Nam sinh Cái này bác sĩ có hệ thống Chủ đề tạo bởi: XXX
Cái này bác sĩ có hệ thống
visibility10502 star20 6
Hán Việt: Giá cá y sinh hữu hệ thống
Tác giả: Đao Khách Đặc Vương
Tình trạng: Còn tiếp
Mới nhất: Chương 458 522 ở phòng giải phẫu đâu, sống lại tái
Thời gian đổi mới: 19-05-2024
Cảm ơn: 1 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , OE , Tình cảm , Hệ thống , Y thuật , Sảng văn , Nhẹ nhàng , Thị giác nam chủ , Kỹ thuật lưu , Chức nghiệp tinh anh
Một người mới ra đời y học sinh được đến hệ thống sau cứu tử phù thương ( đại sát tứ phương ) chuyện xưa......
Bắt đầu là tưởng viết thuần sảng văn, nhưng là thí viết mấy cái mở đầu, cảm giác không phù hợp phong cách của ta.
Ta là hô hấp nội khoa chủ trị y sư, đi làm mười năm, cũng sắp thăng phó chủ nhiệm y sư. Bởi vì một ít nguyên nhân, kế tiếp một năm sẽ tương đối nhàn. Bắt đầu sinh viết tiểu thuyết ý tưởng.
Tưởng viết một quyển có điểm chiều sâu sảng văn!
Bản nhân quốc dân pháp y đại y lăng nhiên fans.
- 马亮=Mã Lượng
- 鲍院士=Bào viện sĩ
- 李欣瑶=Lý Hân Dao
- 郭玉新=Quách Ngọc Tân
- 熊华信=Hùng Hoa Tín
- 才能=tài năng
- 急诊科=khoa cấp cứu
- 除颤仪=máy khử rung tim
- 手术室=phòng phẫu thuật
- 护士长=y tá trưởng
- 心脏=trái tim
- 副科室=phó khoa phòng
- 后心脏=sau trái tim
- 浆细胞=tương bào
- 利巴韦林=Ribavirin
- 普鲁卡因=Procaine
- 苯丙胺=Amphetamine
- 右旋苯丙胺=Dextroamphetamine
- 白求恩=Bethune
- 弓形虫=Toxoplasma gondii
- 弓形虫病=bệnh Toxoplasmosis
- 东莨菪碱=Scopolamine
- 蛋白酶=Protease
- 介入手术=phẫu thuật can thiệp
- 对消化=đối tiêu hóa
- 沙门氏菌=vi khuẩn Salmonella
- 高医生=Cao bác sĩ
- 印戒细胞=tế bào hình nhẫn
- 印戒样细胞=tế bào hình nhẫn
- 安定=Diazepam
- 以解剖=lấy giải phẫu
- 加点=thêm điểm
- 残端=tàn đoan
- 万古霉素=Vancomycin
- 革兰阳性=Vi khuẩn Gram dương
- 心胸外=tim ngực ngoại
- 大肠=đại tràng
- 蛋白血=protein trong máu
- 低蛋白血=protein trong máu thấp
- 颜值=nhan trị
- 红斑狼疱=Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)
- 韦格纳=Wegener
- 蛋白尿=protein trong nước tiểu
- 中南省=Trung Nam tỉnh
- 中南=Trung Nam
- 高风=Cao Phong
- 新乡=Tân Hương
- 李文斌=Lý Văn Bân
- 王磊峰=Vương Lỗi Phong
- 王轩轩=Vương Hiên Hiên
- 文斌=Văn Bân
- 信阳=Tín Dương
- 大连=Đại Liên
- 李会珍=Lý Hội Trân
- 齐楠楠=Tề Nam Nam
- 程松=Trình Tùng
- 胡嘉然=Hồ Gia Nhiên
- 楠楠=Nam Nam
- 嘉然=Gia Nhiên
- 王大力=Vương Đại Lực
- 心脏病=tâm tạng bệnh
- 郝梦培=Hách Mộng Bồi
- 梦培=Mộng Bồi
- 赵先勤=Triệu Tiên Cần
- 李友良=Lý Hữu Lương
- 友良=Hữu Lương
- 派克CT=PET-CT
- 奥林巴斯=Olympus
- 梁丛跃=Lương Tùng Dược
- 龙湖镇=Long Hồ Trấn
- XX市=XX thị
- 小风=Tiểu Phong
- 贞贞=Trinh Trinh
- 高妈=Cao mẹ
- 高爸=Cao ba
- 高贞贞=Cao Trinh Trinh
- 高坡岩=Cao Pha Nham
- 海姆里克=Heimlich
- 郭先平=Quách Tiên Bình
- 唑烷酮=Oxazolidone
- 会珍=Hội Trân
- 出气声音=xuất khí thanh âm
- 区长=khu trưởng
- WH市=WH thị
- 扶他林=Voltaren
- BJ市=BJ thị
- 奥西替尼=Osimertinib
- 同济=Đồng Tế
- 高铁=tàu cao tốc
- 李寻=Lý Tầm
- 人前显圣=nhân tiền hiển thánh
- HN省=HN tỉnh
- 华中=Hoa Trung
- 小高=Tiểu Cao
- 出诊=xuất chẩn
- 大众迈腾=Volkswagen Passat
- 省医家属=tỉnh y người nhà
- 李妈=Lý mẹ
- 欣瑶=Hân Dao
- 薛东来=Tiết Đông Lai
- 在心内科=tại tâm nội khoa
- 小笼包=tiểu lung bao
- 何建东=Hà Kiến Đông
- 文彬=Văn Bân
- 陈卓越=Trần Trác Việt
- 风哥=Phong ca
- 培源=Bồi Nguyên
- 磊峰=Lỗi Phong
- 张天赐=Trương Thiên Tứ
- 黄丽雅=Hoàng Lệ Nhã
- 克雷伯菌=vi khuẩn Klebsiella pneumoniae
- 欣欣=Hân Hân
- 天赐=Thiên Tứ
- 丽雅=Lệ Nhã
- 许都灵=Hứa Đô Linh
- 毛越=Mao Việt
- 东来=Đông Lai
- 老戴=Lão Đái
- 田主任=Điền chủ nhiệm
- 苟建设=Cẩu Kiến Thiết
- 信华=Tín Hoa
- 自然医学=Nature Medicine
- 艾布特=Abute
- 诺华=Novartis
- 建设银行=Kiến Thiết ngân hàng
- 胸腺嘧啶核苷激酶=Thymidine kinase
- 胸腺嘧啶核苷=Thymidine
- 胸腺嘧啶核苷酸=Thymine Nucleotit
- 梁丛越=Lương Tùng Việt
- 三木=Miki
- 千叶=Chiba
- 川口=Kawaguchi
- 川口空良=Kawaguchi Sora
- 伍德=Wood
- 藤本=Fujimoto
- 木村=Kimura
- 单克隆抗体=kháng thể đơn dòng (mAb)
- 高老师=Cao lão sư
- 艾伯维=AbbVie
- 风欣=Phong Hân
- 李正=Lý Chính
- 天成=Thiên Thành
- 副科长=phó khoa trưởng
- 强生公司=Johnson & Johnson
- 拜耳=Bayer
- 布罗斯=Bros
- 拉菲=Lafitte
- 皮特=Pitt
- 迈蓝=Mylan N.V.
- 强生=Johnson & Johnson
- 勃林格殷格翰=Boehringer Ingelheim
- 亚尔弗列得=Alfred
- 异丙托溴铵=Ipratropium bromide
- 可必特=Combivent Respimat
- 能倍乐=Respimat
- 阿替普酶=Alteplase
- 纤溶酶=plasmin
- 乔波=Kiều Ba
- 何求贤=Hà Cầu Hiền
- 克罗恩=Crohn
- 克鲁根勃=Krukenberg
- 何老板=Hà lão bản
- 下马=hạ mã
- 美国医学协会期刊=JAMA
- 柳叶刀医学期刊=The Lancet
- S海=Thượng Hải
- 单克隆=thể đơn dòng
- 内皮素=Endothelin
- 波生坦=Bosentan
- 安立生坦=Ambrisentan
- 安倍生坦=Ambrisentan
- 马昔腾坦=Macitentan
- 伐地那非=Vardenafil
- 鸟苷酸环化酶=Guanylate cyclase
- 激动剂=chất chủ vận
- 利奥西呱=Riociguat
- 前列环素=Prostacyclin
- 依前列醇=prostaglandin I2
- 曲前列尼尔=Treprostinil
- 伊洛前列素=Iloprost
- 贝前列素=Beraprost
- 蛋氨酸=Methionin
- 甲硫氨酸=Methionin
- 苏氨酸=Threonin
- 格蕾=Grey
- 福特=Ford
- 胰高糖素=Glucagon
- 糖原=Glycogen
- 磷酸化酶=Phosphorylase
- 磷酸酶=Phosphatase
- 转移酶=Transferase
- 微粒体=Microsome
- 激酶=Kinase
- 迈克=Mike
- 淋巴细胞=Lympho bào
- 利妥昔单抗=Rituximab
- 美罗华=Rituxan
- 华信=Hoa Tín
- 诺和诺德=Novo Nordisk
- 卡罗拉=Corolla
- 甲紫绀=giáp tử cám
- 协和=Hiệp Hòa
- 自然杂志=Nature tạp chí
- 《自然》=《Nature》
- 新活素=Nesiritide
- 奈西立肽=Nesiritide
- 革兰=Gram
- 氨氯地平=Amlodipin
- 阿米洛利=Amiloride
- 复方=compound
- 法布雷=Fabry
- 溶酶体=Lysosome
- 免疫球蛋白轻链=chuỗi nhẹ Immunoglobulin
- 淀粉样变性=thoái hóa tinh bột (Amyloidosis)
- 达农病=bệnh Danon
- 黏多糖贮积症=bệnh Mucopolysaccharidosis
- 半乳糖苷酶=galactosidase
- 酰基鞘鞍醇三己糖=globotriaosylceramide
- 酰化=acyl hóa
- 磷脂酶=Phospholipase
- 血管内皮=nội mạc mạch máu
- 诺夫利=Novley
- 双氯芬酸钠=Diclofenac sodium
- 双氯芬酸=Diclofenac
- 苯乙酸=axit phenylacetic
- 甾体=steroid
- 非甾体=không steroid
- D-2聚体=D-dimer
- D-二聚体=D-dimer
- 达菲林=Diphereline
- 曲普瑞林=Triptorelin
- 醋酸曲普瑞林=Triptorelin Acetate
- 质粒=Plasmid
- 贝伐株单克隆抗体=Bevacizumab
- 佐剂=tá chất
- 氨基转移酶=Aminotransferase
- 转氨酶=Transaminase
- 登革热=Dengue
- 葛兰素史克=GlaxoSmithKline
- 蒿甲醚=Artemether
- 双氢青蒿素=Dihydroartemisinin
- 双氢青蒿素哌喹=Dihydroartemisinin and Piperaquine Phosphate
- 多潘立酮=Domperidone
- 莫沙必利=Mosapride
- 复方氨酚烷胺=Compound Paracetamol and Amantadine Hydrochloride
- 脂质=lipid
- 硅酮=Silicon
- 紫杉醇=Paclitaxel
- 脑钠肽=Peptide natri lợi niệu não
- 高大=cao đại
- 玛卡莎=Makasha
- 利德奥=Lideo
- 吡非尼酮=Pirfenidone
- 吡啶酮=Pyridone
- 盐野义=Shionogi
- 新英格兰医学杂志=The New England Journal of Medicine
- 甲磺酸=Acid methanesulfonic
- 甲磺酸奥希替尼=Osimertinib Mesylate
- 赵兴业=Triệu Hưng Nghiệp
- 住院总=trụ viện tổng
- 门外科=môn ngoại khoa
- 肌钙蛋白=Troponin
- 肌红蛋白=Myoglobin
- 肌酸激酶=Creatin kinase
- 初一=sơ nhất
- 心内=tâm nội
- 马来酸氯苯那敏=Chlorpheniramine maleate
- 大隐静脉=tĩnh mạch hiển lớn
- 急诊=cấp cứu
- 对家属=đối người nhà
- 在外科=tại ngoại khoa
- 内外=nội ngoại
- 在内科=tại nội khoa
- 吲哚美辛=Indometacin
- 隐性病=ẩn tính bệnh
- 再植=tái thực
- 肌酐酶=Creatinin
- 超声=siêu âm
- 紫癜=ban xuất huyết
- 淋巴液=bạch huyết
- 医师=bác sĩ
- 住院医师=trụ viện bác sĩ
- 上手术=thượng phẫu thuật
- 干急诊=làm cấp cứu
- 值完班=trực ban xong
- 值的班=trực ban
- 室颤=rung thất
- 除颤=khử rung
- 脾破裂=tì (lá lách) tan vỡ
- 脑疝=thoát vị não
- 腹股沟疝=thoát vị bẹn
- 脾脏=lá lách
- 头孢唑林=Cefazolin
- 大急诊=đại cấp cứu
- 石碳酸=Phenol
- 肝硬化=xơ gan
- 门静脉=tĩnh mạch cửa
- 肝胆=gan mật
- 微创=xâm lấn tối thiểu
- 股动脉=động mạch đùi
- 开口子=khai khẩu tử
- 动脉瘤=phình động mạch
- 可吸收缝合线=chỉ khâu tự tiêu
- 肝胰=gan tụy
- 介入=can thiệp (tham gia)
- 胆汁瘘=lỗ rò mật
- 淋巴管=mạch bạch huyết
- 白蛋白=Albumin
- 二甲双胍=Metformin
- 靠手术=dựa phẫu thuật
- 护士=y tá
- 内门静脉=nội tĩnh mạch cửa
- 可吸收线=chỉ khâu tự tiêu
- 线虫=giun tròn
- 导丝=đạo ti (guidewire)
- 对局部=đối cục bộ
- 囊腔=nang khang
- 囊液=nang dịch
- 聚桂醇=Polidocanol
- 内皮细胞=tế bào nội mô
- 土方=thổ phương
- 呋塞米=Furosemide
- 纵隔=trung thất
- 头孢他定=Ceftazidime
- 半胱氨酸=Cystein
- 气胸=tràn khí màng phổi
- 自发性气胸=tràn khí màng phổi tự phát
- 林格氏液=dung dịch Ringer
- 奥美拉挫=Omeprazole
- 主动脉夹层=bóc tách động mạch chủ
- 管壁=thành ống
- 动脉壁=thành động mạch
- 主动脉夹=bóc tách động mạch chủ
- 美托洛尔=Metoprolol
- 头孢菌素=Cephalosporin
- 打气=đánh khí
- 胸壁=thành ngực
- 脾囊肿=u nang lách
- 脾肿大=lách to
- 脾脓肿=áp-xe lách
- 脾肿瘤=u lách
- 脾游走=lách lang thang
- 脾切除=lá lách cắt bỏ
- 介入栓塞=can thiệp thuyên tắc
- 碘离子=ion iod
- 介入科=can thiệp khoa
- 淋巴结膜=hạch mạc treo
- 无损伤=vô tổn thương
- 无视野=không có tầm nhìn
- 显微=hiển vi
- 无水乙醇=Ethanol tuyệt đối
- 介入涮塞=can thiệp thuyên tắc
- 纳洛酮=Naloxone
- 脑膜瘤=u màng não
- 讨论会=thảo luận hội
- 肝胆胰=gan mật tụy
- 膈下=cơ hoành hạ
- 系膜=mạc treo
- 可发生=khả phát sinh
- 肝腹水=xơ gan cổ trướng
- 肝脾=gan lách
- 何医生=Hà bác sĩ
- 胰头=đầu tụy
- 十二指结肠=tá tràng
- 碱性磷酸酶=Phosphatase kiềm
- γ-谷氨酰转移酶=Gamma-Glutamyl Transferase
- 淀粉酶=Amylase
- 糖耐量=dung nạp glucose
- 外手术=ngoại phẫu thuật
- 胆道闭锁=teo đường mật
- 胆管闭锁=teo ống mật
- 空肠=hỗng tràng
- 胆道=đường mật
- 巨细胞病毒=Cytomegalovirus
- 轮状病毒=Rotavirus
- 胰十二指结肠=tụy - tá tràng
- 胰肿瘤=u tụy
- 胰尾=đuôi tụy
- 着急诊=cấp cứu
- 女家属=nữ người nhà
- 肋间=khoảng gian sườn
- 左胸腔=khoang ngực trái
- 右胸腔=khoang ngực phải
- 内心脏=nội trái tim
- 放化疗=hoá trị liệu
- 生物药物=thuốc sinh học
- 生物药=thuốc sinh học
- 化疗药物=thuốc hoá trị liệu
- 靶向药物=thuốc điều trị đích
- 靶向药=thuốc điều trị đích
- 酪氨酸酶=Tyrosine kinase
- 吉非替尼=Gefitinib
- 厄洛替尼=Erlotinib
- 耐药性=kháng thuốc
- 贝伐珠单抗=Bevacizumab
- 盐酸安罗替尼=Anlotinib Hydrochloride
- 阿帕替尼=Apatinib
- 抗代谢=kháng chuyển hoá
- 抗血管=kháng sinh mạch
- 培美曲塞=Pemetrexed
- 爱普列特=Epristeride
- 甲氨蝶呤=Methotrexate
- 放线菌素D=Dactinomycin
- 射频=xạ tần
- 骼外动脉=động mạch chậu ngoài
- 骼内动脉=động mạch chậu trong
- 骼总动脉=động mạch chậu chung
- 腹主动脉=động mạch chủ bụng
- 股深动脉=động mạch đùi sâu
- 上腔静脉=tĩnh mạch chủ trên
- 下子宫=hạ tử cung
- 内胎儿=nội thai nhi
- 下腔静脉=tĩnh mạch chủ dưới
- 腔静脉=tĩnh mạch chủ
- 败血症=nhiễm trùng máu
- 心肌梗塞=nhồi máu cơ tim
- 先天性肝纤维化=xơ gan bẩm sinh
- 先天性肝纤维硬化=xơ gan bẩm sinh
- 门脉高压=tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- 消化道=đường tiêu hoá
- 上消化道=đường tiêu hóa trên
- 门体分流=TIPS
- 血红素=Heme
- 门体分流术=TIPS
- 腹水=cổ trướng
- 淤胆=ứ mật
- 胆汁=dịch mật
- 门静脉高压=tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- 脾梗死=nhồi máu lách
- 腹主动脉瘤=phình động mạch chủ bụng
- 足背=mu bàn chân
- 髂动脉=động mạch chậu
- 不可吸收线=chỉ khâu không tiêu
- 心包膜=màng ngoài tim
- 胰体=thân tụy
- 胆道管=ống mật
- 桥小脑角=góc cầu tiểu não
- 蝶窦=xoang bướm
- 嵴柱侧弯=vẹo cột sống
- 副科=phó khoa
- 近心静=gần tim tĩnh
- 乳酸钠林格=Sodium Lactate Ringer
- 肺纤维化=xơ phổi
- 肝纤维化=xơ gan
- 血气胸=tràn máu màng phổi
- 咽炎=viêm họng
- 血脂=mỡ máu
- 结核分枝杆菌=Mycobacterium tuberculosis
- 分枝杆菌=Mycobacterium
- 腺瘤=u tuyến
- 嗜酸性粒细胞=bạch cầu ưa acid
- 鳞状细胞=tế bào vảy
- 鳞状细胞癌=ung thư biểu mô tế bào vảy
- 软骨瘤=u xương sụn
- 纤维瘤=u xơ
- 错构瘤=u mô thừa
- 平滑肌=cơ trơn
- 脂肪瘤=u mỡ
- 神经鞘瘤=u vỏ thần kinh
- 纤维神经瘤=u xơ thần kinh
- 肉芽肿=u hạt
- 副神经节瘤=u thần kinh nội tiết
- 硬化性血管瘤=u mạch máu xơ hoá
- 畸胎瘤=u quái
- 瘢痕组织=mô sẹo
- 瘢痕=ban ngân (sẹo)
- 适应症=chỉ định
- 冠脉=động mạch vành
- 乳内动脉=động mạch ngực trong
- 粥样化=xơ vữa
- 粥样硬化=xơ vữa
- 大院长的=đại viện trưởng
- 股内侧=đùi nội trắc
- 股静脉=tĩnh mạch đùi
- 入股静脉=nhập tĩnh mạch đùi
- 纵膈=trung thất
- 心脏瓣膜=van tim
- 二尖瓣=van hai lá
- 三尖瓣=van ba lá
- 主动脉瓣=van động mạch chủ
- 肺动脉瓣=van động mạch phổi
- 侏儒症=chứng thấp lùn
- 左心室内=tả tâm thất nội
- 对比剂=chất tương phản
- 成形术=tạo hình thuật
- 瓣叶=lá van
- 瓣环=vòng van
- 瓣下=van hạ
- 心瓣膜=van tim
- 抗凝药物=thuốc chống đông
- 抗凝药=thuốc chống đông
- 螺旋杆菌=Helicobacter pylori
- 双硫仑=Disulfiram
- 双硫仑样反应=phản ứng disulfiram - rượu
- 地塞米松=Dexamethasone
- 化疗=hóa liệu
- 多沙唑嗪=Doxazosin
- 坦索罗辛=Tamsulosin
- 还原酶=Reductase
- 特拉唑嗪=Terazosin
- 非那雄胺=Finasteride
- 度他雄胺=Dutasteride
- 托特罗定=Tolterodine
- 索利那新=Solifenacin
- 奥昔布宁=Oxybutynin
- 中西医=Trung Tây y
- 后纵韧带=dây chằng dọc sau
- 黄韧带=dây chằng vòng
- 椎动脉=động mạch đốt sống
- 霍其金=Hodgkin
- 叫上级=kêu thượng cấp
- 克氏针=đinh Kirschner
- 亚硝酸盐=Nitrit
- 胆红素=Bilirubin
- 谷丙转氨酶=Alanine transaminase
- 谷草转氨酶=Aspartate transaminase
- 血清总蛋白=Total Protein
- 血清球蛋白=γ-Globulin
- 姓行为=tính hành vi
- 过大部分=quá đại bộ phận
- 脑干=thân não
- 晶体液=dung dịch NaCl 0,9%
- 甘露醇=Mannitol
- 氟哌啶醇=Haloperidol
- 颞叶=thùy thái dương
- 肝素=Heparin
- 心梗=nhồi máu cơ tim
- 货运气=hóa vận khí
- 川崎病=bệnh Kawasaki
- 多烯磷脂酰胆碱=Polyene phosphatidylcholine
- 杏仁体=hạch hạnh nhân
- 华法林=Warfarin
- 西门子=Siemens
- 蒽醌=Anthraquinone
- 潘生丁=Dipyridamole
- 利伐沙班=Rivaroxaban
- 多粘菌素=Polymyxin
- 糖皮质激素=Glucocorticoid
- 库欣=Cushing
- 促肾上腺皮质激素=hormone kích thích vỏ thượng thận
- 皮质醇=Cortisol
- 脑包虫=não bao trùng [brain echinococcosis]
- 细粒棘球绦虫=Echinococcus granulosus
- 豪斯=House
- 包虫病=bệnh Hydatid
- 淋巴系统=hệ bạch huyết
- 苍白螺旋体=xoắn khuẩn giang mai
- 赫氏反应=phản ứng Jarisch-Herxheimer
- 艾司洛尔=Esmolol
- 促甲状腺激素=hormone kích thích tuyến giáp
- 甲亢=bệnh cường giáp
- 三碘甲状腺原氨酸=Triiodothyronine
- 四碘甲状腺原氨酸=Tetraiodothyronine
- 甲状腺素=Thyroxine
- 甲状腺激素=Thyroid hormones
- 可拉明=Coramine
- 复方碘溶液=dung dịch lugol
- 地西泮=Diazepam
- 造影剂=thuốc cản quang
- 气道=khí đạo
- 上心电=thượng tâm điện
- 平衡液=dung dịch Ringer lactat
- 红斑狼疮=Lupus ban đỏ
- 碳氧血红蛋白=Cacboxyhemoglobin
- 有过敏=có dị ứng
- 亨廷顿=Huntington
- 新纹状体=thể vân mới
- 纹状体=thể vân [striatum]
- 豆状核=nhân bèo
- 尾状核=nhân đuôi
- 烟雾病=bệnh Moyamoya
- 颞浅动脉=động mạch thái dương nông
- 可控=khả khống
- 脑卒中=đột quỵ
- 空鼻综合征=hội chứng mũi rỗng (ENS)
- 有机磷=Organophosphate
- 乙酰胆碱酯酶=Acetylcholinesterase
- 胆碱=Choline
- 从中毒=từ trúng độc
- 抗胆碱=kháng cholinergic
- 胆碱能=cholinergic
- 胆碱神经=sợi cholinergic
- 秘书长=bí thư trưởng
- 毒蕈碱=Muscarin
- 硫酸阿托品=Atropine sulfate
- 血红蛋白=HgB
- 利尿剂=thuốc lợi tiểu
- 免疫球蛋白=Ig
- 脑脊液=dịch não tủy
- 头孢呋辛=Cefuroxim
- 股四头肌=cơ tứ đầu đùi
- 股直肌=cơ thẳng đùi
- 股内侧肌=cơ rộng trong
- 股外侧肌=cơ rộng ngoài
- 股中间肌=cơ rộng giữa
- 查多克=Chaddock
- 肌酸酶=Creatin kinase
- 乳酸脱氢酶=Lactate dehydrogenase
- 丙氨酸转氨酶=Alanine transaminase
- 天冬氨酸氨基转移酶=Aspartate transaminase
- 柯萨奇B组病毒=Coxsackie B virus
- 柯萨奇=Coxsackie
- 血胆红素=Bilirubin trong máu
- 多发性骨髓瘤=đa u tủy xương
- 世卫组织=Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
- 卡托普利=Captopril
- 吲达帕胺=Indapamide
- 雷利度胺=Lenalidomid
- 异丙酚=Propofol
- 氨氟醚=Isoflurane
- 苯妥英钠=Phenytoin sodium
- 苯妥英=Phenytoin
- 冰毒=Methamphetamine
- 甲基苯丙胺=Methamphetamine
- 盐酸麻黄素=Ephedrine hydrochloride
- 利他林=Ritalin
- 哌甲酯=Methylphenidate
- 右旋安非他命=Dextroamphetamine
- 安非他命=Amphetamin
- 蓝斑=lam ban [locus coeruleus]
- 蓝斑核=locus coeruleus
- 麻黄碱=Ephedrine
- 肌酐=Creatinin
- 血肌酐=Creatinin máu
- 血磷=phospho máu
- 武田=Takeda
- 夏尔制药=Shire chế dược
- 碘化物=iođua
- 耦合剂=gel siêu âm
- 体外膜肺氧合=trao đổi oxy qua màng ngoài cơ thể
- 凝血酶=Thrombin
- 香豆素=Coumarin
- 活化全血凝固时间=thời gian đông máu hoạt hoá
- 抗凝=chống đông
- 纤维蛋白=Fibrin
- 纤维蛋白原=Fibrinogen
- 硫酸羟氯喹=Hydroxychloroquine
- 脑脊液蛋白=protein trong dịch não tủy
- 蛋白=protein
- 蛋白质=protein
- 丘脑=đồi thị
- 顶叶=thùy đỉnh
- 基底节=hạch nền
- 海马旁回=hồi cận hải mã
- 内酰胺=Lactam
- 甲泼尼龙=Methylprednisolone
- 开放性气胸=tràn khí màng phổi hở
- 连枷胸=mảng sườn di động [flail chest]
- 髋关节=khớp háng
- 咪唑安定=Midazolam
- 维库溴铵=Vecuronium bromide
- 悬雍垂=lưỡi gà [uvula]
- 爆发性=bạo phát tính
- 肌酸激酶同工酶=Creatine kinase isoenzymes
- 吲哚=Indol
- 芳樟醇=Linalool
- 主动脉内球囊反搏=bóng đối xung trong động mạch chủ
- 苗勒管综合征=hội chứng còn ống Mullerian
- 苗勒氏管永存综合征=hội chứng còn ống Mullerian
- 亚胺培南西司他丁钠=Imipenem-cilastatin natri
- 帕拉米韦=Peramivir
- 西司他丁=Cilastatin
- 吗替麦考酚酯=Mycophenolate mofetil
- 巴利昔单抗=Basiliximab
- 隐球菌=nấm Cryptococcus
- 类圆线虫病=bệnh giun lươn
- 粪类圆线虫=Strongyloides stercoralis
- 带状疱疹病毒=Varicella zoster virus
- JC多瘤病毒=JC virus
- 脑白质=não chất trắng
- 进行性多病灶脑白质病=bệnh não chất trắng đa ổ tiến triển (PML)
- 卡波西肉瘤=Kaposi's sarcoma
- 拉德=rad
- 磺胺嘧啶=Sulfadiazine
- 乙胺嘧啶=Pyrimethamine
- 必利美達民=Pyrimethamin
- 奥司他韦=Oseltamivir
- 氢化泼尼松=Hydroprednisone
- 泼尼松龙=Prednisolon
- 盐酸消旋山莨菪碱=Raceanisodamine hydrochloride
- 黄体酮=Progesterone
- 小肠绒毛=lông nhung ruột non
- 肠绒毛=lông nhung ruột
- 哌替啶=Pethidine
- 林格液=dung dịch Ringer lactat
- 创伤弧菌=Vibrio vulnificus
- 海洋弧菌=Vibrio vulnificus
- 法莫替丁=Famotidine
- 系统性硬化症=xơ cứng bì hệ thống
- 毒蕈碱乙酰胆碱=Muscarinic acetylcholine
- 受体=thụ thể
- 苯巴比妥=Phenobarbital
- 毫米汞柱=mmHg
- 髂外静脉=tĩnh mạch chậu ngoài
- 羟乙基淀粉=Hydroxyethyl starch
- 羟乙基淀粉醚=Hydroxyethyl starch
- 金黄色葡萄球菌=tụ cầu vàng
- 链球菌=liên cầu khuẩn
- 革兰氏染色=nhuộm Gram
- 金黄葡萄球菌=tụ cầu vàng
- 头孢呋辛钠=Cefuroxime sodium
- 鱼精蛋白=Protamine
- 卡氏肺孢子虫=Pneumocystis jirovecii
- 卡氏肺囊虫=Pneumocystis jirovercii
- 肺孢子菌肺炎=viêm phổi do Pneumocystis jirovercii
- 白血球=bạch cầu
- 桥本氏甲状腺炎=viêm tuyến giáp Hashimoto
- 干燥综合症=hội chứng Sjogren
- 肺出血-肾炎综合征=hội chứng Goodpasture
- 抗肾小球基底膜=GBM
- 抗肾小球基底膜抗体=Anti-GBM
- 含铁血黄素=Hemosiderin
- 耐甲氧西林=kháng methicilline
- 氨基糖苷类=Aminoglycosides
- 大环内脂=Macrolid
- 环磷酰胺=Cyclophosphamide
- 甲氧西林=Meticillin
- 甲沟炎=viêm quanh móng
- 胆总管=ống mật chủ
- 大上级=đại thượng cấp
- 会上=hội thượng
- 学会=học hội
- 聚维酮碘=Povidone-iodine
- 安乃近=Metamizole
- 幽门螺旋菌=vi khuẩn Helicobacter pylori
- 科长=khoa trưởng
- 平均分配=bình quân phân phối
- 往外科=đến ngoại khoa
- 脉络丛=đám rối mạch mạc
- 腺苷脱氨酶=Adenosine deaminase
- 吡喹酮=Praziquantel
- 血吸虫=sán lá máu
- 血吸虫病=bệnh sán máng
- 海绵窦=xoang hang
- 宫内=cung nội
- 传染科=truyền nhiễm khoa
- 眶上动脉=động mạch trên ổ mắt
- 耳后动脉=động mạch tai sau
- 枕动脉=động mạch chẩm
- 着手术=phẫu thuật
- 于主任=Vu chủ nhiệm
- 解磷定=Pralidoxime
- 亚甲蓝=Methylene blue
- 人中=nhân trung
- 颌骨=xương hàm
- 老手术=lão phẫu thuật
- 医学会=y học hội
- 胫后动静脉=động tĩnh mạch chày sau
- 胫后动脉=động mạch chày sau
- 胫后静脉=tĩnh mạch chày sau
- 胫神经=thần kinh chày
- 腓动静脉=động tĩnh mạch mác
- 腓动脉=động mạch mác
- 腓静脉=tĩnh mạch mác
- 腓肠神经=thần kinh hiển ngoài
- 正中神经=thần kinh giữa
- 尺神经=thần kinh trụ
- 桡神经=thần kinh quay
- 座谈会=tọa đàm hội
- 这个吻合=này cái ăn khớp
- 扑热息痛=Paracetamol
- 爱将=ái tướng
- 后学会=sau học hội
- 心胸狭窄=lòng dạ hẹp hòi
- 院办=viện bạn
- 在内镜=tại nội kính
- 甲苯咪唑=Mebendazole
- 心胸=tim ngực
- 糜蛋白酶=Chymotrypsin
- 糜蛋白酶原=Chymotrypsinogen
- 慢阻肺=bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- 微球蛋白=Microglobulin
- 胰蛋白酶=Trypsin
- 纤维蛋白溶酶=Plasmin
- 胶原酶=Collagenase
- 弹性蛋白酶=Elastase
- 球蛋白=Globulin
- 中心跳=trung tim đập
- 在心跳=tại tim đập
- 升主动脉=động mạch chủ lên
- 心脏停搏液=dung dịch liệt tim
- 停搏=ngừng đập
- 头臂干=thân động mạch cánh tay đầu
- 头臂动脉干=thân động mạch cánh tay đầu
- 以免疫=lấy miễn dịch
- 在心胸=tại tim ngực
- 血细胞比容=thể tích khối hồng cầu (HCT)
- 黏蛋白=Mucoprotein
- 在行医=tại hành y
- 甲巯咪唑=Methimazole
- 他巴唑=Thiamazole
- 苯佐卡因=Benzocaine
- 中止血=trung cầm máu
- 胰管=ống tụy
- 巨噬细胞=đại thực bào
- 对坐诊=đối ngồi khám
- 幽门螺旋杆菌=Helicobacter pylori
- 裂头蚴=ấu trùng sán nhái
- 囊虫=ấu trùng sán lợn
- 曼氏迭宫绦虫=Spirometra mansoni
- 脾静脉=tĩnh mạch lách
- 尼美舒利=Nimesulide
- 天门冬氨酸氨基转移酶=Aspartate transaminase
- 心肌酶=men tim
- 肺炎克雷伯菌=phế trực khuẩn Friedlander
- 血沉=máu lắng
- 氯化钾=Potassium chloride
- 醛固酮=Aldosterone
- 碳酸氢盐=Bicacbonat
- 胃泌素=Gastrin
- 胰高血糖素=Glucagon
- 生长抑素瘤=u tế bào sigma đảo tụy Langerhans
- 生长抑素=Somatostatin
- 激素=nội tiết tố
- 琥珀胆碱=Suxamethonium clorid
- 安氟醚=Enflurane
- 恩氟烷=Enflurane
- 安利醚=Enflurane
- 在心血管=tại tâm huyết quản
- 东茛菪碱=Scopolamine
- 无性细胞瘤=u tế bào mầm
- 戴主任=Đái chủ nhiệm
- 催乳素=Prolactin
- 罗格列酮=Rosiglitazone
- 阿卡波糖=Acarbose
- 格列吡嗪=Glipizide
- 控释片=thuốc phóng thích có kiểm soát
- 格列吡嗪控释片=thuốc Glipizide phóng thích có kiểm soát
- 去氨加压素=Desmopressin
- 溴隐亭=Bromocriptine
- 高碳酸血症=tăng nồng độ carbon dioxide (hypercapnia)
- 碳酸=Acid carbonic
- 肝酶=men gan
- 红细胞沉降=tốc độ máu lắng
- 谷氨酸氨基转移酶=Alanine aminotransferase
- 谷氨酰转肽酶=GGT
- 肝窦=xoang gan
- 筛窦=xoang sàng
- 上颌窦=xoang hàm trên
- 乳突=xương chũm
- 非霍奇金淋巴瘤=u lympho không Hodgkin
- 霍奇金淋巴瘤=u lympho Hodgkin
- 淋巴瘤=Lymphoma
- 短会=đoản hội
- 幼稚细胞=Lymphoblast
- 硫唑嘌呤=Azathioprine
- 脂肪酶=Lipase
- 游离脂肪=độ axit béo tự do (FFA)
- 尿酮体=Ketone
- 弥凝=Desmopressin
- 加压素=Vasopressin
- 抗利尿激素=Vasopressin
- 垂体后叶素=Pituitrin
- 鞍区=túi Rathke
- 甘精胰岛素=Insulin glargine
- 门冬胰岛素=Insulin aspart
- 钙片=viên canxi
- 抗酸染色=nhuộm Ziehl-Neelsen (AFB)
- 上皮细胞=tế bào biểu mô
- 血管紧张素2受体拮抗剂=thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB)
- 血管紧张素II受体拮抗剂=thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB)
- 中性粒细胞=bạch cầu trung tính
- 降钙素原=Procalcitonin (PCT)
- 酮症酸中毒=nhiễm toan Ketone (DKA)
- 卤门=thóp
- 后卤门=thóp sau
- 前卤门=thóp trước
- 做眼科=làm khoa mắt
- 轮生化=luân sinh hóa
- 蜱虫=bọ ve
- 米力农=Milrinone
- 一氧化氮=Nitơ monoxide
- 先心病=bệnh tim bẩm sinh
- 在内分泌科=tại nội tiết khoa
- 在心脏=tại trái tim
- 尿素氮=lượng nitơ có trong ure (BUN)
- 肾小球滤过率=eGFR
- 卡维地洛=Carvedilol
- 肾小球的滤过率=eGFR
- 何主任=Hà chủ nhiệm
- 管内=quản nội
- 是何主任=là Hà chủ nhiệm
- 超标的=siêu tiêu
- 丝光绿蝇=nhặng xanh
- 法乐四联症=tứ chứng Fallot
- 碳酸氢钠=Sodium bicarbonate
- 酸中毒=nhiễm toan
- 新福林=Phenylephrine
- 房间隔缺损=thông liên nhĩ (ASD)
- 窦道=đậu đạo
- 乳糜泻=bệnh Celiac
- 麦胶=Gluten
- 麦胶性肠病=bệnh đường ruột do Gluten
- 木糖=Xylose
- 同位素=Isotope
- 肌内膜=Endomysium
- 和乐主任=cùng Nhạc chủ nhiệm
- 对光=đối quang
- 氨甲苯酸=Aminonethylbenzoic Acid
- 尿素酶=Urease
- 脲酶=Urease
- 巴曲酶=Batroxobin
- 氨甲环酸=Tranexamic acid
- 雷尼替丁=Ranitidine
- 幽门螺杆菌=vi khuẩn Helicobacter pylori
- 多源=đa nguyên
- 落足点=lạc chân điểm
- 西地兰=Cedilanid
- 前列腺素=Prostaglandin
- 蛋白电泳=điện di protein
- 血清蛋白电泳=điện di protein huyết thanh (SPEP)
- 巴宾斯基=Babinski
- 凯尔尼格=Kernig
- 氯化物=Chloride
- 抗酸杆菌=AFB
- 布鲁津斯基=Brudzinski
- 结核菌素纯蛋白衍生物=TB-PPD
- 延髓=hành tủy
- 腰椎间盘突出=thoát vị đĩa đệm
- 结核菌=vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis
- 了结核菌=vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis
- 磷脂=Phospholipid
- 盐酸西布曲明=Sibutramine Hydrochloride
- 西布曲明=Sibutramin
- 西地那非=Sildenafil
- 雅培=Abbott
- 奥利司他=Orlistat
- 5-羟色胺=Serotonin
- 非诺呋他林=Phenolphthalein
- 万艾可=Viagra
- 苏丹红=Sudan Ⅲ
- 半胱氨酰白三烯=Cysteinyl leukotrienes
- 嗜酸粒细胞=bạch cầu ưa acid
- 抗组胺=Antihistamine
- 组胺=Histamin
- 白三烯受体拮抗剂=thuốc đối kháng thụ thể Leukotriene (LTRA)
- 白三烯=Leukotriene
- 可待因=Codeine
- 麻省总院=Bệnh viện Đa khoa Massachusetts
- 高致命=cao trí mệnh
- 胶体金=Colloidal Gold
- 耶尔森菌=vi khuẩn Yersinia
- 氟喹诺酮=Fluoroquinolon
- 海扶刀=HIFU
- 韦尼克=Wernicke
- 硫胺素=Thiamin
- 硫胺=Thiamin
- 硫胺素焦磷酸=Thiamin pyrophosphate
- 焦磷酸=Pyrophosphoric acid
- 丙酮酸脱氢酶=Pyruvate dehydrogenase
- 酮戊二酸脱氢酶=ketoglutarate dehydrogenase
- 腺苷三磷酸=Adenosine triphosphate
- 三磷酸腺苷=Adenosine triphosphate
- 阿波霉素=Albomycin
- 灰黄霉素=Griseofulvin
- 这条件=này điều kiện
- 噻唑烷二酮=Thiazolidinedione
- 双胍类=Biguanide
- 糖苷酶=Glycosidase
- β受体阻滞剂=thuốc chẹn beta
- 补白蛋白=bổ Albumin
- 白介素=Interleukin
- C反应蛋白=CRP
- 立克次体=Rickettsia
- 铜绿假单胞菌=Pseudomonas aeruginosa
- 克雷伯杆菌=Klebsiella pneumoniae
- 霍乱弧菌=Vibrio cholerae
- 对头孢=đối Cephalosporin
- 胰脾=tụy lách
- 脾动脉=động mạch lách
- 胃网膜动脉=động mạch vị mạc nối
- 肠系膜上动脉=động mạch mạc treo tràng trên
- 脾胰=lách tụy
- 革兰阳性菌=Vi khuẩn Gram dương
- 革兰阴性菌=Vi khuẩn Gram âm
- 革兰氏阳性菌=Vi khuẩn Gram dương
- 溶血性链球菌=Streptococcus pyogenes
- 肺炎链球菌=Streptococcus pneumoniae
- 革兰氏阴性菌=Vi khuẩn Gram âm
- 埃希菌属=Escherichia
- 嗜肺军团菌=Legionella pneumophila
- 莫拉克赖氏=Moraxella
- 沙门菌=Salmonella
- 强力霉素=Doxycycline
- 多西环素=Doxycycline
- 新胂凡纳明=Neosalvarsan
- 流感嗜血杆菌=Haemophilus influenzae
- 大肠杆菌=E. coli
- 假单胞菌=Pseudomonas
- 肩袖=chóp xoay
- 大肠埃希杆菌=E. coli
- 克雷伯=Klebsiella
- 支原体=Mycoplasma
- 草绿色链球菌=Viridans streptococci
- 革兰氏阳性=Gram dương
- 核糖体=Ribosome
- 靶向=bá hướng
- 肝素钠=Heparin Sodium
- 梅奥=Mayo
- 金葡菌=tụ cầu vàng
- 内酰胺酶=lactamase
- 美罗培南=Meropenem
- 舒巴坦=Sulbactam
- 迈之灵=Aescuven
- 铜绿假单胞杆菌=Pseudomonas aeruginosa
- 半月板=sụn chêm
- 心脑血管=tim não mạch máu
- 把关节=đem khớp xương
- 氯霉素=Chloramphenicol
- 头孢哌酮钠=Cefoperazon Sodium
- 舒巴坦钠=Sulbactam Sodium
- 髂内动脉=động mạch chậu trong
- 髂总动脉=động mạch chậu chung
- 髂内静脉=tĩnh mạch chậu trong
- 闭孔动脉=động mạch bịt
- 髂外动脉=động mạch chậu ngoài
- 曾主任=Tằng chủ nhiệm
- 组分管=tổ phân quản
- 那屈肝素钙=Nadroparin Calcium
- 氨茶碱=Aminophylline
- 匹美西林=Pivmecillinam
- 美西林=Mecillinam
- 氢溴酸右美沙芬=Dextromethorphan Hydrobromide
- 喷托维林=Pentoxyverin
- 苯丙哌林=Benproperine
- 他达拉非=Tadalafil
- 磷酸二酯酶抑制剂=Phosphodiesterase
- 降结肠=kết tràng xuống
- 横结肠=kết tràng ngang
- 盲肠=manh tràng
- 乙状结肠=kết tràng Sigma
- 升结肠=kết tràng lên
- 下消化道=đường tiêu hóa dưới
- 乙酰半胱氨酸=Acetylcysteine
- 硫酸亚铁=Ferrous sulfate
- 复方地芬诺酯=Diphenoxylate
- 洛派丁胺=Loperamide
- 易蒙停=Imodium
- 低蛋白血症=Hypoproteinemia
- 白色念珠菌=nấm Candida albicans
- 盐酸左西替利嗪=Levocetirizine dihydrochloride
- 左西替利嗪=Levocetirizine
- 炉甘石=Calamine
- 噻托溴铵=Tiotropium bromide
- 系统性红斑狼疮=Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)
- 普鲁本辛=Pro-Banthine
- 复方苯乙哌啶=Diphenoxylate
- 氨基水扬酸=Aminosalicylic acid
- 氟康唑=Fluconazole
- 茶碱=Theophylline
- 巴彬斯基=Babinski
- 爱尔博=ERBE
- 利奈唑胺=Linezolid
- 奥希替尼=Osimertinib
- 培美曲塞二钠=Pemetrexed disodium
- 顺铂=Cisplatin
- 彩超=siêu âm màu
- 食管裂孔疝=thoát vị khe hoành
- 阿普唑仑=Alprazolam
- 甲胺磷=Methamidophos
- 有多西环素=có Doxycycline
- 布拉氏酵母菌散=nấm men vi sinh Saccharomyces Boulardii
- 磺胺甲恶唑=Sulfamethoxazole
- 复方磺胺甲恶唑=Cotrimoxazol
- 布地奈德=Budesonide
- 福莫特罗=Formoterol
- 腺苷脱氢酶=Adenosine deaminase
- 伏立康唑=Voriconazole
- 阿达木单抗=Adalimumab
- 普罗帕酮=Propafenone
- 亚硝胺=Nitrosamine
- 苄基=Benzyl
- 次黄嘌呤=Hypoxanthine
- 氨基喋呤=Aminopterin
- 胸腺嘧啶=Thymine
- 鸟嘌呤磷酸核苷转移酶=guanine phosphoribosyltransferase
- 特布他林=Terbutaline
- 多黏菌素=Polymyxin
-
Ta: Trung y xem bệnh, khai cục đánh dấu đỉnh cấp y thuật
visibility34931 star213 2
-
Làm bác sĩ, không cần thiết quá bình thường
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
visibility16166 star217 11
-
Tuyển tú bị đào thải, ta một đầu dân dao thành siêu sao
visibility33767 star8 14
-
Trở lại 84, thành Jordan cả đời chi địch!
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
visibility2514 star152 7
-
-
-
-
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Ta: Trung y xem bệnh, khai cục đánh dấu đỉnh cấp y thuật
visibility34931 star213 2
-
Làm bác sĩ, không cần thiết quá bình thường
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
visibility16166 star217 11
-
Tuyển tú bị đào thải, ta một đầu dân dao thành siêu sao
visibility33767 star8 14
-
Trở lại 84, thành Jordan cả đời chi địch!
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
visibility2514 star152 7
-
-
-
-
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1078
- 马亮=Mã Lượng
- 鲍院士=Bào viện sĩ
- 李欣瑶=Lý Hân Dao
- 郭玉新=Quách Ngọc Tân
- 熊华信=Hùng Hoa Tín
- 才能=tài năng
- 急诊科=khoa cấp cứu
- 除颤仪=máy khử rung tim
- 手术室=phòng phẫu thuật
- 护士长=y tá trưởng
- 心脏=trái tim
- 副科室=phó khoa phòng
- 后心脏=sau trái tim
- 浆细胞=tương bào
- 利巴韦林=Ribavirin
- 普鲁卡因=Procaine
- 苯丙胺=Amphetamine
- 右旋苯丙胺=Dextroamphetamine
- 白求恩=Bethune
- 弓形虫=Toxoplasma gondii
- 弓形虫病=bệnh Toxoplasmosis
- 东莨菪碱=Scopolamine
- 蛋白酶=Protease
- 介入手术=phẫu thuật can thiệp
- 对消化=đối tiêu hóa
- 沙门氏菌=vi khuẩn Salmonella
- 高医生=Cao bác sĩ
- 印戒细胞=tế bào hình nhẫn
- 印戒样细胞=tế bào hình nhẫn
- 安定=Diazepam
- 以解剖=lấy giải phẫu
- 加点=thêm điểm
- 残端=tàn đoan
- 万古霉素=Vancomycin
- 革兰阳性=Vi khuẩn Gram dương
- 心胸外=tim ngực ngoại
- 大肠=đại tràng
- 蛋白血=protein trong máu
- 低蛋白血=protein trong máu thấp
- 颜值=nhan trị
- 红斑狼疱=Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)
- 韦格纳=Wegener
- 蛋白尿=protein trong nước tiểu
- 中南省=Trung Nam tỉnh
- 中南=Trung Nam
- 高风=Cao Phong
- 新乡=Tân Hương
- 李文斌=Lý Văn Bân
- 王磊峰=Vương Lỗi Phong
- 王轩轩=Vương Hiên Hiên
- 文斌=Văn Bân
- 信阳=Tín Dương
- 大连=Đại Liên
- 李会珍=Lý Hội Trân
- 齐楠楠=Tề Nam Nam
- 程松=Trình Tùng
- 胡嘉然=Hồ Gia Nhiên
- 楠楠=Nam Nam
- 嘉然=Gia Nhiên
- 王大力=Vương Đại Lực
- 心脏病=tâm tạng bệnh
- 郝梦培=Hách Mộng Bồi
- 梦培=Mộng Bồi
- 赵先勤=Triệu Tiên Cần
- 李友良=Lý Hữu Lương
- 友良=Hữu Lương
- 派克CT=PET-CT
- 奥林巴斯=Olympus
- 梁丛跃=Lương Tùng Dược
- 龙湖镇=Long Hồ Trấn
- XX市=XX thị
- 小风=Tiểu Phong
- 贞贞=Trinh Trinh
- 高妈=Cao mẹ
- 高爸=Cao ba
- 高贞贞=Cao Trinh Trinh
- 高坡岩=Cao Pha Nham
- 海姆里克=Heimlich
- 郭先平=Quách Tiên Bình
- 唑烷酮=Oxazolidone
- 会珍=Hội Trân
- 出气声音=xuất khí thanh âm
- 区长=khu trưởng
- WH市=WH thị
- 扶他林=Voltaren
- BJ市=BJ thị
- 奥西替尼=Osimertinib
- 同济=Đồng Tế
- 高铁=tàu cao tốc
- 李寻=Lý Tầm
- 人前显圣=nhân tiền hiển thánh
- HN省=HN tỉnh
- 华中=Hoa Trung
- 小高=Tiểu Cao
- 出诊=xuất chẩn
- 大众迈腾=Volkswagen Passat
- 省医家属=tỉnh y người nhà
- 李妈=Lý mẹ
- 欣瑶=Hân Dao
- 薛东来=Tiết Đông Lai
- 在心内科=tại tâm nội khoa
- 小笼包=tiểu lung bao
- 何建东=Hà Kiến Đông
- 文彬=Văn Bân
- 陈卓越=Trần Trác Việt
- 风哥=Phong ca
- 培源=Bồi Nguyên
- 磊峰=Lỗi Phong
- 张天赐=Trương Thiên Tứ
- 黄丽雅=Hoàng Lệ Nhã
- 克雷伯菌=vi khuẩn Klebsiella pneumoniae
- 欣欣=Hân Hân
- 天赐=Thiên Tứ
- 丽雅=Lệ Nhã
- 许都灵=Hứa Đô Linh
- 毛越=Mao Việt
- 东来=Đông Lai
- 老戴=Lão Đái
- 田主任=Điền chủ nhiệm
- 苟建设=Cẩu Kiến Thiết
- 信华=Tín Hoa
- 自然医学=Nature Medicine
- 艾布特=Abute
- 诺华=Novartis
- 建设银行=Kiến Thiết ngân hàng
- 胸腺嘧啶核苷激酶=Thymidine kinase
- 胸腺嘧啶核苷=Thymidine
- 胸腺嘧啶核苷酸=Thymine Nucleotit
- 梁丛越=Lương Tùng Việt
- 三木=Miki
- 千叶=Chiba
- 川口=Kawaguchi
- 川口空良=Kawaguchi Sora
- 伍德=Wood
- 藤本=Fujimoto
- 木村=Kimura
- 单克隆抗体=kháng thể đơn dòng (mAb)
- 高老师=Cao lão sư
- 艾伯维=AbbVie
- 风欣=Phong Hân
- 李正=Lý Chính
- 天成=Thiên Thành
- 副科长=phó khoa trưởng
- 强生公司=Johnson & Johnson
- 拜耳=Bayer
- 布罗斯=Bros
- 拉菲=Lafitte
- 皮特=Pitt
- 迈蓝=Mylan N.V.
- 强生=Johnson & Johnson
- 勃林格殷格翰=Boehringer Ingelheim
- 亚尔弗列得=Alfred
- 异丙托溴铵=Ipratropium bromide
- 可必特=Combivent Respimat
- 能倍乐=Respimat
- 阿替普酶=Alteplase
- 纤溶酶=plasmin
- 乔波=Kiều Ba
- 何求贤=Hà Cầu Hiền
- 克罗恩=Crohn
- 克鲁根勃=Krukenberg
- 何老板=Hà lão bản
- 下马=hạ mã
- 美国医学协会期刊=JAMA
- 柳叶刀医学期刊=The Lancet
- S海=Thượng Hải
- 单克隆=thể đơn dòng
- 内皮素=Endothelin
- 波生坦=Bosentan
- 安立生坦=Ambrisentan
- 安倍生坦=Ambrisentan
- 马昔腾坦=Macitentan
- 伐地那非=Vardenafil
- 鸟苷酸环化酶=Guanylate cyclase
- 激动剂=chất chủ vận
- 利奥西呱=Riociguat
- 前列环素=Prostacyclin
- 依前列醇=prostaglandin I2
- 曲前列尼尔=Treprostinil
- 伊洛前列素=Iloprost
- 贝前列素=Beraprost
- 蛋氨酸=Methionin
- 甲硫氨酸=Methionin
- 苏氨酸=Threonin
- 格蕾=Grey
- 福特=Ford
- 胰高糖素=Glucagon
- 糖原=Glycogen
- 磷酸化酶=Phosphorylase
- 磷酸酶=Phosphatase
- 转移酶=Transferase
- 微粒体=Microsome
- 激酶=Kinase
- 迈克=Mike
- 淋巴细胞=Lympho bào
- 利妥昔单抗=Rituximab
- 美罗华=Rituxan
- 华信=Hoa Tín
- 诺和诺德=Novo Nordisk
- 卡罗拉=Corolla
- 甲紫绀=giáp tử cám
- 协和=Hiệp Hòa
- 自然杂志=Nature tạp chí
- 《自然》=《Nature》
- 新活素=Nesiritide
- 奈西立肽=Nesiritide
- 革兰=Gram
- 氨氯地平=Amlodipin
- 阿米洛利=Amiloride
- 复方=compound
- 法布雷=Fabry
- 溶酶体=Lysosome
- 免疫球蛋白轻链=chuỗi nhẹ Immunoglobulin
- 淀粉样变性=thoái hóa tinh bột (Amyloidosis)
- 达农病=bệnh Danon
- 黏多糖贮积症=bệnh Mucopolysaccharidosis
- 半乳糖苷酶=galactosidase
- 酰基鞘鞍醇三己糖=globotriaosylceramide
- 酰化=acyl hóa
- 磷脂酶=Phospholipase
- 血管内皮=nội mạc mạch máu
- 诺夫利=Novley
- 双氯芬酸钠=Diclofenac sodium
- 双氯芬酸=Diclofenac
- 苯乙酸=axit phenylacetic
- 甾体=steroid
- 非甾体=không steroid
- D-2聚体=D-dimer
- D-二聚体=D-dimer
- 达菲林=Diphereline
- 曲普瑞林=Triptorelin
- 醋酸曲普瑞林=Triptorelin Acetate
- 质粒=Plasmid
- 贝伐株单克隆抗体=Bevacizumab
- 佐剂=tá chất
- 氨基转移酶=Aminotransferase
- 转氨酶=Transaminase
- 登革热=Dengue
- 葛兰素史克=GlaxoSmithKline
- 蒿甲醚=Artemether
- 双氢青蒿素=Dihydroartemisinin
- 双氢青蒿素哌喹=Dihydroartemisinin and Piperaquine Phosphate
- 多潘立酮=Domperidone
- 莫沙必利=Mosapride
- 复方氨酚烷胺=Compound Paracetamol and Amantadine Hydrochloride
- 脂质=lipid
- 硅酮=Silicon
- 紫杉醇=Paclitaxel
- 脑钠肽=Peptide natri lợi niệu não
- 高大=cao đại
- 玛卡莎=Makasha
- 利德奥=Lideo
- 吡非尼酮=Pirfenidone
- 吡啶酮=Pyridone
- 盐野义=Shionogi
- 新英格兰医学杂志=The New England Journal of Medicine
- 甲磺酸=Acid methanesulfonic
- 甲磺酸奥希替尼=Osimertinib Mesylate
- 赵兴业=Triệu Hưng Nghiệp
- 住院总=trụ viện tổng
- 门外科=môn ngoại khoa
- 肌钙蛋白=Troponin
- 肌红蛋白=Myoglobin
- 肌酸激酶=Creatin kinase
- 初一=sơ nhất
- 心内=tâm nội
- 马来酸氯苯那敏=Chlorpheniramine maleate
- 大隐静脉=tĩnh mạch hiển lớn
- 急诊=cấp cứu
- 对家属=đối người nhà
- 在外科=tại ngoại khoa
- 内外=nội ngoại
- 在内科=tại nội khoa
- 吲哚美辛=Indometacin
- 隐性病=ẩn tính bệnh
- 再植=tái thực
- 肌酐酶=Creatinin
- 超声=siêu âm
- 紫癜=ban xuất huyết
- 淋巴液=bạch huyết
- 医师=bác sĩ
- 住院医师=trụ viện bác sĩ
- 上手术=thượng phẫu thuật
- 干急诊=làm cấp cứu
- 值完班=trực ban xong
- 值的班=trực ban
- 室颤=rung thất
- 除颤=khử rung
- 脾破裂=tì (lá lách) tan vỡ
- 脑疝=thoát vị não
- 腹股沟疝=thoát vị bẹn
- 脾脏=lá lách
- 头孢唑林=Cefazolin
- 大急诊=đại cấp cứu
- 石碳酸=Phenol
- 肝硬化=xơ gan
- 门静脉=tĩnh mạch cửa
- 肝胆=gan mật
- 微创=xâm lấn tối thiểu
- 股动脉=động mạch đùi
- 开口子=khai khẩu tử
- 动脉瘤=phình động mạch
- 可吸收缝合线=chỉ khâu tự tiêu
- 肝胰=gan tụy
- 介入=can thiệp (tham gia)
- 胆汁瘘=lỗ rò mật
- 淋巴管=mạch bạch huyết
- 白蛋白=Albumin
- 二甲双胍=Metformin
- 靠手术=dựa phẫu thuật
- 护士=y tá
- 内门静脉=nội tĩnh mạch cửa
- 可吸收线=chỉ khâu tự tiêu
- 线虫=giun tròn
- 导丝=đạo ti (guidewire)
- 对局部=đối cục bộ
- 囊腔=nang khang
- 囊液=nang dịch
- 聚桂醇=Polidocanol
- 内皮细胞=tế bào nội mô
- 土方=thổ phương
- 呋塞米=Furosemide
- 纵隔=trung thất
- 头孢他定=Ceftazidime
- 半胱氨酸=Cystein
- 气胸=tràn khí màng phổi
- 自发性气胸=tràn khí màng phổi tự phát
- 林格氏液=dung dịch Ringer
- 奥美拉挫=Omeprazole
- 主动脉夹层=bóc tách động mạch chủ
- 管壁=thành ống
- 动脉壁=thành động mạch
- 主动脉夹=bóc tách động mạch chủ
- 美托洛尔=Metoprolol
- 头孢菌素=Cephalosporin
- 打气=đánh khí
- 胸壁=thành ngực
- 脾囊肿=u nang lách
- 脾肿大=lách to
- 脾脓肿=áp-xe lách
- 脾肿瘤=u lách
- 脾游走=lách lang thang
- 脾切除=lá lách cắt bỏ
- 介入栓塞=can thiệp thuyên tắc
- 碘离子=ion iod
- 介入科=can thiệp khoa
- 淋巴结膜=hạch mạc treo
- 无损伤=vô tổn thương
- 无视野=không có tầm nhìn
- 显微=hiển vi
- 无水乙醇=Ethanol tuyệt đối
- 介入涮塞=can thiệp thuyên tắc
- 纳洛酮=Naloxone
- 脑膜瘤=u màng não
- 讨论会=thảo luận hội
- 肝胆胰=gan mật tụy
- 膈下=cơ hoành hạ
- 系膜=mạc treo
- 可发生=khả phát sinh
- 肝腹水=xơ gan cổ trướng
- 肝脾=gan lách
- 何医生=Hà bác sĩ
- 胰头=đầu tụy
- 十二指结肠=tá tràng
- 碱性磷酸酶=Phosphatase kiềm
- γ-谷氨酰转移酶=Gamma-Glutamyl Transferase
- 淀粉酶=Amylase
- 糖耐量=dung nạp glucose
- 外手术=ngoại phẫu thuật
- 胆道闭锁=teo đường mật
- 胆管闭锁=teo ống mật
- 空肠=hỗng tràng
- 胆道=đường mật
- 巨细胞病毒=Cytomegalovirus
- 轮状病毒=Rotavirus
- 胰十二指结肠=tụy - tá tràng
- 胰肿瘤=u tụy
- 胰尾=đuôi tụy
- 着急诊=cấp cứu
- 女家属=nữ người nhà
- 肋间=khoảng gian sườn
- 左胸腔=khoang ngực trái
- 右胸腔=khoang ngực phải
- 内心脏=nội trái tim
- 放化疗=hoá trị liệu
- 生物药物=thuốc sinh học
- 生物药=thuốc sinh học
- 化疗药物=thuốc hoá trị liệu
- 靶向药物=thuốc điều trị đích
- 靶向药=thuốc điều trị đích
- 酪氨酸酶=Tyrosine kinase
- 吉非替尼=Gefitinib
- 厄洛替尼=Erlotinib
- 耐药性=kháng thuốc
- 贝伐珠单抗=Bevacizumab
- 盐酸安罗替尼=Anlotinib Hydrochloride
- 阿帕替尼=Apatinib
- 抗代谢=kháng chuyển hoá
- 抗血管=kháng sinh mạch
- 培美曲塞=Pemetrexed
- 爱普列特=Epristeride
- 甲氨蝶呤=Methotrexate
- 放线菌素D=Dactinomycin
- 射频=xạ tần
- 骼外动脉=động mạch chậu ngoài
- 骼内动脉=động mạch chậu trong
- 骼总动脉=động mạch chậu chung
- 腹主动脉=động mạch chủ bụng
- 股深动脉=động mạch đùi sâu
- 上腔静脉=tĩnh mạch chủ trên
- 下子宫=hạ tử cung
- 内胎儿=nội thai nhi
- 下腔静脉=tĩnh mạch chủ dưới
- 腔静脉=tĩnh mạch chủ
- 败血症=nhiễm trùng máu
- 心肌梗塞=nhồi máu cơ tim
- 先天性肝纤维化=xơ gan bẩm sinh
- 先天性肝纤维硬化=xơ gan bẩm sinh
- 门脉高压=tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- 消化道=đường tiêu hoá
- 上消化道=đường tiêu hóa trên
- 门体分流=TIPS
- 血红素=Heme
- 门体分流术=TIPS
- 腹水=cổ trướng
- 淤胆=ứ mật
- 胆汁=dịch mật
- 门静脉高压=tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- 脾梗死=nhồi máu lách
- 腹主动脉瘤=phình động mạch chủ bụng
- 足背=mu bàn chân
- 髂动脉=động mạch chậu
- 不可吸收线=chỉ khâu không tiêu
- 心包膜=màng ngoài tim
- 胰体=thân tụy
- 胆道管=ống mật
- 桥小脑角=góc cầu tiểu não
- 蝶窦=xoang bướm
- 嵴柱侧弯=vẹo cột sống
- 副科=phó khoa
- 近心静=gần tim tĩnh
- 乳酸钠林格=Sodium Lactate Ringer
- 肺纤维化=xơ phổi
- 肝纤维化=xơ gan
- 血气胸=tràn máu màng phổi
- 咽炎=viêm họng
- 血脂=mỡ máu
- 结核分枝杆菌=Mycobacterium tuberculosis
- 分枝杆菌=Mycobacterium
- 腺瘤=u tuyến
- 嗜酸性粒细胞=bạch cầu ưa acid
- 鳞状细胞=tế bào vảy
- 鳞状细胞癌=ung thư biểu mô tế bào vảy
- 软骨瘤=u xương sụn
- 纤维瘤=u xơ
- 错构瘤=u mô thừa
- 平滑肌=cơ trơn
- 脂肪瘤=u mỡ
- 神经鞘瘤=u vỏ thần kinh
- 纤维神经瘤=u xơ thần kinh
- 肉芽肿=u hạt
- 副神经节瘤=u thần kinh nội tiết
- 硬化性血管瘤=u mạch máu xơ hoá
- 畸胎瘤=u quái
- 瘢痕组织=mô sẹo
- 瘢痕=ban ngân (sẹo)
- 适应症=chỉ định
- 冠脉=động mạch vành
- 乳内动脉=động mạch ngực trong
- 粥样化=xơ vữa
- 粥样硬化=xơ vữa
- 大院长的=đại viện trưởng
- 股内侧=đùi nội trắc
- 股静脉=tĩnh mạch đùi
- 入股静脉=nhập tĩnh mạch đùi
- 纵膈=trung thất
- 心脏瓣膜=van tim
- 二尖瓣=van hai lá
- 三尖瓣=van ba lá
- 主动脉瓣=van động mạch chủ
- 肺动脉瓣=van động mạch phổi
- 侏儒症=chứng thấp lùn
- 左心室内=tả tâm thất nội
- 对比剂=chất tương phản
- 成形术=tạo hình thuật
- 瓣叶=lá van
- 瓣环=vòng van
- 瓣下=van hạ
- 心瓣膜=van tim
- 抗凝药物=thuốc chống đông
- 抗凝药=thuốc chống đông
- 螺旋杆菌=Helicobacter pylori
- 双硫仑=Disulfiram
- 双硫仑样反应=phản ứng disulfiram - rượu
- 地塞米松=Dexamethasone
- 化疗=hóa liệu
- 多沙唑嗪=Doxazosin
- 坦索罗辛=Tamsulosin
- 还原酶=Reductase
- 特拉唑嗪=Terazosin
- 非那雄胺=Finasteride
- 度他雄胺=Dutasteride
- 托特罗定=Tolterodine
- 索利那新=Solifenacin
- 奥昔布宁=Oxybutynin
- 中西医=Trung Tây y
- 后纵韧带=dây chằng dọc sau
- 黄韧带=dây chằng vòng
- 椎动脉=động mạch đốt sống
- 霍其金=Hodgkin
- 叫上级=kêu thượng cấp
- 克氏针=đinh Kirschner
- 亚硝酸盐=Nitrit
- 胆红素=Bilirubin
- 谷丙转氨酶=Alanine transaminase
- 谷草转氨酶=Aspartate transaminase
- 血清总蛋白=Total Protein
- 血清球蛋白=γ-Globulin
- 姓行为=tính hành vi
- 过大部分=quá đại bộ phận
- 脑干=thân não
- 晶体液=dung dịch NaCl 0,9%
- 甘露醇=Mannitol
- 氟哌啶醇=Haloperidol
- 颞叶=thùy thái dương
- 肝素=Heparin
- 心梗=nhồi máu cơ tim
- 货运气=hóa vận khí
- 川崎病=bệnh Kawasaki
- 多烯磷脂酰胆碱=Polyene phosphatidylcholine
- 杏仁体=hạch hạnh nhân
- 华法林=Warfarin
- 西门子=Siemens
- 蒽醌=Anthraquinone
- 潘生丁=Dipyridamole
- 利伐沙班=Rivaroxaban
- 多粘菌素=Polymyxin
- 糖皮质激素=Glucocorticoid
- 库欣=Cushing
- 促肾上腺皮质激素=hormone kích thích vỏ thượng thận
- 皮质醇=Cortisol
- 脑包虫=não bao trùng [brain echinococcosis]
- 细粒棘球绦虫=Echinococcus granulosus
- 豪斯=House
- 包虫病=bệnh Hydatid
- 淋巴系统=hệ bạch huyết
- 苍白螺旋体=xoắn khuẩn giang mai
- 赫氏反应=phản ứng Jarisch-Herxheimer
- 艾司洛尔=Esmolol
- 促甲状腺激素=hormone kích thích tuyến giáp
- 甲亢=bệnh cường giáp
- 三碘甲状腺原氨酸=Triiodothyronine
- 四碘甲状腺原氨酸=Tetraiodothyronine
- 甲状腺素=Thyroxine
- 甲状腺激素=Thyroid hormones
- 可拉明=Coramine
- 复方碘溶液=dung dịch lugol
- 地西泮=Diazepam
- 造影剂=thuốc cản quang
- 气道=khí đạo
- 上心电=thượng tâm điện
- 平衡液=dung dịch Ringer lactat
- 红斑狼疮=Lupus ban đỏ
- 碳氧血红蛋白=Cacboxyhemoglobin
- 有过敏=có dị ứng
- 亨廷顿=Huntington
- 新纹状体=thể vân mới
- 纹状体=thể vân [striatum]
- 豆状核=nhân bèo
- 尾状核=nhân đuôi
- 烟雾病=bệnh Moyamoya
- 颞浅动脉=động mạch thái dương nông
- 可控=khả khống
- 脑卒中=đột quỵ
- 空鼻综合征=hội chứng mũi rỗng (ENS)
- 有机磷=Organophosphate
- 乙酰胆碱酯酶=Acetylcholinesterase
- 胆碱=Choline
- 从中毒=từ trúng độc
- 抗胆碱=kháng cholinergic
- 胆碱能=cholinergic
- 胆碱神经=sợi cholinergic
- 秘书长=bí thư trưởng
- 毒蕈碱=Muscarin
- 硫酸阿托品=Atropine sulfate
- 血红蛋白=HgB
- 利尿剂=thuốc lợi tiểu
- 免疫球蛋白=Ig
- 脑脊液=dịch não tủy
- 头孢呋辛=Cefuroxim
- 股四头肌=cơ tứ đầu đùi
- 股直肌=cơ thẳng đùi
- 股内侧肌=cơ rộng trong
- 股外侧肌=cơ rộng ngoài
- 股中间肌=cơ rộng giữa
- 查多克=Chaddock
- 肌酸酶=Creatin kinase
- 乳酸脱氢酶=Lactate dehydrogenase
- 丙氨酸转氨酶=Alanine transaminase
- 天冬氨酸氨基转移酶=Aspartate transaminase
- 柯萨奇B组病毒=Coxsackie B virus
- 柯萨奇=Coxsackie
- 血胆红素=Bilirubin trong máu
- 多发性骨髓瘤=đa u tủy xương
- 世卫组织=Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
- 卡托普利=Captopril
- 吲达帕胺=Indapamide
- 雷利度胺=Lenalidomid
- 异丙酚=Propofol
- 氨氟醚=Isoflurane
- 苯妥英钠=Phenytoin sodium
- 苯妥英=Phenytoin
- 冰毒=Methamphetamine
- 甲基苯丙胺=Methamphetamine
- 盐酸麻黄素=Ephedrine hydrochloride
- 利他林=Ritalin
- 哌甲酯=Methylphenidate
- 右旋安非他命=Dextroamphetamine
- 安非他命=Amphetamin
- 蓝斑=lam ban [locus coeruleus]
- 蓝斑核=locus coeruleus
- 麻黄碱=Ephedrine
- 肌酐=Creatinin
- 血肌酐=Creatinin máu
- 血磷=phospho máu
- 武田=Takeda
- 夏尔制药=Shire chế dược
- 碘化物=iođua
- 耦合剂=gel siêu âm
- 体外膜肺氧合=trao đổi oxy qua màng ngoài cơ thể
- 凝血酶=Thrombin
- 香豆素=Coumarin
- 活化全血凝固时间=thời gian đông máu hoạt hoá
- 抗凝=chống đông
- 纤维蛋白=Fibrin
- 纤维蛋白原=Fibrinogen
- 硫酸羟氯喹=Hydroxychloroquine
- 脑脊液蛋白=protein trong dịch não tủy
- 蛋白=protein
- 蛋白质=protein
- 丘脑=đồi thị
- 顶叶=thùy đỉnh
- 基底节=hạch nền
- 海马旁回=hồi cận hải mã
- 内酰胺=Lactam
- 甲泼尼龙=Methylprednisolone
- 开放性气胸=tràn khí màng phổi hở
- 连枷胸=mảng sườn di động [flail chest]
- 髋关节=khớp háng
- 咪唑安定=Midazolam
- 维库溴铵=Vecuronium bromide
- 悬雍垂=lưỡi gà [uvula]
- 爆发性=bạo phát tính
- 肌酸激酶同工酶=Creatine kinase isoenzymes
- 吲哚=Indol
- 芳樟醇=Linalool
- 主动脉内球囊反搏=bóng đối xung trong động mạch chủ
- 苗勒管综合征=hội chứng còn ống Mullerian
- 苗勒氏管永存综合征=hội chứng còn ống Mullerian
- 亚胺培南西司他丁钠=Imipenem-cilastatin natri
- 帕拉米韦=Peramivir
- 西司他丁=Cilastatin
- 吗替麦考酚酯=Mycophenolate mofetil
- 巴利昔单抗=Basiliximab
- 隐球菌=nấm Cryptococcus
- 类圆线虫病=bệnh giun lươn
- 粪类圆线虫=Strongyloides stercoralis
- 带状疱疹病毒=Varicella zoster virus
- JC多瘤病毒=JC virus
- 脑白质=não chất trắng
- 进行性多病灶脑白质病=bệnh não chất trắng đa ổ tiến triển (PML)
- 卡波西肉瘤=Kaposi's sarcoma
- 拉德=rad
- 磺胺嘧啶=Sulfadiazine
- 乙胺嘧啶=Pyrimethamine
- 必利美達民=Pyrimethamin
- 奥司他韦=Oseltamivir
- 氢化泼尼松=Hydroprednisone
- 泼尼松龙=Prednisolon
- 盐酸消旋山莨菪碱=Raceanisodamine hydrochloride
- 黄体酮=Progesterone
- 小肠绒毛=lông nhung ruột non
- 肠绒毛=lông nhung ruột
- 哌替啶=Pethidine
- 林格液=dung dịch Ringer lactat
- 创伤弧菌=Vibrio vulnificus
- 海洋弧菌=Vibrio vulnificus
- 法莫替丁=Famotidine
- 系统性硬化症=xơ cứng bì hệ thống
- 毒蕈碱乙酰胆碱=Muscarinic acetylcholine
- 受体=thụ thể
- 苯巴比妥=Phenobarbital
- 毫米汞柱=mmHg
- 髂外静脉=tĩnh mạch chậu ngoài
- 羟乙基淀粉=Hydroxyethyl starch
- 羟乙基淀粉醚=Hydroxyethyl starch
- 金黄色葡萄球菌=tụ cầu vàng
- 链球菌=liên cầu khuẩn
- 革兰氏染色=nhuộm Gram
- 金黄葡萄球菌=tụ cầu vàng
- 头孢呋辛钠=Cefuroxime sodium
- 鱼精蛋白=Protamine
- 卡氏肺孢子虫=Pneumocystis jirovecii
- 卡氏肺囊虫=Pneumocystis jirovercii
- 肺孢子菌肺炎=viêm phổi do Pneumocystis jirovercii
- 白血球=bạch cầu
- 桥本氏甲状腺炎=viêm tuyến giáp Hashimoto
- 干燥综合症=hội chứng Sjogren
- 肺出血-肾炎综合征=hội chứng Goodpasture
- 抗肾小球基底膜=GBM
- 抗肾小球基底膜抗体=Anti-GBM
- 含铁血黄素=Hemosiderin
- 耐甲氧西林=kháng methicilline
- 氨基糖苷类=Aminoglycosides
- 大环内脂=Macrolid
- 环磷酰胺=Cyclophosphamide
- 甲氧西林=Meticillin
- 甲沟炎=viêm quanh móng
- 胆总管=ống mật chủ
- 大上级=đại thượng cấp
- 会上=hội thượng
- 学会=học hội
- 聚维酮碘=Povidone-iodine
- 安乃近=Metamizole
- 幽门螺旋菌=vi khuẩn Helicobacter pylori
- 科长=khoa trưởng
- 平均分配=bình quân phân phối
- 往外科=đến ngoại khoa
- 脉络丛=đám rối mạch mạc
- 腺苷脱氨酶=Adenosine deaminase
- 吡喹酮=Praziquantel
- 血吸虫=sán lá máu
- 血吸虫病=bệnh sán máng
- 海绵窦=xoang hang
- 宫内=cung nội
- 传染科=truyền nhiễm khoa
- 眶上动脉=động mạch trên ổ mắt
- 耳后动脉=động mạch tai sau
- 枕动脉=động mạch chẩm
- 着手术=phẫu thuật
- 于主任=Vu chủ nhiệm
- 解磷定=Pralidoxime
- 亚甲蓝=Methylene blue
- 人中=nhân trung
- 颌骨=xương hàm
- 老手术=lão phẫu thuật
- 医学会=y học hội
- 胫后动静脉=động tĩnh mạch chày sau
- 胫后动脉=động mạch chày sau
- 胫后静脉=tĩnh mạch chày sau
- 胫神经=thần kinh chày
- 腓动静脉=động tĩnh mạch mác
- 腓动脉=động mạch mác
- 腓静脉=tĩnh mạch mác
- 腓肠神经=thần kinh hiển ngoài
- 正中神经=thần kinh giữa
- 尺神经=thần kinh trụ
- 桡神经=thần kinh quay
- 座谈会=tọa đàm hội
- 这个吻合=này cái ăn khớp
- 扑热息痛=Paracetamol
- 爱将=ái tướng
- 后学会=sau học hội
- 心胸狭窄=lòng dạ hẹp hòi
- 院办=viện bạn
- 在内镜=tại nội kính
- 甲苯咪唑=Mebendazole
- 心胸=tim ngực
- 糜蛋白酶=Chymotrypsin
- 糜蛋白酶原=Chymotrypsinogen
- 慢阻肺=bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- 微球蛋白=Microglobulin
- 胰蛋白酶=Trypsin
- 纤维蛋白溶酶=Plasmin
- 胶原酶=Collagenase
- 弹性蛋白酶=Elastase
- 球蛋白=Globulin
- 中心跳=trung tim đập
- 在心跳=tại tim đập
- 升主动脉=động mạch chủ lên
- 心脏停搏液=dung dịch liệt tim
- 停搏=ngừng đập
- 头臂干=thân động mạch cánh tay đầu
- 头臂动脉干=thân động mạch cánh tay đầu
- 以免疫=lấy miễn dịch
- 在心胸=tại tim ngực
- 血细胞比容=thể tích khối hồng cầu (HCT)
- 黏蛋白=Mucoprotein
- 在行医=tại hành y
- 甲巯咪唑=Methimazole
- 他巴唑=Thiamazole
- 苯佐卡因=Benzocaine
- 中止血=trung cầm máu
- 胰管=ống tụy
- 巨噬细胞=đại thực bào
- 对坐诊=đối ngồi khám
- 幽门螺旋杆菌=Helicobacter pylori
- 裂头蚴=ấu trùng sán nhái
- 囊虫=ấu trùng sán lợn
- 曼氏迭宫绦虫=Spirometra mansoni
- 脾静脉=tĩnh mạch lách
- 尼美舒利=Nimesulide
- 天门冬氨酸氨基转移酶=Aspartate transaminase
- 心肌酶=men tim
- 肺炎克雷伯菌=phế trực khuẩn Friedlander
- 血沉=máu lắng
- 氯化钾=Potassium chloride
- 醛固酮=Aldosterone
- 碳酸氢盐=Bicacbonat
- 胃泌素=Gastrin
- 胰高血糖素=Glucagon
- 生长抑素瘤=u tế bào sigma đảo tụy Langerhans
- 生长抑素=Somatostatin
- 激素=nội tiết tố
- 琥珀胆碱=Suxamethonium clorid
- 安氟醚=Enflurane
- 恩氟烷=Enflurane
- 安利醚=Enflurane
- 在心血管=tại tâm huyết quản
- 东茛菪碱=Scopolamine
- 无性细胞瘤=u tế bào mầm
- 戴主任=Đái chủ nhiệm
- 催乳素=Prolactin
- 罗格列酮=Rosiglitazone
- 阿卡波糖=Acarbose
- 格列吡嗪=Glipizide
- 控释片=thuốc phóng thích có kiểm soát
- 格列吡嗪控释片=thuốc Glipizide phóng thích có kiểm soát
- 去氨加压素=Desmopressin
- 溴隐亭=Bromocriptine
- 高碳酸血症=tăng nồng độ carbon dioxide (hypercapnia)
- 碳酸=Acid carbonic
- 肝酶=men gan
- 红细胞沉降=tốc độ máu lắng
- 谷氨酸氨基转移酶=Alanine aminotransferase
- 谷氨酰转肽酶=GGT
- 肝窦=xoang gan
- 筛窦=xoang sàng
- 上颌窦=xoang hàm trên
- 乳突=xương chũm
- 非霍奇金淋巴瘤=u lympho không Hodgkin
- 霍奇金淋巴瘤=u lympho Hodgkin
- 淋巴瘤=Lymphoma
- 短会=đoản hội
- 幼稚细胞=Lymphoblast
- 硫唑嘌呤=Azathioprine
- 脂肪酶=Lipase
- 游离脂肪=độ axit béo tự do (FFA)
- 尿酮体=Ketone
- 弥凝=Desmopressin
- 加压素=Vasopressin
- 抗利尿激素=Vasopressin
- 垂体后叶素=Pituitrin
- 鞍区=túi Rathke
- 甘精胰岛素=Insulin glargine
- 门冬胰岛素=Insulin aspart
- 钙片=viên canxi
- 抗酸染色=nhuộm Ziehl-Neelsen (AFB)
- 上皮细胞=tế bào biểu mô
- 血管紧张素2受体拮抗剂=thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB)
- 血管紧张素II受体拮抗剂=thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB)
- 中性粒细胞=bạch cầu trung tính
- 降钙素原=Procalcitonin (PCT)
- 酮症酸中毒=nhiễm toan Ketone (DKA)
- 卤门=thóp
- 后卤门=thóp sau
- 前卤门=thóp trước
- 做眼科=làm khoa mắt
- 轮生化=luân sinh hóa
- 蜱虫=bọ ve
- 米力农=Milrinone
- 一氧化氮=Nitơ monoxide
- 先心病=bệnh tim bẩm sinh
- 在内分泌科=tại nội tiết khoa
- 在心脏=tại trái tim
- 尿素氮=lượng nitơ có trong ure (BUN)
- 肾小球滤过率=eGFR
- 卡维地洛=Carvedilol
- 肾小球的滤过率=eGFR
- 何主任=Hà chủ nhiệm
- 管内=quản nội
- 是何主任=là Hà chủ nhiệm
- 超标的=siêu tiêu
- 丝光绿蝇=nhặng xanh
- 法乐四联症=tứ chứng Fallot
- 碳酸氢钠=Sodium bicarbonate
- 酸中毒=nhiễm toan
- 新福林=Phenylephrine
- 房间隔缺损=thông liên nhĩ (ASD)
- 窦道=đậu đạo
- 乳糜泻=bệnh Celiac
- 麦胶=Gluten
- 麦胶性肠病=bệnh đường ruột do Gluten
- 木糖=Xylose
- 同位素=Isotope
- 肌内膜=Endomysium
- 和乐主任=cùng Nhạc chủ nhiệm
- 对光=đối quang
- 氨甲苯酸=Aminonethylbenzoic Acid
- 尿素酶=Urease
- 脲酶=Urease
- 巴曲酶=Batroxobin
- 氨甲环酸=Tranexamic acid
- 雷尼替丁=Ranitidine
- 幽门螺杆菌=vi khuẩn Helicobacter pylori
- 多源=đa nguyên
- 落足点=lạc chân điểm
- 西地兰=Cedilanid
- 前列腺素=Prostaglandin
- 蛋白电泳=điện di protein
- 血清蛋白电泳=điện di protein huyết thanh (SPEP)
- 巴宾斯基=Babinski
- 凯尔尼格=Kernig
- 氯化物=Chloride
- 抗酸杆菌=AFB
- 布鲁津斯基=Brudzinski
- 结核菌素纯蛋白衍生物=TB-PPD
- 延髓=hành tủy
- 腰椎间盘突出=thoát vị đĩa đệm
- 结核菌=vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis
- 了结核菌=vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis
- 磷脂=Phospholipid
- 盐酸西布曲明=Sibutramine Hydrochloride
- 西布曲明=Sibutramin
- 西地那非=Sildenafil
- 雅培=Abbott
- 奥利司他=Orlistat
- 5-羟色胺=Serotonin
- 非诺呋他林=Phenolphthalein
- 万艾可=Viagra
- 苏丹红=Sudan Ⅲ
- 半胱氨酰白三烯=Cysteinyl leukotrienes
- 嗜酸粒细胞=bạch cầu ưa acid
- 抗组胺=Antihistamine
- 组胺=Histamin
- 白三烯受体拮抗剂=thuốc đối kháng thụ thể Leukotriene (LTRA)
- 白三烯=Leukotriene
- 可待因=Codeine
- 麻省总院=Bệnh viện Đa khoa Massachusetts
- 高致命=cao trí mệnh
- 胶体金=Colloidal Gold
- 耶尔森菌=vi khuẩn Yersinia
- 氟喹诺酮=Fluoroquinolon
- 海扶刀=HIFU
- 韦尼克=Wernicke
- 硫胺素=Thiamin
- 硫胺=Thiamin
- 硫胺素焦磷酸=Thiamin pyrophosphate
- 焦磷酸=Pyrophosphoric acid
- 丙酮酸脱氢酶=Pyruvate dehydrogenase
- 酮戊二酸脱氢酶=ketoglutarate dehydrogenase
- 腺苷三磷酸=Adenosine triphosphate
- 三磷酸腺苷=Adenosine triphosphate
- 阿波霉素=Albomycin
- 灰黄霉素=Griseofulvin
- 这条件=này điều kiện
- 噻唑烷二酮=Thiazolidinedione
- 双胍类=Biguanide
- 糖苷酶=Glycosidase
- β受体阻滞剂=thuốc chẹn beta
- 补白蛋白=bổ Albumin
- 白介素=Interleukin
- C反应蛋白=CRP
- 立克次体=Rickettsia
- 铜绿假单胞菌=Pseudomonas aeruginosa
- 克雷伯杆菌=Klebsiella pneumoniae
- 霍乱弧菌=Vibrio cholerae
- 对头孢=đối Cephalosporin
- 胰脾=tụy lách
- 脾动脉=động mạch lách
- 胃网膜动脉=động mạch vị mạc nối
- 肠系膜上动脉=động mạch mạc treo tràng trên
- 脾胰=lách tụy
- 革兰阳性菌=Vi khuẩn Gram dương
- 革兰阴性菌=Vi khuẩn Gram âm
- 革兰氏阳性菌=Vi khuẩn Gram dương
- 溶血性链球菌=Streptococcus pyogenes
- 肺炎链球菌=Streptococcus pneumoniae
- 革兰氏阴性菌=Vi khuẩn Gram âm
- 埃希菌属=Escherichia
- 嗜肺军团菌=Legionella pneumophila
- 莫拉克赖氏=Moraxella
- 沙门菌=Salmonella
- 强力霉素=Doxycycline
- 多西环素=Doxycycline
- 新胂凡纳明=Neosalvarsan
- 流感嗜血杆菌=Haemophilus influenzae
- 大肠杆菌=E. coli
- 假单胞菌=Pseudomonas
- 肩袖=chóp xoay
- 大肠埃希杆菌=E. coli
- 克雷伯=Klebsiella
- 支原体=Mycoplasma
- 草绿色链球菌=Viridans streptococci
- 革兰氏阳性=Gram dương
- 核糖体=Ribosome
- 靶向=bá hướng
- 肝素钠=Heparin Sodium
- 梅奥=Mayo
- 金葡菌=tụ cầu vàng
- 内酰胺酶=lactamase
- 美罗培南=Meropenem
- 舒巴坦=Sulbactam
- 迈之灵=Aescuven
- 铜绿假单胞杆菌=Pseudomonas aeruginosa
- 半月板=sụn chêm
- 心脑血管=tim não mạch máu
- 把关节=đem khớp xương
- 氯霉素=Chloramphenicol
- 头孢哌酮钠=Cefoperazon Sodium
- 舒巴坦钠=Sulbactam Sodium
- 髂内动脉=động mạch chậu trong
- 髂总动脉=động mạch chậu chung
- 髂内静脉=tĩnh mạch chậu trong
- 闭孔动脉=động mạch bịt
- 髂外动脉=động mạch chậu ngoài
- 曾主任=Tằng chủ nhiệm
- 组分管=tổ phân quản
- 那屈肝素钙=Nadroparin Calcium
- 氨茶碱=Aminophylline
- 匹美西林=Pivmecillinam
- 美西林=Mecillinam
- 氢溴酸右美沙芬=Dextromethorphan Hydrobromide
- 喷托维林=Pentoxyverin
- 苯丙哌林=Benproperine
- 他达拉非=Tadalafil
- 磷酸二酯酶抑制剂=Phosphodiesterase
- 降结肠=kết tràng xuống
- 横结肠=kết tràng ngang
- 盲肠=manh tràng
- 乙状结肠=kết tràng Sigma
- 升结肠=kết tràng lên
- 下消化道=đường tiêu hóa dưới
- 乙酰半胱氨酸=Acetylcysteine
- 硫酸亚铁=Ferrous sulfate
- 复方地芬诺酯=Diphenoxylate
- 洛派丁胺=Loperamide
- 易蒙停=Imodium
- 低蛋白血症=Hypoproteinemia
- 白色念珠菌=nấm Candida albicans
- 盐酸左西替利嗪=Levocetirizine dihydrochloride
- 左西替利嗪=Levocetirizine
- 炉甘石=Calamine
- 噻托溴铵=Tiotropium bromide
- 系统性红斑狼疮=Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)
- 普鲁本辛=Pro-Banthine
- 复方苯乙哌啶=Diphenoxylate
- 氨基水扬酸=Aminosalicylic acid
- 氟康唑=Fluconazole
- 茶碱=Theophylline
- 巴彬斯基=Babinski
- 爱尔博=ERBE
- 利奈唑胺=Linezolid
- 奥希替尼=Osimertinib
- 培美曲塞二钠=Pemetrexed disodium
- 顺铂=Cisplatin
- 彩超=siêu âm màu
- 食管裂孔疝=thoát vị khe hoành
- 阿普唑仑=Alprazolam
- 甲胺磷=Methamidophos
- 有多西环素=có Doxycycline
- 布拉氏酵母菌散=nấm men vi sinh Saccharomyces Boulardii
- 磺胺甲恶唑=Sulfamethoxazole
- 复方磺胺甲恶唑=Cotrimoxazol
- 布地奈德=Budesonide
- 福莫特罗=Formoterol
- 腺苷脱氢酶=Adenosine deaminase
- 伏立康唑=Voriconazole
- 阿达木单抗=Adalimumab
- 普罗帕酮=Propafenone
- 亚硝胺=Nitrosamine
- 苄基=Benzyl
- 次黄嘌呤=Hypoxanthine
- 氨基喋呤=Aminopterin
- 胸腺嘧啶=Thymine
- 鸟嘌呤磷酸核苷转移酶=guanine phosphoribosyltransferase
- 特布他林=Terbutaline
- 多黏菌素=Polymyxin