Nam sinh 【Pokémon】Cái này hệ thống có điểm tà Chủ đề tạo bởi: XXX
【Pokémon】Cái này hệ thống có điểm tà
visibility34311 star15 11
Hán Việt: Thần kỳ bảo bối chi giá cá hệ thống hữu điểm tà
Tác giả: Khởi Vũ Lộng Thanh Ảnh
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Phần 544
Thời gian đổi mới: 20-04-2022
Cảm ơn: 4 lần
Thể loại: Diễn sinh, Nam sinh, Hiện đại , HE , Manga anime , Xuyên việt , Hệ thống , Sảng văn , Pokemon , Đô thị tình duyên , Thị giác nam chủ , Vô địch lưu
【 ĐÃ EDIT TÊN 】
21 thế giới tam hảo trạch nam Kaguya xuyên qua đến Pokémon mang theo Thần Cấp Rút Thăm Trúng Thưởng hệ thống.
Juniper là hắn tỷ tỷ, giáo sư Oak là hắn lão sư, Rosa, Hilda là hắn con dâu nuôi từ bé.
Long hệ Eevee tiến hóa hình gặp qua không có?
Vĩnh cửu Mega Charizard X gặp qua không có?
Sẽ Tiên Nhân hình thức tiến vào Mega trạng thái Venusaur gặp qua không có?
Nắm giữ Nasus năng lực Lucario gặp qua không có?
Kaguya dựa vào Thần Cấp Rút Thăm Trúng Thưởng hệ thống trở thành Pokémon thế giới mạnh nhất huấn luyện gia, cứu vớt thế giới này, đột nhiên quay đầu lại phát hiện, chính mình hệ thống tựa hồ cho những người khác không ít chỗ tốt……
Pokémon tiềm chất:
Tay Mới [1-20] — Bình Thường [21-40] — Tinh Anh [41-55] — chuẩn Thiên Vương [56-60] — Thiên Vương [61-70] — Quán Quân [71-80] — chuẩn Thần Thú [81-90] — tam cấp Thần Thú [91-100] — nhị cấp Thần Thú [101-110] — một bậc Thần Thú [111-120] — Sáng Thế Thần [120+]
- 道馆=đạo quán
- 动画=anime
- 御龙一族=Ngự Long nhất tộc
- 神奇宝贝=Pokémon
- 辉夜=Kaguya
- 神级抽奖系统=Thần Cấp Rút Thăm Trúng Thưởng hệ thống
- 红豆杉=Juniper
- 大木=Oak
- 芽衣=Rosa
- 透子=Hilda
- 伊布=Eevee
- 龙系=Long hệ
- X状态=X Mega
- 喷火龙=Charizard
- mega=Mega
- 仙人模式=Tiên Nhân hình thức
- 妙蛙花=Venusaur
- 鹿子=Nuvema
- 合众=Unova
- 小精灵=Pokémon
- 小智=Ash
- 关东=Kanto
- 准神=Chuẩn Thần
- 1米78=1m78
- 神兽=Thần Thú
- 口袋妖怪=Pokémon
- 口袋妖怪黑白=Pokémon Black and White
- 天王=Thiên Vương
- 西鲁夫=Silph
- 神奇宝贝图鉴=Pokédex
- 精灵球=Pokéball
- 神奇宝贝球=Pokéball
- 太阳精灵=Espeon
- 小茂=Gary
- 迷你龙=Dratini
- 小火龙=Charmander
- 杰尼龟=Squirtle
- 妙蛙种子=Bulbasaur
- 水精灵=Vaporeon
- 火精灵=Flareon
- 雷精灵=Jolteon
- 圣级=Thánh cấp
- 绿毛虫=Caterpie
- 探查术=Tra Xét Thuật
- 冲击=Trùng Kích (Tackle)
- 飞沙脚=Phi Sa Cước (Sand Attack)
- 摇尾巴=Vẫy Đuôi (Tail Whip)
- 月精灵=Umbreon
- 冠军=Quán Quân
- 准神兽=chuẩn Thần Thú
- 精灵=Pokémon
- 雷希拉姆=Reshiram
- 四天王=Tứ Thiên Vương
- 皮神=Pi Thần
- 火箭队=Team Rockets
- 捷克罗姆=Zekrom
- 真新=Pallet
- 最接近神奇宝贝=nhất tiếp cận Pokémon
- 小赤=Red
- 水箭龟=Blastoise
- 嚎叫=Tru Lên (Howl)
- 裂空座=Rayquaza
- 武藏=Jessie
- 小次郎=James
- 喵喵=Meowth
- 坂木=Giovanni
- 石英=Indigo
- 利爪=Lợi Trảo (Scratch)
- 小蓝=Blue
- 小布=Tiểu Eev
- 小霞=Misty
- 赤神=Red Thần
- 常磐=Viridian
- 小拉达=Rattata
- 常磐市=thành phố Viridian
- 尼比市=thành phố Pewter
- 成都=Johto
- 烈雀=Spearow
- 波波=Pidgey
- 火花=Hỏa Hoa (Ember)
- 拉达=Raticate
- 橘果=Quất Quả (Golden Razz Berry)
- 从小火龙=từ Charmander
- 木炭=Than Củi (Charcoal)
- 火之石板=Hỏa Đá Phiến (Flame Plate)
- 凤王=Ho-Oh
- 火系=Hỏa hệ
- 智霞=Anh x Misty
- 莎莉娜=Serena
- 神奇宝贝迷=Pokémon fan
- 口袋妖怪金银=Pokémon Gold and Silver
- 心金魂银=HeartGold and SoulSilver
- 鲤鱼王=Magikarp
- 暴鲤龙=Gyarados
- 水溅跃=Thủy Bắn Nhảy (Splash)
- 宝贝球=Pokéball
- 轮回写轮眼=Rinne Sharingan
- 写轮眼=Sharingan
- 六道仙人=Lục Đạo Tiên Nhân
- 开道馆=mở đạo quán
- 丑丑鱼=Feebas
- 尼比=Pewter
- 水系=Thủy hệ
- 什么宝贝的时候=cái gì Pokémon thời điểm
- 皮卡丘=Pikachu
- 君沙=Jenny
- 希罗娜=Cynthia
- 荒天帝=Hoang Thiên Đế
- 十万伏特=Mười Vạn Vôn (Thunderbolt)
- BOSS=Boss
- 交谈会=giao đàm hội
- 猫老大=Persian
- 口小火龙=khẩu Charmander
- 血翼飞龙=Salamence
- 快龙=Dragonite
- 小刚=Brock
- 袋水系=túi Thủy hệ
- 卡比兽=Snorlax
- 烟雾=Sương Khói (Smoke)
- 胖次=quần lót
- 神奥=Sinnoh
- 神和镇=Celestic trấn
- 烈咬陆鲨=Garchomp
- 洛奇亚=Lugia
- 臭屁茂=xú thí Gary
- 花子=Delia
- 吉利蛋=Chansey
- 琴女=Sona
- 星妈=Soraka
- 哈克龙=Dragonair
- 皮卡=pika
- 圆陆鲨=Garchomp
- 瓦斯弹=Koffing
- 阿伯蛇=Ekans
- 烈暴风=Liệt Bạo Phong (Gust)
- 卡蒂狗=Growlithe
- 风速狗=Arcanine
- 喷射火焰=Phun Lửa (Flamethrower)
- 对火箭队=đối Team Rockets
- 桃谷绘里香=Erika Momotani
- 夏伯=Blaine
- 红莲=Cinnabar
- 火恐龙=Charmeleon
- 对火恐龙=đối Charmeleon
- 笨笨鱼=Feebas
- 角金鱼=Goldeen
- 蚊香蝌蚪=Poliwag
- 小黄=Yellow
- 皮丘=Pichu
- 丘丘=Chuchu
- 雷丘=Raichu
- 0.3米=0.3m
- 美纳斯=Milotic
- 魅力鳞片=Mị Lực Vảy (Prism Scale)
- 给暴鲤龙=cấp Gyarados
- 希巴=Bruno
- 格斗神奇=cách đấu Pokémon
- 大针蜂=Beedrill
- 美丽鳞片=Mỹ Lệ Vảy (Prism Scale)
- 利欧路=Riolu
- 利欧陆=Riolu
- 路卡里欧=Lucario
- 大葱鸭=Farfetch'd
- 急冻鸟=Articuno
- 大岩蛇=Onix
- 电系=Điện hệ
- 岩石系=Nham hệ
- 渡的=Độ
- 御龙渡=Ngự Long Độ
- 华蓝=Cerulean
- 御龙家=Ngự Long gia
- 电光一闪=Điện Quang Chợt Lóe (Quick Attack)
- 识破=Xuyên Qua (Foresight)
- 电气系=Điện hệ
- 小拳石=Geodude
- 发劲=Phát Kính (Force Palm)
- 增强拳=Tăng Cường Quyền (Power-Up Punch)
- 六点五米=6.5m
- 水流尾=Thủy Đuôi (Aqua Tail)
- 水枪=Thủy Súng (Water Gun)
- 水炮=Thủy Pháo (Hydro Pump)
- 华蓝市=thành phố Cerulean
- 青莲地心火=Thanh Liên Địa Tâm Hỏa
- 对火还是极为敏感=đối hỏa vẫn là cực kỳ mẫn cảm
- 虫系=Trùng hệ
- 月见山=Mt. Moon
- 皮可西=Clefable
- 皮皮=Clefairy
- 那道白色=kia đạo màu trắng
- 任天堂=Nintendo
- 冰精灵=Glaceon
- 仙子精灵=Sylveon
- 月之石=Nguyệt Thạch (Moon Stone)
- 火红叶绿=FireRed and LeafGreen
- 菊石兽=Omanyte
- 化石盔=Kabuto
- 喷喷=Chacha
- 鲤鲤=Gya
- 小路路=Tiểu Rio
- 卡咪龟=Wartortle
- 尼多王=Nidoking
- 破坏死光=Phá Hư Tử Quang (Hyper Beam)
- 白海狮=Dewgong
- 乘龙=Lapras
- 急冻光线=Đông Lạnh Ánh Sáng (Ice Beam)
- 黑鲁加=Houndoom
- 双弹瓦斯=Weezing
- 大木茂=Gary Oak
- 科拿=Lorelei
- 毒瓦斯=Hơi Độc (Poison Gas)
- 皮宝宝=Cleffa
- 来月见山=tới Mt. Moon
- 梦幻=Mew
- 超梦=Mewtwo
- 丰缘=Hoenn
- 得文=Devon
- 冰系=Băng hệ
- 妖精系=Yêu Tinh hệ
- 欧派=opai
- 那对欧派=kia đôi opai
- 水水獭=Oshawott
- 双子岛=Seafoam đảo
- 飞行系=Phi Hành hệ
- 格斗系=Cách Đấu hệ
- 普通系=Bình Thường hệ
- 叶精灵=Leafeon
- 草系=Thảo hệ
- 渡天王=Độ Thiên Vương
- , 渡=, Độ
- 渡那家伙=Độ tên kia
- 着地区=địa khu
- 阿桔=Koga
- 妙蛙草=Ivysaur
- 菖蒲=Violet
- 牡丹=Lily
- 海星星=Staryu
- 那帮脑残=kia đám não tàn
- 龙元=Long Nguyên
- 正辉=Bill
- 比美纳斯=so Milotic
- 纳纳=Mil
- 风云世界=Phong Vân thế giới
- 暴鲤提升=Gyarados tăng lên
- 小秘=Tiểu Bí
- 宝可梦=Pokémon
- 龙之怒=Long Chi Nộ (Dragon Rage)
- 蓝普尔奇=Porta Vista
- 峰会=hội nghị
- 布卢=Snubbull
- 小明=A.J
- 走路草=Oddish
- 回合众=hồi Unova
- 穿山鼠=Sandshrew
- 穿山王=Sandslash
- 米可利=Wallace
- 方缘=Hoenn
- 泡沫光线=Bọt Biển Ánh Sáng (Bubble Beam)
- 魅惑之声=Mị Hoặc Tiếng Động (Disarming Voice)
- 水之波动=Thủy Dao Động (Water Pulse)
- 豪力=Machoke
- 手刀=Thủ Đao (Karate Chop)
- 剑魔=Kiếm Ma
- 达马兰奇=Charles Goodshow
- 希击=Hit
- 给渡=cấp Độ
- 渡也=Độ cũng
- 一天天王=một ngày Thiên Vương
- 圣代=Giselle
- 火焰鸟=Moltres
- 闪电鸟=Zapdos
- 雪拉比=Celebi
- 出神奇宝贝=ra Pokémon
- 那渡=Độ kia
- 吼鲸王=Wailord
- 鉴黄师=Giám Hoàng Sư
- 唐马儒=Đường Mã Nho
- 小乘龙=tiểu Lapras
- “叮,=“Đinh ~
- 巫妖王系统=Vu Yêu Vương hệ thống
- 优藤=Yuto
- 渡是=Độ là
- 不怕渡=không sợ Độ
- 看着渡=nhìn Độ
- 龙息=Long Tức (Dragon Breath)
- 渡想要=Độ muốn
- 神秘守护=Thần Bí Bảo Hộ (Safeguard)
- 龙之波动=Long Dao Động (Dragon Pulse)
- 渡先生=Độ tiên sinh
- 就只有渡=cũng chỉ có Độ
- 希杰=Hijie
- 渡不等=Độ không đợi
- 迷妹=fangirl
- 渡如何=Độ như thế nào
- 渡跑到=Độ chạy đến
- 皮卡皮=pika pi
- 渡手中=Độ trong tay
- 圣安奴=S.S. Anne
- 枯叶市=thành phố Vermilion
- 自己的路卡利欧=chính mình Lucario
- 关都=Kanto
- 圣特安努=S.S. Anne
- 枯叶港=Vermilion cảng
- 城都=Johto
- 浅黄市=thành phố Olivine
- 海烈焰马号=Seagallop Ferries
- 彩虹市=thành phố Celadon
- 枯叶道馆=Vermilion đạo quán
- 马志士=Lt. Surge
- 渡和=Độ cùng
- 渡这个=Độ cái này
- 让路卡利欧=làm Lucario
- 波导弹=Dẫn Sóng Đạn (Aura Sphere)
- 骨棒=Cốt Bổng (Bone Club)
- 地面系=Mặt Đất hệ
- 奇迹的种子=Kỳ Tích Hạt Giống (Miracle Seed)
- 奇迹种子=Kỳ Tích Hạt Giống (Miracle Seed)
- 菊草叶=Chikorita
- 藤藤蛇=Snivy
- 人马志士=người Lt. Surge
- 火火世界=Hỏa Hỏa thế giới
- 肯泰罗=Tauros
- 小路我不是故意=Tiểu Lộ ta không phải cố ý
- 三四天=ba bốn ngày
- 从小黄=từ Yellow
- 泰坦尼克号=Titanic
- 钢系=Cương hệ
- 对路卡利欧=đối Lucario
- 合金爪=Hợp Kim Trảo (Metal Claw)
- 钢铁尾巴=Đuôi Thép (Iron Tail)
- 尼多后=Nidoqueen
- 米妮=Minnie
- 着火箭队=Team Rockets
- 叉字蝠=Crobat
- 影子球=Ảnh Tử Cầu (Shadow Ball)
- 燃烧殆尽=Thiêu Đốt (Overheat)
- 顽皮弹=Electrode
- 大爆炸=Đại Bạo Tạc (Explosion)
- 好几天=vài ngày
- 比比鸟=Pidgeotto
- 巴大蝶=Butterfree
- 飞叶快刀=Phi Diệp Khoái Đao (Razor Leaf)
- 幻想光=Huyễn Tưởng Quang (Psybeam)
- 小秘密=tiểu bí mật
- 龙星群=Long Tinh Đàn (Draco Meteor)
- 比雕=Pigeot
- 龙使者=Long Sử Giả
- 渡在=Độ ở
- 和渡=cùng Độ
- 一周=một tuần
- 帕路奇犽=Palkia
- 布拉塔诺=Augustine
- 三神鸟=Tam Thần Điểu
- 三圣鸟=Tam Thánh Điểu
- 椰蛋树=Exeggutor
- 蛋蛋=Exeggcute
- 三合一磁怪=Magneton
- 神奇宝儿球=Pokéball
- 九尾=Ninetales
- 火焰漩涡=Ngọn Lửa Lốc Xoáy (Fire Spin)
- 念力=Niệm Lực (Confusion)
- 超能力系=Siêu Năng Lực hệ
- 龙尾=Long Đuôi (Dragon Tail)
- 守住=Bảo Vệ (Protect)
- 被破坏死光=bị Phá Hư Tử Quang (Hyper Beam)
- 圆瞳=Viên Đồng (Baby-Doll Eyes)
- 芥子兰=Carolina
- 橘子群岛=Orange quần đảo
- 从小智=từ Ash
- 二连劈=Nhị Liên Phách (Dual Chop)
- 墨海马=Horsea
- 玛瑙水母=Tentacool
- 毒刺水母=Tentacruel
- 杉杉=Sam Sam
- 墨墨=Mặc Mặc
- 六米=6m
- 一个人间地狱=một cái nhân gian địa ngục
- 38米=38m
- 巨大毒刺水母=cự đại Tentacruel
- 渡,=Độ,
- 银婆婆=Ginsan
- 黄金市=thành phố Saffron
- 娜姿=Sabrina
- 希鲁夫=Silph
- 大师球=Master Ball
- 精灵宝贝=Pokémon
- 怪力=Machamp
- 电击兽=Electabuzz
- 小明星=tiểu minh tinh
- 艾比朗=Hitmonchan
- 沙瓦朗=Hitmonlee
- 汇聚地=nơi hội tụ
- 黄金道馆=Saffron đạo quán
- 道馆训练家=Gym Leader
- 勇吉拉=Kadabra
- 幻象光=Ảo Giác Quang (Psybeam)
- 胡地=Alakazam
- 沙奈朵=Gardevoir
- 耿鬼=Gengar
- 瞬间移动=Thuấn Gian Di Động (Teleport)
- 精神强念=Tinh Thần Cường Niệm (Psychic)
- 关海=Quan Hải
- 林梨=Karen
- 预知未来=Biết Trước Tương Lai (Future Sight)
- 本神奇宝贝=bản Pokémon
- 有路卡利欧=có Lucario
- 火影=Hokage
- 木遁=Mộc độn
- 轮回眼=Rinnegan
- 超级妙蛙花=Mega Venusaur
- 要地震=muốn động đất
- 写轮狗眼=Sharin cây gan
- 黑暗鸦=Murkrow
- 乌鸦头头=Honchkrow
- 疯狂植物=Điên Cuồng Thực Vật (Frenzy Plant)
- 由基拉=Larvitar
- 白银山=Mt. Silver
- 班吉拉=Tyranitar
- 恶系=Ác hệ
- 只准神=chỉ Chuẩn Thần
- 好运蛋=Happiny
- 的好运蛋=Happiny
- 烧林寺=chùa Thiêu Lâm
- 喇叭芽=Bellsprout
- 呆呆兽=Slowpoke
- 索利柏=Hypno
- 烧林=Thiêu Lâm
- 索利普=Drowzee
- 吸气比出气=hấp khí so xuất khí
- 因徒=Nhân Đồ
- 因森=Nhân Sâm
- 牧少=Mục thiếu
- 井上=Inoue
- 井上牧=Inoue Mục
- 代欧奇希斯=Deoxys
- 牧狗=Mục cẩu
- 超进化石=Mega Stone
- 1.8米=1.8m
- 彩虹第一肥胖=Celadon đệ nhất mập mạp
- 老喷=lão Char
- 彩虹道馆=Celadon đạo quán
- 艾丽佳=Erika
- 臭臭花=Gloom
- 日天=Nhật Thiên
- 霸王花=Vileplume
- 溶解液=Hòa Tan Dịch (Acid)
- 麻痹粉=Tê Mỏi Phấn (Stun Spore)
- 空气斩=Không Khí Trảm (Air Slash)
- 花之舞=Hoa Vũ (Petal Dance)
- 闪焰冲锋=Thiểm Diễm Xung Phong (Flare Blitz)
- 赌神=Đổ Thần
- 龙窟=Long Quật
- 渡忙得=Độ vội đến
- 渡十分=Độ thập phần
- 渡心里=Độ trong lòng
- 装逼茂=trang bức Gary
- 有写轮眼=có Sharingan
- 高进=Cao Tiến
- 这帮小姐姐=này đám tiểu tỷ tỷ
- 高先生=Cao tiên sinh
- 五点小=5 điểm tiểu
- 六点小=6 điểm tiểu
- 200w=200 vạn
- 当天王=đương Thiên Vương
- 渡那个家伙=Độ gia hỏa kia
- 赌王=Đổ Vương
- 过道馆=qua đạo quán
- 龙爪=Long Trảo (Dragon Claw)
- 百万吨吸收=Trăm Vạn Tấn Hấp Thu (Mega Drain)
- 佐佐木=Sasaki
- 志村=Shimura
- 那帮人=kia đám người
- 朝阳群众=Triều Dương Quần Chúng
- 大傻谷=Grampa Canyon
- 化石翼龙=Aerodactyl
- 地鼠=Diglett
- 三地鼠=Dugtrio
- 天王渡=Thiên Vương Độ
- 多刺菊石兽=Omastar
- 圈圈熊=Ursaring
- 超级进化=Mega tiến hóa
- 岛国=Đảo Quốc
- 波可比=Togepi
- 只好运蛋=chỉ Happiny
- 幸福蛋=Blissey
- 只由基拉=chỉ Larvitar
- 白银大会=Silver Conference
- 浅红市=thành phố Fuchsia
- 袋龙=Kangaskhan
- 暴走族=Bosozoku
- 臭臭泥=Muk
- 大嘴雀=Fearow
- 臭泥=Grimer
- 啄钻=Mổ Khoan (Drill Peck)
- “纳斯!=“Mil!
- 小黄毛=tiểu hoàng mao
- 为妙蛙花=vì Venusaur
- 斑爷=Madara gia
- 阿尔宙斯=Arceus
- 毒系=Độc hệ
- 浅红道馆=Fuchsia đạo quán
- 黏美龙=Goodra
- 地球上投=Địa Cầu Thượng Đầu (Seismic Toss)
- 劈开=Bổ Ra (Slash)
- 大字爆=Chữ 大 Bạo (Fire Blast)
- 迪亚鲁卡=Dialga
- 巴大蝴=Butterfree
- 喇叭花=Bellsprout
- 回神奥=về Sinnoh
- 菊子=Agatha
- 金黄市=thành phố Saffron
- 英雄联盟=Anh Hùng Liên Minh (League of Legends)
- 蔡萝莉=Thái loli (蔡萝莉)
- 华丽大赛=Pokémon Contests
- 智爷=Ash
- 阿杏=Janine
- 手里剑=shuriken
- 佛列托斯=Forretress
- 阿利多斯=Ariados
- 高速移动=Cao Tốc Di Động (Agility)
- 阿利托斯=Ariados
- 毒针=Độc Châm (Poison Sting)
- 泥浆炸弹=Bùn Lầy Bom (Mud Bomb)
- 毒菱=Độc Lăng (Toxic Spikes)
- 末入蛾=Venomoth
- 毛球=Venonat
- 吞食兽=Swalot
- 大晴天=Ngày Nắng (Sunny Day)
- 剑舞=Kiếm Vũ (Swords Dance)
- 瓦劈=Ngói Phách (Brick Break)
- 暗影球=Ảnh Tử Cầu (Shadow Ball)
- 近身战=Cận Chiến (Close Combat)
- 你的路卡利欧=ngươi Lucario
- 仙豆=Tiên Đậu (Senzu)
- 原野保护区=Safari bảo hộ khu
- 渡还要强=Độ còn mạnh hơn
- 龙之谷=Long Cốc
- 原野区=Safari khu
- 铁甲贝=Cloyster
- 祈雨=Cầu Mưa (Rain Dance)
- 烈火猴=Infernape
- 滚动=Lăn Lộn (Rollout)
- 龙王蝎=Drapion
- 天蝎王=Gliscor
- 米国=nước Mỹ
- 嘉德丽雅=Caitlin
- 麒麟奇=Girafarig
- 龙使渡=Long Sử Độ
- 龙穴=Long Huyệt
- 龙元素=Long nguyên tố
- 渡一脸=Độ vẻ mặt
- 二逼渡=nhị bức Độ
- 小椿=Clair
- 渡给=Độ cấp
- 金黄道馆=Saffron đạo quán
- 保护神奇宝贝=bảo hộ Pokémon
- 幽灵系=U Linh hệ
- 凯西=Abra
- 天然雀=Natu
- 拉鲁拉斯=Ralts
- 纱奈朵=Gardevoir
- 艾路雷朵=Gallade
- 吸盘魔偶=Mr. Mime
- 铁哑铃=Beldum
- 呆河马=Slowbro
- 王者之证=Vương Giả Chi Chứng (King's Rock)
- 河马王=Slowking
- 坑渡=hố Độ
- 3D龙=Porygon
- 兹伏奇=Steven
- 兹伏奇大吾=Steven Stone
- 过大木=qua Oak
- 月石=Nguyệt Thạch (Moon Stone)
- 代欧奇西斯=Deoxys
- 波克比=Togepi
- 两三天=hai ba ngày
- 6天=6 ngày
- 第十分钟=phút thứ 10
- 这对狗男女=này đôi cẩu nam nữ
- 盖欧卡=Kyogre
- 魅惑之音=Mị Hoặc Chi Âm (Disarming Voice)
- 孙家=Tôn (Son) gia
- 出奇一击=Xuất Kỳ Nhất Kích (Feint Attack)
- 神通力=Thần Thông Lực (Extrasensory)
- 鸭嘴火龙=Magmar
- 鸭嘴炎龙=Magmortar
- 对火系=đối Hỏa hệ
- 那道幽蓝=kia đạo u lam
- 过热=Quá Nhiệt (Overheat)
- 烈焰马=Rapidash
- 小火马=Ponyta
- 天依=Thiên Y
- 贾维斯=Jarvis
- 回神奇宝贝=hồi Pokémon
- 一块热地=một khối nhiệt địa
- 万花筒=Mangekyou
- 超进化=Mega tiến hóa
- 兰斯=Proton
- 暖暖猪=Tepig
- 三首龙=Hydreigon
- 烛光灵=Litwick
- 这么多天=nhiều như vậy ngày
- 飞云市=thành phố Castelia
- 可可多拉=Aron
- 雷西姆拉=Reshiram
- 赤爷=Red
- 过天王=qua Thiên Vương
- 水舰队=Team Aqua
- 卡米兹蕾=Elesa
- 海贼王=Hải Tặc Vương (One Piece)
- 火岩队=Team Magma
- 拉迪欧斯=Latios
- 拉迪亚斯=Latias
- 0.6米=0.6m
- 二级神=2 cấp Thần
- 二级神兽=2 cấp Thần Thú
- 狠人大帝=Ngoan Nhân đại đế
- 狠人女帝=Ngoan Nhân nữ đế
- 三级神=3 cấp Thần
- 幻之宝可梦=Mythical Pokémon
- 双斧战龙=Haxorus
- 伊藤=Itou
- 伊藤诚=Itou Makoto
- 伊修联盟=Y Tu liên minh
- 阿戴克=Alder
- 和暖暖猪=cùng Tepig
- 极乐净土=Cực Lạc Tịnh Thổ
- 5米=5m
- 4米=4m
- 2.5米=2.5m
- 拉鲁拉丝=Ralts
- 奇鲁莉安=Kirlia
- 沙基拉=Pupitar
- 迷你冰=Vanillite
- 酋雷姆=Kyurem
- 凌虚剑=Lăng Hư Kiếm
- 秦时明月=Tần Thời Minh Nguyệt
- 张良=Trương Lương
- 索罗亚克=Zoroark
- 等离子队=Team Plasma
- 对手机=đối di động
- 波士可多拉=Aggron
- 长毛狗=Stoutland
- 小约克=Lillipup
- 三圣菇=Tam Thánh Nấm
- 复仇者联盟=The Avengers
- 人造细胞卵=Reuniclus
- 暴蝾螈=Salamence
- 导电飞鼠=Emolga
- 泡沫栗鼠=Minccino
- 牙牙=Axew
- 单首龙=Deino
- 燃烧虫=Larvesta
- 火神蛾=Volcarona
- 虫神=Trùng Thần
- 炎翅蛾=Volcarona
- 焚翼蛾=Volcarona
- 火神虫=Volcarona
- 0.8米=0.8m
- 1.1米=1.1m
- 四圣剑=Tứ Thánh Kiếm
- 对火神虫=đối Volcarona
- 可多拉=Lairon
- 勾帕路翁=Cobalion
- 代拉基翁=Terrakion
- 毕力吉翁=Virizion
- 凯路迪欧=Keldeo
- 三圣兽=Tam Thánh Thú
- 众神奇宝贝=chúng Pokémon
- 神代=Brandon
- 莉拉=Anabel
- 席多蓝恩=Heatran
- 这帮该死=này đám đáng chết
- 1.21米=1.21m
- 三圣剑=Tam Thánh Kiếm
- 1000米=1000m
- 神秘之剑=Thần Bí Kiếm (Secret Sword)
- 圣剑=Thánh Kiếm (Sacred Sword)
- 完成都=xong Johto
- 吹寄市=thành phố Mistralton
- 诚少=Makoto thiếu
- 这帮警察=này đám cảnh sát
- 卡那兹市=thành phố Rustboro
- 得文有限公司=Devon Corporation
- 大吾=Steven
- 过大吾=qua Steven
- 神奇宝贝华丽大赛=Pokémon Contests
- 巨金怪=Metagross
- 钥石=Key Stone
- 渡等人=Độ đám người
- 比渡=so Độ
- 十种树果=mười loại berry
- 树果=berry
- 给水舰队=cấp Team Aqua
- 黑白龙=Hắc Bạch Long (Reshiram & Kyurem)
- 出超梦=ra Mewtwo
- 木槿=Joseph
- 古拉顿=Groudon
- 黑白2=Black and White 2
- 娜琪=Winona
- 梅丽莎=Fantina
- 冥王龙=Giratina
- 狩猎凤蝶=Beautifly
- 小果然=Wynaut
- 雷电兽=Manectric
- 恰雷姆=Medicham
- 诅咒娃娃=Banette
- 月亮石=Nguyệt Thạch (Moon Stone)
- 火之石=Hỏa Thạch (Fire Stone)
- 蓝红宝石=Ruby and Sapphire
- 南方小岛=Southern đảo
- 大奶灌=Miltank
- 复仇者世界=Avengers thế giới
- 多少米=nhiều ít mét
- 自我再生=Tái Sinh (Recover)
- 百八十公里=180 km
- 泉美=Shelly
- 水梧桐=Archie
- 如今日天=như Nhật Thiên
- 给水梧桐=cho Team Aqua
- 巨牙鲨=Sharpedo
- 水流喷射=Thủy Lưu Phún Xạ (Aqua Jet)
- 大狼犬=Mightyena
- 利牙鱼=Carvanha
- 大嘴蝠=Golbat
- 盔甲鸟=Skarmory
- 这些天王=này đó Thiên Vương
- 彗星拳=Sao Chổi Quyền (Meteor Mash)
- 水灵珠=Thủy Linh Châu
- 仙剑世界=Tiên Kiếm thế giới
- 初音未来=Hatsune Miku
- 初音=Miku
- 了得文=Devon
- 茵郁市=thành phố Fortree
- 金属怪=Metang
- 炼金之心=Luyện Kim Chi Tâm
- 大地的坂木=Giovanni
- 铁甲暴龙=Rhydon
- 岩石暴击=Nham Thạch Bạo Kích (Rock Blast)
- 铁甲犀牛=Rhydon
- 超级角击=Siêu Cấp Giác Kích (Megahorn)
- 龙卷风=Gió Lốc (Twister)
- 挖洞=Đào Động (Dig)
- 地震=Động Đất (Earthquake)
- 2米=2m
- 超级拉迪亚斯=Mega Latias
- 奥特之王=Ultraman King
- 赛罗=Zero
- 往念衍生经=Hướng Niệm Diễn Sinh Kinh
- 沙漠死神=Curator of the Sands
- 内瑟斯=Nasus
- 渡劫=Độ Kiếp
- 化神=Hóa Thần
- 先天=Tiên Thiên
- 后天-=Hậu Thiên -
- 太清神雷=Thái Thanh Thần Lôi
- 上清神雷=Thượng Thanh Thần Lôi
- 玉清神雷=Ngọc Thanh Thần Lôi
- 玉清=Ngọc Thanh
- 当路卡利欧=đương Lucario
- 世界初始之树=Thế Giới Sơ Thủy Thụ (Tree of Beginning)
- 席多兰恩=Heatran
- 奥多马雷=Alto Mare
- 水都=Thủy Đô
- 紫衫博士=Tử Sam tiến sĩ
- 新岛=Tân đảo
- 过天然=qua thiên nhiên
- 一级神=1 cấp Thần
- 弗丽萨=Frieza
- 日石=Nhật Thạch (Sun Stone)
- 黄帝内经=Hoàng Đế Nội Kinh
- 玄女素心经=Huyền Nữ Tố Tâm Kinh
- 凌晨两点=rạng sáng hai giờ
- 卡米兹雷=Elesa
- 议会长=nghị hội trưởng
- 大钢蛇=Steelix
- 凌晨四点=rạng sáng 4 giờ
- 巡音=Luka
- 金属膜=Kim Loại Màng (Metal Coat)
- 27米=27m
- 只大水箭龟=chỉ Blastoise
- 木人之术=Mộc Nhân Thuật (Mokujin no Jutsu)
- 10米=10m
- 冰冻拳=Đóng Băng Quyền (Ice Punch)
- 冷冻拳=Đóng Băng Quyền (Ice Punch)
- 木龙之术=Mộc Long Thuật (Mokuryu no Jutsu)
- 高速旋转=Cao Tốc Xoay Tròn (Rapid Spin)
- 阳光烈焰=Dương Quang Liệt Diễm (Solar Beam)
- 的阳光烈焰=Dương Quang Liệt Diễm (Solar Beam)
- 沉重球=Heavy Ball
- 着重量球=Heavy Ball
- 重量球=Heavy Ball
- 太阳之石=Thái Dương Thạch (Sun Stone)
- 雷之石=Lôi Thạch (Thunder Stone)
- 水之石=Thủy Thạch (Water Stone)
- 叶之石=Diệp Thạch (Leaf Stone)
- 光之石=Quang Thạch (Shiny Stone)
- 暗之石=Ám Thạch (Dusk Stone)
- 觉醒石=Thức Tỉnh Thạch (Dawn Stone)
- 满金市=thành phố Goldenrod
- 电气球=Điện Khí Cầu (Light Ball)
- 亚西亚岛=Shamouti đảo
- 火之神=Hỏa Thần
- 海之神=Hải Thần
- 梨林=Karen
- 恶习天王=Ác hệ Thiên Vương
- 和合众=cùng Unova
- 小红=Tiểu Hồng
- 你先进攻=ngươi trước tiến công
- 射喷火焰=Phun Lửa (Flamethrower)
- 双头龙=Zweilous
- 渡他们=Độ bọn họ
- 渡倒是=Độ nhưng thật ra
- 影子分身=Ảnh Tử Phân Thân (Double Team)
- 奇异光线=Kỳ Dị Ánh Sáng (Confuse Ray)
- 恶之波动=Ác Dao Động (Dark Pulse)
- 催眠术=Thôi Miên Thuật (Hypnosis)
- 比年龄=so tuổi
- 漩涡列岛=Whirl quần đảo
- 寡姐=Quả tỷ
- 乐天河童=Ludicolo
- 小路=Tiểu Lộ
- 超音波幼虫=Vibrava
- 沙漠蜻蜓=Flygon
- 掷泥=Ném Bùn (Mud Slap)
- 真皮神=thật Pi thần
- 魔法闪耀=Ma Pháp Lóng Lánh (Dazzling Gleam)
- 阿罗拉=Alola
- 平板=iPad
- 离嘤嘤=Ly Anh Anh
- 铁甲蛹=Metapod
- 火焰车=Ngọn Lửa Xe (Flame Wheel)
- 硬邦邦=Cứng Rắn (Harden)
- 冲浪=Lướt Sóng (Surf)
- 蓄能焰袭=Súc Năng Diễm Tập (Flame Charge)
- 热水=Nước Ấm (Scald)
- 雷电球=Voltorb
- 虫鸣=Côn Trùng Kêu Vang (Bug Buzz)
- 翅膀攻击=Cánh Công Kích (Wing Attack)
- 铁壳昆=Kakuna
- 原谅帽=Tha Thứ Mũ
- 龙炎=Long Viêm
- 御龙炎=Ngự Long Viêm
- 烟幕市=thành phố Blackthorn
- 赤面龙=Druddigon
- 冰雹=Mưa Đá (Hail)
- 冰砾=Băng Lịch (Ice Shard)
- 刺龙王=Kingdra
- 泰山压顶=Thái Sơn Áp Đỉnh (Body Slam)
- 波克基古=Togetic
- 波克基斯=Togekiss
- 甲壳龙=Shelgon
- 妖精之风=Yêu Tinh Chi Phong (Fairy Wind)
- 屠龙骑士=Đồ Long kỵ sĩ
- 天使之吻=Thiên Sứ Hôn (Sweet Kiss)
- 逆鳞=Nghịch Lân (Outrage)
- 舍身冲撞=Xả Thân Va Chạm (Double-Edge)
- 吸取之吻=Thiên Sứ Hôn (Sweet Kiss)
- 三头龙=Hydreigon
- 3米=3m
- 小枫=Tiểu Phong
- 睡眠粉=Giấc Ngủ Phấn (Sleep Powder)
- 毒粉=Độc Phấn (Poison Powder)
- 藤鞭=Roi Mây (Vine Whip)
- 终极冲击=Chung Cực Trùng Kích (Giga Impact)
- 一黑一蓝=một đen một lam
- 岩崩=Nham Băng (Rock Slide)
- 暗影爪=Ám Ảnh Trảo (Shadow Claw)
- 乘浪=Lướt Sóng (Surf)
- 阿勃梭鲁=Absol
- 钢铁之翼=Cương Thiết Cánh (Steel Wing)
- 薄雾球=Sương Cầu (Mist Ball)
- 飞弹针=Phi Đạn Châm (Pin Missile)
- 反射壁=Phản Xạ Tường (Reflect)
- 一树=Will
- 雪晴=Tuyết Tình
- 冰冻之风=Đóng Băng Phong (Icy Wind)
- 冰息=Băng Tức (Frost Breath)
- 七夕青鸟=Altaria
- 君主蛇=Serperior
- 青草搅拌器=Cỏ Xanh Quấy Khí (Leaf Tornado)
- 飞叶风暴=Phi Diệp Gió Lốc (Leaf Storm)
- 上水之波动=thượng Thủy Dao Động (Water Pulse)
- 阿弘=Ritchie
- 小源=Tiểu Nguyên
- 修缮老匠=Conkeldurr
- 修缮老头=Conkeldurr
- 魔法叶=Ma Pháp Diệp (Magical Leaf)
- 坚石攻击=Kiên Thạch Công Kích (Stone Edge)
- 流氓鳄=Krookodile
- 沙暴=Bão Cát (Sandstorm)
- 月亮之力=Ánh Trăng Chi Lực (Moonblast)
- 一个月亮的影像=một cái ánh trăng hình ảnh
- 蟾蜍王=Seismitoad
- 炎武王=Emboar
- 龙头地鼠=Excadrill
- 泥偶巨人=Golurk
- 闪焰队=Team Flare
- 基格尔德=Zygarde
- 弗拉达利=Lysandre
- 艾林=Arryn
- 二十多天=hơn 20 ngày
- 空气利刃=Không Khí Trảm (Air Cutter)
- 鬼火=Quỷ Hỏa (Will-O-Wisp)
- 牛蛙君=Politoed
- 蚊香蛙=Poliwhirl
- 快泳蛙=Poliwrath
- 银色旋风=Màu Bạc Gió Xoáy (Silver Wind)
- 着火神蛾=Volcarona
- 打雷=Sét Đánh (Thunder)
- 绝对零度=Độ Không Tuyệt Đối (Sheer Cold)
- 差不多娃娃=Audino
- 只差不多娃娃=chỉ Audino
- 和睦相处=Hòa Thuận Ở Chung (Play Nice)
- 普通的打雷=bình thường sét đánh
- 暗影拳=Ám Ảnh Quyền (Shadow Punch)
- 舌舔=Lưỡi Liếm (Lick)
- 疯狂伏特=Điên Cuồng Vôn (Wild Charge)
- 超级耿鬼=Mega Gengar
- 幻羽=Huyễn Vũ
- 御龙桩=Ngự Long Clair
- 圣杯=Chén Thánh
- 从者=Servant
- 肉球果实=Nhục Cầu Quả (Nikyu Nikyu no Mi)
- 恶魔果实=Ác Ma Quả (Devil Fruit)
- 海贼世界=Hải Tặc thế giới
- 2.2米=2.2m
- 战槌龙=Rampardos
- 双刃头锤=Song Nhận Đầu Chùy (Head Smash)
- 超越了渡=siêu việt Độ
- 渡那只=Độ kia chỉ
- 炼狱=Luyện Ngục (Inferno)
- 就连渡=ngay cả Độ
- 超级路卡利欧=Mega Lucario
- 蟠桃树=Bàn Đào Thụ
- 洗髓液=Tẩy Tủy Dịch
- 催眠粉=Thôi Miên Phấn (Sleep Powder)
- 究极日月=Ultra Sun and Ultra Moon
- 赤岩松=Maxie
- 着火岩队=Team Magma
- 耐热球=Chịu Nhiệt Cầu
- 炎帝=Entei
- 水君=Suicune
- 雷皇=Raikou
- 闪耀队=Team Flare
- 当代欧奇西斯=đương Deoxys
- 天然鸟=Xatu
- 帝牙卢卡=Dialga
- 骑拉帝纳=Giratina
- 玛机雅娜=Magearna
- 神罗天征=Thần La Thiên Chinh (Shinra Tensei)
- 渡就是=Độ chính là
- 在渡=ở Độ
- 银河队=Team Galactic
- 龙螺旋之塔=Dragonspiral Tower
- 萧火火=Tiêu Hỏa Hỏa
- 雪花市=thành phố Icirrus
- 冻原熊=Beartic
- 高级球=Ultra Ball
- 喷嚏熊=Cubchoo
- 宝贝龙=Bagon
- 杖尾鳞甲龙=Kommo-o
- 西亚西岛=Shamouti đảo
- 冰之神=Băng Thần
- 雷之神=Lôi Thần
- 吉尔露太=Lawrence III
- 亚细亚岛=Shamouti đảo
- 超级拉迪欧斯=Mega Latios
- 那帮坏人=kia đám người xấu
- 生死符=Sinh Tử Phù
- 2.4米=2.4m
- 雷吉奇卡斯=Regigigas
- 铁火辉夜=Celesteela
- 不闪电鸟=không Zapdos
- 远坂凛=Tohsaka Rin
- 冰之珠=Băng Châu
- 宝珠=Bảo Châu
- 补魔凛=Tohsaka Rin
- 银河团=Team Galactic
- 雷之珠=Lôi Châu
- 胡帕=Hoopa
- 桧皮镇=Azalea trấn
- 老次郎=James
- 雷之岛=Lôi đảo
- 冰之岛=Băng đảo
- 拿宝玉=lấy Bảo Châu
- 堕落天使=Đọa Lạc Thiên Sứ
- 森林之神=Rừng Rậm Thần
- 起风=Khởi Phong (Gust)
- 空中爆炸=Không Trung Bạo Tạc (Aeroblast)
- 时间之神=Thời Gian Thần
- 空间之神=Không Gian Thần
- 空中爆破=Không Trung Bạo Tạc (Aeroblast)
- 晓的=Akatsuki
- 晓,=Akatsuki,
- “晓=“Akatsuki
- 晓!=Akatsuki!
- 甲贺忍蛙=Greninja
- 贝老黑=Belial
- 8.2米=8.2m
- 奥特之父=Father of Ultra
- 我们晓=chúng ta Akatsuki
- 青炎=Thanh Viêm (Blue Flare)
- 野兽之难=Majestic Attire: Susanoo
- 大桐木桃氏=Otsutsuki Momoshiki
- 佐助=Sasuke
- 40多米=hơn 40m
- 神圣之火=Thần Thánh Hỏa (Sacred Fire)
- 晓——=Akatsuki ——
- 他们晓=bọn họ Akatsuki
- 波导之力=Dẫn Sóng lực
- 御龙之力=Ngự Long lực
- 超能力=Siêu Năng Lực
- 这个晓=cái này Akatsuki
- 晓组织=Akatsuki tổ chức
- 像是晓=như là Akatsuki
- 交错火焰=Đan Xen Ngọn Lửa (Fusion Flare)
- 究极之洞=Cứu Cực Chi Động (Ultra Wormhole)
- 日月版本=Sun & Moon phiên bản
- 莫恩=Mohn
- 太基金会=Aether Foundation
- 科斯莫古=Cosmog
- 芭内特=Burnet
- 究极异兽=Cứu Cực Dị Thú (Ultra Beast)
- 月亮神=Ánh Trăng Thần
- 索尔迦雷欧=Solgaleo
- 露奈雅拉=Lunala
- 奈克洛兹玛=Necrozma
- 超级裂空座=Mega Rayquaza
- 空木=Elm
- 娜娜=Na Na
- 若叶镇=New Bark trấn
- 空母博士=Elm tiến sĩ
- 火球鼠=Cyndaquil
- 小巨鳄=Totodile
- 在地区=ở khu vực
- 火爆兽=Typhlosion
- 小锯鳄=Totodile
- 牡丹花下死=chết dưới hoa mẫu đơn
- 双首暴龙=Zweilous
- 东尼大木=Tony Ooki
- 探测器=máy dò xét
- 熬丙=Ngao Bính
- 石中剑=Excalibur
- 终极一班=KO ONE
- 乔丹=Jordan
- 巅峰乔丹=Michael Jordan
- 桔梗市=thành phố Violet
- 桔梗道馆=Violet đạo quán
- 阿速=Falkner
- 金银版本=Gold and Silver phiên bản
- 黑2白2=Black 2 White 2
- 暴风雪=Bão Tuyết (Blizzard)
- 命中率=tỉ lệ đánh trúng
- 暴风=Gió Bão (Hurricane)
- 猫头夜鹰=Noctowl
- 闪光猫头夜鹰=shinny Noctowl
- 只比比鸟=chỉ Pidgeotto
- 只比雕=chỉ Pidgeot
- 一近身战斗=một cận chiến đấu
- 直冲钻=Xông Thẳng Khoan (Drill Run)
- 尼多兰=Nidoran♀
- 尼多娜=Nidorina
- 龙龟=Long Quy
- 单手龙=Deino
- 3.2米=3.2m
- 纪珂=Liza
- 2.3米=2.3m
- 渡现在=Độ hiện tại
- 小桩=Clair
- 黑白1=Black & White 1
- 小遥=May
- 小光=Dawn
- 南波=Namba
- 大自爆=Đại Tự Bạo (Explosion)
- 那帮地区=kia đám khu vực
- 对火焰鸟=đối Moltres
- 着火焰鸟=Moltres
- 达克莱伊=Darkrai
- 闪光达克莱伊=shinny Darkrai
- 伊裴尔塔尔=Yveltal
- 钢铁大师=Kurt đại sư
- 圆柑果=Apricorn
- 柑果球=Apricorn cầu
- 钢铁先生=Kurt tiên sinh
- 千惠=Maizie
- 钢铁可以不相信=Kurt có thể không tin
- 钢铁对着辉夜=Kurt đối với Kaguya
- 桧皮道馆=Azalea đạo quán
- 月桂叶=Bayleef
- 大竺葵=Meganium
- 亚马多=Cassidy
- 小三郎=Butch
- 饮用水都需要=dùng để uống thủy đều yêu cầu
- 最新刚出的就决定是你=mới nhất mới ra Pokémon the Movie: I Choose You
- 阿笔=Bugsy
- 巨钳螳螂=Scizor
- 蝶舞=Điệp Vũ (Quiver Dance)
- 对火神蛾=đối Volcarona
- 火之舞=Hỏa Chi Vũ (Fiery Dance)
- 克拉克拉=hera~
- 阿速深吸一口气说道=Bugsy hít sâu một hơi nói
- 大甲=Pinsir
- 瑟蕾娜=Serena
- 肯德基外带全家桶=KFC cả nhà combo
- 德基外带全家桶=KFC cả nhà combo
- 吃吃鸡肉=ăn ăn thịt gà
- 超哥=Siêu ca
- 画龙点睛=Họa Long Điểm Tình (Dragon Ascent)
- 出来的并不是钢铁=ra tới cũng không phải Kurt
- 永玖=Towa
- 大木雪诚=Oak Samuel
- 比夏斯=Iron-Masked Marauder
- 黑暗球=Dark Ball
- 道破坏死光=đạo Phá Hư Tử Quang (Hyper Beam)
- 神龙=Thần Long
- 治愈波动=Chữa Khỏi Dao Động (Heal Pulse)
- 深水球=Dive Ball
- 皮神马=da thần mã
- 日天日地日空气=phát tình mỗi ngày
- 满金道馆=Goldenrod đạo quán
- 小茜=Whitney
- 喝牛奶=Uống Sữa Bò (Milk Drink)
- 日币=Nhật tệ
- 小银=Silver
- 金鳞宝=Kim Lân Bảo
- 涛哥=Đào ca
- 圆朱市=thành phố Ecruteak
- 铃塔=Bell Tower
- 烧焦塔=Burned Tower
- 铃铃塔=Bell Tower
- 虹色之羽=Rainbow Wing
- 圆朱舞场=Ecruteak sàn nhảy
- 玉绪=Zuki
- 海铃=Tidal Bell
- 玲玲塔=Bell Tower
- 某天朝=mỗ thiên triều
- 小松=Morty
- 圆朱道馆=Ecruteak đạo quán
- 米那君=Eusine
- “米那!=“Eusine!
- 鬼斯通=Haunter
- 那只鬼斯通=kia chỉ Haunter
- 鬼斯=Gastly
- 拉帝亚斯=Latias
- 意念头锤=Ý Niệm Đầu Chuy (Zen Headbutt)
- 死神棺=Cofagrigus
- 同命=Cùng Mệnh (Destiny Bond)
- 黑夜魔灵=Dusknoir
- 生命之神=Sinh Mệnh Thần
- 透明铃铛=Clear Bell
- 神奇保宝贝=Pokémon
- 对生命之神=đối Sinh Mệnh Thần
- 那帮只知道=kia đám chỉ biết
- 白银联盟=Silver liên minh
- 卫宫=Emiya
- 洛基亚=Lugia
- 切嗣=Kiritsugu
- 神圣火焰=Thần Thánh Hỏa (Sacred Fire)
- 米那=Mina
- 布加迪凯龙=Bugatti Chiron
- 梦幻超跑=mộng ảo siêu chạy
- 威龙=Veyron
- 贝尔摩德=Vermouth
- 侦探世界=Conan thế giới
- 黑衣组织=Hắc Y tổ chức
- 斯塔克=Stark
- 雷吉艾斯=Regice
- 着急冻鸟=Articuno
- 诱饵球=Lure Ball
- 光明石=Light Stone
- 黑暗石=Dark Stone
- 多多冰=Vanillish
- 双倍多多冰=Vanilluxe
- 雪童子=Snorunt
- 几何雪花=Cryogonal
- 小山猪=Swinub
- 长毛猪=Piloswine
- 迷唇姐=Jynx
- 雪妖女=Froslass
- 霸王龙=T. Rex
- 浅葱市=thành phố Olivine
- 热水澡=nước ấm tắm
- 湛蓝市=thành phố Cianwood
- 水流号=S.S. Aqua
- 阿蜜=Jasmine
- 小磁怪=Magnemite
- 钢铁系=Sắt Thép hệ
- 光辉灯塔=Glitter Lighthouse
- 电龙=Ampharos
- 光儿=Amphy
- 辉·=Kagu ·
- ·夜=· ya
- 孙悟空=Son Goku
- 飞天螳螂=Scyther
- 它是闪光=nó là shinny
- 貌似是闪光=giống như là shinny
- 全部的闪光=toàn bộ shinny
- 闪光与寻常=shinny cùng tầm thường
- 闪光神奇宝贝=shinny Pokémon
- 出神兽=ra Thần Thú
- 全神奇宝贝=toàn Pokémon
- 冲岛=Ogi Isle
- 先天发育=bẩm sinh phát dục
- 先天不足=vốn sinh ra đã yếu ớt
- 先天受损=bẩm sinh bị hao tổn
- 龙珠=Long Châu
- 拉迪·=Lati ·
- ·亚斯=· as
- 那帮该死=kia đám đáng chết
- 埋葬之塔=Embedded Tower
- 在心金魂银=tại HeartGold and SoulSilver
- 天空龙=Rayquaza
- 过路卡利欧=qua Lucario
- 洛托姆=Rotom
- 艾姆利多=Mesprit
- 由克希=Uxie
- 亚克诺姆=Azelf
- 神奇保额比=Pokémon
- 奥特炸弹=Ultra Dynamite
- 泰罗=Taro
- 梦比优斯=Mebius
- 花岩怪=Spiritomb
- 海紫堇=Sea Mauville
- 鬼盆栽=Spiritomb
- 阿波心中=Apollo trong lòng
- 小火=Tiểu Hỏa
- 小冻=Tiểu Đống
- 卡露乃=Diantha
- 带土=Obito
- 以及神水都=cùng với thần thủy đều
- 极光束=Cực Quang Thúc (Aurora Beam)
- 精神利刃=Tinh Thần Lợi Nhận (Psycho Cut)
- 百分之六十八点二=68.2%
- 超频驱动模式=Overdrive mode
- 超级超梦=Mega Mewtwo
- 红宝石=Red Orb
- 蓝宝石=Blue Orb
- 绿宝石=Jade Orb
- 珍珠钻石白金玉=Adamant, Lustrous, Griseous orb
- 红蓝宝石=Red, Blue Orb
- 海魂=Hải Hồn
- 阿四=Chuck
- 路飞=Luffy
- 卡普=Garp
- 超级兵王在都市=Siêu Cấp Binh Vương Tại Đô Thị
- 超级兵王=Siêu Cấp Binh Vương
- 至尊兵王=Chí Tôn Binh Vương
- 兵王都是=binh vương đều là
- 艾比郎=Hitmonchan
- 音速拳=Âm Tốc Quyền (Mach Punch)
- 真气拳=Chân Khí Quyền (Focus Punch)
- 的真气拳=Chân Khí Quyền (Focus Punch)
- 坚盾剑怪=Aegislash
- 柯波朗=Hitmontop
- 巴尔郎=Tyrogue
- 柯波郎=Hitmontop
- 桃乃木=Momonogi
- 香奈=Kana
- 独孤九剑=Độc Cô Cửu Kiếm
- 管道馆=quản đạo quán
- 坐大吾=ngồi Steven
- 赤岩岛=Ogi đảo
- 樱花=Daisy (Sayo)
- 欧鲁德朗城=Cameran Palace
- 四十米=40m
- 透也=Hilbert
- 黑连=Cheren
- 白露=Bianca
- 双龙道馆=Opelucid đạo quán
- 电蜘蛛=Galvantula
- 裘拉=Jura
- 肋骨海龟=Carracosta
- 桧垣大会=Vertress đại hội
- 利亚=Ria
- 蓝鳄=Croconaw
- 忠诚项圈=Trung Thành Vòng Cổ
- 雷文市=thành phố Nimbasa
- 烟墨市=thành phố Blackthorn
- 岩石封锁=Nham Thạch Phong Tỏa (Rock Tomb)
- 陀螺球=Con Quay Cầu (Gyro Ball)
- 火焰拳=Hỏa Diễm Quyền (Fire Punch)
- 超级波士可多拉=Mega Aggron
- 金属抓=Kim Loại Trảo (Metal Claw)
- 重磅冲击=Trọng Bàng Trùng Kích (Heavy Slam)
- 修长之角=Thon Dài Giác (Smart Strike)
- 火焰牙=Ngọn Lửa Nha (Fire Fang)
- 加农光炮=Gia Nông Quang Pháo (Flash Cannon)
- 金属爆炸=Kim Loại Nổ Mạnh (Metal Burst)
- 虚张声势=Hư Trương Thanh Thế (Swagger)
- 子弹拳=Viên Đạn Quyền (Bullet Punch)
- 浅葱道馆=Olivine đạo quán
- 型月世界=Fate/stay night thế giới
- 愤怒湖=Lake of Rage
- 愤怒之湖=Lake of Rage
- 6.8米=6.8m
- 金银版=Gold and Silver
- 帝亚鲁卡=Dialga
- 席奴拉=Sebastian
- 加姆=Sham
- 愤怒胡=Lake of Rage
- 御龙一家=Ngự Long tộc
- 渡真的=Độ thật sự
- 席拉奴=Sebastian
- 而渡=mà Độ
- 然而渡=nhưng mà Độ
- 渡他=Độ hắn
- 过火箭队=qua Team Rockets
- 度是=Độ là
- 卡吉镇=Mahogany trấn
- 柳伯=Pryce
- 缩壳=Súc Xác (Withdraw)
- 超音波=Sóng Siêu Âm (Supersonic)
- 信号光束=Tín Hào Quang (Signal Beam)
- 木锭壁=Mộc Tường (Mokujoheki)
- 木钉壁=Mộc Tường (Mokujoheki)
- 扦插之术=Thiên Sáp Thuật (Sashiki no Jutsu)
- 荆棘杀之术=Bụi Gai Sát Thuật
- 我爱罗=Gaara
- 雷影=Raikage
- 几百米=mấy trăm mét
- 猛撞=Mãnh Chàng (Take Down)
- 岸本=Kishimoto
- 六尾=Vulpix
- 犀犬=Saiken
- 脚盆的文化=Nhật Bản văn hóa
- 大天狗=Ootengu
- 脚盆传说=Nhật Bản truyền thuyết
- 在日月或者=ở Sun & Moon hoặc là
- 这天狗=này Tengu
- 渡就=Độ liền
- 九成九=99%
- 亚欧=Á Âu
- 羽纱=Krystal
- 宝贝联盟=Pokémon of Legends
- 呆毛皮丘=ngốc mao Pichu
- 电击怪=Elekid
- 老曹=lão Tào
- 小黑妞=Iris
- 超克之力=Siêu Khắc lực
- 电击=Điện Giật (Thunder Shock)
- 二战一=2vs1
- 烟墨道馆=Blackthorn đạo quán
- 烟墨湖=Blackthorn hồ
- 养神奇宝贝=dưỡng Pokémon
- 噩梦神=Ác Mộng Thần
- 聚集地=nơi tụ tập
- 三首恶龙=Hydreigon
- 裂咬陆鲨=Garchomp
- 八二开=8-2 khai
- 青棉鸟=Swablu
- 黏黏宝=Goomy
- 神手训练家=Thần Thú huấn luyện gia
- 后山的地=sau núi khu
- 脚盆和棒子还敢=Nhật cùng Hàn
- 看了渡=nhìn Độ
- 拉的翼神龙=Winged Dragon of Ra
- 龙之螺旋之塔=Dragonspiral Tower
- 果树=cây berry
- 辉扒皮=Kagu Lột ya
- 血菩提=Huyết Bồ Đề
- 游戏王世界=Yugioh thế giới
- 贡多拉=Gondola
- 这帮神兽=này đám Thần Thú
- 对战开拓区=Battle Frontier
- X教授=Professor X
- 手办=mô hình
- X战警=X-Men
- 击败渡=đánh bại Độ
- 心之水滴=Soul Dew
- 卡侬=Bianca
- 意呆利的威尼斯=Venetian-esque
- 穆德=Lorenzo
- 莉安=Annie
- 桑娜=Oakley
- 自小银=từ Silver
- 这对兄妹=này đôi huynh muội
- 玛纳霏=Manaphy
- 珍珠钻石白金=Diamond and Pearl
- 珍珠钻石=Diamond and Pearl
- 双头恶龙=Zweilous
- 那双头恶龙=kia Zweilous
- 大力鳄=Feraligatr
- 火岩鼠=Quilava
- 当班吉拉与=đương Tyranitar cùng
- 超级水箭龟=Mega Blastoise
- 电击魔兽=Electivire
- 不是晓=không phải Akatsuki
- 阿克罗玛=Colress
- 魁奇思=Ghetsis
- 在等离子队=ở Team Plasma
- 对等离子队=đối Team Plasma
- 哲尔尼亚斯=Xerneas
- 邪帝舍利=Tà Đế Xá Lợi
- 土灵珠=Thổ Linh Châu
- 太阳真火=Thái Dương Chân Hỏa
- 翼神龙=Ra
- 成也=Samson
- 铃铛塔=Bell Tower
- 先天不全=bẩm sinh không được đầy đủ
- 大唐双龙=Đại Đường Song Long
- 寇仲=Khấu Trọng
- 圣门=Thánh Môn
- 月读=Tsukuyomi
- 天照=Amaterasu
- 白玉宝珠=Lustrous Orb
- 血轮眼=Sharingan
- 天空大神=Thiên Không Thần
- 喵喵喵=miêu miêu miêu
- 阿斯加=Asgard
- 知识之神=Tri Thức Thần
- 感情之神=Cảm Tình Thần
- 意志之神=Ý Chí Thần
- 口袋妖怪迷=Pokémon fan
- 百代市=thành phố Eterna
- 金刚宝珠=Adamant Orb
- 时空之神=Thời Gian Thần
- 白金宝珠=Griseous Orb
- 生命宝玉=Jewel of Life
- 旗木=Hatake
- 报恩!=Báo Ân (Return)!
- 使用了报恩=sử dụng Báo Ân (Return)
- 尖牙陆鲨=Gabite
- 旗木五五开=Hatake Kakashi
- 圣剑士=Thánh Kiếm Sĩ
- 小马=Tiểu Mã
- 对上海之神=đối thượng Hải Thần
- 白银市=thành phố Silver
- 日漫=manga
- 小火猴=Chimchar
- 烈焰猴=Infernape
- 孙悟空差的太远了=Tôn Ngộ Không kém quá xa
- 卡西莫多=Quasimodo
- 天空之神=Thiên Không Thần
- 小小象=Phanpy
- 头捶=Đầu Đấm (Headbutt)
- 寄生种子=Ký Sinh Hạt Giống (Leech Seed)
- 铁尾=Thiết Đuôi (Iron Tail)
- 铃代=Suzushiro
- 1周=1 vòng
- 纯净光芒=Thuần Tịnh Quang Mang (Luster Purge)
- 龙之俯冲=Long Chi Phủ Xung (Dragon Rush)
- 龙神俯冲=Long Chi Phủ Xung (Dragon Rush)
- 洁净光芒=Thuần Tịnh Quang Mang (Luster Purge)
- 冻拳=Đông Lạnh Quyền (Ice Punch)
- 洁净光线=Thuần Tịnh Quang Mang (Luster Purge)
- 美乐美乐岛=Melemele đảo
- 阿卡拉岛=Akala đảo
- 乌拉乌拉岛=Ula'ula đảo
- 波尼岛=Poni đảo
- 以太乐园=Aether Paradise
- 库库伊=Kukui
- 暴风雨之前的安宁=bão táp phía trước an bình
- 尾兽玉=Vĩ Thú Ngọc
- 达克多=Tobias
- 使用神速=sử dụng Thần Tốc (Extreme Speed)
- 高速星星=Cao Tốc Ngôi Sao (Swift)
- 重踏=Trọng Đạp (Bulldoze)
- 电球=Điện Cầu (Electro Ball)
- 十字剪=Chữ 十 Cắt (X-Scissor)
- 秋秋=Chuchu
- 对火属性=đối hỏa thuộc tính
- 姚明=Diêu Minh
- “追打!=“Truy Đánh (Pursuit)!
- 落英缤纷=Hoa Rụng Rực Rỡ (Petal Blizzard)
- 叶越=Harrison
- 未白镇=Littleroot trấn
- 小田卷=Birch
- 土狼犬=Poochyena
- 蘑蘑菇=Shroomish
- 山梨=Rowan
- 七度灶=Nanakamado
- 变隐龙=Kecleon
- 火焰鸡=Blaziken
- 烟雾散去=sương khói tan đi
- 妞拉=Sneasel
- 彩幽大会=Ever Grande đại hội
- 隆隆岩=Golem
- 落石=Lạc Thạch (Rock Throw)
- 踢倒=Đá Đảo (Low Kick)
- 比索尔迦雷欧=so Solgaleo
- 龙抓=Long Trảo (Dragon Claw)
- 不死鸟=Bất Tử Điểu
- 海刺龙=Seadra
- 龙之舞=Long Chi Vũ (Dragon Dance)
- 高压水泵=Cao Áp Thủy Bơm (Hydro Pump)
- 比翼神龙=so Ra
- 电磁波=Sóng Điện Từ (Thunder Wave)
- 游戏王=Yugioh
- 神卡=Thần card
- 大字=chữ to (大)
- 加农水炮=Thêm Nông Thủy Pháo (Hydro Cannon)
- 和辉=Keanu
- 玛狃拉=Weavile
- 破坏光线=Phá Hư Tử Quang (Hyper Beam)
- 幻象术=Ảo Giác Thuật (Psychic)
- 热风=Gió Nóng (Heat Wave)
- 劈瓦=Phách Ngói (Brick Break)
- 渡曾经=Độ đã từng
- 和辉夜=cùng Kaguya
- 苹果X=Apple X
- 雷灵珠=Lôi Linh Châu
- 雷系=Lôi hệ
- 过快龙=qua Dragonite
- 迪路兽=Gatomon
- 过数码宝贝=qua Digimon
- 数码兽=Digimon
- 小丑皇=Piemon
- 玄内=Gennai
- 八个数码蛋=Eighth Child
- 吸血魔兽=Vamdemon
- 八神光=Kamiya Kari
- 天女兽=Angewomon
- 末白镇=Littleroot trấn
- 小茂一个堂堂=Brock một cái đường đường
- 莉莉艾=Lillie
- 数万年的梦想相比=mấy vạn năm Mew so sánh với
- 和服=kimono
- 木守宫=Treecko
- 火稚鸡=Torchic
- 水跃鱼=Mudkip
- 蜥蜴王=Sceptile
- 超级蜥蜴王=Mega Sceptile
- 超级火焰鸡=Mega Blaziken
- 沼跃鱼=Marshtomp
- 巨沼怪=Swampert
- 火雉鸡=Torchic
- 橙华市=thành phố Petalburg
- 橙华道馆=Petalburg đạo quán
- 一批人类=một phê nhân loại
- 伊家族的祖先=Joy gia tộc tổ tiên
- 千里先生=Norman tiên sinh
- 小胜=Max
- 千里听到=Norman nghe được
- 千里再一次=Norman lại một lần
- 千里更是=Norman càng là
- 挑战千里=khiêu chiến Norman
- ”千里=” Norman
- 千里是吃白饭=Norman là ăn cơm trắng
- 千里一战=Norman một trận chiến
- 千里拿出全力=Norman lấy ra toàn lực
- 请假王=Slaking
- 千里用特殊=Norman dùng đặc thù
- 臂锤=Cánh Tay Chùy (Hammer Arm)
- 千里选择=Norman lựa chọn
- 千里也改变不了=Norman cũng không thay đổi được
- 千里又何尝=Norman lại làm sao
- , 千里=, Norman
- 千里的=Norman
- 百万吨拳击=Trăm Vạn Tấn Quyền Anh (Mega Punch)
- “突袭!=“Đánh Bất Ngờ (Sucker Punch)!
- 父亲千里=phụ thân Norman
- 千里放出=Norman thả ra
- 千里则是=Norman còn lại là
- 千里不郑重=Norman không trịnh trọng
- 爆炸头水牛=Bouffalant
- 萌芽鹿=Sawsbuck
- 冷水猿=Simipour
- 保姆曼波=Alomomola
- 风妖精=Whimsicott
- 齿轮儿=Klink
- 岩殿居蟹=Crustle
- 勇士雄鹰=Braviary
- 哥德小童=Gothorita
- 灯火幽灵=Lampent
- 蜈蚣王=Scolipede
- 斧牙龙=Fraxure
- 宝瓶宫=Bảo Bình cung (Aquarius)
- 双鱼宫=Song Ngư cung (Pisces)
- 白羊宫=Bạch Dương cung (Aries)
- 金牛宫=Kim Ngưu cung (Taurus)
- 双子宫=Song Tử cung (Gemini)
- 天秤宫=Thiên Bình cung (Libra)
- 室女宫=Xử Nữ cung (Virgo)
- 天蝎宫=Hổ Cáp cung (Scorpio)
- 摩羯宫=Ma Kết cung (Capricorn)
- 人马宫=Nhân Mã cung (Sagittarius)
- 巨蟹宫=Bắc Giải cung (Cancer)
- 狮子宫=Hải Sư cung (Leo)
- 千里嘴角=Norman khóe miệng
- 面对现在的千里=đối mặt hiện tại Norman
- 他九千里一=hắn chín Norman một
- 赤焰松=Maxie
- 赤日=Cyrus
- 拉鲁斯市=thành phố LaRousse
- 橙华森林=rừng Petalburg
- 烟囱山=Mt. Chimney
- 波尼=Glacia
- 紫堇市=thành phố Mauville
- 铁旋=Wattson
- 芙蓉=Phoebe
- 朱红色宝珠=Red Orb
- 靛蓝色宝珠=Blue Orb
- 琉璃市=thành phố Sootopolis
- 御龙源治=Ngự Long Drake
- 源治=Drake
- 新紫堇=New Mauville
- 花月=Sidney
- 凯那市=thành phố Slateport
- 库斯诺吉馆长=Stern quán trưởng
- 湛蓝色宝珠=Blue Orb
- 破浪号=S.S. Tidal
- 三神柱=Tam Thần Trụ
- 神柱=Thần Trụ
- 圣柱王=Thánh Trụ Vương
- 三头恶龙=Hydreigon
- 猛火猴=Monferno
- 真数千手=Chân Sổ Thiên Thủ (Shin Susenju)
- 挂枯萎=Quải Khô Héo (Wither)
- 断崖之剑=Đoạn Nhai Kiếm (Precipice Blades)
- 根源波动=Căn Nguyên Dao Động (Origin Pulse)
- 灵魂烈焰=Linh Hồn Liệt Diễm (Spirit Fire)
- 树界降临=Thụ Giới Hàng Lâm (Jukai Kotan)
- 木龙之树=Mộc Long Thuật (Mokuryu no Jutsu)
- 露莎米奈=Lusamine
- 神卡璞哞哞=Thần Tapu Bulu
- 卡璞哞哞=Tapu Bulu
- 卡璞鸣鸣=Tapu Koko
- 卡璞蝶蝶=Tapu Lele
- 卡璞鳍鳍=Tapu Fini
- 科斯莫姆=Cosmoem
- 沙鲁=Cell
- 座天使兽=Ophanimon
- 立志湖=Valor hồ
- 猿飞=Sarutobi
- 日斩=Hiruzen
- 团藏=Danzou
- 比克提尼=Victini
- 美洛耶塔=Meloetta
- 被盖欧卡=bị Kyogre
- 幻之神奇宝贝=Mythical Pokémon
- 湖之众神=Hồ Pokémon
- 口大妖怪白金=Pokémon Platinum
- 草绿色宝珠=Jade Orb
- 一个正常人类=một cái bình thường nhân loại
- 凌空虚渡=lăng không hư độ
- 费洛美螂=Pheromosa
- 电束木=Xurkitree
- 雪特=Sh*t
- 枪之柱=Spear Pillar
- 天冠山=Mt. Coronet
- 爆肌蚊=Buzzwole
- 纸御剑=Kartana
- 恶食大王=Guzzlord
- 岁星=Mars
- 九千米=9000 mét
- 八千米=8000 mét
- 八千多米=8000 nhiều mét
- 一万米=một vạn mét
- 虚吾伊德=Nihilego
- 千万伏特=Ngàn Vạn Vôn (10,000,000 Volt Thunderbolt)
- 究极深海=Cứu Cực Thâm Hải (Ultra Deep Sea)
- 成也萧何=thành cũng tiêu hà
- 在世界初始之树=ở Thế Giới Sơ Thủy Thụ (Tree of Beginning)
- 阿尔133宙斯=Arceus
- 跑到过去=chạy đến quá khứ
- “六一七”=
- 去世界初始之树=đi Thế Giới Sơ Thủy Thụ (Tree of Beginning)
- 这帮神奇宝贝=này đám Pokémon
- 亚奇洛贝=Yajirobe
- 一夜也不会吝啬=Kaguya cũng sẽ không bủn xỉn
- 忍界=Nhẫn Giới
- 大桐木=Otsutsuki
- 究极异准备=Cứu Cực Dị Thú (Ultra Beast) chuẩn bị
- 多道能量=nhiều đạo năng lượng
- 精神击破=Tinh Thần Kích Phá (Psystrike)
- 神圣气泡=Thần Thánh Bọt Khí (Heaven's Charm)
- 老九=lão Cửu
- 漩涡11玖辛奈=Uzumaki Kushina
- 漩涡玖辛奈=Uzumaki Kushina
- 这天女兽=này Angewomon
- 神圣之箭=Thần Thánh Tiễn (Celestial Arrow)
- 咖喱棒=Excalibur
- 这世界初始之树=này Thế Giới Sơ Thủy Thụ (Tree of Beginning)
- 这个世界初始之树=này Thế Giới Sơ Thủy Thụ (Tree of Beginning)
- 辉0.4夜=Kaguya
- 光之创造者=Creator of Light
- 欧贝利斯克的巨神兵=Obelisk the Tormentor
- 欧西里斯的天空龙=Slifer the Sky Dragon
- 口袋妖怪日月=Pokémon Sun and Moon
- 米季纳=Michina Town
- 奈“七一七”克洛兹玛=Necrozma
- 上神奇宝贝=thượng Pokémon
- 纲手=Tsunade
- 不认为生命宝珠=không cho rằng Jewel of Life
- 对生命宝玉=đối Jewel of Life
- 神奇宝(bbce)贝=Pokémon
- 希娜=Sheena
- 达摩斯=Damos
- 奇辛=Marcus
- 青铜钟=Bronzong
- 生命宝珠=Jewel of Life
- 帝王拿波=Empoleon
- 土台龟=Torterra
- 究极状态=Cứu Cực (Ultra) trạng thái
- 那天女兽=kia Angewomon
- 究极奈克洛兹玛=Ultra Necrozma
- 制裁光砾=Chế Tài Quang Lịch (Judgment)
- 垒磊石=Stakataka
- 神奇宝~贝=Pokémon
- 原始固拉多=nguyên thủy Groudon
- 这天照=này Amaterasu
- 与鼬=cùng Itachi
- 白绝=bạch Zetsu
- 三剑士=Tam Kiếm Sĩ
- 龙卷云=Tornadus
- 雷电云=Thundurus
- 土地云=Landorus
- 三神云=Tam Thần Vân
- 九喇嘛=Kurama
- 小九喇嘛=tiểu Kurama
- 宝石版=Emerald bản
- 发尾兽玉=phát Vĩ Thú Ngọc
- 黑暗神奇宝贝=hắc ám Pokémon
- 博人=Boruto
- 六道的技能=Lục Đạo kỹ năng
- 地爆天星=Địa Bạo Thiên Tinh (Chibaku Tensei)
- 轮墓边狱=Luân Mộ Biên Ngục (Limbo Hengoku)
- 天碍震星=Thiên Ngại Chấn Tinh (Tenso Tsuisei)
- 七米=7m
- 六道·超大玉=Lục Đạo · Siêu Đại Ngọc
- 螺旋手里剑=Rasen Shuriken
- 太阳“三五零”神=Thần Mặt Trời
- 婆婆兽=Babamon
- 堕天地狱兽=Beelzebumon
- 钥匙天使兽=Clavis Angemon
- 十字兽=Crossmon
- 伽楼达兽=Garudamon
- 暗龙兽=Darkdramon
- 大德拉库兽=Grand Dracumon
- 斗牛士兽=Matadrmon
- 圣龙兽=Holydramon
- 妖女兽=LadyDevimon
- 海天使兽=Marin Angemon
- 奥米加兽=Omnimon
- 蔷薇兽=Rosemon
- 炽天使兽=Seraphimon
- 释迦兽=Shakamon
- 莉莉丝兽=Lilithmon
- 八足马兽=Sleipmon
- 女武神兽=Valkyrimon
- 希尔芙兽=Silphymon
- 莫斯提兽=Mastemon
- 朱诺兽=Junomon
- 维纳斯兽=Venusmon
- 看天女兽=xem Angewomon
- 光之创造神=Creator of Light
- 奥西里斯之天空龙=Slifer the Sky Dragon
- 欧贝利斯克之巨神兵=Obelisk the Tormentor
- 创之创造者=Creator of Light
- 奈克3.3洛兹玛=Necrozma
- 龙纹鏊=Long Văn Chảo
- 鲨齿剑=Sa Xỉ Kiếm
- 神奇(吗的好)宝贝=Pokémon
- 誓约胜利之剑=Excalibur
- 贪玩蓝月=Legend of the Moon
- 贪玩蓝(bbbc)月=Legend of the Moon
- 棵人参果树只是=củ nhân sâm cây ăn quả chỉ là
- 龙精灵=Drakeon
- 光辉大神=Quang Huy đại thần
- 杜鹃=Roxanne
- 渡为了将=Độ vì đem
- 渡长大=Độ lớn lên
- 小秘书=tiểu bí thư
- 究极体的状态=Ultra trạng thái
- 独剑鞘=Honedge
- 看天王=xem Thiên Vương
- 在后来日月=ở phía sau Sun and Moon
- 杜娟=Roxanne
- 吃鸡也火不了几年=PlayerUnknown's Battlegrounds cũng hỏa không được mấy năm
- 爱神奇宝贝=ái Pokémon
- 生长=Sinh Trưởng (Growth)
- 腾腾蛇=Snivy
- 青藤蛇=Servine
- 朝北鼻=Nosepass
- 大朝北鼻=Probopass
- 刀叶=Đao Diệp (Leaf Blade)
- 藤藤的小短手=Snivy tay ngắn nhỏ
- 贞德=Joan
- 尼禄=Nero
- 武斗岛=Dewford đảo
- 辉967夜=Kaguya
- 杀神奇宝贝=sát Pokémon
- 辉(bbcg)夜=Kaguya
- 死神奇宝贝=chết Pokémon
- 巨牙-鲨=Sharpedo
- 常盘市=thành phố Viridian
- 杨广=Dương Quảng
- (bbde)=
- 胖丁=Jigglypuff
- 胖可丁=Wigglytuff
- 超音蝠=Zubat
- 派拉丝=Paras
- 利牙鲨=Carvanha
- 数个月之后=mấy tháng lúc sau
- 长翅鸥=Wingull
- 莲帽小童=Lombre
- 雨翅蛾=Masquerain
- (bbeb)=
- 力壮鸡=Combusken
- 出神奇宝贝球=ra Pokéball
- (了王赵)=
- 十五周岁=khoảng mười lăm tuổi
- 神(诺诺赵)奇宝贝球=Pokéball
- 神(bbfi)奇宝贝=Pokémon
- 去救人类=đi cứu nhân loại
- 三D龙=Porygon
- 子歌=Kaguya
- 帝(bbbg)都=đế đô
- 黏美儿=Sliggoo
- 神-奇宝贝=Pokémon
- 起舞弄清影=Khởi Vũ Lộng Thanh Ảnh
- 武斗镇=Dewford trấn
- 美帝=Mỹ đế
- 米帝=Mỹ đế
- 安格尔波达=Angrboða
- 弥得加特之蛇=Midgard Serpent
- 散文埃达=Manuscripts of the Prose Edda
- 神“一九零”奇宝贝=Pokémon
-
Đại Tần chi toàn năng bao lì xì hệ thống
visibility84547 star246 7
-
Đích nữ khó dây vào: Tam vương gia thịnh sủng y phi
visibility7440 star0 0
-
Tinh linh thế giới chi thần kỳ hệ thống
visibility17724 star78 2
-
Từ Onix bắt đầu, bồi dưỡng pokemon đại chỉ lão
visibility2558 star217 1
-
Ta thật sự không phải bảo nhưng mộng a
visibility8582 star16 3
-
Tích Cổ: Từ Linh Lung bắt đầu thôn phệ
visibility20127 star782 9
-
Pokémon thế kỷ: Từ Mewtwo bắt đầu
visibility28287 star330 2
-
Từ ta là bộ đội đặc chủng đi ra binh vương
visibility56269 star14 0
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Đại Tần chi toàn năng bao lì xì hệ thống
visibility84547 star246 7
-
Đích nữ khó dây vào: Tam vương gia thịnh sủng y phi
visibility7440 star0 0
-
Tinh linh thế giới chi thần kỳ hệ thống
visibility17724 star78 2
-
Từ Onix bắt đầu, bồi dưỡng pokemon đại chỉ lão
visibility2558 star217 1
-
Ta thật sự không phải bảo nhưng mộng a
visibility8582 star16 3
-
Tích Cổ: Từ Linh Lung bắt đầu thôn phệ
visibility20127 star782 9
-
Pokémon thế kỷ: Từ Mewtwo bắt đầu
visibility28287 star330 2
-
Từ ta là bộ đội đặc chủng đi ra binh vương
visibility56269 star14 0
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1818
- 道馆=đạo quán
- 动画=anime
- 御龙一族=Ngự Long nhất tộc
- 神奇宝贝=Pokémon
- 辉夜=Kaguya
- 神级抽奖系统=Thần Cấp Rút Thăm Trúng Thưởng hệ thống
- 红豆杉=Juniper
- 大木=Oak
- 芽衣=Rosa
- 透子=Hilda
- 伊布=Eevee
- 龙系=Long hệ
- X状态=X Mega
- 喷火龙=Charizard
- mega=Mega
- 仙人模式=Tiên Nhân hình thức
- 妙蛙花=Venusaur
- 鹿子=Nuvema
- 合众=Unova
- 小精灵=Pokémon
- 小智=Ash
- 关东=Kanto
- 准神=Chuẩn Thần
- 1米78=1m78
- 神兽=Thần Thú
- 口袋妖怪=Pokémon
- 口袋妖怪黑白=Pokémon Black and White
- 天王=Thiên Vương
- 西鲁夫=Silph
- 神奇宝贝图鉴=Pokédex
- 精灵球=Pokéball
- 神奇宝贝球=Pokéball
- 太阳精灵=Espeon
- 小茂=Gary
- 迷你龙=Dratini
- 小火龙=Charmander
- 杰尼龟=Squirtle
- 妙蛙种子=Bulbasaur
- 水精灵=Vaporeon
- 火精灵=Flareon
- 雷精灵=Jolteon
- 圣级=Thánh cấp
- 绿毛虫=Caterpie
- 探查术=Tra Xét Thuật
- 冲击=Trùng Kích (Tackle)
- 飞沙脚=Phi Sa Cước (Sand Attack)
- 摇尾巴=Vẫy Đuôi (Tail Whip)
- 月精灵=Umbreon
- 冠军=Quán Quân
- 准神兽=chuẩn Thần Thú
- 精灵=Pokémon
- 雷希拉姆=Reshiram
- 四天王=Tứ Thiên Vương
- 皮神=Pi Thần
- 火箭队=Team Rockets
- 捷克罗姆=Zekrom
- 真新=Pallet
- 最接近神奇宝贝=nhất tiếp cận Pokémon
- 小赤=Red
- 水箭龟=Blastoise
- 嚎叫=Tru Lên (Howl)
- 裂空座=Rayquaza
- 武藏=Jessie
- 小次郎=James
- 喵喵=Meowth
- 坂木=Giovanni
- 石英=Indigo
- 利爪=Lợi Trảo (Scratch)
- 小蓝=Blue
- 小布=Tiểu Eev
- 小霞=Misty
- 赤神=Red Thần
- 常磐=Viridian
- 小拉达=Rattata
- 常磐市=thành phố Viridian
- 尼比市=thành phố Pewter
- 成都=Johto
- 烈雀=Spearow
- 波波=Pidgey
- 火花=Hỏa Hoa (Ember)
- 拉达=Raticate
- 橘果=Quất Quả (Golden Razz Berry)
- 从小火龙=từ Charmander
- 木炭=Than Củi (Charcoal)
- 火之石板=Hỏa Đá Phiến (Flame Plate)
- 凤王=Ho-Oh
- 火系=Hỏa hệ
- 智霞=Anh x Misty
- 莎莉娜=Serena
- 神奇宝贝迷=Pokémon fan
- 口袋妖怪金银=Pokémon Gold and Silver
- 心金魂银=HeartGold and SoulSilver
- 鲤鱼王=Magikarp
- 暴鲤龙=Gyarados
- 水溅跃=Thủy Bắn Nhảy (Splash)
- 宝贝球=Pokéball
- 轮回写轮眼=Rinne Sharingan
- 写轮眼=Sharingan
- 六道仙人=Lục Đạo Tiên Nhân
- 开道馆=mở đạo quán
- 丑丑鱼=Feebas
- 尼比=Pewter
- 水系=Thủy hệ
- 什么宝贝的时候=cái gì Pokémon thời điểm
- 皮卡丘=Pikachu
- 君沙=Jenny
- 希罗娜=Cynthia
- 荒天帝=Hoang Thiên Đế
- 十万伏特=Mười Vạn Vôn (Thunderbolt)
- BOSS=Boss
- 交谈会=giao đàm hội
- 猫老大=Persian
- 口小火龙=khẩu Charmander
- 血翼飞龙=Salamence
- 快龙=Dragonite
- 小刚=Brock
- 袋水系=túi Thủy hệ
- 卡比兽=Snorlax
- 烟雾=Sương Khói (Smoke)
- 胖次=quần lót
- 神奥=Sinnoh
- 神和镇=Celestic trấn
- 烈咬陆鲨=Garchomp
- 洛奇亚=Lugia
- 臭屁茂=xú thí Gary
- 花子=Delia
- 吉利蛋=Chansey
- 琴女=Sona
- 星妈=Soraka
- 哈克龙=Dragonair
- 皮卡=pika
- 圆陆鲨=Garchomp
- 瓦斯弹=Koffing
- 阿伯蛇=Ekans
- 烈暴风=Liệt Bạo Phong (Gust)
- 卡蒂狗=Growlithe
- 风速狗=Arcanine
- 喷射火焰=Phun Lửa (Flamethrower)
- 对火箭队=đối Team Rockets
- 桃谷绘里香=Erika Momotani
- 夏伯=Blaine
- 红莲=Cinnabar
- 火恐龙=Charmeleon
- 对火恐龙=đối Charmeleon
- 笨笨鱼=Feebas
- 角金鱼=Goldeen
- 蚊香蝌蚪=Poliwag
- 小黄=Yellow
- 皮丘=Pichu
- 丘丘=Chuchu
- 雷丘=Raichu
- 0.3米=0.3m
- 美纳斯=Milotic
- 魅力鳞片=Mị Lực Vảy (Prism Scale)
- 给暴鲤龙=cấp Gyarados
- 希巴=Bruno
- 格斗神奇=cách đấu Pokémon
- 大针蜂=Beedrill
- 美丽鳞片=Mỹ Lệ Vảy (Prism Scale)
- 利欧路=Riolu
- 利欧陆=Riolu
- 路卡里欧=Lucario
- 大葱鸭=Farfetch'd
- 急冻鸟=Articuno
- 大岩蛇=Onix
- 电系=Điện hệ
- 岩石系=Nham hệ
- 渡的=Độ
- 御龙渡=Ngự Long Độ
- 华蓝=Cerulean
- 御龙家=Ngự Long gia
- 电光一闪=Điện Quang Chợt Lóe (Quick Attack)
- 识破=Xuyên Qua (Foresight)
- 电气系=Điện hệ
- 小拳石=Geodude
- 发劲=Phát Kính (Force Palm)
- 增强拳=Tăng Cường Quyền (Power-Up Punch)
- 六点五米=6.5m
- 水流尾=Thủy Đuôi (Aqua Tail)
- 水枪=Thủy Súng (Water Gun)
- 水炮=Thủy Pháo (Hydro Pump)
- 华蓝市=thành phố Cerulean
- 青莲地心火=Thanh Liên Địa Tâm Hỏa
- 对火还是极为敏感=đối hỏa vẫn là cực kỳ mẫn cảm
- 虫系=Trùng hệ
- 月见山=Mt. Moon
- 皮可西=Clefable
- 皮皮=Clefairy
- 那道白色=kia đạo màu trắng
- 任天堂=Nintendo
- 冰精灵=Glaceon
- 仙子精灵=Sylveon
- 月之石=Nguyệt Thạch (Moon Stone)
- 火红叶绿=FireRed and LeafGreen
- 菊石兽=Omanyte
- 化石盔=Kabuto
- 喷喷=Chacha
- 鲤鲤=Gya
- 小路路=Tiểu Rio
- 卡咪龟=Wartortle
- 尼多王=Nidoking
- 破坏死光=Phá Hư Tử Quang (Hyper Beam)
- 白海狮=Dewgong
- 乘龙=Lapras
- 急冻光线=Đông Lạnh Ánh Sáng (Ice Beam)
- 黑鲁加=Houndoom
- 双弹瓦斯=Weezing
- 大木茂=Gary Oak
- 科拿=Lorelei
- 毒瓦斯=Hơi Độc (Poison Gas)
- 皮宝宝=Cleffa
- 来月见山=tới Mt. Moon
- 梦幻=Mew
- 超梦=Mewtwo
- 丰缘=Hoenn
- 得文=Devon
- 冰系=Băng hệ
- 妖精系=Yêu Tinh hệ
- 欧派=opai
- 那对欧派=kia đôi opai
- 水水獭=Oshawott
- 双子岛=Seafoam đảo
- 飞行系=Phi Hành hệ
- 格斗系=Cách Đấu hệ
- 普通系=Bình Thường hệ
- 叶精灵=Leafeon
- 草系=Thảo hệ
- 渡天王=Độ Thiên Vương
- , 渡=, Độ
- 渡那家伙=Độ tên kia
- 着地区=địa khu
- 阿桔=Koga
- 妙蛙草=Ivysaur
- 菖蒲=Violet
- 牡丹=Lily
- 海星星=Staryu
- 那帮脑残=kia đám não tàn
- 龙元=Long Nguyên
- 正辉=Bill
- 比美纳斯=so Milotic
- 纳纳=Mil
- 风云世界=Phong Vân thế giới
- 暴鲤提升=Gyarados tăng lên
- 小秘=Tiểu Bí
- 宝可梦=Pokémon
- 龙之怒=Long Chi Nộ (Dragon Rage)
- 蓝普尔奇=Porta Vista
- 峰会=hội nghị
- 布卢=Snubbull
- 小明=A.J
- 走路草=Oddish
- 回合众=hồi Unova
- 穿山鼠=Sandshrew
- 穿山王=Sandslash
- 米可利=Wallace
- 方缘=Hoenn
- 泡沫光线=Bọt Biển Ánh Sáng (Bubble Beam)
- 魅惑之声=Mị Hoặc Tiếng Động (Disarming Voice)
- 水之波动=Thủy Dao Động (Water Pulse)
- 豪力=Machoke
- 手刀=Thủ Đao (Karate Chop)
- 剑魔=Kiếm Ma
- 达马兰奇=Charles Goodshow
- 希击=Hit
- 给渡=cấp Độ
- 渡也=Độ cũng
- 一天天王=một ngày Thiên Vương
- 圣代=Giselle
- 火焰鸟=Moltres
- 闪电鸟=Zapdos
- 雪拉比=Celebi
- 出神奇宝贝=ra Pokémon
- 那渡=Độ kia
- 吼鲸王=Wailord
- 鉴黄师=Giám Hoàng Sư
- 唐马儒=Đường Mã Nho
- 小乘龙=tiểu Lapras
- “叮,=“Đinh ~
- 巫妖王系统=Vu Yêu Vương hệ thống
- 优藤=Yuto
- 渡是=Độ là
- 不怕渡=không sợ Độ
- 看着渡=nhìn Độ
- 龙息=Long Tức (Dragon Breath)
- 渡想要=Độ muốn
- 神秘守护=Thần Bí Bảo Hộ (Safeguard)
- 龙之波动=Long Dao Động (Dragon Pulse)
- 渡先生=Độ tiên sinh
- 就只有渡=cũng chỉ có Độ
- 希杰=Hijie
- 渡不等=Độ không đợi
- 迷妹=fangirl
- 渡如何=Độ như thế nào
- 渡跑到=Độ chạy đến
- 皮卡皮=pika pi
- 渡手中=Độ trong tay
- 圣安奴=S.S. Anne
- 枯叶市=thành phố Vermilion
- 自己的路卡利欧=chính mình Lucario
- 关都=Kanto
- 圣特安努=S.S. Anne
- 枯叶港=Vermilion cảng
- 城都=Johto
- 浅黄市=thành phố Olivine
- 海烈焰马号=Seagallop Ferries
- 彩虹市=thành phố Celadon
- 枯叶道馆=Vermilion đạo quán
- 马志士=Lt. Surge
- 渡和=Độ cùng
- 渡这个=Độ cái này
- 让路卡利欧=làm Lucario
- 波导弹=Dẫn Sóng Đạn (Aura Sphere)
- 骨棒=Cốt Bổng (Bone Club)
- 地面系=Mặt Đất hệ
- 奇迹的种子=Kỳ Tích Hạt Giống (Miracle Seed)
- 奇迹种子=Kỳ Tích Hạt Giống (Miracle Seed)
- 菊草叶=Chikorita
- 藤藤蛇=Snivy
- 人马志士=người Lt. Surge
- 火火世界=Hỏa Hỏa thế giới
- 肯泰罗=Tauros
- 小路我不是故意=Tiểu Lộ ta không phải cố ý
- 三四天=ba bốn ngày
- 从小黄=từ Yellow
- 泰坦尼克号=Titanic
- 钢系=Cương hệ
- 对路卡利欧=đối Lucario
- 合金爪=Hợp Kim Trảo (Metal Claw)
- 钢铁尾巴=Đuôi Thép (Iron Tail)
- 尼多后=Nidoqueen
- 米妮=Minnie
- 着火箭队=Team Rockets
- 叉字蝠=Crobat
- 影子球=Ảnh Tử Cầu (Shadow Ball)
- 燃烧殆尽=Thiêu Đốt (Overheat)
- 顽皮弹=Electrode
- 大爆炸=Đại Bạo Tạc (Explosion)
- 好几天=vài ngày
- 比比鸟=Pidgeotto
- 巴大蝶=Butterfree
- 飞叶快刀=Phi Diệp Khoái Đao (Razor Leaf)
- 幻想光=Huyễn Tưởng Quang (Psybeam)
- 小秘密=tiểu bí mật
- 龙星群=Long Tinh Đàn (Draco Meteor)
- 比雕=Pigeot
- 龙使者=Long Sử Giả
- 渡在=Độ ở
- 和渡=cùng Độ
- 一周=một tuần
- 帕路奇犽=Palkia
- 布拉塔诺=Augustine
- 三神鸟=Tam Thần Điểu
- 三圣鸟=Tam Thánh Điểu
- 椰蛋树=Exeggutor
- 蛋蛋=Exeggcute
- 三合一磁怪=Magneton
- 神奇宝儿球=Pokéball
- 九尾=Ninetales
- 火焰漩涡=Ngọn Lửa Lốc Xoáy (Fire Spin)
- 念力=Niệm Lực (Confusion)
- 超能力系=Siêu Năng Lực hệ
- 龙尾=Long Đuôi (Dragon Tail)
- 守住=Bảo Vệ (Protect)
- 被破坏死光=bị Phá Hư Tử Quang (Hyper Beam)
- 圆瞳=Viên Đồng (Baby-Doll Eyes)
- 芥子兰=Carolina
- 橘子群岛=Orange quần đảo
- 从小智=từ Ash
- 二连劈=Nhị Liên Phách (Dual Chop)
- 墨海马=Horsea
- 玛瑙水母=Tentacool
- 毒刺水母=Tentacruel
- 杉杉=Sam Sam
- 墨墨=Mặc Mặc
- 六米=6m
- 一个人间地狱=một cái nhân gian địa ngục
- 38米=38m
- 巨大毒刺水母=cự đại Tentacruel
- 渡,=Độ,
- 银婆婆=Ginsan
- 黄金市=thành phố Saffron
- 娜姿=Sabrina
- 希鲁夫=Silph
- 大师球=Master Ball
- 精灵宝贝=Pokémon
- 怪力=Machamp
- 电击兽=Electabuzz
- 小明星=tiểu minh tinh
- 艾比朗=Hitmonchan
- 沙瓦朗=Hitmonlee
- 汇聚地=nơi hội tụ
- 黄金道馆=Saffron đạo quán
- 道馆训练家=Gym Leader
- 勇吉拉=Kadabra
- 幻象光=Ảo Giác Quang (Psybeam)
- 胡地=Alakazam
- 沙奈朵=Gardevoir
- 耿鬼=Gengar
- 瞬间移动=Thuấn Gian Di Động (Teleport)
- 精神强念=Tinh Thần Cường Niệm (Psychic)
- 关海=Quan Hải
- 林梨=Karen
- 预知未来=Biết Trước Tương Lai (Future Sight)
- 本神奇宝贝=bản Pokémon
- 有路卡利欧=có Lucario
- 火影=Hokage
- 木遁=Mộc độn
- 轮回眼=Rinnegan
- 超级妙蛙花=Mega Venusaur
- 要地震=muốn động đất
- 写轮狗眼=Sharin cây gan
- 黑暗鸦=Murkrow
- 乌鸦头头=Honchkrow
- 疯狂植物=Điên Cuồng Thực Vật (Frenzy Plant)
- 由基拉=Larvitar
- 白银山=Mt. Silver
- 班吉拉=Tyranitar
- 恶系=Ác hệ
- 只准神=chỉ Chuẩn Thần
- 好运蛋=Happiny
- 的好运蛋=Happiny
- 烧林寺=chùa Thiêu Lâm
- 喇叭芽=Bellsprout
- 呆呆兽=Slowpoke
- 索利柏=Hypno
- 烧林=Thiêu Lâm
- 索利普=Drowzee
- 吸气比出气=hấp khí so xuất khí
- 因徒=Nhân Đồ
- 因森=Nhân Sâm
- 牧少=Mục thiếu
- 井上=Inoue
- 井上牧=Inoue Mục
- 代欧奇希斯=Deoxys
- 牧狗=Mục cẩu
- 超进化石=Mega Stone
- 1.8米=1.8m
- 彩虹第一肥胖=Celadon đệ nhất mập mạp
- 老喷=lão Char
- 彩虹道馆=Celadon đạo quán
- 艾丽佳=Erika
- 臭臭花=Gloom
- 日天=Nhật Thiên
- 霸王花=Vileplume
- 溶解液=Hòa Tan Dịch (Acid)
- 麻痹粉=Tê Mỏi Phấn (Stun Spore)
- 空气斩=Không Khí Trảm (Air Slash)
- 花之舞=Hoa Vũ (Petal Dance)
- 闪焰冲锋=Thiểm Diễm Xung Phong (Flare Blitz)
- 赌神=Đổ Thần
- 龙窟=Long Quật
- 渡忙得=Độ vội đến
- 渡十分=Độ thập phần
- 渡心里=Độ trong lòng
- 装逼茂=trang bức Gary
- 有写轮眼=có Sharingan
- 高进=Cao Tiến
- 这帮小姐姐=này đám tiểu tỷ tỷ
- 高先生=Cao tiên sinh
- 五点小=5 điểm tiểu
- 六点小=6 điểm tiểu
- 200w=200 vạn
- 当天王=đương Thiên Vương
- 渡那个家伙=Độ gia hỏa kia
- 赌王=Đổ Vương
- 过道馆=qua đạo quán
- 龙爪=Long Trảo (Dragon Claw)
- 百万吨吸收=Trăm Vạn Tấn Hấp Thu (Mega Drain)
- 佐佐木=Sasaki
- 志村=Shimura
- 那帮人=kia đám người
- 朝阳群众=Triều Dương Quần Chúng
- 大傻谷=Grampa Canyon
- 化石翼龙=Aerodactyl
- 地鼠=Diglett
- 三地鼠=Dugtrio
- 天王渡=Thiên Vương Độ
- 多刺菊石兽=Omastar
- 圈圈熊=Ursaring
- 超级进化=Mega tiến hóa
- 岛国=Đảo Quốc
- 波可比=Togepi
- 只好运蛋=chỉ Happiny
- 幸福蛋=Blissey
- 只由基拉=chỉ Larvitar
- 白银大会=Silver Conference
- 浅红市=thành phố Fuchsia
- 袋龙=Kangaskhan
- 暴走族=Bosozoku
- 臭臭泥=Muk
- 大嘴雀=Fearow
- 臭泥=Grimer
- 啄钻=Mổ Khoan (Drill Peck)
- “纳斯!=“Mil!
- 小黄毛=tiểu hoàng mao
- 为妙蛙花=vì Venusaur
- 斑爷=Madara gia
- 阿尔宙斯=Arceus
- 毒系=Độc hệ
- 浅红道馆=Fuchsia đạo quán
- 黏美龙=Goodra
- 地球上投=Địa Cầu Thượng Đầu (Seismic Toss)
- 劈开=Bổ Ra (Slash)
- 大字爆=Chữ 大 Bạo (Fire Blast)
- 迪亚鲁卡=Dialga
- 巴大蝴=Butterfree
- 喇叭花=Bellsprout
- 回神奥=về Sinnoh
- 菊子=Agatha
- 金黄市=thành phố Saffron
- 英雄联盟=Anh Hùng Liên Minh (League of Legends)
- 蔡萝莉=Thái loli (蔡萝莉)
- 华丽大赛=Pokémon Contests
- 智爷=Ash
- 阿杏=Janine
- 手里剑=shuriken
- 佛列托斯=Forretress
- 阿利多斯=Ariados
- 高速移动=Cao Tốc Di Động (Agility)
- 阿利托斯=Ariados
- 毒针=Độc Châm (Poison Sting)
- 泥浆炸弹=Bùn Lầy Bom (Mud Bomb)
- 毒菱=Độc Lăng (Toxic Spikes)
- 末入蛾=Venomoth
- 毛球=Venonat
- 吞食兽=Swalot
- 大晴天=Ngày Nắng (Sunny Day)
- 剑舞=Kiếm Vũ (Swords Dance)
- 瓦劈=Ngói Phách (Brick Break)
- 暗影球=Ảnh Tử Cầu (Shadow Ball)
- 近身战=Cận Chiến (Close Combat)
- 你的路卡利欧=ngươi Lucario
- 仙豆=Tiên Đậu (Senzu)
- 原野保护区=Safari bảo hộ khu
- 渡还要强=Độ còn mạnh hơn
- 龙之谷=Long Cốc
- 原野区=Safari khu
- 铁甲贝=Cloyster
- 祈雨=Cầu Mưa (Rain Dance)
- 烈火猴=Infernape
- 滚动=Lăn Lộn (Rollout)
- 龙王蝎=Drapion
- 天蝎王=Gliscor
- 米国=nước Mỹ
- 嘉德丽雅=Caitlin
- 麒麟奇=Girafarig
- 龙使渡=Long Sử Độ
- 龙穴=Long Huyệt
- 龙元素=Long nguyên tố
- 渡一脸=Độ vẻ mặt
- 二逼渡=nhị bức Độ
- 小椿=Clair
- 渡给=Độ cấp
- 金黄道馆=Saffron đạo quán
- 保护神奇宝贝=bảo hộ Pokémon
- 幽灵系=U Linh hệ
- 凯西=Abra
- 天然雀=Natu
- 拉鲁拉斯=Ralts
- 纱奈朵=Gardevoir
- 艾路雷朵=Gallade
- 吸盘魔偶=Mr. Mime
- 铁哑铃=Beldum
- 呆河马=Slowbro
- 王者之证=Vương Giả Chi Chứng (King's Rock)
- 河马王=Slowking
- 坑渡=hố Độ
- 3D龙=Porygon
- 兹伏奇=Steven
- 兹伏奇大吾=Steven Stone
- 过大木=qua Oak
- 月石=Nguyệt Thạch (Moon Stone)
- 代欧奇西斯=Deoxys
- 波克比=Togepi
- 两三天=hai ba ngày
- 6天=6 ngày
- 第十分钟=phút thứ 10
- 这对狗男女=này đôi cẩu nam nữ
- 盖欧卡=Kyogre
- 魅惑之音=Mị Hoặc Chi Âm (Disarming Voice)
- 孙家=Tôn (Son) gia
- 出奇一击=Xuất Kỳ Nhất Kích (Feint Attack)
- 神通力=Thần Thông Lực (Extrasensory)
- 鸭嘴火龙=Magmar
- 鸭嘴炎龙=Magmortar
- 对火系=đối Hỏa hệ
- 那道幽蓝=kia đạo u lam
- 过热=Quá Nhiệt (Overheat)
- 烈焰马=Rapidash
- 小火马=Ponyta
- 天依=Thiên Y
- 贾维斯=Jarvis
- 回神奇宝贝=hồi Pokémon
- 一块热地=một khối nhiệt địa
- 万花筒=Mangekyou
- 超进化=Mega tiến hóa
- 兰斯=Proton
- 暖暖猪=Tepig
- 三首龙=Hydreigon
- 烛光灵=Litwick
- 这么多天=nhiều như vậy ngày
- 飞云市=thành phố Castelia
- 可可多拉=Aron
- 雷西姆拉=Reshiram
- 赤爷=Red
- 过天王=qua Thiên Vương
- 水舰队=Team Aqua
- 卡米兹蕾=Elesa
- 海贼王=Hải Tặc Vương (One Piece)
- 火岩队=Team Magma
- 拉迪欧斯=Latios
- 拉迪亚斯=Latias
- 0.6米=0.6m
- 二级神=2 cấp Thần
- 二级神兽=2 cấp Thần Thú
- 狠人大帝=Ngoan Nhân đại đế
- 狠人女帝=Ngoan Nhân nữ đế
- 三级神=3 cấp Thần
- 幻之宝可梦=Mythical Pokémon
- 双斧战龙=Haxorus
- 伊藤=Itou
- 伊藤诚=Itou Makoto
- 伊修联盟=Y Tu liên minh
- 阿戴克=Alder
- 和暖暖猪=cùng Tepig
- 极乐净土=Cực Lạc Tịnh Thổ
- 5米=5m
- 4米=4m
- 2.5米=2.5m
- 拉鲁拉丝=Ralts
- 奇鲁莉安=Kirlia
- 沙基拉=Pupitar
- 迷你冰=Vanillite
- 酋雷姆=Kyurem
- 凌虚剑=Lăng Hư Kiếm
- 秦时明月=Tần Thời Minh Nguyệt
- 张良=Trương Lương
- 索罗亚克=Zoroark
- 等离子队=Team Plasma
- 对手机=đối di động
- 波士可多拉=Aggron
- 长毛狗=Stoutland
- 小约克=Lillipup
- 三圣菇=Tam Thánh Nấm
- 复仇者联盟=The Avengers
- 人造细胞卵=Reuniclus
- 暴蝾螈=Salamence
- 导电飞鼠=Emolga
- 泡沫栗鼠=Minccino
- 牙牙=Axew
- 单首龙=Deino
- 燃烧虫=Larvesta
- 火神蛾=Volcarona
- 虫神=Trùng Thần
- 炎翅蛾=Volcarona
- 焚翼蛾=Volcarona
- 火神虫=Volcarona
- 0.8米=0.8m
- 1.1米=1.1m
- 四圣剑=Tứ Thánh Kiếm
- 对火神虫=đối Volcarona
- 可多拉=Lairon
- 勾帕路翁=Cobalion
- 代拉基翁=Terrakion
- 毕力吉翁=Virizion
- 凯路迪欧=Keldeo
- 三圣兽=Tam Thánh Thú
- 众神奇宝贝=chúng Pokémon
- 神代=Brandon
- 莉拉=Anabel
- 席多蓝恩=Heatran
- 这帮该死=này đám đáng chết
- 1.21米=1.21m
- 三圣剑=Tam Thánh Kiếm
- 1000米=1000m
- 神秘之剑=Thần Bí Kiếm (Secret Sword)
- 圣剑=Thánh Kiếm (Sacred Sword)
- 完成都=xong Johto
- 吹寄市=thành phố Mistralton
- 诚少=Makoto thiếu
- 这帮警察=này đám cảnh sát
- 卡那兹市=thành phố Rustboro
- 得文有限公司=Devon Corporation
- 大吾=Steven
- 过大吾=qua Steven
- 神奇宝贝华丽大赛=Pokémon Contests
- 巨金怪=Metagross
- 钥石=Key Stone
- 渡等人=Độ đám người
- 比渡=so Độ
- 十种树果=mười loại berry
- 树果=berry
- 给水舰队=cấp Team Aqua
- 黑白龙=Hắc Bạch Long (Reshiram & Kyurem)
- 出超梦=ra Mewtwo
- 木槿=Joseph
- 古拉顿=Groudon
- 黑白2=Black and White 2
- 娜琪=Winona
- 梅丽莎=Fantina
- 冥王龙=Giratina
- 狩猎凤蝶=Beautifly
- 小果然=Wynaut
- 雷电兽=Manectric
- 恰雷姆=Medicham
- 诅咒娃娃=Banette
- 月亮石=Nguyệt Thạch (Moon Stone)
- 火之石=Hỏa Thạch (Fire Stone)
- 蓝红宝石=Ruby and Sapphire
- 南方小岛=Southern đảo
- 大奶灌=Miltank
- 复仇者世界=Avengers thế giới
- 多少米=nhiều ít mét
- 自我再生=Tái Sinh (Recover)
- 百八十公里=180 km
- 泉美=Shelly
- 水梧桐=Archie
- 如今日天=như Nhật Thiên
- 给水梧桐=cho Team Aqua
- 巨牙鲨=Sharpedo
- 水流喷射=Thủy Lưu Phún Xạ (Aqua Jet)
- 大狼犬=Mightyena
- 利牙鱼=Carvanha
- 大嘴蝠=Golbat
- 盔甲鸟=Skarmory
- 这些天王=này đó Thiên Vương
- 彗星拳=Sao Chổi Quyền (Meteor Mash)
- 水灵珠=Thủy Linh Châu
- 仙剑世界=Tiên Kiếm thế giới
- 初音未来=Hatsune Miku
- 初音=Miku
- 了得文=Devon
- 茵郁市=thành phố Fortree
- 金属怪=Metang
- 炼金之心=Luyện Kim Chi Tâm
- 大地的坂木=Giovanni
- 铁甲暴龙=Rhydon
- 岩石暴击=Nham Thạch Bạo Kích (Rock Blast)
- 铁甲犀牛=Rhydon
- 超级角击=Siêu Cấp Giác Kích (Megahorn)
- 龙卷风=Gió Lốc (Twister)
- 挖洞=Đào Động (Dig)
- 地震=Động Đất (Earthquake)
- 2米=2m
- 超级拉迪亚斯=Mega Latias
- 奥特之王=Ultraman King
- 赛罗=Zero
- 往念衍生经=Hướng Niệm Diễn Sinh Kinh
- 沙漠死神=Curator of the Sands
- 内瑟斯=Nasus
- 渡劫=Độ Kiếp
- 化神=Hóa Thần
- 先天=Tiên Thiên
- 后天-=Hậu Thiên -
- 太清神雷=Thái Thanh Thần Lôi
- 上清神雷=Thượng Thanh Thần Lôi
- 玉清神雷=Ngọc Thanh Thần Lôi
- 玉清=Ngọc Thanh
- 当路卡利欧=đương Lucario
- 世界初始之树=Thế Giới Sơ Thủy Thụ (Tree of Beginning)
- 席多兰恩=Heatran
- 奥多马雷=Alto Mare
- 水都=Thủy Đô
- 紫衫博士=Tử Sam tiến sĩ
- 新岛=Tân đảo
- 过天然=qua thiên nhiên
- 一级神=1 cấp Thần
- 弗丽萨=Frieza
- 日石=Nhật Thạch (Sun Stone)
- 黄帝内经=Hoàng Đế Nội Kinh
- 玄女素心经=Huyền Nữ Tố Tâm Kinh
- 凌晨两点=rạng sáng hai giờ
- 卡米兹雷=Elesa
- 议会长=nghị hội trưởng
- 大钢蛇=Steelix
- 凌晨四点=rạng sáng 4 giờ
- 巡音=Luka
- 金属膜=Kim Loại Màng (Metal Coat)
- 27米=27m
- 只大水箭龟=chỉ Blastoise
- 木人之术=Mộc Nhân Thuật (Mokujin no Jutsu)
- 10米=10m
- 冰冻拳=Đóng Băng Quyền (Ice Punch)
- 冷冻拳=Đóng Băng Quyền (Ice Punch)
- 木龙之术=Mộc Long Thuật (Mokuryu no Jutsu)
- 高速旋转=Cao Tốc Xoay Tròn (Rapid Spin)
- 阳光烈焰=Dương Quang Liệt Diễm (Solar Beam)
- 的阳光烈焰=Dương Quang Liệt Diễm (Solar Beam)
- 沉重球=Heavy Ball
- 着重量球=Heavy Ball
- 重量球=Heavy Ball
- 太阳之石=Thái Dương Thạch (Sun Stone)
- 雷之石=Lôi Thạch (Thunder Stone)
- 水之石=Thủy Thạch (Water Stone)
- 叶之石=Diệp Thạch (Leaf Stone)
- 光之石=Quang Thạch (Shiny Stone)
- 暗之石=Ám Thạch (Dusk Stone)
- 觉醒石=Thức Tỉnh Thạch (Dawn Stone)
- 满金市=thành phố Goldenrod
- 电气球=Điện Khí Cầu (Light Ball)
- 亚西亚岛=Shamouti đảo
- 火之神=Hỏa Thần
- 海之神=Hải Thần
- 梨林=Karen
- 恶习天王=Ác hệ Thiên Vương
- 和合众=cùng Unova
- 小红=Tiểu Hồng
- 你先进攻=ngươi trước tiến công
- 射喷火焰=Phun Lửa (Flamethrower)
- 双头龙=Zweilous
- 渡他们=Độ bọn họ
- 渡倒是=Độ nhưng thật ra
- 影子分身=Ảnh Tử Phân Thân (Double Team)
- 奇异光线=Kỳ Dị Ánh Sáng (Confuse Ray)
- 恶之波动=Ác Dao Động (Dark Pulse)
- 催眠术=Thôi Miên Thuật (Hypnosis)
- 比年龄=so tuổi
- 漩涡列岛=Whirl quần đảo
- 寡姐=Quả tỷ
- 乐天河童=Ludicolo
- 小路=Tiểu Lộ
- 超音波幼虫=Vibrava
- 沙漠蜻蜓=Flygon
- 掷泥=Ném Bùn (Mud Slap)
- 真皮神=thật Pi thần
- 魔法闪耀=Ma Pháp Lóng Lánh (Dazzling Gleam)
- 阿罗拉=Alola
- 平板=iPad
- 离嘤嘤=Ly Anh Anh
- 铁甲蛹=Metapod
- 火焰车=Ngọn Lửa Xe (Flame Wheel)
- 硬邦邦=Cứng Rắn (Harden)
- 冲浪=Lướt Sóng (Surf)
- 蓄能焰袭=Súc Năng Diễm Tập (Flame Charge)
- 热水=Nước Ấm (Scald)
- 雷电球=Voltorb
- 虫鸣=Côn Trùng Kêu Vang (Bug Buzz)
- 翅膀攻击=Cánh Công Kích (Wing Attack)
- 铁壳昆=Kakuna
- 原谅帽=Tha Thứ Mũ
- 龙炎=Long Viêm
- 御龙炎=Ngự Long Viêm
- 烟幕市=thành phố Blackthorn
- 赤面龙=Druddigon
- 冰雹=Mưa Đá (Hail)
- 冰砾=Băng Lịch (Ice Shard)
- 刺龙王=Kingdra
- 泰山压顶=Thái Sơn Áp Đỉnh (Body Slam)
- 波克基古=Togetic
- 波克基斯=Togekiss
- 甲壳龙=Shelgon
- 妖精之风=Yêu Tinh Chi Phong (Fairy Wind)
- 屠龙骑士=Đồ Long kỵ sĩ
- 天使之吻=Thiên Sứ Hôn (Sweet Kiss)
- 逆鳞=Nghịch Lân (Outrage)
- 舍身冲撞=Xả Thân Va Chạm (Double-Edge)
- 吸取之吻=Thiên Sứ Hôn (Sweet Kiss)
- 三头龙=Hydreigon
- 3米=3m
- 小枫=Tiểu Phong
- 睡眠粉=Giấc Ngủ Phấn (Sleep Powder)
- 毒粉=Độc Phấn (Poison Powder)
- 藤鞭=Roi Mây (Vine Whip)
- 终极冲击=Chung Cực Trùng Kích (Giga Impact)
- 一黑一蓝=một đen một lam
- 岩崩=Nham Băng (Rock Slide)
- 暗影爪=Ám Ảnh Trảo (Shadow Claw)
- 乘浪=Lướt Sóng (Surf)
- 阿勃梭鲁=Absol
- 钢铁之翼=Cương Thiết Cánh (Steel Wing)
- 薄雾球=Sương Cầu (Mist Ball)
- 飞弹针=Phi Đạn Châm (Pin Missile)
- 反射壁=Phản Xạ Tường (Reflect)
- 一树=Will
- 雪晴=Tuyết Tình
- 冰冻之风=Đóng Băng Phong (Icy Wind)
- 冰息=Băng Tức (Frost Breath)
- 七夕青鸟=Altaria
- 君主蛇=Serperior
- 青草搅拌器=Cỏ Xanh Quấy Khí (Leaf Tornado)
- 飞叶风暴=Phi Diệp Gió Lốc (Leaf Storm)
- 上水之波动=thượng Thủy Dao Động (Water Pulse)
- 阿弘=Ritchie
- 小源=Tiểu Nguyên
- 修缮老匠=Conkeldurr
- 修缮老头=Conkeldurr
- 魔法叶=Ma Pháp Diệp (Magical Leaf)
- 坚石攻击=Kiên Thạch Công Kích (Stone Edge)
- 流氓鳄=Krookodile
- 沙暴=Bão Cát (Sandstorm)
- 月亮之力=Ánh Trăng Chi Lực (Moonblast)
- 一个月亮的影像=một cái ánh trăng hình ảnh
- 蟾蜍王=Seismitoad
- 炎武王=Emboar
- 龙头地鼠=Excadrill
- 泥偶巨人=Golurk
- 闪焰队=Team Flare
- 基格尔德=Zygarde
- 弗拉达利=Lysandre
- 艾林=Arryn
- 二十多天=hơn 20 ngày
- 空气利刃=Không Khí Trảm (Air Cutter)
- 鬼火=Quỷ Hỏa (Will-O-Wisp)
- 牛蛙君=Politoed
- 蚊香蛙=Poliwhirl
- 快泳蛙=Poliwrath
- 银色旋风=Màu Bạc Gió Xoáy (Silver Wind)
- 着火神蛾=Volcarona
- 打雷=Sét Đánh (Thunder)
- 绝对零度=Độ Không Tuyệt Đối (Sheer Cold)
- 差不多娃娃=Audino
- 只差不多娃娃=chỉ Audino
- 和睦相处=Hòa Thuận Ở Chung (Play Nice)
- 普通的打雷=bình thường sét đánh
- 暗影拳=Ám Ảnh Quyền (Shadow Punch)
- 舌舔=Lưỡi Liếm (Lick)
- 疯狂伏特=Điên Cuồng Vôn (Wild Charge)
- 超级耿鬼=Mega Gengar
- 幻羽=Huyễn Vũ
- 御龙桩=Ngự Long Clair
- 圣杯=Chén Thánh
- 从者=Servant
- 肉球果实=Nhục Cầu Quả (Nikyu Nikyu no Mi)
- 恶魔果实=Ác Ma Quả (Devil Fruit)
- 海贼世界=Hải Tặc thế giới
- 2.2米=2.2m
- 战槌龙=Rampardos
- 双刃头锤=Song Nhận Đầu Chùy (Head Smash)
- 超越了渡=siêu việt Độ
- 渡那只=Độ kia chỉ
- 炼狱=Luyện Ngục (Inferno)
- 就连渡=ngay cả Độ
- 超级路卡利欧=Mega Lucario
- 蟠桃树=Bàn Đào Thụ
- 洗髓液=Tẩy Tủy Dịch
- 催眠粉=Thôi Miên Phấn (Sleep Powder)
- 究极日月=Ultra Sun and Ultra Moon
- 赤岩松=Maxie
- 着火岩队=Team Magma
- 耐热球=Chịu Nhiệt Cầu
- 炎帝=Entei
- 水君=Suicune
- 雷皇=Raikou
- 闪耀队=Team Flare
- 当代欧奇西斯=đương Deoxys
- 天然鸟=Xatu
- 帝牙卢卡=Dialga
- 骑拉帝纳=Giratina
- 玛机雅娜=Magearna
- 神罗天征=Thần La Thiên Chinh (Shinra Tensei)
- 渡就是=Độ chính là
- 在渡=ở Độ
- 银河队=Team Galactic
- 龙螺旋之塔=Dragonspiral Tower
- 萧火火=Tiêu Hỏa Hỏa
- 雪花市=thành phố Icirrus
- 冻原熊=Beartic
- 高级球=Ultra Ball
- 喷嚏熊=Cubchoo
- 宝贝龙=Bagon
- 杖尾鳞甲龙=Kommo-o
- 西亚西岛=Shamouti đảo
- 冰之神=Băng Thần
- 雷之神=Lôi Thần
- 吉尔露太=Lawrence III
- 亚细亚岛=Shamouti đảo
- 超级拉迪欧斯=Mega Latios
- 那帮坏人=kia đám người xấu
- 生死符=Sinh Tử Phù
- 2.4米=2.4m
- 雷吉奇卡斯=Regigigas
- 铁火辉夜=Celesteela
- 不闪电鸟=không Zapdos
- 远坂凛=Tohsaka Rin
- 冰之珠=Băng Châu
- 宝珠=Bảo Châu
- 补魔凛=Tohsaka Rin
- 银河团=Team Galactic
- 雷之珠=Lôi Châu
- 胡帕=Hoopa
- 桧皮镇=Azalea trấn
- 老次郎=James
- 雷之岛=Lôi đảo
- 冰之岛=Băng đảo
- 拿宝玉=lấy Bảo Châu
- 堕落天使=Đọa Lạc Thiên Sứ
- 森林之神=Rừng Rậm Thần
- 起风=Khởi Phong (Gust)
- 空中爆炸=Không Trung Bạo Tạc (Aeroblast)
- 时间之神=Thời Gian Thần
- 空间之神=Không Gian Thần
- 空中爆破=Không Trung Bạo Tạc (Aeroblast)
- 晓的=Akatsuki
- 晓,=Akatsuki,
- “晓=“Akatsuki
- 晓!=Akatsuki!
- 甲贺忍蛙=Greninja
- 贝老黑=Belial
- 8.2米=8.2m
- 奥特之父=Father of Ultra
- 我们晓=chúng ta Akatsuki
- 青炎=Thanh Viêm (Blue Flare)
- 野兽之难=Majestic Attire: Susanoo
- 大桐木桃氏=Otsutsuki Momoshiki
- 佐助=Sasuke
- 40多米=hơn 40m
- 神圣之火=Thần Thánh Hỏa (Sacred Fire)
- 晓——=Akatsuki ——
- 他们晓=bọn họ Akatsuki
- 波导之力=Dẫn Sóng lực
- 御龙之力=Ngự Long lực
- 超能力=Siêu Năng Lực
- 这个晓=cái này Akatsuki
- 晓组织=Akatsuki tổ chức
- 像是晓=như là Akatsuki
- 交错火焰=Đan Xen Ngọn Lửa (Fusion Flare)
- 究极之洞=Cứu Cực Chi Động (Ultra Wormhole)
- 日月版本=Sun & Moon phiên bản
- 莫恩=Mohn
- 太基金会=Aether Foundation
- 科斯莫古=Cosmog
- 芭内特=Burnet
- 究极异兽=Cứu Cực Dị Thú (Ultra Beast)
- 月亮神=Ánh Trăng Thần
- 索尔迦雷欧=Solgaleo
- 露奈雅拉=Lunala
- 奈克洛兹玛=Necrozma
- 超级裂空座=Mega Rayquaza
- 空木=Elm
- 娜娜=Na Na
- 若叶镇=New Bark trấn
- 空母博士=Elm tiến sĩ
- 火球鼠=Cyndaquil
- 小巨鳄=Totodile
- 在地区=ở khu vực
- 火爆兽=Typhlosion
- 小锯鳄=Totodile
- 牡丹花下死=chết dưới hoa mẫu đơn
- 双首暴龙=Zweilous
- 东尼大木=Tony Ooki
- 探测器=máy dò xét
- 熬丙=Ngao Bính
- 石中剑=Excalibur
- 终极一班=KO ONE
- 乔丹=Jordan
- 巅峰乔丹=Michael Jordan
- 桔梗市=thành phố Violet
- 桔梗道馆=Violet đạo quán
- 阿速=Falkner
- 金银版本=Gold and Silver phiên bản
- 黑2白2=Black 2 White 2
- 暴风雪=Bão Tuyết (Blizzard)
- 命中率=tỉ lệ đánh trúng
- 暴风=Gió Bão (Hurricane)
- 猫头夜鹰=Noctowl
- 闪光猫头夜鹰=shinny Noctowl
- 只比比鸟=chỉ Pidgeotto
- 只比雕=chỉ Pidgeot
- 一近身战斗=một cận chiến đấu
- 直冲钻=Xông Thẳng Khoan (Drill Run)
- 尼多兰=Nidoran♀
- 尼多娜=Nidorina
- 龙龟=Long Quy
- 单手龙=Deino
- 3.2米=3.2m
- 纪珂=Liza
- 2.3米=2.3m
- 渡现在=Độ hiện tại
- 小桩=Clair
- 黑白1=Black & White 1
- 小遥=May
- 小光=Dawn
- 南波=Namba
- 大自爆=Đại Tự Bạo (Explosion)
- 那帮地区=kia đám khu vực
- 对火焰鸟=đối Moltres
- 着火焰鸟=Moltres
- 达克莱伊=Darkrai
- 闪光达克莱伊=shinny Darkrai
- 伊裴尔塔尔=Yveltal
- 钢铁大师=Kurt đại sư
- 圆柑果=Apricorn
- 柑果球=Apricorn cầu
- 钢铁先生=Kurt tiên sinh
- 千惠=Maizie
- 钢铁可以不相信=Kurt có thể không tin
- 钢铁对着辉夜=Kurt đối với Kaguya
- 桧皮道馆=Azalea đạo quán
- 月桂叶=Bayleef
- 大竺葵=Meganium
- 亚马多=Cassidy
- 小三郎=Butch
- 饮用水都需要=dùng để uống thủy đều yêu cầu
- 最新刚出的就决定是你=mới nhất mới ra Pokémon the Movie: I Choose You
- 阿笔=Bugsy
- 巨钳螳螂=Scizor
- 蝶舞=Điệp Vũ (Quiver Dance)
- 对火神蛾=đối Volcarona
- 火之舞=Hỏa Chi Vũ (Fiery Dance)
- 克拉克拉=hera~
- 阿速深吸一口气说道=Bugsy hít sâu một hơi nói
- 大甲=Pinsir
- 瑟蕾娜=Serena
- 肯德基外带全家桶=KFC cả nhà combo
- 德基外带全家桶=KFC cả nhà combo
- 吃吃鸡肉=ăn ăn thịt gà
- 超哥=Siêu ca
- 画龙点睛=Họa Long Điểm Tình (Dragon Ascent)
- 出来的并不是钢铁=ra tới cũng không phải Kurt
- 永玖=Towa
- 大木雪诚=Oak Samuel
- 比夏斯=Iron-Masked Marauder
- 黑暗球=Dark Ball
- 道破坏死光=đạo Phá Hư Tử Quang (Hyper Beam)
- 神龙=Thần Long
- 治愈波动=Chữa Khỏi Dao Động (Heal Pulse)
- 深水球=Dive Ball
- 皮神马=da thần mã
- 日天日地日空气=phát tình mỗi ngày
- 满金道馆=Goldenrod đạo quán
- 小茜=Whitney
- 喝牛奶=Uống Sữa Bò (Milk Drink)
- 日币=Nhật tệ
- 小银=Silver
- 金鳞宝=Kim Lân Bảo
- 涛哥=Đào ca
- 圆朱市=thành phố Ecruteak
- 铃塔=Bell Tower
- 烧焦塔=Burned Tower
- 铃铃塔=Bell Tower
- 虹色之羽=Rainbow Wing
- 圆朱舞场=Ecruteak sàn nhảy
- 玉绪=Zuki
- 海铃=Tidal Bell
- 玲玲塔=Bell Tower
- 某天朝=mỗ thiên triều
- 小松=Morty
- 圆朱道馆=Ecruteak đạo quán
- 米那君=Eusine
- “米那!=“Eusine!
- 鬼斯通=Haunter
- 那只鬼斯通=kia chỉ Haunter
- 鬼斯=Gastly
- 拉帝亚斯=Latias
- 意念头锤=Ý Niệm Đầu Chuy (Zen Headbutt)
- 死神棺=Cofagrigus
- 同命=Cùng Mệnh (Destiny Bond)
- 黑夜魔灵=Dusknoir
- 生命之神=Sinh Mệnh Thần
- 透明铃铛=Clear Bell
- 神奇保宝贝=Pokémon
- 对生命之神=đối Sinh Mệnh Thần
- 那帮只知道=kia đám chỉ biết
- 白银联盟=Silver liên minh
- 卫宫=Emiya
- 洛基亚=Lugia
- 切嗣=Kiritsugu
- 神圣火焰=Thần Thánh Hỏa (Sacred Fire)
- 米那=Mina
- 布加迪凯龙=Bugatti Chiron
- 梦幻超跑=mộng ảo siêu chạy
- 威龙=Veyron
- 贝尔摩德=Vermouth
- 侦探世界=Conan thế giới
- 黑衣组织=Hắc Y tổ chức
- 斯塔克=Stark
- 雷吉艾斯=Regice
- 着急冻鸟=Articuno
- 诱饵球=Lure Ball
- 光明石=Light Stone
- 黑暗石=Dark Stone
- 多多冰=Vanillish
- 双倍多多冰=Vanilluxe
- 雪童子=Snorunt
- 几何雪花=Cryogonal
- 小山猪=Swinub
- 长毛猪=Piloswine
- 迷唇姐=Jynx
- 雪妖女=Froslass
- 霸王龙=T. Rex
- 浅葱市=thành phố Olivine
- 热水澡=nước ấm tắm
- 湛蓝市=thành phố Cianwood
- 水流号=S.S. Aqua
- 阿蜜=Jasmine
- 小磁怪=Magnemite
- 钢铁系=Sắt Thép hệ
- 光辉灯塔=Glitter Lighthouse
- 电龙=Ampharos
- 光儿=Amphy
- 辉·=Kagu ·
- ·夜=· ya
- 孙悟空=Son Goku
- 飞天螳螂=Scyther
- 它是闪光=nó là shinny
- 貌似是闪光=giống như là shinny
- 全部的闪光=toàn bộ shinny
- 闪光与寻常=shinny cùng tầm thường
- 闪光神奇宝贝=shinny Pokémon
- 出神兽=ra Thần Thú
- 全神奇宝贝=toàn Pokémon
- 冲岛=Ogi Isle
- 先天发育=bẩm sinh phát dục
- 先天不足=vốn sinh ra đã yếu ớt
- 先天受损=bẩm sinh bị hao tổn
- 龙珠=Long Châu
- 拉迪·=Lati ·
- ·亚斯=· as
- 那帮该死=kia đám đáng chết
- 埋葬之塔=Embedded Tower
- 在心金魂银=tại HeartGold and SoulSilver
- 天空龙=Rayquaza
- 过路卡利欧=qua Lucario
- 洛托姆=Rotom
- 艾姆利多=Mesprit
- 由克希=Uxie
- 亚克诺姆=Azelf
- 神奇保额比=Pokémon
- 奥特炸弹=Ultra Dynamite
- 泰罗=Taro
- 梦比优斯=Mebius
- 花岩怪=Spiritomb
- 海紫堇=Sea Mauville
- 鬼盆栽=Spiritomb
- 阿波心中=Apollo trong lòng
- 小火=Tiểu Hỏa
- 小冻=Tiểu Đống
- 卡露乃=Diantha
- 带土=Obito
- 以及神水都=cùng với thần thủy đều
- 极光束=Cực Quang Thúc (Aurora Beam)
- 精神利刃=Tinh Thần Lợi Nhận (Psycho Cut)
- 百分之六十八点二=68.2%
- 超频驱动模式=Overdrive mode
- 超级超梦=Mega Mewtwo
- 红宝石=Red Orb
- 蓝宝石=Blue Orb
- 绿宝石=Jade Orb
- 珍珠钻石白金玉=Adamant, Lustrous, Griseous orb
- 红蓝宝石=Red, Blue Orb
- 海魂=Hải Hồn
- 阿四=Chuck
- 路飞=Luffy
- 卡普=Garp
- 超级兵王在都市=Siêu Cấp Binh Vương Tại Đô Thị
- 超级兵王=Siêu Cấp Binh Vương
- 至尊兵王=Chí Tôn Binh Vương
- 兵王都是=binh vương đều là
- 艾比郎=Hitmonchan
- 音速拳=Âm Tốc Quyền (Mach Punch)
- 真气拳=Chân Khí Quyền (Focus Punch)
- 的真气拳=Chân Khí Quyền (Focus Punch)
- 坚盾剑怪=Aegislash
- 柯波朗=Hitmontop
- 巴尔郎=Tyrogue
- 柯波郎=Hitmontop
- 桃乃木=Momonogi
- 香奈=Kana
- 独孤九剑=Độc Cô Cửu Kiếm
- 管道馆=quản đạo quán
- 坐大吾=ngồi Steven
- 赤岩岛=Ogi đảo
- 樱花=Daisy (Sayo)
- 欧鲁德朗城=Cameran Palace
- 四十米=40m
- 透也=Hilbert
- 黑连=Cheren
- 白露=Bianca
- 双龙道馆=Opelucid đạo quán
- 电蜘蛛=Galvantula
- 裘拉=Jura
- 肋骨海龟=Carracosta
- 桧垣大会=Vertress đại hội
- 利亚=Ria
- 蓝鳄=Croconaw
- 忠诚项圈=Trung Thành Vòng Cổ
- 雷文市=thành phố Nimbasa
- 烟墨市=thành phố Blackthorn
- 岩石封锁=Nham Thạch Phong Tỏa (Rock Tomb)
- 陀螺球=Con Quay Cầu (Gyro Ball)
- 火焰拳=Hỏa Diễm Quyền (Fire Punch)
- 超级波士可多拉=Mega Aggron
- 金属抓=Kim Loại Trảo (Metal Claw)
- 重磅冲击=Trọng Bàng Trùng Kích (Heavy Slam)
- 修长之角=Thon Dài Giác (Smart Strike)
- 火焰牙=Ngọn Lửa Nha (Fire Fang)
- 加农光炮=Gia Nông Quang Pháo (Flash Cannon)
- 金属爆炸=Kim Loại Nổ Mạnh (Metal Burst)
- 虚张声势=Hư Trương Thanh Thế (Swagger)
- 子弹拳=Viên Đạn Quyền (Bullet Punch)
- 浅葱道馆=Olivine đạo quán
- 型月世界=Fate/stay night thế giới
- 愤怒湖=Lake of Rage
- 愤怒之湖=Lake of Rage
- 6.8米=6.8m
- 金银版=Gold and Silver
- 帝亚鲁卡=Dialga
- 席奴拉=Sebastian
- 加姆=Sham
- 愤怒胡=Lake of Rage
- 御龙一家=Ngự Long tộc
- 渡真的=Độ thật sự
- 席拉奴=Sebastian
- 而渡=mà Độ
- 然而渡=nhưng mà Độ
- 渡他=Độ hắn
- 过火箭队=qua Team Rockets
- 度是=Độ là
- 卡吉镇=Mahogany trấn
- 柳伯=Pryce
- 缩壳=Súc Xác (Withdraw)
- 超音波=Sóng Siêu Âm (Supersonic)
- 信号光束=Tín Hào Quang (Signal Beam)
- 木锭壁=Mộc Tường (Mokujoheki)
- 木钉壁=Mộc Tường (Mokujoheki)
- 扦插之术=Thiên Sáp Thuật (Sashiki no Jutsu)
- 荆棘杀之术=Bụi Gai Sát Thuật
- 我爱罗=Gaara
- 雷影=Raikage
- 几百米=mấy trăm mét
- 猛撞=Mãnh Chàng (Take Down)
- 岸本=Kishimoto
- 六尾=Vulpix
- 犀犬=Saiken
- 脚盆的文化=Nhật Bản văn hóa
- 大天狗=Ootengu
- 脚盆传说=Nhật Bản truyền thuyết
- 在日月或者=ở Sun & Moon hoặc là
- 这天狗=này Tengu
- 渡就=Độ liền
- 九成九=99%
- 亚欧=Á Âu
- 羽纱=Krystal
- 宝贝联盟=Pokémon of Legends
- 呆毛皮丘=ngốc mao Pichu
- 电击怪=Elekid
- 老曹=lão Tào
- 小黑妞=Iris
- 超克之力=Siêu Khắc lực
- 电击=Điện Giật (Thunder Shock)
- 二战一=2vs1
- 烟墨道馆=Blackthorn đạo quán
- 烟墨湖=Blackthorn hồ
- 养神奇宝贝=dưỡng Pokémon
- 噩梦神=Ác Mộng Thần
- 聚集地=nơi tụ tập
- 三首恶龙=Hydreigon
- 裂咬陆鲨=Garchomp
- 八二开=8-2 khai
- 青棉鸟=Swablu
- 黏黏宝=Goomy
- 神手训练家=Thần Thú huấn luyện gia
- 后山的地=sau núi khu
- 脚盆和棒子还敢=Nhật cùng Hàn
- 看了渡=nhìn Độ
- 拉的翼神龙=Winged Dragon of Ra
- 龙之螺旋之塔=Dragonspiral Tower
- 果树=cây berry
- 辉扒皮=Kagu Lột ya
- 血菩提=Huyết Bồ Đề
- 游戏王世界=Yugioh thế giới
- 贡多拉=Gondola
- 这帮神兽=này đám Thần Thú
- 对战开拓区=Battle Frontier
- X教授=Professor X
- 手办=mô hình
- X战警=X-Men
- 击败渡=đánh bại Độ
- 心之水滴=Soul Dew
- 卡侬=Bianca
- 意呆利的威尼斯=Venetian-esque
- 穆德=Lorenzo
- 莉安=Annie
- 桑娜=Oakley
- 自小银=từ Silver
- 这对兄妹=này đôi huynh muội
- 玛纳霏=Manaphy
- 珍珠钻石白金=Diamond and Pearl
- 珍珠钻石=Diamond and Pearl
- 双头恶龙=Zweilous
- 那双头恶龙=kia Zweilous
- 大力鳄=Feraligatr
- 火岩鼠=Quilava
- 当班吉拉与=đương Tyranitar cùng
- 超级水箭龟=Mega Blastoise
- 电击魔兽=Electivire
- 不是晓=không phải Akatsuki
- 阿克罗玛=Colress
- 魁奇思=Ghetsis
- 在等离子队=ở Team Plasma
- 对等离子队=đối Team Plasma
- 哲尔尼亚斯=Xerneas
- 邪帝舍利=Tà Đế Xá Lợi
- 土灵珠=Thổ Linh Châu
- 太阳真火=Thái Dương Chân Hỏa
- 翼神龙=Ra
- 成也=Samson
- 铃铛塔=Bell Tower
- 先天不全=bẩm sinh không được đầy đủ
- 大唐双龙=Đại Đường Song Long
- 寇仲=Khấu Trọng
- 圣门=Thánh Môn
- 月读=Tsukuyomi
- 天照=Amaterasu
- 白玉宝珠=Lustrous Orb
- 血轮眼=Sharingan
- 天空大神=Thiên Không Thần
- 喵喵喵=miêu miêu miêu
- 阿斯加=Asgard
- 知识之神=Tri Thức Thần
- 感情之神=Cảm Tình Thần
- 意志之神=Ý Chí Thần
- 口袋妖怪迷=Pokémon fan
- 百代市=thành phố Eterna
- 金刚宝珠=Adamant Orb
- 时空之神=Thời Gian Thần
- 白金宝珠=Griseous Orb
- 生命宝玉=Jewel of Life
- 旗木=Hatake
- 报恩!=Báo Ân (Return)!
- 使用了报恩=sử dụng Báo Ân (Return)
- 尖牙陆鲨=Gabite
- 旗木五五开=Hatake Kakashi
- 圣剑士=Thánh Kiếm Sĩ
- 小马=Tiểu Mã
- 对上海之神=đối thượng Hải Thần
- 白银市=thành phố Silver
- 日漫=manga
- 小火猴=Chimchar
- 烈焰猴=Infernape
- 孙悟空差的太远了=Tôn Ngộ Không kém quá xa
- 卡西莫多=Quasimodo
- 天空之神=Thiên Không Thần
- 小小象=Phanpy
- 头捶=Đầu Đấm (Headbutt)
- 寄生种子=Ký Sinh Hạt Giống (Leech Seed)
- 铁尾=Thiết Đuôi (Iron Tail)
- 铃代=Suzushiro
- 1周=1 vòng
- 纯净光芒=Thuần Tịnh Quang Mang (Luster Purge)
- 龙之俯冲=Long Chi Phủ Xung (Dragon Rush)
- 龙神俯冲=Long Chi Phủ Xung (Dragon Rush)
- 洁净光芒=Thuần Tịnh Quang Mang (Luster Purge)
- 冻拳=Đông Lạnh Quyền (Ice Punch)
- 洁净光线=Thuần Tịnh Quang Mang (Luster Purge)
- 美乐美乐岛=Melemele đảo
- 阿卡拉岛=Akala đảo
- 乌拉乌拉岛=Ula'ula đảo
- 波尼岛=Poni đảo
- 以太乐园=Aether Paradise
- 库库伊=Kukui
- 暴风雨之前的安宁=bão táp phía trước an bình
- 尾兽玉=Vĩ Thú Ngọc
- 达克多=Tobias
- 使用神速=sử dụng Thần Tốc (Extreme Speed)
- 高速星星=Cao Tốc Ngôi Sao (Swift)
- 重踏=Trọng Đạp (Bulldoze)
- 电球=Điện Cầu (Electro Ball)
- 十字剪=Chữ 十 Cắt (X-Scissor)
- 秋秋=Chuchu
- 对火属性=đối hỏa thuộc tính
- 姚明=Diêu Minh
- “追打!=“Truy Đánh (Pursuit)!
- 落英缤纷=Hoa Rụng Rực Rỡ (Petal Blizzard)
- 叶越=Harrison
- 未白镇=Littleroot trấn
- 小田卷=Birch
- 土狼犬=Poochyena
- 蘑蘑菇=Shroomish
- 山梨=Rowan
- 七度灶=Nanakamado
- 变隐龙=Kecleon
- 火焰鸡=Blaziken
- 烟雾散去=sương khói tan đi
- 妞拉=Sneasel
- 彩幽大会=Ever Grande đại hội
- 隆隆岩=Golem
- 落石=Lạc Thạch (Rock Throw)
- 踢倒=Đá Đảo (Low Kick)
- 比索尔迦雷欧=so Solgaleo
- 龙抓=Long Trảo (Dragon Claw)
- 不死鸟=Bất Tử Điểu
- 海刺龙=Seadra
- 龙之舞=Long Chi Vũ (Dragon Dance)
- 高压水泵=Cao Áp Thủy Bơm (Hydro Pump)
- 比翼神龙=so Ra
- 电磁波=Sóng Điện Từ (Thunder Wave)
- 游戏王=Yugioh
- 神卡=Thần card
- 大字=chữ to (大)
- 加农水炮=Thêm Nông Thủy Pháo (Hydro Cannon)
- 和辉=Keanu
- 玛狃拉=Weavile
- 破坏光线=Phá Hư Tử Quang (Hyper Beam)
- 幻象术=Ảo Giác Thuật (Psychic)
- 热风=Gió Nóng (Heat Wave)
- 劈瓦=Phách Ngói (Brick Break)
- 渡曾经=Độ đã từng
- 和辉夜=cùng Kaguya
- 苹果X=Apple X
- 雷灵珠=Lôi Linh Châu
- 雷系=Lôi hệ
- 过快龙=qua Dragonite
- 迪路兽=Gatomon
- 过数码宝贝=qua Digimon
- 数码兽=Digimon
- 小丑皇=Piemon
- 玄内=Gennai
- 八个数码蛋=Eighth Child
- 吸血魔兽=Vamdemon
- 八神光=Kamiya Kari
- 天女兽=Angewomon
- 末白镇=Littleroot trấn
- 小茂一个堂堂=Brock một cái đường đường
- 莉莉艾=Lillie
- 数万年的梦想相比=mấy vạn năm Mew so sánh với
- 和服=kimono
- 木守宫=Treecko
- 火稚鸡=Torchic
- 水跃鱼=Mudkip
- 蜥蜴王=Sceptile
- 超级蜥蜴王=Mega Sceptile
- 超级火焰鸡=Mega Blaziken
- 沼跃鱼=Marshtomp
- 巨沼怪=Swampert
- 火雉鸡=Torchic
- 橙华市=thành phố Petalburg
- 橙华道馆=Petalburg đạo quán
- 一批人类=một phê nhân loại
- 伊家族的祖先=Joy gia tộc tổ tiên
- 千里先生=Norman tiên sinh
- 小胜=Max
- 千里听到=Norman nghe được
- 千里再一次=Norman lại một lần
- 千里更是=Norman càng là
- 挑战千里=khiêu chiến Norman
- ”千里=” Norman
- 千里是吃白饭=Norman là ăn cơm trắng
- 千里一战=Norman một trận chiến
- 千里拿出全力=Norman lấy ra toàn lực
- 请假王=Slaking
- 千里用特殊=Norman dùng đặc thù
- 臂锤=Cánh Tay Chùy (Hammer Arm)
- 千里选择=Norman lựa chọn
- 千里也改变不了=Norman cũng không thay đổi được
- 千里又何尝=Norman lại làm sao
- , 千里=, Norman
- 千里的=Norman
- 百万吨拳击=Trăm Vạn Tấn Quyền Anh (Mega Punch)
- “突袭!=“Đánh Bất Ngờ (Sucker Punch)!
- 父亲千里=phụ thân Norman
- 千里放出=Norman thả ra
- 千里则是=Norman còn lại là
- 千里不郑重=Norman không trịnh trọng
- 爆炸头水牛=Bouffalant
- 萌芽鹿=Sawsbuck
- 冷水猿=Simipour
- 保姆曼波=Alomomola
- 风妖精=Whimsicott
- 齿轮儿=Klink
- 岩殿居蟹=Crustle
- 勇士雄鹰=Braviary
- 哥德小童=Gothorita
- 灯火幽灵=Lampent
- 蜈蚣王=Scolipede
- 斧牙龙=Fraxure
- 宝瓶宫=Bảo Bình cung (Aquarius)
- 双鱼宫=Song Ngư cung (Pisces)
- 白羊宫=Bạch Dương cung (Aries)
- 金牛宫=Kim Ngưu cung (Taurus)
- 双子宫=Song Tử cung (Gemini)
- 天秤宫=Thiên Bình cung (Libra)
- 室女宫=Xử Nữ cung (Virgo)
- 天蝎宫=Hổ Cáp cung (Scorpio)
- 摩羯宫=Ma Kết cung (Capricorn)
- 人马宫=Nhân Mã cung (Sagittarius)
- 巨蟹宫=Bắc Giải cung (Cancer)
- 狮子宫=Hải Sư cung (Leo)
- 千里嘴角=Norman khóe miệng
- 面对现在的千里=đối mặt hiện tại Norman
- 他九千里一=hắn chín Norman một
- 赤焰松=Maxie
- 赤日=Cyrus
- 拉鲁斯市=thành phố LaRousse
- 橙华森林=rừng Petalburg
- 烟囱山=Mt. Chimney
- 波尼=Glacia
- 紫堇市=thành phố Mauville
- 铁旋=Wattson
- 芙蓉=Phoebe
- 朱红色宝珠=Red Orb
- 靛蓝色宝珠=Blue Orb
- 琉璃市=thành phố Sootopolis
- 御龙源治=Ngự Long Drake
- 源治=Drake
- 新紫堇=New Mauville
- 花月=Sidney
- 凯那市=thành phố Slateport
- 库斯诺吉馆长=Stern quán trưởng
- 湛蓝色宝珠=Blue Orb
- 破浪号=S.S. Tidal
- 三神柱=Tam Thần Trụ
- 神柱=Thần Trụ
- 圣柱王=Thánh Trụ Vương
- 三头恶龙=Hydreigon
- 猛火猴=Monferno
- 真数千手=Chân Sổ Thiên Thủ (Shin Susenju)
- 挂枯萎=Quải Khô Héo (Wither)
- 断崖之剑=Đoạn Nhai Kiếm (Precipice Blades)
- 根源波动=Căn Nguyên Dao Động (Origin Pulse)
- 灵魂烈焰=Linh Hồn Liệt Diễm (Spirit Fire)
- 树界降临=Thụ Giới Hàng Lâm (Jukai Kotan)
- 木龙之树=Mộc Long Thuật (Mokuryu no Jutsu)
- 露莎米奈=Lusamine
- 神卡璞哞哞=Thần Tapu Bulu
- 卡璞哞哞=Tapu Bulu
- 卡璞鸣鸣=Tapu Koko
- 卡璞蝶蝶=Tapu Lele
- 卡璞鳍鳍=Tapu Fini
- 科斯莫姆=Cosmoem
- 沙鲁=Cell
- 座天使兽=Ophanimon
- 立志湖=Valor hồ
- 猿飞=Sarutobi
- 日斩=Hiruzen
- 团藏=Danzou
- 比克提尼=Victini
- 美洛耶塔=Meloetta
- 被盖欧卡=bị Kyogre
- 幻之神奇宝贝=Mythical Pokémon
- 湖之众神=Hồ Pokémon
- 口大妖怪白金=Pokémon Platinum
- 草绿色宝珠=Jade Orb
- 一个正常人类=một cái bình thường nhân loại
- 凌空虚渡=lăng không hư độ
- 费洛美螂=Pheromosa
- 电束木=Xurkitree
- 雪特=Sh*t
- 枪之柱=Spear Pillar
- 天冠山=Mt. Coronet
- 爆肌蚊=Buzzwole
- 纸御剑=Kartana
- 恶食大王=Guzzlord
- 岁星=Mars
- 九千米=9000 mét
- 八千米=8000 mét
- 八千多米=8000 nhiều mét
- 一万米=một vạn mét
- 虚吾伊德=Nihilego
- 千万伏特=Ngàn Vạn Vôn (10,000,000 Volt Thunderbolt)
- 究极深海=Cứu Cực Thâm Hải (Ultra Deep Sea)
- 成也萧何=thành cũng tiêu hà
- 在世界初始之树=ở Thế Giới Sơ Thủy Thụ (Tree of Beginning)
- 阿尔133宙斯=Arceus
- 跑到过去=chạy đến quá khứ
- “六一七”=
- 去世界初始之树=đi Thế Giới Sơ Thủy Thụ (Tree of Beginning)
- 这帮神奇宝贝=này đám Pokémon
- 亚奇洛贝=Yajirobe
- 一夜也不会吝啬=Kaguya cũng sẽ không bủn xỉn
- 忍界=Nhẫn Giới
- 大桐木=Otsutsuki
- 究极异准备=Cứu Cực Dị Thú (Ultra Beast) chuẩn bị
- 多道能量=nhiều đạo năng lượng
- 精神击破=Tinh Thần Kích Phá (Psystrike)
- 神圣气泡=Thần Thánh Bọt Khí (Heaven's Charm)
- 老九=lão Cửu
- 漩涡11玖辛奈=Uzumaki Kushina
- 漩涡玖辛奈=Uzumaki Kushina
- 这天女兽=này Angewomon
- 神圣之箭=Thần Thánh Tiễn (Celestial Arrow)
- 咖喱棒=Excalibur
- 这世界初始之树=này Thế Giới Sơ Thủy Thụ (Tree of Beginning)
- 这个世界初始之树=này Thế Giới Sơ Thủy Thụ (Tree of Beginning)
- 辉0.4夜=Kaguya
- 光之创造者=Creator of Light
- 欧贝利斯克的巨神兵=Obelisk the Tormentor
- 欧西里斯的天空龙=Slifer the Sky Dragon
- 口袋妖怪日月=Pokémon Sun and Moon
- 米季纳=Michina Town
- 奈“七一七”克洛兹玛=Necrozma
- 上神奇宝贝=thượng Pokémon
- 纲手=Tsunade
- 不认为生命宝珠=không cho rằng Jewel of Life
- 对生命宝玉=đối Jewel of Life
- 神奇宝(bbce)贝=Pokémon
- 希娜=Sheena
- 达摩斯=Damos
- 奇辛=Marcus
- 青铜钟=Bronzong
- 生命宝珠=Jewel of Life
- 帝王拿波=Empoleon
- 土台龟=Torterra
- 究极状态=Cứu Cực (Ultra) trạng thái
- 那天女兽=kia Angewomon
- 究极奈克洛兹玛=Ultra Necrozma
- 制裁光砾=Chế Tài Quang Lịch (Judgment)
- 垒磊石=Stakataka
- 神奇宝~贝=Pokémon
- 原始固拉多=nguyên thủy Groudon
- 这天照=này Amaterasu
- 与鼬=cùng Itachi
- 白绝=bạch Zetsu
- 三剑士=Tam Kiếm Sĩ
- 龙卷云=Tornadus
- 雷电云=Thundurus
- 土地云=Landorus
- 三神云=Tam Thần Vân
- 九喇嘛=Kurama
- 小九喇嘛=tiểu Kurama
- 宝石版=Emerald bản
- 发尾兽玉=phát Vĩ Thú Ngọc
- 黑暗神奇宝贝=hắc ám Pokémon
- 博人=Boruto
- 六道的技能=Lục Đạo kỹ năng
- 地爆天星=Địa Bạo Thiên Tinh (Chibaku Tensei)
- 轮墓边狱=Luân Mộ Biên Ngục (Limbo Hengoku)
- 天碍震星=Thiên Ngại Chấn Tinh (Tenso Tsuisei)
- 七米=7m
- 六道·超大玉=Lục Đạo · Siêu Đại Ngọc
- 螺旋手里剑=Rasen Shuriken
- 太阳“三五零”神=Thần Mặt Trời
- 婆婆兽=Babamon
- 堕天地狱兽=Beelzebumon
- 钥匙天使兽=Clavis Angemon
- 十字兽=Crossmon
- 伽楼达兽=Garudamon
- 暗龙兽=Darkdramon
- 大德拉库兽=Grand Dracumon
- 斗牛士兽=Matadrmon
- 圣龙兽=Holydramon
- 妖女兽=LadyDevimon
- 海天使兽=Marin Angemon
- 奥米加兽=Omnimon
- 蔷薇兽=Rosemon
- 炽天使兽=Seraphimon
- 释迦兽=Shakamon
- 莉莉丝兽=Lilithmon
- 八足马兽=Sleipmon
- 女武神兽=Valkyrimon
- 希尔芙兽=Silphymon
- 莫斯提兽=Mastemon
- 朱诺兽=Junomon
- 维纳斯兽=Venusmon
- 看天女兽=xem Angewomon
- 光之创造神=Creator of Light
- 奥西里斯之天空龙=Slifer the Sky Dragon
- 欧贝利斯克之巨神兵=Obelisk the Tormentor
- 创之创造者=Creator of Light
- 奈克3.3洛兹玛=Necrozma
- 龙纹鏊=Long Văn Chảo
- 鲨齿剑=Sa Xỉ Kiếm
- 神奇(吗的好)宝贝=Pokémon
- 誓约胜利之剑=Excalibur
- 贪玩蓝月=Legend of the Moon
- 贪玩蓝(bbbc)月=Legend of the Moon
- 棵人参果树只是=củ nhân sâm cây ăn quả chỉ là
- 龙精灵=Drakeon
- 光辉大神=Quang Huy đại thần
- 杜鹃=Roxanne
- 渡为了将=Độ vì đem
- 渡长大=Độ lớn lên
- 小秘书=tiểu bí thư
- 究极体的状态=Ultra trạng thái
- 独剑鞘=Honedge
- 看天王=xem Thiên Vương
- 在后来日月=ở phía sau Sun and Moon
- 杜娟=Roxanne
- 吃鸡也火不了几年=PlayerUnknown's Battlegrounds cũng hỏa không được mấy năm
- 爱神奇宝贝=ái Pokémon
- 生长=Sinh Trưởng (Growth)
- 腾腾蛇=Snivy
- 青藤蛇=Servine
- 朝北鼻=Nosepass
- 大朝北鼻=Probopass
- 刀叶=Đao Diệp (Leaf Blade)
- 藤藤的小短手=Snivy tay ngắn nhỏ
- 贞德=Joan
- 尼禄=Nero
- 武斗岛=Dewford đảo
- 辉967夜=Kaguya
- 杀神奇宝贝=sát Pokémon
- 辉(bbcg)夜=Kaguya
- 死神奇宝贝=chết Pokémon
- 巨牙-鲨=Sharpedo
- 常盘市=thành phố Viridian
- 杨广=Dương Quảng
- (bbde)=
- 胖丁=Jigglypuff
- 胖可丁=Wigglytuff
- 超音蝠=Zubat
- 派拉丝=Paras
- 利牙鲨=Carvanha
- 数个月之后=mấy tháng lúc sau
- 长翅鸥=Wingull
- 莲帽小童=Lombre
- 雨翅蛾=Masquerain
- (bbeb)=
- 力壮鸡=Combusken
- 出神奇宝贝球=ra Pokéball
- (了王赵)=
- 十五周岁=khoảng mười lăm tuổi
- 神(诺诺赵)奇宝贝球=Pokéball
- 神(bbfi)奇宝贝=Pokémon
- 去救人类=đi cứu nhân loại
- 三D龙=Porygon
- 子歌=Kaguya
- 帝(bbbg)都=đế đô
- 黏美儿=Sliggoo
- 神-奇宝贝=Pokémon
- 起舞弄清影=Khởi Vũ Lộng Thanh Ảnh
- 武斗镇=Dewford trấn
- 美帝=Mỹ đế
- 米帝=Mỹ đế
- 安格尔波达=Angrboða
- 弥得加特之蛇=Midgard Serpent
- 散文埃达=Manuscripts of the Prose Edda
- 神“一九零”奇宝贝=Pokémon