Đam mỹ Xuyên qua chi bá ái pháo hôi Chủ đề tạo bởi: XXX
Xuyên qua chi bá ái pháo hôi
visibility1470600 star8531 281
Hán Việt: Xuyên việt chi bá ái pháo hôi
Tác giả: Sướng Ái
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Phần 664
Thời gian đổi mới: 21-11-2019
Cảm ơn: 1318 lần
Thể loại: Nguyên sang, Đam mỹ, Cổ đại , HE , Tình cảm , Tiên hiệp , Dị thế , Tu chân , Xuyên việt , Ngọt sủng , Xuyên thư , Chủ công , Thăng cấp lưu , Sảng văn , Nhiều CP , Pháo hôi , Liên Thành 3 sao , 1v1
Liên Thành 3 sao VIP kết thúc văn
【 xuyên thư, tu tiên, đánh quái, thăng cấp lưu, sảng văn, phù văn sư 】
Sát thủ Thập Thất ở một lần nhiệm vụ bên trong bị giết, xuyên qua đến chính mình đang xem một quyển huyền huyễn tiểu thuyết bên trong, trở thành trong sách một cái phế tài vai phụ.
Vì ở Tu Chân giới sinh hoạt càng tốt, mười bảy nỗ lực tu luyện, thế muốn thay đổi nguyên thân phế tài nhân sinh. Nhưng mà, hắn lại như thế nào cũng không nghĩ tới, hắn cái này đại vai phụ cư nhiên yêu trong sách đại pháo hôi!
Xuyên qua chi bá ái pháo hôi mấu chốt tự: Xuyên qua chi bá ái pháo hôi, sướng ái, chủ công, 1V1, sủng văn, sảng văn
- 兰香=Lan Hương
- 王安阳=Vương An Dương
- 圣都学院=học viện Thánh Đô
- 轩辕泓=Hiên Viên Hoằng
- 金洛=Kim Lạc
- 天渡船=Thiên Độ Thuyền
- 梦菲=Mộng Phỉ
- 滚屏=Cổn Bình
- 柳汉青=Liễu Hán Thanh
- 乔瑞=Kiều Thụy
- 董峰=Đổng Phong
- 金焰=Kim Diễm
- 童伯=Đồng bá
- 符院=Phù Viện
- 蓝羽冥=Lam Vũ Minh
- 梦京=Mộng Kinh
- 钟玲=Chung Linh
- 柳师弟=Liễu sư đệ
- 武院=Võ Viện
- 姚医师=Diêu y sư
- 丰谷=Phong Cốc
- 小瑞=Tiểu Thụy
- 欧阳晓天=Âu Dương Hiểu Thiên
- 化神=Hóa Thần
- 合体=Hợp Thể
- 渡劫=Độ Kiếp
- 六堂哥=Lục đường ca
- 路童=Lộ Đồng
- 天路=Thiên Lộ
- 炼气=Luyện Khí
- 天琦=Thiên Kỳ
- 珊儿=San Nhi
- 七少=Thất thiếu
- 柳三爷=Liễu tam gia
- 符文师=Phù Văn Sư
- 四堂姐=Tứ đường tỷ
- 金叶=Kim Diệp
- 修炼符=Tu Luyện phù
- 易容符=Dịch Dung phù
- 加速符=Gia Tốc phù
- 飞行符=Phi Hành phù
- 辟谷丹=Tích Cốc đan
- 败血丹=Bại Huyết đan
- 留影石=Lưu Ảnh thạch
- 火符=Hỏa phù
- 爆炸符=Bạo Tạc phù
- 金符=Kim phù
- 锦华丹=Cẩm Hoa đan
- 气符=Khí phù
- 小金山=Tiểu Kim Sơn
- 金山=Kim Sơn
- 隐身符=Ẩn Thân phù
- 三尾妖狮=Tam Vĩ Yêu Sư
- 风符=Phong phù
- 收纳符=Thu Nạp phù
- 丝儿=Ti Nhi
- 桃源村=Đào Nguyên thôn
- 大白=Đại Bạch
- 白尾蛇=Bạch Vĩ Xà
- 结界符=Kết Giới phù
- 圣都=Thánh Đô
- 小瑞瑞=Tiểu Thụy Thụy
- 《异世无双》=《 Dị Thế Vô Song 》
- 乾清石=Càn Thanh thạch
- 雨花石=Vũ Hoa thạch
- 镀纹石=Độ Văn thạch
- 瞎婆婆=Hạt bà bà
- 乔少爷=Kiều thiếu gia
- 乔少=Kiều thiếu
- 柳叔叔=Liễu thúc thúc
- 炼器师=Luyện Khí Sư
- 五堂姐=Ngũ đường tỷ
- 觑见天琦要走=liếc thấy Thiên Kỳ phải đi
- 养魂水=Dưỡng Hồn Thủy
- 入圣都=nhập Thánh Đô
- 柳天翼=Liễu Thiên Dực
- 天翼=Thiên Dực
- 天柏=Thiên Bách
- 隔绝符=Cách Tuyệt phù
- 柳汉江=Liễu Hán Giang
- 河儿=Hà Nhi
- 苏红=Tô Hồng
- 马氏=Mã thị
- 红儿=Hồng Nhi
- 柳天 琦=Liễu Thiên Kỳ
- 柳家=Liễu gia
- 天 路=Thiên Lộ
- 柳汉 青=Liễu Hán Thanh
- _个=một cái
- 唯_不同=duy nhất bất đồng
- 柳天埼=Liễu Thiên Kỳ
- 柳天 埼=Liễu Thiên Kỳ
- 柳 汉青=Liễu Hán Thanh
- 柳 童=Liễu Đồng
- 柳 天琦=Liễu Thiên Kỳ
- 小舞=Tiểu Vũ
- _壶=một hồ
- _杯=một ly
- —套=một bộ
- _张=một trương
- 万剑符=Vạn Kiếm phù
- 柳 家=Liễu gia
- 雷符=Lôi phù
- 枫叶镇=Phong Diệp trấn
- _夜=một đêm
- _阵=một trận
- 驭兽师=Ngự Thú Sư
- 金纹灵狐=Kim Văn Linh Hồ
- 挑_挑=chọn một chọn
- _时=nhất thời
- _定=nhất định
- _件=một kiện
- 柳 珊=Liễu San
- 柳 河=Liễu Hà
- 天心城=Thiên Tâm thành
- 乔 瑞=Kiều Thụy
- _样=giống nhau
- _声=một tiếng
- _次=một lần
- —次=một lần
- _家=một nhà
- _路=một đường
- 悦君客栈=Duyệt Quân khách điếm
- _位=một vị
- 秦双双=Tần Song Song
- _层=một tầng
- _旁=một bên
- _百=một trăm
- 补魂水=Bổ Hồn Thủy
- _千=một ngàn
- _人=một người
- 于清幽=Vu Thanh U
- 乌尔国=Ô Nhĩ Quốc
- 乌尔 国=Ô Nhĩ Quốc
- 安阳=An Dương
- 王安 阳=Vương An Dương
- 小珊=Tiểu San
- 小丝=Tiểu Ti
- __扫过=nhất nhất đảo qua
- 蓝师兄=Lam sư huynh
- 于师兄=Vu sư huynh
- 万阳伞=Vạn Dương Tán
- 柳道友=Liễu đạo hữu
- _段=một đoạn
- _座=một tòa
- 传送石=Truyền Tống thạch
- 刻录石=Khắc Lục thạch
- _举_动=nhất cử nhất động
- 丹院=Đan Viện
- 红红=Hồng Hồng
- _块=một khối
- _炷香=một nén nhang
- _炉=một lò
- 无情=Vô Tình
- 阵法院=Trận Pháp Viện
- 爆炸 符=Bạo Tạc phù
- _左_右=một tả một hữu
- 董 峰=Đổng Phong
- _颗=một viên
- 秦芳芳=Tần Phương Phương
- 冰封符=Băng Phong phù
- _ 位=một vị
- 孙导师=Tôn đạo sư
- 天蚕丝=Thiên Tàm Ti
- 天蚕 丝=Thiên Tàm Ti
- _道防护墙=một đạo phòng hộ tường
- _袋=một túi
- 剑院=Kiếm Viện
- 阵法师=Trận Pháp Sư
- _笔=một bút
- 固原丹=Cố Nguyên đan
- _ 颗=một viên
- 助修符=Trợ Tu phù
- 修身符=Tu Thân phù
- 驭兽院=Ngự Thú Viện
- —个=một cái
- 炼器院=Luyện Khí Viện
- 王城=Vương Thành
- 乔师弟=Kiều sư đệ
- _天=một ngày
- 藏书阁=Tàng Thư Các
- 明悟塔=Minh Ngộ Tháp
- _万=một vạn
- 净尘符=Tịnh Trần phù
- 疾风狼=Tật Phong Lang
- 无暇丹=Vô Hạ đan
- 美颜丹=Mỹ Nhan đan
- 梦师姐=Mộng sư tỷ
- 符文 师=Phù Văn Sư
- _针=một châm
- 美颜符=Mỹ Nhan phù
- 净尘 符=Tịnh Trần phù
- 排毒符=Bài Độc phù
- 锛子=Bôn Tử
- 小五=Tiểu Ngũ
- 黑蛋=Hắc Đản
- _沓=một xấp
- 定身符=Định Thân phù
- _趟=một chuyến
- _ 袋=một túi
- 无 情=Vô Tình
- _道=một đạo
- 千户符=Thiên Hộ phù
- 元光符=Nguyên Quang phù
- 玲玲=Linh Linh
- _拳=một quyền
- 柳 舞=Liễu Vũ
- 梦师弟=Mộng sư đệ
- 梦家=Mộng gia
- 阵法 师=Trận Pháp Sư
- 锦洲=Cẩm Châu
- 钟 玲=Chung Linh
- 小 瑞=Tiểu Thụy
- 巨蚊兽=Cự Văn thú
- 狗蛛兽=Cẩu Chu thú
- 钟丫头=Chung nha đầu
- _ 天=một ngày
- 梦 菲=Mộng Phỉ
- 防护阵=Phòng Hộ Trận
- _年=một năm
- 初_=mùng một
- _顿=một đốn
- 红山花=Hồng Sơn hoa
- _间=một gian
- 一□=một cái
- 武 院=Võ Viện
- 恒裕秘境=Hằng Dụ bí cảnh
- _种=một loại
- _ 次=một lần
- _步=một bước
- —幅=một bức
- _句=một câu
- 姗姗=San San
- 召唤画=Triệu Hoán Họa
- 炸焰符=Tạc Diễm phù
- 彩虹符=Thải Hồng phù
- 烟花符=Yên Hoa phù
- 信号符=Tín Hào phù
- 董师弟=Đổng sư đệ
- 段映红=Đoạn Ánh Hồng
- 姚燕=Diêu Yến
- 丹 院=Đan Viện
- 绮儿=Kỳ Nhi
- _朵=một đóa
- —道=một đạo
- 李忠明=Lý Trung Minh
- 九夜=Cửu Dạ
- 唯_=duy nhất
- _号=nhất hào
- 琼浆=Quỳnh Tương
- 魔幻=Ma Huyễn
- 天容雪莲=Thiên Dung Tuyết Liên
- 紫珊瑚=Tử San Hô
- 如意宫殿=Như Ý cung điện
- 黑哲=Hắc Triết
- 黑龙城=Hắc Long thành
- 焰焰=Diễm Diễm
- 柳天赐=Liễu Thiên Tứ
- 碧水宗=Bích Thủy Tông
- 瑞哥=Thụy ca
- 柳天琉=Liễu Thiên Kỳ
- 天琉=Thiên Kỳ
- 柳天I奇=Liễu Thiên Kỳ
- 柳天i奇=Liễu Thiên Kỳ
- 柳天椅=Liễu Thiên Kỳ
- 天椅=Thiên Kỳ
- 柳天 椅=Liễu Thiên Kỳ
- 柳天绮=Liễu Thiên Kỳ
- 天绮=Thiên Kỳ
- 柳天请=Liễu Thiên Kỳ
- 天请=Thiên Kỳ
- 柳天桕=Liễu Thiên Kỳ
- 天桕=Thiên Kỳ
- 柳天培=Liễu Thiên Kỳ
- 天上课=thiên thượng khóa
- 何举=Hà Cử
- 一黑将=Nhất Hắc Tương
- 赵乾坤=Triệu Càn Khôn
- 天埼=Thiên Kỳ
- 柳 师弟=Liễu sư đệ
- _ 声=một tiếng
- _师=một sư
- 第_=đệ nhất
- _饮而尽=uống một hơi cạn sạch
- 钟乳=Chung Nhũ
- 晋级丹=Tấn Cấp đan
- 小金塔=Tiểu Kim Tháp
- _人_狐=một người một hồ
- 云洲=Vân Châu
- 过天琦=quá Thiên Kỳ
- 武院的胖子院长——缘起=Võ Viện béo tử viện trưởng —— Duyên Khởi
- 本月十五=tháng này mười lăm
- 符 院=Phù Viện
- 打过天琦多少次?=đánh qua Thiên Kỳ bao nhiêu lần?
- 柳天王奇=Liễu Thiên Kỳ
- 羽冥=Vũ Minh
- 乔师 弟=Kiều sư đệ
- _生_世=nhất sinh nhất thế
- _掷=một ném
- 一生一世_双人=nhất sinh nhất thế nhất song nhân
- _抹暖暖=một mạt ấm áp
- 古藤=Cổ Đằng
- 古师兄=Cổ sư huynh
- 金长老=Kim trưởng lão
- 张公堪=Trương Công Kham
- 王掌柜=Vương chưởng quầy
- 柳 道友=Liễu đạo hữu
- 柳道 友=Liễu đạo hữu
- 柳贤侄=Liễu hiền chất
- _切=hết thẩy
- 张道友=Trương đạo hữu
- 烟花 符=Yên Hoa phù
- _类=một loại
- 六子=Lục Tử
- —声=một tiếng
- _大堆=một đống lớn
- 执法院=Chấp Pháp Viện
- 重力室=Trọng Lực Thất
- _半=một nửa
- _边=một bên
- _盒=một hộp
- 雷火杀阵=Lôi Hỏa Sát Trận
- 千符防护阵=Thiên Phù Phòng Hộ Trận
- 反弹符=Phản Đạn phù
- 钟师 姐=Chung sư tỷ
- 玉霞山=Ngọc Hà sơn
- _碟=một đĩa
- 于清 幽=Vu Thanh U
- _文_武=một văn một võ
- 金算盘=Kim Toán Bàn
- _斧子=một rìu
- 玉霞 山=Ngọc Hà sơn
- 金红果=Kim Hồng quả
- 雷火天符杀阵=Lôi Hỏa Thiên Phù Sát Trận
- 雷火符=Lôi Hỏa phù
- 黄金蟒=Hoàng Kim Mãng
- _般=giống nhau
- _脸=vẻ mặt
- _只=một con
- _口气=một hơi
- _拍=một phách
- _眼=liếc mắt một cái
- 转了_圈=dạo qua một vòng
- 你们_定要=các ngươi nhất định phải
- _心想=một lòng tưởng
- _把=một phen
- _副=một bộ
- _惊=cả kinh
- 找来_具假尸体=tìm tới một khối giả thi thể
- 任下_任家主=nhậm đời kế tiếp gia chủ
- _下=một chút
- _些=một ít
- 施_礼=thi lễ
- _起=cùng nhau
- _直=vẫn luôn
- _清二楚=rõ ràng
- _般疼爱=giống nhau yêu thương
- _丝丝=một tia
- _般疼惜=giống nhau thương tiếc
- 灵尾花=Linh Vĩ hoa
- _看=vừa thấy
- _名=một người
- —下=một chút
- _般的人=giống nhau người
- _条=một cái
- _排火焰剑=một loạt Hỏa Diễm Kiếm
- _道道金光=từng đạo kim quang
- _巴掌=một cái tát
- _定会=nhất định sẽ
- _挥衣袖=vung lên ống tay áo
- _根=một cây
- _对=một đôi
- _代=một thế hệ
- —大=một đại
- _级=một bậc
- _ 条=một cái
- _丝希望=một tia hy vọng
- _片狼藉=một mảnh hỗn độn
- _指=một lóng tay
- _大块的胎记=một khối to bớt
- _大=một đại
- 手_挥=vung tay lên
- 想_想=suy nghĩ một chút
- _ 起=cùng nhau
- _进门=vừa vào cửa
- _早就来到了=sáng sớm liền tới tới rồi
- _排=một loạt
- _生平安=cả đời bình an
- _场=một hồi
- “缘起!”=“Duyên Khởi!”
- _ 只=một con
- _米=một mét
- _点=một chút
- 眼睛_眨不眨地看着对方=đôi mắt không chớp mắt mà nhìn đối phương
- 你_早就是我的妻=ngươi sáng sớm chính là ta thê
- —笑=cười
- 十_瓶=mười một bình
- 金红 果=Kim Hồng quả
- _波又_波=một đợt lại một đợt
- 雷火阵=Lôi Hỏa Trận
- _早=sáng sớm
- 天 绮=Thiên Kỳ
- 天 蚕丝=Thiên Tàm Ti
- 随手_扬=tùy tay giương lên
- 金刃符=Kim Nhận phù
- _记=một cái
- 灰袍_死=áo bào tro vừa chết
- _转=vừa chuyển
- 光明符=Quang Minh phù
- _推=đẩy
- 斗_斗=đấu một trận
- _前_后=một trước một sau
- 安神符=An Thần phù
- 金鹏鸟=Kim Bằng Điểu
- _碗=một chén
- 金鹏 鸟=Kim Bằng Điểu
- 金 鹏鸟=Kim Bằng Điểu
- _行=một hàng
- _向=luôn luôn
- 尽_尽=tẫn một tẫn
- 柳管家=Liễu quản gia
- _补=một bổ
- _抹=một mạt
- _生=cả đời
- 飘香苑=Phiêu Hương Uyển
- _死=vừa chết
- _架=một trận
- 秋兰=Thu Lan
- 王 安阳=Vương An Dương
- _ 步=một bước
- 秋 兰=Thu Lan
- 安叔=An thúc
- _份=một phần
- 次曰=ngày kế
- _,一个月啊?=một, một tháng a?
- 第一高手=đệ nhất cao thủ
- 千符防护 阵=Thiên Phù Phòng Hộ Trận
- 千 符防护阵=Thiên Phù Phòng Hộ Trận
- 柳天柏=Liễu Thiên Bách
- 看天琦=nhìn Thiên Kỳ
- 柳 丝=Liễu Ti
- 引妖符=Dẫn Yêu phù
- 飞刃符=Phi Nhận phù
- 天火符=Thiên Hỏa phù
- _身=một thân
- _辈子=cả đời
- _丝_毫=một chút ít
- —脸=vẻ mặt
- —天=một ngày
- _滴=một giọt
- 张合=Trương Hợp
- 蓝水国=Lam Thủy Quốc
- 天幽国=Thiên U Quốc
- 由学院统_发 放=từ học viện thống nhất phát
- 张师兄=Trương sư huynh
- 圣 都学院=học viện Thánh Đô
- 万_=vạn nhất
- _组=một tổ
- 从比赛_开始=từ thi đấu ngay từ đầu
- 冯迪=Phùng Địch
- _模_样=giống nhau như đúc
- 王悦=Vương Duyệt
- _翻=vừa lật
- _盏茶之后=một chén trà nhỏ lúc sau
- 天培=Thiên Kỳ
- 孟朴=Mạnh Phác
- 丝丝,=Ti Ti,
- 轩辕 泓=Hiên Viên Hoằng
- 轩 辕泓=Hiên Viên Hoằng
- 柳师妹=Liễu sư muội
- 还是丝丝最想着我=vẫn là Ti Ti nhất nghĩ ta
- 梦师兄=Mộng sư huynh
- 庄师兄=Trang sư huynh
- 柳师 妹=Liễu sư muội
- 丝丝也能胜出=Ti Ti cũng có thể thắng được
- 梦程亮=Mộng Trình Lượng
- 庄海=Trang Hải
- 冷月=Lãnh Nguyệt
- 柳大师=Liễu đại sư
- 柳师姐=Liễu sư tỷ
- _待=một đãi
- 梦程 亮=Mộng Trình Lượng
- 火焰符=Hỏa Diễm phù
- 于 清幽=Vu Thanh U
- _院=một viện
- _地=đầy đất
- _个月=một tháng
- 金火符=Kim Hỏa phù
- —眼=liếc mắt một cái
- 丝丝这是在心疼我=Ti Ti đây là đang đau lòng ta
- 天 琦=Thiên Kỳ
- _ 块=một khối
- 圣 都=Thánh Đô
- _试=thử một lần
- 韩瑞熙=Hàn Thụy Hi
- 夏凉=Hạ Lương
- 韩瑞 熙=Hàn Thụy Hi
- 韩 瑞熙=Hàn Thụy Hi
- 知道丝丝很想去那个秘境=biết Ti Ti rất muốn đi cái kia bí cảnh
- 追求了丝丝多年=theo đuổi Ti Ti nhiều năm
- _朝=một sớm
- 丝丝!=Ti Ti!
- 蓝水学院=học viện Lam Thủy
- 叶火=Diệp Hỏa
- 李源=Lý Nguyên
- 玉师妹=Ngọc sư muội
- 玉明珠=Ngọc Minh Châu
- 水之灵=Thủy Chi Linh
- 蝴蝶=Hồ Điệp
- 胭脂=Yên Chi
- _遍=một lần
- 玉明 珠=Ngọc Minh Châu
- 玉 明珠=Ngọc Minh Châu
- 董师兄=Đổng sư huynh
- 蝴 蝶=Hồ Điệp
- 明珠=Minh Châu
- 水 之灵=Thủy Chi Linh
- 水之 灵=Thủy Chi Linh
- —方=một phương
- 夜飞雪=Dạ Phi Tuyết
- 冯源=Phùng Nguyên
- 夜 飞雪=Dạ Phi Tuyết
- _遇=một ngộ
- 天幽学院=học viện Thiên U
- 庞道友=Bàng đạo hữu
- 之_=chi nhất
- _ 般=giống nhau
- 这天幽国=này Thiên U Quốc
- 夜师侄=Dạ sư điệt
- 蓝 水=Lam Thủy
- 林院长=Lâm viện trưởng
- 飞雪=Phi Tuyết
- _肚=một bụng
- 古院长=Cổ viện trưởng
- 古道友=Cổ đạo hữu
- 金 火符=Kim Hỏa phù
- 段院长=Đoạn viện trưởng
- _抬头=một ngẩng đầu
- 柳 天绮=Liễu Thiên Kỳ
- 柳师侄=Liễu sư điệt
- 柳 贤侄=Liễu hiền chất
- 柳贤 侄=Liễu hiền chất
- 林颜颜=Lâm Nhan Nhan
- 闯迷阵=Sấm Mê Trận
- 姜涛=Khương Đào
- 蓝水 国=Lam Thủy Quốc
- 刘彦廷=Lưu Ngạn Đình
- 千山防护阵=Thiên Sơn Phòng Hộ Trận
- 林师侄=Lâm sư điệt
- 钟家=Chung gia
- 兰妃=Lan phi
- 巡天城=Tuần Thiên thành
- _ 些=một ít
- —件=một kiện
- 传送符=Truyền Tống phù
- 夜飞 雪=Dạ Phi Tuyết
- 颜颜=Nhan Nhan
- _处=một chỗ
- _棵=một cây
- _草_木= một thảo một mộc
- 天榆林=Thiên Du Lâm
- _片=một mảnh
- 金顶菇=Kim Đỉnh nấm
- 火焰蛇=Hỏa Diễm Xà
- _口=một ngụm
- _手=một tay
- 金盾符=Kim Thuẫn phù
- 火焰剑=Hỏa Diễm Kiếm
- _ 个=một cái
- 解毒丹=Giải Độc đan
- 防 护符=Phòng Hộ phù
- 防护 符=Phòng Hộ phù
- 火焰 蛇=Hỏa Diễm Xà
- 火 焰蛇=Hỏa Diễm Xà
- _闪=chợt lóe
- _盏茶=một chén trà nhỏ
- 红狐狸=Hồng Hồ Ly
- 蓝 羽冥=Lam Vũ Minh
- 像_尊杀神=giống một tôn sát thần
- _包=một bao
- 水灵珠=Thủy Linh Châu
- 萤火符=Huỳnh Hỏa phù
- 水灵虫=Thủy Linh trùng
- 奄奄_息=hơi thở thoi thóp
- 转换符=Chuyển Hoán phù
- 水 灵珠=Thủy Linh Châu
- _晃=nhoáng lên
- _部=một bộ
- 抛出了_叠灵符=tung ra một chồng linh phù
- 夜道友=Dạ đạo hữu
- _上=vừa lên
- 金霞山=Kim Hà sơn
- 林道友=Lâm đạo hữu
- 蓝道友=Lam đạo hữu
- 金 霞山=Kim Hà sơn
- 雷火天符杀 阵=Lôi Hỏa Thiên Phù Sát Trận
- 雷火天 符杀阵=Lôi Hỏa Thiên Phù Sát Trận
- 雷火天符 杀阵=Lôi Hỏa Thiên Phù Sát Trận
- 雷火 天符杀阵=Lôi Hỏa Thiên Phù Sát Trận
- 雷 火天符杀阵=Lôi Hỏa Thiên Phù Sát Trận
- _池=một hồ
- 金陨石=Kim Vẫn thạch
- 金霞盛泉=Kim Hà Thịnh Tuyền
- 金霞 圣泉=Kim Hà Thánh Tuyền
- 长翼猿=Trường Dực Viên
- _招=nhất chiêu
- 金霞圣泉=Kim Hà Thánh Tuyền
- 万剑符阵=Vạn Kiếm Phù Trận
- _颦_笑=nhất tần nhất tiếu
- _股=một cổ
- _会儿=chốc lát
- 睡_觉=ngủ một giấc
- 清幽=Thanh U
- _动不动=vẫn không nhúc nhích
- 雷火杀 阵=Lôi Hỏa Sát Trận
- 姜师兄=Khương sư huynh
- 梦道友=Mộng đạo hữu
- 柳 天i奇=Liễu Thiên Kỳ
- 雷 火杀阵=Lôi Hỏa Sát Trận
- 雷火 杀阵=Lôi Hỏa Sát Trận
- _双=một đôi
- 护身符=Hộ Thân phù
- 肖师兄=Tiếu sư huynh
- 肖紫月=Tiếu Tử Nguyệt
- 肖 紫月=Tiếu Tử Nguyệt
- 蓝羽 冥=Lam Vũ Minh
- _ 道=một đạo
- 金 丹=Kim Đan
- _丁点儿=một chút ít
- 枫叶林=Phong Diệp Lâm
- _出=vừa ra
- 红叶蛇=Hồng Diệp Xà
- 焱火石=Diễm Hỏa thạch
- 水道友=Thủy đạo hữu
- 枫叶蛇=Phong Diệp Xà
- 林 颜颜=Lâm Nhan Nhan
- 冯师兄=Phùng sư huynh
- 之灵=Chi Linh
- 枫叶 林=Phong Diệp Lâm
- 星耀石=Tinh Diệu thạch
- 姓冯=họ Phùng
- 张安=Trương An
- 助 修符=Trợ Tu phù
- 万无_失=vạn vô nhất thất
- 紫露草=Tử Lộ thảo
- 星逐月=Tinh Trục Nguyệt
- 星幻月=Tinh Huyễn Nguyệt
- _笑=cười
- 紫霞草=Tử Hà thảo
- 星逐 月=Tinh Trục Nguyệt
- 星道友=Tinh đạo hữu
- 梦婵儿=Mộng Thiền Nhi
- 星 逐月=Tinh Trục Nguyệt
- 梦轩=Mộng Hiên
- 梦禅儿=Mộng Thiền Nhi
- 沈岩=Thẩm Nham
- 弹儿=Đạn Nhi
- 软甲=Nhuyễn Giáp
- 青眼狼=Thanh Nhãn Lang
- _串=một chuỗi
- 无尾熊=Vô Vĩ Hùng
- 牦牛=Li Ngưu
- _见=vừa thấy
- 请教_二=một vài
- _谈=nói chuyện
- —番=một phen
- 金 盾符=Kim Thuẫn phù
- _弹=bắn ra
- _ 路=một đường
- —身=một thân
- 夏师兄=Hạ sư huynh
- 双头豹=Song Đầu Báo
- _击=một kích
- 梦师妹=Mộng sư muội
- 江师兄=Giang sư huynh
- 念涨=Niệm Hoằng
- —起=cùng nhau
- 肖紫 月=Tiếu Tử Nguyệt
- 林颜 颜=Lâm Nhan Nhan
- 执_词=chấp nhất từ
- _命=một mạng
- 夏 凉=Hạ Lương
- 轩 辕念泓=Hiên Viên Niệm Hoằng
- 轩辕涨=Hiên Viên Hoằng
- 泓儿=Hoằng Nhi
- _别=từ biệt
- _圏=một quyển
- 王晋=Vương Tấn
- 云 洲=Vân Châu
- 偏安_隅=an phận ở một góc
- 锦州=Cẩm Châu
- 穿山甲=Xuyên Sơn Giáp
- _ 下= một chút
- _去=vừa đi
- 恒裕秘籍=Hằng Dụ bí tịch
- 黑院长=Hắc viện trưởng
- _共=tổng cộng
- 钟宁=Chung Ninh
- 炼器 师=Luyện Khí Sư
- 芳香聚=Phương Hương Tụ
- 星 耀石=Tinh Diệu thạch
- _拼=liều mạng
- 就这速度也叫天才?=liền tốc độ này cũng kêu thiên tài?
- 那天才=kia thiên tài
- _式=nhất thức
- 隐身 符=Ẩn Thân phù
- 梦恒=Mộng Hằng
- 梦郎=Mộng lang
- _望=vừa nhìn
- 兰 香=Lan Hương
- 死亡之海=Tử Vong Chi Hải
- 海水符=Hải Thủy phù
- 结界 符=Kết Giới phù
- _ 层=một tầng
- 灵 魂力=Linh Hồn Lực
- 金 焰=Kim Diễm
- 黑虎=Hắc Hổ
- 放屁虫=Đánh Rắm trùng
- _通=một hồi
- 焚灭!=Đốt Diệt!
- 水龙翱翔!=Rồng Nước Bay Lượn!
- 光芒万丈!=Quang Mang Vạn Trượng!
- 大漩涡!=Đại Lốc Xoáy!
- 紫气东来!=Tử Khí Đông Lai!
- 天海镇=Thiên Hải trấn
- _批=một đám
- 白石塔=Bạch Thạch Tháp
- 这天海镇=này Thiên Hải trấn
- 宝丰茶楼=Bảo Phong trà lâu
- 天雷神斧=Thiên Lôi Thần Phủ
- 上官金鼎=Thượng Quan Kim Đỉnh
- 天雷传=Thiên Lôi Truyền
- 天雷城=Thiên Lôi thành
- 宋倾城=Tống Khuynh Thành
- 上官峰=Thượng Quan Phong
- 天雷 城=Thiên Lôi thành
- 倾城+=Khuynh Thành
- 对上官峰=đối Thượng Quan Phong
- 上官=Thượng Quan
- 而上官峰=mà Thượng Quan Phong
- 锁魔阵=Tỏa Ma Trận
- 这天雷城=này Thiên Lôi thành
- 九尾狐=Cửu Vĩ Hồ
- 天行城=Thiên Hành thành
- 天行商行=cửa hàng Thiên Hành
- 章管事=Chương quản sự
- 九叶草=Cửu Diệp thảo
- 乌金石=Ô Kim thạch
- 天 幽国=Thiên U Quốc
- 金阳丹=Kim Dương đan
- 炼丹师=Luyện Đan Sư
- 汤管事=Thang quản sự
- 天寒石=Thiên Hàn thạch
- _成=một thành
- 碧螺=Bích Loa
- 汤小姐=Thang tiểu thư
- 天行拍卖行=Thiên Hành nhà đấu giá
- 短短的那 么_瞬间=ngắn ngủn như vậy trong nháy mắt
- 汤掌柜=Thang chưởng quầy
- 火焰石=Hỏa Diễm thạch
- 乌木石=Ô Mộc thạch
- 劲爆丹=Kính Bạo đan
- 威猛丹=Uy Mãnh đan
- 汤管 事=Thang quản sự
- 晓峰=Hiểu Phong
- 欧 阳晓天=Âu Dương Hiểu Thiên
- 九 叶草=Cửu Diệp thảo
- 金 阳丹=Kim Dương đan
- 灵风丹=Linh Phong đan
- 天 心城=Thiên Tâm thành
- 梅子镇=Mai Tử trấn
- 华天城=Hoa Thiên thành
- 华 天城=Hoa Thiên thành
- 承宪=Thừa Hiến
- 秦承泽=Tần Thừa Trạch
- 五侄女=Ngũ chất nữ
- 六侄女=Lục chất nữ
- 召唤 画=Triệu Hoán Họa
- 冰龙齐舞!=Băng Long Tề Vũ!
- 金点丹=Kim Điểm đan
- 金 点丹=Kim Điểm đan
- 长忧山=Trường Ưu sơn
- 金头鸟=Kim Đầu Điểu
- 水天剑=Thủy Thiên Kiếm
- 火焰鞭=Hỏa Diễm Tiên
- 火焰塔=Hỏa Diễm Tháp
- 录火戒指=Lục Hỏa nhẫn
- _ 级=một bậc
- 那天雷神斧=kia Thiên Lôi Thần Phủ
- 徐微微=Từ Vi Vi
- 张敏=Trương Mẫn
- 冯进=Phùng Tiến
- 王楠=Vương Nam
- 徐师妹=Từ sư muội
- 真实之眼=Chân Thật Chi Nhãn
- 护体符=Hộ Thể phù
- _狭窄=một hẹp hòi
- 天阴剑法=Thiên Âm Kiếm Pháp
- 天冥拳=Thiên Minh Quyền
- 护城长老=hộ thành trưởng lão
- 炎火戒指=Viêm Hỏa nhẫn
- 这天雷神斧=này Thiên Lôi Thần Phủ
- 张 敏=Trương Mẫn
- 这天行城里的客栈贵着呢=này Thiên Hành thành trong khách điếm quý đâu
- _练=một luyện
- 秦正南=Tần Chính Nam
- 这天阴剑法=này Thiên Âm Kiếm Pháp
- 大禾村=Đại Hòa thôn
- _搅合=một giảo hợp
- 加速 符=Gia Tốc phù
- 汪管事=Uông quản sự
- 避水符=Tị Thủy phù
- _幅=một bức
- _想=tưởng tượng
- _狐狸=một hồ ly
- 柳天 琉=Liễu Thiên Kỳ
- 欧阳晓 峰=Âu Dương Hiểu Phong
- 晓天=Hiểu Thiên
- 欧阳晓 天=Âu Dương Hiểu Thiên
- —天海宗=— Thiên Hải Tông
- 天幽 学院里=trong học viện Thiên U
- _缩脖子=co rụt lại cổ
- 柳 天埼=Liễu Thiên Kỳ
- 天渡 船=Thiên Độ Thuyền
- 元 婴=Nguyên Anh
- _亿=một trăm triệu
- 这天幽=này Thiên U
- 梦浪=Mộng Lãng
- 小敏=Tiểu Mẫn
- —拳=một quyền
- 小浪=Tiểu Lãng
- 小京=Tiểu Kinh
- 钟敏=Chung Mẫn
- 钟雪=Chung Tuyết
- 钟师妹=Chung sư muội
- 符 文师=Phù Văn Sư
- 欧 阳=Âu Dương
- 炼毒师=Luyện Độc Sư
- 梦 浪=Mộng Lãng
- 梦 京=Mộng Kinh
- 开山刀=Khai Sơn Đao
- 以_敌二=lấy một địch hai
- 九师弟=Cửu sư đệ
- _字_句=từng câu từng chữ
- 刺都剔的_干二净=thứ đều dịch không còn một mảnh
- _应=tất cả
- _桌=một bàn
- 小雪=Tiểu Tuyết
- 小 雪=Tiểu Tuyết
- 乾坤阵=Càn Khôn Trận
- 柳师兄=Liễu sư huynh
- 梦 师姐=Mộng sư tỷ
- _ 直=vẫn luôn
- 阿浪=A Lãng
- 钱家=Tiền gia
- 金尾蝎子=Kim Vĩ Hạt Tử
- 五珠连心!=Ngũ Châu Liên Tâm!
- 钱老大=Tiền lão đại
- 钱老二=Tiền lão nhị
- _听=vừa nghe
- 天海宗=Thiên Hải Tông
- 医好梦浪=y hảo Mộng Lãng
- 治 好梦浪=trị hảo Mộng Lãng
- _落=rơi xuống
- 天 海宗=Thiên Hải Tông
- 金翼蛇族=Kim Dực Xà tộc
- 感觉到脖子_疼, 被男人晈了_=cổ tê rần, bị nam nhân giao một □
- 金道友=Kim đạo hữu
- _分为二=một phân thành hai
- 固本符=Cố Bổn phù
- 水波符=Thủy Ba phù
- 避 水符=Tị Thủy phù
- 还是_如既往的在画符=vẫn là trước sau như một ở vẽ bùa
- 董长老=Đổng trưởng lão
- 孙长老=Tôn trưởng lão
- 董道友=Đổng đạo hữu
- 这个畜生杀了微微=cái này súc sinh giết Vi Vi
- 为微微报仇=vì Vi Vi báo thù
- —斧子=một rìu
- _役=một dịch
- 金翼蛇=Kim Dực Xà
- 东方翰=Đông Phương Hàn
- 红叶=Hồng Diệp
- 东方 翰=Đông Phương Hàn
- —行=một hàng
- —圈=một vòng
- 蓄灵符=Súc Linh phù
- _瓶=một lọ
- 金 道友=Kim đạo hữu
- 乾坤 阵=Càn Khôn Trận
- _堂=một đường
- _研=một nghiên
- 天符聚毒乾坤阵=Thiên Phù Tụ Độc Càn Khôn Trận
- 双生花=Song Sinh hoa
- 锦 州=Cẩm Châu
- 布尔镇=Bố Nhĩ trấn
- _走=vừa đi
- 天音城=Thiên Âm thành
- 火狼族=Hỏa Lang tộc
- 海城=Hải thành
- 火炎=Hỏa Viêm
- 木灵城=Mộc Linh thành
- 五色石=Ngũ Sắc thạch
- 火狼=Hỏa Lang
- 七 王子=Thất vương tử
- 人鱼族=Nhân Ngư tộc
- 如意石=Như Ý thạch
- 雪狐族=Tuyết Hồ tộc
- 子鸣=Tử Minh
- 雪天=Tuyết Thiên
- 章子鸣=Chương Tử Minh
- 章 子鸣=Chương Tử Minh
- 章子文=Chương Tử Văn
- 如意宫 殿=Như Ý cung điện
- 火 狼=Hỏa Lang
- 火 炎=Hỏa Viêm
- 章子 鸣=Chương Tử Minh
- 狐二妹=Hồ nhị muội
- _面=một mặt
- 狐三妹=Hồ tam muội
- 章道友=Chương đạo hữu
- 问_问=hỏi một câu
- 章某=Chương mỗ
- 祥云宗=Tường Vân Tông
- 安和宗=An Hòa Tông
- 柳眉+=Liễu Mi
- —口=một ngụm
- --脸=nhất nhất mặt
- 被子鸣哥说对了=bị Tử Minh ca nói đúng
- 如意 石=Như Ý thạch
- 子文=Tử Văn
- 我和天天留下=ta cùng Thiên Thiên lưu lại
- 天雷杀阵=Thiên Lôi Sát Trận
- 疏导符=Sơ Đạo phù
- 却是_目了然=lại là vừa xem hiểu ngay
- 柳 天琉=Liễu Thiên Kỳ
- 九夜圣魔君=Cửu Dạ Thánh Ma Quân
- 圣魔君=Thánh Ma Quân
- _会=một hồi
- 风道友=Phong đạo hữu
- _ 根=một cây
- 仍旧是_无所获=như cũ là không thu hoạch được gì
- 风琴=Phong Cầm
- 章夫人=Chương phu nhân
- 仙州=Tiên Châu
- 火灵芝=Hỏa Linh Chi
- 天羽法衣=Thiên Vũ Pháp Y
- 琉璃盏=Lưu Li Trản
- 琼 浆=Quỳnh Tương
- 雪梅=Tuyết Mai
- 三个_=ba cái một
- 风 琴=Phong Cầm
- 九 夜=Cửu Dạ
- 狐三 妹=Hồ tam muội
- 狐二 妹=Hồ nhị muội
- 雪 冰心=Tuyết Băng Tâm
- 柳天^?奇=Liễu Thiên Kỳ
- 如意 宫殿=Như Ý cung điện
- 独_无二=độc nhất vô nhị
- —号宫殿=nhất hào cung điện
- _ 号=nhất hào
- 落花城=Lạc Hoa thành
- 火道友=Hỏa đạo hữu
- 苏凌雪=Tô Lăng Tuyết
- 灵木城=Linh Mộc thành
- 柳师 兄=Liễu sư huynh
- 岳师妹=Nhạc sư muội
- 黄师姐=Hoàng sư tỷ
- 黄丽玲=Hoàng Lệ Linh
- 岳珊湖=Nhạc San Hồ
- 葛鹰=Cát Ưng
- 黄师妹=Hoàng sư muội
- 葛师兄=Cát sư huynh
- 岳珊瑚=Nhạc San Hô
- 葛 鹰=Cát Ưng
- 火震=Hỏa Chấn
- _ 眼=liếc mắt một cái
- _剑=nhất kiếm
- 回火狼城=hồi Hỏa Lang thành
- 冰焰花=Băng Diễm hoa
- _扫=đảo qua
- 凝气=Ngưng Khí
- 黄 丽玲=Hoàng Lệ Linh
- 阿震=A Chấn
- _ 段=một đoạn
- 天i奇=Thiên Kỳ
- _扬=giương lên
- _ 钻进=một chui vào
- 七彩树=Thất Thải Thụ
- 柳 师兄=Liễu sư huynh
- 苏凌 雪=Tô Lăng Tuyết
- 问仙阁=Vấn Tiên Các
- 无尘=Vô Trần
- 苏施主=Tô thí chủ
- 苏施 主=Tô thí chủ
- 苏贤侄=Tô hiền chất
- 羽 冥=Vũ Minh
- 蓝贤侄=Lam hiền chất
- —生=cả đời
- 苏 凌雪=Tô Lăng Tuyết
- __都=nhất nhất đều
- 蓝贤 侄=Lam hiền chất
- 蓝 贤侄=Lam hiền chất
- 金顶山=Kim Đỉnh sơn
- _ 口气=một hơi
- 火烈=Hỏa Liệt
- 狼族=Lang tộc
- 去火狼族=đi Hỏa Lang tộc
- 七彩果=Thất Thải quả
- 碧水 宗=Bích Thủy Tông
- 碧 水宗=Bích Thủy Tông
- 月影花=Nguyệt Ảnh hoa
- 诸葛倾颜=Gia Cát Khuynh Nhan
- _株=một gốc cây
- _睹=một thấy
- 灵木 城=Linh Mộc thành
- 倾颜=Khuynh Nhan
- _拜=nhất bái
- 隔绝 符=Cách Tuyệt phù
- 倾 颜=Khuynh Nhan
- 冰蝶=Băng Điệp
- 岳的丫头=Nhạc nha đầu
- _挥=vung lên
- __击破=nhất nhất đánh bại
- 黑 虎=Hắc Hổ
- 木灵之剑=Mộc Linh Chi Kiếm
- 木灵 之剑=Mộc Linh Chi Kiếm
- 金头 鸟=Kim Đầu Điểu
- 生火狼哥哥的气=sinh Hỏa Lang ca ca khí
- 冰玉=Băng Ngọc
- 林涵=Lâm Hàm
- 林妙音=Lâm Diệu Âm
- 仙土=Tiên Thổ
- 麋 鹿=Mi Lộc
- 着火炎=Hỏa Viêm
- 摔跤擂台=Suất Giao lôi đài
- 摔跤的擂台=Suất Giao lôi đài
- _ 旁=một bên
- 德恩=Dern
- _到=vừa đến
- 赌彩的擂台=Đổ Thải lôi đài
- 冰 玉=Băng Ngọc
- 十二公主=Thập Nhị công chúa
- _头=một đầu
- 天河之水=Thiên Hà Chi Thủy
- _男_女=một nam một nữ
- _队=một đội
- 十 二公主=Thập Nhị công chúa
- 提出了_系列的改革错失=đưa ra một loạt cải cách sai thất
- 反 弹符=Phản Đạn phù
- 德娜=Dena
- 柳天 绮=Liễu Thiên Kỳ
- _番=một phen
- 德 娜=Dena
- 思贝儿=Sibeier
- 金翼城=Kim Dực thành
- 照顾好梦师弟=chiếu cố hảo Mộng sư đệ
- 蝶族=Điệp tộc
- 林城主=Lâm thành chủ
- 十二公 主=Thập Nhị công chúa
- 苏凌风=Tô Lăng Phong
- 凌落=Lăng Lạc
- 田师弟=Điền sư đệ
- 苏凌 风=Tô Lăng Phong
- 田道友=Điền đạo hữu
- 凌风=Lăng Phong
- 鱼族=Ngư tộc
- 总是有_视同仁的嘛!=luôn là có đối xử bình đẳng sao!
- 乌梢蛇=Ô Sao Xà
- 地麻芯=Địa Ma Tâm
- 天 音城=Thiên Âm thành
- _旦=một khi
- 林小姐=Lâm tiểu thư
- 金禾=Kim Hòa
- 林 城主=Lâm thành chủ
- 去火狼 城=đi Hỏa Lang thành
- 去火狼城=đi Hỏa Lang thành
- 避毒符=Tị Độc phù
- 避毒丹=Tị Độc đan
- 金 头鸟=Kim Đầu Điểu
- 避毒 符=Tị Độc phù
- _掌=một chưởng
- 火小七儿=Hỏa tiểu thất nhi
- 青峰=Thanh Phong
- 青狼=Thanh Lang
- 固本丹=Cố Bổn đan
- 晋缨丹=Tấn Anh đan
- 黑蛛城=Hắc Chu thành
- 双石城=Song Thạch thành
- 双石 城=Song Thạch thành
- 青前辈=Thanh tiền bối
- 七殿下=Thất điện hạ
- 姓石=họ Thạch
- 乌铅石=Ô Duyên thạch
- _栋=một đống
- —些=một ít
- 梦大师=Mộng đại sư
- 梦大小姐=Mộng đại tiểu thư
- 苏老头=Tô lão đầu
- 梦老头=Mộng lão đầu
- 梦无痕=Mộng Vô Ngân
- 你也来双石成了?=ngươi cũng tới Song Thạch thành?
- 阿痕=A Ngân
- 梦 无痕=Mộng Vô Ngân
- _日=một ngày
- 乌 铅石=Ô Duyên thạch
- 青田石=Thanh Điền thạch
- 炼器城=Luyện Khí thành
- 梦城主=Mộng thành chủ
- 新野城=Tân Dã thành
- 柳前辈=Liễu tiền bối
- —喊=một kêu
- 清魂香=Thanh Hồn Hương
- 梦无 痕=Mộng Vô Ngân
- _连=liên tiếp
- 一个梦无痕=một cái Mộng Vô Ngân
- _堆=một đống
- 炎儿=Viêm Nhi
- 铭哥哥=Minh ca ca
- 对火炎=đối Hỏa Viêm
- 水之心=Thủy Chi Tâm
- 斯维雅=Tư Duy Nhã
- _则=thứ nhất
- 独_ 无二=độc nhất vô nhị
- 收纳 符=Thu Nạp phù
- 固元丹=Cố Nguyên đan
- _模一样=giống nhau như đúc
- 乔师侄=Kiều sư điệt
- 易容丹=Dịch Dung đan
- 那天琦=kia Thiên Kỳ
- —上午=một buổi sáng
- 地心火=Địa Tâm Hỏa
- 天火=Thiên Hỏa
- 地火=Địa Hỏa
- 玄火=Huyền Hỏa
- 黄火=Hoàng Hỏa
- 摄火师=Nhiếp Hỏa Sư
- 养火师=Dưỡng Hỏa Sư
- 兽火=Thú Hỏa
- 花火=Hoa Hỏa
- _片长满了_人高蒿草=một mảnh mọc đầy một người cao hao thảo
- __验=nhất nhất nghiệm
- 诸 葛=Gia Cát
- __戴=nhất nhất mang
- 融火液=Dung Hỏa dịch
- 风铃羊=Phong Linh Dương
- 风 铃羊=Phong Linh Dương
- 青竹=Thanh Trúc
- 消息阁=Tiêu Tức Các
- 火焰的宫殿=Hỏa Diễm cung điện
- 王安俊=Vương An Tuấn
- 王安胜=Vương An Thắng
- 水之 心=Thủy Chi Tâm
- _截=một đoạn
- 孙尚=Tôn Thượng
- 孙前辈=Tôn tiền bối
- 火焰花=Hỏa Diễm hoa
- 伪实力符=Ngụy Thật Lực phù
- 梦 家=Mộng gia
- 梦无花=Mộng Vô Hoa
- 梦无虞=Mộng Vô Ngu
- 梦无涯=Mộng Vô Nhai
- _ 处=một chỗ
- 红霞山=Hồng Hà sơn
- 隐身珠=Ẩn Thân Châu
- 苏城主=Tô thành chủ
- 雷阵=Lôi Trận
- 火阵=Hỏa Trận
- 梦无虡=Mộng Vô Ngu
- 梦无 虞=Mộng Vô Ngu
- 雷 符=Lôi phù
- _波=một đợt
- 梦 无虞=Mộng Vô Ngu
- 梦无 涯=Mộng Vô Nhai
- _ 把=một phen
- 梦无 花=Mộng Vô Hoa
- —团=một đoàn
- 红霞 山=Hồng Hà sơn
- _来=gần nhất
- 开火狼城=khai Hỏa Lang thành
- 木金=Mộc Kim
- _买=một mua
- 乔师兄=Kiều sư huynh
- 孙 尚=Tôn Thượng
- _门=một môn
- 老家 伙=lão gia hỏa
- 梦无垠=Mộng Vô Ngần
- 乔贤侄=Kiều hiền chất
- 梦无影=Mộng Vô Ảnh
- 梦天=Mộng Thiên
- 梦氏=Mộng thị
- 姓梦=họ Mộng
- _秒=một giây
- 来火狼城=tới Hỏa Lang thành
- 张师 兄=Trương sư huynh
- 王海=Vương Hải
- 张力+=Trương Lực
- 王道友=Vương đạo hữu
- 梦前辈=Mộng tiền bối
- 三子+=Tam Tử
- 雪铁金笼=Tuyết Thiết Kim Lung
- 无影刀=Vô Ảnh Đao
- 马六+=Mã Lục
- 六哥+=Lục ca
- 无影+=Vô Ảnh
- 无垠=Vô Ngần
- 天辑=Thiên Kỳ
- 无花+=Vô Hoa
- 去火炎=đi Hỏa Viêm
- 小七=Tiểu Thất
- 落花镇=Lạc Hoa trấn
- 阿河=A Hà
- 天赐+=Thiên Tứ
- 梦老鬼=Mộng lão quỷ
- 叫天辑=kêu Thiên Kỳ
- 董桥=Đổng Kiều
- 梦奇=Mộng Kỳ
- 梦珂=Mộng Kha
- 王宗主=Vương tông chủ
- 张根=Trương Căn
- 张大宝=Trương Đại Bảo
- 黑龙猎杀队=Hắc Long săn giết đội
- 娇娇=Kiều Kiều
- 丁明=Đinh Minh
- 千护符=Thiên Hộ phù
- 陈长老=Trần trưởng lão
- 陈平=Trần Bình
- 瑞德千奇=Thụy Đức Thiên Kỳ
- 炸焰=Tạc Diễm
- 千奇=Thiên Kỳ
- 紫鹏=Tử Bằng
- 紫玉兔族=Tử Ngọc Thỏ tộc
- 紫师兄=Tử sư huynh
- 江振东=Giang Chấn Đông
- 风裂=Phong Liệt
- 蔡骏=Thái Tuấn
- 风裂符=Phong Liệt phù
- 柳天瑰=Liễu Thiên Kỳ
- 画风裂符=họa Phong Liệt phù
- 王越=Vương Việt
- 紫玉兔=Tử Ngọc Thỏ
- 火瑞=Hỏa Thụy
- 火师弟=Hỏa sư đệ
- —直=vẫn luôn
- 觑见天琦=liếc thấy Thiên Kỳ
- 王前辈=Vương tiền bối
- 种植师=Chủng Thực Sư
- 姗姗#=khoan thai
- 八+瓶=tám mươi bình
- 天意=Thiên Ý
- 项惊天=Hạng Kinh Thiên
- 耗牛一族=Háo Ngưu nhất tộc
- 憨牛=Hàm Ngưu
- 焱火符=Diễm Hỏa phù
- 董青=Đổng Thanh
- 金叶林=Kim Diệp Lâm
- 雷谷=Lôi Cốc
- 金叶树=Kim Diệp Thụ
- 荆棘山=Kinh Cức sơn
- 结缨=kết anh
- 孙媛媛=Tôn Viện Viện
- 火浪=Hỏa Lãng
- 孙缓缓=Tôn Viện Viện
- 孙缓媛=Tôn Viện Viện
- 万鬼宗=Vạn Quỷ Tông
- +三妹=Thập Tam muội
- 对火浪=đối Hỏa Lãng
- 董飞=Đổng Phi
- 捜魂=sưu hồn
- 十三卫=Thập Tam Vệ
- 大宝+=Đại Bảo
- 大壮哥=Đại Tráng ca
- 赵大壮=Triệu Đại Tráng
- 天意#=ý trời
- 墨玉=Mặc Ngọc
- 楚楚=Sở Sở
- 何红=Hà Hồng
- 何师姐=Hà sư tỷ
- +三=mười ba
- 机缘草地=Cơ Duyên thảo địa
- 十_=mười một
- 火狐=Hỏa Hồ
- —人=một người
- 柳天倚=Liễu Thiên Kỳ
- 火焰树=Hỏa Diễm Thụ
- 赵峰=Triệu Phong
- 墨 玉=Mặc Ngọc
- 梦诗雅=Mộng Thi Nhã
- 王天 意=Vương Thiên Ý
- 我就和顺子=ta liền cùng Thuận Tử
- 刘丰顺=Lưu Phong Thuận
- 刘什么顺了?=Lưu cái gì Thuận?
- 我和顺子=ta cùng Thuận Tử
- 梦思雅=Mộng Thi Nhã
- 火焰珠=Hỏa Diễm Châu
- 万鬼 宗=Vạn Quỷ Tông
- 王丹丹=Vương Đan Đan
- 李华=Lý Hoa
- 云之海=Vân Chi Hải
- 云之 海=Vân Chi Hải
- 孟春桥=Mạnh Xuân Kiều
- 神药园=Thần Dược Viên
- 多宝树=Đa Bảo Thụ
- 混天玉瓶=Hỗn Thiên bình ngọc
- 蛮牛=Hàm Ngưu
- 柳天 赐=Liễu Thiên Tứ
- 蓝雨湖=Lam Vũ Hồ
- 蓝水湖=Lam Thủy Hồ
- 仙灵洞=Tiên Linh Động
- 去火焰洞=đi Hỏa Diễm Động
- 火焰洞=Hỏa Diễm Động
- 醸啊=nhưỡng a
- 谢师妹=Tạ sư muội
- 谢玉婷=Tạ Ngọc Đình
- 谢师姐=Tạ sư tỷ
- 王小三=Vương Tiểu Tam
- 王小―=Vương Tiểu Tam
- 谢丫头=Tạ nha đầu
- 王 晋=Vương Tấn
- 火焰 洞=Hỏa Diễm Động
- 灵云城=Linh Vân thành
- 灵云殿=Linh Vân Điện
- 灵云=Linh Vân
- 灵 云=Linh Vân
- 冰晶师=Băng Tinh Sư
- 金狮族=Kim Sư tộc
- 七彩符=Thất Thải phù
- 小棉花=Tiểu Miên Hoa
- 柳 天请=Liễu Thiên Kỳ
- 天木城=Thiên Mộc thành
- 灵云剑法=Linh Vân Kiếm Pháp
- ―直=vẫn luôn
- 天 木城=Thiên Mộc thành
- 黄丽凤=Hoàng Lệ Phượng
- 黄丽 凤=Hoàng Lệ Phượng
- 桑泽镇=Tang Trạch trấn
- 抛出了结界符=tung ra Kết Giới phù
- 连连家人也敢杀?=liền Liền gia người cũng dám sát?
- 王凤娘=Vương Phượng Nương
- 柳 天I奇=Liễu Thiên Kỳ
- 净水符=Tịnh Thủy phù
- 凤娘=Phượng Nương
- 连 家家主=Liền gia gia chủ
- 姓连=họ Liền
- 火焰刀=Hỏa Diễm Đao
- 小旭=Tiểu Húc
- 柳姨娘=Liễu di nương
- 梦之花=Mộng Chi Hoa
- 黑鳞较族=Hắc Lân Giác tộc
- 黑鳞较一族=Hắc Lân Giác nhất tộc
- 较族=Giác tộc
- 苏凌飞=Tô Lăng Phi
- 苏凌雨=Tô Lăng Vũ
- 苏凌落=Tô Lăng Lạc
- 苏远图=Tô Viễn Đồ
- 苏凌 飞=Tô Lăng Phi
- 韩明=Hàn Minh
- 麒麟火焰=Kỳ Lân Hỏa Diễm
- 岳老头=Nhạc lão đầu
- 金人=Kim Nhân
- 金骷髅=Kim Khô Lâu
- 天雷 神斧=Thiên Lôi Thần Phủ
- 水龙爪!=Thủy Long Trảo!
- 水龙卷!=Thủy Long Quyển!
- 蚊龙=Văn Long
- 蛟龙=Giao Long
- 较龙=Giác Long
- 黑较龙=Hắc Giác Long
- 黑月娘=Hắc Nguyệt Nương
- 飞儿=Phi Nhi
- 凤霞山=Phượng Hà sơn
- 黑鳞蛟一族=Hắc Lân Giao nhất tộc
- 黑前辈=Hắc tiền bối
- 天倚=Thiên Kỳ
- 叫天培=kêu Thiên Kỳ
- 丹城=Đan thành
- 天I奇=Thiên Kỳ
- 黑 月娘=Hắc Nguyệt Nương
- 苏恒=Tô Hằng
- 黑鳞较=Hắc Lân Giác
- 金龙=Kim Long
- 黑龙=Hắc Long
- 黑月 华=Hắc Nguyệt Hoa
- 金蚁城=Kim Kiến thành
- 蚁族=Kiến tộc
- 蚁 族=Kiến tộc
- 金蚁=Kim Kiến
- 银蚁=Ngân Kiến
- 紫蚁=Tử Kiến
- 黑蚁=Hắc Kiến
- 黑月 娘=Hắc Nguyệt Nương
- 落英小姐=Lạc Anh tiểu thư
- 落英+=Lạc Anh
- 海族=Hải tộc
- 落落+=Lạc Lạc
- 鳗鱼族=Man Ngư tộc
- 蚌族=Bạng tộc
- 鳗鱼一族=Man Ngư nhất tộc
- 黑 哲=Hắc Triết
- 哲儿=Triết Nhi
- 珍珠+=Trân Châu
- 珊瑚族=San Hô tộc
- 月娘=Nguyệt Nương
- 仙门令=Tiên Môn Lệnh
- 仙门秘境=Tiên Môn bí cảnh
- 大泽+=Đại Trạch
- 蟹族=Giải tộc
- 血珍珠=Huyết Trân Châu
- 黑鳞蚊族=Hắc Lân Văn tộc
- 金翅大鹏族=Kim Sí Đại Bằng tộc
- 珍珠王后=Trân Châu vương hậu
- 珍 珠王后=Trân Châu vương hậu
- 金翅大鹏=Kim Sí Đại Bằng
- 鲲族=Côn tộc
- 金翅 大鹏=Kim Sí Đại Bằng
- 大鹏族=Đại Bằng tộc
- 金 鹏城=Kim Bằng thành
- 金翅大 鹏=Kim Sí Đại Bằng
- 黑鳞蛟=Hắc Lân Giao
- 水天草=Thủy Thiên thảo
- 水晶石=Thủy Tinh thạch
- 风破阵=Phong Phá Trận
- 二+年=hai mươi năm
- 苏原图=Tô Nguyên Đồ
- 苏域=Tô Vực
- 苏叶=Tô Diệp
- 凌飞=Lăng Phi
- 柳天璜=Liễu Thiên Kỳ
- 火绒丹=Hỏa Nhung đan
- 张燕=Trương Yến
- 孙家=Tôn gia
- 田师兄=Điền sư huynh
- 丝迪贝=Sidibe
- 黑鳞蚊=Hắc Lân Văn
- 不小瑞=không Tiểu Thụy
- 贝儿=Bối Nhi
- 迷云香=Mê Vân Hương
- 红红#=hồng hồng
- 云楼=Vân lâu
- 天来客栈=Thiên Lai khách sạn
- 迷幻符=Mê Huyễn phù
- 风之翼!=Phong Chi Dực!
- 蓝灵=Lam Linh
- 柳天路=Liễu Thiên Lộ
- 柳天琦=Liễu Thiên Kỳ
- 柳珊=Liễu San
- 柳童=Liễu Đồng
- 柳丝=Liễu Ti
- 柳江=Liễu Giang
- 柳海=Liễu Hải
- 柳舞=Liễu Vũ
- 柳河=Liễu Hà
- 老家人=lão gia nhân
- 金羽国=Kim Vũ Quốc
- 福城=Phúc Thành
- 月影山=Nguyệt Ảnh Sơn
-
Xuyên qua chi mang theo hài tử cùng nhau gả
Khóa luận tốt nghiệp được 9 điểm
visibility20840 star1 1
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Xuyên qua chi mang theo hài tử cùng nhau gả
Khóa luận tốt nghiệp được 9 điểm
visibility20840 star1 1
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1456
- 兰香=Lan Hương
- 王安阳=Vương An Dương
- 圣都学院=học viện Thánh Đô
- 轩辕泓=Hiên Viên Hoằng
- 金洛=Kim Lạc
- 天渡船=Thiên Độ Thuyền
- 梦菲=Mộng Phỉ
- 滚屏=Cổn Bình
- 柳汉青=Liễu Hán Thanh
- 乔瑞=Kiều Thụy
- 董峰=Đổng Phong
- 金焰=Kim Diễm
- 童伯=Đồng bá
- 符院=Phù Viện
- 蓝羽冥=Lam Vũ Minh
- 梦京=Mộng Kinh
- 钟玲=Chung Linh
- 柳师弟=Liễu sư đệ
- 武院=Võ Viện
- 姚医师=Diêu y sư
- 丰谷=Phong Cốc
- 小瑞=Tiểu Thụy
- 欧阳晓天=Âu Dương Hiểu Thiên
- 化神=Hóa Thần
- 合体=Hợp Thể
- 渡劫=Độ Kiếp
- 六堂哥=Lục đường ca
- 路童=Lộ Đồng
- 天路=Thiên Lộ
- 炼气=Luyện Khí
- 天琦=Thiên Kỳ
- 珊儿=San Nhi
- 七少=Thất thiếu
- 柳三爷=Liễu tam gia
- 符文师=Phù Văn Sư
- 四堂姐=Tứ đường tỷ
- 金叶=Kim Diệp
- 修炼符=Tu Luyện phù
- 易容符=Dịch Dung phù
- 加速符=Gia Tốc phù
- 飞行符=Phi Hành phù
- 辟谷丹=Tích Cốc đan
- 败血丹=Bại Huyết đan
- 留影石=Lưu Ảnh thạch
- 火符=Hỏa phù
- 爆炸符=Bạo Tạc phù
- 金符=Kim phù
- 锦华丹=Cẩm Hoa đan
- 气符=Khí phù
- 小金山=Tiểu Kim Sơn
- 金山=Kim Sơn
- 隐身符=Ẩn Thân phù
- 三尾妖狮=Tam Vĩ Yêu Sư
- 风符=Phong phù
- 收纳符=Thu Nạp phù
- 丝儿=Ti Nhi
- 桃源村=Đào Nguyên thôn
- 大白=Đại Bạch
- 白尾蛇=Bạch Vĩ Xà
- 结界符=Kết Giới phù
- 圣都=Thánh Đô
- 小瑞瑞=Tiểu Thụy Thụy
- 《异世无双》=《 Dị Thế Vô Song 》
- 乾清石=Càn Thanh thạch
- 雨花石=Vũ Hoa thạch
- 镀纹石=Độ Văn thạch
- 瞎婆婆=Hạt bà bà
- 乔少爷=Kiều thiếu gia
- 乔少=Kiều thiếu
- 柳叔叔=Liễu thúc thúc
- 炼器师=Luyện Khí Sư
- 五堂姐=Ngũ đường tỷ
- 觑见天琦要走=liếc thấy Thiên Kỳ phải đi
- 养魂水=Dưỡng Hồn Thủy
- 入圣都=nhập Thánh Đô
- 柳天翼=Liễu Thiên Dực
- 天翼=Thiên Dực
- 天柏=Thiên Bách
- 隔绝符=Cách Tuyệt phù
- 柳汉江=Liễu Hán Giang
- 河儿=Hà Nhi
- 苏红=Tô Hồng
- 马氏=Mã thị
- 红儿=Hồng Nhi
- 柳天 琦=Liễu Thiên Kỳ
- 柳家=Liễu gia
- 天 路=Thiên Lộ
- 柳汉 青=Liễu Hán Thanh
- _个=một cái
- 唯_不同=duy nhất bất đồng
- 柳天埼=Liễu Thiên Kỳ
- 柳天 埼=Liễu Thiên Kỳ
- 柳 汉青=Liễu Hán Thanh
- 柳 童=Liễu Đồng
- 柳 天琦=Liễu Thiên Kỳ
- 小舞=Tiểu Vũ
- _壶=một hồ
- _杯=một ly
- —套=một bộ
- _张=một trương
- 万剑符=Vạn Kiếm phù
- 柳 家=Liễu gia
- 雷符=Lôi phù
- 枫叶镇=Phong Diệp trấn
- _夜=một đêm
- _阵=một trận
- 驭兽师=Ngự Thú Sư
- 金纹灵狐=Kim Văn Linh Hồ
- 挑_挑=chọn một chọn
- _时=nhất thời
- _定=nhất định
- _件=một kiện
- 柳 珊=Liễu San
- 柳 河=Liễu Hà
- 天心城=Thiên Tâm thành
- 乔 瑞=Kiều Thụy
- _样=giống nhau
- _声=một tiếng
- _次=một lần
- —次=một lần
- _家=một nhà
- _路=một đường
- 悦君客栈=Duyệt Quân khách điếm
- _位=một vị
- 秦双双=Tần Song Song
- _层=một tầng
- _旁=một bên
- _百=một trăm
- 补魂水=Bổ Hồn Thủy
- _千=một ngàn
- _人=một người
- 于清幽=Vu Thanh U
- 乌尔国=Ô Nhĩ Quốc
- 乌尔 国=Ô Nhĩ Quốc
- 安阳=An Dương
- 王安 阳=Vương An Dương
- 小珊=Tiểu San
- 小丝=Tiểu Ti
- __扫过=nhất nhất đảo qua
- 蓝师兄=Lam sư huynh
- 于师兄=Vu sư huynh
- 万阳伞=Vạn Dương Tán
- 柳道友=Liễu đạo hữu
- _段=một đoạn
- _座=một tòa
- 传送石=Truyền Tống thạch
- 刻录石=Khắc Lục thạch
- _举_动=nhất cử nhất động
- 丹院=Đan Viện
- 红红=Hồng Hồng
- _块=một khối
- _炷香=một nén nhang
- _炉=một lò
- 无情=Vô Tình
- 阵法院=Trận Pháp Viện
- 爆炸 符=Bạo Tạc phù
- _左_右=một tả một hữu
- 董 峰=Đổng Phong
- _颗=một viên
- 秦芳芳=Tần Phương Phương
- 冰封符=Băng Phong phù
- _ 位=một vị
- 孙导师=Tôn đạo sư
- 天蚕丝=Thiên Tàm Ti
- 天蚕 丝=Thiên Tàm Ti
- _道防护墙=một đạo phòng hộ tường
- _袋=một túi
- 剑院=Kiếm Viện
- 阵法师=Trận Pháp Sư
- _笔=một bút
- 固原丹=Cố Nguyên đan
- _ 颗=một viên
- 助修符=Trợ Tu phù
- 修身符=Tu Thân phù
- 驭兽院=Ngự Thú Viện
- —个=một cái
- 炼器院=Luyện Khí Viện
- 王城=Vương Thành
- 乔师弟=Kiều sư đệ
- _天=một ngày
- 藏书阁=Tàng Thư Các
- 明悟塔=Minh Ngộ Tháp
- _万=một vạn
- 净尘符=Tịnh Trần phù
- 疾风狼=Tật Phong Lang
- 无暇丹=Vô Hạ đan
- 美颜丹=Mỹ Nhan đan
- 梦师姐=Mộng sư tỷ
- 符文 师=Phù Văn Sư
- _针=một châm
- 美颜符=Mỹ Nhan phù
- 净尘 符=Tịnh Trần phù
- 排毒符=Bài Độc phù
- 锛子=Bôn Tử
- 小五=Tiểu Ngũ
- 黑蛋=Hắc Đản
- _沓=một xấp
- 定身符=Định Thân phù
- _趟=một chuyến
- _ 袋=một túi
- 无 情=Vô Tình
- _道=một đạo
- 千户符=Thiên Hộ phù
- 元光符=Nguyên Quang phù
- 玲玲=Linh Linh
- _拳=một quyền
- 柳 舞=Liễu Vũ
- 梦师弟=Mộng sư đệ
- 梦家=Mộng gia
- 阵法 师=Trận Pháp Sư
- 锦洲=Cẩm Châu
- 钟 玲=Chung Linh
- 小 瑞=Tiểu Thụy
- 巨蚊兽=Cự Văn thú
- 狗蛛兽=Cẩu Chu thú
- 钟丫头=Chung nha đầu
- _ 天=một ngày
- 梦 菲=Mộng Phỉ
- 防护阵=Phòng Hộ Trận
- _年=một năm
- 初_=mùng một
- _顿=một đốn
- 红山花=Hồng Sơn hoa
- _间=một gian
- 一□=một cái
- 武 院=Võ Viện
- 恒裕秘境=Hằng Dụ bí cảnh
- _种=một loại
- _ 次=một lần
- _步=một bước
- —幅=một bức
- _句=một câu
- 姗姗=San San
- 召唤画=Triệu Hoán Họa
- 炸焰符=Tạc Diễm phù
- 彩虹符=Thải Hồng phù
- 烟花符=Yên Hoa phù
- 信号符=Tín Hào phù
- 董师弟=Đổng sư đệ
- 段映红=Đoạn Ánh Hồng
- 姚燕=Diêu Yến
- 丹 院=Đan Viện
- 绮儿=Kỳ Nhi
- _朵=một đóa
- —道=một đạo
- 李忠明=Lý Trung Minh
- 九夜=Cửu Dạ
- 唯_=duy nhất
- _号=nhất hào
- 琼浆=Quỳnh Tương
- 魔幻=Ma Huyễn
- 天容雪莲=Thiên Dung Tuyết Liên
- 紫珊瑚=Tử San Hô
- 如意宫殿=Như Ý cung điện
- 黑哲=Hắc Triết
- 黑龙城=Hắc Long thành
- 焰焰=Diễm Diễm
- 柳天赐=Liễu Thiên Tứ
- 碧水宗=Bích Thủy Tông
- 瑞哥=Thụy ca
- 柳天琉=Liễu Thiên Kỳ
- 天琉=Thiên Kỳ
- 柳天I奇=Liễu Thiên Kỳ
- 柳天i奇=Liễu Thiên Kỳ
- 柳天椅=Liễu Thiên Kỳ
- 天椅=Thiên Kỳ
- 柳天 椅=Liễu Thiên Kỳ
- 柳天绮=Liễu Thiên Kỳ
- 天绮=Thiên Kỳ
- 柳天请=Liễu Thiên Kỳ
- 天请=Thiên Kỳ
- 柳天桕=Liễu Thiên Kỳ
- 天桕=Thiên Kỳ
- 柳天培=Liễu Thiên Kỳ
- 天上课=thiên thượng khóa
- 何举=Hà Cử
- 一黑将=Nhất Hắc Tương
- 赵乾坤=Triệu Càn Khôn
- 天埼=Thiên Kỳ
- 柳 师弟=Liễu sư đệ
- _ 声=một tiếng
- _师=một sư
- 第_=đệ nhất
- _饮而尽=uống một hơi cạn sạch
- 钟乳=Chung Nhũ
- 晋级丹=Tấn Cấp đan
- 小金塔=Tiểu Kim Tháp
- _人_狐=một người một hồ
- 云洲=Vân Châu
- 过天琦=quá Thiên Kỳ
- 武院的胖子院长——缘起=Võ Viện béo tử viện trưởng —— Duyên Khởi
- 本月十五=tháng này mười lăm
- 符 院=Phù Viện
- 打过天琦多少次?=đánh qua Thiên Kỳ bao nhiêu lần?
- 柳天王奇=Liễu Thiên Kỳ
- 羽冥=Vũ Minh
- 乔师 弟=Kiều sư đệ
- _生_世=nhất sinh nhất thế
- _掷=một ném
- 一生一世_双人=nhất sinh nhất thế nhất song nhân
- _抹暖暖=một mạt ấm áp
- 古藤=Cổ Đằng
- 古师兄=Cổ sư huynh
- 金长老=Kim trưởng lão
- 张公堪=Trương Công Kham
- 王掌柜=Vương chưởng quầy
- 柳 道友=Liễu đạo hữu
- 柳道 友=Liễu đạo hữu
- 柳贤侄=Liễu hiền chất
- _切=hết thẩy
- 张道友=Trương đạo hữu
- 烟花 符=Yên Hoa phù
- _类=một loại
- 六子=Lục Tử
- —声=một tiếng
- _大堆=một đống lớn
- 执法院=Chấp Pháp Viện
- 重力室=Trọng Lực Thất
- _半=một nửa
- _边=một bên
- _盒=một hộp
- 雷火杀阵=Lôi Hỏa Sát Trận
- 千符防护阵=Thiên Phù Phòng Hộ Trận
- 反弹符=Phản Đạn phù
- 钟师 姐=Chung sư tỷ
- 玉霞山=Ngọc Hà sơn
- _碟=một đĩa
- 于清 幽=Vu Thanh U
- _文_武=một văn một võ
- 金算盘=Kim Toán Bàn
- _斧子=một rìu
- 玉霞 山=Ngọc Hà sơn
- 金红果=Kim Hồng quả
- 雷火天符杀阵=Lôi Hỏa Thiên Phù Sát Trận
- 雷火符=Lôi Hỏa phù
- 黄金蟒=Hoàng Kim Mãng
- _般=giống nhau
- _脸=vẻ mặt
- _只=một con
- _口气=một hơi
- _拍=một phách
- _眼=liếc mắt một cái
- 转了_圈=dạo qua một vòng
- 你们_定要=các ngươi nhất định phải
- _心想=một lòng tưởng
- _把=một phen
- _副=một bộ
- _惊=cả kinh
- 找来_具假尸体=tìm tới một khối giả thi thể
- 任下_任家主=nhậm đời kế tiếp gia chủ
- _下=một chút
- _些=một ít
- 施_礼=thi lễ
- _起=cùng nhau
- _直=vẫn luôn
- _清二楚=rõ ràng
- _般疼爱=giống nhau yêu thương
- _丝丝=một tia
- _般疼惜=giống nhau thương tiếc
- 灵尾花=Linh Vĩ hoa
- _看=vừa thấy
- _名=một người
- —下=một chút
- _般的人=giống nhau người
- _条=một cái
- _排火焰剑=một loạt Hỏa Diễm Kiếm
- _道道金光=từng đạo kim quang
- _巴掌=một cái tát
- _定会=nhất định sẽ
- _挥衣袖=vung lên ống tay áo
- _根=một cây
- _对=một đôi
- _代=một thế hệ
- —大=một đại
- _级=một bậc
- _ 条=một cái
- _丝希望=một tia hy vọng
- _片狼藉=một mảnh hỗn độn
- _指=một lóng tay
- _大块的胎记=một khối to bớt
- _大=một đại
- 手_挥=vung tay lên
- 想_想=suy nghĩ một chút
- _ 起=cùng nhau
- _进门=vừa vào cửa
- _早就来到了=sáng sớm liền tới tới rồi
- _排=một loạt
- _生平安=cả đời bình an
- _场=một hồi
- “缘起!”=“Duyên Khởi!”
- _ 只=một con
- _米=một mét
- _点=một chút
- 眼睛_眨不眨地看着对方=đôi mắt không chớp mắt mà nhìn đối phương
- 你_早就是我的妻=ngươi sáng sớm chính là ta thê
- —笑=cười
- 十_瓶=mười một bình
- 金红 果=Kim Hồng quả
- _波又_波=một đợt lại một đợt
- 雷火阵=Lôi Hỏa Trận
- _早=sáng sớm
- 天 绮=Thiên Kỳ
- 天 蚕丝=Thiên Tàm Ti
- 随手_扬=tùy tay giương lên
- 金刃符=Kim Nhận phù
- _记=một cái
- 灰袍_死=áo bào tro vừa chết
- _转=vừa chuyển
- 光明符=Quang Minh phù
- _推=đẩy
- 斗_斗=đấu một trận
- _前_后=một trước một sau
- 安神符=An Thần phù
- 金鹏鸟=Kim Bằng Điểu
- _碗=một chén
- 金鹏 鸟=Kim Bằng Điểu
- 金 鹏鸟=Kim Bằng Điểu
- _行=một hàng
- _向=luôn luôn
- 尽_尽=tẫn một tẫn
- 柳管家=Liễu quản gia
- _补=một bổ
- _抹=một mạt
- _生=cả đời
- 飘香苑=Phiêu Hương Uyển
- _死=vừa chết
- _架=một trận
- 秋兰=Thu Lan
- 王 安阳=Vương An Dương
- _ 步=một bước
- 秋 兰=Thu Lan
- 安叔=An thúc
- _份=một phần
- 次曰=ngày kế
- _,一个月啊?=một, một tháng a?
- 第一高手=đệ nhất cao thủ
- 千符防护 阵=Thiên Phù Phòng Hộ Trận
- 千 符防护阵=Thiên Phù Phòng Hộ Trận
- 柳天柏=Liễu Thiên Bách
- 看天琦=nhìn Thiên Kỳ
- 柳 丝=Liễu Ti
- 引妖符=Dẫn Yêu phù
- 飞刃符=Phi Nhận phù
- 天火符=Thiên Hỏa phù
- _身=một thân
- _辈子=cả đời
- _丝_毫=một chút ít
- —脸=vẻ mặt
- —天=một ngày
- _滴=một giọt
- 张合=Trương Hợp
- 蓝水国=Lam Thủy Quốc
- 天幽国=Thiên U Quốc
- 由学院统_发 放=từ học viện thống nhất phát
- 张师兄=Trương sư huynh
- 圣 都学院=học viện Thánh Đô
- 万_=vạn nhất
- _组=một tổ
- 从比赛_开始=từ thi đấu ngay từ đầu
- 冯迪=Phùng Địch
- _模_样=giống nhau như đúc
- 王悦=Vương Duyệt
- _翻=vừa lật
- _盏茶之后=một chén trà nhỏ lúc sau
- 天培=Thiên Kỳ
- 孟朴=Mạnh Phác
- 丝丝,=Ti Ti,
- 轩辕 泓=Hiên Viên Hoằng
- 轩 辕泓=Hiên Viên Hoằng
- 柳师妹=Liễu sư muội
- 还是丝丝最想着我=vẫn là Ti Ti nhất nghĩ ta
- 梦师兄=Mộng sư huynh
- 庄师兄=Trang sư huynh
- 柳师 妹=Liễu sư muội
- 丝丝也能胜出=Ti Ti cũng có thể thắng được
- 梦程亮=Mộng Trình Lượng
- 庄海=Trang Hải
- 冷月=Lãnh Nguyệt
- 柳大师=Liễu đại sư
- 柳师姐=Liễu sư tỷ
- _待=một đãi
- 梦程 亮=Mộng Trình Lượng
- 火焰符=Hỏa Diễm phù
- 于 清幽=Vu Thanh U
- _院=một viện
- _地=đầy đất
- _个月=một tháng
- 金火符=Kim Hỏa phù
- —眼=liếc mắt một cái
- 丝丝这是在心疼我=Ti Ti đây là đang đau lòng ta
- 天 琦=Thiên Kỳ
- _ 块=một khối
- 圣 都=Thánh Đô
- _试=thử một lần
- 韩瑞熙=Hàn Thụy Hi
- 夏凉=Hạ Lương
- 韩瑞 熙=Hàn Thụy Hi
- 韩 瑞熙=Hàn Thụy Hi
- 知道丝丝很想去那个秘境=biết Ti Ti rất muốn đi cái kia bí cảnh
- 追求了丝丝多年=theo đuổi Ti Ti nhiều năm
- _朝=một sớm
- 丝丝!=Ti Ti!
- 蓝水学院=học viện Lam Thủy
- 叶火=Diệp Hỏa
- 李源=Lý Nguyên
- 玉师妹=Ngọc sư muội
- 玉明珠=Ngọc Minh Châu
- 水之灵=Thủy Chi Linh
- 蝴蝶=Hồ Điệp
- 胭脂=Yên Chi
- _遍=một lần
- 玉明 珠=Ngọc Minh Châu
- 玉 明珠=Ngọc Minh Châu
- 董师兄=Đổng sư huynh
- 蝴 蝶=Hồ Điệp
- 明珠=Minh Châu
- 水 之灵=Thủy Chi Linh
- 水之 灵=Thủy Chi Linh
- —方=một phương
- 夜飞雪=Dạ Phi Tuyết
- 冯源=Phùng Nguyên
- 夜 飞雪=Dạ Phi Tuyết
- _遇=một ngộ
- 天幽学院=học viện Thiên U
- 庞道友=Bàng đạo hữu
- 之_=chi nhất
- _ 般=giống nhau
- 这天幽国=này Thiên U Quốc
- 夜师侄=Dạ sư điệt
- 蓝 水=Lam Thủy
- 林院长=Lâm viện trưởng
- 飞雪=Phi Tuyết
- _肚=một bụng
- 古院长=Cổ viện trưởng
- 古道友=Cổ đạo hữu
- 金 火符=Kim Hỏa phù
- 段院长=Đoạn viện trưởng
- _抬头=một ngẩng đầu
- 柳 天绮=Liễu Thiên Kỳ
- 柳师侄=Liễu sư điệt
- 柳 贤侄=Liễu hiền chất
- 柳贤 侄=Liễu hiền chất
- 林颜颜=Lâm Nhan Nhan
- 闯迷阵=Sấm Mê Trận
- 姜涛=Khương Đào
- 蓝水 国=Lam Thủy Quốc
- 刘彦廷=Lưu Ngạn Đình
- 千山防护阵=Thiên Sơn Phòng Hộ Trận
- 林师侄=Lâm sư điệt
- 钟家=Chung gia
- 兰妃=Lan phi
- 巡天城=Tuần Thiên thành
- _ 些=một ít
- —件=một kiện
- 传送符=Truyền Tống phù
- 夜飞 雪=Dạ Phi Tuyết
- 颜颜=Nhan Nhan
- _处=một chỗ
- _棵=một cây
- _草_木= một thảo một mộc
- 天榆林=Thiên Du Lâm
- _片=một mảnh
- 金顶菇=Kim Đỉnh nấm
- 火焰蛇=Hỏa Diễm Xà
- _口=một ngụm
- _手=một tay
- 金盾符=Kim Thuẫn phù
- 火焰剑=Hỏa Diễm Kiếm
- _ 个=một cái
- 解毒丹=Giải Độc đan
- 防 护符=Phòng Hộ phù
- 防护 符=Phòng Hộ phù
- 火焰 蛇=Hỏa Diễm Xà
- 火 焰蛇=Hỏa Diễm Xà
- _闪=chợt lóe
- _盏茶=một chén trà nhỏ
- 红狐狸=Hồng Hồ Ly
- 蓝 羽冥=Lam Vũ Minh
- 像_尊杀神=giống một tôn sát thần
- _包=một bao
- 水灵珠=Thủy Linh Châu
- 萤火符=Huỳnh Hỏa phù
- 水灵虫=Thủy Linh trùng
- 奄奄_息=hơi thở thoi thóp
- 转换符=Chuyển Hoán phù
- 水 灵珠=Thủy Linh Châu
- _晃=nhoáng lên
- _部=một bộ
- 抛出了_叠灵符=tung ra một chồng linh phù
- 夜道友=Dạ đạo hữu
- _上=vừa lên
- 金霞山=Kim Hà sơn
- 林道友=Lâm đạo hữu
- 蓝道友=Lam đạo hữu
- 金 霞山=Kim Hà sơn
- 雷火天符杀 阵=Lôi Hỏa Thiên Phù Sát Trận
- 雷火天 符杀阵=Lôi Hỏa Thiên Phù Sát Trận
- 雷火天符 杀阵=Lôi Hỏa Thiên Phù Sát Trận
- 雷火 天符杀阵=Lôi Hỏa Thiên Phù Sát Trận
- 雷 火天符杀阵=Lôi Hỏa Thiên Phù Sát Trận
- _池=một hồ
- 金陨石=Kim Vẫn thạch
- 金霞盛泉=Kim Hà Thịnh Tuyền
- 金霞 圣泉=Kim Hà Thánh Tuyền
- 长翼猿=Trường Dực Viên
- _招=nhất chiêu
- 金霞圣泉=Kim Hà Thánh Tuyền
- 万剑符阵=Vạn Kiếm Phù Trận
- _颦_笑=nhất tần nhất tiếu
- _股=một cổ
- _会儿=chốc lát
- 睡_觉=ngủ một giấc
- 清幽=Thanh U
- _动不动=vẫn không nhúc nhích
- 雷火杀 阵=Lôi Hỏa Sát Trận
- 姜师兄=Khương sư huynh
- 梦道友=Mộng đạo hữu
- 柳 天i奇=Liễu Thiên Kỳ
- 雷 火杀阵=Lôi Hỏa Sát Trận
- 雷火 杀阵=Lôi Hỏa Sát Trận
- _双=một đôi
- 护身符=Hộ Thân phù
- 肖师兄=Tiếu sư huynh
- 肖紫月=Tiếu Tử Nguyệt
- 肖 紫月=Tiếu Tử Nguyệt
- 蓝羽 冥=Lam Vũ Minh
- _ 道=một đạo
- 金 丹=Kim Đan
- _丁点儿=một chút ít
- 枫叶林=Phong Diệp Lâm
- _出=vừa ra
- 红叶蛇=Hồng Diệp Xà
- 焱火石=Diễm Hỏa thạch
- 水道友=Thủy đạo hữu
- 枫叶蛇=Phong Diệp Xà
- 林 颜颜=Lâm Nhan Nhan
- 冯师兄=Phùng sư huynh
- 之灵=Chi Linh
- 枫叶 林=Phong Diệp Lâm
- 星耀石=Tinh Diệu thạch
- 姓冯=họ Phùng
- 张安=Trương An
- 助 修符=Trợ Tu phù
- 万无_失=vạn vô nhất thất
- 紫露草=Tử Lộ thảo
- 星逐月=Tinh Trục Nguyệt
- 星幻月=Tinh Huyễn Nguyệt
- _笑=cười
- 紫霞草=Tử Hà thảo
- 星逐 月=Tinh Trục Nguyệt
- 星道友=Tinh đạo hữu
- 梦婵儿=Mộng Thiền Nhi
- 星 逐月=Tinh Trục Nguyệt
- 梦轩=Mộng Hiên
- 梦禅儿=Mộng Thiền Nhi
- 沈岩=Thẩm Nham
- 弹儿=Đạn Nhi
- 软甲=Nhuyễn Giáp
- 青眼狼=Thanh Nhãn Lang
- _串=một chuỗi
- 无尾熊=Vô Vĩ Hùng
- 牦牛=Li Ngưu
- _见=vừa thấy
- 请教_二=một vài
- _谈=nói chuyện
- —番=một phen
- 金 盾符=Kim Thuẫn phù
- _弹=bắn ra
- _ 路=một đường
- —身=một thân
- 夏师兄=Hạ sư huynh
- 双头豹=Song Đầu Báo
- _击=một kích
- 梦师妹=Mộng sư muội
- 江师兄=Giang sư huynh
- 念涨=Niệm Hoằng
- —起=cùng nhau
- 肖紫 月=Tiếu Tử Nguyệt
- 林颜 颜=Lâm Nhan Nhan
- 执_词=chấp nhất từ
- _命=một mạng
- 夏 凉=Hạ Lương
- 轩 辕念泓=Hiên Viên Niệm Hoằng
- 轩辕涨=Hiên Viên Hoằng
- 泓儿=Hoằng Nhi
- _别=từ biệt
- _圏=một quyển
- 王晋=Vương Tấn
- 云 洲=Vân Châu
- 偏安_隅=an phận ở một góc
- 锦州=Cẩm Châu
- 穿山甲=Xuyên Sơn Giáp
- _ 下= một chút
- _去=vừa đi
- 恒裕秘籍=Hằng Dụ bí tịch
- 黑院长=Hắc viện trưởng
- _共=tổng cộng
- 钟宁=Chung Ninh
- 炼器 师=Luyện Khí Sư
- 芳香聚=Phương Hương Tụ
- 星 耀石=Tinh Diệu thạch
- _拼=liều mạng
- 就这速度也叫天才?=liền tốc độ này cũng kêu thiên tài?
- 那天才=kia thiên tài
- _式=nhất thức
- 隐身 符=Ẩn Thân phù
- 梦恒=Mộng Hằng
- 梦郎=Mộng lang
- _望=vừa nhìn
- 兰 香=Lan Hương
- 死亡之海=Tử Vong Chi Hải
- 海水符=Hải Thủy phù
- 结界 符=Kết Giới phù
- _ 层=một tầng
- 灵 魂力=Linh Hồn Lực
- 金 焰=Kim Diễm
- 黑虎=Hắc Hổ
- 放屁虫=Đánh Rắm trùng
- _通=một hồi
- 焚灭!=Đốt Diệt!
- 水龙翱翔!=Rồng Nước Bay Lượn!
- 光芒万丈!=Quang Mang Vạn Trượng!
- 大漩涡!=Đại Lốc Xoáy!
- 紫气东来!=Tử Khí Đông Lai!
- 天海镇=Thiên Hải trấn
- _批=một đám
- 白石塔=Bạch Thạch Tháp
- 这天海镇=này Thiên Hải trấn
- 宝丰茶楼=Bảo Phong trà lâu
- 天雷神斧=Thiên Lôi Thần Phủ
- 上官金鼎=Thượng Quan Kim Đỉnh
- 天雷传=Thiên Lôi Truyền
- 天雷城=Thiên Lôi thành
- 宋倾城=Tống Khuynh Thành
- 上官峰=Thượng Quan Phong
- 天雷 城=Thiên Lôi thành
- 倾城+=Khuynh Thành
- 对上官峰=đối Thượng Quan Phong
- 上官=Thượng Quan
- 而上官峰=mà Thượng Quan Phong
- 锁魔阵=Tỏa Ma Trận
- 这天雷城=này Thiên Lôi thành
- 九尾狐=Cửu Vĩ Hồ
- 天行城=Thiên Hành thành
- 天行商行=cửa hàng Thiên Hành
- 章管事=Chương quản sự
- 九叶草=Cửu Diệp thảo
- 乌金石=Ô Kim thạch
- 天 幽国=Thiên U Quốc
- 金阳丹=Kim Dương đan
- 炼丹师=Luyện Đan Sư
- 汤管事=Thang quản sự
- 天寒石=Thiên Hàn thạch
- _成=một thành
- 碧螺=Bích Loa
- 汤小姐=Thang tiểu thư
- 天行拍卖行=Thiên Hành nhà đấu giá
- 短短的那 么_瞬间=ngắn ngủn như vậy trong nháy mắt
- 汤掌柜=Thang chưởng quầy
- 火焰石=Hỏa Diễm thạch
- 乌木石=Ô Mộc thạch
- 劲爆丹=Kính Bạo đan
- 威猛丹=Uy Mãnh đan
- 汤管 事=Thang quản sự
- 晓峰=Hiểu Phong
- 欧 阳晓天=Âu Dương Hiểu Thiên
- 九 叶草=Cửu Diệp thảo
- 金 阳丹=Kim Dương đan
- 灵风丹=Linh Phong đan
- 天 心城=Thiên Tâm thành
- 梅子镇=Mai Tử trấn
- 华天城=Hoa Thiên thành
- 华 天城=Hoa Thiên thành
- 承宪=Thừa Hiến
- 秦承泽=Tần Thừa Trạch
- 五侄女=Ngũ chất nữ
- 六侄女=Lục chất nữ
- 召唤 画=Triệu Hoán Họa
- 冰龙齐舞!=Băng Long Tề Vũ!
- 金点丹=Kim Điểm đan
- 金 点丹=Kim Điểm đan
- 长忧山=Trường Ưu sơn
- 金头鸟=Kim Đầu Điểu
- 水天剑=Thủy Thiên Kiếm
- 火焰鞭=Hỏa Diễm Tiên
- 火焰塔=Hỏa Diễm Tháp
- 录火戒指=Lục Hỏa nhẫn
- _ 级=một bậc
- 那天雷神斧=kia Thiên Lôi Thần Phủ
- 徐微微=Từ Vi Vi
- 张敏=Trương Mẫn
- 冯进=Phùng Tiến
- 王楠=Vương Nam
- 徐师妹=Từ sư muội
- 真实之眼=Chân Thật Chi Nhãn
- 护体符=Hộ Thể phù
- _狭窄=một hẹp hòi
- 天阴剑法=Thiên Âm Kiếm Pháp
- 天冥拳=Thiên Minh Quyền
- 护城长老=hộ thành trưởng lão
- 炎火戒指=Viêm Hỏa nhẫn
- 这天雷神斧=này Thiên Lôi Thần Phủ
- 张 敏=Trương Mẫn
- 这天行城里的客栈贵着呢=này Thiên Hành thành trong khách điếm quý đâu
- _练=một luyện
- 秦正南=Tần Chính Nam
- 这天阴剑法=này Thiên Âm Kiếm Pháp
- 大禾村=Đại Hòa thôn
- _搅合=một giảo hợp
- 加速 符=Gia Tốc phù
- 汪管事=Uông quản sự
- 避水符=Tị Thủy phù
- _幅=một bức
- _想=tưởng tượng
- _狐狸=một hồ ly
- 柳天 琉=Liễu Thiên Kỳ
- 欧阳晓 峰=Âu Dương Hiểu Phong
- 晓天=Hiểu Thiên
- 欧阳晓 天=Âu Dương Hiểu Thiên
- —天海宗=— Thiên Hải Tông
- 天幽 学院里=trong học viện Thiên U
- _缩脖子=co rụt lại cổ
- 柳 天埼=Liễu Thiên Kỳ
- 天渡 船=Thiên Độ Thuyền
- 元 婴=Nguyên Anh
- _亿=một trăm triệu
- 这天幽=này Thiên U
- 梦浪=Mộng Lãng
- 小敏=Tiểu Mẫn
- —拳=một quyền
- 小浪=Tiểu Lãng
- 小京=Tiểu Kinh
- 钟敏=Chung Mẫn
- 钟雪=Chung Tuyết
- 钟师妹=Chung sư muội
- 符 文师=Phù Văn Sư
- 欧 阳=Âu Dương
- 炼毒师=Luyện Độc Sư
- 梦 浪=Mộng Lãng
- 梦 京=Mộng Kinh
- 开山刀=Khai Sơn Đao
- 以_敌二=lấy một địch hai
- 九师弟=Cửu sư đệ
- _字_句=từng câu từng chữ
- 刺都剔的_干二净=thứ đều dịch không còn một mảnh
- _应=tất cả
- _桌=một bàn
- 小雪=Tiểu Tuyết
- 小 雪=Tiểu Tuyết
- 乾坤阵=Càn Khôn Trận
- 柳师兄=Liễu sư huynh
- 梦 师姐=Mộng sư tỷ
- _ 直=vẫn luôn
- 阿浪=A Lãng
- 钱家=Tiền gia
- 金尾蝎子=Kim Vĩ Hạt Tử
- 五珠连心!=Ngũ Châu Liên Tâm!
- 钱老大=Tiền lão đại
- 钱老二=Tiền lão nhị
- _听=vừa nghe
- 天海宗=Thiên Hải Tông
- 医好梦浪=y hảo Mộng Lãng
- 治 好梦浪=trị hảo Mộng Lãng
- _落=rơi xuống
- 天 海宗=Thiên Hải Tông
- 金翼蛇族=Kim Dực Xà tộc
- 感觉到脖子_疼, 被男人晈了_=cổ tê rần, bị nam nhân giao một □
- 金道友=Kim đạo hữu
- _分为二=một phân thành hai
- 固本符=Cố Bổn phù
- 水波符=Thủy Ba phù
- 避 水符=Tị Thủy phù
- 还是_如既往的在画符=vẫn là trước sau như một ở vẽ bùa
- 董长老=Đổng trưởng lão
- 孙长老=Tôn trưởng lão
- 董道友=Đổng đạo hữu
- 这个畜生杀了微微=cái này súc sinh giết Vi Vi
- 为微微报仇=vì Vi Vi báo thù
- —斧子=một rìu
- _役=một dịch
- 金翼蛇=Kim Dực Xà
- 东方翰=Đông Phương Hàn
- 红叶=Hồng Diệp
- 东方 翰=Đông Phương Hàn
- —行=một hàng
- —圈=một vòng
- 蓄灵符=Súc Linh phù
- _瓶=một lọ
- 金 道友=Kim đạo hữu
- 乾坤 阵=Càn Khôn Trận
- _堂=một đường
- _研=một nghiên
- 天符聚毒乾坤阵=Thiên Phù Tụ Độc Càn Khôn Trận
- 双生花=Song Sinh hoa
- 锦 州=Cẩm Châu
- 布尔镇=Bố Nhĩ trấn
- _走=vừa đi
- 天音城=Thiên Âm thành
- 火狼族=Hỏa Lang tộc
- 海城=Hải thành
- 火炎=Hỏa Viêm
- 木灵城=Mộc Linh thành
- 五色石=Ngũ Sắc thạch
- 火狼=Hỏa Lang
- 七 王子=Thất vương tử
- 人鱼族=Nhân Ngư tộc
- 如意石=Như Ý thạch
- 雪狐族=Tuyết Hồ tộc
- 子鸣=Tử Minh
- 雪天=Tuyết Thiên
- 章子鸣=Chương Tử Minh
- 章 子鸣=Chương Tử Minh
- 章子文=Chương Tử Văn
- 如意宫 殿=Như Ý cung điện
- 火 狼=Hỏa Lang
- 火 炎=Hỏa Viêm
- 章子 鸣=Chương Tử Minh
- 狐二妹=Hồ nhị muội
- _面=một mặt
- 狐三妹=Hồ tam muội
- 章道友=Chương đạo hữu
- 问_问=hỏi một câu
- 章某=Chương mỗ
- 祥云宗=Tường Vân Tông
- 安和宗=An Hòa Tông
- 柳眉+=Liễu Mi
- —口=một ngụm
- --脸=nhất nhất mặt
- 被子鸣哥说对了=bị Tử Minh ca nói đúng
- 如意 石=Như Ý thạch
- 子文=Tử Văn
- 我和天天留下=ta cùng Thiên Thiên lưu lại
- 天雷杀阵=Thiên Lôi Sát Trận
- 疏导符=Sơ Đạo phù
- 却是_目了然=lại là vừa xem hiểu ngay
- 柳 天琉=Liễu Thiên Kỳ
- 九夜圣魔君=Cửu Dạ Thánh Ma Quân
- 圣魔君=Thánh Ma Quân
- _会=một hồi
- 风道友=Phong đạo hữu
- _ 根=một cây
- 仍旧是_无所获=như cũ là không thu hoạch được gì
- 风琴=Phong Cầm
- 章夫人=Chương phu nhân
- 仙州=Tiên Châu
- 火灵芝=Hỏa Linh Chi
- 天羽法衣=Thiên Vũ Pháp Y
- 琉璃盏=Lưu Li Trản
- 琼 浆=Quỳnh Tương
- 雪梅=Tuyết Mai
- 三个_=ba cái một
- 风 琴=Phong Cầm
- 九 夜=Cửu Dạ
- 狐三 妹=Hồ tam muội
- 狐二 妹=Hồ nhị muội
- 雪 冰心=Tuyết Băng Tâm
- 柳天^?奇=Liễu Thiên Kỳ
- 如意 宫殿=Như Ý cung điện
- 独_无二=độc nhất vô nhị
- —号宫殿=nhất hào cung điện
- _ 号=nhất hào
- 落花城=Lạc Hoa thành
- 火道友=Hỏa đạo hữu
- 苏凌雪=Tô Lăng Tuyết
- 灵木城=Linh Mộc thành
- 柳师 兄=Liễu sư huynh
- 岳师妹=Nhạc sư muội
- 黄师姐=Hoàng sư tỷ
- 黄丽玲=Hoàng Lệ Linh
- 岳珊湖=Nhạc San Hồ
- 葛鹰=Cát Ưng
- 黄师妹=Hoàng sư muội
- 葛师兄=Cát sư huynh
- 岳珊瑚=Nhạc San Hô
- 葛 鹰=Cát Ưng
- 火震=Hỏa Chấn
- _ 眼=liếc mắt một cái
- _剑=nhất kiếm
- 回火狼城=hồi Hỏa Lang thành
- 冰焰花=Băng Diễm hoa
- _扫=đảo qua
- 凝气=Ngưng Khí
- 黄 丽玲=Hoàng Lệ Linh
- 阿震=A Chấn
- _ 段=một đoạn
- 天i奇=Thiên Kỳ
- _扬=giương lên
- _ 钻进=một chui vào
- 七彩树=Thất Thải Thụ
- 柳 师兄=Liễu sư huynh
- 苏凌 雪=Tô Lăng Tuyết
- 问仙阁=Vấn Tiên Các
- 无尘=Vô Trần
- 苏施主=Tô thí chủ
- 苏施 主=Tô thí chủ
- 苏贤侄=Tô hiền chất
- 羽 冥=Vũ Minh
- 蓝贤侄=Lam hiền chất
- —生=cả đời
- 苏 凌雪=Tô Lăng Tuyết
- __都=nhất nhất đều
- 蓝贤 侄=Lam hiền chất
- 蓝 贤侄=Lam hiền chất
- 金顶山=Kim Đỉnh sơn
- _ 口气=một hơi
- 火烈=Hỏa Liệt
- 狼族=Lang tộc
- 去火狼族=đi Hỏa Lang tộc
- 七彩果=Thất Thải quả
- 碧水 宗=Bích Thủy Tông
- 碧 水宗=Bích Thủy Tông
- 月影花=Nguyệt Ảnh hoa
- 诸葛倾颜=Gia Cát Khuynh Nhan
- _株=một gốc cây
- _睹=một thấy
- 灵木 城=Linh Mộc thành
- 倾颜=Khuynh Nhan
- _拜=nhất bái
- 隔绝 符=Cách Tuyệt phù
- 倾 颜=Khuynh Nhan
- 冰蝶=Băng Điệp
- 岳的丫头=Nhạc nha đầu
- _挥=vung lên
- __击破=nhất nhất đánh bại
- 黑 虎=Hắc Hổ
- 木灵之剑=Mộc Linh Chi Kiếm
- 木灵 之剑=Mộc Linh Chi Kiếm
- 金头 鸟=Kim Đầu Điểu
- 生火狼哥哥的气=sinh Hỏa Lang ca ca khí
- 冰玉=Băng Ngọc
- 林涵=Lâm Hàm
- 林妙音=Lâm Diệu Âm
- 仙土=Tiên Thổ
- 麋 鹿=Mi Lộc
- 着火炎=Hỏa Viêm
- 摔跤擂台=Suất Giao lôi đài
- 摔跤的擂台=Suất Giao lôi đài
- _ 旁=một bên
- 德恩=Dern
- _到=vừa đến
- 赌彩的擂台=Đổ Thải lôi đài
- 冰 玉=Băng Ngọc
- 十二公主=Thập Nhị công chúa
- _头=một đầu
- 天河之水=Thiên Hà Chi Thủy
- _男_女=một nam một nữ
- _队=một đội
- 十 二公主=Thập Nhị công chúa
- 提出了_系列的改革错失=đưa ra một loạt cải cách sai thất
- 反 弹符=Phản Đạn phù
- 德娜=Dena
- 柳天 绮=Liễu Thiên Kỳ
- _番=một phen
- 德 娜=Dena
- 思贝儿=Sibeier
- 金翼城=Kim Dực thành
- 照顾好梦师弟=chiếu cố hảo Mộng sư đệ
- 蝶族=Điệp tộc
- 林城主=Lâm thành chủ
- 十二公 主=Thập Nhị công chúa
- 苏凌风=Tô Lăng Phong
- 凌落=Lăng Lạc
- 田师弟=Điền sư đệ
- 苏凌 风=Tô Lăng Phong
- 田道友=Điền đạo hữu
- 凌风=Lăng Phong
- 鱼族=Ngư tộc
- 总是有_视同仁的嘛!=luôn là có đối xử bình đẳng sao!
- 乌梢蛇=Ô Sao Xà
- 地麻芯=Địa Ma Tâm
- 天 音城=Thiên Âm thành
- _旦=một khi
- 林小姐=Lâm tiểu thư
- 金禾=Kim Hòa
- 林 城主=Lâm thành chủ
- 去火狼 城=đi Hỏa Lang thành
- 去火狼城=đi Hỏa Lang thành
- 避毒符=Tị Độc phù
- 避毒丹=Tị Độc đan
- 金 头鸟=Kim Đầu Điểu
- 避毒 符=Tị Độc phù
- _掌=một chưởng
- 火小七儿=Hỏa tiểu thất nhi
- 青峰=Thanh Phong
- 青狼=Thanh Lang
- 固本丹=Cố Bổn đan
- 晋缨丹=Tấn Anh đan
- 黑蛛城=Hắc Chu thành
- 双石城=Song Thạch thành
- 双石 城=Song Thạch thành
- 青前辈=Thanh tiền bối
- 七殿下=Thất điện hạ
- 姓石=họ Thạch
- 乌铅石=Ô Duyên thạch
- _栋=một đống
- —些=một ít
- 梦大师=Mộng đại sư
- 梦大小姐=Mộng đại tiểu thư
- 苏老头=Tô lão đầu
- 梦老头=Mộng lão đầu
- 梦无痕=Mộng Vô Ngân
- 你也来双石成了?=ngươi cũng tới Song Thạch thành?
- 阿痕=A Ngân
- 梦 无痕=Mộng Vô Ngân
- _日=một ngày
- 乌 铅石=Ô Duyên thạch
- 青田石=Thanh Điền thạch
- 炼器城=Luyện Khí thành
- 梦城主=Mộng thành chủ
- 新野城=Tân Dã thành
- 柳前辈=Liễu tiền bối
- —喊=một kêu
- 清魂香=Thanh Hồn Hương
- 梦无 痕=Mộng Vô Ngân
- _连=liên tiếp
- 一个梦无痕=một cái Mộng Vô Ngân
- _堆=một đống
- 炎儿=Viêm Nhi
- 铭哥哥=Minh ca ca
- 对火炎=đối Hỏa Viêm
- 水之心=Thủy Chi Tâm
- 斯维雅=Tư Duy Nhã
- _则=thứ nhất
- 独_ 无二=độc nhất vô nhị
- 收纳 符=Thu Nạp phù
- 固元丹=Cố Nguyên đan
- _模一样=giống nhau như đúc
- 乔师侄=Kiều sư điệt
- 易容丹=Dịch Dung đan
- 那天琦=kia Thiên Kỳ
- —上午=một buổi sáng
- 地心火=Địa Tâm Hỏa
- 天火=Thiên Hỏa
- 地火=Địa Hỏa
- 玄火=Huyền Hỏa
- 黄火=Hoàng Hỏa
- 摄火师=Nhiếp Hỏa Sư
- 养火师=Dưỡng Hỏa Sư
- 兽火=Thú Hỏa
- 花火=Hoa Hỏa
- _片长满了_人高蒿草=một mảnh mọc đầy một người cao hao thảo
- __验=nhất nhất nghiệm
- 诸 葛=Gia Cát
- __戴=nhất nhất mang
- 融火液=Dung Hỏa dịch
- 风铃羊=Phong Linh Dương
- 风 铃羊=Phong Linh Dương
- 青竹=Thanh Trúc
- 消息阁=Tiêu Tức Các
- 火焰的宫殿=Hỏa Diễm cung điện
- 王安俊=Vương An Tuấn
- 王安胜=Vương An Thắng
- 水之 心=Thủy Chi Tâm
- _截=một đoạn
- 孙尚=Tôn Thượng
- 孙前辈=Tôn tiền bối
- 火焰花=Hỏa Diễm hoa
- 伪实力符=Ngụy Thật Lực phù
- 梦 家=Mộng gia
- 梦无花=Mộng Vô Hoa
- 梦无虞=Mộng Vô Ngu
- 梦无涯=Mộng Vô Nhai
- _ 处=một chỗ
- 红霞山=Hồng Hà sơn
- 隐身珠=Ẩn Thân Châu
- 苏城主=Tô thành chủ
- 雷阵=Lôi Trận
- 火阵=Hỏa Trận
- 梦无虡=Mộng Vô Ngu
- 梦无 虞=Mộng Vô Ngu
- 雷 符=Lôi phù
- _波=một đợt
- 梦 无虞=Mộng Vô Ngu
- 梦无 涯=Mộng Vô Nhai
- _ 把=một phen
- 梦无 花=Mộng Vô Hoa
- —团=một đoàn
- 红霞 山=Hồng Hà sơn
- _来=gần nhất
- 开火狼城=khai Hỏa Lang thành
- 木金=Mộc Kim
- _买=một mua
- 乔师兄=Kiều sư huynh
- 孙 尚=Tôn Thượng
- _门=một môn
- 老家 伙=lão gia hỏa
- 梦无垠=Mộng Vô Ngần
- 乔贤侄=Kiều hiền chất
- 梦无影=Mộng Vô Ảnh
- 梦天=Mộng Thiên
- 梦氏=Mộng thị
- 姓梦=họ Mộng
- _秒=một giây
- 来火狼城=tới Hỏa Lang thành
- 张师 兄=Trương sư huynh
- 王海=Vương Hải
- 张力+=Trương Lực
- 王道友=Vương đạo hữu
- 梦前辈=Mộng tiền bối
- 三子+=Tam Tử
- 雪铁金笼=Tuyết Thiết Kim Lung
- 无影刀=Vô Ảnh Đao
- 马六+=Mã Lục
- 六哥+=Lục ca
- 无影+=Vô Ảnh
- 无垠=Vô Ngần
- 天辑=Thiên Kỳ
- 无花+=Vô Hoa
- 去火炎=đi Hỏa Viêm
- 小七=Tiểu Thất
- 落花镇=Lạc Hoa trấn
- 阿河=A Hà
- 天赐+=Thiên Tứ
- 梦老鬼=Mộng lão quỷ
- 叫天辑=kêu Thiên Kỳ
- 董桥=Đổng Kiều
- 梦奇=Mộng Kỳ
- 梦珂=Mộng Kha
- 王宗主=Vương tông chủ
- 张根=Trương Căn
- 张大宝=Trương Đại Bảo
- 黑龙猎杀队=Hắc Long săn giết đội
- 娇娇=Kiều Kiều
- 丁明=Đinh Minh
- 千护符=Thiên Hộ phù
- 陈长老=Trần trưởng lão
- 陈平=Trần Bình
- 瑞德千奇=Thụy Đức Thiên Kỳ
- 炸焰=Tạc Diễm
- 千奇=Thiên Kỳ
- 紫鹏=Tử Bằng
- 紫玉兔族=Tử Ngọc Thỏ tộc
- 紫师兄=Tử sư huynh
- 江振东=Giang Chấn Đông
- 风裂=Phong Liệt
- 蔡骏=Thái Tuấn
- 风裂符=Phong Liệt phù
- 柳天瑰=Liễu Thiên Kỳ
- 画风裂符=họa Phong Liệt phù
- 王越=Vương Việt
- 紫玉兔=Tử Ngọc Thỏ
- 火瑞=Hỏa Thụy
- 火师弟=Hỏa sư đệ
- —直=vẫn luôn
- 觑见天琦=liếc thấy Thiên Kỳ
- 王前辈=Vương tiền bối
- 种植师=Chủng Thực Sư
- 姗姗#=khoan thai
- 八+瓶=tám mươi bình
- 天意=Thiên Ý
- 项惊天=Hạng Kinh Thiên
- 耗牛一族=Háo Ngưu nhất tộc
- 憨牛=Hàm Ngưu
- 焱火符=Diễm Hỏa phù
- 董青=Đổng Thanh
- 金叶林=Kim Diệp Lâm
- 雷谷=Lôi Cốc
- 金叶树=Kim Diệp Thụ
- 荆棘山=Kinh Cức sơn
- 结缨=kết anh
- 孙媛媛=Tôn Viện Viện
- 火浪=Hỏa Lãng
- 孙缓缓=Tôn Viện Viện
- 孙缓媛=Tôn Viện Viện
- 万鬼宗=Vạn Quỷ Tông
- +三妹=Thập Tam muội
- 对火浪=đối Hỏa Lãng
- 董飞=Đổng Phi
- 捜魂=sưu hồn
- 十三卫=Thập Tam Vệ
- 大宝+=Đại Bảo
- 大壮哥=Đại Tráng ca
- 赵大壮=Triệu Đại Tráng
- 天意#=ý trời
- 墨玉=Mặc Ngọc
- 楚楚=Sở Sở
- 何红=Hà Hồng
- 何师姐=Hà sư tỷ
- +三=mười ba
- 机缘草地=Cơ Duyên thảo địa
- 十_=mười một
- 火狐=Hỏa Hồ
- —人=một người
- 柳天倚=Liễu Thiên Kỳ
- 火焰树=Hỏa Diễm Thụ
- 赵峰=Triệu Phong
- 墨 玉=Mặc Ngọc
- 梦诗雅=Mộng Thi Nhã
- 王天 意=Vương Thiên Ý
- 我就和顺子=ta liền cùng Thuận Tử
- 刘丰顺=Lưu Phong Thuận
- 刘什么顺了?=Lưu cái gì Thuận?
- 我和顺子=ta cùng Thuận Tử
- 梦思雅=Mộng Thi Nhã
- 火焰珠=Hỏa Diễm Châu
- 万鬼 宗=Vạn Quỷ Tông
- 王丹丹=Vương Đan Đan
- 李华=Lý Hoa
- 云之海=Vân Chi Hải
- 云之 海=Vân Chi Hải
- 孟春桥=Mạnh Xuân Kiều
- 神药园=Thần Dược Viên
- 多宝树=Đa Bảo Thụ
- 混天玉瓶=Hỗn Thiên bình ngọc
- 蛮牛=Hàm Ngưu
- 柳天 赐=Liễu Thiên Tứ
- 蓝雨湖=Lam Vũ Hồ
- 蓝水湖=Lam Thủy Hồ
- 仙灵洞=Tiên Linh Động
- 去火焰洞=đi Hỏa Diễm Động
- 火焰洞=Hỏa Diễm Động
- 醸啊=nhưỡng a
- 谢师妹=Tạ sư muội
- 谢玉婷=Tạ Ngọc Đình
- 谢师姐=Tạ sư tỷ
- 王小三=Vương Tiểu Tam
- 王小―=Vương Tiểu Tam
- 谢丫头=Tạ nha đầu
- 王 晋=Vương Tấn
- 火焰 洞=Hỏa Diễm Động
- 灵云城=Linh Vân thành
- 灵云殿=Linh Vân Điện
- 灵云=Linh Vân
- 灵 云=Linh Vân
- 冰晶师=Băng Tinh Sư
- 金狮族=Kim Sư tộc
- 七彩符=Thất Thải phù
- 小棉花=Tiểu Miên Hoa
- 柳 天请=Liễu Thiên Kỳ
- 天木城=Thiên Mộc thành
- 灵云剑法=Linh Vân Kiếm Pháp
- ―直=vẫn luôn
- 天 木城=Thiên Mộc thành
- 黄丽凤=Hoàng Lệ Phượng
- 黄丽 凤=Hoàng Lệ Phượng
- 桑泽镇=Tang Trạch trấn
- 抛出了结界符=tung ra Kết Giới phù
- 连连家人也敢杀?=liền Liền gia người cũng dám sát?
- 王凤娘=Vương Phượng Nương
- 柳 天I奇=Liễu Thiên Kỳ
- 净水符=Tịnh Thủy phù
- 凤娘=Phượng Nương
- 连 家家主=Liền gia gia chủ
- 姓连=họ Liền
- 火焰刀=Hỏa Diễm Đao
- 小旭=Tiểu Húc
- 柳姨娘=Liễu di nương
- 梦之花=Mộng Chi Hoa
- 黑鳞较族=Hắc Lân Giác tộc
- 黑鳞较一族=Hắc Lân Giác nhất tộc
- 较族=Giác tộc
- 苏凌飞=Tô Lăng Phi
- 苏凌雨=Tô Lăng Vũ
- 苏凌落=Tô Lăng Lạc
- 苏远图=Tô Viễn Đồ
- 苏凌 飞=Tô Lăng Phi
- 韩明=Hàn Minh
- 麒麟火焰=Kỳ Lân Hỏa Diễm
- 岳老头=Nhạc lão đầu
- 金人=Kim Nhân
- 金骷髅=Kim Khô Lâu
- 天雷 神斧=Thiên Lôi Thần Phủ
- 水龙爪!=Thủy Long Trảo!
- 水龙卷!=Thủy Long Quyển!
- 蚊龙=Văn Long
- 蛟龙=Giao Long
- 较龙=Giác Long
- 黑较龙=Hắc Giác Long
- 黑月娘=Hắc Nguyệt Nương
- 飞儿=Phi Nhi
- 凤霞山=Phượng Hà sơn
- 黑鳞蛟一族=Hắc Lân Giao nhất tộc
- 黑前辈=Hắc tiền bối
- 天倚=Thiên Kỳ
- 叫天培=kêu Thiên Kỳ
- 丹城=Đan thành
- 天I奇=Thiên Kỳ
- 黑 月娘=Hắc Nguyệt Nương
- 苏恒=Tô Hằng
- 黑鳞较=Hắc Lân Giác
- 金龙=Kim Long
- 黑龙=Hắc Long
- 黑月 华=Hắc Nguyệt Hoa
- 金蚁城=Kim Kiến thành
- 蚁族=Kiến tộc
- 蚁 族=Kiến tộc
- 金蚁=Kim Kiến
- 银蚁=Ngân Kiến
- 紫蚁=Tử Kiến
- 黑蚁=Hắc Kiến
- 黑月 娘=Hắc Nguyệt Nương
- 落英小姐=Lạc Anh tiểu thư
- 落英+=Lạc Anh
- 海族=Hải tộc
- 落落+=Lạc Lạc
- 鳗鱼族=Man Ngư tộc
- 蚌族=Bạng tộc
- 鳗鱼一族=Man Ngư nhất tộc
- 黑 哲=Hắc Triết
- 哲儿=Triết Nhi
- 珍珠+=Trân Châu
- 珊瑚族=San Hô tộc
- 月娘=Nguyệt Nương
- 仙门令=Tiên Môn Lệnh
- 仙门秘境=Tiên Môn bí cảnh
- 大泽+=Đại Trạch
- 蟹族=Giải tộc
- 血珍珠=Huyết Trân Châu
- 黑鳞蚊族=Hắc Lân Văn tộc
- 金翅大鹏族=Kim Sí Đại Bằng tộc
- 珍珠王后=Trân Châu vương hậu
- 珍 珠王后=Trân Châu vương hậu
- 金翅大鹏=Kim Sí Đại Bằng
- 鲲族=Côn tộc
- 金翅 大鹏=Kim Sí Đại Bằng
- 大鹏族=Đại Bằng tộc
- 金 鹏城=Kim Bằng thành
- 金翅大 鹏=Kim Sí Đại Bằng
- 黑鳞蛟=Hắc Lân Giao
- 水天草=Thủy Thiên thảo
- 水晶石=Thủy Tinh thạch
- 风破阵=Phong Phá Trận
- 二+年=hai mươi năm
- 苏原图=Tô Nguyên Đồ
- 苏域=Tô Vực
- 苏叶=Tô Diệp
- 凌飞=Lăng Phi
- 柳天璜=Liễu Thiên Kỳ
- 火绒丹=Hỏa Nhung đan
- 张燕=Trương Yến
- 孙家=Tôn gia
- 田师兄=Điền sư huynh
- 丝迪贝=Sidibe
- 黑鳞蚊=Hắc Lân Văn
- 不小瑞=không Tiểu Thụy
- 贝儿=Bối Nhi
- 迷云香=Mê Vân Hương
- 红红#=hồng hồng
- 云楼=Vân lâu
- 天来客栈=Thiên Lai khách sạn
- 迷幻符=Mê Huyễn phù
- 风之翼!=Phong Chi Dực!
- 蓝灵=Lam Linh
- 柳天路=Liễu Thiên Lộ
- 柳天琦=Liễu Thiên Kỳ
- 柳珊=Liễu San
- 柳童=Liễu Đồng
- 柳丝=Liễu Ti
- 柳江=Liễu Giang
- 柳海=Liễu Hải
- 柳舞=Liễu Vũ
- 柳河=Liễu Hà
- 老家人=lão gia nhân
- 金羽国=Kim Vũ Quốc
- 福城=Phúc Thành
- 月影山=Nguyệt Ảnh Sơn