Nam sinh Cái này bác sĩ thực vững vàng Chủ đề tạo bởi: XXX
Cái này bác sĩ thực vững vàng
visibility89150 star502 5
Hán Việt: Giá cá y sinh ngận ổn kiện
Tác giả: Công Tử Kỵ Trư
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Xong bổn cảm nghĩ
Thời gian đổi mới: 17-10-2022
Cảm ơn: 71 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , OE , Tình cảm , Hệ thống , Y thuật , Sảng văn , 1v1 , Thị giác nam chủ
Ngươi là cái cha mẹ nhân bệnh mất sớm cô nhi.
Ngươi là cái không quyền vô thế tiền lương 2000+ quy bồi y sư.
Ngươi là cái không có bất luận cái gì đường lui tiểu bác sĩ khoa ngoại.
Ngươi không đường lui, cho nên ngươi làm nghề y cần thiết vững vàng.
Thức tỉnh hệ thống, hình người CT cơ, y bệnh có thể biến cường, cũng không phải lãng tư bản.
Ngươi muốn bành trướng sao?
Vững vàng mới là vương đạo, cười đến cuối cùng mới là cười đến tốt nhất.
- 李沧海=Lý Thương Hải
- 徐宏=Từ Hoành
- 赵志强=Triệu Chí Cường
- 汪小菲=Uông Tiểu Phỉ
- 周悦=Chu Duyệt
- 程先民=Trình Tiên Dân
- 刘乔欣=Lưu Kiều Hân
- 刘阿姨=Lưu a di
- 李闵=Lý Mẫn
- 陈秋峰=Trần Thu Phong
- 程先生=Trình tiên sinh
- 苏浩=Tô Hạo
- 刘雪儿=Lưu Tuyết Nhi
- 林然=Lâm Nhiên
- 程大爷=Trình đại gia
- 赵杰=Triệu Kiệt
- 王炳生=Vương Bỉnh Sinh
- 林大夫=Lâm đại phu
- 小林=Tiểu Lâm
- 黄易辉=Hoàng Dịch Huy
- 李大山=Lý Đại Sơn
- 苏慧芳=Tô Tuệ Phương
- 刘宇明=Lưu Vũ Minh
- 钱宣=Tiền Tuyên
- 规培=quy bồi
- 电刀=điện đao
- 马文=Mã Văn
- 老王=Lão Vương
- 主任医师=chủ nhiệm bác sĩ
- 经验值=kinh nghiệm trị
- 住院医生=trụ viện bác sĩ
- 住院医=trụ viện y
- 住院总=trụ viện tổng
- 外科=ngoại khoa
- 内科=nội khoa
- 门外科=môn ngoại khoa
- 肌钙蛋白=Troponin
- 肌红蛋白=Myoglobin
- 肌酸激酶=Creatin kinase
- 初一=sơ nhất
- 约翰霍普金斯=Johns Hopkins
- 心内=tâm nội
- 马来酸氯苯那敏=Chlorpheniramine maleate
- 麦氏点=điểm Mcburney
- 林医生=Lâm bác sĩ
- 大隐静脉=tĩnh mạch hiển lớn
- 急诊=cấp cứu
- 对家属=đối người nhà
- 在外科=tại ngoại khoa
- 内外=nội ngoại
- 在内科=tại nội khoa
- 吲哚美辛=Indometacin
- 隐性病=ẩn tính bệnh
- 金医生=Kim bác sĩ
- 再植=tái thực
- 肌酐酶=Creatinin
- 才能=tài năng
- 经颅多普勒=Doppler xuyên sọ
- 超声=siêu âm
- 紫癜=ban xuất huyết
- 淋巴液=bạch huyết
- 多普勒=Doppler
- 老陈=Lão Trần
- 医师=bác sĩ
- 手术=phẫu thuật
- 写手术=tả phẫu thuật
- 下手术=hạ phẫu thuật
- 横山=Hoành Sơn
- 住院医师=trụ viện bác sĩ
- 刘伟明=Lưu Vĩ Minh
- 王老师=Vương lão sư
- 夜猫=dạ miêu
- 上手术=thượng phẫu thuật
- 李尘涛=Lý Trần Đào
- 急诊科=khoa cấp cứu
- 干急诊=làm cấp cứu
- 值完班=trực ban xong
- 值的班=trực ban
- 从医生涯=theo y sinh nhai
- 室颤=rung thất
- 除颤仪=máy khử rung tim
- 除颤=khử rung
- 梁茴=Lương Hồi
- 脾破裂=tì (lá lách) tan vỡ
- 手术室=phòng phẫu thuật
- 胶质细胞瘤=u nguyên bào thần kinh đệm
- 颅内压=áp lực nội sọ
- 开瓢=khai biều (mở sọ)
- 脑疝=thoát vị não
- 腹股沟疝=thoát vị bẹn
- 颈静脉瘤=u cuộn tĩnh mạch
- 脾脏=lá lách
- 腹壁切口疝=thoát vị vết mổ thành bụng
- 切口疝=thoát vị vết mổ
- 王晖=Vương Huy
- 头孢唑林=Cefazolin
- 张悦悦=Trương Duyệt Duyệt
- 大急诊=đại cấp cứu
- com=
- 李小舞=Lý Tiểu Vũ
- 火腿肠=xúc xích
- 小舞=Tiểu Vũ
- 腰间盘突出=thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
- 小苏=Tiểu Tô
- 崔芳=Thôi Phương
- 福尔马=Formalin
- 福尔马林=Formalin
- 石碳酸=Phenol
- 李丽=Lý Lệ
- uukanshu.com=
- 张邵兵=Trương Thiệu Binh
- 田海燕=Điền Hải Yến
- 小马=Tiểu Mã
- 秦安然=Tần An Nhiên
- 超长=siêu trưởng
- 苏大夫=Tô đại phu
- 刘庆云=Lưu Khánh Vân
- 颅内干质瘤=u thần kinh đệm nội sọ
- 肝硬化=xơ gan
- 李延亮=Lý Diên Lượng
- 汪大夫=Uông đại phu
- uukanshu.com=
- 门静脉=tĩnh mạch cửa
- 赵溪月=Triệu Khê Nguyệt
- www.=
- 林业泉=Lâm Nghiệp Tuyền
- 肝脏血管瘤=u máu trong gan
- 肝血管瘤=u máu trong gan
- 血管瘤=u máu
- 田主任=Điền chủ nhiệm
- uukanshu.com=
- 羊城=Dương Thành
- 肝胆=gan mật
- 腹腔镜手术=phẫu thuật nội soi ổ bụng
- 微创手术=phẫu thuật xâm lấn tối thiểu
- 微创=xâm lấn tối thiểu
- 腔镜微创手术=phẫu thuật xâm lấn tối thiểu nội soi
- 胸腔镜手术=phẫu thuật nội soi lồng ngực
- 胸镜微创手术=phẫu thuật nội soi lồng ngực
- 国之大医=quốc chi đại y
- 有个人才=có cái nhân tài
- uukanshu.com=
- 关大夫=Quan đại phu
- 关医生=Quan bác sĩ
- 刘长鸣=Lưu Trường Minh
- 诺诺=Nặc Nặc
- 康康=Khang Khang
- 关长鸣=Quan Trường Minh
- 程建=Trình Kiến
- 东子=Đông Tử
- 徐主任=Từ chủ nhiệm
- 小栋=Tiểu Đống
- 刘成栋=Lưu Thành Đống
- 钱大夫=Tiền đại phu
- 股动脉=động mạch đùi
- 徐老师=Từ lão sư
- 开口子=khai khẩu tử
- 动脉瘤=phình động mạch
- 可吸收缝合线=chỉ khâu tự tiêu
- 小志=Tiểu Chí
- 乱发=loạn phát
- 陈起年=Trần Khởi Niên
- 程东来=Trình Đông Lai
- 程浩明=Trình Hạo Minh
- 刘丽兰=Lưu Lệ Lan
- 肝胰=gan tụy
- 徐副主任=Từ phó chủ nhiệm
- 肝血管肿瘤=u máu trong gan
- 介入=can thiệp (tham gia)
- 胆汁瘘=lỗ rò mật
- 淋巴管=mạch bạch huyết
- 白蛋白=Albumin
- 秋峰=Thu Phong
- 番石榴=quả ổi
- 二甲双胍=Metformin
- 靠手术=dựa phẫu thuật
- 罗冠军=La Quan Quân
- 小悦=Tiểu Duyệt
- 护士=y tá
- 赵轻舞=Triệu Khinh Vũ
- 田护士=Điền y tá
- uukanshu.com=
- 范熊=Phạm Hùng
- 小菲=Tiểu Phỉ
- 马大夫=Mã đại phu
- 曾志文=Tằng Chí Văn
- 李成涛=Lý Thành Đào
- 方雪=Phương Tuyết
- 陈大佬=Trần đại lão
- 悦悦=Duyệt Duyệt
- 仁和医院=Nhân Hòa bệnh viện
- 老徐=Lão Từ
- 程晓玥=Trình Hiểu Nguyệt
- 护士长=y tá trưởng
- 老李=Lão Lý
- 老马=Lão Mã
- 内门静脉=nội tĩnh mạch cửa
- 心胸=tâm hung (lòng dạ)
- 可吸收线=chỉ khâu tự tiêu
- 匹萨=pizza
- 腔镜=nội soi
- 大网膜=mạc nối lớn
- 淋巴结=hạch bạch huyết
- 宋宇浩=Tống Vũ Hạo
- 程丽萍=Trình Lệ Bình
- 善明县=Thiện Minh huyện
- 赵海=Triệu Hải
- 病源=bệnh nguyên
- 李国宝=Lý Quốc Bảo
- 王力军=Vương Lực Quân
- 心脏塔桥手术=phẫu thuật bắc cầu tim
- 林叶新=Lâm Diệp Tân
- 线虫=giun tròn
- 盂肾炎=viêm thận bể thận
- 刘成涛=Lưu Thành Đào
- 导丝=đạo ti (guidewire)
- 对局部=đối cục bộ
- 囊腔=nang khang
- 囊液=nang dịch
- 聚桂醇=Polidocanol
- 内皮细胞=tế bào nội mô
- 超声波=sóng siêu âm
- 小曾=Tiểu Tằng
- 曾医生=Tằng bác sĩ
- 土方=thổ phương
- 赵枝繁=Triệu Chi Phồn
- 呋塞米=Furosemide
- 王佳凝=Vương Giai Ngưng
- 范建业=Phạm Kiến Nghiệp
- 纵隔=trung thất
- 纵隔胸腔镜手术=phẫu thuật nội soi trung thất
- 杨旭=Dương Húc
- 胡安=Hồ An
- 老胡=Lão Hồ
- 孢头他定=Ceftazidime
- 头孢他定=Ceftazidime
- 孢头=Ceftazidime
- 半胱氨酸=Cystein
- 小兰=Tiểu Lan
- 缝合针=khâu lại châm
- 秦沛=Tần Phái
- 吴世华=Ngô Thế Hoa
- 傅长文=Phó Trường Văn
- 刘小波=Lưu Tiểu Ba
- 气胸=tràn khí màng phổi
- 自发性气胸=tràn khí màng phổi tự phát
- 范医生=Phạm bác sĩ
- 钱医生=Tiền bác sĩ
- 云香县=Vân Hương huyện
- 郑有为=Trịnh Hữu Vi
- 赵普田=Triệu Phổ Điền
- 云香=Vân Hương
- 关申=Quan Thân
- 林格氏液=dung dịch Ringer
- 奥美拉挫=Omeprazole
- 余梦琪=Dư Mộng Kỳ
- 主动脉夹层=bóc tách động mạch chủ
- 管壁=thành ống
- 动脉壁=thành động mạch
- 主动脉壁=thành chủ động mạch
- 主动脉夹=bóc tách động mạch chủ
- 美托洛尔=Metoprolol
- 心胸外科=tâm hung ngoại khoa
- 头孢菌素=Cephalosporin
- 打气=đánh khí
- 头孢=Cephalosporin
- 马医生=Mã bác sĩ
- 胸壁=thành ngực
- 脾囊肿=u nang lách
- 脾肿大=lách to
- 脾脓肿=áp-xe lách
- 脾肿瘤=u lách
- 脾游走=lách lang thang
- 胡志斌=Hồ Chí Bân
- 黄向阳=Hoàng Hướng Dương
- 脾切除=lá lách cắt bỏ
- 李宝国=Lý Bảo Quốc
- 冠心病=bệnh động mạch vành
- 介入治疗手术=can thiệp trị liệu phẫu thuật
- 跟手术=cùng phẫu thuật
- 介入栓塞=can thiệp thuyên tắc
- 碘离子=ion iod
- 造影剂=chất tương phản
- 介入科=can thiệp khoa
- 疝修补术=sán tu bổ thuật (điều trị thoát vị bằng phẫu thuật)
- 淋巴结膜=hạch mạc treo
- UU看书www.uukanshu.com=
- 无损伤=vô tổn thương
- 无视野=không có tầm nhìn
- 王德利=Vương Đức Lợi
- 张雪峰=Trương Tuyết Phong
- 中山=Trung Sơn
- 肝脓肿=áp-xe gan
- 许钟=Hứa Chung
- 方全=Phương Toàn
- 显微=hiển vi
- 无水乙醇=Ethanol tuyệt đối
- 腹腔镜=(kính) nội soi ổ bụng
- 胸腔镜=(kính) nội soi lồng ngực
- 介入涮塞=can thiệp thuyên tắc
- 纳洛酮=Naloxone
- 烧仙草=thạch sương sáo
- 刘邦德=Lưu Bang Đức
- 脑膜瘤=u màng não
- 讨论会=thảo luận hội
- 黄伟国=Hoàng Vĩ Quốc
- 小明=Tiểu Minh
- 陈嘉易=Trần Gia Dịch
- 成茂=Thành Mậu
- 李子峰=Lý Tử Phong
- 李小染=Lý Tiểu Nhiễm
- UU看书www.uukanshu.com=
- uukanshu.com=
- 冯娜=Phùng Na
- 北京仁合=Bắc Kinh Nhân Hợp
- 许倩文=Hứa Thiến Văn
- 听神经瘤=u dây thần kinh thính giác
- 石岩=Thạch Nham
- 老石头=Lão Thạch đầu
- 陈晋=Trần Tấn
- 李亮东=Lý Lượng Đông
- 蔡斌=Thái Bân
- 王大康=Vương Đại Khang
- 张倩=Trương Thiến
- 吴语欣=Ngô Ngữ Hân
- 李浩远=Lý Hạo Viễn
- 李小甘=Lý Tiểu Cam
- 肝胆胰=gan mật tụy
- 高发=cao phát
- 方佳玥=Phương Giai Nguyệt
- 方佳同=Phương Giai Đồng
- 胡静贤=Hồ Tĩnh Hiền
- 顾主任=Cố chủ nhiệm
- 黄小梅=Hoàng Tiểu Mai
- 海珠=Hải Châu
- 天河=Thiên Hà
- 顾天一=Cố Thiên Nhất
- 站台=trạm đài
- 陈院长=Trần viện trưởng
- 陈规划=Trần Quy Hoa
- 顾老师=Cố lão sư
- 老顾=Lão Cố
- 秦阳=Tần Dương
- 赵先河=Triệu Tiên Hà
- 赵医生=Triệu bác sĩ
- 国手=quốc thủ
- 小顾=Tiểu Cố
- 周建军=Chu Kiến Quân
- 王楠楠=Vương Nam Nam
- 赵小磊=Triệu Tiểu Lỗi
- 张敬生=Trương Kính Sinh
- 黄越进=Hoàng Việt Tiến
- 顾老板=Cố lão bản
- 小楠=Tiểu Nam
- 李玉龙=Lý Ngọc Long
- 黄秋燕=Hoàng Thu Yến
- 秦小明=Tần Tiểu Minh
- 李大飞=Lý Đại Phi
- 张海波=Trương Hải Ba
- 肝脏脓肿=áp-xe gan
- 膈下脓肿=áp-xe dưới cơ hoành
- 横结肠=đại tràng ngang
- 结肠=đại tràng
- 系膜=mạc treo
- 可发生=khả phát sinh
- 腹腔脓肿=áp-xe ổ bụng
- 淋巴膜=hạch bạch huyết
- 淋巴=bạch huyết
- 程子昂=Trình Tử Ngang
- 张少芬=Trương Thiếu Phân
- 例子=lệ
- 李小雨=Lý Tiểu Vũ
- 肝腹水=xơ gan cổ trướng
- 小程=Tiểu Trình
- 周老师=Chu lão sư
- 胡志国=Hồ Chí Quốc
- 方世明=Phương Thế Minh
- 小方=Tiểu Phương
- uukanshu.com=
- 方医生=Phương bác sĩ
- 张医生=Trương bác sĩ
- 许从文=Hứa Tòng Văn
- 张小雅=Trương Tiểu Nhã
- 田力=Điền Lực
- 方明浩=Phương Minh Hạo
- 李今夏=Lý Kim Hạ
- 老许=Lão Hứa
- 陈现=Trần Hiện
- uukanshu.com=
- 老周=Lão Chu
- 冯绍严=Phùng Thiệu Nghiêm
- 冯正杰=Phùng Chính Kiệt
- 周鑫=Chu Hâm
- 小秦=Tiểu Tần
- 肝脾=gan lách
- 冯主任=Phùng chủ nhiệm
- 周齐名=Chu Tề Danh
- 冯正坤=Phùng Chính Khôn
- 汪越涛=Uông Việt Đào
- 严肃清=Nghiêm Túc Thanh
- 玉龙=Ngọc Long
- 今夏=Kim Hạ
- 赵丽雅=Triệu Lệ Nhã
- 何少秋=Hà Thiếu Thu
- 王毅虎=Vương Nghị Hổ
- 方俊辉=Phương Tuấn Huy
- 程莉亚=Trình Lị Á
- 莉亚=Lị Á
- 小何=Tiểu Hà
- 林组长=Lâm tổ trưởng
- 王询=Vương Tuân
- 小王=Tiểu Vương
- 王东东=Vương Đông Đông
- 岳云蓬=Nhạc Vân Bồng
- 小蓬=Tiểu Bồng
- 看顾主任=khán Cố chủ nhiệm
- 何医生=Hà bác sĩ
- 秦医生=Tần bác sĩ
- 程医生=Trình bác sĩ
- 王医生=Vương bác sĩ
- 岳医生=Nhạc bác sĩ
- 张宁玉=Trương Ninh Ngọc
- 杨子帆=Dương Tử Phàm
- 老杨=Lão Dương
- 黄武戈=Hoàng Võ Qua
- 黄跃明=Hoàng Dược Minh
- 雷克军=Lôi Khắc Quân
- 武戈=Võ Qua
- 孙如海=Tôn Như Hải
- 胰头=đầu tụy
- 胰头癌=ung thư đầu tụy
- 十二指结肠=tá tràng
- 十二指肠=tá tràng
- 碱性磷酸酶=Phosphatase kiềm
- γ-谷氨酰转移酶=Gamma-Glutamyl Transferase
- 淀粉酶=Amylase
- 糖耐量=dung nạp glucose
- uukanshu.com=
- 田大鑫=Điền Đại Hâm
- 外手术=ngoại phẫu thuật
- 肖彭程=Tiêu Bành Trình
- 王玉程=Vương Ngọc Trình
- 李晨光=Lý Thần Quang
- 王玉坤=Vương Ngọc Khôn
- 王立民=Vương Lập Dân
- 许主任=Hứa chủ nhiệm
- 胆道闭锁=teo đường mật
- 胆管闭锁=teo ống mật
- 葛西森夫=Morio Kasai
- 刘思梅=Lưu Tư Mai
- 十二指空肠=tá tràng - hỗng tràng
- 空肠=hỗng tràng
- uukanshu=
- 萝岗=La Cương
- 小张=Tiểu Trương
- 张雅菲=Trương Nhã Phỉ
- 空场=hỗng tràng
- 黄医生=Hoàng bác sĩ
- 黄海涛=Hoàng Hải Đào
- 胆道=đường mật
- 巨细胞病毒=Cytomegalovirus
- 轮状病毒=Rotavirus
- 胰十二指结肠切除=cắt bỏ tụy - tá tràng
- 胰十二指结肠切除手术=phẫu thuật cắt bỏ tụy - tá tràng
- 胰十二指结肠=tụy - tá tràng
- 胰十二指肠=tụy - tá tràng
- 膈下=dưới cơ hoành
- 胆流上行=mật chảy ngược lên
- 隔下=cách hạ (dưới cơ hoành)
- 大佬陈=Đại Lão Trần
- 柳叶刀=The Lancet
- 程丽亚=Trình Lệ Á
- 黎月平=Lê Nguyệt Bình
- 赵粒=Triệu Lạp
- 王承学=Vương Thừa Học
- 李洪=Lý Hồng
- 钱悦=Tiền Duyệt
- 方子慧=Phương Tử Tuệ
- 张文涛=Trương Văn Đào
- 刘云霞=Lưu Vân Hà
- 张雪婷=Trương Tuyết Đình
- 黄晓芬=Hoàng Hiểu Phân
- 小婷=Tiểu Đình
- 肾母细胞瘤=u nguyên bào thận
- 张玉宁=Trương Ngọc Ninh
- uukanshu=
- 黄则庭=Hoàng Tắc Đình
- 胰肿瘤=u tụy
- 胰尾=đuôi tụy
- 胰尾癌=ung thư đuôi tụy
- 胰体癌=ung thư thân tụy
- www.=
- 陈兰=Trần Lan
- 陈涛=Trần Đào
- 程涛=Trình Đào
- 李朝雪=Lý Triều Tuyết
- 叶晓云=Diệp Hiểu Vân
- 叶朝光=Diệp Triều Quang
- 叶建北=Diệp Kiến Bắc
- 丙肝=viêm gan C
- 秦配德=Tần Phối Đức
- 高志铁=Cao Chí Thiết
- 周韵达=Chu Vận Đạt
- 李月如=Lý Nguyệt Như
- 利多可因=Lidocaine
- 利多卡因=Lidocaine
- 胆汁流向管道=ống dẫn mật
- 李怀民=Lý Hoài Dân
- 赵小雅=Triệu Tiểu Nhã
- 赵德明=Triệu Đức Minh
- 赵国年=Triệu Quốc Niên
- 李凯旋=Lý Khải Toàn
- 田力生=Điền Lực Sinh
- 李海=Lý Hải
- 刘亮=Lưu Lượng
- 李浩轩=Lý Hạo Hiên
- 张宇=Trương Vũ
- 刘建德=Lưu Kiến Đức
- 弥漫型肝癌=ung thư gan lan toả
- 弥漫性肝癌=ung thư gan lan toả
- 曹名荣=Tào Danh Vinh
- 肖大院长=Tiêu đại viện trưởng
- 老肖=Lão Tiêu
- 老曹=Lão Tào
- 方驰华=Phương Trì Hoa
- 叶晓枚=Diệp Hiểu Mai
- 谢合洁=Tạ Hợp Khiết
- 方驰划=Phương Trì Hoa
- 志铁=Chí Thiết
- 着急诊=cấp cứu
- 女家属=nữ người nhà
- 肋间=khoảng gian sườn
- 左胸腔=khoang ngực trái
- 右胸腔=khoang ngực phải
- 心脏=trái tim
- 内心脏=nội tâm tạng
- 刘岳=Lưu Nhạc
- 白佳怡=Bạch Giai Di
- 胡慧贤=Hồ Tuệ Hiền
- 肇庆=Triệu Khánh
- 方思梅=Phương Tư Mai
- 程宣仪=Trình Tuyên Nghi
- 程华=Trình Hoa
- 程万科=Trình Vạn Khoa
- 宣仪=Tuyên Nghi
- 许少年=Hứa Thiếu Niên
- 放化疗=hoá trị liệu
- 黄金贵=Hoàng Kim Quý
- 黄有福=Hoàng Hữu Phúc
- uukanshu=
- 生物药物=thuốc sinh học
- 生物药=thuốc sinh học
- 化疗药物=thuốc hoá trị liệu
- 靶向药物=thuốc điều trị đích
- 靶向药=thuốc điều trị đích
- 表皮生长因子=yếu tố tăng trưởng biểu bì
- 酪氨酸酶=Tyrosine kinase
- 吉非替尼=Gefitinib
- 厄洛替尼=Erlotinib
- 奥希替尼=Osimertinib
- 耐药性=kháng thuốc
- 抗药性=kháng thuốc
- 血管表皮生长因子=yếu tố tăng trưởng biểu bì mạch máu
- 贝伐珠单抗=Bevacizumab
- 盐酸安罗替尼=Anlotinib Hydrochloride
- 阿帕替尼=Apatinib
- 抗代谢=kháng chuyển hoá
- 抗血管=kháng sinh mạch
- 培美曲塞=Pemetrexed
- 爱普列特=Epristeride
- 甲氨蝶呤=Methotrexate
- 放线菌素D=Dactinomycin
- 何月嘉=Hà Nguyệt Gia
- 杨静思=Dương Tĩnh Tư
- 周齐铭=Chu Tề Minh
- 冯颖=Phùng Dĩnh
- 郝敏=Hách Mẫn
- 程煜=Trình Dục
- 张远鹏=Trương Viễn Bằng
- 苏慧=Tô Tuệ
- 曹舒媛=Tào Thư Viện
- 曹雪莲=Tào Tuyết Liên
- 马东阳=Mã Đông Dương
- 马保国=Mã Bảo Quốc
- 吕路=Lữ Lộ
- 乙型肝炎=viêm gan B
- 甲型肝炎=viêm gan A
- 丙型肝炎=viêm gan C
- 丁型肝炎=viêm gan D
- 乙型=B hình
- 甲型=A hình
- 丙型=C hình
- 丁型=D hình
- 郭天鸣=Quách Thiên Minh
- 王家悦=Vương Gia Duyệt
- 天鸣=Thiên Minh
- 射频=xạ tần
- 骼外动脉=động mạch chậu ngoài
- 骼内动脉=động mạch chậu trong
- 骼总动脉=động mạch chậu chung
- 腹主动脉=động mạch chủ bụng
- 股深动脉=động mạch đùi sâu
- 奥沙利铂=Oxaliplatin
- 杨青=Dương Thanh
- 小青=Tiểu Thanh
- 肖玉兰=Tiêu Ngọc Lan
- 赵秀文=Triệu Tú Văn
- 胰十二指=tụy - tá tràng
- 上腔静脉=tĩnh mạch chủ trên
- 下子宫=hạ tử cung
- 内胎儿=nội thai nhi
- 下腔静脉=tĩnh mạch chủ dưới
- 腔静脉=tĩnh mạch chủ
- 小鱼=Tiểu Ngư
- 左肺动脉=động mạch phổi trái
- 右肺动脉=động mạch phổi phải
- 左肺=phổi trái
- 右肺=phổi phải
- 上腔主静脉=tĩnh mạch chủ trên
- 孟伟庭=Mạnh Vĩ Đình
- 曹岩年=Tào Nham Niên
- 败血症=nhiễm trùng máu
- 心肌梗塞=nhồi máu cơ tim
- 心肌梗死=nhồi máu cơ tim
- 心胸外=tâm hung ngoại
- 先天性肝纤维化=xơ gan bẩm sinh
- 先天性肝纤维硬化=xơ gan bẩm sinh
- 门脉高压=tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- 消化道=đường tiêu hoá
- 上消化道=đường tiêu hóa trên
- 门体分流=TIPS
- 血红素=Heme
- 红白细胞=hồng - bạch cầu
- 红细胞=hồng cầu
- 白细胞=bạch cầu
- 门体分流术=TIPS
- 对消化道出血=đối đường tiêu hóa xuất huyết
- 腹水=cổ trướng
- 淤胆=ứ mật
- 张浩博=Trương Hạo Bác
- 胆汁=dịch mật
- 碳氢酶烯=Carbapenems
- 碳青霉烯=Carbapenems
- 门静脉高压=tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- uukanshu.=
- 脾梗死=nhồi máu lách
- 腹主动脉瘤=phình động mạch chủ bụng
- 足背=mu bàn chân
- 髂动脉=động mạch chậu
- 有何医生=có Hà bác sĩ
- 白云=Bạch Vân
- 不可吸收线=chỉ khâu không tiêu
- 何左=Hà Tả
- 心包膜=màng ngoài tim
- 何院长=Hà viện trưởng
- 何继初=Hà Kế Sơ
- 何主任=Hà chủ nhiệm
- 肖荣=Tiêu Vinh
- 刘建=Lưu Kiến
- 核酸=Acid nucleic
- 钟老=Chung lão
- uukanshu.com=
- 胰体=thân tụy
- 刘传=Lưu Truyền
- 许医生=Hứa bác sĩ
- uukanshu=
- 陈文静=Trần Văn Tĩnh
- uukanshu.com=
- 梁淑媛=Lương Thục Viện
- 梁淑怡=Lương Thục Di
- 肖鹏程=Tiêu Bằng Trình
- uukanshu.com=
- 张长序=Trương Trường Tự
- 张鸣=Trương Minh
- 胆道管=ống mật
- uukanshu=
- 小鸣=Tiểu Minh
- 陈蓉=Trần Dung
- 许凯=Hứa Khải
- 赵荣=Triệu Vinh
- 魏华=Ngụy Hoa
- 张嘉嘉=Trương Gia Gia
- 郭勇=Quách Dũng
- 心血管=tâm huyết quản
- 桥小脑角=góc cầu tiểu não
- 颅咽管瘤=u sọ hầu
- 蝶窦=xoang bướm
- 经蝶入路=kinh xoang bướm nhập lộ
- 嵴柱侧弯=vẹo cột sống
- .com=
- 陈久=Trần Cửu
- 郭亮=Quách Lượng
- 郭主任=Quách chủ nhiệm
- 李琦峰=Lý Kỳ Phong
- 赵光义=Triệu Quang Nghĩa
- 刘破全=Lưu Phá Toàn
- 王紫秋=Vương Tử Thu
- 黄子健=Hoàng Tử Kiện
- 李雪儿=Lý Tuyết Nhi
- 心脑血管=tâm não huyết quản
- 程健=Trình Kiện
- 黄静静=Hoàng Tĩnh Tĩnh
- 李子棠=Lý Tử Đường
- 老郭=Lão Quách
- 王婧=Vương Tịnh
- 吴思选=Ngô Tư Tuyển
- 张庸=Trương Dung
- 魔都=Ma Đô
- 李朝南=Lý Triều Nam
- 副科室=phó khoa phòng
- 汪洋=Uông Dương
- 周齐=Chu Tề
- 周医生=Chu bác sĩ
- 小周=Tiểu Chu
- 汪老师=Uông lão sư
- 张丹丹=Trương Đan Đan
- 丹丹=Đan Đan
- 近心静=gần tim tĩnh
- 在心胸外=tại tâm hung ngoại
- 乳酸钠林格=Sodium Lactate Ringer
- 汪医生=Uông bác sĩ
- 刘舒萍=Lưu Thư Bình
- 左肺叶=lá phổi trái
- 张致远=Trương Trí Viễn
- 张慧芬=Trương Tuệ Phân
- 刘桥山=Lưu Kiều Sơn
- 陆章平=Lục Chương Bình
- 赵伟=Triệu Vĩ
- uukanshu=
- 黄举=Hoàng Cử
- 王俊辉=Vương Tuấn Huy
- uukanshu=
- 林千宏=Lâm Thiên Hoành
- 肺纤维化=xơ phổi
- 肝纤维化=xơ gan
- 血气胸=tràn máu màng phổi
- 张大全=Trương Đại Toàn
- 咽炎=viêm họng
- 右肺叶=lá phổi phải
- 血脂=mỡ máu
- 结核分枝杆菌=Mycobacterium tuberculosis
- 分枝杆菌=Mycobacterium
- 脓胸=tràn mủ màng phổi
- 李倩=Lý Thiến
- 许幼幼=Hứa Ấu Ấu
- 刘小武=Lưu Tiểu Võ
- 副科=phó khoa
- 许呦呦=Hứa U U
- 李国兴=Lý Quốc Hưng
- 章丘=Chương Khâu
- 小许=Tiểu Hứa
- 钱睛睛=Tiền Tình Tình
- 克拉细胞=Clara tế bào
- 腺瘤=u tuyến
- 嗜酸性粒细胞=bạch cầu ưa acid
- 鳞状细胞**状瘤=ung thư biểu mô tế bào vảy
- 鳞状细胞=tế bào vảy
- 鳞状细胞癌=ung thư biểu mô tế bào vảy
- 软骨瘤=u xương sụn
- 纤维瘤=u xơ
- 颗粒细胞肌母细胞瘤=u nguyên bào tế bào hạt
- 错构瘤=u mô thừa
- 平滑肌瘤=u cơ trơn
- 平滑肌=cơ trơn
- 脂肪瘤=u mỡ
- 神经鞘瘤=u vỏ thần kinh
- 纤维神经瘤=u xơ thần kinh
- 肉芽肿=u hạt
- 炎性假瘤=u giả viêm
- 副神经节瘤=u thần kinh nội tiết
- 肺副神经节瘤=u thần kinh nội tiết phổi
- 硬化性血管瘤=u mạch máu xơ hoá
- 畸胎瘤=u quái
- 瘢痕组织=mô sẹo
- 瘢痕=ban ngân (sẹo)
- 适应症=chỉ định
- uukanshu=
- 小郭=Tiểu Quách
- 程天义=Trình Thiên Nghĩa
- 刘声涛=Lưu Thanh Đào
- 是何少秋=là Hà Thiếu Thu
- 黄慧娟=Hoàng Tuệ Quyên
- 冠脉=động mạch vành
- 刘玉凤=Lưu Ngọc Phượng
- 张扬=Trương Dương
- 天一=Thiên Nhất
- 乳内动脉=động mạch ngực trong
- 王九山=Vương Cửu Sơn
- 粥样化=xơ vữa
- 粥样硬化=xơ vữa
- 冠状动脉=động mạch vành
- 大院长的=đại viện trưởng
- 张杨=Trương Dương
- 股内侧=đùi nội trắc
- 股静脉=tĩnh mạch đùi
- 入股静脉=nhập tĩnh mạch đùi
- 纵膈=trung thất
- uukanshu.com=
- 梁永生=Lương Vĩnh Sinh
- 刘蒙=Lưu Mông
- 心脏瓣膜=van tim
- 二尖瓣=van hai lá
- 三尖瓣=van ba lá
- 主动脉瓣=van động mạch chủ
- 肺动脉瓣=van động mạch phổi
- 小雅=Tiểu Nhã
- 吕文斌=Lữ Văn Bân
- 侏儒症=chứng thấp lùn
- 妍妍=Nghiên Nghiên
- 陈启康=Trần Khải Khang
- 方玉曼=Phương Ngọc Mạn
- 陈妍妍=Trần Nghiên Nghiên
- 启康=Khải Khang
- 曼曼=Mạn Mạn
- 小曼=Tiểu Mạn
- 张小丽=Trương Tiểu Lệ
- 王浅浅=Vương Thiển Thiển
- 浅浅=Thiển Thiển
- 王正强=Vương Chính Cường
- 正康=Chính Khang
- 正强=Chính Cường
- 小然=Tiểu Nhiên
- 小丽=Tiểu Lệ
- 叶媛媛=Diệp Viện Viện
- 左心室内=tả tâm thất nội
- 张育民=Trương Dục Dân
- 刘巧玲=Lưu Xảo Linh
- 家公家婆=cha chồng mẹ chồng
- 刘大伟=Lưu Đại Vĩ
- 王佑宽=Vương Hữu Khoan
- 李芬=Lý Phân
- 王凯=Vương Khải
- 李善芍=Lý Thiện Thược
- 王超杰=Vương Siêu Kiệt
- uukanshu.com=
- uukanshu=
- 李国安=Lý Quốc An
- 对比剂=chất tương phản
- 成形术=tạo hình thuật
- 瓣叶=lá van
- 瓣环=vòng van
- 瓣下=van hạ
- 后心脏=sau trái tim
- 心瓣膜=van tim
- 抗凝药物=thuốc chống đông
- 抗凝药=thuốc chống đông
- 李大志=Lý Đại Chí
- 李远=Lý Viễn
- 李清=Lý Thanh
- 王志合=Vương Chí Hợp
- 周学荣=Chu Học Vinh
- 刘东平=Lưu Đông Bình
- 黄继强=Hoàng Kế Cường
- 方源=Phương Nguyên
- 李国良=Lý Quốc Lương
- 黄秀云=Hoàng Tú Vân
- 赵磊=Triệu Lỗi
- 徐世景=Từ Thế Cảnh
- 徐玉莹=Từ Ngọc Oánh
- 郭德亮=Quách Đức Lượng
- uukanshu=
- 梅岭=Mai Lĩnh
- 李长河=Lý Trường Hà
- 张开杰=Trương Khai Kiệt
- 胰十二结肠=tụy - tá tràng
- 十二结肠=tá tràng
- 吴秀珍=Ngô Tú Trân
- 何少杰=Hà Thiếu Kiệt
- 少杰=Thiếu Kiệt
- 王建勋=Vương Kiến Huân
- 张玉兰=Trương Ngọc Lan
- 螺旋杆菌=Helicobacter pylori
- 方明=Phương Minh
- uukanshu.com=
- 呋喃唑酮=Furazolidone
- 双硫仑=Disulfiram
- 双硫仑样反应=phản ứng disulfiram - rượu
- 地塞米松=Dexamethasone
- 刘建兴=Lưu Kiến Hưng
- 钱志勇=Tiền Chí Dũng
- 小义=Tiểu Nghĩa
- 钱志义=Tiền Chí Nghĩa
- 化疗=hóa liệu
- 钱永建=Tiền Vĩnh Kiến
- uukanshu.com=
- 刘玉芬=Lưu Ngọc Phân
- 李芝染=Lý Chi Nhiễm
- 莹莹=Oánh Oánh
- 淋巴癌=ung thư hạch bạch huyết
- 多沙唑嗪=Doxazosin
- 坦索罗辛=Tamsulosin
- 还原酶=Reductase
- 特拉唑嗪=Terazosin
- 非那雄胺=Finasteride
- 度他雄胺=Dutasteride
- 托特罗定=Tolterodine
- 索利那新=Solifenacin
- 奥西布宁=Oxybutynin
- 奥昔布宁=Oxybutynin
- 徐老=Từ lão
- 中西医=Trung Tây y
- 后纵韧带=dây chằng dọc sau
- 黄韧带=dây chằng vòng
- 椎动脉=động mạch đốt sống
- 小慧=Tiểu Tuệ
- 老程=Lão Trình
- 方成浩=Phương Thành Hạo
- 中西=Trung Tây
- 方主任=Phương chủ nhiệm
- 李子嘉=Lý Tử Gia
- 林主任=Lâm chủ nhiệm
- 子嘉=Tử Gia
- 黄冰冰=Hoàng Băng Băng
- 李志阳=Lý Chí Dương
- 汪治军=Uông Trị Quân
- 马志=Mã Chí
- 邱淑兰=Khâu Thục Lan
- 方慧佳=Phương Tuệ Giai
- 马主任=Mã chủ nhiệm
- 小陈=Tiểu Trần
- 刘文静=Lưu Văn Tĩnh
- 杨得维=Dương Đắc Duy
- 刘威=Lưu Uy
- uukanshu=
- 李威=Lý Uy
- 黄水星=Hoàng Thủy Tinh
- 阿水=A Thủy
- 何秋英=Hà Thu Anh
- 刘得维=Lưu Đắc Duy
- 秋英=Thu Anh
- 何女士=Hà nữ sĩ
- 霍其金=Hodgkin
- 李湘南=Lý Tương Nam
- 何大姐=Hà đại tỷ
- 何姐=Hà tỷ
- uukanshu.com=
- 媛媛=Viện Viện
- 方媛媛=Phương Viện Viện
- 李玉兰=Lý Ngọc Lan
- 雅姐=Nhã tỷ
- 景湖=Cảnh Hồ
-
Ta có thể nhìn đến sinh mệnh giá trị
visibility497988 star5735 207
-
Ta: Trung y xem bệnh, khai cục đánh dấu đỉnh cấp y thuật
visibility34931 star213 2
-
Y thuật của ta có thể thêm kinh nghiệm trị
visibility63882 star307 12
-
Cấp giáo hoa đưa thơ tình, ta bị tổn hữu hố khổ
visibility1418 star0 0
-
Làm ngươi quản lý thay phòng khám, không làm ngươi trở thành thần y
visibility9680 star0 0
-
Bác sĩ nhân sinh bắt chước khí
visibility21681 star175 6
-
Tuyển tú bị đào thải, ta một đầu dân dao thành siêu sao
visibility33767 star8 14
-
Làm bác sĩ, không cần thiết quá bình thường
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
visibility16235 star217 11
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Ta có thể nhìn đến sinh mệnh giá trị
visibility497988 star5735 207
-
Ta: Trung y xem bệnh, khai cục đánh dấu đỉnh cấp y thuật
visibility34931 star213 2
-
Y thuật của ta có thể thêm kinh nghiệm trị
visibility63882 star307 12
-
Cấp giáo hoa đưa thơ tình, ta bị tổn hữu hố khổ
visibility1418 star0 0
-
Làm ngươi quản lý thay phòng khám, không làm ngươi trở thành thần y
visibility9680 star0 0
-
Bác sĩ nhân sinh bắt chước khí
visibility21681 star175 6
-
Tuyển tú bị đào thải, ta một đầu dân dao thành siêu sao
visibility33767 star8 14
-
Làm bác sĩ, không cần thiết quá bình thường
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
visibility16235 star217 11
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 941
- 李沧海=Lý Thương Hải
- 徐宏=Từ Hoành
- 赵志强=Triệu Chí Cường
- 汪小菲=Uông Tiểu Phỉ
- 周悦=Chu Duyệt
- 程先民=Trình Tiên Dân
- 刘乔欣=Lưu Kiều Hân
- 刘阿姨=Lưu a di
- 李闵=Lý Mẫn
- 陈秋峰=Trần Thu Phong
- 程先生=Trình tiên sinh
- 苏浩=Tô Hạo
- 刘雪儿=Lưu Tuyết Nhi
- 林然=Lâm Nhiên
- 程大爷=Trình đại gia
- 赵杰=Triệu Kiệt
- 王炳生=Vương Bỉnh Sinh
- 林大夫=Lâm đại phu
- 小林=Tiểu Lâm
- 黄易辉=Hoàng Dịch Huy
- 李大山=Lý Đại Sơn
- 苏慧芳=Tô Tuệ Phương
- 刘宇明=Lưu Vũ Minh
- 钱宣=Tiền Tuyên
- 规培=quy bồi
- 电刀=điện đao
- 马文=Mã Văn
- 老王=Lão Vương
- 主任医师=chủ nhiệm bác sĩ
- 经验值=kinh nghiệm trị
- 住院医生=trụ viện bác sĩ
- 住院医=trụ viện y
- 住院总=trụ viện tổng
- 外科=ngoại khoa
- 内科=nội khoa
- 门外科=môn ngoại khoa
- 肌钙蛋白=Troponin
- 肌红蛋白=Myoglobin
- 肌酸激酶=Creatin kinase
- 初一=sơ nhất
- 约翰霍普金斯=Johns Hopkins
- 心内=tâm nội
- 马来酸氯苯那敏=Chlorpheniramine maleate
- 麦氏点=điểm Mcburney
- 林医生=Lâm bác sĩ
- 大隐静脉=tĩnh mạch hiển lớn
- 急诊=cấp cứu
- 对家属=đối người nhà
- 在外科=tại ngoại khoa
- 内外=nội ngoại
- 在内科=tại nội khoa
- 吲哚美辛=Indometacin
- 隐性病=ẩn tính bệnh
- 金医生=Kim bác sĩ
- 再植=tái thực
- 肌酐酶=Creatinin
- 才能=tài năng
- 经颅多普勒=Doppler xuyên sọ
- 超声=siêu âm
- 紫癜=ban xuất huyết
- 淋巴液=bạch huyết
- 多普勒=Doppler
- 老陈=Lão Trần
- 医师=bác sĩ
- 手术=phẫu thuật
- 写手术=tả phẫu thuật
- 下手术=hạ phẫu thuật
- 横山=Hoành Sơn
- 住院医师=trụ viện bác sĩ
- 刘伟明=Lưu Vĩ Minh
- 王老师=Vương lão sư
- 夜猫=dạ miêu
- 上手术=thượng phẫu thuật
- 李尘涛=Lý Trần Đào
- 急诊科=khoa cấp cứu
- 干急诊=làm cấp cứu
- 值完班=trực ban xong
- 值的班=trực ban
- 从医生涯=theo y sinh nhai
- 室颤=rung thất
- 除颤仪=máy khử rung tim
- 除颤=khử rung
- 梁茴=Lương Hồi
- 脾破裂=tì (lá lách) tan vỡ
- 手术室=phòng phẫu thuật
- 胶质细胞瘤=u nguyên bào thần kinh đệm
- 颅内压=áp lực nội sọ
- 开瓢=khai biều (mở sọ)
- 脑疝=thoát vị não
- 腹股沟疝=thoát vị bẹn
- 颈静脉瘤=u cuộn tĩnh mạch
- 脾脏=lá lách
- 腹壁切口疝=thoát vị vết mổ thành bụng
- 切口疝=thoát vị vết mổ
- 王晖=Vương Huy
- 头孢唑林=Cefazolin
- 张悦悦=Trương Duyệt Duyệt
- 大急诊=đại cấp cứu
- com=
- 李小舞=Lý Tiểu Vũ
- 火腿肠=xúc xích
- 小舞=Tiểu Vũ
- 腰间盘突出=thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
- 小苏=Tiểu Tô
- 崔芳=Thôi Phương
- 福尔马=Formalin
- 福尔马林=Formalin
- 石碳酸=Phenol
- 李丽=Lý Lệ
- uukanshu.com=
- 张邵兵=Trương Thiệu Binh
- 田海燕=Điền Hải Yến
- 小马=Tiểu Mã
- 秦安然=Tần An Nhiên
- 超长=siêu trưởng
- 苏大夫=Tô đại phu
- 刘庆云=Lưu Khánh Vân
- 颅内干质瘤=u thần kinh đệm nội sọ
- 肝硬化=xơ gan
- 李延亮=Lý Diên Lượng
- 汪大夫=Uông đại phu
- uukanshu.com=
- 门静脉=tĩnh mạch cửa
- 赵溪月=Triệu Khê Nguyệt
- www.=
- 林业泉=Lâm Nghiệp Tuyền
- 肝脏血管瘤=u máu trong gan
- 肝血管瘤=u máu trong gan
- 血管瘤=u máu
- 田主任=Điền chủ nhiệm
- uukanshu.com=
- 羊城=Dương Thành
- 肝胆=gan mật
- 腹腔镜手术=phẫu thuật nội soi ổ bụng
- 微创手术=phẫu thuật xâm lấn tối thiểu
- 微创=xâm lấn tối thiểu
- 腔镜微创手术=phẫu thuật xâm lấn tối thiểu nội soi
- 胸腔镜手术=phẫu thuật nội soi lồng ngực
- 胸镜微创手术=phẫu thuật nội soi lồng ngực
- 国之大医=quốc chi đại y
- 有个人才=có cái nhân tài
- uukanshu.com=
- 关大夫=Quan đại phu
- 关医生=Quan bác sĩ
- 刘长鸣=Lưu Trường Minh
- 诺诺=Nặc Nặc
- 康康=Khang Khang
- 关长鸣=Quan Trường Minh
- 程建=Trình Kiến
- 东子=Đông Tử
- 徐主任=Từ chủ nhiệm
- 小栋=Tiểu Đống
- 刘成栋=Lưu Thành Đống
- 钱大夫=Tiền đại phu
- 股动脉=động mạch đùi
- 徐老师=Từ lão sư
- 开口子=khai khẩu tử
- 动脉瘤=phình động mạch
- 可吸收缝合线=chỉ khâu tự tiêu
- 小志=Tiểu Chí
- 乱发=loạn phát
- 陈起年=Trần Khởi Niên
- 程东来=Trình Đông Lai
- 程浩明=Trình Hạo Minh
- 刘丽兰=Lưu Lệ Lan
- 肝胰=gan tụy
- 徐副主任=Từ phó chủ nhiệm
- 肝血管肿瘤=u máu trong gan
- 介入=can thiệp (tham gia)
- 胆汁瘘=lỗ rò mật
- 淋巴管=mạch bạch huyết
- 白蛋白=Albumin
- 秋峰=Thu Phong
- 番石榴=quả ổi
- 二甲双胍=Metformin
- 靠手术=dựa phẫu thuật
- 罗冠军=La Quan Quân
- 小悦=Tiểu Duyệt
- 护士=y tá
- 赵轻舞=Triệu Khinh Vũ
- 田护士=Điền y tá
- uukanshu.com=
- 范熊=Phạm Hùng
- 小菲=Tiểu Phỉ
- 马大夫=Mã đại phu
- 曾志文=Tằng Chí Văn
- 李成涛=Lý Thành Đào
- 方雪=Phương Tuyết
- 陈大佬=Trần đại lão
- 悦悦=Duyệt Duyệt
- 仁和医院=Nhân Hòa bệnh viện
- 老徐=Lão Từ
- 程晓玥=Trình Hiểu Nguyệt
- 护士长=y tá trưởng
- 老李=Lão Lý
- 老马=Lão Mã
- 内门静脉=nội tĩnh mạch cửa
- 心胸=tâm hung (lòng dạ)
- 可吸收线=chỉ khâu tự tiêu
- 匹萨=pizza
- 腔镜=nội soi
- 大网膜=mạc nối lớn
- 淋巴结=hạch bạch huyết
- 宋宇浩=Tống Vũ Hạo
- 程丽萍=Trình Lệ Bình
- 善明县=Thiện Minh huyện
- 赵海=Triệu Hải
- 病源=bệnh nguyên
- 李国宝=Lý Quốc Bảo
- 王力军=Vương Lực Quân
- 心脏塔桥手术=phẫu thuật bắc cầu tim
- 林叶新=Lâm Diệp Tân
- 线虫=giun tròn
- 盂肾炎=viêm thận bể thận
- 刘成涛=Lưu Thành Đào
- 导丝=đạo ti (guidewire)
- 对局部=đối cục bộ
- 囊腔=nang khang
- 囊液=nang dịch
- 聚桂醇=Polidocanol
- 内皮细胞=tế bào nội mô
- 超声波=sóng siêu âm
- 小曾=Tiểu Tằng
- 曾医生=Tằng bác sĩ
- 土方=thổ phương
- 赵枝繁=Triệu Chi Phồn
- 呋塞米=Furosemide
- 王佳凝=Vương Giai Ngưng
- 范建业=Phạm Kiến Nghiệp
- 纵隔=trung thất
- 纵隔胸腔镜手术=phẫu thuật nội soi trung thất
- 杨旭=Dương Húc
- 胡安=Hồ An
- 老胡=Lão Hồ
- 孢头他定=Ceftazidime
- 头孢他定=Ceftazidime
- 孢头=Ceftazidime
- 半胱氨酸=Cystein
- 小兰=Tiểu Lan
- 缝合针=khâu lại châm
- 秦沛=Tần Phái
- 吴世华=Ngô Thế Hoa
- 傅长文=Phó Trường Văn
- 刘小波=Lưu Tiểu Ba
- 气胸=tràn khí màng phổi
- 自发性气胸=tràn khí màng phổi tự phát
- 范医生=Phạm bác sĩ
- 钱医生=Tiền bác sĩ
- 云香县=Vân Hương huyện
- 郑有为=Trịnh Hữu Vi
- 赵普田=Triệu Phổ Điền
- 云香=Vân Hương
- 关申=Quan Thân
- 林格氏液=dung dịch Ringer
- 奥美拉挫=Omeprazole
- 余梦琪=Dư Mộng Kỳ
- 主动脉夹层=bóc tách động mạch chủ
- 管壁=thành ống
- 动脉壁=thành động mạch
- 主动脉壁=thành chủ động mạch
- 主动脉夹=bóc tách động mạch chủ
- 美托洛尔=Metoprolol
- 心胸外科=tâm hung ngoại khoa
- 头孢菌素=Cephalosporin
- 打气=đánh khí
- 头孢=Cephalosporin
- 马医生=Mã bác sĩ
- 胸壁=thành ngực
- 脾囊肿=u nang lách
- 脾肿大=lách to
- 脾脓肿=áp-xe lách
- 脾肿瘤=u lách
- 脾游走=lách lang thang
- 胡志斌=Hồ Chí Bân
- 黄向阳=Hoàng Hướng Dương
- 脾切除=lá lách cắt bỏ
- 李宝国=Lý Bảo Quốc
- 冠心病=bệnh động mạch vành
- 介入治疗手术=can thiệp trị liệu phẫu thuật
- 跟手术=cùng phẫu thuật
- 介入栓塞=can thiệp thuyên tắc
- 碘离子=ion iod
- 造影剂=chất tương phản
- 介入科=can thiệp khoa
- 疝修补术=sán tu bổ thuật (điều trị thoát vị bằng phẫu thuật)
- 淋巴结膜=hạch mạc treo
- UU看书www.uukanshu.com=
- 无损伤=vô tổn thương
- 无视野=không có tầm nhìn
- 王德利=Vương Đức Lợi
- 张雪峰=Trương Tuyết Phong
- 中山=Trung Sơn
- 肝脓肿=áp-xe gan
- 许钟=Hứa Chung
- 方全=Phương Toàn
- 显微=hiển vi
- 无水乙醇=Ethanol tuyệt đối
- 腹腔镜=(kính) nội soi ổ bụng
- 胸腔镜=(kính) nội soi lồng ngực
- 介入涮塞=can thiệp thuyên tắc
- 纳洛酮=Naloxone
- 烧仙草=thạch sương sáo
- 刘邦德=Lưu Bang Đức
- 脑膜瘤=u màng não
- 讨论会=thảo luận hội
- 黄伟国=Hoàng Vĩ Quốc
- 小明=Tiểu Minh
- 陈嘉易=Trần Gia Dịch
- 成茂=Thành Mậu
- 李子峰=Lý Tử Phong
- 李小染=Lý Tiểu Nhiễm
- UU看书www.uukanshu.com=
- uukanshu.com=
- 冯娜=Phùng Na
- 北京仁合=Bắc Kinh Nhân Hợp
- 许倩文=Hứa Thiến Văn
- 听神经瘤=u dây thần kinh thính giác
- 石岩=Thạch Nham
- 老石头=Lão Thạch đầu
- 陈晋=Trần Tấn
- 李亮东=Lý Lượng Đông
- 蔡斌=Thái Bân
- 王大康=Vương Đại Khang
- 张倩=Trương Thiến
- 吴语欣=Ngô Ngữ Hân
- 李浩远=Lý Hạo Viễn
- 李小甘=Lý Tiểu Cam
- 肝胆胰=gan mật tụy
- 高发=cao phát
- 方佳玥=Phương Giai Nguyệt
- 方佳同=Phương Giai Đồng
- 胡静贤=Hồ Tĩnh Hiền
- 顾主任=Cố chủ nhiệm
- 黄小梅=Hoàng Tiểu Mai
- 海珠=Hải Châu
- 天河=Thiên Hà
- 顾天一=Cố Thiên Nhất
- 站台=trạm đài
- 陈院长=Trần viện trưởng
- 陈规划=Trần Quy Hoa
- 顾老师=Cố lão sư
- 老顾=Lão Cố
- 秦阳=Tần Dương
- 赵先河=Triệu Tiên Hà
- 赵医生=Triệu bác sĩ
- 国手=quốc thủ
- 小顾=Tiểu Cố
- 周建军=Chu Kiến Quân
- 王楠楠=Vương Nam Nam
- 赵小磊=Triệu Tiểu Lỗi
- 张敬生=Trương Kính Sinh
- 黄越进=Hoàng Việt Tiến
- 顾老板=Cố lão bản
- 小楠=Tiểu Nam
- 李玉龙=Lý Ngọc Long
- 黄秋燕=Hoàng Thu Yến
- 秦小明=Tần Tiểu Minh
- 李大飞=Lý Đại Phi
- 张海波=Trương Hải Ba
- 肝脏脓肿=áp-xe gan
- 膈下脓肿=áp-xe dưới cơ hoành
- 横结肠=đại tràng ngang
- 结肠=đại tràng
- 系膜=mạc treo
- 可发生=khả phát sinh
- 腹腔脓肿=áp-xe ổ bụng
- 淋巴膜=hạch bạch huyết
- 淋巴=bạch huyết
- 程子昂=Trình Tử Ngang
- 张少芬=Trương Thiếu Phân
- 例子=lệ
- 李小雨=Lý Tiểu Vũ
- 肝腹水=xơ gan cổ trướng
- 小程=Tiểu Trình
- 周老师=Chu lão sư
- 胡志国=Hồ Chí Quốc
- 方世明=Phương Thế Minh
- 小方=Tiểu Phương
- uukanshu.com=
- 方医生=Phương bác sĩ
- 张医生=Trương bác sĩ
- 许从文=Hứa Tòng Văn
- 张小雅=Trương Tiểu Nhã
- 田力=Điền Lực
- 方明浩=Phương Minh Hạo
- 李今夏=Lý Kim Hạ
- 老许=Lão Hứa
- 陈现=Trần Hiện
- uukanshu.com=
- 老周=Lão Chu
- 冯绍严=Phùng Thiệu Nghiêm
- 冯正杰=Phùng Chính Kiệt
- 周鑫=Chu Hâm
- 小秦=Tiểu Tần
- 肝脾=gan lách
- 冯主任=Phùng chủ nhiệm
- 周齐名=Chu Tề Danh
- 冯正坤=Phùng Chính Khôn
- 汪越涛=Uông Việt Đào
- 严肃清=Nghiêm Túc Thanh
- 玉龙=Ngọc Long
- 今夏=Kim Hạ
- 赵丽雅=Triệu Lệ Nhã
- 何少秋=Hà Thiếu Thu
- 王毅虎=Vương Nghị Hổ
- 方俊辉=Phương Tuấn Huy
- 程莉亚=Trình Lị Á
- 莉亚=Lị Á
- 小何=Tiểu Hà
- 林组长=Lâm tổ trưởng
- 王询=Vương Tuân
- 小王=Tiểu Vương
- 王东东=Vương Đông Đông
- 岳云蓬=Nhạc Vân Bồng
- 小蓬=Tiểu Bồng
- 看顾主任=khán Cố chủ nhiệm
- 何医生=Hà bác sĩ
- 秦医生=Tần bác sĩ
- 程医生=Trình bác sĩ
- 王医生=Vương bác sĩ
- 岳医生=Nhạc bác sĩ
- 张宁玉=Trương Ninh Ngọc
- 杨子帆=Dương Tử Phàm
- 老杨=Lão Dương
- 黄武戈=Hoàng Võ Qua
- 黄跃明=Hoàng Dược Minh
- 雷克军=Lôi Khắc Quân
- 武戈=Võ Qua
- 孙如海=Tôn Như Hải
- 胰头=đầu tụy
- 胰头癌=ung thư đầu tụy
- 十二指结肠=tá tràng
- 十二指肠=tá tràng
- 碱性磷酸酶=Phosphatase kiềm
- γ-谷氨酰转移酶=Gamma-Glutamyl Transferase
- 淀粉酶=Amylase
- 糖耐量=dung nạp glucose
- uukanshu.com=
- 田大鑫=Điền Đại Hâm
- 外手术=ngoại phẫu thuật
- 肖彭程=Tiêu Bành Trình
- 王玉程=Vương Ngọc Trình
- 李晨光=Lý Thần Quang
- 王玉坤=Vương Ngọc Khôn
- 王立民=Vương Lập Dân
- 许主任=Hứa chủ nhiệm
- 胆道闭锁=teo đường mật
- 胆管闭锁=teo ống mật
- 葛西森夫=Morio Kasai
- 刘思梅=Lưu Tư Mai
- 十二指空肠=tá tràng - hỗng tràng
- 空肠=hỗng tràng
- uukanshu=
- 萝岗=La Cương
- 小张=Tiểu Trương
- 张雅菲=Trương Nhã Phỉ
- 空场=hỗng tràng
- 黄医生=Hoàng bác sĩ
- 黄海涛=Hoàng Hải Đào
- 胆道=đường mật
- 巨细胞病毒=Cytomegalovirus
- 轮状病毒=Rotavirus
- 胰十二指结肠切除=cắt bỏ tụy - tá tràng
- 胰十二指结肠切除手术=phẫu thuật cắt bỏ tụy - tá tràng
- 胰十二指结肠=tụy - tá tràng
- 胰十二指肠=tụy - tá tràng
- 膈下=dưới cơ hoành
- 胆流上行=mật chảy ngược lên
- 隔下=cách hạ (dưới cơ hoành)
- 大佬陈=Đại Lão Trần
- 柳叶刀=The Lancet
- 程丽亚=Trình Lệ Á
- 黎月平=Lê Nguyệt Bình
- 赵粒=Triệu Lạp
- 王承学=Vương Thừa Học
- 李洪=Lý Hồng
- 钱悦=Tiền Duyệt
- 方子慧=Phương Tử Tuệ
- 张文涛=Trương Văn Đào
- 刘云霞=Lưu Vân Hà
- 张雪婷=Trương Tuyết Đình
- 黄晓芬=Hoàng Hiểu Phân
- 小婷=Tiểu Đình
- 肾母细胞瘤=u nguyên bào thận
- 张玉宁=Trương Ngọc Ninh
- uukanshu=
- 黄则庭=Hoàng Tắc Đình
- 胰肿瘤=u tụy
- 胰尾=đuôi tụy
- 胰尾癌=ung thư đuôi tụy
- 胰体癌=ung thư thân tụy
- www.=
- 陈兰=Trần Lan
- 陈涛=Trần Đào
- 程涛=Trình Đào
- 李朝雪=Lý Triều Tuyết
- 叶晓云=Diệp Hiểu Vân
- 叶朝光=Diệp Triều Quang
- 叶建北=Diệp Kiến Bắc
- 丙肝=viêm gan C
- 秦配德=Tần Phối Đức
- 高志铁=Cao Chí Thiết
- 周韵达=Chu Vận Đạt
- 李月如=Lý Nguyệt Như
- 利多可因=Lidocaine
- 利多卡因=Lidocaine
- 胆汁流向管道=ống dẫn mật
- 李怀民=Lý Hoài Dân
- 赵小雅=Triệu Tiểu Nhã
- 赵德明=Triệu Đức Minh
- 赵国年=Triệu Quốc Niên
- 李凯旋=Lý Khải Toàn
- 田力生=Điền Lực Sinh
- 李海=Lý Hải
- 刘亮=Lưu Lượng
- 李浩轩=Lý Hạo Hiên
- 张宇=Trương Vũ
- 刘建德=Lưu Kiến Đức
- 弥漫型肝癌=ung thư gan lan toả
- 弥漫性肝癌=ung thư gan lan toả
- 曹名荣=Tào Danh Vinh
- 肖大院长=Tiêu đại viện trưởng
- 老肖=Lão Tiêu
- 老曹=Lão Tào
- 方驰华=Phương Trì Hoa
- 叶晓枚=Diệp Hiểu Mai
- 谢合洁=Tạ Hợp Khiết
- 方驰划=Phương Trì Hoa
- 志铁=Chí Thiết
- 着急诊=cấp cứu
- 女家属=nữ người nhà
- 肋间=khoảng gian sườn
- 左胸腔=khoang ngực trái
- 右胸腔=khoang ngực phải
- 心脏=trái tim
- 内心脏=nội tâm tạng
- 刘岳=Lưu Nhạc
- 白佳怡=Bạch Giai Di
- 胡慧贤=Hồ Tuệ Hiền
- 肇庆=Triệu Khánh
- 方思梅=Phương Tư Mai
- 程宣仪=Trình Tuyên Nghi
- 程华=Trình Hoa
- 程万科=Trình Vạn Khoa
- 宣仪=Tuyên Nghi
- 许少年=Hứa Thiếu Niên
- 放化疗=hoá trị liệu
- 黄金贵=Hoàng Kim Quý
- 黄有福=Hoàng Hữu Phúc
- uukanshu=
- 生物药物=thuốc sinh học
- 生物药=thuốc sinh học
- 化疗药物=thuốc hoá trị liệu
- 靶向药物=thuốc điều trị đích
- 靶向药=thuốc điều trị đích
- 表皮生长因子=yếu tố tăng trưởng biểu bì
- 酪氨酸酶=Tyrosine kinase
- 吉非替尼=Gefitinib
- 厄洛替尼=Erlotinib
- 奥希替尼=Osimertinib
- 耐药性=kháng thuốc
- 抗药性=kháng thuốc
- 血管表皮生长因子=yếu tố tăng trưởng biểu bì mạch máu
- 贝伐珠单抗=Bevacizumab
- 盐酸安罗替尼=Anlotinib Hydrochloride
- 阿帕替尼=Apatinib
- 抗代谢=kháng chuyển hoá
- 抗血管=kháng sinh mạch
- 培美曲塞=Pemetrexed
- 爱普列特=Epristeride
- 甲氨蝶呤=Methotrexate
- 放线菌素D=Dactinomycin
- 何月嘉=Hà Nguyệt Gia
- 杨静思=Dương Tĩnh Tư
- 周齐铭=Chu Tề Minh
- 冯颖=Phùng Dĩnh
- 郝敏=Hách Mẫn
- 程煜=Trình Dục
- 张远鹏=Trương Viễn Bằng
- 苏慧=Tô Tuệ
- 曹舒媛=Tào Thư Viện
- 曹雪莲=Tào Tuyết Liên
- 马东阳=Mã Đông Dương
- 马保国=Mã Bảo Quốc
- 吕路=Lữ Lộ
- 乙型肝炎=viêm gan B
- 甲型肝炎=viêm gan A
- 丙型肝炎=viêm gan C
- 丁型肝炎=viêm gan D
- 乙型=B hình
- 甲型=A hình
- 丙型=C hình
- 丁型=D hình
- 郭天鸣=Quách Thiên Minh
- 王家悦=Vương Gia Duyệt
- 天鸣=Thiên Minh
- 射频=xạ tần
- 骼外动脉=động mạch chậu ngoài
- 骼内动脉=động mạch chậu trong
- 骼总动脉=động mạch chậu chung
- 腹主动脉=động mạch chủ bụng
- 股深动脉=động mạch đùi sâu
- 奥沙利铂=Oxaliplatin
- 杨青=Dương Thanh
- 小青=Tiểu Thanh
- 肖玉兰=Tiêu Ngọc Lan
- 赵秀文=Triệu Tú Văn
- 胰十二指=tụy - tá tràng
- 上腔静脉=tĩnh mạch chủ trên
- 下子宫=hạ tử cung
- 内胎儿=nội thai nhi
- 下腔静脉=tĩnh mạch chủ dưới
- 腔静脉=tĩnh mạch chủ
- 小鱼=Tiểu Ngư
- 左肺动脉=động mạch phổi trái
- 右肺动脉=động mạch phổi phải
- 左肺=phổi trái
- 右肺=phổi phải
- 上腔主静脉=tĩnh mạch chủ trên
- 孟伟庭=Mạnh Vĩ Đình
- 曹岩年=Tào Nham Niên
- 败血症=nhiễm trùng máu
- 心肌梗塞=nhồi máu cơ tim
- 心肌梗死=nhồi máu cơ tim
- 心胸外=tâm hung ngoại
- 先天性肝纤维化=xơ gan bẩm sinh
- 先天性肝纤维硬化=xơ gan bẩm sinh
- 门脉高压=tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- 消化道=đường tiêu hoá
- 上消化道=đường tiêu hóa trên
- 门体分流=TIPS
- 血红素=Heme
- 红白细胞=hồng - bạch cầu
- 红细胞=hồng cầu
- 白细胞=bạch cầu
- 门体分流术=TIPS
- 对消化道出血=đối đường tiêu hóa xuất huyết
- 腹水=cổ trướng
- 淤胆=ứ mật
- 张浩博=Trương Hạo Bác
- 胆汁=dịch mật
- 碳氢酶烯=Carbapenems
- 碳青霉烯=Carbapenems
- 门静脉高压=tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- uukanshu.=
- 脾梗死=nhồi máu lách
- 腹主动脉瘤=phình động mạch chủ bụng
- 足背=mu bàn chân
- 髂动脉=động mạch chậu
- 有何医生=có Hà bác sĩ
- 白云=Bạch Vân
- 不可吸收线=chỉ khâu không tiêu
- 何左=Hà Tả
- 心包膜=màng ngoài tim
- 何院长=Hà viện trưởng
- 何继初=Hà Kế Sơ
- 何主任=Hà chủ nhiệm
- 肖荣=Tiêu Vinh
- 刘建=Lưu Kiến
- 核酸=Acid nucleic
- 钟老=Chung lão
- uukanshu.com=
- 胰体=thân tụy
- 刘传=Lưu Truyền
- 许医生=Hứa bác sĩ
- uukanshu=
- 陈文静=Trần Văn Tĩnh
- uukanshu.com=
- 梁淑媛=Lương Thục Viện
- 梁淑怡=Lương Thục Di
- 肖鹏程=Tiêu Bằng Trình
- uukanshu.com=
- 张长序=Trương Trường Tự
- 张鸣=Trương Minh
- 胆道管=ống mật
- uukanshu=
- 小鸣=Tiểu Minh
- 陈蓉=Trần Dung
- 许凯=Hứa Khải
- 赵荣=Triệu Vinh
- 魏华=Ngụy Hoa
- 张嘉嘉=Trương Gia Gia
- 郭勇=Quách Dũng
- 心血管=tâm huyết quản
- 桥小脑角=góc cầu tiểu não
- 颅咽管瘤=u sọ hầu
- 蝶窦=xoang bướm
- 经蝶入路=kinh xoang bướm nhập lộ
- 嵴柱侧弯=vẹo cột sống
- .com=
- 陈久=Trần Cửu
- 郭亮=Quách Lượng
- 郭主任=Quách chủ nhiệm
- 李琦峰=Lý Kỳ Phong
- 赵光义=Triệu Quang Nghĩa
- 刘破全=Lưu Phá Toàn
- 王紫秋=Vương Tử Thu
- 黄子健=Hoàng Tử Kiện
- 李雪儿=Lý Tuyết Nhi
- 心脑血管=tâm não huyết quản
- 程健=Trình Kiện
- 黄静静=Hoàng Tĩnh Tĩnh
- 李子棠=Lý Tử Đường
- 老郭=Lão Quách
- 王婧=Vương Tịnh
- 吴思选=Ngô Tư Tuyển
- 张庸=Trương Dung
- 魔都=Ma Đô
- 李朝南=Lý Triều Nam
- 副科室=phó khoa phòng
- 汪洋=Uông Dương
- 周齐=Chu Tề
- 周医生=Chu bác sĩ
- 小周=Tiểu Chu
- 汪老师=Uông lão sư
- 张丹丹=Trương Đan Đan
- 丹丹=Đan Đan
- 近心静=gần tim tĩnh
- 在心胸外=tại tâm hung ngoại
- 乳酸钠林格=Sodium Lactate Ringer
- 汪医生=Uông bác sĩ
- 刘舒萍=Lưu Thư Bình
- 左肺叶=lá phổi trái
- 张致远=Trương Trí Viễn
- 张慧芬=Trương Tuệ Phân
- 刘桥山=Lưu Kiều Sơn
- 陆章平=Lục Chương Bình
- 赵伟=Triệu Vĩ
- uukanshu=
- 黄举=Hoàng Cử
- 王俊辉=Vương Tuấn Huy
- uukanshu=
- 林千宏=Lâm Thiên Hoành
- 肺纤维化=xơ phổi
- 肝纤维化=xơ gan
- 血气胸=tràn máu màng phổi
- 张大全=Trương Đại Toàn
- 咽炎=viêm họng
- 右肺叶=lá phổi phải
- 血脂=mỡ máu
- 结核分枝杆菌=Mycobacterium tuberculosis
- 分枝杆菌=Mycobacterium
- 脓胸=tràn mủ màng phổi
- 李倩=Lý Thiến
- 许幼幼=Hứa Ấu Ấu
- 刘小武=Lưu Tiểu Võ
- 副科=phó khoa
- 许呦呦=Hứa U U
- 李国兴=Lý Quốc Hưng
- 章丘=Chương Khâu
- 小许=Tiểu Hứa
- 钱睛睛=Tiền Tình Tình
- 克拉细胞=Clara tế bào
- 腺瘤=u tuyến
- 嗜酸性粒细胞=bạch cầu ưa acid
- 鳞状细胞**状瘤=ung thư biểu mô tế bào vảy
- 鳞状细胞=tế bào vảy
- 鳞状细胞癌=ung thư biểu mô tế bào vảy
- 软骨瘤=u xương sụn
- 纤维瘤=u xơ
- 颗粒细胞肌母细胞瘤=u nguyên bào tế bào hạt
- 错构瘤=u mô thừa
- 平滑肌瘤=u cơ trơn
- 平滑肌=cơ trơn
- 脂肪瘤=u mỡ
- 神经鞘瘤=u vỏ thần kinh
- 纤维神经瘤=u xơ thần kinh
- 肉芽肿=u hạt
- 炎性假瘤=u giả viêm
- 副神经节瘤=u thần kinh nội tiết
- 肺副神经节瘤=u thần kinh nội tiết phổi
- 硬化性血管瘤=u mạch máu xơ hoá
- 畸胎瘤=u quái
- 瘢痕组织=mô sẹo
- 瘢痕=ban ngân (sẹo)
- 适应症=chỉ định
- uukanshu=
- 小郭=Tiểu Quách
- 程天义=Trình Thiên Nghĩa
- 刘声涛=Lưu Thanh Đào
- 是何少秋=là Hà Thiếu Thu
- 黄慧娟=Hoàng Tuệ Quyên
- 冠脉=động mạch vành
- 刘玉凤=Lưu Ngọc Phượng
- 张扬=Trương Dương
- 天一=Thiên Nhất
- 乳内动脉=động mạch ngực trong
- 王九山=Vương Cửu Sơn
- 粥样化=xơ vữa
- 粥样硬化=xơ vữa
- 冠状动脉=động mạch vành
- 大院长的=đại viện trưởng
- 张杨=Trương Dương
- 股内侧=đùi nội trắc
- 股静脉=tĩnh mạch đùi
- 入股静脉=nhập tĩnh mạch đùi
- 纵膈=trung thất
- uukanshu.com=
- 梁永生=Lương Vĩnh Sinh
- 刘蒙=Lưu Mông
- 心脏瓣膜=van tim
- 二尖瓣=van hai lá
- 三尖瓣=van ba lá
- 主动脉瓣=van động mạch chủ
- 肺动脉瓣=van động mạch phổi
- 小雅=Tiểu Nhã
- 吕文斌=Lữ Văn Bân
- 侏儒症=chứng thấp lùn
- 妍妍=Nghiên Nghiên
- 陈启康=Trần Khải Khang
- 方玉曼=Phương Ngọc Mạn
- 陈妍妍=Trần Nghiên Nghiên
- 启康=Khải Khang
- 曼曼=Mạn Mạn
- 小曼=Tiểu Mạn
- 张小丽=Trương Tiểu Lệ
- 王浅浅=Vương Thiển Thiển
- 浅浅=Thiển Thiển
- 王正强=Vương Chính Cường
- 正康=Chính Khang
- 正强=Chính Cường
- 小然=Tiểu Nhiên
- 小丽=Tiểu Lệ
- 叶媛媛=Diệp Viện Viện
- 左心室内=tả tâm thất nội
- 张育民=Trương Dục Dân
- 刘巧玲=Lưu Xảo Linh
- 家公家婆=cha chồng mẹ chồng
- 刘大伟=Lưu Đại Vĩ
- 王佑宽=Vương Hữu Khoan
- 李芬=Lý Phân
- 王凯=Vương Khải
- 李善芍=Lý Thiện Thược
- 王超杰=Vương Siêu Kiệt
- uukanshu.com=
- uukanshu=
- 李国安=Lý Quốc An
- 对比剂=chất tương phản
- 成形术=tạo hình thuật
- 瓣叶=lá van
- 瓣环=vòng van
- 瓣下=van hạ
- 后心脏=sau trái tim
- 心瓣膜=van tim
- 抗凝药物=thuốc chống đông
- 抗凝药=thuốc chống đông
- 李大志=Lý Đại Chí
- 李远=Lý Viễn
- 李清=Lý Thanh
- 王志合=Vương Chí Hợp
- 周学荣=Chu Học Vinh
- 刘东平=Lưu Đông Bình
- 黄继强=Hoàng Kế Cường
- 方源=Phương Nguyên
- 李国良=Lý Quốc Lương
- 黄秀云=Hoàng Tú Vân
- 赵磊=Triệu Lỗi
- 徐世景=Từ Thế Cảnh
- 徐玉莹=Từ Ngọc Oánh
- 郭德亮=Quách Đức Lượng
- uukanshu=
- 梅岭=Mai Lĩnh
- 李长河=Lý Trường Hà
- 张开杰=Trương Khai Kiệt
- 胰十二结肠=tụy - tá tràng
- 十二结肠=tá tràng
- 吴秀珍=Ngô Tú Trân
- 何少杰=Hà Thiếu Kiệt
- 少杰=Thiếu Kiệt
- 王建勋=Vương Kiến Huân
- 张玉兰=Trương Ngọc Lan
- 螺旋杆菌=Helicobacter pylori
- 方明=Phương Minh
- uukanshu.com=
- 呋喃唑酮=Furazolidone
- 双硫仑=Disulfiram
- 双硫仑样反应=phản ứng disulfiram - rượu
- 地塞米松=Dexamethasone
- 刘建兴=Lưu Kiến Hưng
- 钱志勇=Tiền Chí Dũng
- 小义=Tiểu Nghĩa
- 钱志义=Tiền Chí Nghĩa
- 化疗=hóa liệu
- 钱永建=Tiền Vĩnh Kiến
- uukanshu.com=
- 刘玉芬=Lưu Ngọc Phân
- 李芝染=Lý Chi Nhiễm
- 莹莹=Oánh Oánh
- 淋巴癌=ung thư hạch bạch huyết
- 多沙唑嗪=Doxazosin
- 坦索罗辛=Tamsulosin
- 还原酶=Reductase
- 特拉唑嗪=Terazosin
- 非那雄胺=Finasteride
- 度他雄胺=Dutasteride
- 托特罗定=Tolterodine
- 索利那新=Solifenacin
- 奥西布宁=Oxybutynin
- 奥昔布宁=Oxybutynin
- 徐老=Từ lão
- 中西医=Trung Tây y
- 后纵韧带=dây chằng dọc sau
- 黄韧带=dây chằng vòng
- 椎动脉=động mạch đốt sống
- 小慧=Tiểu Tuệ
- 老程=Lão Trình
- 方成浩=Phương Thành Hạo
- 中西=Trung Tây
- 方主任=Phương chủ nhiệm
- 李子嘉=Lý Tử Gia
- 林主任=Lâm chủ nhiệm
- 子嘉=Tử Gia
- 黄冰冰=Hoàng Băng Băng
- 李志阳=Lý Chí Dương
- 汪治军=Uông Trị Quân
- 马志=Mã Chí
- 邱淑兰=Khâu Thục Lan
- 方慧佳=Phương Tuệ Giai
- 马主任=Mã chủ nhiệm
- 小陈=Tiểu Trần
- 刘文静=Lưu Văn Tĩnh
- 杨得维=Dương Đắc Duy
- 刘威=Lưu Uy
- uukanshu=
- 李威=Lý Uy
- 黄水星=Hoàng Thủy Tinh
- 阿水=A Thủy
- 何秋英=Hà Thu Anh
- 刘得维=Lưu Đắc Duy
- 秋英=Thu Anh
- 何女士=Hà nữ sĩ
- 霍其金=Hodgkin
- 李湘南=Lý Tương Nam
- 何大姐=Hà đại tỷ
- 何姐=Hà tỷ
- uukanshu.com=
- 媛媛=Viện Viện
- 方媛媛=Phương Viện Viện
- 李玉兰=Lý Ngọc Lan
- 雅姐=Nhã tỷ
- 景湖=Cảnh Hồ