Nam sinh Võ Luyện Đỉnh Phong Chủ đề tạo bởi: XXX
Võ Luyện Đỉnh Phong
visibility1146737 star1965 11
Hán Việt: Võ luyện điên phong
Tác giả: Mạc Mặc
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Lời cuối sách thêm sách mới
Thời gian đổi mới: 26-10-2021
Cảm ơn: 464 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Cổ đại , OE , Huyền huyễn , Hào môn thế gia , Thăng cấp lưu , Thị giác nam chủ
Võ chi đỉnh cao, là cô độc, là tịch mịch, là từ từ cầu tác, là chỗ cao không thắng hàn
Trong nghịch cảnh trưởng thành, tuyệt địa cầu sinh, bất khuất không buông tha, mới có thể kham phá võ cực kỳ nói.
Lăng Tiêu Các thí luyện đệ tử kiêm quét rác gã sai vặt Dương Khai ngẫu nhiên hoạch một quyển vô tự hắc thư, từ đây bước lên từ từ võ đạo.
- 公孙良=Công Tôn Lương
- 黄泉宗=Hoàng Tuyền Tông
- 冰宗=Băng Tông
- 叶菁晗=Diệp Tinh Hàm
- 紫陌=Tử Mạch
- 周典=Chu Điển
- 祝烈=Chúc Liệt
- 阴阳天=Âm Dương Thiên
- 南门大军=Nam Môn Đại Quân
- 鸿洲=Hồng Châu
- 古剑心=Cổ Kiếm Tâm
- 周政=Chu Chính
- 碧羽宗=Bích Vũ Tông
- 宗傲=Tông Ngạo
- 星神宫=Tinh Thần Cung
- 太墟=Thái Khư
- 秦朝阳=Tần Triều Dương
- 黑鸦神君=Hắc Nha Thần Quân
- 李诗晴=Lý Thi Tình
- 战天盟=Chiến Thiên Minh
- 屠峰=Đồ Phong
- 虚灵剑=Hư Linh Kiếm
- 杨修竹=Dương Tu Trúc
- 温紫衫=Ôn Tử Sam
- 徐真=Từ Chân
- 画长空=Họa Trường Không
- 徐汇=Từ Hối
- 左权晖=Tả Quyền Huy
- 刘纤云=Lưu Tiêm Vân
- 七星坊=Thất Tinh Phường
- 徐至=Từ Chí
- 高鑫鹏=Cao Hâm Bằng
- 科罗=Khoa La
- 蒲百雄=Bồ Bách Hùng
- 己子军=Kỷ Tử Quân
- 万魔丹=Vạn Ma Đan
- 森罗=Sâm La
- 邓凝=Đặng Ngưng
- 犀雷=Tê Lôi
- 蓝初蝶=Lam Sơ Điệp
- 翟耀=Địch Diệu
- 丽蓉=Lệ Dung
- 魔天道=Ma Thiên Đạo
- 黎诺=Lê Nặc
- 宁向=Ninh Hướng
- 北璃陌=Bắc Li Mạch
- 玄阳山=Huyền Dương Sơn
- 禾早=Hòa Tảo
- 五色宝=Ngũ Sắc Bảo
- 柴虎=Sài Hổ
- 枫林城=Phong Lâm Thành
- 血侍=Huyết Thị
- 碎星海=Toái Tinh Hải
- 星印=Tinh Ấn
- 星主=Tinh Chủ
- 冉云婷=Nhiễm Vân Đình
- 碧洛=Bích Lạc
- 司晨=Tư Thần
- 龙化=Long Hóa
- 血兽=Huyết thú
- 巫劫=Vu Kiếp
- 血君=Huyết Quân
- 云桑=Vân Tang
- 巫池=Vu Trì
- 星界=Tinh Giới
- 虚念晶=Hư Niệm Tinh
- 蝶幽=Điệp U
- 白灼=Bạch Chước
- 天运城=Thiên Vận Thành
- 星梭=Tinh Toa
- 夏琳琅=Hạ Lâm Lang
- 血狱=Huyết Ngục
- 巫王=Vu Vương
- 墨宇=Mặc Vũ
- 杨威=Dương Uy
- 郁末=Úc Mạt
- 祝晴=Chúc Tình
- 杨亢=Dương Kháng
- 杜老=Đỗ lão
- 祝炎=Chúc Viêm
- 棺人=Quan nhân
- 葫芦藤=Hồ Lô Đằng
- 影九=Ảnh Cửu
- 元武=Nguyên Võ
- 恒罗商=Hằng La Thương
- 玄丹门=Huyền Đan Môn
- 杨某=Dương mỗ
- 杨镇=Dương Trấn
- 噬战法=Phệ Chiến Pháp
- 杨雪=Dương Tuyết
- 雪月=Tuyết Nguyệt
- 杨霄=Dương Tiêu
- 杜宪=Đỗ Hiến
- 风君=Phong Quân
- 杨诏=Dương Chiếu
- 杜万=Đỗ Vạn
- 卢雪=Lư Tuyết
- 陆怀霜=Lục Hoài Sương
- 冰心谷=Băng Tâm Cốc
- 帝尊境=Đế Tôn Cảnh
- 尹辛照=Doãn Tân Chiếu
- 风灵=Phong Linh
- 杨应豪=Dương Ứng Hào
- 钱通=Tiền Thông
- 影魔=Ảnh Ma
- 天剑盟=Thiên Kiếm Minh
- 林枫=Lâm Phong
- 青阳神殿=Thanh Dương Thần Điện
- 龙辉=Long Huy
- 血蛟=Huyết Giao
- 龙裔=Long Duệ
- 云萱=Vân Huyên
- 玄界珠=Huyền Giới Châu
- 血道=Huyết Đạo
- 血门=Huyết Môn
- 药丹=Dược Đan
- 张若惜=Trương Nhược Tích
- 碧雅=Bích Nhã
- 苍炎=Thương Viêm
- 赵夜白=Triệu Dạ Bạch
- 段海=Đoạn Hải
- 骆冰=Lạc Băng
- 庄盘=Trang Bàn
- 厉蛟=Lệ Giao
- 段元山=Đoạn Nguyên Sơn
- 长渊=Trường Uyên
- 雷台宗=Lôi Đài Tông
- 路景=Lộ Cảnh
- 双子岛=Song Tử Đảo
- 夏笙=Hạ Sanh
- 孔峰=Khổng Phong
- 华勇=Hoa Dũng
- 黛鸢=Đại Diên
- 长天=Trường Thiên
- 凌太虚=Lăng Thái Hư
- 祖域=Tổ Vực
- 小乾坤=Tiểu Càn Khôn
- 印丹=Ấn Đan
- 玉泉=Ngọc Tuyền
- 董素竹=Đổng Tố Trúc
- 梵馨=Phạn Hinh
- 杜思思=Đỗ Tư Tư
- 玉琢=Ngọc Trác
- 万药=Vạn Dược
- 武乘仪=Võ Thừa Nghi
- 温神莲=Ôn Thần Liên
- 魔血教=Ma Huyết Giáo
- 南笙=Nam Sanh
- 傲骨金身=Ngạo Cốt Kim Thân
- 骆津=Lạc Tân
- 骆海=Lạc Hải
- 李元望=Lý Nguyên Vọng
- 玉莹=Ngọc Oánh
- 项勇=Hạng Dũng
- 火鸟=Hỏa Điểu
- 宝光=Bảo Quang
- 阮心语=Nguyễn Tâm Ngữ
- 凌音琴=Lăng Âm Cầm
- 段红尘=Đoạn Hồng Trần
- 小玄界=Tiểu Huyền Giới
- 玄光=Huyền Quang
- 文飞尘=Văn Phi Trần
- 九凤=Cửu Phượng
- 长青=Trường Thanh
- 慕容晓晓=Mộ Dung Hiểu Hiểu
- 蔡合=Thái Hợp
- 九峰=Cửu Phong
- 血鸦=Huyết Nha
- 神兵界=Thần Binh Giới
- 丹云=Đan Vân
- 巴鹤=Ba Hạc
- 骆小曼=Lạc Tiểu Mạn
- 噬魂虫=Phệ Hồn Trùng
- 丹纹=Đan Văn
- 丹成=Đan Thành
- 黄娟=Hoàng Quyên
- 颜裴=Nhan Bùi
- 裴步万=Bùi Bộ Vạn
- 雷古=Lôi Cổ
- 金羽鹰=Kim Vũ Ưng
- 无华殿=Vô Hoa Điện
- 孙玉=Tôn Ngọc
- 法身=Pháp Thân
- 黑河=Hắc Hà
- 茅哲=Mao Triết
- 白银剑=Bạch Ngân Kiếm
- 蓝熏=Lam Huân
- 磁神光=Từ Thần Quang
- 乌蒙川=Ô Mông Xuyên
- 杨慎=Dương Thận
- 伏池=Phục Trì
- 伏波=Phục Ba
- 裴文轩=Bùi Văn Hiên
- 嵇英=Kê Anh
- 风云阁=Phong Vân Các
- 云霞宗=Vân Hà Tông
- 高雪婷=Cao Tuyết Đình
- 董萱儿=Đổng Huyên Nhi
- 伏灵=Phục Linh
- 罪星=Tội Tinh
- 苏颜=Tô Nhan
- 龙凤府=Long Phượng phủ
- 秦钰=Tần Ngọc
- 乾天宗=Càn Thiên Tông
- 妖虫母体=Yêu Trùng Mẫu Thể
- 苏映雪=Tô Ánh Tuyết
- 天才地宝=Thiên Tài Địa Bảo
- 墨羽=Mặc Vũ
- 帝级=Đế cấp
- 杨丹师=Dương Đan Sư
- 罗元=La Nguyên
- 帝丹=Đế Đan
- 帝元=Đế Nguyên
- 莫多=Mạc Đa
- 帝威=Đế Uy
- 帝宝=Đế Bảo
- 苗鸿=Miêu Hồng
- 帝天=Đế Thiên
- 尹乐生=Doãn Nhạc Sinh
- 白七=Bạch Thất
- 玉罗刹=Ngọc La Sát
- 霜雪=Sương Tuyết
- 赵雅=Triệu Nhã
- 圣陵=Thánh Lăng
- 流炎=Lưu Viêm
- 陆叶=Lục Diệp
- 曲长风=Khúc Trường Phong
- 太妙丹=Thái Diệu Đan
- 叶箐晗=Diệp Tinh Hàm
- 苍狗=Thương Cẩu
- 叶新柔=Diệp Tân Nhu
- 董轻寒=Đổng Khinh Hàn
- 扇轻罗=Phiến Khinh La
- 封玄=Phong Huyền
- 聂咏=Nhiếp Vịnh
- 吕归尘=Lữ Quy Trần
- 帝苑=Đế Uyển
- 灵阵=Linh Trận
- 灵阶=Linh Giai
- 唐雨仙=Đường Vũ Tiên
- 梁永=Lương Vĩnh
- 董轻烟=Đổng Khinh Yên
- 鬼祖=Quỷ Tổ
- 吕斯=Lữ Tư
- 封溪=Phong Khê
- 流云=Lưu Vân
- 吕梁=Lữ Lương
- 大魔神=Đại Ma Thần
- 苍龙枪=Thương Long Thương
- 康斯然=Khang Tư Nhiên
- 金血丝=Kim Huyết Ti
- 墨化=Mặc Hóa
- 玄阴葵水=Huyền Âm Quỳ Thủy
- 地魔=Địa Ma
- 勾尺=Câu Xích
- 金虹州=Kim Hồng Châu
- 中都=Trung Đô
- 波雅=Ba Nhã
- 阿笋=A Duẩn
- 方鹏=Phương Bằng
- 聚宝楼=Tụ Bảo Lâu
- 灵峰=Linh Phong
- 圣王=Thánh Vương
- 石正=Thạch Chính
- 天武=Thiên Võ
- 圣灵=Thánh Linh
- 篮禾=Lam Hòa
- 气动=Khí Động
- 楼船=Lâu Thuyền
- 吕三娘=Lữ Tam Nương
- 魏古昌=Ngụy Cổ Xương
- 何云香=Hà Vân Hương
- 萧宇阳=Tiêu Vũ Dương
- 圣晶=Thánh Tinh
- 圣境=Thánh Cảnh
- 阳柏=Dương Bách
- 圣元=Thánh Nguyên
- 虎啸城=Hổ Khiếu Thành
- 玉如梦=Ngọc Như Mộng
- 阳液=Dương Dịch
- 秋忆梦=Thu Ức Mộng
- 魔帅=Ma Soái
- 魔念=Ma Niệm
- 小石=Tiểu Thạch
- 死星=Tử Tinh
- 圣丹=Thánh Đan
- 魔土=Ma Thổ
- 蛛母=Chu mẫu
- 陈天肥=Trần Thiên Phì
- 魔元=Ma Nguyên
- 周雅=Chu Nhã
- 宝甲=Bảo Giáp
- 龚刖=Cung Ngoạt
- 爻嗣=Hào Tự
- 哈力卡=Cáp Lực Tạp
- 裘染=Cừu Nhiễm
- 人皇城=Nhân Hoàng Thành
- 石天荷=Thạch Thiên Hà
- 问情宗=Vấn Tình Tông
- 祝九阴=Chúc Cửu Âm
- 丁乙=Đinh Ất
- 金行=Kim Hành
- 孟宏=Mạnh Hoành
- 夏凝裳=Hạ Ngưng Thường
- 龙血丹=Long Huyết Đan
- 幽魂岛=U Hồn Đảo
- 青奎=Thanh Khuê
- 沙扈=Sa Hỗ
- 胡娇儿=Hồ Kiều Nhi
- 云星华=Vân Tinh Hoa
- 食骨部=Thực Cốt Bộ
- 七曜=Thất Diệu
- 源晶=Nguyên Tinh
- 左德=Tả Đức
- 梦无涯=Mộng Vô Nhai
- 倪广=Nghê Quảng
- 城主府=Thành Chủ phủ
- 论道大=Luận Đạo Đại
- 天狼谷=Thiên Lang Cốc
- 青雅=Thanh Nhã
- 鲍奇=Bào Kỳ
- 源力=Nguyên Lực
- 胡媚儿=Hồ Mị Nhi
- 晟君=Thịnh Quân
- 齐海=Tề Hải
- 许巍=Hứa Nguy
- 龙穴山=Long Huyệt Sơn
- 庞震=Bàng Chấn
- 徐灵公=Từ Linh Công
- 齐天=Tề Thiên
- 绯雨=Phi Vũ
- 莫小七=Mạc Tiểu Thất
- 飞圣宫=Phi Thánh Cung
- 宁远=Ninh Viễn
- 费之图=Phí Chi Đồ
- 尸灵教=Thi Linh Giáo
- 天境=Thiên Cảnh
- 界门=Giới Môn
- 冷珊=Lãnh San
- 天刑=Thiên Hình
- 神树=Thần Thụ
- 紫无极=Tử Vô Cực
- 神水=Thần Thủy
- 木行=Mộc Hành
- 木魈=Mộc Tiêu
- 郭子言=Quách Tử Ngôn
- 曲华裳=Khúc Hoa Thường
- 星帝山=Tinh Đế Sơn
- 萧白衣=Tiêu Bạch Y
- 神体=Thần thể
- 海殿=Hải Điện
- 骨族=Cốt tộc
- 唐胜=Đường Thắng
- 乌邝=Ô Quảng
- 域门=Vực Môn
- 陈玥=Trần Nguyệt
- 墨眉=Mặc Mi
- 阳属性=Dương thuộc tính
- 向楚=Hướng Sở
- 邱泽=Khâu Trạch
- 鬼王谷=Quỷ Vương Cốc
- 李云天=Lý Vân Thiên
- 赤血=Xích Huyết
- 赤火=Xích Hỏa
- 班老=Ban lão
- 浪青山=Lãng Thanh Sơn
- 尹素蝶=Doãn Tố Điệp
- 邱雨=Khâu Vũ
- 赤月=Xích Nguyệt
- 赤星=Xích Tinh
- 域场=Vực Tràng
- 叶恨=Diệp Hận
- 姚昌君=Diêu Xương Quân
- 叶晗=Diệp Hàm
- 空灵晶=Không Linh Tinh
- 古魔一族=Cổ Ma nhất tộc
- 秋家=Thu gia
- 乌恒=Ô Hằng
- 庞广=Bàng Quảng
- 天衍=Thiên Diễn
- 虞长道=Ngu Trường Đạo
- 琉璃门=Lưu Li Môn
- 李无衣=Lý Vô Y
- 杜如风=Đỗ Như Phong
- 昱熊=Dục Hùng
- 木珠=Mộc Châu
- 霍仑=Hoắc Luân
- 俞傲晴=Du Ngạo Tình
- 天阶=Thiên Giai
- 真阳诀=Chân Dương Quyết
- 战城=Chiến Thành
- 羊泰=Dương Thái
- 林韵儿=Lâm Vận Nhi
- 姬梦=Cơ Mộng
- 道源=Đạo Nguyên
- 木娜=Mộc Na
- 姬瑶=Cơ Dao
- 龙血花=Long Huyết Hoa
- 圣树=Thánh Thụ
- 翠微星=Thúy Vi Tinh
- 陈学书=Trần Học Thư
- 紫龙=Tử Long
- 玄天殿=Huyền Thiên Điện
- 开天丹=Khai Thiên Đan
- 巫牛部=Vu Ngưu Bộ
- 紫雨=Tử Vũ
- 弥天宗=Di Thiên Tông
- 洛黎=Lạc Lê
- 山河钟=Sơn Hà Chung
- 寒菲=Hàn Phỉ
- 罪盟=Tội Minh
- 灰骨=Hôi Cốt
- 张傲=Trương Ngạo
- 鹰飞=Ưng Phi
- 安灵儿=An Linh Nhi
- 谭君昊=Đàm Quân Hạo
- 三息=Tam Tức
- 石火=Thạch Hỏa
- 安若云=An Nhược Vân
- 罗岚=La Lam
- 沈诗桃=Thẩm Thi Đào
- 火耀宗=Hỏa Diệu Tông
- 巨神灵=Cự Thần Linh
- 成丹=Thành Đan
- 武鸣=Võ Minh
- 沙雅=Sa Nhã
- 石傀=Thạch Khôi
- 栾白凤=Loan Bạch Phượng
- 劳克=Lao Khắc
- 莫煌=Mạc Hoàng
- 余锋=Dư Phong
- 天霄宗=Thiên Tiêu Tông
- 扇罗=Phiến La
- 莫胜=Mạc Thắng
- 弥奇=Di Kỳ
- 李老=Lý lão
- 噬天战=Phệ Thiên Chiến
- 石魔=Thạch Ma
- 龚文山=Cung Văn Sơn
- 石苍=Thạch Thương
- 叶惜筠=Diệp Tích Quân
- 魅魔=Mị Ma
- 空灵珠=Không Linh Châu
- 灵兽岛=Linh Thú Đảo
- 赵百川=Triệu Bách Xuyên
- 噬虫=Phệ Trùng
- 幽暗星=U Ám Tinh
- 卞雨晴=Biện Vũ Tình
- 老方=lão Phương
- 老树=lão Thụ
- 老白=lão Bạch
- 萧晨=Tiêu Thần
- 钟樊=Chung Phàn
- 紫星=Tử Tinh
- 星空=Tinh Không
- 柳轻摇=Liễu Khinh Diêu
- 千月=Thiên Nguyệt
- 千皓=Thiên Hạo
- 雪莉=Tuyết Lị
- 霍星辰=Hoắc Tinh Thần
- 杨诌=Dương Chiếu
- 苏木=Tô Mộc
- 龙在天=Long Tại Thiên
- 九阴凝元露=Cửu Âm Ngưng Nguyên Lộ
- 胡蛮=Hồ Man
- 箫若寒=Tiêu Nhược Hàn
- 杜忆霜=Đỗ Ức Sương
- 方子奇=Phương Tử Kỳ
- 太上=Thái Thượng
- 阳炎之翼=Dương Viêm Chi Dực
- 云霞=Vân Hà
- 钟妙可=Chung Diệu Khả
- 白云风=Bạch Vân Phong
- 夜晗=Dạ Hàm
- 夜青丝=Dạ Thanh Ti
- 苍云邪地=Thương Vân Tà Địa
- 锁魔链=Tỏa Ma Liên
- 若雨=Nhược Vũ
- 若晴=Nhược Tình
- 太房山=Thái Phòng Sơn
- 管迟乐=Quản Trì Nhạc
- 血战帮=Huyết Chiến Bang
- 化龙池=Hóa Long Trì
- 曲高义=Khúc Cao Nghĩa
- 向天笑=Hướng Thiên Tiếu
- 小垩姐=tiểu thư
- 大小垩姐=đại tiểu thư
- 神游=Thần Du
- 神游之上=Thần Du Chi Thượng
- 闪电=Thiểm Điện
- 虚空甫道=Hư Không thông đạo
- 落花教=Lạc Hoa Giáo
- 太一门=Thái Nhất Môn
- 楮见=Chử Kiến
- 猪见=Chử Kiến
- 灭世魔眼=Diệt Thế Ma Nhãn
- 风雷羽翼=Phong Lôi Vũ Dực
- 顶峰=đỉnh phong
- 米娜=Mễ Na
- 飞箭=Phi Tiễn
- 绮秀峰=Hầu Tú Phong
- 望天崖=Vọng Thiên Nhai
- 何普=Hà Phổ
- 九天圣地=Cửu Thiên Thánh Địa
- 虚空莆道=Hư Không thông đạo
- 死斗场=Tử Đấu Tràng
- 虚空甬道=Hư Không thông đạo
- 罗天网=La thiên võng
- 遮天手=Già Thiên Thủ
- 龙吟=long ngâm
- 掌舵=chưởng quản
- 凌坚=Lăng Kiên
- 余婷衣=Dư Đình Y
- 银叶=Ngân Diệp
- 柏敬初=Bách Kính Sơ
- 严执=Nghiêm Chấp
- 具备了=sở hữu
- 洪大师=Hồng đại sư
- 洪方=Hồng Phương
- 闪光=Thiểm Quang
- 常保=Thường Bảo
- 何枫=Hà Phong
- 孔若羽=Khổng Nhược Vũ
- 不具备=không sở hữu
- 罗生门=La Sinh Môn
- 冉静=Nhiễm Tĩnh
- 朝天霄宗=lên Thiên Tiêu Tông
- 自小玄界=từ Tiểu Huyền Giới
- 曹管=Tào Quản
- 花墨=Hoa Mặc
- 银牙=Ngân Nha
- 血戟=Huyết Kích
- 蒙戈=Mông Qua
- 楚凌霄=Sở Lăng Tiêu
- 储逸=Trữ Dật
- 方月白=Phương Nguyệt Bạch
- 乌正=Ô Chính
- 罗生=La Sinh
- 程月彤=Trình Nguyệt Đồng
- 水灵=Thủy Linh
- 通玄大陆=Thông Huyền đại lục
- 飞天梭=Phi Thiên Toa
- 裂地=Liệt Địa
- 撼天=Hám Thiên
- 具备=có
- 雷龙=Lôi Long
- 彩蝶=Thải Điệp
- 金倪=Kim Nghê
- 六大=Lục đại
- 天行宫=Thiên Hành Cung
- 血精石=Huyết Tinh Thạch
- 血人=huyết nhân
- 药灵圣体=Dược Linh Thánh Thể
- 长垩老=Trưởng lão
- 双子阁=Song Tử Các
- 同气连枝=Đồng Khí Liên Chi
- 史坤=Sử Khôn
- 于淳=Vu Thuần
- 于兄=Vu huynh
- 逍遥神教=Tiêu Dao thần giáo
- 如银盘=như ngân bàn
- 苏玄武=Tô Huyền Võ
- 魏昔童=Ngụy Tích Đồng
- 五长垩老=ngũ Trưởng lão
- 四长垩老=tứ Trưởng lão
- 比方子奇=so Phương Tử Kỳ
- 多的时间=nhiều thời gian
- 漏过=bỏ qua
- 占垩据=chiếm cứ
- net恩=ân
- 解红尘=Giải Hồng Trần
- 孙还=Tôn Hoàn
- 仇旭=Cừu Húc
- 秀丽=Tú Lệ
- 十点=10 điểm
- 无字黑书=Vô Tự Hắc Thư
- 十二点=12 điểm
- 五点=5 điểm
- 曹正文=Tào Chính Văn
- 苗林=Miêu Lâm
- 五彩温神莲=ngũ sắc Ôn Thần Liên
- 金豪=Kim Hào
- 齐剑星=Tề Kiếm Tinh
- 寒小七=Hàn Tiểu Thất
- 左方=Tả Phương
- 风浅痕=Phong Thiển Ngân
- 储景山=Trữ Cảnh Sơn
- 毕修明=Tất Tu Minh
- 厉心远=Lệ Tâm Viễn
- 舒小语=Thư Tiểu Ngữ
- 周霸=Chu Bá
- 柳青如=Liễu Thanh Như
- 花若隐=Hoa Nhược Ẩn
- 困龙涧=Khốn Long Giản
- 陶阳=Đào Dương
- 黎芙=Lê Phù
- 谢荣=Tạ Vinh
- 庞迟=Bàng Trì
- 竹节帮=Trúc Tiết bang
- 程百炼=Trình Bách Luyện
- 秋守成=Thu Thủ Thành
- 秋自若=Thu Tự Nhược
- 秋雨堂=Thu Vũ đường
- 夺嫡之战=Đoạt Đích Chi Chiến
- 诌公子=Chiếu công tử
- 高让风=Cao Nhượng Phong
- 霍正=Hoắc Chính
- 杨泉=Dương Tuyền
- 杨铁=Dương Thiết
- 星门=Tinh Môn
- 秋大小龘姐=Thu đại tỷ
- 轻烟=Khinh Yên
- 心心相印=tâm đầu ý hợp
- 蛇蝎心肠=tâm địa rắn rết
- 力丸=Lực Hoàn
- 六彩温神莲=lục sắc Ôn Thần Liên
- 荻枭=Địch Kiêu
- 丰彪=Phong Bưu
- 水云=Thủy Vân
- 星域=Tinh Vực
- 体垩内=thể nội
- 禾苗=Hòa Miêu
- 混乱深渊=Hỗn Loạn Thâm Uyên
- 剑盟=Kiếm Minh
- 贱垩人=tiện nhân
- 柯蒙=Kha Mông
- 恒罗=Hằng La
- 有恒罗商会=Hằng La thương hội
- 修炼之星=tu luyện chi tinh
- 乌索=Ô Tác
- 归尘=Quy Trần
- 月曦=Nguyệt Hi
- 虚王镜=Hư vương cảnh
- 卫武=Vệ Võ
- 恒罗商会=Hằng La Thương Hội
- 星帝令=Tinh Đế lệnh
- 悬空大陆=Huyền Không đại lục
- 余香蝶=Dư Hương Điệp
- 小石族=Tiểu Thạch tộc
- 死域=Tử Vực
- 殷志勇=Ân Chí Dũng
- 孟府=Mạnh phủ
- 墨族=Mặc tộc
- 小源=Tiểu Nguyên
- 艾欧=Ngải Âu
- 击毙了=đánh chết
- 雨瀑星=Vũ Bộc Tinh
- 日星=nhật tinh
- 老哈=lão Cáp
- 赤尾紫甲=Xích Vĩ Tử Giáp
- 妩衣=Vũ Y
- 常起=Thường Khởi
- 阳炎=Dương Viêm
- 徐至深=Từ Chí Thâm
- 小衣=Tiểu Y
- 谢宏文=Tạ Hoành Văn
- 郝安=Hách An
- 影月殿=Ảnh Nguyệt Điện
- 地肺=địa phổi
- 沈凡雷=Thẩm Phàm Lôi
- 绿莹=Lục Oánh
- 返虚镜=Phản Hư cảnh
- 莫笑生=Mạc Tiếu Sinh
- 费城=Phí thành
- 长悳老=trưởng lão
- 葛七=Cát Thất
- 凌霄=Lăng Tiêu
- 碧落=Bích Lạc
- 轻罗=Khinh La
- 马格纳=Mã Cách Nạp
- 弥天=Di Thiên
- 半月山=Bán Nguyệt Sơn
- 血炼=Huyết Luyện
- 无道=Vô Đạo
- 天月银盘=thiên nguyệt ngân bàn
- 银盘=ngân bàn
- 方风棋=Phương Phong Kỳ
- 宫傲芙=Cung Ngạo Phù
- 唐覆水=Đường Phúc Thủy
- 阡陌=Thiên Mạch
- 冥月=Minh Nguyệt
- 厉明海=Lệ Minh Hải
- 失落之地=Thất Lạc chi địa
- 花幽梦=Hoa U Mộng
- 帝辰星=Đế Thần Tinh
- 公孙木=Công Tôn Mộc
- 四季之地=Tứ Quý chi địa
- 才道源=mới Đạo Nguyên
- 明月=Minh Nguyệt
- 古地=Cổ Địa
- 鸾凤=Loan Phượng
- 严冬=Nghiêm Đông
- 谢无畏=Tạ Vô Úy
- 若惜=Nhược Tích
- 盛耀=Thịnh Diệu
- 马超群=Mã Siêu Quần
- 葛明=Cát Minh
- 何无罪=Hà Vô Tội
- 伏谆=Phục Truân
- 伏璇=Phục Toàn
- 候羽=Hầu Vũ
- 武会=Võ Hội
- 持枪=cầm thương
- 徐长风=Từ Trường Phong
- 铁血=Thiết Huyết
- 花玲珑=Hoa Linh Lung
- 千幻梦境=Thiên Huyễn mộng cảnh
- 残夜=Tàn Dạ
- 一界珠=Nhất Giới Châu
- 龙俊=Long Tuấn
- 破魂锥=Phá Hồn Trùy
- 兽魂开云阵=Thú Hồn Khai Vân Trận
- 方师兄=Phương sư huynh
- 我方子奇=ta Phương Tử Kỳ
- 杨师弟=Dương sư đệ
- 杜小妹=Đỗ tiểu muội
- 寒属性=Hàn thuộc tính
- 和解红尘=cùng Giải Hồng Trần
- 炎阳爆=Viêm Dương Bạo
- 星痕=Tinh Ngân
- 阴阳合欢功=Âm Dương Hợp Hoan Công
- 真元境=Chân Nguyên cảnh
- 寒冰玉髓=Hàn Băng Ngọc Tủy
- 阴阳妖参=Âm Dương Yêu Tham
- 乌梅镇=Ô Mai trấn
- 黑风贸市=Hắc Phong Mậu Thị
- 三叶残魂花=Tam Diệp Tàn Hồn Hoa
- 绝地枯木草=Tuyệt Địa Khô Mộc Thảo
- 三阳果树=Tam Dương Quả Thụ
- 长龘老=trưởng lão
- 十一长龘老=Thập Nhất trưởng lão
- 地=叮嘱=mà dặn dò
- 凡级中品=Phàm cấp Trung phẩm
- 赤子心=Xích Tử Tâm
- 左安=Tả An
- 合欢功=Hợp Hoan Công
- 夏师妹=Hạ sư muội
- 夏师姐=Hạ sư tỷ
- ”跟=cùng
- 梦老头=Mộng lão đầu
- 长龘老会=Trưởng Lão hội
- 梦掌柜=Mộng chưởng quỹ
- 张定=Trương Định
- 孙坚铭=Tôn Kiên Minh
- 刁宏=Điêu Hoành
- 海城=Hải Thành
- 炎阳三叠爆=Viêm Dương Tam Điệp Bạo
- //.//将=đem
- 小雨=tiểu Vũ
- 入云霞宗=nhập Vân Hà Tông
- 动辑】便=động tập liền
- 不妙-,=không ổn,
- 黑玄果=Hắc Huyền Quả
- 曼妙-腰肢,,=mạn diệu vòng eo
- 美人蕊=Mỹ Nhân Nhụy
- 曼妙-=mạn diệu
- 腰肢,,=vòng eo
- 地级=Địa cấp
- 地级下品=Địa cấp Hạ phẩm
- 天级=Thiên cấp
- 凝血珠=Ngưng Huyết Châu
- 离合境=Ly Hợp cảnh
- 苗化成=Miêu Hóa Thành
- */.//*此刻=giờ phút này
- 俞修平=Du Tu Bình
- 丁甲子=Đinh Giáp
- 霍香兰=Hoắc Hương Lan
- 美妙-=mỹ diệu
- 贱龘人=tiện nhân
- 张钰=Trương Ngọc
- 齐元=Tề Nguyên
- 罗芊芊=La Thiên Thiên
- 冰肌玉骨草=Băng Cơ Ngọc Cốt Thảo
- 地级上品=Địa cấp Thượng phẩm
- 隐岛=Ẩn đảo
- 不屈之敖=Bất Khuất Chi Ngao
- 噬天虫=Phệ Thiên Trùng
- 真阳元气=chân dương nguyên khí
- 真阳元气构成=chân dương nguyên khí cấu thành
- 孟星远=Mạnh Tinh Viễn
- 六阶=Lục giai
- 古云岛=Cổ Vân đảo
- 我*,=ta,
- 大龘事=đại sự
- 韩诏=Hàn Chiếu
- 蕴灵洞=Uẩn Linh Động
- 化生破月功=Hóa Sinh Phá Nguyệt Công
- 古风=Cổ Phong
- 千金买醉楼=Thiên Kim Mãi Túy lâu
- 怪——声=quái thanh
- 苗化戍=Miêu Hóa Thú
- 玄州=Huyền Châu
- 运州=Vận Châu
- 白家=Bạch gia
- 紫薇谷=Tử Vi Cốc
- ——查探=điều tra
- 千蕊血海棠=Thiên Nhụy Huyết Hải Đường
- 寻常的—个=tầm thường cái
- 风云双卫=Phong Vân song vệ
- 汇天门=Hối Thiên môn
- 董轻隶—边说着—=Đổng Khinh Hàn biên nói
- 范鸿=Phạm Hồng
- 玄元丹=Huyền Nguyên Đan
- 凡级=Phàm cấp
- 凡级上品=Phàm cấp Thượng phẩm
- 玄级=Huyền cấp
- 天罗印=Thiên La Ấn
- 天罗网=Thiên La Võng
- 天罗罡=Thiên La Cương
- 紫蔽谷=Tử Vi Cốc
- 百兽图=Bách Thú Đồ
- 杨四爷=Dương Tứ gia
- 杨应师=Dương Ứng Sư
- 杨应峰=Dương Ứng Phong
- 的真元境=Chân Nguyên cảnh
- 两地=lưỡng địa
- 无涯=Vô Nhai
- 幽冥山=U Minh Sơn
- 黑风山脉=Hắc Phong Sơn Mạch
- 血珠=Huyết Châu
- 镇魂石=Trấn Hồn Thạch
- 大汉=Đại Hán
- 万花宫=Vạn Hoa Cung
- 鬼厉=Quỷ Lệ
- 颜宫主=Nhan cung chủ
- 金瞳银背蟒=Kim Đồng Ngân Bối Mãng
- 五阶=Ngũ giai
- 卓温=Trác Ôn
- 琉炎液=Lưu Viêm dịch
- 成真元=thành chân nguyên
- 洗魂露=Tẩy Hồn Lộ
- 映月门=Ánh Nguyệt Môn
- 四阶=Tứ giai
- 幻电狼=Huyễn Điện Lang
- 金光殿=Kim Quang Điện
- 于成坤=Vu Thành Khôn
- 裂地神牛=Liệt Địa Thần Ngưu
- 神牛=Thần Ngưu
- 妙-药=diệu dược
- 问心宫=Vấn Tâm Cung
- 水月堂=Thủy Nguyệt Đường
- 九星剑派=Cửu Tinh Kiếm Phái
- 烈火教=Liệt Hỏa Giáo
- 飞羽阁=Phi Vũ Các
- 奔雷剑=Bôn Lôi Kiếm
- 扶风剑=Phù Phong Kiếm
- 和离合境=cùng Ly Hợp cảnh
- 冷——脸=Lãnh San
- 〖体〗内=thể nội
- 奴兽印=Nô Thú ấn
- 〖兴〗奋=hưng phấn
- 夜叉金影豹=Dạ Xoa Kim Ảnh Báo
- 控魂虫=Khống Hồn Trùng
- 恢复了〖自〗=khôi phục tự
- 冷——眼=Lãnh San
- 姚河=Diêu Hà
- 姚溪=Diêu Khê
- 紫师姐=Tử sư tỷ
- 丹垩田=đan điền
- 师垩弟=sư đệ
- 师垩兄=sư huynh
- 妖垩娆丰垩满=yêu nhiêu phong mãn
- 娇垩笑=kiều cười
- 舔垩了舔=liếm liếm
- 放垩屁=phóng thí
- 师垩妹=sư muội
- 体龘内=thể nội
- 万剑归一=Vạn Kiếm Quy Nhất
- 真元镜=Chân Nguyên cảnh
- 丹圣峰=Đan Thánh phong
- 炼丹师=Luyện Đan Sư
- 箫大师=Tiêu đại sư
- 云隐峰=Vân Ẩn phong
- 王齐人=Vương Tề Nhân
- 熊家=Hùng gia
- 入云隐峰=nhập Vân Ẩn phong
- 香姨=Hương dì
- >箫浮生=Tiêu Phù Sinh
- 箫浮生=Tiêu Phù Sinh
- 玄阶=Huyền giai
- 玄阶上品=Huyền giai Thượng phẩm
- 铁骨草=Thiết Cốt Thảo
- 箫老=Tiêu lão
- 云来峰=Vân Lai phong
- 段长老=Đoạn trưởng lão
- 萧浮生=Tiêu Phù Sinh
- 玄级下品=Huyền cấp Hạ phẩm
- 天级上品=Thiên cấp Thượng phẩm
- 玄天地凡=Huyền Thiên Địa Phàm
- 凝裳=Ngưng Thường
- 炼丹真诀=Luyện Đan Chân Quyết
- 枯木圣手=Khô Mộc Thánh Thủ
- 尤自在=Vưu Tự Tại
- 何杯水=Hà Bôi Thủy
- 万药灵膏=Vạn Dược Linh Cao
- 万药灵乳=Vạn Dược Linh Nhũ
- 万药灵液=Vạn Dược Linh Dịch
- 迷魂之宫=Mê Hồn Chi Cung
- 妙-用=diệu dụng
- 邪灵果=Tà Linh Quả
- 呻垩吟=rên ngâm
- 条美垩腿=điều mỹ chân
- 下垩身=hạ thân
- 娇垩躯=kiều khu
- 滚垩烫=lăn năng
- 打湿垩了底垩裤=ướt nhẹp đế quần
- 玉垩液=ngọc dịch
- 少垩女变成=thiếu nữ biến thành
- 修垩炼了=tu luyện
- 媚垩功=mị công
- 修垩炼=tu luyện
- 亲垩密触垩摸=thân mật xúc sờ
- 抚垩摸揉垩=vỗ sờ xoa
- 月荷=Nguyệt Hà
- 七巧地=Thất Xảo Địa
- 别剑=Biệt Kiếm
- 金乌铸日=Kim Ô đúc nhật
- 宁道然=Ninh Đạo Nhiên
- 道一神水=Đạo Nhất Thần Thủy
- 虚空地=Hư Không Địa
- 苍云圣地=Thương Vân Thánh Địa
- 邪地=tà địa
- 雷霆兽王=Lôi Đình Thú Vương
- 霸天力王=Bá Thiên Lực Vương
- 阴冥鬼王=Âm Minh Quỷ Vương
- 妖媚女王=Yêu Mị Nữ Vương
- 闪电影王=Thiểm Điện Ảnh Vương
- 绝灭毒王=Tuyệt Diệt Độc Vương
- 郭元明=Quách Nguyên Minh
- 袁石=Viên Thạch
- 销魂梦境=Tiêu Hồn Mộng Cảnh
- 定颜珠=Định Nhan Châu
- 古天罗=Cổ Thiên La
- 于某=Vu mỗ
- 寒妃烟=Hàn Phi Yên
- 飘香城=Phiêu Hương Thành
- 凤还楼=Phượng Hoàn Lâu
- 追魂印=Truy Hồn Ấn
- 芸丽=Vân Lệ
- 赤萧黑金=Xích Tiêu Hắc Kim
- 养神丹=Dưỡng Thần Đan
- 补神丹=Bổ Thần Đan
- 回神丹=Hồi Thần Đan
- 乐天药坊=Nhạc Thiên Dược phường
- 乐煜=Nhạc Dục
- 乐家=Nhạc gia
- 神灵丹=Thần Linh Đan
- 紫气邪身=Tử Khí Tà Thân
- 乐无极=Nhạc Vô Cực
- 紫灵邪火=Tử Linh Tà Hỏa
- 紫灵邪气=Tử Linh Tà Khí
- 和乐煜=hòa Nhạc Dục
- 兰幽若=Lan U Nhược
- 抽枪=rút thương
- 凶煞邪洞=Hung Thần Tà động
- 净灵瓶=Tịnh Linh Bình
- 杨兄=Dương huynh
- 邪灵=Tà Linh
- 沈奕=Thẩm Dịch
- 绿邪灵=Lục Tà Linh
- 红邪灵=Hồng Tà Linh
- 紫邪灵=Tử Tà Linh
- 黑邪灵=Hắc Tà Linh
- 魂邪灵=Hồn Tà Linh
- 程英=Trình Anh
- 余庆=Dư Khánh
- 黄泉池=Hoàng Tuyền Trì
- 宝器宗=Bảo Khí Tông
- 赵蓉=Triệu Dung
- 跗骨幽影=Phụ Cốt U Ảnh
- 向家=Hướng gia
- 飞虹院=Phi Hồng Viện
- 银血金羽鹰=Ngân Huyết Kim Vũ Ưng
- 踏云驹=Đạp Vân Câu
- 阳源印=Dương Nguyên Ấn
- 灵级=Linh cấp
- 尹天游=Doãn Thiên Du
- 箫正清=Tiêu Chính Thanh
- 素竹=Tố Trúc
- 轻寒=Khinh Hàn
- 杜成=Đỗ Thành
- 杜成白=Đỗ Thành Bạch
- 伍仟=Ngũ Thiên
- 玄光会=Huyền Quang hội
- 沐南斗=Mộc Nam Đấu
- 杨新武=Dương Tân Võ
- 霸血狂术=Bá Huyết Cuồng Thuật
- 杨影=Dương Ảnh
- 玄青丹=Huyền Thanh Đan
- 风胜=Phong Thắng
- 周封=Chu Phong
- 康家=Khang gia
- 孟家=Mạnh gia
- 孟善衣=Mạnh Thiện Y
- 康斩=Khang Trảm
- 康正=Khang Chính
- 高墨=Cao Mặc
- 向飞=Hướng Phi
- 封神殿=Phong Thần điện
- 影舞杀=Ảnh Vũ Sát
- 地煞龙术=Địa Sát Long Thuật
- 南家=Nam gia
- 正周旋=chính chu toàn
- 天元城=Thiên Nguyên Thành
- 混元丹=Hỗn Nguyên Đan
- 柳飞生=Liễu Phi Sinh
- 萧顺=Tiêu Thuận
- 九曲步=Cửu Khúc Bộ
- 地灭天诛=địa diệt thiên tru
- 水月碧涛甲=Thủy Nguyệt Bích Đào Giáp
- 箫顺=Tiêu Thuận
- 媚儿=Mị Nhi
- 娇儿=Kiều Nhi
- 封元咒=Phong Nguyên Chú
- 伍岩=Ngũ Nham
- 雷州=Lôi Châu
- 定光门=Định Quang Môn
- 血海封天=Huyết Hải Phong Thiên
- 叫地=kêu Địa
- 地前辈=Địa tiền bối
- 雨仙=Vũ Tiên
- 季礼=Quý Lễ
- 骨盾=Cốt Thuẫn
- 夺ˉ嫡之战=Đoạt Đích Chi Chiến
- 小龘姐=tiểu thư
- 善衣=Thiện Y
- 绝妙-至极=tuyệt diệu đến cực điểm
- 杨立庭=Dương Lập Đình
- 罗海=La Hải
- 严合行=Nghiêm Hợp Hành
- ,‘杨家="Dương Gia
- 来人’手持=người tới cầm trong tay
- "杨家="Dương gia
- 不错’据=không tồi theo
- 严令行=Nghiêm Lệnh Hành
- 水神殿=Thủy Thần Điện
- 大山主=Đại Sơn Chủ
- 驾轻就熟=cưỡi ngựa xem hoa
- 道痕=đạo ngân
- 孟茹=Mạnh Như
- 余兴州=Dư Hưng Châu
- 泰斗=Thái Đấu
- 林泰斗=Lâm Thái Đấu
- 洛听荷=Lạc Thính Hà
- 六木=Lục Mộc
- 龙庭=Long Đình
- 不回关=Bất Hồi Quan
- 着墨族=Mặc Tộc
- 狼牙=Lang Nha
- 丁四=Đinh Tứ
- 钟良=Chung Lương
- 逐日箭心有=Trục Nhật tiễn tâm hữu
- 白羿=Bạch Nghệ
- 冯英=Phùng Anh
- 黑鸦城=Hắc Nha thành
- 冰凤=Băng Phượng
- 风婆子=Phong Bà Tử
- 金石=Kim Thạch
- 成鹏煊=Thành Bằng Huyên
- 碧绿长剑=Bích Lục trường kiếm
- 虚王境=Hư Vương cảnh
- 三炎火环=Tam Viêm Hỏa Hoàn
- 太玄宗=Thái Huyền Tông
- 天月魔蛛=Thiên Nguyệt Ma Nhện
- 冰道=băng đạo
- 墨海城=Mặc Hải thành
- 羽灵箭=Vũ Linh Tiễn
- 寂灭雷珠=Tịch Diệt Lôi Châu
- 冰珑=Băng Lung
- 玄霜剑=Huyền Sương Kiếm
- 虫帝=Trùng Đế
- 失落的界面=Thất Lạc giao diện
- 神鼎天=Thần Đỉnh thiên
- 田修竹=Điền Tu Trúc
- 灼照=Chước Chiếu
- 幽荧=U Huỳnh
- 幽莹=U Oánh
- 断魂枪=Đoạn Hồn Thương
- 紫东来=Tử Đông Lai
- 许宾白=Hứa Tân Bạch
- 灵月=Linh Nguyệt
- 暗星=Ám Tinh
- 秦无悔=Tần Vô Hối
- 七彩麋鹿=Thất Thải Mi Lộc
- 太阳真精=Thái Dương Chân Tinh
- 楚寒衣=Sở Hàn Y
- 林玉娆=Lâm Ngọc Nhiêu
- 惊空兽=Kinh Không Thú
- 结实=kết giao
- 祡昊=Sài Hạo
- 东郭安平=Đông Quách An Bình
- 扎古=Trát Cổ
- 花青丝=Hoa Thanh Ti
- 不老树=Bất Lão Thụ
- 太妙-宝莲=Thái Diệu Bảo Liên
- 碧血芝=bích huyết chi
- 斩魂刀=Trảm Hồn Đao
- 百万剑=Bách Vạn Kiếm
- 大帝=Đại Đế
- 破天一击=Phá Thiên nhất kích
- 十八星斗=Thập Bát Tinh Đấu
- 醉酒翁=Túy Tửu Ông
- 八方门=Bát Phương Môn
- 高山=Cao Sơn
- 流水=Lưu Thủy
- 陈文昊=Trần Văn Hạo
- 封明=Phong Minh
- 曾元=Tằng Nguyên
- 娄叱=Lâu Sất
- 紫源=Tử Nguyên
- 灵能之心=Linh Năng Chi Tâm
- 桑德=Tang Đức
- 赤日=Xích Nhật
- 帝尊=Đế Tôn
- 寂虚=Tịch Hư
- 长昊=Trường Hạo
- 长贤=Trường Hiền
- 封德=Phong Đức
- 蓝禾=Lam Hòa
- 陆雯=Lục Văn
- 陈倩=Trần Thiến
- 居天青=Cư Thiên Thanh
- 东域=Đông Vực
- 祖宏=Tổ Hoành
- 生身果=Sinh Thân Quả
- 华飞尘=Hoa Phi Trần
- 幽魂=U Hồn
- 噬天大帝=Phệ Thiên Đại Đế
- 羊有为=Dương Hữu Vi
- 梵蜈=Phạn Ngô
- 长孙莹=Trường Tôn Oánh
- 孙芸秀=Tôn Vân Tú
- 鬼獠=Quỷ Liêu
- 大日=Đại Nhật
- 黑渊=Hắc Uyên
- 生身丹=Sinh Thân Đan
- 凤凰=Phượng Hoàng
- 花影=Hoa Ảnh
- 虞丹=Ngu Đan
- 七截阵=thất tiệt trận
- 灭穹=Diệt Khung
- 擎雷=Kình Lôi
- 暮光=Mộ Quang
- 吴星河=Ngô Tinh Hà
- 阴阳关=Âm Dương Quan
- 唐秋=Đường Thu
- 武清=Võ Thanh
- 柳芷萍=Liễu Chỉ Bình
- 寒心铁=hàn tâm thiết
- 李庆远=Lý Khánh Viễn
- 大方圆=đại phương viên
- 无常=Vô Thường
- 古苍云=Cổ Thương Vân
- 花雨露=Hoa Vũ Lộ
- 雷洪=Lôi Hồng
- 归一=Quy Nhất
- 陶莹若=Đào Oánh Nhược
- 声雨竹=Thanh Vũ Trúc
- 爻君=Hào Quân
- 战无痕=Chiến Vô Ngân
- 楚天机=Sở Thiên Cơ
- 爻琳=Hào Lâm
- 梅酒儿=Mai Tửu Nhi
- 顾盼=Cố Phán
- 陶凌婉=Đào Lăng Uyển
- 陈修=Trần Tu
- 域主根=vực chủ
- 攻关=công quan
- 项山=Hạng Sơn
- 砗硿=Xa Không
- 伏广=Phục Quảng
- 魏君阳=Ngụy Quân Dương
- 六臂=Lục Tí
- 摩那耶=Ma Na Gia
- 陈远=Trần Viễn
- 李子玉=Lý Tử Ngọc
- 万乐山=Vạn Nhạc Sơn
- 道主=Đạo Chủ
- 石大壮=Thạch Đại Tráng
- 姬老三=Cơ Lão Tam
- 欧阳烈=Âu Dương Liệt
- 米经纶=Mễ Kinh Luân
- 黄雄=Hoàng Hùng
- 宫敛=Cung Liễm
- 笑笑=Tiếu Tiếu
- 九烟=Cửu Yên
- 金羚福地=Kim Linh phúc địa
- 樊南=Phàn Nam
- 奚元=Hề Nguyên
- 向英=Hướng Anh
- 方岳=Phương Nhạc
- 墨昭=Mặc Chiêu
- 查蒲=Tra Bồ
- 先天域主=Tiên Thiên Vực Chủ
- 三分归一=Tam Phân Quy Nhất
- 方余柏=Phương Dư Bách
- 钟毓秀=Chung Dục Tú
- 方天赐=Phương Thiên Tứ
- 杨开=Dương Khai
- 白色=Bạch Sắc
- 凤后=Phượng Hậu
- 乾坤令=Càn Khôn Lệnh
- 辛鹏=Tân Bằng
- 虚空星市=Hư Không Tinh Thị
- 凌霄星市=Lăng Tiêu Tinh Thị
- 星市=Tinh Thị
- 破碎天=Phá Toái Thiên
- 天武斋=Thiên Võ Trai
- 紫气=Tử Khí
- 紫霄神雷=Tử Tiêu Thần Lôi
- 纳兰绿水=Nạp Lan Lục Thủy
- 鲲敖=Côn Ngao
- 巨龙=Cự Long
- 封魔地=Phong Ma Địa
- 灭蒙=Diệt Mông
- 玄机鱼=Huyền Cơ Ngư
- 小小=Tiểu Tiểu
- 四凤阁=Tứ Phượng Các
- 紫发=Tử Phát
- 苗飞平=Miêu Phi Bình
-
Ta ở Đại Minh gan sinh hoạt kỹ năng
visibility28803 star431 8
-
Ta có một tòa Trường Thanh động thiên
visibility9387 star2 0
-
Tu đạo: Từ quan tưởng pháp bắt đầu gan kinh nghiệm
visibility10058 star34 2
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Ta ở Đại Minh gan sinh hoạt kỹ năng
visibility28803 star431 8
-
Ta có một tòa Trường Thanh động thiên
visibility9387 star2 0
-
Tu đạo: Từ quan tưởng pháp bắt đầu gan kinh nghiệm
visibility10058 star34 2
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1220
- 公孙良=Công Tôn Lương
- 黄泉宗=Hoàng Tuyền Tông
- 冰宗=Băng Tông
- 叶菁晗=Diệp Tinh Hàm
- 紫陌=Tử Mạch
- 周典=Chu Điển
- 祝烈=Chúc Liệt
- 阴阳天=Âm Dương Thiên
- 南门大军=Nam Môn Đại Quân
- 鸿洲=Hồng Châu
- 古剑心=Cổ Kiếm Tâm
- 周政=Chu Chính
- 碧羽宗=Bích Vũ Tông
- 宗傲=Tông Ngạo
- 星神宫=Tinh Thần Cung
- 太墟=Thái Khư
- 秦朝阳=Tần Triều Dương
- 黑鸦神君=Hắc Nha Thần Quân
- 李诗晴=Lý Thi Tình
- 战天盟=Chiến Thiên Minh
- 屠峰=Đồ Phong
- 虚灵剑=Hư Linh Kiếm
- 杨修竹=Dương Tu Trúc
- 温紫衫=Ôn Tử Sam
- 徐真=Từ Chân
- 画长空=Họa Trường Không
- 徐汇=Từ Hối
- 左权晖=Tả Quyền Huy
- 刘纤云=Lưu Tiêm Vân
- 七星坊=Thất Tinh Phường
- 徐至=Từ Chí
- 高鑫鹏=Cao Hâm Bằng
- 科罗=Khoa La
- 蒲百雄=Bồ Bách Hùng
- 己子军=Kỷ Tử Quân
- 万魔丹=Vạn Ma Đan
- 森罗=Sâm La
- 邓凝=Đặng Ngưng
- 犀雷=Tê Lôi
- 蓝初蝶=Lam Sơ Điệp
- 翟耀=Địch Diệu
- 丽蓉=Lệ Dung
- 魔天道=Ma Thiên Đạo
- 黎诺=Lê Nặc
- 宁向=Ninh Hướng
- 北璃陌=Bắc Li Mạch
- 玄阳山=Huyền Dương Sơn
- 禾早=Hòa Tảo
- 五色宝=Ngũ Sắc Bảo
- 柴虎=Sài Hổ
- 枫林城=Phong Lâm Thành
- 血侍=Huyết Thị
- 碎星海=Toái Tinh Hải
- 星印=Tinh Ấn
- 星主=Tinh Chủ
- 冉云婷=Nhiễm Vân Đình
- 碧洛=Bích Lạc
- 司晨=Tư Thần
- 龙化=Long Hóa
- 血兽=Huyết thú
- 巫劫=Vu Kiếp
- 血君=Huyết Quân
- 云桑=Vân Tang
- 巫池=Vu Trì
- 星界=Tinh Giới
- 虚念晶=Hư Niệm Tinh
- 蝶幽=Điệp U
- 白灼=Bạch Chước
- 天运城=Thiên Vận Thành
- 星梭=Tinh Toa
- 夏琳琅=Hạ Lâm Lang
- 血狱=Huyết Ngục
- 巫王=Vu Vương
- 墨宇=Mặc Vũ
- 杨威=Dương Uy
- 郁末=Úc Mạt
- 祝晴=Chúc Tình
- 杨亢=Dương Kháng
- 杜老=Đỗ lão
- 祝炎=Chúc Viêm
- 棺人=Quan nhân
- 葫芦藤=Hồ Lô Đằng
- 影九=Ảnh Cửu
- 元武=Nguyên Võ
- 恒罗商=Hằng La Thương
- 玄丹门=Huyền Đan Môn
- 杨某=Dương mỗ
- 杨镇=Dương Trấn
- 噬战法=Phệ Chiến Pháp
- 杨雪=Dương Tuyết
- 雪月=Tuyết Nguyệt
- 杨霄=Dương Tiêu
- 杜宪=Đỗ Hiến
- 风君=Phong Quân
- 杨诏=Dương Chiếu
- 杜万=Đỗ Vạn
- 卢雪=Lư Tuyết
- 陆怀霜=Lục Hoài Sương
- 冰心谷=Băng Tâm Cốc
- 帝尊境=Đế Tôn Cảnh
- 尹辛照=Doãn Tân Chiếu
- 风灵=Phong Linh
- 杨应豪=Dương Ứng Hào
- 钱通=Tiền Thông
- 影魔=Ảnh Ma
- 天剑盟=Thiên Kiếm Minh
- 林枫=Lâm Phong
- 青阳神殿=Thanh Dương Thần Điện
- 龙辉=Long Huy
- 血蛟=Huyết Giao
- 龙裔=Long Duệ
- 云萱=Vân Huyên
- 玄界珠=Huyền Giới Châu
- 血道=Huyết Đạo
- 血门=Huyết Môn
- 药丹=Dược Đan
- 张若惜=Trương Nhược Tích
- 碧雅=Bích Nhã
- 苍炎=Thương Viêm
- 赵夜白=Triệu Dạ Bạch
- 段海=Đoạn Hải
- 骆冰=Lạc Băng
- 庄盘=Trang Bàn
- 厉蛟=Lệ Giao
- 段元山=Đoạn Nguyên Sơn
- 长渊=Trường Uyên
- 雷台宗=Lôi Đài Tông
- 路景=Lộ Cảnh
- 双子岛=Song Tử Đảo
- 夏笙=Hạ Sanh
- 孔峰=Khổng Phong
- 华勇=Hoa Dũng
- 黛鸢=Đại Diên
- 长天=Trường Thiên
- 凌太虚=Lăng Thái Hư
- 祖域=Tổ Vực
- 小乾坤=Tiểu Càn Khôn
- 印丹=Ấn Đan
- 玉泉=Ngọc Tuyền
- 董素竹=Đổng Tố Trúc
- 梵馨=Phạn Hinh
- 杜思思=Đỗ Tư Tư
- 玉琢=Ngọc Trác
- 万药=Vạn Dược
- 武乘仪=Võ Thừa Nghi
- 温神莲=Ôn Thần Liên
- 魔血教=Ma Huyết Giáo
- 南笙=Nam Sanh
- 傲骨金身=Ngạo Cốt Kim Thân
- 骆津=Lạc Tân
- 骆海=Lạc Hải
- 李元望=Lý Nguyên Vọng
- 玉莹=Ngọc Oánh
- 项勇=Hạng Dũng
- 火鸟=Hỏa Điểu
- 宝光=Bảo Quang
- 阮心语=Nguyễn Tâm Ngữ
- 凌音琴=Lăng Âm Cầm
- 段红尘=Đoạn Hồng Trần
- 小玄界=Tiểu Huyền Giới
- 玄光=Huyền Quang
- 文飞尘=Văn Phi Trần
- 九凤=Cửu Phượng
- 长青=Trường Thanh
- 慕容晓晓=Mộ Dung Hiểu Hiểu
- 蔡合=Thái Hợp
- 九峰=Cửu Phong
- 血鸦=Huyết Nha
- 神兵界=Thần Binh Giới
- 丹云=Đan Vân
- 巴鹤=Ba Hạc
- 骆小曼=Lạc Tiểu Mạn
- 噬魂虫=Phệ Hồn Trùng
- 丹纹=Đan Văn
- 丹成=Đan Thành
- 黄娟=Hoàng Quyên
- 颜裴=Nhan Bùi
- 裴步万=Bùi Bộ Vạn
- 雷古=Lôi Cổ
- 金羽鹰=Kim Vũ Ưng
- 无华殿=Vô Hoa Điện
- 孙玉=Tôn Ngọc
- 法身=Pháp Thân
- 黑河=Hắc Hà
- 茅哲=Mao Triết
- 白银剑=Bạch Ngân Kiếm
- 蓝熏=Lam Huân
- 磁神光=Từ Thần Quang
- 乌蒙川=Ô Mông Xuyên
- 杨慎=Dương Thận
- 伏池=Phục Trì
- 伏波=Phục Ba
- 裴文轩=Bùi Văn Hiên
- 嵇英=Kê Anh
- 风云阁=Phong Vân Các
- 云霞宗=Vân Hà Tông
- 高雪婷=Cao Tuyết Đình
- 董萱儿=Đổng Huyên Nhi
- 伏灵=Phục Linh
- 罪星=Tội Tinh
- 苏颜=Tô Nhan
- 龙凤府=Long Phượng phủ
- 秦钰=Tần Ngọc
- 乾天宗=Càn Thiên Tông
- 妖虫母体=Yêu Trùng Mẫu Thể
- 苏映雪=Tô Ánh Tuyết
- 天才地宝=Thiên Tài Địa Bảo
- 墨羽=Mặc Vũ
- 帝级=Đế cấp
- 杨丹师=Dương Đan Sư
- 罗元=La Nguyên
- 帝丹=Đế Đan
- 帝元=Đế Nguyên
- 莫多=Mạc Đa
- 帝威=Đế Uy
- 帝宝=Đế Bảo
- 苗鸿=Miêu Hồng
- 帝天=Đế Thiên
- 尹乐生=Doãn Nhạc Sinh
- 白七=Bạch Thất
- 玉罗刹=Ngọc La Sát
- 霜雪=Sương Tuyết
- 赵雅=Triệu Nhã
- 圣陵=Thánh Lăng
- 流炎=Lưu Viêm
- 陆叶=Lục Diệp
- 曲长风=Khúc Trường Phong
- 太妙丹=Thái Diệu Đan
- 叶箐晗=Diệp Tinh Hàm
- 苍狗=Thương Cẩu
- 叶新柔=Diệp Tân Nhu
- 董轻寒=Đổng Khinh Hàn
- 扇轻罗=Phiến Khinh La
- 封玄=Phong Huyền
- 聂咏=Nhiếp Vịnh
- 吕归尘=Lữ Quy Trần
- 帝苑=Đế Uyển
- 灵阵=Linh Trận
- 灵阶=Linh Giai
- 唐雨仙=Đường Vũ Tiên
- 梁永=Lương Vĩnh
- 董轻烟=Đổng Khinh Yên
- 鬼祖=Quỷ Tổ
- 吕斯=Lữ Tư
- 封溪=Phong Khê
- 流云=Lưu Vân
- 吕梁=Lữ Lương
- 大魔神=Đại Ma Thần
- 苍龙枪=Thương Long Thương
- 康斯然=Khang Tư Nhiên
- 金血丝=Kim Huyết Ti
- 墨化=Mặc Hóa
- 玄阴葵水=Huyền Âm Quỳ Thủy
- 地魔=Địa Ma
- 勾尺=Câu Xích
- 金虹州=Kim Hồng Châu
- 中都=Trung Đô
- 波雅=Ba Nhã
- 阿笋=A Duẩn
- 方鹏=Phương Bằng
- 聚宝楼=Tụ Bảo Lâu
- 灵峰=Linh Phong
- 圣王=Thánh Vương
- 石正=Thạch Chính
- 天武=Thiên Võ
- 圣灵=Thánh Linh
- 篮禾=Lam Hòa
- 气动=Khí Động
- 楼船=Lâu Thuyền
- 吕三娘=Lữ Tam Nương
- 魏古昌=Ngụy Cổ Xương
- 何云香=Hà Vân Hương
- 萧宇阳=Tiêu Vũ Dương
- 圣晶=Thánh Tinh
- 圣境=Thánh Cảnh
- 阳柏=Dương Bách
- 圣元=Thánh Nguyên
- 虎啸城=Hổ Khiếu Thành
- 玉如梦=Ngọc Như Mộng
- 阳液=Dương Dịch
- 秋忆梦=Thu Ức Mộng
- 魔帅=Ma Soái
- 魔念=Ma Niệm
- 小石=Tiểu Thạch
- 死星=Tử Tinh
- 圣丹=Thánh Đan
- 魔土=Ma Thổ
- 蛛母=Chu mẫu
- 陈天肥=Trần Thiên Phì
- 魔元=Ma Nguyên
- 周雅=Chu Nhã
- 宝甲=Bảo Giáp
- 龚刖=Cung Ngoạt
- 爻嗣=Hào Tự
- 哈力卡=Cáp Lực Tạp
- 裘染=Cừu Nhiễm
- 人皇城=Nhân Hoàng Thành
- 石天荷=Thạch Thiên Hà
- 问情宗=Vấn Tình Tông
- 祝九阴=Chúc Cửu Âm
- 丁乙=Đinh Ất
- 金行=Kim Hành
- 孟宏=Mạnh Hoành
- 夏凝裳=Hạ Ngưng Thường
- 龙血丹=Long Huyết Đan
- 幽魂岛=U Hồn Đảo
- 青奎=Thanh Khuê
- 沙扈=Sa Hỗ
- 胡娇儿=Hồ Kiều Nhi
- 云星华=Vân Tinh Hoa
- 食骨部=Thực Cốt Bộ
- 七曜=Thất Diệu
- 源晶=Nguyên Tinh
- 左德=Tả Đức
- 梦无涯=Mộng Vô Nhai
- 倪广=Nghê Quảng
- 城主府=Thành Chủ phủ
- 论道大=Luận Đạo Đại
- 天狼谷=Thiên Lang Cốc
- 青雅=Thanh Nhã
- 鲍奇=Bào Kỳ
- 源力=Nguyên Lực
- 胡媚儿=Hồ Mị Nhi
- 晟君=Thịnh Quân
- 齐海=Tề Hải
- 许巍=Hứa Nguy
- 龙穴山=Long Huyệt Sơn
- 庞震=Bàng Chấn
- 徐灵公=Từ Linh Công
- 齐天=Tề Thiên
- 绯雨=Phi Vũ
- 莫小七=Mạc Tiểu Thất
- 飞圣宫=Phi Thánh Cung
- 宁远=Ninh Viễn
- 费之图=Phí Chi Đồ
- 尸灵教=Thi Linh Giáo
- 天境=Thiên Cảnh
- 界门=Giới Môn
- 冷珊=Lãnh San
- 天刑=Thiên Hình
- 神树=Thần Thụ
- 紫无极=Tử Vô Cực
- 神水=Thần Thủy
- 木行=Mộc Hành
- 木魈=Mộc Tiêu
- 郭子言=Quách Tử Ngôn
- 曲华裳=Khúc Hoa Thường
- 星帝山=Tinh Đế Sơn
- 萧白衣=Tiêu Bạch Y
- 神体=Thần thể
- 海殿=Hải Điện
- 骨族=Cốt tộc
- 唐胜=Đường Thắng
- 乌邝=Ô Quảng
- 域门=Vực Môn
- 陈玥=Trần Nguyệt
- 墨眉=Mặc Mi
- 阳属性=Dương thuộc tính
- 向楚=Hướng Sở
- 邱泽=Khâu Trạch
- 鬼王谷=Quỷ Vương Cốc
- 李云天=Lý Vân Thiên
- 赤血=Xích Huyết
- 赤火=Xích Hỏa
- 班老=Ban lão
- 浪青山=Lãng Thanh Sơn
- 尹素蝶=Doãn Tố Điệp
- 邱雨=Khâu Vũ
- 赤月=Xích Nguyệt
- 赤星=Xích Tinh
- 域场=Vực Tràng
- 叶恨=Diệp Hận
- 姚昌君=Diêu Xương Quân
- 叶晗=Diệp Hàm
- 空灵晶=Không Linh Tinh
- 古魔一族=Cổ Ma nhất tộc
- 秋家=Thu gia
- 乌恒=Ô Hằng
- 庞广=Bàng Quảng
- 天衍=Thiên Diễn
- 虞长道=Ngu Trường Đạo
- 琉璃门=Lưu Li Môn
- 李无衣=Lý Vô Y
- 杜如风=Đỗ Như Phong
- 昱熊=Dục Hùng
- 木珠=Mộc Châu
- 霍仑=Hoắc Luân
- 俞傲晴=Du Ngạo Tình
- 天阶=Thiên Giai
- 真阳诀=Chân Dương Quyết
- 战城=Chiến Thành
- 羊泰=Dương Thái
- 林韵儿=Lâm Vận Nhi
- 姬梦=Cơ Mộng
- 道源=Đạo Nguyên
- 木娜=Mộc Na
- 姬瑶=Cơ Dao
- 龙血花=Long Huyết Hoa
- 圣树=Thánh Thụ
- 翠微星=Thúy Vi Tinh
- 陈学书=Trần Học Thư
- 紫龙=Tử Long
- 玄天殿=Huyền Thiên Điện
- 开天丹=Khai Thiên Đan
- 巫牛部=Vu Ngưu Bộ
- 紫雨=Tử Vũ
- 弥天宗=Di Thiên Tông
- 洛黎=Lạc Lê
- 山河钟=Sơn Hà Chung
- 寒菲=Hàn Phỉ
- 罪盟=Tội Minh
- 灰骨=Hôi Cốt
- 张傲=Trương Ngạo
- 鹰飞=Ưng Phi
- 安灵儿=An Linh Nhi
- 谭君昊=Đàm Quân Hạo
- 三息=Tam Tức
- 石火=Thạch Hỏa
- 安若云=An Nhược Vân
- 罗岚=La Lam
- 沈诗桃=Thẩm Thi Đào
- 火耀宗=Hỏa Diệu Tông
- 巨神灵=Cự Thần Linh
- 成丹=Thành Đan
- 武鸣=Võ Minh
- 沙雅=Sa Nhã
- 石傀=Thạch Khôi
- 栾白凤=Loan Bạch Phượng
- 劳克=Lao Khắc
- 莫煌=Mạc Hoàng
- 余锋=Dư Phong
- 天霄宗=Thiên Tiêu Tông
- 扇罗=Phiến La
- 莫胜=Mạc Thắng
- 弥奇=Di Kỳ
- 李老=Lý lão
- 噬天战=Phệ Thiên Chiến
- 石魔=Thạch Ma
- 龚文山=Cung Văn Sơn
- 石苍=Thạch Thương
- 叶惜筠=Diệp Tích Quân
- 魅魔=Mị Ma
- 空灵珠=Không Linh Châu
- 灵兽岛=Linh Thú Đảo
- 赵百川=Triệu Bách Xuyên
- 噬虫=Phệ Trùng
- 幽暗星=U Ám Tinh
- 卞雨晴=Biện Vũ Tình
- 老方=lão Phương
- 老树=lão Thụ
- 老白=lão Bạch
- 萧晨=Tiêu Thần
- 钟樊=Chung Phàn
- 紫星=Tử Tinh
- 星空=Tinh Không
- 柳轻摇=Liễu Khinh Diêu
- 千月=Thiên Nguyệt
- 千皓=Thiên Hạo
- 雪莉=Tuyết Lị
- 霍星辰=Hoắc Tinh Thần
- 杨诌=Dương Chiếu
- 苏木=Tô Mộc
- 龙在天=Long Tại Thiên
- 九阴凝元露=Cửu Âm Ngưng Nguyên Lộ
- 胡蛮=Hồ Man
- 箫若寒=Tiêu Nhược Hàn
- 杜忆霜=Đỗ Ức Sương
- 方子奇=Phương Tử Kỳ
- 太上=Thái Thượng
- 阳炎之翼=Dương Viêm Chi Dực
- 云霞=Vân Hà
- 钟妙可=Chung Diệu Khả
- 白云风=Bạch Vân Phong
- 夜晗=Dạ Hàm
- 夜青丝=Dạ Thanh Ti
- 苍云邪地=Thương Vân Tà Địa
- 锁魔链=Tỏa Ma Liên
- 若雨=Nhược Vũ
- 若晴=Nhược Tình
- 太房山=Thái Phòng Sơn
- 管迟乐=Quản Trì Nhạc
- 血战帮=Huyết Chiến Bang
- 化龙池=Hóa Long Trì
- 曲高义=Khúc Cao Nghĩa
- 向天笑=Hướng Thiên Tiếu
- 小垩姐=tiểu thư
- 大小垩姐=đại tiểu thư
- 神游=Thần Du
- 神游之上=Thần Du Chi Thượng
- 闪电=Thiểm Điện
- 虚空甫道=Hư Không thông đạo
- 落花教=Lạc Hoa Giáo
- 太一门=Thái Nhất Môn
- 楮见=Chử Kiến
- 猪见=Chử Kiến
- 灭世魔眼=Diệt Thế Ma Nhãn
- 风雷羽翼=Phong Lôi Vũ Dực
- 顶峰=đỉnh phong
- 米娜=Mễ Na
- 飞箭=Phi Tiễn
- 绮秀峰=Hầu Tú Phong
- 望天崖=Vọng Thiên Nhai
- 何普=Hà Phổ
- 九天圣地=Cửu Thiên Thánh Địa
- 虚空莆道=Hư Không thông đạo
- 死斗场=Tử Đấu Tràng
- 虚空甬道=Hư Không thông đạo
- 罗天网=La thiên võng
- 遮天手=Già Thiên Thủ
- 龙吟=long ngâm
- 掌舵=chưởng quản
- 凌坚=Lăng Kiên
- 余婷衣=Dư Đình Y
- 银叶=Ngân Diệp
- 柏敬初=Bách Kính Sơ
- 严执=Nghiêm Chấp
- 具备了=sở hữu
- 洪大师=Hồng đại sư
- 洪方=Hồng Phương
- 闪光=Thiểm Quang
- 常保=Thường Bảo
- 何枫=Hà Phong
- 孔若羽=Khổng Nhược Vũ
- 不具备=không sở hữu
- 罗生门=La Sinh Môn
- 冉静=Nhiễm Tĩnh
- 朝天霄宗=lên Thiên Tiêu Tông
- 自小玄界=từ Tiểu Huyền Giới
- 曹管=Tào Quản
- 花墨=Hoa Mặc
- 银牙=Ngân Nha
- 血戟=Huyết Kích
- 蒙戈=Mông Qua
- 楚凌霄=Sở Lăng Tiêu
- 储逸=Trữ Dật
- 方月白=Phương Nguyệt Bạch
- 乌正=Ô Chính
- 罗生=La Sinh
- 程月彤=Trình Nguyệt Đồng
- 水灵=Thủy Linh
- 通玄大陆=Thông Huyền đại lục
- 飞天梭=Phi Thiên Toa
- 裂地=Liệt Địa
- 撼天=Hám Thiên
- 具备=có
- 雷龙=Lôi Long
- 彩蝶=Thải Điệp
- 金倪=Kim Nghê
- 六大=Lục đại
- 天行宫=Thiên Hành Cung
- 血精石=Huyết Tinh Thạch
- 血人=huyết nhân
- 药灵圣体=Dược Linh Thánh Thể
- 长垩老=Trưởng lão
- 双子阁=Song Tử Các
- 同气连枝=Đồng Khí Liên Chi
- 史坤=Sử Khôn
- 于淳=Vu Thuần
- 于兄=Vu huynh
- 逍遥神教=Tiêu Dao thần giáo
- 如银盘=như ngân bàn
- 苏玄武=Tô Huyền Võ
- 魏昔童=Ngụy Tích Đồng
- 五长垩老=ngũ Trưởng lão
- 四长垩老=tứ Trưởng lão
- 比方子奇=so Phương Tử Kỳ
- 多的时间=nhiều thời gian
- 漏过=bỏ qua
- 占垩据=chiếm cứ
- net恩=ân
- 解红尘=Giải Hồng Trần
- 孙还=Tôn Hoàn
- 仇旭=Cừu Húc
- 秀丽=Tú Lệ
- 十点=10 điểm
- 无字黑书=Vô Tự Hắc Thư
- 十二点=12 điểm
- 五点=5 điểm
- 曹正文=Tào Chính Văn
- 苗林=Miêu Lâm
- 五彩温神莲=ngũ sắc Ôn Thần Liên
- 金豪=Kim Hào
- 齐剑星=Tề Kiếm Tinh
- 寒小七=Hàn Tiểu Thất
- 左方=Tả Phương
- 风浅痕=Phong Thiển Ngân
- 储景山=Trữ Cảnh Sơn
- 毕修明=Tất Tu Minh
- 厉心远=Lệ Tâm Viễn
- 舒小语=Thư Tiểu Ngữ
- 周霸=Chu Bá
- 柳青如=Liễu Thanh Như
- 花若隐=Hoa Nhược Ẩn
- 困龙涧=Khốn Long Giản
- 陶阳=Đào Dương
- 黎芙=Lê Phù
- 谢荣=Tạ Vinh
- 庞迟=Bàng Trì
- 竹节帮=Trúc Tiết bang
- 程百炼=Trình Bách Luyện
- 秋守成=Thu Thủ Thành
- 秋自若=Thu Tự Nhược
- 秋雨堂=Thu Vũ đường
- 夺嫡之战=Đoạt Đích Chi Chiến
- 诌公子=Chiếu công tử
- 高让风=Cao Nhượng Phong
- 霍正=Hoắc Chính
- 杨泉=Dương Tuyền
- 杨铁=Dương Thiết
- 星门=Tinh Môn
- 秋大小龘姐=Thu đại tỷ
- 轻烟=Khinh Yên
- 心心相印=tâm đầu ý hợp
- 蛇蝎心肠=tâm địa rắn rết
- 力丸=Lực Hoàn
- 六彩温神莲=lục sắc Ôn Thần Liên
- 荻枭=Địch Kiêu
- 丰彪=Phong Bưu
- 水云=Thủy Vân
- 星域=Tinh Vực
- 体垩内=thể nội
- 禾苗=Hòa Miêu
- 混乱深渊=Hỗn Loạn Thâm Uyên
- 剑盟=Kiếm Minh
- 贱垩人=tiện nhân
- 柯蒙=Kha Mông
- 恒罗=Hằng La
- 有恒罗商会=Hằng La thương hội
- 修炼之星=tu luyện chi tinh
- 乌索=Ô Tác
- 归尘=Quy Trần
- 月曦=Nguyệt Hi
- 虚王镜=Hư vương cảnh
- 卫武=Vệ Võ
- 恒罗商会=Hằng La Thương Hội
- 星帝令=Tinh Đế lệnh
- 悬空大陆=Huyền Không đại lục
- 余香蝶=Dư Hương Điệp
- 小石族=Tiểu Thạch tộc
- 死域=Tử Vực
- 殷志勇=Ân Chí Dũng
- 孟府=Mạnh phủ
- 墨族=Mặc tộc
- 小源=Tiểu Nguyên
- 艾欧=Ngải Âu
- 击毙了=đánh chết
- 雨瀑星=Vũ Bộc Tinh
- 日星=nhật tinh
- 老哈=lão Cáp
- 赤尾紫甲=Xích Vĩ Tử Giáp
- 妩衣=Vũ Y
- 常起=Thường Khởi
- 阳炎=Dương Viêm
- 徐至深=Từ Chí Thâm
- 小衣=Tiểu Y
- 谢宏文=Tạ Hoành Văn
- 郝安=Hách An
- 影月殿=Ảnh Nguyệt Điện
- 地肺=địa phổi
- 沈凡雷=Thẩm Phàm Lôi
- 绿莹=Lục Oánh
- 返虚镜=Phản Hư cảnh
- 莫笑生=Mạc Tiếu Sinh
- 费城=Phí thành
- 长悳老=trưởng lão
- 葛七=Cát Thất
- 凌霄=Lăng Tiêu
- 碧落=Bích Lạc
- 轻罗=Khinh La
- 马格纳=Mã Cách Nạp
- 弥天=Di Thiên
- 半月山=Bán Nguyệt Sơn
- 血炼=Huyết Luyện
- 无道=Vô Đạo
- 天月银盘=thiên nguyệt ngân bàn
- 银盘=ngân bàn
- 方风棋=Phương Phong Kỳ
- 宫傲芙=Cung Ngạo Phù
- 唐覆水=Đường Phúc Thủy
- 阡陌=Thiên Mạch
- 冥月=Minh Nguyệt
- 厉明海=Lệ Minh Hải
- 失落之地=Thất Lạc chi địa
- 花幽梦=Hoa U Mộng
- 帝辰星=Đế Thần Tinh
- 公孙木=Công Tôn Mộc
- 四季之地=Tứ Quý chi địa
- 才道源=mới Đạo Nguyên
- 明月=Minh Nguyệt
- 古地=Cổ Địa
- 鸾凤=Loan Phượng
- 严冬=Nghiêm Đông
- 谢无畏=Tạ Vô Úy
- 若惜=Nhược Tích
- 盛耀=Thịnh Diệu
- 马超群=Mã Siêu Quần
- 葛明=Cát Minh
- 何无罪=Hà Vô Tội
- 伏谆=Phục Truân
- 伏璇=Phục Toàn
- 候羽=Hầu Vũ
- 武会=Võ Hội
- 持枪=cầm thương
- 徐长风=Từ Trường Phong
- 铁血=Thiết Huyết
- 花玲珑=Hoa Linh Lung
- 千幻梦境=Thiên Huyễn mộng cảnh
- 残夜=Tàn Dạ
- 一界珠=Nhất Giới Châu
- 龙俊=Long Tuấn
- 破魂锥=Phá Hồn Trùy
- 兽魂开云阵=Thú Hồn Khai Vân Trận
- 方师兄=Phương sư huynh
- 我方子奇=ta Phương Tử Kỳ
- 杨师弟=Dương sư đệ
- 杜小妹=Đỗ tiểu muội
- 寒属性=Hàn thuộc tính
- 和解红尘=cùng Giải Hồng Trần
- 炎阳爆=Viêm Dương Bạo
- 星痕=Tinh Ngân
- 阴阳合欢功=Âm Dương Hợp Hoan Công
- 真元境=Chân Nguyên cảnh
- 寒冰玉髓=Hàn Băng Ngọc Tủy
- 阴阳妖参=Âm Dương Yêu Tham
- 乌梅镇=Ô Mai trấn
- 黑风贸市=Hắc Phong Mậu Thị
- 三叶残魂花=Tam Diệp Tàn Hồn Hoa
- 绝地枯木草=Tuyệt Địa Khô Mộc Thảo
- 三阳果树=Tam Dương Quả Thụ
- 长龘老=trưởng lão
- 十一长龘老=Thập Nhất trưởng lão
- 地=叮嘱=mà dặn dò
- 凡级中品=Phàm cấp Trung phẩm
- 赤子心=Xích Tử Tâm
- 左安=Tả An
- 合欢功=Hợp Hoan Công
- 夏师妹=Hạ sư muội
- 夏师姐=Hạ sư tỷ
- ”跟=cùng
- 梦老头=Mộng lão đầu
- 长龘老会=Trưởng Lão hội
- 梦掌柜=Mộng chưởng quỹ
- 张定=Trương Định
- 孙坚铭=Tôn Kiên Minh
- 刁宏=Điêu Hoành
- 海城=Hải Thành
- 炎阳三叠爆=Viêm Dương Tam Điệp Bạo
- //.//将=đem
- 小雨=tiểu Vũ
- 入云霞宗=nhập Vân Hà Tông
- 动辑】便=động tập liền
- 不妙-,=không ổn,
- 黑玄果=Hắc Huyền Quả
- 曼妙-腰肢,,=mạn diệu vòng eo
- 美人蕊=Mỹ Nhân Nhụy
- 曼妙-=mạn diệu
- 腰肢,,=vòng eo
- 地级=Địa cấp
- 地级下品=Địa cấp Hạ phẩm
- 天级=Thiên cấp
- 凝血珠=Ngưng Huyết Châu
- 离合境=Ly Hợp cảnh
- 苗化成=Miêu Hóa Thành
- */.//*此刻=giờ phút này
- 俞修平=Du Tu Bình
- 丁甲子=Đinh Giáp
- 霍香兰=Hoắc Hương Lan
- 美妙-=mỹ diệu
- 贱龘人=tiện nhân
- 张钰=Trương Ngọc
- 齐元=Tề Nguyên
- 罗芊芊=La Thiên Thiên
- 冰肌玉骨草=Băng Cơ Ngọc Cốt Thảo
- 地级上品=Địa cấp Thượng phẩm
- 隐岛=Ẩn đảo
- 不屈之敖=Bất Khuất Chi Ngao
- 噬天虫=Phệ Thiên Trùng
- 真阳元气=chân dương nguyên khí
- 真阳元气构成=chân dương nguyên khí cấu thành
- 孟星远=Mạnh Tinh Viễn
- 六阶=Lục giai
- 古云岛=Cổ Vân đảo
- 我*,=ta,
- 大龘事=đại sự
- 韩诏=Hàn Chiếu
- 蕴灵洞=Uẩn Linh Động
- 化生破月功=Hóa Sinh Phá Nguyệt Công
- 古风=Cổ Phong
- 千金买醉楼=Thiên Kim Mãi Túy lâu
- 怪——声=quái thanh
- 苗化戍=Miêu Hóa Thú
- 玄州=Huyền Châu
- 运州=Vận Châu
- 白家=Bạch gia
- 紫薇谷=Tử Vi Cốc
- ——查探=điều tra
- 千蕊血海棠=Thiên Nhụy Huyết Hải Đường
- 寻常的—个=tầm thường cái
- 风云双卫=Phong Vân song vệ
- 汇天门=Hối Thiên môn
- 董轻隶—边说着—=Đổng Khinh Hàn biên nói
- 范鸿=Phạm Hồng
- 玄元丹=Huyền Nguyên Đan
- 凡级=Phàm cấp
- 凡级上品=Phàm cấp Thượng phẩm
- 玄级=Huyền cấp
- 天罗印=Thiên La Ấn
- 天罗网=Thiên La Võng
- 天罗罡=Thiên La Cương
- 紫蔽谷=Tử Vi Cốc
- 百兽图=Bách Thú Đồ
- 杨四爷=Dương Tứ gia
- 杨应师=Dương Ứng Sư
- 杨应峰=Dương Ứng Phong
- 的真元境=Chân Nguyên cảnh
- 两地=lưỡng địa
- 无涯=Vô Nhai
- 幽冥山=U Minh Sơn
- 黑风山脉=Hắc Phong Sơn Mạch
- 血珠=Huyết Châu
- 镇魂石=Trấn Hồn Thạch
- 大汉=Đại Hán
- 万花宫=Vạn Hoa Cung
- 鬼厉=Quỷ Lệ
- 颜宫主=Nhan cung chủ
- 金瞳银背蟒=Kim Đồng Ngân Bối Mãng
- 五阶=Ngũ giai
- 卓温=Trác Ôn
- 琉炎液=Lưu Viêm dịch
- 成真元=thành chân nguyên
- 洗魂露=Tẩy Hồn Lộ
- 映月门=Ánh Nguyệt Môn
- 四阶=Tứ giai
- 幻电狼=Huyễn Điện Lang
- 金光殿=Kim Quang Điện
- 于成坤=Vu Thành Khôn
- 裂地神牛=Liệt Địa Thần Ngưu
- 神牛=Thần Ngưu
- 妙-药=diệu dược
- 问心宫=Vấn Tâm Cung
- 水月堂=Thủy Nguyệt Đường
- 九星剑派=Cửu Tinh Kiếm Phái
- 烈火教=Liệt Hỏa Giáo
- 飞羽阁=Phi Vũ Các
- 奔雷剑=Bôn Lôi Kiếm
- 扶风剑=Phù Phong Kiếm
- 和离合境=cùng Ly Hợp cảnh
- 冷——脸=Lãnh San
- 〖体〗内=thể nội
- 奴兽印=Nô Thú ấn
- 〖兴〗奋=hưng phấn
- 夜叉金影豹=Dạ Xoa Kim Ảnh Báo
- 控魂虫=Khống Hồn Trùng
- 恢复了〖自〗=khôi phục tự
- 冷——眼=Lãnh San
- 姚河=Diêu Hà
- 姚溪=Diêu Khê
- 紫师姐=Tử sư tỷ
- 丹垩田=đan điền
- 师垩弟=sư đệ
- 师垩兄=sư huynh
- 妖垩娆丰垩满=yêu nhiêu phong mãn
- 娇垩笑=kiều cười
- 舔垩了舔=liếm liếm
- 放垩屁=phóng thí
- 师垩妹=sư muội
- 体龘内=thể nội
- 万剑归一=Vạn Kiếm Quy Nhất
- 真元镜=Chân Nguyên cảnh
- 丹圣峰=Đan Thánh phong
- 炼丹师=Luyện Đan Sư
- 箫大师=Tiêu đại sư
- 云隐峰=Vân Ẩn phong
- 王齐人=Vương Tề Nhân
- 熊家=Hùng gia
- 入云隐峰=nhập Vân Ẩn phong
- 香姨=Hương dì
- >箫浮生=Tiêu Phù Sinh
- 箫浮生=Tiêu Phù Sinh
- 玄阶=Huyền giai
- 玄阶上品=Huyền giai Thượng phẩm
- 铁骨草=Thiết Cốt Thảo
- 箫老=Tiêu lão
- 云来峰=Vân Lai phong
- 段长老=Đoạn trưởng lão
- 萧浮生=Tiêu Phù Sinh
- 玄级下品=Huyền cấp Hạ phẩm
- 天级上品=Thiên cấp Thượng phẩm
- 玄天地凡=Huyền Thiên Địa Phàm
- 凝裳=Ngưng Thường
- 炼丹真诀=Luyện Đan Chân Quyết
- 枯木圣手=Khô Mộc Thánh Thủ
- 尤自在=Vưu Tự Tại
- 何杯水=Hà Bôi Thủy
- 万药灵膏=Vạn Dược Linh Cao
- 万药灵乳=Vạn Dược Linh Nhũ
- 万药灵液=Vạn Dược Linh Dịch
- 迷魂之宫=Mê Hồn Chi Cung
- 妙-用=diệu dụng
- 邪灵果=Tà Linh Quả
- 呻垩吟=rên ngâm
- 条美垩腿=điều mỹ chân
- 下垩身=hạ thân
- 娇垩躯=kiều khu
- 滚垩烫=lăn năng
- 打湿垩了底垩裤=ướt nhẹp đế quần
- 玉垩液=ngọc dịch
- 少垩女变成=thiếu nữ biến thành
- 修垩炼了=tu luyện
- 媚垩功=mị công
- 修垩炼=tu luyện
- 亲垩密触垩摸=thân mật xúc sờ
- 抚垩摸揉垩=vỗ sờ xoa
- 月荷=Nguyệt Hà
- 七巧地=Thất Xảo Địa
- 别剑=Biệt Kiếm
- 金乌铸日=Kim Ô đúc nhật
- 宁道然=Ninh Đạo Nhiên
- 道一神水=Đạo Nhất Thần Thủy
- 虚空地=Hư Không Địa
- 苍云圣地=Thương Vân Thánh Địa
- 邪地=tà địa
- 雷霆兽王=Lôi Đình Thú Vương
- 霸天力王=Bá Thiên Lực Vương
- 阴冥鬼王=Âm Minh Quỷ Vương
- 妖媚女王=Yêu Mị Nữ Vương
- 闪电影王=Thiểm Điện Ảnh Vương
- 绝灭毒王=Tuyệt Diệt Độc Vương
- 郭元明=Quách Nguyên Minh
- 袁石=Viên Thạch
- 销魂梦境=Tiêu Hồn Mộng Cảnh
- 定颜珠=Định Nhan Châu
- 古天罗=Cổ Thiên La
- 于某=Vu mỗ
- 寒妃烟=Hàn Phi Yên
- 飘香城=Phiêu Hương Thành
- 凤还楼=Phượng Hoàn Lâu
- 追魂印=Truy Hồn Ấn
- 芸丽=Vân Lệ
- 赤萧黑金=Xích Tiêu Hắc Kim
- 养神丹=Dưỡng Thần Đan
- 补神丹=Bổ Thần Đan
- 回神丹=Hồi Thần Đan
- 乐天药坊=Nhạc Thiên Dược phường
- 乐煜=Nhạc Dục
- 乐家=Nhạc gia
- 神灵丹=Thần Linh Đan
- 紫气邪身=Tử Khí Tà Thân
- 乐无极=Nhạc Vô Cực
- 紫灵邪火=Tử Linh Tà Hỏa
- 紫灵邪气=Tử Linh Tà Khí
- 和乐煜=hòa Nhạc Dục
- 兰幽若=Lan U Nhược
- 抽枪=rút thương
- 凶煞邪洞=Hung Thần Tà động
- 净灵瓶=Tịnh Linh Bình
- 杨兄=Dương huynh
- 邪灵=Tà Linh
- 沈奕=Thẩm Dịch
- 绿邪灵=Lục Tà Linh
- 红邪灵=Hồng Tà Linh
- 紫邪灵=Tử Tà Linh
- 黑邪灵=Hắc Tà Linh
- 魂邪灵=Hồn Tà Linh
- 程英=Trình Anh
- 余庆=Dư Khánh
- 黄泉池=Hoàng Tuyền Trì
- 宝器宗=Bảo Khí Tông
- 赵蓉=Triệu Dung
- 跗骨幽影=Phụ Cốt U Ảnh
- 向家=Hướng gia
- 飞虹院=Phi Hồng Viện
- 银血金羽鹰=Ngân Huyết Kim Vũ Ưng
- 踏云驹=Đạp Vân Câu
- 阳源印=Dương Nguyên Ấn
- 灵级=Linh cấp
- 尹天游=Doãn Thiên Du
- 箫正清=Tiêu Chính Thanh
- 素竹=Tố Trúc
- 轻寒=Khinh Hàn
- 杜成=Đỗ Thành
- 杜成白=Đỗ Thành Bạch
- 伍仟=Ngũ Thiên
- 玄光会=Huyền Quang hội
- 沐南斗=Mộc Nam Đấu
- 杨新武=Dương Tân Võ
- 霸血狂术=Bá Huyết Cuồng Thuật
- 杨影=Dương Ảnh
- 玄青丹=Huyền Thanh Đan
- 风胜=Phong Thắng
- 周封=Chu Phong
- 康家=Khang gia
- 孟家=Mạnh gia
- 孟善衣=Mạnh Thiện Y
- 康斩=Khang Trảm
- 康正=Khang Chính
- 高墨=Cao Mặc
- 向飞=Hướng Phi
- 封神殿=Phong Thần điện
- 影舞杀=Ảnh Vũ Sát
- 地煞龙术=Địa Sát Long Thuật
- 南家=Nam gia
- 正周旋=chính chu toàn
- 天元城=Thiên Nguyên Thành
- 混元丹=Hỗn Nguyên Đan
- 柳飞生=Liễu Phi Sinh
- 萧顺=Tiêu Thuận
- 九曲步=Cửu Khúc Bộ
- 地灭天诛=địa diệt thiên tru
- 水月碧涛甲=Thủy Nguyệt Bích Đào Giáp
- 箫顺=Tiêu Thuận
- 媚儿=Mị Nhi
- 娇儿=Kiều Nhi
- 封元咒=Phong Nguyên Chú
- 伍岩=Ngũ Nham
- 雷州=Lôi Châu
- 定光门=Định Quang Môn
- 血海封天=Huyết Hải Phong Thiên
- 叫地=kêu Địa
- 地前辈=Địa tiền bối
- 雨仙=Vũ Tiên
- 季礼=Quý Lễ
- 骨盾=Cốt Thuẫn
- 夺ˉ嫡之战=Đoạt Đích Chi Chiến
- 小龘姐=tiểu thư
- 善衣=Thiện Y
- 绝妙-至极=tuyệt diệu đến cực điểm
- 杨立庭=Dương Lập Đình
- 罗海=La Hải
- 严合行=Nghiêm Hợp Hành
- ,‘杨家="Dương Gia
- 来人’手持=người tới cầm trong tay
- "杨家="Dương gia
- 不错’据=không tồi theo
- 严令行=Nghiêm Lệnh Hành
- 水神殿=Thủy Thần Điện
- 大山主=Đại Sơn Chủ
- 驾轻就熟=cưỡi ngựa xem hoa
- 道痕=đạo ngân
- 孟茹=Mạnh Như
- 余兴州=Dư Hưng Châu
- 泰斗=Thái Đấu
- 林泰斗=Lâm Thái Đấu
- 洛听荷=Lạc Thính Hà
- 六木=Lục Mộc
- 龙庭=Long Đình
- 不回关=Bất Hồi Quan
- 着墨族=Mặc Tộc
- 狼牙=Lang Nha
- 丁四=Đinh Tứ
- 钟良=Chung Lương
- 逐日箭心有=Trục Nhật tiễn tâm hữu
- 白羿=Bạch Nghệ
- 冯英=Phùng Anh
- 黑鸦城=Hắc Nha thành
- 冰凤=Băng Phượng
- 风婆子=Phong Bà Tử
- 金石=Kim Thạch
- 成鹏煊=Thành Bằng Huyên
- 碧绿长剑=Bích Lục trường kiếm
- 虚王境=Hư Vương cảnh
- 三炎火环=Tam Viêm Hỏa Hoàn
- 太玄宗=Thái Huyền Tông
- 天月魔蛛=Thiên Nguyệt Ma Nhện
- 冰道=băng đạo
- 墨海城=Mặc Hải thành
- 羽灵箭=Vũ Linh Tiễn
- 寂灭雷珠=Tịch Diệt Lôi Châu
- 冰珑=Băng Lung
- 玄霜剑=Huyền Sương Kiếm
- 虫帝=Trùng Đế
- 失落的界面=Thất Lạc giao diện
- 神鼎天=Thần Đỉnh thiên
- 田修竹=Điền Tu Trúc
- 灼照=Chước Chiếu
- 幽荧=U Huỳnh
- 幽莹=U Oánh
- 断魂枪=Đoạn Hồn Thương
- 紫东来=Tử Đông Lai
- 许宾白=Hứa Tân Bạch
- 灵月=Linh Nguyệt
- 暗星=Ám Tinh
- 秦无悔=Tần Vô Hối
- 七彩麋鹿=Thất Thải Mi Lộc
- 太阳真精=Thái Dương Chân Tinh
- 楚寒衣=Sở Hàn Y
- 林玉娆=Lâm Ngọc Nhiêu
- 惊空兽=Kinh Không Thú
- 结实=kết giao
- 祡昊=Sài Hạo
- 东郭安平=Đông Quách An Bình
- 扎古=Trát Cổ
- 花青丝=Hoa Thanh Ti
- 不老树=Bất Lão Thụ
- 太妙-宝莲=Thái Diệu Bảo Liên
- 碧血芝=bích huyết chi
- 斩魂刀=Trảm Hồn Đao
- 百万剑=Bách Vạn Kiếm
- 大帝=Đại Đế
- 破天一击=Phá Thiên nhất kích
- 十八星斗=Thập Bát Tinh Đấu
- 醉酒翁=Túy Tửu Ông
- 八方门=Bát Phương Môn
- 高山=Cao Sơn
- 流水=Lưu Thủy
- 陈文昊=Trần Văn Hạo
- 封明=Phong Minh
- 曾元=Tằng Nguyên
- 娄叱=Lâu Sất
- 紫源=Tử Nguyên
- 灵能之心=Linh Năng Chi Tâm
- 桑德=Tang Đức
- 赤日=Xích Nhật
- 帝尊=Đế Tôn
- 寂虚=Tịch Hư
- 长昊=Trường Hạo
- 长贤=Trường Hiền
- 封德=Phong Đức
- 蓝禾=Lam Hòa
- 陆雯=Lục Văn
- 陈倩=Trần Thiến
- 居天青=Cư Thiên Thanh
- 东域=Đông Vực
- 祖宏=Tổ Hoành
- 生身果=Sinh Thân Quả
- 华飞尘=Hoa Phi Trần
- 幽魂=U Hồn
- 噬天大帝=Phệ Thiên Đại Đế
- 羊有为=Dương Hữu Vi
- 梵蜈=Phạn Ngô
- 长孙莹=Trường Tôn Oánh
- 孙芸秀=Tôn Vân Tú
- 鬼獠=Quỷ Liêu
- 大日=Đại Nhật
- 黑渊=Hắc Uyên
- 生身丹=Sinh Thân Đan
- 凤凰=Phượng Hoàng
- 花影=Hoa Ảnh
- 虞丹=Ngu Đan
- 七截阵=thất tiệt trận
- 灭穹=Diệt Khung
- 擎雷=Kình Lôi
- 暮光=Mộ Quang
- 吴星河=Ngô Tinh Hà
- 阴阳关=Âm Dương Quan
- 唐秋=Đường Thu
- 武清=Võ Thanh
- 柳芷萍=Liễu Chỉ Bình
- 寒心铁=hàn tâm thiết
- 李庆远=Lý Khánh Viễn
- 大方圆=đại phương viên
- 无常=Vô Thường
- 古苍云=Cổ Thương Vân
- 花雨露=Hoa Vũ Lộ
- 雷洪=Lôi Hồng
- 归一=Quy Nhất
- 陶莹若=Đào Oánh Nhược
- 声雨竹=Thanh Vũ Trúc
- 爻君=Hào Quân
- 战无痕=Chiến Vô Ngân
- 楚天机=Sở Thiên Cơ
- 爻琳=Hào Lâm
- 梅酒儿=Mai Tửu Nhi
- 顾盼=Cố Phán
- 陶凌婉=Đào Lăng Uyển
- 陈修=Trần Tu
- 域主根=vực chủ
- 攻关=công quan
- 项山=Hạng Sơn
- 砗硿=Xa Không
- 伏广=Phục Quảng
- 魏君阳=Ngụy Quân Dương
- 六臂=Lục Tí
- 摩那耶=Ma Na Gia
- 陈远=Trần Viễn
- 李子玉=Lý Tử Ngọc
- 万乐山=Vạn Nhạc Sơn
- 道主=Đạo Chủ
- 石大壮=Thạch Đại Tráng
- 姬老三=Cơ Lão Tam
- 欧阳烈=Âu Dương Liệt
- 米经纶=Mễ Kinh Luân
- 黄雄=Hoàng Hùng
- 宫敛=Cung Liễm
- 笑笑=Tiếu Tiếu
- 九烟=Cửu Yên
- 金羚福地=Kim Linh phúc địa
- 樊南=Phàn Nam
- 奚元=Hề Nguyên
- 向英=Hướng Anh
- 方岳=Phương Nhạc
- 墨昭=Mặc Chiêu
- 查蒲=Tra Bồ
- 先天域主=Tiên Thiên Vực Chủ
- 三分归一=Tam Phân Quy Nhất
- 方余柏=Phương Dư Bách
- 钟毓秀=Chung Dục Tú
- 方天赐=Phương Thiên Tứ
- 杨开=Dương Khai
- 白色=Bạch Sắc
- 凤后=Phượng Hậu
- 乾坤令=Càn Khôn Lệnh
- 辛鹏=Tân Bằng
- 虚空星市=Hư Không Tinh Thị
- 凌霄星市=Lăng Tiêu Tinh Thị
- 星市=Tinh Thị
- 破碎天=Phá Toái Thiên
- 天武斋=Thiên Võ Trai
- 紫气=Tử Khí
- 紫霄神雷=Tử Tiêu Thần Lôi
- 纳兰绿水=Nạp Lan Lục Thủy
- 鲲敖=Côn Ngao
- 巨龙=Cự Long
- 封魔地=Phong Ma Địa
- 灭蒙=Diệt Mông
- 玄机鱼=Huyền Cơ Ngư
- 小小=Tiểu Tiểu
- 四凤阁=Tứ Phượng Các
- 紫发=Tử Phát
- 苗飞平=Miêu Phi Bình