Nam sinh Vô Hạn Động Mạn Lục Chủ đề tạo bởi: XXX
Vô Hạn Động Mạn Lục
visibility146529 star380 7
Hán Việt: Vô hạn động mạn lục
Tác giả: Vựng Huyết Đích Cao Dương
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Kết thúc cảm nghĩ
Thời gian đổi mới: 12-12-2020
Cảm ơn: 27 lần
Thể loại: Diễn sinh, Nam sinh, Cận đại , Hiện đại , HE , Võng du , Manga anime , Khoa học viễn tưởng , Huyền huyễn , Tây huyễn , Xuyên việt , Ma pháp , Dị năng , Hệ thống , Thần tiên yêu quái , Làm giàu , Naruto , One Piece , Vampire , Giới giải trí , Thần thoại , Vị diện , Vô hạn lưu , Thăng cấp lưu , Huyền học , Phản xuyên , Hunter x Hunter , Linh dị thần quái , Đao kiếm loạn vũ , Phim ảnh , Thẻ bài , Triệu hoán , Fate
Bị thế giới lựa chọn một trăm người may mắn, bắt đầu rồi vô hạn manga anime hành trình,
《 Naruto 》, 《 Bleach 》, 《 Fairy Tail 》, 《 Shingeki no Kyojin 》, 《 Dragonball 》, 《 Saint Seiya 》, 《 Mushibugyō 》, 《 One Piece 》, 《 Sword Art Online 》, 《 Highschool of the Dead 》, 《 Genome 》, 《 Gundam SEED》, 《 D.Gray man 》, 《 Freezing 》, 《 Unbreakable Machine-Doll 》, 《 Sekirei 》, 《 Tokyo Ravens 》, 《 Magical Warfare 》, 《 Highschool DxD 》, 《 Vampire Knight 》, 《Fate/Style》 từ từ trở thành bọn họ hành trình.
Cho điểm tối cao người đặc thù khen thưởng có thể mang xuất động mạn trung nhân vật, hết thảy đều sẽ có tích……
Cho điểm thấp nhất người sẽ bị hệ thống mạt sát, chết cũng là có tích, cạc cạc, đây là sảng cùng kích thích thế giới, cũng là nguy hiểm cùng tử vong cùng tồn tại thế giới……
__________________________________
Nhị thứ nguyên truy mộng, tồn tại với chúng ta trong lòng kia phân chân thành tha thiết ảo tưởng, thế giới chi môn hướng sở hữu ngự trạch tộc mở ra, có lẽ ngươi sẽ chạm đến kia đạo môn
—— mở ra nó, tâm hô hấp, giờ phút này vĩnh không ngừng.
Hoàn thành công lược thế giới ——
《 Highschool of the Dead 》, 《 Guilty Crown 》, 《 Sword Art Online 》, 《 Black Bullet 》, 《 Akame ga KILL 》, 《 Accel World 》, 《 Code Geass 》, 《 Arpeggio of Blue Steel 》, 《 Shingeki Loli 》, 《 Hokage Konoha ( muội khống ) Thiên 》, 《 A Certain Magical Index 》, 《 Fairy Tail ( Tiền Phiên ) 》, 《 Holy Grail War 》, 《 Đặc Biệt Phiên: Gensōkyō Xâm Lấn 》, 《 Shakugan no Shana 》, 《 Đặc Biệt Phiên Sword Art Online GGO》, 《 Zero no Tsukaima 》, 《 Đặc Biệt Phiên: Tokyo Ghoul 》, 《 Hunter × Hunter 》, 《 Đặc Biệt Phiên: Seikoku Dragonar 》, 《 Tokyo Ravens 》, 《 Đặc Biệt Phiên: Strike the Blood 》, 《 Naruto Shippūden Thiên 》, 《 Đặc Biệt Phiên: K 》, 《 One Piece 》, 《 Đặc Biệt Phiên: Seireitsukai no Blade Dance 》, 《 Bleach Tiền Phiên 》《 Date A Live 》, 《 Fairy Tail Hậu Phiên 》, 《 Naruto Ninkai Thiên 》 cùng cuối cùng thiên 《 Vô Hạn Thứ Nguyên Chi Tháp 》 đã với ngày 20 tháng 12 năm 2016 năm kết thúc
- 真祖=Chân Tổ
- 亚丝娜=Asuna
- 露西=Lucy
- 德拉=Della
- 托斯=Toss
- 白魂=Bạch Hồn
- 冰蝶=Băng Điệp
- 紫月凌=Tử Nguyệt Lăng
- 风雨辰=Phong Vũ Thần
- 阿妮=Annie
- 米希=Milch
- 立华奏=Tachibana Kanade
- 魔剑=Ma Kiếm
- 学园默示录=Highschool of the Dead
- 藤美=Fujimi
- 小室孝=Komuro Takashi
- 井豪永=Hisashi Igō
- 宫本丽=Miyamoto Rei
- 轩辕剑=Hiên Viên Kiếm
- 毒岛=Busujima
- 冴子=Saeko
- 平野=Hirano
- 户田=Kohta
- 静香=Shizuka
- 鞠川=Marikawa
- 耕太=Kota
- 高城=Takagi
- 沙耶=Saya
- 紫藤浩=Kōichi Shidō
- 紫藤=Shidō
- 风同学=Phong đồng học
- 风学长=Phong học trưởng
- 小室=Komuro
- 和平野=và Hirano
- 宫本=Miyamoto
- 悍马=Hummer
- 百合子=Yuriko
- 卫宫=Emiya
- 士郎=Shirou
- 壮一郎=Sōichirō
- 中冈=Nakaoka
- 朝美=Asami
- 吉克=Zeke
- 贵理子=Takako
- 宫本正=Miyamoto Tadashi
- 小正=Tadashi
- 南里香=Minami Rika
- 小风=Tiểu Phong
- 凉宫=Suzumiya
- 春奈=Haruhi
- 桔梗=Kikyō
- 东方project=Touhou Project
- 王岳玲=Vương Nhạc Linh
- 辰辰=Thần Thần
- 风正天=Phong Chính Thiên
- 小玲=Tiểu Linh
- 妖精的尾巴=Fairy Tail
- 蒙奇*d路飞=Monkey D. Luffy
- 路飞=Luffy
- 蒙奇=Monkey
- 纳兹=Natsu
- 火影=Hokage
- 罪恶王冠=Guilty Crown
- 进击的巨人=Shingeki no Kyojin
- 无限斯特拉托=Infinite Stratos
- 木叶=Konoha
- 高达=Gundam
- 刀剑神域=Sword Art Online
- 零度战姬=Freezing
- 沉默默示录=Highschool of the Dead
- 小凌=Tiểu Lăng
- 雨辰=Vũ Thần
- 天王州=Tenno
- 紫月=Tử Nguyệt
- 默示录=Apocalypse
- 樱满集=Ouma Shu
- 供奉院=Kuhouin
- 亚里莎=Arisa
- 祈酱=Inori-chan
- 基因组=Genome
- 终极咆哮=Ultimate Roar
- is=IS
- 新世纪福音战士=Shin Seiki Evangelion
- ghq=GHQ
- 樱满=Ouma
- 万花筒=Mangekyou
- 阿尔戈=Argo
- fate/zero=Fate/Zero
- 切嗣=Kiritsugu
- 寒川=Samukawa
- 谷寻=Yahiro
- 研二=Kenji
- 城户=Kido
- 绯弹亚里亚=Aria the Scarlet Ammo
- 星伽=Hotogi
- 白雪=Shirayuki
- egoist=Egoist
- 进击的小学生=Shingeki No Shōgakkō
- 风哥哥=Phong ca ca
- 古恩=Gunn
- 四分仪=Shibungi
- 中卫宫切嗣=trung Emiya Kiritsugu
- 枝条祭=Menjou Hare
- 草薙剑=Kusanagi
- 真名=Mana
- 校条祭=Menjou Hare
- 筱宫=Shinomiya
- 绫濑=Ayase
- 约会大作战=Date A Live
- 时崎=Tokisaki
- 狂三=Kurumi
- 大岛=Hawaii
- 草间=Kusama
- 花间=Kanon
- 草间花间=Kusama Kanon
- 飒太=Souta
- 魂馆=Tamadate
- 春夏=Haruka
- 条祭=Menjou Hare
- 花音=Kanon
- 小祈=Inori
- 黑巢=Kurosu
- 茎道=Keido
- 修一郎=Shuichiro
- 萧函月=Tiêu Hàm Nguyệt
- 散打=tán đả
- 寒川润=Samukawa Jun
- 特莱登=Toreiden
- 灼眼的夏娜=Shakugan no Shana
- 夏娜=Shana
- 佐助=Sasuke
- 高过=Gundam
- 宇佐和风=Uzuwa
- 写轮眼=Sharingan
- 祈姐姐=Inori tỷ tỷ
- 德马=Dema
- 漆黑的子弹=Black Bullet
- 茅场晶彦=Kayaba Akihiko
- 自由之翼=Wings of Liberty
- 桐谷和人=Kirigaya Kazuto
- 克莱茵=Klein
- 太乙玄门剑=Thái Ất Huyền Môn Kiếm
- 艾基尔=Agil
- 牙王=Kibaou
- 艾恩葛朗特=Aincrad
- 托尔巴纳=Torbana
- 结衣=Yui
- Lllfang=Illfang
- 村田=Murata
- 乌尔巴斯=Urbas
- npc=NPC
- 桐人=Kirito
- 函月=Hàm Nguyệt
- 水无月白=Minazuki Haku
- 水无月=Minazuki
- 希兹克利夫=Heathcliff
- 血盟骑士团=Knights of Blood
- 叛教者=Apostate
- 桐子=Kirito
- 辛卡=Sinka
- 风会长=Phong hội trưởng
- 刀剑世界=Sword Art thế giới
- 刀剑的世界=Sword Art thế giới
- 刀剑=Sword Art
- 《打工吧,魔王大人》=《 Hataraku Maō-sama 》
- 《干活吧,夫君大人》=《 Shigoto Otto-sama 》
- 杀戮之星光=sát lục tinh quang
- 杀戮之月芒=sát lục nguyệt mang
- 杀戮之日曜=sát lục nhật diệu
- 杀戮之王=sát lục chi vương
- 西莉卡=Silica
- NOKIA..C5-03=Nokia C5-03
- **=
- 紫小姐=Saeko tiểu thư
- IthacaM-37=Ithaca-37
- 黎元洪=Lê Nguyên Hồng
- Let’s*Go=Let’s go
- 死体=tử thể
- 卖ROU=bán thịt
- 村上=Murakami
- 几瓦=mấy Watt
- 吉赫=GHz
- 武凌风=Phong Vũ Thần
- Knight‘sSR-25=Knight‘s SR-25
- ColtM16=Colt M16
- Heckler&KochMP5=Heckler & Koch MP5
- *D=D
- 喜欢井=thích Igō
- 没有想到丽=không nghĩ tới Rei
- 和丽=cùng Rei
- 茎修道一郎=Keido Shuichiro
- 茎修道=Keido
- 一郎=Shuichiro
- 虚空病毒=Void virus
- 贝瑞塔=Beretta
- 贝瑞塔92Vertec=Beretta 92 Vertec
- 纳米=nano
- 恙神涯=Tsutsugami Gai
- 葬仪社=Funeral Parlor
- fyu-ne乳=Fyu-neru
- 楪祈=Yuzuriha Inori
- 生命基因学=Sephirah Genomics
- 六本木=Roppongi
- 大云=Oogumo
- 达特=Da'ath
- 天王洲=Tennouzu
- 宇智波鼬=Uchiha Itachi
- 白血球=Leukocyte
- 嘘界=Segai Makoto
- dna=DNA
- 伊古尔曼=Iko Haman
- 【lostch日stmas】=【Lost Christmas】
- 杨少将=Dương thiếu tướng
- 羽田=Haneda
- LostChristmas=Lost Christmas
- i-love-诱=I-love- you
- ColtOfficer‘sACP=Colt Officer's ACP
- 罪恶世界=Guilty thế giới
- 罪恶指环=Guilty chiếc nhẫn
- VRMMORPG=VR-MMORPG
- 波ss=Boss
- 转移门=chuyển di môn
- BOSS=Boss
- 月步=Geppo
- 风雨=Phong Vũ
- 一滳血=một giọt huyết
- gm=GM
- g帐号=GM account
- 冥蝶=Minh Điệp
- 帕那雷泽=Panaraze
- 比亚丝娜=so Asuna
- 毕娜=Pina
- 羽翼龙=vũ dực long
- 我爱罗=Gaara
- 白眼=Byakugan
- 大筒木=Ōtsutsuki
- 辉夜=Kaguya
- 日向=Hyuga
- 六道仙人=Rikudou Senin
- 说白魂=nói Bạch Hồn
- 有写轮眼=có Sharingan
- 芙洛莉雅=Floria
- mhcp=MHCP
- ai=AI
- nervgear=NERvGEAR
- sao=SAO
- 了结衣=Yui
- yui=Yui
- hp=HP
- exp=EXP
- ImmortalObject=Immortal Object
- the-色ed=The - Seed
- vrm摸=VRMM
- 3d=3D
- 风林火山=phong lâm hỏa sơn
- 琳达司=Lindarth
- 利兹贝特=Lisbeth
- 莉兹=Liz
- 珂尔=Cor
- 利兹=Liz
- 莉兹贝特=Lisbeth
- dnf=DNF
- 魔兽世界=World of Warcraft
- 传奇世界=Legend World
- syatemannouncement=system announcement
- 风神集团=Phong Thần tập đoàn
- 须乡伸之=Sugou Nobuyuki
- 风少爷=Phong thiếu gia
- 结城=Yuuki
- 明日奈=Yuuki Asuna
- 琦玉=Saitama
- 须乡伸=Sugou Nobuyuki
- 桐谷=Kirigaya
- 直叶=Suguha
- rect=RECT
- ceo=CEO
- 彰三=Shouzou
- alo=ALO
- 妖精之舞=Fairy Dance
- 刀剑系=đao kiếm hệ
- lol=LOL
- 起始者=Initiator
- 原肠动物=Gastrea
- 原肠基因=Gastrea gien
- 錵金属=Varanium
- 原肠生物=Gastrea
- 转生=chuyển sinh
- 小优=Gloria
- 萝球社=Ro-Kyu-Bu
- ss=SS
- 袴田日向=Hakamada Hinata
- 血型o=nhóm máu O
- 小日向=Tiểu Hinata
- 天童=Tendo
- 木更=Kisara
- 莲太郎=Rentaro
- 高中生来=cao trung sinh tới
- 促进者=Promoters
- 里见=Satomi
- 蓝原延珠=Aihara Enju
- SORRY=sorry
- 看天诛少女=xem Thiên Tru Thiếu Nữ
- 里面莲太郎=Satomi Rentaro
- 辰哥哥=Thần ca ca
- 延珠=Enju
- ip=IP
- 圣天子=Seitenshi
- 黄道带=cung hoàng đạo
- 菊之丞=Kikunojou
- 小日币=Tiểu Hinata
- coltofficersacp=Colt Officer's ACP
- IthacaM-37=Ithaca 37
- 风先生=Phong tiên sinh
- 这是僵尸么=Is This a Zombie
- 小熊熊=tiểu hùng hùng
- 淖日向=Tiểu Hinata
- 圣一辈子=Seitenshi
- 室户堇=Sumire Muroto
- 沙纳克=Zanuck
- 兰德=Rand
- 安.=Ayn
- 阿尔布雷希特=Albrecht
- 格吕内瓦尔德=Grünewald
- 勾田=Gōda
- 姓风=họ Phong
- 漆黑世界=Black Bullet thế giới
- 灰太郎=Hôi Thái Lang
- 松崎=Matsuzaki
- 叫天童木更=kêu Tendo Kisara
- 天童民间警备公司=Tendo Civil Security Corporation
- 英雄联盟=League of Legends
- 召唤师峡谷=Summoner's Rift
- 300英雄=300 Heroes
- 漆黑的世界=Black Bullet thế giới
- 轮回眼=Rinnegan
- 下的毒岛冴子=hạ Busujima Saeko
- 摸stva露ableplayer=Most Valuable Player
- 结城太郎=Yuuki Tarō
- 司马未织=Shiba Miori
- 雪乃=Yukino
- 了结城雪乃=Yuuki Yukino
- 上天诛少女=thượng Thiên Tru Thiếu Nữ
- 喜羊羊=Hỉ Dương Dương
- 一号=số 1
- no.2=No.2
- 蛭子影胤=Hiruko Kagetane
- 锋利的刀剑=sắc bén đao kiếm
- 月儿=Nguyệt Nhi
- 蛭子=Hiruko
- 小比奈=Kohina
- 影胤=Kagetane
- imaginarygim迷ck=Imaginary Gimmick
- ImaginaryGimmick=Imaginary Gimmick
- 冰堞=Băng Điệp
- 中亚=Trung Á
- mvp=MVP
- www.uukanshu.com=
- mostvaluableplayer=Most Valuable Player
- 大和抚子=Yamato Nadeshiko
- 鲁鲁修兰佩路基=Lelouch vi Britannia
- 鲁鲁修=Lelouch
- 鲁鲁修*兰佩路基=Lelouch vi Britannia
- 叛逆的鲁鲁修=Code Geass
- 黑色骑士团=The Black Knights
- 未织=Miori
- 吉太=Yoshidai
- 司马=Shiba
- 重工=Jūkō
- 朝霞=Asaka
- 我堂长正=Gadou Nagamasa
- uukanshu=
- 全职猎人=Hunter × Hunter
- 揍敌客=Zoldyck
- uukanshu.com=
- www.uukanshu.com=
- 柔情之夜=Nhu Tình Chi Dạ
- 优纪=Yuki
- 星野=Hoshino
- com=
- 可丽饼=bánh kếp
- www.uukanshu.com=
- 从小日向=từ Tiểu Hinata
- 錵合金=Varanium
- 三岛=Mikajima
- 影似=Kagemochi
- gastrea=Gastrea
- 血夜=Huyết Dạ
- 水印广告测试=
- 伊熊将监=Ikuma Shougen
- 结成太郎=Yuuki Taro
- 贝蕾塔=Beretta
- 暗夜=Ám Dạ
- 奇犽=Killua
- www.uukanshu.=
- 何风=Hà Phong
- 希雨=Hi Vũ
- www.uukanshu.=
- 那人家=kia nhân gia
- 翻黄金=phiên hoàng kim
- 是何风=là Hà Phong
- www.uukanshu.=
- 小白=Tiểu Bạch
- 在暗夜=tại Ám Dạ
- 小白狗=tiểu bạch cẩu
- iiso=IISO
- 圣居=Thánh Cư
- ZodiacGastrea=Zodiac Gastrea
- 天之梯子=Ladder of Heaven
- 幽灵子弹=Phantom Bullet
- 合金錵=Varanium
- 菊之芈佛=Kikunojō
- 太郎=Taro
- 风大坏蛋=Phong đại phôi đản
- 博多=Hakata
- 仙台=Sendai
- 札幌=Sapporo
- 缇娜=Tina
- 斯普朗特=Sprout
- 齐武=Saitake
- 玄宗=Sōgen
- www.uukanshu.=
- 仙费尔德=Sinfeld
- 斯普郎特=Sprout
- ()=
- 黑鹰=Black Hawk
- www.uukanshu.=
- 御坂=Misaka
- CM=cm
- www.uukanshu.=
- 兆赫=triệu Hz
- 百赫=trăm Hz
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu=
- www.uukanshu=
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 欧尼酱=Onii-chan
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- NO.1=No.1
- www.uukanshu.=
- 雏田=Hinata
- 美琴=Mikoto
- 照美冥=Terumi Mei
- 尸魂界=Soul Society
- 夕日红=Yuhi Kurenai
- 宝具=Noble Phantasm
- 学园都市=Academy City
- 圣痕=Stigmata
- 赤瞳=Akame
- 艾露莎=Erza
- 蓝染=Aizen
- 帝具=Teigu
- 雷影=Raikage
- 尾兽=Bijuu
- 红世=Guze
- 桂言叶=Katsura Kotonoha
- 雾岛董香=Kirishima Touka
- 蕾贝卡=Rebecca
- !]=
- 听任务=nghe nhiệm vụ
- uukanshu=
- 加速世界=Accel World
- iv=IV
- 菊之仞=Kikunojou
- www.uukanshu=
- 日元=Nhật nguyên
- 小白兔=tiểu bạch thỏ
- 邓非常柔软弹性=lại phi thường mềm mại co dãn
- 那天童=kia Tendo
- 特仑苏=Deluxe
- 关东=Kantō
- 东京=Tokyo
- 毕宿五=Aldebaran
- 昴宿=Pleiades
- www.uukanshu.=
- uukanshu=
- 原肠们=Gastrea nhóm
- 雪影=Setsuei
- 和光=Wako
- 玄啄=Genpei
- 熙敏=Hirotoshi
- 雪景=Setsuei
- 原肠病毒=Gastrea virus
- 剃泽=Nagisawa
- 彰磨=Shouma
- 布施翠=Fuse Midori
- 漆黑指环=Black Bullet chiếc nhẫn
- 榞祈=Yuzuriha Inori
- 美少女=mỹ thiếu nữ
- hd=HD
- 木童=Modo
- 沐彤=Modo
- 川原砾=Reki Kawahara
- 神崎紫电=Shiden Kanzaki
- oL=OL
- 从无限=từ Vô Hạn
- 风天正=Phong Chính Thiên
- 贝亚娜=Beyana
- 苗依依=Miêu Y Y
- 秦海璐=Tần Hải Lộ
- 宁次=Neji
- 卡哇咿=kawaii
- 萌动一切=manh động hết thảy
- fff=FFF
- ffff=FFFF
- 日文=Nhật văn
- mtv=MTV
- 像漆黑一样=giống Black Bullet giống nhau
- 艾斯德斯=Esdeath
- 黑瞳=Kurome
- uukanshu.=
- 危险种=Danger Beasts
- 无限系统=Vô Hạn hệ thống
- www.=
- uukanshu.=
- 无限大神=Vô Hạn đại thần
- 阿露蒂娜=Altina
- 光明之刃=Shining Blade
- 风蒂娜=Altina
- 雷兹=Rage
- 就叫了辰=đã kêu Thần
- www.=
- 无限玩家=Vô Hạn người chơi
- 野战军人=dã chiến quân nhân
- 残像=tàn ảnh
- 艾斯德之斯=Esdeath
- night-raid=Night-Raid
- www.uukanshu.=
- 夜袭=Night Raid
- 奥兹玛=Ozma
- Night-Raid=Night-Raid
- 狂野猎犬=Wild Hunt
- 狩人=Jaegers
- 苹果5=Apple 5
- 布兰德=Bulat
- gal=GAL
- www.uukanshu.=
- 雷欧奈=Leone
- 娜杰塔=Najenda
- 拉伯克=Lubbock
- 老虎=lão Hổ
- 食村=Shoku-mura
- 帝都=Đế Đô
- www.uukanshu=
- 玛茵=Mine
- 村雨=Murasame
- uukanshu=
- 辰兄弟=Thần huynh đệ
- 赛琉=Seryu
- 尤比基塔斯=Ubiquitous
- 小比=Koro
- 希尔顿=Sheele
- 希尔=Sheele
- 艾尔蒙达=Elmonda
- 下月=hạ nguyệt
- 了手中的刀剑=trong tay đao kiếm
- 布德=Budo
- www.uukanshu.=
- 举起了刀剑=giơ lên đao kiếm
- 赤红世界=Akame thế giới
- 萌动=manh động
- 小白龙=tiểu bạch long
- 多重影=đa trọng ảnh
- 艾莉亚=Aria
- 塔兹米=Tatsumi
- www.uukanshu=
- 沙悠=Sayo
- 欧卡=Ogre
- 在暗杀=tại ám sát
- 贾迈勒=Gamal
- 努马塞卡=Numa Seika
- 妮乌=Nyau
- 三兽士=Three Beasts
- 欧奈斯特=Onesuto
- 欧卡鲁=Iokal
- www.uukanshu.=
- 在身=tại thân
- uukanshu.=
- 080恶=080 Ác
- 033风=033 Phong
- 死者行军=Shisha Yakōgun
- 八房=Yatsufusa
- 033的风=033 Phong
- 东京食尸鬼=Tokyo Ghoul
- 喰种=Ghoul
- 赫子=Kagune
- 金木研=Kaneki Ken
- 神代=Kamishiro
- 利世=Rize
- 鳞赫=Rinkaku
- 人偶=nhân ngẫu
- uukanshu=
- 所有人偶=sở hữu nhân ngẫu
- 戴斯塔古鲁=Death Tagool
- 其它人偶=những nhân ngẫu khác
- 洛克格=Rokugou
- 堪萨斯塔古鲁=Death Tagool
- 纳塔拉=Natala
- 为臣具=vì Shingu
- 阿尔蒙达=Elmondo
- uukanshu.=
- www.uukanshu.com=
- 沙扬娜拉=Sayonara
- 南瓜=Pumpkin
- www.uukanshu.=
- 小黑瞳=Tiểu Kurome
- 努马=Numa
- 塞卡=Seika
- 多拉格尼尔=Dragneel
- *d*=D
- 富力士=Freecss
- 滑头鬼之孙=Nurarihyon No Mago
- 五河=Itsuka
- 士道=Shido
- 上条=Kamijo
- 当麻=Toma
- 杰*=Gon
- 小杰=Gon
- 陆雄=Rikuo
- 奴良=Nura
- 佛尔帕斯塔=Fullbuster
- 吉古拉斯塔=Gigulasta
- 皇拳寺=Kōkenji
- 利瓦=Liver
- 达伊达斯=Daidara
- 斑马=Zebra
- 努尔卡=Nurka
- 拉隆=Lalon
- 福笠=Fukuya
- uukanshu=
- yy=YY
- uukanshu.=
- 巴鲁特斯=Partas
- uukanshu.=
- uukanshu.=
- 兰佩露基=Britannia
- 恶鬼缠身=Akki Tenshin
- Dr.时尚=Dr. Stylish
- 波鲁斯=Bols
- www.=
- 小赤瞳=Tiểu Akame
- www.uukanshu=
- 守鹤=Shukaku
- 须佐之男=Susanoo
- 电光石火=Denkō Sekka
- 800KM=800km
- 切尔茜=Chelsea
- 盖亚粉底=Gaia Fandēshon
- 我心灵=ta tâm linh
- www.uukanshu.com=
- dr.时尚=Dr.Stylish
- 时尚=Stylish
- dr.=Dr.
- 次元方阵=Jigen Hōjin
- 香格里拉=Shanbara
- 听她的手下兰=nghe nàng thủ hạ Run
- 要强x=muốn cường x
- 安宁道= An'neidō
- 恶魔之粹=Demon's Extract
- 魔神显现=Majin Kengen
- 威尔=Wave
- 修罗化身=Shura Kesshin
- 贵族战车=Grand Chariot
- 戴利欧拉=Deliora
- uukanshu.=
- 猫魈=Nekoshou
- 猫又=Nekomata
- 恶魔高校dxd=Highschool DxD
- 塔城小猫=Tōjo Koneko
- 小猫=Koneko
- 百兽王化=Hyakujū Ōka
- 狮子王=Lionelle
- 伯利克=Bolic
- 罗刹四鬼=Four Rakshasa Demons
- 杰洛克=Kyocroch
- uukanshu.=
- 铃鹿=Suzuka
- 朱天=Sten
- 马头=Mez
- 写轮=Sharingan
- 多由也=Tayuya
- 鞍马=Kurama
- 伊邪那歧=Izanagi
- 伊邪那美=Izanami
- 月读=Tsukuyomi
- 别天神=Kotoamatsukami
- uukanshu=
- 万里飞翔=Banri Hishō
- 莫斯提马=Mastema
- 暗步=ám bộ
- 苍蓝钢铁的琶音=Arpeggio of Blue Steel
- 刀神神域=Sword Art Online
- 高达seed=Gundam Seed
- .com=
- 三p=3p
- 小说“小说章节更新最快=
- 斩红的世界=Akame ga Kill thế giới
- 斩红世界=Akame ga Kill thế giới
- 九尾=Kyubi
- 摩珂钵特摩=Mahapadma
- 鬼道=Kidō
- 《死神》=《 Bleach 》
- 缚道=Bakudō
- 卡卡西=Kakashi
- 猿飞=Sarutobi
- 日斩=Hiruzen
- 疾风转=Shippūden
- 佩恩=Pain
- 带土=Obito
- 六杖光牢=Rikujōkōrō
- www.=
- 希拉=Syura
- 江雪=Kousetsu
- 以葳=Izou
- 多特雅=Dorothea
- 科西米娅=Cosmina
- 狂野猎太=Wild Hunt
- 科西莉娅=Cosmina
- www.uukanshu=
- 斩红指环=Akame ga Kill chiếc nhẫn
- www.=
- uukanshu=
- 风神大少=Phong Thần đại thiếu
- 精灵之舞=Fairy Dance
- 三维=3D
- 风神=Phong Thần
- 浩一郎=Shuichiro
- 京子=Kyouko
- www.uukanshu=
- uukanshu.=
- 星期四=thứ năm
- 星期三=thứ tư
- 星期日=chủ nhật
- 女王队=Nữ Vương đội
- 艾希=Ashe
- 安妮=Annie
- *易=* Yi
- 阿卡丽=Akali
- 德马西亚=Demacia
- 盖伦=Garen
- 卡特=Kata
- 嘉文四世=Jarvan IV
- 金克丝=Jinx
- 菲奥娜=Fiora
- uukanshu.=
- 黑雪姬=Kuroyukihime
- 黑暗星云=Nega Nebulus
- 震荡宇宙=Oscillatory Universe
- 加速研究社=Acceleration Research Society
- 黑公主=Kurohime
- 春胖子=Haru mập mạp
- 井=Igō
- 孝=Takashi
- 丽=Rei
- 香=Rika
- 祈=Inori
- 集=Shu
- 涯=Gai
- 鸫=Tsugumi
- 祭=Hare
- 润=Jun
- 白=Haku
- 奏=Kanade
- 翠=Midori
- 辰=Thần
- 恶=Ác
- 杰=Gon
- 兰=Run
- 棘=Ibara
- 鼬=Itachi
- 斑=Madara
- 璃=Li
- 黑雪=Kuroyuki
- bb=BB
- 加速剧情=Accel kịch tình
- www.uukanshu=
- a班=A ban
- b斑=B ban
- 梅乡中学=Umesato trung học
- 有田=Arita
- 春雪=Haruyuki
- 梅乡=Umesato
- 千百合=Chiyuri
- 涩谷=Shibuya
- 仓崎=Kurasaki
- 枫子=Fuuko
- sky-Raker=Sky-Raker
- 伊卡洛斯=Icarus
- 心念系统=Incarnate System
- www.uukanshu.=
- 光照顾=quang chiếu cố
- 黑雪公主=Kuroyukihime
- 祭日=tế nhật
- 高中部=cao trung bộ
- 直连=trực liên
- 黑之睡莲=Black Lotus
- 白嫩=trắng nõn
- BrainBurst2039=BrainBurst2039
- Welcome=Welcome
- 黑凤蝶=Black Lotus
- 白搭=bạch đáp
- 到有田春雪=đến Arita Haruyuki
- 罪恶的世界=Guilty thế giới
- uukanshu.=
- 夫那鲁=Fyu-Neru
- 在次元=tại thứ nguyên
- 楪学姐=Yuzuriha học tỷ
- Lucis=Lucis
- Overdrive=Overdrive
- lucis=Lucis
- ferre=Ferre
- lux=Lux
- 黑之王=Black King
- 绿之王=Green King
- www.uukanshu=
- 白送=bạch đưa
- www.uukanshu=
- level五级=level 5
- level4=Level 4
- 黑之军团=Black Legion
- level1=level 1
- 黑暗军团=Black Legion
- 长城军团=Great Wall Legion
- 香饽饽=hương bánh trái
- 喷气道=phun khí đạo
- 白皙=bạch tích
- 小猫咪=tiểu miêu mễ
- uukanshu=
- 楪姐姐=Yuzuriha tỷ tỷ
- uukanshu=
- 香甜=thơm ngọt
- 白色=bạch sắc
- 长城=Great Wall
- 杉并=Suginami
- 黑王=Black King
- 红王=Red King
- 蓝王=Blue King
- 紫王=Violet King
- 红之王=Red King
- 白之王=White King
- 白雪姬=Shirayukihime
- www.uukanshu=
- 阿佐谷=Asagayakita
- white-cosmos=White-Cosmos
- red-rider=Red-Rider
- 仓岛=Kurashima
- 黛拓武=Mayuzumi Takumu
- xsb=XSB
- 小春=Haruyuki
- 罪恶中=Guilty trung
- 什么罪恶=tội ác gì
- 回到罪恶=trở lại Guilty
- uukanshu=
- 迵迵=đồng đồng
- 梦香=mộng hương
- uukanshu=
- 黑暗黑云=Nega Nebulus
- 小幸=Koyuki
- raker=Raker
- 多天然呆=nhiều thiên nhiên ngốc
- 香味=hương vị
- 白兔=bạch thỏ
- 黑岩射手=Black Rock Shooter
- www.uukanshu.=
- LeVeL2=level 2
- level2=level 2
- www.uukanshu=
- gps=GPS
- 圣杯战争=Holy Grail War
- saber=Saber
- 楪堂姐=Yuzuriha học tỷ
- 荒谷=Araya
- 恶霸=ác bá
- 集团=tập đoàn
- level9=level 9
- Pile-driver=Pile-driver
- 小千=Chiyuri
- 你割裂=ngươi chia cắt
- 蓝之王=Blue King
- 狮子座流星雨=Leonids
- 蓝之军团=Blue Legion
- 斩桨=trảm tưởng
- 炽白=sí bạch
- 祭祀长袍=tế tự trường bào
- 祈愿=kỳ nguyện
- 白之军团=White Legion
- 面睡意=diện thụy ý
- 丧失步=Tang Thất Bộ
- 白冰=bạch băng
- 漆黑的弹=Black Bullet
- 漆黑弹=Black Bullet
- 红之军团=Red Legion
- gamegal=gamegal
- Scarlet-Rain=Scarlet-Rain
- Chrome-Disaster=Chrome-Disaster
- 灾祸之铠=Armor of Catastrophe
- 黄之军团=Yellow Legion
- 上月=Kōzuki
- 由仁子=Yuniko
- ferrer=Ferrer
- 香蕉=hương tiêu
- Fortress=Fortress
- 仁子=Yuniko
- 白雾=bạch vụ
- Hailstorm=Hailstorm
- Disaster=Disaster
- 铬之灾星=Chroma Scourge
- 星薙=Star Caster
- www.uukanshu.=
- 铭之隼=Minh Chi Chuẩn
- 命运之铠=Armor of Destiny
- 星薙剑=Starcaster Sword
- 白天=buổi sáng
- 难明白=khó hiểu
- 集中=tập trung
- 打工吧,魔王大人=Hataraku Maō-sama
- 月上由仁子=Kōzuki Yukino
- 红色军团=Red Legion
- vr=VR
- 绝对防御=Invulnerable
- cherry=Cherry
- Brain-Burst=Brain-Burst
- www.uukanshu=
- 香油=hương du
- sky=Sky
- 欧乃酱=Onee-chan
- 丰岛=Teshima
- 如风雨辰=như Phong Vũ Thần
- 秘境宇宙马戏团=Crypt Cosmic Circus
- 足立=Adachi
- 荒川=Arakawa
- 秋叶原=Akihabara
- 台东=Taitō
- uukanshu.=
- 黄之王=Yellow King
- chrome-disaster=Chrome-Disaster
- 上加速=trên gia tốc
- www.uukanshu=
- 刀剑系统=Sword Art hệ thống
- 恶念=ác niệm
- 79阅=
- level10=Level 10
- lotus=Lotus
- 西白虎=Tây Bạch Hổ
- 南朱雀=Nam Chu Tước
- 东青龙=Đông Thanh Long
- 北玄武=Bắc Huyền Vũ
- 地黄之王=bị Yellow King
- 炫丽=huyễn lệ
- 白纸=giấy trắng
- 一半白=một nửa bạch
- 与白=cùng bạch
- Mountains=Mountains
- ice=Ice
- 白银=bạch ngân
- 龙珠世界=Dragon Ball thế giới
- 妖尾=Fairy Tail
- 大筒=Ōtsutsuki
- geass=Geass
- 兰斯洛=Lancelot
- nova-form=Nova-Form
- 秋叶源=Akihabara
- 有点心房=có điểm tâm phòng
- 马卡隆=Macaron
- 白砂糖=đường cát trắng
- 秋神凛=Akigami Rin
- 秋神樱=Akigami Sakura
- 小凛=Tiểu Rin
- uukanshu=
- 葵姐=Aoi tỷ
- 葵的巫女=Aoi vu nữ
- 喊葵=kêu Aoi
- 月海葵=Tsukiumi Aoi
- 月海氏=Tsukiumi thị
- hǎode=hảo
- www.uukanshu=
- Maiden=Maiden
- 四埜宫谣=Shinomiya Utai
- 谣谣=Utai
- 松乃木=Matsunoki
- BrainImplantChip=BrainImplantChip
- 幸幸=Kuroyuki
- 奶香=nãi hương
- 香气味=hương khí vị
- 四神白虎=tứ thần Bạch Hổ
- 枫姐=Fuuko tỷ
- 楪姐=Yuzuriha tỷ
- 千代田=Chiyoda
- 祭坛=tế đàn
- angel=Angel
- 小谣=Tiểu Utai
- overdrive=Overdrive
- 不意志=không ý chí
- 小锰=Tiểu Mangan
- 小鈷=Tiểu Cobalt
- 白热化=bạch nhiệt hóa
- 祭剑=tế kiếm
- 紫之王=Violet King
- 集会=tụ hội
- 恶心=ác tâm
- 禁城中=cấm thành trung
- Blossom=Blossom
- Ressurect=Ressurect
- Passion=Passion
- falcon=Falcon
- iss=ISS
- Vice=Vice
- 与白之王=cùng White King
- www.=
- Assault=Assault
- corrupt=Corrupt
- aa=AA
- cc=CC
- 露cis=Lucis
- 说白雪姬=nói Shirayukihime
- 独白之王=độc White King
- 祈祷=cầu nguyện
- Blessings=Blessings
- 大熊星座=Đại Hùng chòm sao
- 北斗七星=Bắc Đẩu thất tinh
- 【天璿】=【 Thiên Tuyền 】
- 【天玑】=【 Thiên Cơ 】
- 【天权】=【 Thiên Quyền 】
- Hair=Hair
- 加速指环=Accel chiếc nhẫn
- 于明浩=Vu Minh Hạo
- 海璐=Hải Lộ
- 中的毒岛=trung Busujima
- 香港=Hương Cảng
- 依依=Y Y
- www.=
- 蕾比=Levy
- 马库嘎登=McGarden
- 绫姐=Ayase tỷ
- www.uukanshu=
- 罪恶机甲=Guilty cơ giáp
- 白色骑士团=The White Knights
- 不列巅王国=Britannia vương quốc
- 无间骑士团=The Infernal Knight
- 斯宾洛汉=Spinlockan
- 罗布洛=Roblow
- 阿什弗德=Ashford
- 布里塔尼亚=Britannia
- uukanshu=
- 不列巅帝国=Britannia đế quốc
- 集体=tập thể
- c世界=C thế giới
- uukanshu=
- 克洛维斯=Clovis
- 枢木朱雀=Kururugi Suzaku
- 萨瑟兰=Sutherland
- 兰斯洛特=Lancelot
- 格拉斯哥=Glasgow
- 修坦费尔特=Kouzuki
- 罗依德*阿斯普林德=Lloyd Asplund
- 塞希尔*柯尔米=Cecile Croomy
- 罗依德=Lloyd
- 塞希尔顿=Cecile
- 布罗塔尼亚=Britannia
- Gawain=Gawain
- 高文=Gawain
- 塞希尔=Cecile
- 咲世子=Sayoko
- 筱崎咲世子=Shinozaki Sayoko
- 娜娜莉=Nunnally
- 香香=hương hương
- 卡莲*修坦菲尔德=Kallen Stadtfeld
- 米蕾=Milly
- 柯内莉亚=Cornelia
- 恶意=ác ý
- 委任状=ủy dụ
- 过家家=quá gia gia
- 基尔伯特=Gilbert
- 基尔福特=Guilford
- 达尔顿=Darlton
- 格洛斯特=Gloucester
- uukanshu=
- 杰雷米亚*哥德巴尔德=Jeremiah Gottwald
- 杰雷米亚=Jeremiah
- 夏莉=Shirley
- 尤菲=Euphy
- 卡莲=Kallen
- 红月直人=Kouzuki Naoto
- 冰霜之棘=băng sương chi cức
- 白马=bạch mã
- 直人=Naoto
- 扇要=Ōgi Kaname
- 史代纳=Steiner
- 一团白=một đoàn trắng
- 尤菲米娅=Euphemia
- 不列巅=Britannia
- uukanshu=
- 修泽奈尔=Schneizel
- 绡鲁鲁=Charles
- 恶处=ác chỗ
- 瓦尔德施泰=Waldstein
- 杜兰达尔=Durandal
- 查理曼=Charlemagne
- 石中剑=Caliburn
- 香醇=hương thuần
- 香脆=hương giòn
- 捏面=niết mì
- zero=Zero
- 西菲=Tây Phi
- 集合=tập hợp
- uukanshu.=
- 姬神秋沙=Himegami Aisa
- 秋沙=Aisa
- c的世界=C thế giới
- 诱香=dụ hương
- gaess=Gaess
- 中忍=Chunin
- 南菲=Nam Phi
- 爱德琳*泽冯=Oldrin Zevon
- 不列颠=Britannia
- 玛丽蓓尔=Marrybell
- 弗洛拉=Flora
- 卡琳娜=Carine
- 玛丽花蓓尔=Marrybell
- 白痴=bạch si
- eu=EU
- 征服王=Chinh Phục Vương
- 约伯纳=Jobner
- 白手帕=khăn tay trắng
- 爱德琳=Oldrin
- 好死亡=hảo tử vong
- 双貌的oz=Oz the Reflection
- 托托=Toto
- 泽冯=Zevon
- 苏琪亚*席尔帕=Sokkia Sherpa
- 索蕾西=Soresi
- 丘威尔=Kewell
- 莉莱娜*贝尔加蒙=Liliana Vergamon
- 楪=Yuzuriha
- 葵=Aoi
- 红莲=Guren
- 麦肯斯=Mckenz
- 圣杯=Holy Grail
- www.=
- 亡国的阿基德=Akito the Exiled
- 想恶=tưởng ác
- 中非=Trung Phi
- 成田=Narita
- 连山=liên sơn
- 歇里斯底=Hysteria
- www.=
- 鲁宾逊=Robinson
- 杰作=kiệt tác
- 休坦弗尔德=Stadtfeld
- 华丽丽=hoa lệ lệ
- 玛露卡尔=Malcal
- 蕾拉=Leila
- 吉恩*史麦拉斯=Gene Smilas
- e.u.=EU
- 吉恩=Gene
- 马尔卡勒=Malcal
- 海兰德=Highland
- 韦南斯=Velaines
- 塔兰托=Taranto
- 费时塔=Nakata
- uukanshu=
- 香气=hương khí
- 特拉法加=Trafalgar
- 集于=tập với
- v.v.=V.V.
- 罗洛*兰佩路基=Rolo Lamperouge
- 罗洛=Rolo
- vv=V.V
- uukanshu=
- code=Code
- 恶人=ác nhân
- 朱禁城=Chu Cấm thành
- 蒋丽华=Tưởng Lệ Hoa
- 黎星刻=Lê Tinh Khắc
- 红月卡莲=Kallen Kōzuki
- 皇神尔耶=Sumeragi Kaguya
- 翠波=thúy sóng
- c.c.=C.C.
- 制御者=Limiter
- 贝尔托莉丝*法兰克斯=Beatrice Franks
- 吉诺*温伯格=Gino Weinberg
- 多罗特亚*恩斯特=Dorothea Ernst
- 阿妮亚*阿鲁斯特莱依姆=Anya Alstreim
- 诺奈特*艾妮亚古拉姆=Nonette Enneagram
- 库鲁席夫斯基=Krushevsky
- 加拉哈特=Galahad
- 崔斯坦=Tristan
- 莫德雷德=Mordred
- 帕西瓦尔=Perceval
- 鲁基亚诺=Luciano
- 布兰德利=Bradley
- 诺奈特=Nonette
- 艾妮亚古拉姆=Enneagram
- 阿妮亚=Anya
- 阿鲁斯特莱依姆=Alstreim
- 多罗特亚=Dorothea
- 恩斯特=Ernst
- 吉诺=Gino
- 温伯格=Weinberg
- 贝尔托莉丝=Beatrice
- 法兰克斯=Franks
- excalibur=Excalibur
- 誓约胜利之剑=Excalibur
- 尤菲米亚=Euphemia
- 双面的oz=Oz the Reflection
- 23us.=
- 阿尼亚=Anya
- 香的薄荷=hương bạc hà
- 香草=hương thảo
- 阿卡夏=Akasha
- 奏折=tấu chương
- 叛逆指环=Rebellion chiếc nhẫn
- 伊莎贝尔斯=Isabelle
- 圣痕炼金士=Seikon no Qwaser
- 卡恰*伊卡捷琳娜*库拉耶=Ekaterina Nikolaevna Kraeva
- 铜元素=đồng nguyên tố
- 卡恰=Katja
- 小猫耳=tiểu miêu nhĩ
- 翼币=dực tệ
- 写真集=chân dung tập
- 签名会=ký tên hội
-  =
- 夏尔=Ciel
- 凡多姆海威=Phantomhive
- 仓崎枫=Kurasaki Fuuko
- 白气=bạch khí
- 毒岛冴=Busujima Saeko
- www.uukanshu.com=
- w-w--o-m.=
- 二次元=nhị thứ nguyên
- 仓崎枫子=Kurasaki Fuuko
- ko=KO
- 着火影=Hokage
- ktv=KTV
- uukanshu=
- 泽少=Trạch thiếu
- 顶点小说=
- uukanshu=
- 白内障=bạch nội chướng
- 董青=Đổng Thanh
- 项小姐=Hạng tiểu thư
- 白发=bạch phát
- 阿青=A Thanh
- 异型入侵=Alien Raiders
- c2=C2
- 白华=bạch hoa
- 白练=bạch luyện
- 穿空=xuyên không
- 白浪=bạch lãng
- 毒岛冴子=Busujima Saeko
- 香火=hương hỏa
- 项王=Hạng Vương
- 垓下=Cai Hạ
- 霸王城=Bá Vương thành
- 阴陵=Âm Lăng
- 仲村由理=Nakamura Yuri
- 日在校园=School Days
- 中二病也要谈恋爱=Chūnibyō demo Koi ga Shitai
- 小鸟游六花=Takanashi Rikka
- clannad=Clannad
- 古河渚=Furukawa Nagisa
- 伊吹风子=Ibuki Fuko
- 神不在的星期天=Sunday Without God
- 艾*亚斯汀=Ai Astin
- 天使心跳=Angel Beats
- beats=Beats
- 坂上智代=Sakagami Tomoyo
- 苍蓝钢铁琶音=Arpeggio of Blue Steel
- uukanshu=
- 青井和哉=Kazuya Aoi
- 水澡=thủy tảo
- uukanshu=
- 龙宫礼奈=Ryugu Rena
- 寒蝉鸣泣之时=Higurashi no Naku Koro ni
- 杰出=kiệt xuất
- 雾隐=Vụ ẩn
- 礼奈=Rena
- l5=L5
- l3=L3
- 雏见泽症候群=The Hinamizawa Syndrome
- 全寒蝉里惟一=toàn Higurashi duy nhất
- 寒蝉=Higurashi
- 《冰雨》=《 Băng Vũ 》
- 礼奈酱=Rena-chan
- uukanshu=
- 海雾舰队=Fleet of Fog
- uukanshu=
- 未来日记=Future Diary
- 俺妹=Oreimo
- 新垣绫濑=Aragaki Ayase
- 言叶酱=Kotonoha-chan
- 言叶=Kotonoha
- 渣诚=tra Makoto
- 居合道=cư hợp đạo
- 佳言叶=Katsura Kotonoha
- uukanshu=
- 地铺=địa phô
- uukanshu=
- 二十杀的=20 sát
- 海雾军舰=Fleet of Fog
- 五更琉璃=Goko Ruri
- wings=Wings
- howling=Howling
- absorb=Absorb
- harmonics=Harmonics
- distortion=Distortion
- handsonic=Handsonic
- version=Version
- v2=V2
- delay=Delay
- 心智模型=Mental Model
- 塔纳特尼姆=Thanatonium
- 海雾战舰=Fog chiến hạm
- 海雾的第三者=Fog kẻ thứ ba
- 氘和氚=Deuterium cùng Tritium
- 毫克氘=mg Deuterium
- 氘原子=Deuterium nguyên tử
- 核裂变=phản ứng phân hạch
- 伊401=I-401
- 奏酱=Kanade-chan
- 金刚=Kongou
- 伊号第一=I-1
- 阿得米拉提密码=Admiralty Code
- 立体奏=Tachibana Kanade
- 神奈川=Kanagawa
- 横须贺=Yokosuka
- 三浦=Miura
- 临浦=Linpu
- 千旱群像=Chihaya Gunzou
- 千旱翔像=Chihaya Shouzou
- 武藏=Musashi
- 翔像=Shouzou
- 羽黑=Haguro
- 长良=Nagara
- 妙高=Myōkō
- 高雄=Takao
- 麻辣豆腐=Ma Bà đậu hủ
- 千早群像=Chihaya Gunzou
- uukanshu=
- 草香=thảo hương
- 海雾舰=Fog hạm
- 海雾的黑科技=Fog công nghệ đen
- 千早翔像=Chihaya Shouzou
- 伊400=I-400
- 伊欧娜=Iona
- 榛名=Haruna
- 雾岛=Kashima
- 最高敕命大概=tối cao sắc mệnh đại khái
- uukanshu=
- 伊501=I-501
- uukanshu.=
- 长门=Nagato
- 北良宽=Kita Ryoukan
- 北良官=Kita Ryoukan
- 橿原杏平=Kashihara Kyouhei
- 织部僧=Sou Oribe
- 四月一日伊织=Watanuki Iori
- 伊织=Iori
- 杏平=Kyouhei
- 响真琉璃=Hibiki Maruri
- 真琉璃=Maruri
- 大和=Yamato
- uukanshu.=
- 能源塔纳特尼姆=năng nguyên Thanatonium
- 香喷=hương phun
- 摩耶=Maya
- 那智=Nachi
- 足柄=Ashigara
- 最上=Mogami
- 比睿=Hiei
- 知床=Shiretoko
- 明石=Akashi
- 伊15=I-15
- 伊19=I-19
- 伊21=I-21
- 伊16=I-16
- 伊18=I-18
- 伊20=I-20
- 群像=Gunzou
- 畏喂=úy uy
- 阿德米拉提密码=Admiralty Code
- uukanshu=
- 黑羽=Haguro
- 亚欧=Á Âu
- 伊势=Ise
- 伊45=I-45
- 伊47=I-47
- 伊49=I-49
- 伊50=I-50
- 伊52=I-52
- 舰日向=hạm Hyuga
- 爱宕=Atago
- 亲吻姐姐=Kiss X Sis
- 威尔士亲王=Prince of Wales
- 胡德=Hood
- 翔鹤=Shōkaku
- 瑞鹤=Zuikaku
- 海雾黑科技=Fog công nghệ đen
- 舰长门=hạm Nagato
- 白光=bạch quang
- 最高敕命大人=tối cao sắc mệnh đại nhân
- 出海雾=xuất hải vụ
- 苍蓝指环=Blue Steel chiếc nhẫn
- 《苍蓝》=《 Blue Steel 》
- 苍蓝世界=Blue Steel thế giới
- 苍蓝海军=Blue Steel hải quân
- 棘手=khó giải quyết
- ol=OL
- 南极=Nam Cực
- 当天诛少女=đương Thiên Tru thiếu nữ
- 玄1=Huyền 1
- 地7=Địa 7
- 地1=Địa 1
- 和亲人=cùng thân nhân
- 乔沃维奇=Jovovich
- 金刚的男子=kim cương nam tử
- 生化危机=Resident Evil
- 暴君=Tyrant
- uukanshu=
- uukanshu=
- 血迹限界=huyết kế giới hạn
- 君麻吕=Kimimaro
- x战警=X Men
- 金刚狼=Wolverine
- 白宫=bạch cung
- 罗曼德=Romand
- 普伦修斯=Pronceus
- 费尔坦=Pronceus
- 费伦=Feren
- 斯科菲尔=Skoffel
- 布莱恩特=Bryant
- 康斯坦汀=Constantine
- 波尔曼=Polman
- 切尔西夫=Chelsea
- 莉娜=Lena
- 斯普勒=Spler
- 古德=Good
- 拉克拉斯=Laclas
- www.uukanshu.com=
- uukanshu=
- 华为荣耀c=Huawei Glory C
- 小米note=Xiaomi Note
- iphone5=Iphone5
- 千手=Senju
- uukanshu=
- 集结=tập kết
- uukanshu.=
- lw0.=
- 千手之涯=thiên thủ chi nhai
- 超人=Superman
- 擎天柱=Optimus
- 霸天虎=Decepticon
- 附中国=phụ Trung Quốc
- 吉尔吉斯斯坦=Kyrgyzstan
- 小黑=Tiểu Hắc
- 赫里斯塔=Historia
- 希干希娜=Higansina
- 肖恩=Sean
- 艾伦=Eren
- 爱尔敏=Armin
- 卡尔菈?耶格尔=Carula Jaeger
- 卡尔菈=Carula
- 白吃=bạch ăn
- 肌肤好白=da thịt thật trắng
- 谏山创=Hajime Isayama
- 香皂=xà phòng
- 白喝=bạch uống
- 看最新最全=
- 汉尼斯=Hannes
- 23uS.=
- 罗塞之墙=Wall·Rose
- 玛丽亚之墙=Wall·Maria
- 莱纳*布朗=Reiner Braun
- 贝尔托特*胡佛=Bertholdt Hoover
- 阿尼*利昂纳德=Annie Leonhart
- 尤弥尔=Ymir
- 铠之巨人=Armored Titan
- 超大型巨人=Colossal Titan
- 莎夏=Sasha
- 能够兴趣一千斤的石头=có thể nâng một ngàn cân cục đá
- 莱纳=Reiner
- 贝尔托特=Bertholdt
- 吉斯=Keith
- 萨提斯=Sadies
- uukanshu=
- 托洛斯特=Trost
- 埃尔温=Erwin
- 埃尔文=Erwin
- 达里斯*萨克雷=Darius Zackley
- 达里斯=Darius
- 达特*皮特希斯=Dot Pyxis
- 利威尔=Levi
- 皮克希斯=Pyxis
- 章节更新最快=
- 皮克西斯=Pyxis
- 德克=Dawk
- 里柯*布列切安斯卡=Rico Brzenska
- 里柯=Rico
- 白云不会反抗=Bạch Hồn sẽ không phản kháng
- 给白云=cấp Bạch Hồn
- 大剑=Claymore
- 韩吉=Hange
- 白菜=cải trắng
- 给我哳她=cho ta giết nàng
- 兵长=binh trưởng
- 朗斯*巴拉克=Lance Barak
- 埃尔=Erwin
- uukanshu=
- 杀人类=sát nhân loại
- 上家伙=thượng gia hỏa
- 米凯=Keiji
- -o-m.=
- 让*基尔希斯坦=Jean Kirschtein
- 耶格尔=Yeager
- 兰斯=Reiss
- 利昂纳德=Leonhart
- uukanshu=
- 乐文值得您收藏.=
- 白活了=bạch sống
- uukanshu=
- 香汗=hương hãn
- 白剑=bạch kiếm
- 特斯拉德=Teslad
- 《零战姬》=《 Freezing 》
- 小黑屋里面时=tiểu hắc phòng bên trong khi
- 小树木=tiểu thụ mộc
- 小黑屋里面=tiểu hắc phòng bên trong
- 桂木华=Katsuragi Hana
- 希娜之墙=Wall·Sina
- 卡拉尼斯=Karanes
- 凯洛鲁巴=Krolva
- 斯托海斯=Utopia
- 达特*皮克西斯=Dot Pixis
- 希娜=Sina
- 奈尔*德克=Nile Dawk
- 巴鲁多=Barudo
- 奈尔=Nile
- 白的剑=bạch kiếm
- 罗塞之壁=Wall·Rose
- 布劳斯=Blouse
- 卡罗莱纳=Carolina
- 佩托拉*拉尔=Petra Ral
- 希琪*德利斯=Hitch Dreyse
- 佩托拉=Petra
- uukanshu=
- 蓝白=lam bạch
- 秦海带=Tần Hải Lộ
- 学院长的=học viện trưởng
- 学院长=học viện trưởng
- 小黑屋=tiểu hắc phòng
- 佩特拉=Petra
- 就爱上乐文.=
- 杰兰特=Geraint
- 加雷斯=Gareth
- 加赫里斯=Guerrehett
- 贝德维尔=Bedivere
- 达戈尼特=Dagonet
- 埃克特=Eckert
- 安卡=Anka
- 希琪=Hitch
- 加拉哈德=Galahad
- 兰马洛克=Lamorak
- 珀西瓦尔=Perceval
- 鲍斯=Bors
- nova=Nova
- 腰间的大剑=bên hông đại kiếm
- 汉娜=Hanna
- 斑斑=ban ban
- 要吃人类=muốn ăn thịt nhân loại
- uukanshu=
- 寄生兽=Kiseijū
- uukanshu=
- uukanshu=
- 铠化巨人=Armored Titan
- 本文由=
- 23u=
- .首发=
- 首发=
- 希娜之壁=Wall·Sina
- 巨人指环=Titan chiếc nhẫn
- 巨人的世界=Titan thế giới
- 看雪景=xem cảnh tuyết
- 胸大有罪=ngực lớn có tội
- 作派=phong cách
- 日向萝莉三人组=Hinata loli ba người tổ
- 我们还要去漆黑一趟=chúng ta còn muốn đi Black Bullet một chuyến
- 斩红=Akame ga Kill
- 苍蓝的世界=Blue Steel thế giới
- 纵横捭阖=lôi kéo và chia rẽ
- 沉睡骑士=Sleeping Knights
- oss=OSS
- 圣母圣咏=Mother's Rosario
- 绝剑=Absolute Sword
- 比刀剑先进=so Sword Art tiên tiến
- 黑暗精灵族=Hắc Ám Tinh Linh tộc
- yuuki=Yuuki
- is-challenging-you=is-challenging-you
- mp=MP
- duel=Duel
- 核昔酸类反转录酶抑制剂=NRTIs
- 淋巴=bạch huyết
- cd4=CD4
- 横滨=Yokohama
- uukanshu.=
- 绀野=Konno
- 木绵季=Yuuki
- 蓝子=Aiko
- 绀野双娇=Konno Twin
- 魔法使=ma pháp sứ
- 还要去漆黑呢=còn muốn đi Black Bullet đâu
- uukanshu=
- 天诛少女=Thiên Tru thiếu nữ
- 想起了漆黑后来=nhớ tới Black Bullet sau lại
- uukanshu=
- 并没有奏效=cũng không có tác dụng
- 钢人=Colossus
- 尾田=Oda
- 海贼王=One Piece
- 手中的刀剑=trong tay đao kiếm
- 八歧大蛇=Yamata no Orochi
- 白费=bạch phí
- 金色的大剑=kim sắc đại kiếm
- 斩地=trảm địa
- 昂宿=Pleiades
- 特殊大剑=đặc thù đại kiếm
- 日足=Hiashi
- 白之写轮眼=White Sharingan
- 黑绝=Black Zetsu
- 大筒木羽衣=Ōtsutsuki Hagoromo
- 大筒木羽村=Ōtsutsuki Hamura
- 卯月=Uzuki
- 夕颜=Yuugao
- 宇智波与千斤=Uchiha cùng Senju
- 钢手姬=Tsunade-hime
- 绳树=Nawaki
- 波风水门=Namikaze Minato
- 富丘=Fugaku
- 火之国=Hỏa quốc
- 砂忍=Sa nhẫn
- 岩忍=Nham nhẫn
- 云忍=Vân nhẫn
- 雷之国=Lôi quốc
- 雨之国=Vũ quốc
- 土之国=Thổ quốc
- 水之国=Thủy quốc
- 田之国=Điền quốc
- 风之国=Phong quốc
- 阿斯玛=Asuma
- 红豆=Anko
- 迈特凯=Might Guy
- 小比斗=tiểu so đấu
- lv2=Lv 2
- 三代目=Đệ Tam
- 奈良=Nara
- 鹿久=Shikaku
- 纲手=Tsunade
- 三忍=Sannin
- 自来也=Jiraiya
- 三代=Đệ Tam
- 上忍了=Jounin
- 上忍=Jounin
- 暗部=Ám Bộ
- 白之勾玉=bạch câu ngọc
- 下忍=Genin
- 精英中忍=tinh anh Chunin
- 白勾玉=bạch câu ngọc
- 雷切=Raikiri
- 必杀=tất sát
- 地走=địa tẩu
- 与白眼=cùng Byakugan
- 少女时代的琳=thiếu nữ thời đại Rin
- 红前辈=Kurenai tiền bối
- 去火影=đi Hokage
- 一乐=Ichiraku
- uukanshu=
- 香滑=hương hoạt
- 准备下忍具=chuẩn bị hạ nhẫn cụ
- 雪之国=Tuyết quốc
- 雪姬忍法贴=Yukihime Ninpōchō
- 重合在了一卢=trọng hợp làm một
- 白牙=White Fang
- 旗木茂朔=Hatake Sakumo
- 休门=hưu môn
- 生门=sinh môn
- 伤门=thương môn
- 杜门=đỗ môn
- 八尾=Hachibi
- 奇拉比=Killer Bee
- 丁座=Choza
- 秋道=Akimichi
- 初代=Đệ Nhất
- 族会=tộc hội
- 白印=bạch ấn
- 化成了一股白=hóa thành một cổ trắng
- 白白=bạch bạch
- 芥茉油=dầu mù tạt
- 恶搞=ác cảo
- 庆功会=khánh công hội
- 竹取=Taketori
- 鬼灯=Hozuki
- 再不斩=Zabuza
- 鬼人=quỷ nhân
- 日差=Hizashi
- 雨忍=Vũ nhẫn
- 土影=Tsuchikage
- 小雪=Koyuki
- uukanshu=
- 施展下忍术=thi triển hạ nhẫn thuật
- 风花小雪=Kazahana Koyuki
- 浅间三大夫=Asama Sandayū
- 三大夫=Sandayū
- 雪忍=Tuyết nhẫn
- 风花怒涛=Kazahana Dotou
- 布都御魂=Futsunomitama
- 十拳剑=kiếm Totsuka
- 佐土布都神=Saji-futsu-no-kami
- 布流剑=Bố Lưu kiếm
- 怒涛=Dotou
- 马上风花怒涛=mã thượng Kazahana Dotou
- 格雷=Gray
- 团藏=Danzo
- 油女=Aburame
- 山中=Yamanaka
- 止水=Shisui
- 宇智波镜=Uchiha Kagami
- 转寝小春=Koharu Utatane
- 水户门炎=Mitokado Homura
- 下毒岛冴子=hạ Busujima Saeko
- 《fate/stay-》=《Fate/Stay Night》
- 天照=Amaterasu
- 月之眼计划=kế hoạch Nguyệt Nhãn
- 向日向日足=hướng Hyuga Hiashi
- 山城青叶=Yamashiro Aoba
- 犬冢爪=Inuzuka Tsume
- 不知火玄间=Shiranui Genma
- 月光疾风=Gekkō Hayate
- 并足雷同=Namiashi Raido
- 亥一=Inoichi
- 我的妹妹哪有这么可爱=Ore no Imōto ga Konna ni Kawaii Wake ga Nai
- (百度搜索更新最快最稳定)=
- 美少年=mỹ thiếu niên
- 水影=Mizukage
- 五代=Đệ Ngũ
- 花火=Hanabi
- 某地=mỗ địa
- 四代=Đệ Tứ
- 青对=Ao đối
- 随着青=theo Ao
- 青顿时=Ao tức khắc
- 大筒木心羽衣=Ōtsutsuki Hagoromo
- 十尾=Juubi
- 螺钿三日星=Amatsu-Mikaboshi
- 妙木山=Kawayama sơn
- 地龙洞=Ryūchi động
- 伊邪那岐=Izanagi
- 白轮眼=Byakuringan
- 青不禁后退=Ao không cấm lui về phía sau
- 须佐能够=Susanoo
- 对照美冥=đối Terumi Mei
- 上水影=thượng Mizukage
- 部下青=bộ hạ Ao
- 香‘艳’=hương ‘ diễm ’
- 晚上青=buổi tối Ao
- 青等人=Ao đám người
- 美冥=Mimei
- 二代=Đệ Nhị
- 野原琳=Nohara Rin
- 同伴琳=đồng bạn Rin
- uukanshu=
- 三坂良=Misaka Ryō
- 飞段=Hidan
- 祭司邪神=tế tự tà thần
- 角都=Kakuzu
- 祭品=tế phẩm
- 泷忍=Lang nhẫn
- 汤隐=Thang ẩn
- 宇智‘波’=Uchiha
- 水门=Minato
- 志村=Shimura
- 白羊星=Bạch Dương tinh
- 双子星=Song Tử tinh
- 巨蟹星=Cự Giải tinh
- 处女星=Xử Nữ tinh
- 射手星=Xạ Thủ Tinh
- 双鱼星=Song Ngư tinh
- 水仙=Suisen
- 铃兰=Suzuran
- 向日葵=Himawari
- 百合=Lily
- 扶桑花=Fusōka
- 狮子星=Sư Tử tinh
- 星忍=Tinh nhẫn
- 钢手=Tsunade
- 要教授=muốn giáo thụ
- uukanshu.=
- 柱间=Hashirama
- uukanshu=
- 木下秀吉=Kinoshita Hideyoshi
- 秀吉=Hideyoshi
- 轮回天生=luân hồi thiên sinh
- 白烟=bạch yên
- 重吾=Jugo
- 小白鼠=tiểu bạch thử
- 馨她们=Kaoru các nàng
- 因陀罗=Indra
- 阿修罗=Ashura
- 六道=Rikudou
- 往日向家里跑=hướng Hyuga gia chạy
- 羽衣和羽村=Hagoromo cùng Hamura
- 对火影=đối Hokage
- 春野樱=Haruno Sakura
- 鹿丸=Shikamaru
- 井野=Ino
- 夕日=Yuhi
- 丁次=Choji
- 野原凌=Nohara Lăng
- 就任=tựu nhậm
- 小鹿丸=tiểu Shikamaru
- 问题儿童都来自异世界=Mondaiji-tachi ga Isekai kara Kuru Sou Desu yo
- 箱庭世界=Little Garden thế giới
- 波之国=Sóng quốc
- 达兹纳=Tazuna
- 小樱=Sakura
- 原木叶=nguyên Konoha
- 桃地再不斩=Momochi Zabuza
- 冰魂雪魄=băng hồn tuyết phách
- 七人众=Shichininshū
- 斩首大刀=Kubikiribōchō
- 回天=hồi thiên
- 卡多=Kado
- 春海璐=Tần Hải Lộ
- 草忍=Thảo nhẫn
- 在暗部=tại Ám Bộ
- 叛忍=phản nhẫn
- 八歧=Yamata
- 睨咒缚=nghễ chú phược
- 万蛇=Manda
- 千手皎天汰炮=Senjū Kōten Taihō
- 建御雷之男=Takemikazuchi
- 建御雷神=Takemikazuchi
- 白狐=bạch hồ
- 天之勾玉=thiên câu ngọc
- 建御雷之国=Takemikazuchi
- 建御雷之神=Takemikazuchi
- 草隐=Thảo ẩn
- 过大蛇丸=quá Orochimaru
- 天藏=Tenzō
- 千手青珑=Senju Thanh Lung
- 扉间=Tobirama
- 伊莉雅的一百种死法最新章节=
- 青珑=Thanh Lung
- 冥婚狂妃全文阅读=
- 向日向=hướng Hyuga
- 相煎何太急=tương tiên hà thái cấp
- 李洛克=Rock Lee
- “青春=“Thanh xuân
- uukanshu=
- 志乃=Shino
- 犬冢牙=Inuzuka Kiba
- 天天=Tenten
- 红老师=Kurenai lão sư
- 千鸟=Chidori
- 阴鱼眼=âm ngư nhãn
- 阳鱼眼=dương ngư nhãn
- 三日月=tam nhật nguyệt
- 白井黑子=Shirai Kuroko
- 魔法*目录=Majutsu Index
- 诡域尸语txt下载=
- 小南=Konan
- 弥彦=Yahiko
- 武戏乾坤txt下载=
- 风影=Kazekage
- 马基=Baki
- 一尾=Ichibi
- 柔步=nhu bộ
- 奏效=hiệu quả
- 白虎阴遁=bạch hổ âm độn
- 药师兜=Yakushi Kabuto
- 音忍=Âm nhẫn
- 四人众=Yoninshū
- 手鞠=Temari
- 勘九郎=Kankuro
- 大镰鼬=Daikamaitachi
- 万花白轮眼=Mangekyou Byakuringan
- 一白=một bạch
- 伊邪=Iza
- 天丛云之剑=kiếm Kusanagi
- 左近=Sakon
- 次廊坊=Jirōbō
- 鬼童丸=Kidōmaru
- 瞬水=thuấn thủy
- 乌鲁=Ur
- 恶化=ác hóa
- 将佐助=đem Sasuke
- 干柿鬼鲛=Hoshigaki Kisame
- 鬼鲛=Kisame
- 干柿=Hoshigaki
- 鲛肌=Samehada
- 八咫镜=Yata no Kagami
- 挥起了大剑=huy nổi lên đại kiếm
- 万‘花’写轮眼=Mangekyou Sharingan
- 万‘花’白轮眼=Mangekyou Byakuringan
- 二白=nhị bạch
- 万‘花’筒=Mangekyou
- 八尺琼勾‘玉’=Yasakani no Magatama
- ‘交’手=giao thủ
- ===
- uukanshu=
- 天之勾‘玉’=thiên câu ngọc
- 祭典=tế điển
- 八代=Đệ Bát
- 七代=Đệ Thất
- 木叶丸=Konohamaru
- 五代目=Đệ Ngũ
- 富士风雪绘=Fujikaze Yukie
- 风花=Kazahana
- 白鲸=bạch kình
- www.=
- 狼牙雪崩=Rōga Nadare
- 漩涡=Uzumaki
- 刚制胜=cương chế thắng
- 柔制胜=nhu chế thắng
- 羽村=Hamura
- 羽衣或者=Hagoromo hoặc là
- 早蕨=tảo quyết
- c,c.=C.C
- 花斑=hoa ban
- 冬泳祭=bơi mùa đông tế
- 魔法目录=Majutsu Index
- 天使与龙的轮舞=Tenshi to Ryuu no Rondo
- 安琪=Ange
- 水树奈奈=Mizuki Nana
- 可可=Coco
- 魔禁世界=Majutsu thế giới
- 萨莉亚=Salia
- 白高兴=bạch cao hứng
- 帕拉美露=Para-mail
- 玛娜=Mana
- 亚历山大*尼克拉叶维奇*赫尔=Alexander Nikolaevich Hell
- 沙夏=Sasha
- 阿尔泽纳尔=Arzenal
- 光之美少女=Pretty Cure
- 青木丽华=Aoki Reika
- &..=
- level0=Level 0
- level5=Level 5
- 常盘台=Tokiwadai
- 食蜂操祈=Shokuhou Misaki
- 某科学的超电磁炮=Toaru Kagaku no Railgun
- 校方可不会=giáo phương mới sẽ không
- 入学祭=nhập học tế
- {顶}点{小}说3w.23wx.=
- 食蜂=Shokuhou
- ?顶?点?小说x.=
- uukanshu=
- 派阀=phái phiệt
- 引力能=dẫn lực năng
- 一方通行=Accelerator
- 金刚石=kim cương thạch
- 呱太=oa thái
- 香水=nước hoa
- 樱兰高校男公关部=Ouran High School Host Club
- 茵蒂克丝=Index
- 史提尔=Stiyl
- 幻想杀手=Imagine Breaker
- 神裂火织=Kanzaki Kaori
- 必要之恶教会=Necessarius
- 天草式十字凄教=Amakusa-shiki Jūji Seikyō
- ()=
- 这个魔法*目录世界=này Majutsu Index thế giới
- 七天七刀=Shichiten Shichitou
- 七闪=Nanasen
- 瞬杀=thuấn sát
- 土御门=Tsuchimikado
- 也买好=cũng mua tốt
- uukanshu=
- uukanshu=
- 恶作剧=trò đùa dai
- 操祈=thao kỳ
- level6=Level 6
- 麦野沉利=Mugino Shizuri
- 尚未=thượng vị
- 未元=vị nguyên
- 白洞=bạch động
- 木原数多=Kihara Amata
- 猎犬部队=Hound Dog bộ đội
- 铃科百合子=Suzushina Yuriko
- 第十七集=thứ 17 tập
- 第十九分=đệ 19 phần
- 恶趣味=ác thú vị
- 离子=Ion
- uukanshu=
- 20001号=số 20001
- 雷斯塔*克劳利=Aleister Crowley
- 布束砥信=Nunotaba Shinobu
- 长点上机=Nagatenjouki
- 布束=Nunotaba
- 恶俗=ác tục
- 糖砂=đường cát
- 欧莉安娜*汤姆森=Oriana Thomson
- 欧莉安娜=Oriana
- 通风雨辰=thông Phong Vũ Thần
- 以太=aether
- 叫天体=kêu thiên thể
- 亚里士多德=Aristoteles
- 出包女王=To Love-Ru
- 克洛伊洁芙=Kreutzev
- 歼灭白书=Annihilatus
- 清教了=Puritan giáo
- 俄罗斯成=Russian Orthodox
- 兰贝斯=Lambeth
- 清教=Puritan giáo
- 萝拉*史都华=Laura Stuart
- 迟暮剑=Trì Mộ kiếm
- 十二学区=12 học khu
- 神裂=Kanzaki
- 十字教=Christianity
- 前方之风=Vento of the Front
- 神之右席=God's Right Seat
- 郎基努斯=Longinus
- 杜林圣骸布=Turin thánh hài bố
- 移动教会=Aruku Kyōkai
- 神之光辉=thần chi quang huy
- uukanshu=
- 小樱唇=môi anh đào nhỏ
- 乌利尔=Uriel
- 上帝=Thượng Đế
- 土御门元春=Tsuchimikado Motoharu
- 西留斯=Sopdet
- 俄罗成教=Russian Orthodox giáo
- 罗马正教=Roman Orthodox giáo
- 俄罗斯正教=Russia Orthodox giáo
- 集齐=tập tề
- 十字教义=thập tự giáo nghĩa
- 前方之门也是叹了口气=Vento of the Front cũng là thở dài
- 撒拉弗=Seraphim
- 基督=Kitô
- 伯利恒=Bethlehem
- 亚美尼亚=Armenia
- 十字教皇=thập tự giáo hoàng
- 等离子体=Plasma
- 神罗天生=thần la thiên sinh
- 天井亚雄=Amai Ao
- 第十一学区=đệ 11 học khu
- 风学弟=Phong học đệ
- uukanshu=
- 砂瀑=sa bộc
- 地爆=địa bạo
- 像我爱罗=giống Gaara
- 黑子=Kuroko
- 正体=chính thể
- 开胶=khai giao
- %%=
- 亚雷斯塔*克劳利=Aleister Crowley
- 亚雷斯塔=Aleister
- 白跑了=bạch chạy
- 教皇=giáo hoàng
- 杀人熊=sát nhân hùng
- 必要之恶都会=Necessarius
- 强制地带茵蒂克丝=cưỡng chế địa mang index
- 大卫=David
- 黎明晨星=lê minh thần tinh
- 丙个人=hai người
- 翁斯坦=Ornstein
- the-flame-blessing=the-flame-blessing
- gold-body=gold-body
- divine-gun=divine-gun
- 黄金黎明=Golden Dawn
- 代西洋=Đại Tây Dương
- 克劳利=Crowley
- 小萌=Komoe
- 大犬座=chòm Đại Khuyển
- 托勒密=Ptolemaeus
- 奥瑞恩=Orion
- 南河三=Procyon
- 参宿四=Betelgeuse
- 冬季大三角=Winter Triangle
- 天狼星=Sirius
- 小犬座=chòm Tiểu Khuyển
- 基路伯=Cherubim
- 天草式=Amakusa
- 为基路伯=vì Cherubim
- 七月二十日下=7 tháng 20 ngày sau
- 八时至十二时=8 giờ đến 12 giờ
- 五十多岁=hơn 50 tuổi
- 二十多岁=hơn 20 tuổi
- 唯闪=Yuisen
- 裂神者=God Breaker
- 江户=Edo
- 圣母像=thánh mẫu tượng
- 基督教了=Kitô giáo
- 神道=Thần đạo
- 杀神=God Slayer
- 魔禁目录=Majutsu Index
- 亚特拉斯=Atlas
- 波塞顿=Poseidon
- 斑点=ban điểm
- 集躁=tập táo
- 御坂美梦=Misaka Mikoto
- 红十字=hồng thập tự
- 翼者归来=Return of the Winged One
- +无+错+小说+3w.++=
- 打食蜂操祈=đánh Shokuhou Misaki
- 和美琴=cùng Mikoto
- leve;l5=Level 5
- 御坂美玲=Misaka Misuzu
- 白井墨子=Shirai Kuroko
- 欧乃桑=Onee-san
- 白那个啥=bạch cái kia gì
- uukanshu=
- 摇曳百合=YuruYuri
- 阿卡林=Akarin
- 高坂桐乃=Kirino Kōsaka
- 黑执事=Kuroshitsuji
- 魔禁=Majutsu
- 香艳=hương diễm
- 奥雷欧斯*伊萨德=Aureolus Izzard
- 奥雷欧斯=Aureolus
- 三泽垫=Misawa Cram
- 三泽塾=Misawa Cram
- 雨润=vũ nhuận
- 旧约=cựu ước
- 风斩冰华=Kazakiri Hyouka
- 当麻子=Toma
- 魔法禁忌目录=Toaru Majutsu no Index
- 日漫系=Nhật mạn hệ
- 埼玉=Saitama
- 紫罗兰的风神图案=lan tử la phong thần đồ án
- 九尾狐=cửu vĩ hồ
- 幻想乡=Gensōkyō
- 青色天马=Blue Pegasus
- 蛇姬之鳞=Lamia Scale
- 人鱼之踵=Mermaid Heel
- 六魔将军=Oracion Seis
- 恶魔的心脏=Grimoire Heart
- 冥府之门=Tartaros
- 乐园之塔=Tower of Heaven
- 评议会=Council
- 暗杀公会=Ám Sát hiệp hội
- 黑暗公会=Hắc Ám công hội
- 菲奥雷=Fiore
- //=
- 斯卡蕾特=Scarlet
- 马卡罗夫=Makarov
- 马卡欧=Macao
- 米拉杰=Mirajane
- 妖精尾巴=Fairy Tail
- 飞翔之铠=Flight Armor
- 凯拉丁=Kelatin
- 金刚之铠=Adamantine Armor
- 天轮之铠=Heaven's Wheel Armor
- 拉克萨斯=Laxus
- 圣十=Seiten
- 连写轮眼=liên Sharingan
- 白住=bạch trụ
- 卡娜=Cana
- 希里希托萨=Sirihitosa
- 巴鲁*托克邦=Baru Tokbang
- 巴鲁托克邦=Baru Tokbang
- uukanshu=
- 香消=hương tiêu
- 泽雷夫=Zeref
- 艾‘露’莎=Erza
- 清心之衣=Clear Heart Clothing
- 妖‘精’的尾巴=Fairy Tail
- 妖‘精’之翼=Fairy Wings
- 杰拉尔=Jellal
- 罗布爷爷=Rob gia gia
- 魔法评议会=Magic Council
- 欧葛=Org
- 克劳福德*希姆=Crawford Seam
- 米凯罗=Michello
- 蓓露诺=Belno
- 雷治=Leiji
- 亚基马=Yajima
- 霍格=Hogg
- 尤利=Yuri
- 齐克雷因=Siegrain
- 乌鲁蒂亚=Ultear
- 评论会=Council
- uukanshu=
- 评议员=bình nghị viên
- 妖精之翼=Fairy Wings
- 白猫=bạch miêu
- 温蒂=Wendy
- 夏露露=Carla
- 妖猫之宿=Cait Shelter
- 斩赤红之瞳=Akame ga Kill
- uukanshu=
- 天空灭龙=thiên không diệt long
- 格兰蒂涅=Grandeeney
- 蓝莓圣代=blueberry kem mứt
- 圣代=kem mứt
- 评议院=Council
- 蕾丝=Levy
- 夏露露掐着小猫腰=Carla bóp tiểu miêu eo
- 密特斯岗=Mystogan
- 丽莎娜=Lisanna
- 艾尔夫曼=Elfman
- 克丽雅*庞克林=Kriya Punklin
- 克丽雅=Kriya
- 骑士大剑=kỵ sĩ đại kiếm
- 黑羽之铠=Black Wing Armor
- 巴拉姆同盟=Balam Alliance
- 恶魔心脏=Grimoire Heart
- 艾恩罗斯=Aianrōzu
- 布鲁诺特=Bluenote
- 波尔加曼=Polgaman
- uukanshu=
- 菲利德=Freed
- 基尔达斯=Gildarts
- 密斯特岗=Mystogan
- 艾芭葛琳=Evergreen
- 毕古斯罗=Bixlow
- 雷压怒涛=lôi áp nộ đào
- 五柱铁贯=Gochūtekkan
- 妖精的法律=Fairy Law
- 拉哈尔=Lahar
- 须佐=Susanoo
- 评议其=bình nghị kỳ
- 长风雨辰=trường Phong Vũ Thần
- 哈特菲利亚=Heartfilia
- uukanshu=
- 米拉=Mira
- 哈鲁吉翁=Harugion
- 阿葵亚=Aquarius
- 水瓶座=cung Bảo Bình
- 纳兹和露出=Natsu cùng Lucy
- 其会长=kỳ hội trưởng
- 幽鬼的支配者=Phantom Lord
- `无`错`小说`=
- 艾巴尔=Everlue
- 处女座=cung Xử Nữ
- 处女宫=Xử Nữ cung
- 芭露歌=Virgo
- 波琉西卡=Porlyusica
- 阿尔扎克=Alzack
- 集束=tập thúc
- 伽吉鲁=Gajeel
- &-猪-猪-岛-小-说-www--;=
- 钻地=toản địa
- 塔罗斯=Talus
- 金牛座=cung Kim Ngưu
- uukanshu.=
- 年眼=niên nhãn
- 兔兔丸=Totomaru
- 为恶魔的心脏=vì Grimoire Heart
- 茱毕亚*罗克丝=Juvia Lockser
- 茱比亚*罗克丝=Juvia Lockser
- 茱比亚=Juvia
- 梅比斯*维维亚米利欧=Mavis·Vermilion
- 天狼岛=Tenrou đảo
- 久德=Jude
- 阿卡尼=Akani
- 卡尔鲁姆=Caelum
- 碧丝卡=Bisca
- 克劳福德=Crawford
- 活祭=sống tế
- uukanshu.=
- 神乐*米卡兹琪=Kagura Mikazuchi
- 白西装=bạch tây trang
- 神乐=Kagura
- 不惧戴天=Archenemy
- 白担心=bạch lo lắng
- 刀剑交击=đao kiếm giao kích
- 迷迭香=Rosemary
- 梅比斯=Mavis
- 伊万=Ivan
- 白骨=bạch cốt
- 古兰*多玛=Gran Doma
- 尼鲁比特=Nirvit
- 响*雷迪斯=Hibiki Laytis
- 一夜先生=Ichiya tiên sinh
- 普雷希托=Precht
- 贝鲁诺特=Bluenote
- 桑库洛=Zancrow
- 迦具土=Kagutsuchi
- 阿库诺罗利亚=Acnologia
- 迦尔纳=Karna
- 鸠拉=Jura
- ‘无’=Zero
- 艾德拉斯=Edolas
- 一夜=Ichiya
- 罗宾鲁=Roubaul
- 阿斯兰特=Earth Land
- 奈特沃卡=Knightwalker
- [^][]=
- ++=
- 雷吉翁=Legion
- 一天一夜=một ngày một đêm
- 阿纳扎=Anaza
- 阿勒门特=Earth Land
- 阿尼玛=Anima
- 天挺空罗=Tenteikūra
- 圣枪*世界=Saint Spear, Ravelt
- 多罗马*阿尼姆=Dorma Anim
- 多兰巴尔特=Doranbolt
- 米斯特=Mest
- master=Master
- 卡普利科=Capricorn
- 掉马卡罗夫=Makarov
- 与白魂=Cùng Bạch Hồn
- 梅斯特=Mest
- 断空=Dankū
- 白起=Bạch Khởi
- 荆柯=Kinh Kha
- 赢政=Doanh Chính
- 华雄关羽=Hoa Hùng Quan Vũ
- 常山=Thường Sơn
- 霸王=Bá Vương
- 劳拉*史都华=Laura Stuart
- 埃癸斯=Aegis
- 赫菲斯托斯=Hephaestus
- amalthea=Amalthea
- medusa=Medusa
- 弑神者=Campione
- 伊莉雅苏菲尔*冯*爱因兹贝伦=Illyasviel·Von·Einzbern
- 海克力士=Heracleidae
- servant=Servant
- 骑乘兵=Rider
- 狂战士=Berserker
- 巴特农=Parthenon
- 希腊祭祀=Hy Lạp tế tự
- 和光亮=cùng ánh sáng
- 处-女=xử nữ
- 阿耳忒弥斯=Artemis
- 赫斯提亚=Hestia
- 处-女座=cung Xử Nữ
- 神代表着高高在上=thần đại biểu cao cao tại thượng
- 厄里斯=Eris
- 阿尔刻=Arke
- 伊俄刻=Aello
- 慎二=Shinji
- 间桐=Matō
- 中间桐慎二=trong Matō Shinji
- 珀耳修斯=Perseus
- 翠绿=thúy lục
- 一一=一一
- lancer=Lancer
- 斩*赤红之瞳=Akame ga Kill
- 白玉=bạch ngọc
- uukanshu=
- 得中国=đến trung quốc
- 关二爷=Quan nhị gia
- 库*丘林=CuChulainn
- 迪卢木多*奥迪那=Diarmuid Ua Duibhne
- 海格力斯=Hercules
- 佐佐木小次郎=Sasaki Kojirō
- 涯角枪=nhai giác thương
- 长坂坡=Trường Bản Pha
- 刘禅=Lưu Thiền
- caster=Caster
- 型月世界=Type Moon thế giới
- 月姬=Tsukihime
- 死徒=Tử Đồ
- 空之境界=Kara no Kyoukai
- gallatin=Gallatin
- 轮转胜利之剑=Excalibur Galatine
- 《fate/extraccc》=《Fate/Extra CCC》
- 圣者的数字=Numeral of the Saint
- ex=EX
- 型月=Type Moon
- assassin=Assassin
- berserker=Berserker
- archer=Archer
- rider=Rider
- 《fate/stay-night》18=《Fate/Stay-Night》18
- 私立穗群原=Homurahara
- 《fate》=《Fate》
- 《fate/stay-night》=《Fate/Stay-Night》
- 穗群原=Homurahara
- 娜娜=Nana
- 十二万j=12 vạn j
- uukanshu=
- 绮礼=Kirei
- uukanshu=
- ice-is-colder-thah=ice-is-colder-thah
- this-is=this-is
- is-the-iable=is-the-iable
- give-me-the-=give-me-the-
- justice=Justice
- sacrifice=Sacrifice
- valor=Valor
- passion=Passion
- humility=Humility
- honor=Honor
- spirituality=Spirituality
- 冰霜大剑=băng sương đại kiếm
- 库丘林=Chulainn
- 库兰=Culann
- 阿尔斯特=Ulster
- 刺穿死棘之枪=Gae Bolg
- strike-air=Strike-Air
- 远坂凛=Tohsaka Rin
- 登记下第七个=đăng ký hạ đệ bảy cái
- 波瑞阿斯=Boreas
- 喀俄涅=Chione
- chione=Chione
- 料喇神=liêu lạt thần
- uukanshu.=
- 剑栏=Camlann
- 远坂=Tohsaka
- *冯*爱因兹贝伦=Von Einzbern
- 依莉雅斯菲尔=Illyasviel
- 依莉雅=Illya
- 爱因兹贝伦=Einzbern
- gandr=Gandr
- 奥林波斯=Olympus
- 破面=Arrancar
- 大力神=Đại Lực Thần
- 海神的力量=Hải Thần lực lượng
- 那天使=kia thiên sứ
- 声名远播凛=Tohsaka Rin
- 大剑客=đại kiếm khách
- 图穷匕见=Nonreturnable Dagger
- 大汉=Đại Hán
- einneuer-nagel=Einneuer-nagel
- einneues-gesetz=einneues-gesetz
- einneues-verbrechen=einneues-verbrechen
- uukanshu=
- 冬木室=Fuyuki thị
- 冬木=Fuyuki
- 白学=bạch học
- 珀伽索斯=Pegasus
- bellerophon=Bellerophon
- 骑英之缰绳=Bellerophon
- fairy-law=Fairy-Law
- 戈耳工=Gorgon
- 间桐樱=Matō Sakura
- galgame18=Galgame18
- 戈尔贡=Gorgon
- 丝西娜=Stheno
- 尤瑞艾莉=Euryale
- euryale=Euryale
- 美杜沙=Medusa
- 黄金苹果岛=Golden Apple Island
- 无形之岛=Invisible Island
- 间桐脏砚=Matō Zouken
- avenger=Avenger
- 安哥拉*曼纽=Angra Mainyu
- 安格拉*曼纽=Angra Mainyu
- 安哥拉曼纽=Angra Mainyu
- gorgon=Gorgon
- angramainyu=Angra Mainyu
- 远坂时臣=Tohsaka Tokiomi
- 远坂樱=Tohsaka Sakura
- 奉先=Phụng Tiên
- avalon=Avalon
- 赫赫拉克勒斯=Hercules
- 十二试炼=The Twelve Labors
- symbol=symbol
- voice-of-thunder=voice-of-thunder
- 祭祀一般=tế tự giống nhau
- caliburn=Caliburn
- 骑士王=Kỵ Sĩ Vương
- 柳洞寺=Ryūdō tự
- 军神五兵=The Five Soldiers of the War God
- 罗宾汉=Robin Hood
- 柯克利思=Kirklees
- 舍伍德=Sherwood
- 修道院长=tu đạo viện trưởng
- 俄里翁=Orion
- margos=Margos
- 天之锁=Enkidu
- enkidu=Enkidu
- 玉藻前=Tamamo-no-Mae
- 两个人的胸臆=hai người bộ ngực
- uukanshu=
- 乖离剑*ea=Enuma Elish ·EA
- 大暗黑天=Dark Heaven
- 天地乖离开*辟之星=Tenchi Kairisu Kaibyaku no Hoshi
- uukanshu=
- darkness=darkness
- collapse=collapse
- his-holy-flame=his-holy-flame
- freezing-cold=freezing-cold
- enuma-elish=Enuma-Elish
- extremely=extremely
- 乖离剑ea=Enuma Elish EA
- 从无色=từ vô sắc
- 英雄王=Anh Hùng Vương
- uukanshu=
- 东京暗鸦=Tokyo Ravens
- 零之使魔=Zero no Tsukaima
- 吸血鬼骑士=Vampire Knight
- 枪之骑士=Lancer
- 炽天覆七重圆环=Shiten Ōu Nanatsu no Enkan
- 大英雄所投=đại anh hùng Hector
- 埃阿斯=Aias
- aias=Aias
- steely-is-my-body=steely-is-my-body
- and-fire-is-my-blood=and-fire-is-my-blood
- have-withstood-pain=have-withstood-pain
- never-hold-anything=never-hold-anything
- 干将=Can Tương
- uukanshu=
- 暗黑之王=Ám Hắc Vương
- 在暗黑之王=tại Ám Hắc Vương
- uukanshu=
- 无限剑制=Unlimited Blade Works
- 暗=Ám
- 猎蛇之镰=Harpe
- 戈耳贡=Gorgon
- 黑暗之王=Hắc Ám Vương
- 骑士之王=Kỵ Sĩ Vương
- 和光明=cùng quang minh
- 井中=tỉnh trung
- 我和光=ta cùng Quang
- 八云紫=Yakumo Yukari
- 《黑恶王冠》=《 Guilty Crown 》
- 王之财宝=Gate of Babylon
- 英雄之王=Anh Hùng Vương
- 开天辟地乖离之星=Tenchi Kairisu Kaibyaku no Hoshi
- 必胜誓约之剑=Excalibur Caliburn
- 妖精乡=Avalon
- 贝狄威尔=Bedivere
- 阿瓦隆=Avalon
- 必胜黄金之剑=Caliburn
- 无毁之湖光=Aroundight
- 风姓=Phong họ
- 资料集=tư liêu tập
- 香津=hương tân
- 圆桌骑士团=Bàn Tròn kỵ sĩ đoàn
- 无毁的湖光=Aroundight
- 赤龙家族=Xích Long gia tộc
- 奉承神之手谕=phụng thừa thần chi thủ dụ
- 尤布斯塔库哈依德=Jubstacheit
- 阿哈德=Acht
- 墨提斯=Metis
- 勒托=Leto
- 赫淮斯托斯=Hephaestus
- 埃勒提亚=Eileithyia
- 赫柏=Hebe
- 德墨忒尔=Demeter
- 阿尔伯特=Albert
- 结衣酱=Yui-chan
- 天王星=Thiên Vương tinh
- 海王星=Hải Vương tinh
- 土星=sao Thổ
- 金白红=kim bạch hồng
- 博丽=Hakurei
- 灵梦=Reimu
- 拔刀断空斩=bạt đao đoạn không trảm
- 地下城与勇士=Dungeon Fighter Online
- 日漫出品=nhật mạn xuất phẩm
- 赤红=xích hồng
- 魔理莎=Marisa
- 芙兰=Flan
- 雾雨魔理莎=Kirisame Marisa
- 红魔馆=Konmakan
- 魔里莎=Marisa
- 神社里面=thần xã bên trong
- 琪露诺=Cirno
- 《笨蛋测试召唤兽》=《 Baka to Test to Shoukanjuu 》
- 笨蛋小明童鞋=ngu ngốc Akira đồng hài
- 雾之湖=Misty Lake
- 露米娅=Rumia
- 香多了=hương nhiều
- 蕾米莉亚=Remilia
- 东方红魔乡=Touhou Koumakyou
- 这种人妻=loại này nhân thê
- 大妖精=Daiyousei
- uukanshu=
- 咲夜=Sakuya
- 十六夜咲夜=Izayoi Sakuya
- 女仆长=hầu gái trưởng
- uukanshu=
- 轻香=nhẹ hương
- 阿斯卡=Aska
- 半死=bán tử
- 《旋风管家》=《 Hayate No Gotoku 》
- 绫崎飒=Ayasaki Hayate
- 帕秋莉*诺蕾姬=Patchouli Knowledge
- 帕秋莉=Patchouli
- 又香又甜=lại hương lại ngọt
- 芙兰朵露=Flandre
- 香的味道=hương hương vị
- 蕾米=Remi
- 恶寒了=ác hàn
- 龙岛=Long đảo
- 冥殿=Minh Điện
- 妖精世界=Fairy thế giới
- ‘无’的意志=‘ vô ’ ý chí
- 红美玲=Hon Meirin
- 雾之胡=Misty Lake
- 大酱=Daichan
- uukanshu=
- 红金白=hồng kim bạch
- 贝莉尔=Beryl
- 贝雅尔=Béjart
- 贝莉雅尔=Belial
- 圣暗之王=Thánh Ám Vương
- 魔神殿=Ma Thần Điện
- 第三十七=đệ 37
- 第六十八位=đệ 68 vị
- lv1=Lv 1
- `顶`点`;小说`x.=
- uukanshu=
- 火焰龙=Hỏa Diễm Long
- 黄金龙=Hoàng Kim Long
- 应龙=Ứng Long
- 角龙=Giác Long
- 黄龙=Hoàng Long
- 黄金应龙=Hoàng Kim Ứng Long
- 羲皇=Hi Hoàng
- 黄金龙鳞化=hoàng kim long lân hóa
- ‘暗’与‘光’=‘ Ám ’ cùng ‘ Quang ’
- 但他林=Dantalian
- 第七十一=đệ 71
- 第七十二=đệ 72
- 火焰的大剑=hỏa diễm đại kiếm
- 天手之涯=thiên thủ chi nhai
- 第一天使=đệ nhất thiên sứ
- 封绝=Fūzetsu
- 这一夜=này một đêm
- haze=Haze
- 琉眼=Ryūgan
- 维奈=Vine
- 化妆舞会=Bal Masqué
- 威尔艾米娜=Wilhelmina
- 亚拉斯特尔=Alastor
- 炎发灼眼=Enpatsu Shakugan
- 白刃=bạch nhận
- 黑白的禁律者=Kuroshiro Kinritsusha
- 密斯提斯=Mystes
- 天目一个=Tenmoku Ikko
- 贽殿遮那=Nietono no Shana
- 霍吉尔=Hogil
- 拉海尔=La Hire
- 赫克托=Hector
- 蒂雅玛特=Tiamat
- 佩尔苏娜=Persona
- 万条仕手=Banjō no Shite
- 梦幻冠带=Illusionist Crown
- 黑白禁律者=Kuroshiro Kinritsusha
- 节奏之弦轻奏=tiết tấu chi huyền khinh tấu
- 这天空的=này bầu trời
- 问亲自问一下=tự hỏi bản thân một chút
- 夏朵露*杜*西格蒂娜=Chardonnay Du Sigtina
- 夏朵露=Chardonnay
- 星黎殿=Seireiden
- 修德南=Sydonay
- 千变=Senpen
- 报上了句号=báo thượng danh hào
- 贝露佩欧露=Bel Peol
- 逆理之裁者=Gyakuri no Saisha
- 丹塔利欧=Dantalion
- 探耽求究=Tantankyūkyū
- steel-is-my-body=steel-is-my-body
- 红世之徒=Guze sứ đồ
- 三柱臣=Trinity
- 神铁如意=Shintetsu Nyoi
- 怒涛般的咆哮=sóng dữ rít gào
- 黑卡蒂=Hecate
- 祭礼之蛇=Sairei no Hebi
- 吟咏炉=Gin'eiran
- 祭祀之蛇=Sairei no Hebi
- 更多最新章节访问=
- 顶之座=Itadaki no Kura
- ‘吟’咏炉=Gin'eiran
- 贝‘露’佩欧‘露’=Bel Peol
- 零时‘迷’子’=Reiji Maigo
- 白‘色’=bạch sắc
- 紫水仙=tử thủy tiên
- 零时迷子=Reiji Maigo
- 无冕之王=vô miện chi vương
- 布里吉奥=Brigio
- 雷霆驱使者=Raitei Doraibusha
- 天空之神=Thiên Không Thần
- 犬大将=Inu no Taishō
- 血意少年=Blood Lad
- 魔界王子=Makai Ouji
- 阿兹*达卡哈=Aži Dakahā
- 阿维斯塔=Avesta
- 模拟创星图=Another Cosmology
- 问题儿童都来息异世界=Mondaiji-tachi ga Isekai kara Kuru Sou Desu yo
- 逆回十六夜=Sakamaki Izayoi
- 久远飞鸟=Kudou Asuka
- 春日部耀=Kasukabe Yō
- 御崎=Misaki
- 法利亚格尼=Friagne
- 坂井=Sakai
- 平井由香理=Hirai Yukari
- 平井=Hirai
- uukanshu=
- 平井由香里=Hirai Yuraki
- 和平井由香里=cùng Hirai Yukari
- cd=CD
- 天壤劫火=Tenjō no Gōka
- 炎发灼眼的讨伐者=Enpatsu Shakugan no Uchite
- 坏刃=Kaijin
- 沙布拉克=Sabrac
- 白衣=bạch y
- 玛莉安=Marianne
- 买好了甜瓜面包=mua tốt dưa lê bánh mì
- uukanshu.=
- 坂井悠二=Sakai Yūji
- 卡片怒涛=tấm card sóng dữ
- 萨布拉克=Sabrac
- 火焰中的刀剑=trong ngọn lửa đao kiếm
- 无数的刀剑=vô sổ đao kiếm
- 马可西亚斯=Marchosias
- 蹂躏的爪牙=Jūrin no Sōga
- 玛琼琳*朵=Margery Daw
- 悼词咏唱者=Chōshi no Yomite
- |}.=
- uukanshu=
- 玛琼琳*冬=Margery Daw
- 悼文吟诵者=Chōshi no Yomite
- 玛琼琳=Margery
- 拉米=Lamies
- 捡骨师=Shikabane Hiroi
- 托卡=Tōga
- quled=
- 吉田一美=Yoshida Kazumi
- 吉田=Yoshida
- 一美=Kazumi
- 白色情人节=White Day
- 玛琼琳*&朵=Margery Daw
- 布罗特萨奥格=Blutsauger
- 蒂丽亚=Tiriel
- 爱染他=Aizenta
- 摇篮花园=Cradle Garden
- 欧格尔=Orgel
- 莲南希=Leanan-Sidhe
- 螺旋风琴=Spiral Organ
- 火焰怒涛=hỏa diễm nộ đào
- 法力亚格尼=Friagne
- 卡姆辛=Khamsin
- 比希莫特=Behemoth
- 仪装之驱手=Gisō no Karite
- 不抜尖岭=Fubatsu Senrei
- 小川町=Ogawamachi
- 和平井=cùng Hirai
- 近卫史菜=Konoe Fumina
- 仪装之骑士=Gisōkishi
- 近卫=Konoe
- 伊藤诚=Ito Makoto
- 晓=Akatsuki
- 响=Hibiki
- 雷=Ikazuchi
- 电=Inazuma
- 凯=Guy
- 红=Kurenai
- 青=Ao
- 兜=Kabuto
- 馨=Kaoru
- 凌=Lăng
- 李=Lee
- 凛=Rin
- 樱=Sakura
- 紫=Yukari
- 近卫史莱=Konoe Fumina
- 红晕=hồng vựng
- 于是由香=Yukari
- 将近卫史菜=đem Konoe Fumina
- 葬式之钟=Töten Glocke
- 亚西斯=Asiz
- 伊路亚尼卡=Illuyanka
- 梅利希姆=Merihim
- 摩洛=Molech
- 乌利克姆米=Ullikummi
- 尼努尔塔=Ninurta
- 索卡尔=Sokar
- 琪尔诺伯格=Chernobog
- 西亚斯=Asiz
- 加利=Jarri
- 芙娃瓦=Huwawa
- 大拥炉=Great Embracing Furnace
- 暗之水滴=Trickle of Darkness
- 棺柩裁缝师=Weaver of Coffins
- 岩凯=Triumphal Cliff
- 焚尘之关=Barrier of Burning Dust
- 天冻之俱=Accompaniment of Frozen Skies
- 戎君=Barbaric Lord
- 凶界卵=Villainous World's Spawn
- 虹之翼=Rainbow Wings
- 甲铁龙=Ironclad Dragon
- 夏朵‘露’=Chardonnay
- 青‘色’=thanh sắc
- 对火雾战士=đối Flame Haze
- flamehaze=Flame Haze
- 火雾战士=Flame Haze
- 迪丝=Tis
- 紫‘色’=tử sắc
- 玛蒂尔达=Mathilde
- 九垓天秤=Kugaitenbin
- 机动军首将=cơ động quân thủ tướng
- 威风凛凛=uy phong lẫm lẫm
- 冥奥之环=Abyssal Ring
- 冥府之‘门’=Tartaros
- 将近卫史莱=đem Konoe Fumina
- 菲蕾丝=Pheles
- 彩飘=Saihyō
- 聚散之丁=Shūsan no Tei
- 红印=hồng ấn
- 凌乱=lăng loạn
- 青春=thanh xuân
- 凛然=lẫm nhiên
- 紫色=tử sắc
- 万条巧手=Banjō no Shite
- 樱色=anh sắc
- 有零时迷子=có Reiji Maigo
- 仪装之骑手=Gisō no Karite
- 幽游白书=YuYu Hakusho
- 仪装之骑=Gisō no Karite
- 夜笠=Yogasa
- 天破壤碎=Tenpa Jōsai
- 虺蜴之帅=Kieki no Sui
- 华胥氏=Hoa Tư Thị
- 雷泽=Lôi Trạch
- 三角锡杖=Trigon
- 火雾=hỏa vụ
- 火雾联盟=Flame Haze liên minh
- 铁甲龙=Ironclad Dragon
- 佐菲*萨伯利淑=Sophie Sawallisch
- 佐菲=Sophie
- 震威之结手=Shin'i no Yuite
- 玛蒂尔达*圣米露=Mathilde Saint-Omer
- 无何有镜=Vô Hà Hữu Kính
- 三盟之会=tam minh chi hội
- 岚蹄=Rantei
- 白手套=bạch bao tay
- 无何有境=Vô Hà Hữu Cảnh
- 雷剑=lôi kiếm
- 化装舞会=Bal Masqué
- 祭殿=tế điện
- 祭旗=tế kỳ
- 青铜=thanh đồng
- hjappy=happy
- 响彻=hưởng triệt
- 青色=thanh sắc
- 倏地窜红=bỗng chốc chợt đỏ
- <顶-点>小说x.=
- 小夜啼鸟=Nachtigall
- 亚吉斯=Asiz
- 青烟=thanh yên
- 女杰=nữ kiệt
- 红茶=hồng trà
- 一将功成万骨枯=nhất tướng công thành vạn cốt khô
- 夏娜酱=Shana-chan
- 红光=hồng quang
- 真红=chân hồng
- 凌厉=lăng lệ
- 祭基礼创=Saiki Reisō
- 洛弗卡雷=Rofocale
- 笑谑之聘=Shōgyaku no Hei
- 沙哈尔=Shaher
- 觉之啸吟=Kaku no Shōgin
- 脸倏地红=mặt bỗng chốc hồng
- 青草=thanh thảo
- 单手大剑=một tay đại kiếm
- 王之财富=Gate of Babylon
- 灼眼指环=Shakugan chiếc nhẫn
- 菊冈诚二郎=Kikuoka Seijirō
- 红色=hồng sắc
- 微笑棺木=Laughing Coffin
- 关东煮=Oden
- gun-gale-online=Gun-Gale-Online
- ggo=GGO
- vrm=VRM
- 电子=điện tử
- death-gun=Death-Gun
- 死枪=Death Gun
- 菊冈=Kikuoka
- 风少=Phong thiếu
- aaa=AAA
- 淡粉红=đạm phấn hồng
- 【安岐】=【 Aki 】
- 电极=điện cực
- 安歧=Aki
- 响起了=vang lên
- 格洛肯=Glocken
- sbc=SBC
- sf=SF
- 阿尔普海姆=ALfheim
- 世界树=World Tree
- 又白又滑=lại bạch lại hoạt
- 粉色樱唇=hồng nhạt anh môi
- gungateonline=Gun Gate Online
- theseed=The Seed
- the-seed=The-Seed
- cardinal=Cardinal
- 电光火石=điện quang hỏa thạch
- cs=CS
- 诗乃=Sinon
- kirito=Kirito
- sinon=Sinon
- yuchen=Yuchen
- 青黑色=thanh hắc sắc
- 响起=vang lên
- 雷霆=lôi đình
- 雷射=lôi xạ
- 琥珀红=hổ phách hồng
- cruiser=cruiser
- atm=ATM
- 安岐=Aki
- 晓得=hiểu đến
- 折磨了她一夜=tra tấn nàng một đêm
- 折腾了一夜=lăn lộn một đêm
- 哥林斯=Collins
- kof=KOF
- uukanshu.=
- 响声=hưởng thanh
- 镜子=Kagami
- 响了起来=vang lên
- nxt=NXT
- 朝田诗乃=Asada Shino
- 悱恻了一夜=đau khổ một đêm
- 一夜由女孩=một đêm từ nữ hài
- 新川=Shinkawa
- 雏见泽=Hinamizawa
- ve=VE
- 电脑=điện não
- mmo=MMO
- 最上方=phía trên cùng
- pale-rider=Pale-Rider
- 新川恭二=Shinkawa Kyouji
- 电力=điện lực
- 红润的嘴唇=hồng nhuận môi
- 电棒=điện bổng
- 新川昌一=Shinkawa Shouichi
- 金本敦=Kanamoto Atsushi
- 琥珀胆碱=Succinylcholine
- 龙爪岛=Long Trảo đảo
- 樱桃=anh đào
- 雾雨魔里莎=Kirisame Marisa
- 红白巫女=hồng bạch vu nữ
- 时准时不准=khi chuẩn khi không chuẩn
- 死神前番=Bleach tiền phiên
- 幻想张=Gensōkyō
- 飞雷=phi lôi
- ¢≤顶¢≤点¢≤小¢≤说,=
- zun=ZUN
- 顶⊙=
- 酒红=tửu hồng
- 樱花=anh hoa
- 蕾咪和芙兰=Remi cùng Flan
- 露易兹=Louise
- 钉宫理惠=Kugimiya Rie
- 钉宫=Kugimiya
- 纲达鲁夫=Gandálfr
- ◆顶◆点◆小◆说,w≧√om=
- 龙三=Long Tam
- 格鲁贝鲁=Jean Colbert
- 塔巴莎=Tabitha
- 指挥使魔=chỉ huy sử ma
- 希尔菲朵=Sylphid
- 法兰西斯*露*布朗*杜*拉*瓦利埃尔=Françoise Le Blanc de La Vallière
- 如尼=Rune
- 卢恩=Fuþark
- pendakon=Pendakon
- gundolf=Gundolf
- gandaruvu=Gandaruvu
- 格拉贝鲁=Jean Colbert
- 蒙莫朗西=Montmorency
- 瓦利埃尔=Vallière
- 夏莎=Sasha
- 托里斯汀=Tristain
- 蕾丝花边=ren đường viền hoa
- 馨香=hinh hương
- 他的人性=nhân tính của hắn
- 基修=Guiche
- 红焰=hồng diễm
- 丘鲁克=Kirche
- 丘鲁克*奥古斯都=Kirche Augusta
- 菲列特利加*封*安哈尔特*泽鲁普斯特=Frederica von Anhalt Zerbst
- 泽鲁普斯特=Zerbst
- 瓦里埃尔=Vallière
- 》长》风》文》学,=
- w≡∷≤t=
- 白衬衣=bạch áo sơ mi
- 紫发=tử phát
- 小蓝=Tiểu Lam
- 韵龙=Vận Long
- 神圣巨龙=Thần Thánh Cự Long
- 火焰真龙=Hỏa Diễm Chân Long
- 一个二年生=một cái hai năm sinh
- 风龙=Phong Long
- 下风雨辰=hạ Phong Vũ Thần
- 奥斯曼=Osmond
- 基修*杜*格拉蒙=Guiche de Gramont
- 贝鲁丹迪=Verdante
- 安莉埃塔=Anrietta
- 独角兽=Unicorn
- 马扎利意尼=Mazarin
- 近卫队=cận vệ đội
- 樱花紫=anh hoa tử
- 混有多种=hỗn có nhiều loại
- 巨像兵=cự tượng binh
- 芙凯=Fouquet
- 土块之芙凯=Reconquista
- 破坏之杖=Staff of Destruction
- is-colder-than-death=is-colder-than-death
- everything=everything
- line=Line
- tringle=Tringle
- square=Square
- 没有谢谢出=không có ra
- 红柚=hồng dữu
- 法兰西斯=Françoise
- 青梅=thanh mai
- 阿米安=Amian
- 格拉蒙=Gramont
- uukanshu.=
- 白虹所经过的沿途=bạch hồng sở trải qua ven đường
- 轻灵地响地=nhẹ nhàng mà vang lên
- 白虹般的能量=bạch hồng năng lượng
- 一年生=một năm sinh
- 黑青了起来=hắc thanh lên
- 白虹=bạch hồng
- 战斗一夜=chiến đấu một đêm
- 奏乐士=tấu nhạc sĩ
- 奏响了舒缓=tấu hưởng thư hoãn
- 法兰西斯*露*布朗*德*拉*瓦利埃尔=Françoise le Blanc de la Vallière
- ≡√≡√,w=
- 瓦鲁多=Viscount
- 威尔士=Wales
- 阿尔比昂=Albion
- 加尔马尼亚=Germania
- 拉*罗舍尔=La Rochelle
- 红魔乡=Koumakyou
- 莱克星顿=Lexington
- 都铎=Tudor
- alba=Alba
- 赛尔特=Celtic
- 这凤力量=này phương lực lượng
- 戈利亚=Gallia
- 哈尔吉尼亚=Halkeginia
- 拉格德里安=Lagdorian
- 托里斯塔尼亚=Toristania
- 精神集=tinh thần tập
- 布尔顿尼=Bulton
- 我要我告诉你=hắn muốn ta nói cho ngươi
- 一夜晚=một đêm vãn
- 凌然=lăng nhiên
- 马萨利尼=Mazarin
- 全白=toàn bạch
- 戈里亚=Gallia
- 卡莉娜*德西雷*杜*拉*瓦丽埃尔=Karin Désirée de la Vallière
- maser=Master
- 梅林=Merlin
- 在先祖=tại tiên tổ
- 哈尔凯尼亚=Halkeginia
- 枢机卿=Cardinal
- 布利弥尔=Brimir
- 红扑扑=hồng phác phác
- 红润=hồng nhuận
- 菲利浦=Philippe
- 卡莉娜=Karin
- 艾斯塔修=Estacio
- 青出于蓝=thanh xuất vu lam
- 塞多利昂=Sandorion
- 人面狮身蝎尾=Manticore
- uukanshu=
- 玛瑙白=mã não bạch
- 固尔=Solid
- 芳兰=phương lan
- 红了脸=mặt đỏ
- 睡了一夜=ngủ một đêm
- 塔尔布=Tarbes
- 谢斯塔=Siesta
- 阿比昂=Albion
- 幽紫=u tử
- 安德巴利亚=Andvari
- 安德瓦=Andvari
- 阿尼埃斯=Agnès
- 莫德=Mode
- 井底=tỉnh để
- 雷光=lôi quang
- 黄金龙躯=hoàng kim long khu
- 卢*露米尔*尤尔*维利*贝*瓦尔特=le Reimir Yuru Viri Vee Varutori
- 克莱星顿=Lexington
- 安丽埃塔=Anrietta
- 祈求=kỳ cầu
- 手中的大剑=trong tay đại kiếm
- 拉德格里安=Lagdorian
- 安德瓦利之式=Andvari
- 艾蕾欧诺尔=Éléonore
- 小不点=tiểu bất điểm
- 敲响=gõ vang
- 红酒=rượu đỏ
- 守卫了一夜=thủ vệ một đêm
- 握大剑=nắm đại kiếm
- 温达鲁夫=Vindálfr
- 密斯尼特伦=Mjöðvitnir
- 罗马利亚=Romalia
- 哈尔凯吉尼亚=Halkeginia
- 玛吉露达*奥古*桑丝沃塔=Matilda de Saxe-Gotha
- 先住=tiên trụ
- 这些镜子围成=này đó gương làm thành
- 维斯拉谢尔=Lífþrasir
- uukanshu=
- 谢尔菲德=Sheffield
- `猪`猪`岛`小说`www`huzud`=
- 起誓约胜利之剑=Excalibur
- 纯白的大剑=thuần bạch đại kiếm
- 战斗了将近一夜=chiến đấu gần một đêm
- 蒂法妮娅=Tifania
- 露*布朗*杜拉*瓦利埃尔=le Blanc de la Vallière
- 雷鸣=lôi minh
- 桑斯戈达=Sanskoda
- 朱利奥*切萨雷=Julio Cezare
- 朱利奥=Julio
- 始祖的祈祷书=The Founder's Prayer Book
- 始祖的圆镜=The Founder's Mirror
- 始祖的香炉=The Founder's Censer
- 始祖的八音盒=The Founder's Music Box
- 伦迪纽姆=Lundym
- 哈佛兰=Havilland
- 罗马里亚=Romalia
- 刀剑相向=đao kiếm tương hướng
- 响了址=vang chỉ
- 奈弗提斯=Nephthys
- 比塔夏尔=Bidashal
- 露可夏娜=Luctiana
- 远古龙三个种族=viễn cổ long ba cái chủng tộc
- 韦斯特伍德=Westwood
- 风雨同舟=phong vũ đồng chu
- 冰白=băng bạch
- 香炉=hương lô
- 亚利=Ari
- 玛达芙=Maduff
- 约赛特=Josette
- 露可蒂娜=Luctiana
- 保护人族=bảo hộ Nhân tộc
- 阿努毕斯=Ánouvis
- 纲达鲁乌=Gandálfr
- 奈迪斯=Neftes
- 阿迪卢=Adyl
- 埃斯迈尔=Esmail
- 比比塔夏尔=so Bidashal
- 精灵王国=Tinh Linh vương quốc
- 杜卢=Dulu
- 利亚=Ari
- 对比塔夏尔=đối Bidashal
- uukanshu.=
- 响应=hưởng ứng
- ¥f=
- 凯尔特=Celt
- 卡拉德波加=Caladbolg
- 弗格斯*马克*罗伊=Fergus mac Róich
- 坚固的雷电=kiên cố lôi điện
- 雷电般的一击=lôi điện bàn nhất kích
- 你的兄弟和约赛特=ngươi huynh đệ Charles
- 和约赛特=cùng Josette
- 泛红=phiếm hồng
- 生命祭祀=sinh mệnh tế tự
- uukanshu=
- 生命为祭=sinh mệnh vi tế
- 某红=mỗ hồng
- 着实力=thực lực
- 香呢=hương đâu
- 古间=Koma
- 皇家咖啡壶=Balancing Syphon
- 摩卡壶=Moka Pot
- 虹吸=Siphon
- 董香=Touka
- 白鸽=bồ câu trắng
- 电视台=đài truyền hình
- tv=TV
- 白点=bạch điểm
- 腥红=tinh hồng
- 看过一两集=xem qua một hai tập
- 普通的刀剑=bình thường đao kiếm
- 蕾丝边的裙子=ren biên váy
- 白底=bạch đế
- 羽赫=Ukaku
- 昆克=Quinque
- 大喰=đại Ghoul
- 脸些许红=mặt một chút đỏ
- uukanshu=
- 奶白=nãi bạch
- 大厦被一夜摧毁=cao ốc bị một đêm phá hủy
- 入见=Irimi
- 响动=vang động
- 欧蕾咖啡=au lait cà phê
- 德式=Đức thức
- 牛奶香=sữa bò hương
- 红水晶=hồng thủy tinh
- 黑山羊之卵=The Black Goat's Egg
- 金木=Kaneki
- 绚都=Ayato
- 啪啪了一夜=bạch bạch một đêm
- 小坂依子=Kosaka Yoriko
- 欧蕾=au lait
- 依子=Yoriko
- 盈香=doanh hương
- 十五=15
- 十七=17
- 四方先生=Yomo tiên sinh
- 四方的男子=Yomo nam tử
- 有马=Arima
- 白单=bạch đan
- 四方=Yomo
- 永近英良=Nagachika Hideyoshi
- 高槻泉=Takatsuki Sen
- 凉子=Ryoko
- 雏实=Hinami
- 笛口=Fueguchi
- 小夜时雨=Winter Shower at Night
- 短篇集=ngắn tập
- 虹的黑白=Monochrome Rainbow
- 致卡夫卡=Dear Kafka
- 捷克=Séc
- 奥匈=Áo Hung
- 多多良=Tatara
- 变形计=X-change
- 些小日向的内衣=ta Tiểu Hinata nội y
- 朝木=Asaki
- 月山习=Tsukiyama Shū
- 月山=Tsukiyama
- 咖啡壶=Coffee Pot
- 悠的香=du hương
- 红艳=hồng diễm
- 波拿巴=Bonaparte
- 甲赫=Koukaku
- 金木犀=Olivier Odorant
- 赫眼=Kakugan
- 浊响=đục vang
- 蝉响=ve vang
- 电视=truyền hình
- 二十=20
- 凛时之雨=lẫm thời chi vũ
- 寒蝉鸣泣=hàn thiền minh khấp
- 真户=Mado
- 亚‘门’=Amon
- q巴特雷=Quinque
- 筱原=Shinohana
- 亚门=Amon
- 黑磐=Kuroiwa
- 二十四=24
- 尾赫=Bikaku
- 有马贵将=Arima Kishou
- 丸手=Marude
- 火织=Kaori
- 龙宫=Ryugu
- 桂(言叶=Katsura ( Kotonoha
- 龙桂=Ryu Katsura
- 天神组合=Ten Kan tổ hợp
- 十一=11
- 电路=điện lộ
- £∝顶点说,..=
- 红了起来=đỏ lên
- 投之以李=đầu chi lấy lý
- 无人知晓这个房间=không người biết hiểu phòng này
- 天从云剑=kiếm Ame-no-Murakumo
- 青桐树=Aogiri Tree
- 黑山羊之孵=The Black Goat's Egg
- 漆黑大剑=đen nhánh đại kiếm
- 依米=Emi
- 两把大剑=hai thanh đại kiếm
- 第九区=đệ 9 khu
- 第十区=đệ 10 khu
- 白咖啡=bạch cà phê
- 停电=đình điện
- 西尾锦=Nishio Nishiki
- 四方莲示=Yomo Renji
- 古间圆儿=Koma Enji
- 入见佳耶=Irimi Kaya
- 电光=điện quang
- 和修吉时=Washū Yoshitoki
- 青铜树=Aogiri Tree
- 迷茫一夜=mê mang một đêm
- 刀剑般躯体=đao kiếm thân thể
- 雷达=ra đa
- 刀剑的锋芒=đao kiếm mũi nhọn
- 奏响=tấu vang
- 少棘=thiếu cức
- 青筋=gân xanh
- 幸村=Yukimura
- 黑红=hắc hồng
- 有刀贵将=Arima Kishou
- 另一个人格=một nhân cách khác
- 嘉纳=Kanou
- 西尾=Nishio
- 宽刃大剑=khoan nhận đại kiếm
- 亚门钢太朗=Amon Koutarou
- 政道=Seidou
- 平子=Hirako
- 丸手斋=Marude Itsuki
- 【天神】=【 Ten Kan 】
- 白双翼=bạch hai cánh
- 吉时=Yoshitoki
- 红蓝大剑=hồng lam đại kiếm
- 瓶兄弟=Bin Brothers
- 野吕=Noro
- 钢太朗=Koutarou
- 平子丈=Hirako Take
- 筱原幸纪=Shinohana Yukinori
- 黑磐岩=Kuroiwa Iwao
- 集万千罪恶=tập vạn thiên tội ác
- 雷声=lôi thanh
- 和修常吉=Washū Tsuneyoshi
- 白种人=người da trắng
- 白人=bạch nhân
- 吊人的麦高芬=The Hanged Man's MacGuffin
- 集所有好咖啡=tập sở hữu hảo cà phê
- 吊人=The Hanged Man
- 丢卡利翁=Deucalion
- 皮拉=Pyrrha
- 麦高芬=MacGuffin
- 电影中=điện ảnh trung
- 尤娜=Ukina
- 雾岛绚都=Kirishima Ayato
- 《再别康桥》=《 Tạm Biệt Khang Kiều 》
- 雾岛一家人=Kirishima một nhà người
- 雾岛新=Kirishima Arata
- 摩诃钵特摩=Mahapadma
- 八云蓝=Yakumo Ran
- 蓝妹炮=Ran muội pháo
- 大师球=Master Ball
- 八云=Yakumo
- 八云橙=Yakumo Chen
- ︽小说,=
- 海雾=Fog
- 红瞳=hồng đồng
- 镇守府=Chinjufu
- 兜风=căng gió
- 红白=hồng bạch
- 岛风=Shimakaze
- 风岛=Kazeshima
- 战舰栖姬=Senkan Seiki
- w▲ww.=
- ◎≈,=
- 纳尔逊=Nelson
- w√ww.=
- ≡,=
- 冥族=Minh tộc
- 西行寺幽幽子=Saigyouji Yuyuko
- 比那居名天子=Hinanai Tenshi
- 八意永琳=Yagokoro Eirin
- 八坂神奈子=Yasaka Kanako
- 四季映姬=Shiki Eiki
- 伊吹萃香=Ibuki Suika
- 星熊勇仪=Hoshiguma Yuugi
- 泄矢诹访子=Moriya Suwako
- 风见幽香=Kazami Yuuka
- 藤原妹红=Fujiwara Mokou
- 灵乌路空=Reiuji Utsuho
- 蓬莱山辉夜=Houraisan Kaguya
- 古明地恋=Komeiji Koishi
- 小野冢小町=Onozuka Komachi
- 射命丸文=Shameimaru Aya
- 东风谷早苗=Kochiya Sanae
- 魂魄妖梦=Konpaku Youmu
- ∽,=
- ww√w.=
- 北方栖姬=Hoppou Seiki
- 北方酱=Hoppou-chan
- 下海域=hạ hải vực
- 栖姬=Seiki
- 雷电=lôi điện
- 红军=hồng quân
- 北方=Hoppou
- 饭香=cơm hương
- w︽ww.=
- △↓,=
- 香菇=nấm hương
- 妖梦=Youmu
- 奏凯=tấu khải
- 她的手下=nàng thủ hạ
- 紫衣=tử y
- w∧ww.=
- ↖,=
- 响烈=hưởng liệt
- 帝江=Đế Giang
- 风小兄弟=Phong tiểu huynh đệ
- 少昊=Thiếu Hạo
- www.=
- 阿尔温=Arwen
- 7↖,=
- ⌒wx.n$et=
- ↖顶↖点↖小↖说,..=
- 封神榜=Phong Thần Bảng
- +◆+◆,=
- ∈♀=
- 红衣=hồng y
- 大剑士=đại kiếm sĩ
- ∈↗=
- 青山=thanh sơn
- 白净的脖颈=bạch tịnh cổ
- 英气凛凛=anh khí lẫm lẫm
- 布伦希尔德*爱克特贝尔=Brunhild Eiktobel
- 布伦希尔德=Brunhild
- 欧提努斯=Othinus
- ↖顶↖点↖小↖说=
- 女武神=Valkyrie
- 乙醇=Etanol
- neophyte=Neophyte
- zelator=Zelator
- theoricus=Theoricus
- practicus=Practicus
- philosophus=Philosophus
- adeptu*minor=Adeptu*minor
- adeptu*major=Adeptu*major
- adeptuemptu=Adeptuemptu
- magestertempli=Magestertempli
- magus=Magus
- Ipsissimus=Ipsissimus
- 法之书=The Book of the Law
- 艾华斯=Aiwass
- 右方之火=Fiamma of the Right
- 蕾丝胖次=ren béo thứ
- w↓ww.,=
- ●⌒小说=
- 银丹=Ngân Đan
- 丽人=lệ nhân
- 樱唇琼鼻=anh môi quỳnh mũi
- 小说www.zhu.om=
- (猪)(猪)(岛)小说=
- zhu.om=
- 白龟=bạch quy
- 先天八卦图=Tiên Thiên Bát Quái Đồ
- 登天梯=đăng thiên thê
- 【图】=【 Đồ 】
- 遁甲八卦图=Độn Giáp Bát Quái Đồ
- 乾坤八卦图=Càn Khôn Bát Quái Đồ
- 中天八卦图=Trung Thiên Bát Quái Đồ
- 后天八卦图=Hậu Thiên Bát Quái Đồ
- 项姬=Hạng Cơ
- @▽,=
- ww○w.=
- 流星街=Ryūseigai
- 紫粉色=tử hồng nhạt
- 玛奇=Machi
- ww±w.=
- ≥□,=
- 西索=Hisoka
- 白布条=mảnh vải trắng
- 信长=Nobunaga
- 旅团=Troupe
- ◆↗,=
- w→ww.=
- 刀剑的比试上面输掉=đao kiếm tỷ thí mặt trên thua trận
- 零点零一八=0,018
- 库洛洛*鲁西鲁=Chrollo Lucilfer
- 枯枯戮=Kukuroo
- 巴托奇亚=Padokea
- 登托拉=Dentora
- £,=
- w±ww.=
- 奔跑了一夜=chạy vội một đêm
- 奔驰了一夜=chạy băng băng một đêm
- ▼,=
- w≥ww.=
- 一扇要打开=một phiến muốn mở ra
- 3≮,=
- ww∽w.=
- 卡金=Kakin
- 客家=Zoldyck
- 电击=điện kích
- 电丝=điện ti
- 电幕=điện mạc
- w↗ww.=
- 6,=
- 电流=điện lưu
- 上电=thượng điện
- 将电=đem điện
- 桀诺=Zeno
- 紫瞳=tử đồng
- 梧桐=Gotoh
- 亚麻音=Amane
- 孜婆年=Tsubone
- 尼特罗=Netero
- 道之归一=đạo chi quy nhất
- 尼尼=Nini
- w+ww.=
- 伊尔迷揍敌客=Illumi Zoldyck
- 柯特揍敌客=Kalluto Zoldyck
- w@ww.=
- -↑,=
- 诺斯拉=Nostrade
- 伊尔迷=Illumi
- 红布=hồng bố
- ⊙小说=
- 达佐孽=Dalzollene
- 时间到达佐孽=thời gian đến Dalzollene
- 二十三=23
- 二十五=25
- 妮翁=Neon
- ∮∮,=
- 诸世纪=Les Propheties
- △小说=
- △¢小说=
- 戒尼=Jenny
- 圆日=Yên Nhật
- 人到达山中=người tới giữa núi
- ※%※%,=
- 这么香=như vậy hương
- 小正太=tiểu chính thái
- 有多香=có bao nhiêu hương
- 会香=sẽ hương
- 10¤,=
- 为了解毒=vì giải độc
- 顶※%点※%小※%=
- ※%=
- 金先生=Kim tiên sinh
- 天空斗技场=Tenkū Tōgijō
- 天空竞技场=Tenkū Tōgijō
- 肤白=da trắng
- 青年=thanh niên
- 震代表雷=Chấn đại biểu lôi
- 坎代表水=Khảm đại biểu thủy
- 艮代表山=Cấn đại biểu sơn
- 兑代表泽=Đoái đại biểu trạch
- 巽代表风=Tốn đại biểu phong
- 巽穴位=Tốn huyệt vị
- 电梯=thang máy
- 诸天主宰=chư thiên chúa tể
- 你的家长=ngươi gia trưởng
- 系念=hệ niệm
- £∝=
- 阴阳鱼=âm dương ngư
- ●⌒=
- 雷云层=lôi vân tầng
- 雷雨天气=lôi vũ thiên khí
- 霍格沃茨=Hogwarts
- 九又四分之三=9 ¾
- 二又三分之一=2 ⅓
- 萨巴=Saba
- 锷氏街=Kashigai
- 青蛙=ếch xanh
- 红橙色=màu cam đỏ
- 红宝石=hồng bảo thạch
- 雷欧力=Leorio
- 东巴=Tonpa
- 萨茨=Satotz
- 酷拉皮卡=Kurapika
- ¢£¢=
- 娜迦=Naga
- uukanshu=
- 达美妮湿原=Milsy Wetlands
- 诈欺师的巢穴=Swindler's Swamp
- ww←+x.=
- 8长8风8文8学=
- 猎人世界=Hunter thế giới
- 维斯康森林公园=Visca Forest Preserve
- 门淇=Menchi
- 卜哈剌=Buhara
- 白糖=đường trắng
- w●ww.=
- ↑,=
- 两半山=núi Split
- 白煮蛋=bạch nấu trứng
- 思@∫长@∫风@∫文@∫学=
- ±↗t=
- 马哈揍敌客=Maha Zoldyck
- 席巴=Silva
- 马哈=Maha
- ww☆w.=
- 7∈,=
- 集大成=tập đại thành
- 白要=bạch muốn
- 蛤蟆揍敌客=Gama Zoldyck
- 结束的一夜=kết thúc một đêm
- uukanshu.=
- 彭丝=Ponzu
- w○ww.=
- ♂,=
- 诡计之塔=Trick Tower
- 牌号=bài hào
- ww▽w.=
- ◇↙,=
- 不死族=Bất Tử tộc
- ≯,=
- w≧ww.=
- ww♂w.=
- ●+,=
- c.c=C.C
- 羞赧的一夜=thẹn thùng một đêm
- 理伯=Lippo
- ww¢w.=
- ≌▽,=
- 马士他=Masta
- 黑暗大陆=Hắc Ám đại lục
- 暗黑大陆=Hắc Ám đại lục
- uukanshu=
- 糜稽=Milluki
- w□ww.=
- ▲←,=
- uukanshu=
- w△ww.=
- 3♂,=
- 心源流=tâm nguyên lưu
- 道化师=đạo hóa sư
- 雷风=lôi phong
- ○,=
- w★ww.=
- 变化系了=biến hóa hệ
- 道化=đạo hóa
- 先天八卦=Tiên Thiên Bát Quái
- 金的儿子=Kim nhi tử
- 友克鑫=Yorknew
- ww︽w.=
- f,=
- 幻影旅团=Phantom Troupe
- ww↖w.=
- ∫↙,=
- 贪婪之岛=Greed Island
- 库洛洛=Chrollo
- w▽ww.=
- +,=
- 窝金=Uvogin
- 侠客=Shalnark
- ww↗w.=
- %⊥,=
- w↖ww.=
- ≮,=
- 中风雨辰=trung Phong Vũ Thần
- 飞坦=Feitan
- w☆ww.=
- n∴,=
- 电话=điện thoại
- 红桃=hồng đào
- 很快信长=Nobunaga
- ww♀w.=
- ●】长●】风●】文●】学,↓▼t=
- 够被她所知晓=đủ bị nàng biết rõ
- 萨哈=Sakha
- ww≧w.=
- ◆,=
- 一只白虎=một con Bạch Hổ
- 窟卢塔=Kurta
- ¤,=
- 最高敇命=Admiralty Code
- 脸红润了起来=mặt đỏ rực lên
- 提着大剑的萝莉=dẫn theo đại kiếm loli
- 紫晶大剑=tử tinh đại kiếm
- 拿着大剑=cầm đại kiếm
- 要玩蕾丝=muốn chơi less
- 精关中排出=tinh quan trung bài xuất
- ww←w.=
- 9≯,=
- ▽,=
- 挥舞着大剑=múa may đại kiếm
- dvd=DVD
- ww@w.=
- ∷⊙,=
- 电鳗=điện man
- 电能力=điện năng lực
- ≥∮,=
- 红名=hồng danh
- w£ww.=
- ≤,=
- w←ww.=
- =下&=hạ
- 中枢穴位=trung xu huyệt vị
- 豆面人=Beans
- ww■w.=
- ▲∫,=
- -,=
- 帕利士通*希尔=Pariston Hill
- 波托拜*基甘特=Botobai Gigante
- 绮多*约克夏=Cheadle Yorkshire
- 白血病=bạch huyết bệnh
- w↙ww.,=
- ︾,=
- 集资=tập tư
- 父亲金=phụ thân Kim
- 财团的穴位=tài đoàn huyệt vị
- w¢ww.=
- ⌒,=
- 下生理=hạ sinh lý
- 海族=Hải tộc
- ww︾w.=
- 他们都一夜之间逃走=bọn họ đều một đêm chi gian đào tẩu
- 红河=hồng hà
- 坤代表地=Khôn đại biểu địa
- 雷震=lôi chấn
- w⊥ww.=
- ●≦,=
- 洪雷=hồng lôi
- 持续了一夜=giằng co một đêm
- 哈雅克=Hayak
- 雷之道=lôi chi đạo
- 地之道=địa chi đạo
- w↘ww.=
- ∠,=
- 奇美拉=Chimera
- 莫老五=Morel
- 诺布=Knov
- w≤ww.=
- ◎∟,=
- 寇鲁多=Koruto
- 师团长=sư đoàn trưởng
- 兵团长=binh đoàn trưởng
- 狁胄=Yunju
- 宝石红=bảo thạch hồng
- 尼飞彼多=Neferpitou
- 嵌合蚁=Gourmet Ants
- 凯特=Kite
- 停地=đình địa
- 一块白=một khối bạch
- 扎赞=Zazan
- 集恶念=tập ác niệm
- 蚁王=Kiến Vương
- ww¤w.=
- ︾wx.n↖et=
- c↙,=
- 6个人才=6 cá nhân tài
- 项彤=Hạng Đồng
- 星刻龙骑士=Seikoku Dragonar
- 天草十字凄教=Amakusa-Style Crossist Church
- →,=
- 幽幽子=Yuyuko
- ↗,=
- 1,=
- 白感动了一把=bạch cảm động một phen
- black-lotus=Black-Lotus
- 七王聚首的一夜=thất vương tụ một đêm
- 黑对应的白=hắc đối ứng bạch
- ︾≌,=
- 电车=điện xa
- ww★w.=
- ↘,=
- 与白雪姬=cùng Shirayukihime
- w⊙ww.=
- …≈,=
- 小瑶=Utai
- ∴≌,=
- scarlet-rain=Scarlet-Rain
- 水色洋流=Aqua-Current
- aqua-current=Aqua-Current
- 挂居美早=Kakei Mihaya
- 劫火巫女=Ardor-Maiden
- 黑铅之刃=Graphite-Edge
- graphite-edge=Graphite-Edge
- ardor-maiden=Ardor-Maiden
- blood-leopard=Blood-Leopard
- 血腥豹=Blood-Leopard
- green-grande=Green-Grande
- blue-knight=Blue-Knight
- ash-roller=Ash-Roller
- purple-thorn=Purple-Thorn
- 日下部纶=Kusakabe Rin
- 》小说=
- 圣天龙=Thánh Thiên Long
- 育龙人=Breeder
- 帕尔=Pal
- 罗雷亚蒙=Lautreamont
- 谢普隆=Chevron
- 赛法洛斯=Zepharos
- 安萨里邦=Ansullivan
- 龙祭=long tế
- 西尔维亚=Silvia
- 白羊=bạch dương
- 星刻=Seikoku
- 龙母=Mother Dragon
- 亚修*布雷克=Ash Blake
- 亚修=Ash
- 雷蒙=Raymond
- 布里基德=Bridgit
- ≥≥,=
- 兰德尔=Randall
- 为夫林=Cu Chulainn
- 脸上红=trên mặt hồng
- 娜比=Navi
- ↖↖,=
- 女人香=nữ nhân hương
- 艾瓦隆=Avalon
- *德*=De
- 孔波斯特拉=Compostela
- *范*=Van
- 欧若拉=Aurora
- 克丽斯塔=Christa
- 瑞纳=Lena
- *安吉利斯*伊利亚*=Anherusu-Ilya
- *欧若拉*克丽斯塔*=Aurora-Christa
- 劳伦斯*莉莉安奴*穆丽尔*屋大薇*=Roransu Liliane-Muriel-Octavia
- 萝贝尔蒂内=Robertine
- 拉*=La
- 罗斯*莱斯佩朗斯=Rosa Resuperansu
- 艾可=Eco
- 萝莎*玛丽亚=Rosa Maria
- 小说,=
- 翼龙=Strada
- 圣龙=Maestro
- 地龙=Asia
- 水龙=Hydra
- 一夜之间=một đêm chi gian
- 尸灰龙=Necromancia
- 达拉姆=Durham
- 古夫林=Cú Chulainn
- 库夫林=Cú Chulainn
- 凯*波尔古=Gae Bolg
- ☆→☆=
- 米卡悟斯=Milgauss
- 乌黑亮丽=đen nhánh lượng lệ
- 赛诺古拉比亚=Sanokulabia
- 费尔柴德=Fairchild
- 安洁拉*康威尔=Angela Cornwell
- √∟=
- 先人类=tiên nhân loại
- 维若妮卡=Veronica
- 科赛特=Cosette
- 涅哈蕾妮亚=Nehalennia
- 冥龙王=Minh Long Vương
- 安萨尔=Ansar
- 雪莉=Shelly
- 安洁拉=Angela
- 马克西密利安*拉赛尔=Maximillian Russell
- 马克西密利安=Maximillian
- ⊙,=
- 阿卡姆=Akam
- 琳达=Linda
- 龙绮华晶=Fafnirite
- 希瓦娜丝=Shivanas
- ≥顶≥点≥小≥说,..=
- -优-优--更-新-最-快--=
- 青睐=Favor
- 翼蜥=Basilisk
- +◆顶+◆点+◆小+◆说=
- 凛凛=lẫm lẫm
- ∑←,=
- 艾尔巴=Elba
- …≦=
- 罗莎*玛莉亚=Rosa Maria
- 充满生气的=tràn ngập sinh khí
- 布雷克=Blake
- 雷劈了=lôi phách
- 白帮忙=bạch hỗ trợ
- 『≤顶『≤点『≤小『≤=
- 百里香=bách lí hương
- 藿香=hoắc hương
- 香茅=hương mao
- 九层塔=cửu tằng tháp
- 地潮红=địa triều hồng
- 尸骨林立的刀剑世界=thi cốt san sát đao kiếm thế giới
- ←,=
- 雷雨=lôi vũ
- 熏香=huân hương
- 引雷=dẫn lôi
- 雷打到树上=lôi đánh tới trên cây
- 雷劈=lôi phách
- 脸都红=mặt đều đỏ
- 集训=tập huấn
- 洁西卡*瓦伦泰=Jessica Valentine
- 露卡*沙里宁=Lucca Saarinen
- 露卡=Lucca
- 白金色=bạch kim sắc
- 紫水晶=tử thủy tinh
- 亮丽=lượng lệ
- 露卡沙里宁=Lucca Sarlinen
- 耶库布莱德=Elbaff
- w√★◇t=
- ≈∧长≈∧风≈∧文≈∧学,=
- 集所有优点于一身=tập sở hữu ưu điểm với một thân
- 亚里安洛德=Arianrhod
- 雷动=lôi động
- ⊥←=
- 奥斯卡*布列斯兰德=Oscar Brailsford
- 阿侬奴=Anuno
- 香鱼=hương ngư
- 诺古=Nogu
- 红caster=Red Caster
- 在这最后的一夜=tại đây cuối cùng một đêm
- 若亚萨=Nuada
- 威林翰灵=Willingham
- △¢=
- 朱利亚斯=Julius
- 桂妮薇儿=Guinevere
- 出超越=xuất siêu việt
- 印波尔克=Imbolc
- 比赛法洛斯=so Zepharos
- 爱波娜=Epona
- 最上层=tối thượng tầng
- 奥华德=Oswald
- 奥薇塔*布朗=Avdocha Kiltzkaya
- ¤.=
- 阿鲁库斯特兰大=Arc Strada
- 萝莎*玛莉亚=Rosa Maria
- 艾斯帕达=Espada
- 锋提恩=Fuhisageon
- 芙丽达=Frieda
- ☆→顶☆→点☆→小☆→说=
- 西尔维=Silvia
- ∽↗顶∽↗点∽↗小∽↗说=
- 艾斯佩兰萨=Esperanza
- 克劳*索拉斯=Crow Thoras
- 贝武夫=Bevuf
- 莫尔德雷德=Mordred
- 剑丘=Camlann
- 紫红色=tử hồng sắc
- 化妆舞会最高塔=hóa trang vũ hội tối cao tháp
- 艾克斯凯利邦=Excalibur
- ¢£顶¢£点¢£小¢£说=
- 紫光=tử quang
- 米拉贝勒=Mirabel
- 悠妮丝=Eunice
- ︽顶点小说,=
- △↗顶顶点小说,=
- 米拉布鞋=Mirabel
- 洁西卡=Jessica
- 龙之母=Mother Dragon
- 佛列斯特=Forrest
- 库莱儿=Cule
- 卡加斯=Kagas
- 罗夫洛克=Labrock
- 贤龙王=Hiền Long Vương
- 库古夫=Cú Chulainn
- 卡珊卓拉=Cassandra
- %∠=
- 狮心王=Sư Tâm Vương
- 凯波尔=Kepor
- 拥有↘强大的力量=có được lực lượng cường đại
- 天空魔法=thiên không ma pháp
- 天空之灭龙=thiên không chi diệt long
- 菲尔诺特=Failnaught
- ∑↘=
- 铠尔特=Celt
- 赛乐丝=Celestine
- 克劳斯=Klaus
- 二年生=hai năm sinh
- 白羊宫=Bạch Dương cung
- 天秤宫=Thiên Bình cung
- 莱诺=Leno
- 五百年祭=500 năm tế
- 菲亚娜=Fiana
- 马克西=Maxi
- 雅修莉=Ashley
- 马克%西=Maxi
- ∽↗∽=
- 双头蛇=Amphisbaena
- 红潮=hồng triều
- 似乎∈放开了=tựa hồ buông ra
- 帅才=soái tài
- 《少女爱上姐姐》=《 Otome wa Onee-sama ni Koi Shiteru 》
- 香精油=hương tinh dầu
- &无&错&=
- 这些天使=này đó thiên sứ
- 魔导航=ma đạo hàng
- 还小宝宝=còn tiểu bảo bảo
- 耶库布莱=Elbaff
- 白日=bạch nhật
- 魔法双重奏=ma pháp song trọng tấu
- 卡拉提恩=Galatine
- 断钢圣剑=Excalibur
- gallatine=Gallatine
- bolg=Bolg
- galltin=Galatine
- 三姐=tam tỷ
- 米勒贝勒=Mirabel
- 赛乐丝汀娜=Celestine
- 刀剑视域=Sword Art Online
- 雷响=lôi hưởng
- 大剑举了起来=đại kiếm cử lên
- 葛廉=Glenn
- 葛廉*马库盖亚=Glenn McGuire
- 井然=tỉnh nhiên
- 亚罗戴特=Aroundight
- caladbolg=Caladbolg
- 白净=bạch tịnh
- 米拉米勒=Mirabel
- 一夜的禁忌=một đêm cấm kỵ
- uukanshu.=
- 挥舞起大剑=múa may khởi đại kiếm
- 闪婚=thiểm hôn
- 尤苏拉=Ursula
- 雷蒙*卡克蓝德=Raymond Kirkland
- 把大剑=đem đại kiếm
- ◎,=
- 白茫茫=bạch mênh mang
- 尤苏拉*l*萨尔文=Ursula·L·Selwyn
- 亚斯托雷=Astor
- 乖离剑=Enuma Elish
- 艾克斯凯力邦=Excalibur
- 《无〈错《=
- 瓦丹霍尔=Vadhan Hall
- 他的人偶=hắn nhân ngẫu
- enumaelish=Enuma Elish
- 电闪雷=điện thiểm lôi
- 凯波尔古=Gae Bolg
- 伊苏卡瓦隆=Isukavalon
- 克劳索拉斯=Clausolas
- 恩奇都=Enkidu
- 祭奠=tế điện
- 拉寇尔=Raquel
- 拉寇尔四世=Raquel IV
- 萨卡莱亚斯三世=Zacharias III
- 萨卡莱亚斯=Zacharias
- 卡莱亚斯=Zacharias
- 索拉斯=Zacharias
- 拉佛=Lafon
- 一把大剑=một phen đại kiếm
- 提尔纳诺格=Tirnanog
- 艾斯帕达圣厅=Espada Holy Agency
- 潘妮洛普=Penelope
- 拉蔻尔=Raquel
- 米…∵拉贝勒=Mirabel
- 萝莎=Rosa
- 西瓦斯=Sivas
- 阿尔瓦雷斯=Alvarez
- 帕尔马=Palma
- 戴米乌尔苟斯=Demiurge
- 亚邦*德*帕尔马=Alvern De Palma
- uukanshu=
- ∞♂=
- 安妮格鲁特=Annegert
- 翠玉色=thúy ngọc sắc
- 布伦希尔=Brunhild
- 根古尼尔=Gungnir
- 为根古尼尔=vi Gungnir
- 冈格尼尔=Gungnir
- 伊格德拉修儿=Yggdrasil
- 格拉姆=Gram
- 希尔文=Sylvan
- 奥普=Orb
- 苏特=Surtur
- 蕾米蒂亚=Remilia
- 红黑=hồng hắc
- 阿耨多罗=Anuttara
- 三藐=Samyak
- 三菩提=Sambodhi
- 末日七头蛇王=Mạt Nhật Thất Đầu Xà Vương
- 霓红之色=nghê hồng chi sắc
- 瓦邦*马哈=Wabon Maha
- 弗拉加拉哈=Fragarach
- 鲁格*麦克*埃索伦=Lugh Mac Ethlenn
- 达努=Danu
- 鲁格=Lugh
- 安萨拉=Answerer
- 一夜的硝烟=một đêm khói thuốc súng
- 露可蕾西娅*埃德尔加德*冯*赛法洛斯=Lucrezia Edelgart von Zepharos
- 露可蕾西娅=Lucrezia
- 戴德尔卡=Dederka
- <无><错>=
- 潘妮洛=Penelope
- 琪拉*布拉瓦*汉里库森=Kira Brava Kankomori
- 琪拉=Kira
- 『≤『=
- 尼库罗马=Nikoroma
- ◇↓顶◇↓◇↓◇↓,=
- 索诺顿=Strada
- 冥龙王家=Minh Long vương gia
- 尤诺涅斯=Unones
- 珊*哈瓦士=Shan Havas
- 蒂法=Tifa
- [无][错]=
- 红颜=hồng nhan
- 直祖=Chân Tổ
- 雾岛光=Kirishima Arata
- 噬血狂袭=Strike the Blood
- 樱化=Cerasus
- 酒吞童子=Shuten-dōji
- 金毛白面九尾狐=Hakumen Konmō Kyūbi no Kitsune
- 大天狗=Ootengu
- 修验道=Shugendō
- 密教=Mật giáo
- 冰碟=Băng Điệp
- £↘=
- ≧,=
- 吉川=Yoshikawa
- 阿倍=Abe
- 山背=Sanbei
- 阳胡=Yōko
- 僧旻=Senmin
- 观勒=Guanre
- 安倍=Abe
- 安倍晴明=Abe no Seimei
- 千雪=Chiyuki
- △≌=
- 祭主=tế chủ
- 土御门夜光=Tsuchimikado Yakou
- 绯菊=Hikiku
- ≡↓=
- 香肩=vai ngọc
- 白粉=bạch phấn
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 二尾=Nibi
- 夜光=Yakou
- 后续者=hậu tục giả
- 集阴阳道=tập Âm Dương Đạo
- 天台神道=Thiên Đài Thần đạo
- 神教=Thần giáo
- 东海道=Tōkaidō
- 香客=hương khách
- 涉谷=Shibuya
- 白衬衫=bạch áo sơmi
- 大连寺至道=Dairenji Shidou
- 大连寺=Dairenji
- 祭拜=tế bái
- 连夜光=ngay cả Yakou
- 平安时代=Heian thời đại
- 仓桥美代=Kurabashi Miyo
- 双角会=Soukakukai
- 六人部千寻=Mutobe Chihiro
- 相马多轨子=Sōma Takiko
- 相马=Sōma
- 六人部=Mutobe
- 明治=Minh Trị
- 戊己庚辛壬癸=Mậu Kỷ Canh Tân Nhâm Quý
- 辰巳午未申酉戌亥=Thần Tị Ngọ Vị Thân Dậu Tuất Hợi
- 曹魏=Tào Ngụy
- 祭祀祖先=tế tự tổ tiên
- 天干=Thiên Can
- 地支=Địa Chi
- 神武天皇=Thần Võ thiên hoàng
- 》?=
- 天羽羽斩=Ame-no-Habakiri
- 八岐大蛇=Yamata no Orochi
- 天丛云剑=kiếm Ame-no-Murakumo
- 八尺琼勾玉=Yasakani no Magatama
- 熊野=Kumano
- 石上神宫=Isonokami thần cung
- 鹿岛神宫=Kashima thần cung
- 君祭=quân tế
- 五行说=ngũ hành thuyết
- 比良多笃祢=Hirata Atsune
- 磨着墨=mài mực
- 过夜光=quá Yakou
- 金木水火土=kim mộc thủy hỏa thổ
- 巽=Tốn
- 兑=Đoái
- 震=Chấn
- 坎=Khảm
- 艮=Cấn
- 魑魅魍魉=si mị võng lượng
- 我们祭祀=chúng ta tế tự
- 田神=Điền Thần
- 水神=Thủy Thần
- 地神=Địa Thần
- 雷神=Lôi Thần
- %77%77%77%2e%6a%64%7=
- 8%73%2e%6e%65%74=
- 安倍仲麻吕=Abe no Nakamaro
- 晴明=Seimei
- 葛叶=Kuzunoha
- 睡觉就是香=ngủ chính là hương
- 睡得极其香=ngủ đến cực kỳ hương
- v≦=
- 红舌=hồng lưỡi
- 夏目=Natsume
- 木暮禅次朗=Kogure Zenjirou
- 星宿寺=Seishukuji
- 仓桥=Kurahashi
- {m=
- 塾长的=thục trưởng
- 土御门夏日=Tsuchimikado Natsume
- 塾长=thục trưởng
- uukanshu=
- 红底=hồng đế
- 黑枫=Kokufu
- 白樱=Hakuou
- 凤凰火=Hōōho
- 如意=Nyoi
- 白的藕=bạch ngó sen
- 真言宗=Chân Ngôn Tông
- 谷乎哇指拉萨特哇=Guru Vajrasattva
- 金刚萨埵=Vajrasattva
- *三曼多*日啰*赧*悍=Samanta Vajranam Ham
- 仓桥源司=Kurahashi Genji
- 弓削=Yuge
- 弓削麻里=Yuge Mari
- 源司=Genji
- 天地人=thiên địa nhân
- 麻里=Mari
- 鹿岛=Kashima
- 京都=Kyōto
- 铃响=linh hưởng
- 义足=chân giả
- 大友阵=Ohtomo Jin
- 大友=Ohtomo
- 宫地盘夫=Miyachi Iwao
- 盘夫=Iwao
- 室长=thất trưởng
- 弓削麻里奈=Yuge Marina
- 麻里奈=Marina
- 红灯=đèn đỏ
- 电影院=điện ảnh viện
- 电玩=điện ngoạn
- 灵视=linh thị
- 百枝天马=Momoe Tenma
- 佛界=Phật giới
- 阴阴厅=âm dương thính
- 木暮=Kogure
- uukanshu=
- ⊕∽=
- 举行祭祀=cử hành tế tự
- 比如祭祀=tỷ như tế tự
- 神社的祭祀=thần xã tế tự
- 死门=tử môn
- 龙女=Long Nữ
- 春虎=Harutora
- 血润湿=huyết nhuận ướt
- 八面玲珑的镜子=bát diện linh lung kính
- 响亮=vang lượng
- 千手观音=Thiên Thủ Quan Âm
- 无明业火=Vô Minh Nghiệp Hỏa
- 分红莲业火=phân Hồng Liên Nghiệp Hỏa
- 红莲业火=Hồng Liên Nghiệp Hỏa
- 揭谛=Gate
- 波罗揭谛=Pàragate
- 波罗僧揭谛=Pàrasamgate
- 菩提萨婆诃=Bodhi Svaha
- *喝啰怛那*哆啰夜耶=Ratnatrayāya
- 阿唎耶=Arya
- 佛本是道=phật vốn là đạo
- 老者的道=lão giả đạo
- 水天日光天照八野镇石=Suiten Nikkō Amaterasu Yano Shizu-Ishi
- 祝良=Chúc Lương
- 巨乘=Cự Thừa
- 禺强=Ngu Cường
- yasakani-no-magatama=Yasakani-no-Magatama
- 玉藻镇石=Tamamo Shizu-Ishi
- 处=女=xử nữ
- 亦复如是=diệc phục như thị
- 受想行识=thụ tưởng hành thức
- 嗡玛惹哉盟梭哈=Om Maritsa Mam Soha
- 般若波罗密=Bàn Nhược Ba La Mật
- 祈福=kỳ phúc
- 祭以=tế lấy
- 八卦阵=Bát Quái Trận
- しw0.=
- 坐山=tọa sơn
- ●《=
- 御山中=ngự sơn trung
- 安崎奈奈子=Anzaki Nanako
- 奈奈子=Nanako
- 四方立=tứ phương lập
- 四象祭=tứ tượng tế
- 也知晓了一点=cũng biết hiểu một chút
- 祭令=tế lệnh
- 道果=đạo quả
- |无|错|=
- 大连寺利矢=Dairenji Toshiya
- 木暮禅次郎=Kogure Zenjirou
- 镜伶路=Kagami Reiji
- 噬鬼者=Ogre Eater
- 神通剑=Omnipotent Sword
- 炎魔=Fire Demon
- 宫地=Miyachi
- 地铁青=địa thiết thanh
- 土御门泰纯=Tsuchimikado Yasuzumi
- 泰纯=Yasuzumi
- 花火祭=hoa hỏa tế
- 北斗的死=Hokuto chết
- 北斗=Hokuto
- ±,=
- 鸟羽天皇=Điểu Vũ thiên hoàng
- 藤原璋子=Fujiwara no Tamako
- 白河天皇=Bạch Hà thiên hoàng
- 必要{无+之恶教会=Nesesariusu
- 太郎坊=Tarobo
- 二铭则宗=Second Norimune
- 天草四郎*时贞=Amakusa Shirō Tokisada
- 红毛=hồng mao
- 岛原=Shimabara
- 德川幕府=Tokugawa Mạc phủ
- 一六三零=1630
- 神裂者=God Breaker
- 白炽=bạch sí
- 绯红的樱唇=ửng đỏ anh môi
- 雪风=Yukikaze
- 天而落=thiên địa rơi
- 雪女=Yuki-onna
- 河童=Kappa
- 风狸=Fūri
- 南么=nam mô
- *三曼多-伐折罗赧*悍=Samanta Vajranam Ham
- 金刚杵=kim cương xử
- 藤原=Fujiwara
- 玉澡前因为=Tamamo-no-Mae bởi vì
- 淫邪地神色=dâm tà thần sắc
- 三恶道=tam ác đạo
- 小天狗=Kotengu
- 摩那天狗=Matengu
- 十二天狗=Jūnitengu
- 妙义=Myōgi
- 金光坊=Kongobo
- 吉剑坊=Rugyobo
- 日光坊=Nikkobo
- 丰前坊=Buzenbo
- 彦山=Hiko sơn
- 陀罗尼坊=Daranibo
- 法性坊=Hoseibo
- 比叡=Hiei
- 觉海坊=Kakukaibo
- 横川=Yokogawa
- 大原信=Ohara Sumiyoshi
- 东光坊=Tokobo
- 日光山=Nikko sơn
- 波法印=Hoinbo
- 常陆筑=Hidachi
- 僧正坊=Sojobo
- 次朗坊=Jirobo
- 比良=Hira
- 天狗=Tengu
- 娑婆诃=Svaha
- ∑,=
- 禅次郎=Zenjirou
- 乌天狗=Karasu Tengu
- 獭祭=Dasai
- 黑龙=Kokuryuu
- 醴泉=Reisen
- 凤凰美田=Hou'oubiden
- 而出生=mà xuất sinh
- 我的刀锋=ta đao phong
- 禅次朗=Zenjirou
- 白狼天狗=Byakurō Tengu
- 山伏天狗=Yamabushi Tengu
- 鸦天狗=Karasu Tengu
- 大雷音寺=Đại Lôi Âm Tự
- 地狱道=Địa Ngục Đạo
- 畜生道=Súc Sinh Đạo
- 饿鬼道=Ngạ Quỷ Đạo
- 白峰=bạch phong
- 青龙白虎=Thanh Long Bạch Hổ
- 天地四方=thiên địa tứ phương
- 东西南北四方=đông tây nam bắc tứ phương
- 贪狼星=Tham Lang Tinh
- 震之雷=Chấn chi lôi
- 中宫=Trung cung
- 天玑之禄存星=Thiên Cơ chi Lộc Tồn Tinh
- 廉贞星=Liêm Trinh Tinh
- 巨门星=Cự Môn Tinh
- 天权之文曲星=Thiên Quyền chi Văn Khúc Tinh
- 坤之地=Khôn chi địa
- 十天干=mười Thiên Can
- 癸=Quý
- 壬=Nhâm
- 辛=Tân
- 庚=Canh
- 己=Kỷ
- 一天狗们=một nhóm Tengu
- 一维=1D
- 二维=2D
- 雷击=lôi kích
- 身外化身=thân ngoại hóa thân
- 芦屋道满=Ashiya Dōman
- 阴阳教=Âm Dương giáo
- 祈告=kỳ cáo
- trigon=Trigon
- 万花写轮眼=Mangekyou Sharingan
- 须佐能乎=Susanoo
- 赫卡忒=Hecate
- 润滑=nhuận hoạt
- 赫卡特=Hecate
- 非常道=phi thường đạo
- 道可道=đạo khả đạo
- 王将=vương tướng
- 将棋=cờ tướng
- 阿刀冬儿=Ato Touji
- 冬儿=Touji
- 天海大善=Amami Daizen
- 天海部长=Amami bộ trưởng
- 飞车丸=Hishamaru
- 角行鬼=Kakugyouki
- 被角行鬼=bị Kakugyouki
- 道满=Douman
- 般若波罗蜜=Bàn Nhược Ba La Mật
- 赞扎-玛哈柔强那-吽-呸=Tsandza-Maha Rukhana Hum Phat
- 阿谟伽=Amoga
- 尾卢左曩=Vairocana
- 摩贺母捺罗=Mahamudra
- 摩尼钵纳摩=Manipadma
- 入缚罗=Jvala
- 钵罗嚩多野=Pravartaya
- 毗卢遮那=Vairochana
- 般若蜜多=Bàn Nhược Mật Đa
- 不动明王=Bất Động Minh Vương
- 耶司哇哈=Ya Soha
- 阿瓦惹纳=Avarana
- 尾殊忒萨=Visuddhe
- 收达内=Sodhani
- 他得雅他唵=Ta Dya Tha Om
- 三菩塔雅=Sam Buddhaya
- 呵哈得=Arahate
- 颇葛瓦得=Bhagavate
- 拉咤耶怛=Rajaya
- 萨缚督尔葛帝=Sarvate Gate
- 波哩收达那=Varsuddhani
- 他誐达雅=Ta Tha Ga Ta Ya
- 缚卡尔玛=Sarwa Karma
- 萨缚巴邦=Sarva Papam
- 尾收达那殊忒=Visudhani Suddhe
- 高天原=Takama-ga-hara
- 之血祭=chi huyết tế
- 祭出=tế xuất
- 格里高利圣=Gregorian
- 归心=quy tâm
- 青帝=Thanh Đế
- 十握剑=kiếm Totsuka
- 天之真名井=Amenomanai
- 振响=chấn hưởng
- 过人伦=quá nhân luân
- 无人知晓=không người biết hiểu
- 祭文=tế văn
- 连天照=ngay cả Amaterasu
- 守卫的祭祀=thủ vệ tế tự
- 祭祀的礼堂=tế tự lễ đường
- 青龙=Thanh Long
- 玄武四方=Huyền Vũ tứ phương
- 先天=Tiên Thiên
- 村正=Muramasa
- 那歧=Nagi
- 那美=Nami
- 灭世之火=Diệt Thế Chi Hỏa
- 净世之火=Tịnh Thế Chi Hỏa
- 缘之空=Yosuga no Sora
- 春日野穹=Kasugano Sora
- 春日野悠=Kasugano Haruka
- 所有权限=sở hữu quyền hạn
- 阿卡娜=Akana
- 祭言=tế ngôn
- 微电=vi điện
- 凤鸟的樱华=Hōchō Ōka
- 太阳神力=thái dương thần lực
- 西方酱=Seihō-chan
- 东方酱=Touhou-chan
- 南方酱=Nanpō-chan
- 精神病院长=Dyson
- @,=
- 八八=88
- 伊4o11=I-4011
- 赤城=Akagi
- 加贺=Kaga
- 疯人院院长=Dyson
- 中间栖姬=Midway Princess
- 飞行场姬=Airfield Princess
- 港湾水鬼=Harbour Princess
- 泊地水鬼=Anchorage Water Demon
- 战舰检栖姬=Battleship Princess
- 离岛栖鬼=Isolated Island Demon
- 港湾栖姬=Harbour Princess
- 克莱因=Klein
- 晓响雷电=Akatsuki Hibiki Ikazuchi Inazuma
- 天冿风=Amatsukaze
- 白丝=bạch ti
- 陆奥=Mutsu
- 大凤=Taihō
- 两集=hai tập
- 白露=Shiratsuyu
- 夕立=Yūdachi
- 秘书长大人=bí thư trưởng đại nhân
- 摸你傻=Marisa
- 凤鸟的樱化=Hōchō Ōka
- 狮子宫=Sư Tử cung
- );=
- 赤龙家徽=Xích Long gia huy
- 灿葵曜穹=xán quỳ diệu khung
- 日之天界=nhật chi Thiên giới
- 誓雨的狮心王=Chikaiame Shishin'ō
- 太史局=Taishikyoku
- 南宫那月=Minamiya Natsuki
- 彩海学园=Saikai Academy
- 弦神岛=Itogami Island
- 那月=Natsuki
- a4=A4
- 笹崎岬=Sasasaki Misaki
- 彩海学院=Saikai Academy
- 拳皇=King of Fighters
- 不知火舞=Shiranui Mai
- 笹崎=Sasasaki
- 妃崎雾叶=Kisaki Kiriha
- 妃崎=Kisaki
- 神弦=Itogami
- 涅拉普西=Nerapsi
- 在响=ở vang
- 雾叶=Kiriha
- 姬柊雪菜=Himeragi Yukina
- 青白色=thanh bạch sắc
- 古城=Kojou
- 雷云=lôi vân
- 戒律之锁=Kairitsu no Kusari
- *无*错*=
- 雪霞狼=Sekkarō
- 姬柊=Himeragi
- 道不同=đạo bất đồng
- 不相与谋=bất tương vi mưu
- 雾豹双月=Kirihyō Sōtsuki
- 纱矢华=Sayaka
- 煌华麟=Koukarin
- 乙型咒装双叉枪=Echierukāre
- 六刃=Six Blade
- 剑巫=Sword Shaman
- 狮子王机关=Shishiō Kikan
- 锡兰=tích lan
- 白兰=bạch lan
- <无-错>=
- re喰种=Re Ghoul
- role=role
- exchange=exchange
- 雪菜=Yukina
- 粉墙=phấn tường
- 鲁道夫*奥斯塔赫=Rudolf Eustach
- 播放电影=truyền phát điện ảnh
- 白酒=bạch tửu
- 阿斯塔罗特=Astarte
- 圣约翰=Saint John
- 一公里=1 km
- 鲁道夫?奥斯塔赫=Rudolf Eustach
- 洛塔林基亚=Lotharingian
- 阿斯塔露蒂=Astarte
- 灼蹄=Yahidzume
- 圣歼师=Armed Apostle
- 七式突击降魔机枪=Schneewalzer
- 诺克萨斯=Noxus
- 雪采=Yukina
- 七式突击降魔枪=Schneewalzer
- 蔷薇的指尖=Rhododactylos
- 七式突击魔枪=Schneewalzer
- 本店长=bổn điếm trưởng
- 倒吊人=The Hanged Man
- 青檀=thanh đàn
- 蓝羽浅葱=Aiba Asagi
- 浅葱=Asagi
- 晓凪沙=Akatsuki Nagisa
- 凪沙=Nagisa
- 雪花酱=Yukina-chan
- 弦神千罗=Itogami Senra
- 复制网址访问=
- 狮子的黄金=Regulus Aurum
- 雷之=lôi chi
- 紫黑色=tử hắc sắc
- 该隐=Cain
- 忘却的魔王=Lost Warlord
- 毁灭之瞳=Fall Gazer
- 混沌之皇女=Chaos Bride
- 南北美洲=Nam Bắc Mỹ Châu
- 奇拉*雷柏德芙*瓦鲁迪斯瓦拉=Kira Rebedev Valudisvala
- 阿鲁迪亚鲁=Ardeal
- 迪米托里叶*瓦托拉=Dimitrie Vatler
- 奇拉=Kira
- 瓦托拉=Vatler
- 忘却的战王=Lost Warlord
- 战王=Warlord
- 鲁迪亚鲁=Ardeal
- 海洋之墓=Oceanus Grave II
- (阅读最新章节首发щщщι.mЁ)=
- 黑死皇=Black Death Emperor
- 纳拉克瓦拉=Nalakuvera
- ≠≤=
- 沐浴夜光=tắm gội dạ quang
- 西伯来=Mekubal
- 红棕色=hồng tông sắc
- doubleespresso=Doubleespresso
- espresso=Espresso
- aespresso=Aespresso
- singleespresso=Singleespresso
- 奥萝菈=Avrora
- 歼教师=Senkyoushi
- 圣歼=Lotharingia
- 焰光之宴=Enkō no Utage
- ⊕7=
- 三圣=Sansei
- 炫神市=Itogami thị
- 焰光的夜伯=Kaleid Blood
- 天部=Tenbu
- 原初的灵魂=Root
- 片假名=Katakana
- 电琴=điện cầm
- 摩古歪=Mogwai
- 你的命运中枢已经将的侵蚀=vận mệnh trung tâm đã bị ngươi ăn mòn
- 我的命运中枢=ta vận mệnh trung tâm
- 这个人工岛=này nhân công đảo
- 海神之墓=Oceanus Grave II
- 克里斯多夫*加尔德修=Christoph Gardos
- 古历法=cổ lịch pháp
- 二十二=22
- 幻想创造=Imagine Frame
- 十四=14
- 克里斯多夫=Christoph
- 夜之帝国=Dạ đế quốc
- 摩那斯=Manasvin
- 优钵罗=Utpalaka
- 青蛇=thanh xà
- 操蛇使=Snake Charmer
- 加尔德修=Gardos
- 祭司=tế tư
- ∫∮=
- 舞威媛=Shamanic War Dancer
- 六式重装降魔弓=Der Freischütz
- ex咖喱棒=Excalibur
- ◎≥=
- 煌坂=Kirasaka
- 煌坂纱矢华=Kirasaka Sayaka
- 空隙的魔女=Kūgeki no Majo
- 矢濑基树=Yaze Motoki
- 十字教会=Thập Tự giáo hội
- 天照大御命=Amaterasu-ōmikami
- ∽√=
- 弥撒亚=Messiah
- 大声响=lớn tiếng vang
- 阿鲁蒂基亚=Aldegyr
- 兰瓦多=Lanvado
- 阿尔蒂基亚=Aldegyr
- 叶濑夏音=Kanase Kanon
- 夏音=Kanon
- 美嘉斯克拉夫特=Magus Craft
- csa=CSA
- 集装=tập trang
- ≦◇=
- 拉*芙莉亚*利哈瓦因=La Folia Rihavein
- 拉*芙利亚=La Folia
- 利哈瓦因=Rihavein
- 灵煤=linh môi
- 叶濑=Kanase
- 叶濑贤生=Kanase Kensei
- 拉*芙莉亚=La Folia
- ±∧=
- 贤生=Kensei
- 人工天使=Angel Faux
- 明亮之星=Heosphorus
- 蛇红罗=Jagra
- 心速的光翼使=Kokorosoku Hikaritsubasashi
- -≠=
- 无暇的天使=vô hạ thiên sứ
- 拉芙莉亚=La Folia
- 梅亚=Meyer
- 图书馆=The Library
- lco=LCO
- 铉神岛=Itogami Island
- 仙都木优麻=Tokoyogi Yūma
- 仙都木阿夜=Tokoyogi Aya
- △1=
- 青骑士=thanh kỵ sĩ
- 优麻=Yūma
- 电杆=điện can
- 阿夜=Aya
- 苍炎魔神=thương viêm ma thần
- ⊕◇,=
- 【顶【点【小【说=
- 空隙魔女=Kuugeki no Majo
- ≧◇=
- 米拉※贝勒=Mirabel
- 红涨=hồng trướng
- 断罪使=Danzaishi
- 红火=hồng hỏa
- 着魔女=ma nữ
- 灼眼=Shakugan
- 南离宫=Nam Ly cung
- 红并不仅仅是颜色上面的红=hồng cũng không gần là nhan sắc mặt trên hồng
- 红炎=hồng viêm
- f↑=
- 在暗金=tại ám kim
- 过夏娜=quá Shana
- 甜瓜包=bánh mì dưa gang
- ⊙↖=
- sss=SSS
- 被雷=bị lôi
- 着火之印记=hỏa chi ấn ký
- 雷同=Raido
- 玄间=Genma
- 不知火火玄间=Shiranui Genma
- 纲手姬=Tsunade-hime
- 真香=thật hương
- 静音=Shizune
- 医疗班班长=chữa bệnh ban ban trưởng
- 雪草=Yukikusa
- 待雪草=Mat Yukikusa
- ≡≯=
- 野玫瑰=No Maikai
- 玫瑰=Maikai
- uukanshu=
- http:=
- ebook.jiangcao.com/=
- 迪达拉与蝎=Deidara cùng Sasori
- 重明=Chōmei
- 七尾=Nanabi
- 穆王=Kokuō
- 五尾=Gobi
- 砂隐=Sa ẩn
- 泷之国=Lang quốc
- 泷隐=Lang ẩn
- 云隐=Vân ẩn
- 由木人=Yugito
- 神月出云=Kamizuki Izumo
- 钢子铁=Hagane Kotetsu
- 紫罗兰=tử la lan
- 疾风=Hayate
- 佐井=Sai
- 雷遁=lôi độn
- 神无毗桥=cầu Kannabi
- 达鲁依=Darui
- ∽↑=
- 岩隐=Nham ẩn
- 麻布依=Mabui
- 萨姆伊=Samui
- 白皮肤=da trắng
- 黑皮肤=da đen
- 屠手=đồ thủ
- 又旅=Matatabi
- 』长』风』文』学=
- c+fwx=
- 白呆=bạch ngốc
- 九喇嘛=Kurama
- 达鲁伊=Darui
- 塔罗伊=Tōroy
- 紫黑=tử hắc
- 巴璂伊=Pakii
- 不希望一夜过后=không hy vọng một đêm qua đi
- 比大叔=Bee đại thúc
- 渐渐地神化=dần dần địa thần hóa
- 千代=Chiyo
- 麻布伊=Mabui
- 川之国=Xuyên quốc
- 黑底红=hắc đế hồng
- 空壁掌=không bích chưởng
- 使用上月读=sử dụng Tsukuyomi
- 魔像=ma tượng
- &=猪=猪=岛=小说=
- ww.zhuzhnbsp;=
- 青苔=thanh rêu
- 白翼=Bạch Dực
- 黑翼=Hắc Dực
- 龙蛇的水银=The Serpent Dragon of Mercury
- 红archer=Red Archer
- 黑白翼=Hắc Bạch Dực
- 帕克=Parker
- 布鲁=Bull
- ±∵=
- 只是镜子中的各自=chỉ là kính trong từng người
- 永恒状态的万花筒=Eternal trạng hái Mangekyou
- ◎长◎风◎文◎学,=
- ww→●x=
- 东北=Đông Bắc
- ;无;错;+=
- 蝎大哥=Sasori đại ca
- 青蓝色=thanh lam sắc
- ◆↓长◆↓风◆↓文◆↓学,=
- c︽↗t=
- 红云=hồng vân
- 最终的oss=cuối cùng Boss
- n♂.=
- 蝎和迪达拉=Sasori cùng Deidara
- 人间道=Nhân Gian Đạo
- 追小说哪里快去眼快=
- 山椒鱼=Salamander
- 半藏=Hanzo
- 转生眼=Tenseigan
- %77%77%77%2e%76%6f%=
- 64%74%77%2e%63%6f%6d=
- ¤长¤风¤文¤学,=
- c≯±t=
- 己生转生=kỷ sinh chuyển sinh
- uukanshu=
- 【【,=
- 紫苑=Shion
- 魍魉=Moryo
- 您的手下=ngài thủ hạ
- 雷厉风行=lôi lệ phong hành
- 旋木卡卡西=Hatake Kakashi
- 足穗=Taruho
- 清澈的紫=thanh triệt tử
- 鬼之国=Quỷ quốc
- 沼之国=Chiểu quốc
- 刹那=Setsuna
- 义泰=Gitai
- 静久=Shizuku
- 秦皇=Tần Hoàng
- 银轮转生爆=ngân luân chuyển sinh bạo
- 黄泉=Yomi
- 弥勒=Miroku
- 白头=bạch đầu
- 火之寺=Hi no Tera
- 和马=Kazuma
- 兜里的钱=túi tiền
- 打了白条=đánh bạch điều
- 白条=bạch điều
- 三尾=Sanbi
- 四尾=Yonbi
- 响指=vang chỉ
- 矢仓=Yagura
- 矶抚=Isobu
- 长十郎=Chōjūrō
- 六百米=600 m
- 五百米=500 m
- 黑翼与白翼=Hắc Dực cùng Bạch Dực
- 刚制柔=cương chế nhu
- 猿魔=Enma
- 金刚如意棒=kim cương như ý bổng
- 如意棒=như ý bổng
- 黑斑差=hắc ban soa
- 雷瞬=lôi thuấn
- 雷克土=lôi khắc thổ
- 木头做成的刀剑=đầu gỗ làm thành đao kiếm
- 刀剑一定要用金属=đao kiếm nhất định phải dùng kim loại
- 月之仙人=Tsukino Sennin
- 使用期限已红到了=sử dụng kỳ hạn đã tới rồi
- ∴←,=
- ..=
- 幽鬼丸=Yukimaru
- 『,=
- 建筑雷之男=Susanoo
- ≡长≡风≡文≡学=
- ww※↓x=
- 初代目=Đệ Nhất
- 二代目=Đệ Nhị
- 康乃馨=Yasuno Kaoru
- 蝴蝶兰=Kochō Run
- 桂花=Katsura Hana
- 雏菊=Hinagiku
- 波斯菊=Hassiku
- 天秤星=Thiên Bình tinh
- 水瓶星=Bảo Bình tinh
- 十二星辰=Jūniseishin
- readx;=
- {我们不写小说,=
- 我们只是网络文字搬运工=
- .-=
- 神王高御魂命=Takamimusubinokami
- 神魂命=Kamimusubinomikoto
- 只写轮眼=chỉ Sharingan
- 无限月读=Infinity Tsukuyomi
- 永恒万花筒=Eternal Mangekyou
- 根部=Căn Bộ
- ▲,=
- 老紫=Rōshi
- 看小说首发推荐去眼快看书=
- uukanshu.=
- 阿飞=Tobi
- 哥↙哥=ca ca
- 九阴=Cửu Âm
- 金色琴弦=La Corda d'Oro
- 《我的妹妹不可能这么可爱的》=《 Ore no Imōto ga Konna ni Kawaii Wake ga Nai 》
- 《打工吧,=《 Hataraku
- 魔王大人》=Maō-sama 》
- 打工魔王=Hataraku Maō-sama
- 悠二=Yuuji
- 桂马=Keima
- √,=
- 中二病=Chūnibyō
- 她的身体如同镜子破碎=thân thể của nàng giống như kính rách nát
- ▼长▼风▼文▼学,ww⌒■x=
- ww⌒■x=
- 天使刻刻帝=Angel Zafkiel
- ▼长▼风▼文▼学=
- 八之弹=Hetto
- 神威灵装.三番=Astral Dress Elohim
- 老柴=Rōshi
- 两天秤大野木=Ryōtenbin Ōnoki
- 三代木=Đệ Tam
- 孙悟空=Son Gokū
- 牛鬼=Gyūki
- 六尾=Rokubi
- 犀犬=Saiken
- 泡沫=Utakata
- ∽≦长∽≦风∽≦文∽≦学,=
- ww●♀x=
- 六代目=Đệ Lục
- 六代=Đệ Lục
- 雷厉风行地上位=lôi lệ phong hành địa thượng vị
- /无/错/=
- 感恩祭=cảm ân tế
- 言情首发=
- 转眼眼=Tenseigan
- 焰光之夜=Enkō no yoru
- 甲壳的银雾=Natra Cinereus
- 地怨虞=Jiongu
- 神羊的金刚=Mesarthim Adamas
- 妖姬之苍冰=Alrescha Glacies
- 十二星=Jūniseishin
- 双角的深绯=Alnasl Minium
- 第十二=đệ 12
- 瑟雷夫之书=Books of Zeref
- 焰光之夜伯=Kaleid Blood
- 水精的白钢=Sadalmelik Albus
- 天羽羽矢=Ame no Habaya
- +猪+猪+岛+小说+www+z+=
- 轮回写轮眼=Rinne Sharingan
- 转生轮回眼=Tensei Rinnegan
- 月之眼=Tsuki no Me
- 九勾玉轮回眼=Kyū Sharinnegan
- 血继淘汰=Kekkei Tōta
- 血继限界=Kekkei Genkai
- 血继网罗=Kekkei Mōra
- 勾玉轮回眼=Sharinnegan
- 辉夜姬=Kaguya-hime
- 转生轮回写轮眼=Tensei Rinne Sharingan
- 轮回之眼=Rinnegan
- ●︾=
- 铁之国=Thiết quốc
- 三船=Mifune
- 大野木=Ōnoki
- 万一限玩家=vạn nhất vô hạn người chơi
- 皮肤白=làn da bạch
- 皮肤好白=làn da hảo bạch
- 尼桑=Nii-san
- 白之轮回眼=Byaku Rinnegan
- ︽,=
- 白手起家=tay trắng nâng gia
- 电磁=điện từ
- 千叶=Chiba
- 咔哇咿=kawaii
- 圣龙皇=Thánh Long Hoàng
- 电死=điện tử
- uukanshu.=
- 司马未知=Shiba Miori
- ∏∈∏∈,=
- 《k》=《 K 》
- 你母亲化=ngươi nương hóa
- uukanshu=
- 杂~志#虫=
- 红包=hồng bao
- 天子=Tenshi
- 照↓顾=chiếu cố
- 人父=nhân phụ
- k之章=K chi chương
- 斑斓的色彩=ban lan sắc thái
- 凛冽=lẫm liệt
- 电钢琴=đàn piano điện
- solo=solo
- 贝司=Bass
- 《my-soul=《 My Soul
- your-beats=Your Beats
- 摸着兜里面的钱=vuốt túi bên trong tiền
- 有点被电=có điểm bị điện
- 淤青=ứ thanh
- 周防尊=Suoh Mikoto
- 尊先生=Mikoto tiên sinh
- 吠舞罗=HOMRA
- 赤之王=Red King
- 八田美咲=Yata Misaki
- 八田=Yata
- 三百六十度=360°
- extra=Extra
- beta=Beta
- 草薙出云=Kusanagi Izumo
- 赤王=Red King
- 香烟=hương yên
- 凛人的气魄=lẫm nhân khí phách
- 草薙=Kusanagi
- 淡岛世理=Awashima Seri
- 青王=Blue King
- 伏见猿比古=Fushimi Saruhiko
- ;4=
- 淡岛=Awashima
- 伏见=Fushimi
- 黄金之王=Gold King
- 苇中学园=Ashinaka học viện
- 学园岛=Academy Island
- 《轻音少女》=《 K-On! 》
- 《偶像活动》=《 Aikatsu! 》
- .com=
- 《lovelive》=《Love Live》
- 》无>错》=
- 集所有=tập sở hữu
- fate=Fate
- 节拍同奏起=nhịp cùng tấu khởi
- 被电=bị điện
- 美式=Mỹ thức
- 白银之王=Sliver King
- 红曲=hồng khúc
- 阿道夫*k*威兹曼=Adolf K. Weismann
- 威兹曼=Weismann
- 阿道夫=Adolf
- *v*=V
- 白面狐影=bạch diện hồ ảnh
- 枪响=thương vang
- 十束多多良=Totsuka Tatara
- 混沌●的王权=hỗn độn vương quyền
- uukanshu=
- 迦具都玄示=Kagutsu Genji
- 羽张迅=Habari Jin
- 一百八十度=180°
- 甩出云的同时=vứt ra đồng thời
- 夜刀神狗郎=Yatogami Kuroh
- 无色之王=Colorless King
- ※◆=
- 分外红=hết sức đỏ
- 三轮一言=Miwa Ichigen
- 夜刀神狗朗=Yatogami Kuroh
- 小狗=Tiểu Cẩu
- 狗朗=Kuroh
- c◇=
- 十束=Totsuka
- 美咲=Misaki
- 咖4啡师=cà phê sư
- 《brave》=《 Brave 》
- angelheats=Angel Heats
- 狂欢一夜=cuồng hoan một đêm
- 找着c我=tìm ta
- 猿比古=Saruhiko
- ︾£=
- 《斩!=《 Akame
- 赤红之瞳》=ga KILL 》
- …⊕=
- 阿萨姆=Assam
- 麦芽香=mạch nha hương
- 玫瑰香=mân côi hương
- 和你的亲密远亲=cùng ngươi thân mật
- neko=Neko
- 伊佐那和=Isana
- 善地笑着说道=hiền lành cười nói
- 赤组=Red Clan
- 一言大人=Ichigen đại nhân
- 青组=Blue Clan
- 苇中学院=Ashinaka học viện
- 黑瞳星云=Nega Nebulus
- ipone5=Iphone 5
- Ipone5=Iphone 5
- Let’sGo!=Let’s go!
- 黑死病=Black Plague
- 第七十四=thứ 74
- 闪耀魔眼=The Gleam Eyes
- Sword-Art-Online=Sword-Art-Online
- uukanshu=
- 起始之镇=Town of Beginnings
- 300米=300 m
- 100米=100 m
- 提亚贝鲁=Diavel
- 太乙玄门剑法=Thái Ất Huyền Môn kiếm pháp
- The-Kobold-Lord=The-Kobold-Lord
- Ruin-Kobold-Sentinel=Ruin-Kobold-Sentinel
- 伊鲁方=Illfang
- 周防尊身上的红=Suoh Mikoto trên người đỏ
- departures=Departures
- 周防=Suou
- 青之氏族=Blue Clan
- 赤之氏族=Red Clan
- 弁财=Benzai
- 秋山=Akiyama
- 加茂=Kamo
- 道明寺=Dōmyōji
- nobone=no bone
- noash=no ash
- noblood=no blood
- 青色氏族=Blue Clan
- 菊理=Kukuri
- black-louts=Black-Louts
- 蓦然地红了下来=bỗng nhiên mà đỏ xuống dưới
- 迦具都陨坑=Kagutsu Genji
- loli=loli
- moe-is-my-body=moe-is-my-body
- 尊哥=Mikoto ca
- 绿王=Green King
- 栉名安娜=Kushina Anna
- 莎扬娜拉=Sayonara
- 风±雨辰=Phong Vũ Thần
- 红牌=hồng bài
- 白牌=bạch bài
- 上千公里=hơn 1000 km
- 一刻钟=15 phút
- 一千=1000
- 红鼻子=hồng cái mũi
- 巴基=Buggy
- 海澡=hải tảo
- 索隆=Zoro
- 一万米=1 vạn m
- 两道青=lưỡng đạo thanh
- 中亚丝娜=trung Asuna
- 一秒=1 giây
- 二秒=2 giây
- 三秒=3 giây
- 四秒=4 giây
- 五秒=5 giây
- 十二=12
- &…=
- 还魂的圣晶石=Kankon no Seishouseki
- 第三十五=đệ 35
- 段星郎=Danboshi Rō
- LV2=Lv.2
- 四米=4 m
- 一米=1 m
- 两米=2 m
- 三米=3 m
- 三次=3 lần
- NPc=NPC
- Boss=Boss
- 八公里=8 km
- uukanshu=
- 叛教者尼古拉斯=Nicholas The Renegade
- 圣龙联合=Divine Dragons Alliance
- 艾恩葛朗特解放军=Aincrad Liberation Force
- 背叛者尼古拉斯=Nicholas The Renegade
- 冷凛=lãnh lẫm
- white-christmas=white-christmas
- 唱响=xướng vang
- 《干活吧,=《 Hikatsu
- 夫君大人》=Fukun-sama 》
- 十二三岁=12-3 tuổi
- 十三=13
- 十人=10 người
- 九个人=9 người
- 第十=đệ 10
- 千蛇城=Thousand Snake Castle
- 红NO.三=hồng No.3
- no.1=No.1
- 355度=355°
- 五厘米=5 cm
- 卡姆迪特=Kamdet
- 红褐色=hồng hạt sắc
- 2米=2 m
- uukanshu=
- 双手大剑=đôi tay đại kiếm
- 三十多=hơn 30
- 第七十层=đệ 70 tầng
- 高拉尔=Coral
- 黑铁宫=Black Iron Palace
- eXP=EXP
- hP=HP
- 第七十五=đệ 75
- 十米=10 m
- 骸骨猎杀者=Skull Reaper
- 十分钟=10 phút
- 娜美=Nami
- 抓起镜子反射=nắm lên kính phản xạ
- 梅利=Merry
- 可雅=Kaya
- 克拉巴特尔=Klahadore
- 有什么刀剑么=có cái gì đao kiếm sao
- 克洛=Kuro
- 乌索普=Usopp
- ↘▼=
- 大剑豪=đại kiếm hào
- 白绒毛=bạch nhung mao
- 鹰眼=Hawkeye
- 米霍克=Mihawk
- 克拉克=Kreig
- 鱼人类=ngư nhân loại
- 罗罗诺亚*索隆=Roronoa Zoro
- 山治=Sanji
- 哲夫=Zeff
- 红脚=Red-Leg
- 刀剑之间的撞击=đao kiếm chi gian va chạm
- 渐响=tiệm hưởng
- ⊥▼=
- 诺琪高=Nojiko
- 青紫色=thanh tử sắc
- 西罗布=Syrup
- all-blue=All-Blue
- 阿龙=Arlong
- 可可亚西=Cocoyasi
- 罗格=Roger
- 亚尔丽塔=Alvida
- 克里克=Krieg
- 卡蒙=Morgan
- 梅里号=Going Merry
- 气温果实=Kion Kion Fruit
- 青雉=Aokiji
- 动物系=Zoan
- 自然系=Logia
- 超人系=Paramecia
- 斯摩格=Smoker
- 白猎=White Hunter
- 大海贼=đại hải tặc
- 着火枪=hỏa thương
- 达斯琪=Tashigi
- 马林繁多=Marineford
- 颠倒山=Reverse Mountain
- 利华斯=Laboon
- 十道水门=mười đạo thủy môn
- 跃到水门之上=nhảy đến thủy môn phía trên
- 十五度=15°
- 水手长=thủy thủ trưởng
- 到了水门之内=tới rồi thủy môn trong vòng
- 躲避在水门上=tránh né ở thủy môn thượng
- 拉布=Laboon
- 红土大陆=Red Line
- 】≯=
- 香波地=Sabaody
- 玛丽乔亚=Mary Geoise
- 赤色大陆=Red Line
- 拉夫德尔=Raftel
- 双子岬=Twin Cape
- 库洛卡斯=Crocus
- 从兜里面拿出了一个针盘=từ túi bên trong lấy ra một cái châm bàn
- onepiece=One Piece
- mr.9=Mr.9
- miss.wednesday=Miss.Wednesday
- 贝利=Berry
- 阿拉巴斯坦=Alabasta
- 奈菲鲁塔丽*薇薇=Nefertari Vivi
- 伊卡莱姆=Igaram
- mr.8=Mr.8
- 薇薇=Vivi
- 卡鲁=Karoo
- 拍拍↓薇薇=vỗ vỗ Vvi
- mr5=Mr.5
- 比比谁的猎物先倒下吧=so sánh ai con mồi trước ngã xuống đi
- 王下七武海=Ōka Shichibukai
- 等着帮我洗三个月袜子吧=chờ giúp ta tắm ba tháng vớ đi
- ∵⊙=
- 600米=600 m
- 情▽况=tình huống
- mr0=Mr.0
- 克洛克达尔=Crocodile
- 小花园=Little Garden
- 红点=hồng điểm
- mr3=Mr.3
- 有路飞=có Luffy
- uukanshu=
- 寇沙=Kohza
- 白胡子=White Beard
- 红发=Red Hair
- 香克斯=Shanks
- 耶酥布=Yasopp
- 一亿=100 triệu
- 爱德华*纽盖特=Edward Newgate
- 火拳艾斯=Fire Fist Ace
- 红珠=hồng châu
- 艾斯=Ace
- 草帽海贼团=Straw Hat hải tặc đoàn
- 烟的‘白=khói trắng
- 十手=Jitte
- 7∴=
- 上海贼王=thượng Hải Tặc Vương
- 犹巴=Yuba
- 喀特雷亚=Katorea
- 巴洛克工作室=Baroque Works
- 念能£et力=niệm năng lực
- 交给他的大剑=giao cho hắn đại kiếm
- 大剑的形状=đại kiếm hình dạng
- 瞄中红心=ngắm trúng hồng tâm
- 三十八米=38 m
- 巴洛克工作社=Baroque Workshop
- 寇布拉=Cobra
- 娜菲鲁塔利=Nefertari
- 五千米=5000 m
- n⊥=
- 会=将=sẽ đem
- 阿尔巴那=Alubarna
- 三分钟=3 phút
- ♂et=
- 沙漠向日葵=sa mạc hoa hướng dương
- cp9=CP9
- 五老星=Gorōsei
- 世界政府所知晓=thế giới chính phủ biết rõ
- 十秒钟=10 giây đồng hồ
- 拿哈那=Nanohana
- ‘赏赐’≠=ban thưởng
- 加雅岛=Jaya Island
- 探测器响=dò xét khí vang
- 电池=điện trì
- 十秒=10 giây
- 》≡长》≡风》≡文》▽↖=
- 一夜的床震=một đêm giường chấn
- 星光果实=Seikō Seikō Fruit
- 时间果实=Toki Toki Fruit
- 二亿=200 triệu
- 五千万=5000 vạn
- 二三十=2-30
- 布兰*库力克=Blanc Cricket
- 努力了一夜=nỗ lực một đêm
- 一兜黄金=một túi hoàng kim
- 文布兰*库力克=Mont Blanc Cricket
- uukanshu=
- 下路飞=hạ Luffy
- 将背后的大剑=đem sau lưng đại kiếm
- 将大剑=đem đại kiếm
- 霸王色=Haoshoku
- 武装色=Busoshoku
- 见闻色=Kenbunshoku
- 霸气=Haki
- 四亿=400 triệu
- 武装霸气色=Busoshoku Haki
- 霸气色=Haki
- 见闻霸气色=Kenbunshoku Haki
- 霸王霸气色=Haoshoku Haki
- 青海=thanh hải
- 7000米=7000 m
- 白海=bạch hải
- 10000米=10000 m
- 风与雷=phong cùng lôi
- 自己的大剑拿了下来=chính mình đại kiếm cầm xuống dưới
- 斑斑的大剑=ban ban đại kiếm
- 柯妮丝=Conis
- 派葛亚=Pagaya
- 爱莎=Aisa
- 一百米=100 m
- 艾尼路=Enel
- 三眼=3 mắt
- 一个雷=một cái lôi
- 2▼=
- 50米=50 m
- 阿修罗道=A Tu La Đạo
- 带路飞=mang Luffy
- 电成=điện thành
- 雷系=lôi hệ
- 岛>小说www.zuzud=
- g8=G8
- 那巴隆=Nabalon
- g-8=G-8
- 强森纳=Jonathan
- 铁块=Tekkai
- 香男人=hương nam nhân
- 三大将=tam đại tướng
- 赤火=Akainu
- 强纳森=Jonathan
- ◇↓,=
- uukanshu=
- 普鲁托=Pluto
- 海王=Hải Vương
- 天王=Thiên Vương
- 白忙=bạch vội
- 马力乔亚=Mary Geoise
- 索洛=Zoro
- 索戮=Zoro
- 索脉=Zoro
- 索芦=Zoro
- uukanshu=
- 索碌=Zoro
- 战国=Sengoku
- 梦魇果实=Akumu Akumu Fruit
- 梦魇=mộng yểm
- 卡库=Kaku
- 水之七岛=Water Seven
- 电灯泡=bóng đèn điện
- 弗兰奇=Franky
- gally-la=Galley-La
- 冰山=Iceburg
- 罗布*路奇=Rob Lucci
- 卡莉法=Kalifa
- 布鲁诺=Bruno
- 罗布路奇=Rob Lucci
- 阿库阿拉格娜=Akuaragna
- 八千米=8000 m
- 司法岛=Enies Lobby
- 海龙王=Hải Long Vương
- 转生*轮回*须佐能乎=Tensei Rinne Susanoo
- 九勾玉白之轮回眼=Kyutomoe Byaku Rinnegan
- 草帽海贼旗=Straw Hat hải tặc kỳ
- 斯潘达姆=Spandam
- one-piece=One-Piece
- 罗布*路飞=Rob Lucci
- 奥哈拉=Ohara
- 起司法岛=khởi Enies Lobby
- 悉蒙开晓=tất mông khai hiểu
- 道伯曼=Doberman
- 赤犬大将=Akainu đại tướng
- 这种人道=loại này nhân đạo
- ▲∴,=
- cp10=CP10
- 卡普=Garp
- 毕普利*露露=Peeply Lulu
- 戴鲁斯通=Tilestone
- 横纲=Yokozuna
- 三亿=300 triệu
- 高达七亿=cao tới 700 triệu
- 布鲁克=Brook
- 黄泉果实=Yomi Yomi Fruit
- 月光*莫利亚=Gekko Moriah
- 3亿=300 triệu
- 万里阳光号=Thousand Sunny
- 黄金梅利=Going Merry
- 娜美的威霸=Nami Waver
- 白木马=Shiro Mokuba
- 梅利号=Going Merry
- 佩罗娜=Perona
- 莫利亚=Moriah
- 幽灵果实=Horo Horo Fruit
- 月光莫利亚=Gekko Moriah
- 库马西=Kumasy
- 阿布萨罗姆=Absalom
- 一⊙定=nhất định
- uukanshu=
- 巴索罗米*大熊=Bartholemew Kuma
- 大熊=Kuma
- 小萝莎=Perona
- 炽红=sí hồng
- 七十毫米=70 mm
- 集召=triệu tập
- 身↙体=thân thể
- 向阳光号=hướng Thousand Sunny
- 几百度=mấy trăm độ
- 削成刀剑的样子=tước thành đao kiếm bộ dáng
- 那个人造人=kia người nhân tạo
- 人鱼岛=Nhân Ngư đảo
- 《+=
- 1万米=1 vạn m
- 亚尔奇曼红=Yarukiman
- 鱼人岛=Ngư Nhân đảo
- 赫羽=Ukaku
- 白刀=bạch đao
- 三善道=tam thiện đạo
- 饿鬼=ngạ quỷ
- 【人道】=【 Nhân Đạo 】
- 马头蛇尾=đầu ngựa đuôi rắn
- 鱼头人尾=đầu cá người đuôi
- 六趣生死轮=Lục Thú Sinh Tử Luân
- 一气化三清=Nhất Khí Hóa Tam Thanh
- 刀剑都是拥有着意识=đao kiếm đều là có được dụng tâm thức
- 黄猿=Kizaru
- 雷利=Rayleigh
- 和平主义者=Pacifista
- 万雷=vạn lôi
- 云之果实=Unno Unno Fruit
- 电离子=điện ly tử
- 操纵雷=thao túng lôi
- 但是他的雷也=nhưng là hắn lôi cũng
- 云天空=Un Tenkū
- 闪光果实=Pika Pika Fruit
- 黑胡子=Black Beard
- 与白胡子=cùng White Beard
- 哥尔*d*罗杰=Gol D. Roger
- 马林梵多=Marineford
- 和马力乔亚=và Mary Geoise
- 蒙其*d*路飞=Monkey D. Luffy
- 110厘米=110 cm
- 500克=500 g
- 因果果实=Inga Inga Fruit
- gaebolg=Gae Bolg
- 《⊙=
- 一声枪响=một tiếng súng vang
- 】-.=
- 智将=trí tướng
- 库赞=Kuzan
- 赤犬=Akainu
- 汉库克=Hancock
- 天夜叉=Heavenly Yaksha
- 海贼女帝=Pirate Empress
- p10=CP10
- 多弗朗明哥=Doflamingo
- 堂吉诃德=Donquixote
- 波雅汉库克=Boa Hancock
- ¥℉,=
- 漆黑铭文大剑=đen nhánh khắc văn đại kiếm
- 波雅=Boa
- 一∽个=một cái
- 这般香=như vậy hương
- 莫比迪克号=Moby Dick
- 四十五度=45°
- 巨人族=Cự Nhân tộc
- 平方公里=km²
- 马林梵≤多=Marineford
- 七武海=Shichibukai
- 海◇贼女帝=Pirate Empress
- 海军女王=Navy Queen
- 后-宫=hậu cung
- +≥=
- 耳红=tai đỏ
- 小巧的香舌=tiểu xảo lưỡi thơm
- 脸蓦然的红=mặt bỗng nhiên đỏ
- 草帽团=Straw Hat đoàn
- 乙姬=Otohime
- 鱼人=ngư nhân
- 白星=Shirahoshi
- 人鱼族=Nhân Ngư tộc
- 与白星=cùng Shirahoshi
- 说白星=nói Shirahoshi
- 海之族=Hải tộc
- 阿里嘎哆=Arigatō
- 阳光号=Thousand Sunny
- 第十一名=đệ 11 danh
- 第五十名=đệ 50 danh
- @△=
- 《精灵使的剑舞》=《 Bladedance of Elementalers 》
- 灭却师=Quincy
- 大熊玩偶=đại hùng thú bông
- 睦月=Mutsuki
- 如月=Kisaragi
- 吹雪=Fubuki
- 强▼抢=cường đoạt
- 脸好红=mặt hảo hồng
- 修⊙理=tu lý
- 精灵使的剑舞=Bladedance of Elementalers
- 剑舞的世界=Bladedance thế giới
- ●5=
- 雷人=lôi nhân
- 樱红色嘴唇=anh hồng sắc môi
- 白的令=bạch lệnh
- 克蕾儿*露裘=Claire Rouge
- 阿蕾西娅=Areishia
- 克蕾儿=Claire
- 赛伯利昂之圣剑=thánh kiếm Severian
- 赛伯利昂=Severian
- 格雷瓦丝=Greyworth
- 克蕾尔=Claire
- 风早神人=Kazehaya Kamito
- 奥尔德西亚=Ordesia
- 妖精族=Yêu Tinh tộc
- 风早神子=Kazehaya Kamito
- 格雷瓦丝*雪露麦斯=Greyworth Cielmais
- 阿蕾西娅*依朵莉丝=Areishia Idriss
- 艾丽丝*法兰格尔特=Ellis Fahrengart
- 还不知晓你的名字=còn không biết rõ tên của ngươi
- 剑舞祭=kiếm vũ tế
- 武斗祭=võ đấu tế
- 艾丽丝=Ellis
- 我需要■他=ta yêu cầu hắn
- 莲*阿休贝尔=Ren Ashbell
- ※◎=
- 芙蕾亚*格兰朵露=Freya Grandol
- 芙蕾亚=Freya
- 莉丝蕾特=Rinslet
- 身☆旁=thân bên
- 琳丝蕾特=Rinslet
- 琳丝蕾特*劳伦弗洛斯特=Rinslet Laurenfrost
- 劳伦弗洛斯特=Laurenfrost
- 白狼=bạch lang
- 密蕾优*劳伦弗洛斯特=Mirelle Laurenfrost
- 十岁=10 tuổi
- 憋红=nghẹn đỏ
- ∴↘=
- 精灵界=Tinh Linh giới
- 艾斯特=Est
- 蕾斯蒂亚*阿修道尔=Restia Ashdoll
- 神人=Kamito
- 蕾斯蒂亚=Restia
- 莲*阿修道尔=Ren·Ashdoll
- 暗之精灵王=Ám Tinh Linh Vương
- 在暗之精灵王=tại Ám Tinh Linh Vương
- 出气多朝气少=xuất khí đa triều khí thiếu
- 艾尔斯坦因=Elstein
- 奥地西亚=Ordesia
- 露比亚*艾尔斯坦因=Rubia Elstein
- 火之精灵王=Hỏa Tinh Linh Vương
- 莲*阿修贝尔=Ren Ashbell
- 照镜子=soi gương
- 冰之精灵王=Băng Tinh Linh Vương
- 十五六=15-6
- 最上位=tối thượng vị
- 格莱杨拉波尔=Glasya-Labolas
- 菲亚娜*蕾*奥尔德西亚=Fianna Ray Ordesia
- 法兰格尔特=Fahrengart
- 鲁德=Rude
- 两千万=2000 vạn
- 兰巴尔=Ranbal
- 迦得=Gado
- 矿山都市=Mine Town
- 女装山脉=nữ trang sơn mạch
- 难安.=khó an
- 人的☆身后=người phía sau
- 脸蓦然地红=mặt bỗng nhiên mà đỏ
- 破雷=phá lôi
- 风⊙早神人=Kazehaya Kamito
- 红眼=hồng nhãn
- (;)=
- 迦德=Gado
- 在教导院=tại giáo đạo viện
- 在教导院中=tại giáo đạo viện trung
- 教导院=giáo đạo viện
- 这样算是僵尸么=Kore wa Zombie Desu ka
- 神仪院中=thần nghi viện trung
- 轮响=luân hưởng
- ≈,=
- 瓦连缇雅=Valentia
- 圣祭=thánh tế
- 瓦伦缇雅*萨德尔卡=Valentia Sadrka
- 巴尔萨斯=Balsas
- 金刚巨大类的精灵=kim cương cự đại loại tinh linh
- 金刚精灵=kim cương tinh linh
- 薇尔莎莉雅*伊巴*法兰格尔特=Velsaria Eva Fahrengart
- 薇尔莎莉雅=Velsaria
- www.=
- 不俱戴天=Fugutaiten
- 怨刀=Ontō
- 怨刀*不俱戴天=Ontō Fugutaiten
- 多拉古尼亚=Dracunia
- 神圣路基亚=Holy Lugia
- 阿尔法斯=Alphas
- 库那=Quina
- 罗素贝尔=Rossvale
- 祭具=tế cụ
- wyve=Wyve
- 拉卡=Rakka
- 蕾西亚=Reishia
- 拉格纳*伊斯=Ragna Y's
- 两百年间=200 năm trong
- 三月里面水仙=ba tháng bên trong thủy tiên
- 水仙朵=thủy tiên đóa
- 白莲=bạch liên
- 斯库拉=Scylla
- 多拉格尼亚=Dracunia
- 紫绿色=tử lục sắc
- 缪亚=Muir
- 瓷红=sứ đỏ
- 红之蔷薇=hồng chi tường vi
- 鸣奏起=minh tấu khởi
- 露比亚=Rubia
- ■←=
- 密蕾优=Mirelle
- 尤蒂亚=Judia
- 水之精灵王=Thủy Tinh Linh Vương
- ▲♀=
- 冰山一角=băng sơn một góc
- 蕾奥拉*兰卡斯特=Leonora Lancaster
- 库伊纳=Quina
- 2■=
- 林芙*清*库伊纳=Linfa Sin Quina
- 鲁米纳莉丝*圣*雷谢特=Luminaris Saint Leisched
- 鲁米纳莉丝=Luminaris
- 罗莎贝尔=Rossvale
- 米拉*帕瑟特=Milla Bassett
- 青发=thanh phát
- 剑舞场地=kiếm vũ tràng địa
- 黑雷=hắc lôi
- 提亚玛特=Tiamat
- 暗雷=ám lôi
- 祭上=tế thượng
- 蕾奥拉=Leonora
- 尤莉*艾露西德=Yuri Elcid
- 尤莉=Yuri
- 四神=Four Gods
- 圣灵骑士团=Sacred Spirit Knights
- 龙皇骑士团=Knights of the Dragon Emperor
- 尼德霍格=Nidhogg
- 绯香=phi hương
- 炼狱使徒=Inferno
- 十六岁=16 tuổi
- 风王骑士团=Sylphid Knights
- 蕾西娅=Reishia
- 野兽叨=dã thú thao
- 林芙=Linfa
- 劳琳=Rao Rin
- 白娅=Hakua
- 萧芙=Shao Fu
- 凛音*夏尔玛=Rion Sharma
- 凛音=Rion
- 大剑守卫=đại kiếm thủ vệ
- 得脸都红=đến mặt đều đỏ
- 二十七次=27 lần
- 受惊⊥的小鸟=chấn kinh chim nhỏ
- 王女真得=vương nữ chân đắc
- 白金发=bạch kim phát
- 公车的印章=công xa con dấu
- 米拉帕瑟特=Milla Bassett
- 破烈师团=Rupture Division
- 变形虫=Amoeba
- 雪拉*卡恩=Sjora Kahn
- 烈破师团=Rupture Division
- 刹那间=sát na gian
- 嘲笑之混沌=Baldanders
- 混沌的假面=Proteus Masques
- 黄昏的魔女=Dusk Witch
- 雪拉=Sjora
- 蕾夏*阿尔米娜斯=Reicha Alminas
- 蕾夏=Reicha
- 露米娜莉丝*圣*雷谢特=Luminaris Saint Leisched
- 炼狱的使徒=Inferno
- 莉莉*芙蕾姆=Lily Flame
- 蒂塔尼亚=Titania
- 就要→看=liền phải xem
- 恋曲在缓缓地奏起=luyến khúc ở chậm rãi tấu khởi
- 莎拉*卡恩=Sjora Kahn
- 雷火=lôi hỏa
- 拉*巴鲁菲=La Balluffy
- 黄昏之魔女=Dusk Witch
- 妄念体=vọng niệm thể
- 缪亚*阿莲斯塔露=Muir Alenstarl
- 梅吉多尔=Megidoa
- 姬巫女=Himiko
- 芬里尔=Fenrir
- 隆基努斯=Longinus
- 废都=phế đô
- 伊莎莉亚*汐娃=Iseria Seaward
- 魔装具=ma trang cụ
- 并集=tịnh tập
- 都不是她所知晓=đều không phải nàng biết hiểu
- 耶拉=Ayla
- 阿尔塔=Alda
- 耶拉*西德尔=Ayla Cedar
- 阿尔塔*里特=Alda Reed
- 朗基努斯=Longinus
- 雷瓦汀=Lævateinn
- 祭台=tế đài
- 华美丽=hoa mỹ lệ
- 冰华美丽得像是镜子=băng hoa mỹ lệ đến như là gương
- 阿蕾西亚=Areishia
- 日曼耳=Germani
- 呼风唤雨之剑=Stormbringer
- 维拉欧卡=Valaraukar
- 欧特琳德=Ortlinde
- 斯卡蕾特*瓦尔基里=Scarlet Valkyrie
- 小说下载=
- 入眠的一夜=đi vào giấc ngủ một đêm.
- 蓦然地红=bỗng nhiên mà đỏ
- 地∮⊥位=địa vị
- 地之宝珠=địa chi bảo châu
- 沃坎尼克=Volcanicus
- 贝伐尔=Belphal
- 罗德*基亚=Lode Gear
- 亚历山大=Alexandros
- 风之精灵王=Phong Tinh Linh Vương
- 地之精灵王=Địa Tinh Linh Vương
- 圣之精灵王=Thánh Tinh Linh Vương
- 伊莎莉亚=Iseria
- 阿修罗式天之锁=Ashura of Enkidu
- 固有世界制御=World Alter
- 二十一世纪=21 thế kỷ
- 八岁=8 tuổi
- 《木之本樱》=《 Kinomoto Sakura 》
- 摩诃=Maha
- Volcanicus=Volcanicus
- 着火焰的大剑=ngọn lửa đại kiếm
- Alexandros=Alexandros
- RenAshdoll=Ren Ashdoll
- 罗德*几亚=Lode Gear
- 连*阿修道尔=Ren Ashdoll
- 想回去就回去=tưởng trở đi liền trở đi
- 文文酱=Aya-chan
- 萝莉使的剑舞=Bladedance of Lolilers
- 幼女使的剑舞=Bladedance of Youjolers
- 文文=Aya
- 妹妹酱=Imouto-chan
- 姐姐大人=Onee-sama
- 过密蕾优=quá Mirelle
- 刀剑魂=đao kiếm hồn
- 斩魄刀=Zanpakutou
- 刀剑之心=đao kiếm chi tâm
- 鬼道众=Kidōshū
- 一百万=100 vạn…
- 二万=2 vạn
- 巴温特=Bount
- 人狼=Werewolf
- 咎人=Togabito
- 完现术者=Fullbringer
- 五十米=50 m
- 织姬=Orihime
- 井上昊=Inoue Sora
- 井上吴=Inoue Sora
- 井上织姬=Inoue Orihime
- 红豆汤=đậu đỏ canh
- 灵体香=linh thể hương
- 井上宅=Inoue trạch
- 露琪亚=Rukia
- 红豆莲子粥=đậu đỏ chè hạt sen,
- 欧尼=Onii
- 小埋》=Umaru-chan 》
- 《干物妹=《 Himouto !
- 《死神少女,=《 Dakara Boku wa,
- 还我h之魂》=H ga Dekinai 》
- 《结城友奈是勇者》=《 Yuki Yuna Is a Hero 》
- 《最后的大魔王》=《 Ichiban Ushiro no Daimaou 》
- 《樱花庄的宠物女孩》=《 The Pet Girl of Sakurasou 》
- 魔幻电影=ma huyễn điện ảnh
- 黑崎=Kurosaki
- 朽木露琪亚=Kuchiki Rukia
- 朽木=Kuchiki
- 井上=Inoue
- 黑崎一护=Kurosaki Ichigo
- 流魂街=Rukongai
- 瀞灵廷=Seireitei
- 刀剑解放=đao kiếm giải phóng
- 浅打=Asauchi
- 食戟之灵=Shokugeki no Soma
- 石田雨龙=Ishida Uryū
- 茶渡泰虎=Sado Yasutora
- 一护=Ichigo
- 基力安=Gillian
- 亚丘卡斯=Adjuchas
- 瓦史托德=Vasto Lorde
- 雨龙=Uryū
- 龙贵=Tatsuki
- 虚闪=Cero
- 婢女拐了当了他的妃子=tỳ nữ quải làm hắn phi tử
- 声线呢=thanh tuyến ni
- 火无菊=Hinagiku
- 舜樱=Shun'ō
- 梅严=Baigon
- 小菖=Ayame
- 三天结盾=Santen Kesshun
- 双天归盾=Sōten Kisshun
- 日姬=Onyomihime
- 白之剑=bạch kiếm
- 黑之剑=hắc kiếm
- 浮竹十四郎=Ukitake Jushiro
- 双鱼理=Sōgyo no Kotowari
- 花天狂骨=Katen Kyōkotsu
- 虚圈=Hueco Mundo
- 强化处方的团队=cường hóa xử phương đoàn đội
- 才份=tài phân
- 学会初始=học hội sơ thủy
- 真央灵术院=Shinōreijutsuin
- 始解=Shikai
- 阿散井恋次=Abarai Renji
- 瞬步=Hohō
- 白打=Hakuda
- 电线=điện tuyến
- 白哉=Byakuya
- 方块之雪影下=khối vuông chi tuyết ảnh hạ
- 盾舜六花=Shun Shun Rikka
- 夜一=Yoruichi
- 浦原=Urahara
- 与白哉=cùng Byakuya
- 有泽龙贵=Arisawa Tatsuki
- 浦原喜助=Urahara Kisuke
- 绿白=lục bạch
- 卐解=Bankai
- 十年=10 năm
- 铁斋=Tessai
- 回道=Kaidō
- 破道=Hadō
- 像妖精的尾巴=giống Fairy Tail
- 花刈甚太=Hanakari Jinda
- 紬屋雨=Tsumugiya Ururu
- 小雨=Ururu
- 屋雨=Ururu
- 石田=Ishida
- 空蝉=Utsusemi
- 白之万花筒写轮眼=Byaku Mangekyou Sharingan
- 一百多次=hơn 100 lần
- 点润口=điểm nhuận khẩu
- 拘突=Kōtotsu
- 拘流=Kōryū
- 断界=Dangai
- 白道门=Hakutōmon
- 市丸银=Ichimaru Gin
- 蛇腹剑=Jabara Sable
- 神枪=Shinsō
- 忏罪宫=Senzaikyū
- 鸣木市=Naruki City
- dark-templar=Dark-Templar
- 茶渡=Sado
- 卯之花八千流=Unohana Yachiru
- 卯之花烈=Unohana Retsu
- 剑八=Kenpachi
- 山本元柳斎重国=Yamamoto Genryūsai Shigekuni
- 更木剑八=Zaraki Kenpachi
- 山老头=Yamamoto lão đầu
- 浮竹=Ukitake
- 蓝染惣右介=Aizen Sōsuke
- 市丸=Ichimaru
- 卯之花=Unohana
- @乐@文@小@说|=
- 机动=cơ động
- 碎峰=Soifon
- 山西元柳斎重国=Yamamoto Genryūsai Shigekuni
- ‘一只纯洁的羊’=‘ Ichitada Junketsu Tekihitsuji ’
- 七绪=Nanao
- 蠕虫之巢=Nest of Maggots
- 勇音=Isane
- 弟弟君=Otouto-kun
- 虎彻勇音=Kotetsu Isane
- 飞梅=Tobiume
- 桃子=Momo
- 日番谷冬狮郎=Hitsugaya Toushirou
- 雏森桃=Hinamori Momo
- 雏森=Hinamori
- 超级oss=siêu cấp Boss
- 日番谷=Hitsugaya
- 时钟之塔=Tokikane Yukito
- 你们如意=các ngươi như ý!
- 青白=thanh bạch
- 灵压在=linh áp tại
- 千反白蛇竟然=thiên phản bạch xà cánh nhưng
- 假面军团=The Vizards
- 双殛台=Sōkyoku Hill
- rì番谷=Hitsugaya
- 松本乱菊=Matsumoto Rangiku
- 松本=Matsumoto
- 只能够旅任他们=chỉ có thể đủ bỏ mặc cho bọn hắn
- 书道=thư đạo
- 故我无法忘却=ta ngày xưa vô pháp quên mất
- 山本=Yamamoto
- 雀部长次郎=Sasakibe Chōjirō
- 一夜的昙花=nhất dạ đàm hoa
- 元柳斎=Genryūsai
- 八千流=Yachiru
- 京乐队长=Kyoraku đội trưởng
- 真央灵术学院=Shinōreijutsuin
- 空座町=Karakura Town
- 青盘=Thanh Bàn
- 井上豪=Inoue Sora
- 大人的得力干将=đại nhân đắc lực can tướng
- 卍解=Bankai
- 崩玉=Hōgyoku
- 虚夜宫=Las Noches
- 东仙要=Tousen Kaname
- 东仙=Tousen
- 镜花水月=Kyōka Suigetsu
- 十刃=Espada
- 妮莉艾露*杜*欧德修凡克=Nelliel Tu Odelschwanck
- 妮莉艾露=Nelliel
- 漆白=tất bạch
- uukanshu=
- 非死神的力量=phi Tử Thần lực lượng
- 灵压强烈的很=linh áp cường liệt ngận
- 红着脸说道=đỏ mặt nói
- 红着小脸=đỏ khuôn mặt nhỏ
- 把风雨辰=đem Phong Vũ Thần
- 青涩=thanh sáp
- 闪蝶=thiểm điệp
- 燃文小说????`=
- 燃文小说=
- 泰虎=Yasutora
- 妮露艾露=Nelliel
- 道地狱之门=đạo địa ngục chi môn
- 轮回至道=luân hồi chí đạo
- 地狱之王=Địa Ngục Vương
- ~无~错~小~说~ww.~l~=
- 无错小说网不少字=
- 羚骑士=Gamuza
- 羲和=Hi Hòa
- 常羲=Thường Hi
- uukanshu=
- 日御=nhật ngự
- 月夜见尊=Tsukiyomi-Mikoto
- 天照大御神=Amaterasu Ōmikami
- 月夜见尊神=Tsukiyomi Mikotokami
- 灵压强大过=linh áp cường đại quá
- 九重月读=Kokonoe Tsukuyomi
- 千引石玉=Chibikino Iwatama
- 大神实命=Ōgami Minoru-inochi
- 妮露=Nel
- 地铁=địa thiết
- 蒂雅*赫丽贝尔=Tier Harribel
- 碎蜂=Soifon
- 大前田希千代=Ōmaeda Marechiyo
- 吉良伊鹤=Kira Izuru
- 狛村左阵=Komamura Sajin
- 射场铁左卫门=Iba Tetsuzaemon
- 佐佐木修兵=Hisagi Shūhei
- 草鹿八千流=Kusajishi Yachiru
- 涅茧利=Kurotsuchi Mayuri
- 涅音梦=Kurotsuchi Nemu
- 风队长=Phong đội trưởng
- 明镜止水=Meikyo-Shisui
- 庄子*德充符=Trang Tử * Đức Sung Phù
- 心潮平静的如此平整的镜子=cảm xúc bình tĩnh như thế san bằng gương
- 浮竹春水=Ukitake Jushiro
- ︽②miào︽②bi︽.*②阁︽②,=
- 菲娅你=Phinea
- 希尔芙=Silver
- 珊娜菲娅=Shannafiya
- 珂兰葵尔瑞=Kolankuerui
- ℃≡miào℃≡bi℃≡阁℃≡=
- 曼珠沙华=Manjushage
- 【滚石】=【 Cổn Thạch 】
- 真央灵术学术=Shinōreijutsuin
- 重黎=Trọng Lê
- 宝石龙=Bảo Thạch Long
- 时空之心=Jikū Kokoro
- 瞬神=thuấn thần
- 死霸装=tử bá trang
- leavatain=Lævateinn
- 苏尔特尔=Surtr
- 伊格德拉修=Yggdrasil
- yggdrasil=Yggdrasil
- surtr=Surtr
- 雷沃汀=Lævateinn
- 宝石之龙=Bảo Thạch Long
- 一面被打碎的镜子=một mặt bị đánh nát gương
- 将次元=đem thứ nguyên
- 夜喰之城=Yorujō
- 假死亡=giả tử vong
- ⑧±妙(.*)笔⑧±阁⑧±,o=
- 滚石=Cổn Thạch
- 地狱的王=Địa Ngục Vương
- 之三十一=chi 31
- 漆黑的大剑=đen nhánh đại kiếm
- 御境的巫女=Gosakai-teki Miko
- 巨蟹宫=Cự Giải cung
- 真经津之镜=Yata no Kagami
- 九重天照=Kokonoe Amaterasu
- 元柳斎重国=Genryūsai Shigekuni
- 流刃若火=Ryūjin Jakka
- 山本元柳斋重国=Yamamoto Genryūsai Shigekuni
- ⑧☆miào⑧☆bi(.*)gé⑧☆.$=
- 响荡=vang đãng
- 库夏纳塔=Kuranatsu Osamutō
- lωχ520.=
- 她被一分为二=nàng bị một phân làm hai
- 乌尔奇奥拉*西法=Ulquiorra Cifer
- 假面军势=Vizard
- @乐@文@小说=
- ww.ls520.om=
- 用心眼=dụng tâm nhãn
- 直感=trực cảm
- 乐文小说=
- 汪达怀斯=Wonderweiss
- しωχ520.=
- 第一种地狱=đệ nhất trọng địa ngục
- 残火太刀=Zanka no Tachi
- -乐-文-小-说=
- -www-lwxs520-=
- 穷其之力=cùng kỳ chi lực
- 旭日刃=Kyokujitsujin
- 斑驳=ban bác
- 对流刃若火=đối Ryūjin Jakka
- 乐:文:小说=
- 3w.しxs520.o=
- 残火太刀*南=Zanka No Tachi * Minami
- 火火十万亿死大葬阵=Kaka Jūmanokushi Daisōjin
- 残火太刀*东=Zanka no Tachi * Higashi
- 元柳斋=Genryūsai
- 这些天生=này đó thiên sinh
- 切都会=thiết đô hội
- uukanshu=
- 残火太刀*北=Zanka No Tachi * Kita
- 天地灰烬=Tenchi Kaijin
- 乐+文+小说=
- ww.しws520.om=
- 神杀枪=Kamishini no Yari
- 乱菊=Rangiku
- 是地狱的王=là Địa Ngục Vương
- 就爱上乐文小说网=
- L.=
- w.=
- 明矾和灵王战斗=minh phàn cùng linh vương chiến đấu
- 脸色有些红=sắc mặt có chút đỏ
- 栖舰=Seikan
- 舰娘=Kan Musume
- 深海栖舰=Shinkai Seikan
- ★★=
- √★★=
- 八一中文★网√=
- 战舰栖鬼=Battleship Water Demon
- 空母栖鬼=Armored Carrier Demon
- 战舰レ级=Battleship Re-Class
- 轻巡ホ级=Light Cruiser Ho-Class
- 駆逐イ级=Destroyer I-Class
- 天津风=Amatsukaze
- 时雨=Shigure
- 6奥=Rokuoku
- 八★一中文网=
- √√=
- 战舰栖(水)鬼=Battleship Water Demon
- adamkadmon=Adam Kadmon
- sephiroth=Sephiroth
- 终焉=chung yên
- 鸢一折纸=Tobiichi Origami
- 本条二亚=Honjou Nia
- 四糸乃=Yoshino
- 五河琴=Itsuka Kotori
- 星宫六喰=Hoshimiya Mukuro
- 七罪=Natsumi
- 八舞耶俱矢=Yamai Kaguya
- 八舞夕弦=Yamai Yuzuru
- 诱宵美九=Izayoi Miku
- 夜刀神十香=Yatogami Tohka
- 晨星之子=Son of Morning Star
- 晨星之神=Morning Star chi thần
- uukanshu=
- ★く=
- 大6=đại lục
- 一夜凭空消失=một đêm hư không tiêu thất
- 少数的人类=số ít nhân loại
- dem=DEM
- 香料=hương liêu
- 真娜=Mana
- 崇宫真那=Takamiya Mana
- 真那=Mana
- 萨非罗斯=Sephiroth
- 崇宫=Takamiya
- 爱莲=Ellen
- 八√一中文网√=
- 三十年=30 năm
- 二十五年间=25 năm trong
- 天宫市=Tenguu thị
- 【murakumo】=【Murakumo】
- ordsty1e=Ordstyle
- 四月十日=tháng 4 ngày 10
- princess=Princess
- 神威灵装=Astral Dresses
- adamkadman=Adam Kadmon
- asT=AST
- 八一中√文网く=
- ★√=
- ★√★=
- sanda1phon=Sandalphon
- 鏖杀公=Nahemah
- 有的人类=có nhân loại
- 鸢一=Tobiichi
- 日下部=Kusakabe
- 拍摄电影=quay chụp điện ảnh
- 折纸=Origami
- 电影异型=điện ảnh Alien
- 天宫驻防=Tenguu trú phòng
- 天宫防卫=Tenguu phòng vệ
- 日下部燎子=Kusakabe Ryōko
- 充满魄力的大剑=tràn ngập quyết đoán đại kiếm
- 来禅=Raizen
- 冈峰珠惠=Okamine Tamae
- 一万=1 vạn
- 佛拉克西纳斯=Fraxinus
- 拉塔托斯克=Ratatoskr
- ast=AST
- 一任务=một nhiệm vụ
- 五河士织=Itsuka Shiori
- 士织=Shiori
- 恐怖电影=khủng bố điện ảnh
- 芭菲=Parfait
- 十香=Tohka
- 殿町=Tonomachi
- 向日下部燎子=hướng Kusakabe Ryōko
- prncess=Princess
- 殿町宏人=Tonomachi Hiroto
- 十花=Jūhana
- 十雨=Jūame
- 十夜=Jūya
- Assiah=Assiah
- 成风雨辰=thành Phong Vũ Thần
- 完美丽质=hoàn mỹ lệ chất
- 温香=ôn hương
- Nightare=Nightmare
- Princess=Princess
- uukanshu=
- 少女的香吻=thiếu nữ hương hôn
- 余香=dư hương
- 一夜没有睡=một đêm không có ngủ
- 蛋包饭=Omurice
- uukanshu=
- 以来禅=dĩ Raizen
- 用电=dùng điện
- 村雨令音=Murasame Reine
- 令音=Reine
- 名侦探柯南=Detective Conan
- detectiveconan=Detective Conan
- tensionscosplay=Tensions Cosplay
- 冬会=đông hội
- 夏会=hạ hội
- 同人会=đồng nhân hội
- 同人作=đồng nhân tác
- 展会=triển hội
- 向日下部队长=hướng Kusakabe đội trưởng
- 校区风影=giáo khu phong cảnh
- 四月二十一日=tháng 4 ngày 21
- 琴里和士道=Kotori cùng Shido
- 琴里决定=Kotori quyết định
- 同时还有脸红=đồng thời còn có mặt đỏ
- 虎之穴=Toranoana
- 同人志=đồng nhân chí
- 同人向=đồng nhân hướng
- 琴里=Kotori
- 渐红润=dần dần hồng nhuận
- 电影放映=điện ảnh chiếu phim
- 白夜凛音=Byakuya Rinne
- 死神之吻乃离别之味=Shinigami no Kiss wa Wakare no Aji
- 天宫雫=Amamiya Shizuku
- FlyableHeart=Flyable Heart
- 白鹭茉百合=Shirasagi Mayuri
- 一米六=1m6
- 天然的丽质=thiên nhiên lệ chất
- Diva=Diva
- uukanshu=
- 白鹭=Shirasagi
- 三围=ba vòng
- 回天宫市=hồi Tenguu thị
- 茉百合=Mayuri
- 秋子=Akiko
- 耳朵顿时红=lỗ tai tức khắc đỏ
- 美九=Miku
- 神无月恭平=Kannazuki Kyōhei
- 雨姬=Amehime
- 崇宫雨=Takamiya Ame
- 蜜丝缇=Misty
- 月岛花音=Tsukishima Kanon
- dva=Diva
- 刻刻帝=Zafkiel
- lucifer=Lucifer
- 崇宫雨辰=Takamiya Vũ Thần
- 手持着大剑=cầm trong tay đại kiếm
- 十二之弹=Yuddo Betto
- 十一之弹=Yuddo Arefu
- 电火花=điện hỏa hoa
- 九之弹=Tetto
- 四月一日=tháng 4 ngày 1
- 十之弹=Yuddo
- 一分为二=một phân làm hai
- 四月二十四日=tháng 4 ngày 24
- 灵装出去=linh trang đi ra ngoài
- 四糸奈=Yoshinon
- 使用大剑=sử dụng đại kiếm
- 剑之少女=kiếm thiếu nữ
- 四月二十三日=tháng 4 ngày 23
- 四月二直四日=tháng 4 ngày'24
- 四月二十五日=tháng 4 ngày 25
- kiss=Kiss
- 瓦尔基里=Valkyrie
- 狄丝=Dísir
- 手偶=tay ngẫu
- 神姬千夏=Kamihime Chinatsu
- 神崎千夏=Kamihime Chinatsu
- 千夏=Chinatsu
- 五月十三日=tháng 5 ngày 13
- 世界种地=thế giới chủng địa
- 弥撒诗篇=Misashihen
- AgnusDei=Agnusdei
- quitollis=Quitollis
- misererenobis=Misererenobis
- 神威灵装*四番=Astral Dress: El
- 冰结傀儡=Zadkiel
- 天使:=Angel:
- adeptus?number中的第二=Adeptus 2
- peccatamundi=Peccatamundi
- 百分百=100%
- 神姬=Kamihime
- 和美九=hòa Miku
- 千夏看着镜子=Chinatsu nhìn gương
- 便利泡沫乱=tiện lợi phao mạt loạn
- 破军歌姬=Gabriel
- 从未来归来的=từ tương lai về tới
- 从未来回来=từ tương lai về tới
- 二亚=Nia
- 娇吐着香气的红唇=kiều phun hương khí hồng môi
- 尼利路=Neryl
- 从未来的=từ tương lai
- ga;l=Gal
- 艾伦*米拉*梅瑟斯=Ellen Mira Mathers
- 亚斯格特=Asgard
- 神无月=Kannazuki
- 神无月的恭平=Kannazuki Kyōhei
- 一般的大剑=giống nhau đại kiếm
- 集火=tập hỏa
- 下情报=hạ tình báo
- 天空市=Tenguu thị
- date=Date
- 从未来=từ tương lai
- 三个月=3 tháng
- 设定集=thiết định tập
- 千酱=Chi-chan
- sister=Sister
- 嗫告篇帙=Rasiel
- 小士=Shido
- 七月二日=tháng 7 ngày 2
- 孟德尔=Mendel
- 阿克夏=Akasha
- 百分之百=100%
- 五感双重奏=ngũ cảm song trọng tấu
- 灼烂歼鬼=Camael
- 七之弹=Zain
- 小一=Tobiichi
- 艾略特*鲍德温*伍德曼=Elliott·Baldwin· Woodman
- hermit=Hermit
- nightmare=Nightmare
- valkyrie=Valkyrie
- efreet=Efreet
- diva=Diva
- 艾莲=Ellen
- 艾扎克*雷*佩勒姆*维斯考特=Issac Ray Pelham Westcott
- 艾扎克=Issac
- 白云=bạch vân
- 阿尔缇米希亚*贝尔*阿休克罗夫特=Artemisia Bell Ashcroft
- 阿休克罗夫特=Ashcroft
- 阿尔缇米希亚=Artemisia
- 艾略特=Issac
- 赫里福德=Hereford
- 维斯考特=Westcott
- 这天空=này thiên không
- 绝灭天使=Metatron
- 有琴里=có Kotori
- 六喰=Mukuro
- 八月三日=tháng 8 ngày 3
- 之少女=thiếu nữ
- 面对镜子打扮=đối mặt gương trang điểm
- 向着镜子挤了过去=hướng về gương tễ qua đi
- 宵代月乃=Yoimachi Tsukino
- 诱宵=Izayoi
- 比美九=so Miku
- 文化祭=văn hóa tế
- 龙胆寺=Rindouji
- 从无良=từ quá khứ
- 对歌姬=đối ca cơ
- 天宫祭=thiên cung tế
- Dem=DEM
- 巴别塔=Babel
- vis=VIS
- 八舞=Yamai
- 万由里=Mayuri
- 或守鞠亚=Arusu Maria
- 或守鞠奈=Arusu Marina
- 天央祭=thiên ương tế
- love=love
- 一分=1 phút
- 一日=1 ngày
- 一月=1 tháng
- 一年=1 năm
- 一时,=1 giờ,
- 暗恋合集=yêu thầm hợp tập
- 蓝酱=Ran-chan
- 精灵使剑舞=Bladedance of Elementalers
- 杰尔夫=Zeref
- 铁血大剑=thiết huyết đại kiếm
- 归化创造=quy hóa sáng tạo
- 米/秒=m/s
- 千分之一=0.1%
- 每一点=mỗi 1 điểm
- 无法触及的丽影=vô pháp chạm đến lệ ảnh
- 始皇颂=Thủy Hoàng Tụng
- 始皇颉=Thủy Hoàng Hiệt
- 吾与颉=ngô cùng Hiệt
- 东瀛征=Đông Doanh Chinh
- 东夷王=Đông Di Vương
- 西戎王=Tây Nhung Vương
- 南蛮王=Nam Man Vương
- 北狄王=Bắc Địch Vương
- 绯红女王=Phi Hồng Nữ Vương
- 莉娅德琳=Liadrin
- 莉娅=Lia
- 一米三=1m3
- 法芙娜=Fafna
- 一脸上苍白=vẻ mặt thượng xanh trắng
- 小征征=Tiểu Chinh Chinh
- 瓦卡巴=Wakaba
- 七年=7 năm
- 剑咬之虎=Sabertooth
- 米涅芭=Minerva
- 山中无老虎=trong núi vô lão hổ
- 白影=bạch ảnh
- 白龙=Hakuryū
- 影龙=Eiryū
- 斯汀=Sting
- 弗洛西=Frosch
- 魔法评议院=Magic Council
- 妖精心脏=Fairy Heart
- 妖精光耀=Fairy Glitter
- 梅比斯*法米利翁=Mavis Vermillion
- 伊修迦尔=Ishgar
- 阿拉基达西亚=Alakitasia
- 阿尔巴雷斯=Alvarez
- 多拉裘洛斯海贝里恩=Draculos Hyberion
- 天神塞雷纳=God Serena
- 乌鲁夫海姆=Wolfheim
- 沃洛德辛肯=Warrod Sequen
- 海贝里恩=Hyberion
- 塞雷纳=Serena
- 沃洛德=Warrod
- 巴拉姆=Balam
- 第一天王=đệ nhất thiên vương
- 菲斯=Fez
- 四天王=tứ thiên vương
- 神之塞雷纳=God Serena
- 了解散=giải tán
- 卡拉寇尔=Caracole
- 维斯达利安=Vistarion
- 斯普利玵=Spriggan
- 布兰缇什=Brandish
- 十二圣盾=12 Spriggan
- 没有说明白=không có nói rõ bạch
- 马林=Marin
- 八卦图=Bát Quái Đồ
- 安克瑟拉姆=Ankhseram
- 这个术式=thuật thức này
- 阿卡涅渡假=Amefurashi
- 茱毕安=Juvia
- 火龙=Karyū
- 铁龙=Tetsuryū
- 艾露莎*斯卡莉特=Erza Scarlet
- railgun=Railgun
- 其它的可可以从大哥=cái khác khả năng lấy từ đại ca
- 电系=điện hệ
- blacklotus=Black Lotus
- ghostknight=Ghost Knight
- angelplayer=Angel Player
- mother'srosario=Mother's Rosario
- 战斗了一夜=chiến đấu một đêm
- 温蒂*玛贝尔=Wendy Marvell
- 露西*哈特菲莉亚=Lucy Heartfilia
- 哈特菲莉亚=Heartfilia
- 纳兹*多拉格尼尔=Natsu Dragneel
- 艾露莎*斯卡蕾特=Erza Scarlet
- 格雷*佛尔帕斯塔=Gray Fullbuster
- 艾尔夫曼*斯特劳斯=Elfman Strauss
- 拉克萨斯*朵勒阿=Laxus Dreyar
- 米拉杰*斯特劳斯=Mirajane Strauss
- 茱毕安*罗克丝=Juvia Lockser
- 伽吉鲁*雷特福克斯=Gajeel Redfox
- 卡娜*阿鲁佩洛娜=Cana Alberona
- 八阵图=Bát Trận Đồ
- 后天洛书八阵图=Hậu Thiên Lạc Thư Bát Trận Đồ
- 而后天八卦图=mà Hậu Thiên Bát Quái Đồ
- 河图纵横图=Hà Đồ Tung Hoành Đồ
- 后天河图纵横图=Hậu Thiên Hà Đồ Tung Hoành Đồ
- 十数合五方=thập sổ hợp ngũ phương
- 后天河图洛书=Hậu Thiên Hà Đồ Lạc Thư
- 后天中返先天=Hậu Thiên Trung Phản Tiên Thiên
- 坎离震兑=Khảm Ly Chấn Đoái
- 水火金木=thủy hỏa kim mộc
- 乾坤巽艮=Càn Khôn Tốn Cấn
- 四间地=tứ gian địa
- 艮阵=Cấn trận
- 巽阵=Tốn trận
- 南北西东=Nam Bắc Tây Đông
- 沃廉=Warren
- 九生一死=cửu sinh nhất tử
- 青丘=Thanh Khâu
- 玉霓裳=Ngọc Nghê Thường
- 轩辕狰=Hiên Viên Tranh
- 斯汀*尤克利夫=Sting Eucliffe
- 雪乃*阿古丽亚=Yukino Aguria
- 罗格*切尼=Rogue Cheney
- 路法斯*罗亚=Rufus Lore
- 欧伽*纳纳基尔=Orga Nanagear
- 娅尔薇特=Alvitr
- 奥尔露恩=Orlun
- 荷拉德古娜=Holard Guna
- 鸠拉*涅基斯=Jura Nekis
- 雪莉娅*布兰蒂=Sherry Blendi
- 利昂*巴斯提亚=Lyon Vastia
- 耶梦加德=Jormungand
- 米莉安娜=Millianna
- 法芙纳=Fafner
- 诸神黄昏=Ragnarök
- 蛇姬=Hebihime
- 收,n敛=thu liễm
- 雪莉娅=Sherry
- 天空之灭神魔法=thiên không chi diệt thần ma pháp
- 二十八=28
- 华尔秋蕾=Hanashika Akitsubomi
- 电源=điện nguyên
- EyeofProvidence=Eye of Providence
- 二之弹=Bēto
- 一之弹=Arefu
- 二十七=27
- 赫尔薇尔=Hervor
- 喰时之城=Toki Hami no Shiro
- 变红=biến đỏ
- 真白=chân bạch
- 和马卡欧=cùng Macao
- 利昂=Lyon
- 萌你的安全裤=manh ngươi an toàn quần
- 巴露歌=Virgo
- 雷欧=Leo
- 狮子座=cung Sư Tử
- 杰米尼=Gemini
- 电蛇=điện xà
- 阿丝卡=Asika
- 欧伽=Orga
- 雷的对抗=lôi đối kháng
- 马卡罗=Makarov
- 牛头王之琥珀=Cor Tauri Succinum
- 巨蟹座=cung Cự Giải
- 甲壳之银雾=Natra Cinereus
- 原来都想到这种地步=nguyên lai đều nghĩ vậy loại nông nỗi
- 哈特菲莉亚瑟=Heartfilia
- 哈特菲=Heartfilia
- 茱毕亚=Juvia
- 镰鼬=Kamaitachi
- 姑获鸟=Ubume
- Ω81Δ中文网=
- 抽出大剑=rút ra đại kiếm
- 路法斯=Rufus
- 废炎=Haien
- 破道之四=Hadō chi 4
- 白雷=Byakurai
- kanshu58.=
- 罗斯=Rogue
- 龙王祭=Long Vương tế
- 阿库诺罗基亚=Acnologia
- 翡翠公主=Hisui công chúa
- 克罗卡斯=Crocas
- 七月七日= tháng 7 ngày 7
- 黑龙王=Hắc Long Vương
- 马尔多*吉尔*塔尔塔罗斯=Mard Geer Tartarus
- 第一天天王=đệ nhất thiên vương
- 马尔多=Mard
- 欧加斯特=August
- 罗卡斯=Crocas
- 翡翠公会=Hisui công chúa
- 泽拉=Zeref
- 我和颉=ta cùng Hiệt
- 有白必有黑=có bạch tất có hắc
- 他是侈=hắn là Xỉ
- 青面獠牙=mặt xanh răng nanh
- 雷克特=Lector
- 背诵誓约=bối tụng thệ ước
- 霓裳=Nghê Thường
- 老毕=lão Tất
- 七百多=hơn 700
- 圣十二盾=Spriggan 12
- 伊古尼鲁=Igneel
- 煌龙王=Hoàng Long Vương
- 梅达利卡纳=Metalicana
- 钢铁之龙=Tetsuryū
- 格兰蒂尼=Grandeeney
- 天龙=Tenryū
- 巴斯洛基亚=Weisslogia
- 斯基亚多姆=Skiadrum
- 蕾拉*哈特菲莉亚=Layla Heartfilia
- 火龙王=Hỏa Long Vương
- 四百多年=hơn 400 năm
- 六道轮回=lục đạo luân hồi
- 翡翠=Hisui
- 伤别之情=thương biệt chi tình
- 我们的家人=chúng ta người nhà
- 这个老人家=lão nhân gia này
- 七代目的=Đệ Thất
- 赤砂之蝎=Akasuna no Sasori
- 四代目=Đệ Tứ
- 是因陀罗=là Indra
- 六道羽衣=Rikudou Hagoromo
- 羽衣=Hagoromo
- 泉奈=Izuna
- 建御雷=Takemikazuchi
- 比和鸣人=Bee cùng Naruto
- 之日蚀=chi nhật thực
- 金乌=Kim Ô
- 秋座=Akimichi
- 外道魔像=Gedō Mazō
- 白之勾玉轮回眼=Byakutomoe Rinnegan
- 一分子=một phân tử
- 蛤蟆丸=Gamamaru
- 大梵天=Mahābrahmā
- 有因陀罗=có Indra
- 起雷电=khởi lôi điện
- 【k】=【 K 】
- 婆罗贺摩天=Brahmā Sahampati
- 白夜柔吠=bạch dạ nhu phệ
- 七十米=70 m
- 白夜=Bạch dạ
- 雷派=lôi phái
- 白瞳=bạch đồng
- 天之常立=Amenotokotachino
- 转生勾玉轮回眼=Tensei Sharinnegan
- 大筒木桃氏=Ōtsutsuki Momoshiki
- 后天洛书八卦图=Hậu Thiên Lạc Thư Bát Quái Đồ
- 纵横图=Tung Hoành Đồ
- 后天返先天=Hậu Thiên phản Tiên Thiên
- 比前辈=Bee tiền bối
- 大筒木桃式=Ōtsutsuki Momoshiki
- 永恒的万花筒写轮眼=Eternal Mangekyou Sharingan
- 玖辛奈=Kushina
- 香磷=Karin
- 水月=Suigetsu
- %し=
- 末那识=Manas thức
- 阿摩罗=Amala
- 斩!=Akame!
- 舰队colle=Kantai Collection
- 全职猫人=Hunter x Hunter
- 星刻的龙骑士=Seikoku no Dragonar
- 第十二层=tầng 12
- 第十一层=tầng 11
- 第十层=tầng 10
- 第十三层=tầng 13
- 第十四层=tầng 14
- 第十五层=tầng 15
- 第十六层=tầng 16
- 第十七层=tầng 17
- 第十八层=tầng 18
- 第十九层=tầng 19
- 第二十层=tầng 20
- 第二十一层=tầng 21
- 第二十二层=tầng 22
- 第二十五层=tầng 25
- 第二十八层=tầng 28
- 第二十六层=tầng 26
- 第二十七层=tầng 27
- 第二层=tầng 2
- 第四层=tầng 4
- 第五层=tầng 5
- 第六层=tầng 6
- 第七层=tầng 7
- 第八层=tầng 8
- 第九层=tầng 9
- 第零层=tầng 0
- 负一层=tầng -1
- 第一层=tầng 1
- 万分之一=0.01%
- 冰皇蛾=Băng Hoàng Nga
- 以自己为祭品祈原夏朵露=lấy chính mình vì tế phẩm kỳ nguyên Chardonnay
- 皇蛾=Hoàng Nga
- 皇蛾阴阳蝶=Hoàng Nga Âm Dương Điệp
- 盛极一时=thịnh cực nhất thời
- 卑下不得不那么做=ti hạ không thể không làm như vậy
- 颂有人间道相助=Tụng có Nhân Gian Đạo tương trợ
- 颂那个家伙=Tụng gia hỏa kia
- 比颂优异=so Tụng ưu dị
- 我和颂=ta cùng Tụng
- 衣阿华=Iowa
- 电影电视=điện ảnh truyền hình
- 苍蓝钢铁的琶间=Arpeggio of Blue Steel
- 舰队Collection=Kantai Collection
- 东方幻想乡=Tōhō Gensōkyō
- 【死神】=【 Bleach 】
- 桐谷萤=Kirigaya Hotaru
- 【萤】=【 Hotaru 】
- 小萤=Hotaru
- 萤酱=Hotaru-chan
- 萤=Hotaru
- 优酱=Gloria-chan
- 名优=danh Gloria
- 不过萤=bất quá Hotaru
- 就叫优=đã kêu Hotaru
- 和人哥哥=Kazuto ca ca
- 优这个名字=Hotaru tên này
- 正天=Chính Thiên
- 巫筮=Vu Thệ
- 玄冥=Huyền Minh
- 羽嘉=Vũ Gia
- 青金=thanh kim
- 始皇=Thủy Hoàng
- 阴阳斧=Âm Dương Phủ
- 仿佛变成了镜子一般=phảng phất biến thành gương giống nhau
- 右翼=hữu dực
- 为后天八卦图=vì Hậu Thiên Bát Quái Đồ
- 六道要衍化=lục đạo muốn diễn hóa
- ?≠≥≥≥≠≠=≈≥≥≈=
- 冰皇阴阳蝶=Băng Hoàng Âm Dương Điệp
- 三才阵=Tam Tài Trận
- 魔法少女小圆=Mahō Shōjo Madoka Magika
- 乌洛波洛斯=Ouroboros
- 二十九个=29 cái
- 带着萤=mang theo Hotaru
- 结成铃音=Yūki Lain
- ssr=SSR
- 百万分之一=0.0001%
- 蝎=Sasori
- 芙=Fuu
- 尊=Mikoto
Cùng thể loại
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 6590
- 真祖=Chân Tổ
- 亚丝娜=Asuna
- 露西=Lucy
- 德拉=Della
- 托斯=Toss
- 白魂=Bạch Hồn
- 冰蝶=Băng Điệp
- 紫月凌=Tử Nguyệt Lăng
- 风雨辰=Phong Vũ Thần
- 阿妮=Annie
- 米希=Milch
- 立华奏=Tachibana Kanade
- 魔剑=Ma Kiếm
- 学园默示录=Highschool of the Dead
- 藤美=Fujimi
- 小室孝=Komuro Takashi
- 井豪永=Hisashi Igō
- 宫本丽=Miyamoto Rei
- 轩辕剑=Hiên Viên Kiếm
- 毒岛=Busujima
- 冴子=Saeko
- 平野=Hirano
- 户田=Kohta
- 静香=Shizuka
- 鞠川=Marikawa
- 耕太=Kota
- 高城=Takagi
- 沙耶=Saya
- 紫藤浩=Kōichi Shidō
- 紫藤=Shidō
- 风同学=Phong đồng học
- 风学长=Phong học trưởng
- 小室=Komuro
- 和平野=và Hirano
- 宫本=Miyamoto
- 悍马=Hummer
- 百合子=Yuriko
- 卫宫=Emiya
- 士郎=Shirou
- 壮一郎=Sōichirō
- 中冈=Nakaoka
- 朝美=Asami
- 吉克=Zeke
- 贵理子=Takako
- 宫本正=Miyamoto Tadashi
- 小正=Tadashi
- 南里香=Minami Rika
- 小风=Tiểu Phong
- 凉宫=Suzumiya
- 春奈=Haruhi
- 桔梗=Kikyō
- 东方project=Touhou Project
- 王岳玲=Vương Nhạc Linh
- 辰辰=Thần Thần
- 风正天=Phong Chính Thiên
- 小玲=Tiểu Linh
- 妖精的尾巴=Fairy Tail
- 蒙奇*d路飞=Monkey D. Luffy
- 路飞=Luffy
- 蒙奇=Monkey
- 纳兹=Natsu
- 火影=Hokage
- 罪恶王冠=Guilty Crown
- 进击的巨人=Shingeki no Kyojin
- 无限斯特拉托=Infinite Stratos
- 木叶=Konoha
- 高达=Gundam
- 刀剑神域=Sword Art Online
- 零度战姬=Freezing
- 沉默默示录=Highschool of the Dead
- 小凌=Tiểu Lăng
- 雨辰=Vũ Thần
- 天王州=Tenno
- 紫月=Tử Nguyệt
- 默示录=Apocalypse
- 樱满集=Ouma Shu
- 供奉院=Kuhouin
- 亚里莎=Arisa
- 祈酱=Inori-chan
- 基因组=Genome
- 终极咆哮=Ultimate Roar
- is=IS
- 新世纪福音战士=Shin Seiki Evangelion
- ghq=GHQ
- 樱满=Ouma
- 万花筒=Mangekyou
- 阿尔戈=Argo
- fate/zero=Fate/Zero
- 切嗣=Kiritsugu
- 寒川=Samukawa
- 谷寻=Yahiro
- 研二=Kenji
- 城户=Kido
- 绯弹亚里亚=Aria the Scarlet Ammo
- 星伽=Hotogi
- 白雪=Shirayuki
- egoist=Egoist
- 进击的小学生=Shingeki No Shōgakkō
- 风哥哥=Phong ca ca
- 古恩=Gunn
- 四分仪=Shibungi
- 中卫宫切嗣=trung Emiya Kiritsugu
- 枝条祭=Menjou Hare
- 草薙剑=Kusanagi
- 真名=Mana
- 校条祭=Menjou Hare
- 筱宫=Shinomiya
- 绫濑=Ayase
- 约会大作战=Date A Live
- 时崎=Tokisaki
- 狂三=Kurumi
- 大岛=Hawaii
- 草间=Kusama
- 花间=Kanon
- 草间花间=Kusama Kanon
- 飒太=Souta
- 魂馆=Tamadate
- 春夏=Haruka
- 条祭=Menjou Hare
- 花音=Kanon
- 小祈=Inori
- 黑巢=Kurosu
- 茎道=Keido
- 修一郎=Shuichiro
- 萧函月=Tiêu Hàm Nguyệt
- 散打=tán đả
- 寒川润=Samukawa Jun
- 特莱登=Toreiden
- 灼眼的夏娜=Shakugan no Shana
- 夏娜=Shana
- 佐助=Sasuke
- 高过=Gundam
- 宇佐和风=Uzuwa
- 写轮眼=Sharingan
- 祈姐姐=Inori tỷ tỷ
- 德马=Dema
- 漆黑的子弹=Black Bullet
- 茅场晶彦=Kayaba Akihiko
- 自由之翼=Wings of Liberty
- 桐谷和人=Kirigaya Kazuto
- 克莱茵=Klein
- 太乙玄门剑=Thái Ất Huyền Môn Kiếm
- 艾基尔=Agil
- 牙王=Kibaou
- 艾恩葛朗特=Aincrad
- 托尔巴纳=Torbana
- 结衣=Yui
- Lllfang=Illfang
- 村田=Murata
- 乌尔巴斯=Urbas
- npc=NPC
- 桐人=Kirito
- 函月=Hàm Nguyệt
- 水无月白=Minazuki Haku
- 水无月=Minazuki
- 希兹克利夫=Heathcliff
- 血盟骑士团=Knights of Blood
- 叛教者=Apostate
- 桐子=Kirito
- 辛卡=Sinka
- 风会长=Phong hội trưởng
- 刀剑世界=Sword Art thế giới
- 刀剑的世界=Sword Art thế giới
- 刀剑=Sword Art
- 《打工吧,魔王大人》=《 Hataraku Maō-sama 》
- 《干活吧,夫君大人》=《 Shigoto Otto-sama 》
- 杀戮之星光=sát lục tinh quang
- 杀戮之月芒=sát lục nguyệt mang
- 杀戮之日曜=sát lục nhật diệu
- 杀戮之王=sát lục chi vương
- 西莉卡=Silica
- NOKIA..C5-03=Nokia C5-03
- **=
- 紫小姐=Saeko tiểu thư
- IthacaM-37=Ithaca-37
- 黎元洪=Lê Nguyên Hồng
- Let’s*Go=Let’s go
- 死体=tử thể
- 卖ROU=bán thịt
- 村上=Murakami
- 几瓦=mấy Watt
- 吉赫=GHz
- 武凌风=Phong Vũ Thần
- Knight‘sSR-25=Knight‘s SR-25
- ColtM16=Colt M16
- Heckler&KochMP5=Heckler & Koch MP5
- *D=D
- 喜欢井=thích Igō
- 没有想到丽=không nghĩ tới Rei
- 和丽=cùng Rei
- 茎修道一郎=Keido Shuichiro
- 茎修道=Keido
- 一郎=Shuichiro
- 虚空病毒=Void virus
- 贝瑞塔=Beretta
- 贝瑞塔92Vertec=Beretta 92 Vertec
- 纳米=nano
- 恙神涯=Tsutsugami Gai
- 葬仪社=Funeral Parlor
- fyu-ne乳=Fyu-neru
- 楪祈=Yuzuriha Inori
- 生命基因学=Sephirah Genomics
- 六本木=Roppongi
- 大云=Oogumo
- 达特=Da'ath
- 天王洲=Tennouzu
- 宇智波鼬=Uchiha Itachi
- 白血球=Leukocyte
- 嘘界=Segai Makoto
- dna=DNA
- 伊古尔曼=Iko Haman
- 【lostch日stmas】=【Lost Christmas】
- 杨少将=Dương thiếu tướng
- 羽田=Haneda
- LostChristmas=Lost Christmas
- i-love-诱=I-love- you
- ColtOfficer‘sACP=Colt Officer's ACP
- 罪恶世界=Guilty thế giới
- 罪恶指环=Guilty chiếc nhẫn
- VRMMORPG=VR-MMORPG
- 波ss=Boss
- 转移门=chuyển di môn
- BOSS=Boss
- 月步=Geppo
- 风雨=Phong Vũ
- 一滳血=một giọt huyết
- gm=GM
- g帐号=GM account
- 冥蝶=Minh Điệp
- 帕那雷泽=Panaraze
- 比亚丝娜=so Asuna
- 毕娜=Pina
- 羽翼龙=vũ dực long
- 我爱罗=Gaara
- 白眼=Byakugan
- 大筒木=Ōtsutsuki
- 辉夜=Kaguya
- 日向=Hyuga
- 六道仙人=Rikudou Senin
- 说白魂=nói Bạch Hồn
- 有写轮眼=có Sharingan
- 芙洛莉雅=Floria
- mhcp=MHCP
- ai=AI
- nervgear=NERvGEAR
- sao=SAO
- 了结衣=Yui
- yui=Yui
- hp=HP
- exp=EXP
- ImmortalObject=Immortal Object
- the-色ed=The - Seed
- vrm摸=VRMM
- 3d=3D
- 风林火山=phong lâm hỏa sơn
- 琳达司=Lindarth
- 利兹贝特=Lisbeth
- 莉兹=Liz
- 珂尔=Cor
- 利兹=Liz
- 莉兹贝特=Lisbeth
- dnf=DNF
- 魔兽世界=World of Warcraft
- 传奇世界=Legend World
- syatemannouncement=system announcement
- 风神集团=Phong Thần tập đoàn
- 须乡伸之=Sugou Nobuyuki
- 风少爷=Phong thiếu gia
- 结城=Yuuki
- 明日奈=Yuuki Asuna
- 琦玉=Saitama
- 须乡伸=Sugou Nobuyuki
- 桐谷=Kirigaya
- 直叶=Suguha
- rect=RECT
- ceo=CEO
- 彰三=Shouzou
- alo=ALO
- 妖精之舞=Fairy Dance
- 刀剑系=đao kiếm hệ
- lol=LOL
- 起始者=Initiator
- 原肠动物=Gastrea
- 原肠基因=Gastrea gien
- 錵金属=Varanium
- 原肠生物=Gastrea
- 转生=chuyển sinh
- 小优=Gloria
- 萝球社=Ro-Kyu-Bu
- ss=SS
- 袴田日向=Hakamada Hinata
- 血型o=nhóm máu O
- 小日向=Tiểu Hinata
- 天童=Tendo
- 木更=Kisara
- 莲太郎=Rentaro
- 高中生来=cao trung sinh tới
- 促进者=Promoters
- 里见=Satomi
- 蓝原延珠=Aihara Enju
- SORRY=sorry
- 看天诛少女=xem Thiên Tru Thiếu Nữ
- 里面莲太郎=Satomi Rentaro
- 辰哥哥=Thần ca ca
- 延珠=Enju
- ip=IP
- 圣天子=Seitenshi
- 黄道带=cung hoàng đạo
- 菊之丞=Kikunojou
- 小日币=Tiểu Hinata
- coltofficersacp=Colt Officer's ACP
- IthacaM-37=Ithaca 37
- 风先生=Phong tiên sinh
- 这是僵尸么=Is This a Zombie
- 小熊熊=tiểu hùng hùng
- 淖日向=Tiểu Hinata
- 圣一辈子=Seitenshi
- 室户堇=Sumire Muroto
- 沙纳克=Zanuck
- 兰德=Rand
- 安.=Ayn
- 阿尔布雷希特=Albrecht
- 格吕内瓦尔德=Grünewald
- 勾田=Gōda
- 姓风=họ Phong
- 漆黑世界=Black Bullet thế giới
- 灰太郎=Hôi Thái Lang
- 松崎=Matsuzaki
- 叫天童木更=kêu Tendo Kisara
- 天童民间警备公司=Tendo Civil Security Corporation
- 英雄联盟=League of Legends
- 召唤师峡谷=Summoner's Rift
- 300英雄=300 Heroes
- 漆黑的世界=Black Bullet thế giới
- 轮回眼=Rinnegan
- 下的毒岛冴子=hạ Busujima Saeko
- 摸stva露ableplayer=Most Valuable Player
- 结城太郎=Yuuki Tarō
- 司马未织=Shiba Miori
- 雪乃=Yukino
- 了结城雪乃=Yuuki Yukino
- 上天诛少女=thượng Thiên Tru Thiếu Nữ
- 喜羊羊=Hỉ Dương Dương
- 一号=số 1
- no.2=No.2
- 蛭子影胤=Hiruko Kagetane
- 锋利的刀剑=sắc bén đao kiếm
- 月儿=Nguyệt Nhi
- 蛭子=Hiruko
- 小比奈=Kohina
- 影胤=Kagetane
- imaginarygim迷ck=Imaginary Gimmick
- ImaginaryGimmick=Imaginary Gimmick
- 冰堞=Băng Điệp
- 中亚=Trung Á
- mvp=MVP
- www.uukanshu.com=
- mostvaluableplayer=Most Valuable Player
- 大和抚子=Yamato Nadeshiko
- 鲁鲁修兰佩路基=Lelouch vi Britannia
- 鲁鲁修=Lelouch
- 鲁鲁修*兰佩路基=Lelouch vi Britannia
- 叛逆的鲁鲁修=Code Geass
- 黑色骑士团=The Black Knights
- 未织=Miori
- 吉太=Yoshidai
- 司马=Shiba
- 重工=Jūkō
- 朝霞=Asaka
- 我堂长正=Gadou Nagamasa
- uukanshu=
- 全职猎人=Hunter × Hunter
- 揍敌客=Zoldyck
- uukanshu.com=
- www.uukanshu.com=
- 柔情之夜=Nhu Tình Chi Dạ
- 优纪=Yuki
- 星野=Hoshino
- com=
- 可丽饼=bánh kếp
- www.uukanshu.com=
- 从小日向=từ Tiểu Hinata
- 錵合金=Varanium
- 三岛=Mikajima
- 影似=Kagemochi
- gastrea=Gastrea
- 血夜=Huyết Dạ
- 水印广告测试=
- 伊熊将监=Ikuma Shougen
- 结成太郎=Yuuki Taro
- 贝蕾塔=Beretta
- 暗夜=Ám Dạ
- 奇犽=Killua
- www.uukanshu.=
- 何风=Hà Phong
- 希雨=Hi Vũ
- www.uukanshu.=
- 那人家=kia nhân gia
- 翻黄金=phiên hoàng kim
- 是何风=là Hà Phong
- www.uukanshu.=
- 小白=Tiểu Bạch
- 在暗夜=tại Ám Dạ
- 小白狗=tiểu bạch cẩu
- iiso=IISO
- 圣居=Thánh Cư
- ZodiacGastrea=Zodiac Gastrea
- 天之梯子=Ladder of Heaven
- 幽灵子弹=Phantom Bullet
- 合金錵=Varanium
- 菊之芈佛=Kikunojō
- 太郎=Taro
- 风大坏蛋=Phong đại phôi đản
- 博多=Hakata
- 仙台=Sendai
- 札幌=Sapporo
- 缇娜=Tina
- 斯普朗特=Sprout
- 齐武=Saitake
- 玄宗=Sōgen
- www.uukanshu.=
- 仙费尔德=Sinfeld
- 斯普郎特=Sprout
- ()=
- 黑鹰=Black Hawk
- www.uukanshu.=
- 御坂=Misaka
- CM=cm
- www.uukanshu.=
- 兆赫=triệu Hz
- 百赫=trăm Hz
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu=
- www.uukanshu=
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 欧尼酱=Onii-chan
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- NO.1=No.1
- www.uukanshu.=
- 雏田=Hinata
- 美琴=Mikoto
- 照美冥=Terumi Mei
- 尸魂界=Soul Society
- 夕日红=Yuhi Kurenai
- 宝具=Noble Phantasm
- 学园都市=Academy City
- 圣痕=Stigmata
- 赤瞳=Akame
- 艾露莎=Erza
- 蓝染=Aizen
- 帝具=Teigu
- 雷影=Raikage
- 尾兽=Bijuu
- 红世=Guze
- 桂言叶=Katsura Kotonoha
- 雾岛董香=Kirishima Touka
- 蕾贝卡=Rebecca
- !]=
- 听任务=nghe nhiệm vụ
- uukanshu=
- 加速世界=Accel World
- iv=IV
- 菊之仞=Kikunojou
- www.uukanshu=
- 日元=Nhật nguyên
- 小白兔=tiểu bạch thỏ
- 邓非常柔软弹性=lại phi thường mềm mại co dãn
- 那天童=kia Tendo
- 特仑苏=Deluxe
- 关东=Kantō
- 东京=Tokyo
- 毕宿五=Aldebaran
- 昴宿=Pleiades
- www.uukanshu.=
- uukanshu=
- 原肠们=Gastrea nhóm
- 雪影=Setsuei
- 和光=Wako
- 玄啄=Genpei
- 熙敏=Hirotoshi
- 雪景=Setsuei
- 原肠病毒=Gastrea virus
- 剃泽=Nagisawa
- 彰磨=Shouma
- 布施翠=Fuse Midori
- 漆黑指环=Black Bullet chiếc nhẫn
- 榞祈=Yuzuriha Inori
- 美少女=mỹ thiếu nữ
- hd=HD
- 木童=Modo
- 沐彤=Modo
- 川原砾=Reki Kawahara
- 神崎紫电=Shiden Kanzaki
- oL=OL
- 从无限=từ Vô Hạn
- 风天正=Phong Chính Thiên
- 贝亚娜=Beyana
- 苗依依=Miêu Y Y
- 秦海璐=Tần Hải Lộ
- 宁次=Neji
- 卡哇咿=kawaii
- 萌动一切=manh động hết thảy
- fff=FFF
- ffff=FFFF
- 日文=Nhật văn
- mtv=MTV
- 像漆黑一样=giống Black Bullet giống nhau
- 艾斯德斯=Esdeath
- 黑瞳=Kurome
- uukanshu.=
- 危险种=Danger Beasts
- 无限系统=Vô Hạn hệ thống
- www.=
- uukanshu.=
- 无限大神=Vô Hạn đại thần
- 阿露蒂娜=Altina
- 光明之刃=Shining Blade
- 风蒂娜=Altina
- 雷兹=Rage
- 就叫了辰=đã kêu Thần
- www.=
- 无限玩家=Vô Hạn người chơi
- 野战军人=dã chiến quân nhân
- 残像=tàn ảnh
- 艾斯德之斯=Esdeath
- night-raid=Night-Raid
- www.uukanshu.=
- 夜袭=Night Raid
- 奥兹玛=Ozma
- Night-Raid=Night-Raid
- 狂野猎犬=Wild Hunt
- 狩人=Jaegers
- 苹果5=Apple 5
- 布兰德=Bulat
- gal=GAL
- www.uukanshu.=
- 雷欧奈=Leone
- 娜杰塔=Najenda
- 拉伯克=Lubbock
- 老虎=lão Hổ
- 食村=Shoku-mura
- 帝都=Đế Đô
- www.uukanshu=
- 玛茵=Mine
- 村雨=Murasame
- uukanshu=
- 辰兄弟=Thần huynh đệ
- 赛琉=Seryu
- 尤比基塔斯=Ubiquitous
- 小比=Koro
- 希尔顿=Sheele
- 希尔=Sheele
- 艾尔蒙达=Elmonda
- 下月=hạ nguyệt
- 了手中的刀剑=trong tay đao kiếm
- 布德=Budo
- www.uukanshu.=
- 举起了刀剑=giơ lên đao kiếm
- 赤红世界=Akame thế giới
- 萌动=manh động
- 小白龙=tiểu bạch long
- 多重影=đa trọng ảnh
- 艾莉亚=Aria
- 塔兹米=Tatsumi
- www.uukanshu=
- 沙悠=Sayo
- 欧卡=Ogre
- 在暗杀=tại ám sát
- 贾迈勒=Gamal
- 努马塞卡=Numa Seika
- 妮乌=Nyau
- 三兽士=Three Beasts
- 欧奈斯特=Onesuto
- 欧卡鲁=Iokal
- www.uukanshu.=
- 在身=tại thân
- uukanshu.=
- 080恶=080 Ác
- 033风=033 Phong
- 死者行军=Shisha Yakōgun
- 八房=Yatsufusa
- 033的风=033 Phong
- 东京食尸鬼=Tokyo Ghoul
- 喰种=Ghoul
- 赫子=Kagune
- 金木研=Kaneki Ken
- 神代=Kamishiro
- 利世=Rize
- 鳞赫=Rinkaku
- 人偶=nhân ngẫu
- uukanshu=
- 所有人偶=sở hữu nhân ngẫu
- 戴斯塔古鲁=Death Tagool
- 其它人偶=những nhân ngẫu khác
- 洛克格=Rokugou
- 堪萨斯塔古鲁=Death Tagool
- 纳塔拉=Natala
- 为臣具=vì Shingu
- 阿尔蒙达=Elmondo
- uukanshu.=
- www.uukanshu.com=
- 沙扬娜拉=Sayonara
- 南瓜=Pumpkin
- www.uukanshu.=
- 小黑瞳=Tiểu Kurome
- 努马=Numa
- 塞卡=Seika
- 多拉格尼尔=Dragneel
- *d*=D
- 富力士=Freecss
- 滑头鬼之孙=Nurarihyon No Mago
- 五河=Itsuka
- 士道=Shido
- 上条=Kamijo
- 当麻=Toma
- 杰*=Gon
- 小杰=Gon
- 陆雄=Rikuo
- 奴良=Nura
- 佛尔帕斯塔=Fullbuster
- 吉古拉斯塔=Gigulasta
- 皇拳寺=Kōkenji
- 利瓦=Liver
- 达伊达斯=Daidara
- 斑马=Zebra
- 努尔卡=Nurka
- 拉隆=Lalon
- 福笠=Fukuya
- uukanshu=
- yy=YY
- uukanshu.=
- 巴鲁特斯=Partas
- uukanshu.=
- uukanshu.=
- 兰佩露基=Britannia
- 恶鬼缠身=Akki Tenshin
- Dr.时尚=Dr. Stylish
- 波鲁斯=Bols
- www.=
- 小赤瞳=Tiểu Akame
- www.uukanshu=
- 守鹤=Shukaku
- 须佐之男=Susanoo
- 电光石火=Denkō Sekka
- 800KM=800km
- 切尔茜=Chelsea
- 盖亚粉底=Gaia Fandēshon
- 我心灵=ta tâm linh
- www.uukanshu.com=
- dr.时尚=Dr.Stylish
- 时尚=Stylish
- dr.=Dr.
- 次元方阵=Jigen Hōjin
- 香格里拉=Shanbara
- 听她的手下兰=nghe nàng thủ hạ Run
- 要强x=muốn cường x
- 安宁道= An'neidō
- 恶魔之粹=Demon's Extract
- 魔神显现=Majin Kengen
- 威尔=Wave
- 修罗化身=Shura Kesshin
- 贵族战车=Grand Chariot
- 戴利欧拉=Deliora
- uukanshu.=
- 猫魈=Nekoshou
- 猫又=Nekomata
- 恶魔高校dxd=Highschool DxD
- 塔城小猫=Tōjo Koneko
- 小猫=Koneko
- 百兽王化=Hyakujū Ōka
- 狮子王=Lionelle
- 伯利克=Bolic
- 罗刹四鬼=Four Rakshasa Demons
- 杰洛克=Kyocroch
- uukanshu.=
- 铃鹿=Suzuka
- 朱天=Sten
- 马头=Mez
- 写轮=Sharingan
- 多由也=Tayuya
- 鞍马=Kurama
- 伊邪那歧=Izanagi
- 伊邪那美=Izanami
- 月读=Tsukuyomi
- 别天神=Kotoamatsukami
- uukanshu=
- 万里飞翔=Banri Hishō
- 莫斯提马=Mastema
- 暗步=ám bộ
- 苍蓝钢铁的琶音=Arpeggio of Blue Steel
- 刀神神域=Sword Art Online
- 高达seed=Gundam Seed
- .com=
- 三p=3p
- 小说“小说章节更新最快=
- 斩红的世界=Akame ga Kill thế giới
- 斩红世界=Akame ga Kill thế giới
- 九尾=Kyubi
- 摩珂钵特摩=Mahapadma
- 鬼道=Kidō
- 《死神》=《 Bleach 》
- 缚道=Bakudō
- 卡卡西=Kakashi
- 猿飞=Sarutobi
- 日斩=Hiruzen
- 疾风转=Shippūden
- 佩恩=Pain
- 带土=Obito
- 六杖光牢=Rikujōkōrō
- www.=
- 希拉=Syura
- 江雪=Kousetsu
- 以葳=Izou
- 多特雅=Dorothea
- 科西米娅=Cosmina
- 狂野猎太=Wild Hunt
- 科西莉娅=Cosmina
- www.uukanshu=
- 斩红指环=Akame ga Kill chiếc nhẫn
- www.=
- uukanshu=
- 风神大少=Phong Thần đại thiếu
- 精灵之舞=Fairy Dance
- 三维=3D
- 风神=Phong Thần
- 浩一郎=Shuichiro
- 京子=Kyouko
- www.uukanshu=
- uukanshu.=
- 星期四=thứ năm
- 星期三=thứ tư
- 星期日=chủ nhật
- 女王队=Nữ Vương đội
- 艾希=Ashe
- 安妮=Annie
- *易=* Yi
- 阿卡丽=Akali
- 德马西亚=Demacia
- 盖伦=Garen
- 卡特=Kata
- 嘉文四世=Jarvan IV
- 金克丝=Jinx
- 菲奥娜=Fiora
- uukanshu.=
- 黑雪姬=Kuroyukihime
- 黑暗星云=Nega Nebulus
- 震荡宇宙=Oscillatory Universe
- 加速研究社=Acceleration Research Society
- 黑公主=Kurohime
- 春胖子=Haru mập mạp
- 井=Igō
- 孝=Takashi
- 丽=Rei
- 香=Rika
- 祈=Inori
- 集=Shu
- 涯=Gai
- 鸫=Tsugumi
- 祭=Hare
- 润=Jun
- 白=Haku
- 奏=Kanade
- 翠=Midori
- 辰=Thần
- 恶=Ác
- 杰=Gon
- 兰=Run
- 棘=Ibara
- 鼬=Itachi
- 斑=Madara
- 璃=Li
- 黑雪=Kuroyuki
- bb=BB
- 加速剧情=Accel kịch tình
- www.uukanshu=
- a班=A ban
- b斑=B ban
- 梅乡中学=Umesato trung học
- 有田=Arita
- 春雪=Haruyuki
- 梅乡=Umesato
- 千百合=Chiyuri
- 涩谷=Shibuya
- 仓崎=Kurasaki
- 枫子=Fuuko
- sky-Raker=Sky-Raker
- 伊卡洛斯=Icarus
- 心念系统=Incarnate System
- www.uukanshu.=
- 光照顾=quang chiếu cố
- 黑雪公主=Kuroyukihime
- 祭日=tế nhật
- 高中部=cao trung bộ
- 直连=trực liên
- 黑之睡莲=Black Lotus
- 白嫩=trắng nõn
- BrainBurst2039=BrainBurst2039
- Welcome=Welcome
- 黑凤蝶=Black Lotus
- 白搭=bạch đáp
- 到有田春雪=đến Arita Haruyuki
- 罪恶的世界=Guilty thế giới
- uukanshu.=
- 夫那鲁=Fyu-Neru
- 在次元=tại thứ nguyên
- 楪学姐=Yuzuriha học tỷ
- Lucis=Lucis
- Overdrive=Overdrive
- lucis=Lucis
- ferre=Ferre
- lux=Lux
- 黑之王=Black King
- 绿之王=Green King
- www.uukanshu=
- 白送=bạch đưa
- www.uukanshu=
- level五级=level 5
- level4=Level 4
- 黑之军团=Black Legion
- level1=level 1
- 黑暗军团=Black Legion
- 长城军团=Great Wall Legion
- 香饽饽=hương bánh trái
- 喷气道=phun khí đạo
- 白皙=bạch tích
- 小猫咪=tiểu miêu mễ
- uukanshu=
- 楪姐姐=Yuzuriha tỷ tỷ
- uukanshu=
- 香甜=thơm ngọt
- 白色=bạch sắc
- 长城=Great Wall
- 杉并=Suginami
- 黑王=Black King
- 红王=Red King
- 蓝王=Blue King
- 紫王=Violet King
- 红之王=Red King
- 白之王=White King
- 白雪姬=Shirayukihime
- www.uukanshu=
- 阿佐谷=Asagayakita
- white-cosmos=White-Cosmos
- red-rider=Red-Rider
- 仓岛=Kurashima
- 黛拓武=Mayuzumi Takumu
- xsb=XSB
- 小春=Haruyuki
- 罪恶中=Guilty trung
- 什么罪恶=tội ác gì
- 回到罪恶=trở lại Guilty
- uukanshu=
- 迵迵=đồng đồng
- 梦香=mộng hương
- uukanshu=
- 黑暗黑云=Nega Nebulus
- 小幸=Koyuki
- raker=Raker
- 多天然呆=nhiều thiên nhiên ngốc
- 香味=hương vị
- 白兔=bạch thỏ
- 黑岩射手=Black Rock Shooter
- www.uukanshu.=
- LeVeL2=level 2
- level2=level 2
- www.uukanshu=
- gps=GPS
- 圣杯战争=Holy Grail War
- saber=Saber
- 楪堂姐=Yuzuriha học tỷ
- 荒谷=Araya
- 恶霸=ác bá
- 集团=tập đoàn
- level9=level 9
- Pile-driver=Pile-driver
- 小千=Chiyuri
- 你割裂=ngươi chia cắt
- 蓝之王=Blue King
- 狮子座流星雨=Leonids
- 蓝之军团=Blue Legion
- 斩桨=trảm tưởng
- 炽白=sí bạch
- 祭祀长袍=tế tự trường bào
- 祈愿=kỳ nguyện
- 白之军团=White Legion
- 面睡意=diện thụy ý
- 丧失步=Tang Thất Bộ
- 白冰=bạch băng
- 漆黑的弹=Black Bullet
- 漆黑弹=Black Bullet
- 红之军团=Red Legion
- gamegal=gamegal
- Scarlet-Rain=Scarlet-Rain
- Chrome-Disaster=Chrome-Disaster
- 灾祸之铠=Armor of Catastrophe
- 黄之军团=Yellow Legion
- 上月=Kōzuki
- 由仁子=Yuniko
- ferrer=Ferrer
- 香蕉=hương tiêu
- Fortress=Fortress
- 仁子=Yuniko
- 白雾=bạch vụ
- Hailstorm=Hailstorm
- Disaster=Disaster
- 铬之灾星=Chroma Scourge
- 星薙=Star Caster
- www.uukanshu.=
- 铭之隼=Minh Chi Chuẩn
- 命运之铠=Armor of Destiny
- 星薙剑=Starcaster Sword
- 白天=buổi sáng
- 难明白=khó hiểu
- 集中=tập trung
- 打工吧,魔王大人=Hataraku Maō-sama
- 月上由仁子=Kōzuki Yukino
- 红色军团=Red Legion
- vr=VR
- 绝对防御=Invulnerable
- cherry=Cherry
- Brain-Burst=Brain-Burst
- www.uukanshu=
- 香油=hương du
- sky=Sky
- 欧乃酱=Onee-chan
- 丰岛=Teshima
- 如风雨辰=như Phong Vũ Thần
- 秘境宇宙马戏团=Crypt Cosmic Circus
- 足立=Adachi
- 荒川=Arakawa
- 秋叶原=Akihabara
- 台东=Taitō
- uukanshu.=
- 黄之王=Yellow King
- chrome-disaster=Chrome-Disaster
- 上加速=trên gia tốc
- www.uukanshu=
- 刀剑系统=Sword Art hệ thống
- 恶念=ác niệm
- 79阅=
- level10=Level 10
- lotus=Lotus
- 西白虎=Tây Bạch Hổ
- 南朱雀=Nam Chu Tước
- 东青龙=Đông Thanh Long
- 北玄武=Bắc Huyền Vũ
- 地黄之王=bị Yellow King
- 炫丽=huyễn lệ
- 白纸=giấy trắng
- 一半白=một nửa bạch
- 与白=cùng bạch
- Mountains=Mountains
- ice=Ice
- 白银=bạch ngân
- 龙珠世界=Dragon Ball thế giới
- 妖尾=Fairy Tail
- 大筒=Ōtsutsuki
- geass=Geass
- 兰斯洛=Lancelot
- nova-form=Nova-Form
- 秋叶源=Akihabara
- 有点心房=có điểm tâm phòng
- 马卡隆=Macaron
- 白砂糖=đường cát trắng
- 秋神凛=Akigami Rin
- 秋神樱=Akigami Sakura
- 小凛=Tiểu Rin
- uukanshu=
- 葵姐=Aoi tỷ
- 葵的巫女=Aoi vu nữ
- 喊葵=kêu Aoi
- 月海葵=Tsukiumi Aoi
- 月海氏=Tsukiumi thị
- hǎode=hảo
- www.uukanshu=
- Maiden=Maiden
- 四埜宫谣=Shinomiya Utai
- 谣谣=Utai
- 松乃木=Matsunoki
- BrainImplantChip=BrainImplantChip
- 幸幸=Kuroyuki
- 奶香=nãi hương
- 香气味=hương khí vị
- 四神白虎=tứ thần Bạch Hổ
- 枫姐=Fuuko tỷ
- 楪姐=Yuzuriha tỷ
- 千代田=Chiyoda
- 祭坛=tế đàn
- angel=Angel
- 小谣=Tiểu Utai
- overdrive=Overdrive
- 不意志=không ý chí
- 小锰=Tiểu Mangan
- 小鈷=Tiểu Cobalt
- 白热化=bạch nhiệt hóa
- 祭剑=tế kiếm
- 紫之王=Violet King
- 集会=tụ hội
- 恶心=ác tâm
- 禁城中=cấm thành trung
- Blossom=Blossom
- Ressurect=Ressurect
- Passion=Passion
- falcon=Falcon
- iss=ISS
- Vice=Vice
- 与白之王=cùng White King
- www.=
- Assault=Assault
- corrupt=Corrupt
- aa=AA
- cc=CC
- 露cis=Lucis
- 说白雪姬=nói Shirayukihime
- 独白之王=độc White King
- 祈祷=cầu nguyện
- Blessings=Blessings
- 大熊星座=Đại Hùng chòm sao
- 北斗七星=Bắc Đẩu thất tinh
- 【天璿】=【 Thiên Tuyền 】
- 【天玑】=【 Thiên Cơ 】
- 【天权】=【 Thiên Quyền 】
- Hair=Hair
- 加速指环=Accel chiếc nhẫn
- 于明浩=Vu Minh Hạo
- 海璐=Hải Lộ
- 中的毒岛=trung Busujima
- 香港=Hương Cảng
- 依依=Y Y
- www.=
- 蕾比=Levy
- 马库嘎登=McGarden
- 绫姐=Ayase tỷ
- www.uukanshu=
- 罪恶机甲=Guilty cơ giáp
- 白色骑士团=The White Knights
- 不列巅王国=Britannia vương quốc
- 无间骑士团=The Infernal Knight
- 斯宾洛汉=Spinlockan
- 罗布洛=Roblow
- 阿什弗德=Ashford
- 布里塔尼亚=Britannia
- uukanshu=
- 不列巅帝国=Britannia đế quốc
- 集体=tập thể
- c世界=C thế giới
- uukanshu=
- 克洛维斯=Clovis
- 枢木朱雀=Kururugi Suzaku
- 萨瑟兰=Sutherland
- 兰斯洛特=Lancelot
- 格拉斯哥=Glasgow
- 修坦费尔特=Kouzuki
- 罗依德*阿斯普林德=Lloyd Asplund
- 塞希尔*柯尔米=Cecile Croomy
- 罗依德=Lloyd
- 塞希尔顿=Cecile
- 布罗塔尼亚=Britannia
- Gawain=Gawain
- 高文=Gawain
- 塞希尔=Cecile
- 咲世子=Sayoko
- 筱崎咲世子=Shinozaki Sayoko
- 娜娜莉=Nunnally
- 香香=hương hương
- 卡莲*修坦菲尔德=Kallen Stadtfeld
- 米蕾=Milly
- 柯内莉亚=Cornelia
- 恶意=ác ý
- 委任状=ủy dụ
- 过家家=quá gia gia
- 基尔伯特=Gilbert
- 基尔福特=Guilford
- 达尔顿=Darlton
- 格洛斯特=Gloucester
- uukanshu=
- 杰雷米亚*哥德巴尔德=Jeremiah Gottwald
- 杰雷米亚=Jeremiah
- 夏莉=Shirley
- 尤菲=Euphy
- 卡莲=Kallen
- 红月直人=Kouzuki Naoto
- 冰霜之棘=băng sương chi cức
- 白马=bạch mã
- 直人=Naoto
- 扇要=Ōgi Kaname
- 史代纳=Steiner
- 一团白=một đoàn trắng
- 尤菲米娅=Euphemia
- 不列巅=Britannia
- uukanshu=
- 修泽奈尔=Schneizel
- 绡鲁鲁=Charles
- 恶处=ác chỗ
- 瓦尔德施泰=Waldstein
- 杜兰达尔=Durandal
- 查理曼=Charlemagne
- 石中剑=Caliburn
- 香醇=hương thuần
- 香脆=hương giòn
- 捏面=niết mì
- zero=Zero
- 西菲=Tây Phi
- 集合=tập hợp
- uukanshu.=
- 姬神秋沙=Himegami Aisa
- 秋沙=Aisa
- c的世界=C thế giới
- 诱香=dụ hương
- gaess=Gaess
- 中忍=Chunin
- 南菲=Nam Phi
- 爱德琳*泽冯=Oldrin Zevon
- 不列颠=Britannia
- 玛丽蓓尔=Marrybell
- 弗洛拉=Flora
- 卡琳娜=Carine
- 玛丽花蓓尔=Marrybell
- 白痴=bạch si
- eu=EU
- 征服王=Chinh Phục Vương
- 约伯纳=Jobner
- 白手帕=khăn tay trắng
- 爱德琳=Oldrin
- 好死亡=hảo tử vong
- 双貌的oz=Oz the Reflection
- 托托=Toto
- 泽冯=Zevon
- 苏琪亚*席尔帕=Sokkia Sherpa
- 索蕾西=Soresi
- 丘威尔=Kewell
- 莉莱娜*贝尔加蒙=Liliana Vergamon
- 楪=Yuzuriha
- 葵=Aoi
- 红莲=Guren
- 麦肯斯=Mckenz
- 圣杯=Holy Grail
- www.=
- 亡国的阿基德=Akito the Exiled
- 想恶=tưởng ác
- 中非=Trung Phi
- 成田=Narita
- 连山=liên sơn
- 歇里斯底=Hysteria
- www.=
- 鲁宾逊=Robinson
- 杰作=kiệt tác
- 休坦弗尔德=Stadtfeld
- 华丽丽=hoa lệ lệ
- 玛露卡尔=Malcal
- 蕾拉=Leila
- 吉恩*史麦拉斯=Gene Smilas
- e.u.=EU
- 吉恩=Gene
- 马尔卡勒=Malcal
- 海兰德=Highland
- 韦南斯=Velaines
- 塔兰托=Taranto
- 费时塔=Nakata
- uukanshu=
- 香气=hương khí
- 特拉法加=Trafalgar
- 集于=tập với
- v.v.=V.V.
- 罗洛*兰佩路基=Rolo Lamperouge
- 罗洛=Rolo
- vv=V.V
- uukanshu=
- code=Code
- 恶人=ác nhân
- 朱禁城=Chu Cấm thành
- 蒋丽华=Tưởng Lệ Hoa
- 黎星刻=Lê Tinh Khắc
- 红月卡莲=Kallen Kōzuki
- 皇神尔耶=Sumeragi Kaguya
- 翠波=thúy sóng
- c.c.=C.C.
- 制御者=Limiter
- 贝尔托莉丝*法兰克斯=Beatrice Franks
- 吉诺*温伯格=Gino Weinberg
- 多罗特亚*恩斯特=Dorothea Ernst
- 阿妮亚*阿鲁斯特莱依姆=Anya Alstreim
- 诺奈特*艾妮亚古拉姆=Nonette Enneagram
- 库鲁席夫斯基=Krushevsky
- 加拉哈特=Galahad
- 崔斯坦=Tristan
- 莫德雷德=Mordred
- 帕西瓦尔=Perceval
- 鲁基亚诺=Luciano
- 布兰德利=Bradley
- 诺奈特=Nonette
- 艾妮亚古拉姆=Enneagram
- 阿妮亚=Anya
- 阿鲁斯特莱依姆=Alstreim
- 多罗特亚=Dorothea
- 恩斯特=Ernst
- 吉诺=Gino
- 温伯格=Weinberg
- 贝尔托莉丝=Beatrice
- 法兰克斯=Franks
- excalibur=Excalibur
- 誓约胜利之剑=Excalibur
- 尤菲米亚=Euphemia
- 双面的oz=Oz the Reflection
- 23us.=
- 阿尼亚=Anya
- 香的薄荷=hương bạc hà
- 香草=hương thảo
- 阿卡夏=Akasha
- 奏折=tấu chương
- 叛逆指环=Rebellion chiếc nhẫn
- 伊莎贝尔斯=Isabelle
- 圣痕炼金士=Seikon no Qwaser
- 卡恰*伊卡捷琳娜*库拉耶=Ekaterina Nikolaevna Kraeva
- 铜元素=đồng nguyên tố
- 卡恰=Katja
- 小猫耳=tiểu miêu nhĩ
- 翼币=dực tệ
- 写真集=chân dung tập
- 签名会=ký tên hội
-  =
- 夏尔=Ciel
- 凡多姆海威=Phantomhive
- 仓崎枫=Kurasaki Fuuko
- 白气=bạch khí
- 毒岛冴=Busujima Saeko
- www.uukanshu.com=
- w-w--o-m.=
- 二次元=nhị thứ nguyên
- 仓崎枫子=Kurasaki Fuuko
- ko=KO
- 着火影=Hokage
- ktv=KTV
- uukanshu=
- 泽少=Trạch thiếu
- 顶点小说=
- uukanshu=
- 白内障=bạch nội chướng
- 董青=Đổng Thanh
- 项小姐=Hạng tiểu thư
- 白发=bạch phát
- 阿青=A Thanh
- 异型入侵=Alien Raiders
- c2=C2
- 白华=bạch hoa
- 白练=bạch luyện
- 穿空=xuyên không
- 白浪=bạch lãng
- 毒岛冴子=Busujima Saeko
- 香火=hương hỏa
- 项王=Hạng Vương
- 垓下=Cai Hạ
- 霸王城=Bá Vương thành
- 阴陵=Âm Lăng
- 仲村由理=Nakamura Yuri
- 日在校园=School Days
- 中二病也要谈恋爱=Chūnibyō demo Koi ga Shitai
- 小鸟游六花=Takanashi Rikka
- clannad=Clannad
- 古河渚=Furukawa Nagisa
- 伊吹风子=Ibuki Fuko
- 神不在的星期天=Sunday Without God
- 艾*亚斯汀=Ai Astin
- 天使心跳=Angel Beats
- beats=Beats
- 坂上智代=Sakagami Tomoyo
- 苍蓝钢铁琶音=Arpeggio of Blue Steel
- uukanshu=
- 青井和哉=Kazuya Aoi
- 水澡=thủy tảo
- uukanshu=
- 龙宫礼奈=Ryugu Rena
- 寒蝉鸣泣之时=Higurashi no Naku Koro ni
- 杰出=kiệt xuất
- 雾隐=Vụ ẩn
- 礼奈=Rena
- l5=L5
- l3=L3
- 雏见泽症候群=The Hinamizawa Syndrome
- 全寒蝉里惟一=toàn Higurashi duy nhất
- 寒蝉=Higurashi
- 《冰雨》=《 Băng Vũ 》
- 礼奈酱=Rena-chan
- uukanshu=
- 海雾舰队=Fleet of Fog
- uukanshu=
- 未来日记=Future Diary
- 俺妹=Oreimo
- 新垣绫濑=Aragaki Ayase
- 言叶酱=Kotonoha-chan
- 言叶=Kotonoha
- 渣诚=tra Makoto
- 居合道=cư hợp đạo
- 佳言叶=Katsura Kotonoha
- uukanshu=
- 地铺=địa phô
- uukanshu=
- 二十杀的=20 sát
- 海雾军舰=Fleet of Fog
- 五更琉璃=Goko Ruri
- wings=Wings
- howling=Howling
- absorb=Absorb
- harmonics=Harmonics
- distortion=Distortion
- handsonic=Handsonic
- version=Version
- v2=V2
- delay=Delay
- 心智模型=Mental Model
- 塔纳特尼姆=Thanatonium
- 海雾战舰=Fog chiến hạm
- 海雾的第三者=Fog kẻ thứ ba
- 氘和氚=Deuterium cùng Tritium
- 毫克氘=mg Deuterium
- 氘原子=Deuterium nguyên tử
- 核裂变=phản ứng phân hạch
- 伊401=I-401
- 奏酱=Kanade-chan
- 金刚=Kongou
- 伊号第一=I-1
- 阿得米拉提密码=Admiralty Code
- 立体奏=Tachibana Kanade
- 神奈川=Kanagawa
- 横须贺=Yokosuka
- 三浦=Miura
- 临浦=Linpu
- 千旱群像=Chihaya Gunzou
- 千旱翔像=Chihaya Shouzou
- 武藏=Musashi
- 翔像=Shouzou
- 羽黑=Haguro
- 长良=Nagara
- 妙高=Myōkō
- 高雄=Takao
- 麻辣豆腐=Ma Bà đậu hủ
- 千早群像=Chihaya Gunzou
- uukanshu=
- 草香=thảo hương
- 海雾舰=Fog hạm
- 海雾的黑科技=Fog công nghệ đen
- 千早翔像=Chihaya Shouzou
- 伊400=I-400
- 伊欧娜=Iona
- 榛名=Haruna
- 雾岛=Kashima
- 最高敕命大概=tối cao sắc mệnh đại khái
- uukanshu=
- 伊501=I-501
- uukanshu.=
- 长门=Nagato
- 北良宽=Kita Ryoukan
- 北良官=Kita Ryoukan
- 橿原杏平=Kashihara Kyouhei
- 织部僧=Sou Oribe
- 四月一日伊织=Watanuki Iori
- 伊织=Iori
- 杏平=Kyouhei
- 响真琉璃=Hibiki Maruri
- 真琉璃=Maruri
- 大和=Yamato
- uukanshu.=
- 能源塔纳特尼姆=năng nguyên Thanatonium
- 香喷=hương phun
- 摩耶=Maya
- 那智=Nachi
- 足柄=Ashigara
- 最上=Mogami
- 比睿=Hiei
- 知床=Shiretoko
- 明石=Akashi
- 伊15=I-15
- 伊19=I-19
- 伊21=I-21
- 伊16=I-16
- 伊18=I-18
- 伊20=I-20
- 群像=Gunzou
- 畏喂=úy uy
- 阿德米拉提密码=Admiralty Code
- uukanshu=
- 黑羽=Haguro
- 亚欧=Á Âu
- 伊势=Ise
- 伊45=I-45
- 伊47=I-47
- 伊49=I-49
- 伊50=I-50
- 伊52=I-52
- 舰日向=hạm Hyuga
- 爱宕=Atago
- 亲吻姐姐=Kiss X Sis
- 威尔士亲王=Prince of Wales
- 胡德=Hood
- 翔鹤=Shōkaku
- 瑞鹤=Zuikaku
- 海雾黑科技=Fog công nghệ đen
- 舰长门=hạm Nagato
- 白光=bạch quang
- 最高敕命大人=tối cao sắc mệnh đại nhân
- 出海雾=xuất hải vụ
- 苍蓝指环=Blue Steel chiếc nhẫn
- 《苍蓝》=《 Blue Steel 》
- 苍蓝世界=Blue Steel thế giới
- 苍蓝海军=Blue Steel hải quân
- 棘手=khó giải quyết
- ol=OL
- 南极=Nam Cực
- 当天诛少女=đương Thiên Tru thiếu nữ
- 玄1=Huyền 1
- 地7=Địa 7
- 地1=Địa 1
- 和亲人=cùng thân nhân
- 乔沃维奇=Jovovich
- 金刚的男子=kim cương nam tử
- 生化危机=Resident Evil
- 暴君=Tyrant
- uukanshu=
- uukanshu=
- 血迹限界=huyết kế giới hạn
- 君麻吕=Kimimaro
- x战警=X Men
- 金刚狼=Wolverine
- 白宫=bạch cung
- 罗曼德=Romand
- 普伦修斯=Pronceus
- 费尔坦=Pronceus
- 费伦=Feren
- 斯科菲尔=Skoffel
- 布莱恩特=Bryant
- 康斯坦汀=Constantine
- 波尔曼=Polman
- 切尔西夫=Chelsea
- 莉娜=Lena
- 斯普勒=Spler
- 古德=Good
- 拉克拉斯=Laclas
- www.uukanshu.com=
- uukanshu=
- 华为荣耀c=Huawei Glory C
- 小米note=Xiaomi Note
- iphone5=Iphone5
- 千手=Senju
- uukanshu=
- 集结=tập kết
- uukanshu.=
- lw0.=
- 千手之涯=thiên thủ chi nhai
- 超人=Superman
- 擎天柱=Optimus
- 霸天虎=Decepticon
- 附中国=phụ Trung Quốc
- 吉尔吉斯斯坦=Kyrgyzstan
- 小黑=Tiểu Hắc
- 赫里斯塔=Historia
- 希干希娜=Higansina
- 肖恩=Sean
- 艾伦=Eren
- 爱尔敏=Armin
- 卡尔菈?耶格尔=Carula Jaeger
- 卡尔菈=Carula
- 白吃=bạch ăn
- 肌肤好白=da thịt thật trắng
- 谏山创=Hajime Isayama
- 香皂=xà phòng
- 白喝=bạch uống
- 看最新最全=
- 汉尼斯=Hannes
- 23uS.=
- 罗塞之墙=Wall·Rose
- 玛丽亚之墙=Wall·Maria
- 莱纳*布朗=Reiner Braun
- 贝尔托特*胡佛=Bertholdt Hoover
- 阿尼*利昂纳德=Annie Leonhart
- 尤弥尔=Ymir
- 铠之巨人=Armored Titan
- 超大型巨人=Colossal Titan
- 莎夏=Sasha
- 能够兴趣一千斤的石头=có thể nâng một ngàn cân cục đá
- 莱纳=Reiner
- 贝尔托特=Bertholdt
- 吉斯=Keith
- 萨提斯=Sadies
- uukanshu=
- 托洛斯特=Trost
- 埃尔温=Erwin
- 埃尔文=Erwin
- 达里斯*萨克雷=Darius Zackley
- 达里斯=Darius
- 达特*皮特希斯=Dot Pyxis
- 利威尔=Levi
- 皮克希斯=Pyxis
- 章节更新最快=
- 皮克西斯=Pyxis
- 德克=Dawk
- 里柯*布列切安斯卡=Rico Brzenska
- 里柯=Rico
- 白云不会反抗=Bạch Hồn sẽ không phản kháng
- 给白云=cấp Bạch Hồn
- 大剑=Claymore
- 韩吉=Hange
- 白菜=cải trắng
- 给我哳她=cho ta giết nàng
- 兵长=binh trưởng
- 朗斯*巴拉克=Lance Barak
- 埃尔=Erwin
- uukanshu=
- 杀人类=sát nhân loại
- 上家伙=thượng gia hỏa
- 米凯=Keiji
- -o-m.=
- 让*基尔希斯坦=Jean Kirschtein
- 耶格尔=Yeager
- 兰斯=Reiss
- 利昂纳德=Leonhart
- uukanshu=
- 乐文值得您收藏.=
- 白活了=bạch sống
- uukanshu=
- 香汗=hương hãn
- 白剑=bạch kiếm
- 特斯拉德=Teslad
- 《零战姬》=《 Freezing 》
- 小黑屋里面时=tiểu hắc phòng bên trong khi
- 小树木=tiểu thụ mộc
- 小黑屋里面=tiểu hắc phòng bên trong
- 桂木华=Katsuragi Hana
- 希娜之墙=Wall·Sina
- 卡拉尼斯=Karanes
- 凯洛鲁巴=Krolva
- 斯托海斯=Utopia
- 达特*皮克西斯=Dot Pixis
- 希娜=Sina
- 奈尔*德克=Nile Dawk
- 巴鲁多=Barudo
- 奈尔=Nile
- 白的剑=bạch kiếm
- 罗塞之壁=Wall·Rose
- 布劳斯=Blouse
- 卡罗莱纳=Carolina
- 佩托拉*拉尔=Petra Ral
- 希琪*德利斯=Hitch Dreyse
- 佩托拉=Petra
- uukanshu=
- 蓝白=lam bạch
- 秦海带=Tần Hải Lộ
- 学院长的=học viện trưởng
- 学院长=học viện trưởng
- 小黑屋=tiểu hắc phòng
- 佩特拉=Petra
- 就爱上乐文.=
- 杰兰特=Geraint
- 加雷斯=Gareth
- 加赫里斯=Guerrehett
- 贝德维尔=Bedivere
- 达戈尼特=Dagonet
- 埃克特=Eckert
- 安卡=Anka
- 希琪=Hitch
- 加拉哈德=Galahad
- 兰马洛克=Lamorak
- 珀西瓦尔=Perceval
- 鲍斯=Bors
- nova=Nova
- 腰间的大剑=bên hông đại kiếm
- 汉娜=Hanna
- 斑斑=ban ban
- 要吃人类=muốn ăn thịt nhân loại
- uukanshu=
- 寄生兽=Kiseijū
- uukanshu=
- uukanshu=
- 铠化巨人=Armored Titan
- 本文由=
- 23u=
- .首发=
- 首发=
- 希娜之壁=Wall·Sina
- 巨人指环=Titan chiếc nhẫn
- 巨人的世界=Titan thế giới
- 看雪景=xem cảnh tuyết
- 胸大有罪=ngực lớn có tội
- 作派=phong cách
- 日向萝莉三人组=Hinata loli ba người tổ
- 我们还要去漆黑一趟=chúng ta còn muốn đi Black Bullet một chuyến
- 斩红=Akame ga Kill
- 苍蓝的世界=Blue Steel thế giới
- 纵横捭阖=lôi kéo và chia rẽ
- 沉睡骑士=Sleeping Knights
- oss=OSS
- 圣母圣咏=Mother's Rosario
- 绝剑=Absolute Sword
- 比刀剑先进=so Sword Art tiên tiến
- 黑暗精灵族=Hắc Ám Tinh Linh tộc
- yuuki=Yuuki
- is-challenging-you=is-challenging-you
- mp=MP
- duel=Duel
- 核昔酸类反转录酶抑制剂=NRTIs
- 淋巴=bạch huyết
- cd4=CD4
- 横滨=Yokohama
- uukanshu.=
- 绀野=Konno
- 木绵季=Yuuki
- 蓝子=Aiko
- 绀野双娇=Konno Twin
- 魔法使=ma pháp sứ
- 还要去漆黑呢=còn muốn đi Black Bullet đâu
- uukanshu=
- 天诛少女=Thiên Tru thiếu nữ
- 想起了漆黑后来=nhớ tới Black Bullet sau lại
- uukanshu=
- 并没有奏效=cũng không có tác dụng
- 钢人=Colossus
- 尾田=Oda
- 海贼王=One Piece
- 手中的刀剑=trong tay đao kiếm
- 八歧大蛇=Yamata no Orochi
- 白费=bạch phí
- 金色的大剑=kim sắc đại kiếm
- 斩地=trảm địa
- 昂宿=Pleiades
- 特殊大剑=đặc thù đại kiếm
- 日足=Hiashi
- 白之写轮眼=White Sharingan
- 黑绝=Black Zetsu
- 大筒木羽衣=Ōtsutsuki Hagoromo
- 大筒木羽村=Ōtsutsuki Hamura
- 卯月=Uzuki
- 夕颜=Yuugao
- 宇智波与千斤=Uchiha cùng Senju
- 钢手姬=Tsunade-hime
- 绳树=Nawaki
- 波风水门=Namikaze Minato
- 富丘=Fugaku
- 火之国=Hỏa quốc
- 砂忍=Sa nhẫn
- 岩忍=Nham nhẫn
- 云忍=Vân nhẫn
- 雷之国=Lôi quốc
- 雨之国=Vũ quốc
- 土之国=Thổ quốc
- 水之国=Thủy quốc
- 田之国=Điền quốc
- 风之国=Phong quốc
- 阿斯玛=Asuma
- 红豆=Anko
- 迈特凯=Might Guy
- 小比斗=tiểu so đấu
- lv2=Lv 2
- 三代目=Đệ Tam
- 奈良=Nara
- 鹿久=Shikaku
- 纲手=Tsunade
- 三忍=Sannin
- 自来也=Jiraiya
- 三代=Đệ Tam
- 上忍了=Jounin
- 上忍=Jounin
- 暗部=Ám Bộ
- 白之勾玉=bạch câu ngọc
- 下忍=Genin
- 精英中忍=tinh anh Chunin
- 白勾玉=bạch câu ngọc
- 雷切=Raikiri
- 必杀=tất sát
- 地走=địa tẩu
- 与白眼=cùng Byakugan
- 少女时代的琳=thiếu nữ thời đại Rin
- 红前辈=Kurenai tiền bối
- 去火影=đi Hokage
- 一乐=Ichiraku
- uukanshu=
- 香滑=hương hoạt
- 准备下忍具=chuẩn bị hạ nhẫn cụ
- 雪之国=Tuyết quốc
- 雪姬忍法贴=Yukihime Ninpōchō
- 重合在了一卢=trọng hợp làm một
- 白牙=White Fang
- 旗木茂朔=Hatake Sakumo
- 休门=hưu môn
- 生门=sinh môn
- 伤门=thương môn
- 杜门=đỗ môn
- 八尾=Hachibi
- 奇拉比=Killer Bee
- 丁座=Choza
- 秋道=Akimichi
- 初代=Đệ Nhất
- 族会=tộc hội
- 白印=bạch ấn
- 化成了一股白=hóa thành một cổ trắng
- 白白=bạch bạch
- 芥茉油=dầu mù tạt
- 恶搞=ác cảo
- 庆功会=khánh công hội
- 竹取=Taketori
- 鬼灯=Hozuki
- 再不斩=Zabuza
- 鬼人=quỷ nhân
- 日差=Hizashi
- 雨忍=Vũ nhẫn
- 土影=Tsuchikage
- 小雪=Koyuki
- uukanshu=
- 施展下忍术=thi triển hạ nhẫn thuật
- 风花小雪=Kazahana Koyuki
- 浅间三大夫=Asama Sandayū
- 三大夫=Sandayū
- 雪忍=Tuyết nhẫn
- 风花怒涛=Kazahana Dotou
- 布都御魂=Futsunomitama
- 十拳剑=kiếm Totsuka
- 佐土布都神=Saji-futsu-no-kami
- 布流剑=Bố Lưu kiếm
- 怒涛=Dotou
- 马上风花怒涛=mã thượng Kazahana Dotou
- 格雷=Gray
- 团藏=Danzo
- 油女=Aburame
- 山中=Yamanaka
- 止水=Shisui
- 宇智波镜=Uchiha Kagami
- 转寝小春=Koharu Utatane
- 水户门炎=Mitokado Homura
- 下毒岛冴子=hạ Busujima Saeko
- 《fate/stay-》=《Fate/Stay Night》
- 天照=Amaterasu
- 月之眼计划=kế hoạch Nguyệt Nhãn
- 向日向日足=hướng Hyuga Hiashi
- 山城青叶=Yamashiro Aoba
- 犬冢爪=Inuzuka Tsume
- 不知火玄间=Shiranui Genma
- 月光疾风=Gekkō Hayate
- 并足雷同=Namiashi Raido
- 亥一=Inoichi
- 我的妹妹哪有这么可爱=Ore no Imōto ga Konna ni Kawaii Wake ga Nai
- (百度搜索更新最快最稳定)=
- 美少年=mỹ thiếu niên
- 水影=Mizukage
- 五代=Đệ Ngũ
- 花火=Hanabi
- 某地=mỗ địa
- 四代=Đệ Tứ
- 青对=Ao đối
- 随着青=theo Ao
- 青顿时=Ao tức khắc
- 大筒木心羽衣=Ōtsutsuki Hagoromo
- 十尾=Juubi
- 螺钿三日星=Amatsu-Mikaboshi
- 妙木山=Kawayama sơn
- 地龙洞=Ryūchi động
- 伊邪那岐=Izanagi
- 白轮眼=Byakuringan
- 青不禁后退=Ao không cấm lui về phía sau
- 须佐能够=Susanoo
- 对照美冥=đối Terumi Mei
- 上水影=thượng Mizukage
- 部下青=bộ hạ Ao
- 香‘艳’=hương ‘ diễm ’
- 晚上青=buổi tối Ao
- 青等人=Ao đám người
- 美冥=Mimei
- 二代=Đệ Nhị
- 野原琳=Nohara Rin
- 同伴琳=đồng bạn Rin
- uukanshu=
- 三坂良=Misaka Ryō
- 飞段=Hidan
- 祭司邪神=tế tự tà thần
- 角都=Kakuzu
- 祭品=tế phẩm
- 泷忍=Lang nhẫn
- 汤隐=Thang ẩn
- 宇智‘波’=Uchiha
- 水门=Minato
- 志村=Shimura
- 白羊星=Bạch Dương tinh
- 双子星=Song Tử tinh
- 巨蟹星=Cự Giải tinh
- 处女星=Xử Nữ tinh
- 射手星=Xạ Thủ Tinh
- 双鱼星=Song Ngư tinh
- 水仙=Suisen
- 铃兰=Suzuran
- 向日葵=Himawari
- 百合=Lily
- 扶桑花=Fusōka
- 狮子星=Sư Tử tinh
- 星忍=Tinh nhẫn
- 钢手=Tsunade
- 要教授=muốn giáo thụ
- uukanshu.=
- 柱间=Hashirama
- uukanshu=
- 木下秀吉=Kinoshita Hideyoshi
- 秀吉=Hideyoshi
- 轮回天生=luân hồi thiên sinh
- 白烟=bạch yên
- 重吾=Jugo
- 小白鼠=tiểu bạch thử
- 馨她们=Kaoru các nàng
- 因陀罗=Indra
- 阿修罗=Ashura
- 六道=Rikudou
- 往日向家里跑=hướng Hyuga gia chạy
- 羽衣和羽村=Hagoromo cùng Hamura
- 对火影=đối Hokage
- 春野樱=Haruno Sakura
- 鹿丸=Shikamaru
- 井野=Ino
- 夕日=Yuhi
- 丁次=Choji
- 野原凌=Nohara Lăng
- 就任=tựu nhậm
- 小鹿丸=tiểu Shikamaru
- 问题儿童都来自异世界=Mondaiji-tachi ga Isekai kara Kuru Sou Desu yo
- 箱庭世界=Little Garden thế giới
- 波之国=Sóng quốc
- 达兹纳=Tazuna
- 小樱=Sakura
- 原木叶=nguyên Konoha
- 桃地再不斩=Momochi Zabuza
- 冰魂雪魄=băng hồn tuyết phách
- 七人众=Shichininshū
- 斩首大刀=Kubikiribōchō
- 回天=hồi thiên
- 卡多=Kado
- 春海璐=Tần Hải Lộ
- 草忍=Thảo nhẫn
- 在暗部=tại Ám Bộ
- 叛忍=phản nhẫn
- 八歧=Yamata
- 睨咒缚=nghễ chú phược
- 万蛇=Manda
- 千手皎天汰炮=Senjū Kōten Taihō
- 建御雷之男=Takemikazuchi
- 建御雷神=Takemikazuchi
- 白狐=bạch hồ
- 天之勾玉=thiên câu ngọc
- 建御雷之国=Takemikazuchi
- 建御雷之神=Takemikazuchi
- 草隐=Thảo ẩn
- 过大蛇丸=quá Orochimaru
- 天藏=Tenzō
- 千手青珑=Senju Thanh Lung
- 扉间=Tobirama
- 伊莉雅的一百种死法最新章节=
- 青珑=Thanh Lung
- 冥婚狂妃全文阅读=
- 向日向=hướng Hyuga
- 相煎何太急=tương tiên hà thái cấp
- 李洛克=Rock Lee
- “青春=“Thanh xuân
- uukanshu=
- 志乃=Shino
- 犬冢牙=Inuzuka Kiba
- 天天=Tenten
- 红老师=Kurenai lão sư
- 千鸟=Chidori
- 阴鱼眼=âm ngư nhãn
- 阳鱼眼=dương ngư nhãn
- 三日月=tam nhật nguyệt
- 白井黑子=Shirai Kuroko
- 魔法*目录=Majutsu Index
- 诡域尸语txt下载=
- 小南=Konan
- 弥彦=Yahiko
- 武戏乾坤txt下载=
- 风影=Kazekage
- 马基=Baki
- 一尾=Ichibi
- 柔步=nhu bộ
- 奏效=hiệu quả
- 白虎阴遁=bạch hổ âm độn
- 药师兜=Yakushi Kabuto
- 音忍=Âm nhẫn
- 四人众=Yoninshū
- 手鞠=Temari
- 勘九郎=Kankuro
- 大镰鼬=Daikamaitachi
- 万花白轮眼=Mangekyou Byakuringan
- 一白=một bạch
- 伊邪=Iza
- 天丛云之剑=kiếm Kusanagi
- 左近=Sakon
- 次廊坊=Jirōbō
- 鬼童丸=Kidōmaru
- 瞬水=thuấn thủy
- 乌鲁=Ur
- 恶化=ác hóa
- 将佐助=đem Sasuke
- 干柿鬼鲛=Hoshigaki Kisame
- 鬼鲛=Kisame
- 干柿=Hoshigaki
- 鲛肌=Samehada
- 八咫镜=Yata no Kagami
- 挥起了大剑=huy nổi lên đại kiếm
- 万‘花’写轮眼=Mangekyou Sharingan
- 万‘花’白轮眼=Mangekyou Byakuringan
- 二白=nhị bạch
- 万‘花’筒=Mangekyou
- 八尺琼勾‘玉’=Yasakani no Magatama
- ‘交’手=giao thủ
- ===
- uukanshu=
- 天之勾‘玉’=thiên câu ngọc
- 祭典=tế điển
- 八代=Đệ Bát
- 七代=Đệ Thất
- 木叶丸=Konohamaru
- 五代目=Đệ Ngũ
- 富士风雪绘=Fujikaze Yukie
- 风花=Kazahana
- 白鲸=bạch kình
- www.=
- 狼牙雪崩=Rōga Nadare
- 漩涡=Uzumaki
- 刚制胜=cương chế thắng
- 柔制胜=nhu chế thắng
- 羽村=Hamura
- 羽衣或者=Hagoromo hoặc là
- 早蕨=tảo quyết
- c,c.=C.C
- 花斑=hoa ban
- 冬泳祭=bơi mùa đông tế
- 魔法目录=Majutsu Index
- 天使与龙的轮舞=Tenshi to Ryuu no Rondo
- 安琪=Ange
- 水树奈奈=Mizuki Nana
- 可可=Coco
- 魔禁世界=Majutsu thế giới
- 萨莉亚=Salia
- 白高兴=bạch cao hứng
- 帕拉美露=Para-mail
- 玛娜=Mana
- 亚历山大*尼克拉叶维奇*赫尔=Alexander Nikolaevich Hell
- 沙夏=Sasha
- 阿尔泽纳尔=Arzenal
- 光之美少女=Pretty Cure
- 青木丽华=Aoki Reika
- &..=
- level0=Level 0
- level5=Level 5
- 常盘台=Tokiwadai
- 食蜂操祈=Shokuhou Misaki
- 某科学的超电磁炮=Toaru Kagaku no Railgun
- 校方可不会=giáo phương mới sẽ không
- 入学祭=nhập học tế
- {顶}点{小}说3w.23wx.=
- 食蜂=Shokuhou
- ?顶?点?小说x.=
- uukanshu=
- 派阀=phái phiệt
- 引力能=dẫn lực năng
- 一方通行=Accelerator
- 金刚石=kim cương thạch
- 呱太=oa thái
- 香水=nước hoa
- 樱兰高校男公关部=Ouran High School Host Club
- 茵蒂克丝=Index
- 史提尔=Stiyl
- 幻想杀手=Imagine Breaker
- 神裂火织=Kanzaki Kaori
- 必要之恶教会=Necessarius
- 天草式十字凄教=Amakusa-shiki Jūji Seikyō
- ()=
- 这个魔法*目录世界=này Majutsu Index thế giới
- 七天七刀=Shichiten Shichitou
- 七闪=Nanasen
- 瞬杀=thuấn sát
- 土御门=Tsuchimikado
- 也买好=cũng mua tốt
- uukanshu=
- uukanshu=
- 恶作剧=trò đùa dai
- 操祈=thao kỳ
- level6=Level 6
- 麦野沉利=Mugino Shizuri
- 尚未=thượng vị
- 未元=vị nguyên
- 白洞=bạch động
- 木原数多=Kihara Amata
- 猎犬部队=Hound Dog bộ đội
- 铃科百合子=Suzushina Yuriko
- 第十七集=thứ 17 tập
- 第十九分=đệ 19 phần
- 恶趣味=ác thú vị
- 离子=Ion
- uukanshu=
- 20001号=số 20001
- 雷斯塔*克劳利=Aleister Crowley
- 布束砥信=Nunotaba Shinobu
- 长点上机=Nagatenjouki
- 布束=Nunotaba
- 恶俗=ác tục
- 糖砂=đường cát
- 欧莉安娜*汤姆森=Oriana Thomson
- 欧莉安娜=Oriana
- 通风雨辰=thông Phong Vũ Thần
- 以太=aether
- 叫天体=kêu thiên thể
- 亚里士多德=Aristoteles
- 出包女王=To Love-Ru
- 克洛伊洁芙=Kreutzev
- 歼灭白书=Annihilatus
- 清教了=Puritan giáo
- 俄罗斯成=Russian Orthodox
- 兰贝斯=Lambeth
- 清教=Puritan giáo
- 萝拉*史都华=Laura Stuart
- 迟暮剑=Trì Mộ kiếm
- 十二学区=12 học khu
- 神裂=Kanzaki
- 十字教=Christianity
- 前方之风=Vento of the Front
- 神之右席=God's Right Seat
- 郎基努斯=Longinus
- 杜林圣骸布=Turin thánh hài bố
- 移动教会=Aruku Kyōkai
- 神之光辉=thần chi quang huy
- uukanshu=
- 小樱唇=môi anh đào nhỏ
- 乌利尔=Uriel
- 上帝=Thượng Đế
- 土御门元春=Tsuchimikado Motoharu
- 西留斯=Sopdet
- 俄罗成教=Russian Orthodox giáo
- 罗马正教=Roman Orthodox giáo
- 俄罗斯正教=Russia Orthodox giáo
- 集齐=tập tề
- 十字教义=thập tự giáo nghĩa
- 前方之门也是叹了口气=Vento of the Front cũng là thở dài
- 撒拉弗=Seraphim
- 基督=Kitô
- 伯利恒=Bethlehem
- 亚美尼亚=Armenia
- 十字教皇=thập tự giáo hoàng
- 等离子体=Plasma
- 神罗天生=thần la thiên sinh
- 天井亚雄=Amai Ao
- 第十一学区=đệ 11 học khu
- 风学弟=Phong học đệ
- uukanshu=
- 砂瀑=sa bộc
- 地爆=địa bạo
- 像我爱罗=giống Gaara
- 黑子=Kuroko
- 正体=chính thể
- 开胶=khai giao
- %%=
- 亚雷斯塔*克劳利=Aleister Crowley
- 亚雷斯塔=Aleister
- 白跑了=bạch chạy
- 教皇=giáo hoàng
- 杀人熊=sát nhân hùng
- 必要之恶都会=Necessarius
- 强制地带茵蒂克丝=cưỡng chế địa mang index
- 大卫=David
- 黎明晨星=lê minh thần tinh
- 丙个人=hai người
- 翁斯坦=Ornstein
- the-flame-blessing=the-flame-blessing
- gold-body=gold-body
- divine-gun=divine-gun
- 黄金黎明=Golden Dawn
- 代西洋=Đại Tây Dương
- 克劳利=Crowley
- 小萌=Komoe
- 大犬座=chòm Đại Khuyển
- 托勒密=Ptolemaeus
- 奥瑞恩=Orion
- 南河三=Procyon
- 参宿四=Betelgeuse
- 冬季大三角=Winter Triangle
- 天狼星=Sirius
- 小犬座=chòm Tiểu Khuyển
- 基路伯=Cherubim
- 天草式=Amakusa
- 为基路伯=vì Cherubim
- 七月二十日下=7 tháng 20 ngày sau
- 八时至十二时=8 giờ đến 12 giờ
- 五十多岁=hơn 50 tuổi
- 二十多岁=hơn 20 tuổi
- 唯闪=Yuisen
- 裂神者=God Breaker
- 江户=Edo
- 圣母像=thánh mẫu tượng
- 基督教了=Kitô giáo
- 神道=Thần đạo
- 杀神=God Slayer
- 魔禁目录=Majutsu Index
- 亚特拉斯=Atlas
- 波塞顿=Poseidon
- 斑点=ban điểm
- 集躁=tập táo
- 御坂美梦=Misaka Mikoto
- 红十字=hồng thập tự
- 翼者归来=Return of the Winged One
- +无+错+小说+3w.++=
- 打食蜂操祈=đánh Shokuhou Misaki
- 和美琴=cùng Mikoto
- leve;l5=Level 5
- 御坂美玲=Misaka Misuzu
- 白井墨子=Shirai Kuroko
- 欧乃桑=Onee-san
- 白那个啥=bạch cái kia gì
- uukanshu=
- 摇曳百合=YuruYuri
- 阿卡林=Akarin
- 高坂桐乃=Kirino Kōsaka
- 黑执事=Kuroshitsuji
- 魔禁=Majutsu
- 香艳=hương diễm
- 奥雷欧斯*伊萨德=Aureolus Izzard
- 奥雷欧斯=Aureolus
- 三泽垫=Misawa Cram
- 三泽塾=Misawa Cram
- 雨润=vũ nhuận
- 旧约=cựu ước
- 风斩冰华=Kazakiri Hyouka
- 当麻子=Toma
- 魔法禁忌目录=Toaru Majutsu no Index
- 日漫系=Nhật mạn hệ
- 埼玉=Saitama
- 紫罗兰的风神图案=lan tử la phong thần đồ án
- 九尾狐=cửu vĩ hồ
- 幻想乡=Gensōkyō
- 青色天马=Blue Pegasus
- 蛇姬之鳞=Lamia Scale
- 人鱼之踵=Mermaid Heel
- 六魔将军=Oracion Seis
- 恶魔的心脏=Grimoire Heart
- 冥府之门=Tartaros
- 乐园之塔=Tower of Heaven
- 评议会=Council
- 暗杀公会=Ám Sát hiệp hội
- 黑暗公会=Hắc Ám công hội
- 菲奥雷=Fiore
- //=
- 斯卡蕾特=Scarlet
- 马卡罗夫=Makarov
- 马卡欧=Macao
- 米拉杰=Mirajane
- 妖精尾巴=Fairy Tail
- 飞翔之铠=Flight Armor
- 凯拉丁=Kelatin
- 金刚之铠=Adamantine Armor
- 天轮之铠=Heaven's Wheel Armor
- 拉克萨斯=Laxus
- 圣十=Seiten
- 连写轮眼=liên Sharingan
- 白住=bạch trụ
- 卡娜=Cana
- 希里希托萨=Sirihitosa
- 巴鲁*托克邦=Baru Tokbang
- 巴鲁托克邦=Baru Tokbang
- uukanshu=
- 香消=hương tiêu
- 泽雷夫=Zeref
- 艾‘露’莎=Erza
- 清心之衣=Clear Heart Clothing
- 妖‘精’的尾巴=Fairy Tail
- 妖‘精’之翼=Fairy Wings
- 杰拉尔=Jellal
- 罗布爷爷=Rob gia gia
- 魔法评议会=Magic Council
- 欧葛=Org
- 克劳福德*希姆=Crawford Seam
- 米凯罗=Michello
- 蓓露诺=Belno
- 雷治=Leiji
- 亚基马=Yajima
- 霍格=Hogg
- 尤利=Yuri
- 齐克雷因=Siegrain
- 乌鲁蒂亚=Ultear
- 评论会=Council
- uukanshu=
- 评议员=bình nghị viên
- 妖精之翼=Fairy Wings
- 白猫=bạch miêu
- 温蒂=Wendy
- 夏露露=Carla
- 妖猫之宿=Cait Shelter
- 斩赤红之瞳=Akame ga Kill
- uukanshu=
- 天空灭龙=thiên không diệt long
- 格兰蒂涅=Grandeeney
- 蓝莓圣代=blueberry kem mứt
- 圣代=kem mứt
- 评议院=Council
- 蕾丝=Levy
- 夏露露掐着小猫腰=Carla bóp tiểu miêu eo
- 密特斯岗=Mystogan
- 丽莎娜=Lisanna
- 艾尔夫曼=Elfman
- 克丽雅*庞克林=Kriya Punklin
- 克丽雅=Kriya
- 骑士大剑=kỵ sĩ đại kiếm
- 黑羽之铠=Black Wing Armor
- 巴拉姆同盟=Balam Alliance
- 恶魔心脏=Grimoire Heart
- 艾恩罗斯=Aianrōzu
- 布鲁诺特=Bluenote
- 波尔加曼=Polgaman
- uukanshu=
- 菲利德=Freed
- 基尔达斯=Gildarts
- 密斯特岗=Mystogan
- 艾芭葛琳=Evergreen
- 毕古斯罗=Bixlow
- 雷压怒涛=lôi áp nộ đào
- 五柱铁贯=Gochūtekkan
- 妖精的法律=Fairy Law
- 拉哈尔=Lahar
- 须佐=Susanoo
- 评议其=bình nghị kỳ
- 长风雨辰=trường Phong Vũ Thần
- 哈特菲利亚=Heartfilia
- uukanshu=
- 米拉=Mira
- 哈鲁吉翁=Harugion
- 阿葵亚=Aquarius
- 水瓶座=cung Bảo Bình
- 纳兹和露出=Natsu cùng Lucy
- 其会长=kỳ hội trưởng
- 幽鬼的支配者=Phantom Lord
- `无`错`小说`=
- 艾巴尔=Everlue
- 处女座=cung Xử Nữ
- 处女宫=Xử Nữ cung
- 芭露歌=Virgo
- 波琉西卡=Porlyusica
- 阿尔扎克=Alzack
- 集束=tập thúc
- 伽吉鲁=Gajeel
- &-猪-猪-岛-小-说-www--;=
- 钻地=toản địa
- 塔罗斯=Talus
- 金牛座=cung Kim Ngưu
- uukanshu.=
- 年眼=niên nhãn
- 兔兔丸=Totomaru
- 为恶魔的心脏=vì Grimoire Heart
- 茱毕亚*罗克丝=Juvia Lockser
- 茱比亚*罗克丝=Juvia Lockser
- 茱比亚=Juvia
- 梅比斯*维维亚米利欧=Mavis·Vermilion
- 天狼岛=Tenrou đảo
- 久德=Jude
- 阿卡尼=Akani
- 卡尔鲁姆=Caelum
- 碧丝卡=Bisca
- 克劳福德=Crawford
- 活祭=sống tế
- uukanshu.=
- 神乐*米卡兹琪=Kagura Mikazuchi
- 白西装=bạch tây trang
- 神乐=Kagura
- 不惧戴天=Archenemy
- 白担心=bạch lo lắng
- 刀剑交击=đao kiếm giao kích
- 迷迭香=Rosemary
- 梅比斯=Mavis
- 伊万=Ivan
- 白骨=bạch cốt
- 古兰*多玛=Gran Doma
- 尼鲁比特=Nirvit
- 响*雷迪斯=Hibiki Laytis
- 一夜先生=Ichiya tiên sinh
- 普雷希托=Precht
- 贝鲁诺特=Bluenote
- 桑库洛=Zancrow
- 迦具土=Kagutsuchi
- 阿库诺罗利亚=Acnologia
- 迦尔纳=Karna
- 鸠拉=Jura
- ‘无’=Zero
- 艾德拉斯=Edolas
- 一夜=Ichiya
- 罗宾鲁=Roubaul
- 阿斯兰特=Earth Land
- 奈特沃卡=Knightwalker
- [^][]=
- ++=
- 雷吉翁=Legion
- 一天一夜=một ngày một đêm
- 阿纳扎=Anaza
- 阿勒门特=Earth Land
- 阿尼玛=Anima
- 天挺空罗=Tenteikūra
- 圣枪*世界=Saint Spear, Ravelt
- 多罗马*阿尼姆=Dorma Anim
- 多兰巴尔特=Doranbolt
- 米斯特=Mest
- master=Master
- 卡普利科=Capricorn
- 掉马卡罗夫=Makarov
- 与白魂=Cùng Bạch Hồn
- 梅斯特=Mest
- 断空=Dankū
- 白起=Bạch Khởi
- 荆柯=Kinh Kha
- 赢政=Doanh Chính
- 华雄关羽=Hoa Hùng Quan Vũ
- 常山=Thường Sơn
- 霸王=Bá Vương
- 劳拉*史都华=Laura Stuart
- 埃癸斯=Aegis
- 赫菲斯托斯=Hephaestus
- amalthea=Amalthea
- medusa=Medusa
- 弑神者=Campione
- 伊莉雅苏菲尔*冯*爱因兹贝伦=Illyasviel·Von·Einzbern
- 海克力士=Heracleidae
- servant=Servant
- 骑乘兵=Rider
- 狂战士=Berserker
- 巴特农=Parthenon
- 希腊祭祀=Hy Lạp tế tự
- 和光亮=cùng ánh sáng
- 处-女=xử nữ
- 阿耳忒弥斯=Artemis
- 赫斯提亚=Hestia
- 处-女座=cung Xử Nữ
- 神代表着高高在上=thần đại biểu cao cao tại thượng
- 厄里斯=Eris
- 阿尔刻=Arke
- 伊俄刻=Aello
- 慎二=Shinji
- 间桐=Matō
- 中间桐慎二=trong Matō Shinji
- 珀耳修斯=Perseus
- 翠绿=thúy lục
- 一一=一一
- lancer=Lancer
- 斩*赤红之瞳=Akame ga Kill
- 白玉=bạch ngọc
- uukanshu=
- 得中国=đến trung quốc
- 关二爷=Quan nhị gia
- 库*丘林=CuChulainn
- 迪卢木多*奥迪那=Diarmuid Ua Duibhne
- 海格力斯=Hercules
- 佐佐木小次郎=Sasaki Kojirō
- 涯角枪=nhai giác thương
- 长坂坡=Trường Bản Pha
- 刘禅=Lưu Thiền
- caster=Caster
- 型月世界=Type Moon thế giới
- 月姬=Tsukihime
- 死徒=Tử Đồ
- 空之境界=Kara no Kyoukai
- gallatin=Gallatin
- 轮转胜利之剑=Excalibur Galatine
- 《fate/extraccc》=《Fate/Extra CCC》
- 圣者的数字=Numeral of the Saint
- ex=EX
- 型月=Type Moon
- assassin=Assassin
- berserker=Berserker
- archer=Archer
- rider=Rider
- 《fate/stay-night》18=《Fate/Stay-Night》18
- 私立穗群原=Homurahara
- 《fate》=《Fate》
- 《fate/stay-night》=《Fate/Stay-Night》
- 穗群原=Homurahara
- 娜娜=Nana
- 十二万j=12 vạn j
- uukanshu=
- 绮礼=Kirei
- uukanshu=
- ice-is-colder-thah=ice-is-colder-thah
- this-is=this-is
- is-the-iable=is-the-iable
- give-me-the-=give-me-the-
- justice=Justice
- sacrifice=Sacrifice
- valor=Valor
- passion=Passion
- humility=Humility
- honor=Honor
- spirituality=Spirituality
- 冰霜大剑=băng sương đại kiếm
- 库丘林=Chulainn
- 库兰=Culann
- 阿尔斯特=Ulster
- 刺穿死棘之枪=Gae Bolg
- strike-air=Strike-Air
- 远坂凛=Tohsaka Rin
- 登记下第七个=đăng ký hạ đệ bảy cái
- 波瑞阿斯=Boreas
- 喀俄涅=Chione
- chione=Chione
- 料喇神=liêu lạt thần
- uukanshu.=
- 剑栏=Camlann
- 远坂=Tohsaka
- *冯*爱因兹贝伦=Von Einzbern
- 依莉雅斯菲尔=Illyasviel
- 依莉雅=Illya
- 爱因兹贝伦=Einzbern
- gandr=Gandr
- 奥林波斯=Olympus
- 破面=Arrancar
- 大力神=Đại Lực Thần
- 海神的力量=Hải Thần lực lượng
- 那天使=kia thiên sứ
- 声名远播凛=Tohsaka Rin
- 大剑客=đại kiếm khách
- 图穷匕见=Nonreturnable Dagger
- 大汉=Đại Hán
- einneuer-nagel=Einneuer-nagel
- einneues-gesetz=einneues-gesetz
- einneues-verbrechen=einneues-verbrechen
- uukanshu=
- 冬木室=Fuyuki thị
- 冬木=Fuyuki
- 白学=bạch học
- 珀伽索斯=Pegasus
- bellerophon=Bellerophon
- 骑英之缰绳=Bellerophon
- fairy-law=Fairy-Law
- 戈耳工=Gorgon
- 间桐樱=Matō Sakura
- galgame18=Galgame18
- 戈尔贡=Gorgon
- 丝西娜=Stheno
- 尤瑞艾莉=Euryale
- euryale=Euryale
- 美杜沙=Medusa
- 黄金苹果岛=Golden Apple Island
- 无形之岛=Invisible Island
- 间桐脏砚=Matō Zouken
- avenger=Avenger
- 安哥拉*曼纽=Angra Mainyu
- 安格拉*曼纽=Angra Mainyu
- 安哥拉曼纽=Angra Mainyu
- gorgon=Gorgon
- angramainyu=Angra Mainyu
- 远坂时臣=Tohsaka Tokiomi
- 远坂樱=Tohsaka Sakura
- 奉先=Phụng Tiên
- avalon=Avalon
- 赫赫拉克勒斯=Hercules
- 十二试炼=The Twelve Labors
- symbol=symbol
- voice-of-thunder=voice-of-thunder
- 祭祀一般=tế tự giống nhau
- caliburn=Caliburn
- 骑士王=Kỵ Sĩ Vương
- 柳洞寺=Ryūdō tự
- 军神五兵=The Five Soldiers of the War God
- 罗宾汉=Robin Hood
- 柯克利思=Kirklees
- 舍伍德=Sherwood
- 修道院长=tu đạo viện trưởng
- 俄里翁=Orion
- margos=Margos
- 天之锁=Enkidu
- enkidu=Enkidu
- 玉藻前=Tamamo-no-Mae
- 两个人的胸臆=hai người bộ ngực
- uukanshu=
- 乖离剑*ea=Enuma Elish ·EA
- 大暗黑天=Dark Heaven
- 天地乖离开*辟之星=Tenchi Kairisu Kaibyaku no Hoshi
- uukanshu=
- darkness=darkness
- collapse=collapse
- his-holy-flame=his-holy-flame
- freezing-cold=freezing-cold
- enuma-elish=Enuma-Elish
- extremely=extremely
- 乖离剑ea=Enuma Elish EA
- 从无色=từ vô sắc
- 英雄王=Anh Hùng Vương
- uukanshu=
- 东京暗鸦=Tokyo Ravens
- 零之使魔=Zero no Tsukaima
- 吸血鬼骑士=Vampire Knight
- 枪之骑士=Lancer
- 炽天覆七重圆环=Shiten Ōu Nanatsu no Enkan
- 大英雄所投=đại anh hùng Hector
- 埃阿斯=Aias
- aias=Aias
- steely-is-my-body=steely-is-my-body
- and-fire-is-my-blood=and-fire-is-my-blood
- have-withstood-pain=have-withstood-pain
- never-hold-anything=never-hold-anything
- 干将=Can Tương
- uukanshu=
- 暗黑之王=Ám Hắc Vương
- 在暗黑之王=tại Ám Hắc Vương
- uukanshu=
- 无限剑制=Unlimited Blade Works
- 暗=Ám
- 猎蛇之镰=Harpe
- 戈耳贡=Gorgon
- 黑暗之王=Hắc Ám Vương
- 骑士之王=Kỵ Sĩ Vương
- 和光明=cùng quang minh
- 井中=tỉnh trung
- 我和光=ta cùng Quang
- 八云紫=Yakumo Yukari
- 《黑恶王冠》=《 Guilty Crown 》
- 王之财宝=Gate of Babylon
- 英雄之王=Anh Hùng Vương
- 开天辟地乖离之星=Tenchi Kairisu Kaibyaku no Hoshi
- 必胜誓约之剑=Excalibur Caliburn
- 妖精乡=Avalon
- 贝狄威尔=Bedivere
- 阿瓦隆=Avalon
- 必胜黄金之剑=Caliburn
- 无毁之湖光=Aroundight
- 风姓=Phong họ
- 资料集=tư liêu tập
- 香津=hương tân
- 圆桌骑士团=Bàn Tròn kỵ sĩ đoàn
- 无毁的湖光=Aroundight
- 赤龙家族=Xích Long gia tộc
- 奉承神之手谕=phụng thừa thần chi thủ dụ
- 尤布斯塔库哈依德=Jubstacheit
- 阿哈德=Acht
- 墨提斯=Metis
- 勒托=Leto
- 赫淮斯托斯=Hephaestus
- 埃勒提亚=Eileithyia
- 赫柏=Hebe
- 德墨忒尔=Demeter
- 阿尔伯特=Albert
- 结衣酱=Yui-chan
- 天王星=Thiên Vương tinh
- 海王星=Hải Vương tinh
- 土星=sao Thổ
- 金白红=kim bạch hồng
- 博丽=Hakurei
- 灵梦=Reimu
- 拔刀断空斩=bạt đao đoạn không trảm
- 地下城与勇士=Dungeon Fighter Online
- 日漫出品=nhật mạn xuất phẩm
- 赤红=xích hồng
- 魔理莎=Marisa
- 芙兰=Flan
- 雾雨魔理莎=Kirisame Marisa
- 红魔馆=Konmakan
- 魔里莎=Marisa
- 神社里面=thần xã bên trong
- 琪露诺=Cirno
- 《笨蛋测试召唤兽》=《 Baka to Test to Shoukanjuu 》
- 笨蛋小明童鞋=ngu ngốc Akira đồng hài
- 雾之湖=Misty Lake
- 露米娅=Rumia
- 香多了=hương nhiều
- 蕾米莉亚=Remilia
- 东方红魔乡=Touhou Koumakyou
- 这种人妻=loại này nhân thê
- 大妖精=Daiyousei
- uukanshu=
- 咲夜=Sakuya
- 十六夜咲夜=Izayoi Sakuya
- 女仆长=hầu gái trưởng
- uukanshu=
- 轻香=nhẹ hương
- 阿斯卡=Aska
- 半死=bán tử
- 《旋风管家》=《 Hayate No Gotoku 》
- 绫崎飒=Ayasaki Hayate
- 帕秋莉*诺蕾姬=Patchouli Knowledge
- 帕秋莉=Patchouli
- 又香又甜=lại hương lại ngọt
- 芙兰朵露=Flandre
- 香的味道=hương hương vị
- 蕾米=Remi
- 恶寒了=ác hàn
- 龙岛=Long đảo
- 冥殿=Minh Điện
- 妖精世界=Fairy thế giới
- ‘无’的意志=‘ vô ’ ý chí
- 红美玲=Hon Meirin
- 雾之胡=Misty Lake
- 大酱=Daichan
- uukanshu=
- 红金白=hồng kim bạch
- 贝莉尔=Beryl
- 贝雅尔=Béjart
- 贝莉雅尔=Belial
- 圣暗之王=Thánh Ám Vương
- 魔神殿=Ma Thần Điện
- 第三十七=đệ 37
- 第六十八位=đệ 68 vị
- lv1=Lv 1
- `顶`点`;小说`x.=
- uukanshu=
- 火焰龙=Hỏa Diễm Long
- 黄金龙=Hoàng Kim Long
- 应龙=Ứng Long
- 角龙=Giác Long
- 黄龙=Hoàng Long
- 黄金应龙=Hoàng Kim Ứng Long
- 羲皇=Hi Hoàng
- 黄金龙鳞化=hoàng kim long lân hóa
- ‘暗’与‘光’=‘ Ám ’ cùng ‘ Quang ’
- 但他林=Dantalian
- 第七十一=đệ 71
- 第七十二=đệ 72
- 火焰的大剑=hỏa diễm đại kiếm
- 天手之涯=thiên thủ chi nhai
- 第一天使=đệ nhất thiên sứ
- 封绝=Fūzetsu
- 这一夜=này một đêm
- haze=Haze
- 琉眼=Ryūgan
- 维奈=Vine
- 化妆舞会=Bal Masqué
- 威尔艾米娜=Wilhelmina
- 亚拉斯特尔=Alastor
- 炎发灼眼=Enpatsu Shakugan
- 白刃=bạch nhận
- 黑白的禁律者=Kuroshiro Kinritsusha
- 密斯提斯=Mystes
- 天目一个=Tenmoku Ikko
- 贽殿遮那=Nietono no Shana
- 霍吉尔=Hogil
- 拉海尔=La Hire
- 赫克托=Hector
- 蒂雅玛特=Tiamat
- 佩尔苏娜=Persona
- 万条仕手=Banjō no Shite
- 梦幻冠带=Illusionist Crown
- 黑白禁律者=Kuroshiro Kinritsusha
- 节奏之弦轻奏=tiết tấu chi huyền khinh tấu
- 这天空的=này bầu trời
- 问亲自问一下=tự hỏi bản thân một chút
- 夏朵露*杜*西格蒂娜=Chardonnay Du Sigtina
- 夏朵露=Chardonnay
- 星黎殿=Seireiden
- 修德南=Sydonay
- 千变=Senpen
- 报上了句号=báo thượng danh hào
- 贝露佩欧露=Bel Peol
- 逆理之裁者=Gyakuri no Saisha
- 丹塔利欧=Dantalion
- 探耽求究=Tantankyūkyū
- steel-is-my-body=steel-is-my-body
- 红世之徒=Guze sứ đồ
- 三柱臣=Trinity
- 神铁如意=Shintetsu Nyoi
- 怒涛般的咆哮=sóng dữ rít gào
- 黑卡蒂=Hecate
- 祭礼之蛇=Sairei no Hebi
- 吟咏炉=Gin'eiran
- 祭祀之蛇=Sairei no Hebi
- 更多最新章节访问=
- 顶之座=Itadaki no Kura
- ‘吟’咏炉=Gin'eiran
- 贝‘露’佩欧‘露’=Bel Peol
- 零时‘迷’子’=Reiji Maigo
- 白‘色’=bạch sắc
- 紫水仙=tử thủy tiên
- 零时迷子=Reiji Maigo
- 无冕之王=vô miện chi vương
- 布里吉奥=Brigio
- 雷霆驱使者=Raitei Doraibusha
- 天空之神=Thiên Không Thần
- 犬大将=Inu no Taishō
- 血意少年=Blood Lad
- 魔界王子=Makai Ouji
- 阿兹*达卡哈=Aži Dakahā
- 阿维斯塔=Avesta
- 模拟创星图=Another Cosmology
- 问题儿童都来息异世界=Mondaiji-tachi ga Isekai kara Kuru Sou Desu yo
- 逆回十六夜=Sakamaki Izayoi
- 久远飞鸟=Kudou Asuka
- 春日部耀=Kasukabe Yō
- 御崎=Misaki
- 法利亚格尼=Friagne
- 坂井=Sakai
- 平井由香理=Hirai Yukari
- 平井=Hirai
- uukanshu=
- 平井由香里=Hirai Yuraki
- 和平井由香里=cùng Hirai Yukari
- cd=CD
- 天壤劫火=Tenjō no Gōka
- 炎发灼眼的讨伐者=Enpatsu Shakugan no Uchite
- 坏刃=Kaijin
- 沙布拉克=Sabrac
- 白衣=bạch y
- 玛莉安=Marianne
- 买好了甜瓜面包=mua tốt dưa lê bánh mì
- uukanshu.=
- 坂井悠二=Sakai Yūji
- 卡片怒涛=tấm card sóng dữ
- 萨布拉克=Sabrac
- 火焰中的刀剑=trong ngọn lửa đao kiếm
- 无数的刀剑=vô sổ đao kiếm
- 马可西亚斯=Marchosias
- 蹂躏的爪牙=Jūrin no Sōga
- 玛琼琳*朵=Margery Daw
- 悼词咏唱者=Chōshi no Yomite
- |}.=
- uukanshu=
- 玛琼琳*冬=Margery Daw
- 悼文吟诵者=Chōshi no Yomite
- 玛琼琳=Margery
- 拉米=Lamies
- 捡骨师=Shikabane Hiroi
- 托卡=Tōga
- quled=
- 吉田一美=Yoshida Kazumi
- 吉田=Yoshida
- 一美=Kazumi
- 白色情人节=White Day
- 玛琼琳*&朵=Margery Daw
- 布罗特萨奥格=Blutsauger
- 蒂丽亚=Tiriel
- 爱染他=Aizenta
- 摇篮花园=Cradle Garden
- 欧格尔=Orgel
- 莲南希=Leanan-Sidhe
- 螺旋风琴=Spiral Organ
- 火焰怒涛=hỏa diễm nộ đào
- 法力亚格尼=Friagne
- 卡姆辛=Khamsin
- 比希莫特=Behemoth
- 仪装之驱手=Gisō no Karite
- 不抜尖岭=Fubatsu Senrei
- 小川町=Ogawamachi
- 和平井=cùng Hirai
- 近卫史菜=Konoe Fumina
- 仪装之骑士=Gisōkishi
- 近卫=Konoe
- 伊藤诚=Ito Makoto
- 晓=Akatsuki
- 响=Hibiki
- 雷=Ikazuchi
- 电=Inazuma
- 凯=Guy
- 红=Kurenai
- 青=Ao
- 兜=Kabuto
- 馨=Kaoru
- 凌=Lăng
- 李=Lee
- 凛=Rin
- 樱=Sakura
- 紫=Yukari
- 近卫史莱=Konoe Fumina
- 红晕=hồng vựng
- 于是由香=Yukari
- 将近卫史菜=đem Konoe Fumina
- 葬式之钟=Töten Glocke
- 亚西斯=Asiz
- 伊路亚尼卡=Illuyanka
- 梅利希姆=Merihim
- 摩洛=Molech
- 乌利克姆米=Ullikummi
- 尼努尔塔=Ninurta
- 索卡尔=Sokar
- 琪尔诺伯格=Chernobog
- 西亚斯=Asiz
- 加利=Jarri
- 芙娃瓦=Huwawa
- 大拥炉=Great Embracing Furnace
- 暗之水滴=Trickle of Darkness
- 棺柩裁缝师=Weaver of Coffins
- 岩凯=Triumphal Cliff
- 焚尘之关=Barrier of Burning Dust
- 天冻之俱=Accompaniment of Frozen Skies
- 戎君=Barbaric Lord
- 凶界卵=Villainous World's Spawn
- 虹之翼=Rainbow Wings
- 甲铁龙=Ironclad Dragon
- 夏朵‘露’=Chardonnay
- 青‘色’=thanh sắc
- 对火雾战士=đối Flame Haze
- flamehaze=Flame Haze
- 火雾战士=Flame Haze
- 迪丝=Tis
- 紫‘色’=tử sắc
- 玛蒂尔达=Mathilde
- 九垓天秤=Kugaitenbin
- 机动军首将=cơ động quân thủ tướng
- 威风凛凛=uy phong lẫm lẫm
- 冥奥之环=Abyssal Ring
- 冥府之‘门’=Tartaros
- 将近卫史莱=đem Konoe Fumina
- 菲蕾丝=Pheles
- 彩飘=Saihyō
- 聚散之丁=Shūsan no Tei
- 红印=hồng ấn
- 凌乱=lăng loạn
- 青春=thanh xuân
- 凛然=lẫm nhiên
- 紫色=tử sắc
- 万条巧手=Banjō no Shite
- 樱色=anh sắc
- 有零时迷子=có Reiji Maigo
- 仪装之骑手=Gisō no Karite
- 幽游白书=YuYu Hakusho
- 仪装之骑=Gisō no Karite
- 夜笠=Yogasa
- 天破壤碎=Tenpa Jōsai
- 虺蜴之帅=Kieki no Sui
- 华胥氏=Hoa Tư Thị
- 雷泽=Lôi Trạch
- 三角锡杖=Trigon
- 火雾=hỏa vụ
- 火雾联盟=Flame Haze liên minh
- 铁甲龙=Ironclad Dragon
- 佐菲*萨伯利淑=Sophie Sawallisch
- 佐菲=Sophie
- 震威之结手=Shin'i no Yuite
- 玛蒂尔达*圣米露=Mathilde Saint-Omer
- 无何有镜=Vô Hà Hữu Kính
- 三盟之会=tam minh chi hội
- 岚蹄=Rantei
- 白手套=bạch bao tay
- 无何有境=Vô Hà Hữu Cảnh
- 雷剑=lôi kiếm
- 化装舞会=Bal Masqué
- 祭殿=tế điện
- 祭旗=tế kỳ
- 青铜=thanh đồng
- hjappy=happy
- 响彻=hưởng triệt
- 青色=thanh sắc
- 倏地窜红=bỗng chốc chợt đỏ
- <顶-点>小说x.=
- 小夜啼鸟=Nachtigall
- 亚吉斯=Asiz
- 青烟=thanh yên
- 女杰=nữ kiệt
- 红茶=hồng trà
- 一将功成万骨枯=nhất tướng công thành vạn cốt khô
- 夏娜酱=Shana-chan
- 红光=hồng quang
- 真红=chân hồng
- 凌厉=lăng lệ
- 祭基礼创=Saiki Reisō
- 洛弗卡雷=Rofocale
- 笑谑之聘=Shōgyaku no Hei
- 沙哈尔=Shaher
- 觉之啸吟=Kaku no Shōgin
- 脸倏地红=mặt bỗng chốc hồng
- 青草=thanh thảo
- 单手大剑=một tay đại kiếm
- 王之财富=Gate of Babylon
- 灼眼指环=Shakugan chiếc nhẫn
- 菊冈诚二郎=Kikuoka Seijirō
- 红色=hồng sắc
- 微笑棺木=Laughing Coffin
- 关东煮=Oden
- gun-gale-online=Gun-Gale-Online
- ggo=GGO
- vrm=VRM
- 电子=điện tử
- death-gun=Death-Gun
- 死枪=Death Gun
- 菊冈=Kikuoka
- 风少=Phong thiếu
- aaa=AAA
- 淡粉红=đạm phấn hồng
- 【安岐】=【 Aki 】
- 电极=điện cực
- 安歧=Aki
- 响起了=vang lên
- 格洛肯=Glocken
- sbc=SBC
- sf=SF
- 阿尔普海姆=ALfheim
- 世界树=World Tree
- 又白又滑=lại bạch lại hoạt
- 粉色樱唇=hồng nhạt anh môi
- gungateonline=Gun Gate Online
- theseed=The Seed
- the-seed=The-Seed
- cardinal=Cardinal
- 电光火石=điện quang hỏa thạch
- cs=CS
- 诗乃=Sinon
- kirito=Kirito
- sinon=Sinon
- yuchen=Yuchen
- 青黑色=thanh hắc sắc
- 响起=vang lên
- 雷霆=lôi đình
- 雷射=lôi xạ
- 琥珀红=hổ phách hồng
- cruiser=cruiser
- atm=ATM
- 安岐=Aki
- 晓得=hiểu đến
- 折磨了她一夜=tra tấn nàng một đêm
- 折腾了一夜=lăn lộn một đêm
- 哥林斯=Collins
- kof=KOF
- uukanshu.=
- 响声=hưởng thanh
- 镜子=Kagami
- 响了起来=vang lên
- nxt=NXT
- 朝田诗乃=Asada Shino
- 悱恻了一夜=đau khổ một đêm
- 一夜由女孩=một đêm từ nữ hài
- 新川=Shinkawa
- 雏见泽=Hinamizawa
- ve=VE
- 电脑=điện não
- mmo=MMO
- 最上方=phía trên cùng
- pale-rider=Pale-Rider
- 新川恭二=Shinkawa Kyouji
- 电力=điện lực
- 红润的嘴唇=hồng nhuận môi
- 电棒=điện bổng
- 新川昌一=Shinkawa Shouichi
- 金本敦=Kanamoto Atsushi
- 琥珀胆碱=Succinylcholine
- 龙爪岛=Long Trảo đảo
- 樱桃=anh đào
- 雾雨魔里莎=Kirisame Marisa
- 红白巫女=hồng bạch vu nữ
- 时准时不准=khi chuẩn khi không chuẩn
- 死神前番=Bleach tiền phiên
- 幻想张=Gensōkyō
- 飞雷=phi lôi
- ¢≤顶¢≤点¢≤小¢≤说,=
- zun=ZUN
- 顶⊙=
- 酒红=tửu hồng
- 樱花=anh hoa
- 蕾咪和芙兰=Remi cùng Flan
- 露易兹=Louise
- 钉宫理惠=Kugimiya Rie
- 钉宫=Kugimiya
- 纲达鲁夫=Gandálfr
- ◆顶◆点◆小◆说,w≧√om=
- 龙三=Long Tam
- 格鲁贝鲁=Jean Colbert
- 塔巴莎=Tabitha
- 指挥使魔=chỉ huy sử ma
- 希尔菲朵=Sylphid
- 法兰西斯*露*布朗*杜*拉*瓦利埃尔=Françoise Le Blanc de La Vallière
- 如尼=Rune
- 卢恩=Fuþark
- pendakon=Pendakon
- gundolf=Gundolf
- gandaruvu=Gandaruvu
- 格拉贝鲁=Jean Colbert
- 蒙莫朗西=Montmorency
- 瓦利埃尔=Vallière
- 夏莎=Sasha
- 托里斯汀=Tristain
- 蕾丝花边=ren đường viền hoa
- 馨香=hinh hương
- 他的人性=nhân tính của hắn
- 基修=Guiche
- 红焰=hồng diễm
- 丘鲁克=Kirche
- 丘鲁克*奥古斯都=Kirche Augusta
- 菲列特利加*封*安哈尔特*泽鲁普斯特=Frederica von Anhalt Zerbst
- 泽鲁普斯特=Zerbst
- 瓦里埃尔=Vallière
- 》长》风》文》学,=
- w≡∷≤t=
- 白衬衣=bạch áo sơ mi
- 紫发=tử phát
- 小蓝=Tiểu Lam
- 韵龙=Vận Long
- 神圣巨龙=Thần Thánh Cự Long
- 火焰真龙=Hỏa Diễm Chân Long
- 一个二年生=một cái hai năm sinh
- 风龙=Phong Long
- 下风雨辰=hạ Phong Vũ Thần
- 奥斯曼=Osmond
- 基修*杜*格拉蒙=Guiche de Gramont
- 贝鲁丹迪=Verdante
- 安莉埃塔=Anrietta
- 独角兽=Unicorn
- 马扎利意尼=Mazarin
- 近卫队=cận vệ đội
- 樱花紫=anh hoa tử
- 混有多种=hỗn có nhiều loại
- 巨像兵=cự tượng binh
- 芙凯=Fouquet
- 土块之芙凯=Reconquista
- 破坏之杖=Staff of Destruction
- is-colder-than-death=is-colder-than-death
- everything=everything
- line=Line
- tringle=Tringle
- square=Square
- 没有谢谢出=không có ra
- 红柚=hồng dữu
- 法兰西斯=Françoise
- 青梅=thanh mai
- 阿米安=Amian
- 格拉蒙=Gramont
- uukanshu.=
- 白虹所经过的沿途=bạch hồng sở trải qua ven đường
- 轻灵地响地=nhẹ nhàng mà vang lên
- 白虹般的能量=bạch hồng năng lượng
- 一年生=một năm sinh
- 黑青了起来=hắc thanh lên
- 白虹=bạch hồng
- 战斗一夜=chiến đấu một đêm
- 奏乐士=tấu nhạc sĩ
- 奏响了舒缓=tấu hưởng thư hoãn
- 法兰西斯*露*布朗*德*拉*瓦利埃尔=Françoise le Blanc de la Vallière
- ≡√≡√,w=
- 瓦鲁多=Viscount
- 威尔士=Wales
- 阿尔比昂=Albion
- 加尔马尼亚=Germania
- 拉*罗舍尔=La Rochelle
- 红魔乡=Koumakyou
- 莱克星顿=Lexington
- 都铎=Tudor
- alba=Alba
- 赛尔特=Celtic
- 这凤力量=này phương lực lượng
- 戈利亚=Gallia
- 哈尔吉尼亚=Halkeginia
- 拉格德里安=Lagdorian
- 托里斯塔尼亚=Toristania
- 精神集=tinh thần tập
- 布尔顿尼=Bulton
- 我要我告诉你=hắn muốn ta nói cho ngươi
- 一夜晚=một đêm vãn
- 凌然=lăng nhiên
- 马萨利尼=Mazarin
- 全白=toàn bạch
- 戈里亚=Gallia
- 卡莉娜*德西雷*杜*拉*瓦丽埃尔=Karin Désirée de la Vallière
- maser=Master
- 梅林=Merlin
- 在先祖=tại tiên tổ
- 哈尔凯尼亚=Halkeginia
- 枢机卿=Cardinal
- 布利弥尔=Brimir
- 红扑扑=hồng phác phác
- 红润=hồng nhuận
- 菲利浦=Philippe
- 卡莉娜=Karin
- 艾斯塔修=Estacio
- 青出于蓝=thanh xuất vu lam
- 塞多利昂=Sandorion
- 人面狮身蝎尾=Manticore
- uukanshu=
- 玛瑙白=mã não bạch
- 固尔=Solid
- 芳兰=phương lan
- 红了脸=mặt đỏ
- 睡了一夜=ngủ một đêm
- 塔尔布=Tarbes
- 谢斯塔=Siesta
- 阿比昂=Albion
- 幽紫=u tử
- 安德巴利亚=Andvari
- 安德瓦=Andvari
- 阿尼埃斯=Agnès
- 莫德=Mode
- 井底=tỉnh để
- 雷光=lôi quang
- 黄金龙躯=hoàng kim long khu
- 卢*露米尔*尤尔*维利*贝*瓦尔特=le Reimir Yuru Viri Vee Varutori
- 克莱星顿=Lexington
- 安丽埃塔=Anrietta
- 祈求=kỳ cầu
- 手中的大剑=trong tay đại kiếm
- 拉德格里安=Lagdorian
- 安德瓦利之式=Andvari
- 艾蕾欧诺尔=Éléonore
- 小不点=tiểu bất điểm
- 敲响=gõ vang
- 红酒=rượu đỏ
- 守卫了一夜=thủ vệ một đêm
- 握大剑=nắm đại kiếm
- 温达鲁夫=Vindálfr
- 密斯尼特伦=Mjöðvitnir
- 罗马利亚=Romalia
- 哈尔凯吉尼亚=Halkeginia
- 玛吉露达*奥古*桑丝沃塔=Matilda de Saxe-Gotha
- 先住=tiên trụ
- 这些镜子围成=này đó gương làm thành
- 维斯拉谢尔=Lífþrasir
- uukanshu=
- 谢尔菲德=Sheffield
- `猪`猪`岛`小说`www`huzud`=
- 起誓约胜利之剑=Excalibur
- 纯白的大剑=thuần bạch đại kiếm
- 战斗了将近一夜=chiến đấu gần một đêm
- 蒂法妮娅=Tifania
- 露*布朗*杜拉*瓦利埃尔=le Blanc de la Vallière
- 雷鸣=lôi minh
- 桑斯戈达=Sanskoda
- 朱利奥*切萨雷=Julio Cezare
- 朱利奥=Julio
- 始祖的祈祷书=The Founder's Prayer Book
- 始祖的圆镜=The Founder's Mirror
- 始祖的香炉=The Founder's Censer
- 始祖的八音盒=The Founder's Music Box
- 伦迪纽姆=Lundym
- 哈佛兰=Havilland
- 罗马里亚=Romalia
- 刀剑相向=đao kiếm tương hướng
- 响了址=vang chỉ
- 奈弗提斯=Nephthys
- 比塔夏尔=Bidashal
- 露可夏娜=Luctiana
- 远古龙三个种族=viễn cổ long ba cái chủng tộc
- 韦斯特伍德=Westwood
- 风雨同舟=phong vũ đồng chu
- 冰白=băng bạch
- 香炉=hương lô
- 亚利=Ari
- 玛达芙=Maduff
- 约赛特=Josette
- 露可蒂娜=Luctiana
- 保护人族=bảo hộ Nhân tộc
- 阿努毕斯=Ánouvis
- 纲达鲁乌=Gandálfr
- 奈迪斯=Neftes
- 阿迪卢=Adyl
- 埃斯迈尔=Esmail
- 比比塔夏尔=so Bidashal
- 精灵王国=Tinh Linh vương quốc
- 杜卢=Dulu
- 利亚=Ari
- 对比塔夏尔=đối Bidashal
- uukanshu.=
- 响应=hưởng ứng
- ¥f=
- 凯尔特=Celt
- 卡拉德波加=Caladbolg
- 弗格斯*马克*罗伊=Fergus mac Róich
- 坚固的雷电=kiên cố lôi điện
- 雷电般的一击=lôi điện bàn nhất kích
- 你的兄弟和约赛特=ngươi huynh đệ Charles
- 和约赛特=cùng Josette
- 泛红=phiếm hồng
- 生命祭祀=sinh mệnh tế tự
- uukanshu=
- 生命为祭=sinh mệnh vi tế
- 某红=mỗ hồng
- 着实力=thực lực
- 香呢=hương đâu
- 古间=Koma
- 皇家咖啡壶=Balancing Syphon
- 摩卡壶=Moka Pot
- 虹吸=Siphon
- 董香=Touka
- 白鸽=bồ câu trắng
- 电视台=đài truyền hình
- tv=TV
- 白点=bạch điểm
- 腥红=tinh hồng
- 看过一两集=xem qua một hai tập
- 普通的刀剑=bình thường đao kiếm
- 蕾丝边的裙子=ren biên váy
- 白底=bạch đế
- 羽赫=Ukaku
- 昆克=Quinque
- 大喰=đại Ghoul
- 脸些许红=mặt một chút đỏ
- uukanshu=
- 奶白=nãi bạch
- 大厦被一夜摧毁=cao ốc bị một đêm phá hủy
- 入见=Irimi
- 响动=vang động
- 欧蕾咖啡=au lait cà phê
- 德式=Đức thức
- 牛奶香=sữa bò hương
- 红水晶=hồng thủy tinh
- 黑山羊之卵=The Black Goat's Egg
- 金木=Kaneki
- 绚都=Ayato
- 啪啪了一夜=bạch bạch một đêm
- 小坂依子=Kosaka Yoriko
- 欧蕾=au lait
- 依子=Yoriko
- 盈香=doanh hương
- 十五=15
- 十七=17
- 四方先生=Yomo tiên sinh
- 四方的男子=Yomo nam tử
- 有马=Arima
- 白单=bạch đan
- 四方=Yomo
- 永近英良=Nagachika Hideyoshi
- 高槻泉=Takatsuki Sen
- 凉子=Ryoko
- 雏实=Hinami
- 笛口=Fueguchi
- 小夜时雨=Winter Shower at Night
- 短篇集=ngắn tập
- 虹的黑白=Monochrome Rainbow
- 致卡夫卡=Dear Kafka
- 捷克=Séc
- 奥匈=Áo Hung
- 多多良=Tatara
- 变形计=X-change
- 些小日向的内衣=ta Tiểu Hinata nội y
- 朝木=Asaki
- 月山习=Tsukiyama Shū
- 月山=Tsukiyama
- 咖啡壶=Coffee Pot
- 悠的香=du hương
- 红艳=hồng diễm
- 波拿巴=Bonaparte
- 甲赫=Koukaku
- 金木犀=Olivier Odorant
- 赫眼=Kakugan
- 浊响=đục vang
- 蝉响=ve vang
- 电视=truyền hình
- 二十=20
- 凛时之雨=lẫm thời chi vũ
- 寒蝉鸣泣=hàn thiền minh khấp
- 真户=Mado
- 亚‘门’=Amon
- q巴特雷=Quinque
- 筱原=Shinohana
- 亚门=Amon
- 黑磐=Kuroiwa
- 二十四=24
- 尾赫=Bikaku
- 有马贵将=Arima Kishou
- 丸手=Marude
- 火织=Kaori
- 龙宫=Ryugu
- 桂(言叶=Katsura ( Kotonoha
- 龙桂=Ryu Katsura
- 天神组合=Ten Kan tổ hợp
- 十一=11
- 电路=điện lộ
- £∝顶点说,..=
- 红了起来=đỏ lên
- 投之以李=đầu chi lấy lý
- 无人知晓这个房间=không người biết hiểu phòng này
- 天从云剑=kiếm Ame-no-Murakumo
- 青桐树=Aogiri Tree
- 黑山羊之孵=The Black Goat's Egg
- 漆黑大剑=đen nhánh đại kiếm
- 依米=Emi
- 两把大剑=hai thanh đại kiếm
- 第九区=đệ 9 khu
- 第十区=đệ 10 khu
- 白咖啡=bạch cà phê
- 停电=đình điện
- 西尾锦=Nishio Nishiki
- 四方莲示=Yomo Renji
- 古间圆儿=Koma Enji
- 入见佳耶=Irimi Kaya
- 电光=điện quang
- 和修吉时=Washū Yoshitoki
- 青铜树=Aogiri Tree
- 迷茫一夜=mê mang một đêm
- 刀剑般躯体=đao kiếm thân thể
- 雷达=ra đa
- 刀剑的锋芒=đao kiếm mũi nhọn
- 奏响=tấu vang
- 少棘=thiếu cức
- 青筋=gân xanh
- 幸村=Yukimura
- 黑红=hắc hồng
- 有刀贵将=Arima Kishou
- 另一个人格=một nhân cách khác
- 嘉纳=Kanou
- 西尾=Nishio
- 宽刃大剑=khoan nhận đại kiếm
- 亚门钢太朗=Amon Koutarou
- 政道=Seidou
- 平子=Hirako
- 丸手斋=Marude Itsuki
- 【天神】=【 Ten Kan 】
- 白双翼=bạch hai cánh
- 吉时=Yoshitoki
- 红蓝大剑=hồng lam đại kiếm
- 瓶兄弟=Bin Brothers
- 野吕=Noro
- 钢太朗=Koutarou
- 平子丈=Hirako Take
- 筱原幸纪=Shinohana Yukinori
- 黑磐岩=Kuroiwa Iwao
- 集万千罪恶=tập vạn thiên tội ác
- 雷声=lôi thanh
- 和修常吉=Washū Tsuneyoshi
- 白种人=người da trắng
- 白人=bạch nhân
- 吊人的麦高芬=The Hanged Man's MacGuffin
- 集所有好咖啡=tập sở hữu hảo cà phê
- 吊人=The Hanged Man
- 丢卡利翁=Deucalion
- 皮拉=Pyrrha
- 麦高芬=MacGuffin
- 电影中=điện ảnh trung
- 尤娜=Ukina
- 雾岛绚都=Kirishima Ayato
- 《再别康桥》=《 Tạm Biệt Khang Kiều 》
- 雾岛一家人=Kirishima một nhà người
- 雾岛新=Kirishima Arata
- 摩诃钵特摩=Mahapadma
- 八云蓝=Yakumo Ran
- 蓝妹炮=Ran muội pháo
- 大师球=Master Ball
- 八云=Yakumo
- 八云橙=Yakumo Chen
- ︽小说,=
- 海雾=Fog
- 红瞳=hồng đồng
- 镇守府=Chinjufu
- 兜风=căng gió
- 红白=hồng bạch
- 岛风=Shimakaze
- 风岛=Kazeshima
- 战舰栖姬=Senkan Seiki
- w▲ww.=
- ◎≈,=
- 纳尔逊=Nelson
- w√ww.=
- ≡,=
- 冥族=Minh tộc
- 西行寺幽幽子=Saigyouji Yuyuko
- 比那居名天子=Hinanai Tenshi
- 八意永琳=Yagokoro Eirin
- 八坂神奈子=Yasaka Kanako
- 四季映姬=Shiki Eiki
- 伊吹萃香=Ibuki Suika
- 星熊勇仪=Hoshiguma Yuugi
- 泄矢诹访子=Moriya Suwako
- 风见幽香=Kazami Yuuka
- 藤原妹红=Fujiwara Mokou
- 灵乌路空=Reiuji Utsuho
- 蓬莱山辉夜=Houraisan Kaguya
- 古明地恋=Komeiji Koishi
- 小野冢小町=Onozuka Komachi
- 射命丸文=Shameimaru Aya
- 东风谷早苗=Kochiya Sanae
- 魂魄妖梦=Konpaku Youmu
- ∽,=
- ww√w.=
- 北方栖姬=Hoppou Seiki
- 北方酱=Hoppou-chan
- 下海域=hạ hải vực
- 栖姬=Seiki
- 雷电=lôi điện
- 红军=hồng quân
- 北方=Hoppou
- 饭香=cơm hương
- w︽ww.=
- △↓,=
- 香菇=nấm hương
- 妖梦=Youmu
- 奏凯=tấu khải
- 她的手下=nàng thủ hạ
- 紫衣=tử y
- w∧ww.=
- ↖,=
- 响烈=hưởng liệt
- 帝江=Đế Giang
- 风小兄弟=Phong tiểu huynh đệ
- 少昊=Thiếu Hạo
- www.=
- 阿尔温=Arwen
- 7↖,=
- ⌒wx.n$et=
- ↖顶↖点↖小↖说,..=
- 封神榜=Phong Thần Bảng
- +◆+◆,=
- ∈♀=
- 红衣=hồng y
- 大剑士=đại kiếm sĩ
- ∈↗=
- 青山=thanh sơn
- 白净的脖颈=bạch tịnh cổ
- 英气凛凛=anh khí lẫm lẫm
- 布伦希尔德*爱克特贝尔=Brunhild Eiktobel
- 布伦希尔德=Brunhild
- 欧提努斯=Othinus
- ↖顶↖点↖小↖说=
- 女武神=Valkyrie
- 乙醇=Etanol
- neophyte=Neophyte
- zelator=Zelator
- theoricus=Theoricus
- practicus=Practicus
- philosophus=Philosophus
- adeptu*minor=Adeptu*minor
- adeptu*major=Adeptu*major
- adeptuemptu=Adeptuemptu
- magestertempli=Magestertempli
- magus=Magus
- Ipsissimus=Ipsissimus
- 法之书=The Book of the Law
- 艾华斯=Aiwass
- 右方之火=Fiamma of the Right
- 蕾丝胖次=ren béo thứ
- w↓ww.,=
- ●⌒小说=
- 银丹=Ngân Đan
- 丽人=lệ nhân
- 樱唇琼鼻=anh môi quỳnh mũi
- 小说www.zhu.om=
- (猪)(猪)(岛)小说=
- zhu.om=
- 白龟=bạch quy
- 先天八卦图=Tiên Thiên Bát Quái Đồ
- 登天梯=đăng thiên thê
- 【图】=【 Đồ 】
- 遁甲八卦图=Độn Giáp Bát Quái Đồ
- 乾坤八卦图=Càn Khôn Bát Quái Đồ
- 中天八卦图=Trung Thiên Bát Quái Đồ
- 后天八卦图=Hậu Thiên Bát Quái Đồ
- 项姬=Hạng Cơ
- @▽,=
- ww○w.=
- 流星街=Ryūseigai
- 紫粉色=tử hồng nhạt
- 玛奇=Machi
- ww±w.=
- ≥□,=
- 西索=Hisoka
- 白布条=mảnh vải trắng
- 信长=Nobunaga
- 旅团=Troupe
- ◆↗,=
- w→ww.=
- 刀剑的比试上面输掉=đao kiếm tỷ thí mặt trên thua trận
- 零点零一八=0,018
- 库洛洛*鲁西鲁=Chrollo Lucilfer
- 枯枯戮=Kukuroo
- 巴托奇亚=Padokea
- 登托拉=Dentora
- £,=
- w±ww.=
- 奔跑了一夜=chạy vội một đêm
- 奔驰了一夜=chạy băng băng một đêm
- ▼,=
- w≥ww.=
- 一扇要打开=một phiến muốn mở ra
- 3≮,=
- ww∽w.=
- 卡金=Kakin
- 客家=Zoldyck
- 电击=điện kích
- 电丝=điện ti
- 电幕=điện mạc
- w↗ww.=
- 6,=
- 电流=điện lưu
- 上电=thượng điện
- 将电=đem điện
- 桀诺=Zeno
- 紫瞳=tử đồng
- 梧桐=Gotoh
- 亚麻音=Amane
- 孜婆年=Tsubone
- 尼特罗=Netero
- 道之归一=đạo chi quy nhất
- 尼尼=Nini
- w+ww.=
- 伊尔迷揍敌客=Illumi Zoldyck
- 柯特揍敌客=Kalluto Zoldyck
- w@ww.=
- -↑,=
- 诺斯拉=Nostrade
- 伊尔迷=Illumi
- 红布=hồng bố
- ⊙小说=
- 达佐孽=Dalzollene
- 时间到达佐孽=thời gian đến Dalzollene
- 二十三=23
- 二十五=25
- 妮翁=Neon
- ∮∮,=
- 诸世纪=Les Propheties
- △小说=
- △¢小说=
- 戒尼=Jenny
- 圆日=Yên Nhật
- 人到达山中=người tới giữa núi
- ※%※%,=
- 这么香=như vậy hương
- 小正太=tiểu chính thái
- 有多香=có bao nhiêu hương
- 会香=sẽ hương
- 10¤,=
- 为了解毒=vì giải độc
- 顶※%点※%小※%=
- ※%=
- 金先生=Kim tiên sinh
- 天空斗技场=Tenkū Tōgijō
- 天空竞技场=Tenkū Tōgijō
- 肤白=da trắng
- 青年=thanh niên
- 震代表雷=Chấn đại biểu lôi
- 坎代表水=Khảm đại biểu thủy
- 艮代表山=Cấn đại biểu sơn
- 兑代表泽=Đoái đại biểu trạch
- 巽代表风=Tốn đại biểu phong
- 巽穴位=Tốn huyệt vị
- 电梯=thang máy
- 诸天主宰=chư thiên chúa tể
- 你的家长=ngươi gia trưởng
- 系念=hệ niệm
- £∝=
- 阴阳鱼=âm dương ngư
- ●⌒=
- 雷云层=lôi vân tầng
- 雷雨天气=lôi vũ thiên khí
- 霍格沃茨=Hogwarts
- 九又四分之三=9 ¾
- 二又三分之一=2 ⅓
- 萨巴=Saba
- 锷氏街=Kashigai
- 青蛙=ếch xanh
- 红橙色=màu cam đỏ
- 红宝石=hồng bảo thạch
- 雷欧力=Leorio
- 东巴=Tonpa
- 萨茨=Satotz
- 酷拉皮卡=Kurapika
- ¢£¢=
- 娜迦=Naga
- uukanshu=
- 达美妮湿原=Milsy Wetlands
- 诈欺师的巢穴=Swindler's Swamp
- ww←+x.=
- 8长8风8文8学=
- 猎人世界=Hunter thế giới
- 维斯康森林公园=Visca Forest Preserve
- 门淇=Menchi
- 卜哈剌=Buhara
- 白糖=đường trắng
- w●ww.=
- ↑,=
- 两半山=núi Split
- 白煮蛋=bạch nấu trứng
- 思@∫长@∫风@∫文@∫学=
- ±↗t=
- 马哈揍敌客=Maha Zoldyck
- 席巴=Silva
- 马哈=Maha
- ww☆w.=
- 7∈,=
- 集大成=tập đại thành
- 白要=bạch muốn
- 蛤蟆揍敌客=Gama Zoldyck
- 结束的一夜=kết thúc một đêm
- uukanshu.=
- 彭丝=Ponzu
- w○ww.=
- ♂,=
- 诡计之塔=Trick Tower
- 牌号=bài hào
- ww▽w.=
- ◇↙,=
- 不死族=Bất Tử tộc
- ≯,=
- w≧ww.=
- ww♂w.=
- ●+,=
- c.c=C.C
- 羞赧的一夜=thẹn thùng một đêm
- 理伯=Lippo
- ww¢w.=
- ≌▽,=
- 马士他=Masta
- 黑暗大陆=Hắc Ám đại lục
- 暗黑大陆=Hắc Ám đại lục
- uukanshu=
- 糜稽=Milluki
- w□ww.=
- ▲←,=
- uukanshu=
- w△ww.=
- 3♂,=
- 心源流=tâm nguyên lưu
- 道化师=đạo hóa sư
- 雷风=lôi phong
- ○,=
- w★ww.=
- 变化系了=biến hóa hệ
- 道化=đạo hóa
- 先天八卦=Tiên Thiên Bát Quái
- 金的儿子=Kim nhi tử
- 友克鑫=Yorknew
- ww︽w.=
- f,=
- 幻影旅团=Phantom Troupe
- ww↖w.=
- ∫↙,=
- 贪婪之岛=Greed Island
- 库洛洛=Chrollo
- w▽ww.=
- +,=
- 窝金=Uvogin
- 侠客=Shalnark
- ww↗w.=
- %⊥,=
- w↖ww.=
- ≮,=
- 中风雨辰=trung Phong Vũ Thần
- 飞坦=Feitan
- w☆ww.=
- n∴,=
- 电话=điện thoại
- 红桃=hồng đào
- 很快信长=Nobunaga
- ww♀w.=
- ●】长●】风●】文●】学,↓▼t=
- 够被她所知晓=đủ bị nàng biết rõ
- 萨哈=Sakha
- ww≧w.=
- ◆,=
- 一只白虎=một con Bạch Hổ
- 窟卢塔=Kurta
- ¤,=
- 最高敇命=Admiralty Code
- 脸红润了起来=mặt đỏ rực lên
- 提着大剑的萝莉=dẫn theo đại kiếm loli
- 紫晶大剑=tử tinh đại kiếm
- 拿着大剑=cầm đại kiếm
- 要玩蕾丝=muốn chơi less
- 精关中排出=tinh quan trung bài xuất
- ww←w.=
- 9≯,=
- ▽,=
- 挥舞着大剑=múa may đại kiếm
- dvd=DVD
- ww@w.=
- ∷⊙,=
- 电鳗=điện man
- 电能力=điện năng lực
- ≥∮,=
- 红名=hồng danh
- w£ww.=
- ≤,=
- w←ww.=
- =下&=hạ
- 中枢穴位=trung xu huyệt vị
- 豆面人=Beans
- ww■w.=
- ▲∫,=
- -,=
- 帕利士通*希尔=Pariston Hill
- 波托拜*基甘特=Botobai Gigante
- 绮多*约克夏=Cheadle Yorkshire
- 白血病=bạch huyết bệnh
- w↙ww.,=
- ︾,=
- 集资=tập tư
- 父亲金=phụ thân Kim
- 财团的穴位=tài đoàn huyệt vị
- w¢ww.=
- ⌒,=
- 下生理=hạ sinh lý
- 海族=Hải tộc
- ww︾w.=
- 他们都一夜之间逃走=bọn họ đều một đêm chi gian đào tẩu
- 红河=hồng hà
- 坤代表地=Khôn đại biểu địa
- 雷震=lôi chấn
- w⊥ww.=
- ●≦,=
- 洪雷=hồng lôi
- 持续了一夜=giằng co một đêm
- 哈雅克=Hayak
- 雷之道=lôi chi đạo
- 地之道=địa chi đạo
- w↘ww.=
- ∠,=
- 奇美拉=Chimera
- 莫老五=Morel
- 诺布=Knov
- w≤ww.=
- ◎∟,=
- 寇鲁多=Koruto
- 师团长=sư đoàn trưởng
- 兵团长=binh đoàn trưởng
- 狁胄=Yunju
- 宝石红=bảo thạch hồng
- 尼飞彼多=Neferpitou
- 嵌合蚁=Gourmet Ants
- 凯特=Kite
- 停地=đình địa
- 一块白=một khối bạch
- 扎赞=Zazan
- 集恶念=tập ác niệm
- 蚁王=Kiến Vương
- ww¤w.=
- ︾wx.n↖et=
- c↙,=
- 6个人才=6 cá nhân tài
- 项彤=Hạng Đồng
- 星刻龙骑士=Seikoku Dragonar
- 天草十字凄教=Amakusa-Style Crossist Church
- →,=
- 幽幽子=Yuyuko
- ↗,=
- 1,=
- 白感动了一把=bạch cảm động một phen
- black-lotus=Black-Lotus
- 七王聚首的一夜=thất vương tụ một đêm
- 黑对应的白=hắc đối ứng bạch
- ︾≌,=
- 电车=điện xa
- ww★w.=
- ↘,=
- 与白雪姬=cùng Shirayukihime
- w⊙ww.=
- …≈,=
- 小瑶=Utai
- ∴≌,=
- scarlet-rain=Scarlet-Rain
- 水色洋流=Aqua-Current
- aqua-current=Aqua-Current
- 挂居美早=Kakei Mihaya
- 劫火巫女=Ardor-Maiden
- 黑铅之刃=Graphite-Edge
- graphite-edge=Graphite-Edge
- ardor-maiden=Ardor-Maiden
- blood-leopard=Blood-Leopard
- 血腥豹=Blood-Leopard
- green-grande=Green-Grande
- blue-knight=Blue-Knight
- ash-roller=Ash-Roller
- purple-thorn=Purple-Thorn
- 日下部纶=Kusakabe Rin
- 》小说=
- 圣天龙=Thánh Thiên Long
- 育龙人=Breeder
- 帕尔=Pal
- 罗雷亚蒙=Lautreamont
- 谢普隆=Chevron
- 赛法洛斯=Zepharos
- 安萨里邦=Ansullivan
- 龙祭=long tế
- 西尔维亚=Silvia
- 白羊=bạch dương
- 星刻=Seikoku
- 龙母=Mother Dragon
- 亚修*布雷克=Ash Blake
- 亚修=Ash
- 雷蒙=Raymond
- 布里基德=Bridgit
- ≥≥,=
- 兰德尔=Randall
- 为夫林=Cu Chulainn
- 脸上红=trên mặt hồng
- 娜比=Navi
- ↖↖,=
- 女人香=nữ nhân hương
- 艾瓦隆=Avalon
- *德*=De
- 孔波斯特拉=Compostela
- *范*=Van
- 欧若拉=Aurora
- 克丽斯塔=Christa
- 瑞纳=Lena
- *安吉利斯*伊利亚*=Anherusu-Ilya
- *欧若拉*克丽斯塔*=Aurora-Christa
- 劳伦斯*莉莉安奴*穆丽尔*屋大薇*=Roransu Liliane-Muriel-Octavia
- 萝贝尔蒂内=Robertine
- 拉*=La
- 罗斯*莱斯佩朗斯=Rosa Resuperansu
- 艾可=Eco
- 萝莎*玛丽亚=Rosa Maria
- 小说,=
- 翼龙=Strada
- 圣龙=Maestro
- 地龙=Asia
- 水龙=Hydra
- 一夜之间=một đêm chi gian
- 尸灰龙=Necromancia
- 达拉姆=Durham
- 古夫林=Cú Chulainn
- 库夫林=Cú Chulainn
- 凯*波尔古=Gae Bolg
- ☆→☆=
- 米卡悟斯=Milgauss
- 乌黑亮丽=đen nhánh lượng lệ
- 赛诺古拉比亚=Sanokulabia
- 费尔柴德=Fairchild
- 安洁拉*康威尔=Angela Cornwell
- √∟=
- 先人类=tiên nhân loại
- 维若妮卡=Veronica
- 科赛特=Cosette
- 涅哈蕾妮亚=Nehalennia
- 冥龙王=Minh Long Vương
- 安萨尔=Ansar
- 雪莉=Shelly
- 安洁拉=Angela
- 马克西密利安*拉赛尔=Maximillian Russell
- 马克西密利安=Maximillian
- ⊙,=
- 阿卡姆=Akam
- 琳达=Linda
- 龙绮华晶=Fafnirite
- 希瓦娜丝=Shivanas
- ≥顶≥点≥小≥说,..=
- -优-优--更-新-最-快--=
- 青睐=Favor
- 翼蜥=Basilisk
- +◆顶+◆点+◆小+◆说=
- 凛凛=lẫm lẫm
- ∑←,=
- 艾尔巴=Elba
- …≦=
- 罗莎*玛莉亚=Rosa Maria
- 充满生气的=tràn ngập sinh khí
- 布雷克=Blake
- 雷劈了=lôi phách
- 白帮忙=bạch hỗ trợ
- 『≤顶『≤点『≤小『≤=
- 百里香=bách lí hương
- 藿香=hoắc hương
- 香茅=hương mao
- 九层塔=cửu tằng tháp
- 地潮红=địa triều hồng
- 尸骨林立的刀剑世界=thi cốt san sát đao kiếm thế giới
- ←,=
- 雷雨=lôi vũ
- 熏香=huân hương
- 引雷=dẫn lôi
- 雷打到树上=lôi đánh tới trên cây
- 雷劈=lôi phách
- 脸都红=mặt đều đỏ
- 集训=tập huấn
- 洁西卡*瓦伦泰=Jessica Valentine
- 露卡*沙里宁=Lucca Saarinen
- 露卡=Lucca
- 白金色=bạch kim sắc
- 紫水晶=tử thủy tinh
- 亮丽=lượng lệ
- 露卡沙里宁=Lucca Sarlinen
- 耶库布莱德=Elbaff
- w√★◇t=
- ≈∧长≈∧风≈∧文≈∧学,=
- 集所有优点于一身=tập sở hữu ưu điểm với một thân
- 亚里安洛德=Arianrhod
- 雷动=lôi động
- ⊥←=
- 奥斯卡*布列斯兰德=Oscar Brailsford
- 阿侬奴=Anuno
- 香鱼=hương ngư
- 诺古=Nogu
- 红caster=Red Caster
- 在这最后的一夜=tại đây cuối cùng một đêm
- 若亚萨=Nuada
- 威林翰灵=Willingham
- △¢=
- 朱利亚斯=Julius
- 桂妮薇儿=Guinevere
- 出超越=xuất siêu việt
- 印波尔克=Imbolc
- 比赛法洛斯=so Zepharos
- 爱波娜=Epona
- 最上层=tối thượng tầng
- 奥华德=Oswald
- 奥薇塔*布朗=Avdocha Kiltzkaya
- ¤.=
- 阿鲁库斯特兰大=Arc Strada
- 萝莎*玛莉亚=Rosa Maria
- 艾斯帕达=Espada
- 锋提恩=Fuhisageon
- 芙丽达=Frieda
- ☆→顶☆→点☆→小☆→说=
- 西尔维=Silvia
- ∽↗顶∽↗点∽↗小∽↗说=
- 艾斯佩兰萨=Esperanza
- 克劳*索拉斯=Crow Thoras
- 贝武夫=Bevuf
- 莫尔德雷德=Mordred
- 剑丘=Camlann
- 紫红色=tử hồng sắc
- 化妆舞会最高塔=hóa trang vũ hội tối cao tháp
- 艾克斯凯利邦=Excalibur
- ¢£顶¢£点¢£小¢£说=
- 紫光=tử quang
- 米拉贝勒=Mirabel
- 悠妮丝=Eunice
- ︽顶点小说,=
- △↗顶顶点小说,=
- 米拉布鞋=Mirabel
- 洁西卡=Jessica
- 龙之母=Mother Dragon
- 佛列斯特=Forrest
- 库莱儿=Cule
- 卡加斯=Kagas
- 罗夫洛克=Labrock
- 贤龙王=Hiền Long Vương
- 库古夫=Cú Chulainn
- 卡珊卓拉=Cassandra
- %∠=
- 狮心王=Sư Tâm Vương
- 凯波尔=Kepor
- 拥有↘强大的力量=có được lực lượng cường đại
- 天空魔法=thiên không ma pháp
- 天空之灭龙=thiên không chi diệt long
- 菲尔诺特=Failnaught
- ∑↘=
- 铠尔特=Celt
- 赛乐丝=Celestine
- 克劳斯=Klaus
- 二年生=hai năm sinh
- 白羊宫=Bạch Dương cung
- 天秤宫=Thiên Bình cung
- 莱诺=Leno
- 五百年祭=500 năm tế
- 菲亚娜=Fiana
- 马克西=Maxi
- 雅修莉=Ashley
- 马克%西=Maxi
- ∽↗∽=
- 双头蛇=Amphisbaena
- 红潮=hồng triều
- 似乎∈放开了=tựa hồ buông ra
- 帅才=soái tài
- 《少女爱上姐姐》=《 Otome wa Onee-sama ni Koi Shiteru 》
- 香精油=hương tinh dầu
- &无&错&=
- 这些天使=này đó thiên sứ
- 魔导航=ma đạo hàng
- 还小宝宝=còn tiểu bảo bảo
- 耶库布莱=Elbaff
- 白日=bạch nhật
- 魔法双重奏=ma pháp song trọng tấu
- 卡拉提恩=Galatine
- 断钢圣剑=Excalibur
- gallatine=Gallatine
- bolg=Bolg
- galltin=Galatine
- 三姐=tam tỷ
- 米勒贝勒=Mirabel
- 赛乐丝汀娜=Celestine
- 刀剑视域=Sword Art Online
- 雷响=lôi hưởng
- 大剑举了起来=đại kiếm cử lên
- 葛廉=Glenn
- 葛廉*马库盖亚=Glenn McGuire
- 井然=tỉnh nhiên
- 亚罗戴特=Aroundight
- caladbolg=Caladbolg
- 白净=bạch tịnh
- 米拉米勒=Mirabel
- 一夜的禁忌=một đêm cấm kỵ
- uukanshu.=
- 挥舞起大剑=múa may khởi đại kiếm
- 闪婚=thiểm hôn
- 尤苏拉=Ursula
- 雷蒙*卡克蓝德=Raymond Kirkland
- 把大剑=đem đại kiếm
- ◎,=
- 白茫茫=bạch mênh mang
- 尤苏拉*l*萨尔文=Ursula·L·Selwyn
- 亚斯托雷=Astor
- 乖离剑=Enuma Elish
- 艾克斯凯力邦=Excalibur
- 《无〈错《=
- 瓦丹霍尔=Vadhan Hall
- 他的人偶=hắn nhân ngẫu
- enumaelish=Enuma Elish
- 电闪雷=điện thiểm lôi
- 凯波尔古=Gae Bolg
- 伊苏卡瓦隆=Isukavalon
- 克劳索拉斯=Clausolas
- 恩奇都=Enkidu
- 祭奠=tế điện
- 拉寇尔=Raquel
- 拉寇尔四世=Raquel IV
- 萨卡莱亚斯三世=Zacharias III
- 萨卡莱亚斯=Zacharias
- 卡莱亚斯=Zacharias
- 索拉斯=Zacharias
- 拉佛=Lafon
- 一把大剑=một phen đại kiếm
- 提尔纳诺格=Tirnanog
- 艾斯帕达圣厅=Espada Holy Agency
- 潘妮洛普=Penelope
- 拉蔻尔=Raquel
- 米…∵拉贝勒=Mirabel
- 萝莎=Rosa
- 西瓦斯=Sivas
- 阿尔瓦雷斯=Alvarez
- 帕尔马=Palma
- 戴米乌尔苟斯=Demiurge
- 亚邦*德*帕尔马=Alvern De Palma
- uukanshu=
- ∞♂=
- 安妮格鲁特=Annegert
- 翠玉色=thúy ngọc sắc
- 布伦希尔=Brunhild
- 根古尼尔=Gungnir
- 为根古尼尔=vi Gungnir
- 冈格尼尔=Gungnir
- 伊格德拉修儿=Yggdrasil
- 格拉姆=Gram
- 希尔文=Sylvan
- 奥普=Orb
- 苏特=Surtur
- 蕾米蒂亚=Remilia
- 红黑=hồng hắc
- 阿耨多罗=Anuttara
- 三藐=Samyak
- 三菩提=Sambodhi
- 末日七头蛇王=Mạt Nhật Thất Đầu Xà Vương
- 霓红之色=nghê hồng chi sắc
- 瓦邦*马哈=Wabon Maha
- 弗拉加拉哈=Fragarach
- 鲁格*麦克*埃索伦=Lugh Mac Ethlenn
- 达努=Danu
- 鲁格=Lugh
- 安萨拉=Answerer
- 一夜的硝烟=một đêm khói thuốc súng
- 露可蕾西娅*埃德尔加德*冯*赛法洛斯=Lucrezia Edelgart von Zepharos
- 露可蕾西娅=Lucrezia
- 戴德尔卡=Dederka
- <无><错>=
- 潘妮洛=Penelope
- 琪拉*布拉瓦*汉里库森=Kira Brava Kankomori
- 琪拉=Kira
- 『≤『=
- 尼库罗马=Nikoroma
- ◇↓顶◇↓◇↓◇↓,=
- 索诺顿=Strada
- 冥龙王家=Minh Long vương gia
- 尤诺涅斯=Unones
- 珊*哈瓦士=Shan Havas
- 蒂法=Tifa
- [无][错]=
- 红颜=hồng nhan
- 直祖=Chân Tổ
- 雾岛光=Kirishima Arata
- 噬血狂袭=Strike the Blood
- 樱化=Cerasus
- 酒吞童子=Shuten-dōji
- 金毛白面九尾狐=Hakumen Konmō Kyūbi no Kitsune
- 大天狗=Ootengu
- 修验道=Shugendō
- 密教=Mật giáo
- 冰碟=Băng Điệp
- £↘=
- ≧,=
- 吉川=Yoshikawa
- 阿倍=Abe
- 山背=Sanbei
- 阳胡=Yōko
- 僧旻=Senmin
- 观勒=Guanre
- 安倍=Abe
- 安倍晴明=Abe no Seimei
- 千雪=Chiyuki
- △≌=
- 祭主=tế chủ
- 土御门夜光=Tsuchimikado Yakou
- 绯菊=Hikiku
- ≡↓=
- 香肩=vai ngọc
- 白粉=bạch phấn
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 二尾=Nibi
- 夜光=Yakou
- 后续者=hậu tục giả
- 集阴阳道=tập Âm Dương Đạo
- 天台神道=Thiên Đài Thần đạo
- 神教=Thần giáo
- 东海道=Tōkaidō
- 香客=hương khách
- 涉谷=Shibuya
- 白衬衫=bạch áo sơmi
- 大连寺至道=Dairenji Shidou
- 大连寺=Dairenji
- 祭拜=tế bái
- 连夜光=ngay cả Yakou
- 平安时代=Heian thời đại
- 仓桥美代=Kurabashi Miyo
- 双角会=Soukakukai
- 六人部千寻=Mutobe Chihiro
- 相马多轨子=Sōma Takiko
- 相马=Sōma
- 六人部=Mutobe
- 明治=Minh Trị
- 戊己庚辛壬癸=Mậu Kỷ Canh Tân Nhâm Quý
- 辰巳午未申酉戌亥=Thần Tị Ngọ Vị Thân Dậu Tuất Hợi
- 曹魏=Tào Ngụy
- 祭祀祖先=tế tự tổ tiên
- 天干=Thiên Can
- 地支=Địa Chi
- 神武天皇=Thần Võ thiên hoàng
- 》?=
- 天羽羽斩=Ame-no-Habakiri
- 八岐大蛇=Yamata no Orochi
- 天丛云剑=kiếm Ame-no-Murakumo
- 八尺琼勾玉=Yasakani no Magatama
- 熊野=Kumano
- 石上神宫=Isonokami thần cung
- 鹿岛神宫=Kashima thần cung
- 君祭=quân tế
- 五行说=ngũ hành thuyết
- 比良多笃祢=Hirata Atsune
- 磨着墨=mài mực
- 过夜光=quá Yakou
- 金木水火土=kim mộc thủy hỏa thổ
- 巽=Tốn
- 兑=Đoái
- 震=Chấn
- 坎=Khảm
- 艮=Cấn
- 魑魅魍魉=si mị võng lượng
- 我们祭祀=chúng ta tế tự
- 田神=Điền Thần
- 水神=Thủy Thần
- 地神=Địa Thần
- 雷神=Lôi Thần
- %77%77%77%2e%6a%64%7=
- 8%73%2e%6e%65%74=
- 安倍仲麻吕=Abe no Nakamaro
- 晴明=Seimei
- 葛叶=Kuzunoha
- 睡觉就是香=ngủ chính là hương
- 睡得极其香=ngủ đến cực kỳ hương
- v≦=
- 红舌=hồng lưỡi
- 夏目=Natsume
- 木暮禅次朗=Kogure Zenjirou
- 星宿寺=Seishukuji
- 仓桥=Kurahashi
- {m=
- 塾长的=thục trưởng
- 土御门夏日=Tsuchimikado Natsume
- 塾长=thục trưởng
- uukanshu=
- 红底=hồng đế
- 黑枫=Kokufu
- 白樱=Hakuou
- 凤凰火=Hōōho
- 如意=Nyoi
- 白的藕=bạch ngó sen
- 真言宗=Chân Ngôn Tông
- 谷乎哇指拉萨特哇=Guru Vajrasattva
- 金刚萨埵=Vajrasattva
- *三曼多*日啰*赧*悍=Samanta Vajranam Ham
- 仓桥源司=Kurahashi Genji
- 弓削=Yuge
- 弓削麻里=Yuge Mari
- 源司=Genji
- 天地人=thiên địa nhân
- 麻里=Mari
- 鹿岛=Kashima
- 京都=Kyōto
- 铃响=linh hưởng
- 义足=chân giả
- 大友阵=Ohtomo Jin
- 大友=Ohtomo
- 宫地盘夫=Miyachi Iwao
- 盘夫=Iwao
- 室长=thất trưởng
- 弓削麻里奈=Yuge Marina
- 麻里奈=Marina
- 红灯=đèn đỏ
- 电影院=điện ảnh viện
- 电玩=điện ngoạn
- 灵视=linh thị
- 百枝天马=Momoe Tenma
- 佛界=Phật giới
- 阴阴厅=âm dương thính
- 木暮=Kogure
- uukanshu=
- ⊕∽=
- 举行祭祀=cử hành tế tự
- 比如祭祀=tỷ như tế tự
- 神社的祭祀=thần xã tế tự
- 死门=tử môn
- 龙女=Long Nữ
- 春虎=Harutora
- 血润湿=huyết nhuận ướt
- 八面玲珑的镜子=bát diện linh lung kính
- 响亮=vang lượng
- 千手观音=Thiên Thủ Quan Âm
- 无明业火=Vô Minh Nghiệp Hỏa
- 分红莲业火=phân Hồng Liên Nghiệp Hỏa
- 红莲业火=Hồng Liên Nghiệp Hỏa
- 揭谛=Gate
- 波罗揭谛=Pàragate
- 波罗僧揭谛=Pàrasamgate
- 菩提萨婆诃=Bodhi Svaha
- *喝啰怛那*哆啰夜耶=Ratnatrayāya
- 阿唎耶=Arya
- 佛本是道=phật vốn là đạo
- 老者的道=lão giả đạo
- 水天日光天照八野镇石=Suiten Nikkō Amaterasu Yano Shizu-Ishi
- 祝良=Chúc Lương
- 巨乘=Cự Thừa
- 禺强=Ngu Cường
- yasakani-no-magatama=Yasakani-no-Magatama
- 玉藻镇石=Tamamo Shizu-Ishi
- 处=女=xử nữ
- 亦复如是=diệc phục như thị
- 受想行识=thụ tưởng hành thức
- 嗡玛惹哉盟梭哈=Om Maritsa Mam Soha
- 般若波罗密=Bàn Nhược Ba La Mật
- 祈福=kỳ phúc
- 祭以=tế lấy
- 八卦阵=Bát Quái Trận
- しw0.=
- 坐山=tọa sơn
- ●《=
- 御山中=ngự sơn trung
- 安崎奈奈子=Anzaki Nanako
- 奈奈子=Nanako
- 四方立=tứ phương lập
- 四象祭=tứ tượng tế
- 也知晓了一点=cũng biết hiểu một chút
- 祭令=tế lệnh
- 道果=đạo quả
- |无|错|=
- 大连寺利矢=Dairenji Toshiya
- 木暮禅次郎=Kogure Zenjirou
- 镜伶路=Kagami Reiji
- 噬鬼者=Ogre Eater
- 神通剑=Omnipotent Sword
- 炎魔=Fire Demon
- 宫地=Miyachi
- 地铁青=địa thiết thanh
- 土御门泰纯=Tsuchimikado Yasuzumi
- 泰纯=Yasuzumi
- 花火祭=hoa hỏa tế
- 北斗的死=Hokuto chết
- 北斗=Hokuto
- ±,=
- 鸟羽天皇=Điểu Vũ thiên hoàng
- 藤原璋子=Fujiwara no Tamako
- 白河天皇=Bạch Hà thiên hoàng
- 必要{无+之恶教会=Nesesariusu
- 太郎坊=Tarobo
- 二铭则宗=Second Norimune
- 天草四郎*时贞=Amakusa Shirō Tokisada
- 红毛=hồng mao
- 岛原=Shimabara
- 德川幕府=Tokugawa Mạc phủ
- 一六三零=1630
- 神裂者=God Breaker
- 白炽=bạch sí
- 绯红的樱唇=ửng đỏ anh môi
- 雪风=Yukikaze
- 天而落=thiên địa rơi
- 雪女=Yuki-onna
- 河童=Kappa
- 风狸=Fūri
- 南么=nam mô
- *三曼多-伐折罗赧*悍=Samanta Vajranam Ham
- 金刚杵=kim cương xử
- 藤原=Fujiwara
- 玉澡前因为=Tamamo-no-Mae bởi vì
- 淫邪地神色=dâm tà thần sắc
- 三恶道=tam ác đạo
- 小天狗=Kotengu
- 摩那天狗=Matengu
- 十二天狗=Jūnitengu
- 妙义=Myōgi
- 金光坊=Kongobo
- 吉剑坊=Rugyobo
- 日光坊=Nikkobo
- 丰前坊=Buzenbo
- 彦山=Hiko sơn
- 陀罗尼坊=Daranibo
- 法性坊=Hoseibo
- 比叡=Hiei
- 觉海坊=Kakukaibo
- 横川=Yokogawa
- 大原信=Ohara Sumiyoshi
- 东光坊=Tokobo
- 日光山=Nikko sơn
- 波法印=Hoinbo
- 常陆筑=Hidachi
- 僧正坊=Sojobo
- 次朗坊=Jirobo
- 比良=Hira
- 天狗=Tengu
- 娑婆诃=Svaha
- ∑,=
- 禅次郎=Zenjirou
- 乌天狗=Karasu Tengu
- 獭祭=Dasai
- 黑龙=Kokuryuu
- 醴泉=Reisen
- 凤凰美田=Hou'oubiden
- 而出生=mà xuất sinh
- 我的刀锋=ta đao phong
- 禅次朗=Zenjirou
- 白狼天狗=Byakurō Tengu
- 山伏天狗=Yamabushi Tengu
- 鸦天狗=Karasu Tengu
- 大雷音寺=Đại Lôi Âm Tự
- 地狱道=Địa Ngục Đạo
- 畜生道=Súc Sinh Đạo
- 饿鬼道=Ngạ Quỷ Đạo
- 白峰=bạch phong
- 青龙白虎=Thanh Long Bạch Hổ
- 天地四方=thiên địa tứ phương
- 东西南北四方=đông tây nam bắc tứ phương
- 贪狼星=Tham Lang Tinh
- 震之雷=Chấn chi lôi
- 中宫=Trung cung
- 天玑之禄存星=Thiên Cơ chi Lộc Tồn Tinh
- 廉贞星=Liêm Trinh Tinh
- 巨门星=Cự Môn Tinh
- 天权之文曲星=Thiên Quyền chi Văn Khúc Tinh
- 坤之地=Khôn chi địa
- 十天干=mười Thiên Can
- 癸=Quý
- 壬=Nhâm
- 辛=Tân
- 庚=Canh
- 己=Kỷ
- 一天狗们=một nhóm Tengu
- 一维=1D
- 二维=2D
- 雷击=lôi kích
- 身外化身=thân ngoại hóa thân
- 芦屋道满=Ashiya Dōman
- 阴阳教=Âm Dương giáo
- 祈告=kỳ cáo
- trigon=Trigon
- 万花写轮眼=Mangekyou Sharingan
- 须佐能乎=Susanoo
- 赫卡忒=Hecate
- 润滑=nhuận hoạt
- 赫卡特=Hecate
- 非常道=phi thường đạo
- 道可道=đạo khả đạo
- 王将=vương tướng
- 将棋=cờ tướng
- 阿刀冬儿=Ato Touji
- 冬儿=Touji
- 天海大善=Amami Daizen
- 天海部长=Amami bộ trưởng
- 飞车丸=Hishamaru
- 角行鬼=Kakugyouki
- 被角行鬼=bị Kakugyouki
- 道满=Douman
- 般若波罗蜜=Bàn Nhược Ba La Mật
- 赞扎-玛哈柔强那-吽-呸=Tsandza-Maha Rukhana Hum Phat
- 阿谟伽=Amoga
- 尾卢左曩=Vairocana
- 摩贺母捺罗=Mahamudra
- 摩尼钵纳摩=Manipadma
- 入缚罗=Jvala
- 钵罗嚩多野=Pravartaya
- 毗卢遮那=Vairochana
- 般若蜜多=Bàn Nhược Mật Đa
- 不动明王=Bất Động Minh Vương
- 耶司哇哈=Ya Soha
- 阿瓦惹纳=Avarana
- 尾殊忒萨=Visuddhe
- 收达内=Sodhani
- 他得雅他唵=Ta Dya Tha Om
- 三菩塔雅=Sam Buddhaya
- 呵哈得=Arahate
- 颇葛瓦得=Bhagavate
- 拉咤耶怛=Rajaya
- 萨缚督尔葛帝=Sarvate Gate
- 波哩收达那=Varsuddhani
- 他誐达雅=Ta Tha Ga Ta Ya
- 缚卡尔玛=Sarwa Karma
- 萨缚巴邦=Sarva Papam
- 尾收达那殊忒=Visudhani Suddhe
- 高天原=Takama-ga-hara
- 之血祭=chi huyết tế
- 祭出=tế xuất
- 格里高利圣=Gregorian
- 归心=quy tâm
- 青帝=Thanh Đế
- 十握剑=kiếm Totsuka
- 天之真名井=Amenomanai
- 振响=chấn hưởng
- 过人伦=quá nhân luân
- 无人知晓=không người biết hiểu
- 祭文=tế văn
- 连天照=ngay cả Amaterasu
- 守卫的祭祀=thủ vệ tế tự
- 祭祀的礼堂=tế tự lễ đường
- 青龙=Thanh Long
- 玄武四方=Huyền Vũ tứ phương
- 先天=Tiên Thiên
- 村正=Muramasa
- 那歧=Nagi
- 那美=Nami
- 灭世之火=Diệt Thế Chi Hỏa
- 净世之火=Tịnh Thế Chi Hỏa
- 缘之空=Yosuga no Sora
- 春日野穹=Kasugano Sora
- 春日野悠=Kasugano Haruka
- 所有权限=sở hữu quyền hạn
- 阿卡娜=Akana
- 祭言=tế ngôn
- 微电=vi điện
- 凤鸟的樱华=Hōchō Ōka
- 太阳神力=thái dương thần lực
- 西方酱=Seihō-chan
- 东方酱=Touhou-chan
- 南方酱=Nanpō-chan
- 精神病院长=Dyson
- @,=
- 八八=88
- 伊4o11=I-4011
- 赤城=Akagi
- 加贺=Kaga
- 疯人院院长=Dyson
- 中间栖姬=Midway Princess
- 飞行场姬=Airfield Princess
- 港湾水鬼=Harbour Princess
- 泊地水鬼=Anchorage Water Demon
- 战舰检栖姬=Battleship Princess
- 离岛栖鬼=Isolated Island Demon
- 港湾栖姬=Harbour Princess
- 克莱因=Klein
- 晓响雷电=Akatsuki Hibiki Ikazuchi Inazuma
- 天冿风=Amatsukaze
- 白丝=bạch ti
- 陆奥=Mutsu
- 大凤=Taihō
- 两集=hai tập
- 白露=Shiratsuyu
- 夕立=Yūdachi
- 秘书长大人=bí thư trưởng đại nhân
- 摸你傻=Marisa
- 凤鸟的樱化=Hōchō Ōka
- 狮子宫=Sư Tử cung
- );=
- 赤龙家徽=Xích Long gia huy
- 灿葵曜穹=xán quỳ diệu khung
- 日之天界=nhật chi Thiên giới
- 誓雨的狮心王=Chikaiame Shishin'ō
- 太史局=Taishikyoku
- 南宫那月=Minamiya Natsuki
- 彩海学园=Saikai Academy
- 弦神岛=Itogami Island
- 那月=Natsuki
- a4=A4
- 笹崎岬=Sasasaki Misaki
- 彩海学院=Saikai Academy
- 拳皇=King of Fighters
- 不知火舞=Shiranui Mai
- 笹崎=Sasasaki
- 妃崎雾叶=Kisaki Kiriha
- 妃崎=Kisaki
- 神弦=Itogami
- 涅拉普西=Nerapsi
- 在响=ở vang
- 雾叶=Kiriha
- 姬柊雪菜=Himeragi Yukina
- 青白色=thanh bạch sắc
- 古城=Kojou
- 雷云=lôi vân
- 戒律之锁=Kairitsu no Kusari
- *无*错*=
- 雪霞狼=Sekkarō
- 姬柊=Himeragi
- 道不同=đạo bất đồng
- 不相与谋=bất tương vi mưu
- 雾豹双月=Kirihyō Sōtsuki
- 纱矢华=Sayaka
- 煌华麟=Koukarin
- 乙型咒装双叉枪=Echierukāre
- 六刃=Six Blade
- 剑巫=Sword Shaman
- 狮子王机关=Shishiō Kikan
- 锡兰=tích lan
- 白兰=bạch lan
- <无-错>=
- re喰种=Re Ghoul
- role=role
- exchange=exchange
- 雪菜=Yukina
- 粉墙=phấn tường
- 鲁道夫*奥斯塔赫=Rudolf Eustach
- 播放电影=truyền phát điện ảnh
- 白酒=bạch tửu
- 阿斯塔罗特=Astarte
- 圣约翰=Saint John
- 一公里=1 km
- 鲁道夫?奥斯塔赫=Rudolf Eustach
- 洛塔林基亚=Lotharingian
- 阿斯塔露蒂=Astarte
- 灼蹄=Yahidzume
- 圣歼师=Armed Apostle
- 七式突击降魔机枪=Schneewalzer
- 诺克萨斯=Noxus
- 雪采=Yukina
- 七式突击降魔枪=Schneewalzer
- 蔷薇的指尖=Rhododactylos
- 七式突击魔枪=Schneewalzer
- 本店长=bổn điếm trưởng
- 倒吊人=The Hanged Man
- 青檀=thanh đàn
- 蓝羽浅葱=Aiba Asagi
- 浅葱=Asagi
- 晓凪沙=Akatsuki Nagisa
- 凪沙=Nagisa
- 雪花酱=Yukina-chan
- 弦神千罗=Itogami Senra
- 复制网址访问=
- 狮子的黄金=Regulus Aurum
- 雷之=lôi chi
- 紫黑色=tử hắc sắc
- 该隐=Cain
- 忘却的魔王=Lost Warlord
- 毁灭之瞳=Fall Gazer
- 混沌之皇女=Chaos Bride
- 南北美洲=Nam Bắc Mỹ Châu
- 奇拉*雷柏德芙*瓦鲁迪斯瓦拉=Kira Rebedev Valudisvala
- 阿鲁迪亚鲁=Ardeal
- 迪米托里叶*瓦托拉=Dimitrie Vatler
- 奇拉=Kira
- 瓦托拉=Vatler
- 忘却的战王=Lost Warlord
- 战王=Warlord
- 鲁迪亚鲁=Ardeal
- 海洋之墓=Oceanus Grave II
- (阅读最新章节首发щщщι.mЁ)=
- 黑死皇=Black Death Emperor
- 纳拉克瓦拉=Nalakuvera
- ≠≤=
- 沐浴夜光=tắm gội dạ quang
- 西伯来=Mekubal
- 红棕色=hồng tông sắc
- doubleespresso=Doubleespresso
- espresso=Espresso
- aespresso=Aespresso
- singleespresso=Singleespresso
- 奥萝菈=Avrora
- 歼教师=Senkyoushi
- 圣歼=Lotharingia
- 焰光之宴=Enkō no Utage
- ⊕7=
- 三圣=Sansei
- 炫神市=Itogami thị
- 焰光的夜伯=Kaleid Blood
- 天部=Tenbu
- 原初的灵魂=Root
- 片假名=Katakana
- 电琴=điện cầm
- 摩古歪=Mogwai
- 你的命运中枢已经将的侵蚀=vận mệnh trung tâm đã bị ngươi ăn mòn
- 我的命运中枢=ta vận mệnh trung tâm
- 这个人工岛=này nhân công đảo
- 海神之墓=Oceanus Grave II
- 克里斯多夫*加尔德修=Christoph Gardos
- 古历法=cổ lịch pháp
- 二十二=22
- 幻想创造=Imagine Frame
- 十四=14
- 克里斯多夫=Christoph
- 夜之帝国=Dạ đế quốc
- 摩那斯=Manasvin
- 优钵罗=Utpalaka
- 青蛇=thanh xà
- 操蛇使=Snake Charmer
- 加尔德修=Gardos
- 祭司=tế tư
- ∫∮=
- 舞威媛=Shamanic War Dancer
- 六式重装降魔弓=Der Freischütz
- ex咖喱棒=Excalibur
- ◎≥=
- 煌坂=Kirasaka
- 煌坂纱矢华=Kirasaka Sayaka
- 空隙的魔女=Kūgeki no Majo
- 矢濑基树=Yaze Motoki
- 十字教会=Thập Tự giáo hội
- 天照大御命=Amaterasu-ōmikami
- ∽√=
- 弥撒亚=Messiah
- 大声响=lớn tiếng vang
- 阿鲁蒂基亚=Aldegyr
- 兰瓦多=Lanvado
- 阿尔蒂基亚=Aldegyr
- 叶濑夏音=Kanase Kanon
- 夏音=Kanon
- 美嘉斯克拉夫特=Magus Craft
- csa=CSA
- 集装=tập trang
- ≦◇=
- 拉*芙莉亚*利哈瓦因=La Folia Rihavein
- 拉*芙利亚=La Folia
- 利哈瓦因=Rihavein
- 灵煤=linh môi
- 叶濑=Kanase
- 叶濑贤生=Kanase Kensei
- 拉*芙莉亚=La Folia
- ±∧=
- 贤生=Kensei
- 人工天使=Angel Faux
- 明亮之星=Heosphorus
- 蛇红罗=Jagra
- 心速的光翼使=Kokorosoku Hikaritsubasashi
- -≠=
- 无暇的天使=vô hạ thiên sứ
- 拉芙莉亚=La Folia
- 梅亚=Meyer
- 图书馆=The Library
- lco=LCO
- 铉神岛=Itogami Island
- 仙都木优麻=Tokoyogi Yūma
- 仙都木阿夜=Tokoyogi Aya
- △1=
- 青骑士=thanh kỵ sĩ
- 优麻=Yūma
- 电杆=điện can
- 阿夜=Aya
- 苍炎魔神=thương viêm ma thần
- ⊕◇,=
- 【顶【点【小【说=
- 空隙魔女=Kuugeki no Majo
- ≧◇=
- 米拉※贝勒=Mirabel
- 红涨=hồng trướng
- 断罪使=Danzaishi
- 红火=hồng hỏa
- 着魔女=ma nữ
- 灼眼=Shakugan
- 南离宫=Nam Ly cung
- 红并不仅仅是颜色上面的红=hồng cũng không gần là nhan sắc mặt trên hồng
- 红炎=hồng viêm
- f↑=
- 在暗金=tại ám kim
- 过夏娜=quá Shana
- 甜瓜包=bánh mì dưa gang
- ⊙↖=
- sss=SSS
- 被雷=bị lôi
- 着火之印记=hỏa chi ấn ký
- 雷同=Raido
- 玄间=Genma
- 不知火火玄间=Shiranui Genma
- 纲手姬=Tsunade-hime
- 真香=thật hương
- 静音=Shizune
- 医疗班班长=chữa bệnh ban ban trưởng
- 雪草=Yukikusa
- 待雪草=Mat Yukikusa
- ≡≯=
- 野玫瑰=No Maikai
- 玫瑰=Maikai
- uukanshu=
- http:=
- ebook.jiangcao.com/=
- 迪达拉与蝎=Deidara cùng Sasori
- 重明=Chōmei
- 七尾=Nanabi
- 穆王=Kokuō
- 五尾=Gobi
- 砂隐=Sa ẩn
- 泷之国=Lang quốc
- 泷隐=Lang ẩn
- 云隐=Vân ẩn
- 由木人=Yugito
- 神月出云=Kamizuki Izumo
- 钢子铁=Hagane Kotetsu
- 紫罗兰=tử la lan
- 疾风=Hayate
- 佐井=Sai
- 雷遁=lôi độn
- 神无毗桥=cầu Kannabi
- 达鲁依=Darui
- ∽↑=
- 岩隐=Nham ẩn
- 麻布依=Mabui
- 萨姆伊=Samui
- 白皮肤=da trắng
- 黑皮肤=da đen
- 屠手=đồ thủ
- 又旅=Matatabi
- 』长』风』文』学=
- c+fwx=
- 白呆=bạch ngốc
- 九喇嘛=Kurama
- 达鲁伊=Darui
- 塔罗伊=Tōroy
- 紫黑=tử hắc
- 巴璂伊=Pakii
- 不希望一夜过后=không hy vọng một đêm qua đi
- 比大叔=Bee đại thúc
- 渐渐地神化=dần dần địa thần hóa
- 千代=Chiyo
- 麻布伊=Mabui
- 川之国=Xuyên quốc
- 黑底红=hắc đế hồng
- 空壁掌=không bích chưởng
- 使用上月读=sử dụng Tsukuyomi
- 魔像=ma tượng
- &=猪=猪=岛=小说=
- ww.zhuzhnbsp;=
- 青苔=thanh rêu
- 白翼=Bạch Dực
- 黑翼=Hắc Dực
- 龙蛇的水银=The Serpent Dragon of Mercury
- 红archer=Red Archer
- 黑白翼=Hắc Bạch Dực
- 帕克=Parker
- 布鲁=Bull
- ±∵=
- 只是镜子中的各自=chỉ là kính trong từng người
- 永恒状态的万花筒=Eternal trạng hái Mangekyou
- ◎长◎风◎文◎学,=
- ww→●x=
- 东北=Đông Bắc
- ;无;错;+=
- 蝎大哥=Sasori đại ca
- 青蓝色=thanh lam sắc
- ◆↓长◆↓风◆↓文◆↓学,=
- c︽↗t=
- 红云=hồng vân
- 最终的oss=cuối cùng Boss
- n♂.=
- 蝎和迪达拉=Sasori cùng Deidara
- 人间道=Nhân Gian Đạo
- 追小说哪里快去眼快=
- 山椒鱼=Salamander
- 半藏=Hanzo
- 转生眼=Tenseigan
- %77%77%77%2e%76%6f%=
- 64%74%77%2e%63%6f%6d=
- ¤长¤风¤文¤学,=
- c≯±t=
- 己生转生=kỷ sinh chuyển sinh
- uukanshu=
- 【【,=
- 紫苑=Shion
- 魍魉=Moryo
- 您的手下=ngài thủ hạ
- 雷厉风行=lôi lệ phong hành
- 旋木卡卡西=Hatake Kakashi
- 足穗=Taruho
- 清澈的紫=thanh triệt tử
- 鬼之国=Quỷ quốc
- 沼之国=Chiểu quốc
- 刹那=Setsuna
- 义泰=Gitai
- 静久=Shizuku
- 秦皇=Tần Hoàng
- 银轮转生爆=ngân luân chuyển sinh bạo
- 黄泉=Yomi
- 弥勒=Miroku
- 白头=bạch đầu
- 火之寺=Hi no Tera
- 和马=Kazuma
- 兜里的钱=túi tiền
- 打了白条=đánh bạch điều
- 白条=bạch điều
- 三尾=Sanbi
- 四尾=Yonbi
- 响指=vang chỉ
- 矢仓=Yagura
- 矶抚=Isobu
- 长十郎=Chōjūrō
- 六百米=600 m
- 五百米=500 m
- 黑翼与白翼=Hắc Dực cùng Bạch Dực
- 刚制柔=cương chế nhu
- 猿魔=Enma
- 金刚如意棒=kim cương như ý bổng
- 如意棒=như ý bổng
- 黑斑差=hắc ban soa
- 雷瞬=lôi thuấn
- 雷克土=lôi khắc thổ
- 木头做成的刀剑=đầu gỗ làm thành đao kiếm
- 刀剑一定要用金属=đao kiếm nhất định phải dùng kim loại
- 月之仙人=Tsukino Sennin
- 使用期限已红到了=sử dụng kỳ hạn đã tới rồi
- ∴←,=
- ..=
- 幽鬼丸=Yukimaru
- 『,=
- 建筑雷之男=Susanoo
- ≡长≡风≡文≡学=
- ww※↓x=
- 初代目=Đệ Nhất
- 二代目=Đệ Nhị
- 康乃馨=Yasuno Kaoru
- 蝴蝶兰=Kochō Run
- 桂花=Katsura Hana
- 雏菊=Hinagiku
- 波斯菊=Hassiku
- 天秤星=Thiên Bình tinh
- 水瓶星=Bảo Bình tinh
- 十二星辰=Jūniseishin
- readx;=
- {我们不写小说,=
- 我们只是网络文字搬运工=
- .-=
- 神王高御魂命=Takamimusubinokami
- 神魂命=Kamimusubinomikoto
- 只写轮眼=chỉ Sharingan
- 无限月读=Infinity Tsukuyomi
- 永恒万花筒=Eternal Mangekyou
- 根部=Căn Bộ
- ▲,=
- 老紫=Rōshi
- 看小说首发推荐去眼快看书=
- uukanshu.=
- 阿飞=Tobi
- 哥↙哥=ca ca
- 九阴=Cửu Âm
- 金色琴弦=La Corda d'Oro
- 《我的妹妹不可能这么可爱的》=《 Ore no Imōto ga Konna ni Kawaii Wake ga Nai 》
- 《打工吧,=《 Hataraku
- 魔王大人》=Maō-sama 》
- 打工魔王=Hataraku Maō-sama
- 悠二=Yuuji
- 桂马=Keima
- √,=
- 中二病=Chūnibyō
- 她的身体如同镜子破碎=thân thể của nàng giống như kính rách nát
- ▼长▼风▼文▼学,ww⌒■x=
- ww⌒■x=
- 天使刻刻帝=Angel Zafkiel
- ▼长▼风▼文▼学=
- 八之弹=Hetto
- 神威灵装.三番=Astral Dress Elohim
- 老柴=Rōshi
- 两天秤大野木=Ryōtenbin Ōnoki
- 三代木=Đệ Tam
- 孙悟空=Son Gokū
- 牛鬼=Gyūki
- 六尾=Rokubi
- 犀犬=Saiken
- 泡沫=Utakata
- ∽≦长∽≦风∽≦文∽≦学,=
- ww●♀x=
- 六代目=Đệ Lục
- 六代=Đệ Lục
- 雷厉风行地上位=lôi lệ phong hành địa thượng vị
- /无/错/=
- 感恩祭=cảm ân tế
- 言情首发=
- 转眼眼=Tenseigan
- 焰光之夜=Enkō no yoru
- 甲壳的银雾=Natra Cinereus
- 地怨虞=Jiongu
- 神羊的金刚=Mesarthim Adamas
- 妖姬之苍冰=Alrescha Glacies
- 十二星=Jūniseishin
- 双角的深绯=Alnasl Minium
- 第十二=đệ 12
- 瑟雷夫之书=Books of Zeref
- 焰光之夜伯=Kaleid Blood
- 水精的白钢=Sadalmelik Albus
- 天羽羽矢=Ame no Habaya
- +猪+猪+岛+小说+www+z+=
- 轮回写轮眼=Rinne Sharingan
- 转生轮回眼=Tensei Rinnegan
- 月之眼=Tsuki no Me
- 九勾玉轮回眼=Kyū Sharinnegan
- 血继淘汰=Kekkei Tōta
- 血继限界=Kekkei Genkai
- 血继网罗=Kekkei Mōra
- 勾玉轮回眼=Sharinnegan
- 辉夜姬=Kaguya-hime
- 转生轮回写轮眼=Tensei Rinne Sharingan
- 轮回之眼=Rinnegan
- ●︾=
- 铁之国=Thiết quốc
- 三船=Mifune
- 大野木=Ōnoki
- 万一限玩家=vạn nhất vô hạn người chơi
- 皮肤白=làn da bạch
- 皮肤好白=làn da hảo bạch
- 尼桑=Nii-san
- 白之轮回眼=Byaku Rinnegan
- ︽,=
- 白手起家=tay trắng nâng gia
- 电磁=điện từ
- 千叶=Chiba
- 咔哇咿=kawaii
- 圣龙皇=Thánh Long Hoàng
- 电死=điện tử
- uukanshu.=
- 司马未知=Shiba Miori
- ∏∈∏∈,=
- 《k》=《 K 》
- 你母亲化=ngươi nương hóa
- uukanshu=
- 杂~志#虫=
- 红包=hồng bao
- 天子=Tenshi
- 照↓顾=chiếu cố
- 人父=nhân phụ
- k之章=K chi chương
- 斑斓的色彩=ban lan sắc thái
- 凛冽=lẫm liệt
- 电钢琴=đàn piano điện
- solo=solo
- 贝司=Bass
- 《my-soul=《 My Soul
- your-beats=Your Beats
- 摸着兜里面的钱=vuốt túi bên trong tiền
- 有点被电=có điểm bị điện
- 淤青=ứ thanh
- 周防尊=Suoh Mikoto
- 尊先生=Mikoto tiên sinh
- 吠舞罗=HOMRA
- 赤之王=Red King
- 八田美咲=Yata Misaki
- 八田=Yata
- 三百六十度=360°
- extra=Extra
- beta=Beta
- 草薙出云=Kusanagi Izumo
- 赤王=Red King
- 香烟=hương yên
- 凛人的气魄=lẫm nhân khí phách
- 草薙=Kusanagi
- 淡岛世理=Awashima Seri
- 青王=Blue King
- 伏见猿比古=Fushimi Saruhiko
- ;4=
- 淡岛=Awashima
- 伏见=Fushimi
- 黄金之王=Gold King
- 苇中学园=Ashinaka học viện
- 学园岛=Academy Island
- 《轻音少女》=《 K-On! 》
- 《偶像活动》=《 Aikatsu! 》
- .com=
- 《lovelive》=《Love Live》
- 》无>错》=
- 集所有=tập sở hữu
- fate=Fate
- 节拍同奏起=nhịp cùng tấu khởi
- 被电=bị điện
- 美式=Mỹ thức
- 白银之王=Sliver King
- 红曲=hồng khúc
- 阿道夫*k*威兹曼=Adolf K. Weismann
- 威兹曼=Weismann
- 阿道夫=Adolf
- *v*=V
- 白面狐影=bạch diện hồ ảnh
- 枪响=thương vang
- 十束多多良=Totsuka Tatara
- 混沌●的王权=hỗn độn vương quyền
- uukanshu=
- 迦具都玄示=Kagutsu Genji
- 羽张迅=Habari Jin
- 一百八十度=180°
- 甩出云的同时=vứt ra đồng thời
- 夜刀神狗郎=Yatogami Kuroh
- 无色之王=Colorless King
- ※◆=
- 分外红=hết sức đỏ
- 三轮一言=Miwa Ichigen
- 夜刀神狗朗=Yatogami Kuroh
- 小狗=Tiểu Cẩu
- 狗朗=Kuroh
- c◇=
- 十束=Totsuka
- 美咲=Misaki
- 咖4啡师=cà phê sư
- 《brave》=《 Brave 》
- angelheats=Angel Heats
- 狂欢一夜=cuồng hoan một đêm
- 找着c我=tìm ta
- 猿比古=Saruhiko
- ︾£=
- 《斩!=《 Akame
- 赤红之瞳》=ga KILL 》
- …⊕=
- 阿萨姆=Assam
- 麦芽香=mạch nha hương
- 玫瑰香=mân côi hương
- 和你的亲密远亲=cùng ngươi thân mật
- neko=Neko
- 伊佐那和=Isana
- 善地笑着说道=hiền lành cười nói
- 赤组=Red Clan
- 一言大人=Ichigen đại nhân
- 青组=Blue Clan
- 苇中学院=Ashinaka học viện
- 黑瞳星云=Nega Nebulus
- ipone5=Iphone 5
- Ipone5=Iphone 5
- Let’sGo!=Let’s go!
- 黑死病=Black Plague
- 第七十四=thứ 74
- 闪耀魔眼=The Gleam Eyes
- Sword-Art-Online=Sword-Art-Online
- uukanshu=
- 起始之镇=Town of Beginnings
- 300米=300 m
- 100米=100 m
- 提亚贝鲁=Diavel
- 太乙玄门剑法=Thái Ất Huyền Môn kiếm pháp
- The-Kobold-Lord=The-Kobold-Lord
- Ruin-Kobold-Sentinel=Ruin-Kobold-Sentinel
- 伊鲁方=Illfang
- 周防尊身上的红=Suoh Mikoto trên người đỏ
- departures=Departures
- 周防=Suou
- 青之氏族=Blue Clan
- 赤之氏族=Red Clan
- 弁财=Benzai
- 秋山=Akiyama
- 加茂=Kamo
- 道明寺=Dōmyōji
- nobone=no bone
- noash=no ash
- noblood=no blood
- 青色氏族=Blue Clan
- 菊理=Kukuri
- black-louts=Black-Louts
- 蓦然地红了下来=bỗng nhiên mà đỏ xuống dưới
- 迦具都陨坑=Kagutsu Genji
- loli=loli
- moe-is-my-body=moe-is-my-body
- 尊哥=Mikoto ca
- 绿王=Green King
- 栉名安娜=Kushina Anna
- 莎扬娜拉=Sayonara
- 风±雨辰=Phong Vũ Thần
- 红牌=hồng bài
- 白牌=bạch bài
- 上千公里=hơn 1000 km
- 一刻钟=15 phút
- 一千=1000
- 红鼻子=hồng cái mũi
- 巴基=Buggy
- 海澡=hải tảo
- 索隆=Zoro
- 一万米=1 vạn m
- 两道青=lưỡng đạo thanh
- 中亚丝娜=trung Asuna
- 一秒=1 giây
- 二秒=2 giây
- 三秒=3 giây
- 四秒=4 giây
- 五秒=5 giây
- 十二=12
- &…=
- 还魂的圣晶石=Kankon no Seishouseki
- 第三十五=đệ 35
- 段星郎=Danboshi Rō
- LV2=Lv.2
- 四米=4 m
- 一米=1 m
- 两米=2 m
- 三米=3 m
- 三次=3 lần
- NPc=NPC
- Boss=Boss
- 八公里=8 km
- uukanshu=
- 叛教者尼古拉斯=Nicholas The Renegade
- 圣龙联合=Divine Dragons Alliance
- 艾恩葛朗特解放军=Aincrad Liberation Force
- 背叛者尼古拉斯=Nicholas The Renegade
- 冷凛=lãnh lẫm
- white-christmas=white-christmas
- 唱响=xướng vang
- 《干活吧,=《 Hikatsu
- 夫君大人》=Fukun-sama 》
- 十二三岁=12-3 tuổi
- 十三=13
- 十人=10 người
- 九个人=9 người
- 第十=đệ 10
- 千蛇城=Thousand Snake Castle
- 红NO.三=hồng No.3
- no.1=No.1
- 355度=355°
- 五厘米=5 cm
- 卡姆迪特=Kamdet
- 红褐色=hồng hạt sắc
- 2米=2 m
- uukanshu=
- 双手大剑=đôi tay đại kiếm
- 三十多=hơn 30
- 第七十层=đệ 70 tầng
- 高拉尔=Coral
- 黑铁宫=Black Iron Palace
- eXP=EXP
- hP=HP
- 第七十五=đệ 75
- 十米=10 m
- 骸骨猎杀者=Skull Reaper
- 十分钟=10 phút
- 娜美=Nami
- 抓起镜子反射=nắm lên kính phản xạ
- 梅利=Merry
- 可雅=Kaya
- 克拉巴特尔=Klahadore
- 有什么刀剑么=có cái gì đao kiếm sao
- 克洛=Kuro
- 乌索普=Usopp
- ↘▼=
- 大剑豪=đại kiếm hào
- 白绒毛=bạch nhung mao
- 鹰眼=Hawkeye
- 米霍克=Mihawk
- 克拉克=Kreig
- 鱼人类=ngư nhân loại
- 罗罗诺亚*索隆=Roronoa Zoro
- 山治=Sanji
- 哲夫=Zeff
- 红脚=Red-Leg
- 刀剑之间的撞击=đao kiếm chi gian va chạm
- 渐响=tiệm hưởng
- ⊥▼=
- 诺琪高=Nojiko
- 青紫色=thanh tử sắc
- 西罗布=Syrup
- all-blue=All-Blue
- 阿龙=Arlong
- 可可亚西=Cocoyasi
- 罗格=Roger
- 亚尔丽塔=Alvida
- 克里克=Krieg
- 卡蒙=Morgan
- 梅里号=Going Merry
- 气温果实=Kion Kion Fruit
- 青雉=Aokiji
- 动物系=Zoan
- 自然系=Logia
- 超人系=Paramecia
- 斯摩格=Smoker
- 白猎=White Hunter
- 大海贼=đại hải tặc
- 着火枪=hỏa thương
- 达斯琪=Tashigi
- 马林繁多=Marineford
- 颠倒山=Reverse Mountain
- 利华斯=Laboon
- 十道水门=mười đạo thủy môn
- 跃到水门之上=nhảy đến thủy môn phía trên
- 十五度=15°
- 水手长=thủy thủ trưởng
- 到了水门之内=tới rồi thủy môn trong vòng
- 躲避在水门上=tránh né ở thủy môn thượng
- 拉布=Laboon
- 红土大陆=Red Line
- 】≯=
- 香波地=Sabaody
- 玛丽乔亚=Mary Geoise
- 赤色大陆=Red Line
- 拉夫德尔=Raftel
- 双子岬=Twin Cape
- 库洛卡斯=Crocus
- 从兜里面拿出了一个针盘=từ túi bên trong lấy ra một cái châm bàn
- onepiece=One Piece
- mr.9=Mr.9
- miss.wednesday=Miss.Wednesday
- 贝利=Berry
- 阿拉巴斯坦=Alabasta
- 奈菲鲁塔丽*薇薇=Nefertari Vivi
- 伊卡莱姆=Igaram
- mr.8=Mr.8
- 薇薇=Vivi
- 卡鲁=Karoo
- 拍拍↓薇薇=vỗ vỗ Vvi
- mr5=Mr.5
- 比比谁的猎物先倒下吧=so sánh ai con mồi trước ngã xuống đi
- 王下七武海=Ōka Shichibukai
- 等着帮我洗三个月袜子吧=chờ giúp ta tắm ba tháng vớ đi
- ∵⊙=
- 600米=600 m
- 情▽况=tình huống
- mr0=Mr.0
- 克洛克达尔=Crocodile
- 小花园=Little Garden
- 红点=hồng điểm
- mr3=Mr.3
- 有路飞=có Luffy
- uukanshu=
- 寇沙=Kohza
- 白胡子=White Beard
- 红发=Red Hair
- 香克斯=Shanks
- 耶酥布=Yasopp
- 一亿=100 triệu
- 爱德华*纽盖特=Edward Newgate
- 火拳艾斯=Fire Fist Ace
- 红珠=hồng châu
- 艾斯=Ace
- 草帽海贼团=Straw Hat hải tặc đoàn
- 烟的‘白=khói trắng
- 十手=Jitte
- 7∴=
- 上海贼王=thượng Hải Tặc Vương
- 犹巴=Yuba
- 喀特雷亚=Katorea
- 巴洛克工作室=Baroque Works
- 念能£et力=niệm năng lực
- 交给他的大剑=giao cho hắn đại kiếm
- 大剑的形状=đại kiếm hình dạng
- 瞄中红心=ngắm trúng hồng tâm
- 三十八米=38 m
- 巴洛克工作社=Baroque Workshop
- 寇布拉=Cobra
- 娜菲鲁塔利=Nefertari
- 五千米=5000 m
- n⊥=
- 会=将=sẽ đem
- 阿尔巴那=Alubarna
- 三分钟=3 phút
- ♂et=
- 沙漠向日葵=sa mạc hoa hướng dương
- cp9=CP9
- 五老星=Gorōsei
- 世界政府所知晓=thế giới chính phủ biết rõ
- 十秒钟=10 giây đồng hồ
- 拿哈那=Nanohana
- ‘赏赐’≠=ban thưởng
- 加雅岛=Jaya Island
- 探测器响=dò xét khí vang
- 电池=điện trì
- 十秒=10 giây
- 》≡长》≡风》≡文》▽↖=
- 一夜的床震=một đêm giường chấn
- 星光果实=Seikō Seikō Fruit
- 时间果实=Toki Toki Fruit
- 二亿=200 triệu
- 五千万=5000 vạn
- 二三十=2-30
- 布兰*库力克=Blanc Cricket
- 努力了一夜=nỗ lực một đêm
- 一兜黄金=một túi hoàng kim
- 文布兰*库力克=Mont Blanc Cricket
- uukanshu=
- 下路飞=hạ Luffy
- 将背后的大剑=đem sau lưng đại kiếm
- 将大剑=đem đại kiếm
- 霸王色=Haoshoku
- 武装色=Busoshoku
- 见闻色=Kenbunshoku
- 霸气=Haki
- 四亿=400 triệu
- 武装霸气色=Busoshoku Haki
- 霸气色=Haki
- 见闻霸气色=Kenbunshoku Haki
- 霸王霸气色=Haoshoku Haki
- 青海=thanh hải
- 7000米=7000 m
- 白海=bạch hải
- 10000米=10000 m
- 风与雷=phong cùng lôi
- 自己的大剑拿了下来=chính mình đại kiếm cầm xuống dưới
- 斑斑的大剑=ban ban đại kiếm
- 柯妮丝=Conis
- 派葛亚=Pagaya
- 爱莎=Aisa
- 一百米=100 m
- 艾尼路=Enel
- 三眼=3 mắt
- 一个雷=một cái lôi
- 2▼=
- 50米=50 m
- 阿修罗道=A Tu La Đạo
- 带路飞=mang Luffy
- 电成=điện thành
- 雷系=lôi hệ
- 岛>小说www.zuzud=
- g8=G8
- 那巴隆=Nabalon
- g-8=G-8
- 强森纳=Jonathan
- 铁块=Tekkai
- 香男人=hương nam nhân
- 三大将=tam đại tướng
- 赤火=Akainu
- 强纳森=Jonathan
- ◇↓,=
- uukanshu=
- 普鲁托=Pluto
- 海王=Hải Vương
- 天王=Thiên Vương
- 白忙=bạch vội
- 马力乔亚=Mary Geoise
- 索洛=Zoro
- 索戮=Zoro
- 索脉=Zoro
- 索芦=Zoro
- uukanshu=
- 索碌=Zoro
- 战国=Sengoku
- 梦魇果实=Akumu Akumu Fruit
- 梦魇=mộng yểm
- 卡库=Kaku
- 水之七岛=Water Seven
- 电灯泡=bóng đèn điện
- 弗兰奇=Franky
- gally-la=Galley-La
- 冰山=Iceburg
- 罗布*路奇=Rob Lucci
- 卡莉法=Kalifa
- 布鲁诺=Bruno
- 罗布路奇=Rob Lucci
- 阿库阿拉格娜=Akuaragna
- 八千米=8000 m
- 司法岛=Enies Lobby
- 海龙王=Hải Long Vương
- 转生*轮回*须佐能乎=Tensei Rinne Susanoo
- 九勾玉白之轮回眼=Kyutomoe Byaku Rinnegan
- 草帽海贼旗=Straw Hat hải tặc kỳ
- 斯潘达姆=Spandam
- one-piece=One-Piece
- 罗布*路飞=Rob Lucci
- 奥哈拉=Ohara
- 起司法岛=khởi Enies Lobby
- 悉蒙开晓=tất mông khai hiểu
- 道伯曼=Doberman
- 赤犬大将=Akainu đại tướng
- 这种人道=loại này nhân đạo
- ▲∴,=
- cp10=CP10
- 卡普=Garp
- 毕普利*露露=Peeply Lulu
- 戴鲁斯通=Tilestone
- 横纲=Yokozuna
- 三亿=300 triệu
- 高达七亿=cao tới 700 triệu
- 布鲁克=Brook
- 黄泉果实=Yomi Yomi Fruit
- 月光*莫利亚=Gekko Moriah
- 3亿=300 triệu
- 万里阳光号=Thousand Sunny
- 黄金梅利=Going Merry
- 娜美的威霸=Nami Waver
- 白木马=Shiro Mokuba
- 梅利号=Going Merry
- 佩罗娜=Perona
- 莫利亚=Moriah
- 幽灵果实=Horo Horo Fruit
- 月光莫利亚=Gekko Moriah
- 库马西=Kumasy
- 阿布萨罗姆=Absalom
- 一⊙定=nhất định
- uukanshu=
- 巴索罗米*大熊=Bartholemew Kuma
- 大熊=Kuma
- 小萝莎=Perona
- 炽红=sí hồng
- 七十毫米=70 mm
- 集召=triệu tập
- 身↙体=thân thể
- 向阳光号=hướng Thousand Sunny
- 几百度=mấy trăm độ
- 削成刀剑的样子=tước thành đao kiếm bộ dáng
- 那个人造人=kia người nhân tạo
- 人鱼岛=Nhân Ngư đảo
- 《+=
- 1万米=1 vạn m
- 亚尔奇曼红=Yarukiman
- 鱼人岛=Ngư Nhân đảo
- 赫羽=Ukaku
- 白刀=bạch đao
- 三善道=tam thiện đạo
- 饿鬼=ngạ quỷ
- 【人道】=【 Nhân Đạo 】
- 马头蛇尾=đầu ngựa đuôi rắn
- 鱼头人尾=đầu cá người đuôi
- 六趣生死轮=Lục Thú Sinh Tử Luân
- 一气化三清=Nhất Khí Hóa Tam Thanh
- 刀剑都是拥有着意识=đao kiếm đều là có được dụng tâm thức
- 黄猿=Kizaru
- 雷利=Rayleigh
- 和平主义者=Pacifista
- 万雷=vạn lôi
- 云之果实=Unno Unno Fruit
- 电离子=điện ly tử
- 操纵雷=thao túng lôi
- 但是他的雷也=nhưng là hắn lôi cũng
- 云天空=Un Tenkū
- 闪光果实=Pika Pika Fruit
- 黑胡子=Black Beard
- 与白胡子=cùng White Beard
- 哥尔*d*罗杰=Gol D. Roger
- 马林梵多=Marineford
- 和马力乔亚=và Mary Geoise
- 蒙其*d*路飞=Monkey D. Luffy
- 110厘米=110 cm
- 500克=500 g
- 因果果实=Inga Inga Fruit
- gaebolg=Gae Bolg
- 《⊙=
- 一声枪响=một tiếng súng vang
- 】-.=
- 智将=trí tướng
- 库赞=Kuzan
- 赤犬=Akainu
- 汉库克=Hancock
- 天夜叉=Heavenly Yaksha
- 海贼女帝=Pirate Empress
- p10=CP10
- 多弗朗明哥=Doflamingo
- 堂吉诃德=Donquixote
- 波雅汉库克=Boa Hancock
- ¥℉,=
- 漆黑铭文大剑=đen nhánh khắc văn đại kiếm
- 波雅=Boa
- 一∽个=một cái
- 这般香=như vậy hương
- 莫比迪克号=Moby Dick
- 四十五度=45°
- 巨人族=Cự Nhân tộc
- 平方公里=km²
- 马林梵≤多=Marineford
- 七武海=Shichibukai
- 海◇贼女帝=Pirate Empress
- 海军女王=Navy Queen
- 后-宫=hậu cung
- +≥=
- 耳红=tai đỏ
- 小巧的香舌=tiểu xảo lưỡi thơm
- 脸蓦然的红=mặt bỗng nhiên đỏ
- 草帽团=Straw Hat đoàn
- 乙姬=Otohime
- 鱼人=ngư nhân
- 白星=Shirahoshi
- 人鱼族=Nhân Ngư tộc
- 与白星=cùng Shirahoshi
- 说白星=nói Shirahoshi
- 海之族=Hải tộc
- 阿里嘎哆=Arigatō
- 阳光号=Thousand Sunny
- 第十一名=đệ 11 danh
- 第五十名=đệ 50 danh
- @△=
- 《精灵使的剑舞》=《 Bladedance of Elementalers 》
- 灭却师=Quincy
- 大熊玩偶=đại hùng thú bông
- 睦月=Mutsuki
- 如月=Kisaragi
- 吹雪=Fubuki
- 强▼抢=cường đoạt
- 脸好红=mặt hảo hồng
- 修⊙理=tu lý
- 精灵使的剑舞=Bladedance of Elementalers
- 剑舞的世界=Bladedance thế giới
- ●5=
- 雷人=lôi nhân
- 樱红色嘴唇=anh hồng sắc môi
- 白的令=bạch lệnh
- 克蕾儿*露裘=Claire Rouge
- 阿蕾西娅=Areishia
- 克蕾儿=Claire
- 赛伯利昂之圣剑=thánh kiếm Severian
- 赛伯利昂=Severian
- 格雷瓦丝=Greyworth
- 克蕾尔=Claire
- 风早神人=Kazehaya Kamito
- 奥尔德西亚=Ordesia
- 妖精族=Yêu Tinh tộc
- 风早神子=Kazehaya Kamito
- 格雷瓦丝*雪露麦斯=Greyworth Cielmais
- 阿蕾西娅*依朵莉丝=Areishia Idriss
- 艾丽丝*法兰格尔特=Ellis Fahrengart
- 还不知晓你的名字=còn không biết rõ tên của ngươi
- 剑舞祭=kiếm vũ tế
- 武斗祭=võ đấu tế
- 艾丽丝=Ellis
- 我需要■他=ta yêu cầu hắn
- 莲*阿休贝尔=Ren Ashbell
- ※◎=
- 芙蕾亚*格兰朵露=Freya Grandol
- 芙蕾亚=Freya
- 莉丝蕾特=Rinslet
- 身☆旁=thân bên
- 琳丝蕾特=Rinslet
- 琳丝蕾特*劳伦弗洛斯特=Rinslet Laurenfrost
- 劳伦弗洛斯特=Laurenfrost
- 白狼=bạch lang
- 密蕾优*劳伦弗洛斯特=Mirelle Laurenfrost
- 十岁=10 tuổi
- 憋红=nghẹn đỏ
- ∴↘=
- 精灵界=Tinh Linh giới
- 艾斯特=Est
- 蕾斯蒂亚*阿修道尔=Restia Ashdoll
- 神人=Kamito
- 蕾斯蒂亚=Restia
- 莲*阿修道尔=Ren·Ashdoll
- 暗之精灵王=Ám Tinh Linh Vương
- 在暗之精灵王=tại Ám Tinh Linh Vương
- 出气多朝气少=xuất khí đa triều khí thiếu
- 艾尔斯坦因=Elstein
- 奥地西亚=Ordesia
- 露比亚*艾尔斯坦因=Rubia Elstein
- 火之精灵王=Hỏa Tinh Linh Vương
- 莲*阿修贝尔=Ren Ashbell
- 照镜子=soi gương
- 冰之精灵王=Băng Tinh Linh Vương
- 十五六=15-6
- 最上位=tối thượng vị
- 格莱杨拉波尔=Glasya-Labolas
- 菲亚娜*蕾*奥尔德西亚=Fianna Ray Ordesia
- 法兰格尔特=Fahrengart
- 鲁德=Rude
- 两千万=2000 vạn
- 兰巴尔=Ranbal
- 迦得=Gado
- 矿山都市=Mine Town
- 女装山脉=nữ trang sơn mạch
- 难安.=khó an
- 人的☆身后=người phía sau
- 脸蓦然地红=mặt bỗng nhiên mà đỏ
- 破雷=phá lôi
- 风⊙早神人=Kazehaya Kamito
- 红眼=hồng nhãn
- (;)=
- 迦德=Gado
- 在教导院=tại giáo đạo viện
- 在教导院中=tại giáo đạo viện trung
- 教导院=giáo đạo viện
- 这样算是僵尸么=Kore wa Zombie Desu ka
- 神仪院中=thần nghi viện trung
- 轮响=luân hưởng
- ≈,=
- 瓦连缇雅=Valentia
- 圣祭=thánh tế
- 瓦伦缇雅*萨德尔卡=Valentia Sadrka
- 巴尔萨斯=Balsas
- 金刚巨大类的精灵=kim cương cự đại loại tinh linh
- 金刚精灵=kim cương tinh linh
- 薇尔莎莉雅*伊巴*法兰格尔特=Velsaria Eva Fahrengart
- 薇尔莎莉雅=Velsaria
- www.=
- 不俱戴天=Fugutaiten
- 怨刀=Ontō
- 怨刀*不俱戴天=Ontō Fugutaiten
- 多拉古尼亚=Dracunia
- 神圣路基亚=Holy Lugia
- 阿尔法斯=Alphas
- 库那=Quina
- 罗素贝尔=Rossvale
- 祭具=tế cụ
- wyve=Wyve
- 拉卡=Rakka
- 蕾西亚=Reishia
- 拉格纳*伊斯=Ragna Y's
- 两百年间=200 năm trong
- 三月里面水仙=ba tháng bên trong thủy tiên
- 水仙朵=thủy tiên đóa
- 白莲=bạch liên
- 斯库拉=Scylla
- 多拉格尼亚=Dracunia
- 紫绿色=tử lục sắc
- 缪亚=Muir
- 瓷红=sứ đỏ
- 红之蔷薇=hồng chi tường vi
- 鸣奏起=minh tấu khởi
- 露比亚=Rubia
- ■←=
- 密蕾优=Mirelle
- 尤蒂亚=Judia
- 水之精灵王=Thủy Tinh Linh Vương
- ▲♀=
- 冰山一角=băng sơn một góc
- 蕾奥拉*兰卡斯特=Leonora Lancaster
- 库伊纳=Quina
- 2■=
- 林芙*清*库伊纳=Linfa Sin Quina
- 鲁米纳莉丝*圣*雷谢特=Luminaris Saint Leisched
- 鲁米纳莉丝=Luminaris
- 罗莎贝尔=Rossvale
- 米拉*帕瑟特=Milla Bassett
- 青发=thanh phát
- 剑舞场地=kiếm vũ tràng địa
- 黑雷=hắc lôi
- 提亚玛特=Tiamat
- 暗雷=ám lôi
- 祭上=tế thượng
- 蕾奥拉=Leonora
- 尤莉*艾露西德=Yuri Elcid
- 尤莉=Yuri
- 四神=Four Gods
- 圣灵骑士团=Sacred Spirit Knights
- 龙皇骑士团=Knights of the Dragon Emperor
- 尼德霍格=Nidhogg
- 绯香=phi hương
- 炼狱使徒=Inferno
- 十六岁=16 tuổi
- 风王骑士团=Sylphid Knights
- 蕾西娅=Reishia
- 野兽叨=dã thú thao
- 林芙=Linfa
- 劳琳=Rao Rin
- 白娅=Hakua
- 萧芙=Shao Fu
- 凛音*夏尔玛=Rion Sharma
- 凛音=Rion
- 大剑守卫=đại kiếm thủ vệ
- 得脸都红=đến mặt đều đỏ
- 二十七次=27 lần
- 受惊⊥的小鸟=chấn kinh chim nhỏ
- 王女真得=vương nữ chân đắc
- 白金发=bạch kim phát
- 公车的印章=công xa con dấu
- 米拉帕瑟特=Milla Bassett
- 破烈师团=Rupture Division
- 变形虫=Amoeba
- 雪拉*卡恩=Sjora Kahn
- 烈破师团=Rupture Division
- 刹那间=sát na gian
- 嘲笑之混沌=Baldanders
- 混沌的假面=Proteus Masques
- 黄昏的魔女=Dusk Witch
- 雪拉=Sjora
- 蕾夏*阿尔米娜斯=Reicha Alminas
- 蕾夏=Reicha
- 露米娜莉丝*圣*雷谢特=Luminaris Saint Leisched
- 炼狱的使徒=Inferno
- 莉莉*芙蕾姆=Lily Flame
- 蒂塔尼亚=Titania
- 就要→看=liền phải xem
- 恋曲在缓缓地奏起=luyến khúc ở chậm rãi tấu khởi
- 莎拉*卡恩=Sjora Kahn
- 雷火=lôi hỏa
- 拉*巴鲁菲=La Balluffy
- 黄昏之魔女=Dusk Witch
- 妄念体=vọng niệm thể
- 缪亚*阿莲斯塔露=Muir Alenstarl
- 梅吉多尔=Megidoa
- 姬巫女=Himiko
- 芬里尔=Fenrir
- 隆基努斯=Longinus
- 废都=phế đô
- 伊莎莉亚*汐娃=Iseria Seaward
- 魔装具=ma trang cụ
- 并集=tịnh tập
- 都不是她所知晓=đều không phải nàng biết hiểu
- 耶拉=Ayla
- 阿尔塔=Alda
- 耶拉*西德尔=Ayla Cedar
- 阿尔塔*里特=Alda Reed
- 朗基努斯=Longinus
- 雷瓦汀=Lævateinn
- 祭台=tế đài
- 华美丽=hoa mỹ lệ
- 冰华美丽得像是镜子=băng hoa mỹ lệ đến như là gương
- 阿蕾西亚=Areishia
- 日曼耳=Germani
- 呼风唤雨之剑=Stormbringer
- 维拉欧卡=Valaraukar
- 欧特琳德=Ortlinde
- 斯卡蕾特*瓦尔基里=Scarlet Valkyrie
- 小说下载=
- 入眠的一夜=đi vào giấc ngủ một đêm.
- 蓦然地红=bỗng nhiên mà đỏ
- 地∮⊥位=địa vị
- 地之宝珠=địa chi bảo châu
- 沃坎尼克=Volcanicus
- 贝伐尔=Belphal
- 罗德*基亚=Lode Gear
- 亚历山大=Alexandros
- 风之精灵王=Phong Tinh Linh Vương
- 地之精灵王=Địa Tinh Linh Vương
- 圣之精灵王=Thánh Tinh Linh Vương
- 伊莎莉亚=Iseria
- 阿修罗式天之锁=Ashura of Enkidu
- 固有世界制御=World Alter
- 二十一世纪=21 thế kỷ
- 八岁=8 tuổi
- 《木之本樱》=《 Kinomoto Sakura 》
- 摩诃=Maha
- Volcanicus=Volcanicus
- 着火焰的大剑=ngọn lửa đại kiếm
- Alexandros=Alexandros
- RenAshdoll=Ren Ashdoll
- 罗德*几亚=Lode Gear
- 连*阿修道尔=Ren Ashdoll
- 想回去就回去=tưởng trở đi liền trở đi
- 文文酱=Aya-chan
- 萝莉使的剑舞=Bladedance of Lolilers
- 幼女使的剑舞=Bladedance of Youjolers
- 文文=Aya
- 妹妹酱=Imouto-chan
- 姐姐大人=Onee-sama
- 过密蕾优=quá Mirelle
- 刀剑魂=đao kiếm hồn
- 斩魄刀=Zanpakutou
- 刀剑之心=đao kiếm chi tâm
- 鬼道众=Kidōshū
- 一百万=100 vạn…
- 二万=2 vạn
- 巴温特=Bount
- 人狼=Werewolf
- 咎人=Togabito
- 完现术者=Fullbringer
- 五十米=50 m
- 织姬=Orihime
- 井上昊=Inoue Sora
- 井上吴=Inoue Sora
- 井上织姬=Inoue Orihime
- 红豆汤=đậu đỏ canh
- 灵体香=linh thể hương
- 井上宅=Inoue trạch
- 露琪亚=Rukia
- 红豆莲子粥=đậu đỏ chè hạt sen,
- 欧尼=Onii
- 小埋》=Umaru-chan 》
- 《干物妹=《 Himouto !
- 《死神少女,=《 Dakara Boku wa,
- 还我h之魂》=H ga Dekinai 》
- 《结城友奈是勇者》=《 Yuki Yuna Is a Hero 》
- 《最后的大魔王》=《 Ichiban Ushiro no Daimaou 》
- 《樱花庄的宠物女孩》=《 The Pet Girl of Sakurasou 》
- 魔幻电影=ma huyễn điện ảnh
- 黑崎=Kurosaki
- 朽木露琪亚=Kuchiki Rukia
- 朽木=Kuchiki
- 井上=Inoue
- 黑崎一护=Kurosaki Ichigo
- 流魂街=Rukongai
- 瀞灵廷=Seireitei
- 刀剑解放=đao kiếm giải phóng
- 浅打=Asauchi
- 食戟之灵=Shokugeki no Soma
- 石田雨龙=Ishida Uryū
- 茶渡泰虎=Sado Yasutora
- 一护=Ichigo
- 基力安=Gillian
- 亚丘卡斯=Adjuchas
- 瓦史托德=Vasto Lorde
- 雨龙=Uryū
- 龙贵=Tatsuki
- 虚闪=Cero
- 婢女拐了当了他的妃子=tỳ nữ quải làm hắn phi tử
- 声线呢=thanh tuyến ni
- 火无菊=Hinagiku
- 舜樱=Shun'ō
- 梅严=Baigon
- 小菖=Ayame
- 三天结盾=Santen Kesshun
- 双天归盾=Sōten Kisshun
- 日姬=Onyomihime
- 白之剑=bạch kiếm
- 黑之剑=hắc kiếm
- 浮竹十四郎=Ukitake Jushiro
- 双鱼理=Sōgyo no Kotowari
- 花天狂骨=Katen Kyōkotsu
- 虚圈=Hueco Mundo
- 强化处方的团队=cường hóa xử phương đoàn đội
- 才份=tài phân
- 学会初始=học hội sơ thủy
- 真央灵术院=Shinōreijutsuin
- 始解=Shikai
- 阿散井恋次=Abarai Renji
- 瞬步=Hohō
- 白打=Hakuda
- 电线=điện tuyến
- 白哉=Byakuya
- 方块之雪影下=khối vuông chi tuyết ảnh hạ
- 盾舜六花=Shun Shun Rikka
- 夜一=Yoruichi
- 浦原=Urahara
- 与白哉=cùng Byakuya
- 有泽龙贵=Arisawa Tatsuki
- 浦原喜助=Urahara Kisuke
- 绿白=lục bạch
- 卐解=Bankai
- 十年=10 năm
- 铁斋=Tessai
- 回道=Kaidō
- 破道=Hadō
- 像妖精的尾巴=giống Fairy Tail
- 花刈甚太=Hanakari Jinda
- 紬屋雨=Tsumugiya Ururu
- 小雨=Ururu
- 屋雨=Ururu
- 石田=Ishida
- 空蝉=Utsusemi
- 白之万花筒写轮眼=Byaku Mangekyou Sharingan
- 一百多次=hơn 100 lần
- 点润口=điểm nhuận khẩu
- 拘突=Kōtotsu
- 拘流=Kōryū
- 断界=Dangai
- 白道门=Hakutōmon
- 市丸银=Ichimaru Gin
- 蛇腹剑=Jabara Sable
- 神枪=Shinsō
- 忏罪宫=Senzaikyū
- 鸣木市=Naruki City
- dark-templar=Dark-Templar
- 茶渡=Sado
- 卯之花八千流=Unohana Yachiru
- 卯之花烈=Unohana Retsu
- 剑八=Kenpachi
- 山本元柳斎重国=Yamamoto Genryūsai Shigekuni
- 更木剑八=Zaraki Kenpachi
- 山老头=Yamamoto lão đầu
- 浮竹=Ukitake
- 蓝染惣右介=Aizen Sōsuke
- 市丸=Ichimaru
- 卯之花=Unohana
- @乐@文@小@说|=
- 机动=cơ động
- 碎峰=Soifon
- 山西元柳斎重国=Yamamoto Genryūsai Shigekuni
- ‘一只纯洁的羊’=‘ Ichitada Junketsu Tekihitsuji ’
- 七绪=Nanao
- 蠕虫之巢=Nest of Maggots
- 勇音=Isane
- 弟弟君=Otouto-kun
- 虎彻勇音=Kotetsu Isane
- 飞梅=Tobiume
- 桃子=Momo
- 日番谷冬狮郎=Hitsugaya Toushirou
- 雏森桃=Hinamori Momo
- 雏森=Hinamori
- 超级oss=siêu cấp Boss
- 日番谷=Hitsugaya
- 时钟之塔=Tokikane Yukito
- 你们如意=các ngươi như ý!
- 青白=thanh bạch
- 灵压在=linh áp tại
- 千反白蛇竟然=thiên phản bạch xà cánh nhưng
- 假面军团=The Vizards
- 双殛台=Sōkyoku Hill
- rì番谷=Hitsugaya
- 松本乱菊=Matsumoto Rangiku
- 松本=Matsumoto
- 只能够旅任他们=chỉ có thể đủ bỏ mặc cho bọn hắn
- 书道=thư đạo
- 故我无法忘却=ta ngày xưa vô pháp quên mất
- 山本=Yamamoto
- 雀部长次郎=Sasakibe Chōjirō
- 一夜的昙花=nhất dạ đàm hoa
- 元柳斎=Genryūsai
- 八千流=Yachiru
- 京乐队长=Kyoraku đội trưởng
- 真央灵术学院=Shinōreijutsuin
- 空座町=Karakura Town
- 青盘=Thanh Bàn
- 井上豪=Inoue Sora
- 大人的得力干将=đại nhân đắc lực can tướng
- 卍解=Bankai
- 崩玉=Hōgyoku
- 虚夜宫=Las Noches
- 东仙要=Tousen Kaname
- 东仙=Tousen
- 镜花水月=Kyōka Suigetsu
- 十刃=Espada
- 妮莉艾露*杜*欧德修凡克=Nelliel Tu Odelschwanck
- 妮莉艾露=Nelliel
- 漆白=tất bạch
- uukanshu=
- 非死神的力量=phi Tử Thần lực lượng
- 灵压强烈的很=linh áp cường liệt ngận
- 红着脸说道=đỏ mặt nói
- 红着小脸=đỏ khuôn mặt nhỏ
- 把风雨辰=đem Phong Vũ Thần
- 青涩=thanh sáp
- 闪蝶=thiểm điệp
- 燃文小说????`=
- 燃文小说=
- 泰虎=Yasutora
- 妮露艾露=Nelliel
- 道地狱之门=đạo địa ngục chi môn
- 轮回至道=luân hồi chí đạo
- 地狱之王=Địa Ngục Vương
- ~无~错~小~说~ww.~l~=
- 无错小说网不少字=
- 羚骑士=Gamuza
- 羲和=Hi Hòa
- 常羲=Thường Hi
- uukanshu=
- 日御=nhật ngự
- 月夜见尊=Tsukiyomi-Mikoto
- 天照大御神=Amaterasu Ōmikami
- 月夜见尊神=Tsukiyomi Mikotokami
- 灵压强大过=linh áp cường đại quá
- 九重月读=Kokonoe Tsukuyomi
- 千引石玉=Chibikino Iwatama
- 大神实命=Ōgami Minoru-inochi
- 妮露=Nel
- 地铁=địa thiết
- 蒂雅*赫丽贝尔=Tier Harribel
- 碎蜂=Soifon
- 大前田希千代=Ōmaeda Marechiyo
- 吉良伊鹤=Kira Izuru
- 狛村左阵=Komamura Sajin
- 射场铁左卫门=Iba Tetsuzaemon
- 佐佐木修兵=Hisagi Shūhei
- 草鹿八千流=Kusajishi Yachiru
- 涅茧利=Kurotsuchi Mayuri
- 涅音梦=Kurotsuchi Nemu
- 风队长=Phong đội trưởng
- 明镜止水=Meikyo-Shisui
- 庄子*德充符=Trang Tử * Đức Sung Phù
- 心潮平静的如此平整的镜子=cảm xúc bình tĩnh như thế san bằng gương
- 浮竹春水=Ukitake Jushiro
- ︽②miào︽②bi︽.*②阁︽②,=
- 菲娅你=Phinea
- 希尔芙=Silver
- 珊娜菲娅=Shannafiya
- 珂兰葵尔瑞=Kolankuerui
- ℃≡miào℃≡bi℃≡阁℃≡=
- 曼珠沙华=Manjushage
- 【滚石】=【 Cổn Thạch 】
- 真央灵术学术=Shinōreijutsuin
- 重黎=Trọng Lê
- 宝石龙=Bảo Thạch Long
- 时空之心=Jikū Kokoro
- 瞬神=thuấn thần
- 死霸装=tử bá trang
- leavatain=Lævateinn
- 苏尔特尔=Surtr
- 伊格德拉修=Yggdrasil
- yggdrasil=Yggdrasil
- surtr=Surtr
- 雷沃汀=Lævateinn
- 宝石之龙=Bảo Thạch Long
- 一面被打碎的镜子=một mặt bị đánh nát gương
- 将次元=đem thứ nguyên
- 夜喰之城=Yorujō
- 假死亡=giả tử vong
- ⑧±妙(.*)笔⑧±阁⑧±,o=
- 滚石=Cổn Thạch
- 地狱的王=Địa Ngục Vương
- 之三十一=chi 31
- 漆黑的大剑=đen nhánh đại kiếm
- 御境的巫女=Gosakai-teki Miko
- 巨蟹宫=Cự Giải cung
- 真经津之镜=Yata no Kagami
- 九重天照=Kokonoe Amaterasu
- 元柳斎重国=Genryūsai Shigekuni
- 流刃若火=Ryūjin Jakka
- 山本元柳斋重国=Yamamoto Genryūsai Shigekuni
- ⑧☆miào⑧☆bi(.*)gé⑧☆.$=
- 响荡=vang đãng
- 库夏纳塔=Kuranatsu Osamutō
- lωχ520.=
- 她被一分为二=nàng bị một phân làm hai
- 乌尔奇奥拉*西法=Ulquiorra Cifer
- 假面军势=Vizard
- @乐@文@小说=
- ww.ls520.om=
- 用心眼=dụng tâm nhãn
- 直感=trực cảm
- 乐文小说=
- 汪达怀斯=Wonderweiss
- しωχ520.=
- 第一种地狱=đệ nhất trọng địa ngục
- 残火太刀=Zanka no Tachi
- -乐-文-小-说=
- -www-lwxs520-=
- 穷其之力=cùng kỳ chi lực
- 旭日刃=Kyokujitsujin
- 斑驳=ban bác
- 对流刃若火=đối Ryūjin Jakka
- 乐:文:小说=
- 3w.しxs520.o=
- 残火太刀*南=Zanka No Tachi * Minami
- 火火十万亿死大葬阵=Kaka Jūmanokushi Daisōjin
- 残火太刀*东=Zanka no Tachi * Higashi
- 元柳斋=Genryūsai
- 这些天生=này đó thiên sinh
- 切都会=thiết đô hội
- uukanshu=
- 残火太刀*北=Zanka No Tachi * Kita
- 天地灰烬=Tenchi Kaijin
- 乐+文+小说=
- ww.しws520.om=
- 神杀枪=Kamishini no Yari
- 乱菊=Rangiku
- 是地狱的王=là Địa Ngục Vương
- 就爱上乐文小说网=
- L.=
- w.=
- 明矾和灵王战斗=minh phàn cùng linh vương chiến đấu
- 脸色有些红=sắc mặt có chút đỏ
- 栖舰=Seikan
- 舰娘=Kan Musume
- 深海栖舰=Shinkai Seikan
- ★★=
- √★★=
- 八一中文★网√=
- 战舰栖鬼=Battleship Water Demon
- 空母栖鬼=Armored Carrier Demon
- 战舰レ级=Battleship Re-Class
- 轻巡ホ级=Light Cruiser Ho-Class
- 駆逐イ级=Destroyer I-Class
- 天津风=Amatsukaze
- 时雨=Shigure
- 6奥=Rokuoku
- 八★一中文网=
- √√=
- 战舰栖(水)鬼=Battleship Water Demon
- adamkadmon=Adam Kadmon
- sephiroth=Sephiroth
- 终焉=chung yên
- 鸢一折纸=Tobiichi Origami
- 本条二亚=Honjou Nia
- 四糸乃=Yoshino
- 五河琴=Itsuka Kotori
- 星宫六喰=Hoshimiya Mukuro
- 七罪=Natsumi
- 八舞耶俱矢=Yamai Kaguya
- 八舞夕弦=Yamai Yuzuru
- 诱宵美九=Izayoi Miku
- 夜刀神十香=Yatogami Tohka
- 晨星之子=Son of Morning Star
- 晨星之神=Morning Star chi thần
- uukanshu=
- ★く=
- 大6=đại lục
- 一夜凭空消失=một đêm hư không tiêu thất
- 少数的人类=số ít nhân loại
- dem=DEM
- 香料=hương liêu
- 真娜=Mana
- 崇宫真那=Takamiya Mana
- 真那=Mana
- 萨非罗斯=Sephiroth
- 崇宫=Takamiya
- 爱莲=Ellen
- 八√一中文网√=
- 三十年=30 năm
- 二十五年间=25 năm trong
- 天宫市=Tenguu thị
- 【murakumo】=【Murakumo】
- ordsty1e=Ordstyle
- 四月十日=tháng 4 ngày 10
- princess=Princess
- 神威灵装=Astral Dresses
- adamkadman=Adam Kadmon
- asT=AST
- 八一中√文网く=
- ★√=
- ★√★=
- sanda1phon=Sandalphon
- 鏖杀公=Nahemah
- 有的人类=có nhân loại
- 鸢一=Tobiichi
- 日下部=Kusakabe
- 拍摄电影=quay chụp điện ảnh
- 折纸=Origami
- 电影异型=điện ảnh Alien
- 天宫驻防=Tenguu trú phòng
- 天宫防卫=Tenguu phòng vệ
- 日下部燎子=Kusakabe Ryōko
- 充满魄力的大剑=tràn ngập quyết đoán đại kiếm
- 来禅=Raizen
- 冈峰珠惠=Okamine Tamae
- 一万=1 vạn
- 佛拉克西纳斯=Fraxinus
- 拉塔托斯克=Ratatoskr
- ast=AST
- 一任务=một nhiệm vụ
- 五河士织=Itsuka Shiori
- 士织=Shiori
- 恐怖电影=khủng bố điện ảnh
- 芭菲=Parfait
- 十香=Tohka
- 殿町=Tonomachi
- 向日下部燎子=hướng Kusakabe Ryōko
- prncess=Princess
- 殿町宏人=Tonomachi Hiroto
- 十花=Jūhana
- 十雨=Jūame
- 十夜=Jūya
- Assiah=Assiah
- 成风雨辰=thành Phong Vũ Thần
- 完美丽质=hoàn mỹ lệ chất
- 温香=ôn hương
- Nightare=Nightmare
- Princess=Princess
- uukanshu=
- 少女的香吻=thiếu nữ hương hôn
- 余香=dư hương
- 一夜没有睡=một đêm không có ngủ
- 蛋包饭=Omurice
- uukanshu=
- 以来禅=dĩ Raizen
- 用电=dùng điện
- 村雨令音=Murasame Reine
- 令音=Reine
- 名侦探柯南=Detective Conan
- detectiveconan=Detective Conan
- tensionscosplay=Tensions Cosplay
- 冬会=đông hội
- 夏会=hạ hội
- 同人会=đồng nhân hội
- 同人作=đồng nhân tác
- 展会=triển hội
- 向日下部队长=hướng Kusakabe đội trưởng
- 校区风影=giáo khu phong cảnh
- 四月二十一日=tháng 4 ngày 21
- 琴里和士道=Kotori cùng Shido
- 琴里决定=Kotori quyết định
- 同时还有脸红=đồng thời còn có mặt đỏ
- 虎之穴=Toranoana
- 同人志=đồng nhân chí
- 同人向=đồng nhân hướng
- 琴里=Kotori
- 渐红润=dần dần hồng nhuận
- 电影放映=điện ảnh chiếu phim
- 白夜凛音=Byakuya Rinne
- 死神之吻乃离别之味=Shinigami no Kiss wa Wakare no Aji
- 天宫雫=Amamiya Shizuku
- FlyableHeart=Flyable Heart
- 白鹭茉百合=Shirasagi Mayuri
- 一米六=1m6
- 天然的丽质=thiên nhiên lệ chất
- Diva=Diva
- uukanshu=
- 白鹭=Shirasagi
- 三围=ba vòng
- 回天宫市=hồi Tenguu thị
- 茉百合=Mayuri
- 秋子=Akiko
- 耳朵顿时红=lỗ tai tức khắc đỏ
- 美九=Miku
- 神无月恭平=Kannazuki Kyōhei
- 雨姬=Amehime
- 崇宫雨=Takamiya Ame
- 蜜丝缇=Misty
- 月岛花音=Tsukishima Kanon
- dva=Diva
- 刻刻帝=Zafkiel
- lucifer=Lucifer
- 崇宫雨辰=Takamiya Vũ Thần
- 手持着大剑=cầm trong tay đại kiếm
- 十二之弹=Yuddo Betto
- 十一之弹=Yuddo Arefu
- 电火花=điện hỏa hoa
- 九之弹=Tetto
- 四月一日=tháng 4 ngày 1
- 十之弹=Yuddo
- 一分为二=một phân làm hai
- 四月二十四日=tháng 4 ngày 24
- 灵装出去=linh trang đi ra ngoài
- 四糸奈=Yoshinon
- 使用大剑=sử dụng đại kiếm
- 剑之少女=kiếm thiếu nữ
- 四月二十三日=tháng 4 ngày 23
- 四月二直四日=tháng 4 ngày'24
- 四月二十五日=tháng 4 ngày 25
- kiss=Kiss
- 瓦尔基里=Valkyrie
- 狄丝=Dísir
- 手偶=tay ngẫu
- 神姬千夏=Kamihime Chinatsu
- 神崎千夏=Kamihime Chinatsu
- 千夏=Chinatsu
- 五月十三日=tháng 5 ngày 13
- 世界种地=thế giới chủng địa
- 弥撒诗篇=Misashihen
- AgnusDei=Agnusdei
- quitollis=Quitollis
- misererenobis=Misererenobis
- 神威灵装*四番=Astral Dress: El
- 冰结傀儡=Zadkiel
- 天使:=Angel:
- adeptus?number中的第二=Adeptus 2
- peccatamundi=Peccatamundi
- 百分百=100%
- 神姬=Kamihime
- 和美九=hòa Miku
- 千夏看着镜子=Chinatsu nhìn gương
- 便利泡沫乱=tiện lợi phao mạt loạn
- 破军歌姬=Gabriel
- 从未来归来的=từ tương lai về tới
- 从未来回来=từ tương lai về tới
- 二亚=Nia
- 娇吐着香气的红唇=kiều phun hương khí hồng môi
- 尼利路=Neryl
- 从未来的=từ tương lai
- ga;l=Gal
- 艾伦*米拉*梅瑟斯=Ellen Mira Mathers
- 亚斯格特=Asgard
- 神无月=Kannazuki
- 神无月的恭平=Kannazuki Kyōhei
- 一般的大剑=giống nhau đại kiếm
- 集火=tập hỏa
- 下情报=hạ tình báo
- 天空市=Tenguu thị
- date=Date
- 从未来=từ tương lai
- 三个月=3 tháng
- 设定集=thiết định tập
- 千酱=Chi-chan
- sister=Sister
- 嗫告篇帙=Rasiel
- 小士=Shido
- 七月二日=tháng 7 ngày 2
- 孟德尔=Mendel
- 阿克夏=Akasha
- 百分之百=100%
- 五感双重奏=ngũ cảm song trọng tấu
- 灼烂歼鬼=Camael
- 七之弹=Zain
- 小一=Tobiichi
- 艾略特*鲍德温*伍德曼=Elliott·Baldwin· Woodman
- hermit=Hermit
- nightmare=Nightmare
- valkyrie=Valkyrie
- efreet=Efreet
- diva=Diva
- 艾莲=Ellen
- 艾扎克*雷*佩勒姆*维斯考特=Issac Ray Pelham Westcott
- 艾扎克=Issac
- 白云=bạch vân
- 阿尔缇米希亚*贝尔*阿休克罗夫特=Artemisia Bell Ashcroft
- 阿休克罗夫特=Ashcroft
- 阿尔缇米希亚=Artemisia
- 艾略特=Issac
- 赫里福德=Hereford
- 维斯考特=Westcott
- 这天空=này thiên không
- 绝灭天使=Metatron
- 有琴里=có Kotori
- 六喰=Mukuro
- 八月三日=tháng 8 ngày 3
- 之少女=thiếu nữ
- 面对镜子打扮=đối mặt gương trang điểm
- 向着镜子挤了过去=hướng về gương tễ qua đi
- 宵代月乃=Yoimachi Tsukino
- 诱宵=Izayoi
- 比美九=so Miku
- 文化祭=văn hóa tế
- 龙胆寺=Rindouji
- 从无良=từ quá khứ
- 对歌姬=đối ca cơ
- 天宫祭=thiên cung tế
- Dem=DEM
- 巴别塔=Babel
- vis=VIS
- 八舞=Yamai
- 万由里=Mayuri
- 或守鞠亚=Arusu Maria
- 或守鞠奈=Arusu Marina
- 天央祭=thiên ương tế
- love=love
- 一分=1 phút
- 一日=1 ngày
- 一月=1 tháng
- 一年=1 năm
- 一时,=1 giờ,
- 暗恋合集=yêu thầm hợp tập
- 蓝酱=Ran-chan
- 精灵使剑舞=Bladedance of Elementalers
- 杰尔夫=Zeref
- 铁血大剑=thiết huyết đại kiếm
- 归化创造=quy hóa sáng tạo
- 米/秒=m/s
- 千分之一=0.1%
- 每一点=mỗi 1 điểm
- 无法触及的丽影=vô pháp chạm đến lệ ảnh
- 始皇颂=Thủy Hoàng Tụng
- 始皇颉=Thủy Hoàng Hiệt
- 吾与颉=ngô cùng Hiệt
- 东瀛征=Đông Doanh Chinh
- 东夷王=Đông Di Vương
- 西戎王=Tây Nhung Vương
- 南蛮王=Nam Man Vương
- 北狄王=Bắc Địch Vương
- 绯红女王=Phi Hồng Nữ Vương
- 莉娅德琳=Liadrin
- 莉娅=Lia
- 一米三=1m3
- 法芙娜=Fafna
- 一脸上苍白=vẻ mặt thượng xanh trắng
- 小征征=Tiểu Chinh Chinh
- 瓦卡巴=Wakaba
- 七年=7 năm
- 剑咬之虎=Sabertooth
- 米涅芭=Minerva
- 山中无老虎=trong núi vô lão hổ
- 白影=bạch ảnh
- 白龙=Hakuryū
- 影龙=Eiryū
- 斯汀=Sting
- 弗洛西=Frosch
- 魔法评议院=Magic Council
- 妖精心脏=Fairy Heart
- 妖精光耀=Fairy Glitter
- 梅比斯*法米利翁=Mavis Vermillion
- 伊修迦尔=Ishgar
- 阿拉基达西亚=Alakitasia
- 阿尔巴雷斯=Alvarez
- 多拉裘洛斯海贝里恩=Draculos Hyberion
- 天神塞雷纳=God Serena
- 乌鲁夫海姆=Wolfheim
- 沃洛德辛肯=Warrod Sequen
- 海贝里恩=Hyberion
- 塞雷纳=Serena
- 沃洛德=Warrod
- 巴拉姆=Balam
- 第一天王=đệ nhất thiên vương
- 菲斯=Fez
- 四天王=tứ thiên vương
- 神之塞雷纳=God Serena
- 了解散=giải tán
- 卡拉寇尔=Caracole
- 维斯达利安=Vistarion
- 斯普利玵=Spriggan
- 布兰缇什=Brandish
- 十二圣盾=12 Spriggan
- 没有说明白=không có nói rõ bạch
- 马林=Marin
- 八卦图=Bát Quái Đồ
- 安克瑟拉姆=Ankhseram
- 这个术式=thuật thức này
- 阿卡涅渡假=Amefurashi
- 茱毕安=Juvia
- 火龙=Karyū
- 铁龙=Tetsuryū
- 艾露莎*斯卡莉特=Erza Scarlet
- railgun=Railgun
- 其它的可可以从大哥=cái khác khả năng lấy từ đại ca
- 电系=điện hệ
- blacklotus=Black Lotus
- ghostknight=Ghost Knight
- angelplayer=Angel Player
- mother'srosario=Mother's Rosario
- 战斗了一夜=chiến đấu một đêm
- 温蒂*玛贝尔=Wendy Marvell
- 露西*哈特菲莉亚=Lucy Heartfilia
- 哈特菲莉亚=Heartfilia
- 纳兹*多拉格尼尔=Natsu Dragneel
- 艾露莎*斯卡蕾特=Erza Scarlet
- 格雷*佛尔帕斯塔=Gray Fullbuster
- 艾尔夫曼*斯特劳斯=Elfman Strauss
- 拉克萨斯*朵勒阿=Laxus Dreyar
- 米拉杰*斯特劳斯=Mirajane Strauss
- 茱毕安*罗克丝=Juvia Lockser
- 伽吉鲁*雷特福克斯=Gajeel Redfox
- 卡娜*阿鲁佩洛娜=Cana Alberona
- 八阵图=Bát Trận Đồ
- 后天洛书八阵图=Hậu Thiên Lạc Thư Bát Trận Đồ
- 而后天八卦图=mà Hậu Thiên Bát Quái Đồ
- 河图纵横图=Hà Đồ Tung Hoành Đồ
- 后天河图纵横图=Hậu Thiên Hà Đồ Tung Hoành Đồ
- 十数合五方=thập sổ hợp ngũ phương
- 后天河图洛书=Hậu Thiên Hà Đồ Lạc Thư
- 后天中返先天=Hậu Thiên Trung Phản Tiên Thiên
- 坎离震兑=Khảm Ly Chấn Đoái
- 水火金木=thủy hỏa kim mộc
- 乾坤巽艮=Càn Khôn Tốn Cấn
- 四间地=tứ gian địa
- 艮阵=Cấn trận
- 巽阵=Tốn trận
- 南北西东=Nam Bắc Tây Đông
- 沃廉=Warren
- 九生一死=cửu sinh nhất tử
- 青丘=Thanh Khâu
- 玉霓裳=Ngọc Nghê Thường
- 轩辕狰=Hiên Viên Tranh
- 斯汀*尤克利夫=Sting Eucliffe
- 雪乃*阿古丽亚=Yukino Aguria
- 罗格*切尼=Rogue Cheney
- 路法斯*罗亚=Rufus Lore
- 欧伽*纳纳基尔=Orga Nanagear
- 娅尔薇特=Alvitr
- 奥尔露恩=Orlun
- 荷拉德古娜=Holard Guna
- 鸠拉*涅基斯=Jura Nekis
- 雪莉娅*布兰蒂=Sherry Blendi
- 利昂*巴斯提亚=Lyon Vastia
- 耶梦加德=Jormungand
- 米莉安娜=Millianna
- 法芙纳=Fafner
- 诸神黄昏=Ragnarök
- 蛇姬=Hebihime
- 收,n敛=thu liễm
- 雪莉娅=Sherry
- 天空之灭神魔法=thiên không chi diệt thần ma pháp
- 二十八=28
- 华尔秋蕾=Hanashika Akitsubomi
- 电源=điện nguyên
- EyeofProvidence=Eye of Providence
- 二之弹=Bēto
- 一之弹=Arefu
- 二十七=27
- 赫尔薇尔=Hervor
- 喰时之城=Toki Hami no Shiro
- 变红=biến đỏ
- 真白=chân bạch
- 和马卡欧=cùng Macao
- 利昂=Lyon
- 萌你的安全裤=manh ngươi an toàn quần
- 巴露歌=Virgo
- 雷欧=Leo
- 狮子座=cung Sư Tử
- 杰米尼=Gemini
- 电蛇=điện xà
- 阿丝卡=Asika
- 欧伽=Orga
- 雷的对抗=lôi đối kháng
- 马卡罗=Makarov
- 牛头王之琥珀=Cor Tauri Succinum
- 巨蟹座=cung Cự Giải
- 甲壳之银雾=Natra Cinereus
- 原来都想到这种地步=nguyên lai đều nghĩ vậy loại nông nỗi
- 哈特菲莉亚瑟=Heartfilia
- 哈特菲=Heartfilia
- 茱毕亚=Juvia
- 镰鼬=Kamaitachi
- 姑获鸟=Ubume
- Ω81Δ中文网=
- 抽出大剑=rút ra đại kiếm
- 路法斯=Rufus
- 废炎=Haien
- 破道之四=Hadō chi 4
- 白雷=Byakurai
- kanshu58.=
- 罗斯=Rogue
- 龙王祭=Long Vương tế
- 阿库诺罗基亚=Acnologia
- 翡翠公主=Hisui công chúa
- 克罗卡斯=Crocas
- 七月七日= tháng 7 ngày 7
- 黑龙王=Hắc Long Vương
- 马尔多*吉尔*塔尔塔罗斯=Mard Geer Tartarus
- 第一天天王=đệ nhất thiên vương
- 马尔多=Mard
- 欧加斯特=August
- 罗卡斯=Crocas
- 翡翠公会=Hisui công chúa
- 泽拉=Zeref
- 我和颉=ta cùng Hiệt
- 有白必有黑=có bạch tất có hắc
- 他是侈=hắn là Xỉ
- 青面獠牙=mặt xanh răng nanh
- 雷克特=Lector
- 背诵誓约=bối tụng thệ ước
- 霓裳=Nghê Thường
- 老毕=lão Tất
- 七百多=hơn 700
- 圣十二盾=Spriggan 12
- 伊古尼鲁=Igneel
- 煌龙王=Hoàng Long Vương
- 梅达利卡纳=Metalicana
- 钢铁之龙=Tetsuryū
- 格兰蒂尼=Grandeeney
- 天龙=Tenryū
- 巴斯洛基亚=Weisslogia
- 斯基亚多姆=Skiadrum
- 蕾拉*哈特菲莉亚=Layla Heartfilia
- 火龙王=Hỏa Long Vương
- 四百多年=hơn 400 năm
- 六道轮回=lục đạo luân hồi
- 翡翠=Hisui
- 伤别之情=thương biệt chi tình
- 我们的家人=chúng ta người nhà
- 这个老人家=lão nhân gia này
- 七代目的=Đệ Thất
- 赤砂之蝎=Akasuna no Sasori
- 四代目=Đệ Tứ
- 是因陀罗=là Indra
- 六道羽衣=Rikudou Hagoromo
- 羽衣=Hagoromo
- 泉奈=Izuna
- 建御雷=Takemikazuchi
- 比和鸣人=Bee cùng Naruto
- 之日蚀=chi nhật thực
- 金乌=Kim Ô
- 秋座=Akimichi
- 外道魔像=Gedō Mazō
- 白之勾玉轮回眼=Byakutomoe Rinnegan
- 一分子=một phân tử
- 蛤蟆丸=Gamamaru
- 大梵天=Mahābrahmā
- 有因陀罗=có Indra
- 起雷电=khởi lôi điện
- 【k】=【 K 】
- 婆罗贺摩天=Brahmā Sahampati
- 白夜柔吠=bạch dạ nhu phệ
- 七十米=70 m
- 白夜=Bạch dạ
- 雷派=lôi phái
- 白瞳=bạch đồng
- 天之常立=Amenotokotachino
- 转生勾玉轮回眼=Tensei Sharinnegan
- 大筒木桃氏=Ōtsutsuki Momoshiki
- 后天洛书八卦图=Hậu Thiên Lạc Thư Bát Quái Đồ
- 纵横图=Tung Hoành Đồ
- 后天返先天=Hậu Thiên phản Tiên Thiên
- 比前辈=Bee tiền bối
- 大筒木桃式=Ōtsutsuki Momoshiki
- 永恒的万花筒写轮眼=Eternal Mangekyou Sharingan
- 玖辛奈=Kushina
- 香磷=Karin
- 水月=Suigetsu
- %し=
- 末那识=Manas thức
- 阿摩罗=Amala
- 斩!=Akame!
- 舰队colle=Kantai Collection
- 全职猫人=Hunter x Hunter
- 星刻的龙骑士=Seikoku no Dragonar
- 第十二层=tầng 12
- 第十一层=tầng 11
- 第十层=tầng 10
- 第十三层=tầng 13
- 第十四层=tầng 14
- 第十五层=tầng 15
- 第十六层=tầng 16
- 第十七层=tầng 17
- 第十八层=tầng 18
- 第十九层=tầng 19
- 第二十层=tầng 20
- 第二十一层=tầng 21
- 第二十二层=tầng 22
- 第二十五层=tầng 25
- 第二十八层=tầng 28
- 第二十六层=tầng 26
- 第二十七层=tầng 27
- 第二层=tầng 2
- 第四层=tầng 4
- 第五层=tầng 5
- 第六层=tầng 6
- 第七层=tầng 7
- 第八层=tầng 8
- 第九层=tầng 9
- 第零层=tầng 0
- 负一层=tầng -1
- 第一层=tầng 1
- 万分之一=0.01%
- 冰皇蛾=Băng Hoàng Nga
- 以自己为祭品祈原夏朵露=lấy chính mình vì tế phẩm kỳ nguyên Chardonnay
- 皇蛾=Hoàng Nga
- 皇蛾阴阳蝶=Hoàng Nga Âm Dương Điệp
- 盛极一时=thịnh cực nhất thời
- 卑下不得不那么做=ti hạ không thể không làm như vậy
- 颂有人间道相助=Tụng có Nhân Gian Đạo tương trợ
- 颂那个家伙=Tụng gia hỏa kia
- 比颂优异=so Tụng ưu dị
- 我和颂=ta cùng Tụng
- 衣阿华=Iowa
- 电影电视=điện ảnh truyền hình
- 苍蓝钢铁的琶间=Arpeggio of Blue Steel
- 舰队Collection=Kantai Collection
- 东方幻想乡=Tōhō Gensōkyō
- 【死神】=【 Bleach 】
- 桐谷萤=Kirigaya Hotaru
- 【萤】=【 Hotaru 】
- 小萤=Hotaru
- 萤酱=Hotaru-chan
- 萤=Hotaru
- 优酱=Gloria-chan
- 名优=danh Gloria
- 不过萤=bất quá Hotaru
- 就叫优=đã kêu Hotaru
- 和人哥哥=Kazuto ca ca
- 优这个名字=Hotaru tên này
- 正天=Chính Thiên
- 巫筮=Vu Thệ
- 玄冥=Huyền Minh
- 羽嘉=Vũ Gia
- 青金=thanh kim
- 始皇=Thủy Hoàng
- 阴阳斧=Âm Dương Phủ
- 仿佛变成了镜子一般=phảng phất biến thành gương giống nhau
- 右翼=hữu dực
- 为后天八卦图=vì Hậu Thiên Bát Quái Đồ
- 六道要衍化=lục đạo muốn diễn hóa
- ?≠≥≥≥≠≠=≈≥≥≈=
- 冰皇阴阳蝶=Băng Hoàng Âm Dương Điệp
- 三才阵=Tam Tài Trận
- 魔法少女小圆=Mahō Shōjo Madoka Magika
- 乌洛波洛斯=Ouroboros
- 二十九个=29 cái
- 带着萤=mang theo Hotaru
- 结成铃音=Yūki Lain
- ssr=SSR
- 百万分之一=0.0001%
- 蝎=Sasori
- 芙=Fuu
- 尊=Mikoto