Nam sinh Ta bạn gái là seiyū Chủ đề tạo bởi: XXX
Ta bạn gái là seiyū
visibility20481 star181 5
Hán Việt: Ngã đích nữ hữu thị thanh ưu
Tác giả: Tử Hoạt Bất Khởi Sàng
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Đổi mới thuyết minh, cùng với bực tức.
Thời gian đổi mới: 30-07-2020
Cảm ơn: 4 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , OE , Tình cảm , Manga anime , Xuyên việt , Hệ thống , Mỹ thực , Làm giàu , Cẩu huyết , Giới giải trí , Hài hước , Đô thị tình duyên , Thế giới song song , Thị giác nam chủ
Hồn xuyên Nhật Bản, rõ ràng mang theo hệ thống giao diện, lại trầm mê với vụn vặt hằng ngày trung.
“Biến lạnh đâu.”
Nữ hài trên mặt nở rộ ra chưa bao giờ từng có ôn nhu tươi cười: “Không, đã mùa xuân, Murakami-kun.”
- 动画=anime
- 村上=Murakami
- 惠美=Megumi
- 惠美酱=Megumi-chan
- ido=Ido
- 真田=Sanada
- 美子=Miko
- 咖啡豆=hạt cà phê
- 意大利特浓咖啡=Espresso
- 苦中带甜=trong đắng có ngọt
- 酸度=độ chua
- 滑铁卢=Waterloo
- www.uukanshu.com=
- 烤吐司=nướng bánh mì
- 抹草莓酱=phết mứt dâu
- 声优=seiyū
- 做声优=làm seiyū
- 爱因?舒伯纳=Ein Spänner
- 马车夫=người đánh xe ngựa
- 七彩米=cốm bảy màu
- 玉子=Tamako
- 北川=Kitagawa
- 请过过关照=xin chiếu cố nhiều hơn
- 村上桑=Murakami-san
- 村上君=Murakami-kun
- 真甜美子=Sanada Miko
- 喝咖啡的猫酱=Uống Cà Phê Miêu-chan
- 蔚蓝之海=Grand Blue
- 吹山=Fukiyama
- 传统滤泡式=lọc kiểu truyền thống
- 传统滤泡=lọc truyền thống
- 吹山纯=Fukiyama Jun
- 吹上纯=Fukiyama Jun
- 日元=yên Nhật
- 猫酱=Miêu-chan
- 白领=nhân viên văn phòng
- 焯水=chần nước sôi
- 蚝油=dầu hào
- 四五十万=bốn năm mươi vạn
- 看了会书=xem qua sách
- 佐藤=Satō
- 良马=Ryōma
- com=
- 现役声优=seiyū chuyên nghiệp
- www.uukanshu.com=
- 蔓越莓=mạn việt quất
- 青木=Aoki
- abc=ABC
- 中泽=Nakazawa
- 正行=Masayuki
- 再试音=lại thí âm
- 村上悠=Murakami Yū
- 呼出去的气=thở ra hơi
- 小太郎=Kotarō
- 打折出售的面包=giảm giá bán ra bánh mì
- 面包纸=giấy gói bánh
- 面包屑=vụn bánh mì
- 水果缤纷=trái cây thập cẩm
- 用来当夜宵=dùng làm bữa khuya
- 泽井空=Sawai Sora
- www.uukanshu.=
- 下周四=thứ năm tuần sau
- 皮削=bóc vỏ
- 50几点=khoảng 50 điểm
- 爆浆泡芙=bánh su kem chiên xù
- 片吹替=lồng tiếng phim
- 创平川言=Sōhei Kawakoto
- 佐伯=Saeki
- 太辅=Taisuke
- 进击的巨人=Shingeki no Kyojin
- 龙珠=7 viên ngọc rồng
- 海贼=One Piece
- 火影=Naruto
- 欢迎观临=hoan nghênh quang lâm
- 小林=Kobayashi
- 第二季=mùa thứ hai
- 番剧=phim truyền hình anime
- 普通番=anime truyền hình bình thường
- 泽井=Sawai
- 大木=Ooki
- 小野寺=Onodera
- 配马叫=đóng tiếng ngựa
- 马叫=tiếng ngựa
- 中泽桑=Nakazawa-san
- 佐藤良安=Satō Ryōma
- 平原=Hirahara
- 太智=Taichi
- 士下座=quỳ lạy xin lỗi
- 以下克上=dĩ hạ khắc thượng
- 下野寺=Onodera
- uukanshu=
- 关谷静太郎=Sekiya Shizutaro
- 五月初=đầu tháng năm
- 四月二十五日=ngày 25 tháng 4
- 山口=Yamaguchi
- 东麻=Tōma
- 由美=Yumi
- 中明=Chūmei
- 时薪=lương theo giờ
- uukanshu.=
- 压粉=nén bột
- 奶泡=bọt sữa
- 手冲=rót thủ công
- 手冲咖啡=cà phê rót tay
- www.uukanshu.=
- kl=KL
- 养成所=sở đào tạo trẻ
- 东山=Higashiyama
- 柰柰=Nana
- 中野=Nakano
- 爱衣=Ai
- 爱衣酱=Ai-chan
- 村上......君=Murakami...... kun
- um=UM
- 弗拉维娅=Flavia
- 马克西米安娜=Maximiana
- 狄奥多拉=Theodora
- 佐木=Saki
- 良太=Ryōta
- 钉宫=Kugimiya
- 未夕=Miyu
- 日立=Hitachi
- 明日=Ashita
- 樱井=Sakurai
- 风藤=Fuutō
- 东山桑=Higashiyama-san
- 哟西=yoshi (tốt)
- 看了眼=nhìn vào mắt
- 偷偷看了眼=trộm nhìn mắt
- 铃音=Suzune
- 佐仓=Sakura
- 佐仓桑=Sakura-san
- 牛舌=lưỡi bò
- 小泽=Ozawa
- 哈斯卡锡=hazukashii
- 亚达=Yada (đừng)
- 爱衣桑=Ai-san
- 纳尼=nani (cái gì)
- 什么人生=nhân sinh cái gì
- 雅美咯=Yamete (thôi)
- 多若=dōzo (xin mời)
- 猪排面=sườn lợn rán mì
- 阿里嘎多=arigatō (cảm ơn)
- 误终身=ngộ chung thân
- 胡萝卜丝=sợi cà rốt
- 梅干=mơ muối
- 昭和=Chiêu Hòa
- 平成=Bình Thành
- 亚撒西=yasashii (đàn ông tinh tế)
- 卡口亿=kakkoii (đẹp trai)
- 假面骑士=Kamen Rider
- 卡面来打=Kamen Rider
- 甲斗=Kabuto
- 卡布托=Kabuto
- www.uukanshu=
- 北岛=Bắc Đảo
- 钉宫桑=Kugimiya-san
- 石田=Ishida
- 石田桑=Ishida-san
- 私密马赛=sumimasen (xin lỗi)
- 哦莫西洛=omoshiroi (thú vị)
- www.uukanshu.=
- 高木=Takagi
- 由奈美=Yunami
- 小事务所=phòng làm việc nhỏ
- 落选=không trúng tuyển
- 由内美=Yunami
- 由内美酱=Yunami-chan
- 平太君=Heita-kun
- 平台君=Heita-kun
- 鲁鲁修·V·不列颠=Lelouch ·V· Britannia
- 鲁鲁修=Lelouch
- 神圣不列颠帝国=Đế quốc Thần thánh Britannia
- 核武=vũ khí hạt nhân
- 核平的威力=uy lực san bằng hạt nhân
- 斯巴拉西=subarashi (tuyệt vời)
- 不在一个事务所=không ở cùng một cái văn phòng
- 一哟=iiyo (được rồi)
- 同一家事务所=cùng một nhà văn phòng
- 女恐=sợ gái
- 面糊里的颗粒=cục bột vón
- 颗粒的面糊=cục bột vón
- 倒入面糊=cho vào bột nhão
- 慢慢摇匀=từ từ khuấy đều
- 面糊还没铺均匀=bột nhão còn chưa khuấy đều
- 抹茶粉=bột mạt trà
- 可可粉=bột cacao
- 淡奶油=kem sữa béo
- www.=
- 西米露=tây mễ lộ
- 8点半=8 giờ rưỡi
- 系内=shine (chết)
- 前台小姐=tiếp tân tiểu thư
- 负300=âm 300
- 石田彰=Ishida Akira
- 哦嗨哟=ohayo (chào buổi sáng)
- 嗨=Hai (vâng)
- 试音=thử giọng
- 试音会=chương trình thử giọng
- 主役=vai chính
- www.uukanshu.=
- 各看各的那种=ai xem của người ấy
- 一点四十=1 giờ 40
- 藤田=Fujita
- 安康=Ankō
- 巫女服=Mikofuku
- 江本=Emoto
- 江本胜=Emoto Masaru
- 胜桑=Masaru-san
- 江本胜桑=Emoto Masaru-san
- 戈兰=Goran
- 伊万尼塞维奇=Ivanišević
- 佐伯桑=Saeki-san
- 野村=Nomura
- 野村桑=Nomura-san
- 下野=Kano
- 下野桑=Kano-san
- 信次=Nobutsugu
- 音响监督=đạo diễn âm thanh
- 创平=Sōhei
- 年资=tuổi nghề
- 奥平=Okudaira
- 风信=Fūshin
- 江本桑=Emoto-san
- 村上悠君=Murakami Yū-kun
- 信次桑=Nobutsugu-san
- 户古聪1=Kogo Sōichi
- 女声优=nữ seiyū
- www.uukanshu.=
- 女子会=hội chị em
- 特指针对异性=đặc biệt là nhằm vào khác phái
- uukanshu=
- 说明天=nói ngày mai
- 银座=Ginza
- 山手=Yamanote
- 蛋黄酥=bánh trứng muối
- 转两层给北川=chuyển hai thành cho Kitagawa
- 我再拿四层=ta lại lấy bốn thành
- 涨过时薪=tăng qua lương giờ
- 9点来事务所=9 giờ đến văn phòng
- uukanshu=
- 佐藤良太君=Satō Ryōta-kun
- 佐藤君=Satō-kun
- 负350=âm 350
- 夜华=Yohana
- 用专业的设备监听=dùng chuyên nghiệp thiết bị lắng nghe
- 负400=âm 400
- 负450=âm 450
- 负500=âm 500
- 把自己的面吃完=đem chính mình mì ăn xong
- 炖牛肉=bò hầm
- 可乐饼=bánh sừng bò
- 看着出布的手=nhìn tay ra bao
- 除霉剂=thuốc diệt mốc
- 和美子=cùng Miko
- 足利花卉公园=Công viên hoa Ashikaga
- 今年那颗大藤开得非常美=năm nay cây đại đằng kia nở đến phi thường đẹp
- 鹰国=nước Mỹ
- 樱花庄=Sakurasō
- 户古君=Kogo-kun
- 上声优界=trên giới seiyū
- 暗红真杀=Ám Hồng Chân Sát
- 在他年资=ở hắn tuổi nghề
- 声源=nguyên bản âm thanh
- www.uukanshu=
- 隆男=Takao
- 我不是跟你说了=ta không phải đã nói ngươi
- 第三百二十四=đệ 324
- 按了下黑屏键=ấn nút tắt màn hình
- 手上领着包=trên tay đeo túi xách
- 凹酱=Ao-chan
- 樱丘=Sakuragaoka
- 悠沐碧=Yūmoku Ao
- 【看见情侣就想放火该怎么办】桑=【 thấy tình lữ liền muốn phóng hỏa nên làm cái gì bây giờ 】 -chan
- 狄奥多la=Theodora
- 赛高=saikō (tối cao)
- 森川桑=Morikawa-san
- 森川=Morikawa
- 啊啦=ara
- 代打=pinch-hitter
- 未夕酱=Miyu-chan
- 悠~,=Yū ~,
- 并不讨厌这样的悠哦=cũng không chán ghét Yū như vậy nga
- 八嘎呀路=bakayaro (đồ ngốc)
- 八嘎=baka (ngốc)
- {土着神的顶点}桑={ dân bản xứ thần đỉnh điểm }-san
- 下周五=thứ sáu tuần sau
- 9点10分=9 giờ 10 phút
- 10点半=10 giờ rưỡi
- 京香=Kyōka
- 偶像番=anime thần tượng
- 主角役=đóng vai chính
- 旭丘=Asahigaoka
- 在下周三=ở thứ tư tuần sau
- 幸太郎=Kōtarō
- 富士宫=Fujimiya
- 木实=Konomi
- 一条萤=Ichijō Hotaru
- 美惠=Mie
- 大烟斗=tẩu thuốc
- 夕雾=Yūgiri
- 越谷=Koshigaya
- 夏海=Natsumi
- 悠哉日常大王=Non Non Biyori
- www.uukanshu.=
- 奶温高=sữa quá ấm
- 勒痕=vết siết
- 勒死=siết chết
- 宫内=Miyauchi
- 莲华=Renge
- 悠酱=Yū-chan
- 堂本=Dōmoto
- 海斗=Kaito
- 堂本君=Dōmoto-kun
- 二阶堂=Nikaidō
- 咲=Saki
- 水野=Mizuno
- 水野爱=Mizuno Ai
- 小山=Koyama
- 美林=Mirin
- 衣川=Kinugawa
- 里佳=Rika
- 调音室=phòng phối âm
- 生啤=bia tươi
- 户古桑=Kogo-san
- www.uukanshu.=
- 莫西莫西=mushi mushi (alô)
- 万·能·钥·匙=vạn · năng · chìa · khóa
- 叮当猫=Pokonyan
- 门钥匙=chìa khóa cửa
- 推特=Twitter
- 中野桑=Nakano-san
- 黄油=bơ
- 寿喜烧=Sukiyaki
- 铃音酱=Suzune-chan
- 鲷鱼烧=Taiyaki
- 大阪烧=Okonomiyaki
- 厚蛋烧=Tamagoyaki
- 铜锣烧=Dorayaki
- 很喜欢“烧”字=thực thích chữ “yaki (nướng)”
- 关西=Kinki
- 我开动了=Itadakimasu (xin phép dùng cơm ạ)
- 寿喜锅=Sukiyaki
- 肉要加上春菊=thịt phải thêm cải cúc
- 夹了一筷子春菊=gắp một đũa cải cúc
- 春菊=cải cúc
- 月曜夜未央=Nguyệt Diệu Dạ Vị Ương
- 月曜=Nguyệt Diệu
- 拿着麦=cầm mic
- 一万多=hơn một vạn
- uukanshu=
- 日系=Nhật hệ
- 定食屋=quán ăn
- 万叶集=Vạn Diệp Tập
- 宣传会=tuyên truyền hội
- 线下=offline
- 事先告知=báo trước sự việc
- 最好也要带{桑}=tốt nhất cũng muốn mang { san }
- 手游=game mobile
- 音游=game âm nhạc
- 策略游戏=game chiến thuật
- 精神医生=bác sĩ tâm thần
- 村川=Murakawa
- 梨依=Rei
- 本渡风=Hondo Kaede
- 村川桑=Murakawa-san
- 堂本桑=Dōmoto-san
- 三井=Mitsui
- 三井桑=Mitsui-san
- 丽香=Reika
- 薯条=khoai tây chiên
- 丽香桑=Reika-san
- uukanshu.com=
- 藤田桑=Fujita-san
- 这些人际交往=mấy cái nhân tế kết giao này
- 这种人生=loại này nhân sinh
- 村川...桑=Murakawa... san
- www.uukanshu.com=
- 越谷夏海役=vai diễn Koshigaya Natsumi
- 八~嘎=ba ~ ka
- 千代田=Chiyoda
- 亚达哟=yadayo (không muốn)
- 阿澄=Asumi
- 佳奈=Kana
- 佳奈桑=Kana-san
- 阿澄桑=Asumi-san
- 无路赛=urusai (phiền chết)
- 牙白=yabei (ai da)
- www.uukanshu.=
- 去吧台守=đi quầy bar đứng
- 安昙=Azumi
- 水野茜=Mizuno Akane
- 村上悠桑=Murakami Yū-san
- 宵自月曜始=Tiêu Tự Nguyệt Diệu Thủy
- 松子=Matsuko
- 信五=Shingo
- ~<(ˉ^ˉ)>=~<(ˉ^ˉ)>
- 洗衣液=nước giặt
- 卡罗尔与星期二=Carole & Tuesday
- 巨麻花=bánh xoắn lớn
- O(≧口≦)O=O(≧口≦)O
- 月色真美=Tsuki ga Kirei
- 明日复明日=ngày mai lại bảo ngày mai
- 明日何其多=có bao nhiêu cái ngày mai
- 男主役=vai nam chính
- 八武﨑=Yabusaki
- 八武﨑·碧=Yabusaki · Ao
- 柰柰酱=Nana-chan
- 得斯=desu
- 抽鬼牌=Old Maid
- 红心4=4 cơ
- 黑桃五=5 bích
- 方块7=7 rô
- www.uukanshu=
- 梅花2=2 chuồn
- 对二=đôi hai
- 啊咧=Are
- 太宰治=Dazai Osamu
- 比我高就行=so với ta cao là được
- www.uukanshu.com=
- 奈央=Nao
- 奈央酱=Nao-chan
- 奈央......酱=Nao...... chan
- 叉依姬=Sayori-hime
- 巫女=Miko
- 苹果糖=kẹo táo
- 定义成色狼=định nghĩa thành sắc lang
- 秀直=Hidenao
- 苞谷地=ruộng bắp
- 阿拉=ara
- www.uukanshu=
- 盆舞=Bon Odori
- 啊啧诶=atsui (nóng)
- 用标签贴好名字=dùng nhãn dán chặt tên
- 晾衣服=phơi quần áo
- 女生用地=chỗ của nữ sinh
- 引起女性不快的事=khiến cho nữ tính không vui sự
- www.uukanshu.=
- 欧亚斯密=oyasumi (chúc ngủ ngon)
- 岸诚一=Kishi Seihi
- 饭田=Iida
- 里树=Satoki
- 阿里嘎多过撒一马死=arigatō gozaimasu (xin cảm ơn)
- 华罗庚=Hoa La Canh
- 绫音=Ayane
- www.uukanshu=
- 茅野=Kayano
- 野悠=Yayū
- 一个松字=một cái chữ 松 (tùng)
- uukanshu=
- 馅子=Anko
- 一条毛巾=một cái khăn lông
- .com=
- 刷完牙=đánh răng xong
- 负200=âm 200
- www.uukanshu=
- 拉拉奈奈酱=lala Nana-chan
- www.uukanshu=
- 汉堡排=hamburger
- 一条被拴住的狗=một con chó bị cột lại
- 这个村上悠=cái này Murakami Yū
- 一条满是各种格子的腰带=một cái đai lưng tràn đầy các loại ô vuông
- 里子=Riko
- 水温偏低=nước hơi nguội
- 【患有一到梅雨就想睡觉的病】桑=【 còn có vừa đến mưa dầm liền muốn ngủ bệnh 】-san
- www.uukanshu.com=
- 一小口瘦=một miếng nạc
- 半肥半瘦=nửa nạc nửa mỡ
- 香辛料=hương liệu
- 松冈=Matsuoka
- 祯丞=Yoshitsugu
- 神乐坂=Kagurazaka
- 菖蒲=Ayame
- 神乐坂桑=Kagurazaka-san
- 悠沐=Yūmoku
- 菠萝咖喱饭=cơm cà ri dứa
- 菠萝饭=cơm dứa
- 把米饭堆成小山=đem cơm xếp thành núi nhỏ
- 奈奈酱=Nana-chan
- 西尾=Nishio
- 千夏=Chinatsu
- 西尾千夏役=vai Nishio Chinatsu
- uukanshu=
- 凉子=Ryoko
- 伊贺=Iga
- 伊贺桑=Iga-san
- 衣篮子=giỏ quần áo
- 茜=Akane
- 夏目漱石=Natsume Sōseki
- 佐藤良马君=Satō Ryōma-kun
- 十一点半=11 giờ rưỡi
- 叉烧=xá xíu
- 恐女症=bệnh sợ gái
- 届不到的爱恋=đến không tới yêu say đắm
- 话梅切末=mai khô muối băm
- 洋葱末=hành tây bằm
- 男声优=nam seiyū
- 凹嵌式=kiểu âm tường
- 村上...君=Murakami... kun
- 轻井=Karui
- 青山樱=Aoyama Sakura
- 大西=Ōnishi
- 纱织=Saori
- 青山=Aoyama
- 刀剑神域=Sword Art Online
- 总结会=tổng kết hội
- 岩浪=Iwanami
- 美和=Yoshikazu
- 川原=Kawahara
- 川原砾=Kawahara Reki
- 大西酱=Ōnishi-chan
- 桐人=Kirito
- 亚丝娜=Asuna
- 莉兹贝特=Lisbeth
- 莉兹=Lis
- 七人魔法使=Trinity Seven
- 漫画家与助手=Mangaka-san to assistant-san to
- 逐闇者=Dark Repulser
- 锻造师=thợ rèn
- 桐人君=Kirito-kun
- 贝尔=Bell
- 贝尔君=Bell-kun
- 游戏人生=No Game No Life
- 明田川=Aketagawa
- 明田川仁=Aketagawa Jin
- 仁桑=Jin-san
- 中野酱=Nakano-chan
- 明田桑=Aketa-san
- 我女友与青梅竹马的惨烈修罗场=Bạn gái với bạn thời thơ ấu thảm thiết Tu La tràng
- 梨沙=Risa
- 佳村遥=Yoshimura Haruka
- 沙织=Saori
- 雪之下=Yukinoshita
- 雪乃=Yukino
- 梨依熊=Rei Kuma
- 赤崎=Akasaki
- 早见=Hayami
- 伊豆的舞女=Cô gái nhảy múa của Izu
- 我是猫=Tôi là một con mèo
- 水籁=Minase
- 祈=Inori
- 鬼灭之刃=Quỷ Diệt chi Nhận
- 春场=Haruba
- 五等分=Gotōbun
- 赤琦=Akasaki
- 高桥未奈美=Takahashi Minami
- 高桥桑=Takahashi-san
- 高桥=Takahashi
- 种田梨纱=Taneda Risa
- 种酱=Tane-chan
- 鸭川=Kamo
- 【薯片】=【 Khoai Lát 】
- 文春社=Văn Xuân Xã
- 梨纱酱=Risa-chan
- 猫助桑=Nekosuke-san
- 安野希世乃=Yasuno Kiyono
- 井口裕香=Iguchi Yuka
- 裕香酱=Yuka-chan
- 东京=Tōkyō
- 和声优=và seiyū
- 贵井=Takai
- 柯美=Komi
- {长安某}桑={ Nagayasu }-san
- 村上空=Murakami Sora
- 川越祭=lễ Kawagoe
- staff=Staff
- 鸟居=Torii
- 芦之=Ashino
- 和式=Nhật thức
- 和服=kimono
- 伊豆=Izu
- 骏河=Suruga
- 静冈=Shizuoka
- 宫园薰=Miyazono Kaoru
- 有马公生=Arima Kimio
- 路人女主=Saekano
- 凉宫=Suzumiya
- 飞路=Floo
- 千菅=Chisuga
- 春香=Haruka
- inori=Inori
- saori=Saori
- 黑丝=tất đen
- 克朗尼=Cranel
- 赫斯缇雅=Hestia
- 艾丝=Ais
- 华伦斯坦= Wallenstein
- 三条野=Sanjouno
- 春姬=Haruhime
- 地错=Danmachi
- 裕介=Yūsuke
- 菜月昴=Natsuki Subaru
- 爱蜜莉雅=Emilia
- 李依=Rie
- 蕾姆=Rem
- 拉姆=Ram
- 悠悠=Yuyu
- 昴】=Subaru 】
- 李依李=Rie
- 水籁桑=Minase-san
- 辉夜=Kaguya
- 辉夜大小姐想让我告白=Kaguya-sama wa Kokurasetai
- 摇曳旅行=Yuru camp
- 击电文库=Dengeki Bunko
- 新宿=Shinjuku
- 刀剑=Touken
- 摇曳露营=Yuru camp
- 花泽=Hanazawa
- 香菜= Kana
- 花泽桑=Hanazawa-san
- 路人女主的养成方法=Saenai Heroine no Sodatekata
- 安艺悠=Tomoya Yu
- 安艺悠桑=Tomoya Yu-san
- 霞之丘=Kasumigaoka
- 诗羽=Utaha
- 伦也=Aki
- 百奇=pocky
- 英梨梨=Eriri
- 丸户=Maruto
- 从中野桑=từ Nakano-san
- 零话=không thoại
- 佐佐木=Sasaki
- 琴子=Kotoko
- 和惠=cùng Megumi
- 手办=figure
- 纱织桑=Saori-san
- 小松=Komatsu
- 未可子=Mikako
- 中原=Nakahara
- 麻衣=Mai
- 社长=giám đốc
- 早见桑=Hayami-san
- 畠山守=Omata Shinichi
- 赤坂明=Akasaka Aka
- 明天川仁=Aketagawa Jin
- 古贺葵=Koga Aoi
- 藤原=Fujiwara
- 千花=Chika
- 小原=Kohara
- 好美=Konomi
- 赤坂=Akasaka
- 赤坂桑=Akasaka-san
- 轻小说=light novel
- 漫画家=mangaka
- 古贺葵桑=Koga Aoi-san
- 纱织酱=Saori-chan
- 白银=Shirogane
- 御行=Miyuki
- 白银圭=Shirogane Kei
- uukanshu.=
- 悠哥哥=Yu-nii
- 飞弹产业=Hida Sangyo
- 由比滨=Yui
- 一色=Isshiki
- 彩加=Saika
- 阳乃=Haruno
- 麻衣桑=Mai-san
- 比企谷=Hachiman
- 叶山=Hayama
- 隼人=Hayato
- 未可子氏=thành phố Mikako
- 未知子=Michiko
- 彩羽=Iroha
- 比起谷=Hikigaya
- 役.=vai.
- 役·=vai ·
- 岛崎=Shimazaki
- 信长=Nobunaga
- 凛和风=Tsumetai kaze
- 智之=Toshiyuki
- 凛子=Rinko
- 妈妈桑=Mama-san
- 波旁=Bourbon
- 艾尔奇亚=Elkia
- 【空=【 Sora
- 【白=【 Shiro
- 】桑=】 -san
- 悠君=Yu-kun
- 千夏酱=Chinatsu-san
- 精灵使的剑舞=Seirei Tsukai no Blade Dance
- 阿酱=A-san
- 石冢=Unshō
- 明田川仁桑=Aketagawa Jin-san
- 【空白=【 Kuhaku
- 志伸=Shishin
- 佐佐木桑=Sasaki-san
- 熊本=Kumamoto
- 琴子酱=Kotoko-chan
- 埼玉=Saitama
- 种田桑=Taneda-san
- 小樽=Otaru
- 足立=Adachi
- 栗山=Kuriyama
- 玉藻=Tamamo
- 纪伊=Kii
- 笹冢=Sasazuka
- 大老师=Ōkina-sensei
- 春树=Haruki
- 伏见司=Fushimi
- 附田=Tsukuda
- 佑斗=Yuto
- 水籁酱=Minase-chan
- 大森=Ōmori
- 藤野=Fujino
- 堀越=Horikoshi
- 耕平=Kohei
- 我的英雄学院=My Hero Academia
- 榎宫佑=Kamiya Yuu
- 时雨泽=Sigsawa
- 惠一=Keiichi
- 时雨泽桑=Sigsawa-san
- 奇诺=Kino
- 说声优=nói seiyu
- 料理=nấu nướng
- 宝石之国=Houseki no Kuni
- 金刚老师=Kongo-sensei
- 朴璐美=Park Romi
- 朴璐美酱=Park Romi-chan
- 雄马=Yūma
- 春日新=Kasuga Arata
- 大泽=Nobuhiro
- 信博=Ôsawa
- 内田=Uchida
- 小岩井=Koiwai
- 亚衣=Ai
- 加隈=Kakuma
- 内山=Uchiyama
- 夕实=Yumi
- 帕克=Emilia
- 小林君=Kobayashi-kun
- 石上=Ishigami
- 静香=Shizuka
- 小林桑=Kobayashi-san
- 石上桑=Ishigami-san
- 长月=Nagatsuki
- 达平=Tappei
- 提高桥=đề Takahashi
- 内山桑=Uchiyama-san
- 堀江=Horie
- 由衣=Yui
- 由衣桑=Yui-san
- 苍井=Aoi
- 翔太=Shouta
- 被炉=kotatsu
- 聪一君=Sōichi-kun
- 茶泡饭=chazuke
- 自动贩卖机=máy bán hàng tự động
- 聪一=Satoshi
- 户古=Toko
- 井口=Iguchi
- 早惠=Sayae
- 三百米=300 mét
- 悠真是=Yu thật là
- 小山村=tiểu sơn thôn
- 一条幸太郎=Ichijō Kōtarō
- 佐仓......桑=Sakura...... san
- 《悠哉》=《 Non Non 》
- 玉子酱=Tamako-san
- 人渣君=nhân tra-kun
- 章鱼烧=Takoyaki
- 人~~渣=nhân ~~ tra
- line=Line
- 千叶=Chiba
- 翔夜=Shouya
- 翔也桑=Shouya-san
- 役,=vai,
- 豆大=Michitachi
- 中一=Chūichi
- 本中一段=bổn trung một đoạn
- 美子啰=Yoshiko
- 冰川=Hikawa
- 紫阳花=hoa cẩm tú cầu
- 今晚月色真美=Ánh trăng đêm nay thật đẹp
- 开动=bắt đầu
- 下田=Shimoda
- 生放送=phát sóng trực tiếp
- 录播=ghi âm
- 五下头=năm cái gật đầu
- 明治=Meiji
- 年上=lớn tuổi
- 三本是=tam bổn là
- 土豆君=Khoai tây-kun
- 早稻田=Waseda
- 晴天娃娃=búp bê cầu nắng
- 悠哉日常=Non Non Biyori
- 离麦=ly mic
- 东山酱=Higashiyama-chan
- 饭田桑=Iida-san
- 岸城二桑=Kishikini-san
- 小川=Ogawa
- 奈美=Nami
- 小川桑=Ogawa-san
- 麦打开=mic mở ra
- }桑=} -san
- 风来的猫助=mời Nekosuke
- }桑=}-san
- 巴嘎=baka
- 等等等等=từ từ
- www=
- 答应被人=đáp ứng người khác
- 关掉麦=tắt đi mic
- www.uukanshu.=
- 《实教=《 YōJitsu
- 北川桑=Kitagawa-san
- 刺身=Sashimi
- 绫小路=Ayanokōji
- 绫小路君=Ayanokōji-kun
- 见面会=cuộc họp mặt
- 小鞠=Komari
- 喵帕斯的cv胖=Miyauchi Renge
- 浴衣=yukata
- 夏川=Natsukawa
- 魔王桑=Ma Vương-san
- 短札=tanzaku
- 阿柏=Arbok
- 双蛋瓦斯=song trứng Koffing
- 伊布=Eevee
- 咖酱=Kohi-chan
- 宝可梦=Pokemon
- 咔酱=Kanon-chan
- 健次郎=Kenjirou
- 帮中野=giúp Nakano
- 茜酱=Akane-chan
- 《月色》=《 Tsuki 》
- 畅销轻家=bán chạy light novel tác giả
- 种田=Taneda
- 梨纱=Risa
- 种田梨纱桑=Taneda Risa-san
- 一兰拉面=Ichiran Ramen
- 喵帕斯=Miyauchi Renge
- 瑠美=Rumi
- 名字加酱=tên thêm chan
- “酱”=“chan”
- 爱衣...酱=Ai... chan
- chihiroku桑=Chihiroku-san
- 爱……爱衣酱=Ai…… Ai-chan
- 聪一桑=Satoshi-san
- 食梦者玛莉=Yumekui Merry
- 甜甜圈=donut
- 松冈桑=Matsuoka-san
- 真天美子=Sanada Miko
- 小岩井桑=Koiwai-san
- uukanshu.=
- .uukanshu.com=
- 奈奈=Nana
- nico=Nico
- 小太郎君=Kotarō-kun
- 街机=game thùng
- 选马超=chọn Mã Siêu
- 有祈福=có cầu nguyện
- 四叶=Yotsuba
- 中野梓=Nakano Azusa
- 一花=Ichihana
- 二乃=Nino
- 三玖=Miku
- 五月=Gogatsu
- 夏祭り》=Natsu Matsuri》
- 《初恋=《 First Love
- 小鸟由心里=Yoshinori Kotsu
- 海底捞=Haidilao
- ym=YM
- 灼眼的夏娜=Shakugan no Shana
- 13话=13 thoại
- www.uukanshu.com=
- 《夏娜》=《 Shana 》
- 日野=Hino
- 日野桑=Hino-san
- 佳村=Kamura
- 遥佳村=Rimōto Kamura
- 东大=Todai
- 北川福=Kitagawa Fuku
- “桑”=“san”
- 佳村酱=Kamura-chan
- 遥酱=Rimōto-chan
- 桐谷=Kiritani
- 桐谷和人=Kiritani Kazuto
- 结衣=Yui
- 直叶=Suguha
- 初恋幸=mối tình đầu Sachi
- n京=N kinh
- 北川酱=Kitagawa-chan
- 真田桑=Sanada-san
- 欧尼酱=onii-chan
- 悠欧尼酱=Yu onii-chan
- 河濑=Kawase
- 杏杏=Sachin
- 役中野=vai Nakano
- 役村上悠=vai Murakami
- 通观摩=quan sát
- h本就=H bổn
- tt=TT
- aord=Aord
- 秋鸣=Akinari
- .uukanshu=
- www.=
- 矢作=Yahagi
- 纱由=Sayu
- 内田真理=Uchida Mari
- 音砂=Otosuna
- 见张=Mihari
- gangan=Gangan
- www.=
- 须乡=Nobuyuki
- 伊藤=Ito
- 智彦=Tomohiko
- 十九话=mười chín thoại
- 莉法=Leafa
- ins=Ins
-
Độc nãi ảnh đế thân cận nhân sinh
visibility46287 star6 2
-
Trợ lý của người quản lý Đông chi Trang
visibility12910 star525 0
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Độc nãi ảnh đế thân cận nhân sinh
visibility46287 star6 2
-
Trợ lý của người quản lý Đông chi Trang
visibility12910 star525 0
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 908
- 动画=anime
- 村上=Murakami
- 惠美=Megumi
- 惠美酱=Megumi-chan
- ido=Ido
- 真田=Sanada
- 美子=Miko
- 咖啡豆=hạt cà phê
- 意大利特浓咖啡=Espresso
- 苦中带甜=trong đắng có ngọt
- 酸度=độ chua
- 滑铁卢=Waterloo
- www.uukanshu.com=
- 烤吐司=nướng bánh mì
- 抹草莓酱=phết mứt dâu
- 声优=seiyū
- 做声优=làm seiyū
- 爱因?舒伯纳=Ein Spänner
- 马车夫=người đánh xe ngựa
- 七彩米=cốm bảy màu
- 玉子=Tamako
- 北川=Kitagawa
- 请过过关照=xin chiếu cố nhiều hơn
- 村上桑=Murakami-san
- 村上君=Murakami-kun
- 真甜美子=Sanada Miko
- 喝咖啡的猫酱=Uống Cà Phê Miêu-chan
- 蔚蓝之海=Grand Blue
- 吹山=Fukiyama
- 传统滤泡式=lọc kiểu truyền thống
- 传统滤泡=lọc truyền thống
- 吹山纯=Fukiyama Jun
- 吹上纯=Fukiyama Jun
- 日元=yên Nhật
- 猫酱=Miêu-chan
- 白领=nhân viên văn phòng
- 焯水=chần nước sôi
- 蚝油=dầu hào
- 四五十万=bốn năm mươi vạn
- 看了会书=xem qua sách
- 佐藤=Satō
- 良马=Ryōma
- com=
- 现役声优=seiyū chuyên nghiệp
- www.uukanshu.com=
- 蔓越莓=mạn việt quất
- 青木=Aoki
- abc=ABC
- 中泽=Nakazawa
- 正行=Masayuki
- 再试音=lại thí âm
- 村上悠=Murakami Yū
- 呼出去的气=thở ra hơi
- 小太郎=Kotarō
- 打折出售的面包=giảm giá bán ra bánh mì
- 面包纸=giấy gói bánh
- 面包屑=vụn bánh mì
- 水果缤纷=trái cây thập cẩm
- 用来当夜宵=dùng làm bữa khuya
- 泽井空=Sawai Sora
- www.uukanshu.=
- 下周四=thứ năm tuần sau
- 皮削=bóc vỏ
- 50几点=khoảng 50 điểm
- 爆浆泡芙=bánh su kem chiên xù
- 片吹替=lồng tiếng phim
- 创平川言=Sōhei Kawakoto
- 佐伯=Saeki
- 太辅=Taisuke
- 进击的巨人=Shingeki no Kyojin
- 龙珠=7 viên ngọc rồng
- 海贼=One Piece
- 火影=Naruto
- 欢迎观临=hoan nghênh quang lâm
- 小林=Kobayashi
- 第二季=mùa thứ hai
- 番剧=phim truyền hình anime
- 普通番=anime truyền hình bình thường
- 泽井=Sawai
- 大木=Ooki
- 小野寺=Onodera
- 配马叫=đóng tiếng ngựa
- 马叫=tiếng ngựa
- 中泽桑=Nakazawa-san
- 佐藤良安=Satō Ryōma
- 平原=Hirahara
- 太智=Taichi
- 士下座=quỳ lạy xin lỗi
- 以下克上=dĩ hạ khắc thượng
- 下野寺=Onodera
- uukanshu=
- 关谷静太郎=Sekiya Shizutaro
- 五月初=đầu tháng năm
- 四月二十五日=ngày 25 tháng 4
- 山口=Yamaguchi
- 东麻=Tōma
- 由美=Yumi
- 中明=Chūmei
- 时薪=lương theo giờ
- uukanshu.=
- 压粉=nén bột
- 奶泡=bọt sữa
- 手冲=rót thủ công
- 手冲咖啡=cà phê rót tay
- www.uukanshu.=
- kl=KL
- 养成所=sở đào tạo trẻ
- 东山=Higashiyama
- 柰柰=Nana
- 中野=Nakano
- 爱衣=Ai
- 爱衣酱=Ai-chan
- 村上......君=Murakami...... kun
- um=UM
- 弗拉维娅=Flavia
- 马克西米安娜=Maximiana
- 狄奥多拉=Theodora
- 佐木=Saki
- 良太=Ryōta
- 钉宫=Kugimiya
- 未夕=Miyu
- 日立=Hitachi
- 明日=Ashita
- 樱井=Sakurai
- 风藤=Fuutō
- 东山桑=Higashiyama-san
- 哟西=yoshi (tốt)
- 看了眼=nhìn vào mắt
- 偷偷看了眼=trộm nhìn mắt
- 铃音=Suzune
- 佐仓=Sakura
- 佐仓桑=Sakura-san
- 牛舌=lưỡi bò
- 小泽=Ozawa
- 哈斯卡锡=hazukashii
- 亚达=Yada (đừng)
- 爱衣桑=Ai-san
- 纳尼=nani (cái gì)
- 什么人生=nhân sinh cái gì
- 雅美咯=Yamete (thôi)
- 多若=dōzo (xin mời)
- 猪排面=sườn lợn rán mì
- 阿里嘎多=arigatō (cảm ơn)
- 误终身=ngộ chung thân
- 胡萝卜丝=sợi cà rốt
- 梅干=mơ muối
- 昭和=Chiêu Hòa
- 平成=Bình Thành
- 亚撒西=yasashii (đàn ông tinh tế)
- 卡口亿=kakkoii (đẹp trai)
- 假面骑士=Kamen Rider
- 卡面来打=Kamen Rider
- 甲斗=Kabuto
- 卡布托=Kabuto
- www.uukanshu=
- 北岛=Bắc Đảo
- 钉宫桑=Kugimiya-san
- 石田=Ishida
- 石田桑=Ishida-san
- 私密马赛=sumimasen (xin lỗi)
- 哦莫西洛=omoshiroi (thú vị)
- www.uukanshu.=
- 高木=Takagi
- 由奈美=Yunami
- 小事务所=phòng làm việc nhỏ
- 落选=không trúng tuyển
- 由内美=Yunami
- 由内美酱=Yunami-chan
- 平太君=Heita-kun
- 平台君=Heita-kun
- 鲁鲁修·V·不列颠=Lelouch ·V· Britannia
- 鲁鲁修=Lelouch
- 神圣不列颠帝国=Đế quốc Thần thánh Britannia
- 核武=vũ khí hạt nhân
- 核平的威力=uy lực san bằng hạt nhân
- 斯巴拉西=subarashi (tuyệt vời)
- 不在一个事务所=không ở cùng một cái văn phòng
- 一哟=iiyo (được rồi)
- 同一家事务所=cùng một nhà văn phòng
- 女恐=sợ gái
- 面糊里的颗粒=cục bột vón
- 颗粒的面糊=cục bột vón
- 倒入面糊=cho vào bột nhão
- 慢慢摇匀=từ từ khuấy đều
- 面糊还没铺均匀=bột nhão còn chưa khuấy đều
- 抹茶粉=bột mạt trà
- 可可粉=bột cacao
- 淡奶油=kem sữa béo
- www.=
- 西米露=tây mễ lộ
- 8点半=8 giờ rưỡi
- 系内=shine (chết)
- 前台小姐=tiếp tân tiểu thư
- 负300=âm 300
- 石田彰=Ishida Akira
- 哦嗨哟=ohayo (chào buổi sáng)
- 嗨=Hai (vâng)
- 试音=thử giọng
- 试音会=chương trình thử giọng
- 主役=vai chính
- www.uukanshu.=
- 各看各的那种=ai xem của người ấy
- 一点四十=1 giờ 40
- 藤田=Fujita
- 安康=Ankō
- 巫女服=Mikofuku
- 江本=Emoto
- 江本胜=Emoto Masaru
- 胜桑=Masaru-san
- 江本胜桑=Emoto Masaru-san
- 戈兰=Goran
- 伊万尼塞维奇=Ivanišević
- 佐伯桑=Saeki-san
- 野村=Nomura
- 野村桑=Nomura-san
- 下野=Kano
- 下野桑=Kano-san
- 信次=Nobutsugu
- 音响监督=đạo diễn âm thanh
- 创平=Sōhei
- 年资=tuổi nghề
- 奥平=Okudaira
- 风信=Fūshin
- 江本桑=Emoto-san
- 村上悠君=Murakami Yū-kun
- 信次桑=Nobutsugu-san
- 户古聪1=Kogo Sōichi
- 女声优=nữ seiyū
- www.uukanshu.=
- 女子会=hội chị em
- 特指针对异性=đặc biệt là nhằm vào khác phái
- uukanshu=
- 说明天=nói ngày mai
- 银座=Ginza
- 山手=Yamanote
- 蛋黄酥=bánh trứng muối
- 转两层给北川=chuyển hai thành cho Kitagawa
- 我再拿四层=ta lại lấy bốn thành
- 涨过时薪=tăng qua lương giờ
- 9点来事务所=9 giờ đến văn phòng
- uukanshu=
- 佐藤良太君=Satō Ryōta-kun
- 佐藤君=Satō-kun
- 负350=âm 350
- 夜华=Yohana
- 用专业的设备监听=dùng chuyên nghiệp thiết bị lắng nghe
- 负400=âm 400
- 负450=âm 450
- 负500=âm 500
- 把自己的面吃完=đem chính mình mì ăn xong
- 炖牛肉=bò hầm
- 可乐饼=bánh sừng bò
- 看着出布的手=nhìn tay ra bao
- 除霉剂=thuốc diệt mốc
- 和美子=cùng Miko
- 足利花卉公园=Công viên hoa Ashikaga
- 今年那颗大藤开得非常美=năm nay cây đại đằng kia nở đến phi thường đẹp
- 鹰国=nước Mỹ
- 樱花庄=Sakurasō
- 户古君=Kogo-kun
- 上声优界=trên giới seiyū
- 暗红真杀=Ám Hồng Chân Sát
- 在他年资=ở hắn tuổi nghề
- 声源=nguyên bản âm thanh
- www.uukanshu=
- 隆男=Takao
- 我不是跟你说了=ta không phải đã nói ngươi
- 第三百二十四=đệ 324
- 按了下黑屏键=ấn nút tắt màn hình
- 手上领着包=trên tay đeo túi xách
- 凹酱=Ao-chan
- 樱丘=Sakuragaoka
- 悠沐碧=Yūmoku Ao
- 【看见情侣就想放火该怎么办】桑=【 thấy tình lữ liền muốn phóng hỏa nên làm cái gì bây giờ 】 -chan
- 狄奥多la=Theodora
- 赛高=saikō (tối cao)
- 森川桑=Morikawa-san
- 森川=Morikawa
- 啊啦=ara
- 代打=pinch-hitter
- 未夕酱=Miyu-chan
- 悠~,=Yū ~,
- 并不讨厌这样的悠哦=cũng không chán ghét Yū như vậy nga
- 八嘎呀路=bakayaro (đồ ngốc)
- 八嘎=baka (ngốc)
- {土着神的顶点}桑={ dân bản xứ thần đỉnh điểm }-san
- 下周五=thứ sáu tuần sau
- 9点10分=9 giờ 10 phút
- 10点半=10 giờ rưỡi
- 京香=Kyōka
- 偶像番=anime thần tượng
- 主角役=đóng vai chính
- 旭丘=Asahigaoka
- 在下周三=ở thứ tư tuần sau
- 幸太郎=Kōtarō
- 富士宫=Fujimiya
- 木实=Konomi
- 一条萤=Ichijō Hotaru
- 美惠=Mie
- 大烟斗=tẩu thuốc
- 夕雾=Yūgiri
- 越谷=Koshigaya
- 夏海=Natsumi
- 悠哉日常大王=Non Non Biyori
- www.uukanshu.=
- 奶温高=sữa quá ấm
- 勒痕=vết siết
- 勒死=siết chết
- 宫内=Miyauchi
- 莲华=Renge
- 悠酱=Yū-chan
- 堂本=Dōmoto
- 海斗=Kaito
- 堂本君=Dōmoto-kun
- 二阶堂=Nikaidō
- 咲=Saki
- 水野=Mizuno
- 水野爱=Mizuno Ai
- 小山=Koyama
- 美林=Mirin
- 衣川=Kinugawa
- 里佳=Rika
- 调音室=phòng phối âm
- 生啤=bia tươi
- 户古桑=Kogo-san
- www.uukanshu.=
- 莫西莫西=mushi mushi (alô)
- 万·能·钥·匙=vạn · năng · chìa · khóa
- 叮当猫=Pokonyan
- 门钥匙=chìa khóa cửa
- 推特=Twitter
- 中野桑=Nakano-san
- 黄油=bơ
- 寿喜烧=Sukiyaki
- 铃音酱=Suzune-chan
- 鲷鱼烧=Taiyaki
- 大阪烧=Okonomiyaki
- 厚蛋烧=Tamagoyaki
- 铜锣烧=Dorayaki
- 很喜欢“烧”字=thực thích chữ “yaki (nướng)”
- 关西=Kinki
- 我开动了=Itadakimasu (xin phép dùng cơm ạ)
- 寿喜锅=Sukiyaki
- 肉要加上春菊=thịt phải thêm cải cúc
- 夹了一筷子春菊=gắp một đũa cải cúc
- 春菊=cải cúc
- 月曜夜未央=Nguyệt Diệu Dạ Vị Ương
- 月曜=Nguyệt Diệu
- 拿着麦=cầm mic
- 一万多=hơn một vạn
- uukanshu=
- 日系=Nhật hệ
- 定食屋=quán ăn
- 万叶集=Vạn Diệp Tập
- 宣传会=tuyên truyền hội
- 线下=offline
- 事先告知=báo trước sự việc
- 最好也要带{桑}=tốt nhất cũng muốn mang { san }
- 手游=game mobile
- 音游=game âm nhạc
- 策略游戏=game chiến thuật
- 精神医生=bác sĩ tâm thần
- 村川=Murakawa
- 梨依=Rei
- 本渡风=Hondo Kaede
- 村川桑=Murakawa-san
- 堂本桑=Dōmoto-san
- 三井=Mitsui
- 三井桑=Mitsui-san
- 丽香=Reika
- 薯条=khoai tây chiên
- 丽香桑=Reika-san
- uukanshu.com=
- 藤田桑=Fujita-san
- 这些人际交往=mấy cái nhân tế kết giao này
- 这种人生=loại này nhân sinh
- 村川...桑=Murakawa... san
- www.uukanshu.com=
- 越谷夏海役=vai diễn Koshigaya Natsumi
- 八~嘎=ba ~ ka
- 千代田=Chiyoda
- 亚达哟=yadayo (không muốn)
- 阿澄=Asumi
- 佳奈=Kana
- 佳奈桑=Kana-san
- 阿澄桑=Asumi-san
- 无路赛=urusai (phiền chết)
- 牙白=yabei (ai da)
- www.uukanshu.=
- 去吧台守=đi quầy bar đứng
- 安昙=Azumi
- 水野茜=Mizuno Akane
- 村上悠桑=Murakami Yū-san
- 宵自月曜始=Tiêu Tự Nguyệt Diệu Thủy
- 松子=Matsuko
- 信五=Shingo
- ~<(ˉ^ˉ)>=~<(ˉ^ˉ)>
- 洗衣液=nước giặt
- 卡罗尔与星期二=Carole & Tuesday
- 巨麻花=bánh xoắn lớn
- O(≧口≦)O=O(≧口≦)O
- 月色真美=Tsuki ga Kirei
- 明日复明日=ngày mai lại bảo ngày mai
- 明日何其多=có bao nhiêu cái ngày mai
- 男主役=vai nam chính
- 八武﨑=Yabusaki
- 八武﨑·碧=Yabusaki · Ao
- 柰柰酱=Nana-chan
- 得斯=desu
- 抽鬼牌=Old Maid
- 红心4=4 cơ
- 黑桃五=5 bích
- 方块7=7 rô
- www.uukanshu=
- 梅花2=2 chuồn
- 对二=đôi hai
- 啊咧=Are
- 太宰治=Dazai Osamu
- 比我高就行=so với ta cao là được
- www.uukanshu.com=
- 奈央=Nao
- 奈央酱=Nao-chan
- 奈央......酱=Nao...... chan
- 叉依姬=Sayori-hime
- 巫女=Miko
- 苹果糖=kẹo táo
- 定义成色狼=định nghĩa thành sắc lang
- 秀直=Hidenao
- 苞谷地=ruộng bắp
- 阿拉=ara
- www.uukanshu=
- 盆舞=Bon Odori
- 啊啧诶=atsui (nóng)
- 用标签贴好名字=dùng nhãn dán chặt tên
- 晾衣服=phơi quần áo
- 女生用地=chỗ của nữ sinh
- 引起女性不快的事=khiến cho nữ tính không vui sự
- www.uukanshu.=
- 欧亚斯密=oyasumi (chúc ngủ ngon)
- 岸诚一=Kishi Seihi
- 饭田=Iida
- 里树=Satoki
- 阿里嘎多过撒一马死=arigatō gozaimasu (xin cảm ơn)
- 华罗庚=Hoa La Canh
- 绫音=Ayane
- www.uukanshu=
- 茅野=Kayano
- 野悠=Yayū
- 一个松字=một cái chữ 松 (tùng)
- uukanshu=
- 馅子=Anko
- 一条毛巾=một cái khăn lông
- .com=
- 刷完牙=đánh răng xong
- 负200=âm 200
- www.uukanshu=
- 拉拉奈奈酱=lala Nana-chan
- www.uukanshu=
- 汉堡排=hamburger
- 一条被拴住的狗=một con chó bị cột lại
- 这个村上悠=cái này Murakami Yū
- 一条满是各种格子的腰带=một cái đai lưng tràn đầy các loại ô vuông
- 里子=Riko
- 水温偏低=nước hơi nguội
- 【患有一到梅雨就想睡觉的病】桑=【 còn có vừa đến mưa dầm liền muốn ngủ bệnh 】-san
- www.uukanshu.com=
- 一小口瘦=một miếng nạc
- 半肥半瘦=nửa nạc nửa mỡ
- 香辛料=hương liệu
- 松冈=Matsuoka
- 祯丞=Yoshitsugu
- 神乐坂=Kagurazaka
- 菖蒲=Ayame
- 神乐坂桑=Kagurazaka-san
- 悠沐=Yūmoku
- 菠萝咖喱饭=cơm cà ri dứa
- 菠萝饭=cơm dứa
- 把米饭堆成小山=đem cơm xếp thành núi nhỏ
- 奈奈酱=Nana-chan
- 西尾=Nishio
- 千夏=Chinatsu
- 西尾千夏役=vai Nishio Chinatsu
- uukanshu=
- 凉子=Ryoko
- 伊贺=Iga
- 伊贺桑=Iga-san
- 衣篮子=giỏ quần áo
- 茜=Akane
- 夏目漱石=Natsume Sōseki
- 佐藤良马君=Satō Ryōma-kun
- 十一点半=11 giờ rưỡi
- 叉烧=xá xíu
- 恐女症=bệnh sợ gái
- 届不到的爱恋=đến không tới yêu say đắm
- 话梅切末=mai khô muối băm
- 洋葱末=hành tây bằm
- 男声优=nam seiyū
- 凹嵌式=kiểu âm tường
- 村上...君=Murakami... kun
- 轻井=Karui
- 青山樱=Aoyama Sakura
- 大西=Ōnishi
- 纱织=Saori
- 青山=Aoyama
- 刀剑神域=Sword Art Online
- 总结会=tổng kết hội
- 岩浪=Iwanami
- 美和=Yoshikazu
- 川原=Kawahara
- 川原砾=Kawahara Reki
- 大西酱=Ōnishi-chan
- 桐人=Kirito
- 亚丝娜=Asuna
- 莉兹贝特=Lisbeth
- 莉兹=Lis
- 七人魔法使=Trinity Seven
- 漫画家与助手=Mangaka-san to assistant-san to
- 逐闇者=Dark Repulser
- 锻造师=thợ rèn
- 桐人君=Kirito-kun
- 贝尔=Bell
- 贝尔君=Bell-kun
- 游戏人生=No Game No Life
- 明田川=Aketagawa
- 明田川仁=Aketagawa Jin
- 仁桑=Jin-san
- 中野酱=Nakano-chan
- 明田桑=Aketa-san
- 我女友与青梅竹马的惨烈修罗场=Bạn gái với bạn thời thơ ấu thảm thiết Tu La tràng
- 梨沙=Risa
- 佳村遥=Yoshimura Haruka
- 沙织=Saori
- 雪之下=Yukinoshita
- 雪乃=Yukino
- 梨依熊=Rei Kuma
- 赤崎=Akasaki
- 早见=Hayami
- 伊豆的舞女=Cô gái nhảy múa của Izu
- 我是猫=Tôi là một con mèo
- 水籁=Minase
- 祈=Inori
- 鬼灭之刃=Quỷ Diệt chi Nhận
- 春场=Haruba
- 五等分=Gotōbun
- 赤琦=Akasaki
- 高桥未奈美=Takahashi Minami
- 高桥桑=Takahashi-san
- 高桥=Takahashi
- 种田梨纱=Taneda Risa
- 种酱=Tane-chan
- 鸭川=Kamo
- 【薯片】=【 Khoai Lát 】
- 文春社=Văn Xuân Xã
- 梨纱酱=Risa-chan
- 猫助桑=Nekosuke-san
- 安野希世乃=Yasuno Kiyono
- 井口裕香=Iguchi Yuka
- 裕香酱=Yuka-chan
- 东京=Tōkyō
- 和声优=và seiyū
- 贵井=Takai
- 柯美=Komi
- {长安某}桑={ Nagayasu }-san
- 村上空=Murakami Sora
- 川越祭=lễ Kawagoe
- staff=Staff
- 鸟居=Torii
- 芦之=Ashino
- 和式=Nhật thức
- 和服=kimono
- 伊豆=Izu
- 骏河=Suruga
- 静冈=Shizuoka
- 宫园薰=Miyazono Kaoru
- 有马公生=Arima Kimio
- 路人女主=Saekano
- 凉宫=Suzumiya
- 飞路=Floo
- 千菅=Chisuga
- 春香=Haruka
- inori=Inori
- saori=Saori
- 黑丝=tất đen
- 克朗尼=Cranel
- 赫斯缇雅=Hestia
- 艾丝=Ais
- 华伦斯坦= Wallenstein
- 三条野=Sanjouno
- 春姬=Haruhime
- 地错=Danmachi
- 裕介=Yūsuke
- 菜月昴=Natsuki Subaru
- 爱蜜莉雅=Emilia
- 李依=Rie
- 蕾姆=Rem
- 拉姆=Ram
- 悠悠=Yuyu
- 昴】=Subaru 】
- 李依李=Rie
- 水籁桑=Minase-san
- 辉夜=Kaguya
- 辉夜大小姐想让我告白=Kaguya-sama wa Kokurasetai
- 摇曳旅行=Yuru camp
- 击电文库=Dengeki Bunko
- 新宿=Shinjuku
- 刀剑=Touken
- 摇曳露营=Yuru camp
- 花泽=Hanazawa
- 香菜= Kana
- 花泽桑=Hanazawa-san
- 路人女主的养成方法=Saenai Heroine no Sodatekata
- 安艺悠=Tomoya Yu
- 安艺悠桑=Tomoya Yu-san
- 霞之丘=Kasumigaoka
- 诗羽=Utaha
- 伦也=Aki
- 百奇=pocky
- 英梨梨=Eriri
- 丸户=Maruto
- 从中野桑=từ Nakano-san
- 零话=không thoại
- 佐佐木=Sasaki
- 琴子=Kotoko
- 和惠=cùng Megumi
- 手办=figure
- 纱织桑=Saori-san
- 小松=Komatsu
- 未可子=Mikako
- 中原=Nakahara
- 麻衣=Mai
- 社长=giám đốc
- 早见桑=Hayami-san
- 畠山守=Omata Shinichi
- 赤坂明=Akasaka Aka
- 明天川仁=Aketagawa Jin
- 古贺葵=Koga Aoi
- 藤原=Fujiwara
- 千花=Chika
- 小原=Kohara
- 好美=Konomi
- 赤坂=Akasaka
- 赤坂桑=Akasaka-san
- 轻小说=light novel
- 漫画家=mangaka
- 古贺葵桑=Koga Aoi-san
- 纱织酱=Saori-chan
- 白银=Shirogane
- 御行=Miyuki
- 白银圭=Shirogane Kei
- uukanshu.=
- 悠哥哥=Yu-nii
- 飞弹产业=Hida Sangyo
- 由比滨=Yui
- 一色=Isshiki
- 彩加=Saika
- 阳乃=Haruno
- 麻衣桑=Mai-san
- 比企谷=Hachiman
- 叶山=Hayama
- 隼人=Hayato
- 未可子氏=thành phố Mikako
- 未知子=Michiko
- 彩羽=Iroha
- 比起谷=Hikigaya
- 役.=vai.
- 役·=vai ·
- 岛崎=Shimazaki
- 信长=Nobunaga
- 凛和风=Tsumetai kaze
- 智之=Toshiyuki
- 凛子=Rinko
- 妈妈桑=Mama-san
- 波旁=Bourbon
- 艾尔奇亚=Elkia
- 【空=【 Sora
- 【白=【 Shiro
- 】桑=】 -san
- 悠君=Yu-kun
- 千夏酱=Chinatsu-san
- 精灵使的剑舞=Seirei Tsukai no Blade Dance
- 阿酱=A-san
- 石冢=Unshō
- 明田川仁桑=Aketagawa Jin-san
- 【空白=【 Kuhaku
- 志伸=Shishin
- 佐佐木桑=Sasaki-san
- 熊本=Kumamoto
- 琴子酱=Kotoko-chan
- 埼玉=Saitama
- 种田桑=Taneda-san
- 小樽=Otaru
- 足立=Adachi
- 栗山=Kuriyama
- 玉藻=Tamamo
- 纪伊=Kii
- 笹冢=Sasazuka
- 大老师=Ōkina-sensei
- 春树=Haruki
- 伏见司=Fushimi
- 附田=Tsukuda
- 佑斗=Yuto
- 水籁酱=Minase-chan
- 大森=Ōmori
- 藤野=Fujino
- 堀越=Horikoshi
- 耕平=Kohei
- 我的英雄学院=My Hero Academia
- 榎宫佑=Kamiya Yuu
- 时雨泽=Sigsawa
- 惠一=Keiichi
- 时雨泽桑=Sigsawa-san
- 奇诺=Kino
- 说声优=nói seiyu
- 料理=nấu nướng
- 宝石之国=Houseki no Kuni
- 金刚老师=Kongo-sensei
- 朴璐美=Park Romi
- 朴璐美酱=Park Romi-chan
- 雄马=Yūma
- 春日新=Kasuga Arata
- 大泽=Nobuhiro
- 信博=Ôsawa
- 内田=Uchida
- 小岩井=Koiwai
- 亚衣=Ai
- 加隈=Kakuma
- 内山=Uchiyama
- 夕实=Yumi
- 帕克=Emilia
- 小林君=Kobayashi-kun
- 石上=Ishigami
- 静香=Shizuka
- 小林桑=Kobayashi-san
- 石上桑=Ishigami-san
- 长月=Nagatsuki
- 达平=Tappei
- 提高桥=đề Takahashi
- 内山桑=Uchiyama-san
- 堀江=Horie
- 由衣=Yui
- 由衣桑=Yui-san
- 苍井=Aoi
- 翔太=Shouta
- 被炉=kotatsu
- 聪一君=Sōichi-kun
- 茶泡饭=chazuke
- 自动贩卖机=máy bán hàng tự động
- 聪一=Satoshi
- 户古=Toko
- 井口=Iguchi
- 早惠=Sayae
- 三百米=300 mét
- 悠真是=Yu thật là
- 小山村=tiểu sơn thôn
- 一条幸太郎=Ichijō Kōtarō
- 佐仓......桑=Sakura...... san
- 《悠哉》=《 Non Non 》
- 玉子酱=Tamako-san
- 人渣君=nhân tra-kun
- 章鱼烧=Takoyaki
- 人~~渣=nhân ~~ tra
- line=Line
- 千叶=Chiba
- 翔夜=Shouya
- 翔也桑=Shouya-san
- 役,=vai,
- 豆大=Michitachi
- 中一=Chūichi
- 本中一段=bổn trung một đoạn
- 美子啰=Yoshiko
- 冰川=Hikawa
- 紫阳花=hoa cẩm tú cầu
- 今晚月色真美=Ánh trăng đêm nay thật đẹp
- 开动=bắt đầu
- 下田=Shimoda
- 生放送=phát sóng trực tiếp
- 录播=ghi âm
- 五下头=năm cái gật đầu
- 明治=Meiji
- 年上=lớn tuổi
- 三本是=tam bổn là
- 土豆君=Khoai tây-kun
- 早稻田=Waseda
- 晴天娃娃=búp bê cầu nắng
- 悠哉日常=Non Non Biyori
- 离麦=ly mic
- 东山酱=Higashiyama-chan
- 饭田桑=Iida-san
- 岸城二桑=Kishikini-san
- 小川=Ogawa
- 奈美=Nami
- 小川桑=Ogawa-san
- 麦打开=mic mở ra
- }桑=} -san
- 风来的猫助=mời Nekosuke
- }桑=}-san
- 巴嘎=baka
- 等等等等=từ từ
- www=
- 答应被人=đáp ứng người khác
- 关掉麦=tắt đi mic
- www.uukanshu.=
- 《实教=《 YōJitsu
- 北川桑=Kitagawa-san
- 刺身=Sashimi
- 绫小路=Ayanokōji
- 绫小路君=Ayanokōji-kun
- 见面会=cuộc họp mặt
- 小鞠=Komari
- 喵帕斯的cv胖=Miyauchi Renge
- 浴衣=yukata
- 夏川=Natsukawa
- 魔王桑=Ma Vương-san
- 短札=tanzaku
- 阿柏=Arbok
- 双蛋瓦斯=song trứng Koffing
- 伊布=Eevee
- 咖酱=Kohi-chan
- 宝可梦=Pokemon
- 咔酱=Kanon-chan
- 健次郎=Kenjirou
- 帮中野=giúp Nakano
- 茜酱=Akane-chan
- 《月色》=《 Tsuki 》
- 畅销轻家=bán chạy light novel tác giả
- 种田=Taneda
- 梨纱=Risa
- 种田梨纱桑=Taneda Risa-san
- 一兰拉面=Ichiran Ramen
- 喵帕斯=Miyauchi Renge
- 瑠美=Rumi
- 名字加酱=tên thêm chan
- “酱”=“chan”
- 爱衣...酱=Ai... chan
- chihiroku桑=Chihiroku-san
- 爱……爱衣酱=Ai…… Ai-chan
- 聪一桑=Satoshi-san
- 食梦者玛莉=Yumekui Merry
- 甜甜圈=donut
- 松冈桑=Matsuoka-san
- 真天美子=Sanada Miko
- 小岩井桑=Koiwai-san
- uukanshu.=
- .uukanshu.com=
- 奈奈=Nana
- nico=Nico
- 小太郎君=Kotarō-kun
- 街机=game thùng
- 选马超=chọn Mã Siêu
- 有祈福=có cầu nguyện
- 四叶=Yotsuba
- 中野梓=Nakano Azusa
- 一花=Ichihana
- 二乃=Nino
- 三玖=Miku
- 五月=Gogatsu
- 夏祭り》=Natsu Matsuri》
- 《初恋=《 First Love
- 小鸟由心里=Yoshinori Kotsu
- 海底捞=Haidilao
- ym=YM
- 灼眼的夏娜=Shakugan no Shana
- 13话=13 thoại
- www.uukanshu.com=
- 《夏娜》=《 Shana 》
- 日野=Hino
- 日野桑=Hino-san
- 佳村=Kamura
- 遥佳村=Rimōto Kamura
- 东大=Todai
- 北川福=Kitagawa Fuku
- “桑”=“san”
- 佳村酱=Kamura-chan
- 遥酱=Rimōto-chan
- 桐谷=Kiritani
- 桐谷和人=Kiritani Kazuto
- 结衣=Yui
- 直叶=Suguha
- 初恋幸=mối tình đầu Sachi
- n京=N kinh
- 北川酱=Kitagawa-chan
- 真田桑=Sanada-san
- 欧尼酱=onii-chan
- 悠欧尼酱=Yu onii-chan
- 河濑=Kawase
- 杏杏=Sachin
- 役中野=vai Nakano
- 役村上悠=vai Murakami
- 通观摩=quan sát
- h本就=H bổn
- tt=TT
- aord=Aord
- 秋鸣=Akinari
- .uukanshu=
- www.=
- 矢作=Yahagi
- 纱由=Sayu
- 内田真理=Uchida Mari
- 音砂=Otosuna
- 见张=Mihari
- gangan=Gangan
- www.=
- 须乡=Nobuyuki
- 伊藤=Ito
- 智彦=Tomohiko
- 十九话=mười chín thoại
- 莉法=Leafa
- ins=Ins