Nam sinh Hokage: Ta có thể Nhất Kiện Mãn Cấp Chủ đề tạo bởi: XXX
Hokage: Ta có thể Nhất Kiện Mãn Cấp
visibility337208 star311 11
Hán Việt: Hỏa ảnh: Ngã năng nhất kiện mãn cấp
Tác giả: Ái Thượng Thủ Mạt Chỉ
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Chương 1551 đại kết cục tâm nguyện đại môn
Thời gian đổi mới: 27-06-2021
Cảm ơn: 22 lần
Thể loại: Diễn sinh, Nam sinh, Cận đại , HE , Manga anime , Xuyên việt , Trọng sinh , Hệ thống , Naruto , One Piece , Vị diện , Thăng cấp lưu , Sảng văn , Tranh bá , Vô địch lưu
Xuyên qua đến thế giới Naruto, trở thành tộc Uchiha người tầm thường, hãm sâu lần thứ ba nhẫn giới đại chiến, đối mặt bốn đời đãi lập, kích hoạt rồi một kiện mãn cấp hệ thống.
“Đinh, phát hiện Gōkakyū no Jutsu, một kiện mãn cấp.”
“Đinh, phát hiện Kage Bunshin no Jutsu, một kiện mãn cấp, thức tỉnh Tajū Kage Bunshin no Jutsu.”
“Đinh, Sharingan một kiện mãn cấp, thức tỉnh Susanoo, Tsukuyomi, Amateratsu.”
“Ngươi nói đây là tiên nhân hình thức, ngàn dặm mới tìm được một nhân tài có thể học được?”
“Đinh, phát hiện tiên nhân hình thức, hay không một kiện mãn cấp.”
“Đinh, phát hiện...
- 骷髅魔=Khô Lâu Ma
- 忍界=Nhẫn Giới
- 库克=Cook
- 达斯=Das
- 骷髅大魔=Khô Lâu Đại Ma
- 多重影分身之术=Đa Trọng Ảnh Phân Thân Chi Thuật
- 掌 金轮转生爆=Kinrin Tensei Baku
- 超大玉螺旋连丸=Chou Odama Rasengan
- "晓" 组织=Akatsuki
- ‘ 须佐 ’=‘ Susano ’
- ヨ御手洗红豆=Mitarashi Anko
- 旗木卡卡西 =Hatake Kakashi
- 海野伊鲁卡 =Umino Iruka
- 西瓜山河豚鬼=Suikazan Fuguki
- 逆转生机之术=Nghịch Chuyển Sinh Cơ Thuật
- 轮回天生之术=Luân Hồi Thiên Sinh Thuật
- 超大瀑布之术=Siêu Đại Thác Nước Chi Thuật
- 焱龙放歌之术=Diễm Long Phóng Ca Chi Thuật
- 龙炎放歌之术=Long Viêm Phóng Ca Chi Thuật
- 原界剥离之术=Nguyên Giới Bác Ly Chi Thuật
- 心中斩首之术=Tâm Trung Trảm Thủ Chi Thuật
- 八卦三十二掌=Bát Quái 32 Chưởng
- ·岩石硬化术=Nham Thạch Ngạnh Hóa Thuật
- 灼河流岩之术=Chước Hà Lưu Nham Chi Thuật
- 山西瓜河豚鬼=Suikazan Fuguki
- 凤仙花爪之术=Phượng Tiên Hoa Trảo Chi Thuật
- 龙火放歌之术=Long Hỏa Phóng Ca Chi Thuật
- 破晶降龙之术=Phá Tinh Giáng Long Chi Thuật
- 灵魂转生之术=Linh Hồn Chuyển Sinh Chi Thuật
- 巨木连锤之术=Cự Mộc Liên Chùy Chi Thuật
- 巨木按压之术=Cự Mộc Án Áp Chi Thuật
- 三重封邪法印=Tam Trọng Phong Tà Pháp Ấn
- 舌祸根绝之印=Thiệt Họa Căn Tuyệt Chi Ấn
- 魔音惑心之术=Ma Âm Hoặc Tâm Chi Thuật
- 炎龙放歌之术=Viêm Long Phóng Ca Chi Thuật
- 乱狮子法之术=Loạn Sư Tử Pháp Chi Thuật
- 乱狮子发之术=Loạn Sư Tử Phát Chi Thuật
- ·三重土阵壁=·Tam Trọng Thổ Trận Bích
- " 晓 "=" Akatsuki "
- ‘ 晓 ’=‘ Akatsuki ’
- 不知火炫间=Shiranui Genma
- 宇智波佐助=Uchiha Sasuke
- 宇智波带土=Uchiha Obito
- 宇智波泉奈=Uchiha Izuna
- 御手洗红豆=Mitarashi Anko
- 林檎雨由利=Ringo Ameyuri
- 桃地再不斩=Momochi Zabuza
- 森乃伊比喜=Morino Ibiki
- 森野伊比喜=Morino Ibiki
- 樱桃小丸子=Chi-bi Maruko
- 浅间三太夫=Asama Kazuo
- 海野伊鲁卡=Umino Iruka
- 猿飞木叶丸=Sarutobi Konohamaru
- 猿飞琵琶湖=Sarutobi Biwako
- 竹取君麻吕=Kaguya Kimimaro
- 螺旋手里剑=RasenShuriken
- 通草野饵人=Akebino Jinin
- 那个人柱力=Jinchuriki kia
- 四柱家之术=Tứ Trụ Gia Chi Thuật
- 大森林之术=Đại Sâm Lâm Chi Thuật
- 灵魂封印术=Linh Hồn Phong Ấn Thuật
- 多重土阵壁=Đa Trọng Thổ Trận Bích
- 加重岩之术=Gia Trọng Nham Chi Thuật
- 豪龙火之术=Hào Long Hỏa Chi Thuật
- 水连弹之术=Thủy Liên Đạn Chi Thuật
- 近松十人众=Cận Tùng Thập Nhân Chúng
- 宇智波富丘=Uchiha Fugaku
- 豪水腕之术=Hào Thủy Oản Chi Thuật
- 漫天水炮弹=Mạn Thiên Thủy Pháo Đạn
- 重诺王流暴=Trọng Nặc Vương Lưu Bạo
- 泯灭尘光门=Mẫn Diệt Trần Quang Môn
- 极电烈光波=Cực Điện Liệt Quang Ba
- 凤仙火之术=Phượng Tiên Hỏa Chi Thuật
- 豪火龙之术=Hào Hỏa Long Chi Thuật
- 银轮转生爆=Ginrin Tensei Baku
- 神无昆之桥=cầu Kannabi
- 轮回转生眼=Rinne-Tenseigan
- 水鲛弹之术=Thủy Giao Đạn Chi Thuật
- 十六夜张烨=Izayoi Chousan
- 火焰弹之术=Hỏa Diễm Đạn Chi Thuật
- 岩之隐身术=Nham Chi Ẩn Thân Thuật
- 火龙的煌炎=Hỏa Long Hoàng Viêm
- 心乱身之术=Tâm Loạn Thân Chi Thuật
- 影子影缝术=Ảnh Tử Ảnh Phùng Thuật
- 部分倍化术=Bộ Phân Bội Hóa Thuật
- 矶怃铁炮弹=Ki Vũ Thiết Pháo Đạn
- 矶抚大瀑布=Ki Phủ Đại Thác Nước
- 轻重岩之术=Khinh Trọng Nham Chi Thuật
- 御神渡之术=Ngự Thần Độ Chi Thuật
- 荆棘杀之术=Kinh Cức Sát Chi Thuật
- 六欲见之术=Lục Dục Kiến Chi Thuật
- 反封邪法印=Phản Phong Tà Pháp Ấn
- 三日月之舞=Tam Nhật Nguyệt Chi Vũ
- 九重岩灵柩=Cửu Trọng Nham Linh Cữu
- 三明王之阵=Tam Minh Vương Chi Trận
- 大鲛弹之术=Đại Giao Đạn Chi Thuật
- 黑暗行之术=Hắc Ám Hành Chi Thuật
- 雨虎自在术=Vũ Hổ Tự Tại Thuật
- 影子模仿术=Ảnh Tử Mô Phỏng Thuật
- 影子绞首术=Ảnh Tử Giảo Thủ Thuật
- 四柱牢之术=Tứ Trụ Lao Chi Thuật
- 五重罗生门=Ngũ Trọng La Sinh Môn
- ·森罗万象=·Sâm La Vạn Tượng
- 木分身之术=Mộc Phân Thân Chi Thuật
- 清十字清继=Kiyotsugu
- 超大水龙弹=Siêu Đại Thủy Long Đạn
- 五重土阵壁=Ngũ Trọng Thổ Trận Bích
- 双重罗生门=Song Trọng La Sinh Môn
- 雾隐的鬼人=Vụ Ẩn Đích Quỷ Nhân
- 远眼睛之术=Viễn Nhãn Tình Chi Thuật
- 无限大突破=Vô Hạn Đại Đột Phá
- 兽波烈风掌=Thú Ba Liệt Phong Chưởng
- 苦无黑铁龙=Phi Tiêu Hắc Thiết Long
- 土龙弹之术=Thổ Long Đạn Chi Thuật
- 三重土阵壁=Tam Trọng Thổ Trận Bích
- 多重水龙弹=Đa Trọng Thủy Long Đạn
- 个人柱力=Jinchuriki
- 到兜面前=đến trước mặt Kabuto
- 到牙怀里=vào trong lòng Ga
- 千怖鬼鲛=Chikowa Onisame
- 夜神太一=Yagami Taichi
- 天秤重吾=Tenbin no Jugo
- 奈良吉乃=Nara Yoshino
- 奈良盐水=Nara Ensui
- 奈良鹿丸=Nara Shikamaru
- 奈良鹿久=Nara Shikaku
- 宇智波斑=Uchiha Madara
- 宇智波镜=Uchiha Kagami
- 宇智波鼬=Uchiha Itachi
- 山中三田=Yamanaka Santa
- 山中井野=Yamanaka Ino
- 山中亥一=Yamanaka Inoichi
- 山中野井=Yamanaka Ino
- 山城青叶=Yamashiro Aoba
- 干柿鬼蛟=Hoshigaki Kisame
- 干柿鬼鲛=Hoshigaki Kisame
- 旋涡鸣人=Uzumaki Naruto
- 旗木朔茂=Hatake Sakumo
- 无梨甚八=Munashi Jinpachi
- 日向宁次=Hyuga Neji
- 日向日差=Hyuga Hizashi
- 日向日足=Hyuga Hiashi
- 日向花火=Hyuga Hanabi
- 日向雏田=Hyuga Hinata
- 木叶小组=Konoha Gupuru
- 木叶旋风=Mộc Diệp Toàn Phong
- 查克拉丝=sợi Chakra
- 查克拉线=sợi Chakra
- 栗霰串丸=Kuriarare Kushimaru
- 森乃伊达=Morino Idake
- 水户门炎=Mitokado Homura
- 油女志乃=Aburame Shino
- 油女志尾=Yuunyo Shibi
- 波峰之门=Namikaze Minato
- 波风水门=Namikaze Minato
- 漩涡水户=Uzumaki Mito
- 漩涡鸣人=Uzumaki Naruto
- 猿飞佐助=Sarutobi Sasuke
- 猿飞昼善=Sarutobi Hiruzen
- 猿飞蒜山=Sarutobi Hiruzen
- 癞蛤蟆吉=Gamakichi
- 神月出云=Kamizuki Izumo
- 秋道丁次=Akimichi Chouji
- 秋道取风=Akimichi Torifu
- 蛤蟆文太=Gamabunta
- 蛤蟆文泰=Gamabunta
- 赤砂之蝎=Akasuna no Sasori
- 足并雷同=Ashinami Radio
- 转寐小春=Utatane Koharu
- 转寝小春=Utatane Koharu
- 这水无月=Minatsuki
- 金色闪光=Tia Chớp Vàng
- 须佐之男=Susano
- 飞竹蜻蜓=Tobitake Tonbo
- 黑锄雷牙=Kurosuki Raiga
- 木人之术=Mộc Nhân Thuật
- 漩涡星夜=Uzumaki Seiya
- 逆转生机=Nghịch Chuyển Sinh Cơ
- 尸鬼封尽=Thi Quỷ Phong Tận
- 灵魂封印=Linh Hồn Phong Ấn
- 金刚封印=Kim Cương Phong Ấn
- 金刚结界=Kim Cương Kết Giới
- 百豪之术=Bách Hào Chi Thuật
- 漩涡香磷=Uzumaki Karin
- 金刚召木=Kim Cương Triệu Mộc
- 树缚永葬=Thụ Phược Vĩnh Táng
- 树界降临=Thụ Giới Hàng Lâm
- 砂铁刺散=Sa Thiết Thứ Tản
- 砂铁时雨=Sa Thiết Thời Vũ
- 罗刹之盾=La Sát Thuẫn
- 铁砂之术=Thiết Sa Chi Thuật
- 砂铁防御=Sa Thiết Phòng Ngự
- 真空大玉=Chân Không Đại Ngọc
- 风沙葬界=Phong Sa Táng Giới
- 爆水冲波=Bạo Thủy Xung Ba
- 真空连斩=Chân Không Liên Trảm
- 土流城壁=Thổ Lưu Thành Bích
- 地狱雷光=Địa Ngục Lôi Quang
- 三宝吸溃=Tam Bảo Hấp Hối
- 千刃裂城=Thiên Nhận Liệt Thành
- 狮子封印=Sư Tử Phong Ấn
- 榜排之术=Bảng Bài Chi Thuật
- 狮子闪哮=Sư Tử Thiểm Hao
- 油女志微=Aburame Shibi
- 日向拓真=Hyuga Takuma
- 千手扉间=Senju Tobirama
- 水无月杀=Thủy Vô Nguyệt Sát
- 冰晶地狱=Băng Tinh Địa Ngục
- 晶结之术=Tinh Kết Chi Thuật
- 伊邪那支=Izanagi
- 蒸危暴威=Chưng Nguy Bạo Uy
- 极光裂刃=Cực Quang Liệt Nhận
- 漩涡海葬=Tuyền Qua Hải Táng
- 漩涡美纪=Uzumaki Meikiri
- 一元封印=Nhất Nguyên Phong Ấn
- 元界封锁=Nguyên Giới Phong Tỏa
- 生命封印=Sinh Mệnh Phong Ấn
- 四象封印=Tứ Tượng Phong Ấn
- 雷遁护体=Lôi Độn Hộ Thể
- 地狱突击=Địa Ngục Đột Kích
- 四指贯手=Tứ Chỉ Quán Thủ
- 三指贯手=Tam Chỉ Quán Thủ
- 尾兽八卷=Vĩ Thú Bát Quyển
- 断尾之术=Đoạn Vĩ Chi Thuật
- 极光电影=Cực Quang Điện Ảnh
- 左须能乎=Susanoo
- 台风二级=Đài Phong Nhị Cấp
- 须佐能乎=Susanoo
- 真数千手=Shinsu Senju
- 七星封印=Thất Tinh Phong Ấn
- 虚无幻界=Hư Vô Huyễn Giới
- 阴阳逆转=Âm Dương Nghịch Chuyển
- 轮墓边狱=Rinbo: Hengoku
- 金刚魔猿=Kim Cương Ma Viên
- 十指穿弹=Thập Chỉ Xuyên Đạn
- 共杀灰骨=Cộng Sát hôi Cốt
- 镜幻之术=Kính Huyễn Chi Thuật
- 骤雨千本=Sậu Vũ Thiên Bản
- 魔剑冰刺=Ma Kiếm Băng Thứ
- 烈风转掌=Liệt Phong Chuyển Chưởng
- 土陵因子=Thổ Lăng Nhân Tử
- 水无月白=Minatsuki Haku
- 灵化之术=Linh Hóa Chi Thuật
- 裂土转掌=Liệt Thổ Chuyển Chưởng
- 天舞连迅=Thiên Vũ Liên Tấn
- 树藤缠扰=Thụ Đằng Triền Nhiễu
- 傀儡天幕=Khôi Lũy Thiên Mạc
- 牙冲二段=Nha Xung Nhị Đoạn
- 空之太刀=Không Chi Thái Đao
- 泡沫之术=Bọt Biển Chi Thuật
- 荒海结界=Hoang Hải Kết Giới
- 白蛇仙人=Bạch Xà Tiên Nhân
- 螺旋煌炎=Rasen Eshou
- 超大突破=Siêu Đại Đột Phá
- 蝶弹暴击=Điệp Đạn Bạo Kích
- 木叶烈风=Mộc Diệp Liệt Phong
- 大封印术=Đại Phong Ấn Thuật
- 树界降诞=Thụ Giới Hàng Lâm
- 不尸转生=Bất Thi Chuyển Sinh
- 镭射戏法=Lôi Xạ Hí Pháp
- 毛鼠炎玉=Mao Thử Viêm Ngọc
- 森林树界=Sâm Lâm Thụ Giới
- 巨木城壁=Cự Mộc Thành Bích
- 布袋之术=Bố Đại Chi Thuật
- 乌鸦分身=Quạ Đen Phân Thân
- 超神伪画=Siêu Thần Ngụy Họa
- 风雷相杀=Phong Lôi Tương Sát
- 月光一族=Gekko nhất tộc
- 兽装伪画=Thú Trang Ngụy Họa
- 兽群伪画=Thú Quần Ngụy Họa
- 神躯伪画=Thần Khu Ngụy Họa
- 吸能封印=Hấp Năng Phong Ấn
- 铁水连弹=Thiết Thủy Liên Đạn
- 六臂明王=Lục Tí Minh Vương
- 木叶隐村=Konohagakure
- 墨流之术=Mặc Lưu Chi Thuật
- 墨染之术=Mặc Nhiễm Chi Thuật
- 树海降诞=Thụ Hải Hàng Lâm
- 墨雾形态=Mặc Vụ Hình Thái
- 墨龙之术=Mặc Long Chi Thuật
- 真空连波=Chân Không Liên Ba
- 水龙咬爆=Thủy Long Giảo Bạo
- 创造再生=Sáng Tạo Tái Sinh
- 己生转生=Kỷ Sinh Chuyển Sinh
- 义手千本=Nghĩa Thủ Thiên Bản
- 砂铁结袭=Sa Thiết Kết Tập
- 忍法封印=Nhẫn Pháp Phong Ấn
- 铁砂噬流=Thiết Sa Phệ Lưu
- 铁砂送葬=Thiết Sa Tống Táng
- 火龙之阵=Hỏa Long Chi Trận
- 墨潜之术=Mặc Tiềm Chi Thuật
- 极地冰封=Cực Địa Băng Phong
- 土流大河=Thổ Lưu Đại Hà
- 魔镜冰晶=Ma Kính Băng Tinh
- 水龙连弹=Thủy Long Liên Đạn
- 墨忍伪画=Mặc Nhẫn Ngụy Họa
- 尸鬼封印=Thi Quỷ Phong Ấn
- 树结降诞=Thụ Kết Hàng Lâm
- 红色夕阳=Yuuhi Shinku
- 黑彼岸花=Hắc Bỉ Ngạn Hoa
- 火龙炎弹=Hỏa Long Viêm Đạn
- 封炎法印=Phong Viêm Pháp Ấn
- 顶上化佛=Đỉnh Thượng Hóa Phật
- 森罗万象=Sâm La Vạn Tượng
- 八歧大蛇=Yamata no Orochi
- 八歧之术=Bát Kỳ Chi Thuật
- 四房之术=Tứ Phòng Chi Thuật
- 金刚招木=Kim Cương Chiêu Mộc
- 麻痹之雾=Ma Tê Chi Vụ
- 分裂之术=Phân Liệt Chi Thuật
- 十犬之阵=Thập Khuyển Chi Trận
- 圆镜结界=Viên Kính Kết Giới
- 砂金铠甲=Sa Kim Khải Giáp
- 吸术尽封=Hấp Thuật Tận Phong
- 千鸟锐枪=Chidori Eiso
- 龙卷飓风=Long Quyển Cụ Phong
- 四脚之术=Tứ Cước Chi Thuật
- 豪火灭矢=Hào Hỏa Diệt Thỉ
- 三十二掌=Tam Thập Nhị Chưởng
- 千风之术=Thiên Phong Chi Thuật
- 伊邪那岐=Izanagi
- 姫柊雪菜=Himeragi Yukina
- "晓"="Akatsuki"
- ‘晓’=‘ Akatsuki’
- 不知火=Shiranui
- 伊路卡=Iroha
- 伊鲁卡=Iruka
- 再不斩=Zabuza
- 写轮眼=Sharingan
- 别村的=thôn khác
- 剑三隅=Tsurugi Misumi
- 勘九郎=Kankuro
- 勘太郎=Kantairou
- 医隐村=Y Ẩn thôn
- 卡卡西=Kakashi
- 君麻吕=Kimimaro
- 夕日红=Yuuhi Kurenai
- 多由也=Tayuya
- 夜叉丸=Yashamaru
- 夜神月=Dạ thần nguyệt
- 大蛇丸=Orochimaru
- 宇智波=Uchiha
- 岩隐村=Iwagakure
- 张三丰=Trương Tam Phong
- 御手洗=Mitarashi
- 惠比寿=Ebisu
- 惠比斯=Ebisu
- 我爱罗=Gaara
- 手里剑=Shuriken
- 春野樱=Haruno Sakura
- '晓'='Akatsuki'
- 晓人众=Thành viên Akatsuki
- 晓成员=thành viên Akatsuki
- 晓组织=Akatsuki
- 木叶丸=Konohamaru
- 李洛克=Rock Lee
- 查克拉=Chakra
- 次郎坊=Jirobo
- 水无月=Minatsuki
- 沙忍村=Sunagakure
- 涡忍村=Uzushiogakure
- 犬冢牙=Inuzuka Kiba
- 琵琶湖=Biwako
- 真田罗=Madara
- 砂隐村=Sunagakure
- 稻香村=Đạo Hương thôn
- 红豆汤=chè đậu đỏ
- 纲手姬=Tsunade
- 自来也=Jiraiya
- 范晓萱=Phạm Hiểu Huyên
- 草薙剑=Kusanagi kiếm
- 药师兜=Yakushi Kabuto
- 螺旋丸=Rasengan
- 西瓜山=Suikazan
- 赤胴铠=Akato Yoroi
- 路路通=Lộ Lộ Thông
- 轮回眼=Rinnegan
- 辛玖奈=Kushina
- 远哥哥=Viễn ca ca
- 远舅舅=Viễn cữu cữu
- 迪拉达=Deidara
- 迪达拉=Deidara
- 通草野=Akebino
- 铜子铁=Hagane Kotetsu
- 长十郎=Chojuro
- 阿斯玛=Asuma
- 雨由利=Ameyuri
- 鬼童丸=Kidomaru
- 鬼郎丸=Kidoumaru
- 迈克戴=Maito Dai
- 影分身=Ảnh Phân Thân
- 小星夜=Tiểu Seiya
- 超重拳=Siêu Trọng Quyền
- 怪力拳=Quái Lực Quyền
- 泥石流=Nê Thạch Lưu
- 瞬身术=Thuấn Thân Thuật
- 岩柱枪=Nham Trụ Thương
- 把火遁=Hỏa Độn
- 木分身=Mộc Phân Thân
- 风之刃=Phong Nhận
- 替身术=Thế Thân Thuật
- 针八波=Châm Bát Ba
- 绯流琥=Hiruko
- 重刃库=Trọng Nhận Khố
- 木锭壁=Mộc Đĩnh Bích
- 黄泉沼=Hoàng Tuyền Chiểu
- 起爆符=Khởi Bạo Phù
- 原野琳=Nohara Rin
- 怪力术=Quái Lực Thuật
- 拷问术=Khảo Vấn Thuật
- 铁监牢=Thiết Giám Lao
- 天守脚=Thiên Thủ Cước
- 大火球=Đại Hỏa Cầu
- 豪炎华=Hào Viêm Hoa
- 白秘技=Bạch Bí Kỹ
- 通灵术=Thông Linh Thuật
- 犬冢爪=Inuzuka Tsume
- 千手炎=Senju Honou
- 千手家=Senju gia
- 分身术=Phân Thân Thuật
- 引爆符=Dẫn Bạo Phù
- 三身术=Tam Thân Thuật
- 转生眼=Tenseigan
- 水凝枪=Thủy Ngưng Thương
- 水断波=Thủy Đoạn Ba
- 水炮弹=Thủy Pháo Đạn
- 志村幕=Shimura Maku
- 乱风刃=Loạn Phong Nhận
- 掌仙术=Chưởng Tiên Thuật
- 土隆枪=Thổ Long Thương
- 忍体术=Nhẫn Thể Thuật
- 奇拉比=Killer B
- 雷之国=Lôi Quốc
- 水镜术=Thủy Kính Thuật
- 气功波=Kame Hame Ha
- 九喇嘛=Kurama
- 川之国=Xuyên Quốc
- 林之国=Lâm Chi Quốc
- 海之国=Hải Chi Quốc
- 蕨之舞=Quyết Chi Vũ
- 水鲛弹=Thủy Giao Đạn
- 土岩壁=Thổ Nham Bích
- 玄火盾=Huyền Hỏa Thuẫn
- 冲天拳=Xung Thiên Quyền
- 铁炮玉=Thiết Pháo Ngọc
- 秒木山=Mount Myōboku
- 月之国=Nguyệt Quốc
- 冰替身=Băng Thế Thân
- 加藤断=Katou Dan
- 雷隐村=Kumogakure
- ·阴雷=·Âm Lôi
- 雷光球=Lôi Quang Cầu
- 五食鲛=Ngũ Thực Giao
- 定身术=Định Thân Thuật
- 隐身术=Ẩn Thân Thuật
- 土刺枪=Thổ Thứ Thương
- 硬化术=Ngạnh Hóa Thuật
- 裂空刃=Liệt Không Nhận
- 雨隐村=Amegakure
- 破空击=Phá Không Kích
- 通天拳=Thông Thiên Quyền
- 暴雷拳=Bạo Lôi Quyền
- 练空拳=Luyện Không Quyền
- 变身术=Biến Thân Thuật
- 大炎弹=Đại Viêm Đạn
- 千面风=Thiên Diện Phong
- 练空玉=Luyện Không Ngọc
- 针千本=Châm Thiên Bản
- 水分身=Thủy Phân Thân
- 空劈掌=Không Phách Chưởng
- 双狮拳=Song Sư Quyền
- 大发风=Đại Phát Phong
- 河之国=Hà Quốc
- 星隐村=Hoshigakure
- 镜火炎=Kính Hỏa Viêm
- 草之国=Thảo Quốc
- 草隐村=Kusagakure
- 人力柱=Jinchuuriki
- 爆炸符=Bạo Tạc Phù
- 表莲华=Biểu Liên Hoa
- 达兹纳=Tazuna
- 沙隐村=Sunagakure
- 八卦掌=Bát Quái Chưởng
- 野原琳=Nohara Rin
- 血轮眼=Sharingan
- 杰兰特=Geraint
- 胧分身=Lung Phân Thân
- 四代目=Đệ Tứ Mục
- 树缚术=Thụ Phược Thuật
- 音隐村=Otogakure
- 火球术=Hỏa Cầu Thuật
- 风刃术=Phong Nhận Thuật
- 土墙术=Thổ Tường Thuật
- 碧翠丝=Beatrice
- 治愈术=Trì Dũ Thuật
- 止血术=Cầm Máu Thuật
- 铁水弹=Thiết Thủy Đạn
- 霜之国=Sương Mù Quốc
- 芭蕉扇=Bashōsen
- 达鲁伊=Darui
- 由木人=Yugito
- 倍化术=Bội Hóa Thuật
- 超推手=Siêu Thôi Thủ
- 水牙弹=Thủy Nha Đạn
- 土流河=Thổ Lưu Hà
- 岩灵柩=Nham Linh Cữu
- 水牢术=Thủy Lao Thuật
- 对流壁=Đối Lưu Bích
- 破奔流=Phá Bôn Lưu
- 田之国=Land of Rice Fields
- 音忍村=Otogakure
- 天之国=Thiên Quốc
- 地虞怨=Địa Ngu Oán
- 阿修罗=Ashura
- 真空玉=Chân Không Ngọc
- 阴阳师=Âm Dương Sư
- 明神门=Minh Thần Môn
- 天地桥=cầu Tenchi
- 畜生道=Chikushodo (Súc sanh đạo)
- 饿鬼道=Gakido (Ngạ Quỷ Đạo)
- 人间道=Ningendo (Nhân gian đạo)
- 地狱道=Jigokudo (Địa ngục đạo)
- 地雷拳=Địa Lôi Quyền
- 电磁炮=Điện Từ Pháo
- 千鸟流=Chidori Nagashi
- 千手杀=Senjusatsu
- 水清波=Thủy Thanh Ba
- 针地狱=Châm Địa Ngục
- 练空弹=Luyện Không Đạn
- 重暴流=Trọng Bạo Lưu
- 千代舞=Thiên Đại Vũ
- 虚狗炮=Hư Cẩu Pháo
- 萨姆依=Samui
- 伊比喜=Ibiki
- 风砂尘=Phong Sa Trần
- 雷瞬身=Lôi Thuấn Thân
- 怒雷虎=Nộ Lôi Hổ
- 响鸣穿=Hưởng Minh Xuyên
- 风杀阵=Phong Sát Trận
- 沙缚柩=Sa Phược Cữu
- 泷隐村=Takigakure
- 针地藏=Châm Địa Tàng
- 一乐=Ichikaru
- 丁次=Choji
- 三忍=Tam Nhẫn
- 三田=Santa
- 串丸=Kushimaru
- 井野=Ino
- 亥一=Inoichi
- 伊藤=Ito
- 佐井=Sai
- 佐倉=Sakura
- 佐助=Sasuke
- 佩恩=Pain
- 兰丸=Ranmaru
- 初代=Đệ Nhất
- 医影=Y Ảnh
- 千代=Chiyo
- 千鸟=Chidori
- 卡多=Gatou
- 取风=Torifu
- 叛忍=phản bội ninja
- 右近=Ukon
- 吉乃=Yoshino
- 吉野=Yoshino
- 咬牙=cắn răng
- 天秤=Tenbin
- 宁次=Neji
- 宗家=tông gia
- 富岳=Fugaku
- 小南=Konan
- 小春=Koharu
- 小樱=Sakura
- 山城=Yamashiro
- 左近=Sakon
- 带土=Obito
- 干柿=Hoshigaki
- 弥彦=Yahiko
- 志乃=Shino
- 手鞠=Temari
- 文太=Bunta
- 文泰=Gamabunta
- 旋涡=Uzumaki
- 无梨=Munashi
- 日差=Hizashi
- 日斩=Hiruzen
- 日足=Hiashi
- 春代=Xuân Đại
- 春野=Haruno
- 昼善=Hiruzen
- 晓众=Akatsuki
- 朔茂=Sakumo
- 木叶=Konoha
- 杨过=Dương Quá
- 林檎=Ringo
- 栗霰=Kuriarare
- 桃地=Momochi
- 棋木=Hatake
- 樱桃=anh đào
- 止水=Shisui
- 水户=Mito
- 水月=Suigetsu
- 水门=Minato
- 油女=Aburame
- 泉奈=Izuna
- 波斑=Madara
- 波风=Namikaze
- 波鼬=Itachi
- 海野=Umino
- 满月=Mangetsu
- 炫间=Genma
- 犬冢=Inuzuka
- 猿飞=Sarutobi
- 甚八=Jinpachi
- 盐水=Ensui
- 竹取=Kaguya
- 红豆=Anko
- 纲手=Tsunade
- 绳树=Nawaki
- 美琴=Mikoto
- 花火=Hanabi
- 茂朔=Sakumo
- 药师=Yakushi
- 蒜山=Hiruzen
- 角都=Kakuzu
- 赤丸=Akamaru
- 赵云=Triệu Vân
- 辉夜=Kaguya
- 野井=Ino
- 钢手=Tsunade
- 长门=Nagato
- 门炎=Homura
- 阳子=Dương Tử
- 阿凯=Gai
- 阿涉=A Thiệp
- 雏田=Hinata
- 雷牙=Raiga
- 静音=Shizune
- 鞍马=Kurama
- 音隐=Âm Ẩn
- 飞段=Hidan
- 饵人=Jinin
- 香磷=Karin
- 鬼胶=Kisame
- 鬼蛟=Kisame
- 鬼鲛=Kisame
- 鸣人=Naruto
- 鹿丸=Shikamaru
- 鹿久=Shikaku
- 黑锄=Kurosuki
- 鼬桑=Itachi
- 龙泽=Long Trạch
- 木遁=Mộc Độn
- 星宇=Seiya
- 休门=Hưu Môn
- 生门=Sinh Môn
- 阳遁=Dương Độn
- 罗网=La Võng
- 准影=Chuẩn Ảnh
- 石化=Thạch Hóa
- 星夜=Seiya
- 磁遁=Từ Độn
- 神飙=Thần Tiêu
- 蛇叔=Xà thúc
- 压害=Áp Hại
- 雨阵=Vũ Trận
- 天泣=Thiên Khấp
- 守鹤=Shukaku
- 小楠=Konan
- 沙忍=Sa Nhẫn
- 超影=Siêu Ảnh
- 袁飞=Sarutobi
- 富丘=Fugaku
- 木刺=Mộc Thứ
- 秘术=Bí Thuật
- 班爷=Madara gia
- 神御=Thần Ngự
- 禁术=Cấm Thuật
- 冰遁=Băng Độn
- 月读=Tsukuyomi
- 矢仓=Yagura
- 神临=Thần Lâm
- 冻结=Đống Kết
- 麒麟=Kỳ Lân
- 白眼=Byakugan
- 焱遁=Diễm Độn
- 阴遁=Âm Độn
- 分福=Bunpuku
- 风切=Phong Thiết
- 雷切=Raikiri
- 仙法=Tiên Pháp
- 尘遁=Trần Độn
- 岚遁=Lam Độn
- 装遁=Trang Độn
- 舍人=Toneri
- 博人=Boruto
- 炎辰=Honotatsu
- 嘴遁=Chủy Độn
- 惠子=Keiko
- 健木=Kenki
- 八卦=Bát Quái
- 翔太=Shouta
- 神返=Thần Phản
- 失仓=Yagura
- 炎门=Homura
- 美纪=Meikiri
- 胶机=Samehada
- 沸遁=Phí Độn
- 陀罗=Indra
- 张烨=Chousan
- 小李=Rock Lee
- 塑茂=Sakumo
- 体术=Thể Thuật
- 志村=Shimura
- 回天=Hồi Thiên
- 二代=Đệ Nhị
- 深作=Fukasaku
- 志麻=Shima
- 雷忍=Lôi Nhẫn
- 炎刀=Viêm Đao
- 半月=Bán Nguyệt
- 黑虎=Hắc Hổ
- 加藤=Katou
- 空掌=Không Chưởng
- 炎弹=Viêm Đạn
- 天照=Amaterasu
- 草雉=Kusanagi
- 犀犬=Raijuu
- 神火=Thần Hỏa
- 水木=Mizuki
- 晶遁=Tinh Độn
- 红莲=Guren
- 鲛肌=Samehada
- 沙瀑=Sa Bộc
- 马基=Baki
- 忍术=Nhẫn Thuật
- 罗砂=Rasa
- 大和=Yamato
- 柱间=Hashirama
- 忍法=Nhẫn Pháp
- 幻术=Ảo Thuật
- 猫又=Matatabi
- 墨遁=Mặc Độn
- 电失=Điện Thất
- 金角=Kinkaku
- 银角=Ginkaku
- 伤门=Thương Môn
- 杜门=Đỗ Môn
- 景门=Cảnh Môn
- 树葬=Thụ Táng
- 疾风=Hayate
- 八歧=Orochi
- 地陆=Chiriku
- 沙金=Sa Kim
- 边狱=Hengoku
- 岩隐=Nham Ẩn
- 沙隐=Sa Ẩn
- 月白=Nguyệt Bạch
- 白刃=Bạch Nhận
- 白涟=Bạch Liên
- 月舞=Nguyệt Vũ
- 万蛇=Manda
- 托斯=Dosu
- 音忍=Âm Nhẫn
- 通牙=Thông Nha
- 升龙=Thăng Long
- 弘彦=Yahiko
- 水流鞭=Thủy Lưu Tiên
- 廓庵入鄽垂手=Kakuan Nitten Suishu
- Vũ trí sóng=Uchiha
- 楚逆=Sogyaku
- 上野香=Ueno Kaori
- 上野=Ueno
- 美惠=Mie
- 威士达=Visstar
- 照空冥=Shōkū Mei
- 萨克=Zaku
- 邪月=Yatsuki
- 日向月盈=Hyuga Tsukimi
- 八神狂=Yagami Kyo
- 小狂=tiểu Kyo
- 八神=Yagami
- 气圆斩=Ki-Enzan
- 洛克李=Rock Lee
- 八神庵=Yagami Iori
- 琴月阴=Kototsuki In
- 旋风拳=Hurricane Upper
- 鬼烧=Oniyaki
- 雷光拳=Raikouken
- 大发电=Collider
- 穿越火线=Crossfire
- 军用指虎=Brass Knuckle
- 太阳拳=Taiyoken
- 八稚女=Yaotome
- 极限流连舞脚=Ryuuren • Gen-ei Kyaku
- 飞燕龙神脚=Hien Ryuujin Kyaku
- 飞燕旋风脚=Hien Senpuu Kyaku
- 神龙凄煌裂脚=Ryuuko Ranbu
- 龙卷踢=Ryuu Hanshu
- 极限流练舞脚=Mu-ei Shippu Ryu Zanshou
- 大发电者=Collider
- 邪王炎杀黑龙波=Jaou Ensatsu Kokuryuuha
- 飞影=Hiei
- 界王拳=Kaioken
- 狂神拳=Kyoshinken
- 狂拳=Kyoken
- 炎杀火龙波=Ensatsu Kakuryuuha
- 宇宙幻影=Galactica Phantom
- 操气弹=Sōkidan
- 雅木茶=Yamcha
- 萨克镫=Zaku Abumi
- 赤铜凯=Akadō Yoroi
- 舞空术=Vũ Không Thuật
- 暗勾手=Yamibarai
- 空中凤凰脚=Houou Kyaku
- 霸王翔吼拳=Haoh Shoukou Ken
- 风勾手=Kazebarai
- 火勾手=Kabarai
- 四代=Đệ Tứ
- 三代=Đệ Tam
- 五影=Ngũ Ảnh
- 伊邪那歧=Izanagi
- 土台=Dodai
- 叶仓=Pakura
- 蒸汽飓风=Chưng Khí Cụ Phong
- 分身蒸汽爆=Phân Thân Chưng Khí Bạo
- 道魔像=Đạo Ma Tượng
- 铁壁=Thiết Bích
- 扉间=Tobirama
- 第六门=Đệ Lục Môn
- 第七门=Đệ Thất Môn
- 雷暴=Lôi Bạo
- 平虐二千流=Bình Ngược Nhị Thiên Lưu
- 桃式=Momoshiki
- 金式=Kinshiki
- 浦式=Urashiki
- 神树=Thần Thụ
- 红光圆环=Hồng Quang Viên Hoàn
- 义火重斧=Nghĩa Hỏa Trọng Phủ
- 安兹·乌尔·恭=Ainz Ooal Gown
- 史基=Shiki
- 蒙其·D·路飞=Monkey D. Luffy
- 蒙其=Monkey
- 路飞=Luffy
- 蒙奇·D·路飞=Monkey D. Luffy
- 蒙奇=Monkey
- 罗罗诺亚·索隆=Roronoa Zoro
- 罗罗诺亚索隆=Roronoa Zoro
- 索隆=Zoro
- 罗罗诺亚=Roronoa
- 娜美=Nami
- 奈美=Nami
- 航海士=hoa tiêu
- 乌索普=Usopp
- 烏索普=Usopp
- 骗人布=Usopp
- 香吉士=Sanji
- 山冶=Sanji
- 卷眉毛=lông mày quăn
- 山治=Sanji
- 托尼托尼·乔巴=Tony Tony Chopper
- 托尼托尼乔巴=Tony Tony Chopper
- 托尼托尼=Tony Tony
- 多尼多尼·索柏=Tony Tony Chopper
- 多尼多尼索柏=Tony Tony Chopper
- 索柏=Chopper
- 乔巴=Chopper
- 尼可·罗宾=Nico Robin
- 尼可罗宾=Nico Robin
- 妮哥·魯賓=Nico Robin
- 妮哥魯賓=Nico Robin
- 妮哥=Nico
- 魯賓=Robin
- 尼可=Nico
- 妮可=Nico
- 福兰奇=Franky
- 弗兰奇=Franky
- 芬奇=Franky
- 弗兰其=Franky
- 羅洛亞·卓洛=Roronoa Zoro
- 羅洛亞卓洛=Roronoa Zoro
- 羅洛亞=Roronoa
- 罗罗洛亚=Roronoa
- 卓洛=Zoro
- 本·贝克曼=Ben Beckman
- 本贝克曼=Ben Beckman
- 贝克曼=Beckman
- 耶索普=Yasopp
- 贝拉米=Bellamy
- 愛德華·紐哥德=Edward Newgate
- 愛德華紐哥德=Edward Newgate
- 愛德華=Edward
- 紐哥德=Newgate
- 馬歇爾·D·汀奇=Marshall D. Teach
- 馬歇爾=Marshall
- 汀奇=Teach
- 巴索羅繆·熊=Bartholomew Kuma
- 巴索罗米. 熊=Bartholomew Kuma
- 巴索罗米.熊=Bartholomew Kuma
- 巴索罗米=Bartholomew
- 巴索羅繆=Bartholomew
- 月光·摩利亞=Gecko Moriah
- 月光摩利亞=Gecko Moriah
- 摩利亞=Moriah
- 波雅·漢考克=Boa Hancock
- 波雅漢考克=Boa Hancock
- 漢考克=Hancock
- 波雅=Boa
- 喬拉可爾·密佛格=Dracule Mihawk
- 喬拉可爾密佛格=Dracule Mihawk
- 鹰眼. 密佛格=Dracule Mihawk
- 鹰眼.密佛格=Dracule Mihawk
- 乔拉可尔=Dracule
- 喬拉可爾=Dracule
- 密佛格=Mihawk
- 吉貝爾=Jinbe
- 甚平=Jinbe
- 唐吉訶德·多佛朗明哥=Don Quixote Doflamingo
- 唐吉訶德多佛朗明哥=Don Quixote Doflamingo
- 多夫郎明戈=Doflamingo
- 唐吉訶德=Don Quixote
- 多佛朗明哥=Doflamingo
- 哥儿. d. 罗杰=Gold D. Roger
- 蒙奇•D•卡普=Monkey D.Garp
- 卡普=Garp
- 海王类=Hải Vương
- 亚尔丽=Alvida
- 亚尔丽塔=Alvida
- 拉布=Laboon
- 和道一文字=Wado Ichimonji
- 三刀流=Tam đao lưu
- 安布里奥•伊万科夫=Emporio Ivankov
- 安布里奥伊万科夫=Emporio Ivankov
- 安布里奥=Emporio
- 伊万科夫=Ivankov
- 安布里万=Emporio
- 纽杰特=Newgate
- 爱德华纽杰特=Edward Newgate
- 爱德华 • 纽杰特=Edward Newgate
- 波特卡斯 •D• 艾斯=Portgas D. Ace
- •D•=D.
- 波特卡斯=Portgas
- 艾斯=Ace
- 马沙尔=Marshall
- 帝奇=Teach
- 马沙尔 •D• 帝奇=Marshall D. Teach
- 范 • 欧葛=Van Augur
- 欧葛=Augur
- 耶稣=Jesus
- 伯吉斯=Burgess
- 耶稣 • 伯吉斯=Jesus Burgess
- 耶稣伯吉斯=Jesus Burgess
- 巴基=Buggy
- 摩奇=Mohji
- 利基=Richie
- 卡帕斯=Cabaji
- 洛克=Kuro
- 布治=Buchi
- 山姆=Sham
- 克利克=Krieg
- 克利=Krieg
- 巴拉=Pearl
- 恶龙=Arlong
- 阿龙=Arlong
- 小八=Hachi
- 克罗欧比=Kuroobi
- 阿比达=Alvida
- 东利=Dorry
- 布洛基=Brogy
- 奥伊莫=Oimo
- 凯西=Kashi
- 瓦尔波=Wapol
- 克罗马利蒙=Kuromarimo
- 杰斯=Chess
- 克洛克达尔=Crocodile
- 达兹 • 波尼斯=Daz Bones
- 波尼斯=Bones
- 达兹波尼斯=Daz Bones
- 波拉=Paula
- 冯 • 克雷=Bon Kurei
- 冯克雷=Bon Kurei
- 克雷=Kurei
- 黄金周=Goldenweek
- Miss 圣诞节=Miss Merry Christmas
- 拉苏=Lasso
- Miss 情人节=Miss Valentine
- Miss 父亲节=Miss Father's day
- 伊卡莱姆=Igaram
- Miss 星期一=Miss Monday
- Miss 星期三=Miss Wednesday
- 阿拉巴斯坦=Alabasta
- 贝拉密=Bellamy
- 萨奇斯=Sarkies
- 玛斯拉=Masira
- 文布兰 • 库力克=Montblanc Cricket
- 文布兰库力克=Montblanc Cricket
- 文布兰=Montblanc
- 库力克=Cricket
- 银狐福克斯=Cáo Bạc Foxy
- 波琪=Porche
- 卡博帝=Capote
- 蒙达=Monda
- 汉堡=Hamburg
- 皮克鲁斯=Pickles
- 比格潘=Big Pan
- 罗西欧=Roshio
- 莫利亚=Moriah
- 阿布萨罗姆=Absalom
- 佩罗娜=Perona
- 龙马=Ryuma
- 奥兹=Oars
- 波雅 • 桑达索妮娅=Boa Sandersonia
- 波雅桑达索妮娅=Boa Sandersonia
- 波雅 • 玛丽格尔德=Boa Marigold
- 波雅玛丽格尔德=Boa Marigold
- 熊猫人=PANDA
- 库赞=Kuzan
- 哈格瓦鲁 ・D・ 撒龙=Jaguar D. Saul
- 哈格瓦鲁=Jaguar
- 撒龙=Saul
- 萨龙=Saul
- 斯摩格=Smoker
- 媞 娜=Hina
- 媞娜=Hina
- 摩卡=Morgan
- 布兰奴=Brandnew
- 达斯琪=Tashigi
- 克比=Coby
- 贝鲁梅伯=Helmeppo
- 芬布迪=Fullbody
- 杰克斯=Jango
- 赞高=Jango
- 乔拉可尔. 密佛格=Dracule Mihawk
- 唐吉诃德 • 杜夫拉明高=Donquixote Doflamingo
- 唐吉诃德杜夫拉明高=Donquixote Doflamingo
- 唐吉诃德=Donquixote
- 杜夫拉明高=Doflamingo
- 多弗朗明哥=Doflamingo
- 巴索洛米 • 熊=Bartholomew Kuma
- 巴索洛米熊=Bartholomew Kuma
- 巴索洛米=Bartholomew
- 斯潘达姆=Spandam
- 斯潘达恩=Spandine
- 斯潘达因=Spandine
- 罗布 • 路奇=Rob Lucci
- 路奇=Lucci
- 卡库=Kaku
- 加布拉=Jabra
- 布鲁诺=Bruno
- 偎取=Kumadori
- 猫头鹰=Fukelo
- 卡利法=Kalifa
- 玛姬=Makino
- 西格=Higuma
- 布托路=Boodle
- 柏迪=Patty
- 健助=Genzo
- 路斯高=Nojiko
- 诺琪高=Nojiko
- 贝尔梅尔=Bell-mère
- 古伊娜=Kuina
- 可雅=Kaya
- 梅利=Merry
- 洋葱头=Tamanegi
- 卡蒙=Gaimon
- 一本松=Ippon-Matsu
- 古洛卡斯=Crocus
- 西尔尔克=Hiluluk
- 古蕾娃=Kureha
- 多尔顿=Dalton
- 寇布拉=Cobra
- 娜芙亚=Nefeltari
- 娜菲鲁塔利=Nefeltari
- 奈菲鲁塔丽=Nefeltari
- 蒂拉歌妲=Terracotta
- 加卡=Chaka
- 贝尔=Pell
- 寇沙=Kohza
- 艾尼路=Enel
- 盖达兹=Gedatsu
- 修拉=Shura
- 奥姆=Ohm
- 卡尔加拉=Calgara
- 姆丝=Mousse
- 罗兰度=Norland
- 卡马奇利=Kamakiri
- 捷寳=Genbou
- 布拉哈姆=Braham
- 爱莎=Aisa
- 亚玛=Yama
- 珂尼丝=Conis
- 亚马逊=Amazon
- 奥尔维亚=Olvia
- 可可罗=Kokoro
- 琪姆尼=Chimney
- 哞姆=Mohmoo
- 趣趣=Chou Chou
- 毛河马=White Walkie
- 罗宾=Robin
- 克罗克达尔=Crocodile
- MISS 星期天=MISS All Sunday
- 巴洛克=Baroque
- 克罗卡达尔=Crocodile
- 山志=Sanji
- 吉贝尔=Jimbei
- 汉库克=Hancock
- 莫比迪克号=Moby Dick
- 红发香客斯=Shanks tóc đỏ
- 香客斯=Shanks
- 四皇=Tứ hoàng
- 克罗克达而=Crocodile
- 莫比迪克=Moby Dick
- 凯多=Kaidou
- 巴洛克工作社=Baroque Works
- 梅丽号=Going Merry
- 梅里号=Going Merry
- 堂吉诃德=Don Quixote
- 巴克所=Bartholomew
- 鹰眼. 米霍克=mắt diều hâu Mihawk
- 乔拉尔=Dracule
- 米霍克=Mihawk
- 战国=Sengoku
- 诺诺罗亚=Roronoa
- 耶稣布=Yasopp
- 贝拉=Bella
- 朱洛基尔=Dracule
- 马可=Marco
- 马克=Marco
- 裘斯=Jozu
- 乔兹=Jozu
- 玛丽乔亚=Mariejois
- 伟大航路=Grand Line
- 贝利=Belly
- 海楼石=hải lâu thạch
- 阿健=Genzo
- 黄猿=Kizaru
- 青雉=Aokiji
- 赤犬=Akainu
- 青稚=Aokiji
- 洛克之星=Rockstar
- 拉基·路=Lucky Roo
- 拉基路=Lucky Roo
- 加雅=Kaya
- 鼯鼠=Momonga
- 蒂奇=Teach
- 瓦波鲁=Wapol
- 蒙其. d. 龙=Monkey D. Dragon
- 蒙其d龙=Monkey D. Dragon
- 時雨=Shigure
- 花洲=Kashu
- 黒刀夜=Hắc kiếm - Dạ
- 弗克西=Foxy
- 桑尼号=Thousand Sunny
- 布鲁克=Brook
- 佩罗纳=Perona
- 霍古巴克=Hogback
- 辛德丽=Cindry
- 阿库阿拉格娜=Aqua Laguna
- 卡特斯琳娜=Catarina
- 贝卡邦克=Vegapunk
- 基德=Kid
- 尤斯塔斯=Eustass
- 基拉=Killer
- 霍金斯=Hawkins
- 巴基尔=Basil
- 德雷克=Drake
- 多拉法尔加=Trafalgar
- 斯库拉奇曼=Scratchmen
- 阿普=Apoo
- 凯米=Keimi
- 天龙人=Thiên Long Nhân
- 雷利=Rayleigh
- 战桃丸=Sentoumaru
- 乌尔基=Urouge
- 克里斯=Chris
- 提娜=Hina
- 汗毛克=Hancock
- 多米诺=Domino
- 麦哲伦=Magellan
- 汉尼拔=Hannyabal
- 六式=Lục Thức
- ·D·=D.
- 多拉格=Dragon
- 哥尔=Gol
- 萨波=Sabo
- 杰克=Shanks
- 草帽小子=nhóc mũ rơm
- 罗罗亚=Ronoroa
- 谢尔兹=Shells
- 谢尔兹镇=thị trấn Shells
- 橘子镇=thị trấn Orange
- 草帽海贼团=băng hải tặc Mũ Rơm
- 红发海贼团=băng hải tặc Tóc Đỏ
- 西罗布=Syrup
- 西罗布村=làng Syrup
- 多雷斯罗萨=Dressrosa
- 宾什莫克=Vinsmoke
- 哲普=Zeff
- 夏洛特=Charlotte
- 布琳=Pudding
- 月步=Nguyệt Bộ
- 多尼多尼=Tony Tony
- 船医=thuyền y
- 花花果实=quả Hoa Hoa
- 欧哈拉=Ohara
- 巴洛克华克=Baroque Works
- 佛朗基=Franky
- 水之七岛=Water Seven
- 五老星=Ngũ Lão Tinh
- 屠魔令=Đồ Ma Lệnh
- 月光 · 莫利亚=Gecko Moriah
- 空古=Kong
- 柯基=Corgi
- 娜菲鲁塔莉=Nefeltari
- 罗兹瓦德=Roswald
- 罗兹瓦德圣=Thánh Roswald
- 夏露莉雅=Shalulia
- 查尔罗斯=Charloss
- 夏露莉雅宫=Thánh Shalulia
- 阿玛斯=amasu
- 查尔罗斯圣=Thánh Charloss
- 萨鲁=Saru
- 查尔马可=Jalmack
- 查尔马可圣=Thánh Jalmack
- 加亚=Goa
- 加亚王国=vương quốc Goa
- 穆斯加鲁德=Mjosgard
- 穆斯加鲁德圣=Thánh Mjosgard
- 荷敏=Homing
- 唐吉诃德 · 荷敏圣=Thánh Donquixote Homing
- 罗希南特=Rosinante
- 马力乔亚=Mariejois
- 荷敏圣=thánh Homing
- 般若拔=Hannyabal
- 毒毒果实=quả Độc Độc
- 托米诺=Domino
- 汉考克=Hancock
- 人妖王=vua Okama
- 伊娃柯夫=Ivankov
- 矢龙=Shiliew
- 黑胡子海贼团=băng hải tặc Râu Đen
- 冯 · 克雷=Bon Kurei
- 萨鲁戴斯=Saldeath
- 小莎蒂=Sadi-chan
- 海侠=hiệp sĩ biển xanh
- 杰尔马=Germa
- 伽治=Judge
- 普琳=Pudding
- 文斯莫克=Vinsmoke
- 伽吉士=Judge
- 世界政府=Chính Phủ Thế Giới
- 贝卡帕库=Vegapunk
- 索拉=Sora
- 丽珠=Reiju
- 蕾玖=Reiju
- 粉红剧毒=Poison Pink
- 伊吉士=Ichiji
- 伊治=Ichiji
- 赤红火花=Sparking Red
- 深蓝电击=Blitz Blue
- 尼吉士=Niji
- 尼治=Niji
- 约吉士=Yonji
- 勇治=Yonji
- 绿色绞盘=Winch Green
- 珂赛特=Cosette
- 哥亚=Goa
- 哥亚王国=vương quốc Goa
- 佛夏村=thôn Foosa
- 佛夏=Foosa
- 乌普 · 史拉布=Woop Slap
- 史拉布=Slap
- 风车村=thôn Foosa
- 柯尔波=Colubo
- 柯尔波山=núi Colubo
- 达坦=Dadan
- 卡莉 · 达坦=Curly Dadan
- 布鲁贾姆=Bluejam
- 纳格利=Naguri
- 史泰利=Stelly
- 史泰利王=vua Stelly
- 莎莉=Sarie
- 南特克涅特=Nantokanette
- 奥德路克=Outlook
- 多古拉=Dogra
- 鲁马古圣=Thánh Jalmack
- 蕯 波=Sabo
- 蕯波=Sabo
- 莉佳=Rika
- 莉莉佳=Ririka
- 蒙卡=Morgan
- 贝鲁梅柏=Helmeppo
- 西摩志基=Shimotsuki
- 西摩志基村=làng Shimotsuki
- 克伊娜=Kuina
- 耕四郎=Koushirou
- 一心道场=đạo trường Isshin
- 巴其=Buggy
- 巴其海贼团=băng hải tặc Buggy
- 咻咻=Chouchou
- 布多尔=Boodle
- 萨芬库鲁=Sarfunkel
- 青椒头=Piiman
- 胡萝卜头=Ninjin
- 班奇娜=Banchina
- 莫宁=Mornin
- 巴拉蒂=Baratie
- 派迪=Patty
- 卡尔涅=Carne
- 可可亚西=Cocoyashi
- 可可亚西村=làng Cocoyashi
- 那克=Nako
- 泰尔=Teru
- 前进梅利=Going Merry
- 前进梅利号=tàu Going Merry
- 恰波=Chabo
- 克沙=Gosa
- 卖一刀=Ippon-Matsu
- 三代鬼彻=Sandai Kitetsu
- 雪走=Yubashiri
- 泰其拉乌尔普=Tequila Wolf
- 巴索罗缪 · 大熊=Bartholomew Kuma
- 巴索罗缪 =Bartholomew
- 欧尔比雅=Olvia
- 克洛巴=Clover
- 托里诺=Torino
- 托里诺王国=vương quốc Torino
- 巴铁利拉=Baterilla
- 波特卡斯 ·D· 露珠=Portgas D. Rouge
- 波特卡斯 ·D· 艾斯=Portgas D. Ace
- 瓦波尔=Wapol
- 鼓王国=vương quốc Drum
- 德莱斯罗兹=Dressrosa
- 环球小姐=Miss Universe
- 箱子狗=Hakowan
- 诺兰德=Norland
- 蒙布朗=Montblanc
- 卡尔葛拉=Calgara
- 香狄亚=Shandia
- 格林比特=Green Bit
- 顿达塔=Tontatta
- 福连伯斯=Flevance
- 托拉法尔加=Trafalgar
- 托拉法尔加 · 罗=Trafalgar Law
- 菈米=Lami
- 蜘蛛英哩=Spider Miles
- 颠倒山=Reverse Mountain
- 双子岬=mũi Song Tử
- 可乐克斯=Crocus
- 梅利号=tàu Merry
- 海贼团=băng hải tặc
- 磁鼓王国=vương quốc Drum
- 伦巴海贼团=băng hải tặc Rumbar
- 樱花王国=vương quốc Hoa Anh Đào
- 磁鼓山=núi Trống
- 多鲁顿=Dalton
- 阿拉巴斯坦王国=vương quốc Alabasta
- 圣汀岛=đảo Sandy
- 阿尔巴那=Alubarna
- 长环长岛=Long Ring Long Land
- 东吉特=Tonjit
- 席尔巴斯=Silvers
- 夏克雅克=Shakuyaku
- 夏姬=Shakky
- 小蒙其=nhóc Monkey
- 夏波帝=Shabaody
- 迪巴鲁=Duval
- 摩托巴洛=Motobaro
- 巴尔的摩=Baldimore
- 卡马帕卡=Kamabakka
- 卡马帕卡王国=vương quốc Kamabakka
- 艾波利欧=Emporio
- 凯罗莱茵=Caroline
- 新人妖拳法=quyền pháp Newkama
- 迪巴尼=Tibany
- 斯托马克=Stomach
- 斯托马克巴隆=Stomach Baron
- 海格拉斯=Heracles
- 纳马克拉=Namakura
- 纳马克拉岛=đảo Namakura
- 佩克利=Pekkori
- 克拉伊卡纳=Kuraigana
- 克拉伊卡纳岛=đảo Kuraigana
- 西凯阿尔=Shikkearu
- 西凯阿尔王国=vương quốc Shikkearu
- 培罗娜=Perona
- 费雪 · 泰格=Fisher Tiger
- 可亚拉=Koala
- 九蛇=Cửu Xà
- 波雅 ‧ 汉考克=Boa Hancock
- 雏菊=Marguerite
- 九蛇海贼团=băng hải tặc Kuja
- 亚马逊百合=Amazon Lily
- 香豌豆=Sweet Pea
- 雅菲兰朵拉=Aphelandra
- 蛇姬=Xà công chúa
- 纽婆婆=bà Nyon
- 尼普顿=Neptune
- 白胡子=Râu Trắng
- 艾德华=Edward
- 纽盖特=Newgate
- 乙姬=Otohime
- 白星=Shirahoshi
- 梅卡洛=Megalo
- 雪莉=Shyarly
- 荷帝 · 琼斯=Hody Jones
- 琼斯=Jones
- 尾田荣一郎=Oda Eiichiro
- 鲨星=Fukaboshi
- 海皇星=Ryuboshi
- 翻车星=Manboshi
- 霍尔=Hoe
- 海咪=Keimi
- 帕帕克=Pappug
- 东方狼鱼=cá sói Bering
- 凯萨 · 克劳恩=Caesar Clown
- 克劳恩=Clown
- 凯萨=Caesar
- 王下七武海=Vương Hạ Thất Vũ Hải
- 藤虎=Fujitora
- 千阳号=tàu Thousand Sunny
- 莫内=Monet
- 褐胡子=Râu Nâu
- 史麦利=Smiley
- 利克=Riku
- 德尔多=Dold
- 利克 ‧ 德尔多=Riku Dold
- 利克王=vua Riku
- 利克王族=Riku vương tộc
- 居鲁士=Kyros
- 蕾贝卡=Rebecca
- 斗技场=giác đấu trường
- 斯卡蕾特=Scarlett
- 丝卡蕾特=Scarlett
- 利克 ‧ 德尔多三世=Riku Dold đệ tam
- 碧欧菈=Viola
- 维尔莉特=Violet
- 哈特海贼团=băng hải tặc Heart
- 哈特=Heart
- 斯巴达=Spartan
- 卡文迪许=Cavendish
- 罗林格=Rolling
- 罗根=Logan
- 罗林格 ‧ 罗根=Rolling Logan
- 艾奇莉娅=Acilia
- 吉札士=Jesus
- 巴特洛马=Bartolomeo
- 蔓雪莉=Mansherry
- 雷奥=Leo
- 荜安=Bian
- 喀布哥=Kabu
- 伊利萨贝罗=Elizabello
- 伊利萨贝罗二世=Elizabello đệ nhị
- 达伽玛=Dagama
- 布鲁基利=Blue Gilly
- 和之国=nước Wano
- 光月御田=Kozuki Oden
- 光月桃之助=Kozuki Momonosuke
- 狐火=Hồ Hỏa
- 锦卫门=Kin'emon
- 桃之助=Momonosuke
- 佐乌=Zou
- 勘十郎=Kanjurou
- 雷藏=Raizou
- 摩科莫=Mink
- 象主=Zunisha
- 纯毛族=Mink
- 犬岚公爵=công tước Inurashi
- 犬岚=Inurashi
- 纯毛=Mink
- 猫腹蛇大哥=đại ca Nekomamushi
- 猫腹蛇=Nekomamushi
- 凯洛特=Carrot
- 万妲=Wanda
- 西西里昂=Sicilian
- 佩特罗=Pedro
- 罗帝=Roddy
- 米尔琪=Milky
- 巴利埃特=Bariete
- 崔斯坦=Tristan
- 米牙基=Miyagi
- 猴爷=Monjii
- 草帽一夥=băng Mũ Rơm
- 亚当=Adam
- 薇薇=Vivi
- 瓦特尔=Water
- 庞克哈萨特=Punk Hazard
- 苏莱曼=Suleiman
- 甘比亚=Gambia
- 杂菜=Sai
- 阿葡=Boo
- 青椒=Chinjao
- 放克=Funk
- 凯利=Kelly
- 铁头功=Thiết Đầu Công
- 伊迪欧=Ideo
- 布尔吉利=Blue Gilly
- 亚布德拉=Abdullah
- 杰特=Jeet
- 欧隆拜斯=Orlumbus
- 约塔玛利亚=Yonta Maria
- 斯巴克 · 贾巴=Scopper Gaban
- 斯巴克=Scopper
- 艾托沃=Edd War
- 西卡尔=Seagull
- 萨吉=Thatch
- 比斯塔=Vista
- 布朗明哥=Blamenco
- 纳米尔=Namur
- 布雷海姆=Blenheim
- 克利耶尔=Curiel
- 金格杜=Kingdew
- 哈尔达=Haruta
- 雅托摩斯=Atmos
- 史比托 · 吉尔=Speed Jiru
- 小欧斯 Jr=Little Oars Jr
- 小欧斯=Little Oars
- 欧斯=Oars
- 史库亚德=Squard
- 马歇尔=Marshall
- 海道=Kaidou
- 红色势力号=Red Force
- 红色势力=Red Force
- 红发" 杰克=Shanks "Tóc đỏ"
- 拉奇 · 鲁=Lucky Roo
- 巨石星达=Rockstar
- 夏洛特 · 莉莉=Charlotte Linlin
- 莉莉=Linlin
- 佩罗斯佩洛=Perospero
- 欧贝拉=Opera
- 克力架=Cracker
- 莫斯卡托=Moscato
- 蒙多尔=Mont-d'Or
- 卡塔库栗=Katakuri
- 多尔切=Dolce
- 多拉吉=Dragée
- 安格雷=Anglais
- 布蕾=Brulee
- 斯穆吉=Smoothie
- 嘉莱特=Galette
- 萝拉=Lola
- 戚风=Chiffon
- 火战车海贼团=băng hải tặc Fire Tank
- 普拉利涅=Praline
- 阿拉丁=Aladin
- 阿娜娜=Anana
- 波哥姆斯=Pekoms
- 塔马哥=Tamago
- 波比=Bobbin
- 阿曼德=Amande
- 普罗米修斯=Prometheus
- 宙斯=Zeus
- 霍米兹=homie
- 拿破仑=Napoleon
- 兰道夫=Randolph
- 迪泽尔=Diesel
- 卡波涅 · 培基=Capone Bege
- 卡波涅=Capone
- 百兽海贼团=băng hải tặc Bách Thú
- 摩利亚=Moriah
- 月光 · 摩利亚=Gecko Moriah
- 七武海=Thất Vũ Hải
- 马林福特=Marineford
- 白胡子海贼团=băng hải tặc Râu Trắng
- 破戒僧海贼团=băng hải tặc Phá giới tăng
- 马歇尔 ·D· 汀奇=Marshall D. Teach
- 吉札士 · 伯吉斯=Jesus Burgess
- 拉菲特=Laffitte
- 范 · 欧葛=Van Augur
- 毒 Q=Doc Q
- 萨方=Sanjuan
- 乌尔夫=Wolf
- 萨方 · 乌尔夫=Sanjuan Wolf
- 巴斯可=Vasco
- 巴斯可 · 萧特=Vasco Shot
- 亚帕罗 · 比萨罗=Avalo Pizarro
- 亚帕罗=Avalo
- 比萨罗=Pizarro
- 卡达莉纳=Catarina
- 戴彭=Devon
- 卡达莉纳 · 戴彭=Catarina Devon
- 基德海贼团=băng hải tặc Kid
- 巴吉鲁=Basil
- 巴吉鲁 · 霍金斯=Basil Hawkins
- 多雷古=Drake
- 多雷古海贼团=băng hải tặc Drake
- 刮盘人 · 亚普=Scratchmen Apoo
- 刮盘人=Scratchmen
- 亚普=Apoo
- ON AIR=On Air
- ON AIR 海贼团=băng hải tặc On Air
- 伟大航道=Grand Line
- 奇拉=Killer
- 珠宝 · 波妮=Jewelry Bonney
- 波妮=Bonney
- 波妮海贼团=băng hải tặc Bonney
- 海贼猎人=thợ săn hải tặc
- 乌鲁基=Urouge
- 霍金斯海贼团=băng hải tặc Hawkins
- 海贼派遣公司=Công ty điều động Hải tặc
- 巴其速递=chuyển phát nhanh Buggy
- 加尔迪诺=Galdino
- 卡巴吉=Cabaji
- 黑猫海贼团=băng hải tặc Mèo đen
- 克洛=Kuro
- 克拉巴特尔=Klahadore
- 努基 · 亚奴=Nugire Yainu
- 克利克海贼舰队=hạm đội hải tặc Krieg
- 阿金=Gin
- 爱迪曼=Ideaman
- 钥匙头=Kagikko
- 杰斯马利蒙=Chessmarimo
- 贝拉密海贼团=băng hải tặc Bellamy
- 库力凯=Cricket
- 人猿=Masira
- 奇拉林=Girarin
- 治五郎=Jigorou
- 塔拉拉=Tararan
- 罗拉=Lola
- 库马希=Kumashi
- 希尔顿=Hildon
- 赛柏拉斯=Cerberus
- 恐怖三桅帆船=Thriller Bark
- 维多莉亚 · 辛朵莉=Victoria Cindry
- 维多莉亚=Victoria
- 辛朵莉=Cindry
- 噗查克=Buhichuck
- 邦德=Pound
- 松鼠基=Risky
- 桑塔索妮雅=Sandersonia
- 玛莉哥德=Marigold
- 黛西=Daisy
- 萨洛梅=Salome
- 芭秋菈=Bacura
- 大入道海神=Onyudo Wadatsumi
- 哈莫特=Hammond
- 班塔=Vander
- 戴肯=Decken
- 班塔 · 戴肯=Vander Decken
- 鮟鱇郎=Ankoro
- 唐吉诃德海贼团=băng hải tặc Donquixote
- 柯拉逊=Corazon
- 威尔可=Vergo
- 托雷波尔=Trebol
- 帝雅曼铁=Diamante
- 皮卡=Pica
- 粉红 · 先生=Senor Pink
- 古拉迪斯=Gladius
- 拉欧 ·G=Lao G
- 马赫拜兹=Machvise
- 乔菈=Jora
- 徳林杰=Dellinger
- 艾尔帕布=Elbaf
- 古莱特 · 埃利库=Great Eirik
- 古莱特=Great
- 埃利库=Eirik
- 古莱特 · 埃利库号=Great Eirik
- 黑桃海贼团=băng hải tặc Spade
- X· 德雷克=X· Drake
- 水都=thủ đô nước
- 玛林科特=Marineford
- 红土大陆=Red Line
- 艾尼爱斯=Enies
- 艾尼爱斯大厅=Enies Lobby
- 因佩尔顿=Impel Down
- 推进城=Impel Down
- 狮鬼=Shiki
- 波尔萨利诺=Borsalino
- 库山=Kuzan
- 绿牛=Ryoukugyu
- 德雷斯罗萨=Dressrosa
- 蒙其 ·D· 卡普=Monkey D. Garp
- 洗洗果实=quả tẩy tẩy
- 希娜=Hina
- 米拉柏尔=Mirror Ball
- 米拉柏尔岛=đảo Mirror Ball
- 和平主义者=Pacifista
- 达丝琪=Tashigi
- 萨乌罗=saul
- 哈古瓦尔=Jaguar
- 哈古瓦尔 ·D· 萨乌罗=Jaguar D. Saul
- 迪耶斯=Diez
- 大熊=Kuma
- 卫伯=Weevil
- 托拉法尔加 ·D· 瓦特尔 · 罗=Trafalgar D. Water Law
- 罗布 · 路基=Rob Lucci
- 斯帕达姆=Spandam
- 法古佛立德=Funkfreed
- 卡古=Kaku
- 贾布拉=Jabra
- 卡莉法=Kalifa
- 奈洛=Nero
- 斯帕达因=Spandine
- 拉斯奇=Laskey
- 瓦杰=Wanze
- 蒙其 ·D· 多拉格=Monkey D. Dragon
- 哈克=Hack
- 泰利 · 基尔戴欧=Terry Gilteo
- 基尔戴欧=Gilteo
- 巴尼 · 乔=Bunny Joe
- 唐恩岛=đảo Dawn
- 诸美达=Conomy
- 诸美达岛=đảo Conomi
- 龙舌兰之狼=Tequila Wolf
- 修恩达=Thalassa
- 鲁卡斯=Lucas
- 唐吉轲德=Donquixote
- 弗雷凡斯=Flevance
- 威士忌山峰=Whiskey Peak
- 磁鼓岛=đảo Drum
- 卡雷拉=Galley-La
- 水之都=thủ đô nước
- 费雪=Fisher
- 伊利札贝罗=Elizabello
- 蔚蓝海域=All Blue
- 白胡子二世=Râu Trắng đệ nhị
- 威布尔=Weevil
- 艾德华 · 威布尔=Edward Weevil
- 路基=Lucci
- 艾斯巴古=Iceburg
- 水之诸神=Aqua Laguna
- 汤姆=Tom
- 包利=Paulie
- 露露=Lulu
- 横纲=Yokozuna
- 基威=Kiwi
- 摩兹=Mozu
- 赞拜=Zambai
- 柯普=Kop
- 蛋仔=Tamagon
- 秀左=Schollzo
- 普基=Pucci
- 亚夸 · 拉格娜=Aqua Laguna
- 亚夸=Aqua
- 拉格娜=Laguna
- 卡雷拉公司=công ty Galley-La
- 妮可 · 罗宾=Nico Robin
- 西夫特=Shift
- 毕普利 · 露露=Peeply Lulu
- 毕普利=Peeply
- 索德姆=Sodom
- 哥摩拉=Gomorah
- 帝王牛鱼=King Bull
- 怪力毁灭者=Kairiki Destroyer
- 奇耶虎=Kiev
- 蒂姆妮=Chimney
- 麦卡尔=Michael
- 霍卡尔=Hoichael
- 戴鲁斯通=Tilestone
- 比米内=Bimine
- 马鲁米耶塔=Marumieta
- 亚梅纳哈雷=Yamenahare
- 卡古卡古=Kakukaku
- 水之七都=Water Seven
- 海上列车=tàu hỏa trên biển
- 记录指针=Log Pose
- 冥王=Pluton
- 足长族=tộc chân dài
- 手长族=tộc tay dài
- 乔拉=Jora
- 琵卡=Pica
- 贝基=Bege
- 玲玲=Linlin
- 超人系=hệ Paramecia
- 自然系=hệ Logia
- 萨博=Sabo
- 莫奈=Monet
- 动物系=hệ Zoan
- 范德戴肯=Vander Decken
- 巴托洛米奥=Bartolomeo
- 维奥莱特=Violet
- 凯利 · 范库=Kelly Funk
- 赛诺平克=Senor Pink
- 迪亚曼特=Diamante
- 古拉迪乌斯=Gladius
- 克拉松=Corazon
- 马哈拜斯=Machvise
- 卡彭 · 贝基=Capone Bege
- 佩罗斯佩罗=Perospero
- 夏洛特 · 玲玲=Charlotte Linlin
- 蛋蛋男爵=nam tước Tamago
- 达尔梅西亚=Dalmatian
- 范古弗里德=Funkfreed
- 玛丽哥鲁德=Marigold
- 桑达索尼亚=Sandersonia
- 凯撒 · 库朗=Caesar Clown
- 波克慕斯=Pekoms
- 依玛祖娜=Inazuma
- 特拉法尔加=Trafalgar
- 特拉法尔加 · 罗=Trafalgar Law
- 卡里布=Caribou
- 巴兹尔=Basil
- 打碟音=Scratchmen
- 乔艾莉=Jewelry
- 邦尼=Bonney
- 顶上战争=Cuộc chiến thượng đỉnh
- 萨奇=Thatch
- 佛萨=Fossa
- 鬼蜘蛛=Onigumo
- 火烧山=Yamakaji
- 布拉曼克=Blamenco
- 蒙奇 ·D· 龙=Monkey D. Dragon
- 拉非特=Laffitte
- 堪十郎=Kanjurou
- 欧佩拉=Opera
- 斯慕吉=Smoothie
- 嘉蕾特=Galette
- 七水之都=Water Seven
- Miss 黄金周=Miss Goldenweek
- 巴基海贼团=băng hải tặc Buggy
- 小奥兹=Little Oars
- 佛之战国=Sengoku Đức Phật
- 巴纳罗=Banaro
- 巴纳罗岛=đảo Banaro
- 斯库拉奇曼 · 阿普=Scratchmen Apoo
- 乔艾莉 · 波妮=Jewelry Bonney
- 拉克约=Rakuyo
- 那谬尔=Namur
- 布伦海姆=Blenheim
- 库利艾尔=Curiel
- 金古多=Kingdew
- 哈尔塔=Haruta
- 阿特摩斯=Atmos
- 斯比多 · 基尔=Speed Jiru
- 斯比多=Speed
- 斯托洛贝里=Strawberry
- 巴索罗米 · 熊=Bartholomew Kuma
- 堂吉诃德 · 多佛朗明哥=Donquixote Doflamingo
- 沙 · 克洛克达尔=Sir Crocodile
- 冲天海流=Knock Up Stream
- 恶龙乐园=Arlong Park
- 库利凯特=Cricket
- 罗格镇=Loguetown
- 马思拉=Masira
- 毒 q=Doc Q
- 范奥卡=Van Augur
- 蒂波=Devon
- 希留=Shiliew
- 路西=Lucy
- 巨大战舰=Chiến hạm khổng lồ
- 乔特=Shot
- 鲁夫=Luffy
- 达兹=Daz
- 迪亚曼蒂=Diamante
- 巴法罗=Buffalo
- 赛尼奥尔=Senor
- 游游果实=trái bơi bơi
- 德林杰=Dellinger
- 罗西南迪=Rosinante
- 维尔戈=Vergo
- 塞尼奥尔=Senor
- 拉奥 ·G=Lao G
- 大佛战国=Sengoku Đức Phật
- 心脏海贼团=băng hải tặc Heart
- 范 · 奥卡=Van Augur
- 毒 ·Q=Doc Q
- 卡特琳娜=Catarina
- 阿巴罗=Avalo
- 皮萨罗=Pizarro
- 暗暗果实=quả bóng tối
- 震震果实=quả chấn động
- 马林梵多=Marineford
- 巴加斯=Burgess
- 吉撒思=Jesus
- 罗西奥=Roshio
- 雨之希留=Shiliew vần vũ
- 蒙奇 ·D· 卡普=Monkey D. Garp
- 纽捷特=Newgate
- 巴斯特 · 乔特=Vasco Shot
- 哈萨德=Hazard
- 庞克哈萨德=Punk Hazard
- 巴克斯 · 乔特=Vasco Shot
- 潘兹 · 弗莱=Panz Fry
- 蒙奇 ·d· 龙=Monkey D. Dragon
- Miss All 星期天=Miss All Sunday
- 波涅士=Bones
- 班萨姆=Bentham
- Miss 双手指=Miss Double Finger
- Miss 母亲节=Miss Mother's Day
- Miss 星期二=Miss Tuesday
- Miss 星期四=Miss Thursday
- Miss 星期六=Miss Saturday
- Miss 星期五=Miss Friday
- 蒙其 ·D· 鲁夫=Monkey D. Luffy
- 電話蟲=Den Den Mushi
- 白胡=Bạch Hồ
- 巴斯提尤=Bastille
- 夏琪=Shakuyaku
- 咋婆婆=Trách Bà Bà
- 香波地=Sabaody
- 摩根斯=Morgans
- 安兹=Ainz
- 查尔斯玛德=Charles Mad
- 鱼人=Ngư Nhân
- 两万瓦正拳=Lưỡng Vạn Ngõa Chính Quyền
- 西尔巴兹雷利=Silvers Rayleigh
- 天上金=Thiên Thượng Kim
- 纳力萨克=Nazarick
- 纳力萨克大坟墓=Đại lăng tẩm Nazarick
- 犬齿红莲=Khuyển Xỉ Hồng Liên
- 泽法=Zephyr
- 天空坠落=Thiên Không Trụy Lạc
- 香波=Sabaody
- 洛克斯=Rocks
- 三色霸气=Tam Sắc Bá Khí
- 索妮娅=Sonia
- 歌德鲁=Godru
- 霹雳一闪=Phích Lịch Nhất Thiểm
- 飞翔斩击=Phi Tường Trảm Kích
- 时雨=Thời Vũ
- 瓦尔德=Wald
- 闪光=Thiểm Quang
- 沙鳄=Sa Ngạc
- 拉克萨斯=Laxus
- miss情人节=Miss Valentine
- 莫西莫西=Mosi Mosi
- 全周日=All Sunday
- 万紫千红=Vạn Tử Thiên Hồng
- 天空的坠落=Thiên Không Đích Trụy Lạc
- 达兹·波妮斯=Daz Bonez
- 微尘斩速刀=Vi Trần Trảm Tốc Đao
- 十葬杀=Thập Táng Sát
- 三大将=Tam Đại Tương
- 四大将=Tứ Đại Tương
- 最大轮霸王枪=Tối Đại Luân Bá Vương Thương
- 天地改变=Thiên Địa Cải Biến
- 妖精尾巴= Fairy Tail
- 伽吉鲁=Gajeel
- 艾茵=Ain
- 宾兹=Binz
- 岚脚=Lam Cước
- 黑足=Hắc Cước
- 香克斯=Shanks
- 冰冻者的死亡叹息=Băng Đống Giả Đích Tử Vong Thán Tức
- 夏提雅·布拉德弗伦=shalltear bloodfallen
- 雅儿贝德=Albedo
- 科塞特斯=Cocytus
- 科塞斯特=Cocytus
- 纳萨力克=Nazarick
- 科赛斯特=Cocytus
- 微尘爆斩=Vi Trần Bạo Trảm
- 斧前斩=Phủ Tiền Trảm
- 桃兔=Gion
- 茶豚=Trà Đồn
- 火焰飞龙=Hỏa Diễm Phi Long
- 海步行=Hải Bộ Hành
- 画龙点睛=Họa Long Điểm Tình
- 恶魔风脚=Ác Ma Phong Cước
- 巨人手枪=Cự Nhân Thủ Thương
- 贝波=Bepo
- 鹰眼=Mihawk
- 九山八海=Cửu Sơn Bát Hải
- 无我不断者=Vô Ngã Bất Đoạn Giả
- 鹰眼米霍克=Dracule Mihawk
- 刀背迅斩=Đao Bối Tấn Trảm
- 人人=Nhân Nhân
- 毛皮=Mao Bì
-
Hải tặc: Khai cục một đao chém phiên Ice
visibility8822 star79 0
-
Ta ở mộc diệp thuyết thư, bạch nha lệ mục
visibility2057 star0 0
-
Tử Thần: Uống rượu ta có thể biến cường
visibility2007 star39 0
-
Hải tặc bắt đầu một đao chém phiên Ace
visibility60781 star691 13
-
Vạn giới group chat
visibility49176 star30 7
-
Văn minh khởi động lại: Ta, ngoại quải người chơi
visibility23515 star30 5
-
Hải tặc vương chi thụ giới buông xuống
visibility27783 star124 0
-
Hải tặc chi cẩu đến đại tướng/ Chỉ nghĩ về hưu ta bị bắt thành đại tướng
visibility189018 star4667 126
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Hải tặc: Khai cục một đao chém phiên Ice
visibility8822 star79 0
-
Ta ở mộc diệp thuyết thư, bạch nha lệ mục
visibility2057 star0 0
-
Tử Thần: Uống rượu ta có thể biến cường
visibility2007 star39 0
-
Hải tặc bắt đầu một đao chém phiên Ace
visibility60781 star691 13
-
Vạn giới group chat
visibility49176 star30 7
-
Văn minh khởi động lại: Ta, ngoại quải người chơi
visibility23515 star30 5
-
Hải tặc vương chi thụ giới buông xuống
visibility27783 star124 0
-
Hải tặc chi cẩu đến đại tướng/ Chỉ nghĩ về hưu ta bị bắt thành đại tướng
visibility189018 star4667 126
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1957
- 骷髅魔=Khô Lâu Ma
- 忍界=Nhẫn Giới
- 库克=Cook
- 达斯=Das
- 骷髅大魔=Khô Lâu Đại Ma
- 多重影分身之术=Đa Trọng Ảnh Phân Thân Chi Thuật
- 掌 金轮转生爆=Kinrin Tensei Baku
- 超大玉螺旋连丸=Chou Odama Rasengan
- "晓" 组织=Akatsuki
- ‘ 须佐 ’=‘ Susano ’
- ヨ御手洗红豆=Mitarashi Anko
- 旗木卡卡西 =Hatake Kakashi
- 海野伊鲁卡 =Umino Iruka
- 西瓜山河豚鬼=Suikazan Fuguki
- 逆转生机之术=Nghịch Chuyển Sinh Cơ Thuật
- 轮回天生之术=Luân Hồi Thiên Sinh Thuật
- 超大瀑布之术=Siêu Đại Thác Nước Chi Thuật
- 焱龙放歌之术=Diễm Long Phóng Ca Chi Thuật
- 龙炎放歌之术=Long Viêm Phóng Ca Chi Thuật
- 原界剥离之术=Nguyên Giới Bác Ly Chi Thuật
- 心中斩首之术=Tâm Trung Trảm Thủ Chi Thuật
- 八卦三十二掌=Bát Quái 32 Chưởng
- ·岩石硬化术=Nham Thạch Ngạnh Hóa Thuật
- 灼河流岩之术=Chước Hà Lưu Nham Chi Thuật
- 山西瓜河豚鬼=Suikazan Fuguki
- 凤仙花爪之术=Phượng Tiên Hoa Trảo Chi Thuật
- 龙火放歌之术=Long Hỏa Phóng Ca Chi Thuật
- 破晶降龙之术=Phá Tinh Giáng Long Chi Thuật
- 灵魂转生之术=Linh Hồn Chuyển Sinh Chi Thuật
- 巨木连锤之术=Cự Mộc Liên Chùy Chi Thuật
- 巨木按压之术=Cự Mộc Án Áp Chi Thuật
- 三重封邪法印=Tam Trọng Phong Tà Pháp Ấn
- 舌祸根绝之印=Thiệt Họa Căn Tuyệt Chi Ấn
- 魔音惑心之术=Ma Âm Hoặc Tâm Chi Thuật
- 炎龙放歌之术=Viêm Long Phóng Ca Chi Thuật
- 乱狮子法之术=Loạn Sư Tử Pháp Chi Thuật
- 乱狮子发之术=Loạn Sư Tử Phát Chi Thuật
- ·三重土阵壁=·Tam Trọng Thổ Trận Bích
- " 晓 "=" Akatsuki "
- ‘ 晓 ’=‘ Akatsuki ’
- 不知火炫间=Shiranui Genma
- 宇智波佐助=Uchiha Sasuke
- 宇智波带土=Uchiha Obito
- 宇智波泉奈=Uchiha Izuna
- 御手洗红豆=Mitarashi Anko
- 林檎雨由利=Ringo Ameyuri
- 桃地再不斩=Momochi Zabuza
- 森乃伊比喜=Morino Ibiki
- 森野伊比喜=Morino Ibiki
- 樱桃小丸子=Chi-bi Maruko
- 浅间三太夫=Asama Kazuo
- 海野伊鲁卡=Umino Iruka
- 猿飞木叶丸=Sarutobi Konohamaru
- 猿飞琵琶湖=Sarutobi Biwako
- 竹取君麻吕=Kaguya Kimimaro
- 螺旋手里剑=RasenShuriken
- 通草野饵人=Akebino Jinin
- 那个人柱力=Jinchuriki kia
- 四柱家之术=Tứ Trụ Gia Chi Thuật
- 大森林之术=Đại Sâm Lâm Chi Thuật
- 灵魂封印术=Linh Hồn Phong Ấn Thuật
- 多重土阵壁=Đa Trọng Thổ Trận Bích
- 加重岩之术=Gia Trọng Nham Chi Thuật
- 豪龙火之术=Hào Long Hỏa Chi Thuật
- 水连弹之术=Thủy Liên Đạn Chi Thuật
- 近松十人众=Cận Tùng Thập Nhân Chúng
- 宇智波富丘=Uchiha Fugaku
- 豪水腕之术=Hào Thủy Oản Chi Thuật
- 漫天水炮弹=Mạn Thiên Thủy Pháo Đạn
- 重诺王流暴=Trọng Nặc Vương Lưu Bạo
- 泯灭尘光门=Mẫn Diệt Trần Quang Môn
- 极电烈光波=Cực Điện Liệt Quang Ba
- 凤仙火之术=Phượng Tiên Hỏa Chi Thuật
- 豪火龙之术=Hào Hỏa Long Chi Thuật
- 银轮转生爆=Ginrin Tensei Baku
- 神无昆之桥=cầu Kannabi
- 轮回转生眼=Rinne-Tenseigan
- 水鲛弹之术=Thủy Giao Đạn Chi Thuật
- 十六夜张烨=Izayoi Chousan
- 火焰弹之术=Hỏa Diễm Đạn Chi Thuật
- 岩之隐身术=Nham Chi Ẩn Thân Thuật
- 火龙的煌炎=Hỏa Long Hoàng Viêm
- 心乱身之术=Tâm Loạn Thân Chi Thuật
- 影子影缝术=Ảnh Tử Ảnh Phùng Thuật
- 部分倍化术=Bộ Phân Bội Hóa Thuật
- 矶怃铁炮弹=Ki Vũ Thiết Pháo Đạn
- 矶抚大瀑布=Ki Phủ Đại Thác Nước
- 轻重岩之术=Khinh Trọng Nham Chi Thuật
- 御神渡之术=Ngự Thần Độ Chi Thuật
- 荆棘杀之术=Kinh Cức Sát Chi Thuật
- 六欲见之术=Lục Dục Kiến Chi Thuật
- 反封邪法印=Phản Phong Tà Pháp Ấn
- 三日月之舞=Tam Nhật Nguyệt Chi Vũ
- 九重岩灵柩=Cửu Trọng Nham Linh Cữu
- 三明王之阵=Tam Minh Vương Chi Trận
- 大鲛弹之术=Đại Giao Đạn Chi Thuật
- 黑暗行之术=Hắc Ám Hành Chi Thuật
- 雨虎自在术=Vũ Hổ Tự Tại Thuật
- 影子模仿术=Ảnh Tử Mô Phỏng Thuật
- 影子绞首术=Ảnh Tử Giảo Thủ Thuật
- 四柱牢之术=Tứ Trụ Lao Chi Thuật
- 五重罗生门=Ngũ Trọng La Sinh Môn
- ·森罗万象=·Sâm La Vạn Tượng
- 木分身之术=Mộc Phân Thân Chi Thuật
- 清十字清继=Kiyotsugu
- 超大水龙弹=Siêu Đại Thủy Long Đạn
- 五重土阵壁=Ngũ Trọng Thổ Trận Bích
- 双重罗生门=Song Trọng La Sinh Môn
- 雾隐的鬼人=Vụ Ẩn Đích Quỷ Nhân
- 远眼睛之术=Viễn Nhãn Tình Chi Thuật
- 无限大突破=Vô Hạn Đại Đột Phá
- 兽波烈风掌=Thú Ba Liệt Phong Chưởng
- 苦无黑铁龙=Phi Tiêu Hắc Thiết Long
- 土龙弹之术=Thổ Long Đạn Chi Thuật
- 三重土阵壁=Tam Trọng Thổ Trận Bích
- 多重水龙弹=Đa Trọng Thủy Long Đạn
- 个人柱力=Jinchuriki
- 到兜面前=đến trước mặt Kabuto
- 到牙怀里=vào trong lòng Ga
- 千怖鬼鲛=Chikowa Onisame
- 夜神太一=Yagami Taichi
- 天秤重吾=Tenbin no Jugo
- 奈良吉乃=Nara Yoshino
- 奈良盐水=Nara Ensui
- 奈良鹿丸=Nara Shikamaru
- 奈良鹿久=Nara Shikaku
- 宇智波斑=Uchiha Madara
- 宇智波镜=Uchiha Kagami
- 宇智波鼬=Uchiha Itachi
- 山中三田=Yamanaka Santa
- 山中井野=Yamanaka Ino
- 山中亥一=Yamanaka Inoichi
- 山中野井=Yamanaka Ino
- 山城青叶=Yamashiro Aoba
- 干柿鬼蛟=Hoshigaki Kisame
- 干柿鬼鲛=Hoshigaki Kisame
- 旋涡鸣人=Uzumaki Naruto
- 旗木朔茂=Hatake Sakumo
- 无梨甚八=Munashi Jinpachi
- 日向宁次=Hyuga Neji
- 日向日差=Hyuga Hizashi
- 日向日足=Hyuga Hiashi
- 日向花火=Hyuga Hanabi
- 日向雏田=Hyuga Hinata
- 木叶小组=Konoha Gupuru
- 木叶旋风=Mộc Diệp Toàn Phong
- 查克拉丝=sợi Chakra
- 查克拉线=sợi Chakra
- 栗霰串丸=Kuriarare Kushimaru
- 森乃伊达=Morino Idake
- 水户门炎=Mitokado Homura
- 油女志乃=Aburame Shino
- 油女志尾=Yuunyo Shibi
- 波峰之门=Namikaze Minato
- 波风水门=Namikaze Minato
- 漩涡水户=Uzumaki Mito
- 漩涡鸣人=Uzumaki Naruto
- 猿飞佐助=Sarutobi Sasuke
- 猿飞昼善=Sarutobi Hiruzen
- 猿飞蒜山=Sarutobi Hiruzen
- 癞蛤蟆吉=Gamakichi
- 神月出云=Kamizuki Izumo
- 秋道丁次=Akimichi Chouji
- 秋道取风=Akimichi Torifu
- 蛤蟆文太=Gamabunta
- 蛤蟆文泰=Gamabunta
- 赤砂之蝎=Akasuna no Sasori
- 足并雷同=Ashinami Radio
- 转寐小春=Utatane Koharu
- 转寝小春=Utatane Koharu
- 这水无月=Minatsuki
- 金色闪光=Tia Chớp Vàng
- 须佐之男=Susano
- 飞竹蜻蜓=Tobitake Tonbo
- 黑锄雷牙=Kurosuki Raiga
- 木人之术=Mộc Nhân Thuật
- 漩涡星夜=Uzumaki Seiya
- 逆转生机=Nghịch Chuyển Sinh Cơ
- 尸鬼封尽=Thi Quỷ Phong Tận
- 灵魂封印=Linh Hồn Phong Ấn
- 金刚封印=Kim Cương Phong Ấn
- 金刚结界=Kim Cương Kết Giới
- 百豪之术=Bách Hào Chi Thuật
- 漩涡香磷=Uzumaki Karin
- 金刚召木=Kim Cương Triệu Mộc
- 树缚永葬=Thụ Phược Vĩnh Táng
- 树界降临=Thụ Giới Hàng Lâm
- 砂铁刺散=Sa Thiết Thứ Tản
- 砂铁时雨=Sa Thiết Thời Vũ
- 罗刹之盾=La Sát Thuẫn
- 铁砂之术=Thiết Sa Chi Thuật
- 砂铁防御=Sa Thiết Phòng Ngự
- 真空大玉=Chân Không Đại Ngọc
- 风沙葬界=Phong Sa Táng Giới
- 爆水冲波=Bạo Thủy Xung Ba
- 真空连斩=Chân Không Liên Trảm
- 土流城壁=Thổ Lưu Thành Bích
- 地狱雷光=Địa Ngục Lôi Quang
- 三宝吸溃=Tam Bảo Hấp Hối
- 千刃裂城=Thiên Nhận Liệt Thành
- 狮子封印=Sư Tử Phong Ấn
- 榜排之术=Bảng Bài Chi Thuật
- 狮子闪哮=Sư Tử Thiểm Hao
- 油女志微=Aburame Shibi
- 日向拓真=Hyuga Takuma
- 千手扉间=Senju Tobirama
- 水无月杀=Thủy Vô Nguyệt Sát
- 冰晶地狱=Băng Tinh Địa Ngục
- 晶结之术=Tinh Kết Chi Thuật
- 伊邪那支=Izanagi
- 蒸危暴威=Chưng Nguy Bạo Uy
- 极光裂刃=Cực Quang Liệt Nhận
- 漩涡海葬=Tuyền Qua Hải Táng
- 漩涡美纪=Uzumaki Meikiri
- 一元封印=Nhất Nguyên Phong Ấn
- 元界封锁=Nguyên Giới Phong Tỏa
- 生命封印=Sinh Mệnh Phong Ấn
- 四象封印=Tứ Tượng Phong Ấn
- 雷遁护体=Lôi Độn Hộ Thể
- 地狱突击=Địa Ngục Đột Kích
- 四指贯手=Tứ Chỉ Quán Thủ
- 三指贯手=Tam Chỉ Quán Thủ
- 尾兽八卷=Vĩ Thú Bát Quyển
- 断尾之术=Đoạn Vĩ Chi Thuật
- 极光电影=Cực Quang Điện Ảnh
- 左须能乎=Susanoo
- 台风二级=Đài Phong Nhị Cấp
- 须佐能乎=Susanoo
- 真数千手=Shinsu Senju
- 七星封印=Thất Tinh Phong Ấn
- 虚无幻界=Hư Vô Huyễn Giới
- 阴阳逆转=Âm Dương Nghịch Chuyển
- 轮墓边狱=Rinbo: Hengoku
- 金刚魔猿=Kim Cương Ma Viên
- 十指穿弹=Thập Chỉ Xuyên Đạn
- 共杀灰骨=Cộng Sát hôi Cốt
- 镜幻之术=Kính Huyễn Chi Thuật
- 骤雨千本=Sậu Vũ Thiên Bản
- 魔剑冰刺=Ma Kiếm Băng Thứ
- 烈风转掌=Liệt Phong Chuyển Chưởng
- 土陵因子=Thổ Lăng Nhân Tử
- 水无月白=Minatsuki Haku
- 灵化之术=Linh Hóa Chi Thuật
- 裂土转掌=Liệt Thổ Chuyển Chưởng
- 天舞连迅=Thiên Vũ Liên Tấn
- 树藤缠扰=Thụ Đằng Triền Nhiễu
- 傀儡天幕=Khôi Lũy Thiên Mạc
- 牙冲二段=Nha Xung Nhị Đoạn
- 空之太刀=Không Chi Thái Đao
- 泡沫之术=Bọt Biển Chi Thuật
- 荒海结界=Hoang Hải Kết Giới
- 白蛇仙人=Bạch Xà Tiên Nhân
- 螺旋煌炎=Rasen Eshou
- 超大突破=Siêu Đại Đột Phá
- 蝶弹暴击=Điệp Đạn Bạo Kích
- 木叶烈风=Mộc Diệp Liệt Phong
- 大封印术=Đại Phong Ấn Thuật
- 树界降诞=Thụ Giới Hàng Lâm
- 不尸转生=Bất Thi Chuyển Sinh
- 镭射戏法=Lôi Xạ Hí Pháp
- 毛鼠炎玉=Mao Thử Viêm Ngọc
- 森林树界=Sâm Lâm Thụ Giới
- 巨木城壁=Cự Mộc Thành Bích
- 布袋之术=Bố Đại Chi Thuật
- 乌鸦分身=Quạ Đen Phân Thân
- 超神伪画=Siêu Thần Ngụy Họa
- 风雷相杀=Phong Lôi Tương Sát
- 月光一族=Gekko nhất tộc
- 兽装伪画=Thú Trang Ngụy Họa
- 兽群伪画=Thú Quần Ngụy Họa
- 神躯伪画=Thần Khu Ngụy Họa
- 吸能封印=Hấp Năng Phong Ấn
- 铁水连弹=Thiết Thủy Liên Đạn
- 六臂明王=Lục Tí Minh Vương
- 木叶隐村=Konohagakure
- 墨流之术=Mặc Lưu Chi Thuật
- 墨染之术=Mặc Nhiễm Chi Thuật
- 树海降诞=Thụ Hải Hàng Lâm
- 墨雾形态=Mặc Vụ Hình Thái
- 墨龙之术=Mặc Long Chi Thuật
- 真空连波=Chân Không Liên Ba
- 水龙咬爆=Thủy Long Giảo Bạo
- 创造再生=Sáng Tạo Tái Sinh
- 己生转生=Kỷ Sinh Chuyển Sinh
- 义手千本=Nghĩa Thủ Thiên Bản
- 砂铁结袭=Sa Thiết Kết Tập
- 忍法封印=Nhẫn Pháp Phong Ấn
- 铁砂噬流=Thiết Sa Phệ Lưu
- 铁砂送葬=Thiết Sa Tống Táng
- 火龙之阵=Hỏa Long Chi Trận
- 墨潜之术=Mặc Tiềm Chi Thuật
- 极地冰封=Cực Địa Băng Phong
- 土流大河=Thổ Lưu Đại Hà
- 魔镜冰晶=Ma Kính Băng Tinh
- 水龙连弹=Thủy Long Liên Đạn
- 墨忍伪画=Mặc Nhẫn Ngụy Họa
- 尸鬼封印=Thi Quỷ Phong Ấn
- 树结降诞=Thụ Kết Hàng Lâm
- 红色夕阳=Yuuhi Shinku
- 黑彼岸花=Hắc Bỉ Ngạn Hoa
- 火龙炎弹=Hỏa Long Viêm Đạn
- 封炎法印=Phong Viêm Pháp Ấn
- 顶上化佛=Đỉnh Thượng Hóa Phật
- 森罗万象=Sâm La Vạn Tượng
- 八歧大蛇=Yamata no Orochi
- 八歧之术=Bát Kỳ Chi Thuật
- 四房之术=Tứ Phòng Chi Thuật
- 金刚招木=Kim Cương Chiêu Mộc
- 麻痹之雾=Ma Tê Chi Vụ
- 分裂之术=Phân Liệt Chi Thuật
- 十犬之阵=Thập Khuyển Chi Trận
- 圆镜结界=Viên Kính Kết Giới
- 砂金铠甲=Sa Kim Khải Giáp
- 吸术尽封=Hấp Thuật Tận Phong
- 千鸟锐枪=Chidori Eiso
- 龙卷飓风=Long Quyển Cụ Phong
- 四脚之术=Tứ Cước Chi Thuật
- 豪火灭矢=Hào Hỏa Diệt Thỉ
- 三十二掌=Tam Thập Nhị Chưởng
- 千风之术=Thiên Phong Chi Thuật
- 伊邪那岐=Izanagi
- 姫柊雪菜=Himeragi Yukina
- "晓"="Akatsuki"
- ‘晓’=‘ Akatsuki’
- 不知火=Shiranui
- 伊路卡=Iroha
- 伊鲁卡=Iruka
- 再不斩=Zabuza
- 写轮眼=Sharingan
- 别村的=thôn khác
- 剑三隅=Tsurugi Misumi
- 勘九郎=Kankuro
- 勘太郎=Kantairou
- 医隐村=Y Ẩn thôn
- 卡卡西=Kakashi
- 君麻吕=Kimimaro
- 夕日红=Yuuhi Kurenai
- 多由也=Tayuya
- 夜叉丸=Yashamaru
- 夜神月=Dạ thần nguyệt
- 大蛇丸=Orochimaru
- 宇智波=Uchiha
- 岩隐村=Iwagakure
- 张三丰=Trương Tam Phong
- 御手洗=Mitarashi
- 惠比寿=Ebisu
- 惠比斯=Ebisu
- 我爱罗=Gaara
- 手里剑=Shuriken
- 春野樱=Haruno Sakura
- '晓'='Akatsuki'
- 晓人众=Thành viên Akatsuki
- 晓成员=thành viên Akatsuki
- 晓组织=Akatsuki
- 木叶丸=Konohamaru
- 李洛克=Rock Lee
- 查克拉=Chakra
- 次郎坊=Jirobo
- 水无月=Minatsuki
- 沙忍村=Sunagakure
- 涡忍村=Uzushiogakure
- 犬冢牙=Inuzuka Kiba
- 琵琶湖=Biwako
- 真田罗=Madara
- 砂隐村=Sunagakure
- 稻香村=Đạo Hương thôn
- 红豆汤=chè đậu đỏ
- 纲手姬=Tsunade
- 自来也=Jiraiya
- 范晓萱=Phạm Hiểu Huyên
- 草薙剑=Kusanagi kiếm
- 药师兜=Yakushi Kabuto
- 螺旋丸=Rasengan
- 西瓜山=Suikazan
- 赤胴铠=Akato Yoroi
- 路路通=Lộ Lộ Thông
- 轮回眼=Rinnegan
- 辛玖奈=Kushina
- 远哥哥=Viễn ca ca
- 远舅舅=Viễn cữu cữu
- 迪拉达=Deidara
- 迪达拉=Deidara
- 通草野=Akebino
- 铜子铁=Hagane Kotetsu
- 长十郎=Chojuro
- 阿斯玛=Asuma
- 雨由利=Ameyuri
- 鬼童丸=Kidomaru
- 鬼郎丸=Kidoumaru
- 迈克戴=Maito Dai
- 影分身=Ảnh Phân Thân
- 小星夜=Tiểu Seiya
- 超重拳=Siêu Trọng Quyền
- 怪力拳=Quái Lực Quyền
- 泥石流=Nê Thạch Lưu
- 瞬身术=Thuấn Thân Thuật
- 岩柱枪=Nham Trụ Thương
- 把火遁=Hỏa Độn
- 木分身=Mộc Phân Thân
- 风之刃=Phong Nhận
- 替身术=Thế Thân Thuật
- 针八波=Châm Bát Ba
- 绯流琥=Hiruko
- 重刃库=Trọng Nhận Khố
- 木锭壁=Mộc Đĩnh Bích
- 黄泉沼=Hoàng Tuyền Chiểu
- 起爆符=Khởi Bạo Phù
- 原野琳=Nohara Rin
- 怪力术=Quái Lực Thuật
- 拷问术=Khảo Vấn Thuật
- 铁监牢=Thiết Giám Lao
- 天守脚=Thiên Thủ Cước
- 大火球=Đại Hỏa Cầu
- 豪炎华=Hào Viêm Hoa
- 白秘技=Bạch Bí Kỹ
- 通灵术=Thông Linh Thuật
- 犬冢爪=Inuzuka Tsume
- 千手炎=Senju Honou
- 千手家=Senju gia
- 分身术=Phân Thân Thuật
- 引爆符=Dẫn Bạo Phù
- 三身术=Tam Thân Thuật
- 转生眼=Tenseigan
- 水凝枪=Thủy Ngưng Thương
- 水断波=Thủy Đoạn Ba
- 水炮弹=Thủy Pháo Đạn
- 志村幕=Shimura Maku
- 乱风刃=Loạn Phong Nhận
- 掌仙术=Chưởng Tiên Thuật
- 土隆枪=Thổ Long Thương
- 忍体术=Nhẫn Thể Thuật
- 奇拉比=Killer B
- 雷之国=Lôi Quốc
- 水镜术=Thủy Kính Thuật
- 气功波=Kame Hame Ha
- 九喇嘛=Kurama
- 川之国=Xuyên Quốc
- 林之国=Lâm Chi Quốc
- 海之国=Hải Chi Quốc
- 蕨之舞=Quyết Chi Vũ
- 水鲛弹=Thủy Giao Đạn
- 土岩壁=Thổ Nham Bích
- 玄火盾=Huyền Hỏa Thuẫn
- 冲天拳=Xung Thiên Quyền
- 铁炮玉=Thiết Pháo Ngọc
- 秒木山=Mount Myōboku
- 月之国=Nguyệt Quốc
- 冰替身=Băng Thế Thân
- 加藤断=Katou Dan
- 雷隐村=Kumogakure
- ·阴雷=·Âm Lôi
- 雷光球=Lôi Quang Cầu
- 五食鲛=Ngũ Thực Giao
- 定身术=Định Thân Thuật
- 隐身术=Ẩn Thân Thuật
- 土刺枪=Thổ Thứ Thương
- 硬化术=Ngạnh Hóa Thuật
- 裂空刃=Liệt Không Nhận
- 雨隐村=Amegakure
- 破空击=Phá Không Kích
- 通天拳=Thông Thiên Quyền
- 暴雷拳=Bạo Lôi Quyền
- 练空拳=Luyện Không Quyền
- 变身术=Biến Thân Thuật
- 大炎弹=Đại Viêm Đạn
- 千面风=Thiên Diện Phong
- 练空玉=Luyện Không Ngọc
- 针千本=Châm Thiên Bản
- 水分身=Thủy Phân Thân
- 空劈掌=Không Phách Chưởng
- 双狮拳=Song Sư Quyền
- 大发风=Đại Phát Phong
- 河之国=Hà Quốc
- 星隐村=Hoshigakure
- 镜火炎=Kính Hỏa Viêm
- 草之国=Thảo Quốc
- 草隐村=Kusagakure
- 人力柱=Jinchuuriki
- 爆炸符=Bạo Tạc Phù
- 表莲华=Biểu Liên Hoa
- 达兹纳=Tazuna
- 沙隐村=Sunagakure
- 八卦掌=Bát Quái Chưởng
- 野原琳=Nohara Rin
- 血轮眼=Sharingan
- 杰兰特=Geraint
- 胧分身=Lung Phân Thân
- 四代目=Đệ Tứ Mục
- 树缚术=Thụ Phược Thuật
- 音隐村=Otogakure
- 火球术=Hỏa Cầu Thuật
- 风刃术=Phong Nhận Thuật
- 土墙术=Thổ Tường Thuật
- 碧翠丝=Beatrice
- 治愈术=Trì Dũ Thuật
- 止血术=Cầm Máu Thuật
- 铁水弹=Thiết Thủy Đạn
- 霜之国=Sương Mù Quốc
- 芭蕉扇=Bashōsen
- 达鲁伊=Darui
- 由木人=Yugito
- 倍化术=Bội Hóa Thuật
- 超推手=Siêu Thôi Thủ
- 水牙弹=Thủy Nha Đạn
- 土流河=Thổ Lưu Hà
- 岩灵柩=Nham Linh Cữu
- 水牢术=Thủy Lao Thuật
- 对流壁=Đối Lưu Bích
- 破奔流=Phá Bôn Lưu
- 田之国=Land of Rice Fields
- 音忍村=Otogakure
- 天之国=Thiên Quốc
- 地虞怨=Địa Ngu Oán
- 阿修罗=Ashura
- 真空玉=Chân Không Ngọc
- 阴阳师=Âm Dương Sư
- 明神门=Minh Thần Môn
- 天地桥=cầu Tenchi
- 畜生道=Chikushodo (Súc sanh đạo)
- 饿鬼道=Gakido (Ngạ Quỷ Đạo)
- 人间道=Ningendo (Nhân gian đạo)
- 地狱道=Jigokudo (Địa ngục đạo)
- 地雷拳=Địa Lôi Quyền
- 电磁炮=Điện Từ Pháo
- 千鸟流=Chidori Nagashi
- 千手杀=Senjusatsu
- 水清波=Thủy Thanh Ba
- 针地狱=Châm Địa Ngục
- 练空弹=Luyện Không Đạn
- 重暴流=Trọng Bạo Lưu
- 千代舞=Thiên Đại Vũ
- 虚狗炮=Hư Cẩu Pháo
- 萨姆依=Samui
- 伊比喜=Ibiki
- 风砂尘=Phong Sa Trần
- 雷瞬身=Lôi Thuấn Thân
- 怒雷虎=Nộ Lôi Hổ
- 响鸣穿=Hưởng Minh Xuyên
- 风杀阵=Phong Sát Trận
- 沙缚柩=Sa Phược Cữu
- 泷隐村=Takigakure
- 针地藏=Châm Địa Tàng
- 一乐=Ichikaru
- 丁次=Choji
- 三忍=Tam Nhẫn
- 三田=Santa
- 串丸=Kushimaru
- 井野=Ino
- 亥一=Inoichi
- 伊藤=Ito
- 佐井=Sai
- 佐倉=Sakura
- 佐助=Sasuke
- 佩恩=Pain
- 兰丸=Ranmaru
- 初代=Đệ Nhất
- 医影=Y Ảnh
- 千代=Chiyo
- 千鸟=Chidori
- 卡多=Gatou
- 取风=Torifu
- 叛忍=phản bội ninja
- 右近=Ukon
- 吉乃=Yoshino
- 吉野=Yoshino
- 咬牙=cắn răng
- 天秤=Tenbin
- 宁次=Neji
- 宗家=tông gia
- 富岳=Fugaku
- 小南=Konan
- 小春=Koharu
- 小樱=Sakura
- 山城=Yamashiro
- 左近=Sakon
- 带土=Obito
- 干柿=Hoshigaki
- 弥彦=Yahiko
- 志乃=Shino
- 手鞠=Temari
- 文太=Bunta
- 文泰=Gamabunta
- 旋涡=Uzumaki
- 无梨=Munashi
- 日差=Hizashi
- 日斩=Hiruzen
- 日足=Hiashi
- 春代=Xuân Đại
- 春野=Haruno
- 昼善=Hiruzen
- 晓众=Akatsuki
- 朔茂=Sakumo
- 木叶=Konoha
- 杨过=Dương Quá
- 林檎=Ringo
- 栗霰=Kuriarare
- 桃地=Momochi
- 棋木=Hatake
- 樱桃=anh đào
- 止水=Shisui
- 水户=Mito
- 水月=Suigetsu
- 水门=Minato
- 油女=Aburame
- 泉奈=Izuna
- 波斑=Madara
- 波风=Namikaze
- 波鼬=Itachi
- 海野=Umino
- 满月=Mangetsu
- 炫间=Genma
- 犬冢=Inuzuka
- 猿飞=Sarutobi
- 甚八=Jinpachi
- 盐水=Ensui
- 竹取=Kaguya
- 红豆=Anko
- 纲手=Tsunade
- 绳树=Nawaki
- 美琴=Mikoto
- 花火=Hanabi
- 茂朔=Sakumo
- 药师=Yakushi
- 蒜山=Hiruzen
- 角都=Kakuzu
- 赤丸=Akamaru
- 赵云=Triệu Vân
- 辉夜=Kaguya
- 野井=Ino
- 钢手=Tsunade
- 长门=Nagato
- 门炎=Homura
- 阳子=Dương Tử
- 阿凯=Gai
- 阿涉=A Thiệp
- 雏田=Hinata
- 雷牙=Raiga
- 静音=Shizune
- 鞍马=Kurama
- 音隐=Âm Ẩn
- 飞段=Hidan
- 饵人=Jinin
- 香磷=Karin
- 鬼胶=Kisame
- 鬼蛟=Kisame
- 鬼鲛=Kisame
- 鸣人=Naruto
- 鹿丸=Shikamaru
- 鹿久=Shikaku
- 黑锄=Kurosuki
- 鼬桑=Itachi
- 龙泽=Long Trạch
- 木遁=Mộc Độn
- 星宇=Seiya
- 休门=Hưu Môn
- 生门=Sinh Môn
- 阳遁=Dương Độn
- 罗网=La Võng
- 准影=Chuẩn Ảnh
- 石化=Thạch Hóa
- 星夜=Seiya
- 磁遁=Từ Độn
- 神飙=Thần Tiêu
- 蛇叔=Xà thúc
- 压害=Áp Hại
- 雨阵=Vũ Trận
- 天泣=Thiên Khấp
- 守鹤=Shukaku
- 小楠=Konan
- 沙忍=Sa Nhẫn
- 超影=Siêu Ảnh
- 袁飞=Sarutobi
- 富丘=Fugaku
- 木刺=Mộc Thứ
- 秘术=Bí Thuật
- 班爷=Madara gia
- 神御=Thần Ngự
- 禁术=Cấm Thuật
- 冰遁=Băng Độn
- 月读=Tsukuyomi
- 矢仓=Yagura
- 神临=Thần Lâm
- 冻结=Đống Kết
- 麒麟=Kỳ Lân
- 白眼=Byakugan
- 焱遁=Diễm Độn
- 阴遁=Âm Độn
- 分福=Bunpuku
- 风切=Phong Thiết
- 雷切=Raikiri
- 仙法=Tiên Pháp
- 尘遁=Trần Độn
- 岚遁=Lam Độn
- 装遁=Trang Độn
- 舍人=Toneri
- 博人=Boruto
- 炎辰=Honotatsu
- 嘴遁=Chủy Độn
- 惠子=Keiko
- 健木=Kenki
- 八卦=Bát Quái
- 翔太=Shouta
- 神返=Thần Phản
- 失仓=Yagura
- 炎门=Homura
- 美纪=Meikiri
- 胶机=Samehada
- 沸遁=Phí Độn
- 陀罗=Indra
- 张烨=Chousan
- 小李=Rock Lee
- 塑茂=Sakumo
- 体术=Thể Thuật
- 志村=Shimura
- 回天=Hồi Thiên
- 二代=Đệ Nhị
- 深作=Fukasaku
- 志麻=Shima
- 雷忍=Lôi Nhẫn
- 炎刀=Viêm Đao
- 半月=Bán Nguyệt
- 黑虎=Hắc Hổ
- 加藤=Katou
- 空掌=Không Chưởng
- 炎弹=Viêm Đạn
- 天照=Amaterasu
- 草雉=Kusanagi
- 犀犬=Raijuu
- 神火=Thần Hỏa
- 水木=Mizuki
- 晶遁=Tinh Độn
- 红莲=Guren
- 鲛肌=Samehada
- 沙瀑=Sa Bộc
- 马基=Baki
- 忍术=Nhẫn Thuật
- 罗砂=Rasa
- 大和=Yamato
- 柱间=Hashirama
- 忍法=Nhẫn Pháp
- 幻术=Ảo Thuật
- 猫又=Matatabi
- 墨遁=Mặc Độn
- 电失=Điện Thất
- 金角=Kinkaku
- 银角=Ginkaku
- 伤门=Thương Môn
- 杜门=Đỗ Môn
- 景门=Cảnh Môn
- 树葬=Thụ Táng
- 疾风=Hayate
- 八歧=Orochi
- 地陆=Chiriku
- 沙金=Sa Kim
- 边狱=Hengoku
- 岩隐=Nham Ẩn
- 沙隐=Sa Ẩn
- 月白=Nguyệt Bạch
- 白刃=Bạch Nhận
- 白涟=Bạch Liên
- 月舞=Nguyệt Vũ
- 万蛇=Manda
- 托斯=Dosu
- 音忍=Âm Nhẫn
- 通牙=Thông Nha
- 升龙=Thăng Long
- 弘彦=Yahiko
- 水流鞭=Thủy Lưu Tiên
- 廓庵入鄽垂手=Kakuan Nitten Suishu
- Vũ trí sóng=Uchiha
- 楚逆=Sogyaku
- 上野香=Ueno Kaori
- 上野=Ueno
- 美惠=Mie
- 威士达=Visstar
- 照空冥=Shōkū Mei
- 萨克=Zaku
- 邪月=Yatsuki
- 日向月盈=Hyuga Tsukimi
- 八神狂=Yagami Kyo
- 小狂=tiểu Kyo
- 八神=Yagami
- 气圆斩=Ki-Enzan
- 洛克李=Rock Lee
- 八神庵=Yagami Iori
- 琴月阴=Kototsuki In
- 旋风拳=Hurricane Upper
- 鬼烧=Oniyaki
- 雷光拳=Raikouken
- 大发电=Collider
- 穿越火线=Crossfire
- 军用指虎=Brass Knuckle
- 太阳拳=Taiyoken
- 八稚女=Yaotome
- 极限流连舞脚=Ryuuren • Gen-ei Kyaku
- 飞燕龙神脚=Hien Ryuujin Kyaku
- 飞燕旋风脚=Hien Senpuu Kyaku
- 神龙凄煌裂脚=Ryuuko Ranbu
- 龙卷踢=Ryuu Hanshu
- 极限流练舞脚=Mu-ei Shippu Ryu Zanshou
- 大发电者=Collider
- 邪王炎杀黑龙波=Jaou Ensatsu Kokuryuuha
- 飞影=Hiei
- 界王拳=Kaioken
- 狂神拳=Kyoshinken
- 狂拳=Kyoken
- 炎杀火龙波=Ensatsu Kakuryuuha
- 宇宙幻影=Galactica Phantom
- 操气弹=Sōkidan
- 雅木茶=Yamcha
- 萨克镫=Zaku Abumi
- 赤铜凯=Akadō Yoroi
- 舞空术=Vũ Không Thuật
- 暗勾手=Yamibarai
- 空中凤凰脚=Houou Kyaku
- 霸王翔吼拳=Haoh Shoukou Ken
- 风勾手=Kazebarai
- 火勾手=Kabarai
- 四代=Đệ Tứ
- 三代=Đệ Tam
- 五影=Ngũ Ảnh
- 伊邪那歧=Izanagi
- 土台=Dodai
- 叶仓=Pakura
- 蒸汽飓风=Chưng Khí Cụ Phong
- 分身蒸汽爆=Phân Thân Chưng Khí Bạo
- 道魔像=Đạo Ma Tượng
- 铁壁=Thiết Bích
- 扉间=Tobirama
- 第六门=Đệ Lục Môn
- 第七门=Đệ Thất Môn
- 雷暴=Lôi Bạo
- 平虐二千流=Bình Ngược Nhị Thiên Lưu
- 桃式=Momoshiki
- 金式=Kinshiki
- 浦式=Urashiki
- 神树=Thần Thụ
- 红光圆环=Hồng Quang Viên Hoàn
- 义火重斧=Nghĩa Hỏa Trọng Phủ
- 安兹·乌尔·恭=Ainz Ooal Gown
- 史基=Shiki
- 蒙其·D·路飞=Monkey D. Luffy
- 蒙其=Monkey
- 路飞=Luffy
- 蒙奇·D·路飞=Monkey D. Luffy
- 蒙奇=Monkey
- 罗罗诺亚·索隆=Roronoa Zoro
- 罗罗诺亚索隆=Roronoa Zoro
- 索隆=Zoro
- 罗罗诺亚=Roronoa
- 娜美=Nami
- 奈美=Nami
- 航海士=hoa tiêu
- 乌索普=Usopp
- 烏索普=Usopp
- 骗人布=Usopp
- 香吉士=Sanji
- 山冶=Sanji
- 卷眉毛=lông mày quăn
- 山治=Sanji
- 托尼托尼·乔巴=Tony Tony Chopper
- 托尼托尼乔巴=Tony Tony Chopper
- 托尼托尼=Tony Tony
- 多尼多尼·索柏=Tony Tony Chopper
- 多尼多尼索柏=Tony Tony Chopper
- 索柏=Chopper
- 乔巴=Chopper
- 尼可·罗宾=Nico Robin
- 尼可罗宾=Nico Robin
- 妮哥·魯賓=Nico Robin
- 妮哥魯賓=Nico Robin
- 妮哥=Nico
- 魯賓=Robin
- 尼可=Nico
- 妮可=Nico
- 福兰奇=Franky
- 弗兰奇=Franky
- 芬奇=Franky
- 弗兰其=Franky
- 羅洛亞·卓洛=Roronoa Zoro
- 羅洛亞卓洛=Roronoa Zoro
- 羅洛亞=Roronoa
- 罗罗洛亚=Roronoa
- 卓洛=Zoro
- 本·贝克曼=Ben Beckman
- 本贝克曼=Ben Beckman
- 贝克曼=Beckman
- 耶索普=Yasopp
- 贝拉米=Bellamy
- 愛德華·紐哥德=Edward Newgate
- 愛德華紐哥德=Edward Newgate
- 愛德華=Edward
- 紐哥德=Newgate
- 馬歇爾·D·汀奇=Marshall D. Teach
- 馬歇爾=Marshall
- 汀奇=Teach
- 巴索羅繆·熊=Bartholomew Kuma
- 巴索罗米. 熊=Bartholomew Kuma
- 巴索罗米.熊=Bartholomew Kuma
- 巴索罗米=Bartholomew
- 巴索羅繆=Bartholomew
- 月光·摩利亞=Gecko Moriah
- 月光摩利亞=Gecko Moriah
- 摩利亞=Moriah
- 波雅·漢考克=Boa Hancock
- 波雅漢考克=Boa Hancock
- 漢考克=Hancock
- 波雅=Boa
- 喬拉可爾·密佛格=Dracule Mihawk
- 喬拉可爾密佛格=Dracule Mihawk
- 鹰眼. 密佛格=Dracule Mihawk
- 鹰眼.密佛格=Dracule Mihawk
- 乔拉可尔=Dracule
- 喬拉可爾=Dracule
- 密佛格=Mihawk
- 吉貝爾=Jinbe
- 甚平=Jinbe
- 唐吉訶德·多佛朗明哥=Don Quixote Doflamingo
- 唐吉訶德多佛朗明哥=Don Quixote Doflamingo
- 多夫郎明戈=Doflamingo
- 唐吉訶德=Don Quixote
- 多佛朗明哥=Doflamingo
- 哥儿. d. 罗杰=Gold D. Roger
- 蒙奇•D•卡普=Monkey D.Garp
- 卡普=Garp
- 海王类=Hải Vương
- 亚尔丽=Alvida
- 亚尔丽塔=Alvida
- 拉布=Laboon
- 和道一文字=Wado Ichimonji
- 三刀流=Tam đao lưu
- 安布里奥•伊万科夫=Emporio Ivankov
- 安布里奥伊万科夫=Emporio Ivankov
- 安布里奥=Emporio
- 伊万科夫=Ivankov
- 安布里万=Emporio
- 纽杰特=Newgate
- 爱德华纽杰特=Edward Newgate
- 爱德华 • 纽杰特=Edward Newgate
- 波特卡斯 •D• 艾斯=Portgas D. Ace
- •D•=D.
- 波特卡斯=Portgas
- 艾斯=Ace
- 马沙尔=Marshall
- 帝奇=Teach
- 马沙尔 •D• 帝奇=Marshall D. Teach
- 范 • 欧葛=Van Augur
- 欧葛=Augur
- 耶稣=Jesus
- 伯吉斯=Burgess
- 耶稣 • 伯吉斯=Jesus Burgess
- 耶稣伯吉斯=Jesus Burgess
- 巴基=Buggy
- 摩奇=Mohji
- 利基=Richie
- 卡帕斯=Cabaji
- 洛克=Kuro
- 布治=Buchi
- 山姆=Sham
- 克利克=Krieg
- 克利=Krieg
- 巴拉=Pearl
- 恶龙=Arlong
- 阿龙=Arlong
- 小八=Hachi
- 克罗欧比=Kuroobi
- 阿比达=Alvida
- 东利=Dorry
- 布洛基=Brogy
- 奥伊莫=Oimo
- 凯西=Kashi
- 瓦尔波=Wapol
- 克罗马利蒙=Kuromarimo
- 杰斯=Chess
- 克洛克达尔=Crocodile
- 达兹 • 波尼斯=Daz Bones
- 波尼斯=Bones
- 达兹波尼斯=Daz Bones
- 波拉=Paula
- 冯 • 克雷=Bon Kurei
- 冯克雷=Bon Kurei
- 克雷=Kurei
- 黄金周=Goldenweek
- Miss 圣诞节=Miss Merry Christmas
- 拉苏=Lasso
- Miss 情人节=Miss Valentine
- Miss 父亲节=Miss Father's day
- 伊卡莱姆=Igaram
- Miss 星期一=Miss Monday
- Miss 星期三=Miss Wednesday
- 阿拉巴斯坦=Alabasta
- 贝拉密=Bellamy
- 萨奇斯=Sarkies
- 玛斯拉=Masira
- 文布兰 • 库力克=Montblanc Cricket
- 文布兰库力克=Montblanc Cricket
- 文布兰=Montblanc
- 库力克=Cricket
- 银狐福克斯=Cáo Bạc Foxy
- 波琪=Porche
- 卡博帝=Capote
- 蒙达=Monda
- 汉堡=Hamburg
- 皮克鲁斯=Pickles
- 比格潘=Big Pan
- 罗西欧=Roshio
- 莫利亚=Moriah
- 阿布萨罗姆=Absalom
- 佩罗娜=Perona
- 龙马=Ryuma
- 奥兹=Oars
- 波雅 • 桑达索妮娅=Boa Sandersonia
- 波雅桑达索妮娅=Boa Sandersonia
- 波雅 • 玛丽格尔德=Boa Marigold
- 波雅玛丽格尔德=Boa Marigold
- 熊猫人=PANDA
- 库赞=Kuzan
- 哈格瓦鲁 ・D・ 撒龙=Jaguar D. Saul
- 哈格瓦鲁=Jaguar
- 撒龙=Saul
- 萨龙=Saul
- 斯摩格=Smoker
- 媞 娜=Hina
- 媞娜=Hina
- 摩卡=Morgan
- 布兰奴=Brandnew
- 达斯琪=Tashigi
- 克比=Coby
- 贝鲁梅伯=Helmeppo
- 芬布迪=Fullbody
- 杰克斯=Jango
- 赞高=Jango
- 乔拉可尔. 密佛格=Dracule Mihawk
- 唐吉诃德 • 杜夫拉明高=Donquixote Doflamingo
- 唐吉诃德杜夫拉明高=Donquixote Doflamingo
- 唐吉诃德=Donquixote
- 杜夫拉明高=Doflamingo
- 多弗朗明哥=Doflamingo
- 巴索洛米 • 熊=Bartholomew Kuma
- 巴索洛米熊=Bartholomew Kuma
- 巴索洛米=Bartholomew
- 斯潘达姆=Spandam
- 斯潘达恩=Spandine
- 斯潘达因=Spandine
- 罗布 • 路奇=Rob Lucci
- 路奇=Lucci
- 卡库=Kaku
- 加布拉=Jabra
- 布鲁诺=Bruno
- 偎取=Kumadori
- 猫头鹰=Fukelo
- 卡利法=Kalifa
- 玛姬=Makino
- 西格=Higuma
- 布托路=Boodle
- 柏迪=Patty
- 健助=Genzo
- 路斯高=Nojiko
- 诺琪高=Nojiko
- 贝尔梅尔=Bell-mère
- 古伊娜=Kuina
- 可雅=Kaya
- 梅利=Merry
- 洋葱头=Tamanegi
- 卡蒙=Gaimon
- 一本松=Ippon-Matsu
- 古洛卡斯=Crocus
- 西尔尔克=Hiluluk
- 古蕾娃=Kureha
- 多尔顿=Dalton
- 寇布拉=Cobra
- 娜芙亚=Nefeltari
- 娜菲鲁塔利=Nefeltari
- 奈菲鲁塔丽=Nefeltari
- 蒂拉歌妲=Terracotta
- 加卡=Chaka
- 贝尔=Pell
- 寇沙=Kohza
- 艾尼路=Enel
- 盖达兹=Gedatsu
- 修拉=Shura
- 奥姆=Ohm
- 卡尔加拉=Calgara
- 姆丝=Mousse
- 罗兰度=Norland
- 卡马奇利=Kamakiri
- 捷寳=Genbou
- 布拉哈姆=Braham
- 爱莎=Aisa
- 亚玛=Yama
- 珂尼丝=Conis
- 亚马逊=Amazon
- 奥尔维亚=Olvia
- 可可罗=Kokoro
- 琪姆尼=Chimney
- 哞姆=Mohmoo
- 趣趣=Chou Chou
- 毛河马=White Walkie
- 罗宾=Robin
- 克罗克达尔=Crocodile
- MISS 星期天=MISS All Sunday
- 巴洛克=Baroque
- 克罗卡达尔=Crocodile
- 山志=Sanji
- 吉贝尔=Jimbei
- 汉库克=Hancock
- 莫比迪克号=Moby Dick
- 红发香客斯=Shanks tóc đỏ
- 香客斯=Shanks
- 四皇=Tứ hoàng
- 克罗克达而=Crocodile
- 莫比迪克=Moby Dick
- 凯多=Kaidou
- 巴洛克工作社=Baroque Works
- 梅丽号=Going Merry
- 梅里号=Going Merry
- 堂吉诃德=Don Quixote
- 巴克所=Bartholomew
- 鹰眼. 米霍克=mắt diều hâu Mihawk
- 乔拉尔=Dracule
- 米霍克=Mihawk
- 战国=Sengoku
- 诺诺罗亚=Roronoa
- 耶稣布=Yasopp
- 贝拉=Bella
- 朱洛基尔=Dracule
- 马可=Marco
- 马克=Marco
- 裘斯=Jozu
- 乔兹=Jozu
- 玛丽乔亚=Mariejois
- 伟大航路=Grand Line
- 贝利=Belly
- 海楼石=hải lâu thạch
- 阿健=Genzo
- 黄猿=Kizaru
- 青雉=Aokiji
- 赤犬=Akainu
- 青稚=Aokiji
- 洛克之星=Rockstar
- 拉基·路=Lucky Roo
- 拉基路=Lucky Roo
- 加雅=Kaya
- 鼯鼠=Momonga
- 蒂奇=Teach
- 瓦波鲁=Wapol
- 蒙其. d. 龙=Monkey D. Dragon
- 蒙其d龙=Monkey D. Dragon
- 時雨=Shigure
- 花洲=Kashu
- 黒刀夜=Hắc kiếm - Dạ
- 弗克西=Foxy
- 桑尼号=Thousand Sunny
- 布鲁克=Brook
- 佩罗纳=Perona
- 霍古巴克=Hogback
- 辛德丽=Cindry
- 阿库阿拉格娜=Aqua Laguna
- 卡特斯琳娜=Catarina
- 贝卡邦克=Vegapunk
- 基德=Kid
- 尤斯塔斯=Eustass
- 基拉=Killer
- 霍金斯=Hawkins
- 巴基尔=Basil
- 德雷克=Drake
- 多拉法尔加=Trafalgar
- 斯库拉奇曼=Scratchmen
- 阿普=Apoo
- 凯米=Keimi
- 天龙人=Thiên Long Nhân
- 雷利=Rayleigh
- 战桃丸=Sentoumaru
- 乌尔基=Urouge
- 克里斯=Chris
- 提娜=Hina
- 汗毛克=Hancock
- 多米诺=Domino
- 麦哲伦=Magellan
- 汉尼拔=Hannyabal
- 六式=Lục Thức
- ·D·=D.
- 多拉格=Dragon
- 哥尔=Gol
- 萨波=Sabo
- 杰克=Shanks
- 草帽小子=nhóc mũ rơm
- 罗罗亚=Ronoroa
- 谢尔兹=Shells
- 谢尔兹镇=thị trấn Shells
- 橘子镇=thị trấn Orange
- 草帽海贼团=băng hải tặc Mũ Rơm
- 红发海贼团=băng hải tặc Tóc Đỏ
- 西罗布=Syrup
- 西罗布村=làng Syrup
- 多雷斯罗萨=Dressrosa
- 宾什莫克=Vinsmoke
- 哲普=Zeff
- 夏洛特=Charlotte
- 布琳=Pudding
- 月步=Nguyệt Bộ
- 多尼多尼=Tony Tony
- 船医=thuyền y
- 花花果实=quả Hoa Hoa
- 欧哈拉=Ohara
- 巴洛克华克=Baroque Works
- 佛朗基=Franky
- 水之七岛=Water Seven
- 五老星=Ngũ Lão Tinh
- 屠魔令=Đồ Ma Lệnh
- 月光 · 莫利亚=Gecko Moriah
- 空古=Kong
- 柯基=Corgi
- 娜菲鲁塔莉=Nefeltari
- 罗兹瓦德=Roswald
- 罗兹瓦德圣=Thánh Roswald
- 夏露莉雅=Shalulia
- 查尔罗斯=Charloss
- 夏露莉雅宫=Thánh Shalulia
- 阿玛斯=amasu
- 查尔罗斯圣=Thánh Charloss
- 萨鲁=Saru
- 查尔马可=Jalmack
- 查尔马可圣=Thánh Jalmack
- 加亚=Goa
- 加亚王国=vương quốc Goa
- 穆斯加鲁德=Mjosgard
- 穆斯加鲁德圣=Thánh Mjosgard
- 荷敏=Homing
- 唐吉诃德 · 荷敏圣=Thánh Donquixote Homing
- 罗希南特=Rosinante
- 马力乔亚=Mariejois
- 荷敏圣=thánh Homing
- 般若拔=Hannyabal
- 毒毒果实=quả Độc Độc
- 托米诺=Domino
- 汉考克=Hancock
- 人妖王=vua Okama
- 伊娃柯夫=Ivankov
- 矢龙=Shiliew
- 黑胡子海贼团=băng hải tặc Râu Đen
- 冯 · 克雷=Bon Kurei
- 萨鲁戴斯=Saldeath
- 小莎蒂=Sadi-chan
- 海侠=hiệp sĩ biển xanh
- 杰尔马=Germa
- 伽治=Judge
- 普琳=Pudding
- 文斯莫克=Vinsmoke
- 伽吉士=Judge
- 世界政府=Chính Phủ Thế Giới
- 贝卡帕库=Vegapunk
- 索拉=Sora
- 丽珠=Reiju
- 蕾玖=Reiju
- 粉红剧毒=Poison Pink
- 伊吉士=Ichiji
- 伊治=Ichiji
- 赤红火花=Sparking Red
- 深蓝电击=Blitz Blue
- 尼吉士=Niji
- 尼治=Niji
- 约吉士=Yonji
- 勇治=Yonji
- 绿色绞盘=Winch Green
- 珂赛特=Cosette
- 哥亚=Goa
- 哥亚王国=vương quốc Goa
- 佛夏村=thôn Foosa
- 佛夏=Foosa
- 乌普 · 史拉布=Woop Slap
- 史拉布=Slap
- 风车村=thôn Foosa
- 柯尔波=Colubo
- 柯尔波山=núi Colubo
- 达坦=Dadan
- 卡莉 · 达坦=Curly Dadan
- 布鲁贾姆=Bluejam
- 纳格利=Naguri
- 史泰利=Stelly
- 史泰利王=vua Stelly
- 莎莉=Sarie
- 南特克涅特=Nantokanette
- 奥德路克=Outlook
- 多古拉=Dogra
- 鲁马古圣=Thánh Jalmack
- 蕯 波=Sabo
- 蕯波=Sabo
- 莉佳=Rika
- 莉莉佳=Ririka
- 蒙卡=Morgan
- 贝鲁梅柏=Helmeppo
- 西摩志基=Shimotsuki
- 西摩志基村=làng Shimotsuki
- 克伊娜=Kuina
- 耕四郎=Koushirou
- 一心道场=đạo trường Isshin
- 巴其=Buggy
- 巴其海贼团=băng hải tặc Buggy
- 咻咻=Chouchou
- 布多尔=Boodle
- 萨芬库鲁=Sarfunkel
- 青椒头=Piiman
- 胡萝卜头=Ninjin
- 班奇娜=Banchina
- 莫宁=Mornin
- 巴拉蒂=Baratie
- 派迪=Patty
- 卡尔涅=Carne
- 可可亚西=Cocoyashi
- 可可亚西村=làng Cocoyashi
- 那克=Nako
- 泰尔=Teru
- 前进梅利=Going Merry
- 前进梅利号=tàu Going Merry
- 恰波=Chabo
- 克沙=Gosa
- 卖一刀=Ippon-Matsu
- 三代鬼彻=Sandai Kitetsu
- 雪走=Yubashiri
- 泰其拉乌尔普=Tequila Wolf
- 巴索罗缪 · 大熊=Bartholomew Kuma
- 巴索罗缪 =Bartholomew
- 欧尔比雅=Olvia
- 克洛巴=Clover
- 托里诺=Torino
- 托里诺王国=vương quốc Torino
- 巴铁利拉=Baterilla
- 波特卡斯 ·D· 露珠=Portgas D. Rouge
- 波特卡斯 ·D· 艾斯=Portgas D. Ace
- 瓦波尔=Wapol
- 鼓王国=vương quốc Drum
- 德莱斯罗兹=Dressrosa
- 环球小姐=Miss Universe
- 箱子狗=Hakowan
- 诺兰德=Norland
- 蒙布朗=Montblanc
- 卡尔葛拉=Calgara
- 香狄亚=Shandia
- 格林比特=Green Bit
- 顿达塔=Tontatta
- 福连伯斯=Flevance
- 托拉法尔加=Trafalgar
- 托拉法尔加 · 罗=Trafalgar Law
- 菈米=Lami
- 蜘蛛英哩=Spider Miles
- 颠倒山=Reverse Mountain
- 双子岬=mũi Song Tử
- 可乐克斯=Crocus
- 梅利号=tàu Merry
- 海贼团=băng hải tặc
- 磁鼓王国=vương quốc Drum
- 伦巴海贼团=băng hải tặc Rumbar
- 樱花王国=vương quốc Hoa Anh Đào
- 磁鼓山=núi Trống
- 多鲁顿=Dalton
- 阿拉巴斯坦王国=vương quốc Alabasta
- 圣汀岛=đảo Sandy
- 阿尔巴那=Alubarna
- 长环长岛=Long Ring Long Land
- 东吉特=Tonjit
- 席尔巴斯=Silvers
- 夏克雅克=Shakuyaku
- 夏姬=Shakky
- 小蒙其=nhóc Monkey
- 夏波帝=Shabaody
- 迪巴鲁=Duval
- 摩托巴洛=Motobaro
- 巴尔的摩=Baldimore
- 卡马帕卡=Kamabakka
- 卡马帕卡王国=vương quốc Kamabakka
- 艾波利欧=Emporio
- 凯罗莱茵=Caroline
- 新人妖拳法=quyền pháp Newkama
- 迪巴尼=Tibany
- 斯托马克=Stomach
- 斯托马克巴隆=Stomach Baron
- 海格拉斯=Heracles
- 纳马克拉=Namakura
- 纳马克拉岛=đảo Namakura
- 佩克利=Pekkori
- 克拉伊卡纳=Kuraigana
- 克拉伊卡纳岛=đảo Kuraigana
- 西凯阿尔=Shikkearu
- 西凯阿尔王国=vương quốc Shikkearu
- 培罗娜=Perona
- 费雪 · 泰格=Fisher Tiger
- 可亚拉=Koala
- 九蛇=Cửu Xà
- 波雅 ‧ 汉考克=Boa Hancock
- 雏菊=Marguerite
- 九蛇海贼团=băng hải tặc Kuja
- 亚马逊百合=Amazon Lily
- 香豌豆=Sweet Pea
- 雅菲兰朵拉=Aphelandra
- 蛇姬=Xà công chúa
- 纽婆婆=bà Nyon
- 尼普顿=Neptune
- 白胡子=Râu Trắng
- 艾德华=Edward
- 纽盖特=Newgate
- 乙姬=Otohime
- 白星=Shirahoshi
- 梅卡洛=Megalo
- 雪莉=Shyarly
- 荷帝 · 琼斯=Hody Jones
- 琼斯=Jones
- 尾田荣一郎=Oda Eiichiro
- 鲨星=Fukaboshi
- 海皇星=Ryuboshi
- 翻车星=Manboshi
- 霍尔=Hoe
- 海咪=Keimi
- 帕帕克=Pappug
- 东方狼鱼=cá sói Bering
- 凯萨 · 克劳恩=Caesar Clown
- 克劳恩=Clown
- 凯萨=Caesar
- 王下七武海=Vương Hạ Thất Vũ Hải
- 藤虎=Fujitora
- 千阳号=tàu Thousand Sunny
- 莫内=Monet
- 褐胡子=Râu Nâu
- 史麦利=Smiley
- 利克=Riku
- 德尔多=Dold
- 利克 ‧ 德尔多=Riku Dold
- 利克王=vua Riku
- 利克王族=Riku vương tộc
- 居鲁士=Kyros
- 蕾贝卡=Rebecca
- 斗技场=giác đấu trường
- 斯卡蕾特=Scarlett
- 丝卡蕾特=Scarlett
- 利克 ‧ 德尔多三世=Riku Dold đệ tam
- 碧欧菈=Viola
- 维尔莉特=Violet
- 哈特海贼团=băng hải tặc Heart
- 哈特=Heart
- 斯巴达=Spartan
- 卡文迪许=Cavendish
- 罗林格=Rolling
- 罗根=Logan
- 罗林格 ‧ 罗根=Rolling Logan
- 艾奇莉娅=Acilia
- 吉札士=Jesus
- 巴特洛马=Bartolomeo
- 蔓雪莉=Mansherry
- 雷奥=Leo
- 荜安=Bian
- 喀布哥=Kabu
- 伊利萨贝罗=Elizabello
- 伊利萨贝罗二世=Elizabello đệ nhị
- 达伽玛=Dagama
- 布鲁基利=Blue Gilly
- 和之国=nước Wano
- 光月御田=Kozuki Oden
- 光月桃之助=Kozuki Momonosuke
- 狐火=Hồ Hỏa
- 锦卫门=Kin'emon
- 桃之助=Momonosuke
- 佐乌=Zou
- 勘十郎=Kanjurou
- 雷藏=Raizou
- 摩科莫=Mink
- 象主=Zunisha
- 纯毛族=Mink
- 犬岚公爵=công tước Inurashi
- 犬岚=Inurashi
- 纯毛=Mink
- 猫腹蛇大哥=đại ca Nekomamushi
- 猫腹蛇=Nekomamushi
- 凯洛特=Carrot
- 万妲=Wanda
- 西西里昂=Sicilian
- 佩特罗=Pedro
- 罗帝=Roddy
- 米尔琪=Milky
- 巴利埃特=Bariete
- 崔斯坦=Tristan
- 米牙基=Miyagi
- 猴爷=Monjii
- 草帽一夥=băng Mũ Rơm
- 亚当=Adam
- 薇薇=Vivi
- 瓦特尔=Water
- 庞克哈萨特=Punk Hazard
- 苏莱曼=Suleiman
- 甘比亚=Gambia
- 杂菜=Sai
- 阿葡=Boo
- 青椒=Chinjao
- 放克=Funk
- 凯利=Kelly
- 铁头功=Thiết Đầu Công
- 伊迪欧=Ideo
- 布尔吉利=Blue Gilly
- 亚布德拉=Abdullah
- 杰特=Jeet
- 欧隆拜斯=Orlumbus
- 约塔玛利亚=Yonta Maria
- 斯巴克 · 贾巴=Scopper Gaban
- 斯巴克=Scopper
- 艾托沃=Edd War
- 西卡尔=Seagull
- 萨吉=Thatch
- 比斯塔=Vista
- 布朗明哥=Blamenco
- 纳米尔=Namur
- 布雷海姆=Blenheim
- 克利耶尔=Curiel
- 金格杜=Kingdew
- 哈尔达=Haruta
- 雅托摩斯=Atmos
- 史比托 · 吉尔=Speed Jiru
- 小欧斯 Jr=Little Oars Jr
- 小欧斯=Little Oars
- 欧斯=Oars
- 史库亚德=Squard
- 马歇尔=Marshall
- 海道=Kaidou
- 红色势力号=Red Force
- 红色势力=Red Force
- 红发" 杰克=Shanks "Tóc đỏ"
- 拉奇 · 鲁=Lucky Roo
- 巨石星达=Rockstar
- 夏洛特 · 莉莉=Charlotte Linlin
- 莉莉=Linlin
- 佩罗斯佩洛=Perospero
- 欧贝拉=Opera
- 克力架=Cracker
- 莫斯卡托=Moscato
- 蒙多尔=Mont-d'Or
- 卡塔库栗=Katakuri
- 多尔切=Dolce
- 多拉吉=Dragée
- 安格雷=Anglais
- 布蕾=Brulee
- 斯穆吉=Smoothie
- 嘉莱特=Galette
- 萝拉=Lola
- 戚风=Chiffon
- 火战车海贼团=băng hải tặc Fire Tank
- 普拉利涅=Praline
- 阿拉丁=Aladin
- 阿娜娜=Anana
- 波哥姆斯=Pekoms
- 塔马哥=Tamago
- 波比=Bobbin
- 阿曼德=Amande
- 普罗米修斯=Prometheus
- 宙斯=Zeus
- 霍米兹=homie
- 拿破仑=Napoleon
- 兰道夫=Randolph
- 迪泽尔=Diesel
- 卡波涅 · 培基=Capone Bege
- 卡波涅=Capone
- 百兽海贼团=băng hải tặc Bách Thú
- 摩利亚=Moriah
- 月光 · 摩利亚=Gecko Moriah
- 七武海=Thất Vũ Hải
- 马林福特=Marineford
- 白胡子海贼团=băng hải tặc Râu Trắng
- 破戒僧海贼团=băng hải tặc Phá giới tăng
- 马歇尔 ·D· 汀奇=Marshall D. Teach
- 吉札士 · 伯吉斯=Jesus Burgess
- 拉菲特=Laffitte
- 范 · 欧葛=Van Augur
- 毒 Q=Doc Q
- 萨方=Sanjuan
- 乌尔夫=Wolf
- 萨方 · 乌尔夫=Sanjuan Wolf
- 巴斯可=Vasco
- 巴斯可 · 萧特=Vasco Shot
- 亚帕罗 · 比萨罗=Avalo Pizarro
- 亚帕罗=Avalo
- 比萨罗=Pizarro
- 卡达莉纳=Catarina
- 戴彭=Devon
- 卡达莉纳 · 戴彭=Catarina Devon
- 基德海贼团=băng hải tặc Kid
- 巴吉鲁=Basil
- 巴吉鲁 · 霍金斯=Basil Hawkins
- 多雷古=Drake
- 多雷古海贼团=băng hải tặc Drake
- 刮盘人 · 亚普=Scratchmen Apoo
- 刮盘人=Scratchmen
- 亚普=Apoo
- ON AIR=On Air
- ON AIR 海贼团=băng hải tặc On Air
- 伟大航道=Grand Line
- 奇拉=Killer
- 珠宝 · 波妮=Jewelry Bonney
- 波妮=Bonney
- 波妮海贼团=băng hải tặc Bonney
- 海贼猎人=thợ săn hải tặc
- 乌鲁基=Urouge
- 霍金斯海贼团=băng hải tặc Hawkins
- 海贼派遣公司=Công ty điều động Hải tặc
- 巴其速递=chuyển phát nhanh Buggy
- 加尔迪诺=Galdino
- 卡巴吉=Cabaji
- 黑猫海贼团=băng hải tặc Mèo đen
- 克洛=Kuro
- 克拉巴特尔=Klahadore
- 努基 · 亚奴=Nugire Yainu
- 克利克海贼舰队=hạm đội hải tặc Krieg
- 阿金=Gin
- 爱迪曼=Ideaman
- 钥匙头=Kagikko
- 杰斯马利蒙=Chessmarimo
- 贝拉密海贼团=băng hải tặc Bellamy
- 库力凯=Cricket
- 人猿=Masira
- 奇拉林=Girarin
- 治五郎=Jigorou
- 塔拉拉=Tararan
- 罗拉=Lola
- 库马希=Kumashi
- 希尔顿=Hildon
- 赛柏拉斯=Cerberus
- 恐怖三桅帆船=Thriller Bark
- 维多莉亚 · 辛朵莉=Victoria Cindry
- 维多莉亚=Victoria
- 辛朵莉=Cindry
- 噗查克=Buhichuck
- 邦德=Pound
- 松鼠基=Risky
- 桑塔索妮雅=Sandersonia
- 玛莉哥德=Marigold
- 黛西=Daisy
- 萨洛梅=Salome
- 芭秋菈=Bacura
- 大入道海神=Onyudo Wadatsumi
- 哈莫特=Hammond
- 班塔=Vander
- 戴肯=Decken
- 班塔 · 戴肯=Vander Decken
- 鮟鱇郎=Ankoro
- 唐吉诃德海贼团=băng hải tặc Donquixote
- 柯拉逊=Corazon
- 威尔可=Vergo
- 托雷波尔=Trebol
- 帝雅曼铁=Diamante
- 皮卡=Pica
- 粉红 · 先生=Senor Pink
- 古拉迪斯=Gladius
- 拉欧 ·G=Lao G
- 马赫拜兹=Machvise
- 乔菈=Jora
- 徳林杰=Dellinger
- 艾尔帕布=Elbaf
- 古莱特 · 埃利库=Great Eirik
- 古莱特=Great
- 埃利库=Eirik
- 古莱特 · 埃利库号=Great Eirik
- 黑桃海贼团=băng hải tặc Spade
- X· 德雷克=X· Drake
- 水都=thủ đô nước
- 玛林科特=Marineford
- 红土大陆=Red Line
- 艾尼爱斯=Enies
- 艾尼爱斯大厅=Enies Lobby
- 因佩尔顿=Impel Down
- 推进城=Impel Down
- 狮鬼=Shiki
- 波尔萨利诺=Borsalino
- 库山=Kuzan
- 绿牛=Ryoukugyu
- 德雷斯罗萨=Dressrosa
- 蒙其 ·D· 卡普=Monkey D. Garp
- 洗洗果实=quả tẩy tẩy
- 希娜=Hina
- 米拉柏尔=Mirror Ball
- 米拉柏尔岛=đảo Mirror Ball
- 和平主义者=Pacifista
- 达丝琪=Tashigi
- 萨乌罗=saul
- 哈古瓦尔=Jaguar
- 哈古瓦尔 ·D· 萨乌罗=Jaguar D. Saul
- 迪耶斯=Diez
- 大熊=Kuma
- 卫伯=Weevil
- 托拉法尔加 ·D· 瓦特尔 · 罗=Trafalgar D. Water Law
- 罗布 · 路基=Rob Lucci
- 斯帕达姆=Spandam
- 法古佛立德=Funkfreed
- 卡古=Kaku
- 贾布拉=Jabra
- 卡莉法=Kalifa
- 奈洛=Nero
- 斯帕达因=Spandine
- 拉斯奇=Laskey
- 瓦杰=Wanze
- 蒙其 ·D· 多拉格=Monkey D. Dragon
- 哈克=Hack
- 泰利 · 基尔戴欧=Terry Gilteo
- 基尔戴欧=Gilteo
- 巴尼 · 乔=Bunny Joe
- 唐恩岛=đảo Dawn
- 诸美达=Conomy
- 诸美达岛=đảo Conomi
- 龙舌兰之狼=Tequila Wolf
- 修恩达=Thalassa
- 鲁卡斯=Lucas
- 唐吉轲德=Donquixote
- 弗雷凡斯=Flevance
- 威士忌山峰=Whiskey Peak
- 磁鼓岛=đảo Drum
- 卡雷拉=Galley-La
- 水之都=thủ đô nước
- 费雪=Fisher
- 伊利札贝罗=Elizabello
- 蔚蓝海域=All Blue
- 白胡子二世=Râu Trắng đệ nhị
- 威布尔=Weevil
- 艾德华 · 威布尔=Edward Weevil
- 路基=Lucci
- 艾斯巴古=Iceburg
- 水之诸神=Aqua Laguna
- 汤姆=Tom
- 包利=Paulie
- 露露=Lulu
- 横纲=Yokozuna
- 基威=Kiwi
- 摩兹=Mozu
- 赞拜=Zambai
- 柯普=Kop
- 蛋仔=Tamagon
- 秀左=Schollzo
- 普基=Pucci
- 亚夸 · 拉格娜=Aqua Laguna
- 亚夸=Aqua
- 拉格娜=Laguna
- 卡雷拉公司=công ty Galley-La
- 妮可 · 罗宾=Nico Robin
- 西夫特=Shift
- 毕普利 · 露露=Peeply Lulu
- 毕普利=Peeply
- 索德姆=Sodom
- 哥摩拉=Gomorah
- 帝王牛鱼=King Bull
- 怪力毁灭者=Kairiki Destroyer
- 奇耶虎=Kiev
- 蒂姆妮=Chimney
- 麦卡尔=Michael
- 霍卡尔=Hoichael
- 戴鲁斯通=Tilestone
- 比米内=Bimine
- 马鲁米耶塔=Marumieta
- 亚梅纳哈雷=Yamenahare
- 卡古卡古=Kakukaku
- 水之七都=Water Seven
- 海上列车=tàu hỏa trên biển
- 记录指针=Log Pose
- 冥王=Pluton
- 足长族=tộc chân dài
- 手长族=tộc tay dài
- 乔拉=Jora
- 琵卡=Pica
- 贝基=Bege
- 玲玲=Linlin
- 超人系=hệ Paramecia
- 自然系=hệ Logia
- 萨博=Sabo
- 莫奈=Monet
- 动物系=hệ Zoan
- 范德戴肯=Vander Decken
- 巴托洛米奥=Bartolomeo
- 维奥莱特=Violet
- 凯利 · 范库=Kelly Funk
- 赛诺平克=Senor Pink
- 迪亚曼特=Diamante
- 古拉迪乌斯=Gladius
- 克拉松=Corazon
- 马哈拜斯=Machvise
- 卡彭 · 贝基=Capone Bege
- 佩罗斯佩罗=Perospero
- 夏洛特 · 玲玲=Charlotte Linlin
- 蛋蛋男爵=nam tước Tamago
- 达尔梅西亚=Dalmatian
- 范古弗里德=Funkfreed
- 玛丽哥鲁德=Marigold
- 桑达索尼亚=Sandersonia
- 凯撒 · 库朗=Caesar Clown
- 波克慕斯=Pekoms
- 依玛祖娜=Inazuma
- 特拉法尔加=Trafalgar
- 特拉法尔加 · 罗=Trafalgar Law
- 卡里布=Caribou
- 巴兹尔=Basil
- 打碟音=Scratchmen
- 乔艾莉=Jewelry
- 邦尼=Bonney
- 顶上战争=Cuộc chiến thượng đỉnh
- 萨奇=Thatch
- 佛萨=Fossa
- 鬼蜘蛛=Onigumo
- 火烧山=Yamakaji
- 布拉曼克=Blamenco
- 蒙奇 ·D· 龙=Monkey D. Dragon
- 拉非特=Laffitte
- 堪十郎=Kanjurou
- 欧佩拉=Opera
- 斯慕吉=Smoothie
- 嘉蕾特=Galette
- 七水之都=Water Seven
- Miss 黄金周=Miss Goldenweek
- 巴基海贼团=băng hải tặc Buggy
- 小奥兹=Little Oars
- 佛之战国=Sengoku Đức Phật
- 巴纳罗=Banaro
- 巴纳罗岛=đảo Banaro
- 斯库拉奇曼 · 阿普=Scratchmen Apoo
- 乔艾莉 · 波妮=Jewelry Bonney
- 拉克约=Rakuyo
- 那谬尔=Namur
- 布伦海姆=Blenheim
- 库利艾尔=Curiel
- 金古多=Kingdew
- 哈尔塔=Haruta
- 阿特摩斯=Atmos
- 斯比多 · 基尔=Speed Jiru
- 斯比多=Speed
- 斯托洛贝里=Strawberry
- 巴索罗米 · 熊=Bartholomew Kuma
- 堂吉诃德 · 多佛朗明哥=Donquixote Doflamingo
- 沙 · 克洛克达尔=Sir Crocodile
- 冲天海流=Knock Up Stream
- 恶龙乐园=Arlong Park
- 库利凯特=Cricket
- 罗格镇=Loguetown
- 马思拉=Masira
- 毒 q=Doc Q
- 范奥卡=Van Augur
- 蒂波=Devon
- 希留=Shiliew
- 路西=Lucy
- 巨大战舰=Chiến hạm khổng lồ
- 乔特=Shot
- 鲁夫=Luffy
- 达兹=Daz
- 迪亚曼蒂=Diamante
- 巴法罗=Buffalo
- 赛尼奥尔=Senor
- 游游果实=trái bơi bơi
- 德林杰=Dellinger
- 罗西南迪=Rosinante
- 维尔戈=Vergo
- 塞尼奥尔=Senor
- 拉奥 ·G=Lao G
- 大佛战国=Sengoku Đức Phật
- 心脏海贼团=băng hải tặc Heart
- 范 · 奥卡=Van Augur
- 毒 ·Q=Doc Q
- 卡特琳娜=Catarina
- 阿巴罗=Avalo
- 皮萨罗=Pizarro
- 暗暗果实=quả bóng tối
- 震震果实=quả chấn động
- 马林梵多=Marineford
- 巴加斯=Burgess
- 吉撒思=Jesus
- 罗西奥=Roshio
- 雨之希留=Shiliew vần vũ
- 蒙奇 ·D· 卡普=Monkey D. Garp
- 纽捷特=Newgate
- 巴斯特 · 乔特=Vasco Shot
- 哈萨德=Hazard
- 庞克哈萨德=Punk Hazard
- 巴克斯 · 乔特=Vasco Shot
- 潘兹 · 弗莱=Panz Fry
- 蒙奇 ·d· 龙=Monkey D. Dragon
- Miss All 星期天=Miss All Sunday
- 波涅士=Bones
- 班萨姆=Bentham
- Miss 双手指=Miss Double Finger
- Miss 母亲节=Miss Mother's Day
- Miss 星期二=Miss Tuesday
- Miss 星期四=Miss Thursday
- Miss 星期六=Miss Saturday
- Miss 星期五=Miss Friday
- 蒙其 ·D· 鲁夫=Monkey D. Luffy
- 電話蟲=Den Den Mushi
- 白胡=Bạch Hồ
- 巴斯提尤=Bastille
- 夏琪=Shakuyaku
- 咋婆婆=Trách Bà Bà
- 香波地=Sabaody
- 摩根斯=Morgans
- 安兹=Ainz
- 查尔斯玛德=Charles Mad
- 鱼人=Ngư Nhân
- 两万瓦正拳=Lưỡng Vạn Ngõa Chính Quyền
- 西尔巴兹雷利=Silvers Rayleigh
- 天上金=Thiên Thượng Kim
- 纳力萨克=Nazarick
- 纳力萨克大坟墓=Đại lăng tẩm Nazarick
- 犬齿红莲=Khuyển Xỉ Hồng Liên
- 泽法=Zephyr
- 天空坠落=Thiên Không Trụy Lạc
- 香波=Sabaody
- 洛克斯=Rocks
- 三色霸气=Tam Sắc Bá Khí
- 索妮娅=Sonia
- 歌德鲁=Godru
- 霹雳一闪=Phích Lịch Nhất Thiểm
- 飞翔斩击=Phi Tường Trảm Kích
- 时雨=Thời Vũ
- 瓦尔德=Wald
- 闪光=Thiểm Quang
- 沙鳄=Sa Ngạc
- 拉克萨斯=Laxus
- miss情人节=Miss Valentine
- 莫西莫西=Mosi Mosi
- 全周日=All Sunday
- 万紫千红=Vạn Tử Thiên Hồng
- 天空的坠落=Thiên Không Đích Trụy Lạc
- 达兹·波妮斯=Daz Bonez
- 微尘斩速刀=Vi Trần Trảm Tốc Đao
- 十葬杀=Thập Táng Sát
- 三大将=Tam Đại Tương
- 四大将=Tứ Đại Tương
- 最大轮霸王枪=Tối Đại Luân Bá Vương Thương
- 天地改变=Thiên Địa Cải Biến
- 妖精尾巴= Fairy Tail
- 伽吉鲁=Gajeel
- 艾茵=Ain
- 宾兹=Binz
- 岚脚=Lam Cước
- 黑足=Hắc Cước
- 香克斯=Shanks
- 冰冻者的死亡叹息=Băng Đống Giả Đích Tử Vong Thán Tức
- 夏提雅·布拉德弗伦=shalltear bloodfallen
- 雅儿贝德=Albedo
- 科塞特斯=Cocytus
- 科塞斯特=Cocytus
- 纳萨力克=Nazarick
- 科赛斯特=Cocytus
- 微尘爆斩=Vi Trần Bạo Trảm
- 斧前斩=Phủ Tiền Trảm
- 桃兔=Gion
- 茶豚=Trà Đồn
- 火焰飞龙=Hỏa Diễm Phi Long
- 海步行=Hải Bộ Hành
- 画龙点睛=Họa Long Điểm Tình
- 恶魔风脚=Ác Ma Phong Cước
- 巨人手枪=Cự Nhân Thủ Thương
- 贝波=Bepo
- 鹰眼=Mihawk
- 九山八海=Cửu Sơn Bát Hải
- 无我不断者=Vô Ngã Bất Đoạn Giả
- 鹰眼米霍克=Dracule Mihawk
- 刀背迅斩=Đao Bối Tấn Trảm
- 人人=Nhân Nhân
- 毛皮=Mao Bì