Ngôn tình Trọng sinh 80: Tức phụ có điểm cay Chủ đề tạo bởi: XXX
Trọng sinh 80: Tức phụ có điểm cay
visibility9317113 star11137 236
Hán Việt: Trọng sinh bát linh: Tức phụ hữu điểm lạt
Tác giả: Bảo Trang Thành
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: 224: Trường học cũ diễn thuyết ( sách mới đã phát )
Thời gian đổi mới: 26-10-2021
Cảm ơn: 1232 lần
Thể loại: Nguyên sang, Ngôn tình, Hiện đại , HE , Tình cảm , Ngọt sủng , Trọng sinh , Làm giàu , Hào môn thế gia , Thương chiến , Quân văn , Sảng văn , Nhẹ nhàng , Đô thị tình duyên , Thị giác nữ chủ , Chức nghiệp tinh anh
(ĐÃ FIX NAME XONG)
----------
📢TÂN VĂN: Trọng sinh chi không phụ cảnh xuân tươi đẹp. Link dưới văn án.
-------------------------
Cha mẹ mất sớm, gia cảnh bần hàn, tư sắc thường thường, Hạ Hiểu Lan bắt một tay lạn bài, phấn đấu tiểu 20 năm, nàng lên làm công ty đa quốc gia cao quản, rốt cuộc đem nhân sinh nghịch cảnh làm theo……
Một giấc ngủ dậy phát hiện chính mình trọng sinh tới rồi 80 niên đại, cũng kêu Hạ Hiểu Lan, còn dài quá một trương hại nước hại dân mặt. Trùng tên trùng họ “Hạ Hiểu Lan” cầm một bộ hảo bài, lại ở lời đồn đãi bức bách hạ lựa chọn tự sát. Hạ Hiểu Lan tiếp nhận này cục diện rối rắm, dẫm cực phẩm, ngược cặn bã, dắt tay kia đối nàng nhất kiến chung tình lưu manh quan quân, ở 80 niên đại hỗn hô mưa gọi gió!
- 夏红霞=Hạ Hồng Hà
- 华清=Hoa Thanh
- 建筑系=Kiến Trúc hệ
- 周怡=Chu Di
- 井村=Tỉnh thôn
- 胡永才=Hồ Vĩnh Tài
- 杨永红=Dương Vĩnh Hồng
- 张记=Trương Ký
- 陈大嫂=Trần đại tẩu
- 陈庆=Trần Khánh
- 刘天全=Lưu Thiên Toàn
- 丁爱珍=Đinh Ái Trân
- 远辉=Viễn Huy
- 石凯=Thạch Khải
- 魏娟红=Ngụy Quyên Hồng
- 夏长征=Hạ Trường Chinh
- 王广平=Vương Quảng Bình
- 梁欢=Lương Hoan
- 季林=Quý Lâm
- 夏晓兰=Hạ Hiểu Lan
- 商都=Thương Đô
- 潘三=Phan Tam
- 邵光荣=Thiệu Quang Vinh
- 李凤梅=Lý Phượng Mai
- 周国斌=Chu Quốc Bân
- 杜兆辉=Đỗ Triệu Huy
- 朱放=Chu Phóng
- 童莉莉=Đồng Lị Lị
- 王建华=Vương Kiến Hoa
- 张翠=Trương Thúy
- 宁彦凡=Ninh Ngạn Phàm
- 季雅=Quý Nhã
- 鹏城=Bằng thành
- 陈锡良=Trần Tích Lương
- 周诚=Chu Thành
- 夏红兵=Hạ Hồng Binh
- 王金桂=Vương Kim Quế
- 樊家=Phàn gia
- 何佳=Hà Giai
- 夏家人=người nhà họ Hạ
- 羊城=Dương thành
- 宁雪=Ninh Tuyết
- 龚洋=Cung Dương
- 伍行长=Ngũ giám đốc
- 杜琤荣=Đỗ Tranh Vinh
- 夏大军=Hạ Đại Quân
- 安庆县=An Khánh huyện
- 康伟=Khang Vĩ
- 关慧蛾=Quan Tuệ Nga
- 张二赖=Trương Nhị Lại
- 白珍珠=Bạch Trân Châu
- 康廉明=Khang Liêm Minh
- 刘勇=Lưu Dũng
- 冉淑玉=Nhiễm Thục Ngọc
- 高菲=Cao Phỉ
- 汤市长=Thang thị trưởng
- 刘芬=Lưu Phân
- 刘芳=Lưu Phương
- 柯一雄=Kha Nhất Hùng
- 葛剑=Cát Kiếm
- 豫南省=tỉnh Dự Nam
- 杜荣=Đỗ Vinh
- 姜妍=Khương Nghiên
- 苏静=Tô Tĩnh
- 李阿姨=Lý a di
- 梁秉安=Lương Bỉnh An
- 河东县=Hà Đông huyện
- 夏子毓=Hạ Tử Dục
- 樊镇川=Phàn Trấn Xuyên
- 季江源=Quý Giang Nguyên
- 陈旺达=Trần Vượng Đạt
- 孙甜=Tôn Điềm
- 李栋梁=Lý Đống Lương
- 汤宏恩=Thang Hoành Ân
- 袁翰=Viên Hàn
- 晓兰=Hiểu Lan
- 什刹海=Thập Sát Hải
- 何厂长=Hà xưởng trưởng
- 周望京=Chu Vọng Kinh
- 小柔=Tiểu Nhu
- 茅康山=Mao Khang Sơn
- 茅国胜=Mao Quốc Thắng
- 国胜=Quốc Thắng
- 周茂通=Chu Mậu Thông
- 启航地产=Khải Hàng điền sản
- 甘泉村=Cam Tuyền thôn
- 罗德贵=La Đức Quý
- 罗耀宗=La Diệu Tông
- 罗老头=La lão nhân
- 耀宗=Diệu Tông
- 季淮安=Quý Hoài An
- 王厚霖=Vương Hậu Lâm
- 王工=Vương Công
- 启航=Khải Hàng
- 周师兄=Chu sư huynh
- 茅家人=người nhà họ Mao
- 郑淑琴=Trịnh Thục Cầm
- 小夏=Tiểu Hạ
- 茅老师=Mao lão sư
- 汤叔叔=Thang thúc thúc
- 阿芬=A Phân
- 于奶奶=Vu nãi nãi
- 小汤=Tiểu Thang
- 小王=Tiểu Vương
- 我姓汤=Ta họ Thang
- 汤同志=Thang đồng chí
- 姓汤=Họ Thang
- 香蜜湖=Hương Mật hồ
- 应金川=Ứng Kim Xuyên
- 光慧蛾=Quang Tuệ Nga
- 周叔叔=Chu thúc thúc
- 杨父=Dương phụ
- 姜武=Khương Võ
- 小妍=Tiểu Nghiên
- 夏总=Hạ tổng
- 夏老太=Hạ lão thái
- 红霞=Hồng Hà
- 大军=Đại Quân
- 老王头=lão Vương đầu
- 庆安县=Khánh An huyện
- 诚子哥=Thành tử ca
- 子毓=Tử Dục
- 涛涛=Đào Đào
- 七井村=Thất Tỉnh thôn
- 陈四婶=Trần tứ thẩm
- 小伟=Tiểu Vĩ
- 诚子=Thành tử
- 胡柱良=Hồ Trụ Lương
- 胡哥=Hồ ca
- 勇哥=Dũng ca
- 达叔=Đạt thúc
- 陈爷爷=Trần gia gia
- 陈村长=Trần thôn trưởng
- 孙老师=Tôn lão sư
- 齐老师=Tề lão sư
- 老汪=lão Uông
- 夏同学=Hạ đồng học
- 红兵=Hồng Binh
- 江莲香=Giang Liên Hương
- 张满福=Trương Mãn Phúc
- 陈伯娘=Trần bá nương
- 康家=Khang gia
- 周叔=Chu thúc
- 于主任=Vu chủ nhiệm
- 奉贤市=Phụng Hiền thị
- 黄婶=Hoàng thẩm
- 康子=Khang tử
- 豫南=Dự Nam
- 刘子涛=Lưu Tử Đào
- 于家=Vu gia
- 陈老大=Trần lão đại
- 孙校长=Tôn hiệu trưởng
- 孙家=Tôn gia
- 丁主任=Đinh chủ nhiệm
- 朱父=Chu phụ
- 周少校=Chu thiếu tá
- 周营长=Chu doanh trưởng
- 周阎王=Chu Diêm Vương
- 老方=lão Phương
- 白家=Bạch gia
- 白奶奶=Bạch nãi nãi
- 袁洪=Viên Hồng
- 白志勇=Bạch Chí Dũng
- 老程=lão Trình
- 小芹=Tiểu Cần
- 建华=Kiến Hoa
- 王同学=Vương đồng học
- 曹六=Tào Lục
- 越秀=Việt Tú
- 海珠=Hải Châu
- 荔湾=Lệ Loan
- 冯大民=Phùng Đại Dân
- 曾丽=Tằng Lệ
- 小光=Tiểu Quang
- 伍公安=Ngũ công an
- 侯秘书=Hầu bí thư
- 光哥=Quang ca
- 郑忠福=Trịnh Trung Phúc
- 小侯=tiểu Hầu
- 诚哥=Thành ca
- 卓卫萍=Trác Vệ Bình
- 郭浩=Quách Hạo
- 小卓=Tiểu Trác
- 朱成春=Chu Thành Xuân
- 郭队长=Quách đội trưởng
- 杨局=Dương cục
- 孙夫人=Tôn phu nhân
- 邵立民=Thiệu Lập Dân
- 白姐=Bạch tỷ
- 珍珠的哥哥=Trân châu ca ca
- 柯老大=Kha lão đại
- 夏姐=Hạ tỷ
- 梁宇=Lương Vũ
- 凤梅=Phượng Mai
- 小芳=Tiểu Phương
- 阿芳=A Phương
- 欢欢=Hoan Hoan
- 白溪寺=chùa Bạch Khê
- 夏春花=Hạ Xuân Hoa
- 方营长=Phương doanh trưởng
- 曾阿姨=Tằng a di
- 曾嫂=Tằng tẩu
- 涛哥=Đào ca
- 于小姐=Vu tiểu thư
- 姜黎黎=Khương Lê Lê
- 何丛生=Hà Tùng Sinh
- 万师兄=Vạn sư huynh
- 汤大叔=Thang đại thúc
- 夏小姐=Hạ tiểu thư
- 白师妹=Bạch sư muội
- 白师兄=Bạch sư huynh
- 王父=Vương phụ
- 粱家=Lương gia
- 卓娜=Trác Na
- 程阿姨=Trình a di
- 夏俊宝=Hạ Tuấn Bảo
- 东来顺=Đông Lai Thuận
- 莉莉=Lị Lị
- 珍珠=Trân Châu
- 童小姐=Đồng tiểu thư
- 童家=Đồng gia
- 马薇=Mã Vi
- 樊晗=Phàn Hàm
- 小雨=Tiểu Vũ
- 镇川=Trấn Xuyên
- 汪老师=Uông lão sư
- 黄嫂=Hoàng tẩu
- 卓公安=Trác công an
- 卓师姐=Trác sư tỷ
- 秉安=Bỉnh An
- 梁父=Lương phụ
- 梁母=Lương mẫu
- 老梁=lão Lương
- 樊先生=Phàn tiên sinh
- 老樊=lão Phàn
- 小周=Tiểu Chu
- 周姐夫=Chu tỷ phu
- 陈婶子=Trần thím
- 周大少=Chu đại thiếu
- 柳学姐=Liễu học tỷ
- 柳教授=Liễu giáo thụ
- 长征=Trường Chinh
- 薇薇=Vi Vi
- 梁副局长=Lương phó cục trưởng
- 老孙=lão Tôn
- 奉贤=Phụng Hiền
- 梁所=Lương sở
- 周父=Chu phụ
- 汤先生=Thang tiên sinh
- 汤……汤先生=Thang…… Thang tiên sinh
- 汤,汤先生=Thang, Thang tiên sinh
- 罗校长=La hiệu trưởng
- 钱校长=Tiền hiệu trưởng
- 钱老狗=Tiền lão cẩu
- 康奶奶=Khang nãi nãi
- 关阿姨=Quan a di
- 关姨=Quan dì
- 谢芸=Tạ Vân
- 慧蛾=Tuệ Nga
- 华建=Hoa Kiến
- 陈老四=Trần lão tứ
- 雷老师=Lôi lão sư
- 雷胜利=Lôi Thắng Lợi
- 一批=nhất phê
- 三批=tam phê
- 小雷=Tiểu Lôi
- 白云机场=Bạch Vân sân bay
- 方士忠=Phương Sĩ Trung
- 童母=Đồng mẫu
- 周奶奶=Chu nãi nãi
- 周老爷子=Chu lão gia tử
- 曾姨=Tằng dì
- 小怡=Tiểu Di
- 程敏=Trình Mẫn
- 周小姑=Chu tiểu cô
- 顾正清=Cố Chính Thanh
- 正清=Chính Thanh
- 顾思颜=Cố Tư Nhan
- 20元月=20 nguyên nguyệt
- 50元月=50 nguyên nguyệt
- 张叔叔=Trương thúc thúc
- 哈省=Cáp tỉnh
- 汤家=Thang gia
- 单瑜君=Đan Du Quân
- 杜学峰=Đỗ Học Phong
- 柳珊=Liễu San
- 31号=31 hào
- 单学姐=Đan học tỷ
- 赵茜=Triệu Thiến
- 冀北=Ký Bắc
- 戴老师=Đái lão sư
- 周丽敏=Chu Lệ Mẫn
- 安心建材=An Tâm vật liệu xây dựng
- 朱先生=Chu tiên sinh
- 丽敏=Lệ Mẫn
- 约翰波特曼=John Portman
- 波特曼=Portman
- 季同学=Quý đồng học
- 柳师母=Liễu sư mẫu
- 王老师=Vương lão sư
- 黄薇薇=Hoàng Vi Vi
- 1连6班=1 liên 6 ban
- 鲁秀娇=Lỗ Tú Kiều
- 秀娇=Tú Kiều
- 周魔王=Chu Ma Vương
- 周教官=Chu huấn luyện viên
- 黎教官=Lê huấn luyện viên
- 熊柏岩=Hùng Bách Nham
- 老熊=lão Hùng
- 小燕=Tiểu Yến
- 老季=lão Quý
- 陈依=Trần Y
- 陈同学=Trần đồng học
- 林老师=Lâm lão sư
- 老王=lão Vương
- 刘华筝=Lưu Hoa Tranh
- 辉哥=Huy ca
- 淑玉=Thục Ngọc
- 冉阿姨=Nhiễm a di
- 周文邦=Chu Văn Bang
- 冉同志=Nhiễm đồng chí
- 江源=Giang Nguyên
- 思颜=Tư Nhan
- 顾表妹=Cố biểu muội
- 顾家=Cố gia
- 南锣鼓=Nam La Cổ
- 小徐=Tiểu Từ
- 陈依一=Trần Y Nhất
- 依一=Y Nhất
- 汤叔=Thang thúc
- 何耀军=Hà Diệu Quân
- 耀军=Diệu Quân
- 佳佳=Giai Giai
- 徐老师=Từ lão sư
- 周云琴=Chu Vân Cầm
- 琤荣=Tranh Vinh
- 天全=Thiên Toàn
- 樊雨=Phàn Vũ
- 天辰=Thiên Thần
- 天宸=Thiên Thần
- 正太集团=Chính Thái tập đoàn
- 汤大佬=Thang đại lão
- 刘可盈=Lưu Khả Doanh
- 可盈=Khả Doanh
- 杜大少=Đỗ đại thiếu
- 兆辉=Triệu Huy
- 季阿姨=Quý a di
- 季女士=Quý nữ sĩ
- 小杜=Tiểu Đỗ
- 季大舅=Quý đại cữu
- 季舅妈=Quý mợ
- 姓季=họ Quý
- 季老=Quý lão
- 关同志=Quan đồng chí
- 季大小姐=Quý đại tiểu thư
- 季师妹=Quý sư muội
- 季姥爷=Quý ông ngoại
- 宁叔叔=Ninh thúc thúc
- 姓关=họ Quan
- 闽省=Mân tỉnh
- 汤领导=Thang lãnh đạo
- 我姓于=ta họ Vu
- 姓于=họ Vu
- 季淮辛=Quý Hoài Tân
- 于阿姨=Vu a di
- 宁叔=Ninh thúc
- 潘保华=Phan Bảo Hoa
- 宁老先生=Ninh lão tiên sinh
- 于师妹=Vu sư muội
- 宁老=Ninh lão
- 淮辛=Hoài Tân
- 老宁=lão Ninh
- 小易=Tiểu Dịch
- 徐仲易=Từ Trọng Dịch
- 思科=Cisco
- 高通=Qualcomm
- 聂卫国=Nhiếp Vệ Quốc
- 阿华=A Hoa
- 奖学=Tưởng Học
- 琤荣集团=Tranh Vinh tập đoàn
- 金沙=Kim Sa
- 南海酒店=khách sạn Nam Hải
- 唐元越=Đường Nguyên Việt
- 彭秘书=Bành bí thư
- 小商=Tiểu Thương
- 霍沉舟=Hoắc Trầm Chu
- 甄文秀=Chân Văn Tú
- 刘子=Lưu Tử
- 石大娘=Thạch Đại Nương
- 琤集团=Tranh tập đoàn
- 东丰=Đông Phong
- 潘三哥=Phan tam ca
- 老百=lão Bách
- 马海=Mã Hải
- 张家栋=Trương Gia Đống
- 崔意=Thôi Ý
- 项莉=Hạng Lị
- 温曼妮=Ôn Mạn Ni
- 金沙池=Kim Sa Trì
- 叶小琼=Diệp Tiểu Quỳnh
- 盛萱=Thịnh Huyên
- 宋楠=Tống Nam
- 宋大娘=Tống Đại Nương
- 邱爷=Khâu gia
- 张晓=Trương Hiểu
- 宋老=Tống lão
- 顾正=Cố Chính
- 宋明岚=Tống Minh Lam
- 丹尼=Danny
- 马修=Matthew
- 蒋红=Tưởng Hồng
- 李雍=Lý Ung
- 阿萱=A Huyên
- 诸遂洲=Chư Toại Châu
- 遂洲=Toại Châu
- 诸老板=Chư lão bản
- 诸先生=Chư tiên sinh
- 琼岛=Quỳnh đảo
- 扬帆地产=Dương Phàm điền sản
- 姓诸=họ Chư
- 朝阳地产=Triều Dương điền sản
- 二太=nhị thái
- 亚细亚=Á Tế Á
- 盛家=Thịnh gia
- 诸家=Chư gia
- 尤两人=Vưu hai người
- 光荣=Quang Vinh
- 尤丽=Vưu Lệ
- 何芷彤=Hà Chỉ Đồng
- 卢家报业=Lư Gia Báo Nghiệp
- 田小燕=Điền Tiểu Yến
- 周茂=Chu Mậu
- 史素=Sử Tố
- 何世媛=Hà Thế Viện
- 男同=Nam Đồng
- 齐蔚=Tề Úy
- 琤广场=quảng trường Tranh
- 杨杰=Dương Kiệt
- 金川=Kim Xuyên
- 华彬=Hoa Bân
- 汤春雷=Thang Xuân Lôi
- 徐长乐=Từ Trường Nhạc
- 汤友茹=Thang Hữu Như
- 卢韵诗=Lư Vận Thi
- 杜绮珊=Đỗ Khỉ San
- 周思明=Chu Tư Minh
- 周思文=Chu Tư Văn
- 杜寰宇=Đỗ Hoàn Vũ
- 普利兹克奖=giải kiến trúc Pritzker
- 康叔叔=Khang thúc thúc
- 夏俊杰=Hạ Tuấn Kiệt
- 俊杰=Tuấn Kiệt
- 老陈=lão Trần
- 普利兹克=Pritzker
- 庆功会,=khánh công hội,
- 在下属们=ở thuộc hạ nhóm
- 张阿姨=Trương a di
- 西点=West Point
- 季家=Quý gia
- 老百姓=lão bách tính
- 老乔=lão Jobs
- 苹果的创始人=Apple người sáng lập
- 1996年苹果=1996 năm Apple
- 离开苹果=rời đi Apple
- 苹果的管理=Apple quản lý
- 中环=Trung Hoàn
- 老豆=lão Đỗ
- 过百货商店=quá bách hóa cửa hàng
- 西单=Tây Đan
- 国有=quốc hữu
- ‘luna’=‘Luna’
- 晨羽=Thần Vũ
- 何从生=Hà Tòng Sinh
- 锡良=Tích Lương
- 宝岛=Bảo Đảo
- 男同学=nam đồng học
- 周伯父=Chu bá phụ
- 周队长=Chu đội trưởng
- 港台=Cảng Đài
- 王副司长=Vương phó cục trưởng
- 京大了=Kinh Đại
- 京师大=Kinh Sư Đại
- 吉省=Cát Tỉnh
- 军嫂光荣=quân tẩu quang vinh
- 北徐=Bắc Từ
- 徐国璋=Từ Quốc Chương
- 徐老=Từ lão
- 京大=Kinh Đại
- 贺老师=Hạ lão sư
- 贺教授=Hạ giáo thụ
- 徐教授=Từ giáo thụ
- 钟彩=Chung Thải
- 小林=Tiểu Lâm
- 老贺=lão Hạ
- 瑞德=Thụy Đức
- 小高=Tiểu Cao
- 唐司长=Đường cục trưởng
- 唐副=Đường phó
- 男同志=nam đồng chí
- 小商品=tiểu thương phẩm
- 白善人=Bạch thiện nhân
- 白凶神=Bạch hung thần
- 安家建材=An Gia vật liệu xây dựng
- 建材店=cửa hàng vật liệu xây dựng
- 过夏晓兰=qua Hạ Hiểu Lan
- 谢阿姨=Tạ a di
- 汤……=Thang……
- 对于奶奶=đối Vu nãi nãi
- 杜影帝=Đỗ ảnh đế
- 下医生=Hạ bác sĩ
- 杜老板=Đỗ lão bản
- 宏恩=Hoành Ân
- 廉明=Liêm Minh
- 康二叔=Khang nhị thúc
- 康大哥=Khang đại ca
- 夏先生=Hạ tiên sinh
- 周太太=Chu thái thái
- 乔永奎=Kiều Vĩnh Khuê
- 乔教授=Kiều giáo thụ
- 把关慧蛾=đem Quan Tuệ Nga
- 康爷爷=Khang gia gia
- 很多疑=rất đa nghi
- 过夏大军=qua Hạ Đại Quân
- 林美娟=Lâm Mỹ Quyên
- 美娟=Mỹ Quyên
- 陈母=Trần mẫu
- 曹哥=Tào ca
- 大军还是=đại quân vẫn là
- 小丽=Tiểu Lệ
- 峰哥=Phong ca
- 周国秉=Chu Quốc Bân
- 康同志=Khang đồng chí
- 过夏家=qua Hạ gia
- 服装店=cửa hàng quần áo
- 秀水=Tú Thủy
- 一中=Nhất Trung
- 县一中=huyện Nhất Trung
- 对外经贸=Đối Ngoại Kinh Mậu
- 田二嫂=Điền nhị tẩu
- 和田老三=cùng Điền lão tam
- 田老三=Điền lão tam
- 田三叔=Điền tam thúc
- 田二婶=Điền nhị thẩm
- 勇叔=Dũng thúc
- 汤市=Thang thị
- 田虎=Điền Hổ
- 老汤同志=lão Thang đồng chí
- 陈四=Trần tứ
- 汤式=Thang thức
- 汤,=Thang,
- 颗珍珠=viên trân châu
- 那就是珍珠,=đó chính là trân châu,
- 不出珍珠=không ra trân châu
- 珍珠就是珍珠=trân châu chính là trân châu
- 田老大=Điền lão đại
- 方县长=Phương huyện trưởng
- 陈代表=Trần đại biểu
- 田大龙=Điền Đại Long
- 汤宏蛾=Thang Hoành Ân
- 汪明明=Uông Minh Minh
- 明明姐=Minh Minh tỷ
- 梁干部=Lương cán bộ
- 杜二少=Đỗ nhị thiếu
- 崔主编=Thôi chủ biên
- 老崔=lão Thôi
- 林树=Lâm Thụ
- 晴雯=Tình Văn
- 王导=Vương đạo
- 王林树=Vương Lâm Thụ
- 宝钗=Bảo Thoa
- 宝玉=Bảo Ngọc
- 王导游=Vương đạo diễn
- 京影=Kinh Ảnh
- 从中戏=từ Trung Hí
- 中戏=Trung Hí
- 詹爱群=Chiêm Ái Quần
- 曾姐=Tằng tỷ
- 小谷=Tiểu Cốc
- 谷师傅=Cốc sư phó
- 宁学神=Ninh học thần
- 菜园街=phố Thái Viên
- 恭王府=Cung Vương Phủ
- 曹公=Tào Công
- 明清=Minh Thanh
- 当然光荣=đương nhiên quang vinh
- 石母=Thạch mẫu
- 石二弟=Thạch nhị đệ
- 勃通=Bột Thông
- 石平安=Thạch Bình an
- 杜某人=Đỗ mỗ
- 石大哥=Thạch đại ca
- 石平=Thạch Bình
- 白云宾馆=Bạch Vân khách sạn
- 鲁娜=Lỗ Na
- 卢娜=Lư Na
- 从小王=từ Tiểu Vương
- 陆家的港口=Lục Gia cảng
- 柯兄=Kha huynh
- 京城师范学院=Kinh Thành Sư Phạm học viện
- 王司机=Vương tài xế
- 汤——=Thang ——
- 六哥=Lục ca
- 钱英=Tiền Anh
- 周大小姐=Chu đại tiểu thư
- 买大军=mua đại quân
- 商大=Thương Đại
- 童大小姐=Đồng đại tiểu thư
- 莉莉童=Lị Lị Đồng
- 京城大妞=kinh thành đại nữu
- 那年纪=kia niên kỷ
- 马所=Mã sở
- 马所长=Mã sở trưởng
- 王琳=Vương Lâm
- 杜兆基=Đỗ Triệu Cơ
- 杜董=Đỗ đổng
- 甄大姐=Chân đại tỷ
- 娟红=Quyên Hồng
- 单师姐=Đan sư tỷ
- 单同学=Đan đồng học
- 王府井=Vương Phủ Tỉnh
- **汤,=mê hồn canh,
- 张局长=Trương cục trưởng
- 张福满=Trương Phúc Mãn
- 夏俊山=Hạ Tuấn Sơn
- 夏俊锋=Hạ Tuấn Phong
- 细龟=Tế Quy
- 方记=Phương Ký
- 俊宝=Tuấn Bảo
- 俊山=Tuấn Sơn
- 霍经理=Hoắc giám đốc
- 美华=Mỹ Hoa
- 文秀=Văn Tú
- 伍行=Ngũ Hành
- 小许=Tiểu Hứa
- 许跃进=Hứa Dược Tiến
- 宁师妹=Ninh sư muội
- 过夏子毓=qua Hạ Tử Dục
- 兆基=Triệu Cơ
- 唐总=Đường tổng
- 裕华=Dụ Hoa
- 叫天宸=kêu Thiên Thần
- 汇丰=Hối Phong
- 招商局=Chiêu Thương cục
- 华哥=Hoa ca
- 股东会=cổ đông hội
- 凯什么琳=Catherine
- 唐大哥=Đường đại ca
- 蛇口港=Xà Khẩu cảng
- 杜总=Đỗ tổng
- 梁秉言=Lương Bỉnh Ngôn
- 长城饭店=nhà hàng Trường Thành
- 季会=Quý sẽ
- 建党=kiến Đảng
- 小会说=tiểu hội nói
- 怪石大娘=trách Thạch đại nương
- 给季准备=cấp Quý chuẩn bị
- 小商人身=tiểu thương nhân thân
- 从小雨=từ Tiểu Vũ
- 小柯=Tiểu Kha
- 潘韦亮=Phan Vi Lượng
- 江城=Giang thành
- 邢利鑫=Hình Lợi Hâm
- 利鑫=Lợi Hâm
- 跃进=Dược Tiến
- 设计院=Thiết Kế viện
- 刑利鑫=Hình Lợi Hâm
- 茂康山=Mậu Khang Sơn
- 香山饭店=nhà hàng Hương Sơn
- 夏师妹=Hạ sư muội
- 侯琪=Hầu Kỳ
- 侯老师=Hầu lão sư
- 卫国同志=Vệ Quốc đồng chí
- 小聂=Tiểu Nhiếp
- 西德=Tây Đức
- 冬德=Đông Đức
- 曾婶=Tằng thẩm
- 小崔=Tiểu Thôi
- 小张=Tiểu Trương
- 盼星盼月亮=mong ngôi sao mong ánh trăng
- 茅大炮=Mao đại pháo
- 建筑学会=Kiến Trúc Học hội
- 小叶=Tiểu Diệp
- 南茅=Nam Mao
- 陆家嘴=Lục Gia Chủy
- 浦西=Phổ Tây
- 周先生=Chu tiên sinh
- 波罗乃茨=Polonez
- 闽——=Mân ——
- 姜大小姐=Khương đại tiểu thư
- 柯老板=Kha lão bản
- 姓康=họ Khang
- 邮电部=Bưu Điện bộ
- 小杨=Tiểu Dương
- 杨老大过=Dương lão đại quá
- 杨同学=Dương đồng học
- 福田=Phúc Điền
- 姓茅=họ Mao
- 浙省=Chiết Tỉnh
- 笕桥=Kiển Kiều
- 茅家=Mao gia
- 老茅=lão Mao
- 黔省=Kiềm Tỉnh
- 延安=Diên An
- 省建院=tỉnh Kiến Viện
- 杭城=Hàng thành
- 茅哥=Mao ca
- 姓钟=họ Chung
- 钟院长=Chung viện trưởng
- 茅老=Mao lão
- 小葛=Tiểu Cát
- 教晓兰=dạy cho Hiểu Lan
- 罗太爷=La thái gia
- 罗老村长=La lão thôn trường
- 下生意情报=hạ sinh ý tình báo
- 我和夏=ta cùng Hạ
- 罗村长=La thôn trưởng
- 王哥=Vương ca
- 起航地产=Khởi Hàng địa sản
- 为国胜=vì Quốc Thắng
- 茂通=Mậu Thông
- 街道办=tổ dân phố
- 从小夏=từ Tiểu Hạ
- 出马=xuất mã
- 汤某人=Thang mỗ
- 把马所长=đem Mã sở trưởng
- 熬的汤,=ngao canh,
- 汤”字=Thang” tự
- 应先生=Ứng tiên sinh
- 老汤坚持=lão Thang kiên trì
- 德贵=Đức Quý
- 罗大爷=La đại gia
- 东湖丽苑=Đông Hồ Lệ Uyển
- 欢欢喜喜=hoan hoan hỉ hỉ
- 唐兄=Đường huynh
- 罗怂包=La túng bao
- 汤老先生=Thang lão tiên sinh
- 汤大市长=Thang đại thị trưởng
- 沉舟=Trầm Chu
- 樊父=Phàn phụ
- 樊母=Phàn mẫu
- 梁局长=Lương cục trưởng
- 就别怪=cũng đừng trách
- 室长=thất trưởng
- 永红=Vĩnh Hồng
- 姜大少=Khương đại thiếu
- 小高跟鞋=tiểu cao dép lê
- 马同志=Mã đồng chí
- 文邦=Văn Bang
- 国斌=Quốc Bân
- 小季=Tiểu Quý
- 唐大公子=Đường đại công tử
- 志勇=Chí Dũng
- 常莹=Thường Oánh
- 常母=Thường mẫu
- 阿莹=A Oánh
- 那天经地义=kia thiên kinh địa nghĩa
- 下周怡=hạ Chu Di
- 徐叔叔=Từ thúc thúc
- 康山=Khang Sơn
- 季大太太=Quý đại thái thái
- 孙一剪=Tôn Nhất Tiễn
- 瑞蚨祥=Thụy Phù Tường
- 于半城=Vu nửa thành
- 于大小姐=Vu đại tiểu thư
- 孙春生=Tôn Xuân Sinh
- 孙师傅=Tôn sư phó
- 孙裁缝=Tôn may vá
- 罗哈德=Harold
- 珍珠耳环=trân châu hoa tai
- 汤某=Thang mỗ
- 老汤=lão Thang
- 有汤无季=có Thang không Quý
- 有季无汤=có Quý không Thang
- 季大嫂=Quý đại tẩu
- 威尔逊夫人=Wilson phu nhân
- 汤夫人=Thang phu nhân
- 宋楠贞=Tống Nam Trinh
- 姓闵=họ Mẫn
- 闵小菊=Mẫn Tiểu Cúc
- 鲁省=Lỗ tỉnh
- 小单=Tiểu Đan
- 小尤=Tiểu Vưu
- 阿琼=A Quỳnh
- 夏姑奶奶=Hạ cô nãi nãi
- 霍大哥=Hoắc đại ca
- 霍经=Hoắc giám
- 美帝=nước Mỹ
- 起航现在=Khởi Hàng hiện tại
- coco=Coco
- 徐叔=Từ thúc
- 姓盛=họ Thịnh
- 张萱=Trương Huyên
- 李萱=Lý Huyên
- 盛同志=Thịnh đồng chí
- 六子=Lục Tử
- 杜少=Đỗ thiếu
- 乐峰=Nhạc Phong
- 甄阿姨=Chân a di
- 小戈=Tiểu Qua
- 戈大师=Qua đại sư
- 戈老师=Qua lão sư
- 大宝=Đại Bảo
- 小宝=Tiểu Bảo
- 刘轩=Lưu Hiên
- 木樨园=Mộc Tê Viên
- 单姐姐=Đan tỷ tỷ
- 黄记者=Hoàng phóng viên
- 陈同志=Trần đồng chí
- 在外交部=tại Ngoại Giao Bộ
- 葛经理=Cát giám đốc
- 盛主任=Thịnh chủ nhiệm
- 盛小姐=Thịnh tiểu thư
- 夏同志=Hạ đồng chí
- 潘益均=Phan Ích Quân
- 辣汤……=cay canh……
- 夏俊峰=Hạ Tuấn Phong
- 应经理=Ứng giám đốc
- 应大佬=Ứng đại lão
- 小菊=Tiểu Cúc
- 闽小菊=Mân Tiểu Cúc
- 邬道南=Ổ Đạo Nam
- 唐少=Đường thiếu
- 邬大师=Ổ đại sư
- 邬先生=Ổ tiên sinh
- 耀哥=Diệu Ca
- 罗大勇=La Đại Dũng
- 元越=Nguyên Việt
- 许先生=Hứa tiên sinh
- 张……=Trương……
- 张兵=Trương Binh
- 过大少爷=quá đại thiếu gia
- 何文=Hà Văn
- 姓许=họ Hứa
- 君伟=Quân Vĩ
- 老顾=lão Cố
- 周二姑=Chu nhị cô
- 小宝宝=tiểu bảo bảo
- 顾姑父=Cố dượng
- 汤大=Thang đại
- 夏百万=Hạ trăm vạn
- 宋志承=Tống Chí Thừa
- 明岚=Minh Lam
- 过夏老太=qua Hạ lão thái
- 楠贞=Nam Trinh
- 乐乐=Nhạc Nhạc
- 唐扑街=Đường nằm liệt giữa đường
- 十洲先生=Thập Châu tiên sinh
- 上步区=Thượng Bộ khu
- 罗湖=La Hồ
- 华强北=Hoa Cường Bắc
- 华缅=Hoa Miến
- 莫生=Mạc Sinh
- 唐大少=Đường đại thiếu
- 芷彤=Chỉ Đồng
- 叶姐=Diệp tỷ
- 唐父=Đường phụ
- 唐太太=Đường thái thái
- 何伯父=Hà bá phụ
- 约明明=ước Minh Minh
- 怂恿明明=xúi giục Minh Minh
- 汪小姐=Uông tiểu thư
- 何父=Hà phụ
- 唐缙云=Đường Tấn Vân
- 杜兆=Đỗ Triệu
- vivi=Vivi
- 小琼=Tiểu Quỳnh
- 是何芷彤=là Hà Chỉ Đồng
- 爱意涛涛=tình yêu đào đào
- 仇英=Thù Anh
- 唐什么越=Đường cái gì Việt
- 朱蒂=Chu Đế
- 世恩=Thế Ân
- 何世恩=Hà Thế Ân
- 何少=Hà thiếu
- 何少爷=Hà thiếu gia
- 从何世恩=từ Hà Thế Ân
- 唐,何=Đường, Hà
- 陈大佬=Trần đại lão
- 淑琴=Thục Cầm
- 钟副=Chung phó
- 崔如意=Thôi Như Ý
- 仲易=Trọng Dịch
- 意如=Ý Như
- 崔意如=Thôi Ý Như
- 四太=tứ thái
- 伊萨卡镇=Ithaca trấn
- 温阿姨=Ôn a di
- 伊萨卡=Ithaca
- 胡瑛=Hồ Anh
- 温教授=Ôn giáo thụ
- 温叔叔=Ôn thúc thúc
- 温家=Ôn gia
- 曼妮=Mạn Ni
- 小程=Tiểu Trình
- 保华=Bảo Hoa
- 姜父=Khương phụ
- 姜母=Khương mẫu
- 程秘书=Trình bí thư
- 麦卡锡教授=giáo sư McCarthy
- 南希=Nancy
- 麦卡锡=McCarthy
- 查克=Chuck
- 丹尼尔=Daniel
- 巴特=Bart
- 克劳斯=Klaus
- 斯特恩=Stern
- ie=Ie
- 福斯特=Foster
- 福特=Ford
- 加仑=gallon
- 多美元=mỹ kim
- 徐竟=Từ Cánh
- 马师兄=Mã sư huynh
- 英汉=Anh Hán
- 英德=Anh Đức
- 徐,马=Từ, Mã
- 项小姐=Hạng tiểu thư
- 项师姐=Hạng sư tỷ
- 说项莉=nói Hạng Lị
- 夏捅刀=Hạ thọc đao
- 马尔茨=Maltz
- 徐的前女友=Từ bạn gái cũ
- 傻甜白了=ngốc bạch ngọt
- 夏你=Hạ ngươi
- 康纳尔=Cornell
- 180磅=180 lbs
- 1磅=1 lb
- 兴华=Hưng Hoa
- AA=share ra
- 周副=Chu phó
- 季——=Quý ——
- 人人光荣=mỗi người quang vinh
- 甜甜圈=bánh donut
- 奖学金=học bổng
- 卡尤加=Cayuga
- 李,项=Lý, Hạng
- 连理查德=liền Richard
- 赫克托=Hector
- 华美=Hoa Mỹ
- 霍姆=Hoắc Mỗ
- 于大娘=Vu đại nương
- 邓昌兴=Đặng Xương Hưng
- 房队=Phòng đội
- 传真=fax
- 歌后=ca hậu
- 埃尔默=Elmer
- 邱孙子=Khâu tôn tử
- 柴海=Sài Hải
- 华方=Hoa Phương
- 跨州=xuyên bang
- 本菲尔德=Benfield
- 老鼠强=Lão Thử Cường
- 张家强=Trương Gia Cường
- 卡尔顿=Carlton
- 有理查德=có Richard
- 老丁=lão Đinh
- 安德鲁基辛格=Andrew Kissinger
- 创汉斯=Hans
- 汉斯=Hans
- 小龙=Tiểu Long
- 敏表姐=Mẫn biểu tỷ
- 有何佳=có Hà Giai
- 顾小姑父=Cố tiểu dượng
- 丁老板=Đinh lão bản
- 基辛格=Kissinger
- 项二人=Hạng hai người
- 周珂=Chu Kha
- 新城=Tân Thành
- 赛格=Tái Cách
- 方阿姨=Phương a di
- 方姐=Phương tỷ
- 杜二=Đỗ Nhị
- 杜太=Đỗ thái
- 姨太=di thái
- 鸿记=Hồng Ký
- 伊万=Ivan
- 老伊万=lão Ivan
- 三克油=thén kiều
- 和盛=Hòa Thịnh
- 老莫=lão Mạc
- 小珂=Tiểu Kha
- 周大傻子=Chu đại ngốc tử
- 夏学霸=Hạ học bá
- 意面=mì Ý
- 泽睿=Trạch Duệ
- 唐泽睿=Đường Trạch Duệ
- 乌镇=Ô Trấn
- 高尔顿=Galton
- 周大伯=Chu đại bá
- 打黑工=làm chui
- 法恩=Farn
- 小齐=Tiểu Tề
- 张姓=họ Trương
- 包惜弱=Bao Tích Nhược
- 张议员=Trương nghị viên
- 于殊=Vu Thù
- 小娜=Tiểu Na
- 家栋=Gia Đống
- 柴总管=Sài tổng quản
- 姓邱=họ Khâu
- 崔的家庭=Thôi gia đình
- 发丘=Phát Khâu
- 姨太太=di thái thái
- 王诚=Vương Thành
- 李诚=Lý Thành
- 小樊=Tiểu Phàn
- 郝东=Hách Đông
- 宁郝东=Ninh Hách Đông
- 对于阿姨=đối Vu a di
- 徐仲意=Từ Trọng Dịch
- 徐同志=Từ đồng chí
- 诸大佬=Chư đại lão
- 诸总=Chư tổng
- 孙嫂=Tôn tẩu
- 找齐蔚=tìm Tề Úy
- 道森=Dawson
- 让道森=làm Dawson
- 蒙德=Mond
- 老温=lão Ôn
- 学神级=học thần cấp
- 管道森=quản Dawson
- 布鲁姆=Bloom
- 制止道森=chặn lại Dawson
- 非裔学生=Châu Phi học sinh
- dawson=Dawson
- gmp=GMP
- 乔全炳=Kiều Toàn Bỉnh
- 老乔说=lão Kiều nói
- 多光荣=nhiều quang vinh
- 白志勇光荣=Bạch Chí Dũng quang vinh
- 行长=giám đốc
- 总行=tổng giám đốc
- 潘行长了=Phan giám đốc
- 韦亮=Vi Lượng
- 孔咏泉=Khổng Vịnh Tuyền
- 侯姐=Hầu tỷ
- 孔师兄=Khổng sư huynh
- 孙记=Trương Ký
- 小孙=Tiểu Tôn
- 安庆的优秀校友=An Khánh ưu tú cựu học sinh
- 周团=Chu đoàn
- 老段=lão Đoạn
- 康少=Khang thiếu
- 小童=Tiểu Đồng
- 有关慧蛾=có Quan Tuệ Nga
- 小周珂=Tiểu Chu Kha
- 世媛=Thế Viện
- 男同事=nam đồng sự
- 中科大上=Trung Khoa đại thượng
- 湘南=Tương Nam
- 段哥=Đoạn ca
- 陈哥=Trần ca
- 把马海=đem Mã Hải
- 下周诚=hạ Chu Thành
- 夏老师=Hạ lão sư
- 我和盛萱=ta cùng Thịnh Huyên
- 陈总=Trần tổng
- 现在的人大=hiện tại nhân đại
- 有何世媛=có Hà Thế Viện
- 和盛萱=cùng Thịnh Huyên
- 诸随州=Chư Tùy Châu
- 有人大=có nhân đại
- 俊峰=Tuấn Phong
- 五太误会=ngũ thái hiểu lầm
- 余女士=Dư nữ sĩ
- 五太,=ngũ thái,
- 杜大公子=Đỗ đại công tử
- 慈坤=Từ Khôn
- 什么样的人大家=cái dạng gì nhân đại gia
- 煲汤,=nấu canh,
- 胡辣汤,=hồ cay canh,
- 何姓=họ Hà
- 说出轨=nói ngoại tình
- 做媒介绍=làm môi giới thiệu
- 很小尤=Tiểu Vưu
- 张子强=Trương Tử Cường
- 老公举=lão công chúa
- 下起了小雨=hạ tiểu vũ
- 老黄=lão Hoàng
- 赖秘书=Lại bí thư
- 季同志=Quý đồng chí
- 康宁医院=bệnh viện Khang Ninh
- 军人光荣=quân nhân quang vinh
- 戴教授=giáo sư Đái
- 小翰=Tiểu Hàn
- 周贱人=Chu tiện nhân
- 从何世媛=từ Hà Thế Viện
- 就是琼=chính là Quỳnh
- 夏煞星=Hạ sát tinh
- 京巴=chó Bắc Kinh
- 小罗=Tiểu La
- 从小保安=từ tiểu bảo an
- 周傻子=Chu ngốc tử
- 青山=Thanh Sơn
- 和田加津=Wada Katsu
- 和田良平和=Wada Ryohei cùng
- 大宇=Đại Vũ
- 八佰伴=Yaohan
- Uncle唐=uncle Đường
- 杜世叔=Đỗ thế thúc
- 夏·穷·晓兰=Hạ · Nghèo · Hiểu Lan
- 段军=Đoạn Quân
- 哥大了=Columbia đại học
- 丁克=DINK (double income no kid)
- 8磅=8 lbs
- 人大=nhân đại
- 过夏小姐=qua Hạ tiểu thư
- 杜太太=Đỗ thái thái
- 郑锋=Trịnh Phong
- 唐夫人=Đường phu nhân
- 凯杰=Khải Kiệt
- 唐凯杰=Đường Khải Kiệt
- 唐二少=Đường nhị thiếu
- 有何董=có Hà đổng
- 有何芷彤=có Hà Chỉ Đồng
- 何世叔=Hà thế thúc
- uncle唐=Đường thúc
- 何董=Hà đổng
- 唐董=Đường đổng
- 凯萨琳=Catherine
- 哥大=Columbia đại học
- 宁理事=Ninh quản lý
- 唐伯伯=Đường bá bá
- 夏敏薇=Hạ Mẫn Vi
- 椰城=Dừa thành
- 迷汤,=mê canh,
- 迈尔斯=Miles
- 非裔=Mỹ đen
- 港岛=đảo Hongkong
- 五太=ngũ thái
- 敏薇=Mẫn Vi
- 大英=Đại Anh
- 孟冠超=Mạnh Quan Siêu
- 孟总是=Mạnh tổng là
- HK=Hongkong
- 余姓=họ Dư
- 余施桦=Dư Thi Hoa
- 冯·格康=Von Gerkan
- 玛格=Mag
- 泰格尔=Tegel
- 余姐=Dư tỷ
- 夏小燕=Hạ Tiểu Yến
- 夏董=Hạ đổng
- Aunt余=aunt Dư
- 唐太后=Đường thái sau
- 有余姐=có Dư tỷ
- 姓裘=họ Cừu
- 裘少=Cừu thiếu
- 裘色胚=Cừu sắc phôi
- 唐太=Đường thái
- 裘家=Cừu gia
- 周小黑=Chu Tiểu Hắc
- 夏金主=Hạ kim chủ
- 张拜伦=Trương Bái Luân
- 裘家鸣=Cừu Gia Minh
- 周黑脸=Chu Hắc Kiểm
- 文女士=Văn nữ sĩ
- 不晓兰=không Hiểu Lan
- 发昏招=phát hôn chiêu
- 罗队长=La đội trưởng
- 程律师=Trình luật sư
- 罗森=Rosen
- 道琼斯=Dow Jones
- 张百伦=Trương Bách Luân
- 英两国=Anh quốc
- 季经理=Quý giám đốc
- 夏姨娘=Hạ di nương
- 小老婆=vợ bé
- 某太=mỗ thái
- 杜生=Đỗ sinh
- 季哥=Quý ca
- 卢广复=Lư Quảng Phục
- 韵诗=Vận Thi
- 小单汇聚成大=tiểu đơn hội tụ thành đại
- 张诚=Trương Thành
- 小商人=tiểu thương nhân
- 汤小=Thang tiểu
- 春雷=Xuân Lôi
- 汤小姑=Thang tiểu cô
- 陈公安=Trần công an
- 马叔叔=Mã thúc thúc
- 振兴=Chấn Hưng
- 马振兴=Mã Chấn Hưng
- 尤母=Vưu mẫu
- 韶光荣=Thiều Quang Vinh
- 汤若葭=Thang Nhược Gia
- 若葭=Nhược Gia
- 蒹葭=Kiêm Gia
- 史素容=Sử Tố Dung
- 小茹=Tiểu Như
- 汤老二=Thang lão nhị
- 富军=Phú Quân
- 汤富军=Thang Phú Quân
- 汤宪重=Thang Hiến Trọng
- 胜利=Thắng Lợi
- 爱国=Ái Quốc
- 汤胜利=Thang Thắng Lợi
- 汤奶奶=Thang nãi nãi
- 鲁大头=Lỗ Đại Đầu
- 汤老三=Thang lão tam
- 陈老公=Trần lão công
- 小赖=Tiểu Lại
- 滇省=Điền tỉnh
- 尤茹=Vưu Như
- 友茹=Hữu Như
- 汤老太太=Thang lão thái thái
- 姓‘尤’,=họ ‘ Vưu ’,
- 杜-靓绝港岛=Đỗ - Tịnh Tuyệt Đảo Hongkong
- 至尊强者-辉=Chí Tôn Cường Giả - Huy
- 王露娜=Vương Luna
- 六叔=Lục thúc
- 叶嘉文=Diệp Gia Văn
- 亚视=Á Thị
- 快译通=Mau Dịch Thông
- 鹿城=Lộc thành
- 海天颐园=Hải Thiên Di Viên
- 柳母=Liễu mẫu
- 杜姐夫=Đỗ tỷ phu
- 王姐夫=Vương tỷ phu
- 杜老鬼=Đỗ lão quỷ
- 姜大姑娘=Khương đại cô nương
- 白大嫂=Bạch đại tẩu
- 高华彬=Cao Hoa Bân
- 常主任=Thường chủ nhiệm
- 王华彬=Vương Hoa Bân
- 人民桥=Nhân Dân Kiều
- 做生意的小商=làm buôn bán tiểu thương
- 你们谈家务事=các ngươi đàm gia vụ sự
- 常父=Thường phụ
- 大英雄=đại anh hùng
- HK=Hong Kong
- 姓“汤=họ “Thang
- 周大=Chu đại
- 紫荆山=Tử Kinh Sơn
- 鲁总=Lỗ tổng
- 鲁洪波=Lỗ Hồng Ba
- 姓鲁=họ Lỗ
- 老鲁=lão Lỗ
- 诸姨父=Chư dượng
- 亚斯康=Yascon
- 话机=điện thoại
- 胡经理=Hồ giám đốc
- 卓大=Trác đại
- 徐总监=Từ tổng giám
- 黄国强=Hoàng Quốc Cường
- 杜二太=Đỗ nhị thái
- 卓父=Trác phụ
- 张炜=Trương Vĩ
- 项师妹=Hạng sư muội
- 卓青天=Trác Thanh Thiên
- 夏良心=Hạ Lương Tâm
- 卫萍=Vệ Bình
- 姓卓=họ Trác
- 卓母=Trác mẫu
- 项同志=Hạng đồng chí
- 卓青=Trác Thanh
- 卓姐=Trác tỷ
- 姓葛=họ Cát
- 杜狗=Đỗ cẩu
- 唐何=Đường Hà
- 王总=Vương tổng
- 孟冠德=Mạnh Quan Đức
- 秀儿=Tú Nhi
- 夏秀儿=Hạ Tú Nhi
- 康老板=Khang lão bản
- 康总=Khang tổng
- 单老师=Đan lão sư
- 刑队长=Hình đội trưởng
- 瑜君=Du Quân
- 单靖业=Đan Tĩnh Nghiệp
- 单母=Đan mẫu
- 小康=Tiểu Khang
- 程曲榕=Trình Khúc Dung
- 老单=lão Đan
- 单家=Đan gia
- 高旺=Cao Vượng
- 被单瑜君=bị Đan Du Quân
- 高兴兄弟俩=Cao Hưng hai anh em
- 高兴今年=Cao Hưng năm nay
- 高兴兄弟=Cao Hưng huynh đệ
- 高兴,=Cao Hưng,
- 孟怂超=Mạnh Túng Siêu
- 季大=Quý đại
- 乔·红辣椒=Joe · ớt cay đỏ
- 天河机场=sân bay Thiên Hà
- 鄂省=Ngạc tỉnh
- 诸遂诸=Chư Toại Chư
- 天河国际=Thiên Hà quốc tế
- 三太=tam thái
- 赵光海=Triệu Quang Hải
- 周醉鬼=Chu con ma men
- 不仅高兴,=không chỉ có cao hứng,
- 周律师=Chu luật sư
- 帕姆=Pam
- 高兴归高兴,=cao hứng về cao hứng,
- 奥德海=Auderghem
- 思明=Tư Minh
- 思义=Tư Nghĩa
- 周思义=Chu Tư Nghĩa
- 国强=Quốc Cường
- 光子=Quang tử
- 从小助理=từ tiểu trợ lý
- 恁全家=Nhẫm toàn gia
-
Trọng sinh chi không phụ cảnh xuân tươi đẹp
visibility44549 star10 8
-
-
Khoa cử nghịch tập: Mạnh nhất nữ thủ phụ
visibility428171 star4667 116
-
Trọng sinh xuyên thư: Nguyên lai ta là hào môn vai ác
visibility31310 star64 6
-
Nguyên phối bỏ nữ phú quý nhân sinh [ trọng sinh ] / Nguyên phối thiên kim trọng sinh
visibility517878 star2313 105
-
Nữ vương trọng sinh, cực phẩm phong lưu
visibility276248 star273 20
-
Trọng sinh: Thiên kim truyền kỳ
visibility1644397 star2250 32
-
Trọng sinh chi không phụ cảnh xuân tươi đẹp
visibility340468 star3662 44
-
Trọng sinh chi bộ đội đặc chủng phu nhân
visibility886167 star417 7
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Trọng sinh chi không phụ cảnh xuân tươi đẹp
visibility44549 star10 8
-
-
Khoa cử nghịch tập: Mạnh nhất nữ thủ phụ
visibility428171 star4667 116
-
Trọng sinh xuyên thư: Nguyên lai ta là hào môn vai ác
visibility31310 star64 6
-
Nguyên phối bỏ nữ phú quý nhân sinh [ trọng sinh ] / Nguyên phối thiên kim trọng sinh
visibility517878 star2313 105
-
Nữ vương trọng sinh, cực phẩm phong lưu
visibility276248 star273 20
-
Trọng sinh: Thiên kim truyền kỳ
visibility1644397 star2250 32
-
Trọng sinh chi không phụ cảnh xuân tươi đẹp
visibility340468 star3662 44
-
Trọng sinh chi bộ đội đặc chủng phu nhân
visibility886167 star417 7
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1303
- 夏红霞=Hạ Hồng Hà
- 华清=Hoa Thanh
- 建筑系=Kiến Trúc hệ
- 周怡=Chu Di
- 井村=Tỉnh thôn
- 胡永才=Hồ Vĩnh Tài
- 杨永红=Dương Vĩnh Hồng
- 张记=Trương Ký
- 陈大嫂=Trần đại tẩu
- 陈庆=Trần Khánh
- 刘天全=Lưu Thiên Toàn
- 丁爱珍=Đinh Ái Trân
- 远辉=Viễn Huy
- 石凯=Thạch Khải
- 魏娟红=Ngụy Quyên Hồng
- 夏长征=Hạ Trường Chinh
- 王广平=Vương Quảng Bình
- 梁欢=Lương Hoan
- 季林=Quý Lâm
- 夏晓兰=Hạ Hiểu Lan
- 商都=Thương Đô
- 潘三=Phan Tam
- 邵光荣=Thiệu Quang Vinh
- 李凤梅=Lý Phượng Mai
- 周国斌=Chu Quốc Bân
- 杜兆辉=Đỗ Triệu Huy
- 朱放=Chu Phóng
- 童莉莉=Đồng Lị Lị
- 王建华=Vương Kiến Hoa
- 张翠=Trương Thúy
- 宁彦凡=Ninh Ngạn Phàm
- 季雅=Quý Nhã
- 鹏城=Bằng thành
- 陈锡良=Trần Tích Lương
- 周诚=Chu Thành
- 夏红兵=Hạ Hồng Binh
- 王金桂=Vương Kim Quế
- 樊家=Phàn gia
- 何佳=Hà Giai
- 夏家人=người nhà họ Hạ
- 羊城=Dương thành
- 宁雪=Ninh Tuyết
- 龚洋=Cung Dương
- 伍行长=Ngũ giám đốc
- 杜琤荣=Đỗ Tranh Vinh
- 夏大军=Hạ Đại Quân
- 安庆县=An Khánh huyện
- 康伟=Khang Vĩ
- 关慧蛾=Quan Tuệ Nga
- 张二赖=Trương Nhị Lại
- 白珍珠=Bạch Trân Châu
- 康廉明=Khang Liêm Minh
- 刘勇=Lưu Dũng
- 冉淑玉=Nhiễm Thục Ngọc
- 高菲=Cao Phỉ
- 汤市长=Thang thị trưởng
- 刘芬=Lưu Phân
- 刘芳=Lưu Phương
- 柯一雄=Kha Nhất Hùng
- 葛剑=Cát Kiếm
- 豫南省=tỉnh Dự Nam
- 杜荣=Đỗ Vinh
- 姜妍=Khương Nghiên
- 苏静=Tô Tĩnh
- 李阿姨=Lý a di
- 梁秉安=Lương Bỉnh An
- 河东县=Hà Đông huyện
- 夏子毓=Hạ Tử Dục
- 樊镇川=Phàn Trấn Xuyên
- 季江源=Quý Giang Nguyên
- 陈旺达=Trần Vượng Đạt
- 孙甜=Tôn Điềm
- 李栋梁=Lý Đống Lương
- 汤宏恩=Thang Hoành Ân
- 袁翰=Viên Hàn
- 晓兰=Hiểu Lan
- 什刹海=Thập Sát Hải
- 何厂长=Hà xưởng trưởng
- 周望京=Chu Vọng Kinh
- 小柔=Tiểu Nhu
- 茅康山=Mao Khang Sơn
- 茅国胜=Mao Quốc Thắng
- 国胜=Quốc Thắng
- 周茂通=Chu Mậu Thông
- 启航地产=Khải Hàng điền sản
- 甘泉村=Cam Tuyền thôn
- 罗德贵=La Đức Quý
- 罗耀宗=La Diệu Tông
- 罗老头=La lão nhân
- 耀宗=Diệu Tông
- 季淮安=Quý Hoài An
- 王厚霖=Vương Hậu Lâm
- 王工=Vương Công
- 启航=Khải Hàng
- 周师兄=Chu sư huynh
- 茅家人=người nhà họ Mao
- 郑淑琴=Trịnh Thục Cầm
- 小夏=Tiểu Hạ
- 茅老师=Mao lão sư
- 汤叔叔=Thang thúc thúc
- 阿芬=A Phân
- 于奶奶=Vu nãi nãi
- 小汤=Tiểu Thang
- 小王=Tiểu Vương
- 我姓汤=Ta họ Thang
- 汤同志=Thang đồng chí
- 姓汤=Họ Thang
- 香蜜湖=Hương Mật hồ
- 应金川=Ứng Kim Xuyên
- 光慧蛾=Quang Tuệ Nga
- 周叔叔=Chu thúc thúc
- 杨父=Dương phụ
- 姜武=Khương Võ
- 小妍=Tiểu Nghiên
- 夏总=Hạ tổng
- 夏老太=Hạ lão thái
- 红霞=Hồng Hà
- 大军=Đại Quân
- 老王头=lão Vương đầu
- 庆安县=Khánh An huyện
- 诚子哥=Thành tử ca
- 子毓=Tử Dục
- 涛涛=Đào Đào
- 七井村=Thất Tỉnh thôn
- 陈四婶=Trần tứ thẩm
- 小伟=Tiểu Vĩ
- 诚子=Thành tử
- 胡柱良=Hồ Trụ Lương
- 胡哥=Hồ ca
- 勇哥=Dũng ca
- 达叔=Đạt thúc
- 陈爷爷=Trần gia gia
- 陈村长=Trần thôn trưởng
- 孙老师=Tôn lão sư
- 齐老师=Tề lão sư
- 老汪=lão Uông
- 夏同学=Hạ đồng học
- 红兵=Hồng Binh
- 江莲香=Giang Liên Hương
- 张满福=Trương Mãn Phúc
- 陈伯娘=Trần bá nương
- 康家=Khang gia
- 周叔=Chu thúc
- 于主任=Vu chủ nhiệm
- 奉贤市=Phụng Hiền thị
- 黄婶=Hoàng thẩm
- 康子=Khang tử
- 豫南=Dự Nam
- 刘子涛=Lưu Tử Đào
- 于家=Vu gia
- 陈老大=Trần lão đại
- 孙校长=Tôn hiệu trưởng
- 孙家=Tôn gia
- 丁主任=Đinh chủ nhiệm
- 朱父=Chu phụ
- 周少校=Chu thiếu tá
- 周营长=Chu doanh trưởng
- 周阎王=Chu Diêm Vương
- 老方=lão Phương
- 白家=Bạch gia
- 白奶奶=Bạch nãi nãi
- 袁洪=Viên Hồng
- 白志勇=Bạch Chí Dũng
- 老程=lão Trình
- 小芹=Tiểu Cần
- 建华=Kiến Hoa
- 王同学=Vương đồng học
- 曹六=Tào Lục
- 越秀=Việt Tú
- 海珠=Hải Châu
- 荔湾=Lệ Loan
- 冯大民=Phùng Đại Dân
- 曾丽=Tằng Lệ
- 小光=Tiểu Quang
- 伍公安=Ngũ công an
- 侯秘书=Hầu bí thư
- 光哥=Quang ca
- 郑忠福=Trịnh Trung Phúc
- 小侯=tiểu Hầu
- 诚哥=Thành ca
- 卓卫萍=Trác Vệ Bình
- 郭浩=Quách Hạo
- 小卓=Tiểu Trác
- 朱成春=Chu Thành Xuân
- 郭队长=Quách đội trưởng
- 杨局=Dương cục
- 孙夫人=Tôn phu nhân
- 邵立民=Thiệu Lập Dân
- 白姐=Bạch tỷ
- 珍珠的哥哥=Trân châu ca ca
- 柯老大=Kha lão đại
- 夏姐=Hạ tỷ
- 梁宇=Lương Vũ
- 凤梅=Phượng Mai
- 小芳=Tiểu Phương
- 阿芳=A Phương
- 欢欢=Hoan Hoan
- 白溪寺=chùa Bạch Khê
- 夏春花=Hạ Xuân Hoa
- 方营长=Phương doanh trưởng
- 曾阿姨=Tằng a di
- 曾嫂=Tằng tẩu
- 涛哥=Đào ca
- 于小姐=Vu tiểu thư
- 姜黎黎=Khương Lê Lê
- 何丛生=Hà Tùng Sinh
- 万师兄=Vạn sư huynh
- 汤大叔=Thang đại thúc
- 夏小姐=Hạ tiểu thư
- 白师妹=Bạch sư muội
- 白师兄=Bạch sư huynh
- 王父=Vương phụ
- 粱家=Lương gia
- 卓娜=Trác Na
- 程阿姨=Trình a di
- 夏俊宝=Hạ Tuấn Bảo
- 东来顺=Đông Lai Thuận
- 莉莉=Lị Lị
- 珍珠=Trân Châu
- 童小姐=Đồng tiểu thư
- 童家=Đồng gia
- 马薇=Mã Vi
- 樊晗=Phàn Hàm
- 小雨=Tiểu Vũ
- 镇川=Trấn Xuyên
- 汪老师=Uông lão sư
- 黄嫂=Hoàng tẩu
- 卓公安=Trác công an
- 卓师姐=Trác sư tỷ
- 秉安=Bỉnh An
- 梁父=Lương phụ
- 梁母=Lương mẫu
- 老梁=lão Lương
- 樊先生=Phàn tiên sinh
- 老樊=lão Phàn
- 小周=Tiểu Chu
- 周姐夫=Chu tỷ phu
- 陈婶子=Trần thím
- 周大少=Chu đại thiếu
- 柳学姐=Liễu học tỷ
- 柳教授=Liễu giáo thụ
- 长征=Trường Chinh
- 薇薇=Vi Vi
- 梁副局长=Lương phó cục trưởng
- 老孙=lão Tôn
- 奉贤=Phụng Hiền
- 梁所=Lương sở
- 周父=Chu phụ
- 汤先生=Thang tiên sinh
- 汤……汤先生=Thang…… Thang tiên sinh
- 汤,汤先生=Thang, Thang tiên sinh
- 罗校长=La hiệu trưởng
- 钱校长=Tiền hiệu trưởng
- 钱老狗=Tiền lão cẩu
- 康奶奶=Khang nãi nãi
- 关阿姨=Quan a di
- 关姨=Quan dì
- 谢芸=Tạ Vân
- 慧蛾=Tuệ Nga
- 华建=Hoa Kiến
- 陈老四=Trần lão tứ
- 雷老师=Lôi lão sư
- 雷胜利=Lôi Thắng Lợi
- 一批=nhất phê
- 三批=tam phê
- 小雷=Tiểu Lôi
- 白云机场=Bạch Vân sân bay
- 方士忠=Phương Sĩ Trung
- 童母=Đồng mẫu
- 周奶奶=Chu nãi nãi
- 周老爷子=Chu lão gia tử
- 曾姨=Tằng dì
- 小怡=Tiểu Di
- 程敏=Trình Mẫn
- 周小姑=Chu tiểu cô
- 顾正清=Cố Chính Thanh
- 正清=Chính Thanh
- 顾思颜=Cố Tư Nhan
- 20元月=20 nguyên nguyệt
- 50元月=50 nguyên nguyệt
- 张叔叔=Trương thúc thúc
- 哈省=Cáp tỉnh
- 汤家=Thang gia
- 单瑜君=Đan Du Quân
- 杜学峰=Đỗ Học Phong
- 柳珊=Liễu San
- 31号=31 hào
- 单学姐=Đan học tỷ
- 赵茜=Triệu Thiến
- 冀北=Ký Bắc
- 戴老师=Đái lão sư
- 周丽敏=Chu Lệ Mẫn
- 安心建材=An Tâm vật liệu xây dựng
- 朱先生=Chu tiên sinh
- 丽敏=Lệ Mẫn
- 约翰波特曼=John Portman
- 波特曼=Portman
- 季同学=Quý đồng học
- 柳师母=Liễu sư mẫu
- 王老师=Vương lão sư
- 黄薇薇=Hoàng Vi Vi
- 1连6班=1 liên 6 ban
- 鲁秀娇=Lỗ Tú Kiều
- 秀娇=Tú Kiều
- 周魔王=Chu Ma Vương
- 周教官=Chu huấn luyện viên
- 黎教官=Lê huấn luyện viên
- 熊柏岩=Hùng Bách Nham
- 老熊=lão Hùng
- 小燕=Tiểu Yến
- 老季=lão Quý
- 陈依=Trần Y
- 陈同学=Trần đồng học
- 林老师=Lâm lão sư
- 老王=lão Vương
- 刘华筝=Lưu Hoa Tranh
- 辉哥=Huy ca
- 淑玉=Thục Ngọc
- 冉阿姨=Nhiễm a di
- 周文邦=Chu Văn Bang
- 冉同志=Nhiễm đồng chí
- 江源=Giang Nguyên
- 思颜=Tư Nhan
- 顾表妹=Cố biểu muội
- 顾家=Cố gia
- 南锣鼓=Nam La Cổ
- 小徐=Tiểu Từ
- 陈依一=Trần Y Nhất
- 依一=Y Nhất
- 汤叔=Thang thúc
- 何耀军=Hà Diệu Quân
- 耀军=Diệu Quân
- 佳佳=Giai Giai
- 徐老师=Từ lão sư
- 周云琴=Chu Vân Cầm
- 琤荣=Tranh Vinh
- 天全=Thiên Toàn
- 樊雨=Phàn Vũ
- 天辰=Thiên Thần
- 天宸=Thiên Thần
- 正太集团=Chính Thái tập đoàn
- 汤大佬=Thang đại lão
- 刘可盈=Lưu Khả Doanh
- 可盈=Khả Doanh
- 杜大少=Đỗ đại thiếu
- 兆辉=Triệu Huy
- 季阿姨=Quý a di
- 季女士=Quý nữ sĩ
- 小杜=Tiểu Đỗ
- 季大舅=Quý đại cữu
- 季舅妈=Quý mợ
- 姓季=họ Quý
- 季老=Quý lão
- 关同志=Quan đồng chí
- 季大小姐=Quý đại tiểu thư
- 季师妹=Quý sư muội
- 季姥爷=Quý ông ngoại
- 宁叔叔=Ninh thúc thúc
- 姓关=họ Quan
- 闽省=Mân tỉnh
- 汤领导=Thang lãnh đạo
- 我姓于=ta họ Vu
- 姓于=họ Vu
- 季淮辛=Quý Hoài Tân
- 于阿姨=Vu a di
- 宁叔=Ninh thúc
- 潘保华=Phan Bảo Hoa
- 宁老先生=Ninh lão tiên sinh
- 于师妹=Vu sư muội
- 宁老=Ninh lão
- 淮辛=Hoài Tân
- 老宁=lão Ninh
- 小易=Tiểu Dịch
- 徐仲易=Từ Trọng Dịch
- 思科=Cisco
- 高通=Qualcomm
- 聂卫国=Nhiếp Vệ Quốc
- 阿华=A Hoa
- 奖学=Tưởng Học
- 琤荣集团=Tranh Vinh tập đoàn
- 金沙=Kim Sa
- 南海酒店=khách sạn Nam Hải
- 唐元越=Đường Nguyên Việt
- 彭秘书=Bành bí thư
- 小商=Tiểu Thương
- 霍沉舟=Hoắc Trầm Chu
- 甄文秀=Chân Văn Tú
- 刘子=Lưu Tử
- 石大娘=Thạch Đại Nương
- 琤集团=Tranh tập đoàn
- 东丰=Đông Phong
- 潘三哥=Phan tam ca
- 老百=lão Bách
- 马海=Mã Hải
- 张家栋=Trương Gia Đống
- 崔意=Thôi Ý
- 项莉=Hạng Lị
- 温曼妮=Ôn Mạn Ni
- 金沙池=Kim Sa Trì
- 叶小琼=Diệp Tiểu Quỳnh
- 盛萱=Thịnh Huyên
- 宋楠=Tống Nam
- 宋大娘=Tống Đại Nương
- 邱爷=Khâu gia
- 张晓=Trương Hiểu
- 宋老=Tống lão
- 顾正=Cố Chính
- 宋明岚=Tống Minh Lam
- 丹尼=Danny
- 马修=Matthew
- 蒋红=Tưởng Hồng
- 李雍=Lý Ung
- 阿萱=A Huyên
- 诸遂洲=Chư Toại Châu
- 遂洲=Toại Châu
- 诸老板=Chư lão bản
- 诸先生=Chư tiên sinh
- 琼岛=Quỳnh đảo
- 扬帆地产=Dương Phàm điền sản
- 姓诸=họ Chư
- 朝阳地产=Triều Dương điền sản
- 二太=nhị thái
- 亚细亚=Á Tế Á
- 盛家=Thịnh gia
- 诸家=Chư gia
- 尤两人=Vưu hai người
- 光荣=Quang Vinh
- 尤丽=Vưu Lệ
- 何芷彤=Hà Chỉ Đồng
- 卢家报业=Lư Gia Báo Nghiệp
- 田小燕=Điền Tiểu Yến
- 周茂=Chu Mậu
- 史素=Sử Tố
- 何世媛=Hà Thế Viện
- 男同=Nam Đồng
- 齐蔚=Tề Úy
- 琤广场=quảng trường Tranh
- 杨杰=Dương Kiệt
- 金川=Kim Xuyên
- 华彬=Hoa Bân
- 汤春雷=Thang Xuân Lôi
- 徐长乐=Từ Trường Nhạc
- 汤友茹=Thang Hữu Như
- 卢韵诗=Lư Vận Thi
- 杜绮珊=Đỗ Khỉ San
- 周思明=Chu Tư Minh
- 周思文=Chu Tư Văn
- 杜寰宇=Đỗ Hoàn Vũ
- 普利兹克奖=giải kiến trúc Pritzker
- 康叔叔=Khang thúc thúc
- 夏俊杰=Hạ Tuấn Kiệt
- 俊杰=Tuấn Kiệt
- 老陈=lão Trần
- 普利兹克=Pritzker
- 庆功会,=khánh công hội,
- 在下属们=ở thuộc hạ nhóm
- 张阿姨=Trương a di
- 西点=West Point
- 季家=Quý gia
- 老百姓=lão bách tính
- 老乔=lão Jobs
- 苹果的创始人=Apple người sáng lập
- 1996年苹果=1996 năm Apple
- 离开苹果=rời đi Apple
- 苹果的管理=Apple quản lý
- 中环=Trung Hoàn
- 老豆=lão Đỗ
- 过百货商店=quá bách hóa cửa hàng
- 西单=Tây Đan
- 国有=quốc hữu
- ‘luna’=‘Luna’
- 晨羽=Thần Vũ
- 何从生=Hà Tòng Sinh
- 锡良=Tích Lương
- 宝岛=Bảo Đảo
- 男同学=nam đồng học
- 周伯父=Chu bá phụ
- 周队长=Chu đội trưởng
- 港台=Cảng Đài
- 王副司长=Vương phó cục trưởng
- 京大了=Kinh Đại
- 京师大=Kinh Sư Đại
- 吉省=Cát Tỉnh
- 军嫂光荣=quân tẩu quang vinh
- 北徐=Bắc Từ
- 徐国璋=Từ Quốc Chương
- 徐老=Từ lão
- 京大=Kinh Đại
- 贺老师=Hạ lão sư
- 贺教授=Hạ giáo thụ
- 徐教授=Từ giáo thụ
- 钟彩=Chung Thải
- 小林=Tiểu Lâm
- 老贺=lão Hạ
- 瑞德=Thụy Đức
- 小高=Tiểu Cao
- 唐司长=Đường cục trưởng
- 唐副=Đường phó
- 男同志=nam đồng chí
- 小商品=tiểu thương phẩm
- 白善人=Bạch thiện nhân
- 白凶神=Bạch hung thần
- 安家建材=An Gia vật liệu xây dựng
- 建材店=cửa hàng vật liệu xây dựng
- 过夏晓兰=qua Hạ Hiểu Lan
- 谢阿姨=Tạ a di
- 汤……=Thang……
- 对于奶奶=đối Vu nãi nãi
- 杜影帝=Đỗ ảnh đế
- 下医生=Hạ bác sĩ
- 杜老板=Đỗ lão bản
- 宏恩=Hoành Ân
- 廉明=Liêm Minh
- 康二叔=Khang nhị thúc
- 康大哥=Khang đại ca
- 夏先生=Hạ tiên sinh
- 周太太=Chu thái thái
- 乔永奎=Kiều Vĩnh Khuê
- 乔教授=Kiều giáo thụ
- 把关慧蛾=đem Quan Tuệ Nga
- 康爷爷=Khang gia gia
- 很多疑=rất đa nghi
- 过夏大军=qua Hạ Đại Quân
- 林美娟=Lâm Mỹ Quyên
- 美娟=Mỹ Quyên
- 陈母=Trần mẫu
- 曹哥=Tào ca
- 大军还是=đại quân vẫn là
- 小丽=Tiểu Lệ
- 峰哥=Phong ca
- 周国秉=Chu Quốc Bân
- 康同志=Khang đồng chí
- 过夏家=qua Hạ gia
- 服装店=cửa hàng quần áo
- 秀水=Tú Thủy
- 一中=Nhất Trung
- 县一中=huyện Nhất Trung
- 对外经贸=Đối Ngoại Kinh Mậu
- 田二嫂=Điền nhị tẩu
- 和田老三=cùng Điền lão tam
- 田老三=Điền lão tam
- 田三叔=Điền tam thúc
- 田二婶=Điền nhị thẩm
- 勇叔=Dũng thúc
- 汤市=Thang thị
- 田虎=Điền Hổ
- 老汤同志=lão Thang đồng chí
- 陈四=Trần tứ
- 汤式=Thang thức
- 汤,=Thang,
- 颗珍珠=viên trân châu
- 那就是珍珠,=đó chính là trân châu,
- 不出珍珠=không ra trân châu
- 珍珠就是珍珠=trân châu chính là trân châu
- 田老大=Điền lão đại
- 方县长=Phương huyện trưởng
- 陈代表=Trần đại biểu
- 田大龙=Điền Đại Long
- 汤宏蛾=Thang Hoành Ân
- 汪明明=Uông Minh Minh
- 明明姐=Minh Minh tỷ
- 梁干部=Lương cán bộ
- 杜二少=Đỗ nhị thiếu
- 崔主编=Thôi chủ biên
- 老崔=lão Thôi
- 林树=Lâm Thụ
- 晴雯=Tình Văn
- 王导=Vương đạo
- 王林树=Vương Lâm Thụ
- 宝钗=Bảo Thoa
- 宝玉=Bảo Ngọc
- 王导游=Vương đạo diễn
- 京影=Kinh Ảnh
- 从中戏=từ Trung Hí
- 中戏=Trung Hí
- 詹爱群=Chiêm Ái Quần
- 曾姐=Tằng tỷ
- 小谷=Tiểu Cốc
- 谷师傅=Cốc sư phó
- 宁学神=Ninh học thần
- 菜园街=phố Thái Viên
- 恭王府=Cung Vương Phủ
- 曹公=Tào Công
- 明清=Minh Thanh
- 当然光荣=đương nhiên quang vinh
- 石母=Thạch mẫu
- 石二弟=Thạch nhị đệ
- 勃通=Bột Thông
- 石平安=Thạch Bình an
- 杜某人=Đỗ mỗ
- 石大哥=Thạch đại ca
- 石平=Thạch Bình
- 白云宾馆=Bạch Vân khách sạn
- 鲁娜=Lỗ Na
- 卢娜=Lư Na
- 从小王=từ Tiểu Vương
- 陆家的港口=Lục Gia cảng
- 柯兄=Kha huynh
- 京城师范学院=Kinh Thành Sư Phạm học viện
- 王司机=Vương tài xế
- 汤——=Thang ——
- 六哥=Lục ca
- 钱英=Tiền Anh
- 周大小姐=Chu đại tiểu thư
- 买大军=mua đại quân
- 商大=Thương Đại
- 童大小姐=Đồng đại tiểu thư
- 莉莉童=Lị Lị Đồng
- 京城大妞=kinh thành đại nữu
- 那年纪=kia niên kỷ
- 马所=Mã sở
- 马所长=Mã sở trưởng
- 王琳=Vương Lâm
- 杜兆基=Đỗ Triệu Cơ
- 杜董=Đỗ đổng
- 甄大姐=Chân đại tỷ
- 娟红=Quyên Hồng
- 单师姐=Đan sư tỷ
- 单同学=Đan đồng học
- 王府井=Vương Phủ Tỉnh
- **汤,=mê hồn canh,
- 张局长=Trương cục trưởng
- 张福满=Trương Phúc Mãn
- 夏俊山=Hạ Tuấn Sơn
- 夏俊锋=Hạ Tuấn Phong
- 细龟=Tế Quy
- 方记=Phương Ký
- 俊宝=Tuấn Bảo
- 俊山=Tuấn Sơn
- 霍经理=Hoắc giám đốc
- 美华=Mỹ Hoa
- 文秀=Văn Tú
- 伍行=Ngũ Hành
- 小许=Tiểu Hứa
- 许跃进=Hứa Dược Tiến
- 宁师妹=Ninh sư muội
- 过夏子毓=qua Hạ Tử Dục
- 兆基=Triệu Cơ
- 唐总=Đường tổng
- 裕华=Dụ Hoa
- 叫天宸=kêu Thiên Thần
- 汇丰=Hối Phong
- 招商局=Chiêu Thương cục
- 华哥=Hoa ca
- 股东会=cổ đông hội
- 凯什么琳=Catherine
- 唐大哥=Đường đại ca
- 蛇口港=Xà Khẩu cảng
- 杜总=Đỗ tổng
- 梁秉言=Lương Bỉnh Ngôn
- 长城饭店=nhà hàng Trường Thành
- 季会=Quý sẽ
- 建党=kiến Đảng
- 小会说=tiểu hội nói
- 怪石大娘=trách Thạch đại nương
- 给季准备=cấp Quý chuẩn bị
- 小商人身=tiểu thương nhân thân
- 从小雨=từ Tiểu Vũ
- 小柯=Tiểu Kha
- 潘韦亮=Phan Vi Lượng
- 江城=Giang thành
- 邢利鑫=Hình Lợi Hâm
- 利鑫=Lợi Hâm
- 跃进=Dược Tiến
- 设计院=Thiết Kế viện
- 刑利鑫=Hình Lợi Hâm
- 茂康山=Mậu Khang Sơn
- 香山饭店=nhà hàng Hương Sơn
- 夏师妹=Hạ sư muội
- 侯琪=Hầu Kỳ
- 侯老师=Hầu lão sư
- 卫国同志=Vệ Quốc đồng chí
- 小聂=Tiểu Nhiếp
- 西德=Tây Đức
- 冬德=Đông Đức
- 曾婶=Tằng thẩm
- 小崔=Tiểu Thôi
- 小张=Tiểu Trương
- 盼星盼月亮=mong ngôi sao mong ánh trăng
- 茅大炮=Mao đại pháo
- 建筑学会=Kiến Trúc Học hội
- 小叶=Tiểu Diệp
- 南茅=Nam Mao
- 陆家嘴=Lục Gia Chủy
- 浦西=Phổ Tây
- 周先生=Chu tiên sinh
- 波罗乃茨=Polonez
- 闽——=Mân ——
- 姜大小姐=Khương đại tiểu thư
- 柯老板=Kha lão bản
- 姓康=họ Khang
- 邮电部=Bưu Điện bộ
- 小杨=Tiểu Dương
- 杨老大过=Dương lão đại quá
- 杨同学=Dương đồng học
- 福田=Phúc Điền
- 姓茅=họ Mao
- 浙省=Chiết Tỉnh
- 笕桥=Kiển Kiều
- 茅家=Mao gia
- 老茅=lão Mao
- 黔省=Kiềm Tỉnh
- 延安=Diên An
- 省建院=tỉnh Kiến Viện
- 杭城=Hàng thành
- 茅哥=Mao ca
- 姓钟=họ Chung
- 钟院长=Chung viện trưởng
- 茅老=Mao lão
- 小葛=Tiểu Cát
- 教晓兰=dạy cho Hiểu Lan
- 罗太爷=La thái gia
- 罗老村长=La lão thôn trường
- 下生意情报=hạ sinh ý tình báo
- 我和夏=ta cùng Hạ
- 罗村长=La thôn trưởng
- 王哥=Vương ca
- 起航地产=Khởi Hàng địa sản
- 为国胜=vì Quốc Thắng
- 茂通=Mậu Thông
- 街道办=tổ dân phố
- 从小夏=từ Tiểu Hạ
- 出马=xuất mã
- 汤某人=Thang mỗ
- 把马所长=đem Mã sở trưởng
- 熬的汤,=ngao canh,
- 汤”字=Thang” tự
- 应先生=Ứng tiên sinh
- 老汤坚持=lão Thang kiên trì
- 德贵=Đức Quý
- 罗大爷=La đại gia
- 东湖丽苑=Đông Hồ Lệ Uyển
- 欢欢喜喜=hoan hoan hỉ hỉ
- 唐兄=Đường huynh
- 罗怂包=La túng bao
- 汤老先生=Thang lão tiên sinh
- 汤大市长=Thang đại thị trưởng
- 沉舟=Trầm Chu
- 樊父=Phàn phụ
- 樊母=Phàn mẫu
- 梁局长=Lương cục trưởng
- 就别怪=cũng đừng trách
- 室长=thất trưởng
- 永红=Vĩnh Hồng
- 姜大少=Khương đại thiếu
- 小高跟鞋=tiểu cao dép lê
- 马同志=Mã đồng chí
- 文邦=Văn Bang
- 国斌=Quốc Bân
- 小季=Tiểu Quý
- 唐大公子=Đường đại công tử
- 志勇=Chí Dũng
- 常莹=Thường Oánh
- 常母=Thường mẫu
- 阿莹=A Oánh
- 那天经地义=kia thiên kinh địa nghĩa
- 下周怡=hạ Chu Di
- 徐叔叔=Từ thúc thúc
- 康山=Khang Sơn
- 季大太太=Quý đại thái thái
- 孙一剪=Tôn Nhất Tiễn
- 瑞蚨祥=Thụy Phù Tường
- 于半城=Vu nửa thành
- 于大小姐=Vu đại tiểu thư
- 孙春生=Tôn Xuân Sinh
- 孙师傅=Tôn sư phó
- 孙裁缝=Tôn may vá
- 罗哈德=Harold
- 珍珠耳环=trân châu hoa tai
- 汤某=Thang mỗ
- 老汤=lão Thang
- 有汤无季=có Thang không Quý
- 有季无汤=có Quý không Thang
- 季大嫂=Quý đại tẩu
- 威尔逊夫人=Wilson phu nhân
- 汤夫人=Thang phu nhân
- 宋楠贞=Tống Nam Trinh
- 姓闵=họ Mẫn
- 闵小菊=Mẫn Tiểu Cúc
- 鲁省=Lỗ tỉnh
- 小单=Tiểu Đan
- 小尤=Tiểu Vưu
- 阿琼=A Quỳnh
- 夏姑奶奶=Hạ cô nãi nãi
- 霍大哥=Hoắc đại ca
- 霍经=Hoắc giám
- 美帝=nước Mỹ
- 起航现在=Khởi Hàng hiện tại
- coco=Coco
- 徐叔=Từ thúc
- 姓盛=họ Thịnh
- 张萱=Trương Huyên
- 李萱=Lý Huyên
- 盛同志=Thịnh đồng chí
- 六子=Lục Tử
- 杜少=Đỗ thiếu
- 乐峰=Nhạc Phong
- 甄阿姨=Chân a di
- 小戈=Tiểu Qua
- 戈大师=Qua đại sư
- 戈老师=Qua lão sư
- 大宝=Đại Bảo
- 小宝=Tiểu Bảo
- 刘轩=Lưu Hiên
- 木樨园=Mộc Tê Viên
- 单姐姐=Đan tỷ tỷ
- 黄记者=Hoàng phóng viên
- 陈同志=Trần đồng chí
- 在外交部=tại Ngoại Giao Bộ
- 葛经理=Cát giám đốc
- 盛主任=Thịnh chủ nhiệm
- 盛小姐=Thịnh tiểu thư
- 夏同志=Hạ đồng chí
- 潘益均=Phan Ích Quân
- 辣汤……=cay canh……
- 夏俊峰=Hạ Tuấn Phong
- 应经理=Ứng giám đốc
- 应大佬=Ứng đại lão
- 小菊=Tiểu Cúc
- 闽小菊=Mân Tiểu Cúc
- 邬道南=Ổ Đạo Nam
- 唐少=Đường thiếu
- 邬大师=Ổ đại sư
- 邬先生=Ổ tiên sinh
- 耀哥=Diệu Ca
- 罗大勇=La Đại Dũng
- 元越=Nguyên Việt
- 许先生=Hứa tiên sinh
- 张……=Trương……
- 张兵=Trương Binh
- 过大少爷=quá đại thiếu gia
- 何文=Hà Văn
- 姓许=họ Hứa
- 君伟=Quân Vĩ
- 老顾=lão Cố
- 周二姑=Chu nhị cô
- 小宝宝=tiểu bảo bảo
- 顾姑父=Cố dượng
- 汤大=Thang đại
- 夏百万=Hạ trăm vạn
- 宋志承=Tống Chí Thừa
- 明岚=Minh Lam
- 过夏老太=qua Hạ lão thái
- 楠贞=Nam Trinh
- 乐乐=Nhạc Nhạc
- 唐扑街=Đường nằm liệt giữa đường
- 十洲先生=Thập Châu tiên sinh
- 上步区=Thượng Bộ khu
- 罗湖=La Hồ
- 华强北=Hoa Cường Bắc
- 华缅=Hoa Miến
- 莫生=Mạc Sinh
- 唐大少=Đường đại thiếu
- 芷彤=Chỉ Đồng
- 叶姐=Diệp tỷ
- 唐父=Đường phụ
- 唐太太=Đường thái thái
- 何伯父=Hà bá phụ
- 约明明=ước Minh Minh
- 怂恿明明=xúi giục Minh Minh
- 汪小姐=Uông tiểu thư
- 何父=Hà phụ
- 唐缙云=Đường Tấn Vân
- 杜兆=Đỗ Triệu
- vivi=Vivi
- 小琼=Tiểu Quỳnh
- 是何芷彤=là Hà Chỉ Đồng
- 爱意涛涛=tình yêu đào đào
- 仇英=Thù Anh
- 唐什么越=Đường cái gì Việt
- 朱蒂=Chu Đế
- 世恩=Thế Ân
- 何世恩=Hà Thế Ân
- 何少=Hà thiếu
- 何少爷=Hà thiếu gia
- 从何世恩=từ Hà Thế Ân
- 唐,何=Đường, Hà
- 陈大佬=Trần đại lão
- 淑琴=Thục Cầm
- 钟副=Chung phó
- 崔如意=Thôi Như Ý
- 仲易=Trọng Dịch
- 意如=Ý Như
- 崔意如=Thôi Ý Như
- 四太=tứ thái
- 伊萨卡镇=Ithaca trấn
- 温阿姨=Ôn a di
- 伊萨卡=Ithaca
- 胡瑛=Hồ Anh
- 温教授=Ôn giáo thụ
- 温叔叔=Ôn thúc thúc
- 温家=Ôn gia
- 曼妮=Mạn Ni
- 小程=Tiểu Trình
- 保华=Bảo Hoa
- 姜父=Khương phụ
- 姜母=Khương mẫu
- 程秘书=Trình bí thư
- 麦卡锡教授=giáo sư McCarthy
- 南希=Nancy
- 麦卡锡=McCarthy
- 查克=Chuck
- 丹尼尔=Daniel
- 巴特=Bart
- 克劳斯=Klaus
- 斯特恩=Stern
- ie=Ie
- 福斯特=Foster
- 福特=Ford
- 加仑=gallon
- 多美元=mỹ kim
- 徐竟=Từ Cánh
- 马师兄=Mã sư huynh
- 英汉=Anh Hán
- 英德=Anh Đức
- 徐,马=Từ, Mã
- 项小姐=Hạng tiểu thư
- 项师姐=Hạng sư tỷ
- 说项莉=nói Hạng Lị
- 夏捅刀=Hạ thọc đao
- 马尔茨=Maltz
- 徐的前女友=Từ bạn gái cũ
- 傻甜白了=ngốc bạch ngọt
- 夏你=Hạ ngươi
- 康纳尔=Cornell
- 180磅=180 lbs
- 1磅=1 lb
- 兴华=Hưng Hoa
- AA=share ra
- 周副=Chu phó
- 季——=Quý ——
- 人人光荣=mỗi người quang vinh
- 甜甜圈=bánh donut
- 奖学金=học bổng
- 卡尤加=Cayuga
- 李,项=Lý, Hạng
- 连理查德=liền Richard
- 赫克托=Hector
- 华美=Hoa Mỹ
- 霍姆=Hoắc Mỗ
- 于大娘=Vu đại nương
- 邓昌兴=Đặng Xương Hưng
- 房队=Phòng đội
- 传真=fax
- 歌后=ca hậu
- 埃尔默=Elmer
- 邱孙子=Khâu tôn tử
- 柴海=Sài Hải
- 华方=Hoa Phương
- 跨州=xuyên bang
- 本菲尔德=Benfield
- 老鼠强=Lão Thử Cường
- 张家强=Trương Gia Cường
- 卡尔顿=Carlton
- 有理查德=có Richard
- 老丁=lão Đinh
- 安德鲁基辛格=Andrew Kissinger
- 创汉斯=Hans
- 汉斯=Hans
- 小龙=Tiểu Long
- 敏表姐=Mẫn biểu tỷ
- 有何佳=có Hà Giai
- 顾小姑父=Cố tiểu dượng
- 丁老板=Đinh lão bản
- 基辛格=Kissinger
- 项二人=Hạng hai người
- 周珂=Chu Kha
- 新城=Tân Thành
- 赛格=Tái Cách
- 方阿姨=Phương a di
- 方姐=Phương tỷ
- 杜二=Đỗ Nhị
- 杜太=Đỗ thái
- 姨太=di thái
- 鸿记=Hồng Ký
- 伊万=Ivan
- 老伊万=lão Ivan
- 三克油=thén kiều
- 和盛=Hòa Thịnh
- 老莫=lão Mạc
- 小珂=Tiểu Kha
- 周大傻子=Chu đại ngốc tử
- 夏学霸=Hạ học bá
- 意面=mì Ý
- 泽睿=Trạch Duệ
- 唐泽睿=Đường Trạch Duệ
- 乌镇=Ô Trấn
- 高尔顿=Galton
- 周大伯=Chu đại bá
- 打黑工=làm chui
- 法恩=Farn
- 小齐=Tiểu Tề
- 张姓=họ Trương
- 包惜弱=Bao Tích Nhược
- 张议员=Trương nghị viên
- 于殊=Vu Thù
- 小娜=Tiểu Na
- 家栋=Gia Đống
- 柴总管=Sài tổng quản
- 姓邱=họ Khâu
- 崔的家庭=Thôi gia đình
- 发丘=Phát Khâu
- 姨太太=di thái thái
- 王诚=Vương Thành
- 李诚=Lý Thành
- 小樊=Tiểu Phàn
- 郝东=Hách Đông
- 宁郝东=Ninh Hách Đông
- 对于阿姨=đối Vu a di
- 徐仲意=Từ Trọng Dịch
- 徐同志=Từ đồng chí
- 诸大佬=Chư đại lão
- 诸总=Chư tổng
- 孙嫂=Tôn tẩu
- 找齐蔚=tìm Tề Úy
- 道森=Dawson
- 让道森=làm Dawson
- 蒙德=Mond
- 老温=lão Ôn
- 学神级=học thần cấp
- 管道森=quản Dawson
- 布鲁姆=Bloom
- 制止道森=chặn lại Dawson
- 非裔学生=Châu Phi học sinh
- dawson=Dawson
- gmp=GMP
- 乔全炳=Kiều Toàn Bỉnh
- 老乔说=lão Kiều nói
- 多光荣=nhiều quang vinh
- 白志勇光荣=Bạch Chí Dũng quang vinh
- 行长=giám đốc
- 总行=tổng giám đốc
- 潘行长了=Phan giám đốc
- 韦亮=Vi Lượng
- 孔咏泉=Khổng Vịnh Tuyền
- 侯姐=Hầu tỷ
- 孔师兄=Khổng sư huynh
- 孙记=Trương Ký
- 小孙=Tiểu Tôn
- 安庆的优秀校友=An Khánh ưu tú cựu học sinh
- 周团=Chu đoàn
- 老段=lão Đoạn
- 康少=Khang thiếu
- 小童=Tiểu Đồng
- 有关慧蛾=có Quan Tuệ Nga
- 小周珂=Tiểu Chu Kha
- 世媛=Thế Viện
- 男同事=nam đồng sự
- 中科大上=Trung Khoa đại thượng
- 湘南=Tương Nam
- 段哥=Đoạn ca
- 陈哥=Trần ca
- 把马海=đem Mã Hải
- 下周诚=hạ Chu Thành
- 夏老师=Hạ lão sư
- 我和盛萱=ta cùng Thịnh Huyên
- 陈总=Trần tổng
- 现在的人大=hiện tại nhân đại
- 有何世媛=có Hà Thế Viện
- 和盛萱=cùng Thịnh Huyên
- 诸随州=Chư Tùy Châu
- 有人大=có nhân đại
- 俊峰=Tuấn Phong
- 五太误会=ngũ thái hiểu lầm
- 余女士=Dư nữ sĩ
- 五太,=ngũ thái,
- 杜大公子=Đỗ đại công tử
- 慈坤=Từ Khôn
- 什么样的人大家=cái dạng gì nhân đại gia
- 煲汤,=nấu canh,
- 胡辣汤,=hồ cay canh,
- 何姓=họ Hà
- 说出轨=nói ngoại tình
- 做媒介绍=làm môi giới thiệu
- 很小尤=Tiểu Vưu
- 张子强=Trương Tử Cường
- 老公举=lão công chúa
- 下起了小雨=hạ tiểu vũ
- 老黄=lão Hoàng
- 赖秘书=Lại bí thư
- 季同志=Quý đồng chí
- 康宁医院=bệnh viện Khang Ninh
- 军人光荣=quân nhân quang vinh
- 戴教授=giáo sư Đái
- 小翰=Tiểu Hàn
- 周贱人=Chu tiện nhân
- 从何世媛=từ Hà Thế Viện
- 就是琼=chính là Quỳnh
- 夏煞星=Hạ sát tinh
- 京巴=chó Bắc Kinh
- 小罗=Tiểu La
- 从小保安=từ tiểu bảo an
- 周傻子=Chu ngốc tử
- 青山=Thanh Sơn
- 和田加津=Wada Katsu
- 和田良平和=Wada Ryohei cùng
- 大宇=Đại Vũ
- 八佰伴=Yaohan
- Uncle唐=uncle Đường
- 杜世叔=Đỗ thế thúc
- 夏·穷·晓兰=Hạ · Nghèo · Hiểu Lan
- 段军=Đoạn Quân
- 哥大了=Columbia đại học
- 丁克=DINK (double income no kid)
- 8磅=8 lbs
- 人大=nhân đại
- 过夏小姐=qua Hạ tiểu thư
- 杜太太=Đỗ thái thái
- 郑锋=Trịnh Phong
- 唐夫人=Đường phu nhân
- 凯杰=Khải Kiệt
- 唐凯杰=Đường Khải Kiệt
- 唐二少=Đường nhị thiếu
- 有何董=có Hà đổng
- 有何芷彤=có Hà Chỉ Đồng
- 何世叔=Hà thế thúc
- uncle唐=Đường thúc
- 何董=Hà đổng
- 唐董=Đường đổng
- 凯萨琳=Catherine
- 哥大=Columbia đại học
- 宁理事=Ninh quản lý
- 唐伯伯=Đường bá bá
- 夏敏薇=Hạ Mẫn Vi
- 椰城=Dừa thành
- 迷汤,=mê canh,
- 迈尔斯=Miles
- 非裔=Mỹ đen
- 港岛=đảo Hongkong
- 五太=ngũ thái
- 敏薇=Mẫn Vi
- 大英=Đại Anh
- 孟冠超=Mạnh Quan Siêu
- 孟总是=Mạnh tổng là
- HK=Hongkong
- 余姓=họ Dư
- 余施桦=Dư Thi Hoa
- 冯·格康=Von Gerkan
- 玛格=Mag
- 泰格尔=Tegel
- 余姐=Dư tỷ
- 夏小燕=Hạ Tiểu Yến
- 夏董=Hạ đổng
- Aunt余=aunt Dư
- 唐太后=Đường thái sau
- 有余姐=có Dư tỷ
- 姓裘=họ Cừu
- 裘少=Cừu thiếu
- 裘色胚=Cừu sắc phôi
- 唐太=Đường thái
- 裘家=Cừu gia
- 周小黑=Chu Tiểu Hắc
- 夏金主=Hạ kim chủ
- 张拜伦=Trương Bái Luân
- 裘家鸣=Cừu Gia Minh
- 周黑脸=Chu Hắc Kiểm
- 文女士=Văn nữ sĩ
- 不晓兰=không Hiểu Lan
- 发昏招=phát hôn chiêu
- 罗队长=La đội trưởng
- 程律师=Trình luật sư
- 罗森=Rosen
- 道琼斯=Dow Jones
- 张百伦=Trương Bách Luân
- 英两国=Anh quốc
- 季经理=Quý giám đốc
- 夏姨娘=Hạ di nương
- 小老婆=vợ bé
- 某太=mỗ thái
- 杜生=Đỗ sinh
- 季哥=Quý ca
- 卢广复=Lư Quảng Phục
- 韵诗=Vận Thi
- 小单汇聚成大=tiểu đơn hội tụ thành đại
- 张诚=Trương Thành
- 小商人=tiểu thương nhân
- 汤小=Thang tiểu
- 春雷=Xuân Lôi
- 汤小姑=Thang tiểu cô
- 陈公安=Trần công an
- 马叔叔=Mã thúc thúc
- 振兴=Chấn Hưng
- 马振兴=Mã Chấn Hưng
- 尤母=Vưu mẫu
- 韶光荣=Thiều Quang Vinh
- 汤若葭=Thang Nhược Gia
- 若葭=Nhược Gia
- 蒹葭=Kiêm Gia
- 史素容=Sử Tố Dung
- 小茹=Tiểu Như
- 汤老二=Thang lão nhị
- 富军=Phú Quân
- 汤富军=Thang Phú Quân
- 汤宪重=Thang Hiến Trọng
- 胜利=Thắng Lợi
- 爱国=Ái Quốc
- 汤胜利=Thang Thắng Lợi
- 汤奶奶=Thang nãi nãi
- 鲁大头=Lỗ Đại Đầu
- 汤老三=Thang lão tam
- 陈老公=Trần lão công
- 小赖=Tiểu Lại
- 滇省=Điền tỉnh
- 尤茹=Vưu Như
- 友茹=Hữu Như
- 汤老太太=Thang lão thái thái
- 姓‘尤’,=họ ‘ Vưu ’,
- 杜-靓绝港岛=Đỗ - Tịnh Tuyệt Đảo Hongkong
- 至尊强者-辉=Chí Tôn Cường Giả - Huy
- 王露娜=Vương Luna
- 六叔=Lục thúc
- 叶嘉文=Diệp Gia Văn
- 亚视=Á Thị
- 快译通=Mau Dịch Thông
- 鹿城=Lộc thành
- 海天颐园=Hải Thiên Di Viên
- 柳母=Liễu mẫu
- 杜姐夫=Đỗ tỷ phu
- 王姐夫=Vương tỷ phu
- 杜老鬼=Đỗ lão quỷ
- 姜大姑娘=Khương đại cô nương
- 白大嫂=Bạch đại tẩu
- 高华彬=Cao Hoa Bân
- 常主任=Thường chủ nhiệm
- 王华彬=Vương Hoa Bân
- 人民桥=Nhân Dân Kiều
- 做生意的小商=làm buôn bán tiểu thương
- 你们谈家务事=các ngươi đàm gia vụ sự
- 常父=Thường phụ
- 大英雄=đại anh hùng
- HK=Hong Kong
- 姓“汤=họ “Thang
- 周大=Chu đại
- 紫荆山=Tử Kinh Sơn
- 鲁总=Lỗ tổng
- 鲁洪波=Lỗ Hồng Ba
- 姓鲁=họ Lỗ
- 老鲁=lão Lỗ
- 诸姨父=Chư dượng
- 亚斯康=Yascon
- 话机=điện thoại
- 胡经理=Hồ giám đốc
- 卓大=Trác đại
- 徐总监=Từ tổng giám
- 黄国强=Hoàng Quốc Cường
- 杜二太=Đỗ nhị thái
- 卓父=Trác phụ
- 张炜=Trương Vĩ
- 项师妹=Hạng sư muội
- 卓青天=Trác Thanh Thiên
- 夏良心=Hạ Lương Tâm
- 卫萍=Vệ Bình
- 姓卓=họ Trác
- 卓母=Trác mẫu
- 项同志=Hạng đồng chí
- 卓青=Trác Thanh
- 卓姐=Trác tỷ
- 姓葛=họ Cát
- 杜狗=Đỗ cẩu
- 唐何=Đường Hà
- 王总=Vương tổng
- 孟冠德=Mạnh Quan Đức
- 秀儿=Tú Nhi
- 夏秀儿=Hạ Tú Nhi
- 康老板=Khang lão bản
- 康总=Khang tổng
- 单老师=Đan lão sư
- 刑队长=Hình đội trưởng
- 瑜君=Du Quân
- 单靖业=Đan Tĩnh Nghiệp
- 单母=Đan mẫu
- 小康=Tiểu Khang
- 程曲榕=Trình Khúc Dung
- 老单=lão Đan
- 单家=Đan gia
- 高旺=Cao Vượng
- 被单瑜君=bị Đan Du Quân
- 高兴兄弟俩=Cao Hưng hai anh em
- 高兴今年=Cao Hưng năm nay
- 高兴兄弟=Cao Hưng huynh đệ
- 高兴,=Cao Hưng,
- 孟怂超=Mạnh Túng Siêu
- 季大=Quý đại
- 乔·红辣椒=Joe · ớt cay đỏ
- 天河机场=sân bay Thiên Hà
- 鄂省=Ngạc tỉnh
- 诸遂诸=Chư Toại Chư
- 天河国际=Thiên Hà quốc tế
- 三太=tam thái
- 赵光海=Triệu Quang Hải
- 周醉鬼=Chu con ma men
- 不仅高兴,=không chỉ có cao hứng,
- 周律师=Chu luật sư
- 帕姆=Pam
- 高兴归高兴,=cao hứng về cao hứng,
- 奥德海=Auderghem
- 思明=Tư Minh
- 思义=Tư Nghĩa
- 周思义=Chu Tư Nghĩa
- 国强=Quốc Cường
- 光子=Quang tử
- 从小助理=từ tiểu trợ lý
- 恁全家=Nhẫm toàn gia