Nam sinh Hiện tại ta muốn làm người tốt Chủ đề tạo bởi: XXX
Hiện tại ta muốn làm người tốt
visibility132178 star318 14
Hán Việt: Hiện tại ngã tưởng tố cá hảo nhân
Tác giả: Thỏ Lai Cát Thảo
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Chương 673 【 đại kết cục, chuyện thú vị! 】
Thời gian đổi mới: 03-02-2021
Cảm ơn: 116 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , HE , OE , Tình cảm , Trọng sinh , Hệ thống , Làm giàu , Giới giải trí , NP , Nhẹ nhàng , Hài hước , Đô thị tình duyên , Giới giải trí Mỹ , Bình bộ thanh vân , Thế giới song song
[đã edit name]
Làm tốt sự là có thể biến cường!
Ích kỷ bá đạo, nghèo khó thất vọng đại thúc trở về học sinh thời đại.
Trước kia ta không đến tuyển, hiện tại ta muốn làm người tốt!
- 王圆圆=Vương Viên Viên
- 李斌=Lý Bân
- 李茜=Lý Thiến
- 张刚=Trương Cương
- 林晓宇=Lâm Hiểu Vũ
- 韩云峰=Hàn Vân Phong
- 梁坤=Lương Khôn
- 梁爽=Lương Sảng
- 张旭=Trương Húc
- 泉城=Tuyền Thành
- 中央音乐学院=Trung Ương Âm Nhạc Học Viện
- 姜悦然=Khương Duyệt Nhiên
- 王芳=Vương Phương
- 艾尼瓦尔=Ngải Ni Ngõa Nhĩ
- 喜相逢=Hỉ Tương Phùng
- 无羁=Vô Ki
- 如梦令=Như Mộng Lệnh
- 燕大=Yến Đại
- 徐珍珍=Từ Trân Trân
- 周树人=Chu Thụ Nhân
- 兔来割草=Thỏ Lai Cát Thảo
- 孙睿=Tôn Duệ
- 唐乐乐=Đường Nhạc Nhạc
- 唐傿=Đường Yên
- 许诗纯=Hứa Thi Thuần
- 紫萱=Tử Huyên
- 钟灵=Chung Linh
- 华清=Hoa Thanh
- 一生所爱=Nhất Sinh Sở Ái
- 大话西游=Đại thoại Tây du
- 刘燕=Lưu Yến
- 陈航=Trần Hàng
- 杨宏飞=Dương Hoành Phi
- 唐宏伟=Đường Hoành Vĩ
- 李彤燕=Lý Đồng Yến
- 梁朝炜=Lương Triều Vĩ
- 张嫚玉=Trương Mạn Ngọc
- 李安=Lý An
- 糖糖=Đường Đường
- 徐国伟=Từ Quốc Vĩ
- 珍珍=Trân Trân
- 寒寒=Hàn Hàn
- 刘可=Lưu Khả
- 人民文学=Nhân Dân Văn Học
- 李杰=Lý Kiệt
- 刘念=Lưu Niệm
- 石头=Thạch Đầu
- 乐乐=Nhạc Nhạc
- 黄刚=Hoàng Cương
- 刘云溪=Lưu Vân Khê
- 高洁=Cao Khiết
- 魔都=Ma Đô
- 唐嫣=Đường Yên
- 陈稳=Trần Ổn
- 齐鲁=Tề Lỗ
- 老曹=lão Tào
- 曹问轩=Tào Vấn Hiên
- 曹教授=Tào giáo thụ
- (°一°〃)=(°一°〃)
- 艾白都拉=Ngải Bạch Đô Lạp
- 王秀英=Vương Tú Anh
- 沈涛=Thẩm Đào
- 日剧=Nhật kịch
- 忘羡=Vong Tiện
- 宋修研=Tống Tu Nghiên
- 萨塔尔=Tát Tháp Nhĩ
- 瓦尔=Ngõa Nhĩ
- 艾尼=Ngải Ni
- 方锦笼=Phương Cẩm Lung
- 刘漩=Lưu Tuyền
- 张扬=Trương Dương
- 王詜=Vương Thao
- 燕南=Yến Nam
- 美食=mỹ thực
- 金铭=Kim Minh
- 王玲玉=Vương Linh Ngọc
- 科大=Khoa Đại
- 琼遥=Quỳnh Dao
- 张艳丽=Trương Diễm Lệ
- 韦家华=Vi Gia Hoa
- 凉粉=Lương phấn
- 大乐团=đại nhạc đoàn
- 郁可维=Úc Khả Duy
- 胡厦=Hồ Hạ
- 李钰刚=Lý Ngọc Cương
- 悦然=Duyệt Nhiên
- 陈凯=Trần Khải
- 周星池=Chu Tinh Trì
- 梁国徽=Lương Quốc Huy
- 翔蓝=Tường Lam
- 郭毅=Quách Nghị
- 王振=Vương Chấn
- 家长会=gia trưởng hội
- 张金龙=Trương Kim Long
- 李勇=Lý Dũng
- 兴济=Hưng Tế
- 张霞=Trương Hà
- 薛丽丽=Tiết Lệ Lệ
- 凸(>皿<)凸=凸(>皿<)凸
- 杨璐=Dương Lộ
- 许三多=Hứa Tam Đa
- 齐达内=Zidane
- 卡戴珊=Kardashian
- 刘勇=Lưu Dũng
- 刘兴荣=Lưu Hưng Vinh
- 扬程=Dương Trình
- 刘凯=Lưu Khải
- 王军=Vương Quân
- 李晓东=Lý Hiểu Đông
- 胡远远=Hồ Viễn Viễn
- 津门市=Tân Môn thị
- 鲁能=Lỗ Năng
- 齐大=Tề Đại
- 四建=Tứ Kiến
- 陈树鸿=Trần Thụ Hồng
- 矸石=Canh Thạch
- 朱建周=Chu Kiến Chu
- 韩军=Hàn Quân
- (▔皿▔╬)?=(▔皿▔╬)?
- 王哲=Vương Triết
- 科大题=khoa đại đề
- 刘亚萍=Lưu Á Bình
- 和好莱坞=Hollywood
- 瓦坎达=Wakanda
- 江城=Giang Thành
- 高三=cao tam
- (╬ ̄皿 ̄)=(╬ ̄皿 ̄)
- 丁蟹=Đinh Giải
- 杨曦=Dương Hi
- 王珊珊=Vương San San
- 提梁坤=đề Lương Khôn
- 陈霞=Trần Hà
- 王猛=Vương Mãnh
- 王学斌=Vương Học Bân
- 郑轩=Trịnh Hiên
- 郑贺金=Trịnh Hạ Kim
- 王磊=Vương Lỗi
- 张建华=Trương Kiến Hoa
- 大爽=Đại Sảng
- 孙军=Tôn Quân
- 杨丽娟=Dương Lệ Quyên
- 爷爷家=nhà gia gia
- 梁国泰=Lương Quốc Thái
- 梁大河=Lương Đại Hà
- 刘文娟=Lưu Văn Quyên
- 小爽=tiểu Sảng
- 梁国丽=Lương Quốc Lệ
- 经七=Kinh Thất
- 长衫=trường sam
- 李扬=Lý Dương
- 后梁坤=sau Lương Khôn
- ( ̄口 ̄)=( ̄口 ̄)
- 李联杰=Lý Liên Kiệt
- 甄梓丹=Chân Tử Đan
- 吴惊=Ngô Kinh
- 刘莉=Lưu Lị
- 宋毅=Tống Nghị
- 梁敏=Lương Mẫn
- 王文成=Vương Văn Thành
- 黑科技=hắc khoa kỹ
- 谢霆峰=Tạ Đình Phong
- 张永斌=Trương Vĩnh Bân
- 刘波=Lưu Ba
- 大明湖=Đại Minh hồ
- 郑板桥=Trịnh Bản Kiều
- 马克辛=Mã Khắc Tân
- 王丽娜=Vương Lệ Na
- 宋思雨=Tống Tư Vũ
- 张子仪=Trương Tử Nghi
- 钱浩=Tiền Hạo
- 西点军校=Tây Điểm Quân Giáo
- 赵永丰=Triệu Vĩnh Phong
- 常山=Thường Sơn
- 方锦艺=Phương Cẩm Nghệ
- 洪琻宝=Hồng Kim Bảo
- 飞跃=Phi Dược
- 李霖=Lý Lâm
- 小杨=tiểu Dương
- 周杰纶=Chu Kiệt Luân
- 赵继平=Triệu Kế Bình
- 徐亮=Từ Lượng
- 李国庆=Lý Quốc Khánh
- 可子=Khả Tử
- 方永聪=Phương Vĩnh Thông
- 孙卫东=Tôn Vệ Đông
- 刘玲=Lưu Linh
- (??_?)=(。ŏ_ŏ)
- 周克义=Chu Khắc Nghĩa
- 大山贼=đại sơn tặc
- 兰伯特=Lambert
- 未铭=Vị Minh
- 搏雅=Bác Nhã
- 何煛=Hà Quỳnh
- 绿肥红瘦=lục phì hồng sấu
- 巩莉=Củng Lị
- 雅木茶=Yamcha
- 短笛=Piccolo
- 灭霸=Thanos
- 卡魔拉=Gamora
- 星光=Tinh Quang
- 郭德钢=Quách Đức Cương
- 王小京=Vương Tiểu Kinh
- 李综盛=Lý Tổng Thịnh
- 罗大右=La Đại Hữu
- 黄沾=Hoàng Triêm
- 郑秀玟=Trịnh Tú Mân
- 歌后=ca hậu
- 李贞贤=Lee Jung-hyun
- 千本樱=Senbonzakura
- 刘耀=Lưu Diệu
- 九州同=Cửu Châu Đồng
- 水龙吟=Thủy Long Ngâm
- 范小萱=Phạm Tiểu Huyên
- 裘千丈=Cừu Thiên Trượng
- 陆易=Lục Dịch
- 李香=Lý Hương
- 汪锋=Uông Phong
- 崔建=Thôi Kiến
- 田振凭=Điền Chấn Bằng
- 星城=Tinh Thành
- 李客勤=Lý Khách Cần
- 迪力木拉提=Địch Lực Mộc Lạp Đề
- 蔡依琳=Thái Y Lâm
- 罗智祥=La Trí Tường
- 韩菮=Hàn Canh
- 关大洲=Quan Đại Châu
- 章嵘=Chương Vanh
- 谭咏麟=Đàm Vịnh Lân
- 勤哥=Cần ca
- 藤田刚=Đằng Điền Cương
- 周比利=Châu Bỉ Lợi
- 陈义迅=Trần Nghĩa Tấn
- 光俍=Quang Lương
- 梁静如=Lương Tĩnh Như
- 曹轩彬=Tào Hiên Bân
- 王霏=Vương Phi
- 陈家英=Trần Gia Anh
- 陈百强=Trần Bách Cường
- 霏姐=Phi tỷ
- 咏儿=Vịnh Nhi
- 李亚鹏=Lý Á Bằng
- 第五天王=đệ ngũ Thiên Vương
- 林溪=Lâm Khê
- 李健=Lý Kiện
- 李建=Lý Kiện
- 周毕畅=Chu Bút Sướng
- 鹏城=Bằng Thành
- 夏奇拉=Shakira
- 苏省=Tô tỉnh
- 孙艳姿=Tôn Diễm Tư
- 南派三叔=Nam Phái Tam Thúc
- 林亿莲=Lâm Ức Liên
- 克勤=Khắc Cần
- 吴茜莲=Ngô Thiến Liên
- 赵雪曼=Triệu Tuyết Mạn
- 杜琪锋=Đỗ Kỳ Phong
- 华哥=Hoa ca
- 毛遂=mao toại
- 徐锦茳=Từ Cẩm Giang
- 范玟芳=Phạm Mân Phương
- 陈国昆=Trần Quốc Côn
- 张雨生=Trương Vũ Sinh
- 维旺迪=Vivendi
- 蕾哈娜=Rihanna
- 泰勒-斯威夫特=Taylor - Swift
- 比伯=Bieber
- 容组儿=Dung Tổ Nhi
- 许茹云=Hứa Như Vân
- 王滐=Vương Kiệt
- 哈肯=Hacken
- 卢淑怡=Lư Thục Di
- 钱国炜=Tiền Quốc Vĩ
- 李家声=Lý Gia Thanh
- 吴绾芳=Ngô Oản Phương
- 潘芳芳=Phan Phương Phương
- 邵美淇=Thiệu Mỹ Kỳ
- 梁佩瑚=Lương Bội Hô
- 郑伊建=Trịnh Y Kiện
- 天幕=Thiên Mạc
- 续约=tục ước
- 加际=Gia Tế
- 梅雁芳=Mai Nhạn Phương
- 钟震涛=Chung Chấn Đào
- 程晓东=Trình Hiểu Đông
- 元魁=Nguyên Khôi
- 俞飞虹=Du Phi Hồng
- 中建=Trung Kiến
- 李家生=Lý Gia Sinh
- 郑家瑜=Trịnh Gia Du
- 怡姐=Di tỷ
- 宋承宪=Song Seung-heon
- 宋慧乔=Song Hye-kyo
- 元彬=Won Bin
- 古天楽=Cổ Thiên Lặc
- 林宝怡=Lâm Bảo Di
- 黎恣=Lê Tứ
- 佘诗漫=Xa Thi Mạn
- 亚视=Asia TV
- 生哥=Sinh ca
- 陈佩司=Trần Bội Tư
- 做法国=làm Pháp quốc
- 裘德洛=Jude Law
- 陈浩南=Trần Hạo Nam
- 华仔=Hoa tử
- 费祥=Phí Tường
- 张振=Trương Chấn
- 陈小春=Trần Tiểu Xuân
- 李宗胜=Lý Tông Thắng
- 珍姐=Trân tỷ
- 宁皓=Ninh Hạo
- 冯晓刚=Phùng Hiểu Cương
- 张义谋=Trương Nghĩa Mưu
- 朱丽茜=Chu Lệ Thiến
- 杨密=Dương Mật
- 刘凯威=Lưu Khải Uy
- 鲁豫=Lỗ Dự
- 陈鲁豫=Trần Lỗ Dự
- 鲁钰=Lỗ Dự
- 陈鲁钰=Trần Lỗ Dự
- 霍利菲尔德=Holyfield
- 福冈=Fukuoka
- 东京=Tokyo
- 艾回=Avex
- 松浦胜人=Matsuura Masato
- 余纹乐=Dư Văn Nhạc
- 林俊滐=Lâm Tuấn Kiệt
- 帅过=soái quá
- 石田隆一=Ishida Ryuichi
- 迪卡普里奥=DiCaprio
- 陈冠西=Trần Quan Tây
- 隆桑=Ryu-san
- 宇多田光=Utada
- 弗兰奇=Franky
- 花泽香菜=Kana Hanazawa
- 腾格尔=Tengger
- 斯国一=sugoi
- 胡八一=Hồ Bát Nhất
- 胡国华=Hồ Quốc Hoa
- 湘西=Tương Tây
- 陈玉楼=Trần Ngọc Lâu
- 罗老歪=La Lão Oai
- 雪莉杨=Tuyết Lị Dương
- 靳冬=Cận Đông
- 陈桥恩=Trần Kiều Ân
- 王凯旋=Vương Khải Toàn
- 不在傿=không ở yên
- 罗缙=La Tấn
- 陶吉吉=Đào Cát Cát
- 长濑=Tomoya
- 智也=Nagase
- 出道后=xuất đạo sau
- 中川翔子=Shoko Nakagawa
- 日韩=Nhật Hàn
- 铃木保奈美=Suzuki Honami
- 赤名莉香=Akana Rika
- 内山麿我=Uchiyama Maroka
- 福山雅治=Fukuyama Masaharu
- 阿部宽=Abe Hiroshi
- 关西=Kansai
- 玉置浩二=Tamaki Koji
- 中岛美嘉=Nakashima Mika
- 阿尔邦=Arbent
- 许魏=Hứa Ngụy
- 黄敬临=Hoàng Kính Lâm
- 琦玉=Kỳ Ngọc
- 苏咏康=Tô Vịnh Khang
- 周慧=Chu Tuệ
- 河合奈保子=Kawai Naoko
- 墨尔本=Melbourne
- 邓洁=Đặng Khiết
- 乐韵=Nhạc Vận
- 中戏=Trung Hí
- 张浩轩=Trương Hạo Hiên
- 黄贯钟=Hoàng Quán Chung
- 黄嘉强=Hoàng Gia Cường
- 叶世嵘=Diệp Thế Vanh
- 贯钟=Quán Chung
- 黄家驹=Hoàng Gia Câu
- 刘毅军=Lưu Nghị Quân
- 吴力群=Ngô Lực Quần
- 朱音=Chu Âm
- 家驹=Gia Câu
- 天马座的幻想=Pegasus Fantasy
- 苏颜=Tô Nhan
- 东莱=Đông Lai
- 惠特尼=Whitney
- 李莉=Lý Lị
- 精英=tinh anh
- 万柳=Vạn Liễu
- 高海清=Cao Hải Thanh
- 叶世荣=Diệp Thế Vinh
- 龚伟=Cung Vĩ
- 翁倩玉=Ông Thiến Ngọc
- 降大任=Hàng Đại Nhậm
- 刘叶=Lưu Diệp
- 陈昆=Trần Côn
- 日文=Nhật văn
- 塔本一马=Tomoto Kazuma
- 休杰克曼=Hugh Jackman
- 卢惠光=Lư Huệ Quang
- 标地=tiêu địa
- 舞滨=Maihama
- 千叶=Chiba
- 浦安=Urayasu
- 迪丽热芭=Địch Lệ Nhiệt Ba
- 莫雷诺=Moreno
- 托蒂=Totti
- 托马西=Tommasi
- 安贞焕=Ahn Jung-hwan
- 朴思勋=Park Si-hun
- 民微=dân vi
- 铜锣烧=dorayaki
- 湾湾=Loan Loan
- 哥斯达黎加=Costa Rica
- 孙季海=Tôn Quý Hải
- 米卢蒂诺维奇=Milutinović
- 米卢=Milu
- 李明=Lý Minh
- 谢辉=Tạ Huy
- 申斯=Thân Tư
- 郑志=Trịnh Chí
- 高侥=Cao Nghiêu
- 沙特=Saudi
- 马奎尔=Maguire
- 乔丹=Jordan
- 惠特妮=Whitney
- 凯莉=Carey
- 歌特别=ca đặc biệt
- 张韶晗=Trương Thiều Hàm
- 黄绮姗=Hoàng Khỉ San
- 郑淳元=Trịnh Thuần Nguyên
- 文京=Bunkyo
- 日元=Nhật nguyên
- 朴孝信=Park Hyo Shin
- 热芭=Nhiệt Ba
- 苏克=Şükür
- 哈坎=Hakan
- 安室奈美惠=Amuro Namie
- 记者会=phóng viên hội
- 步姐=Saki tỷ
- 步迷=Saki mê
- 安瑶拉=Cha Do Hyun
- 申世期=Shin Se Gi
- 神戸牛怀石=Kobe Beef Kaiseki
- 西恩潘=Sean Penn
- 怀石=kaiseki
- 怀石料理=kaiseki-ryori
- 来日本=đến Nhật Bản
- 王京=Vương Kinh
- 徐客=Từ Khách
- 温蒂=Wendy
- 麦当娜=Madonna
- 卡恩=Kahn
- 门将=thủ môn
- 日媒=Nhật media
- 中日=Trung Nhật
- 歌会=ca hội
- 长假发=trường giả phát
- 戈薇=Kagome
- 演奏会=diễn tấu hội
- 卡拉OK=Karaoke
- 点播=điểm bá
- 莫小贝=Mạc Tiểu Bối
- 欧阳巴=Âu Dương Ba
- 欧阳峰=Âu Dương Phong
- 千代田=Chiyoda
- 东京都=Tokyo
- 北之丸=Kitanomaru
- 昭和=Showa
- 大卫=David
- 葛瑞特=Garrett
- 方颂平=Phương Tụng Bình
- 老方=lão Phương
- 孙燕恣=Tôn Yến Tứ
- 凯拉=Keira
- 奈特莉=Knightley
- 宋祖瑛=Tống Tổ Anh
- 莉杨=Lị Dương
- 尘大师=Trần đại sư
- 雮尘珠=mộc trần châu
- 李春来=Lý Xuân Lai
- 马大胆=Mã Đại Đảm
- 陈瞎子=Trần người mù
- 吴邪=Ngô Tà
- 德华=Đức Hoa
- 麦老=Mạch lão
- 华迷=Hoa mê
- 陈永仁=Trần Vĩnh Nhân
- 林健岳=Lâm Kiện Nhạc
- 麦绍棠=Mạch Thiệu Đường
- 朱丽倩=Chu Lệ Thiến
- 酒井法子=Sakai Noriko
- 和约翰尼=Johnny
- 德普=Depp
- 杰西=Jesse
- 不是说=không phải nói
- 谷村新司=Tanimura Shinji
- 李雯=Lý Văn
- 金成武=Kaneshiro Takeshi
- 中法日=Trung Pháp Nhật
- 吉拉多=Gillardeau
- 郑智薰=Jung Ji-hoon
- 毛寕=Mao Ninh
- 孙南=Tôn Nam
- 高相佑一=Takaso Yuichi
- 托米=Tommy
- 韦素=Wiseau
- 王斯聪=Vương Tư Thông
- 普思=Prometheus
- 王建林=Vương Kiến Lâm
- 林建岳=Lâm Kiến Nhạc
- 日方=Nhật phương
- 对内地=đối nội địa
- 映艺=Ánh Nghệ
- 池爱莉=Ellie
- 拉德=Ryder
- 贺然=Hạ Nhiên
- 苏友朋=Tô Hữu Bằng
- 元秀莲=Won Soo-yeon
- 赵寅成=Triệu Dần Thành
- 李政宰=Lý Chính Tể
- 张娜拉=Jang Na-ra
- 张东健=Jang Dong-gun
- 韩彩英=Han Chae-young
- 李俊基=Lee Joon-gi
- 吴颜祖=Ngô Ngạn Tổ
- 章梓怡=Chương Tử Di
- 中韩=Trung Hàn
- 平成=Heisei
- 仓木麻衣=Kuraki Mai
- 1999年=1999 năm
- 胡兵=Hồ Binh
- 环球=Universal
- 仲永=Trọng Vĩnh
- 克里斯滕=Kirsten
- 邓斯特=Dunst
- 林家栋=Lâm Gia Đống
- 林家动=Lâm Gia Đống
- 动哥=Đống ca
- 姜俊尚=Kang Joon-sang
- 五轮真弓=Mayumi Itsuwa
- 李玫=Lý Mân
- 万子良=Vạn Tử Lương
- 张卫建=Trương Vệ Kiến
- 韩虹=Hàn Hồng
- 孙玥=Tôn Nguyệt
- 瞿颍=Cù Dĩnh
- 莫玟蔚=Mạc Mân Úy
- 舒琪=Thư Kỳ
- 景岗山=Cảnh Cương Sơn
- 朴善美=Park Seon-mi
- 孙艺珍=Son Ye-jin
- 金惠秀=Kim Hye-soo
- 苏志燮=So Ji-sub
- 百想=Baeksang
- 亚太=Á Thái
- 视后=thị hậu
- 亚裔=gốc Á
- 斯塔克=Stark
- 伊迪丝=Edith
- 汉江=sông Hán
- 汝矣岛=Yeouido
- 地标=địa tiêu
- 朱裕玲=Joo Yoo-rin
- 理查德森=Richardson
- 后街男孩=Backstreet Boys
- 艺珍=Ye-jin
- 赤木刚宪=Akagi Takenori
- 金医生=Kim bác sĩ
- 关谷神奇=Sekiya Kamiki
- 大邱=Daegu
- 孙仙=Son tiên
- 王自健=Vương Tự Kiện
- 阿里郎=Arirang
- 申智=Shin Ji
- 申升勋=Shin Seung Hun
- 湖人=Lakers
- 科比=Kobe
- 到齐鲁=đến Tề Lỗ
- 程慧=Trình Tuệ
- 程雪=Trình Tuyết
- 爱乐之城=La La Land
- 高斯林=Gosling
- 林心茹=Lâm Tâm Như
- 如萍=Như Bình
- 马馥雅=Mã Phức Nhã
- 唐季礼=Đường Quý Lễ
- 唐继礼=Đường Quý Lễ
- 英皇=Anh Hoàng
- 杨受诚=Dương Thụ Thành
- 得起=đến khởi
- 程龙=Thành Long
- 金喜善=Kim Hee-sun
- 刘建明=Lưu Kiến Minh
- 韩琛=Hàn Sâm
- 黄警司=Hoàng Cảnh Tư
- 张信喆=Trương Tín Triết
- 红白=Kohaku
- 火影=Naruto
- 家动=Gia Động
- 春晚=Xuân Vãn
- 心茹=Tâm Như
- 田贞=Điền Trinh
- 郭富诚=Quách Phú Thành
- 林忆怜=Lâm Ức Liên
- 赵苯山=Triệu Bổn Sơn
- 苯山=Bổn Sơn
- 趵突=Bác Đột
- 解小东=Giải Tiểu Đông
- 来地=tới địa
- 没地=không địa
- 布雷=Brett
- 丹尼斯=Daniels
- 奏会=tấu hội
- 樊绍皇=Phàn Thiệu Hoàng
- 陈晓春=Trần Hiểu Xuân
- 曾志炜=Tằng Chí Vĩ
- 陈淞伶=Trần Tùng Linh
- 曾志伟=Tằng Chí Vĩ
- 雷颂德=Lôi Tụng Đức
- 杨芊嬅=Dương Thiên Hoa
- 叶伟=Diệp Vĩ
- 晚点=vãn điểm
- 刘士裕=Lưu Sĩ Dụ
- 刘家动=Lưu Gia Động
- 蓝洁英=Lam Khiết Anh
- 李国力=Lý Quốc Lực
- 胡謌=Hồ Ca
- 欧阳克=Âu Dương Khắc
- 袁鸿=Viên Hồng
- 李榭=Lý Tạ
- 黄秋声=Hoàng Thu Thanh
- 席慕蓉=Tịch Mộ Dung
- 李佳薇=Lý Giai Vi
- 陈小宝=Trần Tiểu Bảo
- 新力=Tân Lực
- 李兴=Lý Hưng
- 歌迷会=ca mê hội
- 见面会=gặp mặt hội
- 西门町=Tây Môn Đinh
- 许治安=Hứa Trị An
- 夏洛=Hạ Lạc
- 王力鸿=Vương Lực Hoành
- 张国嵘=Trương Quốc Vinh
- 楚楚=Sở Sở
- 张柏织=Trương Bá Chi
- 郭达=Quách Đạt
- 方玟山=Phương Mân Sơn
- 周桃=Chu Đào
- 李咏=Lý Vịnh
- 姚名=Diêu Danh
- 冯龚=Phùng Cung
- 邓紫淇=Đặng Tử Kỳ
- 柏织=Bá Chi
- 张捷=Trương Kiệt
- 舒蕾=Thư Lôi
- 王桀=Vương Kiệt
- 任贤奇=Nhậm Hiền Kỳ
- 黎鸣=Lê Minh
- 萧淑慎=Tiêu Thục Thận
- 姜炳业=Khương Bỉnh Nghiệp
- 李豪=Lý Hào
- 唐安麒=Đường An Kỳ
- 志玲=Chí Linh
- 中岛美雪=Miyuki Nakajima
- 陈道名=Trần Đạo Danh
- 凯特=Kate
- 杨子琼=Dương Tử Quỳnh
- 星爷=Tinh gia
- 章紫怡=Chương Tử Di
- 朴澍=Phác Thụ
- 洪笛=Hồng Địch
- 张羽=Trương Vũ
- 梁佳辉=Lương Giai Huy
- 何冀平=Hà Ký Bình
- 杨德昌=Dương Đức Xương
- 林清霞=Lâm Thanh Hà
- 余华=Dư Hoa
- 他人=hắn nhân
- 唐贺德=Đường Hạc Đức
- 陈舒芬=Trần Thư Phân
- 阿华=A Hoa
- 王佳卫=Vương Giai Vệ
- 韦佳辉=Vi Giai Huy
- 杜其峰=Đỗ Kỳ Phong
- 姜柔怡=Khương Nhu Di
- 姜女士=Khương nữ sĩ
- 张韶涵=Trương Thiều Hàm
- 福茂=Phúc Mậu
- 音乐会=âm nhạc hội
- 粉丝会=fans hội
- 碧昂斯=Beyoncé
- 过大型=quá đại hình
- 百事=Pepsi
- 可乐=Cola
- 郑秀雯=Trịnh Tú Văn
- 可口公司=Coca công ty
- 紫玉=Tử Ngọc
- 奔驰=Benz
- 库蒂尼奥=Coutinho
- 梅西=Messi
- 刘洋=Lưu Dương
- 克林姆林=Kremlin
- 达叔=Đạt thúc
- 运会=vận hội
- 奥运=Olympic
- 奥运会=Olympic
- 邹世明=Trâu Thế Minh
- 张晓平=Trương Hiểu Bình
- 邹钧=Trâu Quân
- 锦阳=Cẩm Dương
- 李庆生=Lý Khánh Sinh
- 张传亮=Trương Truyện Lượng
- 雷钰平=Lôi Ngọc Bình
- 李传亮=Lý Truyện Lượng
- 蒂尔曼=Tillman
- 泰森=Tyson
- 八神庵=Iori Yagami
- 八神=Iori
- 米基=Mickey
- 洛克=Rourke
- 洪涛=Hồng Đào
- 汉龙=Hán Long
- 绵阳=Miên Dương
- 巴图=Ba Đồ
- 伍曼瑛=Ngũ Mạn Anh
- 王战斗=Vương Chiến Đấu
- 马经纬=Mã Kinh Vĩ
- 把马经纬=đem Mã Kinh Vĩ
- 张永=Trương Vĩnh
- 明末=Minh mạt
- 清初=Thanh sơ
- 川西=Xuyên Tây
- 王圣明=Vương Thánh Minh
- 赵雷=Triệu Lôi
- 高炜光=Cao Vỹ Quang
- 孙哥=Tôn ca
- 秦澜=Tần Lan
- 陈知画=Trần Tri Họa
- 李国利=Lý Quốc Lợi
- 魔裟斗=Masato
- 播求=Buakaw
- 班柴明=Banchamek
- 苏瓦=Souwer
- 克劳斯=Kraus
- 泽野=Sawano
- 弘之=Hiroyuki
- 朴正炫=Park Jung-hyun
- 美依礼芽=Mizuhashi Mai
- 唐悠悠=Đường Du Du
- 章紫仪=Chương Tử Nghi
- 苏菲=Tô Phỉ
- 王菁菁=Vương Tinh Tinh
- 海姆斯沃斯=Hemsworth
- 利亚姆=Liam
- 陆露=Lục Lộ
- 徐颖=Từ Dĩnh
- 雪纳瑞=Schnauzer
- 叮当=Đinh Đương
- 郭东林=Quách Đông Lâm
- 藤子不二雄=Fujiko Fujio
- 折耳=tai cụp
- 立耳=tai thẳng
- 林文婷=Lâm Văn Đình
- 时候加=thời điểm thêm
- 轮休=luân hưu
- 拿到过=bắt được quá
- 巴拉望=Palawan
- 马来=Malay
- 金柳真=Kim Yoo-jin
- 柳真=Yoo-jin
- 明星会=minh tinh hội
- 车胜元=Cha Seung-won
- 孔孝真=Gong Hyo-jin
- 什刹海=Thập Sát Hải
- 台长=đài trưởng
- 室长=thất trưởng
- 紫薇=Tử Vi
- 王沪生=Vương Hỗ Sinh
- 刘慧芳=Lưu Tuệ Phương
- 宫崎骏=Hayao Miyazaki
- 柴智屏=Sài Trí Bình
- 朱啸天=Chu Khiếu Thiên
- 李兵兵=Lý Binh Binh
- 宝雄=Bảo Hùng
- 三地=tam địa
- 展杰=Triển Kiệt
- 赫本=Hepburn
- 文征明=Văn Chinh Minh
- 袁承志=Viên Thừa Chí
- 国嵘=Quốc Vinh
- 柳在石=Yoo Jae-si
- 在石=Jae-si
- 李光珠=Lee Kwang-soo
- 近藤茂=Kondo Shigeru
- 坦维尔=Tanville
- 哈萨克斯坦=Kazakhstan
- 贝斯别科夫=Beisebekov
- 乌兹别克斯坦=Uzbekistan
- 达夫罗诺夫=Davronov
- 等地=chờ địa
- 帕奎奥=Pacquiao
- 公主港=Puerto Princesa
- 陈光荣=Trần Quang Vinh
- 陈惠琳=Trần Huệ Lâm
- 叶师傅=Diệp sư phó
- 李钊=Lý Chiêu
- 武痴林=võ si Lâm
- 徐小东=Từ Hiểu Đông
- 叶问=Diệp Vấn
- 梅威瑟=Mayweather
- 托多罗夫=Todorov
- 鹧鸪=Chá Cô
- 颂恩=Yuke
- 君拉纳拉=Kulrattanarak
- 郑雨盛=Jung Woo-sung
- 梁捕头=Lương bộ đầu
- 陈凯哥=Trần Khải Ca
- 杰纶=Kiệt Luân
- 陆依萍=Lục Y Bình
- 金燕西=Kim Yến Tây
- 易先生=Dịch tiên sinh
- 多啦美=Dorami
- 李宰汉=Lee Jae-han
- 姜珠善=Jang Ju-sang
- 宋智孝=Song Ji Hyo
- 秀真=Su-jin
- 哲洙=Chul-soo
- 杉菜=Sam Thái
- 花泽类=Hoa Trạch Loại
- 秀珍=Su-jin
- 梅根=Megan
- 福克斯=Fox
- 破吉普=phá Jeep
- 开迪=Caddy
- 亚历山大=áp lực sơn đại
- 李汉宰=Lee Jae-han
- 木兰=Mộc Lan
- 玛丽莲=Marilyn
- 夫斯基=Dowski
- 独孤真上=Dokko Jin
- 具爱真=Gu Ae-jung
- 范兵兵=Phạm Binh Binh
- 吴锦原=Ngô Cẩm Nguyên
- 梁胜全=Lương Thắng Toàn
- 糖人=Đường Nhân
- 刘亦霏=Lưu Diệc Phi
- 唐钰=Đường Ngọc
- 姜明=Khương Minh
- 酒剑仙=Tửu Kiếm Tiên
- 女苑=Nữ Uyển
- 姜绝=Khương Tuyệt
- 李逍遥=Lý Tiêu Dao
- 谭耀纹=Đàm Diệu Văn
- 蒋馨=Tưởng Hinh
- 刘品颜=Lưu Phẩm Nhan
- 安以轩=An Dĩ Hiên
- 邓佳佳=Đặng Giai Giai
- 杨名娜=Dương Danh Na
- 黑熊=Hắc Hùng
- 出国语=xuất quốc ngữ
- 联通=Liên Thông
- 神之手=thần chi thủ
- 他的=hắn
- 唐姐=Đường tỷ
- 小高=tiểu Cao
- 黄老师=Hoàng lão sư
- 何润东=Hà Nhuận Đông
- 李世恒=Lý Thế Hằng
- 李杰夫=Lý Kiệt Phu
- 杰弗森=Jefferson
- 常瑞=Thường Thụy
- 苏玉=Tô Ngọc
- 林家堡=Lâm Gia Bảo
- 冯骏骅=Phùng Tuấn Hoa
- 逍遥=Tiêu Dao
- 灵儿=Linh Nhi
- 彭余晏=Bành Dư Yến
- 星势力=Tinh Thế Lực
- 十三香=Thập Tam Hương
- 绿化地=xanh hoá địa
- 神候=thần hầu
- 铁胆=Thiết Đảm
- 邓衍成=Đặng Diễn Thành
- 段天涯=Đoạn Thiên Nhai
- 李亜鹏=Lý Á Bằng
- 成是非=Thành Thị Phi
- 郭晋安=Quách Tấn An
- 陈法榕=Trần Pháp Dung
- 霍健华=Hoắc Kiện Hoa
- 徐长卿=Từ Trường Khanh
- 杨蜜=Dương Mật
- 红恩=Hồng Ân
- 孙德荣=Tôn Đức Vinh
- 三立都会=Tam Lập Đô Hội
- 苏丽媚=Tô Lệ Mị
- 梁小凤=Lương Tiểu Phượng
- 郑家颖=Trịnh Gia Dĩnh
- 高媛媛=Cao Viện Viện
- 试镜会=thử kính hội
- 吴垒=Ngô Lũy
- 郑俊河=Jeong Jun-ha
- 黄博=Hoàng Bác
- 空大师=Không đại sư
- 地字=chữ địa
- 关芝琳=Quan Chi Lâm
- 玛氏公司=Mars công ty
- 士力架=Snickers
- 龙格尔=Lundgren
- 马汀=Martin
- 马卡龙=Macaron
- 举办地=nơi tổ chức
- 厄罗斯=Eros
- 奎托斯=Kratos
- 地中央=nơi trung ương
- 及地区=cập địa khu
- 卡特=Carter
- 从中锋=từ trung phong
- 韦斯=Weis
- 艾弗森=Iverson
- 苏西洛=Susilo
- 史蒂文=Steven
- 沃特法=wtf
- 比约克=Bjork
- 福特=Ford
- 哈里森=Harrison
- 卡普肖=Capshaw
- 斯皮堡=Spielberg
- 卢塞恩=Lucerne
- 帕特农=Parthenon
- 伊瑞克提翁=Erechtheion
- 车田正美=Kurumada Masami
- 巴特尔=Bateer
- 田靓=Điền Tịnh
- 郭菁菁=Quách Tinh Tinh
- 刘祥=Lưu Tường
- 曾小贤=Tằng Tiểu Hiền
- 布鲁斯南=Brosnan
- 安妮斯顿=Aniston
- 斯导=Spiel đạo
- 罗伯=Rob
- 卡马龙=Macaron
- 奥尼尔=O'Neal
- 娜奥米=Naomi
- 沃茨=Watts
- 穆赫兰道=Mulholland Drive
- 林奇=Lynch
- 渡边谦=Ken Watanabe
- 彼得=Peter
- 阿亚拉=Ayala
- 韩乔声=Hàn Kiều Thanh
- 瓦尔加斯=Vargas
- 崔大霖=Thôi Đại Lâm
- 王义夫=Vương Nghĩa Phu
- 亚美尼亚=Armenia
- 麦迪=McGrady
- 福原爱=Fukuhara Ai
- 索里斯=Solis
- 托雷斯=Torres
- 奥德拉涅=Odranje
- 慢镜=chậm kính
- 德温=Devin
- 博伊金斯=Boykins
- 张伯伦=Chamberlain
- 鲁迪=Rudy
- 戈贝尔=Gobert
- 库里=Curry
- 史蒂芬=Stephen
- 本华莱士=Ben Wallace
- 德鲁纳斯=Drunas
- 易健联=Dịch Kiện Liên
- 彪马=Puma
- 文斯=Vince
- 勒布朗=LeBron
- 杰夫=Jeff
- 范甘迪=Van Gundy
- 祖耶夫=Zuyev
- 埃尔萨伊德=El Said
- 巴尔泰莱米=Barthelemy
- 不时尚=không thời thượng
- 胡冰=Hồ Băng
- 温子仁=Ôn Tử Nhân
- 林诣彬=Lâm Nghệ Bân
- 吴语森=Ngô Ngữ Sâm
- 招工=chiêu công
- 八嘎呀路=bakayaro
- 吴彦组=Ngô Ngạn Tổ
- 陈木胜=Trần Mộc Thắng
- 花都=Hoa Đô
- 梁嘉辉=Lương Gia Huy
- 焦恩骏=Tiêu Ân Tuấn
- 梦露=Monroe
- 阿列尔=Aller
- 塌塌米=tatami
- 滨崎步=Hamasaki Ayumi
- 步粉=Ayumi fans
- 梁粉=Lương fans
- 赵雅织=Triệu Nhã Chức
- 德芙=Dove
- 李易锋=Lý Dịch Phong
- 都敏俊=Do Min-joon
- 千颂伊=Cheon Song-yi
- 很多地=rất nhiều đất
- 都教授=Do giáo thụ
- 南宫彦=Nam Cung Ngạn
- 玉漱=Ngọc Thấu
- 唐导演=Đường đạo diễn
- 古教授=Cổ giáo thụ
- 毛舜珺=Mao Thuấn Quân
- 江玉郎=Giang Ngọc Lang
- 王宝强=Vương Bảo Cường
- 杜威尔=Deauville
- 星野直美=Hoshino Naomi
- 萨维奥拉=Saviola
- 马斯切拉诺=Mascherano
- 特维斯=Tevez
- 吉诺比利=Ginobili
- 斯特恩=Stern
- 马刺=Spurs
- 邓肯=Duncan
- 拉里=Larry
- 黄豆豆=Hoàng Đậu Đậu
- 海棠=Hải Đường
- 郭富成=Quách Phú Thành
- 智商高=chỉ số thông minh cao
- 高俅=Cao Cầu
- 扈三娘=Hỗ Tam Nương
- 扈家=Hỗ gia
- 尼奥=Neo
- 郭芙蓉=Quách Phù Dung
- 紫霞=Tử Hà
- 吉娃娃=Chihuahua
- 这是多=đây là nhiều
- 神乐=Kagura
- 王常瑞=Vương Thường Thụy
- 李仁杰=Lý Nhân Kiệt
- 林至炫=Lâm Chí Huyễn
- 楼南蔚=Lâu Nam Úy
- 黄伟文=Hoàng Vĩ Văn
- 林大神=Lâm đại thần
- 吴三省=Ngô Tam Tỉnh
- 张起灵=Trương Khởi Linh
- 发丘派=Phát Khâu Phái
- 大奎=Đại Khuê
- 陈丞澄=Trần Thừa Trừng
- 李元芳=Lý Nguyên Phương
- 狄大人=Địch đại nhân
- 将爱=tương ái
- 阿霏=A Phi
- 梅若鸿=Mai Nhược Hồng
- 徐真=Từ Chân
- 叶馨文=Diệp Hinh Văn
- 郑佳颖=Trịnh Giai Dĩnh
- 高天阳=Cao Thiên Dương
- 杨家将=Dương gia tướng
- 李奥=Lý Áo
- 球恩=Cầu Ân
- 全智贤=Jun Ji-hyun
- 金秀贤=Kim Soo-Hyun
- 金刚狼=Wolverine
- 李密=Lý Mật
- 蔡琳=Chae-rim
- 胡静=Hồ Tĩnh
- 王艳=Vương Diễm
- 狄龙=Địch Long
- 寇振海=Khấu Chấn Hải
- 夏宇=Hạ Vũ
- 张国利=Trương Quốc Lợi
- 徐风=Từ Phong
- 两地=hai nơi
- 多地=nhiều nơi
- 卡森博格=Katzenberg
- 杰弗里=Jeffrey
- 戴维=David
- 格芬=Geffen
- 卡森伯格=Katzenberg
- 维亚康姆=Viacom
- 逃出克隆岛=The Island
- 红眼航班=Red Eye
- 文隽=Văn Tuyển
- 德鲁=Drew
- 巴里摩尔=Barrymore
- 本斯蒂勒=Ben Stiller
- 金伯格=Kinberg
- 加朵=Gadot
- 盖尔=Gal
- 安培林=Amblin'
- 泰莉莎=Teresa
- 莱弗利=Lively
- 布莱克=Blake
- 皮克=Piqué
- 怒海=nộ hải
- 陈宁=Trần Ninh
- 吴震宇=Ngô Chấn Vũ
- 袁咏仪=Viên Vịnh Nghi
- 吴智昊=Oh Ji-ho
- 刘海=Lưu Hải
- 刘镇为=Lưu Trấn Vi
- 西沙=Tây Sa
- 郁达夫=Úc Đạt Phu
- 萧峰=Tiêu Phong
- 楚廉=Sở Liêm
- 刘镇炜=Lưu Trấn Vĩ
- 狮驼=Sư Đà
- 如来=Như Lai
- 丁思甜=Đinh Tư Điềm
- 潘子=Phan Tử
- 裘德考=Cừu Đức Khảo
- 陈文锦=Trần Văn Cẩm
- 闯美=sấm Mỹ
- 康纳=Connor
- 陆涛=Lục Đào
- 李晓璐=Lý Hiểu Lộ
- 王洛丹=Vương Lạc Đan
- 夏琳=Hạ Lâm
- 米立雄=Mễ Lập Hùng
- 米莱=Mễ Lai
- 胡凯莉=Hồ Kelly
- 王凯莉=Vương Kelly
- 凯莉-王=Kelly - Vương
- 基努=Keanu
- 维斯=Reeves
- 地房价=địa phòng giá
- 兄弟连=Band of Brothers
- 萨莎=Sasha
- 泰莉=Terry
- 忌日快乐=Happy Death Day
- 土拨鼠日=Groundhog Day
- 周英华=Chu Anh Hoa
- 吴雨森=Ngô Vũ Sâm
- 美股=Mỹ cổ
- 小蚁雄兵=Antz
- 疯狂躲避球=Dodgeball: A True Underdog Story
- 警界双雄=Starsky & Hutch
- 单身男子俱乐部=Old School
- 斯图尔特=Stuart
- 康菲尔德=Cornfeld
- 《双层公寓》=《 Duplex 》
- 热带惊雷=Tropic Thunder
- 《超级大坏蛋》=《 Megamind 》
- 艺妓回忆录=Memoirs of a Geisha
- 黑寡妇=Black Widow
- 神奇女侠=Wonder Woman
- 凯尔=Kyle
- 鲍比=Bobby
- 上头=thượng đầu
- 邓光荣=Đặng Quang Vinh
- 影之杰=Ảnh Chi Kiệt
- 电锯惊魂=Saw
- 你做=ngươi làm
- 《聚散离合》=《 Home and Away 》
- 人类清除计划=The Purge
- 死亡占卜=Ouija
- 诺兰=Nolan
- 牛仔裤的夏天=The Sisterhood of the Traveling Pants
- 瑞安=Ryan
- 绿灯侠=Green Lantern
- 米妮=Mini
- 安登=Anden
- 奈丽=Nelly
- 福塔多=Furtado
- 凯斯=Keith
- 埃略特=Elliott
- 蟑螂老爹=Papa Roach
- 哈瑞=Harry
- 宝丽金=PolyGram
- 列农=Lennon
- 约翰=John
- 松田圣子=Matsuda Seiko
- 国际章=quốc tế Chương
- 艺伎回忆录=Memoirs of a Geisha
- 和服=kimono
- 岩崎峰子=Iwasaki Mineko
- 指环王=Lord of the Rings
- 权利的游戏=Game of Thrones
- 过大=quá đại
- 饥饿游戏=The Hunger Games
- 朱浩伟=Chu Hạo Vĩ
- 吴恬敏=Ngô Điềm Mẫn
- 《消失的爱人》=《 Gone Girl 》
- 吉莉安=Gillian
- 弗琳=Flynn
- 芬奇=Fincher
- 裴淳华=Rosamund Pike
- 本阿弗莱克=Ben Affleck
- 大本=đại Ben
- 斯蒂文=Steven
- 什么=cái gì
- 尹天仇=Doãn Thiên Cừu
- 帕尔墨=Palmer
- 《温暖的尸体》=《 Warm Bodies 》
- 陈老师=Trần lão sư
- 《鲨滩》=《 The Shallows 》
- 泰诺=Tylenol
- 杰西卡=Jessica
- 罗德=Rothe
- 《绯闻女孩》=《 Gossip Girl 》
- 厄尼=Ernie
- 埃莱娜=Elaine
- 阿德莱德=Adelaide
- 教子=giáo tử
- 穆拉利=Mulally
- 基德曼=Kidman
- 周朝先=Chu Triều Tiên
- 好的=tốt
- 麦当雄=Mạch Đương Hùng
- 会主席=hội chủ tịch
- 洛丽=Lori
- 兄弟会=huynh đệ hội
- 关键第四号=I Am Number Four
- 血战钢锯岭=Hacksaw Ridge
- 掠木行动=Restraint
- 会的=hội
- 哈维=Harvey
- 暮光之城=Twilight
- 佐德=Zod
- 景别=cảnh biệt
- 徐志森=Từ Chí Sâm
- 米朵=Mễ Đóa
- 向南=Hướng Nam
- 李小鹿=Lý Tiểu Lộc
- 杨晓芸=Dương Hiểu Vân
- 方灵珊=Phương Linh San
- 陈意晗=Trần Ý Hàm
- 华子=Hoa Tử
- 犹太=Do Thái
- 李解=Lý Giải
- 经理人=người quản lý
- 萧若妍=Tiêu Nhược Nghiên
- 春哥=Xuân ca
- 天娱=Thiên Ngu
- 莎拉瓦特=Sherawat
- 玛丽卡=Mallika
- 孙舟=Tôn Chu
- 玉疆战神=Jade Warlord
- 本山=Bổn Sơn
- 强森=Johnson
- 尖峰时刻=Rush Hour
- 蒙毅=Mông Nghị
- 千与千寻=Spirited Away
- 菊次郎的夏天=Kikujiro
- 《现在很想见你》=《 Ima, Ai ni Yukimasu 》
- 竹内结子=Takeuchi Yuko
- 中村狮童=Nakamura Shido
- 大甜甜=Đại Điềm Điềm
- 点秋香=Điểm Thu Hương
- 陆无双=Lục Vô Song
- 国际孙=quốc tế Son
- 助理凯莉=trợ lý Kelly
- 仁杰=Nhân Kiệt
- 戴清=Đái Thanh
- 谋子=Mưu tử
- 元杰=Nguyên Kiệt
- 徐铮=Từ Tranh
- 欢乐谷=Hoan Nhạc Cốc
- 沙保亮=Sa Bảo Lượng
- 姜育恒=Khương Dục Hằng
- 张靓颍=Trương Tịnh Dĩnh
- 车武赫=Cha Moo-hyuk
- 武赫=Moo-hyuk
- 李舒萍=Lý Thư Bình
- 周深=Chu Thâm
- 陈炜=Trần Vĩ
- 小颜=tiểu Nhan
- 兰波特=Lamport
- 塞弗里德=Seyfried
- 《狼溪》=《 Wolf Creek 》
- 摩萨德=Mossad
- 速度与激情=The Fast and the Furious
- 吴宇森=Ngô Vũ Sâm
- 艾梅柏=Amber
- 希尔德=Heard
- 斯派洛=Sparrow
- 清水崇=Shimizu Takashi
- 帕拉特=Pratt
- 星爵=Star-Lord
- 索尔达娜=Saldana
- 男生女生黑白配=Guess Who
- 泰勒=Taylor
- 拉塞尔=Russell
- 杰-=Jay -
- 布拉德=Brad
- 皮特=Pitt
- 达蒙=Damon
- 萨瓦托尔=Salvatore
- 希亚=Shia
- 拉博夫=LaBeouf
- 山姆=Sam
- 邦辰=Bundchen
- 连姆=Liam
- 尼森=Neeson
- 致命魔术=The Prestige
- 尼克尔森=Nicholson
- 贝恩=Bane
- 互抡=hỗ luân
- 约翰逊=Johansson
- 竖锯=Jigsaw
- 希斯=Heath
- 莱杰=Ledger
- 兰敦=Landon
- 《热血教师》=《 The Ron Clark Story 》
- 钱德勒宾=Chandler Bing
- 蒙塔基=Montargis
- 断背山=Brokeback Mountain
- 德安=Đức An
- 黑夜传说=Underworld
- 道琼斯=Dow Jones
- 鲨卷风=Sharknado
- 环大西洋=Atlantic Rim
- 阿诺=Arnold
- 密室逃生=Escape Room
- 14日=14 ngày
- 0亿=tỷ
- 格瑞特=Garrett
- 为好莱坞=vì Hollywood
- 文牧野=Văn Mục Dã
- 郭帆=Quách Phàm
- 朱迪=Jodie
- 福斯特=Foster
- 吴奇龙=Ngô Kỳ Long
- 徐若萱=Từ Nhược Huyên
- 黑岩勉=Kuroiwa Tsutomu
- 米凯拉=Mikaela
- 迪斯特里=Destry
- 异次元杀阵=Cube
- 诺托=Noto
- 电影中=điện ảnh trung
- 勇闯夺命岛=The Rock
- 刘欢=Lưu Hoan
- 《记忆碎片》=《 Memento 》
- 《盗梦空间》=《 Inception 》
- 博登=Borden
- 内森=Nathan
- 克劳利=Crowley
- 《低俗小说》=《 Pulp Fiction 》
- 两杆大烟枪=Lock, Stock and Two Smoking Barrels
- 第四周=đệ tứ chu
- 范海辛=Van Helsing
- 《黑暗骑士》=《 The Dark Knight 》
- 布莱恩=Bryan
- 洛德=Lourd
- 克鲁尼=Clooney
- 弗莱德=Fred
- 杜兰特=Durant
- 哈奈特因=Hartnett
- 乔什=Josh
- 奥克拉荷马=Oklahoma
- 奥利佛=Olivier
- 狄波拉=Deborra-Lee
- 谢泼德=Shepard
- 格雷森=Grayson
- 囧瑟夫=Joseph
- 歌迪亚=Cotillard
- 星际穿越=Interstellar
- 安妮=Anne
- 基里安=Cillian
- 墨菲=Murphy
- 渡边濂=Ken Watanabe
- 汤老湿=Tom Hardy
- 哈迪=Hardy
- 汤老师=Tom lão sư
- 孙小姐=Son tiểu thư
- 肖恩宾=Sean Bean
- 库什纳=Kushner
- 布莱恩特=Bryant
- 戏会=diễn hội
- 劳里=Laurie
- 麦克唐纳=MacDonald
- 佐罗=Zorro
- 塞隆=Theron
- 说白雪=nói Bạch Tuyết
- 阿什顿=Ashton
- 库切=Kutcher
- 珀西=Percy
- 韦斯利=Wesley
- 希普=Shipp
- 巴里=Barry
- 艾伦=Allen
- 加里克=Garrick
- 基顿=Keaton
- 麦克斯=Max
- 米勒=Miller
- 艾米=Armie
- 汉莫=Hammer
- 科特罗纳=Cotrona
- 科曼=Coman
- 安东=Anton
- 尤金=Yelchin
- 闪电侠=The Flash
- 桑地亚哥=Santiago
- 卡布莱拉=Cabrera
- 基斯=Keays
- 基斯-拜伦=Keays-Byrne
- 休-=Hugh -
- 火星猎人=Martian Manhunter
- 巴鲁切尔=Baruchel
- 马克斯维尔=Maxwell
- 劳德=Lord
- 塔利亚=Talia
- 艾尔=al
- 古尔=Ghul
- 媚拉=Mera
- 浩克=Hulk
- 河升镇=Ha Seung-jin
- 西纳诺维奇=Nedzad Sinanovic
- 齐伯林=Tề Bá Lâm
- 何美钿=Hà Mỹ Điền
- 杨桃=Dương Đào
- 黄海波=Hoàng Hải Ba
- 小柯=Tiểu Kha
- 杨宗炜=Dương Tông Vĩ
- 多啦A梦=Doraemon
- 苗若兰=Miêu Nhược Lan
- 钟欣童=Chung Hân Đồng
- 章承恩=Chương Thừa Ân
- 吴君=Ngô Quân
- 艾达王=Ada Vương
- 生化危机=Resident Evil
- 中美=Trung Mỹ
- 巨齿鲨=The Meg
- 萨顶顶=Tát Đỉnh Đỉnh
- 任海燕=Nhậm Hải Yến
- 海燕=Hải Yến
- 桐华=Đồng Hoa
- 步步惊心=Bộ Bộ Kinh Tâm
- 马尔蒂尼=Maldini
- 穆萨噶=Moussaka
- 凯奇啊=Cage
- 汉娜=Hannah
- 韦伯=Webber
- 洛根=Logan
- 安沃尔=Ann Woll
- 欧拉=Euler
- 米诺斯=Minos
- 丹尼=Danny
- 佐伊=Zoey
- 罗比特=Robitel
- 迈克=Mike
- 浪费才能=lãng phí tài năng
- 环太平洋=Pacific Rim
- 吉尔莫=Guillermo
- 德尔=del
- 托罗=Toro
- 蒸汽朋克=Steampunk
- 文昌=Văn Xương
- 哈莉=Halle
- 迈克尔贝=Michael Bay
- 维特维奇=Witwicky
- 瑞切尔=Rachael
- 张益达=Trương Ích Đạt
- 生命万岁=Viva la Vida
- 酷玩乐队=Coldplay
- 南方小鸡=The Chicks
- 南方小妞=The Dixie Chicks
- 马友友=Mã Hữu Hữu
- 教皇合唱团=Gregorian
- 维恩=Wayne
- 正义联盟=Justice League
- 夏普=Sharp
- 陈其刚=Trần Kỳ Cương
- 老范=lão Phạm
- 欢哥=Hoan ca
- 布莱曼=Brightman
- 波切利=Bocelli
- 白岩松=Bạch Nham Tùng
- 唱歌时=ca hát khi
- 汤惟=Thang Duy
- 宝莱坞=Bollywood
- 第一天王=đệ nhất thiên vương
- 陈其钢=Trần Kỳ Cương
- 苹果公司=Apple công ty
- 苹果的=Apple
- 苹果股价=Apple giá cổ phiếu
- 黄勃=Hoàng Bột
- 郭涛=Quách Đào
- 徐争=Từ Tranh
- 盖里奇=Guy Ritchie
- 《老无所依》=《 No Country For Old Men 》
- 多拉美=Dorami
- 美帝=Mỹ đế
- 一条狗的使命=A Dog's Purpose
- 倪坤=Nghê Khôn
- 刘小光=Lưu Tiểu Quang
- 罗茜=La Thiến
- 姚晨=Diêu Thần
- 米津玄师=Yonezu Kenshi
- 阿布拉莫维奇=Abramovich
- 勃哥=Bột ca
- 曾叔=Tằng thúc
- 崔妮蒂=Trinity
- 彭于晏=Bành Vu Yến
- 韩动=Hàn Động
- 袁洪=Viên Hồng
- 林更鑫=Lâm Canh Hâm
- 明玉=Minh Ngọc
- 维杰=Vijay
- 娜蒂尼=Nandini
- 安久=Anju
- 安努=Anu
- 萨姆=Sam
- 李维杰=Lý Duy Kiệt
- 迪亚兹=Diaz
- 温丝莱特=Winslet
- 梅尔=Mel
- 《启示录》=《 Apocalypto 》
- 血钻=Blood Diamond
- 康纳利=Connelly
- 《恋爱假期》=《 The Holiday 》
- 马特=Matt
- 史泰龙=Stallone
- 特务风云=The Good Shepherd
- 博物馆奇妙夜=Night at the Museum
- 拍戏时=đóng phim khi
- 银河护卫队=Guardians of the Galaxy
- 麦克马洪=McMahon
- 麦克米伦=Macmillan
- 兹威克=Zwick
- 洛奇=Rocky
- 艾德=Ed
- 希兰=Sheeran
- 玛迪琳=Madilyn
- 贝莉=Bailey
- 梦龙乐队=Imagine Dragons
- 李嘉诚=Lý Gia Thành
- 瑞茜=Reese
- 威瑟斯彭=Witherspoon
- 与歌同行=Walk the Line
- 玛格=Margo
- 罗尔邓=Luol Deng
- 高盛=Goldman Sachs
- 尼沃=Nevo
- 艾维=Aviv
- 魔力女战士=Aeon Flux
- 伊布拉希莫维奇=Ibrahimovic
- 尤因=Ewing
- 怪兽屋=Monster House
- 父辈的旗帜=Flags of Our Fathers
- 硫磺岛家书=Letters from Iwo Jima
- 后窗惊魂=Disturbia
- 马里布=Malibu
- 马布=Mabul
- 福里斯特=Forest
- 惠特克=Whitaker
- 艾明=Amin
- 安迪=Idi
- 民谣搜集者=Songcatcher
- 罗森=Rossum
- 艾米-=Emmy -
- 布尔玛=Bulma
- 美版=Mỹ bản
- 朗达=Rhonda
- 查斯坦=Chastain
- 美剧=Mỹ kịch
- 乔琳娜=Jolene
- 希律=Herod
- 阿尔=Al
- 罗伯茨=Roberts
- 杰克卡=Jessica
- 坦纳=Tanner
- 萨缪尔=Samuel
- 极限特工=XXX
- 菲利安=Fillion
- 《撕裂人》=《 Slither 》
- 瑞恩=Ryan
- 冲出宁静号=Serenity
- 德西=Desi
- 温特沃斯=Wentworth
- 斯科菲尔德=Scofield
- 尼尔=Neil
- 老爸老妈的罗曼史=How I Met Your Mother
- 汤米=Tommy
- 海莉=Haley
- 伯恩鲍姆=Birnbaum
- 沙克=Shaq
- 本-=Ben -
- 恩尼=Ennis
- 德尔玛=Del Mar
- 侠影之谜=Batman Begins
- 尼科尔森=Nicholson
- 12次=12 thứ
- 罗摩洛=Romero
- 罗文=Roven
- 巴基=Bucky
- 冬日战士=Winter Soldier
- 罗南=Ronan
- 海拉=Hela
- 李佩斯=Lee Pace
- 布兰登=Brandon
- 贝坦尼=Bettany
- 保罗=Paul
- 阿德里安=Adrien
- 布劳迪=Brody
- 赛车总动员=Cars
- 房祖铭=Phòng Tổ Minh
- 古尔丹=Gul'dan
- 素察=Tố Sát
- 泰语=Thái ngữ
- 萨哈德万=Deshmukh
- 汤森德=Townsend
- 道尔=Doyle
- 阿尔奇=Archie
- 哈罗盖特=Harrogate
- 海卓=Hydro
- 亨特=Hunt
- 坂田银时=Sakata Gintoki
- 夜魔侠=Daredevil
- 麦康纳=McConaughey
- 马修=Matthew
- 切尼=Cheney
- 拉米=Rami
- 马雷克=Malek
- 玛戈=Margo
- 迈克尔=Michael
- 莎伦=Sharon
- 希伯=Schieber
- 全美=toàn Mỹ
- 乌维=Uwe
- 乌宝=Ô Bảo
- 胡一菲=Hồ Nhất Phỉ
- 曹达华=Tào Đạt Hoa
- 罗德里格斯=Rodriguez
- 伍迪=Woody
- 伍迪-哈里森=Woody - Harrelson
- 利奥塔=Liotta
- 雷-=Ray -
- 赎梅奖=Razzie Redeemer thưởng
- 莱托=Leto
- 韦恩=Wayne
- 2019年=2019 năm
- 罗比=Robbie
- 玛格特=Margot
- 布兰切特=Blanchett
- 艾克哈特=Eckhart
- 艾伦-艾克哈特=Aaron - Eckhart
- 丹特=Dent
- 凯恩=Caine
- 阿福=Alfred
- 加里=Gary
- 奥德曼=Oldman
- 警长=cảnh sát trưởng
- 戈登=Gordon
- 吉伦哈尔=Gyllenhaal
- 玛吉=Maggie
- 瑞秋=Rachel
- 杰克=Jake
- 阿汤=A Tom
- 艾伦的=Aaron
- 莎朗=Sharon
- 斯通=Stone
- 劳伦=Lauren
- 霍莉=Holly
- 百特曼=Batman
- 艾格西=Eggsy
- 死侍=Deadpool
- 丧钟=Deathstroke
- 布雷尼亚克=Brainiac
- 卓斌=Drebin
- 妮奥美=Naomi
- 芳娜=Foner
- 吕美=Lumet
- 凯蒂=Katie
- 杨天宝=Dương Thiên Bảo
- 刘松仁=Lưu Tùng Nhân
- 阿丽瑞德妮=Ariadne
- 榆树街=Elm Street
- 弗雷迪=Freddie
- 柯布=Cobb
- 沃特法克=wtf
- 川普=Trump
- 帕丁顿=Paddington
- 邓芝=Đặng Chi
- 于荣光=Vu Vinh Quang
- 昆宝=Côn Bảo
- 曹营=Tào doanh
- 陈嘉上=Trần Gia Thượng
- 周讯=Chu Tấn
- 佩蓉=Bội Dung
- 太平轮=Chuyến tàu định mệnh
- 华谊=Hoa Nghị
- 埃蒙斯=Emmons
- 捷克=cộng hòa Séc
- 韩德君=Hàn Đức Quân
- 胡主任=Hồ chủ nhiệm
- 赵勇=Triệu Dũng
- 张景龙=Trương Cảnh Long
- 基普凯特=Kipketer
- 穆维国=Mục Duy Quốc
- 李宁=Lý Ninh
- 帕丽斯=Paris
- 华尔道夫=Waldorf
- 华尔道夫饭店=nhà hàng Waldorf
- 里克=Rick
- 林赛=Lindsay
- 罗翰=Lohan
- 克劳=Crowe
- 决斗犹马镇=3:10 to Yuma
- 谭宗亮=Đàm Tông Lượng
- 林忠仔=Lâm Trung Tử
- 许海峰=Hứa Hải Phong
- 阿玛雷=Amar'e
- 约翰尼=Johnny
- 陶德=Todd
- 维果=Viggo
- 莫滕森=Mortensen
- 莫腾森=Mortensen
- 尼科莱=Nikolai
- 杰克逊=Jackson
- 《宿醉》=《 The Hangover 》
- 盗墓空间=Inception
- 多哈=Doha
- 银川=Ngân Xuyên
- 宁夏=Ninh Hạ
- 拍摄地=nơi quay chụp
- 视帝=thị đế
- 飞天=Phi Thiên
- 陈健斌=Trần Kiện Bân
- 侯勇=Hầu Dũng
- 帮派拉蒙=giúp Paramount
- 碟中谍=Mission: Impossible
- 莱舍尔=Lesher
- 威斯顿=Weston
- 摩尔=Moore
- 狮门=Lionsgate
- 克林特=Clint
- 伊斯特伍德=Eastwood
- 绿箭侠=Arrow
- 钢骨=Cyborg
- 海王=Aquaman
- 克莱顿=Clayton
- 朱诺=Juno
- 丹泽尔=Denzel
- 丹尼尔=Daniel
- -戴=- Day
- 玫瑰人生=La Vie en rose
- 玛丽昂=Marion
- 朱蒂=Julie
- 克里斯蒂=Christie
- 《柳暗花明》=《 Away from Her 》
- 乔怀特=Joe Wright
- 雷德利=Ridley
- 守望者=Watchmen
- 活死人黎明=Dawn of the Dead
- 部长片=bộ trường phiến
- 冷战=lãnh chiến
- 卢瑟=Luthor
- 莫玛=Momoa
- 几次会=vài lần hội
- 陈可辛=Trần Khả Tân
- 中方=Trung phương
- 和美方=cùng Mỹ phương
- 赵二虎=Triệu Nhị Hổ
- 帕丁森=Pattinson
- 罗伯特=Robert
- 斯旺=Swan
- 克里斯汀-斯图尔特=Kristen - Stewart
- 艾米丽=Emily
- 布朗宁=Browning
- 海格尔=Heigl
- 科恩=Coen
- 阿甘正传=Forrest Gump
- 伯翰=Bonham
- 下线=hạ tuyến
- 决战以拉谷=In the Valley of Elah
- 维拉=Vera
- 法米加=Farmiga
- 真田广之=Sanada Hiroyuki
- 真田=Sanada
- 张倾城=Trương Khuynh Thành
- 谢无欢=Tạ Vô Hoan
- 洪世贤=Hồng Thế Hiền
- 昆哥=Côn ca
- 蓝姐=Lam tỷ
- 慧玲=Tuệ Linh
- 奥里奥尔=Oriol
- 刘小庆=Lưu Tiểu Khánh
- 船越=Funakoshi
- 梦工场=Dreamworks
- 日上映=ngày chiếu phim
- 柯达=Kodak
- 克雷格=Craig
- 里吉斯=Regis
- 菲尔宾=Philbin
- 皮雅芙=Piaf
- 希区柯克=Hitchcock
- 撒尔伯格=Thalberg
- 欧文=Irving
- 杜比=Dolby
- 克里斯蒂安=Christian
- 贝尔=Bale
- 毁灭日=Doomsday
- 荒原狼=Steppenwolf
- 绿灯军团=Green Lantern Corps
- 雷霆沙赞=Shazam
- 贝奥武夫=Beowulf
- 威克=Wick
- 《伸冤人》=《 The Equalizer 》
- 王牌特工=Kingsman
- 撕裂的末日=Equilibrium
- 安达卢西亚=Andalusia
- 吉拿棒=churro
- 罗伯斯=Robles
- 福特野马=Ford Mustang
- 苹果笔记本电脑=Apple laptop
- 乔布斯=Jobs
- 有方太=có Phương Thái
- 刘洪磊=Lưu Hồng Lỗi
- 孙海平=Tôn Hải Bình
- 拉肖恩=LaShawn
- 杰里米=Jeremy
- 瓦里纳=Wariner
- 终结者=Terminator
- 凯奇=Cage
- 伯班克=Burbank
- 格里格=Greg
- 伯兰蒂=Berlanti
- 雪山镇=Everwood
- 超级少女=Supergirl
- 绿箭=Arrow
- 鹰眼=Hawkeye
- 火风暴=Firestorm
- 逆闪电=Reverse-Flash
- 马哥=Mã ca
- 库尔特=Kurt
- 达福=Dafoe
- 科普尔=Koper
- 布德=Budd
- 柏金斯=Perkins
- 温斯顿=Winston
- 麦柯肖恩=McShane
- 伊恩=Ian
- 登特=Dent
- 哥谭=Gotham
- 白特曼=Batman
- 戴夫号飞船=Meet Dave
- 监狱生活=Felon
- 方基默=Val Kilmer
- 汉考克=Hancock
- 马尔福=Malfoy
- 关凯文=Kevin Kwan
- 这么=như vậy
- 卡雷拉斯=Carreras
- 克里斯汀-戴叶=Kristin - Davis
- 林妙可=Lâm Diệu Khả
- 杨沛宜=Dương Phái Nghi
- 刘岩=Lưu Nham
- 谭元元=Đàm Nguyên Nguyên
- 陈维亚=Trần Duy Á
- 新霹雳游侠=Knight Rider
- 谭望嵩=Đàm Vọng Tung
- 郑智也=Trịnh Trí Dã
- 上体育=thượng thể dục
- 秦钟午=Jin Jong-oh
- 金荣洙=Kim Jong-su
- 我心态=ta tâm thái
- 肖恩=Sean
- 叶基莫夫=Yekimov
- 邦达鲁克=Bondaruk
- 张鹏辉=Trương Bằng Huy
- 舒曼=Schumann
- 彼得里夫利=Petriv
- 杜丽=Đỗ Lệ
- 赵颖慧=Triệu Dĩnh Tuệ
- 韩桥生=Hàn Kiều Sinh
- 日上午=ngày buổi sáng
- 尤里=Yuriy
- 博扎科夫斯基=Borzakovskiy
- 麦可=Michael
- 直道=đường thẳng
- 拉莫斯=Ramos
- 孙兴慜=Son Heung-min
- 孙球王=Son cầu vương
- 邓亚萍=Đặng Á Bình
- 伏明霞=Phục Minh Hà
- 郭晶晶=Quách Tinh Tinh
- 王楠=Vương Nam
- 张怡宁=Trương Di Ninh
- 赛后=tái sau
- 董方卓=Đổng Phương Trác
- 孙悦=Tôn Duyệt
- 鲁迪沙=Rudisha
- 傅园慧=Phó Viên Tuệ
- 邹市明=Trâu Thị Minh
- 张小平=Trương Tiểu Bình
- 莎拉波娃=Sharapova
- 突尼斯=Tunisia
- 品味道=phẩm vị đạo
- 温布尔登=Wimbledon
- 美网=Mỹ võng
- 法网=Pháp võng
- 罗迪克=Roddick
- 圣莫里兹=Saint Moritz
- 尚格云顿=Jean-Claude Van Damme
- 靓坤=Tịnh Khôn
- 高进=Cao Tiến
- 野马跑车=Mustang xe thể thao
- 孙莉=Tôn Lị
- 庞勇=Bàng Dũng
- 金像=Kim Tượng
- 金鸡=Kim Kê
- 李美琪=Lý Mỹ Kỳ
- 草薙京=Kusanagi Kyo
- 草薙柴舟=Kusanagi Saisyu
- 卢卡尔=Rugal
- 齐塔瑞=Chitauri
- 萨利=Sully
- 桑普拉斯=Sampras
- 澳网=Úc võng
- 6平=6 bàn
- 小河田=tiểu Kawada
- 拿大满=lấy đại mãn
- 戴维斯=Davis
- 加洛斯=Garros
- 温布尔顿=Wimbledon
- 洛特纳=Lautner
- 徐克=Từ Khắc
- 徐叔=Từ thúc
- 程小东=Trình Tiểu Đông
- 通天帝国=Thông Thiên đế quốc
- 郑洁=Trịnh Khiết
- 晏紫=Yến Tử
- 库尔尼科娃=Kournikova
- 比弗利=Beverly
- 唐尼=Downey
- 拉尔夫=Ralph
- 费因斯=Fiennes
- 塞默=Seymour
- 虐童疑云=Doubt
- 斯特里普=Streep
- 鲁伯特=Rupert
- 山德斯=Sanders
- 丽波缇=Liberty
- 罗斯=Ross
- 周淮安=Chu Hoài An
- 雨化田=Vũ Hóa Điền
- 大蜀=Đại Thục
- 厂花=Hán hoa
- 智取威虎山=Trí Thủ Uy Hổ Sơn
- 林更新=Lâm Canh Tân
- 段小姐=Đoạn tiểu thư
- 龙景轩=Long Cảnh Hiên
- 料理鼠王=Ratatouille
- 极盗者=Point Break
- 伊森=Ethan
- 《世界大战》=《 War of the Worlds 》
- 卡司=cast
- 挺过=đĩnh quá
- 黛米=Demi
- 慕斯=mousse
- 玛斯卡邦=Mascarpone
- 《摔跤王》=《 The Wrestler 》
- 法瑞尔=Farrell
- 肥温=phì Win
- 吴汉润=Ngô Hán Nhuận
- 迈克尔-贝=Michael - Bay
- 温网=Wim võng
- 兰斯多普=Lansdorp
- 达文波特=Davenport
- 班花=ban hoa
- 费雷=Ferrero
- 莱文=Levine
- 魔力红=Maroon 5
- 小威=tiểu Will
- 玛丽简=Mary Jane
- 拉拉队长=cổ động viên đội trưởng
- 罗伯兹=Roberts
- 吴京=Ngô Kinh
- 布鲁克琳=Brooklyn
- 黛克=Decker
- 莎拉波夫=Sharapova
- 莎娃=Shava
- 艾伯索尔=Ebersole
- 古拉曼基=Gulamanki
- 苏尼尔=Sunil
- 让到场=làm trình diện
- 线路=tuyến lộ
- 阿丽塔=Alita
- 超高=siêu cao
- 下一=tiếp theo
- 马里塞=Matisse
- 西里奇=Cilic
- 马林=Marin
- 入围=nhập vây
- 珊农=Shannon
- 米尔克=Milk
- 七宝奇谋=The Goonies
- 乔沃维奇=Jovovich
- 米拉=Milla
- 玛格丽特=Margaret
- 费雷尔=Ferrer
- 皮列斯=Piles
- 费雷罗=Ferrer
- 萨芬=Safin
- 张全蛋=Trương Toàn Đản
- 吉勒=Gilles
- 日出生=ngày sinh ra
- 和美网=cùng Mỹ võng
- 武贾西奇=Vujacic
- 哈登=Harden
- 《信条》=《 Tenet 》
- 糖拉波娃=Sugarpova
- 硬地=ngạnh đất
- 拉沃尔=Laver
- 罗德-拉沃尔=Rod - Laver
- 冰帝学院=Hyotei học viện
- 唐怀瑟=Tannhauser
- 张继科=Trương Kế Khoa
- 穆雷=Murray
- 伯努利=Bernoulli
- 日漫=Nhật mạn
- 一盘=một bàn
- 足协=túc hiệp
- 费尔南多=Fernando
- 沃达斯科=Verdasco
- 安迪-穆雷=Andy - Murray
- 小乔=Tiểu Kiều
- 小威廉姆斯=tiểu Williams
- 罗德-拉沃=Rod - Laver
- 麦肯罗=McEnroe
- 布鲁克斯=Brookes
- 对局=đối cục
- 马加利亚=Magalia
- 布特溪=Butte Creek
- 康科夫=Concord
- 布特=Butte
- 阿米尼=Armani
- 戴安=Diane
- 莲恩=Lane
- 韦恩斯坦=Weinstein
- 顶峰娱乐=Summit Entertainment
- 华金=Joaquin
- 雷德梅恩=Redmayne
- 非特效=phi đặc hiệu
- 《特种部队》=《 G.I. Joe 》
- 同天上映=cùng thiên chiếu
- 氪星=Krypton
- 议会长=hội nghị trưởng
- 乔-艾尔=Jor-El
- 卡尔-艾尔=Kal-El
- 布莱尼亚克=Brainiac
- 卡拉-艾尔=Kara-El
- 阿德曼合金=Adamantium
- 墨菲斯=Murphys
- 艾米-亚当斯=Amy - Addams
- 《钢铁之躯》=《 Man of Steel 》
- 露易丝-莱恩=Lois - Lane
- 氪石=Kryptonite
- 戴安娜=Diana
- 德拉克斯=Drax
- 卡拉=Kayla
- 史翠克=Stryker
- 史崔克=Stryker
- 韩红=Hàn Hồng
- 张爸=Trương ba
- 范玮淇=Phạm Vĩ Kỳ
- 张镐哲=Trương Hạo Triết
- 贝爷=Bear gia
- 梅希望=Mai Hi Vọng
- 王晶=Vương Tinh
- 东西部=Đông Tây bộ
- 沃纳=Warner
- 四季酒店=Four Seasons khách sạn
- 和约翰=cùng John
- 卡西=Casey
- 奥雷利奥=Aurelio
- 砸地=tạp đất
- 巴巴亚加=Baba Yaga
- 夜魔=Dạ Ma
- 《极线杀手》=《 Polar 》
- 凯撒=Kaiser
- 比格犬=chó Beagle
- 《赶尽杀绝》=《 Shoot 'Em Up 》
- 普雷斯顿=Preston
- 琴格蕾=Jean Grey
- 范迪塞尔=Vin Diesel
- 特拉=Larter
- 艾丽=Ali
- 加文=Gavin
- 胡德=Hood
- 剑齿虎=Sabretooth
- 尼斯晨报=Nice-Matin
- 昆汀=Quentin
- 杜琪峰=Đỗ Kỳ Phong
- 制造伍德斯托克=Taking Woodstock
- 放映会=chiếu phim hội
- 最大牌的=nhất đại bài
- 蓝洁瑛=Lam Khiết Anh
- 提伯=Tiber
- 伍德斯托克=Woodstock
- 哈里戴=Hallyday
- 东尼大木=Tony Ooki
- 林雪=Lâm Tuyết
- 娄烨=Lâu Diệp
- 布里兰特=Brillante
- 曼多萨=Mendoza
- 基纳瑞=Kinatay
- 夏洛特=Charlotte
- 甘斯布=Gainsbourg
- 克里斯托弗-瓦尔兹=Christoph - Waltz
- 瓦尔兹=Waltz
- 梅峰=Mai Phong
- 埼玉=Saitama
- 一拳超人=One Punch Man
- 索德林=Soderling
- 齐布尔科娃=Cibulkova
- 萨芬娜=Safina
- 库兹涅佐娃=Kuznetsova
- 金久慈=Vania King
- 梅罗=Melo
- 库兹涅索娃=Kuznetsova
- 热刺=Hotspur
- 富勒姆=Fulham
- 西汉姆联=West Ham United
- 女王公园巡游者=Queens Park Rangers
- 米尔沃尔=Millwall
- 查尔顿=Charlton
- 布伦特福德=Brentford
- 雷顿东方=Leyton Orient
- 塞尔赫斯特=Selhurst
- 帕里什=Parish
- 马丁-朗=Martin - Long
- 杰米=Jeremy
- 霍斯金=Hosking
- 布洛维特=Browett
- 斯蒂芬-布洛维特=Stephen - Browett
- 布利泽=Blitzer
- 凯伦=Karen
- 吉兰=Gillan
- 道恩=Dwayne
- 康迪=Conti
- 毕晓普=Bishop
- 郭达斯坦森=Jason Statham
- 鲁尼=Rooney
- 因弗内斯=Inverness
- 法米克=Famke
- 法米克-詹森=Famke - Janssen
- 乌玛=Uma
- 瑟曼=Thurman
- 西格妮=Sigourney
- 韦弗=Weaver
- 班纳=Banner
- 科斯特纳=Costner
- 卡维尔=Cavill
- 波莫=Bomer
- 安东尼=Anthony
- 莱克斯=Lex
- 菲什伯恩=Fishburne
- 劳伦斯=Laurence
- 弗奥拉=Faora
- 安婕=Antje
- 特拉乌=Traue
- 深空失忆=Pandorum
- 寇碧=Cobie
- 史莫德斯=Smulders
- 《老爸老妈的浪漫史》=《 How I Met Your Mother 》
- 夫妻相=phu thê tướng
- 非裔=Phi duệ
- 查特文=Chatwin
- 西格尔=Siegel
- 汉斯=Hans
- 季默=Zimmer
- 乔斯-韦登=Joss - Whedon
- 没人气=không nhân khí
- 波特罗=Potro
- 普莱诺=Plano
- 华为=Hoa Vi
- 王家卫=Vương Gia Vệ
- 赫敏=Hermione
- 沃特森=Watson
- 变3=Trans 3
- 乔艾尔=Jor-El
- 马龙=Marlon
- 白兰度=Brando
- 蒜和粉丝=tỏi cùng phấn ti
- 范志毅=Phạm Chí Nghị
- 真美国=thật Mỹ quốc
- 李-史密斯=Lee - Smith
- 佩莱格里尼=Pellegrini
- 曼努埃尔=Manuel
- 比利亚雷亚尔=Villarreal
- 皇马=Real Madrid
- 地处=vị trí
- 英超=EPL
- 英冠=EFL
- 巴萨=Barcelona
- 格拉齐亚诺=Graziano
- 佩莱=Pelle
- 阿尔克马尔=Alkmaar
- 荷甲=Eredivisie
- 费耶诺德=Feyenoord
- 瓦尔迪=Vardy
- 杰米-瓦尔迪=Jamie - Vardy
- 哈里-凯恩=Harry - Kane
- 恩戈洛=N'Golo
- 坎特=Kante
- 布洛涅=Boulogne
- 卡昂=Caen
- 法乙=Ligue 2
- 法甲=Ligue 1
- 法丙=Championnat National
- 马克莱莱=Makelele
- 纳瓦斯=Navas
- 凯洛尔=Keylor
- 萨普里萨=Saprissa
- 莱万特=Levante
- 西甲=La Liga
- 扑救=phác cứu
- 转会=chuyển hội
- 世俱杯=FIFA Club World Cup
- 扎哈=Zaha
- 科特迪瓦=Ivory Coast
- 在场上=tại tràng thượng
- 足总=FA
- 克莱因=Clyne
- 右边锋=hữu biên phong
- 武磊=Võ Lỗi
- 踢中甲=đá Trung giáp
- 郑智=Trịnh Trí
- 邵佳一=Thiệu Giai Nhất
- 德乙=Đức ất
- 国足=quốc bóng
- 国米=Inter Milan
- 黄渤=Hoàng Bột
- 佩工=Pel công
- 圣洛伦索=San Lorenzo
- 马科斯=Marcos
- 布莱顿=Brighton
- 格伦=Glenn
- 默里=Murray
- 合气道=Aikido
- 《大黄蜂》=《 Bumblebee 》
- 杰迪纳克=Jedinak
- 加尔旺=Garvan
- 欧文-加尔旺=Owen - Garvan
- 达米恩=Damien
- 德拉尼=Delaney
- 大伦敦=Greater London
- 唐卡斯特流浪者=Doncaster Rovers
- 马内=Mane
- 证的标准=chứng tiêu chuẩn
- 多大满=nhiều đại mãn
- 鲍登=Borten
- 德州=Texas
- 伍德鲁夫=Woodroof
- 梅丽莎=Melisa
- 沃雷克=Wallack
- 马克-福斯特=Marc - Forster
- 僵尸世界大战=World War Z
- 吉勒斯佩=Gillespie
- 孙红雷=Tôn Hồng Lôi
- 赵家班=Triệu Gia Ban
- 越光宝盒=Việt Quang Bảo Hạp
- 张紫仪=Trương Tử Nghi
- 和平行=cùng song song
- 陈玄奘=Trần Huyền Trang
- 朱刚鬣=Chu Cương Liệp
- 高老庄=Cao lão trang
- 空虚公子=Không Hư công tử
- 颜良=Nhan Lương
- 刘镇伟=Lưu Trấn Vĩ
- 西游=Tây Du
- 西游记=Tây Du Ký
- 松涛空手道=Shotokan Karate
- 诺丁汉=Nottingham
- 英甲=EFL L1
- 意甲=Serie A
- 莱切=Lecce
- 哈格里夫斯=Hargreaves
- 伍德盖特=Woodgate
- 几个人气=mấy cái nhân khí
- 蕾妮斯梅=Renesmee
- 篮网=Brooklyn Nets
- 阿泰斯特=Artest
- 阿朗佐=Alonzo
- 莫宁=Mourning
- 斯普利特=Splitter
- 邦纳=Bonner
- 德胡安=DeJuan
- 搞定热火=thu phục Miami Heat
- 雷阿伦=Ray Allen
- 了热火=Miami Heat
- 3日=3 ngày
- 丹尼尔斯=Daniels
- 乔斯琳=Jocelyn
- 弗瑞=Fury
- 德鲁伊=Druid
- 过分歧=quá phân kỳ
- 红魔鬼=Azazel
- 美少女特工队=Sucker Punch
- 扎导=Jack đạo
- 小屁孩日记=Diary of a Wimpy Kid
- 艾丽卡=Elektra
- 加纳=Garner
- 超胆侠=Daredevil
- 布莱恩-辛格=Bryan - Singer
- 波普先生的企鹅=Mr. Popper's Penguins
- 比美国=so Mỹ quốc
- 马拉加=Malaga
- 曼城=Manchester City
- 大巴黎=Paris Saint-Germain
- 阿勒萨尼=Al Thani
- 卡索拉=Cazorla
- 圣迪亚戈=Santiago
- 西乙=La Liga 2
- 踢中路=đá trung lộ
- 布斯克茨=Busquets
- 阿隆索=Alonso
- 德米凯利斯=Demichelis
- 拜仁=Bayern
- 格罗宁根=Groningen
- 范戴克=van Dijk
- 菲尔吉尔=Virgil
- 破门=phá môn
- 阿尔德韦雷尔德=Alderweireld
- 托比=Toby
- 踢中后卫=đá trung hậu vệ
- 范尼斯特鲁伊=Nistelrooy
- 阿尔德维尔德=Alderweireld
- 戴利=Daley
- 布林德=Blind
- 德林克沃特=Drinkwater
- 哈德斯菲尔德=Huddersfield
- 卡迪夫=Cardiff
- 米洛斯拉夫=Miroslav
- 德甲=Bundesliga
- 踢中场=đá trung tràng
- 摩克西=Dean Moxey
- 迪加科伊=Dikgacoi
- 伊斯特=East
- 安提俄珀=Antiope
- 伊利=Yili
- 希波吕忒=Hippolyta
- 琳达=Lynda
- 普林斯=Prince
- 被毁灭日=bị Doomsday
- 复仇者联盟=The Avengers
- 《黑暗骑士崛起》=《 The Dark Knight Rises 》
- 艾森伯格=Eisenberg
- 哈尔=Hal
- 克莱格=Craig
- 焦点电影公司=Focus Features công ty
- 罗恩=Ron
- 阿德琳妮=Adrianne
- 帕里奇=Palicki
- 派恩=Pine
- 尼尔森=Nelson
- 《大空头》=《 The Big Short 》
- 布兰娜=Brianna
- 伊丽莎白丸=Isabel Maru
- 梅利莎=Melissa
- 《恐怖游轮》=《 Triangle 》
- 鲁登道夫=Ludendorff
- 斯特朗=Strong
- 塞尼斯托=Sinestro
- 塔尔=Thaal
- 塔伦蒂诺=Tarantino
- 维冈竞技=Wigan Athletic
- 西布罗姆维奇=West Bromwich Albion
- 索普=Thorpe
- 比赛时=thi đấu khi
- 梁坤和=Lương Khôn cùng
- 拉韦洛=Ravello
- 纪德=Gide
- 蒙特=Monte
- 奇伦托=Cilento
- 纽卡斯尔=Newcastle
- A标=A tiêu
- 很多地方=rất nhiều địa phương
- 被解救的姜戈=Django Unchained
- 孙扬=Tôn Dương
- 西埃罗=Cesar
- 费罗=Cielo
- 凡萨诺=Varsano
- 亚隆-=Yaron -
- 特雷弗=Trevor
- 德军=Đức quân
- 路飞=Luffy
- 艾斯=Ace
- 莱万=Lewan
- 阿斯顿维拉=Aston Villa
- 苏亚雷斯=Suarez
- 英联=EFL
- 卡普德维拉=Capdevila
- 霍安=Joan
- 伊布=Ibra
- 圣日耳曼=Saint-Germain
- 萨迪奥=Sadio
- 梅斯=Metz
- 王楚=Vương Sở
- 皮亚尼奇=Pjanic
- 桑德勒=Sandler
- 特种部队2全面反击=G.I. Joe 2: Retaliation
- 伊巴卡=Ibaka
- 帕金斯=Perkins
- 塞弗罗萨=Sefolosha
- 维斯布鲁克=Westbrook
- 鲍里斯-迪奥=Boris - Diaw
- 鲍里斯=Boris
- 帕克=Parker
- 波什=Bosh
- 打中锋=đánh trung phong
- 步行者队=Pacers đội
- 罗伊=Roy
- 希伯特=Hibbert
- 哈斯勒姆=Haslem
- 乔尔=Joel
- 诺维斯基=Nowitzki
- 加内特=Garnett
- 韦德=Wade
- 麦克格雷迪=McGrady
- 查佛=Trifle
- 英式=Anh thức
- 大婴=Đại Anh
- 推特=Twitter
- 大英=Đại Anh
- 易思玲=Dịch Tư Linh
- 罗切特=Lochte
- 叶诗雯=Diệp Thi Văn
- 朴泰桓=Park Tae-hwan
- 思诺思=Zolpidem
- 马格努森=Magnussen
- 博古特=Bogut
- 卢克-郎利=Luc - Longley
- 朗利=Longley
- 里卡德=Rickard
- 布伦顿=Brenton
- 呋塞米=Furosemide
- 朱芳雨=Chu Phương Vũ
- 芳雨=Phương Vũ
- 咏春=Vịnh Xuân
- 诺维奇=Norwich
- 萨尔茨堡红牛=Red Bull Salzburg
- 萨尔茨=Salzburg
- 哈莉奎因=Harley Quinn
- 猛禽小队=Birds of Prey
- 自杀小队=Suicide Squad
- 奎茵=Quinn
- 哈莉-奎茵=Harley - Quinn
- 逃离德黑兰=Argo
- 罗根=Logan
- 勒曼=Lerman
- 壁花少年=The Perks of Being a Wallflower
- 奥布莱恩=O'Brien
- 泰勒-珀西=Tyler - Posey
- 《移动迷宫》=《 The Maze Runner 》
- 惊天魔盗团=Now You See Me
- 比利=Billy
- 赞恩=Zane
- 露丝=Rose
- 杰克和露丝=Jack cùng Rose
- 艾恩斯=Irons
- 杰瑞米=Jeremy
- 有戏演=có trình diễn
- 冈本多绪=Okamoto Tao
- 李昂=Lý Ngang
- 德莱福斯=Dreyfuss
- 票房高=phòng bán vé cao
- 葡超联赛=Primeira Liga
- 葡超=Primeira
- 达达里奥=Daddario
- 本蝠=Ben dơi
- 展现出=triển hiện ra
- 阿尔弗雷德=Alfred
- 本叔叔=Ben thúc thúc
- 就铺垫=liền trải chăn
- 泽莫=Zemo
- 剧中=kịch trung
- 安全闸门=an toàn áp môn
- 拍戏时间=đóng phim thời gian
- 格林=Green
- 马赫雷斯=Mahrez
- 里亚德=Riyad
- 阿尔及利亚=Algeria
- 把马赫雷斯=đem Mahrez
- 圣埃蒂安=Saint-Etienne
- 埃梅里克=Emerick
- 奥巴梅扬=Aubameyang
- 法甲联赛=Ligue 1
- 艾瑞斯=Iris
- 韦斯特=West
- 杜波夫=Dobrev
- 艾尔伯德=Eobard
- 艾尔伯德-斯旺=Eobard - Thawne
- 威尔斯博士=Wells tiến sĩ
- 星空实验室=S.T.A.R. phòng thí nghiệm
- 加瓦那=Cavanagh
- 凯特琳=Caitlin
- 帕娜贝克=Panabaker
- 鲁纳=Luna
- 闪电小队=The Flash tiểu đội
- 西斯科=Cisco
- 雷蒙=Ramon
- “震波”=“Vibe”
- 终极者=Terminator
- 斯纳特=Snart
- 寒冷队长=Captain Cold
- 无赖帮=Rogues
- 阿梅尔=Amell
- 斯蒂芬-阿梅尔=Stephen - Amell
- 湄拉=Mera
- 海后=hải hậu
- 奥姆=Orm
- 过夜枭=qua Nite Owl
- X战警=X-Men
- 冰冰=Băng Băng
- 黎明演=Lê Minh diễn
- 克氏=Louisiana
- 沙恩=Shane
- 沙恩-布莱克=Shane - Black
- 奇塔瑞=Killian
- 小辣椒=Pepper Potts
- 复联=Avengers
- 奥创=Ultron
- 里奥创=Ultron
- 复仇者们=Avengers nhóm
- 贝鲁奇=Bellucci
- 旺达与幻视=WandaVision
- 莫耶斯=Moyes
- 德布劳内=De Bruyne
- 比利时联赛=Bỉ Pro league
- 根克=Genk
- 丁丁=Tintin
- 沃尔夫斯堡=Wolfsburg
- 晚上映=vãn chiếu
- 试映会=thí ánh hội
- 沉睡魔咒=Maleficent
- 《明日边缘》=《 Edge of Tomorrow 》
- 绯红女巫=Scarlet Witch
- 索尔=Thor
- 赵海伦=Helen Cho
- 振金=Vibranium
- 大爽点=đại sảng điểm
- 中对手=trúng đối thủ
- 本演=Ben diễn
- 彼德=Peter
- 星运里的错=The Fault in Our Stars
- 给水晶宫=cấp Thủy Tinh Cung
- 点水晶宫=điểm Thủy Tinh Cung
- 滨海湾金沙=Marina Bay Sands
- 深水埗=Sham Shui Po
- 韩庚=Hàn Canh
- 变4=Trans 4
- 建行=Kiến Hành
- 迪玛利亚=Di Maria
- 杨尼克=Dương Nick
- 尼克杨=Nick Dương
- 杨力=Dương Lực
- 中风靡=trung thịnh hành
- 希德勒斯顿=Hiddleston
- 泽米吉斯=Zemeckis
- 超时空接触=Contact
- 回旋镖=Boomerang
- 回旋镖队长=Captain Boomerang
- 杰克和肉丝=Jack cùng Rose
- 程勇=Trình Dũng
- 曹斌=Tào Bân
- 吕受益=Lữ Thụ Ích
- 张一山=Trương Nhất Sơn
- 彭浩=Bành Hạo
- 谭卓=Đàm Trác
- 刘思慧=Lưu Tư Tuệ
- 徐峥=Từ Tranh
- 加雷思=Gareth
- 科拉罗夫=Kolarov
- 亚历山大-=Aleksandar -
- 曼奇尼=Mancini
- 罗伯特-曼奇尼=Roberto - Mancini
- 克利希=Clichy
- 盖尔-克利希=Gael - Clichy
- 靳东=Cận Đông
- 沃勒=Waller
- 盖尔霍恩=Gellhorn
- 尼哥=Nico
- 黑蝠鲼=Black Manta
- 《秘密特工》=《 The Man from U.N.C.L.E. 》
- 戈尔丁=Golding
- 林佩=Lâm Bội
- 王珞丹=Vương Lạc Đan
- 泰利莎=Teresa
- 时光尽头的恋人=The Age of Adaline
- 阿戴琳=Adaline
- 《喜福会》=《 The Joy Luck Club 》
- 钱小样=Tiền Tiểu Dạng
- 杯水晶宫=ly Thủy Tinh Cung
- 罗伯逊=Robertson
-
Mỹ ngu: Ta đóng phim điện ảnh không thèm để ý phí tổn
visibility5541 star0 1
-
Nói tốt chụp lạn quảng cáo, như thế nào thành văn ngu đế quốc
visibility1995 star0 1
-
Biến thân thổi quét vui chơi giải trí
visibility30282 star402 10
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Mỹ ngu: Ta đóng phim điện ảnh không thèm để ý phí tổn
visibility5541 star0 1
-
Nói tốt chụp lạn quảng cáo, như thế nào thành văn ngu đế quốc
visibility1995 star0 1
-
Biến thân thổi quét vui chơi giải trí
visibility30282 star402 10
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 2584
- 王圆圆=Vương Viên Viên
- 李斌=Lý Bân
- 李茜=Lý Thiến
- 张刚=Trương Cương
- 林晓宇=Lâm Hiểu Vũ
- 韩云峰=Hàn Vân Phong
- 梁坤=Lương Khôn
- 梁爽=Lương Sảng
- 张旭=Trương Húc
- 泉城=Tuyền Thành
- 中央音乐学院=Trung Ương Âm Nhạc Học Viện
- 姜悦然=Khương Duyệt Nhiên
- 王芳=Vương Phương
- 艾尼瓦尔=Ngải Ni Ngõa Nhĩ
- 喜相逢=Hỉ Tương Phùng
- 无羁=Vô Ki
- 如梦令=Như Mộng Lệnh
- 燕大=Yến Đại
- 徐珍珍=Từ Trân Trân
- 周树人=Chu Thụ Nhân
- 兔来割草=Thỏ Lai Cát Thảo
- 孙睿=Tôn Duệ
- 唐乐乐=Đường Nhạc Nhạc
- 唐傿=Đường Yên
- 许诗纯=Hứa Thi Thuần
- 紫萱=Tử Huyên
- 钟灵=Chung Linh
- 华清=Hoa Thanh
- 一生所爱=Nhất Sinh Sở Ái
- 大话西游=Đại thoại Tây du
- 刘燕=Lưu Yến
- 陈航=Trần Hàng
- 杨宏飞=Dương Hoành Phi
- 唐宏伟=Đường Hoành Vĩ
- 李彤燕=Lý Đồng Yến
- 梁朝炜=Lương Triều Vĩ
- 张嫚玉=Trương Mạn Ngọc
- 李安=Lý An
- 糖糖=Đường Đường
- 徐国伟=Từ Quốc Vĩ
- 珍珍=Trân Trân
- 寒寒=Hàn Hàn
- 刘可=Lưu Khả
- 人民文学=Nhân Dân Văn Học
- 李杰=Lý Kiệt
- 刘念=Lưu Niệm
- 石头=Thạch Đầu
- 乐乐=Nhạc Nhạc
- 黄刚=Hoàng Cương
- 刘云溪=Lưu Vân Khê
- 高洁=Cao Khiết
- 魔都=Ma Đô
- 唐嫣=Đường Yên
- 陈稳=Trần Ổn
- 齐鲁=Tề Lỗ
- 老曹=lão Tào
- 曹问轩=Tào Vấn Hiên
- 曹教授=Tào giáo thụ
- (°一°〃)=(°一°〃)
- 艾白都拉=Ngải Bạch Đô Lạp
- 王秀英=Vương Tú Anh
- 沈涛=Thẩm Đào
- 日剧=Nhật kịch
- 忘羡=Vong Tiện
- 宋修研=Tống Tu Nghiên
- 萨塔尔=Tát Tháp Nhĩ
- 瓦尔=Ngõa Nhĩ
- 艾尼=Ngải Ni
- 方锦笼=Phương Cẩm Lung
- 刘漩=Lưu Tuyền
- 张扬=Trương Dương
- 王詜=Vương Thao
- 燕南=Yến Nam
- 美食=mỹ thực
- 金铭=Kim Minh
- 王玲玉=Vương Linh Ngọc
- 科大=Khoa Đại
- 琼遥=Quỳnh Dao
- 张艳丽=Trương Diễm Lệ
- 韦家华=Vi Gia Hoa
- 凉粉=Lương phấn
- 大乐团=đại nhạc đoàn
- 郁可维=Úc Khả Duy
- 胡厦=Hồ Hạ
- 李钰刚=Lý Ngọc Cương
- 悦然=Duyệt Nhiên
- 陈凯=Trần Khải
- 周星池=Chu Tinh Trì
- 梁国徽=Lương Quốc Huy
- 翔蓝=Tường Lam
- 郭毅=Quách Nghị
- 王振=Vương Chấn
- 家长会=gia trưởng hội
- 张金龙=Trương Kim Long
- 李勇=Lý Dũng
- 兴济=Hưng Tế
- 张霞=Trương Hà
- 薛丽丽=Tiết Lệ Lệ
- 凸(>皿<)凸=凸(>皿<)凸
- 杨璐=Dương Lộ
- 许三多=Hứa Tam Đa
- 齐达内=Zidane
- 卡戴珊=Kardashian
- 刘勇=Lưu Dũng
- 刘兴荣=Lưu Hưng Vinh
- 扬程=Dương Trình
- 刘凯=Lưu Khải
- 王军=Vương Quân
- 李晓东=Lý Hiểu Đông
- 胡远远=Hồ Viễn Viễn
- 津门市=Tân Môn thị
- 鲁能=Lỗ Năng
- 齐大=Tề Đại
- 四建=Tứ Kiến
- 陈树鸿=Trần Thụ Hồng
- 矸石=Canh Thạch
- 朱建周=Chu Kiến Chu
- 韩军=Hàn Quân
- (▔皿▔╬)?=(▔皿▔╬)?
- 王哲=Vương Triết
- 科大题=khoa đại đề
- 刘亚萍=Lưu Á Bình
- 和好莱坞=Hollywood
- 瓦坎达=Wakanda
- 江城=Giang Thành
- 高三=cao tam
- (╬ ̄皿 ̄)=(╬ ̄皿 ̄)
- 丁蟹=Đinh Giải
- 杨曦=Dương Hi
- 王珊珊=Vương San San
- 提梁坤=đề Lương Khôn
- 陈霞=Trần Hà
- 王猛=Vương Mãnh
- 王学斌=Vương Học Bân
- 郑轩=Trịnh Hiên
- 郑贺金=Trịnh Hạ Kim
- 王磊=Vương Lỗi
- 张建华=Trương Kiến Hoa
- 大爽=Đại Sảng
- 孙军=Tôn Quân
- 杨丽娟=Dương Lệ Quyên
- 爷爷家=nhà gia gia
- 梁国泰=Lương Quốc Thái
- 梁大河=Lương Đại Hà
- 刘文娟=Lưu Văn Quyên
- 小爽=tiểu Sảng
- 梁国丽=Lương Quốc Lệ
- 经七=Kinh Thất
- 长衫=trường sam
- 李扬=Lý Dương
- 后梁坤=sau Lương Khôn
- ( ̄口 ̄)=( ̄口 ̄)
- 李联杰=Lý Liên Kiệt
- 甄梓丹=Chân Tử Đan
- 吴惊=Ngô Kinh
- 刘莉=Lưu Lị
- 宋毅=Tống Nghị
- 梁敏=Lương Mẫn
- 王文成=Vương Văn Thành
- 黑科技=hắc khoa kỹ
- 谢霆峰=Tạ Đình Phong
- 张永斌=Trương Vĩnh Bân
- 刘波=Lưu Ba
- 大明湖=Đại Minh hồ
- 郑板桥=Trịnh Bản Kiều
- 马克辛=Mã Khắc Tân
- 王丽娜=Vương Lệ Na
- 宋思雨=Tống Tư Vũ
- 张子仪=Trương Tử Nghi
- 钱浩=Tiền Hạo
- 西点军校=Tây Điểm Quân Giáo
- 赵永丰=Triệu Vĩnh Phong
- 常山=Thường Sơn
- 方锦艺=Phương Cẩm Nghệ
- 洪琻宝=Hồng Kim Bảo
- 飞跃=Phi Dược
- 李霖=Lý Lâm
- 小杨=tiểu Dương
- 周杰纶=Chu Kiệt Luân
- 赵继平=Triệu Kế Bình
- 徐亮=Từ Lượng
- 李国庆=Lý Quốc Khánh
- 可子=Khả Tử
- 方永聪=Phương Vĩnh Thông
- 孙卫东=Tôn Vệ Đông
- 刘玲=Lưu Linh
- (??_?)=(。ŏ_ŏ)
- 周克义=Chu Khắc Nghĩa
- 大山贼=đại sơn tặc
- 兰伯特=Lambert
- 未铭=Vị Minh
- 搏雅=Bác Nhã
- 何煛=Hà Quỳnh
- 绿肥红瘦=lục phì hồng sấu
- 巩莉=Củng Lị
- 雅木茶=Yamcha
- 短笛=Piccolo
- 灭霸=Thanos
- 卡魔拉=Gamora
- 星光=Tinh Quang
- 郭德钢=Quách Đức Cương
- 王小京=Vương Tiểu Kinh
- 李综盛=Lý Tổng Thịnh
- 罗大右=La Đại Hữu
- 黄沾=Hoàng Triêm
- 郑秀玟=Trịnh Tú Mân
- 歌后=ca hậu
- 李贞贤=Lee Jung-hyun
- 千本樱=Senbonzakura
- 刘耀=Lưu Diệu
- 九州同=Cửu Châu Đồng
- 水龙吟=Thủy Long Ngâm
- 范小萱=Phạm Tiểu Huyên
- 裘千丈=Cừu Thiên Trượng
- 陆易=Lục Dịch
- 李香=Lý Hương
- 汪锋=Uông Phong
- 崔建=Thôi Kiến
- 田振凭=Điền Chấn Bằng
- 星城=Tinh Thành
- 李客勤=Lý Khách Cần
- 迪力木拉提=Địch Lực Mộc Lạp Đề
- 蔡依琳=Thái Y Lâm
- 罗智祥=La Trí Tường
- 韩菮=Hàn Canh
- 关大洲=Quan Đại Châu
- 章嵘=Chương Vanh
- 谭咏麟=Đàm Vịnh Lân
- 勤哥=Cần ca
- 藤田刚=Đằng Điền Cương
- 周比利=Châu Bỉ Lợi
- 陈义迅=Trần Nghĩa Tấn
- 光俍=Quang Lương
- 梁静如=Lương Tĩnh Như
- 曹轩彬=Tào Hiên Bân
- 王霏=Vương Phi
- 陈家英=Trần Gia Anh
- 陈百强=Trần Bách Cường
- 霏姐=Phi tỷ
- 咏儿=Vịnh Nhi
- 李亚鹏=Lý Á Bằng
- 第五天王=đệ ngũ Thiên Vương
- 林溪=Lâm Khê
- 李健=Lý Kiện
- 李建=Lý Kiện
- 周毕畅=Chu Bút Sướng
- 鹏城=Bằng Thành
- 夏奇拉=Shakira
- 苏省=Tô tỉnh
- 孙艳姿=Tôn Diễm Tư
- 南派三叔=Nam Phái Tam Thúc
- 林亿莲=Lâm Ức Liên
- 克勤=Khắc Cần
- 吴茜莲=Ngô Thiến Liên
- 赵雪曼=Triệu Tuyết Mạn
- 杜琪锋=Đỗ Kỳ Phong
- 华哥=Hoa ca
- 毛遂=mao toại
- 徐锦茳=Từ Cẩm Giang
- 范玟芳=Phạm Mân Phương
- 陈国昆=Trần Quốc Côn
- 张雨生=Trương Vũ Sinh
- 维旺迪=Vivendi
- 蕾哈娜=Rihanna
- 泰勒-斯威夫特=Taylor - Swift
- 比伯=Bieber
- 容组儿=Dung Tổ Nhi
- 许茹云=Hứa Như Vân
- 王滐=Vương Kiệt
- 哈肯=Hacken
- 卢淑怡=Lư Thục Di
- 钱国炜=Tiền Quốc Vĩ
- 李家声=Lý Gia Thanh
- 吴绾芳=Ngô Oản Phương
- 潘芳芳=Phan Phương Phương
- 邵美淇=Thiệu Mỹ Kỳ
- 梁佩瑚=Lương Bội Hô
- 郑伊建=Trịnh Y Kiện
- 天幕=Thiên Mạc
- 续约=tục ước
- 加际=Gia Tế
- 梅雁芳=Mai Nhạn Phương
- 钟震涛=Chung Chấn Đào
- 程晓东=Trình Hiểu Đông
- 元魁=Nguyên Khôi
- 俞飞虹=Du Phi Hồng
- 中建=Trung Kiến
- 李家生=Lý Gia Sinh
- 郑家瑜=Trịnh Gia Du
- 怡姐=Di tỷ
- 宋承宪=Song Seung-heon
- 宋慧乔=Song Hye-kyo
- 元彬=Won Bin
- 古天楽=Cổ Thiên Lặc
- 林宝怡=Lâm Bảo Di
- 黎恣=Lê Tứ
- 佘诗漫=Xa Thi Mạn
- 亚视=Asia TV
- 生哥=Sinh ca
- 陈佩司=Trần Bội Tư
- 做法国=làm Pháp quốc
- 裘德洛=Jude Law
- 陈浩南=Trần Hạo Nam
- 华仔=Hoa tử
- 费祥=Phí Tường
- 张振=Trương Chấn
- 陈小春=Trần Tiểu Xuân
- 李宗胜=Lý Tông Thắng
- 珍姐=Trân tỷ
- 宁皓=Ninh Hạo
- 冯晓刚=Phùng Hiểu Cương
- 张义谋=Trương Nghĩa Mưu
- 朱丽茜=Chu Lệ Thiến
- 杨密=Dương Mật
- 刘凯威=Lưu Khải Uy
- 鲁豫=Lỗ Dự
- 陈鲁豫=Trần Lỗ Dự
- 鲁钰=Lỗ Dự
- 陈鲁钰=Trần Lỗ Dự
- 霍利菲尔德=Holyfield
- 福冈=Fukuoka
- 东京=Tokyo
- 艾回=Avex
- 松浦胜人=Matsuura Masato
- 余纹乐=Dư Văn Nhạc
- 林俊滐=Lâm Tuấn Kiệt
- 帅过=soái quá
- 石田隆一=Ishida Ryuichi
- 迪卡普里奥=DiCaprio
- 陈冠西=Trần Quan Tây
- 隆桑=Ryu-san
- 宇多田光=Utada
- 弗兰奇=Franky
- 花泽香菜=Kana Hanazawa
- 腾格尔=Tengger
- 斯国一=sugoi
- 胡八一=Hồ Bát Nhất
- 胡国华=Hồ Quốc Hoa
- 湘西=Tương Tây
- 陈玉楼=Trần Ngọc Lâu
- 罗老歪=La Lão Oai
- 雪莉杨=Tuyết Lị Dương
- 靳冬=Cận Đông
- 陈桥恩=Trần Kiều Ân
- 王凯旋=Vương Khải Toàn
- 不在傿=không ở yên
- 罗缙=La Tấn
- 陶吉吉=Đào Cát Cát
- 长濑=Tomoya
- 智也=Nagase
- 出道后=xuất đạo sau
- 中川翔子=Shoko Nakagawa
- 日韩=Nhật Hàn
- 铃木保奈美=Suzuki Honami
- 赤名莉香=Akana Rika
- 内山麿我=Uchiyama Maroka
- 福山雅治=Fukuyama Masaharu
- 阿部宽=Abe Hiroshi
- 关西=Kansai
- 玉置浩二=Tamaki Koji
- 中岛美嘉=Nakashima Mika
- 阿尔邦=Arbent
- 许魏=Hứa Ngụy
- 黄敬临=Hoàng Kính Lâm
- 琦玉=Kỳ Ngọc
- 苏咏康=Tô Vịnh Khang
- 周慧=Chu Tuệ
- 河合奈保子=Kawai Naoko
- 墨尔本=Melbourne
- 邓洁=Đặng Khiết
- 乐韵=Nhạc Vận
- 中戏=Trung Hí
- 张浩轩=Trương Hạo Hiên
- 黄贯钟=Hoàng Quán Chung
- 黄嘉强=Hoàng Gia Cường
- 叶世嵘=Diệp Thế Vanh
- 贯钟=Quán Chung
- 黄家驹=Hoàng Gia Câu
- 刘毅军=Lưu Nghị Quân
- 吴力群=Ngô Lực Quần
- 朱音=Chu Âm
- 家驹=Gia Câu
- 天马座的幻想=Pegasus Fantasy
- 苏颜=Tô Nhan
- 东莱=Đông Lai
- 惠特尼=Whitney
- 李莉=Lý Lị
- 精英=tinh anh
- 万柳=Vạn Liễu
- 高海清=Cao Hải Thanh
- 叶世荣=Diệp Thế Vinh
- 龚伟=Cung Vĩ
- 翁倩玉=Ông Thiến Ngọc
- 降大任=Hàng Đại Nhậm
- 刘叶=Lưu Diệp
- 陈昆=Trần Côn
- 日文=Nhật văn
- 塔本一马=Tomoto Kazuma
- 休杰克曼=Hugh Jackman
- 卢惠光=Lư Huệ Quang
- 标地=tiêu địa
- 舞滨=Maihama
- 千叶=Chiba
- 浦安=Urayasu
- 迪丽热芭=Địch Lệ Nhiệt Ba
- 莫雷诺=Moreno
- 托蒂=Totti
- 托马西=Tommasi
- 安贞焕=Ahn Jung-hwan
- 朴思勋=Park Si-hun
- 民微=dân vi
- 铜锣烧=dorayaki
- 湾湾=Loan Loan
- 哥斯达黎加=Costa Rica
- 孙季海=Tôn Quý Hải
- 米卢蒂诺维奇=Milutinović
- 米卢=Milu
- 李明=Lý Minh
- 谢辉=Tạ Huy
- 申斯=Thân Tư
- 郑志=Trịnh Chí
- 高侥=Cao Nghiêu
- 沙特=Saudi
- 马奎尔=Maguire
- 乔丹=Jordan
- 惠特妮=Whitney
- 凯莉=Carey
- 歌特别=ca đặc biệt
- 张韶晗=Trương Thiều Hàm
- 黄绮姗=Hoàng Khỉ San
- 郑淳元=Trịnh Thuần Nguyên
- 文京=Bunkyo
- 日元=Nhật nguyên
- 朴孝信=Park Hyo Shin
- 热芭=Nhiệt Ba
- 苏克=Şükür
- 哈坎=Hakan
- 安室奈美惠=Amuro Namie
- 记者会=phóng viên hội
- 步姐=Saki tỷ
- 步迷=Saki mê
- 安瑶拉=Cha Do Hyun
- 申世期=Shin Se Gi
- 神戸牛怀石=Kobe Beef Kaiseki
- 西恩潘=Sean Penn
- 怀石=kaiseki
- 怀石料理=kaiseki-ryori
- 来日本=đến Nhật Bản
- 王京=Vương Kinh
- 徐客=Từ Khách
- 温蒂=Wendy
- 麦当娜=Madonna
- 卡恩=Kahn
- 门将=thủ môn
- 日媒=Nhật media
- 中日=Trung Nhật
- 歌会=ca hội
- 长假发=trường giả phát
- 戈薇=Kagome
- 演奏会=diễn tấu hội
- 卡拉OK=Karaoke
- 点播=điểm bá
- 莫小贝=Mạc Tiểu Bối
- 欧阳巴=Âu Dương Ba
- 欧阳峰=Âu Dương Phong
- 千代田=Chiyoda
- 东京都=Tokyo
- 北之丸=Kitanomaru
- 昭和=Showa
- 大卫=David
- 葛瑞特=Garrett
- 方颂平=Phương Tụng Bình
- 老方=lão Phương
- 孙燕恣=Tôn Yến Tứ
- 凯拉=Keira
- 奈特莉=Knightley
- 宋祖瑛=Tống Tổ Anh
- 莉杨=Lị Dương
- 尘大师=Trần đại sư
- 雮尘珠=mộc trần châu
- 李春来=Lý Xuân Lai
- 马大胆=Mã Đại Đảm
- 陈瞎子=Trần người mù
- 吴邪=Ngô Tà
- 德华=Đức Hoa
- 麦老=Mạch lão
- 华迷=Hoa mê
- 陈永仁=Trần Vĩnh Nhân
- 林健岳=Lâm Kiện Nhạc
- 麦绍棠=Mạch Thiệu Đường
- 朱丽倩=Chu Lệ Thiến
- 酒井法子=Sakai Noriko
- 和约翰尼=Johnny
- 德普=Depp
- 杰西=Jesse
- 不是说=không phải nói
- 谷村新司=Tanimura Shinji
- 李雯=Lý Văn
- 金成武=Kaneshiro Takeshi
- 中法日=Trung Pháp Nhật
- 吉拉多=Gillardeau
- 郑智薰=Jung Ji-hoon
- 毛寕=Mao Ninh
- 孙南=Tôn Nam
- 高相佑一=Takaso Yuichi
- 托米=Tommy
- 韦素=Wiseau
- 王斯聪=Vương Tư Thông
- 普思=Prometheus
- 王建林=Vương Kiến Lâm
- 林建岳=Lâm Kiến Nhạc
- 日方=Nhật phương
- 对内地=đối nội địa
- 映艺=Ánh Nghệ
- 池爱莉=Ellie
- 拉德=Ryder
- 贺然=Hạ Nhiên
- 苏友朋=Tô Hữu Bằng
- 元秀莲=Won Soo-yeon
- 赵寅成=Triệu Dần Thành
- 李政宰=Lý Chính Tể
- 张娜拉=Jang Na-ra
- 张东健=Jang Dong-gun
- 韩彩英=Han Chae-young
- 李俊基=Lee Joon-gi
- 吴颜祖=Ngô Ngạn Tổ
- 章梓怡=Chương Tử Di
- 中韩=Trung Hàn
- 平成=Heisei
- 仓木麻衣=Kuraki Mai
- 1999年=1999 năm
- 胡兵=Hồ Binh
- 环球=Universal
- 仲永=Trọng Vĩnh
- 克里斯滕=Kirsten
- 邓斯特=Dunst
- 林家栋=Lâm Gia Đống
- 林家动=Lâm Gia Đống
- 动哥=Đống ca
- 姜俊尚=Kang Joon-sang
- 五轮真弓=Mayumi Itsuwa
- 李玫=Lý Mân
- 万子良=Vạn Tử Lương
- 张卫建=Trương Vệ Kiến
- 韩虹=Hàn Hồng
- 孙玥=Tôn Nguyệt
- 瞿颍=Cù Dĩnh
- 莫玟蔚=Mạc Mân Úy
- 舒琪=Thư Kỳ
- 景岗山=Cảnh Cương Sơn
- 朴善美=Park Seon-mi
- 孙艺珍=Son Ye-jin
- 金惠秀=Kim Hye-soo
- 苏志燮=So Ji-sub
- 百想=Baeksang
- 亚太=Á Thái
- 视后=thị hậu
- 亚裔=gốc Á
- 斯塔克=Stark
- 伊迪丝=Edith
- 汉江=sông Hán
- 汝矣岛=Yeouido
- 地标=địa tiêu
- 朱裕玲=Joo Yoo-rin
- 理查德森=Richardson
- 后街男孩=Backstreet Boys
- 艺珍=Ye-jin
- 赤木刚宪=Akagi Takenori
- 金医生=Kim bác sĩ
- 关谷神奇=Sekiya Kamiki
- 大邱=Daegu
- 孙仙=Son tiên
- 王自健=Vương Tự Kiện
- 阿里郎=Arirang
- 申智=Shin Ji
- 申升勋=Shin Seung Hun
- 湖人=Lakers
- 科比=Kobe
- 到齐鲁=đến Tề Lỗ
- 程慧=Trình Tuệ
- 程雪=Trình Tuyết
- 爱乐之城=La La Land
- 高斯林=Gosling
- 林心茹=Lâm Tâm Như
- 如萍=Như Bình
- 马馥雅=Mã Phức Nhã
- 唐季礼=Đường Quý Lễ
- 唐继礼=Đường Quý Lễ
- 英皇=Anh Hoàng
- 杨受诚=Dương Thụ Thành
- 得起=đến khởi
- 程龙=Thành Long
- 金喜善=Kim Hee-sun
- 刘建明=Lưu Kiến Minh
- 韩琛=Hàn Sâm
- 黄警司=Hoàng Cảnh Tư
- 张信喆=Trương Tín Triết
- 红白=Kohaku
- 火影=Naruto
- 家动=Gia Động
- 春晚=Xuân Vãn
- 心茹=Tâm Như
- 田贞=Điền Trinh
- 郭富诚=Quách Phú Thành
- 林忆怜=Lâm Ức Liên
- 赵苯山=Triệu Bổn Sơn
- 苯山=Bổn Sơn
- 趵突=Bác Đột
- 解小东=Giải Tiểu Đông
- 来地=tới địa
- 没地=không địa
- 布雷=Brett
- 丹尼斯=Daniels
- 奏会=tấu hội
- 樊绍皇=Phàn Thiệu Hoàng
- 陈晓春=Trần Hiểu Xuân
- 曾志炜=Tằng Chí Vĩ
- 陈淞伶=Trần Tùng Linh
- 曾志伟=Tằng Chí Vĩ
- 雷颂德=Lôi Tụng Đức
- 杨芊嬅=Dương Thiên Hoa
- 叶伟=Diệp Vĩ
- 晚点=vãn điểm
- 刘士裕=Lưu Sĩ Dụ
- 刘家动=Lưu Gia Động
- 蓝洁英=Lam Khiết Anh
- 李国力=Lý Quốc Lực
- 胡謌=Hồ Ca
- 欧阳克=Âu Dương Khắc
- 袁鸿=Viên Hồng
- 李榭=Lý Tạ
- 黄秋声=Hoàng Thu Thanh
- 席慕蓉=Tịch Mộ Dung
- 李佳薇=Lý Giai Vi
- 陈小宝=Trần Tiểu Bảo
- 新力=Tân Lực
- 李兴=Lý Hưng
- 歌迷会=ca mê hội
- 见面会=gặp mặt hội
- 西门町=Tây Môn Đinh
- 许治安=Hứa Trị An
- 夏洛=Hạ Lạc
- 王力鸿=Vương Lực Hoành
- 张国嵘=Trương Quốc Vinh
- 楚楚=Sở Sở
- 张柏织=Trương Bá Chi
- 郭达=Quách Đạt
- 方玟山=Phương Mân Sơn
- 周桃=Chu Đào
- 李咏=Lý Vịnh
- 姚名=Diêu Danh
- 冯龚=Phùng Cung
- 邓紫淇=Đặng Tử Kỳ
- 柏织=Bá Chi
- 张捷=Trương Kiệt
- 舒蕾=Thư Lôi
- 王桀=Vương Kiệt
- 任贤奇=Nhậm Hiền Kỳ
- 黎鸣=Lê Minh
- 萧淑慎=Tiêu Thục Thận
- 姜炳业=Khương Bỉnh Nghiệp
- 李豪=Lý Hào
- 唐安麒=Đường An Kỳ
- 志玲=Chí Linh
- 中岛美雪=Miyuki Nakajima
- 陈道名=Trần Đạo Danh
- 凯特=Kate
- 杨子琼=Dương Tử Quỳnh
- 星爷=Tinh gia
- 章紫怡=Chương Tử Di
- 朴澍=Phác Thụ
- 洪笛=Hồng Địch
- 张羽=Trương Vũ
- 梁佳辉=Lương Giai Huy
- 何冀平=Hà Ký Bình
- 杨德昌=Dương Đức Xương
- 林清霞=Lâm Thanh Hà
- 余华=Dư Hoa
- 他人=hắn nhân
- 唐贺德=Đường Hạc Đức
- 陈舒芬=Trần Thư Phân
- 阿华=A Hoa
- 王佳卫=Vương Giai Vệ
- 韦佳辉=Vi Giai Huy
- 杜其峰=Đỗ Kỳ Phong
- 姜柔怡=Khương Nhu Di
- 姜女士=Khương nữ sĩ
- 张韶涵=Trương Thiều Hàm
- 福茂=Phúc Mậu
- 音乐会=âm nhạc hội
- 粉丝会=fans hội
- 碧昂斯=Beyoncé
- 过大型=quá đại hình
- 百事=Pepsi
- 可乐=Cola
- 郑秀雯=Trịnh Tú Văn
- 可口公司=Coca công ty
- 紫玉=Tử Ngọc
- 奔驰=Benz
- 库蒂尼奥=Coutinho
- 梅西=Messi
- 刘洋=Lưu Dương
- 克林姆林=Kremlin
- 达叔=Đạt thúc
- 运会=vận hội
- 奥运=Olympic
- 奥运会=Olympic
- 邹世明=Trâu Thế Minh
- 张晓平=Trương Hiểu Bình
- 邹钧=Trâu Quân
- 锦阳=Cẩm Dương
- 李庆生=Lý Khánh Sinh
- 张传亮=Trương Truyện Lượng
- 雷钰平=Lôi Ngọc Bình
- 李传亮=Lý Truyện Lượng
- 蒂尔曼=Tillman
- 泰森=Tyson
- 八神庵=Iori Yagami
- 八神=Iori
- 米基=Mickey
- 洛克=Rourke
- 洪涛=Hồng Đào
- 汉龙=Hán Long
- 绵阳=Miên Dương
- 巴图=Ba Đồ
- 伍曼瑛=Ngũ Mạn Anh
- 王战斗=Vương Chiến Đấu
- 马经纬=Mã Kinh Vĩ
- 把马经纬=đem Mã Kinh Vĩ
- 张永=Trương Vĩnh
- 明末=Minh mạt
- 清初=Thanh sơ
- 川西=Xuyên Tây
- 王圣明=Vương Thánh Minh
- 赵雷=Triệu Lôi
- 高炜光=Cao Vỹ Quang
- 孙哥=Tôn ca
- 秦澜=Tần Lan
- 陈知画=Trần Tri Họa
- 李国利=Lý Quốc Lợi
- 魔裟斗=Masato
- 播求=Buakaw
- 班柴明=Banchamek
- 苏瓦=Souwer
- 克劳斯=Kraus
- 泽野=Sawano
- 弘之=Hiroyuki
- 朴正炫=Park Jung-hyun
- 美依礼芽=Mizuhashi Mai
- 唐悠悠=Đường Du Du
- 章紫仪=Chương Tử Nghi
- 苏菲=Tô Phỉ
- 王菁菁=Vương Tinh Tinh
- 海姆斯沃斯=Hemsworth
- 利亚姆=Liam
- 陆露=Lục Lộ
- 徐颖=Từ Dĩnh
- 雪纳瑞=Schnauzer
- 叮当=Đinh Đương
- 郭东林=Quách Đông Lâm
- 藤子不二雄=Fujiko Fujio
- 折耳=tai cụp
- 立耳=tai thẳng
- 林文婷=Lâm Văn Đình
- 时候加=thời điểm thêm
- 轮休=luân hưu
- 拿到过=bắt được quá
- 巴拉望=Palawan
- 马来=Malay
- 金柳真=Kim Yoo-jin
- 柳真=Yoo-jin
- 明星会=minh tinh hội
- 车胜元=Cha Seung-won
- 孔孝真=Gong Hyo-jin
- 什刹海=Thập Sát Hải
- 台长=đài trưởng
- 室长=thất trưởng
- 紫薇=Tử Vi
- 王沪生=Vương Hỗ Sinh
- 刘慧芳=Lưu Tuệ Phương
- 宫崎骏=Hayao Miyazaki
- 柴智屏=Sài Trí Bình
- 朱啸天=Chu Khiếu Thiên
- 李兵兵=Lý Binh Binh
- 宝雄=Bảo Hùng
- 三地=tam địa
- 展杰=Triển Kiệt
- 赫本=Hepburn
- 文征明=Văn Chinh Minh
- 袁承志=Viên Thừa Chí
- 国嵘=Quốc Vinh
- 柳在石=Yoo Jae-si
- 在石=Jae-si
- 李光珠=Lee Kwang-soo
- 近藤茂=Kondo Shigeru
- 坦维尔=Tanville
- 哈萨克斯坦=Kazakhstan
- 贝斯别科夫=Beisebekov
- 乌兹别克斯坦=Uzbekistan
- 达夫罗诺夫=Davronov
- 等地=chờ địa
- 帕奎奥=Pacquiao
- 公主港=Puerto Princesa
- 陈光荣=Trần Quang Vinh
- 陈惠琳=Trần Huệ Lâm
- 叶师傅=Diệp sư phó
- 李钊=Lý Chiêu
- 武痴林=võ si Lâm
- 徐小东=Từ Hiểu Đông
- 叶问=Diệp Vấn
- 梅威瑟=Mayweather
- 托多罗夫=Todorov
- 鹧鸪=Chá Cô
- 颂恩=Yuke
- 君拉纳拉=Kulrattanarak
- 郑雨盛=Jung Woo-sung
- 梁捕头=Lương bộ đầu
- 陈凯哥=Trần Khải Ca
- 杰纶=Kiệt Luân
- 陆依萍=Lục Y Bình
- 金燕西=Kim Yến Tây
- 易先生=Dịch tiên sinh
- 多啦美=Dorami
- 李宰汉=Lee Jae-han
- 姜珠善=Jang Ju-sang
- 宋智孝=Song Ji Hyo
- 秀真=Su-jin
- 哲洙=Chul-soo
- 杉菜=Sam Thái
- 花泽类=Hoa Trạch Loại
- 秀珍=Su-jin
- 梅根=Megan
- 福克斯=Fox
- 破吉普=phá Jeep
- 开迪=Caddy
- 亚历山大=áp lực sơn đại
- 李汉宰=Lee Jae-han
- 木兰=Mộc Lan
- 玛丽莲=Marilyn
- 夫斯基=Dowski
- 独孤真上=Dokko Jin
- 具爱真=Gu Ae-jung
- 范兵兵=Phạm Binh Binh
- 吴锦原=Ngô Cẩm Nguyên
- 梁胜全=Lương Thắng Toàn
- 糖人=Đường Nhân
- 刘亦霏=Lưu Diệc Phi
- 唐钰=Đường Ngọc
- 姜明=Khương Minh
- 酒剑仙=Tửu Kiếm Tiên
- 女苑=Nữ Uyển
- 姜绝=Khương Tuyệt
- 李逍遥=Lý Tiêu Dao
- 谭耀纹=Đàm Diệu Văn
- 蒋馨=Tưởng Hinh
- 刘品颜=Lưu Phẩm Nhan
- 安以轩=An Dĩ Hiên
- 邓佳佳=Đặng Giai Giai
- 杨名娜=Dương Danh Na
- 黑熊=Hắc Hùng
- 出国语=xuất quốc ngữ
- 联通=Liên Thông
- 神之手=thần chi thủ
- 他的=hắn
- 唐姐=Đường tỷ
- 小高=tiểu Cao
- 黄老师=Hoàng lão sư
- 何润东=Hà Nhuận Đông
- 李世恒=Lý Thế Hằng
- 李杰夫=Lý Kiệt Phu
- 杰弗森=Jefferson
- 常瑞=Thường Thụy
- 苏玉=Tô Ngọc
- 林家堡=Lâm Gia Bảo
- 冯骏骅=Phùng Tuấn Hoa
- 逍遥=Tiêu Dao
- 灵儿=Linh Nhi
- 彭余晏=Bành Dư Yến
- 星势力=Tinh Thế Lực
- 十三香=Thập Tam Hương
- 绿化地=xanh hoá địa
- 神候=thần hầu
- 铁胆=Thiết Đảm
- 邓衍成=Đặng Diễn Thành
- 段天涯=Đoạn Thiên Nhai
- 李亜鹏=Lý Á Bằng
- 成是非=Thành Thị Phi
- 郭晋安=Quách Tấn An
- 陈法榕=Trần Pháp Dung
- 霍健华=Hoắc Kiện Hoa
- 徐长卿=Từ Trường Khanh
- 杨蜜=Dương Mật
- 红恩=Hồng Ân
- 孙德荣=Tôn Đức Vinh
- 三立都会=Tam Lập Đô Hội
- 苏丽媚=Tô Lệ Mị
- 梁小凤=Lương Tiểu Phượng
- 郑家颖=Trịnh Gia Dĩnh
- 高媛媛=Cao Viện Viện
- 试镜会=thử kính hội
- 吴垒=Ngô Lũy
- 郑俊河=Jeong Jun-ha
- 黄博=Hoàng Bác
- 空大师=Không đại sư
- 地字=chữ địa
- 关芝琳=Quan Chi Lâm
- 玛氏公司=Mars công ty
- 士力架=Snickers
- 龙格尔=Lundgren
- 马汀=Martin
- 马卡龙=Macaron
- 举办地=nơi tổ chức
- 厄罗斯=Eros
- 奎托斯=Kratos
- 地中央=nơi trung ương
- 及地区=cập địa khu
- 卡特=Carter
- 从中锋=từ trung phong
- 韦斯=Weis
- 艾弗森=Iverson
- 苏西洛=Susilo
- 史蒂文=Steven
- 沃特法=wtf
- 比约克=Bjork
- 福特=Ford
- 哈里森=Harrison
- 卡普肖=Capshaw
- 斯皮堡=Spielberg
- 卢塞恩=Lucerne
- 帕特农=Parthenon
- 伊瑞克提翁=Erechtheion
- 车田正美=Kurumada Masami
- 巴特尔=Bateer
- 田靓=Điền Tịnh
- 郭菁菁=Quách Tinh Tinh
- 刘祥=Lưu Tường
- 曾小贤=Tằng Tiểu Hiền
- 布鲁斯南=Brosnan
- 安妮斯顿=Aniston
- 斯导=Spiel đạo
- 罗伯=Rob
- 卡马龙=Macaron
- 奥尼尔=O'Neal
- 娜奥米=Naomi
- 沃茨=Watts
- 穆赫兰道=Mulholland Drive
- 林奇=Lynch
- 渡边谦=Ken Watanabe
- 彼得=Peter
- 阿亚拉=Ayala
- 韩乔声=Hàn Kiều Thanh
- 瓦尔加斯=Vargas
- 崔大霖=Thôi Đại Lâm
- 王义夫=Vương Nghĩa Phu
- 亚美尼亚=Armenia
- 麦迪=McGrady
- 福原爱=Fukuhara Ai
- 索里斯=Solis
- 托雷斯=Torres
- 奥德拉涅=Odranje
- 慢镜=chậm kính
- 德温=Devin
- 博伊金斯=Boykins
- 张伯伦=Chamberlain
- 鲁迪=Rudy
- 戈贝尔=Gobert
- 库里=Curry
- 史蒂芬=Stephen
- 本华莱士=Ben Wallace
- 德鲁纳斯=Drunas
- 易健联=Dịch Kiện Liên
- 彪马=Puma
- 文斯=Vince
- 勒布朗=LeBron
- 杰夫=Jeff
- 范甘迪=Van Gundy
- 祖耶夫=Zuyev
- 埃尔萨伊德=El Said
- 巴尔泰莱米=Barthelemy
- 不时尚=không thời thượng
- 胡冰=Hồ Băng
- 温子仁=Ôn Tử Nhân
- 林诣彬=Lâm Nghệ Bân
- 吴语森=Ngô Ngữ Sâm
- 招工=chiêu công
- 八嘎呀路=bakayaro
- 吴彦组=Ngô Ngạn Tổ
- 陈木胜=Trần Mộc Thắng
- 花都=Hoa Đô
- 梁嘉辉=Lương Gia Huy
- 焦恩骏=Tiêu Ân Tuấn
- 梦露=Monroe
- 阿列尔=Aller
- 塌塌米=tatami
- 滨崎步=Hamasaki Ayumi
- 步粉=Ayumi fans
- 梁粉=Lương fans
- 赵雅织=Triệu Nhã Chức
- 德芙=Dove
- 李易锋=Lý Dịch Phong
- 都敏俊=Do Min-joon
- 千颂伊=Cheon Song-yi
- 很多地=rất nhiều đất
- 都教授=Do giáo thụ
- 南宫彦=Nam Cung Ngạn
- 玉漱=Ngọc Thấu
- 唐导演=Đường đạo diễn
- 古教授=Cổ giáo thụ
- 毛舜珺=Mao Thuấn Quân
- 江玉郎=Giang Ngọc Lang
- 王宝强=Vương Bảo Cường
- 杜威尔=Deauville
- 星野直美=Hoshino Naomi
- 萨维奥拉=Saviola
- 马斯切拉诺=Mascherano
- 特维斯=Tevez
- 吉诺比利=Ginobili
- 斯特恩=Stern
- 马刺=Spurs
- 邓肯=Duncan
- 拉里=Larry
- 黄豆豆=Hoàng Đậu Đậu
- 海棠=Hải Đường
- 郭富成=Quách Phú Thành
- 智商高=chỉ số thông minh cao
- 高俅=Cao Cầu
- 扈三娘=Hỗ Tam Nương
- 扈家=Hỗ gia
- 尼奥=Neo
- 郭芙蓉=Quách Phù Dung
- 紫霞=Tử Hà
- 吉娃娃=Chihuahua
- 这是多=đây là nhiều
- 神乐=Kagura
- 王常瑞=Vương Thường Thụy
- 李仁杰=Lý Nhân Kiệt
- 林至炫=Lâm Chí Huyễn
- 楼南蔚=Lâu Nam Úy
- 黄伟文=Hoàng Vĩ Văn
- 林大神=Lâm đại thần
- 吴三省=Ngô Tam Tỉnh
- 张起灵=Trương Khởi Linh
- 发丘派=Phát Khâu Phái
- 大奎=Đại Khuê
- 陈丞澄=Trần Thừa Trừng
- 李元芳=Lý Nguyên Phương
- 狄大人=Địch đại nhân
- 将爱=tương ái
- 阿霏=A Phi
- 梅若鸿=Mai Nhược Hồng
- 徐真=Từ Chân
- 叶馨文=Diệp Hinh Văn
- 郑佳颖=Trịnh Giai Dĩnh
- 高天阳=Cao Thiên Dương
- 杨家将=Dương gia tướng
- 李奥=Lý Áo
- 球恩=Cầu Ân
- 全智贤=Jun Ji-hyun
- 金秀贤=Kim Soo-Hyun
- 金刚狼=Wolverine
- 李密=Lý Mật
- 蔡琳=Chae-rim
- 胡静=Hồ Tĩnh
- 王艳=Vương Diễm
- 狄龙=Địch Long
- 寇振海=Khấu Chấn Hải
- 夏宇=Hạ Vũ
- 张国利=Trương Quốc Lợi
- 徐风=Từ Phong
- 两地=hai nơi
- 多地=nhiều nơi
- 卡森博格=Katzenberg
- 杰弗里=Jeffrey
- 戴维=David
- 格芬=Geffen
- 卡森伯格=Katzenberg
- 维亚康姆=Viacom
- 逃出克隆岛=The Island
- 红眼航班=Red Eye
- 文隽=Văn Tuyển
- 德鲁=Drew
- 巴里摩尔=Barrymore
- 本斯蒂勒=Ben Stiller
- 金伯格=Kinberg
- 加朵=Gadot
- 盖尔=Gal
- 安培林=Amblin'
- 泰莉莎=Teresa
- 莱弗利=Lively
- 布莱克=Blake
- 皮克=Piqué
- 怒海=nộ hải
- 陈宁=Trần Ninh
- 吴震宇=Ngô Chấn Vũ
- 袁咏仪=Viên Vịnh Nghi
- 吴智昊=Oh Ji-ho
- 刘海=Lưu Hải
- 刘镇为=Lưu Trấn Vi
- 西沙=Tây Sa
- 郁达夫=Úc Đạt Phu
- 萧峰=Tiêu Phong
- 楚廉=Sở Liêm
- 刘镇炜=Lưu Trấn Vĩ
- 狮驼=Sư Đà
- 如来=Như Lai
- 丁思甜=Đinh Tư Điềm
- 潘子=Phan Tử
- 裘德考=Cừu Đức Khảo
- 陈文锦=Trần Văn Cẩm
- 闯美=sấm Mỹ
- 康纳=Connor
- 陆涛=Lục Đào
- 李晓璐=Lý Hiểu Lộ
- 王洛丹=Vương Lạc Đan
- 夏琳=Hạ Lâm
- 米立雄=Mễ Lập Hùng
- 米莱=Mễ Lai
- 胡凯莉=Hồ Kelly
- 王凯莉=Vương Kelly
- 凯莉-王=Kelly - Vương
- 基努=Keanu
- 维斯=Reeves
- 地房价=địa phòng giá
- 兄弟连=Band of Brothers
- 萨莎=Sasha
- 泰莉=Terry
- 忌日快乐=Happy Death Day
- 土拨鼠日=Groundhog Day
- 周英华=Chu Anh Hoa
- 吴雨森=Ngô Vũ Sâm
- 美股=Mỹ cổ
- 小蚁雄兵=Antz
- 疯狂躲避球=Dodgeball: A True Underdog Story
- 警界双雄=Starsky & Hutch
- 单身男子俱乐部=Old School
- 斯图尔特=Stuart
- 康菲尔德=Cornfeld
- 《双层公寓》=《 Duplex 》
- 热带惊雷=Tropic Thunder
- 《超级大坏蛋》=《 Megamind 》
- 艺妓回忆录=Memoirs of a Geisha
- 黑寡妇=Black Widow
- 神奇女侠=Wonder Woman
- 凯尔=Kyle
- 鲍比=Bobby
- 上头=thượng đầu
- 邓光荣=Đặng Quang Vinh
- 影之杰=Ảnh Chi Kiệt
- 电锯惊魂=Saw
- 你做=ngươi làm
- 《聚散离合》=《 Home and Away 》
- 人类清除计划=The Purge
- 死亡占卜=Ouija
- 诺兰=Nolan
- 牛仔裤的夏天=The Sisterhood of the Traveling Pants
- 瑞安=Ryan
- 绿灯侠=Green Lantern
- 米妮=Mini
- 安登=Anden
- 奈丽=Nelly
- 福塔多=Furtado
- 凯斯=Keith
- 埃略特=Elliott
- 蟑螂老爹=Papa Roach
- 哈瑞=Harry
- 宝丽金=PolyGram
- 列农=Lennon
- 约翰=John
- 松田圣子=Matsuda Seiko
- 国际章=quốc tế Chương
- 艺伎回忆录=Memoirs of a Geisha
- 和服=kimono
- 岩崎峰子=Iwasaki Mineko
- 指环王=Lord of the Rings
- 权利的游戏=Game of Thrones
- 过大=quá đại
- 饥饿游戏=The Hunger Games
- 朱浩伟=Chu Hạo Vĩ
- 吴恬敏=Ngô Điềm Mẫn
- 《消失的爱人》=《 Gone Girl 》
- 吉莉安=Gillian
- 弗琳=Flynn
- 芬奇=Fincher
- 裴淳华=Rosamund Pike
- 本阿弗莱克=Ben Affleck
- 大本=đại Ben
- 斯蒂文=Steven
- 什么=cái gì
- 尹天仇=Doãn Thiên Cừu
- 帕尔墨=Palmer
- 《温暖的尸体》=《 Warm Bodies 》
- 陈老师=Trần lão sư
- 《鲨滩》=《 The Shallows 》
- 泰诺=Tylenol
- 杰西卡=Jessica
- 罗德=Rothe
- 《绯闻女孩》=《 Gossip Girl 》
- 厄尼=Ernie
- 埃莱娜=Elaine
- 阿德莱德=Adelaide
- 教子=giáo tử
- 穆拉利=Mulally
- 基德曼=Kidman
- 周朝先=Chu Triều Tiên
- 好的=tốt
- 麦当雄=Mạch Đương Hùng
- 会主席=hội chủ tịch
- 洛丽=Lori
- 兄弟会=huynh đệ hội
- 关键第四号=I Am Number Four
- 血战钢锯岭=Hacksaw Ridge
- 掠木行动=Restraint
- 会的=hội
- 哈维=Harvey
- 暮光之城=Twilight
- 佐德=Zod
- 景别=cảnh biệt
- 徐志森=Từ Chí Sâm
- 米朵=Mễ Đóa
- 向南=Hướng Nam
- 李小鹿=Lý Tiểu Lộc
- 杨晓芸=Dương Hiểu Vân
- 方灵珊=Phương Linh San
- 陈意晗=Trần Ý Hàm
- 华子=Hoa Tử
- 犹太=Do Thái
- 李解=Lý Giải
- 经理人=người quản lý
- 萧若妍=Tiêu Nhược Nghiên
- 春哥=Xuân ca
- 天娱=Thiên Ngu
- 莎拉瓦特=Sherawat
- 玛丽卡=Mallika
- 孙舟=Tôn Chu
- 玉疆战神=Jade Warlord
- 本山=Bổn Sơn
- 强森=Johnson
- 尖峰时刻=Rush Hour
- 蒙毅=Mông Nghị
- 千与千寻=Spirited Away
- 菊次郎的夏天=Kikujiro
- 《现在很想见你》=《 Ima, Ai ni Yukimasu 》
- 竹内结子=Takeuchi Yuko
- 中村狮童=Nakamura Shido
- 大甜甜=Đại Điềm Điềm
- 点秋香=Điểm Thu Hương
- 陆无双=Lục Vô Song
- 国际孙=quốc tế Son
- 助理凯莉=trợ lý Kelly
- 仁杰=Nhân Kiệt
- 戴清=Đái Thanh
- 谋子=Mưu tử
- 元杰=Nguyên Kiệt
- 徐铮=Từ Tranh
- 欢乐谷=Hoan Nhạc Cốc
- 沙保亮=Sa Bảo Lượng
- 姜育恒=Khương Dục Hằng
- 张靓颍=Trương Tịnh Dĩnh
- 车武赫=Cha Moo-hyuk
- 武赫=Moo-hyuk
- 李舒萍=Lý Thư Bình
- 周深=Chu Thâm
- 陈炜=Trần Vĩ
- 小颜=tiểu Nhan
- 兰波特=Lamport
- 塞弗里德=Seyfried
- 《狼溪》=《 Wolf Creek 》
- 摩萨德=Mossad
- 速度与激情=The Fast and the Furious
- 吴宇森=Ngô Vũ Sâm
- 艾梅柏=Amber
- 希尔德=Heard
- 斯派洛=Sparrow
- 清水崇=Shimizu Takashi
- 帕拉特=Pratt
- 星爵=Star-Lord
- 索尔达娜=Saldana
- 男生女生黑白配=Guess Who
- 泰勒=Taylor
- 拉塞尔=Russell
- 杰-=Jay -
- 布拉德=Brad
- 皮特=Pitt
- 达蒙=Damon
- 萨瓦托尔=Salvatore
- 希亚=Shia
- 拉博夫=LaBeouf
- 山姆=Sam
- 邦辰=Bundchen
- 连姆=Liam
- 尼森=Neeson
- 致命魔术=The Prestige
- 尼克尔森=Nicholson
- 贝恩=Bane
- 互抡=hỗ luân
- 约翰逊=Johansson
- 竖锯=Jigsaw
- 希斯=Heath
- 莱杰=Ledger
- 兰敦=Landon
- 《热血教师》=《 The Ron Clark Story 》
- 钱德勒宾=Chandler Bing
- 蒙塔基=Montargis
- 断背山=Brokeback Mountain
- 德安=Đức An
- 黑夜传说=Underworld
- 道琼斯=Dow Jones
- 鲨卷风=Sharknado
- 环大西洋=Atlantic Rim
- 阿诺=Arnold
- 密室逃生=Escape Room
- 14日=14 ngày
- 0亿=tỷ
- 格瑞特=Garrett
- 为好莱坞=vì Hollywood
- 文牧野=Văn Mục Dã
- 郭帆=Quách Phàm
- 朱迪=Jodie
- 福斯特=Foster
- 吴奇龙=Ngô Kỳ Long
- 徐若萱=Từ Nhược Huyên
- 黑岩勉=Kuroiwa Tsutomu
- 米凯拉=Mikaela
- 迪斯特里=Destry
- 异次元杀阵=Cube
- 诺托=Noto
- 电影中=điện ảnh trung
- 勇闯夺命岛=The Rock
- 刘欢=Lưu Hoan
- 《记忆碎片》=《 Memento 》
- 《盗梦空间》=《 Inception 》
- 博登=Borden
- 内森=Nathan
- 克劳利=Crowley
- 《低俗小说》=《 Pulp Fiction 》
- 两杆大烟枪=Lock, Stock and Two Smoking Barrels
- 第四周=đệ tứ chu
- 范海辛=Van Helsing
- 《黑暗骑士》=《 The Dark Knight 》
- 布莱恩=Bryan
- 洛德=Lourd
- 克鲁尼=Clooney
- 弗莱德=Fred
- 杜兰特=Durant
- 哈奈特因=Hartnett
- 乔什=Josh
- 奥克拉荷马=Oklahoma
- 奥利佛=Olivier
- 狄波拉=Deborra-Lee
- 谢泼德=Shepard
- 格雷森=Grayson
- 囧瑟夫=Joseph
- 歌迪亚=Cotillard
- 星际穿越=Interstellar
- 安妮=Anne
- 基里安=Cillian
- 墨菲=Murphy
- 渡边濂=Ken Watanabe
- 汤老湿=Tom Hardy
- 哈迪=Hardy
- 汤老师=Tom lão sư
- 孙小姐=Son tiểu thư
- 肖恩宾=Sean Bean
- 库什纳=Kushner
- 布莱恩特=Bryant
- 戏会=diễn hội
- 劳里=Laurie
- 麦克唐纳=MacDonald
- 佐罗=Zorro
- 塞隆=Theron
- 说白雪=nói Bạch Tuyết
- 阿什顿=Ashton
- 库切=Kutcher
- 珀西=Percy
- 韦斯利=Wesley
- 希普=Shipp
- 巴里=Barry
- 艾伦=Allen
- 加里克=Garrick
- 基顿=Keaton
- 麦克斯=Max
- 米勒=Miller
- 艾米=Armie
- 汉莫=Hammer
- 科特罗纳=Cotrona
- 科曼=Coman
- 安东=Anton
- 尤金=Yelchin
- 闪电侠=The Flash
- 桑地亚哥=Santiago
- 卡布莱拉=Cabrera
- 基斯=Keays
- 基斯-拜伦=Keays-Byrne
- 休-=Hugh -
- 火星猎人=Martian Manhunter
- 巴鲁切尔=Baruchel
- 马克斯维尔=Maxwell
- 劳德=Lord
- 塔利亚=Talia
- 艾尔=al
- 古尔=Ghul
- 媚拉=Mera
- 浩克=Hulk
- 河升镇=Ha Seung-jin
- 西纳诺维奇=Nedzad Sinanovic
- 齐伯林=Tề Bá Lâm
- 何美钿=Hà Mỹ Điền
- 杨桃=Dương Đào
- 黄海波=Hoàng Hải Ba
- 小柯=Tiểu Kha
- 杨宗炜=Dương Tông Vĩ
- 多啦A梦=Doraemon
- 苗若兰=Miêu Nhược Lan
- 钟欣童=Chung Hân Đồng
- 章承恩=Chương Thừa Ân
- 吴君=Ngô Quân
- 艾达王=Ada Vương
- 生化危机=Resident Evil
- 中美=Trung Mỹ
- 巨齿鲨=The Meg
- 萨顶顶=Tát Đỉnh Đỉnh
- 任海燕=Nhậm Hải Yến
- 海燕=Hải Yến
- 桐华=Đồng Hoa
- 步步惊心=Bộ Bộ Kinh Tâm
- 马尔蒂尼=Maldini
- 穆萨噶=Moussaka
- 凯奇啊=Cage
- 汉娜=Hannah
- 韦伯=Webber
- 洛根=Logan
- 安沃尔=Ann Woll
- 欧拉=Euler
- 米诺斯=Minos
- 丹尼=Danny
- 佐伊=Zoey
- 罗比特=Robitel
- 迈克=Mike
- 浪费才能=lãng phí tài năng
- 环太平洋=Pacific Rim
- 吉尔莫=Guillermo
- 德尔=del
- 托罗=Toro
- 蒸汽朋克=Steampunk
- 文昌=Văn Xương
- 哈莉=Halle
- 迈克尔贝=Michael Bay
- 维特维奇=Witwicky
- 瑞切尔=Rachael
- 张益达=Trương Ích Đạt
- 生命万岁=Viva la Vida
- 酷玩乐队=Coldplay
- 南方小鸡=The Chicks
- 南方小妞=The Dixie Chicks
- 马友友=Mã Hữu Hữu
- 教皇合唱团=Gregorian
- 维恩=Wayne
- 正义联盟=Justice League
- 夏普=Sharp
- 陈其刚=Trần Kỳ Cương
- 老范=lão Phạm
- 欢哥=Hoan ca
- 布莱曼=Brightman
- 波切利=Bocelli
- 白岩松=Bạch Nham Tùng
- 唱歌时=ca hát khi
- 汤惟=Thang Duy
- 宝莱坞=Bollywood
- 第一天王=đệ nhất thiên vương
- 陈其钢=Trần Kỳ Cương
- 苹果公司=Apple công ty
- 苹果的=Apple
- 苹果股价=Apple giá cổ phiếu
- 黄勃=Hoàng Bột
- 郭涛=Quách Đào
- 徐争=Từ Tranh
- 盖里奇=Guy Ritchie
- 《老无所依》=《 No Country For Old Men 》
- 多拉美=Dorami
- 美帝=Mỹ đế
- 一条狗的使命=A Dog's Purpose
- 倪坤=Nghê Khôn
- 刘小光=Lưu Tiểu Quang
- 罗茜=La Thiến
- 姚晨=Diêu Thần
- 米津玄师=Yonezu Kenshi
- 阿布拉莫维奇=Abramovich
- 勃哥=Bột ca
- 曾叔=Tằng thúc
- 崔妮蒂=Trinity
- 彭于晏=Bành Vu Yến
- 韩动=Hàn Động
- 袁洪=Viên Hồng
- 林更鑫=Lâm Canh Hâm
- 明玉=Minh Ngọc
- 维杰=Vijay
- 娜蒂尼=Nandini
- 安久=Anju
- 安努=Anu
- 萨姆=Sam
- 李维杰=Lý Duy Kiệt
- 迪亚兹=Diaz
- 温丝莱特=Winslet
- 梅尔=Mel
- 《启示录》=《 Apocalypto 》
- 血钻=Blood Diamond
- 康纳利=Connelly
- 《恋爱假期》=《 The Holiday 》
- 马特=Matt
- 史泰龙=Stallone
- 特务风云=The Good Shepherd
- 博物馆奇妙夜=Night at the Museum
- 拍戏时=đóng phim khi
- 银河护卫队=Guardians of the Galaxy
- 麦克马洪=McMahon
- 麦克米伦=Macmillan
- 兹威克=Zwick
- 洛奇=Rocky
- 艾德=Ed
- 希兰=Sheeran
- 玛迪琳=Madilyn
- 贝莉=Bailey
- 梦龙乐队=Imagine Dragons
- 李嘉诚=Lý Gia Thành
- 瑞茜=Reese
- 威瑟斯彭=Witherspoon
- 与歌同行=Walk the Line
- 玛格=Margo
- 罗尔邓=Luol Deng
- 高盛=Goldman Sachs
- 尼沃=Nevo
- 艾维=Aviv
- 魔力女战士=Aeon Flux
- 伊布拉希莫维奇=Ibrahimovic
- 尤因=Ewing
- 怪兽屋=Monster House
- 父辈的旗帜=Flags of Our Fathers
- 硫磺岛家书=Letters from Iwo Jima
- 后窗惊魂=Disturbia
- 马里布=Malibu
- 马布=Mabul
- 福里斯特=Forest
- 惠特克=Whitaker
- 艾明=Amin
- 安迪=Idi
- 民谣搜集者=Songcatcher
- 罗森=Rossum
- 艾米-=Emmy -
- 布尔玛=Bulma
- 美版=Mỹ bản
- 朗达=Rhonda
- 查斯坦=Chastain
- 美剧=Mỹ kịch
- 乔琳娜=Jolene
- 希律=Herod
- 阿尔=Al
- 罗伯茨=Roberts
- 杰克卡=Jessica
- 坦纳=Tanner
- 萨缪尔=Samuel
- 极限特工=XXX
- 菲利安=Fillion
- 《撕裂人》=《 Slither 》
- 瑞恩=Ryan
- 冲出宁静号=Serenity
- 德西=Desi
- 温特沃斯=Wentworth
- 斯科菲尔德=Scofield
- 尼尔=Neil
- 老爸老妈的罗曼史=How I Met Your Mother
- 汤米=Tommy
- 海莉=Haley
- 伯恩鲍姆=Birnbaum
- 沙克=Shaq
- 本-=Ben -
- 恩尼=Ennis
- 德尔玛=Del Mar
- 侠影之谜=Batman Begins
- 尼科尔森=Nicholson
- 12次=12 thứ
- 罗摩洛=Romero
- 罗文=Roven
- 巴基=Bucky
- 冬日战士=Winter Soldier
- 罗南=Ronan
- 海拉=Hela
- 李佩斯=Lee Pace
- 布兰登=Brandon
- 贝坦尼=Bettany
- 保罗=Paul
- 阿德里安=Adrien
- 布劳迪=Brody
- 赛车总动员=Cars
- 房祖铭=Phòng Tổ Minh
- 古尔丹=Gul'dan
- 素察=Tố Sát
- 泰语=Thái ngữ
- 萨哈德万=Deshmukh
- 汤森德=Townsend
- 道尔=Doyle
- 阿尔奇=Archie
- 哈罗盖特=Harrogate
- 海卓=Hydro
- 亨特=Hunt
- 坂田银时=Sakata Gintoki
- 夜魔侠=Daredevil
- 麦康纳=McConaughey
- 马修=Matthew
- 切尼=Cheney
- 拉米=Rami
- 马雷克=Malek
- 玛戈=Margo
- 迈克尔=Michael
- 莎伦=Sharon
- 希伯=Schieber
- 全美=toàn Mỹ
- 乌维=Uwe
- 乌宝=Ô Bảo
- 胡一菲=Hồ Nhất Phỉ
- 曹达华=Tào Đạt Hoa
- 罗德里格斯=Rodriguez
- 伍迪=Woody
- 伍迪-哈里森=Woody - Harrelson
- 利奥塔=Liotta
- 雷-=Ray -
- 赎梅奖=Razzie Redeemer thưởng
- 莱托=Leto
- 韦恩=Wayne
- 2019年=2019 năm
- 罗比=Robbie
- 玛格特=Margot
- 布兰切特=Blanchett
- 艾克哈特=Eckhart
- 艾伦-艾克哈特=Aaron - Eckhart
- 丹特=Dent
- 凯恩=Caine
- 阿福=Alfred
- 加里=Gary
- 奥德曼=Oldman
- 警长=cảnh sát trưởng
- 戈登=Gordon
- 吉伦哈尔=Gyllenhaal
- 玛吉=Maggie
- 瑞秋=Rachel
- 杰克=Jake
- 阿汤=A Tom
- 艾伦的=Aaron
- 莎朗=Sharon
- 斯通=Stone
- 劳伦=Lauren
- 霍莉=Holly
- 百特曼=Batman
- 艾格西=Eggsy
- 死侍=Deadpool
- 丧钟=Deathstroke
- 布雷尼亚克=Brainiac
- 卓斌=Drebin
- 妮奥美=Naomi
- 芳娜=Foner
- 吕美=Lumet
- 凯蒂=Katie
- 杨天宝=Dương Thiên Bảo
- 刘松仁=Lưu Tùng Nhân
- 阿丽瑞德妮=Ariadne
- 榆树街=Elm Street
- 弗雷迪=Freddie
- 柯布=Cobb
- 沃特法克=wtf
- 川普=Trump
- 帕丁顿=Paddington
- 邓芝=Đặng Chi
- 于荣光=Vu Vinh Quang
- 昆宝=Côn Bảo
- 曹营=Tào doanh
- 陈嘉上=Trần Gia Thượng
- 周讯=Chu Tấn
- 佩蓉=Bội Dung
- 太平轮=Chuyến tàu định mệnh
- 华谊=Hoa Nghị
- 埃蒙斯=Emmons
- 捷克=cộng hòa Séc
- 韩德君=Hàn Đức Quân
- 胡主任=Hồ chủ nhiệm
- 赵勇=Triệu Dũng
- 张景龙=Trương Cảnh Long
- 基普凯特=Kipketer
- 穆维国=Mục Duy Quốc
- 李宁=Lý Ninh
- 帕丽斯=Paris
- 华尔道夫=Waldorf
- 华尔道夫饭店=nhà hàng Waldorf
- 里克=Rick
- 林赛=Lindsay
- 罗翰=Lohan
- 克劳=Crowe
- 决斗犹马镇=3:10 to Yuma
- 谭宗亮=Đàm Tông Lượng
- 林忠仔=Lâm Trung Tử
- 许海峰=Hứa Hải Phong
- 阿玛雷=Amar'e
- 约翰尼=Johnny
- 陶德=Todd
- 维果=Viggo
- 莫滕森=Mortensen
- 莫腾森=Mortensen
- 尼科莱=Nikolai
- 杰克逊=Jackson
- 《宿醉》=《 The Hangover 》
- 盗墓空间=Inception
- 多哈=Doha
- 银川=Ngân Xuyên
- 宁夏=Ninh Hạ
- 拍摄地=nơi quay chụp
- 视帝=thị đế
- 飞天=Phi Thiên
- 陈健斌=Trần Kiện Bân
- 侯勇=Hầu Dũng
- 帮派拉蒙=giúp Paramount
- 碟中谍=Mission: Impossible
- 莱舍尔=Lesher
- 威斯顿=Weston
- 摩尔=Moore
- 狮门=Lionsgate
- 克林特=Clint
- 伊斯特伍德=Eastwood
- 绿箭侠=Arrow
- 钢骨=Cyborg
- 海王=Aquaman
- 克莱顿=Clayton
- 朱诺=Juno
- 丹泽尔=Denzel
- 丹尼尔=Daniel
- -戴=- Day
- 玫瑰人生=La Vie en rose
- 玛丽昂=Marion
- 朱蒂=Julie
- 克里斯蒂=Christie
- 《柳暗花明》=《 Away from Her 》
- 乔怀特=Joe Wright
- 雷德利=Ridley
- 守望者=Watchmen
- 活死人黎明=Dawn of the Dead
- 部长片=bộ trường phiến
- 冷战=lãnh chiến
- 卢瑟=Luthor
- 莫玛=Momoa
- 几次会=vài lần hội
- 陈可辛=Trần Khả Tân
- 中方=Trung phương
- 和美方=cùng Mỹ phương
- 赵二虎=Triệu Nhị Hổ
- 帕丁森=Pattinson
- 罗伯特=Robert
- 斯旺=Swan
- 克里斯汀-斯图尔特=Kristen - Stewart
- 艾米丽=Emily
- 布朗宁=Browning
- 海格尔=Heigl
- 科恩=Coen
- 阿甘正传=Forrest Gump
- 伯翰=Bonham
- 下线=hạ tuyến
- 决战以拉谷=In the Valley of Elah
- 维拉=Vera
- 法米加=Farmiga
- 真田广之=Sanada Hiroyuki
- 真田=Sanada
- 张倾城=Trương Khuynh Thành
- 谢无欢=Tạ Vô Hoan
- 洪世贤=Hồng Thế Hiền
- 昆哥=Côn ca
- 蓝姐=Lam tỷ
- 慧玲=Tuệ Linh
- 奥里奥尔=Oriol
- 刘小庆=Lưu Tiểu Khánh
- 船越=Funakoshi
- 梦工场=Dreamworks
- 日上映=ngày chiếu phim
- 柯达=Kodak
- 克雷格=Craig
- 里吉斯=Regis
- 菲尔宾=Philbin
- 皮雅芙=Piaf
- 希区柯克=Hitchcock
- 撒尔伯格=Thalberg
- 欧文=Irving
- 杜比=Dolby
- 克里斯蒂安=Christian
- 贝尔=Bale
- 毁灭日=Doomsday
- 荒原狼=Steppenwolf
- 绿灯军团=Green Lantern Corps
- 雷霆沙赞=Shazam
- 贝奥武夫=Beowulf
- 威克=Wick
- 《伸冤人》=《 The Equalizer 》
- 王牌特工=Kingsman
- 撕裂的末日=Equilibrium
- 安达卢西亚=Andalusia
- 吉拿棒=churro
- 罗伯斯=Robles
- 福特野马=Ford Mustang
- 苹果笔记本电脑=Apple laptop
- 乔布斯=Jobs
- 有方太=có Phương Thái
- 刘洪磊=Lưu Hồng Lỗi
- 孙海平=Tôn Hải Bình
- 拉肖恩=LaShawn
- 杰里米=Jeremy
- 瓦里纳=Wariner
- 终结者=Terminator
- 凯奇=Cage
- 伯班克=Burbank
- 格里格=Greg
- 伯兰蒂=Berlanti
- 雪山镇=Everwood
- 超级少女=Supergirl
- 绿箭=Arrow
- 鹰眼=Hawkeye
- 火风暴=Firestorm
- 逆闪电=Reverse-Flash
- 马哥=Mã ca
- 库尔特=Kurt
- 达福=Dafoe
- 科普尔=Koper
- 布德=Budd
- 柏金斯=Perkins
- 温斯顿=Winston
- 麦柯肖恩=McShane
- 伊恩=Ian
- 登特=Dent
- 哥谭=Gotham
- 白特曼=Batman
- 戴夫号飞船=Meet Dave
- 监狱生活=Felon
- 方基默=Val Kilmer
- 汉考克=Hancock
- 马尔福=Malfoy
- 关凯文=Kevin Kwan
- 这么=như vậy
- 卡雷拉斯=Carreras
- 克里斯汀-戴叶=Kristin - Davis
- 林妙可=Lâm Diệu Khả
- 杨沛宜=Dương Phái Nghi
- 刘岩=Lưu Nham
- 谭元元=Đàm Nguyên Nguyên
- 陈维亚=Trần Duy Á
- 新霹雳游侠=Knight Rider
- 谭望嵩=Đàm Vọng Tung
- 郑智也=Trịnh Trí Dã
- 上体育=thượng thể dục
- 秦钟午=Jin Jong-oh
- 金荣洙=Kim Jong-su
- 我心态=ta tâm thái
- 肖恩=Sean
- 叶基莫夫=Yekimov
- 邦达鲁克=Bondaruk
- 张鹏辉=Trương Bằng Huy
- 舒曼=Schumann
- 彼得里夫利=Petriv
- 杜丽=Đỗ Lệ
- 赵颖慧=Triệu Dĩnh Tuệ
- 韩桥生=Hàn Kiều Sinh
- 日上午=ngày buổi sáng
- 尤里=Yuriy
- 博扎科夫斯基=Borzakovskiy
- 麦可=Michael
- 直道=đường thẳng
- 拉莫斯=Ramos
- 孙兴慜=Son Heung-min
- 孙球王=Son cầu vương
- 邓亚萍=Đặng Á Bình
- 伏明霞=Phục Minh Hà
- 郭晶晶=Quách Tinh Tinh
- 王楠=Vương Nam
- 张怡宁=Trương Di Ninh
- 赛后=tái sau
- 董方卓=Đổng Phương Trác
- 孙悦=Tôn Duyệt
- 鲁迪沙=Rudisha
- 傅园慧=Phó Viên Tuệ
- 邹市明=Trâu Thị Minh
- 张小平=Trương Tiểu Bình
- 莎拉波娃=Sharapova
- 突尼斯=Tunisia
- 品味道=phẩm vị đạo
- 温布尔登=Wimbledon
- 美网=Mỹ võng
- 法网=Pháp võng
- 罗迪克=Roddick
- 圣莫里兹=Saint Moritz
- 尚格云顿=Jean-Claude Van Damme
- 靓坤=Tịnh Khôn
- 高进=Cao Tiến
- 野马跑车=Mustang xe thể thao
- 孙莉=Tôn Lị
- 庞勇=Bàng Dũng
- 金像=Kim Tượng
- 金鸡=Kim Kê
- 李美琪=Lý Mỹ Kỳ
- 草薙京=Kusanagi Kyo
- 草薙柴舟=Kusanagi Saisyu
- 卢卡尔=Rugal
- 齐塔瑞=Chitauri
- 萨利=Sully
- 桑普拉斯=Sampras
- 澳网=Úc võng
- 6平=6 bàn
- 小河田=tiểu Kawada
- 拿大满=lấy đại mãn
- 戴维斯=Davis
- 加洛斯=Garros
- 温布尔顿=Wimbledon
- 洛特纳=Lautner
- 徐克=Từ Khắc
- 徐叔=Từ thúc
- 程小东=Trình Tiểu Đông
- 通天帝国=Thông Thiên đế quốc
- 郑洁=Trịnh Khiết
- 晏紫=Yến Tử
- 库尔尼科娃=Kournikova
- 比弗利=Beverly
- 唐尼=Downey
- 拉尔夫=Ralph
- 费因斯=Fiennes
- 塞默=Seymour
- 虐童疑云=Doubt
- 斯特里普=Streep
- 鲁伯特=Rupert
- 山德斯=Sanders
- 丽波缇=Liberty
- 罗斯=Ross
- 周淮安=Chu Hoài An
- 雨化田=Vũ Hóa Điền
- 大蜀=Đại Thục
- 厂花=Hán hoa
- 智取威虎山=Trí Thủ Uy Hổ Sơn
- 林更新=Lâm Canh Tân
- 段小姐=Đoạn tiểu thư
- 龙景轩=Long Cảnh Hiên
- 料理鼠王=Ratatouille
- 极盗者=Point Break
- 伊森=Ethan
- 《世界大战》=《 War of the Worlds 》
- 卡司=cast
- 挺过=đĩnh quá
- 黛米=Demi
- 慕斯=mousse
- 玛斯卡邦=Mascarpone
- 《摔跤王》=《 The Wrestler 》
- 法瑞尔=Farrell
- 肥温=phì Win
- 吴汉润=Ngô Hán Nhuận
- 迈克尔-贝=Michael - Bay
- 温网=Wim võng
- 兰斯多普=Lansdorp
- 达文波特=Davenport
- 班花=ban hoa
- 费雷=Ferrero
- 莱文=Levine
- 魔力红=Maroon 5
- 小威=tiểu Will
- 玛丽简=Mary Jane
- 拉拉队长=cổ động viên đội trưởng
- 罗伯兹=Roberts
- 吴京=Ngô Kinh
- 布鲁克琳=Brooklyn
- 黛克=Decker
- 莎拉波夫=Sharapova
- 莎娃=Shava
- 艾伯索尔=Ebersole
- 古拉曼基=Gulamanki
- 苏尼尔=Sunil
- 让到场=làm trình diện
- 线路=tuyến lộ
- 阿丽塔=Alita
- 超高=siêu cao
- 下一=tiếp theo
- 马里塞=Matisse
- 西里奇=Cilic
- 马林=Marin
- 入围=nhập vây
- 珊农=Shannon
- 米尔克=Milk
- 七宝奇谋=The Goonies
- 乔沃维奇=Jovovich
- 米拉=Milla
- 玛格丽特=Margaret
- 费雷尔=Ferrer
- 皮列斯=Piles
- 费雷罗=Ferrer
- 萨芬=Safin
- 张全蛋=Trương Toàn Đản
- 吉勒=Gilles
- 日出生=ngày sinh ra
- 和美网=cùng Mỹ võng
- 武贾西奇=Vujacic
- 哈登=Harden
- 《信条》=《 Tenet 》
- 糖拉波娃=Sugarpova
- 硬地=ngạnh đất
- 拉沃尔=Laver
- 罗德-拉沃尔=Rod - Laver
- 冰帝学院=Hyotei học viện
- 唐怀瑟=Tannhauser
- 张继科=Trương Kế Khoa
- 穆雷=Murray
- 伯努利=Bernoulli
- 日漫=Nhật mạn
- 一盘=một bàn
- 足协=túc hiệp
- 费尔南多=Fernando
- 沃达斯科=Verdasco
- 安迪-穆雷=Andy - Murray
- 小乔=Tiểu Kiều
- 小威廉姆斯=tiểu Williams
- 罗德-拉沃=Rod - Laver
- 麦肯罗=McEnroe
- 布鲁克斯=Brookes
- 对局=đối cục
- 马加利亚=Magalia
- 布特溪=Butte Creek
- 康科夫=Concord
- 布特=Butte
- 阿米尼=Armani
- 戴安=Diane
- 莲恩=Lane
- 韦恩斯坦=Weinstein
- 顶峰娱乐=Summit Entertainment
- 华金=Joaquin
- 雷德梅恩=Redmayne
- 非特效=phi đặc hiệu
- 《特种部队》=《 G.I. Joe 》
- 同天上映=cùng thiên chiếu
- 氪星=Krypton
- 议会长=hội nghị trưởng
- 乔-艾尔=Jor-El
- 卡尔-艾尔=Kal-El
- 布莱尼亚克=Brainiac
- 卡拉-艾尔=Kara-El
- 阿德曼合金=Adamantium
- 墨菲斯=Murphys
- 艾米-亚当斯=Amy - Addams
- 《钢铁之躯》=《 Man of Steel 》
- 露易丝-莱恩=Lois - Lane
- 氪石=Kryptonite
- 戴安娜=Diana
- 德拉克斯=Drax
- 卡拉=Kayla
- 史翠克=Stryker
- 史崔克=Stryker
- 韩红=Hàn Hồng
- 张爸=Trương ba
- 范玮淇=Phạm Vĩ Kỳ
- 张镐哲=Trương Hạo Triết
- 贝爷=Bear gia
- 梅希望=Mai Hi Vọng
- 王晶=Vương Tinh
- 东西部=Đông Tây bộ
- 沃纳=Warner
- 四季酒店=Four Seasons khách sạn
- 和约翰=cùng John
- 卡西=Casey
- 奥雷利奥=Aurelio
- 砸地=tạp đất
- 巴巴亚加=Baba Yaga
- 夜魔=Dạ Ma
- 《极线杀手》=《 Polar 》
- 凯撒=Kaiser
- 比格犬=chó Beagle
- 《赶尽杀绝》=《 Shoot 'Em Up 》
- 普雷斯顿=Preston
- 琴格蕾=Jean Grey
- 范迪塞尔=Vin Diesel
- 特拉=Larter
- 艾丽=Ali
- 加文=Gavin
- 胡德=Hood
- 剑齿虎=Sabretooth
- 尼斯晨报=Nice-Matin
- 昆汀=Quentin
- 杜琪峰=Đỗ Kỳ Phong
- 制造伍德斯托克=Taking Woodstock
- 放映会=chiếu phim hội
- 最大牌的=nhất đại bài
- 蓝洁瑛=Lam Khiết Anh
- 提伯=Tiber
- 伍德斯托克=Woodstock
- 哈里戴=Hallyday
- 东尼大木=Tony Ooki
- 林雪=Lâm Tuyết
- 娄烨=Lâu Diệp
- 布里兰特=Brillante
- 曼多萨=Mendoza
- 基纳瑞=Kinatay
- 夏洛特=Charlotte
- 甘斯布=Gainsbourg
- 克里斯托弗-瓦尔兹=Christoph - Waltz
- 瓦尔兹=Waltz
- 梅峰=Mai Phong
- 埼玉=Saitama
- 一拳超人=One Punch Man
- 索德林=Soderling
- 齐布尔科娃=Cibulkova
- 萨芬娜=Safina
- 库兹涅佐娃=Kuznetsova
- 金久慈=Vania King
- 梅罗=Melo
- 库兹涅索娃=Kuznetsova
- 热刺=Hotspur
- 富勒姆=Fulham
- 西汉姆联=West Ham United
- 女王公园巡游者=Queens Park Rangers
- 米尔沃尔=Millwall
- 查尔顿=Charlton
- 布伦特福德=Brentford
- 雷顿东方=Leyton Orient
- 塞尔赫斯特=Selhurst
- 帕里什=Parish
- 马丁-朗=Martin - Long
- 杰米=Jeremy
- 霍斯金=Hosking
- 布洛维特=Browett
- 斯蒂芬-布洛维特=Stephen - Browett
- 布利泽=Blitzer
- 凯伦=Karen
- 吉兰=Gillan
- 道恩=Dwayne
- 康迪=Conti
- 毕晓普=Bishop
- 郭达斯坦森=Jason Statham
- 鲁尼=Rooney
- 因弗内斯=Inverness
- 法米克=Famke
- 法米克-詹森=Famke - Janssen
- 乌玛=Uma
- 瑟曼=Thurman
- 西格妮=Sigourney
- 韦弗=Weaver
- 班纳=Banner
- 科斯特纳=Costner
- 卡维尔=Cavill
- 波莫=Bomer
- 安东尼=Anthony
- 莱克斯=Lex
- 菲什伯恩=Fishburne
- 劳伦斯=Laurence
- 弗奥拉=Faora
- 安婕=Antje
- 特拉乌=Traue
- 深空失忆=Pandorum
- 寇碧=Cobie
- 史莫德斯=Smulders
- 《老爸老妈的浪漫史》=《 How I Met Your Mother 》
- 夫妻相=phu thê tướng
- 非裔=Phi duệ
- 查特文=Chatwin
- 西格尔=Siegel
- 汉斯=Hans
- 季默=Zimmer
- 乔斯-韦登=Joss - Whedon
- 没人气=không nhân khí
- 波特罗=Potro
- 普莱诺=Plano
- 华为=Hoa Vi
- 王家卫=Vương Gia Vệ
- 赫敏=Hermione
- 沃特森=Watson
- 变3=Trans 3
- 乔艾尔=Jor-El
- 马龙=Marlon
- 白兰度=Brando
- 蒜和粉丝=tỏi cùng phấn ti
- 范志毅=Phạm Chí Nghị
- 真美国=thật Mỹ quốc
- 李-史密斯=Lee - Smith
- 佩莱格里尼=Pellegrini
- 曼努埃尔=Manuel
- 比利亚雷亚尔=Villarreal
- 皇马=Real Madrid
- 地处=vị trí
- 英超=EPL
- 英冠=EFL
- 巴萨=Barcelona
- 格拉齐亚诺=Graziano
- 佩莱=Pelle
- 阿尔克马尔=Alkmaar
- 荷甲=Eredivisie
- 费耶诺德=Feyenoord
- 瓦尔迪=Vardy
- 杰米-瓦尔迪=Jamie - Vardy
- 哈里-凯恩=Harry - Kane
- 恩戈洛=N'Golo
- 坎特=Kante
- 布洛涅=Boulogne
- 卡昂=Caen
- 法乙=Ligue 2
- 法甲=Ligue 1
- 法丙=Championnat National
- 马克莱莱=Makelele
- 纳瓦斯=Navas
- 凯洛尔=Keylor
- 萨普里萨=Saprissa
- 莱万特=Levante
- 西甲=La Liga
- 扑救=phác cứu
- 转会=chuyển hội
- 世俱杯=FIFA Club World Cup
- 扎哈=Zaha
- 科特迪瓦=Ivory Coast
- 在场上=tại tràng thượng
- 足总=FA
- 克莱因=Clyne
- 右边锋=hữu biên phong
- 武磊=Võ Lỗi
- 踢中甲=đá Trung giáp
- 郑智=Trịnh Trí
- 邵佳一=Thiệu Giai Nhất
- 德乙=Đức ất
- 国足=quốc bóng
- 国米=Inter Milan
- 黄渤=Hoàng Bột
- 佩工=Pel công
- 圣洛伦索=San Lorenzo
- 马科斯=Marcos
- 布莱顿=Brighton
- 格伦=Glenn
- 默里=Murray
- 合气道=Aikido
- 《大黄蜂》=《 Bumblebee 》
- 杰迪纳克=Jedinak
- 加尔旺=Garvan
- 欧文-加尔旺=Owen - Garvan
- 达米恩=Damien
- 德拉尼=Delaney
- 大伦敦=Greater London
- 唐卡斯特流浪者=Doncaster Rovers
- 马内=Mane
- 证的标准=chứng tiêu chuẩn
- 多大满=nhiều đại mãn
- 鲍登=Borten
- 德州=Texas
- 伍德鲁夫=Woodroof
- 梅丽莎=Melisa
- 沃雷克=Wallack
- 马克-福斯特=Marc - Forster
- 僵尸世界大战=World War Z
- 吉勒斯佩=Gillespie
- 孙红雷=Tôn Hồng Lôi
- 赵家班=Triệu Gia Ban
- 越光宝盒=Việt Quang Bảo Hạp
- 张紫仪=Trương Tử Nghi
- 和平行=cùng song song
- 陈玄奘=Trần Huyền Trang
- 朱刚鬣=Chu Cương Liệp
- 高老庄=Cao lão trang
- 空虚公子=Không Hư công tử
- 颜良=Nhan Lương
- 刘镇伟=Lưu Trấn Vĩ
- 西游=Tây Du
- 西游记=Tây Du Ký
- 松涛空手道=Shotokan Karate
- 诺丁汉=Nottingham
- 英甲=EFL L1
- 意甲=Serie A
- 莱切=Lecce
- 哈格里夫斯=Hargreaves
- 伍德盖特=Woodgate
- 几个人气=mấy cái nhân khí
- 蕾妮斯梅=Renesmee
- 篮网=Brooklyn Nets
- 阿泰斯特=Artest
- 阿朗佐=Alonzo
- 莫宁=Mourning
- 斯普利特=Splitter
- 邦纳=Bonner
- 德胡安=DeJuan
- 搞定热火=thu phục Miami Heat
- 雷阿伦=Ray Allen
- 了热火=Miami Heat
- 3日=3 ngày
- 丹尼尔斯=Daniels
- 乔斯琳=Jocelyn
- 弗瑞=Fury
- 德鲁伊=Druid
- 过分歧=quá phân kỳ
- 红魔鬼=Azazel
- 美少女特工队=Sucker Punch
- 扎导=Jack đạo
- 小屁孩日记=Diary of a Wimpy Kid
- 艾丽卡=Elektra
- 加纳=Garner
- 超胆侠=Daredevil
- 布莱恩-辛格=Bryan - Singer
- 波普先生的企鹅=Mr. Popper's Penguins
- 比美国=so Mỹ quốc
- 马拉加=Malaga
- 曼城=Manchester City
- 大巴黎=Paris Saint-Germain
- 阿勒萨尼=Al Thani
- 卡索拉=Cazorla
- 圣迪亚戈=Santiago
- 西乙=La Liga 2
- 踢中路=đá trung lộ
- 布斯克茨=Busquets
- 阿隆索=Alonso
- 德米凯利斯=Demichelis
- 拜仁=Bayern
- 格罗宁根=Groningen
- 范戴克=van Dijk
- 菲尔吉尔=Virgil
- 破门=phá môn
- 阿尔德韦雷尔德=Alderweireld
- 托比=Toby
- 踢中后卫=đá trung hậu vệ
- 范尼斯特鲁伊=Nistelrooy
- 阿尔德维尔德=Alderweireld
- 戴利=Daley
- 布林德=Blind
- 德林克沃特=Drinkwater
- 哈德斯菲尔德=Huddersfield
- 卡迪夫=Cardiff
- 米洛斯拉夫=Miroslav
- 德甲=Bundesliga
- 踢中场=đá trung tràng
- 摩克西=Dean Moxey
- 迪加科伊=Dikgacoi
- 伊斯特=East
- 安提俄珀=Antiope
- 伊利=Yili
- 希波吕忒=Hippolyta
- 琳达=Lynda
- 普林斯=Prince
- 被毁灭日=bị Doomsday
- 复仇者联盟=The Avengers
- 《黑暗骑士崛起》=《 The Dark Knight Rises 》
- 艾森伯格=Eisenberg
- 哈尔=Hal
- 克莱格=Craig
- 焦点电影公司=Focus Features công ty
- 罗恩=Ron
- 阿德琳妮=Adrianne
- 帕里奇=Palicki
- 派恩=Pine
- 尼尔森=Nelson
- 《大空头》=《 The Big Short 》
- 布兰娜=Brianna
- 伊丽莎白丸=Isabel Maru
- 梅利莎=Melissa
- 《恐怖游轮》=《 Triangle 》
- 鲁登道夫=Ludendorff
- 斯特朗=Strong
- 塞尼斯托=Sinestro
- 塔尔=Thaal
- 塔伦蒂诺=Tarantino
- 维冈竞技=Wigan Athletic
- 西布罗姆维奇=West Bromwich Albion
- 索普=Thorpe
- 比赛时=thi đấu khi
- 梁坤和=Lương Khôn cùng
- 拉韦洛=Ravello
- 纪德=Gide
- 蒙特=Monte
- 奇伦托=Cilento
- 纽卡斯尔=Newcastle
- A标=A tiêu
- 很多地方=rất nhiều địa phương
- 被解救的姜戈=Django Unchained
- 孙扬=Tôn Dương
- 西埃罗=Cesar
- 费罗=Cielo
- 凡萨诺=Varsano
- 亚隆-=Yaron -
- 特雷弗=Trevor
- 德军=Đức quân
- 路飞=Luffy
- 艾斯=Ace
- 莱万=Lewan
- 阿斯顿维拉=Aston Villa
- 苏亚雷斯=Suarez
- 英联=EFL
- 卡普德维拉=Capdevila
- 霍安=Joan
- 伊布=Ibra
- 圣日耳曼=Saint-Germain
- 萨迪奥=Sadio
- 梅斯=Metz
- 王楚=Vương Sở
- 皮亚尼奇=Pjanic
- 桑德勒=Sandler
- 特种部队2全面反击=G.I. Joe 2: Retaliation
- 伊巴卡=Ibaka
- 帕金斯=Perkins
- 塞弗罗萨=Sefolosha
- 维斯布鲁克=Westbrook
- 鲍里斯-迪奥=Boris - Diaw
- 鲍里斯=Boris
- 帕克=Parker
- 波什=Bosh
- 打中锋=đánh trung phong
- 步行者队=Pacers đội
- 罗伊=Roy
- 希伯特=Hibbert
- 哈斯勒姆=Haslem
- 乔尔=Joel
- 诺维斯基=Nowitzki
- 加内特=Garnett
- 韦德=Wade
- 麦克格雷迪=McGrady
- 查佛=Trifle
- 英式=Anh thức
- 大婴=Đại Anh
- 推特=Twitter
- 大英=Đại Anh
- 易思玲=Dịch Tư Linh
- 罗切特=Lochte
- 叶诗雯=Diệp Thi Văn
- 朴泰桓=Park Tae-hwan
- 思诺思=Zolpidem
- 马格努森=Magnussen
- 博古特=Bogut
- 卢克-郎利=Luc - Longley
- 朗利=Longley
- 里卡德=Rickard
- 布伦顿=Brenton
- 呋塞米=Furosemide
- 朱芳雨=Chu Phương Vũ
- 芳雨=Phương Vũ
- 咏春=Vịnh Xuân
- 诺维奇=Norwich
- 萨尔茨堡红牛=Red Bull Salzburg
- 萨尔茨=Salzburg
- 哈莉奎因=Harley Quinn
- 猛禽小队=Birds of Prey
- 自杀小队=Suicide Squad
- 奎茵=Quinn
- 哈莉-奎茵=Harley - Quinn
- 逃离德黑兰=Argo
- 罗根=Logan
- 勒曼=Lerman
- 壁花少年=The Perks of Being a Wallflower
- 奥布莱恩=O'Brien
- 泰勒-珀西=Tyler - Posey
- 《移动迷宫》=《 The Maze Runner 》
- 惊天魔盗团=Now You See Me
- 比利=Billy
- 赞恩=Zane
- 露丝=Rose
- 杰克和露丝=Jack cùng Rose
- 艾恩斯=Irons
- 杰瑞米=Jeremy
- 有戏演=có trình diễn
- 冈本多绪=Okamoto Tao
- 李昂=Lý Ngang
- 德莱福斯=Dreyfuss
- 票房高=phòng bán vé cao
- 葡超联赛=Primeira Liga
- 葡超=Primeira
- 达达里奥=Daddario
- 本蝠=Ben dơi
- 展现出=triển hiện ra
- 阿尔弗雷德=Alfred
- 本叔叔=Ben thúc thúc
- 就铺垫=liền trải chăn
- 泽莫=Zemo
- 剧中=kịch trung
- 安全闸门=an toàn áp môn
- 拍戏时间=đóng phim thời gian
- 格林=Green
- 马赫雷斯=Mahrez
- 里亚德=Riyad
- 阿尔及利亚=Algeria
- 把马赫雷斯=đem Mahrez
- 圣埃蒂安=Saint-Etienne
- 埃梅里克=Emerick
- 奥巴梅扬=Aubameyang
- 法甲联赛=Ligue 1
- 艾瑞斯=Iris
- 韦斯特=West
- 杜波夫=Dobrev
- 艾尔伯德=Eobard
- 艾尔伯德-斯旺=Eobard - Thawne
- 威尔斯博士=Wells tiến sĩ
- 星空实验室=S.T.A.R. phòng thí nghiệm
- 加瓦那=Cavanagh
- 凯特琳=Caitlin
- 帕娜贝克=Panabaker
- 鲁纳=Luna
- 闪电小队=The Flash tiểu đội
- 西斯科=Cisco
- 雷蒙=Ramon
- “震波”=“Vibe”
- 终极者=Terminator
- 斯纳特=Snart
- 寒冷队长=Captain Cold
- 无赖帮=Rogues
- 阿梅尔=Amell
- 斯蒂芬-阿梅尔=Stephen - Amell
- 湄拉=Mera
- 海后=hải hậu
- 奥姆=Orm
- 过夜枭=qua Nite Owl
- X战警=X-Men
- 冰冰=Băng Băng
- 黎明演=Lê Minh diễn
- 克氏=Louisiana
- 沙恩=Shane
- 沙恩-布莱克=Shane - Black
- 奇塔瑞=Killian
- 小辣椒=Pepper Potts
- 复联=Avengers
- 奥创=Ultron
- 里奥创=Ultron
- 复仇者们=Avengers nhóm
- 贝鲁奇=Bellucci
- 旺达与幻视=WandaVision
- 莫耶斯=Moyes
- 德布劳内=De Bruyne
- 比利时联赛=Bỉ Pro league
- 根克=Genk
- 丁丁=Tintin
- 沃尔夫斯堡=Wolfsburg
- 晚上映=vãn chiếu
- 试映会=thí ánh hội
- 沉睡魔咒=Maleficent
- 《明日边缘》=《 Edge of Tomorrow 》
- 绯红女巫=Scarlet Witch
- 索尔=Thor
- 赵海伦=Helen Cho
- 振金=Vibranium
- 大爽点=đại sảng điểm
- 中对手=trúng đối thủ
- 本演=Ben diễn
- 彼德=Peter
- 星运里的错=The Fault in Our Stars
- 给水晶宫=cấp Thủy Tinh Cung
- 点水晶宫=điểm Thủy Tinh Cung
- 滨海湾金沙=Marina Bay Sands
- 深水埗=Sham Shui Po
- 韩庚=Hàn Canh
- 变4=Trans 4
- 建行=Kiến Hành
- 迪玛利亚=Di Maria
- 杨尼克=Dương Nick
- 尼克杨=Nick Dương
- 杨力=Dương Lực
- 中风靡=trung thịnh hành
- 希德勒斯顿=Hiddleston
- 泽米吉斯=Zemeckis
- 超时空接触=Contact
- 回旋镖=Boomerang
- 回旋镖队长=Captain Boomerang
- 杰克和肉丝=Jack cùng Rose
- 程勇=Trình Dũng
- 曹斌=Tào Bân
- 吕受益=Lữ Thụ Ích
- 张一山=Trương Nhất Sơn
- 彭浩=Bành Hạo
- 谭卓=Đàm Trác
- 刘思慧=Lưu Tư Tuệ
- 徐峥=Từ Tranh
- 加雷思=Gareth
- 科拉罗夫=Kolarov
- 亚历山大-=Aleksandar -
- 曼奇尼=Mancini
- 罗伯特-曼奇尼=Roberto - Mancini
- 克利希=Clichy
- 盖尔-克利希=Gael - Clichy
- 靳东=Cận Đông
- 沃勒=Waller
- 盖尔霍恩=Gellhorn
- 尼哥=Nico
- 黑蝠鲼=Black Manta
- 《秘密特工》=《 The Man from U.N.C.L.E. 》
- 戈尔丁=Golding
- 林佩=Lâm Bội
- 王珞丹=Vương Lạc Đan
- 泰利莎=Teresa
- 时光尽头的恋人=The Age of Adaline
- 阿戴琳=Adaline
- 《喜福会》=《 The Joy Luck Club 》
- 钱小样=Tiền Tiểu Dạng
- 杯水晶宫=ly Thủy Tinh Cung
- 罗伯逊=Robertson