Nam sinh Sinh hoạt hệ trò chơi Chủ đề tạo bởi: XXX
Sinh hoạt hệ trò chơi
visibility1040328 star15414 480
Hán Việt: Sinh hoạt hệ du hí
Tác giả: Đốn Đốn Đốn Đốn Đốn
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Ăn tết phiên ngoại: Đêm 30 buổi sáng ( Giang Nhiên, Giang Phong thị giác )
Thời gian đổi mới: 07-05-2024
Cảm ơn: 4008 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , HE , Tình cảm , Hệ thống , Mỹ thực , Làm giàu , Sảng văn , Nhẹ nhàng , Hài hước , Đô thị tình duyên , Ấm áp , Duyên trời tác hợp , Thế giới song song , 1v1 , Thị giác nam chủ
【 một phần tướng bán không tốt gà Cung Bảo 】
Từ Giang Phong trong lúc vô ý phát hiện chính mình cư nhiên có thể nhìn đến nhà mình lão cha xào ra tới đồ ăn ghi chú bắt đầu, hắn nhân sinh cũng đã đã xảy ra biến hóa nghiêng trời lệch đất
……
1. Bổn trò chơi tự do độ cực cao, thỉnh người chơi tự hành thăm dò.
2. Bổn trò chơi sẽ không can thiệp người chơi bất luận cái gì lựa chọn, thỉnh người chơi nỗ lực giải khóa thành tựu.
3. Hết thảy giải thích về trò chơi sở hữu.
- 道菜=món ăn
- 陈老师=Trần lão sư
- 王浩=Vương Hạo
- 江建国=Giang Kiến Quốc
- 江慧琴=Giang Tuệ Cầm
- 江健康=Giang Kiện Khang
- 校董=Giáo Đổng
- 贵山=Quý Sơn
- 刘子轩=Lưu Tử Hiên
- 黄大=Hoàng Đại
- 深城=Thâm Thành
- 江承德=Giang Thừa Đức
- 清汤燕菜=Thanh Thang Yến Thái
- 剁椒=Đoá Tiêu
- 刘倩=Lưu Thiến
- 陈秀秀=Trần Tú Tú
- 泰丰楼=Thái Phong Lâu
- 陈督袖=Trần Đốc Tụ
- 江卫国=Giang Vệ Quốc
- 王秀莲同志=Vương Tú Liên đồng chí
- 江枫=Giang Phong
- 陈素华=Trần Tố Hoa
- 江家=Giang gia
- 季月=Quý Nguyệt
- 健康馆=Kiện Khang Quán
- 江同志=Giang đồng chí
- 江师傅=Giang sư phó
- 熟练度=mức độ thuần thục
- 王静=Vương Tĩnh
- 吴敏琪=Ngô Mẫn Kỳ
- 李婶=Lý thẩm
- 邱晨=Khâu Thần
- 江建康=Giang Kiến Khang
- www.uukanshu.=
- com=
- 国营饭店=nhà hàng quốc doanh
- 江建党=Giang Kiến Đảng
- 建党=Kiến Đảng
- 江建设=Giang Kiến Thiết
- 健康炒菜馆=Kiện Khang quán cơm
- 炒菜店=quán cơm
- 江建业=Giang Kiến Nghiệp
- 王秀莲=Vương Tú Liên
- 下江建康=hạ Giang Kiến Khang
- 虎皮尖椒=ớt chuông xanh áp chảo
- 江叔=Giang thúc
- 陈叔=Trần thúc
- 藕丁=củ sen thái lát
- uukanshu.=
- 秀秀=Tú Tú
- 拍黄瓜=dưa chuột trộn
- 拍根黄瓜=trộn quả dưa chuột
- 拍个黄瓜=trộn cái dưa chuột
- 煤气灶=bếp ga
- 烤面筋=mì căn nướng
- 烤肠=dồi nướng
- 偏酸=thật chua
- 陈医生=Trần bác sĩ
- 枫哥=Phong ca
- 我不吃荤=ta không muốn ăn
- 味道尚可=hương vị không tệ
- 光电信息=quang điện thông tin
- 李明莉=Lý Minh Lị
- 江守丞=Giang Thủ Thừa
- 高铁=tàu cao tốc
- 清炒=xào không
- 清炒藕丁=củ sen thái lát xào không
- www.=
- 江伯=Giang bá
- 炒菜盖浇饭=rau xào chan cơm
- 扒鸡=gà om
- 家常小菜=món ăn hàng ngày
- 醋溜白菜=cải thảo xào dấm
- 蓑衣黄瓜=dưa chuột thái lát
- 紫菜蛋汤=canh trứng rong biển
- 江载德=Giang Tái Đức
- 载德=Tái Đức
- 李健=Lý Kiện
- 在拿小当家里面=trong truyện Tiểu đầu bếp cung đình
- uukanshu.=
- 浩哥=Hạo ca
- 江隽莲=Giang Tuyển Liên
- 江隽清=Giang Tuyển Thanh
- 狮子头=thịt viên đầu sư tử
- 糖醋鲤鱼=cá chép chua ngọt
- www.=
- 陈爷爷=Trần gia gia
- 晨风=Thần Phong
- 麻辣兔头=đầu thỏ nấu cay
- 干辣椒=ớt đỏ
- 江卫明=Giang Vệ Minh
- 江援朝=Giang Viện Triều
- 陈师傅=Trần sư phó
- 九三年=năm 93
- y县=Y huyện
- 度娘=Baidu
- 叫她静静=kêu nàng Tĩnh Tĩnh
- uukanshu.com=
- uukanshu.=
- 糖油果子=bánh rán đường
- 油糖果子=bánh rán đường
- 魔都=Ma Đô
- 吃抄手=ăn sao thủ
- k市=thành phố K
- 静静啊=Tĩnh Tĩnh a
- 太姑奶=thái cô nãi
- 太姑爷=thái cô gia
- 姜卫生=Khương Vệ Sinh
- 剁椒鱼头=đầu cá nấu ớt bằm
- 鱼头=đầu cá
- 姜伯=Khương bá
- 张丽=Trương Lệ
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 爱看=thích xem
- 法制频道=kênh Pháp Luật
- 普法=Phổ Pháp
- 本帮菜=món Thượng Hải
- 浓油赤酱=nhiều dầu tương đỏ
- 杭帮菜=món Hàng Châu
- 鸡汤面=mì canh gà
- 腌菜团子=bánh bọc dưa chua
- 李三丫=Lý Tam Nha
- 江奶奶=Giang nãi nãi
- 发家族=phát gia tộc
- 说明天=nói hôm nay
- 枫泾丁蹄=móng heo Phong Kính
- 双标=tiêu chuẩn kép
- www.uukanshu.=
- 江延路=Giang Duyên Lộ
- 啃老=NEET
- 江明=Giang Minh
- 小明=tiểu Minh
- 辣菜=món cay
- 一下后=một chút sau
- uukanshu=
- 拔丝=kéo sợi
- 廿四=nhập tứ
- 小巴车=xe khách nhỏ
- 江然=Giang Nhiên
- 卤菜=món Lỗ
- 潘灵=Phan Linh
- 倩倩=Thiến Thiến
- 涮火锅=lẩu nhúng
- 水灵好吃=tươi ngon dễ ăn
- 萝卜都糠=củ cải bị xốp
- 有点糠=có điểm xốp
- 萝卜糠=củ cải xốp
- 没门口=không có cửa
- 蟹棒=thanh cua
- 鱼排=chả cá
- 紫薯丸=viên khoai tím
- 撒尿牛丸=bò viên
- 香菇贡丸=nấm hương viên
- 拖地=quét dọn
- uukanshu=
- 炸鸡=gà rán
- 小芹=tiểu Cần
- 李明一=Lý Minh Nhất
- 炒糖=ngào đường
- 明一=Minh Nhất
- 慧琴=Tuệ Cầm
- 小王=tiểu Vương
- uukanshu.=
- 刘秀珍=Lưu Tú Trân
- 秀珍=Tú Trân
- 小荷=tiểu Hà
- 拔丝地瓜=khoai lang phủ sợi đường
- 刘秀琴=Lưu Tú Cầm
- 清朝=Thanh triều
- 拔丝山药=củ từ phủ sợi đường
- 糖丝=sợi đường
- 羊汤=canh dê
- 关火了=tắt lửa đi
- www.uukanshu=
- 买姜=mua gừng
- 蒸豉油=dầu chưng
- 基围虾=tôm đất
- 蒜蓉开背虾=tôm nhồi tỏi băm
- 腌火腿=chân giò muối hun khói
- 血肠=dồi
- 杀猪菜=món giết heo
- 小年=Tiểu Niên
- 从小年=từ Tiểu Niên
- 元宵=Nguyên Tiêu
- www.uukanshu.=
- 酸豆角=đậu que chua
- 王屠夫=Vương đồ tể
- 通脊肉=thịt lưỡi heo
- 通脊肉烧锅包肉=lưỡi heo kho
- 不喜欢吃醋=không thích ăn giấm
- 建国=Kiến Quốc
- 建设=Kiến Thiết
- 王老头=Vương lão đầu
- 王师傅=Vương sư phó
- 守丞=Thủ Thừa
- uukanshu.=
- 剁揉面=nhồi chặt mì
- 塘底=đáy ao
- 清塘底=dọn đáy ao
- 分到处理=phân công xử lý
- 前槽猪肉=sườn non heo
- 扒肘子=chân giò hầm
- 酸菜=cải chua
- 卤下水=lòng kho
- 这下水=lòng này
- 卤的时间=thời gian kho
- 卤下水拼盘=món lòng kho
- 卤上两天=kho trên hai ngày
- 下水卤成了=lòng kho thành
- 地处南方=vùng đất phía Nam
- 嫩汁=kẹo đắng
- www.uukanshu.=
- 双十一屯的货=hàng khuyến mãi tích trữ
- 江永=Giang Vĩnh
- 小然=tiểu Nhiên
- 安阳=An Dương
- 重油重糖=nhiều dầu nhiều đường
- 明胶=gelatin
- 丞哥=Thừa ca
- 然哥=Nhiên ca
- 隽清=Tuyển Thanh
- 隽莲=Tuyển Liên
- 黄颡=cá trê đầu vàng
- 卤鹅=ngỗng kho
- 自己卤的鹅=chính mình kho ngỗng
- 卤猪下水拼盘=món lòng heo kho
- 酱黄瓜=dưa chuột ngâm tương
- 水果派=bánh tart trái cây
- 油焖大虾=tôm lớn xối dầu
- 龙须菜=cải râu rồng
- 填鸭=vịt nhồi
- 虾片=bánh phồng tôm
- 沙钵子=nồi đất
- 一早装汤=cho canh vào sớm nhất
- 吴利=Ngô Lợi
- 酥肉=thịt chiên xù
- www.uukanshu.=
- 炸鱼=cá rán
- 现炸现吃=rán tới đâu ăn tới đấy
- 玩平板=chơi máy tính bảng
- 卤香味=mùi thịt kho
- 香酥苹果=táo thơm giòn
- 两盘=hai đĩa
- 团年肘子=chân giò đoàn viên
- www.uukanshu.=
- 五婶=Ngũ thẩm
- 把死亡射线=đem Tử Vong Xạ Tuyến
- 春晚=Gala mừng năm mới
- 江米酿鸭子=vịt nhồi gạo nếp
- 扣肉=khâu nhục
- uukanshu.=
- 光舀了汤=chỉ múc canh
- 秀琴=Tú Cầm
- 不过意大利面=bất quá mì Ý
- 昌南=Xương Nam
- 铅山=Duyên Sơn
- 肥肠粉=miến ruột già
- 回放=chiếu lại
- 板糕=bánh bò
- 桔饼=mứt quýt
- 普洱=Phổ Nhĩ
- 赵亮=Triệu Lượng
- uukanshu=
- 昌西=Xương Tây
- 灯盏糕=bánh tiêu
- 糖油粑粑=bánh rán ngào dầu đường
- 棉芽饼=bánh mầm bông
- 蜜三刀=bánh mật
- 糖枣=bánh rán
- 油墩子=bánh nướng
- 黏糕=bánh tổ
- 馓子一个没拉=mì xào một sợi
- 初七=mùng bảy tháng Giêng
- 兰花=Lan Hoa
- 曾外祖母=tằng ngoại tổ mẫu
- www.uukanshu.=
- 田琳=Điền Lâm
- 溜豆腐=đậu hũ lướt ván
- 肉沫茄子=cà tím thịt bằm
- 咸淡=mặn nhạt
- 包菜=bắp cải
- 赵体壮=Triệu Thể Tráng
- 赵兰花=Triệu Lan Hoa
- 好味道=Hảo Hương Vị
- 卫国=Vệ Quốc
- uukanshu=
- 御膳坊=Ngự Thiện Phường
- 初五=sơ ngũ
- 初六=sơ lục
- 姜汁撞奶=sữa đông gừng
- 徐奶奶=Từ nãi nãi
- www.uukanshu.=
- 蔓越莓=mạn việt quất
- 而姜=mà gừng
- 撞奶=đánh sữa
- 姜味=vị gừng
- 做小巴去=đi xe khách
- 秀莲=Tú Liên
- 李红=Lý Hồng
- www.uukanshu.=
- uukanshu=
- 嫩姜=gừng non
- 安达卢西亚=Andalucía
- 榨油=ép dầu
- 胡萝卜素=β-Carotene
- 冷餐油=dầu salad
- 敏琪=Mẫn Kỳ
- 种花家=Chủng Hoa Gia
- 厨艺不好=trù nghệ không tốt
- 姜蒜末=gừng tỏi băm
- 葱姜蒜末=hành gừng tỏi băm
- 入场卡=thẻ ra vào
- 安翎=An Linh
- 重修=học lại
- 吴姓=họ Ngô
- 杜兰=Tulane
- 阿尔贝=Albert
- 辣子鸡丁=gà xào ớt
- 德州扒鸡=gà om Đức Châu
- 芬丫头=Phân nha đầu
- 明清=Minh Thanh
- 明哲=Minh Triết
- 米切尔=Mitchell
- 玛格丽特=Margaret
- 曹大夫=Tào đại phu
- 云高华=Vancouver
- 日方=Nhật phương
- 比年前=so năm ngoái
- www.uukanshu.=
- 叶适=Diệp Thích
- 叶教授=Diệp giáo sư
- 叶适教授=Diệp Thích giáo sư
- 张璐雨=Trương Lộ Vũ
- 何灵=Hà Linh
- 丝瓜=mướp hương
- 茄子烧豆角=cà tím nấu đậu que
- 王素丽=Vương Tố Lệ
- 郭梦婷=Quách Mộng Đình
- 兰宁=Lan Ninh
- 香葱=hành tăm
- 香葱煎蛋=hành tăm trứng chiên
- 何姐=Hà tỷ
- 郭梦云=Quách Mộng Vân
- 王妹子=Vương muội tử
- 卤料=gia vị ướp
- uukanshu.=
- 姜蒜=gừng tỏi
- 不吃姜=không ăn gừng
- 姜切沫=gừng băm
- 杭城=Hàng Thành
- uukanshu=
- 素素=Tố Tố
- 松仁玉米=bắp xào
- 禽肉=thịt gia cầm
- 章光航=Chương Quang Hàng
- 山水广场=Sơn Thủy quảng trường
- 超时=quá thời gian
- 迭地=điệt địa
- 换乘=đổi tuyến
- www.uukanshu=
- 限时=thời hạn
- RB=Nhật Bản
- 江先生=Giang tiên sinh
- 干虾仁=tôm khô bóc vỏ
- 过筛=rây
- 切丁=cắt khối
- 星辰刀法=Tinh Thần đao pháp
- 料理棒=máy xay cầm tay
- 中法=Trung Pháp
- 抄手皮=vỏ vằn thắn
- 龙抄手=long vằn thắn
- 油泼辣子=dầu sa tế
- 红油=dầu ớt
- 油炸黄金茄=cà tím chiên bột
- 邹总=Trâu tổng
- uukanshu=
- 楚鹏=Sở Bằng
- 段志明=Đoạn Chí Minh
- 张茜=Trương Thiến
- 等下江叔=chờ nữa Giang thúc
- 季雪=Quý Tuyết
- 古力=Cổ Lực
- 知味居=Tri Vị Cư
- 赵善=Triệu Thiện
- 八宝斋=Bát Bảo Trai
- 孙纪凯=Tôn Kỷ Khải
- 聚宝楼=Tụ Bảo Lâu
- FJ=Phúc Kiến
- 许成=Hứa Thành
- 孙老爷子=Tôn lão gia tử
- 佟德晏=Đồng Đức Yến
- 孙冠云=Tôn Quan Vân
- 孙爷爷=Tôn gia gia
- 肉蔻=nhục đậu khấu
- 白芷和=bạch chỉ hòa
- 孙叔=Tôn thúc
- 好香菜=thích món thơm phức
- 江爷爷=Giang gia gia
- 六子=Lục tử
- 特一级=đặc nhất cấp
- 孙茂财=Tôn Mậu Tài
- 切鸡=gà cắt miếng
- 除了姜之外=ngoài gừng
- 黄师傅=Hoàng sư phó
- 便利贴=giấy ghi chú
- 罗老板=La lão bản
- 章老板=Chương lão bản
- 东四=Đông Tứ
- 文具店=văn phòng phẩm cửa hàng
- 钱奶奶=Tiền nãi nãi
- uukanshu.=
- 加过盐=thêm muối rồi
- 却没想到他=lại không nghĩ tới hắn
- 优衣库=Uniqlo
- 辣带点酸=cay hơi chua
- 酸咸口=khẩu vị chua mặn
- 咸口=khẩu vị mặn
- 张之蕴=Trương Chi Uẩn
- 被粉丝吸收=bị miến hấp thu
- 粉丝能吸味=miến có thể hút vị
- 酱汁的粉丝=nước sốt miến
- 最下的粉丝=nhất hạ miến
- 都被粉丝吸收=đều bị miến hấp thu
- 粉丝真好吃=miến ăn ngon thật
- 筷子粉丝=chiếc đũa miến
- 等宽的粉丝=cùng miến
- 炒粉=bún xào
- 炒粉的粉=bún làm bún xào
- 粉的事情=chuyện bún
- 粉做=làm bún
- 拌粉=bún trộn
- 酱牛肉=bò ngâm tương
- 蒜蓉=bột tỏi
- 蒜蓉粉丝蒸大虾=miến tôm chưng tỏi bằm
- 虾没有开背=tôm không xẻ lưng
- 和红色的大虾等宽的粉丝=cùng tôm lớn màu đỏ xen lẫn miến
- 红烧大虾=tôm lớn kho tàu
- 鱼香=Ngư Hương
- 鱼香肉丝=thịt sợi Ngư Hương
- 鱼香茄子煲=cà tím nấu Ngư Hương
- 鱼香茄条=cà tím Ngư Hương thái sợi
- 孙茂才=Tôn Mậu Tài
- 八宝栗香鸽=bồ câu bát bảo hương hạt dẻ
- 潮汕=Triều Châu
- 乳鸽=bồ câu non
- 官燕=tổ yến cao cấp
- 琪琪=Kỳ Kỳ
- 毛血旺=tiết canh
- 鸭血粉丝=miến huyết vịt
- 八宝酿鸭子=bát bảo nhồi vịt
- 小张=tiểu Trương
- 王助理=Vương trợ lý
- 张主厨=Trương chủ bếp
- 江姓=họ Giang
- 曹医生=Tào bác sĩ
- 素馅=làm nhân
- 飞水=chần
- 进行穿孔=tiến hành đục lỗ
- 不穿孔=không đục lỗ
- 松针=châm kim
- 孙老=Tôn lão
- 梧桐=Ngô Đồng
- 钱台长=Tiền đài trưởng
- www.=
- 牡丹煎酿蛇脯=mẫu đơn chiên dồn thịt rắn khô
- 沙县小吃=Sa huyện ăn vặt
- 挡道=chắn đường
- 胡导=Hồ đạo
- 找出已经发了=tìm ra đã phát
- 快落=khoái lạc
- www.uukanshu.=
- 正德楼=Chính Đức Lâu
- 帮菜=các loại đồ ăn
- 湾湾=Đài Loan
- 湾湾腔=giọng Đài
- uukanshu.=
- 小曹=tiểu Tào
- 也有年龄限制=cũng nhờ không giới hạn tuổi
- 臧穆=Tang Mục
- 朱昌=Chu Xương
- 裴盛华=Bùi Thịnh Hoa
- 呈舫居=Trình Phảng Cư
- 八分钟=tám phút
- 小抄=phao thi
- 孙继凯=Tôn Kế Khải
- 张光=Trương Quang
- 至日本朝鲜=đến Nhật Bản Triều Tiên
- 鱼生=cá sống
- www.uukanshu.=
- 面点=bột nhồi
- 王姨=Vương dì
- 扒羊肉=thịt dê hầm
- www.=
- www.uukanshu.=
- 珍儿=Trân nhi
- 纯儿=Thuần nhi
- 腐竹=tàu hũ ky
- 李鸿章=Lý Hồng Chương
- 致郁系=đau lòng hệ
- 二位傅里叶=2D Fourier
- 丁桥=Đinh Kiều
- 八宝鸡=gà bát bảo
- uukanshu.=
- 矩阵=ma trận
- 卷积=tích chập
- 嫩母鸡填素馅=gà mái non nhồi nhân
- 烩鸡=gà hầm
- 国红酒烩鸡=gà hầm Quốc Hồng Tửu
- uukanshu=
- WPS文档=WPS Office
- 蕴蕴=Uẩn Uẩn
- 曹桂香=Tào Quế Hương
- 左宗棠=Tả Tông Đường
- 啊嘛=a ma
- 板栗烧鸡=gà nấu hạt dẻ
- 八宝栗=bát bảo hạt dẻ
- uukanshu=
- 张褚=Trương Chử
- 内胆=nồi trong
- 桂香=Quế Hương
- 赤远=Xích Viễn
- 张赤远=Trương Xích Viễn
- 张渚=Trương Chử
- 太潮=quá ẩm
- 张之蕴鸡=gà Trương Chi Uẩn
- 闽菜=món Mân
- 黄鱼=cá lù đù vàng lớn
- 南哲=Nam Triết
- 雪村=Sesson
- 中法日=Trung Pháp Nhật
- 说法餐=nói món Pháp
- 台长=đài trưởng
- 白案=bếp bánh
- 红案=bếp thịt
- 文昌鸡=gà Văn Xương
- 瓦坛=chum sành
- uukanshu=
- 鸡丝面=mì gà xé
- 广式=kiểu Quảng
- 红酒烩鸡=gà hầm vang đỏ
- 闷鸡=gà hầm
- 苏西=Suzy
- 佩奇=Peppa
- 瑞贝卡=Rebecca
- 波利=Polly
- 艾米丽=Emily
- 费雷迪=Freddie
- 乙醇=Etanol
- 花雕=Hoa Điêu
- 谭大师=Đàm đại sư
- 不光鲜=không thoải mái
- 谭老=Đàm lão
- 叫我爷爷=gọi ta gia gia
- 面配肘子=mì thêm chân giò
- 放电视=đặt TV
- 月月=Nguyệt Nguyệt
- www.uukanshu.com=
- 华润万家=CR Vanguard
- uukanshu.=
- 邱冰=Khâu Băng
- 项主管=Hạng chủ quản
- 桑主任=Tang chủ nhiệm
- 陈琦=Trần Kỳ
- 客服=chăm sóc khách hàng
- www.=
- 枫糖=xirô phong
- 航航=Hàng Hàng
- 茄汁大虾=tôm lớn sốt cà
- 福尔摩斯=Holmes
- 夏穆芮=Hạ Mục Nhuế
- 陈秋生=Trần Thu Sinh
- 夏穆苪=Hạ Mục Bính
- 虾黄=gạch tôm
- 芡汁=sốt sệt
- 韩攸信=Hàn Du Tín
- 挑虾线=rút chỉ tôm
- 开背=mở lưng
- www.uukanshu.=
- 熊出没=gấu Boonie
- 光头强=Logger Vick
- www.=
- 菜卷子=bánh cuốn
- 楚老板=Sở lão bản
- 王秀兰=Vương Tú Lan
- 懒龙=bánh bao cuộn
- 王石头=Vương Thạch Đầu
- 颠锅=đảo nồi
- 川味凉粉=Xuyên vị sương sáo
- 吴翰学=Ngô Hàn Học
- 土豆丝盖浇饭=cơm phần khoai tây sợi
- www.uukanshu.=
- 蕴鸡=gà Uẩn
- 吴修筠=Ngô Tu Quân
- 鸡汁豆花=tào phớ nước gà
- 芽菜=cải mầm
- 离开业=cách mở cửa
- 小年轻=người trẻ tuổi
- 本王浩=bổn Vương Hạo
- 许先生=Hứa tiên sinh
- 蔡泊=Thái Bạc
- 爆冷=bạo lãnh
- 谭文岩=Đàm Văn Nham
- uukanshu.=
- 微黄山药=hơi vàng củ từ
- 硬刚=ngạnh cương
- 真真=Chân Chân
- 真真切切=thật sự
- www.uukanshu=
- 非诚勿扰=Phi Thành Vật Nhiễu
- 江爸爸=Giang ba ba
- 窝边的白菜=cải trắng cạnh hang
- 裴大师=Bùi đại sư
- 老江=lão Giang
- 话梅=ô mai
- 晨跑=chạy bộ sáng
- 云林堂=Vân Lâm Đường
- uukanshu.=
- 水族馆=thủy cung
- 鲳鱼=cá chim trắng
- 鳕鱼=cá tuyết
- 章鱼烧=bạch tuộc nướng
- www.uukanshu.=
- 方记=Phương Ký
- 方余=Phương Dư
- 小方=tiểu Phương
- 方正=Phương Chính
- 叉烧包=bánh bao xá xíu
- 流沙包=bánh bao kim sa
- 皮蛋=trứng vịt Bắc Thảo
- 诚居=Thành Cư
- 小德=tiểu Đức
- 精装房=nhà sang trọng
- 毛胚房=nhà không
- 李教授=Lý giáo sư
- a大=A Đại
- 夏老先生=Hạ lão tiên sinh
- 外宾=người nước ngoài
- 博诺=Bono
- www.uukanshu.=
- vcr=VCR
- 德哥=Đức ca
- 何佳慧=Hà Giai Tuệ
- 陈孟行=Trần Mạnh Hành
- www.=
- 四格漫画=truyện tranh 4 ô
- www.uukanshu.=
- 小江=tiểu Giang
- z市=Z thị
- 姓汪=họ Uông
- 小汪=tiểu Uông
- fj=Phúc Kiến
- fz=Phúc Châu
- 汪采购员=Uông mua sắm viên
- 闪婚=cưới chạy
- 蛋丝=trứng thái sợi
- 海蛎=hàu
- 孙大厨=Tôn đầu bếp
- 花龙虾=tôm hùm bông
- 伊面=mì dẹt
- 荔枝肉=thịt heo quả vải
- .com=
- 屏息凝神=nín thở ngưng thần
- 孙哲然=Tôn Triết Nhiên
- 同德居=Đồng Đức Cư
- 永和居=Vĩnh Hòa Cư
- 顺和楼=Thuận Hòa Lâu
- 如意坊=Như Ý Phường
- 浙菜=món Chiết
- 清末=Thanh mạt
- 内双=mắt một mí
- 小章=tiểu Chương
- 枫枫=Phong Phong
- 江医生=Giang bác sĩ
- 程医生=Trình bác sĩ
- 夏生=Hạ Sinh
- 只存在于他=chỉ tồn tại với hắn
- 前脑梗=tai biến mạch máu não
- 肖主编=Tiếu chủ biên
- 朱老板=Chu lão bản
- 朱记者=Chu phóng viên
- 钱记者=Tiền phóng viên
- 每日日报=Mỗi Ngày Nhật Báo
- 翘班=trốn việc
- 光航=Quang Hàng
- 伍珂=Ngũ Kha
- 小航=tiểu Hàng
- 章哥哥=Chương ca ca
- 沃顿商学院管理=Học viện Quản lý Wharton
- 孙家=Tôn gia
- 打荷=nấu công đoạn
- 韩一顾=Hàn Nhất Cố
- 桑鸣=Tang Minh
- 欧杨=Âu Dương
- 尹萱=Doãn Huyên
- 罗羽=La Vũ
- 雀圣=Vua Mạt Chược
- 张卫雨=Trương Vệ Vũ
- ╭(°a°`)╮=╭(°A°`)╮
- uukanshu=
- 糖糖=Đường Đường
- 魏世哼=Ngụy Thế Hanh
- 平板=tablet
- www.uukanshu=
- 借地躲雨=mượn nơi trú mưa
- 小黄鱼=cá vàng
- 乙等=Ất đẳng
- 温二=Ôn Nhị
- 星城=Tinh Thành
- 胭脂=Yên Chi
- 死人堆=đống xác
- 叫什么生=gọi là cái gì Sinh
- 李芬=Lý Phân
- 婚介=môi giới hôn nhân
- 老干妈酱=Lão Càn Mụ tương
- 还好=còn hảo
- 姓钟=họ Chung
- 小钟=tiểu Chung
- 这地=đất này
- 钟昇=Chung Thăng
- 大花会自己吃=đại hoa tự biết ăn
- 猪食槽=máng heo
- 五香烧鸡=gà nướng ngũ vị
- 松鼠桂鱼=Tùng Thử Quế Ngư
- 牛棒骨=chân giò bò
- 菜包鸡=bắp cải cuốn gà
- 周时=Chu Thời
- 菠萝咕噜肉=dứa xào thịt
- 沙茶牛肉=bò sa tế
- 清蒸东星斑=cá mú hấp
- 红烧乳鸽=bồ câu non kho tàu
- 沙茶面=cơm sa tế
- 节假日=lễ tết
- uukanshu=
- 比如说=tỷ như nói
- 酱汁菠菜桩=rau chân vịt cuốn chấm sốt
- 菠菜桩=rau chân vịt cuốn
- 鸿运当头大波来=Hồng Vận Đương Đầu Đại Ba Lai
- 迷迭香烤羊排=sườn dê nướng hương thảo
- 烤羊排=sườn dê nướng
- 瓦坛花雕鸡=gà vò Hoa Điêu
- 烤全猪=heo nướng nguyên con
- 周朝=triều Chu
- 麻辣烫=ma lạt năng
- 房梅=Phòng Mai
- 齐柔=Tề Nhu
- 羊排=sườn dê
- c区=khu C
- a区=khu A
- 小唐=tiểu Đường
- 锦鸡鸣春=Cẩm Kê Minh Xuân
- 凉拌裙带菜=gỏi rong biển
- 芬园=Phân Viên
- 胡记者=Hồ phóng viên
- 凌广昭=Lăng Quảng Chiêu
- 庄吏=Trang Lại
- 沈毅=Thẩm Nghị
- 白灼菜心=cải ngồng chần
- 菜心=cải ngồng
- 蒜蓉菜心=cải ngồng xào tỏi
- 汪姓=họ Uông
- 同一间杂志社=cùng một gian tạp chí xã
- 老汪=lão Uông
- 姚兴生=Diêu Hưng Sinh
- 春城=Xuân Thành
- 吃菜包鸡=ăn bắp cải cuốn gà
- 摆盘=sắp món
- 小玲=tiểu Linh
- 林玲=Lâm Linh
- 老梁=lão Lương
- uukanshu=
- 雯雯=Văn Văn
- 徐伦=Từ Luân
- 杭菊鸡丝=gà xé Hàng Châu
- 手撕红泥鸡=gà hầm ấm xé tay
- 小候=tiểu Hầu
- uukanshu=
- 房经理=Phòng giám đốc
- 章厨师=Chương đầu bếp
- 姓章=họ Chương
- 沃顿商学院=Học viện Wharton
- 沃顿=Wharton
- 杨丽=Dương Lệ
- 干柠檬片=chanh lát thái sẵn
- 龙利鱼=cá bơn
- 萨里=Surrey
- 艳艳=Diễm Diễm
- 夏老=Hạ lão
- 江老师傅=Giang lão sư phó
- 凌老板=Lăng lão bản
- 白子石=Bạch Tử Thạch
- uukanshu=
- 陆晨=Lục Thần
- 七匹狼=Septwolves
- uukanshu=
- 小孙=tiểu Tôn
- 小雪=tiểu Tuyết
- 撸串=xiên nướng
- www.uukanshu.=
- 猪心管=động mạch chủ heo
- www.uukanshu.=
- 炒牛河=mì dẹt xào bò
- 唐糖=Đường Đường
- uukanshu.=
- 桑蕊=Tang Nhụy
- 桑小美女=Tang tiểu mỹ nữ
- 桑大帅哥=Tang đại soái ca
- 姓桑=họ Tang
- 全国银奖=huy chương Bạc toàn quốc
- 百味汤=Bách Vị Thang
- www.uukanshu=
- 北郊=Bắc Giao
- 仓颉=Thương Hiệt
- 绍衡=Thiệu Hành
- 薛花=Tiết Hoa
- 有后天学者症候群=mắc Hội chứng bác học
- 后天学者症候群=Hội chứng bác học
- 一汤=một canh
- 溜肝尖=gan xào lăn
- 黄宜婷=Hoàng Nghi Đình
- 婷婷=Đình Đình
- www.uukanshu=
- 苏暖=Tô Noãn
- 段轩安=Đoạn Hiên An
- c7=C7
- 小远=tiểu Viễn
- 思雨=Tư Vũ
- 张思雨=Trương Tư Vũ
- www.uukanshu=
- 乌参=hải sâm đen
- 光参=hải sâm không gai
- 涩麻=chát tê
- 扒大乌参=hải sâm đen hầm
- 勾稀芡=đun nhỏ lửa
- 邵衡=Thiệu Hành
- 鸡油=mỡ gà
- 月姐=Nguyệt tỷ
- 孙常平=Tôn Thường Bình
- 继凯=Kế Khải
- 薛绍恒=Tiết Thiệu Hằng
- 卢晟=Lư Thịnh
- 李鸿章杂烩=nấu hổ lốn Lý Hồng Chương
- 银耳素烩=nấm tuyết hầm tương
- 秦贵生=Tần Quý Sinh
- 姓金=họ Kim
- お愿いします=お愿いします
- 张经理=Trương giám đốc
- 五花茶=Ngũ Hoa Trà
- 葵花鸭子=vịt hướng dương
- 焦皮=da cháy
- uukanshu=
- 金木匠=Kim thợ mộc
- 千工床=giường Thiên Công
- 彭师傅=Bành sư phó
- 长平=Trường Bình
- 蟹酿橙=cam nhồi cua
- 南乳=chao
- 南乳猪手=giò heo nấu chao
- 红曲=gạo men đỏ
- 扒猪蹄=móng heo hầm
- 腊猪蹄=móng heo khô
- 小慧=tiểu Tuệ
- 拍个片子=chụp cái phim
- 急诊=Khoa cấp cứu
- 腊猪脚=giò heo khô
- 辣猪脚=giò heo cay
- 小方块=khối nhỏ
- 水焯=chần nước sôi
- uukanshu=
- 钟老师=Chung lão sư
- 慧慧=Tuệ Tuệ
- 规培医=bác sĩ xin nội trú
- 钱大妈=Tiền bác gái
- 邱源=Khâu Nguyên
- 邱哥=Khâu ca
- 郭医生=Quách bác sĩ
- 丽娟=Lệ Quyên
- 钱丽娟=Tiền Lệ Quyên
- 老孙=lão Tôn
- 老许=lão Hứa
- 老钟=lão Chung
- 腐乳=đậu hủ nhũ
- 封纱纸=gói giấy bông
- 鸽吞燕=bồ câu yến
- 王主任=Vương chủ nhiệm
- 京酱肉丝=thịt heo xé sốt đậu ngọt
- 赵记=Triệu Ký
- 红烧牛肉面=mì bò kho
- 荤粥=cháo mặn
- 糖醋里脊=sườn xào chua ngọt
- uukanshu=
- uukanshu.=
- 李斌=Lý Bân
- www.uukanshu=
- 佳慧=Giai Tuệ
- www.uukanshu=
- 阮玉玲=Nguyễn Ngọc Linh
- 法餐=cơm Pháp
- 日式=kiểu Nhật
- grae=Grae
- adrien=Adrien
- 老夏=lão Hạ
- grace=Grace
- 荷包里脊=sủi cảo thịt sườn
- 黄奎伴雪梅=hoa quỳ vàng cạnh tuyết mai
- 黄焖鱼翅=vi cá om vàng
- 苏造肘子=chân giò Tô Châu
- 夏师傅=Hạ sư phó
- 万福肉=thịt Vạn Phúc
- 沙福罗鸡=gà sốt Chaud-froid
- 白粽子=bánh ú
- 青叶粽=bánh nếp bọc lá
- 粽叶=lá gói bánh
- 肉粽=bánh gio
- 蜀地麻将=mạt chược kiểu Thục
- 王者荣耀=Vương Giả Vinh Diệu
- 八筒=Bát Đồng
- 九筒=Cửu Đồng
- 杠上开花=Giang Thượng Khai Hoa
- 六条=Lục Điều
- 点背=hơi đen
- 四筒=Tứ Đồng
- 清一色=Thanh Nhất Sắc
- 五筒=Ngũ Đồng
- 一二三筒=Nhất Nhị Tam Đồng
- 六七八筒=Lục Thất Bát Đồng
- 四条=Tứ Điều
- 六饼=Lục Bính
- 阿雪=A Tuyết
- 麻友=bạn mạt chược
- 描线=vẽ phác
- isui=Isui
- phshp=Photoshop
- 真假学园=Majisuka Gakuen
- 日剧=phim truyền hình Nhật
- 黄油拌的苹果=táo trộn bơ vàng
- 过厚油=quá nhiều dầu
- 温略低=nhiệt độ hơi thấp
- 油炸时间稍长的=thời gian chiên dầu hơi lâu
- 略稀鸡蛋液=lòng trắng trứng hơi ít
- 蓝莓=việt quất xanh
- 惠清=Huệ Thanh
- 江恒仲=Giang Hằng Trọng
- 海参菜=món hải sâm
- 秦婉=Tần Uyển
- 参羹=canh sâm
- 香雪酒=rượu Hương Tuyết
- 季夏=Quý Hạ
- 拆蟹=gỡ cua
- 拆一下蟹肉=gỡ một ít thịt cua
- 蟹肉=thịt cua
- 电视机柜=kệ TV
- 蟹八件=tám món gỡ cua
- 腰圆锤=búa tròn
- 长柄斧=rìu cán dài
- 长柄叉=nĩa cán dài
- 刮片=đồ nạo
- 小方桌=mâm vuông nhỏ
- 让螃蟹死得好看留个全尸=làm thịt cua nguyên miếng
- 圆头剪刀=kéo đầu tròn
- 二只大螯=hai cái càng
- 八只蟹脚=tám cái chân cua
- 知味=Biết Vị
- 夏夏=Hạ Hạ
- 橙肉=thịt cam
- 梅月兰=Mai Nguyệt Lan
- 吃橙百法=trăm cách ăn cam
- 苏式=Tô Thức
- 100种吃法=100 cách ăn
- 素华=Tố Hoa
- 5分半=5 phút rưỡi
- 香辣蟹=cua xào cay
- 庄林=Trang Lâm
- 香酥西兰花=bông cải xanh thơm giòn
- 做个面可以吗=làm mì được không
- 梁师傅=Lương sư phó
- 面馆=quán mì
- 梁师傅做的面=mì Lương sư phó làm
- 做的面=làm mì
- 撑面=kéo mì
- 光会抻面=chỉ biết kéo mì
- 留着当年猪=lưu trữ làm thịt heo đầu năm
- 小季=tiểu Quý
- 大花=Đại Hoa
- 黄实=Hoàng Thật
- 伯和=Bá Hòa
- 卫今=Vệ Kim
- 卫泽=Vệ Trạch
- 婉婉=Uyển Uyển
- 周大夫=Chu đại phu
- 黄老板=Hoàng lão bản
- 敬轩=Kính Hiên
- 和婉婉=cùng Uyển Uyển
- 10道=10 đạo
- 肉松饼=bánh nhân chà bông
- 冰皮=bánh dẻo lạnh
- 省柴=bớt củi
- 关火=tắt lửa
- 浪费柴=lãng phí củi
- 4个月饼=4 cái bánh trung thu
- 切块=cắt khối
- 菜码=đồ ăn trộn mì
- 面的话=nói về mì
- 谭雯文=Đàm Văn Văn
- 看中医=xem Trung y
- 赣南=Cám Nam
- 赣南脐橙=cam Tề Cám Nam
- 发现价钱更加因为天人=phát hiện giá càng thêm thêm xem như thiên nhân
- 谭维维=Đàm Duy Duy
- 谭维舟=Đàm Duy Chu
- 大葱白=phần trắng cây hành
- 德芙=Dove
- 倪杰=Nghê Kiệt
- 去眼科医院挂个号=đi bệnh viện mắt lấy số
- 谭睿=Đàm Duệ
- 睿睿=Duệ Duệ
- 白灼虾=tôm luộc
- 谭麟=Đàm Lân
- 萨拉=Sara
- 夹娃娃=gắp thú
- 海狮=sư tử biển
- 发糕=bánh bò
- 麻圆=bánh rán vừng
- 汤粉=bánh canh
- 酱饼=bánh phết tương
- 响油鳝丝=lươn xào xối mỡ
- 关东煮=lẩu Oden
- 董仕=Đổng Sĩ
- 董礼=Đổng Lễ
- 汤底=nước dùng
- 周哥=Chu ca
- 北杏猪肺汤=canh phổi heo nấu bắc hạnh
- 去路边=ghé bên đường
- 烤红薯=khoai lang nướng
- 鲜笋=măng tươi
- 老章=lão Chương
- 德德=Đức Đức
- 油封鸭=vịt nấu mỡ
- 驴肉火烧=bánh mì thịt lừa nướng
- 天上的龙肉=trên trời thịt rồng
- 地下的驴肉=dưới đất thịt lừa
- 驴肉=thịt lừa
- 郑思源=Trịnh Tư Nguyên
- 何月茹=Hà Nguyệt Như
- 芥末鸭掌=chân vịt nấu mù tạc
- 烤羊腿=chân dê nướng
- 蒸羊肉=thịt dê hấp
- 炒羊肉=thịt dê xào
- 江孝然=Giang Hiếu Nhiên
- 孝然=Hiếu Nhiên
- 初音=Hatsune
- 初音未来=Hatsune Miku
- 牧濑=Makise
- 红莉栖=Kurisu
- 鹿目圆=Kaname Madoka
- 鹿目圆香=Kaname Madoka
- 手办=mô hình
- 林娟=Lâm Quyên
- 娟子=Quyên tử
- 咸烧白=ba chỉ hầm hấp mặn
- 羊大肠=ruột già dê
- 羊的杂碎=món lòng dê
- 羊心=tim dê
- 羊舌=lưỡi dê
- 羊眼=mắt dê
- 羊耳朵=tai dê
- 羊杂汤=canh nội tạng dê
- 莫尔雪克=Mạc Nhĩ Tuyết Khắc
- 全羊宴=tiệc toàn dê
- 扒羊头=đầu dê hầm
- 黄焖羊肉=thịt dê nấu vàng
- 羊小肠=ruột non dê
- 羊肾=cật dê
- 羊肝=gan dê
- 赵枣花=Triệu Táo Hoa
- 老黄=lão Hoàng
- 梅菜扣肉=cải Mai khâu nhục
- 蒜泥白肉=thịt luộc sốt tỏi bằm
- 酱包肉=bánh bao thịt ướp tương
- 干煸鱼=cá biên rán
- 做两个素=làm hai món chay
- 赵梅=Triệu Mai
- 梅梅=Mai Mai
- 丞丞=Thừa Thừa
- 没有蟹粉的蟹粉狮子头=thịt cua viên đầu sư tử không có thịt cua
- 徐珂=Từ Kha
- 清稗类钞=Thanh Bại Loại Sao
- 蟹粉狮子头=thịt cua viên đầu sư tử
- 我的钱包=túi tiền của ta
- 羊蝎子=xí quách dê
- 鸡豆花=tào phớ gà
- 扫汤=vớt váng canh
- 清汤面=mì nước trong
- 清汤=nước dùng trong
- 凉皮=lương bì
- 牙也不刷=răng cũng không đánh
- 澡也不洗=tắm cũng không kỳ
- 红油拌面=mì xào dầu ớt
- 拌面=mì xào
- 两分钟=hai phút
- 励志片=phim truyền cảm hứng
- 在背后骂他的人=người mắng hắn ở sau lưng
- 没听说过他的人=người không nghe nói qua hắn
- 孙师傅=Tôn sư phó
- 太史蛇羹=canh rắn Thái Sử
- 拆骨=lóc xương
- 切丝=cắt sợi
- 水律蛇=rắn hổ trâu
- 银环蛇=rắn cạp nia bắc
- 锦蛇=rắn sọc gờ
- 焖煮=hầm
- 高汤=nước dùng
- 水律蛇丝=rắn hổ trâu sợi
- 蛇羹=canh rắn
- 邱富=Khâu Phú
- 柠檬叶丝=lá chanh xắt sợi
- 撒上菊花=rải lên hoa cúc
- 肉羹=canh thịt
- 蛇肉丝=sợi thịt rắn
- 鳘肚=bao tử cá sủ
- 生姜=gừng sống
- 现炸=chiên tại chỗ
- 芙蓉虾=tôm Phù Dung
- 上汤焗龙虾=tôm hùm xào miến
- 橙黄色=màu vàng cam
- 道素菜=đạo món chay
- 鸽肉=thịt bồ câu
- 馅料=nhân nhồi
- 鸡里塞鸽子=gà nhồi bồ câu
- 鸽子里塞鱼=bồ câu nhồi cá
- 骆驼里塞羊=lạc đà nhồi dê
- 羊里塞鸡=dê nhồi gà
- 鱼里塞蛋=cá nhồi trứng
- 套娃=búp bê Matryoshka
- 野鸭里塞家鸭=vịt hoang nhồi vịt nhà
- 家鸭里塞鸽子=vịt nhà nhồi bồ câu
- 黄油=bơ
- 鸡腹=bụng gà
- 果香鸡=gà mùi trái cây
- 月茹=Nguyệt Như
- 驴杂=lừa hổ lốn
- 驴肉汤=canh thịt lừa
- 红薯粥=cháo khoai lang đỏ
- 龙口=Long Khẩu
- 葱烧海参=hải sâm sốt hành
- 蒜蓉干贝=miến hấp sò điệp tỏi nghiền
- 时长=thời lượng
- 忙得手忙脚乱了=vội đến luống cuống tay chân rồi
- 孙伯伯=Tôn bá bá
- 刨除掉=bỏ bớt đi
- 阿诺=A Nặc
- 红油抄手怪辣=dầu ớt tay xào cay quái lạ
- 鸡茸=thịt gà vụn
- 新鲜时蔬=rau tươi mới
- 回甘=trở về ngọt
- 偏咸=hơi mặn
- 做底子基调=làm nền
- 卖地三鲜=bán địa tam tiên
- 性价比=tỉ lệ giá và hiệu suất
- 冰奶茶=trà sữa đá
- 冰棍=kem que
- 边吃边等=vừa ăn vừa chờ
- 空地方=chỗ trống
- 曲奇=cookie
- 排骨汤=canh sườn
- 牛肉饼=bánh thịt bò
- 平路面=mặt đường phẳng
- 照相馆=tiệm chụp ảnh
- 张赤=Trương Xích
- 江延=Giang Duyên
- 主厨=đầu bếp chính
- 夏苪=Hạ Bính
- 小厨=tiểu đầu bếp
- 炮豚=Pháo Đồn
- 蟹橙=Giải Chanh
- 薛绍衡=Tiết Thiệu Hành
- 方卓越=Phương Trác Việt
- 剁鱼头=Đoá Ngư Đầu
- 永和=Vĩnh Hòa
- 彭长平=Bành Trường Bình
- 顶层餐厅=nhà hàng Đỉnh Tằng
- 钱丽=Tiền Lệ
- 郑达=Trịnh Đạt
- 瓦坛鸡=Ngõa Đàn Kê
- 仁医=Nhân Y
- 年糕=bánh tổ
- 刘承陉=Lưu Thừa Hình
- 项静文=Hạng Tĩnh Văn
- 胡雪慧=Hồ Tuyết Tuệ
- 陈梦琪=Trần Mộng Kỳ
- 小黄人=Minion
- 情路弯弯=đường tình trắc trở
- 做脸=chăm sóc mặt
- 章梦萱=Chương Mộng Huyên
- 制作馄饨时=khi làm hoành thánh
- 季祺然=Quý Kỳ Nhiên
- 王后雄=Vương Hậu Hùng
- 无糖的拿铁=Latte không đường
- 洛桑=Lausanne
- (?????)=(•̀∀•́)
- 都昌=Đô Xương
- 彭长贵=Bành Trường Quý
- 身体乳=sữa dưỡng thể
- 拿铁=Latte
- 齐仲恺=Tề Trọng Khải
- 茂才=Mậu Tài
- 冠云=Quan Vân
- 张坤=Trương Khôn
- 第1轮=vòng 1
- 孙冠军=Tôn Quan Vân
- 孙正清=Tôn Chính Thanh
- 他偏心健康活泼=hắn thiên vị sức khỏe hoạt bát
- 秦薇薇=Tần Vi Vi
- 汪曾祺=Uông Tằng Kỳ
- 高邮=Cao Bưu
- 小许=tiểu Hứa
- 叶圣陶=Diệp Thánh Đào
- 粥王=Cháo Vương
- 井离乡=Tỉnh Ly Hương
- [5200=
- bqg5200.xyz]=
- 小黄=tiểu Hoàng
- 燕翅席=súp vi cá tổ yến
- 燕菜=món yến
- 散粉=phẩn phủ
- 阿玛尼的散粉=phẩn phủ Armani
- 香奈儿的口红=son môi Chanel
- 穿prada的女王=Yêu nữ thích hàng hiệu
- jimmychoo=Jimmy Choo
- 橘汁糖果=kẹo dẻo quất
- 卖相=tướng bán
- 橘子糖=kẹo quýt
- 攸信=Du Tín
- 韩贵山=Hàn Quý Sơn
- 金玉白菜=cải thảo Kim Ngọc
- 海参鲍鱼汤=canh hải sâm bào ngư
- 五香鱼=cá ngũ vị hương
- 蟹柳扒鱼肚=thanh cua cuộn bong bóng cá
- 翡翠双蔬=phỉ thúy song sơ (rau)
- 小孙子=tiểu tôn tử
- 儿砸=con giai
- 鲈鱼=cá lư
- 鱼腹=bụng cá
- 江师兄=Giang sư huynh
- 鸡蛋肉饼汤=canh trứng gà chả thịt
- 林翠华=Lâm Thúy Hoa
- 翠华=Thúy Hoa
- 而出国留学=mà xuất ngoại du học
- 孙常安=Tôn Thường An
- 常安=Thường An
- 健康美容又养颜=khỏe mạnh mỹ dung lại dưỡng nhan
- 初一语文=sơ nhất ngữ văn
- 小敏=tiểu Mẫn
- 金华火腿=thịt nguội Kim Hoa
- 4月31日晚上9点=9 giờ tối ngày 31 tháng 4
- 江太孙=Giang Thái Tôn
- 太孙=Thái Tôn
- 外派出国=phái ra nước ngoài
- 分子料理=ẩm thực phân tử
- 江太孙上位记=Giang Thái Tôn thượng vị ký
- 冷盘六道=món nguội sáu món
- 热菜十二道=món nóng mười hai món
- 五香鸡=gà ngũ vị hương
- 江峰=Giang Phong
- 两色大虾=lưỡng sắc tôm lớn
- 苹果烤饼=bánh táo nướng
- 孙常宁=Tôn Thường Ninh
- 孙长宁=Tôn Thường Ninh
- 浩子=Hạo tử
- 要求婚=muốn cầu hôn
- 季鸽子=Quý bồ câu
- 许多人物=rất nhiều nhân vật
- 个人情感=cá nhân tình cảm
- 芙蓉大虾=tôm lớn phù dung
- 清汤柳叶燕=canh suông Liễu Diệp Yến
- 清汤全家福=canh suông Toàn Gia Phúc
- 鼎湖上素=Đỉnh Hồ Thượng Tố
- 我就知道人齐=ta liền biết người đã đủ
- 800多=hơn 800
- 9点多=hơn 9 giờ
- 萝卜丝=củ cải sợi
- 钱少活多=ít tiền nhiều việc
- 钟主任=Chung chủ nhiệm
- 三爷爷=Tam gia gia
- 炸酱=tương đen
- 炸酱面=mì tương đen
- 菜团子=bánh viên có nhân
- 水晶鸭方=thịt vịt đông khối
- 我买的平板=tablet ta mua
- 福尔摩=Phúc Nhĩ Ma
- 黑米粥=cháo đen
- 象棋社=CLB Cờ tướng
- 赵宇=Triệu Vũ
- A市=A thị
- 八点经验=8 điểm kinh nghiệm
- 一中=Nhất Trung
- 张奶奶=Trương nãi nãi
- 节食=ăn kiêng
- 健康小吃=Kiện Khang ăn vặt
- 学养胃粥=học dưỡng dạ dày cháo
- 皮蛋瘦肉粥=cháo trứng bắc thảo thịt nạc
- 耗子:=Háo Tử:
- 煲仔排骨饭=cơm sườn heo niêu
- 寝室长=phòng ngủ trưởng
- 排骨煲仔饭=cơm sườn heo niêu
- 小枫=Tiểu Phong
- 排骨饭=cơm sườn
- 香菇鸡肉粥=cháo gà nấm hương
- 鲁菜=món ăn sơn đông
- 得心易手=thuận buồm xuôi gió
- 薏仁=ý dĩ
- 薏仁粥=cháo ý dĩ
- 几年前=mấy năm trước
- 九转大肠=ruột già chín khúc
- 锅包肉=thịt nướng nồi
- 酸溜土豆丝=khoai tây sợi xào dấm
- 坛子肉=thịt lợn nướng trong nồi
- 油爆双脆=dầu bộc song thuý
- 牛肉羹=canh thịt bò
- 一品豆腐=đậu hủ nhất phẩm
- 清炒空心菜= rau muống xào
- 脱骨=lọc xương
- 粥粥粥=cháo cháo cháo
- 清炒花菜= súp lơ xào
- 油焖虾=tôm om dầu
- S市=S thị
-
Lấy sai trò chơi kịch bản sau ta siêu thần
visibility22035 star353 16
-
Chế tác siêu thú võ trang trò chơi, chủ bá nhóm chơi điên rồi
visibility5509 star184 3
-
Mỹ thực: Bày quán ta như thế nào thành Trù Thần?
visibility8939 star38 9
-
Lão bà của ta rõ ràng là thiên hậu lại quá mức hiền huệ
visibility154312 star663 16
-
Đánh dấu 999 thiên, ta rốt cuộc kích hoạt rồi hệ thống
visibility13170 star0 1
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Lấy sai trò chơi kịch bản sau ta siêu thần
visibility22035 star353 16
-
Chế tác siêu thú võ trang trò chơi, chủ bá nhóm chơi điên rồi
visibility5509 star184 3
-
Mỹ thực: Bày quán ta như thế nào thành Trù Thần?
visibility8939 star38 9
-
Lão bà của ta rõ ràng là thiên hậu lại quá mức hiền huệ
visibility154312 star663 16
-
Đánh dấu 999 thiên, ta rốt cuộc kích hoạt rồi hệ thống
visibility13170 star0 1
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1326
- 道菜=món ăn
- 陈老师=Trần lão sư
- 王浩=Vương Hạo
- 江建国=Giang Kiến Quốc
- 江慧琴=Giang Tuệ Cầm
- 江健康=Giang Kiện Khang
- 校董=Giáo Đổng
- 贵山=Quý Sơn
- 刘子轩=Lưu Tử Hiên
- 黄大=Hoàng Đại
- 深城=Thâm Thành
- 江承德=Giang Thừa Đức
- 清汤燕菜=Thanh Thang Yến Thái
- 剁椒=Đoá Tiêu
- 刘倩=Lưu Thiến
- 陈秀秀=Trần Tú Tú
- 泰丰楼=Thái Phong Lâu
- 陈督袖=Trần Đốc Tụ
- 江卫国=Giang Vệ Quốc
- 王秀莲同志=Vương Tú Liên đồng chí
- 江枫=Giang Phong
- 陈素华=Trần Tố Hoa
- 江家=Giang gia
- 季月=Quý Nguyệt
- 健康馆=Kiện Khang Quán
- 江同志=Giang đồng chí
- 江师傅=Giang sư phó
- 熟练度=mức độ thuần thục
- 王静=Vương Tĩnh
- 吴敏琪=Ngô Mẫn Kỳ
- 李婶=Lý thẩm
- 邱晨=Khâu Thần
- 江建康=Giang Kiến Khang
- www.uukanshu.=
- com=
- 国营饭店=nhà hàng quốc doanh
- 江建党=Giang Kiến Đảng
- 建党=Kiến Đảng
- 江建设=Giang Kiến Thiết
- 健康炒菜馆=Kiện Khang quán cơm
- 炒菜店=quán cơm
- 江建业=Giang Kiến Nghiệp
- 王秀莲=Vương Tú Liên
- 下江建康=hạ Giang Kiến Khang
- 虎皮尖椒=ớt chuông xanh áp chảo
- 江叔=Giang thúc
- 陈叔=Trần thúc
- 藕丁=củ sen thái lát
- uukanshu.=
- 秀秀=Tú Tú
- 拍黄瓜=dưa chuột trộn
- 拍根黄瓜=trộn quả dưa chuột
- 拍个黄瓜=trộn cái dưa chuột
- 煤气灶=bếp ga
- 烤面筋=mì căn nướng
- 烤肠=dồi nướng
- 偏酸=thật chua
- 陈医生=Trần bác sĩ
- 枫哥=Phong ca
- 我不吃荤=ta không muốn ăn
- 味道尚可=hương vị không tệ
- 光电信息=quang điện thông tin
- 李明莉=Lý Minh Lị
- 江守丞=Giang Thủ Thừa
- 高铁=tàu cao tốc
- 清炒=xào không
- 清炒藕丁=củ sen thái lát xào không
- www.=
- 江伯=Giang bá
- 炒菜盖浇饭=rau xào chan cơm
- 扒鸡=gà om
- 家常小菜=món ăn hàng ngày
- 醋溜白菜=cải thảo xào dấm
- 蓑衣黄瓜=dưa chuột thái lát
- 紫菜蛋汤=canh trứng rong biển
- 江载德=Giang Tái Đức
- 载德=Tái Đức
- 李健=Lý Kiện
- 在拿小当家里面=trong truyện Tiểu đầu bếp cung đình
- uukanshu.=
- 浩哥=Hạo ca
- 江隽莲=Giang Tuyển Liên
- 江隽清=Giang Tuyển Thanh
- 狮子头=thịt viên đầu sư tử
- 糖醋鲤鱼=cá chép chua ngọt
- www.=
- 陈爷爷=Trần gia gia
- 晨风=Thần Phong
- 麻辣兔头=đầu thỏ nấu cay
- 干辣椒=ớt đỏ
- 江卫明=Giang Vệ Minh
- 江援朝=Giang Viện Triều
- 陈师傅=Trần sư phó
- 九三年=năm 93
- y县=Y huyện
- 度娘=Baidu
- 叫她静静=kêu nàng Tĩnh Tĩnh
- uukanshu.com=
- uukanshu.=
- 糖油果子=bánh rán đường
- 油糖果子=bánh rán đường
- 魔都=Ma Đô
- 吃抄手=ăn sao thủ
- k市=thành phố K
- 静静啊=Tĩnh Tĩnh a
- 太姑奶=thái cô nãi
- 太姑爷=thái cô gia
- 姜卫生=Khương Vệ Sinh
- 剁椒鱼头=đầu cá nấu ớt bằm
- 鱼头=đầu cá
- 姜伯=Khương bá
- 张丽=Trương Lệ
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 爱看=thích xem
- 法制频道=kênh Pháp Luật
- 普法=Phổ Pháp
- 本帮菜=món Thượng Hải
- 浓油赤酱=nhiều dầu tương đỏ
- 杭帮菜=món Hàng Châu
- 鸡汤面=mì canh gà
- 腌菜团子=bánh bọc dưa chua
- 李三丫=Lý Tam Nha
- 江奶奶=Giang nãi nãi
- 发家族=phát gia tộc
- 说明天=nói hôm nay
- 枫泾丁蹄=móng heo Phong Kính
- 双标=tiêu chuẩn kép
- www.uukanshu.=
- 江延路=Giang Duyên Lộ
- 啃老=NEET
- 江明=Giang Minh
- 小明=tiểu Minh
- 辣菜=món cay
- 一下后=một chút sau
- uukanshu=
- 拔丝=kéo sợi
- 廿四=nhập tứ
- 小巴车=xe khách nhỏ
- 江然=Giang Nhiên
- 卤菜=món Lỗ
- 潘灵=Phan Linh
- 倩倩=Thiến Thiến
- 涮火锅=lẩu nhúng
- 水灵好吃=tươi ngon dễ ăn
- 萝卜都糠=củ cải bị xốp
- 有点糠=có điểm xốp
- 萝卜糠=củ cải xốp
- 没门口=không có cửa
- 蟹棒=thanh cua
- 鱼排=chả cá
- 紫薯丸=viên khoai tím
- 撒尿牛丸=bò viên
- 香菇贡丸=nấm hương viên
- 拖地=quét dọn
- uukanshu=
- 炸鸡=gà rán
- 小芹=tiểu Cần
- 李明一=Lý Minh Nhất
- 炒糖=ngào đường
- 明一=Minh Nhất
- 慧琴=Tuệ Cầm
- 小王=tiểu Vương
- uukanshu.=
- 刘秀珍=Lưu Tú Trân
- 秀珍=Tú Trân
- 小荷=tiểu Hà
- 拔丝地瓜=khoai lang phủ sợi đường
- 刘秀琴=Lưu Tú Cầm
- 清朝=Thanh triều
- 拔丝山药=củ từ phủ sợi đường
- 糖丝=sợi đường
- 羊汤=canh dê
- 关火了=tắt lửa đi
- www.uukanshu=
- 买姜=mua gừng
- 蒸豉油=dầu chưng
- 基围虾=tôm đất
- 蒜蓉开背虾=tôm nhồi tỏi băm
- 腌火腿=chân giò muối hun khói
- 血肠=dồi
- 杀猪菜=món giết heo
- 小年=Tiểu Niên
- 从小年=từ Tiểu Niên
- 元宵=Nguyên Tiêu
- www.uukanshu.=
- 酸豆角=đậu que chua
- 王屠夫=Vương đồ tể
- 通脊肉=thịt lưỡi heo
- 通脊肉烧锅包肉=lưỡi heo kho
- 不喜欢吃醋=không thích ăn giấm
- 建国=Kiến Quốc
- 建设=Kiến Thiết
- 王老头=Vương lão đầu
- 王师傅=Vương sư phó
- 守丞=Thủ Thừa
- uukanshu.=
- 剁揉面=nhồi chặt mì
- 塘底=đáy ao
- 清塘底=dọn đáy ao
- 分到处理=phân công xử lý
- 前槽猪肉=sườn non heo
- 扒肘子=chân giò hầm
- 酸菜=cải chua
- 卤下水=lòng kho
- 这下水=lòng này
- 卤的时间=thời gian kho
- 卤下水拼盘=món lòng kho
- 卤上两天=kho trên hai ngày
- 下水卤成了=lòng kho thành
- 地处南方=vùng đất phía Nam
- 嫩汁=kẹo đắng
- www.uukanshu.=
- 双十一屯的货=hàng khuyến mãi tích trữ
- 江永=Giang Vĩnh
- 小然=tiểu Nhiên
- 安阳=An Dương
- 重油重糖=nhiều dầu nhiều đường
- 明胶=gelatin
- 丞哥=Thừa ca
- 然哥=Nhiên ca
- 隽清=Tuyển Thanh
- 隽莲=Tuyển Liên
- 黄颡=cá trê đầu vàng
- 卤鹅=ngỗng kho
- 自己卤的鹅=chính mình kho ngỗng
- 卤猪下水拼盘=món lòng heo kho
- 酱黄瓜=dưa chuột ngâm tương
- 水果派=bánh tart trái cây
- 油焖大虾=tôm lớn xối dầu
- 龙须菜=cải râu rồng
- 填鸭=vịt nhồi
- 虾片=bánh phồng tôm
- 沙钵子=nồi đất
- 一早装汤=cho canh vào sớm nhất
- 吴利=Ngô Lợi
- 酥肉=thịt chiên xù
- www.uukanshu.=
- 炸鱼=cá rán
- 现炸现吃=rán tới đâu ăn tới đấy
- 玩平板=chơi máy tính bảng
- 卤香味=mùi thịt kho
- 香酥苹果=táo thơm giòn
- 两盘=hai đĩa
- 团年肘子=chân giò đoàn viên
- www.uukanshu.=
- 五婶=Ngũ thẩm
- 把死亡射线=đem Tử Vong Xạ Tuyến
- 春晚=Gala mừng năm mới
- 江米酿鸭子=vịt nhồi gạo nếp
- 扣肉=khâu nhục
- uukanshu.=
- 光舀了汤=chỉ múc canh
- 秀琴=Tú Cầm
- 不过意大利面=bất quá mì Ý
- 昌南=Xương Nam
- 铅山=Duyên Sơn
- 肥肠粉=miến ruột già
- 回放=chiếu lại
- 板糕=bánh bò
- 桔饼=mứt quýt
- 普洱=Phổ Nhĩ
- 赵亮=Triệu Lượng
- uukanshu=
- 昌西=Xương Tây
- 灯盏糕=bánh tiêu
- 糖油粑粑=bánh rán ngào dầu đường
- 棉芽饼=bánh mầm bông
- 蜜三刀=bánh mật
- 糖枣=bánh rán
- 油墩子=bánh nướng
- 黏糕=bánh tổ
- 馓子一个没拉=mì xào một sợi
- 初七=mùng bảy tháng Giêng
- 兰花=Lan Hoa
- 曾外祖母=tằng ngoại tổ mẫu
- www.uukanshu.=
- 田琳=Điền Lâm
- 溜豆腐=đậu hũ lướt ván
- 肉沫茄子=cà tím thịt bằm
- 咸淡=mặn nhạt
- 包菜=bắp cải
- 赵体壮=Triệu Thể Tráng
- 赵兰花=Triệu Lan Hoa
- 好味道=Hảo Hương Vị
- 卫国=Vệ Quốc
- uukanshu=
- 御膳坊=Ngự Thiện Phường
- 初五=sơ ngũ
- 初六=sơ lục
- 姜汁撞奶=sữa đông gừng
- 徐奶奶=Từ nãi nãi
- www.uukanshu.=
- 蔓越莓=mạn việt quất
- 而姜=mà gừng
- 撞奶=đánh sữa
- 姜味=vị gừng
- 做小巴去=đi xe khách
- 秀莲=Tú Liên
- 李红=Lý Hồng
- www.uukanshu.=
- uukanshu=
- 嫩姜=gừng non
- 安达卢西亚=Andalucía
- 榨油=ép dầu
- 胡萝卜素=β-Carotene
- 冷餐油=dầu salad
- 敏琪=Mẫn Kỳ
- 种花家=Chủng Hoa Gia
- 厨艺不好=trù nghệ không tốt
- 姜蒜末=gừng tỏi băm
- 葱姜蒜末=hành gừng tỏi băm
- 入场卡=thẻ ra vào
- 安翎=An Linh
- 重修=học lại
- 吴姓=họ Ngô
- 杜兰=Tulane
- 阿尔贝=Albert
- 辣子鸡丁=gà xào ớt
- 德州扒鸡=gà om Đức Châu
- 芬丫头=Phân nha đầu
- 明清=Minh Thanh
- 明哲=Minh Triết
- 米切尔=Mitchell
- 玛格丽特=Margaret
- 曹大夫=Tào đại phu
- 云高华=Vancouver
- 日方=Nhật phương
- 比年前=so năm ngoái
- www.uukanshu.=
- 叶适=Diệp Thích
- 叶教授=Diệp giáo sư
- 叶适教授=Diệp Thích giáo sư
- 张璐雨=Trương Lộ Vũ
- 何灵=Hà Linh
- 丝瓜=mướp hương
- 茄子烧豆角=cà tím nấu đậu que
- 王素丽=Vương Tố Lệ
- 郭梦婷=Quách Mộng Đình
- 兰宁=Lan Ninh
- 香葱=hành tăm
- 香葱煎蛋=hành tăm trứng chiên
- 何姐=Hà tỷ
- 郭梦云=Quách Mộng Vân
- 王妹子=Vương muội tử
- 卤料=gia vị ướp
- uukanshu.=
- 姜蒜=gừng tỏi
- 不吃姜=không ăn gừng
- 姜切沫=gừng băm
- 杭城=Hàng Thành
- uukanshu=
- 素素=Tố Tố
- 松仁玉米=bắp xào
- 禽肉=thịt gia cầm
- 章光航=Chương Quang Hàng
- 山水广场=Sơn Thủy quảng trường
- 超时=quá thời gian
- 迭地=điệt địa
- 换乘=đổi tuyến
- www.uukanshu=
- 限时=thời hạn
- RB=Nhật Bản
- 江先生=Giang tiên sinh
- 干虾仁=tôm khô bóc vỏ
- 过筛=rây
- 切丁=cắt khối
- 星辰刀法=Tinh Thần đao pháp
- 料理棒=máy xay cầm tay
- 中法=Trung Pháp
- 抄手皮=vỏ vằn thắn
- 龙抄手=long vằn thắn
- 油泼辣子=dầu sa tế
- 红油=dầu ớt
- 油炸黄金茄=cà tím chiên bột
- 邹总=Trâu tổng
- uukanshu=
- 楚鹏=Sở Bằng
- 段志明=Đoạn Chí Minh
- 张茜=Trương Thiến
- 等下江叔=chờ nữa Giang thúc
- 季雪=Quý Tuyết
- 古力=Cổ Lực
- 知味居=Tri Vị Cư
- 赵善=Triệu Thiện
- 八宝斋=Bát Bảo Trai
- 孙纪凯=Tôn Kỷ Khải
- 聚宝楼=Tụ Bảo Lâu
- FJ=Phúc Kiến
- 许成=Hứa Thành
- 孙老爷子=Tôn lão gia tử
- 佟德晏=Đồng Đức Yến
- 孙冠云=Tôn Quan Vân
- 孙爷爷=Tôn gia gia
- 肉蔻=nhục đậu khấu
- 白芷和=bạch chỉ hòa
- 孙叔=Tôn thúc
- 好香菜=thích món thơm phức
- 江爷爷=Giang gia gia
- 六子=Lục tử
- 特一级=đặc nhất cấp
- 孙茂财=Tôn Mậu Tài
- 切鸡=gà cắt miếng
- 除了姜之外=ngoài gừng
- 黄师傅=Hoàng sư phó
- 便利贴=giấy ghi chú
- 罗老板=La lão bản
- 章老板=Chương lão bản
- 东四=Đông Tứ
- 文具店=văn phòng phẩm cửa hàng
- 钱奶奶=Tiền nãi nãi
- uukanshu.=
- 加过盐=thêm muối rồi
- 却没想到他=lại không nghĩ tới hắn
- 优衣库=Uniqlo
- 辣带点酸=cay hơi chua
- 酸咸口=khẩu vị chua mặn
- 咸口=khẩu vị mặn
- 张之蕴=Trương Chi Uẩn
- 被粉丝吸收=bị miến hấp thu
- 粉丝能吸味=miến có thể hút vị
- 酱汁的粉丝=nước sốt miến
- 最下的粉丝=nhất hạ miến
- 都被粉丝吸收=đều bị miến hấp thu
- 粉丝真好吃=miến ăn ngon thật
- 筷子粉丝=chiếc đũa miến
- 等宽的粉丝=cùng miến
- 炒粉=bún xào
- 炒粉的粉=bún làm bún xào
- 粉的事情=chuyện bún
- 粉做=làm bún
- 拌粉=bún trộn
- 酱牛肉=bò ngâm tương
- 蒜蓉=bột tỏi
- 蒜蓉粉丝蒸大虾=miến tôm chưng tỏi bằm
- 虾没有开背=tôm không xẻ lưng
- 和红色的大虾等宽的粉丝=cùng tôm lớn màu đỏ xen lẫn miến
- 红烧大虾=tôm lớn kho tàu
- 鱼香=Ngư Hương
- 鱼香肉丝=thịt sợi Ngư Hương
- 鱼香茄子煲=cà tím nấu Ngư Hương
- 鱼香茄条=cà tím Ngư Hương thái sợi
- 孙茂才=Tôn Mậu Tài
- 八宝栗香鸽=bồ câu bát bảo hương hạt dẻ
- 潮汕=Triều Châu
- 乳鸽=bồ câu non
- 官燕=tổ yến cao cấp
- 琪琪=Kỳ Kỳ
- 毛血旺=tiết canh
- 鸭血粉丝=miến huyết vịt
- 八宝酿鸭子=bát bảo nhồi vịt
- 小张=tiểu Trương
- 王助理=Vương trợ lý
- 张主厨=Trương chủ bếp
- 江姓=họ Giang
- 曹医生=Tào bác sĩ
- 素馅=làm nhân
- 飞水=chần
- 进行穿孔=tiến hành đục lỗ
- 不穿孔=không đục lỗ
- 松针=châm kim
- 孙老=Tôn lão
- 梧桐=Ngô Đồng
- 钱台长=Tiền đài trưởng
- www.=
- 牡丹煎酿蛇脯=mẫu đơn chiên dồn thịt rắn khô
- 沙县小吃=Sa huyện ăn vặt
- 挡道=chắn đường
- 胡导=Hồ đạo
- 找出已经发了=tìm ra đã phát
- 快落=khoái lạc
- www.uukanshu.=
- 正德楼=Chính Đức Lâu
- 帮菜=các loại đồ ăn
- 湾湾=Đài Loan
- 湾湾腔=giọng Đài
- uukanshu.=
- 小曹=tiểu Tào
- 也有年龄限制=cũng nhờ không giới hạn tuổi
- 臧穆=Tang Mục
- 朱昌=Chu Xương
- 裴盛华=Bùi Thịnh Hoa
- 呈舫居=Trình Phảng Cư
- 八分钟=tám phút
- 小抄=phao thi
- 孙继凯=Tôn Kế Khải
- 张光=Trương Quang
- 至日本朝鲜=đến Nhật Bản Triều Tiên
- 鱼生=cá sống
- www.uukanshu.=
- 面点=bột nhồi
- 王姨=Vương dì
- 扒羊肉=thịt dê hầm
- www.=
- www.uukanshu.=
- 珍儿=Trân nhi
- 纯儿=Thuần nhi
- 腐竹=tàu hũ ky
- 李鸿章=Lý Hồng Chương
- 致郁系=đau lòng hệ
- 二位傅里叶=2D Fourier
- 丁桥=Đinh Kiều
- 八宝鸡=gà bát bảo
- uukanshu.=
- 矩阵=ma trận
- 卷积=tích chập
- 嫩母鸡填素馅=gà mái non nhồi nhân
- 烩鸡=gà hầm
- 国红酒烩鸡=gà hầm Quốc Hồng Tửu
- uukanshu=
- WPS文档=WPS Office
- 蕴蕴=Uẩn Uẩn
- 曹桂香=Tào Quế Hương
- 左宗棠=Tả Tông Đường
- 啊嘛=a ma
- 板栗烧鸡=gà nấu hạt dẻ
- 八宝栗=bát bảo hạt dẻ
- uukanshu=
- 张褚=Trương Chử
- 内胆=nồi trong
- 桂香=Quế Hương
- 赤远=Xích Viễn
- 张赤远=Trương Xích Viễn
- 张渚=Trương Chử
- 太潮=quá ẩm
- 张之蕴鸡=gà Trương Chi Uẩn
- 闽菜=món Mân
- 黄鱼=cá lù đù vàng lớn
- 南哲=Nam Triết
- 雪村=Sesson
- 中法日=Trung Pháp Nhật
- 说法餐=nói món Pháp
- 台长=đài trưởng
- 白案=bếp bánh
- 红案=bếp thịt
- 文昌鸡=gà Văn Xương
- 瓦坛=chum sành
- uukanshu=
- 鸡丝面=mì gà xé
- 广式=kiểu Quảng
- 红酒烩鸡=gà hầm vang đỏ
- 闷鸡=gà hầm
- 苏西=Suzy
- 佩奇=Peppa
- 瑞贝卡=Rebecca
- 波利=Polly
- 艾米丽=Emily
- 费雷迪=Freddie
- 乙醇=Etanol
- 花雕=Hoa Điêu
- 谭大师=Đàm đại sư
- 不光鲜=không thoải mái
- 谭老=Đàm lão
- 叫我爷爷=gọi ta gia gia
- 面配肘子=mì thêm chân giò
- 放电视=đặt TV
- 月月=Nguyệt Nguyệt
- www.uukanshu.com=
- 华润万家=CR Vanguard
- uukanshu.=
- 邱冰=Khâu Băng
- 项主管=Hạng chủ quản
- 桑主任=Tang chủ nhiệm
- 陈琦=Trần Kỳ
- 客服=chăm sóc khách hàng
- www.=
- 枫糖=xirô phong
- 航航=Hàng Hàng
- 茄汁大虾=tôm lớn sốt cà
- 福尔摩斯=Holmes
- 夏穆芮=Hạ Mục Nhuế
- 陈秋生=Trần Thu Sinh
- 夏穆苪=Hạ Mục Bính
- 虾黄=gạch tôm
- 芡汁=sốt sệt
- 韩攸信=Hàn Du Tín
- 挑虾线=rút chỉ tôm
- 开背=mở lưng
- www.uukanshu.=
- 熊出没=gấu Boonie
- 光头强=Logger Vick
- www.=
- 菜卷子=bánh cuốn
- 楚老板=Sở lão bản
- 王秀兰=Vương Tú Lan
- 懒龙=bánh bao cuộn
- 王石头=Vương Thạch Đầu
- 颠锅=đảo nồi
- 川味凉粉=Xuyên vị sương sáo
- 吴翰学=Ngô Hàn Học
- 土豆丝盖浇饭=cơm phần khoai tây sợi
- www.uukanshu.=
- 蕴鸡=gà Uẩn
- 吴修筠=Ngô Tu Quân
- 鸡汁豆花=tào phớ nước gà
- 芽菜=cải mầm
- 离开业=cách mở cửa
- 小年轻=người trẻ tuổi
- 本王浩=bổn Vương Hạo
- 许先生=Hứa tiên sinh
- 蔡泊=Thái Bạc
- 爆冷=bạo lãnh
- 谭文岩=Đàm Văn Nham
- uukanshu.=
- 微黄山药=hơi vàng củ từ
- 硬刚=ngạnh cương
- 真真=Chân Chân
- 真真切切=thật sự
- www.uukanshu=
- 非诚勿扰=Phi Thành Vật Nhiễu
- 江爸爸=Giang ba ba
- 窝边的白菜=cải trắng cạnh hang
- 裴大师=Bùi đại sư
- 老江=lão Giang
- 话梅=ô mai
- 晨跑=chạy bộ sáng
- 云林堂=Vân Lâm Đường
- uukanshu.=
- 水族馆=thủy cung
- 鲳鱼=cá chim trắng
- 鳕鱼=cá tuyết
- 章鱼烧=bạch tuộc nướng
- www.uukanshu.=
- 方记=Phương Ký
- 方余=Phương Dư
- 小方=tiểu Phương
- 方正=Phương Chính
- 叉烧包=bánh bao xá xíu
- 流沙包=bánh bao kim sa
- 皮蛋=trứng vịt Bắc Thảo
- 诚居=Thành Cư
- 小德=tiểu Đức
- 精装房=nhà sang trọng
- 毛胚房=nhà không
- 李教授=Lý giáo sư
- a大=A Đại
- 夏老先生=Hạ lão tiên sinh
- 外宾=người nước ngoài
- 博诺=Bono
- www.uukanshu.=
- vcr=VCR
- 德哥=Đức ca
- 何佳慧=Hà Giai Tuệ
- 陈孟行=Trần Mạnh Hành
- www.=
- 四格漫画=truyện tranh 4 ô
- www.uukanshu.=
- 小江=tiểu Giang
- z市=Z thị
- 姓汪=họ Uông
- 小汪=tiểu Uông
- fj=Phúc Kiến
- fz=Phúc Châu
- 汪采购员=Uông mua sắm viên
- 闪婚=cưới chạy
- 蛋丝=trứng thái sợi
- 海蛎=hàu
- 孙大厨=Tôn đầu bếp
- 花龙虾=tôm hùm bông
- 伊面=mì dẹt
- 荔枝肉=thịt heo quả vải
- .com=
- 屏息凝神=nín thở ngưng thần
- 孙哲然=Tôn Triết Nhiên
- 同德居=Đồng Đức Cư
- 永和居=Vĩnh Hòa Cư
- 顺和楼=Thuận Hòa Lâu
- 如意坊=Như Ý Phường
- 浙菜=món Chiết
- 清末=Thanh mạt
- 内双=mắt một mí
- 小章=tiểu Chương
- 枫枫=Phong Phong
- 江医生=Giang bác sĩ
- 程医生=Trình bác sĩ
- 夏生=Hạ Sinh
- 只存在于他=chỉ tồn tại với hắn
- 前脑梗=tai biến mạch máu não
- 肖主编=Tiếu chủ biên
- 朱老板=Chu lão bản
- 朱记者=Chu phóng viên
- 钱记者=Tiền phóng viên
- 每日日报=Mỗi Ngày Nhật Báo
- 翘班=trốn việc
- 光航=Quang Hàng
- 伍珂=Ngũ Kha
- 小航=tiểu Hàng
- 章哥哥=Chương ca ca
- 沃顿商学院管理=Học viện Quản lý Wharton
- 孙家=Tôn gia
- 打荷=nấu công đoạn
- 韩一顾=Hàn Nhất Cố
- 桑鸣=Tang Minh
- 欧杨=Âu Dương
- 尹萱=Doãn Huyên
- 罗羽=La Vũ
- 雀圣=Vua Mạt Chược
- 张卫雨=Trương Vệ Vũ
- ╭(°a°`)╮=╭(°A°`)╮
- uukanshu=
- 糖糖=Đường Đường
- 魏世哼=Ngụy Thế Hanh
- 平板=tablet
- www.uukanshu=
- 借地躲雨=mượn nơi trú mưa
- 小黄鱼=cá vàng
- 乙等=Ất đẳng
- 温二=Ôn Nhị
- 星城=Tinh Thành
- 胭脂=Yên Chi
- 死人堆=đống xác
- 叫什么生=gọi là cái gì Sinh
- 李芬=Lý Phân
- 婚介=môi giới hôn nhân
- 老干妈酱=Lão Càn Mụ tương
- 还好=còn hảo
- 姓钟=họ Chung
- 小钟=tiểu Chung
- 这地=đất này
- 钟昇=Chung Thăng
- 大花会自己吃=đại hoa tự biết ăn
- 猪食槽=máng heo
- 五香烧鸡=gà nướng ngũ vị
- 松鼠桂鱼=Tùng Thử Quế Ngư
- 牛棒骨=chân giò bò
- 菜包鸡=bắp cải cuốn gà
- 周时=Chu Thời
- 菠萝咕噜肉=dứa xào thịt
- 沙茶牛肉=bò sa tế
- 清蒸东星斑=cá mú hấp
- 红烧乳鸽=bồ câu non kho tàu
- 沙茶面=cơm sa tế
- 节假日=lễ tết
- uukanshu=
- 比如说=tỷ như nói
- 酱汁菠菜桩=rau chân vịt cuốn chấm sốt
- 菠菜桩=rau chân vịt cuốn
- 鸿运当头大波来=Hồng Vận Đương Đầu Đại Ba Lai
- 迷迭香烤羊排=sườn dê nướng hương thảo
- 烤羊排=sườn dê nướng
- 瓦坛花雕鸡=gà vò Hoa Điêu
- 烤全猪=heo nướng nguyên con
- 周朝=triều Chu
- 麻辣烫=ma lạt năng
- 房梅=Phòng Mai
- 齐柔=Tề Nhu
- 羊排=sườn dê
- c区=khu C
- a区=khu A
- 小唐=tiểu Đường
- 锦鸡鸣春=Cẩm Kê Minh Xuân
- 凉拌裙带菜=gỏi rong biển
- 芬园=Phân Viên
- 胡记者=Hồ phóng viên
- 凌广昭=Lăng Quảng Chiêu
- 庄吏=Trang Lại
- 沈毅=Thẩm Nghị
- 白灼菜心=cải ngồng chần
- 菜心=cải ngồng
- 蒜蓉菜心=cải ngồng xào tỏi
- 汪姓=họ Uông
- 同一间杂志社=cùng một gian tạp chí xã
- 老汪=lão Uông
- 姚兴生=Diêu Hưng Sinh
- 春城=Xuân Thành
- 吃菜包鸡=ăn bắp cải cuốn gà
- 摆盘=sắp món
- 小玲=tiểu Linh
- 林玲=Lâm Linh
- 老梁=lão Lương
- uukanshu=
- 雯雯=Văn Văn
- 徐伦=Từ Luân
- 杭菊鸡丝=gà xé Hàng Châu
- 手撕红泥鸡=gà hầm ấm xé tay
- 小候=tiểu Hầu
- uukanshu=
- 房经理=Phòng giám đốc
- 章厨师=Chương đầu bếp
- 姓章=họ Chương
- 沃顿商学院=Học viện Wharton
- 沃顿=Wharton
- 杨丽=Dương Lệ
- 干柠檬片=chanh lát thái sẵn
- 龙利鱼=cá bơn
- 萨里=Surrey
- 艳艳=Diễm Diễm
- 夏老=Hạ lão
- 江老师傅=Giang lão sư phó
- 凌老板=Lăng lão bản
- 白子石=Bạch Tử Thạch
- uukanshu=
- 陆晨=Lục Thần
- 七匹狼=Septwolves
- uukanshu=
- 小孙=tiểu Tôn
- 小雪=tiểu Tuyết
- 撸串=xiên nướng
- www.uukanshu.=
- 猪心管=động mạch chủ heo
- www.uukanshu.=
- 炒牛河=mì dẹt xào bò
- 唐糖=Đường Đường
- uukanshu.=
- 桑蕊=Tang Nhụy
- 桑小美女=Tang tiểu mỹ nữ
- 桑大帅哥=Tang đại soái ca
- 姓桑=họ Tang
- 全国银奖=huy chương Bạc toàn quốc
- 百味汤=Bách Vị Thang
- www.uukanshu=
- 北郊=Bắc Giao
- 仓颉=Thương Hiệt
- 绍衡=Thiệu Hành
- 薛花=Tiết Hoa
- 有后天学者症候群=mắc Hội chứng bác học
- 后天学者症候群=Hội chứng bác học
- 一汤=một canh
- 溜肝尖=gan xào lăn
- 黄宜婷=Hoàng Nghi Đình
- 婷婷=Đình Đình
- www.uukanshu=
- 苏暖=Tô Noãn
- 段轩安=Đoạn Hiên An
- c7=C7
- 小远=tiểu Viễn
- 思雨=Tư Vũ
- 张思雨=Trương Tư Vũ
- www.uukanshu=
- 乌参=hải sâm đen
- 光参=hải sâm không gai
- 涩麻=chát tê
- 扒大乌参=hải sâm đen hầm
- 勾稀芡=đun nhỏ lửa
- 邵衡=Thiệu Hành
- 鸡油=mỡ gà
- 月姐=Nguyệt tỷ
- 孙常平=Tôn Thường Bình
- 继凯=Kế Khải
- 薛绍恒=Tiết Thiệu Hằng
- 卢晟=Lư Thịnh
- 李鸿章杂烩=nấu hổ lốn Lý Hồng Chương
- 银耳素烩=nấm tuyết hầm tương
- 秦贵生=Tần Quý Sinh
- 姓金=họ Kim
- お愿いします=お愿いします
- 张经理=Trương giám đốc
- 五花茶=Ngũ Hoa Trà
- 葵花鸭子=vịt hướng dương
- 焦皮=da cháy
- uukanshu=
- 金木匠=Kim thợ mộc
- 千工床=giường Thiên Công
- 彭师傅=Bành sư phó
- 长平=Trường Bình
- 蟹酿橙=cam nhồi cua
- 南乳=chao
- 南乳猪手=giò heo nấu chao
- 红曲=gạo men đỏ
- 扒猪蹄=móng heo hầm
- 腊猪蹄=móng heo khô
- 小慧=tiểu Tuệ
- 拍个片子=chụp cái phim
- 急诊=Khoa cấp cứu
- 腊猪脚=giò heo khô
- 辣猪脚=giò heo cay
- 小方块=khối nhỏ
- 水焯=chần nước sôi
- uukanshu=
- 钟老师=Chung lão sư
- 慧慧=Tuệ Tuệ
- 规培医=bác sĩ xin nội trú
- 钱大妈=Tiền bác gái
- 邱源=Khâu Nguyên
- 邱哥=Khâu ca
- 郭医生=Quách bác sĩ
- 丽娟=Lệ Quyên
- 钱丽娟=Tiền Lệ Quyên
- 老孙=lão Tôn
- 老许=lão Hứa
- 老钟=lão Chung
- 腐乳=đậu hủ nhũ
- 封纱纸=gói giấy bông
- 鸽吞燕=bồ câu yến
- 王主任=Vương chủ nhiệm
- 京酱肉丝=thịt heo xé sốt đậu ngọt
- 赵记=Triệu Ký
- 红烧牛肉面=mì bò kho
- 荤粥=cháo mặn
- 糖醋里脊=sườn xào chua ngọt
- uukanshu=
- uukanshu.=
- 李斌=Lý Bân
- www.uukanshu=
- 佳慧=Giai Tuệ
- www.uukanshu=
- 阮玉玲=Nguyễn Ngọc Linh
- 法餐=cơm Pháp
- 日式=kiểu Nhật
- grae=Grae
- adrien=Adrien
- 老夏=lão Hạ
- grace=Grace
- 荷包里脊=sủi cảo thịt sườn
- 黄奎伴雪梅=hoa quỳ vàng cạnh tuyết mai
- 黄焖鱼翅=vi cá om vàng
- 苏造肘子=chân giò Tô Châu
- 夏师傅=Hạ sư phó
- 万福肉=thịt Vạn Phúc
- 沙福罗鸡=gà sốt Chaud-froid
- 白粽子=bánh ú
- 青叶粽=bánh nếp bọc lá
- 粽叶=lá gói bánh
- 肉粽=bánh gio
- 蜀地麻将=mạt chược kiểu Thục
- 王者荣耀=Vương Giả Vinh Diệu
- 八筒=Bát Đồng
- 九筒=Cửu Đồng
- 杠上开花=Giang Thượng Khai Hoa
- 六条=Lục Điều
- 点背=hơi đen
- 四筒=Tứ Đồng
- 清一色=Thanh Nhất Sắc
- 五筒=Ngũ Đồng
- 一二三筒=Nhất Nhị Tam Đồng
- 六七八筒=Lục Thất Bát Đồng
- 四条=Tứ Điều
- 六饼=Lục Bính
- 阿雪=A Tuyết
- 麻友=bạn mạt chược
- 描线=vẽ phác
- isui=Isui
- phshp=Photoshop
- 真假学园=Majisuka Gakuen
- 日剧=phim truyền hình Nhật
- 黄油拌的苹果=táo trộn bơ vàng
- 过厚油=quá nhiều dầu
- 温略低=nhiệt độ hơi thấp
- 油炸时间稍长的=thời gian chiên dầu hơi lâu
- 略稀鸡蛋液=lòng trắng trứng hơi ít
- 蓝莓=việt quất xanh
- 惠清=Huệ Thanh
- 江恒仲=Giang Hằng Trọng
- 海参菜=món hải sâm
- 秦婉=Tần Uyển
- 参羹=canh sâm
- 香雪酒=rượu Hương Tuyết
- 季夏=Quý Hạ
- 拆蟹=gỡ cua
- 拆一下蟹肉=gỡ một ít thịt cua
- 蟹肉=thịt cua
- 电视机柜=kệ TV
- 蟹八件=tám món gỡ cua
- 腰圆锤=búa tròn
- 长柄斧=rìu cán dài
- 长柄叉=nĩa cán dài
- 刮片=đồ nạo
- 小方桌=mâm vuông nhỏ
- 让螃蟹死得好看留个全尸=làm thịt cua nguyên miếng
- 圆头剪刀=kéo đầu tròn
- 二只大螯=hai cái càng
- 八只蟹脚=tám cái chân cua
- 知味=Biết Vị
- 夏夏=Hạ Hạ
- 橙肉=thịt cam
- 梅月兰=Mai Nguyệt Lan
- 吃橙百法=trăm cách ăn cam
- 苏式=Tô Thức
- 100种吃法=100 cách ăn
- 素华=Tố Hoa
- 5分半=5 phút rưỡi
- 香辣蟹=cua xào cay
- 庄林=Trang Lâm
- 香酥西兰花=bông cải xanh thơm giòn
- 做个面可以吗=làm mì được không
- 梁师傅=Lương sư phó
- 面馆=quán mì
- 梁师傅做的面=mì Lương sư phó làm
- 做的面=làm mì
- 撑面=kéo mì
- 光会抻面=chỉ biết kéo mì
- 留着当年猪=lưu trữ làm thịt heo đầu năm
- 小季=tiểu Quý
- 大花=Đại Hoa
- 黄实=Hoàng Thật
- 伯和=Bá Hòa
- 卫今=Vệ Kim
- 卫泽=Vệ Trạch
- 婉婉=Uyển Uyển
- 周大夫=Chu đại phu
- 黄老板=Hoàng lão bản
- 敬轩=Kính Hiên
- 和婉婉=cùng Uyển Uyển
- 10道=10 đạo
- 肉松饼=bánh nhân chà bông
- 冰皮=bánh dẻo lạnh
- 省柴=bớt củi
- 关火=tắt lửa
- 浪费柴=lãng phí củi
- 4个月饼=4 cái bánh trung thu
- 切块=cắt khối
- 菜码=đồ ăn trộn mì
- 面的话=nói về mì
- 谭雯文=Đàm Văn Văn
- 看中医=xem Trung y
- 赣南=Cám Nam
- 赣南脐橙=cam Tề Cám Nam
- 发现价钱更加因为天人=phát hiện giá càng thêm thêm xem như thiên nhân
- 谭维维=Đàm Duy Duy
- 谭维舟=Đàm Duy Chu
- 大葱白=phần trắng cây hành
- 德芙=Dove
- 倪杰=Nghê Kiệt
- 去眼科医院挂个号=đi bệnh viện mắt lấy số
- 谭睿=Đàm Duệ
- 睿睿=Duệ Duệ
- 白灼虾=tôm luộc
- 谭麟=Đàm Lân
- 萨拉=Sara
- 夹娃娃=gắp thú
- 海狮=sư tử biển
- 发糕=bánh bò
- 麻圆=bánh rán vừng
- 汤粉=bánh canh
- 酱饼=bánh phết tương
- 响油鳝丝=lươn xào xối mỡ
- 关东煮=lẩu Oden
- 董仕=Đổng Sĩ
- 董礼=Đổng Lễ
- 汤底=nước dùng
- 周哥=Chu ca
- 北杏猪肺汤=canh phổi heo nấu bắc hạnh
- 去路边=ghé bên đường
- 烤红薯=khoai lang nướng
- 鲜笋=măng tươi
- 老章=lão Chương
- 德德=Đức Đức
- 油封鸭=vịt nấu mỡ
- 驴肉火烧=bánh mì thịt lừa nướng
- 天上的龙肉=trên trời thịt rồng
- 地下的驴肉=dưới đất thịt lừa
- 驴肉=thịt lừa
- 郑思源=Trịnh Tư Nguyên
- 何月茹=Hà Nguyệt Như
- 芥末鸭掌=chân vịt nấu mù tạc
- 烤羊腿=chân dê nướng
- 蒸羊肉=thịt dê hấp
- 炒羊肉=thịt dê xào
- 江孝然=Giang Hiếu Nhiên
- 孝然=Hiếu Nhiên
- 初音=Hatsune
- 初音未来=Hatsune Miku
- 牧濑=Makise
- 红莉栖=Kurisu
- 鹿目圆=Kaname Madoka
- 鹿目圆香=Kaname Madoka
- 手办=mô hình
- 林娟=Lâm Quyên
- 娟子=Quyên tử
- 咸烧白=ba chỉ hầm hấp mặn
- 羊大肠=ruột già dê
- 羊的杂碎=món lòng dê
- 羊心=tim dê
- 羊舌=lưỡi dê
- 羊眼=mắt dê
- 羊耳朵=tai dê
- 羊杂汤=canh nội tạng dê
- 莫尔雪克=Mạc Nhĩ Tuyết Khắc
- 全羊宴=tiệc toàn dê
- 扒羊头=đầu dê hầm
- 黄焖羊肉=thịt dê nấu vàng
- 羊小肠=ruột non dê
- 羊肾=cật dê
- 羊肝=gan dê
- 赵枣花=Triệu Táo Hoa
- 老黄=lão Hoàng
- 梅菜扣肉=cải Mai khâu nhục
- 蒜泥白肉=thịt luộc sốt tỏi bằm
- 酱包肉=bánh bao thịt ướp tương
- 干煸鱼=cá biên rán
- 做两个素=làm hai món chay
- 赵梅=Triệu Mai
- 梅梅=Mai Mai
- 丞丞=Thừa Thừa
- 没有蟹粉的蟹粉狮子头=thịt cua viên đầu sư tử không có thịt cua
- 徐珂=Từ Kha
- 清稗类钞=Thanh Bại Loại Sao
- 蟹粉狮子头=thịt cua viên đầu sư tử
- 我的钱包=túi tiền của ta
- 羊蝎子=xí quách dê
- 鸡豆花=tào phớ gà
- 扫汤=vớt váng canh
- 清汤面=mì nước trong
- 清汤=nước dùng trong
- 凉皮=lương bì
- 牙也不刷=răng cũng không đánh
- 澡也不洗=tắm cũng không kỳ
- 红油拌面=mì xào dầu ớt
- 拌面=mì xào
- 两分钟=hai phút
- 励志片=phim truyền cảm hứng
- 在背后骂他的人=người mắng hắn ở sau lưng
- 没听说过他的人=người không nghe nói qua hắn
- 孙师傅=Tôn sư phó
- 太史蛇羹=canh rắn Thái Sử
- 拆骨=lóc xương
- 切丝=cắt sợi
- 水律蛇=rắn hổ trâu
- 银环蛇=rắn cạp nia bắc
- 锦蛇=rắn sọc gờ
- 焖煮=hầm
- 高汤=nước dùng
- 水律蛇丝=rắn hổ trâu sợi
- 蛇羹=canh rắn
- 邱富=Khâu Phú
- 柠檬叶丝=lá chanh xắt sợi
- 撒上菊花=rải lên hoa cúc
- 肉羹=canh thịt
- 蛇肉丝=sợi thịt rắn
- 鳘肚=bao tử cá sủ
- 生姜=gừng sống
- 现炸=chiên tại chỗ
- 芙蓉虾=tôm Phù Dung
- 上汤焗龙虾=tôm hùm xào miến
- 橙黄色=màu vàng cam
- 道素菜=đạo món chay
- 鸽肉=thịt bồ câu
- 馅料=nhân nhồi
- 鸡里塞鸽子=gà nhồi bồ câu
- 鸽子里塞鱼=bồ câu nhồi cá
- 骆驼里塞羊=lạc đà nhồi dê
- 羊里塞鸡=dê nhồi gà
- 鱼里塞蛋=cá nhồi trứng
- 套娃=búp bê Matryoshka
- 野鸭里塞家鸭=vịt hoang nhồi vịt nhà
- 家鸭里塞鸽子=vịt nhà nhồi bồ câu
- 黄油=bơ
- 鸡腹=bụng gà
- 果香鸡=gà mùi trái cây
- 月茹=Nguyệt Như
- 驴杂=lừa hổ lốn
- 驴肉汤=canh thịt lừa
- 红薯粥=cháo khoai lang đỏ
- 龙口=Long Khẩu
- 葱烧海参=hải sâm sốt hành
- 蒜蓉干贝=miến hấp sò điệp tỏi nghiền
- 时长=thời lượng
- 忙得手忙脚乱了=vội đến luống cuống tay chân rồi
- 孙伯伯=Tôn bá bá
- 刨除掉=bỏ bớt đi
- 阿诺=A Nặc
- 红油抄手怪辣=dầu ớt tay xào cay quái lạ
- 鸡茸=thịt gà vụn
- 新鲜时蔬=rau tươi mới
- 回甘=trở về ngọt
- 偏咸=hơi mặn
- 做底子基调=làm nền
- 卖地三鲜=bán địa tam tiên
- 性价比=tỉ lệ giá và hiệu suất
- 冰奶茶=trà sữa đá
- 冰棍=kem que
- 边吃边等=vừa ăn vừa chờ
- 空地方=chỗ trống
- 曲奇=cookie
- 排骨汤=canh sườn
- 牛肉饼=bánh thịt bò
- 平路面=mặt đường phẳng
- 照相馆=tiệm chụp ảnh
- 张赤=Trương Xích
- 江延=Giang Duyên
- 主厨=đầu bếp chính
- 夏苪=Hạ Bính
- 小厨=tiểu đầu bếp
- 炮豚=Pháo Đồn
- 蟹橙=Giải Chanh
- 薛绍衡=Tiết Thiệu Hành
- 方卓越=Phương Trác Việt
- 剁鱼头=Đoá Ngư Đầu
- 永和=Vĩnh Hòa
- 彭长平=Bành Trường Bình
- 顶层餐厅=nhà hàng Đỉnh Tằng
- 钱丽=Tiền Lệ
- 郑达=Trịnh Đạt
- 瓦坛鸡=Ngõa Đàn Kê
- 仁医=Nhân Y
- 年糕=bánh tổ
- 刘承陉=Lưu Thừa Hình
- 项静文=Hạng Tĩnh Văn
- 胡雪慧=Hồ Tuyết Tuệ
- 陈梦琪=Trần Mộng Kỳ
- 小黄人=Minion
- 情路弯弯=đường tình trắc trở
- 做脸=chăm sóc mặt
- 章梦萱=Chương Mộng Huyên
- 制作馄饨时=khi làm hoành thánh
- 季祺然=Quý Kỳ Nhiên
- 王后雄=Vương Hậu Hùng
- 无糖的拿铁=Latte không đường
- 洛桑=Lausanne
- (?????)=(•̀∀•́)
- 都昌=Đô Xương
- 彭长贵=Bành Trường Quý
- 身体乳=sữa dưỡng thể
- 拿铁=Latte
- 齐仲恺=Tề Trọng Khải
- 茂才=Mậu Tài
- 冠云=Quan Vân
- 张坤=Trương Khôn
- 第1轮=vòng 1
- 孙冠军=Tôn Quan Vân
- 孙正清=Tôn Chính Thanh
- 他偏心健康活泼=hắn thiên vị sức khỏe hoạt bát
- 秦薇薇=Tần Vi Vi
- 汪曾祺=Uông Tằng Kỳ
- 高邮=Cao Bưu
- 小许=tiểu Hứa
- 叶圣陶=Diệp Thánh Đào
- 粥王=Cháo Vương
- 井离乡=Tỉnh Ly Hương
- [5200=
- bqg5200.xyz]=
- 小黄=tiểu Hoàng
- 燕翅席=súp vi cá tổ yến
- 燕菜=món yến
- 散粉=phẩn phủ
- 阿玛尼的散粉=phẩn phủ Armani
- 香奈儿的口红=son môi Chanel
- 穿prada的女王=Yêu nữ thích hàng hiệu
- jimmychoo=Jimmy Choo
- 橘汁糖果=kẹo dẻo quất
- 卖相=tướng bán
- 橘子糖=kẹo quýt
- 攸信=Du Tín
- 韩贵山=Hàn Quý Sơn
- 金玉白菜=cải thảo Kim Ngọc
- 海参鲍鱼汤=canh hải sâm bào ngư
- 五香鱼=cá ngũ vị hương
- 蟹柳扒鱼肚=thanh cua cuộn bong bóng cá
- 翡翠双蔬=phỉ thúy song sơ (rau)
- 小孙子=tiểu tôn tử
- 儿砸=con giai
- 鲈鱼=cá lư
- 鱼腹=bụng cá
- 江师兄=Giang sư huynh
- 鸡蛋肉饼汤=canh trứng gà chả thịt
- 林翠华=Lâm Thúy Hoa
- 翠华=Thúy Hoa
- 而出国留学=mà xuất ngoại du học
- 孙常安=Tôn Thường An
- 常安=Thường An
- 健康美容又养颜=khỏe mạnh mỹ dung lại dưỡng nhan
- 初一语文=sơ nhất ngữ văn
- 小敏=tiểu Mẫn
- 金华火腿=thịt nguội Kim Hoa
- 4月31日晚上9点=9 giờ tối ngày 31 tháng 4
- 江太孙=Giang Thái Tôn
- 太孙=Thái Tôn
- 外派出国=phái ra nước ngoài
- 分子料理=ẩm thực phân tử
- 江太孙上位记=Giang Thái Tôn thượng vị ký
- 冷盘六道=món nguội sáu món
- 热菜十二道=món nóng mười hai món
- 五香鸡=gà ngũ vị hương
- 江峰=Giang Phong
- 两色大虾=lưỡng sắc tôm lớn
- 苹果烤饼=bánh táo nướng
- 孙常宁=Tôn Thường Ninh
- 孙长宁=Tôn Thường Ninh
- 浩子=Hạo tử
- 要求婚=muốn cầu hôn
- 季鸽子=Quý bồ câu
- 许多人物=rất nhiều nhân vật
- 个人情感=cá nhân tình cảm
- 芙蓉大虾=tôm lớn phù dung
- 清汤柳叶燕=canh suông Liễu Diệp Yến
- 清汤全家福=canh suông Toàn Gia Phúc
- 鼎湖上素=Đỉnh Hồ Thượng Tố
- 我就知道人齐=ta liền biết người đã đủ
- 800多=hơn 800
- 9点多=hơn 9 giờ
- 萝卜丝=củ cải sợi
- 钱少活多=ít tiền nhiều việc
- 钟主任=Chung chủ nhiệm
- 三爷爷=Tam gia gia
- 炸酱=tương đen
- 炸酱面=mì tương đen
- 菜团子=bánh viên có nhân
- 水晶鸭方=thịt vịt đông khối
- 我买的平板=tablet ta mua
- 福尔摩=Phúc Nhĩ Ma
- 黑米粥=cháo đen
- 象棋社=CLB Cờ tướng
- 赵宇=Triệu Vũ
- A市=A thị
- 八点经验=8 điểm kinh nghiệm
- 一中=Nhất Trung
- 张奶奶=Trương nãi nãi
- 节食=ăn kiêng
- 健康小吃=Kiện Khang ăn vặt
- 学养胃粥=học dưỡng dạ dày cháo
- 皮蛋瘦肉粥=cháo trứng bắc thảo thịt nạc
- 耗子:=Háo Tử:
- 煲仔排骨饭=cơm sườn heo niêu
- 寝室长=phòng ngủ trưởng
- 排骨煲仔饭=cơm sườn heo niêu
- 小枫=Tiểu Phong
- 排骨饭=cơm sườn
- 香菇鸡肉粥=cháo gà nấm hương
- 鲁菜=món ăn sơn đông
- 得心易手=thuận buồm xuôi gió
- 薏仁=ý dĩ
- 薏仁粥=cháo ý dĩ
- 几年前=mấy năm trước
- 九转大肠=ruột già chín khúc
- 锅包肉=thịt nướng nồi
- 酸溜土豆丝=khoai tây sợi xào dấm
- 坛子肉=thịt lợn nướng trong nồi
- 油爆双脆=dầu bộc song thuý
- 牛肉羹=canh thịt bò
- 一品豆腐=đậu hủ nhất phẩm
- 清炒空心菜= rau muống xào
- 脱骨=lọc xương
- 粥粥粥=cháo cháo cháo
- 清炒花菜= súp lơ xào
- 油焖虾=tôm om dầu
- S市=S thị