Nam sinh Vị Diện Phục Chế Đại Sư Chủ đề tạo bởi: XXX
Vị Diện Phục Chế Đại Sư
visibility320107 star367 29
Hán Việt: Vị diện phục chế đại sư
Tác giả: Thiên Thúy Bách Luyến
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Xong bổn cảm nghĩ
Thời gian đổi mới: 18-11-2021
Cảm ơn: 191 lần
Thể loại: Diễn sinh, Nam sinh, Cổ đại , Hiện đại , HE , Manga anime , Khoa học viễn tưởng , Huyền huyễn , Xuyên việt , Vô hạn lưu , Siêu anh hùng , Phim ảnh
Xuyên qua điện ảnh, phim truyền hình, manga anime cùng tiểu thuyết thế giới, có thể tùy ý phục chế người khác huyết mạch, kỹ năng, tri thức thậm chí ký ức vì mình dùng……
- 莫拉=Mora
- 磁盘=Từ Bàn
- 变种人=người biến chủng
- 小萌=Tiểu Manh
- 笑傲江湖=Tiếu Ngạo Giang Hồ
- X战警=X-Men
- 独孤九剑=Độc Cô Cửu Kiếm
- 白龙剑=Bạch Long Kiếm
- 蒙奇=Monkey
- 路飞=Luffy
- 海贼王=Hải Tặc Vương
- 海贼王的位面=One Piece vị diện
- 香克斯=Shanks
- 恶魔果实=Ác Ma Trái Cây
- 霸王色=Haoshoku
- 霸气=Haki
- 万磁王=Magneto
- 卡普=Garp
- 易筋经=Dịch Cân Kinh
- 觉醒者=Giác Tỉnh Giả
- 库赞=Kuzan
- 月步=Nguyệt Bộ
- 海军六式=Hải Quân Lục Thức
- 岚脚=Lam Cước
- 指枪=Chỉ Thương
- 铁块=Thiết Khối
- 纸绘=Chỉ Hội
- 赤犬=Akainu
- 战国=Sengoku
- 维尔戈=Vergo
- 青雉=Aokiji
- 多弗朗明哥=Doflamingo
- 柯拉松=Corazon
- 莫奈=Monet
- 雪雪果实=Yuki Yuki no Mi
- 断浪=Đoạn Lãng
- 雄霸=Hùng Bá
- 蚀日剑法=Thực Nhật Kiếm Pháp
- 武装色=Busoshoku
- 排云掌=Bài Vân Chưởng
- 神武堂=Thần Võ đường
- 孔慈=Khổng Từ
- 天下第一楼=Thiên Hạ Đệ Nhất lâu
- 绝无神=Tuyệt Vô Thần
- 无名=Vô Danh
- 第一邪皇=Đệ Nhất Tà Hoàng
- 泥菩萨=Nê Bồ Tát
- 天下会=Thiên Hạ hội
- 无双城=Vô Song thành
- 十二煞=Thập Nhị Sát
- 天剑=Thiên Kiếm
- 万剑归宗=Vạn Kiếm Quy Tông
- 骆城=Lạc Thành
- 徐福=Từ Phúc
- 凤凰=Phượng Hoàng
- 圣心决=Thánh Tâm Quyết
- 无双剑=Vô Song Kiếm
- 无双阴剑=Vô Song Âm Kiếm
- 阴阳双剑=Âm Dương Song Kiếm
- 倾城之恋=Khuynh Thành Chi Luyến
- 明家=Minh gia
- 明月=Minh Nguyệt
- 天霜拳=Thiên Sương Quyền
- 风神腿=Phong Thần Thối
- 骆仙=Lạc Tiên
- 三分归元气=Tam Phân Quy Nguyên Khí
- 大龙山=Đại Long sơn
- 大木=Đại Mộc
- X教授=Professor X
- 英雄城=Anh Hùng thành
- 钢铁之躯=Cương Thiết Chi Khu
- 黄泉蟒=Hoàng Tuyền Mãng
- 塞巴斯蒂安·肖=Sebastian · Shaw
- 魔形女=Mystique
- 瑞雯=Raven
- 红魔鬼=Azazel
- 地狱火=Hellfire
- 塞巴斯蒂安?肖=Sebastian Shaw
- 肖博士=Shaw tiến sĩ
- 漫威=Marvel
- 死侍=Deadpool
- 白皇后=White Queen
- 天使=Thiên Sứ
- 海妖=Hải Yêu
- 二阶=Nhị giai
- 郭晓炎=Quách Hiểu Viêm
- 次元袋=Thứ Nguyên Túi
- 暴熊=Bạo Hùng
- 五岳=Ngũ Nhạc
- 日月神教=Nhật Nguyệt thần giáo
- 刘阳=Lưu Dương
- 武兄=Võ huynh
- 黑木崖=Hắc Mộc nhai
- 黑血神针=Hắc Huyết Thần Châm
- 童堂主=Đồng đường chủ
- 风雷堂=Phong Lôi đường
- 曲洋=Khúc Dương
- 曲大哥=Khúc đại ca
- 化血神针=Hóa Huyết Thần Châm
- 绣花针=Tú Hoa Châm
- 副堂主=Phó đường chủ
- 小还丹=Tiểu Hoàn Đan
- 令狐=Lệnh Hồ
- 令狐冲=Lệnh Hồ Xung
- 紫霞神功=Tử Hà Thần Công
- 童长老=Đồng trưởng lão
- 托塔手=Thác Tháp Thủ
- 丁勉=Đinh Miễn
- 左盟主=Tả minh chủ
- 仙鹤手=Tiên Hạc Thủ
- 陆柏=Lục Bách
- 武长老=Võ trưởng lão
- 辟邪剑法=Tịch Tà Kiếm Pháp
- 成不忧=Thành Bất Ưu
- 封不平=Phong Bất Bình
- 丛不弃=Tùng Bất Khí
- 鬼手剑圣=Quỷ Thủ Kiếm Thánh
- 以气驭剑=Dĩ Khí Ngự Kiếm
- 基础剑法=Cơ Sở Kiếm Pháp
- 岳某=Nhạc mỗ
- 宁中则=Ninh Trung Tắc
- 岳掌门=Nhạc chưởng môn
- 上官=Thượng Quan
- 少林寺=Thiếu Lâm tự
- 武某=Võ mỗ
- 福威镖局=Phúc Uy tiêu cục
- 向左使=Hướng tả sử
- 盈盈=Doanh Doanh
- 方证=Phương Chứng
- 吸星功法=Hấp Tinh Công Pháp
- 任大教主=Nhậm đại giáo chủ
- 武副教主=Võ phó giáo chủ
- 吸星神功=Hấp Tinh Thần Công
- 冲虚=Xung Hư
- 太极拳=Thái Cực Quyền
- 武施主=Võ thí chủ
- 定闲=Định Nhàn
- 太极剑=Thái Cực Kiếm
- 真武七截阵=Chân Võ Thất Tiệt Trận
- 赵寒山=Triệu Hàn Sơn
- 昌市=Xương Thị
- 赵寒=Triệu Hàn
- 见闻色=Kenbunshoku
- 法天象地=Pháp Thiên Tượng Địa
- 红发=Tóc Đỏ
- 贝利=belly
- 五老星=Ngũ Lão Tinh
- 斯摩格=Smoker
- 破剑式=Phá Kiếm Thức
- 黄猿=Kizaru
- 自然系=Hệ Logia
- 百兽海贼团=Bách Thú hải tặc đoàn
- 烟雾果实=Moku Moku no Mi
- 凯多=Kaido
- 四皇=Tứ Hoàng
- 海贼位面=One Piece vị diện
- 巴斯提尤=Bastille
- 锁子甲=Tỏa Tử Giáp
- 迪亚曼蒂=Diamante
- 冰冻果实=Hie Hie no Mi
- 奥拉G=Lao G
- 橡胶果实=Gomu Gomu no Mi
- 冰河时代=Băng Hà Thời Đại
- 白胡子=Râu Trắng
- 巴法罗=Buffalo
- baby-5=Baby-5
- 特拉法尔加·罗=Trafalgar · Law
- 七武海=Thất Võ Hải
- 武器果实=Buki Buki no Mi
- 手术刀果实=Ope Ope no Mi
- 手术果实=Ope Ope no Mi
- 基德=Kid
- 德雷斯罗萨=Dressrosa
- 托雷波尔=Trebol
- 磁铁果实=Nam Châm Trái Cây
- 马林梵多=Marineford
- 烈炎蝙蝠=Liệt Viêm Biên Bức
- 隐身术=Ẩn Thân Thuật
- 尸鹫=Thi Thứu
- 小岩=Tiểu Nham
- 风云=Phong Vân
- 雄帮主=Hùng bang chủ
- 武堂主=Võ đường chủ
- 乐山=Nhạc Sơn
- 人王=Nhân Vương
- 剑二十三=Kiếm Nhị Thập Tam
- 文丑丑=Văn Sửu Sửu
- 南麟剑首=Nam Lân Kiếm Thủ
- 断帅=Đoạn Soái
- 明镜=Minh Kính
- 独孤一方=Độc Cô Nhất Phương
- 破军=Phá Quân
- 圣灵剑法=Thánh Linh Kiếm Pháp
- 剑二十二=Kiếm Nhị Thập Nhị
- 神母=Thần Mẫu
- 纵意登仙步=Túng Ý Đăng Tiên Bộ
- 回天下会=hồi Thiên Hạ hội
- 这天下会=này Thiên Hạ hội
- 金刚不坏之身=Kim Cương Bất Phôi Chi Thân
- 徐老伯=Từ lão bá
- 仙儿=Tiên nhi
- 武公子=Võ công tử
- 圣心四劫=Thánh Tâm Tứ Kiếp
- 极神劫=Cực Thần Kiếp
- 释武尊=Thích Võ Tôn
- 侠王=Hiệp Vương
- 吕义=Lữ Nghĩa
- 弗瑞=Fury
- 鹰眼=Ưng Nhãn
- 神盾局=S.H.I.E.L.D
- 黑寡妇=Black Widow
- 宇宙魔方=Cosmic Cube
- 菲尔=Phil
- 斯塔克=Stark
- 奥巴代=Obadiah
- 佩珀=Pepper
- 复仇者联盟=The Avengers
- 无限战争=Infinity War
- 灭霸=Thanos
- 星爵=Star-Lord
- 九头蛇=Hydra
- 红骷髅=Red Skull
- 有时间宝石=có Time Gem
- 永恒之火=Eternal Flame
- 振金=Vibranium
- 嘉银大厦=Gia Ngân cao ốc
- 班纳=Banner
- 美国队长=Captain America
- 绿巨人=Hulk
- 阿戈摩托之眼=Eye of Agamotto
- 阿斯嘉德=Asgard
- 约顿海姆=Jötunheimr
- 用心灵宝石=dùng Mind Gem
- 托尔=Thor
- 雷神之锤=Lôi Thần Chi Chùy
- 心灵权杖=Tâm Linh Quyền Trượng
- 罗南=Ronan
- 银河护卫队=Guardians of the Galaxy
- 现实宝石=Reality Gem
- 多玛姆=Dormammu
- 古一=Ancient One
- 占星术=Chiêm Tinh Thuật
- 海姆达尔=Heimdall
- 以太粒子=Aether
- 死亡女神=Tử Vong Nữ Thần
- 墨云豹=Mặc Vân Báo
- 镜像空间=Kính Tượng Không Gian
- 雷炎=Lôi Viêm
- 丁寒=Đinh Hàn
- 三阶=Tam giai
- 晋元=Tấn Nguyên
- 仙剑奇侠传=Tiên Kiếm Kỳ Hiệp Truyện
- 李逍遥=Lý Tiêu Dao
- 酒剑仙=Tửu Kiếm Tiên
- 月如=Nguyệt Như
- 御剑术=Ngự Kiếm Thuật
- 逍遥哥哥=Tiêu Dao ca ca
- 石长老=Thạch trưởng lão
- 唐钰=Đường Ngọc
- 南诏=Nam Chiếu
- 武少侠=Võ thiếu hiệp
- 石杰人=Thạch Kiệt Nhân
- 凡人界=Phàm Nhân giới
- 仙灵岛=Tiên Linh đảo
- 隐龙窟=Ẩn Long quật
- 蛇妖=Xà Yêu
- 狐妖=Hồ Yêu
- 武先生=Võ tiên sinh
- 拜月=Bái Nguyệt
- 剑仙=Kiếm Tiên
- 武小子=Võ tiểu tử
- 锁妖塔=Tỏa Yêu Tháp
- 石公虎=Thạch Công Hổ
- 莫一兮=Mạc Nhất Hề
- 水魔兽=Thủy Ma Thú
- 章龙=Chương Long
- 火影=Hokage
- 木叶=Konoha
- 波风=Namikaze
- 水门=Minato
- 写轮眼=Sharingan
- 九尾=Cửu Vĩ
- 带土=Obito
- 尾兽玉=Vĩ Thú Ngọc
- 尾兽=Vĩ Thú
- 飞雷神=Phi Lôi Thần
- 飞雷神之术=Phi Lôi Thần Chi Thuật
- 影级=Ảnh cấp
- 通灵术=Thông Linh Thuật
- 漩涡=Uzumaki
- 玖辛奈=Kushina
- 封印术=Phong Ấn Thuật
- 尸鬼封尽=Thi Quỷ Phong Tẫn
- 猿飞=Sarutobi
- 团藏=Danzō
- 日斩=Hiruzen
- 以武岩=dùng Võ Nham
- 轮回眼=Rinnegan
- 宇智波鼬=Uchiha Itachi
- 天照=Amaterasu
- 月渎=Tsukuyomi
- 富丘=Fugaku
- 火遁=Hỏa Độn
- 豪火球之术=Hào Hỏa Cầu Chi Thuật
- 雷遁=Lôi Độn
- 地走=Địa Tẩu
- 志村=Shimura
- 千手=Senju
- 扉间=Tobirama
- 在心灵宝石=tại Mind Gem
- 犬冢=Inuzuka
- 犬冢爪=Inuzuka Tsume
- 犬冢花=Inuzuka Hana
- 犬冢牙=Inuzuka Kiba
- 八门遁甲=Bát Môn Độn Giáp
- 李洛克=Rock Lee
- 亲热天堂=Thân Thiết Thiên Đường
- 日向=Hyuga
- 变身术=Biến Thân Thuật
- 三身术=Tam Thân Thuật
- 上忍=Thượng Nhẫn
- 日足=Hiashi
- 御坂=Misaka
- 旗木=Hatake
- 迈特凯=Maito Gai
- 迈特戴=Maito Dai
- 阿凯=Gai
- 六道仙人=Lục Đạo Tiên Nhân
- 大筒木=Ōtsutsuki
- 辉夜=Kaguya
- 岸本齐史=Kishimoto Masashi
- 八卦掌=Bát Quái Chưởng
- 风属性=Phong thuộc tính
- 影分身之术=Ảnh Phân Thân Chi Thuật
- 替身术=Thế Thân Thuật
- 影分身=Ảnh Phân Thân
- 音忍=Âm Nhẫn
- 柱间=Hashirama
- 自来也=Jiraiya
- 转生之术=Chuyển Sinh Chi Thuật
- 暗部=Ám Bộ
- 根组织=Root tổ chức
- “根”=“Root”
- ‘须’=‘ Tu ’
- ‘紫’=‘ Tử ’
- ‘雾’=‘ Vụ ’
- 磁遁=Từ Độn
- 雨隐=Vũ Ẩn
- 半神=Bán Thần
- 半藏=Hanzō
- 山椒鱼=Salamander
- ‘晓’=‘ Akatsuki ’
- 晓组织=Akatsuki tổ chức
- 弥彦=Yahiko
- 长门=Nagato
- 雨忍=Vũ Nhẫn
- 预言术=Dự Ngôn Thuật
- 小南=Konan
- 伊邪那岐=Izanagi
- 雨之国=Vũ Chi Quốc
- 通灵界=Thông Linh giới
- 逆通灵之术=Nghịch Thông Linh Chi Thuật
- 妙木山=Diệu Mộc sơn
- 蛤蟆文太=Gamabunta
- 黑绝=Zetsu Đen
- 精神融合=Tinh Thần Dung Hợp
- 木遁=Mộc Độn
- c盘=C bàn
- d盘=D bàn
- e盘=E bàn
- f盘=F bàn
- x教授=Professor X
- 神威=Kamui
- 外道魔像=Ngoại Đạo Ma Tượng
- 比武岩=luận Võ Nham
- 封禁术=Phong Cấm Thuật
- 通灵之术=Thông Linh Chi Thuật
- 仙人模式=Tiên Nhân Hình Thức
- 志麻=Shima
- 深作=Fukasaku
- 秽土转生=Uế Thổ Chuyển Sinh
- 博人=Boruto
- 巳月=Mitsuki
- 风遁=Phong Độn
- 超轮吼螺旋狮舞二段闪=Siêu Luân Hống Loa Toàn Sư Vũ Nhị Đoạn Thiểm
- 用武岩=dùng Võ Nham
- 火之国=Hỏa Chi Quốc
- 佐助=Sasuke
- 瞬身术=Thuấn Thân Thuật
- 富岳=Fugaku
- 鼬少爷=Itachi thiếu gia
- 泉奈=Izuna
- 永恒万花筒=Eternal Mangekyō
- 树界降临=Thụ Giới Hàng Lâm
- 岩忍=Nham Nhẫn
- 砂忍=Sa Nhẫn
- 精英上忍=Tinh Anh Thượng Nhẫn
- 止水=Shisui
- 瞬身=Thuấn Thân
- 黄泉沼=Hoàng Tuyền Chiểu
- 土遁=Thổ Độn
- 木绽壁=Mộc Trán Bích
- 有写轮眼=có Sharingan
- 凤仙花之术=Phượng Tiên Hoa Chi Thuật
- 伪暗=Ngụy Ám
- 超轮舞螺旋狮吼二段闪=Siêu Luân Vũ Loa Toàn Sư Hống Nhị Đoạn Thiểm
- 鼬和=Itachi cùng
- 鼬,=Itachi,
- 和鼬=cùng Itachi
- 别天神=Kotoamatsukami
- 武瞾=Võ Chiếu
- 龙三=Long Tam
- 凤舞=Phượng Vũ
- 大黑=Đại Hắc
- 九步蛇=Cửu Bộ Xà
- 李可=Lý Khả
- 炼药术=Luyện Dược Thuật
- 治愈药=Trị Dũ Dược
- 驯兽药=Tuần Thú Dược
- 奇异博士=Doctor Strange
- 风林火山=Phong Lâm Hỏa Sơn
- 时空漩涡=thời không vòng xoáy
- 霸天虎=Decepticon
- 威震天=Megatron
- 擎天柱=Optimus Prime
- 塞博坦=Cybertron
- 火种源=Allspark
- 上帝=Thượng Đế
- 天堂=Thiên Đường
- 雷诺=Lennox
- 赛博坦=Cybertron
- 分身术=Phân Thân Thuật
- 大黄蜂=Bumblebee
- 山姆=Sam
- 塞伯坦=Cybertron
- 红蜘蛛=Starscream
- 堕落金刚=Megatronus
- 月痕晶石=Nguyệt Ngân Tinh Thạch
- 巨黑=Cự Hắc
- 伊贺=Y Hạ
- 能力者=Năng Lực Giả
- 烟遁术=Yên Độn Thuật
- 月痕水晶=Nguyệt Ngân Thủy Tinh
- 次元门=Thứ Nguyên Môn
- 麻宫=Asamiya
- 葵花=Quỳ Hoa
- 鬼烧=Quỷ Thiêu
- 削风=Tước Phong
- 拳皇=King of Fighters
- 毁灭苍炎=Hủy Diệt Thương Viêm
- 草薙京=Kusanagi Kyo
- 八神庵=Yagami Iori
- 不灭之火=Bất Diệt Chi Hỏa
- 八稚女=Bát Trĩ Nữ
- 高尼茨=Goenitz
- 大蛇=Orochi
- 镇元斋=Chin Gentsai
- 草薙=Kusanagi
- 柴舟=Saisyu
- 二阶堂红丸=Nikaidō Benimaru
- 雷勒拳=Lôi Lặc Quyền
- 红丸=Benimaru
- 雷光拳=Lôi Quang Quyền
- 微丝=Vice
- 八神=Yagami
- 大门五郎=Daimon Gorō
- 椎拳嵩=Sie Kensou
- 霞影斩=Hà Ảnh Trảm
- 一个漩涡=một cái vòng xoáy
- 掌心处的漩涡=chỗ lòng bàn tay vòng xoáy
- 武岩=Võ Nham
- 武振=Võ Chấn
- 如月影二=Kisaragi Eiji
- 影二=Eiji
- 气功波=Khí Công Sóng
- 不知火舞=Shiranui Mai
- 薇丝=Vice
- 哈迪伦=Heidern
- 拉尔夫=Ralf
- 坂崎琢磨=Sakazaki Takuma
- 坂崎獠=Sakazaki Ryo
- 泰瑞=Terry
- 伯格=Bogard
- 坂崎由莉=Sakazaki Yuri
- 陈国汉=Trần Quốc Hán
- 蔡宝奇=Thái Bảo Kỳ
- 金家潘=Kim Gia Phan
- 飞翔拳=Phi Tường Quyền
- 斩影拳=Trảm Ảnh Quyền
- 如月流=Kisaragi Lưu
- 连舞脚=Liên Vũ Cước
- 影流阵=Ảnh Lưu Trận
- 霞斩=Hà Trảm
- 八极拳=Bát Cực Quyền
- 能量喷泉=Năng Lượng Phún Tuyền
- 卢卡尔=Rugal
- 索隆=Zoro
- 东丈=Joe Higashi
- 死亡龙卷风=Tử Vong Long Quyển Phong
- 机枪拳=Súng Máy Quyền
- 琴月阳=Cầm Nguyệt Dương
- 八锖=Bát Thương
- 七濑=Thất Lại
- 九伤=Cửu Thương
- 终极闪光=Chung Cực Thiểm Quang
- 麦卓=Mature
- 轰栏炎炮=Oanh Lan Viêm Pháo
- 轰斧阴=Oanh Phủ Âm
- 轰斧阳=Oanh Phủ Dương
- 琴月阴=Cầm Nguyệt Âm
- 梦弹=Mộng Đạn
- 抓节=Trảo Tiết
- 大蛇薙=Đại Xà Thế
- 百式=Bách Thức
- 格斗家=cách đấu gia
- 木绽璧=Mộc Trán Bích
- 心灵吊坠=Tâm Linh Điếu Trụy
- 红月=Hồng Nguyệt
- 武萌=Võ Manh
- 火烈牛=Hỏa Liệt Ngưu
- 赵雷=Triệu Lôi
- 兄弟会=Huynh Đệ hội
- 小雪=Tiểu Tuyết
- 阿雷=A Lôi
- 刀哥=Đao ca
- 月华=Nguyệt Hoa
- 追风狼=Truy Phong Lang
- 血蛟=Huyết Giao
- 四阶=Tứ giai
- 千里眼=Thiên Lý Nhãn
- 血蛟龙=Huyết Giao Long
- 夏侯杰=Hạ Hầu Kiệt
- 卧龙=Ngọa Long
- 倩女幽魂=Thiến Nữ U Hồn
- 郭北=Quách Bắc
- 树精姥姥=Thụ Tinh Mỗ Mỗ
- 树妖=Thụ Yêu
- 普渡慈航=Phổ Độ Từ Hàng
- 兰若寺=Lan Nhược tự
- 小青=Tiểu Thanh
- 乾坤借法=Càn Khôn Tá Pháp
- 般若波罗蜜=Bàn Nhược Ba La Mật
- 小倩=Tiểu Thiến
- 左栋梁=Tả Đống Lương
- 小树苗=Tiểu Thụ Miêu
- 燕捕头=Yến bộ đầu
- 左千户=Tả thiên hộ
- 傅天仇=Phó Thiên Cừu
- 知秋一叶=Tri Thu Nhất Diệp
- 遁地术=Độn Địa Thuật
- 身外化身=Thân Ngoại Hóa Thân
- 多重影分身之术=Đa Trọng Ảnh Phân Thân Chi Thuật
- 傅爱卿=Phó ái khanh
- 稷下学宫=Tắc Hạ học cung
- 剑归无极=Kiếm Quy Vô Cực
- 因陀罗=Indra
- 蜈蚣精=Ngô Công Tinh
- 如来=Như Lai
- 千年树妖=ngàn năm Thụ Yêu
- 神捕=Thần Bộ
- 傅清风=Phó Thanh Phong
- 傅月池=Phó Nguyệt Trì
- 道门=Đạo môn
- 地狱=Địa Ngục
- 赵雪=Triệu Tuyết
- 版面=bản diện
- 血兰花=Huyết Lan Hoa
- 狂蟒之灾=Anaconda
- 生命之源=Sinh Mệnh Chi Nguyên
- 生命药水=Sinh Mệnh Nước Thuốc
- 解毒药剂=Giải Độc Dược Tề
- 疾行药水=Chạy Nhanh Nước Thuốc
- 蛟鳞甲=Giao Lân Giáp
- 强化宝石=Cường Hóa Bảo Thạch
- 血之呼唤=Huyết Chi Hô Hoán
- 蛇骨毒戒=Xà Cốt Độc Giới
- 汉文=Hán Văn
- 钱塘=Tiền Đường
- 庆余=Khánh Dư
- 白蛇传=Bạch Xà Truyện
- 王祖贤=Vương Tổ Hiền
- 林峰=Lâm Phong
- 白蛇=Bạch Xà
- 许公子=Hứa công tử
- 李公甫=Lý Công Phủ
- 新白娘子传奇=Tân Bạch Nương Tử Truyền Kỳ
- 董永=Đổng Vĩnh
- 天仙配=Thiên Tiên Phối
- 白娘子=Bạch Nương Tử
- 青蛇=Thanh Xà
- 王道灵=Vương Đạo Linh
- 蛤蟆精=Cáp Mô Tinh
- 金山寺=Kim Sơn tự
- 天地无极=Thiên Địa Vô Cực
- 大佛手=Đại Phật Thủ
- 红粉骷髅=hồng phấn khô lâu
- 保安堂=Bảo An đường
- 王兄=Vương huynh
- 金钹=Kim Bạt
- 黎山=Lê Sơn
- 黎山老母=Lê Sơn Lão Mẫu
- 花树界降临=Hoa Thụ Giới Hàng Lâm
- 金刚伏魔阵=Kim Cương Phục Ma Trận
- 狮子吼=Sư Tử Hống
- 木人之术=Mộc Nhân Chi Thuật
- 紫竹林=Tử Trúc lâm
- 地府=Địa Phủ
- 许汉文=Hứa Hán Văn
- 许娇容=Hứa Kiều Dung
- 青蛇精=Thanh Xà Tinh
- 小绿=Tiểu Lục
- 大青=Đại Thanh
- 蛮牛=Man Ngưu
- 蛟龙=Giao Long
- 土拨鼠=Thổ Bát Thử
- 黄沙之手=Hoàng Sa Chi Thủ
- 于岳=Vu Nhạc
- 麒麟臂=Kỳ Lân Tí
- 于楚楚=Vu Sở Sở
- 天霜=Thiên Sương
- 飞云=Phi Vân
- 神风=Thần Phong
- 云堂主=Vân đường chủ
- 三分神指=Tam Phân Thần Chỉ
- 阴阳遁=Âm Dương Độn
- 剑晨=Kiếm Thần
- 英雄剑=Anh Hùng Kiếm
- 秦霜=Tần Sương
- 神王=Thần Vương
- 神将=Thần Tướng
- 不哭死神=Bất Khóc Tử Thần
- 掌心雷=Chưởng Tâm Lôi
- 惊目劫=Kinh Mục Kiếp
- 邪血劫=Tà Huyết Kiếp
- 颜盈=Nhan Doanh
- 无神绝宫=Vô Thần tuyệt cung
- 霍家=Hoắc gia
- 幽若=U Nhược
- 杀拳=Sát Quyền
- 不灭金身=Bất Diệt Kim Thân
- 了断浪=Đoạn Lãng
- 拜剑山庄=Bái Kiếm sơn trang
- 绝世好剑=Tuyệt Thế Hảo Kiếm
- 藏剑阁=Tàng Kiếm các
- 火麟剑=Hỏa Lân Kiếm
- 断家=Đoạn gia
- 凌云窟=Lăng Vân quật
- 雪饮狂刀=Tuyết Ẩm Cuồng Đao
- 傲寒六诀=Ngạo Hàn Lục Quyết
- 十强武者=Thập Cường Võ Giả
- 武无敌=Võ Vô Địch
- 血菩提=Huyết Bồ Đề
- 轩辕剑=Hiên Viên Kiếm
- 剑贪=Kiếm Tham
- 傲绝=Ngạo Tuyệt
- 傲公子=Ngạo công tử
- 剑魔=Kiếm Ma
- 傲夫人=Ngạo phu nhân
- 傲寒六绝=Ngạo Hàn Lục Tuyệt
- 傲家=Ngạo gia
- 虚空圣界=Hư Không thánh giới
- 自在地界=Tự Tại địa giới
- 不动人界=Bất Động nhân giới
- 捕神=Bộ Thần
- 炎遁=Viêm Độn
- 加具土命=Gia Cụ Thổ Mệnh
- 神龙=Thần Long
- 圣灵丹=Thánh Linh Đan
- 蜘蛛精=Tri Chu Tinh
- 宠物令=Sủng Vật Lệnh
- 凤血=Phượng Huyết
- 龙元=Long Nguyên
- 龙血=Long Huyết
- 龙珠=Long Châu
- 永恒的万花筒=Eternal Mangekyō
- 五阶=Ngũ giai
- 笑三笑=Tiếu Tam Tiếu
- 龙龟=Long Quy
- 麒麟=Kỳ Lân
- 石铁虎=Thạch Thiết Hổ
- 晓炎=Hiểu Viêm
- 苏流滢=Tô Lưu Oánh
- 魔都=Ma Đô
- 大竹峰=Đại Trúc phong
- 田不易=Điền Bất Dịch
- 诛仙=Tru Tiên
- 青云=Thanh Vân
- 张小凡=Trương Tiểu Phàm
- 田灵儿=Điền Linh Nhi
- 摄魂棒=Nhiếp Hồn Bổng
- 嗜血珠=Thị Huyết Châu
- 苏茹=Tô Như
- 和田灵儿=cùng Điền Linh Nhi
- 和田不易=cùng Điền Bất Dịch
- 大仁=Đại Nhân
- 神剑御雷真诀=Thần Kiếm Ngự Lôi Chân Quyết
- 太极玄清道=Thái Cực Huyền Thanh Đạo
- 武小=Võ tiểu
- 小凡=Tiểu Phàm
- 杜必书=Đỗ Tất Thư
- 七脉会武=Thất Mạch Hội Võ
- 林惊羽=Lâm Kinh Vũ
- 龙首峰=Long Thủ phong
- 天音寺=Thiên Âm tự
- 大梵般若=Đại Phạn Bàn Nhược
- 道玄=Đạo Huyền
- 田师弟=Điền sư đệ
- 普智=Phổ Trí
- 黑心老人=Hắc Tâm lão nhân
- 噬魂棒=Phệ Hồn Bổng
- 曾叔常=Tằng Thúc Thường
- 叔常=Thúc Thường
- 曾师弟=Tằng sư đệ
- 黑竹=Hắc Trúc
- 齐昊=Tề Hạo
- 惊羽=Kinh Vũ
- 王二叔=Vương nhị thúc
- 草庙村=Thảo Miếu thôn
- 天书=Thiên Thư
- 魔门=Ma môn
- 苍松=Thương Tùng
- 通天峰=Thông Thiên phong
- 万剑一=Vạn Kiếm Nhất
- 万师兄=Vạn sư huynh
- 吴大义=Ngô Đại Nghĩa
- 原野琳=Nohara Rin
- 野狗=Dã Cẩu
- 玉清=Ngọc Thanh
- 碧瑶=Bích Dao
- 幽姬=U Cơ
- 伤心花=Thương Tâm Hoa
- 年老大=Niên lão đại
- 无字玉璧=Vô Tự Ngọc Bích
- 诛仙剑=Tru Tiên Kiếm
- 青叶=Thanh Diệp
- 空桑山=Không Tang sơn
- 滴血洞=Tích Huyết động
- 炼血堂=Luyện Huyết đường
- 斩击落=trảm kích rơi
- 无情海中=Vô Tình Hải trung
- 黑水玄蛇=Hắc Thủy Huyền Xà
- 无情海=Vô Tình Hải
- 斩击=Trảm Kích
- 真数千手=Thiên Thủ Như Lai
- 焚香谷=Phần Hương Cốc
- 三妙夫人=Tam Diệu phu nhân
- 合欢谷=Hợp Hoan Cốc
- 雷利=Raleigh
- 艾斯=Ace
- 蒂奇=Teach
- 哥尔d罗杰=Gol D Roger
- 香波地=Sabaody
- 推进城=Impel Down
- 顶上化佛=Đính Thượng Hóa Phật
- 温天烈=Ôn Thiên Liệt
- 梵若=Phạn Nhược
- 长风=Trường Phong
- 天师堂=Thiên Sư Đường
- 江流儿=Giang Lưu Nhi
- 快银=Fast silver
- 我爱罗=Gaara
- 勘九郎=Kanjiro
- 手鞠=Temari
- 砂缚柩=Sa Phược Cữu
- 马基=Maki
- 金色闪光=tia chớp vàng
- 大蛇丸=Orochimaru
- 药师兜=Kabuto
- 雏田=Hinata
- 白眼=bạch nhãn
- 佩恩=Pan
- 角都=Kakuzu
- 轮回天生=luân hồi thiên sinh
- 之眼=chi nhãn
- 斑大人=Madara đại nhân
- 封火法印=phong hỏa pháp ấn
- 豪火灭却=hào hỏa diệt khước
- 纲手姬=Tsunnade
- 天手力=thiên thủ lực
- 地爆天星=Địa Bạo Thiên Tinh
- 银角=Ngân Giác
- 金角=Kim Giác
- 十尾=Thập Vĩ
- 八尾=Bát Vĩ
- 特拉玛依=Tramay
- 艾希=Eich
- 法神=Pháp Thần
- 火墙=Hỏa Tường
- 一拳超人=One punch man
- 埼玉=Saitama
- 深海王=Thâm Hải Vương
- 雷之国=Lôi Chi Quốc
- 琦玉=Saitama
- 收银小姐=thu ngân tiểu thư
- 比克=Bicker
- 伊戈=Igo
- 闪电麦克斯=Lightning max
- 麦克斯=Max
- 疫苗人=Vaccine
- 斯奈克=Sneek
- 杰诺斯=Genos
- 蚊女=Mosquito
- 进化之家=tiến hóa gia
- 基诺斯博士=Dr. Kinos
- 盔甲大猩猩=Armor gorilla
- 兽王=Thú Vương
- 阿修罗独角仙=Ashura Kabuto
- 桃源团=Đào Nguyên Đoàn
- 索尼克=Sonic
- 蟠桃汁=nước ép bàn đào
- 深海族=Thâm Hải Tộc
- 杰诺=Genos
- 银色獠牙=Silver Fangs
- 邦古=Bangu
- 无证骑士=Mumen Rider
- 龙卷=Tornado
- 原子武士=Atomic Samurai
- 金属骑士=Metal Knight
- 万花筒=Mangekyo
- 吹雪=Fubuki
- 阿尔格尼=Algni
- 甜心假面=Sweet Mask
- 基诺斯=Kinos
- 波罗斯=Poros
- 10亿=1.000.000.000
- 李志旺=Lý Chí Vượng
- 艾海清=Ngải Hải Thanh
- 龙鳞虎=Long Lân Hổ
- 幻视=Phantom (ảo giác)
- 心灵宝石=Mind Gem (Tâm Linh Bảo Thạch)
- 海拉=Hella
- 哈米尔=Hamill
- 时间宝石=Time Gem (Thời Gian Bảo Thạch)
- 无限宝石=Infinity Gems (Vô Hạn Bảo Thạch)
- 空间宝石=Space Gem (Không Gian Bảo Thạch)
- 轮回天生之术=Luân Hồi Thiên Sinh Chi Thuật
- 噬月吞日=Phệ Nguyệt Thôn Nhật
- 纳米=nano
- 马克=Mark
- 浩克=Hulk
- 巨人=Cự nhân
- 皮姆粒子=Pim particle
- 蚁人=Ant man
- 黄蜂女=Wasp female
- 旺达=Wanda
- 被灭霸=bị Thanos
- 力量宝石=Power Gem (Lực Lượng Bảo Thạch)
- 无限手套=Infinity Gauntlet (Găng Tay Vô Cực)
- 暴君屠刀=Bạo Quân Đồ Đao
- 惊奇队长=Surprise Captain
- 绯红女巫=Crimson Witch
- 浣熊=Racoon
- 天神组=Thiên Thần Tổ
- 湿婆=Shiva
- 孙浩=Tôn Hạo
- 英雄联盟=Liên Minh Huyền Thoại
- 汲魂痛击=Cấp Hồn Thống Kích
- 郑吒=Trịnh Tra
- 詹岚=Chiêm Lam
- 张杰=Trương Kiệt
- 楚轩=Sở Hiên
- 异形=Alien
- 李帅西=Lý Soái Tây
- 零点=Linh Điểm
- 霸王=Bá Vương
- 生化危机=Resident Evil
- 中洲=Trung Châu
- 铭烟薇=Minh Yên Vi
- 赵樱空=Triệu Anh Không
- 格兰特=Grant
- 李萧逸=Lý Tiêu Dật
- 龙卷风=long quyển phong
- 哈蒙德=Hammond
- 指环王=Chúa Nhẫn
- 甘道夫=Gandalf
- 索伦=Sauron
- 萧宏律=Tiêu Hoành Luật
- 葛小伦=Cát Tiểu Luân
- 杜卡奥=Ducao
- 诺德=Nord
- 小伦=Tiểu Luân
- 流老师=Lưu lão sư
- 蕾欧娜=Leona
- 蕾娜=Lena
- 超神学院=Trường Học Thần Thánh
- 烈阳星=Liệt Dương Tinh
-
Toàn thế giới chỉ có ta biết luân hồi cốt truyện
visibility76923 star58 4
-
Chư thời tiết vận từ xem bói bắt đầu
visibility2518 star0 0
-
Chư thiên nhất tịnh tử
visibility1596 star0 1
-
Vị diện luyện cấp đại sư
visibility3270 star10 3
-
Không có người so với ta càng hiểu chư thiên
visibility4874 star4 0
-
Từ mỹ mạn bắt đầu xuyên qua chư thiên
visibility15480 star113 3
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Toàn thế giới chỉ có ta biết luân hồi cốt truyện
visibility76923 star58 4
-
Chư thời tiết vận từ xem bói bắt đầu
visibility2518 star0 0
-
Chư thiên nhất tịnh tử
visibility1596 star0 1
-
Vị diện luyện cấp đại sư
visibility3270 star10 3
-
Không có người so với ta càng hiểu chư thiên
visibility4874 star4 0
-
Từ mỹ mạn bắt đầu xuyên qua chư thiên
visibility15480 star113 3
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 886
- 莫拉=Mora
- 磁盘=Từ Bàn
- 变种人=người biến chủng
- 小萌=Tiểu Manh
- 笑傲江湖=Tiếu Ngạo Giang Hồ
- X战警=X-Men
- 独孤九剑=Độc Cô Cửu Kiếm
- 白龙剑=Bạch Long Kiếm
- 蒙奇=Monkey
- 路飞=Luffy
- 海贼王=Hải Tặc Vương
- 海贼王的位面=One Piece vị diện
- 香克斯=Shanks
- 恶魔果实=Ác Ma Trái Cây
- 霸王色=Haoshoku
- 霸气=Haki
- 万磁王=Magneto
- 卡普=Garp
- 易筋经=Dịch Cân Kinh
- 觉醒者=Giác Tỉnh Giả
- 库赞=Kuzan
- 月步=Nguyệt Bộ
- 海军六式=Hải Quân Lục Thức
- 岚脚=Lam Cước
- 指枪=Chỉ Thương
- 铁块=Thiết Khối
- 纸绘=Chỉ Hội
- 赤犬=Akainu
- 战国=Sengoku
- 维尔戈=Vergo
- 青雉=Aokiji
- 多弗朗明哥=Doflamingo
- 柯拉松=Corazon
- 莫奈=Monet
- 雪雪果实=Yuki Yuki no Mi
- 断浪=Đoạn Lãng
- 雄霸=Hùng Bá
- 蚀日剑法=Thực Nhật Kiếm Pháp
- 武装色=Busoshoku
- 排云掌=Bài Vân Chưởng
- 神武堂=Thần Võ đường
- 孔慈=Khổng Từ
- 天下第一楼=Thiên Hạ Đệ Nhất lâu
- 绝无神=Tuyệt Vô Thần
- 无名=Vô Danh
- 第一邪皇=Đệ Nhất Tà Hoàng
- 泥菩萨=Nê Bồ Tát
- 天下会=Thiên Hạ hội
- 无双城=Vô Song thành
- 十二煞=Thập Nhị Sát
- 天剑=Thiên Kiếm
- 万剑归宗=Vạn Kiếm Quy Tông
- 骆城=Lạc Thành
- 徐福=Từ Phúc
- 凤凰=Phượng Hoàng
- 圣心决=Thánh Tâm Quyết
- 无双剑=Vô Song Kiếm
- 无双阴剑=Vô Song Âm Kiếm
- 阴阳双剑=Âm Dương Song Kiếm
- 倾城之恋=Khuynh Thành Chi Luyến
- 明家=Minh gia
- 明月=Minh Nguyệt
- 天霜拳=Thiên Sương Quyền
- 风神腿=Phong Thần Thối
- 骆仙=Lạc Tiên
- 三分归元气=Tam Phân Quy Nguyên Khí
- 大龙山=Đại Long sơn
- 大木=Đại Mộc
- X教授=Professor X
- 英雄城=Anh Hùng thành
- 钢铁之躯=Cương Thiết Chi Khu
- 黄泉蟒=Hoàng Tuyền Mãng
- 塞巴斯蒂安·肖=Sebastian · Shaw
- 魔形女=Mystique
- 瑞雯=Raven
- 红魔鬼=Azazel
- 地狱火=Hellfire
- 塞巴斯蒂安?肖=Sebastian Shaw
- 肖博士=Shaw tiến sĩ
- 漫威=Marvel
- 死侍=Deadpool
- 白皇后=White Queen
- 天使=Thiên Sứ
- 海妖=Hải Yêu
- 二阶=Nhị giai
- 郭晓炎=Quách Hiểu Viêm
- 次元袋=Thứ Nguyên Túi
- 暴熊=Bạo Hùng
- 五岳=Ngũ Nhạc
- 日月神教=Nhật Nguyệt thần giáo
- 刘阳=Lưu Dương
- 武兄=Võ huynh
- 黑木崖=Hắc Mộc nhai
- 黑血神针=Hắc Huyết Thần Châm
- 童堂主=Đồng đường chủ
- 风雷堂=Phong Lôi đường
- 曲洋=Khúc Dương
- 曲大哥=Khúc đại ca
- 化血神针=Hóa Huyết Thần Châm
- 绣花针=Tú Hoa Châm
- 副堂主=Phó đường chủ
- 小还丹=Tiểu Hoàn Đan
- 令狐=Lệnh Hồ
- 令狐冲=Lệnh Hồ Xung
- 紫霞神功=Tử Hà Thần Công
- 童长老=Đồng trưởng lão
- 托塔手=Thác Tháp Thủ
- 丁勉=Đinh Miễn
- 左盟主=Tả minh chủ
- 仙鹤手=Tiên Hạc Thủ
- 陆柏=Lục Bách
- 武长老=Võ trưởng lão
- 辟邪剑法=Tịch Tà Kiếm Pháp
- 成不忧=Thành Bất Ưu
- 封不平=Phong Bất Bình
- 丛不弃=Tùng Bất Khí
- 鬼手剑圣=Quỷ Thủ Kiếm Thánh
- 以气驭剑=Dĩ Khí Ngự Kiếm
- 基础剑法=Cơ Sở Kiếm Pháp
- 岳某=Nhạc mỗ
- 宁中则=Ninh Trung Tắc
- 岳掌门=Nhạc chưởng môn
- 上官=Thượng Quan
- 少林寺=Thiếu Lâm tự
- 武某=Võ mỗ
- 福威镖局=Phúc Uy tiêu cục
- 向左使=Hướng tả sử
- 盈盈=Doanh Doanh
- 方证=Phương Chứng
- 吸星功法=Hấp Tinh Công Pháp
- 任大教主=Nhậm đại giáo chủ
- 武副教主=Võ phó giáo chủ
- 吸星神功=Hấp Tinh Thần Công
- 冲虚=Xung Hư
- 太极拳=Thái Cực Quyền
- 武施主=Võ thí chủ
- 定闲=Định Nhàn
- 太极剑=Thái Cực Kiếm
- 真武七截阵=Chân Võ Thất Tiệt Trận
- 赵寒山=Triệu Hàn Sơn
- 昌市=Xương Thị
- 赵寒=Triệu Hàn
- 见闻色=Kenbunshoku
- 法天象地=Pháp Thiên Tượng Địa
- 红发=Tóc Đỏ
- 贝利=belly
- 五老星=Ngũ Lão Tinh
- 斯摩格=Smoker
- 破剑式=Phá Kiếm Thức
- 黄猿=Kizaru
- 自然系=Hệ Logia
- 百兽海贼团=Bách Thú hải tặc đoàn
- 烟雾果实=Moku Moku no Mi
- 凯多=Kaido
- 四皇=Tứ Hoàng
- 海贼位面=One Piece vị diện
- 巴斯提尤=Bastille
- 锁子甲=Tỏa Tử Giáp
- 迪亚曼蒂=Diamante
- 冰冻果实=Hie Hie no Mi
- 奥拉G=Lao G
- 橡胶果实=Gomu Gomu no Mi
- 冰河时代=Băng Hà Thời Đại
- 白胡子=Râu Trắng
- 巴法罗=Buffalo
- baby-5=Baby-5
- 特拉法尔加·罗=Trafalgar · Law
- 七武海=Thất Võ Hải
- 武器果实=Buki Buki no Mi
- 手术刀果实=Ope Ope no Mi
- 手术果实=Ope Ope no Mi
- 基德=Kid
- 德雷斯罗萨=Dressrosa
- 托雷波尔=Trebol
- 磁铁果实=Nam Châm Trái Cây
- 马林梵多=Marineford
- 烈炎蝙蝠=Liệt Viêm Biên Bức
- 隐身术=Ẩn Thân Thuật
- 尸鹫=Thi Thứu
- 小岩=Tiểu Nham
- 风云=Phong Vân
- 雄帮主=Hùng bang chủ
- 武堂主=Võ đường chủ
- 乐山=Nhạc Sơn
- 人王=Nhân Vương
- 剑二十三=Kiếm Nhị Thập Tam
- 文丑丑=Văn Sửu Sửu
- 南麟剑首=Nam Lân Kiếm Thủ
- 断帅=Đoạn Soái
- 明镜=Minh Kính
- 独孤一方=Độc Cô Nhất Phương
- 破军=Phá Quân
- 圣灵剑法=Thánh Linh Kiếm Pháp
- 剑二十二=Kiếm Nhị Thập Nhị
- 神母=Thần Mẫu
- 纵意登仙步=Túng Ý Đăng Tiên Bộ
- 回天下会=hồi Thiên Hạ hội
- 这天下会=này Thiên Hạ hội
- 金刚不坏之身=Kim Cương Bất Phôi Chi Thân
- 徐老伯=Từ lão bá
- 仙儿=Tiên nhi
- 武公子=Võ công tử
- 圣心四劫=Thánh Tâm Tứ Kiếp
- 极神劫=Cực Thần Kiếp
- 释武尊=Thích Võ Tôn
- 侠王=Hiệp Vương
- 吕义=Lữ Nghĩa
- 弗瑞=Fury
- 鹰眼=Ưng Nhãn
- 神盾局=S.H.I.E.L.D
- 黑寡妇=Black Widow
- 宇宙魔方=Cosmic Cube
- 菲尔=Phil
- 斯塔克=Stark
- 奥巴代=Obadiah
- 佩珀=Pepper
- 复仇者联盟=The Avengers
- 无限战争=Infinity War
- 灭霸=Thanos
- 星爵=Star-Lord
- 九头蛇=Hydra
- 红骷髅=Red Skull
- 有时间宝石=có Time Gem
- 永恒之火=Eternal Flame
- 振金=Vibranium
- 嘉银大厦=Gia Ngân cao ốc
- 班纳=Banner
- 美国队长=Captain America
- 绿巨人=Hulk
- 阿戈摩托之眼=Eye of Agamotto
- 阿斯嘉德=Asgard
- 约顿海姆=Jötunheimr
- 用心灵宝石=dùng Mind Gem
- 托尔=Thor
- 雷神之锤=Lôi Thần Chi Chùy
- 心灵权杖=Tâm Linh Quyền Trượng
- 罗南=Ronan
- 银河护卫队=Guardians of the Galaxy
- 现实宝石=Reality Gem
- 多玛姆=Dormammu
- 古一=Ancient One
- 占星术=Chiêm Tinh Thuật
- 海姆达尔=Heimdall
- 以太粒子=Aether
- 死亡女神=Tử Vong Nữ Thần
- 墨云豹=Mặc Vân Báo
- 镜像空间=Kính Tượng Không Gian
- 雷炎=Lôi Viêm
- 丁寒=Đinh Hàn
- 三阶=Tam giai
- 晋元=Tấn Nguyên
- 仙剑奇侠传=Tiên Kiếm Kỳ Hiệp Truyện
- 李逍遥=Lý Tiêu Dao
- 酒剑仙=Tửu Kiếm Tiên
- 月如=Nguyệt Như
- 御剑术=Ngự Kiếm Thuật
- 逍遥哥哥=Tiêu Dao ca ca
- 石长老=Thạch trưởng lão
- 唐钰=Đường Ngọc
- 南诏=Nam Chiếu
- 武少侠=Võ thiếu hiệp
- 石杰人=Thạch Kiệt Nhân
- 凡人界=Phàm Nhân giới
- 仙灵岛=Tiên Linh đảo
- 隐龙窟=Ẩn Long quật
- 蛇妖=Xà Yêu
- 狐妖=Hồ Yêu
- 武先生=Võ tiên sinh
- 拜月=Bái Nguyệt
- 剑仙=Kiếm Tiên
- 武小子=Võ tiểu tử
- 锁妖塔=Tỏa Yêu Tháp
- 石公虎=Thạch Công Hổ
- 莫一兮=Mạc Nhất Hề
- 水魔兽=Thủy Ma Thú
- 章龙=Chương Long
- 火影=Hokage
- 木叶=Konoha
- 波风=Namikaze
- 水门=Minato
- 写轮眼=Sharingan
- 九尾=Cửu Vĩ
- 带土=Obito
- 尾兽玉=Vĩ Thú Ngọc
- 尾兽=Vĩ Thú
- 飞雷神=Phi Lôi Thần
- 飞雷神之术=Phi Lôi Thần Chi Thuật
- 影级=Ảnh cấp
- 通灵术=Thông Linh Thuật
- 漩涡=Uzumaki
- 玖辛奈=Kushina
- 封印术=Phong Ấn Thuật
- 尸鬼封尽=Thi Quỷ Phong Tẫn
- 猿飞=Sarutobi
- 团藏=Danzō
- 日斩=Hiruzen
- 以武岩=dùng Võ Nham
- 轮回眼=Rinnegan
- 宇智波鼬=Uchiha Itachi
- 天照=Amaterasu
- 月渎=Tsukuyomi
- 富丘=Fugaku
- 火遁=Hỏa Độn
- 豪火球之术=Hào Hỏa Cầu Chi Thuật
- 雷遁=Lôi Độn
- 地走=Địa Tẩu
- 志村=Shimura
- 千手=Senju
- 扉间=Tobirama
- 在心灵宝石=tại Mind Gem
- 犬冢=Inuzuka
- 犬冢爪=Inuzuka Tsume
- 犬冢花=Inuzuka Hana
- 犬冢牙=Inuzuka Kiba
- 八门遁甲=Bát Môn Độn Giáp
- 李洛克=Rock Lee
- 亲热天堂=Thân Thiết Thiên Đường
- 日向=Hyuga
- 变身术=Biến Thân Thuật
- 三身术=Tam Thân Thuật
- 上忍=Thượng Nhẫn
- 日足=Hiashi
- 御坂=Misaka
- 旗木=Hatake
- 迈特凯=Maito Gai
- 迈特戴=Maito Dai
- 阿凯=Gai
- 六道仙人=Lục Đạo Tiên Nhân
- 大筒木=Ōtsutsuki
- 辉夜=Kaguya
- 岸本齐史=Kishimoto Masashi
- 八卦掌=Bát Quái Chưởng
- 风属性=Phong thuộc tính
- 影分身之术=Ảnh Phân Thân Chi Thuật
- 替身术=Thế Thân Thuật
- 影分身=Ảnh Phân Thân
- 音忍=Âm Nhẫn
- 柱间=Hashirama
- 自来也=Jiraiya
- 转生之术=Chuyển Sinh Chi Thuật
- 暗部=Ám Bộ
- 根组织=Root tổ chức
- “根”=“Root”
- ‘须’=‘ Tu ’
- ‘紫’=‘ Tử ’
- ‘雾’=‘ Vụ ’
- 磁遁=Từ Độn
- 雨隐=Vũ Ẩn
- 半神=Bán Thần
- 半藏=Hanzō
- 山椒鱼=Salamander
- ‘晓’=‘ Akatsuki ’
- 晓组织=Akatsuki tổ chức
- 弥彦=Yahiko
- 长门=Nagato
- 雨忍=Vũ Nhẫn
- 预言术=Dự Ngôn Thuật
- 小南=Konan
- 伊邪那岐=Izanagi
- 雨之国=Vũ Chi Quốc
- 通灵界=Thông Linh giới
- 逆通灵之术=Nghịch Thông Linh Chi Thuật
- 妙木山=Diệu Mộc sơn
- 蛤蟆文太=Gamabunta
- 黑绝=Zetsu Đen
- 精神融合=Tinh Thần Dung Hợp
- 木遁=Mộc Độn
- c盘=C bàn
- d盘=D bàn
- e盘=E bàn
- f盘=F bàn
- x教授=Professor X
- 神威=Kamui
- 外道魔像=Ngoại Đạo Ma Tượng
- 比武岩=luận Võ Nham
- 封禁术=Phong Cấm Thuật
- 通灵之术=Thông Linh Chi Thuật
- 仙人模式=Tiên Nhân Hình Thức
- 志麻=Shima
- 深作=Fukasaku
- 秽土转生=Uế Thổ Chuyển Sinh
- 博人=Boruto
- 巳月=Mitsuki
- 风遁=Phong Độn
- 超轮吼螺旋狮舞二段闪=Siêu Luân Hống Loa Toàn Sư Vũ Nhị Đoạn Thiểm
- 用武岩=dùng Võ Nham
- 火之国=Hỏa Chi Quốc
- 佐助=Sasuke
- 瞬身术=Thuấn Thân Thuật
- 富岳=Fugaku
- 鼬少爷=Itachi thiếu gia
- 泉奈=Izuna
- 永恒万花筒=Eternal Mangekyō
- 树界降临=Thụ Giới Hàng Lâm
- 岩忍=Nham Nhẫn
- 砂忍=Sa Nhẫn
- 精英上忍=Tinh Anh Thượng Nhẫn
- 止水=Shisui
- 瞬身=Thuấn Thân
- 黄泉沼=Hoàng Tuyền Chiểu
- 土遁=Thổ Độn
- 木绽壁=Mộc Trán Bích
- 有写轮眼=có Sharingan
- 凤仙花之术=Phượng Tiên Hoa Chi Thuật
- 伪暗=Ngụy Ám
- 超轮舞螺旋狮吼二段闪=Siêu Luân Vũ Loa Toàn Sư Hống Nhị Đoạn Thiểm
- 鼬和=Itachi cùng
- 鼬,=Itachi,
- 和鼬=cùng Itachi
- 别天神=Kotoamatsukami
- 武瞾=Võ Chiếu
- 龙三=Long Tam
- 凤舞=Phượng Vũ
- 大黑=Đại Hắc
- 九步蛇=Cửu Bộ Xà
- 李可=Lý Khả
- 炼药术=Luyện Dược Thuật
- 治愈药=Trị Dũ Dược
- 驯兽药=Tuần Thú Dược
- 奇异博士=Doctor Strange
- 风林火山=Phong Lâm Hỏa Sơn
- 时空漩涡=thời không vòng xoáy
- 霸天虎=Decepticon
- 威震天=Megatron
- 擎天柱=Optimus Prime
- 塞博坦=Cybertron
- 火种源=Allspark
- 上帝=Thượng Đế
- 天堂=Thiên Đường
- 雷诺=Lennox
- 赛博坦=Cybertron
- 分身术=Phân Thân Thuật
- 大黄蜂=Bumblebee
- 山姆=Sam
- 塞伯坦=Cybertron
- 红蜘蛛=Starscream
- 堕落金刚=Megatronus
- 月痕晶石=Nguyệt Ngân Tinh Thạch
- 巨黑=Cự Hắc
- 伊贺=Y Hạ
- 能力者=Năng Lực Giả
- 烟遁术=Yên Độn Thuật
- 月痕水晶=Nguyệt Ngân Thủy Tinh
- 次元门=Thứ Nguyên Môn
- 麻宫=Asamiya
- 葵花=Quỳ Hoa
- 鬼烧=Quỷ Thiêu
- 削风=Tước Phong
- 拳皇=King of Fighters
- 毁灭苍炎=Hủy Diệt Thương Viêm
- 草薙京=Kusanagi Kyo
- 八神庵=Yagami Iori
- 不灭之火=Bất Diệt Chi Hỏa
- 八稚女=Bát Trĩ Nữ
- 高尼茨=Goenitz
- 大蛇=Orochi
- 镇元斋=Chin Gentsai
- 草薙=Kusanagi
- 柴舟=Saisyu
- 二阶堂红丸=Nikaidō Benimaru
- 雷勒拳=Lôi Lặc Quyền
- 红丸=Benimaru
- 雷光拳=Lôi Quang Quyền
- 微丝=Vice
- 八神=Yagami
- 大门五郎=Daimon Gorō
- 椎拳嵩=Sie Kensou
- 霞影斩=Hà Ảnh Trảm
- 一个漩涡=một cái vòng xoáy
- 掌心处的漩涡=chỗ lòng bàn tay vòng xoáy
- 武岩=Võ Nham
- 武振=Võ Chấn
- 如月影二=Kisaragi Eiji
- 影二=Eiji
- 气功波=Khí Công Sóng
- 不知火舞=Shiranui Mai
- 薇丝=Vice
- 哈迪伦=Heidern
- 拉尔夫=Ralf
- 坂崎琢磨=Sakazaki Takuma
- 坂崎獠=Sakazaki Ryo
- 泰瑞=Terry
- 伯格=Bogard
- 坂崎由莉=Sakazaki Yuri
- 陈国汉=Trần Quốc Hán
- 蔡宝奇=Thái Bảo Kỳ
- 金家潘=Kim Gia Phan
- 飞翔拳=Phi Tường Quyền
- 斩影拳=Trảm Ảnh Quyền
- 如月流=Kisaragi Lưu
- 连舞脚=Liên Vũ Cước
- 影流阵=Ảnh Lưu Trận
- 霞斩=Hà Trảm
- 八极拳=Bát Cực Quyền
- 能量喷泉=Năng Lượng Phún Tuyền
- 卢卡尔=Rugal
- 索隆=Zoro
- 东丈=Joe Higashi
- 死亡龙卷风=Tử Vong Long Quyển Phong
- 机枪拳=Súng Máy Quyền
- 琴月阳=Cầm Nguyệt Dương
- 八锖=Bát Thương
- 七濑=Thất Lại
- 九伤=Cửu Thương
- 终极闪光=Chung Cực Thiểm Quang
- 麦卓=Mature
- 轰栏炎炮=Oanh Lan Viêm Pháo
- 轰斧阴=Oanh Phủ Âm
- 轰斧阳=Oanh Phủ Dương
- 琴月阴=Cầm Nguyệt Âm
- 梦弹=Mộng Đạn
- 抓节=Trảo Tiết
- 大蛇薙=Đại Xà Thế
- 百式=Bách Thức
- 格斗家=cách đấu gia
- 木绽璧=Mộc Trán Bích
- 心灵吊坠=Tâm Linh Điếu Trụy
- 红月=Hồng Nguyệt
- 武萌=Võ Manh
- 火烈牛=Hỏa Liệt Ngưu
- 赵雷=Triệu Lôi
- 兄弟会=Huynh Đệ hội
- 小雪=Tiểu Tuyết
- 阿雷=A Lôi
- 刀哥=Đao ca
- 月华=Nguyệt Hoa
- 追风狼=Truy Phong Lang
- 血蛟=Huyết Giao
- 四阶=Tứ giai
- 千里眼=Thiên Lý Nhãn
- 血蛟龙=Huyết Giao Long
- 夏侯杰=Hạ Hầu Kiệt
- 卧龙=Ngọa Long
- 倩女幽魂=Thiến Nữ U Hồn
- 郭北=Quách Bắc
- 树精姥姥=Thụ Tinh Mỗ Mỗ
- 树妖=Thụ Yêu
- 普渡慈航=Phổ Độ Từ Hàng
- 兰若寺=Lan Nhược tự
- 小青=Tiểu Thanh
- 乾坤借法=Càn Khôn Tá Pháp
- 般若波罗蜜=Bàn Nhược Ba La Mật
- 小倩=Tiểu Thiến
- 左栋梁=Tả Đống Lương
- 小树苗=Tiểu Thụ Miêu
- 燕捕头=Yến bộ đầu
- 左千户=Tả thiên hộ
- 傅天仇=Phó Thiên Cừu
- 知秋一叶=Tri Thu Nhất Diệp
- 遁地术=Độn Địa Thuật
- 身外化身=Thân Ngoại Hóa Thân
- 多重影分身之术=Đa Trọng Ảnh Phân Thân Chi Thuật
- 傅爱卿=Phó ái khanh
- 稷下学宫=Tắc Hạ học cung
- 剑归无极=Kiếm Quy Vô Cực
- 因陀罗=Indra
- 蜈蚣精=Ngô Công Tinh
- 如来=Như Lai
- 千年树妖=ngàn năm Thụ Yêu
- 神捕=Thần Bộ
- 傅清风=Phó Thanh Phong
- 傅月池=Phó Nguyệt Trì
- 道门=Đạo môn
- 地狱=Địa Ngục
- 赵雪=Triệu Tuyết
- 版面=bản diện
- 血兰花=Huyết Lan Hoa
- 狂蟒之灾=Anaconda
- 生命之源=Sinh Mệnh Chi Nguyên
- 生命药水=Sinh Mệnh Nước Thuốc
- 解毒药剂=Giải Độc Dược Tề
- 疾行药水=Chạy Nhanh Nước Thuốc
- 蛟鳞甲=Giao Lân Giáp
- 强化宝石=Cường Hóa Bảo Thạch
- 血之呼唤=Huyết Chi Hô Hoán
- 蛇骨毒戒=Xà Cốt Độc Giới
- 汉文=Hán Văn
- 钱塘=Tiền Đường
- 庆余=Khánh Dư
- 白蛇传=Bạch Xà Truyện
- 王祖贤=Vương Tổ Hiền
- 林峰=Lâm Phong
- 白蛇=Bạch Xà
- 许公子=Hứa công tử
- 李公甫=Lý Công Phủ
- 新白娘子传奇=Tân Bạch Nương Tử Truyền Kỳ
- 董永=Đổng Vĩnh
- 天仙配=Thiên Tiên Phối
- 白娘子=Bạch Nương Tử
- 青蛇=Thanh Xà
- 王道灵=Vương Đạo Linh
- 蛤蟆精=Cáp Mô Tinh
- 金山寺=Kim Sơn tự
- 天地无极=Thiên Địa Vô Cực
- 大佛手=Đại Phật Thủ
- 红粉骷髅=hồng phấn khô lâu
- 保安堂=Bảo An đường
- 王兄=Vương huynh
- 金钹=Kim Bạt
- 黎山=Lê Sơn
- 黎山老母=Lê Sơn Lão Mẫu
- 花树界降临=Hoa Thụ Giới Hàng Lâm
- 金刚伏魔阵=Kim Cương Phục Ma Trận
- 狮子吼=Sư Tử Hống
- 木人之术=Mộc Nhân Chi Thuật
- 紫竹林=Tử Trúc lâm
- 地府=Địa Phủ
- 许汉文=Hứa Hán Văn
- 许娇容=Hứa Kiều Dung
- 青蛇精=Thanh Xà Tinh
- 小绿=Tiểu Lục
- 大青=Đại Thanh
- 蛮牛=Man Ngưu
- 蛟龙=Giao Long
- 土拨鼠=Thổ Bát Thử
- 黄沙之手=Hoàng Sa Chi Thủ
- 于岳=Vu Nhạc
- 麒麟臂=Kỳ Lân Tí
- 于楚楚=Vu Sở Sở
- 天霜=Thiên Sương
- 飞云=Phi Vân
- 神风=Thần Phong
- 云堂主=Vân đường chủ
- 三分神指=Tam Phân Thần Chỉ
- 阴阳遁=Âm Dương Độn
- 剑晨=Kiếm Thần
- 英雄剑=Anh Hùng Kiếm
- 秦霜=Tần Sương
- 神王=Thần Vương
- 神将=Thần Tướng
- 不哭死神=Bất Khóc Tử Thần
- 掌心雷=Chưởng Tâm Lôi
- 惊目劫=Kinh Mục Kiếp
- 邪血劫=Tà Huyết Kiếp
- 颜盈=Nhan Doanh
- 无神绝宫=Vô Thần tuyệt cung
- 霍家=Hoắc gia
- 幽若=U Nhược
- 杀拳=Sát Quyền
- 不灭金身=Bất Diệt Kim Thân
- 了断浪=Đoạn Lãng
- 拜剑山庄=Bái Kiếm sơn trang
- 绝世好剑=Tuyệt Thế Hảo Kiếm
- 藏剑阁=Tàng Kiếm các
- 火麟剑=Hỏa Lân Kiếm
- 断家=Đoạn gia
- 凌云窟=Lăng Vân quật
- 雪饮狂刀=Tuyết Ẩm Cuồng Đao
- 傲寒六诀=Ngạo Hàn Lục Quyết
- 十强武者=Thập Cường Võ Giả
- 武无敌=Võ Vô Địch
- 血菩提=Huyết Bồ Đề
- 轩辕剑=Hiên Viên Kiếm
- 剑贪=Kiếm Tham
- 傲绝=Ngạo Tuyệt
- 傲公子=Ngạo công tử
- 剑魔=Kiếm Ma
- 傲夫人=Ngạo phu nhân
- 傲寒六绝=Ngạo Hàn Lục Tuyệt
- 傲家=Ngạo gia
- 虚空圣界=Hư Không thánh giới
- 自在地界=Tự Tại địa giới
- 不动人界=Bất Động nhân giới
- 捕神=Bộ Thần
- 炎遁=Viêm Độn
- 加具土命=Gia Cụ Thổ Mệnh
- 神龙=Thần Long
- 圣灵丹=Thánh Linh Đan
- 蜘蛛精=Tri Chu Tinh
- 宠物令=Sủng Vật Lệnh
- 凤血=Phượng Huyết
- 龙元=Long Nguyên
- 龙血=Long Huyết
- 龙珠=Long Châu
- 永恒的万花筒=Eternal Mangekyō
- 五阶=Ngũ giai
- 笑三笑=Tiếu Tam Tiếu
- 龙龟=Long Quy
- 麒麟=Kỳ Lân
- 石铁虎=Thạch Thiết Hổ
- 晓炎=Hiểu Viêm
- 苏流滢=Tô Lưu Oánh
- 魔都=Ma Đô
- 大竹峰=Đại Trúc phong
- 田不易=Điền Bất Dịch
- 诛仙=Tru Tiên
- 青云=Thanh Vân
- 张小凡=Trương Tiểu Phàm
- 田灵儿=Điền Linh Nhi
- 摄魂棒=Nhiếp Hồn Bổng
- 嗜血珠=Thị Huyết Châu
- 苏茹=Tô Như
- 和田灵儿=cùng Điền Linh Nhi
- 和田不易=cùng Điền Bất Dịch
- 大仁=Đại Nhân
- 神剑御雷真诀=Thần Kiếm Ngự Lôi Chân Quyết
- 太极玄清道=Thái Cực Huyền Thanh Đạo
- 武小=Võ tiểu
- 小凡=Tiểu Phàm
- 杜必书=Đỗ Tất Thư
- 七脉会武=Thất Mạch Hội Võ
- 林惊羽=Lâm Kinh Vũ
- 龙首峰=Long Thủ phong
- 天音寺=Thiên Âm tự
- 大梵般若=Đại Phạn Bàn Nhược
- 道玄=Đạo Huyền
- 田师弟=Điền sư đệ
- 普智=Phổ Trí
- 黑心老人=Hắc Tâm lão nhân
- 噬魂棒=Phệ Hồn Bổng
- 曾叔常=Tằng Thúc Thường
- 叔常=Thúc Thường
- 曾师弟=Tằng sư đệ
- 黑竹=Hắc Trúc
- 齐昊=Tề Hạo
- 惊羽=Kinh Vũ
- 王二叔=Vương nhị thúc
- 草庙村=Thảo Miếu thôn
- 天书=Thiên Thư
- 魔门=Ma môn
- 苍松=Thương Tùng
- 通天峰=Thông Thiên phong
- 万剑一=Vạn Kiếm Nhất
- 万师兄=Vạn sư huynh
- 吴大义=Ngô Đại Nghĩa
- 原野琳=Nohara Rin
- 野狗=Dã Cẩu
- 玉清=Ngọc Thanh
- 碧瑶=Bích Dao
- 幽姬=U Cơ
- 伤心花=Thương Tâm Hoa
- 年老大=Niên lão đại
- 无字玉璧=Vô Tự Ngọc Bích
- 诛仙剑=Tru Tiên Kiếm
- 青叶=Thanh Diệp
- 空桑山=Không Tang sơn
- 滴血洞=Tích Huyết động
- 炼血堂=Luyện Huyết đường
- 斩击落=trảm kích rơi
- 无情海中=Vô Tình Hải trung
- 黑水玄蛇=Hắc Thủy Huyền Xà
- 无情海=Vô Tình Hải
- 斩击=Trảm Kích
- 真数千手=Thiên Thủ Như Lai
- 焚香谷=Phần Hương Cốc
- 三妙夫人=Tam Diệu phu nhân
- 合欢谷=Hợp Hoan Cốc
- 雷利=Raleigh
- 艾斯=Ace
- 蒂奇=Teach
- 哥尔d罗杰=Gol D Roger
- 香波地=Sabaody
- 推进城=Impel Down
- 顶上化佛=Đính Thượng Hóa Phật
- 温天烈=Ôn Thiên Liệt
- 梵若=Phạn Nhược
- 长风=Trường Phong
- 天师堂=Thiên Sư Đường
- 江流儿=Giang Lưu Nhi
- 快银=Fast silver
- 我爱罗=Gaara
- 勘九郎=Kanjiro
- 手鞠=Temari
- 砂缚柩=Sa Phược Cữu
- 马基=Maki
- 金色闪光=tia chớp vàng
- 大蛇丸=Orochimaru
- 药师兜=Kabuto
- 雏田=Hinata
- 白眼=bạch nhãn
- 佩恩=Pan
- 角都=Kakuzu
- 轮回天生=luân hồi thiên sinh
- 之眼=chi nhãn
- 斑大人=Madara đại nhân
- 封火法印=phong hỏa pháp ấn
- 豪火灭却=hào hỏa diệt khước
- 纲手姬=Tsunnade
- 天手力=thiên thủ lực
- 地爆天星=Địa Bạo Thiên Tinh
- 银角=Ngân Giác
- 金角=Kim Giác
- 十尾=Thập Vĩ
- 八尾=Bát Vĩ
- 特拉玛依=Tramay
- 艾希=Eich
- 法神=Pháp Thần
- 火墙=Hỏa Tường
- 一拳超人=One punch man
- 埼玉=Saitama
- 深海王=Thâm Hải Vương
- 雷之国=Lôi Chi Quốc
- 琦玉=Saitama
- 收银小姐=thu ngân tiểu thư
- 比克=Bicker
- 伊戈=Igo
- 闪电麦克斯=Lightning max
- 麦克斯=Max
- 疫苗人=Vaccine
- 斯奈克=Sneek
- 杰诺斯=Genos
- 蚊女=Mosquito
- 进化之家=tiến hóa gia
- 基诺斯博士=Dr. Kinos
- 盔甲大猩猩=Armor gorilla
- 兽王=Thú Vương
- 阿修罗独角仙=Ashura Kabuto
- 桃源团=Đào Nguyên Đoàn
- 索尼克=Sonic
- 蟠桃汁=nước ép bàn đào
- 深海族=Thâm Hải Tộc
- 杰诺=Genos
- 银色獠牙=Silver Fangs
- 邦古=Bangu
- 无证骑士=Mumen Rider
- 龙卷=Tornado
- 原子武士=Atomic Samurai
- 金属骑士=Metal Knight
- 万花筒=Mangekyo
- 吹雪=Fubuki
- 阿尔格尼=Algni
- 甜心假面=Sweet Mask
- 基诺斯=Kinos
- 波罗斯=Poros
- 10亿=1.000.000.000
- 李志旺=Lý Chí Vượng
- 艾海清=Ngải Hải Thanh
- 龙鳞虎=Long Lân Hổ
- 幻视=Phantom (ảo giác)
- 心灵宝石=Mind Gem (Tâm Linh Bảo Thạch)
- 海拉=Hella
- 哈米尔=Hamill
- 时间宝石=Time Gem (Thời Gian Bảo Thạch)
- 无限宝石=Infinity Gems (Vô Hạn Bảo Thạch)
- 空间宝石=Space Gem (Không Gian Bảo Thạch)
- 轮回天生之术=Luân Hồi Thiên Sinh Chi Thuật
- 噬月吞日=Phệ Nguyệt Thôn Nhật
- 纳米=nano
- 马克=Mark
- 浩克=Hulk
- 巨人=Cự nhân
- 皮姆粒子=Pim particle
- 蚁人=Ant man
- 黄蜂女=Wasp female
- 旺达=Wanda
- 被灭霸=bị Thanos
- 力量宝石=Power Gem (Lực Lượng Bảo Thạch)
- 无限手套=Infinity Gauntlet (Găng Tay Vô Cực)
- 暴君屠刀=Bạo Quân Đồ Đao
- 惊奇队长=Surprise Captain
- 绯红女巫=Crimson Witch
- 浣熊=Racoon
- 天神组=Thiên Thần Tổ
- 湿婆=Shiva
- 孙浩=Tôn Hạo
- 英雄联盟=Liên Minh Huyền Thoại
- 汲魂痛击=Cấp Hồn Thống Kích
- 郑吒=Trịnh Tra
- 詹岚=Chiêm Lam
- 张杰=Trương Kiệt
- 楚轩=Sở Hiên
- 异形=Alien
- 李帅西=Lý Soái Tây
- 零点=Linh Điểm
- 霸王=Bá Vương
- 生化危机=Resident Evil
- 中洲=Trung Châu
- 铭烟薇=Minh Yên Vi
- 赵樱空=Triệu Anh Không
- 格兰特=Grant
- 李萧逸=Lý Tiêu Dật
- 龙卷风=long quyển phong
- 哈蒙德=Hammond
- 指环王=Chúa Nhẫn
- 甘道夫=Gandalf
- 索伦=Sauron
- 萧宏律=Tiêu Hoành Luật
- 葛小伦=Cát Tiểu Luân
- 杜卡奥=Ducao
- 诺德=Nord
- 小伦=Tiểu Luân
- 流老师=Lưu lão sư
- 蕾欧娜=Leona
- 蕾娜=Lena
- 超神学院=Trường Học Thần Thánh
- 烈阳星=Liệt Dương Tinh