Nam sinh Quốc dân pháp y Chủ đề tạo bởi: XXX
Quốc dân pháp y
visibility150025 star5205 131
Hán Việt: Quốc dân pháp y
Tác giả: Chí Điểu Thôn
Tình trạng: Còn tiếp
Mới nhất: Chương 990 thuận
Thời gian đổi mới: 01-06-2024
Cảm ơn: 1202 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , OE , Tình cảm , Trinh thám , Hệ thống , Phá án , Y thuật , Đô thị tình duyên , Thiên chi kiêu tử , Thị giác nam chủ , Kỹ thuật lưu
T.hi thể: Xin hỏi ngươi lễ phép sao?
- 边本武=Biên Bổn Võ
- 川西=Xuyên Tây
- 江远=Giang Viễn
- 吴军=Ngô Quân
- 宁台=Ninh Đài
- 江建成=Giang Kiến Thành
- 江建峰=Giang Kiến Phong
- 黄队=Hoàng đội
- 台河=Đài Hà
- 四宁山=Tứ Ninh Sơn
- 江父=Giang phụ
- 江村=Giang thôn
- 江富镇=Giang Phú Trấn
- 远娃=Viễn oa
- 花婶=Hoa thẩm
- 江永新=Giang Vĩnh Tân
- 富镇=Phú Trấn
- 隆利县=Long Lợi huyện
- 黑子=Hắc Tử
- 指纹岗=Chỉ Văn Cương
- 老平=lão Bình
- 黄队长=Hoàng đội trưởng
- 黄强民=Hoàng Cường Dân
- 严革=Nghiêm Cách
- 王钟=Vương Chung
- 老侯=lão Hầu
- 老严=lão Nghiêm
- 小王=Tiểu Vương
- 小江=Tiểu Giang
- 山南=Sơn Nam
- 珠海=Châu Hải
- 清河=Thanh Hà
- 江法医=Giang pháp y
- 大壮=Đại Tráng
- 李莉=Lý Lị
- 二壮=Nhị Tráng
- 远子=Viễn Tử
- 江乐=Giang Nhạc
- 青白市=Thanh Bạch thị
- 刘文凯=Lưu Văn Khải
- 刘宇=Lưu Vũ
- 张涛=Trương Đào
- 关席=Quan Tịch
- 小杨=Tiểu Dương
- 罗纳威=Rottweiler
- 小胡=Tiểu Hồ
- 薛怀义=Tiết Hoài Nghĩa
- 严哥=Nghiêm ca
- 石队=Thạch đội
- 石刚=Thạch Cương
- 魏振国=Ngụy Chấn Quốc
- 吕鑫=Lữ Hâm
- 西红区=Tây Hồng khu
- 五里铺=Ngũ Lí phô
- 文乡=Văn hương
- 魏茵=Ngụy Nhân
- 江叔=Giang thúc
- 陆建锋=Lục Kiến Phong
- 牧志洋=Mục Chí Dương
- 周塔=Chu Tháp
- 蔡斌=Thái Bân
- 老顾=lão Cố
- 皮洲=Bì Châu
- 丁兰=Đinh Lan
- 老黄=lão Hoàng
- 郭海涛=Quách Hải Đào
- 远哥=Viễn ca
- 王永新=Vương Vĩnh Tân
- 长阳=Trường Dương
- 南麓=Nam Lộc
- 北源=Bắc Nguyên
- 水天=Thủy Thiên
- 谭勇=Đàm Dũng
- 路桥集团=Lộ Kiều tập đoàn
- 小牧=Tiểu Mục
- 温明=Ôn Minh
- 李向媛=Lý Hướng Viện
- 王君茹=Vương Quân Như
- 曹州权=Tào Châu Quyền
- 柳景辉=Liễu Cảnh Huy
- 柳处=Liễu xử
- 高强=Cao Cường
- 余温书=Dư Ôn Thư
- 帕杰罗=Pajero
- 曹队=Tào đội
- 杜磊=Đỗ Lỗi
- 杏子谷=Hạnh Tử Cốc
- 陈曼丽=Trần Mạn Lệ
- 陆队=Lục đội
- 陆建峰=Lục Kiến Phong
- 兰德酷路泽=Land Cruiser
- 周磊=Chu Lỗi
- 王娜=Vương Na
- 张恩泽=Trương Ân Trạch
- 斯克莱特=Scrat
- 旅人桥=Lữ Nhân kiều
- 老王=lão Vương
- 盛盈=Thịnh Doanh
- 黄大队长=Hoàng đại đội trưởng
- 李泽民=Lý Trạch Dân
- 苗河县=Miêu Hà huyện
- 钱明宇=Tiền Minh Vũ
- 万相市=Vạn Tương thị
- 杨玲=Dương Linh
- 杨科长=Dương khoa trưởng
- 江老师=Giang lão sư
- 小余=Tiểu Dư
- 洪处=Hồng xử
- 吴珑山=Ngô Lung Sơn
- 洪万钧=Hồng Vạn Quân
- 洪七=Hồng Thất
- 吴珑=Ngô Lung
- 朱耀光=Chu Diệu Quang
- 水东区=Thủy Đông khu
- 何国华=Hà Quốc Hoa
- 王玉林=Vương Ngọc Lâm
- 杨处=Dương xử
- 曹楚军=Tào Sở Quân
- 贡元巷=Cống Nguyên hẻm
- 朱晓光=Chu Hiểu Quang
- 立元=Lập Nguyên
- 平洲=Bình Châu
- 李三秋=Lý Tam Thu
- 廊古县=Lang Cổ huyện
- 李真=Lý Chân
- 马凡=Marfan
- 苏琴=Tô Cầm
- 孙静怡=Tôn Tĩnh Di
- 张局=Trương cục
- 帆子=Phàm Tử
- 陈帆=Trần Phàm
- 陈德令=Trần Đức Lệnh
- 老郭=lão Quách
- 景业镇=Cảnh Nghiệp trấn
- 新鸿=Tân Hồng
- 江哥=Giang ca
- 叶天河=Diệp Thiên Hà
- 叶法医=Diệp pháp y
- 齐善伟=Tề Thiện Vĩ
- 周刚=Chu Cương
- 庄伟=Trang Vĩ
- 高建胜=Cao Kiến Thắng
- 郭净饱=Quách Tịnh Bão
- 张万杰=Trương Vạn Kiệt
- 笨郭=bổn Quách
- 小八=Tiểu Bát
- 伍军豪=Ngũ Quân Hào
- 伍队长=Ngũ đội trưởng
- 刘秀英=Lưu Tú Anh
- 小远=Tiểu Viễn
- 王法医=Vương pháp y
- 王澜=Vương Lan
- 老叶=lão Diệp
- 隆德=Long Đức
- 郑向前=Trịnh Hướng Tiền
- 侯小勇=Hầu Tiểu Dũng
- 张洪=Trương Hồng
- 侯乐家=Hầu Nhạc Gia
- 叶晓=Diệp Hiểu
- 俞山=Du Sơn
- 江俞山=Giang Du Sơn
- 彭浩广=Bành Hạo Quảng
- 李穗功=Lý Tuệ Công
- 建北=Kiến Bắc
- 老朴=lão Phác
- 齐省=Tề tỉnh
- 上河村=Thượng Hà thôn
- 杨姓=họ Dương
- 陈文明=Trần Văn Minh
- 杨乾=Dương Càn
- 老伍=lão Ngũ
- 杨某=Dương mỗ
- 刘畅=Lưu Sướng
- 老苗=lão Miêu
- 旺河=Vượng Hà
- 成龙=Thành Long
- 李江书=Lý Giang Thư
- 洛卡德=Locard
- 李伟=Lý Vĩ
- 肃省=Túc tỉnh
- 伍队=Ngũ đội
- 万相=Vạn Tương
- 考斯特=Coaster
- 胡磊=Hồ Lỗi
- 祁霄峰=Kỳ Tiêu Phong
- 西广=Tây Quảng
- 张志宏=Trương Chí Hoành
- 江姓=họ Giang
- 滨海市=thành phố Tân Hải
- 唐亚展=Đường Á Triển
- 云昌市=thành phố Vân Xương
- 云昌=Vân Xương
- 金盾公司=công ty Kim Thuẫn
- 曹可扬=Tào Khả Dương
- 成心辉=Thành Tâm Huy
- 黄小队长=Hoàng tiểu đội trưởng
- 牛峒=Ngưu Động
- 牛法医=Ngưu pháp y
- 雷队长=Lôi đội trưởng
- 雷鑫=Lôi Hâm
- 张瑛=Trương Anh
- 王福林=Vương Phúc Lâm
- 王明=Vương Minh
- 何静琴=Hà Tĩnh Cầm
- 白江省=Bạch Giang tỉnh
- 洛晋市=thành phố Lạc Tấn
- 刘玉泉=Lưu Ngọc Tuyền
- 天馨=Thiên Hinh
- 崔亮=Thôi Lượng
- 是何静琴=là Hà Tĩnh Cầm
- 静琴=Tĩnh Cầm
- 小庄=Tiểu Trang
- 沈飞鸿=Thẩm Phi Hồng
- 石队长=Thạch đội trưởng
- 马红艳=Mã Hồng Diễm
- 老憨=lão Hàm
- 老六=lão Lục
- 驼山林场=Đà sơn lâm tràng
- 欧里几何=Hình học Euler
- 老钱=lão Tiền
- 俊业=Tuấn Nghiệp
- 温勇=Ôn Dũng
- 豹子=Báo Tử
- 铁锤=Thiết Chùy
- 洪七公的洪=Hồng Thất Công Hồng
- 洪七公的七=Hồng Thất Công Thất
- 文山=Văn sơn
- 北上广=Bắc Thượng Quảng
- 毕马威=KPMG
- 匹克=PEAK
- 毕·马威=Peat Marwick
- 张晓云=Trương Hiểu Vân
- 建江市=Kiến Giang thị
- 朱进=Chu Tiến
- 余军=Dư Quân
- 章山镇=Chương Sơn trấn
- 李场镇=Lý Tràng trấn
- 王国山=Vương Quốc Sơn
- 建江=Kiến Giang
- 紫心=Tử Tâm
- 李芸=Lý Vân
- 晓云=Hiểu Vân
- 牧队=Mục đội
- 讷河=Nột Hà
- 贾文革=Giả Văn Cách
- 杭市=thành phố Hàng
- 杭洲=Hàng Châu
- 周克华=Chu Khắc Hoa
- 三安村=Tam An thôn
- 王慧芝=Vương Tuệ Chi
- 紫峰山=Tử Phong Sơn
- 小苗=Tiểu Miêu
- 侯队长=Hầu đội trưởng
- 老鲁=lão Lỗ
- 李伟斌=Lý Vĩ Bân
- 刘招华=Lưu Chiêu Hoa
- 福安=Phúc An
- 刘依依=Lưu Y Y
- 侯队=Hầu đội
- 老佘=lão Xa
- 苗警官=cảnh sát Miêu
- 李强=Lý Cường
- 王哥=Vương ca
- 老柳=lão Liễu
- 凌然=Lăng Nhiên
- 强舅=Cường cữu
- 建元=Kiến Nguyên
- 芦群欣=Lô Quần Hân
- 袁建生=Viên Kiến Sinh
- 袁总=Viên tổng
- 江警官=cảnh sát Giang
- 袁语堂=Viên Ngữ Đường
- 布林=bling
- 白跃群=Bạch Dược Quần
- 蓝星同盟=Lam Tinh Đồng Minh
- 王彦=Vương Ngạn
- 万达酒店=khách sạn Vạn Đạt
- 徐逸=Từ Dật
- 王嵩=Vương Tung
- 袁语朗=Viên Ngữ Lãng
- 袁语明=Viên Ngữ Minh
- 语堂=Ngữ Đường
- 袁语杉=Viên Ngữ Sam
- 语杉=Ngữ Sam
- 裴乡=Bùi Hương
- 曾卓琥=Tằng Trác Hổ
- 衡文宣=Hành Văn Tuyên
- 阿伟=A Vĩ
- 刘伟=Lưu Vĩ
- 郭云霞=Quách Vân Hà
- 郭伟霞=Quách Vĩ Hà
- 老衡=lão Hành
- 衡校长=Hành hiệu trưởng
- 衡琼思=Hành Quỳnh Tư
- 万志远=Vạn Chí Viễn
- 紫峰镇=Tử Phong trấn
- 街亭=Nhai Đình
- 马谡=Mã Tắc
- 委座=Ủy Tọa
- 徐泰宁=Từ Thái Ninh
- 大正处=đại chính xử
- 副处级=phó xử cấp
- 小副处=tiểu phó xử
- 大副处=đại phó xử
- 处级=xử cấp
- 小正处=tiểu chính xử
- 徐处=Từ xử
- 小柳=Tiểu Liễu
- 北麓=Bắc Lộc
- 紫峰矿=Tử Phong quặng
- 江面=Giang mặt
- 依维柯=Iveco
- 文凯=Văn Khải
- 翟法医=Địch pháp y
- 孟德元=Mạnh Đức Nguyên
- 老牛=lão Ngưu
- 李良=Lý Lương
- 老翟=lão Địch
- 李锐=Lý Duệ
- 富全贤=Phú Toàn Hiền
- 牛立煌=Ngưu Lập Hoàng
- 冯晓燕=Phùng Hiểu Yến
- 紫峰=Tử Phong
- 方金乡=Phương Kim hương
- 老傅=lão Phó
- 傅广运=Phó Quảng Vận
- 李吉=Lý Cát
- 周传文=Chu Truyền Văn
- 张宇=Trương Vũ
- 焦鹏=Tiêu Bằng
- 周处=Chu xử
- 万宝明=Vạn Bảo Minh
- 迈鑫=Mại Hâm
- 德牧=German Shepherd
- 万主任=Vạn chủ nhiệm
- 黄鳄鱼=Hoàng cá sấu
- 任师傅=Nhậm sư phó
- 福特=Ford
- 李致远=Lý Trí Viễn
- 魏振学=Ngụy Chấn Học
- 王传星=Vương Truyện Tinh
- 顺岭乡=Thuận Lĩnh hương
- 欧桂生=Âu Quế Sinh
- 胡迁=Hồ Thiên
- 齐叔=Tề thúc
- 齐勇斌=Tề Dũng Bân
- 牧哥=Mục ca
- 余队长=Dư đội trưởng
- 唐佳=Đường Giai
- 王队=Vương đội
- 阮思静=Nguyễn Tư Tĩnh
- 知乎=Zhihu
- 安缦=Aman
- 李森=Lý Sâm
- 大森=Đại Sâm
- 景辉=Cảnh Huy
- 张逢天=Trương Phùng Thiên
- 张法医=Trương pháp y
- 漫水河=Mạn Thủy Hà
- 李昌钰=Lý Xương Ngọc
- 景岭小区=Cảnh Lĩnh tiểu khu
- 安吉=An Cát
- 袁松平=Viên Tùng Bình
- 刘娟=Lưu Quyên
- 乔迈寿=Kiều Mại Thọ
- 衡院长=Hành viện trưởng
- 沙河镇=Sa Hà trấn
- 大湾村=Đại Loan thôn
- 李珲盖=Lý Hồn Cái
- 李唐意=Lý Đường Ý
- 琼南=Quỳnh Nam
- 李金洲=Lý Kim Châu
- 小邱=Tiểu Khâu
- 广夏=Quảng Hạ
- 项庚=Hạng Canh
- 朱哥=Chu ca
- 江爷=Giang gia
- 江神=Giang thần
- 张应奎=Trương Ứng Khuê
- 余支=Dư chi
- 小波=Tiểu Ba
- 王波=Vương Ba
- 何队=Hà đội
- 李元亮=Lý Nguyên Lượng
- 王守明=Vương Thủ Minh
- 齐鹏虎=Tề Bằng Hổ
- 远王=Viễn Vương
- 刘梅燕=Lưu Mai Yến
- 贺文斯=Hạ Văn Tư
- 马大队=Mã đại đội
- 马继洋=Mã Kế Dương
- 秦琼=Tần Quỳnh
- 肝温=gan ôn
- 马队长=Mã đội trưởng
- 老马=lão Mã
- 谢洪生=Tạ Hồng Sinh
- 王军=Vương Quân
- 申耀伟=Thân Diệu Vĩ
- 申耀国=Thân Diệu Quốc
- 薄毅华=Bạc Nghị Hoa
- 薄毅=Bạc Nghị
- 王志兵=Vương Chí Binh
- 苗利元=Miêu Lợi Nguyên
- 余队=Dư đội
- 王宏=Vương Hoành
- 苗哥=Miêu ca
- 孟成标=Mạnh Thành Tiêu
- 长孙列=Trường Tôn Liệt
- 复姓长孙=họ kép Trường Tôn
- 长孙队长=Trường Tôn đội trưởng
- 王海勇=Vương Hải Dũng
- 申支=Thân chi
- 老余=lão Dư
- 江队=Giang đội
- 朱队=Chu đội
- 楚廷江=Sở Đình Giang
- 花筑路=Hoa Trúc lộ
- 强勇=Cường Dũng
- 申辉伟=Thân Huy Vĩ
- 朱焕光=Chu Hoán Quang
- 殷绯=Ân Phi
- 殷小姐=Ân tiểu thư
- 袁语彬=Viên Ngữ Bân
- 桂水路=Quế Thủy lộ
- 王克典=Vương Khắc Điển
- 张项=Trương Hạng
- 张大脑袋=Trương đại đầu
- 张哥=Trương ca
- 凤凰湖=Phượng Hoàng hồ
- 黄局=Hoàng cục
- 长阳市=Trường Dương thị
- 黄大队=Hoàng đại đội
- 小唐=Tiểu Đường
- 宋金友=Tống Kim Hữu
- 宁乡=Ninh hương
- 宋所长=Tống sở trưởng
- 甘静英=Cam Tĩnh Anh
- 谷旗市=thành phố Cốc Kỳ
- 安平省=An Bình tỉnh
- 董冰=Đổng Băng
- 武夏=Võ Hạ
- 江专家=Giang chuyên gia
- 高长江=Cao Trường Giang
- 石昊=Thạch Hạo
- 二马桥=Nhị Mã Kiều
- 薛洲=Tiết Châu
- 洲洲=Châu Châu
- 张献=Trương Hiến
- 新明=Tân Minh
- 李华强=Lý Hoa Cường
- 高玉燕=Cao Ngọc Yến
- 高局长=Cao cục trưởng
- 郝铁=Hách Thiết
- 张京=Trương Kinh
- 赤雍=Xích Ung
- 爱普生=Epson
- 陈山=Trần Sơn
- 伟豪=Vĩ Hào
- 马忠礼=Mã Trung Lễ
- 邱星=Khâu Tinh
- 老冯=lão Phùng
- 桐林=Đồng Lâm
- 徐阳=Từ Dương
- 雷夫汉=Lôi Phu Hán
- 老雷=lão Lôi
- 王伟=Vương Vĩ
- 张伟丽=Trương Vĩ Lệ
- 李云虎=Lý Vân Hổ
- 张坤=Trương Khôn
- 李青松=Lý Thanh Tùng
- 王落=Vương Lạc
- 詹亚东=Chiêm Á Đông
- 启东=Khải Đông
- 鸿源=Hồng Nguyên
- 王雷=Vương Lôi
- 柴通=Sài Thông
- 鲁阳=Lỗ Dương
- 柴局长=Sài cục trưởng
- 李媛=Lý Viện
- 周远强=Chu Viễn Cường
- 曲浩=Khúc Hạo
- 梅法医=Mai pháp y
- 梅方=Mai Phương
- 兰竹村=Lan Trúc thôn
- 讨论会=thảo luận hội
- 二马巷=hẻm Nhị Mã
- 朱宏博=Chu Hoành Bác
- gps=GPS
- 谷旗=Cốc Kỳ
- 谷旗市局=Cốc Kỳ thị cục
- 高局=Cao cục
- 兴丰省=tỉnh Hưng Phong
- 新明乡=Tân Minh hương
- 关局=Quan cục
- 老梅=lão Mai
- 郑天鑫=Trịnh Thiên Hâm
- 柳景挥=Liễu Cảnh Huy
- 袁贲=Viên Bí
- 严格来说=nghiêm khắc tới nói
- 刘政委=Lưu chính ủy
- 邱皇=Khâu Hoàng
- 回归方程=hồi quy phương trình
- 徐局长=Từ cục trưởng
- 范鹏=Phạm Bằng
- 高强度=cao cường độ
- 郑兵=Trịnh Binh
- 鲁提辖=Lỗ Đề Hạt
- 氯胺酮=Ketamine
- 古德里安=Guderian
- 隆美尔=Rommel
- 不严格=không nghiêm khắc
- 张队=Trương đội
- 张海=Trương Hải
- 盘源村=Bàn Nguyên thôn
- 斯诺登=Snowden
- 陈友第=Trần Hữu Đệ
- 田襄=Điền Tương
- 田宅=Điền Trạch
- 王乐琴=Vương Nhạc Cầm
- 蔡燕=Thái Yến
- 柴局=Sài cục
- 阿迪=Adidas
- 红香村=Hồng Hương thôn
- 田尚村=Điền Thượng thôn
- 许学武=Hứa Học Võ
- 月田贯日=nguyệt điền quán nhật
- 苗河=Miêu hà
- 蔡棉=Thái Miên
- 蒋允理=Tưởng Duẫn Lý
- 王局=Vương cục
- 贾成风=Giả Thành Phong
- 张奇=Trương Kỳ
- 廖保全=Liêu Bảo Toàn
- 李峰=Lý Phong
- 江队长=Giang đội trưởng
- 蔡元=Thái Nguyên
- 蔡姐=Thái tỷ
- 高姐=Cao tỷ
- 朱应龙=Chu Ứng Long
- 东燕=Đông Yến
- 贺博永=Hạ Bác Vĩnh
- 安海=An Hải
- 冯琼=Phùng Quỳnh
- 康志超=Khang Chí Siêu
- 老陶=lão Đào
- 姚明=Diêu Minh
- 冯处=Phùng xử
- 虞树国=Ngu Thụ Quốc
- 管兴福=Quản Hưng Phúc
- 窦定强=Đậu Định Cường
- 白宝山=Bạch Bảo Sơn
- 十七叔=thập thất thúc
- 老康=lão Khang
- 冯雨桐=Phùng Vũ Đồng
- 要严格=muốn nghiêm khắc
- 严格=Nghiêm Cách
- 冯云贵=Phùng Vân Quý
- 冯老板=Phùng lão bản
- 皮卡=Pickup
- 侯大队长=Hầu đại đội trưởng
- 侯大队=Hầu đại đội
- 丽寿=Lệ Thọ
- 雨光村=Vũ Quang thôn
- 张旅=Trương Lữ
- 李芳=Lý Phương
- 张学杰=Trương Học Kiệt
- 翟处=Địch xử
- 商封=Thương Phong
- 康州=Khang Châu
- 商楚婷=Thương Sở Đình
- 长信村=Trường Tín thôn
- 杜金福=Đỗ Kim Phúc
- 孙金强=Tôn Kim Cường
- 潘志生=Phan Chí Sinh
- 马玉林=Mã Ngọc Lâm
- 苗春青=Miêu Xuân Thanh
- 葛有忠=Cát Hữu Trung
- 余新好=Dư Tân Hảo
- 李婷=Lý Đình
- 高斯=Gauss
- 很严格=thực nghiêm khắc
- 越来越严格=càng ngày càng nghiêm khắc
- 比较严格=tương đối nghiêm khắc
- 陈苍云=Trần Thương Vân
- 陈苍山=Trần Thương Sơn
- 老陈=lão Trần
- 逐渐严格=dần dần nghiêm khắc
- 不那么严格=không như vậy nghiêm khắc
- 苍云=Thương Vân
- 黄局长=Hoàng cục trưởng
- 姬耀文=Cơ Diệu Văn
- 老姬=lão Cơ
- 徐胜=Từ Thắng
- 江倩文=Giang Thiến Văn
- 金鸟岭=Kim Điểu Lĩnh
- 有余温书=có Dư Ôn Thư
- 红门市场=Hồng Môn thị trường
- 顺丰=Thuận Phong
- 惠普=HP
- 黄副局长=Hoàng phó cục trưởng
- 曲安=Khúc An
- 丘岳=Khâu Nhạc
- 曾国庆=Tằng Quốc Khánh
- 曾某=Tằng mỗ
- 丘处=Khâu xử
- 侯田龙=Hầu Điền Long
- 候田龙=Hầu Điền Long
- 程主任=Trình chủ nhiệm
- 张芬=Trương Phân
- 扈三娘=Hỗ Tam Nương
- 谷明霞=Cốc Minh Hà
- 钱国庆=Tiền Quốc Khánh
- 越省=tỉnh Chiết Giang
- 周玮=Chu Vĩ
- 南明=Nam Minh
- 孙丽娟=Tôn Lệ Quyên
- 江爸爸=Giang ba ba
- 石庭县=Thạch Đình huyện
- 老白=lão Bạch
- 马军=Mã Quân
- 白健=Bạch Kiện
- 白大队长=Bạch đại đội trưởng
- 正阳楼=Chính Dương Lâu
- 石姓=họ Thạch
- 庙塘村=Miếu Đường thôn
- 马忠谋=Mã Trung Mưu
- 马久煌=Mã Cửu Hoàng
- 卫群=Vệ Quần
- 李翔=Lý Tường
- 许大队=Hứa đại đội
- 王兴寨=Vương Hưng Trại
- 王丹=Vương Đan
- 水央宫=Thủy Ương Cung
- 黄立=Hoàng Lập
- 仁恒=Nhân Hằng
- 常家桂=Thường Gia Quế
- 杞省=Kỷ tỉnh
- 和平镇=Hoà Bình trấn
- 李军=Lý Quân
- 王启亮=Vương Khải Lượng
- 秦威岳=Tần Uy Nhạc
- 李明宇=Lý Minh Vũ
- 杨支队=Dương chi đội
- 福临=Phúc Lâm
- 隋清=Tùy Thanh
- 钱中队长=Tiền trung đội trưởng
- 韩大=Hàn đại
- 王副局长=Vương phó cục trưởng
- 先天境=Tiên Thiên cảnh
- 大宗师=Đại tông sư
- 侯家=Hầu gia
- 美拉德=Maillard
- 凶焰滔滔=hung diễm thao thao
- 石庭=Thạch Đình
- 晋凯=Tấn Khải
- 老晋=lão Tấn
- 那么严格=như vậy nghiêm khắc
- 陶哲轩=Đào Triết Hiên
- 茶客=Trà Khách
- 李建方=Lý Kiến Phương
- 邻氨基苯甲酸=axit anthranilic
- 挺严格=rất nghiêm khắc
- 赵志红=Triệu Chí Hồng
- 陆通达=Lục Thông Đạt
- 小陆=Tiểu Lục
- 从高处=từ chỗ cao
- 高处=Cao xử
- 沙应仁=Sa Ứng Nhân
- 沙局=Sa cục
- 黄李=Hoàng Lý
- 梁岩荣=Lương Nham Vinh
- 洪自勤=Hồng Tự Cần
- 宋天成=Tống Thiên Thành
- 沈晓丰=Thẩm Hiểu Phong
- 王建雄=Vương Kiến Hùng
- 王兴寒=Vương Hưng Hàn
- 郭宝志=Quách Bảo Chí
- 李淳秋=Lý Thuần Thu
- 马万军=Mã Vạn Quân
- 杨升=Dương Thăng
- 许向北=Hứa Hướng Bắc
- 小莲=Tiểu Liên
- 非常严格=phi thường nghiêm khắc
- 赞贝拉=Zamberlan
- 小王子=tiểu vương tử
- 李福=Lý Phúc
- 小福=Tiểu Phúc
- 木叔=Mộc thúc
- 鸡鸣山=Kê Minh Sơn
- 严格训练=nghiêm khắc huấn luyện
- 崔小虎=Thôi Tiểu Hổ
- 李浩辰=Lý Hạo Thần
- 崔队=Thôi đội
- 李队=Lý đội
- 徐田=Từ Điền
- wtl=WTL
- 红桥分局=Hồng Kiều phân cục
- 方队=Phương đội
- 方敬心=Phương Kính Tâm
- 小方=Tiểu Phương
- 敬心=Kính Tâm
- 昆省=Côn tỉnh
- 小虎=Tiểu Hổ
- 葛政委=Cát chính ủy
- 并不严格=cũng không nghiêm khắc
- 元元=Nguyên Nguyên
- 崔科=Thôi khoa
- 庞继东=Bàng Kế Đông
- 老庞=lão Bàng
- 郭海云=Quách Hải Vân
- 徐局=Từ cục
- 王支=Vương chi
- 继东=Kế Đông
- 洛晋=Lạc Tấn
- 老易=lão Dịch
- 白江=Bạch Giang
- 易士煌=Dịch Sĩ Hoàng
- 庞大队=Bàng đại đội
- 李桐=Lý Đồng
- 包文星=Bao Văn Tinh
- 庞大=Bàng đại
- 马来亚=Malaya
- 钟仁龙=Chung Nhân Long
- 尼查=Nicha
- 褚冠梁=Chử Quan Lương
- 杰拉=Jela
- 卢杰=Lư Kiệt
- 晋水河=Tấn Thủy hà
- 理源县=Lý Nguyên huyện
- 马局长=Mã cục trưởng
- 王坊=Vương Phường
- 京阳=Kinh Dương
- 张世忠=Trương Thế Trung
- 杨厂长=Dương xưởng trưởng
- 刘丽敏=Lưu Lệ Mẫn
- 霍市=Hoắc thị
- 王世基=Vương Thế Cơ
- 崔处=Thôi xử
- 李处=Lý xử
- 王世开=Vương Thế Khai
- 戴斯延=Đái Tư Diên
- 理塘乡=Lý Đường hương
- 伍哥=Ngũ ca
- 伍所长=Ngũ sở trưởng
- 汤晓波=Thang Hiểu Ba
- 王秀芸=Vương Tú Vân
- 金康量=Kim Khang Lượng
- 李胜伟=Lý Thắng Vĩ
- 张恩凡=Trương Ân Phàm
- 金家=Kim gia
- 焦丽娜=Tiêu Lệ Na
- 张豪斌=Trương Hào Bân
- 张秀兰=Trương Tú Lan
- 耀伟=Diệu Vĩ
- 余冬月=Dư Đông Nguyệt
- 传星=Truyện Tinh
- 丽敏=Lệ Mẫn
- 盖帽=block
- 小六=Tiểu Lục
- 三心儿=Tam Tâm Nhi
- 美剧=Mỹ kịch
- 王世纪=Vương Thế Kỷ
- 世基=Thế Cơ
- 伍所=Ngũ sở
- 在理塘乡=tại Lý Đường hương
- 法军=Pháp quân
- 伍副所长=Ngũ phó sở trưởng
- 汤所长=Thang sở trưởng
- 李环=Lý Hoàn
- 环哥=Hoàn ca
- 谭靖=Đàm Tĩnh
- 谭所长=Đàm sở trưởng
- 常平思=Thường Bình Tư
- 谭所=Đàm sở
- 永新=Vĩnh Tân
- 韩生宴=Hàn Sinh Yến
- 米佳=Mễ Giai
- 老柴=lão Sài
- 郭鲁裳=Quách Lỗ Thường
- 颇为严格=rất là nghiêm khắc
- 沉姓=họ Trầm
- 沉母=Trầm mẫu
- 老谭=lão Đàm
- 飞子=Phi Tử
- 张婆婆=Trương bà bà
- 谭婧=Đàm Tịnh
- 许百强=Hứa Bách Cường
- 周会军=Chu Hội Quân
- 李教梁=Lý Giáo Lương
- 孟成=Mạnh Thành
- 黄彪=Hoàng Bưu
- 安志强=An Chí Cường
- 张怡=Trương Di
- 李敢=Lý Cảm
- 刘洪兵=Lưu Hồng Binh
- 苏蕾=Tô Lôi
- 庞警官=cảnh sát Bàng
- 黄嘉=Hoàng Gia
- 苏教授=Tô giáo thụ
- 穆教授=Mục giáo thụ
- 凌楠=Lăng Nam
- 张相记=Trương Tương Ký
- 何宇翔=Hà Vũ Tường
- 张相=Trương Tương
- 是何宇翔=là Hà Vũ Tường
- 黄玉=Hoàng Ngọc
- 港台=Cảng Đài
- 卫诚=Vệ Thành
- 范威=Phạm Uy
- 老卫=lão Vệ
- 刘晟=Lưu Thịnh
- 京沪=Kinh Hỗ
- 王婆=Vương bà
- 岳灵=Nhạc Linh
- 甲胺磷=Methamidophos
- 周大=Chu đại
- 小刘=Tiểu Lưu
- 唐维理=Đường Duy Lý
- 钱同毅=Tiền Đồng Nghị
- 商格庸=Thương Cách Dung
- 广式=Quảng thức
- 给钱同毅=cho Tiền Đồng Nghị
- 江华=Giang Hoa
- 成命案=thành mệnh án
- 呼盟=Hô Minh
- 龙治民=Long Trị Dân
- 李尚昆=Lý Thượng Côn
- 新鑫=Tân Hâm
- 陈师傅=Trần sư phó
- 陈万家=Trần Vạn Gia
- 马关驿=Mã Quan Dịch
- 杜瞻盛=Đỗ Chiêm Thịnh
- 刘惠敏=Lưu Huệ Mẫn
- 瑞成=Thụy Thành
- 王欣=Vương Hân
- 王丽华=Vương Lệ Hoa
- 唐峰=Đường Phong
- 格庸=Cách Dung
- 王悦=Vương Duyệt
- 江大法医=Giang đại pháp y
- 黄政委=Hoàng chính ủy
- 陶鹿=Đào Lộc
- 郭祥=Quách Tường
- 汇隆大厦=cao ốc Hối Long
- 刘慧敏=Lưu Tuệ Mẫn
- 万隆花园=Vạn Long hoa viên
- 章邯=Chương Hàm
- 刘秀=Lưu Tú
- 汉末=Hán mạt
- 刘·恶臭·晟=Lưu · tanh tưởi · Thịnh
- 胡忠元=Hồ Trung Nguyên
- 林子枫=Lâm Tử Phong
- 小何=Tiểu Hà
- 崔启山=Thôi Khải Sơn
- 岳汉伟=Nhạc Hán Vĩ
- 聂海芬=Nhiếp Hải Phân
- 余旭=Dư Húc
- 严格要求=nghiêm khắc yêu cầu
- 方夏村=Phương Hạ thôn
- 夏宏=Hạ Hoành
- 对方夏村=đối Phương Hạ thôn
- 李江=Lý Giang
- 兴合=Hưng Hợp
- 夏留成=Hạ Lưu Thành
- 聚鑫=Tụ Hâm
- 再严格=lại nghiêm khắc
- 范局=Phạm cục
- 萧思=Tiêu Tư
- 王建军=Vương Kiến Quân
- 张一寿=Trương Nhất Thọ
- 王潮=Vương Triều
- 崔大=Thôi đại
- 王博士=Vương tiến sĩ
- 了解剖中心=giải phẫu trung tâm
- 詹龛=Chiêm Kham
- 曾连荣=Tằng Liên Vinh
- 李迈=Lý Mại
- 王玫=Vương Mân
- 麦克=Mike
- 梧桐区=Ngô Đồng khu
- 向远方=hướng phương xa
- 远方=Viễn Phương
- 曾法医=Tằng pháp y
- 韩旭=Hàn Húc
- 梅钢奏=Mai Cương Tấu
- 汤丽静=Thang Lệ Tĩnh
- 流莺=Lưu Oanh
- 严格保密=nghiêm khắc bảo mật
- 严格清理=nghiêm khắc rửa sạch
- 老美=lão Mỹ
- 基安蒂=Chianti
- 严格的多=nghiêm khắc nhiều
- 何维=Hà Duy
- 免贵姓何=kẻ hèn họ Hà
- 金宝镇=Kim Bảo Trấn
- 老孙=lão Tôn
- 陶支=Đào chi
- 陈国宁=Trần Quốc Ninh
- 沙丽蓉=Sa Lệ Dung
- 老九=lão Cửu
- 刘治武=Lưu Trị Võ
- 杨秀丽=Dương Tú Lệ
- 杨万骏=Dương Vạn Tuấn
- 从何维=từ Hà Duy
- 从刑警=từ hình cảnh
- 马老=Mã lão
- 戚昌业=Thích Xương Nghiệp
- 周向阳=Chu Hướng Dương
- 围脖=Weibo
- 万骏=Vạn Tuấn
- 治武=Trị Võ
- 用法医=dùng pháp y
- 小詹=Tiểu Chiêm
- 严格的指标=nghiêm khắc chỉ tiêu
- 戚队=Thích đội
- 李淑仪=Lý Thục Nghi
- 周向荣=Chu Hướng Vinh
- 戚处=Thích xử
- 北上广深港=Bắc Thượng Quảng Thâm Cảng
- 张悬庭=Trương Huyền Đình
- 又严格=lại nghiêm khắc
- 老戚=lão Thích
- 江宅=Giang trạch
- 张丽珍=Trương Lệ Trân
- 归宁台=về Ninh Đài
- 梅林苑=Mai Lâm uyển
- 赵启兴=Triệu Khải Hưng
- 苗瑶=Miêu Dao
- 定安县=Định An huyện
- 舒省=Thư tỉnh
- 张岗=Trương Cương
- 乔生莉=Kiều Sinh Lị
- 小乔=Tiểu Kiều
- 一定要严格=nhất định phải nghiêm khắc
- 关田=Quan Điền
- 张保=Trương Bảo
- 春芳=Xuân Phương
- 雅儿=Nhã nhi
- 清灵山=Thanh Linh Sơn
- 越严格=càng nghiêm khắc
- 董皑=Đổng Ngai
- 冯超=Phùng Siêu
- 从动机=từ động cơ
- 阿米什=Amish
- 裴永思=Bùi Vĩnh Tư
- 楚局长=Sở cục trưởng
- 楚局=Sở cục
- 严格搜查=nghiêm khắc điều tra
- 叶堂=Diệp Đường
- 徐霜=Từ Sương
- 叶顺=Diệp Thuận
- 李广志=Lý Quảng Chí
- 张岩喜=Trương Nham Hỉ
- 有多严格=có bao nhiêu nghiêm khắc
- 无法严格=vô pháp nghiêm khắc
- 李增勇=Lý Tăng Dũng
- 杨安=Dương An
- 黄建尊=Hoàng Kiến Tôn
- 梅方凌=Mai Phương Lăng
- 石樊=Thạch Phàn
- 潘少丽=Phan Thiếu Lệ
- 流程严格=lưu trình nghiêm khắc
- 娄凤国=Lâu Phượng Quốc
- 伍大=Ngũ đại
- 积水潭=Tích Thủy Đàm
- 戚大=Thích đại
- 方培茂=Phương Bồi Mậu
- 郭田=Quách Điền
- 欧阳威=Âu Dương Uy
- 六尺=Lục Xích
- 褚燕琴=Chử Yến Cầm
- 刘希晨=Lưu Hi Thần
- 叶泉友=Diệp Tuyền Hữu
- 周山松=Chu Sơn Tùng
- 段雪平=Đoạn Tuyết Bình
- 魏登贵=Ngụy Đăng Quý
- 汉庭如=Hán Đình Như
- 东盛=Đông Thịnh
- 小张=Tiểu Trương
- 老池=lão Trì
- 吕文斌=Lữ Văn Bân
- 李健=Lý Kiện
- 万溪=Vạn Khê
- 赵殄=Triệu Điễn
- 王斌=Vương Bân
- 庞世强=Bàng Thế Cường
- 科大赵殄=Khoa đại Triệu Điễn
- 农大王斌=Nông đại Vương Bân
- 王永超=Vương Vĩnh Siêu
- 小萧=Tiểu Tiêu
- 王教授=giáo sư Vương
- 老萧=lão Tiêu
- 马建鑫=Mã Kiến Hâm
- 石忠龙=Thạch Trung Long
- 金南燕=Kim Nam Yến
- 老石=lão Thạch
- 马晓佩=Mã Hiểu Bội
- 王茜=Vương Thiến
- 苗瑞祥=Miêu Thụy Tường
- 李健生=Lý Kiện Sinh
- 卢学坤=Lư Học Khôn
- 阿兹莎=Aziza
- 仁龙=Nhân Long
- 毛拉纳=Maulana
- 李继宽=Lý Kế Khoan
- 朱天伟=Chu Thiên Vĩ
- 王克疆=Vương Khắc Cương
- 陈达钱=Trần Đạt Tiền
- 王守虎=Vương Thủ Hổ
- 瑞祥=Thụy Tường
- 方德禄=Phương Đức Lộc
- 方福禄=Phương Phúc Lộc
- 方德福=Phương Đức Phúc
- 方德寿=Phương Đức Thọ
- 敦西提=Dunsty
- 鲁丁=Ludin
- 潘吉布=Panjib
- 梅拉=Meila
- 比努=Binu
- 麦克风=microphone
- 罗克珊娜=Roxana
- 伦恩=Luen
- 巴达威=Badawi
- 苏拉依曼=Sulaiman
- 娜迪亚=Nadia
- 李彦民=Lý Ngạn Dân
- 李朝新=Lý Triều Tân
- 汉庭=Hán Đình
- 李彦明=Lý Ngạn Minh
- 苏岛=Tô đảo
- 孔雪平=Khổng Tuyết Bình
- 杜宾=Đỗ Tân
- 马天尼=Martini
- 孔所长=Khổng sở trưởng
- 宋北授=Tống Bắc Thụ
- 王浩宇=Vương Hạo Vũ
- 老樊=lão Phàn
- 老曲=lão Khúc
- 王胜年=Vương Thắng Niên
- 内勤=nội cần
- 姓易=họ Dịch
- 小易=Tiểu Dịch
- 孙方圆=Tôn Phương Viên
- 沙承宰=Sa Thừa Tể
- 理塘=Lý Đường
- 阮天阳=Nguyễn Thiên Dương
- 马勇=Mã Dũng
- 白局长=Bạch cục trưởng
- 潭桂=Đàm Quế
- 赵冬=Triệu Đông
- 施亮=Thi Lượng
- 石大厨=Thạch đầu bếp
- 大马=Malaysia
- 清河市=thành phố Thanh Hà
- 是否严格=hay không nghiêm khắc
- 脸书=Facebook
- 推特=Twitter
- 柳如是=Liễu Như Thị
- 雷大队=Lôi đại đội
- 说法医=nói pháp y
- 雷大=Lôi đại
- 凶焰=hung diễm
- 比方德禄=so Phương Đức Lộc
- 德福=Đức Phúc
- 德禄=Đức Lộc
- 有方德寿=có Phương Đức Thọ
- 唐少奎=Đường Thiếu Khuê
- 赵子琴=Triệu Tử Cầm
- 南云=Nam Vân
- 富坚=Phú Kiên
- 雨欣=Vũ Hân
- 王琳=Vương Lâm
- 江富坚=Giang Phú Kiên
- 小琳=Tiểu Lâm
- 马哥=Mã ca
- 鄂苏=Ngạc Tô
- 梅洋=Mai Dương
- 王生=Vương Sinh
- 涵水镇=Hàm Thủy trấn
- 盛伯拱=Thịnh Bá Củng
- 张定辉=Trương Định Huy
- 邓嘉彬=Đặng Gia Bân
- 季海涛=Quý Hải Đào
- 安月湾=An Nguyệt Loan
- 范斌南=Phạm Bân Nam
- 江倩思=Giang Thiến Tư
- 王伟清=Vương Vĩ Thanh
- 墉王=Dung Vương
- 张娇=Trương Kiều
- 陶雅洁=Đào Nhã Khiết
- 孙教授=giáo sư Tôn
- 孙李张=Tôn Lý Trương
- 小明=Tiểu Minh
- 陶教授=giáo sư Đào
- 陶李孙张=Đào Lý Tôn Trương
- 王壮=Vương Tráng
- 翁方=Ông Phương
- 他唑巴坦=Tazobactam
- 头孢哌酮=Cefoperazone
- 月洋=Nguyệt Dương
- 金主任=Kim chủ nhiệm
- 跃峰村=Dược Phong thôn
- 陈暖=Trần Noãn
- 金步=Kim Bộ
- 金泉=Kim Tuyền
- 昌勒市=thành phố Xương Lặc
- 郎亨=Lang Hanh
- 苏山明=Tô Sơn Minh
- 马迁藻=Mã Thiên Tảo
- 昌勒支队=Xương Lặc chi đội
- 昌勒局=Xương Lặc cục
- 兴悦楼=Hưng Duyệt Lâu
- 盛虹=Thịnh Hồng
- 郭培超=Quách Bồi Siêu
- 小申=Tiểu Thân
- 浦水镇=Phổ Thủy trấn
- 伊兰特=Elantra
- 郎支=Lang chi
- 薛卫华=Tiết Vệ Hoa
- 蔡珽训=Thái Đĩnh Huấn
- 徐德=Từ Đức
- 老邱=lão Khâu
- 老皮=lão Bì
- 谢栋=Tạ Đống
- 江洁=Giang Khiết
- 方冠华=Phương Quan Hoa
- 方明峰=Phương Minh Phong
- 江浩=Giang Hạo
- 郭康豪=Quách Khang Hào
- 老方=lão Phương
- 刘泱=Lưu Ương
- 宋江浩=Tống Giang Hạo
- 甲栗=Giáp Lật
- 甲果=Giáp Quả
- 王强=Vương Cường
- 陈继峰=Trần Kế Phong
- 普拉多=Prado
- 何达=Hà Đạt
- 张红宾=Trương Hồng Tân
- 谢文亿=Tạ Văn Ức
- 见手青=Kiến Thủ Thanh
- 老谢=lão Tạ
- 骑山寨=Kỵ Sơn trại
- 苏明山=Tô Minh Sơn
- 李谷=Lý Cốc
- 麦祖卿=Mạch Tổ Khanh
- 隋莹雪=Tùy Oánh Tuyết
- 小苏=Tiểu Tô
- 淩寒=Lăng Hàn
- 山明=Sơn Minh
- 周建涛=Chu Kiến Đào
- 周设涛=Chu Thiết Đào
- 小周=Tiểu Chu
- 麦芹穗=Mạch Cần Tuệ
- 曹大队=Tào đại đội
- 辛胜泗=Tân Thắng Tứ
- 郑遨=Trịnh Ngao
- 耀国=Diệu Quốc
- 毋智夙=Vô Trí Túc
- 温柚川=Ôn Dữu Xuyên
- 林祥吉=Lâm Tường Cát
- 谢佩琼=Tạ Bội Quỳnh
- 雅集=Nhã Tập
- 李志军=Lý Chí Quân
- 澜庭=Lan Đình
- 卫常学=Vệ Thường Học
- 小卫=Tiểu Vệ
- 江柳=Giang Liễu
- 浦山=Phổ Sơn
- 张伟力=Trương Vĩ Lực
- 鑫泉=Hâm Tuyền
- 小齐=Tiểu Tề
- 小天=Tiểu Thiên
- 徐肇相=Từ Triệu Tương
- 朴礼=Phác Lễ
- 端达=Đoan Đạt
- 吕强=Lữ Cường
- 陈昆福=Trần Côn Phúc
- 王总=Vương tổng
- 南坪=Nam Bình
- 李万年=Lý Vạn Niên
- 建门院=Kiến Môn Viện
- 唐队长=Đường đội trưởng
- 李向明=Lý Hướng Minh
- 李顺央=Lý Thuận Ương
-
Thời không buôn lậu từ 2000 năm bắt đầu
visibility6568 star6 2
-
-
-
Tuyển tú bị đào thải, ta một đầu dân dao thành siêu sao
visibility33967 star8 14
-
Làm bác sĩ, không cần thiết quá bình thường
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
visibility16446 star217 11
-
Vận động y học, từ thái dương thần y bắt đầu
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
visibility10084 star149 8
-
Trở lại 84, thành Jordan cả đời chi địch!
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
visibility2639 star152 7
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Thời không buôn lậu từ 2000 năm bắt đầu
visibility6568 star6 2
-
-
-
Tuyển tú bị đào thải, ta một đầu dân dao thành siêu sao
visibility33967 star8 14
-
Làm bác sĩ, không cần thiết quá bình thường
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
visibility16446 star217 11
-
Vận động y học, từ thái dương thần y bắt đầu
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
visibility10084 star149 8
-
Trở lại 84, thành Jordan cả đời chi địch!
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
visibility2639 star152 7
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1185
- 边本武=Biên Bổn Võ
- 川西=Xuyên Tây
- 江远=Giang Viễn
- 吴军=Ngô Quân
- 宁台=Ninh Đài
- 江建成=Giang Kiến Thành
- 江建峰=Giang Kiến Phong
- 黄队=Hoàng đội
- 台河=Đài Hà
- 四宁山=Tứ Ninh Sơn
- 江父=Giang phụ
- 江村=Giang thôn
- 江富镇=Giang Phú Trấn
- 远娃=Viễn oa
- 花婶=Hoa thẩm
- 江永新=Giang Vĩnh Tân
- 富镇=Phú Trấn
- 隆利县=Long Lợi huyện
- 黑子=Hắc Tử
- 指纹岗=Chỉ Văn Cương
- 老平=lão Bình
- 黄队长=Hoàng đội trưởng
- 黄强民=Hoàng Cường Dân
- 严革=Nghiêm Cách
- 王钟=Vương Chung
- 老侯=lão Hầu
- 老严=lão Nghiêm
- 小王=Tiểu Vương
- 小江=Tiểu Giang
- 山南=Sơn Nam
- 珠海=Châu Hải
- 清河=Thanh Hà
- 江法医=Giang pháp y
- 大壮=Đại Tráng
- 李莉=Lý Lị
- 二壮=Nhị Tráng
- 远子=Viễn Tử
- 江乐=Giang Nhạc
- 青白市=Thanh Bạch thị
- 刘文凯=Lưu Văn Khải
- 刘宇=Lưu Vũ
- 张涛=Trương Đào
- 关席=Quan Tịch
- 小杨=Tiểu Dương
- 罗纳威=Rottweiler
- 小胡=Tiểu Hồ
- 薛怀义=Tiết Hoài Nghĩa
- 严哥=Nghiêm ca
- 石队=Thạch đội
- 石刚=Thạch Cương
- 魏振国=Ngụy Chấn Quốc
- 吕鑫=Lữ Hâm
- 西红区=Tây Hồng khu
- 五里铺=Ngũ Lí phô
- 文乡=Văn hương
- 魏茵=Ngụy Nhân
- 江叔=Giang thúc
- 陆建锋=Lục Kiến Phong
- 牧志洋=Mục Chí Dương
- 周塔=Chu Tháp
- 蔡斌=Thái Bân
- 老顾=lão Cố
- 皮洲=Bì Châu
- 丁兰=Đinh Lan
- 老黄=lão Hoàng
- 郭海涛=Quách Hải Đào
- 远哥=Viễn ca
- 王永新=Vương Vĩnh Tân
- 长阳=Trường Dương
- 南麓=Nam Lộc
- 北源=Bắc Nguyên
- 水天=Thủy Thiên
- 谭勇=Đàm Dũng
- 路桥集团=Lộ Kiều tập đoàn
- 小牧=Tiểu Mục
- 温明=Ôn Minh
- 李向媛=Lý Hướng Viện
- 王君茹=Vương Quân Như
- 曹州权=Tào Châu Quyền
- 柳景辉=Liễu Cảnh Huy
- 柳处=Liễu xử
- 高强=Cao Cường
- 余温书=Dư Ôn Thư
- 帕杰罗=Pajero
- 曹队=Tào đội
- 杜磊=Đỗ Lỗi
- 杏子谷=Hạnh Tử Cốc
- 陈曼丽=Trần Mạn Lệ
- 陆队=Lục đội
- 陆建峰=Lục Kiến Phong
- 兰德酷路泽=Land Cruiser
- 周磊=Chu Lỗi
- 王娜=Vương Na
- 张恩泽=Trương Ân Trạch
- 斯克莱特=Scrat
- 旅人桥=Lữ Nhân kiều
- 老王=lão Vương
- 盛盈=Thịnh Doanh
- 黄大队长=Hoàng đại đội trưởng
- 李泽民=Lý Trạch Dân
- 苗河县=Miêu Hà huyện
- 钱明宇=Tiền Minh Vũ
- 万相市=Vạn Tương thị
- 杨玲=Dương Linh
- 杨科长=Dương khoa trưởng
- 江老师=Giang lão sư
- 小余=Tiểu Dư
- 洪处=Hồng xử
- 吴珑山=Ngô Lung Sơn
- 洪万钧=Hồng Vạn Quân
- 洪七=Hồng Thất
- 吴珑=Ngô Lung
- 朱耀光=Chu Diệu Quang
- 水东区=Thủy Đông khu
- 何国华=Hà Quốc Hoa
- 王玉林=Vương Ngọc Lâm
- 杨处=Dương xử
- 曹楚军=Tào Sở Quân
- 贡元巷=Cống Nguyên hẻm
- 朱晓光=Chu Hiểu Quang
- 立元=Lập Nguyên
- 平洲=Bình Châu
- 李三秋=Lý Tam Thu
- 廊古县=Lang Cổ huyện
- 李真=Lý Chân
- 马凡=Marfan
- 苏琴=Tô Cầm
- 孙静怡=Tôn Tĩnh Di
- 张局=Trương cục
- 帆子=Phàm Tử
- 陈帆=Trần Phàm
- 陈德令=Trần Đức Lệnh
- 老郭=lão Quách
- 景业镇=Cảnh Nghiệp trấn
- 新鸿=Tân Hồng
- 江哥=Giang ca
- 叶天河=Diệp Thiên Hà
- 叶法医=Diệp pháp y
- 齐善伟=Tề Thiện Vĩ
- 周刚=Chu Cương
- 庄伟=Trang Vĩ
- 高建胜=Cao Kiến Thắng
- 郭净饱=Quách Tịnh Bão
- 张万杰=Trương Vạn Kiệt
- 笨郭=bổn Quách
- 小八=Tiểu Bát
- 伍军豪=Ngũ Quân Hào
- 伍队长=Ngũ đội trưởng
- 刘秀英=Lưu Tú Anh
- 小远=Tiểu Viễn
- 王法医=Vương pháp y
- 王澜=Vương Lan
- 老叶=lão Diệp
- 隆德=Long Đức
- 郑向前=Trịnh Hướng Tiền
- 侯小勇=Hầu Tiểu Dũng
- 张洪=Trương Hồng
- 侯乐家=Hầu Nhạc Gia
- 叶晓=Diệp Hiểu
- 俞山=Du Sơn
- 江俞山=Giang Du Sơn
- 彭浩广=Bành Hạo Quảng
- 李穗功=Lý Tuệ Công
- 建北=Kiến Bắc
- 老朴=lão Phác
- 齐省=Tề tỉnh
- 上河村=Thượng Hà thôn
- 杨姓=họ Dương
- 陈文明=Trần Văn Minh
- 杨乾=Dương Càn
- 老伍=lão Ngũ
- 杨某=Dương mỗ
- 刘畅=Lưu Sướng
- 老苗=lão Miêu
- 旺河=Vượng Hà
- 成龙=Thành Long
- 李江书=Lý Giang Thư
- 洛卡德=Locard
- 李伟=Lý Vĩ
- 肃省=Túc tỉnh
- 伍队=Ngũ đội
- 万相=Vạn Tương
- 考斯特=Coaster
- 胡磊=Hồ Lỗi
- 祁霄峰=Kỳ Tiêu Phong
- 西广=Tây Quảng
- 张志宏=Trương Chí Hoành
- 江姓=họ Giang
- 滨海市=thành phố Tân Hải
- 唐亚展=Đường Á Triển
- 云昌市=thành phố Vân Xương
- 云昌=Vân Xương
- 金盾公司=công ty Kim Thuẫn
- 曹可扬=Tào Khả Dương
- 成心辉=Thành Tâm Huy
- 黄小队长=Hoàng tiểu đội trưởng
- 牛峒=Ngưu Động
- 牛法医=Ngưu pháp y
- 雷队长=Lôi đội trưởng
- 雷鑫=Lôi Hâm
- 张瑛=Trương Anh
- 王福林=Vương Phúc Lâm
- 王明=Vương Minh
- 何静琴=Hà Tĩnh Cầm
- 白江省=Bạch Giang tỉnh
- 洛晋市=thành phố Lạc Tấn
- 刘玉泉=Lưu Ngọc Tuyền
- 天馨=Thiên Hinh
- 崔亮=Thôi Lượng
- 是何静琴=là Hà Tĩnh Cầm
- 静琴=Tĩnh Cầm
- 小庄=Tiểu Trang
- 沈飞鸿=Thẩm Phi Hồng
- 石队长=Thạch đội trưởng
- 马红艳=Mã Hồng Diễm
- 老憨=lão Hàm
- 老六=lão Lục
- 驼山林场=Đà sơn lâm tràng
- 欧里几何=Hình học Euler
- 老钱=lão Tiền
- 俊业=Tuấn Nghiệp
- 温勇=Ôn Dũng
- 豹子=Báo Tử
- 铁锤=Thiết Chùy
- 洪七公的洪=Hồng Thất Công Hồng
- 洪七公的七=Hồng Thất Công Thất
- 文山=Văn sơn
- 北上广=Bắc Thượng Quảng
- 毕马威=KPMG
- 匹克=PEAK
- 毕·马威=Peat Marwick
- 张晓云=Trương Hiểu Vân
- 建江市=Kiến Giang thị
- 朱进=Chu Tiến
- 余军=Dư Quân
- 章山镇=Chương Sơn trấn
- 李场镇=Lý Tràng trấn
- 王国山=Vương Quốc Sơn
- 建江=Kiến Giang
- 紫心=Tử Tâm
- 李芸=Lý Vân
- 晓云=Hiểu Vân
- 牧队=Mục đội
- 讷河=Nột Hà
- 贾文革=Giả Văn Cách
- 杭市=thành phố Hàng
- 杭洲=Hàng Châu
- 周克华=Chu Khắc Hoa
- 三安村=Tam An thôn
- 王慧芝=Vương Tuệ Chi
- 紫峰山=Tử Phong Sơn
- 小苗=Tiểu Miêu
- 侯队长=Hầu đội trưởng
- 老鲁=lão Lỗ
- 李伟斌=Lý Vĩ Bân
- 刘招华=Lưu Chiêu Hoa
- 福安=Phúc An
- 刘依依=Lưu Y Y
- 侯队=Hầu đội
- 老佘=lão Xa
- 苗警官=cảnh sát Miêu
- 李强=Lý Cường
- 王哥=Vương ca
- 老柳=lão Liễu
- 凌然=Lăng Nhiên
- 强舅=Cường cữu
- 建元=Kiến Nguyên
- 芦群欣=Lô Quần Hân
- 袁建生=Viên Kiến Sinh
- 袁总=Viên tổng
- 江警官=cảnh sát Giang
- 袁语堂=Viên Ngữ Đường
- 布林=bling
- 白跃群=Bạch Dược Quần
- 蓝星同盟=Lam Tinh Đồng Minh
- 王彦=Vương Ngạn
- 万达酒店=khách sạn Vạn Đạt
- 徐逸=Từ Dật
- 王嵩=Vương Tung
- 袁语朗=Viên Ngữ Lãng
- 袁语明=Viên Ngữ Minh
- 语堂=Ngữ Đường
- 袁语杉=Viên Ngữ Sam
- 语杉=Ngữ Sam
- 裴乡=Bùi Hương
- 曾卓琥=Tằng Trác Hổ
- 衡文宣=Hành Văn Tuyên
- 阿伟=A Vĩ
- 刘伟=Lưu Vĩ
- 郭云霞=Quách Vân Hà
- 郭伟霞=Quách Vĩ Hà
- 老衡=lão Hành
- 衡校长=Hành hiệu trưởng
- 衡琼思=Hành Quỳnh Tư
- 万志远=Vạn Chí Viễn
- 紫峰镇=Tử Phong trấn
- 街亭=Nhai Đình
- 马谡=Mã Tắc
- 委座=Ủy Tọa
- 徐泰宁=Từ Thái Ninh
- 大正处=đại chính xử
- 副处级=phó xử cấp
- 小副处=tiểu phó xử
- 大副处=đại phó xử
- 处级=xử cấp
- 小正处=tiểu chính xử
- 徐处=Từ xử
- 小柳=Tiểu Liễu
- 北麓=Bắc Lộc
- 紫峰矿=Tử Phong quặng
- 江面=Giang mặt
- 依维柯=Iveco
- 文凯=Văn Khải
- 翟法医=Địch pháp y
- 孟德元=Mạnh Đức Nguyên
- 老牛=lão Ngưu
- 李良=Lý Lương
- 老翟=lão Địch
- 李锐=Lý Duệ
- 富全贤=Phú Toàn Hiền
- 牛立煌=Ngưu Lập Hoàng
- 冯晓燕=Phùng Hiểu Yến
- 紫峰=Tử Phong
- 方金乡=Phương Kim hương
- 老傅=lão Phó
- 傅广运=Phó Quảng Vận
- 李吉=Lý Cát
- 周传文=Chu Truyền Văn
- 张宇=Trương Vũ
- 焦鹏=Tiêu Bằng
- 周处=Chu xử
- 万宝明=Vạn Bảo Minh
- 迈鑫=Mại Hâm
- 德牧=German Shepherd
- 万主任=Vạn chủ nhiệm
- 黄鳄鱼=Hoàng cá sấu
- 任师傅=Nhậm sư phó
- 福特=Ford
- 李致远=Lý Trí Viễn
- 魏振学=Ngụy Chấn Học
- 王传星=Vương Truyện Tinh
- 顺岭乡=Thuận Lĩnh hương
- 欧桂生=Âu Quế Sinh
- 胡迁=Hồ Thiên
- 齐叔=Tề thúc
- 齐勇斌=Tề Dũng Bân
- 牧哥=Mục ca
- 余队长=Dư đội trưởng
- 唐佳=Đường Giai
- 王队=Vương đội
- 阮思静=Nguyễn Tư Tĩnh
- 知乎=Zhihu
- 安缦=Aman
- 李森=Lý Sâm
- 大森=Đại Sâm
- 景辉=Cảnh Huy
- 张逢天=Trương Phùng Thiên
- 张法医=Trương pháp y
- 漫水河=Mạn Thủy Hà
- 李昌钰=Lý Xương Ngọc
- 景岭小区=Cảnh Lĩnh tiểu khu
- 安吉=An Cát
- 袁松平=Viên Tùng Bình
- 刘娟=Lưu Quyên
- 乔迈寿=Kiều Mại Thọ
- 衡院长=Hành viện trưởng
- 沙河镇=Sa Hà trấn
- 大湾村=Đại Loan thôn
- 李珲盖=Lý Hồn Cái
- 李唐意=Lý Đường Ý
- 琼南=Quỳnh Nam
- 李金洲=Lý Kim Châu
- 小邱=Tiểu Khâu
- 广夏=Quảng Hạ
- 项庚=Hạng Canh
- 朱哥=Chu ca
- 江爷=Giang gia
- 江神=Giang thần
- 张应奎=Trương Ứng Khuê
- 余支=Dư chi
- 小波=Tiểu Ba
- 王波=Vương Ba
- 何队=Hà đội
- 李元亮=Lý Nguyên Lượng
- 王守明=Vương Thủ Minh
- 齐鹏虎=Tề Bằng Hổ
- 远王=Viễn Vương
- 刘梅燕=Lưu Mai Yến
- 贺文斯=Hạ Văn Tư
- 马大队=Mã đại đội
- 马继洋=Mã Kế Dương
- 秦琼=Tần Quỳnh
- 肝温=gan ôn
- 马队长=Mã đội trưởng
- 老马=lão Mã
- 谢洪生=Tạ Hồng Sinh
- 王军=Vương Quân
- 申耀伟=Thân Diệu Vĩ
- 申耀国=Thân Diệu Quốc
- 薄毅华=Bạc Nghị Hoa
- 薄毅=Bạc Nghị
- 王志兵=Vương Chí Binh
- 苗利元=Miêu Lợi Nguyên
- 余队=Dư đội
- 王宏=Vương Hoành
- 苗哥=Miêu ca
- 孟成标=Mạnh Thành Tiêu
- 长孙列=Trường Tôn Liệt
- 复姓长孙=họ kép Trường Tôn
- 长孙队长=Trường Tôn đội trưởng
- 王海勇=Vương Hải Dũng
- 申支=Thân chi
- 老余=lão Dư
- 江队=Giang đội
- 朱队=Chu đội
- 楚廷江=Sở Đình Giang
- 花筑路=Hoa Trúc lộ
- 强勇=Cường Dũng
- 申辉伟=Thân Huy Vĩ
- 朱焕光=Chu Hoán Quang
- 殷绯=Ân Phi
- 殷小姐=Ân tiểu thư
- 袁语彬=Viên Ngữ Bân
- 桂水路=Quế Thủy lộ
- 王克典=Vương Khắc Điển
- 张项=Trương Hạng
- 张大脑袋=Trương đại đầu
- 张哥=Trương ca
- 凤凰湖=Phượng Hoàng hồ
- 黄局=Hoàng cục
- 长阳市=Trường Dương thị
- 黄大队=Hoàng đại đội
- 小唐=Tiểu Đường
- 宋金友=Tống Kim Hữu
- 宁乡=Ninh hương
- 宋所长=Tống sở trưởng
- 甘静英=Cam Tĩnh Anh
- 谷旗市=thành phố Cốc Kỳ
- 安平省=An Bình tỉnh
- 董冰=Đổng Băng
- 武夏=Võ Hạ
- 江专家=Giang chuyên gia
- 高长江=Cao Trường Giang
- 石昊=Thạch Hạo
- 二马桥=Nhị Mã Kiều
- 薛洲=Tiết Châu
- 洲洲=Châu Châu
- 张献=Trương Hiến
- 新明=Tân Minh
- 李华强=Lý Hoa Cường
- 高玉燕=Cao Ngọc Yến
- 高局长=Cao cục trưởng
- 郝铁=Hách Thiết
- 张京=Trương Kinh
- 赤雍=Xích Ung
- 爱普生=Epson
- 陈山=Trần Sơn
- 伟豪=Vĩ Hào
- 马忠礼=Mã Trung Lễ
- 邱星=Khâu Tinh
- 老冯=lão Phùng
- 桐林=Đồng Lâm
- 徐阳=Từ Dương
- 雷夫汉=Lôi Phu Hán
- 老雷=lão Lôi
- 王伟=Vương Vĩ
- 张伟丽=Trương Vĩ Lệ
- 李云虎=Lý Vân Hổ
- 张坤=Trương Khôn
- 李青松=Lý Thanh Tùng
- 王落=Vương Lạc
- 詹亚东=Chiêm Á Đông
- 启东=Khải Đông
- 鸿源=Hồng Nguyên
- 王雷=Vương Lôi
- 柴通=Sài Thông
- 鲁阳=Lỗ Dương
- 柴局长=Sài cục trưởng
- 李媛=Lý Viện
- 周远强=Chu Viễn Cường
- 曲浩=Khúc Hạo
- 梅法医=Mai pháp y
- 梅方=Mai Phương
- 兰竹村=Lan Trúc thôn
- 讨论会=thảo luận hội
- 二马巷=hẻm Nhị Mã
- 朱宏博=Chu Hoành Bác
- gps=GPS
- 谷旗=Cốc Kỳ
- 谷旗市局=Cốc Kỳ thị cục
- 高局=Cao cục
- 兴丰省=tỉnh Hưng Phong
- 新明乡=Tân Minh hương
- 关局=Quan cục
- 老梅=lão Mai
- 郑天鑫=Trịnh Thiên Hâm
- 柳景挥=Liễu Cảnh Huy
- 袁贲=Viên Bí
- 严格来说=nghiêm khắc tới nói
- 刘政委=Lưu chính ủy
- 邱皇=Khâu Hoàng
- 回归方程=hồi quy phương trình
- 徐局长=Từ cục trưởng
- 范鹏=Phạm Bằng
- 高强度=cao cường độ
- 郑兵=Trịnh Binh
- 鲁提辖=Lỗ Đề Hạt
- 氯胺酮=Ketamine
- 古德里安=Guderian
- 隆美尔=Rommel
- 不严格=không nghiêm khắc
- 张队=Trương đội
- 张海=Trương Hải
- 盘源村=Bàn Nguyên thôn
- 斯诺登=Snowden
- 陈友第=Trần Hữu Đệ
- 田襄=Điền Tương
- 田宅=Điền Trạch
- 王乐琴=Vương Nhạc Cầm
- 蔡燕=Thái Yến
- 柴局=Sài cục
- 阿迪=Adidas
- 红香村=Hồng Hương thôn
- 田尚村=Điền Thượng thôn
- 许学武=Hứa Học Võ
- 月田贯日=nguyệt điền quán nhật
- 苗河=Miêu hà
- 蔡棉=Thái Miên
- 蒋允理=Tưởng Duẫn Lý
- 王局=Vương cục
- 贾成风=Giả Thành Phong
- 张奇=Trương Kỳ
- 廖保全=Liêu Bảo Toàn
- 李峰=Lý Phong
- 江队长=Giang đội trưởng
- 蔡元=Thái Nguyên
- 蔡姐=Thái tỷ
- 高姐=Cao tỷ
- 朱应龙=Chu Ứng Long
- 东燕=Đông Yến
- 贺博永=Hạ Bác Vĩnh
- 安海=An Hải
- 冯琼=Phùng Quỳnh
- 康志超=Khang Chí Siêu
- 老陶=lão Đào
- 姚明=Diêu Minh
- 冯处=Phùng xử
- 虞树国=Ngu Thụ Quốc
- 管兴福=Quản Hưng Phúc
- 窦定强=Đậu Định Cường
- 白宝山=Bạch Bảo Sơn
- 十七叔=thập thất thúc
- 老康=lão Khang
- 冯雨桐=Phùng Vũ Đồng
- 要严格=muốn nghiêm khắc
- 严格=Nghiêm Cách
- 冯云贵=Phùng Vân Quý
- 冯老板=Phùng lão bản
- 皮卡=Pickup
- 侯大队长=Hầu đại đội trưởng
- 侯大队=Hầu đại đội
- 丽寿=Lệ Thọ
- 雨光村=Vũ Quang thôn
- 张旅=Trương Lữ
- 李芳=Lý Phương
- 张学杰=Trương Học Kiệt
- 翟处=Địch xử
- 商封=Thương Phong
- 康州=Khang Châu
- 商楚婷=Thương Sở Đình
- 长信村=Trường Tín thôn
- 杜金福=Đỗ Kim Phúc
- 孙金强=Tôn Kim Cường
- 潘志生=Phan Chí Sinh
- 马玉林=Mã Ngọc Lâm
- 苗春青=Miêu Xuân Thanh
- 葛有忠=Cát Hữu Trung
- 余新好=Dư Tân Hảo
- 李婷=Lý Đình
- 高斯=Gauss
- 很严格=thực nghiêm khắc
- 越来越严格=càng ngày càng nghiêm khắc
- 比较严格=tương đối nghiêm khắc
- 陈苍云=Trần Thương Vân
- 陈苍山=Trần Thương Sơn
- 老陈=lão Trần
- 逐渐严格=dần dần nghiêm khắc
- 不那么严格=không như vậy nghiêm khắc
- 苍云=Thương Vân
- 黄局长=Hoàng cục trưởng
- 姬耀文=Cơ Diệu Văn
- 老姬=lão Cơ
- 徐胜=Từ Thắng
- 江倩文=Giang Thiến Văn
- 金鸟岭=Kim Điểu Lĩnh
- 有余温书=có Dư Ôn Thư
- 红门市场=Hồng Môn thị trường
- 顺丰=Thuận Phong
- 惠普=HP
- 黄副局长=Hoàng phó cục trưởng
- 曲安=Khúc An
- 丘岳=Khâu Nhạc
- 曾国庆=Tằng Quốc Khánh
- 曾某=Tằng mỗ
- 丘处=Khâu xử
- 侯田龙=Hầu Điền Long
- 候田龙=Hầu Điền Long
- 程主任=Trình chủ nhiệm
- 张芬=Trương Phân
- 扈三娘=Hỗ Tam Nương
- 谷明霞=Cốc Minh Hà
- 钱国庆=Tiền Quốc Khánh
- 越省=tỉnh Chiết Giang
- 周玮=Chu Vĩ
- 南明=Nam Minh
- 孙丽娟=Tôn Lệ Quyên
- 江爸爸=Giang ba ba
- 石庭县=Thạch Đình huyện
- 老白=lão Bạch
- 马军=Mã Quân
- 白健=Bạch Kiện
- 白大队长=Bạch đại đội trưởng
- 正阳楼=Chính Dương Lâu
- 石姓=họ Thạch
- 庙塘村=Miếu Đường thôn
- 马忠谋=Mã Trung Mưu
- 马久煌=Mã Cửu Hoàng
- 卫群=Vệ Quần
- 李翔=Lý Tường
- 许大队=Hứa đại đội
- 王兴寨=Vương Hưng Trại
- 王丹=Vương Đan
- 水央宫=Thủy Ương Cung
- 黄立=Hoàng Lập
- 仁恒=Nhân Hằng
- 常家桂=Thường Gia Quế
- 杞省=Kỷ tỉnh
- 和平镇=Hoà Bình trấn
- 李军=Lý Quân
- 王启亮=Vương Khải Lượng
- 秦威岳=Tần Uy Nhạc
- 李明宇=Lý Minh Vũ
- 杨支队=Dương chi đội
- 福临=Phúc Lâm
- 隋清=Tùy Thanh
- 钱中队长=Tiền trung đội trưởng
- 韩大=Hàn đại
- 王副局长=Vương phó cục trưởng
- 先天境=Tiên Thiên cảnh
- 大宗师=Đại tông sư
- 侯家=Hầu gia
- 美拉德=Maillard
- 凶焰滔滔=hung diễm thao thao
- 石庭=Thạch Đình
- 晋凯=Tấn Khải
- 老晋=lão Tấn
- 那么严格=như vậy nghiêm khắc
- 陶哲轩=Đào Triết Hiên
- 茶客=Trà Khách
- 李建方=Lý Kiến Phương
- 邻氨基苯甲酸=axit anthranilic
- 挺严格=rất nghiêm khắc
- 赵志红=Triệu Chí Hồng
- 陆通达=Lục Thông Đạt
- 小陆=Tiểu Lục
- 从高处=từ chỗ cao
- 高处=Cao xử
- 沙应仁=Sa Ứng Nhân
- 沙局=Sa cục
- 黄李=Hoàng Lý
- 梁岩荣=Lương Nham Vinh
- 洪自勤=Hồng Tự Cần
- 宋天成=Tống Thiên Thành
- 沈晓丰=Thẩm Hiểu Phong
- 王建雄=Vương Kiến Hùng
- 王兴寒=Vương Hưng Hàn
- 郭宝志=Quách Bảo Chí
- 李淳秋=Lý Thuần Thu
- 马万军=Mã Vạn Quân
- 杨升=Dương Thăng
- 许向北=Hứa Hướng Bắc
- 小莲=Tiểu Liên
- 非常严格=phi thường nghiêm khắc
- 赞贝拉=Zamberlan
- 小王子=tiểu vương tử
- 李福=Lý Phúc
- 小福=Tiểu Phúc
- 木叔=Mộc thúc
- 鸡鸣山=Kê Minh Sơn
- 严格训练=nghiêm khắc huấn luyện
- 崔小虎=Thôi Tiểu Hổ
- 李浩辰=Lý Hạo Thần
- 崔队=Thôi đội
- 李队=Lý đội
- 徐田=Từ Điền
- wtl=WTL
- 红桥分局=Hồng Kiều phân cục
- 方队=Phương đội
- 方敬心=Phương Kính Tâm
- 小方=Tiểu Phương
- 敬心=Kính Tâm
- 昆省=Côn tỉnh
- 小虎=Tiểu Hổ
- 葛政委=Cát chính ủy
- 并不严格=cũng không nghiêm khắc
- 元元=Nguyên Nguyên
- 崔科=Thôi khoa
- 庞继东=Bàng Kế Đông
- 老庞=lão Bàng
- 郭海云=Quách Hải Vân
- 徐局=Từ cục
- 王支=Vương chi
- 继东=Kế Đông
- 洛晋=Lạc Tấn
- 老易=lão Dịch
- 白江=Bạch Giang
- 易士煌=Dịch Sĩ Hoàng
- 庞大队=Bàng đại đội
- 李桐=Lý Đồng
- 包文星=Bao Văn Tinh
- 庞大=Bàng đại
- 马来亚=Malaya
- 钟仁龙=Chung Nhân Long
- 尼查=Nicha
- 褚冠梁=Chử Quan Lương
- 杰拉=Jela
- 卢杰=Lư Kiệt
- 晋水河=Tấn Thủy hà
- 理源县=Lý Nguyên huyện
- 马局长=Mã cục trưởng
- 王坊=Vương Phường
- 京阳=Kinh Dương
- 张世忠=Trương Thế Trung
- 杨厂长=Dương xưởng trưởng
- 刘丽敏=Lưu Lệ Mẫn
- 霍市=Hoắc thị
- 王世基=Vương Thế Cơ
- 崔处=Thôi xử
- 李处=Lý xử
- 王世开=Vương Thế Khai
- 戴斯延=Đái Tư Diên
- 理塘乡=Lý Đường hương
- 伍哥=Ngũ ca
- 伍所长=Ngũ sở trưởng
- 汤晓波=Thang Hiểu Ba
- 王秀芸=Vương Tú Vân
- 金康量=Kim Khang Lượng
- 李胜伟=Lý Thắng Vĩ
- 张恩凡=Trương Ân Phàm
- 金家=Kim gia
- 焦丽娜=Tiêu Lệ Na
- 张豪斌=Trương Hào Bân
- 张秀兰=Trương Tú Lan
- 耀伟=Diệu Vĩ
- 余冬月=Dư Đông Nguyệt
- 传星=Truyện Tinh
- 丽敏=Lệ Mẫn
- 盖帽=block
- 小六=Tiểu Lục
- 三心儿=Tam Tâm Nhi
- 美剧=Mỹ kịch
- 王世纪=Vương Thế Kỷ
- 世基=Thế Cơ
- 伍所=Ngũ sở
- 在理塘乡=tại Lý Đường hương
- 法军=Pháp quân
- 伍副所长=Ngũ phó sở trưởng
- 汤所长=Thang sở trưởng
- 李环=Lý Hoàn
- 环哥=Hoàn ca
- 谭靖=Đàm Tĩnh
- 谭所长=Đàm sở trưởng
- 常平思=Thường Bình Tư
- 谭所=Đàm sở
- 永新=Vĩnh Tân
- 韩生宴=Hàn Sinh Yến
- 米佳=Mễ Giai
- 老柴=lão Sài
- 郭鲁裳=Quách Lỗ Thường
- 颇为严格=rất là nghiêm khắc
- 沉姓=họ Trầm
- 沉母=Trầm mẫu
- 老谭=lão Đàm
- 飞子=Phi Tử
- 张婆婆=Trương bà bà
- 谭婧=Đàm Tịnh
- 许百强=Hứa Bách Cường
- 周会军=Chu Hội Quân
- 李教梁=Lý Giáo Lương
- 孟成=Mạnh Thành
- 黄彪=Hoàng Bưu
- 安志强=An Chí Cường
- 张怡=Trương Di
- 李敢=Lý Cảm
- 刘洪兵=Lưu Hồng Binh
- 苏蕾=Tô Lôi
- 庞警官=cảnh sát Bàng
- 黄嘉=Hoàng Gia
- 苏教授=Tô giáo thụ
- 穆教授=Mục giáo thụ
- 凌楠=Lăng Nam
- 张相记=Trương Tương Ký
- 何宇翔=Hà Vũ Tường
- 张相=Trương Tương
- 是何宇翔=là Hà Vũ Tường
- 黄玉=Hoàng Ngọc
- 港台=Cảng Đài
- 卫诚=Vệ Thành
- 范威=Phạm Uy
- 老卫=lão Vệ
- 刘晟=Lưu Thịnh
- 京沪=Kinh Hỗ
- 王婆=Vương bà
- 岳灵=Nhạc Linh
- 甲胺磷=Methamidophos
- 周大=Chu đại
- 小刘=Tiểu Lưu
- 唐维理=Đường Duy Lý
- 钱同毅=Tiền Đồng Nghị
- 商格庸=Thương Cách Dung
- 广式=Quảng thức
- 给钱同毅=cho Tiền Đồng Nghị
- 江华=Giang Hoa
- 成命案=thành mệnh án
- 呼盟=Hô Minh
- 龙治民=Long Trị Dân
- 李尚昆=Lý Thượng Côn
- 新鑫=Tân Hâm
- 陈师傅=Trần sư phó
- 陈万家=Trần Vạn Gia
- 马关驿=Mã Quan Dịch
- 杜瞻盛=Đỗ Chiêm Thịnh
- 刘惠敏=Lưu Huệ Mẫn
- 瑞成=Thụy Thành
- 王欣=Vương Hân
- 王丽华=Vương Lệ Hoa
- 唐峰=Đường Phong
- 格庸=Cách Dung
- 王悦=Vương Duyệt
- 江大法医=Giang đại pháp y
- 黄政委=Hoàng chính ủy
- 陶鹿=Đào Lộc
- 郭祥=Quách Tường
- 汇隆大厦=cao ốc Hối Long
- 刘慧敏=Lưu Tuệ Mẫn
- 万隆花园=Vạn Long hoa viên
- 章邯=Chương Hàm
- 刘秀=Lưu Tú
- 汉末=Hán mạt
- 刘·恶臭·晟=Lưu · tanh tưởi · Thịnh
- 胡忠元=Hồ Trung Nguyên
- 林子枫=Lâm Tử Phong
- 小何=Tiểu Hà
- 崔启山=Thôi Khải Sơn
- 岳汉伟=Nhạc Hán Vĩ
- 聂海芬=Nhiếp Hải Phân
- 余旭=Dư Húc
- 严格要求=nghiêm khắc yêu cầu
- 方夏村=Phương Hạ thôn
- 夏宏=Hạ Hoành
- 对方夏村=đối Phương Hạ thôn
- 李江=Lý Giang
- 兴合=Hưng Hợp
- 夏留成=Hạ Lưu Thành
- 聚鑫=Tụ Hâm
- 再严格=lại nghiêm khắc
- 范局=Phạm cục
- 萧思=Tiêu Tư
- 王建军=Vương Kiến Quân
- 张一寿=Trương Nhất Thọ
- 王潮=Vương Triều
- 崔大=Thôi đại
- 王博士=Vương tiến sĩ
- 了解剖中心=giải phẫu trung tâm
- 詹龛=Chiêm Kham
- 曾连荣=Tằng Liên Vinh
- 李迈=Lý Mại
- 王玫=Vương Mân
- 麦克=Mike
- 梧桐区=Ngô Đồng khu
- 向远方=hướng phương xa
- 远方=Viễn Phương
- 曾法医=Tằng pháp y
- 韩旭=Hàn Húc
- 梅钢奏=Mai Cương Tấu
- 汤丽静=Thang Lệ Tĩnh
- 流莺=Lưu Oanh
- 严格保密=nghiêm khắc bảo mật
- 严格清理=nghiêm khắc rửa sạch
- 老美=lão Mỹ
- 基安蒂=Chianti
- 严格的多=nghiêm khắc nhiều
- 何维=Hà Duy
- 免贵姓何=kẻ hèn họ Hà
- 金宝镇=Kim Bảo Trấn
- 老孙=lão Tôn
- 陶支=Đào chi
- 陈国宁=Trần Quốc Ninh
- 沙丽蓉=Sa Lệ Dung
- 老九=lão Cửu
- 刘治武=Lưu Trị Võ
- 杨秀丽=Dương Tú Lệ
- 杨万骏=Dương Vạn Tuấn
- 从何维=từ Hà Duy
- 从刑警=từ hình cảnh
- 马老=Mã lão
- 戚昌业=Thích Xương Nghiệp
- 周向阳=Chu Hướng Dương
- 围脖=Weibo
- 万骏=Vạn Tuấn
- 治武=Trị Võ
- 用法医=dùng pháp y
- 小詹=Tiểu Chiêm
- 严格的指标=nghiêm khắc chỉ tiêu
- 戚队=Thích đội
- 李淑仪=Lý Thục Nghi
- 周向荣=Chu Hướng Vinh
- 戚处=Thích xử
- 北上广深港=Bắc Thượng Quảng Thâm Cảng
- 张悬庭=Trương Huyền Đình
- 又严格=lại nghiêm khắc
- 老戚=lão Thích
- 江宅=Giang trạch
- 张丽珍=Trương Lệ Trân
- 归宁台=về Ninh Đài
- 梅林苑=Mai Lâm uyển
- 赵启兴=Triệu Khải Hưng
- 苗瑶=Miêu Dao
- 定安县=Định An huyện
- 舒省=Thư tỉnh
- 张岗=Trương Cương
- 乔生莉=Kiều Sinh Lị
- 小乔=Tiểu Kiều
- 一定要严格=nhất định phải nghiêm khắc
- 关田=Quan Điền
- 张保=Trương Bảo
- 春芳=Xuân Phương
- 雅儿=Nhã nhi
- 清灵山=Thanh Linh Sơn
- 越严格=càng nghiêm khắc
- 董皑=Đổng Ngai
- 冯超=Phùng Siêu
- 从动机=từ động cơ
- 阿米什=Amish
- 裴永思=Bùi Vĩnh Tư
- 楚局长=Sở cục trưởng
- 楚局=Sở cục
- 严格搜查=nghiêm khắc điều tra
- 叶堂=Diệp Đường
- 徐霜=Từ Sương
- 叶顺=Diệp Thuận
- 李广志=Lý Quảng Chí
- 张岩喜=Trương Nham Hỉ
- 有多严格=có bao nhiêu nghiêm khắc
- 无法严格=vô pháp nghiêm khắc
- 李增勇=Lý Tăng Dũng
- 杨安=Dương An
- 黄建尊=Hoàng Kiến Tôn
- 梅方凌=Mai Phương Lăng
- 石樊=Thạch Phàn
- 潘少丽=Phan Thiếu Lệ
- 流程严格=lưu trình nghiêm khắc
- 娄凤国=Lâu Phượng Quốc
- 伍大=Ngũ đại
- 积水潭=Tích Thủy Đàm
- 戚大=Thích đại
- 方培茂=Phương Bồi Mậu
- 郭田=Quách Điền
- 欧阳威=Âu Dương Uy
- 六尺=Lục Xích
- 褚燕琴=Chử Yến Cầm
- 刘希晨=Lưu Hi Thần
- 叶泉友=Diệp Tuyền Hữu
- 周山松=Chu Sơn Tùng
- 段雪平=Đoạn Tuyết Bình
- 魏登贵=Ngụy Đăng Quý
- 汉庭如=Hán Đình Như
- 东盛=Đông Thịnh
- 小张=Tiểu Trương
- 老池=lão Trì
- 吕文斌=Lữ Văn Bân
- 李健=Lý Kiện
- 万溪=Vạn Khê
- 赵殄=Triệu Điễn
- 王斌=Vương Bân
- 庞世强=Bàng Thế Cường
- 科大赵殄=Khoa đại Triệu Điễn
- 农大王斌=Nông đại Vương Bân
- 王永超=Vương Vĩnh Siêu
- 小萧=Tiểu Tiêu
- 王教授=giáo sư Vương
- 老萧=lão Tiêu
- 马建鑫=Mã Kiến Hâm
- 石忠龙=Thạch Trung Long
- 金南燕=Kim Nam Yến
- 老石=lão Thạch
- 马晓佩=Mã Hiểu Bội
- 王茜=Vương Thiến
- 苗瑞祥=Miêu Thụy Tường
- 李健生=Lý Kiện Sinh
- 卢学坤=Lư Học Khôn
- 阿兹莎=Aziza
- 仁龙=Nhân Long
- 毛拉纳=Maulana
- 李继宽=Lý Kế Khoan
- 朱天伟=Chu Thiên Vĩ
- 王克疆=Vương Khắc Cương
- 陈达钱=Trần Đạt Tiền
- 王守虎=Vương Thủ Hổ
- 瑞祥=Thụy Tường
- 方德禄=Phương Đức Lộc
- 方福禄=Phương Phúc Lộc
- 方德福=Phương Đức Phúc
- 方德寿=Phương Đức Thọ
- 敦西提=Dunsty
- 鲁丁=Ludin
- 潘吉布=Panjib
- 梅拉=Meila
- 比努=Binu
- 麦克风=microphone
- 罗克珊娜=Roxana
- 伦恩=Luen
- 巴达威=Badawi
- 苏拉依曼=Sulaiman
- 娜迪亚=Nadia
- 李彦民=Lý Ngạn Dân
- 李朝新=Lý Triều Tân
- 汉庭=Hán Đình
- 李彦明=Lý Ngạn Minh
- 苏岛=Tô đảo
- 孔雪平=Khổng Tuyết Bình
- 杜宾=Đỗ Tân
- 马天尼=Martini
- 孔所长=Khổng sở trưởng
- 宋北授=Tống Bắc Thụ
- 王浩宇=Vương Hạo Vũ
- 老樊=lão Phàn
- 老曲=lão Khúc
- 王胜年=Vương Thắng Niên
- 内勤=nội cần
- 姓易=họ Dịch
- 小易=Tiểu Dịch
- 孙方圆=Tôn Phương Viên
- 沙承宰=Sa Thừa Tể
- 理塘=Lý Đường
- 阮天阳=Nguyễn Thiên Dương
- 马勇=Mã Dũng
- 白局长=Bạch cục trưởng
- 潭桂=Đàm Quế
- 赵冬=Triệu Đông
- 施亮=Thi Lượng
- 石大厨=Thạch đầu bếp
- 大马=Malaysia
- 清河市=thành phố Thanh Hà
- 是否严格=hay không nghiêm khắc
- 脸书=Facebook
- 推特=Twitter
- 柳如是=Liễu Như Thị
- 雷大队=Lôi đại đội
- 说法医=nói pháp y
- 雷大=Lôi đại
- 凶焰=hung diễm
- 比方德禄=so Phương Đức Lộc
- 德福=Đức Phúc
- 德禄=Đức Lộc
- 有方德寿=có Phương Đức Thọ
- 唐少奎=Đường Thiếu Khuê
- 赵子琴=Triệu Tử Cầm
- 南云=Nam Vân
- 富坚=Phú Kiên
- 雨欣=Vũ Hân
- 王琳=Vương Lâm
- 江富坚=Giang Phú Kiên
- 小琳=Tiểu Lâm
- 马哥=Mã ca
- 鄂苏=Ngạc Tô
- 梅洋=Mai Dương
- 王生=Vương Sinh
- 涵水镇=Hàm Thủy trấn
- 盛伯拱=Thịnh Bá Củng
- 张定辉=Trương Định Huy
- 邓嘉彬=Đặng Gia Bân
- 季海涛=Quý Hải Đào
- 安月湾=An Nguyệt Loan
- 范斌南=Phạm Bân Nam
- 江倩思=Giang Thiến Tư
- 王伟清=Vương Vĩ Thanh
- 墉王=Dung Vương
- 张娇=Trương Kiều
- 陶雅洁=Đào Nhã Khiết
- 孙教授=giáo sư Tôn
- 孙李张=Tôn Lý Trương
- 小明=Tiểu Minh
- 陶教授=giáo sư Đào
- 陶李孙张=Đào Lý Tôn Trương
- 王壮=Vương Tráng
- 翁方=Ông Phương
- 他唑巴坦=Tazobactam
- 头孢哌酮=Cefoperazone
- 月洋=Nguyệt Dương
- 金主任=Kim chủ nhiệm
- 跃峰村=Dược Phong thôn
- 陈暖=Trần Noãn
- 金步=Kim Bộ
- 金泉=Kim Tuyền
- 昌勒市=thành phố Xương Lặc
- 郎亨=Lang Hanh
- 苏山明=Tô Sơn Minh
- 马迁藻=Mã Thiên Tảo
- 昌勒支队=Xương Lặc chi đội
- 昌勒局=Xương Lặc cục
- 兴悦楼=Hưng Duyệt Lâu
- 盛虹=Thịnh Hồng
- 郭培超=Quách Bồi Siêu
- 小申=Tiểu Thân
- 浦水镇=Phổ Thủy trấn
- 伊兰特=Elantra
- 郎支=Lang chi
- 薛卫华=Tiết Vệ Hoa
- 蔡珽训=Thái Đĩnh Huấn
- 徐德=Từ Đức
- 老邱=lão Khâu
- 老皮=lão Bì
- 谢栋=Tạ Đống
- 江洁=Giang Khiết
- 方冠华=Phương Quan Hoa
- 方明峰=Phương Minh Phong
- 江浩=Giang Hạo
- 郭康豪=Quách Khang Hào
- 老方=lão Phương
- 刘泱=Lưu Ương
- 宋江浩=Tống Giang Hạo
- 甲栗=Giáp Lật
- 甲果=Giáp Quả
- 王强=Vương Cường
- 陈继峰=Trần Kế Phong
- 普拉多=Prado
- 何达=Hà Đạt
- 张红宾=Trương Hồng Tân
- 谢文亿=Tạ Văn Ức
- 见手青=Kiến Thủ Thanh
- 老谢=lão Tạ
- 骑山寨=Kỵ Sơn trại
- 苏明山=Tô Minh Sơn
- 李谷=Lý Cốc
- 麦祖卿=Mạch Tổ Khanh
- 隋莹雪=Tùy Oánh Tuyết
- 小苏=Tiểu Tô
- 淩寒=Lăng Hàn
- 山明=Sơn Minh
- 周建涛=Chu Kiến Đào
- 周设涛=Chu Thiết Đào
- 小周=Tiểu Chu
- 麦芹穗=Mạch Cần Tuệ
- 曹大队=Tào đại đội
- 辛胜泗=Tân Thắng Tứ
- 郑遨=Trịnh Ngao
- 耀国=Diệu Quốc
- 毋智夙=Vô Trí Túc
- 温柚川=Ôn Dữu Xuyên
- 林祥吉=Lâm Tường Cát
- 谢佩琼=Tạ Bội Quỳnh
- 雅集=Nhã Tập
- 李志军=Lý Chí Quân
- 澜庭=Lan Đình
- 卫常学=Vệ Thường Học
- 小卫=Tiểu Vệ
- 江柳=Giang Liễu
- 浦山=Phổ Sơn
- 张伟力=Trương Vĩ Lực
- 鑫泉=Hâm Tuyền
- 小齐=Tiểu Tề
- 小天=Tiểu Thiên
- 徐肇相=Từ Triệu Tương
- 朴礼=Phác Lễ
- 端达=Đoan Đạt
- 吕强=Lữ Cường
- 陈昆福=Trần Côn Phúc
- 王总=Vương tổng
- 南坪=Nam Bình
- 李万年=Lý Vạn Niên
- 建门院=Kiến Môn Viện
- 唐队长=Đường đội trưởng
- 李向明=Lý Hướng Minh
- 李顺央=Lý Thuận Ương