Nam sinh Thời Không Chi Số Một Ngoạn Gia Chủ đề tạo bởi: XXX
Thời Không Chi Số Một Ngoạn Gia
visibility405958 star1869 57
Hán Việt: Thời không chi đầu hào ngoạn gia
Tác giả: Phong Thượng Nhẫn
Tình trạng: Chưa xác minh
Mới nhất: 1294. Chương 1278 chìa khóa khai ra che giấu khen thưởng
Thời gian đổi mới: 16-10-2023
Cảm ơn: 239 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , OE , Võng du , Khoa học viễn tưởng , Mạt thế , Ma pháp , Dị năng , Trọng sinh , Hệ thống , Thần tiên yêu quái , Tùy thân không gian , Vô hạn lưu , Thăng cấp lưu , Đấu khí , Người qua đường , Linh dị thần quái , Phim ảnh
Không biết khi nào khởi, trên thế giới nhiều ra một loại liên thông các dị vị diện thần bí khu vực —— ảo cảnh.
Ở chỗ này ngươi có thể được đến đếm không hết tài phú, phong tình khác nhau mỹ nhân, còn có kia đủ để hủy thiên diệt địa cường đại lực lượng.
Vô số truy tìm mộng tưởng cùng dã tâm mọi người đi vào nơi này.
Có người cười vui, có người khóc thút thít, có người tồn tại, có người chết đi.
Nơi này là cường giả nhạc viên.
Nơi này là kẻ yếu địa ngục.
Mà câu chuyện của chúng ta, muốn từ một cái thân phụ toàn ảo cảnh nhất thần bí EX cấp huyết thống người trẻ tuổi, trọng sinh hồi bảy năm trước kia một khắc bắt đầu……
- 宝箱=rương bảo vật
- 罗露=La Lộ
- 黑色幽灵=Hắc Sắc U Linh
- 安保=An Bảo
- 罗戒=La Giới
- 贾帅=Giả Soái
- 好运城=Hảo Vận thành
- 铭刀=Minh Đao
- 死亡重铸=Tử Vong Trọng Chú
- 不死鸟之尾=Bất Tử Điểu Chi Vĩ
- 河豚毒=Fugudoku
- 萨菲=Sephi
- 藤美=Fujimi
- 静香=Shizuka
- 鞠川=Marikawa
- 南里香=Minami Rika
- 小室孝=Komuro Takashi
- 悍马车=xe Hummer
- 学园默示录=Highschool Of The Dead
- 宫本丽=Miyamoto Rei
- 毒岛=Busujima
- 冴子=Saeko
- 高城=Takagi
- 沙耶=Saya
- 井豪永=Igou Hisashi
- 平野=Hirano
- 户田=Kohta
- 安布雷拉=Umbrella
- 保护伞=Umbrella
- 湘北=Shohoku
- 死体=Tử Thể
- 小夜=Tiểu Dạ
- 亚丝娜=Asuna
- 刀剑神域=Sword Art Online
- 桂言叶=Katsura Kotonoha
- 我妻由乃=Gasai Yuno
- 百合子=Yuriko
- 希里=Maresato
- 中冈=Nakaoka
- 麻美=Asami
- 黑将=Hắc Tương
- 白相=Bạch Tương
- 小夜夜=Tiểu Dạ Dạ
- 里香=Rika
- 泽越止=Sawagoe Tomaru
- 泽越先生=Sawagoe tiên sinh
- 日在校园=School Days
- 伊藤诚=Ito Makoto
- 克苏鲁=Cthulhu
- 宫本=Miyamoto
- 壮一郎=Soichiro
- 悍马=Hummer
- 臣具=Thần Cụ
- 南瓜=Pumpkin
- 浪漫炮台=Roman Artillery
- 卡巴内=Kabane
- 对生物体=đối sinh vật thể
- 奉天=Phụng Thiên
- 塑能=tố năng
- 床主市=Tokonosu thị
- 呕吐者=Boomer
- 猎手=Hunter
- 冲绳=Okinawa
- 东町=Taiei
- 中的毒岛=trung Busujima
- 床主河=Tokonosu hà
- 手岛=Tejima
- 和平野=và Hirano
- 草泛大猛=Sōhon Daikeshi
- 小室=Komuro
- 田中=Tanaka
- 大东=Daito
- 太二=Taiji
- 河童头=Kappatama
- 风上忍=Phong Thượng Nhẫn
- 南町=Minamimachi
- 阿夜=A Dạ
- 紫藤浩一=Shidō Kōichi
- 日根=Nitsune
- 梅莺毒=Meitoubaioudoku
- 藤原=Fujiwara
- 绯岩=Phi Nham
- 中毒岛=trung Busujima
- 雪风=Yukikaze
- 牙神幻十郎=Kibagami Genjūrō
- 牙神=Kibagami
- 霸王丸=Haohmaru
- 拉瓦锡=Lavoisier
- 人刀合一=Nhân Đao Hợp Nhất
- 旋风烈斩=Toàn Phong Liệt Trảm
- 斩钢闪=Trảm Cương Thiểm
- 织斑一夏=Ichika Orimura
- 米军=quân Mĩ
- 银色独舞者=Ngân Sắc Độc Vũ Giả
- 博奈利=Benelli
- 贵理子=Kiriko
- 宫本正=Miyamoto Tadashi
- 式刀=Thức Đao
- 鬼姬=Quỷ Cơ
- 旧神余威=Cựu Thần Dư Uy
- 圣域雷光=Thánh Vực Lôi Quang
- 式神之绊=Thức Thần Chi Bán
- 一刀修罗=Nhất Đao Tu La
- 在目标=tại mục tiêu
- wFL=WFL
- SAo=SAO
- 加点=thêm điểm
- eX=Ex
- BoSS=Boss
- gANTz=Gantz
- 艾恩葛朗特=Aincrad
- 蕾莲缇亚=Leilian Yuya
- 七盾同盟=Thất Thuẫn Đồng Minh
- 艾丽西娅=Alicia
- 桐人=Kirito
- 纳米=nano
- 克莱斯汀=Krysten
- 结城明日奈=Yuuki Asuna
- 桐谷和人=Kirigaya Kazuto
- 榊野=Sakakino
- 一年生=Nhất Niên Sinh
- 言叶=Kotonoha
- 太阳校园=School Days
- 普利姆=Prim
- 芙洛莉雅=Florilla
- 西园寺世界=Saionji Sekai
- 茅场晶彦=Kayaba Akihiko
- 封弊者=Phong Tệ Giả
- sao=SAO
- 微笑棺木=Laughing Coffin
- 奥利卡=Olyka
- 希克斯=Hicks
- 艾恩格朗特=Aincrad
- 克莱因=Klein
- 风林火山=Phong Lâm Hỏa Sơn
- 叶演=Diệp Diễn
- 叶演君=Diệp Diễn-Kun
- 和合气道=cùng Hợp Khí Đạo
- 伊藤=Ito
- 神石像=thần thạch tượng
- 泽越=Sawagoe
- 伊尔方=Illfang
- 废墟之塔=Labyrinths
- 午夜大衣=Coat of Midnight
- 迪艾贝鲁=Diavel
- 桐子=Kiriko
- 乌尔巴斯=Urbus
- 亚斯特琉斯=Asterius
- 迷雾森林=Forest of Wavering Mists
- 涅里乌斯=Nerius
- 千蛇城=Thousand Snake Castle
- 玛奇娜=Machina
- 星爆气流斩=Tinh Bạo Khí Lưu Trảm
- 浴血涅盘=Tắm Máu Niết Bàn
- 尤尔哈=YoRHa
- 打刀=Đả Đao
- 野太刀=Dã Thái Đao
- 一红一灰=một đỏ một hôi
- 克劳斯=Klaus
- 格拉夫=Graff
- 列瓦伦迪诺=Valentino
- 盗梦空间=Inception
- 湾省=Loan tỉnh
- 红玉=Hồng Ngọc
- 白龙姬=Bạch Long Cơ
- 万磁王=Vạn Từ Vương
- 心灵之光=Tâm Linh Chi Quang
- 居合斩=Cư Hợp Trảm
- 水平回旋斩=Thủy Bình Hồi Toàn Trảm
- 圣愈之光=Thánh Dũ Chi Quang
- 治愈之光=Trị Dũ Chi Quang
- 骑乘术=Kỵ Thừa Thuật
- 火红仙人掌=Hỏa Hồng Tiên Nhân Chưởng
- 小埋的仓鼠披风=Tiểu Mai Đích Thương Thử Phi Phong
- 半藏=Hanzo
- 魔法禁书目录=A Certain Magical Index
- 远离尘世的理想乡=Subete Tōki Risōkyō
- 逐暗者=Dark Repulsor
- 阐释者=Elucidator
- 林中小屋=The Cabin in the Woods
- 和解锁=cùng giải khóa
- 多肉植物=Đa Nhục Thực Vật
- 操偶师=Con Rối Sư
- 拳师=Quyền Sư
- 剑士=Kiếm Sĩ
- 吉冈=Riho
- 畑中=Điền Trung
- 铃木吾郎=Suzuki Gorō
- 岸本惠=Kishimoto Kei
- 畑中宽=Hatanaka Hiroshi
- 孚乚=nhũ
- 加藤胜=Masaru Kato
- 加藤=Masaru
- 纳布拉尔=Isla Nublar
- 欧文=Owen
- 米国=nước Mỹ
- 末日崩塌=San Andreas
- 布莱克=Blake
- 托米=Tommy
- 霸王龙=Tyrannosaurus
- 三角龙=Triceratops
- 盗龙=Velociraptor
- 迅猛龙=Deinonychus
- 六道轮回=Lục Đạo Luân Hồi
- 风之加护=Phong Chi Gia Hộ
- 欧文格雷迪=Owen Grady
- 机巧少女不会受伤=Kikou Shoujo wa Kizutsukanai
- 《机巧》=《 Kikou Shoujo wa Kizutsukanai 》
- 终结者=Terminator
- 机器战警=Cảnh Sát Người Máy
- 尼尔机械纪元=NieR: Automata
- 太阳油=Kem chống nắng
- 白之誓约=Virtuous Contract
- 白之约定=Virtuous Treaty
- 人偶=con rối
- 夜会=Dạ Hội
- 近人高=cận nhân cao
- 铃木良一=Suzuki Ryuichi
- 下平玲花=Shimohira Reika
- 玄野计=Kurono Kei
- 樱丘圣=Sakuraoka Sei
- 玲花=Reika
- 铃木=Suzuki
- 下平=Shimohira
- 大卫=David
- 《迷雾》=《 The Mist 》
- 杀戮都市=Gantz
- 古墓丽影=Tomb Raider
- 比利=Billy
- 珍妮=Jenny
- 小岛多惠=Kojima Tae
- 点火焰=điểm hỏa diễm
- 钝击伤=độn kích thương
- 一下下平=một chút Shimohira
- 耗能=háo năng
- 特兰西瓦尼亚=Transsilvania
- 范海辛=Van Helsing
- 维勒利斯=Valerious
- 达锡=Đạt Tích
- 神圣光辉=Thần Thánh Quang Huy
- 铁锤=Thiết Chuy
- 快枪左轮=Khoái Thương Tả Luân
- 蓝白假面=Lam Bạch Giả Diện
- 卡尔=Carl
- 阿娜温=Alraune
- 莉莉娜温=Liliraune
- 圣骑士=Thánh Kỵ Sĩ
- 卡巴内瑞=Kabaneri
- 飞雪=Phi Tuyết
- 星爆刀剑技=Tinh Bạo Đao Kiếm Kỹ
- 星爆=Tinh Bạo
- 水术=Thủy Thuật
- 半鱼人=Bán Ngư Nhân
- 沧龙=Thương Long
- 疾风=Tật Phong
- 铭印=Minh Ấn
- 阿鲁卡多=Alucard
- 贝尔蒙特=Belmont
- 里希特=Richter
- 莫莉卡=Morrigan
- 月下夜想曲=Symphony of the Night
- 暗黑破坏神=Diablo
- 魔法箭=Ma Pháp Tiễn
- 玛利娅=Maria
- 兰德妮=Landney
- 贝鲁蒙特=Belmont
- 人鱼之像=Nhân Ngư Chi Tượng
- 圣光黄金之铠=Thánh Quang Hoàng Kim Chi Khải
- 安妮丝=Anity
- 斯库拉=Scylla
- 漫威=Marvel
- 弧月斩=Hồ Nguyệt Trảm
- 秘奥义=Bí Áo Nghĩa
- 天霸断空裂斩=Thiên Bá Đoạn Không Liệt Trảm
- 天霸凄煌斩=Thiên Bá Thê Hoàng Trảm
- 天霸封神斩=Thiên Bá Phong Thần Trảm
- 弗兰肯斯坦=Frankenstein
- 弗兰克斯坦=Frankenstein
- 神圣净化=Thần Thánh Tịnh Hóa
- 地狱犬的挽歌=Địa Ngục Khuyển Đích Vãn Ca
- 咆哮八音符=Bào Hao Bát Âm Phù
- 嗜血之牙=Thị Huyết Chi Nha
- 花柳斋=Karyusai
- 夜夜=Yaya
- 伊吕里=Irori
- 小紫=Komurasaki
- 幻想大剑·天魔失坠=Huyễn Tưởng Đại Kiếm · Thiên Ma Thất Trụy (Balmung)
- 齐格飞=Siegfried
- 巴尔蒙克=Balmunk
- 鹡鸰女神=Sekirei
- 极道=Yakuza
- 高天原=Takamagahara
- 苇牙=Ashikabi
- 鹡鸰=Sekirei
- 美哉=Miya
- 御中广人=Minaka Hiroto
- 佐桥皆人=Sahashi Minato
- 佐桥高美=Sahashi Takami
- 钿女=Uzume
- 风花=Kazehana
- 月海=Tsukiumi
- 秋津=Akitsu
- 鲤鱼王=Cá Chép Vương
- 山鬼=Sơn Quỷ
- 濑尾香=Seo Kaoru
- 樱花庄=Sakurasou
- 春原庄=Sunohara-sou
- 雏田庄=Hinata Sou
- 东神丸=Đông Thần Hoàn
- 浅间建人=Asama Takehito
- 草野=Kusano
- 小结=Musubi
- 浅间=Asama
- 你的名字=Yours Name
- 皆人=Minato
- 大角折彦=Oosumi Orihiko
- 大角=Oosumi
- 鹿火=Kaho
- 鸦羽=Karasuba
- 冰峨泉=Higa Izumi
- 真田西= Sanada Nishi
- 御子上隼人=Mikogami Hayato
- 志志芽=Shijime
- 椎菜=Shiina
- 织刃= Oriha
- 「松」=“Matsu”
- 千与=Chiyo
- 夕那=Yūna
- 二十重=Hatae
- 陆奥=Mutsu
- 铳左=Juusa
- 胡蝶=Kochō
- 夜见=Yomi
- 御上子隼人=Mikogami Hayato
- 多姬=Taki
- 蜜姬=Mitsuki
- 蜜羽=Mitsuha
- 御上子=Hayato
- 一之宫夏朗=Natsuo Ichinomi
- 御中=Minaka
- 佐桥=Sahashi
- 高美=Takami
- 石川=Ishikawa
- 天狗舞=Thiên Cẩu Vũ (てんぐまい)
- 柿崎=Kakizaki
- 葛城=Katsuragi
- 回刃=Kaiha
- 出云庄=Izumo Inn
- 日高千穗=Hidaka Chiho
- 千穗=Chiho
- 冰峨=Higa
- 纱纬=Sai
- 回衣=Kaie
- 丰玉=Toyotama
- 一哉=Ichiya
- 「鹀」=“Shi”
- 阿姆斯特朗回旋加速喷气式阿姆斯特朗炮=armstrong cyclone jet armstrong canon
- 101号=số 101
- 31号= số 31
- 软长=mềm dài
- 冰山会=Hiyamakai
- 一阶=Nhất giai
- 零阶=Linh giai
- 蓝色=Lam sắc
- 紫色=Tử sắc
- 绿色=Lục sắc
- 白色=Bạch sắc
- 探索者公会=Thăm Dò Giả hiệp hội
- 金色=Kim sắc
- 风神=Phong Thần
- 嗜血刃=Thị Huyết Nhận
- 咒怨之影=Chú Oán Chi Ảnh
- 那夜魇=kia Dạ Yểm
- 隐秘之弦=Ẩn Bí Chi Huyền
- 杀意之箭=Sát Ý Chi Tiễn
- 羽蛇神=Feathered Serpent
- 驱散弹=Khu Tán Đạn
- 贝莎=Bessa
- 通用认证卡=Thông Dụng Chứng Thực Tạp
- 认证卡=Chứng Thực Tạp
- 定向爆破=Định Hướng Bạo Phá
- 沉静射击=Trầm Tĩnh Xạ Kích
- 绿巨人=Hulk
- 时空之钥=Thời Không Chi Chìa Khóa
- 体质药剂=Thể Chất Dược Tề
- 牧神=Mục Thần
- 牧神的套索=Mục Thần Bộ Tác
- 精神药剂=Tinh Thần Dược Tề
- 佩奇=Peppa
- 棋盘山=Kỳ Bàn sơn
- 酋长=Tù Trưởng
- 辽省=Liêu tỉnh
- 营火术=Doanh Hỏa Thuật
- 聚水术=Tụ Thủy Thuật
- 奥术飞弹=Áo Thuật Phi Đạn
- 羽蛇神之印第安短弓=Feathered Serpent Chi Ấn Đệ An Đoản Cung
- 羽蛇神之印第安猎弓=Feathered Serpent Chi Ấn Đệ An Săn Cung
- 破甲重箭=Phá Giáp Trọng Tiễn
- 天霸断空烈斩=Thiên Bá Đoạn Không Liệt Trảm
- 二阶=Nhị giai
- 侍魂=Samurai Shodown
- 三阶=Tam giai
- 骑士盾=Kỵ Sĩ Thuẫn
- 印第安勇士之盾=Ấn Đệ An Dũng Sĩ Chi Thuẫn
- 不屈战魂=Bất Khuất Chiến Hồn
- 格斗战甲=Cách Đấu Chiến Giáp
- 活死人黎明=Dawn of the Dead
- 黑羽箭=Hắc Vũ Tiễn
- 真·=Chân ·
- 金疮药=Kim Sang Dược
- 拔毒丸=Tiêu Độc Hoàn
- 清心散=Thanh Tâm Tán
- 含笑半步癫=Hàm Tiếu Bán Bộ Điên
- 坦克=Tanker
- 鬼神化=Quỷ Thần Hóa
- 江户=Edo
- 邪眼=Tà Nhãn
- 北斗神拳=Bắc Đẩu Thần Quyền
- 月步=Nguyệt Bộ
- 飞龙骑脸=Phi Long Kỵ Kiểm
- 萨菲罗斯=Sephiroth
- 酸液飞弹=Toan Dịch Phi Đạn
- 纯情房东俏房客=Love Hina
- 浦岛景太郎=Urashima Keitarō
- 卡欧拉·苏=Kaolla Su
- 青山素子=Aoyama Motoko
- 乙姬睦美=Otohime Mutsumi
- 结女=Yume
- 红翼=Benitsubasa
- 灰翅= Haihane
- 「篝」=“Homura”
- 成濑川奈留=Narusegawa Naru
- 绀野美津=Konno Mitsune
- 前原忍=Maehara Shinobu
- 奈留=Naru
- 素子=Motoko
- 苏大强=Tô Đại Cường
- 青山=Aoyama
- 鹤子=Tsuruko
- 大和抚子=Yamato Nadeshiko
- 妖刀日向=Hina Blade
- 止水=Shisui
- 御神·妖刀姬=Ngự Thần · Yêu Đao Cơ
- 浦岛=Urashima
- 御神刀·天雷地火=Ngự Thần Đao · Thiên Lôi Địa Hỏa
- 神霄劫雷=Thần Tiêu Kiếp Lôi
- 地狱业火=Địa Ngục Nghiệp Hỏa
- 雷火刀姬=Lôi Hỏa Đao Cơ
- 式神之神=Thức Thần Chi Thần
- 御神凭依=Ngự Thần Bằng Y
- 英理=Eigo
- 储能=trữ năng
- 阿狄丽娜=Adeline
- 宫岛=Miyajima
- 响良牙=Hibiki Ryōga
- 乱马1/2=Ranma ½
- 早乙女乱马=Saotome Ranma
- 可伦=Koron
- 女杰族=Joketsuzoku
- 粉红甜心=Phấn Hồng Điềm Tâm
- 地狱老师=Jigoku Sensei Nube
- 私立八光学园=Học viện tư thục Hachimitsu
- 棚町中学=Tanamachi trung học
- 总武高等学校=Sōbu High School
- 东京市=Tokyo
- 总武=Sōbu
- 棚町=Tanamachi
- 八光=Hachimitsu
- 监狱学园=Prison school
- 白木芽衣子=Shiraki Meiko
- 寂静岭=Silent Hill
- 童守小学=Doumori Elementary School
- 鵺野鸣介=Nueno Meisuke
- 童守町=Dōmori town
- 美奈子=Minako
- 鵺野=Nueno
- 寿喜烧=Sukiyaki
- 京都市=Tokyo
- 无限界时空=Mugenkai Jikū
- 山鲁佐德=Sheherazade
- 辛巴达=Sinbad
- 山德佐鲁=Sheherazade
- 栗原万里=Kurihara Mari
- 栗原启治=Kurihara Rijichō
- 绿川花=Midorikawa Hana
- 小田原=Odawara
- 栗原千代=Kurihara Chiyo
- 千代=Chiyo
- 万里=Mari
- 栗田万里=Kurihara Mari
- 童守寺=chùa Dōmori
- 叶月东名=Izuna Hazuki
- 藤野清志=Fujino Kiyoshi
- 清志=Kiyoshi
- 雷电为右卫门=Raiden Tameemon
- 诸葛岳人= Morokuzu Takehito
- 葛人=Gakuto
- 若本真吾=Wakamoto Shingo
- 真吾=Shingo
- 根津让二=Nezu Jōji
- 安堂丽治=Andō Reiji
- 安德鲁=Andre
- 「让」=“Joe”
- 田中真由美=Tanaka Mayumi
- 真由美=Mayumi
- 役小角=En no Gyōja
- 无限界=Mugenkai
- 芽衣子=Meiko
- 绿川=Midorikawa
- 栗原=Kurihara
- 白木=Shiraki
- 马克沁=Maxim
- 由比滨=Yuigahama
- 结衣=Yui
- 平冢静=Hiratsuka Shizuka
- 比企谷八幡=Hikigaya Hachiman
- 《我恋有问题》=《 Yahari Ore no Seishun Rabukome wa Machigatteiru. 》
- 户冢彩加=Totsuka Saika
- 雪之下雪乃=Yukinoshita Yukino
- 雪之下阳乃=Yukinoshita Haruno
- 雪乃=Yukino
- 材木座义辉=Zaimokuza Yoshiteru
- 海老名姬菜=Ebina Hina
- 叶山隼人=Hayama Hayato
- 三浦优美子=Miura Yumiko
- 叶山=Hayama
- 平冢=Hiratsuka
- 优美子=Yumiko
- 三浦=Miura
- 隼人=Hayato
- 比企谷=Hikigaya
- 雪之下=Yukinoshita
- 东名=Hazuki
- 大江户=Oedo
- 童子切安纲=Dōjigiri Yasutsuna
- 鬼丸国纲=Onimaru Kunitsuna
- 大典太光世=Ōtenta Mitsuyo
- 数珠丸恒次=Juzumaru Tsunetsugu
- 本兴=Honkōji
- 兵库县=Amagasaki huyện
- 前田育德会=Maeda Ikutokukai hội
- 京都国立博物馆=Tokyo National nhà bảo tàng
- 酒吞童子= Shuten Dōji
- 童子切=Dōjigiri
- 玉藻前=Tamamo-no-Mae
- 栗田诚=Kurita Makoto
- 栗田=Kurita
- 高桥=Takahashi
- 稻叶乡子=Inaba Kyouko
- 速鱼=Hayame
- 酒吞=Dōji
- 赖元光=Minamoto no Yorimitsu
- 源赖光=Minamoto no Yorimitsu
- 马夸威特=Macuahuitl
- 魁札尔·科亚特尔=Quetzalcoatl
- 露科亚=Lucoa
- 小林家的龙女仆=Kobayashi-san Chi no Meidoragon
- 小林=Kobayashi
- 托尔=Tohru
- 康娜=Kanna
- 真土翔太=Magatsuchi Shōta
- 平安时期=Heian thời kỳ
- 弗利萨=Frieza
- 比丘尼=Tỉ-khâu-ni
- 鬼灭之刃=Kimetsu no Yaiba
- 灶门炭治郎=Kamado Tanjirou
- 鳞泷左近次=Urokodaki Sakonji
- 炭治郎=Tanjirou
- 灶门=Kamado
- 祢豆子=Nezuko
- 葵枝=Kie
- 炭十郎=Tanjūrō
- 六太=Rokuta
- 花子=Hanako
- 富冈义勇=Tomioka Giyū
- 鬼舞辻无惨=Kibutsuji Muzan
- 十二鬼月= Jūnikizuki
- 拉姆=Lum
- 雷姆=Rem
- 山咲杏=Yamasaki Anzu
- 莎莉叶=Sariel
- 圣愈=thánh dũ
- 宫水三叶=Miyamizu Futaba
- 竹雄=Takeo
- zhengfu=chính phủ
- 灶门茂=Kamado Shigeru
- 利威尔=Levi
- 鳞泷=Urokodaki
- 藤袭=Fujiki
- 我妻善逸=Agatsuma Zenitsu
- 产屋敷=Ubuyashiki
- 产屋敷耀哉=Ubuyashiki Kagaya
- 香奈惠=Kanae
- 蝴蝶香奈惠=Kochō Kanae
- 蝴蝶忍=Kochou Shinobu
- 比奈山= Hina sơn
- 鎹鸦=Kasugaigarasu
- 鬼舞辻=Kibutsuji
- 童磨=Dōma
- 黑死牟=Kokushibo
- 残像=tàn tượng
- 栗花落香奈乎=Tsuyuri Kanao
- 嘴平伊之助=Hashibira Inosuke
- 猗窝座=Akaza
- 阳乃=Haruno
- 玉藻京介=Tamamo Kyōsuke
- 栃木县=Tochigi huyện
- 野鸣介=Meisuke
- 律子=Ritsuko
- 雪姬=Yukihime
- 那须野=Nasuno
- 玉藻=Tamamo
- 西丈一郎=Nishi Joichiro
- 冈八郎=Oka Hachiro
- 室谷信雄=Muroya Nobuo
- 室谷=Muroya
- 桑原和男=Kuwabara Kazuo
- 信雄=Nobuo
- 赤羽雷真=Akabane Raishin
- 雷真=Raishin
- 轮敦=Luân Đôn
- 硝子=Shoko
- 华尔普吉斯王立机巧学院=Walpurgis Royal Academy of Machinart
- 华尔普吉斯=Walpurgis
- 赤羽=Akabane
- 金伯莉=Kimberley
- 马格纳斯=Magnus
- 芙蕾=Flay
- 安斯兰特=Aensland
- 桃乐西·麦高芬=Dorothy McGuffin
- 桃乐西=Dorothy
- 布朗森=Bronson
- 伊邪那岐=Izanagi
- 加姆=Garmr
- 夏洛特·比劳=Charlotte Belew
- 草原羚=Thảo Nguyên Linh
- 甲铁城的卡巴内利=Kabaneri of the Iron Fortress
- 之人偶=chi nhân ngẫu
- 天全=Tenzen
- 莱傲天=Reinhard Van Astrea
- 劳比=Belew
- 比劳=Belew
- 马恩=Man
- 樱花大战=Sakura Taisen
- 大神一郎=Ogami Ichirou
- 灵子甲胄=Koubu
- 世界华击联盟=World Combat Revue Federation
- 华击团=Combat Revue
- 奥尔加=Olga
- 萨拉丁=Saladin
- 阿修罗=Atula
- 安莉埃特=Henriette
- 安莉=Henri
- 才能=tài năng
- 艾尼路=Enel
- 因陀罗=Indra
- 乱马=Ranma
- 天鸟美马=Amatori Biba
- 好望=Hảo Vọng
- 奥尔嘉=Olga
- 棺姬嘉依卡=Hitsugi no Chaika
- 依卡=Chaika
- 斩赤红之瞳=Akame ga KILL
- 多佛尔=Dover
- 泽卡路士·兄=Elder brother of Zecalos
- 卡泽路士兄弟=Elder brother of Zecalos
- 卡泽路士=Zecalos
- 金斯福特=Kingsfort
- 索涅契卡·斯妮特金娜=Suonieqika Sunitokina
- 梅丽=Merry
- 苏伊士=Suez
- 多肉=Đa Nhục
- 吉萨=Giza
- 火红=Hỏa Hồng
- 哈姆纳塔=Hamunaptra
- 伊莫顿=Imhotep
- 欧康诺=O'Connell
- 强纳森=Carnahan
- 迦德哈桑=Gad Hassan
- 机巧=cơ xảo
- 汉德森=Henderson
- 丹尼=Daniels
- 伯恩施=Burns
- 班尼=Beni
- 黄种=người da vàng
- 安苏娜=Anck-Su-Namun
- 俄赛里斯=Osiris
- 魔蝎大帝=Scorpion King
- 阿姆谢=Amset
- 蝎子王=Scorpion King
- 赛米拉米斯=Semiramis
- 亚述=Assyria
- 梅杰德=Medjed
- 尼托克丽丝=Nitocris
- 荷鲁斯=Horus
- 死光眼=tử quang nhãn
- 安塞=Ansai
- 塞提=Seti
- 托尼克丽丝=Nitocris
- 抚子=Nadeshiko
- 镰切=Kamakiri
- 胧富士=Oborofuji
- 千手=Senju
- 芭黎=Liverpool
- 哈丰=Hafun
- 亚丁湾=vịnh Aden
- 显金驿=Aragane Station
- 天草滩=Amakusa-nada
- 有明海=Ariake hải
- 熊本县=Kumamoto huyện
- 九州岛=đảo Kyūshū
- 熊本熊=Kumamon
- 甲铁城=Iron Fortress
- 垂死海鸥号=Dying Gull hào
- 生驹=Ikoma
- 骏城=Hayajiro
- 四方川=Yomogawa
- 竖将=Kenshō
- 无名=Mumei
- 菖蒲=Ayame
- 金刚郭=Kongōkaku
- 天鸟=Amatori
- 兴匡=Okimasa
- 「鳅」=Kajika
- 扶桑城=Fusōjō
- 川崎=Kawasaki
- 坚将=Kenshou
- 蒸汽锻冶=Jōki Tan'ya
- 犬养=Inukai
- 御馔津=Miketsu
- 来栖=Kurusu
- 九智来栖=Konochi Kurusu
- 喷流弹=phún lưu đạn
- 火垂=Hotaru
- 玉虫=Tamamushi
- 蜻蛉=Kagerou
- 姬蜘蛛=Himegumo
- 蜜蜂=Mitsubachi
- 倭文驿=Shitori Station
- 蒸汽枪=Steam Gun
- 麦克拉齐=McRucky
- 麦克拉奇=McRucky
- 蒸汽机关=Steam Engine
- 玉子=Tamako
- 灭火=Horobi
- 磐户驿=Iwato Station
- 穗积=Hozumi
- 克城=Kokujō
- 美马=Biba
- 虐杀原形=Prototype
- 贝特鲁吉乌斯=Petelgeuse
- 罗曼尼康帝=Romanee-Conti
- 从零开始=Re:Zero
- 从零开始的异世界生活=Re:Zero
- 大罪司教=Sin Archbishops
- 大罪司教的福因书=Witch Cult's Gospel
- 花月雪=Setsugetsuka Trilogy
- 埼玉=Saita
- 千鬼樱火=Thiên Quỷ Anh Hỏa
- 喰种=Ghoul
- 喰灵=Ga-Rei
- 倭漫=Manga
- 环境省=Bộ Môi trường
- 防卫省=Bộ Quốc phòng
- 金木研=Kaneki Ken
- 芳村功善=Yoshimura Kuzen
- 土宫神乐=Tsuchimiya Kagura
- 土宫=Tsuchimiya
- 谏山黄泉=Isayama Yomi
- 谏山=Isayama
- 饭纲纪之=Noriyuki Izuna
- 饭纲=Noriyuki
- 白叡=Byakuei
- 超灾对策室=Supernatural Disaster Countermeasures Division (SDCD)
- 岩端晃司=Kouji Iwahata
- 纳布=Nabū
- 超灾特战队=Paranormal Disaster Countermeasure Headquarters (PDCH)
- 退魔师=Lui Ma sư
- 雾岛董香=Kirishima Touka
- “古董”咖啡店=Anteiku tiệm cà phê
- 清已=Kiyomi
- 二年生=nhị niên sinh
- 赫眼=kakugan
- 成像=thành tượng
- 羽赫=ukaku
- 赫子=kagune
- 古董咖啡厅=Anteiku quán cà phê
- 神代利世=Kamishiro Rize
- 利世=Rize
- 古内=Furuuchi
- 友人帐=Hữu Nhân Sổ
- 夏目玲子=Natsume Reiko
- 人吉市=Hitoyoshi thị
- 熊本=Kumamoto
- 九州=Kyushu
- 东京=Tokyo
- 青山绿水=thanh sơn lục thủy
- 场静司=Seiji Matoba
- 名取周一=Natori Shuichi
- 八原=Yahara
- 田沼要=Kaname Tanuma
- 多轨透=Taki Touru
- 多轨=Taki
- 多轨勇=Taki Isamu
- 雅乐=Garaku
- 四方莲示=Yomo Renji
- 入见萱=Irimi Kaya
- 入见=Irimi
- 西村=Nishimura
- 「透」=Touru
- 欧尼桑=onisan
- 欧尼酱=onisan
- 夏目=Natsume
- 贵志=Takashi
- 塔子=Tōko
- 名取=Natori
- 麦克小原=Michael Kohara
- 麦克=Michael
- 谏山冥=Isayama Mei
- 奈落=Naraku
- 三途河和宏=Mitogawa Kazuhiro
- 一目连=Ichimokuren
- 苍风=Aoikaze
- 哥布林杀手=Goblin Slayer
- 《哥杀》=Goblin Slayer
- 董香=Touka
- 古间圆儿=Koma Enji
- 尾赫=bikaku
- 古间=Koma
- 勇近英良=Nagachika Hideyoshi
- 獭祭=Dassai
- 玲子=Reiko
- 纳克索斯=Naxos
- 七濑=Nanase
- 「斑」=Madara
- 的场=Matoba
- 静司=Seiji
- 花开院=Keikain
- 土御门=Tsuchimikado
- 安培晴明=Abe no Seimei
- 安培=Abe
- 滑头鬼之孙=Nurarihyon no Mago
- 奴良=Nura
- 滑头鬼=Nurarihyon
- 瓜姬=Urihime
- 「冥」=Mei
- 黄泉=Yomi
- 月咏=Tsukuyo
- 樱咲刹那=Sakurazaki Setsuna
- 羽衣狐=Hagoromo Gitsune
- 「柊」=Hiiragi
- 长谷川=Hasegawa
- 山村=Yamamura
- 半缘太郎=Hanen Taro
- 半缘=Hanen
- 川上富江=Kawakami Tomie
- 二阶堂桐=Nikaidō Kiri
- 神宫寺=Jinguuji
- 樱庭一骑=Sakuraba Kazuki
- 贵子=Takako
- 二阶堂=Nikaidou
- 岩端=Kouji
- 纪之=Izuna
- 冥小姐=Mei tiểu thư
- 藤原滋=Fujiwara Shigeru
- 洞京=Tokyo
- 远野=Tōno
- 淡岛=Awashima
- 铸铎=Itaku
- 青田坊=Aotabō
- 手洗鬼=Tearai Oni
- 衣袖神=Sodemogi-sama
- 七人同行=Shichinin Dōgyō
- 针女=Hari Onna
- 玉章=Tamazuki
- 陆生=Rikuo
- 谏山幽=Isayama Yuu
- 雅次=Masatsugu
- 晴明=Seimei
- 神乐=Kagura
- 纪已=Sudeniji
- 理子=Riko
- 奴良滑瓢=Nurarihyon
- 笛口凉子=Fueguchi Ryouko
- 笛口雏实=Fueguchi Hinami
- 京子=Ryouko
- 在床主=tại Tokonosu
- 象牙山酋长=Tượng Nha Sơn tù trưởng
- 对象牙山酋长=đối Tượng Nha Sơn tù trưởng
-
Ta sáng tạo những cái đó thần thoại chủng tộc
visibility59343 star15 17
-
Văn minh khởi động lại: Ta, ngoại quải người chơi
visibility23515 star30 5
-
Hỏa Ảnh Chi Vô Hạn Bảo Rương Hệ Thống
visibility403803 star327 39
-
Đạt Được Vai Chính Năng Lực Ta Chỉ Nghĩ Qua Bình Phàm Sinh Hoạt
visibility452100 star3602 43
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Ta sáng tạo những cái đó thần thoại chủng tộc
visibility59343 star15 17
-
Văn minh khởi động lại: Ta, ngoại quải người chơi
visibility23515 star30 5
-
Hỏa Ảnh Chi Vô Hạn Bảo Rương Hệ Thống
visibility403803 star327 39
-
Đạt Được Vai Chính Năng Lực Ta Chỉ Nghĩ Qua Bình Phàm Sinh Hoạt
visibility452100 star3602 43
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 889
- 宝箱=rương bảo vật
- 罗露=La Lộ
- 黑色幽灵=Hắc Sắc U Linh
- 安保=An Bảo
- 罗戒=La Giới
- 贾帅=Giả Soái
- 好运城=Hảo Vận thành
- 铭刀=Minh Đao
- 死亡重铸=Tử Vong Trọng Chú
- 不死鸟之尾=Bất Tử Điểu Chi Vĩ
- 河豚毒=Fugudoku
- 萨菲=Sephi
- 藤美=Fujimi
- 静香=Shizuka
- 鞠川=Marikawa
- 南里香=Minami Rika
- 小室孝=Komuro Takashi
- 悍马车=xe Hummer
- 学园默示录=Highschool Of The Dead
- 宫本丽=Miyamoto Rei
- 毒岛=Busujima
- 冴子=Saeko
- 高城=Takagi
- 沙耶=Saya
- 井豪永=Igou Hisashi
- 平野=Hirano
- 户田=Kohta
- 安布雷拉=Umbrella
- 保护伞=Umbrella
- 湘北=Shohoku
- 死体=Tử Thể
- 小夜=Tiểu Dạ
- 亚丝娜=Asuna
- 刀剑神域=Sword Art Online
- 桂言叶=Katsura Kotonoha
- 我妻由乃=Gasai Yuno
- 百合子=Yuriko
- 希里=Maresato
- 中冈=Nakaoka
- 麻美=Asami
- 黑将=Hắc Tương
- 白相=Bạch Tương
- 小夜夜=Tiểu Dạ Dạ
- 里香=Rika
- 泽越止=Sawagoe Tomaru
- 泽越先生=Sawagoe tiên sinh
- 日在校园=School Days
- 伊藤诚=Ito Makoto
- 克苏鲁=Cthulhu
- 宫本=Miyamoto
- 壮一郎=Soichiro
- 悍马=Hummer
- 臣具=Thần Cụ
- 南瓜=Pumpkin
- 浪漫炮台=Roman Artillery
- 卡巴内=Kabane
- 对生物体=đối sinh vật thể
- 奉天=Phụng Thiên
- 塑能=tố năng
- 床主市=Tokonosu thị
- 呕吐者=Boomer
- 猎手=Hunter
- 冲绳=Okinawa
- 东町=Taiei
- 中的毒岛=trung Busujima
- 床主河=Tokonosu hà
- 手岛=Tejima
- 和平野=và Hirano
- 草泛大猛=Sōhon Daikeshi
- 小室=Komuro
- 田中=Tanaka
- 大东=Daito
- 太二=Taiji
- 河童头=Kappatama
- 风上忍=Phong Thượng Nhẫn
- 南町=Minamimachi
- 阿夜=A Dạ
- 紫藤浩一=Shidō Kōichi
- 日根=Nitsune
- 梅莺毒=Meitoubaioudoku
- 藤原=Fujiwara
- 绯岩=Phi Nham
- 中毒岛=trung Busujima
- 雪风=Yukikaze
- 牙神幻十郎=Kibagami Genjūrō
- 牙神=Kibagami
- 霸王丸=Haohmaru
- 拉瓦锡=Lavoisier
- 人刀合一=Nhân Đao Hợp Nhất
- 旋风烈斩=Toàn Phong Liệt Trảm
- 斩钢闪=Trảm Cương Thiểm
- 织斑一夏=Ichika Orimura
- 米军=quân Mĩ
- 银色独舞者=Ngân Sắc Độc Vũ Giả
- 博奈利=Benelli
- 贵理子=Kiriko
- 宫本正=Miyamoto Tadashi
- 式刀=Thức Đao
- 鬼姬=Quỷ Cơ
- 旧神余威=Cựu Thần Dư Uy
- 圣域雷光=Thánh Vực Lôi Quang
- 式神之绊=Thức Thần Chi Bán
- 一刀修罗=Nhất Đao Tu La
- 在目标=tại mục tiêu
- wFL=WFL
- SAo=SAO
- 加点=thêm điểm
- eX=Ex
- BoSS=Boss
- gANTz=Gantz
- 艾恩葛朗特=Aincrad
- 蕾莲缇亚=Leilian Yuya
- 七盾同盟=Thất Thuẫn Đồng Minh
- 艾丽西娅=Alicia
- 桐人=Kirito
- 纳米=nano
- 克莱斯汀=Krysten
- 结城明日奈=Yuuki Asuna
- 桐谷和人=Kirigaya Kazuto
- 榊野=Sakakino
- 一年生=Nhất Niên Sinh
- 言叶=Kotonoha
- 太阳校园=School Days
- 普利姆=Prim
- 芙洛莉雅=Florilla
- 西园寺世界=Saionji Sekai
- 茅场晶彦=Kayaba Akihiko
- 封弊者=Phong Tệ Giả
- sao=SAO
- 微笑棺木=Laughing Coffin
- 奥利卡=Olyka
- 希克斯=Hicks
- 艾恩格朗特=Aincrad
- 克莱因=Klein
- 风林火山=Phong Lâm Hỏa Sơn
- 叶演=Diệp Diễn
- 叶演君=Diệp Diễn-Kun
- 和合气道=cùng Hợp Khí Đạo
- 伊藤=Ito
- 神石像=thần thạch tượng
- 泽越=Sawagoe
- 伊尔方=Illfang
- 废墟之塔=Labyrinths
- 午夜大衣=Coat of Midnight
- 迪艾贝鲁=Diavel
- 桐子=Kiriko
- 乌尔巴斯=Urbus
- 亚斯特琉斯=Asterius
- 迷雾森林=Forest of Wavering Mists
- 涅里乌斯=Nerius
- 千蛇城=Thousand Snake Castle
- 玛奇娜=Machina
- 星爆气流斩=Tinh Bạo Khí Lưu Trảm
- 浴血涅盘=Tắm Máu Niết Bàn
- 尤尔哈=YoRHa
- 打刀=Đả Đao
- 野太刀=Dã Thái Đao
- 一红一灰=một đỏ một hôi
- 克劳斯=Klaus
- 格拉夫=Graff
- 列瓦伦迪诺=Valentino
- 盗梦空间=Inception
- 湾省=Loan tỉnh
- 红玉=Hồng Ngọc
- 白龙姬=Bạch Long Cơ
- 万磁王=Vạn Từ Vương
- 心灵之光=Tâm Linh Chi Quang
- 居合斩=Cư Hợp Trảm
- 水平回旋斩=Thủy Bình Hồi Toàn Trảm
- 圣愈之光=Thánh Dũ Chi Quang
- 治愈之光=Trị Dũ Chi Quang
- 骑乘术=Kỵ Thừa Thuật
- 火红仙人掌=Hỏa Hồng Tiên Nhân Chưởng
- 小埋的仓鼠披风=Tiểu Mai Đích Thương Thử Phi Phong
- 半藏=Hanzo
- 魔法禁书目录=A Certain Magical Index
- 远离尘世的理想乡=Subete Tōki Risōkyō
- 逐暗者=Dark Repulsor
- 阐释者=Elucidator
- 林中小屋=The Cabin in the Woods
- 和解锁=cùng giải khóa
- 多肉植物=Đa Nhục Thực Vật
- 操偶师=Con Rối Sư
- 拳师=Quyền Sư
- 剑士=Kiếm Sĩ
- 吉冈=Riho
- 畑中=Điền Trung
- 铃木吾郎=Suzuki Gorō
- 岸本惠=Kishimoto Kei
- 畑中宽=Hatanaka Hiroshi
- 孚乚=nhũ
- 加藤胜=Masaru Kato
- 加藤=Masaru
- 纳布拉尔=Isla Nublar
- 欧文=Owen
- 米国=nước Mỹ
- 末日崩塌=San Andreas
- 布莱克=Blake
- 托米=Tommy
- 霸王龙=Tyrannosaurus
- 三角龙=Triceratops
- 盗龙=Velociraptor
- 迅猛龙=Deinonychus
- 六道轮回=Lục Đạo Luân Hồi
- 风之加护=Phong Chi Gia Hộ
- 欧文格雷迪=Owen Grady
- 机巧少女不会受伤=Kikou Shoujo wa Kizutsukanai
- 《机巧》=《 Kikou Shoujo wa Kizutsukanai 》
- 终结者=Terminator
- 机器战警=Cảnh Sát Người Máy
- 尼尔机械纪元=NieR: Automata
- 太阳油=Kem chống nắng
- 白之誓约=Virtuous Contract
- 白之约定=Virtuous Treaty
- 人偶=con rối
- 夜会=Dạ Hội
- 近人高=cận nhân cao
- 铃木良一=Suzuki Ryuichi
- 下平玲花=Shimohira Reika
- 玄野计=Kurono Kei
- 樱丘圣=Sakuraoka Sei
- 玲花=Reika
- 铃木=Suzuki
- 下平=Shimohira
- 大卫=David
- 《迷雾》=《 The Mist 》
- 杀戮都市=Gantz
- 古墓丽影=Tomb Raider
- 比利=Billy
- 珍妮=Jenny
- 小岛多惠=Kojima Tae
- 点火焰=điểm hỏa diễm
- 钝击伤=độn kích thương
- 一下下平=một chút Shimohira
- 耗能=háo năng
- 特兰西瓦尼亚=Transsilvania
- 范海辛=Van Helsing
- 维勒利斯=Valerious
- 达锡=Đạt Tích
- 神圣光辉=Thần Thánh Quang Huy
- 铁锤=Thiết Chuy
- 快枪左轮=Khoái Thương Tả Luân
- 蓝白假面=Lam Bạch Giả Diện
- 卡尔=Carl
- 阿娜温=Alraune
- 莉莉娜温=Liliraune
- 圣骑士=Thánh Kỵ Sĩ
- 卡巴内瑞=Kabaneri
- 飞雪=Phi Tuyết
- 星爆刀剑技=Tinh Bạo Đao Kiếm Kỹ
- 星爆=Tinh Bạo
- 水术=Thủy Thuật
- 半鱼人=Bán Ngư Nhân
- 沧龙=Thương Long
- 疾风=Tật Phong
- 铭印=Minh Ấn
- 阿鲁卡多=Alucard
- 贝尔蒙特=Belmont
- 里希特=Richter
- 莫莉卡=Morrigan
- 月下夜想曲=Symphony of the Night
- 暗黑破坏神=Diablo
- 魔法箭=Ma Pháp Tiễn
- 玛利娅=Maria
- 兰德妮=Landney
- 贝鲁蒙特=Belmont
- 人鱼之像=Nhân Ngư Chi Tượng
- 圣光黄金之铠=Thánh Quang Hoàng Kim Chi Khải
- 安妮丝=Anity
- 斯库拉=Scylla
- 漫威=Marvel
- 弧月斩=Hồ Nguyệt Trảm
- 秘奥义=Bí Áo Nghĩa
- 天霸断空裂斩=Thiên Bá Đoạn Không Liệt Trảm
- 天霸凄煌斩=Thiên Bá Thê Hoàng Trảm
- 天霸封神斩=Thiên Bá Phong Thần Trảm
- 弗兰肯斯坦=Frankenstein
- 弗兰克斯坦=Frankenstein
- 神圣净化=Thần Thánh Tịnh Hóa
- 地狱犬的挽歌=Địa Ngục Khuyển Đích Vãn Ca
- 咆哮八音符=Bào Hao Bát Âm Phù
- 嗜血之牙=Thị Huyết Chi Nha
- 花柳斋=Karyusai
- 夜夜=Yaya
- 伊吕里=Irori
- 小紫=Komurasaki
- 幻想大剑·天魔失坠=Huyễn Tưởng Đại Kiếm · Thiên Ma Thất Trụy (Balmung)
- 齐格飞=Siegfried
- 巴尔蒙克=Balmunk
- 鹡鸰女神=Sekirei
- 极道=Yakuza
- 高天原=Takamagahara
- 苇牙=Ashikabi
- 鹡鸰=Sekirei
- 美哉=Miya
- 御中广人=Minaka Hiroto
- 佐桥皆人=Sahashi Minato
- 佐桥高美=Sahashi Takami
- 钿女=Uzume
- 风花=Kazehana
- 月海=Tsukiumi
- 秋津=Akitsu
- 鲤鱼王=Cá Chép Vương
- 山鬼=Sơn Quỷ
- 濑尾香=Seo Kaoru
- 樱花庄=Sakurasou
- 春原庄=Sunohara-sou
- 雏田庄=Hinata Sou
- 东神丸=Đông Thần Hoàn
- 浅间建人=Asama Takehito
- 草野=Kusano
- 小结=Musubi
- 浅间=Asama
- 你的名字=Yours Name
- 皆人=Minato
- 大角折彦=Oosumi Orihiko
- 大角=Oosumi
- 鹿火=Kaho
- 鸦羽=Karasuba
- 冰峨泉=Higa Izumi
- 真田西= Sanada Nishi
- 御子上隼人=Mikogami Hayato
- 志志芽=Shijime
- 椎菜=Shiina
- 织刃= Oriha
- 「松」=“Matsu”
- 千与=Chiyo
- 夕那=Yūna
- 二十重=Hatae
- 陆奥=Mutsu
- 铳左=Juusa
- 胡蝶=Kochō
- 夜见=Yomi
- 御上子隼人=Mikogami Hayato
- 多姬=Taki
- 蜜姬=Mitsuki
- 蜜羽=Mitsuha
- 御上子=Hayato
- 一之宫夏朗=Natsuo Ichinomi
- 御中=Minaka
- 佐桥=Sahashi
- 高美=Takami
- 石川=Ishikawa
- 天狗舞=Thiên Cẩu Vũ (てんぐまい)
- 柿崎=Kakizaki
- 葛城=Katsuragi
- 回刃=Kaiha
- 出云庄=Izumo Inn
- 日高千穗=Hidaka Chiho
- 千穗=Chiho
- 冰峨=Higa
- 纱纬=Sai
- 回衣=Kaie
- 丰玉=Toyotama
- 一哉=Ichiya
- 「鹀」=“Shi”
- 阿姆斯特朗回旋加速喷气式阿姆斯特朗炮=armstrong cyclone jet armstrong canon
- 101号=số 101
- 31号= số 31
- 软长=mềm dài
- 冰山会=Hiyamakai
- 一阶=Nhất giai
- 零阶=Linh giai
- 蓝色=Lam sắc
- 紫色=Tử sắc
- 绿色=Lục sắc
- 白色=Bạch sắc
- 探索者公会=Thăm Dò Giả hiệp hội
- 金色=Kim sắc
- 风神=Phong Thần
- 嗜血刃=Thị Huyết Nhận
- 咒怨之影=Chú Oán Chi Ảnh
- 那夜魇=kia Dạ Yểm
- 隐秘之弦=Ẩn Bí Chi Huyền
- 杀意之箭=Sát Ý Chi Tiễn
- 羽蛇神=Feathered Serpent
- 驱散弹=Khu Tán Đạn
- 贝莎=Bessa
- 通用认证卡=Thông Dụng Chứng Thực Tạp
- 认证卡=Chứng Thực Tạp
- 定向爆破=Định Hướng Bạo Phá
- 沉静射击=Trầm Tĩnh Xạ Kích
- 绿巨人=Hulk
- 时空之钥=Thời Không Chi Chìa Khóa
- 体质药剂=Thể Chất Dược Tề
- 牧神=Mục Thần
- 牧神的套索=Mục Thần Bộ Tác
- 精神药剂=Tinh Thần Dược Tề
- 佩奇=Peppa
- 棋盘山=Kỳ Bàn sơn
- 酋长=Tù Trưởng
- 辽省=Liêu tỉnh
- 营火术=Doanh Hỏa Thuật
- 聚水术=Tụ Thủy Thuật
- 奥术飞弹=Áo Thuật Phi Đạn
- 羽蛇神之印第安短弓=Feathered Serpent Chi Ấn Đệ An Đoản Cung
- 羽蛇神之印第安猎弓=Feathered Serpent Chi Ấn Đệ An Săn Cung
- 破甲重箭=Phá Giáp Trọng Tiễn
- 天霸断空烈斩=Thiên Bá Đoạn Không Liệt Trảm
- 二阶=Nhị giai
- 侍魂=Samurai Shodown
- 三阶=Tam giai
- 骑士盾=Kỵ Sĩ Thuẫn
- 印第安勇士之盾=Ấn Đệ An Dũng Sĩ Chi Thuẫn
- 不屈战魂=Bất Khuất Chiến Hồn
- 格斗战甲=Cách Đấu Chiến Giáp
- 活死人黎明=Dawn of the Dead
- 黑羽箭=Hắc Vũ Tiễn
- 真·=Chân ·
- 金疮药=Kim Sang Dược
- 拔毒丸=Tiêu Độc Hoàn
- 清心散=Thanh Tâm Tán
- 含笑半步癫=Hàm Tiếu Bán Bộ Điên
- 坦克=Tanker
- 鬼神化=Quỷ Thần Hóa
- 江户=Edo
- 邪眼=Tà Nhãn
- 北斗神拳=Bắc Đẩu Thần Quyền
- 月步=Nguyệt Bộ
- 飞龙骑脸=Phi Long Kỵ Kiểm
- 萨菲罗斯=Sephiroth
- 酸液飞弹=Toan Dịch Phi Đạn
- 纯情房东俏房客=Love Hina
- 浦岛景太郎=Urashima Keitarō
- 卡欧拉·苏=Kaolla Su
- 青山素子=Aoyama Motoko
- 乙姬睦美=Otohime Mutsumi
- 结女=Yume
- 红翼=Benitsubasa
- 灰翅= Haihane
- 「篝」=“Homura”
- 成濑川奈留=Narusegawa Naru
- 绀野美津=Konno Mitsune
- 前原忍=Maehara Shinobu
- 奈留=Naru
- 素子=Motoko
- 苏大强=Tô Đại Cường
- 青山=Aoyama
- 鹤子=Tsuruko
- 大和抚子=Yamato Nadeshiko
- 妖刀日向=Hina Blade
- 止水=Shisui
- 御神·妖刀姬=Ngự Thần · Yêu Đao Cơ
- 浦岛=Urashima
- 御神刀·天雷地火=Ngự Thần Đao · Thiên Lôi Địa Hỏa
- 神霄劫雷=Thần Tiêu Kiếp Lôi
- 地狱业火=Địa Ngục Nghiệp Hỏa
- 雷火刀姬=Lôi Hỏa Đao Cơ
- 式神之神=Thức Thần Chi Thần
- 御神凭依=Ngự Thần Bằng Y
- 英理=Eigo
- 储能=trữ năng
- 阿狄丽娜=Adeline
- 宫岛=Miyajima
- 响良牙=Hibiki Ryōga
- 乱马1/2=Ranma ½
- 早乙女乱马=Saotome Ranma
- 可伦=Koron
- 女杰族=Joketsuzoku
- 粉红甜心=Phấn Hồng Điềm Tâm
- 地狱老师=Jigoku Sensei Nube
- 私立八光学园=Học viện tư thục Hachimitsu
- 棚町中学=Tanamachi trung học
- 总武高等学校=Sōbu High School
- 东京市=Tokyo
- 总武=Sōbu
- 棚町=Tanamachi
- 八光=Hachimitsu
- 监狱学园=Prison school
- 白木芽衣子=Shiraki Meiko
- 寂静岭=Silent Hill
- 童守小学=Doumori Elementary School
- 鵺野鸣介=Nueno Meisuke
- 童守町=Dōmori town
- 美奈子=Minako
- 鵺野=Nueno
- 寿喜烧=Sukiyaki
- 京都市=Tokyo
- 无限界时空=Mugenkai Jikū
- 山鲁佐德=Sheherazade
- 辛巴达=Sinbad
- 山德佐鲁=Sheherazade
- 栗原万里=Kurihara Mari
- 栗原启治=Kurihara Rijichō
- 绿川花=Midorikawa Hana
- 小田原=Odawara
- 栗原千代=Kurihara Chiyo
- 千代=Chiyo
- 万里=Mari
- 栗田万里=Kurihara Mari
- 童守寺=chùa Dōmori
- 叶月东名=Izuna Hazuki
- 藤野清志=Fujino Kiyoshi
- 清志=Kiyoshi
- 雷电为右卫门=Raiden Tameemon
- 诸葛岳人= Morokuzu Takehito
- 葛人=Gakuto
- 若本真吾=Wakamoto Shingo
- 真吾=Shingo
- 根津让二=Nezu Jōji
- 安堂丽治=Andō Reiji
- 安德鲁=Andre
- 「让」=“Joe”
- 田中真由美=Tanaka Mayumi
- 真由美=Mayumi
- 役小角=En no Gyōja
- 无限界=Mugenkai
- 芽衣子=Meiko
- 绿川=Midorikawa
- 栗原=Kurihara
- 白木=Shiraki
- 马克沁=Maxim
- 由比滨=Yuigahama
- 结衣=Yui
- 平冢静=Hiratsuka Shizuka
- 比企谷八幡=Hikigaya Hachiman
- 《我恋有问题》=《 Yahari Ore no Seishun Rabukome wa Machigatteiru. 》
- 户冢彩加=Totsuka Saika
- 雪之下雪乃=Yukinoshita Yukino
- 雪之下阳乃=Yukinoshita Haruno
- 雪乃=Yukino
- 材木座义辉=Zaimokuza Yoshiteru
- 海老名姬菜=Ebina Hina
- 叶山隼人=Hayama Hayato
- 三浦优美子=Miura Yumiko
- 叶山=Hayama
- 平冢=Hiratsuka
- 优美子=Yumiko
- 三浦=Miura
- 隼人=Hayato
- 比企谷=Hikigaya
- 雪之下=Yukinoshita
- 东名=Hazuki
- 大江户=Oedo
- 童子切安纲=Dōjigiri Yasutsuna
- 鬼丸国纲=Onimaru Kunitsuna
- 大典太光世=Ōtenta Mitsuyo
- 数珠丸恒次=Juzumaru Tsunetsugu
- 本兴=Honkōji
- 兵库县=Amagasaki huyện
- 前田育德会=Maeda Ikutokukai hội
- 京都国立博物馆=Tokyo National nhà bảo tàng
- 酒吞童子= Shuten Dōji
- 童子切=Dōjigiri
- 玉藻前=Tamamo-no-Mae
- 栗田诚=Kurita Makoto
- 栗田=Kurita
- 高桥=Takahashi
- 稻叶乡子=Inaba Kyouko
- 速鱼=Hayame
- 酒吞=Dōji
- 赖元光=Minamoto no Yorimitsu
- 源赖光=Minamoto no Yorimitsu
- 马夸威特=Macuahuitl
- 魁札尔·科亚特尔=Quetzalcoatl
- 露科亚=Lucoa
- 小林家的龙女仆=Kobayashi-san Chi no Meidoragon
- 小林=Kobayashi
- 托尔=Tohru
- 康娜=Kanna
- 真土翔太=Magatsuchi Shōta
- 平安时期=Heian thời kỳ
- 弗利萨=Frieza
- 比丘尼=Tỉ-khâu-ni
- 鬼灭之刃=Kimetsu no Yaiba
- 灶门炭治郎=Kamado Tanjirou
- 鳞泷左近次=Urokodaki Sakonji
- 炭治郎=Tanjirou
- 灶门=Kamado
- 祢豆子=Nezuko
- 葵枝=Kie
- 炭十郎=Tanjūrō
- 六太=Rokuta
- 花子=Hanako
- 富冈义勇=Tomioka Giyū
- 鬼舞辻无惨=Kibutsuji Muzan
- 十二鬼月= Jūnikizuki
- 拉姆=Lum
- 雷姆=Rem
- 山咲杏=Yamasaki Anzu
- 莎莉叶=Sariel
- 圣愈=thánh dũ
- 宫水三叶=Miyamizu Futaba
- 竹雄=Takeo
- zhengfu=chính phủ
- 灶门茂=Kamado Shigeru
- 利威尔=Levi
- 鳞泷=Urokodaki
- 藤袭=Fujiki
- 我妻善逸=Agatsuma Zenitsu
- 产屋敷=Ubuyashiki
- 产屋敷耀哉=Ubuyashiki Kagaya
- 香奈惠=Kanae
- 蝴蝶香奈惠=Kochō Kanae
- 蝴蝶忍=Kochou Shinobu
- 比奈山= Hina sơn
- 鎹鸦=Kasugaigarasu
- 鬼舞辻=Kibutsuji
- 童磨=Dōma
- 黑死牟=Kokushibo
- 残像=tàn tượng
- 栗花落香奈乎=Tsuyuri Kanao
- 嘴平伊之助=Hashibira Inosuke
- 猗窝座=Akaza
- 阳乃=Haruno
- 玉藻京介=Tamamo Kyōsuke
- 栃木县=Tochigi huyện
- 野鸣介=Meisuke
- 律子=Ritsuko
- 雪姬=Yukihime
- 那须野=Nasuno
- 玉藻=Tamamo
- 西丈一郎=Nishi Joichiro
- 冈八郎=Oka Hachiro
- 室谷信雄=Muroya Nobuo
- 室谷=Muroya
- 桑原和男=Kuwabara Kazuo
- 信雄=Nobuo
- 赤羽雷真=Akabane Raishin
- 雷真=Raishin
- 轮敦=Luân Đôn
- 硝子=Shoko
- 华尔普吉斯王立机巧学院=Walpurgis Royal Academy of Machinart
- 华尔普吉斯=Walpurgis
- 赤羽=Akabane
- 金伯莉=Kimberley
- 马格纳斯=Magnus
- 芙蕾=Flay
- 安斯兰特=Aensland
- 桃乐西·麦高芬=Dorothy McGuffin
- 桃乐西=Dorothy
- 布朗森=Bronson
- 伊邪那岐=Izanagi
- 加姆=Garmr
- 夏洛特·比劳=Charlotte Belew
- 草原羚=Thảo Nguyên Linh
- 甲铁城的卡巴内利=Kabaneri of the Iron Fortress
- 之人偶=chi nhân ngẫu
- 天全=Tenzen
- 莱傲天=Reinhard Van Astrea
- 劳比=Belew
- 比劳=Belew
- 马恩=Man
- 樱花大战=Sakura Taisen
- 大神一郎=Ogami Ichirou
- 灵子甲胄=Koubu
- 世界华击联盟=World Combat Revue Federation
- 华击团=Combat Revue
- 奥尔加=Olga
- 萨拉丁=Saladin
- 阿修罗=Atula
- 安莉埃特=Henriette
- 安莉=Henri
- 才能=tài năng
- 艾尼路=Enel
- 因陀罗=Indra
- 乱马=Ranma
- 天鸟美马=Amatori Biba
- 好望=Hảo Vọng
- 奥尔嘉=Olga
- 棺姬嘉依卡=Hitsugi no Chaika
- 依卡=Chaika
- 斩赤红之瞳=Akame ga KILL
- 多佛尔=Dover
- 泽卡路士·兄=Elder brother of Zecalos
- 卡泽路士兄弟=Elder brother of Zecalos
- 卡泽路士=Zecalos
- 金斯福特=Kingsfort
- 索涅契卡·斯妮特金娜=Suonieqika Sunitokina
- 梅丽=Merry
- 苏伊士=Suez
- 多肉=Đa Nhục
- 吉萨=Giza
- 火红=Hỏa Hồng
- 哈姆纳塔=Hamunaptra
- 伊莫顿=Imhotep
- 欧康诺=O'Connell
- 强纳森=Carnahan
- 迦德哈桑=Gad Hassan
- 机巧=cơ xảo
- 汉德森=Henderson
- 丹尼=Daniels
- 伯恩施=Burns
- 班尼=Beni
- 黄种=người da vàng
- 安苏娜=Anck-Su-Namun
- 俄赛里斯=Osiris
- 魔蝎大帝=Scorpion King
- 阿姆谢=Amset
- 蝎子王=Scorpion King
- 赛米拉米斯=Semiramis
- 亚述=Assyria
- 梅杰德=Medjed
- 尼托克丽丝=Nitocris
- 荷鲁斯=Horus
- 死光眼=tử quang nhãn
- 安塞=Ansai
- 塞提=Seti
- 托尼克丽丝=Nitocris
- 抚子=Nadeshiko
- 镰切=Kamakiri
- 胧富士=Oborofuji
- 千手=Senju
- 芭黎=Liverpool
- 哈丰=Hafun
- 亚丁湾=vịnh Aden
- 显金驿=Aragane Station
- 天草滩=Amakusa-nada
- 有明海=Ariake hải
- 熊本县=Kumamoto huyện
- 九州岛=đảo Kyūshū
- 熊本熊=Kumamon
- 甲铁城=Iron Fortress
- 垂死海鸥号=Dying Gull hào
- 生驹=Ikoma
- 骏城=Hayajiro
- 四方川=Yomogawa
- 竖将=Kenshō
- 无名=Mumei
- 菖蒲=Ayame
- 金刚郭=Kongōkaku
- 天鸟=Amatori
- 兴匡=Okimasa
- 「鳅」=Kajika
- 扶桑城=Fusōjō
- 川崎=Kawasaki
- 坚将=Kenshou
- 蒸汽锻冶=Jōki Tan'ya
- 犬养=Inukai
- 御馔津=Miketsu
- 来栖=Kurusu
- 九智来栖=Konochi Kurusu
- 喷流弹=phún lưu đạn
- 火垂=Hotaru
- 玉虫=Tamamushi
- 蜻蛉=Kagerou
- 姬蜘蛛=Himegumo
- 蜜蜂=Mitsubachi
- 倭文驿=Shitori Station
- 蒸汽枪=Steam Gun
- 麦克拉齐=McRucky
- 麦克拉奇=McRucky
- 蒸汽机关=Steam Engine
- 玉子=Tamako
- 灭火=Horobi
- 磐户驿=Iwato Station
- 穗积=Hozumi
- 克城=Kokujō
- 美马=Biba
- 虐杀原形=Prototype
- 贝特鲁吉乌斯=Petelgeuse
- 罗曼尼康帝=Romanee-Conti
- 从零开始=Re:Zero
- 从零开始的异世界生活=Re:Zero
- 大罪司教=Sin Archbishops
- 大罪司教的福因书=Witch Cult's Gospel
- 花月雪=Setsugetsuka Trilogy
- 埼玉=Saita
- 千鬼樱火=Thiên Quỷ Anh Hỏa
- 喰种=Ghoul
- 喰灵=Ga-Rei
- 倭漫=Manga
- 环境省=Bộ Môi trường
- 防卫省=Bộ Quốc phòng
- 金木研=Kaneki Ken
- 芳村功善=Yoshimura Kuzen
- 土宫神乐=Tsuchimiya Kagura
- 土宫=Tsuchimiya
- 谏山黄泉=Isayama Yomi
- 谏山=Isayama
- 饭纲纪之=Noriyuki Izuna
- 饭纲=Noriyuki
- 白叡=Byakuei
- 超灾对策室=Supernatural Disaster Countermeasures Division (SDCD)
- 岩端晃司=Kouji Iwahata
- 纳布=Nabū
- 超灾特战队=Paranormal Disaster Countermeasure Headquarters (PDCH)
- 退魔师=Lui Ma sư
- 雾岛董香=Kirishima Touka
- “古董”咖啡店=Anteiku tiệm cà phê
- 清已=Kiyomi
- 二年生=nhị niên sinh
- 赫眼=kakugan
- 成像=thành tượng
- 羽赫=ukaku
- 赫子=kagune
- 古董咖啡厅=Anteiku quán cà phê
- 神代利世=Kamishiro Rize
- 利世=Rize
- 古内=Furuuchi
- 友人帐=Hữu Nhân Sổ
- 夏目玲子=Natsume Reiko
- 人吉市=Hitoyoshi thị
- 熊本=Kumamoto
- 九州=Kyushu
- 东京=Tokyo
- 青山绿水=thanh sơn lục thủy
- 场静司=Seiji Matoba
- 名取周一=Natori Shuichi
- 八原=Yahara
- 田沼要=Kaname Tanuma
- 多轨透=Taki Touru
- 多轨=Taki
- 多轨勇=Taki Isamu
- 雅乐=Garaku
- 四方莲示=Yomo Renji
- 入见萱=Irimi Kaya
- 入见=Irimi
- 西村=Nishimura
- 「透」=Touru
- 欧尼桑=onisan
- 欧尼酱=onisan
- 夏目=Natsume
- 贵志=Takashi
- 塔子=Tōko
- 名取=Natori
- 麦克小原=Michael Kohara
- 麦克=Michael
- 谏山冥=Isayama Mei
- 奈落=Naraku
- 三途河和宏=Mitogawa Kazuhiro
- 一目连=Ichimokuren
- 苍风=Aoikaze
- 哥布林杀手=Goblin Slayer
- 《哥杀》=Goblin Slayer
- 董香=Touka
- 古间圆儿=Koma Enji
- 尾赫=bikaku
- 古间=Koma
- 勇近英良=Nagachika Hideyoshi
- 獭祭=Dassai
- 玲子=Reiko
- 纳克索斯=Naxos
- 七濑=Nanase
- 「斑」=Madara
- 的场=Matoba
- 静司=Seiji
- 花开院=Keikain
- 土御门=Tsuchimikado
- 安培晴明=Abe no Seimei
- 安培=Abe
- 滑头鬼之孙=Nurarihyon no Mago
- 奴良=Nura
- 滑头鬼=Nurarihyon
- 瓜姬=Urihime
- 「冥」=Mei
- 黄泉=Yomi
- 月咏=Tsukuyo
- 樱咲刹那=Sakurazaki Setsuna
- 羽衣狐=Hagoromo Gitsune
- 「柊」=Hiiragi
- 长谷川=Hasegawa
- 山村=Yamamura
- 半缘太郎=Hanen Taro
- 半缘=Hanen
- 川上富江=Kawakami Tomie
- 二阶堂桐=Nikaidō Kiri
- 神宫寺=Jinguuji
- 樱庭一骑=Sakuraba Kazuki
- 贵子=Takako
- 二阶堂=Nikaidou
- 岩端=Kouji
- 纪之=Izuna
- 冥小姐=Mei tiểu thư
- 藤原滋=Fujiwara Shigeru
- 洞京=Tokyo
- 远野=Tōno
- 淡岛=Awashima
- 铸铎=Itaku
- 青田坊=Aotabō
- 手洗鬼=Tearai Oni
- 衣袖神=Sodemogi-sama
- 七人同行=Shichinin Dōgyō
- 针女=Hari Onna
- 玉章=Tamazuki
- 陆生=Rikuo
- 谏山幽=Isayama Yuu
- 雅次=Masatsugu
- 晴明=Seimei
- 神乐=Kagura
- 纪已=Sudeniji
- 理子=Riko
- 奴良滑瓢=Nurarihyon
- 笛口凉子=Fueguchi Ryouko
- 笛口雏实=Fueguchi Hinami
- 京子=Ryouko
- 在床主=tại Tokonosu
- 象牙山酋长=Tượng Nha Sơn tù trưởng
- 对象牙山酋长=đối Tượng Nha Sơn tù trưởng