Nam sinh Ảo tưởng buông xuống hiện thực Chủ đề tạo bởi: XXX
Ảo tưởng buông xuống hiện thực
visibility102650 star47 16
Hán Việt: Huyễn tưởng hàng lâm hiện thật
Tác giả: Bảo Khả Mộng
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Cuối cùng chương: Vĩnh hằng
Thời gian đổi mới: 07-02-2021
Cảm ơn: 6 lần
Thể loại: Diễn sinh, Nam sinh, Hiện đại , HE , Manga anime , Khoa học viễn tưởng , Huyền huyễn , Dị thế , Tu chân , Ma pháp , Dị năng , Hệ thống , Thần tiên yêu quái , Naruto , One Piece , Vampire , Thần thoại , Tam Quốc , Vô hạn lưu , Thăng cấp lưu , Huyền học , Đấu khí , Pokemon , Trò chơi , Siêu anh hùng , Thế giới song song , Phim Anh Mỹ , Phim ảnh , Triệu hoán , Fate , Đàn xuyên , 7 viên ngọc rồng , Liên Minh Huyền Thoại
Nếu có một ngày, manga anime, trò chơi, điện ảnh trung quái vật, buông xuống tới rồi trong hiện thực……
Buông xuống lưu khai sơn tác《 cực hạn sợ hãi 》, vô hạn lưu 《 mộng tưởng tiến hóa 》 tác giả, tác phẩm trở về.
Q đàn một: 565283693
Q đàn nhị: 11865006
- 王菲菲=Vương Phỉ Phỉ
- 天煞=Thiên Sát
- 沈城=Thẩm Thành
- 徐子龙=Từ Tử Long
- 红缨=Hồng Anh
- 董青=Đổng Thanh
- 陈泰岳=Trần Thái Nhạc
- 念气=Niệm Khí
- 李琦=Lý Kỳ
- 甄甜=Chân Điềm
- 宁水心=Ninh Thủy Tâm
- 气功波=Khí Công Ba
- 王玮=Vương Vĩ
- 吴彦=Ngô Ngạn
- 白眉真人=Bạch Mi chân nhân
- 申城=Thân Thành
- 萧强=Tiêu Cường
- 栖姬=Tê Cơ
- 林夕=Lâm Tịch
- 进击的巨人=Shingeki no Kyojin
- 巨人=Titan
- 徐妙=Từ Diệu
- 妙妙=Diệu Diệu
- 维罗妮卡=Veronica
- 始祖病毒=Progenitor virus
- 迪拜亚=Ndipaya
- 太阳阶梯=Stairway of the Sun
- 威斯克=Wesker
- 龙之少女=Long Chi Thiếu Nữ
- 黑暗之魂=Dark Souls
- 倚天=Ỷ Thiên
- 诛仙=Tru Tiên
- 天地乖离=Ea
- 虎魄=Hổ Phách
- 屠龙=Đồ Long
- 赤霄=Xích Tiêu
- 草薙=Kusanagi
- 箭步=Tiễn Bộ
- 嗜血肉钩=Thị Huyết Nhục Câu
- 进化者=Tiến Hóa Giả
- 珠城=Châu Thành
- 余杭=Dư Hàng
- 哥布林=Goblin
- 生化幽灵=Biochemical Ghost
- 穿越火线=Crossfire
- 深海栖舰=Shinkai Seikan
- 北方栖姬=Hoppou Seiki
- 史矛革=Smaug
- 真红眼黑龙=Red Eyes Black Dragon
- 死亡之翼=Deathwing
- 橡木盾=Tượng Mộc Thuẫn
- 绝地武士=Jedi
- 桃地再不斩=Momochi Zabuza
- 斩首大刀=Kubikiribōchō
- 金阁=Kim Các
- 蒋婷婷=Tưởng Đình Đình
- 喰种=Ghoul
- 苏魅=Tô Mị
- 东京食尸鬼=Tokyo Ghoul
- 赫包=kakuhou
- 金木=Kaneki
- 何蕊=Hà Nhụy
- 御坂美琴=Misaka Mikoto
- 御坂=Misaka
- 暴君=Tyrant
- 安布雷拉=Umbrella
- 桑木弓=Tang Mộc Cung
- 水心=Thủy Tâm
- 马来剑=Mã Lai Kiếm
- 红叶=Hồng Diệp
- 血腥肉钩=Huyết Tinh Nhục Câu
- 高达=Gundam
- 光束镰刀=Quang Thúc Liêm Đao
- 食人魔之斧=Ogre Axe
- 敏捷便鞋=Slippers of Agility
- 力量手套=Gauntlets of Strength
- 锤头雷兽=Hammerhead Titanothere
- 宗厚=Tông Hậu
- 黄金罗盘=The Golden Compass
- 暗黑破坏神=Diablo
- 尸体发火=Corpsefire
- 恐爪龙=Deinonychus
- 恐龙危机=Dino Crisis
- 恐龙帝国=Dinotopia
- 史前一万年=10,000 BC
- 侏罗纪公园=Jurassic Park
- 琪露诺=Cirno
- 元素能=nguyên tố năng
- 龙珠=Dragon Ball
- 苏红缨=Tô Hồng Anh
- 刘晓=Lưu Hiểu
- 周清云=Chu Thanh Vân
- 雨之希留=Shiliew
- 巴克斯·乔特=Basuko Shotto
- 克利克=Krieg
- 西索=Hisoka
- 写轮眼=Sharingan
- 四象封印=Tứ Tượng Phong Ấn
- 团藏=Danzo
- 蒂法=Tifa
- 闪烁=Blink
- 爱丽=Alice
- 万花筒写轮眼=Mangekyou Sharingan
- 大筒木辉夜=Ōtsutsuki Kaguya
- 卡尔萨斯=Karthus
- 无限月读=Mugen Tsukuyomi
- 轮回眼=Rinnegan
- 白眼=Byakugan
- 轮回写轮眼=Rinne Sharingan
- 神罗天征=Thần La Thiên Chinh
- 烈风掌=Liệt Phong Chưởng
- 佩恩=Pain
- 亚人=Ajin
- 地爆天星=Địa Bạo Thiên Tinh
- 八尺琼勾玉=Yasakani no Magatama
- 幽幽子=Yuyuko
- 阿斯神族=Asgard Thần tộc
- 蓝染=Aizen
- 艾尼路=Enel
- 长门=Nagato
- 白兰=Byakuran
- 拉奥=Raoh
- 巴鲁霸多斯=Barbatos
- 麻苍好=Asakura Hao
- 剑痴=Kiếm Si
- 王宁宁=Vương Ninh Ninh
- 西行=Saigyou
- 西行寺=Saigyouji
- 深渊病毒=Abyss virus
- 生化系列=Resident Evil hệ liệt
- 超大型巨人=Colossal Titan
- 七龙珠=Dragon Ball
- 彭格列=Vongola
- 肯普法=Kämpfer
- 神光棒=Spark Lens
- 家庭教师=Hitman Reborn
- 霜之哀伤=Frostmourne
- 巫妖王=Lich King
- 木叶=Konoha
- 魔兽世界=World of Warcraft
- 魂斗罗=Contra
- 火影=Hokage
- 砍刀会=Khảm Đao hội
- 赫子=Kagune
- 刀哥=Đao ca
- 彪老大=Bưu lão đại
- dota=Dota
- 赵欣茹=Triệu Hân Như
- 徐静=Từ Tĩnh
- 羽赫=Ukaku
- 甲赫=Koukaku
- 鳞赫=Rinkaku
- 尾赫=Bikaku
- 董中校=Đổng trung tá
- 皖省=Hoàn Tỉnh
- 铠巨人=Armored Titan
- 张雷=Trương Lôi
- 李小丽=Lý Tiểu Lệ
- 下忍=Genin
- 提伯斯=Tibbers
- 安妮=Annie
- 艾尔文=Elwynn
- 石牙野猪=Stonetusk Boar
- 深渊巨蟒=Thâm Uyên Cự Mãng
- 劳拉=Lara
- 春丽=Chun-Li
- 古墓丽影=Tomb Raider
- 街霸=Street Fighter
- 碧琪=Peach
- 艾达王=Ada Wong
- 生化危机=Resident Evil
- 星际争霸=StarCraft
- 刀锋女王=Queen of Blades
- 猎天使魔女=Bayonetta
- 贝特霍尔德=Bertholdt
- 胡佛=Hoover
- 女巨人=Female Titan
- 拳皇=King of Fighters
- 不知火流=Shiranui lưu
- 八神庵=Yagami Iori
- 草薙京=Kusanagi Kyo
- 七枷社=Yashiro Nanakase
- 八杰集=Hakkesshu
- 徐萍=Từ Bình
- 纳美=Na'vi
- 狗头人=Kobold
- 牛头人=Tauren
- 比利王=Billy King
- 登势=Otose
- 银魂=Gintama
- 星灵族=Tinh Linh tộc
- 普罗托斯=Protoss
- 野猪人=Quilboar
- 凯之巨人=Armored Titan
- 李老话音=Lý lão giọng nói
- 萧先生=Tiêu tiên sinh
- 野兽小队=Dã Thú tiểu đội
- 黄伟=Hoàng Vĩ
- 大黄=Đại Hoàng
- 姓宗=họ Tông
- 名厚=danh Hậu
- 发哥=Phát ca
- 万梓良=Vạn Tử Lương
- 吕玲玲=Lữ Linh Linh
- 穆铁=Mục Thiết
- 穆大爷=Mục đại gia
- 梦幻西游=Mộng Huyễn Tây Du
- 重铠马=Dire Horse
- 苏小婉=Tô Tiểu Uyển
- 黑寡妇=Black Widow
- 复仇者联盟=The Avneger
- 红色警戒=Red Alert
- 波奇=Poci
- 怪物猎人=Monster Hunter
- 艾露猫=Felyne
- 孙连长=Tôn liên trưởng
- 亚妮=Annie
- 莱纳=Reiner
- 布朗=Braun
- 铠之巨人=Armored Titan
- 火焰纹章=Fire Emblem
- 地下城与勇士=Dungeon Fighter Online
- 格兰之森=Grand Flores
- 牛头怪=Minotaur
- 克拉赫=Keraha
- 萨乌塔=Shauta
- 落雷凯诺=Lightning Kinoll
- 彼诺修=Binoche
- 勇者之剑=Brave Sword
- 牛头王=Tau King
- 老宗=lão Tông
- 格拉卡=Grakqarak
- 玲玲=Linh Linh
- 毒猫王=Lugaru King
- 炉石卡牌=Hearthstone thẻ bài
- 地下城=Dungeon
- 野兽队=Dã Thú đội
- 牛头巨兽=Tau Beast
- 霜寒之月=Sương Hàn Chi Nguyệt
- 冰霜幽暗密林=Mirkwood Frost
- 元灵归心术=Nguyên Linh Quy Tâm thuật
- 幽游白书=YuYu Hakusho
- 户愚吕弟=Younger Toguro
- 在地下城与勇士=tại Dungeon Fighter Online
- 雷霆怒=Lôi Đình Nộ
- 财贸学院=Tài Mậu học viện
- 游戏王=Yu-Gi-Oh
- 黑茶木十字架=Hắc Trà Mộc Thập Tự Giá
- 血雾玫瑰战棍=Huyết Vụ Mân Côi Chiến Côn
- 坂崎由莉=Yuri Sakazaki
- 水星=Thủy Tinh
- 蕾丝边=Lesbian
- 披甲熊=Panserbjørn
- 多头蜥=Hydra
- 英雄无敌=Heroes of Might and Magic
- 骨狱昔=Cốt Ngục Tích
- 冰雪光环=Băng Tuyết quang hoàn
- 命令光环=Mệnh Lệnh quang hoàn
- 虔诚光环=Thành Kính quang hoàn
- 耐久光环=Chịu Đựng quang hoàn
- 黄飞鸿之王者之风=Hoàng Phi Hồng Chi Vương Giả Chi Phong
- 周比利=Billy Chow
- 三头蜥=Hydra
- 小舞=Tiểu Vũ
- 舞姐=Vũ tỷ
- 霍格=Hogg
- 恐龙快打=Cadillacs and Dinosaurs
- 送葬者=Undertaker
- 桑吉尔夫=Zangief
- 特维斯=Terhune
- 屠夫=Butcher
- 暴徒=Vice
- 幻影人=Slice
- 芬里尔=Fenrir
- 六式=Rokushiki
- 圣代=Sundae
- 圣代六式=Advent Cirno
- 克劳德=Cloud
- 最终幻想7圣子降临=Final Fantasy VII: Advent Children
- 陈国汗=Chang Koehan
- 追踪者=Pursuer
- 水蛭女王=Queen Leech
- 安布雷达=Umbrella
- 林哥=Lâm ca
- 姚明=Diêu Minh
- 瘦头陀=Sấu Đầu Đà
- 胖头陀=Béo Đầu Đà
- 海贼王=One Piece
- 费森登=Fessenden
- 霜焰之月=Sương Diễm Chi Nguyệt
- 干将=Can Tương
- 幽能=u năng
- 霸王魅影=Toruk
- 霸王龙=Tyrannosaurus
- 巨兽龙=Giganotosaurus
- 棘龙=Spinosaurus
- 鲨齿龙=Carcharodontosaurus
- 剑龙=Stegosaurus
- 三角龙=Triceratops
- 尼密阿=Nemea
- 石墨=than chì
- 日向=Hyuga
- 雏田=Hinata
- 波雅=Boa
- 汉库克=Hancock
- 暗影岛=Ám Ảnh đảo
- 阿尔萨斯=Arthas
- 莫德凯撒=Mordekaiser
- 赫卡里姆=Hecarim
- 锤石=Thresh
- 缝合怪=Stitches
- 英雄联盟=League of Legends
- 许政委=Hứa chính ủy
- 死亡颂唱者=The Deathsinger
- 铁铠冥魂=The Iron Revenant
- 战争之影=The Shadow of War
- 魂锁典狱长=The Chain Warden
- 植物大战僵尸=Plants vs. Zombies
- 地刺=địa thứ
- 莫雷洛=Morello
- 复仇之矛=The Spear of Vengeance
- 蜘蛛女皇=The Spider Queen
- 寡妇制造者=Agony's Embrace
- 掘墓者=Gravediggers
- 三国=Tam Quốc
- 沙巴克=Shobak
- 在暗影岛=tại Ám Ảnh đảo
- 狮驼岭=Sư Đà Lĩnh
- X战警=X Men
- 人偶=nhân ngẫu
- 爱丽丝=Alice
- 东方幻想乡=Lotus Land Story
- 天使长=Archangel
- 刺客信条=Assassin's Creed
- 康纳=Connor
- 纪灵=Kỷ Linh
- 死歌=Tử ca
- 黄日华=Hoàng Nhật Hoa
- 乔大侠=Kiều đại hiệp
- 张猛汉=Trương Mãnh Hán
- 岳磊=Nhạc Lỗi
- 包租婆=Bao Tô Bà
- 必杀=tất sát
- 出气=xuất khí
- 夜夜=Yaya
- 水银灯=Suigintou
- 雪华绮晶=Kirakishou
- 初音未来=Hatsune Miku
- 甩葱歌=Ievan Polkka
- 初音=Hatsune
- 林明美=Lynn Minmay
- saber=Saber
- 佐助=Sasuke
- 锁链战记=Chain Chronicle
- 伊丝雷姆=Islem
- 斩赤红之瞳=Akame ga Kill
- 月光嘉年华=Gekkō no Carnevale
- 控偶=khống ngẫu
- 扎古=Zaku
- 恋姬无双=Koihime Musou
- 做爱丽=làm Ái Lệ
- 伊欧拉=Iola
- 勇者斗恶龙=Dragon Quest
- 破碎虚空=Phá Toái Hư Không
- 阿狸=Ahri
- 玉藻前=Tamamo-no-Mae
- 滑头鬼之孙=Nurarihyon no Mago
- 羽衣狐=Hagoromo Gitsune
- 封神榜=Phong Thần Bảng
- 伊芙琳=Evelynn
- 卡莉斯塔=Kalista
- lol=LOL
- 拉格纳罗斯=Ragnaros
- 约里克=Yorick
- 路飞=Luffy
- 梅贾的窃魂卷=Mejai's Soulstealer
- 灭世者的死亡之帽=Banksy's Deathcap
- 天堂2=Lineage II
- 军道=quân đạo
- 伊丽莎的奇迹=Eleisa's Miracle
- 以太粒子=Aether
- 宇宙立方=Tesseract
- 时间宝石=Time Stone
- 宇宙灵球=The Orb
- 精神原石=Mind Gem
- 灵魂之瞳=Soulgan
- 漫威=Marvel
- 无限宝石=Infinity Stone
- 混沌翡翠=Chaos Emeralds
- 创世石板=Arceus Plate
- 贤者之石=Philosopher's Stone
- 梦幻银水晶=Dream Silver Crystal
- 天子传奇=Thiên Tử Truyện Kỳ
- 紫雷刀法=Tử Lôi đao pháp
- 食尸鬼=thực thi quỷ
- 锋矢阵=Phong Thỉ trận
- 列奥尼达=Leonidas
- 塞尔达=Zelda
- 萧大叔=Tiêu đại thúc
- 古尔丹=Gul'dan
- 萨格拉斯=Sargeras
- 灭世者的死亡帽=Banksy's Deathcap
- 夜陨=Dạ Vẫn
- 伊莉莎=Eleisa
- 伊莉莎的奇迹=Eleisa's Miracle
- 伊莉莎奇迹=Eleisa's Miracle
- 阿莱克西娅=Alexia
- 墨菲斯=Murphys
- 冒险岛ol=MapleStory Online
- 做法师=làm pháp sư
- 卡尔=Invoker
- 李海涛=Lý Hải Đào
- 黄金英雄坛说=Hoàng Kim Anh Hùng Đàn Thuyết
- 菊一文字=Kiku-ichimonji
- 伊贺派=Y Hạ phái
- 圣杯世界=Holy Grail thế giới
- 佐佐木小次郎=Sasaki Kojirō
- 寄生兽=Kiseijū
- 尹天刚=Doãn Thiên Cương
- 奈叶=Nanoha
- 绝影=Tuyệt Ảnh
- 爪黄飞电=Trảo Hoàng Phi Điện
- 坐骑山羊=Gogoat
- 定慧=Định Tuệ
- 范海辛=Van Helsing
- 安培晴明=Abe no Seimei
- 一眉=Nhất Mi
- 安东尼=Anthony
- 惊情400年=Kinh Tình 400 Năm
- 江城=Giang Thành
- 驱魔人=khu ma nhân
- 简单=Giản Đan
- 马春花=Mã Xuân Hoa
- 柳随风=Liễu Tùy Phong
- 江心雨=Giang Tâm Vũ
- 盗墓迷城=The Mummy
- 伊莫顿=Imhotep
- 一拳超人=One Punch Man
- 琦玉=Saitama
- 乌骓=Ô Chuy
- 驱鬼=khu quỷ
- 赶尸=cản thi
- 卧龙=Ngọa Long
- 凤雏=Phượng Sồ
- 水镜=Thủy Kính
- 《楞严经》=《 Lăng Nghiêm Kinh 》
- 老和尚=lão hòa thượng
- 沈敬业=Thẩm Kính Nghiệp
- 袁思=Viên Tư
- 林凤娇=Lâm Phượng Kiều
- 成龙=Thành Long
- 毛小方=Mao Tiểu Phương
- 西奈=Sinai
- 驱邪镇煞总符=Khu Tà Trấn Sát Tổng phù
- 泰拉瑞亚=Terraria
- 恶魔城=Castlevania
- 随风=Tùy Phong
- 树妖姥姥=Thụ Yêu Mỗ Mỗ
- 八宝寺=Bát Bảo tự
- 威图=Vertu
- vertu=Vertu
- 灵魂火符=Linh Hồn Hỏa phù
- 金刚不坏神功=Kim Cương Bất Phôi Thần Công
- 镇煞符=Trấn Sát phù
- 镇尸符=Trấn Thi phù
- 万象天引=Vạn Tượng Thiên Dẫn
- 和县=Hòa huyện
- 七星剑=Thất Tinh Kiếm
- 风林火山=phong lâm hỏa sơn
- 《孙子兵法》=《 Tôn Tử Binh Pháp 》
- 乌兹钢=Wootzsteel
- 普渡慈航=Phổ Độ Từ Hàng
- 梵唱=phạn xướng
- 波罗蜜=Ba La Mật
- “套马杆”=“Sáo Mã Can”
- “爱情买卖”=“Tình Yêu Mua Bán”
- “小苹果”=“Tiểu Quả Táo”
- 如来=Như Lai
- 摩地=ma địa
- 乌龟大师=Ô Quy đại sư
- 卡妹哈妹哈=Kamehameha
- 道果=đạo quả
- 马姐=Mã tỷ
- 土灵珠=Thổ Linh Châu
- 盖世奇侠=Cái Thế Kỳ Hiệp
- 须佐=Susanoo
- 须佐能乎=Susanoo
- 倩女幽魂=Thiện Nữ U Hồn
- 兵库北=Binh Khố Bắc
- 金馆长=Kim quán trưởng
- “死或生”=“Dead or Alive”
- 姥姥=Mỗ Mỗ
- 知秋一叶=Tri Thu Nhất Diệp
- 沧海一声笑=Thương Hải Nhất Thanh Tiếu
- 笑傲江湖=Tiếu Ngạo Giang Hồ
- 小倩=Tiểu Thiến
- 县城=Huyện Thành
- 千佛手=thiên phật thủ
- 赤霞剑=Xích Hà Kiếm
- 白云大师=Bạch Vân đại sư
- 老和=lão Hòa
- 甘道夫=Gandalf
- 天罗伞=Thiên La Tán
- 骷髅台=Khô Lâu Đài
- 阴磷鬼经=Âm Lân Quỷ Kinh
- 东方白=Đông Phương Bạch
- 东方红=Đông Phương Hồng
- 七杀碑=Thất Sát Bia
- 张献忠=Trương Hiến Trung
- 许多多=Hứa Đa Đa
- 超人=Superman
- 绿巨人=Hulk
- jojo=JoJo
- 瞬身=thuấn thân
- 杰诺瓦=Jenova
- 虐杀原形=Prototype
- 黑光病毒=Blacklight virus
- 求生之路的狂犬病毒=Left 4 Dead chó dại bệnh độc
- 反恐精英=Counter-Strike
- 逆战=Nzer
- 海虎爆破拳=Hải Hổ Bạo Phá quyền
- ak47=AK47
- npc=NPC
- 午马=Ngọ Mã
- 三国群英传=Tam Quốc Đàn Anh truyền
- 高觉=Cao Giác
- 孙启荣=Tôn Khải Vinh
- 卡纳利=Kanali
- 圣杯=Holy Grail
- 埃尔加=Elgar
- x战警=X Men
- 灭霸=Thanos
- 扎基=Zagi
- 一星龙=Nhất Tinh Long
- 宇宙大帝=Unicron
- 无限手套=Infinity Gauntlet
- “绿巨人”=“Green Titan”
- 宝可梦=Bảo Khả Mộng
- 雷天运=Lôi Thiên Vận
- 郑红燕=Trịnh Hồng Yến
- 赵士懿=Triệu Sĩ Ý
- 胜利与誓约之剑=Excalibur
- 军神五兵=The Five Soldiers of the War God
- 吕玲绮=Lữ Linh Khỉ
- 许褚=Hứa Chử
- 典韦=Điển Vi
- 伏兵连阵=Phục Binh Liên trận
- 沃玛=Ốc Mã
- 祖玛=Tổ Mã
- 卡利普索=Calypso
- 戴维=Davy
- 黄波=Hoàng Ba
- 聂旭=Nhiếp Húc
- 黑胡子=Blackbeard
- 蒂奇=Teach
- 胡三柱=Hồ Tam Trụ
- 彭万里=Bành Vạn Lí
- 恶龙=Arlong
- 阿龙=Arlong
- 皮萨罗=Pizarro
- 恶政王=Corrupt King
- 拉菲特=Laffitte
- 巴沙斯=Burgess
- 巴克斯=Vasco
- 卡特琳娜=Catarina
- 毒·q=Doc Q
- 圣胡安·恶狼=Sanjuan Wolf
- 志村=Shimura
- 药师寺天膳=Yakushiji Tenzen
- 布兰度=Brando
- 迪奥=Dio
- jojo奇妙冒险=JoJo's Bizarre Adventure
- 二柱子=Sasuke
- 岸本齐史=Kishimoto Masashi
- 鱼人=ngư nhân
- 小奥兹=Little Oars
- 圣胡安=Sanjuan
- 赤犬=Akainu
- 青雉=Aokiji
- 黄猿=Kizaru
- 战国=Sengoku
- 杀人鬼火黑=sát nhân quỷ Kaguro
- 萧宇=Tiêu Vũ
- 超人系=Paramecia
- 自然系=Logia
- 白胡子=Whitebeard
- 干柿鬼鲛=Hoshigaki Kisame
- 鲛肌=Samehada
- 地陷=địa hãm
- 盖伦=Garen
- 赵信=Xin Zhao
- 嘉文四世=Jarvan IV
- 德邦=Demacia
- 阿塔玛之戟=Atama Halberd
- 兰顿=Randuin
- 暴风大剑=B. F. Sword
- 黑犀侠=Hắc Tê Hiệp
- 志志雄=Shishio
- 志志雄真实=Shishio Makoto
- 鬼人金=quỷ nhân Kim
- 巴路=Pearl
- 颜良=Nhan Lương
- 甲贺忍法帖=Iga Nimpō-chō
- 吸血鬼日记=The Vampire Diaries
- 金木研=Kaneki Ken
- 希流=Shiliew
- 村雨=Murasame
- 火黑=Kaguro
- 猿飞日斩=Hiruzen Sarutobi
- 血轮眼=Sharingan
- 止水=Shisui
- 别天神=Kotoamatsukami
- 月读=Tsukuyomi
- 一方通行=Accelerator
- 波鲁纳雷夫=Polnareff
- 伊邪那岐=Izanagi
- 伊邪纳岐=Izanagi
- 有别天神=có Kotoamatsukami
- 大海贼=đại hải tặc
- 十六夜=Izayoi
- 万花筒=Mangekyou
- 克罗欧比=Kuroobi
- 阿瓦隆=Avalon
- 神威=Kamui
- 天照=Amaterasu
- 加具土命=Kagutsuchi
- 哞哞=Momoo
- 幽泉=U Tuyền
- 宗叔=Tông thúc
- 萧大哥=Tiêu đại ca
- 海虎=Hải Hổ
- 克拉丽丝=Clarice
- 卡兹=Kars
- 柱之男=Pillar Men
- 艾哲=Aja
- 战神小队=Chiến Thần tiểu đội
- zhèn荡=chấn động
- 九阳真经=Cửu Dương Chân Kinh
- 水之地狱=thủy địa ngục
- 光明之魂=Shining Soul
- 梦幻岛=Mộng Huyễn đảo
- 小飞侠=Tiểu Phi Hiệp
- 彼得·潘=Peter Pan
- 虎克=Hook
- 千鸟=Chidori
- 虎牢关=Hổ Lao Quan
- 渡边久=Hisashi Watari
- 山田太郎=Yamada Taro
- 佐藤巢=Sato Su
- 福冈=Fukuoka
- 本州=Honshu
- 麻美子=Mamiko
- 潜行吧奈亚子=Haiyore! Nyaruko-san
- 旧日=cựu nhật
- 旧日支配者=Great Old Ones
- 黄衣之王=Hoàng Y Chi Vương
- 三大将=tam đại tướng
- 露西=Lucy
- 妖精的旋律=Elfen Lied
- 克鲁苏=Cthulhu
- 哈斯塔=Hastur
- 山田=Yamada
- 剑勇传说=Kenyuu Densetsu Yaiba
- 佐佐木=Sasaki
- 小次郎=Kojiro
- 备前长船=Bizen Nagamitsu
- 长竹竿=Monohoshi-zao
- 长船=Nagamitsu
- 油女=Aburame
- 大甲=Pinsir
- 渡边=Watanabe
- 戴蒙=Damon
- 北辰一刀=Hokushin Ittō
- 镜心明智流=Kyoshin Meichi lưu
- 浪客剑心=Rurouni Kenshin
- 桂小五郎=Katsura Kogoro
- “武侠七公主”=“Võ Hiệp Thất Công Chủ”
- 柳生杀神=Liễu Sinh Sát Thần
- 鬼神童子=Zenki
- 朱前鬼=Zenki
- 邪鬼王=Tà Quỷ Vương
- 纲手=Tsunade
- 千代=Chiyo
- 锨形虫=Lucanidae
- 独角仙=Linnaeus
- 维加=Bison
- 蛛俐=Juri
- 飞龙=Phi Long
- 刚拳=Gouken
- 豪鬼=Gouki
- 上街霸=lên Street Fighter
- 大门五郎=Daimon Gorō
- 富江=Tomie
- 富江·无限制=Tomie: Unlimited
- 一击男=One Punch Man
- 富士=Phú Sĩ
- 飞天螳螂=Scyther
- 佐藤=Sato
- 大蛇=Orochi
- 轰铁=Goutetsu
- 卢卡尔=Rugal
- 闪空=thiểm không
- 过火影=quá Hokage
- 美食的俘虏=Toriko
- 百度=trăm độ
- 钢拳=Gouken
- 扎昆=Zakum
- 克苏鲁=Cthulhu
- 森之黑山羊=Shub-Niggurath
- 盲目痴愚之神=Azathoth
- 石像鬼将=thạch tượng quỷ tướng
- 帕兹王=Mạt Tư Vương
- 石像鬼王=Thạch Tượng Quỷ Vương
- 时停=thời đình
- 大山寨=đại sơn trại
- 矢吹真吾=Yabuki Shingo
- 刹活孔=sát hoạt khổng
- 钢铁兄弟会=Brotherhood of Steel
- 辐射世界=Fallout thế giới
- “光环”=“Halo”
- 战锤40k=Warhammer 40,000
- 燕大侠=Yến đại hiệp
- 在外道魔像=tại Ngoại Đạo Ma Tượng
- 沙耶=Saya
- 暴风=Goenitz
- 佐贺=Saga
- 男道=nam đạo
- 白次男=Bạch Thứ Nam
- 白赤男=Bạch Thứ Nam
- 钓鱼.岛=Điếu Ngư đảo
- 北方=Hoppou
- 瑟莱德丝=Theradras
- 蕾米莉亚=Remilia
- 东方project=Touhou Project
- 命令与征服·红色警戒3=Command & Conquer: Red Alert 3
- 旭日帝国=Húc Nhật đế quốc
- 天狗机甲=Mecha Tengu
- 火箭天使=Rocket Angel
- 剃刀巡洋舰=Naginata tuần dương hạm
- 幕府=Shogun
- 尼姆=Nimes
- 机器人大战=Super Robot Wars
- 百合子=Yuriko
- 谭雅=Tanya
- 盟军=Minh Quân
- 白田=Shirada
- 纳米=nano
- 海翼潜艇=Sea-Wing tàu ngầm
- 天翼战机=Sky-Wing chiến cơ
- 苏俄=Liên Xô
- 俱利伽罗=Kurikara
- 镭射眼=Cyclops
- 斯科特=Scott
- 钢人=Colossus
- 乔兹=Jozu
- 长间晋三=Nagama Shinzō
- 深海猫舰战=Abyssal Cat Fighter
- 深海地狱舰爆=Abyssal Hell Dive Bomber
- 深海复仇者舰攻=Abyssal Revenge Torpedo Bomber
- 三柱=Tam Trụ
- 高尼茨=Goenitz
- 豪猪大师=Con Nhím đại sư
- 猩猩大师=Tinh Tinh đại sư
- 俏小龙=Tiếu Tiểu Long
- 快螳螂=Khoái Đường Lang
- 金猴=Kim Hầu
- 灵鹤=Linh Hạc
- 鸡大师=Kê đại sư
- 熊大师=Hùng đại sư
- 双獾大师=Song Hoan đại sư
- 野猪大师=Dã Trư đại sư
- 鳄鱼大师=Ngạc Ngư đại sư
- 扫地僧=Tảo Địa Tăng
- 米诺陶斯=Minotaur
- 薛西斯=Xerxes
- 亚述=Assyria
- 维京=Viking
- 凯撒=Caesar
- 蜥蜴大师=Tích Dịch đại sư
- 全职猎人=Hunter x Hunter
- 阿修罗之怒=Asuras Wrath
- 欧阳锋=Âu Dương Phong
- 疯狂八神=Wild Iori
- 道之意=đạo chi ý
- 墨菲斯托=Mephisto
- 界王=Kaiō
- 浣熊大师=Hoán Hùng đại sư
- 虹魔教主=Hồng Ma giáo chủ
- 双头血魔=Song Đầu Huyết Ma
- 魔龙教主=Ma Long giáo chủ
- 黄泉教主=Hoàng Tuyền giáo chủ
- 王者荣耀=Vương Giả Vinh Diệu
- 精武门=Tinh Võ Môn
- 霹雳布袋戏=Phích Lịch Bố Đại Hí
- 梦幻之城=Mộng Huyễn thành
- 荣耀之城=Vinh Diệu thành
- 武道之城=Võ Đạo thành
- 英雄之城=Anh Hùng thành
- 磷鬼经=Lân Quỷ Kinh
- 黄老弟=Hoàng lão đệ
- 宋吉=Tống Cát
- 宋天洋=Tống Thiên Dương
- 宋天祥=Tống Thiên Tường
- 假面骑士=Kamen Rider
- 麒麟=Kỳ Lân
- 阴磷煞经=Âm Lân Sát Kinh
- 曹又方=Tào Hựu Phương
- 西部=Tây Bộ
- 北部=Bắc Bộ
- 老滚=lão Cổn
- 大飞哥=Đại Phi ca
- 志志熊真实=Shishio Makoto
- 嘉文=Jarvan
- 夜夜不眠=đêm đêm không ngủ
- 宋老派=Tống lão phái
- 胡院长=Hồ viện trưởng
- 给水心=cho Thủy Tâm
- 燕大叔=Yến đại thúc
- 镇心符=Trấn Tâm phù
- 无上大快刀=Saijō Ō Wazamono
- 青莲剑歌=Thanh Liên Kiếm Ca
- 浣熊师父=Hoán Hùng sư phụ
- 枉死城=Uổng Tử Thành
- 10斤油=10 cân dầu
- 1000多万=hơn 1000 vạn
- 徐磊=Từ Lỗi
- 勇士之歌”=The Warrior Song”
- 米和油=gạo cùng dầu
- 一刻钟=15 phút
- 宋老=Tống lão
- 舰娘世界=Hạm Nương thế giới
- 两分钟=2 phút
- 英魂之戟=Anh Linh Chi Kích
- 八阵图=Bát Trận Đồ
- 星城=Tinh Thành
- 两秒=2 giây
- 东方小倩=Đông Phương Tiểu Thiến
- 巽,=Tốn,
- 震,=Chấn,
- 坎,=Khảm,
- 离,=Ly,
- 艮,=Cấn,
- 兑,=Đoái,
- 八卦图=Bát Quái Đồ
- 火灵珠=Hỏa Linh Châu
- 兜率八卦炉=Đẩu Suất Bát Quái Lô
- 三十米=30 m
- 四神真火八卦阵=Tứ Thần Chân Hỏa Bát Quái Trận
- 八卦阵=Bát Quái Trận
- 上千米=hơn ngàn mét
- 死光=tử quang
- 牛叔=Ngưu thúc
- 二,=2,
- 白皇后=White Queen
- 沈国华=Thẩm Quốc Hoa
- 灵蛇=Linh Xà
- 螳螂=Đường Lang
- 熊,=Hùng,
- 鳄鱼,=Cá Sấu,
- 鸡三名功夫大师=Gà ba gã công phu đại sư
- 七百多=hơn 700
- 四十多=hơn 40
- 七星灯=Thất Tinh Đăng
- 七弦琴=Thất Huyền Cầm
- 街机=Arcade game
- 张角=Trương Giác
- 兰洛=Lan Lạc
- 赤城=Akagi
- 岛风=Shimakaze
- 烈风=Mitsubishi
- 太史慈=Thái Sử Từ
- 天蚕功=Thiên Tàm Công
- 蚕丝千幻掌=Tàm Ti Thiên Huyễn Chưởng
- 二十米=20 m
- 天运哥=Thiên Vận ca
- 钻石果实=Kira Kira no Mi
- 红燕=Hồng Yến
- 征服王=Chinh Phục Vương
- 伊斯坎达尔=Iskandar
- 王之军势=Ionioi Hetairoi
- 鄂省=Ngạc tỉnh
- 曹真=Tào Chân
- 曹休=Tào Hưu
- 曹纯=Tào Thuần
- 曹魏=Tào Ngụy
- 一米=1 m
- 二十万=20 vạn
- 钢铁浪人=Steel Ronin
- 魏延=Ngụy Duyên
- 九曲珠=Cửu Khúc Châu
- 九天实=Cửu Thiên Thật
- 小北=Tiểu Bắc
- 两,=2,
- 三天=3 ngày
- 上千=hơn ngàn
- 罗莎鬼婆=La Toa Quỷ Bà
- 金蟾鬼母=Kim Thiềm Quỷ Mẫu
- 水魔兽=Thủy Ma Thú
- 拜月=Bái Nguyệt
- 10次=10 lần
- 神武=Thần Võ
- 艾尔之光=Elsword
- 绿袍老祖=Lục Bào lão tổ
- 百毒七宝=Bách Độc Thất Bảo
- 百毒金蚕蛊=Bách Độc Kim Tàm Cổ
- 玄牝珠=Huyền Tẫn Châu
- 绿袍=Lục Bào
- 星宿老仙=Tinh Túc lão tiên
- 星宿=Tinh Túc
- 煞雷珠=Sát Lôi Châu
- 李秋水=Lý Thu Thủy
- 童姥神功=Đồng Mỗ thần công
- 幽冥鬼爪=U Minh Quỷ Trảo
- 玉玲珑=Ngọc Linh Lung
- 破壁=phá bích
- 诸天秘魔神梭=Chư Thiên Bí Ma Thần Toa
- 混元一气球=Hỗn Nguyên Nhất Khí Cầu
- 七煞星辰灭绝乌梭=Thất Sát Tinh Thần Diệt Tuyệt Ô Toa
- 倭国=Oa quốc
- 血河万象图=Huyết Hà Vạn Tượng Đồ
- 百鬼夜行图=Bách Quỷ Dạ Hành Đồ
- 血杀老祖=Huyết Sát lão tổ
- 无崖子=Vô Nhai Tử
- 邓隐=Đặng Ẩn
- 血杀=Huyết Sát
- 天仙=Thiên Tiên
- 李秋生=Lý Thu Thủy
- 乐山=Nhạc Sơn
- 凌云窟=Lăng Vân Quật
- 《风云》=《 Phong Vân 》
- 九阴散=Cửu Âm Tán
- 李荣华=Lý Vinh Hoa
- 吴蝶=Ngô Điệp
- 张敏=Trương Mẫn
- 绝无神=Tuyệt Vô Thần
- 风云2=Phong Vân 2
- 绝心=Tuyệt Tâm
- 风云=Phong Vân
- 无绝神宫=Vô Tuyệt Thần Cung
- 绝地与天行=Tuyệt Địa cùng Thiên Hành
- 不灭金身=Bất Diệt Kim Thân
- 无名=Vô Danh
- 万剑归宗=Vạn Kiếm Quy Tông
- 绝地=Tuyệt Địa
- 天行=Thiên Hành
- 夜叉罗=Dạ Xoa La
- 无神绝宫=Vô Tuyệt Thần Cung
- 绝武神=Tuyệt Vô Thần
- 阿青=A Thanh
- 雪引刀=Tuyết Ẩm Đao
- 火鳞剑=Hỏa Lân Kiếm
- 雪饮刀=Tuyết Ẩm Đao
- 手太阴肺经=Thủ Thái Âm Phế Kinh
- 手阳明大肠经=Thủ Dương Minh Đại Tràng Kinh
- 手阙阴心包经=Thủ Khuyết Âm Tâm Bao Kinh
- 手少阳三焦经=Thủ Thiếu Dương Tam Tiêu Kinh
- 手少阴心经=Thủ Thiếu Âm Tâm Kinh
- 破日=Phá Nhật
- 雪饮=Tuyết Ẩm
- 荣华=Vinh Hoa
- 20多=hơn 20
- 火麟剑=Hỏa Lân Kiếm
- 金钟罩=Kim Chung Tráo
- 100米=100 m
- 火麟=Hỏa Lân
- 九鼎=Cửu Đỉnh
- 传国玉玺=Truyền Quốc Ngọc Tỷ
- 老庄=lão Trang
- 泡芙=phao phù
- 杀拳=Sát Quyền
- 杀心=Sát Tâm
- 杀神=Sát Thần
- 杀绝=Sát Tuyệt
- 夺魂咒术=Đoạt Hồn Chú Thuật
- 灭绝一击=diệt tuyệt nhất kích
- 十年=10 năm
- 一百年=100 năm
- 一年=1 năm
- 圣人=Thánh Nhân
- 元会=nguyên hội
- dc=DC
- 三个多月=hơn 3 tháng
- 七,=7,
- 八秒=8 giây
- 从小善=từ tiểu thiện
- 40多=hơn 40
- 这是道=đây là đạo
- 土皇珠=Thổ Hoàng Châu
- 土皇道=thổ hoàng đạo
- 李逍遥=Lý Tiêu Dao
- 七星剑谱=Thất Tinh kiếm phổ
- 天玑,=Thiên Cơ,
- 天权,=Thiên Quyền,
- 星光剑气=tinh quang kiếm khí
- 大岩蛇=Onix
- 大岩龙=Laviente
- 秦心=Hata no Kokoro
- “强袭魔女”=“Strike Witches”
- 沙罗曼蛇=Salamander
- 两小时=2 giờ
- 白眉=Bạch Mi
- 盘古幡=Bàn Cổ Phiên
- 混沌钟=Hỗn Độn Chung
- 南明离火剑=Nam Minh Ly Hỏa Kiếm
- 六阳神火鉴=Lục Dương Thần Hỏa Giám
- 《蜀山战纪之剑侠传奇》=《 Thục Sơn Chiến Kỷ Chi Kiếm Hiệp Truyền Kỳ 》
- 太清=Thái Thanh
- 强袭魔女=Strike Witches
- 500米=500 m
- 灭世者之帽=Banksy's Deathcap
- 幽冥=U Minh
- 地府=Địa Phủ
- 两仪微尘阵=Lưỡng Nghi Vi Trần Trận
- 一秒=1 giây
- 十拳=10 quyền
- 两百拳=200 quyền
- 第十秒=giây thứ 10
- 第十四秒=giây thứ 14
- 十四秒=14 giây
- 第二十二秒=giây thứ 22
- 一小时=1 giờ
- 两百人=200 người
- “远离尘世的理想乡”=“Avalon”
- 李剑人=Lý Kiếm Nhân
- 竹山万剑大阵=Trúc Sơn Vạn Kiếm Đại Trận
- 竹山剑阵=Trúc Sơn Kiếm Trận
- 剑人=Kiếm Nhân
- 冷青红=Lãnh Thanh Hồng
- 薛康诚=Tiết Khang Thành
- 青红=Thanh Hồng
- 太乙神雷=Thái Ất Thần Lôi
- 楚寻真=Sở Tầm Chân
- 六阳神火=Lục Dương Thần Hỏa
- 八卦兜率炉=Bát Quái Đẩu Suất Lô
- 沈欺霜=Thẩm Khi Sương
- 韩菱纱=Hàn Lăng Sa
- 唐雨柔=Đường Vũ Nhu
- 赵灵儿=Triệu Linh Nhi
- 柳梦璃=Liễu Mộng Li
- 幻瞑界=Huyễn Minh giới
- “风之谷”=“Nausicaä of the Valley of the Wind”
- 娜乌西卡=Nausicaä
- “无头骑士异闻录”=“Durarara”
- 塞尔提·史特路尔森=Celty Sturluson
- 楪祈=Inori Yuzuriha
- 元神=Nguyên Thần
- 沐羽辰=Mộc Vũ Thần
- 郑宽=Trịnh Khoan
- 林城主=Lâm thành chủ
- 叶狂=Diệp Cuồng
- 天魔极乐=Thiên Ma Cực Nhạc
- 羽辰=Vũ Thần
- 沐姑娘=Mộc cô nương
- 引气篇=Dẫn Khí Thiên
- 天魔功=Thiên Ma Công
- 大天魔=Đại Thiên Ma
- 天魔四蚀=Thiên Ma Tứ Thực
- 天魔五绝=Thiên Ma Ngũ Tuyệt
- 阳两极魔道=Dương Lưỡng Cực Ma Đạo
- 天魔种功=Thiên Ma Chủng Công
- 吸星=Hấp Tinh
- 两米=2 m
- 十分钟=10 phút
- 战平白眉真人=chiến bình Bạch Mi chân nhân
- 港漫=manhua
- 丹辰子=Đan Thần Tử
- 前十=trước 10
- 前五=trước 5
- 十万=10 vạn
- 胡磊=Hồ Lỗi
- 十岁出头=chừng 10 tuổi
- 30多=hơn 30
- 连天魔=ngay cả Thiên Ma
- 欲魔=Dục Ma
- 骨魔=Cốt Ma
- 暗暗果实=Yami Yami no Mi
- 震震果实=Gura Gura no Mi
- 天皇珠=Thiên Hoàng Châu
- 杀道=sát đạo
- 成道=thành đạo
- 天工炉=Thiên Công Lô
- 先天杀戮至宝=Tiên Thiên Sát Lục Chí Bảo
- 阿鼻剑=A Tị Kiếm
- 元屠剑=Nguyên Đồ Kiếm
- 灵梦=Reimu
- 祸灵梦=Magaki Reimu
- 神忌=Thần Kỵ
- 皇祸=Hoàng Họa
- 终堕天=Chung Đọa Thiên
- 两仪微尘大阵=Lưỡng Nghi Vi Trần Đại Trận
- 混元一气太清符=Hỗn Nguyên Nhất Khí Thái Thanh phù
- 一,=1,
- 两个月=2 tháng
- 二十八宿大阵=Nhị Thập Bát Túc Đại Trận
- 灭绝=diệt tuyệt
- 两年=2 năm
- 龙宫礼奈=Ryugu Rena
- 桂言叶=Katsura Kotonoha
- 西园寺=Sekai Saionji
- 道的体现=đạo thể hiện
- 混元=Hỗn Nguyên
- 一百米=100 m
- 三百米=300 m
- 北斗神拳=Bắc Đấu Thần Quyền
- 三坛海会大神=Tam Đàn Hải Hội Đại Thần
- 麻仓好=Asakura Hao
- 晓组织=Akatsuki tổ chức
- 双刀火鸡=Song Đao Hỏa Kê
- 五虎将=Ngũ Hổ tướng
- 张辽=Trương Liêu
- 青龙天狼牙=Thanh Long Thiên Lang Nha
- 圣堂之城=Thánh Đường thành
- 伪军=Ngụy quân
- 抗拒光环=Kháng Cự quang hoàn
- 《地狱浮世绘》=《 Địa Ngục Phù Thế Hội 》
- 王之财宝=Gate of Babylon
- 白玉楼=Hakugyokurou
- 妖梦=Youmu
- 向北方栖姬=hướng Hoppou Seiki
- 180度=180°
- 东方系列=Touhou Project
- 十七岁=17 tuổi
- “宿命传说”=“Tales of Destiny”
- “通灵王”=“Shaman King”
- 暗杀拳=Ám Sát Quyền
- “ate”=“Fate”
- “求生之路”=“Left 4 Dead”
- 僵尸博士=Dr.Zomboss
- 十米=10 m
- 十七米=17 m
- 巴叔=Ba thúc
- 《舞墨生风》=《 Vũ Mặc Sinh Phong 》
- 儒门天下=Nho Môn Thiên Hạ
- 舞墨生风=Vũ Mặc Sinh Phong
- 崖山之战=Nhai Sơn chi chiến
- 楚霸王=Sở Bá Vương
- 四个月=4 tháng
- 舔食者=Licker
- 两天=2 ngày
- t病毒=T virus
- 叶喵喵=Diệp Miêu Miêu
- 喵喵=Miêu Miêu
- “螺旋破坏者”=“Drill Dozer”
- 轰震钻子=the Drill Dozer
- 郑泰=Trịnh Thái
- 超银河红莲之眼=Super Galaxy Gurren
- 郭解放=Quách Giải Phóng
- 金正勋=Kim Chính Huân
- 飞天御剑流剑法=Phi Thiên Ngự Kiếm Lưu kiếm pháp
- 七米=7 m
- 易水歌=Dịch Thủy Ca
- 六十多=hơn 60
- 夏欣=Hạ Hân
- “愤怒的小鸟”=“Angry Birds”
- 两百多米=hơn 200 m
- 求生之路中的“猎手”=Left 4 Dead trung đích “The Hunter”
- “黄风”=“Chuck”
- “红火”=“Red”
- 刘星=Lưu Tinh
- 两米五=2m5
- 求生之路世界=Left 4 Dead thế giới
- “坦克”=“Tank”
- 坦克=Tank
- 萨满=Shaman
- 托尔=Thor
- 一万多=hơn 1 vạn
- dna= DNA
- 忍者龙剑传=Ninja Gaiden
- 隼龙=Hayabusa Ryu
- 伽刚特尔=Gargantuar
- 比蒙=Behemoth
- 楚哥=Sở ca
- 董明=Đổng Minh
- 黑光=Blacklight
- 五人=5 người
- 兰顿之兆=Randuin's Omen
- 百人之将=trăm người chi tướng
- 裁决之棒=Tài Quyết Chi Bổng
- 命运之刃=Mệnh Vận Chi Nhận
- 两百多=hơn 200
- 五百多=hơn 500
- 绿魔=Green Goblin
- 3万多=hơn 3 vạn
- 小北方=Tiểu Hoppou
- 八千里=8000 dặm
- 5万多=hơn 5 vạ
- 三米=3 m
- 铁钩船长=Hook
- 若本爷=Wakamoto gia
- 四人=4 người
- 崩玉=Hōgyoku
- 缚道之八十一=Bakudō #81
- 断空=Dankū
- 这两天=2 ngày này
- 二十多米=hơn 20 m
- 一对四=1 đối 4
- 三对四=3 đối 4
- 一对三=1 đối 3
- 陈老伯=Trần lão bá
- 两天多=hơn 2 ngày
- 响雷果实=Goro Goro no Mi
- 自然果实=Logai Fruit
- 橡胶果实=Gomu Gomu no Mi
- 秀吉=Hideyoshi
- 秘孔穴=bí khổng huyệt
- 托奇=Toki
- 武装色=Busoshoku
- 易洛魁族=Iroquois tộc
- 佐玛=Zoma
- 飞段=Hidan
- 角都=Kakuzu
- 两亿=200 triệu
- 平米=m²
- 刚掌=cương chưởng
- 小南=Konan
- 六世神六世魔=lục thế thần lục thế ma
- 无限剑制=Unlimited Blade Works
- 一米七=1m7
- 死亡主宰=Dead Master
- 黑岩射手=Black Rock Shooter
- 宁宁=Ninh Ninh
- 无垠业火=Vô Ngân Nghiệp Hỏa
- 先杀你=trước hết là giết ngươi
- 人间道=Nhân Gian Đạo
- 地狱道=Địa Ngục Đạo
- 畜生道=Súc Sinh Đạo
- 恶鬼道=Ác Quỷ Đạo
- 转生=chuyển sinh
- 自来也=Jiraiya
- 饿鬼道=Ngạ Quỷ Đạo
- 是地狱道=là Địa Ngục Đạo
- “暗黑的破坏神”=“The Destructive God of Darkness”
- 达克·修耐尔=Dark Schneider
- 肯锡=Hansen
- 史洛克=Silk
- 罗斯=Rough
- 斯克=Kay
- 奇,=Kiss,
- 亚尔撒特=Halzard
- 佳撒特=Kayzard
- 安魂曲=An Hồn Khúc
- “秀逗魔导士”=“Slayers”
- 破坏神=Hakaishin
- 返魂蝶·八分咲=Hangonchou - Hachibuzaki
- 破道之六十三·雷吼炮=Hadō#63. Raikōhō
- 陈国汉=Chang Koehan
- 蔡宝健=Choi Bounge
- 金刚狼=Wolverine
- 破道之九十=Hadō#90
- 黑棺!=Kurohitsugi !
- “黑棺”=“Kurohitsug”
- 虚和死神的鬼道=Hollow cùng Tử Thần Kidō
- 五指烈弹=ngũ chỉ liệt đạn
- 二指真空把=nhị chỉ chân không bả
- 天破活杀=thiên phá hoạt sát
- 健次郎=Kenshirō
- 两个=2 cái
- 一百拳=100 quyền
- 死兆星=tử triệu tinh
- 曹凯旋=Tào Khải Toàn
- 勇者别嚣张=Yuusha no Kuse ni Namaikida
- 扭曲之魔眼=Waikyoku no Magan
- g高达武斗传=G Gundam Fighter
- 血魔力=huyết ma lực
- 万代河山满江红=Vạn Đại Hà Sơn Mãn Giang Hồng
- 北斗灭天势=Bắc Đấu Diệt Thiên Thế
- 万引天殊剑归宗=Vạn Dẫn Thiên Thù Kiếm Quy Tông
- 杜兰达尔=Durendal
- 赫格尼=Hrungnir
- 古拉姆=Ghilman
- 卡拉德波加=Caladbolg
- 英雄王=Anh Hùng Vương
- 炽天覆七重圆环=The Seven Rings that Cover the Fiery Heavens
- 赫克托尔=Hector
- 埃阿斯= Aias
- 乖离剑=Sword of Rupture
- 三分之一=1/3
- 沙耶之歌=The Song of Saya
- 憎恶=Abomination
- 尾兽玉=vĩ thú ngọc
- 长门有希=Nagato Yuki
- 外道魔像=Gedo Mazo
- 五分之一=1/5
- 时崎狂三=Tokisaki Kurumi
- 三,=3,
- 八万=8 vạn
- 30次=30 lần
- 女帝=Nữ Đế
- 井上织姬=Inoue Orihime
- 一千点=1000 điểm
- 红莲业火=Hồng Liên Nghiệp Hỏa
- 至黑之夜=Blackest Night
- 五米=5 m
- 15米=15 m
- 博丽=Hakurei
- 光之美少女=Pretty Cure
- 观束总二=Mitsuka Souji
- 小爱=Tiểu Ái
- 小圆=Tiểu Viên
- 魔法少女小爱=Mahō Shōjo Ai
- 圆神=Madoka God
- 魔法少女小圆=Mahō Shōjo Madoka
- 圆环之理=Law of Cycles
- 龟仙人=Quy tiên nhân
- 小林=Tiểu Lâm
- 破灭之王=Phá Diệt Vương
- 弃天帝=Khí Thiên Đế
- 反螺旋族=Anti-Spiral tộc
- 鹿目圆=Kaname Madoka
- 流星系统=Meteor Unit
- 自由高达=Freedom Gundam
- 丘比一族=Kyubey nhất tộc
- 丘比=Kyubey
- 巴麻美=Tomoe Mami
- 王律键=Key of the King's Law
- 灵魂宝石=Soul Stone
- 玛雷指环=Mare Ring
- 大空戒指=Sky Ring
- 嗜血收割者=Bloodthirsty Reaper
- 飞击掌=Phi Kích Chưởng
- 金刚掌=Kim Cương Chưởng
- 擒拿掌=Cầm Nã Chưởng
- 粉碎掌=Phấn Toái Chưởng
- 六人=6 người
- 大空指环=Sky Ring
- 菲尔克斯=Fergus
- 螺旋剑=Rainbow Sword
- 阿尔斯特=Ulster
- 莱瓦汀=Laevatain
- 苏鲁特=Surtr
- 烈焰之剑=Flaming Sword
- 诸神的黄昏=Ragnarök
- 六百米=600 m
- 米斯特汀=Mistilteinn
- 方天画戟=Phương Thiên Họa Kích
- 赤原猎犬=Hrunting
- 用光形态移动=dùng quang hình thái di động
- 冈尼格尔=Gungnir
- 圣玛丽亚=St. Maria
- 圣巴西=St. Basil
- 圣丹尼斯=St. Denis
- 钢之炼金术士=Fullmetal Alchemist
- 董明美=Đổng Minh Mỹ
- 狂鬼=Kyōki
- 阿修罗=Ashura
- 尸鬼王=Thi Quỷ Vương
- 从小南=từ Konan
- 龙卷斩空脚=Long Quyển Trảm Không Cước
- 灭杀豪升龙=Diệt Sát Hào Thăng Long
- 升龙拳=Thăng Long Quyền
- 波动拳=Ba Động Quyền
- 旋风腿=Toàn Phong Thối
- 罗汉断塔刃=La Hán Đoạn Tháp Nhận
- 冥恫豪波动=Minh Đỗng Hào Ba Động
- 豪天破=Hào Thiên Phá
- 有数百米=có mấy trăm mét
- 百鬼袭=Bách Quỷ Tập
- 无想流舞=Vô Tưởng Lưu Vũ
- 无想阴杀=Vô Tưởng Âm Sát
- 无想转生=Vô Tưởng Chuyển Sinh
- 瞬狱杀=Thuấn Ngục Sát
- 一瞬千击=Nhất Thuấn Thiên Kích
- 明镜止水=Meikyoshisui
- 天之霸王=Thiên Chi Bá Vương
- 两千年=2000 năm
- 天地双溃掀=Thiên Địa Song Hội Hiên
- 狂气之鬼=cuồng khí quỷ
- 拳王天坠击=Quyền Vương Thiên Trụy Kích
- 天将奔烈=Thiên Tướng Bôn Liệt
- 万里河山满江红=Vạn Lí Hà Sơn Mãn Giang Hồng
- 血族=Huyết tộc
- 震动果实=Gura Gura no Mi
- 麻仓叶=Asakura Hao
- 麻仓叶王=Asakura Hao King
- 玄霄=Huyền Tiêu
- 玛雷戒指=Mare Ring
- 永恒之枪=Eternal of Spear
- 纸纸果实=Kami Kami no Mi
- 巨型通灵兽=cự hình thông linh thú
- 轮回天生=luân hồi thiên sinh
- 圣斗士星矢=Saint Seiya
- 王之宝库=Gate of Babylon
- 圣白莲=Hijiri Byakuren
- 幻想乡=Gensōkyō
- 博丽神拳=Hakurei Thần Quyền
- 北斗百裂拳=Bắc Đấu Bách Liệt Quyền
- 董凯旋=Đổng Khải Toàn
- 藏地=Tàng Địa
- 军道杀拳=Quân Đạo Sát Quyền
- 军道龙爪手=Quân Đạo Long Trảo Thủ
- 摩诃婆罗多=Mahabharat
- 维摩那=Vimana
- 峯山龙=Jhen Mohran
- 狗龙=Great Jaggi
- 青熊兽=Aoashira.
- 野猪王=Bulldrome
- 雷狼龙=Zinogre
- 岚龙=Amatsu
- 霸王色霸气=Haoshoku Haki
- 向北方狂冲=hướng Hoppou cuồng hướng
- 北斗破颜拳=Bắc Đấu Phá Nhan Quyền
- 北方破颜拳=Hoppou Phá Nhan Quyền
- 破颜拳=Phá Nhan Quyền
- 百裂拳=Bách Liệt Quyền
- 三分钟=3 phút
- 阴阳玉=Âm Dương Ngọc
- 北方神拳=Hoppou Thần Quyền
- 二十分钟=20 phút
- 千叶禅师=Thiên Diệp thiền sư
- 千叶=Thiên Diệp
- 碎霸击=Toái Bá Kích
- 朱樱=Chu Anh
- 红花鬼母=Hồng Hoa Quỷ Mẫu
- 鬼母=Quỷ Mẫu
- 一个小时=1 giờ
- 混元无极圣人=Hỗn Nguyên Vô Cực Thánh Nhân
- “血斗百战元无敌”=“Huyết Đấu Trăm Chiến Nguyên Vô Địch”
- 先天土行=tiên thiên thổ hành
- 身外化身=thân ngoại hóa thân
- 血能=huyết năng
- 生物能=sinh vật năng
- 铁城山老魔=Thiết Thành Sơn lão ma
- 红莲老魔=Hồng Liên lão ma
- 小一两岁=nhỏ 1-2 tuổi
- 六阳=lục dương
- 天之锁=Enkidu
- 勾玉带来=câu ngọc mang tới
- 一个多星期=hơn 1 tuần
- 五天=5 ngày
- 拳王坠天击=Quyền Vương Trụy Thiên Kích
- 北斗罗烈拳=Bắc Đấu La Liệt Quyền
- 连续普通拳=Liên Tục Phổ Thông Quyền
- 岚之山=Lam Chi Sơn
- 夜夜笙歌=đêm đêm sênh ca
- 邪皇龙甲兽=Geared Serpent
- 上古巨蜥=Atlas
- 魔翼龙=Chaos
- 末日凤凰=Mecha Phoenix
- 红缎带军团=Red Ribbon Army
- 妖尾=Fairy Tail
- 六魔将军=Oracion Seis
- 冥府之门=Tartaros
- 恶魔的心脏=Grimoire Heart
- 中华小当家=Chūka Ichiban
- 二十多=hơn 20
- 黑钢兽=Steel Beast
- 毁灭都市=Devastated City
- 雷霆塔=Thunder Tower
- 暗杀女皇=Stealth Assassin
- 装甲蝎王=Poison Scorpion
- 钢铁屠夫=Armored Engineer
- 水之城=Venice
- 神秘营地=Mysterious Island
- 巨人城废墟=Giant City Ruins.
- 绝命之谷=Death Valley
- 三人=3 người
- 封神=Phong Thần
- 西游=Tây Du
- 型月=Type Moon
- 死徒=tử đồ
- 幻影旅团=Phantom Troupe
- 十刃=Espada
- 破碎之都=Broken Station
- 命运竞技场= Destiny Arena
- 兰落=Lan Lạc
- 异形=Alien
- 巨锤兽=Heraklops
- 地狱爪=Hell Claw
- 钢牙巨颚=Giant Predator
- 石头人=Thing
- 一万=1 vạn
- 影袭部队=Assault Trooper
- 翼龙撕裂者=Winged Tearer
- 碾压者=Crusher
- 虫王=Trùng Vương
- 迅捷虫=Speedilos
- 鼹鼠撕裂者=Mole
- 东方projet=Touhou Project
- 威震天=Megatron
- 污染者=Pollutant
- 恶毒虫群=The Swarm
- 比求生之路中的坦克=so Left 4 Dead trung Tank
- 三个=3 cái
- 9万多=hơn 9 vạn
- 泰坦巨人=Titan cự nhân
- 末世凤凰=Mecha Phoenix
- 十二米=12 m
- 火焰鸟=Moltres
- 七万=7 vạn
- 100多=hơn 100
- 两人=2 người
- 大伊万=Big Ivan
- 4600米=4600 m
- 一千米=1000 m
- 两千米=2000 m
- 三千米=3000 m
- 洪金宝=Hồng Kim Bảo
- 鬼道=quỷ đạo
- 地肺=địa phế
- 四天=4 ngày
- 九阳=cửu dương
- 蜀山之城=Thục Sơn thành
- 勇者之城=Dũng Giả thành
- 暗黑城=Underfoot
- 陕省=Thiểm tỉnh
- 蜘蛛洞穴=Spider's Lair
- 熔岩穴=Scoria Core
- 暗影迷宫=Labyrinth of Shadows
- 暗精灵墓地=The Catacombs
- 金牛座=chòm Kim Ngưu
- 魔理沙=Marisa
- 刀剑神域=Sword Art Online
- 血盟骑士团=Knights of Blood
- 莫比迪克=Moby Dick
- 高达G武斗=Gundam G Fighter
- 20米=20 m
- 短线=đoản tuyến
- 天西贤治=Tenzai Kenji
- 62米=62 m
- 4米=4 m
- 雷火断空斩=lôi hỏa đoạn không trảm
- 师匠=sư tượng
- 尊者高达=Master Gundam
- 马尔高=Marco
- 艾斯=Ace
- 变种人=Mutants
- 恶魔高达=Devil Gundam
- 怀迪贝=Whitey Bay
- 亚洲尊者=Master Asia
- 不知火舞=Shiranui Mai
- 烧烧果实=Mera Mera no Mi
- 龙虎门=Long Hổ Môn
- 九阳神功=Cửu Dương Thần Công
- 七天=7 ngày
- 石破天惊拳=Thạch Phá Thiên Kinh Quyền
- 北方有情破颜拳=Hoppou Hữu Tình Phá Nhan Quyền
- 一个多月=hơn 1 tháng
- 四国岛=đảo Shikoku
- 本州岛=đảo Honshu
- 九州岛=đảo Kyushu
- 东京=Tokyo
- 京都=Kyōto
- 九州=Kyushu
- 蚂蚁王=Ant King
- 哥尔赞=Golza
- 美尔巴=Melba
- 宠物之城=Sủng Vật thành
- 剑道之城=Kiếm Đạo thành
- 十多人=hơn 10 người
- 松竹堂=Shochikudo
- 坂田刚=Sakata Tsuyoshi
- 直死魔眼=Chokushi Magan
- 2千=2000
- 1千=1000
- 白石奈奈=Shiraishi Nana
- 十本刀=Ten Swords
- 魔理莎=Marisa
- 近藤一刀斋=Kondo Ittōsai
- 桐人=Kirito
- 山本浩二=Yamamoto Kōji
- 三年=3 năm
- 奈奈=Nana
- 猿飞佐助=Sarutobi Sasuke
- 风魔小太郎=Fūma Kotarō
- 服部半藏=Hattori Hanzō
- 真人快打=Mortal Kombat
- 绝对零度=Sub-Zero
- 蝎子=Scorpion
- 席诺克=Shinnok
- 关奇=Quan Kỳ
- 奎托斯=Kratos
- 铁碎牙=Tessaiga
- 醉舞·再现江湖=Túy Vũ · Tái Hiện Giang Hồ
- 灼热灿阳掌=Chước Nhiệt Xán Dương Chưởng
- 闪光指=Thiểm Quang Chỉ
- 爆热掌=Bạo Nhiệt Chưởng
- 十二王方牌大车轮=Thập Nhị Vương Phương Bài Đại Xa Luân
- 北斗飞卫拳=Bắc Đấu Phi Vệ Quyền
- 北斗天翔百裂拳=Bắc Đấu Thiên Tường Bách Liệt Quyền
- 北斗破流掌=Bắc Đấu Phá Lưu Chưởng
- 特瑞=Terry
- 北斗有情断迅拳=Bắc Đấu Hữu Tình Đoạn Tấn Quyền
- 浩二=Kōji
- 山本峰太郎=Yamamoto Minetarō
- 峰太郎=Minetarō
- 铁拳系列=Tekken hệ liệt
- 三岛流=Mishima lưu
- 三岛平八=Mishima Heihachi
- 喧哗空手=Kenka Karate
- 波动流空手=Hadō lưu Karate
- 波动流=Hadō lưu
- 杀意之波动=Satsui no Hado
- 3天=3 ngày
- 阐释者=Elucidator
- 逐暗者=Dark Repulsor
- 一米九=1m9
- 圣堂城主的城主=Thánh Đường thành thành chủ
- 香川县=Kagawa huyện
- 噬神者=God Eater
- 究极亡灵踢=Cứu Cực Vong Linh Thích
- 螺旋之树=The Spiral Tree
- 神谕=Oracle
- 荒神=Aragami
- 仙女座=chòm Tiên Nữ
- 凤凰座=chòm Phượng Hoàng
- 金属奥利哈=orichalcum
- 2天后=2 ngày sau
- 狂犬病毒=Rabies virus
- 横纲力士=Yokozuna lực sĩ
- 相扑=sumo
- 加美拉=Gamera
- 黄泉比良坂=Yomotsu Hirasaka
- 世界树迷宫=Etrian Odyssey
- 鬼女红叶=Kijo Momiji
- 红叶狩=Momijigari
- 黄泉之国度=Hoàng Tuyền quốc độ
- 鬼之国=Quỷ quốc
- 大天狗=Ootengu
- 酒吞童子=Shuten-dōji
- 火之车=Hi no Kuruma
- 茨木童子=Ibaraki-dōji
- 百目妖=Dodomeki
- 武天王=Võ Thiên Vương
- 邪天王=Tà Thiên Vương
- 狂天王=Cuồng Thiên Vương
- 剑天王=Kiếm Thiên Vương
- 光天王=Quang Thiên Vương
- 妖天王=Yêu Thiên Vương
- 幻天王=Huyễn Thiên Vương
- 永恒之主=Vĩnh Hằng Chi Chủ
- 全灵之神=Toàn Linh Chi Thần
- 杀戮之鬼=Sát Lục Chi Quỷ
- 中日=Trung Nhật
- 罪天王=Tội Thiên Vương
- 为祸灵梦=vì Magaki Reimu
- 成天照=thành Amaterasu
- 一休=Ikkyū
- 夜神月=Yagami Raito
- 拉克丝=Lacus
- Theorld=The World
- 四米多=hơn 4 m
- 人肉雀=Jin'niku Suzume
- 九尾狐=Kumiho
- 络新妇=Jorōgumo
- 丑时之女=Ushi-no-Toki-Mairi
- 雪女=Yuki On'na
- 五十米=50 m
- 虚无之波动=Muken no Hadō
- 炼狱之火=Luyện Ngục Chi Hỏa
- 女神之卵=Zygote
- 飞头蛮=Hitouban
- 神乐=Kagura
- 源博雅=Minamoto no Hiromasa
- 连日本=liền Nhật Bản
- 雨女=Ameonna
- 骨女=Hone-onna
- 青行灯=Aoandon
- 百目鬼=Dodomeki
- 轮入道=Wanyudo
- 犬神=Inugami
- 鬼一口=Onihitokuchi
- 毛倡妓=Kejoro
- 般若=Hannya
- 姑获鸟=Ubume
- 八十多=hơn 80
- 平安京=Heian-kyō
- 连天皇妃子=liền thiên hoàng phi tử
- 大僧正=Daisōjō
- 萤草=Hotarugusa
- 平安时代=Heian thời đại
- 暴风雪=bạo phong tuyết
- 心若冰清=tâm nhược băng thanh
- 天塌不惊=thiên tháp bất kinh
- 红心之王=King of Hearts
- 天之御柱=Ten no Onbashira
- 玉藻=Tamamo
- 和服=Kimono
- 杀生石=Sesshoseki
- 玄阴聚兽幡=Huyền Âm Tụ Thú Phiên
- 十分之一=1/10
- 四天王=Tứ Thiên Vương
- 夏尔米=Shermie
- 息吹暴风=tức thổi gió bão
- 御门院花月=Gokadoin Kagetsu
- 御门院=Gokadoin
- 花月=Kagetsu
- 酷拉皮卡=Kurapika
- 小酷=Tiểu Khốc
- 红A=Hồng A
- 四国=Shikoku
- 道门=Đạo môn
- 上古卷轴=The Elder Scrolls
- 使命召唤=Call of Duty
- 栗子怪=Goomba
- 啪嗒龟=Koopa Paratroopa
- 疾风龟=Koopa Troopa
- 库巴=Bowser
- 猫里奥=Syobon Action
- 星之卡比=Kirby
- 旋风卡比=Tornado Kirby
- S枪=S Gun
- M枪=M Gun
- F枪=F Gun
- 绿色兵团=Rush'n Attack
- 赤色要塞=Jackal
- 旋转细胞=Bionic Germ
- 三国战记=Knights of Valour
- 西游记释厄传=Oriental Legend
- 快打旋风=Final Fight
- 双截龙=Double Dragon
- 伊丽莎白·斯旺=Elizabeth Swann
- 辛达族=Sindar tộc
- 托尼·斯塔克=Tony Stark
- 暴风女=Storm
- 抓根宝=Dragonborn
- 瑟爹=Thranduil
- 斯塔克=Stark
- 广岛=Hiroshima
- 灵能=linh năng
- 晶石全部采光=tinh thạch toàn bộ lấy hết
- 洛佩茨=Lopez
- 赫拉克莱曼=Herakleman
- 麦娅=Maia
- 马修=Matthew
- WwW.⒉=
- 天籁小说=
- 噬魂者=Soul Eater
- 死亡皮萨罗=Death Psaro
- 艾斯塔克=Estark
- 暗黑多利安差=Nokturnus
- 30万之多=hơn 30 vạn
- 一千多次=hơn 1000 lần
- 2万5千多=hơn 25000
- 2万多=hơn 2 vạn
- 8千多=hơn 8 ngàn
- 4天=4 ngày
- 阳神=Dương Thần
- 神话组织=Thần Thoại tổ chức
- 指环王=Lord of the Rings
- 五纬天尊=Ngũ Vĩ Thiên Tôn
- 末日决战=Armageddon
- 灰烬使者=Ashbringer
- 女神像=Sariel
- 罗斯洛立安=Lothlórien
- 南雅=Nenya
- 剑齿虎=Sabretooth
- 龙象波若功=Long Tượng Bàn Nhược Công
- 五色龙后=Ngũ Sắc Long Hậu
- 万色返空龙=Vạn Sắc Phản Không Long
- 青铜龙王=Thanh Đồng Long Vương
- 诺兹多姆=Nozdormu
- 元气弹=Nguyên Khí Đạn
- 醉舞=Túy Vũ
- 万力之王=Vạn Lực Chi Vương
- 量子博士=Doctor Quantum
- 绿灯戒指=Green Lantern Ring
- 纳雅=Narya
- 维雅=Vilya
- 气之戒=Air Ring
- 火之戒=Fire Ring
- 水之戒=Water Ring
- 美国队长=Captain America
- 艾德曼金属=Adamantium
- 振金=Vibranium
- 被毁灭博士=bị Doctor Doom
- 分子人=Molecule Man
- 永恒一族=Eternal nhất tộc
- 奥丁之力=Odin Force
- 恐惧之神=Sợ Hãi Chi Thần
- 哨兵机器人=Sentinel
- 紫龙的盾=Shiryū thuẫn
- 黑暗之矛=Darkspear
- 狂派=Decepticons
- 索伦=Sauron
- 血色十字军=Scarlet Crusade
- 凤凰之力=Phoenix Force
- 神高达=God Gundam
- 剑魔=Kiếm Ma
- 万剑大阵=Vạn Kiếm Đại Trận
- 来日本=tới Nhật Bản
- 林梦=Lâm Mộng
- 红蓝白星盾=Hồng Lam Bạch Tinh Thuẫn
- 滑稽盾=Buồn Cười Thuẫn
- 星云锁链=Tinh Vân Xiềng Xích
- 界王神剑=Kaiō Thần Kiếm
- 绿灯侠=Green Lantern
- 黑暗绝地=Dark Jedi
- 杜库伯爵=Count Dooku
- 欧比旺=Obi-Wan
- 尤达=Yoda
- 安纳金天行者=Anakin Skywalker
- 讲道馆=Giảng Đạo quán
- 绯村剑心=Himura Kenshin
- 剑心=Kenshin
- 索隆=Zoro
- 剑风传奇=Berserk
- 格斯=Guts
- 月华剑士=The Last Blade
- 御名方守矢=Minakata Moriya
- 侍魂=Samurai Shodown
- 橘右京=Tachibana Ukyo
- 剑之天王=Kiếm Thiên Vương
- 加藤龙之介=Katō Ryūnosuke
- 属于道=thuộc về đạo
- 龙之介=Ryūnosuke
- 小仓唯=Yui Ogura
- 逆刃刀=Sakabatō
- 雪走=Yubashiri
- 和道一文字=Wadō Ichimonji
- 三代鬼彻=Sandai Kitetsu
- 银刃锐剑=Silver Sword
- 剑帝=Kiếm Đế
- 扎克斯=Zack
- 伊贺正雄=Iga Masao
- 支那豚=China heo
- 独孤残=Độc Cô Tàn
- 以残为名=lấy Tàn vì danh
- 宫崎胜=Miyazaki Masaru
- 加藤=Katō
- 剑子仙迹=Kiếm Tử Tiên Tích
- 万剑天殊剑归宗=Vạn Kiếm Thiên Thù Kiếm Quy Tông
- 龙巢闪=Long Sào Thiểm
- 神梦想一刀流=Shinmusō Ittō-ryū
- 秘剑·细雪=Bí Kiếm · Tế Tuyết
- 三刀流=Santōryū
- 大地之盾=Đại Địa Chi Thuẫn
- 两千多=hơn hai ngàn
- 龙虎之拳=Art of Fighting
- 儒道=Nho đạo
- 圣灵剑法=Thánh Linh kiếm pháp
- 不疯魔=không phong ma
- 无名神风流·杀人剑=Mumyou Jinpuu Ryuu Satsujin Ken
- 二天一流=Niten Ichi-ryū
- 居合十式=Cư Hợp Thập Thức
- 柳生新阴流=Yagyū Shinkage-ryū
- 神道无念流=Shintō Munen-ryū
- 天然理心流=Tennen Rishin-ryū
- 北辰一刀流=Hokushin Ittō-ryū
- 镜心明知流=Kiyoushin Meichi-ryū
- 如道=như đạo
- 剑二=Kiếm Nhị
- 剑一=Kiếm Nhất
- 剑二十三=Kiếm 23
- 出剑二十四=ra Kiếm 24
- 六十多米=hơn 60 m
- 天翔龙闪=Thiên Tường Long Thiểm
- 飞天御剑流=Hiten Mitsurugi-ryū
- 武装色霸气=Busoshoku Haki
- 剑四=Kiếm Tứ
- boss黄龙=Boss Kouryu
- 剑五=Kiếm Ngũ
- 金木水火土=kim mộc thủy hỏa thổ
- 剑九=Kiếm Cửu
- 荡剑式=Đãng Kiếm Thức
- 离剑式=Ly Kiếm Thức
- 破剑式=Phá Kiếm Thức
- 撩剑式=Liêu Kiếm Thức
- 落剑式=Lạc Kiếm Thức
- 截剑式=Tiệt Kiếm Thức
- 挫剑式=Tỏa Kiếm Thức
- 平剑式=Bình Kiếm Thức
- 浪剑式=Lãng Kiếm Thức
- 剑十八=Kiếm 18
- 剑十七=Kiếm 17
- 剑二十=Kiếm 20
- 山影剑=Sơn Ảnh Kiếm
- 阴勇剑=Âm Dũng Kiếm
- 飞龙剑=Phi Long Kiếm
- 虎尾剑=Hổ Vĩ Kiếm
- 石火剑=Thạch Hỏa Kiếm
- 月波剑=Nguyệt Ba Kiếm
- 急云剑=Cấp Vân Kiếm
- 活人剑=Hoạt Nhân Kiếm
- 无二剑=Vô Nhị Kiếm
- 神妙剑=Thần Diệu Kiếm
- 剑十九=Kiếm 19
- 剑二十一=Kiếm 21
- 一剑藏空=Nhất Kiếm Tàng Không
- 千刀不尽=Thiên Đao Bất Tẫn
- 十刀破极=Thập Đao Phá Cực
- 玄天邪帝=Huyền Thiên Tà Đế
- 一刀绝空=Nhất Đao Tuyệt Không
- 百剑无终=Bách Kiếm Vô Chung
- 万剑归元=Vạn Kiếm Quy Nguyên
- 四纬空间=4D không gian
- 是道=là đạo
- 恒久远=hằng cửu viễn
- 剑二十二=Kiếm 22
- 天地人界=Thiên Địa Nhân giới
- 剑二十四=Kiếm 24
- 艾克佐迪亚=Exodia
- 佐克·内洛法=Zorc Necrophades
- 固有结界=Reality Marble
- 石龙流=Thạch Long lưu
- 横炼铁布衫=Hoành Luyện Thiết Bố Sam
- 杀戮之夜=Satsugai no Yoru
- 钢魂流=Cương Hồn lưu
- 银刃剑=Sliver Sword
- 漠风流=Mạc Phong lưu
- 燃烧之刃=Burning Blade
- 美堂蛮千夜=Midōban Sen'ya
- 千夜=Sen'ya
- 虔心流=Thành Tâm lưu
- 两仪式=Shiki Ryogi
- 斩龙剑=Trảm Long Kiếm
- 伊贺=Iga
- 小仓=Ogura
- 宫崎=Miyazaki
- 七夜暗杀术=Nanaya ám sát thuật
- 七夜格斗术=Nanaya ám sát thuật
- 冤魂五绝剑=Oan Hồn Ngũ Tuyệt Kiếm
- 万鬼千魂=Vạn Quỷ Thiên Hồn
- 伊苏=Ys
- 艾玫拉司=Emelas
- 利瓦特=Livart
- 布里兰特=Brillante
- 艾丽克希尔=Ericcil
- 风剑=Phong Kiếm
- 炎剑=Viêm Kiếm
- 雷剑=Lôi Kiếm
- 雅露玛=Feena
- 狂风剑法=Cuồng Phong kiếm pháp
- 虎爪派=Hổ Trảo phái
- 罪歌=Saika
- 对消失=đối tiêu thất
- 黄龙=Kouryu
- 绝灭剑法=Tuyệt Diệt kiếm pháp
- 结界师世界=Kekkaishi thế giới
- 七万多=hơn 7 vạn
- 直死之魔眼=Chokushi Magan
- 阿克夏=Akasha
- 美堂蛮=Midōban
- 冥皇剑=Minh Hoàng Kiếm
- 天剑=Thiên Kiếm
- 杀人鬼夜行=Satsujinoni Yakō
- 宇多田光=Utada Hikaru
- 屌爷=Điểu gia
- 七夜流暗杀术=Nanaya-ryu ám sát thuật
- 七夜家族=Nanaya gia tộc
- 绿灯指环=Green Lantern Ring
- 死亡笔记=Death Note
- 绯红女巫=Scarlet Witch
- 曼哈顿博士=Doctor Manhattan
- 生命法庭=Living Tribunal
- 否天·阿修罗=Wrath Asura
- 镜之魔王=Kính Ma Vương
- 纳鲁=Naaru
- 撒尔夫同盟=Shuffle Alliance
- 乌洛波洛斯=Ouroboros
- 世界开拓者=World Opener
- 世界封闭者=World Closer
- 终焉=chung yên
- 荒神: 汐=Aragami: Shio
- 天籁WwW.=
- 帝皇龙甲兽=Imperialdramon
- 高知县=Kōchi huyện
- 龙王山=Long Vương Sơn
- 无双大蛇=Warriors Orochi
- 远吕智=Orochi
- 蛇魔=Xà Ma
- 太公望=Thái Công Vọng
- 战国无双=Samurai Warriors
- 三国无双=Dynasty Warriors
- 卑弥呼=Himiko
- 平清盛=Taira no Kiyomori
- 混沌=Hỗn Độn
- 绯流琥=Hiruko
- 牛魔=Gyūki
- 守鹤=Shukaku
- 又旅=Matatabi
- 矶抚=Isonade
- 穆王=Kokuō
- 犀犬=Saiken
- 重明=Chōmei
- 九喇嘛=Kurama
- 牛鬼=Gyūki
- 巨凶兽=The Great Evil Beast
- 金色噩梦之王=Lord of Nightmare
- 水银之蛇=Mercurius
- 吞星者=Galactus
- 刺蛇=Hydralisk
- 迅猛兽=Taranturaptor
- 孢子飞龙=Mutalisk
- 工蜂采光螺旋之树=ong thợ lấy hết The Spiral Tree
- 碧蓝怒火=Azurewrath
- 天圣怒火=Lightsabre
- 雷兽=Ultralisk
- 吞噬者=Devourers
- 破坏者=Ravager
- 守护者=Guardian
- 沼兽=Noxious
- 轰雷兽=Torrasque
- 超概念雷兽=Omegalisk
- 亡灵族=Vong Linh tộc
- “庇护所”=“Sanctuary”
- 50多=hơn 50
- 庇护所灵气=Sanctuary linh khí
- 赫拉迪克·马勒思=Horadric Malus
- 铁心流=Thiết Tâm lưu
- 烈焰光环=Liệt Diễm quang hoàn
- 寒冰光环=Hàn Băng quang hoàn
- 铁鼠=Tesso
- 金鬼=Kinki
- 风鬼=Fūki
- 水鬼=Suiki
- 火之女神=Hỏa nữ thần
- 风之女神=Phong nữ thần
- 米诺陶=Minotaur
- 孙悟空=Son Goku
- 爱知县=Aichi huyện
- 角度=Kakuzu
- 邪马台国=Yamatai quốc
- 地怨虞=Jiongu
- 从无双大蛇=từ Warriors Orochi
- 上海人形=Shanghai Ningyou
- 蓬莱人形=Hourai Ningyou
- 八卦炉=Lò Bát Quái
- 三月镰=Sanjingama
- 对火影忍者=đối Naruto
- 仙猿=Sokou
- 尾兽=bijuu
- 尾兽王=Bijuu King
- 天籁Ww=
- 强袭高达=Strike Gundam
- 倒a高达=Turn A Gundam
- 熔遁=dung độn
- 天地之剑=Thiên Địa Kiếm
- 天诛之剑=Thiên Tru Kiếm
- 军道之刃=Quân Đạo Chi Nhận
- 贤者之剑=Hiền Giả Kiếm
- 落山锤=Lạc Sơn Chùy
- 苏红羽=Tô Hồng Vũ
- 人傀儡=nhân khôi lỗi
- 赤砂之蝎=Akasuna no Sasori
- 三代风影=Sandaime Kazekage
- 九尾妖狐=Kyūbi no Kitsune
- 马旦特=Mardant
- 龙虎五世=Long Hổ Ngũ Thế
- 无双界=Vô Song giới
- 自然教派=Tự Nhiên giáo phái
- 金乌=Kim Ô
- 八咫镜=Yata no Kagami
- 天照大御神=Amaterasu-ōmikami
- 他化自在天=Tha Hóa Tự Tại Thiên
- 桑皇扶摇天=Tang Hoàng Phù Diêu Thiên
- 白绝=White Zetsu
- 须佐之男= Susanoo-no-Mikoto
- 八歧大蛇=Yamata no Orochi
- 无间=Vô Gian
- 亡灵穿山踢=Vong Linh Xuyên Sơn Thích
- 会通灵术=hội thông linh thuật
- 宇智波带土=Uchiha Obito
- 世界之环=Thế Giới Chi Hoàn
- 火神=Hỏa Thần
- 闪烁女=Blink
- 太阳光轮=thái dương quang luân
- 光明神=Quang Minh Thần
- 希斯特利亚=Historia
- 大剑世界=Claymore thế giới
- 杜戈尔=Dougal
- 埃兰妮=Elaine
- 拉兹罗=Laszlo
- 三个月=3 tháng
- 光明教=Quang Minh giáo
- 界王神=Kaiōshin
- 孙悟饭=Son Gohan
- 雷神之锤=Lôi Thần Chùy
- 界王拳=Giới Vương Quyền
- 核爆天惊拳=Hạch Bạo Thiên Kinh Quyền
- 洗髓经=Tẩy Tủy Kinh
- 易筋=Dịch Cân
- 盖世四侠=Cái Thế Tứ Hiệp
- 伏魔杖法=Phục Ma trượng pháp
- 夜叉棍法=Dạ Xoa côn pháp
- 易筋经=Dịch Cân Kinh
- 破戒刀法=Phá Giới đao pháp
- 皮特托罗=Potara
- 魔人布欧=Majin Buu
- 太阳神=Thái Dương Thần
- 血雾战棍=Huyết Vụ Chiến Côn
- 雾幻天神流=Mugen Tenshin-ryu
- 天神门=Thiên Thần Môn
- 幽暗之矛=Darkling Spear
- 海胆锤=Hải Đảm Chùy
- 金槌=Kim Chùy
- 火锤=Firehammer
- 火焰之王=Firelord
- 萨弗拉斯=Sulfuras
- 炎魔拉格纳罗斯之手=Hand of Ragnaros
- 界王剑=Kaiō Kiếm
- 炎魔之手战锤=Viêm Ma Chi Thủ Chiến Chùy
- 以身化日=lấy thân hóa nhật
- 6压道君=Lục Áp đạo quân
- 先后鸿钧后有天=trước có Hồng Quân sau có thiên
- 6压道君还在前=Lục Áp đạo quân còn ở trước
- 天皇=Thiên Hoàng
- 6压=Lục Áp
- 银背狼=Dire Wolf
- 炽天使=Seraphim
- 昊天使=Celestial
- 天使=Angel
- 大天使=Archangel
- 日天=nhật thiên
- 幻像军团=Huyễn Tượng quân đoàn
- 五行防御大阵=Ngũ Hành Phòng Ngự Đại Trận
- 光明龙神=Quang Minh Long Thần
- 艾尔拉思=Elrath
- 金羽毛=Kim Vũ Mao
- 蓝龙=Lam Long
- 红龙=Hồng Long
- 金龙=Kim Long
- 炎魔之手=Viêm Ma Chi Thủ
- 磁场天刀=Từ Tràng Thiên Đao
- 生化红巨人=Dread
- 生化绿巨人=Slug
- 多林寺=Orin Temple
- 霸王=Bá Vương
- 项羽=Hạng Vũ
- 威震天下=uy chấn thiên hạ
- 基头四=Cơ Đầu Tứ
- 暴风雨=bạo phong vũ
- 北斗刚天冲=Bắc Đấu Cương Thiên Trùng
- 在暗黑城=tại Underfoot
- 无头骑士=Headless Knight
- 影子剑士=Shadow Knight
- 盖世五侠=Cái Thế Ngũ Hiệp
- 风之拳=Phong Quyền
- 山之拳=Sơn Quyền
- 极速子弹拳=Cực Tốc Tử Đạn Quyền
- 极速飓风拳=Cực Tốc Cụ Phong Quyền
- 火极七重天=Hỏa Cực Thất Trọng Thiên
- 重核拳=Trọng Hạch Quyền
- 无尽光=Vô Tận Quang
- 混召唤系=hỗn triệu hoán hệ
- 地, 火, 雷, 风=địa, hỏa, lôi, phong
- 夏米尔=Shermie
- 童子功=Đồng Tử Công
- 易筋, 洗髓, 金钟罩=Dịch Cân, Tẩy Tủy, Kim Chung Tráo
- 梦魇巨人=Nightmare Hulk
- 灰浩克=Grey Hulk
- 恶魔浩克=Demon Hulk
- 绿殇=Green Scar
- “Theor1d”=“The World”
- 白井黑子=Shirai Kuroko
- “科学的超电磁炮”=“Toaru Kagaku no Railgun”
- “魔法**目录”=“Toaru Majutsu no Index”
- 黑子=Kuroko
- 圣子, 圣父, 圣灵=Thánh Tử, Thánh Phụ, Thánh Linh
- 一气化三清=Nhất Khí Hóa Tam Thanh
- 小智=Satoshi
- 精灵球=Poke Ball
- 光明教会=Quang Minh giáo hội
- 赵日天=Triệu Nhật Thiên
- 龙之城=Long thành
- 叶良辰=Diệp Lương Thần
- 祖安=Zaun
- 诺克萨斯=Noxus
- 班德尔城=Bandle City
- 卡拉曼达=Kalamanda
- 皮城警备=Piltover
- 比尔吉沃特=Bilgewater
- 巨龙之巢=Dragon Nest
- 空岛=Không đảo
- 比斯塔=Vista
- 以藏=Izo
- 佛萨=Fossa
- 黑暗剑=Hắc Ám Kiếm
- 沙漠之鹰=Sa Mạc Chi Ưng
- 牡丹=Mẫu Đơn
- 九叔=Cửu thúc
- 老牛=lão Ngưu
- 老猪=lão Trư
-
Biến thành group chat Chủ Thần không gian
visibility25145 star99 2
-
Trời giáng hệ thống: Nông môn tiểu phú bà
visibility9792 star1 0
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Biến thành group chat Chủ Thần không gian
visibility25145 star99 2
-
Trời giáng hệ thống: Nông môn tiểu phú bà
visibility9792 star1 0
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 2172
- 王菲菲=Vương Phỉ Phỉ
- 天煞=Thiên Sát
- 沈城=Thẩm Thành
- 徐子龙=Từ Tử Long
- 红缨=Hồng Anh
- 董青=Đổng Thanh
- 陈泰岳=Trần Thái Nhạc
- 念气=Niệm Khí
- 李琦=Lý Kỳ
- 甄甜=Chân Điềm
- 宁水心=Ninh Thủy Tâm
- 气功波=Khí Công Ba
- 王玮=Vương Vĩ
- 吴彦=Ngô Ngạn
- 白眉真人=Bạch Mi chân nhân
- 申城=Thân Thành
- 萧强=Tiêu Cường
- 栖姬=Tê Cơ
- 林夕=Lâm Tịch
- 进击的巨人=Shingeki no Kyojin
- 巨人=Titan
- 徐妙=Từ Diệu
- 妙妙=Diệu Diệu
- 维罗妮卡=Veronica
- 始祖病毒=Progenitor virus
- 迪拜亚=Ndipaya
- 太阳阶梯=Stairway of the Sun
- 威斯克=Wesker
- 龙之少女=Long Chi Thiếu Nữ
- 黑暗之魂=Dark Souls
- 倚天=Ỷ Thiên
- 诛仙=Tru Tiên
- 天地乖离=Ea
- 虎魄=Hổ Phách
- 屠龙=Đồ Long
- 赤霄=Xích Tiêu
- 草薙=Kusanagi
- 箭步=Tiễn Bộ
- 嗜血肉钩=Thị Huyết Nhục Câu
- 进化者=Tiến Hóa Giả
- 珠城=Châu Thành
- 余杭=Dư Hàng
- 哥布林=Goblin
- 生化幽灵=Biochemical Ghost
- 穿越火线=Crossfire
- 深海栖舰=Shinkai Seikan
- 北方栖姬=Hoppou Seiki
- 史矛革=Smaug
- 真红眼黑龙=Red Eyes Black Dragon
- 死亡之翼=Deathwing
- 橡木盾=Tượng Mộc Thuẫn
- 绝地武士=Jedi
- 桃地再不斩=Momochi Zabuza
- 斩首大刀=Kubikiribōchō
- 金阁=Kim Các
- 蒋婷婷=Tưởng Đình Đình
- 喰种=Ghoul
- 苏魅=Tô Mị
- 东京食尸鬼=Tokyo Ghoul
- 赫包=kakuhou
- 金木=Kaneki
- 何蕊=Hà Nhụy
- 御坂美琴=Misaka Mikoto
- 御坂=Misaka
- 暴君=Tyrant
- 安布雷拉=Umbrella
- 桑木弓=Tang Mộc Cung
- 水心=Thủy Tâm
- 马来剑=Mã Lai Kiếm
- 红叶=Hồng Diệp
- 血腥肉钩=Huyết Tinh Nhục Câu
- 高达=Gundam
- 光束镰刀=Quang Thúc Liêm Đao
- 食人魔之斧=Ogre Axe
- 敏捷便鞋=Slippers of Agility
- 力量手套=Gauntlets of Strength
- 锤头雷兽=Hammerhead Titanothere
- 宗厚=Tông Hậu
- 黄金罗盘=The Golden Compass
- 暗黑破坏神=Diablo
- 尸体发火=Corpsefire
- 恐爪龙=Deinonychus
- 恐龙危机=Dino Crisis
- 恐龙帝国=Dinotopia
- 史前一万年=10,000 BC
- 侏罗纪公园=Jurassic Park
- 琪露诺=Cirno
- 元素能=nguyên tố năng
- 龙珠=Dragon Ball
- 苏红缨=Tô Hồng Anh
- 刘晓=Lưu Hiểu
- 周清云=Chu Thanh Vân
- 雨之希留=Shiliew
- 巴克斯·乔特=Basuko Shotto
- 克利克=Krieg
- 西索=Hisoka
- 写轮眼=Sharingan
- 四象封印=Tứ Tượng Phong Ấn
- 团藏=Danzo
- 蒂法=Tifa
- 闪烁=Blink
- 爱丽=Alice
- 万花筒写轮眼=Mangekyou Sharingan
- 大筒木辉夜=Ōtsutsuki Kaguya
- 卡尔萨斯=Karthus
- 无限月读=Mugen Tsukuyomi
- 轮回眼=Rinnegan
- 白眼=Byakugan
- 轮回写轮眼=Rinne Sharingan
- 神罗天征=Thần La Thiên Chinh
- 烈风掌=Liệt Phong Chưởng
- 佩恩=Pain
- 亚人=Ajin
- 地爆天星=Địa Bạo Thiên Tinh
- 八尺琼勾玉=Yasakani no Magatama
- 幽幽子=Yuyuko
- 阿斯神族=Asgard Thần tộc
- 蓝染=Aizen
- 艾尼路=Enel
- 长门=Nagato
- 白兰=Byakuran
- 拉奥=Raoh
- 巴鲁霸多斯=Barbatos
- 麻苍好=Asakura Hao
- 剑痴=Kiếm Si
- 王宁宁=Vương Ninh Ninh
- 西行=Saigyou
- 西行寺=Saigyouji
- 深渊病毒=Abyss virus
- 生化系列=Resident Evil hệ liệt
- 超大型巨人=Colossal Titan
- 七龙珠=Dragon Ball
- 彭格列=Vongola
- 肯普法=Kämpfer
- 神光棒=Spark Lens
- 家庭教师=Hitman Reborn
- 霜之哀伤=Frostmourne
- 巫妖王=Lich King
- 木叶=Konoha
- 魔兽世界=World of Warcraft
- 魂斗罗=Contra
- 火影=Hokage
- 砍刀会=Khảm Đao hội
- 赫子=Kagune
- 刀哥=Đao ca
- 彪老大=Bưu lão đại
- dota=Dota
- 赵欣茹=Triệu Hân Như
- 徐静=Từ Tĩnh
- 羽赫=Ukaku
- 甲赫=Koukaku
- 鳞赫=Rinkaku
- 尾赫=Bikaku
- 董中校=Đổng trung tá
- 皖省=Hoàn Tỉnh
- 铠巨人=Armored Titan
- 张雷=Trương Lôi
- 李小丽=Lý Tiểu Lệ
- 下忍=Genin
- 提伯斯=Tibbers
- 安妮=Annie
- 艾尔文=Elwynn
- 石牙野猪=Stonetusk Boar
- 深渊巨蟒=Thâm Uyên Cự Mãng
- 劳拉=Lara
- 春丽=Chun-Li
- 古墓丽影=Tomb Raider
- 街霸=Street Fighter
- 碧琪=Peach
- 艾达王=Ada Wong
- 生化危机=Resident Evil
- 星际争霸=StarCraft
- 刀锋女王=Queen of Blades
- 猎天使魔女=Bayonetta
- 贝特霍尔德=Bertholdt
- 胡佛=Hoover
- 女巨人=Female Titan
- 拳皇=King of Fighters
- 不知火流=Shiranui lưu
- 八神庵=Yagami Iori
- 草薙京=Kusanagi Kyo
- 七枷社=Yashiro Nanakase
- 八杰集=Hakkesshu
- 徐萍=Từ Bình
- 纳美=Na'vi
- 狗头人=Kobold
- 牛头人=Tauren
- 比利王=Billy King
- 登势=Otose
- 银魂=Gintama
- 星灵族=Tinh Linh tộc
- 普罗托斯=Protoss
- 野猪人=Quilboar
- 凯之巨人=Armored Titan
- 李老话音=Lý lão giọng nói
- 萧先生=Tiêu tiên sinh
- 野兽小队=Dã Thú tiểu đội
- 黄伟=Hoàng Vĩ
- 大黄=Đại Hoàng
- 姓宗=họ Tông
- 名厚=danh Hậu
- 发哥=Phát ca
- 万梓良=Vạn Tử Lương
- 吕玲玲=Lữ Linh Linh
- 穆铁=Mục Thiết
- 穆大爷=Mục đại gia
- 梦幻西游=Mộng Huyễn Tây Du
- 重铠马=Dire Horse
- 苏小婉=Tô Tiểu Uyển
- 黑寡妇=Black Widow
- 复仇者联盟=The Avneger
- 红色警戒=Red Alert
- 波奇=Poci
- 怪物猎人=Monster Hunter
- 艾露猫=Felyne
- 孙连长=Tôn liên trưởng
- 亚妮=Annie
- 莱纳=Reiner
- 布朗=Braun
- 铠之巨人=Armored Titan
- 火焰纹章=Fire Emblem
- 地下城与勇士=Dungeon Fighter Online
- 格兰之森=Grand Flores
- 牛头怪=Minotaur
- 克拉赫=Keraha
- 萨乌塔=Shauta
- 落雷凯诺=Lightning Kinoll
- 彼诺修=Binoche
- 勇者之剑=Brave Sword
- 牛头王=Tau King
- 老宗=lão Tông
- 格拉卡=Grakqarak
- 玲玲=Linh Linh
- 毒猫王=Lugaru King
- 炉石卡牌=Hearthstone thẻ bài
- 地下城=Dungeon
- 野兽队=Dã Thú đội
- 牛头巨兽=Tau Beast
- 霜寒之月=Sương Hàn Chi Nguyệt
- 冰霜幽暗密林=Mirkwood Frost
- 元灵归心术=Nguyên Linh Quy Tâm thuật
- 幽游白书=YuYu Hakusho
- 户愚吕弟=Younger Toguro
- 在地下城与勇士=tại Dungeon Fighter Online
- 雷霆怒=Lôi Đình Nộ
- 财贸学院=Tài Mậu học viện
- 游戏王=Yu-Gi-Oh
- 黑茶木十字架=Hắc Trà Mộc Thập Tự Giá
- 血雾玫瑰战棍=Huyết Vụ Mân Côi Chiến Côn
- 坂崎由莉=Yuri Sakazaki
- 水星=Thủy Tinh
- 蕾丝边=Lesbian
- 披甲熊=Panserbjørn
- 多头蜥=Hydra
- 英雄无敌=Heroes of Might and Magic
- 骨狱昔=Cốt Ngục Tích
- 冰雪光环=Băng Tuyết quang hoàn
- 命令光环=Mệnh Lệnh quang hoàn
- 虔诚光环=Thành Kính quang hoàn
- 耐久光环=Chịu Đựng quang hoàn
- 黄飞鸿之王者之风=Hoàng Phi Hồng Chi Vương Giả Chi Phong
- 周比利=Billy Chow
- 三头蜥=Hydra
- 小舞=Tiểu Vũ
- 舞姐=Vũ tỷ
- 霍格=Hogg
- 恐龙快打=Cadillacs and Dinosaurs
- 送葬者=Undertaker
- 桑吉尔夫=Zangief
- 特维斯=Terhune
- 屠夫=Butcher
- 暴徒=Vice
- 幻影人=Slice
- 芬里尔=Fenrir
- 六式=Rokushiki
- 圣代=Sundae
- 圣代六式=Advent Cirno
- 克劳德=Cloud
- 最终幻想7圣子降临=Final Fantasy VII: Advent Children
- 陈国汗=Chang Koehan
- 追踪者=Pursuer
- 水蛭女王=Queen Leech
- 安布雷达=Umbrella
- 林哥=Lâm ca
- 姚明=Diêu Minh
- 瘦头陀=Sấu Đầu Đà
- 胖头陀=Béo Đầu Đà
- 海贼王=One Piece
- 费森登=Fessenden
- 霜焰之月=Sương Diễm Chi Nguyệt
- 干将=Can Tương
- 幽能=u năng
- 霸王魅影=Toruk
- 霸王龙=Tyrannosaurus
- 巨兽龙=Giganotosaurus
- 棘龙=Spinosaurus
- 鲨齿龙=Carcharodontosaurus
- 剑龙=Stegosaurus
- 三角龙=Triceratops
- 尼密阿=Nemea
- 石墨=than chì
- 日向=Hyuga
- 雏田=Hinata
- 波雅=Boa
- 汉库克=Hancock
- 暗影岛=Ám Ảnh đảo
- 阿尔萨斯=Arthas
- 莫德凯撒=Mordekaiser
- 赫卡里姆=Hecarim
- 锤石=Thresh
- 缝合怪=Stitches
- 英雄联盟=League of Legends
- 许政委=Hứa chính ủy
- 死亡颂唱者=The Deathsinger
- 铁铠冥魂=The Iron Revenant
- 战争之影=The Shadow of War
- 魂锁典狱长=The Chain Warden
- 植物大战僵尸=Plants vs. Zombies
- 地刺=địa thứ
- 莫雷洛=Morello
- 复仇之矛=The Spear of Vengeance
- 蜘蛛女皇=The Spider Queen
- 寡妇制造者=Agony's Embrace
- 掘墓者=Gravediggers
- 三国=Tam Quốc
- 沙巴克=Shobak
- 在暗影岛=tại Ám Ảnh đảo
- 狮驼岭=Sư Đà Lĩnh
- X战警=X Men
- 人偶=nhân ngẫu
- 爱丽丝=Alice
- 东方幻想乡=Lotus Land Story
- 天使长=Archangel
- 刺客信条=Assassin's Creed
- 康纳=Connor
- 纪灵=Kỷ Linh
- 死歌=Tử ca
- 黄日华=Hoàng Nhật Hoa
- 乔大侠=Kiều đại hiệp
- 张猛汉=Trương Mãnh Hán
- 岳磊=Nhạc Lỗi
- 包租婆=Bao Tô Bà
- 必杀=tất sát
- 出气=xuất khí
- 夜夜=Yaya
- 水银灯=Suigintou
- 雪华绮晶=Kirakishou
- 初音未来=Hatsune Miku
- 甩葱歌=Ievan Polkka
- 初音=Hatsune
- 林明美=Lynn Minmay
- saber=Saber
- 佐助=Sasuke
- 锁链战记=Chain Chronicle
- 伊丝雷姆=Islem
- 斩赤红之瞳=Akame ga Kill
- 月光嘉年华=Gekkō no Carnevale
- 控偶=khống ngẫu
- 扎古=Zaku
- 恋姬无双=Koihime Musou
- 做爱丽=làm Ái Lệ
- 伊欧拉=Iola
- 勇者斗恶龙=Dragon Quest
- 破碎虚空=Phá Toái Hư Không
- 阿狸=Ahri
- 玉藻前=Tamamo-no-Mae
- 滑头鬼之孙=Nurarihyon no Mago
- 羽衣狐=Hagoromo Gitsune
- 封神榜=Phong Thần Bảng
- 伊芙琳=Evelynn
- 卡莉斯塔=Kalista
- lol=LOL
- 拉格纳罗斯=Ragnaros
- 约里克=Yorick
- 路飞=Luffy
- 梅贾的窃魂卷=Mejai's Soulstealer
- 灭世者的死亡之帽=Banksy's Deathcap
- 天堂2=Lineage II
- 军道=quân đạo
- 伊丽莎的奇迹=Eleisa's Miracle
- 以太粒子=Aether
- 宇宙立方=Tesseract
- 时间宝石=Time Stone
- 宇宙灵球=The Orb
- 精神原石=Mind Gem
- 灵魂之瞳=Soulgan
- 漫威=Marvel
- 无限宝石=Infinity Stone
- 混沌翡翠=Chaos Emeralds
- 创世石板=Arceus Plate
- 贤者之石=Philosopher's Stone
- 梦幻银水晶=Dream Silver Crystal
- 天子传奇=Thiên Tử Truyện Kỳ
- 紫雷刀法=Tử Lôi đao pháp
- 食尸鬼=thực thi quỷ
- 锋矢阵=Phong Thỉ trận
- 列奥尼达=Leonidas
- 塞尔达=Zelda
- 萧大叔=Tiêu đại thúc
- 古尔丹=Gul'dan
- 萨格拉斯=Sargeras
- 灭世者的死亡帽=Banksy's Deathcap
- 夜陨=Dạ Vẫn
- 伊莉莎=Eleisa
- 伊莉莎的奇迹=Eleisa's Miracle
- 伊莉莎奇迹=Eleisa's Miracle
- 阿莱克西娅=Alexia
- 墨菲斯=Murphys
- 冒险岛ol=MapleStory Online
- 做法师=làm pháp sư
- 卡尔=Invoker
- 李海涛=Lý Hải Đào
- 黄金英雄坛说=Hoàng Kim Anh Hùng Đàn Thuyết
- 菊一文字=Kiku-ichimonji
- 伊贺派=Y Hạ phái
- 圣杯世界=Holy Grail thế giới
- 佐佐木小次郎=Sasaki Kojirō
- 寄生兽=Kiseijū
- 尹天刚=Doãn Thiên Cương
- 奈叶=Nanoha
- 绝影=Tuyệt Ảnh
- 爪黄飞电=Trảo Hoàng Phi Điện
- 坐骑山羊=Gogoat
- 定慧=Định Tuệ
- 范海辛=Van Helsing
- 安培晴明=Abe no Seimei
- 一眉=Nhất Mi
- 安东尼=Anthony
- 惊情400年=Kinh Tình 400 Năm
- 江城=Giang Thành
- 驱魔人=khu ma nhân
- 简单=Giản Đan
- 马春花=Mã Xuân Hoa
- 柳随风=Liễu Tùy Phong
- 江心雨=Giang Tâm Vũ
- 盗墓迷城=The Mummy
- 伊莫顿=Imhotep
- 一拳超人=One Punch Man
- 琦玉=Saitama
- 乌骓=Ô Chuy
- 驱鬼=khu quỷ
- 赶尸=cản thi
- 卧龙=Ngọa Long
- 凤雏=Phượng Sồ
- 水镜=Thủy Kính
- 《楞严经》=《 Lăng Nghiêm Kinh 》
- 老和尚=lão hòa thượng
- 沈敬业=Thẩm Kính Nghiệp
- 袁思=Viên Tư
- 林凤娇=Lâm Phượng Kiều
- 成龙=Thành Long
- 毛小方=Mao Tiểu Phương
- 西奈=Sinai
- 驱邪镇煞总符=Khu Tà Trấn Sát Tổng phù
- 泰拉瑞亚=Terraria
- 恶魔城=Castlevania
- 随风=Tùy Phong
- 树妖姥姥=Thụ Yêu Mỗ Mỗ
- 八宝寺=Bát Bảo tự
- 威图=Vertu
- vertu=Vertu
- 灵魂火符=Linh Hồn Hỏa phù
- 金刚不坏神功=Kim Cương Bất Phôi Thần Công
- 镇煞符=Trấn Sát phù
- 镇尸符=Trấn Thi phù
- 万象天引=Vạn Tượng Thiên Dẫn
- 和县=Hòa huyện
- 七星剑=Thất Tinh Kiếm
- 风林火山=phong lâm hỏa sơn
- 《孙子兵法》=《 Tôn Tử Binh Pháp 》
- 乌兹钢=Wootzsteel
- 普渡慈航=Phổ Độ Từ Hàng
- 梵唱=phạn xướng
- 波罗蜜=Ba La Mật
- “套马杆”=“Sáo Mã Can”
- “爱情买卖”=“Tình Yêu Mua Bán”
- “小苹果”=“Tiểu Quả Táo”
- 如来=Như Lai
- 摩地=ma địa
- 乌龟大师=Ô Quy đại sư
- 卡妹哈妹哈=Kamehameha
- 道果=đạo quả
- 马姐=Mã tỷ
- 土灵珠=Thổ Linh Châu
- 盖世奇侠=Cái Thế Kỳ Hiệp
- 须佐=Susanoo
- 须佐能乎=Susanoo
- 倩女幽魂=Thiện Nữ U Hồn
- 兵库北=Binh Khố Bắc
- 金馆长=Kim quán trưởng
- “死或生”=“Dead or Alive”
- 姥姥=Mỗ Mỗ
- 知秋一叶=Tri Thu Nhất Diệp
- 沧海一声笑=Thương Hải Nhất Thanh Tiếu
- 笑傲江湖=Tiếu Ngạo Giang Hồ
- 小倩=Tiểu Thiến
- 县城=Huyện Thành
- 千佛手=thiên phật thủ
- 赤霞剑=Xích Hà Kiếm
- 白云大师=Bạch Vân đại sư
- 老和=lão Hòa
- 甘道夫=Gandalf
- 天罗伞=Thiên La Tán
- 骷髅台=Khô Lâu Đài
- 阴磷鬼经=Âm Lân Quỷ Kinh
- 东方白=Đông Phương Bạch
- 东方红=Đông Phương Hồng
- 七杀碑=Thất Sát Bia
- 张献忠=Trương Hiến Trung
- 许多多=Hứa Đa Đa
- 超人=Superman
- 绿巨人=Hulk
- jojo=JoJo
- 瞬身=thuấn thân
- 杰诺瓦=Jenova
- 虐杀原形=Prototype
- 黑光病毒=Blacklight virus
- 求生之路的狂犬病毒=Left 4 Dead chó dại bệnh độc
- 反恐精英=Counter-Strike
- 逆战=Nzer
- 海虎爆破拳=Hải Hổ Bạo Phá quyền
- ak47=AK47
- npc=NPC
- 午马=Ngọ Mã
- 三国群英传=Tam Quốc Đàn Anh truyền
- 高觉=Cao Giác
- 孙启荣=Tôn Khải Vinh
- 卡纳利=Kanali
- 圣杯=Holy Grail
- 埃尔加=Elgar
- x战警=X Men
- 灭霸=Thanos
- 扎基=Zagi
- 一星龙=Nhất Tinh Long
- 宇宙大帝=Unicron
- 无限手套=Infinity Gauntlet
- “绿巨人”=“Green Titan”
- 宝可梦=Bảo Khả Mộng
- 雷天运=Lôi Thiên Vận
- 郑红燕=Trịnh Hồng Yến
- 赵士懿=Triệu Sĩ Ý
- 胜利与誓约之剑=Excalibur
- 军神五兵=The Five Soldiers of the War God
- 吕玲绮=Lữ Linh Khỉ
- 许褚=Hứa Chử
- 典韦=Điển Vi
- 伏兵连阵=Phục Binh Liên trận
- 沃玛=Ốc Mã
- 祖玛=Tổ Mã
- 卡利普索=Calypso
- 戴维=Davy
- 黄波=Hoàng Ba
- 聂旭=Nhiếp Húc
- 黑胡子=Blackbeard
- 蒂奇=Teach
- 胡三柱=Hồ Tam Trụ
- 彭万里=Bành Vạn Lí
- 恶龙=Arlong
- 阿龙=Arlong
- 皮萨罗=Pizarro
- 恶政王=Corrupt King
- 拉菲特=Laffitte
- 巴沙斯=Burgess
- 巴克斯=Vasco
- 卡特琳娜=Catarina
- 毒·q=Doc Q
- 圣胡安·恶狼=Sanjuan Wolf
- 志村=Shimura
- 药师寺天膳=Yakushiji Tenzen
- 布兰度=Brando
- 迪奥=Dio
- jojo奇妙冒险=JoJo's Bizarre Adventure
- 二柱子=Sasuke
- 岸本齐史=Kishimoto Masashi
- 鱼人=ngư nhân
- 小奥兹=Little Oars
- 圣胡安=Sanjuan
- 赤犬=Akainu
- 青雉=Aokiji
- 黄猿=Kizaru
- 战国=Sengoku
- 杀人鬼火黑=sát nhân quỷ Kaguro
- 萧宇=Tiêu Vũ
- 超人系=Paramecia
- 自然系=Logia
- 白胡子=Whitebeard
- 干柿鬼鲛=Hoshigaki Kisame
- 鲛肌=Samehada
- 地陷=địa hãm
- 盖伦=Garen
- 赵信=Xin Zhao
- 嘉文四世=Jarvan IV
- 德邦=Demacia
- 阿塔玛之戟=Atama Halberd
- 兰顿=Randuin
- 暴风大剑=B. F. Sword
- 黑犀侠=Hắc Tê Hiệp
- 志志雄=Shishio
- 志志雄真实=Shishio Makoto
- 鬼人金=quỷ nhân Kim
- 巴路=Pearl
- 颜良=Nhan Lương
- 甲贺忍法帖=Iga Nimpō-chō
- 吸血鬼日记=The Vampire Diaries
- 金木研=Kaneki Ken
- 希流=Shiliew
- 村雨=Murasame
- 火黑=Kaguro
- 猿飞日斩=Hiruzen Sarutobi
- 血轮眼=Sharingan
- 止水=Shisui
- 别天神=Kotoamatsukami
- 月读=Tsukuyomi
- 一方通行=Accelerator
- 波鲁纳雷夫=Polnareff
- 伊邪那岐=Izanagi
- 伊邪纳岐=Izanagi
- 有别天神=có Kotoamatsukami
- 大海贼=đại hải tặc
- 十六夜=Izayoi
- 万花筒=Mangekyou
- 克罗欧比=Kuroobi
- 阿瓦隆=Avalon
- 神威=Kamui
- 天照=Amaterasu
- 加具土命=Kagutsuchi
- 哞哞=Momoo
- 幽泉=U Tuyền
- 宗叔=Tông thúc
- 萧大哥=Tiêu đại ca
- 海虎=Hải Hổ
- 克拉丽丝=Clarice
- 卡兹=Kars
- 柱之男=Pillar Men
- 艾哲=Aja
- 战神小队=Chiến Thần tiểu đội
- zhèn荡=chấn động
- 九阳真经=Cửu Dương Chân Kinh
- 水之地狱=thủy địa ngục
- 光明之魂=Shining Soul
- 梦幻岛=Mộng Huyễn đảo
- 小飞侠=Tiểu Phi Hiệp
- 彼得·潘=Peter Pan
- 虎克=Hook
- 千鸟=Chidori
- 虎牢关=Hổ Lao Quan
- 渡边久=Hisashi Watari
- 山田太郎=Yamada Taro
- 佐藤巢=Sato Su
- 福冈=Fukuoka
- 本州=Honshu
- 麻美子=Mamiko
- 潜行吧奈亚子=Haiyore! Nyaruko-san
- 旧日=cựu nhật
- 旧日支配者=Great Old Ones
- 黄衣之王=Hoàng Y Chi Vương
- 三大将=tam đại tướng
- 露西=Lucy
- 妖精的旋律=Elfen Lied
- 克鲁苏=Cthulhu
- 哈斯塔=Hastur
- 山田=Yamada
- 剑勇传说=Kenyuu Densetsu Yaiba
- 佐佐木=Sasaki
- 小次郎=Kojiro
- 备前长船=Bizen Nagamitsu
- 长竹竿=Monohoshi-zao
- 长船=Nagamitsu
- 油女=Aburame
- 大甲=Pinsir
- 渡边=Watanabe
- 戴蒙=Damon
- 北辰一刀=Hokushin Ittō
- 镜心明智流=Kyoshin Meichi lưu
- 浪客剑心=Rurouni Kenshin
- 桂小五郎=Katsura Kogoro
- “武侠七公主”=“Võ Hiệp Thất Công Chủ”
- 柳生杀神=Liễu Sinh Sát Thần
- 鬼神童子=Zenki
- 朱前鬼=Zenki
- 邪鬼王=Tà Quỷ Vương
- 纲手=Tsunade
- 千代=Chiyo
- 锨形虫=Lucanidae
- 独角仙=Linnaeus
- 维加=Bison
- 蛛俐=Juri
- 飞龙=Phi Long
- 刚拳=Gouken
- 豪鬼=Gouki
- 上街霸=lên Street Fighter
- 大门五郎=Daimon Gorō
- 富江=Tomie
- 富江·无限制=Tomie: Unlimited
- 一击男=One Punch Man
- 富士=Phú Sĩ
- 飞天螳螂=Scyther
- 佐藤=Sato
- 大蛇=Orochi
- 轰铁=Goutetsu
- 卢卡尔=Rugal
- 闪空=thiểm không
- 过火影=quá Hokage
- 美食的俘虏=Toriko
- 百度=trăm độ
- 钢拳=Gouken
- 扎昆=Zakum
- 克苏鲁=Cthulhu
- 森之黑山羊=Shub-Niggurath
- 盲目痴愚之神=Azathoth
- 石像鬼将=thạch tượng quỷ tướng
- 帕兹王=Mạt Tư Vương
- 石像鬼王=Thạch Tượng Quỷ Vương
- 时停=thời đình
- 大山寨=đại sơn trại
- 矢吹真吾=Yabuki Shingo
- 刹活孔=sát hoạt khổng
- 钢铁兄弟会=Brotherhood of Steel
- 辐射世界=Fallout thế giới
- “光环”=“Halo”
- 战锤40k=Warhammer 40,000
- 燕大侠=Yến đại hiệp
- 在外道魔像=tại Ngoại Đạo Ma Tượng
- 沙耶=Saya
- 暴风=Goenitz
- 佐贺=Saga
- 男道=nam đạo
- 白次男=Bạch Thứ Nam
- 白赤男=Bạch Thứ Nam
- 钓鱼.岛=Điếu Ngư đảo
- 北方=Hoppou
- 瑟莱德丝=Theradras
- 蕾米莉亚=Remilia
- 东方project=Touhou Project
- 命令与征服·红色警戒3=Command & Conquer: Red Alert 3
- 旭日帝国=Húc Nhật đế quốc
- 天狗机甲=Mecha Tengu
- 火箭天使=Rocket Angel
- 剃刀巡洋舰=Naginata tuần dương hạm
- 幕府=Shogun
- 尼姆=Nimes
- 机器人大战=Super Robot Wars
- 百合子=Yuriko
- 谭雅=Tanya
- 盟军=Minh Quân
- 白田=Shirada
- 纳米=nano
- 海翼潜艇=Sea-Wing tàu ngầm
- 天翼战机=Sky-Wing chiến cơ
- 苏俄=Liên Xô
- 俱利伽罗=Kurikara
- 镭射眼=Cyclops
- 斯科特=Scott
- 钢人=Colossus
- 乔兹=Jozu
- 长间晋三=Nagama Shinzō
- 深海猫舰战=Abyssal Cat Fighter
- 深海地狱舰爆=Abyssal Hell Dive Bomber
- 深海复仇者舰攻=Abyssal Revenge Torpedo Bomber
- 三柱=Tam Trụ
- 高尼茨=Goenitz
- 豪猪大师=Con Nhím đại sư
- 猩猩大师=Tinh Tinh đại sư
- 俏小龙=Tiếu Tiểu Long
- 快螳螂=Khoái Đường Lang
- 金猴=Kim Hầu
- 灵鹤=Linh Hạc
- 鸡大师=Kê đại sư
- 熊大师=Hùng đại sư
- 双獾大师=Song Hoan đại sư
- 野猪大师=Dã Trư đại sư
- 鳄鱼大师=Ngạc Ngư đại sư
- 扫地僧=Tảo Địa Tăng
- 米诺陶斯=Minotaur
- 薛西斯=Xerxes
- 亚述=Assyria
- 维京=Viking
- 凯撒=Caesar
- 蜥蜴大师=Tích Dịch đại sư
- 全职猎人=Hunter x Hunter
- 阿修罗之怒=Asuras Wrath
- 欧阳锋=Âu Dương Phong
- 疯狂八神=Wild Iori
- 道之意=đạo chi ý
- 墨菲斯托=Mephisto
- 界王=Kaiō
- 浣熊大师=Hoán Hùng đại sư
- 虹魔教主=Hồng Ma giáo chủ
- 双头血魔=Song Đầu Huyết Ma
- 魔龙教主=Ma Long giáo chủ
- 黄泉教主=Hoàng Tuyền giáo chủ
- 王者荣耀=Vương Giả Vinh Diệu
- 精武门=Tinh Võ Môn
- 霹雳布袋戏=Phích Lịch Bố Đại Hí
- 梦幻之城=Mộng Huyễn thành
- 荣耀之城=Vinh Diệu thành
- 武道之城=Võ Đạo thành
- 英雄之城=Anh Hùng thành
- 磷鬼经=Lân Quỷ Kinh
- 黄老弟=Hoàng lão đệ
- 宋吉=Tống Cát
- 宋天洋=Tống Thiên Dương
- 宋天祥=Tống Thiên Tường
- 假面骑士=Kamen Rider
- 麒麟=Kỳ Lân
- 阴磷煞经=Âm Lân Sát Kinh
- 曹又方=Tào Hựu Phương
- 西部=Tây Bộ
- 北部=Bắc Bộ
- 老滚=lão Cổn
- 大飞哥=Đại Phi ca
- 志志熊真实=Shishio Makoto
- 嘉文=Jarvan
- 夜夜不眠=đêm đêm không ngủ
- 宋老派=Tống lão phái
- 胡院长=Hồ viện trưởng
- 给水心=cho Thủy Tâm
- 燕大叔=Yến đại thúc
- 镇心符=Trấn Tâm phù
- 无上大快刀=Saijō Ō Wazamono
- 青莲剑歌=Thanh Liên Kiếm Ca
- 浣熊师父=Hoán Hùng sư phụ
- 枉死城=Uổng Tử Thành
- 10斤油=10 cân dầu
- 1000多万=hơn 1000 vạn
- 徐磊=Từ Lỗi
- 勇士之歌”=The Warrior Song”
- 米和油=gạo cùng dầu
- 一刻钟=15 phút
- 宋老=Tống lão
- 舰娘世界=Hạm Nương thế giới
- 两分钟=2 phút
- 英魂之戟=Anh Linh Chi Kích
- 八阵图=Bát Trận Đồ
- 星城=Tinh Thành
- 两秒=2 giây
- 东方小倩=Đông Phương Tiểu Thiến
- 巽,=Tốn,
- 震,=Chấn,
- 坎,=Khảm,
- 离,=Ly,
- 艮,=Cấn,
- 兑,=Đoái,
- 八卦图=Bát Quái Đồ
- 火灵珠=Hỏa Linh Châu
- 兜率八卦炉=Đẩu Suất Bát Quái Lô
- 三十米=30 m
- 四神真火八卦阵=Tứ Thần Chân Hỏa Bát Quái Trận
- 八卦阵=Bát Quái Trận
- 上千米=hơn ngàn mét
- 死光=tử quang
- 牛叔=Ngưu thúc
- 二,=2,
- 白皇后=White Queen
- 沈国华=Thẩm Quốc Hoa
- 灵蛇=Linh Xà
- 螳螂=Đường Lang
- 熊,=Hùng,
- 鳄鱼,=Cá Sấu,
- 鸡三名功夫大师=Gà ba gã công phu đại sư
- 七百多=hơn 700
- 四十多=hơn 40
- 七星灯=Thất Tinh Đăng
- 七弦琴=Thất Huyền Cầm
- 街机=Arcade game
- 张角=Trương Giác
- 兰洛=Lan Lạc
- 赤城=Akagi
- 岛风=Shimakaze
- 烈风=Mitsubishi
- 太史慈=Thái Sử Từ
- 天蚕功=Thiên Tàm Công
- 蚕丝千幻掌=Tàm Ti Thiên Huyễn Chưởng
- 二十米=20 m
- 天运哥=Thiên Vận ca
- 钻石果实=Kira Kira no Mi
- 红燕=Hồng Yến
- 征服王=Chinh Phục Vương
- 伊斯坎达尔=Iskandar
- 王之军势=Ionioi Hetairoi
- 鄂省=Ngạc tỉnh
- 曹真=Tào Chân
- 曹休=Tào Hưu
- 曹纯=Tào Thuần
- 曹魏=Tào Ngụy
- 一米=1 m
- 二十万=20 vạn
- 钢铁浪人=Steel Ronin
- 魏延=Ngụy Duyên
- 九曲珠=Cửu Khúc Châu
- 九天实=Cửu Thiên Thật
- 小北=Tiểu Bắc
- 两,=2,
- 三天=3 ngày
- 上千=hơn ngàn
- 罗莎鬼婆=La Toa Quỷ Bà
- 金蟾鬼母=Kim Thiềm Quỷ Mẫu
- 水魔兽=Thủy Ma Thú
- 拜月=Bái Nguyệt
- 10次=10 lần
- 神武=Thần Võ
- 艾尔之光=Elsword
- 绿袍老祖=Lục Bào lão tổ
- 百毒七宝=Bách Độc Thất Bảo
- 百毒金蚕蛊=Bách Độc Kim Tàm Cổ
- 玄牝珠=Huyền Tẫn Châu
- 绿袍=Lục Bào
- 星宿老仙=Tinh Túc lão tiên
- 星宿=Tinh Túc
- 煞雷珠=Sát Lôi Châu
- 李秋水=Lý Thu Thủy
- 童姥神功=Đồng Mỗ thần công
- 幽冥鬼爪=U Minh Quỷ Trảo
- 玉玲珑=Ngọc Linh Lung
- 破壁=phá bích
- 诸天秘魔神梭=Chư Thiên Bí Ma Thần Toa
- 混元一气球=Hỗn Nguyên Nhất Khí Cầu
- 七煞星辰灭绝乌梭=Thất Sát Tinh Thần Diệt Tuyệt Ô Toa
- 倭国=Oa quốc
- 血河万象图=Huyết Hà Vạn Tượng Đồ
- 百鬼夜行图=Bách Quỷ Dạ Hành Đồ
- 血杀老祖=Huyết Sát lão tổ
- 无崖子=Vô Nhai Tử
- 邓隐=Đặng Ẩn
- 血杀=Huyết Sát
- 天仙=Thiên Tiên
- 李秋生=Lý Thu Thủy
- 乐山=Nhạc Sơn
- 凌云窟=Lăng Vân Quật
- 《风云》=《 Phong Vân 》
- 九阴散=Cửu Âm Tán
- 李荣华=Lý Vinh Hoa
- 吴蝶=Ngô Điệp
- 张敏=Trương Mẫn
- 绝无神=Tuyệt Vô Thần
- 风云2=Phong Vân 2
- 绝心=Tuyệt Tâm
- 风云=Phong Vân
- 无绝神宫=Vô Tuyệt Thần Cung
- 绝地与天行=Tuyệt Địa cùng Thiên Hành
- 不灭金身=Bất Diệt Kim Thân
- 无名=Vô Danh
- 万剑归宗=Vạn Kiếm Quy Tông
- 绝地=Tuyệt Địa
- 天行=Thiên Hành
- 夜叉罗=Dạ Xoa La
- 无神绝宫=Vô Tuyệt Thần Cung
- 绝武神=Tuyệt Vô Thần
- 阿青=A Thanh
- 雪引刀=Tuyết Ẩm Đao
- 火鳞剑=Hỏa Lân Kiếm
- 雪饮刀=Tuyết Ẩm Đao
- 手太阴肺经=Thủ Thái Âm Phế Kinh
- 手阳明大肠经=Thủ Dương Minh Đại Tràng Kinh
- 手阙阴心包经=Thủ Khuyết Âm Tâm Bao Kinh
- 手少阳三焦经=Thủ Thiếu Dương Tam Tiêu Kinh
- 手少阴心经=Thủ Thiếu Âm Tâm Kinh
- 破日=Phá Nhật
- 雪饮=Tuyết Ẩm
- 荣华=Vinh Hoa
- 20多=hơn 20
- 火麟剑=Hỏa Lân Kiếm
- 金钟罩=Kim Chung Tráo
- 100米=100 m
- 火麟=Hỏa Lân
- 九鼎=Cửu Đỉnh
- 传国玉玺=Truyền Quốc Ngọc Tỷ
- 老庄=lão Trang
- 泡芙=phao phù
- 杀拳=Sát Quyền
- 杀心=Sát Tâm
- 杀神=Sát Thần
- 杀绝=Sát Tuyệt
- 夺魂咒术=Đoạt Hồn Chú Thuật
- 灭绝一击=diệt tuyệt nhất kích
- 十年=10 năm
- 一百年=100 năm
- 一年=1 năm
- 圣人=Thánh Nhân
- 元会=nguyên hội
- dc=DC
- 三个多月=hơn 3 tháng
- 七,=7,
- 八秒=8 giây
- 从小善=từ tiểu thiện
- 40多=hơn 40
- 这是道=đây là đạo
- 土皇珠=Thổ Hoàng Châu
- 土皇道=thổ hoàng đạo
- 李逍遥=Lý Tiêu Dao
- 七星剑谱=Thất Tinh kiếm phổ
- 天玑,=Thiên Cơ,
- 天权,=Thiên Quyền,
- 星光剑气=tinh quang kiếm khí
- 大岩蛇=Onix
- 大岩龙=Laviente
- 秦心=Hata no Kokoro
- “强袭魔女”=“Strike Witches”
- 沙罗曼蛇=Salamander
- 两小时=2 giờ
- 白眉=Bạch Mi
- 盘古幡=Bàn Cổ Phiên
- 混沌钟=Hỗn Độn Chung
- 南明离火剑=Nam Minh Ly Hỏa Kiếm
- 六阳神火鉴=Lục Dương Thần Hỏa Giám
- 《蜀山战纪之剑侠传奇》=《 Thục Sơn Chiến Kỷ Chi Kiếm Hiệp Truyền Kỳ 》
- 太清=Thái Thanh
- 强袭魔女=Strike Witches
- 500米=500 m
- 灭世者之帽=Banksy's Deathcap
- 幽冥=U Minh
- 地府=Địa Phủ
- 两仪微尘阵=Lưỡng Nghi Vi Trần Trận
- 一秒=1 giây
- 十拳=10 quyền
- 两百拳=200 quyền
- 第十秒=giây thứ 10
- 第十四秒=giây thứ 14
- 十四秒=14 giây
- 第二十二秒=giây thứ 22
- 一小时=1 giờ
- 两百人=200 người
- “远离尘世的理想乡”=“Avalon”
- 李剑人=Lý Kiếm Nhân
- 竹山万剑大阵=Trúc Sơn Vạn Kiếm Đại Trận
- 竹山剑阵=Trúc Sơn Kiếm Trận
- 剑人=Kiếm Nhân
- 冷青红=Lãnh Thanh Hồng
- 薛康诚=Tiết Khang Thành
- 青红=Thanh Hồng
- 太乙神雷=Thái Ất Thần Lôi
- 楚寻真=Sở Tầm Chân
- 六阳神火=Lục Dương Thần Hỏa
- 八卦兜率炉=Bát Quái Đẩu Suất Lô
- 沈欺霜=Thẩm Khi Sương
- 韩菱纱=Hàn Lăng Sa
- 唐雨柔=Đường Vũ Nhu
- 赵灵儿=Triệu Linh Nhi
- 柳梦璃=Liễu Mộng Li
- 幻瞑界=Huyễn Minh giới
- “风之谷”=“Nausicaä of the Valley of the Wind”
- 娜乌西卡=Nausicaä
- “无头骑士异闻录”=“Durarara”
- 塞尔提·史特路尔森=Celty Sturluson
- 楪祈=Inori Yuzuriha
- 元神=Nguyên Thần
- 沐羽辰=Mộc Vũ Thần
- 郑宽=Trịnh Khoan
- 林城主=Lâm thành chủ
- 叶狂=Diệp Cuồng
- 天魔极乐=Thiên Ma Cực Nhạc
- 羽辰=Vũ Thần
- 沐姑娘=Mộc cô nương
- 引气篇=Dẫn Khí Thiên
- 天魔功=Thiên Ma Công
- 大天魔=Đại Thiên Ma
- 天魔四蚀=Thiên Ma Tứ Thực
- 天魔五绝=Thiên Ma Ngũ Tuyệt
- 阳两极魔道=Dương Lưỡng Cực Ma Đạo
- 天魔种功=Thiên Ma Chủng Công
- 吸星=Hấp Tinh
- 两米=2 m
- 十分钟=10 phút
- 战平白眉真人=chiến bình Bạch Mi chân nhân
- 港漫=manhua
- 丹辰子=Đan Thần Tử
- 前十=trước 10
- 前五=trước 5
- 十万=10 vạn
- 胡磊=Hồ Lỗi
- 十岁出头=chừng 10 tuổi
- 30多=hơn 30
- 连天魔=ngay cả Thiên Ma
- 欲魔=Dục Ma
- 骨魔=Cốt Ma
- 暗暗果实=Yami Yami no Mi
- 震震果实=Gura Gura no Mi
- 天皇珠=Thiên Hoàng Châu
- 杀道=sát đạo
- 成道=thành đạo
- 天工炉=Thiên Công Lô
- 先天杀戮至宝=Tiên Thiên Sát Lục Chí Bảo
- 阿鼻剑=A Tị Kiếm
- 元屠剑=Nguyên Đồ Kiếm
- 灵梦=Reimu
- 祸灵梦=Magaki Reimu
- 神忌=Thần Kỵ
- 皇祸=Hoàng Họa
- 终堕天=Chung Đọa Thiên
- 两仪微尘大阵=Lưỡng Nghi Vi Trần Đại Trận
- 混元一气太清符=Hỗn Nguyên Nhất Khí Thái Thanh phù
- 一,=1,
- 两个月=2 tháng
- 二十八宿大阵=Nhị Thập Bát Túc Đại Trận
- 灭绝=diệt tuyệt
- 两年=2 năm
- 龙宫礼奈=Ryugu Rena
- 桂言叶=Katsura Kotonoha
- 西园寺=Sekai Saionji
- 道的体现=đạo thể hiện
- 混元=Hỗn Nguyên
- 一百米=100 m
- 三百米=300 m
- 北斗神拳=Bắc Đấu Thần Quyền
- 三坛海会大神=Tam Đàn Hải Hội Đại Thần
- 麻仓好=Asakura Hao
- 晓组织=Akatsuki tổ chức
- 双刀火鸡=Song Đao Hỏa Kê
- 五虎将=Ngũ Hổ tướng
- 张辽=Trương Liêu
- 青龙天狼牙=Thanh Long Thiên Lang Nha
- 圣堂之城=Thánh Đường thành
- 伪军=Ngụy quân
- 抗拒光环=Kháng Cự quang hoàn
- 《地狱浮世绘》=《 Địa Ngục Phù Thế Hội 》
- 王之财宝=Gate of Babylon
- 白玉楼=Hakugyokurou
- 妖梦=Youmu
- 向北方栖姬=hướng Hoppou Seiki
- 180度=180°
- 东方系列=Touhou Project
- 十七岁=17 tuổi
- “宿命传说”=“Tales of Destiny”
- “通灵王”=“Shaman King”
- 暗杀拳=Ám Sát Quyền
- “ate”=“Fate”
- “求生之路”=“Left 4 Dead”
- 僵尸博士=Dr.Zomboss
- 十米=10 m
- 十七米=17 m
- 巴叔=Ba thúc
- 《舞墨生风》=《 Vũ Mặc Sinh Phong 》
- 儒门天下=Nho Môn Thiên Hạ
- 舞墨生风=Vũ Mặc Sinh Phong
- 崖山之战=Nhai Sơn chi chiến
- 楚霸王=Sở Bá Vương
- 四个月=4 tháng
- 舔食者=Licker
- 两天=2 ngày
- t病毒=T virus
- 叶喵喵=Diệp Miêu Miêu
- 喵喵=Miêu Miêu
- “螺旋破坏者”=“Drill Dozer”
- 轰震钻子=the Drill Dozer
- 郑泰=Trịnh Thái
- 超银河红莲之眼=Super Galaxy Gurren
- 郭解放=Quách Giải Phóng
- 金正勋=Kim Chính Huân
- 飞天御剑流剑法=Phi Thiên Ngự Kiếm Lưu kiếm pháp
- 七米=7 m
- 易水歌=Dịch Thủy Ca
- 六十多=hơn 60
- 夏欣=Hạ Hân
- “愤怒的小鸟”=“Angry Birds”
- 两百多米=hơn 200 m
- 求生之路中的“猎手”=Left 4 Dead trung đích “The Hunter”
- “黄风”=“Chuck”
- “红火”=“Red”
- 刘星=Lưu Tinh
- 两米五=2m5
- 求生之路世界=Left 4 Dead thế giới
- “坦克”=“Tank”
- 坦克=Tank
- 萨满=Shaman
- 托尔=Thor
- 一万多=hơn 1 vạn
- dna= DNA
- 忍者龙剑传=Ninja Gaiden
- 隼龙=Hayabusa Ryu
- 伽刚特尔=Gargantuar
- 比蒙=Behemoth
- 楚哥=Sở ca
- 董明=Đổng Minh
- 黑光=Blacklight
- 五人=5 người
- 兰顿之兆=Randuin's Omen
- 百人之将=trăm người chi tướng
- 裁决之棒=Tài Quyết Chi Bổng
- 命运之刃=Mệnh Vận Chi Nhận
- 两百多=hơn 200
- 五百多=hơn 500
- 绿魔=Green Goblin
- 3万多=hơn 3 vạn
- 小北方=Tiểu Hoppou
- 八千里=8000 dặm
- 5万多=hơn 5 vạ
- 三米=3 m
- 铁钩船长=Hook
- 若本爷=Wakamoto gia
- 四人=4 người
- 崩玉=Hōgyoku
- 缚道之八十一=Bakudō #81
- 断空=Dankū
- 这两天=2 ngày này
- 二十多米=hơn 20 m
- 一对四=1 đối 4
- 三对四=3 đối 4
- 一对三=1 đối 3
- 陈老伯=Trần lão bá
- 两天多=hơn 2 ngày
- 响雷果实=Goro Goro no Mi
- 自然果实=Logai Fruit
- 橡胶果实=Gomu Gomu no Mi
- 秀吉=Hideyoshi
- 秘孔穴=bí khổng huyệt
- 托奇=Toki
- 武装色=Busoshoku
- 易洛魁族=Iroquois tộc
- 佐玛=Zoma
- 飞段=Hidan
- 角都=Kakuzu
- 两亿=200 triệu
- 平米=m²
- 刚掌=cương chưởng
- 小南=Konan
- 六世神六世魔=lục thế thần lục thế ma
- 无限剑制=Unlimited Blade Works
- 一米七=1m7
- 死亡主宰=Dead Master
- 黑岩射手=Black Rock Shooter
- 宁宁=Ninh Ninh
- 无垠业火=Vô Ngân Nghiệp Hỏa
- 先杀你=trước hết là giết ngươi
- 人间道=Nhân Gian Đạo
- 地狱道=Địa Ngục Đạo
- 畜生道=Súc Sinh Đạo
- 恶鬼道=Ác Quỷ Đạo
- 转生=chuyển sinh
- 自来也=Jiraiya
- 饿鬼道=Ngạ Quỷ Đạo
- 是地狱道=là Địa Ngục Đạo
- “暗黑的破坏神”=“The Destructive God of Darkness”
- 达克·修耐尔=Dark Schneider
- 肯锡=Hansen
- 史洛克=Silk
- 罗斯=Rough
- 斯克=Kay
- 奇,=Kiss,
- 亚尔撒特=Halzard
- 佳撒特=Kayzard
- 安魂曲=An Hồn Khúc
- “秀逗魔导士”=“Slayers”
- 破坏神=Hakaishin
- 返魂蝶·八分咲=Hangonchou - Hachibuzaki
- 破道之六十三·雷吼炮=Hadō#63. Raikōhō
- 陈国汉=Chang Koehan
- 蔡宝健=Choi Bounge
- 金刚狼=Wolverine
- 破道之九十=Hadō#90
- 黑棺!=Kurohitsugi !
- “黑棺”=“Kurohitsug”
- 虚和死神的鬼道=Hollow cùng Tử Thần Kidō
- 五指烈弹=ngũ chỉ liệt đạn
- 二指真空把=nhị chỉ chân không bả
- 天破活杀=thiên phá hoạt sát
- 健次郎=Kenshirō
- 两个=2 cái
- 一百拳=100 quyền
- 死兆星=tử triệu tinh
- 曹凯旋=Tào Khải Toàn
- 勇者别嚣张=Yuusha no Kuse ni Namaikida
- 扭曲之魔眼=Waikyoku no Magan
- g高达武斗传=G Gundam Fighter
- 血魔力=huyết ma lực
- 万代河山满江红=Vạn Đại Hà Sơn Mãn Giang Hồng
- 北斗灭天势=Bắc Đấu Diệt Thiên Thế
- 万引天殊剑归宗=Vạn Dẫn Thiên Thù Kiếm Quy Tông
- 杜兰达尔=Durendal
- 赫格尼=Hrungnir
- 古拉姆=Ghilman
- 卡拉德波加=Caladbolg
- 英雄王=Anh Hùng Vương
- 炽天覆七重圆环=The Seven Rings that Cover the Fiery Heavens
- 赫克托尔=Hector
- 埃阿斯= Aias
- 乖离剑=Sword of Rupture
- 三分之一=1/3
- 沙耶之歌=The Song of Saya
- 憎恶=Abomination
- 尾兽玉=vĩ thú ngọc
- 长门有希=Nagato Yuki
- 外道魔像=Gedo Mazo
- 五分之一=1/5
- 时崎狂三=Tokisaki Kurumi
- 三,=3,
- 八万=8 vạn
- 30次=30 lần
- 女帝=Nữ Đế
- 井上织姬=Inoue Orihime
- 一千点=1000 điểm
- 红莲业火=Hồng Liên Nghiệp Hỏa
- 至黑之夜=Blackest Night
- 五米=5 m
- 15米=15 m
- 博丽=Hakurei
- 光之美少女=Pretty Cure
- 观束总二=Mitsuka Souji
- 小爱=Tiểu Ái
- 小圆=Tiểu Viên
- 魔法少女小爱=Mahō Shōjo Ai
- 圆神=Madoka God
- 魔法少女小圆=Mahō Shōjo Madoka
- 圆环之理=Law of Cycles
- 龟仙人=Quy tiên nhân
- 小林=Tiểu Lâm
- 破灭之王=Phá Diệt Vương
- 弃天帝=Khí Thiên Đế
- 反螺旋族=Anti-Spiral tộc
- 鹿目圆=Kaname Madoka
- 流星系统=Meteor Unit
- 自由高达=Freedom Gundam
- 丘比一族=Kyubey nhất tộc
- 丘比=Kyubey
- 巴麻美=Tomoe Mami
- 王律键=Key of the King's Law
- 灵魂宝石=Soul Stone
- 玛雷指环=Mare Ring
- 大空戒指=Sky Ring
- 嗜血收割者=Bloodthirsty Reaper
- 飞击掌=Phi Kích Chưởng
- 金刚掌=Kim Cương Chưởng
- 擒拿掌=Cầm Nã Chưởng
- 粉碎掌=Phấn Toái Chưởng
- 六人=6 người
- 大空指环=Sky Ring
- 菲尔克斯=Fergus
- 螺旋剑=Rainbow Sword
- 阿尔斯特=Ulster
- 莱瓦汀=Laevatain
- 苏鲁特=Surtr
- 烈焰之剑=Flaming Sword
- 诸神的黄昏=Ragnarök
- 六百米=600 m
- 米斯特汀=Mistilteinn
- 方天画戟=Phương Thiên Họa Kích
- 赤原猎犬=Hrunting
- 用光形态移动=dùng quang hình thái di động
- 冈尼格尔=Gungnir
- 圣玛丽亚=St. Maria
- 圣巴西=St. Basil
- 圣丹尼斯=St. Denis
- 钢之炼金术士=Fullmetal Alchemist
- 董明美=Đổng Minh Mỹ
- 狂鬼=Kyōki
- 阿修罗=Ashura
- 尸鬼王=Thi Quỷ Vương
- 从小南=từ Konan
- 龙卷斩空脚=Long Quyển Trảm Không Cước
- 灭杀豪升龙=Diệt Sát Hào Thăng Long
- 升龙拳=Thăng Long Quyền
- 波动拳=Ba Động Quyền
- 旋风腿=Toàn Phong Thối
- 罗汉断塔刃=La Hán Đoạn Tháp Nhận
- 冥恫豪波动=Minh Đỗng Hào Ba Động
- 豪天破=Hào Thiên Phá
- 有数百米=có mấy trăm mét
- 百鬼袭=Bách Quỷ Tập
- 无想流舞=Vô Tưởng Lưu Vũ
- 无想阴杀=Vô Tưởng Âm Sát
- 无想转生=Vô Tưởng Chuyển Sinh
- 瞬狱杀=Thuấn Ngục Sát
- 一瞬千击=Nhất Thuấn Thiên Kích
- 明镜止水=Meikyoshisui
- 天之霸王=Thiên Chi Bá Vương
- 两千年=2000 năm
- 天地双溃掀=Thiên Địa Song Hội Hiên
- 狂气之鬼=cuồng khí quỷ
- 拳王天坠击=Quyền Vương Thiên Trụy Kích
- 天将奔烈=Thiên Tướng Bôn Liệt
- 万里河山满江红=Vạn Lí Hà Sơn Mãn Giang Hồng
- 血族=Huyết tộc
- 震动果实=Gura Gura no Mi
- 麻仓叶=Asakura Hao
- 麻仓叶王=Asakura Hao King
- 玄霄=Huyền Tiêu
- 玛雷戒指=Mare Ring
- 永恒之枪=Eternal of Spear
- 纸纸果实=Kami Kami no Mi
- 巨型通灵兽=cự hình thông linh thú
- 轮回天生=luân hồi thiên sinh
- 圣斗士星矢=Saint Seiya
- 王之宝库=Gate of Babylon
- 圣白莲=Hijiri Byakuren
- 幻想乡=Gensōkyō
- 博丽神拳=Hakurei Thần Quyền
- 北斗百裂拳=Bắc Đấu Bách Liệt Quyền
- 董凯旋=Đổng Khải Toàn
- 藏地=Tàng Địa
- 军道杀拳=Quân Đạo Sát Quyền
- 军道龙爪手=Quân Đạo Long Trảo Thủ
- 摩诃婆罗多=Mahabharat
- 维摩那=Vimana
- 峯山龙=Jhen Mohran
- 狗龙=Great Jaggi
- 青熊兽=Aoashira.
- 野猪王=Bulldrome
- 雷狼龙=Zinogre
- 岚龙=Amatsu
- 霸王色霸气=Haoshoku Haki
- 向北方狂冲=hướng Hoppou cuồng hướng
- 北斗破颜拳=Bắc Đấu Phá Nhan Quyền
- 北方破颜拳=Hoppou Phá Nhan Quyền
- 破颜拳=Phá Nhan Quyền
- 百裂拳=Bách Liệt Quyền
- 三分钟=3 phút
- 阴阳玉=Âm Dương Ngọc
- 北方神拳=Hoppou Thần Quyền
- 二十分钟=20 phút
- 千叶禅师=Thiên Diệp thiền sư
- 千叶=Thiên Diệp
- 碎霸击=Toái Bá Kích
- 朱樱=Chu Anh
- 红花鬼母=Hồng Hoa Quỷ Mẫu
- 鬼母=Quỷ Mẫu
- 一个小时=1 giờ
- 混元无极圣人=Hỗn Nguyên Vô Cực Thánh Nhân
- “血斗百战元无敌”=“Huyết Đấu Trăm Chiến Nguyên Vô Địch”
- 先天土行=tiên thiên thổ hành
- 身外化身=thân ngoại hóa thân
- 血能=huyết năng
- 生物能=sinh vật năng
- 铁城山老魔=Thiết Thành Sơn lão ma
- 红莲老魔=Hồng Liên lão ma
- 小一两岁=nhỏ 1-2 tuổi
- 六阳=lục dương
- 天之锁=Enkidu
- 勾玉带来=câu ngọc mang tới
- 一个多星期=hơn 1 tuần
- 五天=5 ngày
- 拳王坠天击=Quyền Vương Trụy Thiên Kích
- 北斗罗烈拳=Bắc Đấu La Liệt Quyền
- 连续普通拳=Liên Tục Phổ Thông Quyền
- 岚之山=Lam Chi Sơn
- 夜夜笙歌=đêm đêm sênh ca
- 邪皇龙甲兽=Geared Serpent
- 上古巨蜥=Atlas
- 魔翼龙=Chaos
- 末日凤凰=Mecha Phoenix
- 红缎带军团=Red Ribbon Army
- 妖尾=Fairy Tail
- 六魔将军=Oracion Seis
- 冥府之门=Tartaros
- 恶魔的心脏=Grimoire Heart
- 中华小当家=Chūka Ichiban
- 二十多=hơn 20
- 黑钢兽=Steel Beast
- 毁灭都市=Devastated City
- 雷霆塔=Thunder Tower
- 暗杀女皇=Stealth Assassin
- 装甲蝎王=Poison Scorpion
- 钢铁屠夫=Armored Engineer
- 水之城=Venice
- 神秘营地=Mysterious Island
- 巨人城废墟=Giant City Ruins.
- 绝命之谷=Death Valley
- 三人=3 người
- 封神=Phong Thần
- 西游=Tây Du
- 型月=Type Moon
- 死徒=tử đồ
- 幻影旅团=Phantom Troupe
- 十刃=Espada
- 破碎之都=Broken Station
- 命运竞技场= Destiny Arena
- 兰落=Lan Lạc
- 异形=Alien
- 巨锤兽=Heraklops
- 地狱爪=Hell Claw
- 钢牙巨颚=Giant Predator
- 石头人=Thing
- 一万=1 vạn
- 影袭部队=Assault Trooper
- 翼龙撕裂者=Winged Tearer
- 碾压者=Crusher
- 虫王=Trùng Vương
- 迅捷虫=Speedilos
- 鼹鼠撕裂者=Mole
- 东方projet=Touhou Project
- 威震天=Megatron
- 污染者=Pollutant
- 恶毒虫群=The Swarm
- 比求生之路中的坦克=so Left 4 Dead trung Tank
- 三个=3 cái
- 9万多=hơn 9 vạn
- 泰坦巨人=Titan cự nhân
- 末世凤凰=Mecha Phoenix
- 十二米=12 m
- 火焰鸟=Moltres
- 七万=7 vạn
- 100多=hơn 100
- 两人=2 người
- 大伊万=Big Ivan
- 4600米=4600 m
- 一千米=1000 m
- 两千米=2000 m
- 三千米=3000 m
- 洪金宝=Hồng Kim Bảo
- 鬼道=quỷ đạo
- 地肺=địa phế
- 四天=4 ngày
- 九阳=cửu dương
- 蜀山之城=Thục Sơn thành
- 勇者之城=Dũng Giả thành
- 暗黑城=Underfoot
- 陕省=Thiểm tỉnh
- 蜘蛛洞穴=Spider's Lair
- 熔岩穴=Scoria Core
- 暗影迷宫=Labyrinth of Shadows
- 暗精灵墓地=The Catacombs
- 金牛座=chòm Kim Ngưu
- 魔理沙=Marisa
- 刀剑神域=Sword Art Online
- 血盟骑士团=Knights of Blood
- 莫比迪克=Moby Dick
- 高达G武斗=Gundam G Fighter
- 20米=20 m
- 短线=đoản tuyến
- 天西贤治=Tenzai Kenji
- 62米=62 m
- 4米=4 m
- 雷火断空斩=lôi hỏa đoạn không trảm
- 师匠=sư tượng
- 尊者高达=Master Gundam
- 马尔高=Marco
- 艾斯=Ace
- 变种人=Mutants
- 恶魔高达=Devil Gundam
- 怀迪贝=Whitey Bay
- 亚洲尊者=Master Asia
- 不知火舞=Shiranui Mai
- 烧烧果实=Mera Mera no Mi
- 龙虎门=Long Hổ Môn
- 九阳神功=Cửu Dương Thần Công
- 七天=7 ngày
- 石破天惊拳=Thạch Phá Thiên Kinh Quyền
- 北方有情破颜拳=Hoppou Hữu Tình Phá Nhan Quyền
- 一个多月=hơn 1 tháng
- 四国岛=đảo Shikoku
- 本州岛=đảo Honshu
- 九州岛=đảo Kyushu
- 东京=Tokyo
- 京都=Kyōto
- 九州=Kyushu
- 蚂蚁王=Ant King
- 哥尔赞=Golza
- 美尔巴=Melba
- 宠物之城=Sủng Vật thành
- 剑道之城=Kiếm Đạo thành
- 十多人=hơn 10 người
- 松竹堂=Shochikudo
- 坂田刚=Sakata Tsuyoshi
- 直死魔眼=Chokushi Magan
- 2千=2000
- 1千=1000
- 白石奈奈=Shiraishi Nana
- 十本刀=Ten Swords
- 魔理莎=Marisa
- 近藤一刀斋=Kondo Ittōsai
- 桐人=Kirito
- 山本浩二=Yamamoto Kōji
- 三年=3 năm
- 奈奈=Nana
- 猿飞佐助=Sarutobi Sasuke
- 风魔小太郎=Fūma Kotarō
- 服部半藏=Hattori Hanzō
- 真人快打=Mortal Kombat
- 绝对零度=Sub-Zero
- 蝎子=Scorpion
- 席诺克=Shinnok
- 关奇=Quan Kỳ
- 奎托斯=Kratos
- 铁碎牙=Tessaiga
- 醉舞·再现江湖=Túy Vũ · Tái Hiện Giang Hồ
- 灼热灿阳掌=Chước Nhiệt Xán Dương Chưởng
- 闪光指=Thiểm Quang Chỉ
- 爆热掌=Bạo Nhiệt Chưởng
- 十二王方牌大车轮=Thập Nhị Vương Phương Bài Đại Xa Luân
- 北斗飞卫拳=Bắc Đấu Phi Vệ Quyền
- 北斗天翔百裂拳=Bắc Đấu Thiên Tường Bách Liệt Quyền
- 北斗破流掌=Bắc Đấu Phá Lưu Chưởng
- 特瑞=Terry
- 北斗有情断迅拳=Bắc Đấu Hữu Tình Đoạn Tấn Quyền
- 浩二=Kōji
- 山本峰太郎=Yamamoto Minetarō
- 峰太郎=Minetarō
- 铁拳系列=Tekken hệ liệt
- 三岛流=Mishima lưu
- 三岛平八=Mishima Heihachi
- 喧哗空手=Kenka Karate
- 波动流空手=Hadō lưu Karate
- 波动流=Hadō lưu
- 杀意之波动=Satsui no Hado
- 3天=3 ngày
- 阐释者=Elucidator
- 逐暗者=Dark Repulsor
- 一米九=1m9
- 圣堂城主的城主=Thánh Đường thành thành chủ
- 香川县=Kagawa huyện
- 噬神者=God Eater
- 究极亡灵踢=Cứu Cực Vong Linh Thích
- 螺旋之树=The Spiral Tree
- 神谕=Oracle
- 荒神=Aragami
- 仙女座=chòm Tiên Nữ
- 凤凰座=chòm Phượng Hoàng
- 金属奥利哈=orichalcum
- 2天后=2 ngày sau
- 狂犬病毒=Rabies virus
- 横纲力士=Yokozuna lực sĩ
- 相扑=sumo
- 加美拉=Gamera
- 黄泉比良坂=Yomotsu Hirasaka
- 世界树迷宫=Etrian Odyssey
- 鬼女红叶=Kijo Momiji
- 红叶狩=Momijigari
- 黄泉之国度=Hoàng Tuyền quốc độ
- 鬼之国=Quỷ quốc
- 大天狗=Ootengu
- 酒吞童子=Shuten-dōji
- 火之车=Hi no Kuruma
- 茨木童子=Ibaraki-dōji
- 百目妖=Dodomeki
- 武天王=Võ Thiên Vương
- 邪天王=Tà Thiên Vương
- 狂天王=Cuồng Thiên Vương
- 剑天王=Kiếm Thiên Vương
- 光天王=Quang Thiên Vương
- 妖天王=Yêu Thiên Vương
- 幻天王=Huyễn Thiên Vương
- 永恒之主=Vĩnh Hằng Chi Chủ
- 全灵之神=Toàn Linh Chi Thần
- 杀戮之鬼=Sát Lục Chi Quỷ
- 中日=Trung Nhật
- 罪天王=Tội Thiên Vương
- 为祸灵梦=vì Magaki Reimu
- 成天照=thành Amaterasu
- 一休=Ikkyū
- 夜神月=Yagami Raito
- 拉克丝=Lacus
- Theorld=The World
- 四米多=hơn 4 m
- 人肉雀=Jin'niku Suzume
- 九尾狐=Kumiho
- 络新妇=Jorōgumo
- 丑时之女=Ushi-no-Toki-Mairi
- 雪女=Yuki On'na
- 五十米=50 m
- 虚无之波动=Muken no Hadō
- 炼狱之火=Luyện Ngục Chi Hỏa
- 女神之卵=Zygote
- 飞头蛮=Hitouban
- 神乐=Kagura
- 源博雅=Minamoto no Hiromasa
- 连日本=liền Nhật Bản
- 雨女=Ameonna
- 骨女=Hone-onna
- 青行灯=Aoandon
- 百目鬼=Dodomeki
- 轮入道=Wanyudo
- 犬神=Inugami
- 鬼一口=Onihitokuchi
- 毛倡妓=Kejoro
- 般若=Hannya
- 姑获鸟=Ubume
- 八十多=hơn 80
- 平安京=Heian-kyō
- 连天皇妃子=liền thiên hoàng phi tử
- 大僧正=Daisōjō
- 萤草=Hotarugusa
- 平安时代=Heian thời đại
- 暴风雪=bạo phong tuyết
- 心若冰清=tâm nhược băng thanh
- 天塌不惊=thiên tháp bất kinh
- 红心之王=King of Hearts
- 天之御柱=Ten no Onbashira
- 玉藻=Tamamo
- 和服=Kimono
- 杀生石=Sesshoseki
- 玄阴聚兽幡=Huyền Âm Tụ Thú Phiên
- 十分之一=1/10
- 四天王=Tứ Thiên Vương
- 夏尔米=Shermie
- 息吹暴风=tức thổi gió bão
- 御门院花月=Gokadoin Kagetsu
- 御门院=Gokadoin
- 花月=Kagetsu
- 酷拉皮卡=Kurapika
- 小酷=Tiểu Khốc
- 红A=Hồng A
- 四国=Shikoku
- 道门=Đạo môn
- 上古卷轴=The Elder Scrolls
- 使命召唤=Call of Duty
- 栗子怪=Goomba
- 啪嗒龟=Koopa Paratroopa
- 疾风龟=Koopa Troopa
- 库巴=Bowser
- 猫里奥=Syobon Action
- 星之卡比=Kirby
- 旋风卡比=Tornado Kirby
- S枪=S Gun
- M枪=M Gun
- F枪=F Gun
- 绿色兵团=Rush'n Attack
- 赤色要塞=Jackal
- 旋转细胞=Bionic Germ
- 三国战记=Knights of Valour
- 西游记释厄传=Oriental Legend
- 快打旋风=Final Fight
- 双截龙=Double Dragon
- 伊丽莎白·斯旺=Elizabeth Swann
- 辛达族=Sindar tộc
- 托尼·斯塔克=Tony Stark
- 暴风女=Storm
- 抓根宝=Dragonborn
- 瑟爹=Thranduil
- 斯塔克=Stark
- 广岛=Hiroshima
- 灵能=linh năng
- 晶石全部采光=tinh thạch toàn bộ lấy hết
- 洛佩茨=Lopez
- 赫拉克莱曼=Herakleman
- 麦娅=Maia
- 马修=Matthew
- WwW.⒉=
- 天籁小说=
- 噬魂者=Soul Eater
- 死亡皮萨罗=Death Psaro
- 艾斯塔克=Estark
- 暗黑多利安差=Nokturnus
- 30万之多=hơn 30 vạn
- 一千多次=hơn 1000 lần
- 2万5千多=hơn 25000
- 2万多=hơn 2 vạn
- 8千多=hơn 8 ngàn
- 4天=4 ngày
- 阳神=Dương Thần
- 神话组织=Thần Thoại tổ chức
- 指环王=Lord of the Rings
- 五纬天尊=Ngũ Vĩ Thiên Tôn
- 末日决战=Armageddon
- 灰烬使者=Ashbringer
- 女神像=Sariel
- 罗斯洛立安=Lothlórien
- 南雅=Nenya
- 剑齿虎=Sabretooth
- 龙象波若功=Long Tượng Bàn Nhược Công
- 五色龙后=Ngũ Sắc Long Hậu
- 万色返空龙=Vạn Sắc Phản Không Long
- 青铜龙王=Thanh Đồng Long Vương
- 诺兹多姆=Nozdormu
- 元气弹=Nguyên Khí Đạn
- 醉舞=Túy Vũ
- 万力之王=Vạn Lực Chi Vương
- 量子博士=Doctor Quantum
- 绿灯戒指=Green Lantern Ring
- 纳雅=Narya
- 维雅=Vilya
- 气之戒=Air Ring
- 火之戒=Fire Ring
- 水之戒=Water Ring
- 美国队长=Captain America
- 艾德曼金属=Adamantium
- 振金=Vibranium
- 被毁灭博士=bị Doctor Doom
- 分子人=Molecule Man
- 永恒一族=Eternal nhất tộc
- 奥丁之力=Odin Force
- 恐惧之神=Sợ Hãi Chi Thần
- 哨兵机器人=Sentinel
- 紫龙的盾=Shiryū thuẫn
- 黑暗之矛=Darkspear
- 狂派=Decepticons
- 索伦=Sauron
- 血色十字军=Scarlet Crusade
- 凤凰之力=Phoenix Force
- 神高达=God Gundam
- 剑魔=Kiếm Ma
- 万剑大阵=Vạn Kiếm Đại Trận
- 来日本=tới Nhật Bản
- 林梦=Lâm Mộng
- 红蓝白星盾=Hồng Lam Bạch Tinh Thuẫn
- 滑稽盾=Buồn Cười Thuẫn
- 星云锁链=Tinh Vân Xiềng Xích
- 界王神剑=Kaiō Thần Kiếm
- 绿灯侠=Green Lantern
- 黑暗绝地=Dark Jedi
- 杜库伯爵=Count Dooku
- 欧比旺=Obi-Wan
- 尤达=Yoda
- 安纳金天行者=Anakin Skywalker
- 讲道馆=Giảng Đạo quán
- 绯村剑心=Himura Kenshin
- 剑心=Kenshin
- 索隆=Zoro
- 剑风传奇=Berserk
- 格斯=Guts
- 月华剑士=The Last Blade
- 御名方守矢=Minakata Moriya
- 侍魂=Samurai Shodown
- 橘右京=Tachibana Ukyo
- 剑之天王=Kiếm Thiên Vương
- 加藤龙之介=Katō Ryūnosuke
- 属于道=thuộc về đạo
- 龙之介=Ryūnosuke
- 小仓唯=Yui Ogura
- 逆刃刀=Sakabatō
- 雪走=Yubashiri
- 和道一文字=Wadō Ichimonji
- 三代鬼彻=Sandai Kitetsu
- 银刃锐剑=Silver Sword
- 剑帝=Kiếm Đế
- 扎克斯=Zack
- 伊贺正雄=Iga Masao
- 支那豚=China heo
- 独孤残=Độc Cô Tàn
- 以残为名=lấy Tàn vì danh
- 宫崎胜=Miyazaki Masaru
- 加藤=Katō
- 剑子仙迹=Kiếm Tử Tiên Tích
- 万剑天殊剑归宗=Vạn Kiếm Thiên Thù Kiếm Quy Tông
- 龙巢闪=Long Sào Thiểm
- 神梦想一刀流=Shinmusō Ittō-ryū
- 秘剑·细雪=Bí Kiếm · Tế Tuyết
- 三刀流=Santōryū
- 大地之盾=Đại Địa Chi Thuẫn
- 两千多=hơn hai ngàn
- 龙虎之拳=Art of Fighting
- 儒道=Nho đạo
- 圣灵剑法=Thánh Linh kiếm pháp
- 不疯魔=không phong ma
- 无名神风流·杀人剑=Mumyou Jinpuu Ryuu Satsujin Ken
- 二天一流=Niten Ichi-ryū
- 居合十式=Cư Hợp Thập Thức
- 柳生新阴流=Yagyū Shinkage-ryū
- 神道无念流=Shintō Munen-ryū
- 天然理心流=Tennen Rishin-ryū
- 北辰一刀流=Hokushin Ittō-ryū
- 镜心明知流=Kiyoushin Meichi-ryū
- 如道=như đạo
- 剑二=Kiếm Nhị
- 剑一=Kiếm Nhất
- 剑二十三=Kiếm 23
- 出剑二十四=ra Kiếm 24
- 六十多米=hơn 60 m
- 天翔龙闪=Thiên Tường Long Thiểm
- 飞天御剑流=Hiten Mitsurugi-ryū
- 武装色霸气=Busoshoku Haki
- 剑四=Kiếm Tứ
- boss黄龙=Boss Kouryu
- 剑五=Kiếm Ngũ
- 金木水火土=kim mộc thủy hỏa thổ
- 剑九=Kiếm Cửu
- 荡剑式=Đãng Kiếm Thức
- 离剑式=Ly Kiếm Thức
- 破剑式=Phá Kiếm Thức
- 撩剑式=Liêu Kiếm Thức
- 落剑式=Lạc Kiếm Thức
- 截剑式=Tiệt Kiếm Thức
- 挫剑式=Tỏa Kiếm Thức
- 平剑式=Bình Kiếm Thức
- 浪剑式=Lãng Kiếm Thức
- 剑十八=Kiếm 18
- 剑十七=Kiếm 17
- 剑二十=Kiếm 20
- 山影剑=Sơn Ảnh Kiếm
- 阴勇剑=Âm Dũng Kiếm
- 飞龙剑=Phi Long Kiếm
- 虎尾剑=Hổ Vĩ Kiếm
- 石火剑=Thạch Hỏa Kiếm
- 月波剑=Nguyệt Ba Kiếm
- 急云剑=Cấp Vân Kiếm
- 活人剑=Hoạt Nhân Kiếm
- 无二剑=Vô Nhị Kiếm
- 神妙剑=Thần Diệu Kiếm
- 剑十九=Kiếm 19
- 剑二十一=Kiếm 21
- 一剑藏空=Nhất Kiếm Tàng Không
- 千刀不尽=Thiên Đao Bất Tẫn
- 十刀破极=Thập Đao Phá Cực
- 玄天邪帝=Huyền Thiên Tà Đế
- 一刀绝空=Nhất Đao Tuyệt Không
- 百剑无终=Bách Kiếm Vô Chung
- 万剑归元=Vạn Kiếm Quy Nguyên
- 四纬空间=4D không gian
- 是道=là đạo
- 恒久远=hằng cửu viễn
- 剑二十二=Kiếm 22
- 天地人界=Thiên Địa Nhân giới
- 剑二十四=Kiếm 24
- 艾克佐迪亚=Exodia
- 佐克·内洛法=Zorc Necrophades
- 固有结界=Reality Marble
- 石龙流=Thạch Long lưu
- 横炼铁布衫=Hoành Luyện Thiết Bố Sam
- 杀戮之夜=Satsugai no Yoru
- 钢魂流=Cương Hồn lưu
- 银刃剑=Sliver Sword
- 漠风流=Mạc Phong lưu
- 燃烧之刃=Burning Blade
- 美堂蛮千夜=Midōban Sen'ya
- 千夜=Sen'ya
- 虔心流=Thành Tâm lưu
- 两仪式=Shiki Ryogi
- 斩龙剑=Trảm Long Kiếm
- 伊贺=Iga
- 小仓=Ogura
- 宫崎=Miyazaki
- 七夜暗杀术=Nanaya ám sát thuật
- 七夜格斗术=Nanaya ám sát thuật
- 冤魂五绝剑=Oan Hồn Ngũ Tuyệt Kiếm
- 万鬼千魂=Vạn Quỷ Thiên Hồn
- 伊苏=Ys
- 艾玫拉司=Emelas
- 利瓦特=Livart
- 布里兰特=Brillante
- 艾丽克希尔=Ericcil
- 风剑=Phong Kiếm
- 炎剑=Viêm Kiếm
- 雷剑=Lôi Kiếm
- 雅露玛=Feena
- 狂风剑法=Cuồng Phong kiếm pháp
- 虎爪派=Hổ Trảo phái
- 罪歌=Saika
- 对消失=đối tiêu thất
- 黄龙=Kouryu
- 绝灭剑法=Tuyệt Diệt kiếm pháp
- 结界师世界=Kekkaishi thế giới
- 七万多=hơn 7 vạn
- 直死之魔眼=Chokushi Magan
- 阿克夏=Akasha
- 美堂蛮=Midōban
- 冥皇剑=Minh Hoàng Kiếm
- 天剑=Thiên Kiếm
- 杀人鬼夜行=Satsujinoni Yakō
- 宇多田光=Utada Hikaru
- 屌爷=Điểu gia
- 七夜流暗杀术=Nanaya-ryu ám sát thuật
- 七夜家族=Nanaya gia tộc
- 绿灯指环=Green Lantern Ring
- 死亡笔记=Death Note
- 绯红女巫=Scarlet Witch
- 曼哈顿博士=Doctor Manhattan
- 生命法庭=Living Tribunal
- 否天·阿修罗=Wrath Asura
- 镜之魔王=Kính Ma Vương
- 纳鲁=Naaru
- 撒尔夫同盟=Shuffle Alliance
- 乌洛波洛斯=Ouroboros
- 世界开拓者=World Opener
- 世界封闭者=World Closer
- 终焉=chung yên
- 荒神: 汐=Aragami: Shio
- 天籁WwW.=
- 帝皇龙甲兽=Imperialdramon
- 高知县=Kōchi huyện
- 龙王山=Long Vương Sơn
- 无双大蛇=Warriors Orochi
- 远吕智=Orochi
- 蛇魔=Xà Ma
- 太公望=Thái Công Vọng
- 战国无双=Samurai Warriors
- 三国无双=Dynasty Warriors
- 卑弥呼=Himiko
- 平清盛=Taira no Kiyomori
- 混沌=Hỗn Độn
- 绯流琥=Hiruko
- 牛魔=Gyūki
- 守鹤=Shukaku
- 又旅=Matatabi
- 矶抚=Isonade
- 穆王=Kokuō
- 犀犬=Saiken
- 重明=Chōmei
- 九喇嘛=Kurama
- 牛鬼=Gyūki
- 巨凶兽=The Great Evil Beast
- 金色噩梦之王=Lord of Nightmare
- 水银之蛇=Mercurius
- 吞星者=Galactus
- 刺蛇=Hydralisk
- 迅猛兽=Taranturaptor
- 孢子飞龙=Mutalisk
- 工蜂采光螺旋之树=ong thợ lấy hết The Spiral Tree
- 碧蓝怒火=Azurewrath
- 天圣怒火=Lightsabre
- 雷兽=Ultralisk
- 吞噬者=Devourers
- 破坏者=Ravager
- 守护者=Guardian
- 沼兽=Noxious
- 轰雷兽=Torrasque
- 超概念雷兽=Omegalisk
- 亡灵族=Vong Linh tộc
- “庇护所”=“Sanctuary”
- 50多=hơn 50
- 庇护所灵气=Sanctuary linh khí
- 赫拉迪克·马勒思=Horadric Malus
- 铁心流=Thiết Tâm lưu
- 烈焰光环=Liệt Diễm quang hoàn
- 寒冰光环=Hàn Băng quang hoàn
- 铁鼠=Tesso
- 金鬼=Kinki
- 风鬼=Fūki
- 水鬼=Suiki
- 火之女神=Hỏa nữ thần
- 风之女神=Phong nữ thần
- 米诺陶=Minotaur
- 孙悟空=Son Goku
- 爱知县=Aichi huyện
- 角度=Kakuzu
- 邪马台国=Yamatai quốc
- 地怨虞=Jiongu
- 从无双大蛇=từ Warriors Orochi
- 上海人形=Shanghai Ningyou
- 蓬莱人形=Hourai Ningyou
- 八卦炉=Lò Bát Quái
- 三月镰=Sanjingama
- 对火影忍者=đối Naruto
- 仙猿=Sokou
- 尾兽=bijuu
- 尾兽王=Bijuu King
- 天籁Ww=
- 强袭高达=Strike Gundam
- 倒a高达=Turn A Gundam
- 熔遁=dung độn
- 天地之剑=Thiên Địa Kiếm
- 天诛之剑=Thiên Tru Kiếm
- 军道之刃=Quân Đạo Chi Nhận
- 贤者之剑=Hiền Giả Kiếm
- 落山锤=Lạc Sơn Chùy
- 苏红羽=Tô Hồng Vũ
- 人傀儡=nhân khôi lỗi
- 赤砂之蝎=Akasuna no Sasori
- 三代风影=Sandaime Kazekage
- 九尾妖狐=Kyūbi no Kitsune
- 马旦特=Mardant
- 龙虎五世=Long Hổ Ngũ Thế
- 无双界=Vô Song giới
- 自然教派=Tự Nhiên giáo phái
- 金乌=Kim Ô
- 八咫镜=Yata no Kagami
- 天照大御神=Amaterasu-ōmikami
- 他化自在天=Tha Hóa Tự Tại Thiên
- 桑皇扶摇天=Tang Hoàng Phù Diêu Thiên
- 白绝=White Zetsu
- 须佐之男= Susanoo-no-Mikoto
- 八歧大蛇=Yamata no Orochi
- 无间=Vô Gian
- 亡灵穿山踢=Vong Linh Xuyên Sơn Thích
- 会通灵术=hội thông linh thuật
- 宇智波带土=Uchiha Obito
- 世界之环=Thế Giới Chi Hoàn
- 火神=Hỏa Thần
- 闪烁女=Blink
- 太阳光轮=thái dương quang luân
- 光明神=Quang Minh Thần
- 希斯特利亚=Historia
- 大剑世界=Claymore thế giới
- 杜戈尔=Dougal
- 埃兰妮=Elaine
- 拉兹罗=Laszlo
- 三个月=3 tháng
- 光明教=Quang Minh giáo
- 界王神=Kaiōshin
- 孙悟饭=Son Gohan
- 雷神之锤=Lôi Thần Chùy
- 界王拳=Giới Vương Quyền
- 核爆天惊拳=Hạch Bạo Thiên Kinh Quyền
- 洗髓经=Tẩy Tủy Kinh
- 易筋=Dịch Cân
- 盖世四侠=Cái Thế Tứ Hiệp
- 伏魔杖法=Phục Ma trượng pháp
- 夜叉棍法=Dạ Xoa côn pháp
- 易筋经=Dịch Cân Kinh
- 破戒刀法=Phá Giới đao pháp
- 皮特托罗=Potara
- 魔人布欧=Majin Buu
- 太阳神=Thái Dương Thần
- 血雾战棍=Huyết Vụ Chiến Côn
- 雾幻天神流=Mugen Tenshin-ryu
- 天神门=Thiên Thần Môn
- 幽暗之矛=Darkling Spear
- 海胆锤=Hải Đảm Chùy
- 金槌=Kim Chùy
- 火锤=Firehammer
- 火焰之王=Firelord
- 萨弗拉斯=Sulfuras
- 炎魔拉格纳罗斯之手=Hand of Ragnaros
- 界王剑=Kaiō Kiếm
- 炎魔之手战锤=Viêm Ma Chi Thủ Chiến Chùy
- 以身化日=lấy thân hóa nhật
- 6压道君=Lục Áp đạo quân
- 先后鸿钧后有天=trước có Hồng Quân sau có thiên
- 6压道君还在前=Lục Áp đạo quân còn ở trước
- 天皇=Thiên Hoàng
- 6压=Lục Áp
- 银背狼=Dire Wolf
- 炽天使=Seraphim
- 昊天使=Celestial
- 天使=Angel
- 大天使=Archangel
- 日天=nhật thiên
- 幻像军团=Huyễn Tượng quân đoàn
- 五行防御大阵=Ngũ Hành Phòng Ngự Đại Trận
- 光明龙神=Quang Minh Long Thần
- 艾尔拉思=Elrath
- 金羽毛=Kim Vũ Mao
- 蓝龙=Lam Long
- 红龙=Hồng Long
- 金龙=Kim Long
- 炎魔之手=Viêm Ma Chi Thủ
- 磁场天刀=Từ Tràng Thiên Đao
- 生化红巨人=Dread
- 生化绿巨人=Slug
- 多林寺=Orin Temple
- 霸王=Bá Vương
- 项羽=Hạng Vũ
- 威震天下=uy chấn thiên hạ
- 基头四=Cơ Đầu Tứ
- 暴风雨=bạo phong vũ
- 北斗刚天冲=Bắc Đấu Cương Thiên Trùng
- 在暗黑城=tại Underfoot
- 无头骑士=Headless Knight
- 影子剑士=Shadow Knight
- 盖世五侠=Cái Thế Ngũ Hiệp
- 风之拳=Phong Quyền
- 山之拳=Sơn Quyền
- 极速子弹拳=Cực Tốc Tử Đạn Quyền
- 极速飓风拳=Cực Tốc Cụ Phong Quyền
- 火极七重天=Hỏa Cực Thất Trọng Thiên
- 重核拳=Trọng Hạch Quyền
- 无尽光=Vô Tận Quang
- 混召唤系=hỗn triệu hoán hệ
- 地, 火, 雷, 风=địa, hỏa, lôi, phong
- 夏米尔=Shermie
- 童子功=Đồng Tử Công
- 易筋, 洗髓, 金钟罩=Dịch Cân, Tẩy Tủy, Kim Chung Tráo
- 梦魇巨人=Nightmare Hulk
- 灰浩克=Grey Hulk
- 恶魔浩克=Demon Hulk
- 绿殇=Green Scar
- “Theor1d”=“The World”
- 白井黑子=Shirai Kuroko
- “科学的超电磁炮”=“Toaru Kagaku no Railgun”
- “魔法**目录”=“Toaru Majutsu no Index”
- 黑子=Kuroko
- 圣子, 圣父, 圣灵=Thánh Tử, Thánh Phụ, Thánh Linh
- 一气化三清=Nhất Khí Hóa Tam Thanh
- 小智=Satoshi
- 精灵球=Poke Ball
- 光明教会=Quang Minh giáo hội
- 赵日天=Triệu Nhật Thiên
- 龙之城=Long thành
- 叶良辰=Diệp Lương Thần
- 祖安=Zaun
- 诺克萨斯=Noxus
- 班德尔城=Bandle City
- 卡拉曼达=Kalamanda
- 皮城警备=Piltover
- 比尔吉沃特=Bilgewater
- 巨龙之巢=Dragon Nest
- 空岛=Không đảo
- 比斯塔=Vista
- 以藏=Izo
- 佛萨=Fossa
- 黑暗剑=Hắc Ám Kiếm
- 沙漠之鹰=Sa Mạc Chi Ưng
- 牡丹=Mẫu Đơn
- 九叔=Cửu thúc
- 老牛=lão Ngưu
- 老猪=lão Trư