Nam sinh Từ huấn luyện Slime bắt đầu Chủ đề tạo bởi: XXX
Từ huấn luyện Slime bắt đầu
visibility24534 star10 8
Hán Việt: Tòng huấn luyện sử lai mỗ khai thủy
Tác giả: Tam Thu Yến
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Sách mới đã tuyên bố
Thời gian đổi mới: 25-07-2022
Cảm ơn: 2 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , HE , Huyền huyễn , Tây huyễn , Xuyên việt , Hệ thống , Thần thoại , Thăng cấp lưu , Nhẹ nhàng , Linh dị thần quái , Triệu hoán , Ngự thú , Xuyên game
Cố Ca, một cái khoa học kỹ thuật phát đạt thế giới đỉnh cấp hacker.
Lại dị thường ham chơi trò chơi, người đồ ăn nghiện đại.
Hắn gần nhất theo dõi thế giới trò chơi đại tác phẩm, giả thuyết game online: Sủng vật thế giới.
Không có tiền khắc kim, gan lại gan bất quá Cố Ca, đánh lên oai chủ ý.
Đem sủng vật thế giới download, sau đó đổi thành chính mình tư phục.
Ở trong trò chơi vì chính mình chuyên môn chế tác một cái bàn tay vàng.
Kết quả bàn tay vàng cùng sủng vật thế giới số liệu khởi xung đột, khoang trò chơi không ngừng sinh thành tân số liệu, thẳng đến nhét đầy nổ mạnh.
Theo nổ mạnh, Cố Ca xuyên qua đến trò chơi thế giới.
- 幼兽杯=cúp Ấu Thú
- 刘老师=Lưu lão sư
- 苏羽曦=Tô Vũ Hi
- 喵火猫=Miêu Hỏa Miêu
- 陈烈=Trần Liệt
- 青草市=Thanh Thảo thị
- 青草平原=Thanh Thảo bình nguyên
- 道馆=đạo quán
- 10多分钟=hơn 10 phút
- 烈哥=Liệt ca
- 烈焰峡谷=Liệt Diễm hiệp cốc
- 神火猴=Thần Hỏa Hầu
- 七米=7 m
- 海绵宝宝=SpongeBob
- 顾歌=Cố Ca
- 牛牛=Ngưu Ngưu
- 顾家=Cố gia
- 火性软骨病=hỏa tính nhuyễn cốt bệnh
- 昏迷变成昏睡=hôn mê biến thành hôn thụy
- 烈焰哞哞=Liệt Diễm Mu Mu
- 焚鹰=Phần Ưng
- 烤火猴=Khảo Hỏa Hầu
- 张文和=Trương Văn Hòa
- 看门狗=Khán Môn Cẩu
- 十五天=15 ngày
- 通天树=Thông Thiên Thụ
- 肉山=Nhục Sơn
- 夜神=Dạ Thần
- 红眼乌鸦=Hồng Nhãn Ô Nha
- 青虫=Thanh Trùng
- 裂空座=Rayquaza
- 过分裂和融合=quá phân liệt cùng dung hợp
- .com=
- 秦靖涵=Tần Tĩnh Hàm
- 刘温裕=Lưu Ôn Dụ
- 梳着地中海=sơ trứ Địa Trung Hải
- 秦医生=Tần bác sĩ
- 小染=Tiểu Nhiễm
- com=
- 绿角牛=Lục Giác Ngưu
- 香草蛇=Hương Thảo Xà
- 1米87=1m87
- 寒冰史莱姆=Ice Slime
- 火焰史莱姆=Fire Slime
- 空白=Blank
- 空白史莱姆=Blank Slime
- uukanshu=
- 绿色史莱姆=Green Slime
- 金属史莱姆=Metal Slime
- 水泡史莱姆=Blister Slime
- 沼泽史莱姆=Swamp Slime
- 剧毒史莱姆=Virulent Slime
- 电流史莱姆=Electric Slime
- 二十多天=hơn 20 ngày
- 聂西林=Nhiếp Tây Lâm
- .com=
- 李老头=Lý lão đầu
- 青草高中=Thanh Thảo cao trung
- 愚十三=Ngu Thập Tam
- 愚教=Ngu giáo
- 等级从无, 直接跨入新手二级=cấp bậc từ vô, trực tiếp bước vào tay mới nhị cấp
- www.=
- 有空白=có Blank
- 这句话说得空白史莱姆=câu này nói đến Blank Slime
- 在看门狗=tại Khán Môn Cẩu
- 绿一=Lục Nhất
- 周秋=Chu Thu
- 顾医生=Cố bác sĩ
- 神华集团=Thần Hoa tập đoàn
- 青草一高=Thanh Thảo nhất cao
- 奈亚=Nyar
- 呆萌兽=Ngốc Manh Thú
- 卡姿兰=Carslan
- 战史莱姆=chiến Slime
- 豪杰倍出=hào kiệt bội xuất
- 青草学校=Thanh Thảo học giáo
- 胡土=Hồ Thổ
- 魔幻跳鼠=Ma Huyễn Khiêu Thử
- 东煌=Đông Hoàng
- uukanshu=
- 单冈=Đan Cương
- 200多=hơn 200
- 孙寒松=Tôn Hàn Tùng
- 何道明=Hà Đạo Minh
- uukanshu=
- 用强化=dùng cường hóa
- 魔幻幻跳鼠=Ma Huyễn Khiêu Thử
- 跳鼠=Khiêu Thử
- 十分之九=9/10
- 1.76米=1.76 m
- 绿二=Lục Nhị
- 绿十三=Lục Thập Tam
- 利爪鼠=Lợi Trảo Thử
- 青害蛇=Thanh Hại Xà
- 六米多=hơn 6 m
- 三米多=hơn 3 m
- 有多出=có nhiều ra
- 绿三=Lục Tam
- 柒小狗=Thất Tiểu Cẩu
- 小黄鸡=Tiểu Hoàng Kê
- 小黄鸭=Tiểu Hoàng Áp
- 小小鸟=Tiểu Tiểu Điểu
- 羽神=Vũ Thần
- 小灵鸟=Tiểu Linh Điểu
- 百灵鸟=Bách Linh Điểu
- 千灵鸟=Thiên Linh Điểu
- 万灵鸟=Vạn Linh Điểu
- 子柒=Tử Thất
- 刘子柒=Lưu Tử Thất
- 刘小柒=Lưu Tử Thất
- 五千多=hơn 5000
- 顾哥=Cố ca
- 汪惟则=Uông Duy Tắc
- 李子柒=Lưu Tử Thất
- 草木蜥=Thảo Mộc Tích
- uukanshu=
- 紫无月=Tử Vô Nguyệt
- 当天然=đương thiên nhiên
- 火一=Hỏa Nhất
- 熊永之=Hùng Vĩnh Chi
- 十米多=hơn 10 m
- 凌晨3点=rạng sáng 3 giờ
- 廖艳燕=Liêu Diễm Yến
- 还没睡醒=còn chưa ngủ tỉnh
- 岳克民=Nhạc Khắc Dân
- 青鸣虫=Thanh Minh Trùng
- 罗苏宁=La Tô Ninh
- 这把稳=này đem ổn
- 健壮马=Kiện Tráng Mã
- 胖肥羊=Bàn Phì Dương
- 冰冰狗=Băng Băng Cẩu
- 六米=6 m
- 纪观善=Kỷ Quan Thiện
- 学舌鹦鹉=Học Thiệt Anh Vũ
- 着火一=Hỏa Nhất
- 水溪市=Thủy Khê thị
- 肥胖羊=Bàn Phì Dương
- 飞蝗剪=Phi Hoàng Tiễn
- 飞蝗=Phi Hoàng
- 罗老师=La lão sư
- 比比赛=so thi đấu
- 骆大益=Lạc Đại Ích
- 裴成平=Bùi Thành Bình
- uukanshu=
- 去火山=đi núi lửa
- 曹文斌=Tào Văn Bân
- 冰川雪原=Băng Xuyên tuyết nguyên
- 破冰狗=Phá Băng Cẩu
- 飞蝗虫=Phi Hoàng Trùng
- 益小虫=Ích Tiểu Trùng
- 益战天=Ích Chiến Thiên
- 桃花水母=Đào Hoa Sứa
- 真新镇=Pallet Town
- 小智=Satoshi
- 水堰秘境=Thủy Yển bí cảnh
- 水立方秘境=Thủy Lập Phương bí cảnh
- 同犯=đồng phạm
- 将指引=đem chỉ dẫn
- 青春甜品店=Thanh Xuân tiệm bánh ngọt
- 早上8点=buổi sáng 8 giờ
- 早上8 点=buổi sáng 8 giờ
- 老黄=lão Hoàng
- 黄振中=Hoàng Chấn Trung
- 老纪=lão Kỷ
- 绿林市=Lục Lâm thị
- 牛无敌=Ngưu Vô Địch
- 马无双=Mã Vô Song
- 青草学院=Thanh Thảo học viện
- 力量小子=Lực Lượng Tiểu Tử
- 看顾歌=nhìn Cố Ca
- 史莱姆口白=Slime Blank
- uukanshu=
- 三天赋=ba thiên phú
- 小紫=Tiểu Tử
- 小烈=Tiểu Liệt
- 史绿色莱姆=Green Slime
- 来提高=tới đề cao
- 铁皮保险柜=Thiết Bì Bảo Hiểm Quỹ
- uukanshu=
- 抗魔性高=kháng ma tính cao
- 做火入魔=tẩu hỏa nhập ma
- 顾父=Cố phụ
- 小草灵=Tiểu Thảo Linh
- 大草灵=Đại Thảo Linh
- 草精灵=Thảo Tinh Linh
- 黄校长=Hoàng hiệu trưởng
- 暴狮=Bạo Sư
- 绿林一中=Lục Lâm nhất trung
- 从小小鸟=từ Tiểu Tiểu Điểu
- 看门犬=Khán Môn Khuyển
- 小美=Tiểu Mỹ
- 小丽=Tiểu Lệ
- 炎炎市=Viêm Viêm thị
- uukanshu.=
- 七彩鹿=Thất Thải Lộc
- www.=
- 噬金鼠=Phệ Kim Thử
- 自由和平鸽=Tự Do Hòa Bình Cáp
- 晚上9点=buổi tối 9 giờ
- 顾老弟=Cố lão đệ
- 对火一=đối Hỏa Nhất
- 五十多=hơn 50
- 中东煌=trung Đông Hoàng
- 这时限=này thời hạn
- 金一=Kim Nhất
- 老顾=lão Cố
- 秃头海龟=Ngốc Đầu Hải Quy
- 青草军区=Thanh Thảo quân khu
- 怒狮=Nộ Sư
- 武勇=Võ Dũng
- 刘御=Lưu Ngự
- 周正=Chu Chính
- 大地暴熊=Đại Địa Bạo Hùng
- 七十多=hơn 70
- 缝缝剪刀=Phùng Phùng Kéo
- 剪尾猫=Tiễn Vĩ Miêu
- 李御=Lý Ngự
- 青野=Thanh Dã
- 黑背追缉犬=Hắc Bối Truy Tập Khuyển
- uukanshu.=
- 周教官=Chu giáo quan
- 吞金兽=Thôn Kim Thú
- 钢坦卫士=Cương Thản Vệ Sĩ
- 教官=giáo quan
- 反顾联盟=phản Cố liên minh
- 寒潭秘境=Hàn Đàm bí cảnh
- 孤影秘境=Cô Ảnh bí cảnh
- 银背追缉犬=Ngân Bối Truy Tập Khuyển
- 对生者=đối sinh giả
- 顾母=Cố mẫu
- 清早7点=sáng sớm 7 giờ
- 老武=lão Võ
- 小飞眼=Tiểu Phi Nhãn
- 向日葵子民=Hướng Nhật Quỳ Tử Dân
- 重山市=Trọng Sơn thị
- 向日葵指挥官=Hướng Nhật Quỳ Chỉ Huy Quan
- 军官龙=Quân Quan Long
- 军官帽=Quan Quân Mũ
- 军官史莱姆=Officer Slime
- 莫子刚=Mạc Tử Cương
- 唐震=Đường Chấn
- 季舒雅=Quý Thư Nhã
- 季老师=Quý lão sư
- 向日葵国王=Hướng Nhật Quỳ Quốc Vương
- 五百米=500 m
- uukanshu=
- 甩掉=ném rớt
- 钢锯螳螂=Cương Cứ Đường Lang
- 小力熊=Tiểu Lực Hùng
- uukanshu=
- 大力熊=Đại Lực Hùng
- 只是没空白=chỉ là không Blank
- uukanshu=
- 绿火=lục hỏa
- 纵火犯=phóng hỏa phạm
- uukanshu=
- 青草山秘境=Thanh Thảo Sơn bí cảnh
- 沙鳄王=Sa Ngạc Vương
- 王者史莱姆=Emperor Slime
- 国王史莱姆=King Slime
- 国王=King
- 田丽雪=Điền Lệ Tuyết
- 红白伞兽=Hồng Bạch Tán Thú
- 《山贼王》=《 Sơn Tặc Vương 》
- 于水=Vu Thủy
- 水仙草=Thủy Tiên Thảo
- 岩武力士=Nham Võ Lực Sĩ
- 绿林军区=Lục Lâm quân khu
- 水仙花=Thủy Tiên Hoa
- 尖刺蜂=Tiêm Thứ Phong
- 红眼蝙蝠=Hồng Nhãn Biên Bức
- 红眼大蝠=Hồng Nhãn Đại Bức
- 血魔大蝠=Huyết Ma Đại Bức
- 械城=Giới Thành
- 尖盾蜂=Tiêm Thuẫn Phong
- 环钢地龙=Hoàn Cương Địa Long
- 洛洛亚亚=Lạc Lạc Á Á
- 铁锹鼹鼠=Xẻng Chuột Chũi
- 1.90米=1.90 m
- 老实芭蕉=Lão Thật Ba Tiêu
- 青草谷=Thanh Thảo Cốc
- 六百多=hơn 600
- 郭宏兵=Quách Hoành Binh
- 万绮玲=Vạn Khỉ Linh
- 石供=Thạch Cung
- 迟孟孟=Trì Mạnh Mạnh
- 7500多=hơn 7500
- 2000多=hơn 2000
- 连环钢地龙=liền Hoàn Cương Địa Long
- 重山学校=Trọng Sơn học giáo
- 镀了金边=mạ viền vàng
- 有因才果=có nhân mới có quả
- 园丁史莱姆=Gardener Slime
- 巧匠猴=Xảo Tượng Hầu
- 土偶黏人=Thổ Ngẫu Niêm Nhân
- 八千多=hơn 8000
- 古宠大学=Cổ Sủng đại học
- 帝都=Đế Đô
- 魔都=Ma Đô
- 古都=Cổ Đô
- 新都=Tân Đô
- 龙都=Long Đô
- 新宠大学=Tân Sủng đại học
- 龙宠大学=Long Sủng đại học
- 魔宠大学=Ma Sủng đại học
- 帝宠大学=Đế Sủng đại học
- 冰雪狐=Băng Tuyết Hồ
- 徐应=Từ Ứng
- 人偶女仆=Nhân Ngẫu Nữ Phó
- 徐大哥=Từ đại ca
- 林墨卿=Lâm Mặc Khanh
- 紫翼火龙=Tử Dực Hỏa Long
- 帝王霸蟹=Đế Vương Bá Giải
- 深水恶鳄=Thâm Thủy Ác Ngạc
- 你的训练师=ngươi huấn luyện sư
- 成文=Thành Văn
- 成武=Thành Võ
- 水绞鳄=Thủy Giảo Ngạc
- 附着魔=phụ ma
- uukanshu=
- 多分裂=nhiều phân liệt
- 《忠诚的骨侍》=《 Trung Thành Cốt Thị 》
- 打消耗=đánh tiêu hao
- 重铠巨熊=Trọng Khải Cự Hùng
- 董左利=Đổng Tả Lợi
- 眼睛光蛇=Nhãn Tình Quang Xà
- 枯荣树使=Khô Vinh Thụ Sử
- 卫敬仁=Vệ Kính Nhân
- 卫老师=Vệ lão sư
- 拳击机器人=Quyền Kích Cơ Khí Nhân
- 过天才试炼=quá thiên tài thí luyện
- 捣药兔=Đảo Dược Thỏ
- 玉兔仙=Ngọc Thỏ Tiên
- 月光捣药兔=Nguyệt Quang Đảo Dược Thỏ
- 有多了一门天赋=có nhiều một môn thiên phú
- 入魔宠大学=nhập Ma Sủng đại học
- 青师妙=Thanh Sư Diệu
- 胡宇=Hồ Vũ
- 玄水龟=Huyền Thủy Quy
- 二千五多=hơn 2500
- 过火焰=quá hỏa diễm
- 燃火猴=Nhiên Hỏa Hầu
- 技能栏=kỹ năng lan
- 水对火=thủy đối hỏa
- uukanshu=
- 一黑客=một hacker
- 古墓市=Cổ Mộ thị
- 墓山=Mộ Sơn
- 烛火儿=Chúc Hỏa Nhi
- 白蜡烛=Bạch Chá Chúc
- 囍蜡烛=Hỉ Chá Chúc
- 鬼灯笼=Quỷ Đăng Lung
- 幽灵鬼火=U Linh Quỷ Hỏa
- 火烛儿=Chúc Hỏa Nhi
- 中装了一罐水银=trung trang một vại thủy ngân
- 幽灵史莱姆=Ghost Slime
- 愚翁=Ngu Ông
- 阿卜德尔穆梅内·希克曼=Abdelmoumene Hickman
- 三百米=300 m
- 狂奔野马=Cuồng Bôn Dã Mã
- 平分米=m²
- 一百天=100 ngày
- 林微儿=Lâm Vi Nhi
- 白精灵=Bạch Tinh Linh
- 白衣精灵=Bạch Y Tinh Linh
- 光之治疗精灵=Quang Chi Trị Liệu Tinh Linh
- 光精灵=Quang Tinh Linh
- 太阳精灵=Thái Dương Tinh Linh
- 月亮精灵=Nguyệt Lượng Tinh Linh
- 林薇儿=Lâm Vi Nhi
- 红腹多眼蜘蛛=Hồng Phúc Đa Nhãn Tri Chu
- 蜘蛛洞穴的秘境=Tri Chu Động Huyệt bí cảnh
- 放空白史莱姆=phóng Blank Slime
- 死域史莱姆=Deatharea Slime
- 把死域史莱姆=đem Deatharea Slime
- 青学姐=Thanh học tỷ
- 蔚蓝海洋秘境=Úy Lam Hải Dương bí cảnh
- 茂盛森林秘境=Mậu Thịnh Sâm Lâm bí cảnh
- 修建筑=tu kiến trúc
- 孟森茂=Mạnh Sâm Mậu
- 柏业平=Bách Nghiệp Bình
- 左兆安=Tả Triệu An
- 拒焰犀牛=Cự Diễm Tê Ngưu
- uukanshu=
- 浮冰水界=phù băng thủy giới
- 嘻哈小猴=Hip-hop Tiểu Hầu
- 嘻哈猴王=Hip-hop Hầu Vương
- 嘻哈猴=Hip-hop Hầu
- 槐婆婆=Hòe bà bà
- 神出鬼没的熟练度=xuất quỷ nhập thần thuần thục độ
- 宠兽=sủng thú
- 青丫头=Thanh nha đầu
- 跟进化=cùng tiến hóa
- 吴畏生=Ngô Úy Sinh
- 氪洛战士=Khắc Lạc Chiến Sĩ
- 当机械=đương cơ giới
- 擎天王=Kình Thiên Vương
- 赤红擎天=Xích Hồng Kình Thiên
- 机械巨龙=Cơ Giới Cự Long
- 迅疾猛龙=Tấn Tật Mãnh Long
- 龙梦仙=Long Mộng Tiên
- uukanshu=
- 炎战斧龙=Viêm Chiến Phủ Long
- 剑盾精灵=Kiếm Thuẫn Tinh Linh
- 寒水龙=Hàn Thủy Long
- uukanshu=
- 薇姐=Vi tỷ
- 绿123=Lục 123
- 火5=Hỏa 5
- 电100=Điện 100
- 园丁7=Gardener 7
- 粘液史莱姆=Mucus Slime
- uukanshu.=
- 龙梦邪=Long Mộng Tà
- 断离龙王斧=Đoạn Ly Long Vương Phủ
- 撼天巨龙=Hám Thiên Cự Long
- 冥王不死龙=Minh Vương Bất Tử Long
- 邪龙神=Tà Long Thần
- 青妙丝=Thanh Sư Diệu
- 沈河=Thẩm Hà
- 爆炸史莱姆=Blast Slime
- 多岩山脉=Đa Nham sơn mạch
- 岩六山=Nham Lục Sơn
- 裂风谷=Liệt Phong Cốc
- 黑天市=Hắc Thiên thị
- 黑天林=Hắc Thiên Lâm
- 白雨燕=Bạch Vũ Yến
- uukanshu=
- 幼海龙=Ấu Hải Long
- 清嫩树苗=Thanh Nộn Thụ Miêu
- uukanshu=
- 龙炎史莱姆=Dragonfire Slime
- 龙威史莱姆=Dragonfury Slime
- 紫月王=Tử Nguyệt Vương
- 青姐=Thanh tỷ
- 白哲人=Bạch Triết Nhân
- 金沿市=Kim Duyên thị
- 东道街=Đông Đạo nhai
- 无月姐=Vô Nguyệt tỷ
- 雷雨史莱姆=Thunderstorm Slime
- 海幼龙=Ấu Hải Long
- 铁爪鼠=Thiết Trảo Thử
- 方冬妮=Phương Đông Ni
- 马冬妮=Phương Đông Ni
- 鼠王=Thử Vương
- 要杀那人=muốn giết người kia
- 闪电史莱姆=Flash Slime
- 冻结史莱姆=Jelled Slime
- 水弹史莱姆=Water Slime
- 噬心巫妖=Phệ Tâm Vu Yêu
- 巫妖=Vu Yêu
- 光明巫妖=Quang Minh Vu Yêu
- 魅心巫妖=Mị Tâm Vu Yêu
- 结冰史莱姆=Freeze Slime
- 敖家=Ngao gia
- 仙儿=Tiên Nhi
- 梦邪=Mộng Tà
- 昼夜烛龙=Trú Dạ Chúc Long
- 风翼龙=Phong Dực Long
- 龙蛋谷=Long Đản Cốc
- 龙炎谷=Long Viêm Cốc
- 天心王=Thiên Tâm Vương
- 龙精灵=Long Tinh Linh
- 雷龙=Lôi Long
- 光明龙=Quang Minh Long
- 龙犬=Long Khuyển
- 冰霜龙=Băng Sương Long
- 青铜龙=Thanh Đồng Long
- 黑龙=Hắc Long
- 绿龙=Lục Long
- 快极限=nhanh cực hạn
- 龙之谷秘境=Long Chi Cốc bí cảnh
- 30天=30 ngày
- 1000多=hơn 1000
- 100多=hơn 100
- 星界游灵=Tinh Giới Du Linh
- 小仙仙=Tiểu Tiên Tiên
- 冰月巨龙=Băng Nguyệt Cự Long
- 60天=60 ngày
- 风翼神龙=Phong Dực Thần Long
- 风翼王龙=Phong Dực Vương Long
- 飞天火龙=Phi Thiên Hỏa Long
- 岩甲盾龙=Nham Giáp Thuẫn Long
- 剑旗龙鱼=Kiếm Kỳ Long Ngư
- 45天=45 ngày
- 布偶龙=Bố Ngẫu Long
- 龙绝=Long Tuyệt
- uukanshu=
- 钢铁史莱姆=Iron Slime
- 小茶灵=Tiểu Trà Linh
- 红头秃鹫=Hồng Đầu Ngốc Thứu
- 龙天使=Long Thiên Sử
- 巨风苍鹰=Cự Phong Thương Ưng
- 顾学弟=Cố học đệ
- 闪光史莱姆=Shiny Slime
- 冰铠雪猿=Băng Khải Tuyết Viên
- 玄冰鸟=Huyền Băng Điểu
- 游亚宾=Du Á Tân
- 傅馨仪=Phó Hinh Nghi
- 圣象=Thánh Tượng
- 酿酒史莱姆=Brew Slime
- 水一=Thủy Nhất
- 柯云=Kha Vân
- 丛林蜥=Tùng Lâm Tích
- 森林蜥=Sâm Lâm Tích
- 9米=9 m
- 4米=4 m
- 风鹰=Phong Ưng
- 风苍鹰=Phong Thương Ưng
- 漂浮史莱姆=Float Slime
- 18米=18 m
- 地莽蛇=Địa Mãng Xà
- 会风系=hội phong hệ
- 多岩市=Đa Nham thị
- 岩石史莱姆=Rock Slime
- 小刘=Tiểu Lưu
- 两千米=2000 m
- 光狱圣王龙=Quang Ngục Thánh Vương Long
- 罗律师=La luật sư
- 张律师=Trương luật sư
- 微笑研究所=Vi Tiếu nghiên cứu sở
- 黑白熊猫=Hắc Bạch Hùng Miêu
- 剑客熊猫=Kiếm Khách Hùng Miêu
- 武道熊猫=Võ Đạo Hùng Miêu
- 超萌团子=Siêu Manh Đoàn Tử
- 飞翔史莱姆=Fly Slime
- 遁地史莱姆=Submerged Slime
- 光明史莱姆=Light Slime
- 舞动八爪鱼=Vũ Động Bát Trảo Ngư
- 八腕章鱼=Bát Oản Chương Ngư
- 八腕天目章鱼=Bát Oản Thiên Mục Chương Ngư
- uukanshu=
- 胡学长=Hồ học trưởng
- 抗水性=kháng thủy tính
- 打空白=đánh Blank
- 柳彦成=Liễu Ngạn Thành
- 多衣麻雀=Đa Y Ma Tước
- 绿四=Lục Tứ
- 绿五=Lục Ngũ
- 青丝妙=Thanh Sư Diệu
- 报单人赛=báo đơn người tái
- 智慧史莱姆=Intellect Slime
- 21世纪=thế kỷ 21
- 酒猴=Tửu Hầu
- 月影市=Nguyệt Ảnh thị
- 月崖秘境=Nguyệt Nhai bí cảnh
- 恶月狼=Ác Nguyệt Lang
- 月崖馆=Nguyệt Nhai quán
- 棋盘灵=Kỳ Bàn Linh
- 御史莱姆=ngự Slime
- 黑毛兔=Hắc Mao Thỏ
- 恶月狼人=Ác Nguyệt Lang Nhân
- 红月狼人=Hồng Nguyệt Lang Nhân
- 夜眠猫头鹰=Dạ Miên Miêu Đầu Ưng
- 夜眠猫头鹰的王=Dạ Miên Miêu Đầu Ưng Đích Vương
- 夜眠猫头鹰王=Dạ Miên Miêu Đầu Ưng Vương
- 乌鸦老大=Ô Nha Lão Đại
- 黑尾鼠=Hắc Vĩ Thử
- 黑鞭鼠=Hắc Vĩ Thử
- 啸月狼人=Khiếu Nguyệt Lang Nhân
- 啸月狼=Khiếu Nguyệt Lang
- 月狼=Nguyệt Lang
- 晓月狼=Hiểu Nguyệt Lang
- 红月狼=Hồng Nguyệt Lang
- 银月狼=Ngân Nguyệt Lang
- 寒月狼人=Hàn Nguyệt Lang Nhân
- 银月狼人=Ngân Nguyệt Lang Nhân
- uukanshu=
- 啸月神=Khiếu Nguyệt Thần
- 红月史莱姆=Redluna Slime
- 寒月狼=Hàn Nguyệt Lang
- 狼神=Lang Thần
- 银霜森林=Ngân Sương sâm lâm
- 幻灵龙=Huyễn Linh Long
- 妖灵草=Yêu Linh Thảo
- 武装火箭龟=Võ Trang Hỏa Tiễn Quy
- 迅疾鸟=Tấn Tật Điểu
- 池继龙=Trì Kế Long
- 林狗儿=Lâm Cẩu Nhi
- 吉鼎=Cát Đỉnh
- 南浪市=Nam Lãng thị
- 成林狗儿=thành Lâm Cẩu Nhi
- 南白市=Nam Bạch thị
- 垃圾花=Lạp Ngập Hoa
- 南浪森林=Nam Lãng sâm lâm
- z械狗=Z Giới Cẩu
- 南浪=Nam Lãng
- 月光史莱姆=Moonlight Slime
- 林苟=Lâm Cẩu
- 池老大=Trì lão đại
- 抗击人偶=Kháng Kích Nhân Ngẫu
- 挨揍大师=Ai Tấu Đại Sư
- 麻九=Ma Cửu
- 星鼻鼹鼠=Tinh Tị Yển Thử
- uukanshu=
- 武凶亦=Võ Hung Diệc
- 秋妮=Thu Ni
- 涂婉琪=Đồ Uyển Kỳ
- 椰球树人=Gia Cầu Thụ Nhân
- 电水母=Điện Sứa
- 电水母后=Điện Sứa Hậu
- 电水母王=Điện Sứa Vương
- 神凰=Thần Hoàng
- 不死神凰=Bất Tử Thần Hoàng
- 次继龙=Trì Kế Long
- 白齿鲨=Bạch Xỉ Sa
- 阿伟=A Vĩ
- 抗寒蚊子=Kháng Hàn Muỗi
- 神凰鸟=Thần Hoàng Điểu
- 古符铜甲龟=Cổ Phù Đồng Giáp Quy
- 李无情=Lý Vô Tình
- 橙明=Chanh Minh
- 池王=Trì Vương
- 发情报=phát tình báo
- 蔚蓝环洋鲸=Úy Lam Hoàn Dương Kình
- 黑暗史莱姆=Dark Slime
- 净化史莱姆=Purified Slime
- 垃圾会=Lạp Ngập Hội
- 垃圾大王=Lạp Ngập Đại Vương
- 海都=Hải Đô
- 临海城市=lâm hải thành thị
- 顾大掌柜=Cố đại chưởng quỹ
- 祁狂=Kỳ Cuồng
- 吉普猫=Cát Phổ Miêu
- 祁家=Kỳ gia
- 无支=Vô Chi
- 淮井=Hoài Tỉnh
- 五指山=Ngũ Chỉ Sơn
- 金光如来佛=Kim Quang Như Lai Phật
- 有如来佛=có Như Lai Phật
- 祁娘们儿=Kỳ Nương Môn Nhi
- 祁水猴=Kỳ Thủy Hầu
- 无祁猴=Vô Kỳ Hầu
- 祁猴=Kỳ Hầu
- 青草酒店=Thanh Thảo tửu điếm
- 天狗=Thiên Cẩu
- 月光兔=Nguyệt Quang Thỏ
- 复生之灵=Phục Sinh Chi Linh
- 顾专家=Cố chuyên gia
- 祈水猴=Kỳ Thủy Hầu
- 却没有人性=nhưng không có nhân tính
- 无欲望=vô dục vọng
- 青家=Thanh gia
- 丑丑鱼=Sửu Sửu Ngư
- 脏星蟾蜍=Tạng Tinh Thiềm Thừ
- 铭铭=Minh Minh
- 青灵=Thanh Linh
- 师妙=Sư Diệu
- 红家=Hồng gia
- 紫家=Tử gia
- 氪金一时爽=khắc kim nhất thời sảng
- 九尾妖狐=Cửu Vĩ Yêu Hồ
- 飞天战舰=Phi Thiên Chiến Hạm
- 风千术=Phong Thiên Thuật
- 术有专攻=thuật hữu chuyên công
- 姓青=họ Thanh
- 接手机=tiếp di động
- 常威在打来福=Thường Uy ở đánh Lai Phúc
- 红小烟=Hồng Tiểu Yên
- 风社长=Phong xã trưởng
- 红焰机车=Hồng Diễm Cơ Xa
- 瓷白牙=Từ Bạch Nha
- 费经心思=phí kinh tâm tư
- 神凰狗=Thần Hoàng Cẩu
- 金翅大鹏雕=Kim Sí Đại Bằng Điêu
- 五色孔雀=Ngũ Sắc Khổng Tước
- 要看看门狗=muốn xem Khán Môn Cẩu
- 星狗=Tinh Cẩu
- 混沌魔猴=Hỗn Độn Ma Hầu
- uukanshu=
- 火箭鸟=Hỏa Tiễn Điểu
- 痛苦器使=Thống Khổ Khí Sử
- 墨卿=Mặc Khanh
- 白怒鲨=Bạch Nộ Sa
- 火拳道馆=Hỏa Quyền đạo quán
- 火枝茂=Hỏa Chi Mậu
- 幸运四叶草=Hạnh Vận Tứ Diệp Thảo
- 许晴=Hứa Tình
- 阳光笑脸树=Dương Quang Tiếu Kiểm Thụ
- 阳光花=Dương Quang Hoa
- 阳光笑脸花=Dương Quang Tiếu Kiểm Hoa
- 沙漠仙人掌=Sa Mạc Tiên Nhân Chưởng
- uukanshu=
- 明耀镜=Minh Diệu Kính
- 许静=Hứa Tĩnh
- 杜敏=Đỗ Mẫn
- 徐风=Từ Phong
- 郝美=Hách Mỹ
- 百芳经纪公司=Bách Phương Kinh Kỷ công ty
- 云水蜻蜓=Vân Thủy Tinh Đình
- 紫雷兽=Tử Lôi Thú
- 铠淼龟=Khải Miểu Quy
- 焱王蛇=Diễm Vương Xà
- 水盾龟=Thủy Thuẫn Quy
- 甲沝(zhui)龟=Giáp Thủy Quy
- 岩玉龙=Nham Ngọc Long
- 美玉龙=Mỹ Ngọc Long
- 是刚玉龙=là Cương Ngọc Long
- 上空白=thượng Blank
- 陈六剑=Trần Lục Kiếm
- uukanshu=
- 金刚芭比兽=Kim Cương Ba Bỉ Thú
- 黑暗暴力熊=Hắc Ám Bạo Lực Hùng
- 可没空白=nhưng không Blank
- 地狱独角马=Địa Ngục Độc Giác Mã
- 毁家木偶人=Hủy Gia Mộc Ngẫu Nhân
- uukanshu=
- 小丑鸭=Tiểu Sửu Áp
- 美天鹅=Mỹ Thiên Nga
- 丑天鹅=Sửu Thiên Nga
- 勇之恶龙=Dũng Chi Ác Long
- 王子兽=Vương Tử Thú
- 公主兽=Công Chúa Thú
- 睡公主=Ngủ Công Chúa
- 白王子=Bạch Vương Tử
- 黑王子=Hắc Vương Tử
- 紫雷秘境=Tử Lôi bí cảnh
- 紫雷王=Tử Lôi Vương
- 紫雷史莱姆=Violetthunder Slime
- 十六强=mười sáu cường
- 飞剑仙=Phi Kiếm Tiên
- 一米五=1m5
- 蛮骨三角龙=Man Cốt Tam Giác Long
- 利剑龙=Lợi Kiếm Long
- 海雷史莱姆=Seathunder Slime
- 风神翼龙=Phong Thần Dực Long
- 迅疾龙=Tấn Tật Long
- 霸王龙=Bá Vương Long
- 迅猛龙=Tấn Mãnh Long
- 远古霸王龙=Viễn Cổ Bá Vương Long
- 龙雷史莱姆=Dragonthunder Slime
- 眠花=Miên Hoa
- 力棕熊=Lực Tông Hùng
- 盗猫=Đạo Miêu
- 花仙子=Hoa Tiên Tử
- 花木藤=Hoa Mộc Đằng
- 红莲魔猴=Hồng Liên Ma Hầu
- 紫金神龙=Tử Kim Thần Long
- 欠我人情=thiếu ta nhân tình
- 灭世自由神=Diệt Thế Tự Do Thần
- 奇异博士=Doctor Strange
- 复联三=Avengers 3
- 有时间宝石=có Time Stone
- 憨憨渡渡鸟=Hàm Hàm Độ Độ Điểu
- 卡伐利亚树=Tạp Phạt Lợi Á Thụ
- 渡渡鸟=Độ Độ Điểu
- 原牛=Nguyên Ngưu
- 魔鬼蛙=Ma Quỷ Oa
- 太古长矛象=Thái Cổ Trường Mâu Tượng
- 垃圾蚯蚓=Lạp Ngập Khâu Dẫn
- 太古长盾象=Thái Cổ Trường Thuẫn Tượng
- 石头龙=Thạch Đầu Long
- 北铃鸟=Bắc Linh Điểu
- 铃鸟=Linh Điểu
- 泰坦巨蟒=Thái Thản Cự Mãng
- 梦仙=Mộng Tiên
- 歼灭战机=Tiêm Diệt Chiến Cơ
- 小薇=Tiểu Vi
- 明哥=Minh ca
- 混沌剑=Hỗn Độn Kiếm
- 坦克炮兵=Thản Khắc Pháo Binh
- 机械战龙=Cơ Giới Chiến Long
- 自愈蝾螈=Tự Dũ Vinh Nguyên
- 猎鹰战机=Liệp Ưng Chiến Cơ
- 灭霸=Thanos
- 拆迁大队长=Sách Thiên Đại Đội Trường
- 核爆兵=Hạch Bạo Binh
- 飞龙将=Phi Long Tướng
- 冰炎龙=Băng Viêm Long
- 贾前=Giả Tiền
- 剑师鹰=Kiếm Sư Ưng
- 空鹅=Không Nga
- 黑狼图腾=Hắc Lang Đồ Đằng
- 黑暗花=Hắc Ám Hoa
- 时空龙=Thời Không Long
- 为时空龙=vi Thời Không Long
- 扭曲狼魂=Nữu Khúc Lang Hồn
- 顾歌兽=Cố Ca Thú
- 鬼月王=Quỷ Nguyệt Vương
- 鬼月婆婆=Quỷ Nguyệt bà bà
- 黄王=Hoàng Vương
- 石板王=Thạch Bản Vương
- 无限供能=vô hạn cung năng
- 雷暴龙王=Lôi Bạo Long Vương
- 丑丑龙=Sửu Sửu Long
- 炎蟒王=Viêm Mãng Vương
- 姓风=họ Phong
- 食人花之王=Thực Nhân Hoa Chi Vương
- 飞羽王=Phi Vũ Vương
- 飞羽鹰=Phi Vũ Ưng
- 黄家=Hoàng gia
- 黄金猿=Hoàng Kim Viên
- 黄金猴=Hoàng Kim Hầu
- 黄金猿王=Hoàng Kim Viên Vương
- 常输将军=thường thâu tướng quân
- 阴影王蛇=Âm Ảnh Vương Xà
- uukanshu=
- 空间史莱姆=Space Slime
- 飓风史莱姆=Storm Slime
- 晴天史莱姆=Sunny Slime
- 雨天史莱姆=Rainy Slime
- 阴天史莱姆=Cloudy Slime
- 植物史莱姆=Plant Slime
- 强酸史莱姆=Axit Slime
- 睡眠史莱姆=Sleeping Slime
- 魅惑史莱姆=Charm Slime
- 蒸汽史莱姆=Steam Slime
- 蒸汽之神=Chưng Khí Thần
- uukanshu.=
- 誓约史莱姆=Oath Slime
- 熔炉史莱姆=Forge Slime
- 治疗史莱姆=Healing Slime
- 羽翼史莱姆=Winged Slime
- 而飞翔史莱姆=mà Fly Slime
- 吞噬史莱姆=Devour Slime
- 护卫史莱姆=Guard Slime
- 沙漠史莱姆=Desert Slime
- 寄居史莱姆=Sojourn Slime
- 古老史莱姆=Ancient Slime
- 善恶史莱姆=Goodevil Slime
- 创生秘境=Sáng Sinh bí cảnh
- 创世史莱姆=Creation Slime
- 海洋史莱姆=Sea Slime
- 云梦史莱姆=Clouddream Slime
- 适应史莱姆=Adaptation Slime
- 百合花史莱姆=Lily Slime
- 玫瑰花史莱姆=Rose Slime
- 蔷薇花史莱姆=Rosa Slime
- 芳香史莱姆=Aromatic Slime
- 黄沙史莱姆=Yellowsand Slime
- 流沙史莱姆=Quicksand Slime
- 毒蝎史莱姆=Scorpion Slime
- 太阳史莱姆=Sun Slime
- 木乃伊史莱姆=Mummy Slime
- 关不关地牢=quan không quan địa lao
- 祝灵=Chúc Linh
- 来月光兔=tới Nguyệt Quang Thỏ
- 火炎猫=Hỏa Viêm Miêu
- 炎焱猫=Viêm Diễm Miêu
- 铸造史莱姆=Mold Slime
- 黄金史莱姆=Golden Slime
- 咸水史莱姆=Saltwater Slime
- 淡水史莱姆=Freshwater Slime
- 冰川史莱姆=Glacier Slime
- 火山史莱姆=Volcano Slime
- 云梦大蛇=Vân Mộng Đại Xà
-
Tay trái máy móc phi thăng, tay phải gien tiến hóa
visibility1199 star0 0
-
Siêu hiện thực trò chơi: Ta là công trình sư
visibility47516 star803 9
-
Ta sáng tạo những cái đó thần thoại chủng tộc
visibility59353 star15 17
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Tay trái máy móc phi thăng, tay phải gien tiến hóa
visibility1199 star0 0
-
Siêu hiện thực trò chơi: Ta là công trình sư
visibility47516 star803 9
-
Ta sáng tạo những cái đó thần thoại chủng tộc
visibility59353 star15 17
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 846
- 幼兽杯=cúp Ấu Thú
- 刘老师=Lưu lão sư
- 苏羽曦=Tô Vũ Hi
- 喵火猫=Miêu Hỏa Miêu
- 陈烈=Trần Liệt
- 青草市=Thanh Thảo thị
- 青草平原=Thanh Thảo bình nguyên
- 道馆=đạo quán
- 10多分钟=hơn 10 phút
- 烈哥=Liệt ca
- 烈焰峡谷=Liệt Diễm hiệp cốc
- 神火猴=Thần Hỏa Hầu
- 七米=7 m
- 海绵宝宝=SpongeBob
- 顾歌=Cố Ca
- 牛牛=Ngưu Ngưu
- 顾家=Cố gia
- 火性软骨病=hỏa tính nhuyễn cốt bệnh
- 昏迷变成昏睡=hôn mê biến thành hôn thụy
- 烈焰哞哞=Liệt Diễm Mu Mu
- 焚鹰=Phần Ưng
- 烤火猴=Khảo Hỏa Hầu
- 张文和=Trương Văn Hòa
- 看门狗=Khán Môn Cẩu
- 十五天=15 ngày
- 通天树=Thông Thiên Thụ
- 肉山=Nhục Sơn
- 夜神=Dạ Thần
- 红眼乌鸦=Hồng Nhãn Ô Nha
- 青虫=Thanh Trùng
- 裂空座=Rayquaza
- 过分裂和融合=quá phân liệt cùng dung hợp
- .com=
- 秦靖涵=Tần Tĩnh Hàm
- 刘温裕=Lưu Ôn Dụ
- 梳着地中海=sơ trứ Địa Trung Hải
- 秦医生=Tần bác sĩ
- 小染=Tiểu Nhiễm
- com=
- 绿角牛=Lục Giác Ngưu
- 香草蛇=Hương Thảo Xà
- 1米87=1m87
- 寒冰史莱姆=Ice Slime
- 火焰史莱姆=Fire Slime
- 空白=Blank
- 空白史莱姆=Blank Slime
- uukanshu=
- 绿色史莱姆=Green Slime
- 金属史莱姆=Metal Slime
- 水泡史莱姆=Blister Slime
- 沼泽史莱姆=Swamp Slime
- 剧毒史莱姆=Virulent Slime
- 电流史莱姆=Electric Slime
- 二十多天=hơn 20 ngày
- 聂西林=Nhiếp Tây Lâm
- .com=
- 李老头=Lý lão đầu
- 青草高中=Thanh Thảo cao trung
- 愚十三=Ngu Thập Tam
- 愚教=Ngu giáo
- 等级从无, 直接跨入新手二级=cấp bậc từ vô, trực tiếp bước vào tay mới nhị cấp
- www.=
- 有空白=có Blank
- 这句话说得空白史莱姆=câu này nói đến Blank Slime
- 在看门狗=tại Khán Môn Cẩu
- 绿一=Lục Nhất
- 周秋=Chu Thu
- 顾医生=Cố bác sĩ
- 神华集团=Thần Hoa tập đoàn
- 青草一高=Thanh Thảo nhất cao
- 奈亚=Nyar
- 呆萌兽=Ngốc Manh Thú
- 卡姿兰=Carslan
- 战史莱姆=chiến Slime
- 豪杰倍出=hào kiệt bội xuất
- 青草学校=Thanh Thảo học giáo
- 胡土=Hồ Thổ
- 魔幻跳鼠=Ma Huyễn Khiêu Thử
- 东煌=Đông Hoàng
- uukanshu=
- 单冈=Đan Cương
- 200多=hơn 200
- 孙寒松=Tôn Hàn Tùng
- 何道明=Hà Đạo Minh
- uukanshu=
- 用强化=dùng cường hóa
- 魔幻幻跳鼠=Ma Huyễn Khiêu Thử
- 跳鼠=Khiêu Thử
- 十分之九=9/10
- 1.76米=1.76 m
- 绿二=Lục Nhị
- 绿十三=Lục Thập Tam
- 利爪鼠=Lợi Trảo Thử
- 青害蛇=Thanh Hại Xà
- 六米多=hơn 6 m
- 三米多=hơn 3 m
- 有多出=có nhiều ra
- 绿三=Lục Tam
- 柒小狗=Thất Tiểu Cẩu
- 小黄鸡=Tiểu Hoàng Kê
- 小黄鸭=Tiểu Hoàng Áp
- 小小鸟=Tiểu Tiểu Điểu
- 羽神=Vũ Thần
- 小灵鸟=Tiểu Linh Điểu
- 百灵鸟=Bách Linh Điểu
- 千灵鸟=Thiên Linh Điểu
- 万灵鸟=Vạn Linh Điểu
- 子柒=Tử Thất
- 刘子柒=Lưu Tử Thất
- 刘小柒=Lưu Tử Thất
- 五千多=hơn 5000
- 顾哥=Cố ca
- 汪惟则=Uông Duy Tắc
- 李子柒=Lưu Tử Thất
- 草木蜥=Thảo Mộc Tích
- uukanshu=
- 紫无月=Tử Vô Nguyệt
- 当天然=đương thiên nhiên
- 火一=Hỏa Nhất
- 熊永之=Hùng Vĩnh Chi
- 十米多=hơn 10 m
- 凌晨3点=rạng sáng 3 giờ
- 廖艳燕=Liêu Diễm Yến
- 还没睡醒=còn chưa ngủ tỉnh
- 岳克民=Nhạc Khắc Dân
- 青鸣虫=Thanh Minh Trùng
- 罗苏宁=La Tô Ninh
- 这把稳=này đem ổn
- 健壮马=Kiện Tráng Mã
- 胖肥羊=Bàn Phì Dương
- 冰冰狗=Băng Băng Cẩu
- 六米=6 m
- 纪观善=Kỷ Quan Thiện
- 学舌鹦鹉=Học Thiệt Anh Vũ
- 着火一=Hỏa Nhất
- 水溪市=Thủy Khê thị
- 肥胖羊=Bàn Phì Dương
- 飞蝗剪=Phi Hoàng Tiễn
- 飞蝗=Phi Hoàng
- 罗老师=La lão sư
- 比比赛=so thi đấu
- 骆大益=Lạc Đại Ích
- 裴成平=Bùi Thành Bình
- uukanshu=
- 去火山=đi núi lửa
- 曹文斌=Tào Văn Bân
- 冰川雪原=Băng Xuyên tuyết nguyên
- 破冰狗=Phá Băng Cẩu
- 飞蝗虫=Phi Hoàng Trùng
- 益小虫=Ích Tiểu Trùng
- 益战天=Ích Chiến Thiên
- 桃花水母=Đào Hoa Sứa
- 真新镇=Pallet Town
- 小智=Satoshi
- 水堰秘境=Thủy Yển bí cảnh
- 水立方秘境=Thủy Lập Phương bí cảnh
- 同犯=đồng phạm
- 将指引=đem chỉ dẫn
- 青春甜品店=Thanh Xuân tiệm bánh ngọt
- 早上8点=buổi sáng 8 giờ
- 早上8 点=buổi sáng 8 giờ
- 老黄=lão Hoàng
- 黄振中=Hoàng Chấn Trung
- 老纪=lão Kỷ
- 绿林市=Lục Lâm thị
- 牛无敌=Ngưu Vô Địch
- 马无双=Mã Vô Song
- 青草学院=Thanh Thảo học viện
- 力量小子=Lực Lượng Tiểu Tử
- 看顾歌=nhìn Cố Ca
- 史莱姆口白=Slime Blank
- uukanshu=
- 三天赋=ba thiên phú
- 小紫=Tiểu Tử
- 小烈=Tiểu Liệt
- 史绿色莱姆=Green Slime
- 来提高=tới đề cao
- 铁皮保险柜=Thiết Bì Bảo Hiểm Quỹ
- uukanshu=
- 抗魔性高=kháng ma tính cao
- 做火入魔=tẩu hỏa nhập ma
- 顾父=Cố phụ
- 小草灵=Tiểu Thảo Linh
- 大草灵=Đại Thảo Linh
- 草精灵=Thảo Tinh Linh
- 黄校长=Hoàng hiệu trưởng
- 暴狮=Bạo Sư
- 绿林一中=Lục Lâm nhất trung
- 从小小鸟=từ Tiểu Tiểu Điểu
- 看门犬=Khán Môn Khuyển
- 小美=Tiểu Mỹ
- 小丽=Tiểu Lệ
- 炎炎市=Viêm Viêm thị
- uukanshu.=
- 七彩鹿=Thất Thải Lộc
- www.=
- 噬金鼠=Phệ Kim Thử
- 自由和平鸽=Tự Do Hòa Bình Cáp
- 晚上9点=buổi tối 9 giờ
- 顾老弟=Cố lão đệ
- 对火一=đối Hỏa Nhất
- 五十多=hơn 50
- 中东煌=trung Đông Hoàng
- 这时限=này thời hạn
- 金一=Kim Nhất
- 老顾=lão Cố
- 秃头海龟=Ngốc Đầu Hải Quy
- 青草军区=Thanh Thảo quân khu
- 怒狮=Nộ Sư
- 武勇=Võ Dũng
- 刘御=Lưu Ngự
- 周正=Chu Chính
- 大地暴熊=Đại Địa Bạo Hùng
- 七十多=hơn 70
- 缝缝剪刀=Phùng Phùng Kéo
- 剪尾猫=Tiễn Vĩ Miêu
- 李御=Lý Ngự
- 青野=Thanh Dã
- 黑背追缉犬=Hắc Bối Truy Tập Khuyển
- uukanshu.=
- 周教官=Chu giáo quan
- 吞金兽=Thôn Kim Thú
- 钢坦卫士=Cương Thản Vệ Sĩ
- 教官=giáo quan
- 反顾联盟=phản Cố liên minh
- 寒潭秘境=Hàn Đàm bí cảnh
- 孤影秘境=Cô Ảnh bí cảnh
- 银背追缉犬=Ngân Bối Truy Tập Khuyển
- 对生者=đối sinh giả
- 顾母=Cố mẫu
- 清早7点=sáng sớm 7 giờ
- 老武=lão Võ
- 小飞眼=Tiểu Phi Nhãn
- 向日葵子民=Hướng Nhật Quỳ Tử Dân
- 重山市=Trọng Sơn thị
- 向日葵指挥官=Hướng Nhật Quỳ Chỉ Huy Quan
- 军官龙=Quân Quan Long
- 军官帽=Quan Quân Mũ
- 军官史莱姆=Officer Slime
- 莫子刚=Mạc Tử Cương
- 唐震=Đường Chấn
- 季舒雅=Quý Thư Nhã
- 季老师=Quý lão sư
- 向日葵国王=Hướng Nhật Quỳ Quốc Vương
- 五百米=500 m
- uukanshu=
- 甩掉=ném rớt
- 钢锯螳螂=Cương Cứ Đường Lang
- 小力熊=Tiểu Lực Hùng
- uukanshu=
- 大力熊=Đại Lực Hùng
- 只是没空白=chỉ là không Blank
- uukanshu=
- 绿火=lục hỏa
- 纵火犯=phóng hỏa phạm
- uukanshu=
- 青草山秘境=Thanh Thảo Sơn bí cảnh
- 沙鳄王=Sa Ngạc Vương
- 王者史莱姆=Emperor Slime
- 国王史莱姆=King Slime
- 国王=King
- 田丽雪=Điền Lệ Tuyết
- 红白伞兽=Hồng Bạch Tán Thú
- 《山贼王》=《 Sơn Tặc Vương 》
- 于水=Vu Thủy
- 水仙草=Thủy Tiên Thảo
- 岩武力士=Nham Võ Lực Sĩ
- 绿林军区=Lục Lâm quân khu
- 水仙花=Thủy Tiên Hoa
- 尖刺蜂=Tiêm Thứ Phong
- 红眼蝙蝠=Hồng Nhãn Biên Bức
- 红眼大蝠=Hồng Nhãn Đại Bức
- 血魔大蝠=Huyết Ma Đại Bức
- 械城=Giới Thành
- 尖盾蜂=Tiêm Thuẫn Phong
- 环钢地龙=Hoàn Cương Địa Long
- 洛洛亚亚=Lạc Lạc Á Á
- 铁锹鼹鼠=Xẻng Chuột Chũi
- 1.90米=1.90 m
- 老实芭蕉=Lão Thật Ba Tiêu
- 青草谷=Thanh Thảo Cốc
- 六百多=hơn 600
- 郭宏兵=Quách Hoành Binh
- 万绮玲=Vạn Khỉ Linh
- 石供=Thạch Cung
- 迟孟孟=Trì Mạnh Mạnh
- 7500多=hơn 7500
- 2000多=hơn 2000
- 连环钢地龙=liền Hoàn Cương Địa Long
- 重山学校=Trọng Sơn học giáo
- 镀了金边=mạ viền vàng
- 有因才果=có nhân mới có quả
- 园丁史莱姆=Gardener Slime
- 巧匠猴=Xảo Tượng Hầu
- 土偶黏人=Thổ Ngẫu Niêm Nhân
- 八千多=hơn 8000
- 古宠大学=Cổ Sủng đại học
- 帝都=Đế Đô
- 魔都=Ma Đô
- 古都=Cổ Đô
- 新都=Tân Đô
- 龙都=Long Đô
- 新宠大学=Tân Sủng đại học
- 龙宠大学=Long Sủng đại học
- 魔宠大学=Ma Sủng đại học
- 帝宠大学=Đế Sủng đại học
- 冰雪狐=Băng Tuyết Hồ
- 徐应=Từ Ứng
- 人偶女仆=Nhân Ngẫu Nữ Phó
- 徐大哥=Từ đại ca
- 林墨卿=Lâm Mặc Khanh
- 紫翼火龙=Tử Dực Hỏa Long
- 帝王霸蟹=Đế Vương Bá Giải
- 深水恶鳄=Thâm Thủy Ác Ngạc
- 你的训练师=ngươi huấn luyện sư
- 成文=Thành Văn
- 成武=Thành Võ
- 水绞鳄=Thủy Giảo Ngạc
- 附着魔=phụ ma
- uukanshu=
- 多分裂=nhiều phân liệt
- 《忠诚的骨侍》=《 Trung Thành Cốt Thị 》
- 打消耗=đánh tiêu hao
- 重铠巨熊=Trọng Khải Cự Hùng
- 董左利=Đổng Tả Lợi
- 眼睛光蛇=Nhãn Tình Quang Xà
- 枯荣树使=Khô Vinh Thụ Sử
- 卫敬仁=Vệ Kính Nhân
- 卫老师=Vệ lão sư
- 拳击机器人=Quyền Kích Cơ Khí Nhân
- 过天才试炼=quá thiên tài thí luyện
- 捣药兔=Đảo Dược Thỏ
- 玉兔仙=Ngọc Thỏ Tiên
- 月光捣药兔=Nguyệt Quang Đảo Dược Thỏ
- 有多了一门天赋=có nhiều một môn thiên phú
- 入魔宠大学=nhập Ma Sủng đại học
- 青师妙=Thanh Sư Diệu
- 胡宇=Hồ Vũ
- 玄水龟=Huyền Thủy Quy
- 二千五多=hơn 2500
- 过火焰=quá hỏa diễm
- 燃火猴=Nhiên Hỏa Hầu
- 技能栏=kỹ năng lan
- 水对火=thủy đối hỏa
- uukanshu=
- 一黑客=một hacker
- 古墓市=Cổ Mộ thị
- 墓山=Mộ Sơn
- 烛火儿=Chúc Hỏa Nhi
- 白蜡烛=Bạch Chá Chúc
- 囍蜡烛=Hỉ Chá Chúc
- 鬼灯笼=Quỷ Đăng Lung
- 幽灵鬼火=U Linh Quỷ Hỏa
- 火烛儿=Chúc Hỏa Nhi
- 中装了一罐水银=trung trang một vại thủy ngân
- 幽灵史莱姆=Ghost Slime
- 愚翁=Ngu Ông
- 阿卜德尔穆梅内·希克曼=Abdelmoumene Hickman
- 三百米=300 m
- 狂奔野马=Cuồng Bôn Dã Mã
- 平分米=m²
- 一百天=100 ngày
- 林微儿=Lâm Vi Nhi
- 白精灵=Bạch Tinh Linh
- 白衣精灵=Bạch Y Tinh Linh
- 光之治疗精灵=Quang Chi Trị Liệu Tinh Linh
- 光精灵=Quang Tinh Linh
- 太阳精灵=Thái Dương Tinh Linh
- 月亮精灵=Nguyệt Lượng Tinh Linh
- 林薇儿=Lâm Vi Nhi
- 红腹多眼蜘蛛=Hồng Phúc Đa Nhãn Tri Chu
- 蜘蛛洞穴的秘境=Tri Chu Động Huyệt bí cảnh
- 放空白史莱姆=phóng Blank Slime
- 死域史莱姆=Deatharea Slime
- 把死域史莱姆=đem Deatharea Slime
- 青学姐=Thanh học tỷ
- 蔚蓝海洋秘境=Úy Lam Hải Dương bí cảnh
- 茂盛森林秘境=Mậu Thịnh Sâm Lâm bí cảnh
- 修建筑=tu kiến trúc
- 孟森茂=Mạnh Sâm Mậu
- 柏业平=Bách Nghiệp Bình
- 左兆安=Tả Triệu An
- 拒焰犀牛=Cự Diễm Tê Ngưu
- uukanshu=
- 浮冰水界=phù băng thủy giới
- 嘻哈小猴=Hip-hop Tiểu Hầu
- 嘻哈猴王=Hip-hop Hầu Vương
- 嘻哈猴=Hip-hop Hầu
- 槐婆婆=Hòe bà bà
- 神出鬼没的熟练度=xuất quỷ nhập thần thuần thục độ
- 宠兽=sủng thú
- 青丫头=Thanh nha đầu
- 跟进化=cùng tiến hóa
- 吴畏生=Ngô Úy Sinh
- 氪洛战士=Khắc Lạc Chiến Sĩ
- 当机械=đương cơ giới
- 擎天王=Kình Thiên Vương
- 赤红擎天=Xích Hồng Kình Thiên
- 机械巨龙=Cơ Giới Cự Long
- 迅疾猛龙=Tấn Tật Mãnh Long
- 龙梦仙=Long Mộng Tiên
- uukanshu=
- 炎战斧龙=Viêm Chiến Phủ Long
- 剑盾精灵=Kiếm Thuẫn Tinh Linh
- 寒水龙=Hàn Thủy Long
- uukanshu=
- 薇姐=Vi tỷ
- 绿123=Lục 123
- 火5=Hỏa 5
- 电100=Điện 100
- 园丁7=Gardener 7
- 粘液史莱姆=Mucus Slime
- uukanshu.=
- 龙梦邪=Long Mộng Tà
- 断离龙王斧=Đoạn Ly Long Vương Phủ
- 撼天巨龙=Hám Thiên Cự Long
- 冥王不死龙=Minh Vương Bất Tử Long
- 邪龙神=Tà Long Thần
- 青妙丝=Thanh Sư Diệu
- 沈河=Thẩm Hà
- 爆炸史莱姆=Blast Slime
- 多岩山脉=Đa Nham sơn mạch
- 岩六山=Nham Lục Sơn
- 裂风谷=Liệt Phong Cốc
- 黑天市=Hắc Thiên thị
- 黑天林=Hắc Thiên Lâm
- 白雨燕=Bạch Vũ Yến
- uukanshu=
- 幼海龙=Ấu Hải Long
- 清嫩树苗=Thanh Nộn Thụ Miêu
- uukanshu=
- 龙炎史莱姆=Dragonfire Slime
- 龙威史莱姆=Dragonfury Slime
- 紫月王=Tử Nguyệt Vương
- 青姐=Thanh tỷ
- 白哲人=Bạch Triết Nhân
- 金沿市=Kim Duyên thị
- 东道街=Đông Đạo nhai
- 无月姐=Vô Nguyệt tỷ
- 雷雨史莱姆=Thunderstorm Slime
- 海幼龙=Ấu Hải Long
- 铁爪鼠=Thiết Trảo Thử
- 方冬妮=Phương Đông Ni
- 马冬妮=Phương Đông Ni
- 鼠王=Thử Vương
- 要杀那人=muốn giết người kia
- 闪电史莱姆=Flash Slime
- 冻结史莱姆=Jelled Slime
- 水弹史莱姆=Water Slime
- 噬心巫妖=Phệ Tâm Vu Yêu
- 巫妖=Vu Yêu
- 光明巫妖=Quang Minh Vu Yêu
- 魅心巫妖=Mị Tâm Vu Yêu
- 结冰史莱姆=Freeze Slime
- 敖家=Ngao gia
- 仙儿=Tiên Nhi
- 梦邪=Mộng Tà
- 昼夜烛龙=Trú Dạ Chúc Long
- 风翼龙=Phong Dực Long
- 龙蛋谷=Long Đản Cốc
- 龙炎谷=Long Viêm Cốc
- 天心王=Thiên Tâm Vương
- 龙精灵=Long Tinh Linh
- 雷龙=Lôi Long
- 光明龙=Quang Minh Long
- 龙犬=Long Khuyển
- 冰霜龙=Băng Sương Long
- 青铜龙=Thanh Đồng Long
- 黑龙=Hắc Long
- 绿龙=Lục Long
- 快极限=nhanh cực hạn
- 龙之谷秘境=Long Chi Cốc bí cảnh
- 30天=30 ngày
- 1000多=hơn 1000
- 100多=hơn 100
- 星界游灵=Tinh Giới Du Linh
- 小仙仙=Tiểu Tiên Tiên
- 冰月巨龙=Băng Nguyệt Cự Long
- 60天=60 ngày
- 风翼神龙=Phong Dực Thần Long
- 风翼王龙=Phong Dực Vương Long
- 飞天火龙=Phi Thiên Hỏa Long
- 岩甲盾龙=Nham Giáp Thuẫn Long
- 剑旗龙鱼=Kiếm Kỳ Long Ngư
- 45天=45 ngày
- 布偶龙=Bố Ngẫu Long
- 龙绝=Long Tuyệt
- uukanshu=
- 钢铁史莱姆=Iron Slime
- 小茶灵=Tiểu Trà Linh
- 红头秃鹫=Hồng Đầu Ngốc Thứu
- 龙天使=Long Thiên Sử
- 巨风苍鹰=Cự Phong Thương Ưng
- 顾学弟=Cố học đệ
- 闪光史莱姆=Shiny Slime
- 冰铠雪猿=Băng Khải Tuyết Viên
- 玄冰鸟=Huyền Băng Điểu
- 游亚宾=Du Á Tân
- 傅馨仪=Phó Hinh Nghi
- 圣象=Thánh Tượng
- 酿酒史莱姆=Brew Slime
- 水一=Thủy Nhất
- 柯云=Kha Vân
- 丛林蜥=Tùng Lâm Tích
- 森林蜥=Sâm Lâm Tích
- 9米=9 m
- 4米=4 m
- 风鹰=Phong Ưng
- 风苍鹰=Phong Thương Ưng
- 漂浮史莱姆=Float Slime
- 18米=18 m
- 地莽蛇=Địa Mãng Xà
- 会风系=hội phong hệ
- 多岩市=Đa Nham thị
- 岩石史莱姆=Rock Slime
- 小刘=Tiểu Lưu
- 两千米=2000 m
- 光狱圣王龙=Quang Ngục Thánh Vương Long
- 罗律师=La luật sư
- 张律师=Trương luật sư
- 微笑研究所=Vi Tiếu nghiên cứu sở
- 黑白熊猫=Hắc Bạch Hùng Miêu
- 剑客熊猫=Kiếm Khách Hùng Miêu
- 武道熊猫=Võ Đạo Hùng Miêu
- 超萌团子=Siêu Manh Đoàn Tử
- 飞翔史莱姆=Fly Slime
- 遁地史莱姆=Submerged Slime
- 光明史莱姆=Light Slime
- 舞动八爪鱼=Vũ Động Bát Trảo Ngư
- 八腕章鱼=Bát Oản Chương Ngư
- 八腕天目章鱼=Bát Oản Thiên Mục Chương Ngư
- uukanshu=
- 胡学长=Hồ học trưởng
- 抗水性=kháng thủy tính
- 打空白=đánh Blank
- 柳彦成=Liễu Ngạn Thành
- 多衣麻雀=Đa Y Ma Tước
- 绿四=Lục Tứ
- 绿五=Lục Ngũ
- 青丝妙=Thanh Sư Diệu
- 报单人赛=báo đơn người tái
- 智慧史莱姆=Intellect Slime
- 21世纪=thế kỷ 21
- 酒猴=Tửu Hầu
- 月影市=Nguyệt Ảnh thị
- 月崖秘境=Nguyệt Nhai bí cảnh
- 恶月狼=Ác Nguyệt Lang
- 月崖馆=Nguyệt Nhai quán
- 棋盘灵=Kỳ Bàn Linh
- 御史莱姆=ngự Slime
- 黑毛兔=Hắc Mao Thỏ
- 恶月狼人=Ác Nguyệt Lang Nhân
- 红月狼人=Hồng Nguyệt Lang Nhân
- 夜眠猫头鹰=Dạ Miên Miêu Đầu Ưng
- 夜眠猫头鹰的王=Dạ Miên Miêu Đầu Ưng Đích Vương
- 夜眠猫头鹰王=Dạ Miên Miêu Đầu Ưng Vương
- 乌鸦老大=Ô Nha Lão Đại
- 黑尾鼠=Hắc Vĩ Thử
- 黑鞭鼠=Hắc Vĩ Thử
- 啸月狼人=Khiếu Nguyệt Lang Nhân
- 啸月狼=Khiếu Nguyệt Lang
- 月狼=Nguyệt Lang
- 晓月狼=Hiểu Nguyệt Lang
- 红月狼=Hồng Nguyệt Lang
- 银月狼=Ngân Nguyệt Lang
- 寒月狼人=Hàn Nguyệt Lang Nhân
- 银月狼人=Ngân Nguyệt Lang Nhân
- uukanshu=
- 啸月神=Khiếu Nguyệt Thần
- 红月史莱姆=Redluna Slime
- 寒月狼=Hàn Nguyệt Lang
- 狼神=Lang Thần
- 银霜森林=Ngân Sương sâm lâm
- 幻灵龙=Huyễn Linh Long
- 妖灵草=Yêu Linh Thảo
- 武装火箭龟=Võ Trang Hỏa Tiễn Quy
- 迅疾鸟=Tấn Tật Điểu
- 池继龙=Trì Kế Long
- 林狗儿=Lâm Cẩu Nhi
- 吉鼎=Cát Đỉnh
- 南浪市=Nam Lãng thị
- 成林狗儿=thành Lâm Cẩu Nhi
- 南白市=Nam Bạch thị
- 垃圾花=Lạp Ngập Hoa
- 南浪森林=Nam Lãng sâm lâm
- z械狗=Z Giới Cẩu
- 南浪=Nam Lãng
- 月光史莱姆=Moonlight Slime
- 林苟=Lâm Cẩu
- 池老大=Trì lão đại
- 抗击人偶=Kháng Kích Nhân Ngẫu
- 挨揍大师=Ai Tấu Đại Sư
- 麻九=Ma Cửu
- 星鼻鼹鼠=Tinh Tị Yển Thử
- uukanshu=
- 武凶亦=Võ Hung Diệc
- 秋妮=Thu Ni
- 涂婉琪=Đồ Uyển Kỳ
- 椰球树人=Gia Cầu Thụ Nhân
- 电水母=Điện Sứa
- 电水母后=Điện Sứa Hậu
- 电水母王=Điện Sứa Vương
- 神凰=Thần Hoàng
- 不死神凰=Bất Tử Thần Hoàng
- 次继龙=Trì Kế Long
- 白齿鲨=Bạch Xỉ Sa
- 阿伟=A Vĩ
- 抗寒蚊子=Kháng Hàn Muỗi
- 神凰鸟=Thần Hoàng Điểu
- 古符铜甲龟=Cổ Phù Đồng Giáp Quy
- 李无情=Lý Vô Tình
- 橙明=Chanh Minh
- 池王=Trì Vương
- 发情报=phát tình báo
- 蔚蓝环洋鲸=Úy Lam Hoàn Dương Kình
- 黑暗史莱姆=Dark Slime
- 净化史莱姆=Purified Slime
- 垃圾会=Lạp Ngập Hội
- 垃圾大王=Lạp Ngập Đại Vương
- 海都=Hải Đô
- 临海城市=lâm hải thành thị
- 顾大掌柜=Cố đại chưởng quỹ
- 祁狂=Kỳ Cuồng
- 吉普猫=Cát Phổ Miêu
- 祁家=Kỳ gia
- 无支=Vô Chi
- 淮井=Hoài Tỉnh
- 五指山=Ngũ Chỉ Sơn
- 金光如来佛=Kim Quang Như Lai Phật
- 有如来佛=có Như Lai Phật
- 祁娘们儿=Kỳ Nương Môn Nhi
- 祁水猴=Kỳ Thủy Hầu
- 无祁猴=Vô Kỳ Hầu
- 祁猴=Kỳ Hầu
- 青草酒店=Thanh Thảo tửu điếm
- 天狗=Thiên Cẩu
- 月光兔=Nguyệt Quang Thỏ
- 复生之灵=Phục Sinh Chi Linh
- 顾专家=Cố chuyên gia
- 祈水猴=Kỳ Thủy Hầu
- 却没有人性=nhưng không có nhân tính
- 无欲望=vô dục vọng
- 青家=Thanh gia
- 丑丑鱼=Sửu Sửu Ngư
- 脏星蟾蜍=Tạng Tinh Thiềm Thừ
- 铭铭=Minh Minh
- 青灵=Thanh Linh
- 师妙=Sư Diệu
- 红家=Hồng gia
- 紫家=Tử gia
- 氪金一时爽=khắc kim nhất thời sảng
- 九尾妖狐=Cửu Vĩ Yêu Hồ
- 飞天战舰=Phi Thiên Chiến Hạm
- 风千术=Phong Thiên Thuật
- 术有专攻=thuật hữu chuyên công
- 姓青=họ Thanh
- 接手机=tiếp di động
- 常威在打来福=Thường Uy ở đánh Lai Phúc
- 红小烟=Hồng Tiểu Yên
- 风社长=Phong xã trưởng
- 红焰机车=Hồng Diễm Cơ Xa
- 瓷白牙=Từ Bạch Nha
- 费经心思=phí kinh tâm tư
- 神凰狗=Thần Hoàng Cẩu
- 金翅大鹏雕=Kim Sí Đại Bằng Điêu
- 五色孔雀=Ngũ Sắc Khổng Tước
- 要看看门狗=muốn xem Khán Môn Cẩu
- 星狗=Tinh Cẩu
- 混沌魔猴=Hỗn Độn Ma Hầu
- uukanshu=
- 火箭鸟=Hỏa Tiễn Điểu
- 痛苦器使=Thống Khổ Khí Sử
- 墨卿=Mặc Khanh
- 白怒鲨=Bạch Nộ Sa
- 火拳道馆=Hỏa Quyền đạo quán
- 火枝茂=Hỏa Chi Mậu
- 幸运四叶草=Hạnh Vận Tứ Diệp Thảo
- 许晴=Hứa Tình
- 阳光笑脸树=Dương Quang Tiếu Kiểm Thụ
- 阳光花=Dương Quang Hoa
- 阳光笑脸花=Dương Quang Tiếu Kiểm Hoa
- 沙漠仙人掌=Sa Mạc Tiên Nhân Chưởng
- uukanshu=
- 明耀镜=Minh Diệu Kính
- 许静=Hứa Tĩnh
- 杜敏=Đỗ Mẫn
- 徐风=Từ Phong
- 郝美=Hách Mỹ
- 百芳经纪公司=Bách Phương Kinh Kỷ công ty
- 云水蜻蜓=Vân Thủy Tinh Đình
- 紫雷兽=Tử Lôi Thú
- 铠淼龟=Khải Miểu Quy
- 焱王蛇=Diễm Vương Xà
- 水盾龟=Thủy Thuẫn Quy
- 甲沝(zhui)龟=Giáp Thủy Quy
- 岩玉龙=Nham Ngọc Long
- 美玉龙=Mỹ Ngọc Long
- 是刚玉龙=là Cương Ngọc Long
- 上空白=thượng Blank
- 陈六剑=Trần Lục Kiếm
- uukanshu=
- 金刚芭比兽=Kim Cương Ba Bỉ Thú
- 黑暗暴力熊=Hắc Ám Bạo Lực Hùng
- 可没空白=nhưng không Blank
- 地狱独角马=Địa Ngục Độc Giác Mã
- 毁家木偶人=Hủy Gia Mộc Ngẫu Nhân
- uukanshu=
- 小丑鸭=Tiểu Sửu Áp
- 美天鹅=Mỹ Thiên Nga
- 丑天鹅=Sửu Thiên Nga
- 勇之恶龙=Dũng Chi Ác Long
- 王子兽=Vương Tử Thú
- 公主兽=Công Chúa Thú
- 睡公主=Ngủ Công Chúa
- 白王子=Bạch Vương Tử
- 黑王子=Hắc Vương Tử
- 紫雷秘境=Tử Lôi bí cảnh
- 紫雷王=Tử Lôi Vương
- 紫雷史莱姆=Violetthunder Slime
- 十六强=mười sáu cường
- 飞剑仙=Phi Kiếm Tiên
- 一米五=1m5
- 蛮骨三角龙=Man Cốt Tam Giác Long
- 利剑龙=Lợi Kiếm Long
- 海雷史莱姆=Seathunder Slime
- 风神翼龙=Phong Thần Dực Long
- 迅疾龙=Tấn Tật Long
- 霸王龙=Bá Vương Long
- 迅猛龙=Tấn Mãnh Long
- 远古霸王龙=Viễn Cổ Bá Vương Long
- 龙雷史莱姆=Dragonthunder Slime
- 眠花=Miên Hoa
- 力棕熊=Lực Tông Hùng
- 盗猫=Đạo Miêu
- 花仙子=Hoa Tiên Tử
- 花木藤=Hoa Mộc Đằng
- 红莲魔猴=Hồng Liên Ma Hầu
- 紫金神龙=Tử Kim Thần Long
- 欠我人情=thiếu ta nhân tình
- 灭世自由神=Diệt Thế Tự Do Thần
- 奇异博士=Doctor Strange
- 复联三=Avengers 3
- 有时间宝石=có Time Stone
- 憨憨渡渡鸟=Hàm Hàm Độ Độ Điểu
- 卡伐利亚树=Tạp Phạt Lợi Á Thụ
- 渡渡鸟=Độ Độ Điểu
- 原牛=Nguyên Ngưu
- 魔鬼蛙=Ma Quỷ Oa
- 太古长矛象=Thái Cổ Trường Mâu Tượng
- 垃圾蚯蚓=Lạp Ngập Khâu Dẫn
- 太古长盾象=Thái Cổ Trường Thuẫn Tượng
- 石头龙=Thạch Đầu Long
- 北铃鸟=Bắc Linh Điểu
- 铃鸟=Linh Điểu
- 泰坦巨蟒=Thái Thản Cự Mãng
- 梦仙=Mộng Tiên
- 歼灭战机=Tiêm Diệt Chiến Cơ
- 小薇=Tiểu Vi
- 明哥=Minh ca
- 混沌剑=Hỗn Độn Kiếm
- 坦克炮兵=Thản Khắc Pháo Binh
- 机械战龙=Cơ Giới Chiến Long
- 自愈蝾螈=Tự Dũ Vinh Nguyên
- 猎鹰战机=Liệp Ưng Chiến Cơ
- 灭霸=Thanos
- 拆迁大队长=Sách Thiên Đại Đội Trường
- 核爆兵=Hạch Bạo Binh
- 飞龙将=Phi Long Tướng
- 冰炎龙=Băng Viêm Long
- 贾前=Giả Tiền
- 剑师鹰=Kiếm Sư Ưng
- 空鹅=Không Nga
- 黑狼图腾=Hắc Lang Đồ Đằng
- 黑暗花=Hắc Ám Hoa
- 时空龙=Thời Không Long
- 为时空龙=vi Thời Không Long
- 扭曲狼魂=Nữu Khúc Lang Hồn
- 顾歌兽=Cố Ca Thú
- 鬼月王=Quỷ Nguyệt Vương
- 鬼月婆婆=Quỷ Nguyệt bà bà
- 黄王=Hoàng Vương
- 石板王=Thạch Bản Vương
- 无限供能=vô hạn cung năng
- 雷暴龙王=Lôi Bạo Long Vương
- 丑丑龙=Sửu Sửu Long
- 炎蟒王=Viêm Mãng Vương
- 姓风=họ Phong
- 食人花之王=Thực Nhân Hoa Chi Vương
- 飞羽王=Phi Vũ Vương
- 飞羽鹰=Phi Vũ Ưng
- 黄家=Hoàng gia
- 黄金猿=Hoàng Kim Viên
- 黄金猴=Hoàng Kim Hầu
- 黄金猿王=Hoàng Kim Viên Vương
- 常输将军=thường thâu tướng quân
- 阴影王蛇=Âm Ảnh Vương Xà
- uukanshu=
- 空间史莱姆=Space Slime
- 飓风史莱姆=Storm Slime
- 晴天史莱姆=Sunny Slime
- 雨天史莱姆=Rainy Slime
- 阴天史莱姆=Cloudy Slime
- 植物史莱姆=Plant Slime
- 强酸史莱姆=Axit Slime
- 睡眠史莱姆=Sleeping Slime
- 魅惑史莱姆=Charm Slime
- 蒸汽史莱姆=Steam Slime
- 蒸汽之神=Chưng Khí Thần
- uukanshu.=
- 誓约史莱姆=Oath Slime
- 熔炉史莱姆=Forge Slime
- 治疗史莱姆=Healing Slime
- 羽翼史莱姆=Winged Slime
- 而飞翔史莱姆=mà Fly Slime
- 吞噬史莱姆=Devour Slime
- 护卫史莱姆=Guard Slime
- 沙漠史莱姆=Desert Slime
- 寄居史莱姆=Sojourn Slime
- 古老史莱姆=Ancient Slime
- 善恶史莱姆=Goodevil Slime
- 创生秘境=Sáng Sinh bí cảnh
- 创世史莱姆=Creation Slime
- 海洋史莱姆=Sea Slime
- 云梦史莱姆=Clouddream Slime
- 适应史莱姆=Adaptation Slime
- 百合花史莱姆=Lily Slime
- 玫瑰花史莱姆=Rose Slime
- 蔷薇花史莱姆=Rosa Slime
- 芳香史莱姆=Aromatic Slime
- 黄沙史莱姆=Yellowsand Slime
- 流沙史莱姆=Quicksand Slime
- 毒蝎史莱姆=Scorpion Slime
- 太阳史莱姆=Sun Slime
- 木乃伊史莱姆=Mummy Slime
- 关不关地牢=quan không quan địa lao
- 祝灵=Chúc Linh
- 来月光兔=tới Nguyệt Quang Thỏ
- 火炎猫=Hỏa Viêm Miêu
- 炎焱猫=Viêm Diễm Miêu
- 铸造史莱姆=Mold Slime
- 黄金史莱姆=Golden Slime
- 咸水史莱姆=Saltwater Slime
- 淡水史莱姆=Freshwater Slime
- 冰川史莱姆=Glacier Slime
- 火山史莱姆=Volcano Slime
- 云梦大蛇=Vân Mộng Đại Xà