Nam sinh Võng du chi vĩnh sinh truyền kỳ Chủ đề tạo bởi: XXX
Võng du chi vĩnh sinh truyền kỳ
visibility10154 star386 1
Hán Việt: Võng du chi vĩnh sinh truyện kỳ
Tác giả: Nhất Kiếm Lâm Phong
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Chương 30 đại kết cục
Thời gian đổi mới: 21-10-2021
Cảm ơn: 4 lần
Thể loại: Diễn sinh, Nam sinh, Cổ đại , Tương lai , HE , Tiên hiệp , Võng du , Huyền huyễn , Tây huyễn , Tu chân , Hồng hoang , Trọng sinh , Hệ thống , Thần tiên yêu quái , Thần thoại , Tam Quốc , Huyền học , Trò chơi , Tây Du , Bảng Phong Thần
Nương nhân đạo tinh thần, kiến tạo Hồng Hoang thế giới giả thuyết, diễn biến đại đạo, cho đến chứng đạo thành thánh.
Mà này trong đó, đến tột cùng cất giấu cái gì làm người điên cuồng đồ vật, hết thảy đều ở bổn văn.
- 地水火风=địa thủy hỏa phong
- 免教他人计算=miễn giáo khác người tính toán
- 《太平清领道》=《 Thái Bình Thanh Lĩnh Đạo 》
- 杨艺=Dương Nghệ
- 玫儿=Mân Nhi
- 张玫儿=Trương Mân Nhi
- 盘龙星系=Bàn Long tinh hệ
- 西门倡=Tây Môn Xướng
- 《永生》=《 Vĩnh Sinh 》
- 指天骂地=Chỉ thiên mắng địa
- 地月系=Địa Nguyệt hệ
- 西门天空=Tây Môn Thiên Không
- 龙角系=Long Giác hệ
- 盘龙系=Bàn Long hệ
- 张平=Trương Bình
- 平叔=Bình thúc
- 平米=m²
- 道, 佛=Đạo, Phật
- 真武=Chân Võ
- 苍穹=Thương Khung
- 地魂=địa hồn
- 先天灵宝=Tiên Thiên Linh Bảo
- 功德圣器=Công Đức Thánh Khí
- 后天法器=Hậu Thiên Pháp Khí
- 成圣法器=Thành Thánh Pháp Khí
- 七宝妙树=Thất Bảo Diệu Thụ
- 盘古幡=Bàn Cổ Phiên
- 五色神光=Ngũ Sắc Thần Quang
- 九天息壤=Cửu Thiên Tức Nhưỡng
- 金刚琢=Kim Cương Trác
- 圣人=Thánh Nhân
- 十二品莲台=12 Phẩm Liên Đài
- 翻天印=Phiên Thiên Ấn
- 教上级=Giáo Thượng cấp
- 教主级=Giáo Chủ cấp
- 混沌钟=Hỗn Độn Chung
- 五方仙旗=Ngũ Phương Tiên Kỳ
- 天仙级=Thiên Tiên cấp
- 昆吾八剑=Côn Ngô tám kiếm
- 真仙级=Chân Tiên cấp
- 人阶=Nhân giai
- 地阶=Địa giai
- 天阶=Thiên giai
- 新手大陆=Tân Thủ đại lục
- 虎卫段=Hổ Vệ đoạn
- 天人段=Thiên Nhân đoạn
- 三国时代=Tam Quốc thời đại
- 南华=Nam Hoa
- 于吉=Vu Cát
- 左慈=Tả Từ
- 许先生=Hứa tiên sinh
- 虎卫一级=Hổ Vệ nhất cấp
- 焊卒十级=Hạn Tốt thập cấp
- 天人一级=Thiên Nhân nhất cấp
- 接生存型任务=tiếp sinh tồn hình nhiệm vụ
- 焊卒四级=Hạn Tốt tứ cấp
- 无名村=Vô Danh thôn
- 《基本内功》=《 Cơ Bản Nội Công 》
- 太平教=Thái Bình giáo
- 张角=Trương Giác
- 张梁=Trương Lương
- 张宝=Trương Bảo
- 太平道=Thái Bình Đạo
- 马元义=Mã Nguyên Nghĩa
- 甲子年=Giáp Tử năm
- 唐朝=Đường triều
- 曹刘孙=Tào Lưu Tôn
- 张鲁=Trương Lỗ
- 五斗米道=Ngũ Đấu Mễ Đạo
- 孙策=Tôn Sách
- 度劫期=Độ Kiếp kỳ
- 《青龙真气》=《 Thanh Long Chân Khí 》
- 唐周=Đường Chu
- 出山村=ra sơn thôn
- 虎卫级别=Hổ Vệ cấp bậc
- 野猪林=Dã Trư lâm
- 虎卫二级=Hổ Vệ nhị cấp
- 灵慧=linh tuệ
- 天冲=thiên trùng
- 封谞, 徐奉=Phong Tư, Từ Phụng
- 太平妖术=Thái Bình Yêu Thuật
- 虎卫十级=Hổ Vệ thập cấp
- 张曼成, 波才=Trương Mạn Thành, Ba Tài
- 天人极限=Thiên Nhân cực hạn
- 天人阶段=Thiên Nhân giai đoạn
- 蔡邕=Thái Ung
- 天人阶级=Thiên Nhân giai cấp
- 对家丁=đối gia đinh
- 张让=Trương Nhượng
- 付印=phó ấn
- 灵帝=Linh Đế
- 黄帝九鼎神丹经=Hoàng Đế Cửu Đỉnh Thần Đan Kinh
- 《伤寒杂病论》=《 Thương Hàn Tạp Bệnh Luận 》
- 夏侯渊=Hạ Hầu Uyên
- 翼州巨鹿=Dực Châu Cự Lộc
- 太阳星系=Thái Dương tinh hệ
- 焊卒五级=Hạn Tốt ngũ cấp
- 飞舞魅力=Phi Vũ Mị Lực
- 西门昌=Tây Môn Xướng
- 程志远=Trình Chí Viễn
- 邓茂=Đặng Mậu
- 巨鹿=Cự Lộc
- 飞舞小姐=Phi Vũ tiểu thư
- 天人二级=Thiên Nhân nhị cấp
- 补血丹=Bổ Huyết Đan
- 焊卒等级=Hạn Tốt cấp bậc
- 虎卫等级=Hổ Vệ cấp bậc
- 天人等级=Thiên Nhân cấp bậc
- 焊卒步兵=Hạn Tốt bộ binh
- 虎卫骑兵=Hổ Vệ kỵ binh
- 天人禁卫=Thiên Nhân cấm vệ
- 60多=hơn 60
- 中枢=trung xu
- 一千多=hơn 1000
- 这天魔=này Thiên Ma
- 程将军=Trình tướng quân
- 天公的弟子=thiên công đệ tử
- 琅琊宫=Lang Gia Cung
- 太平清领道=Thái Bình Thanh Lĩnh Đạo
- 法财侣地=pháp tài lữ địa
- 法财地=pháp tài địa
- 广宗=Quảng Tông
- 卢植=Lư Thực
- 颖川=Dĩnh Xuyên
- 皇甫嵩=Hoàng Phủ Tung
- 朱俊=Chu Tuấn
- 宋王赵=Tống Vương Triệu
- 明王朱=Minh Vương Chu
- 唐王李=Đường Vương Lý
- 孙坚=Tôn Kiên
- 所有的人民=sở hữu nhân dân
- 五十多米=hơn 50 m
- 聂政=Nhiếp Chính
- 五斗米教=Ngũ Đấu Mễ giáo
- 青龙真气诀=Thanh Long Chân Khí Quyết
- 关圣帝君=Quan Thánh đế quân
- 道攻=đạo công
- 解毒丹=Giải Độc Đan
- 西川嘉陵=Tây Xuyên Gia Lăng
- 《遁甲天书》=《 Độn Giáp Thiên Thư 》
- 地遁=địa độn
- 人遁=nhân độn
- 龙象龟=Long Tượng Quy
- 儒术=nho thuật
- 引气, 化神, 返虚, 度劫=Dẫn Khí, Hóa Thần, Phản Hư, Độ Kiếp
- 真仙=Chân Tiên
- 天仙=Thiên Tiên
- 紫金葫芦=Tử Kim Hồ Lô
- 鬼道=quỷ đạo
- 紫虚=Tử Hư
- 《黄庭内景经》=《 Hoàng Đình Nội Cảnh Kinh 》
- 混元无极=Hỗn Nguyên Vô Cực
- 混沌=Hỗn Độn
- 成道=thành đạo
- 道合=đạo hợp
- 就是道=chính là đạo
- 太一=Thái Nhất
- 女娲=Nữ Oa
- 三弟子女娲=tam đệ tử Nữ Oa
- 内景经=Nội Cảnh Kinh
- 太清=Thái Thanh
- 玉清=Ngọc Thanh
- 上清=Thượng Thanh
- 祖巫=Tổ Vu
- 东皇=Đông Hoàng
- 洪荒=Hồng Hoang
- 边荒=Biên Hoang
- 上帝=Thượng Đế
- 准提=Chuẩn Đề
- 阿弥佗=A Di Đà
- 接引=Tiếp Dẫn
- 灵仙=Linh Tiên
- 阿弥托=A Di Đà
- 引气期=Dẫn Khí kỳ
- 《佛本是道》=《 Phật Vốn Là Đạo 》
- 来三四个手中有完整的盘古幡=tới ba bốn cái trong tay có hoàn chỉnh Bàn Cổ Phiên
- 立教出现=lập giáo xuất hiện
- 截教=Tiệt giáo
- 高山部落=Cao Sơn bộ lạc
- 石头, 土子=Thạch Đầu, Thổ Tử
- 木中火=Mộc Trung Hỏa
- 石中火=Thạch Trung Hỏa
- 空中火=Không Trung Hỏa
- 铁背蜈蚣=Thiết Bối Ngô Công
- 七星宝剑=Thất Tinh Bảo Kiếm
- 飞天蜈蚣=Phi Thiên Ngô Công
- 地狱=Địa Ngục
- 冥河=Minh Hà
- 元屠=Nguyên Đồ
- 阿鼻=A Tị
- 诛仙四剑=Tru Tiên tứ kiếm
- 修罗幽冥旗=Tu La U Minh Kỳ
- 帝江=Đế Giang
- 玄冥=Huyền Minh
- 勾芒=Câu Mang
- 蓐收=Nhục Thu
- 后土=Hậu Thổ
- 强良=Cường Lương
- 蚀九阴=Chúc Cửu Âm
- 天吴=Thiên Ngô
- 翕兹=Hấp Tư
- 立教=lập giáo
- 这人口=này nhân khẩu
- 5对成年夫妇=5 đôi thành niên vợ chồng
- 三皇经=Tam Hoàng Kinh
- 人皇=Nhân Hoàng
- 孙家=Tôn gia
- 孙胜=Tôn Thắng
- 孙某=Tôn mỗ
- 伏羲帝=Phục Hy Đế
- 伏羲元阳经=Phục Hi Nguyên Dương Kinh
- 酋长的好人选=tù trường hảo nhân tuyển
- 木雷诀=Mộc Lôi Quyết
- 甲木, 乙木=Giáp Mộc, Ất Mộc
- 两百多=hơn 200
- 太玄金刀雷劫=Thái Huyền Kim Đao Lôi Kiếp
- 九幽摄魂魔光=Cửu U Nhiếp Hồn Ma Quang
- 乙木神雷=Ất Mộc Thần Lôi
- 金鳞=Kim Lân
- 太玄金刀=Thái Huyền Kim Đao
- 落宝金钱=Lạc Bảo Kim Tiền
- 孔宣=Khổng Tuyên
- 萧升=Tiêu Thăng
- 招宝天尊=Chiêu Bảo Thiên Tôn
- 刷落生灵=xoát lạc sinh linh
- 被套去宝物=bị bộ đi bảo vật
- 分宝岩=Phân Bảo Nham
- 而落宝金钱=mà Lạc Bảo Kim Tiền
- 功德佛=Công Đức Phật
- 夺取一次正版所有人=cướp lấy một lần chính bản sở hữu người
- 刷落=xoát lạc
- 第五等=đệ ngũ đẳng
- 刑天斧=Hình Thiên Phủ
- 七修剑=Thất Tu Kiếm
- 九十多=hơn 90
- 《太平青领道》=《 Thái Bình Thanh Lĩnh Đạo 》
- 甲木神雷=Giáp Mộc Thần Lôi
- 《九阴混合纵景万化隐天诀》=《 Cửu Âm Hỗn Hợp Túng Cảnh Vạn Hóa Ẩn Thiên Quyết 》
- 从引气到化神=từ Dẫn Khí đến Hóa Thần
- 孙霸=Tôn Bá
- 灭神箭=Diệt Thần Tiễn
- 阿鼻剑=A Tị Kiếm
- 200多=hơn 200
- 有熊部落=Hữu Hùng bộ lạc
- 先天八卦=Tiên Thiên Bát Quái
- 酋长=tù trưởng
- 轩辕就代表有熊答应了=Hiên Viên liền đại biểu Hữu Hùng đáp ứng rồi
- 九转还魂丹=Cửu Chuyển Hoàn Hồn Đan
- 二龙出水阵=Nhị Long Xuất Thủy Trận
- 《黄帝阴符经》=《 Hoàng Đế Âm Phù Kinh 》
- 《神农太微经》=《 Thần Nông Thái Vi Kinh 》
- 图河=Đồ Hà
- 龙马=Long Mã
- 旋龟=Toàn Quy
- 后天境界=Hậu Thiên cảnh giới
- 在地狱=tại Địa Ngục
- 先天境界=Tiên Thiên cảnh giới
- 晋升先天境界=tấn thăng Tiên Thiên cảnh giới
- 混元无极太上教主=Hỗn Nguyên Vô Cực Thái Thượng giáo chủ
- 朱獳=Chu Nhụ
- 犰狳=Cừu Dư
- 山魈=Sơn Tiêu
- 豪狼=Hào Lang
- 橐驼=Thác Đà
- 鹿蜀=Lộc Thục
- 三尾狐=Tam Vĩ Hồ
- 飞鼠=Phi Thử
- 巴蛇=Ba Xà
- 960多=hơn 960
- 龙马山=Long Mã Sơn
- 孙耀=Tôn Diệu
- 山颠=sơn đỉnh
- 九千米=9000 m
- 太阴灭绝神球=Thái Âm Diệt Tuyệt Thần Cầu
- 太阴金仙=Thái Âm Kim Tiên
- 大巫=Đại Vu
- 阿蕾=A Lôi
- 八卦紫授衣=Bát Quái Tử Thụ Y
- 紫授衣=Tử Thụ Y
- 八卦图=Bát Quái Đồ
- 孙蕾=Tôn Lôi
- 中山星系=Trung Sơn tinh hệ
- 隋王杨=Tùy Vương Dương
- 这个任务物品=cái này nhiệm vụ vật phẩm
- 八卦图案=bát quái đồ án
- 先天乙木=Tiên Thiên Ất Mộc
- 盘王老怪=Bàn Vương lão quái
- 董永=Đổng Vĩnh
- 兜率紫焰火=Đâu Suất Tử Diễm Hỏa
- 定风珠=Định Phong Châu
- 避毒珠=Tị Độc Châu
- 巫帝=Vu Đế
- 巫将=vu tướng
- 八卦台=Bát Quái Đài
- 伏羲琴=Phục Hi Cầm
- 玄都大法师=Huyền Đô đại pháp sư
- 太上无极混元教主=Thái Thượng Vô Cực Hỗn Nguyên giáo chủ
- 为人教教主=vi Nhân giáo giáo chủ
- 为人皇=vì Nhân Hoàng
- 五行聚灵阵=Ngũ Hành Tụ Linh Trận
- 五行雷诀=Ngũ Hành Lôi Quyết
- 让人族拥有了攻击技能而飞仙=làm Nhân tộc có được công kích kỹ năng mà phi tiên
- 斩仙飞刀=Trảm Tiên Phi Đao
- 金乌=Kim Ô
- 中山孙家=Trung Sơn Tôn gia
- 五十多=hơn 50
- 斩仙葫芦=Trảm Tiên Hồ Lô
- 白苍山=Bạch Thương Sơn
- 妖圣=Yêu Thánh
- 妖皇=Yêu Hoàng
- 昆吾=Côn Ngô
- 开明兽=Khai Minh Thú
- 十二品金莲=Thập Nhị Phẩm Kim Liên
- 飞刀盟=Phi Đao Minh
- 星斗七杀幻阵=Tinh Đấu Thất Sát Huyễn Trận
- 金莲=Kim Liên
- 无根真水=Vô Căn Chân Thủy
- 无根真水劫=Vô Căn Chân Thủy Kiếp
- 太玄金刀劫=Thái Huyền Kim Đao Kiếp
- 炼器综述=Luyện Khí Tổng Thuật
- 《炼器综述》=《 Luyện Khí Tổng Thuật 》
- 难道非得忍受苦难, 才能成功=chẳng lẽ không cần phải chịu đựng cực khổ, mới có thể thành công
- 他的名字就叫孙猴子=tên của hắn đã kêu Tôn Hầu Tử
- 孙猴子=Tôn Hầu Tử
- 毒火兄弟=Độc Hỏa huynh đệ
- 五龙护体阵法=Ngũ Long Hộ Thể trận pháp
- 毒火兄=Độc Hỏa huynh
- 返虚期=Phản Hư kỳ
- 三十余人=hơn 30 người
- 斩仙飞刀盟=Trảm Tiên Phi Đao Minh
- 炼妖壶=Luyện Yêu Hồ
- 陆压=Lục Áp
- 先天葫芦=Tiên Thiên Hồ Lô
- 太古毒火劫=Thái Cổ Độc Hỏa Kiếp
- 内丹妖火=Nội Đan Yêu Hỏa
- 魔炎=Ma Viêm
- 都天混沌火=Đô Thiên Hỗn Độn Hỏa
- 地火=Địa Hỏa
- 毒火=Độc Hỏa
- 阴火=Âm Hỏa
- 九天都箓元灵魔炎=Cửu Thiên Đô Lục Nguyên Linh Ma Viêm
- 都可以视若朽木=đều có thể coi như gỗ mục
- 妖火=Yêu Hỏa
- 看天劫=xem thiên kiếp
- 废才=phế tài
- 心魔劫=Tâm Ma Kiếp
- 三昧雷火劫=Tam Muội Lôi Hỏa Kiếp
- 太古毒火=Thái Cổ Độc Hỏa
- 金乌神障=Kim Ô Thần Chướng
- 幽冥世界=U Minh thế giới
- 先天太古毒火精灵=Tiên Thiên Thái Cổ Độc Hỏa Tinh Linh
- 先天地心元磁精灵=Tiên Thiên Địa Tâm Nguyên Từ Tinh Linh
- 阳火=Dương Hỏa
- 五行神雷=Ngũ Hành Thần Lôi
- 毒火精灵=Độc Hỏa Tinh Linh
- 元磁精灵=Nguyên Từ Tinh Linh
- 太阳真火神=Thái Dương Chân Hỏa Thần
- 真火神雷=Chân Hỏa Thần Lôi
- 太阳神雷=Thái Dương Thần Lôi
- 地心元磁精灵=Địa Tâm Nguyên Từ Tinh Linh
- 太古毒火精灵=Thái Cổ Độc Hỏa Tinh Linh
- 都天魔火=Đô Thiên Ma Hỏa
- 星辰天光=Tinh Thần Thiên Quang
- 九天都簶魔炎=Cửu Thiên Đô Lộc Ma Viêm
- 寂灭佛光=Tịch Diệt Phật Quang
- 三清仙光=Tam Thanh Tiên Quang
- 火雷诀=Hỏa Lôi Quyết
- 散魂诀=Tán Hồn Quyết
- 元磁神光=Nguyên Từ Thần Quang
- 元磁灵光=Nguyên Từ Linh Quang
- 太古毒火珠=Thái Cổ Độc Hỏa Châu
- 太玄金珠=Thái Huyền Kim Châu
- 星辰真火=Tinh Thần Chân Hỏa
- 玉清仙光=Ngọc Thanh Tiên Quang
- 避水诀=Tị Thủy Quyết
- 鼎湖龙城=Đỉnh Hồ Long thành
- 太古黄龙=Thái Cổ Hoàng Long
- 九龙鼎=Cửu Long Đỉnh
- 让我心动=làm ta tâm động
- 赭鞭=Giả Tiên
- 神农帝=Thần Nông Đế
- 巴山=Ba Sơn
- 青木谷=Thanh Mộc Cốc
- 为人族=vì Nhân tộc
- 玉麒麟=Ngọc Kỳ Lân
- 黄龙=Hoàng Long
- 句芒=Câu Mang
- 木神=Mộc Thần
- 神青木=Thần Thanh Mộc
- 我是少见如此美女, 你待怎地=ta là thiếu thấy như thế mỹ nữ, ngươi đãi làm sao
- 毒神=Độc Thần
- 青牛=Thanh Ngưu
- 庆云金灯=Khánh Vân Kim Đăng
- 兜率芭蕉扇=Đâu Suất Ba Tiêu Phiến
- 紫, 赤, 青, 黄, 白=tử, xích, thanh, hoàng, bạch
- 青木林=Thanh Mộc lâm
- 虚像=hư tượng
- 吾道成=ngô đạo thành
- 三珠树=Tam Châu Thụ
- 先天解毒珠=Tiên Thiên Giải Độc Châu
- 乌鸦王=Ô Nha Vương
- 火云乌鸦=Hỏa Vân Ô Nha
- 圣狮=Thánh Sư
- 三难, 每过一难斩一尸=tam nạn, mỗi quá một nạn trảm một thi
- 解毒珠=Giải Độc Châu
- 欧阳红月=Âu Dương Hồng Nguyệt
- 周雅=Chu Nhã
- 史密斯张=Smith Trương
- 风中舞剑=Phong Trung Vũ Kiếm
- 程火=Trình Hỏa
- 芭蕉扇=Ba Tiêu Phiến
- 祭起先天解毒珠=tế khởi Tiên Thiên Giải Độc Châu
- 生不生, 死不死=sinh bất sinh, tử bất tử
- 甩中毒神=ném trúng Độc Thần
- 《太微经》=《 Thái Vi Kinh 》
- 我人族本来弱小=ta Nhân tộc vốn dĩ nhỏ yếu
- 收为女儿, 名字女娃=thu làm nữ nhi, tên Nữ Oa
- 借火遁=tá hỏa độn
- 夙沙=Túc Sa
- 大巴山=Đại Ba Sơn
- 不周山=Bất Chu Sơn
- 帝俊=Đế Tuấn
- 混元河洛阵=Hỗn Nguyên Hà Lạc Trận
- 混元教主=Hỗn Nguyên giáo chủ
- 阿利耶多罗菩提大阵=Alayadala Bồ Đề Đại Trận
- 十二都天神煞阵=Thập Nhị Đô Thiên Thần Sát Trận
- 人教=Nhân giáo
- 混元一气太清两仪微尘阵=Hỗn Nguyên Nhất Khí Thái Thanh Lưỡng Nghi Vi Trần Trận
- 水神=Thủy Thần
- 差点就把天分成两半=thiếu chút nữa liền đem thiên phân thành hai nửa
- 九龙沉香辇=Cửu Long Trầm Hương Liễn
- 五龙车=Ngũ Long Xa
- 无当圣母=Vô Đương thánh mẫu
- 金灵圣母=Kim Linh thánh mẫu
- 奎牛=Khuê Ngưu
- 三宝如意=Tam Bảo Như Ý
- 阐教=Xiển giáo
- 灵宝师弟=Linh Bảo sư đệ
- 老君师兄=Lão Quân sư huynh
- 火凤=Hỏa Phượng
- 一龙龟=một Long Quy
- 龙龟=Long Quy
- 五色石=Ngũ Sắc Thạch
- 玄元控水旗=Huyền Nguyên Khống Thủy Kỳ
- 玉虚杏黄旗=Ngọc Hư Hạnh Hoàng Kỳ
- 灵宝=Linh Bảo
- 杀龟撑天, 又合地=sát quy căng thiên, lại hợp địa
- 老君=Lão Quân
- 八卦炉=Bát Quái Lô
- 灵宝圣人=Linh Bảo Thánh Nhân
- 火灵圣母=Hỏa Linh thánh mẫu
- 倒出精卫元神=đảo ra Tinh Vệ nguyên thần
- 龟灵圣母=Quy Linh thánh mẫu
- 封神榜=Phong Thần Bảng
- 天数是道=số trời là đạo
- 回神农部落=về Thần Nông bộ lạc
- 荒原=hoang nguyên
- 孙宝=Tôn Bảo
- 在后土族人=tại Hậu Thổ tộc nhân
- 容成公=Dung Thành Công
- 有熊储藏屋=Hữu Hùng cất giữ phòng
- 九天真火=Cửu Thiên Chân Hỏa
- 三昧火=Tam Muội Hỏa
- 五昧真火=Ngũ Muội Chân Hỏa
- 精神之火=Tinh Thần Chi Hỏa
- 真元之火=Chân Nguyên Chi Hỏa
- 本性之火=Bản Tính Chi Hỏa
- 兜率紫焰=Đâu Suất Tử Diễm
- 三昧九昧=Tam Muội Cửu Muội
- 一米四=1m4
- 九昧真火=Cửu Muội Chân Hỏa
- 水中火, 土中火, 人间火=Thủy Trung Hỏa, Thổ Trung Hỏa, Nhân Gian Hỏa
- 天火, 地火=Thiên Hỏa, Địa Hỏa
- 刑天盾=Hình Thiên Thuẫn
- 三降蛊神幡=Tam Hàng Cổ Thần Phiên
- 一气化三清=Nhất Khí Hóa Tam Thanh
- 元会=nguyên hội
- 紫霄神雷=Tử Tiêu Thần Lôi
- 等人物境界提升了才算进去=đợi nhân vật cảnh giới tăng lên mới tính đi vào
- 五行元磁神光=Ngũ Hành Nguyên Từ Thần Quang
- 雷电神光=Lôi Điện Thần Quang
- 紫霄罡雷霹雳子=Tử Tiêu Cương Lôi Phích Lịch Tử
- 元磁仙光=Nguyên Từ Tiên Quang
- 雷兽=Lôi Thú
- 乾天雷火舰=Càn Thiên Lôi Hỏa Hạm
- 雷火舰=Lôi Hỏa Hạm
- 太阳星=Thái Dương Tinh
- 紫金钟罩=Tử Kim Chung Tráo
- 张承天=Trương Thừa Thiên
- 雷霆紫霄印=Lôi Đình Tử Tiêu Ấn
- 钉头七箭书=Đinh Đầu Thất Tiễn Thư
- 铜人=Đồng Nhân
- 月食=Nguyệt Thực
- 相柳=Tương Liễu
- 刑天=Hình Thiên
- 金钟罩=Kim Chung Tráo
- 奔流=Bôn Lưu
- 紫气东来=Tử Khí Đông Lai
- 凤舞=Phượng Vũ
- 天行者=Thiên Hành Giả
- 太阿剑=Thái A Kiếm
- 兵对兵, 将对将=binh đối binh, tướng đối tướng
- 九凤=Cửu Phượng
- 鬼车=Quỷ Xa
- 妖魔鬼车=Yêu Ma Quỷ Xa
- 梁王陈=Lương Vương Trần
- 三品金莲=Tam Phẩm Kim Liên
- 又见鬼车=lại thấy Quỷ Xa
- 袖里乾坤=Tụ Lí Càn Khôn
- 玄图城=Huyền Đồ thành
- 刘勇=Lưu Dũng
- 地书=Địa Thư
- 雷霆印=Lôi Đình Ấn
- 祭起雷霆印=tế khởi Lôi Đình Ấn
- 元辰星光=nguyên thần tinh quang
- 朝阳之谷=Triều Dương Cốc
- 谷应山摇, 飞砂成云=cốc ứng sơn diêu, phi sa thành vân
- 汤谷=Thang Cốc
- 扶桑神木=Phù Tang Thần Mộc
- 小十=Tiểu Thập
- 东皇殿=Đông Hoàng Điện
- 妖师宫=Yêu Sư Cung
- 把附近地火球都吸纳了进去=đem phụ cận địa hỏa cầu đều hấp thu đi vào
- ‘天妖夺魔神音’=‘ Thiên Yêu Đoạt Ma Thần Âm ’
- 混沌之光=Hỗn Độn Chi Quang
- 那些人影=những cái đó nhân ảnh
- 太阳星幡=Thái Dương Tinh Phiên
- 太阴星幡=Thái Âm Tinh Phiên
- 十日锁天大阵=Thập Nhật Tỏa Thiên Đại Trận
- 太阳星辰光华=thái dương tinh thần quang hoa
- 十二都天魔神=Thập Nhị Đô Thiên Ma Thần
- 紫宵宫=Tử Tiêu Cung
- 道之化身=đạo chi hóa thân
- 九婴=Cửu Anh
- 修蛇=Tu Xà
- ‘大风’=‘ Đại Phong ’
- 封豨=Phong Hi
- 在后羿=tại Hậu Nghệ
- 太阴星=Thái Âm Tinh
- 幽冥地狱=U Minh Địa Ngục
- 向后土=hướng Hậu Thổ
- 为人道=vì Nhân Đạo
- 阿弥陀=A Di Đà
- 阿修罗道=A Tu La Đạo
- 畜生道=Súc Sinh Đạo
- 恶鬼道=Ác Quỷ Đạo
- 地狱道=Địa Ngục Đạo
- 太阴奇门阵=Thái Âm Kỳ Môn Trận
- 在地穴=tại địa huyệt
- 太阴真水=Thái Âm Chân Thủy
- 珍珠树=Trân Châu Thụ
- 灭日箭=Diệt Nhật Tiễn
- 六品金莲=Lục Phẩm Kim Liên
- 熊天应=Hùng Thiên Ứng
- 狮天穹=Sư Thiên Khung
- 牛天空=Ngưu Thiên Không
- 三才之阵=Tam Tài Trận
- 妖将=yêu tướng
- 梧桐树=Ngô Đồng Thụ
- 六尾雷兽=Lục Vĩ Lôi Thú
- 三百多=hơn 300
- 六翅金蚕=Lục Sí Kim Tàm
- 成虫王=thành Trùng Vương
- 金蚕王=Kim Tàm Vương
- 金蚕母=Kim Tàm Mẫu
- 雷火=Lôi Hỏa
- 天妖化形幡=Thiên Yêu Hóa Hình Phiên
- 天妖炼神大阵=Thiên Yêu Luyện Thần Đại Trận
- 都天魔神幡=Đô Thiên Ma Thần Phiên
- 先天神雷=Tiên Thiên Thần Lôi
- 大力熊王=Đại Lực Hùng Vương
- 十二翅金蚕=Thập Nhị Sí Kim Tàm
- 身外化身=thân ngoại hóa thân
- 我地头部安装在金蚕头上=ta phần đầu trang bị ở kim tằm trên đầu
- 吴纤=Ngô Tiêm
- 火珠=Hỏa Châu
- 蜈蚣剑=Ngô Công Kiếm
- 英招=Anh Chiêu
- 计蒙=Kế Mông
- 穷奇开明, 陆吾饕餮=Cùng Kỳ Khai Minh, Lục Ngô Thao Thiết
- 炼制成化身=luyện chế thành hóa thân
- 化形幡=Hóa Hình Phiên
- 应龙=Ứng Long
- 未成道=chưa thành đạo
- 听道=nghe đạo
- 在后土=tại Hậu Thổ
- 老聃=Lão Đam
- 自夸父后羿=tự Khoa Phụ Hậu Nghệ
- 我心法=ta tâm pháp
- 青龙诀=Thanh Long Quyết
- 斩龙刀=Trảm Long Đao
- 七煞腐心术=thất sát hủ tâm thuật
- 孙强=Tôn Cường
- 就算盘古幡=liền tính Bàn Cổ Phiên
- 囚牛, 睚眦, 嘲风=Tù Ngưu, Nhai Tí, Trào Phong
- 《九转化龙诀》=《 Cửu Chuyển Hóa Long Quyết 》
- 纤儿=Tiêm Nhi
- 化龙诀=Hóa Long Quyết
- 陈亮=Trần Lượng
- 野妖联盟=Dã Yêu liên minh
- 鸠无计=Cưu Vô Kế
- 华阳峰=Hoa Dương Phong
- 妙山=Diệu Sơn
- 天狐族=Thiên Hồ tộc
- 六尾狐=Lục Vĩ Hồ
- 天牢地网=thiên lao địa võng
- 混沌都天神雷=Hỗn Độn Đô Thiên Thần Lôi
- 六尾天狐=Lục Vĩ Thiên Hồ
- 九头雉鸡=Cửu Đầu Trĩ Kê
- 飞天虎=Phi Thiên Hổ
- 吞月狼=Thôn Nguyệt Lang
- 穿山甲=Xuyên Sơn Giáp
- 独角鸠=Độc Giác Cưu
- 斑纹豹=Ban Văn Báo
- 玉石琵琶精=Ngọc Thạch Tỳ Bà Tinh
- 紫云八卦帕=Tử Vân Bát Quái Mạt
- 都天神雷=Đô Thiên Thần Lôi
- 通天神火柱=Thông Thiên Thần Hỏa Trụ
- 燧人氏=Toại Nhân thị
- 天王补心丹=Thiên Vương Bổ Tâm Đan
- 回神农族=về Thần Nông tộc
- 笑曼=Tiếu Mạn
- 第四等=đệ tứ đẳng
- 玄都紫府剑=Huyền Đô Tử Phủ Kiếm
- 七星剑=Thất Tinh Kiếm
- 招摇钺=Chiêu Diêu Việt
- 落魂钟=Lạc Hồn Chung
- 八卦紫绶仙衣=Bát Quái Tử Thụ Tiên Y
- 三十三天黄金玲珑塔=33 Thiên Hoàng Kim Linh Lung Tháp
- 清净琉璃瓶=Thanh Tịnh Lưu Li Bình
- 血目剑=Huyết Mục Kiếm
- 乾天纯阳真火=Càn Thiên Thuần Dương Chân Hỏa
- 火焰剑=Hỏa Diễm Kiếm
- 八景灯=Bát Cảnh Đăng
- 日月珠=Nhật Nguyệt Châu
- 成天仙级=thành Thiên Tiên cấp
- 黄金玲珑塔=Hoàng Kim Linh Lung Tháp
- 琉璃轮回塔=Lưu Li Luân Hồi Tháp
- 先天混沌火=Tiên Thiên Hỗn Độn Hỏa
- 把风雷火焰洒绿豆似的到处扔=đem phong lôi hỏa diễm sái đậu xanh dường như nơi nơi ném
- 解封二层=giải phong hai tầng
- 见人族=thấy Nhân tộc
- 十儿=Thập Nhi
- 罡风雷火=cương phong lôi hỏa
- 罡风层=Cương Phong tầng
- 白骨魔神=Bạch Cốt ma thần
- 妖皇雷=Yêu Hoàng Lôi
- 金星火光=kim tinh hỏa quang
- 南中天=Nam Trung Thiên
- 青龙锁魂阵=Thanh Long Tỏa Hồn Trận
- 白虎刃杀阵=Bạch Hổ Nhận Sát Trận
- 朱雀焚灭阵=Chu Tước Phần Diệt Trận
- 玄武黑杀阵=Huyền Võ Hắc Sát Trận
- ‘四相绝杀’=‘ Tứ Tượng Tuyệt Sát ’
- 角木蛟, 亢金龙, 氐土貉, 房日兔=Giác Mộc Giao, Kháng Kim Long, Để Thổ Hạc, Phòng Nhật Thỏ
- 心月狐, 尾火虎, 箕水豹=Tâm Nguyệt Hồ, Vĩ Hỏa Hổ, Ki Thủy Báo
- 应声虫=Ứng Thanh Trùng
- ‘入梦’=‘ nhập mộng ’
- ‘神游’=‘ thần du ’
- 角木蛟, 井木犴=Giác Mộc Giao, Tỉnh Mộc Ngạn
- 奎木狼, 斗木獬=Khuê Mộc Lang, Đấu Mộc Giải
- 亢金龙=Kháng Kim Long
- 星辰幡=Tinh Thần Phiên
- 混元河洛大阵=Hỗn Nguyên Hà Lạc Đại Trận
- 周天混元大阵=Chu Thiên Hỗn Nguyên Đại Trận
- 先天宝物=Tiên Thiên Bảo Vật
- 落魄钟=Lạc Phách Chung
- 九只拉车的巨龙=chín chỉ kéo xe cự long
- 准教主级=Chuẩn Giáo Chủ cấp
- 两仪微尘大阵=Lưỡng Nghi Vi Trần Đại Trận
- 太阳太阴星辰=Thái Dương Thái Âm tinh thần
- 星斗大阵=Tinh Đấu Đại Trận
- 太阳太阴星辰幡=Thái Dương Thái Âm Tinh Thần Phiên
- 女娲宫=Nữ Oa Cung
- 日月星辰幡=Nhật Nguyệt Tinh Thần Phiên
- 这日月星辰幡=này Nhật Nguyệt Tinh Thần Phiên
- 混元河洛=Hỗn Nguyên Hà Lạc
- 太阳太阴星=Thái Dương Thái Âm Tinh
- 红云=Hồng Vân
- 施展大阵困人=thi triển đại trận khốn nhân
- 星辰之力充气球=sao trời chi lực sung khí cầu
- 李耳=Lý Nhĩ
- 杀人族=sát Nhân tộc
- 妖教=Yêu giáo
- 害我人族=hại ta Nhân tộc
- 西方教主=Tây Phương giáo chủ
- 我人教=ta Nhân giáo
- 道友操劳=đạo hữu vất vả
- 见地水火风=thấy địa thủy hỏa phong
- 旁门=bàng môn
- 通天=Thông Thiên
- 宝幢光王佛=Bảo Tràng Quang Vương Phật
- 弥勒尊王佛=Di Lặc Tôn Vương Phật
- 我人族=ta Nhân tộc
- 南赡部洲=Nam Chiêm Bộ Châu
- 昊天童子=Hạo Thiên đồng tử
- 瑶池玉女=Dao Trì ngọc nữ
- 乃道祖=nãi Đạo Tổ
- 混元盒=Hỗn Nguyên Hạp
- 昊天=Hạo Thiên
- 昆仑山=Côn Luân Sơn
- 蛟魔王=Giao Ma Vương
- 弥勒=Di Lặc
- 雷音宝刹=Lôi Âm Bảo Tự
- 无量寿佛=Vô Lượng Thọ Phật
- 八德池=Bát Đức Trì
- 无量光佛=Vô Lượng Quang Phật
- 无边光佛=Vô Biên Quang Phật
- 无碍光佛=Vô Ngại Quang Phật
- 无对光佛=Vô Đối Quang Phật
- 焰王光佛=Diễm Vương Quang Phật
- 清净光佛=Thanh Tịnh Quang Phật
- 欢喜光佛=Hoan Hỉ Quang Phật
- 智慧光佛=Trí Tuệ Quang Phật
- 不断光佛=Bất Đoạn Quang Phật
- 难思光佛=Nan Tư Quang Phật
- 无称光佛=Vô Xưng Quang Phật
- 超日月光佛=Siêu Nhật Nguyệt Quang Phật
- 宝月光佛=Bảo Nguyệt Quang Phật
- 慧炬照佛=Tuệ Cự Chiếu Phật
- 恒河=hằng hà
- 他心通=Tha Tâm Thông
- 天眼通=Thiên Nhãn Thông
- 宿命通=Túc Mệnh Thông
- 天耳通=Thiên Nhĩ Thông
- 神足通=Thần Túc Thông
- 漏尽通=Lậu Tẫn Thông
- 阿耨多罗三藐三菩提=anuttara samyak sambodhi
- 七宝林=Thất Bảo Lâm
- 七宝殿=Thất Bảo Điện
- 燃灯道人=Nhiên Đăng đạo nhân
- 500多=hơn 500
- 歌普兰尼星系=Geplani tinh hệ
- 亚瑟·书华=Arthur Thư Hoa
- 王震=Vương Chấn
- 后发座星系=Hậu Phát Tọa tinh hệ
- 李君=Lý Quân
- 武仙座星系=Võ Tiên Tọa tinh hệ
- 大三角星系=Đại Tam Giác tinh hệ
- 龙角星系=Long Giác tinh hệ
- 研究过大三角星系=nghiên cứu quá Đại Tam Giác tinh hệ
- 轩辕玉=Hiên Viên Ngọc
- 蒋, 王, 李, 商=Tưởng, Vương, Lý, Thương
- 半锁关闭国=bán tỏa quan bế quốc
- 困人所用=khốn nhân sở dụng
- 大梵天魔=Đại Phạn Thiên Ma
- 他化自在天魔=Tha Hóa Tự Tại Thiên Ma
- 帝释天魔=Đế Thích Thiên Ma
- 夜摩天魔=Yāma Thiên Ma
- 成仙级=Thành Tiên cấp
- 过去庄严劫=Quá Khứ Trang Nghiêm Kiếp
- 现在贤劫=Hiện Tại Hiền Kiếp
- 未来星宿劫=Vị Lai Tinh Túc Kiếp
- 还好极乐之中=còn tốt cực lạc bên trong
- 只是这天不知有多广, 地却只有百亩=chỉ là này thiên không biết có bao nhiêu rộng, địa lại chỉ có trăm mẫu
- 斜月三星洞中=Tà Nguyệt Tam Tinh Động Trung
- 雷音刹=Lôi Âm Tự
- 彩凤=Thải Phượng
- 夺了有熊帝王气=đoạt Hữu Hùng đế vương khí
- 菩提金身=bồ đề kim thân
- 就见地面龙蛇起伏=liền thấy địa diện long xà phập phồng
- 五百多=hơn 500
- 第二人皇=đệ nhị Nhân Hoàng
- 化血魔刀=Hóa Huyết Ma Đao
- 连天仙级=liền Thiên Tiên cấp
- 逐鹿城=Trục Lộc thành
- 七十多=hơn 70
- 轩辕剑=Hiên Viên Kiếm
- 苍穹剑=Thương Khung Kiếm
- 神龙化形幡=Thần Long Hóa Hình Phiên
- 宁封子=Ninh Phong Tử
- 仓颉=Thương Hiệt
- 选贤任能=tuyển hiền nhậm năng
- 东昆仑山脉=Đông Côn Luân sơn mạch
- 北俱芦州=Bắc Câu Lô Châu
- 逐河=Trục Hà
- 不及人族=không bằng Nhân tộc
- 逐水=Trục Thủy
- 五百米=500 m
- 法天象地=pháp thiên tượng địa
- 九百多=hơn 900
- 逐鹿山=Trục Lộc Sơn
- 风伯=Phong Bá
- 雨师=Vũ Sư
- 太昊=Thái Hạo
- 少昊=Thiếu Hạo
- 大鸿=Đại Hồng
- 共鼓=Cộng Cổ
- 太阴洞=Thái Âm Động
- 两个人皇=hai cái Nhân Hoàng
- 《太阴心法》=《 Thái Âm Tâm Pháp 》
- 太阴心法=Thái Âm tâm pháp
- 修罗元灵诀=Tu La Nguyên Linh Quyết
- 五庄天地经=Ngũ Trang Thiên Địa Kinh
- 太阴仙长=Thái Âm tiên trưởng
- 太阴灭魂叉=Thái Âm Diệt Hồn Xoa
- 缚龙诀=Phược Long Quyết
- 三星洞=Tam Tinh Động
- 六根清净竹=Lục Căn Thanh Tịnh Trúc
- 对准提=đối Chuẩn Đề
- 撼天鼓=Hám Thiên Cổ
- 夔牛=Quỳ Ngưu
- 离娄=Ly Lâu
- 风后=Phong Hậu
- 力牧=Lực Mục
- 巫器=Vu Khí
- 圣道=thánh đạo
- 只有蚩尤知道并且能够使用这个秘密=chỉ có Xi Vưu biết đồng thời có khả năng sử dụng cái này bí mật
- 二龙汲水阵=Nhị Long Cấp Thủy Trận
- 三山月儿阵=Tam Sơn Nguyệt Nhi Trận
- 四门斗底阵=Tứ Môn Đấu Để Trận
- 五行金锁阵=Ngũ Hành Kim Tỏa Trận
- 六甲迷魂阵=Lục Giáp Mê Hồn Trận
- 七星擒纵阵=Thất Tinh Cầm Túng Trận
- 八卦阴阳子母阵=Bát Quái Âm Dương Tử Mẫu Trận
- 常先=Thường Tiên
- 轩辕黄帝=Hiên Viên Hoàng Đế
- 帝王剑=Đế Vương Kiếm
- 对应龙=đối Ứng Long
- 帝子=đế tử
- 睡得好累=ngủ đến rất mệt
- 昊天镜=Hạo Thiên Kính
- 金轮玉辇=Kim Luân Ngọc Liễn
- 将指南车=đem xe chỉ nam
- 囚牛=Tù Ngưu
- 嘲风=Trào Phong
- 刀名斩龙=đao danh Trảm Long
- 断魂鞭=Đoạn Hồn Tiên
- 摄魄刀=Nhiếp Phách Đao
- 西方教=Tây Phương giáo
- 成天妖化形幡=thành Thiên Yêu Hóa Hình Phiên
- 九转化龙诀=Cửu Chuyển Hóa Long Quyết
- 九九红云大法=Cửu Cửu Hồng Vân đại pháp
- 金角童子=Kim Giác đồng tử
- 周继殷=Chu Kế Ân
- 九转玄功=Cửu Chuyển Huyền Công
- 紫授八卦衣=Tử Thụ Bát Quái Y
- 南宫庭前=Nam Cung Đình Tiền
- 招妖幡=Chiêu Yêu Phiên
- 照妖镜=Chiếu Yêu Kính
- 缚妖索=Phược Yêu Tác
- 要打夏天=muốn đánh Hạ Thiên
- 定海珠=Định Hải Châu
- 他们的违规, 不算在次数里=bọn họ vi phạm quy định, không tính tại số lần trong
- 蛊神幡=Cổ Thần Phiên
- 三降盘王神蛊经=Tam Hàng Bàn Vương Thần Cổ Kinh
- 玄黄气消失=huyền hoàng khí tiêu thất
- 100多=hơn 100
- 3千多=hơn 3000
- 整个心法=chỉnh cái tâm pháp
- 妖风=yêu phong
- 比如说教主级=tỷ như nói Giáo Chủ cấp
- 解封四至五层=giải phong bốn đến năm tầng
- 解封三层=giải phong ba tầng
- 绝仙门=Tuyệt Tiên Môn
- 道衣=đạo y
- 诛仙阵图=Tru Tiên Trận Đồ
- 等人族一统=chờ Nhân tộc nhất thống
- 诛仙门=Tru Tiên Môn
- 戮仙门=Lục Tiên Môn
- 陷仙门=Hãm Tiên Môn
- 乾坤图=Càn Khôn Đồ
- 江河湖海, 碧水潭潭=sông nước hồ hải, bích thủy đàm đàm
- 制妖通灵之印=Chế Yêu Thông Linh Chi Ấn
- 灭魔之剑=Diệt Ma Chi Kiếm
- 九光玉节=Cửu Quang Ngọc Tiết
- 十绝灵幡=Thập Tuyệt Linh Phiên
- 混元无极先天圣人=Hỗn Nguyên Vô Cực Tiên Thiên Thánh Nhân
- 金身=kim thân
- 依天法地=y thiên pháp địa
- 帝王气消失=đế vương khí tiêu thất
- 千叶金莲=Thiên Diệp Kim Liên
- 十人帮, 百人门=mười người bang, trăm người môn
- 千人宗, 万人教=ngàn người tông, vạn người giáo
- 可见好教名只要一个字=có thể thấy được hảo tên giáo chỉ cần một chữ
- 灵教=Linh giáo
- 灵宗=Linh Tông
- 道宗=Đạo Tông
- 玄教=Huyền giáo
- 洛古星=Lạc Cổ Tinh
- 刹帝利=Khattiyā
- 哈拉巴=Haraba
- 摩罗=Ma La
- 金刚不坏佛=Kim Cương Bất Phôi Phật
- 金刚佛=Kim Cương Phật
- 至极乐世界=chí cực lạc thế giới
- 长洲=Trường Châu
- 紫宵神雷=Tử Tiêu Thần Lôi
- 雷老虎=Lôi Lão Hổ
- 毒龙=Độc Long
- 七宝桩=Thất Bảo Thung
- 不归依=bất quy y
- 日, 月, 山, 水=nhật, nguyệt, sơn, thủy
- 画日有火=họa nhật có hỏa
- 画水飞泉=họa thủy phi tuyền
- 随我心愿=tùy ta tâm nguyện
- 改天象=cải thiên tượng
- 成天象=thành thiên tượng
- 混元锤=Hỗn Nguyên Chùy
- 旋灵子=Toàn Linh Tử
- 七宝金莲=Thất Bảo Kim Liên
- 七星挽月鞭=Thất Tinh Vãn Nguyệt Tiên
- 张鸾=Trương Loan
- 翠光两仪灯=Thúy Quang Lưỡng Nghi Đăng
- 风火蒲团=Phong Hỏa Bồ Đoàn
- 鸠灵子=Cưu Linh Tử
- 七口天芒神刀=Thất Khẩu Thiên Mang Thần Đao
- 青鸾鸟=Thanh Loan Điểu
- 灵山=Linh Sơn
- 太清神雷=Thái Thanh Thần Lôi
- 派生化人=phái sinh hóa nhân
- 九转金丹=Cửu Chuyển Kim Đan
- 麒麟=Kỳ Lân
- 接引玲珑莲花灯=Tiếp Dẫn Linh Lung Liên Hoa Đăng
- 把门人的法力=đem môn nhân pháp lực
- 化龙池=Hóa Long Trì
- 龙教=Long giáo
- 黄金九龙座=Hoàng Kim Cửu Long Tọa
- 九龙座=Cửu Long Tọa
- 黄金九龙池=Hoàng Kim Cửu Long Trì
- 九龙池=Cửu Long Trì
- 以后土=lấy Hậu Thổ
- 都天冥王=Đô Thiên Minh Vương
- 都天冥王旗=Đô Thiên Minh Vương Kỳ
- 冥王旗=Minh Vương Kỳ
- 都天神煞大阵=Đô Thiên Thần Sát Đại Trận
- 三人皇=ba Nhân Hoàng
- 都天之气=đô thiên chi khí
- 都天木气=đô thiên mộc khí
- 一任务=một nhiệm vụ
- 北极天柜山=Bắc Cực Thiên Quỹ Sơn
- 天柜山=Thiên Quỹ Sơn
- 三天仙=ba Thiên Tiên
- 这天柜山=này Thiên Quỹ Sơn
- 都天煞气=đô thiên sát khí
- 多宝=Đa Bảo
- 巫教=Vu giáo
- 都天神煞=đô thiên thần sát
- 三昧神火=Tam Muội Thần Hỏa
- 文殊广法天尊=Văn Thù Quảng Pháp Thiên Tôn
- 遁龙桩=Độn Long Thung
- 五火七禽扇=Ngũ Hỏa Thất Cầm Phiến
- 三昧火, 人间火=Tam Muội Hỏa, Nhân Gian Hỏa
- 有空中火, 石中火=có Không Trung Hỏa, Thạch Trung Hỏa
- 先天法宝=Tiên Thiên Pháp Bảo
- 都天世界=Đô Thiên thế giới
- 都天空间=Đô Thiên không gian
- 一个人皇=một cái Nhân Hoàng
- 腾空剑=Đằng Không Kiếm
- 神魔太极图=Thần Ma Thái Cực Đồ
- 乾坤世界=Càn Khôn thế giới
- 黑暗星=Hắc Ám Tinh
- 孙山=Tôn Sơn
- 成真灵=thành chân linh
- 都天魔神=Đô Thiên ma thần
- 修罗龙=Tu La Long
- 进修罗界=tiến Tu La Giới
- 冥城=Minh thành
- 天罗地网大阵=Thiên La Địa Võng Đại Trận
- 接引宝幢=Tiếp Dẫn Bảo Tràng
- 先天立体八卦阵=Tiên Thiên Lập Thể Bát Quái Trận
- 回了神魔太极图=về Thần Ma Thái Cực Đồ
- 你就算学会一切法术=ngươi liền tính học hội hết thảy pháp thuật
- 七个多元会=hơn bảy cái nguyên hội
- 巫支祁=Vu Chi Kỳ
- 玄都=Huyền Đô
- 龙鱼河图=Long Ngư Hà Đồ
- 五丁神斧=Ngũ Đinh Thần Phủ
- 九州鼎=Cửu Châu Đỉnh
- 桐柏山=Đồng Bách Sơn
- 七天将=thất thiên tướng
- 十四将=thập tứ tướng
- 上火云宫=thượng Hỏa Vân Cung
- 防风氏=Phòng Phong thị
- 大禹上了山颠=Đại vũ thượng sơn đỉnh
- 回火云宫=về Hỏa Vân Cung
- 混元圣人=Hỗn Nguyên Thánh Nhân
- 其他人皇=mặt khác Nhân Hoàng
- 但凡人皇=nhưng phàm Nhân Hoàng
- 我人皇=ta Nhân Hoàng
- 五色毫光大胀=ngũ sắc hào quang đại trướng
- 元磁神雷=Nguyên Từ Thần Lôi
- 夏启=Hạ Khải
- 聚集地, 人功德=tụ tập địa, nhân công đức
- 人, 地功德=nhân, địa công đức
- 龙将=long tướng
- 华宗=Hoa Tông
- 三清神雷=Tam Thanh Thần Lôi
- 都率火=Đô Suất Hỏa
- 这天耳通=này Thiên Nhĩ Thông
- 混沌火=Hỗn Độn Hỏa
- 见天崩塌=thấy thiên sụp đổ
- 混元=Hỗn Nguyên
- 元始=Nguyên Thủy
- 九龙都天伞=Cửu Long Đô Thiên Tán
- 天芒神刀=Thiên Mang Thần Đao
- 风火云光灯=Phong Hỏa Vân Quang Đăng
- 六阴聚毒珠=Lục Âm Tụ Độc Châu
- 用刑天盾=dùng Hình Thiên Thuẫn
- 火焰星光环=Hỏa Diễm Tinh Quang Hoàn
- 两界撼天钟=Lưỡng Giới Hám Thiên Chung
- 两仪元磁瓶=Lưỡng Nghi Nguyên Từ Bình
- 金光如意环=Kim Quang Như Ý Hoàn
- 九州镇妖剑=Cửu Châu Trấn Yêu Kiếm
- 都天神雷幡=Đô Thiên Thần Lôi Phiên
- 混沌玄光塔=Hỗn Độn Huyền Quang Tháp
- 都天五行旗=Đô Thiên Ngũ Hành Kỳ
- 先天灵器=Tiên Thiên Linh Khí
- 都天魔火龙=Đô Thiên Ma Hỏa Long
- 太阴真火=Thái Âm Chân Hỏa
- 都率紫焰=Đô Suất Tử Diễm
- 得都天五行旗=được Đô Thiên Ngũ Hành Kỳ
- 得都天神雷幡=được Đô Thiên Thần Lôi Phiên
- 都天五鬼=Đô Thiên Ngũ Quỷ
- 混沌五鬼=Hỗn Độn Ngũ Quỷ
- 五行旗=Ngũ Hành Kỳ
- 都天鬼=Đô Thiên Quỷ
- 商朝=Thương triều
- 容成子=Dung Thành Tử
- 闻仲=Văn Trọng
- 听闻太师=nghe Văn thái sư
- 幽冥=U Minh
- 自由之都=Tự Do Chi Đô
- 受业力惊吓=thụ nghiệp lực kinh hách
- 土行旗=Thổ Hành Kỳ
- 火行旗=Hỏa Hành Kỳ
- 金行旗=Kim Hành Kỳ
- 水行旗=Thủy Hành Kỳ
- 迷天混沌大阵=Mê Thiên Hỗn Độn Đại Trận
- 转轮鬼王=Chuyển Luân Quỷ Vương
- 六道轮回大阵=Lục Đạo Luân Hồi Đại Trận
- 袁福通=Viên Phúc Thông
- 玉清天=Ngọc Thanh Thiên
- 度厄真人=Độ Ách chân nhân
- 上天门=thượng Thiên Môn
- 燃灯佛=Nhiên Đăng Phật
- 石矶=Thạch Cơ
- 乾坤弓=Càn Khôn Cung
- 震天箭=Chấn Thiên Tiễn
- 八卦云光帕=Bát Quái Vân Quang Mạt
- 碧云童子=Bích Vân đồng tử
- 白骨洞=Bạch Cốt Động
- 后天法宝=Hậu Thiên Pháp Bảo
- 乾元山=Càn Nguyên Sơn
- 金蚕=Kim Tàm
- 符印=phù ấn
- 饿鬼道=Ngạ Quỷ Đạo
- 十殿阎罗王=Thập Điện Diêm La Vương
- 血海=Huyết Hải
- 成方阵=thành phương trận
- 摩候罗伽=Ma Hầu La Già
- 龙蟒=Long Mãng
- 一条龙蟒=một đầu Long Mãng
- 撼天钟=Hám Thiên Chung
- 小三=Tiểu Tam
- 轮回池=Luân Hồi Trì
- 轮回大阵=Luân Hồi Đại Trận
- 大般若光明云=đại bàn nhược quang minh vân
- 波旬=Ba Tuần
- 大梵天=Đại Phạn Thiên
- 元屠剑=Nguyên Đồ Kiếm
- 光王佛=Quang Vương Phật
- 九九红云散魄葫芦=Cửu Cửu Hồng Vân Tán Phách Hồ Lô
- 八个多元会=hơn tám cái nguyên hội
- 因陀罗=Indra
- 吉祥天=Lakshmi
- 夜叉王=Dạ Xoa Vương
- 乾达婆=Gandharva
- 迦楼罗王=Garuda Vương
- 紧那罗王=Kinnara Vương
- 九天都篆元灵魔焰=Cửu Thiên Đô Triện Nguyên Linh Ma Diễm
- 修罗旗=Tu La Kỳ
- 元灵魔焰=Nguyên Linh Ma Diễm
- 修罗灭天镜=Tu La Diệt Thiên Kính
- 修罗奈何圭=Tu La Nại Hà Khuê
- 摄魂法螺=Nhiếp Hồn Pháp Loa
- 摩罗伞=Ma La Tán
- 五色毫光=ngũ sắc hào quang
- 六道轮回池=Lục Đạo Luân Hồi Trì
- 九九散魄葫芦=Cửu Cửu Tán Phách Hồ Lô
- 千叶血莲=Thiên Diệp Huyết Liên
- 善, 恶化身=thiện, ác hóa thân
- 燃灯=Nhiên Đăng
- 太多血莲=quá nhiều Huyết Liên
- 《阿弥陀经》=《 A Di Đà Kinh 》
- 十二品血莲=Thập Nhị Phẩm Huyết Liên
- 术业有专攻=thuật nghiệp hữu chuyên công
- 水中月, 镜中花=thủy trung nguyệt, kính trung hoa
- 三十天魔=ba mươi Thiên Ma
- 纳迦龙王=Naga Long Vương
- 见天魔=thấy Thiên Ma
- 魔家=Ma gia
- 黄河阵=Hoàng Hà Trận
- 周朝=Chu triều
- 商容=Thương Dung
- 十绝阵=Thập Tuyệt Trận
- 方弼=Phương Bật
- 方相=Phương Tương
- 杀劫=sát kiếp
- 受气息压迫=thụ khí tức áp bách
- 因受气息牵引=nhân thụ khí tức khiên dẫn
- 原来如此保护你们的=nguyên lai như thế bảo hộ các ngươi
- 五夷山=Ngũ Di Sơn
- 曹宝=Tào Bảo
- 乔坤=Kiều Khôn
- 白云洞=Bạch Vân Động
- 九丑星龙须虎=Cửu Sửu Tinh Long Tu Hổ
- 九曲溪=Cửu Khúc Khê
- 魔家四将=Ma gia tứ tướng
- 崇城=Sùng thành
- 姬发=Cơ Phát
- 九尾妖狐=Cửu Vĩ Yêu Hồ
- 心生色念=tâm sinh sắc niệm
- 殷商=Ân Thương
- 黄妃=Hoàng phi
- 姑嫂=cô tẩu
- 周纪=Chu Kỷ
- 黄明=Hoàng Minh
- 亚相比干=á tướng Tỷ Can
- 入朝歌=nhập Triều Ca
- 孙晓=Tôn Hiểu
- 青龙, 佳梦二关=Thanh Long, Giai Mộng nhị quan
- 临潼关=Lâm Đồng Quan
- 白莺林=Bạch Oanh Lâm
- 青龙关=Thanh Long Quan
- 张桂芳=Trương Quế Phương
- 张凤=Trương Phượng
- 混元幡=Hỗn Nguyên Phiên
- 雌雄双鞭=Thư Hùng song tiên
- 化外之人=hóa ngoại chi nhân
- 道德真君=Đạo Đức chân quân
- 清虚道德真君=Thanh Hư Đạo Đức chân quân
- 乾坤圈=Càn Khôn Vòng
- 混天绫=Hỗn Thiên Lăng
- 萧银=Tiêu Ngân
- 一副将=một phó tướng
- 萧臻=Tiêu Trăn
- 穿云关=Xuyên Vân Quan
- 天罗星陈桐=Thiên La Tinh Trần Đồng
- 月刑星陈梧=Nguyệt Hình Tinh Trần Ngô
- 界牌关=Giới Bài Quan
- 黄滚=Hoàng Cổn
- 汜水关=Tị Thủy Quan
- 韩荣=Hàn Vinh
- 余化=Dư Hóa
- 戮魂幡=Lục Hồn Phiên
- 钻骨星张凤=Toản Cốt Tinh Trương Phượng
- 东西门=Đông Tây Môn
- 成汤=Thành Thang
- 周室=Chu thất
- 岁破星晁田=Tuế Phá Tinh Tiều Điền
- 中斗星晁雷=Trung Đấu Tinh Tiều Lôi
- 丧门星张桂芳=Tang Môn Tinh Trương Quế Phương
- 吊客星风林=Điếu Khách Tinh Phong Lâm
- 九龙岛=Cửu Long Đảo
- 王魔, 杨森, 高友乾, 李兴霸=Vương Ma, Dương Sâm, Cao Hữu Càn, Lý Hưng Bá
- 狴犴, 狻猊, 花斑豹, 狰狞=Bệ Ngạn, Toan Nghê, Hoa Ban Báo, Tranh Nanh
- 龙须虎=Long Tu Hổ
- 中央杏黄旗=Trung Ương Hạnh Hoàng Kỳ
- 水德星君=Thủy Đức tinh quân
- 鲁雄=Lỗ Hùng
- 勾绞星费仲=Câu Giảo Tinh Phí Trọng
- 卷舌星尤浑=Quyển Thiệt Tinh Vưu Hồn
- 青云剑, 混元伞, 碧玉琵琶=Thanh Vân Kiếm, Hỗn Nguyên Tán, Bích Ngọc Tỳ Bà
- 武吉=Võ Cát
- 混元珍珠伞=Hỗn Nguyên Trân Châu Tán
- 碧玉琵琶=Bích Ngọc Tỳ Bà
- 青云剑=Thanh Vân Kiếm
- 打神鞭=Đả Thần Tiên
- 薛恶虎=Tiết Ác Hổ
- 九转元功=Cửu Chuyển Nguyên Công
- 着魔家四将=Ma gia tứ tướng
- 四将=tứ tướng
- 游魂关=Du Hồn Quan
- 秦完=Tần Hoàn
- 罗浮洞=La Phù Động
- 缚龙索=Phược Long Tác
- 菡芝仙=Hạm Chi Tiên
- 玄阴聚风袋=Huyền Âm Tụ Phong Đại
- 彩云仙=Thải Vân Tiên
- 灵鹫灯=Linh Thứu Đăng
- 混元金斗=Hỗn Nguyên Kim Đấu
- 九曲黄河阵=Cửu Khúc Hoàng Hà Trận
- 落魄阵=Lạc Phách Trận
- 姜尚=Khương Thượng
- 灵台方寸山=Linh Đài Phương Thốn Sơn
- 妖庭=Yêu Đình
- 子牙=Tử Nha
- 姜丞相=Khương thừa tướng
- 固魂灯=Cố Hồn Đăng
- 守魄灯=Thủ Phách Đăng
- 金台拜将=kim đài bái tướng
- 大罗天=Đại La Thiên
- 玄都洞=Huyền Đô Động
- 大罗宫=Đại La Cung
- 落魄=lạc phách
- 承我人情=thừa ta nhân tình
- 落魄葫芦=Lạc Phách Hồ Lô
- 青萍剑=Thanh Bình Kiếm
- 打通天教主=đánh Thông Thiên giáo chủ
- 李聃=Lý Đam
- 西游=Tây Du
- 活过量劫=sống quá lượng kiếp
- 邓, 辛, 张, 陶=Đặng, Tân, Trương, Đào
- 匪类=phỉ loại
- 邓华=Đặng Hoa
- 地烈阵=Địa Liệt Trận
- 天绝阵=Thiên Tuyệt Trận
- 风吼阵=Phong Hống Trận
- 寒冰阵=Hàn Băng Trận
- 金光阵=Kim Quang Trận
- 化血阵=Hóa Huyết Trận
- 烈焰阵=Liệt Diễm Trận
- 破落魄阵=phá Lạc Phách Trận
- 红水阵=Hồng Thủy Trận
- 红沙阵=Hồng Sa Trận
- 云霄三人=Vân Tiêu ba người
- 吸魄葫芦=Hấp Phách Hồ Lô
- 云霄三姐妹=Vân Tiêu tam tỷ muội
- 顺天命=thuận thiên mệnh
- 云霄=Vân Tiêu
- 乾坤尺=Càn Khôn Xích
- 血河大阵=Huyết Hà Đại Trận
- 过道兄=quá đạo huynh
- 破天绝阵=phá Thiên Tuyệt Trận
- 归西方教=quy Tây Phương giáo
- 函芝仙=Hàm Chi Tiên
- 碧霄=Bích Tiêu
- 琼霄=Quỳnh Tiêu
- 定海灵珠=Định Hải Linh Châu
- 青龙星邓九公=Thanh Long Tinh Đặng Cửu Công
- 六合星邓婵玉=Lục Hợp Tinh Đặng Thiền Ngọc
- 土府星土行孙=Thổ Phủ Tinh Thổ Hành Tôn
- 五光石=Ngũ Quang Thạch
- 九公=Cửu Công
- 长洲岛=Trường Châu Đảo
- 婵玉=Thiền Ngọc
- 归原=quy nguyên
- 想道兄=tưởng Đạo huynh
- 王英=Vương Anh
- 娑伽罗=Sagara
- 血河阵=Huyết Hà Trận
- 一道刷中华盛顿=một đạo xoát trúng Washington
- 不怕死亡无法复活=không sợ tử vong vô pháp sống lại
- 西游记=Tây Du Ký
- 葵水神雷=Quỳ Thủy Thần Lôi
- 灵仙级=Linh Tiên cấp
- 上百灵仙级=hơn trăm Linh Tiên cấp
- 苏护=Tô Hộ
- 瘟神=Ôn Thần
- 攒心钉=Toàn Tâm Đinh
- 白玉金刚镯=Bạch Ngọc Kim Cương Trạc
- 周信=Chu Tín
- 祭起头疼磬=tế khởi Đầu Đông Khánh
- 李奇=Lý Kỳ
- 朱天麟=Chu Thiên Lân
- 昏迷剑=Hôn Mê Kiếm
- 发躁幡=Phát Táo Phiên
- 杨文辉=Dương Văn Huy
- 散瘟鞭=Tán Ôn Tiên
- 头疼磬=Đầu Đông Khánh
- 过天心=quá thiên tâm
- 殷洪=Ân Hồng
- 有形天印=có Hình Thiên Ấn
- 瘟疫钟=Ôn Dịch Chung
- 形瘟幡=Hình Ôn Phiên
- 止瘟剑=Chỉ Ôn Kiếm
- 何日来报仇=ngày nào tới báo thù
- 紫绶仙衣=Tử Thụ Tiên Y
- 水火锋=Thủy Hỏa Phong
- 庞, 刘, 苟, 毕=Bàng, Lưu, Cẩu, Tất
- 天禄, 天爵, 天祥=Thiên Lộc, Thiên Tước, Thiên Tường
- 一气仙马元=Nhất Khí Tiên Mã Nguyên
- 马元=Mã Nguyên
- 武荣=Võ Vinh
- 把马元=đem Mã Nguyên
- 马元尊王佛=Mã Nguyên Tôn Vương Phật
- 玉清神雷=Ngọc Thanh Thần Lôi
- 刑天剑=Hình Thiên Kiếm
- 要教主级别=muốn Giáo Chủ cấp bậc
- 教上级别=Giáo Thượng cấp bậc
- 滕蛇星张山=Đằng Xà Tinh Trương Sơn
- 皇恩星李锦=Hoàng Ân Tinh Lý Cẩm
- 羽翼仙=Vũ Dực Tiên
- 殷郊=Ân Giao
- 日游神温良=Nhật Du Thần Ôn Lương
- 马善=Mã Thiện
- 玉虚灯=Ngọc Hư Đăng
- 韦护=Vi Hộ
- 金庭山=Kim Đình Sơn
- 玉屋洞=Ngọc Ốc Động
- 姜师叔=Khương sư thúc
- 焰中仙=Diễm Trung Tiên
- 罗宣=La Tuyên
- 温良=Ôn Lương
- 执照天印=chấp Chiếu Thiên Ấn
- 五龙轮=Ngũ Long Luân
- 万里起云烟=Vạn Lí Khởi Vân Yên
- 飞烟剑=Phi Yên Kiếm
- 照天印=Chiếu Thiên Ấn
- 修正果=tu chính quả
- 赤烟驹=Xích Yên Câu
- 把马善=đem Mã Thiện
- 祭起落魂钟=tế khởi Lạc Hồn Chung
- 雌雄双剑=Thư Hùng song kiếm
- 上马善价格=thượng Mã Thiện giá cả
- 四海瓶=Tứ Hải Bình
- 龙德星洪锦=Long Đức Tinh Hồng Cẩm
- 天狗星季康=Thiên Cẩu Tinh Quý Khang
- 天败星柏显忠=Thiên Bại Tinh Bách Hiển Trung
- 洪锦=Hồng Cẩm
- 邱鸣山=Khâu Minh Sơn
- 扫霞衣=Tảo Hà Y
- 太阴戮魄罩=Thái Âm Lục Phách Tráo
- 销形星辰冠=Tiêu Hình Tinh Thần Quan
- 损仙之气=tổn tiên chi khí
- 星辰冠=Tinh Thần Quan
- 这人性不是慈悲=này nhân tính không phải từ bi
- 穿心锁=Xuyên Tâm Tỏa
- 余元=Dư Nguyên
- 龟灵=Quy Linh
- 化血神刀=Hóa Huyết Thần Đao
- 金光锉=Kim Quang Tỏa
- 如意乾坤袋=Như Ý Túi Càn Khôn
- 破成汤=phá Thành Thang
- 函谷关=Hàm Cốc Quan
- 多宝如来=Đa Bảo Như Lai
- 迦毗罗卫国=Kapilavastu quốc
- 大威德明王=Đại Uy Đức Minh Vương
- 降三世明王=Hàng Tam Thế Minh Vương
- 金刚夜叉明王=Kim Cương Dạ Xoa Minh Vương
- 军荼利明王=Quân Đồ Lợi Minh Vương
- 中央不动明王=Trung Ương Bất Động Minh Vương
- 动不停=động không ngừng
- 上苍穹=thượng Thương Khung
- 官将=quan tướng
- 揭谛神=Yết Đế Thần
- 诛仙四门=Tru Tiên tứ môn
- 取关=thủ quan
- 一蓬莱岛=một Bồng Lai Đảo
- 叫法戒=kêu Pháp Giới
- 迷魂幡=Mê Hồn Phiên
- 舍卫国=Sravas quốc
- 法戒=Pháp Giới
- 战法戒=chiến Pháp Giới
- 龙安吉=Long An Cát
- 四肢酥=Tứ Chi Tô
- 陈庚=Trần Canh
- 李平=Lý Bình
- 瘟蝗伞=Ôn Hoàng Tán
- 瘟蝗阵=Ôn Hoàng Trận
- 有成汤=có Thành Thang
- 结帮成派=kết bang thành phái
- 卞吉=Biện Cát
- 白骨幡=Bạch Cốt Phiên
- 斩将=trảm tướng
- 成天相尸气=thành thiên tương thi khí
- 姜桓楚=Khương Hoàn Sở
- 梅山=Mai Sơn
- 高明=Cao Minh
- 高觉=Cao Giác
- 袁洪=Viên Hồng
- 千里眼=Thiên Lí Nhãn
- 顺风耳=Thuận Phong Nhĩ
- 戴礼=Đái Lễ
- 金大升=Kim Đại Thăng
- 入梅山=nhập Mai Sơn
- 封神=Phong Thần
- 十八将=mười tám tướng
- 胡喜媚=Hồ Hỉ Mị
- 王贵人=Vương quý nhân
- 那人皇=kia Nhân Hoàng
- 吾人皇=ngô Nhân Hoàng
- 那口重新凝练=kia khẩu một lần nữa cô đọng
- 日月神珠=Nhật Nguyệt Thần Châu
- 乾坤袋=Túi Càn Khôn
- 蚊道人=Văn đạo nhân
- 都天神煞阵=Đô Thiên Thần Sát Trận
- 教主通天彻地=giáo chủ thông thiên triệt địa
- 做法完毕=tố pháp hoàn tất
- 乌云仙=Ô Vân Tiên
- 金光仙=Kim Quang Tiên
- 香烟=hương yên
- 普闲真人=Phổ Nhàn chân nhân
- 五火七翎扇=Ngũ Hỏa Thất Linh Phiến
- 璎珞金灯=Anh Lạc Kim Đăng
- 混元一气太清神符=Hỗn Nguyên Nhất Khí Thái Thanh Thần Phù
- 尊像=tôn tượng
- 灵牙仙=Linh Nha Tiên
- 大作=đại tác
- 八卦阵=Bát Quái Trận
- 紫电锤=Tử Điện Chùy
- 四象阵=Tứ Tượng Trận
- 鱼鼓=Ngư Cổ
- 数点火焰=mấy điểm hỏa diễm
- 四象塔=Tứ Tượng Tháp
- 玉如意=Ngọc Như Ý
- 文殊, 广法, 慈航=Văn Thù, Quảng Pháp, Từ Hàng
- 丘引仙=Khâu Dẫn Tiên
- 地煞七十二星=Địa Sát 72 Tinh
- 黄金宝塔=Hoàng Kim Bảo Tháp
- 杨任=Dương Nhậm
- 五火扇=Ngũ Hỏa Phiến
- 祭起开天珠=tế khởi Khai Thiên Châu
- 十二都天神煞=Thập Nhị Đô Thiên Thần Sát
- 实力越是高明, 结局越是悲惨=thực lực càng là cao minh, kết cục càng là bi thảm
- “定光,=“Định Quang,
- 汤数当尽=Thang số đương tẫn
- 灭教=diệt giáo
- 我人在西方, 心在道门=ta người ở phương tây, tâm tại đạo môn
- 佛在道上, 还是道在佛上=phật tại đạo thượng, vẫn là đạo tại phật thượng
- 婆娑世界=Bà Sa thế giới
- 吾人教昌盛=ngô Nhân giáo hưng thịnh
- 姬周王=Cơ Chu Vương
- 大荒山=Đại Hoang Sơn
- 十二都天神煞大阵=Thập Nhị Đô Thiên Thần Sát Đại Trận
- 四海珠=Tứ Hải Châu
- 燃灯上古佛=Nhiên Đăng Thượng Cổ Phật
- 七宝浮屠塔=Thất Bảo Phù Đồ Tháp
- 金星火花=kim tinh hỏa hoa
- 两仪微尘阵=Lưỡng Nghi Vi Trần Trận
- 广法天尊=Quảng Pháp Thiên Tôn
- 惧留孙古佛=Cụ Lưu Tôn Cổ Phật
- 七宝莲=Thất Bảo Liên
- 不过意念扫过之时=bất quá ý niệm đảo qua khi
- 玄光塔=Huyền Quang Tháp
- 混沌气=hỗn độn khí
- 混沌红雷=Hỗn Độn Hồng Lôi
- 十五天后=15 ngày sau
- 白虎领=Bạch Hổ Lĩnh
- 白骨山=Bạch Cốt Sơn
- 玄冥白骨大法=Huyền Minh Bạch Cốt Đại Pháp
- 白骨大法=Bạch Cốt Đại Pháp
- 普闲=Phổ Nhàn
- 用功德化龙池=dùng Công Đức Hóa Long Trì
- 释迦牟尼如来=Thích Già Mưu Ni Như Lai
- 先天戍土神雷阵=Tiên Thiên Thú Thổ Thần Lôi Trận
- 那人参果树=kia Nhân Tham Quả Thụ
- 修为境界都极为高明=tu vi cảnh giới đều cực kỳ cao minh
- 为国教=vi quốc giáo
- 黑风山=Hắc Phong Sơn
- 黑风洞=Hắc Phong động
- 熊罴=Hùng Bi
- 天皇=Thiên Hoàng
- 水晶宫殿=thủy tinh cung điện
- 衡阳峪=Hành Dương Dục
- 黑水河=Hắc Thủy Hà
- 鼍龙=Đà Long
- 蟠桃树=Bàn Đào Thụ
- 太阳神功=Thái Dương Thần Công
- 通明殿=Thông Minh Điện
- 三宝棍=Tam Bảo Côn
- 先天八卦图=Tiên Thiên Bát Quái Đồ
- 都率八卦炉=Đô Suất Bát Quái Lô
- 太阳金乌=Thái Dương Kim Ô
- 都率紫火=Đô Suất Tử Hỏa
- 玄都天=Huyền Đô Thiên
- 持国天王=Trì Quốc thiên vương
- 有多宝如来=có Đa Bảo Như Lai
- 光明火=Quang Minh Hỏa
- 白骨剑=Bạch Cốt Kiếm
- 白骨珠=Bạch Cốt Châu
- 寂灭真火=Tịch Diệt Chân Hỏa
- 千多件=hơn ngàn kiện
- 燃灯, 大日, 多宝=Nhiên Đăng, Đại Nhật, Đa Bảo
- 你教中私事=ngươi giáo trung việc tư
- 玄黄气结合=huyền hoàng khí kết hợp
- 纵地金光=túng địa kim quang
- 你不为我门人, 岂敢有什么吩咐=ngươi không phải ta môn nhân, không dám có cái gì phân phó
- 星辰旗=Tinh Thần Kỳ
- 孔雀大法=Khổng Tước Đại Pháp
- 傲来国=Ngạo Lai quốc
- 地藏王=Địa Tàng Vương
- 孔雀=Khổng Tước
- 千手如来=Thiên Thủ Như Lai
- 灵柩山=Linh Cữu Sơn
- 离火珠=Ly Hỏa Châu
- 斩魔刀, 白虎鞭, 玄武钟, 困龙锁=Trảm Ma Đao, Bạch Hổ Tiên, Huyền Võ Chung, Khốn Long Tỏa
- 五行轮, 破天戟, 宝月刃=Ngũ Hành Luân, Phá Thiên Kích, Bảo Nguyệt Nhận
- 鹿角杖, 双龙扇=Lộc Giác Trượng, Song Long Phiến
- 光明火焰=Quang Minh Hỏa Diễm
- 光明焰=Quang Minh Diễm
- 太华山=Thái Hoa Sơn
- 九仙山=Cửu Tiên Sơn
- 桃源洞=Đào Nguyên Động
- 二仙山=Nhị Tiên Sơn
- 麻姑洞=Ma Cô Động
- 崆峒山=Không Động Sơn
- 元阳洞=Nguyên Dương Động
- 云霄洞=Vân Tiêu Động
- 金光洞=Kim Quang Động
- 大雷音寺=Đại Lôi Âm Tự
- 混元无极太上圣人=Hỗn Nguyên Vô Cực Thái Thượng Thánh Nhân
- 都天祖巫=Đô Thiên Tổ Vu
- 解阳山=Giải Dương Sơn
- 聚仙庵=Tụ Tiên Am
- 如意真仙=Như Ý Chân Tiên
- 清气道道上升=thanh khí đạo đạo bay lên
- 两仪微尘世界=Lưỡng Nghi Vi Trần thế giới
- 瞬时间呼啸着落到了西梁女国=trong nháy mắt gào thét rơi xuống Tây Lương Nữ quốc
- 女国=Nữ quốc
- 如意金仙=Như Ý Kim Tiên
- 文殊=Văn Thù
- 五火神焰扇=Ngũ Hỏa Thần Diễm Phiến
- 《太上黄庭外景经》=《 Thái Thượng Hoàng Đình Ngoại Cảnh Kinh 》
- 玄都洞天=Huyền Đô động thiên
- 未想通天师弟=chưa tưởng Thông Thiên sư đệ
- 不过要把门人=bất quá muốn đem môn nhân
- 巫妖量劫=Vu Yêu lượng kiếp
- 这些天兵天将=những cái này thiên binh thiên tương
- 太白星君=Thái Bạch tinh quân
- 荡然浩大=đãng nhiên hạo đại
- 被子母河=bị Tử Mẫu Hà
- 自解阳山=từ Giải Dương Sơn
- 落胎泉=Lạc Thai Tuyền
- 碧游床=Bích Du Sàng
- 诛戮陷绝=tru lục hãm tuyệt
- 媚胡=Mị Hồ
- 天地玄黄气=thiên địa huyền hoàng khí
- 五彩玲珑石=Ngũ Sắc Linh Lung Thạch
- 玲珑石=Linh Lung Thạch
- 先天功德灵器=Tiên Thiên Công Đức Linh Khí
- 现实里, 我已长生=hiện thực, ta đã trường sinh
- 令离地狱=lệnh ly Địa Ngục
- 檀陀地藏=Đàn Đà Địa Tàng
- 宝珠地藏=Bảo Châu Địa Tàng
- 宝印地藏=Bảo Ấn Địa Tàng
- 持地地藏=Trì Địa Địa Tàng
- 除盖障地藏=Trừ Cái Chướng Địa Tàng
- 日光地藏=Nhật Quang Địa Tàng
- 六道轮回=Lục Đạo Luân Hồi
- 冲宵=trùng tiêu
- 唐国=Đường quốc
- 宋国=Tống quốc
- 现金木水火土=hiện kim mộc thủy hỏa thổ
- 韩, 魏, 楚, 赵, 燕, 齐=Hàn, Ngụy, Sở, Triệu, Yến, Tề
- 阿房宫=A Phòng Cung
- 周赧王=Chu Noản Vương
- 刘秀=Lưu Tú
- 末央宫=Mạt Ương Cung
- 太极宫=Thái Cực Cung
- 法家=Pháp gia
- 商鞅=Thương Ưởng
- 白起=Bạch Khởi
- 蒙恬, 王翦, 王贲, 章邯=Mông Điềm, Vương Tiễn, Vương Bí, Chương Hàm
- 杂家=Tạp gia
- 咸阳宫=Hàm Dương Cung
- 韩国=Hàn quốc
- 执法神雷=Chấp Pháp Thần Lôi
- 巫神针=Vu Thần Châm
- 连天阶=liền Thiên giai
- 法经=Pháp Kinh
- 他化自在天=Tha Hóa Tự Tại Thiên
- 从新手世界=từ tân thủ thế giới
- 新手世界=tân thủ thế giới
- 聚魄炼形丹=Tụ Phách Luyện Hình Đan
- 霸王项羽=Bá Vương Hạng Vũ
- 项羽=Hạng Vũ
- 兵家=Binh gia
- 阴阳家=Âm Dương gia
- 平天大圣=Bình Thiên Đại Thánh
- 罗刹女=La Sát Nữ
- 玉面狐狸=Ngọc Diện Hồ Ly
- 复海大圣=Phục Hải Đại Thánh
- 鹏魔王=Bằng Ma Vương
- 混天大圣=Hỗn Thiên Đại Thánh
- 摩云殿=Ma Vân Điện
- 牛大哥=Ngưu đại ca
- 积雷山=Tích Lôi Sơn
- 去火焰山=đi Hỏa Diễm Sơn
- 乾阳真火神雷=Càn Dương Chân Hỏa Thần Lôi
- 牛某=Ngưu mỗ
- 《申子》=《 Thân Tử 》
- 申不害=Thân Bất Hại
- 张仪=Trương Nghi
- 阳翟城=Dương Địch thành
- 韩王安=Hàn Vương An
- 之法家=chi Pháp gia
- 苏秦=Tô Tần
- 纵横家=Tung Hoành gia
- 孙膑=Tôn Tẫn
- 庞涓=Bàng Quyên
- 九九混沌红云大阵=Cửu Cửu Hỗn Độn Hồng Vân Đại Trận
- 《本经阴符七术》=《 Bổn Kinh Âm Phù Thất Thuật 》
- 每一刹那都在涨大=mỗi một khoảnh khắc đều ở trướng đại
- 冲霄=trùng tiêu
- 南极=Nam Cực
- 金角, 银角两个童子=Kim Giác, Bạc Giác hai cái đồng tử
- 金角, 银角二童子=Kim Giác, Ngân Giác nhị đồng tử
- 孔宣来向我=Khổng Tuyên tới hướng ta
- 庄子=Trang Tử
- 比丘之国=Bỉ Khâu quốc
- 比丘国=Bỉ Khâu quốc
- 比丘佛国=Bỉ Khâu Phật quốc
- 不通信仰之道=không thông tín ngưỡng chi đạo
- 《孙子兵法》=《 Tôn Tử Binh Pháp 》
- 非人间火. 非混沌火, 非神仙火=phi nhân gian hỏa. phi hỗn độn hỏa, phi thần tiên hỏa
- 魔网=ma võng
- 一点元神万千法=nhất điểm nguyên thần vạn thiên pháp
- 想抢来人皇=muốn cướp tới Nhân Hoàng
- 向昊天=hướng Hạo Thiên
- 黄角大仙=Hoàng Giác đại tiên
- 慎到=Thận Đáo
- 《公孙龙子》=《 Công Tôn Long Tử 》
- 《慎子》=《 Thận Tử 》
- 名家=Danh gia
- 公孙龙=Công Tôn Long
- 医家=Y gia
- 小说家=Tiểu Thuyết gia
- 虞初=Ngu Sơ
- 许行=Hứa Hành
- 紫烟锄=Tử Yên Sừ
- 农家=Nông gia
- 墨子=Mặc Tử
- 墨门=Mặc môn
- 道门=Đạo môn
- 乾天神雷=Càn Thiên Thần Lôi
- 神龟, 腾蛇=Thần Quy, Đằng Xà
- 阴阳八卦图=Âm Dương Bát Quái Đồ
- 神龟腾蛇=Thần Quy Đằng Xà
- 腾蛇=Đằng Xà
- 阴阳八卦镜=Âm Dương Bát Quái Kính
- 太阳神剑=Thái Dương Thần Kiếm
- 勾陈大帝=Câu Trần Đại Đế
- 真武大帝=Chân Võ Đại Đế
- 那人间天上=kia nhân gian thiên thượng
- 坎宫斗母正神=Khảm Cung Đấu Mẫu chính thần
- 九天应元雷神普化天尊=Cửu Thiên Ứng Nguyên Lôi Thần Phổ Hóa Thiên Tôn
- 雷部=Lôi Bộ
- 火德星君=Hỏa Đức tinh quân
- 火部=Hỏa Bộ
- 瘟部=Ôn Bộ
- 痘神=Đậu Thần
- 余化龙=Dư Hóa Long
- 如今上古佛死亡=hiện giờ Thượng Cổ Phật tử vong
- 叫天庭=kêu Thiên Đình
- 巨灵神=Cự Linh Thần
- 三十三层黄金玲珑宝塔=33 Tầng Hoàng Kim Linh Lung Bảo Tháp
- 葛仙翁天师=Cát Tiên Ông thiên sư
- 巫道=vu đạo
- 罗刹公主=La Sát công chúa
- 回修罗血海=về Tu La Huyết Hải
- 倒门=Đảo môn
- 妖国=Yêu quốc
- 六耳猕猴王=Lục Nhĩ Mi Hầu Vương
- 先天混元一气=Tiên Thiên Hỗn Nguyên Nhất Khí
- 灵明猴=Linh Minh Hầu
- 接引佛塔=Tiếp Dẫn Phật Tháp
- 激发出生命=kích phát ra sinh mệnh
- 都天亡灵=đô thiên vong linh
- 两盏茶=hai chén trà
- 姬叔旦=Cơ Thúc Đán
- 无人皇=vô Nhân Hoàng
- 姬家=Cơ gia
- 东西周=Đông Tây Chu
- 《诗》=《 Thi 》
- 《书》=《 Thư 》
- 《礼》=《 Lễ 》
- 《乐》=《 Nhạc 》
- 春秋笔=Xuân Thu Bút
- 水火山泽=thủy hỏa sơn trạch
- 明国=Minh quốc
- 王阳明=Vương Dương Minh
- 董仲舒=Đổng Trọng Thư
- 清国=Thanh quốc
- 元国=Nguyên quốc
- 黄宗羲=Hoàng Tông Hi
- 南雷真人=Nam Lôi chân nhân
- 唐, 元, 清=Đường, Nguyên, Thanh
- 玉虚戊己杏黄旗=Ngọc Hư Mậu Kỷ Hạnh Hoàng Kỳ
- 飞来殿=Phi Lai Điện
- 两个月又十天=hai tháng thêm mười ngày
- 唐, 宋, 元, 明, 清=Đường, Tống, Nguyên, Minh, Thanh
- 三炫环=Tam Huyễn Hoàn
- 开明, 陆吾=Khai Minh, Lục Ngô
- 昆吾剑=Côn Ngô Kiếm
- 琼蛩离光剪=Quỳnh Cung Ly Quang Tiễn
- 毕方鸟=Tất Phương Điểu
- 定光欢喜佛=Định Quang Hoan Hỉ Phật
- 陆吾=Lục Ngô
- 那天妖化形幡=kia Thiên Yêu Hóa Hình Phiên
- 十几天仙=mười mấy Thiên Tiên
- 成天地功德=thành thiên địa công đức
- 祝融真火=Chúc Dung Chân Hỏa
- 火轮爆散=hỏa luân bạo tán
- 定光=Định Quang
- 牟尼定光珠=Mưu Ni Định Quang Châu
- 菩提大阵=Bồ Đề Đại Trận
- 菩提树=Bồ Đề Thụ
- 两仪真火=Lưỡng Nghi Chân Hỏa
- 以上清仙光=lấy Thượng Thanh tiên quang
- 太清天=Thái Thanh Thiên
- 旃檀功德佛=Chiên Đàn Công Đức Phật
- 释家=Thích gia
- 旃檀功德神通大法=Chiên Đàn Công Đức Thần Thông Đại Pháp
- 流沙河=Lưu Sa Hà
- 鸠摩罗什=Kumārajīva
- 九天十地搜神大法=Cửu Thiên Thập Địa Sưu Thần Đại Pháp
- 血莲台=Huyết Liên Đài
- 美儿=Mỹ Nhi
- 周帝=Chu Đế
- 文王=Văn Vương
- 元圣=Nguyên Thánh
- 成天妖炼神大阵=thành Thiên Yêu Luyện Thần Đại Trận
- 让道兄=làm đạo huynh
- 去火云宫=đi Hỏa Vân Cung
- “火云圣宫”=“Hỏa Vân Thánh Cung”
- 来火云宫=tới Hỏa Vân Cung
- 诛仙大阵=Tru Tiên Đại Trận
- 计都神剑=Kế Đô Thần Kiếm
- 罗睺遮天伞=La Hầu Già Thiên Tán
- 计都罗睺=Kế Đô La Hầu
- 太清仙光=Thái Thanh tiên quang
- 先天戊土神雷=Tiên Thiên Mậu Thổ Thần Lôi
- 保人与保法宝=bảo nhân cùng bảo pháp bảo
- 成天罗地网=thành thiên la địa võng
- 黄金棍=Hoàng Kim Côn
- 这些天兵=những cái này thiên binh
- 真武帝=Chân Võ Đế
- 雷震子所学法术, 尽出从我门=Lôi Chấn tử sở học pháp thuật, tẫn xuất từ ta môn
- 扶定四方=phù định tứ phương
- 都天大阵=Đô Thiên Đại Trận
- 风雷杏树=Phong Lôi Hạnh Thụ
- 这天帝=này Thiên Đế
- 星辰簪=Tinh Thần Trâm
- 大鹏明王=Đại Bằng Minh Vương
- 九品莲台=Cửu Phẩm Liên Đài
- 做东皇镜=làm Đông Hoàng Kính
- 一二日间有大变故=một hai ngày trong có đại biến cố
- 斗姆元君=Đấu Mỗ Nguyên Quân
- 天罗地网周天阵=Thiên La Địa Võng Chu Thiên Trận
- 龙虎如意=Long Hổ Như Ý
- 四象大阵=Tứ Tượng Đại Trận
- 这人皇=này Nhân Hoàng
- 见天庭=thấy Thiên Đình
- 金兜山=Kim Đâu Sơn
- 金兜洞=Kim Đâu Động
- 独角兕大王=Độc Giác Hủy đại vương
- 兕道兄=Hủy Đạo huynh
- 那天罗地网周天之阵=kia Thiên La Địa Võng Chu Thiên Chi Trận
- 天罗地网周天大阵=Thiên La Địa Võng Chu Thiên Đại Trận
- “着! ”=“Trứ!”
- 太阴星辰幡=Thái Âm Tinh Thần Phiên
- 太阴玉兔=Thái Âm Ngọc Thỏ
- 周天星辰幡=Chu Thiên Tinh Thần Phiên
- 南赡部洲上的人族=Nam Thiệm Bộ Châu thượng Nhân tộc
- 不解封=không giải phong
- 王贲=Vương Bí
- 火龙阵=Hỏa Long Trận
- 成人皇=thành Nhân Hoàng
- 西汉, 新, 楚=Tây Hán, Tân, Sở
- 妖帝=Yêu Đế
- 光明神通=quang minh thần thông
- 做法宝=làm pháp bảo
- 《法》=《 Pháp 》
- 《论》=《 Luận 》
- 《经》=《 Kinh 》
- 太上扁拐=Thái Thượng Biển Quải
- 菩提大法=Bồ Đề Đại Pháp
- 周天星斗阵=Chu Thiên Tinh Đấu Trận
- 红粉绣球=Hồng Phấn Tú Cầu
- 道器=Đạo Khí
- 佛器=Phật Khí
- 地皇=Địa Hoàng
- 把势力=đem thế lực
- 外相=ngoại tướng
- 金翅大鹏雕=Kim Sí Đại Bằng Điêu
- 米粒之珠, 也放光华=hạt gạo chi châu, cũng phóng quang hoa
- 面若死灰=mặt như tro tàn
- 都天魂魄=đô thiên hồn phách
- 不成人皇=không thành Nhân Hoàng
- 巫皇=Vu Hoàng
- 新国=Tân quốc
- 返本归源=phản bổn quy nguyên
- 晨鼎山=Thần Đỉnh Sơn
- 深鼎山=Thâm Đỉnh Sơn
- 戎州=Nhung Châu
- 滔鼎山=Thao Đỉnh Sơn
- 弇州=Yểm Châu
- 开鼎山=Khai Đỉnh Sơn
- 白鼎山=Bạch Đỉnh Sơn
- 柱州=Trụ Châu
- 肥鼎山=Phì Đỉnh Sơn
- 玄州=Huyền Châu
- 成鼎山=Thành Đỉnh Sơn
- 咸州=Hàm Châu
- 隐鼎山=Ẩn Đỉnh Sơn
- 信鼎山=Tín Đỉnh Sơn
- 我的家主=ta gia chủ
- 西方二圣上了玉虚宫=phương tây nhị thánh thượng Ngọc Hư Cung
- 回血海=về Huyết Hải
- 粉红绣球=Phấn Hồng Tú Cầu
- 冰岛=Băng Đảo
- 河洛大阵=Hà Lạc Đại Trận
- 天妖神剑=Thiên Yêu Thần Kiếm
- 三叶道人=Tam Diệp đạo nhân
- 北冥子=Bắc Minh Tử
- 天妖神雷=Thiên Yêu Thần Lôi
- 都天五行大阵=Đô Thiên Ngũ Hành Đại Trận
- 天妖舍身大法=Thiên Yêu Xá Thân Đại Pháp
- 道果=đạo quả
- 万法不坏=vạn pháp bất phôi
- 用法不责众=dùng pháp không trách chúng
- 《阿弥陀真经》=《 A Di Đà Chân Kinh 》
- 惊得浑身颤抖=kinh đến hồn thân run rẩy
- 九齿钉耙=Cửu Xỉ Đinh Ba
- 在逼走相柳=tại bức tẩu Tương Liễu
- 焰肩佛, 最胜音佛, 难沮佛=Diễm Kiên Phật, Tối Thắng Âm Phật, Nan Tự Phật
- 日生佛, 网明佛=Nhật Sinh Phật, Võng Minh Phật
- 白龙马=Bạch Long Mã
- 都天魔气=đô thiên ma khí
- 枯松涧=Khô Tùng Giản
- 五行真火=Ngũ Hành Chân Hỏa
- 火眼金睛=Hỏa Nhãn Kim Tinh
- 于此量劫了却因果=tại này lượng kiếp giải quyết nhân quả
- 功德化龙池=Công Đức Hóa Long Trì
- 都天血蚊=Đô Thiên Huyết Văn
- 分清理浊=phân thanh lý trọc
- 道行真君=Đạo Hành chân quân
- 轮回阵=Luân Hồi Trận
- 等量劫之后=chờ lượng kiếp chi hậu
- 都天五行阵=Đô Thiên Ngũ Hành Trận
- 此阵法宝=này trận pháp bảo
- 龙华世界=Long Hoa thế giới
- 都天金鬼=Đô Thiên Kim Quỷ
- 都天火鬼=Đô Thiên Hỏa Quỷ
- 都天土鬼=Đô Thiên Thổ Quỷ
- 都天旗=Đô Thiên Kỳ
- 甲木方位=giáp mộc phương vị
- 都天水鬼=Đô Thiên Thủy Quỷ
- 都天木鬼=Đô Thiên Mộc Quỷ
- 善念白莲=thiện niệm bạch liên
- 都天四鬼=Đô Thiên Tứ Quỷ
- 返魂树=Phản Hồn Thụ
- 请出盘古幡=thỉnh xuất Bàn Cổ Phiên
- 天妖炼神之阵=Thiên Yêu Luyện Thần Chi Trận
- 太阳神刀=Thái Dương Thần Đao
- 神龟洛书=Thần Quy Lạc Thư
- 《道德》=《 Đạo Đức 》
- 这天地功德=này thiên địa công đức
- 敖广=Ngao Quảng
- 金角, 银角=Kim Giác, Ngân Giác
- 放青牛=phóng Thanh Ngưu
- 日月轮=Nhật Nguyệt Luân
- 降妖叉, 喷火髑髅=Hàng Yêu Xoa, Phún Hỏa Độc Lâu
- 对开明兽=đối Khai Minh Thú
- 菩提阵=Bồ Đề Trận
- 功德道器=Công Đức Đạo Khí
- 妖皇剑=Yêu Hoàng Kiếm
- 也感力竭=cũng cảm thấy kiệt lực
- 仙光=tiên quang
- 突听得空中鹿鸣=thình lình nghe đến không trung lộc minh
- 神通怎能抵挡天数=thần thông sao có thể địch lại số trời
- 蝼蚁之辈,安敢螳臂当车=con kiến chi loại, an dám châu chấu đá xe
- 我东道门=ta đông Đạo môn
- 为尔等教宗之长=vì ngươi chờ giáo tông chi trường
- 一脉源流=nhất mạch nguyên lưu
- 只会吃老本=chỉ hội cật lão bổn
- 道如渊海=đạo như uyên hải
- 等量劫=chờ lượng kiếp
- 五欲六尘血魔旗=Ngũ Dục Lục Trần Huyết Ma Kỳ
- 魔宝=Ma Bảo
- 魔器=Ma Khí
- 冲杀无度=trùng sát vô độ
- 在地书=tại Địa Thư
- 十八滴血珠=mười tám giọt huyết châu
- 天地灵气之源流=thiên địa linh khí chi nguyên lưu
- 勾陈星=Câu Trần Tinh
- 这天数=này số trời
- 套取法诀=bộ lấy pháp quyết
- 血魔旗=Huyết Ma Kỳ
- 千余件=hơn ngàn kiện
- 套取法宝=bộ lấy pháp bảo
- 如来金身=Như Lai kim thân
- 钟型光罩=chung hình quang tráo
- 智慧光明幢=Trí Tuệ Quang Minh Tràng
- 虚空神镜=Hư Không Thần Kính
- 一体同人=nhất thể đồng nhân
- 这人教=này Nhân giáo
- 功德至宝=Công Đức Chí Bảo
- 都天魔焰=Đô Thiên Ma Diễm
- 譬如建筑房屋=Thí Như Kiến Trúc Phòng Ốc
- 三元五德八会=tam nguyên ngũ đức bát hội
- 乾坤笔=Càn Khôn Bút
- 人书生死簿=Nhân Thư Sổ Sinh Tử
- 那天书封神榜=kia Thiên Thư Phong Thần Bảng
- 天书, 地书, 人书=Thiên Thư, Địa Thư, Nhân Thư
- 自行参商=tự hành tham thương
- 下量劫还需你出大力=hạ lượng kiếp còn cần ngươi ra đại lực
- 曹兵=Tào binh
- 飞月=Phi Nguyệt
- 细舞=Tế Vũ
- 《十二册祖巫神通变》=《 Thập Nhị Sách Tổ Vu Thần Thông Biến 》
- 玄冥祖巫神通变=Huyền Minh Tổ Vu Thần Thông Biến
- 凤凰=Phượng Hoàng
- 杨·龙角=Dương Long Giác
- 颠峰=đỉnh phong
- 基督教=Cơ Đốc giáo
- 毁灭绣球=Hủy Diệt Tú Cầu
- 金顶峰=Kim Đỉnh Phong
- 峨眉山=Nga Mi Sơn
- 遭此劫运=tao này kiếp vận
- 魏曹=Ngụy Tào
- 那些人阶=những cái đó Nhân giai
- 分配了丹水=phân phối đan thủy
- 婆罗树王佛=Bà La Thụ Vương Phật
- 金刚山=Kim Cương Sơn
- 婆罗树王=Bà La Thụ Vương
- 都天血莲=Đô Thiên Huyết Liên
- 成天龙=thành Thiên Long
- 大焰肩佛=Đại Diễm Kiên Phật
- 数亿=mấy trăm triệu
- 等同门=chờ đồng môn
- 婆罗树=Bà La Thụ
- 宿王佛, 香上佛, 香光佛=Túc Vương Phật, Hương Thượng Phật, Hương Quang Phật
- 成都天五行阵=thành Đô Thiên Ngũ Hành Trận
- 便见地面飞起=liền thấy mặt đất bay lên
- 先天葵水神雷=Tiên Thiên Quỳ Thủy Thần Lôi
- 返照先天=phản chiếu tiên thiên
- 白龙罗汉=Bạch Long La Hán
- 白龙如来佛=Bạch Long Như Lai Phật
- 黄金菩提树=Hoàng Kim Bồ Đề Thụ
- 五行阵=Ngũ Hành Trận
- 九宫阵=Cửu Cung Trận
- 把风火蒲团=đem Phong Hỏa Bồ Đoàn
- 花翎鸟=Hoa Linh Điểu
- 鸿鹄=Hồng Hộc
- 五千多=hơn 5000
- 六百多=hơn 600
- 参商=tham thương
- 另起根基=khác khởi căn cơ
- 成天数=thành thiên số
- 他人教=hắn Nhân giáo
- 当天皇=đương Thiên Hoàng
- 已成因果=dĩ thành nhân quả
- 状若八卦=trạng như bát quái
- 归化了自身=quy hóa tự thân
- 一生二=nhất sinh nhị
- 从先天落到了后天=từ tiên thiên rơi xuống hậu thiên
- 以完法宝因果=lấy hoàn pháp bảo nhân quả
- 对证道=đối chứng đạo
- 甚至一个人上下刻=thậm chí một người thượng hạ khắc
- 开支散叶=khai chi tán diệp
- 六千多=hơn 6000
- 打战=đánh chiến
- 口不对心=miệng không đối tâm
- 六米=6 m
- 盘古星=Bàn Cổ Tinh
- 半人马族=Bán Nhân Mã tộc
- 先天心诀=Tiên Thiên Tâm Quyết
- 八会之气=bát hội chi khí
- 有道即见, 无道即隐=hữu đạo tức kiến, vô đạo tức ẩn
- 无极图=Vô Cực Đồ
- 逆先天诚后天=nghịch tiên thiên thành hậu thiên
- 逆转先天=nghịch chuyển tiên thiên
- 先天后天=tiên thiên hậu thiên
- 之外魔=chi ngoại ma
- 侵害正法=xâm hại chính pháp
- 开路神=Khai Lộ Thần
- 显道神=Hiển Đạo Thần
- 三降蛊神=Tam Hàng Cổ Thần
- 上中级别=thượng trung cấp bậc
- 被灭教=bị diệt giáo
- 青莲宝色佛=Thanh Liên Bảo Sắc Phật
- 另有乾坤=có khác càn khôn
- 人强他若=nhân cường hắn nhược
- 凤凰山=Phượng Hoàng Sơn
- 斗阙宫=Đấu Khuyết Cung
- 龙吉=Long Cát
- 女娲像=Nữ Oa tượng
- 如意道人=Như Ý đạo nhân
- 火神=Hỏa Thần
- 二龙剑=Nhị Long Kiếm
- 祭起雾露乾坤网=tế khởi Vụ Lộ Càn Khôn Võng
- 大道网络=đại đạo võng lạc
- 归心=quy tâm
- 其上网格分明=kỳ thượng võng cách phân minh
- 打通天神火柱=đánh Thông Thiên Thần Hỏa Trụ
- 以完天地因果=lấy hoàn thiên địa nhân quả
- 以正山川河流之所=lấy chính sơn xuyên hà lưu chi sở
- 在地则聚炼黎土=tại địa tắc tụ luyện lê thổ
- 算上门人实力=tính thượng môn nhân thực lực
- 那人究竟是人族还是人妖=kia nhân đến tột cùng là Nhân tộc vẫn là nhân yêu
- 先天五行阵=Tiên Thiên Ngũ Hành Trận
- 说道兄=nói đạo huynh
- 天照神界=Amaterasu Thần giới
- 庞贝城=Pompeii thành
- 扎尔万=Zarvān
- 时空之神=Thời Không Thần
- 身若在玄黄外=thân như tại huyền hoàng ngoại
- 什么时空法术=cái gì thời không pháp thuật
- 道虽二门=đạo tuy nhị môn
- 乃说道=nãi thuyết đạo
- 准教主级别=Chuẩn Giáo Chủ cấp bậc
- 并放射着无数的信仰光线=tịnh phóng xạ vô số tín ngưỡng ánh sáng
- 等得以后晋升强大神力=chờ đến về sau tấn thăng cường đại thần lực
- 古神之境=Cổ Thần cảnh
- 时空之圣=Thời Không Thánh
- 雷·赫拉克提=Ra-Horakhty
- 黑暗神性=hắc ám thần tính
- 玛特=Ma'at
- 真理之神=Chân Lý Thần
- 审判与死亡之神=Thẩm Phán cùng Tử Vong Thần
- 祈并者=kỳ tịnh giả
- 半死人=bán tử nhân
- 赫拉克提=Horakhty
- 座天使=Tọa Thiên Sứ
- 乌列=Uriel
- 八门金锁阵=Bát Môn Kim Tỏa Trận
- 毁灭之神=Hủy Diệt Thần
- 阿们=Amen
- 这位面=này vị diện
- 地狱之王=Địa Ngục Vương
- 七恶剑=Thất Ác Kiếm
- 初成圣之时=mới thành thánh khi
- 失乐园=Thất Nhạc Viên
- 天国=Thiên quốc
- 若有知, 若无知, 也欲死, 也欲生=như có biết, như không biết, cũng muốn chết, cũng muốn sống
- 方生, 将生和未生=phương sinh, tương sinh cùng vị sinh
- 天堂=Thiên Đường
- 约柜=Ước Quỹ
- 道就是神=đạo chính là thần
- 太初有道=thái sơ có đạo
- 道与神=đạo cùng thần
- 那天使=kia thiên sứ
- 压过天数=áp quá số trời
- 成天使=thành thiên sứ
- 摄食死亡=nhiếp thực tử vong
- 神怒十字剑=Thần Nộ Thập Tự Kiếm
- 死神镰刀=Tử Thần Liêm Đao
- 摄像的不完整=nhiếp tượng không hoàn chỉnh
- 那位面=kia vị diện
- 道的极限者=đạo cực hạn giả
- 一在天, 一在地=một ở thiên, một ở địa
- 于道而言=với đạo mà nói
- 不信道=không tin đạo
- 借道兄=mượn đạo huynh
- 成天地人三才=thành thiên địa nhân tam tài
- 这天地玄黄玲珑塔=này Thiên Địa Huyền Hoàng Linh Lung Tháp
- 之大法=chi đại pháp
- 争气运=tranh khí vận
- 群龙翼十三号星系=Quần Long Dực XIII tinh hệ
- 这些人口=những cái này nhân khẩu
- 出盘龙星系=ra Bàn Long tinh hệ
- 龙翼十三号星系=Long Dực XIII tinh hệ
- 先天法器=Tiên Thiên Pháp Khí
- 道即是我, 我即是道=đạo tức là ta, đạo tức là nói
- 误用外力, 贪用外物=lầm dùng ngoại lực, tham dùng ngoại vật
- 顺天行事, 不求他家=thuận lòng trời hành sự, không cầu khác gia
- 若有所悟=như có điều ngộ
- 供奉道之=cung phụng đạo chi
- 量劫=lượng kiếp
- 柔与刚=nhu cùng cương
- 都为道也=đều vi đạo cũng
- 天数永恒, 其道唯一=số trời vĩnh hằng, này đạo duy nhất
- 连通天教主=liền Thông Thiên giáo chủ
- 轩辕姬=Hiên Viên Cơ
- 杨兄=Dương huynh
- 龙翼星系=Long Dực tinh hệ
- 帝王星=Đế Vương Tinh
- 比蒙=Behemoth
- 灭世录=Diệt Thế Lục
- 东来佛祖=Đông Lai Phật Tổ
- 只觉四肢酥软=chỉ cảm thấy tứ chi mềm mại
- 若要涣散=như muốn tan rã
- 金铙=Kim Nao
- 人种袋=Nhân Chủng Túi
- 一个人种袋=một cáI Nhân Chủng Túi
- 狼牙般, 金铙, 人种袋=Lang Nha Bàn, Kim Nao, Nhân Chủng Đại
- 千叶莲=Thiên Diệp Liên
- 龙华佛国=Long Hoa Phật quốc
- 佛国都化了灰烬=Phật quốc đều hóa tro tàn
- 这天狼星=này Thiên Lang Tinh
- 佛国都一起湮灭=Phật quốc đều cùng nhau mai một
- 太一境皇极天=Thái Nhất Cảnh Hoàng Cực Thiên
- 两仪钟=Lưỡng Nghi Chung
- 皇极天=Hoàng Cực Thiên
- 地发杀机=địa phát sát khí
- 地水火风琵琶=Địa Thủy Hỏa Phong Tỳ Bà
- 吞天食地=thôn thiên thực địa
- 应龙神通变=Ứng Long Thần Thông Biến
- 应龙九子神通变=Ứng Long Cửu Tử Thần Thông Biến
- 吴钩剑=Ngô Câu Kiếm
- 状若疯狂=trạng như điên cuồng
- 小六道轮回=Tiểu Lục Đạo Luân Hồi
- 金庭, 九功, 九仙=Kim Đình, Cửu Công, Cửu Tiên
- 玉泉, 二仙, 太华=Ngọc Tuyền, Nhị Tiên, Thái Hoa
- 五龙, 狭龙, 青峰=Ngũ Long, Hiệp Long, Thanh Phong
- 神农鞭=Thần Nông Tiên
- 九功山=Cửu Công Sơn
- 白鹤洞=Bạch Hạc Động
- 天蜈=Thiên Ngô
- 逐鹿平原=Trục Lộc bình nguyên
- 八卦城=Bát Quái thành
- 四色火云=Tứ Sắc Hỏa Vân
- 连天妖化形幡=liền Thiên Yêu Hóa Hình Phiên
- 麒麟崖=Kỳ Lân Nhai
- 四肢酥软=tứ chi tô nhuyễn
- 功德佛器=Công Đức Phật Khí
- 立地水火风=lập địa thủy hỏa phong
- 如意真人=Như Ý chân nhân
- 我不成道=ta không thành đạo
- 这天使=này thiên sứ
- 教主级别=Giáo Chủ cấp bậc
- 都天黑焰=Đô Thiên Hắc Diễm
- 一气化十二祖巫=Nhất Khí Hóa Thập Nhị Tổ Vu
- 盘古通天剑=Bàn Cổ Thông Thiên Kiếm
- 十字剑=Thập Tự Kiếm
- 生命树=Sinh Mệnh Thụ
- 善恶树=Thiện Ác Thụ
- 一棵菩提树=một cây Bồ Đề Thụ
- 上清天=Thượng Thanh Thiên
- 而今天数未定=mà nay số trời chưa định
- 这时刻准提道人就是如此想=thời khắc này Chuẩn đề đạo nhân chính là như thế tưởng
- 一时门内外都是一阵静寂=nhất thời cửa trong ngoài đều là một trận tĩnh lặng
- 生了嗔痴邪欲=sinh liễu sân si tà dục
- 过人教=quá Nhân giáo
- 三教元来是一家=tam giáo nguyên lai là một nhà
- 奴役天神, 地鬼二道=nô dịch thiên thần, địa quỷ hai đạo
- 违天道=vi Thiên Đạo
- 转盘古幡=chuyển Bàn Cổ Phiên
- 混元宝盒=Hỗn Nguyên Bảo Hạp
- 又不是第一二次=lại không phải lần một lần hai
- 就逃禅大法=liền Đào Thiền Đại Pháp
- 敌过天数=địch quá số trời
- 五色钟=Ngũ Sắc Chung
- 混沌都天剑气=Hỗn Độn Đô Thiên kiếm khí
- 看开天辟地=xem khai thiên tích địa
- 不管教=không quản giáo
- 六道光气=lục đạo quang khí
- 为人教=vi Nhân giáo
- 成天堂=thành Thiên Đường
- 深渊大陆=Thâm Uyên đại lục
- 光明大陆=Quang Minh đại lục
- 金鳌主岛=Kim Ngao chủ đảo
- 千叶青莲=Thiên Diệp Thanh Liên
- 玄清宫=Huyền Thanh Cung
- 小麦哲伦=Tiểu Magellan
- 紫纹蟠桃=Tử Văn Bàn Đào
- 先天三珠树=Tiên Thiên Tam Châu Thụ
- 祖巫神通变=Tổ Vu Thần Thông Biến
- 耗心费神=háo tâm phí thần
- 叫人教=kêu Nhân giáo
- 西方教难道真的不开教=Tây Phương giáo chẳng lẽ thật sự không khai giáo
- 冲穴=xung huyệt
- 三圣观=Tam Thánh Quan
- 二圣观=Nhị Thánh Quan
- 五色光气=Ngũ Sắc Quang Khí
- 光气=quang khí
- 因果树=Nhân Quả Thụ
- 木像=mộc tượng
- 深渊位面=Thâm Uyên vị diện
- 十点功德=10 điểm công đức
- 化出生灵=hóa ra sinh linh
- 三百米=300 m
- 冥水=minh thủy
- 无限大力=vô hạn đại lực
- 缚魂链=Phược Hồn Liên
- 轮回宝典=Luân Hồi Bảo Điển
- 我妖教要得到天界=ta Yêu giáo muốn được đến Thiên giới
- 地界=Địa giới
- 天在上, 地在下, 人在中间=thiên tại thượng, địa tại hạ, nhân tại trung gian
- 神道如傀儡, 人道没人权, 鬼道没地位=Thần Đạo như con rối, Nhân Đạo không nhân quyền, Quỷ Đạo không địa vị
- 屠龙剑=Đồ Long Kiếm
- 光明圣山=Quang Minh Thánh Sơn
- 光明主神殿=Quang Minh Chủ Thần Điện
- 六对光翼=sáu đôi quang dực
- 对光明大陆=đối Quang Minh đại lục
- 净化之雷=Tịnh Hóa Chi Lôi
- 净化之神=Tịnh Hóa Thần
- 灭世之焰=Diệt Thế Chi Diễm
- 蜀山大陆=Thục Sơn đại lục
- 光明神教=Quang Minh thần giáo
- 净化神殿=Tịnh Hóa Thần Điện
- 来信仰=tới tín ngưỡng
- 血神老人=Huyết Thần lão nhân
- 铁城山石神宫=Thiết Thành Sơn Thạch Thần Cung
- 赤身教主=Xích Thân giáo chủ
- 鸠盘婆=Cưu Bàn Bà
- 五鬼天王=Ngũ Quỷ Thiên Vương
- 尚和阳=Thượng Hòa Dương
- 百蛮山阴风洞=Bách Man Sơn Âm Phong Động
- 绿袍老祖=Lục Bào lão tổ
- 苍茫山=Thương Mang Sơn
- 红发老祖=Hồng Phát lão tổ
- 天蒙禅师=Thiên Mông thiền sư
- 智公禅师=Trí Công thiền sư
- 绝尊者=Tuyệt tôn giả
- 忍大师=Nhẫn đại sư
- 尊胜禅师=Tôn Thắng thiền sư
- 大雄禅师=Đại Hùng thiền sư
- 白眉和尚=Bạch Mi hòa thượng
- 百蛮山赤身洞=Bách Man Sơn Xích Thân Động
- 列霸多=Liệt Bá Đa
- 七煞乌灵刀=Thất Sát Ô Linh Đao
- 紫郢, 青索二剑=Tử Dĩnh, Thanh Tác nhị kiếm
- 五毒天王=Ngũ Độc Thiên Vương
- 燃脂头陀=Nhiên Chi đầu đà
- 香云宝盖=Hương Vân Bảo Cái
- 小诸天灭魔神雷=Tiểu Chư Thiên Diệt Ma Thần Lôi
- 紫, 青双剑=Tử, Thanh song kiếm
- 七宝金幢=Thất Bảo Kim Tràng
- 牟尼定珠=Mưu Ni Định Châu
- 祭起伏魔金环=tế khởi Phục Ma Kim Hoàn
- 金莲神座=Kim Liên Thần Tọa
- 金刚灵石=Kim Cương Linh Thạch
- 势若燎原=thế như liệu nguyên
- 纯阳剑=Thuần Dương Kiếm
- 曹国舅=Tào Quốc Cữu
- 绞缠如太极圈=giảo triền như thái cực vòng
- 五德心法=Ngũ Đức tâm pháp
- 九点青光=chín điểm thanh quang
- 世界树=Thế Giới Thụ
- 声若雷霆=thanh như lôi đình
- 斩尸成化身=trảm thi thành hóa thân
- 成化身=thành hóa thân
- 在场中指名道姓=tại tràng trung chỉ tên nói họ
- 锁骨穿心小修罗魔法=Tỏa Cốt Xuyên Tâm Tiểu Tu La ma pháp
- 玄牝珠=Huyền Tẫn Châu
- 紫, 青二剑=Tử, Thanh nhị kiếm
- 紫郢剑=Tử Dĩnh Kiếm
- 青索剑=Thanh Tác Kiếm
- 百毒金蚕蛊=Bách Độc Kim Tàm Cổ
- 火轮=hỏa luân
- “绿袍,=“Lục Bào,
- 魔火金幢=Ma Hỏa Kim Tràng
- 白骨锁心锤=Bạch Cốt Tỏa Tâm Chùy
- 百灵斩仙剑=Bách Linh Trảm Tiên Kiếm
- 吹风起火=thổi gió nổi lửa
- 这世界树=này Thế Giới Thụ
- 中用神通=trung dùng thần thông
- 六根清净亭=Lục Căn Thanh Tịnh Đình
- 《天书》=《 Thiên Thư 》
- 《人书》=《 Nhân Thư 》
- 人书=Nhân Thư
- 天书=Thiên Thư
- 《天数》=《 Thiên Số 》
- 天地二书=Thiên Địa nhị thư
- 三书签订=tam thư ký kết
- 过人, 阐二教=quá Nhân, Xiển nhị giáo
- 乌头婆=Ô Đầu Bà
- 碧目天罗=Bích Mục Thiên La
- 两仪阵=Lưỡng Nghi Trận
- 太极阵=Thái Cực Trận
- 赤尸神君=Xích Thi Thần Quân
- 红云散花针=Hồng Vân Tán Hoa Châm
- 白玉檀板=Bạch Ngọc Đàn Bản
- 李英琼=Lý Anh Quỳnh
- 荀兰因=Tuân Lan Nhân
- 妙一真人=Diệu Nhất chân nhân
- 对天尊=đối Thiên Tôn
- 左思不妥, 右想不对=tả tư không ổn, hữu tưởng không đúng
- 长眉=Trường Mi
- 清净乡=Thanh Tịnh Hương
- 苦行头陀,笑和尚,屠龙大师=Khổ Hành đầu đà, Tiếu hòa thượng, Đồ Long đại sư
- 餐霞大师, 元觉禅师, 素因大师=Xan Hà đại sư, Nguyên Giác thiền sư, Tố Nhân đại sư
- 元元大师, 定慧大师, 顽石大师=Nguyên Nguyên đại sư, Định Tuệ đại sư, Ngoan Thạch đại sư
- 一真大师, 优昙大师, 玉清大师=Nhất Chân đại sư, Ưu Đàm đại sư, Ngọc Thanh đại sư
- 与笑和尚=cùng Tiếu hòa thượng
- 否则如何能在他们地头打赢=nếu không như thế nào có thể ở bọn họ hai địa đầu đánh thắng
- 磁暴神通印=Từ Bạo Thần Thông Ấn
- 天地玄黄灵宝神符=Thiên Địa Huyền Hoàng Linh Bảo Thần Phù
- 见天尊=thấy Thiên Tôn
- 把笑和尚=đem Tiếu hòa thượng
- 旗门=kỳ môn
- 洪荒宇宙阵=Hồng Hoang Vũ Trụ Trận
- 找准提道人=tìm Chuẩn Đề đạo nhân
- 妖精岛=Yêu Tinh Đảo
- 小乘=Tiểu Thừa
- 云界关=Vân Giới Quan
- 凌浑=Lăng Hồn
- 穷神=Cùng Thần
- 人才到关下, 突然一声霹雳大震=người mới đến quan hạ, đột nhiên một tiếng sét đánh đại chấn
- 玉龙剑=Ngọc Long Kiếm
- 焰光关=Diễm Quang Quan
- 宝色关=Bảo Sắc Quan
- 至关下地面突然崩塌=đến quan hạ mặt đất đột nhiên sụp đổ
- 刀兵=đao binh
- 控水关=Khống Thủy Quan
- 坐定=tọa định
- 功德光焰阵=Công Đức Quang Diễm Trận
- 光明教=Quang Minh giáo
- 功德玲珑塔=Công Đức Linh Lung Tháp
- 二阵中=nhị trận trung
- 暗合=ám hợp
- 从中央杏黄旗=từ Trung Ương Hạnh Hoàng Kỳ
- 祭起伏羲琴=tế khởi Phục Hi Cầm
- 朝天尊=hướng Thiên Tôn
- 三年后天地人三书=3 năm sau Thiên Địa Nhân tam thư
- 吩咐好长眉=phân phó tốt Trường Mi
- 无当剑=Vô Đương Kiếm
- 见长眉=thấy Trường Mi
- 九天十地辟魔神梭=Cửu Thiên Thập Địa Tích Ma Thần Toa
- 先下水晶宫=trước xuống Thủy Tinh Cung
- 易震=Dịch Chấn
- 易鼎=Dịch Đỉnh
- 杀敌一千, 自损一百=giết địch một ngàn, tự tổn một trăm
- 生化见天开, 地丑人寅上法台=sinh hóa thấy thiên khai, mà người xấu xí dần thượng pháp đài
- 人, 阐, 佛=Nhân, Xiển, Phật
- 人, 阐, 佛, 光明=Nhân, Xiển, Phật, Quang Minh
- 人, 阐, 灵, 截=Nhân, Xiển, Linh, Tiệt
- 妖, 截, 灵=Yêu, Tiệt, Linh
- 灵, 截, 妖=Linh, Tiệt, Yêu
- 我人, 阐二教=ta Nhân, Xiển nhị giáo
- 回天堂大陆=về Thiên Đường đại lục
- 灵, 截=Linh, Tiệt
- 灵, 妖=Linh, Yêu
- 人, 截=Nhân, Tiệt
- 妖, 佛=Yêu, Phật
- 妖, 佛, 光明=Yêu, Phật, Quang Minh
- 齐灵云=Tề Linh Vân
- 齐漱溟=Tề Sấu Minh
- 齐金蝉=Tề Kim Thiền
- 人, 阐=Nhân, Xiển
- 天心双环=Thiên Tâm song hoàn
- 阴环=Âm Hoàn
- 阳环=Dương Hoàn
- 角木蛟=Giác Mộc Giao
- 井木犴=Tỉnh Mộc Ngạn
- 阐, 截, 人=Xiển, Tiệt, Nhân
- 截, 阐, 人=Tiệt, Xiển, Nhân
- 阐, 截=Xiển, Tiệt
- 人, 阐, 截=Nhân, Xiển, Tiệt
- 四不相=Tứ Bất Tượng
- 阐, 人=Xiển, Nhân
- 阐, 人, 截=Xiển, Nhân, Tiệt
- 截, 灵=Tiệt, Linh
- 紫, 清双剑=Tử, Thanh song kiếm
- 李洪=Lý Hồng
- 断玉钩=Đoạn Ngọc Câu
- 诸葛警我=Gia Cát Cảnh Ngã
- 邓八姑, 秦紫玲, 易静, 籁姑=Đặng Bát Cô, Tần Tử Linh, Dịch Tĩnh, Lại Cô
- 起飞砂走石=khởi phi sa tẩu thạch
- 阮徵, 石生, 甄艮和甄兑=Nguyễn Trưng, Thạch Sinh, Chân Cấn cùng Chân Đoái
- 妙一=Diệu Nhất
- 余英男, 周轻云=Dư Anh Nam, Chu Khinh Vân
- 严人英=Nghiêm Nhân Anh
- 天, 地二书=Thiên, Địa nhị thư
- 人, 地二书=Nhân, Địa nhị thư
- 夏天=Hạ Thiên
- 佛, 光明=Phật, Quang Minh
- 天禅国=Thiên Thiền quốc
- 许梦蛟=Hứa Mộng Giao
- 白淑贞=Bạch Thục Trinh
- 冤魂湖=Oan Hồn Hồ
- 功德清净水=Công Đức Thanh Tịnh Thủy
- 太阴灭绝大法=Thái Âm Diệt Tuyệt Đại Pháp
- 元磁白莲=Nguyên Từ Bạch Liên
- 河间=Hà Gian
- 光明山=Quang Minh Sơn
- 第三人皇=đệ tam Nhân Hoàng
- 落伽关=Lạc Già Quan
- 普贤关=Phổ Hiền Quan
- 上清神雷=Thượng Thanh Thần Lôi
- 回天外=về thiên ngoại
-
Thần thoại chi ta mua mấy trăm triệu cái mãn cấp tài khoản
visibility227091 star209 23
-
Chư thiên mạnh nhất vạn đạo câu hoàng
visibility109167 star242 2
-
Hồng Hoang: Thỉnh Kêu Ta Thông Thiên Giáo Chủ
visibility424161 star212 23
-
Vạn giới group chat
visibility49178 star30 7
-
Vô Hạn Thăng Cấp Chi Xuyên Việt Chư Thiên
visibility380122 star196 14
-
Hồng Hoang: Bắt Đầu Đoạt Xá Kim Sí Đại Bằng
visibility557613 star1046 10
-
[ Hồng Hoang ] Nguyên Thủy hỏi ta chịu nhận sai sao?
visibility4647 star0 1
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Thần thoại chi ta mua mấy trăm triệu cái mãn cấp tài khoản
visibility227091 star209 23
-
Chư thiên mạnh nhất vạn đạo câu hoàng
visibility109167 star242 2
-
Hồng Hoang: Thỉnh Kêu Ta Thông Thiên Giáo Chủ
visibility424161 star212 23
-
Vạn giới group chat
visibility49178 star30 7
-
Vô Hạn Thăng Cấp Chi Xuyên Việt Chư Thiên
visibility380122 star196 14
-
Hồng Hoang: Bắt Đầu Đoạt Xá Kim Sí Đại Bằng
visibility557613 star1046 10
-
[ Hồng Hoang ] Nguyên Thủy hỏi ta chịu nhận sai sao?
visibility4647 star0 1
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 2355
- 地水火风=địa thủy hỏa phong
- 免教他人计算=miễn giáo khác người tính toán
- 《太平清领道》=《 Thái Bình Thanh Lĩnh Đạo 》
- 杨艺=Dương Nghệ
- 玫儿=Mân Nhi
- 张玫儿=Trương Mân Nhi
- 盘龙星系=Bàn Long tinh hệ
- 西门倡=Tây Môn Xướng
- 《永生》=《 Vĩnh Sinh 》
- 指天骂地=Chỉ thiên mắng địa
- 地月系=Địa Nguyệt hệ
- 西门天空=Tây Môn Thiên Không
- 龙角系=Long Giác hệ
- 盘龙系=Bàn Long hệ
- 张平=Trương Bình
- 平叔=Bình thúc
- 平米=m²
- 道, 佛=Đạo, Phật
- 真武=Chân Võ
- 苍穹=Thương Khung
- 地魂=địa hồn
- 先天灵宝=Tiên Thiên Linh Bảo
- 功德圣器=Công Đức Thánh Khí
- 后天法器=Hậu Thiên Pháp Khí
- 成圣法器=Thành Thánh Pháp Khí
- 七宝妙树=Thất Bảo Diệu Thụ
- 盘古幡=Bàn Cổ Phiên
- 五色神光=Ngũ Sắc Thần Quang
- 九天息壤=Cửu Thiên Tức Nhưỡng
- 金刚琢=Kim Cương Trác
- 圣人=Thánh Nhân
- 十二品莲台=12 Phẩm Liên Đài
- 翻天印=Phiên Thiên Ấn
- 教上级=Giáo Thượng cấp
- 教主级=Giáo Chủ cấp
- 混沌钟=Hỗn Độn Chung
- 五方仙旗=Ngũ Phương Tiên Kỳ
- 天仙级=Thiên Tiên cấp
- 昆吾八剑=Côn Ngô tám kiếm
- 真仙级=Chân Tiên cấp
- 人阶=Nhân giai
- 地阶=Địa giai
- 天阶=Thiên giai
- 新手大陆=Tân Thủ đại lục
- 虎卫段=Hổ Vệ đoạn
- 天人段=Thiên Nhân đoạn
- 三国时代=Tam Quốc thời đại
- 南华=Nam Hoa
- 于吉=Vu Cát
- 左慈=Tả Từ
- 许先生=Hứa tiên sinh
- 虎卫一级=Hổ Vệ nhất cấp
- 焊卒十级=Hạn Tốt thập cấp
- 天人一级=Thiên Nhân nhất cấp
- 接生存型任务=tiếp sinh tồn hình nhiệm vụ
- 焊卒四级=Hạn Tốt tứ cấp
- 无名村=Vô Danh thôn
- 《基本内功》=《 Cơ Bản Nội Công 》
- 太平教=Thái Bình giáo
- 张角=Trương Giác
- 张梁=Trương Lương
- 张宝=Trương Bảo
- 太平道=Thái Bình Đạo
- 马元义=Mã Nguyên Nghĩa
- 甲子年=Giáp Tử năm
- 唐朝=Đường triều
- 曹刘孙=Tào Lưu Tôn
- 张鲁=Trương Lỗ
- 五斗米道=Ngũ Đấu Mễ Đạo
- 孙策=Tôn Sách
- 度劫期=Độ Kiếp kỳ
- 《青龙真气》=《 Thanh Long Chân Khí 》
- 唐周=Đường Chu
- 出山村=ra sơn thôn
- 虎卫级别=Hổ Vệ cấp bậc
- 野猪林=Dã Trư lâm
- 虎卫二级=Hổ Vệ nhị cấp
- 灵慧=linh tuệ
- 天冲=thiên trùng
- 封谞, 徐奉=Phong Tư, Từ Phụng
- 太平妖术=Thái Bình Yêu Thuật
- 虎卫十级=Hổ Vệ thập cấp
- 张曼成, 波才=Trương Mạn Thành, Ba Tài
- 天人极限=Thiên Nhân cực hạn
- 天人阶段=Thiên Nhân giai đoạn
- 蔡邕=Thái Ung
- 天人阶级=Thiên Nhân giai cấp
- 对家丁=đối gia đinh
- 张让=Trương Nhượng
- 付印=phó ấn
- 灵帝=Linh Đế
- 黄帝九鼎神丹经=Hoàng Đế Cửu Đỉnh Thần Đan Kinh
- 《伤寒杂病论》=《 Thương Hàn Tạp Bệnh Luận 》
- 夏侯渊=Hạ Hầu Uyên
- 翼州巨鹿=Dực Châu Cự Lộc
- 太阳星系=Thái Dương tinh hệ
- 焊卒五级=Hạn Tốt ngũ cấp
- 飞舞魅力=Phi Vũ Mị Lực
- 西门昌=Tây Môn Xướng
- 程志远=Trình Chí Viễn
- 邓茂=Đặng Mậu
- 巨鹿=Cự Lộc
- 飞舞小姐=Phi Vũ tiểu thư
- 天人二级=Thiên Nhân nhị cấp
- 补血丹=Bổ Huyết Đan
- 焊卒等级=Hạn Tốt cấp bậc
- 虎卫等级=Hổ Vệ cấp bậc
- 天人等级=Thiên Nhân cấp bậc
- 焊卒步兵=Hạn Tốt bộ binh
- 虎卫骑兵=Hổ Vệ kỵ binh
- 天人禁卫=Thiên Nhân cấm vệ
- 60多=hơn 60
- 中枢=trung xu
- 一千多=hơn 1000
- 这天魔=này Thiên Ma
- 程将军=Trình tướng quân
- 天公的弟子=thiên công đệ tử
- 琅琊宫=Lang Gia Cung
- 太平清领道=Thái Bình Thanh Lĩnh Đạo
- 法财侣地=pháp tài lữ địa
- 法财地=pháp tài địa
- 广宗=Quảng Tông
- 卢植=Lư Thực
- 颖川=Dĩnh Xuyên
- 皇甫嵩=Hoàng Phủ Tung
- 朱俊=Chu Tuấn
- 宋王赵=Tống Vương Triệu
- 明王朱=Minh Vương Chu
- 唐王李=Đường Vương Lý
- 孙坚=Tôn Kiên
- 所有的人民=sở hữu nhân dân
- 五十多米=hơn 50 m
- 聂政=Nhiếp Chính
- 五斗米教=Ngũ Đấu Mễ giáo
- 青龙真气诀=Thanh Long Chân Khí Quyết
- 关圣帝君=Quan Thánh đế quân
- 道攻=đạo công
- 解毒丹=Giải Độc Đan
- 西川嘉陵=Tây Xuyên Gia Lăng
- 《遁甲天书》=《 Độn Giáp Thiên Thư 》
- 地遁=địa độn
- 人遁=nhân độn
- 龙象龟=Long Tượng Quy
- 儒术=nho thuật
- 引气, 化神, 返虚, 度劫=Dẫn Khí, Hóa Thần, Phản Hư, Độ Kiếp
- 真仙=Chân Tiên
- 天仙=Thiên Tiên
- 紫金葫芦=Tử Kim Hồ Lô
- 鬼道=quỷ đạo
- 紫虚=Tử Hư
- 《黄庭内景经》=《 Hoàng Đình Nội Cảnh Kinh 》
- 混元无极=Hỗn Nguyên Vô Cực
- 混沌=Hỗn Độn
- 成道=thành đạo
- 道合=đạo hợp
- 就是道=chính là đạo
- 太一=Thái Nhất
- 女娲=Nữ Oa
- 三弟子女娲=tam đệ tử Nữ Oa
- 内景经=Nội Cảnh Kinh
- 太清=Thái Thanh
- 玉清=Ngọc Thanh
- 上清=Thượng Thanh
- 祖巫=Tổ Vu
- 东皇=Đông Hoàng
- 洪荒=Hồng Hoang
- 边荒=Biên Hoang
- 上帝=Thượng Đế
- 准提=Chuẩn Đề
- 阿弥佗=A Di Đà
- 接引=Tiếp Dẫn
- 灵仙=Linh Tiên
- 阿弥托=A Di Đà
- 引气期=Dẫn Khí kỳ
- 《佛本是道》=《 Phật Vốn Là Đạo 》
- 来三四个手中有完整的盘古幡=tới ba bốn cái trong tay có hoàn chỉnh Bàn Cổ Phiên
- 立教出现=lập giáo xuất hiện
- 截教=Tiệt giáo
- 高山部落=Cao Sơn bộ lạc
- 石头, 土子=Thạch Đầu, Thổ Tử
- 木中火=Mộc Trung Hỏa
- 石中火=Thạch Trung Hỏa
- 空中火=Không Trung Hỏa
- 铁背蜈蚣=Thiết Bối Ngô Công
- 七星宝剑=Thất Tinh Bảo Kiếm
- 飞天蜈蚣=Phi Thiên Ngô Công
- 地狱=Địa Ngục
- 冥河=Minh Hà
- 元屠=Nguyên Đồ
- 阿鼻=A Tị
- 诛仙四剑=Tru Tiên tứ kiếm
- 修罗幽冥旗=Tu La U Minh Kỳ
- 帝江=Đế Giang
- 玄冥=Huyền Minh
- 勾芒=Câu Mang
- 蓐收=Nhục Thu
- 后土=Hậu Thổ
- 强良=Cường Lương
- 蚀九阴=Chúc Cửu Âm
- 天吴=Thiên Ngô
- 翕兹=Hấp Tư
- 立教=lập giáo
- 这人口=này nhân khẩu
- 5对成年夫妇=5 đôi thành niên vợ chồng
- 三皇经=Tam Hoàng Kinh
- 人皇=Nhân Hoàng
- 孙家=Tôn gia
- 孙胜=Tôn Thắng
- 孙某=Tôn mỗ
- 伏羲帝=Phục Hy Đế
- 伏羲元阳经=Phục Hi Nguyên Dương Kinh
- 酋长的好人选=tù trường hảo nhân tuyển
- 木雷诀=Mộc Lôi Quyết
- 甲木, 乙木=Giáp Mộc, Ất Mộc
- 两百多=hơn 200
- 太玄金刀雷劫=Thái Huyền Kim Đao Lôi Kiếp
- 九幽摄魂魔光=Cửu U Nhiếp Hồn Ma Quang
- 乙木神雷=Ất Mộc Thần Lôi
- 金鳞=Kim Lân
- 太玄金刀=Thái Huyền Kim Đao
- 落宝金钱=Lạc Bảo Kim Tiền
- 孔宣=Khổng Tuyên
- 萧升=Tiêu Thăng
- 招宝天尊=Chiêu Bảo Thiên Tôn
- 刷落生灵=xoát lạc sinh linh
- 被套去宝物=bị bộ đi bảo vật
- 分宝岩=Phân Bảo Nham
- 而落宝金钱=mà Lạc Bảo Kim Tiền
- 功德佛=Công Đức Phật
- 夺取一次正版所有人=cướp lấy một lần chính bản sở hữu người
- 刷落=xoát lạc
- 第五等=đệ ngũ đẳng
- 刑天斧=Hình Thiên Phủ
- 七修剑=Thất Tu Kiếm
- 九十多=hơn 90
- 《太平青领道》=《 Thái Bình Thanh Lĩnh Đạo 》
- 甲木神雷=Giáp Mộc Thần Lôi
- 《九阴混合纵景万化隐天诀》=《 Cửu Âm Hỗn Hợp Túng Cảnh Vạn Hóa Ẩn Thiên Quyết 》
- 从引气到化神=từ Dẫn Khí đến Hóa Thần
- 孙霸=Tôn Bá
- 灭神箭=Diệt Thần Tiễn
- 阿鼻剑=A Tị Kiếm
- 200多=hơn 200
- 有熊部落=Hữu Hùng bộ lạc
- 先天八卦=Tiên Thiên Bát Quái
- 酋长=tù trưởng
- 轩辕就代表有熊答应了=Hiên Viên liền đại biểu Hữu Hùng đáp ứng rồi
- 九转还魂丹=Cửu Chuyển Hoàn Hồn Đan
- 二龙出水阵=Nhị Long Xuất Thủy Trận
- 《黄帝阴符经》=《 Hoàng Đế Âm Phù Kinh 》
- 《神农太微经》=《 Thần Nông Thái Vi Kinh 》
- 图河=Đồ Hà
- 龙马=Long Mã
- 旋龟=Toàn Quy
- 后天境界=Hậu Thiên cảnh giới
- 在地狱=tại Địa Ngục
- 先天境界=Tiên Thiên cảnh giới
- 晋升先天境界=tấn thăng Tiên Thiên cảnh giới
- 混元无极太上教主=Hỗn Nguyên Vô Cực Thái Thượng giáo chủ
- 朱獳=Chu Nhụ
- 犰狳=Cừu Dư
- 山魈=Sơn Tiêu
- 豪狼=Hào Lang
- 橐驼=Thác Đà
- 鹿蜀=Lộc Thục
- 三尾狐=Tam Vĩ Hồ
- 飞鼠=Phi Thử
- 巴蛇=Ba Xà
- 960多=hơn 960
- 龙马山=Long Mã Sơn
- 孙耀=Tôn Diệu
- 山颠=sơn đỉnh
- 九千米=9000 m
- 太阴灭绝神球=Thái Âm Diệt Tuyệt Thần Cầu
- 太阴金仙=Thái Âm Kim Tiên
- 大巫=Đại Vu
- 阿蕾=A Lôi
- 八卦紫授衣=Bát Quái Tử Thụ Y
- 紫授衣=Tử Thụ Y
- 八卦图=Bát Quái Đồ
- 孙蕾=Tôn Lôi
- 中山星系=Trung Sơn tinh hệ
- 隋王杨=Tùy Vương Dương
- 这个任务物品=cái này nhiệm vụ vật phẩm
- 八卦图案=bát quái đồ án
- 先天乙木=Tiên Thiên Ất Mộc
- 盘王老怪=Bàn Vương lão quái
- 董永=Đổng Vĩnh
- 兜率紫焰火=Đâu Suất Tử Diễm Hỏa
- 定风珠=Định Phong Châu
- 避毒珠=Tị Độc Châu
- 巫帝=Vu Đế
- 巫将=vu tướng
- 八卦台=Bát Quái Đài
- 伏羲琴=Phục Hi Cầm
- 玄都大法师=Huyền Đô đại pháp sư
- 太上无极混元教主=Thái Thượng Vô Cực Hỗn Nguyên giáo chủ
- 为人教教主=vi Nhân giáo giáo chủ
- 为人皇=vì Nhân Hoàng
- 五行聚灵阵=Ngũ Hành Tụ Linh Trận
- 五行雷诀=Ngũ Hành Lôi Quyết
- 让人族拥有了攻击技能而飞仙=làm Nhân tộc có được công kích kỹ năng mà phi tiên
- 斩仙飞刀=Trảm Tiên Phi Đao
- 金乌=Kim Ô
- 中山孙家=Trung Sơn Tôn gia
- 五十多=hơn 50
- 斩仙葫芦=Trảm Tiên Hồ Lô
- 白苍山=Bạch Thương Sơn
- 妖圣=Yêu Thánh
- 妖皇=Yêu Hoàng
- 昆吾=Côn Ngô
- 开明兽=Khai Minh Thú
- 十二品金莲=Thập Nhị Phẩm Kim Liên
- 飞刀盟=Phi Đao Minh
- 星斗七杀幻阵=Tinh Đấu Thất Sát Huyễn Trận
- 金莲=Kim Liên
- 无根真水=Vô Căn Chân Thủy
- 无根真水劫=Vô Căn Chân Thủy Kiếp
- 太玄金刀劫=Thái Huyền Kim Đao Kiếp
- 炼器综述=Luyện Khí Tổng Thuật
- 《炼器综述》=《 Luyện Khí Tổng Thuật 》
- 难道非得忍受苦难, 才能成功=chẳng lẽ không cần phải chịu đựng cực khổ, mới có thể thành công
- 他的名字就叫孙猴子=tên của hắn đã kêu Tôn Hầu Tử
- 孙猴子=Tôn Hầu Tử
- 毒火兄弟=Độc Hỏa huynh đệ
- 五龙护体阵法=Ngũ Long Hộ Thể trận pháp
- 毒火兄=Độc Hỏa huynh
- 返虚期=Phản Hư kỳ
- 三十余人=hơn 30 người
- 斩仙飞刀盟=Trảm Tiên Phi Đao Minh
- 炼妖壶=Luyện Yêu Hồ
- 陆压=Lục Áp
- 先天葫芦=Tiên Thiên Hồ Lô
- 太古毒火劫=Thái Cổ Độc Hỏa Kiếp
- 内丹妖火=Nội Đan Yêu Hỏa
- 魔炎=Ma Viêm
- 都天混沌火=Đô Thiên Hỗn Độn Hỏa
- 地火=Địa Hỏa
- 毒火=Độc Hỏa
- 阴火=Âm Hỏa
- 九天都箓元灵魔炎=Cửu Thiên Đô Lục Nguyên Linh Ma Viêm
- 都可以视若朽木=đều có thể coi như gỗ mục
- 妖火=Yêu Hỏa
- 看天劫=xem thiên kiếp
- 废才=phế tài
- 心魔劫=Tâm Ma Kiếp
- 三昧雷火劫=Tam Muội Lôi Hỏa Kiếp
- 太古毒火=Thái Cổ Độc Hỏa
- 金乌神障=Kim Ô Thần Chướng
- 幽冥世界=U Minh thế giới
- 先天太古毒火精灵=Tiên Thiên Thái Cổ Độc Hỏa Tinh Linh
- 先天地心元磁精灵=Tiên Thiên Địa Tâm Nguyên Từ Tinh Linh
- 阳火=Dương Hỏa
- 五行神雷=Ngũ Hành Thần Lôi
- 毒火精灵=Độc Hỏa Tinh Linh
- 元磁精灵=Nguyên Từ Tinh Linh
- 太阳真火神=Thái Dương Chân Hỏa Thần
- 真火神雷=Chân Hỏa Thần Lôi
- 太阳神雷=Thái Dương Thần Lôi
- 地心元磁精灵=Địa Tâm Nguyên Từ Tinh Linh
- 太古毒火精灵=Thái Cổ Độc Hỏa Tinh Linh
- 都天魔火=Đô Thiên Ma Hỏa
- 星辰天光=Tinh Thần Thiên Quang
- 九天都簶魔炎=Cửu Thiên Đô Lộc Ma Viêm
- 寂灭佛光=Tịch Diệt Phật Quang
- 三清仙光=Tam Thanh Tiên Quang
- 火雷诀=Hỏa Lôi Quyết
- 散魂诀=Tán Hồn Quyết
- 元磁神光=Nguyên Từ Thần Quang
- 元磁灵光=Nguyên Từ Linh Quang
- 太古毒火珠=Thái Cổ Độc Hỏa Châu
- 太玄金珠=Thái Huyền Kim Châu
- 星辰真火=Tinh Thần Chân Hỏa
- 玉清仙光=Ngọc Thanh Tiên Quang
- 避水诀=Tị Thủy Quyết
- 鼎湖龙城=Đỉnh Hồ Long thành
- 太古黄龙=Thái Cổ Hoàng Long
- 九龙鼎=Cửu Long Đỉnh
- 让我心动=làm ta tâm động
- 赭鞭=Giả Tiên
- 神农帝=Thần Nông Đế
- 巴山=Ba Sơn
- 青木谷=Thanh Mộc Cốc
- 为人族=vì Nhân tộc
- 玉麒麟=Ngọc Kỳ Lân
- 黄龙=Hoàng Long
- 句芒=Câu Mang
- 木神=Mộc Thần
- 神青木=Thần Thanh Mộc
- 我是少见如此美女, 你待怎地=ta là thiếu thấy như thế mỹ nữ, ngươi đãi làm sao
- 毒神=Độc Thần
- 青牛=Thanh Ngưu
- 庆云金灯=Khánh Vân Kim Đăng
- 兜率芭蕉扇=Đâu Suất Ba Tiêu Phiến
- 紫, 赤, 青, 黄, 白=tử, xích, thanh, hoàng, bạch
- 青木林=Thanh Mộc lâm
- 虚像=hư tượng
- 吾道成=ngô đạo thành
- 三珠树=Tam Châu Thụ
- 先天解毒珠=Tiên Thiên Giải Độc Châu
- 乌鸦王=Ô Nha Vương
- 火云乌鸦=Hỏa Vân Ô Nha
- 圣狮=Thánh Sư
- 三难, 每过一难斩一尸=tam nạn, mỗi quá một nạn trảm một thi
- 解毒珠=Giải Độc Châu
- 欧阳红月=Âu Dương Hồng Nguyệt
- 周雅=Chu Nhã
- 史密斯张=Smith Trương
- 风中舞剑=Phong Trung Vũ Kiếm
- 程火=Trình Hỏa
- 芭蕉扇=Ba Tiêu Phiến
- 祭起先天解毒珠=tế khởi Tiên Thiên Giải Độc Châu
- 生不生, 死不死=sinh bất sinh, tử bất tử
- 甩中毒神=ném trúng Độc Thần
- 《太微经》=《 Thái Vi Kinh 》
- 我人族本来弱小=ta Nhân tộc vốn dĩ nhỏ yếu
- 收为女儿, 名字女娃=thu làm nữ nhi, tên Nữ Oa
- 借火遁=tá hỏa độn
- 夙沙=Túc Sa
- 大巴山=Đại Ba Sơn
- 不周山=Bất Chu Sơn
- 帝俊=Đế Tuấn
- 混元河洛阵=Hỗn Nguyên Hà Lạc Trận
- 混元教主=Hỗn Nguyên giáo chủ
- 阿利耶多罗菩提大阵=Alayadala Bồ Đề Đại Trận
- 十二都天神煞阵=Thập Nhị Đô Thiên Thần Sát Trận
- 人教=Nhân giáo
- 混元一气太清两仪微尘阵=Hỗn Nguyên Nhất Khí Thái Thanh Lưỡng Nghi Vi Trần Trận
- 水神=Thủy Thần
- 差点就把天分成两半=thiếu chút nữa liền đem thiên phân thành hai nửa
- 九龙沉香辇=Cửu Long Trầm Hương Liễn
- 五龙车=Ngũ Long Xa
- 无当圣母=Vô Đương thánh mẫu
- 金灵圣母=Kim Linh thánh mẫu
- 奎牛=Khuê Ngưu
- 三宝如意=Tam Bảo Như Ý
- 阐教=Xiển giáo
- 灵宝师弟=Linh Bảo sư đệ
- 老君师兄=Lão Quân sư huynh
- 火凤=Hỏa Phượng
- 一龙龟=một Long Quy
- 龙龟=Long Quy
- 五色石=Ngũ Sắc Thạch
- 玄元控水旗=Huyền Nguyên Khống Thủy Kỳ
- 玉虚杏黄旗=Ngọc Hư Hạnh Hoàng Kỳ
- 灵宝=Linh Bảo
- 杀龟撑天, 又合地=sát quy căng thiên, lại hợp địa
- 老君=Lão Quân
- 八卦炉=Bát Quái Lô
- 灵宝圣人=Linh Bảo Thánh Nhân
- 火灵圣母=Hỏa Linh thánh mẫu
- 倒出精卫元神=đảo ra Tinh Vệ nguyên thần
- 龟灵圣母=Quy Linh thánh mẫu
- 封神榜=Phong Thần Bảng
- 天数是道=số trời là đạo
- 回神农部落=về Thần Nông bộ lạc
- 荒原=hoang nguyên
- 孙宝=Tôn Bảo
- 在后土族人=tại Hậu Thổ tộc nhân
- 容成公=Dung Thành Công
- 有熊储藏屋=Hữu Hùng cất giữ phòng
- 九天真火=Cửu Thiên Chân Hỏa
- 三昧火=Tam Muội Hỏa
- 五昧真火=Ngũ Muội Chân Hỏa
- 精神之火=Tinh Thần Chi Hỏa
- 真元之火=Chân Nguyên Chi Hỏa
- 本性之火=Bản Tính Chi Hỏa
- 兜率紫焰=Đâu Suất Tử Diễm
- 三昧九昧=Tam Muội Cửu Muội
- 一米四=1m4
- 九昧真火=Cửu Muội Chân Hỏa
- 水中火, 土中火, 人间火=Thủy Trung Hỏa, Thổ Trung Hỏa, Nhân Gian Hỏa
- 天火, 地火=Thiên Hỏa, Địa Hỏa
- 刑天盾=Hình Thiên Thuẫn
- 三降蛊神幡=Tam Hàng Cổ Thần Phiên
- 一气化三清=Nhất Khí Hóa Tam Thanh
- 元会=nguyên hội
- 紫霄神雷=Tử Tiêu Thần Lôi
- 等人物境界提升了才算进去=đợi nhân vật cảnh giới tăng lên mới tính đi vào
- 五行元磁神光=Ngũ Hành Nguyên Từ Thần Quang
- 雷电神光=Lôi Điện Thần Quang
- 紫霄罡雷霹雳子=Tử Tiêu Cương Lôi Phích Lịch Tử
- 元磁仙光=Nguyên Từ Tiên Quang
- 雷兽=Lôi Thú
- 乾天雷火舰=Càn Thiên Lôi Hỏa Hạm
- 雷火舰=Lôi Hỏa Hạm
- 太阳星=Thái Dương Tinh
- 紫金钟罩=Tử Kim Chung Tráo
- 张承天=Trương Thừa Thiên
- 雷霆紫霄印=Lôi Đình Tử Tiêu Ấn
- 钉头七箭书=Đinh Đầu Thất Tiễn Thư
- 铜人=Đồng Nhân
- 月食=Nguyệt Thực
- 相柳=Tương Liễu
- 刑天=Hình Thiên
- 金钟罩=Kim Chung Tráo
- 奔流=Bôn Lưu
- 紫气东来=Tử Khí Đông Lai
- 凤舞=Phượng Vũ
- 天行者=Thiên Hành Giả
- 太阿剑=Thái A Kiếm
- 兵对兵, 将对将=binh đối binh, tướng đối tướng
- 九凤=Cửu Phượng
- 鬼车=Quỷ Xa
- 妖魔鬼车=Yêu Ma Quỷ Xa
- 梁王陈=Lương Vương Trần
- 三品金莲=Tam Phẩm Kim Liên
- 又见鬼车=lại thấy Quỷ Xa
- 袖里乾坤=Tụ Lí Càn Khôn
- 玄图城=Huyền Đồ thành
- 刘勇=Lưu Dũng
- 地书=Địa Thư
- 雷霆印=Lôi Đình Ấn
- 祭起雷霆印=tế khởi Lôi Đình Ấn
- 元辰星光=nguyên thần tinh quang
- 朝阳之谷=Triều Dương Cốc
- 谷应山摇, 飞砂成云=cốc ứng sơn diêu, phi sa thành vân
- 汤谷=Thang Cốc
- 扶桑神木=Phù Tang Thần Mộc
- 小十=Tiểu Thập
- 东皇殿=Đông Hoàng Điện
- 妖师宫=Yêu Sư Cung
- 把附近地火球都吸纳了进去=đem phụ cận địa hỏa cầu đều hấp thu đi vào
- ‘天妖夺魔神音’=‘ Thiên Yêu Đoạt Ma Thần Âm ’
- 混沌之光=Hỗn Độn Chi Quang
- 那些人影=những cái đó nhân ảnh
- 太阳星幡=Thái Dương Tinh Phiên
- 太阴星幡=Thái Âm Tinh Phiên
- 十日锁天大阵=Thập Nhật Tỏa Thiên Đại Trận
- 太阳星辰光华=thái dương tinh thần quang hoa
- 十二都天魔神=Thập Nhị Đô Thiên Ma Thần
- 紫宵宫=Tử Tiêu Cung
- 道之化身=đạo chi hóa thân
- 九婴=Cửu Anh
- 修蛇=Tu Xà
- ‘大风’=‘ Đại Phong ’
- 封豨=Phong Hi
- 在后羿=tại Hậu Nghệ
- 太阴星=Thái Âm Tinh
- 幽冥地狱=U Minh Địa Ngục
- 向后土=hướng Hậu Thổ
- 为人道=vì Nhân Đạo
- 阿弥陀=A Di Đà
- 阿修罗道=A Tu La Đạo
- 畜生道=Súc Sinh Đạo
- 恶鬼道=Ác Quỷ Đạo
- 地狱道=Địa Ngục Đạo
- 太阴奇门阵=Thái Âm Kỳ Môn Trận
- 在地穴=tại địa huyệt
- 太阴真水=Thái Âm Chân Thủy
- 珍珠树=Trân Châu Thụ
- 灭日箭=Diệt Nhật Tiễn
- 六品金莲=Lục Phẩm Kim Liên
- 熊天应=Hùng Thiên Ứng
- 狮天穹=Sư Thiên Khung
- 牛天空=Ngưu Thiên Không
- 三才之阵=Tam Tài Trận
- 妖将=yêu tướng
- 梧桐树=Ngô Đồng Thụ
- 六尾雷兽=Lục Vĩ Lôi Thú
- 三百多=hơn 300
- 六翅金蚕=Lục Sí Kim Tàm
- 成虫王=thành Trùng Vương
- 金蚕王=Kim Tàm Vương
- 金蚕母=Kim Tàm Mẫu
- 雷火=Lôi Hỏa
- 天妖化形幡=Thiên Yêu Hóa Hình Phiên
- 天妖炼神大阵=Thiên Yêu Luyện Thần Đại Trận
- 都天魔神幡=Đô Thiên Ma Thần Phiên
- 先天神雷=Tiên Thiên Thần Lôi
- 大力熊王=Đại Lực Hùng Vương
- 十二翅金蚕=Thập Nhị Sí Kim Tàm
- 身外化身=thân ngoại hóa thân
- 我地头部安装在金蚕头上=ta phần đầu trang bị ở kim tằm trên đầu
- 吴纤=Ngô Tiêm
- 火珠=Hỏa Châu
- 蜈蚣剑=Ngô Công Kiếm
- 英招=Anh Chiêu
- 计蒙=Kế Mông
- 穷奇开明, 陆吾饕餮=Cùng Kỳ Khai Minh, Lục Ngô Thao Thiết
- 炼制成化身=luyện chế thành hóa thân
- 化形幡=Hóa Hình Phiên
- 应龙=Ứng Long
- 未成道=chưa thành đạo
- 听道=nghe đạo
- 在后土=tại Hậu Thổ
- 老聃=Lão Đam
- 自夸父后羿=tự Khoa Phụ Hậu Nghệ
- 我心法=ta tâm pháp
- 青龙诀=Thanh Long Quyết
- 斩龙刀=Trảm Long Đao
- 七煞腐心术=thất sát hủ tâm thuật
- 孙强=Tôn Cường
- 就算盘古幡=liền tính Bàn Cổ Phiên
- 囚牛, 睚眦, 嘲风=Tù Ngưu, Nhai Tí, Trào Phong
- 《九转化龙诀》=《 Cửu Chuyển Hóa Long Quyết 》
- 纤儿=Tiêm Nhi
- 化龙诀=Hóa Long Quyết
- 陈亮=Trần Lượng
- 野妖联盟=Dã Yêu liên minh
- 鸠无计=Cưu Vô Kế
- 华阳峰=Hoa Dương Phong
- 妙山=Diệu Sơn
- 天狐族=Thiên Hồ tộc
- 六尾狐=Lục Vĩ Hồ
- 天牢地网=thiên lao địa võng
- 混沌都天神雷=Hỗn Độn Đô Thiên Thần Lôi
- 六尾天狐=Lục Vĩ Thiên Hồ
- 九头雉鸡=Cửu Đầu Trĩ Kê
- 飞天虎=Phi Thiên Hổ
- 吞月狼=Thôn Nguyệt Lang
- 穿山甲=Xuyên Sơn Giáp
- 独角鸠=Độc Giác Cưu
- 斑纹豹=Ban Văn Báo
- 玉石琵琶精=Ngọc Thạch Tỳ Bà Tinh
- 紫云八卦帕=Tử Vân Bát Quái Mạt
- 都天神雷=Đô Thiên Thần Lôi
- 通天神火柱=Thông Thiên Thần Hỏa Trụ
- 燧人氏=Toại Nhân thị
- 天王补心丹=Thiên Vương Bổ Tâm Đan
- 回神农族=về Thần Nông tộc
- 笑曼=Tiếu Mạn
- 第四等=đệ tứ đẳng
- 玄都紫府剑=Huyền Đô Tử Phủ Kiếm
- 七星剑=Thất Tinh Kiếm
- 招摇钺=Chiêu Diêu Việt
- 落魂钟=Lạc Hồn Chung
- 八卦紫绶仙衣=Bát Quái Tử Thụ Tiên Y
- 三十三天黄金玲珑塔=33 Thiên Hoàng Kim Linh Lung Tháp
- 清净琉璃瓶=Thanh Tịnh Lưu Li Bình
- 血目剑=Huyết Mục Kiếm
- 乾天纯阳真火=Càn Thiên Thuần Dương Chân Hỏa
- 火焰剑=Hỏa Diễm Kiếm
- 八景灯=Bát Cảnh Đăng
- 日月珠=Nhật Nguyệt Châu
- 成天仙级=thành Thiên Tiên cấp
- 黄金玲珑塔=Hoàng Kim Linh Lung Tháp
- 琉璃轮回塔=Lưu Li Luân Hồi Tháp
- 先天混沌火=Tiên Thiên Hỗn Độn Hỏa
- 把风雷火焰洒绿豆似的到处扔=đem phong lôi hỏa diễm sái đậu xanh dường như nơi nơi ném
- 解封二层=giải phong hai tầng
- 见人族=thấy Nhân tộc
- 十儿=Thập Nhi
- 罡风雷火=cương phong lôi hỏa
- 罡风层=Cương Phong tầng
- 白骨魔神=Bạch Cốt ma thần
- 妖皇雷=Yêu Hoàng Lôi
- 金星火光=kim tinh hỏa quang
- 南中天=Nam Trung Thiên
- 青龙锁魂阵=Thanh Long Tỏa Hồn Trận
- 白虎刃杀阵=Bạch Hổ Nhận Sát Trận
- 朱雀焚灭阵=Chu Tước Phần Diệt Trận
- 玄武黑杀阵=Huyền Võ Hắc Sát Trận
- ‘四相绝杀’=‘ Tứ Tượng Tuyệt Sát ’
- 角木蛟, 亢金龙, 氐土貉, 房日兔=Giác Mộc Giao, Kháng Kim Long, Để Thổ Hạc, Phòng Nhật Thỏ
- 心月狐, 尾火虎, 箕水豹=Tâm Nguyệt Hồ, Vĩ Hỏa Hổ, Ki Thủy Báo
- 应声虫=Ứng Thanh Trùng
- ‘入梦’=‘ nhập mộng ’
- ‘神游’=‘ thần du ’
- 角木蛟, 井木犴=Giác Mộc Giao, Tỉnh Mộc Ngạn
- 奎木狼, 斗木獬=Khuê Mộc Lang, Đấu Mộc Giải
- 亢金龙=Kháng Kim Long
- 星辰幡=Tinh Thần Phiên
- 混元河洛大阵=Hỗn Nguyên Hà Lạc Đại Trận
- 周天混元大阵=Chu Thiên Hỗn Nguyên Đại Trận
- 先天宝物=Tiên Thiên Bảo Vật
- 落魄钟=Lạc Phách Chung
- 九只拉车的巨龙=chín chỉ kéo xe cự long
- 准教主级=Chuẩn Giáo Chủ cấp
- 两仪微尘大阵=Lưỡng Nghi Vi Trần Đại Trận
- 太阳太阴星辰=Thái Dương Thái Âm tinh thần
- 星斗大阵=Tinh Đấu Đại Trận
- 太阳太阴星辰幡=Thái Dương Thái Âm Tinh Thần Phiên
- 女娲宫=Nữ Oa Cung
- 日月星辰幡=Nhật Nguyệt Tinh Thần Phiên
- 这日月星辰幡=này Nhật Nguyệt Tinh Thần Phiên
- 混元河洛=Hỗn Nguyên Hà Lạc
- 太阳太阴星=Thái Dương Thái Âm Tinh
- 红云=Hồng Vân
- 施展大阵困人=thi triển đại trận khốn nhân
- 星辰之力充气球=sao trời chi lực sung khí cầu
- 李耳=Lý Nhĩ
- 杀人族=sát Nhân tộc
- 妖教=Yêu giáo
- 害我人族=hại ta Nhân tộc
- 西方教主=Tây Phương giáo chủ
- 我人教=ta Nhân giáo
- 道友操劳=đạo hữu vất vả
- 见地水火风=thấy địa thủy hỏa phong
- 旁门=bàng môn
- 通天=Thông Thiên
- 宝幢光王佛=Bảo Tràng Quang Vương Phật
- 弥勒尊王佛=Di Lặc Tôn Vương Phật
- 我人族=ta Nhân tộc
- 南赡部洲=Nam Chiêm Bộ Châu
- 昊天童子=Hạo Thiên đồng tử
- 瑶池玉女=Dao Trì ngọc nữ
- 乃道祖=nãi Đạo Tổ
- 混元盒=Hỗn Nguyên Hạp
- 昊天=Hạo Thiên
- 昆仑山=Côn Luân Sơn
- 蛟魔王=Giao Ma Vương
- 弥勒=Di Lặc
- 雷音宝刹=Lôi Âm Bảo Tự
- 无量寿佛=Vô Lượng Thọ Phật
- 八德池=Bát Đức Trì
- 无量光佛=Vô Lượng Quang Phật
- 无边光佛=Vô Biên Quang Phật
- 无碍光佛=Vô Ngại Quang Phật
- 无对光佛=Vô Đối Quang Phật
- 焰王光佛=Diễm Vương Quang Phật
- 清净光佛=Thanh Tịnh Quang Phật
- 欢喜光佛=Hoan Hỉ Quang Phật
- 智慧光佛=Trí Tuệ Quang Phật
- 不断光佛=Bất Đoạn Quang Phật
- 难思光佛=Nan Tư Quang Phật
- 无称光佛=Vô Xưng Quang Phật
- 超日月光佛=Siêu Nhật Nguyệt Quang Phật
- 宝月光佛=Bảo Nguyệt Quang Phật
- 慧炬照佛=Tuệ Cự Chiếu Phật
- 恒河=hằng hà
- 他心通=Tha Tâm Thông
- 天眼通=Thiên Nhãn Thông
- 宿命通=Túc Mệnh Thông
- 天耳通=Thiên Nhĩ Thông
- 神足通=Thần Túc Thông
- 漏尽通=Lậu Tẫn Thông
- 阿耨多罗三藐三菩提=anuttara samyak sambodhi
- 七宝林=Thất Bảo Lâm
- 七宝殿=Thất Bảo Điện
- 燃灯道人=Nhiên Đăng đạo nhân
- 500多=hơn 500
- 歌普兰尼星系=Geplani tinh hệ
- 亚瑟·书华=Arthur Thư Hoa
- 王震=Vương Chấn
- 后发座星系=Hậu Phát Tọa tinh hệ
- 李君=Lý Quân
- 武仙座星系=Võ Tiên Tọa tinh hệ
- 大三角星系=Đại Tam Giác tinh hệ
- 龙角星系=Long Giác tinh hệ
- 研究过大三角星系=nghiên cứu quá Đại Tam Giác tinh hệ
- 轩辕玉=Hiên Viên Ngọc
- 蒋, 王, 李, 商=Tưởng, Vương, Lý, Thương
- 半锁关闭国=bán tỏa quan bế quốc
- 困人所用=khốn nhân sở dụng
- 大梵天魔=Đại Phạn Thiên Ma
- 他化自在天魔=Tha Hóa Tự Tại Thiên Ma
- 帝释天魔=Đế Thích Thiên Ma
- 夜摩天魔=Yāma Thiên Ma
- 成仙级=Thành Tiên cấp
- 过去庄严劫=Quá Khứ Trang Nghiêm Kiếp
- 现在贤劫=Hiện Tại Hiền Kiếp
- 未来星宿劫=Vị Lai Tinh Túc Kiếp
- 还好极乐之中=còn tốt cực lạc bên trong
- 只是这天不知有多广, 地却只有百亩=chỉ là này thiên không biết có bao nhiêu rộng, địa lại chỉ có trăm mẫu
- 斜月三星洞中=Tà Nguyệt Tam Tinh Động Trung
- 雷音刹=Lôi Âm Tự
- 彩凤=Thải Phượng
- 夺了有熊帝王气=đoạt Hữu Hùng đế vương khí
- 菩提金身=bồ đề kim thân
- 就见地面龙蛇起伏=liền thấy địa diện long xà phập phồng
- 五百多=hơn 500
- 第二人皇=đệ nhị Nhân Hoàng
- 化血魔刀=Hóa Huyết Ma Đao
- 连天仙级=liền Thiên Tiên cấp
- 逐鹿城=Trục Lộc thành
- 七十多=hơn 70
- 轩辕剑=Hiên Viên Kiếm
- 苍穹剑=Thương Khung Kiếm
- 神龙化形幡=Thần Long Hóa Hình Phiên
- 宁封子=Ninh Phong Tử
- 仓颉=Thương Hiệt
- 选贤任能=tuyển hiền nhậm năng
- 东昆仑山脉=Đông Côn Luân sơn mạch
- 北俱芦州=Bắc Câu Lô Châu
- 逐河=Trục Hà
- 不及人族=không bằng Nhân tộc
- 逐水=Trục Thủy
- 五百米=500 m
- 法天象地=pháp thiên tượng địa
- 九百多=hơn 900
- 逐鹿山=Trục Lộc Sơn
- 风伯=Phong Bá
- 雨师=Vũ Sư
- 太昊=Thái Hạo
- 少昊=Thiếu Hạo
- 大鸿=Đại Hồng
- 共鼓=Cộng Cổ
- 太阴洞=Thái Âm Động
- 两个人皇=hai cái Nhân Hoàng
- 《太阴心法》=《 Thái Âm Tâm Pháp 》
- 太阴心法=Thái Âm tâm pháp
- 修罗元灵诀=Tu La Nguyên Linh Quyết
- 五庄天地经=Ngũ Trang Thiên Địa Kinh
- 太阴仙长=Thái Âm tiên trưởng
- 太阴灭魂叉=Thái Âm Diệt Hồn Xoa
- 缚龙诀=Phược Long Quyết
- 三星洞=Tam Tinh Động
- 六根清净竹=Lục Căn Thanh Tịnh Trúc
- 对准提=đối Chuẩn Đề
- 撼天鼓=Hám Thiên Cổ
- 夔牛=Quỳ Ngưu
- 离娄=Ly Lâu
- 风后=Phong Hậu
- 力牧=Lực Mục
- 巫器=Vu Khí
- 圣道=thánh đạo
- 只有蚩尤知道并且能够使用这个秘密=chỉ có Xi Vưu biết đồng thời có khả năng sử dụng cái này bí mật
- 二龙汲水阵=Nhị Long Cấp Thủy Trận
- 三山月儿阵=Tam Sơn Nguyệt Nhi Trận
- 四门斗底阵=Tứ Môn Đấu Để Trận
- 五行金锁阵=Ngũ Hành Kim Tỏa Trận
- 六甲迷魂阵=Lục Giáp Mê Hồn Trận
- 七星擒纵阵=Thất Tinh Cầm Túng Trận
- 八卦阴阳子母阵=Bát Quái Âm Dương Tử Mẫu Trận
- 常先=Thường Tiên
- 轩辕黄帝=Hiên Viên Hoàng Đế
- 帝王剑=Đế Vương Kiếm
- 对应龙=đối Ứng Long
- 帝子=đế tử
- 睡得好累=ngủ đến rất mệt
- 昊天镜=Hạo Thiên Kính
- 金轮玉辇=Kim Luân Ngọc Liễn
- 将指南车=đem xe chỉ nam
- 囚牛=Tù Ngưu
- 嘲风=Trào Phong
- 刀名斩龙=đao danh Trảm Long
- 断魂鞭=Đoạn Hồn Tiên
- 摄魄刀=Nhiếp Phách Đao
- 西方教=Tây Phương giáo
- 成天妖化形幡=thành Thiên Yêu Hóa Hình Phiên
- 九转化龙诀=Cửu Chuyển Hóa Long Quyết
- 九九红云大法=Cửu Cửu Hồng Vân đại pháp
- 金角童子=Kim Giác đồng tử
- 周继殷=Chu Kế Ân
- 九转玄功=Cửu Chuyển Huyền Công
- 紫授八卦衣=Tử Thụ Bát Quái Y
- 南宫庭前=Nam Cung Đình Tiền
- 招妖幡=Chiêu Yêu Phiên
- 照妖镜=Chiếu Yêu Kính
- 缚妖索=Phược Yêu Tác
- 要打夏天=muốn đánh Hạ Thiên
- 定海珠=Định Hải Châu
- 他们的违规, 不算在次数里=bọn họ vi phạm quy định, không tính tại số lần trong
- 蛊神幡=Cổ Thần Phiên
- 三降盘王神蛊经=Tam Hàng Bàn Vương Thần Cổ Kinh
- 玄黄气消失=huyền hoàng khí tiêu thất
- 100多=hơn 100
- 3千多=hơn 3000
- 整个心法=chỉnh cái tâm pháp
- 妖风=yêu phong
- 比如说教主级=tỷ như nói Giáo Chủ cấp
- 解封四至五层=giải phong bốn đến năm tầng
- 解封三层=giải phong ba tầng
- 绝仙门=Tuyệt Tiên Môn
- 道衣=đạo y
- 诛仙阵图=Tru Tiên Trận Đồ
- 等人族一统=chờ Nhân tộc nhất thống
- 诛仙门=Tru Tiên Môn
- 戮仙门=Lục Tiên Môn
- 陷仙门=Hãm Tiên Môn
- 乾坤图=Càn Khôn Đồ
- 江河湖海, 碧水潭潭=sông nước hồ hải, bích thủy đàm đàm
- 制妖通灵之印=Chế Yêu Thông Linh Chi Ấn
- 灭魔之剑=Diệt Ma Chi Kiếm
- 九光玉节=Cửu Quang Ngọc Tiết
- 十绝灵幡=Thập Tuyệt Linh Phiên
- 混元无极先天圣人=Hỗn Nguyên Vô Cực Tiên Thiên Thánh Nhân
- 金身=kim thân
- 依天法地=y thiên pháp địa
- 帝王气消失=đế vương khí tiêu thất
- 千叶金莲=Thiên Diệp Kim Liên
- 十人帮, 百人门=mười người bang, trăm người môn
- 千人宗, 万人教=ngàn người tông, vạn người giáo
- 可见好教名只要一个字=có thể thấy được hảo tên giáo chỉ cần một chữ
- 灵教=Linh giáo
- 灵宗=Linh Tông
- 道宗=Đạo Tông
- 玄教=Huyền giáo
- 洛古星=Lạc Cổ Tinh
- 刹帝利=Khattiyā
- 哈拉巴=Haraba
- 摩罗=Ma La
- 金刚不坏佛=Kim Cương Bất Phôi Phật
- 金刚佛=Kim Cương Phật
- 至极乐世界=chí cực lạc thế giới
- 长洲=Trường Châu
- 紫宵神雷=Tử Tiêu Thần Lôi
- 雷老虎=Lôi Lão Hổ
- 毒龙=Độc Long
- 七宝桩=Thất Bảo Thung
- 不归依=bất quy y
- 日, 月, 山, 水=nhật, nguyệt, sơn, thủy
- 画日有火=họa nhật có hỏa
- 画水飞泉=họa thủy phi tuyền
- 随我心愿=tùy ta tâm nguyện
- 改天象=cải thiên tượng
- 成天象=thành thiên tượng
- 混元锤=Hỗn Nguyên Chùy
- 旋灵子=Toàn Linh Tử
- 七宝金莲=Thất Bảo Kim Liên
- 七星挽月鞭=Thất Tinh Vãn Nguyệt Tiên
- 张鸾=Trương Loan
- 翠光两仪灯=Thúy Quang Lưỡng Nghi Đăng
- 风火蒲团=Phong Hỏa Bồ Đoàn
- 鸠灵子=Cưu Linh Tử
- 七口天芒神刀=Thất Khẩu Thiên Mang Thần Đao
- 青鸾鸟=Thanh Loan Điểu
- 灵山=Linh Sơn
- 太清神雷=Thái Thanh Thần Lôi
- 派生化人=phái sinh hóa nhân
- 九转金丹=Cửu Chuyển Kim Đan
- 麒麟=Kỳ Lân
- 接引玲珑莲花灯=Tiếp Dẫn Linh Lung Liên Hoa Đăng
- 把门人的法力=đem môn nhân pháp lực
- 化龙池=Hóa Long Trì
- 龙教=Long giáo
- 黄金九龙座=Hoàng Kim Cửu Long Tọa
- 九龙座=Cửu Long Tọa
- 黄金九龙池=Hoàng Kim Cửu Long Trì
- 九龙池=Cửu Long Trì
- 以后土=lấy Hậu Thổ
- 都天冥王=Đô Thiên Minh Vương
- 都天冥王旗=Đô Thiên Minh Vương Kỳ
- 冥王旗=Minh Vương Kỳ
- 都天神煞大阵=Đô Thiên Thần Sát Đại Trận
- 三人皇=ba Nhân Hoàng
- 都天之气=đô thiên chi khí
- 都天木气=đô thiên mộc khí
- 一任务=một nhiệm vụ
- 北极天柜山=Bắc Cực Thiên Quỹ Sơn
- 天柜山=Thiên Quỹ Sơn
- 三天仙=ba Thiên Tiên
- 这天柜山=này Thiên Quỹ Sơn
- 都天煞气=đô thiên sát khí
- 多宝=Đa Bảo
- 巫教=Vu giáo
- 都天神煞=đô thiên thần sát
- 三昧神火=Tam Muội Thần Hỏa
- 文殊广法天尊=Văn Thù Quảng Pháp Thiên Tôn
- 遁龙桩=Độn Long Thung
- 五火七禽扇=Ngũ Hỏa Thất Cầm Phiến
- 三昧火, 人间火=Tam Muội Hỏa, Nhân Gian Hỏa
- 有空中火, 石中火=có Không Trung Hỏa, Thạch Trung Hỏa
- 先天法宝=Tiên Thiên Pháp Bảo
- 都天世界=Đô Thiên thế giới
- 都天空间=Đô Thiên không gian
- 一个人皇=một cái Nhân Hoàng
- 腾空剑=Đằng Không Kiếm
- 神魔太极图=Thần Ma Thái Cực Đồ
- 乾坤世界=Càn Khôn thế giới
- 黑暗星=Hắc Ám Tinh
- 孙山=Tôn Sơn
- 成真灵=thành chân linh
- 都天魔神=Đô Thiên ma thần
- 修罗龙=Tu La Long
- 进修罗界=tiến Tu La Giới
- 冥城=Minh thành
- 天罗地网大阵=Thiên La Địa Võng Đại Trận
- 接引宝幢=Tiếp Dẫn Bảo Tràng
- 先天立体八卦阵=Tiên Thiên Lập Thể Bát Quái Trận
- 回了神魔太极图=về Thần Ma Thái Cực Đồ
- 你就算学会一切法术=ngươi liền tính học hội hết thảy pháp thuật
- 七个多元会=hơn bảy cái nguyên hội
- 巫支祁=Vu Chi Kỳ
- 玄都=Huyền Đô
- 龙鱼河图=Long Ngư Hà Đồ
- 五丁神斧=Ngũ Đinh Thần Phủ
- 九州鼎=Cửu Châu Đỉnh
- 桐柏山=Đồng Bách Sơn
- 七天将=thất thiên tướng
- 十四将=thập tứ tướng
- 上火云宫=thượng Hỏa Vân Cung
- 防风氏=Phòng Phong thị
- 大禹上了山颠=Đại vũ thượng sơn đỉnh
- 回火云宫=về Hỏa Vân Cung
- 混元圣人=Hỗn Nguyên Thánh Nhân
- 其他人皇=mặt khác Nhân Hoàng
- 但凡人皇=nhưng phàm Nhân Hoàng
- 我人皇=ta Nhân Hoàng
- 五色毫光大胀=ngũ sắc hào quang đại trướng
- 元磁神雷=Nguyên Từ Thần Lôi
- 夏启=Hạ Khải
- 聚集地, 人功德=tụ tập địa, nhân công đức
- 人, 地功德=nhân, địa công đức
- 龙将=long tướng
- 华宗=Hoa Tông
- 三清神雷=Tam Thanh Thần Lôi
- 都率火=Đô Suất Hỏa
- 这天耳通=này Thiên Nhĩ Thông
- 混沌火=Hỗn Độn Hỏa
- 见天崩塌=thấy thiên sụp đổ
- 混元=Hỗn Nguyên
- 元始=Nguyên Thủy
- 九龙都天伞=Cửu Long Đô Thiên Tán
- 天芒神刀=Thiên Mang Thần Đao
- 风火云光灯=Phong Hỏa Vân Quang Đăng
- 六阴聚毒珠=Lục Âm Tụ Độc Châu
- 用刑天盾=dùng Hình Thiên Thuẫn
- 火焰星光环=Hỏa Diễm Tinh Quang Hoàn
- 两界撼天钟=Lưỡng Giới Hám Thiên Chung
- 两仪元磁瓶=Lưỡng Nghi Nguyên Từ Bình
- 金光如意环=Kim Quang Như Ý Hoàn
- 九州镇妖剑=Cửu Châu Trấn Yêu Kiếm
- 都天神雷幡=Đô Thiên Thần Lôi Phiên
- 混沌玄光塔=Hỗn Độn Huyền Quang Tháp
- 都天五行旗=Đô Thiên Ngũ Hành Kỳ
- 先天灵器=Tiên Thiên Linh Khí
- 都天魔火龙=Đô Thiên Ma Hỏa Long
- 太阴真火=Thái Âm Chân Hỏa
- 都率紫焰=Đô Suất Tử Diễm
- 得都天五行旗=được Đô Thiên Ngũ Hành Kỳ
- 得都天神雷幡=được Đô Thiên Thần Lôi Phiên
- 都天五鬼=Đô Thiên Ngũ Quỷ
- 混沌五鬼=Hỗn Độn Ngũ Quỷ
- 五行旗=Ngũ Hành Kỳ
- 都天鬼=Đô Thiên Quỷ
- 商朝=Thương triều
- 容成子=Dung Thành Tử
- 闻仲=Văn Trọng
- 听闻太师=nghe Văn thái sư
- 幽冥=U Minh
- 自由之都=Tự Do Chi Đô
- 受业力惊吓=thụ nghiệp lực kinh hách
- 土行旗=Thổ Hành Kỳ
- 火行旗=Hỏa Hành Kỳ
- 金行旗=Kim Hành Kỳ
- 水行旗=Thủy Hành Kỳ
- 迷天混沌大阵=Mê Thiên Hỗn Độn Đại Trận
- 转轮鬼王=Chuyển Luân Quỷ Vương
- 六道轮回大阵=Lục Đạo Luân Hồi Đại Trận
- 袁福通=Viên Phúc Thông
- 玉清天=Ngọc Thanh Thiên
- 度厄真人=Độ Ách chân nhân
- 上天门=thượng Thiên Môn
- 燃灯佛=Nhiên Đăng Phật
- 石矶=Thạch Cơ
- 乾坤弓=Càn Khôn Cung
- 震天箭=Chấn Thiên Tiễn
- 八卦云光帕=Bát Quái Vân Quang Mạt
- 碧云童子=Bích Vân đồng tử
- 白骨洞=Bạch Cốt Động
- 后天法宝=Hậu Thiên Pháp Bảo
- 乾元山=Càn Nguyên Sơn
- 金蚕=Kim Tàm
- 符印=phù ấn
- 饿鬼道=Ngạ Quỷ Đạo
- 十殿阎罗王=Thập Điện Diêm La Vương
- 血海=Huyết Hải
- 成方阵=thành phương trận
- 摩候罗伽=Ma Hầu La Già
- 龙蟒=Long Mãng
- 一条龙蟒=một đầu Long Mãng
- 撼天钟=Hám Thiên Chung
- 小三=Tiểu Tam
- 轮回池=Luân Hồi Trì
- 轮回大阵=Luân Hồi Đại Trận
- 大般若光明云=đại bàn nhược quang minh vân
- 波旬=Ba Tuần
- 大梵天=Đại Phạn Thiên
- 元屠剑=Nguyên Đồ Kiếm
- 光王佛=Quang Vương Phật
- 九九红云散魄葫芦=Cửu Cửu Hồng Vân Tán Phách Hồ Lô
- 八个多元会=hơn tám cái nguyên hội
- 因陀罗=Indra
- 吉祥天=Lakshmi
- 夜叉王=Dạ Xoa Vương
- 乾达婆=Gandharva
- 迦楼罗王=Garuda Vương
- 紧那罗王=Kinnara Vương
- 九天都篆元灵魔焰=Cửu Thiên Đô Triện Nguyên Linh Ma Diễm
- 修罗旗=Tu La Kỳ
- 元灵魔焰=Nguyên Linh Ma Diễm
- 修罗灭天镜=Tu La Diệt Thiên Kính
- 修罗奈何圭=Tu La Nại Hà Khuê
- 摄魂法螺=Nhiếp Hồn Pháp Loa
- 摩罗伞=Ma La Tán
- 五色毫光=ngũ sắc hào quang
- 六道轮回池=Lục Đạo Luân Hồi Trì
- 九九散魄葫芦=Cửu Cửu Tán Phách Hồ Lô
- 千叶血莲=Thiên Diệp Huyết Liên
- 善, 恶化身=thiện, ác hóa thân
- 燃灯=Nhiên Đăng
- 太多血莲=quá nhiều Huyết Liên
- 《阿弥陀经》=《 A Di Đà Kinh 》
- 十二品血莲=Thập Nhị Phẩm Huyết Liên
- 术业有专攻=thuật nghiệp hữu chuyên công
- 水中月, 镜中花=thủy trung nguyệt, kính trung hoa
- 三十天魔=ba mươi Thiên Ma
- 纳迦龙王=Naga Long Vương
- 见天魔=thấy Thiên Ma
- 魔家=Ma gia
- 黄河阵=Hoàng Hà Trận
- 周朝=Chu triều
- 商容=Thương Dung
- 十绝阵=Thập Tuyệt Trận
- 方弼=Phương Bật
- 方相=Phương Tương
- 杀劫=sát kiếp
- 受气息压迫=thụ khí tức áp bách
- 因受气息牵引=nhân thụ khí tức khiên dẫn
- 原来如此保护你们的=nguyên lai như thế bảo hộ các ngươi
- 五夷山=Ngũ Di Sơn
- 曹宝=Tào Bảo
- 乔坤=Kiều Khôn
- 白云洞=Bạch Vân Động
- 九丑星龙须虎=Cửu Sửu Tinh Long Tu Hổ
- 九曲溪=Cửu Khúc Khê
- 魔家四将=Ma gia tứ tướng
- 崇城=Sùng thành
- 姬发=Cơ Phát
- 九尾妖狐=Cửu Vĩ Yêu Hồ
- 心生色念=tâm sinh sắc niệm
- 殷商=Ân Thương
- 黄妃=Hoàng phi
- 姑嫂=cô tẩu
- 周纪=Chu Kỷ
- 黄明=Hoàng Minh
- 亚相比干=á tướng Tỷ Can
- 入朝歌=nhập Triều Ca
- 孙晓=Tôn Hiểu
- 青龙, 佳梦二关=Thanh Long, Giai Mộng nhị quan
- 临潼关=Lâm Đồng Quan
- 白莺林=Bạch Oanh Lâm
- 青龙关=Thanh Long Quan
- 张桂芳=Trương Quế Phương
- 张凤=Trương Phượng
- 混元幡=Hỗn Nguyên Phiên
- 雌雄双鞭=Thư Hùng song tiên
- 化外之人=hóa ngoại chi nhân
- 道德真君=Đạo Đức chân quân
- 清虚道德真君=Thanh Hư Đạo Đức chân quân
- 乾坤圈=Càn Khôn Vòng
- 混天绫=Hỗn Thiên Lăng
- 萧银=Tiêu Ngân
- 一副将=một phó tướng
- 萧臻=Tiêu Trăn
- 穿云关=Xuyên Vân Quan
- 天罗星陈桐=Thiên La Tinh Trần Đồng
- 月刑星陈梧=Nguyệt Hình Tinh Trần Ngô
- 界牌关=Giới Bài Quan
- 黄滚=Hoàng Cổn
- 汜水关=Tị Thủy Quan
- 韩荣=Hàn Vinh
- 余化=Dư Hóa
- 戮魂幡=Lục Hồn Phiên
- 钻骨星张凤=Toản Cốt Tinh Trương Phượng
- 东西门=Đông Tây Môn
- 成汤=Thành Thang
- 周室=Chu thất
- 岁破星晁田=Tuế Phá Tinh Tiều Điền
- 中斗星晁雷=Trung Đấu Tinh Tiều Lôi
- 丧门星张桂芳=Tang Môn Tinh Trương Quế Phương
- 吊客星风林=Điếu Khách Tinh Phong Lâm
- 九龙岛=Cửu Long Đảo
- 王魔, 杨森, 高友乾, 李兴霸=Vương Ma, Dương Sâm, Cao Hữu Càn, Lý Hưng Bá
- 狴犴, 狻猊, 花斑豹, 狰狞=Bệ Ngạn, Toan Nghê, Hoa Ban Báo, Tranh Nanh
- 龙须虎=Long Tu Hổ
- 中央杏黄旗=Trung Ương Hạnh Hoàng Kỳ
- 水德星君=Thủy Đức tinh quân
- 鲁雄=Lỗ Hùng
- 勾绞星费仲=Câu Giảo Tinh Phí Trọng
- 卷舌星尤浑=Quyển Thiệt Tinh Vưu Hồn
- 青云剑, 混元伞, 碧玉琵琶=Thanh Vân Kiếm, Hỗn Nguyên Tán, Bích Ngọc Tỳ Bà
- 武吉=Võ Cát
- 混元珍珠伞=Hỗn Nguyên Trân Châu Tán
- 碧玉琵琶=Bích Ngọc Tỳ Bà
- 青云剑=Thanh Vân Kiếm
- 打神鞭=Đả Thần Tiên
- 薛恶虎=Tiết Ác Hổ
- 九转元功=Cửu Chuyển Nguyên Công
- 着魔家四将=Ma gia tứ tướng
- 四将=tứ tướng
- 游魂关=Du Hồn Quan
- 秦完=Tần Hoàn
- 罗浮洞=La Phù Động
- 缚龙索=Phược Long Tác
- 菡芝仙=Hạm Chi Tiên
- 玄阴聚风袋=Huyền Âm Tụ Phong Đại
- 彩云仙=Thải Vân Tiên
- 灵鹫灯=Linh Thứu Đăng
- 混元金斗=Hỗn Nguyên Kim Đấu
- 九曲黄河阵=Cửu Khúc Hoàng Hà Trận
- 落魄阵=Lạc Phách Trận
- 姜尚=Khương Thượng
- 灵台方寸山=Linh Đài Phương Thốn Sơn
- 妖庭=Yêu Đình
- 子牙=Tử Nha
- 姜丞相=Khương thừa tướng
- 固魂灯=Cố Hồn Đăng
- 守魄灯=Thủ Phách Đăng
- 金台拜将=kim đài bái tướng
- 大罗天=Đại La Thiên
- 玄都洞=Huyền Đô Động
- 大罗宫=Đại La Cung
- 落魄=lạc phách
- 承我人情=thừa ta nhân tình
- 落魄葫芦=Lạc Phách Hồ Lô
- 青萍剑=Thanh Bình Kiếm
- 打通天教主=đánh Thông Thiên giáo chủ
- 李聃=Lý Đam
- 西游=Tây Du
- 活过量劫=sống quá lượng kiếp
- 邓, 辛, 张, 陶=Đặng, Tân, Trương, Đào
- 匪类=phỉ loại
- 邓华=Đặng Hoa
- 地烈阵=Địa Liệt Trận
- 天绝阵=Thiên Tuyệt Trận
- 风吼阵=Phong Hống Trận
- 寒冰阵=Hàn Băng Trận
- 金光阵=Kim Quang Trận
- 化血阵=Hóa Huyết Trận
- 烈焰阵=Liệt Diễm Trận
- 破落魄阵=phá Lạc Phách Trận
- 红水阵=Hồng Thủy Trận
- 红沙阵=Hồng Sa Trận
- 云霄三人=Vân Tiêu ba người
- 吸魄葫芦=Hấp Phách Hồ Lô
- 云霄三姐妹=Vân Tiêu tam tỷ muội
- 顺天命=thuận thiên mệnh
- 云霄=Vân Tiêu
- 乾坤尺=Càn Khôn Xích
- 血河大阵=Huyết Hà Đại Trận
- 过道兄=quá đạo huynh
- 破天绝阵=phá Thiên Tuyệt Trận
- 归西方教=quy Tây Phương giáo
- 函芝仙=Hàm Chi Tiên
- 碧霄=Bích Tiêu
- 琼霄=Quỳnh Tiêu
- 定海灵珠=Định Hải Linh Châu
- 青龙星邓九公=Thanh Long Tinh Đặng Cửu Công
- 六合星邓婵玉=Lục Hợp Tinh Đặng Thiền Ngọc
- 土府星土行孙=Thổ Phủ Tinh Thổ Hành Tôn
- 五光石=Ngũ Quang Thạch
- 九公=Cửu Công
- 长洲岛=Trường Châu Đảo
- 婵玉=Thiền Ngọc
- 归原=quy nguyên
- 想道兄=tưởng Đạo huynh
- 王英=Vương Anh
- 娑伽罗=Sagara
- 血河阵=Huyết Hà Trận
- 一道刷中华盛顿=một đạo xoát trúng Washington
- 不怕死亡无法复活=không sợ tử vong vô pháp sống lại
- 西游记=Tây Du Ký
- 葵水神雷=Quỳ Thủy Thần Lôi
- 灵仙级=Linh Tiên cấp
- 上百灵仙级=hơn trăm Linh Tiên cấp
- 苏护=Tô Hộ
- 瘟神=Ôn Thần
- 攒心钉=Toàn Tâm Đinh
- 白玉金刚镯=Bạch Ngọc Kim Cương Trạc
- 周信=Chu Tín
- 祭起头疼磬=tế khởi Đầu Đông Khánh
- 李奇=Lý Kỳ
- 朱天麟=Chu Thiên Lân
- 昏迷剑=Hôn Mê Kiếm
- 发躁幡=Phát Táo Phiên
- 杨文辉=Dương Văn Huy
- 散瘟鞭=Tán Ôn Tiên
- 头疼磬=Đầu Đông Khánh
- 过天心=quá thiên tâm
- 殷洪=Ân Hồng
- 有形天印=có Hình Thiên Ấn
- 瘟疫钟=Ôn Dịch Chung
- 形瘟幡=Hình Ôn Phiên
- 止瘟剑=Chỉ Ôn Kiếm
- 何日来报仇=ngày nào tới báo thù
- 紫绶仙衣=Tử Thụ Tiên Y
- 水火锋=Thủy Hỏa Phong
- 庞, 刘, 苟, 毕=Bàng, Lưu, Cẩu, Tất
- 天禄, 天爵, 天祥=Thiên Lộc, Thiên Tước, Thiên Tường
- 一气仙马元=Nhất Khí Tiên Mã Nguyên
- 马元=Mã Nguyên
- 武荣=Võ Vinh
- 把马元=đem Mã Nguyên
- 马元尊王佛=Mã Nguyên Tôn Vương Phật
- 玉清神雷=Ngọc Thanh Thần Lôi
- 刑天剑=Hình Thiên Kiếm
- 要教主级别=muốn Giáo Chủ cấp bậc
- 教上级别=Giáo Thượng cấp bậc
- 滕蛇星张山=Đằng Xà Tinh Trương Sơn
- 皇恩星李锦=Hoàng Ân Tinh Lý Cẩm
- 羽翼仙=Vũ Dực Tiên
- 殷郊=Ân Giao
- 日游神温良=Nhật Du Thần Ôn Lương
- 马善=Mã Thiện
- 玉虚灯=Ngọc Hư Đăng
- 韦护=Vi Hộ
- 金庭山=Kim Đình Sơn
- 玉屋洞=Ngọc Ốc Động
- 姜师叔=Khương sư thúc
- 焰中仙=Diễm Trung Tiên
- 罗宣=La Tuyên
- 温良=Ôn Lương
- 执照天印=chấp Chiếu Thiên Ấn
- 五龙轮=Ngũ Long Luân
- 万里起云烟=Vạn Lí Khởi Vân Yên
- 飞烟剑=Phi Yên Kiếm
- 照天印=Chiếu Thiên Ấn
- 修正果=tu chính quả
- 赤烟驹=Xích Yên Câu
- 把马善=đem Mã Thiện
- 祭起落魂钟=tế khởi Lạc Hồn Chung
- 雌雄双剑=Thư Hùng song kiếm
- 上马善价格=thượng Mã Thiện giá cả
- 四海瓶=Tứ Hải Bình
- 龙德星洪锦=Long Đức Tinh Hồng Cẩm
- 天狗星季康=Thiên Cẩu Tinh Quý Khang
- 天败星柏显忠=Thiên Bại Tinh Bách Hiển Trung
- 洪锦=Hồng Cẩm
- 邱鸣山=Khâu Minh Sơn
- 扫霞衣=Tảo Hà Y
- 太阴戮魄罩=Thái Âm Lục Phách Tráo
- 销形星辰冠=Tiêu Hình Tinh Thần Quan
- 损仙之气=tổn tiên chi khí
- 星辰冠=Tinh Thần Quan
- 这人性不是慈悲=này nhân tính không phải từ bi
- 穿心锁=Xuyên Tâm Tỏa
- 余元=Dư Nguyên
- 龟灵=Quy Linh
- 化血神刀=Hóa Huyết Thần Đao
- 金光锉=Kim Quang Tỏa
- 如意乾坤袋=Như Ý Túi Càn Khôn
- 破成汤=phá Thành Thang
- 函谷关=Hàm Cốc Quan
- 多宝如来=Đa Bảo Như Lai
- 迦毗罗卫国=Kapilavastu quốc
- 大威德明王=Đại Uy Đức Minh Vương
- 降三世明王=Hàng Tam Thế Minh Vương
- 金刚夜叉明王=Kim Cương Dạ Xoa Minh Vương
- 军荼利明王=Quân Đồ Lợi Minh Vương
- 中央不动明王=Trung Ương Bất Động Minh Vương
- 动不停=động không ngừng
- 上苍穹=thượng Thương Khung
- 官将=quan tướng
- 揭谛神=Yết Đế Thần
- 诛仙四门=Tru Tiên tứ môn
- 取关=thủ quan
- 一蓬莱岛=một Bồng Lai Đảo
- 叫法戒=kêu Pháp Giới
- 迷魂幡=Mê Hồn Phiên
- 舍卫国=Sravas quốc
- 法戒=Pháp Giới
- 战法戒=chiến Pháp Giới
- 龙安吉=Long An Cát
- 四肢酥=Tứ Chi Tô
- 陈庚=Trần Canh
- 李平=Lý Bình
- 瘟蝗伞=Ôn Hoàng Tán
- 瘟蝗阵=Ôn Hoàng Trận
- 有成汤=có Thành Thang
- 结帮成派=kết bang thành phái
- 卞吉=Biện Cát
- 白骨幡=Bạch Cốt Phiên
- 斩将=trảm tướng
- 成天相尸气=thành thiên tương thi khí
- 姜桓楚=Khương Hoàn Sở
- 梅山=Mai Sơn
- 高明=Cao Minh
- 高觉=Cao Giác
- 袁洪=Viên Hồng
- 千里眼=Thiên Lí Nhãn
- 顺风耳=Thuận Phong Nhĩ
- 戴礼=Đái Lễ
- 金大升=Kim Đại Thăng
- 入梅山=nhập Mai Sơn
- 封神=Phong Thần
- 十八将=mười tám tướng
- 胡喜媚=Hồ Hỉ Mị
- 王贵人=Vương quý nhân
- 那人皇=kia Nhân Hoàng
- 吾人皇=ngô Nhân Hoàng
- 那口重新凝练=kia khẩu một lần nữa cô đọng
- 日月神珠=Nhật Nguyệt Thần Châu
- 乾坤袋=Túi Càn Khôn
- 蚊道人=Văn đạo nhân
- 都天神煞阵=Đô Thiên Thần Sát Trận
- 教主通天彻地=giáo chủ thông thiên triệt địa
- 做法完毕=tố pháp hoàn tất
- 乌云仙=Ô Vân Tiên
- 金光仙=Kim Quang Tiên
- 香烟=hương yên
- 普闲真人=Phổ Nhàn chân nhân
- 五火七翎扇=Ngũ Hỏa Thất Linh Phiến
- 璎珞金灯=Anh Lạc Kim Đăng
- 混元一气太清神符=Hỗn Nguyên Nhất Khí Thái Thanh Thần Phù
- 尊像=tôn tượng
- 灵牙仙=Linh Nha Tiên
- 大作=đại tác
- 八卦阵=Bát Quái Trận
- 紫电锤=Tử Điện Chùy
- 四象阵=Tứ Tượng Trận
- 鱼鼓=Ngư Cổ
- 数点火焰=mấy điểm hỏa diễm
- 四象塔=Tứ Tượng Tháp
- 玉如意=Ngọc Như Ý
- 文殊, 广法, 慈航=Văn Thù, Quảng Pháp, Từ Hàng
- 丘引仙=Khâu Dẫn Tiên
- 地煞七十二星=Địa Sát 72 Tinh
- 黄金宝塔=Hoàng Kim Bảo Tháp
- 杨任=Dương Nhậm
- 五火扇=Ngũ Hỏa Phiến
- 祭起开天珠=tế khởi Khai Thiên Châu
- 十二都天神煞=Thập Nhị Đô Thiên Thần Sát
- 实力越是高明, 结局越是悲惨=thực lực càng là cao minh, kết cục càng là bi thảm
- “定光,=“Định Quang,
- 汤数当尽=Thang số đương tẫn
- 灭教=diệt giáo
- 我人在西方, 心在道门=ta người ở phương tây, tâm tại đạo môn
- 佛在道上, 还是道在佛上=phật tại đạo thượng, vẫn là đạo tại phật thượng
- 婆娑世界=Bà Sa thế giới
- 吾人教昌盛=ngô Nhân giáo hưng thịnh
- 姬周王=Cơ Chu Vương
- 大荒山=Đại Hoang Sơn
- 十二都天神煞大阵=Thập Nhị Đô Thiên Thần Sát Đại Trận
- 四海珠=Tứ Hải Châu
- 燃灯上古佛=Nhiên Đăng Thượng Cổ Phật
- 七宝浮屠塔=Thất Bảo Phù Đồ Tháp
- 金星火花=kim tinh hỏa hoa
- 两仪微尘阵=Lưỡng Nghi Vi Trần Trận
- 广法天尊=Quảng Pháp Thiên Tôn
- 惧留孙古佛=Cụ Lưu Tôn Cổ Phật
- 七宝莲=Thất Bảo Liên
- 不过意念扫过之时=bất quá ý niệm đảo qua khi
- 玄光塔=Huyền Quang Tháp
- 混沌气=hỗn độn khí
- 混沌红雷=Hỗn Độn Hồng Lôi
- 十五天后=15 ngày sau
- 白虎领=Bạch Hổ Lĩnh
- 白骨山=Bạch Cốt Sơn
- 玄冥白骨大法=Huyền Minh Bạch Cốt Đại Pháp
- 白骨大法=Bạch Cốt Đại Pháp
- 普闲=Phổ Nhàn
- 用功德化龙池=dùng Công Đức Hóa Long Trì
- 释迦牟尼如来=Thích Già Mưu Ni Như Lai
- 先天戍土神雷阵=Tiên Thiên Thú Thổ Thần Lôi Trận
- 那人参果树=kia Nhân Tham Quả Thụ
- 修为境界都极为高明=tu vi cảnh giới đều cực kỳ cao minh
- 为国教=vi quốc giáo
- 黑风山=Hắc Phong Sơn
- 黑风洞=Hắc Phong động
- 熊罴=Hùng Bi
- 天皇=Thiên Hoàng
- 水晶宫殿=thủy tinh cung điện
- 衡阳峪=Hành Dương Dục
- 黑水河=Hắc Thủy Hà
- 鼍龙=Đà Long
- 蟠桃树=Bàn Đào Thụ
- 太阳神功=Thái Dương Thần Công
- 通明殿=Thông Minh Điện
- 三宝棍=Tam Bảo Côn
- 先天八卦图=Tiên Thiên Bát Quái Đồ
- 都率八卦炉=Đô Suất Bát Quái Lô
- 太阳金乌=Thái Dương Kim Ô
- 都率紫火=Đô Suất Tử Hỏa
- 玄都天=Huyền Đô Thiên
- 持国天王=Trì Quốc thiên vương
- 有多宝如来=có Đa Bảo Như Lai
- 光明火=Quang Minh Hỏa
- 白骨剑=Bạch Cốt Kiếm
- 白骨珠=Bạch Cốt Châu
- 寂灭真火=Tịch Diệt Chân Hỏa
- 千多件=hơn ngàn kiện
- 燃灯, 大日, 多宝=Nhiên Đăng, Đại Nhật, Đa Bảo
- 你教中私事=ngươi giáo trung việc tư
- 玄黄气结合=huyền hoàng khí kết hợp
- 纵地金光=túng địa kim quang
- 你不为我门人, 岂敢有什么吩咐=ngươi không phải ta môn nhân, không dám có cái gì phân phó
- 星辰旗=Tinh Thần Kỳ
- 孔雀大法=Khổng Tước Đại Pháp
- 傲来国=Ngạo Lai quốc
- 地藏王=Địa Tàng Vương
- 孔雀=Khổng Tước
- 千手如来=Thiên Thủ Như Lai
- 灵柩山=Linh Cữu Sơn
- 离火珠=Ly Hỏa Châu
- 斩魔刀, 白虎鞭, 玄武钟, 困龙锁=Trảm Ma Đao, Bạch Hổ Tiên, Huyền Võ Chung, Khốn Long Tỏa
- 五行轮, 破天戟, 宝月刃=Ngũ Hành Luân, Phá Thiên Kích, Bảo Nguyệt Nhận
- 鹿角杖, 双龙扇=Lộc Giác Trượng, Song Long Phiến
- 光明火焰=Quang Minh Hỏa Diễm
- 光明焰=Quang Minh Diễm
- 太华山=Thái Hoa Sơn
- 九仙山=Cửu Tiên Sơn
- 桃源洞=Đào Nguyên Động
- 二仙山=Nhị Tiên Sơn
- 麻姑洞=Ma Cô Động
- 崆峒山=Không Động Sơn
- 元阳洞=Nguyên Dương Động
- 云霄洞=Vân Tiêu Động
- 金光洞=Kim Quang Động
- 大雷音寺=Đại Lôi Âm Tự
- 混元无极太上圣人=Hỗn Nguyên Vô Cực Thái Thượng Thánh Nhân
- 都天祖巫=Đô Thiên Tổ Vu
- 解阳山=Giải Dương Sơn
- 聚仙庵=Tụ Tiên Am
- 如意真仙=Như Ý Chân Tiên
- 清气道道上升=thanh khí đạo đạo bay lên
- 两仪微尘世界=Lưỡng Nghi Vi Trần thế giới
- 瞬时间呼啸着落到了西梁女国=trong nháy mắt gào thét rơi xuống Tây Lương Nữ quốc
- 女国=Nữ quốc
- 如意金仙=Như Ý Kim Tiên
- 文殊=Văn Thù
- 五火神焰扇=Ngũ Hỏa Thần Diễm Phiến
- 《太上黄庭外景经》=《 Thái Thượng Hoàng Đình Ngoại Cảnh Kinh 》
- 玄都洞天=Huyền Đô động thiên
- 未想通天师弟=chưa tưởng Thông Thiên sư đệ
- 不过要把门人=bất quá muốn đem môn nhân
- 巫妖量劫=Vu Yêu lượng kiếp
- 这些天兵天将=những cái này thiên binh thiên tương
- 太白星君=Thái Bạch tinh quân
- 荡然浩大=đãng nhiên hạo đại
- 被子母河=bị Tử Mẫu Hà
- 自解阳山=từ Giải Dương Sơn
- 落胎泉=Lạc Thai Tuyền
- 碧游床=Bích Du Sàng
- 诛戮陷绝=tru lục hãm tuyệt
- 媚胡=Mị Hồ
- 天地玄黄气=thiên địa huyền hoàng khí
- 五彩玲珑石=Ngũ Sắc Linh Lung Thạch
- 玲珑石=Linh Lung Thạch
- 先天功德灵器=Tiên Thiên Công Đức Linh Khí
- 现实里, 我已长生=hiện thực, ta đã trường sinh
- 令离地狱=lệnh ly Địa Ngục
- 檀陀地藏=Đàn Đà Địa Tàng
- 宝珠地藏=Bảo Châu Địa Tàng
- 宝印地藏=Bảo Ấn Địa Tàng
- 持地地藏=Trì Địa Địa Tàng
- 除盖障地藏=Trừ Cái Chướng Địa Tàng
- 日光地藏=Nhật Quang Địa Tàng
- 六道轮回=Lục Đạo Luân Hồi
- 冲宵=trùng tiêu
- 唐国=Đường quốc
- 宋国=Tống quốc
- 现金木水火土=hiện kim mộc thủy hỏa thổ
- 韩, 魏, 楚, 赵, 燕, 齐=Hàn, Ngụy, Sở, Triệu, Yến, Tề
- 阿房宫=A Phòng Cung
- 周赧王=Chu Noản Vương
- 刘秀=Lưu Tú
- 末央宫=Mạt Ương Cung
- 太极宫=Thái Cực Cung
- 法家=Pháp gia
- 商鞅=Thương Ưởng
- 白起=Bạch Khởi
- 蒙恬, 王翦, 王贲, 章邯=Mông Điềm, Vương Tiễn, Vương Bí, Chương Hàm
- 杂家=Tạp gia
- 咸阳宫=Hàm Dương Cung
- 韩国=Hàn quốc
- 执法神雷=Chấp Pháp Thần Lôi
- 巫神针=Vu Thần Châm
- 连天阶=liền Thiên giai
- 法经=Pháp Kinh
- 他化自在天=Tha Hóa Tự Tại Thiên
- 从新手世界=từ tân thủ thế giới
- 新手世界=tân thủ thế giới
- 聚魄炼形丹=Tụ Phách Luyện Hình Đan
- 霸王项羽=Bá Vương Hạng Vũ
- 项羽=Hạng Vũ
- 兵家=Binh gia
- 阴阳家=Âm Dương gia
- 平天大圣=Bình Thiên Đại Thánh
- 罗刹女=La Sát Nữ
- 玉面狐狸=Ngọc Diện Hồ Ly
- 复海大圣=Phục Hải Đại Thánh
- 鹏魔王=Bằng Ma Vương
- 混天大圣=Hỗn Thiên Đại Thánh
- 摩云殿=Ma Vân Điện
- 牛大哥=Ngưu đại ca
- 积雷山=Tích Lôi Sơn
- 去火焰山=đi Hỏa Diễm Sơn
- 乾阳真火神雷=Càn Dương Chân Hỏa Thần Lôi
- 牛某=Ngưu mỗ
- 《申子》=《 Thân Tử 》
- 申不害=Thân Bất Hại
- 张仪=Trương Nghi
- 阳翟城=Dương Địch thành
- 韩王安=Hàn Vương An
- 之法家=chi Pháp gia
- 苏秦=Tô Tần
- 纵横家=Tung Hoành gia
- 孙膑=Tôn Tẫn
- 庞涓=Bàng Quyên
- 九九混沌红云大阵=Cửu Cửu Hỗn Độn Hồng Vân Đại Trận
- 《本经阴符七术》=《 Bổn Kinh Âm Phù Thất Thuật 》
- 每一刹那都在涨大=mỗi một khoảnh khắc đều ở trướng đại
- 冲霄=trùng tiêu
- 南极=Nam Cực
- 金角, 银角两个童子=Kim Giác, Bạc Giác hai cái đồng tử
- 金角, 银角二童子=Kim Giác, Ngân Giác nhị đồng tử
- 孔宣来向我=Khổng Tuyên tới hướng ta
- 庄子=Trang Tử
- 比丘之国=Bỉ Khâu quốc
- 比丘国=Bỉ Khâu quốc
- 比丘佛国=Bỉ Khâu Phật quốc
- 不通信仰之道=không thông tín ngưỡng chi đạo
- 《孙子兵法》=《 Tôn Tử Binh Pháp 》
- 非人间火. 非混沌火, 非神仙火=phi nhân gian hỏa. phi hỗn độn hỏa, phi thần tiên hỏa
- 魔网=ma võng
- 一点元神万千法=nhất điểm nguyên thần vạn thiên pháp
- 想抢来人皇=muốn cướp tới Nhân Hoàng
- 向昊天=hướng Hạo Thiên
- 黄角大仙=Hoàng Giác đại tiên
- 慎到=Thận Đáo
- 《公孙龙子》=《 Công Tôn Long Tử 》
- 《慎子》=《 Thận Tử 》
- 名家=Danh gia
- 公孙龙=Công Tôn Long
- 医家=Y gia
- 小说家=Tiểu Thuyết gia
- 虞初=Ngu Sơ
- 许行=Hứa Hành
- 紫烟锄=Tử Yên Sừ
- 农家=Nông gia
- 墨子=Mặc Tử
- 墨门=Mặc môn
- 道门=Đạo môn
- 乾天神雷=Càn Thiên Thần Lôi
- 神龟, 腾蛇=Thần Quy, Đằng Xà
- 阴阳八卦图=Âm Dương Bát Quái Đồ
- 神龟腾蛇=Thần Quy Đằng Xà
- 腾蛇=Đằng Xà
- 阴阳八卦镜=Âm Dương Bát Quái Kính
- 太阳神剑=Thái Dương Thần Kiếm
- 勾陈大帝=Câu Trần Đại Đế
- 真武大帝=Chân Võ Đại Đế
- 那人间天上=kia nhân gian thiên thượng
- 坎宫斗母正神=Khảm Cung Đấu Mẫu chính thần
- 九天应元雷神普化天尊=Cửu Thiên Ứng Nguyên Lôi Thần Phổ Hóa Thiên Tôn
- 雷部=Lôi Bộ
- 火德星君=Hỏa Đức tinh quân
- 火部=Hỏa Bộ
- 瘟部=Ôn Bộ
- 痘神=Đậu Thần
- 余化龙=Dư Hóa Long
- 如今上古佛死亡=hiện giờ Thượng Cổ Phật tử vong
- 叫天庭=kêu Thiên Đình
- 巨灵神=Cự Linh Thần
- 三十三层黄金玲珑宝塔=33 Tầng Hoàng Kim Linh Lung Bảo Tháp
- 葛仙翁天师=Cát Tiên Ông thiên sư
- 巫道=vu đạo
- 罗刹公主=La Sát công chúa
- 回修罗血海=về Tu La Huyết Hải
- 倒门=Đảo môn
- 妖国=Yêu quốc
- 六耳猕猴王=Lục Nhĩ Mi Hầu Vương
- 先天混元一气=Tiên Thiên Hỗn Nguyên Nhất Khí
- 灵明猴=Linh Minh Hầu
- 接引佛塔=Tiếp Dẫn Phật Tháp
- 激发出生命=kích phát ra sinh mệnh
- 都天亡灵=đô thiên vong linh
- 两盏茶=hai chén trà
- 姬叔旦=Cơ Thúc Đán
- 无人皇=vô Nhân Hoàng
- 姬家=Cơ gia
- 东西周=Đông Tây Chu
- 《诗》=《 Thi 》
- 《书》=《 Thư 》
- 《礼》=《 Lễ 》
- 《乐》=《 Nhạc 》
- 春秋笔=Xuân Thu Bút
- 水火山泽=thủy hỏa sơn trạch
- 明国=Minh quốc
- 王阳明=Vương Dương Minh
- 董仲舒=Đổng Trọng Thư
- 清国=Thanh quốc
- 元国=Nguyên quốc
- 黄宗羲=Hoàng Tông Hi
- 南雷真人=Nam Lôi chân nhân
- 唐, 元, 清=Đường, Nguyên, Thanh
- 玉虚戊己杏黄旗=Ngọc Hư Mậu Kỷ Hạnh Hoàng Kỳ
- 飞来殿=Phi Lai Điện
- 两个月又十天=hai tháng thêm mười ngày
- 唐, 宋, 元, 明, 清=Đường, Tống, Nguyên, Minh, Thanh
- 三炫环=Tam Huyễn Hoàn
- 开明, 陆吾=Khai Minh, Lục Ngô
- 昆吾剑=Côn Ngô Kiếm
- 琼蛩离光剪=Quỳnh Cung Ly Quang Tiễn
- 毕方鸟=Tất Phương Điểu
- 定光欢喜佛=Định Quang Hoan Hỉ Phật
- 陆吾=Lục Ngô
- 那天妖化形幡=kia Thiên Yêu Hóa Hình Phiên
- 十几天仙=mười mấy Thiên Tiên
- 成天地功德=thành thiên địa công đức
- 祝融真火=Chúc Dung Chân Hỏa
- 火轮爆散=hỏa luân bạo tán
- 定光=Định Quang
- 牟尼定光珠=Mưu Ni Định Quang Châu
- 菩提大阵=Bồ Đề Đại Trận
- 菩提树=Bồ Đề Thụ
- 两仪真火=Lưỡng Nghi Chân Hỏa
- 以上清仙光=lấy Thượng Thanh tiên quang
- 太清天=Thái Thanh Thiên
- 旃檀功德佛=Chiên Đàn Công Đức Phật
- 释家=Thích gia
- 旃檀功德神通大法=Chiên Đàn Công Đức Thần Thông Đại Pháp
- 流沙河=Lưu Sa Hà
- 鸠摩罗什=Kumārajīva
- 九天十地搜神大法=Cửu Thiên Thập Địa Sưu Thần Đại Pháp
- 血莲台=Huyết Liên Đài
- 美儿=Mỹ Nhi
- 周帝=Chu Đế
- 文王=Văn Vương
- 元圣=Nguyên Thánh
- 成天妖炼神大阵=thành Thiên Yêu Luyện Thần Đại Trận
- 让道兄=làm đạo huynh
- 去火云宫=đi Hỏa Vân Cung
- “火云圣宫”=“Hỏa Vân Thánh Cung”
- 来火云宫=tới Hỏa Vân Cung
- 诛仙大阵=Tru Tiên Đại Trận
- 计都神剑=Kế Đô Thần Kiếm
- 罗睺遮天伞=La Hầu Già Thiên Tán
- 计都罗睺=Kế Đô La Hầu
- 太清仙光=Thái Thanh tiên quang
- 先天戊土神雷=Tiên Thiên Mậu Thổ Thần Lôi
- 保人与保法宝=bảo nhân cùng bảo pháp bảo
- 成天罗地网=thành thiên la địa võng
- 黄金棍=Hoàng Kim Côn
- 这些天兵=những cái này thiên binh
- 真武帝=Chân Võ Đế
- 雷震子所学法术, 尽出从我门=Lôi Chấn tử sở học pháp thuật, tẫn xuất từ ta môn
- 扶定四方=phù định tứ phương
- 都天大阵=Đô Thiên Đại Trận
- 风雷杏树=Phong Lôi Hạnh Thụ
- 这天帝=này Thiên Đế
- 星辰簪=Tinh Thần Trâm
- 大鹏明王=Đại Bằng Minh Vương
- 九品莲台=Cửu Phẩm Liên Đài
- 做东皇镜=làm Đông Hoàng Kính
- 一二日间有大变故=một hai ngày trong có đại biến cố
- 斗姆元君=Đấu Mỗ Nguyên Quân
- 天罗地网周天阵=Thiên La Địa Võng Chu Thiên Trận
- 龙虎如意=Long Hổ Như Ý
- 四象大阵=Tứ Tượng Đại Trận
- 这人皇=này Nhân Hoàng
- 见天庭=thấy Thiên Đình
- 金兜山=Kim Đâu Sơn
- 金兜洞=Kim Đâu Động
- 独角兕大王=Độc Giác Hủy đại vương
- 兕道兄=Hủy Đạo huynh
- 那天罗地网周天之阵=kia Thiên La Địa Võng Chu Thiên Chi Trận
- 天罗地网周天大阵=Thiên La Địa Võng Chu Thiên Đại Trận
- “着! ”=“Trứ!”
- 太阴星辰幡=Thái Âm Tinh Thần Phiên
- 太阴玉兔=Thái Âm Ngọc Thỏ
- 周天星辰幡=Chu Thiên Tinh Thần Phiên
- 南赡部洲上的人族=Nam Thiệm Bộ Châu thượng Nhân tộc
- 不解封=không giải phong
- 王贲=Vương Bí
- 火龙阵=Hỏa Long Trận
- 成人皇=thành Nhân Hoàng
- 西汉, 新, 楚=Tây Hán, Tân, Sở
- 妖帝=Yêu Đế
- 光明神通=quang minh thần thông
- 做法宝=làm pháp bảo
- 《法》=《 Pháp 》
- 《论》=《 Luận 》
- 《经》=《 Kinh 》
- 太上扁拐=Thái Thượng Biển Quải
- 菩提大法=Bồ Đề Đại Pháp
- 周天星斗阵=Chu Thiên Tinh Đấu Trận
- 红粉绣球=Hồng Phấn Tú Cầu
- 道器=Đạo Khí
- 佛器=Phật Khí
- 地皇=Địa Hoàng
- 把势力=đem thế lực
- 外相=ngoại tướng
- 金翅大鹏雕=Kim Sí Đại Bằng Điêu
- 米粒之珠, 也放光华=hạt gạo chi châu, cũng phóng quang hoa
- 面若死灰=mặt như tro tàn
- 都天魂魄=đô thiên hồn phách
- 不成人皇=không thành Nhân Hoàng
- 巫皇=Vu Hoàng
- 新国=Tân quốc
- 返本归源=phản bổn quy nguyên
- 晨鼎山=Thần Đỉnh Sơn
- 深鼎山=Thâm Đỉnh Sơn
- 戎州=Nhung Châu
- 滔鼎山=Thao Đỉnh Sơn
- 弇州=Yểm Châu
- 开鼎山=Khai Đỉnh Sơn
- 白鼎山=Bạch Đỉnh Sơn
- 柱州=Trụ Châu
- 肥鼎山=Phì Đỉnh Sơn
- 玄州=Huyền Châu
- 成鼎山=Thành Đỉnh Sơn
- 咸州=Hàm Châu
- 隐鼎山=Ẩn Đỉnh Sơn
- 信鼎山=Tín Đỉnh Sơn
- 我的家主=ta gia chủ
- 西方二圣上了玉虚宫=phương tây nhị thánh thượng Ngọc Hư Cung
- 回血海=về Huyết Hải
- 粉红绣球=Phấn Hồng Tú Cầu
- 冰岛=Băng Đảo
- 河洛大阵=Hà Lạc Đại Trận
- 天妖神剑=Thiên Yêu Thần Kiếm
- 三叶道人=Tam Diệp đạo nhân
- 北冥子=Bắc Minh Tử
- 天妖神雷=Thiên Yêu Thần Lôi
- 都天五行大阵=Đô Thiên Ngũ Hành Đại Trận
- 天妖舍身大法=Thiên Yêu Xá Thân Đại Pháp
- 道果=đạo quả
- 万法不坏=vạn pháp bất phôi
- 用法不责众=dùng pháp không trách chúng
- 《阿弥陀真经》=《 A Di Đà Chân Kinh 》
- 惊得浑身颤抖=kinh đến hồn thân run rẩy
- 九齿钉耙=Cửu Xỉ Đinh Ba
- 在逼走相柳=tại bức tẩu Tương Liễu
- 焰肩佛, 最胜音佛, 难沮佛=Diễm Kiên Phật, Tối Thắng Âm Phật, Nan Tự Phật
- 日生佛, 网明佛=Nhật Sinh Phật, Võng Minh Phật
- 白龙马=Bạch Long Mã
- 都天魔气=đô thiên ma khí
- 枯松涧=Khô Tùng Giản
- 五行真火=Ngũ Hành Chân Hỏa
- 火眼金睛=Hỏa Nhãn Kim Tinh
- 于此量劫了却因果=tại này lượng kiếp giải quyết nhân quả
- 功德化龙池=Công Đức Hóa Long Trì
- 都天血蚊=Đô Thiên Huyết Văn
- 分清理浊=phân thanh lý trọc
- 道行真君=Đạo Hành chân quân
- 轮回阵=Luân Hồi Trận
- 等量劫之后=chờ lượng kiếp chi hậu
- 都天五行阵=Đô Thiên Ngũ Hành Trận
- 此阵法宝=này trận pháp bảo
- 龙华世界=Long Hoa thế giới
- 都天金鬼=Đô Thiên Kim Quỷ
- 都天火鬼=Đô Thiên Hỏa Quỷ
- 都天土鬼=Đô Thiên Thổ Quỷ
- 都天旗=Đô Thiên Kỳ
- 甲木方位=giáp mộc phương vị
- 都天水鬼=Đô Thiên Thủy Quỷ
- 都天木鬼=Đô Thiên Mộc Quỷ
- 善念白莲=thiện niệm bạch liên
- 都天四鬼=Đô Thiên Tứ Quỷ
- 返魂树=Phản Hồn Thụ
- 请出盘古幡=thỉnh xuất Bàn Cổ Phiên
- 天妖炼神之阵=Thiên Yêu Luyện Thần Chi Trận
- 太阳神刀=Thái Dương Thần Đao
- 神龟洛书=Thần Quy Lạc Thư
- 《道德》=《 Đạo Đức 》
- 这天地功德=này thiên địa công đức
- 敖广=Ngao Quảng
- 金角, 银角=Kim Giác, Ngân Giác
- 放青牛=phóng Thanh Ngưu
- 日月轮=Nhật Nguyệt Luân
- 降妖叉, 喷火髑髅=Hàng Yêu Xoa, Phún Hỏa Độc Lâu
- 对开明兽=đối Khai Minh Thú
- 菩提阵=Bồ Đề Trận
- 功德道器=Công Đức Đạo Khí
- 妖皇剑=Yêu Hoàng Kiếm
- 也感力竭=cũng cảm thấy kiệt lực
- 仙光=tiên quang
- 突听得空中鹿鸣=thình lình nghe đến không trung lộc minh
- 神通怎能抵挡天数=thần thông sao có thể địch lại số trời
- 蝼蚁之辈,安敢螳臂当车=con kiến chi loại, an dám châu chấu đá xe
- 我东道门=ta đông Đạo môn
- 为尔等教宗之长=vì ngươi chờ giáo tông chi trường
- 一脉源流=nhất mạch nguyên lưu
- 只会吃老本=chỉ hội cật lão bổn
- 道如渊海=đạo như uyên hải
- 等量劫=chờ lượng kiếp
- 五欲六尘血魔旗=Ngũ Dục Lục Trần Huyết Ma Kỳ
- 魔宝=Ma Bảo
- 魔器=Ma Khí
- 冲杀无度=trùng sát vô độ
- 在地书=tại Địa Thư
- 十八滴血珠=mười tám giọt huyết châu
- 天地灵气之源流=thiên địa linh khí chi nguyên lưu
- 勾陈星=Câu Trần Tinh
- 这天数=này số trời
- 套取法诀=bộ lấy pháp quyết
- 血魔旗=Huyết Ma Kỳ
- 千余件=hơn ngàn kiện
- 套取法宝=bộ lấy pháp bảo
- 如来金身=Như Lai kim thân
- 钟型光罩=chung hình quang tráo
- 智慧光明幢=Trí Tuệ Quang Minh Tràng
- 虚空神镜=Hư Không Thần Kính
- 一体同人=nhất thể đồng nhân
- 这人教=này Nhân giáo
- 功德至宝=Công Đức Chí Bảo
- 都天魔焰=Đô Thiên Ma Diễm
- 譬如建筑房屋=Thí Như Kiến Trúc Phòng Ốc
- 三元五德八会=tam nguyên ngũ đức bát hội
- 乾坤笔=Càn Khôn Bút
- 人书生死簿=Nhân Thư Sổ Sinh Tử
- 那天书封神榜=kia Thiên Thư Phong Thần Bảng
- 天书, 地书, 人书=Thiên Thư, Địa Thư, Nhân Thư
- 自行参商=tự hành tham thương
- 下量劫还需你出大力=hạ lượng kiếp còn cần ngươi ra đại lực
- 曹兵=Tào binh
- 飞月=Phi Nguyệt
- 细舞=Tế Vũ
- 《十二册祖巫神通变》=《 Thập Nhị Sách Tổ Vu Thần Thông Biến 》
- 玄冥祖巫神通变=Huyền Minh Tổ Vu Thần Thông Biến
- 凤凰=Phượng Hoàng
- 杨·龙角=Dương Long Giác
- 颠峰=đỉnh phong
- 基督教=Cơ Đốc giáo
- 毁灭绣球=Hủy Diệt Tú Cầu
- 金顶峰=Kim Đỉnh Phong
- 峨眉山=Nga Mi Sơn
- 遭此劫运=tao này kiếp vận
- 魏曹=Ngụy Tào
- 那些人阶=những cái đó Nhân giai
- 分配了丹水=phân phối đan thủy
- 婆罗树王佛=Bà La Thụ Vương Phật
- 金刚山=Kim Cương Sơn
- 婆罗树王=Bà La Thụ Vương
- 都天血莲=Đô Thiên Huyết Liên
- 成天龙=thành Thiên Long
- 大焰肩佛=Đại Diễm Kiên Phật
- 数亿=mấy trăm triệu
- 等同门=chờ đồng môn
- 婆罗树=Bà La Thụ
- 宿王佛, 香上佛, 香光佛=Túc Vương Phật, Hương Thượng Phật, Hương Quang Phật
- 成都天五行阵=thành Đô Thiên Ngũ Hành Trận
- 便见地面飞起=liền thấy mặt đất bay lên
- 先天葵水神雷=Tiên Thiên Quỳ Thủy Thần Lôi
- 返照先天=phản chiếu tiên thiên
- 白龙罗汉=Bạch Long La Hán
- 白龙如来佛=Bạch Long Như Lai Phật
- 黄金菩提树=Hoàng Kim Bồ Đề Thụ
- 五行阵=Ngũ Hành Trận
- 九宫阵=Cửu Cung Trận
- 把风火蒲团=đem Phong Hỏa Bồ Đoàn
- 花翎鸟=Hoa Linh Điểu
- 鸿鹄=Hồng Hộc
- 五千多=hơn 5000
- 六百多=hơn 600
- 参商=tham thương
- 另起根基=khác khởi căn cơ
- 成天数=thành thiên số
- 他人教=hắn Nhân giáo
- 当天皇=đương Thiên Hoàng
- 已成因果=dĩ thành nhân quả
- 状若八卦=trạng như bát quái
- 归化了自身=quy hóa tự thân
- 一生二=nhất sinh nhị
- 从先天落到了后天=từ tiên thiên rơi xuống hậu thiên
- 以完法宝因果=lấy hoàn pháp bảo nhân quả
- 对证道=đối chứng đạo
- 甚至一个人上下刻=thậm chí một người thượng hạ khắc
- 开支散叶=khai chi tán diệp
- 六千多=hơn 6000
- 打战=đánh chiến
- 口不对心=miệng không đối tâm
- 六米=6 m
- 盘古星=Bàn Cổ Tinh
- 半人马族=Bán Nhân Mã tộc
- 先天心诀=Tiên Thiên Tâm Quyết
- 八会之气=bát hội chi khí
- 有道即见, 无道即隐=hữu đạo tức kiến, vô đạo tức ẩn
- 无极图=Vô Cực Đồ
- 逆先天诚后天=nghịch tiên thiên thành hậu thiên
- 逆转先天=nghịch chuyển tiên thiên
- 先天后天=tiên thiên hậu thiên
- 之外魔=chi ngoại ma
- 侵害正法=xâm hại chính pháp
- 开路神=Khai Lộ Thần
- 显道神=Hiển Đạo Thần
- 三降蛊神=Tam Hàng Cổ Thần
- 上中级别=thượng trung cấp bậc
- 被灭教=bị diệt giáo
- 青莲宝色佛=Thanh Liên Bảo Sắc Phật
- 另有乾坤=có khác càn khôn
- 人强他若=nhân cường hắn nhược
- 凤凰山=Phượng Hoàng Sơn
- 斗阙宫=Đấu Khuyết Cung
- 龙吉=Long Cát
- 女娲像=Nữ Oa tượng
- 如意道人=Như Ý đạo nhân
- 火神=Hỏa Thần
- 二龙剑=Nhị Long Kiếm
- 祭起雾露乾坤网=tế khởi Vụ Lộ Càn Khôn Võng
- 大道网络=đại đạo võng lạc
- 归心=quy tâm
- 其上网格分明=kỳ thượng võng cách phân minh
- 打通天神火柱=đánh Thông Thiên Thần Hỏa Trụ
- 以完天地因果=lấy hoàn thiên địa nhân quả
- 以正山川河流之所=lấy chính sơn xuyên hà lưu chi sở
- 在地则聚炼黎土=tại địa tắc tụ luyện lê thổ
- 算上门人实力=tính thượng môn nhân thực lực
- 那人究竟是人族还是人妖=kia nhân đến tột cùng là Nhân tộc vẫn là nhân yêu
- 先天五行阵=Tiên Thiên Ngũ Hành Trận
- 说道兄=nói đạo huynh
- 天照神界=Amaterasu Thần giới
- 庞贝城=Pompeii thành
- 扎尔万=Zarvān
- 时空之神=Thời Không Thần
- 身若在玄黄外=thân như tại huyền hoàng ngoại
- 什么时空法术=cái gì thời không pháp thuật
- 道虽二门=đạo tuy nhị môn
- 乃说道=nãi thuyết đạo
- 准教主级别=Chuẩn Giáo Chủ cấp bậc
- 并放射着无数的信仰光线=tịnh phóng xạ vô số tín ngưỡng ánh sáng
- 等得以后晋升强大神力=chờ đến về sau tấn thăng cường đại thần lực
- 古神之境=Cổ Thần cảnh
- 时空之圣=Thời Không Thánh
- 雷·赫拉克提=Ra-Horakhty
- 黑暗神性=hắc ám thần tính
- 玛特=Ma'at
- 真理之神=Chân Lý Thần
- 审判与死亡之神=Thẩm Phán cùng Tử Vong Thần
- 祈并者=kỳ tịnh giả
- 半死人=bán tử nhân
- 赫拉克提=Horakhty
- 座天使=Tọa Thiên Sứ
- 乌列=Uriel
- 八门金锁阵=Bát Môn Kim Tỏa Trận
- 毁灭之神=Hủy Diệt Thần
- 阿们=Amen
- 这位面=này vị diện
- 地狱之王=Địa Ngục Vương
- 七恶剑=Thất Ác Kiếm
- 初成圣之时=mới thành thánh khi
- 失乐园=Thất Nhạc Viên
- 天国=Thiên quốc
- 若有知, 若无知, 也欲死, 也欲生=như có biết, như không biết, cũng muốn chết, cũng muốn sống
- 方生, 将生和未生=phương sinh, tương sinh cùng vị sinh
- 天堂=Thiên Đường
- 约柜=Ước Quỹ
- 道就是神=đạo chính là thần
- 太初有道=thái sơ có đạo
- 道与神=đạo cùng thần
- 那天使=kia thiên sứ
- 压过天数=áp quá số trời
- 成天使=thành thiên sứ
- 摄食死亡=nhiếp thực tử vong
- 神怒十字剑=Thần Nộ Thập Tự Kiếm
- 死神镰刀=Tử Thần Liêm Đao
- 摄像的不完整=nhiếp tượng không hoàn chỉnh
- 那位面=kia vị diện
- 道的极限者=đạo cực hạn giả
- 一在天, 一在地=một ở thiên, một ở địa
- 于道而言=với đạo mà nói
- 不信道=không tin đạo
- 借道兄=mượn đạo huynh
- 成天地人三才=thành thiên địa nhân tam tài
- 这天地玄黄玲珑塔=này Thiên Địa Huyền Hoàng Linh Lung Tháp
- 之大法=chi đại pháp
- 争气运=tranh khí vận
- 群龙翼十三号星系=Quần Long Dực XIII tinh hệ
- 这些人口=những cái này nhân khẩu
- 出盘龙星系=ra Bàn Long tinh hệ
- 龙翼十三号星系=Long Dực XIII tinh hệ
- 先天法器=Tiên Thiên Pháp Khí
- 道即是我, 我即是道=đạo tức là ta, đạo tức là nói
- 误用外力, 贪用外物=lầm dùng ngoại lực, tham dùng ngoại vật
- 顺天行事, 不求他家=thuận lòng trời hành sự, không cầu khác gia
- 若有所悟=như có điều ngộ
- 供奉道之=cung phụng đạo chi
- 量劫=lượng kiếp
- 柔与刚=nhu cùng cương
- 都为道也=đều vi đạo cũng
- 天数永恒, 其道唯一=số trời vĩnh hằng, này đạo duy nhất
- 连通天教主=liền Thông Thiên giáo chủ
- 轩辕姬=Hiên Viên Cơ
- 杨兄=Dương huynh
- 龙翼星系=Long Dực tinh hệ
- 帝王星=Đế Vương Tinh
- 比蒙=Behemoth
- 灭世录=Diệt Thế Lục
- 东来佛祖=Đông Lai Phật Tổ
- 只觉四肢酥软=chỉ cảm thấy tứ chi mềm mại
- 若要涣散=như muốn tan rã
- 金铙=Kim Nao
- 人种袋=Nhân Chủng Túi
- 一个人种袋=một cáI Nhân Chủng Túi
- 狼牙般, 金铙, 人种袋=Lang Nha Bàn, Kim Nao, Nhân Chủng Đại
- 千叶莲=Thiên Diệp Liên
- 龙华佛国=Long Hoa Phật quốc
- 佛国都化了灰烬=Phật quốc đều hóa tro tàn
- 这天狼星=này Thiên Lang Tinh
- 佛国都一起湮灭=Phật quốc đều cùng nhau mai một
- 太一境皇极天=Thái Nhất Cảnh Hoàng Cực Thiên
- 两仪钟=Lưỡng Nghi Chung
- 皇极天=Hoàng Cực Thiên
- 地发杀机=địa phát sát khí
- 地水火风琵琶=Địa Thủy Hỏa Phong Tỳ Bà
- 吞天食地=thôn thiên thực địa
- 应龙神通变=Ứng Long Thần Thông Biến
- 应龙九子神通变=Ứng Long Cửu Tử Thần Thông Biến
- 吴钩剑=Ngô Câu Kiếm
- 状若疯狂=trạng như điên cuồng
- 小六道轮回=Tiểu Lục Đạo Luân Hồi
- 金庭, 九功, 九仙=Kim Đình, Cửu Công, Cửu Tiên
- 玉泉, 二仙, 太华=Ngọc Tuyền, Nhị Tiên, Thái Hoa
- 五龙, 狭龙, 青峰=Ngũ Long, Hiệp Long, Thanh Phong
- 神农鞭=Thần Nông Tiên
- 九功山=Cửu Công Sơn
- 白鹤洞=Bạch Hạc Động
- 天蜈=Thiên Ngô
- 逐鹿平原=Trục Lộc bình nguyên
- 八卦城=Bát Quái thành
- 四色火云=Tứ Sắc Hỏa Vân
- 连天妖化形幡=liền Thiên Yêu Hóa Hình Phiên
- 麒麟崖=Kỳ Lân Nhai
- 四肢酥软=tứ chi tô nhuyễn
- 功德佛器=Công Đức Phật Khí
- 立地水火风=lập địa thủy hỏa phong
- 如意真人=Như Ý chân nhân
- 我不成道=ta không thành đạo
- 这天使=này thiên sứ
- 教主级别=Giáo Chủ cấp bậc
- 都天黑焰=Đô Thiên Hắc Diễm
- 一气化十二祖巫=Nhất Khí Hóa Thập Nhị Tổ Vu
- 盘古通天剑=Bàn Cổ Thông Thiên Kiếm
- 十字剑=Thập Tự Kiếm
- 生命树=Sinh Mệnh Thụ
- 善恶树=Thiện Ác Thụ
- 一棵菩提树=một cây Bồ Đề Thụ
- 上清天=Thượng Thanh Thiên
- 而今天数未定=mà nay số trời chưa định
- 这时刻准提道人就是如此想=thời khắc này Chuẩn đề đạo nhân chính là như thế tưởng
- 一时门内外都是一阵静寂=nhất thời cửa trong ngoài đều là một trận tĩnh lặng
- 生了嗔痴邪欲=sinh liễu sân si tà dục
- 过人教=quá Nhân giáo
- 三教元来是一家=tam giáo nguyên lai là một nhà
- 奴役天神, 地鬼二道=nô dịch thiên thần, địa quỷ hai đạo
- 违天道=vi Thiên Đạo
- 转盘古幡=chuyển Bàn Cổ Phiên
- 混元宝盒=Hỗn Nguyên Bảo Hạp
- 又不是第一二次=lại không phải lần một lần hai
- 就逃禅大法=liền Đào Thiền Đại Pháp
- 敌过天数=địch quá số trời
- 五色钟=Ngũ Sắc Chung
- 混沌都天剑气=Hỗn Độn Đô Thiên kiếm khí
- 看开天辟地=xem khai thiên tích địa
- 不管教=không quản giáo
- 六道光气=lục đạo quang khí
- 为人教=vi Nhân giáo
- 成天堂=thành Thiên Đường
- 深渊大陆=Thâm Uyên đại lục
- 光明大陆=Quang Minh đại lục
- 金鳌主岛=Kim Ngao chủ đảo
- 千叶青莲=Thiên Diệp Thanh Liên
- 玄清宫=Huyền Thanh Cung
- 小麦哲伦=Tiểu Magellan
- 紫纹蟠桃=Tử Văn Bàn Đào
- 先天三珠树=Tiên Thiên Tam Châu Thụ
- 祖巫神通变=Tổ Vu Thần Thông Biến
- 耗心费神=háo tâm phí thần
- 叫人教=kêu Nhân giáo
- 西方教难道真的不开教=Tây Phương giáo chẳng lẽ thật sự không khai giáo
- 冲穴=xung huyệt
- 三圣观=Tam Thánh Quan
- 二圣观=Nhị Thánh Quan
- 五色光气=Ngũ Sắc Quang Khí
- 光气=quang khí
- 因果树=Nhân Quả Thụ
- 木像=mộc tượng
- 深渊位面=Thâm Uyên vị diện
- 十点功德=10 điểm công đức
- 化出生灵=hóa ra sinh linh
- 三百米=300 m
- 冥水=minh thủy
- 无限大力=vô hạn đại lực
- 缚魂链=Phược Hồn Liên
- 轮回宝典=Luân Hồi Bảo Điển
- 我妖教要得到天界=ta Yêu giáo muốn được đến Thiên giới
- 地界=Địa giới
- 天在上, 地在下, 人在中间=thiên tại thượng, địa tại hạ, nhân tại trung gian
- 神道如傀儡, 人道没人权, 鬼道没地位=Thần Đạo như con rối, Nhân Đạo không nhân quyền, Quỷ Đạo không địa vị
- 屠龙剑=Đồ Long Kiếm
- 光明圣山=Quang Minh Thánh Sơn
- 光明主神殿=Quang Minh Chủ Thần Điện
- 六对光翼=sáu đôi quang dực
- 对光明大陆=đối Quang Minh đại lục
- 净化之雷=Tịnh Hóa Chi Lôi
- 净化之神=Tịnh Hóa Thần
- 灭世之焰=Diệt Thế Chi Diễm
- 蜀山大陆=Thục Sơn đại lục
- 光明神教=Quang Minh thần giáo
- 净化神殿=Tịnh Hóa Thần Điện
- 来信仰=tới tín ngưỡng
- 血神老人=Huyết Thần lão nhân
- 铁城山石神宫=Thiết Thành Sơn Thạch Thần Cung
- 赤身教主=Xích Thân giáo chủ
- 鸠盘婆=Cưu Bàn Bà
- 五鬼天王=Ngũ Quỷ Thiên Vương
- 尚和阳=Thượng Hòa Dương
- 百蛮山阴风洞=Bách Man Sơn Âm Phong Động
- 绿袍老祖=Lục Bào lão tổ
- 苍茫山=Thương Mang Sơn
- 红发老祖=Hồng Phát lão tổ
- 天蒙禅师=Thiên Mông thiền sư
- 智公禅师=Trí Công thiền sư
- 绝尊者=Tuyệt tôn giả
- 忍大师=Nhẫn đại sư
- 尊胜禅师=Tôn Thắng thiền sư
- 大雄禅师=Đại Hùng thiền sư
- 白眉和尚=Bạch Mi hòa thượng
- 百蛮山赤身洞=Bách Man Sơn Xích Thân Động
- 列霸多=Liệt Bá Đa
- 七煞乌灵刀=Thất Sát Ô Linh Đao
- 紫郢, 青索二剑=Tử Dĩnh, Thanh Tác nhị kiếm
- 五毒天王=Ngũ Độc Thiên Vương
- 燃脂头陀=Nhiên Chi đầu đà
- 香云宝盖=Hương Vân Bảo Cái
- 小诸天灭魔神雷=Tiểu Chư Thiên Diệt Ma Thần Lôi
- 紫, 青双剑=Tử, Thanh song kiếm
- 七宝金幢=Thất Bảo Kim Tràng
- 牟尼定珠=Mưu Ni Định Châu
- 祭起伏魔金环=tế khởi Phục Ma Kim Hoàn
- 金莲神座=Kim Liên Thần Tọa
- 金刚灵石=Kim Cương Linh Thạch
- 势若燎原=thế như liệu nguyên
- 纯阳剑=Thuần Dương Kiếm
- 曹国舅=Tào Quốc Cữu
- 绞缠如太极圈=giảo triền như thái cực vòng
- 五德心法=Ngũ Đức tâm pháp
- 九点青光=chín điểm thanh quang
- 世界树=Thế Giới Thụ
- 声若雷霆=thanh như lôi đình
- 斩尸成化身=trảm thi thành hóa thân
- 成化身=thành hóa thân
- 在场中指名道姓=tại tràng trung chỉ tên nói họ
- 锁骨穿心小修罗魔法=Tỏa Cốt Xuyên Tâm Tiểu Tu La ma pháp
- 玄牝珠=Huyền Tẫn Châu
- 紫, 青二剑=Tử, Thanh nhị kiếm
- 紫郢剑=Tử Dĩnh Kiếm
- 青索剑=Thanh Tác Kiếm
- 百毒金蚕蛊=Bách Độc Kim Tàm Cổ
- 火轮=hỏa luân
- “绿袍,=“Lục Bào,
- 魔火金幢=Ma Hỏa Kim Tràng
- 白骨锁心锤=Bạch Cốt Tỏa Tâm Chùy
- 百灵斩仙剑=Bách Linh Trảm Tiên Kiếm
- 吹风起火=thổi gió nổi lửa
- 这世界树=này Thế Giới Thụ
- 中用神通=trung dùng thần thông
- 六根清净亭=Lục Căn Thanh Tịnh Đình
- 《天书》=《 Thiên Thư 》
- 《人书》=《 Nhân Thư 》
- 人书=Nhân Thư
- 天书=Thiên Thư
- 《天数》=《 Thiên Số 》
- 天地二书=Thiên Địa nhị thư
- 三书签订=tam thư ký kết
- 过人, 阐二教=quá Nhân, Xiển nhị giáo
- 乌头婆=Ô Đầu Bà
- 碧目天罗=Bích Mục Thiên La
- 两仪阵=Lưỡng Nghi Trận
- 太极阵=Thái Cực Trận
- 赤尸神君=Xích Thi Thần Quân
- 红云散花针=Hồng Vân Tán Hoa Châm
- 白玉檀板=Bạch Ngọc Đàn Bản
- 李英琼=Lý Anh Quỳnh
- 荀兰因=Tuân Lan Nhân
- 妙一真人=Diệu Nhất chân nhân
- 对天尊=đối Thiên Tôn
- 左思不妥, 右想不对=tả tư không ổn, hữu tưởng không đúng
- 长眉=Trường Mi
- 清净乡=Thanh Tịnh Hương
- 苦行头陀,笑和尚,屠龙大师=Khổ Hành đầu đà, Tiếu hòa thượng, Đồ Long đại sư
- 餐霞大师, 元觉禅师, 素因大师=Xan Hà đại sư, Nguyên Giác thiền sư, Tố Nhân đại sư
- 元元大师, 定慧大师, 顽石大师=Nguyên Nguyên đại sư, Định Tuệ đại sư, Ngoan Thạch đại sư
- 一真大师, 优昙大师, 玉清大师=Nhất Chân đại sư, Ưu Đàm đại sư, Ngọc Thanh đại sư
- 与笑和尚=cùng Tiếu hòa thượng
- 否则如何能在他们地头打赢=nếu không như thế nào có thể ở bọn họ hai địa đầu đánh thắng
- 磁暴神通印=Từ Bạo Thần Thông Ấn
- 天地玄黄灵宝神符=Thiên Địa Huyền Hoàng Linh Bảo Thần Phù
- 见天尊=thấy Thiên Tôn
- 把笑和尚=đem Tiếu hòa thượng
- 旗门=kỳ môn
- 洪荒宇宙阵=Hồng Hoang Vũ Trụ Trận
- 找准提道人=tìm Chuẩn Đề đạo nhân
- 妖精岛=Yêu Tinh Đảo
- 小乘=Tiểu Thừa
- 云界关=Vân Giới Quan
- 凌浑=Lăng Hồn
- 穷神=Cùng Thần
- 人才到关下, 突然一声霹雳大震=người mới đến quan hạ, đột nhiên một tiếng sét đánh đại chấn
- 玉龙剑=Ngọc Long Kiếm
- 焰光关=Diễm Quang Quan
- 宝色关=Bảo Sắc Quan
- 至关下地面突然崩塌=đến quan hạ mặt đất đột nhiên sụp đổ
- 刀兵=đao binh
- 控水关=Khống Thủy Quan
- 坐定=tọa định
- 功德光焰阵=Công Đức Quang Diễm Trận
- 光明教=Quang Minh giáo
- 功德玲珑塔=Công Đức Linh Lung Tháp
- 二阵中=nhị trận trung
- 暗合=ám hợp
- 从中央杏黄旗=từ Trung Ương Hạnh Hoàng Kỳ
- 祭起伏羲琴=tế khởi Phục Hi Cầm
- 朝天尊=hướng Thiên Tôn
- 三年后天地人三书=3 năm sau Thiên Địa Nhân tam thư
- 吩咐好长眉=phân phó tốt Trường Mi
- 无当剑=Vô Đương Kiếm
- 见长眉=thấy Trường Mi
- 九天十地辟魔神梭=Cửu Thiên Thập Địa Tích Ma Thần Toa
- 先下水晶宫=trước xuống Thủy Tinh Cung
- 易震=Dịch Chấn
- 易鼎=Dịch Đỉnh
- 杀敌一千, 自损一百=giết địch một ngàn, tự tổn một trăm
- 生化见天开, 地丑人寅上法台=sinh hóa thấy thiên khai, mà người xấu xí dần thượng pháp đài
- 人, 阐, 佛=Nhân, Xiển, Phật
- 人, 阐, 佛, 光明=Nhân, Xiển, Phật, Quang Minh
- 人, 阐, 灵, 截=Nhân, Xiển, Linh, Tiệt
- 妖, 截, 灵=Yêu, Tiệt, Linh
- 灵, 截, 妖=Linh, Tiệt, Yêu
- 我人, 阐二教=ta Nhân, Xiển nhị giáo
- 回天堂大陆=về Thiên Đường đại lục
- 灵, 截=Linh, Tiệt
- 灵, 妖=Linh, Yêu
- 人, 截=Nhân, Tiệt
- 妖, 佛=Yêu, Phật
- 妖, 佛, 光明=Yêu, Phật, Quang Minh
- 齐灵云=Tề Linh Vân
- 齐漱溟=Tề Sấu Minh
- 齐金蝉=Tề Kim Thiền
- 人, 阐=Nhân, Xiển
- 天心双环=Thiên Tâm song hoàn
- 阴环=Âm Hoàn
- 阳环=Dương Hoàn
- 角木蛟=Giác Mộc Giao
- 井木犴=Tỉnh Mộc Ngạn
- 阐, 截, 人=Xiển, Tiệt, Nhân
- 截, 阐, 人=Tiệt, Xiển, Nhân
- 阐, 截=Xiển, Tiệt
- 人, 阐, 截=Nhân, Xiển, Tiệt
- 四不相=Tứ Bất Tượng
- 阐, 人=Xiển, Nhân
- 阐, 人, 截=Xiển, Nhân, Tiệt
- 截, 灵=Tiệt, Linh
- 紫, 清双剑=Tử, Thanh song kiếm
- 李洪=Lý Hồng
- 断玉钩=Đoạn Ngọc Câu
- 诸葛警我=Gia Cát Cảnh Ngã
- 邓八姑, 秦紫玲, 易静, 籁姑=Đặng Bát Cô, Tần Tử Linh, Dịch Tĩnh, Lại Cô
- 起飞砂走石=khởi phi sa tẩu thạch
- 阮徵, 石生, 甄艮和甄兑=Nguyễn Trưng, Thạch Sinh, Chân Cấn cùng Chân Đoái
- 妙一=Diệu Nhất
- 余英男, 周轻云=Dư Anh Nam, Chu Khinh Vân
- 严人英=Nghiêm Nhân Anh
- 天, 地二书=Thiên, Địa nhị thư
- 人, 地二书=Nhân, Địa nhị thư
- 夏天=Hạ Thiên
- 佛, 光明=Phật, Quang Minh
- 天禅国=Thiên Thiền quốc
- 许梦蛟=Hứa Mộng Giao
- 白淑贞=Bạch Thục Trinh
- 冤魂湖=Oan Hồn Hồ
- 功德清净水=Công Đức Thanh Tịnh Thủy
- 太阴灭绝大法=Thái Âm Diệt Tuyệt Đại Pháp
- 元磁白莲=Nguyên Từ Bạch Liên
- 河间=Hà Gian
- 光明山=Quang Minh Sơn
- 第三人皇=đệ tam Nhân Hoàng
- 落伽关=Lạc Già Quan
- 普贤关=Phổ Hiền Quan
- 上清神雷=Thượng Thanh Thần Lôi
- 回天外=về thiên ngoại