Nam sinh Ta có thể nhìn đến sinh mệnh giá trị Chủ đề tạo bởi: XXX
Ta có thể nhìn đến sinh mệnh giá trị
visibility494185 star5732 208
Hán Việt: Ngã năng khán đáo sinh mệnh trị
Tác giả: Bút Tiêm Đích Thủ Thuật Đao
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Sách mới đã phát 《 Lục bác sĩ, đừng làm yêu 》
Thời gian đổi mới: 17-08-2023
Cảm ơn: 541 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , OE , Tình cảm , Hệ thống , Y thuật , Sảng văn , Nhẹ nhàng , Thị giác nam chủ
Một cái thường thường vô kỳ y học sinh, đột nhiên được đến hệ thống thêm vào, có thể trực tiếp nhìn đến người bệnh sinh mệnh giá trị!
Từ nay về sau, trị liệu cứu người biến thành chuyện thường ngày, mà hắn cũng trở thành y học giới truyền kỳ.
- 周伟=Chu Vĩ
- 吴云=Ngô Vân
- 李庆华=Lý Khánh Hoa
- 病区=Bệnh khu
- 罗美珍=La Mỹ Trân
- 柯玥=Kha Nguyệt
- 心血管=Tâm Huyết Quản
- 冲哥=Trùng ca
- 曹志=Tào Chí
- 京华=Kinh Hoa
- 心内科=Tâm Nội Khoa
- 杨峰=Dương Phong
- 医科大学=đại học Y Khoa
- 陆文国=Lục Văn Quốc
- 张光明=Trương Quang Minh
- 贾波=Giả Ba
- 李瑶=Lý Dao
- 袁昊=Viên Hạo
- 血凝块=Huyết Ngưng Khối
- 林翠=Lâm Thúy
- 规培=Quy Bồi
- 前台妹子=Tiền Đài muội tử
- 江城=Giang Thành
- 孙果果=Tôn Quả Quả
- 江清妍=Giang Thanh Nghiên
- 董浩=Đổng Hạo
- 陆晨=Lục Thần
- 平津=Bình Tân
- 小丽=Tiểu Lệ
- 兴欣=Hưng Hân
- 董跃华=Đổng Dược Hoa
- 周杰=Chu Kiệt
- 黄志明=Hoàng Chí Minh
- 吴冲=Ngô Trùng
- 刘军=Lưu Quân
- 尹晓涵=Doãn Hiểu Hàm
- 徐枫=Từ Phong
- 金苗=Kim Miêu
- 于波=Vu Ba
- 程星星=Trình Tinh Tinh
- 李嘉佳=Lý Gia Giai
- 冯定=Phùng Định
- 储小敏=Trữ Tiểu Mẫn
- 高睿=Cao Duệ
- 冯定汉=Phùng Định Hán
- 晓涵=Hiểu Hàm
- 戚瑞林=Thích Thụy Lâm
- 小妍=Tiểu Nghiên
- 秋萍=Thu Bình
- 川医=Xuyên Y
- 魔都=Ma Đô
- 清妍=Thanh Nghiên
- 张宇辉=Trương Vũ Huy
- 周瑾=Chu Cẩn
- 柯尊玉=Kha Tôn Ngọc
- 曹志颖=Tào Chí Dĩnh
- 张欣=Trương Hân
- 寝友=Tẩm Hữu
- 王子豪=Vương Tử Hào
- 果果=Quả Quả
- 何庆东=Hà Khánh Đông
- 李明伦=Lý Minh Luân
- 陈俊勇=Trần Tuấn Dũng
- 何思荣=Hà Tư Vinh
- 孙英伟=Tôn Anh Vĩ
- 柳眉=Liễu Mi
- 成国文=Thành Quốc Văn
- 血氧饱和度= độ bão hòa oxy trong máu
- 浅昏迷=hôn mê nhẹ
- 查体= kiểm tra thể chất
- 生命体征= dấu hiệu sinh tồn
- 头痛症状= triệu chứng đau đầu
- 脑动脉造影= chụp động mạch não
- 精神病诊断量表= thang chẩn đoán tâm thần
- 90 项症状清单= Symptom Checklist 90
- 简明精神病量表= Brief Psychiatric Rating Scale
- 痴呆易筛查量表= Brief Screening Scale for Dementia
- 社会功能缺陷筛查表= Social Disability Screening Schedule
- 亚索= Yasuo
- 颈动脉搏动= nhịp đập động mạch cảnh
- 胸廓= lồng ngực
- 心肺复苏= hồi sức tim phổi
- 肥厚性心肌病= bệnh cơ tim phì đại
- 色弱= mù màu
- 安贞医院=An Trinh bệnh viện
- 第一医院=Đệ Nhất bệnh viện
- 瑞金医院=Thụy Kim bệnh viện
- 第二医院=Đệ Nhị bệnh viện
- 快捷酒店=Khoái Tiệp khách sạn
- 快捷宾馆=Khoái Tiệp khách sạn
- 杨副院长=Dương phó viện trưởng
- 徐院长=Từ viện trưởng
- 张绪刚=Trương Tự Cương
- 贾老师=Giả lão sư
- 湖中省=Hồ Trung tỉnh
- 孙老师=Tôn lão sư
- 周老师=Chu lão sư
- 第五医院=Đệ Ngũ bệnh viện
- 林老师=Lâm lão sư
- 曹主任=Tào chủ nhiệm
- 在湖中省=ở Hồ Trung tỉnh
- 陆主任=Lục chủ nhiệm
- 心内=Tâm Nội
- 腺苷=Adenosine
- 可达龙=Amiodarone
- 董主任=Đổng chủ nhiệm
- 老董=lão Đổng
- 小晨=Tiểu Thần
- 维拉帕米=Verapamil
- 老陆=lão Lục
- 伟哥=Vĩ ca
- 江师妹=Giang sư muội
- 柯师妹=Kha sư muội
- 硝普钠=Sodium Nitroprusside
- 呋塞米=Furosemide
- 喘定=Diprophyllin
- 孙医生=Tôn bác sĩ
- 小陆=Tiểu Lục
- 小董=Tiểu Đổng
- 曲瑶=Khúc Dao
- 曲医生=Khúc bác sĩ
- 丁香园=DXY
- 西地兰=Digilanid C
- 华威=Hoa Uy
- 曹春梅=Tào Xuân Mai
- 董师兄=Đổng sư huynh
- 小何=Tiểu Hà
- 林主任=Lâm chủ nhiệm
- 拜瑞妥=Rivaroxaban
- 吲哚布芬=Indobufen
- 阿司匹林=Aspirin
- 肝素=Heparin
- 陆医生=Lục bác sĩ
- 邵军=Thiệu Quân
- 施国斌=Thi Quốc Bân
- 丁得利=Đinh Đắc Lợi
- 丁老师=Đinh lão sư
- 姚洁=Diêu Khiết
- 肌钙蛋白=Troponin
- 心肌钙蛋白=Cardiac Troponin
- 张春华=Trương Xuân Hoa
- 国文=Quốc Văn
- 在心内=trong Tâm Nội
- 电生理=Điện sinh lý
- 心电图=Điện tâm đồ
- 在心电图=Trong Điện tâm đồ
- 谷新悦=Cốc Tân Duyệt
- 电生理学会=Điện sinh lý học hội
- 李贵芝=Lý Quý Chi
- 张华明=Trương Hoa Minh
- 利多卡因=Lidocaine
- 硝酸甘油=Nitroglycerin
- 张军=Trương Quân
- 小刚=Tiểu Cương
- 京华市=Kinh Hoa thị
- 王凤琴=Vương Phượng Cầm
- 曹长明=Tào Trường Minh
- 汤秋荣=Thang Thu Vinh
- 罗正林=La Chính Lâm
- 郭汉中=Quách Hán Trung
- 丁荣=Đinh Vinh
- 董师弟=Đổng sư đệ
- 乌拉地尔=Urapidil
- 甘露醇=Mannitol
- 华哥=Hoa ca
- 百草枯=Paraquat
- 逗音=Douyin
- 肌酸=Creatine
- 咖啡因=Cafein
- 黄嘌呤=Xanthin
- 甲基化=Methyl hóa
- 三甲黄嘌呤=trimethylxanthine
- 丁医生=Đinh bác sĩ
- 郭主任=Quách chủ nhiệm
- 整个心内=cả Tâm Nội
- 苯乙胺=Phenethylamine
- 安非他命=Amphetamin
- 袁慧=Viên Tuệ
- 任峰=Nhậm Phong
- 尹新华=Doãn Tân Hoa
- 李桂芝=Lý Quế Chi
- 酮症和酸中毒=Ketoacidosis
- 酮症酸中毒=Ketoacidosis
- 闵玲=Mẫn Linh
- 钾离子=Potassium ion
- 闵医生=Mẫn bác sĩ
- 陆露茜=Lục Lộ Thiến
- 离子=Ion
- 肌酸激酶=Creatine Kinase
- 同工酶=Isozym
- 醛固酮=Aldosteron
- 肌酶=Creatase
- 氢氯噻嗪=Hydrochlorothiazide
- 库欣=Cushing
- 余云凤=Dư Vân Phượng
- 何医生=Hà bác sĩ
- 韩康=Hàn Khang
- 孙姐=Tôn tỷ
- 友谊路=Hữu Nghị lộ
- 刘杨=Lưu Dương
- 天辉=Thiên Huy
- 骆天辉=Lạc Thiên Huy
- 子豪=Tử Hào
- 傅凤琴=Phó Phượng Cầm
- 美团=Meituan
- 马来酸依那普利=Enalapril maleate
- 苯磺酸氨氯地平=Amlodipine besylate
- 张叔=Trương thúc
- 平水=Bình Thủy
- 凤M=Phượng M
- 凤梅=Phượng Mai
- 张伍龙=Trương Ngũ Long
- 松北=Tùng Bắc
- 老范=lão Phạm
- 范志平=Phạm Chí Bình
- 张松北=Trương Tùng Bắc
- 老张=lão Trương
- 陆教授=Lục giáo thụ
- 闵晓波=Mẫn Hiểu Ba
- 闵老师=Mẫn lão sư
- 脑干=thân não
- 王晓东=Vương Hiểu Đông
- 晓东=Hiểu Đông
- 戴斌=Đái Bân
- 戴冰=Đái Bân
- 戴老师=Đái lão sư
- 小玲=Tiểu Linh
- icu=ICU
- 小关=Tiểu Quan
- 夏金华=Hạ Kim Hoa
- 痛风=Gout
- 冯小蕊=Phùng Tiểu Nhụy
- 何思容=Hà Tư Dung
- 曾医生=Tằng bác sĩ
- 曾毅=Tằng Nghị
- 柳姐=Liễu tỷ
- cta=CTA
- 李娟=Lý Quyên
- 老杨=lão Dương
- 程国强=Trình Quốc Cường
- 程老师=Trình lão sư
- 刘思佳=Lưu Tư Giai
- 张果果=Trương Quả Quả
- 李广平=Lý Quảng Bình
- 袁如玉=Viên Như Ngọc
- 刘力生=Lưu Lực Sinh
- 尹力=Doãn Lực
- 薛容=Tiết Dung
- 方勇=Phương Dũng
- 范主任=Phạm chủ nhiệm
- 闵教授=Mẫn giáo thụ
- 柯师姐=Kha sư tỷ
- 杨立凡=Dương Lập Phàm
- 杨力凡=Dương Lập Phàm
- 杨师兄=Dương sư huynh
- 何琴=Hà Cầm
- 丁永祥=Đinh Vĩnh Tường
- 丁磊=Đinh Lỗi
- 张欢=Trương Hoan
- 楠楠=Nam Nam
- 阳主任=Dương chủ nhiệm
- 张姐=Trương tỷ
- 阳春来=Dương Xuân Lai
- 王医生=Vương bác sĩ
- 小王=Tiểu Vương
- D二聚体=D-Dimer
- 龚喃喃=Cung Nam Nam
- 石芳=Thạch Phương
- 叶美玉=Diệp Mỹ Ngọc
- 溴敌隆=Bromadiolone
- 嗅敌隆=Bromadiolone
- 何师妹=Hà sư muội
- 肖云菲=Tiêu Vân Phỉ
- 盐酸小檗碱=Berberine
- 黄连素=Berberine
- 小檗碱=Berberine
- 左氧氟沙星=Levofloxacin
- 肖女士=Tiêu nữ sĩ
- 喹诺酮类=Quinolones
- 莫西沙星=Moxifloxacin
- 戴万松=Đái Vạn Tùng
- 袁航=Viên Hàng
- 王莎莎=Vương Toa Toa
- 张凤英=Trương Phượng Anh
- 范医生=Phạm bác sĩ
- 小敏=Tiểu Mẫn
- 肖敏=Tiêu Mẫn
- 王鹏=Vương Bằng
- 唐亮=Đường Lượng
- 王子毫=Vương Tử Hào
- 李恒震=Lý Hằng Chấn
- 雷凡=Lôi Phàm
- 骆冰河=Lạc Băng Hà
- 张校长=Trương hiệu trưởng
- 贾柳=Giả Liễu
- 杨松=Dương Tùng
- 程鹏=Trình Bằng
- 夏刚=Hạ Cương
- 汪老师=Uông lão sư
- 汪军=Uông Quân
- 夏师兄=Hạ sư huynh
- 普罗帕酮=Propafenone
- 阿替洛尔=Atenolol
- 三磷酸腺苷=Adenozin triphotphat
- 乌头碱=Aconitin
- 窦房结=nút xoang
- 电复律=Điện phục luật
- 电传导=dẫn điện
- 罗欣=La Hân
- 阿替洛儿=Atenolol
- 乳酸=Acid lactic
- 乳酸钠=Natri lactat
- 异丙肾上腺素=ISOprenaline
- 间羟肾上腺素=Orciprenaline
- 胰高血糖素=Glucagon
- 宋威=Tống Uy
- 陆云飞=Lục Vân Phi
- 小莉=Tiểu Lị
- 湖艳=Hồ Diễm
- 万张=Vạn Trương
- 程林=Trình Lâm
- 王哥=Vương ca
- 卢建军=Lư Kiến Quân
- 彭磊=Bành Lỗi
- 夏英政=Hạ Anh Chính
- 戴主任=Đái chủ nhiệm
- 夏哥=Hạ ca
- 夏医生=Hạ bác sĩ
- 夏老师=Hạ lão sư
- 何路平=Hà Lộ Bình
- 宁思阳=Ninh Tư Dương
- 肖仲江=Tiêu Trọng Giang
- 董渊=Đổng Uyên
- 迟佳=Trì Giai
- 方宇=Phương Vũ
- 李冬=Lý Đông
- 刘琼=Lưu Quỳnh
- 贺章=Hạ Chương
- 洛冰河=Lạc Băng Hà
- 骆院长=Lạc viện trưởng
- 雷方=Lôi Phương
- 蔡广铭=Thái Quảng Minh
- 陆文军=Lục Văn Quân
- 文国=Văn Quốc
- 国强=Quốc Cường
- 华川=Hoa Xuyên
- 老谷=lão Cốc
- 冰城=Băng Thành
- 张云哲=Trương Vân Triết
- 心外=Tâm Ngoại
- 朱振华=Chu Chấn Hoa
- 李军=Lý Quân
- 陆昊=Lục Hạo
- 文军=Văn Quân
- 小惠=Tiểu Huệ
- 梁惠=Lương Huệ
- 付硕=Phó Thạc
- 尿素=Ure
- 肌酐=Creatinine
- 碱性磷酸酶=Phosphatase kiềm
- 白蛋白=Albumin
- 球蛋白=Globulin
- 小昊=Tiểu Hạo
- 小玥=Tiểu Nguyệt
- 小柳=Tiểu Liễu
- 张主任=Trương chủ nhiệm
- 余美玲=Dư Mỹ Linh
- 张得贵=Trương Đắc Quý
- 小余=Tiểu Dư
- 他克莫司=Tacrolimus
- 西罗莫司=Sirolimus
- 强的松=Prednisone
- 比索洛尔=Bisoprolol
- 利伐沙班=Rivaroxaban
- po=PO
- 老王=lão Vương
- 余慧慧=Dư Tuệ Tuệ
- 程胖子=Trình mập mạp
- 磷脂=Phospholipid
- 徐忠煌=Từ Trung Hoàng
- 抗磷脂=Antiphospholipid
- 卵圆孔未闭=lỗ thông bầu dục
- 董海萌=Đổng Hải Manh
- 硝苯地平=Nifedipine
- 蛛网膜下腔出血=xuất huyết dưới nhện
- 范哥=Phạm ca
- 嗜铬细胞瘤=u tủy thượng thận
- 地塞米松=Dexamethasone
- 沙丁胺醇=Salbutamol
- 地米=Dexamethasone
- 曹志新=Tào Chí Dĩnh
- δ-氨基-r-酮戊酸=δ-amino-r-ketovaleric
- 卟胆原=Porphobilinogen
- 孙师姐=Tôn sư tỷ
- 碳酸氢钠=Natri bicarbonat
- 欧阳明=Âu Dương Minh
- 京都=Kinh Đô
- 魏中文=Ngụy Trung Văn
- 肌红蛋白=Myoglobin
- 心肌酶=men tim
- 肥厚型心肌病=bệnh cơ tim phì đại
- 美托洛尔=Metoprolol
- 子张芳=Tử Trương Phương
- 蛋白脂=Lipoprotein
- 皮质醇=Cortisol
- 促肾上腺皮质激素=hormone vỏ thượng thận
- 李慧妍=Lý Tuệ Nghiên
- 何同学=Hà đồng học
- 慧妍=Tuệ Nghiên
- 李元=Lý Nguyên
- 陆玉芬=Lục Ngọc Phân
- 张涛=Trương Đào
- 康仔=Khang tử
- 二甲双胍=Metformin
- 达格列净=Dapagliflozin
- 钠-葡萄糖共转运蛋白-2=Sodium-glucose Cotransporter-2
- 利拉鲁肽=Liraglutide
- 倍他乐克=Metoprolol
- 施教授=Thi giáo thụ
- 朱中华=Chu Trung Hoa
- 尼可地尔=Nicorandil
- 沈文波=Thẩm Văn Ba
- 胡一鸣=Hồ Nhất Minh
- 邓芳芳=Đặng Phương Phương
- 雷翠=Lôi Thúy
- 丁欣=Đinh Hân
- 高宁=Cao Ninh
- 小曹=Tiểu Tào
- 蛋白=Protein
- 抗心磷脂=kháng thể kháng Phospholipid
- 溶栓=tiêu sợi huyết
- 金黄色葡萄球=tụ cầu vàng
- 任老师=Nhậm lão sư
- 朱斌=Chu Bân
- 尹超=Doãn Siêu
- 小林=Tiểu Lâm
- 汪志=Uông Chí
- 柯树文=Kha Thụ Văn
- 付鹏飞=Phó Bằng Phi
- 叶费南=Diệp Phí Nam
- 墨菲征=Murphy
- 刑宇=Hình Vũ
- 卵磷脂=Lecithin
- 王若溪=Vương Nhược Khê
- 陆同学=Lục đồng học
- 程刚=Trình Cương
- 程银凤=Trình Ngân Phượng
- 叶倩=Diệp Thiến
- 苏才=Tô Tài
- 范玉晶=Phạm Ngọc Tinh
- 付爽=Phó Sảng
- 晓波=Hiểu Ba
- 段世灿=Đoạn Thế Xán
- 爱因托芬=Einthoven
- 何夕=Hà Tịch
- 李家新=Lý Gia Tân
- 周俊峰=Chu Tuấn Phong
- 方毅=Phương Nghị
- 石清华=Thạch Thanh Hoa
- 成主任=Thành chủ nhiệm
- 绿色=lục sắc
- 黄色=hoàng sắc
- 许丽=Hứa Lệ
- 京都大学=Kinh Đô đại học
- 医学院=Y Học viện
- 晨儿=Thần nhi
- 二战=nhị chiến
- 红色=hồng sắc
- 中心医院=Trung Tâm y viện
- 院长=Viện trưởng
- 海归=hải quy
- 心血管内科=Tâm Huyết Quản Nội khoa
- 心血管外科=Tâm Huyết Quản Ngoại khoa
- 交通大学=Giao Thông đại học
- 末流=mạt lưu
- 心衰=Tâm suy
- 医嘱=y chúc
- 硝普纳=Natri nitroprusiat
- 钠-葡萄糖共转运蛋白2=Sodium-glucose Cotransporter-2
- 王晓平=Vương Hiểu Bình
- 晓平=Hiểu Bình
- 胡宇=Hồ Vũ
- 虞朝霞=Ngu Triều Hà
- 李悠艳=Lý Du Diễm
- 肖琳=Tiêu Lâm
- 甘珊雯=Cam San Văn
- 蔡斌=Thái Bân
- 吴斯=Ngô Tư
- 张鹏=Trương Bằng
- 胡超=Hồ Siêu
- 肖克敏=Tiêu Khắc Mẫn
- 柏鑫=Bách Hâm
- 柏主任=Bách chủ nhiệm
- 碘解磷定=Pralidoxime Iodide
- 长托宁=Penehyclidine Hydrochloride
- 药用炭=thuốc than viên
- 胆碱酯酶=Cholinesterase
- 谷丙=ALT
- 谷草=AST
- 解磷定=Pralidoxime
- 尼可刹米=Nikethamide
- 洛贝林=Lobelin
- 小梅=Tiểu Mai
- 俊杰=Tuấn Kiệt
- 雷医生=Lôi bác sĩ
- 阿米巴痢疾=bệnh lỵ amip
- 阿米巴肠病=Intestinal amebiasis
- 阿米巴=amip
- 溶组织阿米巴=trùng kiết lỵ
- 去甲申肾上腺素=Norepinephrine
- 多巴胺=Dopamine
- 刘茂=Lưu Mậu
- 王雪洋=Vương Tuyết Dương
- 喝水银=uống thủy ngân
- 有机磷农药=Organophosphate
- 甘油=Glycerol
- 丙氨酰谷氨酰胺=Alanyl Glutamine
- 依达拉奉=Edaravone
- 自由基=gốc tự do
- 二巯基丙磺酸钠=Sodium Dimercaptosulphonate
- 劳拉西泮=Lorazepam
- 氯丙嗪=Chlorpromazine
- 管忠=Quản Trung
- 叶剑秋=Diệp Kiếm Thu
- 刘彪=Lưu Bưu
- 丹参=đan sâm
- 小宇=Tiểu Vũ
- 黄聪=Hoàng Thông
- 黄悦=Hoàng Duyệt
- 马平=Mã Bình
- 邢宇=Hình Vũ
- 若溪=Nhược Khê
- 郭俊=Quách Tuấn
- 胡主任=Hồ chủ nhiệm
- 肖世康=Tiêu Thế Khang
- 陈兴华=Trần Hưng Hoa
- 雪娅=Tuyết Á
- 罗雪娅=La Tuyết Á
- 伟光=Vĩ Quang
- 圣犹达=St. Jude
- 百多力=Biotronik
- 李文倩=Lý Văn Thiến
- 何美玲=Hà Mỹ Linh
- 贾教授=Giả giáo thụ
- 小贾=Tiểu Giả
- 小雪娅=Tiểu Tuyết Á
- 小瑶=Tiểu Dao
- 邓娜=Đặng Na
- 李月霞=Lý Nguyệt Hà
- 胡细香=Hồ Tế Hương
- 中山=Trung Sơn
- 袁念芳=Viên Niệm Phương
- 于伟光=Vu Vĩ Quang
- 胡佳=Hồ Giai
- 陈泰然=Trần Thái Nhiên
- 陈院长=Trần viện trưởng
- 刘晗=Lưu Hàm
- 黄汉林=Hoàng Hán Lâm
- ccu=CCU
- 氯吡格雷=Clopidogrel
- 替格瑞洛=Ticagrelor
- 冠脉=Mạch vành
- 周立=Chu Lập
- 耳鼻喉=tai mũi họng
- 方文松=Phương Văn Tùng
- 周小涵=Chu Tiểu Hàm
- 程良礼=Trình Lương Lễ
- 老黄=lão Hoàng
- 周彬=Chu Bân
- 乳酸林格氏液=Lactated Ringer dịch
- 降钙素=Calcitonin
- 脑钠肽=Peptide natri
- ecmo=ECMO
- iabp=IABP
- 李辉=Lý Huy
- 程东博=Trình Đông Bác
- 卢如水=Lư Như Thủy
- 王德发=Vương Đức Phát
- 梅烨君=Mai Diệp Quân
- 方浩=Phương Hạo
- 林清萍=Lâm Thanh Bình
- 小君=tiểu Quân
- 梅友军=Mai Diệp Quân
- 双氯芬酸钠=Diclofenac Sodium
- 氯苯唑酸软=Tafamidis
- 林欣=Lâm Hân
- 袁文娅=Viên Văn Á
- 李兰芳=Lý Lan Phương
- 雷鸣=Lôi Minh
- 舒巴坦钠=Sulbactam Sodium
- 哌拉西林=Piperacillin
- 沐舒坦=Mucosolvan
- 多索茶碱=Doxofylline
- 硫酸镁=Magie sulphat
- 于和伟=Vu Hòa Vĩ
- 肖浩然=Tiêu Hạo Nhiên
- 波哥=Ba ca
- 秦四峰=Tần Tứ Phong
- 范武中=Phạm Võ Trung
- 邓绍秋=Đặng Thiệu Thu
- 方如章=Phương Như Chương
- 方父=Phương phụ
- 方源=Phương Nguyên
- 小方=tiểu Phương
- 于哥=Vu ca
- 吴浪=Ngô Lãng
- 方老=Phương lão
- 姜奇禄=Khương Kỳ Lộc
- 国之大医=quốc chi đại y
- 万经水=Vạn Kinh Thủy
- 石利坚=Thạch Lợi Kiên
- 段久芳=Đoạn Cửu Phương
- 段老=Đoạn lão
- 丁朝兵=Đinh Triều Binh
- 周正林=Chu Chính Lâm
- 高尚=Cao Thượng
- 陆朝明=Lục Triều Minh
- 方如水=Phương Như Thủy
- 李国政=Lý Quốc Chính
- 陆凡=Lục Phàm
- 陆川=Lục Xuyên
- 小川=tiểu Xuyên
- 崔主任=Thôi chủ nhiệm
- 娄杰=Lâu Kiệt
- 刘滨松=Lưu Tân Tùng
- 既往史=bệnh sử
- 儿茶酚胺=Catecholamine
- 李娜=Lý Na
- 罗慕辉=La Mộ Huy
- 消化道=đường tiêu hóa
- 黄老=Hoàng lão
- 女家属=nữ gia chúc
- 老成=lão Thành
- 汉林=Hán Lâm
- 峰哥=Phong ca
- 陈炜婷=Trần Vĩ Đình
- 胡盛涛=Hồ Thịnh Đào
- 胡磊=Hồ Lỗi
- 余姗露=Dư San Lộ
- 余珊露=Dư San Lộ
- sci=SCI
- 方叔=Phương thúc
- 许泽国=Hứa Trạch Quốc
- 焦树元=Tiêu Thụ Nguyên
- 徐泽国=Từ Trạch Quốc
- 肖梅=Tiêu Mai
- 肖主任=Tiêu chủ nhiệm
- 于丽倩=Vu Lệ Thiến
- 于老=Vu lão
- 冯辉权=Phùng Huy Quyền
- 铁蛋白=Ferritin
- 小童=tiểu Đồng
- 童桌=Đồng Trác
- 延性=diên tính
- 核黄素=Riboflavin
- 于医生=bác sĩ Vu
- ”金华方=”kim Hoa Phương
- 金华方=Kim Hoa Phương
- 刘恋=Lưu Luyến
- 田小龙=Điền Tiểu Long
- 孙强=Tôn Cường
- 老肖=lão Tiêu
- 方圆=Phương Viên
- 范建=Phạm Kiến
- 双氯芬酸=Diclofenac
- 舒马曲普坦=Sumatriptan
- 氟桂利嗪=Flunarizine
- 小兰=tiểu Lan
- 多普勒=Doppler
- 董峰=Đổng Phong
- 丁荣丽=Đinh Vinh Lệ
- 林欣欣=Lâm Hân Hân
- 欣欣=Hân Hân
- 林强=Lâm Cường
- 托福=TOEFL
- 雅思=IELTS
- 苏芮=Tô Nhuế
- 万主任=Vạn chủ nhiệm
- 着陆晨=Lục Thần
- 泮托拉唑=Pantoprazole
- 写作=sáng tác
- 苏亚玲=Tô Á Linh
- 苏教授=Tô giáo thụ
- 小苏=tiểu Tô
- 山本=Yamamoto
- 藤原=Fujiwara
- 鹤田=Tsuruta
- 苏尔坦=Sultan
- 华法林=Warfarin
- 瑞舒伐他汀=Rosuvastatin
- 樊伯彦=Phàn Bá Ngạn
- 王磊=Vương Lỗi
- 林峰=Lâm Phong
- 王总=Vương tổng
- 丙戊酸钠=Sodium Valproate
- 地西泮=Diazepam
- 阿斯综合症=Adams-Stokes tổng hợp chứng
- 阿斯综合征=Adams-Stokes hội chứng
- 方澳=Phương Úc
- 张强=Trương Cường
- 钟慧=Chung Tuệ
- 钟惠=Chung Huệ
- 小芳=tiểu Phương
- 方师妹=Phương sư muội
- 兰翔=Lan Tường
- 方芳=Phương Phương
- 纳什=Nash
- 瑞秋=Rachel
- 汪洋=Uông Dương
- 雨晗=Vũ Hàm
- 龚雨晗=Cung Vũ Hàm
- 龚雨婷=Cung Vũ Đình
- 纳洛酮=Naloxone
- 许译文=Hứa Dịch Văn
- 小柯=tiểu Kha
- 王武=Vương Võ
- 王云生=Vương Vân Sinh
- 张树清=Trương Thụ Thanh
- 焦静秋=Tiêu Tĩnh Thu
- 焦老=Tiêu lão
- 微创=vi sang
- 于滨=Vu Tân
- 于师兄=Vu sư huynh
- 纪莹莹=Kỷ Oánh Oánh
- 颜淑明=Nhan Thục Minh
- 树清=Thụ Thanh
- 秦风=Tần Phong
- 静秋=Tĩnh Thu
- 焦医生=Tiêu bác sĩ
- 邹毅=Trâu Nghị
- 肖教授=Tiêu giáo thụ
- 世康=Thế Khang
- 何小慧=Hà Tiểu Tuệ
- 克拉霉素=Clarithromycin
- 曹磊=Tào Lỗi
- 林书民=Lâm Thư Dân
- 李远华=Lý Viễn Hoa
- 胡荣=Hồ Vinh
- 胡医生=Hồ bác sĩ
- 实习期=thực tập kỳ
- 有何小慧=có Hà Tiểu Tuệ
- 博一=bác nhất
- 邹文静=Trâu Văn Tĩnh
- 刘梦琪=Lưu Mộng Kỳ
- tavr=TAVR
- 戴院长=Đái viện trưởng
- 在心室内=tại tâm thất nội
- 华远=Hoa Viễn
- 入路=nhập lộ
- 华云=Hoa Vân
- 文波=Văn Ba
- 孟祥生=Mạnh Tường Sinh
- 祥生=Tường Sinh
- 方姐=Phương tỷ
- 陆振东=Lục Chấn Đông
- 陆樊明=Lục Phàn Minh
- 樊明=Phàn Minh
- 地尔硫?=Diltiazem
- 西酞普兰=Citalopram
- 程新鑫=Trình Tân Hâm
- 老林=lão Lâm
- 邹伟=Trâu Vĩ
- 多西环素=Doxycycline
- 当心内=đương Tâm Nội
- 佟伟博=Đồng Vĩ Bác
- 吕智锋=Lữ Trí Phong
- 吕智峰=Lữ Trí Phong
- 小雨=Tiểu Vũ
- 张璐璐=Trương Lộ Lộ
- 杨帆=Dương Phàm
- 一作=nhất tác
- 苏正文=Tô Chính Văn
- 苏文正=Tô Văn Chính
- 亚胺培南=Imipenem
- 蜱虫=bọ ve
- 电复=điện phục
- 陆总=Lục tổng
- 丽姐=Lệ tỷ
- 在心肌=tại tâm cơ
- 当心肌=đương tâm cơ
- 焦姐=Tiêu tỷ
- 谭老=Đàm lão
- tvar=TAVR
- 渡边=Watanabe
- 重组人脑利钠肽=rhBNP
- 朱庆山=Chu Khánh Sơn
- 高桥=Takahashi
- 中村=Nakamura
- 广海=Quảng Hải
- 王庆丰=Vương Khánh Phong
- 一卡通=nhất tạp thông
- 张德文=Trương Đức Văn
- 清萍=Thanh Bình
- 方平=Phương Bình
- 钱小宝=Tiền Tiểu Bảo
- 许姗=Hứa San
- 程哥=Trình ca
- 程辽=Trình Liêu
- 许珊=Hứa San
- 岑尚伟=Sầm Thượng Vĩ
- 晏万锋=Yến Vạn Phong
- 晏主任=Yến chủ nhiệm
- 不出气=không xuất khí
- 小钟=tiểu Chung
- 陈星=Trần Tinh
- 能性=năng tính
- 齐鲁=Tề Lỗ
- 湖中=Hồ Trung
- 中西=Trung Tây
- 石浪钦=Thạch Lãng Khâm
- 张俊=Trương Tuấn
- 石教授=Thạch giáo thụ
- 小金=tiểu Kim
- 郭院士=Quách viện sĩ
- 老石=lão Thạch
- 老戴=lão Đái
- 小荣=tiểu Vinh
- 万锋=Vạn Phong
- 李德明=Lý Đức Minh
- 川西=Xuyên Tây
- 左耀群=Tả Diệu Quần
- 顾龙=Cố Long
- 左主任=Tả chủ nhiệm
- 尚伟=Thượng Vĩ
- 张院长=Trương viện trưởng
- 张良=Trương Lương
- 张亮=Trương Lượng
- 流出道=lưu xuất đạo
- 夏主任=Hạ chủ nhiệm
- 左西孟旦=Levosimendan
- 新活素=rhBNP
- 院方=viện phương
- 硫胺素=Thiamin
- 韦尼克=Wernicke
- 羊癫疯=động kinh (dương điên phong)
- 癫痫=động kinh (điên giản)
- 丽丽=Lệ Lệ
- 孔乙己=Khổng Ất Kỷ
- 谷医生=Cốc bác sĩ
- 周明珠=Chu Minh Châu
- 李恒正=Lý Hằng Chính
- 方桥=Phương Kiều
- 华医生=Hoa bác sĩ
- 汤占伟=Thang Chiêm Vĩ
- 孙之章=Tôn Chi Chương
- 汤主任=Thang chủ nhiệm
- 庆丰=Khánh Phong
- 杨爽=Dương Sảng
- 老汤=lão Thang
- 汤占位=Thang Chiêm Vị
- 黄晓峰=Hoàng Hiểu Phong
- 王强=Vương Cường
- 徐薇=Từ Vi
- 唐主任=Đường chủ nhiệm
- 黄主任=Hoàng chủ nhiệm
- 卢光辉=Lư Quang Huy
- 美珍=Mỹ Trân
- 李东玉=Lý Đông Ngọc
- 东玉=Đông Ngọc
- 罗军=La Quân
- 老罗=lão La
- 克雷伯=Klebsiella
- 杨明=Dương Minh
- 方院士=Phương viện sĩ
- 梅奥=Mayo
- 邬堂春=Ổ Đường Xuân
- 邹立乾=Trâu Lập Càn
- 薇薇=Vi Vi
- 李展=Lý Triển
- 吴聪=Ngô Thông
- 小聪=tiểu Thông
- 戴叔叔=Đái thúc thúc
- 方思淼=Phương Tư Miểu
- 才不配位=tài không xứng vị
- 柳叶刀=The Lancet
- 沈长青=Thẩm Trường Thanh
-
Ta thật sự không nghĩ đương bác sĩ
visibility52313 star142 5
-
Ta: Trung y xem bệnh, khai cục đánh dấu đỉnh cấp y thuật
visibility34749 star213 2
-
Tuyển tú bị đào thải, ta một đầu dân dao thành siêu sao
visibility33527 star8 14
-
-
Làm bác sĩ, không cần thiết quá bình thường
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
visibility15893 star217 11
-
-
-
Bác sĩ nhân sinh bắt chước khí
visibility21675 star175 6
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Ta thật sự không nghĩ đương bác sĩ
visibility52313 star142 5
-
Ta: Trung y xem bệnh, khai cục đánh dấu đỉnh cấp y thuật
visibility34749 star213 2
-
Tuyển tú bị đào thải, ta một đầu dân dao thành siêu sao
visibility33527 star8 14
-
-
Làm bác sĩ, không cần thiết quá bình thường
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
visibility15893 star217 11
-
-
-
Bác sĩ nhân sinh bắt chước khí
visibility21675 star175 6
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 876
- 周伟=Chu Vĩ
- 吴云=Ngô Vân
- 李庆华=Lý Khánh Hoa
- 病区=Bệnh khu
- 罗美珍=La Mỹ Trân
- 柯玥=Kha Nguyệt
- 心血管=Tâm Huyết Quản
- 冲哥=Trùng ca
- 曹志=Tào Chí
- 京华=Kinh Hoa
- 心内科=Tâm Nội Khoa
- 杨峰=Dương Phong
- 医科大学=đại học Y Khoa
- 陆文国=Lục Văn Quốc
- 张光明=Trương Quang Minh
- 贾波=Giả Ba
- 李瑶=Lý Dao
- 袁昊=Viên Hạo
- 血凝块=Huyết Ngưng Khối
- 林翠=Lâm Thúy
- 规培=Quy Bồi
- 前台妹子=Tiền Đài muội tử
- 江城=Giang Thành
- 孙果果=Tôn Quả Quả
- 江清妍=Giang Thanh Nghiên
- 董浩=Đổng Hạo
- 陆晨=Lục Thần
- 平津=Bình Tân
- 小丽=Tiểu Lệ
- 兴欣=Hưng Hân
- 董跃华=Đổng Dược Hoa
- 周杰=Chu Kiệt
- 黄志明=Hoàng Chí Minh
- 吴冲=Ngô Trùng
- 刘军=Lưu Quân
- 尹晓涵=Doãn Hiểu Hàm
- 徐枫=Từ Phong
- 金苗=Kim Miêu
- 于波=Vu Ba
- 程星星=Trình Tinh Tinh
- 李嘉佳=Lý Gia Giai
- 冯定=Phùng Định
- 储小敏=Trữ Tiểu Mẫn
- 高睿=Cao Duệ
- 冯定汉=Phùng Định Hán
- 晓涵=Hiểu Hàm
- 戚瑞林=Thích Thụy Lâm
- 小妍=Tiểu Nghiên
- 秋萍=Thu Bình
- 川医=Xuyên Y
- 魔都=Ma Đô
- 清妍=Thanh Nghiên
- 张宇辉=Trương Vũ Huy
- 周瑾=Chu Cẩn
- 柯尊玉=Kha Tôn Ngọc
- 曹志颖=Tào Chí Dĩnh
- 张欣=Trương Hân
- 寝友=Tẩm Hữu
- 王子豪=Vương Tử Hào
- 果果=Quả Quả
- 何庆东=Hà Khánh Đông
- 李明伦=Lý Minh Luân
- 陈俊勇=Trần Tuấn Dũng
- 何思荣=Hà Tư Vinh
- 孙英伟=Tôn Anh Vĩ
- 柳眉=Liễu Mi
- 成国文=Thành Quốc Văn
- 血氧饱和度= độ bão hòa oxy trong máu
- 浅昏迷=hôn mê nhẹ
- 查体= kiểm tra thể chất
- 生命体征= dấu hiệu sinh tồn
- 头痛症状= triệu chứng đau đầu
- 脑动脉造影= chụp động mạch não
- 精神病诊断量表= thang chẩn đoán tâm thần
- 90 项症状清单= Symptom Checklist 90
- 简明精神病量表= Brief Psychiatric Rating Scale
- 痴呆易筛查量表= Brief Screening Scale for Dementia
- 社会功能缺陷筛查表= Social Disability Screening Schedule
- 亚索= Yasuo
- 颈动脉搏动= nhịp đập động mạch cảnh
- 胸廓= lồng ngực
- 心肺复苏= hồi sức tim phổi
- 肥厚性心肌病= bệnh cơ tim phì đại
- 色弱= mù màu
- 安贞医院=An Trinh bệnh viện
- 第一医院=Đệ Nhất bệnh viện
- 瑞金医院=Thụy Kim bệnh viện
- 第二医院=Đệ Nhị bệnh viện
- 快捷酒店=Khoái Tiệp khách sạn
- 快捷宾馆=Khoái Tiệp khách sạn
- 杨副院长=Dương phó viện trưởng
- 徐院长=Từ viện trưởng
- 张绪刚=Trương Tự Cương
- 贾老师=Giả lão sư
- 湖中省=Hồ Trung tỉnh
- 孙老师=Tôn lão sư
- 周老师=Chu lão sư
- 第五医院=Đệ Ngũ bệnh viện
- 林老师=Lâm lão sư
- 曹主任=Tào chủ nhiệm
- 在湖中省=ở Hồ Trung tỉnh
- 陆主任=Lục chủ nhiệm
- 心内=Tâm Nội
- 腺苷=Adenosine
- 可达龙=Amiodarone
- 董主任=Đổng chủ nhiệm
- 老董=lão Đổng
- 小晨=Tiểu Thần
- 维拉帕米=Verapamil
- 老陆=lão Lục
- 伟哥=Vĩ ca
- 江师妹=Giang sư muội
- 柯师妹=Kha sư muội
- 硝普钠=Sodium Nitroprusside
- 呋塞米=Furosemide
- 喘定=Diprophyllin
- 孙医生=Tôn bác sĩ
- 小陆=Tiểu Lục
- 小董=Tiểu Đổng
- 曲瑶=Khúc Dao
- 曲医生=Khúc bác sĩ
- 丁香园=DXY
- 西地兰=Digilanid C
- 华威=Hoa Uy
- 曹春梅=Tào Xuân Mai
- 董师兄=Đổng sư huynh
- 小何=Tiểu Hà
- 林主任=Lâm chủ nhiệm
- 拜瑞妥=Rivaroxaban
- 吲哚布芬=Indobufen
- 阿司匹林=Aspirin
- 肝素=Heparin
- 陆医生=Lục bác sĩ
- 邵军=Thiệu Quân
- 施国斌=Thi Quốc Bân
- 丁得利=Đinh Đắc Lợi
- 丁老师=Đinh lão sư
- 姚洁=Diêu Khiết
- 肌钙蛋白=Troponin
- 心肌钙蛋白=Cardiac Troponin
- 张春华=Trương Xuân Hoa
- 国文=Quốc Văn
- 在心内=trong Tâm Nội
- 电生理=Điện sinh lý
- 心电图=Điện tâm đồ
- 在心电图=Trong Điện tâm đồ
- 谷新悦=Cốc Tân Duyệt
- 电生理学会=Điện sinh lý học hội
- 李贵芝=Lý Quý Chi
- 张华明=Trương Hoa Minh
- 利多卡因=Lidocaine
- 硝酸甘油=Nitroglycerin
- 张军=Trương Quân
- 小刚=Tiểu Cương
- 京华市=Kinh Hoa thị
- 王凤琴=Vương Phượng Cầm
- 曹长明=Tào Trường Minh
- 汤秋荣=Thang Thu Vinh
- 罗正林=La Chính Lâm
- 郭汉中=Quách Hán Trung
- 丁荣=Đinh Vinh
- 董师弟=Đổng sư đệ
- 乌拉地尔=Urapidil
- 甘露醇=Mannitol
- 华哥=Hoa ca
- 百草枯=Paraquat
- 逗音=Douyin
- 肌酸=Creatine
- 咖啡因=Cafein
- 黄嘌呤=Xanthin
- 甲基化=Methyl hóa
- 三甲黄嘌呤=trimethylxanthine
- 丁医生=Đinh bác sĩ
- 郭主任=Quách chủ nhiệm
- 整个心内=cả Tâm Nội
- 苯乙胺=Phenethylamine
- 安非他命=Amphetamin
- 袁慧=Viên Tuệ
- 任峰=Nhậm Phong
- 尹新华=Doãn Tân Hoa
- 李桂芝=Lý Quế Chi
- 酮症和酸中毒=Ketoacidosis
- 酮症酸中毒=Ketoacidosis
- 闵玲=Mẫn Linh
- 钾离子=Potassium ion
- 闵医生=Mẫn bác sĩ
- 陆露茜=Lục Lộ Thiến
- 离子=Ion
- 肌酸激酶=Creatine Kinase
- 同工酶=Isozym
- 醛固酮=Aldosteron
- 肌酶=Creatase
- 氢氯噻嗪=Hydrochlorothiazide
- 库欣=Cushing
- 余云凤=Dư Vân Phượng
- 何医生=Hà bác sĩ
- 韩康=Hàn Khang
- 孙姐=Tôn tỷ
- 友谊路=Hữu Nghị lộ
- 刘杨=Lưu Dương
- 天辉=Thiên Huy
- 骆天辉=Lạc Thiên Huy
- 子豪=Tử Hào
- 傅凤琴=Phó Phượng Cầm
- 美团=Meituan
- 马来酸依那普利=Enalapril maleate
- 苯磺酸氨氯地平=Amlodipine besylate
- 张叔=Trương thúc
- 平水=Bình Thủy
- 凤M=Phượng M
- 凤梅=Phượng Mai
- 张伍龙=Trương Ngũ Long
- 松北=Tùng Bắc
- 老范=lão Phạm
- 范志平=Phạm Chí Bình
- 张松北=Trương Tùng Bắc
- 老张=lão Trương
- 陆教授=Lục giáo thụ
- 闵晓波=Mẫn Hiểu Ba
- 闵老师=Mẫn lão sư
- 脑干=thân não
- 王晓东=Vương Hiểu Đông
- 晓东=Hiểu Đông
- 戴斌=Đái Bân
- 戴冰=Đái Bân
- 戴老师=Đái lão sư
- 小玲=Tiểu Linh
- icu=ICU
- 小关=Tiểu Quan
- 夏金华=Hạ Kim Hoa
- 痛风=Gout
- 冯小蕊=Phùng Tiểu Nhụy
- 何思容=Hà Tư Dung
- 曾医生=Tằng bác sĩ
- 曾毅=Tằng Nghị
- 柳姐=Liễu tỷ
- cta=CTA
- 李娟=Lý Quyên
- 老杨=lão Dương
- 程国强=Trình Quốc Cường
- 程老师=Trình lão sư
- 刘思佳=Lưu Tư Giai
- 张果果=Trương Quả Quả
- 李广平=Lý Quảng Bình
- 袁如玉=Viên Như Ngọc
- 刘力生=Lưu Lực Sinh
- 尹力=Doãn Lực
- 薛容=Tiết Dung
- 方勇=Phương Dũng
- 范主任=Phạm chủ nhiệm
- 闵教授=Mẫn giáo thụ
- 柯师姐=Kha sư tỷ
- 杨立凡=Dương Lập Phàm
- 杨力凡=Dương Lập Phàm
- 杨师兄=Dương sư huynh
- 何琴=Hà Cầm
- 丁永祥=Đinh Vĩnh Tường
- 丁磊=Đinh Lỗi
- 张欢=Trương Hoan
- 楠楠=Nam Nam
- 阳主任=Dương chủ nhiệm
- 张姐=Trương tỷ
- 阳春来=Dương Xuân Lai
- 王医生=Vương bác sĩ
- 小王=Tiểu Vương
- D二聚体=D-Dimer
- 龚喃喃=Cung Nam Nam
- 石芳=Thạch Phương
- 叶美玉=Diệp Mỹ Ngọc
- 溴敌隆=Bromadiolone
- 嗅敌隆=Bromadiolone
- 何师妹=Hà sư muội
- 肖云菲=Tiêu Vân Phỉ
- 盐酸小檗碱=Berberine
- 黄连素=Berberine
- 小檗碱=Berberine
- 左氧氟沙星=Levofloxacin
- 肖女士=Tiêu nữ sĩ
- 喹诺酮类=Quinolones
- 莫西沙星=Moxifloxacin
- 戴万松=Đái Vạn Tùng
- 袁航=Viên Hàng
- 王莎莎=Vương Toa Toa
- 张凤英=Trương Phượng Anh
- 范医生=Phạm bác sĩ
- 小敏=Tiểu Mẫn
- 肖敏=Tiêu Mẫn
- 王鹏=Vương Bằng
- 唐亮=Đường Lượng
- 王子毫=Vương Tử Hào
- 李恒震=Lý Hằng Chấn
- 雷凡=Lôi Phàm
- 骆冰河=Lạc Băng Hà
- 张校长=Trương hiệu trưởng
- 贾柳=Giả Liễu
- 杨松=Dương Tùng
- 程鹏=Trình Bằng
- 夏刚=Hạ Cương
- 汪老师=Uông lão sư
- 汪军=Uông Quân
- 夏师兄=Hạ sư huynh
- 普罗帕酮=Propafenone
- 阿替洛尔=Atenolol
- 三磷酸腺苷=Adenozin triphotphat
- 乌头碱=Aconitin
- 窦房结=nút xoang
- 电复律=Điện phục luật
- 电传导=dẫn điện
- 罗欣=La Hân
- 阿替洛儿=Atenolol
- 乳酸=Acid lactic
- 乳酸钠=Natri lactat
- 异丙肾上腺素=ISOprenaline
- 间羟肾上腺素=Orciprenaline
- 胰高血糖素=Glucagon
- 宋威=Tống Uy
- 陆云飞=Lục Vân Phi
- 小莉=Tiểu Lị
- 湖艳=Hồ Diễm
- 万张=Vạn Trương
- 程林=Trình Lâm
- 王哥=Vương ca
- 卢建军=Lư Kiến Quân
- 彭磊=Bành Lỗi
- 夏英政=Hạ Anh Chính
- 戴主任=Đái chủ nhiệm
- 夏哥=Hạ ca
- 夏医生=Hạ bác sĩ
- 夏老师=Hạ lão sư
- 何路平=Hà Lộ Bình
- 宁思阳=Ninh Tư Dương
- 肖仲江=Tiêu Trọng Giang
- 董渊=Đổng Uyên
- 迟佳=Trì Giai
- 方宇=Phương Vũ
- 李冬=Lý Đông
- 刘琼=Lưu Quỳnh
- 贺章=Hạ Chương
- 洛冰河=Lạc Băng Hà
- 骆院长=Lạc viện trưởng
- 雷方=Lôi Phương
- 蔡广铭=Thái Quảng Minh
- 陆文军=Lục Văn Quân
- 文国=Văn Quốc
- 国强=Quốc Cường
- 华川=Hoa Xuyên
- 老谷=lão Cốc
- 冰城=Băng Thành
- 张云哲=Trương Vân Triết
- 心外=Tâm Ngoại
- 朱振华=Chu Chấn Hoa
- 李军=Lý Quân
- 陆昊=Lục Hạo
- 文军=Văn Quân
- 小惠=Tiểu Huệ
- 梁惠=Lương Huệ
- 付硕=Phó Thạc
- 尿素=Ure
- 肌酐=Creatinine
- 碱性磷酸酶=Phosphatase kiềm
- 白蛋白=Albumin
- 球蛋白=Globulin
- 小昊=Tiểu Hạo
- 小玥=Tiểu Nguyệt
- 小柳=Tiểu Liễu
- 张主任=Trương chủ nhiệm
- 余美玲=Dư Mỹ Linh
- 张得贵=Trương Đắc Quý
- 小余=Tiểu Dư
- 他克莫司=Tacrolimus
- 西罗莫司=Sirolimus
- 强的松=Prednisone
- 比索洛尔=Bisoprolol
- 利伐沙班=Rivaroxaban
- po=PO
- 老王=lão Vương
- 余慧慧=Dư Tuệ Tuệ
- 程胖子=Trình mập mạp
- 磷脂=Phospholipid
- 徐忠煌=Từ Trung Hoàng
- 抗磷脂=Antiphospholipid
- 卵圆孔未闭=lỗ thông bầu dục
- 董海萌=Đổng Hải Manh
- 硝苯地平=Nifedipine
- 蛛网膜下腔出血=xuất huyết dưới nhện
- 范哥=Phạm ca
- 嗜铬细胞瘤=u tủy thượng thận
- 地塞米松=Dexamethasone
- 沙丁胺醇=Salbutamol
- 地米=Dexamethasone
- 曹志新=Tào Chí Dĩnh
- δ-氨基-r-酮戊酸=δ-amino-r-ketovaleric
- 卟胆原=Porphobilinogen
- 孙师姐=Tôn sư tỷ
- 碳酸氢钠=Natri bicarbonat
- 欧阳明=Âu Dương Minh
- 京都=Kinh Đô
- 魏中文=Ngụy Trung Văn
- 肌红蛋白=Myoglobin
- 心肌酶=men tim
- 肥厚型心肌病=bệnh cơ tim phì đại
- 美托洛尔=Metoprolol
- 子张芳=Tử Trương Phương
- 蛋白脂=Lipoprotein
- 皮质醇=Cortisol
- 促肾上腺皮质激素=hormone vỏ thượng thận
- 李慧妍=Lý Tuệ Nghiên
- 何同学=Hà đồng học
- 慧妍=Tuệ Nghiên
- 李元=Lý Nguyên
- 陆玉芬=Lục Ngọc Phân
- 张涛=Trương Đào
- 康仔=Khang tử
- 二甲双胍=Metformin
- 达格列净=Dapagliflozin
- 钠-葡萄糖共转运蛋白-2=Sodium-glucose Cotransporter-2
- 利拉鲁肽=Liraglutide
- 倍他乐克=Metoprolol
- 施教授=Thi giáo thụ
- 朱中华=Chu Trung Hoa
- 尼可地尔=Nicorandil
- 沈文波=Thẩm Văn Ba
- 胡一鸣=Hồ Nhất Minh
- 邓芳芳=Đặng Phương Phương
- 雷翠=Lôi Thúy
- 丁欣=Đinh Hân
- 高宁=Cao Ninh
- 小曹=Tiểu Tào
- 蛋白=Protein
- 抗心磷脂=kháng thể kháng Phospholipid
- 溶栓=tiêu sợi huyết
- 金黄色葡萄球=tụ cầu vàng
- 任老师=Nhậm lão sư
- 朱斌=Chu Bân
- 尹超=Doãn Siêu
- 小林=Tiểu Lâm
- 汪志=Uông Chí
- 柯树文=Kha Thụ Văn
- 付鹏飞=Phó Bằng Phi
- 叶费南=Diệp Phí Nam
- 墨菲征=Murphy
- 刑宇=Hình Vũ
- 卵磷脂=Lecithin
- 王若溪=Vương Nhược Khê
- 陆同学=Lục đồng học
- 程刚=Trình Cương
- 程银凤=Trình Ngân Phượng
- 叶倩=Diệp Thiến
- 苏才=Tô Tài
- 范玉晶=Phạm Ngọc Tinh
- 付爽=Phó Sảng
- 晓波=Hiểu Ba
- 段世灿=Đoạn Thế Xán
- 爱因托芬=Einthoven
- 何夕=Hà Tịch
- 李家新=Lý Gia Tân
- 周俊峰=Chu Tuấn Phong
- 方毅=Phương Nghị
- 石清华=Thạch Thanh Hoa
- 成主任=Thành chủ nhiệm
- 绿色=lục sắc
- 黄色=hoàng sắc
- 许丽=Hứa Lệ
- 京都大学=Kinh Đô đại học
- 医学院=Y Học viện
- 晨儿=Thần nhi
- 二战=nhị chiến
- 红色=hồng sắc
- 中心医院=Trung Tâm y viện
- 院长=Viện trưởng
- 海归=hải quy
- 心血管内科=Tâm Huyết Quản Nội khoa
- 心血管外科=Tâm Huyết Quản Ngoại khoa
- 交通大学=Giao Thông đại học
- 末流=mạt lưu
- 心衰=Tâm suy
- 医嘱=y chúc
- 硝普纳=Natri nitroprusiat
- 钠-葡萄糖共转运蛋白2=Sodium-glucose Cotransporter-2
- 王晓平=Vương Hiểu Bình
- 晓平=Hiểu Bình
- 胡宇=Hồ Vũ
- 虞朝霞=Ngu Triều Hà
- 李悠艳=Lý Du Diễm
- 肖琳=Tiêu Lâm
- 甘珊雯=Cam San Văn
- 蔡斌=Thái Bân
- 吴斯=Ngô Tư
- 张鹏=Trương Bằng
- 胡超=Hồ Siêu
- 肖克敏=Tiêu Khắc Mẫn
- 柏鑫=Bách Hâm
- 柏主任=Bách chủ nhiệm
- 碘解磷定=Pralidoxime Iodide
- 长托宁=Penehyclidine Hydrochloride
- 药用炭=thuốc than viên
- 胆碱酯酶=Cholinesterase
- 谷丙=ALT
- 谷草=AST
- 解磷定=Pralidoxime
- 尼可刹米=Nikethamide
- 洛贝林=Lobelin
- 小梅=Tiểu Mai
- 俊杰=Tuấn Kiệt
- 雷医生=Lôi bác sĩ
- 阿米巴痢疾=bệnh lỵ amip
- 阿米巴肠病=Intestinal amebiasis
- 阿米巴=amip
- 溶组织阿米巴=trùng kiết lỵ
- 去甲申肾上腺素=Norepinephrine
- 多巴胺=Dopamine
- 刘茂=Lưu Mậu
- 王雪洋=Vương Tuyết Dương
- 喝水银=uống thủy ngân
- 有机磷农药=Organophosphate
- 甘油=Glycerol
- 丙氨酰谷氨酰胺=Alanyl Glutamine
- 依达拉奉=Edaravone
- 自由基=gốc tự do
- 二巯基丙磺酸钠=Sodium Dimercaptosulphonate
- 劳拉西泮=Lorazepam
- 氯丙嗪=Chlorpromazine
- 管忠=Quản Trung
- 叶剑秋=Diệp Kiếm Thu
- 刘彪=Lưu Bưu
- 丹参=đan sâm
- 小宇=Tiểu Vũ
- 黄聪=Hoàng Thông
- 黄悦=Hoàng Duyệt
- 马平=Mã Bình
- 邢宇=Hình Vũ
- 若溪=Nhược Khê
- 郭俊=Quách Tuấn
- 胡主任=Hồ chủ nhiệm
- 肖世康=Tiêu Thế Khang
- 陈兴华=Trần Hưng Hoa
- 雪娅=Tuyết Á
- 罗雪娅=La Tuyết Á
- 伟光=Vĩ Quang
- 圣犹达=St. Jude
- 百多力=Biotronik
- 李文倩=Lý Văn Thiến
- 何美玲=Hà Mỹ Linh
- 贾教授=Giả giáo thụ
- 小贾=Tiểu Giả
- 小雪娅=Tiểu Tuyết Á
- 小瑶=Tiểu Dao
- 邓娜=Đặng Na
- 李月霞=Lý Nguyệt Hà
- 胡细香=Hồ Tế Hương
- 中山=Trung Sơn
- 袁念芳=Viên Niệm Phương
- 于伟光=Vu Vĩ Quang
- 胡佳=Hồ Giai
- 陈泰然=Trần Thái Nhiên
- 陈院长=Trần viện trưởng
- 刘晗=Lưu Hàm
- 黄汉林=Hoàng Hán Lâm
- ccu=CCU
- 氯吡格雷=Clopidogrel
- 替格瑞洛=Ticagrelor
- 冠脉=Mạch vành
- 周立=Chu Lập
- 耳鼻喉=tai mũi họng
- 方文松=Phương Văn Tùng
- 周小涵=Chu Tiểu Hàm
- 程良礼=Trình Lương Lễ
- 老黄=lão Hoàng
- 周彬=Chu Bân
- 乳酸林格氏液=Lactated Ringer dịch
- 降钙素=Calcitonin
- 脑钠肽=Peptide natri
- ecmo=ECMO
- iabp=IABP
- 李辉=Lý Huy
- 程东博=Trình Đông Bác
- 卢如水=Lư Như Thủy
- 王德发=Vương Đức Phát
- 梅烨君=Mai Diệp Quân
- 方浩=Phương Hạo
- 林清萍=Lâm Thanh Bình
- 小君=tiểu Quân
- 梅友军=Mai Diệp Quân
- 双氯芬酸钠=Diclofenac Sodium
- 氯苯唑酸软=Tafamidis
- 林欣=Lâm Hân
- 袁文娅=Viên Văn Á
- 李兰芳=Lý Lan Phương
- 雷鸣=Lôi Minh
- 舒巴坦钠=Sulbactam Sodium
- 哌拉西林=Piperacillin
- 沐舒坦=Mucosolvan
- 多索茶碱=Doxofylline
- 硫酸镁=Magie sulphat
- 于和伟=Vu Hòa Vĩ
- 肖浩然=Tiêu Hạo Nhiên
- 波哥=Ba ca
- 秦四峰=Tần Tứ Phong
- 范武中=Phạm Võ Trung
- 邓绍秋=Đặng Thiệu Thu
- 方如章=Phương Như Chương
- 方父=Phương phụ
- 方源=Phương Nguyên
- 小方=tiểu Phương
- 于哥=Vu ca
- 吴浪=Ngô Lãng
- 方老=Phương lão
- 姜奇禄=Khương Kỳ Lộc
- 国之大医=quốc chi đại y
- 万经水=Vạn Kinh Thủy
- 石利坚=Thạch Lợi Kiên
- 段久芳=Đoạn Cửu Phương
- 段老=Đoạn lão
- 丁朝兵=Đinh Triều Binh
- 周正林=Chu Chính Lâm
- 高尚=Cao Thượng
- 陆朝明=Lục Triều Minh
- 方如水=Phương Như Thủy
- 李国政=Lý Quốc Chính
- 陆凡=Lục Phàm
- 陆川=Lục Xuyên
- 小川=tiểu Xuyên
- 崔主任=Thôi chủ nhiệm
- 娄杰=Lâu Kiệt
- 刘滨松=Lưu Tân Tùng
- 既往史=bệnh sử
- 儿茶酚胺=Catecholamine
- 李娜=Lý Na
- 罗慕辉=La Mộ Huy
- 消化道=đường tiêu hóa
- 黄老=Hoàng lão
- 女家属=nữ gia chúc
- 老成=lão Thành
- 汉林=Hán Lâm
- 峰哥=Phong ca
- 陈炜婷=Trần Vĩ Đình
- 胡盛涛=Hồ Thịnh Đào
- 胡磊=Hồ Lỗi
- 余姗露=Dư San Lộ
- 余珊露=Dư San Lộ
- sci=SCI
- 方叔=Phương thúc
- 许泽国=Hứa Trạch Quốc
- 焦树元=Tiêu Thụ Nguyên
- 徐泽国=Từ Trạch Quốc
- 肖梅=Tiêu Mai
- 肖主任=Tiêu chủ nhiệm
- 于丽倩=Vu Lệ Thiến
- 于老=Vu lão
- 冯辉权=Phùng Huy Quyền
- 铁蛋白=Ferritin
- 小童=tiểu Đồng
- 童桌=Đồng Trác
- 延性=diên tính
- 核黄素=Riboflavin
- 于医生=bác sĩ Vu
- ”金华方=”kim Hoa Phương
- 金华方=Kim Hoa Phương
- 刘恋=Lưu Luyến
- 田小龙=Điền Tiểu Long
- 孙强=Tôn Cường
- 老肖=lão Tiêu
- 方圆=Phương Viên
- 范建=Phạm Kiến
- 双氯芬酸=Diclofenac
- 舒马曲普坦=Sumatriptan
- 氟桂利嗪=Flunarizine
- 小兰=tiểu Lan
- 多普勒=Doppler
- 董峰=Đổng Phong
- 丁荣丽=Đinh Vinh Lệ
- 林欣欣=Lâm Hân Hân
- 欣欣=Hân Hân
- 林强=Lâm Cường
- 托福=TOEFL
- 雅思=IELTS
- 苏芮=Tô Nhuế
- 万主任=Vạn chủ nhiệm
- 着陆晨=Lục Thần
- 泮托拉唑=Pantoprazole
- 写作=sáng tác
- 苏亚玲=Tô Á Linh
- 苏教授=Tô giáo thụ
- 小苏=tiểu Tô
- 山本=Yamamoto
- 藤原=Fujiwara
- 鹤田=Tsuruta
- 苏尔坦=Sultan
- 华法林=Warfarin
- 瑞舒伐他汀=Rosuvastatin
- 樊伯彦=Phàn Bá Ngạn
- 王磊=Vương Lỗi
- 林峰=Lâm Phong
- 王总=Vương tổng
- 丙戊酸钠=Sodium Valproate
- 地西泮=Diazepam
- 阿斯综合症=Adams-Stokes tổng hợp chứng
- 阿斯综合征=Adams-Stokes hội chứng
- 方澳=Phương Úc
- 张强=Trương Cường
- 钟慧=Chung Tuệ
- 钟惠=Chung Huệ
- 小芳=tiểu Phương
- 方师妹=Phương sư muội
- 兰翔=Lan Tường
- 方芳=Phương Phương
- 纳什=Nash
- 瑞秋=Rachel
- 汪洋=Uông Dương
- 雨晗=Vũ Hàm
- 龚雨晗=Cung Vũ Hàm
- 龚雨婷=Cung Vũ Đình
- 纳洛酮=Naloxone
- 许译文=Hứa Dịch Văn
- 小柯=tiểu Kha
- 王武=Vương Võ
- 王云生=Vương Vân Sinh
- 张树清=Trương Thụ Thanh
- 焦静秋=Tiêu Tĩnh Thu
- 焦老=Tiêu lão
- 微创=vi sang
- 于滨=Vu Tân
- 于师兄=Vu sư huynh
- 纪莹莹=Kỷ Oánh Oánh
- 颜淑明=Nhan Thục Minh
- 树清=Thụ Thanh
- 秦风=Tần Phong
- 静秋=Tĩnh Thu
- 焦医生=Tiêu bác sĩ
- 邹毅=Trâu Nghị
- 肖教授=Tiêu giáo thụ
- 世康=Thế Khang
- 何小慧=Hà Tiểu Tuệ
- 克拉霉素=Clarithromycin
- 曹磊=Tào Lỗi
- 林书民=Lâm Thư Dân
- 李远华=Lý Viễn Hoa
- 胡荣=Hồ Vinh
- 胡医生=Hồ bác sĩ
- 实习期=thực tập kỳ
- 有何小慧=có Hà Tiểu Tuệ
- 博一=bác nhất
- 邹文静=Trâu Văn Tĩnh
- 刘梦琪=Lưu Mộng Kỳ
- tavr=TAVR
- 戴院长=Đái viện trưởng
- 在心室内=tại tâm thất nội
- 华远=Hoa Viễn
- 入路=nhập lộ
- 华云=Hoa Vân
- 文波=Văn Ba
- 孟祥生=Mạnh Tường Sinh
- 祥生=Tường Sinh
- 方姐=Phương tỷ
- 陆振东=Lục Chấn Đông
- 陆樊明=Lục Phàn Minh
- 樊明=Phàn Minh
- 地尔硫?=Diltiazem
- 西酞普兰=Citalopram
- 程新鑫=Trình Tân Hâm
- 老林=lão Lâm
- 邹伟=Trâu Vĩ
- 多西环素=Doxycycline
- 当心内=đương Tâm Nội
- 佟伟博=Đồng Vĩ Bác
- 吕智锋=Lữ Trí Phong
- 吕智峰=Lữ Trí Phong
- 小雨=Tiểu Vũ
- 张璐璐=Trương Lộ Lộ
- 杨帆=Dương Phàm
- 一作=nhất tác
- 苏正文=Tô Chính Văn
- 苏文正=Tô Văn Chính
- 亚胺培南=Imipenem
- 蜱虫=bọ ve
- 电复=điện phục
- 陆总=Lục tổng
- 丽姐=Lệ tỷ
- 在心肌=tại tâm cơ
- 当心肌=đương tâm cơ
- 焦姐=Tiêu tỷ
- 谭老=Đàm lão
- tvar=TAVR
- 渡边=Watanabe
- 重组人脑利钠肽=rhBNP
- 朱庆山=Chu Khánh Sơn
- 高桥=Takahashi
- 中村=Nakamura
- 广海=Quảng Hải
- 王庆丰=Vương Khánh Phong
- 一卡通=nhất tạp thông
- 张德文=Trương Đức Văn
- 清萍=Thanh Bình
- 方平=Phương Bình
- 钱小宝=Tiền Tiểu Bảo
- 许姗=Hứa San
- 程哥=Trình ca
- 程辽=Trình Liêu
- 许珊=Hứa San
- 岑尚伟=Sầm Thượng Vĩ
- 晏万锋=Yến Vạn Phong
- 晏主任=Yến chủ nhiệm
- 不出气=không xuất khí
- 小钟=tiểu Chung
- 陈星=Trần Tinh
- 能性=năng tính
- 齐鲁=Tề Lỗ
- 湖中=Hồ Trung
- 中西=Trung Tây
- 石浪钦=Thạch Lãng Khâm
- 张俊=Trương Tuấn
- 石教授=Thạch giáo thụ
- 小金=tiểu Kim
- 郭院士=Quách viện sĩ
- 老石=lão Thạch
- 老戴=lão Đái
- 小荣=tiểu Vinh
- 万锋=Vạn Phong
- 李德明=Lý Đức Minh
- 川西=Xuyên Tây
- 左耀群=Tả Diệu Quần
- 顾龙=Cố Long
- 左主任=Tả chủ nhiệm
- 尚伟=Thượng Vĩ
- 张院长=Trương viện trưởng
- 张良=Trương Lương
- 张亮=Trương Lượng
- 流出道=lưu xuất đạo
- 夏主任=Hạ chủ nhiệm
- 左西孟旦=Levosimendan
- 新活素=rhBNP
- 院方=viện phương
- 硫胺素=Thiamin
- 韦尼克=Wernicke
- 羊癫疯=động kinh (dương điên phong)
- 癫痫=động kinh (điên giản)
- 丽丽=Lệ Lệ
- 孔乙己=Khổng Ất Kỷ
- 谷医生=Cốc bác sĩ
- 周明珠=Chu Minh Châu
- 李恒正=Lý Hằng Chính
- 方桥=Phương Kiều
- 华医生=Hoa bác sĩ
- 汤占伟=Thang Chiêm Vĩ
- 孙之章=Tôn Chi Chương
- 汤主任=Thang chủ nhiệm
- 庆丰=Khánh Phong
- 杨爽=Dương Sảng
- 老汤=lão Thang
- 汤占位=Thang Chiêm Vị
- 黄晓峰=Hoàng Hiểu Phong
- 王强=Vương Cường
- 徐薇=Từ Vi
- 唐主任=Đường chủ nhiệm
- 黄主任=Hoàng chủ nhiệm
- 卢光辉=Lư Quang Huy
- 美珍=Mỹ Trân
- 李东玉=Lý Đông Ngọc
- 东玉=Đông Ngọc
- 罗军=La Quân
- 老罗=lão La
- 克雷伯=Klebsiella
- 杨明=Dương Minh
- 方院士=Phương viện sĩ
- 梅奥=Mayo
- 邬堂春=Ổ Đường Xuân
- 邹立乾=Trâu Lập Càn
- 薇薇=Vi Vi
- 李展=Lý Triển
- 吴聪=Ngô Thông
- 小聪=tiểu Thông
- 戴叔叔=Đái thúc thúc
- 方思淼=Phương Tư Miểu
- 才不配位=tài không xứng vị
- 柳叶刀=The Lancet
- 沈长青=Thẩm Trường Thanh