Nam sinh Không Khoa Học Ngự Thú Chủ đề tạo bởi: XXX
Không Khoa Học Ngự Thú
visibility248558 star3255 105
Hán Việt: Bất khoa học ngự thú
Tác giả: Khinh Tuyền Lưu Hưởng
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Chương 709: Ngự thú chung chương
Thời gian đổi mới: 27-06-2023
Cảm ơn: 780 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Cổ đại , HE , Khoa học viễn tưởng , Huyền huyễn , Tây huyễn , Xuyên việt , Dị năng , Hệ thống , Thần thoại , Thăng cấp lưu , Linh dị thần quái , Thị giác nam chủ , Triệu hoán , Ngự thú
Đây là một cái lấy ngự thú là chủ lưu dị thế giới.
Khi Thời Vũ mang theo kỹ năng sách tranh xuyên qua đến nơi đây, cũng đào tạo ra một đống kỳ ba sủng thú sau, sở hữu ngự thú sư tam quan đều rách nát……
Từ ngữ mấu chốt: Ngự thú, sủng thú, sủng vật, triệu hoán.
- 50多=hơn 50
- 100多个=hơn 100 cái
- 石巨人=Thạch Cự Nhân
- 100多年前=hơn 100 năm trước
- 天氓山=Thiên Manh Sơn
- 绿水湖=Lục Thủy Hồ
- 小邙湖=Tiểu Mang Hồ
- 磁山=Từ Sơn
- 裂空蝶=Liệt Không Điệp
- 空灵蝶=Không Linh Điệp
- 孙会长=Tôn hội trưởng
- 白原=Bạch Nguyên
- 陆美女=Lục mỹ nữ
- 吕瑶=Lữ Dao
- 楚一昂=Sở Nhất Ngang
- 伊那泰纳=Inatena
- 小琴=Tiểu Cầm
- 克利斯·艾奇=Chris · Edge
- 鱼前辈=Ngư tiền bối
- 萧姐=Tiêu tỷ
- 柯前辈=Kha tiền bối
- 尹传奇=Doãn truyền kỳ
- 冯叔=Phùng thúc
- 陆富婆=Lục phú bà
- 丁杰=Đinh Kiệt
- 丁老师=Đinh lão sư
- 傅传奇=Phó truyền kỳ
- 小于=Tiểu Vu
- 小洪=Tiểu Hồng
- 徐, 李, 何=Từ, Lý, Hà
- 小红=Tiểu Hồng
- 小咪=Tiểu Mễ
- 火凤=Hỏa Phượng
- o( ̄皿 ̄/)=o( ̄皿 ̄/)
- 冯大师=Phùng đại sư
- 世界之树=Thế Giới Thụ
- 李泽=Lý Trạch
- 夏同学=Hạ đồng học
- 杜岩=Đỗ Nham
- 尹正容=Doãn Chính Dung
- 唐参=Đường Sâm
- 阿邹=A Trâu
- 崔颖=Thôi Dĩnh
- 冰炎龙=Băng Viêm Long
- 荧大人=Huỳnh đại nhân
- 鲸大将=Kình đại tướng
- 幻神龙=Huyễn Thần Long
- 麒麟=Kỳ Lân
- 龙神=Long Thần
- 萧大将=Tiêu đại tướng
- 海泽王=Hải Tặc Vương
- 阿宇=A Vũ
- 宝石王兽=Bảo Thạch Vương Thú
- 蛇姨=Xà dì
- 熔之国=Dung quốc gia
- 阿鲸=A Kình
- 祈星=Kỳ Tinh
- 白暮=Bạch Mộ
- 有方蓝=có Phương Lam
- 刘洁=Lưu Khiết
- 裂空牙=Liệt Không Nha
- 王临=Vương Lâm
- 王传奇=Vương truyền kỳ
- 谢校长=Tạ hiệu trưởng
- 燕大师=Yến đại sư
- 老燕=lão Yến
- 着陆学姐=Lục học tỷ
- 邹天王=Trâu thiên vương
- 猫老师=Miêu lão sư
- 鸭神=Vịt Thần
- 冰凰王=Băng Hoàng Vương
- 陆白大师=Lục Bạch đại sư
- 雷鸦=Lôi Quạ
- 太阳神凤=Thái Dương Thần Phượng
- 空间水母=Không Gian Sứa
- 鬼神=Quỷ Thần
- 钱大师=Tiền đại sư
- 青鳞蛇后=Thanh Lân Xà Hậu
- 青鳞山=Thanh Lân Sơn
- 月神=Nguyệt Thần
- 新之助=Shinnosuke
- 时宁=Thời Vũ
- 希尔=Sil
- 克鲁敏=Kirmin
- 陨纤=Vẫn Ngạn
- 员影狂=Vẫn Ngạn
- 祈他们=Kỳ bọn họ
- 天纪集团=Thế Kỷ tập đoàn
- 时字=Thời Vũ
- 白蔷薇=Bạch Tường Vi
- 付前辈=Phó tiền bối
- 迪安=Dean
- 风麒彭=Phong Kỳ Lân
- 于澎=Vu Chú
- 八岐国=Bát Kỳ quốc
- 星空异虫=Tinh Không Dị Trùng
- 宇宙巨兽=Vũ Trụ Cự Thú
- 小宇宙=tiểu vũ trụ
- 空晶炎=Không Tinh Viêm
- 龙凤=Long Phượng
- 熔岩帝国=Dung Nham đế quốc
- 熔岩国=Dung Nham quốc
- 着火焰龙王=Hỏa Diễm Long Vương
- 黑龙主宰=Hắc Long Chúa Tể
- 幽冥=U Minh
- 诛仙四剑=Tru Tiên Tứ Kiếm
- 就凛=liền Lẫm
- 宝石猫荧=Bảo Thạch Miêu Huỳnh
- 宇哥=Vũ ca
- 混沌熊影猫=Hỗn Độn Gấu Trúc
- 牛族=Ngưu tộc
- 剑姬=Kiếm Cơ
- 剑神山=Kiếm Thần Sơn
- 达叔=Đạt thúc
- 陈少爷=Trần thiếu gia
- 陨汗=Vẫn Ngạn
- 小鸭=Tiểu Vịt
- 限犴=Vẫn Ngạn
- 森蛙=Sâm Ếch
- 时容龙脉=Thời Không Long Mạch
- 凛啊=Lẫm a
- 武蒂=Võ Đế
- 限狂=Vẫn Ngạn
- 圣空神龙=Hắc Không Thần Long
- 陨国=Vẫn quốc
- 际犴=Vẫn Ngạn
- 武睦城=Võ Lăng Thành
- 喷族=Vẫn tộc
- 蚀天芒虎=Thực Thiên Mang Hổ
- 武陵城=Võ Lăng Thành
- 易姨=Dịch dì
- 易妹=Dịch muội
- 净姬梦竹=Tịnh Hải Chi Linh
- 陵犴=Vẫn Ngạn
- 净易娥露=Tịnh Hải Chi Linh
- 和易娥=cùng Dịch Nga
- 易娥=Dịch Nga
- 深湖海=Thâm Uyên Hải
- 易娃=Dịch Nga
- 深渊族=Thâm Uyên tộc
- 以武帝=dùng Võ Đế
- 冰原市=Băng Nguyên thị
- 雪狼=Tuyết Lang
- 雪狼王=Tuyết Lang Vương
- 食铁兽=Thực Thiết Thú
- 青绵虫=Thanh Miên Trùng
- 白蒲英=Bạch Bồ Anh
- 睡魔=Thụy Ma
- 林修竹=Lâm Tu Trúc
- 铁竹饲养基地=Thiết Trúc chăn nuôi căn cứ
- 十一=Thập Nhất
- 十一号=số 11
- 唐吉诃德=Donquixote
- 技能栏=kỹ năng lan
- 小食铁兽=tiểu Thực Thiết Thú
- 渔阳路=Ngư Dương lộ
- 宝可梦=Pokemon
- 陈凯=Trần Khải
- 冰甲兽=Băng Giáp Thú
- 阿玥=A Nguyệt
- 庄玥=Trang Nguyệt
- 平城=Bình thành
- 风蝗=Phong Hoàng
- 土行鼠=Thổ Hành Thử
- 于菁菁=Vu Tinh Tinh
- 竹石武馆=Trúc Thạch võ quán
- 林馆主=Lâm quán chủ
- 她的十一倍=nàng 11 lần
- 风魔狮=Phong Ma Sư
- 陆青依=Lục Thanh Y
- 东煌=Đông Hoàng
- 十一局=Thập Nhất Cục
- 龙女=Long Nữ
- 花仙子=Hoa Tiên Tử
- 成风晶蝶=thành Phong Tinh Điệp
- 冰晶凤蝶=Băng Tinh Phượng Điệp
- 鬼美人蝶=Quỷ Mỹ Nhân Điệp
- 光明女神蝶=Quang Minh Nữ Thần Điệp
- 冰凰蛾=Băng Hoàng Nga
- 着陆青依=Lục Thanh Y
- 机械犬=Cơ Giới Khuyển
- 为什么=vì cái gì
- 过时宇=quá Thời Vũ
- 天邙山=Thiên Mang Sơn
- 周万山=Chu Vạn Sơn
- 赤冠蛇=Xích Quan Xà
- 大刀螳=Đại Đao Đường
- 食人草=Thực Nhân Thảo
- 荆棘怪=Kinh Cức Quái
- 狂蟒=Cuồng Mãng
- 电气史莱姆=Điện Khí Slime
- 机械鸟=Cơ Giới Điểu
- 长刺野猪=Trường Thứ Dã Trư
- 中标注=trung tiêu chú
- 冰原犬=Băng Nguyên Khuyển
- 雪纹貂=Tuyết Văn Điêu
- 小奇=Tiểu Kỳ
- 严奇=Nghiêm Kỳ
- 陆博士=Lục tiến sĩ
- 林鸿年=Lâm Hồng Niên
- 电钳蝎=Điện Kiềm Hạt
- 鬼面狼蛛=Quỷ Diện Lang Chu
- 武装色=Busoshoku
- 霸王色=Haoshoku
- 见闻色=Kenbunshoku
- 林师父=Lâm sư phụ
- 吞天龙蛙=Thôn Thiên Long Oa
- 百花女王蜂=Bách Hoa Nữ Vương Phong
- 掠空之翼=Lược Không Chi Dực
- 有时宇=có Thời Vũ
- 修竹=Tu Trúc
- 姜锐=Khương Duệ
- 看了眼=nhìn mắt
- 熊猫王=Hùng Miêu Vương
- 冰铠巨人=Băng Khải Cự Nhân
- 冯会长=Phùng hội trưởng
- 冰龙蝶=Băng Long Điệp
- 冰霜石巨人=Băng Sương Thạch Cự Nhân
- 何彪=Hà Bưu
- 冰鳞蛇=Băng Lân Xà
- 雪猿=Tuyết Viên
- 白石=Bạch Thạch
- 乔梁=Kiều Lương
- 程功=Trình Công
- 冰牙猪=Băng Nha Trư
- 月炎兽=Nguyệt Viêm Thú
- 何团长=Hà đoàn trưởng
- 冰原一中=Băng Nguyên nhất trung
- 什么时宇=cái gì Thời Vũ
- 老冯=lão Phùng
- 白奇=Bạch Kỳ
- 白原区=Bạch Nguyên khu
- 静茵=Tĩnh Nhân
- 幽冥猫=U Minh Miêu
- 冯老贼=Phùng lão tặc
- 生命古树=Sinh Mệnh Cổ Thụ
- 应龙=Ứng Long
- 无支祁=Vô Chi Kỳ
- uukanshu=
- 风晶蝶=Phong Tinh Điệp
- 看时宇=xem Thời Vũ
- 冰碧蝎=Băng Bích Hạt
- 冰晶蝶=Băng Tinh Điệp
- 冰脊岩=Băng Tích Nham
- 冰元素精灵=Băng Nguyên Tố Tinh Linh
- 冰龙=Băng Long
- 梦幻贝=Mộng Huyễn Bối
- 第一局到第十三局称呼=Đệ Nhất Cục đến Đệ Thập Tam Cục xưng hô
- 梦蝶=Mộng Điệp
- 梦兽=Mộng Thú
- 还无法很好=còn vô pháp thực tốt
- 空想之虫=Không Tưởng Chi Trùng
- 冰霜巨蜥=Băng Sương Cự Tích
- 冰蜴=Băng Dịch
- 荧光虫=Huỳnh Quang Trùng
- 彩光菇=Thải Quang Cô
- M-50雷电=M-50 Lôi Điện
- 玄水鳄龟=Huyền Thủy Ngạc Quy
- 地岩蜥=Địa Nham Tích
- 白溪=Bạch Khê
- 陆学姐=Lục học tỷ
- 六尾白狐=Lục Vĩ Bạch Hồ
- 恐熊=Khủng Hùng
- 噬金鼠=Phệ Kim Thử
- 箭毒蛙=Tiễn Độc Oa
- 骷髅士兵=Khô Lâu Sĩ Binh
- 风景蝶=Phong Cảnh Điệp
- 见习期=kiến tập kỳ
- 小白溪=Tiểu Bạch Khê
- 成龙=Thành Long
- 白学姐=Bạch học tỷ
- o(一︿一+)o=o(一︿一+)o
- 雪女=Tuyết Nữ
- o(≧口≦)o=o(≧口≦)o
- 小林=Tiểu Lâm
- 林渔儿=Lâm Ngư Nhi
- 郑英杰=Trịnh Anh Kiệt
- 王乐=Vương Nhạc
- 小郑=Tiểu Trịnh
- 磐岩巨犀=Bàn Nham Cự Tê
- 丁导师=Đinh đạo sư
- 当时宇=đương Thời Vũ
- 林大师=Lâm đại sư
- 沃利贝尔=Volibear
- 按时宇=án Thời Vũ
- 用出神入化=dùng xuất thần nhập hóa
- 九黎战兽=Cửu Lê Chiến Thú
- 金刚猿王=Kim Cương Viên Vương
- 虫虫=Trùng Trùng
- 尹仲容=Doãn Trọng Dung
- 树精=Thụ Tinh
- 丁耀=Đinh Diệu
- 庄萍=Trang Bình
- 何雨=Hà Vũ
- 超能飞鼠=Siêu Năng Phi Thử
- 靳飞=Cận Phi
- 影豹=Ảnh Báo
- 纪源=Kỷ Nguyên
- 聚风藤=Tụ Phong Đằng
- 熊星=Hùng Tinh
- 雷鸣狮=Lôi Minh Sư
- 土晶蝶=Thổ Tinh Điệp
- 到时宇=đến Thời Vũ
- 那只能量=kia chỉ năng lượng
- 青背鹰=Thanh Bối Ưng
- 尹正凡=Doãn Chính Phàm
- 鬃岩巨兽=Tông Nham Cự Thú
- 张千一=Trương Thiên Nhất
- 雷云精灵=Lôi Vân Tinh Linh
- 苗冬冬=Miêu Đông Đông
- 寄生蛊=Ký Sinh Cổ
- 曲解=Khúc Giải
- 于澍=Vu Chú
- 幽骨幼龙=U Cốt Ấu Long
- 浮空毒蛛=Phù Không Độc Chu
- 烈风雀=Liệt Phong Tước
- 欺诈花=Khi Trá Hoa
- 寒冻树=Hàn Đống Thụ
- 天帷之眼=Thiên Duy Chi Nhãn
- 参宝宝=Tham Bảo Bảo
- 暗环毒蟒=Ám Hoàn Độc Mãng
- 狂流蜈蚣=Cuồng Lưu Ngô Công
- 暮光森林=Mộ Quang rừng rậm
- 九只杀人蜂=chín chỉ Sát Nhân Phong
- 空晶蝶=Không Tinh Điệp
- 白体验=bạch thể nghiệm
- 暗纹毒蟒=Ám Văn Độc Mãng
- 狂灵=Cuồng Linh
- ( ̄口 ̄)=( ̄口 ̄)
- 祈雨蛙=Kỳ Vũ Oa
- 龙鲤=Long Lí
- 冰狼王=Băng Lang Vương
- 地岩龙蜥=Địa Nham Long Tích
- 龙魂=Long Hồn
- 英灵=Anh Linh
- 附魂骨龙=Phụ Hồn Cốt Long
- 杀人蜂=Sát Nhân Phong
- 电影学院=điện ảnh học viện
- 训练法=huấn luyện pháp
- 宝石猫=Bảo Thạch Miêu
- 荧老师=Huỳnh lão sư
- 凸(゜皿゜メ)=凸(゜皿゜メ)
- 石狒=Thạch Phí
- 许静茵=Hứa Tĩnh Nhân
- 和议论=cùng nghị luận
- 鲁主任=Lỗ chủ nhiệm
- 鲁东升=Lỗ Đông Thăng
- 韩冻=Hàn Đống
- 要件精神装备=muốn kiện tinh thần trang bị
- 方季=Phương Quý
- 李涵菲=Lý Hàm Phỉ
- 反伤玄龟=Phản Thương Huyền Quy
- 虚幻游蛇=Hư Huyễn Du Xà
- 妃萝藤=Phi La Đằng
- 魂炎龙息=hồn viêm long tức
- 巨力金甲虫=Cự Lực Kim Giáp Trùng
- 真枝角鹿=Chân Chi Giác Lộc
- 暗影蛊=Ám Ảnh Cổ
- 翡翠树蟒=Phỉ Thúy Thụ Mãng
- 曹贼=Tào tặc
- 苗小冬=Miêu Đông Đông
- 林学姐=Lâm học tỷ
- 技进乎道=kỹ tiến hồ đạo
- 风精灵=Phong Tinh Linh
- 纪珂=Kỷ Kha
- 水刃螳螂=Thủy Nhận Đường Lang
- 为时宇=vi Thời Vũ
- 左江韵=Tả Giang Vận
- 神都=Thần Đô
- 古都=Cổ Đô
- 没进化=không tiến hóa
- 正凡=Chính Phàm
- 重源集团=Trọng Nguyên tập đoàn
- 镇邪狮=Trấn Tà Sư
- 凤凰=Phượng Hoàng
- 青灵风鸟=Thanh Linh Phong Điểu
- 人鱼公主=Nhân Ngư Công Chủ
- 剑鬼=Kiếm Quỷ
- 幽灵马=U Linh Mã
- 骷髅战将=Khô Lâu Chiến Tướng
- 王翎=Vương Linh
- 有空隐=có không ẩn
- 龙血柳=Long Huyết Liễu
- 生命之树=Sinh Mệnh Chi Thụ
- 蓝色彼岸花=Lam Sắc Bỉ Ngạn Hoa
- 森灵=Sâm Linh
- 七星四叶草=Thất Tinh Tứ Diệp Thảo
- 稻草魔术师=Đạo Thảo Ma Thuật Sư
- 汲血柳=Cấp Huyết Liễu
- 彼岸花=Bỉ Ngạn Hoa
- 李涟萍=Lý Liên Bình
- 馆长=quán trưởng
- 青依=Thanh Y
- 虫草=Trùng Thảo
- 灵芝怪=Linh Chi Quái
- 队内弟位=đội nội đệ vị
- 水箭龟=Blastoise
- 老林=lão Lâm
- 林叔=Lâm thúc
- 王蒙=Vương Mông
- 冰羽鸟=Băng Vũ Điểu
- 铁背龙鹰=Thiết Bối Long Ưng
- 寒冻古树=Hàn Đống Cổ Thụ
- 霜月冰狼=Sương Nguyệt Băng Lang
- 暴雪怪=Bạo Tuyết Quái
- 一个梦幻贝=một cái Mộng Huyễn Bối
- 时帝=Thời Đế
- 大将军=đại tướng quân
- 穆徽音=Mục Huy Âm
- 冰河图腾=Băng Hà Đồ Đằng
- 冰河巨人=Băng Hà Cự Nhân
- 姓时=họ Thời
- 暴木蜥蜴=Bạo Mộc Tích Dịch
- 巨阳花=Cự Dương Hoa
- 参果树=Tham Quả Thụ
- 鲤鱼进化成龙=cá chép tiến hóa thành long
- 阿芸=A Vân
- 紫电机甲=Tử Điện Cơ Giáp
- 柳洁=Liễu Khiết
- 牛头兽王=Ngưu Đầu Thú Vương
- 花花=Hoa Hoa
- 幻梦树=Huyễn Mộng Thụ
- 洞天树=Động Thiên Thụ
- 有时帝=có Thời Đế
- 傅靖=Phó Tĩnh
- 森之君主=Sâm Chi Quân Chủ
- 枝芽鹿=Chi Nha Lộc
- 树种龟=Thụ Chủng Quy
- 树界龟=Thụ Giới Quy
- 异形树=Dị Hình Thụ
- 万花蝶=Vạn Hoa Điệp
- 花传奇=Hoa truyền kỳ
- 花夏锦=Hoa Hạ Cẩm
- 神羽凤蝶=Thần Vũ Phượng Điệp
- 三尾鸟翼凤蝶=Tam Vĩ Điểu Dực Phượng Điệp
- 雷冠蝶=Lôi Quan Điệp
- 枯叶灵蝶=Khô Diệp Linh Điệp
- 琉璃蝶=Lưu Li Điệp
- 金翼蛊=Kim Dực Cổ
- 蝶神=Điệp Thần
- 阴阳蝶=Âm Dương Điệp
- 双子蝶=Song Tử Điệp
- 潜灵之蝶=Tiềm Linh Chi Điệp
- 精灵蝶=Tinh Linh Điệp
- 夏清唯=Hạ Thanh Duy
- 林风=Lâm Phong
- 赤瞳=Xích Đồng
- 空想之蝶=Không Tưởng Chi Điệp
- 黑龙王=Hắc Long Vương
- 一条龙鲤=một điều Long Lí
- 海龙=Hải Long
- 魔都=Ma Đô
- 百蝶镇=Bách Điệp trấn
- 有空想之蝶=có Không Tưởng Chi Điệp
- 青虫茧=Thanh Trùng Kiển
- 孟晴=Mạnh Tình
- 左博士=Tả tiến sĩ
- 花姨=Hoa dì
- 清唯=Thanh Duy
- 剑灵=Kiếm Linh
- 宝石喵=Bảo Thạch Miêu
- 封校长=Phong hiệu trưởng
- 六尾光狐=Lục Vĩ Quang Hồ
- 九尾光狐=Cửu Vĩ Quang Hồ
- 封爷爷=Phong gia gia
- 第一局, 第八局=Đệ Nhất Cục, Đệ Bát Cục
- 第一局=Đệ Nhất Cục
- 第八局=Đệ Bát Cục
- 第三局=Đệ Tam Cục
- 第四局=Đệ Tứ Cục
- 曲大师=Khúc đại sư
- 不死冥凤=Bất Tử Minh Phượng
- 刘星群=Lưu Tinh Quần
- 霸王龙=Bá Vương Long
- 封姥爷=Phong mỗ gia
- 如花传奇=như Hoa truyền kỳ
- 炎晶蝶=Viêm Tinh Điệp
- 暗晶蝶=Ám Tinh Điệp
- 念晶蝶=Niệm Tinh Điệp
- 小溪=Tiểu Khê
- 生死古树=Sinh Tử Cổ Thụ
- 帝都=Đế Đô
- 洪笑=Hồng Tiếu
- 唐韵=Đường Vận
- 把风头=đem phong đầu
- 火焰三头鸟=Hỏa Diễm Tam Đầu Điểu
- 于传奇=Vu truyền kỳ
- 爆焰龙蜥=Bạo Diễm Long Tích
- 张千=Trương Thiên
- 何主任=Hà chủ nhiệm
- 徐开=Từ Khai
- 陶逸=Đào Dật
- 卢之舟=Lư Chi Chu
- 落羽弓=Lạc Vũ Cung
- 红雀=Hồng Tước
- 冯教官=Phùng giáo quan
- 魂种=Hồn Chủng
- 灯笼怪=Đăng Lung Quái
- 红发赤瞳=tóc đỏ xích đồng
- o( ̄皿 ̄)=o( ̄皿 ̄)
- 小和花=Tiểu Hòa Hoa
- 月银狼=Nguyệt Ngân Lang
- 会心灵感应=hội tâm linh cảm ứng
- 付迪安=Phó Địch An
- 雷光兽=Lôi Quang Thú
- 许泽=Hứa Trạch
- 雷亮=Lôi Lượng
- 御使他=ngự sử hắn
- 之大学参=chi đại học tham
- 左小娥=Tả Tiểu Nga
- 叶辉=Diệp Huy
- 小夏=Tiểu Hạ
- 卢奇=Lư Kỳ
- 田秀=Điền Tú
- 邓麟=Đặng Lân
- 雷光鼠=Lôi Quang Thử
- 暗夜荧猫=Ám Dạ Huỳnh Miêu
- 荆棘兽=Kinh Cức Thú
- 方琳=Phương Lâm
- 白眼蝶=Bạch Nhãn Điệp
- 白星闪蝶=Bạch Tinh Thiểm Điệp
- 郭明瑞=Quách Minh Thụy
- 江童=Giang Đồng
- 左姨=Tả dì
- 付安迪=Phó An Địch
- 张一鸣=Trương Nhất Minh
- 沙漠君主=Sa Mạc Quân Chủ
- 张学长=Trương học trưởng
- 小凡凡=Tiểu Phàm Phàm
- 预知猫头鹰=Dự Tri Miêu Đầu Ưng
- 方教授=Phương giáo thụ
- 荒熊=Hoang Hùng
- 到时光遗迹=đến thời gian di tích
- 美人鱼公主=Mỹ Nhân Ngư Công Chúa
- 霸海=Bá Hải
- 小叶子=Tiểu Diệp Tử
- 动不死冥凤=động Bất Tử Minh Phượng
- 唐煜=Đường Dục
- 樊琪=Phàn Kỳ
- 梁言=Lương Ngôn
- 梁学长=Lương học trưởng
- 骸骨君主=Hài Cốt Quân Chủ
- 附炎书灵=Phụ Viêm Thư Linh
- 黑暗三首蟒=Hắc Ám Tam Thủ Mãng
- 一周前进化=một tuần trước tiến hóa
- 黑暗行蚁=Hắc Ám Hành Nghĩ
- 鬼岩巨人=Quỷ Nham Cự Nhân
- 风王燕=Phong Vương Yến
- 暗夜六尾妖猫=Ám Dạ Lục Vĩ Yêu Miêu
- 雷云精灵王=Lôi Vân Tinh Linh Vương
- 柏文杰=Bách Văn Kiệt
- 姜然=Khương Nhiên
- 柏队=Bách đội
- 冰河猛犸=Băng Hà Mãnh Mã
- 霸龙=Bá Long
- 当空想之龙=đương không tưởng chi long
- 那时宇=kia Thời Vũ
- 高轩=Cao Hiên
- 究极圣龙兽=Cứu Cực Thánh Long Thú
- 老封=lão Phong
- 叶副校长=Diệp phó hiệu trưởng
- 这时宇=này Thời Vũ
- 找死灵=tìm tử linh
- 幽灵蛛=U Linh Chu
- 砍死灵=khảm tử linh
- 幽灵魔蛛=U Linh Ma Chu
- 小鸟灵=tiểu điểu linh
- 骨龙王=Cốt Long Vương
- 暗死蜈蚣王=Ám Tử Ngô Công Vương
- 千瞳树=Thiên Đồng Thụ
- 凤凰火=Phượng Hoàng Hỏa
- 不死妖猫=Bất Tử Yêu Miêu
- 九尾灵狐=Cửu Vĩ Linh Hồ
- 噬魂蛛后=Phệ Hồn Chu Hậu
- 黑灵大法师=Hắc Linh Đại Pháp Sư
- 太阳神凰=Thái Dương Thần Hoàng
- 荣光, 七岛, 神风, 冥华=Vinh Quang, Thất Đảo, Thần Phong, Minh Hoa
- 庭乡, 雪原=Đình Hương, Tuyết Nguyên
- 七岛=Thất Đảo
- 从不死冥凤=từ Bất Tử Minh Phượng
- 武陵=Võ Lăng
- 白家=Bạch gia
- 神风国=Thần Phong quốc
- 安常=An Thường
- 姚杰=Diêu Kiệt
- 白贺=Bạch Hạ
- 白院长=Bạch viện trưởng
- 小常=Tiểu Thường
- 鱼龙=Ngư Long
- 海龙王=Hải Long Vương
- 海蛟龙=Hải Giao Long
- 白妈=Bạch mụ
- 白爸=Bạch ba
- 岳女=Nhạc Nữ
- 白传奇=Bạch truyền kỳ
- 夏学姐=Hạ học tỷ
- 袁朔=Viên Sóc
- 龙凤轩=Long Phượng Hiên
- 庭乡之国=Đình Hương quốc
- 帝妃花=Đế Phi Hoa
- 白鸣=Bạch Minh
- 重玄=Trọng Huyền
- 陈御=Trần Ngự
- 白枫=Bạch Phong
- 陨犴=Vẫn Ngạn
- 神风=Thần Phong
- 白团长=Bạch đoàn trưởng
- 叶会长=Diệp hội trưởng
- 老曲=lão Khúc
- 老白=lão Bạch
- 白会长=Bạch hội trưởng
- 不死参=Bất Tử Tham
- 岩背蜥=Nham Bối Tích
- 这个月爆=cái này nguyệt bạo
- 过时帝=quá Thời Đế
- 王团长=Vương đoàn trưởng
- 冰山脊兽=Băng Sơn Tích Thú
- 霜雪王=Sương Tuyết Vương
- 白翼穹主=Bạch Dực Khung Chủ
- 冰卷云=Băng Quyển Vân
- 白苍龙=Bạch Thương Long
- 苍龙王=Thương Long Vương
- 三太子=tam thái tử
- 二公主=nhị công chúa
- 通天鲸=Thông Thiên Kình
- 黑格=Hắc Cách
- 第十一局=Đệ Thập Nhất Cục
- 比分身=so phân thân
- 蓝鲵=Lam Nghê
- 沉玉=Trầm Ngọc
- 郑海=Trịnh Hải
- 方蓝=Phương Lam
- 小凡=Tiểu Phàm
- 鱼之汇=Ngư Chi Hối
- 鱼传奇=Ngư truyền kỳ
- 毒龙=Độc Long
- 净水岛=đảo Tịnh Thủy
- 圣愈光贝=Thánh Dũ Quang Bối
- 粉海仙灵水母=Phấn Hải Tiên Linh Thủy Mẫu
- 天蓝星珊瑚=Thiên Lam Tinh San Hô
- 仙龙王=Tiên Long Vương
- 沧海精灵=Thương Hải Tinh Linh
- 沧海之灵=Thương Hải Chi Linh
- 同时宇=cùng Thời Vũ
- 水史莱姆=Thủy Slime
- 万毒蟒=Vạn Độc Mãng
- 栖水岛=đảo Tê Thủy
- 斑斓群岛=Ban Lan quần đảo
- 污泥怪=Ô Nê Quái
- 水精灵=Thủy Tinh Linh
- 狂水精灵=Cuồng Thủy Tinh Linh
- 污泥龙=Ô Nê Long
- 净水精灵王=Tịnh Thủy Tinh Linh Vương
- 净水精灵=Tịnh Thủy Tinh Linh
- 能量体能不能吞=năng lượng thể có thể hay không nuốt
- 素素=Tố Tố
- 毒牙岛=đảo Độc Nha
- 圣贝=Thánh Bối
- 打水史莱姆=đánh Thủy Slime
- 水性质=thủy tính chất
- 风麒麟=Phong Kỳ Lân
- 天青岛=đảo Thiên Thanh
- 天海神龙=Thiên Hải Thần Long
- 古海龙=Cổ Hải Long
- 古海马=Cổ Hải Mã
- 云凨=Vân Phong
- 火海精灵=Hỏa Hải Tinh Linh
- 范宇=Phạm Vũ
- 黑翼魔神=Hắc Dực Ma Thần
- 萧霜=Tiêu Sương
- 龙宴岛=đảo Long Yến
- 汪旭=Uông Húc
- 彭子杰=Bành Tử Kiệt
- 连天霜寒气=liền thiên sương hàn khí
- 樱心鱼=Anh Tâm Ngư
- 空想之碟=Không Tưởng Chi Điệp
- 太古雷龙=Thái Cổ Lôi Long
- 独角兽=Độc Giác Thú
- 深海蛟鲨=Thâm Hải Giao Sa
- 时之精灵=Thời Chi Tinh Linh
- 龙青云=Long Thanh Vân
- 观想=quan tưởng
- 伊那泰拉=Inatara
- 滨海=Tân Hải
- 黑蛟=Hắc Giao
- 龙鳌战虾=Long Ngao Chiến Hà
- 龙眼水母=Long Nhãn Thủy Mẫu
- 邹运=Trâu Vận
- 世界树=Thế Giới Thụ
- 机械梦兽=Cơ Giới Mộng Thú
- 闫君怡=Diêm Quân Di
- 火种公司=Hỏa Chủng công ty
- 火焰猴=Hỏa Diễm Hầu
- 龙神像=Long Thần tượng
- 萧琴=Tiêu Cầm
- 黄起=Hoàng Khởi
- 萧海=Tiêu Hải
- 叶星=Diệp Tinh
- 秦明智=Tần Minh Trí
- 琴明智=Tần Minh Trí
- 魔人海星=Ma Nhân Hải Tinh
- 纪风=Kỷ Phong
- 热暑岛=đảo Nhiệt Thử
- 石姐=Thạch tỷ
- 龙宫城=Long Cung thành
- 八岐=Bát Kỳ
- 宝石王=Bảo Thạch Vương
- 蛇主=Xà Chủ
- 大地魔猿=Đại Địa Ma Viên
- 八岐蛇=Bát Kỳ Xà
- 参族=Tham tộc
- 漩涡魔灵=Tuyền Qua Ma Linh
- 熔岩巨兽=Dung Nham Cự Thú
- 马正=Mã Chính
- 熔岩图腾=Dung Nham Đồ Đằng
- 八岐图腾=Bát Kỳ Đồ Đằng
- 巨猿图腾=Cự Viên Đồ Đằng
- 空岛图腾=Không Đảo Đồ Đằng
- 打空间系=đánh không gian hệ
- 许学长=Hứa học trưởng
- 韩露=Hàn Lộ
- 谷雨=Cốc Vũ
- 璃岛=đảo Li
- 钟局长=Chung cục trưởng
- 星辰之眼=Tinh Thần Chi Nhãn
- 钟严=Chung Nghiêm
- 夏满=Hạ Mãn
- 夏会长=Hạ hội trưởng
- 萧传奇=Tiêu truyền kỳ
- 龙卷雀=Long Quyển Tước
- 李秋=Lý Thu
- 食血蚁=Thực Huyết Nghĩ
- 灵都=Linh Đô
- 雷冠羽龙=Lôi Quan Vũ Long
- 云英山脉=Vân Anh sơn mạch
- 千岩虎王=Thiên Nham Hổ Vương
- 石卓=Thạch Trác
- 钢岩蛇=Cương Nham Xà
- 石桌=Thạch Trác
- 地之魔物=Địa Chi Ma Vật
- 小轩=Tiểu Hiên
- 被单枪匹马=bị đơn thương thất mã
- 第一战宠=đệ nhất chiến sủng
- 圣龙盾牌=Thánh Long Thuẫn Bài
- 高队=Cao đội
- 圣龙兽=Thánh Long Thú
- 电气鼠=Điện Khí Thử
- 当机械=đương cơ giới
- 称神鹰国=xưng Thần Ưng quốc
- 张东升=Trương Đông Thăng
- 虫疆=Trùng Cương
- 白暮山脉=Bạch Mộ sơn mạch
- 六翼鬼王蚊=Lục Dực Quỷ Vương Văn
- 百花女神蝶=Bách Hoa Nữ Thần Điệp
- 镇狱神象=Trấn Ngục Thần Tượng
- 金凤龙雀=Kim Phượng Long Tước
- 不死地龙=Bất Tử Địa Long
- 蒋天扬=Tưởng Thiên Dương
- 冥华古国=Minh Hoa cổ quốc
- 卡塔维=Katavi
- 冥华=Minh Hoa
- 万巢女王蜂=Vạn Sào Nữ Vương Phong
- 艾米瑞=Amiry
- 明珠广场=Minh Châu quảng trường
- 郭应虹=Quách Ứng Hồng
- 第五局=Đệ Ngũ Cục
- 姚森山=Diêu Sâm Sơn
- 黑绒虫=Hắc Nhung Trùng
- 尽下地主=tẫn hạ địa chủ
- 凯罗=Keller
- 卡伦=Karen
- 普拉什=Purash
- 阿娅莎=Ayesha
- 钢铁牛王=Cương Thiết Ngưu Vương
- 百炼成钢=bách luyện thành cương
- 金刚龙王=Kim Cương Long Vương
- 金岳王象=Kim Nhạc Vương Tượng
- 金翼鹏鸟=Kim Dực Bằng Điểu
- 金风龙雀=Kim Phong Long Tước
- 法迪尔=Fadil
- 赤金神火猿=Xích Kim Thần Hỏa Viên
- 庭乡精灵=Đình Hương Tinh Linh
- 空帝=Không Đế
- 女帝=Nữ Đế
- 荧部长=Huỳnh bộ trưởng
- 万寿龟=Vạn Thọ Quy
- 冰冰=Băng Băng
- 猫猫=Miêu Miêu
- 空都=Không Đô
- 虚空螳螂=Hư Không Đường Lang
- 陈渊=Trần Uyên
- 陈爷爷=Trần gia gia
- 学时宇=học Thời Vũ
- 小方=Tiểu Phương
- 小蓝=Tiểu Lam
- 蓝蓝=Lam Lam
- 小洁=Tiểu Khiết
- 方妈=Phương mụ
- 黑魔鼠=Hắc Ma Thử
- 宁天明=Ninh Thiên Minh
- 第十二局=Đệ Thập Nhị Cục
- 第十三局=Đệ Thập Tam Cục
- 童颜=Đồng Nhan
- 祖岩翼鸟=Tổ Nham Dực Điểu
- 小风=Tiểu Phong
- 有没有空帝血脉=có không có Không Đế huyết mạch
- 元素主宰=Nguyên Tố Chúa Tể
- 美螳=Mỹ Đường
- 不死金身=bất tử kim thân
- 王会长=Vương hội trưởng
- 用武帝=dùng Võ Đế
- 弗利萨=Freiza
- 七岛, 荣光, 庭乡, 天狐=Thất Đảo, Vinh Quang, Đình Hương, Thiên Hồ
- 如花夏锦=Như Hoa Hạ Cẩm
- 夏传奇=Hạ truyền kỳ
- 魔方凛=Ma Phương Lẫm
- 星都=Tinh Đô
- 百变机械=Bách Biến Cơ Giới
- 小张=Tiểu Trương
- 小马=Tiểu Mã
- 马会长=Mã hội trưởng
- 图腾国=Đồ Đằng quốc
- 纪师傅=Kỷ sư phó
- 我不是虫虫=ta không phải trùng trùng
- 合金怪=Hợp Kim Quái
- 白露=Bạch Lộ
- 梅秀英=Mai Tú Anh
- 艾奇=Aki
- 莫青=Mạc Thanh
- 橘传奇=Quất truyền kỳ
- 奔雷狼=Bôn Lôi Lang
- 高同学=Cao đồng học
- 沧龙=Thương Long
- 风神翼龙=Phong Thần Dực Long
- 机械霸王龙=Cơ Giới Bá Vương Long
- 机械风神翼龙=Cơ Giới Phong Thần Dực Long
- 机械沧龙=Cơ Giới Thương Long
- 梅博士=Mai tiến sĩ
- 神鹰之国=Thần Ưng quốc
- 茱蒂=Judy
- 做东风友好纪念用=làm Đông Phong hữu hảo kỷ niệm dùng
- 东风友好=Đông Phong hữu hảo
- 方爸=Phương ba
- 胡老=Hồ lão
- 第三, 第四, 第十一局=Đệ Tam, Đệ Tứ, Đệ Thập Nhất Cục
- 林会长=Lâm hội trưởng
- 青空神苍龙=Thanh Không Thần Thương Long
- 出神话幻影=ra thần thoại ảo ảnh
- 拾亿集团=Thập Ức tập đoàn
- 叶星, 神铃=Diệp Tinh, Thần Linh
- 有空帝=có Không Đế
- 徐团长=Từ đoàn trưởng
- 冰史莱姆王=Băng Slime Vương
- 白学妹=Bạch học muội
- 钢印=cương ấn
- 赤神岛=đảo Xích Thần
- 陆白=Lục Bạch
- 天虹岛=đảo Thiên Hồng
- 机械神鹰=Cơ Giới Thần Ưng
- 赤红蚁=Xích Hồng Nghĩ
- 虫王之墟=Trùng Vương Chi Khư
- 虫王=Trùng Vương
- 徐教官=Từ giáo quan
- 神鹰=Thần Ưng
- 狱火神犬=Ngục Hỏa Thần Khuyển
- 冠虹山脉=Quan Hồng sơn mạch
- 千川百神=Senkawa Momogami
- 百神=Momogami
- 暴风龙=Bạo Phong Long
- 千年雪女=Thiên Niên Tuyết Nữ
- 鱼先生=Ngư tiên sinh
- 九尾猫又=Cửu Vĩ Miêu Lại
- 雪原, 荣光=Tuyết Nguyên, Vinh Quang
- 庭乡=Đình Hương
- 柯老爷子=Kha lão gia tử
- 战国传奇=Sengoku truyền kỳ
- 天丛云虎=Thiên Tùng Vân Hổ
- 冠虹山=Quan Hồng Sơn
- 星野岛=đảo Tinh Dã
- 水泽岛=đảo Thủy Trạch
- 鸭嘴兽=Áp Chủy Thú
- 小机=Tiểu Cơ
- 深渊海=Thâm Uyên Hải
- 深渊魔鸭=Thâm Uyên Ma Áp
- 深渊魔猫=Thâm Uyên Ma Miêu
- 荧前辈=Huỳnh tiền bối
- 荣光, 冥华, 雪原=Vinh Quang, Minh Hoa, Tuyết Nguyên
- 鱼叔=Ngư thúc
- 鲲族=Côn tộc
- 柯老=Kha lão
- 柯应宗=Kha Ứng Tông
- 妖刀神代=Yōtō Jindai
- 神代=Jindai
- 妖刀=Yōtō
- 犬冢夜=Inuzuka Yoru
- 铃木瑾=Suzuki Kin
- 橘千遥=Tachibana Chiharu
- 田将智=Suda Akira
- 田将=Suda
- 结依=Yui
- 凤凰院结依=Hououin Yui
- 凤凰院=Hououin
- 纪香=Norika
- 科源财团=Khoa Nguyên tài đoàn
- 毒龙图腾=Độc Long Đồ Đằng
- 凤凰火树=Phượng Hoàng Hỏa Thụ
- 不死火凤=Bất Tử Hỏa Phượng
- 冰凰=Băng Hoàng
- 柯传奇=Kha truyền kỳ
- 青灵凤鸟=Thanh Linh Phượng Điểu
- 赤神协会=Xích Thần hiệp hội
- 火焰凰主=Hỏa Diễm Hoàng Chủ
- 铃木=Suzuki
- 赤火神社=Xích Hỏa thần xã
- 赤神=Xích Thần
- 雷龙王=Lôi Long Vương
- 空龙王=Không Long Vương
- 赤火神主=Xích Hỏa thần chủ
- 不知火=Shiranui
- 筱原传奇=Shōhara truyền kỳ
- 寺岛会长=Terashima hội trưởng
- 寺岛源一=Terashima Genichi
- 天狐国=Thiên Hồ quốc
- 荣光=Vinh Quang
- 小叶=Tiểu Diệp
- 伦迪=Runde
- 着陆白=Lục Bạch
- 机械巨龙=Cơ Giới Cự Long
- 林老=Lâm lão
- 暴毙=bạo tễ
- 其他人选=mặt khác nhân tuyển
- 曲灵=Khúc Linh
- 神象国=Thần Tượng quốc
- 神树国=Thần Thụ quốc
- 世界赛=thế giới tái
- 白山镇=Bạch Sơn trấn
- 青鳞蛟=Thanh Lân Giao
- 地渊魔树=Địa Uyên Ma Thụ
- 青鳞蛇=Thanh Lân Xà
- 冰睛白虎=Băng Tình Bạch Hổ
- 负山龟=Phụ Sơn Quy
- 龙人帝国=Long Nhân đế quốc
- 青鳞蛟灵=Thanh Lân Giao Linh
- 冰睛虎灵=Băng Tình Hổ Linh
- 负山龟灵=Phụ Sơn Quy Linh
- 月神狐=Nguyệt Thần Hồ
- 月主=Nguyệt Chủ
- 林赢=Lâm Doanh
- 月城=Nguyệt thành
- 城主府=thành chủ phủ
- 第十局=Đệ Thập Cục
- 星狐=Tinh Hồ
- 星月狐=Tinh Nguyệt Hồ
- 狐神=Hồ Thần
- 月光家=Nguyệt Quang gia
- 这个月城=cái này Nguyệt thành
- 黑山羊图腾=Hắc Sơn Dương Đồ Đằng
- 黑山羊=Hắc Sơn Dương
- 张传奇=Trương truyền kỳ
- 来天狐国=tới Thiên Hồ quốc
- 姬梦竹=Cơ Mộng Trúc
- 比武帝=so Võ Đế
- 陨族=Vẫn tộc
- 姬前辈=Cơ tiền bối
- 陨狂=Vẫn Cuồng
- 黑陨牦牛=Hắc Vẫn Li Ngưu
- 黑陨托牛=Hắc Vẫn Ly Ngưu
- 不死太阳参=Bất Tử Thái Dương Tham
- 参花上=tham hoa thượng
- 被杀伤力=bị lực sát thương
- 黑翼马猿=Hắc Dực Mã Viên
- 小灵=Tiểu Linh
- 白川新之助=Shirakawa Shinnosuke
- 白川传奇=Shirakawa truyền kỳ
- 白川=Shirakawa
- 自川=Shirakawa
- 自川传奇=Shirakawa truyền kỳ
- 复制个梦境=phục chế cái mộng cảnh
- 也无意中组合=cũng vô ý trung tổ hợp
- 一种别于之前九种=một loại khác với phía trước chín loại
- 和合金怪=cùng Hợp Kim Quái
- 周铭=Chu Minh
- 张干一=Trương Thiên Nhất
- 虚空螳郎=Hư Không Đường Lang
- 当心灵感应=đương tâm linh cảm ứng
- 麟角化石=lân giác hóa thạch
- 到庭乡精灵=đến Đình Hương Tinh Linh
- 神铃=Thần Linh
- 白星凤蝶=Bạch Tinh Phượng Điệp
- 白星凤凰蝶=Bạch Tinh Phượng Hoàng Điệp
- 能不能说服=có thể hay không thuyết phục
- 希尔芙拉=Sylfra
- 沧海岛=đảo Thương Hải
- 天璃=Thiên Li
- 雪原=Tuyết Nguyên
- 料斗=liêu đấu
- 陆传奇=Lục truyền kỳ
- 巨人族=Cự Nhân tộc
- 安妮丝=Annis
- 莉尔=Lis
- 希莉亚=Ciria
- 洛依=Roy
- 温蒂·克鲁敏=Windy Kirmin
- 温蒂=Windy
- 阿尔贝拉=Alberta
- 莲小姐=Liên tiểu thư
- 到庭乡=đến Đình Hương
- 格琳=Glin
- 琉克=Ryuk
- 名字后面的十一颗星星=tên mặt sau mười một viên ngôi sao
- 战争巨树=Chiến Tranh Cự Thụ
- 奥兰=Oran
- 杰西德=Jessid
- 庞克哈姆=Punkham
- 金神狮鹫=Kim Thần Sư Thứu
- 大地巨龙=Đại Địa Cự Long
- 夜叉王=Dạ Xoa Vương
- 冰龙王=Băng Long Vương
- 樱鳞=Anh Lân
- 金龙王=Kim Long Vương
- 漩涡图腾=Tuyền Qua Đồ Đằng
- 混沌熊猫=Hỗn Độn Hùng Miêu
- 斑斓海域=Ban Lan hải vực
- 林霄=Lâm Tiêu
- 神源=Thần Nguyên
- 小机器人=tiểu người máy
- 龙官城=Long Cung thành
- 暴龙王=Bạo Long Vương
- 星神熊=Tinh Thần Hùng
- 维德=Wade
- 露西尔=Lucil
- 付传奇=Phó truyền kỳ
- 英雄王=Anh Hùng Vương
- 战神=Chiến Thần
- 古之大将=cổ chi đại tướng
- 神圣雷光兽=Thần Thánh Lôi Quang Thú
- 黑暗母树=Hắc Ám Mẫu Thụ
- 罗根=Logan
- 古夫=Cheops
- 迪兰=Dylan
- 星兽=Tinh Thú
- 生命母树=Sinh Mệnh Mẫu Thụ
- 回神风=về Thần Phong
- 上神话化石=thượng thần thoại hóa thạch
- 地神龙=Địa Thần Long
- 分享已知情报=chia sẻ đã biết tình báo
- 毕竟我儿时的梦想=rốt cuộc ta khi còn nhỏ mộng tưởng
- 飓风妖=Cụ Phong Yêu
- 恶魔国=Ác Ma quốc
- 极北冰原=Cực Bắc Băng Nguyên
- 虚空王庭=Hư Không Vương Đình
- 永恒之漠=Vĩnh Hằng Chi Mạc
- 鬼海=Quỷ Hải
- 起源地=Khởi Nguyên Địa
- 无尽海域=Vô Tẫn Hải Vực
- 始源树神=Thủy Nguyên Thụ Thần
- 火焰巨蟒=Hỏa Diễm Cự Mãng
- 绿色巨鹰=Lục Sắc Cự Ưng
- 暗夜森林=Ám Dạ rừng rậm
- 雷龙大将=Lôi Long đại tướng
- 大地荒熊=Đại Địa Hoang Hùng
- 火焰龙王=Hỏa Diễm Long Vương
- 小高=Tiểu Cao
- 过大地荒熊=quá Đại Địa Hoang Hùng
- 星之子=Tinh Chi Tử
- 小紫=Tiểu Tử
- 世界参=Thế Giới Tham
- 雷冠橡胶神树=Lôi Quan Tượng Giao Thần Thụ
- 乔森=Jolson
- 豕神=Thỉ Thần
- 赤阳岩=Xích Dương Nham
- 火翎扇=Hỏa Linh Phiến
- 圣焰雄狮=Thánh Diễm Hùng Sư
- 不死鸟=Bất Tử Điểu
- 冰晴虎灵=Băng Tình Hổ Linh
- 玄冥=Huyền Minh
- 空心炎=không tâm viêm
- 幽鬼之母=U Quỷ Chi Mẫu
- 升灵刀=Thăng Linh Đao
- 深海帝鲸=Thâm Hải Đế Kình
- 圣神鹿=Thánh Thần Lộc
- 在虚空王庭=tại Hư Không Vương Đình
- 橡胶神树=Tượng Giao Thần Thụ
- 金牛神=Kim Ngưu Thần
- 虎烈山君=Hổ Liệt Sơn Quân
- 魔王龙=Ma Vương Long
- 烈山君=Liệt Sơn Quân
- 沙葬亡龙=Sa Táng Vong Long
- 青龙神=Thanh Long Thần
- 橡胶树=Tượng Giao Thụ
- 祖龙=Tổ Long
- 雷恩=Rennes
- 永恒神树=Vĩnh Hằng Thần Thụ
- 家神=Gia Thần
- 青龙图腾=Thanh Long Đồ Đằng
- 橡胶图腾=Tượng Giao Đồ Đằng
- 娲神=Oa Thần
- 没世界树=không Thế Giới Thụ
- 鸟灵=Điểu Linh
- 凤灵=Phượng Linh
- 天剑古国=Thiên Kiếm cổ quốc
- 天剑国=Thiên Kiếm quốc
- 枯叶螳螂=Khô Diệp Đường Lang
- 鸭嘴冰兽=Áp Chủy Băng Thú
- 伏魔鸭=Phục Ma Áp
- 金刚河=Kim Cương hà
- 陈落=Trần Lạc
- 陈琳儿=Trần Lâm Nhi
- 地行龙=Địa Hành Long
- 魔剑峰=Ma Kiếm Phong
- 灵草峰=Linh Thảo Phong
- 哈尔=Hal
- 红冉=Hồng Nhiễm
- 林白=Lâm Bạch
- 剑齿犀=Kiếm Xỉ Tê
- 鹿长老=Lộc trưởng lão
- 莫绫=Mạc Lăng
- 黑陨神猿=Hắc Vẫn Thần Viên
- 黑猿图腾=Hắc Viên Đồ Đằng
- 武动=Võ Động
- 漩涡魔兽=Tuyền Qua Ma Thú
- 太大子=đại thái tử
- 岑明智=Sầm Minh Trí
- 海市屋楼=hải thị thận lâu
- 四象星阵=Tứ Tượng Tinh Trận
- 打不死冥凤=đánh Bất Tử Minh Phượng
- 女帝花=Nữ Đế Hoa
- 鸭鸭=Áp Áp
- 森王=Sâm Vương
- 吃素素=ăn Tố Tố
- 火神=Hỏa Thần
- 杜若=Đỗ Nhược
- 骑士王=Kỵ Sĩ Vương
- 杜天王=Đỗ thiên vương
- 白临镇=Bạch Lâm trấn
- 郭岩=Quách Nham
- 雪城=Tuyết thành
- 姬小姐=Cơ tiểu thư
- 姬奈=Cơ Nại
- 梦竹=Mộng Trúc
- 武神=Võ Thần
- 斗神=Đấu Thần
- 诸葛言=Gia Cát Ngôn
- 黑空神龙=Hắc Không Thần Long
- 姬云重=Cơ Vân Trọng
- 黑山魔羊=Hắc Sơn Ma Dương
- 冥蛇=Minh Xà
- 魔神食铁兽=Ma Thần Thực Thiết Thú
- 蓝星都有困难=lam tinh đều có khó khăn
- 姬云海=Cơ Vân Trọng
- 生命神树=Sinh Mệnh Thần Thụ
- 净海之灵=tịnh hải chi linh
- 陵兰市=Lăng Lan thị
- 冰霜魔龙=Băng Sương Ma Long
- 冬水蛇=Đông Thủy Xà
- 哈克龙=Dragonair
- 雷龙宫=Lôi Long Cung
- 冰龙宫=Băng Long Cung
- 蒋文舟=Tưởng Văn Chu
- 蒙卡洛夫=Monkarov
- 阿莎耶=Asaye
- 叶禀=Diệp Bẩm
- 艾渔=Ngải Ngư
- 雷伊=Ray
- 星神豹=Tinh Thần Báo
- 天使神=Thiên Sứ Thần
- 星神鹫=Tinh Thần Thứu
- 深渊魔蛙=Thâm Uyên Ma Oa
- 血克陨犴=Huyết Khắc Vẫn Ngạn
- 越来越多=càng ngày càng nhiều
- 拉尔夫=Ralf
- 弗烈萨斯=Frisas
- 波澜国=Ba Lan quốc
- 波澜岛=đảo Ba Lan
- 深渊邪神=Thâm Uyên Tà Thần
- 凰曦=Hoàng Hi
- 凤凰剑姬=Phượng Hoàng Kiếm Cơ
- 朱雀剑姬=Chu Tước Kiếm Cơ
- 古云=Cổ Vân
- 古前辈=Cổ tiền bối
- 小霍=Tiểu Hoắc
- 霍狄=Hoắc Địch
- 古老=Cổ lão
- 景星宫=Cảnh Tinh Cung
- 成分身=thành phân thân
- 夕儿=Tịch Nhi
- 做东煌=làm Đông Hoàng
- 原凤=Nguyên Phượng
- 自己的世界之恩=chính mình thế giới chi ân
- 寻宝猫=Tầm Bảo Miêu
- 紫澜=Tử Lan
- 平等契约=bình đẳng khế ước
- 栖木=Tê Mộc
- 星辰凤凰=Tinh Thần Phượng Hoàng
- 凤九=Phượng Cửu
- 三个半神级=3 cái bán thần cấp
- 不过意志=bất quá ý chí
- 暗之王=Ám Chi Vương
- 兽王=Thú Vương
- 宙鸦族=Trụ Nha tộc
- 卡恩=Kahn
- 灭世巨龙=Diệt Thế Cự Long
- 宙鸦=Trụ Nha
- 太阳神岩=Thái Dương Thần Nham
- 吕燃=Lữ Nhiên
- 赵妙儿=Triệu Diệu Nhi
- 王, 林, 赵, 吕=Vương, Lâm, Triệu, Lữ
- 王空=Vương Không
- 林瑞=Lâm Thụy
- 小林子=Tiểu Lâm Tử
- 虚空神龙=Hư Không Thần Long
- 光之巨龙=Quang Chi Cự Long
- 灭世魔龙=Diệt Thế Ma Long
- 创世神龙=Sáng Thế Thần Long
- 光明巨龙=Quang Minh Cự Long
- 王卿青=Vương Khanh Thanh
- 卿青=Khanh Thanh
- 多半神=nhiều bán thần
- 要务=yếu vụ
- 小瑞=Tiểu Thụy
- 王叔=Vương thúc
- 蓝星=lam tinh
- 苍澜=Thương Lan
- 小椿=Tiểu Xuân
- 苅族=Ngải tộc
- 夏之椿=Hạ Chi Xuân
- 毒菇=Độc Cô
- 净化星灵=Tịnh Hóa Tinh Linh
- 冰灵=Băng Linh
- 界王=Giới Vương
- 星楠=Tinh Nam
- 方琴=Phương Cầm
- 杠杠=giang giang
- 戈尔卡=Gorka
- 绿龙=Lục Long
- 星海精灵=Tinh Hải Tinh Linh
- 森家=Sâm gia
- 森念=Sâm Niệm
- 森主任=Sâm chủ nhiệm
- 龟龟=Quy Quy
- 小冰=Tiểu Băng
- 帆巴=Phàm Ba
- 炼星族=Luyện Tinh tộc
- 初级神=sơ cấp thần
- 龙星=long tinh
- 冰麒麟=Băng Kỳ Lân
- 东玄=Đông Huyền
- 圣麒麟=Thánh Kỳ Lân
- 曼卡=Manka
- 加尼=Jani
- 食神花=Thực Thần Hoa
- 参天帝=Tham Thiên Đế
- 紫见=Tử Kiến
- 寻宝白虎=Tầm Bảo Bạch Hổ
- 宗杰=Tông Kiệt
- 库武=Khố Võ
- 白王=Bạch Vương
- 占星族=Chiêm Tinh tộc
- 冥古=Minh Cổ
- 妖帝=Yêu Đế
- 小秋=Tiểu Thu
- 孙秋静=Tôn Thu Tĩnh
- 孙前辈=Tôn tiền bối
- 天商=Thiên Thương
- 净世魔鸭=Tịnh Thế Ma Vịt
- 暗王=Ám Vương
- 风镜=Phong Kính
- 风舞者=Phong Vũ Giả
- 萨奇=Thach
- 鲁斯特=Rust
- 枫会长=Phong hội trưởng
- 杰蒙=Jmon
- 一个个体包圆=một cái cá thể bao viên
- 创世神域=sáng thế thần vực
- 五重天=ngũ trọng thiên
- 铠特=Kate
- 波波=Popo
- 过时空=quá thời không
- 当时之精灵=đương Thời Chi Tinh Linh
- 打食铁兽=đánh Thực Thiết Thú
- 龟十亿=Quy Thập Ức
- 图娜=Đồ Na
- 图图=Đồ Đồ
- 祈星族=Kỳ Tinh tộc
- 金匮=Kim Quỹ
- 艾磁=Ngải Từ
- 乐菱=Nhạc Lăng
- 深渊海蛇=Thâm Uyên Hải Xà
- 净化精灵=Tịnh Hóa Tinh Linh
- 宇宙海=Vũ Trụ Hải
- 彼诺斯=Binos
- 赛波斯=Sebas
- 西法恩=Cifann
- 伊格=Ig
- 希纳=Sina
- 超神=siêu thần
- 白渊雷兽=Bạch Uyên Lôi Thú
- 三头蛇=Tam Đầu Xà
- 涿鹿=Trác Lộc
- 达里克=Darik
- 沙卢德=Salude
- 崩坏神牛=Băng Phôi Thần Ngưu
- 许愿星=hứa nguyện tinh
- 列王=Liệt Vương
- 霍琼=Hoắc Quỳnh
- 瓦布拉=Vapula
- 加洛波=Garopo
- 庭雨=Thời Vũ
- 列空=Liệt Không
- 号列王=Hào Liệt Vương
- 布戮=Bố Lục
- 布或=Bố Lục
- 周澜=Chu Lan
- 羽涅=Vũ Niết
- 太阳神将=thái dương thần tướng
- 赫普瑞=Herpre
- 时宇=Thời Vũ
- 小樱=Tiểu Anh
- 玄冥鳄=Huyền Minh Ngạc
- 超能=siêu năng
- 小风麒麟=tiểu Phong Kỳ Lân
- 章归=Chương Quy
- 风大师=Phong đại sư
- 百合=Bách Hợp
- 丰饶之神=Phong Nhiêu Thần
- 小龟=Tiểu Quy
- 卢莫=Lư Mạc
- 朱蒂琳特=Juliette
- 终异吞噬=chung dị thôn phệ
- 斗战=đấu chiến
- 天帝经=Thiên Đế Kinh
- 法索尔=Fator
- 卡特妮=Kartni
- 小宇=Tiểu Vũ
- 商丘=Thương Khâu
- 舒婆婆=Thư bà bà
- 厄族=Ách tộc
- 时雨=Thời Vũ
- 时之玉兔=Thời Chi Ngọc Thỏ
- 雨裁=Vũ Tài
- 界神龙=Giới Thần Long
- 创世梦蝶=Sáng Thế Mộng Điệp
- 有时雨=có Thời Vũ
- 赤童=Xích Đồng
- 尹那泰拉=Inatara
- 龟神=Quy Thần
- 蛇神=Xà Thần
- 猫神=Miêu Thần
-
Siêu hiện thực trò chơi: Ta là công trình sư
visibility46543 star803 9
-
Ta sáng tạo những cái đó thần thoại chủng tộc
visibility59069 star14 17
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Siêu hiện thực trò chơi: Ta là công trình sư
visibility46543 star803 9
-
Ta sáng tạo những cái đó thần thoại chủng tộc
visibility59069 star14 17
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1348
- 50多=hơn 50
- 100多个=hơn 100 cái
- 石巨人=Thạch Cự Nhân
- 100多年前=hơn 100 năm trước
- 天氓山=Thiên Manh Sơn
- 绿水湖=Lục Thủy Hồ
- 小邙湖=Tiểu Mang Hồ
- 磁山=Từ Sơn
- 裂空蝶=Liệt Không Điệp
- 空灵蝶=Không Linh Điệp
- 孙会长=Tôn hội trưởng
- 白原=Bạch Nguyên
- 陆美女=Lục mỹ nữ
- 吕瑶=Lữ Dao
- 楚一昂=Sở Nhất Ngang
- 伊那泰纳=Inatena
- 小琴=Tiểu Cầm
- 克利斯·艾奇=Chris · Edge
- 鱼前辈=Ngư tiền bối
- 萧姐=Tiêu tỷ
- 柯前辈=Kha tiền bối
- 尹传奇=Doãn truyền kỳ
- 冯叔=Phùng thúc
- 陆富婆=Lục phú bà
- 丁杰=Đinh Kiệt
- 丁老师=Đinh lão sư
- 傅传奇=Phó truyền kỳ
- 小于=Tiểu Vu
- 小洪=Tiểu Hồng
- 徐, 李, 何=Từ, Lý, Hà
- 小红=Tiểu Hồng
- 小咪=Tiểu Mễ
- 火凤=Hỏa Phượng
- o( ̄皿 ̄/)=o( ̄皿 ̄/)
- 冯大师=Phùng đại sư
- 世界之树=Thế Giới Thụ
- 李泽=Lý Trạch
- 夏同学=Hạ đồng học
- 杜岩=Đỗ Nham
- 尹正容=Doãn Chính Dung
- 唐参=Đường Sâm
- 阿邹=A Trâu
- 崔颖=Thôi Dĩnh
- 冰炎龙=Băng Viêm Long
- 荧大人=Huỳnh đại nhân
- 鲸大将=Kình đại tướng
- 幻神龙=Huyễn Thần Long
- 麒麟=Kỳ Lân
- 龙神=Long Thần
- 萧大将=Tiêu đại tướng
- 海泽王=Hải Tặc Vương
- 阿宇=A Vũ
- 宝石王兽=Bảo Thạch Vương Thú
- 蛇姨=Xà dì
- 熔之国=Dung quốc gia
- 阿鲸=A Kình
- 祈星=Kỳ Tinh
- 白暮=Bạch Mộ
- 有方蓝=có Phương Lam
- 刘洁=Lưu Khiết
- 裂空牙=Liệt Không Nha
- 王临=Vương Lâm
- 王传奇=Vương truyền kỳ
- 谢校长=Tạ hiệu trưởng
- 燕大师=Yến đại sư
- 老燕=lão Yến
- 着陆学姐=Lục học tỷ
- 邹天王=Trâu thiên vương
- 猫老师=Miêu lão sư
- 鸭神=Vịt Thần
- 冰凰王=Băng Hoàng Vương
- 陆白大师=Lục Bạch đại sư
- 雷鸦=Lôi Quạ
- 太阳神凤=Thái Dương Thần Phượng
- 空间水母=Không Gian Sứa
- 鬼神=Quỷ Thần
- 钱大师=Tiền đại sư
- 青鳞蛇后=Thanh Lân Xà Hậu
- 青鳞山=Thanh Lân Sơn
- 月神=Nguyệt Thần
- 新之助=Shinnosuke
- 时宁=Thời Vũ
- 希尔=Sil
- 克鲁敏=Kirmin
- 陨纤=Vẫn Ngạn
- 员影狂=Vẫn Ngạn
- 祈他们=Kỳ bọn họ
- 天纪集团=Thế Kỷ tập đoàn
- 时字=Thời Vũ
- 白蔷薇=Bạch Tường Vi
- 付前辈=Phó tiền bối
- 迪安=Dean
- 风麒彭=Phong Kỳ Lân
- 于澎=Vu Chú
- 八岐国=Bát Kỳ quốc
- 星空异虫=Tinh Không Dị Trùng
- 宇宙巨兽=Vũ Trụ Cự Thú
- 小宇宙=tiểu vũ trụ
- 空晶炎=Không Tinh Viêm
- 龙凤=Long Phượng
- 熔岩帝国=Dung Nham đế quốc
- 熔岩国=Dung Nham quốc
- 着火焰龙王=Hỏa Diễm Long Vương
- 黑龙主宰=Hắc Long Chúa Tể
- 幽冥=U Minh
- 诛仙四剑=Tru Tiên Tứ Kiếm
- 就凛=liền Lẫm
- 宝石猫荧=Bảo Thạch Miêu Huỳnh
- 宇哥=Vũ ca
- 混沌熊影猫=Hỗn Độn Gấu Trúc
- 牛族=Ngưu tộc
- 剑姬=Kiếm Cơ
- 剑神山=Kiếm Thần Sơn
- 达叔=Đạt thúc
- 陈少爷=Trần thiếu gia
- 陨汗=Vẫn Ngạn
- 小鸭=Tiểu Vịt
- 限犴=Vẫn Ngạn
- 森蛙=Sâm Ếch
- 时容龙脉=Thời Không Long Mạch
- 凛啊=Lẫm a
- 武蒂=Võ Đế
- 限狂=Vẫn Ngạn
- 圣空神龙=Hắc Không Thần Long
- 陨国=Vẫn quốc
- 际犴=Vẫn Ngạn
- 武睦城=Võ Lăng Thành
- 喷族=Vẫn tộc
- 蚀天芒虎=Thực Thiên Mang Hổ
- 武陵城=Võ Lăng Thành
- 易姨=Dịch dì
- 易妹=Dịch muội
- 净姬梦竹=Tịnh Hải Chi Linh
- 陵犴=Vẫn Ngạn
- 净易娥露=Tịnh Hải Chi Linh
- 和易娥=cùng Dịch Nga
- 易娥=Dịch Nga
- 深湖海=Thâm Uyên Hải
- 易娃=Dịch Nga
- 深渊族=Thâm Uyên tộc
- 以武帝=dùng Võ Đế
- 冰原市=Băng Nguyên thị
- 雪狼=Tuyết Lang
- 雪狼王=Tuyết Lang Vương
- 食铁兽=Thực Thiết Thú
- 青绵虫=Thanh Miên Trùng
- 白蒲英=Bạch Bồ Anh
- 睡魔=Thụy Ma
- 林修竹=Lâm Tu Trúc
- 铁竹饲养基地=Thiết Trúc chăn nuôi căn cứ
- 十一=Thập Nhất
- 十一号=số 11
- 唐吉诃德=Donquixote
- 技能栏=kỹ năng lan
- 小食铁兽=tiểu Thực Thiết Thú
- 渔阳路=Ngư Dương lộ
- 宝可梦=Pokemon
- 陈凯=Trần Khải
- 冰甲兽=Băng Giáp Thú
- 阿玥=A Nguyệt
- 庄玥=Trang Nguyệt
- 平城=Bình thành
- 风蝗=Phong Hoàng
- 土行鼠=Thổ Hành Thử
- 于菁菁=Vu Tinh Tinh
- 竹石武馆=Trúc Thạch võ quán
- 林馆主=Lâm quán chủ
- 她的十一倍=nàng 11 lần
- 风魔狮=Phong Ma Sư
- 陆青依=Lục Thanh Y
- 东煌=Đông Hoàng
- 十一局=Thập Nhất Cục
- 龙女=Long Nữ
- 花仙子=Hoa Tiên Tử
- 成风晶蝶=thành Phong Tinh Điệp
- 冰晶凤蝶=Băng Tinh Phượng Điệp
- 鬼美人蝶=Quỷ Mỹ Nhân Điệp
- 光明女神蝶=Quang Minh Nữ Thần Điệp
- 冰凰蛾=Băng Hoàng Nga
- 着陆青依=Lục Thanh Y
- 机械犬=Cơ Giới Khuyển
- 为什么=vì cái gì
- 过时宇=quá Thời Vũ
- 天邙山=Thiên Mang Sơn
- 周万山=Chu Vạn Sơn
- 赤冠蛇=Xích Quan Xà
- 大刀螳=Đại Đao Đường
- 食人草=Thực Nhân Thảo
- 荆棘怪=Kinh Cức Quái
- 狂蟒=Cuồng Mãng
- 电气史莱姆=Điện Khí Slime
- 机械鸟=Cơ Giới Điểu
- 长刺野猪=Trường Thứ Dã Trư
- 中标注=trung tiêu chú
- 冰原犬=Băng Nguyên Khuyển
- 雪纹貂=Tuyết Văn Điêu
- 小奇=Tiểu Kỳ
- 严奇=Nghiêm Kỳ
- 陆博士=Lục tiến sĩ
- 林鸿年=Lâm Hồng Niên
- 电钳蝎=Điện Kiềm Hạt
- 鬼面狼蛛=Quỷ Diện Lang Chu
- 武装色=Busoshoku
- 霸王色=Haoshoku
- 见闻色=Kenbunshoku
- 林师父=Lâm sư phụ
- 吞天龙蛙=Thôn Thiên Long Oa
- 百花女王蜂=Bách Hoa Nữ Vương Phong
- 掠空之翼=Lược Không Chi Dực
- 有时宇=có Thời Vũ
- 修竹=Tu Trúc
- 姜锐=Khương Duệ
- 看了眼=nhìn mắt
- 熊猫王=Hùng Miêu Vương
- 冰铠巨人=Băng Khải Cự Nhân
- 冯会长=Phùng hội trưởng
- 冰龙蝶=Băng Long Điệp
- 冰霜石巨人=Băng Sương Thạch Cự Nhân
- 何彪=Hà Bưu
- 冰鳞蛇=Băng Lân Xà
- 雪猿=Tuyết Viên
- 白石=Bạch Thạch
- 乔梁=Kiều Lương
- 程功=Trình Công
- 冰牙猪=Băng Nha Trư
- 月炎兽=Nguyệt Viêm Thú
- 何团长=Hà đoàn trưởng
- 冰原一中=Băng Nguyên nhất trung
- 什么时宇=cái gì Thời Vũ
- 老冯=lão Phùng
- 白奇=Bạch Kỳ
- 白原区=Bạch Nguyên khu
- 静茵=Tĩnh Nhân
- 幽冥猫=U Minh Miêu
- 冯老贼=Phùng lão tặc
- 生命古树=Sinh Mệnh Cổ Thụ
- 应龙=Ứng Long
- 无支祁=Vô Chi Kỳ
- uukanshu=
- 风晶蝶=Phong Tinh Điệp
- 看时宇=xem Thời Vũ
- 冰碧蝎=Băng Bích Hạt
- 冰晶蝶=Băng Tinh Điệp
- 冰脊岩=Băng Tích Nham
- 冰元素精灵=Băng Nguyên Tố Tinh Linh
- 冰龙=Băng Long
- 梦幻贝=Mộng Huyễn Bối
- 第一局到第十三局称呼=Đệ Nhất Cục đến Đệ Thập Tam Cục xưng hô
- 梦蝶=Mộng Điệp
- 梦兽=Mộng Thú
- 还无法很好=còn vô pháp thực tốt
- 空想之虫=Không Tưởng Chi Trùng
- 冰霜巨蜥=Băng Sương Cự Tích
- 冰蜴=Băng Dịch
- 荧光虫=Huỳnh Quang Trùng
- 彩光菇=Thải Quang Cô
- M-50雷电=M-50 Lôi Điện
- 玄水鳄龟=Huyền Thủy Ngạc Quy
- 地岩蜥=Địa Nham Tích
- 白溪=Bạch Khê
- 陆学姐=Lục học tỷ
- 六尾白狐=Lục Vĩ Bạch Hồ
- 恐熊=Khủng Hùng
- 噬金鼠=Phệ Kim Thử
- 箭毒蛙=Tiễn Độc Oa
- 骷髅士兵=Khô Lâu Sĩ Binh
- 风景蝶=Phong Cảnh Điệp
- 见习期=kiến tập kỳ
- 小白溪=Tiểu Bạch Khê
- 成龙=Thành Long
- 白学姐=Bạch học tỷ
- o(一︿一+)o=o(一︿一+)o
- 雪女=Tuyết Nữ
- o(≧口≦)o=o(≧口≦)o
- 小林=Tiểu Lâm
- 林渔儿=Lâm Ngư Nhi
- 郑英杰=Trịnh Anh Kiệt
- 王乐=Vương Nhạc
- 小郑=Tiểu Trịnh
- 磐岩巨犀=Bàn Nham Cự Tê
- 丁导师=Đinh đạo sư
- 当时宇=đương Thời Vũ
- 林大师=Lâm đại sư
- 沃利贝尔=Volibear
- 按时宇=án Thời Vũ
- 用出神入化=dùng xuất thần nhập hóa
- 九黎战兽=Cửu Lê Chiến Thú
- 金刚猿王=Kim Cương Viên Vương
- 虫虫=Trùng Trùng
- 尹仲容=Doãn Trọng Dung
- 树精=Thụ Tinh
- 丁耀=Đinh Diệu
- 庄萍=Trang Bình
- 何雨=Hà Vũ
- 超能飞鼠=Siêu Năng Phi Thử
- 靳飞=Cận Phi
- 影豹=Ảnh Báo
- 纪源=Kỷ Nguyên
- 聚风藤=Tụ Phong Đằng
- 熊星=Hùng Tinh
- 雷鸣狮=Lôi Minh Sư
- 土晶蝶=Thổ Tinh Điệp
- 到时宇=đến Thời Vũ
- 那只能量=kia chỉ năng lượng
- 青背鹰=Thanh Bối Ưng
- 尹正凡=Doãn Chính Phàm
- 鬃岩巨兽=Tông Nham Cự Thú
- 张千一=Trương Thiên Nhất
- 雷云精灵=Lôi Vân Tinh Linh
- 苗冬冬=Miêu Đông Đông
- 寄生蛊=Ký Sinh Cổ
- 曲解=Khúc Giải
- 于澍=Vu Chú
- 幽骨幼龙=U Cốt Ấu Long
- 浮空毒蛛=Phù Không Độc Chu
- 烈风雀=Liệt Phong Tước
- 欺诈花=Khi Trá Hoa
- 寒冻树=Hàn Đống Thụ
- 天帷之眼=Thiên Duy Chi Nhãn
- 参宝宝=Tham Bảo Bảo
- 暗环毒蟒=Ám Hoàn Độc Mãng
- 狂流蜈蚣=Cuồng Lưu Ngô Công
- 暮光森林=Mộ Quang rừng rậm
- 九只杀人蜂=chín chỉ Sát Nhân Phong
- 空晶蝶=Không Tinh Điệp
- 白体验=bạch thể nghiệm
- 暗纹毒蟒=Ám Văn Độc Mãng
- 狂灵=Cuồng Linh
- ( ̄口 ̄)=( ̄口 ̄)
- 祈雨蛙=Kỳ Vũ Oa
- 龙鲤=Long Lí
- 冰狼王=Băng Lang Vương
- 地岩龙蜥=Địa Nham Long Tích
- 龙魂=Long Hồn
- 英灵=Anh Linh
- 附魂骨龙=Phụ Hồn Cốt Long
- 杀人蜂=Sát Nhân Phong
- 电影学院=điện ảnh học viện
- 训练法=huấn luyện pháp
- 宝石猫=Bảo Thạch Miêu
- 荧老师=Huỳnh lão sư
- 凸(゜皿゜メ)=凸(゜皿゜メ)
- 石狒=Thạch Phí
- 许静茵=Hứa Tĩnh Nhân
- 和议论=cùng nghị luận
- 鲁主任=Lỗ chủ nhiệm
- 鲁东升=Lỗ Đông Thăng
- 韩冻=Hàn Đống
- 要件精神装备=muốn kiện tinh thần trang bị
- 方季=Phương Quý
- 李涵菲=Lý Hàm Phỉ
- 反伤玄龟=Phản Thương Huyền Quy
- 虚幻游蛇=Hư Huyễn Du Xà
- 妃萝藤=Phi La Đằng
- 魂炎龙息=hồn viêm long tức
- 巨力金甲虫=Cự Lực Kim Giáp Trùng
- 真枝角鹿=Chân Chi Giác Lộc
- 暗影蛊=Ám Ảnh Cổ
- 翡翠树蟒=Phỉ Thúy Thụ Mãng
- 曹贼=Tào tặc
- 苗小冬=Miêu Đông Đông
- 林学姐=Lâm học tỷ
- 技进乎道=kỹ tiến hồ đạo
- 风精灵=Phong Tinh Linh
- 纪珂=Kỷ Kha
- 水刃螳螂=Thủy Nhận Đường Lang
- 为时宇=vi Thời Vũ
- 左江韵=Tả Giang Vận
- 神都=Thần Đô
- 古都=Cổ Đô
- 没进化=không tiến hóa
- 正凡=Chính Phàm
- 重源集团=Trọng Nguyên tập đoàn
- 镇邪狮=Trấn Tà Sư
- 凤凰=Phượng Hoàng
- 青灵风鸟=Thanh Linh Phong Điểu
- 人鱼公主=Nhân Ngư Công Chủ
- 剑鬼=Kiếm Quỷ
- 幽灵马=U Linh Mã
- 骷髅战将=Khô Lâu Chiến Tướng
- 王翎=Vương Linh
- 有空隐=có không ẩn
- 龙血柳=Long Huyết Liễu
- 生命之树=Sinh Mệnh Chi Thụ
- 蓝色彼岸花=Lam Sắc Bỉ Ngạn Hoa
- 森灵=Sâm Linh
- 七星四叶草=Thất Tinh Tứ Diệp Thảo
- 稻草魔术师=Đạo Thảo Ma Thuật Sư
- 汲血柳=Cấp Huyết Liễu
- 彼岸花=Bỉ Ngạn Hoa
- 李涟萍=Lý Liên Bình
- 馆长=quán trưởng
- 青依=Thanh Y
- 虫草=Trùng Thảo
- 灵芝怪=Linh Chi Quái
- 队内弟位=đội nội đệ vị
- 水箭龟=Blastoise
- 老林=lão Lâm
- 林叔=Lâm thúc
- 王蒙=Vương Mông
- 冰羽鸟=Băng Vũ Điểu
- 铁背龙鹰=Thiết Bối Long Ưng
- 寒冻古树=Hàn Đống Cổ Thụ
- 霜月冰狼=Sương Nguyệt Băng Lang
- 暴雪怪=Bạo Tuyết Quái
- 一个梦幻贝=một cái Mộng Huyễn Bối
- 时帝=Thời Đế
- 大将军=đại tướng quân
- 穆徽音=Mục Huy Âm
- 冰河图腾=Băng Hà Đồ Đằng
- 冰河巨人=Băng Hà Cự Nhân
- 姓时=họ Thời
- 暴木蜥蜴=Bạo Mộc Tích Dịch
- 巨阳花=Cự Dương Hoa
- 参果树=Tham Quả Thụ
- 鲤鱼进化成龙=cá chép tiến hóa thành long
- 阿芸=A Vân
- 紫电机甲=Tử Điện Cơ Giáp
- 柳洁=Liễu Khiết
- 牛头兽王=Ngưu Đầu Thú Vương
- 花花=Hoa Hoa
- 幻梦树=Huyễn Mộng Thụ
- 洞天树=Động Thiên Thụ
- 有时帝=có Thời Đế
- 傅靖=Phó Tĩnh
- 森之君主=Sâm Chi Quân Chủ
- 枝芽鹿=Chi Nha Lộc
- 树种龟=Thụ Chủng Quy
- 树界龟=Thụ Giới Quy
- 异形树=Dị Hình Thụ
- 万花蝶=Vạn Hoa Điệp
- 花传奇=Hoa truyền kỳ
- 花夏锦=Hoa Hạ Cẩm
- 神羽凤蝶=Thần Vũ Phượng Điệp
- 三尾鸟翼凤蝶=Tam Vĩ Điểu Dực Phượng Điệp
- 雷冠蝶=Lôi Quan Điệp
- 枯叶灵蝶=Khô Diệp Linh Điệp
- 琉璃蝶=Lưu Li Điệp
- 金翼蛊=Kim Dực Cổ
- 蝶神=Điệp Thần
- 阴阳蝶=Âm Dương Điệp
- 双子蝶=Song Tử Điệp
- 潜灵之蝶=Tiềm Linh Chi Điệp
- 精灵蝶=Tinh Linh Điệp
- 夏清唯=Hạ Thanh Duy
- 林风=Lâm Phong
- 赤瞳=Xích Đồng
- 空想之蝶=Không Tưởng Chi Điệp
- 黑龙王=Hắc Long Vương
- 一条龙鲤=một điều Long Lí
- 海龙=Hải Long
- 魔都=Ma Đô
- 百蝶镇=Bách Điệp trấn
- 有空想之蝶=có Không Tưởng Chi Điệp
- 青虫茧=Thanh Trùng Kiển
- 孟晴=Mạnh Tình
- 左博士=Tả tiến sĩ
- 花姨=Hoa dì
- 清唯=Thanh Duy
- 剑灵=Kiếm Linh
- 宝石喵=Bảo Thạch Miêu
- 封校长=Phong hiệu trưởng
- 六尾光狐=Lục Vĩ Quang Hồ
- 九尾光狐=Cửu Vĩ Quang Hồ
- 封爷爷=Phong gia gia
- 第一局, 第八局=Đệ Nhất Cục, Đệ Bát Cục
- 第一局=Đệ Nhất Cục
- 第八局=Đệ Bát Cục
- 第三局=Đệ Tam Cục
- 第四局=Đệ Tứ Cục
- 曲大师=Khúc đại sư
- 不死冥凤=Bất Tử Minh Phượng
- 刘星群=Lưu Tinh Quần
- 霸王龙=Bá Vương Long
- 封姥爷=Phong mỗ gia
- 如花传奇=như Hoa truyền kỳ
- 炎晶蝶=Viêm Tinh Điệp
- 暗晶蝶=Ám Tinh Điệp
- 念晶蝶=Niệm Tinh Điệp
- 小溪=Tiểu Khê
- 生死古树=Sinh Tử Cổ Thụ
- 帝都=Đế Đô
- 洪笑=Hồng Tiếu
- 唐韵=Đường Vận
- 把风头=đem phong đầu
- 火焰三头鸟=Hỏa Diễm Tam Đầu Điểu
- 于传奇=Vu truyền kỳ
- 爆焰龙蜥=Bạo Diễm Long Tích
- 张千=Trương Thiên
- 何主任=Hà chủ nhiệm
- 徐开=Từ Khai
- 陶逸=Đào Dật
- 卢之舟=Lư Chi Chu
- 落羽弓=Lạc Vũ Cung
- 红雀=Hồng Tước
- 冯教官=Phùng giáo quan
- 魂种=Hồn Chủng
- 灯笼怪=Đăng Lung Quái
- 红发赤瞳=tóc đỏ xích đồng
- o( ̄皿 ̄)=o( ̄皿 ̄)
- 小和花=Tiểu Hòa Hoa
- 月银狼=Nguyệt Ngân Lang
- 会心灵感应=hội tâm linh cảm ứng
- 付迪安=Phó Địch An
- 雷光兽=Lôi Quang Thú
- 许泽=Hứa Trạch
- 雷亮=Lôi Lượng
- 御使他=ngự sử hắn
- 之大学参=chi đại học tham
- 左小娥=Tả Tiểu Nga
- 叶辉=Diệp Huy
- 小夏=Tiểu Hạ
- 卢奇=Lư Kỳ
- 田秀=Điền Tú
- 邓麟=Đặng Lân
- 雷光鼠=Lôi Quang Thử
- 暗夜荧猫=Ám Dạ Huỳnh Miêu
- 荆棘兽=Kinh Cức Thú
- 方琳=Phương Lâm
- 白眼蝶=Bạch Nhãn Điệp
- 白星闪蝶=Bạch Tinh Thiểm Điệp
- 郭明瑞=Quách Minh Thụy
- 江童=Giang Đồng
- 左姨=Tả dì
- 付安迪=Phó An Địch
- 张一鸣=Trương Nhất Minh
- 沙漠君主=Sa Mạc Quân Chủ
- 张学长=Trương học trưởng
- 小凡凡=Tiểu Phàm Phàm
- 预知猫头鹰=Dự Tri Miêu Đầu Ưng
- 方教授=Phương giáo thụ
- 荒熊=Hoang Hùng
- 到时光遗迹=đến thời gian di tích
- 美人鱼公主=Mỹ Nhân Ngư Công Chúa
- 霸海=Bá Hải
- 小叶子=Tiểu Diệp Tử
- 动不死冥凤=động Bất Tử Minh Phượng
- 唐煜=Đường Dục
- 樊琪=Phàn Kỳ
- 梁言=Lương Ngôn
- 梁学长=Lương học trưởng
- 骸骨君主=Hài Cốt Quân Chủ
- 附炎书灵=Phụ Viêm Thư Linh
- 黑暗三首蟒=Hắc Ám Tam Thủ Mãng
- 一周前进化=một tuần trước tiến hóa
- 黑暗行蚁=Hắc Ám Hành Nghĩ
- 鬼岩巨人=Quỷ Nham Cự Nhân
- 风王燕=Phong Vương Yến
- 暗夜六尾妖猫=Ám Dạ Lục Vĩ Yêu Miêu
- 雷云精灵王=Lôi Vân Tinh Linh Vương
- 柏文杰=Bách Văn Kiệt
- 姜然=Khương Nhiên
- 柏队=Bách đội
- 冰河猛犸=Băng Hà Mãnh Mã
- 霸龙=Bá Long
- 当空想之龙=đương không tưởng chi long
- 那时宇=kia Thời Vũ
- 高轩=Cao Hiên
- 究极圣龙兽=Cứu Cực Thánh Long Thú
- 老封=lão Phong
- 叶副校长=Diệp phó hiệu trưởng
- 这时宇=này Thời Vũ
- 找死灵=tìm tử linh
- 幽灵蛛=U Linh Chu
- 砍死灵=khảm tử linh
- 幽灵魔蛛=U Linh Ma Chu
- 小鸟灵=tiểu điểu linh
- 骨龙王=Cốt Long Vương
- 暗死蜈蚣王=Ám Tử Ngô Công Vương
- 千瞳树=Thiên Đồng Thụ
- 凤凰火=Phượng Hoàng Hỏa
- 不死妖猫=Bất Tử Yêu Miêu
- 九尾灵狐=Cửu Vĩ Linh Hồ
- 噬魂蛛后=Phệ Hồn Chu Hậu
- 黑灵大法师=Hắc Linh Đại Pháp Sư
- 太阳神凰=Thái Dương Thần Hoàng
- 荣光, 七岛, 神风, 冥华=Vinh Quang, Thất Đảo, Thần Phong, Minh Hoa
- 庭乡, 雪原=Đình Hương, Tuyết Nguyên
- 七岛=Thất Đảo
- 从不死冥凤=từ Bất Tử Minh Phượng
- 武陵=Võ Lăng
- 白家=Bạch gia
- 神风国=Thần Phong quốc
- 安常=An Thường
- 姚杰=Diêu Kiệt
- 白贺=Bạch Hạ
- 白院长=Bạch viện trưởng
- 小常=Tiểu Thường
- 鱼龙=Ngư Long
- 海龙王=Hải Long Vương
- 海蛟龙=Hải Giao Long
- 白妈=Bạch mụ
- 白爸=Bạch ba
- 岳女=Nhạc Nữ
- 白传奇=Bạch truyền kỳ
- 夏学姐=Hạ học tỷ
- 袁朔=Viên Sóc
- 龙凤轩=Long Phượng Hiên
- 庭乡之国=Đình Hương quốc
- 帝妃花=Đế Phi Hoa
- 白鸣=Bạch Minh
- 重玄=Trọng Huyền
- 陈御=Trần Ngự
- 白枫=Bạch Phong
- 陨犴=Vẫn Ngạn
- 神风=Thần Phong
- 白团长=Bạch đoàn trưởng
- 叶会长=Diệp hội trưởng
- 老曲=lão Khúc
- 老白=lão Bạch
- 白会长=Bạch hội trưởng
- 不死参=Bất Tử Tham
- 岩背蜥=Nham Bối Tích
- 这个月爆=cái này nguyệt bạo
- 过时帝=quá Thời Đế
- 王团长=Vương đoàn trưởng
- 冰山脊兽=Băng Sơn Tích Thú
- 霜雪王=Sương Tuyết Vương
- 白翼穹主=Bạch Dực Khung Chủ
- 冰卷云=Băng Quyển Vân
- 白苍龙=Bạch Thương Long
- 苍龙王=Thương Long Vương
- 三太子=tam thái tử
- 二公主=nhị công chúa
- 通天鲸=Thông Thiên Kình
- 黑格=Hắc Cách
- 第十一局=Đệ Thập Nhất Cục
- 比分身=so phân thân
- 蓝鲵=Lam Nghê
- 沉玉=Trầm Ngọc
- 郑海=Trịnh Hải
- 方蓝=Phương Lam
- 小凡=Tiểu Phàm
- 鱼之汇=Ngư Chi Hối
- 鱼传奇=Ngư truyền kỳ
- 毒龙=Độc Long
- 净水岛=đảo Tịnh Thủy
- 圣愈光贝=Thánh Dũ Quang Bối
- 粉海仙灵水母=Phấn Hải Tiên Linh Thủy Mẫu
- 天蓝星珊瑚=Thiên Lam Tinh San Hô
- 仙龙王=Tiên Long Vương
- 沧海精灵=Thương Hải Tinh Linh
- 沧海之灵=Thương Hải Chi Linh
- 同时宇=cùng Thời Vũ
- 水史莱姆=Thủy Slime
- 万毒蟒=Vạn Độc Mãng
- 栖水岛=đảo Tê Thủy
- 斑斓群岛=Ban Lan quần đảo
- 污泥怪=Ô Nê Quái
- 水精灵=Thủy Tinh Linh
- 狂水精灵=Cuồng Thủy Tinh Linh
- 污泥龙=Ô Nê Long
- 净水精灵王=Tịnh Thủy Tinh Linh Vương
- 净水精灵=Tịnh Thủy Tinh Linh
- 能量体能不能吞=năng lượng thể có thể hay không nuốt
- 素素=Tố Tố
- 毒牙岛=đảo Độc Nha
- 圣贝=Thánh Bối
- 打水史莱姆=đánh Thủy Slime
- 水性质=thủy tính chất
- 风麒麟=Phong Kỳ Lân
- 天青岛=đảo Thiên Thanh
- 天海神龙=Thiên Hải Thần Long
- 古海龙=Cổ Hải Long
- 古海马=Cổ Hải Mã
- 云凨=Vân Phong
- 火海精灵=Hỏa Hải Tinh Linh
- 范宇=Phạm Vũ
- 黑翼魔神=Hắc Dực Ma Thần
- 萧霜=Tiêu Sương
- 龙宴岛=đảo Long Yến
- 汪旭=Uông Húc
- 彭子杰=Bành Tử Kiệt
- 连天霜寒气=liền thiên sương hàn khí
- 樱心鱼=Anh Tâm Ngư
- 空想之碟=Không Tưởng Chi Điệp
- 太古雷龙=Thái Cổ Lôi Long
- 独角兽=Độc Giác Thú
- 深海蛟鲨=Thâm Hải Giao Sa
- 时之精灵=Thời Chi Tinh Linh
- 龙青云=Long Thanh Vân
- 观想=quan tưởng
- 伊那泰拉=Inatara
- 滨海=Tân Hải
- 黑蛟=Hắc Giao
- 龙鳌战虾=Long Ngao Chiến Hà
- 龙眼水母=Long Nhãn Thủy Mẫu
- 邹运=Trâu Vận
- 世界树=Thế Giới Thụ
- 机械梦兽=Cơ Giới Mộng Thú
- 闫君怡=Diêm Quân Di
- 火种公司=Hỏa Chủng công ty
- 火焰猴=Hỏa Diễm Hầu
- 龙神像=Long Thần tượng
- 萧琴=Tiêu Cầm
- 黄起=Hoàng Khởi
- 萧海=Tiêu Hải
- 叶星=Diệp Tinh
- 秦明智=Tần Minh Trí
- 琴明智=Tần Minh Trí
- 魔人海星=Ma Nhân Hải Tinh
- 纪风=Kỷ Phong
- 热暑岛=đảo Nhiệt Thử
- 石姐=Thạch tỷ
- 龙宫城=Long Cung thành
- 八岐=Bát Kỳ
- 宝石王=Bảo Thạch Vương
- 蛇主=Xà Chủ
- 大地魔猿=Đại Địa Ma Viên
- 八岐蛇=Bát Kỳ Xà
- 参族=Tham tộc
- 漩涡魔灵=Tuyền Qua Ma Linh
- 熔岩巨兽=Dung Nham Cự Thú
- 马正=Mã Chính
- 熔岩图腾=Dung Nham Đồ Đằng
- 八岐图腾=Bát Kỳ Đồ Đằng
- 巨猿图腾=Cự Viên Đồ Đằng
- 空岛图腾=Không Đảo Đồ Đằng
- 打空间系=đánh không gian hệ
- 许学长=Hứa học trưởng
- 韩露=Hàn Lộ
- 谷雨=Cốc Vũ
- 璃岛=đảo Li
- 钟局长=Chung cục trưởng
- 星辰之眼=Tinh Thần Chi Nhãn
- 钟严=Chung Nghiêm
- 夏满=Hạ Mãn
- 夏会长=Hạ hội trưởng
- 萧传奇=Tiêu truyền kỳ
- 龙卷雀=Long Quyển Tước
- 李秋=Lý Thu
- 食血蚁=Thực Huyết Nghĩ
- 灵都=Linh Đô
- 雷冠羽龙=Lôi Quan Vũ Long
- 云英山脉=Vân Anh sơn mạch
- 千岩虎王=Thiên Nham Hổ Vương
- 石卓=Thạch Trác
- 钢岩蛇=Cương Nham Xà
- 石桌=Thạch Trác
- 地之魔物=Địa Chi Ma Vật
- 小轩=Tiểu Hiên
- 被单枪匹马=bị đơn thương thất mã
- 第一战宠=đệ nhất chiến sủng
- 圣龙盾牌=Thánh Long Thuẫn Bài
- 高队=Cao đội
- 圣龙兽=Thánh Long Thú
- 电气鼠=Điện Khí Thử
- 当机械=đương cơ giới
- 称神鹰国=xưng Thần Ưng quốc
- 张东升=Trương Đông Thăng
- 虫疆=Trùng Cương
- 白暮山脉=Bạch Mộ sơn mạch
- 六翼鬼王蚊=Lục Dực Quỷ Vương Văn
- 百花女神蝶=Bách Hoa Nữ Thần Điệp
- 镇狱神象=Trấn Ngục Thần Tượng
- 金凤龙雀=Kim Phượng Long Tước
- 不死地龙=Bất Tử Địa Long
- 蒋天扬=Tưởng Thiên Dương
- 冥华古国=Minh Hoa cổ quốc
- 卡塔维=Katavi
- 冥华=Minh Hoa
- 万巢女王蜂=Vạn Sào Nữ Vương Phong
- 艾米瑞=Amiry
- 明珠广场=Minh Châu quảng trường
- 郭应虹=Quách Ứng Hồng
- 第五局=Đệ Ngũ Cục
- 姚森山=Diêu Sâm Sơn
- 黑绒虫=Hắc Nhung Trùng
- 尽下地主=tẫn hạ địa chủ
- 凯罗=Keller
- 卡伦=Karen
- 普拉什=Purash
- 阿娅莎=Ayesha
- 钢铁牛王=Cương Thiết Ngưu Vương
- 百炼成钢=bách luyện thành cương
- 金刚龙王=Kim Cương Long Vương
- 金岳王象=Kim Nhạc Vương Tượng
- 金翼鹏鸟=Kim Dực Bằng Điểu
- 金风龙雀=Kim Phong Long Tước
- 法迪尔=Fadil
- 赤金神火猿=Xích Kim Thần Hỏa Viên
- 庭乡精灵=Đình Hương Tinh Linh
- 空帝=Không Đế
- 女帝=Nữ Đế
- 荧部长=Huỳnh bộ trưởng
- 万寿龟=Vạn Thọ Quy
- 冰冰=Băng Băng
- 猫猫=Miêu Miêu
- 空都=Không Đô
- 虚空螳螂=Hư Không Đường Lang
- 陈渊=Trần Uyên
- 陈爷爷=Trần gia gia
- 学时宇=học Thời Vũ
- 小方=Tiểu Phương
- 小蓝=Tiểu Lam
- 蓝蓝=Lam Lam
- 小洁=Tiểu Khiết
- 方妈=Phương mụ
- 黑魔鼠=Hắc Ma Thử
- 宁天明=Ninh Thiên Minh
- 第十二局=Đệ Thập Nhị Cục
- 第十三局=Đệ Thập Tam Cục
- 童颜=Đồng Nhan
- 祖岩翼鸟=Tổ Nham Dực Điểu
- 小风=Tiểu Phong
- 有没有空帝血脉=có không có Không Đế huyết mạch
- 元素主宰=Nguyên Tố Chúa Tể
- 美螳=Mỹ Đường
- 不死金身=bất tử kim thân
- 王会长=Vương hội trưởng
- 用武帝=dùng Võ Đế
- 弗利萨=Freiza
- 七岛, 荣光, 庭乡, 天狐=Thất Đảo, Vinh Quang, Đình Hương, Thiên Hồ
- 如花夏锦=Như Hoa Hạ Cẩm
- 夏传奇=Hạ truyền kỳ
- 魔方凛=Ma Phương Lẫm
- 星都=Tinh Đô
- 百变机械=Bách Biến Cơ Giới
- 小张=Tiểu Trương
- 小马=Tiểu Mã
- 马会长=Mã hội trưởng
- 图腾国=Đồ Đằng quốc
- 纪师傅=Kỷ sư phó
- 我不是虫虫=ta không phải trùng trùng
- 合金怪=Hợp Kim Quái
- 白露=Bạch Lộ
- 梅秀英=Mai Tú Anh
- 艾奇=Aki
- 莫青=Mạc Thanh
- 橘传奇=Quất truyền kỳ
- 奔雷狼=Bôn Lôi Lang
- 高同学=Cao đồng học
- 沧龙=Thương Long
- 风神翼龙=Phong Thần Dực Long
- 机械霸王龙=Cơ Giới Bá Vương Long
- 机械风神翼龙=Cơ Giới Phong Thần Dực Long
- 机械沧龙=Cơ Giới Thương Long
- 梅博士=Mai tiến sĩ
- 神鹰之国=Thần Ưng quốc
- 茱蒂=Judy
- 做东风友好纪念用=làm Đông Phong hữu hảo kỷ niệm dùng
- 东风友好=Đông Phong hữu hảo
- 方爸=Phương ba
- 胡老=Hồ lão
- 第三, 第四, 第十一局=Đệ Tam, Đệ Tứ, Đệ Thập Nhất Cục
- 林会长=Lâm hội trưởng
- 青空神苍龙=Thanh Không Thần Thương Long
- 出神话幻影=ra thần thoại ảo ảnh
- 拾亿集团=Thập Ức tập đoàn
- 叶星, 神铃=Diệp Tinh, Thần Linh
- 有空帝=có Không Đế
- 徐团长=Từ đoàn trưởng
- 冰史莱姆王=Băng Slime Vương
- 白学妹=Bạch học muội
- 钢印=cương ấn
- 赤神岛=đảo Xích Thần
- 陆白=Lục Bạch
- 天虹岛=đảo Thiên Hồng
- 机械神鹰=Cơ Giới Thần Ưng
- 赤红蚁=Xích Hồng Nghĩ
- 虫王之墟=Trùng Vương Chi Khư
- 虫王=Trùng Vương
- 徐教官=Từ giáo quan
- 神鹰=Thần Ưng
- 狱火神犬=Ngục Hỏa Thần Khuyển
- 冠虹山脉=Quan Hồng sơn mạch
- 千川百神=Senkawa Momogami
- 百神=Momogami
- 暴风龙=Bạo Phong Long
- 千年雪女=Thiên Niên Tuyết Nữ
- 鱼先生=Ngư tiên sinh
- 九尾猫又=Cửu Vĩ Miêu Lại
- 雪原, 荣光=Tuyết Nguyên, Vinh Quang
- 庭乡=Đình Hương
- 柯老爷子=Kha lão gia tử
- 战国传奇=Sengoku truyền kỳ
- 天丛云虎=Thiên Tùng Vân Hổ
- 冠虹山=Quan Hồng Sơn
- 星野岛=đảo Tinh Dã
- 水泽岛=đảo Thủy Trạch
- 鸭嘴兽=Áp Chủy Thú
- 小机=Tiểu Cơ
- 深渊海=Thâm Uyên Hải
- 深渊魔鸭=Thâm Uyên Ma Áp
- 深渊魔猫=Thâm Uyên Ma Miêu
- 荧前辈=Huỳnh tiền bối
- 荣光, 冥华, 雪原=Vinh Quang, Minh Hoa, Tuyết Nguyên
- 鱼叔=Ngư thúc
- 鲲族=Côn tộc
- 柯老=Kha lão
- 柯应宗=Kha Ứng Tông
- 妖刀神代=Yōtō Jindai
- 神代=Jindai
- 妖刀=Yōtō
- 犬冢夜=Inuzuka Yoru
- 铃木瑾=Suzuki Kin
- 橘千遥=Tachibana Chiharu
- 田将智=Suda Akira
- 田将=Suda
- 结依=Yui
- 凤凰院结依=Hououin Yui
- 凤凰院=Hououin
- 纪香=Norika
- 科源财团=Khoa Nguyên tài đoàn
- 毒龙图腾=Độc Long Đồ Đằng
- 凤凰火树=Phượng Hoàng Hỏa Thụ
- 不死火凤=Bất Tử Hỏa Phượng
- 冰凰=Băng Hoàng
- 柯传奇=Kha truyền kỳ
- 青灵凤鸟=Thanh Linh Phượng Điểu
- 赤神协会=Xích Thần hiệp hội
- 火焰凰主=Hỏa Diễm Hoàng Chủ
- 铃木=Suzuki
- 赤火神社=Xích Hỏa thần xã
- 赤神=Xích Thần
- 雷龙王=Lôi Long Vương
- 空龙王=Không Long Vương
- 赤火神主=Xích Hỏa thần chủ
- 不知火=Shiranui
- 筱原传奇=Shōhara truyền kỳ
- 寺岛会长=Terashima hội trưởng
- 寺岛源一=Terashima Genichi
- 天狐国=Thiên Hồ quốc
- 荣光=Vinh Quang
- 小叶=Tiểu Diệp
- 伦迪=Runde
- 着陆白=Lục Bạch
- 机械巨龙=Cơ Giới Cự Long
- 林老=Lâm lão
- 暴毙=bạo tễ
- 其他人选=mặt khác nhân tuyển
- 曲灵=Khúc Linh
- 神象国=Thần Tượng quốc
- 神树国=Thần Thụ quốc
- 世界赛=thế giới tái
- 白山镇=Bạch Sơn trấn
- 青鳞蛟=Thanh Lân Giao
- 地渊魔树=Địa Uyên Ma Thụ
- 青鳞蛇=Thanh Lân Xà
- 冰睛白虎=Băng Tình Bạch Hổ
- 负山龟=Phụ Sơn Quy
- 龙人帝国=Long Nhân đế quốc
- 青鳞蛟灵=Thanh Lân Giao Linh
- 冰睛虎灵=Băng Tình Hổ Linh
- 负山龟灵=Phụ Sơn Quy Linh
- 月神狐=Nguyệt Thần Hồ
- 月主=Nguyệt Chủ
- 林赢=Lâm Doanh
- 月城=Nguyệt thành
- 城主府=thành chủ phủ
- 第十局=Đệ Thập Cục
- 星狐=Tinh Hồ
- 星月狐=Tinh Nguyệt Hồ
- 狐神=Hồ Thần
- 月光家=Nguyệt Quang gia
- 这个月城=cái này Nguyệt thành
- 黑山羊图腾=Hắc Sơn Dương Đồ Đằng
- 黑山羊=Hắc Sơn Dương
- 张传奇=Trương truyền kỳ
- 来天狐国=tới Thiên Hồ quốc
- 姬梦竹=Cơ Mộng Trúc
- 比武帝=so Võ Đế
- 陨族=Vẫn tộc
- 姬前辈=Cơ tiền bối
- 陨狂=Vẫn Cuồng
- 黑陨牦牛=Hắc Vẫn Li Ngưu
- 黑陨托牛=Hắc Vẫn Ly Ngưu
- 不死太阳参=Bất Tử Thái Dương Tham
- 参花上=tham hoa thượng
- 被杀伤力=bị lực sát thương
- 黑翼马猿=Hắc Dực Mã Viên
- 小灵=Tiểu Linh
- 白川新之助=Shirakawa Shinnosuke
- 白川传奇=Shirakawa truyền kỳ
- 白川=Shirakawa
- 自川=Shirakawa
- 自川传奇=Shirakawa truyền kỳ
- 复制个梦境=phục chế cái mộng cảnh
- 也无意中组合=cũng vô ý trung tổ hợp
- 一种别于之前九种=một loại khác với phía trước chín loại
- 和合金怪=cùng Hợp Kim Quái
- 周铭=Chu Minh
- 张干一=Trương Thiên Nhất
- 虚空螳郎=Hư Không Đường Lang
- 当心灵感应=đương tâm linh cảm ứng
- 麟角化石=lân giác hóa thạch
- 到庭乡精灵=đến Đình Hương Tinh Linh
- 神铃=Thần Linh
- 白星凤蝶=Bạch Tinh Phượng Điệp
- 白星凤凰蝶=Bạch Tinh Phượng Hoàng Điệp
- 能不能说服=có thể hay không thuyết phục
- 希尔芙拉=Sylfra
- 沧海岛=đảo Thương Hải
- 天璃=Thiên Li
- 雪原=Tuyết Nguyên
- 料斗=liêu đấu
- 陆传奇=Lục truyền kỳ
- 巨人族=Cự Nhân tộc
- 安妮丝=Annis
- 莉尔=Lis
- 希莉亚=Ciria
- 洛依=Roy
- 温蒂·克鲁敏=Windy Kirmin
- 温蒂=Windy
- 阿尔贝拉=Alberta
- 莲小姐=Liên tiểu thư
- 到庭乡=đến Đình Hương
- 格琳=Glin
- 琉克=Ryuk
- 名字后面的十一颗星星=tên mặt sau mười một viên ngôi sao
- 战争巨树=Chiến Tranh Cự Thụ
- 奥兰=Oran
- 杰西德=Jessid
- 庞克哈姆=Punkham
- 金神狮鹫=Kim Thần Sư Thứu
- 大地巨龙=Đại Địa Cự Long
- 夜叉王=Dạ Xoa Vương
- 冰龙王=Băng Long Vương
- 樱鳞=Anh Lân
- 金龙王=Kim Long Vương
- 漩涡图腾=Tuyền Qua Đồ Đằng
- 混沌熊猫=Hỗn Độn Hùng Miêu
- 斑斓海域=Ban Lan hải vực
- 林霄=Lâm Tiêu
- 神源=Thần Nguyên
- 小机器人=tiểu người máy
- 龙官城=Long Cung thành
- 暴龙王=Bạo Long Vương
- 星神熊=Tinh Thần Hùng
- 维德=Wade
- 露西尔=Lucil
- 付传奇=Phó truyền kỳ
- 英雄王=Anh Hùng Vương
- 战神=Chiến Thần
- 古之大将=cổ chi đại tướng
- 神圣雷光兽=Thần Thánh Lôi Quang Thú
- 黑暗母树=Hắc Ám Mẫu Thụ
- 罗根=Logan
- 古夫=Cheops
- 迪兰=Dylan
- 星兽=Tinh Thú
- 生命母树=Sinh Mệnh Mẫu Thụ
- 回神风=về Thần Phong
- 上神话化石=thượng thần thoại hóa thạch
- 地神龙=Địa Thần Long
- 分享已知情报=chia sẻ đã biết tình báo
- 毕竟我儿时的梦想=rốt cuộc ta khi còn nhỏ mộng tưởng
- 飓风妖=Cụ Phong Yêu
- 恶魔国=Ác Ma quốc
- 极北冰原=Cực Bắc Băng Nguyên
- 虚空王庭=Hư Không Vương Đình
- 永恒之漠=Vĩnh Hằng Chi Mạc
- 鬼海=Quỷ Hải
- 起源地=Khởi Nguyên Địa
- 无尽海域=Vô Tẫn Hải Vực
- 始源树神=Thủy Nguyên Thụ Thần
- 火焰巨蟒=Hỏa Diễm Cự Mãng
- 绿色巨鹰=Lục Sắc Cự Ưng
- 暗夜森林=Ám Dạ rừng rậm
- 雷龙大将=Lôi Long đại tướng
- 大地荒熊=Đại Địa Hoang Hùng
- 火焰龙王=Hỏa Diễm Long Vương
- 小高=Tiểu Cao
- 过大地荒熊=quá Đại Địa Hoang Hùng
- 星之子=Tinh Chi Tử
- 小紫=Tiểu Tử
- 世界参=Thế Giới Tham
- 雷冠橡胶神树=Lôi Quan Tượng Giao Thần Thụ
- 乔森=Jolson
- 豕神=Thỉ Thần
- 赤阳岩=Xích Dương Nham
- 火翎扇=Hỏa Linh Phiến
- 圣焰雄狮=Thánh Diễm Hùng Sư
- 不死鸟=Bất Tử Điểu
- 冰晴虎灵=Băng Tình Hổ Linh
- 玄冥=Huyền Minh
- 空心炎=không tâm viêm
- 幽鬼之母=U Quỷ Chi Mẫu
- 升灵刀=Thăng Linh Đao
- 深海帝鲸=Thâm Hải Đế Kình
- 圣神鹿=Thánh Thần Lộc
- 在虚空王庭=tại Hư Không Vương Đình
- 橡胶神树=Tượng Giao Thần Thụ
- 金牛神=Kim Ngưu Thần
- 虎烈山君=Hổ Liệt Sơn Quân
- 魔王龙=Ma Vương Long
- 烈山君=Liệt Sơn Quân
- 沙葬亡龙=Sa Táng Vong Long
- 青龙神=Thanh Long Thần
- 橡胶树=Tượng Giao Thụ
- 祖龙=Tổ Long
- 雷恩=Rennes
- 永恒神树=Vĩnh Hằng Thần Thụ
- 家神=Gia Thần
- 青龙图腾=Thanh Long Đồ Đằng
- 橡胶图腾=Tượng Giao Đồ Đằng
- 娲神=Oa Thần
- 没世界树=không Thế Giới Thụ
- 鸟灵=Điểu Linh
- 凤灵=Phượng Linh
- 天剑古国=Thiên Kiếm cổ quốc
- 天剑国=Thiên Kiếm quốc
- 枯叶螳螂=Khô Diệp Đường Lang
- 鸭嘴冰兽=Áp Chủy Băng Thú
- 伏魔鸭=Phục Ma Áp
- 金刚河=Kim Cương hà
- 陈落=Trần Lạc
- 陈琳儿=Trần Lâm Nhi
- 地行龙=Địa Hành Long
- 魔剑峰=Ma Kiếm Phong
- 灵草峰=Linh Thảo Phong
- 哈尔=Hal
- 红冉=Hồng Nhiễm
- 林白=Lâm Bạch
- 剑齿犀=Kiếm Xỉ Tê
- 鹿长老=Lộc trưởng lão
- 莫绫=Mạc Lăng
- 黑陨神猿=Hắc Vẫn Thần Viên
- 黑猿图腾=Hắc Viên Đồ Đằng
- 武动=Võ Động
- 漩涡魔兽=Tuyền Qua Ma Thú
- 太大子=đại thái tử
- 岑明智=Sầm Minh Trí
- 海市屋楼=hải thị thận lâu
- 四象星阵=Tứ Tượng Tinh Trận
- 打不死冥凤=đánh Bất Tử Minh Phượng
- 女帝花=Nữ Đế Hoa
- 鸭鸭=Áp Áp
- 森王=Sâm Vương
- 吃素素=ăn Tố Tố
- 火神=Hỏa Thần
- 杜若=Đỗ Nhược
- 骑士王=Kỵ Sĩ Vương
- 杜天王=Đỗ thiên vương
- 白临镇=Bạch Lâm trấn
- 郭岩=Quách Nham
- 雪城=Tuyết thành
- 姬小姐=Cơ tiểu thư
- 姬奈=Cơ Nại
- 梦竹=Mộng Trúc
- 武神=Võ Thần
- 斗神=Đấu Thần
- 诸葛言=Gia Cát Ngôn
- 黑空神龙=Hắc Không Thần Long
- 姬云重=Cơ Vân Trọng
- 黑山魔羊=Hắc Sơn Ma Dương
- 冥蛇=Minh Xà
- 魔神食铁兽=Ma Thần Thực Thiết Thú
- 蓝星都有困难=lam tinh đều có khó khăn
- 姬云海=Cơ Vân Trọng
- 生命神树=Sinh Mệnh Thần Thụ
- 净海之灵=tịnh hải chi linh
- 陵兰市=Lăng Lan thị
- 冰霜魔龙=Băng Sương Ma Long
- 冬水蛇=Đông Thủy Xà
- 哈克龙=Dragonair
- 雷龙宫=Lôi Long Cung
- 冰龙宫=Băng Long Cung
- 蒋文舟=Tưởng Văn Chu
- 蒙卡洛夫=Monkarov
- 阿莎耶=Asaye
- 叶禀=Diệp Bẩm
- 艾渔=Ngải Ngư
- 雷伊=Ray
- 星神豹=Tinh Thần Báo
- 天使神=Thiên Sứ Thần
- 星神鹫=Tinh Thần Thứu
- 深渊魔蛙=Thâm Uyên Ma Oa
- 血克陨犴=Huyết Khắc Vẫn Ngạn
- 越来越多=càng ngày càng nhiều
- 拉尔夫=Ralf
- 弗烈萨斯=Frisas
- 波澜国=Ba Lan quốc
- 波澜岛=đảo Ba Lan
- 深渊邪神=Thâm Uyên Tà Thần
- 凰曦=Hoàng Hi
- 凤凰剑姬=Phượng Hoàng Kiếm Cơ
- 朱雀剑姬=Chu Tước Kiếm Cơ
- 古云=Cổ Vân
- 古前辈=Cổ tiền bối
- 小霍=Tiểu Hoắc
- 霍狄=Hoắc Địch
- 古老=Cổ lão
- 景星宫=Cảnh Tinh Cung
- 成分身=thành phân thân
- 夕儿=Tịch Nhi
- 做东煌=làm Đông Hoàng
- 原凤=Nguyên Phượng
- 自己的世界之恩=chính mình thế giới chi ân
- 寻宝猫=Tầm Bảo Miêu
- 紫澜=Tử Lan
- 平等契约=bình đẳng khế ước
- 栖木=Tê Mộc
- 星辰凤凰=Tinh Thần Phượng Hoàng
- 凤九=Phượng Cửu
- 三个半神级=3 cái bán thần cấp
- 不过意志=bất quá ý chí
- 暗之王=Ám Chi Vương
- 兽王=Thú Vương
- 宙鸦族=Trụ Nha tộc
- 卡恩=Kahn
- 灭世巨龙=Diệt Thế Cự Long
- 宙鸦=Trụ Nha
- 太阳神岩=Thái Dương Thần Nham
- 吕燃=Lữ Nhiên
- 赵妙儿=Triệu Diệu Nhi
- 王, 林, 赵, 吕=Vương, Lâm, Triệu, Lữ
- 王空=Vương Không
- 林瑞=Lâm Thụy
- 小林子=Tiểu Lâm Tử
- 虚空神龙=Hư Không Thần Long
- 光之巨龙=Quang Chi Cự Long
- 灭世魔龙=Diệt Thế Ma Long
- 创世神龙=Sáng Thế Thần Long
- 光明巨龙=Quang Minh Cự Long
- 王卿青=Vương Khanh Thanh
- 卿青=Khanh Thanh
- 多半神=nhiều bán thần
- 要务=yếu vụ
- 小瑞=Tiểu Thụy
- 王叔=Vương thúc
- 蓝星=lam tinh
- 苍澜=Thương Lan
- 小椿=Tiểu Xuân
- 苅族=Ngải tộc
- 夏之椿=Hạ Chi Xuân
- 毒菇=Độc Cô
- 净化星灵=Tịnh Hóa Tinh Linh
- 冰灵=Băng Linh
- 界王=Giới Vương
- 星楠=Tinh Nam
- 方琴=Phương Cầm
- 杠杠=giang giang
- 戈尔卡=Gorka
- 绿龙=Lục Long
- 星海精灵=Tinh Hải Tinh Linh
- 森家=Sâm gia
- 森念=Sâm Niệm
- 森主任=Sâm chủ nhiệm
- 龟龟=Quy Quy
- 小冰=Tiểu Băng
- 帆巴=Phàm Ba
- 炼星族=Luyện Tinh tộc
- 初级神=sơ cấp thần
- 龙星=long tinh
- 冰麒麟=Băng Kỳ Lân
- 东玄=Đông Huyền
- 圣麒麟=Thánh Kỳ Lân
- 曼卡=Manka
- 加尼=Jani
- 食神花=Thực Thần Hoa
- 参天帝=Tham Thiên Đế
- 紫见=Tử Kiến
- 寻宝白虎=Tầm Bảo Bạch Hổ
- 宗杰=Tông Kiệt
- 库武=Khố Võ
- 白王=Bạch Vương
- 占星族=Chiêm Tinh tộc
- 冥古=Minh Cổ
- 妖帝=Yêu Đế
- 小秋=Tiểu Thu
- 孙秋静=Tôn Thu Tĩnh
- 孙前辈=Tôn tiền bối
- 天商=Thiên Thương
- 净世魔鸭=Tịnh Thế Ma Vịt
- 暗王=Ám Vương
- 风镜=Phong Kính
- 风舞者=Phong Vũ Giả
- 萨奇=Thach
- 鲁斯特=Rust
- 枫会长=Phong hội trưởng
- 杰蒙=Jmon
- 一个个体包圆=một cái cá thể bao viên
- 创世神域=sáng thế thần vực
- 五重天=ngũ trọng thiên
- 铠特=Kate
- 波波=Popo
- 过时空=quá thời không
- 当时之精灵=đương Thời Chi Tinh Linh
- 打食铁兽=đánh Thực Thiết Thú
- 龟十亿=Quy Thập Ức
- 图娜=Đồ Na
- 图图=Đồ Đồ
- 祈星族=Kỳ Tinh tộc
- 金匮=Kim Quỹ
- 艾磁=Ngải Từ
- 乐菱=Nhạc Lăng
- 深渊海蛇=Thâm Uyên Hải Xà
- 净化精灵=Tịnh Hóa Tinh Linh
- 宇宙海=Vũ Trụ Hải
- 彼诺斯=Binos
- 赛波斯=Sebas
- 西法恩=Cifann
- 伊格=Ig
- 希纳=Sina
- 超神=siêu thần
- 白渊雷兽=Bạch Uyên Lôi Thú
- 三头蛇=Tam Đầu Xà
- 涿鹿=Trác Lộc
- 达里克=Darik
- 沙卢德=Salude
- 崩坏神牛=Băng Phôi Thần Ngưu
- 许愿星=hứa nguyện tinh
- 列王=Liệt Vương
- 霍琼=Hoắc Quỳnh
- 瓦布拉=Vapula
- 加洛波=Garopo
- 庭雨=Thời Vũ
- 列空=Liệt Không
- 号列王=Hào Liệt Vương
- 布戮=Bố Lục
- 布或=Bố Lục
- 周澜=Chu Lan
- 羽涅=Vũ Niết
- 太阳神将=thái dương thần tướng
- 赫普瑞=Herpre
- 时宇=Thời Vũ
- 小樱=Tiểu Anh
- 玄冥鳄=Huyền Minh Ngạc
- 超能=siêu năng
- 小风麒麟=tiểu Phong Kỳ Lân
- 章归=Chương Quy
- 风大师=Phong đại sư
- 百合=Bách Hợp
- 丰饶之神=Phong Nhiêu Thần
- 小龟=Tiểu Quy
- 卢莫=Lư Mạc
- 朱蒂琳特=Juliette
- 终异吞噬=chung dị thôn phệ
- 斗战=đấu chiến
- 天帝经=Thiên Đế Kinh
- 法索尔=Fator
- 卡特妮=Kartni
- 小宇=Tiểu Vũ
- 商丘=Thương Khâu
- 舒婆婆=Thư bà bà
- 厄族=Ách tộc
- 时雨=Thời Vũ
- 时之玉兔=Thời Chi Ngọc Thỏ
- 雨裁=Vũ Tài
- 界神龙=Giới Thần Long
- 创世梦蝶=Sáng Thế Mộng Điệp
- 有时雨=có Thời Vũ
- 赤童=Xích Đồng
- 尹那泰拉=Inatara
- 龟神=Quy Thần
- 蛇神=Xà Thần
- 猫神=Miêu Thần