Không CP Xuyên nhanh chi pháo hôi không bi thương Chủ đề tạo bởi: XXX
Xuyên nhanh chi pháo hôi không bi thương
visibility2172733 star12896 1013
Hán Việt: Khoái xuyên chi pháo hôi bất thương bi
Tác giả: Du 7
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Chương 1731 này cẩu huyết cả đời 15
Thời gian đổi mới: 11-01-2023
Cảm ơn: 3530 lần
Thể loại: Nguyên sang, Không CP, Cổ đại , Hiện đại , OE , Kinh dị , Khoa học viễn tưởng , Hệ thống , Xuyên nhanh , Sảng văn , Hắc ám , Pháo hôi , Nữ cường , Ngược tra , Nghịch tập
Ba ngàn thế giới, các có kỳ ba.
Trọng sinh, xuyên qua, tự mang bàn tay vàng...... Ân? Hệ thống cũng tới cắm một chân
Không sợ, Tư Như nơi tay, ngược tra? A, bất quá một bữa ăn sáng.
Trên thế giới này luôn là có chút không công bằng tồn tại.
Có một ngày, Tư Như gặp một hệ thống, từ đây mở ra nàng làm nhiệm vụ kiếp sống.
Bổn văn vô nam chủ, vô CP, vô ái muội. Trước hai trăm năm mươi chương tác giả quân thả bay tự mình, mặt sau khôi phục bình thường, không mừng chớ phun thỉnh vòng hố, cám ơn duy trì.
===========================
Yêu tinh độc miệng pháo hôi nghịch tập hệ thống lưu nhẹ nhàng
- 南大=Nam Đại
- 顾母=Cố mẫu
- 王妈=Vương mẹ
- 房玉珠=Phòng Ngọc Châu
- 岑海心=Sầm Hải Tâm
- 顾维熙=Cố Duy Hi
- 秦子夜=Tần Tử Dạ
- 卉卉=Hủy Hủy
- 岑母=Sầm mẫu
- 楚怡然=Sở Di Nhiên
- 秦父=Tần phụ
- 司如=Tư Như
- 周翰=Chu Hàn
- 顾父=Cố phụ
- 徐盛阳=Từ Thịnh Dương
- 徐父=Từ phụ
- 祝千慧=Chúc Thiên Tuệ
- 周晨浩=Chu Thần Hạo
- 赵成柏=Triệu Thành Bách
- 周母=Chu mẫu
- 陈娇=Trần Kiều
- 徐若音=Từ Nhược Âm
- 孟如云=Mạnh Như Vân
- 李幼恬=Lý Ấu Điềm
- 张强=Trương Cường
- 张父=Trương phụ
- 张洋=Trương Dương
- 张母=Trương mẫu
- 云若菲=Vân Nhược Phỉ
- 阿音=A Âm
- 顾维钧=Cố Duy Quân
- 祝氏=Chúc thị
- 秦晟=Tần Thịnh
- 柯薇=Kha Vi
- 孟浅=Mạnh Thiển
- 王石=Vương Thạch
- 沙和=Sa Hòa
- 萍姐=Bình tỷ
- 沈若蓝=Thẩm Nhược Lam
- 谢小=Tạ Tiểu
- 余亚=Dư Á
- 李大=Lý Đại
- 李二=Lý Nhị
- 安卉=An Hủy
- 思如=Tư Như
- 石宝珠=Thạch Bảo Châu
- 若蓝=Nhược Lam
- 石山=Thạch Sơn
- 宝珠=Bảo Châu
- 聂原=Nhiếp Nguyên
- 周婷玉=Chu Đình Ngọc
- 赵无弦=Triệu Vô Huyền
- 醉清风=Túy Thanh Phong
- 于虹飞=Vu Hồng Phi
- 云飘飘=Vân Phiêu Phiêu
- 李航=Lý Hàng
- 杨志坚=Dương Chí Kiên
- 谭振=Đàm Chấn
- 柯桐月=Kha Đồng Nguyệt
- 柯震灏=Kha Chấn Hạo
- 月儿=Nguyệt Nhi
- 颜潇=Nhan Tiêu
- 盈盈=Doanh Doanh
- 方盈=Phương Doanh
- 夜鹰=Dạ Ưng
- 俞英华=Du Anh Hoa
- 英华=Anh Hoa
- 俞家=Du gia
- 柯家=Kha gia
- 柯震南=Kha Chấn Nam
- 舒兰=Thư Lan
- 余佳乐=Dư Giai Nhạc
- 佳乐=Giai Nhạc
- 冯正轩=Phùng Chính Hiên
- 张枚=Trương Mai
- 小乐=Tiểu Nhạc
- 朵朵=Đóa Đóa
- 王丽玲=Vương Lệ Linh
- 李志=Lý Chí
- 林雁贞=Lâm Nhạn Trinh
- 雁贞=Nhạn Trinh
- 珠珠=Châu Châu
- 云飞霜=Vân Phi Sương
- 墨夜=Mặc Dạ
- 卢小雅=Lư Tiểu Nhã
- 秦月=Tần Nguyệt
- 莹莹=Oánh Oánh
- 薛莹莹=Tiết Oánh Oánh
- 莫凡=Mạc Phàm
- 童笑笑=Đồng Tiếu Tiếu
- 萧卓凛=Tiêu Trác Lẫm
- 陈恪=Trần Khác
- 薛柔=Tiết Nhu
- 小佳=Tiểu Giai
- 王佳=Vương Giai
- 小雅=Tiểu Nhã
- 沐雅=Mộc Nhã
- 司尘=Tư Trần
- 柔柔=Nhu Nhu
- 榕城=Dung Thành
- 李浩清=Lý Hạo Thanh
- 甄姬=Chân Cơ
- 小云=Tiểu Vân
- 芳兰=Phương Lan
- 松木=Tùng Mộc
- 松华=Tùng Hoa
- 李姬=Lý Cơ
- 荷阳=Hà Dương
- 紫光=Tử Quang
- 顾梅心=Cố Mai Tâm
- 穆扬青=Mục Dương Thanh
- 孟月=Mạnh Nguyệt
- 孟月嘉=Mạnh Nguyệt Gia
- 婉玉=Uyển Ngọc
- 武定=Võ Định
- 宁泽=Ninh Trạch
- 祁宁泽=Kỳ Ninh Trạch
- 梅心=Mai Tâm
- 阿颜=A Nhan
- 祁怀安=Kỳ Hoài An
- 和安=Hòa An
- 真俗=Chân Tục
- 贞淑=Trinh Thục
- 成飞=Thành Phi
- 李成=Lý Thành
- 李成飞=Lý Thành Phi
- 李成俊=Lý Thành Tuấn
- 王树芳=Vương Thụ Phương
- 朱茂=Chu Mậu
- 朱实=Chu Thật
- 陈二娃=Trần Nhị Oa
- 乔木=Kiều Mộc
- 路怡萌=Lộ Di Manh
- 星耀=Tinh Diệu
- 祁小蓝=Kỳ Tiểu Lam
- 傅明轩=Phó Minh Hiên
- 李正富=Lý Chính Phú
- 李正财=Lý Chính Tài
- 江明亮=Giang Minh Lượng
- 冯先河=Phùng Tiên Hà
- 定楮=Định Chử
- 莫凛=Mạc Lẫm
- 穆勉=Mục Miễn
- 徐明风=Từ Minh Phong
- 陈可珊=Trần Khả San
- ---完本耽美,港台言情)))=.
- &1t;i>&1t;/i>=.
- どど零=110
- 安国建=An Quốc Kiến
- 谢小蔓=Tạ Tiểu Mạn
- 谢小草=Tạ Tiểu Thảo
- 余亚飞=Dư Á Phi
- ど呃ど=yêu ách yêu
- 蓝蓝=Lam Lam
- 小蓝=Tiểu Lam
- 李石=Lý Thạch
- 赵子=Triệu Tử
- 赵子宣=Triệu Tử Tuyên
- 小宣=Tiểu Tuyên
- 舒茜=Thư Thiến
- 离未=Ly Vị
- 小米=Tiểu Mễ
- 钱小如=Tiền Tiểu Như
- 九丫=Cửu Nha
- 阿拾=A Thập
- 安小姑=An tiểu cô
- dna=DNA
- 安锦=An Cẩm
- 安盛=An Thịnh
- 夜哥哥=Dạ ca ca
- 怡然=Di Nhiên
- 顾家=Cố gia
- 岑稳=Sầm Ổn
- 张清正=Trương Thanh Chính
- 赵成峰=Triệu Thành Phong
- 小冰=Tiểu Băng
- 周父=Chu phụ
- 谛听=Đế Thính
- 如来=Như Lai
- 沙和尚=Sa hòa thượng
- 红孩儿=Hồng Hài Nhi
- 九头蛇=Cửu Đầu Xà
- 九头虫=Cửu Đầu Trùng
- 大圣=Đại Thánh
- 老沙=lão Sa
- 取经=thỉnh kinh
- 阿弥陀佛=A Di Đà Phật
- 悟明=Ngộ Minh
- 荆棘岭=Kinh Cức Lĩnh
- 猴哥=Hầu ca
- 高老庄=Cao Lão Trang
- 黄眉怪=Hoàng Mi Quái
- 金铙=Kim Nao
- 朱紫=Chu Tử
- 唐朝=Đường triều
- 狮驼岭=Sư Đà Lĩnh
- 灵山=Linh Sơn
- 尸陀林=Thi Đà Lâm
- 歌後=ca hậu
- 恬恬=Điềm Điềm
- 小梅=Tiểu Mai
- 明家=Minh gia
- 明小姐=Minh tiểu thư
- 珊珊=San San
- 玄天宗=Huyền Thiên Tông
- 木芊芊=Mộc Thiên Thiên
- 冷御寒=Lãnh Ngự Hàn
- 徐笑笑=Từ Tiếu Tiếu
- 盛阳=Thịnh Dương
- 小王=Tiểu Vương
- 祝女士=Chúc nữ sĩ
- 徐太太=Từ thái thái
- 千慧=Thiên Tuệ
- 小阳=Tiểu Dương
- 祝家=Chúc gia
- 阿慧=A Tuệ
- 李笑笑=Lý Tiếu Tiếu
- 王笑笑=Vương Tiếu Tiếu
- 阳哥哥=Dương ca ca
- 阿寒=A Hàn
- 天衍大陆=Thiên Diễn đại lục
- 清风上仙=Thanh Phong thượng tiên
- 杨玉容=Dương Ngọc Dung
- 李佳怡=Lý Giai Di
- 陈雪=Trần Tuyết
- 十丫=Thập Nha
- 阿强=A Cường
- 王健=Vương Kiện
- 小健=Tiểu Kiện
- 小康=Tiểu Khang
- 健哥=Kiện ca
- 佳怡=Giai Di
- 王父=Vương phụ
- 林雅=Lâm Nhã
- 王母=Vương mẫu
- 王健康=Vương Kiện Khang
- 老王=lão Vương
- 陈柯=Trần Kha
- 陈医生=Trần bác sĩ
- 王越伦=Vương Việt Luân
- 杨父=Dương phụ
- 杨母=Dương mẫu
- 志坚=Chí Kiên
- 婷玉=Đình Ngọc
- 张寡妇=Trương quả phụ
- 小杨=Tiểu Dương
- 小谭=Tiểu Đàm
- 谭连长=Đàm liên trưởng
- 连长=liên trưởng
- 小周=Tiểu Chu
- 杨连长=Dương liên trưởng
- 小张=Tiểu Trương
- 杨小弟=Dương tiểu đệ
- 杨小妹=Dương tiểu muội
- 小航=Tiểu Hàng
- 张淑芳=Trương Thục Phương
- 杨大嫂=Dương đại tẩu
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 方母=Phương mẫu
- 方老=Phương lão
- 震灏=Chấn Hạo
- 方大伯=Phương đại bá
- 程序猿=trình tự viên
- 张雪青=Trương Tuyết Thanh
- 雪青=Tuyết Thanh
- 佷女=chất nữ
- 我方盈=ta Phương Doanh
- 方柯=Phương Kha
- 方父=Phương phụ
- 柯老=Kha lão
- 柯少将=Kha thiếu tướng
- 方大小姐=Phương đại tiểu thư
- 洪正元=Hồng Chính Nguyên
- 洪老=Hồng lão
- 洪爷爷=Hồng gia gia
- 老柯=lão Kha
- 方小姐=Phương tiểu thư
- 桐月=Đồng Nguyệt
- 柯小姐=Kha tiểu thư
- 方家=Phương gia
- 俞太太=Du thái thái
- 柯太太=Kha thái thái
- 余妈妈=Dư mụ mụ
- 枚枚=Mai Mai
- 冯父=Phùng phụ
- 冯母=Phùng mẫu
- 王大姐=Vương đại tỷ
- 冯扬=Phùng Dương
- 赵青原=Triệu Thanh Nguyên
- 冯老爹=Phùng lão cha
- 烈火战队=Liệt Hỏa chiến đội
- 萧大少=Tiêu đại thiếu
- 萧少=Tiêu thiếu
- 林小姐=Lâm tiểu thư
- 团子=Đoàn Tử
- 沐父=Mộc phụ
- 沐母=Mộc mẫu
- 将级=tướng cấp
- 後天=hậu thiên
- 松木阁=Tùng Mộc Các
- 赖嬷嬷=Lại ma ma
- 紫光阁=Tử Quang Các
- 芳兰院=Phương Lan Viện
- 松华院=Tùng Hoa Viện
- 姜嬷嬷=Khương ma ma
- 锦绣坊=Cẩm Tú Phường
- 王记=Vương Ký
- 祈家=Kỳ gia
- 孟二太太=Mạnh nhị thái thái
- 泽哥儿=Trạch ca nhi
- 荣华院=Vinh Hoa Viện
- 石头记=Thạch Đầu Ký
- 芳香楼=Phương Hương Lâu
- 孟老夫人=Mạnh lão phu nhân
- 福祥院=Phúc Tường Viện
- 怀安=Hoài An
- 月白=Nguyệt Bạch
- 月嘉=Nguyệt gia
- 风月苑=Phong Nguyệt Uyển
- 顾二=Cố nhị
- 田水馨=Điền Thủy Hinh
- 冷煜寒=Lãnh Dục Hàn
- 林希=Lâm Hi
- 周辰=Chu Thần
- 墨钰=Mặc Ngọc
- 如霜=Như Sương
- 宋先河=Tống Tiên Hà
- 水馨=Thủy Hinh
- 小娟=Tiểu Quyên
- 小飞=Tiểu Phi
- 小俊=Tiểu Tuấn
- 王彤=Vương Đồng
- 小田=Tiểu Điền
- 田傻子=Điền ngốc tử
- 张檬=Trương Mông
- 魂老=Hồn lão
- 蒂亚大6=Tia đại lục
- 四方村=Tứ Phương thôn
- 四方镇=Tứ Phương trấn
- 老陈=lão Trần
- 江村长=Giang thôn trưởng
- 王老爷子=Vương lão gia tử
- 黑狗湾=Hắc Cẩu loan
- 何老=Hà lão
- 云池=Vân Trì
- 祈父=Kỳ phụ
- 傅男神=Phó nam thần
- 墨总裁=Mặc tổng tài
- 墨少=Mặc thiếu
- Y地=Y địa
- 赵子彤=Triệu Tử Đồng
- 龙虎帮主=Long Hổ bang chủ
- 品石轩=Phẩm Thạch Hiên
- 明先生=Minh tiên sinh
- 布德=Bod
- 布尔=Boole
- 小如=Tiểu Như
- 汪格=Wange
- 墨曜=Mặc Diệu
- 小曜=Tiểu Diệu
- 牛二=Ngưu Nhị
- 秋田镇=Thu Điền trấn
- 孟全贵=Mạnh Toàn Quý
- 牛小子=Ngưu Tiểu Tử
- 小牛=Tiểu Ngưu
- 老焉=lão Yên
- 小丽=Tiểu Lệ
- 张先生=Trương tiên sinh
- 胡老三=Hồ Lão Tam
- 福利院=viện phúc lợi
- 小章=Tiểu Chương
- 爱心孤儿院=Ái Tâm cô nhi viện
- 椰岛皇冠=Gia Đảo Hoàng Quan
- 丫丫=Nha Nha
- 天龙人=Thiên Long người
- 丽君=Lệ Quân
- 粱宛月=Lương Uyển Nguyệt
- 梁宛月=Lương Uyển Nguyệt
- 梁沐远=Lương Mộc Viễn
- 梁时雨=Lương Thời Vũ
- 梅院=Mai viện
- 梁洛=Lương Lạc
- 梁宛云=Lương Uyển Vân
- 粱沐远=Lương Mộc Viễn
- 南宫释=Nam Cung Thích
- 梁丞相=Lương thừa tướng
- 莽原=mãng nguyên
- 徐长青=Từ Trường Thanh
- 梁小姐=Lương tiểu thư
- 陈老太医=Trần lão thái y
- 兰院=Lan viện
- 青青=Thanh Thanh
- 李慧珍=Lý Tuệ Trân
- 李慧珍本=Lý Tuệ Trân bổn
- 王林=Vương Lâm
- 王茂=Vương Mậu
- 小茂=Tiểu Mậu
- 慧珍=Tuệ Trân
- 青鹤谷=Thanh Hạc Cốc
- 珍儿=Trân Nhi
- 张兰=Trương Lan
- 李强=Lý Cường
- 李茂=Lý Mậu
- 王老=Vương lão
- 王丽=Vương Lệ
- 罗茜=La Thiến
- 谢雨淅=Tạ Vũ Tích
- 莫清风=Mạc Thanh Phong
- 江月=Giang Nguyệt
- 雨淅=Vũ Tích
- 小可=Tiểu Khả
- 桃花精=Đào Hoa Tinh
- 莫男神=Mạc nam thần
- 淅淅=Tích Tích
- 淅淅淅=tích tích tích
- 江同学=Giang đồng học
- 谢母=Tạ mẫu
- 女孩纸=nữ hài tử
- 清风=Thanh Phong
- 莫母=Mạc mẫu
- 说清风=nói Thanh Phong
- 莫父=Mạc phụ
- 谢父=Tạ phụ
- 谢莫=Tạ Mạc
- 苏教授=Tô giáo sư
- 清风朗月=thanh phong lãng nguyệt
- 莫学长=Mạc học trưởng
- 老谢=lão Tạ
- 老莫=lão Mạc
- 谢叔叔=Tạ thúc thúc
- 邻市=Lân thị
- 小宝贝=tiểu bảo bối
- 天荒夜谈般=thiên hoang dạ đàm
- 莫叔叔=Mạc thúc thúc
- 江母=Giang mẫu
- 飘飘然=phiêu phiêu nhiên
- 雪羽=Tuyết Vũ
- 飘渺=Phiêu Miểu
- 赵意=Triệu Ý
- 神选大陆=Thần Tuyển đại lục
- 飘渺若仙=phiêu miểu như tiên
- 凌夜=Lăng Dạ
- 四方山=Tứ Phương Sơn
- 登云梯=Đăng Vân Thê
- 赤剑峰=Xích Kiếm Phong
- 纪瑶=Kỷ Dao
- 阿扇=A Phiến
- 竹山=Trúc Sơn
- 涂星月=Đồ Tinh Nguyệt
- 涂茵=Đồ Nhân
- 灵药峰=Linh Dược Phong
- 洛可可=Lạc Khả Khả
- 凤灵珠=Phượng Linh Châu
- 蓝若溪=Lam Nhược Khê
- 若溪=Nhược Khê
- 柯小颜=Kha Tiểu Nhan
- 王源青=Vương Nguyên Thanh
- 林月=Lâm Nguyệt
- 蓝姑娘=Lam cô nương
- 晓笙=Hiểu Sanh
- 魏风=Ngụy Phong
- 源哥哥=Nguyên ca ca
- 溪儿=Khê Nhi
- 小颜=Tiểu Nhan
- 胡可可=Hồ Khả Khả
- 水木灵根=Thủy Mộc linh căn
- 源青=Nguyên Thanh
- 卫风=Vệ Phong
- 耿岳西=Cảnh Nhạc Tây
- 缥缈=Phiếu Miểu
- 叶媚儿=Diệp Mị Nhi
- 霞光锦=hà quang cẩm
- 离合欢宗=ly Hợp Hoan Tông
- 魔罗=Ma La
- 有天主神=có ngày Chủ Thần
- 妙手佛陀=Diệu Thủ Phật Đà
- 萧常雨=Tiêu Thường Vũ
- 奎山=Khuê Sơn
- 常雨=Thường Vũ
- 巧珊=Xảo San
- 小凌=Tiểu Lăng
- 孟雪楼=Mạnh Tuyết Lâu
- 小笙=Tiểu Sanh
- 百掌门=Bách chưởng môn
- 孙长老=Tôn trưởng lão
- 百晓笙=Bách Hiểu Sanh
- 莫罗=Mạc La
- 千山湖=Thiên Sơn Hồ
- 雨儿=Vũ Nhi
- 小缥缥=Tiểu Phiếu Phiếu
- 阿罗=A La
- 瑶山=Dao Sơn
- 粱氏=Lương thị
- 梁母=Lương mẫu
- 小桃=Tiểu Đào
- 鹤林院=Hạc Lâm Viện
- 陈老=Trần lão
- 宛月=Uyển Nguyệt
- 静渊=Tĩnh Uyên
- 玉药=Ngọc Dược
- 阿未=A Vị
- 梁相=Lương tướng
- 烟花醉=Yên Hoa Túy
- 陈太医=Trần thái y
- 丹药宫=Đan Dược Cung
- 凤仪阁=Phượng Nghi Các
- 南宫寻=Nam Cung Tầm
- 医仙谷=Y Tiên Cốc
- 纯妃=Thuần phi
- 陈大学士=Trần đại học sĩ
- 江安侯=Giang An Hầu
- 朱小姐=Chu tiểu thư
- 春满园=Xuân Mãn Viên
- 芍药=Thược Dược
- 文昌侯=Văn Xương Hầu
- 傲儿=Ngạo nhi
- 梁夫人=Lương phu nhân
- 梁小弟=Lương tiểu đệ
- 戍西将军=Thú Tây tướng quân
- 戍西=Thú Tây
- 南安王=Nam An Vương
- 青竹公子=Thanh Trúc công tử
- 墨竹公子=Mặc Trúc công tử
- 阿谷=A Cốc
- 阿宣=A Tuyên
- 阿傲=A Ngạo
- 闲王=Nhàn Vương
- 灵尊=Linh Tôn
- 飘渺上尊=Phiêu Miểu thượng tôn
- 九铭山=Cửu Minh sơn
- 小风风=Tiểu Phong Phong
- 寒玉床=hàn ngọc giường
- 小辰秘境=Tiểu Thần bí cảnh
- 姓百=họ Bách
- 千岛山=Thiên Đảo Sơn
- 墨衣=Mặc Y
- 勇娃=Dũng Oa
- 贺萍儿=Hạ Bình Nhi
- 路大川=Lộ Đại Xuyên
- 路勇=Lộ Dũng
- 路晴=Lộ Tình
- 勇儿=Dũng nhi
- 小晴=Tiểu Tình
- 倩倩=Thiến Thiến
- 宽宽=Khoan Khoan
- 小乔=Tiểu Kiều
- 陈母=Trần mẫu
- 陈博=Trần Bác
- 李良=Lý Lương
- 王桂香=Vương Quế Hương
- 桂香=Quế Hương
- 小博=Tiểu Bác
- 浩峰=Hạo Phong
- 战徇=Chiến Tuẫn
- 帝华=Đế Hoa
- 江战徇=Giang Chiến Tuẫn
- 江家=Giang gia
- 江大佬=Giang đại lão
- 余浩峰=Dư Hạo Phong
- 何田田=Hà Điền Điền
- 洛萌儿=Lạc Manh Nhi
- 狄艳君=Địch Diễm Quân
- 狄家=Địch gia
- 萌儿=Manh Nhi
- 余家=Dư gia
- 江余=Giang Dư
- 狄小姐=Địch tiểu thư
- 江狄=Giang Địch
- 江老太爷=Giang lão thái gia
- 江老=Giang lão
- 许家=Hứa gia
- 天谕集团=Thiên Dụ tập đoàn
- 霍勒斯=Horace
- 狄老爷子=Địch lão gia tử
- 余老爷子=Dư lão gia tử
- 余政轩=Dư Chính Hiên
- 余航=Dư Hàng
- 阿秋=A Thu
- 浩扬=Hạo Dương
- 浩凡=Hạo Phàm
- 余三少=Dư tam thiếu
- 政轩=Chính Hiên
- 贺连城=Hạ Liên Thành
- 一品善=Nhất Phẩm Thiện
- 贺连振=Hạ Liên Chấn
- 连城=Liên Thành
- 贺氏=Hạ thị
- 贺瑾=Hạ Cẩn
- 董尧=Đổng Nghiêu
- 黑虎门=Hắc Hổ Môn
- 方露露=Phương Lộ Lộ
- 抵制露露=chống lại Lộ Lộ
- 露露=Lộ Lộ
- 顺安集团=Thuận An tập đoàn
- 李德华=Lý Đức Hoa
- 香樟木=Hương Chương Mộc
- 天谕=Thiên Dụ
- 贺董=Hạ đổng
- 贺准=Hạ Chuẩn
- 余少爷=Dư thiếu gia
- 贺二少=Hạ nhị thiếu
- 余先生=Dư tiên sinh
- 绿箩=Lục La
- 贺总裁=Hạ tổng tài
- 贺太太=Hạ thái thái
- 罗董事=La đổng sự
- 董老=Đổng lão
- 董老爷子=Đổng lão gia tử
- 余老头儿=Dư lão đầu nhi
- 阮玉华=Nguyễn Ngọc Hoa
- 方姓=họ Phương
- 江哥哥=Giang ca ca
- 江总=Giang tổng
- 江父=Giang phụ
- 艳君=Diễm Quân
- 狄父=Địch phụ
- 桂嫂=Quế tẩu
- 王队长=Vương đội trưởng
- 周局=Chu cục
- 张平=Trương Bình
- 江厚霖=Giang Hậu Lâm
- 童森=Đồng Sâm
- 陆小曼=Lục Tiểu Mạn
- 荷林小区=Hà Lâm tiểu khu
- 林慧书=Lâm Tuệ Thư
- 罗蒙可=La Mông Khả
- 祝清雪=Chúc Thanh Tuyết
- 叶佳佳=Diệp Giai Giai
- 王祥云=Vương Tường Vân
- 龙溪市=thành phố Long Khê
- 慧书=Tuệ Thư
- 孟禾萍=Mạnh Hòa Bình
- 小雪=Tiểu Tuyết
- 观江小区=Quan Giang tiểu khu
- 魏红=Ngụy Hồng
- 陈临波=Trần Lâm Ba
- 佳佳=Giai Giai
- 叶大小姐=Diệp đại tiểu thư
- 金菲菲=Kim Phỉ Phỉ
- 泰深路=Thái Thâm lộ
- 玫瑰夜色=Hoa Hồng Bóng Đêm
- 张富强=Trương Phú Cường
- 玫瑰的小姐=Hoa Hồng tiểu thư
- 王楠=Vương Nam
- 小楠=Tiểu Nam
- 王队=Vương đội
- 陆大强=Lục Đại Cường
- 陆航=Lục Hàng
- 徐家沟=Từ Gia Câu
- 老陆=lão Lục
- 万胜街=Vạn Thắng phố
- 于成=Vu Thành
- 见于成=thấy Vu Thành
- 陆叔=Lục thúc
- 大强=Đại Cường
- 陆婶=Lục thẩm
- 陆母=Lục mẫu
- 吴远成=Ngô Viễn Thành
- 李莺莺=Lý Oanh Oanh
- 罗导演=La đạo diễn
- 罗书齐=La Thư Tề
- 罗导=La đạo
- 方舒=Phương Thư
- 路二娘=Lộ Nhị Nương
- 祥云=Tường Vân
- 鹿湾镇=Lộc Loan Trấn
- 素心=Tố Tâm
- 聂飞云=Nhiếp Phi Vân
- 安山=An Sơn
- 陈元东=Trần Nguyên Đông
- 洛平县=Lạc Bình huyện
- 大夏国=Đại Hạ quốc
- 陈素仪=Trần Tố Nghi
- 陈素心=Trần Tố Tâm
- 庆阳县=Khánh Dương huyện
- 宋玉笙=Tống Ngọc Sanh
- 雷老虎=Lôi Lão Hổ
- 素仪=Tố Nghi
- 刘秀璋=Lưu Tú Chương
- 李长夫=Lý Trường Phu
- 李兰芝=Lý Lan Chi
- 陈果=Trần Quả
- 飞斧将军=Phi Phủ tướng quân
- 梅青=Mai Thanh
- 兰香园=Lan Hương Viên
- 金荷=Kim Hà
- 兰芝=Lan Chi
- 兰香院=Lan Hương viện
- 秀璋=Tú Chương
- 碧华院=Bích Hoa viện
- 范成=Phạm Thành
- 月月=Nguyệt Nguyệt
- 玉笙=Ngọc Sanh
- 王月月=Vương Nguyệt Nguyệt
- 陈总兵=Trần tổng binh
- 果儿=Quả nhi
- 魁软香=Khôi Nhuyễn Hương
- 吴士德=Ngô Sĩ Đức
- 聂飞斧=Nhiếp Phi Phủ
- 小英=Tiểu Anh
- 芳华阁=Phương Hoa Các
- 聚福楼=Tụ Phúc Lâu
- 英姑娘=Anh cô nương
- 刘成义=Lưu Thành Nghĩa
- 一芳斋=Nhất Phương Trai
- 李兰=Lý Lan
- 李老根=Lý Lão Căn
- 洪源镇=Hồng Nguyên trấn
- 小庄乡=Tiểu Trang hương
- 秀花=Tú Hoa
- 李荣=Lý Vinh
- 李华=Lý Hoa
- 李富=Lý Phú
- 李裕=Lý Dụ
- 田翠珠=Điền Thúy Châu
- 王芳=Vương Phương
- 小裕=Tiểu Dụ
- 纪娟娟=Kỷ Quyên Quyên
- 芙江市=thành phố Phù Giang
- 芙江=Phù Giang
- 李萌萌=Lý Manh Manh
- 唐只=Đường Chỉ
- 李建强=Lý Kiến Cường
- 建强=Kiến Cường
- 萌萌=Manh Manh
- 小志=Tiểu Chí
- 小同=Tiểu Đồng
- 小子轩=Tiểu Tử Hiên
- 娟娟=Quyên Quyên
- 纪扬=Kỷ Dương
- 钱莹=Tiền Oánh
- 佳园小区=Giai Viên tiểu khu
- 小兰=Tiểu Lan
- 罗彤=La Đồng
- 罗伊=La Y
- 李江涛=Lý Giang Đào
- 黄小蕾=Hoàng Tiểu Lôi
- 李海涛=Lý Hải Đào
- 海涛=Hải Đào
- 江涛=Giang Đào
- 黄家人=Hoàng gia nhân
- 小蕾=Tiểu Lôi
- 荣华富=Vinh Hoa Phú
- 牛合村=Ngưu Hợp thôn
- 姓米=họ Mễ
- 余仲财=Dư Trọng Tài
- 米强军=Mễ Cường Quân
- 周延=Chu Duyên
- 周治平=Chu Trị Bình
- 李梅=Lý Mai
- 周元=Chu Nguyên
- 孙茜=Tôn Thiến
- 周乐堂=Chu Nhạc Đường
- 乐乐=Nhạc Nhạc
- 林丽=Lâm Lệ
- 安家=An gia
- 罗英=La Anh
- 陈嘉禾=Trần Gia Hòa
- 米灿=Mễ Xán
- 陈楠=Trần Nam
- 王贵=Vương Quý
- 姜梅=Khương Mai
- 姜海=Khương Hải
- 小海=Tiểu Hải
- 姜兰=Khương Lan
- 姜玉=Khương Ngọc
- 王贵根=Vương Quý Căn
- gaeover=game over
- 姜恒=Khương Hằng
- 李宏伟=Lý Hoành Vĩ
- 江映月=Giang Ánh Nguyệt
- 长山镇=Trường Sơn trấn
- 罗家良=La Gia Lương
- 何帆=Hà Phàm
- 赵玉珍=Triệu Ngọc Trân
- 罗田汉=La Điền Hán
- 罗阳=La Dương
- 何涛=Hà Đào
- 小良=Tiểu Lương
- 王龙=Vương Long
- 王虎=Vương Hổ
- 王进=Vương Tiến
- 王猛=Vương Mãnh
- 打狗棍法=đả cẩu côn pháp
- 嘉禾=Gia Hòa
- 罗楠=La Nam
- 顾小薇=Cố Tiểu Vi
- 寒冥=Hàn Minh
- 寒食=Hàn Thực
- 梅青音=Mai Thanh Âm
- 崔浩森=Thôi Hạo Sâm
- 影後=ảnh hậu
- 崔振声=Thôi Chấn Thanh
- 梅爸爸=Mai ba ba
- 梅佳玉=Mai Giai Ngọc
- 陈薇=Trần Vi
- 梅佳音=Mai Giai Âm
- 司徒璃=Tư Đồ Ly
- maishen葬=bán mình táng
- maishen葬父=bán mình táng phụ
- 子玮兄=Tử Vĩ huynh
- 子玮=Tử Vĩ
- 玉兰茶坊=Ngọc Lan trà phường
- 寿王=Thọ Vương
- 亲佷儿=thân chất nhi
- 阿璃=A Ly
- 千娇阁=Thiên Kiều Các
- 百媚楼=Bách Mị Lâu
- 朱子玮=Chu Tử Vĩ
- 司徒砚=Tư Đồ Nghiên
- 璃兄=Ly huynh
- 路子野=Lộ Tử Dã
- 璃公子=Ly công tử
- 寒香阁=Hàn Hương Các
- 陆尚书=Lục thượng thư
- 六姑娘=Lục cô nương
- 清远侯=Thanh Viễn Hầu
- 陆青竹=Lục Thanh Trúc
- 顾婉兮=Cố Uyển Hề
- 阿妙=A Diệu
- 司徒无伤=Tư Đồ Vô Thương
- 司徒妙=Tư Đồ Diệu
- 青竹=Thanh Trúc
- 劉欣然= Lưu Hân Nhiên
- 妙贞=Diệu Trinh
- 前夫人=Tiền phu nhân
- 了然大师=Liễu Nhiên đại sư
- 兰芷=Lan Chỉ
- 九皇妃=Cửu Hoàng phi
- 苏兰芷=Tô Lan Chỉ
- 何焕之=Hà Hoán Chi
- 昌义王=Xương Nghĩa vương
- 孟芊芊=Mạnh Thiên Thiên
- 芊芊=Thiên Thiên
- 焕之=Hoán Chi
- 本将=bổn tướng
- 罗海洋=La Hải Dương
- 玫姐=Mân tỷ
- 江江=Giang Giang
- 同哥=Đồng ca
- 陈家=Trần gia
- 李建华=Lý Kiến Hoa
- 谭建=Đàm Kiến
- 袁玫=Viên Mân
- 兰西=Lan Tây
- 袁枚=Viên Mai
- 果果=Quả Quả
- 陈芳=Trần Phương
- 珊瑚=San Hô
- 于珊瑚=Vu San Hô
- 李立=Lý Lập
- 何欢=Hà Hoan
- 罗家蓝=La Gia Lam
- 魏可衫=Ngụy Khả Sam
- 张成飞=Trương Thành Phi
- 徐天=Từ Thiên
- 陈庚廷=Trần Canh Đình
- 天牧=Thiên Mục
- 何无霜=Hà Vô Sương
- 夜龙兽=Dạ Long thú
- 无霜=Vô Sương
- 冷佳年=Lãnh Giai Niên
- 佳年=Giai Niên
- 悯天=Mẫn Thiên
- 迦南城=Già Nam Thành
- 悯天前辈=Mẫn Thiên tiền bối
- 冷小子=Lãnh tiểu tử
- 叶青=Diệp Thanh
- 冷宜心=Lãnh Nghi Tâm
- 宜心=Nghi Tâm
- 冷大少=Lãnh đại thiếu
- 章野=Chương Dã
- 云依=Vân Y
- 李卓华=Lý Trác Hoa
- 杨晓雪=Dương Hiểu Tuyết
- 李进=Lý Tiến
- 小进=Tiểu Tiến
- 江欣雨=Giang Hân Vũ
- 陈升=Trần Thăng
- 罗嘉良=La Gia Lương
- 小雨=Tiểu Vũ
- 罗父=La phụ
- 罗母=La mẫu
- 兰斯=Lan Tư
- 赖斯大公=Lại Tư đại công
- 狼族=Lang tộc
- 人鱼族=Nhân Ngư tộc
- areyou=are you
- 兽人族=Thú Nhân tộc
- 李莉莉=Lý Lị Lị
- 浊世陌上公子=trọc thế mạch thượng công tử
- 谭总=Đàm tổng
- 谭哥=Đàm ca
- 郊县=Giao huyện
- 泉江=Tuyền Giang
- 谭母=Đàm mẫu
- 九洲大陆=Cửu Châu đại lục
- 银耀城=Ngân Diệu Thành
- 银耀雪山=Ngân Diệu Tuyết sơn
- 雪山=Tuyết sơn
- 云家=Vân gia
- 章家人=người nhà họ Chương
- 莫迦=Mạc Già
- 欣雨=Hân Vũ
- 嘉良=Gia Lương
- 安老太太=An lão thái thái
- 卫家=Vệ gia
- 容平市=thành phố Dung Bình
- 安书记=thư ký An
- 老安=lão An
- 安老爷子=An lão gia tử
- 华都=Hoa Đô
- 安国诚=An Quốc Thành
- 周家红=Chu Gia Hồng
- 房氏=Phòng thị
- 玉珠=Ngọc Châu
- 房小姐=Phòng tiểu thư
- 云深大陆=Vân Thâm đại lục
- 丹阳峰=Đan Dương Phong
- 石老爹=Thạch lão cha
- 及笈=cập kê
- 怪石山=quái Thạch Sơn
- 石长老=Thạch trưởng lão
- 宽大处理=khoan đại xử lý
- 李燕=Lý Yến
- 杨家杰=Dương Gia Kiệt
- 刚子=Cương Tử
- 朱三丫=Chu Tam Nha
- 孙芳草=Tôn Phương Thảo
- 骆刚=Lạc Cương
- 佩儿=Bội Nhi
- 珍妃=Trân phi
- 老孙=lão Tôn
- 小柔=Tiểu Nhu
- 小轩=Tiểu Hiên
- 小蔓=Tiểu Mạn
- 安平侯=An Bình Hầu
- 皇冠酒店=khách sạn Hoàng Quan
- 宣武侯=Tuyên Võ Hầu
- 小林哥=Tiểu Lâm ca
- 龙台寺=chùa Long Đài
- 平远城=Bình Viễn Thành
- 妮儿=Ni Nhi
- 蒂亚大陆=Tia đại lục
- 雷德=Reid
- 莫妮卡=Monica
- 兰斯特=Lanster
- 安妮•莱斯=Annie • Les
- 罗曼=Roman
- 兽人一族=Thú Nhân nhất tộc
- 精灵一族=Tinh Linh nhất tộc
- 李大伯=Lý đại bá
- 成哥哥=Thành ca ca
- 皇家=Hoàng gia
- 阿恬=A Điềm
- 对路怡萌=đối Lộ Di Manh
- 音乐学院=học viện Âm Nhạc
- 尚音=Thượng Âm
- 王导=Vương đạo
- ど蛾子=yêu thiêu thân
- 黄越辛=Hoàng Việt Tân
- 云视后=Vân thị hậu
- 无弦=Vô Huyền
- 李淑芳=Lý Thục Phương
- 林母=Lâm mẫu
- 罗大娘=La đại nương
- 刘梓萱=Lưu Tử Huyên
- 梁思博=Lương Tư Bác
- 刘崇安=Lưu Sùng An
- 梓萱=Tử Huyên
- 林厚荣=Lâm Hậu Vinh
- 淑芳=Thục Phương
- 小丫=Tiểu Nha
- 荣哥=Vinh ca
- 路小婉=Lộ Tiểu Uyển
- 李慧=Lý Tuệ
- 路和平=Lộ Hòa Bình
- 慧慧=Tuệ Tuệ
- 婉婉=Uyển Uyển
- 小婉=Tiểu Uyển
- 平哥=Bình ca
- 萍萍=Bình Bình
- 小童=Tiểu Đồng
- 小慧=Tiểu Tuệ
- 王大明=Vương Đại Minh
- 叶四=Diệp Tứ
- 蒋佳楠=Tưởng Giai Nam
- 李萍=Lý Bình
- 司马殇=Tư Mã Thương
- 宇文长荣=Vũ Văn Trường Vinh
- 司马童年=Tư Mã Đồng Niên
- 天河集团=Thiên Hà tập đoàn
- 司马凝梦=Tư Mã Ngưng Mộng
- 梦梦=Mộng Mộng
- 安雅=An Nhã
- 鲁迪卡=Rudyka
- 幕后oss=phía sau màn Boss
- 李慧儿=Lý Tuệ Nhi
- 萌萌哒=manh manh đát
- 童童=Đồng Đồng
- 龙锦云=Long Cẩm Vân
- 啸哥哥=Khiếu ca ca
- 殇哥哥=Thương ca ca
- 宇文拓=Vũ Văn Thác
- 闵柔=Mẫn Nhu
- 小梦=Tiểu Mộng
- 米加利国=Mễ Gia Lợi quốc
- 童年少爷=Đồng Niên thiếu gia
- 拓儿=Thác Nhi
- 龙虎门=Long Hổ Môn
- 御剑门=Ngự Kiếm Môn
- 『人』rou=thịt người
- 丽娜=Lệ Na
- 塔桑=Tháp Tang
- 龙啸天=Long Khiếu Vân
- ……《嫁衣》=……《 giá y 》
- 派司马童年=phái Tư Mã Đồng Niên
- 『花季』=hoa quý
- 爸比=daddy
- 芭比=Barbie
- 手办=mô hình
- 路飞=Luffy
- 『包』子=bao tử
- 忠犬陈=trung khuyển Trần
- 凝梦=Ngưng Mộng
- 『木仓』=mộc thương
- 『警』察=cảnh sát
- 王大强=Vương Đại Cường
- 啸云=Khiếu Vân
- 梦儿=Mộng Nhi
- 骗『婚』=lừa hôn
- 老『东西』=lão đông tây
- 『沦』陷=luân hãm
- 『界』区=giới khu
- 郑元宗=Trịnh Nguyên Tông
- 郑佳妮=Trịnh Giai Ni
- 『弓单』=đạn
- 轰『炸』=oanh tạc
- 杀『伐』=sát phạt
- 陈深=Trần Thâm
- 丽姐=Lệ tỷ
- 路大少=Lộ đại thiếu
- 本小『姐』=bổn tiểu thư
- 大小『姐』=đại tiểu thư
- 小『姐』=tiểu thư
- 拂冬=Phất Đông
- 黄『金』=hoàng kim
- 大小「姐」=đại tiểu thư
- 老许=lão Hứa
- 许叔叔=Hứa thúc thúc
- 王嫂=Vương tẩu
- 姓路=họ Lộ
- 珠姐儿=Châu tỷ nhi
- 南水村=Nam Thủy thôn
- 路生=Lộ Sinh
- 路太太=Lộ thái thái
- 驻颜花=Trú Nhan hoa
- 辟谷丹=Tích Cốc đan
- 老路家=nhà họ Lộ
- 路老爷=Lộ lão gia
- 童年=Đồng Niên
- 冷少=Lãnh thiếu
- 翰哥=Hàn ca
- 房家=Phòng gia
- 海心=Hải Tâm
- 姓岑=họ Sầm
- 顾教授=Cố giáo sư
- 岑同学=Sầm đồng học
- 老顾=lão Cố
- 老方=lão Phương
- 岑小同学=Sầm tiểu đồng học
- 熙熙=Hi Hi
- 顾妈妈=Cố mụ mụ
- 顾哥=Cố ca
- 维钧=Duy Quân
- 顾太太=Cố thái thái
- 徐母=Từ mẫu
- 云锦宫=Vân Cẩm Cung
- 让路家=làm Lộ gia
- 南平市=thành phố Nam Bình
- 外生子=ngoại sinh tử
- 大小『女且』=đại tiểu thư
- 小『女且』=tiểu thư
- 小【女且】=tiểu thư
- 田小姐=Điền tiểu thư
- 从小娟=từ Tiểu Quyên
- 龙虎帮=Long Hổ bang
- 甜妞儿=Điềm nữu nhi
- 云华宗=Vân Hoa Tông
- 云水决=Vân Thủy Quyết
- 杨玉荣=Dương Ngọc Vinh
- 万兽森林=Vạn Thú rừng rậm
- 玉容=Ngọc Dung
- 天水=Thiên Thủy
- 死路大少=chết Lộ đại thiếu
- 盈盈若水=doanh doanh nhược thủy
- 神水诀=Thần Thủy Quyết
- 青丝飘飘=tóc đen phiêu phiêu
- 木灵=mộc linh
- 幺幺零=110
- 过年迈=qua tuổi già
- 小丫头=tiểu nha đầu
- 和安锦=cùng An Cẩm
- 仙气飘飘=tiên khí phiêu phiêu
- uukanshu=
- 子夜哥哥=Tử Dạ ca ca
- 朝房玉珠=triều Phòng Ngọc Châu
- 子夜=Tử Dạ
- uukanshu=
- www.uukanshu.com=
- 柔柔一笑=nhu nhu cười
- www.uukanshu.com=
- 狮驼城=Sư Đà Thành
- 有余佳乐=có Dư Giai Nhạc
- 静宁王=Tĩnh Ninh Vương
- 芙蓉城=Phù Dung Thành
- 江城=Giang Thành
- 罗盼好=La Phán Hảo
- 陈善洛=Trần Thiện Lạc
- 陈善芝=Trần Thiện Chi
- 陈邦=Trần Bang
- 可心=Khả Tâm
- 陈董=Trần đổng
- 李亮=Lý Lượng
- 李乐=Lý Nhạc
- 善洛=Thiện Lạc
- 陈固=Trần Cố
- 可儿=Khả Nhi
- 于家=Vu gia
- 凌风=Lăng Phong
- 杨大婶=Dương đại thẩm
- 徐乐=Từ Nhạc
- 荣儿=Vinh Nhi
- 素素=Tố Tố
- 张素素=Trương Tố Tố
- 孟如汀=Mạnh Như Đinh
- 洛依=Lạc Y
- 莱斯=Rice
- 安妮=Anne
- 请安妮=thỉnh Anne
- 肯恩=Kean
- 赖斯公爵=Rice công tước
- 安叔叔=An thúc thúc
- 安二哥=An nhị ca
- 娜娜=Na Na
- 莫念筱=Mạc Niệm Tiêu
- 刘欣然=Lưu Hân Nhiên
- 罗田田=La Điền Điền
- 陈檬=Trần Mông
- 长山村=Trường Sơn thôn
- 田田=Điền Điền
- 然然=Nhiên Nhiên
- 露丝=Lộ Ti
- 陈二妮=Trần Nhị Ni
- 罗雄=La Hùng
- 小罗=Tiểu La
- 小陈=Tiểu Trần
- 曾倩=Tằng Thiến
- 青音=Thanh Âm
- 梅老=Mai lão
- 文秀=Văn Tú
- 小薇=Tiểu Vi
- 李金羽=Lý Kim Vũ
- 小羽=Tiểu Vũ
- 金羽=Kim Vũ
- 江珏=Giang Giác
- 小珏=Tiểu Giác
- 光华寺=chùa Quang Hoa
- 江远山=Giang Viễn Sơn
- 珏儿=Giác Nhi
- 玉莲=Ngọc Liên
- 张哥=Trương ca
- 梅父=Mai phụ
- 路宛贞=Lộ Uyển Trinh
- 崔宅=Thôi trạch
- 梅庆洪=Mai Khánh Hồng
- 梅庆茂=Mai Khánh Mậu
- 梅庆城=Mai Khánh Thành
- 梅青颜=Mai Thanh Nhan
- 梅母=Mai mẫu
- 佳玉=Giai Ngọc
- 江远=Giang Viễn
- 陈家同=Trần Gia Đồng
- 小芳=Tiểu Phương
- 小江=Tiểu Giang
- 江大力=Giang Đại Lực
- 彦祖=Ngạn Tổ
- 蒙迪=Mondi
- 阿卡拉=Acala
- 汉斯=Hans
- 宝莉=Polly
- 维娜=Verna
- 阿斯纳=Asuna
- 达伽=Gama
- 龙斯=Longs
- 莱契尔=Lecher
- 安吉=An Cát
- 小余=Tiểu Dư
- 老余=lão Dư
- 笑笑=Tiếu Tiếu
- 祝董事长=Chúc chủ tịch
- 姓祝=họ Chúc
- 柯爷爷=Kha gia gia
- 柯小子=Kha tiểu tử
- 柯某=Kha mỗ
- 馄炖=hoành thánh
- 慕斯=Mộ Tư
- 洛可=Lạc Khả
- 苏玛丽=Mary Sue
- 米妈=Mễ mẹ
- 陈同学=Trần đồng học
- 孟洐=Mạnh Hình
- 小幺=Tiểu Yêu
- 佟静=Đồng Tĩnh
-
Xuyên nhanh: Pháo hôi nữ phụ nghịch tập ký
visibility24559072 star107011 9617
-
Mau xuyên: Pháo hôi nữ phụ muốn phản công
visibility10166952 star63076 1723
-
Mau xuyên: Pháo hôi không pháo hôi
visibility301986 star478 51
-
Tiểu trong suốt thượng vị sổ tay [ Xuyên nhanh ]
visibility68529 star116 41
-
Mau xuyên pháo hôi nghịch tập đa dạng công lược
visibility156298 star453 80
-
Cùng người đấu này nhạc vô cùng [ mau xuyên ]
visibility53233 star849 35
-
Xuyên nhanh chi pháo hôi khai quải nhân sinh
visibility1067261 star7676 176
-
Xuyên nhanh: Không phục tới chiến
visibility1002876 star16507 334
-
Xuyên nhanh: Hoa thức tẩy bạch công lược
visibility126887 star897 63
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Xuyên nhanh: Pháo hôi nữ phụ nghịch tập ký
visibility24559072 star107011 9617
-
Mau xuyên: Pháo hôi nữ phụ muốn phản công
visibility10166952 star63076 1723
-
Mau xuyên: Pháo hôi không pháo hôi
visibility301986 star478 51
-
Tiểu trong suốt thượng vị sổ tay [ Xuyên nhanh ]
visibility68529 star116 41
-
Mau xuyên pháo hôi nghịch tập đa dạng công lược
visibility156298 star453 80
-
Cùng người đấu này nhạc vô cùng [ mau xuyên ]
visibility53233 star849 35
-
Xuyên nhanh chi pháo hôi khai quải nhân sinh
visibility1067261 star7676 176
-
Xuyên nhanh: Không phục tới chiến
visibility1002876 star16507 334
-
Xuyên nhanh: Hoa thức tẩy bạch công lược
visibility126887 star897 63
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1214
- 南大=Nam Đại
- 顾母=Cố mẫu
- 王妈=Vương mẹ
- 房玉珠=Phòng Ngọc Châu
- 岑海心=Sầm Hải Tâm
- 顾维熙=Cố Duy Hi
- 秦子夜=Tần Tử Dạ
- 卉卉=Hủy Hủy
- 岑母=Sầm mẫu
- 楚怡然=Sở Di Nhiên
- 秦父=Tần phụ
- 司如=Tư Như
- 周翰=Chu Hàn
- 顾父=Cố phụ
- 徐盛阳=Từ Thịnh Dương
- 徐父=Từ phụ
- 祝千慧=Chúc Thiên Tuệ
- 周晨浩=Chu Thần Hạo
- 赵成柏=Triệu Thành Bách
- 周母=Chu mẫu
- 陈娇=Trần Kiều
- 徐若音=Từ Nhược Âm
- 孟如云=Mạnh Như Vân
- 李幼恬=Lý Ấu Điềm
- 张强=Trương Cường
- 张父=Trương phụ
- 张洋=Trương Dương
- 张母=Trương mẫu
- 云若菲=Vân Nhược Phỉ
- 阿音=A Âm
- 顾维钧=Cố Duy Quân
- 祝氏=Chúc thị
- 秦晟=Tần Thịnh
- 柯薇=Kha Vi
- 孟浅=Mạnh Thiển
- 王石=Vương Thạch
- 沙和=Sa Hòa
- 萍姐=Bình tỷ
- 沈若蓝=Thẩm Nhược Lam
- 谢小=Tạ Tiểu
- 余亚=Dư Á
- 李大=Lý Đại
- 李二=Lý Nhị
- 安卉=An Hủy
- 思如=Tư Như
- 石宝珠=Thạch Bảo Châu
- 若蓝=Nhược Lam
- 石山=Thạch Sơn
- 宝珠=Bảo Châu
- 聂原=Nhiếp Nguyên
- 周婷玉=Chu Đình Ngọc
- 赵无弦=Triệu Vô Huyền
- 醉清风=Túy Thanh Phong
- 于虹飞=Vu Hồng Phi
- 云飘飘=Vân Phiêu Phiêu
- 李航=Lý Hàng
- 杨志坚=Dương Chí Kiên
- 谭振=Đàm Chấn
- 柯桐月=Kha Đồng Nguyệt
- 柯震灏=Kha Chấn Hạo
- 月儿=Nguyệt Nhi
- 颜潇=Nhan Tiêu
- 盈盈=Doanh Doanh
- 方盈=Phương Doanh
- 夜鹰=Dạ Ưng
- 俞英华=Du Anh Hoa
- 英华=Anh Hoa
- 俞家=Du gia
- 柯家=Kha gia
- 柯震南=Kha Chấn Nam
- 舒兰=Thư Lan
- 余佳乐=Dư Giai Nhạc
- 佳乐=Giai Nhạc
- 冯正轩=Phùng Chính Hiên
- 张枚=Trương Mai
- 小乐=Tiểu Nhạc
- 朵朵=Đóa Đóa
- 王丽玲=Vương Lệ Linh
- 李志=Lý Chí
- 林雁贞=Lâm Nhạn Trinh
- 雁贞=Nhạn Trinh
- 珠珠=Châu Châu
- 云飞霜=Vân Phi Sương
- 墨夜=Mặc Dạ
- 卢小雅=Lư Tiểu Nhã
- 秦月=Tần Nguyệt
- 莹莹=Oánh Oánh
- 薛莹莹=Tiết Oánh Oánh
- 莫凡=Mạc Phàm
- 童笑笑=Đồng Tiếu Tiếu
- 萧卓凛=Tiêu Trác Lẫm
- 陈恪=Trần Khác
- 薛柔=Tiết Nhu
- 小佳=Tiểu Giai
- 王佳=Vương Giai
- 小雅=Tiểu Nhã
- 沐雅=Mộc Nhã
- 司尘=Tư Trần
- 柔柔=Nhu Nhu
- 榕城=Dung Thành
- 李浩清=Lý Hạo Thanh
- 甄姬=Chân Cơ
- 小云=Tiểu Vân
- 芳兰=Phương Lan
- 松木=Tùng Mộc
- 松华=Tùng Hoa
- 李姬=Lý Cơ
- 荷阳=Hà Dương
- 紫光=Tử Quang
- 顾梅心=Cố Mai Tâm
- 穆扬青=Mục Dương Thanh
- 孟月=Mạnh Nguyệt
- 孟月嘉=Mạnh Nguyệt Gia
- 婉玉=Uyển Ngọc
- 武定=Võ Định
- 宁泽=Ninh Trạch
- 祁宁泽=Kỳ Ninh Trạch
- 梅心=Mai Tâm
- 阿颜=A Nhan
- 祁怀安=Kỳ Hoài An
- 和安=Hòa An
- 真俗=Chân Tục
- 贞淑=Trinh Thục
- 成飞=Thành Phi
- 李成=Lý Thành
- 李成飞=Lý Thành Phi
- 李成俊=Lý Thành Tuấn
- 王树芳=Vương Thụ Phương
- 朱茂=Chu Mậu
- 朱实=Chu Thật
- 陈二娃=Trần Nhị Oa
- 乔木=Kiều Mộc
- 路怡萌=Lộ Di Manh
- 星耀=Tinh Diệu
- 祁小蓝=Kỳ Tiểu Lam
- 傅明轩=Phó Minh Hiên
- 李正富=Lý Chính Phú
- 李正财=Lý Chính Tài
- 江明亮=Giang Minh Lượng
- 冯先河=Phùng Tiên Hà
- 定楮=Định Chử
- 莫凛=Mạc Lẫm
- 穆勉=Mục Miễn
- 徐明风=Từ Minh Phong
- 陈可珊=Trần Khả San
- ---完本耽美,港台言情)))=.
- &1t;i>&1t;/i>=.
- どど零=110
- 安国建=An Quốc Kiến
- 谢小蔓=Tạ Tiểu Mạn
- 谢小草=Tạ Tiểu Thảo
- 余亚飞=Dư Á Phi
- ど呃ど=yêu ách yêu
- 蓝蓝=Lam Lam
- 小蓝=Tiểu Lam
- 李石=Lý Thạch
- 赵子=Triệu Tử
- 赵子宣=Triệu Tử Tuyên
- 小宣=Tiểu Tuyên
- 舒茜=Thư Thiến
- 离未=Ly Vị
- 小米=Tiểu Mễ
- 钱小如=Tiền Tiểu Như
- 九丫=Cửu Nha
- 阿拾=A Thập
- 安小姑=An tiểu cô
- dna=DNA
- 安锦=An Cẩm
- 安盛=An Thịnh
- 夜哥哥=Dạ ca ca
- 怡然=Di Nhiên
- 顾家=Cố gia
- 岑稳=Sầm Ổn
- 张清正=Trương Thanh Chính
- 赵成峰=Triệu Thành Phong
- 小冰=Tiểu Băng
- 周父=Chu phụ
- 谛听=Đế Thính
- 如来=Như Lai
- 沙和尚=Sa hòa thượng
- 红孩儿=Hồng Hài Nhi
- 九头蛇=Cửu Đầu Xà
- 九头虫=Cửu Đầu Trùng
- 大圣=Đại Thánh
- 老沙=lão Sa
- 取经=thỉnh kinh
- 阿弥陀佛=A Di Đà Phật
- 悟明=Ngộ Minh
- 荆棘岭=Kinh Cức Lĩnh
- 猴哥=Hầu ca
- 高老庄=Cao Lão Trang
- 黄眉怪=Hoàng Mi Quái
- 金铙=Kim Nao
- 朱紫=Chu Tử
- 唐朝=Đường triều
- 狮驼岭=Sư Đà Lĩnh
- 灵山=Linh Sơn
- 尸陀林=Thi Đà Lâm
- 歌後=ca hậu
- 恬恬=Điềm Điềm
- 小梅=Tiểu Mai
- 明家=Minh gia
- 明小姐=Minh tiểu thư
- 珊珊=San San
- 玄天宗=Huyền Thiên Tông
- 木芊芊=Mộc Thiên Thiên
- 冷御寒=Lãnh Ngự Hàn
- 徐笑笑=Từ Tiếu Tiếu
- 盛阳=Thịnh Dương
- 小王=Tiểu Vương
- 祝女士=Chúc nữ sĩ
- 徐太太=Từ thái thái
- 千慧=Thiên Tuệ
- 小阳=Tiểu Dương
- 祝家=Chúc gia
- 阿慧=A Tuệ
- 李笑笑=Lý Tiếu Tiếu
- 王笑笑=Vương Tiếu Tiếu
- 阳哥哥=Dương ca ca
- 阿寒=A Hàn
- 天衍大陆=Thiên Diễn đại lục
- 清风上仙=Thanh Phong thượng tiên
- 杨玉容=Dương Ngọc Dung
- 李佳怡=Lý Giai Di
- 陈雪=Trần Tuyết
- 十丫=Thập Nha
- 阿强=A Cường
- 王健=Vương Kiện
- 小健=Tiểu Kiện
- 小康=Tiểu Khang
- 健哥=Kiện ca
- 佳怡=Giai Di
- 王父=Vương phụ
- 林雅=Lâm Nhã
- 王母=Vương mẫu
- 王健康=Vương Kiện Khang
- 老王=lão Vương
- 陈柯=Trần Kha
- 陈医生=Trần bác sĩ
- 王越伦=Vương Việt Luân
- 杨父=Dương phụ
- 杨母=Dương mẫu
- 志坚=Chí Kiên
- 婷玉=Đình Ngọc
- 张寡妇=Trương quả phụ
- 小杨=Tiểu Dương
- 小谭=Tiểu Đàm
- 谭连长=Đàm liên trưởng
- 连长=liên trưởng
- 小周=Tiểu Chu
- 杨连长=Dương liên trưởng
- 小张=Tiểu Trương
- 杨小弟=Dương tiểu đệ
- 杨小妹=Dương tiểu muội
- 小航=Tiểu Hàng
- 张淑芳=Trương Thục Phương
- 杨大嫂=Dương đại tẩu
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 方母=Phương mẫu
- 方老=Phương lão
- 震灏=Chấn Hạo
- 方大伯=Phương đại bá
- 程序猿=trình tự viên
- 张雪青=Trương Tuyết Thanh
- 雪青=Tuyết Thanh
- 佷女=chất nữ
- 我方盈=ta Phương Doanh
- 方柯=Phương Kha
- 方父=Phương phụ
- 柯老=Kha lão
- 柯少将=Kha thiếu tướng
- 方大小姐=Phương đại tiểu thư
- 洪正元=Hồng Chính Nguyên
- 洪老=Hồng lão
- 洪爷爷=Hồng gia gia
- 老柯=lão Kha
- 方小姐=Phương tiểu thư
- 桐月=Đồng Nguyệt
- 柯小姐=Kha tiểu thư
- 方家=Phương gia
- 俞太太=Du thái thái
- 柯太太=Kha thái thái
- 余妈妈=Dư mụ mụ
- 枚枚=Mai Mai
- 冯父=Phùng phụ
- 冯母=Phùng mẫu
- 王大姐=Vương đại tỷ
- 冯扬=Phùng Dương
- 赵青原=Triệu Thanh Nguyên
- 冯老爹=Phùng lão cha
- 烈火战队=Liệt Hỏa chiến đội
- 萧大少=Tiêu đại thiếu
- 萧少=Tiêu thiếu
- 林小姐=Lâm tiểu thư
- 团子=Đoàn Tử
- 沐父=Mộc phụ
- 沐母=Mộc mẫu
- 将级=tướng cấp
- 後天=hậu thiên
- 松木阁=Tùng Mộc Các
- 赖嬷嬷=Lại ma ma
- 紫光阁=Tử Quang Các
- 芳兰院=Phương Lan Viện
- 松华院=Tùng Hoa Viện
- 姜嬷嬷=Khương ma ma
- 锦绣坊=Cẩm Tú Phường
- 王记=Vương Ký
- 祈家=Kỳ gia
- 孟二太太=Mạnh nhị thái thái
- 泽哥儿=Trạch ca nhi
- 荣华院=Vinh Hoa Viện
- 石头记=Thạch Đầu Ký
- 芳香楼=Phương Hương Lâu
- 孟老夫人=Mạnh lão phu nhân
- 福祥院=Phúc Tường Viện
- 怀安=Hoài An
- 月白=Nguyệt Bạch
- 月嘉=Nguyệt gia
- 风月苑=Phong Nguyệt Uyển
- 顾二=Cố nhị
- 田水馨=Điền Thủy Hinh
- 冷煜寒=Lãnh Dục Hàn
- 林希=Lâm Hi
- 周辰=Chu Thần
- 墨钰=Mặc Ngọc
- 如霜=Như Sương
- 宋先河=Tống Tiên Hà
- 水馨=Thủy Hinh
- 小娟=Tiểu Quyên
- 小飞=Tiểu Phi
- 小俊=Tiểu Tuấn
- 王彤=Vương Đồng
- 小田=Tiểu Điền
- 田傻子=Điền ngốc tử
- 张檬=Trương Mông
- 魂老=Hồn lão
- 蒂亚大6=Tia đại lục
- 四方村=Tứ Phương thôn
- 四方镇=Tứ Phương trấn
- 老陈=lão Trần
- 江村长=Giang thôn trưởng
- 王老爷子=Vương lão gia tử
- 黑狗湾=Hắc Cẩu loan
- 何老=Hà lão
- 云池=Vân Trì
- 祈父=Kỳ phụ
- 傅男神=Phó nam thần
- 墨总裁=Mặc tổng tài
- 墨少=Mặc thiếu
- Y地=Y địa
- 赵子彤=Triệu Tử Đồng
- 龙虎帮主=Long Hổ bang chủ
- 品石轩=Phẩm Thạch Hiên
- 明先生=Minh tiên sinh
- 布德=Bod
- 布尔=Boole
- 小如=Tiểu Như
- 汪格=Wange
- 墨曜=Mặc Diệu
- 小曜=Tiểu Diệu
- 牛二=Ngưu Nhị
- 秋田镇=Thu Điền trấn
- 孟全贵=Mạnh Toàn Quý
- 牛小子=Ngưu Tiểu Tử
- 小牛=Tiểu Ngưu
- 老焉=lão Yên
- 小丽=Tiểu Lệ
- 张先生=Trương tiên sinh
- 胡老三=Hồ Lão Tam
- 福利院=viện phúc lợi
- 小章=Tiểu Chương
- 爱心孤儿院=Ái Tâm cô nhi viện
- 椰岛皇冠=Gia Đảo Hoàng Quan
- 丫丫=Nha Nha
- 天龙人=Thiên Long người
- 丽君=Lệ Quân
- 粱宛月=Lương Uyển Nguyệt
- 梁宛月=Lương Uyển Nguyệt
- 梁沐远=Lương Mộc Viễn
- 梁时雨=Lương Thời Vũ
- 梅院=Mai viện
- 梁洛=Lương Lạc
- 梁宛云=Lương Uyển Vân
- 粱沐远=Lương Mộc Viễn
- 南宫释=Nam Cung Thích
- 梁丞相=Lương thừa tướng
- 莽原=mãng nguyên
- 徐长青=Từ Trường Thanh
- 梁小姐=Lương tiểu thư
- 陈老太医=Trần lão thái y
- 兰院=Lan viện
- 青青=Thanh Thanh
- 李慧珍=Lý Tuệ Trân
- 李慧珍本=Lý Tuệ Trân bổn
- 王林=Vương Lâm
- 王茂=Vương Mậu
- 小茂=Tiểu Mậu
- 慧珍=Tuệ Trân
- 青鹤谷=Thanh Hạc Cốc
- 珍儿=Trân Nhi
- 张兰=Trương Lan
- 李强=Lý Cường
- 李茂=Lý Mậu
- 王老=Vương lão
- 王丽=Vương Lệ
- 罗茜=La Thiến
- 谢雨淅=Tạ Vũ Tích
- 莫清风=Mạc Thanh Phong
- 江月=Giang Nguyệt
- 雨淅=Vũ Tích
- 小可=Tiểu Khả
- 桃花精=Đào Hoa Tinh
- 莫男神=Mạc nam thần
- 淅淅=Tích Tích
- 淅淅淅=tích tích tích
- 江同学=Giang đồng học
- 谢母=Tạ mẫu
- 女孩纸=nữ hài tử
- 清风=Thanh Phong
- 莫母=Mạc mẫu
- 说清风=nói Thanh Phong
- 莫父=Mạc phụ
- 谢父=Tạ phụ
- 谢莫=Tạ Mạc
- 苏教授=Tô giáo sư
- 清风朗月=thanh phong lãng nguyệt
- 莫学长=Mạc học trưởng
- 老谢=lão Tạ
- 老莫=lão Mạc
- 谢叔叔=Tạ thúc thúc
- 邻市=Lân thị
- 小宝贝=tiểu bảo bối
- 天荒夜谈般=thiên hoang dạ đàm
- 莫叔叔=Mạc thúc thúc
- 江母=Giang mẫu
- 飘飘然=phiêu phiêu nhiên
- 雪羽=Tuyết Vũ
- 飘渺=Phiêu Miểu
- 赵意=Triệu Ý
- 神选大陆=Thần Tuyển đại lục
- 飘渺若仙=phiêu miểu như tiên
- 凌夜=Lăng Dạ
- 四方山=Tứ Phương Sơn
- 登云梯=Đăng Vân Thê
- 赤剑峰=Xích Kiếm Phong
- 纪瑶=Kỷ Dao
- 阿扇=A Phiến
- 竹山=Trúc Sơn
- 涂星月=Đồ Tinh Nguyệt
- 涂茵=Đồ Nhân
- 灵药峰=Linh Dược Phong
- 洛可可=Lạc Khả Khả
- 凤灵珠=Phượng Linh Châu
- 蓝若溪=Lam Nhược Khê
- 若溪=Nhược Khê
- 柯小颜=Kha Tiểu Nhan
- 王源青=Vương Nguyên Thanh
- 林月=Lâm Nguyệt
- 蓝姑娘=Lam cô nương
- 晓笙=Hiểu Sanh
- 魏风=Ngụy Phong
- 源哥哥=Nguyên ca ca
- 溪儿=Khê Nhi
- 小颜=Tiểu Nhan
- 胡可可=Hồ Khả Khả
- 水木灵根=Thủy Mộc linh căn
- 源青=Nguyên Thanh
- 卫风=Vệ Phong
- 耿岳西=Cảnh Nhạc Tây
- 缥缈=Phiếu Miểu
- 叶媚儿=Diệp Mị Nhi
- 霞光锦=hà quang cẩm
- 离合欢宗=ly Hợp Hoan Tông
- 魔罗=Ma La
- 有天主神=có ngày Chủ Thần
- 妙手佛陀=Diệu Thủ Phật Đà
- 萧常雨=Tiêu Thường Vũ
- 奎山=Khuê Sơn
- 常雨=Thường Vũ
- 巧珊=Xảo San
- 小凌=Tiểu Lăng
- 孟雪楼=Mạnh Tuyết Lâu
- 小笙=Tiểu Sanh
- 百掌门=Bách chưởng môn
- 孙长老=Tôn trưởng lão
- 百晓笙=Bách Hiểu Sanh
- 莫罗=Mạc La
- 千山湖=Thiên Sơn Hồ
- 雨儿=Vũ Nhi
- 小缥缥=Tiểu Phiếu Phiếu
- 阿罗=A La
- 瑶山=Dao Sơn
- 粱氏=Lương thị
- 梁母=Lương mẫu
- 小桃=Tiểu Đào
- 鹤林院=Hạc Lâm Viện
- 陈老=Trần lão
- 宛月=Uyển Nguyệt
- 静渊=Tĩnh Uyên
- 玉药=Ngọc Dược
- 阿未=A Vị
- 梁相=Lương tướng
- 烟花醉=Yên Hoa Túy
- 陈太医=Trần thái y
- 丹药宫=Đan Dược Cung
- 凤仪阁=Phượng Nghi Các
- 南宫寻=Nam Cung Tầm
- 医仙谷=Y Tiên Cốc
- 纯妃=Thuần phi
- 陈大学士=Trần đại học sĩ
- 江安侯=Giang An Hầu
- 朱小姐=Chu tiểu thư
- 春满园=Xuân Mãn Viên
- 芍药=Thược Dược
- 文昌侯=Văn Xương Hầu
- 傲儿=Ngạo nhi
- 梁夫人=Lương phu nhân
- 梁小弟=Lương tiểu đệ
- 戍西将军=Thú Tây tướng quân
- 戍西=Thú Tây
- 南安王=Nam An Vương
- 青竹公子=Thanh Trúc công tử
- 墨竹公子=Mặc Trúc công tử
- 阿谷=A Cốc
- 阿宣=A Tuyên
- 阿傲=A Ngạo
- 闲王=Nhàn Vương
- 灵尊=Linh Tôn
- 飘渺上尊=Phiêu Miểu thượng tôn
- 九铭山=Cửu Minh sơn
- 小风风=Tiểu Phong Phong
- 寒玉床=hàn ngọc giường
- 小辰秘境=Tiểu Thần bí cảnh
- 姓百=họ Bách
- 千岛山=Thiên Đảo Sơn
- 墨衣=Mặc Y
- 勇娃=Dũng Oa
- 贺萍儿=Hạ Bình Nhi
- 路大川=Lộ Đại Xuyên
- 路勇=Lộ Dũng
- 路晴=Lộ Tình
- 勇儿=Dũng nhi
- 小晴=Tiểu Tình
- 倩倩=Thiến Thiến
- 宽宽=Khoan Khoan
- 小乔=Tiểu Kiều
- 陈母=Trần mẫu
- 陈博=Trần Bác
- 李良=Lý Lương
- 王桂香=Vương Quế Hương
- 桂香=Quế Hương
- 小博=Tiểu Bác
- 浩峰=Hạo Phong
- 战徇=Chiến Tuẫn
- 帝华=Đế Hoa
- 江战徇=Giang Chiến Tuẫn
- 江家=Giang gia
- 江大佬=Giang đại lão
- 余浩峰=Dư Hạo Phong
- 何田田=Hà Điền Điền
- 洛萌儿=Lạc Manh Nhi
- 狄艳君=Địch Diễm Quân
- 狄家=Địch gia
- 萌儿=Manh Nhi
- 余家=Dư gia
- 江余=Giang Dư
- 狄小姐=Địch tiểu thư
- 江狄=Giang Địch
- 江老太爷=Giang lão thái gia
- 江老=Giang lão
- 许家=Hứa gia
- 天谕集团=Thiên Dụ tập đoàn
- 霍勒斯=Horace
- 狄老爷子=Địch lão gia tử
- 余老爷子=Dư lão gia tử
- 余政轩=Dư Chính Hiên
- 余航=Dư Hàng
- 阿秋=A Thu
- 浩扬=Hạo Dương
- 浩凡=Hạo Phàm
- 余三少=Dư tam thiếu
- 政轩=Chính Hiên
- 贺连城=Hạ Liên Thành
- 一品善=Nhất Phẩm Thiện
- 贺连振=Hạ Liên Chấn
- 连城=Liên Thành
- 贺氏=Hạ thị
- 贺瑾=Hạ Cẩn
- 董尧=Đổng Nghiêu
- 黑虎门=Hắc Hổ Môn
- 方露露=Phương Lộ Lộ
- 抵制露露=chống lại Lộ Lộ
- 露露=Lộ Lộ
- 顺安集团=Thuận An tập đoàn
- 李德华=Lý Đức Hoa
- 香樟木=Hương Chương Mộc
- 天谕=Thiên Dụ
- 贺董=Hạ đổng
- 贺准=Hạ Chuẩn
- 余少爷=Dư thiếu gia
- 贺二少=Hạ nhị thiếu
- 余先生=Dư tiên sinh
- 绿箩=Lục La
- 贺总裁=Hạ tổng tài
- 贺太太=Hạ thái thái
- 罗董事=La đổng sự
- 董老=Đổng lão
- 董老爷子=Đổng lão gia tử
- 余老头儿=Dư lão đầu nhi
- 阮玉华=Nguyễn Ngọc Hoa
- 方姓=họ Phương
- 江哥哥=Giang ca ca
- 江总=Giang tổng
- 江父=Giang phụ
- 艳君=Diễm Quân
- 狄父=Địch phụ
- 桂嫂=Quế tẩu
- 王队长=Vương đội trưởng
- 周局=Chu cục
- 张平=Trương Bình
- 江厚霖=Giang Hậu Lâm
- 童森=Đồng Sâm
- 陆小曼=Lục Tiểu Mạn
- 荷林小区=Hà Lâm tiểu khu
- 林慧书=Lâm Tuệ Thư
- 罗蒙可=La Mông Khả
- 祝清雪=Chúc Thanh Tuyết
- 叶佳佳=Diệp Giai Giai
- 王祥云=Vương Tường Vân
- 龙溪市=thành phố Long Khê
- 慧书=Tuệ Thư
- 孟禾萍=Mạnh Hòa Bình
- 小雪=Tiểu Tuyết
- 观江小区=Quan Giang tiểu khu
- 魏红=Ngụy Hồng
- 陈临波=Trần Lâm Ba
- 佳佳=Giai Giai
- 叶大小姐=Diệp đại tiểu thư
- 金菲菲=Kim Phỉ Phỉ
- 泰深路=Thái Thâm lộ
- 玫瑰夜色=Hoa Hồng Bóng Đêm
- 张富强=Trương Phú Cường
- 玫瑰的小姐=Hoa Hồng tiểu thư
- 王楠=Vương Nam
- 小楠=Tiểu Nam
- 王队=Vương đội
- 陆大强=Lục Đại Cường
- 陆航=Lục Hàng
- 徐家沟=Từ Gia Câu
- 老陆=lão Lục
- 万胜街=Vạn Thắng phố
- 于成=Vu Thành
- 见于成=thấy Vu Thành
- 陆叔=Lục thúc
- 大强=Đại Cường
- 陆婶=Lục thẩm
- 陆母=Lục mẫu
- 吴远成=Ngô Viễn Thành
- 李莺莺=Lý Oanh Oanh
- 罗导演=La đạo diễn
- 罗书齐=La Thư Tề
- 罗导=La đạo
- 方舒=Phương Thư
- 路二娘=Lộ Nhị Nương
- 祥云=Tường Vân
- 鹿湾镇=Lộc Loan Trấn
- 素心=Tố Tâm
- 聂飞云=Nhiếp Phi Vân
- 安山=An Sơn
- 陈元东=Trần Nguyên Đông
- 洛平县=Lạc Bình huyện
- 大夏国=Đại Hạ quốc
- 陈素仪=Trần Tố Nghi
- 陈素心=Trần Tố Tâm
- 庆阳县=Khánh Dương huyện
- 宋玉笙=Tống Ngọc Sanh
- 雷老虎=Lôi Lão Hổ
- 素仪=Tố Nghi
- 刘秀璋=Lưu Tú Chương
- 李长夫=Lý Trường Phu
- 李兰芝=Lý Lan Chi
- 陈果=Trần Quả
- 飞斧将军=Phi Phủ tướng quân
- 梅青=Mai Thanh
- 兰香园=Lan Hương Viên
- 金荷=Kim Hà
- 兰芝=Lan Chi
- 兰香院=Lan Hương viện
- 秀璋=Tú Chương
- 碧华院=Bích Hoa viện
- 范成=Phạm Thành
- 月月=Nguyệt Nguyệt
- 玉笙=Ngọc Sanh
- 王月月=Vương Nguyệt Nguyệt
- 陈总兵=Trần tổng binh
- 果儿=Quả nhi
- 魁软香=Khôi Nhuyễn Hương
- 吴士德=Ngô Sĩ Đức
- 聂飞斧=Nhiếp Phi Phủ
- 小英=Tiểu Anh
- 芳华阁=Phương Hoa Các
- 聚福楼=Tụ Phúc Lâu
- 英姑娘=Anh cô nương
- 刘成义=Lưu Thành Nghĩa
- 一芳斋=Nhất Phương Trai
- 李兰=Lý Lan
- 李老根=Lý Lão Căn
- 洪源镇=Hồng Nguyên trấn
- 小庄乡=Tiểu Trang hương
- 秀花=Tú Hoa
- 李荣=Lý Vinh
- 李华=Lý Hoa
- 李富=Lý Phú
- 李裕=Lý Dụ
- 田翠珠=Điền Thúy Châu
- 王芳=Vương Phương
- 小裕=Tiểu Dụ
- 纪娟娟=Kỷ Quyên Quyên
- 芙江市=thành phố Phù Giang
- 芙江=Phù Giang
- 李萌萌=Lý Manh Manh
- 唐只=Đường Chỉ
- 李建强=Lý Kiến Cường
- 建强=Kiến Cường
- 萌萌=Manh Manh
- 小志=Tiểu Chí
- 小同=Tiểu Đồng
- 小子轩=Tiểu Tử Hiên
- 娟娟=Quyên Quyên
- 纪扬=Kỷ Dương
- 钱莹=Tiền Oánh
- 佳园小区=Giai Viên tiểu khu
- 小兰=Tiểu Lan
- 罗彤=La Đồng
- 罗伊=La Y
- 李江涛=Lý Giang Đào
- 黄小蕾=Hoàng Tiểu Lôi
- 李海涛=Lý Hải Đào
- 海涛=Hải Đào
- 江涛=Giang Đào
- 黄家人=Hoàng gia nhân
- 小蕾=Tiểu Lôi
- 荣华富=Vinh Hoa Phú
- 牛合村=Ngưu Hợp thôn
- 姓米=họ Mễ
- 余仲财=Dư Trọng Tài
- 米强军=Mễ Cường Quân
- 周延=Chu Duyên
- 周治平=Chu Trị Bình
- 李梅=Lý Mai
- 周元=Chu Nguyên
- 孙茜=Tôn Thiến
- 周乐堂=Chu Nhạc Đường
- 乐乐=Nhạc Nhạc
- 林丽=Lâm Lệ
- 安家=An gia
- 罗英=La Anh
- 陈嘉禾=Trần Gia Hòa
- 米灿=Mễ Xán
- 陈楠=Trần Nam
- 王贵=Vương Quý
- 姜梅=Khương Mai
- 姜海=Khương Hải
- 小海=Tiểu Hải
- 姜兰=Khương Lan
- 姜玉=Khương Ngọc
- 王贵根=Vương Quý Căn
- gaeover=game over
- 姜恒=Khương Hằng
- 李宏伟=Lý Hoành Vĩ
- 江映月=Giang Ánh Nguyệt
- 长山镇=Trường Sơn trấn
- 罗家良=La Gia Lương
- 何帆=Hà Phàm
- 赵玉珍=Triệu Ngọc Trân
- 罗田汉=La Điền Hán
- 罗阳=La Dương
- 何涛=Hà Đào
- 小良=Tiểu Lương
- 王龙=Vương Long
- 王虎=Vương Hổ
- 王进=Vương Tiến
- 王猛=Vương Mãnh
- 打狗棍法=đả cẩu côn pháp
- 嘉禾=Gia Hòa
- 罗楠=La Nam
- 顾小薇=Cố Tiểu Vi
- 寒冥=Hàn Minh
- 寒食=Hàn Thực
- 梅青音=Mai Thanh Âm
- 崔浩森=Thôi Hạo Sâm
- 影後=ảnh hậu
- 崔振声=Thôi Chấn Thanh
- 梅爸爸=Mai ba ba
- 梅佳玉=Mai Giai Ngọc
- 陈薇=Trần Vi
- 梅佳音=Mai Giai Âm
- 司徒璃=Tư Đồ Ly
- maishen葬=bán mình táng
- maishen葬父=bán mình táng phụ
- 子玮兄=Tử Vĩ huynh
- 子玮=Tử Vĩ
- 玉兰茶坊=Ngọc Lan trà phường
- 寿王=Thọ Vương
- 亲佷儿=thân chất nhi
- 阿璃=A Ly
- 千娇阁=Thiên Kiều Các
- 百媚楼=Bách Mị Lâu
- 朱子玮=Chu Tử Vĩ
- 司徒砚=Tư Đồ Nghiên
- 璃兄=Ly huynh
- 路子野=Lộ Tử Dã
- 璃公子=Ly công tử
- 寒香阁=Hàn Hương Các
- 陆尚书=Lục thượng thư
- 六姑娘=Lục cô nương
- 清远侯=Thanh Viễn Hầu
- 陆青竹=Lục Thanh Trúc
- 顾婉兮=Cố Uyển Hề
- 阿妙=A Diệu
- 司徒无伤=Tư Đồ Vô Thương
- 司徒妙=Tư Đồ Diệu
- 青竹=Thanh Trúc
- 劉欣然= Lưu Hân Nhiên
- 妙贞=Diệu Trinh
- 前夫人=Tiền phu nhân
- 了然大师=Liễu Nhiên đại sư
- 兰芷=Lan Chỉ
- 九皇妃=Cửu Hoàng phi
- 苏兰芷=Tô Lan Chỉ
- 何焕之=Hà Hoán Chi
- 昌义王=Xương Nghĩa vương
- 孟芊芊=Mạnh Thiên Thiên
- 芊芊=Thiên Thiên
- 焕之=Hoán Chi
- 本将=bổn tướng
- 罗海洋=La Hải Dương
- 玫姐=Mân tỷ
- 江江=Giang Giang
- 同哥=Đồng ca
- 陈家=Trần gia
- 李建华=Lý Kiến Hoa
- 谭建=Đàm Kiến
- 袁玫=Viên Mân
- 兰西=Lan Tây
- 袁枚=Viên Mai
- 果果=Quả Quả
- 陈芳=Trần Phương
- 珊瑚=San Hô
- 于珊瑚=Vu San Hô
- 李立=Lý Lập
- 何欢=Hà Hoan
- 罗家蓝=La Gia Lam
- 魏可衫=Ngụy Khả Sam
- 张成飞=Trương Thành Phi
- 徐天=Từ Thiên
- 陈庚廷=Trần Canh Đình
- 天牧=Thiên Mục
- 何无霜=Hà Vô Sương
- 夜龙兽=Dạ Long thú
- 无霜=Vô Sương
- 冷佳年=Lãnh Giai Niên
- 佳年=Giai Niên
- 悯天=Mẫn Thiên
- 迦南城=Già Nam Thành
- 悯天前辈=Mẫn Thiên tiền bối
- 冷小子=Lãnh tiểu tử
- 叶青=Diệp Thanh
- 冷宜心=Lãnh Nghi Tâm
- 宜心=Nghi Tâm
- 冷大少=Lãnh đại thiếu
- 章野=Chương Dã
- 云依=Vân Y
- 李卓华=Lý Trác Hoa
- 杨晓雪=Dương Hiểu Tuyết
- 李进=Lý Tiến
- 小进=Tiểu Tiến
- 江欣雨=Giang Hân Vũ
- 陈升=Trần Thăng
- 罗嘉良=La Gia Lương
- 小雨=Tiểu Vũ
- 罗父=La phụ
- 罗母=La mẫu
- 兰斯=Lan Tư
- 赖斯大公=Lại Tư đại công
- 狼族=Lang tộc
- 人鱼族=Nhân Ngư tộc
- areyou=are you
- 兽人族=Thú Nhân tộc
- 李莉莉=Lý Lị Lị
- 浊世陌上公子=trọc thế mạch thượng công tử
- 谭总=Đàm tổng
- 谭哥=Đàm ca
- 郊县=Giao huyện
- 泉江=Tuyền Giang
- 谭母=Đàm mẫu
- 九洲大陆=Cửu Châu đại lục
- 银耀城=Ngân Diệu Thành
- 银耀雪山=Ngân Diệu Tuyết sơn
- 雪山=Tuyết sơn
- 云家=Vân gia
- 章家人=người nhà họ Chương
- 莫迦=Mạc Già
- 欣雨=Hân Vũ
- 嘉良=Gia Lương
- 安老太太=An lão thái thái
- 卫家=Vệ gia
- 容平市=thành phố Dung Bình
- 安书记=thư ký An
- 老安=lão An
- 安老爷子=An lão gia tử
- 华都=Hoa Đô
- 安国诚=An Quốc Thành
- 周家红=Chu Gia Hồng
- 房氏=Phòng thị
- 玉珠=Ngọc Châu
- 房小姐=Phòng tiểu thư
- 云深大陆=Vân Thâm đại lục
- 丹阳峰=Đan Dương Phong
- 石老爹=Thạch lão cha
- 及笈=cập kê
- 怪石山=quái Thạch Sơn
- 石长老=Thạch trưởng lão
- 宽大处理=khoan đại xử lý
- 李燕=Lý Yến
- 杨家杰=Dương Gia Kiệt
- 刚子=Cương Tử
- 朱三丫=Chu Tam Nha
- 孙芳草=Tôn Phương Thảo
- 骆刚=Lạc Cương
- 佩儿=Bội Nhi
- 珍妃=Trân phi
- 老孙=lão Tôn
- 小柔=Tiểu Nhu
- 小轩=Tiểu Hiên
- 小蔓=Tiểu Mạn
- 安平侯=An Bình Hầu
- 皇冠酒店=khách sạn Hoàng Quan
- 宣武侯=Tuyên Võ Hầu
- 小林哥=Tiểu Lâm ca
- 龙台寺=chùa Long Đài
- 平远城=Bình Viễn Thành
- 妮儿=Ni Nhi
- 蒂亚大陆=Tia đại lục
- 雷德=Reid
- 莫妮卡=Monica
- 兰斯特=Lanster
- 安妮•莱斯=Annie • Les
- 罗曼=Roman
- 兽人一族=Thú Nhân nhất tộc
- 精灵一族=Tinh Linh nhất tộc
- 李大伯=Lý đại bá
- 成哥哥=Thành ca ca
- 皇家=Hoàng gia
- 阿恬=A Điềm
- 对路怡萌=đối Lộ Di Manh
- 音乐学院=học viện Âm Nhạc
- 尚音=Thượng Âm
- 王导=Vương đạo
- ど蛾子=yêu thiêu thân
- 黄越辛=Hoàng Việt Tân
- 云视后=Vân thị hậu
- 无弦=Vô Huyền
- 李淑芳=Lý Thục Phương
- 林母=Lâm mẫu
- 罗大娘=La đại nương
- 刘梓萱=Lưu Tử Huyên
- 梁思博=Lương Tư Bác
- 刘崇安=Lưu Sùng An
- 梓萱=Tử Huyên
- 林厚荣=Lâm Hậu Vinh
- 淑芳=Thục Phương
- 小丫=Tiểu Nha
- 荣哥=Vinh ca
- 路小婉=Lộ Tiểu Uyển
- 李慧=Lý Tuệ
- 路和平=Lộ Hòa Bình
- 慧慧=Tuệ Tuệ
- 婉婉=Uyển Uyển
- 小婉=Tiểu Uyển
- 平哥=Bình ca
- 萍萍=Bình Bình
- 小童=Tiểu Đồng
- 小慧=Tiểu Tuệ
- 王大明=Vương Đại Minh
- 叶四=Diệp Tứ
- 蒋佳楠=Tưởng Giai Nam
- 李萍=Lý Bình
- 司马殇=Tư Mã Thương
- 宇文长荣=Vũ Văn Trường Vinh
- 司马童年=Tư Mã Đồng Niên
- 天河集团=Thiên Hà tập đoàn
- 司马凝梦=Tư Mã Ngưng Mộng
- 梦梦=Mộng Mộng
- 安雅=An Nhã
- 鲁迪卡=Rudyka
- 幕后oss=phía sau màn Boss
- 李慧儿=Lý Tuệ Nhi
- 萌萌哒=manh manh đát
- 童童=Đồng Đồng
- 龙锦云=Long Cẩm Vân
- 啸哥哥=Khiếu ca ca
- 殇哥哥=Thương ca ca
- 宇文拓=Vũ Văn Thác
- 闵柔=Mẫn Nhu
- 小梦=Tiểu Mộng
- 米加利国=Mễ Gia Lợi quốc
- 童年少爷=Đồng Niên thiếu gia
- 拓儿=Thác Nhi
- 龙虎门=Long Hổ Môn
- 御剑门=Ngự Kiếm Môn
- 『人』rou=thịt người
- 丽娜=Lệ Na
- 塔桑=Tháp Tang
- 龙啸天=Long Khiếu Vân
- ……《嫁衣》=……《 giá y 》
- 派司马童年=phái Tư Mã Đồng Niên
- 『花季』=hoa quý
- 爸比=daddy
- 芭比=Barbie
- 手办=mô hình
- 路飞=Luffy
- 『包』子=bao tử
- 忠犬陈=trung khuyển Trần
- 凝梦=Ngưng Mộng
- 『木仓』=mộc thương
- 『警』察=cảnh sát
- 王大强=Vương Đại Cường
- 啸云=Khiếu Vân
- 梦儿=Mộng Nhi
- 骗『婚』=lừa hôn
- 老『东西』=lão đông tây
- 『沦』陷=luân hãm
- 『界』区=giới khu
- 郑元宗=Trịnh Nguyên Tông
- 郑佳妮=Trịnh Giai Ni
- 『弓单』=đạn
- 轰『炸』=oanh tạc
- 杀『伐』=sát phạt
- 陈深=Trần Thâm
- 丽姐=Lệ tỷ
- 路大少=Lộ đại thiếu
- 本小『姐』=bổn tiểu thư
- 大小『姐』=đại tiểu thư
- 小『姐』=tiểu thư
- 拂冬=Phất Đông
- 黄『金』=hoàng kim
- 大小「姐」=đại tiểu thư
- 老许=lão Hứa
- 许叔叔=Hứa thúc thúc
- 王嫂=Vương tẩu
- 姓路=họ Lộ
- 珠姐儿=Châu tỷ nhi
- 南水村=Nam Thủy thôn
- 路生=Lộ Sinh
- 路太太=Lộ thái thái
- 驻颜花=Trú Nhan hoa
- 辟谷丹=Tích Cốc đan
- 老路家=nhà họ Lộ
- 路老爷=Lộ lão gia
- 童年=Đồng Niên
- 冷少=Lãnh thiếu
- 翰哥=Hàn ca
- 房家=Phòng gia
- 海心=Hải Tâm
- 姓岑=họ Sầm
- 顾教授=Cố giáo sư
- 岑同学=Sầm đồng học
- 老顾=lão Cố
- 老方=lão Phương
- 岑小同学=Sầm tiểu đồng học
- 熙熙=Hi Hi
- 顾妈妈=Cố mụ mụ
- 顾哥=Cố ca
- 维钧=Duy Quân
- 顾太太=Cố thái thái
- 徐母=Từ mẫu
- 云锦宫=Vân Cẩm Cung
- 让路家=làm Lộ gia
- 南平市=thành phố Nam Bình
- 外生子=ngoại sinh tử
- 大小『女且』=đại tiểu thư
- 小『女且』=tiểu thư
- 小【女且】=tiểu thư
- 田小姐=Điền tiểu thư
- 从小娟=từ Tiểu Quyên
- 龙虎帮=Long Hổ bang
- 甜妞儿=Điềm nữu nhi
- 云华宗=Vân Hoa Tông
- 云水决=Vân Thủy Quyết
- 杨玉荣=Dương Ngọc Vinh
- 万兽森林=Vạn Thú rừng rậm
- 玉容=Ngọc Dung
- 天水=Thiên Thủy
- 死路大少=chết Lộ đại thiếu
- 盈盈若水=doanh doanh nhược thủy
- 神水诀=Thần Thủy Quyết
- 青丝飘飘=tóc đen phiêu phiêu
- 木灵=mộc linh
- 幺幺零=110
- 过年迈=qua tuổi già
- 小丫头=tiểu nha đầu
- 和安锦=cùng An Cẩm
- 仙气飘飘=tiên khí phiêu phiêu
- uukanshu=
- 子夜哥哥=Tử Dạ ca ca
- 朝房玉珠=triều Phòng Ngọc Châu
- 子夜=Tử Dạ
- uukanshu=
- www.uukanshu.com=
- 柔柔一笑=nhu nhu cười
- www.uukanshu.com=
- 狮驼城=Sư Đà Thành
- 有余佳乐=có Dư Giai Nhạc
- 静宁王=Tĩnh Ninh Vương
- 芙蓉城=Phù Dung Thành
- 江城=Giang Thành
- 罗盼好=La Phán Hảo
- 陈善洛=Trần Thiện Lạc
- 陈善芝=Trần Thiện Chi
- 陈邦=Trần Bang
- 可心=Khả Tâm
- 陈董=Trần đổng
- 李亮=Lý Lượng
- 李乐=Lý Nhạc
- 善洛=Thiện Lạc
- 陈固=Trần Cố
- 可儿=Khả Nhi
- 于家=Vu gia
- 凌风=Lăng Phong
- 杨大婶=Dương đại thẩm
- 徐乐=Từ Nhạc
- 荣儿=Vinh Nhi
- 素素=Tố Tố
- 张素素=Trương Tố Tố
- 孟如汀=Mạnh Như Đinh
- 洛依=Lạc Y
- 莱斯=Rice
- 安妮=Anne
- 请安妮=thỉnh Anne
- 肯恩=Kean
- 赖斯公爵=Rice công tước
- 安叔叔=An thúc thúc
- 安二哥=An nhị ca
- 娜娜=Na Na
- 莫念筱=Mạc Niệm Tiêu
- 刘欣然=Lưu Hân Nhiên
- 罗田田=La Điền Điền
- 陈檬=Trần Mông
- 长山村=Trường Sơn thôn
- 田田=Điền Điền
- 然然=Nhiên Nhiên
- 露丝=Lộ Ti
- 陈二妮=Trần Nhị Ni
- 罗雄=La Hùng
- 小罗=Tiểu La
- 小陈=Tiểu Trần
- 曾倩=Tằng Thiến
- 青音=Thanh Âm
- 梅老=Mai lão
- 文秀=Văn Tú
- 小薇=Tiểu Vi
- 李金羽=Lý Kim Vũ
- 小羽=Tiểu Vũ
- 金羽=Kim Vũ
- 江珏=Giang Giác
- 小珏=Tiểu Giác
- 光华寺=chùa Quang Hoa
- 江远山=Giang Viễn Sơn
- 珏儿=Giác Nhi
- 玉莲=Ngọc Liên
- 张哥=Trương ca
- 梅父=Mai phụ
- 路宛贞=Lộ Uyển Trinh
- 崔宅=Thôi trạch
- 梅庆洪=Mai Khánh Hồng
- 梅庆茂=Mai Khánh Mậu
- 梅庆城=Mai Khánh Thành
- 梅青颜=Mai Thanh Nhan
- 梅母=Mai mẫu
- 佳玉=Giai Ngọc
- 江远=Giang Viễn
- 陈家同=Trần Gia Đồng
- 小芳=Tiểu Phương
- 小江=Tiểu Giang
- 江大力=Giang Đại Lực
- 彦祖=Ngạn Tổ
- 蒙迪=Mondi
- 阿卡拉=Acala
- 汉斯=Hans
- 宝莉=Polly
- 维娜=Verna
- 阿斯纳=Asuna
- 达伽=Gama
- 龙斯=Longs
- 莱契尔=Lecher
- 安吉=An Cát
- 小余=Tiểu Dư
- 老余=lão Dư
- 笑笑=Tiếu Tiếu
- 祝董事长=Chúc chủ tịch
- 姓祝=họ Chúc
- 柯爷爷=Kha gia gia
- 柯小子=Kha tiểu tử
- 柯某=Kha mỗ
- 馄炖=hoành thánh
- 慕斯=Mộ Tư
- 洛可=Lạc Khả
- 苏玛丽=Mary Sue
- 米妈=Mễ mẹ
- 陈同学=Trần đồng học
- 孟洐=Mạnh Hình
- 小幺=Tiểu Yêu
- 佟静=Đồng Tĩnh