Bách hợp Ta chuyển sang kiếp khác liền siêu thần Chủ đề tạo bởi: XXX
Ta chuyển sang kiếp khác liền siêu thần
visibility193990 star1518 125
Hán Việt: Ngã chuyển sinh tựu siêu thần
Tác giả: Phong Hoa
Tình trạng: Còn tiếp
Mới nhất: Phần 1051
Thời gian đổi mới: 24-04-2022
Cảm ơn: 400 lần
Thể loại: Nguyên sang, Bách hợp, Hiện đại , HE , Tình cảm , Võng du , Trọng sinh , Nam biến nữ , NP , Sảng văn , Trò chơi , Thị giác nữ chủ , Vô địch lưu
Toàn cầu đầu khoản giả thuyết thật cảnh trò chơi công trắc sắp tới, Diệp Phong thần kỳ mà trọng sinh trở về. Này một đời, hắn có được phong phú trò chơi kinh nghiệm cùng vô số công lược, tự tin có thể bước lên đỉnh, thành tựu bất hủ thần tích.
Nhưng mà, mới vừa tiến vào trò chơi…… Diệp Phong: “Từ từ, cưỡng chế chuyển sang kiếp khác mỹ thiếu nữ là cái quỷ gì a!!!” Siêu thần chi lộ, chính thức mở ra.
- 卡恩=Kahn
- 陈雪=Trần Tuyết
- 紫霄=Tử Tiêu
- 文少=Văn thiếu
- 叶枫=Diệp Phong
- 林园园=Lâm Viên Viên
- 洛水瑶=Lạc Thủy Dao
- 罗刹女=La Sát Nữ
- 罗刹族人=La Sát tộc nhân
- 南宫凛=Nam Cung Lẫm
- 黑马会所=Hắc Mã hội sở
- 红姐=Hồng tỷ
- 风暴之狼=Phong Bạo Chi Lang
- 洪天=Hồng Thiên
- 圣魔世界=Thánh Ma Thế Giới
- 【半兽人】=【 Bán Thú Nhân 】
- 梦梦=Mộng Mộng
- 园园=Viên Viên
- 大庚剑阵=Đại Canh Kiếm Trận
- 田老头=Điền lão đầu
- 雄一郎=Yuichirou
- 本田=Honda
- 喵喵兔=Miêu Miêu Thỏ
- 陈欣=Trần Hân
- 小刀会=Tiểu Đao Hội
- 天涯海阁=Thiên Nhai Hải Các
- 老陈=lão Trần
- 文子豪=Văn Tử Hào
- 笑问天=Tiếu Vấn Thiên
- 水晶之心=Thủy Tinh Chi Tâm
- 水瑶=Thủy Dao
- 洪爷=Hồng gia
- 洪福=Hồng Phúc
- 子豪=Tử Hào
- 凛冬=Lẫm Đông
- 血神谷=Huyết Thần Cốc
- 律师函=văn kiện luật sư
- 降临之夜=Hàng Lâm Chi Dạ
- 不老泉=Bất Lão Tuyền
- 圣灵药=Thánh Linh Dược
- 命运石=Vận Mệnh Thạch
- 水蓝星=Thủy Lam Tinh
- 终端机=thiết bị đầu cuối
- 斩天神剑=Trảm Thiên Thần Kiếm
- 万毒珠=Vạn Độc Châu
- 灾厄之羽=Tai Ách Chi Vũ
- 灾厄之体=Tai Ách Chi Thể
- 天命=Thiên Mệnh
- 绝命一击=Tuyệt Mệnh Nhất Kích
- 哈德斯=Hades
- 自动能量吸收=tự động hấp thụ năng lượng
- 罗刹=La Sát
- 落日弓=Lạc Nhật Cung
- 疾风剑=Tật Phong Kiếm
- 追风靴=Truy Phong Ngoa
- 【公主】=【 Công Chúa 】
- 莉姿=Liz
- 可升级=có thể thăng cấp
- 魅影步=Mị Ảnh Bộ
- 李莉丝=Lilith
- 八两金=Bát Lưỡng Kim
- 无垢神体=Vô Cấu Thần Thể
- 天剑=Thiên Kiếm
- 战神=Chiến Thần
- 横扫千军=Hoành Tảo Thiên Quân
- 【无畏冲锋】=【 Vô Úy Trùng Phong 】
- 屠龙宝刀=Đồ Long Bảo Đao
- 罗罗亚=Roroa
- 新手剑=Tân Thủ Kiếm
- 多重射击=Đa Trọng Xạ Kích
- 多重剑芒=Đa Trọng Kiếm Mang
- 瞬间移动=thuấn di
- 装13=trang bức
- 城卫军=Thành Vệ Quân
- 巴哈姆=Bahamut
- 小裤裤=quần nhỏ
- 内衬表皮=áo lót da
- 尼诺之剑=Kiếm Niino
- 【铁壁】=【 Thiết Bích 】
- 【风暴】=【 Phong Bạo 】
- 【嗜血】=【 Thị Huyết 】
- 【绝地反击】=【 Tuyệt Địa Phản Kích 】
- 御剑术=Ngự Kiếm Thuật
- 一剑飞仙=Nhất Kiếm Phi Tiên
- 暴击伤害=sát thương bạo kích
- 【一击必杀】=【 Nhất Kích Tất Sát 】
- 塞露贝利亚=Selvaria
- 塞露=Sel
- 巡航导弹=tên lửa hành trình
- 神剑宗=Thần Kiếm Tông
- 大庚神剑阵=Đại Canh Thần Kiếm Trận
- 珠穆朗玛峰=đỉnh Everest
- 圣魔=Thánh Ma
- 赤霄剑=Xích Tiêu Kiếm
- 撕裂伤害=vết thương sâu
- 复活广场=hồi sinh quảng trường
- 帝国大厦=tòa nhà Empire State
- 琉球群岛=quần đảo Nansei
- 高卢=Gallia
- 波多夫=Podov
- 琉球=Nansei
- 本田优=Honda Yuu
- 优的姐姐=Yuu tỷ tỷ
- 格列夫=Gulliver
- 电竞=E-sports
- 森罗=Sâm La
- 文宇=Văn Vũ
- 万紫千红=Vạn Tử Thiên Hồng
- 多拉多=Dorado
- 《山口山》=《 WOW 》
- 叶姬=Diệp Cơ
- 麻痹=tê liệt
- 南城百货=Nam Thành bách hóa
- 紫枫林=Tử Phong Lâm
- 卡哈多=Cajardo
- 隐藏任务=nhiệm vụ ẩn
- 太古银行=Thái Cổ ngân hàng
- 金俊敏=Kim Joon-min
- 吃之无味弃之可惜=ăn thì vô vị bỏ thì lại tiếc
- 天月斩=Thiên Nguyệt Trảm
- 【公主同盟】=【 Công Chúa Đồng Minh 】
- 倚强凌弱=ỷ mạnh hiếp yếu
- 强买强卖=ép mua ép bán
- 【剧毒戒指】=【 Kịch Độc Nhẫn 】
- 【自由之翼】=【 Wing of Liberty 】
- 裂镜湖=Liệt Kính Hồ
- 裂镜战争=Liệt Kính chiến tranh
- 莫森=Mawson
- 小雪=Tiểu Tuyết
- 花都=Hoa Đô
- 世界首杀=Thế Giới Thủ Sát
- 小魔仙=Tiểu Ma Tiên
- 明日之花=Minh Nhật Chi Hoa
- 狂刀=Cuồng Đao
- 帝花秀=Đế Hoa Tú
- 风狼王=Phong Lang Vương
- 净灵术=Tịnh Linh Thuật
- 红里透黑=trong Đỏ thấy Đen
- 必杀一击=Nhất Kích Tất Sát
- 神王=Thần Vương
- 封魔杖=Phong Ma Trượng
- 圣灵之泪=Thánh Linh Chi Lệ
- 圣龙=Thánh Long
- 梦幻变身=Mộng Huyễn Biến Thân
- 五星集团=Ngũ Tinh tập đoàn
- 俊敏=Joon-min
- 阿尼=Ani
- 【罗非鱼】=【 La Phi Ngư 】
- 新金山=New York
- 米高=Michael
- 鲜血女皇=Huyết Nữ Hoàng
- 十大美女=Thập Đại Mỹ Nữ
- 拜恩=Vine
- 紫电风暴=Tử Điện Phong Bạo
- 卡斯蒂娜=Kastina
- 水晶大道=Thủy Tinh đại lộ
- 蕾娜=Leina
- 田老=Điền lão
- 墨离=Mặc Ly
- 田梦梦=Điền Mộng Mộng
- 帝都=Đế Đô
- 哈桑=Hassan
- 艾丽西娅=Alicia
- 艾丽西亚=Alicia
- 【地下迷宫】=【 Mê Cung Ngầm 】
- 巫师会=Vu Sư Hội
- 黄阶=Hoàng Giai
- 玄阶=Huyền Giai
- 地阶=Địa Giai
- 天阶=Thiên Giai
- 淬体=Tôi Thể
- 开脉=Khai Mạch
- 化劲=Hóa Kính
- 中岛=Nakajima
- 新田=Nitta
- 妮可妮可妮=Nico Nico ni
- 暴力猿猴=Bạo Lực Viên Hầu
- 阴影潜行=Bóng Ma Tiềm Hành
- 天之雨=Thiên Chi Vũ
- 冲绳=Okinawa
- 田荣=Điền Vinh
- 悲马拉雅山=dãy Himalaya
- 银狼=Ngân Lang
- 东乡=Đông Hương
- 田顾问=Điền cố vấn
- 【幸运星】=【 Ngôi Sao May Mắn 】
- 系统姐姐=Hệ Thống tỷ tỷ
- 格拉=Gera
- 影狼=Ảnh Lang
- 仙儿=Tiên Nhi
- 俊少爷=Tuấn thiếu gia
- 扎马斯=Zamas
- 蔻蔻=Koko
- 试炼之塔=Tháp Thí Luyện
- 葬爱=Táng Ái
- 张狂=Trương Cuồng
- 狂少=Cuồng thiếu
- 乔萝丽=Kiều Loli
- 羊咩须=râu dê
- 剑歌=Kiếm ca
- 九元=Cửu Nguyên
- 亚索=Yasuo
- 旋风斩=Toàn Phong Trảm
- 塞拉=Sella
- 她的手下=nàng thủ hạ
- 翠叶=Thúy Diệp
- 非国=Phi Quốc
- 青龙会=Thanh Long Hội
- 双手武器=vũ khí hai tay
- 混沌神戒=Hỗn Độn Thần Nhẫn
- 杨小蝶=Dương Tiểu Điệp
- 天宇=Thiên Vũ
- 赵四=Triệu Tứ
- 莱卡=Leica
- 徕卡=Leica
- 新乡=Tân Hương
- 双腿微软=hai chân hơi mềm
- 华威=Huawei
- 小枫枫=Tiểu Phong Phong
- 便衣=thường phục
- 和田梦梦=cùng Điền Mộng Mộng
- 小凛=Tiểu Lẫm
- 龙嘉俊=Long Gia Tuấn
- 昆山=Côn Sơn
- 小凛凛=Tiểu Lẫm Lẫm
- 英雄塔=Tháp Anh Hùng
- 合道=Hợp Đạo
- 假丹=Giả Đan
- 静姐姐=Tĩnh tỷ tỷ
- 琴霜=Cầm Sương
- 琴家=Cầm gia
- 赵龙星=Triệu Long Tinh
- 名枫=tên Phong
- 琴仙子=Cầm tiên tử
- 韩灵儿=Hàn Linh Nhi
- 丽新=Lệ Tân
- 王虎=Vương Hổ
- 泥头车=xe ben
- 花花=Hoa Hoa
- 黑虎=Hắc Hổ
- 小风风=Tiểu Phong Phong
- 【鹰眼】=【 Ưng Nhãn 】
- 张子明=Trương Tử Minh
- 内外双修=nội ngoại song tu
- 兄弟会=Huynh Đệ Hội
- 林跃=Lâm Dược
- 调酒师=bartender
- 翡翠花苑=Phỉ Thúy Hoa Uyển
- 雷恩=Rennes
- 叶妲己=Diệp Đát Kỷ
- 英杰榜=Anh Kiệt Bảng
- 英雄榜=Anh Hùng Bảng
- 传说榜=Truyền Thuyết Bảng
- 传奇榜=Truyền Kỳ Bảng
- 九尾狐衣=Cửu Vĩ Hồ Y
- 夜百合=Dạ Bách Hợp
- 玲珑草=Linh Lung Thảo
- 阳炎=Dương Viêm
- 安莉=Anri
- 不下迷宫=không xuống mê cung
- 幽暗蘑菇=Nấm U Ám
- 狂雷=Cuồng Lôi
- 但又非=nhưng lại không phải
- 亚龙=Á Long
- 迅猛黑龙=Tấn Mãnh Hắc Long
- 天元大手=Thiên Nguyên Đại Thủ
- [公主]=[ Công Chúa ]
- 新爸克=Starbucks
- 邦克=Bonke
- 断罪者=Đoạn Tội Giả
- 布兰雪=Blanche
- 电子妖精=Điện Tử Yêu Tinh
- 汉斯=Hans
- 奥尔芬=Olfen
- 周天=Chu Thiên
- 李明=Lý Minh
- 泷泽萝拉=Takizawa Rola
- 林彦=Lâm Ngạn
- 阿卡西=Akashi
- 永恒之剑=Vĩnh Hằng Kiếm
- [姬]=[ Cơ ]
- 艾拉西亚=Alicia
- 我家园园=nhà ta Viên Viên
- 千层浪=Thiên Tằng Lãng
- 双斧=Song Phủ
- 万灵药=Vạn Linh Dược
- 隐杀=Ẩn Sát
- 灵堂歌姬=Linh Đường Ca Cơ
- [渊]=[ Uyên ]
- 圣人=Thánh Nhân
- 贝恩=Bain
- 锻造师=thợ rèn
- 裂空闪=Liệt Không Thiểm
- 银不了=so không được
- 空空儿=Không Không Nhi
- 宗师榜=Tông Sư Bảng
- 大师榜=Đại Sư Bảng
- 武者榜=Võ Giả Bảng
- 安杰丽卡=Angelica
- 尼娅=Nia
- 马可=Mark
- 暴食者=Bạo Thực Giả
- 公主同盟=Công Chúa Đồng Minh
- 小园园=Tiểu Viên Viên
- 马猴烧酒=Mahou Shoujo
- 黑龙=Hắc Long
- 龙芊芊=Long Thiên Thiên
- 叶良辰=Diệp Lương Thần
- 墨小蓝=Mặc Tiểu Lam
- 我所欲也=ta cũng muốn
- 迪巴拉=Dybala
- 炎魔刀=Viêm Ma Đao
- 宋晨=Tống Thần
- 卡皮尔=Kapierre
- 戈丁=Godín
- 明少=Minh thiếu
- 周全=Chu Toàn
- 晋西=Tấn Tây
- 陈明=Trần Minh
- 魏九爷=Ngụy Cửu Gia
- 王世虎=Vương Thế Hổ
- 奥斯丁=Austin
- 指南宫凛=chỉ Nam Cung Lẫm
- 未来视=nhìn thấy tương lai
- 米拉=Mira
- 小姬姬=Tiểu Cơ Cơ
- 爱丽=Alice
- 亡者峡谷=Vong Giả hẻm núi
- 龙空山=Long Không Sơn
- 龙吼山=Long Hống Sơn
- 白天狼=Bạch Thiên Lang
- 七色天狼=Thất Sắc Thiên Lang
- 华雄=Hoa Hùng
- 漆黑之花=Tất Hắc Chi Hoa
- 贤者之塔=Tháp Hiền Giả
- 小梦=Tiểu Mộng
- 良辰=Lương Thần
- 贝莱=Belley
- 鲜红恶魔=Tiên Hồng Ác Ma
- 风之翼=Phong Chi Dực
- 地龙=Địa Long
- 阿强=A Cường
- 火焰晶石=hỏa diễm tinh thạch
- 葬花蝶=Táng Hoa Điệp
- 心黑如墨=tâm đen như mực
- 白素=Bạch Tố
- 阿兵哥=A Binh ca
- 小诗=Tiểu Thi
- 暴虐之杖=Bạo Ngược Trượng
- 圣灵之锤=Thánh Linh Chùy
- 凌虚渡空=Lăng Hư Độ Không
- 叶问天=Diệp Vấn Thiên
- 小七=Tiểu Thất
- 黄医师=Hoàng y sư
- 小六=Tiểu Lục
- 奥米茄=Omega
- 骸骨将军=Skeleton tướng quân
- 斯哈斯哈=sī hā sī hā(tiếng thở gấp)
- 苏卡不列=Cyka Blyat
- 维斯=Weiss
- 银之克里斯=Silver Chris
- 和田老头=cùng Điền lão đầu
- 艾莉西亚=Alicia
- 圣银铠=Thánh Ngân Khải
- 青帝长生诀=Thanh Đế Trường Sinh Quyết
- 【蓝】=【 Lam 】
- 小金=Tiểu Kim
- 夺天七针=Đoạt Thiên Thất Châm
- 烂尾楼=Lạn Vĩ Lâu
- 叶七夜=Diệp Thất Dạ
- 田宗师=Điền tông sư
- 【叶】=【 Diệp 】
- 疾风手套=Tật Phong bao tay
- 二段跳=nhảy đúp
- 从小魔仙=từ Tiểu Ma Tiên
- 女帝=Nữ Đế
- 席琳=Céline
- 叶公主=Diệp công chúa
- 火云玉=Hỏa Vân Ngọc
- 紫金=Tử Kim
- 流星沙=Lưu Tinh Sa
- 花润集团=Hoa Nhuận tập đoàn
- 昆墟=Côn Khư
- 伏羲九针=Phục Hy Cửu Châm
- 和田荣=cùng Điền Vinh
- 菲亚特=Fiat
- 奥若拉=Aurora
- 生死肉骨=sinh tử nhục cốt
- 圣灵器=Thánh Linh Khí
- 瑟情=sắc tình
- 瑟情圣女=sắc tình Thánh Nữ
- 铃兰=Linh Lan
- 瑟鬼=sắc quỷ
- 瑟心=sắc tâm
- 瑟胆=sắc đảm
- 瑟狼=sắc lang
- 法拉特=Falath
- 罗洁莉娜=Rogerina
- 好瑟=hảo sắc
- 在理查德=ở Richard
- 金拱门=Golden Arches
- 开封菜=KFC
- 亚撒西=yasashi
- 米娜桑=mina-san
- 唐伯龙=Đường Bá Long
- 西门冬雪=Tây Môn Đông Tuyết
- 集乾坤小挪移=Tập Càn Khôn Tiểu Na Di
- 十阳神功=Thập Dương Thần Công
- 巨浪=Cự Lãng
- 黄天狼=Hoàng Thiên Lang
- 陈姐=Trần tỷ
- 蛤蕾怒雅=Hallelujah
- 蕾怒雅蕾怒雅=Lelujah Lelujah
- 花小姐=Hoa tiểu thư
- 风斩=Phong Trảm
- 食堂泼辣酱=Star Platinum
- 浪费才能=lãng phí tài năng
- 吃人猫=Cật Nhân Miêu
- 海皇=Hải Hoàng
- 潘德=Pánd
- 候赛雷=Hầu Tái Lôi
- 星霜=Tinh Sương
- 侯赛雷=Hầu Tái Lôi
- 哭晕在厕所=khóc ngất trong nhà vệ sinh
- 龙炎=Long Viêm
- 暴虐法杖=Bạo Ngược Pháp Trượng
- 鲜红剧毒=Tiên Hồng Kịch Độc
- 夜无眠=đêm không ngủ
- 扮猪食虎=giả heo ăn thịt hổ
- 捕食交融=Bộ Thực Giao Hòa
- 炎魔柱=Viêm Ma Trụ
- 跟头目级=cùng đầu mục cấp
- 爆炎巨猿=Bạo Viêm Cự Viên
- 林二少=Lâm nhị thiếu
- 皮特=Pitt
- 雷帝=Lôi Đế
- 电击之狼=Điện Kích Chi Lang
- 伏龙山=Phục Long Sơn
- 赵昊=Triệu Hạo
- 楠哥=Nam ca
- 魏无双=Ngụy Vô Song
- 天龙闪=Thiên Long Thiểm
- 枯井平=Kawahira
- 小蝶=Tiểu Điệp
- 瑟胚=sắc phôi
- 可爱丽=nhưng Alice
- 歪瑞古德=very good
- 双龙会=Song Long Hội
- 半圣=Bán Thánh
- 墨漓=Mặc Ly
- 皇家公主号=Royal Princess
- 神风门=Thần Phong Môn
- 妙厨=Diệu Trù
- 国土安全局=Bộ An ninh Nội địa
- 乔尼=Johnny
- 【大天使】=【 Đại Thiên Sứ 】
- 米哈=Miha
- 瑟西莉亚=Cecilia
- 白丁=Bạch Đinh
- 海里=hải lý
- 聚一聚=tụ họp một chút
- 身外化身=thân ngoại hóa thân
- 紫灵=Tử Linh
- 圣光镇=Thánh Quang trấn
- 深海箭鲈=Thâm Hải Tiễn Lư
- 蔻蔻哒哟=Kokodayo
- 魔莲花=Ma Liên Hoa
- 爱丽娜=Elina
- 金卡拉=Kinkala
- 虚空横渡=Hư Không Hoành Độ
- 大田=Ota
- 金宗师=Kim tông sư
- 杀神=Sát Thần
- 小明=Tiểu Minh
- 韦斯特=West
- 百威=Budweiser
- 阿迪王=Adidas
- 公输文亮=Công Thâu Văn Lượng
- 李静怡=Lý Tĩnh Di
- 葬花=Táng Hoa
- 深渊王冠=Vương Miện Vực Sâu
- 渔政船=tàu Ngư Chính
- 龙霄=Long Tiêu
- 嘉俊=Gia Tuấn
- 跳大神=Khiêu Đại Thần
- 幻兽山脉=Huyễn Thú sơn mạch
- 古利特=Gullit
- 神圣帝国=Thần Thánh đế quốc
- 海珠=Hải Châu
- 【影】=【 Ảnh 】
- 蜜儿=Mật Nhi
- 双月轮=Song Nguyệt Luân
- 月轮=Nguyệt Luân
- 鱼蛇海兽=Ngư Xà hải thú
- 九天神雷=Cửu Thiên Thần Lôi
- 萧颜=Tiêu Nhan
- 鱼文集团=Ngư Văn tập đoàn
- 三丰道人=Tam Phong đạo nhân
- 八极=Bát Cực
- 天柱山=Thiên Trụ Sơn
- 明阳=Minh Dương
- 无极=Vô Cực
- 绿海=Lục Hải
- 玄真门=Huyền Chân Môn
- 先天之境=Tiên Thiên Chi Cảnh
- 死亡岛=Tử Vong đảo
- 为国教=làm quốc giáo
- 夜渐深=đêm dần khuya
- 好过分=thật quá phận
- 干将=Can Tương
- 球球群=QQ group
- 说我闲话=nói xấu ta
- 喀秋莎=Katyusha
- 向内测=phía nội trắc
- 虚空剑影=Hư Không Kiếm Ảnh
- 虚空箭雨=Hư Không Tiễn Vũ
- 虚空遁=Hư Không Độn
- 九鼎=Cửu Đỉnh
- 大平洋=Thái Bình Dương
- 焚帝冈=Vatican
- 三尸裂骨爪=Tam Thi Liệt Cốt Trảo
- 四象天地=Tứ Tượng Thiên Địa
- 皆因=đều bởi vì
- 唐古拉斯=Tanggula
- 死斗=tử đấu
- 阿芙罗拉=Aphrolla
- 神使金身像=Thần Sử Kim Thân Tượng
- 金身像=kim thân tượng
- 女神像=nữ thần tượng
- 卡欧斯=Chaos
- 【红】=【 Hồng 】
- 李彤=Lý Đồng
- 徐凤=Từ Phượng
- 李思雨=Lý Tư Vũ
- 陈凡=Trần Phàm
- 【星辰】=【 Tinh Thần 】
- 【白星】=【 Bạch Tinh 】
- 【蓝色魅影】=【 Lam Sắc Mị Ảnh 】
- 【钻石星尘】=【 Kim Cương Tinh Trần 】
- 文泰=Văn Thái
- 帝长生=Đế Trường Sinh
- 星辰炮=Tinh Thần Pháo
- 终将=cuối cùng rồi sẽ
- 吞噬之术=Thôn Phệ Chi Thuật
- 封候=phong hầu
- 翡翠公主=Phỉ Thúy Công Chúa
- 二点五=2,5
- 乐丰镇=Nhạc Phong trấn
- 小亚湾=vịnh Tiểu Á
- 蓝姐姐=Lam tỷ tỷ
- 格拉斯=Grasse
- 小枫=Tiểu Phong
- 鸡哥=Kê ca
- 龙九=Long Cửu
- 秦泰来=Tần Thái Lai
- 叶长安=Diệp Trường An
- 李昌=Lý Xương
- 皇甫静=Hoàng Phủ Tĩnh
- 荒天帝=Hoang Thiên Đế
- 雷天帝=Lôi Thiên Đế
- 千奇八怪=thiên kỳ bát quái
- 凛儿=Lẫm Nhi
- 南宫月=Nam Cung Nguyệt
- 昊·陈=Hạo · Trần
- 张铁=Trương Thiết
- 拉西=Lassi
- 素素=Tố Tố
- 哔哩哔哩=Biri Biri
- 小昊=Tiểu Hạo
- 码钉=Martin
- 保湿捷=Porsche
- 法拉梨=Ferrari
- 百达翡犁表=Patek Philippe
- 林少=Lâm thiếu
- 月姐=Nguyệt tỷ
- 七夜=Thất Dạ
- 人皇=Nhân Hoàng
- 白骨生肉=bạch cốt sinh nhục
- 美佳宜=Meiyijia(Mỹ Giai Nghi)
- 黑心公主=lòng dạ hiểm độc Công Chúa
- 张兴=Trương Hưng
- 温蒂=Wendy
- 华安集团=Hoa An tập đoàn
- 帝辛=Đế Tân
- 长生哥=Trường Sinh ca
- 张宝怡=Trương Bảo Di
- 莱德尔=Lydall
- 爱尔信=Aierxin
- 安平集团=An Bình tập đoàn
- 过百亿=hơn 10 tỷ
- 卡嘉琳=Cagallin
- 苍蓝=Thương Lam
- 蕾碧卡=Rebecca
- 皮亚特=Piate
- 帕拉图=Platon
- 苏拉马尔=Taklamakan
- 徐宗师=Từ tông sư
- 格兰=Gran
- 无边海=Vô Biên Hải
- 金泰恩=Kim Eun-tae
- 一条幽灭=một cái U Diệt
- 筑灵境=Trúc Linh Cảnh
- 虚空神殿=Hư Không Thần Điện
- 风暴战靴=Phong Bạo Chiến Ngoa
- 风暴之刃=Phong Bạo Chi Nhận
- 破伤风之刃=Uốn Ván Chi Nhận
- 龙云天=Long Vân Thiên
- 天龙=Thiên Long
- 59改=Type 59
- 卢瑟=Luthor
- 哦捏桑麻=Onee-sama
- 小优=Yuu
- 神山=Thần Sơn
- 古蜀=Cổ Thục
- 夜之一族=Dạ Chi Nhất Tộc
- 【血池】=【 Huyết Trì 】
- 贝利亚=Belial
- 天狼蛛=Thiên Lang Chu
- 虚空闪=Hư Không Thiểm
- 南波湾=number 1
- 翼人=Dực Nhân
- 法比欧=Fabio
- 生命之海内=trong sinh mệnh chi hải
- 希尔梅莉亚=Silmeria
- 格兰蒂亚=Grandia
- 古亚达=Guada
- 比利=Pelé
- 维纳=Wiener
- 飞龙=Wyvern
- 一条飞龙=một con Wyvern
- 烈焰神剑=Liệt Diễm Thần Kiếm
- 琳琳=Lâm Lâm
- 猩红之戒=Tinh Hồng Nhẫn
- 腥红之戒=Tinh Hồng Nhẫn
- 叶春=Diệp Xuân
- 猎姬=Săn Cơ
- 金泰斗=Kim Tae-dou
- 山本二郎=Yamamoto Jirō
- 竞技台=đài thi đấu
- 圣境=Thánh Cảnh
- 齐格尔=Ziger
- 露美=Lumi
- 不咸不谈的道=không mặn không nhạt nói
- 翡翠=Phỉ Thúy
- 倭国=Uy Quốc
- 大宇国=Đại Vũ Quốc
- 小金库=tiểu kim khố
- 法棍=bánh mì dài
- 小小蓝=tiểu Tiểu Lam
- 巴恩=Barn
- 点水花都难=điểm nước hoa đều khó
- 一点七个=1,7 cái
- 闪电五连鞭=Thiểm Điện Ngũ Liên Tiên
- 五连鞭=Ngũ Liên Tiên
- 二点三个=2,3 cái
- 小芳=Tiểu Phương
- 宋心慈=Tống Tâm Từ
- 老姑娘=lão cô nương
- 【白】=【 Bạch 】
- 【绿】=【 Lục 】
- 【紫】=【 Tử 】
- 小紫=Tiểu Tử
- 小绿=Tiểu Lục
- 【黑】=【 Hắc 】
- 小黑=Tiểu Hắc
- 【殿下】=【 Điện Hạ 】
- 职是老头子=Chức Thị lão nhân
- 苍空=Thương Không
- 星陨病=Tinh Vẫn bệnh
- 戴丽=Dery
- 光明女神=Quang Minh Nữ Thần
- 天子峰=Thiên Tử Phong
- 七绝峰=Thất Tuyệt Phong
- 黑领峰=Hắc Lĩnh Phong
- 翠微峰=Thúy Vi Phong
- 纯阳宗=Thuần Dương Tông
- 里昂=Lí Ngang
- 大阴=Đại Âm
- 六十多亿=hơn 6 tỷ
- 治国才能=năng lực trị quốc
- 门多塔尼亚=Mendotania
- 尼亚=Nia
- 玄音宗=Huyền Âm Tông
- 剑宗=Kiếm Tông
- 阴煞宗=Âm Sát Tông
- 苏白=Tô Bạch
- 气吞山河=Khí Thôn Sơn Hà
- 汉兰特=Hanland
- 半人鱼=bán nhân ngư
- 马高=Marco
- 尤娜=Yuna
- 巴恩斯=Barnes
- 海族=Hải tộc
- 剥皮镇=Lột Da trấn
- 多拉衮=Dolagon
- 马来=Malay
- 提拉=Tira
- 贝加特=Begart
- 普波尔=Puboer
- 功高盖主=công cao lấn chủ
- 破妄魔眼=Phá Vọng Ma Nhãn
- 玲珑=Linh Lung
- 北游=Bắc Du
- 屠仙阵=Đồ Tiên Trận
- 黑暗骑士=Hắc Ám Kỵ Sĩ
- 菲娜=Feena
- 维克托莉雅=Victoria
- 提雅瓦=Tiyava
- 韦伯=Weber
- 深海女帝=Thâm Hải Nữ Đế
- 维拉=Vera
- 巫女汐=Vu Nữ Tịch
- 白兰=Byakuran
- 莱卡特=Leichhardt
- 巴斯比=Busby
- 朱丽丽=Julielie
- 罗密密=Romimy
- 奥古=Augus
- 【渊】=【 Uyên 】
- 大山贼=đại sơn tặc
- 不死人=bất tử nhân
- 拉丽萨=Larisa
- 蒙特=Mundt
- 阿瑾=A Cẩn
- 一心多用=nhất tâm đa dụng
- 那人家=vậy nhân gia
- 多赫蒂=Doherty
- 兰斯洛德=Lancelord
- 群起而攻=quần công
- 悲马拉亚山=dãy Himalaya
- 水龙旗=Thủy Long Kỳ
- 环游世界=du lịch vòng quanh thế giới
- 洪天明=Hồng Thiên Minh
- 血手天明=Huyết Thủ Thiên Minh
- 我想做个人=ta muốn làm người
- 第一天骄=đệ nhất thiên kiêu
- 娜塔希雅=Natashiya
- 娜娜=Nana
- 指南宫月=chỉ Nam Cung Nguyệt
- 欧拉=Ora
- 天使之泪=nước mắt thiên sứ
- 陈欣姐=Trần Hân Tỷ
- 欣姐=Hân Tỷ
- 倒本章未完, 点击下一页继续阅读霉=xui xẻo
- 【痛觉】=【 Cảm Giác Đau 】
- 【阴影化身=【 Ám Ảnh Hóa Thân
- 【精准攻击=【 Tinh Chuẩn Công Kích
- 【急速攻击=【 Cấp Tốc Công Kích
- 天道神体=Thiên Đạo Thần Thể
- 圣骑士=thánh kỵ sĩ
- 游侠=du hiệp
- 碎叶城=Toái Diệp Thành
- 幸运女神的祝福】=Nữ Thần May Mắn Chúc Phúc 】
- 【仙族血统】=【 Tiên Tộc Huyết Thống 】
- 自动能量吸收】=Tự Động Năng Lượng Hấp Thu 】
- 探索者】=Thăm Dò Giả 】
- 幸运大转盘】=May Mắn Đại Đĩa Quay 】
- 【华丽的转身=【 Hoa Lệ Xoay Người
- 【福星高照=【 Phúc Tinh Cao Chiếu
- 混沌转盘】=Hỗn Độn Đĩa Quay 】
- 战神意志】=Chiến Thần Ý Chí 】
- 致命一击】=Trí Mệnh Nhất Kích 】
- 剧毒手套=Kịch Độc Bao Tay
- 【暗影袭杀】=【 Ám Ảnh Tập Sát 】
- 反伤】=Phản Thương 】
- 风系魔法增幅】=Phong Hệ Ma Pháp Tăng Phúc 】
- 【自爆=【 Tự Bạo
- 银蛇头盔】=Ngân Xà Đầu Khôi 】
- 黑铁护肩】=Hắc Thiết Hộ Kiên 】
- 精品软甲】=Tinh Phẩm Nhuyễn Giáp 】
- 传家宝腕甲】=Truyền Gia Bảo Oản Giáp 】
- 性感腰带】=Gợi Cảm Đai Lưng 】
- 幸运戒指】=May Mắn Giới Chỉ 】
- 高级箭袋】=Cao Cấp Mũi Tên Túi 】
- 高级御剑术】=Cao Cấp Ngự Kiếm Thuật 】
- 高级御剑术=Cao Cấp Ngự Kiếm Thuật
- 律师函警告=luật sư hàm cảnh cáo
- 你的潜力值=ngươi tiềm lực giá trị
- 这天命=này Thiên Mệnh
- 黑铁级=Hắc Thiết cấp
- 黑铁=Hắc Thiết
- 青铜=Thanh Đồng
- 白金=Bạch Kim
- 青玉=Thanh Ngọc
- 黑晶=Hắc Tinh
- 钻石=Kim Cương
- 传说=truyền thuyết
- 香菇猪=Hương Cô Trư
- 神技能=thần kỹ năng
- 外交易=ngoại giao dịch
- 我的老婆本=ta lão bà bổn
- 花都狂少=Hoa Đô Cuồng Thiếu
- 嘟嘟噜]=Đô Đô Lỗ ]
- 剑之一族】=Kiếm Chi Nhất Tộc 】
- 兽神变】=Thú Thần Biến 】
- 雷电之力】=Lôi Điện Chi Lực 】
- 风之哀伤】=Phong Chi Đau Thương 】
- 【八卦掌】=【 Bát Quái Chưởng 】
- 八极拳】=Bát Cực Quyền 】
- 八卦掌=Bát Quái Chưởng
- 八极拳=Bát Cực Quyền
- 虫人=Trùng nhân
- 断剑=Đoạn Kiếm
- 【剑=【 Kiếm
- 圣核】=Thánh Hạch 】
- 传说,传奇=Truyền Thuyết, Truyền Kỳ
- 黑甲城=Hắc Giáp thành
- 混沌之城=Hỗn Độn thành
- 鹅城=Nga thành
- 鹏城=Bằng thành
- 巴拉=Barra
- 徐凤娇=Từ Phượng Kiều
- 徐凤娇好欺负=Từ Phượng Kiều dễ khi dễ
- 布琳=Breen
- 兽神变=Thú Thần Biến
- 黑暗骑土=Hắc Ám Kỵ Sĩ
- 黑鱼=Hắc Ngư
- 狱龙山谷=Ngục Long Sơn Cốc
- 秦仙L=Tần Tiên Nhi
- 巴伊莎=Baisha
- 一-定=nhất định
- -边=một bên
- 万无一-失=vạn vô nhất thất
- -方面=một phương diện
- 利维她=Levita
- 不-样=không giống nhau
- 一-方=một phương
- 一个=một cái
- -脸=một mặt
- 第-=đệ nhất
- 果果=Quả Quả
- 乐可儿=Nhạc Khả Nhi
- 法天象地=pháp thiên tượng địa
- -定=nhất định
- -言不合=một lời không hợp
- +分=thập phần
- 海洋之心=Hải Dương Chi Tâm
- -发=một phát
- 洛天城=Lạc Thiên Thành
- 南宫凉=Nam Cung Lẫm
- 天城=Thiên Thành
- 龙L=Long Nhi
- 盾之——族=Thuẫn Chi Nhất Tộc
- 盾之-族=Thuẫn Chi Nhất Tộc
- 剑之-族=Kiếm Chi Nhất Tộc
- 雪莉=Shirley
- 卡索拉=Cazorla
- 嘉路迪=Carudi
- 方佛=phảng phất
- 拉菲=Lafite
- 卡嘉琳娜=Cagalina
- 小姬=tiểu Cơ
- 魔都是突然=ma đều là đột nhiên
- 虚空绝龙弓=Hư Không Tuyệt Long Cung
- 汉森=Hanson
- 赤果果=xích quả quả
- 澳玛=Orma
- 奥玛=Orma
- 神使=Thần Sứ
- 小圆圆=Tiểu Viên Viên
- 菲力=Filet
- 莫丽卡=Morica
- 挖藕=waou
- 女武神=Valkyrie
- 蔻蔻兰=Cocollan
- 哥撕拉=Godzilla
- 佛跳墙=Phật Nhảy Tường
- 鲜血女帝=Tiên Huyết Nữ Đế
- 葬魂钉=Táng Hồn Đinh
- 小蓝=Tiểu Lam
- 彤姐=Đồng tỷ
- 富贵险中求=cầu phú quý trong nguy hiểm
- 小影=tiểu Ảnh
- 半曾人=Bán Tằng Nhân
- 罗非鱼=La Phi Ngư
- 背刺=đâm lưng
- 夏天的风=Gió Mùa Hạ
- 姚仙女=Diêu Tiên Nữ
- 小希=Tiểu Hi
- 寒冰箭=Hàn Băng Tiễn
- 神刀=Thần Đao
- 陌子=Mạch Tử
- 天玄=Thiên Huyền
- [公主]=[ Công Chúa ]
- 瑟希=Sersi
- 古兰=Cổ Lan
- 连坐都不想坐=liền ngồi đều không muốn ngồi
- 殿后=bọc hậu
- 唐宁=Đường Ninh
- 守护骑士=thủ hộ kỵ sĩ
- 恩佐斯=Enzos
- 蝴蝶的梦=mộng hồ điệp
- 庄周梦蝶=Trang Chu mộng hồ điệp
- 小黑点=chấm đen nhỏ
- 替死娃娃=búp bê chết thay
- 幽灵公主=U Linh Công Chúa
- 自由之翼=Wing of Liberty
- 林东海=Lâm Đông Hải
- 龙千古=Long Thiên Cổ
- 宗师=Tông Sư
- 圣主=Thánh Chủ
- 凛姐姐=Lẫm tỷ tỷ
- 给水蓝星=cho Thủy Lam Tinh
- 函谷关=Hàm Cốc Quan
- 登天路=Đăng Thiên Lộ
- 天路=Thiên Lộ
- 神行符=Thần Hành Phù
- 金刚不破符=Kim Cương Bất Phá Phù
- 燃血符=Nhiên Huyết Phù
- 隐身符=Ẩn Thân Phù
- 曹阿瞒=Tào A Man
- 小瑶=tiểu Dao
- 跃儿=Dược Nhi
- 林海东=Lâm Đông Hải
- 夺魂针=Đoạt Hồn Châm
- 女仆长=hầu gái trưởng
- 紫蔷薇=Tử Tường Vi
- 战天神=Chiến Thiên Thần
- 天使联盟=Thiên Sứ Liên Minh
- [星辰]=[ Tinh Thần ]
- 战神会=Chiến Thần Hội
- 天问=Thiên Vấn
- 小汐=tiểu Tịch
- 佐罗=Zorro
- 米莉=Miri
- 米莉亚=Miria
- 拖油瓶=vướng víu
- 凛姐=Lẫm tỷ
- 苍井村=Thương Tỉnh thôn
- 圣杯=Chén Thánh
- 红果果=trần trụi
- 右护法=Hữu hộ pháp
- 左护法=Tả hộ pháp
- 左右护法=Tả Hữu hộ pháp
- 马忠诚=Mã Trung Thành
- 玄心殿=Huyền Tâm Điện
- 比格城=Beagle thành
- 血猴子=Huyết Hầu Tử
- 莉法=Leafa
- 公主塔=Công Chúa Tháp
- 叶姬塔=Diệp Cơ Tháp
- 奥尔加=Orga
- 灯塔国=Hải Đăng quốc
- 落银城=Lạc Ngân thành
- 紫青=Tử Thanh
- 西拉=Syrah
-
Trời giáng manh thụ, đại thiếu phúc hắc truy phu lộ
visibility293 star0 0
-
Conan trong thế giới pháp ngoại cuồng đồ, Tokisaki Kurumi
visibility99327 star2250 75
-
Từ ngàn năm phía trước đi tới ngươi
visibility19865 star476 17
-
Trở thành ma pháp thiếu nữ ta chỉ nghĩ làm bách hợp
visibility64188 star638 88
-
Ta rất nhiều thân phận bị cho hấp thụ ánh sáng
visibility14302 star497 14
-
Mới không phải thiên tài thần tượng thiếu nữ
visibility304375 star4610 313
-
Biến thân song bào thai nữ tinh, vì giải trí dâng lên nội cuốn
visibility30611 star497 16
-
Đoạt xá nữ ma đầu ta đồ nhi thế nhưng tất cả đều là chính phái
visibility35916 star1159 25
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Trời giáng manh thụ, đại thiếu phúc hắc truy phu lộ
visibility293 star0 0
-
Conan trong thế giới pháp ngoại cuồng đồ, Tokisaki Kurumi
visibility99327 star2250 75
-
Từ ngàn năm phía trước đi tới ngươi
visibility19865 star476 17
-
Trở thành ma pháp thiếu nữ ta chỉ nghĩ làm bách hợp
visibility64188 star638 88
-
Ta rất nhiều thân phận bị cho hấp thụ ánh sáng
visibility14302 star497 14
-
Mới không phải thiên tài thần tượng thiếu nữ
visibility304375 star4610 313
-
Biến thân song bào thai nữ tinh, vì giải trí dâng lên nội cuốn
visibility30611 star497 16
-
Đoạt xá nữ ma đầu ta đồ nhi thế nhưng tất cả đều là chính phái
visibility35916 star1159 25
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 946
- 卡恩=Kahn
- 陈雪=Trần Tuyết
- 紫霄=Tử Tiêu
- 文少=Văn thiếu
- 叶枫=Diệp Phong
- 林园园=Lâm Viên Viên
- 洛水瑶=Lạc Thủy Dao
- 罗刹女=La Sát Nữ
- 罗刹族人=La Sát tộc nhân
- 南宫凛=Nam Cung Lẫm
- 黑马会所=Hắc Mã hội sở
- 红姐=Hồng tỷ
- 风暴之狼=Phong Bạo Chi Lang
- 洪天=Hồng Thiên
- 圣魔世界=Thánh Ma Thế Giới
- 【半兽人】=【 Bán Thú Nhân 】
- 梦梦=Mộng Mộng
- 园园=Viên Viên
- 大庚剑阵=Đại Canh Kiếm Trận
- 田老头=Điền lão đầu
- 雄一郎=Yuichirou
- 本田=Honda
- 喵喵兔=Miêu Miêu Thỏ
- 陈欣=Trần Hân
- 小刀会=Tiểu Đao Hội
- 天涯海阁=Thiên Nhai Hải Các
- 老陈=lão Trần
- 文子豪=Văn Tử Hào
- 笑问天=Tiếu Vấn Thiên
- 水晶之心=Thủy Tinh Chi Tâm
- 水瑶=Thủy Dao
- 洪爷=Hồng gia
- 洪福=Hồng Phúc
- 子豪=Tử Hào
- 凛冬=Lẫm Đông
- 血神谷=Huyết Thần Cốc
- 律师函=văn kiện luật sư
- 降临之夜=Hàng Lâm Chi Dạ
- 不老泉=Bất Lão Tuyền
- 圣灵药=Thánh Linh Dược
- 命运石=Vận Mệnh Thạch
- 水蓝星=Thủy Lam Tinh
- 终端机=thiết bị đầu cuối
- 斩天神剑=Trảm Thiên Thần Kiếm
- 万毒珠=Vạn Độc Châu
- 灾厄之羽=Tai Ách Chi Vũ
- 灾厄之体=Tai Ách Chi Thể
- 天命=Thiên Mệnh
- 绝命一击=Tuyệt Mệnh Nhất Kích
- 哈德斯=Hades
- 自动能量吸收=tự động hấp thụ năng lượng
- 罗刹=La Sát
- 落日弓=Lạc Nhật Cung
- 疾风剑=Tật Phong Kiếm
- 追风靴=Truy Phong Ngoa
- 【公主】=【 Công Chúa 】
- 莉姿=Liz
- 可升级=có thể thăng cấp
- 魅影步=Mị Ảnh Bộ
- 李莉丝=Lilith
- 八两金=Bát Lưỡng Kim
- 无垢神体=Vô Cấu Thần Thể
- 天剑=Thiên Kiếm
- 战神=Chiến Thần
- 横扫千军=Hoành Tảo Thiên Quân
- 【无畏冲锋】=【 Vô Úy Trùng Phong 】
- 屠龙宝刀=Đồ Long Bảo Đao
- 罗罗亚=Roroa
- 新手剑=Tân Thủ Kiếm
- 多重射击=Đa Trọng Xạ Kích
- 多重剑芒=Đa Trọng Kiếm Mang
- 瞬间移动=thuấn di
- 装13=trang bức
- 城卫军=Thành Vệ Quân
- 巴哈姆=Bahamut
- 小裤裤=quần nhỏ
- 内衬表皮=áo lót da
- 尼诺之剑=Kiếm Niino
- 【铁壁】=【 Thiết Bích 】
- 【风暴】=【 Phong Bạo 】
- 【嗜血】=【 Thị Huyết 】
- 【绝地反击】=【 Tuyệt Địa Phản Kích 】
- 御剑术=Ngự Kiếm Thuật
- 一剑飞仙=Nhất Kiếm Phi Tiên
- 暴击伤害=sát thương bạo kích
- 【一击必杀】=【 Nhất Kích Tất Sát 】
- 塞露贝利亚=Selvaria
- 塞露=Sel
- 巡航导弹=tên lửa hành trình
- 神剑宗=Thần Kiếm Tông
- 大庚神剑阵=Đại Canh Thần Kiếm Trận
- 珠穆朗玛峰=đỉnh Everest
- 圣魔=Thánh Ma
- 赤霄剑=Xích Tiêu Kiếm
- 撕裂伤害=vết thương sâu
- 复活广场=hồi sinh quảng trường
- 帝国大厦=tòa nhà Empire State
- 琉球群岛=quần đảo Nansei
- 高卢=Gallia
- 波多夫=Podov
- 琉球=Nansei
- 本田优=Honda Yuu
- 优的姐姐=Yuu tỷ tỷ
- 格列夫=Gulliver
- 电竞=E-sports
- 森罗=Sâm La
- 文宇=Văn Vũ
- 万紫千红=Vạn Tử Thiên Hồng
- 多拉多=Dorado
- 《山口山》=《 WOW 》
- 叶姬=Diệp Cơ
- 麻痹=tê liệt
- 南城百货=Nam Thành bách hóa
- 紫枫林=Tử Phong Lâm
- 卡哈多=Cajardo
- 隐藏任务=nhiệm vụ ẩn
- 太古银行=Thái Cổ ngân hàng
- 金俊敏=Kim Joon-min
- 吃之无味弃之可惜=ăn thì vô vị bỏ thì lại tiếc
- 天月斩=Thiên Nguyệt Trảm
- 【公主同盟】=【 Công Chúa Đồng Minh 】
- 倚强凌弱=ỷ mạnh hiếp yếu
- 强买强卖=ép mua ép bán
- 【剧毒戒指】=【 Kịch Độc Nhẫn 】
- 【自由之翼】=【 Wing of Liberty 】
- 裂镜湖=Liệt Kính Hồ
- 裂镜战争=Liệt Kính chiến tranh
- 莫森=Mawson
- 小雪=Tiểu Tuyết
- 花都=Hoa Đô
- 世界首杀=Thế Giới Thủ Sát
- 小魔仙=Tiểu Ma Tiên
- 明日之花=Minh Nhật Chi Hoa
- 狂刀=Cuồng Đao
- 帝花秀=Đế Hoa Tú
- 风狼王=Phong Lang Vương
- 净灵术=Tịnh Linh Thuật
- 红里透黑=trong Đỏ thấy Đen
- 必杀一击=Nhất Kích Tất Sát
- 神王=Thần Vương
- 封魔杖=Phong Ma Trượng
- 圣灵之泪=Thánh Linh Chi Lệ
- 圣龙=Thánh Long
- 梦幻变身=Mộng Huyễn Biến Thân
- 五星集团=Ngũ Tinh tập đoàn
- 俊敏=Joon-min
- 阿尼=Ani
- 【罗非鱼】=【 La Phi Ngư 】
- 新金山=New York
- 米高=Michael
- 鲜血女皇=Huyết Nữ Hoàng
- 十大美女=Thập Đại Mỹ Nữ
- 拜恩=Vine
- 紫电风暴=Tử Điện Phong Bạo
- 卡斯蒂娜=Kastina
- 水晶大道=Thủy Tinh đại lộ
- 蕾娜=Leina
- 田老=Điền lão
- 墨离=Mặc Ly
- 田梦梦=Điền Mộng Mộng
- 帝都=Đế Đô
- 哈桑=Hassan
- 艾丽西娅=Alicia
- 艾丽西亚=Alicia
- 【地下迷宫】=【 Mê Cung Ngầm 】
- 巫师会=Vu Sư Hội
- 黄阶=Hoàng Giai
- 玄阶=Huyền Giai
- 地阶=Địa Giai
- 天阶=Thiên Giai
- 淬体=Tôi Thể
- 开脉=Khai Mạch
- 化劲=Hóa Kính
- 中岛=Nakajima
- 新田=Nitta
- 妮可妮可妮=Nico Nico ni
- 暴力猿猴=Bạo Lực Viên Hầu
- 阴影潜行=Bóng Ma Tiềm Hành
- 天之雨=Thiên Chi Vũ
- 冲绳=Okinawa
- 田荣=Điền Vinh
- 悲马拉雅山=dãy Himalaya
- 银狼=Ngân Lang
- 东乡=Đông Hương
- 田顾问=Điền cố vấn
- 【幸运星】=【 Ngôi Sao May Mắn 】
- 系统姐姐=Hệ Thống tỷ tỷ
- 格拉=Gera
- 影狼=Ảnh Lang
- 仙儿=Tiên Nhi
- 俊少爷=Tuấn thiếu gia
- 扎马斯=Zamas
- 蔻蔻=Koko
- 试炼之塔=Tháp Thí Luyện
- 葬爱=Táng Ái
- 张狂=Trương Cuồng
- 狂少=Cuồng thiếu
- 乔萝丽=Kiều Loli
- 羊咩须=râu dê
- 剑歌=Kiếm ca
- 九元=Cửu Nguyên
- 亚索=Yasuo
- 旋风斩=Toàn Phong Trảm
- 塞拉=Sella
- 她的手下=nàng thủ hạ
- 翠叶=Thúy Diệp
- 非国=Phi Quốc
- 青龙会=Thanh Long Hội
- 双手武器=vũ khí hai tay
- 混沌神戒=Hỗn Độn Thần Nhẫn
- 杨小蝶=Dương Tiểu Điệp
- 天宇=Thiên Vũ
- 赵四=Triệu Tứ
- 莱卡=Leica
- 徕卡=Leica
- 新乡=Tân Hương
- 双腿微软=hai chân hơi mềm
- 华威=Huawei
- 小枫枫=Tiểu Phong Phong
- 便衣=thường phục
- 和田梦梦=cùng Điền Mộng Mộng
- 小凛=Tiểu Lẫm
- 龙嘉俊=Long Gia Tuấn
- 昆山=Côn Sơn
- 小凛凛=Tiểu Lẫm Lẫm
- 英雄塔=Tháp Anh Hùng
- 合道=Hợp Đạo
- 假丹=Giả Đan
- 静姐姐=Tĩnh tỷ tỷ
- 琴霜=Cầm Sương
- 琴家=Cầm gia
- 赵龙星=Triệu Long Tinh
- 名枫=tên Phong
- 琴仙子=Cầm tiên tử
- 韩灵儿=Hàn Linh Nhi
- 丽新=Lệ Tân
- 王虎=Vương Hổ
- 泥头车=xe ben
- 花花=Hoa Hoa
- 黑虎=Hắc Hổ
- 小风风=Tiểu Phong Phong
- 【鹰眼】=【 Ưng Nhãn 】
- 张子明=Trương Tử Minh
- 内外双修=nội ngoại song tu
- 兄弟会=Huynh Đệ Hội
- 林跃=Lâm Dược
- 调酒师=bartender
- 翡翠花苑=Phỉ Thúy Hoa Uyển
- 雷恩=Rennes
- 叶妲己=Diệp Đát Kỷ
- 英杰榜=Anh Kiệt Bảng
- 英雄榜=Anh Hùng Bảng
- 传说榜=Truyền Thuyết Bảng
- 传奇榜=Truyền Kỳ Bảng
- 九尾狐衣=Cửu Vĩ Hồ Y
- 夜百合=Dạ Bách Hợp
- 玲珑草=Linh Lung Thảo
- 阳炎=Dương Viêm
- 安莉=Anri
- 不下迷宫=không xuống mê cung
- 幽暗蘑菇=Nấm U Ám
- 狂雷=Cuồng Lôi
- 但又非=nhưng lại không phải
- 亚龙=Á Long
- 迅猛黑龙=Tấn Mãnh Hắc Long
- 天元大手=Thiên Nguyên Đại Thủ
- [公主]=[ Công Chúa ]
- 新爸克=Starbucks
- 邦克=Bonke
- 断罪者=Đoạn Tội Giả
- 布兰雪=Blanche
- 电子妖精=Điện Tử Yêu Tinh
- 汉斯=Hans
- 奥尔芬=Olfen
- 周天=Chu Thiên
- 李明=Lý Minh
- 泷泽萝拉=Takizawa Rola
- 林彦=Lâm Ngạn
- 阿卡西=Akashi
- 永恒之剑=Vĩnh Hằng Kiếm
- [姬]=[ Cơ ]
- 艾拉西亚=Alicia
- 我家园园=nhà ta Viên Viên
- 千层浪=Thiên Tằng Lãng
- 双斧=Song Phủ
- 万灵药=Vạn Linh Dược
- 隐杀=Ẩn Sát
- 灵堂歌姬=Linh Đường Ca Cơ
- [渊]=[ Uyên ]
- 圣人=Thánh Nhân
- 贝恩=Bain
- 锻造师=thợ rèn
- 裂空闪=Liệt Không Thiểm
- 银不了=so không được
- 空空儿=Không Không Nhi
- 宗师榜=Tông Sư Bảng
- 大师榜=Đại Sư Bảng
- 武者榜=Võ Giả Bảng
- 安杰丽卡=Angelica
- 尼娅=Nia
- 马可=Mark
- 暴食者=Bạo Thực Giả
- 公主同盟=Công Chúa Đồng Minh
- 小园园=Tiểu Viên Viên
- 马猴烧酒=Mahou Shoujo
- 黑龙=Hắc Long
- 龙芊芊=Long Thiên Thiên
- 叶良辰=Diệp Lương Thần
- 墨小蓝=Mặc Tiểu Lam
- 我所欲也=ta cũng muốn
- 迪巴拉=Dybala
- 炎魔刀=Viêm Ma Đao
- 宋晨=Tống Thần
- 卡皮尔=Kapierre
- 戈丁=Godín
- 明少=Minh thiếu
- 周全=Chu Toàn
- 晋西=Tấn Tây
- 陈明=Trần Minh
- 魏九爷=Ngụy Cửu Gia
- 王世虎=Vương Thế Hổ
- 奥斯丁=Austin
- 指南宫凛=chỉ Nam Cung Lẫm
- 未来视=nhìn thấy tương lai
- 米拉=Mira
- 小姬姬=Tiểu Cơ Cơ
- 爱丽=Alice
- 亡者峡谷=Vong Giả hẻm núi
- 龙空山=Long Không Sơn
- 龙吼山=Long Hống Sơn
- 白天狼=Bạch Thiên Lang
- 七色天狼=Thất Sắc Thiên Lang
- 华雄=Hoa Hùng
- 漆黑之花=Tất Hắc Chi Hoa
- 贤者之塔=Tháp Hiền Giả
- 小梦=Tiểu Mộng
- 良辰=Lương Thần
- 贝莱=Belley
- 鲜红恶魔=Tiên Hồng Ác Ma
- 风之翼=Phong Chi Dực
- 地龙=Địa Long
- 阿强=A Cường
- 火焰晶石=hỏa diễm tinh thạch
- 葬花蝶=Táng Hoa Điệp
- 心黑如墨=tâm đen như mực
- 白素=Bạch Tố
- 阿兵哥=A Binh ca
- 小诗=Tiểu Thi
- 暴虐之杖=Bạo Ngược Trượng
- 圣灵之锤=Thánh Linh Chùy
- 凌虚渡空=Lăng Hư Độ Không
- 叶问天=Diệp Vấn Thiên
- 小七=Tiểu Thất
- 黄医师=Hoàng y sư
- 小六=Tiểu Lục
- 奥米茄=Omega
- 骸骨将军=Skeleton tướng quân
- 斯哈斯哈=sī hā sī hā(tiếng thở gấp)
- 苏卡不列=Cyka Blyat
- 维斯=Weiss
- 银之克里斯=Silver Chris
- 和田老头=cùng Điền lão đầu
- 艾莉西亚=Alicia
- 圣银铠=Thánh Ngân Khải
- 青帝长生诀=Thanh Đế Trường Sinh Quyết
- 【蓝】=【 Lam 】
- 小金=Tiểu Kim
- 夺天七针=Đoạt Thiên Thất Châm
- 烂尾楼=Lạn Vĩ Lâu
- 叶七夜=Diệp Thất Dạ
- 田宗师=Điền tông sư
- 【叶】=【 Diệp 】
- 疾风手套=Tật Phong bao tay
- 二段跳=nhảy đúp
- 从小魔仙=từ Tiểu Ma Tiên
- 女帝=Nữ Đế
- 席琳=Céline
- 叶公主=Diệp công chúa
- 火云玉=Hỏa Vân Ngọc
- 紫金=Tử Kim
- 流星沙=Lưu Tinh Sa
- 花润集团=Hoa Nhuận tập đoàn
- 昆墟=Côn Khư
- 伏羲九针=Phục Hy Cửu Châm
- 和田荣=cùng Điền Vinh
- 菲亚特=Fiat
- 奥若拉=Aurora
- 生死肉骨=sinh tử nhục cốt
- 圣灵器=Thánh Linh Khí
- 瑟情=sắc tình
- 瑟情圣女=sắc tình Thánh Nữ
- 铃兰=Linh Lan
- 瑟鬼=sắc quỷ
- 瑟心=sắc tâm
- 瑟胆=sắc đảm
- 瑟狼=sắc lang
- 法拉特=Falath
- 罗洁莉娜=Rogerina
- 好瑟=hảo sắc
- 在理查德=ở Richard
- 金拱门=Golden Arches
- 开封菜=KFC
- 亚撒西=yasashi
- 米娜桑=mina-san
- 唐伯龙=Đường Bá Long
- 西门冬雪=Tây Môn Đông Tuyết
- 集乾坤小挪移=Tập Càn Khôn Tiểu Na Di
- 十阳神功=Thập Dương Thần Công
- 巨浪=Cự Lãng
- 黄天狼=Hoàng Thiên Lang
- 陈姐=Trần tỷ
- 蛤蕾怒雅=Hallelujah
- 蕾怒雅蕾怒雅=Lelujah Lelujah
- 花小姐=Hoa tiểu thư
- 风斩=Phong Trảm
- 食堂泼辣酱=Star Platinum
- 浪费才能=lãng phí tài năng
- 吃人猫=Cật Nhân Miêu
- 海皇=Hải Hoàng
- 潘德=Pánd
- 候赛雷=Hầu Tái Lôi
- 星霜=Tinh Sương
- 侯赛雷=Hầu Tái Lôi
- 哭晕在厕所=khóc ngất trong nhà vệ sinh
- 龙炎=Long Viêm
- 暴虐法杖=Bạo Ngược Pháp Trượng
- 鲜红剧毒=Tiên Hồng Kịch Độc
- 夜无眠=đêm không ngủ
- 扮猪食虎=giả heo ăn thịt hổ
- 捕食交融=Bộ Thực Giao Hòa
- 炎魔柱=Viêm Ma Trụ
- 跟头目级=cùng đầu mục cấp
- 爆炎巨猿=Bạo Viêm Cự Viên
- 林二少=Lâm nhị thiếu
- 皮特=Pitt
- 雷帝=Lôi Đế
- 电击之狼=Điện Kích Chi Lang
- 伏龙山=Phục Long Sơn
- 赵昊=Triệu Hạo
- 楠哥=Nam ca
- 魏无双=Ngụy Vô Song
- 天龙闪=Thiên Long Thiểm
- 枯井平=Kawahira
- 小蝶=Tiểu Điệp
- 瑟胚=sắc phôi
- 可爱丽=nhưng Alice
- 歪瑞古德=very good
- 双龙会=Song Long Hội
- 半圣=Bán Thánh
- 墨漓=Mặc Ly
- 皇家公主号=Royal Princess
- 神风门=Thần Phong Môn
- 妙厨=Diệu Trù
- 国土安全局=Bộ An ninh Nội địa
- 乔尼=Johnny
- 【大天使】=【 Đại Thiên Sứ 】
- 米哈=Miha
- 瑟西莉亚=Cecilia
- 白丁=Bạch Đinh
- 海里=hải lý
- 聚一聚=tụ họp một chút
- 身外化身=thân ngoại hóa thân
- 紫灵=Tử Linh
- 圣光镇=Thánh Quang trấn
- 深海箭鲈=Thâm Hải Tiễn Lư
- 蔻蔻哒哟=Kokodayo
- 魔莲花=Ma Liên Hoa
- 爱丽娜=Elina
- 金卡拉=Kinkala
- 虚空横渡=Hư Không Hoành Độ
- 大田=Ota
- 金宗师=Kim tông sư
- 杀神=Sát Thần
- 小明=Tiểu Minh
- 韦斯特=West
- 百威=Budweiser
- 阿迪王=Adidas
- 公输文亮=Công Thâu Văn Lượng
- 李静怡=Lý Tĩnh Di
- 葬花=Táng Hoa
- 深渊王冠=Vương Miện Vực Sâu
- 渔政船=tàu Ngư Chính
- 龙霄=Long Tiêu
- 嘉俊=Gia Tuấn
- 跳大神=Khiêu Đại Thần
- 幻兽山脉=Huyễn Thú sơn mạch
- 古利特=Gullit
- 神圣帝国=Thần Thánh đế quốc
- 海珠=Hải Châu
- 【影】=【 Ảnh 】
- 蜜儿=Mật Nhi
- 双月轮=Song Nguyệt Luân
- 月轮=Nguyệt Luân
- 鱼蛇海兽=Ngư Xà hải thú
- 九天神雷=Cửu Thiên Thần Lôi
- 萧颜=Tiêu Nhan
- 鱼文集团=Ngư Văn tập đoàn
- 三丰道人=Tam Phong đạo nhân
- 八极=Bát Cực
- 天柱山=Thiên Trụ Sơn
- 明阳=Minh Dương
- 无极=Vô Cực
- 绿海=Lục Hải
- 玄真门=Huyền Chân Môn
- 先天之境=Tiên Thiên Chi Cảnh
- 死亡岛=Tử Vong đảo
- 为国教=làm quốc giáo
- 夜渐深=đêm dần khuya
- 好过分=thật quá phận
- 干将=Can Tương
- 球球群=QQ group
- 说我闲话=nói xấu ta
- 喀秋莎=Katyusha
- 向内测=phía nội trắc
- 虚空剑影=Hư Không Kiếm Ảnh
- 虚空箭雨=Hư Không Tiễn Vũ
- 虚空遁=Hư Không Độn
- 九鼎=Cửu Đỉnh
- 大平洋=Thái Bình Dương
- 焚帝冈=Vatican
- 三尸裂骨爪=Tam Thi Liệt Cốt Trảo
- 四象天地=Tứ Tượng Thiên Địa
- 皆因=đều bởi vì
- 唐古拉斯=Tanggula
- 死斗=tử đấu
- 阿芙罗拉=Aphrolla
- 神使金身像=Thần Sử Kim Thân Tượng
- 金身像=kim thân tượng
- 女神像=nữ thần tượng
- 卡欧斯=Chaos
- 【红】=【 Hồng 】
- 李彤=Lý Đồng
- 徐凤=Từ Phượng
- 李思雨=Lý Tư Vũ
- 陈凡=Trần Phàm
- 【星辰】=【 Tinh Thần 】
- 【白星】=【 Bạch Tinh 】
- 【蓝色魅影】=【 Lam Sắc Mị Ảnh 】
- 【钻石星尘】=【 Kim Cương Tinh Trần 】
- 文泰=Văn Thái
- 帝长生=Đế Trường Sinh
- 星辰炮=Tinh Thần Pháo
- 终将=cuối cùng rồi sẽ
- 吞噬之术=Thôn Phệ Chi Thuật
- 封候=phong hầu
- 翡翠公主=Phỉ Thúy Công Chúa
- 二点五=2,5
- 乐丰镇=Nhạc Phong trấn
- 小亚湾=vịnh Tiểu Á
- 蓝姐姐=Lam tỷ tỷ
- 格拉斯=Grasse
- 小枫=Tiểu Phong
- 鸡哥=Kê ca
- 龙九=Long Cửu
- 秦泰来=Tần Thái Lai
- 叶长安=Diệp Trường An
- 李昌=Lý Xương
- 皇甫静=Hoàng Phủ Tĩnh
- 荒天帝=Hoang Thiên Đế
- 雷天帝=Lôi Thiên Đế
- 千奇八怪=thiên kỳ bát quái
- 凛儿=Lẫm Nhi
- 南宫月=Nam Cung Nguyệt
- 昊·陈=Hạo · Trần
- 张铁=Trương Thiết
- 拉西=Lassi
- 素素=Tố Tố
- 哔哩哔哩=Biri Biri
- 小昊=Tiểu Hạo
- 码钉=Martin
- 保湿捷=Porsche
- 法拉梨=Ferrari
- 百达翡犁表=Patek Philippe
- 林少=Lâm thiếu
- 月姐=Nguyệt tỷ
- 七夜=Thất Dạ
- 人皇=Nhân Hoàng
- 白骨生肉=bạch cốt sinh nhục
- 美佳宜=Meiyijia(Mỹ Giai Nghi)
- 黑心公主=lòng dạ hiểm độc Công Chúa
- 张兴=Trương Hưng
- 温蒂=Wendy
- 华安集团=Hoa An tập đoàn
- 帝辛=Đế Tân
- 长生哥=Trường Sinh ca
- 张宝怡=Trương Bảo Di
- 莱德尔=Lydall
- 爱尔信=Aierxin
- 安平集团=An Bình tập đoàn
- 过百亿=hơn 10 tỷ
- 卡嘉琳=Cagallin
- 苍蓝=Thương Lam
- 蕾碧卡=Rebecca
- 皮亚特=Piate
- 帕拉图=Platon
- 苏拉马尔=Taklamakan
- 徐宗师=Từ tông sư
- 格兰=Gran
- 无边海=Vô Biên Hải
- 金泰恩=Kim Eun-tae
- 一条幽灭=một cái U Diệt
- 筑灵境=Trúc Linh Cảnh
- 虚空神殿=Hư Không Thần Điện
- 风暴战靴=Phong Bạo Chiến Ngoa
- 风暴之刃=Phong Bạo Chi Nhận
- 破伤风之刃=Uốn Ván Chi Nhận
- 龙云天=Long Vân Thiên
- 天龙=Thiên Long
- 59改=Type 59
- 卢瑟=Luthor
- 哦捏桑麻=Onee-sama
- 小优=Yuu
- 神山=Thần Sơn
- 古蜀=Cổ Thục
- 夜之一族=Dạ Chi Nhất Tộc
- 【血池】=【 Huyết Trì 】
- 贝利亚=Belial
- 天狼蛛=Thiên Lang Chu
- 虚空闪=Hư Không Thiểm
- 南波湾=number 1
- 翼人=Dực Nhân
- 法比欧=Fabio
- 生命之海内=trong sinh mệnh chi hải
- 希尔梅莉亚=Silmeria
- 格兰蒂亚=Grandia
- 古亚达=Guada
- 比利=Pelé
- 维纳=Wiener
- 飞龙=Wyvern
- 一条飞龙=một con Wyvern
- 烈焰神剑=Liệt Diễm Thần Kiếm
- 琳琳=Lâm Lâm
- 猩红之戒=Tinh Hồng Nhẫn
- 腥红之戒=Tinh Hồng Nhẫn
- 叶春=Diệp Xuân
- 猎姬=Săn Cơ
- 金泰斗=Kim Tae-dou
- 山本二郎=Yamamoto Jirō
- 竞技台=đài thi đấu
- 圣境=Thánh Cảnh
- 齐格尔=Ziger
- 露美=Lumi
- 不咸不谈的道=không mặn không nhạt nói
- 翡翠=Phỉ Thúy
- 倭国=Uy Quốc
- 大宇国=Đại Vũ Quốc
- 小金库=tiểu kim khố
- 法棍=bánh mì dài
- 小小蓝=tiểu Tiểu Lam
- 巴恩=Barn
- 点水花都难=điểm nước hoa đều khó
- 一点七个=1,7 cái
- 闪电五连鞭=Thiểm Điện Ngũ Liên Tiên
- 五连鞭=Ngũ Liên Tiên
- 二点三个=2,3 cái
- 小芳=Tiểu Phương
- 宋心慈=Tống Tâm Từ
- 老姑娘=lão cô nương
- 【白】=【 Bạch 】
- 【绿】=【 Lục 】
- 【紫】=【 Tử 】
- 小紫=Tiểu Tử
- 小绿=Tiểu Lục
- 【黑】=【 Hắc 】
- 小黑=Tiểu Hắc
- 【殿下】=【 Điện Hạ 】
- 职是老头子=Chức Thị lão nhân
- 苍空=Thương Không
- 星陨病=Tinh Vẫn bệnh
- 戴丽=Dery
- 光明女神=Quang Minh Nữ Thần
- 天子峰=Thiên Tử Phong
- 七绝峰=Thất Tuyệt Phong
- 黑领峰=Hắc Lĩnh Phong
- 翠微峰=Thúy Vi Phong
- 纯阳宗=Thuần Dương Tông
- 里昂=Lí Ngang
- 大阴=Đại Âm
- 六十多亿=hơn 6 tỷ
- 治国才能=năng lực trị quốc
- 门多塔尼亚=Mendotania
- 尼亚=Nia
- 玄音宗=Huyền Âm Tông
- 剑宗=Kiếm Tông
- 阴煞宗=Âm Sát Tông
- 苏白=Tô Bạch
- 气吞山河=Khí Thôn Sơn Hà
- 汉兰特=Hanland
- 半人鱼=bán nhân ngư
- 马高=Marco
- 尤娜=Yuna
- 巴恩斯=Barnes
- 海族=Hải tộc
- 剥皮镇=Lột Da trấn
- 多拉衮=Dolagon
- 马来=Malay
- 提拉=Tira
- 贝加特=Begart
- 普波尔=Puboer
- 功高盖主=công cao lấn chủ
- 破妄魔眼=Phá Vọng Ma Nhãn
- 玲珑=Linh Lung
- 北游=Bắc Du
- 屠仙阵=Đồ Tiên Trận
- 黑暗骑士=Hắc Ám Kỵ Sĩ
- 菲娜=Feena
- 维克托莉雅=Victoria
- 提雅瓦=Tiyava
- 韦伯=Weber
- 深海女帝=Thâm Hải Nữ Đế
- 维拉=Vera
- 巫女汐=Vu Nữ Tịch
- 白兰=Byakuran
- 莱卡特=Leichhardt
- 巴斯比=Busby
- 朱丽丽=Julielie
- 罗密密=Romimy
- 奥古=Augus
- 【渊】=【 Uyên 】
- 大山贼=đại sơn tặc
- 不死人=bất tử nhân
- 拉丽萨=Larisa
- 蒙特=Mundt
- 阿瑾=A Cẩn
- 一心多用=nhất tâm đa dụng
- 那人家=vậy nhân gia
- 多赫蒂=Doherty
- 兰斯洛德=Lancelord
- 群起而攻=quần công
- 悲马拉亚山=dãy Himalaya
- 水龙旗=Thủy Long Kỳ
- 环游世界=du lịch vòng quanh thế giới
- 洪天明=Hồng Thiên Minh
- 血手天明=Huyết Thủ Thiên Minh
- 我想做个人=ta muốn làm người
- 第一天骄=đệ nhất thiên kiêu
- 娜塔希雅=Natashiya
- 娜娜=Nana
- 指南宫月=chỉ Nam Cung Nguyệt
- 欧拉=Ora
- 天使之泪=nước mắt thiên sứ
- 陈欣姐=Trần Hân Tỷ
- 欣姐=Hân Tỷ
- 倒本章未完, 点击下一页继续阅读霉=xui xẻo
- 【痛觉】=【 Cảm Giác Đau 】
- 【阴影化身=【 Ám Ảnh Hóa Thân
- 【精准攻击=【 Tinh Chuẩn Công Kích
- 【急速攻击=【 Cấp Tốc Công Kích
- 天道神体=Thiên Đạo Thần Thể
- 圣骑士=thánh kỵ sĩ
- 游侠=du hiệp
- 碎叶城=Toái Diệp Thành
- 幸运女神的祝福】=Nữ Thần May Mắn Chúc Phúc 】
- 【仙族血统】=【 Tiên Tộc Huyết Thống 】
- 自动能量吸收】=Tự Động Năng Lượng Hấp Thu 】
- 探索者】=Thăm Dò Giả 】
- 幸运大转盘】=May Mắn Đại Đĩa Quay 】
- 【华丽的转身=【 Hoa Lệ Xoay Người
- 【福星高照=【 Phúc Tinh Cao Chiếu
- 混沌转盘】=Hỗn Độn Đĩa Quay 】
- 战神意志】=Chiến Thần Ý Chí 】
- 致命一击】=Trí Mệnh Nhất Kích 】
- 剧毒手套=Kịch Độc Bao Tay
- 【暗影袭杀】=【 Ám Ảnh Tập Sát 】
- 反伤】=Phản Thương 】
- 风系魔法增幅】=Phong Hệ Ma Pháp Tăng Phúc 】
- 【自爆=【 Tự Bạo
- 银蛇头盔】=Ngân Xà Đầu Khôi 】
- 黑铁护肩】=Hắc Thiết Hộ Kiên 】
- 精品软甲】=Tinh Phẩm Nhuyễn Giáp 】
- 传家宝腕甲】=Truyền Gia Bảo Oản Giáp 】
- 性感腰带】=Gợi Cảm Đai Lưng 】
- 幸运戒指】=May Mắn Giới Chỉ 】
- 高级箭袋】=Cao Cấp Mũi Tên Túi 】
- 高级御剑术】=Cao Cấp Ngự Kiếm Thuật 】
- 高级御剑术=Cao Cấp Ngự Kiếm Thuật
- 律师函警告=luật sư hàm cảnh cáo
- 你的潜力值=ngươi tiềm lực giá trị
- 这天命=này Thiên Mệnh
- 黑铁级=Hắc Thiết cấp
- 黑铁=Hắc Thiết
- 青铜=Thanh Đồng
- 白金=Bạch Kim
- 青玉=Thanh Ngọc
- 黑晶=Hắc Tinh
- 钻石=Kim Cương
- 传说=truyền thuyết
- 香菇猪=Hương Cô Trư
- 神技能=thần kỹ năng
- 外交易=ngoại giao dịch
- 我的老婆本=ta lão bà bổn
- 花都狂少=Hoa Đô Cuồng Thiếu
- 嘟嘟噜]=Đô Đô Lỗ ]
- 剑之一族】=Kiếm Chi Nhất Tộc 】
- 兽神变】=Thú Thần Biến 】
- 雷电之力】=Lôi Điện Chi Lực 】
- 风之哀伤】=Phong Chi Đau Thương 】
- 【八卦掌】=【 Bát Quái Chưởng 】
- 八极拳】=Bát Cực Quyền 】
- 八卦掌=Bát Quái Chưởng
- 八极拳=Bát Cực Quyền
- 虫人=Trùng nhân
- 断剑=Đoạn Kiếm
- 【剑=【 Kiếm
- 圣核】=Thánh Hạch 】
- 传说,传奇=Truyền Thuyết, Truyền Kỳ
- 黑甲城=Hắc Giáp thành
- 混沌之城=Hỗn Độn thành
- 鹅城=Nga thành
- 鹏城=Bằng thành
- 巴拉=Barra
- 徐凤娇=Từ Phượng Kiều
- 徐凤娇好欺负=Từ Phượng Kiều dễ khi dễ
- 布琳=Breen
- 兽神变=Thú Thần Biến
- 黑暗骑土=Hắc Ám Kỵ Sĩ
- 黑鱼=Hắc Ngư
- 狱龙山谷=Ngục Long Sơn Cốc
- 秦仙L=Tần Tiên Nhi
- 巴伊莎=Baisha
- 一-定=nhất định
- -边=một bên
- 万无一-失=vạn vô nhất thất
- -方面=một phương diện
- 利维她=Levita
- 不-样=không giống nhau
- 一-方=một phương
- 一个=một cái
- -脸=một mặt
- 第-=đệ nhất
- 果果=Quả Quả
- 乐可儿=Nhạc Khả Nhi
- 法天象地=pháp thiên tượng địa
- -定=nhất định
- -言不合=một lời không hợp
- +分=thập phần
- 海洋之心=Hải Dương Chi Tâm
- -发=một phát
- 洛天城=Lạc Thiên Thành
- 南宫凉=Nam Cung Lẫm
- 天城=Thiên Thành
- 龙L=Long Nhi
- 盾之——族=Thuẫn Chi Nhất Tộc
- 盾之-族=Thuẫn Chi Nhất Tộc
- 剑之-族=Kiếm Chi Nhất Tộc
- 雪莉=Shirley
- 卡索拉=Cazorla
- 嘉路迪=Carudi
- 方佛=phảng phất
- 拉菲=Lafite
- 卡嘉琳娜=Cagalina
- 小姬=tiểu Cơ
- 魔都是突然=ma đều là đột nhiên
- 虚空绝龙弓=Hư Không Tuyệt Long Cung
- 汉森=Hanson
- 赤果果=xích quả quả
- 澳玛=Orma
- 奥玛=Orma
- 神使=Thần Sứ
- 小圆圆=Tiểu Viên Viên
- 菲力=Filet
- 莫丽卡=Morica
- 挖藕=waou
- 女武神=Valkyrie
- 蔻蔻兰=Cocollan
- 哥撕拉=Godzilla
- 佛跳墙=Phật Nhảy Tường
- 鲜血女帝=Tiên Huyết Nữ Đế
- 葬魂钉=Táng Hồn Đinh
- 小蓝=Tiểu Lam
- 彤姐=Đồng tỷ
- 富贵险中求=cầu phú quý trong nguy hiểm
- 小影=tiểu Ảnh
- 半曾人=Bán Tằng Nhân
- 罗非鱼=La Phi Ngư
- 背刺=đâm lưng
- 夏天的风=Gió Mùa Hạ
- 姚仙女=Diêu Tiên Nữ
- 小希=Tiểu Hi
- 寒冰箭=Hàn Băng Tiễn
- 神刀=Thần Đao
- 陌子=Mạch Tử
- 天玄=Thiên Huyền
- [公主]=[ Công Chúa ]
- 瑟希=Sersi
- 古兰=Cổ Lan
- 连坐都不想坐=liền ngồi đều không muốn ngồi
- 殿后=bọc hậu
- 唐宁=Đường Ninh
- 守护骑士=thủ hộ kỵ sĩ
- 恩佐斯=Enzos
- 蝴蝶的梦=mộng hồ điệp
- 庄周梦蝶=Trang Chu mộng hồ điệp
- 小黑点=chấm đen nhỏ
- 替死娃娃=búp bê chết thay
- 幽灵公主=U Linh Công Chúa
- 自由之翼=Wing of Liberty
- 林东海=Lâm Đông Hải
- 龙千古=Long Thiên Cổ
- 宗师=Tông Sư
- 圣主=Thánh Chủ
- 凛姐姐=Lẫm tỷ tỷ
- 给水蓝星=cho Thủy Lam Tinh
- 函谷关=Hàm Cốc Quan
- 登天路=Đăng Thiên Lộ
- 天路=Thiên Lộ
- 神行符=Thần Hành Phù
- 金刚不破符=Kim Cương Bất Phá Phù
- 燃血符=Nhiên Huyết Phù
- 隐身符=Ẩn Thân Phù
- 曹阿瞒=Tào A Man
- 小瑶=tiểu Dao
- 跃儿=Dược Nhi
- 林海东=Lâm Đông Hải
- 夺魂针=Đoạt Hồn Châm
- 女仆长=hầu gái trưởng
- 紫蔷薇=Tử Tường Vi
- 战天神=Chiến Thiên Thần
- 天使联盟=Thiên Sứ Liên Minh
- [星辰]=[ Tinh Thần ]
- 战神会=Chiến Thần Hội
- 天问=Thiên Vấn
- 小汐=tiểu Tịch
- 佐罗=Zorro
- 米莉=Miri
- 米莉亚=Miria
- 拖油瓶=vướng víu
- 凛姐=Lẫm tỷ
- 苍井村=Thương Tỉnh thôn
- 圣杯=Chén Thánh
- 红果果=trần trụi
- 右护法=Hữu hộ pháp
- 左护法=Tả hộ pháp
- 左右护法=Tả Hữu hộ pháp
- 马忠诚=Mã Trung Thành
- 玄心殿=Huyền Tâm Điện
- 比格城=Beagle thành
- 血猴子=Huyết Hầu Tử
- 莉法=Leafa
- 公主塔=Công Chúa Tháp
- 叶姬塔=Diệp Cơ Tháp
- 奥尔加=Orga
- 灯塔国=Hải Đăng quốc
- 落银城=Lạc Ngân thành
- 紫青=Tử Thanh
- 西拉=Syrah