Nam sinh Quật khởi chư thiên Chủ đề tạo bởi: XXX
Quật khởi chư thiên
visibility319205 star298 11
Hán Việt: Quật khởi chư thiên
Tác giả: Đông Nhật Chi Dương
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Chương 20 bước vào 9 giai Thiên Đạo chi chủ ( đại kết cục )
Thời gian đổi mới: 28-07-2021
Cảm ơn: 11 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Cổ đại , Tương lai , HE , Võ hiệp , Tiên hiệp , Võng du , Huyền huyễn , Xuyên việt , Hệ thống , Tam Quốc
Mở hai mắt, buông xuống cao võ tam quốc biến thân khăn vàng tiểu binh, đây là lực lượng bạo biểu tam quốc thế giới…… Lữ Bố, Triệu Vân. Trương Phi, ở nguyên bản trong lịch sử chính là vạn người địch mãnh tướng huynh, hiện giờ vũ lực thẳng phá chân trời, quét ngang vạn quân, băng sơn nứt thạch đều là bình thường! Còn hảo ta có bàn tay vàng, có thể xuyên qua chư thiên thế giới……
- 蒙元=Mông Nguyên
- 高莹=Cao Oánh
- 完颜洪=Hoàn Nhan Hồng
- 杨逍=Dương Tiêu
- 周仓=Chu Thương
- 萧律成=Tiêu Luật Thành
- 练力=Luyện Lực
- 吴定=Ngô Định
- 张琛=Trương Sâm
- 裴元绍=Bùi Nguyên Thiệu
- 乐熊=Nhạc Hùng
- 九阴=Cửu Âm
- 锻骨=Đoán Cốt
- 黄邵=Hoàng Thiệu
- 太平道=Thái Bình Đạo
- 渠帅=Cừ Soái
- 张少天=Trương Thiếu Thiên
- 鲜于通=Tiên Vu Thông
- 黄河祖师=Hoàng Hà Tổ Sư
- 杨铁心=Dương Thiết Tâm
- 彭连虎=Bành Liên Hổ
- 广陵=Quảng Lăng
- 波才=Ba Tài
- 桩功=Thung Công
- 裘千仞=Cừu Thiên Nhận
- 糜氏=Mi thị
- 虎啸功=Hổ Khiếu Công
- 高泰=Cao Thái
- 高氏=Cao thị
- 孙坚=Tôn Kiên
- 高少侠=Cao thiếu hiệp
- 炼魂=Luyện Hồn
- 行云布雨=Hành Vân Bố Vũ
- 先天长生诀=Tiên Thiên Trường Sinh Quyết
- 金蛇=Kim Xà
- 七心丹=Thất Tâm Đan
- 阴阳大乘化龙诀=Âm Dương Đại Thừa Hóa Long Quyết
- 左子豪=Tả Tử Hào
- 五岳真形碑=Ngũ Nhạc Chân Hình Bi
- 赤霞=Xích Hà
- 道胎=Đạo Thai
- 先天素阴功=Tiên Thiên Tố Âm Công
- 遮天旗=Già Thiên Kỳ
- 洞玄宫=Động Huyền Cung
- 淮阴=Hoài Âm
- 戏志才=Hí Chí Tài
- 步骘=Bộ Chất
- 照天镜=Chiếu Thiên Kính
- 赤霄剑=Xích Tiêu Kiếm
- 董袭=Đổng Tập
- 赵昱=Triệu Dục
- 陈珪=Trần Khuê
- 陈登=Trần Đăng
- 子山=Tử Sơn
- 白马=Bạch Mã
- 高邮=Cao Bưu
- 陶谦=Đào Khiêm
- 元龙=Nguyên Long
- 华歆=Hoa Hâm
- 王朗=Vương Lãng
- 武安国=Võ An Quốc
- 纪灵=Kỷ Linh
- 孙策=Tôn Sách
- 周泰=Chu Thái
- 斗将=đấu tướng
- 柴桑=Sài Tang
- 汝阴=Nhữ Âm
- 江夏=Giang Hạ
- 吕岱=Lữ Đại
- 秣陵=Mạt Lăng
- 公奕=Công Dịch
- 陈武=Trần Võ
- 于吉=Vu Cát
- 许褚=Hứa Chử
- 南华=Nam Hoa
- 黄祖=Hoàng Tổ
- 黄忠=Hoàng Trung
- 昆吾=Côn Ngô
- 魏延=Ngụy Duyên
- 黄射=Hoàng Xạ
- 鹿门=Lộc Môn
- 庞德=Bàng Đức
- 先天=Tiên Thiên
- 清微=Thanh Vi
- 五禽=Ngũ Cầm
- 大商=Đại Thương
- 东夷=Đông Di
- 青木=Thanh Mộc
- 闻太师=Văn thái sư
- 商朝=Thương triều
- 封神=Phong Thần
- 阐截=Xiển Tiệt
- 圣人=Thánh Nhân
- 命运长河=Vận Mệnh Trường Hà
- 木坤=Mộc Khôn
- 千陵=Thiên Lăng
- 图腾武士=Đồ Đằng Võ Sĩ
- 生元功=Sinh Nguyên Công
- 淬体功=Thối Thể Công
- 二阶=Nhị giai
- 命运之力=Vận Mệnh chi lực
- 命运点=Vận Mệnh điểm
- 青元不坏体=Thanh Nguyên Bất Phôi Thể
- 一阶=Nhất giai
- 金钟罩=Kim Chung Tráo
- 不坏体=Bất Phôi Thể
- 黑石=Hắc Thạch
- 玄草=Huyền Thảo
- 石领=Thạch Lĩnh
- 蓝河=Lam Hà
- 木老=Mộc lão
- 石温=Thạch Ôn
- 商军=Thương quân
- 蓝少主=Lam thiếu chủ
- 蓝建章=Lam Kiến Chương
- 祖神=Tổ Thần
- 射日=Xạ Nhật
- 高领=Cao lĩnh
- 九冰玄冥气=Cửu Băng Huyền Minh Khí
- 六阶=Lục giai
- 真仙=Chân Tiên
- 玄冥气=Huyền Minh Khí
- 大巫=Đại Vu
- 唤雨术=Hoán Vũ Thuật
- 凝冰术=Ngưng Băng Thuật
- 冰环术=Băng Hoàn Thuật
- 射日箭道=Xạ Nhật Tiễn Đạo
- 蓝高运=Lam Cao Vận
- 九天射日诀=Cửu Thiên Xạ Nhật Quyết
- 射日箭法=Xạ Nhật Tiễn Pháp
- 伏莫=Phục Mạc
- 伏虎=Phục Hổ
- 奇安=Kỳ An
- 大泽=Đại Trạch
- 雨泽=Vũ Trạch
- 乌河=Ô Hà
- 乌隆=Ô Long
- 临风岛=Lâm Phong đảo
- 蓬莱岛=Bồng Lai đảo
- 李峰=Lý Phong
- 赵庄=Triệu Trang
- 截教=Tiệt Giáo
- 闻仲=Văn Trọng
- 金鳌岛=Kim Ngao đảo
- 炼神=Luyện Thần
- 四阶=Tứ giai
- 三阶=Tam giai
- 东岳帝君=Đông Nhạc Đế Quân
- 神力武士=Thần Lực Võ Sĩ
- 灵泉大巫师=Linh Tuyền đại vu sư
- 黄尊=Hoàng Tôn
- 孙喜=Tôn Hỉ
- 吕洪=Lữ Hồng
- 子正=Tử Chính
- 陆逊=Lục Tốn
- 交州=Giao Châu
- 武穆遗书=Võ Mục Di Thư
- 陈元=Trần Nguyên
- 鹰嘴崖=Ưng Chủy nhai
- 射雕=Xạ Điêu
- 赵群=Triệu Quần
- 倚天=Ỷ Thiên
- 阳顶天=Dương Đỉnh Thiên
- 古墓派=Cổ Mộ phái
- 四大神僧=Tứ Đại Thần Tăng
- 三渡=Tam Độ
- 郝大通=Hách Đại Thông
- 金刚龙象神功=Kim Cương Long Tượng Thần Công
- 龙象波若功=Long Tượng Ba Nhược Công
- 托雷=Thác Lôi
- 十三横练太保=Thập Tam Hoành Luyện Thái Bảo
- 完颜康=Hoàn Nhan Khang
- 龙象般若神功=Long Tượng Bàn Nhược Thần Công
- 白垣=Bạch Viên
- 金蚕毒=Kim Tàm Độc
- 先天功=Tiên Thiên Công
- 紫霞功=Tử Hà Công
- 华山剑法=Hoa Sơn Kiếm Pháp
- 豹尾脚=Báo Vĩ Cước
- 养吾剑法=Dưỡng Ngô Kiếm Pháp
- 希夷剑法=Hi Di Kiếm Pháp
- 玉女剑法=Ngọc Nữ Kiếm Pháp
- 劈石拳=Phách Thạch Quyền
- 破玉拳=Phá Ngọc Quyền
- 混元掌=Hỗn Nguyên Chưởng
- 铁指诀=Thiết Chỉ Quyết
- 鹰蛇生死搏=Ưng Xà Sinh Tử Bác
- 劈空掌=Phách Không Chưởng
- 反两仪刀法=Phản Lưỡng Nghi Đao Pháp
- 全真剑法=Toàn Chân Kiếm Pháp
- 清净诀=Thanh Tịnh Quyết
- 紫霞初生=Tử Hà Sơ Sinh
- 紫气千里=Tử Khí Thiên Lý
- 紫气东来=Tử Khí Đông Lai
- 先天紫气=Tiên Thiên Tử Khí
- 斗转星移=Đấu Chuyển Tinh Di
- 紫霞神功=Tử Hà Thần Công
- 九阳神功=Cửu Dương Thần Công
- 赵志敬=Triệu Chí Kính
- 九阴锻骨功=Cửu Âm Đoán Cốt Công
- 九阳=Cửu Dương
- 空智=Không Trí
- 大元=Đại Nguyên
- 伊日图=Y Nhật Đồ
- 金刚般若神功=Kim Cương Bàn Nhược Thần Công
- 金刚指=Kim Cương Chỉ
- 金刚掌=Kim Cương Chưởng
- 裘百里=Cừu Bách Lý
- 杨韵灵=Dương Vận Linh
- 金刚怒目=Kim Cương Nộ Mục
- 龙象般若功=Long Tượng Bàn Nhược Công
- 九阴真经=Cửu Âm Chân Kinh
- 夺命连环三仙剑=Đoạt Mệnh Liên Hoàn Tam Tiên Kiếm
- 高掌门=Cao chưởng môn
- 绿竹帮=Lục Trúc bang
- 风雷武馆=Phong Lôi võ quán
- 倚天剑=Ỷ Thiên Kiếm
- 金雁功=Kim Nhạn Công
- 范瑶=Phạm Dao
- 烈火旗=Liệt Hỏa Kỳ
- 康茂才=Khang Mậu Tài
- 胡大海=Hồ Đại Hải
- 朱升=Chu Thăng
- 康将军=Khang tướng quân
- 朱先生=Chu tiên sinh
- 纳海=Nạp Hải
- 木坤图=Mộc Khôn Đồ
- 裘承业=Cừu Thừa Nghiệp
- 玄冥=Huyền Minh
- 五行旗=Ngũ Hành Kỳ
- 鹤笔翁=Hạc Bút Ông
- 鹿杖客=Lộc Trượng Khách
- 阿二=A Nhị
- 锐金旗=Duệ Kim Kỳ
- 吴劲草=Ngô Kính Thảo
- 巨木旗=Cự Mộc Kỳ
- 闻苍松=Văn Thương Tùng
- 厚土旗=Hậu Thổ Kỳ
- 颜垣=Nhan Viên
- 彭莹玉=Bành Oánh Ngọc
- 蓝玉=Lam Ngọc
- 冯胜=Phùng Thắng
- 冯国用=Phùng Quốc Dụng
- 刘福通=Lưu Phúc Thông
- 徐寿辉=Từ Thọ Huy
- 脱脱=Thoát Thoát
- 宁清羽=Ninh Thanh Vũ
- 李善长=Lý Thiện Trường
- 汝阳王=Nhữ Dương Vương
- 剑气冲霄堂=Kiếm Khí Trùng Tiêu đường
- 宁中则=Ninh Trung Tắc
- 岳牧远=Nhạc Mục Viễn
- 独孤九剑=Độc Cô Cửu Kiếm
- 易筋锻骨篇=Dịch Cân Đoán Cốt Thiên
- 混元功=Hỗn Nguyên Công
- 九阴锻骨篇=Cửu Âm Đoán Cốt Thiên
- 察汗帖木儿=Sát Hãn Thiếp Mộc Nhi
- 绍敏=Thiệu Mẫn
- 万安寺=Vạn An tự
- 金轮法王=Kim Luân Pháp Vương
- 金刚般若功=Kim Cương Bàn Nhược Công
- 龙象功=Long Tượng Công
- 大都=Đại Đô
- 弘兴=Hoằng Hưng
- 徐达=Từ Đạt
- 大明=Đại Minh
- 御花园=Ngự Hoa viên
- 扩廓帖木儿=Khoách Khuếch Thiếp Mộc Nhi
- 王保保=Vương Bảo Bảo
- 敏敏=Mẫn Mẫn
- 明帝=Minh Đế
- 五散人=Ngũ Tán Nhân
- 冰火岛=Băng Hỏa đảo
- 素素=Tố Tố
- 殷都督=Ân đô đốc
- 吴兴侯=Ngô Hưng Hầu
- 无忌=Vô Kỵ
- 宜春伯=Nghi Xuân Bá
- 宋濂=Tống Liêm
- 太极拳=Thái Cực Quyền
- 刺星箭=Thứ Tinh Tiễn
- 螺旋九影=Loa Toàn Cửu Ảnh
- 杨家枪法=Dương Gia Thương Pháp
- 宗师=Tông Sư
- 飞仙剑法=Phi Tiên Kiếm Pháp
- 移魂大法=Di Hồn Đại Pháp
- 金甲咒=Kim Giáp Chú
- 徐平=Từ Bình
- 定公=Định Công
- 征西=Chinh Tây
- 鸿都门学=Hồng Đô môn học
- 孝武=Hiếu Võ
- 光武=Quang Võ
- 颜良=Nhan Lương
- 文丑=Văn Sửu
- 曹睿=Tào Duệ
- 徐宣=Từ Tuyên
- 海西=Hải Tây
- 梧县=Ngô Huyện
- 张昭=Trương Chiêu
- 子布=Tử Bố
- 宝坚=Bảo Kiên
- 陈观=Trần Quan
- 陈县丞=Trần huyện thừa
- 甾丘=Tai Khâu
- 阳翟=Dương Địch
- 张角=Trương Giác
- 戏俊=Hí Tuấn
- 文若=Văn Nhược
- 志才=Chí Tài
- 奉孝=Phụng Hiếu
- 荀彧=Tuân Úc
- 公达=Công Đạt
- 荀攸=Tuân Du
- 高子明=Cao Tử Minh
- 彭城=Bành Thành
- 颖水=Dĩnh Thủy
- 王越=Vương Việt
- 天罡雷灵法=Thiên Cương Lôi Linh Pháp
- 张侯=Trương hầu
- 张让=Trương Nhượng
- 高县尉=Cao huyện úy
- 陶公=Đào công
- 豫章=Dự Chương
- 吴国=Ngô Quốc
- 本初=Bổn Sơ
- 许子远=Hứa Tử Viễn
- 十常侍=Thập Thường Thị
- 张钧=Trương Quân
- 宁武酒楼=Ninh Võ tửu lầu
- 刘玄德=Lưu Huyền Đức
- 张翼德=Trương Dực Đức
- 高公子=Cao công tử
- 玄德=Huyền Đức
- 翼德=Dực Đức
- 龙舒=Long Thư
- 舒县=Thư Huyện
- 陈矫=Trần Kiểu
- 华雄=Hoa Hùng
- 李傕=Lý Giác
- 郭汜=Quách Tị
- 徐荣=Từ Vinh
- 张辽=Trương Liêu
- 夏侯惇=Hạ Hầu Đôn
- 夏侯渊=Hạ Hầu Uyên
- 天雷矛=Thiên Lôi Mâu
- 风雷罩=Phong Lôi Tráo
- 电光遁=Điện Quang Độn
- 云雷战阵=Vân Lôi Chiến Trận
- 天罡神雷=Thiên Cương Thần Lôi
- 杨广=Dương Quảng
- 大宗师=Đại Tông Sư
- 傅采林=Phó Thải Lâm
- 杨公宝库=Dương Công Bảo Khố
- 唐国公=Đường Quốc Công
- 玄霸=Huyền Bá
- 大业=Đại Nghiệp
- 元霸=Nguyên Bá
- 霍邑=Hoắc Ấp
- 宋老生=Tống Lão Sinh
- 长生诀=Trường Sinh Quyết
- 邪帝舍利=Tà Đế Xá Lợi
- 大唐双龙=Đại Đường Song Long
- 破碎虚空=Phá Toái Hư Không
- 李阀=Lý phiệt
- 宇文阀=Vũ Văn phiệt
- 独孤阀=Độc Cô phiệt
- 宋阀=Tống phiệt
- 宋缺=Tống Khuyết
- 天刀=Thiên Đao
- 化及=Hóa Cập
- 冰玄劲=Băng Huyền Kính
- 尤楚红=Vưu Sở Hồng
- 李神通=Lý Thần Thông
- 建成=Kiến Thành
- 阴后=Âm Hậu
- 祝玉研=Chúc Ngọc Nghiên
- 石之轩=Thạch Chi Hiên
- 曲傲=Khúc Ngạo
- 飞鹰=Phi Ưng
- 宁道奇=Ninh Đạo Kỳ
- 奕剑大师=Dịch Kiếm đại sư
- 武尊=Võ Tôn
- 毕玄=Tất Huyền
- 王世充=Vương Thế Sung
- 窦建德=Đậu Kiến Đức
- 李密=Lý Mật
- 寇仲=Khấu Trọng
- 王通=Vương Thông
- 东平=Đông Bình
- 秀宁=Tú Ninh
- 孝恭=Hiếu Cung
- 鲁妙子=Lỗ Diệu Tử
- 幽林小筑=U Lâm tiểu trúc
- 青璇=Thanh Tuyền
- 尤鸟倦=Vưu Điểu Quyện
- 魔门=Ma Môn
- 狮子吼=Sư Tử Hống
- 金环真=Kim Hoàn Chân
- 周老叹=Chu Lão Thán
- 丁九重=Đinh Cửu Trọng
- 四大寇=Tứ Đại Khấu
- 飞马牧场=Phi Mã mục trường
- 段志玄=Đoạn Chí Huyền
- 窦威=Đậu Uy
- 柴绍=Sài Thiệu
- 李天凡=Lý Thiên Phàm
- 沈落雁=Thẩm Lạc Nhạn
- 陶叔盛=Đào Thúc Thịnh
- 商震=Thương Chấn
- 苑儿=Uyển nhi
- 向霸天=Hướng Bá Thiên
- 降龙伏象功=Hàng Long Phục Tượng Công
- 曹应龙=Tào Ứng Long
- 房见鼎=Phòng Kiến Đỉnh
- 曼青院=Mạn Thanh viện
- 陵少=Lăng thiếu
- 宋师道=Tống Sư Đạo
- 独孤凤=Độc Cô Phượng
- 李唐=Lý Đường
- 凝真九变=Ngưng Chân Cửu Biến
- 鹰变十三式=Ưng Biến Thập Tam Thức
- 补天道=Bổ Thiên đạo
- 清惠=Thanh Huệ
- 独尊堡=Độc Tôn bảo
- 刘武周=Lưu Võ Chu
- 宋金刚=Tống Kim Cương
- 柏壁=Bách Bích
- 杜伏威=Đỗ Phục Uy
- 沈法兴=Thẩm Pháp Hưng
- 萧铣=Tiêu Tiển
- 魔种=Ma Chủng
- 窦抗=Đậu Kháng
- 虎牢=Hổ Lao
- 许开山=Hứa Khai Sơn
- 帝辛=Đế Tân
- 窦融=Đậu Dung
- 汤将军=Thang tướng quân
- 汤安=Thang An
- 姜尚=Khương Thượng
- 封神榜=Phong Thần Bảng
- 渑池=Thằng Trì
- 鲁中=Lỗ Trung
- 夺魂之术=Đoạt Hồn Chi Thuật
- 苗金=Miêu Kim
- 夺魂咒=Đoạt Hồn Chú
- 游魂关=Du Hồn quan
- 张桂芳=Trương Quế Phương
- 玄冥之箭=Huyền Minh Chi Tiễn
- 金乌=Kim Ô
- 五行法则=Ngũ Hành Pháp Tắc
- 五行迷踪阵=Ngũ Hành Mê Tung Trận
- 建木弓=Kiến Mộc Cung
- 斩魔剑=Trảm Ma Kiếm
- 风元诀=Phong Nguyên Quyết
- 追风显影=Truy Phong Hiển Ảnh
- 翠石山=Thúy Thạch sơn
- 大风部=Đại Phong bộ
- 商狗=Thương cẩu
- 陶荣=Đào Vinh
- 黄花山=Hoàng Hoa sơn
- 邓忠=Đặng Trung
- 张节=Trương Tiết
- 陶天君=Đào Thiên Quân
- 风之法则=Phong Chi Pháp Tắc
- 聚风幡=Tụ Phong Phiên
- 三昧神风=Tam Muội Thần Phong
- 辛环=Tân Hoàn
- 蟒蛇妖=Mãng Xà Yêu
- 神通境=Thần Thông cảnh
- 冰之法则=Băng Chi Pháp Tắc
- 祖巫=Tổ Vu
- 十二祖巫=Thập Nhị Tổ Vu
- 冰雨大道=Băng Vũ Đại Đạo
- 七色葫芦=Thất Sắc Hồ Lô
- 寒光遁法=Hàn Quang Độn Pháp
- 纵地金光法=Túng Địa Kim Quang Pháp
- 五行遁法=Ngũ Hành Độn Pháp
- 四天君=Tứ Thiên Quân
- 风吼阵=Phong Hống Trận
- 黑风大阵=Hắc Phong Đại Trận
- 天罡灵火=Thiên Cương Linh Hỏa
- 定天环=Định Thiên Hoàn
- 刺天针=Thứ Thiên Châm
- 雷公锤=Lôi Công Chùy
- 雷公钻=Lôi Công Toản
- 雷部=Lôi bộ
- 黑风阵=Hắc Phong Trận
- 万年玄铁=Vạn Niên Huyền Thiết
- 五阶=Ngũ giai
- 天仙=Thiên Tiên
- 三元灵丹=Tam Nguyên Linh Đan
- 应龙=Ứng Long
- 真龙=Chân Long
- 真神=Chân Thần
- 真君=Chân Quân
- 风雷海=Phong Lôi hải
- 毒蛟=Độc Giao
- 地火珠=Địa Hỏa Châu
- 火龙岛=Hỏa Long đảo
- 古道友=Cổ đạo hữu
- 千里眼=Thiên Lý Nhãn
- 顺风耳=Thuận Phong Nhĩ
- 风雷之力=Phong Lôi chi lực
- 先天灵宝=Tiên Thiên Linh Bảo
- 先天灵根=Tiên Thiên Linh Căn
- 风雷仙杏=Phong Lôi Tiên Hạnh
- 风雷大道=Phong Lôi Đại Đạo
- 玉柱洞=Ngọc Trụ động
- 大道之果=Đại Đạo Chi Quả
- 风雷仙体=Phong Lôi Tiên Thể
- 燃灯古佛=Nhiên Đăng Cổ Phật
- 燃灯=Nhiên Đăng
- 蛟龙=Giao Long
- 毒龙=Độc Long
- 九霄龙王=Cửu Tiêu Long Vương
- 通天神火阵=Thông Thiên Thần Hỏa Trận
- 雷卷天书=Lôi Quyển Thiên Thư
- 风雷遁法=Phong Lôi Độn Pháp
- 中阳子=Trung Dương Tử
- 碧宵=Bích Tiêu
- 琼宵=Quỳnh Tiêu
- 三仙岛=Tam Tiên đảo
- 菡芝仙子=Hạm Chi tiên tử
- 云霄=Vân Tiêu
- 混元金斗=Hỗn Nguyên Kim Đấu
- 三霄=Tam Tiêu
- 敖丙=Ngao Bính
- 人皇=Nhân Hoàng
- 风伯=Phong Bá
- 雨师=Vũ Sư
- 伯鉴=Bá Giám
- 应龙神=Ứng Long Thần
- 帝喾=Đế Cốc
- 地皇=Địa Hoàng
- 福德金仙=Phúc Đức Kim Tiên
- 先天云气=Tiên Thiên Vân Khí
- 云水之气=Vân Thủy chi khí
- 雷火之道=Lôi Hỏa Chi Đạo
- 菡芝仙=Hạm Chi Tiên
- 天龙大擒拿=Thiên Long Đại Cầm Nã
- 风雷之道=Phong Lôi Chi Đạo
- 后天灵宝=Hậu Thiên Linh Bảo
- 缚龙索=Phược Long Tác
- 多宝=Đa Bảo
- 上清神雷=Thượng Thanh Thần Lôi
- 绝仙剑气=Tuyệt Tiên kiếm khí
- 绝杀之道=Tuyệt Sát Chi Đạo
- 帝江=Đế Giang
- 蒲寿=Bồ Thọ
- 空间遁法=Không Gian Độn Pháp
- 空间之力=Không Gian chi lực
- 强良=Cường Lương
- 九黎壶=Cửu Lê Hồ
- 高师兄=Cao sư huynh
- 清虚=Thanh Hư
- 杨任=Dương Nhậm
- 雷之祖巫=Lôi Chi Tổ Vu
- 雷之大道=Lôi Chi Đại Đạo
- 巫祖=Vu Tổ
- 神通殿=Thần Thông điện
- 后天至宝=Hậu Thiên Chí Bảo
- 炼妖壶=Luyện Yêu Hồ
- 招妖幡=Chiêu Yêu Phiên
- 屠巫剑=Đồ Vu Kiếm
- 洪荒=Hồng Hoang
- 炼妖之力=Luyện Yêu chi lực
- 冰寒之力=Băng Hàn chi lực
- 冰雨之道=Băng Vũ Chi Đạo
- 七阶=Thất giai
- 水之大道=Thủy Chi Đại Đạo
- 帝君=Đế Quân
- 大道之力=Đại Đạo chi lực
- 命运法则=Vận Mệnh Pháp Tắc
- 冰雨法则=Băng Vũ Pháp Tắc
- 飞石峰=Phi Thạch phong
- 黄花洞=Hoàng Hoa động
- 青角妖王=Thanh Giác Yêu Vương
- 大妖=Đại Yêu
- 九转神丹=Cửu Chuyển Thần Đan
- 九转金丹=Cửu Chuyển Kim Đan
- 太清=Thái Thanh
- 一转神丹=Nhất Chuyển Thần Đan
- 二转神丹=Nhị Chuyển Thần Đan
- 四转神丹=Tứ Chuyển Thần Đan
- 冰魄寒光=Băng Phách Hàn Quang
- 玉树=Ngọc Thụ
- 冰寒大道=Băng Hàn Đại Đạo
- 风雷法则=Phong Lôi Pháp Tắc
- 神龙=Thần Long
- 冥空=Minh Không
- 蛇妖王=Xà Yêu Vương
- 三转神丹=Tam Chuyển Thần Đan
- 陶明=Đào Minh
- 光暗法则=Quang Ám Pháp Tắc
- 隐身术=Ẩn Thân Thuật
- 鄂崇禹=Ngạc Sùng Vũ
- 蛟龙双鞭=Giao Long Song Tiên
- 金灵圣母=Kim Linh Thánh Mẫu
- 玄兵部=Huyền Binh bộ
- 骷髅山=Khô Lâu sơn
- 白骨洞=Bạch Cốt động
- 石矶=Thạch Cơ
- 马元=Mã Nguyên
- 尊王佛=Tôn Vương Phật
- 黑风山=Hắc Phong sơn
- 黑风妖王=Hắc Phong Yêu Vương
- 观日峰=Quan Nhật phong
- 大力猿王=Đại Lực Viên Vương
- 天瘴谷=Thiên Chướng cốc
- 七彩娘子=Thất Thải Nương Tử
- 猿王=Viên Vương
- 黑风道友=Hắc Phong đạo hữu
- 一气大擒拿=Nhất Khí Đại Cầm Nã
- 一气仙=Nhất Khí Tiên
- 羽翼仙=Vũ Dực Tiên
- 一气神手=Nhất Khí Thần Thủ
- 一气擒拿手=Nhất Khí Cầm Nã Thủ
- 万年冰铁=Vạn Niên Băng Thiết
- 天罡晶石=Thiên Cương Tinh Thạch
- 混元神沙=Hỗn Nguyên Thần Sa
- 射日神箭=Xạ Nhật Thần Tiễn
- 射日箭=Xạ Nhật Tiễn
- 呼风唤雨=Hô Phong Hoán Vũ
- 含光仙子=Hàm Quang tiên tử
- 八阶=Bát giai
- 大罗=Đại La
- 混沌=Hỗn Độn
- 神魔=Thần Ma
- 萧升=Tiêu Thăng
- 曹宝=Tào Bảo
- 落宝金钱=Lạc Bảo Kim Tiền
- 封天鼎=Phong Thiên Đỉnh
- 太白庚金=Thái Bạch Canh Kim
- 东郭翼=Đông Quách Dực
- 乱石山=Loạn Thạch sơn
- 黑风师兄=Hắc Phong sư huynh
- 上清遁法=Thượng Thanh Độn Pháp
- 八景宫灯=Bát Cảnh Cung Đăng
- 玉清=Ngọc Thanh
- 琉璃灯=Lưu Ly Đăng
- 灵柩灯=Linh Cữu Đăng
- 桃山=Đào Sơn
- 文殊广法=Văn Thù Quảng Pháp
- 天眼=Thiên Nhãn
- 杨天佑=Dương Thiên Hữu
- 杨蛟=Dương Giao
- 杨婵=Dương Thiền
- 云花=Vân Hoa
- 确州城=Xác Châu thành
- 天杀大将=Thiên Sát đại tướng
- 杨郎=Dương lang
- 龙吉=Long Cát
- 七仙女=Thất Tiên Nữ
- 司云=Tư Vân
- 清源妙道=Thanh Nguyên Diệu Đạo
- 玉鼎=Ngọc Đỉnh
- 杨兄弟=Dương huynh đệ
- 玄冰之力=Huyền Băng chi lực
- 洪兄弟=Hồng huynh đệ
- 黄将军=Hoàng tướng quân
- 东伯侯=Đông Bá Hầu
- 佳梦关=Giai Mộng quan
- 呼名下马=Hô Danh Hạ Mã
- 孔宣=Khổng Tuyên
- 三山关=Tam Sơn quan
- 张奎=Trương Khuê
- 幽冥=U Minh
- 袁福通=Viên Phúc Thông
- 北伯侯=Bắc Bá Hầu
- 崇侯虎=Sùng Hầu Hổ
- 阴阳化龙诀=Âm Dương Hóa Long Quyết
- 法相天地=Pháp Tướng Thiên Địa
- 金刚不坏=Kim Cương Bất Phôi
- 三头蛟龙=Tam Đầu Giao Long
- 九转玄功=Cửu Chuyển Huyền Công
- 青元不灭体=Thanh Nguyên Bất Diệt Thể
- 神眼=Thần Nhãn
- 太师府=Thái Sư phủ
- 吉立=Cát Lập
- 余庆=Dư Khánh
- 墨玉麒麟=Mặc Ngọc Kỳ Lân
- 恶来=Ác Lai
- 百毒道人=Bách Độc đạo nhân
- 五雷法术=Ngũ Lôi Pháp Thuật
- 姜皇后=Khương hoàng hậu
- 姜桓楚=Khương Hoàn Sở
- 南伯侯=Nam Bá Hầu
- 灵宝师兄=Linh Bảo sư huynh
- 灵宝大法师=Linh Bảo đại pháp sư
- 龙虎印=Long Hổ Ấn
- 摘星楼=Trích Tinh lâu
- 迎仙台=Nghênh Tiên đài
- 玄鸟=Huyền Điểu
- 玉虚宫=Ngọc Hư cung
- 三宵=Tam Tiêu
- 灵血转换之法=Linh Huyết Chuyển Hoán Chi Pháp
- 陈塘关=Trần Đường quan
- 帝乙=Đế Ất
- 穿云关=Xuyên Vân quan
- 界碑关=Giới Bi quan
- 姜文焕=Khương Văn Hoán
- 雷电大道=Lôi Điện Đại Đạo
- 雷霆之力=Lôi Đình chi lực
- 魔神=Ma Thần
- 天雷法则=Thiên Lôi Pháp Tắc
- 天雷大道=Thiên Lôi Đại Đạo
- 雷泽=Lôi Trạch
- 雷电之力=Lôi Điện chi lực
- 风之大道=Phong Chi Đại Đạo
- 陈师弟=Trần sư đệ
- 蟠桃树=Bàn Đào Thụ
- 炼化之道=Luyện Hóa Chi Đạo
- 葫芦世界=Hồ Lô thế giới
- 天罡炼宝决=Thiên Cương Luyện Bảo Quyết
- 炼化大道=Luyện Hóa Đại Đạo
- 风雷元神=Phong Lôi nguyên thần
- 风雷子=Phong Lôi Tử
- 杨先生=Dương tiên sinh
- 牧野之战=Mục Dã chi chiến
- 夏桀=Hạ Kiệt
- 周公旦=Chu Công Đán
- 费仲=Phí Trọng
- 尤浑=Vưu Hồn
- 平灵王=Bình Linh Vương
- 一气混元功=Nhất Khí Hỗn Nguyên Công
- 上清仙法=Thượng Thanh Tiên Pháp
- 高道兄=Cao đạo huynh
- 十天君=Thập Thiên Quân
- 十绝阵=Thập Tuyệt Trận
- 九曲黄河阵=Cửu Khúc Hoàng Hà Trận
- 闻道友=Văn đạo hữu
- 殷洪=Ân Hồng
- 殷郊=Ân Giao
- 罗宣=La Tuyên
- 梅山=Mai Sơn
- 孙膑=Tôn Tẫn
- 八阵图=Bát Trận Đồ
- 春秋=Xuân Thu
- 曹魏=Tào Ngụy
- 北军五校=Bắc Quân Ngũ Giáo
- 西园八军=Tây Viên Bát Quân
- 韩馥=Hàn Phức
- 孔伷=Khổng Trụ
- 大汉王朝=Đại Hán vương triều
- 昆吾剑=Côn Ngô Kiếm
- 高使君=Cao sứ quân
- 酸枣=Toan Tảo
- 淮河=Hoài Hà
- 幼平=Ấu Bình
- 谯国=Tiếu Quốc
- 卫青=Vệ Thanh
- 匈奴=Hung Nô
- 霸王=Bá Vương
- 陈国=Trần Quốc
- 陈县=Trần Huyện
- 陈留王=Trần Lưu Vương
- 初平=Sơ Bình
- 公孙瓒=Công Tôn Toản
- 孟德=Mạnh Đức
- 大汉=Đại Hán
- 曹洪=Tào Hồng
- 刘岱=Lưu Đại
- 刘宠=Lưu Sủng
- 刘虞=Lưu Ngu
- 刘焉=Lưu Yên
- 袁遗=Viên Di
- 张邈=Trương Mạc
- 东郡=Đông Quận
- 乔瑁=Kiều Mạo
- 山阳=Sơn Dương
- 济北=Tế Bắc
- 鲍信=Bào Tín
- 张超=Trương Siêu
- 上党=Thượng Đảng
- 张扬=Trương Dương
- 文举=Văn Cử
- 孔氏=Khổng thị
- 韩文节=Hàn Văn Tiết
- 高览=Cao Lãm
- 潘凤=Phan Phượng
- 河内=Hà Nội
- 王匡=Vương Khuông
- 孟县=Mạnh Huyện
- 旋门=Toàn Môn
- 义公=Nghĩa Công
- 韩当=Hàn Đương
- 朱治=Chu Trị
- 古绽刀=Cổ Trán Đao
- 孙武=Tôn Võ
- 兵圣=Binh Thánh
- 胡轸=Hồ Chẩn
- 程普=Trình Phổ
- 祖茂=Tổ Mậu
- 孙将军=Tôn tướng quân
- 霹雳车=Phích Lịch Xa
- 李肃=Lý Túc
- 樊稠=Phàn Trù
- 袁隗=Viên Ngỗi
- 袁基=Viên Cơ
- 叔至=Thúc Chí
- 许攸=Hứa Du
- 公路=Công Lộ
- 子远=Tử Viễn
- 戏先生=Hí tiên sinh
- 明镜心法=Minh Kính Tâm Pháp
- 法相境=Pháp Tướng cảnh
- 虚相境=Hư Tướng cảnh
- 徐晃=Từ Hoảng
- 垓下=Cai Hạ
- 兵仙=Binh Tiên
- 十面埋伏大阵=Thập Diện Mai Phục Đại Trận
- 乌骓=Ô Chuy
- 吕马童=Lữ Mã Đồng
- 霸王戟法=Bá Vương Kích Pháp
- 白起=Bạch Khởi
- 唤神霸诀=Hoán Thần Bá Quyết
- 霸血魔功=Bá Huyết Ma Công
- 白骨屠神六合阵=Bạch Cốt Đồ Thần Lục Hợp Trận
- 浑天旗=Hồn Thiên Kỳ
- 司马徽=Tư Mã Huy
- 水镜先生=Thủy Kính tiên sinh
- 庞公=Bàng công
- 春秋竹简=Xuân Thu Trúc Giản
- 刘磐=Lưu Bàn
- 御云遁法=Ngự Vân Độn Pháp
- 武安=Võ An
- 天火流星=Thiên Hỏa Lưu Tinh
- 禁空法阵=Cấm Không Pháp Trận
- 张硕=Trương Thạc
- 陈子烈=Trần Tử Liệt
- 道胎寄神法=Đạo Thai Ký Thần Pháp
- 大乔=Đại Kiều
- 折冲将军=Chiết Trùng tướng quân
- 丹阳=Đan Dương
- 会稽=Hội Kê
- 山越=Sơn Việt
- 新涂=Tân Đồ
- 临汝=Lâm Nhữ
- 山阴=Sơn Âm
- 乌伤=Ô Thương
- 大末=Đại Mạt
- 陵阳=Lăng Dương
- 黟县=Y Huyện
- 歙县=Hấp Huyện
- 绣衣卫=Tú Y vệ
- 吴郡=Ngô Quận
- 仲康=Trọng Khang
- 糜竺=Mi Trúc
- 娄县=Lâu Huyện
- 刘秀=Lưu Tú
- 光武帝=Quang Võ Đế
- 吴汉=Ngô Hán
- 王允=Vương Duẫn
- 虞翻=Ngu Phiên
- 零陵=Linh Lăng
- 武陵=Võ Lăng
- 大齐=Đại Tề
- 姬发=Cơ Phát
- 张山=Trương Sơn
- 微子启=Vi Tử Khải
- 鄂顺=Ngạc Thuận
- 邓秀=Đặng Tú
- 太鸾=Thái Loan
- 孙红=Tôn Hồng
- 赵升=Triệu Thăng
- 玉泉山=Ngọc Tuyền sơn
- 南宫适=Nam Cung Thích
- 太颠=Thái Điên
- 五色神牛=Ngũ Sắc Thần Ngưu
- 玉麒麟=Ngọc Kỳ Lân
- 乾坤圈=Càn Khôn Quyển
- 五光石=Ngũ Quang Thạch
- 申道兄=Thân đạo huynh
- 土府星君=Thổ Phủ Tinh Quân
- 混铁棍=Hỗn Thiết Côn
- 黄天祥=Hoàng Thiên Tường
- 周营=Chu doanh
- 龙须虎=Long Tu Hổ
- 亮银锤=Lượng Ngân Chùy
- 莫邪宝剑=Mạc Tà Bảo Kiếm
- 攒心钉=Toàn Tâm Đinh
- 火龙标=Hỏa Long Tiêu
- 花篮=Lẵng Hoa
- 夹龙山=Giáp Long sơn
- 飞云洞=Phi Vân động
- 姜师叔=Khương sư thúc
- 姬叔明=Cơ Thúc Minh
- 姬叔升=Cơ Thúc Thăng
- 黄飞彪=Hoàng Phi Bưu
- 袁洪=Viên Hồng
- 十二金仙=Thập Nhị Kim Tiên
- 黄河阵=Hoàng Hà Trận
- 黄师侄=Hoàng sư điệt
- 指地成钢=Chỉ Địa Thành Cương
- 土之大道=Thổ Chi Đại Đạo
- 土行之术=Thổ Hành Chi Thuật
- 独角马=Độc Giác Mã
- 高道友=Cao đạo hữu
- 独角乌烟马=Độc Giác Ô Yên Mã
- 黄滚=Hoàng Cổn
- 力之大道=Lực Chi Đại Đạo
- 命运大道=Vận Mệnh Đại Đạo
- 土行术=Thổ Hành Thuật
- 常昊=Thường Hạo
- 朱子真=Chu Tử Chân
- 杨显=Dương Hiển
- 清净琉璃瓶=Thanh Tịnh Lưu Ly Bình
- 五火七禽扇=Ngũ Hỏa Thất Cầm Phiến
- 元始宝盒=Nguyên Thủy Bảo Hạp
- 玉清符印=Ngọc Thanh Phù Ấn
- 三光琉璃瓶=Tam Quang Lưu Ly Bình
- 玉虚宫灯=Ngọc Hư Cung Đăng
- 渔鼓紫电锤=Ngư Cổ Tử Điện Chùy
- 五转神丹=Ngũ Chuyển Thần Đan
- 空中火=Không Trung Hỏa
- 石中火=Thạch Trung Hỏa
- 木中火=Mộc Trung Hỏa
- 三昧火=Tam Muội Hỏa
- 人间火=Nhân Gian Hỏa
- 一气风火棍=Nhất Khí Phong Hỏa Côn
- 风火棍=Phong Hỏa Côn
- 武吉=Võ Cát
- 黄金棍=Hoàng Kim Côn
- 地行之术=Địa Hành Chi Thuật
- 周朝=Chu triều
- 鹿台=Lộc Đài
- 打神鞭=Đả Thần Tiên
- 先天道体=Tiên Thiên Đạo Thể
- 道果=đạo quả
- 九阶=Cửu giai
- 水之法则=Thủy Chi Pháp Tắc
- 冰寒法则=Băng Hàn Pháp Tắc
- 收宝花篮=Thu Bảo Lẵng Hoa
- 秋月寺=Thu Nguyệt tự
- 洪易=Hồng Dịch
- 阳神=Dương Thần
- 易子=Dịch Tử
- 大禅寺=Đại Thiền tự
- 涂老=Đồ lão
- 元妃=Nguyên Phi
- 武经=Võ Kinh
- 道经=Đạo Kinh
- 大乾=Đại Càn
- 玉京=Ngọc Kinh
- 武温侯=Võ Ôn Hầu
- 彼岸=Bỉ Ngạn
- 练肉=Luyện Nhục
- 练筋=Luyện Cân
- 练膜=Luyện Mô
- 练骨=Luyện Cốt
- 练脏=Luyện Tạng
- 练髓=Luyện Tủy
- 换血=Hoán Huyết
- 人仙=Nhân Tiên
- 过去弥陀经=Quá Khứ Di Đà Kinh
- 无生经=Vô Sinh Kinh
- 弥陀经=Di Đà Kinh
- 如来经=Như Lai Kinh
- 现在如来经=Hiện Tại Như Lai Kinh
- 鬼仙=Quỷ Tiên
- 高兄=Cao huynh
- 牛魔大力法=Ngưu Ma Đại Lực Pháp
- 虎魔练骨拳=Hổ Ma Luyện Cốt Quyền
- 武师=Võ Sư
- 锻骨功=Đoán Cốt Công
- 炼筋=Luyện Cân
- 獒犬=Ngao Khuyển
- 小桑=Tiểu Tang
- 洪雪娇=Hồng Tuyết Kiều
- 咏春=Vịnh Xuân
- 雪娇=Tuyết Kiều
- 杨桐=Dương Đồng
- 景雨行=Cảnh Vũ Hành
- 白子岳=Bạch Tử Nhạc
- 八大妖仙=Bát Đại Yêu Tiên
- 妖仙=Yêu Tiên
- 元气神=Nguyên Khí Thần
- 真罡门=Chân Cương môn
- 巨灵罡道书=Cự Linh Cương Đạo Thư
- 洪玄机=Hồng Huyền Cơ
- 先天长生道=Tiên Thiên Trường Sinh Đạo
- 散花楼=Tán Hoa lâu
- 苏沐=Tô Mộc
- 太上道=Thái Thượng đạo
- 梦神机=Mộng Thần Cơ
- 太上丹经=Thái Thượng Đan Kinh
- 宇宙二书=Vũ Trụ Nhị Thư
- 镇南=Trấn Nam
- 天女观想法=Thiên Nữ Quan Tưởng Pháp
- 阴阳擒拿=Âm Dương Cầm Nã
- 宙极神钟=Trụ Cực Thần Chung
- 阴神=Âm Thần
- 太宇之塔=Thái Vũ Chi Tháp
- 灵龟吐息法=Linh Quy Thổ Tức Pháp
- 小天罡擒拿手=Tiểu Thiên Cương Cầm Nã Thủ
- 小天罡刀法=Tiểu Thiên Cương Đao Pháp
- 无骨柔拳=Vô Cốt Nhu Quyền
- 黄庭内景二十四神=Hoàng Đình Nội Cảnh Nhị Thập Tứ Thần
- 日月十八尊神=Nhật Nguyệt Thập Bát Tôn Thần
- 丹田八十一种子神=Đan Điền Bát Thập Nhất Chủng Tử Thần
- 太上元神=Thái Thượng nguyên thần
- 武徒=Võ Đồ
- 太上道人=Thái Thượng đạo nhân
- 九火炎龙=Cửu Hỏa Viêm Long
- 空间法则=Không Gian Pháp Tắc
- 杨盘=Dương Bàn
- 造化之舟=Tạo Hóa Chi Chu
- 玉亲王=Ngọc Thân Vương
- 杨乾=Dương Càn
- 五行道=Ngũ Hành đạo
- 正一道=Chính Nhất đạo
- 方仙道=Phương Tiên đạo
- 神霄道=Thần Tiêu đạo
- 混元道=Hỗn Nguyên đạo
- 造化道=Tạo Hóa đạo
- 沧浪回风掌=Thương Lãng Hồi Phong Chưởng
- 造化之书=Tạo Hóa Chi Thư
- 造化灭神掌=Tạo Hóa Diệt Thần Chưởng
- 弹指惊雷=Đạn Chỉ Kinh Lôi
- 阴阳易位=Âm Dương Dịch Vị
- 搜天寻地大法=Sưu Thiên Tầm Địa Đại Pháp
- 灵鼠滚油锅身法=Linh Thử Cổn Du Oa Thân Pháp
- 造化玉身=Tạo Hóa Ngọc Thân
- 造化天书=Tạo Hóa Thiên Thư
- 冰魄道=Băng Phách đạo
- 子豪=Tử Hào
- 黄师弟=Hoàng sư đệ
- 金华府=Kim Hoa phủ
- 郭北县=Quách Bắc huyện
- 黄轩=Hoàng Hiên
- 洞玄派=Động Huyền phái
- 功德殿=Công Đức điện
- 黑龙铁鞭=Hắc Long Thiết Tiên
- 金沙龙王=Kim Sa Long Vương
- 高昆仑=Cao Côn Luân
- 千年树妖=Thiên Niên Thụ Yêu
- 火娃=Hỏa Oa
- 三娃=Tam Oa
- 蝎子精=Hạt Tử Tinh
- 金蛇妖=Kim Xà Yêu
- 兰若寺=Lan Nhược tự
- 玉林县=Ngọc Lâm huyện
- 聂云平=Nhiếp Vân Bình
- 高真人=Cao chân nhân
- 纯阴之气=Thuần Âm chi khí
- 九阴之体=Cửu Âm Chi Thể
- 九阴绝脉=Cửu Âm Tuyệt Mạch
- 天柱山=Thiên Trụ sơn
- 神石灵胎=Thần Thạch Linh Thai
- 冠军侯=Quán Quân Hầu
- 坤舆图=Khôn Dư Đồ
- 纪宁=Kỷ Ninh
- 十八神魔分身=Thập Bát Thần Ma Phân Thân
- 因果之道=Nhân Quả Chi Đạo
- 雷电法则=Lôi Điện Pháp Tắc
- 天柱神石=Thiên Trụ Thần Thạch
- 天柱神胎=Thiên Trụ Thần Thai
- 绿柳山庄=Lục Liễu sơn trang
- 云蒙=Vân Mông
- 慕容燕=Mộ Dung Yến
- 赤追阳=Xích Truy Dương
- 干叔=Càn thúc
- 血纹钢=Huyết Văn Cương
- 玄天馆=Huyền Thiên quán
- 炼骨=Luyện Cốt
- 炼神返虚=Luyện Thần Phản Hư
- 阴阳大擒拿=Âm Dương Đại Cầm Nã
- 雷劫=Lôi Kiếp
- 附体境=Phụ Thể cảnh
- 梦冰云=Mộng Băng Vân
- 血肉衍生=Huyết Nhục Diễn Sinh
- 上清=Thượng Thanh
- 诸天生死轮=Chư Thiên Sinh Tử Luân
- 禅银纱=Thiền Ngân Sa
- 银鲨王=Ngân Sa Vương
- 银沙=Ngân Sa
- 金训儿=Kim Huấn Nhi
- 周大先生=Chu đại tiên sinh
- 神风=Thần Phong
- 太玄宗=Thái Huyền tông
- 绿柳庄=Lục Liễu trang
- 盘皇=Bàn Hoàng
- 岁月刀=Tuế Nguyệt Đao
- 高洪=Cao Hồng
- 五行大道=Ngũ Hành Đại Đạo
- 佛陀=Phật Đà
- 漳水=Chương Thủy
- 涿郡=Trác Quận
- 大小乔=Đại Tiểu Kiều
- 小乔=Tiểu Kiều
- 甘氏=Cam thị
- 张先生=Trương tiên sinh
- 顾雍=Cố Ung
- 车迟国=Xa Trì quốc
- 乌鸡国=Ô Kê quốc
- 西游=Tây Du
- 唐皇=Đường Hoàng
- 天策府=Thiên Sách phủ
- 五指山=Ngũ Chỉ sơn
- 西游降魔=Tây Du Hàng Ma
- 始皇=Thủy Hoàng
- 八卦大道=Bát Quái Đại Đạo
- 三千大道=Tam Thiên Đại Đạo
- 阵道=Trận Đạo
- 周天星辰大阵=Chu Thiên Tinh Thần Đại Trận
- 十二都天神煞大阵=Thập Nhị Đô Thiên Thần Sát Đại Trận
- 西方教=Tây Phương giáo
- 宣武=Tuyên Võ
- 高宪=Cao Hiến
- 中央仙界=Trung Ương Tiên Giới
- 太玄派=Thái Huyền phái
- 鸿钧=Hồng Quân
- 风扬阵=Phong Dương Trận
- 七星灯=Thất Tinh Đăng
- 九宫七星阵=Cửu Cung Thất Tinh Trận
- 伏羲龙琴=Phục Hy Long Cầm
- 九宫=Cửu Cung
- 金翅大鹏雕=Kim Sí Đại Bằng Điêu
- 猪刚鬣=Trư Cương Liệp
- 红孩儿=Hồng Hài Nhi
- 唐玄奘=Đường Huyền Trang
- 除魔剑诀=Trừ Ma Kiếm Quyết
- 福陵山=Phúc Lăng sơn
- 云栈洞=Vân Sạn động
- 沙悟净=Sa Ngộ Tịnh
- 孙先生=Tôn tiên sinh
- 如来=Như Lai
- 段小姐=Đoạn tiểu thư
- 的过去弥陀经=Quá Khứ Di Đà Kinh
- 未来身=Vị Lai Thân
- 命运神通=Vận Mệnh thần thông
- 火眼金睛=Hoả Nhãn Kim Tinh
- 金翅大鹏=Kim Sí Đại Bằng
- 五行神雷=Ngũ Hành Thần Lôi
- 五行神通=Ngũ Hành thần thông
- 如来神掌=Như Lai Thần Chưởng
- 阴阳二气=Âm Dương nhị khí
- 五色神火=Ngũ Sắc Thần Hỏa
- 丈六金身=Trượng Lục Kim Thân
- 太史慈=Thái Sử Từ
- 五色神光=Ngũ Sắc Thần Quang
- 东极=Đông Cực
- 洗仙池=Tẩy Tiên trì
- 空虚公子=Không Hư công tử
- 天残脚=Thiên Tàn Cước
- 五行拳=Ngũ Hành Quyền
- 未来唤神=Vị Lai Hoán Thần
- 后天元气=Hậu Thiên nguyên khí
- 星辰仙舟=Tinh Thần Tiên Chu
- 大帝=Đại Đế
- 凌云子=Lăng Vân Tử
- 南赡部洲=Nam Thiệm Bộ Châu
- 龙虎派=Long Hổ phái
- 黄天派=Hoàng Thiên phái
- 妖圣=Yêu Thánh
- 邓伯温=Đặng Bá Ôn
- 梅天顺=Mai Thiên Thuận
- 梅将军=Mai tướng quân
- 石远信=Thạch Viễn Tín
- 凌霄宝殿=Lăng Tiêu bảo điện
- 葫芦金刚=Hồ Lô Kim Cương
- 披香殿=Phi Hương điện
- 东胜神洲=Đông Thắng Thần Châu
- 陶元信=Đào Nguyên Tín
- 九天应元普化天尊=Cửu Thiên Ứng Nguyên Phổ Hóa Thiên Tôn
- 增长天王=Tăng Trường Thiên Vương
- 六丁六甲=Lục Đinh Lục Giáp
- 五方雷王=Ngũ Phương Lôi Vương
- 神王=Thần Vương
- 正神=Chính Thần
- 的真君=Chân Quân
- 周纪=Chu Kỷ
- 胡雷=Hồ Lôi
- 雷王=Lôi Vương
- 轮回者=Luân Hồi Giả
- 大赤天=Đại Xích Thiên
- 天工殿=Thiên Công điện
- 墨子=Mặc Tử
- 生化危机=Resident Evil
- 丧尸世界=Tang Thi thế giới
- 黄庭经=Hoàng Đình Kinh
- 混沌开天经=Hỗn Độn Khai Thiên Kinh
- 黄角=Hoàng Giác
- 北俱芦洲=Bắc Câu Lô Châu
- 西牛贺洲=Tây Ngưu Hạ Châu
- 黄玲山脉=Hoàng Linh sơn mạch
- 周奇=Chu Kỳ
- 天伞门=Thiên Tán môn
- 生化末日=Sinh Hóa Mạt Nhật
- 生化世界=Sinh Hóa thế giới
- 周师弟=Chu sư đệ
- 张庆元=Trương Khánh Nguyên
- 灵梅宗=Linh Mai tông
- 梅菲菲=Mai Phỉ Phỉ
- 保护伞=Umbrella
- 僵尸世界=Cương Thi thế giới
- 紫微斗数=Tử Vi Đấu Sổ
- 周天功=Chu Thiên Công
- 地灵剑法=Địa Linh Kiếm Pháp
- 混沌开天诀=Hỗn Độn Khai Thiên Quyết
- 牛魔大力拳=Ngưu Ma Đại Lực Quyền
- 星辰大道=Tinh Thần Đại Đạo
- 命运回溯=Vận Mệnh Hồi Tố
- 命运能量=Vận Mệnh năng lượng
- 黄车=Hoàng Xa
- 轮回世界=Luân Hồi thế giới
- 石灵儿=Thạch Linh Nhi
- 仙级=Tiên cấp
- 道心种魔大法=Đạo Tâm Chủng Ma Đại Pháp
- 慈航静斋=Từ Hàng tĩnh trai
- 灵儿=Linh Nhi
- 黄岭山脉=Hoàng Lĩnh sơn mạch
- 周天练气诀=Chu Thiên Luyện Khí Quyết
- 天德=Thiên Đức
- 青山镇=Thanh Sơn trấn
- 斗者=Đấu Giả
- 狼头佣兵团=Lang Đầu dong binh đoàn
- 穆蛇=Mục Xà
- 斗破苍穹=Đấu Phá Thương Khung
- 萧炎=Tiêu Viêm
- 斗气大6=Đấu Khí đại lục
- 玄阶=Huyền giai
- 地阶=Địa giai
- 斗师=Đấu Sư
- 大斗师=Đại Đấu Sư
- 斗灵=Đấu Linh
- 斗王=Đấu Vương
- 斗皇=Đấu Hoàng
- 斗宗=Đấu Tông
- 斗尊=Đấu Tôn
- 斗圣=Đấu Thánh
- 斗帝=Đấu Đế
- 九星=Cửu tinh
- 魂天帝=Hồn Thiên Đế
- 炼药师=Luyện Dược Sư
- 幻影身法=Huyễn Ảnh Thân Pháp
- 药老=Dược lão
- 七星=Thất tinh
- 紫晶翼狮王=Tử Tinh Dực Sư Vương
- 魔仙=Ma Tiên
- 云韵=Vân Vận
- 云岚宗=Vân Lam tông
- 乌坦=Ô Thản
- 加玛=Gia Mã
- 天蛇=Thiên Xà
- 纳兰嫣然=Nạp Lan Yên Nhiên
- 九品天仙诀=Cửu Phẩm Thiên Tiên Quyết
- 蛇人=Xà Nhân
- 绿蛮=Lục Man
- 白牙=Bạch Nha
- 太阴炼气诀=Thái Âm Luyện Khí Quyết
- 萧薰儿=Tiêu Huân Nhi
- 换日大法=Hoán Nhật Đại Pháp
- 霸刀=Bá Đao
- 沙之佣兵团=Sa Chi dong binh đoàn
- 火龙=Hỏa Long
- 天音妙乐经=Thiên Âm Diệu Nhạc Kinh
- 火之大道=Hỏa Chi Đại Đạo
- 塔戈尔=Tháp Qua Nhĩ
- 七彩吞天蟒=Thất Thải Thôn Thiên Mãng
- 火焰之道=Hỏa Diễm Chi Đạo
- 青莲地心火=Thanh Liên Địa Tâm Hỏa
- 冰皇=Băng Hoàng
- 海波东=Hải Ba Đông
- 净莲妖火=Tịnh Liên Yêu Hỏa
- 半圣=Bán Thánh
- 异火榜=Dị Hỏa Bảng
- 魂殿=Hồn Điện
- 骨冷灵火=Cốt Lãnh Linh Hỏa
- 药尘=Dược Trần
- 帝火=Đế Hỏa
- 虚无吞炎=Hư Vô Thôn Viêm
- 古河=Cổ Hà
- 焚诀=Phần Quyết
- 黄阶=Hoàng giai
- 天阶=Thiên giai
- 丹王=Đan Vương
- 冰灵寒泉=Băng Linh Hàn Tuyền
- 七彩小蛇=Thất Thải Tiểu Xà
- 阴阳九转化龙诀=Âm Dương Cửu Chuyển Hóa Long Quyết
- 化龙诀=Hóa Long Quyết
- 九天神火=Cửu Thiên Thần Hỏa
- 青莲=Thanh Liên
- 火灵之躯=Hỏa Linh Chi Khu
- 严狮=Nghiêm Sư
- 风黎=Phong Lê
- 火德真君=Hỏa Đức Chân Quân
- 水德真君=Thủy Đức Chân Quân
- 金德太白真君=Kim Đức Thái Bạch Chân Quân
- 火部=Hỏa bộ
- 瘟部=Ôn bộ
- 陨落心炎=Vẫn Lạc Tâm Viêm
- 黑角域=Hắc Giác vực
- 不周山=Bất Chu sơn
- 先天火莲=Tiên Thiên Hỏa Liên
- 天焚炼气塔=Thiên Phần Luyện Khí Tháp
- 心炎=Tâm Viêm
- 帝炎=Đế Viêm
- 净莲妖圣=Tịnh Liên Yêu Thánh
- 青炎莲台=Thanh Viêm Liên Đài
- 云岚山=Vân Lam sơn
- 陶将军=Đào tướng quân
- 妖火=Yêu Hỏa
- 净莲=Tịnh Liên
- 斗部=Đấu bộ
- 星日宫=Tinh Nhật cung
- 光明宫=Quang Minh cung
- 琼华宫=Quỳnh Hoa cung
- 玉明宫=Ngọc Minh cung
- 穹天大阵=Khung Thiên Đại Trận
- 地煞=Địa Sát
- 粉碎真空=Phấn Toái Chân Không
- 滴血重生=Tích Huyết Trọng Sinh
- 陈教头=Trần giáo đầu
- 翻子拳=Phiên Tử Quyền
- 御拳馆=Ngự Quyền quán
- 周桐=Chu Đồng
- 周老=Chu lão
- 华阴=Hoa Âm
- 大理=Đại Lý
- 交趾=Giao Chỉ
- 尹道章=Doãn Đạo Chương
- 金蟾功=Kim Thiềm Công
- 连环腿=Liên Hoàn Thối
- 华山道宫=Hoa Sơn đạo cung
- 陈洪=Trần Hồng
- 太祖长拳=Thái Tổ Trường Quyền
- 钓蟾劲=Điếu Thiềm Kính
- 连环腿法=Liên Hoàn Thối Pháp
- 朱武=Chu Võ
- 神机军师=Thần Cơ quân sư
- 陈达=Trần Đạt
- 杨春=Dương Xuân
- 王伦=Vương Luân
- 晁盖=Triều Cái
- 天魁星=Thiên Khôi tinh
- 史太公=Sử Thái Công
- 九纹龙=Cửu Văn Long
- 史进=Sử Tiến
- 天微星=Thiên Vi tinh
- 王进=Vương Tiến
- 黄家庄=Hoàng gia trang
- 天孤星=Thiên Cô tinh
- 鲁提辖=Lỗ đề hạt
- 跳涧虎=Khiêu Giản Hổ
- 白花蛇=Bạch Hoa Xà
- 三尖两刃刀=Tam Tiêm Lưỡng Nhận Đao
- 赵庄主=Triệu trang chủ
- 摧心掌=Tồi Tâm Chưởng
- 唐末=Đường mạt
- 延安=Duyên An
- 命运之道=Vận Mệnh Chi Đạo
- 李忠=Lý Trung
- 濠州=Hào Châu
- 定远=Định Viễn
- 渭州=Vị Châu
- 史家=Sử gia
- 五台山=Ngũ Đài sơn
- 大相国寺=Đại Tương Quốc tự
- 楚国公=Sở Quốc Công
- 卢俊义=Lư Tuấn Nghĩa
- 孟州=Mạnh Châu
- 十字坡=Thập Tự pha
- 张青=Trương Thanh
- 孙二娘=Tôn Nhị Nương
- 董平=Đổng Bình
- 王英=Vương Anh
- 燕顺=Yến Thuận
- 邓天寿=Đặng Thiên Thọ
- 方腊=Phương Tịch
- 摩尼教=Ma Ni giáo
- 气运金龙=Khí Vận Kim Long
- 少华山=Thiếu Hoa sơn
- 宗人府=Tông Nhân phủ
- 童贯=Đồng Quán
- 梁师成=Lương Sư Thành
- 高俅=Cao Cầu
- 林冲=Lâm Xung
- 徐宁=Từ Ninh
- 杨志=Dương Chí
- 6谦=Lục Khiêm
- 高衙内=Cao Nha Nội
- 枢密院=Xu Mật viện
- 殿帅府=Điện Soái phủ
- 指挥司=Chỉ Huy tư
- 桃花山=Đào Hoa sơn
- 二龙山=Nhị Long sơn
- 清风山=Thanh Phong sơn
- 兵马司=Binh Mã tư
- 秦明=Tần Minh
- 小李广=Tiểu Lý Quảng
- 花荣=Hoa Vinh
- 镇三山=Trấn Tam Sơn
- 黄信=Hoàng Tín
- 高府=Cao phủ
- 鲁大哥=Lỗ đại ca
- 豹子头=Báo Tử Đầu
- 过街老鼠=Quá Nhai Lão Thử
- 青草蛇=Thanh Thảo Xà
- 林教头=Lâm giáo đầu
- 史大郎=Sử Đại Lang
- 林娘子=Lâm nương tử
- 高太尉=Cao thái úy
- 鲁大师=Lỗ đại sư
- 张教头=Trương giáo đầu
- 薛霸=Tiết Bá
- 临淄=Lâm Tri
- 彦达=Ngạn Đạt
- 寇准=Khấu Chuẩn
- 庞籍=Bàng Tịch
- 张叔夜=Trương Thúc Dạ
- 清风寨=Thanh Phong trại
- 刘高=Lưu Cao
- 临朐县=Lâm Cù huyện
- 矮脚虎=Ải Cước Hổ
- 及时雨=Cập Thời Vũ
- 锦毛虎=Cẩm Mao Hổ
- 邓龙=Đặng Long
- 周通=Chu Thông
- 小霸王=Tiểu Bá Vương
- 郑天寿=Trịnh Thiên Thọ
- 白面郎君=Bạch Diện Lang Quân
- 韩世忠=Hàn Thế Trung
- 花知寨=Hoa tri trại
- 秦统制=Tần thống chế
- 金龙=Kim Long
- 人道金龙=Nhân Đạo Kim Long
- 杨制使=Dương chế sử
- 天波=Thiên Ba
- 大名府=Đại Danh phủ
- 黄泥岗=Hoàng Nê cương
- 梁中书=Lương trung thư
- 天波府=Thiên Ba phủ
- 花石纲=Hoa Thạch cương
- 生辰纲=Sinh Thần cương
- 白衣秀士=Bạch Y Tú Sĩ
- 晁天王=Triều thiên vương
- 阎婆惜=Diêm Bà Tích
- 戴宗=Đái Tông
- 穆弘=Mục Hoằng
- 李俊=Lý Tuấn
- 朱贵=Chu Quý
- 分金亭=Phân Kim đình
- 孔亮=Khổng Lượng
- 公明=Công Minh
- 关胜=Quan Thắng
- 呼延灼=Hô Duyên Chước
- 栾廷玉=Loan Đình Ngọc
- 智多星=Trí Đa Tinh
- 吴用=Ngô Dụng
- 美髯公=Mỹ Nhiêm Công
- 朱仝=Chu Đồng
- 雷横=Lôi Hoành
- 郓城县=Vận Thành huyện
- 插翅虎=Sáp Sí Hổ
- 刘唐=Lưu Đường
- 祝家=Chúc gia
- 扈家=Hỗ gia
- 李应=Lý Ứng
- 扑天雕=Phác Thiên Điêu
- 柴进=Sài Tiến
- 小旋风=Tiểu Toàn Phong
- 高廉=Cao Liêm
- 没羽箭=Một Vũ Tiễn
- 张清=Trương Thanh
- 王庆=Vương Khánh
- 和田虎=cùng Điền Hổ
- 田虎=Điền Hổ
- 南瞻部洲=Nam Chiêm Bộ Châu
- 混元=Hỗn Nguyên
- 吞天蟒=Thôn Thiên Mãng
- 凌霄=Lăng Tiêu
- 武破虚空=Võ Phá Hư Không
- 玉府判府=Ngọc Phủ Phán Phủ
- 天师宫=Thiên Sư cung
- 巨门=Cự Môn
- 杀戮大道=Sát Lục Đại Đạo
- 吞噬大道=Thôn Phệ Đại Đạo
- 黄泉=Hoàng Tuyền
- 阿修罗王=A Tu La Vương
- 金身=Kim Thân
- 无极元神=Vô Cực Nguyên Thần
- 落霞岛=Lạc Hà đảo
- 桃林城=Đào Lâm thành
- 小武=Tiểu Võ
- 屠铁=Đồ Thiết
- 桃木城=Đào Mộc thành
- 白银=Bạch Ngân
- 黑铁=Hắc Thiết
- 火球术=Hỏa Cầu Thuật
- 传奇世界=Truyền Kỳ thế giới
- 治疗术=Trị Liệu Thuật
- 北冥神功=Bắc Minh Thần Công
- 吸星大法=Hấp Tinh Đại Pháp
- 黄金=Hoàng Kim
- 大玄=Đại Huyền
- 地狱火焰=Địa Ngục Hỏa Diễm
- 赵显=Triệu Hiển
- 屠大哥=Đồ đại ca
- 赵浑=Triệu Hồn
- 云尘=Vân Trần
- 乐勋=Nhạc Huân
- 残影刀法=Tàn Ảnh Đao Pháp
- 血影刀法=Huyết Ảnh Đao Pháp
- 跃马平原=Dược Mã bình nguyên
- 逆魔大殿=Nghịch Ma đại điện
- 机关洞=Cơ Quan động
- 冰龙=Băng Long
- 疾光电影=Tật Quang Điện Ảnh
- 八荒刀=Bát Hoang Đao
- 冰龙破=Băng Long Phá
- 孟天云=Mạnh Thiên Vân
- 白云观=Bạch Vân quan
- 尸王=Thi Vương
- 战魂=Chiến Hồn
- 法魂=Pháp Hồn
- 地狱雷光=Địa Ngục Lôi Quang
- 铁血魔城=Thiết Huyết ma thành
- 死水沼泽=Tử Thủy đầm lầy
- 魔法盾=Ma Pháp Thuẫn
- 风影盾=Phong Ảnh Thuẫn
- 海角城=Hải Giác thành
- 铁血魔王=Thiết Huyết Ma Vương
- 炎魔=Viêm Ma
- 铁血魔域=Thiết Huyết ma vực
- 刀斧手=Đao Phủ Thủ
- 猛魔刀=Mãnh Ma Đao
- 猛魔刀斧手=Mãnh Ma Đao Phủ Thủ
- 困魔咒=Khốn Ma Chú
- 白牧远=Bạch Mục Viễn
- 天玉=Thiên Ngọc
- 铁冲=Thiết Trùng
- 鬼方火卒=Quỷ Phương Hỏa Tốt
- 尸霸=Thi Bá
- 孟非=Mạnh Phi
- 战王=Chiến Vương
- 瞬间移动=Thuấn Gian Di Động
- 空间之道=Không Gian Chi Đạo
- 将军坟=Tướng Quân mồ
- 白云道观=Bạch Vân đạo quan
- 黑洞元神=Hắc Động nguyên thần
- 玉清仙法=Ngọc Thanh Tiên Pháp
- 王级=Vương cấp
- 沙城=Sa Thành
- 金鹏=Kim Bằng
- 孟神=Mạnh Thần
- 通真子=Thông Chân Tử
- 道玄剑=Đạo Huyền Kiếm
- 道主=Đạo Chủ
- 元阳洞=Nguyên Dương động
- 元阳天尊=Nguyên Dương Thiên Tôn
- 道门=Đạo môn
- 荒漠土城=Hoang Mạc thổ thành
- 法师协会=Pháp Sư hiệp hội
- 孟虎=Mạnh Hổ
- 五雷轰顶=Ngũ Lôi Oanh Đỉnh
- 雷系=Lôi hệ
- 冰系=Băng hệ
- 冰咆哮=Băng Bào Hao
- 狂龙紫电=Cuồng Long Tử Điện
- 幽影骑士=U Ảnh Kỵ Sĩ
- 铁血魔宫=Thiết Huyết ma cung
- 封禁之术=Phong Cấm Chi Thuật
- 箭道=tiễn đạo
- 射日弓=Xạ Nhật Cung
- 空间大道=Không Gian Đại Đạo
- 五爪=Ngũ Trảo
- 斗破=Đấu Phá
- 彩鳞=Thải Lân
- 翼火蛇=Dực Hỏa Xà
- 水系=Thủy hệ
- 金山寺=Kim Sơn tự
- 天魔宫=Thiên Ma cung
- 白蛇传=Bạch Xà Truyện
- 白蛇=Bạch Xà
- 青蛇=Thanh Xà
- 段师兄=Đoạn sư huynh
- 狄云=Địch Vân
- 天神=Thiên Thần
- 辟邪剑法=Tịch Tà Kiếm Pháp
- 天魔功=Thiên Ma Công
- 神照经=Thần Chiếu Kinh
- 黄天无极大阵=Hoàng Thiên Vô Cực Đại Trận
- 天罗地网大阵=Thiên La Địa Võng Đại Trận
- 天影化空=Thiên Ảnh Hóa Không
- 灭天剑丸=Diệt Thiên Kiếm Hoàn
- 锐金之道=Duệ Kim Chi Đạo
- 天鹏=Thiên Bằng
- 黑熊=Hắc Hùng
- 千目=Thiên Mục
- 万鼠=Vạn Thử
- 水神=Thủy Thần
- 金母=Kim Mẫu
- 锐金之气=Duệ Kim chi khí
- 纯阴大道=Thuần Âm Đại Đạo
- 锐金大道=Duệ Kim Đại Đạo
- 紫苑=Tử Uyển
- 庆云金灯=Khánh Vân Kim Đăng
- 大道之主=Đại Đạo Chi Chủ
- 四海瓶=Tứ Hải Bình
- 真水之道=Chân Thủy Chi Đạo
- 真水禁制=Chân Thủy Cấm Chế
- 林九=Lâm Cửu
- 僵尸先生=Cương Thi Tiên Sinh
- 林九叔=Lâm Cửu thúc
- 狼人=Lang Nhân
- 吸血鬼=Hấp Huyết Quỷ
- 黑暗议会=Hắc Ám nghị hội
- 九窍金丹=Cửu Khiếu Kim Đan
- 方寒=Phương Hàn
- 永生=Vĩnh Sinh
- 永生之门=Vĩnh Sinh Chi Môn
- 蛟伏黄泉图=Giao Phục Hoàng Tuyền Đồ
- 黄泉图=Hoàng Tuyền Đồ
- 道器=Đạo Khí
- 大离=Đại Ly
- 九阳功=Cửu Dương Công
- 神通秘境=Thần Thông bí cảnh
- 真气境=Chân Khí cảnh
- 神变境=Thần Biến cảnh
- 缩地成寸=Súc Địa Thành Thốn
- 玄黄=Huyền Hoàng
- 虚神=Hư Thần
- 仙王=Tiên Vương
- 造化仙王=Tạo Hóa Tiên Vương
- 元始魔主=Nguyên Thủy Ma Chủ
- 世间自在王佛=Thế Gian Tự Tại Vương Phật
- 祖仙=Tổ Tiên
- 元仙=Nguyên Tiên
- 方清雪=Phương Thanh Tuyết
- 电母=Điện Mẫu
- 大命运术=Đại Vận Mệnh Thuật
- 小宿命术=Tiểu Túc Mệnh Thuật
- 大神通术=Đại Thần Thông Thuật
- 大护身术=Đại Hộ Thân Thuật
- 大王霸术=Đại Vương Bá Thuật
- 冰之大道=Băng Chi Đại Đạo
- 大冰冻术=Đại Băng Đống Thuật
- 羽化门=Vũ Hóa môn
- 方府=Phương phủ
- 五行剑气=Ngũ Hành Kiếm Khí
- 方老魔=Phương lão ma
- 万归仙岛=Vạn Quy tiên đảo
- 世界树=Thế Giới Thụ
- 始祖圣王=Thủy Tổ Thánh Vương
- 自然之斧=Tự Nhiên Chi Phủ
- 建木=Kiến Mộc
- 造化神器=Tạo Hóa Thần Khí
- 先天至宝=Tiên Thiên Chí Bảo
- 紫电阴雷刀=Tử Điện Âm Lôi Đao
- 无尽海域=Vô Tận hải vực
- 养生境=Dưỡng Sinh cảnh
- 神变=Thần Biến
- 元神境=Nguyên Thần cảnh
- 道玄神剑=Đạo Huyền Thần Kiếm
- 海王蛇=Hải Vương Xà
- 黑水王蛇=Hắc Thủy Vương Xà
- 阴阳境=Âm Dương cảnh
- 天人境=Thiên Nhân cảnh
- 太一门=Thái Nhất môn
- 玄龟=Huyền Quy
- 纯阳=Thuần Dương
- 封魔岭=Phong Ma lĩnh
- 乌摩=Ô Ma
- 天妃=Thiên Phi
- 人皇笔=Nhân Hoàng Bút
- 王清一=Vương Thanh Nhất
- 火系=Hỏa hệ
- 三灾九难=Tam Tai Cửu Nạn
- 大灾难术=Đại Tai Nạn Thuật
- 长生秘境=Trường Sinh bí cảnh
- 黑日风灾=Hắc Nhật Phong Tai
- 风火大劫=Phong Hỏa Đại Kiếp
- 群星门=Quần Tinh môn
- 陨星山=Vẫn Tinh sơn
- 王品=Vương phẩm
- 圣品=Thánh phẩm
- 大道法则=Đại Đạo Pháp Tắc
- 大治疗术=Đại Trị Liệu Thuật
- 赤渊=Xích Uyên
- 佛界=Phật giới
- 太元=Thái Nguyên
- 华天都=Hoa Thiên Đô
- 魔帅=Ma Soái
- 先天魔宗=Tiên Thiên ma tông
- 九阳圣水=Cửu Dương Thánh Thủy
- 禄命真人=Lộc Mệnh chân nhân
- 血苍穹=Huyết Thương Khung
- 大崩灭术=Đại Băng Diệt Thuật
- 应天情=Ứng Thiên Tình
- 大切割术=Đại Thiết Cát Thuật
- 灾难大道=Tai Nạn Đại Đạo
- 宋唯一=Tống Duy Nhất
- 天地法相=Thiên Địa Pháp Tướng
- 五狱王鼎=Ngũ Ngục Vương Đỉnh
- 大日火灾=Đại Nhật Hỏa Tai
- 盘武大力=Bàn Võ Đại Lực
- 盘武=Bàn Võ
- 轮回道人=Luân Hồi đạo nhân
- 三十三天至宝=Tam Thập Tam Thiên Chí Bảo
- 雷霆大道=Lôi Đình Đại Đạo
- 大因果术=Đại Nhân Quả Thuật
- 因果大道=Nhân Quả Đại Đạo
- 五行之地=Ngũ Hành chi địa
- 腾蛇=Đằng Xà
- 火鸦=Hỏa Nha
- 五帝大魔神通=Ngũ Đế Đại Ma Thần Thông
- 赤帝火皇气=Xích Đế Hỏa Hoàng Khí
- 太皇天=Thái Hoàng Thiên
- 永恒神炉=Vĩnh Hằng Thần Lô
- 出世间自在王佛=ra Thế Gian Tự Tại Vương Phật
- 六字大明咒=Lục Tự Đại Minh Chú
- 移花接木=Di Hoa Tiếp Mộc
- 长生果=Trường Sinh Quả
- 力量大道=Lực Lượng Đại Đạo
- 白海禅=Bạch Hải Thiền
- 纯阳丹=Thuần Dương Đan
- 紫电峰=Tử Điện phong
- 方师姐=Phương sư tỷ
- 风白羽=Phong Bạch Vũ
- 不灭电符=Bất Diệt Điện Phù
- 玲珑=Linh Lung
- 大愿望术=Đại Nguyện Vọng Thuật
- 阿弥陀佛=A Di Đà Phật
- 大预言术=Đại Dự Ngôn Thuật
- 愿望大道=Nguyện Vọng Đại Đạo
- 世界大道=Thế Giới Đại Đạo
- 圣祭大仙术=Thánh Tế Đại Tiên Thuật
- 法象天地=Pháp Tượng Thiên Địa
- 神皇=Thần Hoàng
- 神帝=Thần Đế
- 鬼斧神工大仙术=Quỷ Phủ Thần Công Đại Tiên Thuật
- 世界之力=Thế Giới chi lực
- 地水火风=Địa Thủy Hỏa Phong
- 神通果=Thần Thông Quả
- 在世界树=tại Thế Giới Thụ
- 诛仙大阵=Tru Tiên Đại Trận
- 万仙大阵=Vạn Tiên Đại Trận
- 木之大道=Mộc Chi Đại Đạo
- 造化之道=Tạo Hóa Chi Đạo
- 世界之道=Thế Giới Chi Đạo
- 自由之翼=Tự Do Chi Dực
- 出神通果=ra Thần Thông Quả
- 永恒圣果=Vĩnh Hằng Thánh Quả
- 光之大道=Quang Chi Đại Đạo
- 暗之大道=Ám Chi Đại Đạo
- 光暗之道=Quang Ám Chi Đạo
- 大本源术=Đại Bổn Nguyên Thuật
- 力量之道=Lực Lượng Chi Đạo
- 大千世界=Đại Thiên Thế Giới
- 次元空间=Thứ Nguyên Không Gian
- 葫芦娃=Hồ Lô Oa
- 神工殿=Thần Công điện
- 三十三天=Tam Thập Tam Thiên
- 先天木道=Tiên Thiên Mộc Đạo
- 有空间大道=có Không Gian Đại Đạo
- 功德之力=Công Đức chi lực
- 大天尊=Đại Thiên Tôn
- 中天北极紫薇太皇大帝=Trung Thiên Bắc Cực Tử Vi Thái Hoàng Đại Đế
- 勾陈上宫=Câu Trần Thượng Cung
- 后土=Hậu Thổ
- 紫薇=Tử Vi
- 仙杏=Tiên Hạnh
- 火枣=Hỏa Táo
- 九龙神辇=Cửu Long Thần Liễn
- 鸿鹄子=Hồng Hộc Tử
- 在地仙=tại Địa Tiên
- 天鹰=Thiên Ưng
- 灵山=Linh sơn
- 不空菩萨=Bất Không Bồ Tát
- 玄冰神铁=Huyền Băng Thần Thiết
- 八宝功德池=Bát Bảo Công Đức Trì
- 八宝莲子=Bát Bảo Hạt Sen
- 分景剑=Phân Cảnh Kiếm
- 昊天=Hạo Thiên
- 分景神剑=Phân Cảnh Thần Kiếm
- 天地五色旗=Thiên Địa Ngũ Sắc Kỳ
- 大风旗=Đại Phong Kỳ
- 不空和尚=Bất Không hòa thượng
- 混元神枪=Hỗn Nguyên Thần Thương
- 玉如意=Ngọc Như Ý
- 金莲=Kim Liên
- 菩提树=Bồ Đề Thụ
- 紫金钵盂=Tử Kim Bát Vu
- 太上=Thái Thượng
- 混沌神雷=Hỗn Độn Thần Lôi
- 先天转生=Tiên Thiên Chuyển Sinh
- 昊天镜=Hạo Thiên Kính
- 木属性=Mộc thuộc tính
- 传讯香=Truyện Tấn Hương
- 太山=Thái sơn
- 青狐岭=Thanh Hồ lĩnh
- 灵韵=Linh Vận
- 原师兄=Nguyên sư huynh
- 玄门=Huyền môn
- 先天大擒拿=Tiên Thiên Đại Cầm Nã
- 天雷子=Thiên Lôi Tử
- 古尘子=Cổ Trần Tử
- 乙木神雷=Ất Mộc Thần Lôi
- 大地元磁=Đại Địa Nguyên Từ
- 青木神梭=Thanh Mộc Thần Toa
- 原飞云=Nguyên Phi Vân
- 王灵韵=Vương Linh Vận
- 轮回之道=Luân Hồi Chi Đạo
- 在先天=tại Tiên Thiên
- 无上天=Vô Thượng Thiên
- 天星王=Thiên Tinh Vương
- 准圣=Chuẩn Thánh
- 大日王=Đại Nhật Vương
- 神月王=Thần Nguyệt Vương
- 太阴=Thái Âm
- 天道之门=Thiên Đạo Chi Môn
- 七宝妙树=Thất Bảo Diệu Thụ
- 准提=Chuẩn Đề
- 阐教=Xiển giáo
- 紫气=tử khí
- 梁子翁=Lương Tử Ông
- 义真=Nghĩa Chân
- 曹子廉=Tào Tử Liêm
- 沛国=Phái Quốc
- 安喜=An Hỉ
- 在下邳=Tại Hạ Bi
- 薛礼=Tiết Lễ
- 刘繇=Lưu Diêu
- 朱皓=Chu Hạo
- 赵充=Triệu Sung
- 陈叔至=Trần Thúc Chí
- 凤仪=Phượng Nghi
- 卧龙=Ngọa Long
- 凤雏=Phượng Sồ
- 甘梅=Cam Mai
- 章山=Chương Sơn
- 蔡瑁=Thái Mạo
- 士元=Sĩ Nguyên
- 庞山民=Bàng Sơn Dân
- 张允=Trương Duẫn
- 德珪=Đức Khuê
- 新野=Tân Dã
- 贾诩=Giả Hủ
- 武关=Võ Quan
- 蒯良=Khoái Lương
- 蒯越=Khoái Việt
- 司马防=Tư Mã Phòng
- 杨彪=Dương Bưu
- 平原=Bình Nguyên
- 杨修=Dương Tu
- 张绣=Trương Tú
- 张鲁=Trương Lỗ
- 李意=Lý Ý
- 李玄英=Lý Huyền Anh
- 子义=Tử Nghĩa
- 左慈=Tả Từ
- 典韦=Điển Vi
- 刘璋=Lưu Chương
- 宁轩=Ninh Hiên
- 韩遂=Hàn Toại
- 马腾=Mã Đằng
- 马超=Mã Siêu
- 乐浪=Nhạc Lãng
- 玄菟=Huyền Thố
-
Tranh bá vạn triều: Khai cục đạt được Triệu Vân khuôn mẫu
visibility28710 star22 0
-
Từ phong thần bắt đầu chư thiên chi lữ
visibility138465 star8 7
-
Đại Vũ Trụ Phát Sóng Trực Tiếp Chi Tam Quốc Quần Anh Truyện
visibility43529 star8 0
-
Năng xuyên việt đích tu hành giả
visibility128469 star38 2
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Tranh bá vạn triều: Khai cục đạt được Triệu Vân khuôn mẫu
visibility28710 star22 0
-
Từ phong thần bắt đầu chư thiên chi lữ
visibility138465 star8 7
-
Đại Vũ Trụ Phát Sóng Trực Tiếp Chi Tam Quốc Quần Anh Truyện
visibility43529 star8 0
-
Năng xuyên việt đích tu hành giả
visibility128469 star38 2
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1861
- 蒙元=Mông Nguyên
- 高莹=Cao Oánh
- 完颜洪=Hoàn Nhan Hồng
- 杨逍=Dương Tiêu
- 周仓=Chu Thương
- 萧律成=Tiêu Luật Thành
- 练力=Luyện Lực
- 吴定=Ngô Định
- 张琛=Trương Sâm
- 裴元绍=Bùi Nguyên Thiệu
- 乐熊=Nhạc Hùng
- 九阴=Cửu Âm
- 锻骨=Đoán Cốt
- 黄邵=Hoàng Thiệu
- 太平道=Thái Bình Đạo
- 渠帅=Cừ Soái
- 张少天=Trương Thiếu Thiên
- 鲜于通=Tiên Vu Thông
- 黄河祖师=Hoàng Hà Tổ Sư
- 杨铁心=Dương Thiết Tâm
- 彭连虎=Bành Liên Hổ
- 广陵=Quảng Lăng
- 波才=Ba Tài
- 桩功=Thung Công
- 裘千仞=Cừu Thiên Nhận
- 糜氏=Mi thị
- 虎啸功=Hổ Khiếu Công
- 高泰=Cao Thái
- 高氏=Cao thị
- 孙坚=Tôn Kiên
- 高少侠=Cao thiếu hiệp
- 炼魂=Luyện Hồn
- 行云布雨=Hành Vân Bố Vũ
- 先天长生诀=Tiên Thiên Trường Sinh Quyết
- 金蛇=Kim Xà
- 七心丹=Thất Tâm Đan
- 阴阳大乘化龙诀=Âm Dương Đại Thừa Hóa Long Quyết
- 左子豪=Tả Tử Hào
- 五岳真形碑=Ngũ Nhạc Chân Hình Bi
- 赤霞=Xích Hà
- 道胎=Đạo Thai
- 先天素阴功=Tiên Thiên Tố Âm Công
- 遮天旗=Già Thiên Kỳ
- 洞玄宫=Động Huyền Cung
- 淮阴=Hoài Âm
- 戏志才=Hí Chí Tài
- 步骘=Bộ Chất
- 照天镜=Chiếu Thiên Kính
- 赤霄剑=Xích Tiêu Kiếm
- 董袭=Đổng Tập
- 赵昱=Triệu Dục
- 陈珪=Trần Khuê
- 陈登=Trần Đăng
- 子山=Tử Sơn
- 白马=Bạch Mã
- 高邮=Cao Bưu
- 陶谦=Đào Khiêm
- 元龙=Nguyên Long
- 华歆=Hoa Hâm
- 王朗=Vương Lãng
- 武安国=Võ An Quốc
- 纪灵=Kỷ Linh
- 孙策=Tôn Sách
- 周泰=Chu Thái
- 斗将=đấu tướng
- 柴桑=Sài Tang
- 汝阴=Nhữ Âm
- 江夏=Giang Hạ
- 吕岱=Lữ Đại
- 秣陵=Mạt Lăng
- 公奕=Công Dịch
- 陈武=Trần Võ
- 于吉=Vu Cát
- 许褚=Hứa Chử
- 南华=Nam Hoa
- 黄祖=Hoàng Tổ
- 黄忠=Hoàng Trung
- 昆吾=Côn Ngô
- 魏延=Ngụy Duyên
- 黄射=Hoàng Xạ
- 鹿门=Lộc Môn
- 庞德=Bàng Đức
- 先天=Tiên Thiên
- 清微=Thanh Vi
- 五禽=Ngũ Cầm
- 大商=Đại Thương
- 东夷=Đông Di
- 青木=Thanh Mộc
- 闻太师=Văn thái sư
- 商朝=Thương triều
- 封神=Phong Thần
- 阐截=Xiển Tiệt
- 圣人=Thánh Nhân
- 命运长河=Vận Mệnh Trường Hà
- 木坤=Mộc Khôn
- 千陵=Thiên Lăng
- 图腾武士=Đồ Đằng Võ Sĩ
- 生元功=Sinh Nguyên Công
- 淬体功=Thối Thể Công
- 二阶=Nhị giai
- 命运之力=Vận Mệnh chi lực
- 命运点=Vận Mệnh điểm
- 青元不坏体=Thanh Nguyên Bất Phôi Thể
- 一阶=Nhất giai
- 金钟罩=Kim Chung Tráo
- 不坏体=Bất Phôi Thể
- 黑石=Hắc Thạch
- 玄草=Huyền Thảo
- 石领=Thạch Lĩnh
- 蓝河=Lam Hà
- 木老=Mộc lão
- 石温=Thạch Ôn
- 商军=Thương quân
- 蓝少主=Lam thiếu chủ
- 蓝建章=Lam Kiến Chương
- 祖神=Tổ Thần
- 射日=Xạ Nhật
- 高领=Cao lĩnh
- 九冰玄冥气=Cửu Băng Huyền Minh Khí
- 六阶=Lục giai
- 真仙=Chân Tiên
- 玄冥气=Huyền Minh Khí
- 大巫=Đại Vu
- 唤雨术=Hoán Vũ Thuật
- 凝冰术=Ngưng Băng Thuật
- 冰环术=Băng Hoàn Thuật
- 射日箭道=Xạ Nhật Tiễn Đạo
- 蓝高运=Lam Cao Vận
- 九天射日诀=Cửu Thiên Xạ Nhật Quyết
- 射日箭法=Xạ Nhật Tiễn Pháp
- 伏莫=Phục Mạc
- 伏虎=Phục Hổ
- 奇安=Kỳ An
- 大泽=Đại Trạch
- 雨泽=Vũ Trạch
- 乌河=Ô Hà
- 乌隆=Ô Long
- 临风岛=Lâm Phong đảo
- 蓬莱岛=Bồng Lai đảo
- 李峰=Lý Phong
- 赵庄=Triệu Trang
- 截教=Tiệt Giáo
- 闻仲=Văn Trọng
- 金鳌岛=Kim Ngao đảo
- 炼神=Luyện Thần
- 四阶=Tứ giai
- 三阶=Tam giai
- 东岳帝君=Đông Nhạc Đế Quân
- 神力武士=Thần Lực Võ Sĩ
- 灵泉大巫师=Linh Tuyền đại vu sư
- 黄尊=Hoàng Tôn
- 孙喜=Tôn Hỉ
- 吕洪=Lữ Hồng
- 子正=Tử Chính
- 陆逊=Lục Tốn
- 交州=Giao Châu
- 武穆遗书=Võ Mục Di Thư
- 陈元=Trần Nguyên
- 鹰嘴崖=Ưng Chủy nhai
- 射雕=Xạ Điêu
- 赵群=Triệu Quần
- 倚天=Ỷ Thiên
- 阳顶天=Dương Đỉnh Thiên
- 古墓派=Cổ Mộ phái
- 四大神僧=Tứ Đại Thần Tăng
- 三渡=Tam Độ
- 郝大通=Hách Đại Thông
- 金刚龙象神功=Kim Cương Long Tượng Thần Công
- 龙象波若功=Long Tượng Ba Nhược Công
- 托雷=Thác Lôi
- 十三横练太保=Thập Tam Hoành Luyện Thái Bảo
- 完颜康=Hoàn Nhan Khang
- 龙象般若神功=Long Tượng Bàn Nhược Thần Công
- 白垣=Bạch Viên
- 金蚕毒=Kim Tàm Độc
- 先天功=Tiên Thiên Công
- 紫霞功=Tử Hà Công
- 华山剑法=Hoa Sơn Kiếm Pháp
- 豹尾脚=Báo Vĩ Cước
- 养吾剑法=Dưỡng Ngô Kiếm Pháp
- 希夷剑法=Hi Di Kiếm Pháp
- 玉女剑法=Ngọc Nữ Kiếm Pháp
- 劈石拳=Phách Thạch Quyền
- 破玉拳=Phá Ngọc Quyền
- 混元掌=Hỗn Nguyên Chưởng
- 铁指诀=Thiết Chỉ Quyết
- 鹰蛇生死搏=Ưng Xà Sinh Tử Bác
- 劈空掌=Phách Không Chưởng
- 反两仪刀法=Phản Lưỡng Nghi Đao Pháp
- 全真剑法=Toàn Chân Kiếm Pháp
- 清净诀=Thanh Tịnh Quyết
- 紫霞初生=Tử Hà Sơ Sinh
- 紫气千里=Tử Khí Thiên Lý
- 紫气东来=Tử Khí Đông Lai
- 先天紫气=Tiên Thiên Tử Khí
- 斗转星移=Đấu Chuyển Tinh Di
- 紫霞神功=Tử Hà Thần Công
- 九阳神功=Cửu Dương Thần Công
- 赵志敬=Triệu Chí Kính
- 九阴锻骨功=Cửu Âm Đoán Cốt Công
- 九阳=Cửu Dương
- 空智=Không Trí
- 大元=Đại Nguyên
- 伊日图=Y Nhật Đồ
- 金刚般若神功=Kim Cương Bàn Nhược Thần Công
- 金刚指=Kim Cương Chỉ
- 金刚掌=Kim Cương Chưởng
- 裘百里=Cừu Bách Lý
- 杨韵灵=Dương Vận Linh
- 金刚怒目=Kim Cương Nộ Mục
- 龙象般若功=Long Tượng Bàn Nhược Công
- 九阴真经=Cửu Âm Chân Kinh
- 夺命连环三仙剑=Đoạt Mệnh Liên Hoàn Tam Tiên Kiếm
- 高掌门=Cao chưởng môn
- 绿竹帮=Lục Trúc bang
- 风雷武馆=Phong Lôi võ quán
- 倚天剑=Ỷ Thiên Kiếm
- 金雁功=Kim Nhạn Công
- 范瑶=Phạm Dao
- 烈火旗=Liệt Hỏa Kỳ
- 康茂才=Khang Mậu Tài
- 胡大海=Hồ Đại Hải
- 朱升=Chu Thăng
- 康将军=Khang tướng quân
- 朱先生=Chu tiên sinh
- 纳海=Nạp Hải
- 木坤图=Mộc Khôn Đồ
- 裘承业=Cừu Thừa Nghiệp
- 玄冥=Huyền Minh
- 五行旗=Ngũ Hành Kỳ
- 鹤笔翁=Hạc Bút Ông
- 鹿杖客=Lộc Trượng Khách
- 阿二=A Nhị
- 锐金旗=Duệ Kim Kỳ
- 吴劲草=Ngô Kính Thảo
- 巨木旗=Cự Mộc Kỳ
- 闻苍松=Văn Thương Tùng
- 厚土旗=Hậu Thổ Kỳ
- 颜垣=Nhan Viên
- 彭莹玉=Bành Oánh Ngọc
- 蓝玉=Lam Ngọc
- 冯胜=Phùng Thắng
- 冯国用=Phùng Quốc Dụng
- 刘福通=Lưu Phúc Thông
- 徐寿辉=Từ Thọ Huy
- 脱脱=Thoát Thoát
- 宁清羽=Ninh Thanh Vũ
- 李善长=Lý Thiện Trường
- 汝阳王=Nhữ Dương Vương
- 剑气冲霄堂=Kiếm Khí Trùng Tiêu đường
- 宁中则=Ninh Trung Tắc
- 岳牧远=Nhạc Mục Viễn
- 独孤九剑=Độc Cô Cửu Kiếm
- 易筋锻骨篇=Dịch Cân Đoán Cốt Thiên
- 混元功=Hỗn Nguyên Công
- 九阴锻骨篇=Cửu Âm Đoán Cốt Thiên
- 察汗帖木儿=Sát Hãn Thiếp Mộc Nhi
- 绍敏=Thiệu Mẫn
- 万安寺=Vạn An tự
- 金轮法王=Kim Luân Pháp Vương
- 金刚般若功=Kim Cương Bàn Nhược Công
- 龙象功=Long Tượng Công
- 大都=Đại Đô
- 弘兴=Hoằng Hưng
- 徐达=Từ Đạt
- 大明=Đại Minh
- 御花园=Ngự Hoa viên
- 扩廓帖木儿=Khoách Khuếch Thiếp Mộc Nhi
- 王保保=Vương Bảo Bảo
- 敏敏=Mẫn Mẫn
- 明帝=Minh Đế
- 五散人=Ngũ Tán Nhân
- 冰火岛=Băng Hỏa đảo
- 素素=Tố Tố
- 殷都督=Ân đô đốc
- 吴兴侯=Ngô Hưng Hầu
- 无忌=Vô Kỵ
- 宜春伯=Nghi Xuân Bá
- 宋濂=Tống Liêm
- 太极拳=Thái Cực Quyền
- 刺星箭=Thứ Tinh Tiễn
- 螺旋九影=Loa Toàn Cửu Ảnh
- 杨家枪法=Dương Gia Thương Pháp
- 宗师=Tông Sư
- 飞仙剑法=Phi Tiên Kiếm Pháp
- 移魂大法=Di Hồn Đại Pháp
- 金甲咒=Kim Giáp Chú
- 徐平=Từ Bình
- 定公=Định Công
- 征西=Chinh Tây
- 鸿都门学=Hồng Đô môn học
- 孝武=Hiếu Võ
- 光武=Quang Võ
- 颜良=Nhan Lương
- 文丑=Văn Sửu
- 曹睿=Tào Duệ
- 徐宣=Từ Tuyên
- 海西=Hải Tây
- 梧县=Ngô Huyện
- 张昭=Trương Chiêu
- 子布=Tử Bố
- 宝坚=Bảo Kiên
- 陈观=Trần Quan
- 陈县丞=Trần huyện thừa
- 甾丘=Tai Khâu
- 阳翟=Dương Địch
- 张角=Trương Giác
- 戏俊=Hí Tuấn
- 文若=Văn Nhược
- 志才=Chí Tài
- 奉孝=Phụng Hiếu
- 荀彧=Tuân Úc
- 公达=Công Đạt
- 荀攸=Tuân Du
- 高子明=Cao Tử Minh
- 彭城=Bành Thành
- 颖水=Dĩnh Thủy
- 王越=Vương Việt
- 天罡雷灵法=Thiên Cương Lôi Linh Pháp
- 张侯=Trương hầu
- 张让=Trương Nhượng
- 高县尉=Cao huyện úy
- 陶公=Đào công
- 豫章=Dự Chương
- 吴国=Ngô Quốc
- 本初=Bổn Sơ
- 许子远=Hứa Tử Viễn
- 十常侍=Thập Thường Thị
- 张钧=Trương Quân
- 宁武酒楼=Ninh Võ tửu lầu
- 刘玄德=Lưu Huyền Đức
- 张翼德=Trương Dực Đức
- 高公子=Cao công tử
- 玄德=Huyền Đức
- 翼德=Dực Đức
- 龙舒=Long Thư
- 舒县=Thư Huyện
- 陈矫=Trần Kiểu
- 华雄=Hoa Hùng
- 李傕=Lý Giác
- 郭汜=Quách Tị
- 徐荣=Từ Vinh
- 张辽=Trương Liêu
- 夏侯惇=Hạ Hầu Đôn
- 夏侯渊=Hạ Hầu Uyên
- 天雷矛=Thiên Lôi Mâu
- 风雷罩=Phong Lôi Tráo
- 电光遁=Điện Quang Độn
- 云雷战阵=Vân Lôi Chiến Trận
- 天罡神雷=Thiên Cương Thần Lôi
- 杨广=Dương Quảng
- 大宗师=Đại Tông Sư
- 傅采林=Phó Thải Lâm
- 杨公宝库=Dương Công Bảo Khố
- 唐国公=Đường Quốc Công
- 玄霸=Huyền Bá
- 大业=Đại Nghiệp
- 元霸=Nguyên Bá
- 霍邑=Hoắc Ấp
- 宋老生=Tống Lão Sinh
- 长生诀=Trường Sinh Quyết
- 邪帝舍利=Tà Đế Xá Lợi
- 大唐双龙=Đại Đường Song Long
- 破碎虚空=Phá Toái Hư Không
- 李阀=Lý phiệt
- 宇文阀=Vũ Văn phiệt
- 独孤阀=Độc Cô phiệt
- 宋阀=Tống phiệt
- 宋缺=Tống Khuyết
- 天刀=Thiên Đao
- 化及=Hóa Cập
- 冰玄劲=Băng Huyền Kính
- 尤楚红=Vưu Sở Hồng
- 李神通=Lý Thần Thông
- 建成=Kiến Thành
- 阴后=Âm Hậu
- 祝玉研=Chúc Ngọc Nghiên
- 石之轩=Thạch Chi Hiên
- 曲傲=Khúc Ngạo
- 飞鹰=Phi Ưng
- 宁道奇=Ninh Đạo Kỳ
- 奕剑大师=Dịch Kiếm đại sư
- 武尊=Võ Tôn
- 毕玄=Tất Huyền
- 王世充=Vương Thế Sung
- 窦建德=Đậu Kiến Đức
- 李密=Lý Mật
- 寇仲=Khấu Trọng
- 王通=Vương Thông
- 东平=Đông Bình
- 秀宁=Tú Ninh
- 孝恭=Hiếu Cung
- 鲁妙子=Lỗ Diệu Tử
- 幽林小筑=U Lâm tiểu trúc
- 青璇=Thanh Tuyền
- 尤鸟倦=Vưu Điểu Quyện
- 魔门=Ma Môn
- 狮子吼=Sư Tử Hống
- 金环真=Kim Hoàn Chân
- 周老叹=Chu Lão Thán
- 丁九重=Đinh Cửu Trọng
- 四大寇=Tứ Đại Khấu
- 飞马牧场=Phi Mã mục trường
- 段志玄=Đoạn Chí Huyền
- 窦威=Đậu Uy
- 柴绍=Sài Thiệu
- 李天凡=Lý Thiên Phàm
- 沈落雁=Thẩm Lạc Nhạn
- 陶叔盛=Đào Thúc Thịnh
- 商震=Thương Chấn
- 苑儿=Uyển nhi
- 向霸天=Hướng Bá Thiên
- 降龙伏象功=Hàng Long Phục Tượng Công
- 曹应龙=Tào Ứng Long
- 房见鼎=Phòng Kiến Đỉnh
- 曼青院=Mạn Thanh viện
- 陵少=Lăng thiếu
- 宋师道=Tống Sư Đạo
- 独孤凤=Độc Cô Phượng
- 李唐=Lý Đường
- 凝真九变=Ngưng Chân Cửu Biến
- 鹰变十三式=Ưng Biến Thập Tam Thức
- 补天道=Bổ Thiên đạo
- 清惠=Thanh Huệ
- 独尊堡=Độc Tôn bảo
- 刘武周=Lưu Võ Chu
- 宋金刚=Tống Kim Cương
- 柏壁=Bách Bích
- 杜伏威=Đỗ Phục Uy
- 沈法兴=Thẩm Pháp Hưng
- 萧铣=Tiêu Tiển
- 魔种=Ma Chủng
- 窦抗=Đậu Kháng
- 虎牢=Hổ Lao
- 许开山=Hứa Khai Sơn
- 帝辛=Đế Tân
- 窦融=Đậu Dung
- 汤将军=Thang tướng quân
- 汤安=Thang An
- 姜尚=Khương Thượng
- 封神榜=Phong Thần Bảng
- 渑池=Thằng Trì
- 鲁中=Lỗ Trung
- 夺魂之术=Đoạt Hồn Chi Thuật
- 苗金=Miêu Kim
- 夺魂咒=Đoạt Hồn Chú
- 游魂关=Du Hồn quan
- 张桂芳=Trương Quế Phương
- 玄冥之箭=Huyền Minh Chi Tiễn
- 金乌=Kim Ô
- 五行法则=Ngũ Hành Pháp Tắc
- 五行迷踪阵=Ngũ Hành Mê Tung Trận
- 建木弓=Kiến Mộc Cung
- 斩魔剑=Trảm Ma Kiếm
- 风元诀=Phong Nguyên Quyết
- 追风显影=Truy Phong Hiển Ảnh
- 翠石山=Thúy Thạch sơn
- 大风部=Đại Phong bộ
- 商狗=Thương cẩu
- 陶荣=Đào Vinh
- 黄花山=Hoàng Hoa sơn
- 邓忠=Đặng Trung
- 张节=Trương Tiết
- 陶天君=Đào Thiên Quân
- 风之法则=Phong Chi Pháp Tắc
- 聚风幡=Tụ Phong Phiên
- 三昧神风=Tam Muội Thần Phong
- 辛环=Tân Hoàn
- 蟒蛇妖=Mãng Xà Yêu
- 神通境=Thần Thông cảnh
- 冰之法则=Băng Chi Pháp Tắc
- 祖巫=Tổ Vu
- 十二祖巫=Thập Nhị Tổ Vu
- 冰雨大道=Băng Vũ Đại Đạo
- 七色葫芦=Thất Sắc Hồ Lô
- 寒光遁法=Hàn Quang Độn Pháp
- 纵地金光法=Túng Địa Kim Quang Pháp
- 五行遁法=Ngũ Hành Độn Pháp
- 四天君=Tứ Thiên Quân
- 风吼阵=Phong Hống Trận
- 黑风大阵=Hắc Phong Đại Trận
- 天罡灵火=Thiên Cương Linh Hỏa
- 定天环=Định Thiên Hoàn
- 刺天针=Thứ Thiên Châm
- 雷公锤=Lôi Công Chùy
- 雷公钻=Lôi Công Toản
- 雷部=Lôi bộ
- 黑风阵=Hắc Phong Trận
- 万年玄铁=Vạn Niên Huyền Thiết
- 五阶=Ngũ giai
- 天仙=Thiên Tiên
- 三元灵丹=Tam Nguyên Linh Đan
- 应龙=Ứng Long
- 真龙=Chân Long
- 真神=Chân Thần
- 真君=Chân Quân
- 风雷海=Phong Lôi hải
- 毒蛟=Độc Giao
- 地火珠=Địa Hỏa Châu
- 火龙岛=Hỏa Long đảo
- 古道友=Cổ đạo hữu
- 千里眼=Thiên Lý Nhãn
- 顺风耳=Thuận Phong Nhĩ
- 风雷之力=Phong Lôi chi lực
- 先天灵宝=Tiên Thiên Linh Bảo
- 先天灵根=Tiên Thiên Linh Căn
- 风雷仙杏=Phong Lôi Tiên Hạnh
- 风雷大道=Phong Lôi Đại Đạo
- 玉柱洞=Ngọc Trụ động
- 大道之果=Đại Đạo Chi Quả
- 风雷仙体=Phong Lôi Tiên Thể
- 燃灯古佛=Nhiên Đăng Cổ Phật
- 燃灯=Nhiên Đăng
- 蛟龙=Giao Long
- 毒龙=Độc Long
- 九霄龙王=Cửu Tiêu Long Vương
- 通天神火阵=Thông Thiên Thần Hỏa Trận
- 雷卷天书=Lôi Quyển Thiên Thư
- 风雷遁法=Phong Lôi Độn Pháp
- 中阳子=Trung Dương Tử
- 碧宵=Bích Tiêu
- 琼宵=Quỳnh Tiêu
- 三仙岛=Tam Tiên đảo
- 菡芝仙子=Hạm Chi tiên tử
- 云霄=Vân Tiêu
- 混元金斗=Hỗn Nguyên Kim Đấu
- 三霄=Tam Tiêu
- 敖丙=Ngao Bính
- 人皇=Nhân Hoàng
- 风伯=Phong Bá
- 雨师=Vũ Sư
- 伯鉴=Bá Giám
- 应龙神=Ứng Long Thần
- 帝喾=Đế Cốc
- 地皇=Địa Hoàng
- 福德金仙=Phúc Đức Kim Tiên
- 先天云气=Tiên Thiên Vân Khí
- 云水之气=Vân Thủy chi khí
- 雷火之道=Lôi Hỏa Chi Đạo
- 菡芝仙=Hạm Chi Tiên
- 天龙大擒拿=Thiên Long Đại Cầm Nã
- 风雷之道=Phong Lôi Chi Đạo
- 后天灵宝=Hậu Thiên Linh Bảo
- 缚龙索=Phược Long Tác
- 多宝=Đa Bảo
- 上清神雷=Thượng Thanh Thần Lôi
- 绝仙剑气=Tuyệt Tiên kiếm khí
- 绝杀之道=Tuyệt Sát Chi Đạo
- 帝江=Đế Giang
- 蒲寿=Bồ Thọ
- 空间遁法=Không Gian Độn Pháp
- 空间之力=Không Gian chi lực
- 强良=Cường Lương
- 九黎壶=Cửu Lê Hồ
- 高师兄=Cao sư huynh
- 清虚=Thanh Hư
- 杨任=Dương Nhậm
- 雷之祖巫=Lôi Chi Tổ Vu
- 雷之大道=Lôi Chi Đại Đạo
- 巫祖=Vu Tổ
- 神通殿=Thần Thông điện
- 后天至宝=Hậu Thiên Chí Bảo
- 炼妖壶=Luyện Yêu Hồ
- 招妖幡=Chiêu Yêu Phiên
- 屠巫剑=Đồ Vu Kiếm
- 洪荒=Hồng Hoang
- 炼妖之力=Luyện Yêu chi lực
- 冰寒之力=Băng Hàn chi lực
- 冰雨之道=Băng Vũ Chi Đạo
- 七阶=Thất giai
- 水之大道=Thủy Chi Đại Đạo
- 帝君=Đế Quân
- 大道之力=Đại Đạo chi lực
- 命运法则=Vận Mệnh Pháp Tắc
- 冰雨法则=Băng Vũ Pháp Tắc
- 飞石峰=Phi Thạch phong
- 黄花洞=Hoàng Hoa động
- 青角妖王=Thanh Giác Yêu Vương
- 大妖=Đại Yêu
- 九转神丹=Cửu Chuyển Thần Đan
- 九转金丹=Cửu Chuyển Kim Đan
- 太清=Thái Thanh
- 一转神丹=Nhất Chuyển Thần Đan
- 二转神丹=Nhị Chuyển Thần Đan
- 四转神丹=Tứ Chuyển Thần Đan
- 冰魄寒光=Băng Phách Hàn Quang
- 玉树=Ngọc Thụ
- 冰寒大道=Băng Hàn Đại Đạo
- 风雷法则=Phong Lôi Pháp Tắc
- 神龙=Thần Long
- 冥空=Minh Không
- 蛇妖王=Xà Yêu Vương
- 三转神丹=Tam Chuyển Thần Đan
- 陶明=Đào Minh
- 光暗法则=Quang Ám Pháp Tắc
- 隐身术=Ẩn Thân Thuật
- 鄂崇禹=Ngạc Sùng Vũ
- 蛟龙双鞭=Giao Long Song Tiên
- 金灵圣母=Kim Linh Thánh Mẫu
- 玄兵部=Huyền Binh bộ
- 骷髅山=Khô Lâu sơn
- 白骨洞=Bạch Cốt động
- 石矶=Thạch Cơ
- 马元=Mã Nguyên
- 尊王佛=Tôn Vương Phật
- 黑风山=Hắc Phong sơn
- 黑风妖王=Hắc Phong Yêu Vương
- 观日峰=Quan Nhật phong
- 大力猿王=Đại Lực Viên Vương
- 天瘴谷=Thiên Chướng cốc
- 七彩娘子=Thất Thải Nương Tử
- 猿王=Viên Vương
- 黑风道友=Hắc Phong đạo hữu
- 一气大擒拿=Nhất Khí Đại Cầm Nã
- 一气仙=Nhất Khí Tiên
- 羽翼仙=Vũ Dực Tiên
- 一气神手=Nhất Khí Thần Thủ
- 一气擒拿手=Nhất Khí Cầm Nã Thủ
- 万年冰铁=Vạn Niên Băng Thiết
- 天罡晶石=Thiên Cương Tinh Thạch
- 混元神沙=Hỗn Nguyên Thần Sa
- 射日神箭=Xạ Nhật Thần Tiễn
- 射日箭=Xạ Nhật Tiễn
- 呼风唤雨=Hô Phong Hoán Vũ
- 含光仙子=Hàm Quang tiên tử
- 八阶=Bát giai
- 大罗=Đại La
- 混沌=Hỗn Độn
- 神魔=Thần Ma
- 萧升=Tiêu Thăng
- 曹宝=Tào Bảo
- 落宝金钱=Lạc Bảo Kim Tiền
- 封天鼎=Phong Thiên Đỉnh
- 太白庚金=Thái Bạch Canh Kim
- 东郭翼=Đông Quách Dực
- 乱石山=Loạn Thạch sơn
- 黑风师兄=Hắc Phong sư huynh
- 上清遁法=Thượng Thanh Độn Pháp
- 八景宫灯=Bát Cảnh Cung Đăng
- 玉清=Ngọc Thanh
- 琉璃灯=Lưu Ly Đăng
- 灵柩灯=Linh Cữu Đăng
- 桃山=Đào Sơn
- 文殊广法=Văn Thù Quảng Pháp
- 天眼=Thiên Nhãn
- 杨天佑=Dương Thiên Hữu
- 杨蛟=Dương Giao
- 杨婵=Dương Thiền
- 云花=Vân Hoa
- 确州城=Xác Châu thành
- 天杀大将=Thiên Sát đại tướng
- 杨郎=Dương lang
- 龙吉=Long Cát
- 七仙女=Thất Tiên Nữ
- 司云=Tư Vân
- 清源妙道=Thanh Nguyên Diệu Đạo
- 玉鼎=Ngọc Đỉnh
- 杨兄弟=Dương huynh đệ
- 玄冰之力=Huyền Băng chi lực
- 洪兄弟=Hồng huynh đệ
- 黄将军=Hoàng tướng quân
- 东伯侯=Đông Bá Hầu
- 佳梦关=Giai Mộng quan
- 呼名下马=Hô Danh Hạ Mã
- 孔宣=Khổng Tuyên
- 三山关=Tam Sơn quan
- 张奎=Trương Khuê
- 幽冥=U Minh
- 袁福通=Viên Phúc Thông
- 北伯侯=Bắc Bá Hầu
- 崇侯虎=Sùng Hầu Hổ
- 阴阳化龙诀=Âm Dương Hóa Long Quyết
- 法相天地=Pháp Tướng Thiên Địa
- 金刚不坏=Kim Cương Bất Phôi
- 三头蛟龙=Tam Đầu Giao Long
- 九转玄功=Cửu Chuyển Huyền Công
- 青元不灭体=Thanh Nguyên Bất Diệt Thể
- 神眼=Thần Nhãn
- 太师府=Thái Sư phủ
- 吉立=Cát Lập
- 余庆=Dư Khánh
- 墨玉麒麟=Mặc Ngọc Kỳ Lân
- 恶来=Ác Lai
- 百毒道人=Bách Độc đạo nhân
- 五雷法术=Ngũ Lôi Pháp Thuật
- 姜皇后=Khương hoàng hậu
- 姜桓楚=Khương Hoàn Sở
- 南伯侯=Nam Bá Hầu
- 灵宝师兄=Linh Bảo sư huynh
- 灵宝大法师=Linh Bảo đại pháp sư
- 龙虎印=Long Hổ Ấn
- 摘星楼=Trích Tinh lâu
- 迎仙台=Nghênh Tiên đài
- 玄鸟=Huyền Điểu
- 玉虚宫=Ngọc Hư cung
- 三宵=Tam Tiêu
- 灵血转换之法=Linh Huyết Chuyển Hoán Chi Pháp
- 陈塘关=Trần Đường quan
- 帝乙=Đế Ất
- 穿云关=Xuyên Vân quan
- 界碑关=Giới Bi quan
- 姜文焕=Khương Văn Hoán
- 雷电大道=Lôi Điện Đại Đạo
- 雷霆之力=Lôi Đình chi lực
- 魔神=Ma Thần
- 天雷法则=Thiên Lôi Pháp Tắc
- 天雷大道=Thiên Lôi Đại Đạo
- 雷泽=Lôi Trạch
- 雷电之力=Lôi Điện chi lực
- 风之大道=Phong Chi Đại Đạo
- 陈师弟=Trần sư đệ
- 蟠桃树=Bàn Đào Thụ
- 炼化之道=Luyện Hóa Chi Đạo
- 葫芦世界=Hồ Lô thế giới
- 天罡炼宝决=Thiên Cương Luyện Bảo Quyết
- 炼化大道=Luyện Hóa Đại Đạo
- 风雷元神=Phong Lôi nguyên thần
- 风雷子=Phong Lôi Tử
- 杨先生=Dương tiên sinh
- 牧野之战=Mục Dã chi chiến
- 夏桀=Hạ Kiệt
- 周公旦=Chu Công Đán
- 费仲=Phí Trọng
- 尤浑=Vưu Hồn
- 平灵王=Bình Linh Vương
- 一气混元功=Nhất Khí Hỗn Nguyên Công
- 上清仙法=Thượng Thanh Tiên Pháp
- 高道兄=Cao đạo huynh
- 十天君=Thập Thiên Quân
- 十绝阵=Thập Tuyệt Trận
- 九曲黄河阵=Cửu Khúc Hoàng Hà Trận
- 闻道友=Văn đạo hữu
- 殷洪=Ân Hồng
- 殷郊=Ân Giao
- 罗宣=La Tuyên
- 梅山=Mai Sơn
- 孙膑=Tôn Tẫn
- 八阵图=Bát Trận Đồ
- 春秋=Xuân Thu
- 曹魏=Tào Ngụy
- 北军五校=Bắc Quân Ngũ Giáo
- 西园八军=Tây Viên Bát Quân
- 韩馥=Hàn Phức
- 孔伷=Khổng Trụ
- 大汉王朝=Đại Hán vương triều
- 昆吾剑=Côn Ngô Kiếm
- 高使君=Cao sứ quân
- 酸枣=Toan Tảo
- 淮河=Hoài Hà
- 幼平=Ấu Bình
- 谯国=Tiếu Quốc
- 卫青=Vệ Thanh
- 匈奴=Hung Nô
- 霸王=Bá Vương
- 陈国=Trần Quốc
- 陈县=Trần Huyện
- 陈留王=Trần Lưu Vương
- 初平=Sơ Bình
- 公孙瓒=Công Tôn Toản
- 孟德=Mạnh Đức
- 大汉=Đại Hán
- 曹洪=Tào Hồng
- 刘岱=Lưu Đại
- 刘宠=Lưu Sủng
- 刘虞=Lưu Ngu
- 刘焉=Lưu Yên
- 袁遗=Viên Di
- 张邈=Trương Mạc
- 东郡=Đông Quận
- 乔瑁=Kiều Mạo
- 山阳=Sơn Dương
- 济北=Tế Bắc
- 鲍信=Bào Tín
- 张超=Trương Siêu
- 上党=Thượng Đảng
- 张扬=Trương Dương
- 文举=Văn Cử
- 孔氏=Khổng thị
- 韩文节=Hàn Văn Tiết
- 高览=Cao Lãm
- 潘凤=Phan Phượng
- 河内=Hà Nội
- 王匡=Vương Khuông
- 孟县=Mạnh Huyện
- 旋门=Toàn Môn
- 义公=Nghĩa Công
- 韩当=Hàn Đương
- 朱治=Chu Trị
- 古绽刀=Cổ Trán Đao
- 孙武=Tôn Võ
- 兵圣=Binh Thánh
- 胡轸=Hồ Chẩn
- 程普=Trình Phổ
- 祖茂=Tổ Mậu
- 孙将军=Tôn tướng quân
- 霹雳车=Phích Lịch Xa
- 李肃=Lý Túc
- 樊稠=Phàn Trù
- 袁隗=Viên Ngỗi
- 袁基=Viên Cơ
- 叔至=Thúc Chí
- 许攸=Hứa Du
- 公路=Công Lộ
- 子远=Tử Viễn
- 戏先生=Hí tiên sinh
- 明镜心法=Minh Kính Tâm Pháp
- 法相境=Pháp Tướng cảnh
- 虚相境=Hư Tướng cảnh
- 徐晃=Từ Hoảng
- 垓下=Cai Hạ
- 兵仙=Binh Tiên
- 十面埋伏大阵=Thập Diện Mai Phục Đại Trận
- 乌骓=Ô Chuy
- 吕马童=Lữ Mã Đồng
- 霸王戟法=Bá Vương Kích Pháp
- 白起=Bạch Khởi
- 唤神霸诀=Hoán Thần Bá Quyết
- 霸血魔功=Bá Huyết Ma Công
- 白骨屠神六合阵=Bạch Cốt Đồ Thần Lục Hợp Trận
- 浑天旗=Hồn Thiên Kỳ
- 司马徽=Tư Mã Huy
- 水镜先生=Thủy Kính tiên sinh
- 庞公=Bàng công
- 春秋竹简=Xuân Thu Trúc Giản
- 刘磐=Lưu Bàn
- 御云遁法=Ngự Vân Độn Pháp
- 武安=Võ An
- 天火流星=Thiên Hỏa Lưu Tinh
- 禁空法阵=Cấm Không Pháp Trận
- 张硕=Trương Thạc
- 陈子烈=Trần Tử Liệt
- 道胎寄神法=Đạo Thai Ký Thần Pháp
- 大乔=Đại Kiều
- 折冲将军=Chiết Trùng tướng quân
- 丹阳=Đan Dương
- 会稽=Hội Kê
- 山越=Sơn Việt
- 新涂=Tân Đồ
- 临汝=Lâm Nhữ
- 山阴=Sơn Âm
- 乌伤=Ô Thương
- 大末=Đại Mạt
- 陵阳=Lăng Dương
- 黟县=Y Huyện
- 歙县=Hấp Huyện
- 绣衣卫=Tú Y vệ
- 吴郡=Ngô Quận
- 仲康=Trọng Khang
- 糜竺=Mi Trúc
- 娄县=Lâu Huyện
- 刘秀=Lưu Tú
- 光武帝=Quang Võ Đế
- 吴汉=Ngô Hán
- 王允=Vương Duẫn
- 虞翻=Ngu Phiên
- 零陵=Linh Lăng
- 武陵=Võ Lăng
- 大齐=Đại Tề
- 姬发=Cơ Phát
- 张山=Trương Sơn
- 微子启=Vi Tử Khải
- 鄂顺=Ngạc Thuận
- 邓秀=Đặng Tú
- 太鸾=Thái Loan
- 孙红=Tôn Hồng
- 赵升=Triệu Thăng
- 玉泉山=Ngọc Tuyền sơn
- 南宫适=Nam Cung Thích
- 太颠=Thái Điên
- 五色神牛=Ngũ Sắc Thần Ngưu
- 玉麒麟=Ngọc Kỳ Lân
- 乾坤圈=Càn Khôn Quyển
- 五光石=Ngũ Quang Thạch
- 申道兄=Thân đạo huynh
- 土府星君=Thổ Phủ Tinh Quân
- 混铁棍=Hỗn Thiết Côn
- 黄天祥=Hoàng Thiên Tường
- 周营=Chu doanh
- 龙须虎=Long Tu Hổ
- 亮银锤=Lượng Ngân Chùy
- 莫邪宝剑=Mạc Tà Bảo Kiếm
- 攒心钉=Toàn Tâm Đinh
- 火龙标=Hỏa Long Tiêu
- 花篮=Lẵng Hoa
- 夹龙山=Giáp Long sơn
- 飞云洞=Phi Vân động
- 姜师叔=Khương sư thúc
- 姬叔明=Cơ Thúc Minh
- 姬叔升=Cơ Thúc Thăng
- 黄飞彪=Hoàng Phi Bưu
- 袁洪=Viên Hồng
- 十二金仙=Thập Nhị Kim Tiên
- 黄河阵=Hoàng Hà Trận
- 黄师侄=Hoàng sư điệt
- 指地成钢=Chỉ Địa Thành Cương
- 土之大道=Thổ Chi Đại Đạo
- 土行之术=Thổ Hành Chi Thuật
- 独角马=Độc Giác Mã
- 高道友=Cao đạo hữu
- 独角乌烟马=Độc Giác Ô Yên Mã
- 黄滚=Hoàng Cổn
- 力之大道=Lực Chi Đại Đạo
- 命运大道=Vận Mệnh Đại Đạo
- 土行术=Thổ Hành Thuật
- 常昊=Thường Hạo
- 朱子真=Chu Tử Chân
- 杨显=Dương Hiển
- 清净琉璃瓶=Thanh Tịnh Lưu Ly Bình
- 五火七禽扇=Ngũ Hỏa Thất Cầm Phiến
- 元始宝盒=Nguyên Thủy Bảo Hạp
- 玉清符印=Ngọc Thanh Phù Ấn
- 三光琉璃瓶=Tam Quang Lưu Ly Bình
- 玉虚宫灯=Ngọc Hư Cung Đăng
- 渔鼓紫电锤=Ngư Cổ Tử Điện Chùy
- 五转神丹=Ngũ Chuyển Thần Đan
- 空中火=Không Trung Hỏa
- 石中火=Thạch Trung Hỏa
- 木中火=Mộc Trung Hỏa
- 三昧火=Tam Muội Hỏa
- 人间火=Nhân Gian Hỏa
- 一气风火棍=Nhất Khí Phong Hỏa Côn
- 风火棍=Phong Hỏa Côn
- 武吉=Võ Cát
- 黄金棍=Hoàng Kim Côn
- 地行之术=Địa Hành Chi Thuật
- 周朝=Chu triều
- 鹿台=Lộc Đài
- 打神鞭=Đả Thần Tiên
- 先天道体=Tiên Thiên Đạo Thể
- 道果=đạo quả
- 九阶=Cửu giai
- 水之法则=Thủy Chi Pháp Tắc
- 冰寒法则=Băng Hàn Pháp Tắc
- 收宝花篮=Thu Bảo Lẵng Hoa
- 秋月寺=Thu Nguyệt tự
- 洪易=Hồng Dịch
- 阳神=Dương Thần
- 易子=Dịch Tử
- 大禅寺=Đại Thiền tự
- 涂老=Đồ lão
- 元妃=Nguyên Phi
- 武经=Võ Kinh
- 道经=Đạo Kinh
- 大乾=Đại Càn
- 玉京=Ngọc Kinh
- 武温侯=Võ Ôn Hầu
- 彼岸=Bỉ Ngạn
- 练肉=Luyện Nhục
- 练筋=Luyện Cân
- 练膜=Luyện Mô
- 练骨=Luyện Cốt
- 练脏=Luyện Tạng
- 练髓=Luyện Tủy
- 换血=Hoán Huyết
- 人仙=Nhân Tiên
- 过去弥陀经=Quá Khứ Di Đà Kinh
- 无生经=Vô Sinh Kinh
- 弥陀经=Di Đà Kinh
- 如来经=Như Lai Kinh
- 现在如来经=Hiện Tại Như Lai Kinh
- 鬼仙=Quỷ Tiên
- 高兄=Cao huynh
- 牛魔大力法=Ngưu Ma Đại Lực Pháp
- 虎魔练骨拳=Hổ Ma Luyện Cốt Quyền
- 武师=Võ Sư
- 锻骨功=Đoán Cốt Công
- 炼筋=Luyện Cân
- 獒犬=Ngao Khuyển
- 小桑=Tiểu Tang
- 洪雪娇=Hồng Tuyết Kiều
- 咏春=Vịnh Xuân
- 雪娇=Tuyết Kiều
- 杨桐=Dương Đồng
- 景雨行=Cảnh Vũ Hành
- 白子岳=Bạch Tử Nhạc
- 八大妖仙=Bát Đại Yêu Tiên
- 妖仙=Yêu Tiên
- 元气神=Nguyên Khí Thần
- 真罡门=Chân Cương môn
- 巨灵罡道书=Cự Linh Cương Đạo Thư
- 洪玄机=Hồng Huyền Cơ
- 先天长生道=Tiên Thiên Trường Sinh Đạo
- 散花楼=Tán Hoa lâu
- 苏沐=Tô Mộc
- 太上道=Thái Thượng đạo
- 梦神机=Mộng Thần Cơ
- 太上丹经=Thái Thượng Đan Kinh
- 宇宙二书=Vũ Trụ Nhị Thư
- 镇南=Trấn Nam
- 天女观想法=Thiên Nữ Quan Tưởng Pháp
- 阴阳擒拿=Âm Dương Cầm Nã
- 宙极神钟=Trụ Cực Thần Chung
- 阴神=Âm Thần
- 太宇之塔=Thái Vũ Chi Tháp
- 灵龟吐息法=Linh Quy Thổ Tức Pháp
- 小天罡擒拿手=Tiểu Thiên Cương Cầm Nã Thủ
- 小天罡刀法=Tiểu Thiên Cương Đao Pháp
- 无骨柔拳=Vô Cốt Nhu Quyền
- 黄庭内景二十四神=Hoàng Đình Nội Cảnh Nhị Thập Tứ Thần
- 日月十八尊神=Nhật Nguyệt Thập Bát Tôn Thần
- 丹田八十一种子神=Đan Điền Bát Thập Nhất Chủng Tử Thần
- 太上元神=Thái Thượng nguyên thần
- 武徒=Võ Đồ
- 太上道人=Thái Thượng đạo nhân
- 九火炎龙=Cửu Hỏa Viêm Long
- 空间法则=Không Gian Pháp Tắc
- 杨盘=Dương Bàn
- 造化之舟=Tạo Hóa Chi Chu
- 玉亲王=Ngọc Thân Vương
- 杨乾=Dương Càn
- 五行道=Ngũ Hành đạo
- 正一道=Chính Nhất đạo
- 方仙道=Phương Tiên đạo
- 神霄道=Thần Tiêu đạo
- 混元道=Hỗn Nguyên đạo
- 造化道=Tạo Hóa đạo
- 沧浪回风掌=Thương Lãng Hồi Phong Chưởng
- 造化之书=Tạo Hóa Chi Thư
- 造化灭神掌=Tạo Hóa Diệt Thần Chưởng
- 弹指惊雷=Đạn Chỉ Kinh Lôi
- 阴阳易位=Âm Dương Dịch Vị
- 搜天寻地大法=Sưu Thiên Tầm Địa Đại Pháp
- 灵鼠滚油锅身法=Linh Thử Cổn Du Oa Thân Pháp
- 造化玉身=Tạo Hóa Ngọc Thân
- 造化天书=Tạo Hóa Thiên Thư
- 冰魄道=Băng Phách đạo
- 子豪=Tử Hào
- 黄师弟=Hoàng sư đệ
- 金华府=Kim Hoa phủ
- 郭北县=Quách Bắc huyện
- 黄轩=Hoàng Hiên
- 洞玄派=Động Huyền phái
- 功德殿=Công Đức điện
- 黑龙铁鞭=Hắc Long Thiết Tiên
- 金沙龙王=Kim Sa Long Vương
- 高昆仑=Cao Côn Luân
- 千年树妖=Thiên Niên Thụ Yêu
- 火娃=Hỏa Oa
- 三娃=Tam Oa
- 蝎子精=Hạt Tử Tinh
- 金蛇妖=Kim Xà Yêu
- 兰若寺=Lan Nhược tự
- 玉林县=Ngọc Lâm huyện
- 聂云平=Nhiếp Vân Bình
- 高真人=Cao chân nhân
- 纯阴之气=Thuần Âm chi khí
- 九阴之体=Cửu Âm Chi Thể
- 九阴绝脉=Cửu Âm Tuyệt Mạch
- 天柱山=Thiên Trụ sơn
- 神石灵胎=Thần Thạch Linh Thai
- 冠军侯=Quán Quân Hầu
- 坤舆图=Khôn Dư Đồ
- 纪宁=Kỷ Ninh
- 十八神魔分身=Thập Bát Thần Ma Phân Thân
- 因果之道=Nhân Quả Chi Đạo
- 雷电法则=Lôi Điện Pháp Tắc
- 天柱神石=Thiên Trụ Thần Thạch
- 天柱神胎=Thiên Trụ Thần Thai
- 绿柳山庄=Lục Liễu sơn trang
- 云蒙=Vân Mông
- 慕容燕=Mộ Dung Yến
- 赤追阳=Xích Truy Dương
- 干叔=Càn thúc
- 血纹钢=Huyết Văn Cương
- 玄天馆=Huyền Thiên quán
- 炼骨=Luyện Cốt
- 炼神返虚=Luyện Thần Phản Hư
- 阴阳大擒拿=Âm Dương Đại Cầm Nã
- 雷劫=Lôi Kiếp
- 附体境=Phụ Thể cảnh
- 梦冰云=Mộng Băng Vân
- 血肉衍生=Huyết Nhục Diễn Sinh
- 上清=Thượng Thanh
- 诸天生死轮=Chư Thiên Sinh Tử Luân
- 禅银纱=Thiền Ngân Sa
- 银鲨王=Ngân Sa Vương
- 银沙=Ngân Sa
- 金训儿=Kim Huấn Nhi
- 周大先生=Chu đại tiên sinh
- 神风=Thần Phong
- 太玄宗=Thái Huyền tông
- 绿柳庄=Lục Liễu trang
- 盘皇=Bàn Hoàng
- 岁月刀=Tuế Nguyệt Đao
- 高洪=Cao Hồng
- 五行大道=Ngũ Hành Đại Đạo
- 佛陀=Phật Đà
- 漳水=Chương Thủy
- 涿郡=Trác Quận
- 大小乔=Đại Tiểu Kiều
- 小乔=Tiểu Kiều
- 甘氏=Cam thị
- 张先生=Trương tiên sinh
- 顾雍=Cố Ung
- 车迟国=Xa Trì quốc
- 乌鸡国=Ô Kê quốc
- 西游=Tây Du
- 唐皇=Đường Hoàng
- 天策府=Thiên Sách phủ
- 五指山=Ngũ Chỉ sơn
- 西游降魔=Tây Du Hàng Ma
- 始皇=Thủy Hoàng
- 八卦大道=Bát Quái Đại Đạo
- 三千大道=Tam Thiên Đại Đạo
- 阵道=Trận Đạo
- 周天星辰大阵=Chu Thiên Tinh Thần Đại Trận
- 十二都天神煞大阵=Thập Nhị Đô Thiên Thần Sát Đại Trận
- 西方教=Tây Phương giáo
- 宣武=Tuyên Võ
- 高宪=Cao Hiến
- 中央仙界=Trung Ương Tiên Giới
- 太玄派=Thái Huyền phái
- 鸿钧=Hồng Quân
- 风扬阵=Phong Dương Trận
- 七星灯=Thất Tinh Đăng
- 九宫七星阵=Cửu Cung Thất Tinh Trận
- 伏羲龙琴=Phục Hy Long Cầm
- 九宫=Cửu Cung
- 金翅大鹏雕=Kim Sí Đại Bằng Điêu
- 猪刚鬣=Trư Cương Liệp
- 红孩儿=Hồng Hài Nhi
- 唐玄奘=Đường Huyền Trang
- 除魔剑诀=Trừ Ma Kiếm Quyết
- 福陵山=Phúc Lăng sơn
- 云栈洞=Vân Sạn động
- 沙悟净=Sa Ngộ Tịnh
- 孙先生=Tôn tiên sinh
- 如来=Như Lai
- 段小姐=Đoạn tiểu thư
- 的过去弥陀经=Quá Khứ Di Đà Kinh
- 未来身=Vị Lai Thân
- 命运神通=Vận Mệnh thần thông
- 火眼金睛=Hoả Nhãn Kim Tinh
- 金翅大鹏=Kim Sí Đại Bằng
- 五行神雷=Ngũ Hành Thần Lôi
- 五行神通=Ngũ Hành thần thông
- 如来神掌=Như Lai Thần Chưởng
- 阴阳二气=Âm Dương nhị khí
- 五色神火=Ngũ Sắc Thần Hỏa
- 丈六金身=Trượng Lục Kim Thân
- 太史慈=Thái Sử Từ
- 五色神光=Ngũ Sắc Thần Quang
- 东极=Đông Cực
- 洗仙池=Tẩy Tiên trì
- 空虚公子=Không Hư công tử
- 天残脚=Thiên Tàn Cước
- 五行拳=Ngũ Hành Quyền
- 未来唤神=Vị Lai Hoán Thần
- 后天元气=Hậu Thiên nguyên khí
- 星辰仙舟=Tinh Thần Tiên Chu
- 大帝=Đại Đế
- 凌云子=Lăng Vân Tử
- 南赡部洲=Nam Thiệm Bộ Châu
- 龙虎派=Long Hổ phái
- 黄天派=Hoàng Thiên phái
- 妖圣=Yêu Thánh
- 邓伯温=Đặng Bá Ôn
- 梅天顺=Mai Thiên Thuận
- 梅将军=Mai tướng quân
- 石远信=Thạch Viễn Tín
- 凌霄宝殿=Lăng Tiêu bảo điện
- 葫芦金刚=Hồ Lô Kim Cương
- 披香殿=Phi Hương điện
- 东胜神洲=Đông Thắng Thần Châu
- 陶元信=Đào Nguyên Tín
- 九天应元普化天尊=Cửu Thiên Ứng Nguyên Phổ Hóa Thiên Tôn
- 增长天王=Tăng Trường Thiên Vương
- 六丁六甲=Lục Đinh Lục Giáp
- 五方雷王=Ngũ Phương Lôi Vương
- 神王=Thần Vương
- 正神=Chính Thần
- 的真君=Chân Quân
- 周纪=Chu Kỷ
- 胡雷=Hồ Lôi
- 雷王=Lôi Vương
- 轮回者=Luân Hồi Giả
- 大赤天=Đại Xích Thiên
- 天工殿=Thiên Công điện
- 墨子=Mặc Tử
- 生化危机=Resident Evil
- 丧尸世界=Tang Thi thế giới
- 黄庭经=Hoàng Đình Kinh
- 混沌开天经=Hỗn Độn Khai Thiên Kinh
- 黄角=Hoàng Giác
- 北俱芦洲=Bắc Câu Lô Châu
- 西牛贺洲=Tây Ngưu Hạ Châu
- 黄玲山脉=Hoàng Linh sơn mạch
- 周奇=Chu Kỳ
- 天伞门=Thiên Tán môn
- 生化末日=Sinh Hóa Mạt Nhật
- 生化世界=Sinh Hóa thế giới
- 周师弟=Chu sư đệ
- 张庆元=Trương Khánh Nguyên
- 灵梅宗=Linh Mai tông
- 梅菲菲=Mai Phỉ Phỉ
- 保护伞=Umbrella
- 僵尸世界=Cương Thi thế giới
- 紫微斗数=Tử Vi Đấu Sổ
- 周天功=Chu Thiên Công
- 地灵剑法=Địa Linh Kiếm Pháp
- 混沌开天诀=Hỗn Độn Khai Thiên Quyết
- 牛魔大力拳=Ngưu Ma Đại Lực Quyền
- 星辰大道=Tinh Thần Đại Đạo
- 命运回溯=Vận Mệnh Hồi Tố
- 命运能量=Vận Mệnh năng lượng
- 黄车=Hoàng Xa
- 轮回世界=Luân Hồi thế giới
- 石灵儿=Thạch Linh Nhi
- 仙级=Tiên cấp
- 道心种魔大法=Đạo Tâm Chủng Ma Đại Pháp
- 慈航静斋=Từ Hàng tĩnh trai
- 灵儿=Linh Nhi
- 黄岭山脉=Hoàng Lĩnh sơn mạch
- 周天练气诀=Chu Thiên Luyện Khí Quyết
- 天德=Thiên Đức
- 青山镇=Thanh Sơn trấn
- 斗者=Đấu Giả
- 狼头佣兵团=Lang Đầu dong binh đoàn
- 穆蛇=Mục Xà
- 斗破苍穹=Đấu Phá Thương Khung
- 萧炎=Tiêu Viêm
- 斗气大6=Đấu Khí đại lục
- 玄阶=Huyền giai
- 地阶=Địa giai
- 斗师=Đấu Sư
- 大斗师=Đại Đấu Sư
- 斗灵=Đấu Linh
- 斗王=Đấu Vương
- 斗皇=Đấu Hoàng
- 斗宗=Đấu Tông
- 斗尊=Đấu Tôn
- 斗圣=Đấu Thánh
- 斗帝=Đấu Đế
- 九星=Cửu tinh
- 魂天帝=Hồn Thiên Đế
- 炼药师=Luyện Dược Sư
- 幻影身法=Huyễn Ảnh Thân Pháp
- 药老=Dược lão
- 七星=Thất tinh
- 紫晶翼狮王=Tử Tinh Dực Sư Vương
- 魔仙=Ma Tiên
- 云韵=Vân Vận
- 云岚宗=Vân Lam tông
- 乌坦=Ô Thản
- 加玛=Gia Mã
- 天蛇=Thiên Xà
- 纳兰嫣然=Nạp Lan Yên Nhiên
- 九品天仙诀=Cửu Phẩm Thiên Tiên Quyết
- 蛇人=Xà Nhân
- 绿蛮=Lục Man
- 白牙=Bạch Nha
- 太阴炼气诀=Thái Âm Luyện Khí Quyết
- 萧薰儿=Tiêu Huân Nhi
- 换日大法=Hoán Nhật Đại Pháp
- 霸刀=Bá Đao
- 沙之佣兵团=Sa Chi dong binh đoàn
- 火龙=Hỏa Long
- 天音妙乐经=Thiên Âm Diệu Nhạc Kinh
- 火之大道=Hỏa Chi Đại Đạo
- 塔戈尔=Tháp Qua Nhĩ
- 七彩吞天蟒=Thất Thải Thôn Thiên Mãng
- 火焰之道=Hỏa Diễm Chi Đạo
- 青莲地心火=Thanh Liên Địa Tâm Hỏa
- 冰皇=Băng Hoàng
- 海波东=Hải Ba Đông
- 净莲妖火=Tịnh Liên Yêu Hỏa
- 半圣=Bán Thánh
- 异火榜=Dị Hỏa Bảng
- 魂殿=Hồn Điện
- 骨冷灵火=Cốt Lãnh Linh Hỏa
- 药尘=Dược Trần
- 帝火=Đế Hỏa
- 虚无吞炎=Hư Vô Thôn Viêm
- 古河=Cổ Hà
- 焚诀=Phần Quyết
- 黄阶=Hoàng giai
- 天阶=Thiên giai
- 丹王=Đan Vương
- 冰灵寒泉=Băng Linh Hàn Tuyền
- 七彩小蛇=Thất Thải Tiểu Xà
- 阴阳九转化龙诀=Âm Dương Cửu Chuyển Hóa Long Quyết
- 化龙诀=Hóa Long Quyết
- 九天神火=Cửu Thiên Thần Hỏa
- 青莲=Thanh Liên
- 火灵之躯=Hỏa Linh Chi Khu
- 严狮=Nghiêm Sư
- 风黎=Phong Lê
- 火德真君=Hỏa Đức Chân Quân
- 水德真君=Thủy Đức Chân Quân
- 金德太白真君=Kim Đức Thái Bạch Chân Quân
- 火部=Hỏa bộ
- 瘟部=Ôn bộ
- 陨落心炎=Vẫn Lạc Tâm Viêm
- 黑角域=Hắc Giác vực
- 不周山=Bất Chu sơn
- 先天火莲=Tiên Thiên Hỏa Liên
- 天焚炼气塔=Thiên Phần Luyện Khí Tháp
- 心炎=Tâm Viêm
- 帝炎=Đế Viêm
- 净莲妖圣=Tịnh Liên Yêu Thánh
- 青炎莲台=Thanh Viêm Liên Đài
- 云岚山=Vân Lam sơn
- 陶将军=Đào tướng quân
- 妖火=Yêu Hỏa
- 净莲=Tịnh Liên
- 斗部=Đấu bộ
- 星日宫=Tinh Nhật cung
- 光明宫=Quang Minh cung
- 琼华宫=Quỳnh Hoa cung
- 玉明宫=Ngọc Minh cung
- 穹天大阵=Khung Thiên Đại Trận
- 地煞=Địa Sát
- 粉碎真空=Phấn Toái Chân Không
- 滴血重生=Tích Huyết Trọng Sinh
- 陈教头=Trần giáo đầu
- 翻子拳=Phiên Tử Quyền
- 御拳馆=Ngự Quyền quán
- 周桐=Chu Đồng
- 周老=Chu lão
- 华阴=Hoa Âm
- 大理=Đại Lý
- 交趾=Giao Chỉ
- 尹道章=Doãn Đạo Chương
- 金蟾功=Kim Thiềm Công
- 连环腿=Liên Hoàn Thối
- 华山道宫=Hoa Sơn đạo cung
- 陈洪=Trần Hồng
- 太祖长拳=Thái Tổ Trường Quyền
- 钓蟾劲=Điếu Thiềm Kính
- 连环腿法=Liên Hoàn Thối Pháp
- 朱武=Chu Võ
- 神机军师=Thần Cơ quân sư
- 陈达=Trần Đạt
- 杨春=Dương Xuân
- 王伦=Vương Luân
- 晁盖=Triều Cái
- 天魁星=Thiên Khôi tinh
- 史太公=Sử Thái Công
- 九纹龙=Cửu Văn Long
- 史进=Sử Tiến
- 天微星=Thiên Vi tinh
- 王进=Vương Tiến
- 黄家庄=Hoàng gia trang
- 天孤星=Thiên Cô tinh
- 鲁提辖=Lỗ đề hạt
- 跳涧虎=Khiêu Giản Hổ
- 白花蛇=Bạch Hoa Xà
- 三尖两刃刀=Tam Tiêm Lưỡng Nhận Đao
- 赵庄主=Triệu trang chủ
- 摧心掌=Tồi Tâm Chưởng
- 唐末=Đường mạt
- 延安=Duyên An
- 命运之道=Vận Mệnh Chi Đạo
- 李忠=Lý Trung
- 濠州=Hào Châu
- 定远=Định Viễn
- 渭州=Vị Châu
- 史家=Sử gia
- 五台山=Ngũ Đài sơn
- 大相国寺=Đại Tương Quốc tự
- 楚国公=Sở Quốc Công
- 卢俊义=Lư Tuấn Nghĩa
- 孟州=Mạnh Châu
- 十字坡=Thập Tự pha
- 张青=Trương Thanh
- 孙二娘=Tôn Nhị Nương
- 董平=Đổng Bình
- 王英=Vương Anh
- 燕顺=Yến Thuận
- 邓天寿=Đặng Thiên Thọ
- 方腊=Phương Tịch
- 摩尼教=Ma Ni giáo
- 气运金龙=Khí Vận Kim Long
- 少华山=Thiếu Hoa sơn
- 宗人府=Tông Nhân phủ
- 童贯=Đồng Quán
- 梁师成=Lương Sư Thành
- 高俅=Cao Cầu
- 林冲=Lâm Xung
- 徐宁=Từ Ninh
- 杨志=Dương Chí
- 6谦=Lục Khiêm
- 高衙内=Cao Nha Nội
- 枢密院=Xu Mật viện
- 殿帅府=Điện Soái phủ
- 指挥司=Chỉ Huy tư
- 桃花山=Đào Hoa sơn
- 二龙山=Nhị Long sơn
- 清风山=Thanh Phong sơn
- 兵马司=Binh Mã tư
- 秦明=Tần Minh
- 小李广=Tiểu Lý Quảng
- 花荣=Hoa Vinh
- 镇三山=Trấn Tam Sơn
- 黄信=Hoàng Tín
- 高府=Cao phủ
- 鲁大哥=Lỗ đại ca
- 豹子头=Báo Tử Đầu
- 过街老鼠=Quá Nhai Lão Thử
- 青草蛇=Thanh Thảo Xà
- 林教头=Lâm giáo đầu
- 史大郎=Sử Đại Lang
- 林娘子=Lâm nương tử
- 高太尉=Cao thái úy
- 鲁大师=Lỗ đại sư
- 张教头=Trương giáo đầu
- 薛霸=Tiết Bá
- 临淄=Lâm Tri
- 彦达=Ngạn Đạt
- 寇准=Khấu Chuẩn
- 庞籍=Bàng Tịch
- 张叔夜=Trương Thúc Dạ
- 清风寨=Thanh Phong trại
- 刘高=Lưu Cao
- 临朐县=Lâm Cù huyện
- 矮脚虎=Ải Cước Hổ
- 及时雨=Cập Thời Vũ
- 锦毛虎=Cẩm Mao Hổ
- 邓龙=Đặng Long
- 周通=Chu Thông
- 小霸王=Tiểu Bá Vương
- 郑天寿=Trịnh Thiên Thọ
- 白面郎君=Bạch Diện Lang Quân
- 韩世忠=Hàn Thế Trung
- 花知寨=Hoa tri trại
- 秦统制=Tần thống chế
- 金龙=Kim Long
- 人道金龙=Nhân Đạo Kim Long
- 杨制使=Dương chế sử
- 天波=Thiên Ba
- 大名府=Đại Danh phủ
- 黄泥岗=Hoàng Nê cương
- 梁中书=Lương trung thư
- 天波府=Thiên Ba phủ
- 花石纲=Hoa Thạch cương
- 生辰纲=Sinh Thần cương
- 白衣秀士=Bạch Y Tú Sĩ
- 晁天王=Triều thiên vương
- 阎婆惜=Diêm Bà Tích
- 戴宗=Đái Tông
- 穆弘=Mục Hoằng
- 李俊=Lý Tuấn
- 朱贵=Chu Quý
- 分金亭=Phân Kim đình
- 孔亮=Khổng Lượng
- 公明=Công Minh
- 关胜=Quan Thắng
- 呼延灼=Hô Duyên Chước
- 栾廷玉=Loan Đình Ngọc
- 智多星=Trí Đa Tinh
- 吴用=Ngô Dụng
- 美髯公=Mỹ Nhiêm Công
- 朱仝=Chu Đồng
- 雷横=Lôi Hoành
- 郓城县=Vận Thành huyện
- 插翅虎=Sáp Sí Hổ
- 刘唐=Lưu Đường
- 祝家=Chúc gia
- 扈家=Hỗ gia
- 李应=Lý Ứng
- 扑天雕=Phác Thiên Điêu
- 柴进=Sài Tiến
- 小旋风=Tiểu Toàn Phong
- 高廉=Cao Liêm
- 没羽箭=Một Vũ Tiễn
- 张清=Trương Thanh
- 王庆=Vương Khánh
- 和田虎=cùng Điền Hổ
- 田虎=Điền Hổ
- 南瞻部洲=Nam Chiêm Bộ Châu
- 混元=Hỗn Nguyên
- 吞天蟒=Thôn Thiên Mãng
- 凌霄=Lăng Tiêu
- 武破虚空=Võ Phá Hư Không
- 玉府判府=Ngọc Phủ Phán Phủ
- 天师宫=Thiên Sư cung
- 巨门=Cự Môn
- 杀戮大道=Sát Lục Đại Đạo
- 吞噬大道=Thôn Phệ Đại Đạo
- 黄泉=Hoàng Tuyền
- 阿修罗王=A Tu La Vương
- 金身=Kim Thân
- 无极元神=Vô Cực Nguyên Thần
- 落霞岛=Lạc Hà đảo
- 桃林城=Đào Lâm thành
- 小武=Tiểu Võ
- 屠铁=Đồ Thiết
- 桃木城=Đào Mộc thành
- 白银=Bạch Ngân
- 黑铁=Hắc Thiết
- 火球术=Hỏa Cầu Thuật
- 传奇世界=Truyền Kỳ thế giới
- 治疗术=Trị Liệu Thuật
- 北冥神功=Bắc Minh Thần Công
- 吸星大法=Hấp Tinh Đại Pháp
- 黄金=Hoàng Kim
- 大玄=Đại Huyền
- 地狱火焰=Địa Ngục Hỏa Diễm
- 赵显=Triệu Hiển
- 屠大哥=Đồ đại ca
- 赵浑=Triệu Hồn
- 云尘=Vân Trần
- 乐勋=Nhạc Huân
- 残影刀法=Tàn Ảnh Đao Pháp
- 血影刀法=Huyết Ảnh Đao Pháp
- 跃马平原=Dược Mã bình nguyên
- 逆魔大殿=Nghịch Ma đại điện
- 机关洞=Cơ Quan động
- 冰龙=Băng Long
- 疾光电影=Tật Quang Điện Ảnh
- 八荒刀=Bát Hoang Đao
- 冰龙破=Băng Long Phá
- 孟天云=Mạnh Thiên Vân
- 白云观=Bạch Vân quan
- 尸王=Thi Vương
- 战魂=Chiến Hồn
- 法魂=Pháp Hồn
- 地狱雷光=Địa Ngục Lôi Quang
- 铁血魔城=Thiết Huyết ma thành
- 死水沼泽=Tử Thủy đầm lầy
- 魔法盾=Ma Pháp Thuẫn
- 风影盾=Phong Ảnh Thuẫn
- 海角城=Hải Giác thành
- 铁血魔王=Thiết Huyết Ma Vương
- 炎魔=Viêm Ma
- 铁血魔域=Thiết Huyết ma vực
- 刀斧手=Đao Phủ Thủ
- 猛魔刀=Mãnh Ma Đao
- 猛魔刀斧手=Mãnh Ma Đao Phủ Thủ
- 困魔咒=Khốn Ma Chú
- 白牧远=Bạch Mục Viễn
- 天玉=Thiên Ngọc
- 铁冲=Thiết Trùng
- 鬼方火卒=Quỷ Phương Hỏa Tốt
- 尸霸=Thi Bá
- 孟非=Mạnh Phi
- 战王=Chiến Vương
- 瞬间移动=Thuấn Gian Di Động
- 空间之道=Không Gian Chi Đạo
- 将军坟=Tướng Quân mồ
- 白云道观=Bạch Vân đạo quan
- 黑洞元神=Hắc Động nguyên thần
- 玉清仙法=Ngọc Thanh Tiên Pháp
- 王级=Vương cấp
- 沙城=Sa Thành
- 金鹏=Kim Bằng
- 孟神=Mạnh Thần
- 通真子=Thông Chân Tử
- 道玄剑=Đạo Huyền Kiếm
- 道主=Đạo Chủ
- 元阳洞=Nguyên Dương động
- 元阳天尊=Nguyên Dương Thiên Tôn
- 道门=Đạo môn
- 荒漠土城=Hoang Mạc thổ thành
- 法师协会=Pháp Sư hiệp hội
- 孟虎=Mạnh Hổ
- 五雷轰顶=Ngũ Lôi Oanh Đỉnh
- 雷系=Lôi hệ
- 冰系=Băng hệ
- 冰咆哮=Băng Bào Hao
- 狂龙紫电=Cuồng Long Tử Điện
- 幽影骑士=U Ảnh Kỵ Sĩ
- 铁血魔宫=Thiết Huyết ma cung
- 封禁之术=Phong Cấm Chi Thuật
- 箭道=tiễn đạo
- 射日弓=Xạ Nhật Cung
- 空间大道=Không Gian Đại Đạo
- 五爪=Ngũ Trảo
- 斗破=Đấu Phá
- 彩鳞=Thải Lân
- 翼火蛇=Dực Hỏa Xà
- 水系=Thủy hệ
- 金山寺=Kim Sơn tự
- 天魔宫=Thiên Ma cung
- 白蛇传=Bạch Xà Truyện
- 白蛇=Bạch Xà
- 青蛇=Thanh Xà
- 段师兄=Đoạn sư huynh
- 狄云=Địch Vân
- 天神=Thiên Thần
- 辟邪剑法=Tịch Tà Kiếm Pháp
- 天魔功=Thiên Ma Công
- 神照经=Thần Chiếu Kinh
- 黄天无极大阵=Hoàng Thiên Vô Cực Đại Trận
- 天罗地网大阵=Thiên La Địa Võng Đại Trận
- 天影化空=Thiên Ảnh Hóa Không
- 灭天剑丸=Diệt Thiên Kiếm Hoàn
- 锐金之道=Duệ Kim Chi Đạo
- 天鹏=Thiên Bằng
- 黑熊=Hắc Hùng
- 千目=Thiên Mục
- 万鼠=Vạn Thử
- 水神=Thủy Thần
- 金母=Kim Mẫu
- 锐金之气=Duệ Kim chi khí
- 纯阴大道=Thuần Âm Đại Đạo
- 锐金大道=Duệ Kim Đại Đạo
- 紫苑=Tử Uyển
- 庆云金灯=Khánh Vân Kim Đăng
- 大道之主=Đại Đạo Chi Chủ
- 四海瓶=Tứ Hải Bình
- 真水之道=Chân Thủy Chi Đạo
- 真水禁制=Chân Thủy Cấm Chế
- 林九=Lâm Cửu
- 僵尸先生=Cương Thi Tiên Sinh
- 林九叔=Lâm Cửu thúc
- 狼人=Lang Nhân
- 吸血鬼=Hấp Huyết Quỷ
- 黑暗议会=Hắc Ám nghị hội
- 九窍金丹=Cửu Khiếu Kim Đan
- 方寒=Phương Hàn
- 永生=Vĩnh Sinh
- 永生之门=Vĩnh Sinh Chi Môn
- 蛟伏黄泉图=Giao Phục Hoàng Tuyền Đồ
- 黄泉图=Hoàng Tuyền Đồ
- 道器=Đạo Khí
- 大离=Đại Ly
- 九阳功=Cửu Dương Công
- 神通秘境=Thần Thông bí cảnh
- 真气境=Chân Khí cảnh
- 神变境=Thần Biến cảnh
- 缩地成寸=Súc Địa Thành Thốn
- 玄黄=Huyền Hoàng
- 虚神=Hư Thần
- 仙王=Tiên Vương
- 造化仙王=Tạo Hóa Tiên Vương
- 元始魔主=Nguyên Thủy Ma Chủ
- 世间自在王佛=Thế Gian Tự Tại Vương Phật
- 祖仙=Tổ Tiên
- 元仙=Nguyên Tiên
- 方清雪=Phương Thanh Tuyết
- 电母=Điện Mẫu
- 大命运术=Đại Vận Mệnh Thuật
- 小宿命术=Tiểu Túc Mệnh Thuật
- 大神通术=Đại Thần Thông Thuật
- 大护身术=Đại Hộ Thân Thuật
- 大王霸术=Đại Vương Bá Thuật
- 冰之大道=Băng Chi Đại Đạo
- 大冰冻术=Đại Băng Đống Thuật
- 羽化门=Vũ Hóa môn
- 方府=Phương phủ
- 五行剑气=Ngũ Hành Kiếm Khí
- 方老魔=Phương lão ma
- 万归仙岛=Vạn Quy tiên đảo
- 世界树=Thế Giới Thụ
- 始祖圣王=Thủy Tổ Thánh Vương
- 自然之斧=Tự Nhiên Chi Phủ
- 建木=Kiến Mộc
- 造化神器=Tạo Hóa Thần Khí
- 先天至宝=Tiên Thiên Chí Bảo
- 紫电阴雷刀=Tử Điện Âm Lôi Đao
- 无尽海域=Vô Tận hải vực
- 养生境=Dưỡng Sinh cảnh
- 神变=Thần Biến
- 元神境=Nguyên Thần cảnh
- 道玄神剑=Đạo Huyền Thần Kiếm
- 海王蛇=Hải Vương Xà
- 黑水王蛇=Hắc Thủy Vương Xà
- 阴阳境=Âm Dương cảnh
- 天人境=Thiên Nhân cảnh
- 太一门=Thái Nhất môn
- 玄龟=Huyền Quy
- 纯阳=Thuần Dương
- 封魔岭=Phong Ma lĩnh
- 乌摩=Ô Ma
- 天妃=Thiên Phi
- 人皇笔=Nhân Hoàng Bút
- 王清一=Vương Thanh Nhất
- 火系=Hỏa hệ
- 三灾九难=Tam Tai Cửu Nạn
- 大灾难术=Đại Tai Nạn Thuật
- 长生秘境=Trường Sinh bí cảnh
- 黑日风灾=Hắc Nhật Phong Tai
- 风火大劫=Phong Hỏa Đại Kiếp
- 群星门=Quần Tinh môn
- 陨星山=Vẫn Tinh sơn
- 王品=Vương phẩm
- 圣品=Thánh phẩm
- 大道法则=Đại Đạo Pháp Tắc
- 大治疗术=Đại Trị Liệu Thuật
- 赤渊=Xích Uyên
- 佛界=Phật giới
- 太元=Thái Nguyên
- 华天都=Hoa Thiên Đô
- 魔帅=Ma Soái
- 先天魔宗=Tiên Thiên ma tông
- 九阳圣水=Cửu Dương Thánh Thủy
- 禄命真人=Lộc Mệnh chân nhân
- 血苍穹=Huyết Thương Khung
- 大崩灭术=Đại Băng Diệt Thuật
- 应天情=Ứng Thiên Tình
- 大切割术=Đại Thiết Cát Thuật
- 灾难大道=Tai Nạn Đại Đạo
- 宋唯一=Tống Duy Nhất
- 天地法相=Thiên Địa Pháp Tướng
- 五狱王鼎=Ngũ Ngục Vương Đỉnh
- 大日火灾=Đại Nhật Hỏa Tai
- 盘武大力=Bàn Võ Đại Lực
- 盘武=Bàn Võ
- 轮回道人=Luân Hồi đạo nhân
- 三十三天至宝=Tam Thập Tam Thiên Chí Bảo
- 雷霆大道=Lôi Đình Đại Đạo
- 大因果术=Đại Nhân Quả Thuật
- 因果大道=Nhân Quả Đại Đạo
- 五行之地=Ngũ Hành chi địa
- 腾蛇=Đằng Xà
- 火鸦=Hỏa Nha
- 五帝大魔神通=Ngũ Đế Đại Ma Thần Thông
- 赤帝火皇气=Xích Đế Hỏa Hoàng Khí
- 太皇天=Thái Hoàng Thiên
- 永恒神炉=Vĩnh Hằng Thần Lô
- 出世间自在王佛=ra Thế Gian Tự Tại Vương Phật
- 六字大明咒=Lục Tự Đại Minh Chú
- 移花接木=Di Hoa Tiếp Mộc
- 长生果=Trường Sinh Quả
- 力量大道=Lực Lượng Đại Đạo
- 白海禅=Bạch Hải Thiền
- 纯阳丹=Thuần Dương Đan
- 紫电峰=Tử Điện phong
- 方师姐=Phương sư tỷ
- 风白羽=Phong Bạch Vũ
- 不灭电符=Bất Diệt Điện Phù
- 玲珑=Linh Lung
- 大愿望术=Đại Nguyện Vọng Thuật
- 阿弥陀佛=A Di Đà Phật
- 大预言术=Đại Dự Ngôn Thuật
- 愿望大道=Nguyện Vọng Đại Đạo
- 世界大道=Thế Giới Đại Đạo
- 圣祭大仙术=Thánh Tế Đại Tiên Thuật
- 法象天地=Pháp Tượng Thiên Địa
- 神皇=Thần Hoàng
- 神帝=Thần Đế
- 鬼斧神工大仙术=Quỷ Phủ Thần Công Đại Tiên Thuật
- 世界之力=Thế Giới chi lực
- 地水火风=Địa Thủy Hỏa Phong
- 神通果=Thần Thông Quả
- 在世界树=tại Thế Giới Thụ
- 诛仙大阵=Tru Tiên Đại Trận
- 万仙大阵=Vạn Tiên Đại Trận
- 木之大道=Mộc Chi Đại Đạo
- 造化之道=Tạo Hóa Chi Đạo
- 世界之道=Thế Giới Chi Đạo
- 自由之翼=Tự Do Chi Dực
- 出神通果=ra Thần Thông Quả
- 永恒圣果=Vĩnh Hằng Thánh Quả
- 光之大道=Quang Chi Đại Đạo
- 暗之大道=Ám Chi Đại Đạo
- 光暗之道=Quang Ám Chi Đạo
- 大本源术=Đại Bổn Nguyên Thuật
- 力量之道=Lực Lượng Chi Đạo
- 大千世界=Đại Thiên Thế Giới
- 次元空间=Thứ Nguyên Không Gian
- 葫芦娃=Hồ Lô Oa
- 神工殿=Thần Công điện
- 三十三天=Tam Thập Tam Thiên
- 先天木道=Tiên Thiên Mộc Đạo
- 有空间大道=có Không Gian Đại Đạo
- 功德之力=Công Đức chi lực
- 大天尊=Đại Thiên Tôn
- 中天北极紫薇太皇大帝=Trung Thiên Bắc Cực Tử Vi Thái Hoàng Đại Đế
- 勾陈上宫=Câu Trần Thượng Cung
- 后土=Hậu Thổ
- 紫薇=Tử Vi
- 仙杏=Tiên Hạnh
- 火枣=Hỏa Táo
- 九龙神辇=Cửu Long Thần Liễn
- 鸿鹄子=Hồng Hộc Tử
- 在地仙=tại Địa Tiên
- 天鹰=Thiên Ưng
- 灵山=Linh sơn
- 不空菩萨=Bất Không Bồ Tát
- 玄冰神铁=Huyền Băng Thần Thiết
- 八宝功德池=Bát Bảo Công Đức Trì
- 八宝莲子=Bát Bảo Hạt Sen
- 分景剑=Phân Cảnh Kiếm
- 昊天=Hạo Thiên
- 分景神剑=Phân Cảnh Thần Kiếm
- 天地五色旗=Thiên Địa Ngũ Sắc Kỳ
- 大风旗=Đại Phong Kỳ
- 不空和尚=Bất Không hòa thượng
- 混元神枪=Hỗn Nguyên Thần Thương
- 玉如意=Ngọc Như Ý
- 金莲=Kim Liên
- 菩提树=Bồ Đề Thụ
- 紫金钵盂=Tử Kim Bát Vu
- 太上=Thái Thượng
- 混沌神雷=Hỗn Độn Thần Lôi
- 先天转生=Tiên Thiên Chuyển Sinh
- 昊天镜=Hạo Thiên Kính
- 木属性=Mộc thuộc tính
- 传讯香=Truyện Tấn Hương
- 太山=Thái sơn
- 青狐岭=Thanh Hồ lĩnh
- 灵韵=Linh Vận
- 原师兄=Nguyên sư huynh
- 玄门=Huyền môn
- 先天大擒拿=Tiên Thiên Đại Cầm Nã
- 天雷子=Thiên Lôi Tử
- 古尘子=Cổ Trần Tử
- 乙木神雷=Ất Mộc Thần Lôi
- 大地元磁=Đại Địa Nguyên Từ
- 青木神梭=Thanh Mộc Thần Toa
- 原飞云=Nguyên Phi Vân
- 王灵韵=Vương Linh Vận
- 轮回之道=Luân Hồi Chi Đạo
- 在先天=tại Tiên Thiên
- 无上天=Vô Thượng Thiên
- 天星王=Thiên Tinh Vương
- 准圣=Chuẩn Thánh
- 大日王=Đại Nhật Vương
- 神月王=Thần Nguyệt Vương
- 太阴=Thái Âm
- 天道之门=Thiên Đạo Chi Môn
- 七宝妙树=Thất Bảo Diệu Thụ
- 准提=Chuẩn Đề
- 阐教=Xiển giáo
- 紫气=tử khí
- 梁子翁=Lương Tử Ông
- 义真=Nghĩa Chân
- 曹子廉=Tào Tử Liêm
- 沛国=Phái Quốc
- 安喜=An Hỉ
- 在下邳=Tại Hạ Bi
- 薛礼=Tiết Lễ
- 刘繇=Lưu Diêu
- 朱皓=Chu Hạo
- 赵充=Triệu Sung
- 陈叔至=Trần Thúc Chí
- 凤仪=Phượng Nghi
- 卧龙=Ngọa Long
- 凤雏=Phượng Sồ
- 甘梅=Cam Mai
- 章山=Chương Sơn
- 蔡瑁=Thái Mạo
- 士元=Sĩ Nguyên
- 庞山民=Bàng Sơn Dân
- 张允=Trương Duẫn
- 德珪=Đức Khuê
- 新野=Tân Dã
- 贾诩=Giả Hủ
- 武关=Võ Quan
- 蒯良=Khoái Lương
- 蒯越=Khoái Việt
- 司马防=Tư Mã Phòng
- 杨彪=Dương Bưu
- 平原=Bình Nguyên
- 杨修=Dương Tu
- 张绣=Trương Tú
- 张鲁=Trương Lỗ
- 李意=Lý Ý
- 李玄英=Lý Huyền Anh
- 子义=Tử Nghĩa
- 左慈=Tả Từ
- 典韦=Điển Vi
- 刘璋=Lưu Chương
- 宁轩=Ninh Hiên
- 韩遂=Hàn Toại
- 马腾=Mã Đằng
- 马超=Mã Siêu
- 乐浪=Nhạc Lãng
- 玄菟=Huyền Thố