Nam sinh Điện ảnh thế giới đương thần thám Chủ đề tạo bởi: XXX
Điện ảnh thế giới đương thần thám
visibility1282082 star14411 232
Hán Việt: Ảnh thị thế giới đương thần tham
Tác giả: Băng Nguyên Tam Nhã
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Phiên ngoại: Luke tốt nghiệp tác phẩm ( hệ thống bí mật, tân hỏa tương truyền, chung )
Thời gian đổi mới: 24-08-2022
Cảm ơn: 3384 lần
Thể loại: Diễn sinh, Nam sinh, Hiện đại , OE , Trinh thám , Khoa học viễn tưởng , Tu chân , Xuyên việt , Ma pháp , Dị năng , Hệ thống , Tùy thân không gian , Phá án , Làm giàu , Cơ giáp , Giới giải trí , Thần thoại , Thăng cấp lưu , Cải trang giả dạng , Siêu anh hùng , Phương Tây , Linh dị thần quái , Phim Anh Mỹ
Luke trọng sinh, còn trọng sinh tới rồi nước Mỹ. Nhưng hắn dần dần phát hiện, cái này nước Mỹ cũng không phải đời trước cái kia nước Mỹ.
Truyện convert bởi wikidich.com, edit: I Don't Care , Lê Tân , Baongoc Nguyen , ๖ۣۜßŀä€ƙ ☾ ๖ۣۜƊℜαʛ◯ท , ❖⊰๖ۣۜLier⊱❖
Nơi này có điện ảnh trong thế giới siêu phàm năng lực cùng nhân vật, hắn muốn như thế nào ở cái này lực lượng hệ thống cực kỳ đáng sợ thế giới tồn tại đi xuống?
May mắn, hắn còn có một cái bàn tay vàng —— thần thám hệ thống.
Hết thảy, từ đương cái tiểu cảnh thăm bắt đầu……
- 撒普瑞斯=Surprise
- 赛琳娜=Selena
- 美刀=Dollar
- UU看书=
- www.=
- www.=
- .com=
- www.=
- .com=
- UU看书=
- www.=
- www.=
- .com=
- UU看书=
- .com=
- .com=
- UU看书=
- www.=
- .com=
- 彼得森=Peterson
- www.=
- 金块=Gold
- 瑞克=Rick
- .com=
- C5银河运输机=Lockheed C-5 Galaxy
- 银河运输机=C-5 Galaxy
- www.=
- 雷米克=Rimick
- 血薄荷=Peppermint
- 艾利克斯=Alex
- 蒙特尔=Montel
- .com=
- www.=
- uukanshu=
- 博塔利=Botalley
- 猎隼=Saker Falco
- .com=
- 斯特芬尼=Stephanie
- www.=
- .com=
- 海斯=Hayes
- www.=
- 斯塔克=Stark
- 比迪克斯=BiDix
- 斯托克=Stark
- 佩珀=Pepper
- 波兹=Potts
- uukanshu=
- 麦凯布=McCay
- .com=
- 布莱克=Blake
- 雷-盖恩斯=Ray Gaines
- 盖恩斯=Gaines
- 瑞迪克=Reddick
- 丹尼尔=Daniel
- www.=
- 南加大=đại học Nam California
- 韦恩=Wayne
- 巴克利=Barkley
- AB0;=
- Bf4;=
- c0f;=
- 桑托斯=Santos
- fBi=FBI
- 布雷森=Bretton
- 索尔斯科=Scholes
- www.=
- ┏Ⅹ④③⑨⑨┛=
- 收藏本站=
- 大老爹=Bigdaddy
- 超杀女=Hitgirl
- 更新最快=
- 明蒂=Mindy
- 惩罚者=Punisher
- 凯伦=Karen
- 凯尔=Kyle
- 布朗克斯=Bronx
- 查德=Chad
- 科普兰=Coplands
- 拉萨德=Lasad
- 手机同步阅读=
- 高速文字首发=
- 奥比=Obadiah
- 杰里科=Jericho
- 无线路由器=Wifi Route
- 海托华=Hightower
- 卡拉汉=Callaghan
- 柯尔特巨蟒=Colt Anaconda
- 尤金=Eugene
- 泰格贝利=Tabelley
- 赛迪斯=Thaddeus
- 黛比=Deby
- 拉威尔=Ravel
- 马宏尼=Mahoney
- 拉维恩=Lavy
- 胡克丝=Ripple
- 加尼福尼亚=California
- 鲁伯特=Rupert
- 沙夏=Sasha
- 拉奎丽=Lareina
- 惠特尼=Whitney
- 罗拉=Rolla
- 寻血猎犬=Blood Hound
- 迪亚兹=Diaz
- 阿克塞拉=Aklase
- 酷鸟=Coolbirds
- 杜霍维奇=Dukhovich
- 金凯德=Kincaid
- 雀巢=Nestlé
- .com=
- 贾巴尔=Jabbar
- 苏睿=Shuri
- 五月花号=Mayflower
- 科尔=Cole
- 科伦=Corner
- 科尔森=Coulson
- 马里布=Malibu
- 夜行者=Night Stalker
- 亚德里安=Adrian
- 古一=Ancient One
- 盖博=Gable
- 陆恪=Luke
- 天行者=Skywalker
- 美短=Mèo Mỹ lông ngắn
- 重案组=Tổ trọng án
- 姓行为=tính hành vi
- 四分卫=quarterback
- 近端锋=Tight end
- 比克=Bicker
- 杰西卡=Jessica
- 沙克福德=Shackelford
- 金毛犬=Golden Retriever
- 可(河蟹)卡因=Cocain
- 毒(河蟹)品=độc phẩm
- 灰狗帮=Hôi Cẩu Bang
- 美国队长=Captain America
- 缉毒局=Lực lượng Chống Ma túy
- 戴维=Davy
- 奥尔特加=Ortega
- 卡马乔=Camacho
- 莫莉=Molly
- 达利特=Dalit
- 中国城=Chinatown
- 房地美=FHLMC
- 房利美=FNMA
- 威彻斯特=Westchester
- 暴风女=Storm
- 镭射眼=Cyclops
- 思考特=Scott
- 黑凤凰=Dark Phoenix
- 春田镇=Springfield
- 变种人=Mutant
- 比德尔=Bidar
- 史崔克=Stryker
- 卡恩=Kahn
- 凯特=Kate
- 舔食者=Licker
- 念动力=Niệm động lực
- 猛鬼街=A Nightmare on Elm Street
- 浣熊市=Racoon City
- 复仇邪神=Nemesis
- 单兵火箭筒=PF-89
- 斯太尔=Steyr
- 九头蛇=Hydra
- 保护伞=Umbrella
- 世界安全理事会=World Security Council
- 萨德拉=Sadra
- 皮卡=Pickup
- 卡特=Carter
- 艾赛尔=Isaiah
- 盖斯=Gais
- 佩奇=Peppa
- 一周=một tuần
- 休斯顿=Houston
- 火箭队=Rockets
- 诺克希德马丁=Lockheed Martin
- 约林顿=Yorington
- 劳斯莱斯幻影=Rolls-Royce Phantom
- 斯凯=Skye
- 西好莱坞=West Hollywood
- 比佛利山庄=Beverly Hills
- 落日大道=Sunset Boulevard
- 灰狗=Greyhound
- 达克=Darc
- 温特斯特=Winters
- 《别动》=《 Don't Move 》
- 兄弟连=Band of Brothers
- 凯迪=Katie
- 比利佛山庄=Beverly Hills
- 圣塔=Santa
- 谢廖夫=Seylev
- 马扎诺夫=Mazanov
- 团伙=hắc bang
- 米兰达=Miranda
- 麦克里迪=McCreadie
- 洛佩兹=Lopez
- 肯尼迪=Kennedy
- 乔尔=Joel
- 皇后=Queens
- 贝利尔=Bellier
- 贝利特=Bellier
- 特米尔=Tmir
- 沃思本=Worthburn
- 兰博=Rambo
- 史泰龙=Stallone
- 平安夜=Đêm vọng Lễ Giáng Sinh
- 小路克=tiểu Luke
- 空布=khủng bố
- 卡尔=Carl
- 麦克莱恩=McClane
- 霍莉-吉莱萝=Holly Gennaro
- 格鲁伯=Gruber
- 中富公司=Tập đoàn Nakatomi
- 罗宾森=Robinson
- 中富大厦=cao ốc Nakatomi
- 北爱=Bắc Ailen
- 沃伦=Warren
- 圣费尔南多谷=San Fernando Valley
- 蒂芬妮=Tiffany
- 阿福=Alfred
- 米尔斯=Mills
- 西木=Westwood
- 麦克斯=Max
- 探员=Đặc vụ
- 香榭丽大街=Đại lộ Elysées
- 蝴蝶刀=Butterfly knife
- 阿兹梅拉=Azmera
- 伊莲娜=Irina
- 伊莲=Irina
- 克拉斯尼奇=Klasnić
- 塔哈=Taha
- 雷托=Reto
- 对路克=đối Luke
- 马赛=Marseille
- 便衣=thường phục
- 125亿=12.5 tỷ
- 29亿=2.9 tỷ
- 联想公司=Lenovo
- 变太=biến thái
- 哈莉=Harley
- 利普顿=Lipton
- 二十一点=Blackjack
- 小g=Tiểu G
- 格瑞格=Gregg
- 乙肝=Viêm gan siêu vi B
- 乙烯=Êtilen
- 啮齿=Glires
- 老g=Lão G
- 罗宾斯=Robbins
- 库布里克=Kubrick
- 九十七万三千六百六十二=973.662
- 极光大酒店=Cực Quang(Aurora) đại khách sạn
- 多美刀=nhiều Đô-la
- 黑杰克=BlackJack
- d-36=D-36
- d36=D-36
- 南洛杉矶=South Los Angeles
- 西亚当斯=West Athens
- 国土安全事务局=DHS
- 溜溜球=Yo-yo
- 奔驰=Mercedes-Benz
- 洛杉矶西=West Los Angeles
- 五十亿=5 tỷ
- 治安官=Cảnh sát trưởng
- 副局长=Phó cục trưởng
- 副总警监=Phó tổng cảnh giam
- 贝丽=Belle
- 莎朗=Sharon
- 斯通=Stone
- 黑寡妇=Black Widow
- 毫米=mm
- dea=D.E.A
- 费米=Fermi
- 费米拉=Fermilla
- 放达斯丁=phóng Dustin
- 格兰.特=Grant
- kingpin=Kingpin
- 国土事务安全局=DHS
- 花花公子=Playboy
- 韦佛=Wever
- 雷默思=Remus
- 上帝=Thượng Đế
- 吸血鬼=Vampire
- 宇宙立方=Tesseract
- 科技有限公司=Technology Co., Ltd
- x教授=Giáo sư X
- 佩里=Perry
- Lapd=L.A.P.D
- 科技公司=Technology Co.
- 白皇后=White Queen
- X教授=Giáo sư X
- 安卓=Android
- 苹果=Apple
- 伯利=Burleigh
- 海瑟=Heather
- 葛瑞森=Grissom
- 威特罗=Vitello
- 繁荣镇=Boom Town
- 萨曼莎=Samantha
- 哲科=Džeko
- 皮特=Pitt
- 副治安官=Phó cảnh sát trưởng
- 温切斯特=Winchester
- 霰弹枪=Shotgun
- 麦考柯米克=McCormick
- 法斗=French bulldog
- 绿巨人=Lục Cự Nhân
- 球蛛=Theridiidae
- 狼蛛=Lycosidae
- 航空机炮=Aircraft Gun
- 让路克=làm Luke
- 亨廷顿=Huntington
- DEA=D.E.A
- 韦伯恩=Webern
- 斯塔福德=Staffordshire
- 八二年=82 năm
- 零二年=02 năm
- 塞米尔=Samel
- 有路克=có Luke
- 过路克=quá Luke
- 戴维斯=Davis
- 索尼娅=Sonia
- 德克萨斯骑警=Texas Ranger Division
- 皮克拉维=Picavel
- 洛杉矶县=Quận Los Angeles
- 1asd=LASD
- 麦科特=McCort
- 嫌犯=nghi phạm
- 昆塔诺=Quintano
- 老婆儿女=lão bà nhi nữ
- 锁眼=Keyhole
- 开锁眼=khai Keyhole
- 托比=Toby
- 帕里梅拉=Parimeira
- 贝罗蒂=Belotti
- 福利特=Fleet
- 加仑=Gallon
- 彼得=Peter
- 州立公园=State Parks
- 史蒂芬=Steven
- 邓肯=Duncan
- 麦琪=Maggie
- dean=Dean
- 问安妮=hỏi Anni
- 哈奇摩比斯=Hatch Mobis
- 马布里=Malibu
- 莫拉斯=Moraas
- 伊斯坦布尔=Istanbul
- 克利尔=Clear
- 战列舰=Battleship
- 衣阿华级战列舰=Iowa Class Battleship
- 凯斯=Keith
- 纳什=Nash
- 崔史克=Stryker
- 舰桥=Bridge
- 萨里姆=Salim
- 一米八五=1m85
- 海豹突击队=SEAL
- 海豹队员=SEAL đội viên
- 中将=Trung tướng
- 上校=Thượng tá
- 悍马=Hummer
- 一米七七=1m77
- 梅格=Meg
- 加夫尼=Gaffney
- 杰夫=Jeff
- 蒂姆=Tim
- 麦克威尔=MacDowell
- 波恩=Bonn
- 克里夫斯顿=Cliveston
- 奥伦=Oren
- 幽灵屠夫=Ghost Butcher
- 一米六=1m6
- 一米八=1m8
- 普龙戈=Prongo
- 霸王龙=Tyrannosaurus
- 福瑞斯=Forex
- 奥德赛=Odýsseia
- 美分=Cent
- mbi(=M.B.I
- 斯普林=Spring
- 斯泰恩=Style
- 二米五=2m5
- 略略略=Lược Lược Lược
- 马拉喀什=Marrakech
- 苏西娜=Susina
- 春木镇=Springwood town
- 月亮湖=Moon Lake
- 罗林斯=Rawlings
- 拉塞尔=Russell
- 南希=Nancy
- 精神系=Tinh Thần hệ
- 克鲁格=Krueger
- 昆丁=Quentin
- 梦境=mộng cảnh
- 胡里奥=Julio
- 斯佳=Sijia
- 迪托=Josip
- 弗洛雷斯=Flores
- 把马丁=đem Martin
- 翠西=Trish
- 帕尔玛=Palma
- 蒂华纳=Tijuana
- 大弯曲国家公园=Big Bend National Park
- 巴哈=Baja
- 火箭筒=RPG
- 巴格达=Bagdad
- 无人机= UAV
- 格斯=Guts
- 铁霸王=Iron Monger
- 钢铁装甲= Iron Armor
- 巴特=Bart
- 费雷拉=Ferreira
- 德雷克斯=Drexler
- 科恩=Cohen
- 黑骨头=Black Bones
- 瑞安=Ryan
- 比赛琳娜=so Selena
- 本尼=Benny
- 吉特=Git
- 恶魔圣徒=Ác Ma Thánh Đồ
- 克里斯多=Christopher
- 特伊科维奇=Tejkovic
- 佩德罗=Pedro
- 达席尔瓦=Silva
- 古琦=Gucci
- 火狐=FireFox
- 互助会=The Fraternity
- 刀匠=The Butcher
- 红背=Red-back
- X先生=Mr.X
- 当路克=đương Luke
- 埃尔南=Hernan
- 雷耶斯=Reyes
- 尼特罗伊=Niterói
- 伊塔奥卡=Itaoca
- 上尉=Đại úy
- 上士=Thượng sĩ
- 阿么瑞啃=Amur
- 皮鞭=Whip
- 特雷托=Toretto
- 米亚=Mia
- 奥康纳=O'Connor
- 文森=Vince
- 霍布斯=Hobbs
- 威尔克斯=Wilkes
- 迈克=Mike
- 比基尼=Bikini
- 对比基尼=đối Bikini
- 瓜达尼奥=Guadagnino
- 依帕内玛=Ipanema
- 道奇=Dodge
- 向道奇=hướng Dodge
- 泰吉=Tej
- 开曼=Cayman
- 瓜拉迪奥=Guardiola
- 布加拉=Harabo
- 华雷斯=Ciudad Juárez
- 洪都拉斯=Honduras
- 圣佩德罗苏拉=San Pedro Sula
- 马丁尼=Martini
- 费雷诺=Ferreno
- 萨姆斯=Samus
- 就里约=tựu Rio de Janeiro
- 柯尔摩=Cole Mohr
- 克里斯托=Cristot
- 山姆=Sam
- 洛杉矶警局=Sở Cảnh sát thành phố Los Angeles
- 大纽扣外侧酒吧=Big button side-bar
- 回旋镖=Bumerang
- 穆斯塔法=Mustafa
- 阿齐兹=Aziz
- 哈迪=Hardy
- 维森=Wissen
- 菲尔=Phil
- 克里奇=Creech
- 麦考伊=McCoy
- 一米七八=1m78
- 乌斯怀亚=Ushuaia
- 威兰德=Weyland
- 铁血战士=Predator
- 莱克斯=Lex
- 伍德=Woods
- 异形=Alien
- 第十七=thứ 17
- 伍兹=Woods
- 圣盖博谷=San Gabriel Valley
- 局总警监=Cục tổng cảnh giam
- 莱莉=Riley
- 诺斯=North
- 米基=Mickey
- 蒙特雷帕克=Monterey Park
- 斯坦=Stan
- 卡尔麦克=Karmack
- 二手=Second Hand
- 洛杉矶县警=L.A.S.D
- SAT=S.A.T
- 拉姆福德=Rumford
- 宏哥=Hondo
- 本州岛=Honshu
- 圣安地列斯=San Andreas
- lapd=L.A.P.D.
- 钯元素=Palladium
- 一米八八=1m88
- 二米一=2m1
- 天马流星拳=Thiên Mã Lưu Tinh Quyền
- 二十亿=2 tỷ
- 点45=.45
- 岛龙电子=Island Dragon Electronics
- 岛龙=Island Dragon
- 钛金=Timet
- 马拉奇=Malachi
- 派翠克=Patrick
- 波罗乃兹=Polonaise
- 维斯帕=Vespa
- 白狼装甲=White-Wolf Armor
- 泡泡糖=Bubblegum
- 诺拉=Nora
- 白狼=White Wolf
- 休伯特猎犬=Huberthound
- 圣-休伯特猎犬=St.Huberthound
- 布里克= Bleecker
- 帕丁顿=Paddington
- 麦卡特=McCart
- 塔罗斯=Talos
- 海牙=Den Haag
- 迈克尔=Michael
- 布莱恩=Brian
- 黑泽崇史=Takashi Kurosawa
- 黑泽= Kurosawa
- 审判天使=Judge Angel
- 九五年=95 năm
- 哈里=Harry
- 科伦秀=Orner Show
- 哈里森=Harrison
- 王德发=WTF
- 丽兹=Liz
- 特里克=Patrick
- 米尔歇=Milcher
- 金拱门=McDonald's
- 拉瑞=Larry
- 福克森=Foxon
- 希特罗=Hitro
- 罗德=Rhodes
- 圣博斯特=San Bost
- 科尔沃=Corvo
- 国土安全事务部=DHS
- INNOUT=In-N-Out
- 国土战略防御攻击与后勤保障局=The Strategic Homeland Intervention, Enforcement, and Logistics Division
- 血神=Huyết Thần
- 地狱犬=Hellhound
- 终结者=Terminator
- 贝斯特=Bastet
- 小黄人=Minion
- 麦德=Med
- 卡隆=Karon
- 杰拉尔丁=Geraldine
- 蝴蝶=Butterfly
- 十二亿=1.2 tỷ
- 美队=Captain America
- 卡莉-沙=Kalisa
- 布鲁克斯=Brooks
- 卡莉=Carly
- 金布斯=Gimbs
- 强尼=Johnny
- 布莱德利=Bradley
- 地狱天使=Hells Angels
- 破颜拳=Phá Nhan Quyền
- 风魔=Phong Ma
- 百裂拳=Bách Liệt Quyền
- 爆裂拳=Bạo Liệt Quyền
- 破魔拳=Phá Ma Quyền
- 地狱=Địa Ngục
- 土魔=Thổ Ma
- 四比一=4vs1
- 二对二=2vs2
- 伏魔拳=Phục Ma Quyền
- 恶魔领主=Demon Lord
- 嘉丽=Carrie
- 米勒=Miller
- 布雷兹=Blaze
- 北斗神拳=Bắc Đấu Thần Quyền
- 临兵斗者皆阵列在前=Lâm Binh Đấu Giả Giai Trận Liệt Tại Tiền
- 九字真言=Cửu Tự Chân Ngôn
- 罗珊=Larsan
- 辛普森=Simpson
- 黑心魔=Blackheart
- 圣凡冈萨=San Venganza
- 水魔=Thủy Ma
- 多兰=Dolan
- 是地狱领主=là Hell Lord
- 地狱领主=Hell Lord
- 史雷=Slade
- 忏悔之眼=Sám Hối Chi Nhãn
- 地狱烈焰=Địa Ngục Liệt Diễm
- 邪灵=Tà Linh
- 冰魔=Băng Ma
- 黑索金=Hexogen
- 加勒特=Garrett
- 沃德=Ward
- 黄牛=Bán lại vé
- 摩尔斯=Morse
- 伊森=Ethan
- 电弧震荡反应器=Arc Reactor
- 方舟反应堆=Arc Reactor
- 电弧震荡反应堆=Arc Reactor
- 奥尔马=Olma
- 拉扎=Lazar
- 出马克=xuất Mark
- 一百亿=10 tỷ
- 八百亿=80 tỷ
- 五千亿=500 tỷ
- 万亿=1000 tỷ
- 五百亿=50 tỷ
- 克拉丽丝=Clarice
- 雷布斯=Lôi Quân
- 拿骚县=Nassau County
- 碎膝者=KneeBreaker
- 暴走族=Biker Gangs
- 凯旋摩托=Triumph Motor
- 某棱镜=mỗ PRISM
- 费马=Fermat
- 拉卡=Rakla
- 尼尔森=Nelson
- 福吉=Foggy
- 马特=Matt
- 哈德森=Hudson
- 新手下=mới thủ hạ
- 约翰=John
- 德克=Dirk
- 斯图卡=Junkers
- 哈德逊=Hudson
- 手合会=The Hand
- 夜魔侠=Daredevil
- 兰伯特=Lambert
- 康妮=Connie
- 科沃斯基=Kowalski
- 科布=Cobb
- 卡德纳斯=Cardenas
- 默多克=Murdoch
- 佩吉=Peggy
- 西语=tiếng Tây Ban Nha
- 达米克=D'Amico
- 斯隆=Sloan
- 约翰逊=Johnson
- 兰博基尼=Lamborghini
- 诺维娜=Novena
- 尔格雷夫=Killgrave
- 多面体情报系统=Polyhedron tình báo hệ thống
- 布雷克=Blake
- 塔迪奥=Tadio
- 基尔格雷夫=Killgrave
- 泽布迪亚=Zebediah
- 乔顿=Joel
- 哈维=Harvey
- 菲斯克=Fisk
- 上马克=thượng Mark
- 铁王霸=Iron Monger
- 德克萨斯=Texas
- 五十八亿=5.8 tỷ
- 一米八六=1m86
- 拉瓜迪亚=LaGuardia
- uukanshu=
- 克洛=Park Row
- 湮灭=Yên Diệt
- 念力=Niệm Lực
- puncher=Puncher
- 蛋糕=bánh ga-to
- 哈里姆=IsaHalim
- 北伯根=North Bergen
- 灭鼠人=The Exterminator
- 霍加斯=Hogarth
- 贝诺维茨=Benowitz
- 大都会=Metropolis
- 比亚斯=Bius
- 基尔=Kiel
- 韦斯利=Wesley
- 佐罗帽=Zorro mũ
- 达米科=D'Amico
- 勒鲁瓦=Lulova
- 麻惹法科=Motherfucker
- 卡迪西=Kadi
- 高夫人=Madame Gao
- 过手合会=qua The Hand
- 艾伦-肖=Ellen Shaw
- 德雷=Dere
- 兰德曼=Landmann
- 罗克森=Roxxon
- 科罗娜=Corona
- uukanshu=
- 帕兰德=Palander
- 马律师=Matt luật sư
- 路警探=Lộ cảnh tham
- 柯尔特眼镜王蛇=Colt King Cobra
- 达姆=Darm
- 汤米=Tommy
- uukanshu=
- 柯迪雅=Kalia
- 大陆酒店=Continental Hotel
- 哈莱姆=Harlem
- 妮基=Nikki
- 布拉斯=Blas
- 波顿=Bolton
- 麦基=McGee
- 史丹菲尔德=Stansfield
- 鲷鱼烧=Taiyaki
- 维索=Weasel
- 史丹=Stan
- 古斯曼=Gusman
- 兰多=Rando
- 肯尼=Clane
- 卡斯特=Castle
- 达瑞斯=Darius
- 哈克森=Hudson
- 乔特=Jot
- 卡索尔=Cazorla
- 《探险时光》=《 Adventure Time 》
- 威克=Wick
- 十字架=Cross
- 海绵宝宝=SpongeBob
- 章鱼哥=Squidward
- 笑脸人=SmileFace
- 小半岛=Tiểu Bán Đảo
- 温斯顿=Winston
- 肯萨克=Hackensack
- 贝克特=Beckett
- 金伯格=Kinberg
- 奥劳拉=Alora
- 门罗=Monroe
- 林赛=Lindsay
- 双立人=Zwilling
- 爱彼皇家橡树=Audemars Piguet
- 伊基托斯=Iquitos
- 德瑞克-斯托姆=Derrick Storm
- 威斯特=Wick
- 塔拉索夫=Tarasov
- 墨西斯=Moses
- 托尔=Thor
- 达西=Darcy
- 奥丁森=Odinson
- 沙维格=Selvig
- 艾瑞克=Erik
- 路易斯=Lewis
- 福斯特=Foster
- 希芙=Sif
- 约顿海姆=Jötunheimr
- 华纳海姆=Vanaheim
- 或米德加尔特=Midgard
- 沃斯塔格=Volstagg
- 范达尔=Fandral
- 毁灭者=Destroyer
- 米德加尔特=Midgard
- 霍根=Hogun
- 乔-兰伯特=Joe - Lambert
- 简-福斯特=Jane - Foster
- 妙尔尼尔=Mjolnir
- 雷神的托尔=Thor's Thor
- 西特维=Sitvi
- 海姆达尔=Heimdall
- 弗瑞=Fury
- 埃利耶格罗特=Eliya Grotte
- 格罗特=Grotte
- 马霍尼=Mahoney
- 地检=địa kiểm
- 作大死=làm đại chết
- 兰妮=Lannie
- 纳米=nano
- 基德曼=Kidman
- 比特=Bite
- 雷-斯库诺夫=Ray - Skunov
- 斯库诺夫=Skunov
- 维戈=Vigo
- 桑提诺=Santino
- 克莫拉=Camorra
- 吉安娜=Jaina
- 卡西安=Cassian
- 维托里奥=Vittorio
- 卢西奥=Lucio
- 费雷南=Ferrenan
- 崔西=Tracy
- 伊欧塞夫=Joseph
- 赫本=Hepburn
- 阿特=Art
- 曲奇=bánh quy
- 多面体系统=Polyhedron System
- 科迈罗=Camaro
- 雷神托尔=Lôi Thần Thor
- 徐锦江=Từ Cẩm Giang
- 小红=Tiểu Hồng
- red=Red
- 本特=Bent
- 道尔顿= Dalton
- 哈露= Harlow
- 朵尔奇=Dolce
- 法拉盛= Flushing
- 碎骨魔= Bonecrusher
- 班尼= Benny
- 伊凡=Ivan
- 班尼特= Bennett
- 新希望=New Hope
- 吉刚信= Ji Gangxin
- 马小红=Mã Tiểu Hồng
- 阿尔卡利湖=hồ Alkali
- 库珀=Cooper
- 奥利西斯=Olysses
- 西奥=Sio
- 瓦尔多=Waldo
- 杰拉德=Gerard
- 斯特拉= Stryker
- deadpool=Deadpool
- 卡西莫多= Quasimodo
- 兰德=Rand
- 米查姆= Mitcham
- 钢铁爱国者=Iron Patriot
- 万科=Vanko
- 汉-默=Hanmer
- 红房子=Red Room
- 哈皮= Happy
- 哈拉姆=Haram
- 凯奇=Cage
- 真纯会=The Chaste
- 黑空=Black Sky
- 金斯波因特= Kings Point
- 武当绵掌=Võ Đương Miên Chưởng
- 诸天生死轮=Chư Thiên Sinh Tử Luân
- 九转金身决=Cửu Chuyển Kim Thân Quyết
- 化!骨!绵!掌!=Hóa! Cốt! Miên! Chưởng!
- 化骨绵掌=Hóa Cốt Miên Chưởng
- 玛茜=Mazet
- 本叔叔=Ben thúc thúc
- 米斯蒂= Misty
- 卡吉特=Kagit
- 复联=Avenger
- 往生咒=Vãng Sinh Chú
- 海因斯=Hayes
- 超能=siêu năng
- 用费洛蒙=dùng pheromone
- 阿贾克斯= Ajax
- 但凡妮莎=Vanessa
- 安吉尔=Angel
- 桑普勒=Sampule
- jesus=Jesus
- 地狱厨房=Hell's Kitchen
- 卡佛=Carver
- 梅提斯=Metis
- 塔格尔=Tagel
- 卡缇娅=Kayya
- 斯先生=Tư tiên sinh
- 韦先生=Vi tiên sinh
- 威廉斯堡=Williamsburg
- uukanshu=
- 帕金斯=Perkins
- 光荣会='Ndrangheta
- 坎帕尼亚=Campania
- 卡拉布里亚=Calabria
- 普利亚=Apulia
- 神圣王冠=Holy Crown
- 北极星=Polaris
- 死亡战士 =Deathlok
- “千里眼” =“Thiên Lí Nhãn”
- 赛博 =Cyber
- 赛博科技 =Cyber khoa học kỹ thuật
- 在暗面世界里 =ở trong ám mặt thế giới
- 罗伯托 =Roberto
- 皮尔洛 =Pirlo
- 专员 =ủy viên
- 阿拉伯=Ả Rập
- 特勤=đặc công
- 赛博=Cyber
- 托拉斯=Trust
- 死亡战士=Deathlok
- 专员=ủy viên
- 总警监=Tổng cảnh giam
- 帕特丽夏=Patricia
- 西斯特=Syste
- 基米= Kimi
- 卡德森=Cardson
- mayor=thị trưởng ( mayor )
- 博文=Bowen
- 罗伯托=Roberto
- 皮尔洛=Pirlo
- 萨克拉门托=Sacramento
- LAPD=LAPD
- 向西北=hướng Tây Bắc
- 南北=Nam Bắc
- 梅丘莉=Meicury
- 简博士=Jane tiến sĩ
- 路飞=Luffy
- 黑红人形=hắc hồng nhân hình
- 狄肯-费斯=Dickon Fiss
- 老墨=lão Mặc
- 卡斯特雷=Kastellet
- 复仇邪灵=Vengeance
- 圣凡冈撒= San Venganza
- 谢尔夫=Sheriff
- 卡斯特罗=Kastellet
- 鹰眼=Hawkeye
- 薄荷=Mint
- 西特威尔=Sitwell
- 莫比=Moby
- 迪多嗯=Dido
- 西奥多罗斯福=Theodore Roosevelt
- 朱尔=Jules
- 罗西尼亚=Rosinha
- 基努=Keanu
- 捕风捉影=bộ phong tróc ảnh
- “鬼祟”=“Sneaky"
- 小警探路克=tiểu cảnh tham Luke
- 栗宝=Kuridakara
- 莫雷=Morey
- 巴里克=Barrick
- 后路克=sau Luke
- 卡特尔=Cartel
- 齐塔瑞=Chitauri
- 弗兰卡=Frank
- 斯特兰奇=Strange
- 斯特里奇=Stridge
- 蝙蝠战甲=Batman chiến giáp
- 米奇=Mikey
- 多尼=Donnie
- 大脚帮=Foot bang
- 纽瓦克=Newark
- 神龟=Turtles
- ァ新ヤ~⑧~1~=
- 中文网ωωω.χ~⒏~1zщ.còм=
- 西特维尔=Sitwell
- 吉尔=Jill
- 书客居阅读网址:=
- 刀锋=Blade
- 丽莎-冯=Lisa - Von
- 爱普尔=April
- 奥尼尔=O'Neil
- 斯普林特=Splinter
- 小米奇=tiểu Mikey
- 大黑=Đại Hắc
- 老灰=Lão Hôi
- 几百万=mấy trăm vạn
- 卡比=Kirby
- 施莱德=Shredder
- 唐井=Karai
- 萨克斯=Sacks
- 斯普利特=Splinter
- 死亡女士=Lady Deathstrike
- 贝德福=Bedford
- 格兰=Grand
- 大军团广场=Grand Army quảng trường
- 展望高地=Prospect cao điểm
- 布朗斯维尔=Brownsville
- 电索=Whiplash
- 千面面具=thiên diện mặt nạ
- 汉默=Hammer
- 天网=Skynet
- 盾构机=Tunnel Boring Machine
- 霹雳游侠=Knight Rider
- 基特=Knight
- 桑德斯=Sanderson
- 日行者=Daywalker
- 斯泰西=Stacy
- 阿尔弗雷德=Alfred
- 罗曼诺娃=Romanoff
- 罗马诺夫=Romanoff
- 红骷髅=Red Skull
- 施密特=Schmidt
- 复仇者=Avenger
- 此路克=này Luke
- 牛油果=quả bơ
- 立顿=Lip
- 小熊饼干=Bánh gấu Koala
- 铜锣烧=Dorayaki
- 霍特=Hoth
- 布雷特=Brett
- 雷米=Remi
- 圣山基金会=Thánh Sơn quỹ hội
- 巴德=Bard
- 来路克=lai Luke
- 长岛=Long Island
- 米蒂斯=Mittis
- 忍者小队=Ninja tiểu đội
- 福瑞=Fury
- 宇宙魔方=Tesseract
- 弗莱克=Frank
- 斯图加特=Stuttgart
- 蛇盾局=Xà Thuẫn Cục
- 奈特=Knight
- 里维斯=Reeves
- 维多利亚=Vitoria
- 厄尔=Earl
- 千里眼=Clairvoyant
- 库克=Cook
- 《一步之遥》=《 Por una cabeza 》
- 达纳特斯=Thanatos
- 维尼=Pooh
- 天启=Apocalypse
- 小粉熊=Tiểu Phấn Hùng
- 波波=Pidgey
- 罗曼洛夫=Romanoff
- 浩克=Hulk
- 塔瑞=Chitauri
- 伯纳德=Bernard
- 皮姆=Pym
- 黑暗骑士=Dark Knight
- 肖恩=Sean
- 康纳利=Connery
- 达伦=Darren
- 克劳斯=Cross
- 霍普-凡-戴恩=Hope Van Dyne
- 霍普=Hope
- 戴恩=Dyne
- 汉克=Hank
- 潘尼沃斯=Pennyworth
- 拉巴斯=La Paz
- 哈吉=Hagi
- 阿尔雷多=Alredo
- 阿德里安=Adrien
- 霍格=Hogger
- 本叔=Ben thúc
- 朵丽丝=Doris
- 格林威治=Greenwich
- 琦玉=Saitama
- 泰森=Tyson
- niang=nương
- 拉玛=Rama
- 汉娜=Hanna
- 斯特拉克=Strucker
- 托德=Todd
- 麦克森=McKesson
- 洗地=tẩy địa
- 索科维亚=Sokovia
- 利特=Leeteuk
- 格温=Gwen
- 戈登=Gordon
- 来世=Afterlife
- 巴基=Bucky
- 博德=Bodø
- 豪森=Hausen
- 杰昆=Joaquin
- 斯奈普=Snip
- 沃特维尔=Waterville
- 黑撒旦=Black Satan
- 黑天使=Black Angel
- 黑恶魔=Black Demon
- cospy=cosplay
- joker=Joker
- 汉姆=Ham
- 林德=Linde
- 贝德福德=Bedford
- 玛丽斯=Marys
- 『笔\趣\//阁→m.=
- \B\iq\u\g\eTv.C\o\m』=
- 为您提供精彩\小说阅读.=
- /手机/端一秒记住=
- 佛斯特=Forster
- 朗姆洛=Rumlow
- 布洛克=Brock
- 骷髅头=Skull
- 暗影熊=Shadow Bear
- 粉熊=Pink Bear
- 金门=Golden Gate
- 小呆=Tiểu Ngốc
- .jgp!=
- 大溪城=Grand Rapids
- 里路克=Luke
- 梅姨=May dì
- 铁匠=Ironsmith
- 铁笼之王=King of Ironcage
- 黑猫女=Black Catgirl
- 小紫=Tiểu Tử
- 白石公园=Shiroishi công viên
- 骑士=Knight
- 蝙蝠小队=Bat tiểu đội
- 印第安=Indian
- 男巫=Incubus
- 女巫=Enchantress
- 黑熊=Black Bear
- 走路克=đi Luke
- 天眼会=A.R.G.U.S
- 斯特林=Splinter
- www.=
- 卡莉丝=Carlisle
- 文森特=Vincent
- 巴柔=nhu thuật Brasil
- 十欧=mười Euro
- 比克莱尔=so Claire
- 说法官=nói pháp quan
- 成田=Narita
- 秋叶原=Akihabara
- 白娘子=Bạch Nương Tử
- 福泽谕吉=Fukuzawa Yukichi
- 日元=Nhật nguyên
- 新宿=Shinjuku
- 平家=Heike
- www.=
- 社区居委会=Xã Khu Cư ủy hội
- 蓝山=Blue Mountain
- 飞翼高达零式=Wing Gundam Zero
- 强袭自由高达=Strike Freedom Gundam
- 凯蒂猫=Hello Kitty
- 地标=địa tiêu
- 山田=Yamada
- 毛峰=Mao Phong
- 石知田=Yashida
- 真理子=Mariko
- 森喜朗信介=Noburo Mori
- 三井=Mitsui
- 雪绪=Yukio
- 查夜魔=tra Dạ Ma
- 高台桌=The High Table
- 信玄=Shingen
- 森喜朗=Mori Yoshirō
- 千叶=Chiba
- 神奈川=Kanagawa
- 埼玉=Saitama
- 千年杀=thiên niên sát
- 磨砂蓝=màu xanh lam
- 撅起的豚部将=cong lên cái mông đem
- 奈飞=Netflix
- 钢骨=Cyborg
- 钢铁女=Iron Woman
- 蝙蝠女=Batwoman
- 姚明=Diêu Minh
- 圣特利亚=Saintelia
- 席尔瓦=Silva
- -达-=- Da -
- 达利亚=Dalria
- 莎伦=Sharon
- 十字东征=thập tự đông chinh
- 地水火风=địa thủy hỏa phong
- 阿蕾莎=Alessa
- 死路克=tử Luke
- 否则大可=nếu không có thể
- 天使=Angel
- 巴弗灭=Baphomet
- 飘柔洗发水=Rejoice dầu gội
- 苏尔特=Sirte
- 古奥阿纳斯=Gouanas
- [八一中文网=
- x81zw.xyz]=
- 姓文森特=họ Vincent
- 黛米=Demi
- 上西区=Upper West Side
- 班纳=Banner
- 欧培拉=bánh Opera
- 圣安地列斯断层=đứt gãy San Andreas
- 微冲=súng tiểu liên
- 布莱丽=Brilli
- 小丑=Joker
- 雷姆利亚=Lemlia
- 三曲翼大厦=The Triskelion
- 洞察计划=Project Insight
- 空天母舰=Helicarrier
- 维顿里=Wittley
- 佐拉=Zola
- 阿尔宁=Arnim
- 比奇=Beach
- 罗曼诺夫=Romanov
- 无名=Vô Danh
- 基辅=Kyiv
- 亚美=Á Mỹ
- 芭比Q=BBQ
- 罚叔=Phạt thúc
- 极客=mọt sách
- 问路克=hỏi Luke
- 叫天眼会=kêu A.R.G.U.S.
- 和美刀=cùng Dollar
- 《非正常死亡》=《 Unnatural 》
- 千岁=Chitose
- 札幌=Sapporo
- 小樽=Otaru
- 野比=Nobi
- 定山溪=Jozankei
- 田中=Tanaka
- 浩二=Kōji
- 佐藤=Sato
- 冚家=toàn gia
- 四郎=Ichirō
- 五十七亿八千九百万=5 tỷ 789 triệu
- 五十米基=50m
- 比克劳迪娅=so Claudia
- 涩谷=Shibuya
- 涉谷=Shibuya
- 银座=Ginza
- 惠比寿=Ebisu
- 布什=Bush
- 庄臣=SC Johnson
- 银武士=Silver Samurai
- 公知=công tri
- 普罗迪=Prodi
- 陀枪师姐=Armed Reaction
- 合恩角=Cape Horn
- 马岛=Falkland
- 马尔维纳斯=Malvinas
- 南极=Nam Cực
- 无间炼狱=vô gian luyện ngục
- 德雷克=Drake
- 皮萨罗=Pizarro
- 人皮萨罗=người Pizarro
- 印加=Inca
- 阿塔瓦尔帕=Atawallpa
- 乔洛克=Joe Rock
- 马科斯=Marcos
- 戴娜=Dinah
- 阿塔卡玛=Atacama
- 迪迦=Tiga
- 利马=Lima
- 阿克雷=Acre
- 伊西丝=Isis
- 黄水晶=Citrine
- 紫水晶=Ametit
- 碧玺=Tourmaline
- 麦德林=Medellín
- 卡利=Cali
- 安第斯=Andes
- 直布罗陀=Gibraltar
- 沙特=Saudi
- 小蜗=Gary
- 创世纪=Genesis
- 硅谷=Silicon Valley
- 十二武士=Twelve Samurai
- 暗影魔王=Shadow Lord
- 众神殿=Chúng Thần Điện
- 毁灭之风=Doom Winds
- 律贼=Thief in law
- 正义联盟=Justice League
- 正义的复仇者=Justice Avenger
- 惩罚者联盟=Punisher League
- 太平洋警探局=Pacific Police Station
- 蚁人=Ant-Man
- 雷文顿=Reventon
- 基里安=Killian
- 格雷伯恩=Grebon
- 史登=Sterns
- 黑粉双熊=Black Pink Twin Bear
- 康尼狄格=Connecticut
- 布朗斯基=Blonsky
- 埃米尔=Emil
- 最新网址:=
- 拉西=Lassie
- 警官企鹅=chim cánh cụt quai mũ
- 五大湖=Reat Lakes
- 虎鲸=Hổ Kình
- 小虎鲸=Tiểu Hổ Kình
- 基督=Kitô
- pdd=PDD
- 艾里斯=Airis
- 撒迪厄斯=Thunderbolt
- 罗斯=Ross
- 十戒帮=Ten Rings
- 中亚=Trung Á
- 汉森=Hansen
- 特雷弗-斯莱特=Trevor Slattery
- 特雷弗=Trevor
- 艾利斯=Ellis
- 李察=Richard
- 卡森德拉=Cassandra
- 嘉比=Jabi
- 绝境计划=Extremis kế hoạch
- 先锋科技公司=Advanced Idea Mechanics
- 绝境病毒=Extremis virus
- 好汉森=hảo Hansen
- 战争机器=War Machine
- 爱国者=Patriot
- 诺克号=Norco
- 绝境士兵=Extremis binh lính
- 绝境=Extremis
- 蕾欧娜=Leona
- 无影人=Vô Ảnh Nhân
- 国王公园=Kings Park
- 振金=Vibranium
- 自杀小队=Suicide Squad
- 内佩尔=Nepel
- 杰米=Jamie
- 汤姆斯=Thomas
- 丑爷=Sửu gia
- 拉曼=Raman
- 沃罗别夫=Vorobyov
- 小公举=tiểu công chúa
- 老外公=lão ngoại công
- JPG!=
- 翘豚=kiều đồn
- 飞讯=Fetion
- 泰隆=Talon
- 小熊=Tiểu Hùng
- 婆罗洲=Borneo
- 卡尔顿=Carleton
- 克罗斯=Cross
- 朵拉=Dora
- 斯格尔斯=Sgels
- 大v=đại V
- 毒液=Venom
- shi=shit
- 极痛=Agony
- 生命基金会=Life Foundation
- 艾.=Ed
- 尖叫=Scream
- 暴乱=Riot
- 暴食=Gluttony
- 奎因=Quinn
- oss=Boss
- 维莱特=Villette
- 薇安=Vivian
- 泰特=Tate
- 兰登=Langdon
- 堂口=đường khẩu
- 小高达=tiểu Gundam
- 而高达=mà Gundam
- 在暗面世界=tại ám diện thế giới
- 翼装高达=dực trang Gundam
- 欧菲莉亚=Ophelia
- 蝰蛇=Viper
- 尼克森=Nixon
- 长滩=Boracay
- 三浦=Miura
- 拓也=Takuya
- 面馆=quán mì
- 兄嘚=huynh đệ
- 三碗面=ba chén mì
- 卖面=bán mì
- 大灰=Đại Hôi
- WTH=WTF
- 上野=Ueno
- 偏方=thiên phương
- 隆子=Takako
- 警视厅=cảnh thị thính
- 雄太=Yuta
- 建二=Kenji
- 艺能=nghệ năng
- 寄生兽=Kiseijū
- 三浦拓=Miura Takuya
- 嘉利=Carrie
- 下达蒙=hạ Damon
- 神矛局=S.P.E.A.R.
- 昆式战机=QuinJet
- 寿喜烧=Sukiyaki
- 弹珠机=Pachinko
- 老虎机=Slot machine
- 提灯=đèn lồng
- 柏青哥=Pachinko
- 3g=3G
- 西校馆=Tây Giáo Quán
- 泉新一=Izumi Shinichi
- 田宫良子=Tamiya Ryoko
- 田宫=Tamiya
- 村田=Murata
- 新神盾=tân S.H.I.E.L.D
- Boss=Boss
- 一声尖叫=một tiếng hét lên
- 美日=Mỹ Nhật
- 丰岛=Toshima
- 池袋=Ikebukuro
- 蝙蝠女侠=Batwoman
- poss=poss
- 生尖叫=sinh hét
- 大声尖叫=lớn tiếng hét
- 她的手下=nàng thủ hạ
- M女士=Ms. M
- 蓝莓=Blueberry
- J女士=Ms. J
- T先生=Mr. T
- 白钻石=White Diamond
- P女士=Ms. P
- 黑珍珠=Black Pearl
- 紫葡萄=Violet Grape
- 红豆冰=Akamame Kōri
- 新奇士=Sunkist
- pink=Pink
- 震波=Quake
- 入手机=nhập di động
- 阿瑟=Asse
- 很大姐头=thực đại tỷ đầu
- 豚大肌=mông đại cơ
- 大有什么用=lớn có cái gì dùng
- 小熊座=Ursa Minor
- 江铃全顺=JMC Transit
- 常青藤=Ivy League
- 查尔斯顿=Charleston
- 卡罗莱纳=Carolina
- 南卡=South Carolina
- 南卡罗莱纳=South Carolina
- 卡尔文=Calvin
- 扎博=Zabo
- 贾盈=Jiaying
- 理了发=cắt tóc
- 豚部=cái mông
- 丧钟=Deathstroke
- 知情者=tri tình giả
- 就来世=liền Afterlife
- 没夜魔=không Darkseekers
- 电弧爆豚=hồ quang bạo mông
- 他豚上=hắn mông thượng
- 试探过大佬=thử quá đại lão
- 是xxxxxxxxL=là XXXXXXXXL
- 异人族=Inhumans
- 眼镜蛇=Cobra
- 跟班纳=với Banner
- 高卢=Gallia
- 不摆明=bất bãi minh
- 爱丽舍=Élysée
- 寡姐=Quả tỷ
- 原本的工恩=nguyên bản công năng
- 火星工业=M.A.R.S. Industries
- 军事装备研究集团=Military Armaments Research Syndicate
- 英法=Anh Pháp
- 杜克=Duke
- 里科德=Ripcord
- 安娜-德-科布雷=Anvaitvaiia DeCobray
- -德-科布雷=DeCobray
- 麦卡伦=McCullen
- 这种人设=loại này nhân thiết
- 德-科布雷=DeCobray
- 白幽灵=Storm Shadow
- 北约=NATO
- 蛇眼=Snake Eyes
- 重装杜提=Heavy Duty
- 断路器=Breaker
- 亚非=Á Phi
- 欧盟=EU
- 杜提=Duke
- 凯旋门=Khải Hoàn Môn
- 北极=Bắc Cực
- 娜塔女士=Natasha nữ sĩ
- 包教包会=bao giáo bao hội
- 皮黑心更黑=da đen tâm càng đen
- 中美=Trung Mỹ
- 比诺什=Binoche
- 瓦莱丽=Valerie
- 对眼镜蛇=đối Cobra
- 娜塔莎=Natasha
- 娜塔莉=Natasha
- 娜塔=Natasha
- 对比诺什=đối Binoche
- 钻回电梯=chui về thang máy
- 姐妹会=tỷ muội hội
- 出纳米虫=ra nano trùng
- 奥维莱特=Ovlet
- 安吉拉=Angel
- 副高级警监=Deputy Inspector
- 警监=cảnh giam
- 警佐=cảnh tá
- 高希霸=Cohiba
- 贝尔=Bale
- 挨黑枪=trúng hắc thương
- 机械战警=Robocop
- 留地=lưu địa
- 沙尘天使=Angel Dust
- 查托=Chato
- 关东煮=Oden
- 都会圈=vùng đô thị
- 霓虹=Nhật Bản
- 东京=Tokyo
- 左轮=Revolver
- 梅森=Mason
- 沃克=Waller
- 复仇者联盟=Avenger
- 佩琪=Peppa
- 欧美非=Âu Mỹ Phi
- 肯尼亚=Kenya
- 萨尔瓦居=Salvaju
- 维罗妮卡=Veronica
- 奥创=Ultron
- 茨威格=Zweig
- 切尔斯=Chers
- 奈斯=Neit
- 赵海伦=Helen Cho
- 南朝鲜=Nam Triều Tiên
- 马赫=Mach
- 旺达=Wanda
- -姜戈-马克西莫夫=Django Maximoff
- 赵博士=Cho tiến sĩ
- 萨尔瓦=Salvada
- 马克西莫夫=Maximoff
- 皮特罗=Pietro
- 对光匕=đối quang chủy
- 东西欧=Đông Tây Âu
- 幻视=Vision
- 两米二=2m2
- 很少女=rất thiếu nữ
- 来自由移动=đến tự do di động
- 八爪怪=Octogeddon
- 酱油可乐=sốt Marinade
- 星期五=Friday
- 瓦坎达=Wakanda
- 阴阳鱼=âm dương ngư
- ↗↘=
- 七八米=7-8 m
- 路老爷=Lộ lão gia
- 接线员=nhân viên lễ tân
- 英斗=chó Bull
- 洛杉矶公羊队=đội bóng bầu dục Los Angeles Rams
- 达拉斯牛仔队=đội bóng bầu dục Dallas Cowboys
- 绿湾包装工=đội bóng bầu dục Green Bay Packers
- 体能爆发=thể năng bùng nổ
- 洛杉矶市警局=Sở cảnh sát thành phố Los Angeles
- 洛杉矶县警局=Sở cảnh sát quận Los Angeles
- 县警局=Sở cảnh sát Quận
- 美联储=Cục dự trữ Liên bang
- 索尔顿=Salton
- 有机枪=có súng máy
- 重机枪=súng máy hạng nặng
- 载重机枪=tải súng máy hạng nặng
- 纽约警局=Sở cảnh sát thành phố New York
- 两千米=2000 m
- 三十多秒=hơn 30 giây
- 五米=5 m
- 二百七十度=270°
- 烈性犬=liệt tính khuyển
- 十米=10 m
- 二十米=20 m
- 一两个小时=1-2 cái giờ
- 大了十倍=lớn gấp 10 lần
- 斯瓦尔巴特=Svalbard
- 至尊法师=Sorceress Supreme
- 维山帝=Vishanti
- 以身合道=lấy thân hợp đạo
- 两秒钟=2 giây
- 迈克斯=Max
- 白令海峡=eo biển Bering
- 六百多公里=hơn 600 km
- 就坐骑宝宝=liền tọa kỵ bảo bảo
- 摄氏度=°C
- 大桥上行车会有风险=đại cầu trên chạy xe sẽ có nguy hiểm
- 帕诺韦德和平=Panoved Peace
- 七十米=70 m
- 三米=3 m
- 十公里=10 km
- 一百米=100 m
- 1500毫西弗=1500 Sv
- 三百米=300 m
- 比索科维亚=so Sokovia
- 小红名=tiểu hồng danh
- 海陆空的=hải lục không
- 索萨利托=Sausalito
- 圣马特奥=San Mateo
- 海沃德=Hayward
- 二百多米=hơn 200 m
- 两百多米=hơn 200 m
- 二十多米糕=hơn 20 m cao
- 三四十米=3-40 m
- 金山国家公园=Golden Gate National Park
- 泽维尔天才青少年学院=Xavier's School for Gifted Youngsters
- 撅起的豚部=cong lên cái mông
- 十秒=10 giây
- 十秒=10 giây
- 五十米=50 m
- 一百多米=hơn 100 m
- shxt=shit
- 一百一十万=110 vạn
- 一小时=1 giờ
- 穆托=MUTO
- 十年=10 năm
- 募捐会=quyên tiền hội
- 奥利维拉=Oliveira
- 里德=Reed
- 五六米=5-6 m
- p!nk=P!nk
- 《senorita》=《Senorita》
- 三五年=3-4 năm
- 斯科特-朗=Scott Lang
- 维斯塔=Vista
- 斯科特=Scott
- 珍妮特=Janet
- 为达伦=vì Darren
- 可达伦=có thể Darren
- 正在此牛奶麦片=đang tại thử sữa bò phiến mạch
- 十分钟=10 phút
- 卡尔森=Carlsen
- 二十分钟=20 phút
- 你来之前嗨草=ngươi tới phía trước chơi cỏ
- 一号=số 1
- 十到十五=10 đến 15
- 义警就义警=nghĩa cảnh tựu nghĩa cảnh
- 有方舟反应堆=có Arc Reactor
- 州市两级=châu thị lưỡng cấp
- 温特=Winter
- 840号=số 840
- 玛吉=Maggie
- 凯茜=Cassie
- 帕克斯顿=Paxton
- 850号=số 850
- 480号=số 480
- 黄马褂=Yellow Jacket
- 一年=1 năm
- 三月=3 tháng
- 铁拳=Iron Fist
- 这人情=này nhân tình
- 两年多=hơn 2 năm
- 两岁=2 tuổi
- 巨石强森=Dwayne Johnson
- 道恩=Dwayne
- 小晨曦=Tiểu Dawn
- 三岁=3 tuổi
- 从中学=từ trung học
- 晨曦=Dawn
- 天残手=Tenzan Hand
- 沉默术士=Silencer
- 十个八个=10 cái 8 cái
- uukanshu=
- 五岁=5 tuổi
- 跟着一起“极痛”=đi theo cùng nhau “cực đau ”
- 风油精=dầu gió
- 强人工智能=cường nhân công trí năng
- 怀特霍尔=Whitehall
- 两年=2 năm
- 两天=2 ngày
- queen=Queen
- 能打能干=có thể đánh có thể khô
- 吃着草莓=đang ăn dâu tây
- 一百多公里=hơn 100 km
- 过宿敌=quá túc địch
- 四季酒店=Four Seasons khách sạn
- 橡皮艇=thuyền bơm hơi
- 一两万=1-2 vạn
- 两小时=2 giờ
- 摩洛凯=Moloka‘i
- 布~丁=Pud ~ ding
- 檀香山=Honolulu
- 马马拉湾=Mamala Bay
- 十五六=15-6
- 32号=số 32
- 34号=số 34
- 扭着翘豚=xoắn mông
- 撅着大豚=vểnh mông lớn
- 前凸后挺=tiền đột hậu đĩnh
- 高个姓冷淡=cao cái tính lãnh đạm
- 双重背书=song trọng bảo đảm
- 背书靠谱=bảo đảm đáng tin cậy
- 十天=10 ngày
- 一次=1 lần
- 十次=10 lần
- 三人=3 người
- 两人=2 người
- 四个人=4 người
- 拿铁=Latte
- 胸襟=ngực bộ
- 十岁=10 tuổi
- 魔法小仙女=Magical Princess Minky Momo
- 一米二=1m2
- 死星=tử tinh
- 巧克力派=Choco Pie
- 昂可们=Encore
- 爹滴=Daddy
- 中路克=trung Luke
- 本纳特=Bennett
- 五十多人=hơn 50 người
- 卡诺瓦河=sông Kanawha
- 十多天=hơn 10 ngày
- 一个月前不就是Ex-wife了么=một tháng trước còn không phải là vợ trước sao
- 五秒钟=5 giây
- 艾米=Amy
- 尖叫声=tiếng la hét
- 隐约的尖叫怒骂=mơ hồ la hét tức giận mắng
- 迈尔克=Michael
- 两个多小时=hơn 2 giờ
- 安娜-埃塞克=Anna Esseker
- 埃塞克=Esseker
- 一米五=1m5
- 各种十字架=các loại thập tự giá
- 五十多米=hơn 50 m
- 一个十字架=một cái thập tự giá
- 十字架前跪=thập tự giá trước quỳ
- 安娜贝尔=Annabelle
- 教堂的十字架=giáo đường thập tự giá
- 来到十字架前=đi vào thập tự giá trước
- 十字架上的人像=thập tự giá trên tượng người
- 看清十字架上=thấy rõ trên thập tự giá
- 十字架的猫腻=thập tự giá miêu nị
- 五点暗红色=5 điểm màu đỏ sậm
- 与十字架后一幅=cùng thập tự giá sau một bức
- 三维=3D
- 小女孩尖叫=tiểu nữ hài la hét
- 三十厘米=30 cm
- 三秒钟=3 giây
- 晨曦欢快的尖叫大笑声=Dawn vui sướng la hét cười to
- 可怕尖叫=đáng sợ la hét
- 249号=số 249
- 矫若游龙=kiểu nhược du long
- 大回城术=đại hồi thành thuật
- 不过分身=bất quá phân thân
- 细小若针尖=nhỏ như lỗ châm
- 多睡个百八十年=ngủ hơn 180 năm
- 和美剧=cùng Mỹ kịch
- 去路克=đi Luke
- 莫莉和斯嘉=Molly cùng Scarlett
- 从小摊=từ tiểu quán
- 萨姆=Sam
- 珍妮佛=Jennifer
- 里昂=Lyon
- 斯蒂芬妮-马利克=Stephanie Malick
- 马利克家族=Malick gia tộc
- 吉迪恩-马利克=Gideon Malick
- 吉迪恩=Gideon
- 斯蒂芬妮=Stephanie
- 沃纳尔=Whannell
- 巴克希=Bakshi
- 斯特拉克男爵=Baron Strucker
- 沃纳尔-冯-施特雷克=Whannell Von Strecker
- 马利克=Marik
- 马利克家=Malick gia
- 马利克父女=Malick cha con
- 透明的震波=trong suốt sóng chấn động
- 凸( ̄皿 ̄)凸=凸 ( ̄ 皿  ̄) 凸
- 奥妹=Áo muội
- 塞皇=Tắc Hoàng
- 凯特大魔王=Cate đại ma vương
- 两米=2 m
- 两分钟=2 phút
- 两拨四人=2 nhóm 4 người
- 热内卢=Janeiro
- 里约=Rio
- 马赛克=mosaic
- 十月=10 tháng
- 一两天=1-2 ngày
- 6点14分=6 giờ 14 phút
- 萨尔曼-汗=Salman Khan
- 3号=số 3
- 4号=số 4
- 2号=số 2
- 五分钟=5 phút
- 一直想拉斯凯=vẫn luôn tưởng đem Skye
- 异人的怪物=Inhuman quái vật
- 吉耶拉=Giyera
- 一米=1 m
- 六倍=gấp 6 lần
- 马德强=Mã Đức Cường
- 阳泰伟=Dương Thái Vĩ
- 苦力伟=Khổ Lực Vĩ
- 烂命强=Lạn Mệnh Cường
- 四人=4 người
- 十厘米=10 cm
- 五人=5 người
- 刚才这一下震波远超=vừa rồi lần này sóng địa chấn viễn siêu
- 一发震波=một phát sóng địa chấn
- 被震波轰退了十多米=bị sóng địa chấn oanh lui mười mấy mét
- 黄雾从震波边缘=hoàng sương mù từ sóng địa chấn bên cạnh
- 群异人=đàn Inhumans
- 一秒钟=1 giây
- 一秒=1 giây
- 向北斗=hướng Bắc Đẩu
- 三十米=30 m
- 把风男=đem phong nam
- 凯迪拉克=Cadillac
- 蜂巢=Hive
- 三个月=3 tháng
- 一两个月=1-2 tháng
- 泰瑞根=Terrigen
- 霍顿-拉德克里夫=Holden Radcliffe
- 50次=50 lần
- 100次=100 lần
- 十倍=gấp 10 lần
- 400次=400 lần
- 200次=200 lần
- 一个亿=100 triệu
- 地陷=địa hãm
- 一吨多的冲击力=hơn 1 tấn lực đánh vào
- 十几吨=hơn 10 tấn
- 上千公斤=hơn 1000 kg
- 秘书长=bí thư trưởng
- 赛-=Se -
- 钢铁直男=sắt thép trực nam
- 因未知原因,今天搜狗突然无法搜索到本站=
- 请各位书友牢记本站域名(书海阁全拼)=
- 找到回家的路!您可以在百度里搜索=
- “影视世界当神探()”查找最新章节!=
- 您可以在百度里搜索“影视世界当=
- 神探()”查找最新章节!=
- 为了方便下次阅读,你可以点击下方=
- "收藏"记录本次(第1946章=
- 阅读记录,下次打开书架即可看到!=
- 喜欢《影视世界当神探》请向你的朋友=
- (QQ,博客,微信等方式)=
- 推荐本书,谢谢您的支持!!()=
- 360度=360°
- 《幽游白书》=《 YuYu Hakusho 》
- 户愚吕=Toguro
- 21.3个百分点=21.3%
- 比赛局长=so Tái cục trưởng
- 可达斯丁=có thể Dustin
- 女浩克=She-Hulk
- 如斯巴达=như Sparta
- 一百多=hơn 100
- 六种=6 loại
- 四种=4 loại
- 六边形=hình lục giác
- 5月=5 tháng
- 一个多月=hơn 1 tháng
- 小熊组=Bear Clan
- 一姐=nhất tỷ
- 到死侍=đến Deadpool
- 凌晨两点=rạng sáng 2 giờ
- 下午3点=buổi chiều 3 giờ
- “幽灵女”=“Ghost”
- 克林特=Clint
- 空间宝石=Space Stone
- 时间宝石=Time Stone
- 阿戈摩托之眼=Eye Of Agamotto
- 布利克=Bleecker
- 猎鹰=Falcon
- 2012年5月4号=ngày 4 tháng 5 năm 2012
- 夜翼罗宾=Nightwing Robin
- 阿卡姆=Arkham
- 掉下个超人=rớt xuống cái Superman
- 哥谭=Gotham
- 十个人=10 người
- 八点钟=8 giờ
- 《热浴盆时光机》=《 Hot Tub Time Machine 》
- 《回到未来》=《 Back to the Future 》
- 《阿弟阿弟大冒险》=《 Bill & Ted's Excellent Adventure 》
- 黄蜂女=Wasp
- 两周=2 tuần
- 星球日报=Daily Planet
- 超人克拉克=Superman Clark
- 连超人=liền Superman
- 有分身=có phân thân
- 无限宝石=Infinity Stone
- 无限手套=Infinity Gauntlet
- uukanshu=
- 星云=Nebula
- 黑矮星=Black Dwarf
- 三大将=tam đại tướng
- 乌木喉=Ebony Maw
- 亡刃将军=Corvus Glaive
- 暗夜比邻星=Proxima Midnight
- 亡刃和比邻星=Glaive cùng Proxima
- 火箭=Rocket
- 二十多米=hơn 20 m
- 比邻星=Proxima
- 亡刃=Glaive
- 这么多次=như vậy nhiều lần
- 打上半天都不破防=đánh nửa ngày đều không phá phòng
- 四大将=tứ đại tướng
- 一对托尔=1 đối Thor
- 对付托尼=đối phó Tony
- 那堪比合金=kia chịu đựng so hợp kim
- 四五次=4-5 lần
- 滚地葫芦=lăn đất hồ lô
- 祖安=Zaun
- 时当=thích hợp
- 黑豹=Black Panther
- 特查拉=T'Challa
- 史蒂芬-斯特兰奇=Stephen - Strange
- 绯红女巫=Scarlet Witch
- 猩红寡妇=Scarlet Widow
- 小辣椒=Pepper
- 灭日天=Diệt Nhật Thiên
- 1500米=1500 m
- 四到六发=4 đến 6 phát
- 八发=8 phát
- 下联军=hạ liên quân
- 暴风战斧=Stormbreaker
- 悬浮斗篷=Cloak of Levitation
- 偷袭在豚上=đánh lén ở mông trên
- 完成敌将首杀的=hoàn thành đem địch đầu sát
- 1000发标准输出的能量=1000 phát tiêu chuẩn phóng ra năng lượng
- 二百多=hơn 200
- 七百米=700 m
- 五百米=500 m
- 四百米=400 m
- 五点钟=5 giờ
- 没问……=không vấn……
- 三点钟方向=3 giờ phương hướng
- 好几米=vài mét
- 八十%=80%
- 一百%=100%
- 被灭霸=bị Thanos
- 千分之一秒=0.001 giây
- 一百二十%=120%
- 八秒=8 giây
- 三十多米=hơn 30 m
- 百多米=hơn trăm mét
- 小小霸=tiểu tiểu bá
- 路某=Lộ mỗ
- 大女巫=đại nữ vu
- 三百六十度=360°
- 节点了若指掌=tiết điểm như chỉ chưởng
- 惊奇队长=Captain Marvel
- 蓝纹芝士=pho mát xanh
- 黑松露=nấm cục đen
- 布韦岛=đảo Bouvet
- 成日本本州岛=thành Nhật Bản đảo Honshu
- 十诫帮=The Ten Rings
- 血骷髅=Blood Skull
- 7.58亿=7.58 tỷ
- 警长=cảnh sát trưởng
- 白石河=sông Whitestone
- 酸奶慕斯=sữa chua Mousse
- 奎塞佩=Queseppe
- 阿莱西奥=Alessio
- 多玛姆=Dormammu
- 洛娜=Lorna
- 斯特恩=Stern
- 斯黛茜=Stacy
- 阿特麦瑟=Artemis
- 鸳鸯连环腿=Uyên Ương Liên Hoàn Cước
- 安布罗休=Ambrosio
- 罗伊-普尔西=Roy Pulsipher
- 辛迪=Cindy
- 罗伊=Roy
- 沃克尔=Walker
- 史泰登=Staten
- 坦迪博文=Tandy Bowen
- 卡尔沃=Calvo
- 纽黑文=New Haven
- 维密=Victoria
- 坦迪=Tandy
- 普尔西=Pulsipher
- 十七座=17 chỗ
- 第十六次=lần thứ 16
- 赶脚=cảm giác
- 机械骑士=Gear Knight
- 让路某=làm Lộ mỗ
- 上千=hơn ngàn
- 十七八次=17-8 lần
- 三百亿=300 tỷ
- 一立方米=1 m³
- 立方米=m³
- 1亿=1 tỷ
- 莫农加希拉=Monongahela
- 一米九=1m9
- 八小时=8 giờ
- 七个半小时=7 giờ rưỡi
- 四个月=4 tháng
- 2013年10月初=đầu tháng 10 năm 2013
- 三百八十多=hơn 380
- 两次=2 lần
- 他先将来自=hắn trước đem đến từ
- 高斯=Gauß
- 结合律=tính kết hợp
- uukanshu=
- 一年多时间=hơn 1 năm thời gian
- 三十多万=hơn 30 vạn
- 一个就得两个=1 cái phải 2 cái
- 8月=8 tháng
- 11月初=đầu tháng 11
- 三十多=hơn 30
- 十几岁=hơn 10 tuổi
- 一月=1 tháng
- 不比赛琳娜差=không so Selena kém
- “叛球”=“phản bội địa cầu”
- 黛丝·露伊丝=Darcy Lewis
- 黛丝=Darcy
- 斯坦森=Statham
- 日薪=lương ngày
- 1000欧=1000 Euro
- 彩虹桥=Bifröst
- 蔓越莓司康饼=Cranberry Scones
- 大吉岭红茶=Darjeeling hồng trà
- 英式=Anh thức
- 简,=Jane,
- 五个小时=5 giờ
- 连天气=liền thiên khí
- 十多岁=hơn 10 tuổi
- 伊恩=Ian
- 金雕防务公司=Golden Eagle Defense công ty
- 1000欧元=1000 Euro
- 爱因斯坦-罗森桥=cầu Einstein—Rosen
- 11月10号=ngày 10 tháng 11
- 巨石阵=Stonehenge
- 11月=11 tháng
- 11月12号=ngày 12 tháng 11
- 11月13号= ngày 13 tháng 11
- 玛勒基斯=Malekith
- 用以太粒子=dùng Aether
- 博尔=Bor
- 瓦特海姆=Svartalfheim
- 现实宝石=Reality Stone
- 两千=2000
- 以太粒子=Aether
- 跟简=cùng Jean
- 一百六十度=160°
- 一百六七十年=160-170 năm
- 七八趟=7-8 lần
- 两秒=2 giây
- 十一月=11 tháng
- 五十厘米=50 cm
- 和简=cùng Jane
- 爆丸小子=Bao Wan Boy
- 三十年=30 năm
- 两米五=2m5
- 二十多=hơn 20
- 硬刚=ngạnh cương
- 体脂率=tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể
- 地头蛇=địa đầu xà
- 看中富公司=nhìn tập đoàn Nakatomi
- 吐司=bánh mì nướng
- 开山刀=mã tấu
- 吉安娜-丹东尼奥=Gianna D'Antonio
- 夜魔=Darkseekers
- 丹东尼奥=D'Antonio
- 十秒钟=10 giây
- 四分钟=4 phút
- 一百八十度=180°
- uukanshu=
- 海尔是冥界=Hel là Minh giới
- 好几天=vài ngày
- 小黄=Tiểu Hoàng
- 一分钟=1 phút
- 永恒之枪=Spear of Eternal
- uukanshu=
- 二公举=nhị vương tử
- 颗心灵宝石=viên Mind Stone
- 六分钟=6 phút
- 610亿=61 tỷ
- 每级11点=mỗi cấp 11 điểm
- 500亿=50 tỉ
- 金宫里=kim cung trong
- 阿斯加德这保护伞还是挺给力=Asgard này ô dù vẫn là rất cấp lực
- 七位数=7 con số
- 火星=Hỏa Tinh
- 土星=Thổ Tinh
- 街机=Arcade game
- “闪烁”=“Blink”
- 伊戈=Ego
- 苟日=cẩu nhật
- 频率的震波=tần suất sóng chấn động
- 德拉克斯=Drax
- 奎尔=Quill
- 卡魔拉=Gamora
- 银河护卫队=Guardians of the Galaxy
- 格鲁特=Groot
- 螳螂女=Mantis
- 勇度=Yondu
- 一年多=hơn 1 năm
- 新星帝国=Nova đế quốc
- 克里帝国=Kree đế quốc
- 罗南=Ronan
- 以月计算=lấy tháng tính toán
- 索维林人=Sovereign người
- 钢钛电池=pin Anulax
- 五百七十二=572
- 索维林=Sovereign
- 三分之一=⅓
- 二百六十九=269
- 二百六十七=267
- 五百多=hơn 500
- 一百零二=102
- 掠劫者=Ravager
- 希阿帝国=Shi'ar đế quốc
- 螳螂妹=Mantis
- 一二三号=số 1-2-3
- 阿耶莎=Ayesha
- 两百米=200 m
- uukanshu=
- 三百多=hơn 300
- 二百米=200 m
- C四=C4
- 掠夺者=Ravagers
- 三岁多=hơn 3 tuổi
- 五到十年=5 đến 10 năm
- 玛丽简=Mary Jane
- 图姆斯=Toomes
- 2016年5月3号=2016 năm 5 tháng 3 ngày
- 苏尼尔-巴克希=Sunil Bakshi
- 格拉斯=Grasse
- uukanshu=
- 内部分歧=nội bộ phân kỳ
- 憎恶=Abomination
- 罗德斯=Rhodes
- 万欧=vạn Euro
- 个几千万欧=mấy cái ngàn vạn Euro
- 赫尔伯特-泽莫=Helmut Zemo
- 冬兵战士=Winter Soldier
- 泽莫=Zemo
- 特查卡=T'Chaka
- 一两年=1-2 năm
- 冬兵=Winter Soldier
- 老郭=lão Quách
- 咆哮突击队=Howling Commandos
- 美国=nước Mỹ
- 拉夫特=Rafter
- 皮拖=dép lê
- 新星=Nova
- 希阿,=Shi'ar,
- 克里,=Kree,
- 特查基=T'Chaka
- 艾力克-斯蒂文斯=Erik Stevens
- 艾力克=Erik
- 特拉查=T'Challa
- 而至尊法师=mà Sorceress Supreme
- 乔纳森潘伯恩=Jonathan Pangborn
- 177a号=số 177A
- 万分之一=0.1%
- 女异人闪烁=nữ dị nhân Blink
- 等待的闪烁=chờ đợi Blink
- 没有让闪烁=không có làm Blink
- 斯图里奇=Strange
- 上千次=hơn ngàn lần
- 还嘴炮=trả lại miệng pháo
- 有空间宝石=có Space Stone
- 30多亿=hơn 30 trăm triệu
- 500米=500 m
- 四十三分钟=43 phút
- 不少天=không ít ngày
- 六七十岁=6-70 tuổi
- 八岁=8 tuổi
- 将对将=tướng đối tướng
- 两回=2 lần
- 小麻烦精=tiểu phiền ma tinh
- 蜘蛛女=Spider-Girl
- 内德=Ned
- 马科=Mako
- 五秒=5 giây
- 蜘蛛女孩=Spider-Girl
- 刚果金=Congo- Kinshasa
- 赛局长=Se cục trưởng
- 弗丽嘉=Frigga
- 一千四百万分之一=1/14000000
- 海拉=Hela
- 死亡女神=Tử Vong nữ thần
- 斯科尔奇=Skurge
- 永恒火焰=Eternal Flame
- 两个月=2 tháng
- 萨卡的星球=Sakaar tinh cầu
- 萨卡星=Sakaar
- 海姆达=Heimdall
- 瓦尔基里=Valkyrie
- 上路克=lên Luke
- 苏尔特尔=Surtur
- 奥尔=Odin
- 寒冰之匣=Casket of Ancient Winters
- 死海拉=chết Hela
- (ˉ口ˉ!)=(ˉ 口 ˉ!)
- 山达尔星=Xandar
- 力量宝石=Power Stone
- 沃米尔星=Vormir
- 灵魂宝石=Soul Stone
- uukanshu=
- 尼达维勒=Nidavellir
- 宗师=Grandmaster
- 死灭霸=chết Thanos
- 神力女侠=Wonder Woman
- 灭主任=Diệt chủ nhiệm
- uukanshu=
- 监察长=giám sát trưởng
- 天选者=The Chosen
- uukanshu=
- 亚尔夫海姆=Álfheimr
- 三分之二=2/3
- 黑曜四大将=Black Order tứ đại tướng
- ( ̄口 ̄)!=( ̄ 口  ̄)!
- 抵抗力量宝石=chống lại Power Stone
- 控制力量宝石=khống chế Power Stone
- 击破舱壁=phá vỡ khoang vách tường
- 一力量宝石=một Power Stone
- 咸鱼娜=cá mặn Na
- 四将=tứ tướng
- 斧头神=Rìu Thần
- 用力量宝石=dùng Power Stone
- 战场地形=chiến trường địa hình
- 天神组=Celestial
- 出路克=ra Luke
- 小三米=tiểu 3m
- 两米六七=2m67
- 老罗=lão La
- 豚上来了一巴掌=mông thượng tới một cái tát
- 傻娜=ngốc Na
- 比弗利=Beverly
- 穷神=Nghèo Thần
- 送和解说=đưa và giải thích
- 女孩们或者尖叫=các nữ hài hoặc là la hét
- 女孩们疯狂尖叫=các nữ hài điên cuồng la hét
- 巴里=Barry
- 路大导演=Lộ đại đạo diễn
- 四十多=hơn 40
- 三个多月=hơn 3 tháng
- 蒂亚娜=Diana
- 高谭=Gotham
- 红色大露背包身裙=màu đỏ đại lộ bối bó sát váy
- 芬奇议员=Vinci nghị viên
- 松饼=bánh nướng chảo
- 氪星=Krypton
- 佐德=Zod
- 十分之一=1/10
- 达克赛德=Darkseid
- 二百六十五万=265 vạn
- 普林斯=Prince
- 露易丝=Lois
- 莱恩=Lane
- 三点十二分=3 giờ 12 phút
- 斯莫威尔=Smallville
- 玛莎和路易斯=Martha cùng Lois
- 麦肯尼=McKenney
- 亚当斯=Adams
- 顿时尖叫出声=tức khắc hét ra tiếng
- 基夫=Keith
- 氪石=Kryptonite
- 毁灭日=Doomsday
- 史塞克斯=St. Martin's
- 《勇闯夺命岛》=《 The Rock 》
- 一千多米=hơn 1000 m
- 神奇女侠=Wonder Woman
- 被毁灭日=bị Doomsday
- 真言套索=Lasso of Truth
- 托大少=Thác đại thiếu
- 撸瑟儿=Lex
- 小q=Tiểu Q
- 饮咖止饿=uống cà phê ngăn đói
- 路某人=Luke mỗ nhân
- 天堂岛=Paradise Island
- 为人生=vì nhân sinh
- 荒原狼=Steppenwolf
- 库瑞=Curry
- 中心城=Central City
- 闪电战衣=Flash chiến y
- 小巴=Tiểu Ba
- 类魔=Parademons
- 亚特兰斯蒂=Atlantis
- 号角日报=Daily Bugle
- 布里克斯顿=Brixton
- 小巴里=Tiểu Barry
- 母盒=Mother Box
- 西斯特维=Sisterville
- 波扎尔诺夫=Pozarnov
- 机枪=súng máy
- 被压制德相当难受=bị áp chế đến tương đương khó chịu
- 韭菜地=rau hẹ địa
- 手语=thủ ngữ
- 路左韦右=Lộ tả Vi hữu
- 回天堂岛=về Paradise Island
- 监狱长=giám ngục trưởng
- 没收费=không thu phí
- 《资本论》=《 Tư Bổn Luận 》
- 一栋豪斯=một đống nhà ở
- 圆桌骑士=kỵ sĩ bàn tròn
- (马蚤)=hỗn
- (马蚤)乱说=hỗn loạn nói
- 兰博基尼huracan=Lamborghini Huracan
- 上天堂岛=thượng Paradise Island
- 就若有所悟的样子=liền như có điều ngộ bộ dáng
- 对半神=đối bán thần
- 湄拉=Mera
- 希波吕忒=Hippolyta
- 一百二十一万三千八百=121 vạn 3800
- 一百七十万=170 vạn
- 萨尼=Sani
- 在地中海=tại Địa Trung Hải
- 无数人在嘶吼尖叫=vô số người ở gào rống la hét
- 御坂=Misaka
- 萨默=Summer
- 皮亚哥=Piago
- 劳瑟=Lowther
- 维克德=Victor
- 马克杯=cốc
- 那些人质=này đó con tin
- 双面人=Two-Face
- 毒藤女=Poison Ivy
- 扎斯=Zsasz
- 猪面教授=Professor Pyg
- 泥脸人=Clayface
- 所罗门-格兰迪=Solomon Grundy
- 贝恩=Bane
- 稻草人=Scarecrow
- 企鹅人=Penguin
- 疯帽匠=Mad Hatter
- 谜语人=Riddler
- 人尖叫一声=người la hét một tiếng
- 寇德=Cod
- 记忆卡=thẻ nhớ
- 秀儿=Shower
- 格兰迪=Grundy
- 猪脸教授=Professor Pyg
- 哥谭市制造=Gotham thị chế tạo
- 手办=Garage kit
- 泥巴人=Clayface
- 泥脸这个怪人震晕=Clayface cái này quái nhân chấn vựng
- 棍侠=Stick-Man
- 急冻人=Mr. Freeze
- aoi老师=Aoi lão sư
- 才止住自己尖叫的冲动=mới ngừng chính mình la hét xúc động
- 小闪=Tiểu Thiểm
- 什么时空穿越=cái gì thời không xuyên qua
- 离岸公司=offshore công ty
- 毛利润=lợi nhuận gộp
- 新来源=mới tài nguyên
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- www.uukanshu=
- www.uukanshu =
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- www.uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu.com=
- uukanshu=
- 希梅娜=Jimena
- 路克=Luke
-
Bầu trời rớt xuống cái không gian tháp
visibility42748 star1036 20
-
Hưu nhàn ta thế nhưng thành lão tổ
visibility8208 star359 4
-
Ta Tại Marvel Làm Phim Điện Ảnh
visibility103287 star19 17
-
Điện ảnh thế giới thần thám từ nằm vùng bắt đầu
visibility35745 star611 68
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Bầu trời rớt xuống cái không gian tháp
visibility42748 star1036 20
-
Hưu nhàn ta thế nhưng thành lão tổ
visibility8208 star359 4
-
Ta Tại Marvel Làm Phim Điện Ảnh
visibility103287 star19 17
-
Điện ảnh thế giới thần thám từ nằm vùng bắt đầu
visibility35745 star611 68
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 2374
- 撒普瑞斯=Surprise
- 赛琳娜=Selena
- 美刀=Dollar
- UU看书=
- www.=
- www.=
- .com=
- www.=
- .com=
- UU看书=
- www.=
- www.=
- .com=
- UU看书=
- .com=
- .com=
- UU看书=
- www.=
- .com=
- 彼得森=Peterson
- www.=
- 金块=Gold
- 瑞克=Rick
- .com=
- C5银河运输机=Lockheed C-5 Galaxy
- 银河运输机=C-5 Galaxy
- www.=
- 雷米克=Rimick
- 血薄荷=Peppermint
- 艾利克斯=Alex
- 蒙特尔=Montel
- .com=
- www.=
- uukanshu=
- 博塔利=Botalley
- 猎隼=Saker Falco
- .com=
- 斯特芬尼=Stephanie
- www.=
- .com=
- 海斯=Hayes
- www.=
- 斯塔克=Stark
- 比迪克斯=BiDix
- 斯托克=Stark
- 佩珀=Pepper
- 波兹=Potts
- uukanshu=
- 麦凯布=McCay
- .com=
- 布莱克=Blake
- 雷-盖恩斯=Ray Gaines
- 盖恩斯=Gaines
- 瑞迪克=Reddick
- 丹尼尔=Daniel
- www.=
- 南加大=đại học Nam California
- 韦恩=Wayne
- 巴克利=Barkley
- AB0;=
- Bf4;=
- c0f;=
- 桑托斯=Santos
- fBi=FBI
- 布雷森=Bretton
- 索尔斯科=Scholes
- www.=
- ┏Ⅹ④③⑨⑨┛=
- 收藏本站=
- 大老爹=Bigdaddy
- 超杀女=Hitgirl
- 更新最快=
- 明蒂=Mindy
- 惩罚者=Punisher
- 凯伦=Karen
- 凯尔=Kyle
- 布朗克斯=Bronx
- 查德=Chad
- 科普兰=Coplands
- 拉萨德=Lasad
- 手机同步阅读=
- 高速文字首发=
- 奥比=Obadiah
- 杰里科=Jericho
- 无线路由器=Wifi Route
- 海托华=Hightower
- 卡拉汉=Callaghan
- 柯尔特巨蟒=Colt Anaconda
- 尤金=Eugene
- 泰格贝利=Tabelley
- 赛迪斯=Thaddeus
- 黛比=Deby
- 拉威尔=Ravel
- 马宏尼=Mahoney
- 拉维恩=Lavy
- 胡克丝=Ripple
- 加尼福尼亚=California
- 鲁伯特=Rupert
- 沙夏=Sasha
- 拉奎丽=Lareina
- 惠特尼=Whitney
- 罗拉=Rolla
- 寻血猎犬=Blood Hound
- 迪亚兹=Diaz
- 阿克塞拉=Aklase
- 酷鸟=Coolbirds
- 杜霍维奇=Dukhovich
- 金凯德=Kincaid
- 雀巢=Nestlé
- .com=
- 贾巴尔=Jabbar
- 苏睿=Shuri
- 五月花号=Mayflower
- 科尔=Cole
- 科伦=Corner
- 科尔森=Coulson
- 马里布=Malibu
- 夜行者=Night Stalker
- 亚德里安=Adrian
- 古一=Ancient One
- 盖博=Gable
- 陆恪=Luke
- 天行者=Skywalker
- 美短=Mèo Mỹ lông ngắn
- 重案组=Tổ trọng án
- 姓行为=tính hành vi
- 四分卫=quarterback
- 近端锋=Tight end
- 比克=Bicker
- 杰西卡=Jessica
- 沙克福德=Shackelford
- 金毛犬=Golden Retriever
- 可(河蟹)卡因=Cocain
- 毒(河蟹)品=độc phẩm
- 灰狗帮=Hôi Cẩu Bang
- 美国队长=Captain America
- 缉毒局=Lực lượng Chống Ma túy
- 戴维=Davy
- 奥尔特加=Ortega
- 卡马乔=Camacho
- 莫莉=Molly
- 达利特=Dalit
- 中国城=Chinatown
- 房地美=FHLMC
- 房利美=FNMA
- 威彻斯特=Westchester
- 暴风女=Storm
- 镭射眼=Cyclops
- 思考特=Scott
- 黑凤凰=Dark Phoenix
- 春田镇=Springfield
- 变种人=Mutant
- 比德尔=Bidar
- 史崔克=Stryker
- 卡恩=Kahn
- 凯特=Kate
- 舔食者=Licker
- 念动力=Niệm động lực
- 猛鬼街=A Nightmare on Elm Street
- 浣熊市=Racoon City
- 复仇邪神=Nemesis
- 单兵火箭筒=PF-89
- 斯太尔=Steyr
- 九头蛇=Hydra
- 保护伞=Umbrella
- 世界安全理事会=World Security Council
- 萨德拉=Sadra
- 皮卡=Pickup
- 卡特=Carter
- 艾赛尔=Isaiah
- 盖斯=Gais
- 佩奇=Peppa
- 一周=một tuần
- 休斯顿=Houston
- 火箭队=Rockets
- 诺克希德马丁=Lockheed Martin
- 约林顿=Yorington
- 劳斯莱斯幻影=Rolls-Royce Phantom
- 斯凯=Skye
- 西好莱坞=West Hollywood
- 比佛利山庄=Beverly Hills
- 落日大道=Sunset Boulevard
- 灰狗=Greyhound
- 达克=Darc
- 温特斯特=Winters
- 《别动》=《 Don't Move 》
- 兄弟连=Band of Brothers
- 凯迪=Katie
- 比利佛山庄=Beverly Hills
- 圣塔=Santa
- 谢廖夫=Seylev
- 马扎诺夫=Mazanov
- 团伙=hắc bang
- 米兰达=Miranda
- 麦克里迪=McCreadie
- 洛佩兹=Lopez
- 肯尼迪=Kennedy
- 乔尔=Joel
- 皇后=Queens
- 贝利尔=Bellier
- 贝利特=Bellier
- 特米尔=Tmir
- 沃思本=Worthburn
- 兰博=Rambo
- 史泰龙=Stallone
- 平安夜=Đêm vọng Lễ Giáng Sinh
- 小路克=tiểu Luke
- 空布=khủng bố
- 卡尔=Carl
- 麦克莱恩=McClane
- 霍莉-吉莱萝=Holly Gennaro
- 格鲁伯=Gruber
- 中富公司=Tập đoàn Nakatomi
- 罗宾森=Robinson
- 中富大厦=cao ốc Nakatomi
- 北爱=Bắc Ailen
- 沃伦=Warren
- 圣费尔南多谷=San Fernando Valley
- 蒂芬妮=Tiffany
- 阿福=Alfred
- 米尔斯=Mills
- 西木=Westwood
- 麦克斯=Max
- 探员=Đặc vụ
- 香榭丽大街=Đại lộ Elysées
- 蝴蝶刀=Butterfly knife
- 阿兹梅拉=Azmera
- 伊莲娜=Irina
- 伊莲=Irina
- 克拉斯尼奇=Klasnić
- 塔哈=Taha
- 雷托=Reto
- 对路克=đối Luke
- 马赛=Marseille
- 便衣=thường phục
- 125亿=12.5 tỷ
- 29亿=2.9 tỷ
- 联想公司=Lenovo
- 变太=biến thái
- 哈莉=Harley
- 利普顿=Lipton
- 二十一点=Blackjack
- 小g=Tiểu G
- 格瑞格=Gregg
- 乙肝=Viêm gan siêu vi B
- 乙烯=Êtilen
- 啮齿=Glires
- 老g=Lão G
- 罗宾斯=Robbins
- 库布里克=Kubrick
- 九十七万三千六百六十二=973.662
- 极光大酒店=Cực Quang(Aurora) đại khách sạn
- 多美刀=nhiều Đô-la
- 黑杰克=BlackJack
- d-36=D-36
- d36=D-36
- 南洛杉矶=South Los Angeles
- 西亚当斯=West Athens
- 国土安全事务局=DHS
- 溜溜球=Yo-yo
- 奔驰=Mercedes-Benz
- 洛杉矶西=West Los Angeles
- 五十亿=5 tỷ
- 治安官=Cảnh sát trưởng
- 副局长=Phó cục trưởng
- 副总警监=Phó tổng cảnh giam
- 贝丽=Belle
- 莎朗=Sharon
- 斯通=Stone
- 黑寡妇=Black Widow
- 毫米=mm
- dea=D.E.A
- 费米=Fermi
- 费米拉=Fermilla
- 放达斯丁=phóng Dustin
- 格兰.特=Grant
- kingpin=Kingpin
- 国土事务安全局=DHS
- 花花公子=Playboy
- 韦佛=Wever
- 雷默思=Remus
- 上帝=Thượng Đế
- 吸血鬼=Vampire
- 宇宙立方=Tesseract
- 科技有限公司=Technology Co., Ltd
- x教授=Giáo sư X
- 佩里=Perry
- Lapd=L.A.P.D
- 科技公司=Technology Co.
- 白皇后=White Queen
- X教授=Giáo sư X
- 安卓=Android
- 苹果=Apple
- 伯利=Burleigh
- 海瑟=Heather
- 葛瑞森=Grissom
- 威特罗=Vitello
- 繁荣镇=Boom Town
- 萨曼莎=Samantha
- 哲科=Džeko
- 皮特=Pitt
- 副治安官=Phó cảnh sát trưởng
- 温切斯特=Winchester
- 霰弹枪=Shotgun
- 麦考柯米克=McCormick
- 法斗=French bulldog
- 绿巨人=Lục Cự Nhân
- 球蛛=Theridiidae
- 狼蛛=Lycosidae
- 航空机炮=Aircraft Gun
- 让路克=làm Luke
- 亨廷顿=Huntington
- DEA=D.E.A
- 韦伯恩=Webern
- 斯塔福德=Staffordshire
- 八二年=82 năm
- 零二年=02 năm
- 塞米尔=Samel
- 有路克=có Luke
- 过路克=quá Luke
- 戴维斯=Davis
- 索尼娅=Sonia
- 德克萨斯骑警=Texas Ranger Division
- 皮克拉维=Picavel
- 洛杉矶县=Quận Los Angeles
- 1asd=LASD
- 麦科特=McCort
- 嫌犯=nghi phạm
- 昆塔诺=Quintano
- 老婆儿女=lão bà nhi nữ
- 锁眼=Keyhole
- 开锁眼=khai Keyhole
- 托比=Toby
- 帕里梅拉=Parimeira
- 贝罗蒂=Belotti
- 福利特=Fleet
- 加仑=Gallon
- 彼得=Peter
- 州立公园=State Parks
- 史蒂芬=Steven
- 邓肯=Duncan
- 麦琪=Maggie
- dean=Dean
- 问安妮=hỏi Anni
- 哈奇摩比斯=Hatch Mobis
- 马布里=Malibu
- 莫拉斯=Moraas
- 伊斯坦布尔=Istanbul
- 克利尔=Clear
- 战列舰=Battleship
- 衣阿华级战列舰=Iowa Class Battleship
- 凯斯=Keith
- 纳什=Nash
- 崔史克=Stryker
- 舰桥=Bridge
- 萨里姆=Salim
- 一米八五=1m85
- 海豹突击队=SEAL
- 海豹队员=SEAL đội viên
- 中将=Trung tướng
- 上校=Thượng tá
- 悍马=Hummer
- 一米七七=1m77
- 梅格=Meg
- 加夫尼=Gaffney
- 杰夫=Jeff
- 蒂姆=Tim
- 麦克威尔=MacDowell
- 波恩=Bonn
- 克里夫斯顿=Cliveston
- 奥伦=Oren
- 幽灵屠夫=Ghost Butcher
- 一米六=1m6
- 一米八=1m8
- 普龙戈=Prongo
- 霸王龙=Tyrannosaurus
- 福瑞斯=Forex
- 奥德赛=Odýsseia
- 美分=Cent
- mbi(=M.B.I
- 斯普林=Spring
- 斯泰恩=Style
- 二米五=2m5
- 略略略=Lược Lược Lược
- 马拉喀什=Marrakech
- 苏西娜=Susina
- 春木镇=Springwood town
- 月亮湖=Moon Lake
- 罗林斯=Rawlings
- 拉塞尔=Russell
- 南希=Nancy
- 精神系=Tinh Thần hệ
- 克鲁格=Krueger
- 昆丁=Quentin
- 梦境=mộng cảnh
- 胡里奥=Julio
- 斯佳=Sijia
- 迪托=Josip
- 弗洛雷斯=Flores
- 把马丁=đem Martin
- 翠西=Trish
- 帕尔玛=Palma
- 蒂华纳=Tijuana
- 大弯曲国家公园=Big Bend National Park
- 巴哈=Baja
- 火箭筒=RPG
- 巴格达=Bagdad
- 无人机= UAV
- 格斯=Guts
- 铁霸王=Iron Monger
- 钢铁装甲= Iron Armor
- 巴特=Bart
- 费雷拉=Ferreira
- 德雷克斯=Drexler
- 科恩=Cohen
- 黑骨头=Black Bones
- 瑞安=Ryan
- 比赛琳娜=so Selena
- 本尼=Benny
- 吉特=Git
- 恶魔圣徒=Ác Ma Thánh Đồ
- 克里斯多=Christopher
- 特伊科维奇=Tejkovic
- 佩德罗=Pedro
- 达席尔瓦=Silva
- 古琦=Gucci
- 火狐=FireFox
- 互助会=The Fraternity
- 刀匠=The Butcher
- 红背=Red-back
- X先生=Mr.X
- 当路克=đương Luke
- 埃尔南=Hernan
- 雷耶斯=Reyes
- 尼特罗伊=Niterói
- 伊塔奥卡=Itaoca
- 上尉=Đại úy
- 上士=Thượng sĩ
- 阿么瑞啃=Amur
- 皮鞭=Whip
- 特雷托=Toretto
- 米亚=Mia
- 奥康纳=O'Connor
- 文森=Vince
- 霍布斯=Hobbs
- 威尔克斯=Wilkes
- 迈克=Mike
- 比基尼=Bikini
- 对比基尼=đối Bikini
- 瓜达尼奥=Guadagnino
- 依帕内玛=Ipanema
- 道奇=Dodge
- 向道奇=hướng Dodge
- 泰吉=Tej
- 开曼=Cayman
- 瓜拉迪奥=Guardiola
- 布加拉=Harabo
- 华雷斯=Ciudad Juárez
- 洪都拉斯=Honduras
- 圣佩德罗苏拉=San Pedro Sula
- 马丁尼=Martini
- 费雷诺=Ferreno
- 萨姆斯=Samus
- 就里约=tựu Rio de Janeiro
- 柯尔摩=Cole Mohr
- 克里斯托=Cristot
- 山姆=Sam
- 洛杉矶警局=Sở Cảnh sát thành phố Los Angeles
- 大纽扣外侧酒吧=Big button side-bar
- 回旋镖=Bumerang
- 穆斯塔法=Mustafa
- 阿齐兹=Aziz
- 哈迪=Hardy
- 维森=Wissen
- 菲尔=Phil
- 克里奇=Creech
- 麦考伊=McCoy
- 一米七八=1m78
- 乌斯怀亚=Ushuaia
- 威兰德=Weyland
- 铁血战士=Predator
- 莱克斯=Lex
- 伍德=Woods
- 异形=Alien
- 第十七=thứ 17
- 伍兹=Woods
- 圣盖博谷=San Gabriel Valley
- 局总警监=Cục tổng cảnh giam
- 莱莉=Riley
- 诺斯=North
- 米基=Mickey
- 蒙特雷帕克=Monterey Park
- 斯坦=Stan
- 卡尔麦克=Karmack
- 二手=Second Hand
- 洛杉矶县警=L.A.S.D
- SAT=S.A.T
- 拉姆福德=Rumford
- 宏哥=Hondo
- 本州岛=Honshu
- 圣安地列斯=San Andreas
- lapd=L.A.P.D.
- 钯元素=Palladium
- 一米八八=1m88
- 二米一=2m1
- 天马流星拳=Thiên Mã Lưu Tinh Quyền
- 二十亿=2 tỷ
- 点45=.45
- 岛龙电子=Island Dragon Electronics
- 岛龙=Island Dragon
- 钛金=Timet
- 马拉奇=Malachi
- 派翠克=Patrick
- 波罗乃兹=Polonaise
- 维斯帕=Vespa
- 白狼装甲=White-Wolf Armor
- 泡泡糖=Bubblegum
- 诺拉=Nora
- 白狼=White Wolf
- 休伯特猎犬=Huberthound
- 圣-休伯特猎犬=St.Huberthound
- 布里克= Bleecker
- 帕丁顿=Paddington
- 麦卡特=McCart
- 塔罗斯=Talos
- 海牙=Den Haag
- 迈克尔=Michael
- 布莱恩=Brian
- 黑泽崇史=Takashi Kurosawa
- 黑泽= Kurosawa
- 审判天使=Judge Angel
- 九五年=95 năm
- 哈里=Harry
- 科伦秀=Orner Show
- 哈里森=Harrison
- 王德发=WTF
- 丽兹=Liz
- 特里克=Patrick
- 米尔歇=Milcher
- 金拱门=McDonald's
- 拉瑞=Larry
- 福克森=Foxon
- 希特罗=Hitro
- 罗德=Rhodes
- 圣博斯特=San Bost
- 科尔沃=Corvo
- 国土安全事务部=DHS
- INNOUT=In-N-Out
- 国土战略防御攻击与后勤保障局=The Strategic Homeland Intervention, Enforcement, and Logistics Division
- 血神=Huyết Thần
- 地狱犬=Hellhound
- 终结者=Terminator
- 贝斯特=Bastet
- 小黄人=Minion
- 麦德=Med
- 卡隆=Karon
- 杰拉尔丁=Geraldine
- 蝴蝶=Butterfly
- 十二亿=1.2 tỷ
- 美队=Captain America
- 卡莉-沙=Kalisa
- 布鲁克斯=Brooks
- 卡莉=Carly
- 金布斯=Gimbs
- 强尼=Johnny
- 布莱德利=Bradley
- 地狱天使=Hells Angels
- 破颜拳=Phá Nhan Quyền
- 风魔=Phong Ma
- 百裂拳=Bách Liệt Quyền
- 爆裂拳=Bạo Liệt Quyền
- 破魔拳=Phá Ma Quyền
- 地狱=Địa Ngục
- 土魔=Thổ Ma
- 四比一=4vs1
- 二对二=2vs2
- 伏魔拳=Phục Ma Quyền
- 恶魔领主=Demon Lord
- 嘉丽=Carrie
- 米勒=Miller
- 布雷兹=Blaze
- 北斗神拳=Bắc Đấu Thần Quyền
- 临兵斗者皆阵列在前=Lâm Binh Đấu Giả Giai Trận Liệt Tại Tiền
- 九字真言=Cửu Tự Chân Ngôn
- 罗珊=Larsan
- 辛普森=Simpson
- 黑心魔=Blackheart
- 圣凡冈萨=San Venganza
- 水魔=Thủy Ma
- 多兰=Dolan
- 是地狱领主=là Hell Lord
- 地狱领主=Hell Lord
- 史雷=Slade
- 忏悔之眼=Sám Hối Chi Nhãn
- 地狱烈焰=Địa Ngục Liệt Diễm
- 邪灵=Tà Linh
- 冰魔=Băng Ma
- 黑索金=Hexogen
- 加勒特=Garrett
- 沃德=Ward
- 黄牛=Bán lại vé
- 摩尔斯=Morse
- 伊森=Ethan
- 电弧震荡反应器=Arc Reactor
- 方舟反应堆=Arc Reactor
- 电弧震荡反应堆=Arc Reactor
- 奥尔马=Olma
- 拉扎=Lazar
- 出马克=xuất Mark
- 一百亿=10 tỷ
- 八百亿=80 tỷ
- 五千亿=500 tỷ
- 万亿=1000 tỷ
- 五百亿=50 tỷ
- 克拉丽丝=Clarice
- 雷布斯=Lôi Quân
- 拿骚县=Nassau County
- 碎膝者=KneeBreaker
- 暴走族=Biker Gangs
- 凯旋摩托=Triumph Motor
- 某棱镜=mỗ PRISM
- 费马=Fermat
- 拉卡=Rakla
- 尼尔森=Nelson
- 福吉=Foggy
- 马特=Matt
- 哈德森=Hudson
- 新手下=mới thủ hạ
- 约翰=John
- 德克=Dirk
- 斯图卡=Junkers
- 哈德逊=Hudson
- 手合会=The Hand
- 夜魔侠=Daredevil
- 兰伯特=Lambert
- 康妮=Connie
- 科沃斯基=Kowalski
- 科布=Cobb
- 卡德纳斯=Cardenas
- 默多克=Murdoch
- 佩吉=Peggy
- 西语=tiếng Tây Ban Nha
- 达米克=D'Amico
- 斯隆=Sloan
- 约翰逊=Johnson
- 兰博基尼=Lamborghini
- 诺维娜=Novena
- 尔格雷夫=Killgrave
- 多面体情报系统=Polyhedron tình báo hệ thống
- 布雷克=Blake
- 塔迪奥=Tadio
- 基尔格雷夫=Killgrave
- 泽布迪亚=Zebediah
- 乔顿=Joel
- 哈维=Harvey
- 菲斯克=Fisk
- 上马克=thượng Mark
- 铁王霸=Iron Monger
- 德克萨斯=Texas
- 五十八亿=5.8 tỷ
- 一米八六=1m86
- 拉瓜迪亚=LaGuardia
- uukanshu=
- 克洛=Park Row
- 湮灭=Yên Diệt
- 念力=Niệm Lực
- puncher=Puncher
- 蛋糕=bánh ga-to
- 哈里姆=IsaHalim
- 北伯根=North Bergen
- 灭鼠人=The Exterminator
- 霍加斯=Hogarth
- 贝诺维茨=Benowitz
- 大都会=Metropolis
- 比亚斯=Bius
- 基尔=Kiel
- 韦斯利=Wesley
- 佐罗帽=Zorro mũ
- 达米科=D'Amico
- 勒鲁瓦=Lulova
- 麻惹法科=Motherfucker
- 卡迪西=Kadi
- 高夫人=Madame Gao
- 过手合会=qua The Hand
- 艾伦-肖=Ellen Shaw
- 德雷=Dere
- 兰德曼=Landmann
- 罗克森=Roxxon
- 科罗娜=Corona
- uukanshu=
- 帕兰德=Palander
- 马律师=Matt luật sư
- 路警探=Lộ cảnh tham
- 柯尔特眼镜王蛇=Colt King Cobra
- 达姆=Darm
- 汤米=Tommy
- uukanshu=
- 柯迪雅=Kalia
- 大陆酒店=Continental Hotel
- 哈莱姆=Harlem
- 妮基=Nikki
- 布拉斯=Blas
- 波顿=Bolton
- 麦基=McGee
- 史丹菲尔德=Stansfield
- 鲷鱼烧=Taiyaki
- 维索=Weasel
- 史丹=Stan
- 古斯曼=Gusman
- 兰多=Rando
- 肯尼=Clane
- 卡斯特=Castle
- 达瑞斯=Darius
- 哈克森=Hudson
- 乔特=Jot
- 卡索尔=Cazorla
- 《探险时光》=《 Adventure Time 》
- 威克=Wick
- 十字架=Cross
- 海绵宝宝=SpongeBob
- 章鱼哥=Squidward
- 笑脸人=SmileFace
- 小半岛=Tiểu Bán Đảo
- 温斯顿=Winston
- 肯萨克=Hackensack
- 贝克特=Beckett
- 金伯格=Kinberg
- 奥劳拉=Alora
- 门罗=Monroe
- 林赛=Lindsay
- 双立人=Zwilling
- 爱彼皇家橡树=Audemars Piguet
- 伊基托斯=Iquitos
- 德瑞克-斯托姆=Derrick Storm
- 威斯特=Wick
- 塔拉索夫=Tarasov
- 墨西斯=Moses
- 托尔=Thor
- 达西=Darcy
- 奥丁森=Odinson
- 沙维格=Selvig
- 艾瑞克=Erik
- 路易斯=Lewis
- 福斯特=Foster
- 希芙=Sif
- 约顿海姆=Jötunheimr
- 华纳海姆=Vanaheim
- 或米德加尔特=Midgard
- 沃斯塔格=Volstagg
- 范达尔=Fandral
- 毁灭者=Destroyer
- 米德加尔特=Midgard
- 霍根=Hogun
- 乔-兰伯特=Joe - Lambert
- 简-福斯特=Jane - Foster
- 妙尔尼尔=Mjolnir
- 雷神的托尔=Thor's Thor
- 西特维=Sitvi
- 海姆达尔=Heimdall
- 弗瑞=Fury
- 埃利耶格罗特=Eliya Grotte
- 格罗特=Grotte
- 马霍尼=Mahoney
- 地检=địa kiểm
- 作大死=làm đại chết
- 兰妮=Lannie
- 纳米=nano
- 基德曼=Kidman
- 比特=Bite
- 雷-斯库诺夫=Ray - Skunov
- 斯库诺夫=Skunov
- 维戈=Vigo
- 桑提诺=Santino
- 克莫拉=Camorra
- 吉安娜=Jaina
- 卡西安=Cassian
- 维托里奥=Vittorio
- 卢西奥=Lucio
- 费雷南=Ferrenan
- 崔西=Tracy
- 伊欧塞夫=Joseph
- 赫本=Hepburn
- 阿特=Art
- 曲奇=bánh quy
- 多面体系统=Polyhedron System
- 科迈罗=Camaro
- 雷神托尔=Lôi Thần Thor
- 徐锦江=Từ Cẩm Giang
- 小红=Tiểu Hồng
- red=Red
- 本特=Bent
- 道尔顿= Dalton
- 哈露= Harlow
- 朵尔奇=Dolce
- 法拉盛= Flushing
- 碎骨魔= Bonecrusher
- 班尼= Benny
- 伊凡=Ivan
- 班尼特= Bennett
- 新希望=New Hope
- 吉刚信= Ji Gangxin
- 马小红=Mã Tiểu Hồng
- 阿尔卡利湖=hồ Alkali
- 库珀=Cooper
- 奥利西斯=Olysses
- 西奥=Sio
- 瓦尔多=Waldo
- 杰拉德=Gerard
- 斯特拉= Stryker
- deadpool=Deadpool
- 卡西莫多= Quasimodo
- 兰德=Rand
- 米查姆= Mitcham
- 钢铁爱国者=Iron Patriot
- 万科=Vanko
- 汉-默=Hanmer
- 红房子=Red Room
- 哈皮= Happy
- 哈拉姆=Haram
- 凯奇=Cage
- 真纯会=The Chaste
- 黑空=Black Sky
- 金斯波因特= Kings Point
- 武当绵掌=Võ Đương Miên Chưởng
- 诸天生死轮=Chư Thiên Sinh Tử Luân
- 九转金身决=Cửu Chuyển Kim Thân Quyết
- 化!骨!绵!掌!=Hóa! Cốt! Miên! Chưởng!
- 化骨绵掌=Hóa Cốt Miên Chưởng
- 玛茜=Mazet
- 本叔叔=Ben thúc thúc
- 米斯蒂= Misty
- 卡吉特=Kagit
- 复联=Avenger
- 往生咒=Vãng Sinh Chú
- 海因斯=Hayes
- 超能=siêu năng
- 用费洛蒙=dùng pheromone
- 阿贾克斯= Ajax
- 但凡妮莎=Vanessa
- 安吉尔=Angel
- 桑普勒=Sampule
- jesus=Jesus
- 地狱厨房=Hell's Kitchen
- 卡佛=Carver
- 梅提斯=Metis
- 塔格尔=Tagel
- 卡缇娅=Kayya
- 斯先生=Tư tiên sinh
- 韦先生=Vi tiên sinh
- 威廉斯堡=Williamsburg
- uukanshu=
- 帕金斯=Perkins
- 光荣会='Ndrangheta
- 坎帕尼亚=Campania
- 卡拉布里亚=Calabria
- 普利亚=Apulia
- 神圣王冠=Holy Crown
- 北极星=Polaris
- 死亡战士 =Deathlok
- “千里眼” =“Thiên Lí Nhãn”
- 赛博 =Cyber
- 赛博科技 =Cyber khoa học kỹ thuật
- 在暗面世界里 =ở trong ám mặt thế giới
- 罗伯托 =Roberto
- 皮尔洛 =Pirlo
- 专员 =ủy viên
- 阿拉伯=Ả Rập
- 特勤=đặc công
- 赛博=Cyber
- 托拉斯=Trust
- 死亡战士=Deathlok
- 专员=ủy viên
- 总警监=Tổng cảnh giam
- 帕特丽夏=Patricia
- 西斯特=Syste
- 基米= Kimi
- 卡德森=Cardson
- mayor=thị trưởng ( mayor )
- 博文=Bowen
- 罗伯托=Roberto
- 皮尔洛=Pirlo
- 萨克拉门托=Sacramento
- LAPD=LAPD
- 向西北=hướng Tây Bắc
- 南北=Nam Bắc
- 梅丘莉=Meicury
- 简博士=Jane tiến sĩ
- 路飞=Luffy
- 黑红人形=hắc hồng nhân hình
- 狄肯-费斯=Dickon Fiss
- 老墨=lão Mặc
- 卡斯特雷=Kastellet
- 复仇邪灵=Vengeance
- 圣凡冈撒= San Venganza
- 谢尔夫=Sheriff
- 卡斯特罗=Kastellet
- 鹰眼=Hawkeye
- 薄荷=Mint
- 西特威尔=Sitwell
- 莫比=Moby
- 迪多嗯=Dido
- 西奥多罗斯福=Theodore Roosevelt
- 朱尔=Jules
- 罗西尼亚=Rosinha
- 基努=Keanu
- 捕风捉影=bộ phong tróc ảnh
- “鬼祟”=“Sneaky"
- 小警探路克=tiểu cảnh tham Luke
- 栗宝=Kuridakara
- 莫雷=Morey
- 巴里克=Barrick
- 后路克=sau Luke
- 卡特尔=Cartel
- 齐塔瑞=Chitauri
- 弗兰卡=Frank
- 斯特兰奇=Strange
- 斯特里奇=Stridge
- 蝙蝠战甲=Batman chiến giáp
- 米奇=Mikey
- 多尼=Donnie
- 大脚帮=Foot bang
- 纽瓦克=Newark
- 神龟=Turtles
- ァ新ヤ~⑧~1~=
- 中文网ωωω.χ~⒏~1zщ.còм=
- 西特维尔=Sitwell
- 吉尔=Jill
- 书客居阅读网址:=
- 刀锋=Blade
- 丽莎-冯=Lisa - Von
- 爱普尔=April
- 奥尼尔=O'Neil
- 斯普林特=Splinter
- 小米奇=tiểu Mikey
- 大黑=Đại Hắc
- 老灰=Lão Hôi
- 几百万=mấy trăm vạn
- 卡比=Kirby
- 施莱德=Shredder
- 唐井=Karai
- 萨克斯=Sacks
- 斯普利特=Splinter
- 死亡女士=Lady Deathstrike
- 贝德福=Bedford
- 格兰=Grand
- 大军团广场=Grand Army quảng trường
- 展望高地=Prospect cao điểm
- 布朗斯维尔=Brownsville
- 电索=Whiplash
- 千面面具=thiên diện mặt nạ
- 汉默=Hammer
- 天网=Skynet
- 盾构机=Tunnel Boring Machine
- 霹雳游侠=Knight Rider
- 基特=Knight
- 桑德斯=Sanderson
- 日行者=Daywalker
- 斯泰西=Stacy
- 阿尔弗雷德=Alfred
- 罗曼诺娃=Romanoff
- 罗马诺夫=Romanoff
- 红骷髅=Red Skull
- 施密特=Schmidt
- 复仇者=Avenger
- 此路克=này Luke
- 牛油果=quả bơ
- 立顿=Lip
- 小熊饼干=Bánh gấu Koala
- 铜锣烧=Dorayaki
- 霍特=Hoth
- 布雷特=Brett
- 雷米=Remi
- 圣山基金会=Thánh Sơn quỹ hội
- 巴德=Bard
- 来路克=lai Luke
- 长岛=Long Island
- 米蒂斯=Mittis
- 忍者小队=Ninja tiểu đội
- 福瑞=Fury
- 宇宙魔方=Tesseract
- 弗莱克=Frank
- 斯图加特=Stuttgart
- 蛇盾局=Xà Thuẫn Cục
- 奈特=Knight
- 里维斯=Reeves
- 维多利亚=Vitoria
- 厄尔=Earl
- 千里眼=Clairvoyant
- 库克=Cook
- 《一步之遥》=《 Por una cabeza 》
- 达纳特斯=Thanatos
- 维尼=Pooh
- 天启=Apocalypse
- 小粉熊=Tiểu Phấn Hùng
- 波波=Pidgey
- 罗曼洛夫=Romanoff
- 浩克=Hulk
- 塔瑞=Chitauri
- 伯纳德=Bernard
- 皮姆=Pym
- 黑暗骑士=Dark Knight
- 肖恩=Sean
- 康纳利=Connery
- 达伦=Darren
- 克劳斯=Cross
- 霍普-凡-戴恩=Hope Van Dyne
- 霍普=Hope
- 戴恩=Dyne
- 汉克=Hank
- 潘尼沃斯=Pennyworth
- 拉巴斯=La Paz
- 哈吉=Hagi
- 阿尔雷多=Alredo
- 阿德里安=Adrien
- 霍格=Hogger
- 本叔=Ben thúc
- 朵丽丝=Doris
- 格林威治=Greenwich
- 琦玉=Saitama
- 泰森=Tyson
- niang=nương
- 拉玛=Rama
- 汉娜=Hanna
- 斯特拉克=Strucker
- 托德=Todd
- 麦克森=McKesson
- 洗地=tẩy địa
- 索科维亚=Sokovia
- 利特=Leeteuk
- 格温=Gwen
- 戈登=Gordon
- 来世=Afterlife
- 巴基=Bucky
- 博德=Bodø
- 豪森=Hausen
- 杰昆=Joaquin
- 斯奈普=Snip
- 沃特维尔=Waterville
- 黑撒旦=Black Satan
- 黑天使=Black Angel
- 黑恶魔=Black Demon
- cospy=cosplay
- joker=Joker
- 汉姆=Ham
- 林德=Linde
- 贝德福德=Bedford
- 玛丽斯=Marys
- 『笔\趣\//阁→m.=
- \B\iq\u\g\eTv.C\o\m』=
- 为您提供精彩\小说阅读.=
- /手机/端一秒记住=
- 佛斯特=Forster
- 朗姆洛=Rumlow
- 布洛克=Brock
- 骷髅头=Skull
- 暗影熊=Shadow Bear
- 粉熊=Pink Bear
- 金门=Golden Gate
- 小呆=Tiểu Ngốc
- .jgp!=
- 大溪城=Grand Rapids
- 里路克=Luke
- 梅姨=May dì
- 铁匠=Ironsmith
- 铁笼之王=King of Ironcage
- 黑猫女=Black Catgirl
- 小紫=Tiểu Tử
- 白石公园=Shiroishi công viên
- 骑士=Knight
- 蝙蝠小队=Bat tiểu đội
- 印第安=Indian
- 男巫=Incubus
- 女巫=Enchantress
- 黑熊=Black Bear
- 走路克=đi Luke
- 天眼会=A.R.G.U.S
- 斯特林=Splinter
- www.=
- 卡莉丝=Carlisle
- 文森特=Vincent
- 巴柔=nhu thuật Brasil
- 十欧=mười Euro
- 比克莱尔=so Claire
- 说法官=nói pháp quan
- 成田=Narita
- 秋叶原=Akihabara
- 白娘子=Bạch Nương Tử
- 福泽谕吉=Fukuzawa Yukichi
- 日元=Nhật nguyên
- 新宿=Shinjuku
- 平家=Heike
- www.=
- 社区居委会=Xã Khu Cư ủy hội
- 蓝山=Blue Mountain
- 飞翼高达零式=Wing Gundam Zero
- 强袭自由高达=Strike Freedom Gundam
- 凯蒂猫=Hello Kitty
- 地标=địa tiêu
- 山田=Yamada
- 毛峰=Mao Phong
- 石知田=Yashida
- 真理子=Mariko
- 森喜朗信介=Noburo Mori
- 三井=Mitsui
- 雪绪=Yukio
- 查夜魔=tra Dạ Ma
- 高台桌=The High Table
- 信玄=Shingen
- 森喜朗=Mori Yoshirō
- 千叶=Chiba
- 神奈川=Kanagawa
- 埼玉=Saitama
- 千年杀=thiên niên sát
- 磨砂蓝=màu xanh lam
- 撅起的豚部将=cong lên cái mông đem
- 奈飞=Netflix
- 钢骨=Cyborg
- 钢铁女=Iron Woman
- 蝙蝠女=Batwoman
- 姚明=Diêu Minh
- 圣特利亚=Saintelia
- 席尔瓦=Silva
- -达-=- Da -
- 达利亚=Dalria
- 莎伦=Sharon
- 十字东征=thập tự đông chinh
- 地水火风=địa thủy hỏa phong
- 阿蕾莎=Alessa
- 死路克=tử Luke
- 否则大可=nếu không có thể
- 天使=Angel
- 巴弗灭=Baphomet
- 飘柔洗发水=Rejoice dầu gội
- 苏尔特=Sirte
- 古奥阿纳斯=Gouanas
- [八一中文网=
- x81zw.xyz]=
- 姓文森特=họ Vincent
- 黛米=Demi
- 上西区=Upper West Side
- 班纳=Banner
- 欧培拉=bánh Opera
- 圣安地列斯断层=đứt gãy San Andreas
- 微冲=súng tiểu liên
- 布莱丽=Brilli
- 小丑=Joker
- 雷姆利亚=Lemlia
- 三曲翼大厦=The Triskelion
- 洞察计划=Project Insight
- 空天母舰=Helicarrier
- 维顿里=Wittley
- 佐拉=Zola
- 阿尔宁=Arnim
- 比奇=Beach
- 罗曼诺夫=Romanov
- 无名=Vô Danh
- 基辅=Kyiv
- 亚美=Á Mỹ
- 芭比Q=BBQ
- 罚叔=Phạt thúc
- 极客=mọt sách
- 问路克=hỏi Luke
- 叫天眼会=kêu A.R.G.U.S.
- 和美刀=cùng Dollar
- 《非正常死亡》=《 Unnatural 》
- 千岁=Chitose
- 札幌=Sapporo
- 小樽=Otaru
- 野比=Nobi
- 定山溪=Jozankei
- 田中=Tanaka
- 浩二=Kōji
- 佐藤=Sato
- 冚家=toàn gia
- 四郎=Ichirō
- 五十七亿八千九百万=5 tỷ 789 triệu
- 五十米基=50m
- 比克劳迪娅=so Claudia
- 涩谷=Shibuya
- 涉谷=Shibuya
- 银座=Ginza
- 惠比寿=Ebisu
- 布什=Bush
- 庄臣=SC Johnson
- 银武士=Silver Samurai
- 公知=công tri
- 普罗迪=Prodi
- 陀枪师姐=Armed Reaction
- 合恩角=Cape Horn
- 马岛=Falkland
- 马尔维纳斯=Malvinas
- 南极=Nam Cực
- 无间炼狱=vô gian luyện ngục
- 德雷克=Drake
- 皮萨罗=Pizarro
- 人皮萨罗=người Pizarro
- 印加=Inca
- 阿塔瓦尔帕=Atawallpa
- 乔洛克=Joe Rock
- 马科斯=Marcos
- 戴娜=Dinah
- 阿塔卡玛=Atacama
- 迪迦=Tiga
- 利马=Lima
- 阿克雷=Acre
- 伊西丝=Isis
- 黄水晶=Citrine
- 紫水晶=Ametit
- 碧玺=Tourmaline
- 麦德林=Medellín
- 卡利=Cali
- 安第斯=Andes
- 直布罗陀=Gibraltar
- 沙特=Saudi
- 小蜗=Gary
- 创世纪=Genesis
- 硅谷=Silicon Valley
- 十二武士=Twelve Samurai
- 暗影魔王=Shadow Lord
- 众神殿=Chúng Thần Điện
- 毁灭之风=Doom Winds
- 律贼=Thief in law
- 正义联盟=Justice League
- 正义的复仇者=Justice Avenger
- 惩罚者联盟=Punisher League
- 太平洋警探局=Pacific Police Station
- 蚁人=Ant-Man
- 雷文顿=Reventon
- 基里安=Killian
- 格雷伯恩=Grebon
- 史登=Sterns
- 黑粉双熊=Black Pink Twin Bear
- 康尼狄格=Connecticut
- 布朗斯基=Blonsky
- 埃米尔=Emil
- 最新网址:=
- 拉西=Lassie
- 警官企鹅=chim cánh cụt quai mũ
- 五大湖=Reat Lakes
- 虎鲸=Hổ Kình
- 小虎鲸=Tiểu Hổ Kình
- 基督=Kitô
- pdd=PDD
- 艾里斯=Airis
- 撒迪厄斯=Thunderbolt
- 罗斯=Ross
- 十戒帮=Ten Rings
- 中亚=Trung Á
- 汉森=Hansen
- 特雷弗-斯莱特=Trevor Slattery
- 特雷弗=Trevor
- 艾利斯=Ellis
- 李察=Richard
- 卡森德拉=Cassandra
- 嘉比=Jabi
- 绝境计划=Extremis kế hoạch
- 先锋科技公司=Advanced Idea Mechanics
- 绝境病毒=Extremis virus
- 好汉森=hảo Hansen
- 战争机器=War Machine
- 爱国者=Patriot
- 诺克号=Norco
- 绝境士兵=Extremis binh lính
- 绝境=Extremis
- 蕾欧娜=Leona
- 无影人=Vô Ảnh Nhân
- 国王公园=Kings Park
- 振金=Vibranium
- 自杀小队=Suicide Squad
- 内佩尔=Nepel
- 杰米=Jamie
- 汤姆斯=Thomas
- 丑爷=Sửu gia
- 拉曼=Raman
- 沃罗别夫=Vorobyov
- 小公举=tiểu công chúa
- 老外公=lão ngoại công
- JPG!=
- 翘豚=kiều đồn
- 飞讯=Fetion
- 泰隆=Talon
- 小熊=Tiểu Hùng
- 婆罗洲=Borneo
- 卡尔顿=Carleton
- 克罗斯=Cross
- 朵拉=Dora
- 斯格尔斯=Sgels
- 大v=đại V
- 毒液=Venom
- shi=shit
- 极痛=Agony
- 生命基金会=Life Foundation
- 艾.=Ed
- 尖叫=Scream
- 暴乱=Riot
- 暴食=Gluttony
- 奎因=Quinn
- oss=Boss
- 维莱特=Villette
- 薇安=Vivian
- 泰特=Tate
- 兰登=Langdon
- 堂口=đường khẩu
- 小高达=tiểu Gundam
- 而高达=mà Gundam
- 在暗面世界=tại ám diện thế giới
- 翼装高达=dực trang Gundam
- 欧菲莉亚=Ophelia
- 蝰蛇=Viper
- 尼克森=Nixon
- 长滩=Boracay
- 三浦=Miura
- 拓也=Takuya
- 面馆=quán mì
- 兄嘚=huynh đệ
- 三碗面=ba chén mì
- 卖面=bán mì
- 大灰=Đại Hôi
- WTH=WTF
- 上野=Ueno
- 偏方=thiên phương
- 隆子=Takako
- 警视厅=cảnh thị thính
- 雄太=Yuta
- 建二=Kenji
- 艺能=nghệ năng
- 寄生兽=Kiseijū
- 三浦拓=Miura Takuya
- 嘉利=Carrie
- 下达蒙=hạ Damon
- 神矛局=S.P.E.A.R.
- 昆式战机=QuinJet
- 寿喜烧=Sukiyaki
- 弹珠机=Pachinko
- 老虎机=Slot machine
- 提灯=đèn lồng
- 柏青哥=Pachinko
- 3g=3G
- 西校馆=Tây Giáo Quán
- 泉新一=Izumi Shinichi
- 田宫良子=Tamiya Ryoko
- 田宫=Tamiya
- 村田=Murata
- 新神盾=tân S.H.I.E.L.D
- Boss=Boss
- 一声尖叫=một tiếng hét lên
- 美日=Mỹ Nhật
- 丰岛=Toshima
- 池袋=Ikebukuro
- 蝙蝠女侠=Batwoman
- poss=poss
- 生尖叫=sinh hét
- 大声尖叫=lớn tiếng hét
- 她的手下=nàng thủ hạ
- M女士=Ms. M
- 蓝莓=Blueberry
- J女士=Ms. J
- T先生=Mr. T
- 白钻石=White Diamond
- P女士=Ms. P
- 黑珍珠=Black Pearl
- 紫葡萄=Violet Grape
- 红豆冰=Akamame Kōri
- 新奇士=Sunkist
- pink=Pink
- 震波=Quake
- 入手机=nhập di động
- 阿瑟=Asse
- 很大姐头=thực đại tỷ đầu
- 豚大肌=mông đại cơ
- 大有什么用=lớn có cái gì dùng
- 小熊座=Ursa Minor
- 江铃全顺=JMC Transit
- 常青藤=Ivy League
- 查尔斯顿=Charleston
- 卡罗莱纳=Carolina
- 南卡=South Carolina
- 南卡罗莱纳=South Carolina
- 卡尔文=Calvin
- 扎博=Zabo
- 贾盈=Jiaying
- 理了发=cắt tóc
- 豚部=cái mông
- 丧钟=Deathstroke
- 知情者=tri tình giả
- 就来世=liền Afterlife
- 没夜魔=không Darkseekers
- 电弧爆豚=hồ quang bạo mông
- 他豚上=hắn mông thượng
- 试探过大佬=thử quá đại lão
- 是xxxxxxxxL=là XXXXXXXXL
- 异人族=Inhumans
- 眼镜蛇=Cobra
- 跟班纳=với Banner
- 高卢=Gallia
- 不摆明=bất bãi minh
- 爱丽舍=Élysée
- 寡姐=Quả tỷ
- 原本的工恩=nguyên bản công năng
- 火星工业=M.A.R.S. Industries
- 军事装备研究集团=Military Armaments Research Syndicate
- 英法=Anh Pháp
- 杜克=Duke
- 里科德=Ripcord
- 安娜-德-科布雷=Anvaitvaiia DeCobray
- -德-科布雷=DeCobray
- 麦卡伦=McCullen
- 这种人设=loại này nhân thiết
- 德-科布雷=DeCobray
- 白幽灵=Storm Shadow
- 北约=NATO
- 蛇眼=Snake Eyes
- 重装杜提=Heavy Duty
- 断路器=Breaker
- 亚非=Á Phi
- 欧盟=EU
- 杜提=Duke
- 凯旋门=Khải Hoàn Môn
- 北极=Bắc Cực
- 娜塔女士=Natasha nữ sĩ
- 包教包会=bao giáo bao hội
- 皮黑心更黑=da đen tâm càng đen
- 中美=Trung Mỹ
- 比诺什=Binoche
- 瓦莱丽=Valerie
- 对眼镜蛇=đối Cobra
- 娜塔莎=Natasha
- 娜塔莉=Natasha
- 娜塔=Natasha
- 对比诺什=đối Binoche
- 钻回电梯=chui về thang máy
- 姐妹会=tỷ muội hội
- 出纳米虫=ra nano trùng
- 奥维莱特=Ovlet
- 安吉拉=Angel
- 副高级警监=Deputy Inspector
- 警监=cảnh giam
- 警佐=cảnh tá
- 高希霸=Cohiba
- 贝尔=Bale
- 挨黑枪=trúng hắc thương
- 机械战警=Robocop
- 留地=lưu địa
- 沙尘天使=Angel Dust
- 查托=Chato
- 关东煮=Oden
- 都会圈=vùng đô thị
- 霓虹=Nhật Bản
- 东京=Tokyo
- 左轮=Revolver
- 梅森=Mason
- 沃克=Waller
- 复仇者联盟=Avenger
- 佩琪=Peppa
- 欧美非=Âu Mỹ Phi
- 肯尼亚=Kenya
- 萨尔瓦居=Salvaju
- 维罗妮卡=Veronica
- 奥创=Ultron
- 茨威格=Zweig
- 切尔斯=Chers
- 奈斯=Neit
- 赵海伦=Helen Cho
- 南朝鲜=Nam Triều Tiên
- 马赫=Mach
- 旺达=Wanda
- -姜戈-马克西莫夫=Django Maximoff
- 赵博士=Cho tiến sĩ
- 萨尔瓦=Salvada
- 马克西莫夫=Maximoff
- 皮特罗=Pietro
- 对光匕=đối quang chủy
- 东西欧=Đông Tây Âu
- 幻视=Vision
- 两米二=2m2
- 很少女=rất thiếu nữ
- 来自由移动=đến tự do di động
- 八爪怪=Octogeddon
- 酱油可乐=sốt Marinade
- 星期五=Friday
- 瓦坎达=Wakanda
- 阴阳鱼=âm dương ngư
- ↗↘=
- 七八米=7-8 m
- 路老爷=Lộ lão gia
- 接线员=nhân viên lễ tân
- 英斗=chó Bull
- 洛杉矶公羊队=đội bóng bầu dục Los Angeles Rams
- 达拉斯牛仔队=đội bóng bầu dục Dallas Cowboys
- 绿湾包装工=đội bóng bầu dục Green Bay Packers
- 体能爆发=thể năng bùng nổ
- 洛杉矶市警局=Sở cảnh sát thành phố Los Angeles
- 洛杉矶县警局=Sở cảnh sát quận Los Angeles
- 县警局=Sở cảnh sát Quận
- 美联储=Cục dự trữ Liên bang
- 索尔顿=Salton
- 有机枪=có súng máy
- 重机枪=súng máy hạng nặng
- 载重机枪=tải súng máy hạng nặng
- 纽约警局=Sở cảnh sát thành phố New York
- 两千米=2000 m
- 三十多秒=hơn 30 giây
- 五米=5 m
- 二百七十度=270°
- 烈性犬=liệt tính khuyển
- 十米=10 m
- 二十米=20 m
- 一两个小时=1-2 cái giờ
- 大了十倍=lớn gấp 10 lần
- 斯瓦尔巴特=Svalbard
- 至尊法师=Sorceress Supreme
- 维山帝=Vishanti
- 以身合道=lấy thân hợp đạo
- 两秒钟=2 giây
- 迈克斯=Max
- 白令海峡=eo biển Bering
- 六百多公里=hơn 600 km
- 就坐骑宝宝=liền tọa kỵ bảo bảo
- 摄氏度=°C
- 大桥上行车会有风险=đại cầu trên chạy xe sẽ có nguy hiểm
- 帕诺韦德和平=Panoved Peace
- 七十米=70 m
- 三米=3 m
- 十公里=10 km
- 一百米=100 m
- 1500毫西弗=1500 Sv
- 三百米=300 m
- 比索科维亚=so Sokovia
- 小红名=tiểu hồng danh
- 海陆空的=hải lục không
- 索萨利托=Sausalito
- 圣马特奥=San Mateo
- 海沃德=Hayward
- 二百多米=hơn 200 m
- 两百多米=hơn 200 m
- 二十多米糕=hơn 20 m cao
- 三四十米=3-40 m
- 金山国家公园=Golden Gate National Park
- 泽维尔天才青少年学院=Xavier's School for Gifted Youngsters
- 撅起的豚部=cong lên cái mông
- 十秒=10 giây
- 十秒=10 giây
- 五十米=50 m
- 一百多米=hơn 100 m
- shxt=shit
- 一百一十万=110 vạn
- 一小时=1 giờ
- 穆托=MUTO
- 十年=10 năm
- 募捐会=quyên tiền hội
- 奥利维拉=Oliveira
- 里德=Reed
- 五六米=5-6 m
- p!nk=P!nk
- 《senorita》=《Senorita》
- 三五年=3-4 năm
- 斯科特-朗=Scott Lang
- 维斯塔=Vista
- 斯科特=Scott
- 珍妮特=Janet
- 为达伦=vì Darren
- 可达伦=có thể Darren
- 正在此牛奶麦片=đang tại thử sữa bò phiến mạch
- 十分钟=10 phút
- 卡尔森=Carlsen
- 二十分钟=20 phút
- 你来之前嗨草=ngươi tới phía trước chơi cỏ
- 一号=số 1
- 十到十五=10 đến 15
- 义警就义警=nghĩa cảnh tựu nghĩa cảnh
- 有方舟反应堆=có Arc Reactor
- 州市两级=châu thị lưỡng cấp
- 温特=Winter
- 840号=số 840
- 玛吉=Maggie
- 凯茜=Cassie
- 帕克斯顿=Paxton
- 850号=số 850
- 480号=số 480
- 黄马褂=Yellow Jacket
- 一年=1 năm
- 三月=3 tháng
- 铁拳=Iron Fist
- 这人情=này nhân tình
- 两年多=hơn 2 năm
- 两岁=2 tuổi
- 巨石强森=Dwayne Johnson
- 道恩=Dwayne
- 小晨曦=Tiểu Dawn
- 三岁=3 tuổi
- 从中学=từ trung học
- 晨曦=Dawn
- 天残手=Tenzan Hand
- 沉默术士=Silencer
- 十个八个=10 cái 8 cái
- uukanshu=
- 五岁=5 tuổi
- 跟着一起“极痛”=đi theo cùng nhau “cực đau ”
- 风油精=dầu gió
- 强人工智能=cường nhân công trí năng
- 怀特霍尔=Whitehall
- 两年=2 năm
- 两天=2 ngày
- queen=Queen
- 能打能干=có thể đánh có thể khô
- 吃着草莓=đang ăn dâu tây
- 一百多公里=hơn 100 km
- 过宿敌=quá túc địch
- 四季酒店=Four Seasons khách sạn
- 橡皮艇=thuyền bơm hơi
- 一两万=1-2 vạn
- 两小时=2 giờ
- 摩洛凯=Moloka‘i
- 布~丁=Pud ~ ding
- 檀香山=Honolulu
- 马马拉湾=Mamala Bay
- 十五六=15-6
- 32号=số 32
- 34号=số 34
- 扭着翘豚=xoắn mông
- 撅着大豚=vểnh mông lớn
- 前凸后挺=tiền đột hậu đĩnh
- 高个姓冷淡=cao cái tính lãnh đạm
- 双重背书=song trọng bảo đảm
- 背书靠谱=bảo đảm đáng tin cậy
- 十天=10 ngày
- 一次=1 lần
- 十次=10 lần
- 三人=3 người
- 两人=2 người
- 四个人=4 người
- 拿铁=Latte
- 胸襟=ngực bộ
- 十岁=10 tuổi
- 魔法小仙女=Magical Princess Minky Momo
- 一米二=1m2
- 死星=tử tinh
- 巧克力派=Choco Pie
- 昂可们=Encore
- 爹滴=Daddy
- 中路克=trung Luke
- 本纳特=Bennett
- 五十多人=hơn 50 người
- 卡诺瓦河=sông Kanawha
- 十多天=hơn 10 ngày
- 一个月前不就是Ex-wife了么=một tháng trước còn không phải là vợ trước sao
- 五秒钟=5 giây
- 艾米=Amy
- 尖叫声=tiếng la hét
- 隐约的尖叫怒骂=mơ hồ la hét tức giận mắng
- 迈尔克=Michael
- 两个多小时=hơn 2 giờ
- 安娜-埃塞克=Anna Esseker
- 埃塞克=Esseker
- 一米五=1m5
- 各种十字架=các loại thập tự giá
- 五十多米=hơn 50 m
- 一个十字架=một cái thập tự giá
- 十字架前跪=thập tự giá trước quỳ
- 安娜贝尔=Annabelle
- 教堂的十字架=giáo đường thập tự giá
- 来到十字架前=đi vào thập tự giá trước
- 十字架上的人像=thập tự giá trên tượng người
- 看清十字架上=thấy rõ trên thập tự giá
- 十字架的猫腻=thập tự giá miêu nị
- 五点暗红色=5 điểm màu đỏ sậm
- 与十字架后一幅=cùng thập tự giá sau một bức
- 三维=3D
- 小女孩尖叫=tiểu nữ hài la hét
- 三十厘米=30 cm
- 三秒钟=3 giây
- 晨曦欢快的尖叫大笑声=Dawn vui sướng la hét cười to
- 可怕尖叫=đáng sợ la hét
- 249号=số 249
- 矫若游龙=kiểu nhược du long
- 大回城术=đại hồi thành thuật
- 不过分身=bất quá phân thân
- 细小若针尖=nhỏ như lỗ châm
- 多睡个百八十年=ngủ hơn 180 năm
- 和美剧=cùng Mỹ kịch
- 去路克=đi Luke
- 莫莉和斯嘉=Molly cùng Scarlett
- 从小摊=từ tiểu quán
- 萨姆=Sam
- 珍妮佛=Jennifer
- 里昂=Lyon
- 斯蒂芬妮-马利克=Stephanie Malick
- 马利克家族=Malick gia tộc
- 吉迪恩-马利克=Gideon Malick
- 吉迪恩=Gideon
- 斯蒂芬妮=Stephanie
- 沃纳尔=Whannell
- 巴克希=Bakshi
- 斯特拉克男爵=Baron Strucker
- 沃纳尔-冯-施特雷克=Whannell Von Strecker
- 马利克=Marik
- 马利克家=Malick gia
- 马利克父女=Malick cha con
- 透明的震波=trong suốt sóng chấn động
- 凸( ̄皿 ̄)凸=凸 ( ̄ 皿  ̄) 凸
- 奥妹=Áo muội
- 塞皇=Tắc Hoàng
- 凯特大魔王=Cate đại ma vương
- 两米=2 m
- 两分钟=2 phút
- 两拨四人=2 nhóm 4 người
- 热内卢=Janeiro
- 里约=Rio
- 马赛克=mosaic
- 十月=10 tháng
- 一两天=1-2 ngày
- 6点14分=6 giờ 14 phút
- 萨尔曼-汗=Salman Khan
- 3号=số 3
- 4号=số 4
- 2号=số 2
- 五分钟=5 phút
- 一直想拉斯凯=vẫn luôn tưởng đem Skye
- 异人的怪物=Inhuman quái vật
- 吉耶拉=Giyera
- 一米=1 m
- 六倍=gấp 6 lần
- 马德强=Mã Đức Cường
- 阳泰伟=Dương Thái Vĩ
- 苦力伟=Khổ Lực Vĩ
- 烂命强=Lạn Mệnh Cường
- 四人=4 người
- 十厘米=10 cm
- 五人=5 người
- 刚才这一下震波远超=vừa rồi lần này sóng địa chấn viễn siêu
- 一发震波=một phát sóng địa chấn
- 被震波轰退了十多米=bị sóng địa chấn oanh lui mười mấy mét
- 黄雾从震波边缘=hoàng sương mù từ sóng địa chấn bên cạnh
- 群异人=đàn Inhumans
- 一秒钟=1 giây
- 一秒=1 giây
- 向北斗=hướng Bắc Đẩu
- 三十米=30 m
- 把风男=đem phong nam
- 凯迪拉克=Cadillac
- 蜂巢=Hive
- 三个月=3 tháng
- 一两个月=1-2 tháng
- 泰瑞根=Terrigen
- 霍顿-拉德克里夫=Holden Radcliffe
- 50次=50 lần
- 100次=100 lần
- 十倍=gấp 10 lần
- 400次=400 lần
- 200次=200 lần
- 一个亿=100 triệu
- 地陷=địa hãm
- 一吨多的冲击力=hơn 1 tấn lực đánh vào
- 十几吨=hơn 10 tấn
- 上千公斤=hơn 1000 kg
- 秘书长=bí thư trưởng
- 赛-=Se -
- 钢铁直男=sắt thép trực nam
- 因未知原因,今天搜狗突然无法搜索到本站=
- 请各位书友牢记本站域名(书海阁全拼)=
- 找到回家的路!您可以在百度里搜索=
- “影视世界当神探()”查找最新章节!=
- 您可以在百度里搜索“影视世界当=
- 神探()”查找最新章节!=
- 为了方便下次阅读,你可以点击下方=
- "收藏"记录本次(第1946章=
- 阅读记录,下次打开书架即可看到!=
- 喜欢《影视世界当神探》请向你的朋友=
- (QQ,博客,微信等方式)=
- 推荐本书,谢谢您的支持!!()=
- 360度=360°
- 《幽游白书》=《 YuYu Hakusho 》
- 户愚吕=Toguro
- 21.3个百分点=21.3%
- 比赛局长=so Tái cục trưởng
- 可达斯丁=có thể Dustin
- 女浩克=She-Hulk
- 如斯巴达=như Sparta
- 一百多=hơn 100
- 六种=6 loại
- 四种=4 loại
- 六边形=hình lục giác
- 5月=5 tháng
- 一个多月=hơn 1 tháng
- 小熊组=Bear Clan
- 一姐=nhất tỷ
- 到死侍=đến Deadpool
- 凌晨两点=rạng sáng 2 giờ
- 下午3点=buổi chiều 3 giờ
- “幽灵女”=“Ghost”
- 克林特=Clint
- 空间宝石=Space Stone
- 时间宝石=Time Stone
- 阿戈摩托之眼=Eye Of Agamotto
- 布利克=Bleecker
- 猎鹰=Falcon
- 2012年5月4号=ngày 4 tháng 5 năm 2012
- 夜翼罗宾=Nightwing Robin
- 阿卡姆=Arkham
- 掉下个超人=rớt xuống cái Superman
- 哥谭=Gotham
- 十个人=10 người
- 八点钟=8 giờ
- 《热浴盆时光机》=《 Hot Tub Time Machine 》
- 《回到未来》=《 Back to the Future 》
- 《阿弟阿弟大冒险》=《 Bill & Ted's Excellent Adventure 》
- 黄蜂女=Wasp
- 两周=2 tuần
- 星球日报=Daily Planet
- 超人克拉克=Superman Clark
- 连超人=liền Superman
- 有分身=có phân thân
- 无限宝石=Infinity Stone
- 无限手套=Infinity Gauntlet
- uukanshu=
- 星云=Nebula
- 黑矮星=Black Dwarf
- 三大将=tam đại tướng
- 乌木喉=Ebony Maw
- 亡刃将军=Corvus Glaive
- 暗夜比邻星=Proxima Midnight
- 亡刃和比邻星=Glaive cùng Proxima
- 火箭=Rocket
- 二十多米=hơn 20 m
- 比邻星=Proxima
- 亡刃=Glaive
- 这么多次=như vậy nhiều lần
- 打上半天都不破防=đánh nửa ngày đều không phá phòng
- 四大将=tứ đại tướng
- 一对托尔=1 đối Thor
- 对付托尼=đối phó Tony
- 那堪比合金=kia chịu đựng so hợp kim
- 四五次=4-5 lần
- 滚地葫芦=lăn đất hồ lô
- 祖安=Zaun
- 时当=thích hợp
- 黑豹=Black Panther
- 特查拉=T'Challa
- 史蒂芬-斯特兰奇=Stephen - Strange
- 绯红女巫=Scarlet Witch
- 猩红寡妇=Scarlet Widow
- 小辣椒=Pepper
- 灭日天=Diệt Nhật Thiên
- 1500米=1500 m
- 四到六发=4 đến 6 phát
- 八发=8 phát
- 下联军=hạ liên quân
- 暴风战斧=Stormbreaker
- 悬浮斗篷=Cloak of Levitation
- 偷袭在豚上=đánh lén ở mông trên
- 完成敌将首杀的=hoàn thành đem địch đầu sát
- 1000发标准输出的能量=1000 phát tiêu chuẩn phóng ra năng lượng
- 二百多=hơn 200
- 七百米=700 m
- 五百米=500 m
- 四百米=400 m
- 五点钟=5 giờ
- 没问……=không vấn……
- 三点钟方向=3 giờ phương hướng
- 好几米=vài mét
- 八十%=80%
- 一百%=100%
- 被灭霸=bị Thanos
- 千分之一秒=0.001 giây
- 一百二十%=120%
- 八秒=8 giây
- 三十多米=hơn 30 m
- 百多米=hơn trăm mét
- 小小霸=tiểu tiểu bá
- 路某=Lộ mỗ
- 大女巫=đại nữ vu
- 三百六十度=360°
- 节点了若指掌=tiết điểm như chỉ chưởng
- 惊奇队长=Captain Marvel
- 蓝纹芝士=pho mát xanh
- 黑松露=nấm cục đen
- 布韦岛=đảo Bouvet
- 成日本本州岛=thành Nhật Bản đảo Honshu
- 十诫帮=The Ten Rings
- 血骷髅=Blood Skull
- 7.58亿=7.58 tỷ
- 警长=cảnh sát trưởng
- 白石河=sông Whitestone
- 酸奶慕斯=sữa chua Mousse
- 奎塞佩=Queseppe
- 阿莱西奥=Alessio
- 多玛姆=Dormammu
- 洛娜=Lorna
- 斯特恩=Stern
- 斯黛茜=Stacy
- 阿特麦瑟=Artemis
- 鸳鸯连环腿=Uyên Ương Liên Hoàn Cước
- 安布罗休=Ambrosio
- 罗伊-普尔西=Roy Pulsipher
- 辛迪=Cindy
- 罗伊=Roy
- 沃克尔=Walker
- 史泰登=Staten
- 坦迪博文=Tandy Bowen
- 卡尔沃=Calvo
- 纽黑文=New Haven
- 维密=Victoria
- 坦迪=Tandy
- 普尔西=Pulsipher
- 十七座=17 chỗ
- 第十六次=lần thứ 16
- 赶脚=cảm giác
- 机械骑士=Gear Knight
- 让路某=làm Lộ mỗ
- 上千=hơn ngàn
- 十七八次=17-8 lần
- 三百亿=300 tỷ
- 一立方米=1 m³
- 立方米=m³
- 1亿=1 tỷ
- 莫农加希拉=Monongahela
- 一米九=1m9
- 八小时=8 giờ
- 七个半小时=7 giờ rưỡi
- 四个月=4 tháng
- 2013年10月初=đầu tháng 10 năm 2013
- 三百八十多=hơn 380
- 两次=2 lần
- 他先将来自=hắn trước đem đến từ
- 高斯=Gauß
- 结合律=tính kết hợp
- uukanshu=
- 一年多时间=hơn 1 năm thời gian
- 三十多万=hơn 30 vạn
- 一个就得两个=1 cái phải 2 cái
- 8月=8 tháng
- 11月初=đầu tháng 11
- 三十多=hơn 30
- 十几岁=hơn 10 tuổi
- 一月=1 tháng
- 不比赛琳娜差=không so Selena kém
- “叛球”=“phản bội địa cầu”
- 黛丝·露伊丝=Darcy Lewis
- 黛丝=Darcy
- 斯坦森=Statham
- 日薪=lương ngày
- 1000欧=1000 Euro
- 彩虹桥=Bifröst
- 蔓越莓司康饼=Cranberry Scones
- 大吉岭红茶=Darjeeling hồng trà
- 英式=Anh thức
- 简,=Jane,
- 五个小时=5 giờ
- 连天气=liền thiên khí
- 十多岁=hơn 10 tuổi
- 伊恩=Ian
- 金雕防务公司=Golden Eagle Defense công ty
- 1000欧元=1000 Euro
- 爱因斯坦-罗森桥=cầu Einstein—Rosen
- 11月10号=ngày 10 tháng 11
- 巨石阵=Stonehenge
- 11月=11 tháng
- 11月12号=ngày 12 tháng 11
- 11月13号= ngày 13 tháng 11
- 玛勒基斯=Malekith
- 用以太粒子=dùng Aether
- 博尔=Bor
- 瓦特海姆=Svartalfheim
- 现实宝石=Reality Stone
- 两千=2000
- 以太粒子=Aether
- 跟简=cùng Jean
- 一百六十度=160°
- 一百六七十年=160-170 năm
- 七八趟=7-8 lần
- 两秒=2 giây
- 十一月=11 tháng
- 五十厘米=50 cm
- 和简=cùng Jane
- 爆丸小子=Bao Wan Boy
- 三十年=30 năm
- 两米五=2m5
- 二十多=hơn 20
- 硬刚=ngạnh cương
- 体脂率=tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể
- 地头蛇=địa đầu xà
- 看中富公司=nhìn tập đoàn Nakatomi
- 吐司=bánh mì nướng
- 开山刀=mã tấu
- 吉安娜-丹东尼奥=Gianna D'Antonio
- 夜魔=Darkseekers
- 丹东尼奥=D'Antonio
- 十秒钟=10 giây
- 四分钟=4 phút
- 一百八十度=180°
- uukanshu=
- 海尔是冥界=Hel là Minh giới
- 好几天=vài ngày
- 小黄=Tiểu Hoàng
- 一分钟=1 phút
- 永恒之枪=Spear of Eternal
- uukanshu=
- 二公举=nhị vương tử
- 颗心灵宝石=viên Mind Stone
- 六分钟=6 phút
- 610亿=61 tỷ
- 每级11点=mỗi cấp 11 điểm
- 500亿=50 tỉ
- 金宫里=kim cung trong
- 阿斯加德这保护伞还是挺给力=Asgard này ô dù vẫn là rất cấp lực
- 七位数=7 con số
- 火星=Hỏa Tinh
- 土星=Thổ Tinh
- 街机=Arcade game
- “闪烁”=“Blink”
- 伊戈=Ego
- 苟日=cẩu nhật
- 频率的震波=tần suất sóng chấn động
- 德拉克斯=Drax
- 奎尔=Quill
- 卡魔拉=Gamora
- 银河护卫队=Guardians of the Galaxy
- 格鲁特=Groot
- 螳螂女=Mantis
- 勇度=Yondu
- 一年多=hơn 1 năm
- 新星帝国=Nova đế quốc
- 克里帝国=Kree đế quốc
- 罗南=Ronan
- 以月计算=lấy tháng tính toán
- 索维林人=Sovereign người
- 钢钛电池=pin Anulax
- 五百七十二=572
- 索维林=Sovereign
- 三分之一=⅓
- 二百六十九=269
- 二百六十七=267
- 五百多=hơn 500
- 一百零二=102
- 掠劫者=Ravager
- 希阿帝国=Shi'ar đế quốc
- 螳螂妹=Mantis
- 一二三号=số 1-2-3
- 阿耶莎=Ayesha
- 两百米=200 m
- uukanshu=
- 三百多=hơn 300
- 二百米=200 m
- C四=C4
- 掠夺者=Ravagers
- 三岁多=hơn 3 tuổi
- 五到十年=5 đến 10 năm
- 玛丽简=Mary Jane
- 图姆斯=Toomes
- 2016年5月3号=2016 năm 5 tháng 3 ngày
- 苏尼尔-巴克希=Sunil Bakshi
- 格拉斯=Grasse
- uukanshu=
- 内部分歧=nội bộ phân kỳ
- 憎恶=Abomination
- 罗德斯=Rhodes
- 万欧=vạn Euro
- 个几千万欧=mấy cái ngàn vạn Euro
- 赫尔伯特-泽莫=Helmut Zemo
- 冬兵战士=Winter Soldier
- 泽莫=Zemo
- 特查卡=T'Chaka
- 一两年=1-2 năm
- 冬兵=Winter Soldier
- 老郭=lão Quách
- 咆哮突击队=Howling Commandos
- 美国=nước Mỹ
- 拉夫特=Rafter
- 皮拖=dép lê
- 新星=Nova
- 希阿,=Shi'ar,
- 克里,=Kree,
- 特查基=T'Chaka
- 艾力克-斯蒂文斯=Erik Stevens
- 艾力克=Erik
- 特拉查=T'Challa
- 而至尊法师=mà Sorceress Supreme
- 乔纳森潘伯恩=Jonathan Pangborn
- 177a号=số 177A
- 万分之一=0.1%
- 女异人闪烁=nữ dị nhân Blink
- 等待的闪烁=chờ đợi Blink
- 没有让闪烁=không có làm Blink
- 斯图里奇=Strange
- 上千次=hơn ngàn lần
- 还嘴炮=trả lại miệng pháo
- 有空间宝石=có Space Stone
- 30多亿=hơn 30 trăm triệu
- 500米=500 m
- 四十三分钟=43 phút
- 不少天=không ít ngày
- 六七十岁=6-70 tuổi
- 八岁=8 tuổi
- 将对将=tướng đối tướng
- 两回=2 lần
- 小麻烦精=tiểu phiền ma tinh
- 蜘蛛女=Spider-Girl
- 内德=Ned
- 马科=Mako
- 五秒=5 giây
- 蜘蛛女孩=Spider-Girl
- 刚果金=Congo- Kinshasa
- 赛局长=Se cục trưởng
- 弗丽嘉=Frigga
- 一千四百万分之一=1/14000000
- 海拉=Hela
- 死亡女神=Tử Vong nữ thần
- 斯科尔奇=Skurge
- 永恒火焰=Eternal Flame
- 两个月=2 tháng
- 萨卡的星球=Sakaar tinh cầu
- 萨卡星=Sakaar
- 海姆达=Heimdall
- 瓦尔基里=Valkyrie
- 上路克=lên Luke
- 苏尔特尔=Surtur
- 奥尔=Odin
- 寒冰之匣=Casket of Ancient Winters
- 死海拉=chết Hela
- (ˉ口ˉ!)=(ˉ 口 ˉ!)
- 山达尔星=Xandar
- 力量宝石=Power Stone
- 沃米尔星=Vormir
- 灵魂宝石=Soul Stone
- uukanshu=
- 尼达维勒=Nidavellir
- 宗师=Grandmaster
- 死灭霸=chết Thanos
- 神力女侠=Wonder Woman
- 灭主任=Diệt chủ nhiệm
- uukanshu=
- 监察长=giám sát trưởng
- 天选者=The Chosen
- uukanshu=
- 亚尔夫海姆=Álfheimr
- 三分之二=2/3
- 黑曜四大将=Black Order tứ đại tướng
- ( ̄口 ̄)!=( ̄ 口  ̄)!
- 抵抗力量宝石=chống lại Power Stone
- 控制力量宝石=khống chế Power Stone
- 击破舱壁=phá vỡ khoang vách tường
- 一力量宝石=một Power Stone
- 咸鱼娜=cá mặn Na
- 四将=tứ tướng
- 斧头神=Rìu Thần
- 用力量宝石=dùng Power Stone
- 战场地形=chiến trường địa hình
- 天神组=Celestial
- 出路克=ra Luke
- 小三米=tiểu 3m
- 两米六七=2m67
- 老罗=lão La
- 豚上来了一巴掌=mông thượng tới một cái tát
- 傻娜=ngốc Na
- 比弗利=Beverly
- 穷神=Nghèo Thần
- 送和解说=đưa và giải thích
- 女孩们或者尖叫=các nữ hài hoặc là la hét
- 女孩们疯狂尖叫=các nữ hài điên cuồng la hét
- 巴里=Barry
- 路大导演=Lộ đại đạo diễn
- 四十多=hơn 40
- 三个多月=hơn 3 tháng
- 蒂亚娜=Diana
- 高谭=Gotham
- 红色大露背包身裙=màu đỏ đại lộ bối bó sát váy
- 芬奇议员=Vinci nghị viên
- 松饼=bánh nướng chảo
- 氪星=Krypton
- 佐德=Zod
- 十分之一=1/10
- 达克赛德=Darkseid
- 二百六十五万=265 vạn
- 普林斯=Prince
- 露易丝=Lois
- 莱恩=Lane
- 三点十二分=3 giờ 12 phút
- 斯莫威尔=Smallville
- 玛莎和路易斯=Martha cùng Lois
- 麦肯尼=McKenney
- 亚当斯=Adams
- 顿时尖叫出声=tức khắc hét ra tiếng
- 基夫=Keith
- 氪石=Kryptonite
- 毁灭日=Doomsday
- 史塞克斯=St. Martin's
- 《勇闯夺命岛》=《 The Rock 》
- 一千多米=hơn 1000 m
- 神奇女侠=Wonder Woman
- 被毁灭日=bị Doomsday
- 真言套索=Lasso of Truth
- 托大少=Thác đại thiếu
- 撸瑟儿=Lex
- 小q=Tiểu Q
- 饮咖止饿=uống cà phê ngăn đói
- 路某人=Luke mỗ nhân
- 天堂岛=Paradise Island
- 为人生=vì nhân sinh
- 荒原狼=Steppenwolf
- 库瑞=Curry
- 中心城=Central City
- 闪电战衣=Flash chiến y
- 小巴=Tiểu Ba
- 类魔=Parademons
- 亚特兰斯蒂=Atlantis
- 号角日报=Daily Bugle
- 布里克斯顿=Brixton
- 小巴里=Tiểu Barry
- 母盒=Mother Box
- 西斯特维=Sisterville
- 波扎尔诺夫=Pozarnov
- 机枪=súng máy
- 被压制德相当难受=bị áp chế đến tương đương khó chịu
- 韭菜地=rau hẹ địa
- 手语=thủ ngữ
- 路左韦右=Lộ tả Vi hữu
- 回天堂岛=về Paradise Island
- 监狱长=giám ngục trưởng
- 没收费=không thu phí
- 《资本论》=《 Tư Bổn Luận 》
- 一栋豪斯=một đống nhà ở
- 圆桌骑士=kỵ sĩ bàn tròn
- (马蚤)=hỗn
- (马蚤)乱说=hỗn loạn nói
- 兰博基尼huracan=Lamborghini Huracan
- 上天堂岛=thượng Paradise Island
- 就若有所悟的样子=liền như có điều ngộ bộ dáng
- 对半神=đối bán thần
- 湄拉=Mera
- 希波吕忒=Hippolyta
- 一百二十一万三千八百=121 vạn 3800
- 一百七十万=170 vạn
- 萨尼=Sani
- 在地中海=tại Địa Trung Hải
- 无数人在嘶吼尖叫=vô số người ở gào rống la hét
- 御坂=Misaka
- 萨默=Summer
- 皮亚哥=Piago
- 劳瑟=Lowther
- 维克德=Victor
- 马克杯=cốc
- 那些人质=này đó con tin
- 双面人=Two-Face
- 毒藤女=Poison Ivy
- 扎斯=Zsasz
- 猪面教授=Professor Pyg
- 泥脸人=Clayface
- 所罗门-格兰迪=Solomon Grundy
- 贝恩=Bane
- 稻草人=Scarecrow
- 企鹅人=Penguin
- 疯帽匠=Mad Hatter
- 谜语人=Riddler
- 人尖叫一声=người la hét một tiếng
- 寇德=Cod
- 记忆卡=thẻ nhớ
- 秀儿=Shower
- 格兰迪=Grundy
- 猪脸教授=Professor Pyg
- 哥谭市制造=Gotham thị chế tạo
- 手办=Garage kit
- 泥巴人=Clayface
- 泥脸这个怪人震晕=Clayface cái này quái nhân chấn vựng
- 棍侠=Stick-Man
- 急冻人=Mr. Freeze
- aoi老师=Aoi lão sư
- 才止住自己尖叫的冲动=mới ngừng chính mình la hét xúc động
- 小闪=Tiểu Thiểm
- 什么时空穿越=cái gì thời không xuyên qua
- 离岸公司=offshore công ty
- 毛利润=lợi nhuận gộp
- 新来源=mới tài nguyên
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- www.uukanshu=
- www.uukanshu =
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- www.uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu.com=
- uukanshu=
- 希梅娜=Jimena
- 路克=Luke