Nam sinh Toàn cầu thức tỉnh: Khai cục gia nhập group chat Chủ đề tạo bởi: XXX
Toàn cầu thức tỉnh: Khai cục gia nhập group chat
visibility71584 star348 47
Hán Việt: Toàn cầu giác tỉnh: Khai cục gia nhập liêu thiên quần
Tác giả: Phi Tường Đích Tứ Nhãn
Tình trạng: Còn tiếp
Mới nhất: Chương 1353 Tiêu Viêm: Ngươi biết này ba năm ta là như thế nào quá sao?
Thời gian đổi mới: 01-06-2024
Cảm ơn: 178 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , OE , Manga anime , Huyền huyễn , Xuyên việt , Naruto , One Piece , Sảng văn , Siêu anh hùng , Phim Anh Mỹ , Thị giác nam chủ , Conan , Bleach , Group chat
Linh khí sống lại, toàn cầu thức tỉnh
Vô số người bởi vì linh khí tẩm bổ mà thức tỉnh rồi dị năng.
Thú vị chính là đa số người đều cho rằng chính mình mới là duy nhất thức tỉnh rồi dị năng người.
Mà ở này tình cảnh hạ, thức tỉnh rồi dị năng lúc sau bạch huyền lại đột nhiên phát hiện chính mình gia nhập liên tiếp chư thiên vạn giới group chat.
Ở nhìn đến mặt khác thức tỉnh rồi dị năng người qua đường hoặc là hưng phấn, hoặc là bí ẩn, hoặc là tinh thần toả sáng, hoặc là mắt hàm tự tin.
Bạch huyền: Có hay không một loại khả năng, chỉ là khả năng, kỳ thật ta mới là vai chính đâu?
- 鹤熙=Hạc Hi
- 白玄=Bạch Huyền
- 陈冰=Trần Băng
- 苏云清=Tô Vân Thanh
- 火羽=Hỏa Vũ
- 火影=Hokage
- 九灵元圣=Cửu Linh Nguyên Thánh
- 炎兽=Viêm Thú
- 神兽雄狮=Thần Thú Hùng Sư
- 神兵兽=Thần Binh Thú
- 帝具=Đế Cụ
- 宁光=Ninh Quang
- 叶枫=Diệp Phong
- 王明=Vương Minh
- 秦天=Tần Thiên
- 八岐大蛇=Yamata no Orochi
- 村雨=Murasame
- 炙心=Chích Tâm
- 陈长生=Trần Trường Sinh
- 卡比兽=Snorlax
- 宝可梦=Pokémon
- 东方白=Đông Phương Bạch
- 蓝染=Aizen
- 沃班=Voban
- 奈落=Naraku
- 鬼谷=Quỷ Cốc
- 莫甘娜=Morgana
- 黑崎一户=Kurosaki Ichigo
- 山本=Yamamoto
- 一护=Ichigo
- 恋次=Renji
- 雏森桃=Hinamori Momo
- 宇智波=Uchiha
- 宇智波斑=Uchiha Madara
- 写轮眼=Sharingan
- 灭霸=Thanos
- 大古=Daigo
- 小埋=Umaru-chan
- 圣主=Thánh Chủ
- 焚决=Phần Quyết
- 魔容=Ma Dung
- 林凤娇=Lâm Phượng Kiều
- 罗濠=La Hào
- 火箭队=Hỏa Tiễn Đội
- 拉鲁拉斯=Ralts
- 武藏=Musashi
- 小次郎=James
- 喵喵=Meowth
- 灵气局=Linh Khí Cục
- 冰帝=Băng Đế
- 赵峰=Triệu Phong
- 王梦雨=Vương Mộng Vũ
- 刘永胜=Lưu Vĩnh Thắng
- 白帝=Bạch Đế
- 安培晴明=Haruaki Anbu
- 绿毛虫=Caterpie
- 比比鸟=Pidgeotto
- 大针蜂=Beedrill
- 小火龙=Hitokage
- 卡蒂狗=Growlithe
- 烈雀=Spearow
- 鲤鱼王=Magikarp
- 大葱鸭=Farfetch
- 胖丁=Jigglypuff
- 草薙护堂=Kusanagi Godou
- 戴拿=Dyna
- 胡图图=Hồ Đồ Đồ
- 时崎狂三=Tokisaki Kurumi
- 舞王=Vũ Vương
- 张伟阳=Trương Vĩ Dương
- 乐乐=Nhạc Nhạc
- 孙强=Tôn Cường
- 蒂奇=Teach
- 木叶=Konoha
- 漩涡=Uzumaki
- 漩涡水户=Uzumaki Mito
- 路飞=Luffy
- 天基王=Thiên Cơ Vương
- 凯莎=Kaisa
- 神圣凯莎=Thần Thánh Kaisa
- 天使冷=Thiên Sứ Lãnh
- 天使彦=Thiên Sứ Ngạn
- 张之维=Trương Chi Duy
- 洛佩=Lạc Bội
- 一户=Ichigo
- 翠山=Thúy Sơn
- 天师度=Thiên Sư Độ
- 陈朵篇=Trần Đóa Thiên
- 张楚岚=Trương Sở Lam
- 石坚=Thạch Kiên
- 雷恩=Lôi Ân
- 狗叔=Cẩu Thúc
- 青木=Thanh Mộc
- 雨生=Vũ Sinh
- 弱水=Nhược Thủy
- 银光=Ngân Quang
- 柳随风=Liễu Tùy Phong
- 莱茵哈鲁特=Reinhard
- 乔兹=Jozu
- 斑爷=Madara
- 带土=Obito
- 佐助=Sasuke
- 月读=Tsukuyomi
- 黑绝=Kurozetsu
- 华生=Watson
- 雷飞=Lôi Phi
- 赤炎鸟=Xích Viêm Điểu
- 琦玉=Saitama
- 狂三=Kurumi
- 娜美=Nami
- 天照=Amaterasu
- 团藏=Danzo
- 山治=Sanji
- 定逸师太=Định Dật Sư Thái
- 苏月=Tô Nguyệt
- 叶水柔=Diệp Thủy Nhu
- 谢晓峰=Tạ Hiểu Phong
- 朱无视=Chu Vô Thị
- 长生诀=Trường Sinh Quyết
- 大筒木=Ōtsutsuki
- 大筒木浦式=Ōtsutsuki Urashiki
- 大筒木金式=Ōtsutsuki Kinshiki
- 铁甲犀牛=Rhyhorn
- 豪力=Machoke
- 李峰=Lý Phong
- 祖国人=Homelander
- 十冷=Thập Lãnh
- 喜羊羊=Hỉ Dương Dương
- 德鲁比=Droopy
- 屎大颗=Stank
- 小辣椒=Pepper
- 奥巴代亚=Obadiah
- 斯塔克=Stark
- 浩克=Hulk
- 相柳=Tương Liễu
- 龙战=Long Chiến
- 熊出没=Chú gấu Boonie
- 猿飞日斩=Sarutobi Hiruzen
- 日向=Hyuga
- 青雉=Aokiji
- 柱间=Hashirama
- 尼卡=Nika
- 杨路=Dương Lộ
- 赤犬=Akainu
- 御田=Oden
- 卡普=Garp
- 蒙奇=Monkey
- 艾尼路=Enel
- 炎拳=Viêm Quyền
- 御坂=Misaka
- 美琴=Mikoto
- 一方通行=Accelerator
- 亚雷斯塔=Aleister
- 当麻=Toma
- 白井黑子=Shirai Kuroko
- 黑子=Kuroko
- 丽娜=Lina
- 萨奇=Thach
- 雄兵连=Hùng Binh Liên
- 柳云=Liễu Vân
- 猿飞=Sarutobi
- 阿修罗=Asura
- 自来也=Jiraiya
- 因陀罗=Indra
- 宇智波鼬=Uchiha Itachi
- 大筒木羽村=Ōtsutsuki Hamura
- 陈宇=Trần Vũ
- 傻妞=Ngốc Nữu
- 轮回眼=Rinnegan
- 转生眼=Tenseigan
- 漩涡长门=Uzumaki Nagato
- 角都=Kakuzu
- 飞段=Hidan
- 晓组织=Akatsuki
- 赛文=Seven
- 索多玛=Sodom
- 哥尔赞=Golza
- 泰罗=Taro
- 泰迦=Taiga
- 捷德=Geed
- 成龙=Thành Long
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 刻刻帝=Zafkiel
- 瓦龙=Ngõa Long
- 波雅汉库克=Boa Hancock
- 陆小千=Lục Tiểu Thiên
- 大雄=Nobita
- 皮卡=pika
- 皮卡丘=Pikachu
- 巴啦啦小魔仙=Balala tiểu ma tiên
- 长门=Nagato
- 艾兰=Ngải Lan
- 焰灵姬=Diễm Linh Cơ
- 若宁=Nhược Ninh
- 葛小伦=Cát Tiểu Luân
- 华烨=Hoa Diệp
- 凉冰=Lương Băng
- 艾妮·熙德=Ernie Cid
- 杜卡奥=Dukao
- 奈克斯=Nesus
- 炘南=Hân Nam
- 瓦坎达=Wakanda
- 天刃王=Thiên Nhận Vương
- 梅洛=Mai Lạc
- 艾妮熙德=Ernie Cid
- 空我=Kuuga
- 亚古鲁=Arcle
- 苏玛利=Sumali
- 蔷薇=Tường Vi
- 琪琳=Kỳ Lâm
- 蕾娜=Lena
- 雪獒=Tuyết Ngao
- 小钊=Tiểu Chiêu
- 美纳斯=Milotic
- 烈阳=Liệt Dương
- 文才=Văn Tài
- 秋生=Thu Sinh
- 九叔=Cửu thúc
- 上条当麻=Kamijo Toma
- 西钊=Tây Chiêu
- 冰冰=Băng Băng
- 草雍护堂=Kusanagi Godou
- 韦勒斯拉纳=Verethragna
- 梅卡尔=Mercal
- 加贺美新=Kagami Arata
- 陈风=Trần Phong
- 叶长天=Diệp Trường Thiên
- 沉香=Trầm Hương
- 阿托=Ato
- 旋涡长门=Uzumaki Nagato
- 罗摩=Rama
- 大筒木辉夜=Ōtsutsuki Kaguya
- 方联=Phương Liên
- 楚寒=Sở Hàn
- 摩珂钵特摩=Mahapadma
- 艾斯德斯=Esdeath
- 塔兹米=Tatsumi
- 赤瞳=Akame
- 涂山雅雅=Đồ Sơn Nhã Nhã
- 徐凤年=Từ Phượng Niên
- 叶天帝=Diệp Thiên Đế
- 卡密拉=Camearra
- 居间惠=Iruma Megumi
- 幽怜=Yuzare
- 苏大=Tô đại
- 苏言=Tô Ngôn
- 山本元柳斎重国=Yamamoto-Genryūsai Shigekuni
- 须佐=Susanoo
- 神樱=Thần Anh
- 达摩=Đạt Ma
- 左冷禅=Tả Lãnh Thiền
- 慕容复=Mộ Dung Phục
- 东方=Đông Phương
- 东方不败=Đông Phương Bất Bại
- 紫霞神功=Tử Hà Thần Công
- 吸功大法=Hấp Công Đại Pháp
- 林晨=Lâm Thần
- 灵犀=Linh Tê
- 阿追=A Truy
- 繁星=Phồn Tinh
- 莫伊=Mạc Y
- 魔都=Ma Đô
- 似水年华=Tự Thủy Niên Hoa
- 徐青=Từ Thanh
- 张海=Trương Hải
- 宁城=Ninh Thành
- 李川=Lý Xuyên
- 叶城=Diệp Thành
- 远桥=Viễn Kiều
- 灭绝=Diệt Tuyệt
- 郭襄=Quách Tương
- 真武剑=Chân Võ Kiếm
- 岁月史书=Tuế Nguyệt Sử Thư
- 佐藤和真=Satō Kazuma
- 布德=Budo
- 伊耶亚斯=Ieyasu
- 莎悠=Sayo
- 艾莉娅=Aria
- 库洛里多=Clow Reed
- 王小明=Li Syaoran
- 金宏=Kim Hoành
- 虎炎=Hổ Viêm
- 紫灵=Tử Linh
- 毒岛冴子=Busujima Saeko
- 海拉=Hela
- 天刃=Thiên Nhận
- 银河=Ngân Hà
- 纳萨力克=Nazarick
- 安兹·乌尔·恭=Ainz Ooal Gown
- 飞鼠=Momonga
- 雅儿贝德=Albedo
- 英梨梨=Eriri
- 加藤惠=Kato Megumi
- 安艺伦也=Aki Tomoya
- 夜袭=Dạ Tập
- 罗阳=La Dương
- 田伦=Điền Luân
- 纽盖特=Newgate
- 白胡子=Whitebeard
- 宇智波天=Uchiha Ten
- 千手扉间=Senju Tobirama
- 库洛·里多=Clow Reed
- 古一=Ancient One
- 多玛姆=Dormammu
- 玲玲=Linlin
- 宇智波泉奈=Uchiha Izuna
- 迪亚卢卡=Dialga
- 帕鲁奇亚=Palkia
- 拉帝亚斯=Latias
- 呆呆兽=Slowpoke
- 沙奈朵=Gardevoir
- 青藤蛇=Servine
- 仙子伊布=Sylveon
- 烈咬陆鲨=Garchomp
- 快龙=Dragonite
- 喷火龙=Charizard
- 董香=Touka
- 将闾=Tương Lư
- 赢子念=Doanh Tử Niệm
- 匈奴=Hung Nô
- 端木蓉=Đoan Mộc Dung
- 秦时明月=Tần Thời Minh Nguyệt
- 天行九歌=Thiên Hành Cửu Ca
- 晓梦=Hiểu Mộng
- 天宗=Thiên Tông
- 蒙家=Mông gia
- 潮女妖=Triều Nữ Yêu
- 劳菲=Laufey
- 约顿=Jötun
- 以太粒子=Aether
- 博人=Boruto
- 风暴之斧=Stormbreaker
- 妙尔尼尔=Mjölnir
- 苏尔特尔=Surtur
- 波刚=Ba Cương
- 约顿海姆=Jötunheimr
- 米德加德=Midgard
- 希芙=Sif
- 和约顿海姆=cùng Jötunheimr
- 沃斯塔格=Volstagg
- 范达尔=Fandral
- 霍根=Hogan
- 弗利嘉=Frigga
- 海姆冥界=Helheim
- 希兹克利夫=Heathcliff
- 天真·珈百璃·怀特=Tenma Gabriel White
- 珈百璃=Gabriel
- 波罗斯=Boros
- 饿狼=Garou
- 比鲁斯=Beerus
- 星矢=Seiya
- 来月昂=Natsuki Subaru
- 蕾姆=Rem
- 康娜=Kanna
- 爱蜜莉雅=Emilia
- 库耳修=Crusch
- 小室孝=Komuro
- 士道=Shido
- 崇宫澪=Takamiya Mio
- 夜刀神十香=Yatogami Tohka
- 崇宫真士=Takamiya Shinji
- 村雨令音=Murasame Reine
- 拉塔托斯克=Ratatoskr
- 维斯考特=Westcott
- 德诺=Đức Nặc
- 罗兹瓦尔=Roswaal
- 拉姆=Ram
- 艾姬多娜=Echidna
- 来茵哈鲁特=Reinhard
- 纲手=Tsunade
- 久辛奈=Kushina
- 小樱=Sakura
- 左助=Sasuke
- 香磷=Karin
- 萨尔瓦托雷=Salvatore
- 玛娜=Mana
- 多娜=Danna
- 塞赫麦特=Sekhmet
- 提丰=Typhon
- 四糸乃=Yoshino
- 林凯=Lâm Khải
- 坤虎=Khôn Hổ
- 时落=Thời Lạc
- 五代雄介=Godai Yusuke
- 亚极陀=Agito
- 津上翔一=Tsugami Shouichi
- 城户真司=Kido Shinji
- 乾巧=Takumi Inui
- 剑崎一真=Kenzaki Kazuma
- 日高仁志=Hidaka Hitoshi
- 门失士=Tsukasa Kadoya
- 火野映司=Eiji Hino
- 红渡=Kurenei Wataru
- 帝骑=Decade
- 假面骑士=Kamen Rider
- 时王=Zi-O
- 甲斗=Kabuto
- 钢斗=Gatack
- 圣刃=Saber
- 阿拉蕾=Dr. Slump
- 创骑=Build
- 平成=Bình Thành
- 庄吾=Sougo
- 李山=Lý Sơn
- 门矢士=Tsukasa Kadoy
- 朽木露琪娜=Kuchiki Rukia
- 布罗利=Broli
- 库尔德王=King Cold
- 远月=Tōtsuki
- 刘昂星=Lưu Ngang Tinh
- 张道隆=Trương Đạo Long
- 夏佩尔=Shaballe
- 一色慧=Isshiki
- 北条美代子=Hojo Miyoko
- 嘟嘟=Đô Đô
- 万里谷佑理=Mariya Yuri
- 烈斗=Reto
- 扉间=Tobirama
- 泉奈=Izuna
- 大筒木羽衣=Ōtsutsuki Hagoromo
- 大道克己=Daido Katsumi
- 江城=Giang Thành
- 雪舞=Tuyết Vũ
- 达古巴=Daguve
- 古朗基=Gurongi
- 北淼=Bắc Miểu
- 北凯=Bắc Khải
- 殿南=Điện Nam
- 地虎=Địa Hổ
- 三上悟=Mikami Satoru
- 利姆露=Rimuru
- 夏尔=Ciel
- 班纳=Banner
- 弗瑞=Fury
- 博尔森=Borson
- 贪欲者=Greeed
- 映司=Eiji
- 安库=Ankh
- 利欧路=Riolu
- 走路草=Oddish
- 菊草叶=Chicorita
- 迷你龙=Dratini
- 裂空座=Rayquaza
- 波波=Pidgey
- 独角虫=Weedle
- 刺尾虫=Wurmple
- 角金鱼=Goldeen
- 玛丽露=Marill
- 波特卡斯=Portgas
- 萨博=Sabo
- 玛琪诺=Makino
- 古伊娜=Kuina
- 灭却师=Quincy
- 陆羽=Lục Vũ
- 索尔=Thor
- 陆鹰化=Lục Ưng Hóa
- 本宫大辅=Motomiya Daisuke
- 吹雪=Fubuki
- 基诺斯=Genus
- 藤虎=Fujitora
- 龙卷=Tatsumaki
- 西索恩=Chthon
- 阿戈摩托=Agamotto
- 比雕=Pidgeot
- 小智=Satoshi
- 雷姆=Rem
- 莱月昂=Natsuki Subaru
- 莱月昴=Natsuki Subaru
- 桃之助=Momonosuke
- 紫藤浩一=Shidō Kōichi
- 肯泰罗=Tauros
- 大钳蟹=Krabby
- 大木博士=Oak tiến sĩ
- 风鹰=Phong Ưng
- 佩恩=Pain
- 西格=Higuma
- 楚云=Sở Vân
- 可鲁贝洛斯=Cerberus
- 加坦杰厄=Gatanothor
- 艾尔希=Elsie
- 泰兰德=Tyrande
- 德尔曼=Dermind
- 巴郎=Ba Lang
- 娘溺泉=Nương Nịch Tuyền
- 佩吉·卡特=Peggy Carter
- 雪莉=Sherry
- 宫野志保=Miyano Shiho
- 宫野明美=Miyano Akemi
- 艾丝=Ais
- 欧拉丽=Orario
- 旗木朔茂=Hatake Sakumo
- 迈特戴=Maito Dai
- 迈特凯=Maito Gai
- 宁次=Neji
- 岸本=Kishimoto
- 魔罗=Ma La
- 惊奇队长=Captain Marvel
- 阿古茹=Agul
- 氪星=Krypton
- 绘里奈=Erina
- 乌木喉=Ebony Maw
- 黑矮星=Black Dwarf
- 超巨星=Supergiant
- 亡刃战士=Corvus Glaive
- 暗夜比邻星=Proxima Midnight
- 齐塔瑞=Chitauri
- 奇异博士=Doctor Strange
- 黑曜五将=Black Order
- 朱标=Chu Tiêu
- 欲界=Dục Giới
- 第六天魔王=Đệ Lục Thiên Ma Vương
- 西游=Tây Du
- 波旬=Ba Tuần
- 无天=Vô Thiên
- 魔罗黑莲=Ma La Hắc Liên
- 紧那罗=Khẩn Na La
- 阿溜=A Lưu
- 阿羞=A Tu
- 灵山=Linh Sơn
- 元神黑莲=Nguyên Thần Hắc Liên
- 如来=Như Lai
- 尼克斯=Nyx
- 无限宝石=Infinity Stone
- 燃灯=Nhiên Đăng
- 乔灵儿=Kiều Linh Nhi
- 西游记=Tây Du Ký
- 圣人=Thánh Nhân
- 西游记后传=Tây Du Ký Hậu Truyện
- 大贤者=Đại Hiền Giả
- 白骨菩萨=Bạch Cốt Bồ Tát
- 戴比路克=Deviluke
- 菈菈=Lala
- 春菜=Haruna
- 梨斗=Rito
- 结城=Yuuki
- 那天使=kia Thiên Sứ
- 奇多=Gid
- 天启王=Thiên Khải Vương
- 碧池=bitch
- 冥河=Minh Hà
- 戴路比克=Deviluke
- 呼贝城=Hô Bối Thành
- 罗文=La Văn
- 万兽灵火=Vạn Thú Linh Hỏa
- 轮回天生=Luân Hồi Thiên Sinh
- 神河=Thần Hà
- 神河体=Thần Hà Thể
- 天宫王=Thiên Cung Vương
- 神圣知识宝库=Thần Thánh Tri Thức Bảo Khố
- 天使文明=Thiên Sứ văn minh
- 恶魔文明=Ác Ma văn minh
- 梦梦=Momo
- 贝莉雅=Belia
- 出包王女=To Love-Ru
- 见闻色霸气=Kenbunshoku Haki
- 武装色霸气=Busoshoku Haki
- 霸王色霸气=Haoshoku Haki
- 现实宝石=Reality Stone
- 萨斯丁=Zastin
- 空间宝石=Space Stone
- 白哥=Bạch ca
- 彦姐=Ngạn tỷ
- 暗物质海贼团=Dark Matter Thieves
- 无限手套=Infinity Gauntlet
- 一拳超人=One-Punch Man
- 诺星=Nặc Tinh
- 太阳之光=Thái Dương Chi Quang
- 中波罗斯=trung Boros
- 维斯=Whis
- 那美克=Namek
- 沙鲁=Cell
- 魔人布欧=Majin Buu
- 孙悟饭=Son Gohan
- 孙悟天=Son Goten
- 特兰克斯=Trunks
- 琪琪=Chi-Chi
- 胖布欧=Buu
- 龟派气功=Kamehameha
- 维鲁德拉=Veldla
- 西行记=Tây Hành Ký
- 悟空传=Ngộ Không Truyện
- 大泼猴=Đại Bát Hầu
- 西游·降魔=Tây Du · Hàng Ma
- 弗利萨=Frieza
- 界王神=Kaiōshin
- 斩魄刀=Zanpakutō
- 金色暗影=Golden Darkness
- 弥彦=Yahiko
- 中波风水门=trung Namikaze Minato
- 旋涡玖辛奈=Uzumaki Kushina
- 千手纲手=Senju Tsunade
- 薙切=Nakiri
- 真凪=Mana
- 萨塔尼亚=Satanachia
- 野原琳=Nohara Rin
- 止水=Shisui
- 西连寺=Sairenji
- 赛菲=Sephie
- 米卡埃拉=Michaela
- 神木阳空=Kamiki Yoko
- 飞雷神=Phi Lôi Thần
- 克尔=Kerr
- 维山帝=Vishanti
- 奥姝图=Oshtur
- 霍格斯=Hoggoth
- 至尊法师=Sorcerer Supreme
- 黑暗神书=Darkhold
- 卡里奥斯特罗之书=Book of Cagliostro
- 西索恩卷轴=Chthon Scrolls
- 罪恶之书=Book of Sins
- 死亡之书=Book of the Damned
- 绯红女巫=Scarlet Witch
- 旺达=Wanda
- 弗雷泽=Phất Lôi Trạch
- 三体=Tam Thể
- 须佐能乎=Susanoo
- 六道仙人=Lục Đạo Tiên Nhân
- 神无毗桥=cầu Kannabi
- 烈焰之剑=Liệt Diễm Chi Kiếm
- 无限月读=Mugen Tsukuyomi
- 冬兵=Winter Soldier
- 卡特=Carter
- 草薙剑=Kusanagi
- 大时钟=Đại Thời Chung
- 世界树=Thế Giới Thụ
- 九界=Nine Realms
- 时间宝石=Time Stone
- 心灵宝石=Mind Stone
- 嫁梦=Giá Mộng
- 镜花水月=Kyoka Suigetsu
- 九头蛇=Hydra
- 变种人=mutant
- 奥创=Ultron
- 胜利队=GUTS
- 红骷髅=Red Skull
- 灵魂宝石=Soul Stone
- 沃米尔=Vomir
- 灯塔队长=Captain America
- 秘密帝国=Secret Empire
- 宇宙立方=Cosmic Cube
- 宇宙魔方=Tesseract
- 黑寡妇=Black Widow
- 钢铁装甲=Iron Armor
- 复仇者联盟=Avengers
- 振金=Vibranium
- 冴子=Saeko
- 美食的俘虏=Toriko
- 美食细胞=Gourmet Cells
- 美食恶魔=Appetite Demon
- 美食神=Bishokushin
- 幻影水母=Gourmet Jellyfish
- 布玛=Bulma
- 炎狼=Viêm Lang
- 萨姆城=Tát Mỗ Thành
- 冰城=Băng Thành
- 洛水三弦=Rakusui Samisen
- 银魂=Gintama
- 命运石之门=Steins;Gate
- 艾恩葛朗特=Aincrad
- 刀剑神域=Sword art online
- 须乡伸之=Sugō Nobuyuki
- 亚丝娜=Asuna
- 大筒木辉夜姬=Ōtsutsuki Kaguya-hime
- 富岳=Fugaku
- 更木剑八=Zaraki Kenpachi
- 十刃=Espada
- 千手丸=Senjumaru
- 平子真子=Hirako Shinji
- 山本元柳斋重国=Yamamoto-Genryūsai Shigekuni
- 崩玉=Hogyoku
- 北冥神功=Bắc Minh Thần Công
- 虚竹=Hư Trúc
- 小无相功=Tiểu Vô Tướng Công
- 擒龙功=Cầm Long Công
- 萧邦=Tiêu Bang
- 无崖子=Vô Nhai Tử
- 骑士王=Kỵ Sĩ Vương
- 雷霆暴龙=Lôi Đình Bạo Long
- 天晶=Thiên Tinh
- 琥珀=Hổ Phách
- 神农尺=Thần Nông Xích
- 惊邪=Kinh Tà
- 天诛=Thiên Tru
- 澳陆=Úc lục
- 永恒之王=Vĩnh Hằng Chi Vương
- 黑犀=Hắc Tê
- 守护者基地=Thủ Hộ Giả căn cứ
- 酒吞童子=Shuten-dōji
- 神鸣·樱=Kaminaru Sakura
- 一人之下=Nhất Nhân Chi Hạ
- 慎勇=Cautious Hero
- 凯欧斯=Chaos
- 马其纳=Machina
- 艾德纳=Edna
- 龙宫院圣哉=Ryūgūin Seiya
- 莉丝妲=Ristarte
- 龙宫院=Ryūgūin
- 凯欧司=Chaos
- 杰诺斯·罗德=Zenos Road
- 伊古札西翁=Igzasion
- 天狱门=Valhalla Gate
- 瓦尔秋蕾=Valkyrja
- 尸鬼封尽=Thi Quỷ Phong Tẫn
- 伊古佐西翁=Igzasion
- 玛修=Mash
- 艾鲁鲁=Elulu
- 莉丝妲黛=Ristarte
- 吉尔卡普尔=Kilkapul
- 弗拉拉=Fraala
- 奥兰=Orand
- 统一神界=Divine Realm
- 洛兹加尔德=Losgard
- 盖亚布兰德=Gaeabrande
- 沃伦=Warlen
- 神樱·鸣=Kamizakura Naru
- 天狗=Tengu
- 西山经=Tây Sơn Kinh
- 大荒西经=Đại Hoang Tây Kinh
- 大天狗=Ootengu
- 凯多=Kaido
- 艾斯=Ace
- 索隆=Zoro
- 八神太一=Yagami Taichi
- 空隙的魔女=Witch of the Void
- 厄毗米修斯=Epimetheus
- 噬血狂袭=Strike the Blood
- 南宫那月=Minamiya Natsuki
- 真祖=Chân Tổ
- 数码世界=Digital World
- 妖女兽=Lady Devimon
- 光子郎=Koushiro
- 神圣天使兽=Holy Angemon
- 吸血魔兽=Vamdemon
- 战斗暴龙兽=WarGreymon
- V龙兽=Veedramon
- 无限龙兽=Machinedramon
- 千年兽=Milleniumon
- 城户丈=Kido Jou
- 那月酱=Natsuki-chan
- 素娜=Sora
- 阿和=Yamato
- 妙蛙花=Fushigibana
- 黄猿=Kizaru
- 凤王=Ho-oh
- 洛奇亚=Lugia
- 柳伯=Pryce
- 坂木=Giovanni
- 帝牙卢卡=Dialga
- 科拿=Kanna
- 米季纳=Michina
- 骑拉帝纳=Giratina
- 由克希=Uxie
- 艾姆利多=Mesprit
- 奈克洛兹玛=Necrozma
- 风速狗=Arcanine
- 巴索罗米=Bartholomew
- 小刚=Brock
- 拉夫德鲁=Laugh Tale
- 库库伊=Kukui
- 芭内特=Burnet
- 阿尔摩托=Agamotto
- 伊布=Eevee
- 娜美克=Namek
- 古尘沙=Cổ Trần Sa
- 圣墟=Thánh Khư
- 荒天帝=Hoang Thiên Đế
- 龙符=Long Phù
- 周青=Chu Thanh
- 洪易=Hồng Dịch
- 王超=Vương Siêu
- 方寒=Phương Hàn
- 江离=Giang Ly
- 杨奇=Dương Kỳ
- 蓝牧=Lam Mục
- 白歌=Bạch Ca
- 墨穷=Mặc Cùng
- 蓝白社=Lam Bạch Xã
- 孔雀山=Khổng Tước sơn
- 问道宫=Vấn Đạo Cung
- 黑帝=Hắc Đế
- 大罗=Đại La
- 常磐=Jōban
- 索尔迦雷欧=Solgaleo
- 比克提尼=Victini
- 胡帕=Hoopa
- 美洛耶塔=Meloetta
- 葛拉西蒂亚=Gracidea
- 谢米=Shaymin
- 小林=Kobayashi
- 终焉帝=Damocles
- 法夫纳=Fafnir
- 涂山红红=Đồ Sơn Hồng Hồng
- 德莱格=Draig
- 赤龙帝=Xích Long Đế
- 无限龙神=Vô Hạn Long Thần
- 真·赤龙神帝=Great Red
- 恶魔高校=High School DxD
- 反叛的鲁路修=Code Geass
- 新世纪福音战士=Shin Seiki Evangelion
- 紫罗兰永恒花园=Violet Evergarden
- 鲁路修=Lelouch
- 布里塔尼亚=Britannia
- 幻体=Huyễn Thể
- 时空之躯=Thời Không Chi Khu
- 涂山苏苏=Đồ Sơn Tô Tô
- 狐妖小红娘=Hồ Yêu Tiểu Hồng Nương
- 白月初=Bạch Nguyệt Sơ
- 东方月初=Đông Phương Nguyệt Sơ
- 欢都落兰=Hoan Đô Lạc Lan
- 平丘月初=Bình Khâu Nguyệt Sơ
- 涂山=Đồ Sơn
- 东胜神洲=Đông Thắng Thần Châu
- 纯阳无极功=Thuần Dương Vô Cực Công
- 吸星大法=Hấp Tinh Đại Pháp
- 盖聂=Cái Nhiếp
- 鬼谷子=Quỷ Cốc Tử
- 北冥子=Bắc Minh Tử
- 卫庄=Vệ Trang
- 黄石天书=Hoàng Thạch Thiên Thư
- 雅雅=Nhã Nhã
- 容容=Dung Dung
- 唯我独尊功=Duy Ngã Độc Tôn Công
- 神足通=Thần Túc Thông
- 飞凤十二神掌=Phi Phượng Thập Nhị Thần Chưởng
- 飞凤五仙掌=Phi Phượng Ngũ Tiên Chưởng
- 王权家=Vương Quyền gia
- 道盟=Đạo Minh
- 东方淮竹=Đông Phương Hoài Trúc
- 王权霸业=Vương Quyền Bá Nghiệp
- 杨一叹=Dương Nhất Thán
- 三目神君=Tam Mục thần quân
- 无定刀君=Vô Định đao quân
- 李自在=Lý Tự Tại
- 千机童子=Thiên Cơ đồng tử
- 李去浊=Lý Khứ Trọc
- 姬无忌=Cơ Vô Kỵ
- 风雷双翼=Phong Lôi Song Dực
- 妙玉=Diệu Ngọc
- 青木媛=Thanh Mộc Viện
- 天吼星=Thiên Hống Tinh
- 牧神气=Mục Thần Khí
- 张正=Trương Chính
- 天动地藏=Thiên Động Địa Tạng
- 邓七岳=Đặng Thất Nhạc
- 幻梦剑客=Huyễn Mộng kiếm khách
- 王权醉=Vương Quyền Túy
- 晓古城=Akatsuki Kojō
- 柳泉居=Liễu Tuyền Cư
- 美味斋=Mỹ Vị Trai
- 柳局=Liễu cục
- 天眼通=Thiên Nhãn Thông
- 混元无极阵=Hỗn Nguyên Vô Cực trận
- 玄黄天地阵=Huyền Hoàng Thiên Địa trận
- 九霄云雷=Cửu Tiêu Vân Lôi
- 阴阳五行阵=Âm Dương Ngũ Hành trận
- 以马内利=Immanuel
- 逍遥游=Tiêu Dao Du
- 超神宇宙=Siêu Thần vũ trụ
- 柳鸿煊=Liễu Hồng Huyên
- 苏姐=Tô tỷ
- 八奇技=Bát Kỳ Kỹ
- 陈翰林=Trần Hàn Lâm
- 陆明=Lục Minh
- 秦虹天=Tần Hồng Thiên
- 火种计划=kế hoạch Hỏa Chủng
- 毛利=Mori
- 吞天灭地七大限=Thôn Thiên Diệt Địa Thất Đại Hạn
- 陈夜=Trần Dạ
- 王也=Vương Dã
- 风后奇门=Phong Hậu Kỳ Môn
- 傲来雾=Ngạo Lai Vụ
- 花果香=Hoa Quả hương
- 金轮转生爆=Kim Luân Chuyển Sinh Bạo
- 诸天气运=chư thiên khí vận
- 那天使彦=kia Thiên Sứ Ngạn
- 萧炎=Tiêu Viêm
- 叫法师=gọi pháp sư
- 混沌魔法=Chaos Magic
- 黑暗维度=Dark Dimension
- 元神魔莲=Nguyên Thần Ma Liên
- 无始=Vô Thủy
- 鸿均=Hồng Quân
- 月亮伊布=Umbreon
- 太阳伊布=Espeon
- 罗天大醮=La Thiên Đại Tiếu
- 诸葛青=Gia Cát Thanh
- 张灵玉=Trương Linh Ngọc
- 夏禾=Hạ Hòa
- 怀义=Hoài Nghĩa
- 金光咒=Kim Quang Chú
- 天师府=Thiên Sư phủ
- 陆瑾=Lục Cẩn
- 通天箓=Thông Thiên Lục
- 炁体源流=Khí Thể Nguyên Lưu
- 冯宝宝=Phùng Bảo Bảo
- 徐三=Từ Tam
- 诸葛白=Gia Cát Bạch
- 马仙洪=Mã Tiên Hồng
- 王震球=Vương Chấn Cầu
- 无根生=Vô Căn Sinh
- 张怀义=Trương Hoài Nghĩa
- 神明灵=Thần Minh Linh
- 全性=Toàn Tính
- 三一门=Tam Nhất Môn
- 左若童=Tả Nhược Đồng
- 陈金魁=Trần Kim Khôi
- 术字门=Thuật Tự Môn
- 王蔼=Vương Ái
- 吕慈=Lữ Từ
- 晋中=Tấn Trung
- 田晋中=Điền Tấn Trung
- 大盈=Đại Doanh
- 逆生三重=Nghịch Sinh Tam Trọng
- 数码兽=Digimon
- 滚球兽=Koromon
- 帝鸿坤=Đế Hồng Khôn
- 碧游村=Bích Du thôn
- 曲彤=Khúc Đồng
- 双全手=Song Toàn Thủ
- 不多玛姆=không Dormammu
- 天基号=Thiên Cơ Hào
- 阿尔摩托之眼=Eye of Agamotto
- 太虚幽隔阵=Thái Hư U Cách trận
- 大江山=Ōeyama
- 伊吹山=Ibukiyama
- 源赖光=Minamoto no Yorimitsu
- 杭城=Hàng Thành
- 苏城=Tô Thành
- 暴风战斧=Stormbreaker
- 奥丁之眠=Odinsleep
- 奥丁之力=Odinforce
- 尾田=Oda
- 久保=Kubo
- 叶墨=Diệp Mặc
-
Ta thật sự khống chế không được chính mình
visibility105733 star409 21
-
Cùng chung thiên phú: Đồng thời xuyên qua chư thiên thế giới
visibility3391 star26 3
-
Đồng thời xuyên qua vạn giới, còn muốn thâm lam thêm chút
visibility5453 star0 0
-
Từ Conan bắt đầu một lần nữa làm người
visibility19011 star26 3
-
Chư thiên: Cùng vô số ta cùng chung thiên phú
visibility10985 star49 19
-
Lưu lạc chư thiên người khổng lồ xanh hạo khắc
visibility8151 star52 1
-
Chư thiên vạn giới nhân viên chuyển phát nhanh
Hoàn Thị Chủng Điền Thích Hợp Ngã
visibility9948 star2 1
-
Dragon ball bắt đầu: Gia nhập thứ nguyên group chat
visibility28822 star48 3
-
Vạn giới group chat
visibility49176 star30 7
-
Một người dưới, từ Đường Môn thiên gia nhập group chat
visibility4154 star13 1
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Ta thật sự khống chế không được chính mình
visibility105733 star409 21
-
Cùng chung thiên phú: Đồng thời xuyên qua chư thiên thế giới
visibility3391 star26 3
-
Đồng thời xuyên qua vạn giới, còn muốn thâm lam thêm chút
visibility5453 star0 0
-
Từ Conan bắt đầu một lần nữa làm người
visibility19011 star26 3
-
Chư thiên: Cùng vô số ta cùng chung thiên phú
visibility10985 star49 19
-
Lưu lạc chư thiên người khổng lồ xanh hạo khắc
visibility8151 star52 1
-
Chư thiên vạn giới nhân viên chuyển phát nhanh
Hoàn Thị Chủng Điền Thích Hợp Ngã
visibility9948 star2 1
-
Dragon ball bắt đầu: Gia nhập thứ nguyên group chat
visibility28822 star48 3
-
Vạn giới group chat
visibility49176 star30 7
-
Một người dưới, từ Đường Môn thiên gia nhập group chat
visibility4154 star13 1
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 934
- 鹤熙=Hạc Hi
- 白玄=Bạch Huyền
- 陈冰=Trần Băng
- 苏云清=Tô Vân Thanh
- 火羽=Hỏa Vũ
- 火影=Hokage
- 九灵元圣=Cửu Linh Nguyên Thánh
- 炎兽=Viêm Thú
- 神兽雄狮=Thần Thú Hùng Sư
- 神兵兽=Thần Binh Thú
- 帝具=Đế Cụ
- 宁光=Ninh Quang
- 叶枫=Diệp Phong
- 王明=Vương Minh
- 秦天=Tần Thiên
- 八岐大蛇=Yamata no Orochi
- 村雨=Murasame
- 炙心=Chích Tâm
- 陈长生=Trần Trường Sinh
- 卡比兽=Snorlax
- 宝可梦=Pokémon
- 东方白=Đông Phương Bạch
- 蓝染=Aizen
- 沃班=Voban
- 奈落=Naraku
- 鬼谷=Quỷ Cốc
- 莫甘娜=Morgana
- 黑崎一户=Kurosaki Ichigo
- 山本=Yamamoto
- 一护=Ichigo
- 恋次=Renji
- 雏森桃=Hinamori Momo
- 宇智波=Uchiha
- 宇智波斑=Uchiha Madara
- 写轮眼=Sharingan
- 灭霸=Thanos
- 大古=Daigo
- 小埋=Umaru-chan
- 圣主=Thánh Chủ
- 焚决=Phần Quyết
- 魔容=Ma Dung
- 林凤娇=Lâm Phượng Kiều
- 罗濠=La Hào
- 火箭队=Hỏa Tiễn Đội
- 拉鲁拉斯=Ralts
- 武藏=Musashi
- 小次郎=James
- 喵喵=Meowth
- 灵气局=Linh Khí Cục
- 冰帝=Băng Đế
- 赵峰=Triệu Phong
- 王梦雨=Vương Mộng Vũ
- 刘永胜=Lưu Vĩnh Thắng
- 白帝=Bạch Đế
- 安培晴明=Haruaki Anbu
- 绿毛虫=Caterpie
- 比比鸟=Pidgeotto
- 大针蜂=Beedrill
- 小火龙=Hitokage
- 卡蒂狗=Growlithe
- 烈雀=Spearow
- 鲤鱼王=Magikarp
- 大葱鸭=Farfetch
- 胖丁=Jigglypuff
- 草薙护堂=Kusanagi Godou
- 戴拿=Dyna
- 胡图图=Hồ Đồ Đồ
- 时崎狂三=Tokisaki Kurumi
- 舞王=Vũ Vương
- 张伟阳=Trương Vĩ Dương
- 乐乐=Nhạc Nhạc
- 孙强=Tôn Cường
- 蒂奇=Teach
- 木叶=Konoha
- 漩涡=Uzumaki
- 漩涡水户=Uzumaki Mito
- 路飞=Luffy
- 天基王=Thiên Cơ Vương
- 凯莎=Kaisa
- 神圣凯莎=Thần Thánh Kaisa
- 天使冷=Thiên Sứ Lãnh
- 天使彦=Thiên Sứ Ngạn
- 张之维=Trương Chi Duy
- 洛佩=Lạc Bội
- 一户=Ichigo
- 翠山=Thúy Sơn
- 天师度=Thiên Sư Độ
- 陈朵篇=Trần Đóa Thiên
- 张楚岚=Trương Sở Lam
- 石坚=Thạch Kiên
- 雷恩=Lôi Ân
- 狗叔=Cẩu Thúc
- 青木=Thanh Mộc
- 雨生=Vũ Sinh
- 弱水=Nhược Thủy
- 银光=Ngân Quang
- 柳随风=Liễu Tùy Phong
- 莱茵哈鲁特=Reinhard
- 乔兹=Jozu
- 斑爷=Madara
- 带土=Obito
- 佐助=Sasuke
- 月读=Tsukuyomi
- 黑绝=Kurozetsu
- 华生=Watson
- 雷飞=Lôi Phi
- 赤炎鸟=Xích Viêm Điểu
- 琦玉=Saitama
- 狂三=Kurumi
- 娜美=Nami
- 天照=Amaterasu
- 团藏=Danzo
- 山治=Sanji
- 定逸师太=Định Dật Sư Thái
- 苏月=Tô Nguyệt
- 叶水柔=Diệp Thủy Nhu
- 谢晓峰=Tạ Hiểu Phong
- 朱无视=Chu Vô Thị
- 长生诀=Trường Sinh Quyết
- 大筒木=Ōtsutsuki
- 大筒木浦式=Ōtsutsuki Urashiki
- 大筒木金式=Ōtsutsuki Kinshiki
- 铁甲犀牛=Rhyhorn
- 豪力=Machoke
- 李峰=Lý Phong
- 祖国人=Homelander
- 十冷=Thập Lãnh
- 喜羊羊=Hỉ Dương Dương
- 德鲁比=Droopy
- 屎大颗=Stank
- 小辣椒=Pepper
- 奥巴代亚=Obadiah
- 斯塔克=Stark
- 浩克=Hulk
- 相柳=Tương Liễu
- 龙战=Long Chiến
- 熊出没=Chú gấu Boonie
- 猿飞日斩=Sarutobi Hiruzen
- 日向=Hyuga
- 青雉=Aokiji
- 柱间=Hashirama
- 尼卡=Nika
- 杨路=Dương Lộ
- 赤犬=Akainu
- 御田=Oden
- 卡普=Garp
- 蒙奇=Monkey
- 艾尼路=Enel
- 炎拳=Viêm Quyền
- 御坂=Misaka
- 美琴=Mikoto
- 一方通行=Accelerator
- 亚雷斯塔=Aleister
- 当麻=Toma
- 白井黑子=Shirai Kuroko
- 黑子=Kuroko
- 丽娜=Lina
- 萨奇=Thach
- 雄兵连=Hùng Binh Liên
- 柳云=Liễu Vân
- 猿飞=Sarutobi
- 阿修罗=Asura
- 自来也=Jiraiya
- 因陀罗=Indra
- 宇智波鼬=Uchiha Itachi
- 大筒木羽村=Ōtsutsuki Hamura
- 陈宇=Trần Vũ
- 傻妞=Ngốc Nữu
- 轮回眼=Rinnegan
- 转生眼=Tenseigan
- 漩涡长门=Uzumaki Nagato
- 角都=Kakuzu
- 飞段=Hidan
- 晓组织=Akatsuki
- 赛文=Seven
- 索多玛=Sodom
- 哥尔赞=Golza
- 泰罗=Taro
- 泰迦=Taiga
- 捷德=Geed
- 成龙=Thành Long
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 刻刻帝=Zafkiel
- 瓦龙=Ngõa Long
- 波雅汉库克=Boa Hancock
- 陆小千=Lục Tiểu Thiên
- 大雄=Nobita
- 皮卡=pika
- 皮卡丘=Pikachu
- 巴啦啦小魔仙=Balala tiểu ma tiên
- 长门=Nagato
- 艾兰=Ngải Lan
- 焰灵姬=Diễm Linh Cơ
- 若宁=Nhược Ninh
- 葛小伦=Cát Tiểu Luân
- 华烨=Hoa Diệp
- 凉冰=Lương Băng
- 艾妮·熙德=Ernie Cid
- 杜卡奥=Dukao
- 奈克斯=Nesus
- 炘南=Hân Nam
- 瓦坎达=Wakanda
- 天刃王=Thiên Nhận Vương
- 梅洛=Mai Lạc
- 艾妮熙德=Ernie Cid
- 空我=Kuuga
- 亚古鲁=Arcle
- 苏玛利=Sumali
- 蔷薇=Tường Vi
- 琪琳=Kỳ Lâm
- 蕾娜=Lena
- 雪獒=Tuyết Ngao
- 小钊=Tiểu Chiêu
- 美纳斯=Milotic
- 烈阳=Liệt Dương
- 文才=Văn Tài
- 秋生=Thu Sinh
- 九叔=Cửu thúc
- 上条当麻=Kamijo Toma
- 西钊=Tây Chiêu
- 冰冰=Băng Băng
- 草雍护堂=Kusanagi Godou
- 韦勒斯拉纳=Verethragna
- 梅卡尔=Mercal
- 加贺美新=Kagami Arata
- 陈风=Trần Phong
- 叶长天=Diệp Trường Thiên
- 沉香=Trầm Hương
- 阿托=Ato
- 旋涡长门=Uzumaki Nagato
- 罗摩=Rama
- 大筒木辉夜=Ōtsutsuki Kaguya
- 方联=Phương Liên
- 楚寒=Sở Hàn
- 摩珂钵特摩=Mahapadma
- 艾斯德斯=Esdeath
- 塔兹米=Tatsumi
- 赤瞳=Akame
- 涂山雅雅=Đồ Sơn Nhã Nhã
- 徐凤年=Từ Phượng Niên
- 叶天帝=Diệp Thiên Đế
- 卡密拉=Camearra
- 居间惠=Iruma Megumi
- 幽怜=Yuzare
- 苏大=Tô đại
- 苏言=Tô Ngôn
- 山本元柳斎重国=Yamamoto-Genryūsai Shigekuni
- 须佐=Susanoo
- 神樱=Thần Anh
- 达摩=Đạt Ma
- 左冷禅=Tả Lãnh Thiền
- 慕容复=Mộ Dung Phục
- 东方=Đông Phương
- 东方不败=Đông Phương Bất Bại
- 紫霞神功=Tử Hà Thần Công
- 吸功大法=Hấp Công Đại Pháp
- 林晨=Lâm Thần
- 灵犀=Linh Tê
- 阿追=A Truy
- 繁星=Phồn Tinh
- 莫伊=Mạc Y
- 魔都=Ma Đô
- 似水年华=Tự Thủy Niên Hoa
- 徐青=Từ Thanh
- 张海=Trương Hải
- 宁城=Ninh Thành
- 李川=Lý Xuyên
- 叶城=Diệp Thành
- 远桥=Viễn Kiều
- 灭绝=Diệt Tuyệt
- 郭襄=Quách Tương
- 真武剑=Chân Võ Kiếm
- 岁月史书=Tuế Nguyệt Sử Thư
- 佐藤和真=Satō Kazuma
- 布德=Budo
- 伊耶亚斯=Ieyasu
- 莎悠=Sayo
- 艾莉娅=Aria
- 库洛里多=Clow Reed
- 王小明=Li Syaoran
- 金宏=Kim Hoành
- 虎炎=Hổ Viêm
- 紫灵=Tử Linh
- 毒岛冴子=Busujima Saeko
- 海拉=Hela
- 天刃=Thiên Nhận
- 银河=Ngân Hà
- 纳萨力克=Nazarick
- 安兹·乌尔·恭=Ainz Ooal Gown
- 飞鼠=Momonga
- 雅儿贝德=Albedo
- 英梨梨=Eriri
- 加藤惠=Kato Megumi
- 安艺伦也=Aki Tomoya
- 夜袭=Dạ Tập
- 罗阳=La Dương
- 田伦=Điền Luân
- 纽盖特=Newgate
- 白胡子=Whitebeard
- 宇智波天=Uchiha Ten
- 千手扉间=Senju Tobirama
- 库洛·里多=Clow Reed
- 古一=Ancient One
- 多玛姆=Dormammu
- 玲玲=Linlin
- 宇智波泉奈=Uchiha Izuna
- 迪亚卢卡=Dialga
- 帕鲁奇亚=Palkia
- 拉帝亚斯=Latias
- 呆呆兽=Slowpoke
- 沙奈朵=Gardevoir
- 青藤蛇=Servine
- 仙子伊布=Sylveon
- 烈咬陆鲨=Garchomp
- 快龙=Dragonite
- 喷火龙=Charizard
- 董香=Touka
- 将闾=Tương Lư
- 赢子念=Doanh Tử Niệm
- 匈奴=Hung Nô
- 端木蓉=Đoan Mộc Dung
- 秦时明月=Tần Thời Minh Nguyệt
- 天行九歌=Thiên Hành Cửu Ca
- 晓梦=Hiểu Mộng
- 天宗=Thiên Tông
- 蒙家=Mông gia
- 潮女妖=Triều Nữ Yêu
- 劳菲=Laufey
- 约顿=Jötun
- 以太粒子=Aether
- 博人=Boruto
- 风暴之斧=Stormbreaker
- 妙尔尼尔=Mjölnir
- 苏尔特尔=Surtur
- 波刚=Ba Cương
- 约顿海姆=Jötunheimr
- 米德加德=Midgard
- 希芙=Sif
- 和约顿海姆=cùng Jötunheimr
- 沃斯塔格=Volstagg
- 范达尔=Fandral
- 霍根=Hogan
- 弗利嘉=Frigga
- 海姆冥界=Helheim
- 希兹克利夫=Heathcliff
- 天真·珈百璃·怀特=Tenma Gabriel White
- 珈百璃=Gabriel
- 波罗斯=Boros
- 饿狼=Garou
- 比鲁斯=Beerus
- 星矢=Seiya
- 来月昂=Natsuki Subaru
- 蕾姆=Rem
- 康娜=Kanna
- 爱蜜莉雅=Emilia
- 库耳修=Crusch
- 小室孝=Komuro
- 士道=Shido
- 崇宫澪=Takamiya Mio
- 夜刀神十香=Yatogami Tohka
- 崇宫真士=Takamiya Shinji
- 村雨令音=Murasame Reine
- 拉塔托斯克=Ratatoskr
- 维斯考特=Westcott
- 德诺=Đức Nặc
- 罗兹瓦尔=Roswaal
- 拉姆=Ram
- 艾姬多娜=Echidna
- 来茵哈鲁特=Reinhard
- 纲手=Tsunade
- 久辛奈=Kushina
- 小樱=Sakura
- 左助=Sasuke
- 香磷=Karin
- 萨尔瓦托雷=Salvatore
- 玛娜=Mana
- 多娜=Danna
- 塞赫麦特=Sekhmet
- 提丰=Typhon
- 四糸乃=Yoshino
- 林凯=Lâm Khải
- 坤虎=Khôn Hổ
- 时落=Thời Lạc
- 五代雄介=Godai Yusuke
- 亚极陀=Agito
- 津上翔一=Tsugami Shouichi
- 城户真司=Kido Shinji
- 乾巧=Takumi Inui
- 剑崎一真=Kenzaki Kazuma
- 日高仁志=Hidaka Hitoshi
- 门失士=Tsukasa Kadoya
- 火野映司=Eiji Hino
- 红渡=Kurenei Wataru
- 帝骑=Decade
- 假面骑士=Kamen Rider
- 时王=Zi-O
- 甲斗=Kabuto
- 钢斗=Gatack
- 圣刃=Saber
- 阿拉蕾=Dr. Slump
- 创骑=Build
- 平成=Bình Thành
- 庄吾=Sougo
- 李山=Lý Sơn
- 门矢士=Tsukasa Kadoy
- 朽木露琪娜=Kuchiki Rukia
- 布罗利=Broli
- 库尔德王=King Cold
- 远月=Tōtsuki
- 刘昂星=Lưu Ngang Tinh
- 张道隆=Trương Đạo Long
- 夏佩尔=Shaballe
- 一色慧=Isshiki
- 北条美代子=Hojo Miyoko
- 嘟嘟=Đô Đô
- 万里谷佑理=Mariya Yuri
- 烈斗=Reto
- 扉间=Tobirama
- 泉奈=Izuna
- 大筒木羽衣=Ōtsutsuki Hagoromo
- 大道克己=Daido Katsumi
- 江城=Giang Thành
- 雪舞=Tuyết Vũ
- 达古巴=Daguve
- 古朗基=Gurongi
- 北淼=Bắc Miểu
- 北凯=Bắc Khải
- 殿南=Điện Nam
- 地虎=Địa Hổ
- 三上悟=Mikami Satoru
- 利姆露=Rimuru
- 夏尔=Ciel
- 班纳=Banner
- 弗瑞=Fury
- 博尔森=Borson
- 贪欲者=Greeed
- 映司=Eiji
- 安库=Ankh
- 利欧路=Riolu
- 走路草=Oddish
- 菊草叶=Chicorita
- 迷你龙=Dratini
- 裂空座=Rayquaza
- 波波=Pidgey
- 独角虫=Weedle
- 刺尾虫=Wurmple
- 角金鱼=Goldeen
- 玛丽露=Marill
- 波特卡斯=Portgas
- 萨博=Sabo
- 玛琪诺=Makino
- 古伊娜=Kuina
- 灭却师=Quincy
- 陆羽=Lục Vũ
- 索尔=Thor
- 陆鹰化=Lục Ưng Hóa
- 本宫大辅=Motomiya Daisuke
- 吹雪=Fubuki
- 基诺斯=Genus
- 藤虎=Fujitora
- 龙卷=Tatsumaki
- 西索恩=Chthon
- 阿戈摩托=Agamotto
- 比雕=Pidgeot
- 小智=Satoshi
- 雷姆=Rem
- 莱月昂=Natsuki Subaru
- 莱月昴=Natsuki Subaru
- 桃之助=Momonosuke
- 紫藤浩一=Shidō Kōichi
- 肯泰罗=Tauros
- 大钳蟹=Krabby
- 大木博士=Oak tiến sĩ
- 风鹰=Phong Ưng
- 佩恩=Pain
- 西格=Higuma
- 楚云=Sở Vân
- 可鲁贝洛斯=Cerberus
- 加坦杰厄=Gatanothor
- 艾尔希=Elsie
- 泰兰德=Tyrande
- 德尔曼=Dermind
- 巴郎=Ba Lang
- 娘溺泉=Nương Nịch Tuyền
- 佩吉·卡特=Peggy Carter
- 雪莉=Sherry
- 宫野志保=Miyano Shiho
- 宫野明美=Miyano Akemi
- 艾丝=Ais
- 欧拉丽=Orario
- 旗木朔茂=Hatake Sakumo
- 迈特戴=Maito Dai
- 迈特凯=Maito Gai
- 宁次=Neji
- 岸本=Kishimoto
- 魔罗=Ma La
- 惊奇队长=Captain Marvel
- 阿古茹=Agul
- 氪星=Krypton
- 绘里奈=Erina
- 乌木喉=Ebony Maw
- 黑矮星=Black Dwarf
- 超巨星=Supergiant
- 亡刃战士=Corvus Glaive
- 暗夜比邻星=Proxima Midnight
- 齐塔瑞=Chitauri
- 奇异博士=Doctor Strange
- 黑曜五将=Black Order
- 朱标=Chu Tiêu
- 欲界=Dục Giới
- 第六天魔王=Đệ Lục Thiên Ma Vương
- 西游=Tây Du
- 波旬=Ba Tuần
- 无天=Vô Thiên
- 魔罗黑莲=Ma La Hắc Liên
- 紧那罗=Khẩn Na La
- 阿溜=A Lưu
- 阿羞=A Tu
- 灵山=Linh Sơn
- 元神黑莲=Nguyên Thần Hắc Liên
- 如来=Như Lai
- 尼克斯=Nyx
- 无限宝石=Infinity Stone
- 燃灯=Nhiên Đăng
- 乔灵儿=Kiều Linh Nhi
- 西游记=Tây Du Ký
- 圣人=Thánh Nhân
- 西游记后传=Tây Du Ký Hậu Truyện
- 大贤者=Đại Hiền Giả
- 白骨菩萨=Bạch Cốt Bồ Tát
- 戴比路克=Deviluke
- 菈菈=Lala
- 春菜=Haruna
- 梨斗=Rito
- 结城=Yuuki
- 那天使=kia Thiên Sứ
- 奇多=Gid
- 天启王=Thiên Khải Vương
- 碧池=bitch
- 冥河=Minh Hà
- 戴路比克=Deviluke
- 呼贝城=Hô Bối Thành
- 罗文=La Văn
- 万兽灵火=Vạn Thú Linh Hỏa
- 轮回天生=Luân Hồi Thiên Sinh
- 神河=Thần Hà
- 神河体=Thần Hà Thể
- 天宫王=Thiên Cung Vương
- 神圣知识宝库=Thần Thánh Tri Thức Bảo Khố
- 天使文明=Thiên Sứ văn minh
- 恶魔文明=Ác Ma văn minh
- 梦梦=Momo
- 贝莉雅=Belia
- 出包王女=To Love-Ru
- 见闻色霸气=Kenbunshoku Haki
- 武装色霸气=Busoshoku Haki
- 霸王色霸气=Haoshoku Haki
- 现实宝石=Reality Stone
- 萨斯丁=Zastin
- 空间宝石=Space Stone
- 白哥=Bạch ca
- 彦姐=Ngạn tỷ
- 暗物质海贼团=Dark Matter Thieves
- 无限手套=Infinity Gauntlet
- 一拳超人=One-Punch Man
- 诺星=Nặc Tinh
- 太阳之光=Thái Dương Chi Quang
- 中波罗斯=trung Boros
- 维斯=Whis
- 那美克=Namek
- 沙鲁=Cell
- 魔人布欧=Majin Buu
- 孙悟饭=Son Gohan
- 孙悟天=Son Goten
- 特兰克斯=Trunks
- 琪琪=Chi-Chi
- 胖布欧=Buu
- 龟派气功=Kamehameha
- 维鲁德拉=Veldla
- 西行记=Tây Hành Ký
- 悟空传=Ngộ Không Truyện
- 大泼猴=Đại Bát Hầu
- 西游·降魔=Tây Du · Hàng Ma
- 弗利萨=Frieza
- 界王神=Kaiōshin
- 斩魄刀=Zanpakutō
- 金色暗影=Golden Darkness
- 弥彦=Yahiko
- 中波风水门=trung Namikaze Minato
- 旋涡玖辛奈=Uzumaki Kushina
- 千手纲手=Senju Tsunade
- 薙切=Nakiri
- 真凪=Mana
- 萨塔尼亚=Satanachia
- 野原琳=Nohara Rin
- 止水=Shisui
- 西连寺=Sairenji
- 赛菲=Sephie
- 米卡埃拉=Michaela
- 神木阳空=Kamiki Yoko
- 飞雷神=Phi Lôi Thần
- 克尔=Kerr
- 维山帝=Vishanti
- 奥姝图=Oshtur
- 霍格斯=Hoggoth
- 至尊法师=Sorcerer Supreme
- 黑暗神书=Darkhold
- 卡里奥斯特罗之书=Book of Cagliostro
- 西索恩卷轴=Chthon Scrolls
- 罪恶之书=Book of Sins
- 死亡之书=Book of the Damned
- 绯红女巫=Scarlet Witch
- 旺达=Wanda
- 弗雷泽=Phất Lôi Trạch
- 三体=Tam Thể
- 须佐能乎=Susanoo
- 六道仙人=Lục Đạo Tiên Nhân
- 神无毗桥=cầu Kannabi
- 烈焰之剑=Liệt Diễm Chi Kiếm
- 无限月读=Mugen Tsukuyomi
- 冬兵=Winter Soldier
- 卡特=Carter
- 草薙剑=Kusanagi
- 大时钟=Đại Thời Chung
- 世界树=Thế Giới Thụ
- 九界=Nine Realms
- 时间宝石=Time Stone
- 心灵宝石=Mind Stone
- 嫁梦=Giá Mộng
- 镜花水月=Kyoka Suigetsu
- 九头蛇=Hydra
- 变种人=mutant
- 奥创=Ultron
- 胜利队=GUTS
- 红骷髅=Red Skull
- 灵魂宝石=Soul Stone
- 沃米尔=Vomir
- 灯塔队长=Captain America
- 秘密帝国=Secret Empire
- 宇宙立方=Cosmic Cube
- 宇宙魔方=Tesseract
- 黑寡妇=Black Widow
- 钢铁装甲=Iron Armor
- 复仇者联盟=Avengers
- 振金=Vibranium
- 冴子=Saeko
- 美食的俘虏=Toriko
- 美食细胞=Gourmet Cells
- 美食恶魔=Appetite Demon
- 美食神=Bishokushin
- 幻影水母=Gourmet Jellyfish
- 布玛=Bulma
- 炎狼=Viêm Lang
- 萨姆城=Tát Mỗ Thành
- 冰城=Băng Thành
- 洛水三弦=Rakusui Samisen
- 银魂=Gintama
- 命运石之门=Steins;Gate
- 艾恩葛朗特=Aincrad
- 刀剑神域=Sword art online
- 须乡伸之=Sugō Nobuyuki
- 亚丝娜=Asuna
- 大筒木辉夜姬=Ōtsutsuki Kaguya-hime
- 富岳=Fugaku
- 更木剑八=Zaraki Kenpachi
- 十刃=Espada
- 千手丸=Senjumaru
- 平子真子=Hirako Shinji
- 山本元柳斋重国=Yamamoto-Genryūsai Shigekuni
- 崩玉=Hogyoku
- 北冥神功=Bắc Minh Thần Công
- 虚竹=Hư Trúc
- 小无相功=Tiểu Vô Tướng Công
- 擒龙功=Cầm Long Công
- 萧邦=Tiêu Bang
- 无崖子=Vô Nhai Tử
- 骑士王=Kỵ Sĩ Vương
- 雷霆暴龙=Lôi Đình Bạo Long
- 天晶=Thiên Tinh
- 琥珀=Hổ Phách
- 神农尺=Thần Nông Xích
- 惊邪=Kinh Tà
- 天诛=Thiên Tru
- 澳陆=Úc lục
- 永恒之王=Vĩnh Hằng Chi Vương
- 黑犀=Hắc Tê
- 守护者基地=Thủ Hộ Giả căn cứ
- 酒吞童子=Shuten-dōji
- 神鸣·樱=Kaminaru Sakura
- 一人之下=Nhất Nhân Chi Hạ
- 慎勇=Cautious Hero
- 凯欧斯=Chaos
- 马其纳=Machina
- 艾德纳=Edna
- 龙宫院圣哉=Ryūgūin Seiya
- 莉丝妲=Ristarte
- 龙宫院=Ryūgūin
- 凯欧司=Chaos
- 杰诺斯·罗德=Zenos Road
- 伊古札西翁=Igzasion
- 天狱门=Valhalla Gate
- 瓦尔秋蕾=Valkyrja
- 尸鬼封尽=Thi Quỷ Phong Tẫn
- 伊古佐西翁=Igzasion
- 玛修=Mash
- 艾鲁鲁=Elulu
- 莉丝妲黛=Ristarte
- 吉尔卡普尔=Kilkapul
- 弗拉拉=Fraala
- 奥兰=Orand
- 统一神界=Divine Realm
- 洛兹加尔德=Losgard
- 盖亚布兰德=Gaeabrande
- 沃伦=Warlen
- 神樱·鸣=Kamizakura Naru
- 天狗=Tengu
- 西山经=Tây Sơn Kinh
- 大荒西经=Đại Hoang Tây Kinh
- 大天狗=Ootengu
- 凯多=Kaido
- 艾斯=Ace
- 索隆=Zoro
- 八神太一=Yagami Taichi
- 空隙的魔女=Witch of the Void
- 厄毗米修斯=Epimetheus
- 噬血狂袭=Strike the Blood
- 南宫那月=Minamiya Natsuki
- 真祖=Chân Tổ
- 数码世界=Digital World
- 妖女兽=Lady Devimon
- 光子郎=Koushiro
- 神圣天使兽=Holy Angemon
- 吸血魔兽=Vamdemon
- 战斗暴龙兽=WarGreymon
- V龙兽=Veedramon
- 无限龙兽=Machinedramon
- 千年兽=Milleniumon
- 城户丈=Kido Jou
- 那月酱=Natsuki-chan
- 素娜=Sora
- 阿和=Yamato
- 妙蛙花=Fushigibana
- 黄猿=Kizaru
- 凤王=Ho-oh
- 洛奇亚=Lugia
- 柳伯=Pryce
- 坂木=Giovanni
- 帝牙卢卡=Dialga
- 科拿=Kanna
- 米季纳=Michina
- 骑拉帝纳=Giratina
- 由克希=Uxie
- 艾姆利多=Mesprit
- 奈克洛兹玛=Necrozma
- 风速狗=Arcanine
- 巴索罗米=Bartholomew
- 小刚=Brock
- 拉夫德鲁=Laugh Tale
- 库库伊=Kukui
- 芭内特=Burnet
- 阿尔摩托=Agamotto
- 伊布=Eevee
- 娜美克=Namek
- 古尘沙=Cổ Trần Sa
- 圣墟=Thánh Khư
- 荒天帝=Hoang Thiên Đế
- 龙符=Long Phù
- 周青=Chu Thanh
- 洪易=Hồng Dịch
- 王超=Vương Siêu
- 方寒=Phương Hàn
- 江离=Giang Ly
- 杨奇=Dương Kỳ
- 蓝牧=Lam Mục
- 白歌=Bạch Ca
- 墨穷=Mặc Cùng
- 蓝白社=Lam Bạch Xã
- 孔雀山=Khổng Tước sơn
- 问道宫=Vấn Đạo Cung
- 黑帝=Hắc Đế
- 大罗=Đại La
- 常磐=Jōban
- 索尔迦雷欧=Solgaleo
- 比克提尼=Victini
- 胡帕=Hoopa
- 美洛耶塔=Meloetta
- 葛拉西蒂亚=Gracidea
- 谢米=Shaymin
- 小林=Kobayashi
- 终焉帝=Damocles
- 法夫纳=Fafnir
- 涂山红红=Đồ Sơn Hồng Hồng
- 德莱格=Draig
- 赤龙帝=Xích Long Đế
- 无限龙神=Vô Hạn Long Thần
- 真·赤龙神帝=Great Red
- 恶魔高校=High School DxD
- 反叛的鲁路修=Code Geass
- 新世纪福音战士=Shin Seiki Evangelion
- 紫罗兰永恒花园=Violet Evergarden
- 鲁路修=Lelouch
- 布里塔尼亚=Britannia
- 幻体=Huyễn Thể
- 时空之躯=Thời Không Chi Khu
- 涂山苏苏=Đồ Sơn Tô Tô
- 狐妖小红娘=Hồ Yêu Tiểu Hồng Nương
- 白月初=Bạch Nguyệt Sơ
- 东方月初=Đông Phương Nguyệt Sơ
- 欢都落兰=Hoan Đô Lạc Lan
- 平丘月初=Bình Khâu Nguyệt Sơ
- 涂山=Đồ Sơn
- 东胜神洲=Đông Thắng Thần Châu
- 纯阳无极功=Thuần Dương Vô Cực Công
- 吸星大法=Hấp Tinh Đại Pháp
- 盖聂=Cái Nhiếp
- 鬼谷子=Quỷ Cốc Tử
- 北冥子=Bắc Minh Tử
- 卫庄=Vệ Trang
- 黄石天书=Hoàng Thạch Thiên Thư
- 雅雅=Nhã Nhã
- 容容=Dung Dung
- 唯我独尊功=Duy Ngã Độc Tôn Công
- 神足通=Thần Túc Thông
- 飞凤十二神掌=Phi Phượng Thập Nhị Thần Chưởng
- 飞凤五仙掌=Phi Phượng Ngũ Tiên Chưởng
- 王权家=Vương Quyền gia
- 道盟=Đạo Minh
- 东方淮竹=Đông Phương Hoài Trúc
- 王权霸业=Vương Quyền Bá Nghiệp
- 杨一叹=Dương Nhất Thán
- 三目神君=Tam Mục thần quân
- 无定刀君=Vô Định đao quân
- 李自在=Lý Tự Tại
- 千机童子=Thiên Cơ đồng tử
- 李去浊=Lý Khứ Trọc
- 姬无忌=Cơ Vô Kỵ
- 风雷双翼=Phong Lôi Song Dực
- 妙玉=Diệu Ngọc
- 青木媛=Thanh Mộc Viện
- 天吼星=Thiên Hống Tinh
- 牧神气=Mục Thần Khí
- 张正=Trương Chính
- 天动地藏=Thiên Động Địa Tạng
- 邓七岳=Đặng Thất Nhạc
- 幻梦剑客=Huyễn Mộng kiếm khách
- 王权醉=Vương Quyền Túy
- 晓古城=Akatsuki Kojō
- 柳泉居=Liễu Tuyền Cư
- 美味斋=Mỹ Vị Trai
- 柳局=Liễu cục
- 天眼通=Thiên Nhãn Thông
- 混元无极阵=Hỗn Nguyên Vô Cực trận
- 玄黄天地阵=Huyền Hoàng Thiên Địa trận
- 九霄云雷=Cửu Tiêu Vân Lôi
- 阴阳五行阵=Âm Dương Ngũ Hành trận
- 以马内利=Immanuel
- 逍遥游=Tiêu Dao Du
- 超神宇宙=Siêu Thần vũ trụ
- 柳鸿煊=Liễu Hồng Huyên
- 苏姐=Tô tỷ
- 八奇技=Bát Kỳ Kỹ
- 陈翰林=Trần Hàn Lâm
- 陆明=Lục Minh
- 秦虹天=Tần Hồng Thiên
- 火种计划=kế hoạch Hỏa Chủng
- 毛利=Mori
- 吞天灭地七大限=Thôn Thiên Diệt Địa Thất Đại Hạn
- 陈夜=Trần Dạ
- 王也=Vương Dã
- 风后奇门=Phong Hậu Kỳ Môn
- 傲来雾=Ngạo Lai Vụ
- 花果香=Hoa Quả hương
- 金轮转生爆=Kim Luân Chuyển Sinh Bạo
- 诸天气运=chư thiên khí vận
- 那天使彦=kia Thiên Sứ Ngạn
- 萧炎=Tiêu Viêm
- 叫法师=gọi pháp sư
- 混沌魔法=Chaos Magic
- 黑暗维度=Dark Dimension
- 元神魔莲=Nguyên Thần Ma Liên
- 无始=Vô Thủy
- 鸿均=Hồng Quân
- 月亮伊布=Umbreon
- 太阳伊布=Espeon
- 罗天大醮=La Thiên Đại Tiếu
- 诸葛青=Gia Cát Thanh
- 张灵玉=Trương Linh Ngọc
- 夏禾=Hạ Hòa
- 怀义=Hoài Nghĩa
- 金光咒=Kim Quang Chú
- 天师府=Thiên Sư phủ
- 陆瑾=Lục Cẩn
- 通天箓=Thông Thiên Lục
- 炁体源流=Khí Thể Nguyên Lưu
- 冯宝宝=Phùng Bảo Bảo
- 徐三=Từ Tam
- 诸葛白=Gia Cát Bạch
- 马仙洪=Mã Tiên Hồng
- 王震球=Vương Chấn Cầu
- 无根生=Vô Căn Sinh
- 张怀义=Trương Hoài Nghĩa
- 神明灵=Thần Minh Linh
- 全性=Toàn Tính
- 三一门=Tam Nhất Môn
- 左若童=Tả Nhược Đồng
- 陈金魁=Trần Kim Khôi
- 术字门=Thuật Tự Môn
- 王蔼=Vương Ái
- 吕慈=Lữ Từ
- 晋中=Tấn Trung
- 田晋中=Điền Tấn Trung
- 大盈=Đại Doanh
- 逆生三重=Nghịch Sinh Tam Trọng
- 数码兽=Digimon
- 滚球兽=Koromon
- 帝鸿坤=Đế Hồng Khôn
- 碧游村=Bích Du thôn
- 曲彤=Khúc Đồng
- 双全手=Song Toàn Thủ
- 不多玛姆=không Dormammu
- 天基号=Thiên Cơ Hào
- 阿尔摩托之眼=Eye of Agamotto
- 太虚幽隔阵=Thái Hư U Cách trận
- 大江山=Ōeyama
- 伊吹山=Ibukiyama
- 源赖光=Minamoto no Yorimitsu
- 杭城=Hàng Thành
- 苏城=Tô Thành
- 暴风战斧=Stormbreaker
- 奥丁之眠=Odinsleep
- 奥丁之力=Odinforce
- 尾田=Oda
- 久保=Kubo
- 叶墨=Diệp Mặc