi Chí
- 楚成文=Sở Thành Văn
- 剑无涯=Kiếm Vô Nhai
- 益明道人=Ích Minh đạo nhân
- 天凤国=Thiên Phượng Quốc
- 马义雄=Mã Nghĩa Hùng
- 剑盟=Kiếm Minh
- 狗辛=Cẩu Tân
- 王门=Vương Môn
- 华寺=chùa Hoa
- 乔云=Kiều Vân
- 李景隆=Lý Cảnh Long
- 李潇=Lý Tiêu
- 李盈=Lý Doanh
-
Hoa thức tìm đường chết vị diện thương nhân
visibility10311 star0 2
-
Võng du chi làm việc ngang ngược
visibility14655 star8 0
-
Từ Bungou Stray Dogs bắt đầu làm giao dịch
visibility98670 star242 23
-
Toàn cầu thức tỉnh: Khai cục gia nhập group chat
visibility70937 star348 47
-
Đồng thời xuyên qua: Bàn tay vàng lại là ta chính mình?
visibility6976 star20 5
-
Digimon Online Royal Knights
visibility81091 star18 14
-
Từ kha học thế giới bắt đầu làm chư thiên đại Boss
visibility3460 star180 1
-
Văn minh khởi động lại: Ta, ngoại quải người chơi
visibility23462 star30 5
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Hoa thức tìm đường chết vị diện thương nhân
visibility10311 star0 2
-
Võng du chi làm việc ngang ngược
visibility14655 star8 0
-
Từ Bungou Stray Dogs bắt đầu làm giao dịch
visibility98670 star242 23
-
Toàn cầu thức tỉnh: Khai cục gia nhập group chat
visibility70937 star348 47
-
Đồng thời xuyên qua: Bàn tay vàng lại là ta chính mình?
visibility6976 star20 5
-
Digimon Online Royal Knights
visibility81091 star18 14
-
Từ kha học thế giới bắt đầu làm chư thiên đại Boss
visibility3460 star180 1
-
Văn minh khởi động lại: Ta, ngoại quải người chơi
visibility23462 star30 5
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1808
- 风水门=Phong Thủy Môn
- 巴里=Barry
- 星级=Tinh cấp
- 卡卡=Tạp Tạp
- 轮眼=Luân Nhãn
- 海贼团=Hải Tặc Đoàn
- 尾兽=Vĩ thú
- 猿新=Viên Tân
- 瑟男爵=Sắt Nam Tước
- 林顿=Linton
- 梅洛伟=Meroway
- 镁国=Mĩ Quốc
- 埃克=Eck
- 拉德诺=Radnor
- 奇奥拉=Kiora
- 提尔文=Tilvin
- 新之助=Sasuke
- 让治=Jouji
- 须佐能=Susano
- 多兰诺=Dolano
- 兰德纳=Landner
- 乔拉博=Chorabo
- 特姆林=Temlin
- 瑟德斯=Sedes
- 迪加尔诺=Digarno
- 乔怀恩=Jobwyne
- 加塞恩=Gassane
- 格林伦=Glenn
- 卢文=Kharosthi
- 雅兰=Yalan
- 德尔菲娜=Delphine
- 蕾娜=Lena
- 托兰尼格=Tolanig
- 迈克凯=Maito Gai
- 格罗斯=Gross
- 托德=Todd
- 艾斯=Ace
- 路飞=Luffy
- 卡普=Garp
- 哥尔=Gol
- 波特卡斯=Portgas
- 玛斯库德.丢斯=Masked Deuce
- 丢斯=Deuce
- 甚平=Jinbe
- 马库盖伊=McGuy
- 莫比迪克=Moby Dick
- 索隆=Zoro
- 雷登=Ryden
- 帕卡利=Pakari
- 柯特维科=Kotvico
- 博斯=Bosi
- 克劳泽=Krause
- 莉法=Lifa
- 罗严=Reuen
- 拜亚尔=Bayar
- 特拉姆=Telamu
- 迪斯=Disi
- 马鲁克=Maruk
- 威格利=Wigley
- 假面骑士=Kamen Rider
- 娜美=Nami
- 乌索普=Usopp
- 弗兰奇=Franky
- 香波地=Sabaody
- 雷利=Rayleigh
- 拉夫德鲁=Raftale
- 黄猿=Kizaru
- 白胡子=Whitebeard
- 香克斯=Shanks
- 波雅=Boa
- 汉库克=Hancock
- 蒙奇=Monkey
- 马林梵多=Marineford
- 纽盖特=Newgate
- 战国=Sengoku
- 青雉=Kuzan
- 赤犬=Akainu
- 史库亚多=Squard
- 蒂奇=Teach
- 推进城=Impel Down
- 圣胡安.恶狼=Sanjuan Wolf
- 多佛朗明哥=Doflamingo
- 多弗=Dofla
- 迪亚曼蒂=Diamante
- 多弗朗明哥=Doflamingo
- 托雷波尔=Trebol
- 凯多=Kaido
- 德雷斯罗萨=Dressrosa
- 花树界降临=Hoa Thụ Giới Hàng Lâm
- 卍解=Bankai
- 新81中文网更新最快手机端=.
- 破道=Phá Đạo
- uukanshu.com=
- 克洛泽=Klose
- 凯琳=Kalin
- 卡诺普斯=Canopus
- 小辣椒=Pepper
- 杰里科=Jericho
- 菲尔=Phil
- 国土战略防御攻击与后勤保障局=Strategic Homeland Intervention, Enforcement and Logistics
- 科尔瑟你=Coulson
- 奥巴代亚=Obadiah
- 神盾局=S.H.I.E.L.D
- 伊森=Yinsen
- 弗瑞=Fury
- 班纳=Banner
- 浩克=Hulk
- 罗斯=Ross
- 布朗斯基=Blonsky
- 史崔克=Stryker
- 琴葛蕾=Jean Grey
- 金刚狼=Wolverine
- 罗根=Logan
- 日苯=Nhật Bổn
- 奈落见之术=Nại Lạc Kiến Chi Thuật
- 金城勇太=Kinjō Yūta
- 波风大人=Namikaze Đại Nhân
- 中利=Chūri
- 蓝条=Mana
- 风遁 - 螺旋手里剑=Phong độn-RasenShuriken
- 真数千手顶上化仏=Chân Sổ Thiên Thủ, Đỉnh Thượng Hóa Phật
- 封印术·封神法印=Phong Ấn Thuật·Phong Thần Pháp Ấn
- 木叶的金色闪光=Tia chớp vàng của làng lá
- 木叶的黄色闪光=Tia chớp vàng của làng lá
- 多重木分身之术=Đa Trọng Mộc Phân Thân Chi Thuật
- 多重影分身之术=Đa Trọng Ảnh Phân Thân Chi Thuật
- 雷虐水平千代舞=Lôi Ngược Thủy Bình Thiên Đại Vũ
- 超大玉螺旋连丸=Chou Odama Rasengan
- 红秘技百人操演=Hồng Bí Kỹ Bách Nhân Thao Diễn
- "晓" 组织=Akatsuki
- ‘ 须佐 ’=‘ Susano ’
- ヨ御手洗红豆=Mitarashi Anko
- 旗木卡卡西 =Hatake Kakashi
- 海野伊鲁卡 =Umino Iruka
- 西瓜山河豚鬼=Suikazan Fuguki
- 逆转生机之术=Nghịch Chuyển Sinh Cơ Thuật
- 轮回天生之术=Luân Hồi Thiên Sinh Thuật
- 超大瀑布之术=Siêu Đại Thác Nước Chi Thuật
- 焱龙放歌之术=Diễm Long Phóng Ca Chi Thuật
- 龙炎放歌之术=Long Viêm Phóng Ca Chi Thuật
- 原界剥离之术=Nguyên Giới Bác Ly Chi Thuật
- 心中斩首之术=Tâm Trung Trảm Thủ Chi Thuật
- 八卦三十二掌=Bát Quái 32 Chưởng
- ·岩石硬化术=Nham Thạch Ngạnh Hóa Thuật
- 灼河流岩之术=Chước Hà Lưu Nham Chi Thuật
- 山西瓜河豚鬼=Suikazan Fuguki
- 凤仙花爪之术=Phượng Tiên Hoa Trảo Chi Thuật
- 龙火放歌之术=Long Hỏa Phóng Ca Chi Thuật
- 破晶降龙之术=Phá Tinh Giáng Long Chi Thuật
- 灵魂转生之术=Linh Hồn Chuyển Sinh Chi Thuật
- 巨木连锤之术=Cự Mộc Liên Chùy Chi Thuật
- 巨木按压之术=Cự Mộc Án Áp Chi Thuật
- 三重封邪法印=Tam Trọng Phong Tà Pháp Ấn
- 舌祸根绝之印=Thiệt Họa Căn Tuyệt Chi Ấn
- 魔音惑心之术=Ma Âm Hoặc Tâm Chi Thuật
- 炎龙放歌之术=Viêm Long Phóng Ca Chi Thuật
- 乱狮子法之术=Loạn Sư Tử Pháp Chi Thuật
- 乱狮子发之术=Loạn Sư Tử Phát Chi Thuật
- ·三重土阵壁=·Tam Trọng Thổ Trận Bích
- 不知火炫间=Shiranui Genma
- 大玉螺旋丸=Odama Rasengan
- 宇智波佐助=Uchiha Sasuke
- 宇智波家族=Gia tộc Uchiha
- 宇智波富岳=Uchiha Fugaku
- 宇智波带土=Uchiha Obito
- 宇智波止水=Uchiha Shisui
- 宇智波泉奈=Uchiha Izuna
- 宇智波美琴=Uchiha Mikoto
- 山椒鱼半藏=Salamanders Hanzo
- 御手洗红豆=Mitarashi Anko
- 旗木卡卡西=Hatake Kakashi
- 林檎雨由利=Ringo Ameyuri
- 桃地再不斩=Momochi Zabuza
- 森乃伊比喜=Morino Ibiki
- 浅间三太夫=Asama Kazuo
- 海野伊鲁卡=Umino Iruka
- 漩涡玖辛奈=Uzumaki Kushinai
- 猿飞木叶丸=Sarutobi Konohamaru
- 猿飞阿斯玛=Sarutobi Asuma
- 竹取君麻吕=Kaguya Kimimaro
- 螺旋手里剑=RasenShuriken
- 通草野饵人=Akebino Jinin
- 那个人柱力=Jinchuriki kia
- 风魔手里剑=Phong ma Shuriken
- 四柱家之术=Tứ Trụ Gia Chi Thuật
- 大森林之术=Đại Sâm Lâm Chi Thuật
- 灵魂封印术=Linh Hồn Phong Ấn Thuật
- 多重土阵壁=Đa Trọng Thổ Trận Bích
- 加重岩之术=Gia Trọng Nham Chi Thuật
- 豪龙火之术=Hào Long Hỏa Chi Thuật
- 水龙弹之术=Thủy Long Đạn Chi Thuật
- 水连弹之术=Thủy Liên Đạn Chi Thuật
- 三重罗生门=Tam Trọng La Sinh Môn
- 宇智波富丘=Uchiha Fugaku
- 豪火球之术=Hào Hỏa Cầu Chi Thuật
- 凤仙火之术=Phượng Tiên Hỏa Chi Thuật
- 豪火龙之术=Hào Hỏa Long Chi Thuật
- 银轮转生爆=Ginrin Tensei Baku (Ngân Luân Chuyển Sinh Bạo)
- 金轮转生爆=Kinrin Tensei Baku (Kim Luân Chuyển Sinh Bạo)
- 神无昆之桥=cầu Kannabi
- 轮回转生眼=Rinne-Tenseigan
- 水鲛弹之术=Thủy Giao Đạn Chi Thuật
- 十六夜张烨=Izayoi Chousan
- 火焰弹之术=Hỏa Diễm Đạn Chi Thuật
- 大蛤蟆仙人=Gamamaru
- 岩之隐身术=Nham Chi Ẩn Thân Thuật
- 潜影多蛇手=Tiềm Ảnh Đa Xà Thủ
- 心乱身之术=Tâm Loạn Thân Chi Thuật
- 影子影缝术=Ảnh Tử Ảnh Phùng Thuật
- 部分倍化术=Bộ Phân Bội Hóa Thuật
- 轻重岩之术=Khinh Trọng Nham Chi Thuật
- 飞雷神之术=Phi Lôi Thần Chi Thuật
- 二位由木人=Nii Yugito
- 反封邪法印=Phản Phong Tà Pháp Ấn
- 三日月之舞=Tam Nhật Nguyệt Chi Vũ
- 大爆水冲波=Đại Bạo Thủy Xung Ba
- 无声杀人术=Vô Thanh Sát Nhân Thuật
- 九重岩灵柩=Cửu Trọng Nham Linh Cữu
- 心转身之术=Tâm Chuyển Thân Chi Thuật
- 大鲛弹之术=Đại Giao Đạn Chi Thuật
- 黑暗行之术=Hắc Ám Hành Chi Thuật
- 雨虎自在术=Vũ Hổ Tự Tại Thuật
- 影子模仿术=Ảnh Tử Mô Phỏng Thuật
- 影子绞首术=Ảnh Tử Giảo Thủ Thuật
- 四柱牢之术=Tứ Trụ Lao Chi Thuật
- 五重罗生门=Ngũ Trọng La Sinh Môn
- 木分身之术=Mộc Phân Thân Chi Thuật
- 影子束缚术=Ảnh Tử Thúc Phược Thuật
- 清十字清继=Kiyotsugu
- 超大水龙弹=Siêu Đại Thủy Long Đạn
- 五重土阵壁=Ngũ Trọng Thổ Trận Bích
- 双重罗生门=Song Trọng La Sinh Môn
- 雾隐的鬼人=Vụ Ẩn Quỷ Nhân
- 兽波烈风掌=Thú Ba Liệt Phong Chưởng
- 苦无黑铁龙=Phi Tiêu Hắc Thiết Long
- 土龙弹之术=Thổ Long Đạn Chi Thuật
- 三重土阵壁=Tam Trọng Thổ Trận Bích
- 多重水龙弹=Đa Trọng Thủy Long Đạn
- 一乐拉面=Ichikaru mì sợi
- 个人柱力=Jinchuriki
- 到鬼鲛=Chikowa Onisame
- 卯月夕颜=Utsugi Yugao
- 夜神太一=Yagami Taichi
- 天秤重吾=Tenbin no Jugo
- 奈良吉乃=Nara Yoshino
- 奈良家族=Gia tộc Nara
- 奈良盐水=Nara Ensui
- 奈良鹿丸=Nara Shikamaru
- 奈良鹿久=Nara Shikaku
- 宇智波斑=Uchiha Madara
- 宇智波镜=Uchiha Kagami
- 宇智波鼬=Uchiha Itachi
- 山中三田=Yamanaka Santa
- 山中井野=Yamanaka Ino
- 山中亥一=Yamanaka Inoichi
- 山中家族=Gia tộc Yamanaka
- 山中野井=Yamanaka Ino
- 山城青叶=Yamashiro Aoba
- 干柿鬼蛟=Hoshigaki Kisame
- 干柿鬼鲛=Hoshigaki Kisame
- 旋涡鸣人=Uzumaki Naruto
- 旗木朔茂=Hatake Sakumo
- 无梨甚八=Munashi Jinpachi
- 日向宁次=Hyuga Neji
- 日向家族=Gia tộc Hyuga
- 日向日差=Hyuga Hizashi
- 日向日足=Hyuga Hiashi
- 日向花火=Hyuga Hanabi
- 日向雏田=Hyuga Hinata
- 月光疾风=Gekkou Hayate
- 木叶旋风=Mộc Diệp Toàn Phong
- 木叶白牙=Konoha nanh trắng
- 木叶闪光=Tia chớp vàng của làng lá
- 查克拉丝=sợi Chakra
- 查克拉线=sợi Chakra
- 森乃伊达=Morino Idake
- 水户门炎=Mitokado Homura
- 油女志乃=Aburame Shino
- 油女志尾=Yuunyo Shibi
- 波峰之门=Namikaze Minato
- 波风水门=Namikaze Minato
- 漩涡家族=Gia tộc Uzumaki
- 漩涡水户=Uzumaki Mito
- 漩涡鸣人=Uzumaki Naruto
- 猿飞佐助=Sarutobi Sasuke
- 猿飞家族=Gia tộc Sarutobi
- 猿飞日斩=Sarutobi Hiruzen
- 猿飞昼善=Sarutobi Hiruzen
- 猿飞蒜山=Sarutobi Hiruzen
- 癞蛤蟆吉=Gamakichi
- 神月出云=Kamizuki Izumo
- 秋道丁座=Akimichi Chouza
- 秋道丁次=Akimichi Chouji
- 秋道取风=Akimichi Torifu
- 秋道家族=Gia tộc Akimichi
- 秽土转生= Edo Tensei (Uế Thổ Chuyển Sinh)
- 蛤蟆文太=Gamabunta
- 蛤蟆文泰=Gamabunta
- 赤砂之蝎=Akasuna no Sasori
- 足并雷同=Ashinami Radio
- 转寐小春=Utatane Koharu
- 转寝小春=Utatane Koharu
- 这水无月=Minatsuki
- 金色闪光=Tia Chớp Vàng
- 须佐之男=Susano
- 飞竹蜻蜓=Tobitake Tonbo
- 鬼灯水月=Hozuki Suigetsu
- 鬼灯满月=Hozuki Mangetsu
- 黄色闪光=Tia chớp vàng
- 黑锄雷牙=Kurosuki Raiga
- 木人之术=Mộc Nhân Thuật
- 木龙之术=Mộc Long Thuật
- 千手柱间=Senju Hashirama
- 逆转生机=Nghịch Chuyển Sinh Cơ
- 漩涡一族=Uzumaki nhất tộc
- 尸鬼封尽=Thi Quỷ Phong Tận
- 八门遁甲=Bát Môn Độn Giáp
- 灵魂封印=Linh Hồn Phong Ấn
- 不死转生=Bất Tử Chuyển Sinh
- 金刚封印=Kim Cương Phong Ấn
- 金刚结界=Kim Cương Kết Giới
- 百豪之术=Bách Hào Chi Thuật
- 漩涡香磷=Uzumaki Karin
- 神罗天征=Shinra Tensei (Thần la Thiên Chinh)
- 金刚召木=Kim Cương Triệu Mộc
- 树缚永葬=Thụ Phược Vĩnh Táng
- 树界降临=Thụ Giới Hàng Lâm
- 扦插之术=Thiên Sáp Chi Thuật
- 砂铁刺散=Sa Thiết Thứ Tản
- 砂铁时雨=Sa Thiết Thời Vũ
- 罗刹之盾=La Sát Thuẫn
- 铁砂之术=Thiết Sa Chi Thuật
- 砂铁防御=Sa Thiết Phòng Ngự
- 真空大玉=Chân Không Đại Ngọc
- 夕日真红=Yuuhi Shinku
- 精神拷问=Tinh Thần Khảo Vấn
- 风沙葬界=Phong Sa Táng Giới
- 爆水冲波=Bạo Thủy Xung Ba
- 真空连斩=Chân Không Liên Trảm
- 土流城壁=Thổ Lưu Thành Bích
- 地狱雷光=Địa Ngục Lôi Quang
- 三宝吸溃=Tam Bảo Hấp Hối
- 千刃裂城=Thiên Nhận Liệt Thành
- 狮子封印=Sư Tử Phong Ấn
- 狮哮之海=Sư Hao Chi Hải
- 榜排之术=Bảng Bài Chi Thuật
- 狮子闪哮=Sư Tử Thiểm Hao
- 千手扉间=Senju Tobirama
- 外道魔像=Ngoại Đạo Ma Tượng
- 水无月杀=Thủy Vô Nguyệt Sát
- 冰晶地狱=Băng Tinh Địa Ngục
- 晶结之术=Tinh Kết Chi Thuật
- 伊邪那支=Izanagi
- 台风一级=Đài Phong Nhất Cấp
- 蒸危暴威=Chưng Nguy Bạo Uy
- 极光裂刃=Cực Quang Liệt Nhận
- 漩涡海葬=Tuyền Qua Hải Táng
- 一元封印=Nhất Nguyên Phong Ấn
- 元界封锁=Nguyên Giới Phong Tỏa
- 假寐之术=Giả Mị Chi Thuật
- 生命封印=Sinh Mệnh Phong Ấn
- 四象封印=Tứ Tượng Phong Ấn
- 雷遁护体=Lôi Độn Hộ Thể
- 地狱突击=Địa Ngục Đột Kích
- 四指贯手=Tứ Chỉ Quán Thủ
- 三指贯手=Tam Chỉ Quán Thủ
- 雷虐水平=Lôi Ngược Thủy Bình
- 尾兽八卷=Vĩ Thú Bát Quyển
- 断尾之术=Đoạn Vĩ Chi Thuật
- 左须能乎=Susanoo
- 台风二级=Đài Phong Nhị Cấp
- 须佐能乎=Susanoo
- 金刚封锁=Kim Cương Phong Tỏa
- 转生之术=Chuyển Sinh Chi Thuật
- 真数千手=Shinsu Senju
- 七星封印=Thất Tinh Phong Ấn
- 虚无幻界=Hư Vô Huyễn Giới
- 阴阳逆转=Âm Dương Nghịch Chuyển
- 轮墓边狱=Rinbo: Hengoku
- 斩首大刀=Kubikiribocho
- 巧雾之术=Xảo Vụ Chi Thuật
- 十指穿弹=Thập Chỉ Xuyên Đạn
- 早蕨之舞=Tảo Quyết Chi Vũ
- 共杀灰骨=Cộng Sát hôi Cốt
- 宇智波泉=Uchiha Izumi
- 龙火之术=Long Hỏa Chi Thuật
- 镜幻之术=Kính Huyễn Chi Thuật
- 志村团藏=Shimura Danzo
- 妙木山的=Diệu Mộc Sơn
- 瞬身之术=Thuấn Thân Chi Thuật
- 骤雨千本=Sậu Vũ Thiên Bản
- 魔剑冰刺=Ma Kiếm Băng Thứ
- 烈风转掌=Liệt Phong Chuyển Chưởng
- 土陵因子=Thổ Lăng Nhân Tử
- 水无月白=Minatsuki Haku
- 灵化之术=Linh Hóa Chi Thuật
- 裂土转掌=Liệt Thổ Chuyển Chưởng
- 天舞连迅=Thiên Vũ Liên Tấn
- 树藤缠扰=Thụ Đằng Triền Nhiễu
- 傀儡天幕=Khôi Lũy Thiên Mạc
- 牙冲二段=Nha Xung Nhị Đoạn
- 空之太刀=Không Chi Thái Đao
- 泡沫之术=Bọt Biển Chi Thuật
- 荒海结界=Hoang Hải Kết Giới
- 白蛇仙人=Bạch Xà Tiên Nhân
- 螺旋煌炎=Rasen Eshou
- 超大突破=Siêu Đại Đột Phá
- 早厥之舞=Tảo Quyết Chi Vũ
- 孔雀妙法=Khổng Tước Diệu Pháp
- 水化之术=Thủy Hóa Chi Thuật
- 木叶烈风=Mộc Diệp Liệt Phong
- 木叶忍村= Làng Lá (Mộc Diệp Nhẫn Thôn)
- 大封印术=Đại Phong Ấn Thuật
- 树界降诞=Thụ Giới Hàng Lâm
- 不尸转生=Bất Thi Chuyển Sinh
- 超兽伪画=Siêu Thú Ngụy Họa
- 潜影蛇手=Tiềm Ảnh Xà Thủ
- 镭射戏法=Lôi Xạ Hí Pháp
- 毛鼠炎玉=Mao Thử Viêm Ngọc
- 森林树界=Sâm Lâm Thụ Giới
- 巨木城壁=Cự Mộc Thành Bích
- 布袋之术=Bố Đại Chi Thuật
- 乌鸦分身=Quạ Đen Phân Thân
- 超神伪画=Siêu Thần Ngụy Họa
- 雷犂热刀=Lôi Lê Nhiệt Đao
- 风雷相杀=Phong Lôi Tương Sát
- 月光一族=Gekko nhất tộc
- 兽装伪画=Thú Trang Ngụy Họa
- 豪火灭失=Hào Hỏa Diệt Thất
- 兽群伪画=Thú Quần Ngụy Họa
- 神躯伪画=Thần Khu Ngụy Họa
- 吸能封印=Hấp Năng Phong Ấn
- 铁水连弹=Thiết Thủy Liên Đạn
- 枸橘矢仓=Karatachi Yagura
- 雾隐之术=Vụ Ẩn Chi Thuật
- 墨流之术=Mặc Lưu Chi Thuật
- 墨染之术=Mặc Nhiễm Chi Thuật
- 树海降诞=Thụ Hải Hàng Lâm
- 墨雾形态=Mặc Vụ Hình Thái
- 墨龙之术=Mặc Long Chi Thuật
- 毒尘之术=Độc Trần Chi Thuật
- 真空连波=Chân Không Liên Ba
- 水龙咬爆=Thủy Long Giảo Bạo
- 创造再生=Sáng Tạo Tái Sinh
- 通灵之术=Thông Linh Chi Thuật
- 己生转生=Kỷ Sinh Chuyển Sinh
- 义手千本=Nghĩa Thủ Thiên Bản
- 砂铁结袭=Sa Thiết Kết Tập
- 砂铁界法=Sa Thiết Giới Pháp
- 忍法封印=Nhẫn Pháp Phong Ấn
- 铁砂噬流=Thiết Sa Phệ Lưu
- 铁砂送葬=Thiết Sa Tống Táng
- 火龙之阵=Hỏa Long Chi Trận
- 墨潜之术=Mặc Tiềm Chi Thuật
- 极地冰封=Cực Địa Băng Phong
- 土流大河=Thổ Lưu Đại Hà
- 魔镜冰晶=Ma Kính Băng Tinh
- 水龙连弹=Thủy Long Liên Đạn
- 墨忍伪画=Mặc Nhẫn Ngụy Họa
- 尸鬼封印=Thi Quỷ Phong Ấn
- 树结降诞=Thụ Kết Hàng Lâm
- 红色夕阳=Yuuhi Shinku
- 黑彼岸花=Hắc Bỉ Ngạn Hoa
- 火龙炎弹=Hỏa Long Viêm Đạn
- 封炎法印=Phong Viêm Pháp Ấn
- 顶上化佛=Đỉnh Thượng Hóa Phật
- 森罗万象=Sâm La Vạn Tượng
- 八歧大蛇=Yamata no Orochi
- 八歧之术=Bát Kỳ Chi Thuật
- 四房之术=Tứ Phòng Chi Thuật
- 金刚招木=Kim Cương Chiêu Mộc
- 豪火灭却=Hào Hỏa Diệt Khước
- 麻痹之雾=Ma Tê Chi Vụ
- 分裂之术=Phân Liệt Chi Thuật
- 圆镜结界=Viên Kính Kết Giới
- 地爆天星=Địa Bạo Thiên Tinh
- 砂金铠甲=Sa Kim Khải Giáp
- 九大尾兽=Cửu Đại Vĩ Thú
- 吸术尽封=Hấp Thuật Tận Phong
- 邪神教的=Tà Thần Giáo
- 雷犁热刀=Lôi Lê Nhiệt Đao
- 千鸟锐枪=Chidori Eiso
- 龙卷飓风=Long Quyển Cụ Phong
- 封邪法印=Phong Tà Pháp Ấn
- 四脚之术=Tứ Cước Chi Thuật
- 豪火灭矢=Hào Hỏa Diệt Thỉ
- 三十二掌=Tam Thập Nhị Chưởng
- 千风之术=Thiên Phong Chi Thuật
- 伊邪那岐=Izanagi
- 姫柊雪菜=Himeragi Yukina
- 万花筒=Mangekyou
- 不知火=Shiranui
- 云隐村=Làng Mây
- 人柱力=Jinchuriki
- 伊路卡=Iroha
- 伊鲁卡=Iruka
- 再不斩=Zabuza
- 写轮眼=Sharingan
- 别村的=thôn khác
- 剑三隅=Tsurugi Misumi
- 勘九郎=Kankuro
- 勘太郎=Kantairou
- 医隐村=Y Ẩn thôn
- 卡卡西=Kakashi
- 君麻吕=Kimimaro
- 夕日红=Yuuhi Kurenai
- 多由也=Tayuya
- 夜叉丸=Yashamaru
- 夜神月=Dạ thần nguyệt
- 大蛇丸=Orochimaru
- 宇智波=Uchiha
- 山中风=Yamanaka Fuu
- 山椒鱼=Salamanders
- 御手洗=Mitarashi
- 惠比寿=Ebisu
- 惠比斯=Ebisu
- 我爱罗=Gaara
- 斯巴达=Sparta
- 春野樱=Haruno Sakura
- 晓人众=Thành viên Akatsuki
- 晓成员=thành viên Akatsuki
- 晓组织=Akatsuki
- 木叶丸=Konohamaru
- 李洛克=Rock Lee
- 林木家=Lâm Mộc gia
- 林木远=Lâm Mộc Viễn
- 查克拉=Chakra
- 次郎坊=Jirobo
- 水无月=Minatsuki
- 沙忍村=Sunagakure
- 海老藏=Ebizō
- 涡忍村=Uzushiogakure
- 火之国=Hỏa Quốc
- 犬冢牙=Inuzuka Kiba
- 玖辛奈=Kushinai
- 琵琶湖=Biwako
- 真田罗=Madara
- 稻香村=Đạo Hương thôn
- 红豆汤=chè đậu đỏ
- 纲手姬=Tsunade
- 自来也=Jiraiya
- 草薙剑= Kiếm Kusanagi
- 药师兜=Yakushi Kabuto
- 螺旋丸=Rasengan
- 西瓜山=Suikazan
- 赤胴铠=Akato Yoroi
- 轮回眼=Rinnegan
- 辛玖奈=Kushina
- 迈特凯=Maito Gai
- 迪拉达=Deidara
- 迪达拉=Deidara
- 通草野=Akebino
- 铜子铁=Hagane Kotetsu
- 长十郎=Chojuro
- 阿斯玛=Asuma
- 雨由利=Ameyuri
- 鬼童丸=Kidomaru
- 鬼郎丸=Kidoumaru
- 迈克戴=Maito Dai
- 飞雷神=Phi Lôi Thần
- 影分身=Ảnh Phân Thân
- 草忍村=Làng Cỏ (Thảo Nhẫn Thôn)
- 土阵壁=Thổ Trận Bích
- 超重拳=Siêu Trọng Quyền
- 怪力拳=Quái Lực Quyền
- 泥石流=Nê Thạch Lưu
- 瞬身术=Thuấn Thân Thuật
- 岩柱枪=Nham Trụ Thương
- 尸骨脉=Thi Cốt Mạch
- 把火遁=Katon (Hỏa Độn)
- 大野木=Onoki
- 风之国=Phong Quốc
- 木分身=Mộc Phân Thân
- 风之刃=Phong Nhận
- 替身术=Thế Thân Thuật
- 针八波=Châm Bát Ba
- 绯流琥=Hiruko
- 重刃库=Trọng Nhận Khố
- 木锭壁=Mộc Đĩnh Bích
- 黄泉沼=Hoàng Tuyền Chiểu
- 起爆符=Khởi Bạo Phù
- 原野琳=Nohara Rin
- 怪力术=Quái Lực Thuật
- 拷问术=Khảo Vấn Thuật
- 铁监牢=Thiết Giám Lao
- 水阵壁=Thủy Trận Bích
- 天守脚=Thiên Thủ Cước
- 水乱波=Thủy Loạn Ba
- 大火球=Đại Hỏa Cầu
- 阴封印=Âm Phong Ấn
- 白秘技=Bạch Bí Kỹ
- 通灵术=Thông Linh Thuật
- 别天神=Koto Amatsukami
- 犬冢爪=Inuzuka Tsume
- 千手炎=Senju Honou
- 千手家=Senju gia
- 分身术=Phân Thân Thuật
- 引爆符=Dẫn Bạo Phù
- 三身术=Tam Thân Thuật
- 转生眼=Tenseigan
- 水凝枪=Thủy Ngưng Thương
- 水断波=Thủy Đoạn Ba
- 水炮弹=Thủy Pháo Đạn
- 照美冥=Mei Terumi
- 志村幕=Shimura Maku
- 乱风刃=Loạn Phong Nhận
- 豪火球=Hào Hỏa Cầu
- 掌仙术=Chưởng Tiên Thuật
- 土隆枪=Thổ Long Thương
- 忍体术=Nhẫn Thể Thuật
- 雷影艾=Lôi Ảnh A
- 奇拉比=Killer B
- 雷之国=Lôi Quốc
- 水之国=Thủy Quốc
- 水镜术=Thủy Kính Thuật
- 气功波=Kame Hame Ha
- 九喇嘛=Kurama
- 川之国=Xuyên Quốc
- 雨忍村=Làng mưa (Vũ Nhẫn Thôn)
- 林之国=Lâm Chi Quốc
- 海之国=Hải Chi Quốc
- 蕨之舞=Quyết Chi Vũ
- 水龙弹=Thủy Long Đạn
- 水鲛弹=Thủy Giao Đạn
- 土岩壁=Thổ Nham Bích
- 玄火盾=Huyền Hỏa Thuẫn
- 大桐木=Otsutsuki
- 大突破=Đại Đột Phá
- 冲天拳=Xung Thiên Quyền
- 湿骨林=Thấp Cốt Lâm
- 铁炮玉=Thiết Pháo Ngọc
- 秒木山=Núi Myōboku
- 月之国=Nguyệt Quốc
- 雾隐村=Làng Sương Mù (Vụ Ẩn Thôn)
- 冰替身=Băng Thế Thân
- 雨之国=Vũ Quốc
- 加藤断=Katou Dan
- 阴雷=Âm Lôi
- 雷光球=Lôi Quang Cầu
- 土之国=Thổ Quốc
- 五食鲛=Ngũ Thực Giao
- 定身术=Định Thân Thuật
- 隐身术=Ẩn Thân Thuật
- 土刺枪=Thổ Thứ Thương
- 土流壁=Thổ Lưu Bích
- 硬化术=Ngạnh Hóa Thuật
- 裂空刃=Liệt Không Nhận
- 雨隐村=Làng Mưa (Vũ Ẩn Thôn)
- 破空击=Phá Không Kích
- 通天拳=Thông Thiên Quyền
- 暴雷拳=Bạo Lôi Quyền
- 练空拳=Luyện Không Quyền
- 变身术=Biến Thân Thuật
- 过蒸杀=Quá Chưng Sát
- 烈风掌=Liệt Phong Chưởng
- 大炎弹=Đại Viêm Đạn
- 黑秘技=Hắc Bí Kỹ
- 千面风=Thiên Diện Phong
- 练空玉=Luyện Không Ngọc
- 猪鹿蝶=Ino-Shika-Chou
- 针千本=Châm Thiên Bản
- 水分身=Thủy Phân Thân
- 空劈掌=Không Phách Chưởng
- 双狮拳=Song Sư Quyền
- 大发风=Đại Phát Phong
- 尾兽玉=Vĩ Thú Ngọc
- 龙地洞=Ryuuchi Cave
- 妙木山=Mount Myōboku
- 河之国=Hà Quốc
- 星隐村=Hoshigakure
- 镜火炎=Kính Hỏa Viêm
- 草之国=Thảo Quốc
- 草隐村=Kusagakure
- 迈特戴=Maito Dai
- 人力柱=Jinchuuriki
- 爆炸符=Bạo Tạc Phù
- 表莲华=Biểu Liên Hoa
- 达兹纳=Tazuna
- 沙隐村=Sunagakure
- 超影级=Siêu Kage
- 八卦掌=Bát Quái Chưởng
- 野原琳=Nohara Rin
- 血轮眼=Sharingan
- 四代目=Đệ Tứ
- 树缚术=Thụ Phược Thuật
- 阿玛斯=Asuma
- 云忍村=Làng Mây (Vân Nhẫn Thôn)
- 岩忍村=Làng Đá (Nham Nhẫn Thôn)
- 雾忍村= Làng Sương Mù (Vụ Nhẫn Thôn)
- 砂忍村=Làng Cát (Sa Nhẫn Thôn)
- 火球术=Hỏa Cầu Thuật
- 风刃术=Phong Nhận Thuật
- 土墙术=Thổ Tường Thuật
- 治愈术=Trì Dũ Thuật
- 止血术=Cầm Máu Thuật
- 铁水弹=Thiết Thủy Đạn
- 裂地掌=Liệt Địa Chưởng
- 霜之国=Sương Mù Quốc
- 芭蕉扇=Bashōsen
- 达鲁伊=Darui
- 由木人=Yugito
- 倍化术=Bội Hóa Thuật
- 超推手=Siêu Thôi Thủ
- 水牙弹=Thủy Nha Đạn
- 土流河=Thổ Lưu Hà
- 岩灵柩=Nham Linh Cữu
- 水牢术=Thủy Lao Thuật
- 对流壁=Đối Lưu Bích
- 破奔流=Phá Bôn Lưu
- 天之国=Thiên Quốc
- 泷忍村=Lang Nhẫn Thôn
- 地虞怨=Địa Ngu Oán
- 阿修罗=Ashura
- 汤之国= Thang Chi Quốc
- 真空玉=Chân Không Ngọc
- 阴阳师=Âm Dương Sư
- 明神门=Minh Thần Môn
- 十拳剑= kiếm Totsuka
- 天地桥=cầu Tenchi
- 畜生道=Chikushodo (Súc sanh đạo)
- 饿鬼道=Gakido (Ngạ Quỷ Đạo)
- 人间道=Ningendo (Nhân gian đạo)
- 地狱道=Jigokudo (Địa ngục đạo)
- 地雷拳=Địa Lôi Quyền
- 电磁炮=Điện Từ Pháo
- 千鸟流=Chidori Nagashi
- 千手杀=Senjusatsu
- 水清波=Thủy Thanh Ba
- 练空弹=Luyện Không Đạn
- 重暴流=Trọng Bạo Lưu
- 千代舞=Thiên Đại Vũ
- 虚狗炮=Hư Cẩu Pháo
- 萨姆依=Samui
- 伊比喜=Ibiki
- 风砂尘=Phong Sa Trần
- 重流暴=Trọng Lưu Bạo
- 雷瞬身=Lôi Thuấn Thân
- 怒雷虎=Nộ Lôi Hổ
- 响鸣穿=Hưởng Minh Xuyên
- 风杀阵=Phong Sát Trận
- 沙缚柩=Sa Phược Cữu
- 针地藏=Châm Địa Tàng
- 一乐=Ichikaru
- 丁座=Chouza
- 丁次=Choji
- 三忍=Tam Nhẫn
- 三田=Santa
- 串丸=Kushimaru
- 井野=Ino
- 亥一=Inoichi
- 伊藤=Ito
- 佐井=Sai
- 佐倉=Sakura
- 佐助=Sasuke
- 佩恩=Pain
- 八尾=Bát vĩ
- 兰丸=Ranmaru
- 初代=Đệ Nhất
- 医影=Y Ảnh
- 千代=Chiyo
- 千鸟=Chidori
- 半藏=Hanzo
- 卡多=Gatou
- 卯月=Utsugi
- 取风=Torifu
- 叛忍=phản bội ninja
- 右近=Ukon
- 吉乃=Yoshino
- 吉野=Yoshino
- 咬牙=cắn răng
- 团藏=Danzo
- 天秤=Tenbin
- 奈良=Nara
- 宁次=Neji
- 宗家=tông gia
- 富岳=Fugaku
- 小南=Konan
- 小春=Koharu
- 小樱=Sakura
- 山城=Yamashiro
- 左近=Sakon
- 带土=Obito
- 干柿=Hoshigaki
- 弥彦=Yahiko
- 志乃=Shino
- 手鞠=Temari
- 文太=Bunta
- 文泰=Gamabunta
- 旋涡=Uzumaki
- 旗木=Hatake
- 无梨=Munashi
- 日向=Hyuga
- 日差=Hizashi
- 日斩=Hiruzen
- 日足=Hiashi
- 春野=Haruno
- 昼善=Hiruzen
- 晓众=Akatsuki
- 朔茂=Sakumo
- 木叶=Konoha
- 林檎=Ringo
- 栗霰=Kuriarare
- 桃地=Momochi
- 棋木=Hatake
- 止水=Shisui
- 水户=Mito
- 水月=Suigetsu
- 水门=Minato
- 河豚=Fuguki
- 油女=Aburame
- 泉奈=Izuna
- 波斑=Madara
- 波风=Namikaze
- 波鼬=Itachi
- 海野=Umino
- 满月=Mangetsu
- 火影=Hokage
- 炫间=Genma
- 犬冢=Inuzuka
- 猿飞=Sarutobi
- 甚八=Jinpachi
- 白牙=nanh trắng
- 盐水=Ensui
- 瞳力=nhãn lực
- 瞳术=nhãn thuật
- 秋道=Akimichi
- 竹取=Kaguya
- 红豆=Anko
- 纲手=Tsunade
- 绳树=Nawaki
- 美琴=Mikoto
- 花火=Hanabi
- 茂朔=Sakumo
- 药师=Yakushi
- 蒜山=Hiruzen
- 角都=Kakuzu
- 赤丸=Akamaru
- 辉夜=Kaguya
- 重吾=Jugo
- 野井=Ino
- 钢手=Tsunade
- 长门=Nagato
- 门炎=Homura
- 阿凯=Gai
- 雏田=Hinata
- 雷牙=Raiga
- 雾忍=Vụ Nhẫn
- 静音=Shizune
- 鞍马=Kurama
- 音隐=Âm Ẩn
- 须佐=Susano
- 飞段=Hidan
- 饵人=Jinin
- 香磷=Karin
- 鬼灯=Hozuki
- 鬼胶=Kisame
- 鬼蛟=Kisame
- 鬼鲛=Kisame
- 鸣人=Naruto
- 鹿丸=Shikamaru
- 鹿久=Shikaku
- 黑锄=Kurosuki
- 鼬桑=Itachi
- 龙泽=Long Trạch
- 木遁=Mokuton (Mộc Độn)
- 休门=Hưu Môn
- 生门=Sinh Môn
- 阳遁=Dương Độn
- 土影=Tsuchikage
- 岩忍=Nham Nhẫn
- 水遁=Suiton (Thủy Độn)
- 土遁=Doton (Thổ Độn)
- 罗网=La Võng
- 准影=Chuẩn Ảnh
- 石化=Thạch Hóa
- 风遁=Fuuton (Phong Độn)
- 六道=Lục Đạo
- 天道=Tendo (Thiên đạo)
- 暗部=Anbu
- 火遁=Katon (Hỏa Độn)
- 雷遁=Raiton (Lôi Độn)
- 砂忍=Sa Nhẫn
- 风影=Kazekage
- 磁遁=Jiton (Từ Độn)
- 蛇叔=Xà thúc
- 压害=Áp Hại
- 雨阵=Vũ Trận
- 云忍=Vân Nhẫn
- 天泣=Thiên Khấp
- 地走=Địa Tẩu
- 守鹤=Shukaku
- 小楠=Konan
- 沙忍=Sa Nhẫn
- 超影=Siêu Ảnh
- 袁飞=Sarutobi
- 雾隐=Vụ Ẩn
- 富丘=Fugaku
- 木刺=Mộc Thứ
- 秘术=Bí Thuật
- 班爷=Madara gia
- 神御=Thần Ngự
- 禁术=Cấm Thuật
- 冰遁=Hyōton (Băng Độn)
- 月读=Tsukuyomi
- 水影=Mizukage
- 矢仓=Yagura
- 神临=Thần Lâm
- 麒麟=Kỳ Lân
- 柔拳=Nhu Quyền
- 白眼=Byakugan
- 焱遁=Diễm Độn
- 阴遁=Âm Độn
- 风切=Phong Thiết
- 雷切=Raikiri
- 雷影=Raikage
- 仙法=Tiên Pháp
- 牛鬼=Gyūki
- 尘遁=Jinton (Trần Độn)
- 岚遁=Ranton (Lam Độn)
- 装遁=Trang Độn
- 舍人=Toneri
- 博人=Boruto
- 炎辰=Honotatsu
- 嘴遁=Chủy Độn
- 惠子=Keiko
- 健木=Kenki
- 八卦=Bát Quái
- 翔太=Shouta
- 黑绝=Kurozetsu
- 神返=Thần Phản
- 失仓=Yagura
- 炎门=Homura
- 美纪=Meikiri
- 胶机=Samehada
- 十藏=Juzo
- 沸遁=Futton (Phí Độn)
- 转生=Chuyển Sinh
- 下忍=Genin
- 上忍=Jounin
- 陀罗=Indra
- 张烨=Chousan
- 小李=Rock Lee
- 影级=Kage
- 塑茂=Sakumo
- 中忍=Chuunin
- 体术=Thể Thuật
- 志村=Shimura
- 回天=Hồi Thiên
- 二代=Đệ Nhị
- 深作=Fukasaku
- 志麻=Shima
- 雷忍=Lôi Nhẫn
- 炎刀=Viêm Đao
- 半月=Bán Nguyệt
- 黑虎=Hắc Hổ
- 雨忍=Vũ Nhẫn
- 加藤=Katou
- 空掌=Không Chưởng
- 熔遁=Yōton (Dung Độn)
- 爆遁=Bakuton (Bạo Độn)
- 灼遁=Shakuton (Chước Độn)
- 炎弹=Viêm Đạn
- 天照=Amaterasu
- 草雉=Kusanagi
- 犀犬=Raijuu
- 神火=Thần Hỏa
- 水木=Mizuki
- 晶遁=Tinh Độn
- 红莲=Guren
- 鲛肌=Samehada
- 沙瀑=Sa Bộc
- 马基=Baki
- 忍术=Nhẫn Thuật
- 夕日=Yuuhi
- 罗砂=Rasa
- 大和=Yamato
- 柱间=Hashirama
- 忍法=Nhẫn Pháp
- 二尾=Nhị Vĩ
- 幻术=Ảo Thuật
- 伪暗=Ngụy Ám
- 猫又=Matatabi
- 墨遁=Mặc Độn
- 天藏=Tenzō
- 电失=Điện Thất
- 金角=Kinkaku
- 银角=Ginkaku
- 伤门=Thương Môn
- 杜门=Đỗ Môn
- 景门=Cảnh Môn
- 树葬=Thụ Táng
- 疾风=Hayate
- 八歧=Orochi
- 地陆=Chiriku
- 沙金=Sa Kim
- 轮墓=Rinbo
- 边狱=Hengoku
- 老紫=Roshi
- 穆王=Kokuō
- 岩隐=Nham Ẩn
- 沙隐=Sa Ẩn
- 月白=Nguyệt Bạch
- 白刃=Bạch Nhận
- 白涟=Bạch Liên
- 月舞=Nguyệt Vũ
- 万蛇=Manda
- 托斯=Dosu
- 音忍=Âm Nhẫn
- 通牙=Thông Nha
- 升龙=Thăng Long
- 羽高=Saiken
- 弘彦=Yahiko
- 艾尼路=Enel
- 水流鞭=Thủy Lưu Tiên
- 廓庵入鄽垂手=Kakuan Nitten Suishu
- Vũ trí sóng=Uchiha
- 楚逆=Sogyaku
- 上野香=Ueno Kaori
- 上野=Ueno
- 美惠=Mie
- 威士达=Visstar
- 照空冥=Shōkū Mei
- 萨克=Zaku
- 邪月=Yatsuki
- 神树= Thần Thụ
- 日向月盈=Hyuga Tsukimi
- 八神狂=Yagami Kyo
- 小狂=tiểu Kyo
- 八神=Yagami
- 气圆斩=Ki-Enzan
- 洛克李=Rock Lee
- 八神庵=Yagami Iori
- 琴月阴=Kototsuki In
- 旋风拳=Hurricane Upper
- 鬼烧=Oniyaki
- 雷光拳=Raikouken
- 大发电=Collider
- 穿越火线=Crossfire
- 军用指虎=Brass Knuckle
- 太阳拳=Taiyoken
- 八稚女=Yaotome
- 舞空术=Vũ Không Thuật
- 火花=Hanabi
- 暗勾手=Yamibarai
- 空中凤凰脚=Houou Kyaku
- 霸王翔吼拳=Haoh Shoukou Ken
- 风勾手=Kazebarai
- 火勾手=Kabarai
- 四代= Đệ Tứ
- 三代= Đệ Tam
- 四尾= Tứ Vĩ
- 枇杷十藏= Biwa Jūzō
- 五影= Ngũ Ảnh
- 根部= Căn Bộ
- 伊邪那歧=Izanagi
- 叶仓=Pakura
- 鬼灯幻月=Hōzuki Gengetsu
- 丸星古介=Maruboshi Kosuke
- 大筒木辉夜=Ōtsutsuki Kaguya
- 大筒木羽衣=Ōtsutsuki Hagoromo
- 大筒木羽村=Ōtsutsuki Hamura
- 大筒木舍人=Ōtsutsuki Toneri
- 大筒木桃式=Ōtsutsuki Momoshiki
- 大筒木浦式=Ōtsutsuki Urashiki
- 大筒木金式=Ōtsutsuki Kinshiki
- 大筒木=Ōtsutsuki
- 苦无=kunai
- 手里剑=Shuriken
- 影分身之术= Kage Bunshin no Jutsu (Ảnh Phân Thân Chi Thuật)
- 砂隐村=Làng Cát (Sa Ẩn Thôn)
- 岩隐村= Làng Đá (Nham Ẩn Thôn)
- 一尾= Nhất Vĩ
- 音隐村= Làng Âm Thanh (Âm Ẩn Thôn)
- 漫威=Marvel
- 鼬的事情=Itachi Sự Tình
- 鼬?=Itachi?
- 鼬灭了=Itachi Diệt Liễu
- 在暗部=Tại Ám Bộ
- 闪雷枪=Thiểm Lôi Thương
- 四紫炎阵=Tứ Tử Viêm Trận
- 水冲波=Thủy Trùng Ba
- 六道仙人=Rikudō Sennin (Lục Đạo Tiên Nhân)
- 晓的组织=Akatsuki Tổ Chức
- 万象天引=Banshou Tenin (Vạn Tượng Thiên Dẫn)
- 圣德拉万=San Dravan
- 阿黛尔本=Adeleburn
- 嘉森=Jiasen
- 伊兰=Eran
- 安蒂娜=Antina
- 芙拉=Flora
- 杜马=Duma
- 梅格里恩=Megarion
- 娜美酱=Nami-Chan
- 山治=Sanji
- 凯米=Kemi
- 基德=Kidd
- 罗兹瓦德圣=Rozwald
- 天龙人=Thiên Long Nhân
- 武装色=Busoshoku Haki
- 霸王色=Haoshoku Haki
- 乌尔基=Urki
- 阿普=Apu
- 霍金斯=Hawkins
- 八尺琼勾玉=Bát Xích Quỳnh Câu Ngọc
- 八尺镜=Bát Xích Kính
- 七武海=Thất Võ Hải
- 光速踢=Quang Tốc Thích
- 大熊=Bartholomew Kuma
- 巴索罗米.熊=Bartholomew Kuma
- 二挡=Gear Second
- 九蛇岛=Cửu Xà Đảo
- 玛丽哥鲁德=Mary Grew
- 桑塔索尼娅=Santa Sonia
- 伊娃科夫=Evakov
- 黑胡子=Black Beard
- 咋婆婆=Trách Bà Bà
- 九蛇=Cửu Xà
- 三大将=Tam Đại Tướng
- 多玛=Doma
- 猴子=Monkey
- 布伦海姆=Blenheim
- 以藏=Izo
- 乔兹=Joz
- 奥兹=Oz
- 顶上化弘=Đỉnh Thượng Hóa Hoằng
- 熊掌冲击=Hùng Chưởng Trùng Kích
- 鹰眼=Mihawk
- 米霍克=Mihawk
- 皮萨罗=Pizarro
- 雨之留希=Shiryu
- 阿巴罗=Avalo
- 卡特琳娜=Catarina
- 戴彭=Devon
- 巴斯克=Vasco
- 乔特=Shot
- 留希=Shiryu
- 特拉法尔加.罗=Trafalgar D. Water Law
- 哈尔塔=Harta
- 霸气=Haki
- 琵卡=Picard
- 尤斯塔斯=Eustass
- 德斯=Des
- 米诺蒂尔=Minottir
- 耶提斯=Yates
- 灭霸=Thanos
- 缇兰特=Tirant
- 拉鲁泽=Laruse
- 维克罗=Vikro
- 肖恩=Shawn
- 范.拉兹韦恩=Van Razvin
- 凯冯=Kaifeng
- 洛伊尔=Loyal
- 巴德拉=Badra
- 蒙塔=Monta
- 罗德=Rhodes
- 崩玉=Hougyoku
- 魂葬=siêu độ
- 黑崎一护=Kurosaki Ichigo
- 黒崎 一護=Kurosaki Ichigo
- 黒崎=Kurosaki
- 黒崎一護=Kurosaki Ichigo
- 一護=Ichigo
- 黑崎=Kurosaki
- 一护=Ichigo
- 黑崎一心=Kurosaki Isshin
- 黑崎真咲=Kurosaki Masaki
- 真咲=Masaki
- 真笑=Masaki
- 游子=Yuzu
- 遊子=Yuzu
- 夏梨=Karin
- 朽木露琪亚=Kuchiki Rukia
- 朽木 緋真=Kuchiki Hisana
- 朽木緋真=Kuchiki Hisana
- 緋真=Hisana
- 绯真=Hisana
- 露琪亞=Rukia
- 朽木=Kuchiki
- 露琪亚=Rukia
- 井上织姬=Inoue Orihime
- 織姬=Orihime
- 織姫=Orihime
- 井上=Inoue
- 织姬=Orihime
- 织姫=Orihime
- 竜弦=Ryuuken
- 龙铉=Ryuuken
- 宗弦=Souken
- 茶渡泰虎=Sado Yasutora
- 茶渡=Sado
- 泰虎=Yasutora
- 山本元柳斋重国=Yamamoto Genryuusai Shigekuni
- 山本元柳 斎 重国=Yamamoto Genryuusai Shigekuni
- 重国=Shigekuni
- 元柳=Genryuusai
- 元柳斋=Genryuusai
- 元柳斎=Genryuusai
- 元柳 斎=Genryuusai
- 空鹤=Kukaku
- 兕丹坊=Jidanbou
- 山本=Yamamoto
- 碎蜂=Soifon
- 砕 蜂=Soifon
- 砕蜂=Soifon
- 绫 瀬 川弓亲=Ayasegawa Yumichika
- 绫瀬川弓亲=Ayasegawa Yumichika
- 绫瀬川=Ayasegawa
- 石田雨龙=Ishida Uryuu
- 石田=Ishida
- 雨龙=Uryuu
- 四枫院夜一=Shihouin Yoruichi
- 四枫院=Shihouin
- 那夜一=Yoruichi
- 是夜一=là Yoruichi
- 市丸银=Ichimaru Gin
- 市丸=Ichimaru
- 吉良伊鹤=Kira Izuru
- 吉良=Kira
- 伊鹤=Izuru
- 卯之花烈=Unohana Retsu
- 柳之花烈=Unohana Retsu
- 柳之花=Unohana
- 卯之花=Unohana
- 烈姐=Unohana tỷ
- 虎彻勇音=Kotetsu Isane
- 勇音=Isane
- 虎彻清音=Kotetsu Kiyone
- 清音=Kiyone
- 虎彻=Kotetsu
- 平子真子=Hirako Shinji
- 平子=Hirako
- 真子=Shinji
- 蓝染 惣 右介=Aizen Sousuke
- 蓝染惣右介=Aizen Sousuke
- 惣 右介=Sousuke
- 蓝染=Aizen
- 蓝岛=Aizen
- 蓝. . . 染=Ai... zen
- 惣右介=Sousuke
- 雏森桃=Hinamori Momo
- 雏森=Hinamori
- 朽木白哉=Kuchiki Byakuya
- 白哉=Byakuya
- 阿散井恋次=Abarai Renji
- 阿散井戀次=Abarai Renji
- 阿散井=Abarai
- 对阿散井=đối Abarai
- 恋次=Renji
- 戀次=Renji
- 狛 村左阵=Komamura Sajin
- 狛村左阵=Komamura Sajin
- 狛村=Komamura
- 左阵=Sajin
- 左陣=Sajin
- 射场鉄左卫门=Iba Tetsuzaemon
- 鉄左卫门=Tetsuzaemon
- 射场铁左卫门=Iba Tetsuzaemon
- 射场=Iba
- 铁左卫门=Tetsuzaemon
- 京乐春水=Kyoraku Shunsui
- 京楽=Kyoraku
- 京乐=Kyoraku
- 春水=Shunsui
- 伊势七绪=Ise Nanao
- 伊势=Ise
- 七绪=Nanao
- 东仙要=Tousen Kaname
- 东仙=Tousen
- 東仙=Tousen
- 桧佐木修兵=Hisagi Shuuhei
- 檜佐木=Hisagi
- 桧佐木=Hisagi
- 修兵=Shuuhei
- 日番谷冬狮郎=Hitsugaya Toushirou
- 冬狮郎=Toushirou
- 日番谷=Hitsugaya
- 冬獅郎=Toushirou
- 松本乱菊=Matsumoto Rangiku
- 松本=Matsumoto
- 乱菊=Rangiku
- 更木剑八=Zaraki Kenpachi
- 更木剣八=Zaraki Kenpachi
- 被更木=bị Zaraki
- 更木=Zaraki
- 剑八=Kenpachi
- 剣八=Kenpachi
- 草鹿八千流=Kusajishi Yachiru
- 草木八千流=Kusajishi Yachiru
- 草鹿=Kusajishi
- 八千流=Yachiru
- 八千留=Yachiru
- 涅茧利=Mayuri Kurotsuchi
- 茧利=Mayuri
- 涅 茧利=Mayuri Kurotsuchi
- 猿柿日世里=Sarugaki Hiyori
- 矢酮丸莉莎=Yadomaru Lisa
- 矢酮丸=Yadomaru
- 有昭体钹玄=Ushoda Hachigen
- 六车拳西=Muguruma Kensei
- 六车拳=Kensei
- 猿柿=Sarugaki
- 日世里=Hiyori
- 浮竹十四郎=Ukitake Jyushirou
- 浮竹=Ukitake
- 腐竹=Ukitake
- 十四郎=Jyushirou
- 志波海燕=Kaien Shiba
- 海燕=Kaien
- 志波=Shiba
- 赫丽贝尔=Halibel
- 乌尔奇奥拉=Ulquiorra
- 烏爾奇奧拉=Ulquiorra
- 浦原 喜助=Urahara Kisuke
- 浦原喜助=Urahara Kisuke
- 蒲原=Urahara
- 四楓院 夜一=Shihouin Yoruichi
- 四楓院夜一=Shihouin Yoruichi
- 四楓院=Shihouin
- 夜一=Yoruichi
- 那夜一更=Yoruichi
- 紬屋 雨=Tsumugiya Ururu
- 葛力姆喬=Grimmjow
- 賈卡傑克=Jaggerjack
- 雨竜=Uryuu
- 小島水色=Mizuiro Kojima
- 立木=Tatsuki
- 竜贵=Tatsuki
- 一心=Isshin|nhất tâm
- カリン=Karin
- 岩鹫=Ganju
- 浦原=Urahara
- 喜助=Kisuke
- 握菱=Tsukabishi
- 鉄裁=Tessai
- 铁斋=Tessai
- 握菱鉄裁=Tsukabishi Tessai
- 紬屋=Tsumugiya
- 愛川羅武=Aikawa Ravu
- 久南=Kuna
- 久南白=Kuna Mashiro
- 六車=Muguruma
- 拳西=Kensei
- 六車拳西=Muguruma Kensei
- 鳳橋=Otoribashi
- 楼十郎=Roujuuro
- 鳳橋楼十郎=Roujuuro Otoribashi
- 凤桥楼十郎=Roujuuro Otoribashi
- 凤桥=Otoribashi
- 有昭田=Ushouda
- 鉢玄=Hachigen
- 有昭田鉢玄=Hachigen Ushouda
- 矢胴丸=Yadomaru
- 朽木露琪亞=Kuchiki Rukia
- 一之濑=Ichinose
- 真樹=Maki
- 闪耀吧=Thiểm Diệu Ba
- 七彩闪耀吧=Thất Thải Thiểm Diệu Ba
- 雅丘卡斯=Adjuchas
- 中級大虚=Adjuchas
- 瓦史托德=Vasto Lorde
- 史瓦托德=Vasto Lorde
- 最上大虚=Vasto Lorde
- 瓦斯托德=Vasto Lorde
- 最下大虚=Gillian
- 涅音梦=Kurotsuchi Nemu
- 涅音无=Kurotsuchi Nemu
- 音梦=Nemu
- 秋叶源一=Akiba Genichi
- 秋叶=Akiba
- 源一=Genichi
- 銀嶺=Ginrei
- 银铃=Ginrei
- 朽木银铃=Ginrei Kuchiki
- 響河=Kouga
- 如月=Kisaragi
- 信越=Shin'etsu
- 霞大路=Kasumiooji
- 霞大路家=nhà Kasumiooji
- 瑠璃千代=Rurichiyo
- 幸之助=Konosuke
- 灵压=linh áp
- 斑目一角=Madarame Ikkaku
- 斑目=Madarame
- 绫濑川弓亲=Ayasegawa Yumichika
- 弓亲=Yumichika
- 绫濑川=Ayasegawa
- 一角=Ikkaku|một góc
- 对白哉=đối Byakuya
- 志波都=Miyako Shiba
- 志波空鶴=Kuukaku Shiba
- 空鶴=Kuukaku
- 岩鷲=Ganju
- 一之濑真树=Ichinosemachi
- 巴温特=Kariya
- 西法=Cifer
- 大虚=Menos
- 巨形虚=Menos
- 基力安=Gillian
- 基里安=Gillian
- 亚丘卡斯=Adjuchas
- 缚道=Phược đạo
- 旅祸=Ryoka
- 灭却师=Quincy
- 森田成一=Morita Masakazu
- 森田=Morita
- 山田花太郎=Yamada Hanatarou
- 山田=Yamada
- 花太郎=Hanatarou
- 妮莉艾露=Neliel
- 妮露=Neltu
- 与一护=cùng Ichigo
- 欧德修凡克=Oderschvank
- 牙密=Yammy
- 佐马力=Zommari
- 沛薛=Pesshen
- 迪卡谢=Gatiishe
- 卡迪谢=Gatiishe
- 草冠=Kusaka
- 井鹤=Izuru
- 阿西多=Ashido
- 瀞 灵延=Tĩnh linh đình
- 小剑=Ken chan
- 小樁仙太郎=Sentaro Kotsubaki
- 仙太郎=Sentaro
- 小樁=Kotsubaki
- 小七绪=tiểu Nanao
- 有沢=Arisawa
- 竜貴=Tatsuki
- 有泽=Arisawa
- 龙贵=Tatsuki
- 本匠千鹤=Chizuru Honsho
- 千鹤=Chizuru
- 本匠=Honsho
- 护廷十三队=13 Gotei
- 护廷十三=13 Gotei
- 睡魄=thụy phách
- 锁结=tỏa kết
- 雀部=Sasakibe
- 空座町=Thị trấn Karakura
- 宫本=Miyamoto
- 武藏=Musashi
- 桐生=Kirio
- 曳舟=Hikifune
- 愛川=Aikawa
- 爱川=Aikawa
- 羅武=Love
- 罗武=Love
- 望月健一=Mochizuki Kenichi
- 浅野=Asano
- 啓吾=Keigo
- 启吾=Keigo
- 瑞穂=Mizuho
- 小島=Kojima
- 水色=Mizuiro
- 大島麗一=Reiichi Oshima
- 大岛丽一=Reiichi Oshima
- 花刈=Jinta
- 甚太=Hanakari
- 䌷屋雨=Ururu Tsumugiya
- 紬屋雨=Ururu Tsumugiya
- 雨紬屋=Ururu Tsumugiya
- 小雨=Ururu
- 国枝铃=Kunieda Ryou
- 夏井真花=Natsu Mahana
- 越智美谕=Ochi Misato
- 柴田优一=Shibata Yuuichi
- 观音寺=Kanonji
- 真木造=Makizou
- 小椿仙太郎=Kotsubaki Sentaro
- 小椿=Kotsubaki
- 露比=Luppy
- 鲁比=Luppy
- 鲁毕=Luppy
- 卢比=Luppy
- 戴斯拉=Tesla
- 萨隆=Szayel
- 亚尔=Á Nhĩ
- 日番=Nhật Phiên
- 磊札=Lỗi Trát
- 大筒=Đại Đồng
- 彼得=Peter
- 乌尔奥=Ô Nhĩ Áo
- 朽木白=Hủ Mộc Bạch
- 时髦值=Thời Mao Trị
- 海姆达尔=Hải Mỗ Đạt Nhĩ
- 梅丽莎=Melissa
- 小杰=Tiểu Kiệt
- 谷冬狮郎=Cốc Đông Sư Lang
- 尼特罗=Ni Đặc La
- 朗明哥=Lãng Minh ca
- 阿波=A Ba
- 酷卡=Khốc Tạp
- 奇犽=Kỳ Nha
- 尼克弗瑞=Ni Khắc Phất Thụy
- 苏鲁=Tô Lỗ
- 酷拉皮卡=Khốc Lạp Bì Tạp
- 瞬步=Thuấn Bộ
- 隐秘机动=Ẩn Bí Cơ Động
- 始解=Shikai
- 千本樱=Senbon Zakura
- 之三十三=Chi Tam Thập Tam
- 六杖光牢=Lục Trượng Quang Lao
- 双殛=Sōkyoku
- 黑绳天谴明王=Hắc Thằng Thiên Khiển Minh Vương
- 雷吼炮=Lôi Hống Pháo
- 大红莲冰轮丸=Đại Hồng Liên Băng Luân Hoàn
- 鬼道=Quỷ Đạo
- 夜虚=Dạ Hư
- 莱德=Ryder
- 拜伦=Byron
- 特里翁=Trion
- 克苏鲁=Cthulhu
- 克鲁苏=Cthulhu
- 苏提科=Sutico
- 瓦德斯=Valdes
- 德兰=Deran
- 奥尔森=Olsen
- 烧火棍=Thiêu Hỏa Côn
- 火焰冲击=Hỏa Diễm Trùng Kích
- 大瀑布之术=Đại Bộc Bố Chi Thuật
- 尼德=Ned
- 巴克拉=Bakra
- 会展=Hội Triển
- 神威=Kamui
- 木杀缚之术=Mộc Sát Phược Chi Thuật
- 闪花=Thiểm Hoa
- 五代=Đệ Ngũ
- 阿飞=Tobi
- 血继网罗=Huyết Kế Võng La
- 十尾=Thập Vĩ
- 空砂防壁=Không Sa Phòng Bích
- 限界剥离之术=Hạn Giới Bác Ly Chi Thuật
- 昼虎=Trú Hổ
- 时程已到,万物归一=Thời Trình Dĩ Đáo, Vạn Vật Quy Nhất
- 梦境=Mộng Cảnh
- 羽衣=Hagoromo
- 羽村=Hamura
- 八十神空击=Bát Thập Thần Không Kích
- 夜凯=Dạ Khải
- 斩月=Zangetsu
- 天锁=Thiên Tỏa
- 天锁斩月=Thiên Tỏa Trảm Nguyệt
- 月牙天冲=Nguyệt Nha Thiên Trùng
- 扉间=Tobirama
- 又旅=Matatabi
- 欧西里斯的天空龙=Osiris Thiên không Long
- 梅塞拉=Mesera
- 赛德罗=Sidero
- 达米昂=Damion
- 赫曼=Herman
- 雷恩公爵=Rain Công Tước
- 维拉威=Villaway
- 雷恩=Rain
- 亚隆=Yalong
- 邓斯特布尔=Dunstable
- 卡特莲娜=Catalina
- Radwalk=Lạp Đức Ngõa Khắc
- 德欣多=Deshindo
- 维纶=Vinylon
- 鱼人=Ngư Nhân
- 索德拉=Sodra
- 阿拉克斯=Araks
- 伊戈=Igo
- 亚耐德=Yaned
- 瑟兰=Suran
- 庞克哈萨德=Punk Hasad
- 凯撒=Caesar
- 特拉男=Terran
- 小丑=Joker
- 藤虎一生=Đằng Hổ Fujitora
- 藤虎=Fujitora
- 唐吉坷德=Donquixote
- 秋水=Shūsui
- 锦卫门=Kinemon
- 路西=Lucy
- 十郎=Juro
- 海尔丁=Helding
- 青椒=Chinjao
- 伊莉扎贝罗=Elizabero
- 2世=đệ nhị
- 芝沙斯=Jesus
- 巴沙斯=Burgess
- 斯托亚=Stoia
- 巴托洛米奥的人=Bartolomeo
- 巴托洛米奥=Bartolomeo
- 雷庞德=Ray Pound
- 食人鬼=Thực Nhân Quỷ
- 三刀流=Tam Đao Lưu
- 乔拉=Jora
- 桃之助=Momosuke
- 玛丽乔亚=Mariejois
- 特拉仔=Trafalgar Law
- 萨博=Sabo
- 蕾贝卡=Rebecca
- 白星=Shirahoshi
- 万里阳光=Thousand Sunny
- 一生=Fujitora
- 格林比特=Greenbit
- 黑色恶魔=Hắc Sắc Ác Ma
- 特林比特=Trimbit
- 砂糖=Sugar
- 古拉迪乌斯=Gladius
- 佐乌=Zou
- 桃兔=Gion
- 祗园=Gion
- 智将=Trí Tướng
- 龟派气功=Kame Hame Ha
- 月步=Nguyệt Bộ
- 加具土命=Gia Cụ Thổ Mệnh
- 五老=Ngũ Lão
- 绿牛=Ryokugyu
- 克力架=Cracker
- 三将=Tam Tướng
- 玲玲=Linlin
- 五千枚瓦正拳=Ngũ Thiên Mai Ngõa Chính Quyền
- 卡塔库栗=Katakuri
- 莫斯卡托=Moscato
- 佩罗斯佩洛=Perospero
- 霍米兹=Homie
- 佛萨=Fossa
- 文斯莫克=Vinsmoke
- 蕾玖=Reiju
- 勇治=Yonji
- 萨奇=Thatch
- 摩尔冈斯=MOERGANGSI
- 斯图西=Stussy
- 杰尔马=Germa
- 伽治=Judge
- 伊治=Ichiji
- 布琳=Pudding
- 卡彭贝基=Capone Bege
- 天上火=Thiên Thượng Hỏa
- 大福=Daifuku
- 艾尔巴夫之枪=Elbaf's Gun
- 威国=Granville
- 欧文=Irving
- 斯慕吉=Smudge
- 布蕾=Bray
- 巴巴路亚=Barbara
- 雷德佛斯=Redforth
- 拉克约=Rakuyo
- 托兰=Toran
- 范.奥卡=Van Auger
- 范奥卡=Van Auger
- 雨之希留=Shiryu
- 比斯塔=Vista
- 希留=Shiryu
- 亚尔戈=Yargo
- 山本老头=Yamamoto Lão Đầu
- 破面=Phá Diện
- 十刃=Espada
- 我的回合,抽卡=Lượt ta, rút bài
- 超电导波雷击光炮=Siêu Điện Đạo Ba Lôi Kích Quang Pháo
- 虚闪=Hư Thiểm
- 浦源=Urahara
- 红姬=Benihime
- 蒂雅=Tear
- 归刃=Resurreccion
- 柯雅泰.史塔克=Coyote·Starrk
- 柯雅泰=Coyote
- 见闻色=Kenbunshoku
- 汪达怀斯=Wonderweiss Margela
- 流刃若火=Ryūjin Jakka
- 大前田希千代=omaeda marechiyo
- 残日狱衣=Tàn Nhật Ngục Y
- 比比鸟=Pidgeotto
- 大针蜂=Beedrill
- 大木雪成=Samuel Oak
- 大木博士=Samuel Tiến Sĩ
- 小智=Ash
- 密阿雷市=Lumiose City
- 金黄市=Saffron City
- 绿毛虫=Caterpie
- 尼多王=Nidoking
- 弘人=Hiroto
- 拉达=Raticate
- 宝可梦=Pokémon
- 小茂=Blue Oak
- 小建=Tracey Sketchit
- 风速狗=Arcanine
- 斯得哥尔摩=Stockholm
- 电击魔兽=Electivire
- 水箭龟=Blastoise
- 大字爆炎=Đại Tự Bạo Viêm
- 史塔克=Stark
- 城户=Thành Hộ
- 布尔玛=Bố Nhĩ Mã
- 琴酒=Gin
- 宫野志=Cung Dã Chí
- 坂凛=Bản Lẫm
- 氪星=Khắc Tinh
- 亚丝娜=Asuna
- 安室=Amuro
- 麻好=Ma Hảo
- 查拉=Tra Lạp
- 吕平=Lữ Bình
- 阿库诺=A Khố Nặc
- 席巴=Tịch Ba
- 波奇=Ba Kỳ
- 初号机=Sơ Hào Cơ
- 卢卡尔=Lư Tạp Nhĩ
- 麻仓好=Ma Thương Hảo
- 卡斯=Cass
- 麻仓叶=Ma Thương Diệp
- 佐德=Tá Đức
- 杰拉尔=Kiệt Lạp Nhĩ
- 黄泉川爱穗=Hoàng Tuyền Xuyên Ái Tuệ
- 坂木=Bản Mộc
- 希薇儿=Hi Vi Nhi
- 普瑞=Phổ Thụy
- 伊兰神=Y Lan Thần
- 伊斯坎达尔=Y Tư Khảm Đạt Nhĩ
- 格鲁托=Cách Lỗ Thác
- 仙水=Tiên Thủy
- 飞影=Phi Ảnh
- 清河=Thanh Hà
- 狄亚罗斯=Địch Á La Tư
- 泰拉德=Thái Lạp Đức
- 常盘=Thường Bàn
- 御主=Ngự Chủ
- 高木=Cao Mộc
- 明日香=Asuka
- 克林=Klin
- 玛德拉玛=Mã Đức Lạp Mã
- 罗马正=La Mã Chính
- 齐格=Tề Cách
- 电次=Điện Thứ
- 菈妮=La Ni
- 梵雷=Phạn Lôi
- 宫野明美=Cung Dã Minh Mỹ
- 飞雷=Phi Lôi
- 马斯=Maas
- 霍洛=Hoắc Lạc
- 金木=Kim Mộc
- 火箭队=đội Houston Rockets
- 徐丽芸=Từ Lệ Vân
- 道莲=Đạo Liên
- 艾德莉=Ngải Đức Lị
- 评议会=Bình Nghị Hội
- 荒原狼=Hoang Nguyên Lang
- 托利曼=Thác Lợi Mạn
- 海拉=Hải Lạp
- 小蜘蛛=Nhện Tiểu
- 拉克=Lark
- 模组=Mô Tổ
- 凝光=Ngưng Quang
- 拉多=Lạp Đa
- 板仓卓=Bản Thương Trác
- 基亚=Cơ Á
- 工藤=Kudo
- 基斯=Keith
- 赛亚人=người Xayda
- 葛城美=Cát Thành Mỹ
- 碇源堂=Đĩnh Nguyên Đường
- 琦玉=Kỳ Ngọc
- 道润=Đạo Nhuận
- 加瑟德兰=Gia Sắt Đức Lan
- 徐伟峰=Từ Vĩ Phong
- 吹雪=Xuy Tuyết
- 圣里诺=Thánh Lí Nặc
- 间桐樱=Gian Đồng Anh
- 学园=trường học
- 魏蓝=Ngụy Lam
- 二号机=Nhị Hào Cơ
- 童帝=Đồng Đế
- 露西=Lucy
- 纳西=Nạp Tây
- 雷禅=Lôi Thiền
- 雷斯塔=Lôi Tư Tháp
- 稻妻=Đạo Thê
- 格拉=Gera
- 瀞廷=Tĩnh Đình
- 碇真嗣=Đĩnh Chân Tự
- 格雷=Grey
- 温蒂=Windy
- 瀞灵廷=Tĩnh Linh Đình
- 浦饭幽=Phổ Phạn U
- 勾帕路翁=Câu Mạt Lộ Ông
- 早川=Tảo Xuyên
- 蒂克=Đế Khắc
- 藏马=Tàng Mã
- 纳兹=Nạp Tư
- 贵重品=Quý Trọng Phẩm
- 马淑英=Mã Thục Anh
- 西尔=Sill
- 巴德=Bud
- 罗天=La Thiên
- 韦伯=Weber
- 迪卡凯恩=Địch Tạp Khải Ân
- 玛奇玛=Mã Kỳ Mã
- 界王神=Giới Vương Thần
- 人偶=con rối
- 罗世名=La Thế Danh
- 苍青山=Thương Thanh Sơn
- 刘雷志=Lưu Lôi Chí
- 楚成文=Sở Thành Văn
- 剑无涯=Kiếm Vô Nhai
- 益明道人=Ích Minh đạo nhân
- 天凤国=Thiên Phượng Quốc
- 马义雄=Mã Nghĩa Hùng
- 剑盟=Kiếm Minh
- 狗辛=Cẩu Tân
- 王门=Vương Môn
- 华寺=chùa Hoa
- 乔云=Kiều Vân
- 李景隆=Lý Cảnh Long
- 李潇=Lý Tiêu
- 李盈=Lý Doanh