Đam mỹ Trọng sinh chi hắc hóa nam xứng vị hôn phu Chủ đề tạo bởi: XXX
Trọng sinh chi hắc hóa nam xứng vị hôn phu
visibility325685 star4417 60
Hán Việt: Trọng sinh chi hắc hóa nam phối vị hôn phu
Tác giả: xs Phất Lê
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Trang 724
Thời gian đổi mới: 24-05-2022
Cảm ơn: 1286 lần
Thể loại: Nguyên sang, Đam mỹ, Cổ đại , HE , Tình cảm , Trọng sinh , Xuyên thư , Chủ công , Phản xuyên , 1v1
Quý Hàn Uyên là một quyển xuyên thư văn hắc hóa nam xứng Khúc Ninh bạch nguyệt quang vị hôn phu, tư dung tuyệt sắc, tự phụ ôn nhã, đáng tiếc là cái không thể tu linh phế vật, ở cốt truyện còn không có bắt đầu phía trước, liền tuổi xuân chết sớm.
Không ai biết linh hồn của hắn cũng không có tiêu tán, mà là thành Khúc Ninh trên đầu một sợi tóc đen, bồi Khúc Ninh vượt qua lạnh băng âm u ngàn năm nhân sinh.
Trọng sinh trở lại cùng Khúc Ninh đính hôn phía trước, Quý Hàn Uyên thề đời này muốn trường thọ, hảo hảo bảo hộ Khúc Ninh, làm hắn trong mắt vẫn luôn có quang.
----------------------------
Ghi chú:
1, CP: Quý Hàn Uyên x Khúc Ninh, Quý Hàn Uyên 1, chủ 1, toàn văn 1v1, HE
2, Bổn văn vai chính mặc kệ là ở nguyên thư cốt truyện vẫn là xuyên thư cốt truyện, đều là vai phụ, bổn văn có thể lý giải vì xuyên thư văn một cái không có tên vai phụ trọng sinh sau cùng vị hôn thê cùng nhau bước lên tiên đạo đỉnh chuyện xưa.
3, Bổn văn vai chính kiếp trước kiếp này thể xác và tinh thần đều chỉ có lẫn nhau, kiếp trước Khúc Ninh sẽ vẫn luôn vì xuyên thư nam chủ trả giá, là bị khống chế, trong lòng chân chính ở, vẫn luôn là hắn vị hôn phu, cũng chính là hắn quan xứng vai chính 1 hào.
4, Cốt truyện + vai chính luyến ái hằng ngày, giai đoạn trước cốt truyện so nhiều, chờ gặp mặt liền có bánh ngọt nhỏ, ngọt độ +++++
Keyword: Phản xuyên thư, hắc hóa nam xứng, chủ 1
- 谢越=Tạ Việt
- 修灵=Tu Linh
- 渊儿=Uyên Nhi
- 季擎=Quý Kình
- 兰芝=Lan Chi
- 邯柳=Hàm Liễu
- 季寒渊=Quý Hàn Uyên
- 唐晏行=Đường Yến Hành
- 曲宁=Khúc Ninh
- 季公子=Quý công tử
- 曲正辉=Khúc Chính Huy
- 谢修冉=Tạ Tu Nhiễm
- 灵师=Linh Sư
- 鹿睿承=Lộc Duệ Thừa
- 季家人=người nhà họ Quý
- 曲夫人=Khúc phu nhân
- 曲临城=Khúc Lâm Thành
- 邯双=Hàm Song
- 清凉院=Thanh Lương Viện
- 魏嘉允=Ngụy Gia Duẫn
- 柏郢=Bách Dĩnh
- 大太=Đại Thái
- 宋烬=Tống Tẫn
- 神尊=Thần Tôn
- 虚灵=Hư Linh
- 陈子=Trần Tử
- 季家=Quý gia
- 季全=Quý Toàn
- 赤阳=Xích Dương
- 蒋德明=Tưởng Đức Minh
- 谢越泽=Tạ Việt Trạch
- 陆桓=Lục Hoàn
- 凤良霁=Phượng Lương Tễ
- 灵画=Linh Họa
- 大灵师=Đại Linh Sư
- 灵尊=Linh Tôn
- 灵宗=Linh Tông
- 灵士=Linh Sĩ
- 木木=Mộc Mộc
- 小阎王=Tiểu Diêm Vương
- 神仙界=Thần Tiên Giới
- 玄月=Huyền Nguyệt
- 凤妙竹=Phượng Diệu Trúc
- 虞安=Ngu An
- 龙崖=Long Nhai
- 龙淮=Long Hoài
- 凤飞=Phượng Phi
- 凤羽=Phượng Vũ
- 凤灏=Phượng Hạo
- 渊籍=Uyên Tịch
- 圣灵师=Thánh Linh Sư
- 赤焰天炎=Xích Diễm Thiên Viêm
- 凤诉=Phượng Tố
- 寒禹=Hàn Vũ
- 季寒禹=Quý Hàn Vũ
- 在被子中=ở trong chăn
- 长泽妖林=Trường Trạch yêu lâm
- 曲家=Khúc gia
- 半点不觉=không thấy nửa điểm
- 寒渊=Hàn Uyên
- 欺负他=khi dễ hắn
- 季全应=Quý Toàn Ứng
- 许兰芝=Hứa Lan Chi
- 见过他=gặp qua hắn
- 面若冠玉=mặt như quan ngọc
- 天凛=Thiên Lẫm
- 季锦城=Quý Cẩm Thành
- 三江城=Tam Giang Thành
- 将出发的日子=đem ngày xuất phát
- 无相功=Vô Tương Công
- 天焱功=Thiên Diễm Công
- 一到九星=nhất đến cửu tinh
- 柳姨=Liễu dì
- 林伯=Lâm bá
- 背上的疼痛=trên lưng đau đớn
- 寒渊阁=Hàn Uyên Các
- 昆山=Côn Sơn
- 陷害不死=hãm hại không chết
- 金星火眼=kim tinh hỏa nhãn
- 宴行=Yến Hành
- 阿月城=A Nguyệt Thành
- 小禹=Tiểu Vũ
- 两个人品好=hai cái nhân phẩm tốt
- 干坤=càn khôn
- 鼎顺茶楼=Đỉnh Thuận trà lâu
- 冉儿=Nhiễm Nhi
- 锦兰=Cẩm Lan
- 锦城=Cẩm Thành
- 锦浩=Cẩm Hạo
- 修冉=Tu Nhiễm
- 晏行=Yến Hành
- 没用的人=người vô dụng
- 城儿=Thành Nhi
- 上上个月=tháng trước trước
- 王管事=Vương quản sự
- 兽车队伍=xe thú đội ngũ
- 兽车=xe thú
- 兽奶香味=sữa thú hương vị
- 小心地=tiểu tâm mà
- 章卓=Chương Trác
- 章三公子=Chương tam công tử
- 灵枣树=cây linh táo
- 噼柴=chẻ củi
- 只有一个=chỉ có một cái
- 如意客栈=Như Ý khách điếm
- 将领头的位置=đem vị trí dẫn đầu
- 曲临=Khúc Lâm
- 三江=Tam Giang
- 季夫人=Quý phu nhân
- 曲家主=Khúc gia chủ
- 我们家主=gia chủ của chúng ta
- 宁少爷=Ninh thiếu gia
- 翠莲=Thúy Liên
- 鹿凌宗=Lộc Lăng Tông
- 鹿公子=Lộc công tử
- 上道,=thượng đạo,
- 曲某=Khúc mỗ
- 曲骏=Khúc Tuấn
- 曲婉=Khúc Uyển
- 答应过我=đáp ứng qua ta
- 曲万彬=Khúc Vạn Bân
- 曲前辈=Khúc tiền bối
- 天青蛇=thiên thanh xà
- 解疑难杂症=giải nghi nan tạp chứng
- 曲洄=Khúc Hồi
- 某天字号房=phòng chữ Thiên nào đó
- 全睿=Toàn Duệ
- 季全睿=Quý Toàn Duệ
- 渊宁阁=Uyên Ninh Các
- 无名居=Vô Danh Cư
- 这么些天=nhiều thế này ngày
- 那道光=đạo quang kia
- 而下大陆=mà hạ đại lục
- 灵沼城=Linh Chiểu Thành
- 丹师小会=đan sư tiểu hội
- 燧人火=Toại Nhân hỏa
- 燧人氏=Toại Nhân thị
- 要不死不灭=nếu bất tử bất diệt
- 风雷剑尊=Phong Lôi Kiếm Tôn
- 隔好几天=cách một vài ngày
- 笑面毒尊=Tiếu Diện Độc Tôn
- 称唿=xưng hô
- 曲公子=Khúc công tử
- 那帮正道人士=đám nhân sĩ chính đạo kia
- 成对当下世人=thành đối làm người đời sau
- 若是不解=nếu như không giải
- 洄儿=Hồi Nhi
- 下属=thuộc hạ
- 吴秋蓉=Ngô Thu Dung
- 上天资=bên trên thiên tư
- 孔青=Khổng Thanh
- 曲小姐=Khúc tiểu thư
- 不死不能=không chết không thể
- 暗夜=Ám Dạ
- 曹林义=Tào Lâm Nghĩa
- 灵陀寺=Linh Đà Tự
- 骏儿=Tuấn Nhi
- 戚嬷嬷=Thích ma ma
- 惠明=Huệ Minh
- 善远=Thiện Viễn
- 方圆千里=phạm vi ngàn dặm
- 大衍经=Đại Diễn Kinh
- 季小施主=Quý tiểu thí chủ
- 季施主=Quý thí chủ
- 曲小施主=Khúc tiểu thí chủ
- 那帮僧人=nhóm tăng nhân kia
- 从中大陆=từ trung đại lục
- 和善远=cùng Thiện Viễn
- 白阳城=Bạch Dương Thành
- 赤阳城=Xích Dương Thành
- 从下大陆=từ hạ đại lục
- 主角受=vai chính thụ
- 打人家=đánh người ta
- 积分商城=Tích Phân Thương Thành
- 那帮妻妾=kia nhóm thê thiếp
- 谢越棕=Tạ Việt Tông
- 善仪=Thiện Nghi
- 唐小施主=Đường tiểu thí chủ
- 谢小施主=Tạ tiểu thí chủ
- 虞少主=Ngu thiếu chủ
- 两年内=trong hai năm
- 焦五=Tiêu Ngũ
- 梁掌柜=Lương chưởng quầy
- 宿周=Túc Chu
- 堵灵丹=Đổ Linh Đan
- 神魂丹=Thần Hồn Đan
- 百毒丹=Bách Độc Đan
- 历练地=nơi rèn luyện
- 黑蛟河=Hắc Giao Hà
- 晴笑=Tình Tiếu
- 西华苑=Tây Hoa Uyển
- 陈子希=Trần Tử Hi
- 成魔后=thành Ma sau
- 惊唿=kinh hô
- 子希=Tử Hi
- 火眼金星=hỏa nhãn kim tinh
- 明道=minh đạo
- 拍一下门=vỗ cửa một cái
- 拍两下门=vỗ cửa hai cái
- 拍了两下门=vỗ cửa hai cái
- 接木木=tiếp Mộc Mộc
- 木心火=Mộc Tâm Hỏa
- 灵石和=linh thạch cùng
- 邯施主=Hàm thí chủ
- 曲施主=Khúc thí chủ
- 地动杀念=mà động sát niệm
- 向善仪=hướng Thiện Nghi
- 一个多月就=hơn một tháng liền
- 修灵道=Tu Linh đạo
- 季大少爷=Quý đại thiếu gia
- 死仇=tử thù
- 孙家=Tôn gia
- 谭云莲=Đàm Vân Liên
- 莫定=Mạc Định
- 储物戒中=nhẫn trữ vật bên trong
- 川云城=Xuyên Vân Thành
- 正片天凛大陆=cả mảnh Thiên Lẫm đại lục
- 从小沙弥=từ tiểu sa di
- 冯莹=Phùng Oánh
- 容箐=Dung Tinh
- 容邺=Dung Nghiệp
- 九宫秘境=Cửu Cung bí cảnh
- 谢迁=Tạ Thiên
- 箐箐=Tinh Tinh
- 容前辈=Dung tiền bối
- 进洞府=vào động phủ
- 玲珑战局=linh lung chiến cục
- 玲珑棋局=Linh Lung ván cờ
- 虞大哥=Ngu đại ca
- 越泽=Việt Trạch
- 季贤侄=Quý hiền chất
- 虞少家主=Ngu thiếu gia chủ
- 青云商行=cửa hàng Thanh Vân
- 独孤辰=Độc Cô Thần
- 云公子=Vân công tử
- 云名绯=Vân Danh Phi
- 云家=Vân gia
- 云绯=Vân Phi
- 南雁城=Nam Nhạn Thành
- 南雁=Nam Nhạn
- 落日城=Lạc Nhật Thành
- 绯云丹=Phi Vân Đan
- 宁远=Ninh Viễn
- 韩曲=Hàn Khúc
- 宁公子=Ninh công tử
- 道不同=đạo bất đồng
- 绯云花=phi vân hoa
- 回落日城=về Lạc Nhật Thành
- 灵气丹=Linh Khí Đan
- 季字=chữ Quý
- 曲少爷=Khúc thiếu gia
- 杀人刀=Sát Nhân Đao
- 季全礼=Quý Toàn Lễ
- 那隐血丹=Ẩn Huyết Đan kia
- 隐血丹=Ẩn Huyết Đan
- 仙云竹=tiên vân trúc
- 三两天=hai ba ngày
- 跟随身空间=cùng tùy thân không gian
- 季弘彦=Quý Hoằng Ngạn
- 季飞燕=Quý Phi Yến
- 刘氏=Lưu Thị
- 还真心实意=còn chân tâm thật ý
- 季锦兰=Quý Cẩm Lan
- 过大太上长老=qua Đại Thái thượng trưởng lão
- 唿叫声=tiếng kêu la
- 补血丹=Bổ Huyết Đan
- 神血=thần huyết
- 大灵师初期=Đại Linh Sư sơ kỳ
- 天火山=Thiên Hỏa Sơn
- 天火城=Thiên Hỏa Thành
- 这天火山秘境令牌=Thiên Hỏa Sơn bí cảnh lệnh bài này
- 善仁=Thiện Nhân
- 和善仪=cùng Thiện Nghi
- 回修炼室=trở lại tu luyện thất
- 炎阳丹=Viêm Dương Đan
- 有多了一个=có nhiều một cái
- 大房的人=đại phòng người
- 季翔=Quý Tường
- 孙良=Tôn Lương
- 赵君陌=Triệu Quân Mạch
- 李扬=Lý Dương
- 赵灵悠=Triệu Linh Du
- 孙子涵=Tôn Tử Hàm
- 孙康=Tôn Khang
- 千足蜈蚣=con rết ngàn chân
- 季宝山=Quý Bảo Sơn
- 迷蝶丹=Mê Điệp Đan
- 寒玉床上=trên giường hàn ngọc
- 宝山=Bảo Sơn
- 王烨=Vương Diệp
- 洗灵丹=Tẩy Linh Đan
- 唿喊=hô kêu
- 千机老人=Thiên Cơ lão nhân
- 先进了这个=trước vào cái này
- 唿唤=hô hoán
- 窥天镜=Khuy Thiên Kính
- 那帮神尊=nhóm Thần Tôn kia
- 天机老人=Thiên Cơ lão nhân
- 赵三家的人=Triệu ba nhà người
- 阵法中=trận pháp bên trong
- 季三长老=Quý Tam trưởng lão
- 幽幽林=rừng U U
- 寒风崖=Hàn Phong nhai
- 安全无虞=an toàn không lo
- 换季家=đổi Quý gia
- 季某=Quý mỗ
- 作为作福=tác vi tác phúc
- 季锦浩=Quý Cẩm Hạo
- 荷风院=Hà Phong Viện
- 识灵盘=Thức Linh Bàn
- 不少人类=không ít nhân loại
- 冒险地=chỗ mạo hiểm
- 岁寒木=tuế hàn mộc
- 邯钟=Hàm Chung
- 杨石=Dương Thạch
- 钟少爷=Chung thiếu gia
- 邯家=Hàm gia
- 邯烟城=Hàm Yên Thành
- 醉梦牵魂铃=Túy Mộng Khiên Hồn Linh
- 邯少爷=Hàm thiếu gia
- 卧虎山匪帮=Ngọa Hổ sơn phỉ bang
- 冥阴火=Minh Âm Hỏa
- 红菱=Hồng Lăng
- 卧虎山=Ngọa Hổ Sơn
- 绿芜=Lục Vu
- 东池镇=Đông Trì Trấn
- 血魔宗=Huyết Ma Tông
- 海市蜃楼阵=Hải thị thận lâu trận
- 风霜银月貂=phong sương ngân nguyệt chồn
- 白老=Bạch lão
- 双儿=Song Nhi
- 凝魂石=Ngưng Hồn Thạch
- 冥阴阵法=Minh âm trận pháp
- 千元草=thiên nguyên thảo
- 白云城=Bạch Vân Thành
- 白家=Bạch gia
- 盛家=Thịnh gia
- 白星炜=Bạch Tinh Vĩ
- 白玉微=Bạch Ngọc Vi
- 邯公子=Hàm công tử
- 冥阴教=Minh Âm Giáo
- 石乐逸=Thạch Nhạc Dật
- 流清月=Lưu Thanh Nguyệt
- 流家=Lưu gia
- 流清姣=Lưu Thanh Giảo
- 对流清姣=đối Lưu Thanh Giảo
- 信石乐逸=tin Thạch Nhạc Dật
- 说出发=nói xuất phát
- 和善仁=cùng Thiện Nhân
- 凤前辈=Phượng tiền bối
- 凤诉瑶=Phượng Tố Dao
- 诉瑶=Tố Dao
- 霁公子=Tễ công tử
- 赤火城=Xích Hỏa Thành
- 赤火荒原=Xích Hỏa hoang nguyên
- 火焰草=hỏa diễm thảo
- 赤火兽=xích hỏa thú
- 紫火丹=Tử Hỏa Đan
- 两千二百=2200
- 柏辛=Bách Tân
- 柏公子=Bách công tử
- 柏家家主=Bách gia gia chủ
- 碧云冰心丹=Bích Vân Băng Tâm Đan
- 柏家=Bách gia
- 宋欢=Tống Hoan
- 宁丹师=Ninh đan sư
- 宁某=Ninh mỗ
- 迫不及待地=gấp không chờ nổi mà
- 九转碧云丹=Cửu Chuyển Bích Vân Đan
- 柏家主=Bách gia chủ
- 柏夫人=Bách phu nhân
- 还大摇大摆地=còn nghênh ngang mà
- 赤阳火=Xích Dương Hỏa
- 大日精华=đại nhật tinh hoa
- 冰露丹=Băng Lộ Đan
- 手决=thủ quyết
- 皲裂开来=nứt nẻ mở ra
- 火焱丹=Hỏa Diễm Đan
- 长开嘴巴=mở miệng
- 南海城=Nam Hải Thành
- 瑶妹=Dao muội
- 跟着你们=đi theo các ngươi
- 很快问起=thực mau hỏi tới
- 袁多=Viên Đa
- 袁道友=Viên đạo hữu
- 柏小公子=Bách tiểu công tử
- 小红=Tiểu Hồng
- 夺命岛=Đoạt Mệnh Đảo
- 长恒秘境=Trường Hằng bí cảnh
- 涿鹿秘境=Trác Lộc bí cảnh
- 空冥石=Không Minh Thạch
- 青空冥岩=Thanh Không Minh Nham
- 柏芊芊=Bách Thiên Thiên
- 芊芊堂姐=Thiên Thiên đường tỷ
- 谢公子=Tạ công tử
- 芊芊=Thiên Thiên
- 对火毒=đối hỏa độc
- 谢兄=Tạ huynh
- 谢某=Tạ mỗ
- 阿郢=A Dĩnh
- 柏姑娘=Bách cô nương
- 灵元珠=Linh Nguyên Châu
- 灵元丹=Linh Nguyên Đan
- 肌肤相亲=da thịt tương thân
- 三万五千=35000
- 上到家主=trên đến gia chủ
- 下到家主=dưới đến gia chủ
- 教主人=dạy chủ nhân
- 来天凛=tới Thiên Lẫm
- 洛咏思=Lạc Vịnh Tư
- 洛少=Lạc thiếu
- 莫凌城=Mạc Lăng Thành
- 陈绍辉=Trần Thiệu Huy
- 白姝意=Bạch Xu Ý
- 暗三=Ám Tam
- 王谷=Vương Cốc
- 流鸿运=Lưu Hồng Vận
- 白姑娘=Bạch cô nương
- 跟斗兽场=cùng đấu thú trường
- 三星初期=tam tinh sơ kỳ
- 流公子=Lưu công tử
- 盈儿=Doanh Nhi
- 凤经华=Phượng Kinh Hoa
- 凤盈=Phượng Doanh
- 那帮伪君子=đám ngụy quân tử kia
- 九转回生丹=Cửu Chuyển Hồi Sinh Đan
- 虞管事=Ngu quản sự
- 流道友=Lưu đạo hữu
- 流鸿威=Lưu Hồng Uy
- 织魂灯=Dệt Hồn Đèn
- 虞前辈=Ngu tiền bối
- 惊雷封印阵法=Kinh lôi phong ấn trận pháp
- 离地下=cách dưới đất
- 训练地=nơi huấn luyện
- 虞郭=Ngu Quách
- 流跃=Lưu Dược
- 曾玉堂=Tằng Ngọc Đường
- 涤尘丹=Địch Trần Đan
- 说中品丹=nói trung phẩm đan
- 易容丹=Dịch Dung Đan
- 伤心地=thương tâm mà
- 裘前辈=Cừu tiền bối
- 裘千雪=Cừu Thiên Tuyết
- 千机塔=Thiên Cơ Tháp
- 阮冰夏=Nguyễn Băng Hạ
- 谢小兄弟=Tạ tiểu huynh đệ
- 苍龙城=Thương Long Thành
- 斗兽台上=trên đấu thú đài
- 流兄=Lưu huynh
- 虞兄=Ngu huynh
- 曾兄=Tằng huynh
- 真阳火=Chân Dương Hỏa
- 季伯父=Quý bá phụ
- 进阶丹=Tiến Giai Đan
- 虞某=Ngu mỗ
- 白姝彤=Bạch Xu Đồng
- 小赤=Tiểu Xích
- 一唿百应=một hô trăm ứng
- 渡劫士=Độ Kiếp Sĩ
- 过天凛=qua Thiên Lẫm
- 姓季=họ Quý
- 姓凤=họ Phượng
- 渊宁=Uyên Ninh
- 姓渊=họ Uyên
- 神火=Thần Hỏa
- 夏夏=Hạ Hạ
- 圣灵师初期=Thánh Linh Sư sơ kỳ
- 冥阴沙漠=Minh Âm sa mạc
- 神鹰宗=Thần Ưng Tông
- 当天凛=đương Thiên Lẫm
- 灵宗初期=Linh Tông sơ kỳ
- 天凛大陆=Thiên Lẫm đại lục
- 命盘结果=mệnh bàn kết quả
- 加之地貌=thêm địa mạo
- 钱海=Tiền Hải
- 清月=Thanh Nguyệt
- 季罗=Quý La
- 冥阴灯=Minh Âm Đăng
- 李撇=Lý Phiết
- 李兄=Lý huynh
- 凤某=Phượng mỗ
- 九九断肠散=Cửu Cửu Đoạn Trường Tán
- 天涯阁=Thiên Nhai Các
- 习云苏=Tập Vân Tô
- 才识破=mới xuyên qua
- 醉梦堂=Túy Mộng Đường
- 这天凛大陆=Thiên Lẫm đại lục này
- 小六=Tiểu Lục
- 曲少=Khúc thiếu
- 清姣=Thanh Giảo
- 言绯=Ngôn Phi
- 玄月龙莲=huyền nguyệt long liên
- 圣阳丹=Thánh Dương Đan
- 仙云织锦图=Tiên Vân Gấm Đồ
- 碧莹丹=Bích Oánh Đan
- 玄月龙莲丹=Huyền Nguyệt Long Liên Đan
- 忘川河=Vong Xuyên Hà
- 并没有死气=cũng không có tử khí
- 小阎王印=Tiểu Diêm Vương Ấn
- 彼岸阵=Bỉ ngạn trận
- 下大陆=hạ đại lục
- 彼岸花地=bỉ ngạn hoa nơi
- 阴魂木=âm hồn mộc
- 易好的容=dịch tốt dung
- 季兄=Quý huynh
- 解密地图=bản đồ giải mật
- 交给他=giao cho hắn
- 五千年=5000 năm
- 参与解密=tham dự giải mật
- 都不是为了解密=đều không phải vì giải mật
- 解密内容=giải mật nội dung
- 阴鬼幡=Âm Quỷ Cờ
- 玄阳教=Huyền Dương Giáo
- 飞雪门=Phi Tuyết Môn
- 金翅大鹏=kim sí đại bàng
- 金昌=Kim Xương
- 雪宛纱=Tuyết Uyển Sa
- 宛纱=Uyển Sa
- 金道友=Kim đạo hữu
- 何道友=Hà đạo hữu
- 何圣灵师=Hà Thánh Linh Sư
- 天煞=Thiên Sát
- 那天煞=kia Thiên Sát
- 回天煞长老=bẩm Thiên Sát trưởng lão
- 外出求道宁=ra ngoài cầu đạo thà
- 李淼=Lý Miểu
- 李一=Lý Nhất
- 有恩人=có ân nhân
- 凤兴朝=Phượng Hưng Triều
- 南极峰=Nam Cực Phong
- 天堑秘境=Thiên Tiệm bí cảnh
- 以下大陆=lấy hạ đại lục
- 虞公子=Ngu công tử
- 祁宣=Kỳ Tuyên
- 云母=Vân mẫu
- 绯儿=Phi Nhi
- 云父=Vân phụ
- 云霖=Vân Lâm
- 云岚=Vân Lam
- 本家和支脉=bổn gia cùng chi mạch
- 模煳=mơ hồ
- 烈焰莲=liệt diễm liên
- 烈焰固灵丹=Liệt Diễm Cố Linh Đan
- 云道友=Vân đạo hữu
- 云某=Vân mỗ
- 圣元丹=Thánh Nguyên Đan
- 凝神丹=Ngưng Thần Đan
- 生骨丹=Sinh Cốt Đan
- 回春丹=Hồi Xuân Đan
- 两本以上=hai bổn trở lên
- 小行子=Tiểu Hành Tử
- 九九断肠丹=Cửu Cửu Đoạn Trường Đan
- 金三=Kim Tam
- 金一=Kim Nhất
- 金二=Kim Nhị
- 银一=Ngân Nhất
- 银二=Ngân Nhị
- 银三=Ngân Tam
- 金四=Kim Tứ
- 从小阎王印=từ Tiểu Diêm Vương Ấn
- 五行七星阵盘=Ngũ Hành Thất Tinh Trận Bàn
- 跑到盛家人=chạy đến Thịnh gia người
- 盛少主=Thịnh thiếu chủ
- 姓谢=họ Tạ
- 小盘子=Tiểu Bàn Tử
- 五行七星罗盘=Ngũ Hành Thất Tinh La Bàn
- 药池=dược trì
- 曹师兄=Tào sư huynh
- 曹旭=Tào Húc
- 曹灵王=Tào Linh Vương
- 曹澎祖=Tào Bành Tổ
- 唿叫=hô kêu
- 雷火森林=Lôi Hỏa rừng rậm
- 天极古战场=Thiên Cực cổ chiến trường
- 罗刹海=La Sát Hải
- 盛晏群=Thịnh Yến Quần
- 盛悦=Thịnh Duyệt
- 流姑娘=Lưu cô nương
- 伤春悲秋=thương xuân bi thu
- 研究出门道=nghiên cứu ra môn đạo
- 姓盛=họ Thịnh
- 人物传=nhân vật truyện
- 这人物传=nhân vật truyện này
- 云一泓=Vân Nhất Hoằng
- 多强大一分=cường đại nhiều một phân
- 戮仙魔君=Lục Tiên ma quân
- 虎崇=Hổ Sùng
- 鹿逊=Lộc Tốn
- 容容=Dung Dung
- 舅爹=cậu
- 虚灵丹=Hư Linh Đan
- 驱魔丹=Khu Ma Đan
- 中大陆=trung đại lục
- 血魔城=Huyết Ma Thành
- 飞星阁=Phi Tinh Các
- 姓鹿=họ Lộc
- 名逊=danh Tốn
- 鹿前辈=Lộc tiền bối
- 祁院长=Kỳ viện trưởng
- 曲贤侄=Khúc hiền chất
- 临意阁=Lâm Ý Các
- 如意酒楼=Như Ý tửu lầu
- 欢唿=hoan hô
- 云家主=Vân gia chủ
- 蓝夜=Lam Dạ
- 岁寒刃=Tuế Hàn Nhận
- 灵兽丹=Linh Thú Đan
- 跟上大陆=cùng thượng đại lục
- 小炎=Tiểu Viêm
- 北桃大陆=Bắc Đào đại lục
- 赤焰=Xích Diễm
- 床尾和=cuối giường hòa
- 烬烬=Tẫn Tẫn
- 主人公子=chủ nhân công tử
- 直唿=thẳng hô
- 虎落平阳=hổ lạc bình dương
- 松竹山=Tùng Trúc Sơn
- 神君=Thần Quân
- 南方天=Phương Nam Thiên
- 普神=Phổ Thần
- 系统部=Hệ Thống Bộ
- 三十三重天=33 trọng thiên
- 仙域=Tiên vực
- 神域=Thần vực
- 苍宵大陆=Thương Tiêu đại lục
- 在内围=tại nội vi
- 宁道友=Ninh đạo hữu
- 走了好几天=đi rồi vài ngày
- 季前辈=Quý tiền bối
- 季道友=Quý đạo hữu
- 曲道友=Khúc đạo hữu
- 淬炼池=rèn luyện trì
- 来回应=tới đáp lại
- 虞道友=Ngu đạo hữu
- 三十六道黑色=36 đạo màu đen
- 火灵丹=Hỏa Linh Đan
- 向北桃大陆=hướng Bắc Đào đại lục
- 补魂丹=Bổ Hồn Đan
- 玄月宗=Huyền Nguyệt Tông
- 邱成峰=Khâu Thành Phong
- 丁渠=Đinh Cừ
- 宋籍=Tống Tịch
- 丁小友=Đinh tiểu hữu
- 向下大陆=hướng hạ đại lục
- 碧云宗=Bích Vân Tông
- 剑宗=Kiếm Tông
- 德明峰=Đức Minh Phong
- 郑枝=Trịnh Chi
- 郑荣=Trịnh Vinh
- 玄月城=Huyền Nguyệt Thành
- 寻灵珠=Tầm Linh Châu
- 小印=Tiểu Ấn
- 龙吟剑=Long Ngâm Kiếm
- 兽骨盾=Thú Cốt Thuẫn
- 隐星仙宫=Ẩn Tinh Tiên Cung
- 德明=Đức Minh
- 妙竹=Diệu Trúc
- 阿渠=A Cừ
- 王掌柜=Vương chưởng quầy
- 万永福=Vạn Vĩnh Phúc
- 万道友=Vạn đạo hữu
- 一二星等级太低了=nhất nhị tinh đẳng cấp quá thấp
- 万前辈=Vạn tiền bối
- 杜文策=Đỗ Văn Sách
- 谷秋山=Cốc Thu Sơn
- 阿烬=A Tẫn
- 在寻灵珠=tại Tầm Linh Châu
- 八神灵露=Bát Thần Linh Lộ
- 金虹秘境=Kim Hồng bí cảnh
- 天涯杂货铺=Thiên Nhai tiệm tạp hóa
- 寻灵盘=Tầm Linh Bàn
- 桃叶亭=Đào Diệp Đình
- 燕绥=Yến Tuy
- 燕前辈=Yến tiền bối
- 司马辉=Tư Mã Huy
- 琴谱和棋谱=cầm phổ cùng kỳ phổ
- 云檀大陆=Vân Đàn đại lục
- 凤倾城=Phượng Khuynh Thành
- 被破格飞升=bị phá cách phi thăng
- 晋灵丹=Tấn Linh Đan
- 补元丹=Bổ Nguyên Đan
- 回神鹰宗=về Thần Ưng Tông
- 龙吟=Long Ngâm
- 那帮宵小=bọn đạo chích kia
- 凤栗=Phượng Lật
- 荣记灵材铺=Vinh Ký linh tài phô
- 丘壑=Khâu Hác
- 乌音=Ô Âm
- 丘长老=Khâu trưởng lão
- 荣儿=Vinh Nhi
- 枝儿=Chi Nhi
- 灵王初期=Linh Vương sơ kỳ
- 晋王丹=Tấn Vương Đan
- 雷火锤=Lôi Hỏa Chùy
- 火灵珠=Hỏa Linh Châu
- 陌水城=Mạch Thủy Thành
- 包常=Bao Thường
- 风灵晋元丹=Phong Linh Tấn Nguyên Đan
- 飞沙城=Phi Sa Thành
- 追风城=Truy Phong Thành
- 找追风成=tìm Truy Phong Thành
- 时空飞流石=Thời Không Phi Lưu Thạch
- 风司司=Phong Tư Tư
- 包军=Bao Quân
- 跟包军=cùng Bao Quân
- 风城主=Phong thành chủ
- 刘冕=Lưu Miện
- 天涯商行=cửa hàng Thiên Nhai
- 天湖=Thiên Hồ
- 太阳石=Thái Dương Thạch
- 灵隐寺=Linh Ẩn Tự
- 涤神露=Địch Thần Lộ
- 异火原石=Dị Hỏa Nguyên Thạch
- 倾城=Khuynh Thành
- 凤翎扇=Phượng Linh Phiến
- 回天凛大陆=về Thiên Lẫm đại lục
- 过招唿=qua chiêu hô
- 前天凛大陆=trước Thiên Lẫm đại lục
- 混沌神功=Hỗn Độn Thần Công
- 苍弘界=Thương Hoằng Giới
- 信号塔=tín hiệu tháp
- 东西南三方天=đông tây nam ba phương thiên
- 一方天=một phương thiên
- 白邑=Bạch Ấp
- 仇水=Cừu Thủy
- 季伯母=Quý bá mẫu
- 魏东衍=Ngụy Đông Diễn
- 杜天璇=Đỗ Thiên Toàn
- 魏前辈=Ngụy tiền bối
- 文修院=Văn Tu Viện
- 转文修=chuyển văn tu
- 天际古战场=Thiên Tế cổ chiến trường
- 双儿女=đôi nhi nữ
- 万妖城=Vạn Yêu Thành
- 丹师会=đan sư hội
- 凤飞嫣=Phượng Phi Yên
- 冰雪精灵族=Băng Tuyết Tinh Linh tộc
- 冰雪荒原=băng tuyết hoang nguyên
- 雪楼=Tuyết Lâu
- 龙前辈=Long tiền bối
- 崖哥=Nhai ca
- 九星索链=Cửu Tinh Tác Liên
- 凤元奎=Phượng Nguyên Khuê
- 凤云依=Phượng Vân Y
- 嫣儿=Yên Nhi
- 救了他的人=người cứu hắn
- 丹城=Đan Thành
- 丹师公会=Đan Sư Công Hội
- 许林=Hứa Lâm
- 叶培=Diệp Bồi
- 聚魂石=Tụ Hồn Thạch
- 聚魂灯=Tụ Hồn Đèn
- 临水街=phố Lâm Thủy
- 人多才有意思=người nhiều mới có ý tứ
- 青鸟商行=cửa hàng Thanh Điểu
- 有时光草=có thời quang thảo
- 这时光草=thời quang thảo này
- 渡劫士初期=Độ Kiếp Sĩ sơ kỳ
- 易一下容=dịch một chút dung
- 青河=Thanh Hà
- 元奎=Nguyên Khuê
- 鲲域=Côn Vực
- 凤道友=Phượng đạo hữu
- 鲲城主=Côn thành chủ
- 鹿凌城=Lộc Lăng Thành
- 鹿道友=Lộc đạo hữu
- 宋禹=Tống Vũ
- 盛晏行=Thịnh Yến Hành
- 陆小友=Lục tiểu hữu
- 紫焱金晶=Tử Diễm Kim Tinh
- 百族凝血珠=Bách Tộc Ngưng Huyết Châu
- 百毒凝血珠=Bách Độc Ngưng Huyết Châu
- 天极城=Thiên Cực Thành
- 凤小友=Phượng tiểu hữu
- 有事半功倍=có làm ít công to
- 唿救声=tiếng kêu cứu
- 刘姓=họ Lưu
- 刘前辈=Lưu tiền bối
- 洪师兄=Hồng sư huynh
- 刘庆=Lưu Khánh
- 洪宇=Hồng Vũ
- 龚云丽=Cung Vân Lệ
- 洪道友=Hồng đạo hữu
- 一次历练中=một lần rèn luyện trung
- 徐清风=Từ Thanh Phong
- 卢雁栖=Lư Nhạn Tê
- 卢道友=Lư đạo hữu
- 江壑=Giang Hác
- 徐丹师=Từ đan sư
- 雁栖=Nhạn Tê
- 江道友=Giang đạo hữu
- 祸斗=Họa Đấu
- 拔毛孔雀=nhổ lông khổng tước
- 松脂炎=Tùng Chi Viêm
- 丁道友=Đinh đạo hữu
- 碧玉莲心丹=Bích Ngọc Liên Tâm Đan
- 血鹫=Huyết Thứu
- 浩云宗=Hạo Vân Tông
- 裴野=Bùi Dã
- 神魔宗=Thần Ma Tông
- 定魂丹=Định Hồn Đan
- 这天火=này Thiên Hỏa
- 天火=Thiên Hỏa
- 莫嶙=Mạc Lân
- 判官=Phán Quan
- 东方天=Đông Phương Thiên
- 落吟=Lạc Ngâm
- 陶航=Đào Hàng
- 修补世界=tu bổ thế giới
- 在编织世界=tại bện thế giới
- 龙道友=Long đạo hữu
- 道友就道友=đạo hữu liền đạo hữu
- 诛神山=Tru Thần Sơn
- 个阴地=cái âm địa
- 极阴灵珠=Cực Âm Linh Châu
- 天极战场=Thiên Cực chiến trường
- 阿吟=A Ngâm
- 万鬼窟=Vạn Quỷ Quật
- 乌婵=Ô Thiền
- 乌蝉=Ô Thiền
- 抓住后=bắt lấy sau
- 容兄=Dung huynh
- 曲兄=Khúc huynh
- 鹿某=Lộc mỗ
- 魍魉大陆=Quỷ Quái đại lục
- 西方天=Tây Phương Thiên
- 白小友=Bạch tiểu hữu
- 曲大哥=Khúc đại ca
- 男女主=nam nữ chủ
- 剑城=Kiếm Thành
- 剑塔=Kiếm Tháp
- 不急着去=không vội mà đi
- 当年轻人=coi như người trẻ tuổi
- 龙岩=Long Nham
- 凤兄=Phượng huynh
- 引魂石=Dẫn Hồn Thạch
- 良霁=Lương Tễ
- 崖崖=Nhai Nhai
- 历阳宗=Lịch Dương Tông
- 七星秘境=Thất Tinh bí cảnh
- 龙大太子=Long đại thái tử
- 飞嫣=Phi Yên
- 聚阴阵=tụ âm trận
- 溯源城=Tố Nguyên Thành
- 天衍城=Thiên Diễn Thành
- 千机=Thiên Cơ
- 创造世界=sáng tạo thế giới
- 就会派系统=liền sẽ phái hệ thống
- 天罗秘境=Thiên La bí cảnh
- 来天衍城=tới Thiên Diễn Thành
- 红莲秘境=Hồng Liên bí cảnh
- 增元丹=Tăng Nguyên Đan
- 来天涯商行=tới cửa hàng Thiên Nhai
- 开天涯商行=mở cửa hàng Thiên Nhai
- 宋振涛=Tống Chấn Đào
- 水云间饭馆=Thủy Vân Gian tiệm cơm
- 清溪阁=Thanh Khê Các
- 免贵姓季=kẻ hèn họ Quý
- 水云间=Thủy Vân Gian
- 徐仁义=Từ Nhân Nghĩa
- 那天凛大陆=Thiên Lẫm đại lục đó
- 王师叔=Vương sư thúc
- 季小友=Quý tiểu hữu
- 灵尊初期=Linh Tôn sơ kỳ
- 王栋=Vương Đống
- 嘉允=Gia Duẫn
- 魏桥=Ngụy Kiều
- 清修峰=Thanh Tu Phong
- 抚养着陆桓=nuôi nấng Lục Hoàn
- 无量峰=Vô Lượng Phong
- 朱奇=Chu Kỳ
- 天衍峰=Thiên Diễn Phong
- 季师侄=Quý sư điệt
- 增灵丹=Tăng Linh Đan
- 桥儿=Kiều Nhi
- 凤麟=Phượng Lân
- 渊宁峰=Uyên Ninh Phong
- 凌山峰=Lăng Sơn Phong
- 任务堂=Nhiệm Vụ Đường
- 张长老=Trương trưởng lão
- 对流清月=đối Lưu Thanh Nguyệt
- 季长老=Quý trưởng lão
- 晏群=Yến Quần
- 月儿=Nguyệt Nhi
- 盛宴群=Thịnh Yến Quần
- 当下属=đương hạ chúc
- 邱容容=Khâu Dung Dung
- 容姨=Dung dì
- 花上大陆=tiêu thượng đại lục
- 重阳派=Trùng Dương Phái
- 曲太上长老=Khúc thái thượng trưởng lão
- 流师姐=Lưu sư tỷ
- 曲长老=Khúc trưởng lão
- 孙遂=Tôn Toại
- 曲太上=Khúc thái thượng
- 崔亮=Thôi Lượng
- 谷秋生=Cốc Thu Sinh
- 飞蝎谷=Phi Hạt Cốc
- 秋生=Thu Sinh
- 比我家主人=so nhà ta chủ nhân
- 来天衍宗=tới Thiên Diễn Tông
- 魏宗主等人就=Ngụy tông chủ đám người liền
- 连月阵=Liên nguyệt trận
- 尤苍=Vưu Thương
- 青云峰=Thanh Vân Phong
- 买了地域争夺战=mua địa vực tranh đoạt chiến
- 何高杰=Hà Cao Kiệt
- 何前辈=Hà tiền bối
- 红莲谷=Hồng Liên Cốc
- 贾鲁=Giả Lỗ
- 贾道友=Giả đạo hữu
- 朱师兄=Chu sư huynh
- 王道友=Vương đạo hữu
- 个中期巅峰=cái trung kỳ đỉnh phong
- 田莽=Điền Mãng
- 曾富=Tằng Phú
- 曾道友=Tằng đạo hữu
- 凤凰火=Phượng Hoàng Hỏa
- 阮瑞平=Nguyễn Thụy Bình
- 晋劫丹=Tấn Kiếp Đan
- 在地域争夺战=tại địa vực tranh đoạt chiến
- 小真=Tiểu Chân
- 不灭魔尊=Bất Diệt Ma Tôn
- 说是不灭魔尊=nói là Bất Diệt Ma Tôn
- 魏嘉允渡劫时=Ngụy Gia Duẫn độ kiếp khi
- 阎王殿=Diêm Vương Điện
- 赤焰天炎子火=Xích Diễm Thiên Viêm tử hỏa
- 九十九道=99 đạo
- 阴魂谷=Âm Hồn Cốc
- 司敬=Tư Kính
- 养魂石=Dưỡng Hồn Thạch
- 夏年=Hạ Niên
- 凝魂池=Ngưng Hồn Trì
- 天机道友=Thiên Cơ đạo hữu
- 见天机老人=thấy Thiên Cơ lão nhân
- 花颜=Hoa Nhan
- 凤统=Phượng Thống
- 全失败=toàn thất bại
- 升神台=Thăng Thần Đài
- 霸天=Bá Thiên
- 这天罗秘境=Thiên La bí cảnh này
- 灵泉池=Linh Tuyền Trì
- 灵泉池中=Linh Tuyền Trì bên trong
- 千雪=Thiên Tuyết
- 凤髓丹=Phượng Tủy Đan
- 和亲人=cùng người thân
- 独眼魔君=Độc Nhãn Ma Quân
- 独眼魔尊=Độc Nhãn Ma Tôn
- 痛唿=đau hô
- 当天魔=đương Thiên Ma
- 交给你=giao cho ngươi
- 半天魔器=bán Thiên Ma Khí
- 夙清殿=Túc Thanh Điện
- 蒙逍=Mông Tiêu
- 蒙阎罗=Mông Diêm La
- 幽冥殿=U Minh Điện
- 阴鬼才能=âm quỷ mới có thể
- 蒙道友=Mông đạo hữu
- 从内围=từ nội vây
- 神佛寺=Thần Phật Tự
- 生肌丹=Sinh Cơ Đan
- 仙灵=Tiên Linh
- 幽冥阎罗=U Minh Diêm La
- 混沌沼泽=Hỗn Độn đầm lầy
- 冥干=Minh Càn
- 绯绯=Phi Phi
- 冥王殿=Minh Vương Điện
- 冥道友=Minh đạo hữu
- 仙灵初期=Tiên Linh sơ kỳ
- 冰火盟=Băng Hỏa Minh
- 冰火两重天=Băng Hỏa Lưỡng Trọng Thiên
- 碧雪仙宗=Bích Tuyết Tiên Tông
- 碧雪仙城=Bích Tuyết Tiên Thành
- 蜂林=Phong Lâm
- 蜂琴=Phong Cầm
- 百花堂=Bách Hoa Đường
- 蜂元=Phong Nguyên
- 蜂娇=Phong Kiều
- 小林=Tiểu Lâm
- 仙草糕点铺=Tiên Thảo điểm tâm phô
- 三元丹=Tam Nguyên Đan
- 一元丹=Nhất Nguyên Đan
- 仙王=Tiên Vương
- 固元灵璧仙草=cố nguyên linh bích tiên thảo
- 九转筋灵丹=Cửu Chuyển Cân Linh Đan
- 蜂翼=Phong Dực
- 蜂家=Phong gia
- 雪迁=Tuyết Thiên
- 雪帆=Tuyết Phàm
- 娇娇=Kiều Kiều
- 冰火遗迹=Băng Hỏa di tích
- 回到仙界后=trở lại Tiên Giới sau
- 王城=Vương Thành
- 炽火星炎=Sí Hỏa Tinh Viêm
- 胧月皎炎=Lung Nguyệt Kiểu Viêm
- 流光云火=Lưu Quang Vân Hỏa
- 玄天青焱=Huyền Thiên Thanh Diễm
- 梁权=Lương Quyền
- 冰火园大陆=Băng Hỏa Viên đại lục
- 冰火王=Băng Hỏa Vương
- 帝尊=Đế Tôn
- 冰火彻=Băng Hỏa Triệt
- 帝尊初期=Đế Tôn sơ kỳ
- 梁府=Lương phủ
- 仙帝初期=Tiên Đế sơ kỳ
- 一月白=một nguyệt bạch
- 北方天=Bắc Phương Thiên
- 玄敕=Huyền Sắc
- 炼狱业火=Luyện Ngục Nghiệp Hỏa
- 神尊初期=Thần Tôn sơ kỳ
- 洪战天=Hồng Chiến Thiên
- 那个人物=nhân vật kia
- 龙池=Long Trì
- 凤宁=Phượng Ninh
- 渊宁宫=Uyên Ninh Cung
-
Xuyên thành hào môn vai ác ác độc nam thê
visibility104782 star1136 20
-
Trừ bỏ nam chủ đều là trọng sinh xuyên qua tới
visibility17594 star115 10
-
Phản xuyên thư chi thần cấp yển sư
visibility362875 star11235 213
-
Vai chính kiếm tiền dưỡng vai ác [ phản xuyên thư ]
visibility42283 star226 31
-
Ai mới là chân chính thiên tuyển chi tử [ trọng sinh ]
visibility30430 star363 26
-
Vai chính cùng vai ác lấy sai kịch bản sau
visibility6833 star89 2
-
Trẫm ở hào môn đương thiếu gia [ giới giải trí ]
visibility164758 star1504 42
-
HC-Đương pháo hôi gặp gỡ vai ác boss
visibility34387 star327 11
-
Ta là pháo hôi ác độc trong truyện xuyên thư
visibility663091 star7315 344
-
Phản xuyên qua chi tìm về tiểu ca nhi ngốc phu lang
visibility26545 star31 5
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Xuyên thành hào môn vai ác ác độc nam thê
visibility104782 star1136 20
-
Trừ bỏ nam chủ đều là trọng sinh xuyên qua tới
visibility17594 star115 10
-
Phản xuyên thư chi thần cấp yển sư
visibility362875 star11235 213
-
Vai chính kiếm tiền dưỡng vai ác [ phản xuyên thư ]
visibility42283 star226 31
-
Ai mới là chân chính thiên tuyển chi tử [ trọng sinh ]
visibility30430 star363 26
-
Vai chính cùng vai ác lấy sai kịch bản sau
visibility6833 star89 2
-
Trẫm ở hào môn đương thiếu gia [ giới giải trí ]
visibility164758 star1504 42
-
HC-Đương pháo hôi gặp gỡ vai ác boss
visibility34387 star327 11
-
Ta là pháo hôi ác độc trong truyện xuyên thư
visibility663091 star7315 344
-
Phản xuyên qua chi tìm về tiểu ca nhi ngốc phu lang
visibility26545 star31 5
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1015
- 谢越=Tạ Việt
- 修灵=Tu Linh
- 渊儿=Uyên Nhi
- 季擎=Quý Kình
- 兰芝=Lan Chi
- 邯柳=Hàm Liễu
- 季寒渊=Quý Hàn Uyên
- 唐晏行=Đường Yến Hành
- 曲宁=Khúc Ninh
- 季公子=Quý công tử
- 曲正辉=Khúc Chính Huy
- 谢修冉=Tạ Tu Nhiễm
- 灵师=Linh Sư
- 鹿睿承=Lộc Duệ Thừa
- 季家人=người nhà họ Quý
- 曲夫人=Khúc phu nhân
- 曲临城=Khúc Lâm Thành
- 邯双=Hàm Song
- 清凉院=Thanh Lương Viện
- 魏嘉允=Ngụy Gia Duẫn
- 柏郢=Bách Dĩnh
- 大太=Đại Thái
- 宋烬=Tống Tẫn
- 神尊=Thần Tôn
- 虚灵=Hư Linh
- 陈子=Trần Tử
- 季家=Quý gia
- 季全=Quý Toàn
- 赤阳=Xích Dương
- 蒋德明=Tưởng Đức Minh
- 谢越泽=Tạ Việt Trạch
- 陆桓=Lục Hoàn
- 凤良霁=Phượng Lương Tễ
- 灵画=Linh Họa
- 大灵师=Đại Linh Sư
- 灵尊=Linh Tôn
- 灵宗=Linh Tông
- 灵士=Linh Sĩ
- 木木=Mộc Mộc
- 小阎王=Tiểu Diêm Vương
- 神仙界=Thần Tiên Giới
- 玄月=Huyền Nguyệt
- 凤妙竹=Phượng Diệu Trúc
- 虞安=Ngu An
- 龙崖=Long Nhai
- 龙淮=Long Hoài
- 凤飞=Phượng Phi
- 凤羽=Phượng Vũ
- 凤灏=Phượng Hạo
- 渊籍=Uyên Tịch
- 圣灵师=Thánh Linh Sư
- 赤焰天炎=Xích Diễm Thiên Viêm
- 凤诉=Phượng Tố
- 寒禹=Hàn Vũ
- 季寒禹=Quý Hàn Vũ
- 在被子中=ở trong chăn
- 长泽妖林=Trường Trạch yêu lâm
- 曲家=Khúc gia
- 半点不觉=không thấy nửa điểm
- 寒渊=Hàn Uyên
- 欺负他=khi dễ hắn
- 季全应=Quý Toàn Ứng
- 许兰芝=Hứa Lan Chi
- 见过他=gặp qua hắn
- 面若冠玉=mặt như quan ngọc
- 天凛=Thiên Lẫm
- 季锦城=Quý Cẩm Thành
- 三江城=Tam Giang Thành
- 将出发的日子=đem ngày xuất phát
- 无相功=Vô Tương Công
- 天焱功=Thiên Diễm Công
- 一到九星=nhất đến cửu tinh
- 柳姨=Liễu dì
- 林伯=Lâm bá
- 背上的疼痛=trên lưng đau đớn
- 寒渊阁=Hàn Uyên Các
- 昆山=Côn Sơn
- 陷害不死=hãm hại không chết
- 金星火眼=kim tinh hỏa nhãn
- 宴行=Yến Hành
- 阿月城=A Nguyệt Thành
- 小禹=Tiểu Vũ
- 两个人品好=hai cái nhân phẩm tốt
- 干坤=càn khôn
- 鼎顺茶楼=Đỉnh Thuận trà lâu
- 冉儿=Nhiễm Nhi
- 锦兰=Cẩm Lan
- 锦城=Cẩm Thành
- 锦浩=Cẩm Hạo
- 修冉=Tu Nhiễm
- 晏行=Yến Hành
- 没用的人=người vô dụng
- 城儿=Thành Nhi
- 上上个月=tháng trước trước
- 王管事=Vương quản sự
- 兽车队伍=xe thú đội ngũ
- 兽车=xe thú
- 兽奶香味=sữa thú hương vị
- 小心地=tiểu tâm mà
- 章卓=Chương Trác
- 章三公子=Chương tam công tử
- 灵枣树=cây linh táo
- 噼柴=chẻ củi
- 只有一个=chỉ có một cái
- 如意客栈=Như Ý khách điếm
- 将领头的位置=đem vị trí dẫn đầu
- 曲临=Khúc Lâm
- 三江=Tam Giang
- 季夫人=Quý phu nhân
- 曲家主=Khúc gia chủ
- 我们家主=gia chủ của chúng ta
- 宁少爷=Ninh thiếu gia
- 翠莲=Thúy Liên
- 鹿凌宗=Lộc Lăng Tông
- 鹿公子=Lộc công tử
- 上道,=thượng đạo,
- 曲某=Khúc mỗ
- 曲骏=Khúc Tuấn
- 曲婉=Khúc Uyển
- 答应过我=đáp ứng qua ta
- 曲万彬=Khúc Vạn Bân
- 曲前辈=Khúc tiền bối
- 天青蛇=thiên thanh xà
- 解疑难杂症=giải nghi nan tạp chứng
- 曲洄=Khúc Hồi
- 某天字号房=phòng chữ Thiên nào đó
- 全睿=Toàn Duệ
- 季全睿=Quý Toàn Duệ
- 渊宁阁=Uyên Ninh Các
- 无名居=Vô Danh Cư
- 这么些天=nhiều thế này ngày
- 那道光=đạo quang kia
- 而下大陆=mà hạ đại lục
- 灵沼城=Linh Chiểu Thành
- 丹师小会=đan sư tiểu hội
- 燧人火=Toại Nhân hỏa
- 燧人氏=Toại Nhân thị
- 要不死不灭=nếu bất tử bất diệt
- 风雷剑尊=Phong Lôi Kiếm Tôn
- 隔好几天=cách một vài ngày
- 笑面毒尊=Tiếu Diện Độc Tôn
- 称唿=xưng hô
- 曲公子=Khúc công tử
- 那帮正道人士=đám nhân sĩ chính đạo kia
- 成对当下世人=thành đối làm người đời sau
- 若是不解=nếu như không giải
- 洄儿=Hồi Nhi
- 下属=thuộc hạ
- 吴秋蓉=Ngô Thu Dung
- 上天资=bên trên thiên tư
- 孔青=Khổng Thanh
- 曲小姐=Khúc tiểu thư
- 不死不能=không chết không thể
- 暗夜=Ám Dạ
- 曹林义=Tào Lâm Nghĩa
- 灵陀寺=Linh Đà Tự
- 骏儿=Tuấn Nhi
- 戚嬷嬷=Thích ma ma
- 惠明=Huệ Minh
- 善远=Thiện Viễn
- 方圆千里=phạm vi ngàn dặm
- 大衍经=Đại Diễn Kinh
- 季小施主=Quý tiểu thí chủ
- 季施主=Quý thí chủ
- 曲小施主=Khúc tiểu thí chủ
- 那帮僧人=nhóm tăng nhân kia
- 从中大陆=từ trung đại lục
- 和善远=cùng Thiện Viễn
- 白阳城=Bạch Dương Thành
- 赤阳城=Xích Dương Thành
- 从下大陆=từ hạ đại lục
- 主角受=vai chính thụ
- 打人家=đánh người ta
- 积分商城=Tích Phân Thương Thành
- 那帮妻妾=kia nhóm thê thiếp
- 谢越棕=Tạ Việt Tông
- 善仪=Thiện Nghi
- 唐小施主=Đường tiểu thí chủ
- 谢小施主=Tạ tiểu thí chủ
- 虞少主=Ngu thiếu chủ
- 两年内=trong hai năm
- 焦五=Tiêu Ngũ
- 梁掌柜=Lương chưởng quầy
- 宿周=Túc Chu
- 堵灵丹=Đổ Linh Đan
- 神魂丹=Thần Hồn Đan
- 百毒丹=Bách Độc Đan
- 历练地=nơi rèn luyện
- 黑蛟河=Hắc Giao Hà
- 晴笑=Tình Tiếu
- 西华苑=Tây Hoa Uyển
- 陈子希=Trần Tử Hi
- 成魔后=thành Ma sau
- 惊唿=kinh hô
- 子希=Tử Hi
- 火眼金星=hỏa nhãn kim tinh
- 明道=minh đạo
- 拍一下门=vỗ cửa một cái
- 拍两下门=vỗ cửa hai cái
- 拍了两下门=vỗ cửa hai cái
- 接木木=tiếp Mộc Mộc
- 木心火=Mộc Tâm Hỏa
- 灵石和=linh thạch cùng
- 邯施主=Hàm thí chủ
- 曲施主=Khúc thí chủ
- 地动杀念=mà động sát niệm
- 向善仪=hướng Thiện Nghi
- 一个多月就=hơn một tháng liền
- 修灵道=Tu Linh đạo
- 季大少爷=Quý đại thiếu gia
- 死仇=tử thù
- 孙家=Tôn gia
- 谭云莲=Đàm Vân Liên
- 莫定=Mạc Định
- 储物戒中=nhẫn trữ vật bên trong
- 川云城=Xuyên Vân Thành
- 正片天凛大陆=cả mảnh Thiên Lẫm đại lục
- 从小沙弥=từ tiểu sa di
- 冯莹=Phùng Oánh
- 容箐=Dung Tinh
- 容邺=Dung Nghiệp
- 九宫秘境=Cửu Cung bí cảnh
- 谢迁=Tạ Thiên
- 箐箐=Tinh Tinh
- 容前辈=Dung tiền bối
- 进洞府=vào động phủ
- 玲珑战局=linh lung chiến cục
- 玲珑棋局=Linh Lung ván cờ
- 虞大哥=Ngu đại ca
- 越泽=Việt Trạch
- 季贤侄=Quý hiền chất
- 虞少家主=Ngu thiếu gia chủ
- 青云商行=cửa hàng Thanh Vân
- 独孤辰=Độc Cô Thần
- 云公子=Vân công tử
- 云名绯=Vân Danh Phi
- 云家=Vân gia
- 云绯=Vân Phi
- 南雁城=Nam Nhạn Thành
- 南雁=Nam Nhạn
- 落日城=Lạc Nhật Thành
- 绯云丹=Phi Vân Đan
- 宁远=Ninh Viễn
- 韩曲=Hàn Khúc
- 宁公子=Ninh công tử
- 道不同=đạo bất đồng
- 绯云花=phi vân hoa
- 回落日城=về Lạc Nhật Thành
- 灵气丹=Linh Khí Đan
- 季字=chữ Quý
- 曲少爷=Khúc thiếu gia
- 杀人刀=Sát Nhân Đao
- 季全礼=Quý Toàn Lễ
- 那隐血丹=Ẩn Huyết Đan kia
- 隐血丹=Ẩn Huyết Đan
- 仙云竹=tiên vân trúc
- 三两天=hai ba ngày
- 跟随身空间=cùng tùy thân không gian
- 季弘彦=Quý Hoằng Ngạn
- 季飞燕=Quý Phi Yến
- 刘氏=Lưu Thị
- 还真心实意=còn chân tâm thật ý
- 季锦兰=Quý Cẩm Lan
- 过大太上长老=qua Đại Thái thượng trưởng lão
- 唿叫声=tiếng kêu la
- 补血丹=Bổ Huyết Đan
- 神血=thần huyết
- 大灵师初期=Đại Linh Sư sơ kỳ
- 天火山=Thiên Hỏa Sơn
- 天火城=Thiên Hỏa Thành
- 这天火山秘境令牌=Thiên Hỏa Sơn bí cảnh lệnh bài này
- 善仁=Thiện Nhân
- 和善仪=cùng Thiện Nghi
- 回修炼室=trở lại tu luyện thất
- 炎阳丹=Viêm Dương Đan
- 有多了一个=có nhiều một cái
- 大房的人=đại phòng người
- 季翔=Quý Tường
- 孙良=Tôn Lương
- 赵君陌=Triệu Quân Mạch
- 李扬=Lý Dương
- 赵灵悠=Triệu Linh Du
- 孙子涵=Tôn Tử Hàm
- 孙康=Tôn Khang
- 千足蜈蚣=con rết ngàn chân
- 季宝山=Quý Bảo Sơn
- 迷蝶丹=Mê Điệp Đan
- 寒玉床上=trên giường hàn ngọc
- 宝山=Bảo Sơn
- 王烨=Vương Diệp
- 洗灵丹=Tẩy Linh Đan
- 唿喊=hô kêu
- 千机老人=Thiên Cơ lão nhân
- 先进了这个=trước vào cái này
- 唿唤=hô hoán
- 窥天镜=Khuy Thiên Kính
- 那帮神尊=nhóm Thần Tôn kia
- 天机老人=Thiên Cơ lão nhân
- 赵三家的人=Triệu ba nhà người
- 阵法中=trận pháp bên trong
- 季三长老=Quý Tam trưởng lão
- 幽幽林=rừng U U
- 寒风崖=Hàn Phong nhai
- 安全无虞=an toàn không lo
- 换季家=đổi Quý gia
- 季某=Quý mỗ
- 作为作福=tác vi tác phúc
- 季锦浩=Quý Cẩm Hạo
- 荷风院=Hà Phong Viện
- 识灵盘=Thức Linh Bàn
- 不少人类=không ít nhân loại
- 冒险地=chỗ mạo hiểm
- 岁寒木=tuế hàn mộc
- 邯钟=Hàm Chung
- 杨石=Dương Thạch
- 钟少爷=Chung thiếu gia
- 邯家=Hàm gia
- 邯烟城=Hàm Yên Thành
- 醉梦牵魂铃=Túy Mộng Khiên Hồn Linh
- 邯少爷=Hàm thiếu gia
- 卧虎山匪帮=Ngọa Hổ sơn phỉ bang
- 冥阴火=Minh Âm Hỏa
- 红菱=Hồng Lăng
- 卧虎山=Ngọa Hổ Sơn
- 绿芜=Lục Vu
- 东池镇=Đông Trì Trấn
- 血魔宗=Huyết Ma Tông
- 海市蜃楼阵=Hải thị thận lâu trận
- 风霜银月貂=phong sương ngân nguyệt chồn
- 白老=Bạch lão
- 双儿=Song Nhi
- 凝魂石=Ngưng Hồn Thạch
- 冥阴阵法=Minh âm trận pháp
- 千元草=thiên nguyên thảo
- 白云城=Bạch Vân Thành
- 白家=Bạch gia
- 盛家=Thịnh gia
- 白星炜=Bạch Tinh Vĩ
- 白玉微=Bạch Ngọc Vi
- 邯公子=Hàm công tử
- 冥阴教=Minh Âm Giáo
- 石乐逸=Thạch Nhạc Dật
- 流清月=Lưu Thanh Nguyệt
- 流家=Lưu gia
- 流清姣=Lưu Thanh Giảo
- 对流清姣=đối Lưu Thanh Giảo
- 信石乐逸=tin Thạch Nhạc Dật
- 说出发=nói xuất phát
- 和善仁=cùng Thiện Nhân
- 凤前辈=Phượng tiền bối
- 凤诉瑶=Phượng Tố Dao
- 诉瑶=Tố Dao
- 霁公子=Tễ công tử
- 赤火城=Xích Hỏa Thành
- 赤火荒原=Xích Hỏa hoang nguyên
- 火焰草=hỏa diễm thảo
- 赤火兽=xích hỏa thú
- 紫火丹=Tử Hỏa Đan
- 两千二百=2200
- 柏辛=Bách Tân
- 柏公子=Bách công tử
- 柏家家主=Bách gia gia chủ
- 碧云冰心丹=Bích Vân Băng Tâm Đan
- 柏家=Bách gia
- 宋欢=Tống Hoan
- 宁丹师=Ninh đan sư
- 宁某=Ninh mỗ
- 迫不及待地=gấp không chờ nổi mà
- 九转碧云丹=Cửu Chuyển Bích Vân Đan
- 柏家主=Bách gia chủ
- 柏夫人=Bách phu nhân
- 还大摇大摆地=còn nghênh ngang mà
- 赤阳火=Xích Dương Hỏa
- 大日精华=đại nhật tinh hoa
- 冰露丹=Băng Lộ Đan
- 手决=thủ quyết
- 皲裂开来=nứt nẻ mở ra
- 火焱丹=Hỏa Diễm Đan
- 长开嘴巴=mở miệng
- 南海城=Nam Hải Thành
- 瑶妹=Dao muội
- 跟着你们=đi theo các ngươi
- 很快问起=thực mau hỏi tới
- 袁多=Viên Đa
- 袁道友=Viên đạo hữu
- 柏小公子=Bách tiểu công tử
- 小红=Tiểu Hồng
- 夺命岛=Đoạt Mệnh Đảo
- 长恒秘境=Trường Hằng bí cảnh
- 涿鹿秘境=Trác Lộc bí cảnh
- 空冥石=Không Minh Thạch
- 青空冥岩=Thanh Không Minh Nham
- 柏芊芊=Bách Thiên Thiên
- 芊芊堂姐=Thiên Thiên đường tỷ
- 谢公子=Tạ công tử
- 芊芊=Thiên Thiên
- 对火毒=đối hỏa độc
- 谢兄=Tạ huynh
- 谢某=Tạ mỗ
- 阿郢=A Dĩnh
- 柏姑娘=Bách cô nương
- 灵元珠=Linh Nguyên Châu
- 灵元丹=Linh Nguyên Đan
- 肌肤相亲=da thịt tương thân
- 三万五千=35000
- 上到家主=trên đến gia chủ
- 下到家主=dưới đến gia chủ
- 教主人=dạy chủ nhân
- 来天凛=tới Thiên Lẫm
- 洛咏思=Lạc Vịnh Tư
- 洛少=Lạc thiếu
- 莫凌城=Mạc Lăng Thành
- 陈绍辉=Trần Thiệu Huy
- 白姝意=Bạch Xu Ý
- 暗三=Ám Tam
- 王谷=Vương Cốc
- 流鸿运=Lưu Hồng Vận
- 白姑娘=Bạch cô nương
- 跟斗兽场=cùng đấu thú trường
- 三星初期=tam tinh sơ kỳ
- 流公子=Lưu công tử
- 盈儿=Doanh Nhi
- 凤经华=Phượng Kinh Hoa
- 凤盈=Phượng Doanh
- 那帮伪君子=đám ngụy quân tử kia
- 九转回生丹=Cửu Chuyển Hồi Sinh Đan
- 虞管事=Ngu quản sự
- 流道友=Lưu đạo hữu
- 流鸿威=Lưu Hồng Uy
- 织魂灯=Dệt Hồn Đèn
- 虞前辈=Ngu tiền bối
- 惊雷封印阵法=Kinh lôi phong ấn trận pháp
- 离地下=cách dưới đất
- 训练地=nơi huấn luyện
- 虞郭=Ngu Quách
- 流跃=Lưu Dược
- 曾玉堂=Tằng Ngọc Đường
- 涤尘丹=Địch Trần Đan
- 说中品丹=nói trung phẩm đan
- 易容丹=Dịch Dung Đan
- 伤心地=thương tâm mà
- 裘前辈=Cừu tiền bối
- 裘千雪=Cừu Thiên Tuyết
- 千机塔=Thiên Cơ Tháp
- 阮冰夏=Nguyễn Băng Hạ
- 谢小兄弟=Tạ tiểu huynh đệ
- 苍龙城=Thương Long Thành
- 斗兽台上=trên đấu thú đài
- 流兄=Lưu huynh
- 虞兄=Ngu huynh
- 曾兄=Tằng huynh
- 真阳火=Chân Dương Hỏa
- 季伯父=Quý bá phụ
- 进阶丹=Tiến Giai Đan
- 虞某=Ngu mỗ
- 白姝彤=Bạch Xu Đồng
- 小赤=Tiểu Xích
- 一唿百应=một hô trăm ứng
- 渡劫士=Độ Kiếp Sĩ
- 过天凛=qua Thiên Lẫm
- 姓季=họ Quý
- 姓凤=họ Phượng
- 渊宁=Uyên Ninh
- 姓渊=họ Uyên
- 神火=Thần Hỏa
- 夏夏=Hạ Hạ
- 圣灵师初期=Thánh Linh Sư sơ kỳ
- 冥阴沙漠=Minh Âm sa mạc
- 神鹰宗=Thần Ưng Tông
- 当天凛=đương Thiên Lẫm
- 灵宗初期=Linh Tông sơ kỳ
- 天凛大陆=Thiên Lẫm đại lục
- 命盘结果=mệnh bàn kết quả
- 加之地貌=thêm địa mạo
- 钱海=Tiền Hải
- 清月=Thanh Nguyệt
- 季罗=Quý La
- 冥阴灯=Minh Âm Đăng
- 李撇=Lý Phiết
- 李兄=Lý huynh
- 凤某=Phượng mỗ
- 九九断肠散=Cửu Cửu Đoạn Trường Tán
- 天涯阁=Thiên Nhai Các
- 习云苏=Tập Vân Tô
- 才识破=mới xuyên qua
- 醉梦堂=Túy Mộng Đường
- 这天凛大陆=Thiên Lẫm đại lục này
- 小六=Tiểu Lục
- 曲少=Khúc thiếu
- 清姣=Thanh Giảo
- 言绯=Ngôn Phi
- 玄月龙莲=huyền nguyệt long liên
- 圣阳丹=Thánh Dương Đan
- 仙云织锦图=Tiên Vân Gấm Đồ
- 碧莹丹=Bích Oánh Đan
- 玄月龙莲丹=Huyền Nguyệt Long Liên Đan
- 忘川河=Vong Xuyên Hà
- 并没有死气=cũng không có tử khí
- 小阎王印=Tiểu Diêm Vương Ấn
- 彼岸阵=Bỉ ngạn trận
- 下大陆=hạ đại lục
- 彼岸花地=bỉ ngạn hoa nơi
- 阴魂木=âm hồn mộc
- 易好的容=dịch tốt dung
- 季兄=Quý huynh
- 解密地图=bản đồ giải mật
- 交给他=giao cho hắn
- 五千年=5000 năm
- 参与解密=tham dự giải mật
- 都不是为了解密=đều không phải vì giải mật
- 解密内容=giải mật nội dung
- 阴鬼幡=Âm Quỷ Cờ
- 玄阳教=Huyền Dương Giáo
- 飞雪门=Phi Tuyết Môn
- 金翅大鹏=kim sí đại bàng
- 金昌=Kim Xương
- 雪宛纱=Tuyết Uyển Sa
- 宛纱=Uyển Sa
- 金道友=Kim đạo hữu
- 何道友=Hà đạo hữu
- 何圣灵师=Hà Thánh Linh Sư
- 天煞=Thiên Sát
- 那天煞=kia Thiên Sát
- 回天煞长老=bẩm Thiên Sát trưởng lão
- 外出求道宁=ra ngoài cầu đạo thà
- 李淼=Lý Miểu
- 李一=Lý Nhất
- 有恩人=có ân nhân
- 凤兴朝=Phượng Hưng Triều
- 南极峰=Nam Cực Phong
- 天堑秘境=Thiên Tiệm bí cảnh
- 以下大陆=lấy hạ đại lục
- 虞公子=Ngu công tử
- 祁宣=Kỳ Tuyên
- 云母=Vân mẫu
- 绯儿=Phi Nhi
- 云父=Vân phụ
- 云霖=Vân Lâm
- 云岚=Vân Lam
- 本家和支脉=bổn gia cùng chi mạch
- 模煳=mơ hồ
- 烈焰莲=liệt diễm liên
- 烈焰固灵丹=Liệt Diễm Cố Linh Đan
- 云道友=Vân đạo hữu
- 云某=Vân mỗ
- 圣元丹=Thánh Nguyên Đan
- 凝神丹=Ngưng Thần Đan
- 生骨丹=Sinh Cốt Đan
- 回春丹=Hồi Xuân Đan
- 两本以上=hai bổn trở lên
- 小行子=Tiểu Hành Tử
- 九九断肠丹=Cửu Cửu Đoạn Trường Đan
- 金三=Kim Tam
- 金一=Kim Nhất
- 金二=Kim Nhị
- 银一=Ngân Nhất
- 银二=Ngân Nhị
- 银三=Ngân Tam
- 金四=Kim Tứ
- 从小阎王印=từ Tiểu Diêm Vương Ấn
- 五行七星阵盘=Ngũ Hành Thất Tinh Trận Bàn
- 跑到盛家人=chạy đến Thịnh gia người
- 盛少主=Thịnh thiếu chủ
- 姓谢=họ Tạ
- 小盘子=Tiểu Bàn Tử
- 五行七星罗盘=Ngũ Hành Thất Tinh La Bàn
- 药池=dược trì
- 曹师兄=Tào sư huynh
- 曹旭=Tào Húc
- 曹灵王=Tào Linh Vương
- 曹澎祖=Tào Bành Tổ
- 唿叫=hô kêu
- 雷火森林=Lôi Hỏa rừng rậm
- 天极古战场=Thiên Cực cổ chiến trường
- 罗刹海=La Sát Hải
- 盛晏群=Thịnh Yến Quần
- 盛悦=Thịnh Duyệt
- 流姑娘=Lưu cô nương
- 伤春悲秋=thương xuân bi thu
- 研究出门道=nghiên cứu ra môn đạo
- 姓盛=họ Thịnh
- 人物传=nhân vật truyện
- 这人物传=nhân vật truyện này
- 云一泓=Vân Nhất Hoằng
- 多强大一分=cường đại nhiều một phân
- 戮仙魔君=Lục Tiên ma quân
- 虎崇=Hổ Sùng
- 鹿逊=Lộc Tốn
- 容容=Dung Dung
- 舅爹=cậu
- 虚灵丹=Hư Linh Đan
- 驱魔丹=Khu Ma Đan
- 中大陆=trung đại lục
- 血魔城=Huyết Ma Thành
- 飞星阁=Phi Tinh Các
- 姓鹿=họ Lộc
- 名逊=danh Tốn
- 鹿前辈=Lộc tiền bối
- 祁院长=Kỳ viện trưởng
- 曲贤侄=Khúc hiền chất
- 临意阁=Lâm Ý Các
- 如意酒楼=Như Ý tửu lầu
- 欢唿=hoan hô
- 云家主=Vân gia chủ
- 蓝夜=Lam Dạ
- 岁寒刃=Tuế Hàn Nhận
- 灵兽丹=Linh Thú Đan
- 跟上大陆=cùng thượng đại lục
- 小炎=Tiểu Viêm
- 北桃大陆=Bắc Đào đại lục
- 赤焰=Xích Diễm
- 床尾和=cuối giường hòa
- 烬烬=Tẫn Tẫn
- 主人公子=chủ nhân công tử
- 直唿=thẳng hô
- 虎落平阳=hổ lạc bình dương
- 松竹山=Tùng Trúc Sơn
- 神君=Thần Quân
- 南方天=Phương Nam Thiên
- 普神=Phổ Thần
- 系统部=Hệ Thống Bộ
- 三十三重天=33 trọng thiên
- 仙域=Tiên vực
- 神域=Thần vực
- 苍宵大陆=Thương Tiêu đại lục
- 在内围=tại nội vi
- 宁道友=Ninh đạo hữu
- 走了好几天=đi rồi vài ngày
- 季前辈=Quý tiền bối
- 季道友=Quý đạo hữu
- 曲道友=Khúc đạo hữu
- 淬炼池=rèn luyện trì
- 来回应=tới đáp lại
- 虞道友=Ngu đạo hữu
- 三十六道黑色=36 đạo màu đen
- 火灵丹=Hỏa Linh Đan
- 向北桃大陆=hướng Bắc Đào đại lục
- 补魂丹=Bổ Hồn Đan
- 玄月宗=Huyền Nguyệt Tông
- 邱成峰=Khâu Thành Phong
- 丁渠=Đinh Cừ
- 宋籍=Tống Tịch
- 丁小友=Đinh tiểu hữu
- 向下大陆=hướng hạ đại lục
- 碧云宗=Bích Vân Tông
- 剑宗=Kiếm Tông
- 德明峰=Đức Minh Phong
- 郑枝=Trịnh Chi
- 郑荣=Trịnh Vinh
- 玄月城=Huyền Nguyệt Thành
- 寻灵珠=Tầm Linh Châu
- 小印=Tiểu Ấn
- 龙吟剑=Long Ngâm Kiếm
- 兽骨盾=Thú Cốt Thuẫn
- 隐星仙宫=Ẩn Tinh Tiên Cung
- 德明=Đức Minh
- 妙竹=Diệu Trúc
- 阿渠=A Cừ
- 王掌柜=Vương chưởng quầy
- 万永福=Vạn Vĩnh Phúc
- 万道友=Vạn đạo hữu
- 一二星等级太低了=nhất nhị tinh đẳng cấp quá thấp
- 万前辈=Vạn tiền bối
- 杜文策=Đỗ Văn Sách
- 谷秋山=Cốc Thu Sơn
- 阿烬=A Tẫn
- 在寻灵珠=tại Tầm Linh Châu
- 八神灵露=Bát Thần Linh Lộ
- 金虹秘境=Kim Hồng bí cảnh
- 天涯杂货铺=Thiên Nhai tiệm tạp hóa
- 寻灵盘=Tầm Linh Bàn
- 桃叶亭=Đào Diệp Đình
- 燕绥=Yến Tuy
- 燕前辈=Yến tiền bối
- 司马辉=Tư Mã Huy
- 琴谱和棋谱=cầm phổ cùng kỳ phổ
- 云檀大陆=Vân Đàn đại lục
- 凤倾城=Phượng Khuynh Thành
- 被破格飞升=bị phá cách phi thăng
- 晋灵丹=Tấn Linh Đan
- 补元丹=Bổ Nguyên Đan
- 回神鹰宗=về Thần Ưng Tông
- 龙吟=Long Ngâm
- 那帮宵小=bọn đạo chích kia
- 凤栗=Phượng Lật
- 荣记灵材铺=Vinh Ký linh tài phô
- 丘壑=Khâu Hác
- 乌音=Ô Âm
- 丘长老=Khâu trưởng lão
- 荣儿=Vinh Nhi
- 枝儿=Chi Nhi
- 灵王初期=Linh Vương sơ kỳ
- 晋王丹=Tấn Vương Đan
- 雷火锤=Lôi Hỏa Chùy
- 火灵珠=Hỏa Linh Châu
- 陌水城=Mạch Thủy Thành
- 包常=Bao Thường
- 风灵晋元丹=Phong Linh Tấn Nguyên Đan
- 飞沙城=Phi Sa Thành
- 追风城=Truy Phong Thành
- 找追风成=tìm Truy Phong Thành
- 时空飞流石=Thời Không Phi Lưu Thạch
- 风司司=Phong Tư Tư
- 包军=Bao Quân
- 跟包军=cùng Bao Quân
- 风城主=Phong thành chủ
- 刘冕=Lưu Miện
- 天涯商行=cửa hàng Thiên Nhai
- 天湖=Thiên Hồ
- 太阳石=Thái Dương Thạch
- 灵隐寺=Linh Ẩn Tự
- 涤神露=Địch Thần Lộ
- 异火原石=Dị Hỏa Nguyên Thạch
- 倾城=Khuynh Thành
- 凤翎扇=Phượng Linh Phiến
- 回天凛大陆=về Thiên Lẫm đại lục
- 过招唿=qua chiêu hô
- 前天凛大陆=trước Thiên Lẫm đại lục
- 混沌神功=Hỗn Độn Thần Công
- 苍弘界=Thương Hoằng Giới
- 信号塔=tín hiệu tháp
- 东西南三方天=đông tây nam ba phương thiên
- 一方天=một phương thiên
- 白邑=Bạch Ấp
- 仇水=Cừu Thủy
- 季伯母=Quý bá mẫu
- 魏东衍=Ngụy Đông Diễn
- 杜天璇=Đỗ Thiên Toàn
- 魏前辈=Ngụy tiền bối
- 文修院=Văn Tu Viện
- 转文修=chuyển văn tu
- 天际古战场=Thiên Tế cổ chiến trường
- 双儿女=đôi nhi nữ
- 万妖城=Vạn Yêu Thành
- 丹师会=đan sư hội
- 凤飞嫣=Phượng Phi Yên
- 冰雪精灵族=Băng Tuyết Tinh Linh tộc
- 冰雪荒原=băng tuyết hoang nguyên
- 雪楼=Tuyết Lâu
- 龙前辈=Long tiền bối
- 崖哥=Nhai ca
- 九星索链=Cửu Tinh Tác Liên
- 凤元奎=Phượng Nguyên Khuê
- 凤云依=Phượng Vân Y
- 嫣儿=Yên Nhi
- 救了他的人=người cứu hắn
- 丹城=Đan Thành
- 丹师公会=Đan Sư Công Hội
- 许林=Hứa Lâm
- 叶培=Diệp Bồi
- 聚魂石=Tụ Hồn Thạch
- 聚魂灯=Tụ Hồn Đèn
- 临水街=phố Lâm Thủy
- 人多才有意思=người nhiều mới có ý tứ
- 青鸟商行=cửa hàng Thanh Điểu
- 有时光草=có thời quang thảo
- 这时光草=thời quang thảo này
- 渡劫士初期=Độ Kiếp Sĩ sơ kỳ
- 易一下容=dịch một chút dung
- 青河=Thanh Hà
- 元奎=Nguyên Khuê
- 鲲域=Côn Vực
- 凤道友=Phượng đạo hữu
- 鲲城主=Côn thành chủ
- 鹿凌城=Lộc Lăng Thành
- 鹿道友=Lộc đạo hữu
- 宋禹=Tống Vũ
- 盛晏行=Thịnh Yến Hành
- 陆小友=Lục tiểu hữu
- 紫焱金晶=Tử Diễm Kim Tinh
- 百族凝血珠=Bách Tộc Ngưng Huyết Châu
- 百毒凝血珠=Bách Độc Ngưng Huyết Châu
- 天极城=Thiên Cực Thành
- 凤小友=Phượng tiểu hữu
- 有事半功倍=có làm ít công to
- 唿救声=tiếng kêu cứu
- 刘姓=họ Lưu
- 刘前辈=Lưu tiền bối
- 洪师兄=Hồng sư huynh
- 刘庆=Lưu Khánh
- 洪宇=Hồng Vũ
- 龚云丽=Cung Vân Lệ
- 洪道友=Hồng đạo hữu
- 一次历练中=một lần rèn luyện trung
- 徐清风=Từ Thanh Phong
- 卢雁栖=Lư Nhạn Tê
- 卢道友=Lư đạo hữu
- 江壑=Giang Hác
- 徐丹师=Từ đan sư
- 雁栖=Nhạn Tê
- 江道友=Giang đạo hữu
- 祸斗=Họa Đấu
- 拔毛孔雀=nhổ lông khổng tước
- 松脂炎=Tùng Chi Viêm
- 丁道友=Đinh đạo hữu
- 碧玉莲心丹=Bích Ngọc Liên Tâm Đan
- 血鹫=Huyết Thứu
- 浩云宗=Hạo Vân Tông
- 裴野=Bùi Dã
- 神魔宗=Thần Ma Tông
- 定魂丹=Định Hồn Đan
- 这天火=này Thiên Hỏa
- 天火=Thiên Hỏa
- 莫嶙=Mạc Lân
- 判官=Phán Quan
- 东方天=Đông Phương Thiên
- 落吟=Lạc Ngâm
- 陶航=Đào Hàng
- 修补世界=tu bổ thế giới
- 在编织世界=tại bện thế giới
- 龙道友=Long đạo hữu
- 道友就道友=đạo hữu liền đạo hữu
- 诛神山=Tru Thần Sơn
- 个阴地=cái âm địa
- 极阴灵珠=Cực Âm Linh Châu
- 天极战场=Thiên Cực chiến trường
- 阿吟=A Ngâm
- 万鬼窟=Vạn Quỷ Quật
- 乌婵=Ô Thiền
- 乌蝉=Ô Thiền
- 抓住后=bắt lấy sau
- 容兄=Dung huynh
- 曲兄=Khúc huynh
- 鹿某=Lộc mỗ
- 魍魉大陆=Quỷ Quái đại lục
- 西方天=Tây Phương Thiên
- 白小友=Bạch tiểu hữu
- 曲大哥=Khúc đại ca
- 男女主=nam nữ chủ
- 剑城=Kiếm Thành
- 剑塔=Kiếm Tháp
- 不急着去=không vội mà đi
- 当年轻人=coi như người trẻ tuổi
- 龙岩=Long Nham
- 凤兄=Phượng huynh
- 引魂石=Dẫn Hồn Thạch
- 良霁=Lương Tễ
- 崖崖=Nhai Nhai
- 历阳宗=Lịch Dương Tông
- 七星秘境=Thất Tinh bí cảnh
- 龙大太子=Long đại thái tử
- 飞嫣=Phi Yên
- 聚阴阵=tụ âm trận
- 溯源城=Tố Nguyên Thành
- 天衍城=Thiên Diễn Thành
- 千机=Thiên Cơ
- 创造世界=sáng tạo thế giới
- 就会派系统=liền sẽ phái hệ thống
- 天罗秘境=Thiên La bí cảnh
- 来天衍城=tới Thiên Diễn Thành
- 红莲秘境=Hồng Liên bí cảnh
- 增元丹=Tăng Nguyên Đan
- 来天涯商行=tới cửa hàng Thiên Nhai
- 开天涯商行=mở cửa hàng Thiên Nhai
- 宋振涛=Tống Chấn Đào
- 水云间饭馆=Thủy Vân Gian tiệm cơm
- 清溪阁=Thanh Khê Các
- 免贵姓季=kẻ hèn họ Quý
- 水云间=Thủy Vân Gian
- 徐仁义=Từ Nhân Nghĩa
- 那天凛大陆=Thiên Lẫm đại lục đó
- 王师叔=Vương sư thúc
- 季小友=Quý tiểu hữu
- 灵尊初期=Linh Tôn sơ kỳ
- 王栋=Vương Đống
- 嘉允=Gia Duẫn
- 魏桥=Ngụy Kiều
- 清修峰=Thanh Tu Phong
- 抚养着陆桓=nuôi nấng Lục Hoàn
- 无量峰=Vô Lượng Phong
- 朱奇=Chu Kỳ
- 天衍峰=Thiên Diễn Phong
- 季师侄=Quý sư điệt
- 增灵丹=Tăng Linh Đan
- 桥儿=Kiều Nhi
- 凤麟=Phượng Lân
- 渊宁峰=Uyên Ninh Phong
- 凌山峰=Lăng Sơn Phong
- 任务堂=Nhiệm Vụ Đường
- 张长老=Trương trưởng lão
- 对流清月=đối Lưu Thanh Nguyệt
- 季长老=Quý trưởng lão
- 晏群=Yến Quần
- 月儿=Nguyệt Nhi
- 盛宴群=Thịnh Yến Quần
- 当下属=đương hạ chúc
- 邱容容=Khâu Dung Dung
- 容姨=Dung dì
- 花上大陆=tiêu thượng đại lục
- 重阳派=Trùng Dương Phái
- 曲太上长老=Khúc thái thượng trưởng lão
- 流师姐=Lưu sư tỷ
- 曲长老=Khúc trưởng lão
- 孙遂=Tôn Toại
- 曲太上=Khúc thái thượng
- 崔亮=Thôi Lượng
- 谷秋生=Cốc Thu Sinh
- 飞蝎谷=Phi Hạt Cốc
- 秋生=Thu Sinh
- 比我家主人=so nhà ta chủ nhân
- 来天衍宗=tới Thiên Diễn Tông
- 魏宗主等人就=Ngụy tông chủ đám người liền
- 连月阵=Liên nguyệt trận
- 尤苍=Vưu Thương
- 青云峰=Thanh Vân Phong
- 买了地域争夺战=mua địa vực tranh đoạt chiến
- 何高杰=Hà Cao Kiệt
- 何前辈=Hà tiền bối
- 红莲谷=Hồng Liên Cốc
- 贾鲁=Giả Lỗ
- 贾道友=Giả đạo hữu
- 朱师兄=Chu sư huynh
- 王道友=Vương đạo hữu
- 个中期巅峰=cái trung kỳ đỉnh phong
- 田莽=Điền Mãng
- 曾富=Tằng Phú
- 曾道友=Tằng đạo hữu
- 凤凰火=Phượng Hoàng Hỏa
- 阮瑞平=Nguyễn Thụy Bình
- 晋劫丹=Tấn Kiếp Đan
- 在地域争夺战=tại địa vực tranh đoạt chiến
- 小真=Tiểu Chân
- 不灭魔尊=Bất Diệt Ma Tôn
- 说是不灭魔尊=nói là Bất Diệt Ma Tôn
- 魏嘉允渡劫时=Ngụy Gia Duẫn độ kiếp khi
- 阎王殿=Diêm Vương Điện
- 赤焰天炎子火=Xích Diễm Thiên Viêm tử hỏa
- 九十九道=99 đạo
- 阴魂谷=Âm Hồn Cốc
- 司敬=Tư Kính
- 养魂石=Dưỡng Hồn Thạch
- 夏年=Hạ Niên
- 凝魂池=Ngưng Hồn Trì
- 天机道友=Thiên Cơ đạo hữu
- 见天机老人=thấy Thiên Cơ lão nhân
- 花颜=Hoa Nhan
- 凤统=Phượng Thống
- 全失败=toàn thất bại
- 升神台=Thăng Thần Đài
- 霸天=Bá Thiên
- 这天罗秘境=Thiên La bí cảnh này
- 灵泉池=Linh Tuyền Trì
- 灵泉池中=Linh Tuyền Trì bên trong
- 千雪=Thiên Tuyết
- 凤髓丹=Phượng Tủy Đan
- 和亲人=cùng người thân
- 独眼魔君=Độc Nhãn Ma Quân
- 独眼魔尊=Độc Nhãn Ma Tôn
- 痛唿=đau hô
- 当天魔=đương Thiên Ma
- 交给你=giao cho ngươi
- 半天魔器=bán Thiên Ma Khí
- 夙清殿=Túc Thanh Điện
- 蒙逍=Mông Tiêu
- 蒙阎罗=Mông Diêm La
- 幽冥殿=U Minh Điện
- 阴鬼才能=âm quỷ mới có thể
- 蒙道友=Mông đạo hữu
- 从内围=từ nội vây
- 神佛寺=Thần Phật Tự
- 生肌丹=Sinh Cơ Đan
- 仙灵=Tiên Linh
- 幽冥阎罗=U Minh Diêm La
- 混沌沼泽=Hỗn Độn đầm lầy
- 冥干=Minh Càn
- 绯绯=Phi Phi
- 冥王殿=Minh Vương Điện
- 冥道友=Minh đạo hữu
- 仙灵初期=Tiên Linh sơ kỳ
- 冰火盟=Băng Hỏa Minh
- 冰火两重天=Băng Hỏa Lưỡng Trọng Thiên
- 碧雪仙宗=Bích Tuyết Tiên Tông
- 碧雪仙城=Bích Tuyết Tiên Thành
- 蜂林=Phong Lâm
- 蜂琴=Phong Cầm
- 百花堂=Bách Hoa Đường
- 蜂元=Phong Nguyên
- 蜂娇=Phong Kiều
- 小林=Tiểu Lâm
- 仙草糕点铺=Tiên Thảo điểm tâm phô
- 三元丹=Tam Nguyên Đan
- 一元丹=Nhất Nguyên Đan
- 仙王=Tiên Vương
- 固元灵璧仙草=cố nguyên linh bích tiên thảo
- 九转筋灵丹=Cửu Chuyển Cân Linh Đan
- 蜂翼=Phong Dực
- 蜂家=Phong gia
- 雪迁=Tuyết Thiên
- 雪帆=Tuyết Phàm
- 娇娇=Kiều Kiều
- 冰火遗迹=Băng Hỏa di tích
- 回到仙界后=trở lại Tiên Giới sau
- 王城=Vương Thành
- 炽火星炎=Sí Hỏa Tinh Viêm
- 胧月皎炎=Lung Nguyệt Kiểu Viêm
- 流光云火=Lưu Quang Vân Hỏa
- 玄天青焱=Huyền Thiên Thanh Diễm
- 梁权=Lương Quyền
- 冰火园大陆=Băng Hỏa Viên đại lục
- 冰火王=Băng Hỏa Vương
- 帝尊=Đế Tôn
- 冰火彻=Băng Hỏa Triệt
- 帝尊初期=Đế Tôn sơ kỳ
- 梁府=Lương phủ
- 仙帝初期=Tiên Đế sơ kỳ
- 一月白=một nguyệt bạch
- 北方天=Bắc Phương Thiên
- 玄敕=Huyền Sắc
- 炼狱业火=Luyện Ngục Nghiệp Hỏa
- 神尊初期=Thần Tôn sơ kỳ
- 洪战天=Hồng Chiến Thiên
- 那个人物=nhân vật kia
- 龙池=Long Trì
- 凤宁=Phượng Ninh
- 渊宁宫=Uyên Ninh Cung