Nam sinh Vô hạn chi từ biến thành tinh linh bắt đầu Chủ đề tạo bởi: XXX
Vô hạn chi từ biến thành tinh linh bắt đầu
visibility31722 star1064 6
Hán Việt: Vô hạn chi tòng biến thành tinh linh khai thủy
Tác giả: Thí Bút Thương Sinh
Tình trạng: Tạm ngưng
Mới nhất: Xin nghỉ!
Thời gian đổi mới: 19-04-2022
Cảm ơn: 117 lần
Thể loại: Diễn sinh, Nam sinh, Hiện đại , OE , Manga anime , Khoa học viễn tưởng , Huyền huyễn , Tây huyễn , Dị năng , Hệ thống , Xuyên nhanh , Thần thoại , Vô hạn lưu , Thăng cấp lưu , Pokemon , Biến thành động vật
Gì? Nói tốt thân thể xuyên qua không có? Còn đầu sai thai? Còn thành một con cẩu?
Trứng trung, Bạch Tử Dật vẻ mặt mộng bức thanh tỉnh. Vì thế, sử thượng đệ nhất chỉ trứng trung tu luyện, bẩm sinh 6V Riolu ra đời.
- 白子逸=Bạch Tử Dật
- ‘失乐园’=‘ Thất Nhạc Viên ’
- 一小时三十4分零七秒=1 giờ 34 phút 07 giây
- 1小时34分=1 giờ 34 phút
- 失乐园=Thất Nhạc Viên
- 半数据化=nửa số liệu hóa
- 青山保育基地=Thanh Sơn chăm sóc căn cứ
- 利欧路=Riolu
- 苏铭=Tô Minh
- 快拳郎=Hitmonchan
- 宝可梦=Pokemon
- 小王=Tiểu Vương
- 唐主任=Đường chủ nhiệm
- 多强化一会=nhiều cường hóa một hồi
- 固拉多=Groudon
- 盖欧卡=Kyogre
- 王晴=Vương Tình
- 唐风青=Đường Phong Thanh
- 李一鸣=Lý Nhất Minh
- 见方法=thấy phương pháp
- 小爱=Tiểu Ái
- 爱管侍=Indeedee
- 火焰鸟=Moltres
- 呆呆兽=Slowpoke
- 大舌贝=Shellder
- 精灵球=Pokeball
- 赤爷=Xích gia
- 智爷=Trí gia
- 王姓=họ Vương
- 走路草=Oddish
- 毽子棉=Jumpluff
- 鲤鱼王=Magikarp
- 丑丑鱼=Feebas
- 大木博士=Oak tiến sĩ
- 比雕=Pidgeot
- 大舌头=Lickitung
- 肯泰罗=Tauros
- 沼跃鱼=Marshtomp
- 火球鼠=Cyndaquil
- 小锯鳄=Totodile
- 隆隆岩=Golem
- 火稚鸡=Torchic
- 在行进=tại tiến lên
- 功夫鼬=Mienfoo
- 那只呆呆兽=kia chỉ Slowpoke
- 下午2点=buổi chiều 2 giờ
- 壶日天=Hồ Nhật Thiên
- 壶壶=Shuckle
- 300米=300 m
- 7天=7 ngày
- 苏青云=Tô Thanh Vân
- 沙奈朵=Gardevoir
- 小苏=Tiểu Tô
- 王姐=Vương tỷ
- 海兔兽=Gastrodon
- 在暗自=tại âm thầm
- 沙瓦朗=Hitmonlee
- 怪力=Machamp
- 臭臭泥=Muk
- 吉利蛋=Chansey
- 说白子逸=nói Bạch Tử Dật
- 圣元=Synutra
- 苏玉落=Tô Ngọc Lạc
- 我心动=ta tâm động
- 超级球=Great Ball
- 高级球=Ultra Ball
- 豪华球=Luxury Ball
- 潜水球=Dive Ball
- 巢穴球=Nest Ball
- 纪念球=Premier Ball
- 大师球=Master Ball
- 小落=Tiểu Lạc
- 苏明玉=Tô Minh Ngọc
- 苏父=Tô phụ
- 喷火龙=Charizard
- 快龙=Dragonite
- 烈咬陆鲨=Garchomp
- 双斧战龙=Haxorus
- 三首恶龙=Hydreigon
- 杖尾鳞甲龙=Kommo-o
- 李月珑=Lý Nguyệt Lung
- 冰九尾=Ice Ninetales
- 月伊布=Umbreon
- 小火龙=Charmander
- 何幽幽=Hà U U
- 猴怪=Mankey
- 迷你龙=Dratini
- 六尾=Vulpix
- 谢依然=Tạ Y Nhiên
- 李唯一=Lý Duy Nhất
- 小六尾=tiểu Vulpix
- 200米=200 m
- 3米=3 m
- 40米=40 m
- 颜宇阳=Nhan Vũ Dương
- 苏同学=Tô đồng học
- 飞天螳螂=Scyther
- 许国一=Hứa Quốc Nhất
- 婷婷=Đình Đình
- 方平=Phương Bình
- 伊布=Eevee
- 穿山鼠=Sandshrew
- 月珑俱乐部=Nguyệt Lung câu lạc bộ
- 李雄安=Lý Hùng An
- 小卡比兽=Munchlax
- 庞岩怪=Gigalith
- 赵彦龙=Triệu Ngạn Long
- 天蝎王=Gliscor
- 小何=Tiểu Hà
- 冰六尾=Ice Vulpix
- 大针蜂=Beedrill
- 穿山王=Sandslash
- 苏式=Tô thức
- 龙晴果=Ganlon Berry
- 龙火果=Petaya Berry
- 杏仔果=Apicot Berry
- 沙麟果=Salac Berry
- 枝荔果=Liechi Berry
- 史玉杰=Sử Ngọc Kiệt
- 雷电兽=Manectric
- 烈焰猴=Infernape
- 龟仙人=Quy tiên nhân
- 哈克龙=Dragonair
- 许校长=Hứa hiệu trưởng
- 小李=Tiểu Lý
- 学霸苏=học bá Tô
- 火焰鸡=Blaziken
- 大嘴鸥=Pelipper
- 小九=Tiểu Cửu
- 孙正辉=Tôn Chính Huy
- 孙天王=Tôn thiên vương
- 当天王=đương thiên vương
- 皮丘=Pichu
- 拉鲁拉斯=Ralts
- 花蓓蓓=Flabébé
- 水箭龟=Blastoise
- 李元和=Lý Nguyên Hòa
- 白洁=Bạch Khiết
- 苏母=Tô mẫu
- 青云=Thanh Vân
- 成天王=thành thiên vương
- 玉龙=Ngọc Long
- 正辉=Chính Huy
- 班基拉斯=Tyranitar
- 河马兽=Hippowdon
- 盔甲鸟=Skarmory
- 苏! 明! 玉!=Tô! Minh! Ngọc!
- 妙蛙花=Venusaur
- 王大力=Vương Đại Lực
- 那只怪力=kia chỉ Machamp
- 大力兄=Đại Lực huynh
- 见怪力=thấy Machamp
- 刺甲贝=Cloyster
- 大朝北鼻=Probopass
- 烈雀=Spearow
- 风速狗=Arcanine
- 鸭嘴火兽=Magmar
- 鸭嘴炎兽=Magmortar
- 北岭山脉=Bắc Lĩnh sơn mạch
- 北岭=Bắc Lĩnh
- 三地鼠=Dugtrio
- 地鼠=Diglett
- 八九百度=tám chín trăm độ
- 鸭嘴宝宝=Magby
- 训练家人选=huấn luyện gia nhân tuyển
- 给我家鸭嘴宝宝=cấp ta gia Magby
- 这只比雕=này chỉ Pidgeot
- 50米=50 m
- 橙橙果=Oran Berry
- 这些天王=những cái này thiên vương
- 火哥=Hỏa ca
- 炎武王=Emboar
- 煤炭龟=Torkoal
- 胡曼曼=Hồ Mạn Mạn
- 徐曼曼=Hồ Mạn Mạn
- 徐守仁=Từ Thủ Nhân
- 夏海涛=Hạ Hải Đào
- 大岩蛇=Onix
- 恰雷姆=Medicham
- 大狼犬=Mightyena
- 老苏=lão Tô
- 李维一=Lý Duy Nhất
- 徐伟=Từ Vĩ
- 巨沼怪=Swampert
- 大力鳄=Feraligatr
- 萌萌=Manh Manh
- 方萌萌=Phương Manh Manh
- 圈圈熊=Ursaring
- 1米六=1m6
- 蕾姆=Rem
- 方萝莉=Phương loli
- 燕姐=Yến tỷ
- 徐燕燕=Từ Yến Yến
- 尖牙陆鲨=Gabite
- 沙基拉斯=Pupitar
- 巨钳螳螂=Scizor
- 温主管=Ôn chủ quản
- 苏学长=Tô học trưởng
- 沐婉儿=Mộc Uyển Nhi
- 顾向阳=Cố Hướng Dương
- 嘟嘟利=Dodrio
- 暴鲤龙=Gyarados
- 看顾向阳=xem Cố Hướng Dương
- 沈玉柱=Thẩm Ngọc Trụ
- 毒骷蛙=Toxicroak
- 海刺龙=Seadra
- 伦琴猫=Luxray
- 萧随风=Tiêu Tùy Phong
- 蜥蜴王=Sceptile
- 椰蛋树=Exeggutor
- 温鹏华=Ôn Bằng Hoa
- 猴哥=Hầu ca
- 柱哥=Trụ ca
- 甘李良=Cam Lý Lương
- 良哥=Lương ca
- 李坝=Lý Bá
- 铁锤哥=Thiết Chùy ca
- 张格林=Trương Cách Lâm
- 铁林=Thiết Lâm
- 玉落=Ngọc Lạc
- 黄齐生=Hoàng Tề Sinh
- 苏董事长=Tô đổng sự trưởng
- 马千罡=Mã Thiên Cương
- 马教授=Mã giáo thụ
- 落落=Lạc Lạc
- 马叔叔=Mã thúc thúc
- 波士可多拉=Aggron
- 大钢蛇=Steelix
- 苏雨落=Tô Ngọc Lạc
- 可多拉=Lairon
- 波士可多=Aggron
- 路路=Lulu
- 利利=Lợi Lợi
- 卡卡=Kaka
- 帅帅=Soái Soái
- 六六=Lục Lục
- 青铜钟=Bronzong
- 超能=siêu năng
- 大纲蛇=Steelix
- 金钟罩, 铁布衫=Kim Chung Tráo, Thiết Bố Sam
- 孙悟空=Son Goku
- 10个多月=hơn 10 tháng
- 把马教授=đem Mã giáo thụ
- 个中级寒抗=cái trung cấp hàn kháng
- 这只怪力=này chỉ Machamp
- 本利欧路=bổn Riolu
- 王同学=Vương đồng học
- 王堃=Vương Khôn
- 豆豆鸽=Pidove
- 怪怪=Quái Quái
- 星矢=Seiya
- 卡利欧=Lucario
- 大葱鸭=Farfetch'd
- 食用的训练家将会受到法律的严惩=dùng ăn huấn luyện gia đều sẽ chịu đến pháp luật nghiêm trị
- 皮皮=Clefairy
- 巨金怪=Metagross
- 体术~~怪力=thể thuật ~~ quái lực
- 体术-怪力=thể thuật - quái lực
- 怪力术=quái lực thuật
- 火影=Hokage
- 纲手=Tsunade
- 不中二=không trung nhị
- 杨永信=Dương Vĩnh Tín
- 欧柯雅=Alcare
- 向日花怪=Sunflora
- 做手部护理=làm tay bộ hộ lý
- 火恐龙=Charmeleon
- 王守义=Vương Thủ Nghĩa
- 颜同学=Nhan đồng học
- 青绵鸟=Swablu
- 木木枭=Rowlet
- 高傲雉鸡=Unfezant
- 王宇=Vương Vũ
- 华国=Hoa quốc
- 草苗龟=Turtwig
- 杨伟=Dương Vĩ
- 伟哥=Vĩ ca
- 200多=hơn 200
- 大王燕=Swellow
- 一千多米=hơn 1000 m
- 青眠鸟=Swablu
- 王依依=Vương Y Y
- 气流中东倒西歪=khí lưu trung đông đảo tây oai
- 勇士雄鹰=Braviary
- 酥式=Tô thức
- 小伟=Tiểu Vĩ
- 杨巅峰=Dương Đỉnh Phong
- 这些房子咱不住也不能空着啊=này đó phòng ở ta không ở cũng không thể để không a
- 超音蝠=Zubat
- 李文伟=Lý Văn Vĩ
- 草系指导老师=thảo hệ chỉ đạo lão sư
- 杨父=Dương phụ
- 杨母=Dương mẫu
- 钢铁加鲁鲁=MetalGaruru
- 波哥=Ba ca
- 何采洁=Hà Thải Khiết
- 徐艳艳=Từ Diễm Diễm
- 花花=Hoa Hoa
- 花洁夫人=Florges
- 幸福蛋=Blissey
- 美纳斯=Milotic
- 耿鬼=Gengar
- 将笼子里的最后几个小笼包=đem trong lồng cuối cùng mấy cái bánh bao nhỏ
- 妙蛙草=Ivysaur
- 王山海=Vương Sơn Hải
- 对站台=đối trạm đài
- 爆香猴=Pansear
- 冷水猴=Panpour
- 花椰猴=Pansage
- 谢青依=Tạ Thanh Y
- 比克大魔王=Piccolo đại ma vương
- 小比克=Tiểu Piccolo
- 何姐=Hà tỷ
- 迪鲁斯=Diros
- 布雷克=Blake
- 何小美女=Hà tiểu mỹ nữ
- 比鲁斯=Diros
- 梦幻=Mew
- 超梦=Mewtwo
- 一万五一块=1 vạn 5 một khối
- 夏主管=Hạ chủ quản
- 四点四十八分=4 giờ 48 phút
- 5000多=hơn 5000
- 闪焰王牌=Cinderace
- 爆音怪=Exploud
- 上午10点=buổi sáng 10 giờ
- 李响=Lý Hưởng
- 诺达=Noda
- 土龙弟弟=Dunsparce
- 沼王=Quagsire
- 电飞鼠=Emolga
- 叉字蝠=Crobat
- 龙头地鼠=Excadrill
- 彗星拳~怪力无双=sao chổi quyền ~ quái lực vô song
- 拉达=Raticate
- 冰冻拳~怪力无双=đóng băng quyền ~ quái lực vô song
- 发劲~怪力无双=phát kính ~ quái lực vô song
- 火暴猴=Primeape
- 当心灵=đương tâm linh
- 依依=Y Y
- 十万=mười vạn
- 雪妖女=Froslass
- 吸一点人的生气=hút một chút người sinh khí
- 黄老师=Hoàng lão sư
- 黄海波=Hoàng Hải Ba
- 黄海涛=Hoàng Hải Đào
- 雷电拳~怪力无双=lôi điện quyền ~ quái lực vô song
- 灰尘山=Garbodor
- 双弹瓦斯=Weezing
- 魔墙人偶=Mr. Mime
- 唐威=Đường Uy
- 徐毅鸣=Từ Nghị Minh
- 陈靖南=Trần Tĩnh Nam
- 华清大学=Hoa Thanh đại học
- 徐子龙=Từ Tử Long
- 请假王=Slaking
- 胡地=Alakazam
- 火爆兽=Typhlosion
- 徐姐=Từ tỷ
- 八门遁甲=bát môn độn giáp
- 投掷猴=Passimian
- 黄高龙=Hoàng Cao Long
- 同病相连=đồng bệnh tương liên
- 剃劲(暗)~怪力无双=cạo kính ( ám ) ~ quái lực vô song
- 李云龙=Lý Vân Long
- 老黄=lão Hoàng
- 剃劲~怪力无双=cạo kính ~ quái lực vô song
- 脸上再也不复之前轻松的神情=trên mặt lại cũng không còn phía trước nhẹ nhàng biểu tình
- 冲霄=trùng tiêu
- 又气急败坏=lại tức muốn hộc máu
- 摔角鹰人=Hawlucha
- 从何采洁=từ Hà Thải Khiết
- 炫迈=Stride
- 卡咪龟=Wartortle
- 陈云龙=Trần Vân Long
- 肖天然=Tiếu Thiên Nhiên
- 老肖=lão Tiếu
- 肖哥=Tiếu ca
- 猛火猴=Monferno
- 那人家=kia nhân gia
- 林贺龙=Lâm Hạ Long
- 王多元=Vương Đa Nguyên
- 何平川=Hà Bình Xuyên
- 蓝鳄=Croconaw
- 卡蒂狗=Growlithe
- 卡拉卡拉=Cubone
- 炎热喵=Torracat
- 夏沐染=Hạ Mộc Nhiễm
- 电击兽=Electabuzz
- 落姐=Lạc tỷ
- 染哥=Nhiễm ca
- 对战回放=đối chiến hồi phóng
- 咕咕鸽=Tranquill
- 肖玉海=Tiếu Ngọc Hải
- 树林龟=Grotle
- 力壮鸡=Combusken
- 蚊香君=Poliwhirl
- 腕力=Machop
- 斗笠菇=Breloom
- 花叶蒂=Floette
- 月桂叶=Bayleef
- 落雷兽=Electrike
- 投羽枭=Dartrix
- 赫拉克索斯=Heracross
- 青棉鸟=Swablu
- 斑斑马=Blitzle
- 波皇子=Prinplup
- 双刃丸=Dewott
- 梦妖魔=Mismagius
- 波克基斯=Togekiss
- 陈明羽=Trần Minh Vũ
- 杨教授=Dương giáo thụ
- 自爆磁怪=Magnezone
- 杨叔叔=Dương thúc thúc
- 研发才能=nghiên phát tài năng
- 小哈=Tiểu Cáp
- 体源流=thể nguyên lưu
- 法天象地=pháp thiên tượng địa
- 凤王=Ho-Oh
- 洛奇亚=Lugia
- 王泽发=Vương Trạch Phát
- 李相赫=Lý Tương Hách
- 发仔=Phát Tử
- 敬茶奉酒=kính trà phụng rượu
- 进气道=tiến khí đạo
- 花洁姐姐=Hoa Khiết tỷ tỷ
- 捷拉奥拉=Zeraora
- 锹农炮虫=Vikavolt
- 莫鲁贝=Morpeko
- 雷伊布=Jolteon
- 火伊布=Flareon
- 仙子伊布=Sylveon
- 水伊布=Vaporeon
- 何瑗玉=Hà Viện Ngọc
- 波克比=Togepi
- 洛托姆=Rotom
- 连坐也没坐=liền ngồi cũng không ngồi
- 电蜘蛛=Galvantula
- 麻麻鳗鱼王=Eelektross
- 电击魔兽=Electivire
- 光电伞蜥=Heliolisk
- 特不特权=đặc không đặc quyền
- 颜姓=họ Nhan
- 20天=20 ngày
- 二十八天=28 ngày
- 千鸟=Chidori
- 忙于雷遁~千鸟与雷电拳融合训练=bận đem lôi độn ~ Chidori cùng lôi điện quyền dung hợp huấn luyện
- 600多=hơn 600
- 九点三十分=9 giờ 30 phút
- 岳晨飞=Nhạc Thần Phi
- 鼎食之家=đỉnh thực chi gia
- 龙虾小兵=Corphish
- 尼多娜=Nidorina
- 王尚瑞=Vương Thượng Thụy
- 铁掌力士=Hariyama
- 韩卫民=Hàn Vệ Dân
- 段天德=Đoạn Thiên Đức
- 卡比兽=Snorlax
- 岳辰飞=Nhạc Thần Phi
- 蒋三石=Tưởng Tam Thạch
- 王海波=Vương Hải Ba
- 徐志华=Từ Chí Hoa
- 姬紫明=Cơ Tử Minh
- 李无始=Lý Vô Thủy
- 庞浩瀚=Bàng Hạo Hãn
- 张文昌=Trương Văn Xương
- 金属怪=Metang
- 徐长安=Từ Trường An
- 梦梦蚀=Musharna
- 许爱珍=Hứa Ái Trân
- 李开复=Lý Khai Phục
- 姆克鸟=Staravia
- 李贺云=Lý Hạ Vân
- 会场中选拔赛=hội trường trung tuyển chọn tái
- 许君如=Hứa Quân Như
- 呱头蛙=Frogadier
- 雷电斑马=Zebstrika
- 大嘴蝠=Golbat
- 许怡然=Hứa Di Nhiên
- 周姐=Chu tỷ
- 帝大校队=Đế đại giáo đội
- 帝大=Đế đại
- 肥仔=Phì Tử
- 烈箭鹰=Talonflame
- 猫头夜鹰=Noctowl
- 戴鲁比=Houndour
- 鬼斯通=Haunter
- 三合一磁怪=Magneton
- 土台龟=Torterra
- 长尾火狐=Braixen
- 混混鳄=Krokorok
- 飞哥=Phi ca
- 程远航=Trình Viễn Hàng
- 八爪武师=Grapploct
- 小八=Tiểu Bát
- 小叶同学=Tiểu Diệp đồng học
- 李明杰=Lý Minh Kiệt
- 火岩鼠=Quilava
- 高焱焱=Cao Diễm Diễm
- 辛大志=Tân Đại Chí
- 老许=lão Hứa
- 王学武=Vương Học Võ
- 查大师诚=tra đại sư Thành
- 练严思=Luyện Nghiêm Tư
- 老王=lão Vương
- 王思成=Vương Tư Thành
- 徐长春=Từ Trường Xuân
- 三石队长=Tam Thạch đội trưởng
- 双爪前伸, 吐着大舌头蓦然出现=hai móng trước duỗi, phun đại đầu lưỡi bỗng nhiên xuất hiện
- 那只鬼斯通=kia chỉ Haunter
- 黄玉明=Hoàng Ngọc Minh
- 轰擂金刚猩=Rillaboom
- 卡比=Kirby
- 刚哥=Cương ca
- 李超=Lý Siêu
- 神秀, 独秀=Thần Tú, Độc Tú
- 志杰=Chí Kiệt
- 万明达=Vạn Minh Đạt
- 辰飞=Thần Phi
- 昊子=Hạo Tử
- 严思成=Nghiêm Tư Thành
- 尖牙陆愈加拼命=Gabite càng thêm liều mạng
- 老岳=lão Nhạc
- 辰南=Thần Nam
- 裂空座=Rayquaza
- 网页中原先的数据=trang web trung ban đầu số liệu
- 李子奇=Lý Tử Kỳ
- 昌平中学=Xương Bình trung học
- 主教练=chủ giáo luyện
- 吴明尊=Ngô Minh Tôn
- 姜旭然=Khương Húc Nhiên
- 长海中学=Trường Hải trung học
- 黄子龙=Hoàng Tử Long
- 白云飞=Bạch Vân Phi
- 七夕青鸟=Altaria
- 乌鸦头头=Honchkrow
- 浙大附中=Chiết đại phụ trung
- 岳良臣=Nhạc Lương Thần
- 翡芝集团=Phỉ Chi tập đoàn
- 徐平意=Từ Bình Ý
- 魔大附中=Ma đại phụ trung
- 张子玉=Trương Tử Ngọc
- 炽焰咆哮虎=Incineroar
- 帝都大学=Đế Đô đại học
- 薛平海=Tiết Bình Hải
- 张朝阳=Trương Triều Dương
- 孙奉贤=Tôn Phụng Hiền
- 魔都大学=Ma Đô đại học
- 老孙=lão Tôn
- 魔大=Ma đại
- 习志朗=Tập Chí Lãng
- 甲贺忍蛙=Greninja
- 云海中学=Vân Hải trung học
- 松城一中=Tùng Thành nhất trung
- 烈焰咆哮虎=Incineroar
- 衡淼中学=Hành Miểu trung học
- 对战国开中学=đối chiến Quốc Khai trung học
- 白云涛=Bạch Vân Đào
- 凤凰中学=Phượng Hoàng trung học
- 凤城中学=Phượng Thành trung học
- 明龙=Minh Long
- 鲁省=Lỗ tỉnh
- 黑河中学=Hắc Hà trung học
- 涂世黑=Đồ Thế Hắc
- 帝都一中=Đế Đô nhất trung
- 帝都附中=Đế Đô phụ trung
- 帝都九中=Đế Đô cửu trung
- 衡淼=Hành Miểu
- 韩潇潇=Hàn Tiêu Tiêu
- 飞鸿中学=Phi Hồng trung học
- 超音波幼虫=Vibrava
- 浙大=Chiết đại
- 孙副校长=Tôn phó hiệu trưởng
- 林浩然=Lâm Hạo Nhiên
- 青海中学=Thanh Hải trung học
- 琳琅高级中学=Lâm Lang cao cấp trung học
- “不凡,=“Bất Phàm,
- 着火焰鸡=Blaziken
- 涂爱国=Đồ Ái Quốc
- 可比国栋当年强多了=có thể so Quốc Đống năm đó mạnh hơn nhiều
- 涂老爷子=Đồ lão gia tử
- 超能力系=siêu năng lực hệ
- 下午两点=buổi chiều 2 giờ
- 常春中学=Thường Xuân trung học
- 王教授=Vương giáo thụ
- 路月生=Lộ Nguyệt Sinh
- 锦绣中学=Cẩm Tú trung học
- 烟突山=Mt. Chimney
- 长平一中=Trường Bình nhất trung
- 华泰中学=Hoa Thái trung học
- 使用时局限性=sử dụng khi cực hạn tính
- 火炎狮=Pyroar
- 阳仔=Dương Tử
- 宇阳=Vũ Dương
- 鲁本伟=Lỗ Bổn Vĩ
- 帝大附中=Đế đại phụ trung
- 徐平川=Từ Bình Xuyên
- 川蜀附中=Xuyên Thục phụ trung
- 沐染=Mộc Nhiễm
- 吕轻侯=Lữ Khinh Hầu
- 徐文才=Từ Văn Tài
- 志朗=Chí Lãng
- 万易霸=Vạn Dịch Bá
- 飞腿郎=Hitmonlee
- 空利利刃=không lợi lợi nhận
- 玉林一高=Ngọc Lâm nhất cao
- 鑫源一中=Hâm Nguyên nhất trung
- 深省=Thâm tỉnh
- 裴子谦=Bùi Tử Khiêm
- 腾达集团=Đằng Đạt tập đoàn
- 一服务=một phục vụ
- 一分五十秒=1 phút 50 giây
- 两分十秒=2 phút 10 giây
- 镇天明=Trấn Thiên Minh
- 本源处=căn nguyên chỗ
- 林世勋=Lâm Thế Huân
- 布利姆温=Hatterene
- 林老师=Lâm lão sư
- 老镇=lão Trấn
- 镇夫人=Trấn phu nhân
- 一分零几秒钟=1 phút lẻ mấy giây
- 林海洋=Lâm Hải Dương
- 汪姓=họ Uông
- 王宇博=Vương Vũ Bác
- 拳海参=Pyukumuku
- 宝石海星=Starmie
- 潇潇=Tiêu Tiêu
- 太阳岩=Solrock
- 唐凤青=Đường Phong Thanh
- 苏小姑娘=Tô tiểu cô nương
- 王部长=Vương bộ trưởng
- 高斯岛=Kaos Island
- 蓝星空间融合=lam tinh không gian dung hợp
- 跟随着手下进入=đi theo thủ hạ tiến vào
- 100多=hơn 100
- 习家=Tập gia
- 定海神猿=định hải thần viên
- 王宝生=Vương Bảo Sinh
- 像人家一样=giống nhân gia một dạng
- 颜明辉=Nhan Minh Huy
- 78天=78 ngày
- 张宇非=Trương Vũ Phi
- 守正大师=Thủ Chính đại sư
- 连天王=liền thiên vương
- 张守正=Trương Thủ Chính
- 虽然说对战=tuy rằng nói đối chiến
- 王长乐=Vương Trường Nhạc
- 那天马行空=kia thiên mã hành không
- 苏小同学=Tô tiểu đồng học
- 杜怀伤=Đỗ Hoài Thương
- 杜大师=Đỗ đại sư
- 孙校长=Tôn hiệu trưởng
- 李镇=Lý Trấn
- 孙伯伯=Tôn bá bá
- 镇天王=Trấn thiên vương
- 苏天王=Tô thiên vương
- 马斯塔=Masta
- 药监局=dược giam cục
- 露西=Lucy
- 唐女士=Đường nữ sĩ
- 乌兹=Uzi
- 2000多=hơn 2000
- 陆华生=Lục Hoa Sinh
- 一到两年=một đến hai năm
- 一杯银水下了肚=một ly bạc thủy xuống bụng
- 海淀区=Hải Điến khu
- 燕北=Yến Bắc
- 齐胜言=Tề Thắng Ngôn
- 齐师兄=Tề sư huynh
- 第一天骄=đệ nhất thiên kiêu
- 那日渐凸起肚子=kia từ từ nhô lên bụng
- 哥达鸭=Golduck
- 不能量枯竭=không năng lượng khô kiệt
- 朵朵=Đóa Đóa
- 400米=400 m
- 10天=10 ngày
- 南无加特林菩萨=nam mô Gatling Bồ Tát
- 宋子文=Tống Tử Văn
- 一人一精灵依依惜别之后=một người một tinh linh lưu luyến chia tay lúc sau
- 长耳兔=Lopunny
- 流氓鳄=Krookodile
- 沙漠蜻蜓=Flygon
- 一拉达=một Raticate
- 七七=Thất Thất
- 火暴兽=Typhlosion
- 小张=Tiểu Trương
- 宇超=Vũ Siêu
- 大嘴雀=Fearow
- 前头领=tiền thủ lĩnh
- 月光潭=Nguyệt Quang Đàm
- 胖可丁=Wigglytuff
- 差不多娃娃=Audino
- 花疗环环=Comfey
- 火爆猴=Primeape
- 班吉拉=Tyranitar
- 暴飞龙=Salamence
- 胖丁=Jigglypuff
- 熊霸=Hùng Bá
- 三蜜蜂=Combee
- R国=R quốc
- 给暴鲤龙=cấp Gyarados
- 樱子果=Cheri Berry
- 头巾混混=Scrafty
- 酷豹=Liepard
- 我的马仔=ta mã tử
- 到头巾混混=đến Scrafty
- 黑暗鸦=Murkrow
- 优雅猫=Delcatty
- 当双蛇即将会首之时=đương song xà gần gặp nhau khi
- 人造细胞卵=Reuniclus
- 连同伴=liền đồng bạn
- 饭匙蛇=Seviper
- 坦克臭鼬=Skuntank
- 师父鼬=Mienshao
- 钢棒乱打~怪力无双=cương bổng loạn đánh ~ quái lực vô song
- 的师父鼬=Mienshao
- 土狼犬=Poochyena
- 百变怪=Ditto
- 索罗亚克=Zoroark
- 苏子文=Tô Tử Văn
- 五百多=hơn 500
- 引梦貘人=Hypno
- 王大夫=Vương đại phu
- 玉大师=Ngọc đại sư
- 神之牧场=Thần Chi Mục Trường
- 秦凤青=Đường Phong Thanh
- 可乐园竟然告诉他=nhưng nhạc viên thế nhưng nói cho hắn
- 五十天=50 ngày
- 勾帕路翁=Cobalion
- 藏玛然特=Zamazenta
- 盾之王=Thuẫn Vương
- 柳老师=Liễu lão sư
- 袁高明=Viên Cao Minh
- 陈庆芳=Trần Khánh Phương
- 古玉明=Cổ Ngọc Minh
- 古教授=Cổ giáo thụ
- 孝敬我=hiếu kính ta
- 打铁人练习=đánh người sắt luyện tập
- 段大师=Đoạn đại sư
- 易中天=Dịch Trung Thiên
- 易大师=Dịch đại sư
- 陈道明=Trần Đạo Minh
- 老段=lão Đoạn
- 陈羽明=Trần Vũ Minh
- 段明德=Đoạn Minh Đức
- 帝王拿波=Empoleon
- 帝王那波=Empoleon
- 乌老板=Ô lão bản
- 大剑鬼=Samurott
- 明玉=Minh Ngọc
- 华云飞=Hoa Vân Phi
- 华天王=Hoa thiên vương
- 云中君=Vân Trung Quân
- 徐教授=Từ giáo thụ
- 罗宾内特=Robinette
- 卢比奥=Rubio
- 弗拉基米罗维奇=Vladimirovich
- 吉格列夫=Giglev
- 伍尔夫=Woolf
- 马尔龙=Marron
- 萨科齐=Sarkozy
- 托尼布莱尔=Toniblair
- 日国=Nhật quốc
- 英, 美, 法=Anh, Mỹ, Pháp
- 三方队=tam phương đội
- 三井十兵卫=Mitsui Jubei
- 三井财团=Mitsui tài đoàn
- 以美方为首的三支队伍=lấy Mỹ phương làm đầu tam chi đội ngũ
- 华, 俄=Hoa, Nga
- 云冠军=Vân quán quân
- 诸方队伍=chư phương đội ngũ
- 日韩两方=Nhật Hàn lưỡng phương
- 德方=Đức phương
- 几方队伍=mấy phương đội ngũ
- 俄方=Nga phương
- 英美=Anh Mỹ
- 法方=Pháp phương
- 君莎=Junsha
- 君莎纯=Junsha Shun
- 华方=Hoa phương
- 维奇=Vicky
- 俄国=Nga quốc
- 华俄=Hoa Nga
- 伍德奇=Woodch
- 帝牙卢卡=Dialga
- 双龙市=Opelucid City
- 合众地区=Unova địa khu
- 神奥地区=Sinnoh địa khu
- 合众=Unova
- 百代市=Eterna City
- 卧龙凤雏=Ngọa Long Phượng Sồ
- 紫电瞬身=tử điện thuấn thân
- 颗心灵之种=viên tâm linh chi loại
- 一颗心灵之种=một viên tâm linh chi loại
- 永夜世界=Vĩnh Dạ thế giới
- 本世界语言=bổn thế giới ngôn ngữ
- 离开世界时=rời đi thế giới khi
- 白沙街=White Sand phố
- 抢白子逸=cướp Bạch Tử Dật
- 斯坦森=Statham
- 这个人工服务=cái này nhân công phục vụ
- 一个人工服务=một cái nhân công phục vụ
- 阿波菲斯=Apophis
- 199死一生=199 chết 1 sống
- 三千多=hơn 3000
- 尤瑞斯爱丽=Euryale
- 诺斯维姆可=Northwemko
- 爱与美之神=Ái cùng Mỹ Chi Thần
- 西卡流司=Sikalius
- 1000多=hơn 1000
- 念力大体一扫=niệm lực đại thể đảo qua
- 斯库尔=Sköll
- 卢瑟=Luthor
- 1米七五=1m75
- 一米六=1m6
- 八十几点积分=80 mấy điểm tích phân
- 从小爱同学=từ Tiểu Ái đồng học
- 卡巴勒斯坦=Kapalestine
- 萨鲁德=Zarude
- 一点乐园币=1 điểm nhạc viên tệ
- 十数米=mười mấy mét
- 卡巴内=Kabane
- 亚拉山大少爷=Alexander thiếu gia
- 这名单=này danh sách
- 贝卡斯=Pegasus
- 范特西=Fantasy
- 香城社区=Hương Thành xã khu
- 希尔巴=Zięba
- 晶元传媒=Tinh Nguyên truyền thông
- 西雅=Siya
- 卡德尔=Kadeer
- 圣约翰石顿=St. Johnstone
- 杰士邦=Jissbon
- 樱花社区=Anh Hoa xã khu
- 复苏会=Phục Tô Hội
- 复神会=Phục Thần Hội
- 复国会=Phục Quốc Hội
- 卡尔玛=Karma
- 伊文斯=Evans
- 伊森=Ethan
- 迪特里=Dietri
- 伊丽雅=Illya
- 伊丽雅--芬兰=Illya -- Finland
- 不清白子逸=không rõ Bạch Tử Dật
- 敝帚自珍=tệ trửu tự trân
- 将领域内=đem lĩnh vực nội
- 在押注=tại áp chú
- 马萨卡=Masaka
- 利路修=Lelush
- 利斯塔=Lethita
- 杰拉德=Gerard
- 贰拾万积分=20 vạn tích phân
- 一百来万=hơn 100 vạn
- 这天傀流=này Thiên Khôi lưu
- 天傀流=Thiên Khôi lưu
- 40多=hơn 40
- 搜哈=thoi ha
- 莱恩哈德=Lienhard
- 极刃流=Cực Nhận lưu
- 自创立=từ sáng lập
- 那比乌斯=Nabius
- 优瑞斯爱丽=Euryale
- 诺雅=Noia
- 神首区=Thần Thủ khu
- 三百多=hơn 300
- 335万三千多=hơn 335 vạn 3000
- 一百七十多=hơn 170
- 马尔扎夫=Marzaf
- 七千多=hơn 7000
- 斯塔克斯=Starks
- 汉斯默克=Hansmerck
- 十代人工智能以前的技术资料=mười đời nhân công trí năng trước kia kỹ thuật tư liệu
- 任何人工智能=bất luận cái gì nhân công trí năng
- 而后续的这些内容=mà kế tiếp những cái này nội dung
- 并重新=cũng một lần nữa
- 绝不止他一个=tuyệt không ngừng hắn một cái
- 你可当真是人老心不老=ngươi có thể thật là người già nhưng tâm không già
- 杰罗姆=Jerome
- 斯科蒂=Scottie
- 巡查会=Tuần Tra Hội
- 金属化=kim loại hóa
- 弗洛=Flaux
- 扎扎科尔=Zazacol
- 那个人工智能=cái kia nhân công trí năng
- 火种源=Allspark
- 终结者世界=Terminator thế giới
- 机械战警=RoboCop
- 玫瑰花园小区=Mân Côi Hoa Viên tiểu khu
- 东小玉=Đông Tiểu Ngọc
- 柯思坦=Kirstein
- 伊万=Ivan
- 路奇=Lucci
- 萨尔兰奇=Saarlaki
- 皇冠区=Hoàng Quan khu
- 共和会=Cộng Hòa Hội
- 皇冠城=Hoàng Quan thành
- 李察=Richard
- 伊万诺夫=Ivanov
- 恐怕得数月才能返回=chỉ sợ đến mấy tháng mới có thể phản hồi
- 几百米=mấy trăm mét
- 瑞斯塔=Rasta
- 斯隆=Sloan
- 亚巴顿=Abbaton
- 席巴内=Sibane
- 卡西莫斯=Quasimos
- 赤魅儿=Xích Mị Nhi
- 卡卡罗斯=Kakaros
- 白腾=Bạch Đằng
- 小奥润=Tiểu Orun
- 小布娜娜=Tiểu Bonana
- 斯克顿=Skton
- 地母教=Địa Mẫu giáo
- 血刃酒馆=Huyết Nhận tửu quán
- 血刃分部=Huyết Nhận phân bộ
- 食心虫=thực tâm trùng
- 卡卡洛夫=Karkaroff
- 一米八=1m8
- 希德勒=Hitler
- 护食性=hộ thực tính
- 抓点食星虫=bắt điểm thực tinh trùng
- 食星虫=thực tinh trùng
- 龙首区=Long Thủ khu
- 战斗机智能=chiến đấu cơ trí năng
- 皮神=Bì Thần
- 凤巢竞技=Phượng Sào cạnh kỹ
- 青海一高=Thanh Hải nhất cao
- 方兴平=Phương Hưng Bình
- 习会锁=Tập Hội Tỏa
- 速度**灵=tốc độ tinh linh
- 陆教授=Lục giáo thụ
- 使用中标明=sử dụng trung ghi rõ
- 夏哥=Hạ ca
- 法克=fuck
- 卡洛特=Karot
- 郭达=Wakda
- 卡文迪斯=Cavendis
- 拓瑞=Tari
- 卡斯洛特=Caslot
- 伊索=Aesop
- 莫桑科=Mocamco
- 马尔扎哈=Malzahar
- 斯塔克=Stark
- 加索尔=Gasol
- 杰斯=Jess
- 外派人员=ngoại phái nhân viên
- 四万七千多=hơn 4 vạn 7000
- 三百米=300 m
- 苏女神=Tô nữ thần
- 豪力=Machoke
- 而落落这边=mà Lạc Lạc bên này
- 百分之85=85%
- 林文乐=Lâm Văn Nhạc
- 黎语=Lê ngữ
- 吉斯=Guise
- 梅丽莎=Melissa
- 王泽林=Vương Trạch Lâm
- 光头王=đầu trọc Vương
- 王钰=Vương Ngọc
- 王指导员=Vương chỉ đạo viên
- 30多年=hơn 30 năm
- 主队=chủ đội
- 林东=Lâm Đông
- 宁主任=Ninh chủ nhiệm
- 阿罗拉=Alola
- 玛狃拉=Weavile
- 藤原=Fujiwara
- 藤原拓海=Fujiwara Takumi
- 尼多王=Nidoking
- 林教授=Lâm giáo thụ
- 林远途=Lâm Viễn Đồ
- 比比鸟=Pidgeotto
- 宁, 舟, 温三地=Ninh, Chu, Ôn tam địa
- 九连山=Cửu Liên Sơn
- 尼多=Nido
- 哥达一族=Gol nhất tộc
- 初极狭, 才通人=sơ cực hiệp, tài thông nhân
- 乌波=Wooper
- 蔓藤怪=Tangela
- 有路卡利欧=có Lucario
- 凶萌萌的瞪了白子逸一眼=hung manh manh trừng mắt Bạch Tử Dật một cái
- 绿毛虫=Caterpie
- 阿利多斯=Ariados
- 尼多力诺=Nidorino
- 尼多兰=Nidoran
- 让路卡利欧=làm Lucario
- 喝水系精灵=uống thủy hệ tinh linh
- 你的路卡利欧=ngươi Lucario
- 路卡利欧=Lucario
- 把死去=đem chết đi
- 魔蘑菇=Shroomish
- 大尾立=Furret
- 小福蛋=Happiny
- 过动猿=Vigoroth
- 蛇纹熊=Zigzagoon
- 黑鲁加=Houndoom
- 诺大圈圈熊=nặc đại Ursaring
- 小梦儿=Tiểu Mộng Nhi
- 梦大王=Mộng đại vương
- 梦妖=Misdreavus
- 彡(-_-;)彡=彡(-_-;)彡
- 德文=Devon
- 小梦梦=Tiểu Mộng Mộng
- ‘如梦’=‘ Như Mộng ’
- 如梦幻泡影=như ảo ảnh trong mơ
- 如梦大人=Như Mộng đại nhân
- 如梦姐姐=Như Mộng tỷ tỷ
- 身为训练家的才能=thân là huấn luyện gia tài năng
- 展现自己的才能=bày ra chính mình tài năng
- 展现自己的什么才能=bày ra chính mình cái gì mới tài năng
- 如梦=Như Mộng
- 训练家=huấn luyện gia
- 你的家传精灵=ngươi gia truyền tinh linh
- 一个梦妖魔=một cái Mismagius
- 卡姿兰=Carslan
- 壶一=Hồ Nhất
- 壶二=Hồ Nhị
- 壶三=Hồ Tam
- 周林泽=Chu Lâm Trạch
- 周助教=Chu trợ giáo
- 没收拢多少=không thu thập nhiều ít
- 收拢的地泉液=thu thập địa tuyền dịch
- 周教官=Chu giáo quan
- 地泉=địa tuyền
- 收拢多少=thu thập nhiều ít
- 周临泽=Chu Lâm Trạch
- 吴尊=Ngô Tôn
- 而过动猿=mà Vigoroth
- 熊大=Hùng Đại
- 熊二=Hùng Nhị
- 一成分红=một thành phân hồng
- 周阳=Chu Dương
- 王林=Vương Lâm
- 陆清雅=Lục Thanh Nhã
- 还未上大学就职业级=còn chưa vào đại học liền chức nghiệp cấp
- 王大漂亮=Vương Đại Phiêu Lượng
- 镰刀盔=Kabutops
- 摇篮百合=Cradily
- 多刺菊石兽=Omastar
- 太古盔甲=Armaldo
- 化石翼龙=Aerodactyl
- 老火=lão Hỏa
- 跟班基拉斯=cùng Tyranitar
- 百分之一百二=120%
- 老古=lão Cổ
- 古大师=Cổ đại sư
- 云大师=Vân đại sư
- 古方圆=Cổ Phương Viên
- 一天路卡利欧=một ngày Lucario
- 这天王=này thiên vương
- 你如果说通过身体碰撞=ngươi nếu nói thông qua thân thể va chạm
- 把你的训练方法=đem ngươi huấn luyện phương pháp
- ~(˘•灬•˘)=~(˘• 灬 •˘)
- 丰缘地区=Hoenn địa khu
- 水之塔=Waters Tower
- 幻影之塔=Mirage Tower
- 沙鳞果=Salac Berry
- 恢复的七七八八=khôi phục thất thất bát bát
- 也如今天=cũng như hôm nay
- 乐芭果=Aguav Berry
- 柿仔果=Persim Berry
- 火箭队=Team Rocket
- 帕奇利兹=Pachirisu
- 小路卡利欧=tiểu Lucario
- 美录梅塔=Melmetal
- 幻之宝可梦=huyễn chi Pokemon
- 美录坦=Meltan
- 苏大师=Tô đại sư
- 职工登记=chức công đăng ký
- 会心灵感应=sẽ tâm linh cảm ứng
- 姓李名霸霸=họ Lý danh Bá Bá
- 李二=Lý Nhị
- 流浪者, 虚空联盟=Lưu Lãng Giả, Hư Không liên minh
- 神灵牧场=Thần Linh Mục Trường
- 虚空联盟=Hư Không liên minh
- 从小福蛋=từ Happiny
- 它就算学会了剧毒招式=nó liền tính học biết kịch độc chiêu thức
- 来福=Lai Phúc
- 大福=Đại Phúc
- 大福大贵=đại phúc đại quý
- 三星的注资=Samsung rót vốn
- 三星财阀=Samsung tài phiệt
- 300多=hơn 300
- 八千多=hơn 8000
- 骑拉帝纳=Giratina
- 胡帕=Hoopa
- 芳缘=Hoenn
- 某一地区=mỗ một khu vực
- 钟硕=Jong Suk
- 秀贤=Soo Hyun
- 朴指导=Park chỉ đạo
- 三星=Samsung
- 金钟硕=Kim Jong Suk
- 金正希=Kim Jong Hee
- 石岩=Thạch Nham
- 陈烨=Trần Diệp
- 正希=Jong Hee
- 牧云尘=Mục Vân Trần
- 黄志伟=Hoàng Chí Vĩ
- 朴再石=Park Jae Seok
- 着火暴兽=Typhlosion
- 肖然=Tiếu Nhiên
- 沙河马=Hippopotas
- 权志良=Gwon Ji Ryang
- 顽皮雷弹=Electrode
- 隆隆石=Graveler
- 志良=Ji Ryang
- 宋仲基=Song Joong Ki
- 崔秀贤=Choi Soo Hyun
- 仲基=Joong Ki
- 欧诗丹=L'occitane
- 景熙=Gyeong Hui
- 朴教练=Park giáo luyện
- 写轮眼=Sharingan
- 多边兽=Porygon
- 旗木卡卡=Hatake Kaka
- 面若死灰=mặt như tro tàn
- 出现过天王=xuất hiện quá thiên vương
- 一米多=hơn 1 m
- 储能点=trữ năng điểm
- 耗能=háo năng
- 月石=Lunatone
- 华都训练会所=Hoa Đô huấn luyện hội sở
- 五百米=500 m
- 林薇薇=Lâm Vi Vi
- 李明华=Lý Minh Hoa
- 王云鹏=Vương Vân Bằng
- 孙云海=Tôn Vân Hải
- 火斑喵=Litten
- 宋钟=Tống Chung
- 彦成=Ngạn Thành
- 九点四十五分=9 giờ 45 phút
- 叶伊布=Leafeon
- 小叶子=Tiểu Diệp Tử
- 被迫害=bị bức hại
- 牛夫人=Ngưu phu nhân
- 林师姐=Lâm sư tỷ
- 梦幻醇浆=mộng ảo thuần tương
- 老杨=lão Dương
- 老杨头=lão Dương
- 小麻=Tiểu Ma
- 怪力爆发, 一个能将身体力量=quái lực bùng nổ, một cái có thể đem thân thể lực lượng
- 冲天拳~怪力无双=tận trời quyền ~ quái lực vô song
- 30多=hơn 30
- 那天王=kia thiên vương
- 妍妍=Nghiên Nghiên
- 巨牙鲨=Sharpedo
- 毒刺水母=Tentacruel
- 也不萌萌哒=cũng không manh manh đát
- 心里的小九九=trong lòng tính toán
- 白海狮=Dewgong
- 方倾城=Phương Khuynh Thành
- 夏玉研=Hạ Ngọc Nghiên
- 美丽华=Bellossom
- 千香果=Passho Berry
- 黄球果=Yellow Apricorn
- 利牙鱼=Carvanha
- 角金鱼=Goldeen
- 张敏姐=Trương Mẫn tỷ
- 允儿姐=Duẫn Nhi tỷ
- 幸福驾校=Hạnh Phúc giá giáo
- 宋紫薇=Tống Tử Vi
- 海陆空地底=hải lục không địa để
- 小皮球=Tiểu Bì Cầu
- 花漾海狮=Brionne
- 西狮海壬=Primarina
- 紫薇姐=Tử Vi tỷ
- 放电视=phóng TV
- 仲夏俱乐部=Trọng Hạ câu lạc bộ
- 杨开山=Dương Khai Sơn
- 开山天王=Khai Sơn thiên vương
- 劈山天王=Phách Sơn thiên vương
- 明珠体育馆=Minh Châu sân vận động
- 皇上=hoàng thượng
- 小磁怪=Magnemite
- 月珑=Nguyệt Lung
- 仲夏这边是早就已经计划好的=Trọng Hạ bên này là đã sớm đã kế hoạch tốt
- 这天蝎王=này Gliscor
- 仲夏这边=Trọng Hạ bên này
- 实力上本就强于仲夏=thực lực thượng vốn là cường hơn Trọng Hạ
- 仲夏队长=Trọng Hạ đội trưởng
- 箫怀瑾=Tiêu Hoài Cẩn
- 备战室=bị chiến thất
- 牧队=Mục đội
- 山海俱乐部=Sơn Hải câu lạc bộ
- 紫罗兰俱乐部=Tử La Lan câu lạc bộ
- 徐老师=Từ lão sư
- 1000米=1000 m
- 燕儿=Yến Nhi
- 3D龙=Porygon
- 这里的空气实在太干=nơi này không khí thật sự quá khô
- 就要数到帝都大学背靠着的那一片原野保护区=liền phải tính đến Đế Đô đại học lưng dựa kia một mảnh nguyên dã bảo hộ khu
- 一千七百余米=hơn 1700 m
- 观潮=Quan Triều
- 鸾山=Loan Sơn
- 小拳石=Geodude
- 杨姓=họ Dương
- 云弈秋=Vân Dịch Thu
- 甚至可以说是发现了不少人才=thậm chí có thể nói là phát hiện không ít nhân tài
- 一定标准时=nhất định tiêu chuẩn khi
- 触手百合=Lileep
- 抓地力=trảo địa lực
- 四两拨千金=tứ lạng bạt thiên cân
- 混得上住别墅=hỗn đến thượng trụ biệt thự
- 卡哥=Tạp ca
- 回春吼=hồi xuân hống
- 这回春吼=này hồi xuân hống
- 小智=Ash
- 而过晚=mà quá vãn
- 相赫=Tương Hách
- 雾原飞行学院=Vụ Nguyên phi hành học viện
- 王教练=Vương giáo luyện
- 九千多=hơn 9000
- 一作=nhất tác
- 二作=nhị tác
- 一作, 二作, 三作=nhất tác, nhị tác, tam tác
- 三作=tam tác
- 铁哑铃=Beldum
- 发克=fuck
- 着火系=hỏa hệ
- 拉普拉斯=Lapras
- 夏妍=Hạ Nghiên
- 一对十五=một đối mười lăm
- 杨远山=Dương Viễn Sơn
- 老夏=lão Hạ
- 贾政经=Giả Chính Kinh
- 林秀=Lâm Tú
- 葛引潮=Cát Dẫn Triều
- 金琳琳=Kim Lâm Lâm
- 马云腾=Mã Vân Đằng
- 潮哥=Triều ca
- 东哥=Đông ca
- 梁延东=Lương Diên Đông
- 林哥=Lâm ca
- 金学姐=Kim học tỷ
- 苏学妹=Tô học muội
- 贾政道=Giả Chính Đạo
- 秀儿=Tú Nhi
- 云浩, 东流=Vân Hạo, Đông Lưu
- 白云浩=Bạch Vân Hạo
- 夏东流=Hạ Đông Lưu
- 许秀=Hứa Tú
- 果然翁=Wobbuffet
- 风妖精=Whimsicott
- 勾魂眼=Sableye
- 佛烈托斯=Forretress
- 爆焰龟兽=Turtonator
- 潮学长=Triều học trưởng
- 马哥=Mã ca
- 弱火=nhược hỏa
- 小马=Tiểu Mã
- 这要是惹到紫罗兰=này nếu là chọc tới Tử La Lan
- 乱风谷, 断崖悬瀑, 观潮阁=Loạn Phong Cốc, Đoạn Nhai Huyền Bộc, Quan Triều Các
- 断崖悬瀑, 乱风谷, 观潮阁, 地动亭=Đoạn Nhai Huyền Bộc, Loạn Phong Cốc, Quan Triều Các, Địa Động Đình
- 想要自己当一把的骑手的小姑娘得偿所愿=muốn chính mình đương một phen kỵ thủ tiểu cô nương được như ước nguyện
- 了断网=đoạn võng
- 跟着这小姑娘走准没错=cùng này tiểu cô nương đi chuẩn không sai
- 有数枚意念炮弹=có mấy cái ý niệm đạn pháo
- 苏神=Tô Thần
- 校队=giáo đội
- 艾路雷度=Gallade
- 浩哥=Hạo ca
- 白学长=Bạch học trưởng
- uukanshu=
- 把马云腾=đem Mã Vân Đằng
- 中班基拉斯=trung Tyranitar
- 王学长=Vương học trưởng
- 可可多拉=Aron
- 数十条理由说服=mấy chục điều lý do thuyết phục
- 你的训练家=ngươi huấn luyện gia
- 你的训练....家=ngươi huấn luyện.... gia
- 老林=lão Lâm
- 徐锡金=Từ Tích Kim
- 林玉才=Lâm Ngọc Tài
- 王健才=Vương Kiện Tài
- 奈斯=nice
- 四点到四点四十五=4 giờ đến 4 giờ 45
- 吸取拳~~怪力无双=hấp thụ quyền ~~ quái lực vô song
- 缓解怪力爆发所给骨骼带来的压力=giảm bớt quái lực bùng nổ sở cấp cốt cách mang đến áp lực
-
-
Ainsworth ngự chủ thế giới giả tưởng Linh Tử Chuyển Di
visibility8338 star99 6
-
Long Châu Thế Giới Chi GT Vs Super
visibility149519 star37 1
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
-
Ainsworth ngự chủ thế giới giả tưởng Linh Tử Chuyển Di
visibility8338 star99 6
-
Long Châu Thế Giới Chi GT Vs Super
visibility149519 star37 1
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1278
- 白子逸=Bạch Tử Dật
- ‘失乐园’=‘ Thất Nhạc Viên ’
- 一小时三十4分零七秒=1 giờ 34 phút 07 giây
- 1小时34分=1 giờ 34 phút
- 失乐园=Thất Nhạc Viên
- 半数据化=nửa số liệu hóa
- 青山保育基地=Thanh Sơn chăm sóc căn cứ
- 利欧路=Riolu
- 苏铭=Tô Minh
- 快拳郎=Hitmonchan
- 宝可梦=Pokemon
- 小王=Tiểu Vương
- 唐主任=Đường chủ nhiệm
- 多强化一会=nhiều cường hóa một hồi
- 固拉多=Groudon
- 盖欧卡=Kyogre
- 王晴=Vương Tình
- 唐风青=Đường Phong Thanh
- 李一鸣=Lý Nhất Minh
- 见方法=thấy phương pháp
- 小爱=Tiểu Ái
- 爱管侍=Indeedee
- 火焰鸟=Moltres
- 呆呆兽=Slowpoke
- 大舌贝=Shellder
- 精灵球=Pokeball
- 赤爷=Xích gia
- 智爷=Trí gia
- 王姓=họ Vương
- 走路草=Oddish
- 毽子棉=Jumpluff
- 鲤鱼王=Magikarp
- 丑丑鱼=Feebas
- 大木博士=Oak tiến sĩ
- 比雕=Pidgeot
- 大舌头=Lickitung
- 肯泰罗=Tauros
- 沼跃鱼=Marshtomp
- 火球鼠=Cyndaquil
- 小锯鳄=Totodile
- 隆隆岩=Golem
- 火稚鸡=Torchic
- 在行进=tại tiến lên
- 功夫鼬=Mienfoo
- 那只呆呆兽=kia chỉ Slowpoke
- 下午2点=buổi chiều 2 giờ
- 壶日天=Hồ Nhật Thiên
- 壶壶=Shuckle
- 300米=300 m
- 7天=7 ngày
- 苏青云=Tô Thanh Vân
- 沙奈朵=Gardevoir
- 小苏=Tiểu Tô
- 王姐=Vương tỷ
- 海兔兽=Gastrodon
- 在暗自=tại âm thầm
- 沙瓦朗=Hitmonlee
- 怪力=Machamp
- 臭臭泥=Muk
- 吉利蛋=Chansey
- 说白子逸=nói Bạch Tử Dật
- 圣元=Synutra
- 苏玉落=Tô Ngọc Lạc
- 我心动=ta tâm động
- 超级球=Great Ball
- 高级球=Ultra Ball
- 豪华球=Luxury Ball
- 潜水球=Dive Ball
- 巢穴球=Nest Ball
- 纪念球=Premier Ball
- 大师球=Master Ball
- 小落=Tiểu Lạc
- 苏明玉=Tô Minh Ngọc
- 苏父=Tô phụ
- 喷火龙=Charizard
- 快龙=Dragonite
- 烈咬陆鲨=Garchomp
- 双斧战龙=Haxorus
- 三首恶龙=Hydreigon
- 杖尾鳞甲龙=Kommo-o
- 李月珑=Lý Nguyệt Lung
- 冰九尾=Ice Ninetales
- 月伊布=Umbreon
- 小火龙=Charmander
- 何幽幽=Hà U U
- 猴怪=Mankey
- 迷你龙=Dratini
- 六尾=Vulpix
- 谢依然=Tạ Y Nhiên
- 李唯一=Lý Duy Nhất
- 小六尾=tiểu Vulpix
- 200米=200 m
- 3米=3 m
- 40米=40 m
- 颜宇阳=Nhan Vũ Dương
- 苏同学=Tô đồng học
- 飞天螳螂=Scyther
- 许国一=Hứa Quốc Nhất
- 婷婷=Đình Đình
- 方平=Phương Bình
- 伊布=Eevee
- 穿山鼠=Sandshrew
- 月珑俱乐部=Nguyệt Lung câu lạc bộ
- 李雄安=Lý Hùng An
- 小卡比兽=Munchlax
- 庞岩怪=Gigalith
- 赵彦龙=Triệu Ngạn Long
- 天蝎王=Gliscor
- 小何=Tiểu Hà
- 冰六尾=Ice Vulpix
- 大针蜂=Beedrill
- 穿山王=Sandslash
- 苏式=Tô thức
- 龙晴果=Ganlon Berry
- 龙火果=Petaya Berry
- 杏仔果=Apicot Berry
- 沙麟果=Salac Berry
- 枝荔果=Liechi Berry
- 史玉杰=Sử Ngọc Kiệt
- 雷电兽=Manectric
- 烈焰猴=Infernape
- 龟仙人=Quy tiên nhân
- 哈克龙=Dragonair
- 许校长=Hứa hiệu trưởng
- 小李=Tiểu Lý
- 学霸苏=học bá Tô
- 火焰鸡=Blaziken
- 大嘴鸥=Pelipper
- 小九=Tiểu Cửu
- 孙正辉=Tôn Chính Huy
- 孙天王=Tôn thiên vương
- 当天王=đương thiên vương
- 皮丘=Pichu
- 拉鲁拉斯=Ralts
- 花蓓蓓=Flabébé
- 水箭龟=Blastoise
- 李元和=Lý Nguyên Hòa
- 白洁=Bạch Khiết
- 苏母=Tô mẫu
- 青云=Thanh Vân
- 成天王=thành thiên vương
- 玉龙=Ngọc Long
- 正辉=Chính Huy
- 班基拉斯=Tyranitar
- 河马兽=Hippowdon
- 盔甲鸟=Skarmory
- 苏! 明! 玉!=Tô! Minh! Ngọc!
- 妙蛙花=Venusaur
- 王大力=Vương Đại Lực
- 那只怪力=kia chỉ Machamp
- 大力兄=Đại Lực huynh
- 见怪力=thấy Machamp
- 刺甲贝=Cloyster
- 大朝北鼻=Probopass
- 烈雀=Spearow
- 风速狗=Arcanine
- 鸭嘴火兽=Magmar
- 鸭嘴炎兽=Magmortar
- 北岭山脉=Bắc Lĩnh sơn mạch
- 北岭=Bắc Lĩnh
- 三地鼠=Dugtrio
- 地鼠=Diglett
- 八九百度=tám chín trăm độ
- 鸭嘴宝宝=Magby
- 训练家人选=huấn luyện gia nhân tuyển
- 给我家鸭嘴宝宝=cấp ta gia Magby
- 这只比雕=này chỉ Pidgeot
- 50米=50 m
- 橙橙果=Oran Berry
- 这些天王=những cái này thiên vương
- 火哥=Hỏa ca
- 炎武王=Emboar
- 煤炭龟=Torkoal
- 胡曼曼=Hồ Mạn Mạn
- 徐曼曼=Hồ Mạn Mạn
- 徐守仁=Từ Thủ Nhân
- 夏海涛=Hạ Hải Đào
- 大岩蛇=Onix
- 恰雷姆=Medicham
- 大狼犬=Mightyena
- 老苏=lão Tô
- 李维一=Lý Duy Nhất
- 徐伟=Từ Vĩ
- 巨沼怪=Swampert
- 大力鳄=Feraligatr
- 萌萌=Manh Manh
- 方萌萌=Phương Manh Manh
- 圈圈熊=Ursaring
- 1米六=1m6
- 蕾姆=Rem
- 方萝莉=Phương loli
- 燕姐=Yến tỷ
- 徐燕燕=Từ Yến Yến
- 尖牙陆鲨=Gabite
- 沙基拉斯=Pupitar
- 巨钳螳螂=Scizor
- 温主管=Ôn chủ quản
- 苏学长=Tô học trưởng
- 沐婉儿=Mộc Uyển Nhi
- 顾向阳=Cố Hướng Dương
- 嘟嘟利=Dodrio
- 暴鲤龙=Gyarados
- 看顾向阳=xem Cố Hướng Dương
- 沈玉柱=Thẩm Ngọc Trụ
- 毒骷蛙=Toxicroak
- 海刺龙=Seadra
- 伦琴猫=Luxray
- 萧随风=Tiêu Tùy Phong
- 蜥蜴王=Sceptile
- 椰蛋树=Exeggutor
- 温鹏华=Ôn Bằng Hoa
- 猴哥=Hầu ca
- 柱哥=Trụ ca
- 甘李良=Cam Lý Lương
- 良哥=Lương ca
- 李坝=Lý Bá
- 铁锤哥=Thiết Chùy ca
- 张格林=Trương Cách Lâm
- 铁林=Thiết Lâm
- 玉落=Ngọc Lạc
- 黄齐生=Hoàng Tề Sinh
- 苏董事长=Tô đổng sự trưởng
- 马千罡=Mã Thiên Cương
- 马教授=Mã giáo thụ
- 落落=Lạc Lạc
- 马叔叔=Mã thúc thúc
- 波士可多拉=Aggron
- 大钢蛇=Steelix
- 苏雨落=Tô Ngọc Lạc
- 可多拉=Lairon
- 波士可多=Aggron
- 路路=Lulu
- 利利=Lợi Lợi
- 卡卡=Kaka
- 帅帅=Soái Soái
- 六六=Lục Lục
- 青铜钟=Bronzong
- 超能=siêu năng
- 大纲蛇=Steelix
- 金钟罩, 铁布衫=Kim Chung Tráo, Thiết Bố Sam
- 孙悟空=Son Goku
- 10个多月=hơn 10 tháng
- 把马教授=đem Mã giáo thụ
- 个中级寒抗=cái trung cấp hàn kháng
- 这只怪力=này chỉ Machamp
- 本利欧路=bổn Riolu
- 王同学=Vương đồng học
- 王堃=Vương Khôn
- 豆豆鸽=Pidove
- 怪怪=Quái Quái
- 星矢=Seiya
- 卡利欧=Lucario
- 大葱鸭=Farfetch'd
- 食用的训练家将会受到法律的严惩=dùng ăn huấn luyện gia đều sẽ chịu đến pháp luật nghiêm trị
- 皮皮=Clefairy
- 巨金怪=Metagross
- 体术~~怪力=thể thuật ~~ quái lực
- 体术-怪力=thể thuật - quái lực
- 怪力术=quái lực thuật
- 火影=Hokage
- 纲手=Tsunade
- 不中二=không trung nhị
- 杨永信=Dương Vĩnh Tín
- 欧柯雅=Alcare
- 向日花怪=Sunflora
- 做手部护理=làm tay bộ hộ lý
- 火恐龙=Charmeleon
- 王守义=Vương Thủ Nghĩa
- 颜同学=Nhan đồng học
- 青绵鸟=Swablu
- 木木枭=Rowlet
- 高傲雉鸡=Unfezant
- 王宇=Vương Vũ
- 华国=Hoa quốc
- 草苗龟=Turtwig
- 杨伟=Dương Vĩ
- 伟哥=Vĩ ca
- 200多=hơn 200
- 大王燕=Swellow
- 一千多米=hơn 1000 m
- 青眠鸟=Swablu
- 王依依=Vương Y Y
- 气流中东倒西歪=khí lưu trung đông đảo tây oai
- 勇士雄鹰=Braviary
- 酥式=Tô thức
- 小伟=Tiểu Vĩ
- 杨巅峰=Dương Đỉnh Phong
- 这些房子咱不住也不能空着啊=này đó phòng ở ta không ở cũng không thể để không a
- 超音蝠=Zubat
- 李文伟=Lý Văn Vĩ
- 草系指导老师=thảo hệ chỉ đạo lão sư
- 杨父=Dương phụ
- 杨母=Dương mẫu
- 钢铁加鲁鲁=MetalGaruru
- 波哥=Ba ca
- 何采洁=Hà Thải Khiết
- 徐艳艳=Từ Diễm Diễm
- 花花=Hoa Hoa
- 花洁夫人=Florges
- 幸福蛋=Blissey
- 美纳斯=Milotic
- 耿鬼=Gengar
- 将笼子里的最后几个小笼包=đem trong lồng cuối cùng mấy cái bánh bao nhỏ
- 妙蛙草=Ivysaur
- 王山海=Vương Sơn Hải
- 对站台=đối trạm đài
- 爆香猴=Pansear
- 冷水猴=Panpour
- 花椰猴=Pansage
- 谢青依=Tạ Thanh Y
- 比克大魔王=Piccolo đại ma vương
- 小比克=Tiểu Piccolo
- 何姐=Hà tỷ
- 迪鲁斯=Diros
- 布雷克=Blake
- 何小美女=Hà tiểu mỹ nữ
- 比鲁斯=Diros
- 梦幻=Mew
- 超梦=Mewtwo
- 一万五一块=1 vạn 5 một khối
- 夏主管=Hạ chủ quản
- 四点四十八分=4 giờ 48 phút
- 5000多=hơn 5000
- 闪焰王牌=Cinderace
- 爆音怪=Exploud
- 上午10点=buổi sáng 10 giờ
- 李响=Lý Hưởng
- 诺达=Noda
- 土龙弟弟=Dunsparce
- 沼王=Quagsire
- 电飞鼠=Emolga
- 叉字蝠=Crobat
- 龙头地鼠=Excadrill
- 彗星拳~怪力无双=sao chổi quyền ~ quái lực vô song
- 拉达=Raticate
- 冰冻拳~怪力无双=đóng băng quyền ~ quái lực vô song
- 发劲~怪力无双=phát kính ~ quái lực vô song
- 火暴猴=Primeape
- 当心灵=đương tâm linh
- 依依=Y Y
- 十万=mười vạn
- 雪妖女=Froslass
- 吸一点人的生气=hút một chút người sinh khí
- 黄老师=Hoàng lão sư
- 黄海波=Hoàng Hải Ba
- 黄海涛=Hoàng Hải Đào
- 雷电拳~怪力无双=lôi điện quyền ~ quái lực vô song
- 灰尘山=Garbodor
- 双弹瓦斯=Weezing
- 魔墙人偶=Mr. Mime
- 唐威=Đường Uy
- 徐毅鸣=Từ Nghị Minh
- 陈靖南=Trần Tĩnh Nam
- 华清大学=Hoa Thanh đại học
- 徐子龙=Từ Tử Long
- 请假王=Slaking
- 胡地=Alakazam
- 火爆兽=Typhlosion
- 徐姐=Từ tỷ
- 八门遁甲=bát môn độn giáp
- 投掷猴=Passimian
- 黄高龙=Hoàng Cao Long
- 同病相连=đồng bệnh tương liên
- 剃劲(暗)~怪力无双=cạo kính ( ám ) ~ quái lực vô song
- 李云龙=Lý Vân Long
- 老黄=lão Hoàng
- 剃劲~怪力无双=cạo kính ~ quái lực vô song
- 脸上再也不复之前轻松的神情=trên mặt lại cũng không còn phía trước nhẹ nhàng biểu tình
- 冲霄=trùng tiêu
- 又气急败坏=lại tức muốn hộc máu
- 摔角鹰人=Hawlucha
- 从何采洁=từ Hà Thải Khiết
- 炫迈=Stride
- 卡咪龟=Wartortle
- 陈云龙=Trần Vân Long
- 肖天然=Tiếu Thiên Nhiên
- 老肖=lão Tiếu
- 肖哥=Tiếu ca
- 猛火猴=Monferno
- 那人家=kia nhân gia
- 林贺龙=Lâm Hạ Long
- 王多元=Vương Đa Nguyên
- 何平川=Hà Bình Xuyên
- 蓝鳄=Croconaw
- 卡蒂狗=Growlithe
- 卡拉卡拉=Cubone
- 炎热喵=Torracat
- 夏沐染=Hạ Mộc Nhiễm
- 电击兽=Electabuzz
- 落姐=Lạc tỷ
- 染哥=Nhiễm ca
- 对战回放=đối chiến hồi phóng
- 咕咕鸽=Tranquill
- 肖玉海=Tiếu Ngọc Hải
- 树林龟=Grotle
- 力壮鸡=Combusken
- 蚊香君=Poliwhirl
- 腕力=Machop
- 斗笠菇=Breloom
- 花叶蒂=Floette
- 月桂叶=Bayleef
- 落雷兽=Electrike
- 投羽枭=Dartrix
- 赫拉克索斯=Heracross
- 青棉鸟=Swablu
- 斑斑马=Blitzle
- 波皇子=Prinplup
- 双刃丸=Dewott
- 梦妖魔=Mismagius
- 波克基斯=Togekiss
- 陈明羽=Trần Minh Vũ
- 杨教授=Dương giáo thụ
- 自爆磁怪=Magnezone
- 杨叔叔=Dương thúc thúc
- 研发才能=nghiên phát tài năng
- 小哈=Tiểu Cáp
- 体源流=thể nguyên lưu
- 法天象地=pháp thiên tượng địa
- 凤王=Ho-Oh
- 洛奇亚=Lugia
- 王泽发=Vương Trạch Phát
- 李相赫=Lý Tương Hách
- 发仔=Phát Tử
- 敬茶奉酒=kính trà phụng rượu
- 进气道=tiến khí đạo
- 花洁姐姐=Hoa Khiết tỷ tỷ
- 捷拉奥拉=Zeraora
- 锹农炮虫=Vikavolt
- 莫鲁贝=Morpeko
- 雷伊布=Jolteon
- 火伊布=Flareon
- 仙子伊布=Sylveon
- 水伊布=Vaporeon
- 何瑗玉=Hà Viện Ngọc
- 波克比=Togepi
- 洛托姆=Rotom
- 连坐也没坐=liền ngồi cũng không ngồi
- 电蜘蛛=Galvantula
- 麻麻鳗鱼王=Eelektross
- 电击魔兽=Electivire
- 光电伞蜥=Heliolisk
- 特不特权=đặc không đặc quyền
- 颜姓=họ Nhan
- 20天=20 ngày
- 二十八天=28 ngày
- 千鸟=Chidori
- 忙于雷遁~千鸟与雷电拳融合训练=bận đem lôi độn ~ Chidori cùng lôi điện quyền dung hợp huấn luyện
- 600多=hơn 600
- 九点三十分=9 giờ 30 phút
- 岳晨飞=Nhạc Thần Phi
- 鼎食之家=đỉnh thực chi gia
- 龙虾小兵=Corphish
- 尼多娜=Nidorina
- 王尚瑞=Vương Thượng Thụy
- 铁掌力士=Hariyama
- 韩卫民=Hàn Vệ Dân
- 段天德=Đoạn Thiên Đức
- 卡比兽=Snorlax
- 岳辰飞=Nhạc Thần Phi
- 蒋三石=Tưởng Tam Thạch
- 王海波=Vương Hải Ba
- 徐志华=Từ Chí Hoa
- 姬紫明=Cơ Tử Minh
- 李无始=Lý Vô Thủy
- 庞浩瀚=Bàng Hạo Hãn
- 张文昌=Trương Văn Xương
- 金属怪=Metang
- 徐长安=Từ Trường An
- 梦梦蚀=Musharna
- 许爱珍=Hứa Ái Trân
- 李开复=Lý Khai Phục
- 姆克鸟=Staravia
- 李贺云=Lý Hạ Vân
- 会场中选拔赛=hội trường trung tuyển chọn tái
- 许君如=Hứa Quân Như
- 呱头蛙=Frogadier
- 雷电斑马=Zebstrika
- 大嘴蝠=Golbat
- 许怡然=Hứa Di Nhiên
- 周姐=Chu tỷ
- 帝大校队=Đế đại giáo đội
- 帝大=Đế đại
- 肥仔=Phì Tử
- 烈箭鹰=Talonflame
- 猫头夜鹰=Noctowl
- 戴鲁比=Houndour
- 鬼斯通=Haunter
- 三合一磁怪=Magneton
- 土台龟=Torterra
- 长尾火狐=Braixen
- 混混鳄=Krokorok
- 飞哥=Phi ca
- 程远航=Trình Viễn Hàng
- 八爪武师=Grapploct
- 小八=Tiểu Bát
- 小叶同学=Tiểu Diệp đồng học
- 李明杰=Lý Minh Kiệt
- 火岩鼠=Quilava
- 高焱焱=Cao Diễm Diễm
- 辛大志=Tân Đại Chí
- 老许=lão Hứa
- 王学武=Vương Học Võ
- 查大师诚=tra đại sư Thành
- 练严思=Luyện Nghiêm Tư
- 老王=lão Vương
- 王思成=Vương Tư Thành
- 徐长春=Từ Trường Xuân
- 三石队长=Tam Thạch đội trưởng
- 双爪前伸, 吐着大舌头蓦然出现=hai móng trước duỗi, phun đại đầu lưỡi bỗng nhiên xuất hiện
- 那只鬼斯通=kia chỉ Haunter
- 黄玉明=Hoàng Ngọc Minh
- 轰擂金刚猩=Rillaboom
- 卡比=Kirby
- 刚哥=Cương ca
- 李超=Lý Siêu
- 神秀, 独秀=Thần Tú, Độc Tú
- 志杰=Chí Kiệt
- 万明达=Vạn Minh Đạt
- 辰飞=Thần Phi
- 昊子=Hạo Tử
- 严思成=Nghiêm Tư Thành
- 尖牙陆愈加拼命=Gabite càng thêm liều mạng
- 老岳=lão Nhạc
- 辰南=Thần Nam
- 裂空座=Rayquaza
- 网页中原先的数据=trang web trung ban đầu số liệu
- 李子奇=Lý Tử Kỳ
- 昌平中学=Xương Bình trung học
- 主教练=chủ giáo luyện
- 吴明尊=Ngô Minh Tôn
- 姜旭然=Khương Húc Nhiên
- 长海中学=Trường Hải trung học
- 黄子龙=Hoàng Tử Long
- 白云飞=Bạch Vân Phi
- 七夕青鸟=Altaria
- 乌鸦头头=Honchkrow
- 浙大附中=Chiết đại phụ trung
- 岳良臣=Nhạc Lương Thần
- 翡芝集团=Phỉ Chi tập đoàn
- 徐平意=Từ Bình Ý
- 魔大附中=Ma đại phụ trung
- 张子玉=Trương Tử Ngọc
- 炽焰咆哮虎=Incineroar
- 帝都大学=Đế Đô đại học
- 薛平海=Tiết Bình Hải
- 张朝阳=Trương Triều Dương
- 孙奉贤=Tôn Phụng Hiền
- 魔都大学=Ma Đô đại học
- 老孙=lão Tôn
- 魔大=Ma đại
- 习志朗=Tập Chí Lãng
- 甲贺忍蛙=Greninja
- 云海中学=Vân Hải trung học
- 松城一中=Tùng Thành nhất trung
- 烈焰咆哮虎=Incineroar
- 衡淼中学=Hành Miểu trung học
- 对战国开中学=đối chiến Quốc Khai trung học
- 白云涛=Bạch Vân Đào
- 凤凰中学=Phượng Hoàng trung học
- 凤城中学=Phượng Thành trung học
- 明龙=Minh Long
- 鲁省=Lỗ tỉnh
- 黑河中学=Hắc Hà trung học
- 涂世黑=Đồ Thế Hắc
- 帝都一中=Đế Đô nhất trung
- 帝都附中=Đế Đô phụ trung
- 帝都九中=Đế Đô cửu trung
- 衡淼=Hành Miểu
- 韩潇潇=Hàn Tiêu Tiêu
- 飞鸿中学=Phi Hồng trung học
- 超音波幼虫=Vibrava
- 浙大=Chiết đại
- 孙副校长=Tôn phó hiệu trưởng
- 林浩然=Lâm Hạo Nhiên
- 青海中学=Thanh Hải trung học
- 琳琅高级中学=Lâm Lang cao cấp trung học
- “不凡,=“Bất Phàm,
- 着火焰鸡=Blaziken
- 涂爱国=Đồ Ái Quốc
- 可比国栋当年强多了=có thể so Quốc Đống năm đó mạnh hơn nhiều
- 涂老爷子=Đồ lão gia tử
- 超能力系=siêu năng lực hệ
- 下午两点=buổi chiều 2 giờ
- 常春中学=Thường Xuân trung học
- 王教授=Vương giáo thụ
- 路月生=Lộ Nguyệt Sinh
- 锦绣中学=Cẩm Tú trung học
- 烟突山=Mt. Chimney
- 长平一中=Trường Bình nhất trung
- 华泰中学=Hoa Thái trung học
- 使用时局限性=sử dụng khi cực hạn tính
- 火炎狮=Pyroar
- 阳仔=Dương Tử
- 宇阳=Vũ Dương
- 鲁本伟=Lỗ Bổn Vĩ
- 帝大附中=Đế đại phụ trung
- 徐平川=Từ Bình Xuyên
- 川蜀附中=Xuyên Thục phụ trung
- 沐染=Mộc Nhiễm
- 吕轻侯=Lữ Khinh Hầu
- 徐文才=Từ Văn Tài
- 志朗=Chí Lãng
- 万易霸=Vạn Dịch Bá
- 飞腿郎=Hitmonlee
- 空利利刃=không lợi lợi nhận
- 玉林一高=Ngọc Lâm nhất cao
- 鑫源一中=Hâm Nguyên nhất trung
- 深省=Thâm tỉnh
- 裴子谦=Bùi Tử Khiêm
- 腾达集团=Đằng Đạt tập đoàn
- 一服务=một phục vụ
- 一分五十秒=1 phút 50 giây
- 两分十秒=2 phút 10 giây
- 镇天明=Trấn Thiên Minh
- 本源处=căn nguyên chỗ
- 林世勋=Lâm Thế Huân
- 布利姆温=Hatterene
- 林老师=Lâm lão sư
- 老镇=lão Trấn
- 镇夫人=Trấn phu nhân
- 一分零几秒钟=1 phút lẻ mấy giây
- 林海洋=Lâm Hải Dương
- 汪姓=họ Uông
- 王宇博=Vương Vũ Bác
- 拳海参=Pyukumuku
- 宝石海星=Starmie
- 潇潇=Tiêu Tiêu
- 太阳岩=Solrock
- 唐凤青=Đường Phong Thanh
- 苏小姑娘=Tô tiểu cô nương
- 王部长=Vương bộ trưởng
- 高斯岛=Kaos Island
- 蓝星空间融合=lam tinh không gian dung hợp
- 跟随着手下进入=đi theo thủ hạ tiến vào
- 100多=hơn 100
- 习家=Tập gia
- 定海神猿=định hải thần viên
- 王宝生=Vương Bảo Sinh
- 像人家一样=giống nhân gia một dạng
- 颜明辉=Nhan Minh Huy
- 78天=78 ngày
- 张宇非=Trương Vũ Phi
- 守正大师=Thủ Chính đại sư
- 连天王=liền thiên vương
- 张守正=Trương Thủ Chính
- 虽然说对战=tuy rằng nói đối chiến
- 王长乐=Vương Trường Nhạc
- 那天马行空=kia thiên mã hành không
- 苏小同学=Tô tiểu đồng học
- 杜怀伤=Đỗ Hoài Thương
- 杜大师=Đỗ đại sư
- 孙校长=Tôn hiệu trưởng
- 李镇=Lý Trấn
- 孙伯伯=Tôn bá bá
- 镇天王=Trấn thiên vương
- 苏天王=Tô thiên vương
- 马斯塔=Masta
- 药监局=dược giam cục
- 露西=Lucy
- 唐女士=Đường nữ sĩ
- 乌兹=Uzi
- 2000多=hơn 2000
- 陆华生=Lục Hoa Sinh
- 一到两年=một đến hai năm
- 一杯银水下了肚=một ly bạc thủy xuống bụng
- 海淀区=Hải Điến khu
- 燕北=Yến Bắc
- 齐胜言=Tề Thắng Ngôn
- 齐师兄=Tề sư huynh
- 第一天骄=đệ nhất thiên kiêu
- 那日渐凸起肚子=kia từ từ nhô lên bụng
- 哥达鸭=Golduck
- 不能量枯竭=không năng lượng khô kiệt
- 朵朵=Đóa Đóa
- 400米=400 m
- 10天=10 ngày
- 南无加特林菩萨=nam mô Gatling Bồ Tát
- 宋子文=Tống Tử Văn
- 一人一精灵依依惜别之后=một người một tinh linh lưu luyến chia tay lúc sau
- 长耳兔=Lopunny
- 流氓鳄=Krookodile
- 沙漠蜻蜓=Flygon
- 一拉达=một Raticate
- 七七=Thất Thất
- 火暴兽=Typhlosion
- 小张=Tiểu Trương
- 宇超=Vũ Siêu
- 大嘴雀=Fearow
- 前头领=tiền thủ lĩnh
- 月光潭=Nguyệt Quang Đàm
- 胖可丁=Wigglytuff
- 差不多娃娃=Audino
- 花疗环环=Comfey
- 火爆猴=Primeape
- 班吉拉=Tyranitar
- 暴飞龙=Salamence
- 胖丁=Jigglypuff
- 熊霸=Hùng Bá
- 三蜜蜂=Combee
- R国=R quốc
- 给暴鲤龙=cấp Gyarados
- 樱子果=Cheri Berry
- 头巾混混=Scrafty
- 酷豹=Liepard
- 我的马仔=ta mã tử
- 到头巾混混=đến Scrafty
- 黑暗鸦=Murkrow
- 优雅猫=Delcatty
- 当双蛇即将会首之时=đương song xà gần gặp nhau khi
- 人造细胞卵=Reuniclus
- 连同伴=liền đồng bạn
- 饭匙蛇=Seviper
- 坦克臭鼬=Skuntank
- 师父鼬=Mienshao
- 钢棒乱打~怪力无双=cương bổng loạn đánh ~ quái lực vô song
- 的师父鼬=Mienshao
- 土狼犬=Poochyena
- 百变怪=Ditto
- 索罗亚克=Zoroark
- 苏子文=Tô Tử Văn
- 五百多=hơn 500
- 引梦貘人=Hypno
- 王大夫=Vương đại phu
- 玉大师=Ngọc đại sư
- 神之牧场=Thần Chi Mục Trường
- 秦凤青=Đường Phong Thanh
- 可乐园竟然告诉他=nhưng nhạc viên thế nhưng nói cho hắn
- 五十天=50 ngày
- 勾帕路翁=Cobalion
- 藏玛然特=Zamazenta
- 盾之王=Thuẫn Vương
- 柳老师=Liễu lão sư
- 袁高明=Viên Cao Minh
- 陈庆芳=Trần Khánh Phương
- 古玉明=Cổ Ngọc Minh
- 古教授=Cổ giáo thụ
- 孝敬我=hiếu kính ta
- 打铁人练习=đánh người sắt luyện tập
- 段大师=Đoạn đại sư
- 易中天=Dịch Trung Thiên
- 易大师=Dịch đại sư
- 陈道明=Trần Đạo Minh
- 老段=lão Đoạn
- 陈羽明=Trần Vũ Minh
- 段明德=Đoạn Minh Đức
- 帝王拿波=Empoleon
- 帝王那波=Empoleon
- 乌老板=Ô lão bản
- 大剑鬼=Samurott
- 明玉=Minh Ngọc
- 华云飞=Hoa Vân Phi
- 华天王=Hoa thiên vương
- 云中君=Vân Trung Quân
- 徐教授=Từ giáo thụ
- 罗宾内特=Robinette
- 卢比奥=Rubio
- 弗拉基米罗维奇=Vladimirovich
- 吉格列夫=Giglev
- 伍尔夫=Woolf
- 马尔龙=Marron
- 萨科齐=Sarkozy
- 托尼布莱尔=Toniblair
- 日国=Nhật quốc
- 英, 美, 法=Anh, Mỹ, Pháp
- 三方队=tam phương đội
- 三井十兵卫=Mitsui Jubei
- 三井财团=Mitsui tài đoàn
- 以美方为首的三支队伍=lấy Mỹ phương làm đầu tam chi đội ngũ
- 华, 俄=Hoa, Nga
- 云冠军=Vân quán quân
- 诸方队伍=chư phương đội ngũ
- 日韩两方=Nhật Hàn lưỡng phương
- 德方=Đức phương
- 几方队伍=mấy phương đội ngũ
- 俄方=Nga phương
- 英美=Anh Mỹ
- 法方=Pháp phương
- 君莎=Junsha
- 君莎纯=Junsha Shun
- 华方=Hoa phương
- 维奇=Vicky
- 俄国=Nga quốc
- 华俄=Hoa Nga
- 伍德奇=Woodch
- 帝牙卢卡=Dialga
- 双龙市=Opelucid City
- 合众地区=Unova địa khu
- 神奥地区=Sinnoh địa khu
- 合众=Unova
- 百代市=Eterna City
- 卧龙凤雏=Ngọa Long Phượng Sồ
- 紫电瞬身=tử điện thuấn thân
- 颗心灵之种=viên tâm linh chi loại
- 一颗心灵之种=một viên tâm linh chi loại
- 永夜世界=Vĩnh Dạ thế giới
- 本世界语言=bổn thế giới ngôn ngữ
- 离开世界时=rời đi thế giới khi
- 白沙街=White Sand phố
- 抢白子逸=cướp Bạch Tử Dật
- 斯坦森=Statham
- 这个人工服务=cái này nhân công phục vụ
- 一个人工服务=một cái nhân công phục vụ
- 阿波菲斯=Apophis
- 199死一生=199 chết 1 sống
- 三千多=hơn 3000
- 尤瑞斯爱丽=Euryale
- 诺斯维姆可=Northwemko
- 爱与美之神=Ái cùng Mỹ Chi Thần
- 西卡流司=Sikalius
- 1000多=hơn 1000
- 念力大体一扫=niệm lực đại thể đảo qua
- 斯库尔=Sköll
- 卢瑟=Luthor
- 1米七五=1m75
- 一米六=1m6
- 八十几点积分=80 mấy điểm tích phân
- 从小爱同学=từ Tiểu Ái đồng học
- 卡巴勒斯坦=Kapalestine
- 萨鲁德=Zarude
- 一点乐园币=1 điểm nhạc viên tệ
- 十数米=mười mấy mét
- 卡巴内=Kabane
- 亚拉山大少爷=Alexander thiếu gia
- 这名单=này danh sách
- 贝卡斯=Pegasus
- 范特西=Fantasy
- 香城社区=Hương Thành xã khu
- 希尔巴=Zięba
- 晶元传媒=Tinh Nguyên truyền thông
- 西雅=Siya
- 卡德尔=Kadeer
- 圣约翰石顿=St. Johnstone
- 杰士邦=Jissbon
- 樱花社区=Anh Hoa xã khu
- 复苏会=Phục Tô Hội
- 复神会=Phục Thần Hội
- 复国会=Phục Quốc Hội
- 卡尔玛=Karma
- 伊文斯=Evans
- 伊森=Ethan
- 迪特里=Dietri
- 伊丽雅=Illya
- 伊丽雅--芬兰=Illya -- Finland
- 不清白子逸=không rõ Bạch Tử Dật
- 敝帚自珍=tệ trửu tự trân
- 将领域内=đem lĩnh vực nội
- 在押注=tại áp chú
- 马萨卡=Masaka
- 利路修=Lelush
- 利斯塔=Lethita
- 杰拉德=Gerard
- 贰拾万积分=20 vạn tích phân
- 一百来万=hơn 100 vạn
- 这天傀流=này Thiên Khôi lưu
- 天傀流=Thiên Khôi lưu
- 40多=hơn 40
- 搜哈=thoi ha
- 莱恩哈德=Lienhard
- 极刃流=Cực Nhận lưu
- 自创立=từ sáng lập
- 那比乌斯=Nabius
- 优瑞斯爱丽=Euryale
- 诺雅=Noia
- 神首区=Thần Thủ khu
- 三百多=hơn 300
- 335万三千多=hơn 335 vạn 3000
- 一百七十多=hơn 170
- 马尔扎夫=Marzaf
- 七千多=hơn 7000
- 斯塔克斯=Starks
- 汉斯默克=Hansmerck
- 十代人工智能以前的技术资料=mười đời nhân công trí năng trước kia kỹ thuật tư liệu
- 任何人工智能=bất luận cái gì nhân công trí năng
- 而后续的这些内容=mà kế tiếp những cái này nội dung
- 并重新=cũng một lần nữa
- 绝不止他一个=tuyệt không ngừng hắn một cái
- 你可当真是人老心不老=ngươi có thể thật là người già nhưng tâm không già
- 杰罗姆=Jerome
- 斯科蒂=Scottie
- 巡查会=Tuần Tra Hội
- 金属化=kim loại hóa
- 弗洛=Flaux
- 扎扎科尔=Zazacol
- 那个人工智能=cái kia nhân công trí năng
- 火种源=Allspark
- 终结者世界=Terminator thế giới
- 机械战警=RoboCop
- 玫瑰花园小区=Mân Côi Hoa Viên tiểu khu
- 东小玉=Đông Tiểu Ngọc
- 柯思坦=Kirstein
- 伊万=Ivan
- 路奇=Lucci
- 萨尔兰奇=Saarlaki
- 皇冠区=Hoàng Quan khu
- 共和会=Cộng Hòa Hội
- 皇冠城=Hoàng Quan thành
- 李察=Richard
- 伊万诺夫=Ivanov
- 恐怕得数月才能返回=chỉ sợ đến mấy tháng mới có thể phản hồi
- 几百米=mấy trăm mét
- 瑞斯塔=Rasta
- 斯隆=Sloan
- 亚巴顿=Abbaton
- 席巴内=Sibane
- 卡西莫斯=Quasimos
- 赤魅儿=Xích Mị Nhi
- 卡卡罗斯=Kakaros
- 白腾=Bạch Đằng
- 小奥润=Tiểu Orun
- 小布娜娜=Tiểu Bonana
- 斯克顿=Skton
- 地母教=Địa Mẫu giáo
- 血刃酒馆=Huyết Nhận tửu quán
- 血刃分部=Huyết Nhận phân bộ
- 食心虫=thực tâm trùng
- 卡卡洛夫=Karkaroff
- 一米八=1m8
- 希德勒=Hitler
- 护食性=hộ thực tính
- 抓点食星虫=bắt điểm thực tinh trùng
- 食星虫=thực tinh trùng
- 龙首区=Long Thủ khu
- 战斗机智能=chiến đấu cơ trí năng
- 皮神=Bì Thần
- 凤巢竞技=Phượng Sào cạnh kỹ
- 青海一高=Thanh Hải nhất cao
- 方兴平=Phương Hưng Bình
- 习会锁=Tập Hội Tỏa
- 速度**灵=tốc độ tinh linh
- 陆教授=Lục giáo thụ
- 使用中标明=sử dụng trung ghi rõ
- 夏哥=Hạ ca
- 法克=fuck
- 卡洛特=Karot
- 郭达=Wakda
- 卡文迪斯=Cavendis
- 拓瑞=Tari
- 卡斯洛特=Caslot
- 伊索=Aesop
- 莫桑科=Mocamco
- 马尔扎哈=Malzahar
- 斯塔克=Stark
- 加索尔=Gasol
- 杰斯=Jess
- 外派人员=ngoại phái nhân viên
- 四万七千多=hơn 4 vạn 7000
- 三百米=300 m
- 苏女神=Tô nữ thần
- 豪力=Machoke
- 而落落这边=mà Lạc Lạc bên này
- 百分之85=85%
- 林文乐=Lâm Văn Nhạc
- 黎语=Lê ngữ
- 吉斯=Guise
- 梅丽莎=Melissa
- 王泽林=Vương Trạch Lâm
- 光头王=đầu trọc Vương
- 王钰=Vương Ngọc
- 王指导员=Vương chỉ đạo viên
- 30多年=hơn 30 năm
- 主队=chủ đội
- 林东=Lâm Đông
- 宁主任=Ninh chủ nhiệm
- 阿罗拉=Alola
- 玛狃拉=Weavile
- 藤原=Fujiwara
- 藤原拓海=Fujiwara Takumi
- 尼多王=Nidoking
- 林教授=Lâm giáo thụ
- 林远途=Lâm Viễn Đồ
- 比比鸟=Pidgeotto
- 宁, 舟, 温三地=Ninh, Chu, Ôn tam địa
- 九连山=Cửu Liên Sơn
- 尼多=Nido
- 哥达一族=Gol nhất tộc
- 初极狭, 才通人=sơ cực hiệp, tài thông nhân
- 乌波=Wooper
- 蔓藤怪=Tangela
- 有路卡利欧=có Lucario
- 凶萌萌的瞪了白子逸一眼=hung manh manh trừng mắt Bạch Tử Dật một cái
- 绿毛虫=Caterpie
- 阿利多斯=Ariados
- 尼多力诺=Nidorino
- 尼多兰=Nidoran
- 让路卡利欧=làm Lucario
- 喝水系精灵=uống thủy hệ tinh linh
- 你的路卡利欧=ngươi Lucario
- 路卡利欧=Lucario
- 把死去=đem chết đi
- 魔蘑菇=Shroomish
- 大尾立=Furret
- 小福蛋=Happiny
- 过动猿=Vigoroth
- 蛇纹熊=Zigzagoon
- 黑鲁加=Houndoom
- 诺大圈圈熊=nặc đại Ursaring
- 小梦儿=Tiểu Mộng Nhi
- 梦大王=Mộng đại vương
- 梦妖=Misdreavus
- 彡(-_-;)彡=彡(-_-;)彡
- 德文=Devon
- 小梦梦=Tiểu Mộng Mộng
- ‘如梦’=‘ Như Mộng ’
- 如梦幻泡影=như ảo ảnh trong mơ
- 如梦大人=Như Mộng đại nhân
- 如梦姐姐=Như Mộng tỷ tỷ
- 身为训练家的才能=thân là huấn luyện gia tài năng
- 展现自己的才能=bày ra chính mình tài năng
- 展现自己的什么才能=bày ra chính mình cái gì mới tài năng
- 如梦=Như Mộng
- 训练家=huấn luyện gia
- 你的家传精灵=ngươi gia truyền tinh linh
- 一个梦妖魔=một cái Mismagius
- 卡姿兰=Carslan
- 壶一=Hồ Nhất
- 壶二=Hồ Nhị
- 壶三=Hồ Tam
- 周林泽=Chu Lâm Trạch
- 周助教=Chu trợ giáo
- 没收拢多少=không thu thập nhiều ít
- 收拢的地泉液=thu thập địa tuyền dịch
- 周教官=Chu giáo quan
- 地泉=địa tuyền
- 收拢多少=thu thập nhiều ít
- 周临泽=Chu Lâm Trạch
- 吴尊=Ngô Tôn
- 而过动猿=mà Vigoroth
- 熊大=Hùng Đại
- 熊二=Hùng Nhị
- 一成分红=một thành phân hồng
- 周阳=Chu Dương
- 王林=Vương Lâm
- 陆清雅=Lục Thanh Nhã
- 还未上大学就职业级=còn chưa vào đại học liền chức nghiệp cấp
- 王大漂亮=Vương Đại Phiêu Lượng
- 镰刀盔=Kabutops
- 摇篮百合=Cradily
- 多刺菊石兽=Omastar
- 太古盔甲=Armaldo
- 化石翼龙=Aerodactyl
- 老火=lão Hỏa
- 跟班基拉斯=cùng Tyranitar
- 百分之一百二=120%
- 老古=lão Cổ
- 古大师=Cổ đại sư
- 云大师=Vân đại sư
- 古方圆=Cổ Phương Viên
- 一天路卡利欧=một ngày Lucario
- 这天王=này thiên vương
- 你如果说通过身体碰撞=ngươi nếu nói thông qua thân thể va chạm
- 把你的训练方法=đem ngươi huấn luyện phương pháp
- ~(˘•灬•˘)=~(˘• 灬 •˘)
- 丰缘地区=Hoenn địa khu
- 水之塔=Waters Tower
- 幻影之塔=Mirage Tower
- 沙鳞果=Salac Berry
- 恢复的七七八八=khôi phục thất thất bát bát
- 也如今天=cũng như hôm nay
- 乐芭果=Aguav Berry
- 柿仔果=Persim Berry
- 火箭队=Team Rocket
- 帕奇利兹=Pachirisu
- 小路卡利欧=tiểu Lucario
- 美录梅塔=Melmetal
- 幻之宝可梦=huyễn chi Pokemon
- 美录坦=Meltan
- 苏大师=Tô đại sư
- 职工登记=chức công đăng ký
- 会心灵感应=sẽ tâm linh cảm ứng
- 姓李名霸霸=họ Lý danh Bá Bá
- 李二=Lý Nhị
- 流浪者, 虚空联盟=Lưu Lãng Giả, Hư Không liên minh
- 神灵牧场=Thần Linh Mục Trường
- 虚空联盟=Hư Không liên minh
- 从小福蛋=từ Happiny
- 它就算学会了剧毒招式=nó liền tính học biết kịch độc chiêu thức
- 来福=Lai Phúc
- 大福=Đại Phúc
- 大福大贵=đại phúc đại quý
- 三星的注资=Samsung rót vốn
- 三星财阀=Samsung tài phiệt
- 300多=hơn 300
- 八千多=hơn 8000
- 骑拉帝纳=Giratina
- 胡帕=Hoopa
- 芳缘=Hoenn
- 某一地区=mỗ một khu vực
- 钟硕=Jong Suk
- 秀贤=Soo Hyun
- 朴指导=Park chỉ đạo
- 三星=Samsung
- 金钟硕=Kim Jong Suk
- 金正希=Kim Jong Hee
- 石岩=Thạch Nham
- 陈烨=Trần Diệp
- 正希=Jong Hee
- 牧云尘=Mục Vân Trần
- 黄志伟=Hoàng Chí Vĩ
- 朴再石=Park Jae Seok
- 着火暴兽=Typhlosion
- 肖然=Tiếu Nhiên
- 沙河马=Hippopotas
- 权志良=Gwon Ji Ryang
- 顽皮雷弹=Electrode
- 隆隆石=Graveler
- 志良=Ji Ryang
- 宋仲基=Song Joong Ki
- 崔秀贤=Choi Soo Hyun
- 仲基=Joong Ki
- 欧诗丹=L'occitane
- 景熙=Gyeong Hui
- 朴教练=Park giáo luyện
- 写轮眼=Sharingan
- 多边兽=Porygon
- 旗木卡卡=Hatake Kaka
- 面若死灰=mặt như tro tàn
- 出现过天王=xuất hiện quá thiên vương
- 一米多=hơn 1 m
- 储能点=trữ năng điểm
- 耗能=háo năng
- 月石=Lunatone
- 华都训练会所=Hoa Đô huấn luyện hội sở
- 五百米=500 m
- 林薇薇=Lâm Vi Vi
- 李明华=Lý Minh Hoa
- 王云鹏=Vương Vân Bằng
- 孙云海=Tôn Vân Hải
- 火斑喵=Litten
- 宋钟=Tống Chung
- 彦成=Ngạn Thành
- 九点四十五分=9 giờ 45 phút
- 叶伊布=Leafeon
- 小叶子=Tiểu Diệp Tử
- 被迫害=bị bức hại
- 牛夫人=Ngưu phu nhân
- 林师姐=Lâm sư tỷ
- 梦幻醇浆=mộng ảo thuần tương
- 老杨=lão Dương
- 老杨头=lão Dương
- 小麻=Tiểu Ma
- 怪力爆发, 一个能将身体力量=quái lực bùng nổ, một cái có thể đem thân thể lực lượng
- 冲天拳~怪力无双=tận trời quyền ~ quái lực vô song
- 30多=hơn 30
- 那天王=kia thiên vương
- 妍妍=Nghiên Nghiên
- 巨牙鲨=Sharpedo
- 毒刺水母=Tentacruel
- 也不萌萌哒=cũng không manh manh đát
- 心里的小九九=trong lòng tính toán
- 白海狮=Dewgong
- 方倾城=Phương Khuynh Thành
- 夏玉研=Hạ Ngọc Nghiên
- 美丽华=Bellossom
- 千香果=Passho Berry
- 黄球果=Yellow Apricorn
- 利牙鱼=Carvanha
- 角金鱼=Goldeen
- 张敏姐=Trương Mẫn tỷ
- 允儿姐=Duẫn Nhi tỷ
- 幸福驾校=Hạnh Phúc giá giáo
- 宋紫薇=Tống Tử Vi
- 海陆空地底=hải lục không địa để
- 小皮球=Tiểu Bì Cầu
- 花漾海狮=Brionne
- 西狮海壬=Primarina
- 紫薇姐=Tử Vi tỷ
- 放电视=phóng TV
- 仲夏俱乐部=Trọng Hạ câu lạc bộ
- 杨开山=Dương Khai Sơn
- 开山天王=Khai Sơn thiên vương
- 劈山天王=Phách Sơn thiên vương
- 明珠体育馆=Minh Châu sân vận động
- 皇上=hoàng thượng
- 小磁怪=Magnemite
- 月珑=Nguyệt Lung
- 仲夏这边是早就已经计划好的=Trọng Hạ bên này là đã sớm đã kế hoạch tốt
- 这天蝎王=này Gliscor
- 仲夏这边=Trọng Hạ bên này
- 实力上本就强于仲夏=thực lực thượng vốn là cường hơn Trọng Hạ
- 仲夏队长=Trọng Hạ đội trưởng
- 箫怀瑾=Tiêu Hoài Cẩn
- 备战室=bị chiến thất
- 牧队=Mục đội
- 山海俱乐部=Sơn Hải câu lạc bộ
- 紫罗兰俱乐部=Tử La Lan câu lạc bộ
- 徐老师=Từ lão sư
- 1000米=1000 m
- 燕儿=Yến Nhi
- 3D龙=Porygon
- 这里的空气实在太干=nơi này không khí thật sự quá khô
- 就要数到帝都大学背靠着的那一片原野保护区=liền phải tính đến Đế Đô đại học lưng dựa kia một mảnh nguyên dã bảo hộ khu
- 一千七百余米=hơn 1700 m
- 观潮=Quan Triều
- 鸾山=Loan Sơn
- 小拳石=Geodude
- 杨姓=họ Dương
- 云弈秋=Vân Dịch Thu
- 甚至可以说是发现了不少人才=thậm chí có thể nói là phát hiện không ít nhân tài
- 一定标准时=nhất định tiêu chuẩn khi
- 触手百合=Lileep
- 抓地力=trảo địa lực
- 四两拨千金=tứ lạng bạt thiên cân
- 混得上住别墅=hỗn đến thượng trụ biệt thự
- 卡哥=Tạp ca
- 回春吼=hồi xuân hống
- 这回春吼=này hồi xuân hống
- 小智=Ash
- 而过晚=mà quá vãn
- 相赫=Tương Hách
- 雾原飞行学院=Vụ Nguyên phi hành học viện
- 王教练=Vương giáo luyện
- 九千多=hơn 9000
- 一作=nhất tác
- 二作=nhị tác
- 一作, 二作, 三作=nhất tác, nhị tác, tam tác
- 三作=tam tác
- 铁哑铃=Beldum
- 发克=fuck
- 着火系=hỏa hệ
- 拉普拉斯=Lapras
- 夏妍=Hạ Nghiên
- 一对十五=một đối mười lăm
- 杨远山=Dương Viễn Sơn
- 老夏=lão Hạ
- 贾政经=Giả Chính Kinh
- 林秀=Lâm Tú
- 葛引潮=Cát Dẫn Triều
- 金琳琳=Kim Lâm Lâm
- 马云腾=Mã Vân Đằng
- 潮哥=Triều ca
- 东哥=Đông ca
- 梁延东=Lương Diên Đông
- 林哥=Lâm ca
- 金学姐=Kim học tỷ
- 苏学妹=Tô học muội
- 贾政道=Giả Chính Đạo
- 秀儿=Tú Nhi
- 云浩, 东流=Vân Hạo, Đông Lưu
- 白云浩=Bạch Vân Hạo
- 夏东流=Hạ Đông Lưu
- 许秀=Hứa Tú
- 果然翁=Wobbuffet
- 风妖精=Whimsicott
- 勾魂眼=Sableye
- 佛烈托斯=Forretress
- 爆焰龟兽=Turtonator
- 潮学长=Triều học trưởng
- 马哥=Mã ca
- 弱火=nhược hỏa
- 小马=Tiểu Mã
- 这要是惹到紫罗兰=này nếu là chọc tới Tử La Lan
- 乱风谷, 断崖悬瀑, 观潮阁=Loạn Phong Cốc, Đoạn Nhai Huyền Bộc, Quan Triều Các
- 断崖悬瀑, 乱风谷, 观潮阁, 地动亭=Đoạn Nhai Huyền Bộc, Loạn Phong Cốc, Quan Triều Các, Địa Động Đình
- 想要自己当一把的骑手的小姑娘得偿所愿=muốn chính mình đương một phen kỵ thủ tiểu cô nương được như ước nguyện
- 了断网=đoạn võng
- 跟着这小姑娘走准没错=cùng này tiểu cô nương đi chuẩn không sai
- 有数枚意念炮弹=có mấy cái ý niệm đạn pháo
- 苏神=Tô Thần
- 校队=giáo đội
- 艾路雷度=Gallade
- 浩哥=Hạo ca
- 白学长=Bạch học trưởng
- uukanshu=
- 把马云腾=đem Mã Vân Đằng
- 中班基拉斯=trung Tyranitar
- 王学长=Vương học trưởng
- 可可多拉=Aron
- 数十条理由说服=mấy chục điều lý do thuyết phục
- 你的训练家=ngươi huấn luyện gia
- 你的训练....家=ngươi huấn luyện.... gia
- 老林=lão Lâm
- 徐锡金=Từ Tích Kim
- 林玉才=Lâm Ngọc Tài
- 王健才=Vương Kiện Tài
- 奈斯=nice
- 四点到四点四十五=4 giờ đến 4 giờ 45
- 吸取拳~~怪力无双=hấp thụ quyền ~~ quái lực vô song
- 缓解怪力爆发所给骨骼带来的压力=giảm bớt quái lực bùng nổ sở cấp cốt cách mang đến áp lực