Ngôn tình Nhà có hãn thê làm sao phá Chủ đề tạo bởi: XXX
Nhà có hãn thê làm sao phá
visibility2365133 star1989 81
Hán Việt: Gia hữu hãn thê chẩm ma phá
Tác giả: Lục Nguyệt Hạo Tuyết
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Chương 3250 Phù Cảnh Hy phiên ngoại ( xong )
Thời gian đổi mới: 04-07-2021
Cảm ơn: 124 lần
Thể loại: Nguyên sang, Ngôn tình, Cổ đại , HE , Tình cảm , Ngọt sủng , Trọng sinh , Song khiết 🕊️ , Sinh con , Hào môn thế gia , Cẩu huyết , Cung đình hầu tước , Nhiều CP , Duyên trời tác hợp , Quan trường , Thị giác nữ chủ
Kiếp trước, tra phu giết vợ hại con gái, nàng chính tay đâm tra phu lại chết ở trong tay bạch liên hoa.
Trở về khi còn nhỏ, nàng tỉ mỉ trù tính thận trọng từng bước, thoát khỏi cực phẩm người nhà tay xé bạch liên hoa, thuận đường lại báo cái ân.
“Uy, ngươi đừng hiểu lầm, ta chỉ là báo ngươi đời trước ân cứu mạng.”
“Ân cứu mạng, lúc này lấy thân tương báo.”
Tác phẩm nhãn: Dốc lòng, tài nữ, độc sủng, trọng sinh, chuyện nhà.
- 小金=Tiểu Kim
- 邬易安=Ổ Dịch An
- 丰县=Phong huyện
- 佳德郡主=Giai Đức quận chúa
- 祁人=Kỳ nhân
- 林承钰=Lâm Thừa Ngọc
- 祁夫人=Kỳ phu nhân
- 林羽=Lâm Vũ
- 罗府=La phủ
- 金陵=Kim Lăng
- 符景楠=Phù Cảnh Nam
- 段家=Đoàn gia
- 林姑娘=Lâm cô nương
- 陆子帧=Lục Tử Trinh
- 顾老太太=Cố lão thái thái
- 顾和平=Cố Hòa Bình
- 和平=Hòa Bình
- 罗掌柜=La chưởng quầy
- 顾家=Cố gia
- 陈妈妈=Trần mụ mụ
- 花妈妈=Hoa mụ mụ
- 甘露寺=Cam Lộ Tự
- 巍澜=Nguy Lan
- 岳晓峰=Nhạc Hiểu Phong
- 澜姨=Lan dì
- 香香=Hương Hương
- 贺爷爷=Hạ gia gia
- 大雄宝殿=Đại Hùng Bảo Điện
- 无尘大师=Vô Trần đại sư
- 何仙姑=Hà tiên cô
- 狮子庵=Sư Tử Am
- 顾施主=Cố thí chủ
- 祥婶=Tường thẩm
- 傅先生=Phó tiên sinh
- 段姑娘=Đoàn cô nương
- 段小柔=Đoàn Tiểu Nhu
- 段姐姐=Đoàn tỷ tỷ
- 温良泽=Ôn Lương Trạch
- 董武=Đổng Võ
- 大明=Đại Minh
- 新儿=Tân Nhi
- 林家=Lâm gia
- 秦师傅=Tần sư phó
- 秦家=Tần gia
- 秦妈妈=Tần mụ mụ
- 顾大管家=Cố đại quản gia
- 小霖=Tiểu Lâm
- 顾小霖=Cố Tiểu Lâm
- 张氏=Trương thị
- 林老太太=Lâm lão thái thái
- 水莲寺=Thủy Liên Tự
- 夏月=Hạ Nguyệt
- 仙女庙=Tiên Nữ Miếu
- 灵泉寺=Linh Tuyền Tự
- 阿忠=A Trung
- 林杨氏=Lâm Dương thị
- 祁府=Kỳ phủ
- 许家=Hứa gia
- 看顾老太太=thấy Cố lão thái thái
- 承志=Thừa Chí
- 承钰=Thừa Ngọc
- 承仲=Thừa Trọng
- 筱筱=Tiêu Tiêu
- 陈筱筱=Trần Tiêu Tiêu
- 林大哥=Lâm đại ca
- 祁玉妍=Kỳ Ngọc Nghiên
- 白姨娘=Bạch di nương
- 济南=Tế Nam
- 静怡=Tĩnh Di
- 祁烟=Kỳ Yên
- 李婶=Lý thẩm
- 傅太太=Phó thái thái
- 来喜=Lai Hỉ
- 顾和荣=Cố Hòa Vinh
- 雷州=Lôi Châu
- 祁老爷=Kỳ lão gia
- 崔氏=Thôi thị
- 傅府=Phó phủ
- 傅家=Phó gia
- 春风楼=Xuân Phong Lâu
- 阿彪=A Bưu
- 雷阳=Lôi Dương
- 雷太太=Lôi thái thái
- 雷家=Lôi gia
- 袁氏=Viên thị
- 祁老太爷=Kỳ lão thái gia
- 老奎=lão Khuê
- 祁玉落=Kỳ Ngọc Lạc
- 祁玉衡=Kỳ Ngọc Hành
- 修然=Tu Nhiên
- 向笛=Hướng Địch
- 望明=Vọng Minh
- 圆圆=Viên Viên
- 简先生=Giản tiên sinh
- 简府=Giản phủ
- 简姓=họ Giản
- 瞿家=Cù gia
- 瞿苟荀=Cù Cẩu Tuân
- 白檀书院=Bạch Đàn thư viện
- 王家=Vương gia
- 王三太太=Vương tam thái thái
- 童凝蕾=Đồng Ngưng Lôi
- 曼曼=Mạn Mạn
- 王蔓菁=Vương Mạn Tinh
- 王大夫人=Vương đại phu nhân
- 始贤=Thủy Hiền
- 傅老爷=Phó lão gia
- 罗姐姐=La tỷ tỷ
- 楚家=Sở gia
- 楚玉婷=Sở Ngọc Đình
- 崔建柏=Thôi Kiến Bách
- 谢小蛮=Tạ Tiểu Man
- 薛大夫=Tiết đại phu
- 薛老大夫=Tiết lão đại phu
- 罗姑娘=La cô nương
- 谢家=Tạ gia
- 罗家=La gia
- 福运楼=Phúc Vận Lâu
- 崔夫人=Thôi phu nhân
- 崔家=Thôi gia
- 海太太=Hải thái thái
- 海家=Hải gia
- 建木=Kiến Mộc
- 邓婆子=Đặng bà tử
- 歆姐姐=Hâm tỷ tỷ
- 范护卫=Phạm hộ vệ
- 范伟亮=Phạm Vĩ Lượng
- 就范伟亮=liền Phạm Vĩ Lượng
- 林氏=Lâm thị
- 福州=Phúc Châu
- 如蝶=Như Điệp
- 张婆子=Trương bà tử
- 林承仲=Lâm Thừa Trọng
- 林老太爷=Lâm lão thái gia
- 林承安=Lâm Thừa An
- 阿志=A Chí
- 陆子重=Lục Tử Trọng
- 宋氏=Tống thị
- 刘氏=Lưu thị
- 陆家=Lục gia
- 陆子贤=Lục Tử Hiền
- 子重=Tử Trọng
- 陆二夫人=Lục nhị phu nhân
- 子帧=Tử Trinh
- 东平侯=Đông Bình Hầu
- 陆二老爷=Lục nhị lão gia
- 聂老=Nhiếp lão
- 聂君豪=Nhiếp Quân Hào
- 聂老先生=Nhiếp lão tiên sinh
- 罗勇毅=La Dũng Nghị
- 罗统领=La thống lĩnh
- 竹青=Trúc Thanh
- 聂家=Nhiếp gia
- 醉吟先生=Túy Ngâm tiên sinh
- 聂先生=Nhiếp tiên sinh
- 林小刀=Lâm Tiểu Đao
- 林小剑=Lâm Tiểu Kiếm
- 大宝=Đại Bảo
- 姓了符=họ Phù
- 二宝=Nhị Bảo
- 水烟=Thủy Yên
- 史妈妈=Sử mụ mụ
- 齐忠=Tề Trung
- 小瑜=Tiểu Du
- 关振起=Quan Chấn Khởi
- 殷静竹=Ân Tĩnh Trúc
- 殷氏=Ân thị
- 齐爷爷=Tề gia gia
- 晏少爷=Yến thiếu gia
- 闵二谷=Mẫn Nhị Cốc
- 丘氏=Khâu thị
- 纪兴=Kỷ Hưng
- 符郝朝=Phù Hách Triều
- 王子崧=Vương Tử Tung
- 蒋叔=Tưởng thúc
- 景烯=Cảnh Hy
- 茜姨娘=Thiến di nương
- 符尚书=Phù thượng thư
- 立春阁=Lập Xuân Các
- 林清舒=Lâm Thanh Thư
- 林大人=Lâm đại nhân
- 姓穆=họ Mục
- 茜茜=Thiến Thiến
- 符老爷=Phù lão gia
- 文哥儿=Văn ca nhi
- 晨哥儿=Thần ca nhi
- 昆哥儿=Côn ca nhi
- 晏哥儿=Yến ca nhi
- 公孙樱雪=Công Tôn Anh Tuyết
- 斓曦=Lan Hi
- 霍记=Hoắc Ký
- 曹国公=Tào Quốc Công
- 镇国公=Trấn Quốc Công
- 英国公=Anh Quốc Công
- 卫国公=Vệ Quốc Công
- 房嬷嬷=Phòng ma ma
- 顾外婆=Cố bà ngoại
- 陆氏=Lục thị
- 张家=Trương gia
- 阿文=A Văn
- 自如蝶=từ Như Điệp
- 章华宫=Chương Hoa Cung
- 芭蕉=Ba Tiêu
- 墨色=Mặc Sắc
- 坤宁宫=Khôn Ninh Cung
- 孙先生=Tôn tiên sinh
- 辛嬷嬷=Tân ma ma
- 御书房=Ngự Thư Phòng
- 祯儿=Trinh Nhi
- 谷师傅=Cốc sư phó
- 庄冰=Trang Băng
- 张鹤=Trương Hạc
- 慈宁宫=Từ Ninh Cung
- 永阳=Vĩnh Dương
- 贾护卫=Giả hộ vệ
- 瑜姨=Du dì
- 瞿先生=Cù tiên sinh
- 彭护卫=Bành hộ vệ
- 兰家=Lan gia
- 贾灃=Giả Phong
- 衡阳=Hành Dương
- 岳家=Nhạc gia
- 阿书=A Thư
- 博远=Bác Viễn
- 木根=Mộc Căn
- 车勇=Xa Dũng
- 邓氏=Đặng thị
- 车护卫=Xa hộ vệ
- 衡相=Hành tướng
- 郭大人=Quách đại nhân
- 七宝阁=Thất Bảo Các
- 阿江=A Giang
- 董婶=Đổng thẩm
- 阿玮=A Vĩ
- 董大=Đổng Đại
- 张老娘=Trương lão nương
- 小宝=Tiểu Bảo
- 顾老夫人=Cố lão phu nhân
- 忠叔=Trung thúc
- 兰奕=Lan Dịch
- 兰夫人=Lan phu nhân
- 白氏=Bạch thị
- 兰御史=Lan ngự sử
- 白夫人=Bạch phu nhân
- 闻夫人=Văn phu nhân
- 兰老太爷=Lan lão thái gia
- 兰大人=Lan đại nhân
- 许少卿=Hứa Thiếu Khanh
- 黎正=Lê Chính
- 小白=Tiểu Bạch
- 杜诗风=Đỗ Thi Phong
- 杜诗章=Đỗ Thi Chương
- 落山清舒=xuống núi Thanh Thư
- 说清舒=nói Thanh Thư
- 邓妈妈=Đặng mụ mụ
- 祝家=Chúc gia
- 春兰=Xuân Lan
- 祝嵘=Chúc Vanh
- 祝大哥=Chúc đại ca
- 嵘兄=Vanh huynh
- 唐大师=Đường đại sư
- 裘大人=Cừu đại nhân
- 吴大人=Ngô đại nhân
- 苑马寺=Uyển Mã Tự
- 姓吴=họ Ngô
- 吴家=Ngô gia
- 吴大公子=Ngô đại công tử
- 吴尚书=Ngô thượng thư
- 吴凯行=Ngô Khải Hành
- 采梦=Thải Mộng
- 吴大少爷=Ngô đại thiếu gia
- 吴大少=Ngô đại thiếu
- 远哥儿=Viễn ca nhi
- 吴夫人=Ngô phu nhân
- 林大姑娘=Lâm đại cô nương
- 邬夫人=Ổ phu nhân
- 宗夫人=Tông phu nhân
- 楷行=Giai Hành
- 吴楷行=Ngô Giai Hành
- 凯行=Khải Hành
- 石榴园=Thạch Lựu Viên
- 华阳=Hoa Dương
- 忠勇侯=Trung Dũng Hầu
- 盛京=Thịnh Kinh
- 夏家=Hạ gia
- 夏尚书=Hạ thượng thư
- 夏夫人=Hạ phu nhân
- 秦王=Tần Vương
- 秦王府=Tần Vương phủ
- 想清舒=tưởng Thanh Thư
- 封雨薇=Phong Vũ Vi
- 封力扬=Phong Lực Dương
- 李通=Lý Thông
- 马通=Mã Thông
- 杏花楼=Hạnh Hoa Lâu
- 翠娘=Thúy Nương
- 香榭小院=Hương Tạ tiểu viện
- 赵婆子=Triệu bà tử
- 湘王=Tương Vương
- 韩国公=Hàn Quốc Công
- 韩世子=Hàn thế tử
- 翡翠=Phỉ Thúy
- 蒋嬷嬷=Tưởng ma ma
- 封二老爷=Phong nhị lão gia
- 万翰采=Vạn Hàn Thải
- 万太太=Vạn thái thái
- 万家=Vạn gia
- 万大奶奶=Vạn đại nãi nãi
- 万主簿=Vạn chủ bộ
- 翰采=Hàn Thải
- 彭氏=Bành thị
- 靳晓彤=Cận Hiểu Đồng
- 云尧=Vân Nghiêu
- 赵王=Triệu Vương
- 双瑞=Song Thụy
- 兰大老爷=Lan đại lão gia
- 阿生=A Sinh
- 云雾茶=Vân Vụ trà
- 阿沼=A Chiểu
- 兰老大爷=Lan cụ ông
- 锦宇=Cẩm Vũ
- 姓巩=họ Củng
- 兰沼=Lan Chiểu
- 巩家=Củng gia
- 兰循=Lan Tuần
- 林锋=Lâm Phong
- 祝老太爷=Chúc lão thái gia
- 邬老夫人=Ổ lão phu nhân
- 沈二奶奶=Thẩm nhị nãi nãi
- 沈鹏图=Thẩm Bằng Đồ
- 桐城=Đồng Thành
- 祝大老爷=Chúc đại lão gia
- 黄女医=Hoàng nữ y
- 谢大家=Tạ đại gia
- 沈家=Thẩm gia
- 沈二=Thẩm Nhị
- 宗老夫人=Tông lão phu nhân
- 张链=Trương Liên
- 宗家=Tông gia
- 香满园=Hương Mãn Viên
- 临洲=Lâm Châu
- 吃香满园=ăn Hương Mãn Viên
- 听清舒=nghe Thanh Thư
- 涟儿=Liên Nhi
- 鲁皖=Lỗ Hoàn
- 巩锦宇=Củng Cẩm Vũ
- 巩琦玉=Củng Kỳ Ngọc
- 童大釗=Đồng Đại Chiêu
- 巩尚书=Củng thượng thư
- 巩夫人=Củng phu nhân
- 刀疤=Đao Ba
- 符少爷=Phù thiếu gia
- 果哥儿=Quả ca nhi
- 正啸=Chính Khiếu
- 陈嬷嬷=Trần ma ma
- 黄氏=Hoàng thị
- 经业=Kinh Nghiệp
- 谭公子=Đàm công tử
- 谭经纶=Đàm Kinh Luân
- 佛主=Phật chủ
- 灵山寺=Linh Sơn Tự
- 谭大人=Đàm đại nhân
- 谭大老爷=Đàm đại lão gia
- 黑子=Hắc Tử
- 小三=Tiểu Tam
- 壮壮=Tráng Tráng
- 兰二老爷=Lan nhị lão gia
- 苗叔=Miêu thúc
- 兰瑾=Lan Cẩn
- 封月华=Phong Nguyệt Hoa
- 段二家=Đoàn nhị gia
- 月华=Nguyệt Hoa
- 封氏=Phong thị
- 林二姑娘=Lâm nhị cô nương
- 霍大当家=Hoắc đại đương gia
- 霍家=Hoắc gia
- 霍太太=Hoắc thái thái
- 徐清芷=Từ Thanh Chỉ
- 卓家=Trác gia
- 盖春=Cái Xuân
- 珍珠=Trân Châu
- 忠爷爷=Trung gia gia
- 霍英航=Hoắc Anh Hàng
- 霍大太太=Hoắc đại thái thái
- 官哥儿=Quan ca nhi
- 安侍郎=An thị lang
- 龙虎山=Long Hổ Sơn
- 襄阳侯=Tương Dương Hầu
- 云长岭=Vân Trường Lĩnh
- 何鹏义=Hà Bằng Nghĩa
- 徐家=Từ gia
- 壮哥儿=Tráng ca nhi
- 晨哥=Thần ca
- 阿起=A Khởi
- 青鸾=Thanh Loan
- 鸣琴=Minh Cầm
- 风儿=Phong Nhi
- 姜倩雯=Khương Thiến Văn
- 玄静=Huyền Tĩnh
- 符大人=Phù đại nhân
- 元宝=Nguyên Bảo
- 赵克寒=Triệu Khắc Hàn
- 镐城=Hạo Thành
- 秦爷爷=Tần gia gia
- 秦爷=Tần gia
- 封小二=Phong Tiểu Nhị
- 有关振起=có Quan Chấn Khởi
- 安安静静=an an tĩnh tĩnh
- 纤巧堂=Tiêm Xảo Đường
- 寇举=Khấu Cử
- 寇总督=Khấu tổng đốc
- 符侍读=Phù thị độc
- 寇准=Khấu Chuẩn
- 高首辅=Cao thủ phụ
- 淳王=Thuần Vương
- 厉王=Lệ Vương
- 端王=Đoan Vương
- 王尚书=Vương thượng thư
- 高丞相=Cao thừa tướng
- 黄大夫=Hoàng đại phu
- 常嬷嬷=Thường ma ma
- 乾清宫=Càn Thanh Cung
- 符尚=Phù Thượng
- 符臻=Phù Trăn
- 莫英=Mạc Anh
- 青山女学=Thanh Sơn nữ học
- 保定府=Bảo Định phủ
- 香秀=Hương Tú
- 祁老夫人=Kỳ lão phu nhân
- 合洲=Hợp Châu
- 夏萍=Hạ Bình
- 费姑姑=Phí cô cô
- 梦兰=Mộng Lan
- 苏培=Tô Bồi
- 墨韵=Mặc Vận
- 苏先生=Tô tiên sinh
- 舒大奶奶=Thư đại nãi nãi
- 曹家=Tào gia
- 应天府=Ứng Thiên Phủ
- 曹大海=Tào Đại Hải
- 符太太=Phù thái thái
- 厉氏=Lệ thị
- 历氏=Lịch thị
- 金璇=Kim Tuyền
- 舒金璇=Thư Kim Tuyền
- 舒家=Thư gia
- 舒将军=Thư tướng quân
- 舒茵=Thư Nhân
- 舒子章=Thư Tử Chương
- 舒夫人=Thư phu nhân
- 佳佳=Giai Giai
- 舒泷=Thư Lang
- 舒尚书=Thư thượng thư
- 古大人=Cổ đại nhân
- 古世新=Cổ Thế Tân
- 古家=Cổ gia
- 古太太=Cổ thái thái
- 阿娴=A Nhàn
- 少舟=Thiếu Chu
- 珍宝阁=Trân Bảo Các
- 陆德根=Lục Đức Căn
- 温氏=Ôn thị
- 古素兰=Cổ Tố Lan
- 沈婆子=Thẩm bà tử
- 符二少爷=Phù nhị thiếu gia
- 段公子=Đoàn công tử
- 古姑娘=Cổ cô nương
- 素兰=Tố Lan
- 古将军=Cổ tướng quân
- 安安心心=thanh thản ổn định
- 青苔女学=Thanh Đài nữ học
- 天鹅女学=Thiên Nga nữ học
- 庄姑娘=Trang cô nương
- 伊兰=Y Lan
- 高家=Cao gia
- 霜花=Sương Hoa
- 霜华=Sương Hoa
- 高府=Cao phủ
- 高凯=Cao Khải
- 高远=Cao Viễn
- 高夫人=Cao phu nhân
- 翠玉=Thúy Ngọc
- 心儿=Tâm Nhi
- 高心儿=Cao Tâm Nhi
- 旭哥儿=Húc ca nhi
- 雅姐儿=Nhã tỷ nhi
- 程薇薇=Trình Vi Vi
- 金根=Kim Căn
- 银根=Ngân Căn
- 欣悦公主=Hân Duyệt công chúa
- 封浩=Phong Hạo
- 静悦宫=Tĩnh Duyệt Cung
- 林山长=Lâm sơn trưởng
- 敬泽=Kính Trạch
- 符侍郎=Phù thị lang
- 阿福=A Phúc
- 欣悦=Hân Duyệt
- 小礼=Tiểu Lễ
- 仁哥儿=Nhân ca nhi
- 容姐儿=Dung tỷ nhi
- 许兰=Hứa Lan
- 傅老爷子=Phó lão gia tử
- 傅谦礼=Phó Khiêm Lễ
- 见礼哥儿=thấy Lễ ca nhi
- 傅老=Phó lão
- 翰明=Hàn Minh
- 松庭=Tùng Đình
- 常州=Thường Châu
- 振起=Chấn Khởi
- 关夫人=Quan phu nhân
- 杜婕妤=Đỗ tiệp dư
- 阿泽=A Trạch
- 福弟弟=Phúc đệ đệ
- 傅老根=Phó Lão Căn
- 傅老太爷=Phó lão thái gia
- 阿兰=A Lan
- 定州=Định Châu
- 静淑=Tĩnh Thục
- 罗静姝=La Tĩnh Xu
- 聂胤=Nhiếp Dận
- 胤儿=Dận Nhi
- 聂茁=Nhiếp Truất
- 聂常斌=Nhiếp Thường Bân
- 聂老太太=Nhiếp lão thái thái
- 阳哥儿=Dương ca nhi
- 胤哥儿=Dận ca nhi
- 聂阳=Nhiếp Dương
- 彩蝶=Thải Điệp
- 黄家=Hoàng gia
- 文嬷嬷=Văn ma ma
- 珍品斋=Trân Phẩm Trai
- 邬大姑娘=Ổ đại cô nương
- 玄总管=Huyền tổng quản
- 邬姑娘=Ổ cô nương
- 秦老=Tần lão
- 孟平=Mạnh Bình
- 始贤皇後=Thủy Hiền hoàng hậu
- 秦老太医=Tần lão thái y
- 麦大人=Mạch đại nhân
- 麦家=Mạch gia
- 会为难易安=sẽ làm khó Dịch An
- 正阳=Chính Dương
- 吴书臣=Ngô Thư Thần
- 图太傅=Đồ thái phó
- 图腾=Đồ Đằng
- 姓季=họ Quý
- 季嬷嬷=Quý ma ma
- 保定=Bảo Định
- 宋昱=Tống Dục
- 牡丹院=Mẫu Đơn Viện
- 鬼门关=Quỷ Môn Quan
- 广总兵=Quảng tổng binh
- 广浩帆=Quảng Hạo Phàm
- 任总兵=Nhậm tổng binh
- 龙湖山=Long Hồ Sơn
- 欧阳统领=Âu Dương thống lĩnh
- 张九=Trương Cửu
- 请舒=Thỉnh Thư
- 宠信王=sủng Tín Vương
- 霆哥儿=Đình ca nhi
- 关沐霆=Quan Mộc Đình
- 薛太医=Tiết thái y
- 多宝阁=Đa Bảo Các
- 小白兔=tiểu bạch thỏ
- 关侯爷=Quan hầu gia
- 关沐淙=Quan Mộc Tông
- 牧嬷嬷=Mục ma ma
- 李嬷嬷=Lý ma ma
- 关老三=Quan lão tam
- 姜氏=Khương thị
- 晨儿=Thần Nhi
- 翰林苑=Hàn Lâm Uyển
- 玄公公=Huyền công công
- 阿蛮=A Man
- 圆姐儿=Viên tỷ nhi
- 姓盛=họ Thịnh
- 贤妃=Hiền phi
- 如意庵=Như Ý Am
- 王良娣=Vương lương đệ
- 霆少爷=Đình thiếu gia
- 樱雪=Anh Tuyết
- 萧家=Tiêu gia
- 姓杜=họ Đỗ
- 杜嬷嬷=Đỗ ma ma
- 尚食局=Thượng Thực Cục
- 桂嬷嬷=Quế ma ma
- 晨少爷=Thần thiếu gia
- 佛手=Phật thủ
- 关沐晨=Quan Mộc Thần
- 关沐洲=Quan Mộc Châu
- 回文华堂=hồi Văn Hoa Đường
- 衡山=Hành Sơn
- 永平帝=Vĩnh Bình Đế
- 宋虹=Tống Hồng
- 司制房=Tư Chế Phòng
- 小金库=tiểu kim khố
- 晨哥哥=Thần ca ca
- 于晴=Vu Tình
- 看清舒=thấy Thanh Thư
- 富春=Phú Xuân
- 富才=Phú Tài
- 富贵=Phú Quý
- 洛小荷=Lạc Tiểu Hà
- 齐磊=Tề Lỗi
- 顾富春=Cố Phú Xuân
- 磊子=Lỗi Tử
- 娟子=Quyên Tử
- 宝珠=Bảo Châu
- 齐娟子=Tề Quyên Tử
- 顾府=Cố phủ
- 字符景烯=tự Phù Cảnh Hy
- 颜公=Nhan Công
- 颜勤=Nhan Cần
- 欧阳大人=Âu Dương đại nhân
- 九成宫=Cửu Thành Cung
- 黄老先生=Hoàng lão tiên sinh
- 沈伯父=Thẩm bá phụ
- 果儿=Quả Nhi
- 夜哥儿=Dạ ca nhi
- 香山=Hương Sơn
- 泰山=Thái Sơn
- 华山=Hoa Sơn
- 祁熠=Kỳ Dập
- 祺几=Kỳ Kỉ
- 可望明=Nhưng Vọng Minh
- 李雯雯=Lý Văn Văn
- 花雯雯=Hoa Văn Văn
- 嫣儿=Yên Nhi
- 钦州=Khâm Châu
- 裴武=Bùi Võ
- 叶公=Diệp Công
- 禄哥儿=Lộc ca nhi
- 姓符=họ Phù
- 林青鸾=Lâm Thanh Loan
- 简玮=Giản Vĩ
- 王少卿=Vương thiếu khanh
- 姓王名子崧=họ Vương tên Tử Tung
- 张漪=Trương Y
- 王大人=Vương đại nhân
- 涵姐儿=Hàm tỷ nhi
- 林如蝶=Lâm Như Điệp
- 轶哥儿=Dật ca nhi
- 万梓涵=Vạn Tử Hàm
- 董嫂=Đổng tẩu
- 卢总兵=Lư tổng binh
- 董叔=Đổng thúc
- 阿芬=A Phân
- 文少爷=Văn thiếu gia
- 果少爷=Quả thiếu gia
- 沁香园=Thấm Hương Viên
- 姓瞿名含露=họ Cù tên Hàm Lộ
- 黄世杰=Hoàng Thế Kiệt
- 瞿含露=Cù Hàm Lộ
- 碧玉=Bích Ngọc
- 董妈妈=Đổng mụ mụ
- 瞿姑娘=Cù cô nương
- 含露=Hàm Lộ
- 姓关=họ Quan
- 姓封=họ Phong
- 关振羽=Quan Chấn Vũ
- 小贵=Tiểu Quý
- 和春堂=Hòa Xuân Đường
- 玎哥儿=Đinh ca nhi
- 冬至=Đông Chí
- 唐妈妈=Đường mụ mụ
- 脸圆圆=mặt tròn tròn
- 贵府=Quý phủ
- 丽妃=Lệ phi
- 林宅=Lâm trạch
- 暮夕=Mộ Tịch
- 情书,=Tình Thư,
- 诗雅=Thi Nhã
- 杜家=Đỗ gia
- 符景希=Phù Cảnh Hi
- 骆宾王=Lạc Tân Vương
- 康管家=Khang quản gia
- 姓詹=họ Chiêm
- 詹岱=Chiêm Đại
- 李岱=Lý Đại
- 岑妈=Sầm mẹ
- 宝儿=Bảo Nhi
- 宝哥儿=Bảo ca nhi
- 芹姐儿=Cần tỷ nhi
- 珍姨娘=Trân di nương
- 巧娘=Xảo Nương
- 承允=Thừa Duẫn
- 林承允=Lâm Thừa Duẫn
- 林成允=Lâm Thành Duẫn
- 阿胜=A Thắng
- 阿伟=A Vĩ
- 宝他娘=Bảo hắn nương
- 焦管家=Tiêu quản gia
- 林如彤=Lâm Như Đồng
- 佳惠=Giai Huệ
- 桔梗=Kết Ngạnh
- 堇色=Cẩn Sắc
- 李钱=Lý Tiền
- 费庚=Phí Canh
- 派来喜=phái Lai Hỉ
- 沐霆=Mộc Đình
- 姓梅名熠航=họ Mai tên Dập Hàng
- 姓郝名三朝=họ Hách tên Tam Triều
- 梅熠航=Mai Dập Hàng
- 梅举人=Mai cử nhân
- 梅家=Mai gia
- 阿胤=A Dận
- 黄记医馆=Hoàng Ký y quán
- 何大夫=Hà đại phu
- 姓梅=họ Mai
- 严先生=Nghiêm tiên sinh
- 严家=Nghiêm gia
- 严公子=Nghiêm công tử
- 玉林=Ngọc Lâm
- 绿城=Lục Thành
- 孔管家=Khổng quản gia
- 紫钗=Tử Thoa
- 东正大街=Đông Chính đường cái
- 远少爷=Viễn thiếu gia
- 多远少爷=nhiều Viễn thiếu gia
- 林承=Lâm Thừa
- 元少爷=Nguyên thiếu gia
- 谭家=Đàm gia
- 跃哥儿=Dược ca nhi
- 梅公子=Mai công tử
- 祁公子=Kỳ công tử
- 李大夫=Lý đại phu
- 严老先生=Nghiêm lão tiên sinh
- 熠涛=Dập Đào
- 熠鑫=Dập Hâm
- 文曲公=Văn Khúc Công
- 玉霞=Ngọc Hà
- 姓苏=họ Tô
- 虎子=Hổ Tử
- 榜眼=Bảng Nhãn
- 祁熠鑫=Kỳ Dập Hâm
- 相氏=Tương thị
- 郝三朝=Hách Tam Triều
- 梅进士=Mai tiến sĩ
- 王献之=Vương Hiến Chi
- 丁寡妇=Đinh quả phụ
- 林家村=Lâm gia thôn
- 承安=Thừa An
- 正哥儿=Chính ca nhi
- 林大伯=Lâm đại bá
- 林垒=Lâm Lũy
- 林老伯=Lâm lão bá
- 黑伯=Hắc bá
- 鹤叔=Hạc thúc
- 杜三=Đỗ Tam
- 莹莹=Oánh Oánh
- 明月镇=Minh Nguyệt trấn
- 韩晖昱=Hàn Huy Dục
- 乌古=Ô Cổ
- 可敬泽=nhưng Kính Trạch
- 姓熊=họ Hùng
- 熊老头=Hùng lão đầu
- 严宽=Nghiêm Khoan
- 欧阳先生=Âu Dương tiên sinh
- 牡丹=Mẫu Đơn
- 孙严宽=Tôn Nghiêm Khoan
- 何清凌=Hà Thanh Lăng
- 陆二爷=Lục nhị gia
- 兰先生=Lan tiên sinh
- 兰诺=Lan Nặc
- 荣氏=Vinh thị
- 姓胡=họ Hồ
- 胡太太=Hồ thái thái
- 胡家=Hồ gia
- 胡大官人=Hồ đại quan nhân
- 商氏=Thương thị
- 送子庙=Tống Tử Miếu
- 遥遥=Dao Dao
- 瑶琴=Dao Cầm
- 梅胡=Mai Hồ
- 杨紫=Dương Tử
- 柯大人=Kha đại nhân
- 杜尹水=Đỗ Doãn Thủy
- 杜大人=Đỗ đại nhân
- 杜知府=Đỗ tri phủ
- 饶禹=Nhiêu Vũ
- 饶大人=Nhiêu đại nhân
- 弘德=Hoằng Đức
- 邬正阳=Ổ Chính Dương
- 封大哥=Phong đại ca
- 鸿旬=Hồng Tuần
- 鸿昀=Hồng Quân
- 鸿饺=Hồng Giáo
- 金蛮子=Kim mọi rợ
- 百合=Bách Hợp
- 阿夜=A Dạ
- 张大奶奶=Trương đại nãi nãi
- 张大老爷=Trương đại lão gia
- 张大爷=Trương đại gia
- 图大学士=Đồ đại học sĩ
- 图大人=Đồ đại nhân
- 雨薇=Vũ Vi
- 殷霜霜=Ân Sương Sương
- 曾楚楚=Tăng Sở Sở
- 安安分分=an an phận phận
- 姓乔=họ Kiều
- 乔大官人=Kiều đại quan nhân
- 乔姓=họ Kiều
- 乔家=Kiều gia
- 乔励豪=Kiều Lệ Hào
- 乔太太=Kiều thái thái
- 段护卫=Đoàn hộ vệ
- 瞿公子=Cù công tử
- 姓瞿=họ Cù
- 姓瞿名山辉=họ Cù tên Sơn Huy
- 瞿山辉=Cù Sơn Huy
- 卢家=Lư gia
- 卢三公子=Lư tam công tử
- 卢大太太=Lư đại thái thái
- 李家=Lý gia
- 阿远=A Viễn
- 卢剑=Lư Kiếm
- 卢三=Lư Tam
- 叶氏=Diệp thị
- 顾氏=Cố thị
- 胡润德=Hồ Nhuận Đức
- 胡大善人=Hồ đại thiện nhân
- 杏姨娘=Hạnh di nương
- 杏儿=Hạnh Nhi
- 盐帮=Diêm Bang
- 何苑=Hà Uyển
- 骆总督=Lạc tổng đốc
- 荷花亭=Hà Hoa Đình
- 瞿弟=Cù đệ
- 莫兄=Mạc huynh
- 淳于公子=Thuần Vu công tử
- 淳于先生=Thuần Vu tiên sinh
- 瞿府=Cù phủ
- 符谋=Phù Mưu
- 符某=Phù mỗ
- 果哥哥=Quả ca ca
- 许妈妈=Hứa mụ mụ
- 柯比斯=Kha Bỉ Tư
- 关世子=Quan thế tử
- 清姨=Thanh dì
- 安姨=An dì
- 雯雯=Văn Văn
- 阿英=A Anh
- 陆大官人=Lục đại quan nhân
- 骆夫人=Lạc phu nhân
- 西郊胡同=Tây Giao ngõ nhỏ
- 左兄=Tả huynh
- 阿蒙=A Mông
- 姓左=họ Tả
- 左松庭=Tả Tùng Đình
- 傅老弟=Phó lão đệ
- 方姑娘=Phương cô nương
- 十二香=Thập Nhị Hương
- 十八香=Thập Bát Hương
- 傅三爷=Phó tam gia
- 张太後=Trương thái hậu
- 唐朝=Đường triều
- 张萱=Trương Huyên
- 澜悦宫=Lan Duyệt Cung
- 林姐姐=Lâm tỷ tỷ
- 张姑娘=Trương cô nương
- 丽敏=Lệ Mẫn
- 兰香=Lan Hương
- 盛凯=Thịnh Khải
- 盛元=Thịnh Nguyên
- 盛家=Thịnh gia
- 韩夫人=Hàn phu nhân
- 秦史=Tần sử
- 肖掌柜=Tiếu chưởng quầy
- 邬三爷=Ổ tam gia
- 一念=Nhất Niệm
- 宝公公=Bảo công công
- 张母=Trương mẫu
- 巧巧=Xảo Xảo
- 河叔叔=Hà thúc thúc
- 老董=lão Đổng
- 莉莉=Lị Lị
- 丽丽=Lệ Lệ
- 余嬷嬷=Dư ma ma
- 蛮金=Man Kim
- 谢御医=Tạ ngự y
- 乐太医=Nhạc thái y
- 朝晖=Triều Huy
- 张天师=Trương thiên sư
- 云朝晖=Vân Triều Huy
- 邬姐姐=Ổ tỷ tỷ
- 张苗氏=Trương Miêu thị
- 张三太太=Trương tam thái thái
- 夏姑娘=Hạ cô nương
- 夏姨=Hạ dì
- 丽水=Lệ Thủy
- 上官铭城=Thượng Quan Minh Thành
- 叫上官铭城=kêu Thượng Quan Minh Thành
- 唐老先生=Đường lão tiên sinh
- 上官老先生=Thượng Quan lão tiên sinh
- 公孙铭城=Công Tôn Minh Thành
- 公孙老先生=Công Tôn lão tiên sinh
- 青海=Thanh Hải
- 姓欧阳=họ Âu Dương
- 欧阳姣=Âu Dương Giảo
- 公孙家=Công Tôn gia
- 欧阳姑娘=Âu Dương cô nương
- 公孙先生=Công Tôn tiên sinh
- 彭婶=Bành thẩm
- 古长岭=Cổ Trường Lĩnh
- 古尚书=Cổ thượng thư
- 金人=Kim nhân
- 阳儿=Dương Nhi
- 邬鸿昀=Ổ Hồng Quân
- 昀哥儿=Quân ca nhi
- 墨绿=Mặc Lục
- 邬世子=Ổ thế tử
- 习氏=Tập thị
- 习鹂=Tập Li
- 鸿钧=Hồng Quân
- 邬三奶奶=Ổ tam nãi nãi
- 立正啸=lập Chính Khiếu
- 邬正形=Ổ Chính Hình
- 谭太太=Đàm thái thái
- 依依=Y Y
- 初初=Sơ Sơ
- 裕森=Dụ Sâm
- 森少爷=Sâm thiếu gia
- 森哥儿=Sâm ca nhi
- 玉佛=Ngọc Phật
- 森儿=Sâm Nhi
- 静姝=Tĩnh Xu
- 罗大太太=La đại thái thái
- 姓宫=họ Cung
- 羊先生=Dương tiên sinh
- 刘妈妈=Lưu mụ mụ
- 水芹=Thủy Cần
- 贾太医=Giả thái y
- 阿昆=A Côn
- 关大人=Quan đại nhân
- 梨园=Lê Viên
- 方钢=Phương Cương
- 海棠=Hải Đường
- 姓薄=họ Bạc
- 薄女官=Bạc nữ quan
- 旬哥儿=Tuần ca nhi
- 封世子=Phong thế tử
- 玮大爷=Vĩ đại gia
- 玮大奶奶=Vĩ đại nãi nãi
- 炜哥=Vĩ ca
- 姓黎=họ Lê
- 姓黎名曼菲=họ Lê tên Mạn Phỉ
- 阳城=Dương Thành
- 沂洲=Nghi Châu
- 黎娘子=Lê nương tử
- 卓先生=Trác tiên sinh
- 阿岚=A Lam
- 马雯雯=Mã Văn Văn
- 牛雯雯=Ngưu Văn Văn
- 说毕氏=nói Tất thị
- 瑜儿=Du Nhi
- 丰太医=Phong thái y
- 叶嬷嬷=Diệp ma ma
- 许师傅=Hứa sư phó
- 官太太=Quan thái thái
- 高宗皇帝=Cao Tông hoàng đế
- 孝和=Hiếu Hòa
- 事关振起=sự Quan Chấn Khởi
- 郁香=Úc Hương
- 米姨娘=Mễ di nương
- 木姨娘=Mộc di nương
- 荣六=Vinh Lục
- 薛妈妈=Tiết mụ mụ
- 雨儿=Vũ Nhi
- 下风儿=hạ Phong Nhi
- 程家=Trình gia
- 沐琦=Mộc Kỳ
- 君姐儿=Quân tỷ nhi
- 薛婆子=Tiết bà tử
- 彭婆子=Bành bà tử
- 贺府=Hạ phủ
- 贺家=Hạ gia
- 邬伯父=Ổ bá phụ
- 奉先殿=Phụng Tiên Điện
- 云家=Vân gia
- 云擎=Vân Kình
- 云启浩=Vân Khải Hạo
- 云鸿琅=Vân Hồng Lang
- 宣宗皇帝=Tuyên Tông hoàng đế
- 云檀=Vân Đàn
- 成宗皇帝=Thành Tông hoàng đế
- 云瞻=Vân Chiêm
- 英宗皇帝=Anh Tông hoàng đế
- 云朝辉=Vân Triều Huy
- 轩王=Hiên Vương
- 唐大家=Đường đại gia
- 封夫人=Phong phu nhân
- 瑶池殿=Dao Trì Điện
- 温妈妈=Ôn mụ mụ
- 孝和郡主=Hiếu Hòa quận chúa
- 安平大长公主=An Bình đại trưởng công chúa
- 穆御厨=Mục ngự trù
- 周朝=Chu triều
- 雍和皇帝=Ung Hòa hoàng đế
- 无忧=Vô Ưu
- 茴香=Hồi Hương
- 杨大美人=Dương đại mỹ nhân
- 晏郎中=Yến lang trung
- 黄记=Hoàng Ký
- 药房=Dược Phòng
- 铁公=Thiết Công
- 杏林界=Hạnh Lâm giới
- 姓云=họ Vân
- 姓邬=họ Ổ
- 庆县=Khánh huyện
- 夷人=Di nhân
- 贺郎中=Hạ lang trung
- 夷族=Di tộc
- 兰氏=Lan thị
- 邬大奶奶=Ổ đại nãi nãi
- 方妈妈=Phương mụ mụ
- 祝大奶奶=Chúc đại nãi nãi
- 梅太太=Mai thái thái
- 梅大人=Mai đại nhân
- 梅兄=Mai huynh
- 吴掌柜=Ngô chưởng quầy
- 高师傅=Cao sư phó
- 姐妹布坊=Tỷ Muội Phường Vải
- 吴师傅=Ngô sư phó
- 香坊=Hương phường
- 十八香坊=Thập Bát Hương phường
- 刘藕生=Lưu Ngẫu Sinh
- 杨海=Dương Hải
- 平西王=Bình Tây Vương
- 黄红云=Hoàng Hồng Vân
- 慈宁红=Từ Ninh Hồng
- 番人=Phiên nhân
- 海子=Hải Tử
- 仁宇=Nhân Vũ
- 叶家=Diệp gia
- 叶仁宇=Diệp Nhân Vũ
- 笛舅舅=Địch cữu cữu
- 阿晏=A Yến
- 林姨=Lâm dì
- 沐橙=Mộc Chanh
- 辛聪=Tân Thông
- 西秀街=Tây Tú phố
- 九塘街=Cửu Đường phố
- 姓孔=họ Khổng
- 孔先生=Khổng tiên sinh
- 秋棠=Thu Đường
- 赵妈妈=Triệu mụ mụ
- 单姨娘=Đan di nương
- 姓井=họ Tỉnh
- 井大夫=Tỉnh đại phu
- 起儿=Khởi Nhi
- 而起儿=mà Khởi Nhi
- 康大夫=Khang đại phu
- 神佛=thần Phật
- 谢崇=Tạ Sùng
- 谢老先生=Tạ lão tiên sinh
- 拜谢崇=bái Tạ Sùng
- 千惠=Thiên Huệ
- 陈氏=Trần thị
- 白凡=Bạch Phàm
- 闻长东=Văn Trường Đông
- 叶晓宇=Diệp Hiểu Vũ
- 蒋护卫=Tưởng hộ vệ
- 李护卫=Lý hộ vệ
- 叶七爷=Diệp thất gia
- 叶先生=Diệp tiên sinh
- 叶老爷子=Diệp lão gia tử
- 刘大人=Lưu đại nhân
- 晓宇=Hiểu Vũ
- 叶大人=Diệp đại nhân
- 拜佛=bái Phật
- 秦大夫=Tần đại phu
- 阿弥陀佛=A Di Đà Phật
- 庆哥儿=Khánh ca nhi
- 将官哥儿=đem Quan ca nhi
- 甘泉寺=Cam Tuyền Tự
- 信佛=tin Phật
- 阿涛=A Đào
- 檀慧=Đàn Tuệ
- 柳家=Liễu gia
- 柳大爷=Liễu đại gia
- 姓廖=họ Liêu
- 鲁氏=Lỗ thị
- 阿湛=A Trạm
- 廖氏=Liêu thị
- 哲哥儿=Triết ca nhi
- 祁二太太=Kỳ nhị thái thái
- 闵氏=Mẫn thị
- 明儒学堂=Minh Nho học đường
- 李明儒=Lý Minh Nho
- 阿哲=A Triết
- 皮冬=Bì Đông
- 小美=Tiểu Mỹ
- 美美=Mỹ Mỹ
- 慎戒司=Thận Giới Tư
- 子诚=Tử Thành
- 徐三奶奶=Từ tam nãi nãi
- 徐三=Từ Tam
- 教皇子=giáo hoàng tử
- 安人=An nhân
- 回礼部=hồi Lễ Bộ
- 池先生=Trì tiên sinh
- 徐三爷=Từ tam gia
- 翟氏=Địch thị
- 徐九=Từ Cửu
- 费嬷嬷=Phí ma ma
- 徐府=Từ phủ
- 徐舟=Từ Chu
- 小寒=Tiểu Hàn
- 叶梓月=Diệp Tử Nguyệt
- 谢太太=Tạ thái thái
- 林先生=Lâm tiên sinh
- 寺正=Tự Chính
- 赖妈妈=Lại mụ mụ
- 徐淮=Từ Hoài
- 万武=Vạn Võ
- 姓申=họ Thân
- 徐二爷=Từ nhị gia
- 衡府=Hành phủ
- 卫家=Vệ gia
- 阿宝=A Bảo
- 段娘子=Đoàn nương tử
- 刘御史=Lưu ngự sử
- 刘大公子=Lưu đại công tử
- 刘家=Lưu gia
- 刘公子=Lưu công tử
- 翟雄安=Địch Hùng An
- 徐邴=Từ Bỉnh
- 姓古=họ Cổ
- 甘先生=Cam tiên sinh
- 连先生=Liên tiên sinh
- 甘连=Cam Liên
- 古先生=Cổ tiên sinh
- 姚姨=Diêu dì
- 姓习=họ Tập
- 习管事=Tập quản sự
- 时管事=Thời quản sự
- 姓姚=họ Diêu
- 姚氏=Diêu thị
- 冷先生=Lãnh tiên sinh
- 兰老爷子=Lan lão gia tử
- 蒋伯伯=Tưởng bá bá
- 引泉=Dẫn Tuyền
- 甄锦涛=Chân Cẩm Đào
- 甄总兵=Chân tổng binh
- 吴道子=Ngô Đạo Tử
- 千牛卫=Thiên Ngưu Vệ
- 周副统领=Chu phó thống lĩnh
- 周统领=Chu thống lĩnh
- 姓周=họ Chu
- 邬正羽=Ổ Chính Vũ
- 卢健=Lư Kiện
- 强永参=Cường Vĩnh Tham
- 燕氏=Yến thị
- 燕无双=Yến Vô Song
- 燕王=Yến Vương
- 燕国=Yến Quốc
- 周皇=Chu Hoàng
- 燕家=Yến gia
- 柯将军=Kha tướng quân
- 庄氏=Trang thị
- 段爷=Đoàn gia
- 符总兵=Phù tổng binh
- 甄将军=Chân tướng quân
- 邢九明=Hình Cửu Minh
- 元铁=Nguyên Thiết
- 楚氏=Sở thị
- 岳铁=Nhạc Thiết
- 宁千户=Ninh Thiên Hộ
- 元将军=Nguyên tướng quân
- 聂绍=Nhiếp Thiệu
- 聂参将=Nhiếp tham tướng
- 靳航=Cận Hàng
- 虎鲸营=Hổ Kình Doanh
- 海豹营=Hải Báo Doanh
- 漕帮=Tào Bang
- 莫永言=Mạc Vĩnh Ngôn
- 祁熠祺=Kỳ Dập Kỳ
- 秦太医=Tần thái y
- 陈阿狗=Trần A Cẩu
- 贺光=Hạ Quang
- 解毒丸=Giải Độc Hoàn
- 香凝草=Hương Ngưng Thảo
- 惠太太妃=Huệ thái thái phi
- 戴记=Đới Ký
- 耿嬷嬷=Cảnh ma ma
- 点叔=Điểm thúc
- 从小瑜=từ Tiểu Du
- 屈原=Khuất Nguyên
- 渔父=Ngư phụ
- 叫屈原=kêu Khuất Nguyên
- 曹婆子=Tào bà tử
- 车家=Xa gia
- 阿木=A Mộc
- 傅阿金=Phó A Kim
- 傅阿土=Phó A Thổ
- 洪妈妈=Hồng mụ mụ
- 小宝宝=tiểu bảo bảo
- 林峰=Lâm Phong
- 纪知府=Kỷ tri phủ
- 方家=Phương gia
- 方太太=Phương thái thái
- 方老爷=Phương lão gia
- 申家=Thân gia
- 申老爷=Thân lão gia
- 牧山=Mục Sơn
- 姓陈=họ Trần
- 陈师爷=Trần sư gia
- 曾经历=Tăng Kinh Lịch
- 曾大人=Tăng đại nhân
- 荣麻子=Vinh mặt rỗ
- 葫芦街=Hồ Lô phố
- 唐捕头=Đường bộ đầu
- 登天鼓=Đăng Thiên Cổ
- 唐捕快=Đường bộ khoái
- 卜爷=Bặc gia
- 姓卜=họ Bặc
- 玉面膏=Ngọc Diện Cao
- 紫兰=Tử Lan
- 牧护卫=Mục hộ vệ
- 聂总捕快=Nhiếp tổng bộ khoái
- 荣二郎=Vinh Nhị Lang
- 荣三人=Vinh Tam Nhân
- 白顺琨=Bạch Thuận Côn
- 白御史=Bạch ngự sử
- 姓白=họ Bạch
- 崔眉=Thôi Mi
- 黎安胡同=Lê An ngõ nhỏ
- 卜七=Bặc Thất
- 三星阁=Tam Tinh Các
- 芳芳=Phương Phương
- 洪二丫=Hồng Nhị Nha
- 琰哥哥=Diễm ca ca
- 司芳=Tư Phương
- 司琰=Tư Diễm
- 崔姨=Thôi dì
- 慈善堂=Từ Thiện Đường
- 慈善堂主=Từ Thiện Đường chủ
- 休闲馆=Hưu Nhàn Quán
- 鲁尚书=Lỗ thượng thư
- 庄姑姑=Trang cô cô
- 甘薇=Cam Vi
- 姓满=họ Mãn
- 满师傅=Mãn sư phó
- 满家=Mãn gia
- 满大娘=Mãn đại nương
- 姚姑娘=Diêu cô nương
- 满账房=Mãn phòng thu chi
- 满兆=Mãn Triệu
- 满老太太=Mãn lão thái thái
- 满婆子=Mãn bà tử
- 月楼=Nguyệt Lâu
- 武师傅=Võ sư phó
- 应先生=Ứng tiên sinh
- 圆宝=Viên Bảo
- 林老爷=Lâm lão gia
- 董婆子=Đổng bà tử
- 桂大夫=Quế đại phu
- 姓蔡=họ Thái
- 鼠二=Thử Nhị
- 蔡京=Thái Kinh
- 阿玫=A Mân
- 小丹=Tiểu Đan
- 崔管事=Thôi quản sự
- 丁师傅=Đinh sư phó
- 黑岩岛=Hắc Nham Đảo
- 黑胡子=Hắc Hồ Tử
- 翟将军=Địch tướng quân
- 黄列=Hoàng Liệt
- 邢九兄=Hình Cửu huynh
- 华林寺=Hoa Lâm Tự
- 邢将军=Hình tướng quân
- 李伟利=Lý Vĩ Lợi
- 田帆=Điền Phàm
- 卢将军=Lư tướng quân
- 舒宝山=Thư Bảo Sơn
- 李千户=Lý thiên hộ
- 田千户=Điền thiên hộ
- 飞鸟岛=Phi Điểu Đảo
- 千鸟岛=Thiên Điểu Đảo
- 李兄=Lý huynh
- 邹展=Trâu Triển
- 舒护卫=Thư hộ vệ
- 肖凯=Tiếu Khải
- 老阎=lão Diêm
- 章宇行=Chương Vũ Hành
- 长猴=Trường Hầu
- 张宇航=Trương Vũ Hàng
- 姓蔡名溪=họ Thái tên khê
- 蔡溪=Thái Khê
- 赵宇星=Triệu Vũ Tinh
- 千面狐=Thiên Diện Hồ
- 褚源=Chử Nguyên
- 吕宋=Lữ Tống
- 猴哥=Hầu ca
- 岑洋=Sầm Dương
- 罗护卫=La hộ vệ
- 鹰眼=Ưng Nhãn
- 黑面=Hắc Diện
- 伟利=Vĩ Lợi
- 岑参将=Sầm tham tướng
- 岑毅光=Sầm Nghị Quang
- 岑老弟=Sầm lão đệ
- 罗宇星=La Vũ Tinh
- 石大夫=Thạch đại phu
- 岑参=Sầm Tham
- 不符景烯=không Phù Cảnh Hy
- 邢兄=Hình huynh
- 元兄=Nguyên huynh
- 福少爷=Phúc thiếu gia
- 红玉=Hồng Ngọc
- 蝶儿=Điệp Nhi
- 姓万=họ Vạn
- 蔡方=Thái Phương
- 庄先生=Trang tiên sinh
- 庄启=Trang Khải
- 封小儿=Phong Tiểu Nhi
- 宋安=Tống An
- 纪大人=Kỷ đại nhân
- 赫文=Hách Văn
- 阿倩=A Thiến
- 温倩=Ôn Thiến
- 儒哥儿=Nho ca nhi
- 李伯=Lý bá
- 清吏司=Thanh Lại Tư
- 初姐儿=Sơ tỷ nhi
- 傅少爷=Phó thiếu gia
- 卢郎中=Lư lang trung
- 江员外郎=Giang viên ngoại lang
- 姓曹=họ Tào
- 姓毛=họ Mao
- 卢大人=Lư đại nhân
- 杨大人=Dương đại nhân
- 姓杨名希=họ Dương tên Hi
- 曹书吏=Tào thư lại
- 曹大人=Tào đại nhân
- 杨家=Dương gia
- 杨希=Dương Hi
- 江大人=Giang đại nhân
- 毛书吏=Mao thư lại
- 毛大人=Mao đại nhân
- 杨侍郎=Dương thị lang
- 张先生=Trương tiên sinh
- 阿柏=A Bách
- 满先生=Mãn tiên sinh
- 庄女官=Trang nữ quan
- 护心镜=Hộ Tâm Kính
- 石大人=Thạch đại nhân
- 杜府=Đỗ phủ
- 杜布政使=Đỗ bố chính sử
- 罗大人=La đại nhân
- 林护卫=Lâm hộ vệ
- 昌州=Xương Châu
- 柴先生=Sài tiên sinh
- 姓林=họ Lâm
- 田将军=Điền tướng quân
- 八爷=Bát gia
- 志远书局=Chí Viễn thư cục
- 许阿婆婆=Hứa a bà bà
- 昀少爷=Quân thiếu gia
- 庞嬷嬷=Bàng ma ma
- 王三=Vương Tam
- 姓戴=họ Đới
- 戴婆子=Đới bà tử
- 胡老板=Hồ lão bản
- 郁姑娘=Úc cô nương
- 成师傅=Thành sư phó
- 林主事=Lâm chủ sự
- 姚姐姐=Diêu tỷ tỷ
- 冷郎中=Lãnh lang trung
- 韦员外郎=Vi viên ngoại lang
- 沈案=Thẩm Án
- 阿冉=A Nhiễm
- 沐昆=Mộc Côn
- 衡氏=Hành thị
- 卫统领=Vệ thống lĩnh
- 杏花=Hạnh Hoa
- 祯哥儿=Trinh ca nhi
- 祁熠涛=Kỳ Dập Đào
- 祁忠=Kỳ Trung
- 阿园=A Viên
- 唐婆子=Đường bà tử
- 强子=Cường Tử
- 麻强=Ma Cường
- 烟爷=Yên gia
- 傅老先生=Phó lão tiên sinh
- 玮奶奶=Vĩ nãi nãi
- 吴妈=Ngô mẹ
- 张大夫=Trương đại phu
- 阿峰=A Phong
- 通政司=Thông Chính Tư
- 七彩=Thất Thải
- 佳欣=Giai Hân
- 吴婆子=Ngô bà tử
- 汪一潜=Uông Nhất Tiềm
- 又佥=Hựu Thiêm
- 宋洋=Tống Dương
- 白勃=Bạch Bột
- 石崔=Thạch Thôi
- 小美人=tiểu mỹ nhân
- 池跃=Trì Dược
- 池家=Trì gia
- 宫氏=Cung thị
- 鲁达=Lỗ Đạt
- 白旭=Bạch Húc
- 付先生=Phó tiên sinh
- 看顾娴=thấy Cố Nhàn
- 元家=Nguyên gia
- 元太太=Nguyên thái thái
- 蔡姑娘=Thái cô nương
- 薛大人=Tiết đại nhân
- 有如蝶=có Như Điệp
- 阿霖=A Lâm
- 和源=Hòa Nguyên
- 和荣=Hòa Vinh
- 和光=Hòa Quang
- 兰府=Lan phủ
- 洪氏=Hồng thị
- 戴氏=Đới thị
- 邢家=Hình gia
- 地藏寺=Địa Tạng Tự
- 熠祺=Dập Kỳ
- 杰哥儿=Kiệt ca nhi
- 福州城=Phúc Châu Thành
- 邢夫人=Hình phu nhân
- 姓纪名水莲=họ Kỷ tên Thủy Liên
- 静宜师太=Tĩnh Nghi sư thái
- 解婆子=Giải bà tử
- 报恩寺=Báo Ân Tự
- 裘栋=Cừu Đống
- 段博扬=Đoàn Bác Dương
- 宁娘=Ninh Nương
- 群芳院=Quần Phương Viện
- 群芳园=Quần Phương Viên
- 李春娇=Lý Xuân Kiều
- 婉瑜=Uyển Du
- 老罗=lão La
- 洪玲=Hồng Linh
- 玮少爷=Vĩ thiếu gia
- 中文哥儿=trung Văn ca nhi
- 浩哥儿=Hạo ca nhi
- 江郎中=Giang lang trung
- 贾旺=Giả Vượng
- 香香软软=thơm tho mềm mại
- 符老弟=Phù lão đệ
- 达灃商行=Đạt Phong cửa hàng
- 姓千=họ Thiên
- 远灃商行=Viễn Phong cửa hàng
- 应婆子=Ứng bà tử
- 林大美人=Lâm đại mỹ nhân
- 事关夫人=sự Quan phu nhân
- 老丁=lão Đinh
- 阮平=Nguyễn Bình
- 符夫人=Phù phu nhân
- 杜宇=Đỗ Vũ
- 姓邓=họ Đặng
- 邓三娘=Đặng tam nương
- 万有才=Vạn Hữu Tài
- 上河县=Thượng Hà huyện
- 姓郁=họ Úc
- 衡州=Hành Châu
- 姓右=họ Hữu
- 郁侍郎=Úc thị lang
- 姓衡=họ Hành
- 邓大娘=Đặng đại nương
- 鼓鸣远=Cổ Minh Viễn
- 击鼓鸣远=đánh trống Minh Viễn
- 衡宏=Hành Hoành
- 衡家=Hành gia
- 姓戈=họ Qua
- 戈秀才=Qua tú tài
- 郁太太=Úc thái thái
- 郁县令=Úc huyện lệnh
- 郁向文=Úc Hướng Văn
- 姚郎中=Diêu lang trung
- 张老爷=Trương lão gia
- 刘叔=Lưu thúc
- 淳子=Thuần Tử
- 兰淳=Lan Thuần
- 王氏=Vương thị
- 臻儿=Trăn Nhi
- 淳儿=Thuần Nhi
- 梓良=Tử Lương
- 兰梓良=Lan Tử Lương
- 李婆子=Lý bà tử
- 图夫人=Đồ phu nhân
- 姓图=họ Đồ
- 虞先生=Ngu tiên sinh
- 易管事=Dịch quản sự
- 冬儿=Đông Nhi
- 重光=Trọng Quang
- 瞿魁=Cù Khôi
- 敬翼=Kính Dực
- 仁儿=Nhân Nhi
- 华先生=Hoa tiên sinh
- 司先生=Tư tiên sinh
- 姓夏=họ Hạ
- 老根=Lão Căn
- 暗部=Ám Bộ
- 兰二老太爷=Lan nhị lão thái gia
- 瞿太太=Cù thái thái
- 兰老先生=Lan lão tiên sinh
- 兰爷爷=Lan gia gia
- 兰老=Lan lão
- 甜妞=Điềm Nữu
- 瞿姜恒=Cù Khương Hằng
- 姜恒=Khương Hằng
- 看小三岁=xem nhỏ ba tuổi
- 两三天启程=hai ba ngày khởi hành
- 荀兰=Tuân Lan
- 兰二太爷=Lan nhị thái gia
- 随园老人=Tùy Viên lão nhân
- 随园棋谱=Tùy Viên kỳ phổ
- 瑾儿=Cẩn Nhi
- 乐理浅谈=Nhạc lý thiển đàm
- 朱雀街=Chu Tước phố
- 随园先生=Tùy Viên tiên sinh
- 姓赵=họ Triệu
- 雪娘=Tuyết Nương
- 林雪娘=Lâm Tuyết Nương
- 林娘子=Lâm nương tử
- 萧大夫=Tiêu đại phu
- 赵娘子=Triệu nương tử
- 萧先生=Tiêu tiên sinh
- 王越=Vương Việt
- 卢员外郎=Lư viên ngoại lang
- 姓贺=họ Hạ
- 贺书吏=Hạ thư lại
- 远洋贸易=Viễn Dương mậu dịch
- 曹贺=Tào Hạ
- 晏儿=Yến Nhi
- 关沐昆=Quan Mộc Côn
- 下海州=hạ Hải Châu
- 砚琴=Nghiên Cầm
- 越小瑜=càng Tiểu Du
- 坤哥儿=Khôn ca nhi
- 福表弟=Phúc biểu đệ
- 不过关振起=không quá Quan Chấn Khởi
- 赵姑姑=Triệu cô cô
- 曲恒=Khúc Hằng
- 宋缺=Tống Khuyết
- 赵雪娘=Triệu Tuyết Nương
- 湖州=Hồ Châu
- 张太医=Trương thái y
- 姚大人=Diêu đại nhân
- 瑾师兄=Cẩn sư huynh
- 薛布政使=Tiết bố chính sử
- 郁家=Úc gia
- 小歆=Tiểu Hâm
- 雅兰=Nhã Lan
- 傅老太太=Phó lão thái thái
- 凡儿=Phàm Nhi
- 宝山=Bảo Sơn
- 鲁大人=Lỗ đại nhân
- 江白=Giang Bạch
- 林尚书=Lâm thượng thư
- 淑房殿=Thục Phòng Điện
- 小莲=Tiểu Liên
- 李叔=Lý thúc
- 卫世子=Vệ thế tử
- 铁柱=Thiết Trụ
- 杜彦淮=Đỗ Ngạn Hoài
- 卫彦淮=Vệ Ngạn Hoài
- 姓牛=họ Ngưu
- 牛氏=Ngưu thị
- 太原=Thái Nguyên
- 春分=Xuân Phân
- 康康=Khang Khang
- 晋阳=Tấn Dương
- 雄安=Hùng An
- 姓通=họ Thông
- 通把总=Thông quản lý
- 尤汉秋=Vưu Hán Thu
- 闫刚=Diêm Cương
- 姓刘=họ Lưu
- 刘老爷=Lưu lão gia
- 太原城=Thái Nguyên Thành
- 谭老爷=Đàm lão gia
- 周郎中=Chu lang trung
- 刘姓=họ Lưu
- 浣衣局=Hoán Y Cục
- 承恩公=Thừa Ân Công
- 殷大夫=Ân đại phu
- 要经业=muốn Kinh Nghiệp
- 谭经魁=Đàm Kinh Khôi
- 经魁=Kinh Khôi
- 倩儿=Thiến Nhi
- 渮泽=Ca Trạch
- 林大姐=Lâm đại tỷ
- 黎郎中=Lê lang trung
- 黎大人=Lê đại nhân
- 碧兰=Bích Lan
- 夏妈妈=Hạ mụ mụ
- 碧月=Bích Nguyệt
- 秦二世=Tần Nhị Thế
- 上书房=Thượng Thư Phòng
- 刘启=Lưu Khải
- 星洲=Tinh Châu
- 按察司=Án Sát Tư
- 谭学士=Đàm học sĩ
- 星城=Tinh Thành
- 常德=Thường Đức
- 常德女学=Thường Đức nữ học
- 阿喜=A Hỉ
- 西水街=Tây Thủy phố
- 贤重=Hiền Trọng
- 谭贤重=Đàm Hiền Trọng
- 玉娥=Ngọc Nga
- 经纶=Kinh Luân
- 谭二太太=Đàm nhị thái thái
- 洪员外郎=Hồng viên ngoại lang
- 凌员外郎=Lăng viên ngoại lang
- 远庖丁=Viễn Bào Đinh
- 婉清=Uyển Thanh
- 符布政使=Phù bố chính sử
- 杜夫人=Đỗ phu nhân
- 李妈妈=Lý mụ mụ
- 老葛头=Lão Cát Đầu
- 姓傅=họ Phó
- 刚子=Cương Tử
- 傅刚子=Phó Cương Tử
- 许嫂子=Hứa tẩu tử
- 阿根=A Căn
- 礼儿=Lễ Nhi
- 郑鹏=Trịnh Bằng
- 蒋哥=Tưởng ca
- 八总管=Bát tổng quản
- 陈师傅=Trần sư phó
- 姓江=họ Giang
- 江参将=Giang tham tướng
- 江参=Giang Tham
- 李立伟=Lý Lập Vĩ
- 前景烯=trước Cảnh Hy
- 翔儿=Tường Nhi
- 封翔=Phong Tường
- 沐琦书院=Mộc Kỳ thư viện
- 玑哥儿=Cơ ca nhi
- 封关=Phong Quan
- 关振霆=Quan Chấn Đình
- 振羽=Chấn Vũ
- 关沐琦=Quan Mộc Kỳ
- 毕淑=Tất Thục
- 毕家=Tất gia
- 毕大老爷=Tất đại lão gia
- 鹏哥儿=Bằng ca nhi
- 封骨瑽=Phong Cốt Xung
- 封伟=Phong Vĩ
- 元副将=Nguyên phó tướng
- 元府=Nguyên phủ
- 关兄=Quan huynh
- 元夫人=Nguyên phu nhân
- 元嫂子=Nguyên tẩu tử
- 元大人=Nguyên đại nhân
- 林妹妹=Lâm muội muội
- 沙婆子=Sa bà tử
- 杜妍=Đỗ Nghiên
- 妍儿=Nghiên Nhi
- 余婉清=Dư Uyển Thanh
- 杜姑娘=Đỗ cô nương
- 扬州=Dương Châu
- 米氏=Mễ thị
- 杜嫂子=Đỗ tẩu tử
- 米姐姐=Mễ tỷ tỷ
- 杜研=Đỗ Nghiên
- 汤师傅=Thang sư phó
- 杜巡抚=Đỗ tuần phủ
- 论语=Luận Ngữ
- 中庸=Trung Dung
- 巩绮兰=Củng Khỉ Lan
- 姓余=họ Dư
- 余姑娘=Dư cô nương
- 荷花=Hà Hoa
- 清荷=Thanh Hà
- 符婶子=Phù thím
- 元荷花=Nguyên Hà Hoa
- 段海=Đoàn Hải
- 阿牛=A Ngưu
- 段大海=Đoàn Đại Hải
- 起儿子=lên nhi tử
- 声哥儿=Thanh ca nhi
- 冯氏=Phùng thị
- 雷四郎=Lôi Tứ Lang
- 海洋贸易=Hải Dương mậu dịch
- 傅荣辉=Phó Vinh Huy
- 自小金=từ Tiểu Kim
- 小柔=Tiểu Nhu
- 庄家=Trang gia
- 刘大夫=Lưu đại phu
- 管段师傅=quản Đoàn sư phó
- 姓段=họ Đoàn
- 符姓=họ Phù
- 阿金=A Kim
- 姓金=họ Kim
- 郑铭戴=Trịnh Minh Đới
- 邬妇人=Ổ phụ nhân
- 叶老爹=Diệp lão cha
- 万林书院=Vạn Lâm thư viện
- 兰若=Lan Nhược
- 兰阿婆=Lan a bà
- 死亡岛=Tử Vong Đảo
- 虎豹营=Hổ Báo Doanh
- 小石头=Tiểu Thạch Đầu
- 石哥儿=Thạch ca nhi
- 傅伯父=Phó bá phụ
- 傅三郎=Phó Tam Lang
- 阿春=A Xuân
- 李秀才=Lý tú tài
- 薛秀才=Tiết tú tài
- 薛兄=Tiết huynh
- 文弟=Văn đệ
- 黎秀才=Lê tú tài
- 林弟=Lâm đệ
- 喜福来=Hỉ Phúc Lai
- 薛大哥=Tiết đại ca
- 黎举人=Lê cử nhân
- 李举人=Lý cử nhân
- 薛举人=Tiết cử nhân
- 林老弟=Lâm lão đệ
- 万思鑫=Vạn Tư Hâm
- 万参将=Vạn tham tướng
- 顾宅=Cố trạch
- 羊氏=Dương thị
- 汤家=Thang gia
- 徐老爷=Từ lão gia
- 徐老弟=Từ lão đệ
- 肃哥儿=Túc ca nhi
- 书少爷=Thư thiếu gia
- 东哥儿=Đông ca nhi
- 峥少爷=Tranh thiếu gia
- 文举人=Văn cử nhân
- 于泊=Vu Bạc
- 尤家=Vưu gia
- 于家=Vu gia
- 姓于=họ Vu
- 顾富贵=Cố Phú Quý
- 顾老太爷=Cố lão thái gia
- 肃儿=Túc Nhi
- 无忧无虑=vô ưu vô lự
- 马家=Mã gia
- 姓马=họ Mã
- 如彤=Như Đồng
- 陆员外=Lục viên ngoại
- 马多财=Mã Đa Tài
- 陈家=Trần gia
- 万老爷=Vạn lão gia
- 杜氏=Đỗ thị
- 姜荷花=Khương Hà Hoa
- 林家庄=Lâm Gia Trang
- 三清山=Tam Thanh Sơn
- 尤于=Vưu Vu
- 阿萍=A Bình
- 于不化=Vu Bất Hóa
- 过于泊=qua Vu Bạc
- 赵县令=Triệu huyện lệnh
- 林老板=Lâm lão bản
- 玉熙=Ngọc Hi
- 白启泽=Bạch Khải Trạch
- 牟青莲=Mưu Thanh Liên
- 尤老爷=Vưu lão gia
- 尤丽丽=Vưu Lệ Lệ
- 许大夫=Hứa đại phu
- 林大爷=Lâm đại gia
- 麻叔=Ma thúc
- 衣食无忧=cơm áo không lo
- 麻婶=Ma thẩm
- 霖家=Lâm gia
- 熠跃=Dập Dược
- 祁熠跃=Kỳ Dập Dược
- 秀影=Tú Ảnh
- 林新=Lâm Tân
- 单家=Đan gia
- 佘妈妈=Xa mụ mụ
- 郭家=Quách gia
- 郭老翁=Quách lão ông
- 郭氏=Quách thị
- 桂沁儿=Quế Thấm Nhi
- 桂氏=Quế thị
- 元家村=Nguyên gia thôn
- 贝儿=Bối Nhi
- 姓桂=họ Quế
- 元氏=Nguyên thị
- 阿贝=A Bối
- 阿庆=A Khánh
- 耿大夫=Cảnh đại phu
- 耿妈妈=Cảnh mụ mụ
- 阿雨=A Vũ
- 石贝=Thạch Bối
- 阿海=A Hải
- 段千总=Đoàn thiên tổng
- 元大姑娘=Nguyên đại cô nương
- 香香的娘=hương hương nương
- 紫红=Tử Hồng
- 新哥儿=Tân ca nhi
- 圆圆的脸=tròn tròn mặt
- 韩家=Hàn gia
- 姓殷=họ Ân
- 殷家=Ân gia
- 姓柴=họ Sài
- 武家=Võ gia
- 柴大娘=Sài đại nương
- 武老爹=Võ lão cha
- 武大奎=Võ Đại Khuê
- 武娘子=Võ nương tử
- 姓汪=họ Uông
- 路先生=Lộ tiên sinh
- 汪五娘=Uông Ngũ Nương
- 徐妈妈=Từ mụ mụ
- 霍氏=Hoắc thị
- 孟知府=Mạnh tri phủ
- 萧战=Tiêu Chiến
- 天南海底=trời nam đáy biển
- 应一阳=Ứng Nhất Dương
- 冯阆=Phùng Lãng
- 娄大伯=Lâu đại bá
- 娄家=Lâu gia
- 娄大娘=Lâu đại nương
- 姓娄=họ Lâu
- 董嫂子=Đổng tẩu tử
- 何家=Hà gia
- 何老爷=Hà lão gia
- 蒋婶=Tưởng thẩm
- 柱子=Trụ Tử
- 关振=Quan Chấn
- 韦大人=Vi đại nhân
- 曹老弟=Tào lão đệ
- 段大人=Đoàn đại nhân
- 情报司=Tình Báo Tư
- 行动司=Hành Động Tư
- 管少甄=Quản Thiếu Chân
- 尹佳慧=Doãn Giai Tuệ
- 笑面虎=Tiếu Diện Hổ
- 黑寡妇=Hắc Quả Phụ
- 姓厉名涌=họ Lệ tên Dũng
- 姓乔名家汶=họ Kiều tên Gia Vấn
- 翠红=Thúy Hồng
- 监察司=Giám Sát Tư
- 阿祯=A Trinh
- 云启佑=Vân Khải Hữu
- 飞鱼服=Phi Ngư phục
- 阿茂=A Mậu
- 段茂=Đoàn Mậu
- 舒大人=Thư đại nhân
- 姓舒名钦=họ Thư tên Khâm
- 尹主事=Doãn chủ sự
- 尹大人=Doãn đại nhân
- 说情报司=nói Tình Báo Tư
- 张光=Trương Quang
- 段统领=Đoàn thống lĩnh
- 尹妖精=Doãn yêu tinh
- 解毒丹=Giải Độc Đan
- 厉涌=Lệ Dũng
- 乔家汶=Kiều Gia Vấn
- 乔大人=Kiều đại nhân
- 尹女人=Doãn nữ nhân
- 张老爹=Trương lão cha
- 姓贾名铁生=họ Giả tên Thiết Sinh
- 贾铁生=Giả Thiết Sinh
- 贾将军=Giả tướng quân
- 姓贾=họ Giả
- 贾总兵=Giả tổng binh
- 元姑娘=Nguyên cô nương
- 阿新=A Tân
- 周叔=Chu thúc
- 关小山=Quan Tiểu Sơn
- 殷姨娘=Ân di nương
- 关章=Quan Chương
- 章叔=Chương thúc
- 齐伯=Tề bá
- 童嬷嬷=Đồng ma ma
- 八叔=Bát thúc
- 燕朝=Yến triều
- 茜姐儿=Thiến tỷ nhi
- 李雪梅=Lý Tuyết Mai
- 李老爹=Lý lão cha
- 蒋婶子=Tưởng thẩm tử
- 李姑娘=Lý cô nương
- 雪梅=Tuyết Mai
- 蒋家=Tưởng gia
- 李老娘=Lý lão nương
- 李大娘=Lý đại nương
- 姓沙=họ Sa
- 沙家=Sa gia
- 老吴=lão Ngô
- 沙姑娘=Sa cô nương
- 蔡九=Thái Cửu
- 阮家=Nguyễn gia
- 大梁=Đại Lương
- 临安王=Lâm An Vương
- 庆元帝=Khánh Nguyên Đế
- 阮令薇=Nguyễn Lệnh Vi
- 舒钦=Thư Khâm
- 锣密鼓=La Mật Cổ
- 昌盛镖局=Xương Thịnh tiêu cục
- 姓谷=họ Cốc
- 谷娘子=Cốc nương tử
- 古师傅=Cổ sư phó
- 水莲院=Thủy Liên Viện
- 小如=Tiểu Như
- 宴哥儿=Yến ca nhi
- 瑜美人=Du mỹ nhân
- 柳庄=Liễu Trang
- 荷花池里=trong hồ hoa sen
- 荷花池=hồ hoa sen
- 张又辉=Trương Hựu Huy
- 张大=Trương Đại
- 靳十=Cận Thập
- 张寮=Trương Liêu
- 狗子=Cẩu Tử
- 富哥儿=Phú ca nhi
- 程大学士=Trình đại học sĩ
- 程先生=Trình tiên sinh
- 程定=Trình Định
- 家声=Gia Thanh (danh dự gia đình)
- 福哥哥=Phúc ca ca
- 洛雨=Lạc Vũ
- 傅翰广=Phó Hàn Quảng
- 陈老根=Trần Lão Căn
- 丽娘=Lệ Nương
- 沈太太=Thẩm thái thái
- 翰广=Hàn Quảng
- 谦礼=Khiêm Lễ
- 封伯母=Phong bá mẫu
- 阿菲=A Phỉ
- 云祺=Vân Kỳ
- 符晔桐=Phù Diệp Đồng
- 博文=Bác Văn
- 瑾瑜=Cẩn Du
- 小明=Tiểu Minh
- 符福=Phù Phúc
- 学福=Học Phúc
- 符家福=Phù Gia Phúc
- 符奕=Phù Dịch
- 家福=Gia Phúc
- 得月楼=Đắc Nguyệt Lâu
- 张桓=Trương Hoàn
- 林三爷=Lâm tam gia
- 张叔叔=Trương thúc thúc
- 一念之差=nghĩ sai thì hỏng hết
- 周老爹=Chu lão cha
- 丁捕头=Đinh bộ đầu
- 宋老爷=Tống lão gia
- 府家=Phủ gia
- 姓宋=họ Tống
- 孔伍=Khổng Ngũ
- 周大娘=Chu đại nương
- 孔家=Khổng gia
- 戴源欢=Đới Nguyên Hoan
- 戴家=Đới gia
- 李氏=Lý thị
- 千年狐=Thiên Niên Hồ
- 朱庆=Chu Khánh
- 永阳城=Vĩnh Dương Thành
- 朱家=Chu gia
- 朱公子=Chu công tử
- 林兄=Lâm huynh
- 秦三怀=Tần Tam Hoài
- 卞知府=Biện tri phủ
- 柳秀才=Liễu tú tài
- 姓卞=họ Biện
- 佳慧=Giai Tuệ
- 姓汤名稳如=họ Thang tên Ổn Như
- 汤稳如=Thang Ổn Như
- 七里街=Thất Lí phố
- 袁家=Viên gia
- 姓沈=họ Thẩm
- 沈童=Thẩm Đồng
- 沈三郎=Thẩm Tam Lang
- 沈三奶奶=Thẩm tam nãi nãi
- 沈六年=Thẩm Lục Niên
- 薛老爷=Tiết lão gia
- 薛家=Tiết gia
- 薛姑娘=Tiết cô nương
- 薛娇娇=Tiết Kiều Kiều
- 邓红梅=Đặng Hồng Mai
- 沈三=Thẩm Tam
- 邓家=Đặng gia
- 邓管事=Đặng quản sự
- 车伯伯=Xa bá bá
- 姓朱=họ Chu
- 朱吏目=Chu lại mục
- 毛姓=họ Mao
- 余婆子=Dư bà tử
- 有余婆子=có Dư bà tử
- 柳文隆=Liễu Văn Long
- 柳老爷=Liễu lão gia
- 剩余婆子=còn Dư bà tử
- 钱护卫=Tiền hộ vệ
- 朱老爷=Chu lão gia
- 歙洲=Hấp Châu
- 桃花仙人=Đào Hoa tiên nhân
- 琼伯伯=Quỳnh bá bá
- 琼老爷=Quỳnh lão gia
- 夏大家=Hạ đại gia
- 姓秦=họ Tần
- 封家声=Phong Gia Thanh
- 图烁然=Đồ Thước Nhiên
- 卓伦华=Trác Luân Hoa
- 姓梁名君=họ Lương tên Quân
- 杜三老爷=Đỗ tam lão gia
- 杜六=Đỗ Lục
- 祺儿=Kỳ Nhi
- 梁君=Lương Quân
- 娄大=Lâu Đại
- 自小瑜=từ Tiểu Du
- 姓池=họ Trì
- 夏先生=Hạ tiên sinh
- 谭族长=Đàm tộc trưởng
- 杏芳=Hạnh Phương
- 菏泽=Hà Trạch
- 两颗圆圆=hai viên tròn tròn
- 罗先生=La tiên sinh
- 姓薛=họ Tiết
- 方县=Phương huyện
- 薛姓=họ Tiết
- 林副主事=Lâm phó chủ sự
- 姓鲍=họ Bào
- 鲍二=Bào Nhị
- 胡本松=Hồ Bổn Tùng
- 胡千户=Hồ thiên hộ
- 侯总督=Hầu tổng đốc
- 孟家=Mạnh gia
- 孟先生=Mạnh tiên sinh
- 谭大奶奶=Đàm đại nãi nãi
- 谭沛言=Đàm Phái Ngôn
- 沛言=Phái Ngôn
- 曹百户=Tào bách hộ
- 胡大人=Hồ đại nhân
- 商州=Thương Châu
- 仇大人=Cừu đại nhân
- 温大人=Ôn đại nhân
- 温健=Ôn Kiện
- 温家=Ôn gia
- 姓房=họ Phòng
- 崔吉=Thôi Cát
- 万知府=Vạn tri phủ
- 万大人=Vạn đại nhân
- 房娘子=Phòng nương tử
- 洪健=Hồng Kiện
- 万姓=họ Vạn
- 仇副千户=Cừu phó thiên hộ
- 房姑娘=Phòng cô nương
- 房姓=họ Phòng
- 房家=Phòng gia
- 姓窦=họ Đậu
- 窦中凯=Đậu Trung Khải
- 窦千户=Đậu thiên hộ
- 仇跟温=Cừu cùng Ôn
- 仇副千总=Cừu phó thiên tổng
- 老温=lão Ôn
- 温副千户=Ôn phó thiên hộ
- 仇温=Cừu Ôn
- 霍子峰=Hoắc Tử Phong
- 洪记=Hồng Ký
- 洪家=Hồng gia
- 百花楼=Bách Hoa Lâu
- 本松=Bổn Tùng
- 胡立农=Hồ Lập Nông
- 立本=Lập Bổn
- 汇通钱庄=Hối Thông tiền trang
- 福哥=Phúc ca
- 衡二老爷=Hành nhị lão gia
- 衡姑娘=Hành cô nương
- 京都女学=Kinh Đô nữ học
- 衡二太太=Hành nhị thái thái
- 衡六=Hành Lục
- 关衡=Quan Hành
- 下临安侯=hạ Lâm An Hầu
- 劳大人=Lao đại nhân
- 劳家=Lao gia
- 霍中凯=Hoắc Trung Khải
- 劳兴宁=Lao Hưng Ninh
- 衡二夫人=Hành nhị phu nhân
- 衡老二=Hành lão nhị
- 衡六姑娘=Hành lục cô nương
- 周,鲁,齐,晋=Chu, Lỗ, Tề, Tấn
- 休闲山庄=Hưu Nhàn sơn trang
- 俺儿=Yêm Nhi
- 大白=Đại Bạch
- 符景阳=Phù Cảnh Dương
- 驰聘=Trì Sính
- 祺哥儿=Kỳ ca nhi
- 劳祭酒=Lao tế tửu
- 舒姨=Thư dì
- 殷哲=Ân Triết
- 关府=Quan phủ
- 关沐宴=Quan Mộc Yến
- 福弟=Phúc đệ
- 窈妹=Yểu muội
- 申师傅=Thân sư phó
- 郭妈妈=Quách mụ mụ
- 殷三少爷=Ân tam thiếu gia
- 简叔=Giản thúc
- 殷三=Ân Tam
- 程大人=Trình đại nhân
- 姓藤木名千彩=họ Fujiki tên Chisai
- 藤木千彩=Fujiki Chisai
- 沐大人=Mộc đại nhân
- 十张大字=mười tờ chữ lớn
- 程老先生=Trình lão tiên sinh
- 杜三爷=Đỗ tam gia
- 陆书吏=Lục thư lại
- 鲍千总=Bào thiên tổng
- 姓陆=họ Lục
- 孔幕僚=Khổng phụ tá
- 桐哥儿=Đồng ca nhi
- 喜鹊=Hỉ Thước
- 秋吟=Thu Ngâm
- 夜哥哥=Dạ ca ca
- 夜儿=Dạ Nhi
- 祝老爷=Chúc lão gia
- 安王=An Vương
- 云润泽=Vân Nhuận Trạch
- 安国公=An Quốc Công
- 夜少爷=Dạ thiếu gia
- 烁然=Thước Nhiên
- 李静竹=Lý Tĩnh Trúc
- 黄静竹=Hoàng Tĩnh Trúc
- 小花=Tiểu Hoa
- 宋秉均=Tống Bỉnh Quân
- 郑跃进=Trịnh Dược Tiến
- 郭蔼=Quách Ái
- 藤木=Fujiki
- 瞿霄贤=Cù Tiêu Hiền
- 宋大人=Tống đại nhân
- 郑大人=Trịnh đại nhân
- 姓卫=họ Vệ
- 尹妹妹=Doãn muội muội
- 莲花院=Liên Hoa Viện
- 蛮嫂=Man tẩu
- 莲花苑=Liên Hoa Uyển
- 郭鸿潍=Quách Hồng Duy
- 郭鸿翔=Quách Hồng Tường
- 理藩院=Lý Phiên Viện
- 宋秉昀=Tống Bỉnh Quân
- 势大小瑜=thế đại Tiểu Du
- 邢洲=Hình Châu
- 姓游=họ Du
- 游老先生=Du lão tiên sinh
- 姚家=Diêu gia
- 春枝=Xuân Chi
- 姚春枝=Diêu Xuân Chi
- 游家=Du gia
- 南县=Nam huyện
- 闽二谷=Mân Nhị Cốc
- 甄氏=Chân thị
- 宋家=Tống gia
- 庆洲=Khánh Châu
- 李南=Lý Nam
- 卫大人=Vệ đại nhân
- 卫榕=Vệ Dung
- 卫府=Vệ phủ
- 阿榕=A Dung
- 木坤=Mộc Khôn
- 蒋老先生=Tưởng lão tiên sinh
- 些年关振起=chút năm Quan Chấn Khởi
- 图国公=Đồ Quốc Công
- 雷氏=Lôi thị
- 程真真=Trình Chân Chân
- 昆少爷=Côn thiếu gia
- 关二爷=Quan nhị gia
- 李书辛=Lý Thư Tân
- 蛮婶=Man thẩm
- 缪师傅=Mâu sư phó
- 榕哥儿=Dung ca nhi
- 司邵=Tư Thiệu
- 春城=Xuân Thành
- 临州=Lâm Châu
- 李总兵=Lý tổng binh
- 李狗子=Lý Cẩu Tử
- 叶秀=Diệp Tú
- 姓苗名小小=họ Miêu tên Tiểu Tiểu
- 苗小小=Miêu Tiểu Tiểu
- 了解毒丹=Giải Độc Đan
- 司千户=Tư thiên hộ
- 苗云兰=Miêu Vân Lan
- 丽城=Lệ Thành
- 临州城=Lâm Châu Thành
- 土家寨=Thổ Gia Trại
- 豹头山=Báo Đầu Sơn
- 丛山=Tùng Sơn
- 牛溪涧=Ngưu khe nước
- 蒋伯父=Tưởng bá phụ
- 姓丁=họ Đinh
- 丁护卫=Đinh hộ vệ
- 刘巡抚=Lưu tuần phủ
- 平知府=Bình tri phủ
- 回春城=về Xuân Thành
- 苗玉兰=Miêu Ngọc Lan
- 姓庞=họ Bàng
- 公孙娘子=Công Tôn nương tử
- 庞大夫=Bàng đại phu
- 许先生=Hứa tiên sinh
- 简家=Giản gia
- 墨色的秀发=tóc đẹp màu đen
- 舒舒=Thư Thư
- 元稹=Nguyên Chẩn
- 唐诗=thơ Đường
- 凝蕾=Ngưng Lôi
- 蔓雪=Mạn Tuyết
- 主客司=Chủ Khách Tư
- 顾表妹=Cố biểu muội
- 六榕庵=Lục Dung Am
- 高青山=Cao Thanh Sơn
- 关三爷=Quan tam gia
- 关震行=Quan Chấn Hành
- 关振行=Quan Chấn Hành
- 富富贵贵=phú phú quý quý
- 丰娘子=Phong nương tử
- 聂老爷子=Nhiếp lão gia tử
- 关力勤=Quan Lực Cần
- 符兄=Phù huynh
- 路嫂子=Lộ tẩu tử
- 依依不舍=lưu luyến không rời
- 路嫂=Lộ tẩu
- 兰亭=Lan Đình
- 聂大太太=Nhiếp đại thái thái
- 聂大老爷=Nhiếp đại lão gia
- 阿波=A Ba
- 让路嫂子=làm Lộ tẩu tử
- 路厨娘=Lộ đầu bếp nữ
- 小蛮=Tiểu Man
- ,大白天=, ban ngày ban mặt
- 祝二老爷=Chúc nhị lão gia
- 祝盛=Chúc Thịnh
- 祝齐=Chúc Tề
- 祝二夫人=Chúc nhị phu nhân
- 齐儿=Tề Nhi
- 祝姑娘=Chúc cô nương
- 段嬷嬷=Đoàn ma ma
- 夏娘子=Hạ nương tử
- 健儿=Kiện Nhi
- 鲁家=Lỗ gia
- 公孙健=Công Tôn Kiện
- 吕力士=Lữ Lực Sĩ
- 木百户=Mộc bách hộ
- 云尧蓂=Vân Nghiêu Minh
- 太祖皇帝=Thái Tổ hoàng đế
- 薛大家=Tiết đại gia
- 薛晴=Tiết Tình
- 谢道素=Tạ Đạo Tố
- 成旺=Thành Vượng
- 林木根=Lâm Mộc Căn
- 珍娘=Trân Nương
- 林芹芹=Lâm Cần Cần
- 林娟娟=Lâm Quyên Quyên
- 蓝尚书=Lam thượng thư
- 郁尚书=Úc thượng thư
- 焦家=Tiêu gia
- 太祖=Thái Tổ
- 太宗=Thái Tông
- 高宗=Cao Tông
- 宣宗=Tuyên Tông
- 成宗=Thành Tông
- 弘德帝=Hoằng Đức Đế
- 唐先生=Đường tiên sinh
- 唐姑娘=Đường cô nương
- 唐家=Đường gia
- 唐三姑娘=Đường tam cô nương
- 封姑娘=Phong cô nương
- 陈果儿=Trần Quả Nhi
- 兰大家=Lan đại gia
- 兰阳辉=Lan Dương Huy
- 佑王=Hữu Vương
- 凌霜=Lăng Sương
- 凌姑娘=Lăng cô nương
- 严五奶奶=Nghiêm ngũ nãi nãi
- 霜儿=Sương Nhi
- 林少爷=Lâm thiếu gia
- 过天津=qua Thiên Tân
- 阿鸾=A Loan
- 阎立本=Diêm Lập Bổn
- 庄坚=Trang Kiên
- 庄父=Trang phụ
- 庄母=Trang mẫu
- 阿坚=A Kiên
- 福瑞=Phúc Thụy
- 张平=Trương Bình
- 柳莺=Liễu Oanh
- 阿平=A Bình
- 刘员外=Lưu viên ngoại
- 还清舒=cho Thanh Thư
- 云昭=Vân Chiêu
- 心心=Tâm Tâm
- 兰溪=Lan Khê
- 杨佳凝=Dương Giai Ngưng
- 昭儿=Chiêu Nhi
- 杨姑娘=Dương cô nương
- 胤少爷=Dận thiếu gia
- 凌六姑娘=Lăng lục cô nương
- 聂少爷=Nhiếp thiếu gia
- 凌彤=Lăng Đồng
- 凌家=Lăng gia
- 兰娅=Lan Á
- 菲姐儿=Phỉ tỷ nhi
- 阿彤=A Đồng
- 凌三=Lăng Tam
- 小彤=Tiểu Đồng
- 樱桃=Anh Đào
- 杜璇=Đỗ Tuyền
- 江思恬=Giang Tư Điềm
- 杜姐姐=Đỗ tỷ tỷ
- 江家=Giang gia
- 李尚书=Lý thượng thư
- 白顺捷=Bạch thuận tiệp
- 白飘飘=Bạch Phiêu Phiêu
- 醉香粉楼=Túy Hương Phấn Lâu
- 韩芯月=Hàn Tâm Nguyệt
- 康昕=Khang Hân
- 符窈窈=Phù Yểu Yểu
- 邬人=Ổ nhân
- 林旺财=Lâm Vượng Tài
- 林麻子=Lâm mặt rỗ
- 张大着嘴巴=trương miệng lớn
- 棺生=Quan Sinh
- 林族长=Lâm tộc trưởng
- 孤家=Cô gia
- 顾大人=Cố đại nhân
- 臭蛋=Xú Đản
- 回平洲=hồi Bình Châu
- 云尧峰=Vân Nghiêu Phong
- 赵嬷嬷=Triệu ma ma
- 平凉侯=Bình Lương Hầu
- 靖安侯=Tĩnh An Hầu
- 始贤皇后=Thủy Hiền hoàng hậu
- 皇祈寺=Hoàng Kỳ Tự
- 尧蓂=Nghiêu Minh
- 吴大哥=Ngô đại ca
- 从简舒=từ Giản Thư
- 杜一峻=Đỗ Nhất Tuấn
- 一峻=Nhất Tuấn
- 薛涛=Tiết Đào
- 陈思王=Trần Tư Vương
- 范航=Phạm Hàng
- 张平远=Trương Bình Viễn
- 季泉=Quý Tuyền
- 厉莫宁=Lệ Mạc Ninh
- 怜月=Liên Nguyệt
- 孙发=Tôn Phát
- 小星=Tiểu Tinh
- 宋相=Tống tướng
- 河洲=Hà Châu
- 姓常名宽=họ Thường tên Khoan
- 常宽=Thường Khoan
- 常二郎=Thường Nhị Lang
- 常二=Thường Nhị
- 常家=Thường gia
- 云褕=Vân Du
- 藤尚书=Đằng thượng thư
- 段逸=Đoàn Dật
- 秀红=Tú Hồng
- 逸儿=Dật Nhi
- 姓了段=đã họ Đoàn
- 小逸=Tiểu Dật
- 段奶奶=Đoàn nãi nãi
- 远沣商行=cửa hàng Viễn Phong
- 原封商行=cửa hàng Nguyên Phong
- 小嘉=Tiểu Gia
- 逸少爷=Dật thiếu gia
- 段爷爷=Đoàn gia gia
- 飘飘=Phiêu Phiêu
- 华嬷嬷=Hoa ma ma
- 凝脂露=Ngưng Chi Lộ
- 甘西华=Cam Tây Hoa
- 小桂子=Tiểu Quế Tử
- 甘大人=Cam đại nhân
- 甘护卫=Cam hộ vệ
- 张御医=Trương ngự y
- 刘太医=Lưu thái y
- 元公公=Nguyên công công
- 华芝=Hoa Chi
- 司红袖=Tư Hồng Tụ
- 南霜=Nam Sương
- 阿祺=A Kỳ
- 温太监=Ôn thái giám
- 邬国公=Ổ Quốc Công
- 孟勋=Mạnh Huân
- 孟大人=Mạnh đại nhân
- 白家=Bạch gia
- 白哲涛=Bạch Triết Đào
- 宋相爷=Tống tướng gia
- 方学同=Phương Học Đồng
- 邬氏=Ổ thị
- 阴悠然=Âm Du Nhiên
- 杨长风=Dương Trường Phong
- 郭尚书=Quách thượng thư
- 长兴侯=Trường Hưng Hầu
- 一阳=Nhất Dương
- 符嘉=Phù Gia
- 司大人=Tư đại nhân
- 寿安宫=Thọ An Cung
- 姓齐=họ Tề
- 齐先生=Tề tiên sinh
- 段博严=Đoàn Bác Nghiêm
- 云尧峥=Vân Nghiêu Tranh
- 段悠然=Đoàn Du Nhiên
- 张愿意=Trương Nguyện Ý
- 百花苑=Bách Hoa Uyển
- 老阴=lão Âm
- 瞿甜甜=Cù Điềm Điềm
- 甜甜=Điềm Điềm (ngọt ngào)
- 宋崇俊=Tống Sùng Tuấn
- 阴统领=Âm thống lĩnh
- 姚珂=Diêu Kha
- 青一=Thanh Nhất
- 裴七=Bùi Thất
- 阴家=Âm gia
- 云尧辉=Vân Nghiêu Huy
- 宋崇军=Tống Sùng Quân
- 凤影卫=Phượng Ảnh Vệ
- 龙影卫=Long Ảnh Vệ
- 云欣悦=Vân Hân Duyệt
- 淑妃=Thục phi
- 宣总皇帝=Tuyên Tổng hoàng đế
- 澄哥儿=Trừng ca nhi
- 殷澄=Ân Trừng
- 入景烯=nhập Cảnh Hy
- 宗大奶奶=Tông đại nãi nãi
- 澄儿=Trừng Nhi
- 程老学士=Trình lão học sĩ
- 谢老大人=Tạ lão đại nhân
- 程老=Trình lão
- 姓管名行=họ Quản tên Hành
- 姓祖名志飞=họ Tổ tên Chí Phi
- 尚侍郎=Thượng thị lang
- 腾大人=Đằng đại nhân
- 管行=Quản Hành
- 祖志飞=Tổ Chí Phi
- 尚大人=Thượng đại nhân
- 刘郎中=Lưu lang trung
- 红霞姑姑=Hồng Hà cô cô
- 符景次=Phù Cảnh Thứ
- 宋老二=Tống lão nhị
- 宋二老=Tống nhị lão
- 马太医=Mã thái y
- 沐玑=Mộc Cơ
- 毛昂=Mao Ngang
- 寿鹿山=Thọ Lộc Sơn
- 封大军=Phong Đại Quân
- 玛瑙=Mã Não
- 华氏=Hoa thị
- 瞿老太太=Cù lão thái thái
- 邬三哥=Ổ tam ca
- 秋月=Thu Nguyệt
- 周姨娘=Chu di nương
- 凌霜霜=Lăng Sương Sương
- 豆豆=Đậu Đậu
- 豆姐儿=Đậu tỷ nhi
- 丁叔=Đinh thúc
- 凌县令=Lăng huyện lệnh
- 岑氏=Sầm thị
- 后金=Hậu Kim
- 脱脱木=Thoát Thoát Mộc
- 关沐晏=Quan Mộc Yến
- 藤府=Đằng phủ
- 藤大人=Đằng đại nhân
- 远洋商行=cửa hàng Viễn Dương
- 宋太医=Tống thái y
- 大明天=lớn ngày mai
- 陆爷爷=Lục gia gia
- 鸿叶=Hồng Diệp
- 沈鸿叶=Thẩm Hồng Diệp
- 沈老爷=Thẩm lão gia
- 重哥儿=Trọng ca nhi
- 官儿=Quan Nhi
- 虫哥儿=Trùng ca nhi
- 沈宅=Thẩm trạch
- 姓了廖=họ Liêu
- 廖家=Liêu gia
- 廖志飞=Liêu Chí Phi
- 鸿淳=Hồng Thuần
- 鸿信=Hồng Tín
- 志飞=Chí Phi
- 沈鸿信=Thẩm Hồng Tín
- 廖老爹=Liêu lão cha
- 沈府=Thẩm phủ
- 云昇=Vân Thăng
- 周高宗=Chu Cao Tông
- 邬易=Ổ Dịch
- 萧四姑娘=Tiêu tứ cô nương
- 萧四=Tiêu Tứ
- 罗源=La Nguyên
- 弘德皇帝=Hoằng Đức hoàng đế
- 倪先生=Nghê tiên sinh
- 德妃=Đức phi
- 伯远行=Bá Viễn Hành
- 刘亮琨=Lưu Lượng Côn
- 白大夫=Bạch đại phu
- 华家=Hoa gia
- 段洪=Đoàn Hồng
- 琥珀=Hổ Phách
- 周昉=Chu Phưởng
- 风娘=Phong Nương
- 祁福山=Kỳ Phúc Sơn
- 如果哥儿=như Quả ca nhi
- 仇全=Cừu Toàn
- 仇伯伯=Cừu bá bá
- 阿木达=A Mộc Đạt
- 金军=Kim quân
- 苏州=Tô Châu
- 祁灿=Kỳ Xán
- 祁寒=Kỳ Hàn
- 康婆子=Khang bà tử
- 平西王府=Bình Tây Vương phủ
- 褕儿=Du Nhi
- 符景=Phù Cảnh
- 梁大夫=Lương đại phu
- 符逸=Phù Dật
- 郭夫人=Quách phu nhân
- 红霞=Hồng Hà
- 葡萄=Bồ Đào
- 胡阁老=Hồ các lão
- 彩霞=Thải Hà (ráng màu)
- 谭老太爷=Đàm lão thái gia
- 来哥儿=Lai ca nhi
- 岳先生=Nhạc tiên sinh
- 如初初=như Sơ Sơ
- 来文华堂=tới Văn Hoa Đường
- 连夜少爷=liền Dạ thiếu gia
- 好大明=hảo Đại Minh
- 连瑢=Liên Dung
- 忠勇侯府=Trung Dũng Hầu phủ
- 梅花巷=hẻm Mai Hoa
- 跟来喜=cùng Lai Hỉ
- 妙容=Diệu Dung
- 晖昱=Huy Dục
- 英国公府=Anh Quốc Công phủ
- 韩国公府=Hàn Quốc Công phủ
- 陆英=Lục Anh
- 临川侯=Lâm Xuyên Hầu
- 临川侯府=Lâm Xuyên Hầu phủ
- 柴家=Sài gia
- 东平侯府=Đông Bình Hầu phủ
- 静淑大公主=Tĩnh Thục đại công chúa
- 康巡抚=Khang tuần phủ
- 江老爷=Giang lão gia
- 江太太=Giang thái thái
- 静淑大长公主=Tĩnh Thục đại trưởng công chúa
- 狄玟=Địch Mân
- 云岚=Vân Lam
- 霍英伟=Hoắc Anh Vĩ
- 襄阳侯府=Tương Dương Hầu phủ
- 裕德巷=hẻm Dụ Đức
- 四品斋=Tứ Phẩm Trai
- 鲜香馆=Tiên Hương Quán
- 鲜香楼=Tiên Hương Lâu
- 芃皇孙=Bồng hoàng tôn
- 夏大人=Hạ đại nhân
- 泰昌=Thái Xương
- 赵姑娘=Triệu cô nương
- 镇国公府=Trấn Quốc Công phủ
- 五娘=Ngũ Nương
- 勤王=Cần Vương
- 夏梁=Hạ Lương
- 刑理全=Hình Lý Toàn
- 廖名豪=Liêu Danh Hào
- 吕婶=Lữ thẩm
- 冯姑娘=Phùng cô nương
- 冯家=Phùng gia
- 帽儿胡同=ngõ Mạo Nhi
- 曹老头=Tào lão đầu
- 罗壮壮=La Tráng Tráng
- 伯远帖=Bá Viễn thiếp
- 蒋兄=Tưởng huynh
- 佑王府=Hữu Vương phủ
- 管彦磊=Quản Ngạn Lỗi
- 贺将军=Hạ tướng quân
- 明朝=Minh triều
- 蓂儿=Minh Nhi
- 柏哥儿=Bách ca nhi
- 黎轲=Lê Kha
- 赵玲玲=Triệu Linh Linh
- 暮雨=Mộ Vũ
- 邬太夫人=Ổ thái phu nhân
- 邬府=Ổ phủ
- 叶童=Diệp Đồng
- 邬正守=Ổ Chính Thủ
- 正守=Chính Thủ
- 谭老爷子=Đàm lão gia tử
- 除夜哥儿=trừ Dạ ca nhi
- 西洲=Tây Châu
- 祁舅舅=Kỳ cữu cữu
- 邬太外婆=Ổ bà cố ngoại
- 刘侍郎=Lưu thị lang
- 兰婼=Lan Xúc
- 符四少爷=Phù tứ thiếu gia
- 晏氏=Yến thị
- 甄家=Chân gia
- 石田镇=Thạch Điền trấn
- 平安街=phố Bình An
- 赵德=Triệu Đức
- 长宁伯=Trường Ninh Bá
- 阿澜=A Lan
- 后顾娴=sau Cố Nhàn
- 谢体=Tạ thể
- 紫藤苑=Tử Đằng Uyển
- 林府=Lâm phủ
- 徐先生=Từ tiên sinh
- 贺先生=Hạ tiên sinh
- 标记着祝=đánh dấu Chúc
- 柳妈妈=Liễu mụ mụ
- 将来喜=đem Lai Hỉ
- 王珣=Vương Tuần
- 唐悦=Đường Duyệt
- 唐姐姐=Đường tỷ tỷ
- 王姑娘=Vương cô nương
- 素素=Tố Tố
- 王素素=Vương Tố Tố
- 唐初=Đường sơ
- 欧阳询=Âu Dương Tuân
- 夏苗=Hạ Miêu
- 钟妈妈=Chung mụ mụ
- 云贵=Vân Quý
- 澜澜=Lan Lan
- 姓了林=họ Lâm
- 文雄=Văn Hùng
- 文智=Văn Trí
- 彭郎中=Bành lang trung
- 贺大夫=Hạ đại phu
- 胡大夫=Hồ đại phu
- 陈大夫=Trần đại phu
- 姓霍=họ Hoắc
- 齐婆子=Tề bà tử
- 顾伯母=Cố bá mẫu
- 顾记=Cố Ký
- 杏子=Hạnh Tử (quả hạnh)
- 四公分别是=bốn công phân biệt là
- 玉瓮先生=Ngọc Ung tiên sinh
- 南山先生=Nam Sơn tiên sinh
- 春香楼=Xuân Hương Lâu
- 符景耀=Phù Cảnh Diệu
- 兰廷=Lan Đình
- 廷哥儿=Đình ca nhi
- 姓胡名黛=họ Hồ tên Đại
- 胡黛=Hồ Đại
- 岳县丞=Nhạc huyện thừa
- 田氏=Điền thị
- 渊哥儿=Uyên ca nhi
- 邬大嫂=Ổ đại tẩu
- 窈姑娘=Yểu cô nương
- 孙曼=Tôn Mạn
- 霜霜=Sương Sương
- 彤姑娘=Đồng cô nương
- 老特=lão Đặc
- 思慧=Tư Tuệ
- 曾婆子=Tăng bà tử
- 姓曾=họ Tăng
- 临安侯府=Lâm An Hầu phủ
- 菏泽女学=Hà Trạch nữ học
- 岑昶=Sầm Sưởng
- 瑶瑶=Dao Dao
- 欢姐姐=Hoan tỷ tỷ
- 岑公子=Sầm công tử
- 岑畅=Sầm Sướng
- 姓罗=họ La
- 包子翼=Bao Tử Dực
- 子翼=Tử Dực
- 淘淘=Đào Đào
- 安安稳稳=an an ổn ổn
- 岑姑娘=Sầm cô nương
- 欢欢=Hoan Hoan
- 美霞=Mỹ Hà
- 中文华堂=trúng Văn Hoa Đường
- 沈二当家=Thẩm nhị đương gia
- 救济堂=Cứu Tế Đường
- 寒香=Hàn Hương
- 三娘=Tam Nương
- 阿月=A Nguyệt
- 阿信=A Tín
- 许大老爷=Hứa đại lão gia
- 卢氏=Lư thị
- 兰思瑕=Lan Tư Hà
- 菲菲=Phỉ Phỉ
- 封嫂子=Phong tẩu tử
- 封菲菲=Phong Phỉ Phỉ
- 孝哥儿=Hiếu ca nhi
- 欢哥儿=Hoan ca nhi
- 岑百户=Sầm bách hộ
- 跟包子翼=cùng Bao Tử Dực
- 小月儿=Tiểu Nguyệt Nhi
- 十二掌柜=Thập Nhị chưởng quầy
- 包家=Bao gia
- 思瑕=Tư Hà
- 小胤=Tiểu Dận
- 兰姑娘=Lan cô nương
- 亲兵营=Thân Binh Doanh
- 林山书院=Lâm Sơn thư viện
- 澹珩沂=Đạm Hành Nghi
- 澹家=Đạm gia
- 聂大哥=Nhiếp đại ca
- 欢儿=Hoan Nhi
- 进京都女学=vào Kinh Đô nữ học
- 凌父=Lăng phụ
- 郭羽雯=Quách Vũ Văn
- 郭姑娘=Quách cô nương
- 小雯=Tiểu Văn
- 碧柳=Bích Liễu
- 郭福仁=Quách Phúc Nhân
- 路山长=Lộ sơn trưởng
- 薛先生=Tiết tiên sinh
- 郭大奶奶=Quách đại nãi nãi
- 汪引兰=Uông Dẫn Lan
- 语姐儿=Ngữ tỷ nhi
- 新县=Tân huyện
- 于毅=Vu Nghị
- 千重=Thiên Trọng
- 千来=Thiên Lai
- 竹叔=Trúc thúc
- 荣哥儿=Vinh ca nhi
- 智哥儿=Trí ca nhi
- 谭华=Đàm Hoa
- 重儿=Trọng Nhi
- 谭经=Đàm Kinh
- 谭氏=Đàm thị
- 葛琴=Cát Cầm
- 葛姑娘=Cát cô nương
- 葛书吏=Cát thư lại
- 孙家=Tôn gia
- 范家=Phạm gia
- 陶一贵=Đào Nhất Quý
- 阿芝=A Chi
- 澹台家=Đạm Đài gia
- 阿秀=A Tú
- 重少爷=Trọng thiếu gia
- 来少爷=Lai thiếu gia
- 跟来少爷=cùng Lai thiếu gia
- 夏五=Hạ Ngũ
- 夏三=Hạ Tam
- 甄果成=Chân Quả Thành
- 谭老弟=Đàm lão đệ
- 甄大人=Chân đại nhân
- 甄知府=Chân tri phủ
- 葛知府=Cát tri phủ
- 阿华=A Hoa
- 谭二老爷=Đàm nhị lão gia
- 澹老先生=Đạm lão tiên sinh
- 林清鸾=Lâm Thanh Loan
- 范柘=Phạm Chá
- 路家=Lộ gia
- 夏宇昂=Hạ Vũ Ngang
- 宇成=Vũ Thành
- 澹二老爷=Đạm nhị lão gia
- 冰雨=Băng Vũ
- 夏孙=Hạ Tôn
- 跟来哥儿=cùng Lai ca nhi
- 夏宇成=Hạ Vũ Thành
- 菏泽城=Hà Trạch Thành
- 沈佳佳=Thẩm Giai Giai
- 顾蓉=Cố Dung
- 万皎皎=Vạn Kiểu Kiểu
- 孙夏=Tôn Hạ
- 黎千户=Lê thiên hộ
- 姓尹=họ Doãn
- 尹砚=Doãn Nghiên
- 尹老先生=Doãn lão tiên sinh
- 姓尹名永年=họ Doãn tên Vĩnh Niên
- 尹永年=Doãn Vĩnh Niên
- 澹丰=Đạm Phong
- 夏秀志=Hạ Tú Chí
- 如意茶楼=Như Ý trà lâu
- 夏永志=Hạ Vĩnh Chí
- 砚儿=Nghiên Nhi
- 阿土=A Thổ
- 洪涛=Hồng Đào
- 长宁街=phố Trường Ninh
- 虔州=Kiền Châu
- 祝达=Chúc Đạt
- 大白菜=cải trắng
- 祝公子=Chúc công tử
- 祝参将=Chúc tham tướng
- 符姨父=Phù dượng
- 小艳=Tiểu Diễm
- 弓氏=Cung thị
- 澹大老爷=Đạm đại lão gia
- 澹五太爷=Đạm ngũ thái gia
- 澹祥=Đạm Tường
- 毛小吉=Mao Tiểu Cát
- 澹七老爷=Đạm thất lão gia
- 澹家明=Đạm Gia Minh
- 澹老七=Đạm lão thất
- 澹家栋=Đạm Gia Đống
- 山魁=Sơn Khôi
- 正午门=Chính Ngọ Môn
- 澹家仁=Đạm Gia Nhân
- 薛小芙=Tiết Tiểu Phù
- 薛大郎=Tiết Đại Lang
- 薛老板=Tiết lão bản
- 赵捕头=Triệu bộ đầu
- 薛老爹=Tiết lão cha
- 毛氏=Mao thị
- 白鹭书院=Bạch Lộ thư viện
- 林老先生=Lâm lão tiên sinh
- 杰儿=Kiệt Nhi
- 顾和杰=Cố Hòa Kiệt
- 符次辅=Phù thứ phụ
- 澹五=Đạm Ngũ
- 谭大哥=Đàm đại ca
- 澹老五=Đạm lão ngũ
- 如山魁=như Sơn Khôi
- 秀儿=Tú Nhi
- 澹家豪=Đạm Gia Hào
- 澹老大=Đạm lão đại
- 澹家辰=Đạm Gia Thần
- 丁家=Đinh gia
- 静姐儿=Tĩnh tỷ nhi
- 余家=Dư gia
- 范可晴=Phạm Khả Tình
- 牛楚灵=Ngưu Sở Linh
- 蓝素香=Lam Tố Hương
- 杜雨忻=Đỗ Vũ Hân
- 房碧佳=Phòng Bích Giai
- 荣培君=Vinh Bồi Quân
- 叶温雅=Diệp Ôn Nhã
- 范财=Phạm Tài
- 进儿=Tiến Nhi
- 跟悦耳=cùng Duyệt Nhĩ
- 戴莲=Đới Liên
- 安县=An huyện
- 李子乔=Lý Tử Kiều
- 宁茵茵=Ninh Nhân Nhân
- 单县=Đan huyện
- 娄先生=Lâu tiên sinh
- 蛮姨=Man dì
- 葡萄酒=rượu nho
- 卫将军=Vệ tướng quân
- 卫兄=Vệ huynh
- 郭光年=Quách Quang Niên
- 兰澄=Lan Trừng
- 内阁=Nội Các
- 胡连生=Hồ Liên Sinh
- 光年=Quang Niên
- 光娘=Quang Nương
- 郭阁老=Quách các lão
- 郭老夫人=Quách lão phu nhân
- 羽雯=Vũ Văn
- 厉知府=Lệ tri phủ
- 当户部=đương Hộ Bộ
- 姚姝=Diêu Xu
- 吴婷婷=Ngô Đình Đình
- 苏管事=Tô quản sự
- 舒佳佳=Thư Giai Giai
- 芹姐=Cần tỷ
- 姓张名芹=họ Trương tên Cần
- 张芹=Trương Cần
- 德州=Đức Châu
- 郭老太爷=Quách lão thái gia
- 聂公子=Nhiếp công tử
- 程大先生=Trình đại tiên sinh
- 过程大先生=quá Trình đại tiên sinh
- 飘飘然=lâng lâng
- 岑伯父=Sầm bá phụ
- 岑伯母=Sầm bá mẫu
- 宋文力=Tống Văn Lực
- 镜月庵=Kính Nguyệt Am
- 徐唯=Từ Duy
- 清丫头=Thanh nha đầu
- 清姑姑=Thanh cô cô
- 娴姐儿=Nhàn tỷ nhi
- 娴儿=Nhàn Nhi
- 祁娴=Kỳ Nhàn
- 齐向明=Tề Hướng Minh
- 姓孙=họ Tôn
- 舒老=Thư lão
- 王彩儿=Vương Thải Nhi
- 姓庄=họ Trang
- 庄老头=Trang lão đầu
- 无垢和尚=Vô Cấu hòa thượng
- 彩儿=Thải Nhi
- 高先生=Cao tiên sinh
- 清璇记=Thanh Tuyền ký
- 陈青璇=Trần Thanh Tuyền
- 李太太=Lý thái thái
- 白鹭学院=Bạch Lộ học viện
- 李家默=Lý Gia Mặc
- 岑母=Sầm mẫu
- 岑夫人=Sầm phu nhân
- 凌太太=Lăng thái thái
- 胤哥哥=Dận ca ca
- 太祖父=thái tổ phụ
- 封姐姐=Phong tỷ tỷ
- 李媒婆=bà mối Lý
- 秉昀=Bỉnh Quân
- 宋老三=Tống lão tam
- 周培叶=Chu Bồi Diệp
- 碧螺轩=Bích Loa Hiên
- 姓聂名君豪=họ Nhiếp tên Quân Hào
- 顾永盛=Cố Vĩnh Thịnh
- 章鱼胡同=ngõ Chương Ngư
- 叔和=Thúc Hòa
- 康和公主=Khang Hòa công chúa
- 信王府=Tín Vương phủ
- 陈军=Trần Quân
- 陈驸马=Trần phò mã
- 陈二姑娘=Trần nhị cô nương
- 林大才女=Lâm đại tài nữ
- 唐二老爷=Đường nhị lão gia
- 岚岚=Lam Lam
- 唐老=Đường lão
- 唐老爷=Đường lão gia
- 小清清=Tiểu Thanh Thanh
- 小舒舒=Tiểu Thư Thư
- 邬老国公=Ổ lão quốc công
- 大明朝=Đại Minh triều
- 大金叔=Đại Kim thúc
- 太祖母=thái tổ mẫu
- 太宗皇帝=Thái Tông hoàng đế
- 封劷=Phong Khuyến
- 岑家=Sầm gia
- 岑父=Sầm phụ
- 芯月=Tâm Nguyệt
- 红姑姑=Hồng cô cô
- 贾沣=Giả Phong
- 关沐行=Quan Mộc Hành
- 徐掌柜=Từ chưởng quầy
- 云尧芃=Vân Nghiêu Bồng
- 欣悦郡主=Hân Duyệt quận chúa
- 顾嬷嬷=Cố ma ma
- 柴大人=Sài đại nhân
- 高大人=Cao đại nhân
- 邬伯母=Ổ bá mẫu
- 如意=Như Ý
- 韩倩雪=Hàn Thiến Tuyết
- 倩雪=Thiến Tuyết
- 玉贵妃=Ngọc Quý phi
- 荣霞=Vinh Hà
- 荣霞县主=Vinh Hà huyện chúa
- 冰蝶=Băng Điệp
- 云冰蝶=Vân Băng Điệp
- 尚服房=Thượng Phục Phòng
- 济仁堂=Tế Nhân Đường
- 孝和县主=Hiếu Hòa huyện chúa
- 惊喜跟=Kinh Hỉ cùng
- 春芬=Xuân Phân
- 许文昌=Hứa Văn Xương
- 宣氏=Tuyên thị
- 顾和光=Cố Hòa Quang
- 雷兴嘉=Lôi Hưng Gia
- 薛七爷=Tiết thất gia
- 萧氏=Tiêu thị
- 阳子=Dương Tử
- 宏哲=Hoành Triết
- 宏儿=Hoành Nhi
- 雷二老爷=Lôi nhị lão gia
- 姓雷=họ Lôi
- 段宏哲=Đoàn Hoành Triết
- 雷佳恒=Lôi Giai Hằng
- 萧雪珍=Tiêu Tuyết Trân
- 雷父=Lôi phụ
- 雷母=Lôi mẫu
- 姓萧=họ Tiêu
- 兴恒=Hưng Hằng
- 祝夫人=Chúc phu nhân
- 万先生=Vạn tiên sinh
- 姓虞=họ Ngu
- 虞山长=Ngu sơn trưởng
- 毛老先生=Mao lão tiên sinh
- 毛先生=Mao tiên sinh
- 罗永康=La Vĩnh Khang
- 罗卢=La Lư
- 春梅=Xuân Mai
- 罗三老爷=La tam lão gia
- 罗大老爷=La đại lão gia
- 霍知府=Hoắc tri phủ
- 林巡抚=Lâm tuần phủ
- 林抚=Lâm Phủ
- 萧茵茵=Tiêu Nhân Nhân
- 崔建言=Thôi Kiến Ngôn
- 林表妹=Lâm biểu muội
- 宁妈妈=Ninh mụ mụ
- 柏儿=Bách Nhi
- 杜老夫人=Đỗ lão phu nhân
- 黎少爷=Lê thiếu gia
- 佟妈妈=Đồng mụ mụ
- 雀儿=Tước Nhi
- 黎家=Lê gia
- 锦州=Cẩm Châu
- 小黑=Tiểu Hắc
- 小灰=Tiểu Hôi
- 谭荣=Đàm Vinh
- 慈幼堂=Từ Ấu Đường
- 救济院=Cứu Tế Viện
- 沐行=Mộc Hành
- 流云阁=Lưu Vân Các
- 湘王妃=Tương Vương phi
- 湘王府=Tương Vương phủ
- 封四爷=Phong tứ gia
- 古静=Cổ Tĩnh
- 安王府=An Vương phủ
- 安王妃=An Vương phi
- 寿安堂=Thọ An Đường
- 仲夏=Trọng Hạ
- 安润泽=An Nhuận Trạch
- 祝明怀=Chúc Minh Hoài
- 段妈妈=Đoàn mụ mụ
- 唐氏=Đường thị
- 祝怀明=Chúc Hoài Minh
- 嘉德=Gia Đức
- 润泽=Nhuận Trạch
- 明怀=Minh Hoài
- 云润=Vân Nhuận
- 殷侧妃=Ân trắc phi
- 曾侍妾=Tăng thị thiếp
- 萧五爷=Tiêu ngũ gia
- 萧贵妃=Tiêu Quý phi
- 李飞=Lý Phi
- 李头=Lý đầu
- 贺老头=Hạ lão đầu
- 冬子=Đông Tử
- 奎子=Khuê Tử
- 周同俊=Chu Đồng Tuấn
- 萧大管家=Tiêu đại quản gia
- 萧五=Tiêu Ngũ
- 高居庸=Cao Cư Dung
- 姓佟=họ Đồng
- 伍圭=Ngũ Khuê
- 惠妃=Huệ phi
- 宗大老爷=Tông đại lão gia
- 宗老太爷=Tông lão thái gia
- 兰太太=Lan thái thái
- 张夫人=Trương phu nhân
- 石城=Thạch Thành
- 小豆子=Tiểu Đậu Tử
- 赵统领=Triệu thống lĩnh
- 定州城=Định Châu Thành
- 定洲城=Định Châu Thành
- 甘知府=Cam tri phủ
- 老十=lão thập
- 王府=Vương phủ
- 信王妃=Tín Vương phi
- 于统领=Vu thống lĩnh
- 刘爷=Lưu gia
- 肖管事=Tiếu quản sự
- 桃娘=Đào Nương
- 农先生=Nông tiên sinh
- 元一真人=Nguyên Nhất chân nhân
- 杏林=Hạnh Lâm
- 农敬豪=Nông Kính Hào
- 温御医=Ôn ngự y
- 张伯雄=Trương Bá Hùng
- 晋州=Tấn Châu
- 张大人=Trương đại nhân
- 鲁茂通=Lỗ Mậu Thông
- 金灿灿的朝晖=ánh bình minh rực rỡ ánh vàng
- 普洱=Phổ Nhị
- 珠姐儿=Châu tỷ nhi
- 珠珠=Châu Châu
- 宝姐儿=Bảo tỷ nhi
- 梅妈妈=Mai mụ mụ
- 童掌柜=Đồng chưởng quầy
- 韩叙=Hàn Tự
- 骆捕头=Lạc bộ đầu
- 童家=Đồng gia
- 童大钊=Đồng Đại Chiêu
- 符翰林=Phù hàn lâm
- 柳恒生=Liễu Hằng Sinh
- 刘恒生=Lưu Hằng Sinh
- 秦老太爷=Tần lão thái gia
- 康大人=Khang đại nhân
- 李三=Lý Tam
- 刘勇毅=Lưu Dũng Nghị
- 聂老太爷=Nhiếp lão thái gia
- 孟三平=Mạnh Tam Bình
- 戴军=Đới Quân
- 琦玉=Kỳ Ngọc
- 孟奶娘=bà vú Mạnh
- 梦三=Mộng Tam
- 周大人=Chu đại nhân
- 巩伯伯=Củng bá bá
- 兰淖=Lan Náo
- 巩姑娘=Củng cô nương
- 贺太医=Hạ thái y
- 佳德=Giai Đức
- 周先生=Chu tiên sinh
- 周母=Chu mẫu
- 武芳=Võ Phương
- 武主事=Võ chủ sự
- 荣辉=Vinh Huy
- 墨色的玉簪=ngọc trâm màu đen
- 宛丽=Uyển Lệ
- 魏沅沅=Ngụy Nguyên Nguyên
- 魏家=Ngụy gia
- 洛宛丽=Lạc Uyển Lệ
- 洛家=Lạc gia
- 落宛丽=Lạc Uyển Lệ
- 常大娘=Thường đại nương
- 许兰兰=Hứa Lan Lan
- 赵氏=Triệu thị
- 陶家=Đào gia
- 陶同知=Đào đồng tri
- 陶太太=Đào thái thái
- 陶京=Đào Kinh
- 曾婧婧=Tăng Tịnh Tịnh
- 曾晶晶=Tăng Tinh Tinh
- 欢欢喜喜=vui mừng
- 康管事=Khang quản sự
- 徐记=Từ Ký
- 苏娘子=Tô nương tử
- 祝老太太=Chúc lão thái thái
- 谭大太太=Đàm đại thái thái
- 惜言=Tích Ngôn
- 张公子=Trương công tử
- 管郎中=Quản lang trung
- 管大人=Quản đại nhân
- 祭祀司=Tế Tự Tư
- 穆副主事=Mục phó chủ sự
- 精膳司=Tinh Thiện Tư
- 仪制司=Nghi Chế Tư
- 夏司务=Hạ tư vụ
- 王中谦=Vương Trung Khiêm
- 郑戴铭=Trịnh Đới Minh
- 金鱼胡同=ngõ Kim Ngư
- 谭建业=Đàm Kiến Nghiệp
- 经世=Kinh Thế
- 谭经世=Đàm Kinh Thế
- 回山东=hồi Sơn Đông
- 宝儿子=bảo nhi tử
- 沐言=Mộc Ngôn
- 唐太宗=Đường Thái Tông
- 高阳公主=Cao Dương công chúa
- 房玄爱=Phòng Huyền Ái
- 祁熠辉=Kỳ Dập Huy
- 鲍氏=Bào thị
- 思恬=Tư Điềm
- 璇姐姐=Tuyền tỷ tỷ
- 韩老夫人=Hàn lão phu nhân
- 祁舅母=Kỳ cữu mẫu
- 韩姑娘=Hàn cô nương
- 姓栾=họ Loan
- 阿花=A Hoa
- 阿如=A Như
- 康姑娘=Khang cô nương
- 符姑娘=Phù cô nương
- 文各女学=Văn Các nữ học
- 晋朝=Tấn triều
- 湛方生=Trạm Phương Sinh
- 叫艾子=kêu Ngải Tử
- 楚国=Sở Quốc
- 齐国=Tề Quốc
- 毛空=Mao Không
- 告诉艾子=nói cho Ngải Tử
- 阿旺=A Vượng
- 林红豆=Lâm Hồng Đậu
- 小水=Tiểu Thủy
- 刘稳婆=Lưu bà đỡ
- 张承志=Trương Thừa Chí
- 赤脚大夫=Xích Cước đại phu
- 红豆妹妹=Hồng Đậu muội muội
- 林典簿=Lâm điển bộ
- 唐哀帝=Đường Ai Đế
- 朱全忠=Chu Toàn Trung
- 梁朝=Lương triều
- 南北朝=Nam Bắc triều
- 梁相=Lương tướng
- 后梁=Hậu Lương
- 管府=Quản phủ
- 毛东方=Mao Đông Phương
- 狄海明=Địch Hải Minh
- 瞿白=Cù Bạch
- 晏家=Yến gia
- 符郝昭=Phù Hách Chiêu
- 晏老爷=Yến lão gia
- 晏太太=Yến thái thái
- 符老太爷=Phù lão thái gia
- 符三少爷=Phù tam thiếu gia
- 闫叔=Diêm thúc
- 卓大人=Trác đại nhân
- 新王府=Tân Vương phủ
- 糯姐儿=Nhu tỷ nhi
- 然儿=Nhiên Nhi
- 白凤=Bạch Phượng
- 闻幕僚=Văn phụ tá
- 陈幕僚=Trần phụ tá
- 兵马司=Binh Mã Tư
- 高不庸=Cao Bất Dung
- 宋灵山寺=Tống Linh Sơn Tự
- 宠信王良娣=sủng tín Vương lương đệ
- 张大字=trương chữ to
- 王侍郎=Vương thị lang
- 关东宫=liên quan Đông Cung
- 瞿圆圆=Cù Viên Viên
- 红菱=Hồng Lăng
- 阿蕾=A Lôi
- 蔓菁=Mạn Tinh
- 庆婶=Khánh thẩm
- 王蔓悦=Vương Mạn Duyệt
- 雷东=Lôi Đông
- 谢府=Tạ phủ
- 谢老夫人=Tạ lão phu nhân
- 陶永章=Đào Vĩnh Chương
- 七皇孙=Thất hoàng tôn
- 聂大先生=Nhiếp đại tiên sinh
- 冬娘=Đông Nương
- 小文=Tiểu Văn
- 万公子=Vạn công tử
- 仁宗皇帝=Nhân Tông hoàng đế
- 玮爷=Vĩ gia
- 张大哥=Trương đại ca
- 心心相印=ý hợp tâm đầu
- 杨姐姐=Dương tỷ tỷ
- 符瑶=Phù Dao
- 于欢姐姐=Vu Hoan tỷ tỷ
- 韩枫岭=Hàn Phong Lĩnh
- 桂家=Quế gia
- 天赋高家世=thiên phú cao gia thế
- 董竹=Đổng Trúc
- 董姑娘=Đổng cô nương
- 佳凝=Giai Ngưng
- 杨夫人=Dương phu nhân
- 巩管事=Củng quản sự
- 杨佳酿=Dương Giai Nhưỡng
- 姓项名若男=họ Hạng tên Nhược Nam
- 项冬梅=Hạng Đông Mai
- 项若男=Hạng Nhược Nam
- 段老=Đoàn lão
- 段太太=Đoàn thái thái
- 符相=Phù tướng
- 项父=Hạng phụ
- 段老先生=Đoàn lão tiên sinh
- 潘竹=Phan Trúc
- 凌夏=Lăng Hạ
- 江城=Giang Thành
- 周鸾=Chu Loan
- 若男=Nhược Nam
- 京津翼=Kinh Tân Dực
- 远航商行=cửa hàng Viễn Hàng
- 市舶司=Thị Bạc Tư
- 被单氏=bị Đan thị
- 小礼物=tiểu lễ vật
- 童娟=Đồng Quyên
- 冷洪=Lãnh Hồng
- 童母=Đồng mẫu
- 童父=Đồng phụ
- 文婆子=Văn bà tử
- 童府=Đồng phủ
- 黄太太=Hoàng thái thái
- 黄老爷=Hoàng lão gia
- 余知府=Dư tri phủ
- 童老爷=Đồng lão gia
- 冷家=Lãnh gia
- 童娘子=Đồng nương tử
- 阿娟=A Quyên
- 童汐=Đồng Tịch
- 姓冷=họ Lãnh
- 姓童=họ Đồng
- 宁州=Ninh Châu
- 回天津=về Thiên Tân
- 说得月楼=nói Đắc Nguyệt Lâu
- 瞿老=Cù lão
- 韩芯蕾=Hàn Tâm Lôi
- 卫伯伯=Vệ bá bá
- 逸哥=Dật ca
- 关伯伯=Quan bá bá
- 关沐珠=Quan Mộc Châu
- 关朱珠=Quan Chu Châu
- 小祯=Tiểu Trinh
- 王子钦=Vương Tử Khâm
- 在内阁=ở Nội Các
- 贾家=Giả gia
- 贾化=Giả Hóa
- 符相爷=Phù tướng gia
- 罗老三=La lão tam
- 罗三=La Tam
- 王二胖=Vương Nhị Bàn
- 紫苏=Tử Tô
- 张进财=Trương Tiến Tài
- 三元楼=Tam Nguyên Lâu
- 状元楼=Trạng Nguyên Lâu
- 见官哥儿=thấy Quan ca nhi
- 聂兄=Nhiếp huynh
- 卫国公府=Vệ Quốc Công phủ
- 庄红丽=Trang Hồng Lệ
- 林初=Lâm Sơ
- 秦钊=Tần Chiêu
- 秦老爷子=Tần lão gia tử
- 秦太太=Tần thái thái
- 胤哥=Dận ca
- 关大哥=Quan đại ca
- 关二哥=Quan nhị ca
- 小奕=Tiểu Dịch
- 阿坤=A Khôn
- 聂哥=Nhiếp ca
- 沐少爷=Mộc thiếu gia
- 姓沐=họ Mộc
- 沈爷爷=Thẩm gia gia
- 沈少爷=Thẩm thiếu gia
- 阿冬=A Đông
- 鸿旭=Hồng Húc
- 沈鸿旭=Thẩm Hồng Húc
- 刘娥=Lưu Nga
- 刘老夫人=Lưu lão phu nhân
- 刘二老爷=Lưu nhị lão gia
- 刘夫人=Lưu phu nhân
- 安远侯=An Viễn Hầu
- 安远侯府=An Viễn Hầu phủ
- 鸾姨=Loan dì
- 阮如风=Nguyễn Như Phong
- 包丁=Bao Đinh
- 郭兄=Quách huynh
- 丁辰=Đinh Thần
- 宁辰=Ninh Thần
- 如风=Như Phong
- 随氏星学=Tùy thị tinh học
- 姓随=họ Tùy
- 郭先生=Quách tiên sinh
- 裴先生=Bùi tiên sinh
- 裴汉义=Bùi Hán Nghĩa
- 裴山长=Bùi sơn trưởng
- 落衡=Lạc Hành
- 落靖=Lạc Tĩnh
- 落家=Lạc gia
- 霄贤=Tiêu Hiền
- 韩芯=Hàn Tâm
- 杨佳=Dương Giai
- 杨二郎=Dương Nhị Lang
- 段先生=Đoàn tiên sinh
- 欧阳大家=Âu Dương đại gia
- 梅花香=Mai Hoa Hương
- 毕妤=Tất Dư
- 袁不凡=Viên Bất Phàm
- 单母=Đan mẫu
- 袁母=Viên mẫu
- 戴甲=Đới Giáp
- 后景楠=sau Cảnh Nam
- 濮文筝=Bộc Văn Tranh
- 盛哲=Thịnh Triết
- 菊儿胡同=ngõ Cúc Nhi
- 封语儿=Phong Ngữ Nhi
- 程大学识=Trình đại học thức
- 谢祭酒=Tạ tế tửu
- 太原女学=Thái Nguyên nữ học
- 关老侯爷=Quan lão hầu gia
- 心悦=Tâm Duyệt
- 项姑娘=Hạng cô nương
- 易澍=Dịch Chú
- 闽菜=món Mân
- 徐爷=Từ gia
- 蒋爷爷=Tưởng gia gia
- 洋货铺子=cửa hàng Dương Hóa
- 阿真=A Chân
- 何海=Hà Hải
- 盘山=Bàn Sơn
- 宁园=Ninh Viên
- 黄娘子=Hoàng nương tử
- 白水街=phố Bạch Thủy
- 潘勇=Phan Dũng
- 葛三娘=Cát Tam Nương
- 万秀峰=Vạn Tú Phong
- 易大人=Dịch đại nhân
- 姓陶=họ Đào
- 里香胡同=ngõ Lí Hương
- 鲸鱼帮=Kình Ngư Bang
- 连三=Liên Tam
- 颜高=Nhan Cao
- 如月=Như Nguyệt
- 刘霁=Lưu Tễ
- 陆捕头=Lục bộ đầu
- 宋狗子=Tống Cẩu Tử
- 胡千总=Hồ thiên tổng
- 理清舒=lý Thanh Thư
- 胡一山=Hồ Nhất Sơn
- 宿城=Túc Thành
- 宿州=Túc Châu
- 朱丽娘=Chu Lệ Nương
- 李伯父=Lý bá phụ
- 千姨=Thiên dì
- 宿州城=Túc Châu Thành
- 姓梁=họ Lương
- 姚记酒楼=Diêu Ký tửu lầu
- 梁掌柜=Lương chưởng quầy
- 顾秀才=Cố tú tài
- 蔡根=Thái Căn
- 符大=Phù Đại
- 关二=Quan Nhị
- 张三=Trương Tam
- 李四=Lý Tứ
- 张沛=Trương Phái
- 叶大夫=Diệp đại phu
- 小小=Tiểu Tiểu (nho nhỏ)
- 李婉=Lý Uyển
- 婉儿=Uyển Nhi
- 林小小=Lâm Tiểu Tiểu
- 小曼=Tiểu Mạn
- 阿曼=A Mạn
- 蔡叔叔=Thái thúc thúc
- 蔡叔=Thái thúc
- 勇儿=Dũng Nhi
- 李府=Lý phủ
- 李伯伯=Lý bá bá
- 李伯母=Lý bá mẫu
- 雯儿=Văn Nhi
- 李勇=Lý Dũng
- 婉婉=Uyển Uyển
- 宁县=Ninh huyện
- 姓高=họ Cao
- 小鱼=Tiểu Ngư
- 姓常=họ Thường
- 木小哥=Mộc tiểu ca
- 魏通政=Ngụy thông chính
- 流求=Lưu Cầu
- 来天津=tới Thiên Tân
- 龙一=Long Nhất
- 段飞扬=Đoàn Phi Dương
- 大清洗=đại rửa sạch
- 陶太医=Đào thái y
- 昭姐儿=Chiêu tỷ nhi
- 房叔=Phòng thúc
- 应小鱼=Ứng Tiểu Ngư
- 木姑娘=Mộc cô nương
- 房师傅=Phòng sư phó
- 高宏卫=Cao Hoành Vệ
- 黑二=Hắc Nhị
- 黑爷=Hắc gia
- 崔矮子=Thôi Ải Tử
- 郭胖子=Quách Bàn Tử
- 白隆=Bạch Long
- 百隆=Bách Long
- 老高=lão Cao
- 贾师傅=Giả sư phó
- 小雨=Tiểu Vũ
- 郯县=Đàm huyện
- 济宁=Tế Ninh
- 童江=Đồng Giang
- 小木=Tiểu Mộc
- 黑白双煞=Hắc Bạch Song Sát
- 马陵山=Mã Lăng Sơn
- 黑鬼=Hắc Quỷ
- 老章=lão Chương
- 走马陵山=đi Mã Lăng Sơn
- 桃城=Đào Thành
- 桃州=Đào Châu
- 燕子=Yến Tử
- 姓高名宏卫=họ Cao tên Hoành Vệ
- 钟希=Chung Hi
- 木少爷=Mộc thiếu gia
- 十二记=Thập Nhị Ký
- 周敬军=Chu Kính Quân
- 木小子=Mộc tiểu tử
- 白鬼=Bạch Quỷ
- 郑阁老=Trịnh các lão
- 符想=Phù Tưởng
- 天津城=Thiên Tân Thành
- 早晨医=Tảo Thần Y
- 王师傅=Vương sư phó
- 竹镇=Trúc trấn
- 林筱筱=Lâm Tiêu Tiêu
- 谭千惠=Đàm Thiên Huệ
- 韩千惠=Hàn Thiên Huệ
- 杜姝雯=Đỗ Xu Văn
- 洪侍郎=Hồng thị lang
- 邓郎中=Đặng lang trung
- 姝雯=Xu Văn
- 洪敏=Hồng Mẫn
- 邓红丹=Đặng Hồng Đan
- 小敏=Tiểu Mẫn
- 洪夫人=Hồng phu nhân
- 邓太太=Đặng thái thái
- 红丹=Hồng Đan
- 姓韩=họ Hàn
- 小颖=Tiểu Dĩnh
- 姓王=họ Vương
- 姓宋名唯=họ Tống tên Duy
- 宋唯=Tống Duy
- 宋娘子=Tống nương tử
- 阿唯=A Duy
- 宋姨=Tống dì
- 项学而=Hạng Học Nhi
- 阿竹=A Trúc
- 董家=Đổng gia
- 董坤杰=Đổng Khôn Kiệt
- 唐副山长=Đường phó sơn trưởng
- 唐山长=Đường sơn trưởng
- 姓郑=họ Trịnh
- 董太太=Đổng thái thái
- 封外婆=Phong bà ngoại
- 韩府=Hàn phủ
- 曹管事=Tào quản sự
- 张大了嘴巴=há to miệng
- 黑煞鬼=Hắc Sát Quỷ
- 符郑=Phù Trịnh
- 符哥=Phù ca
- 骆威=Lạc Uy
- 嘉嘉=Gia Gia
- 郑长东=Trịnh Trường Đông
- 郑家=Trịnh gia
- 长东=Trường Đông
- 施炳华=Thi Bỉnh Hoa
- 宁安=Ninh An
- 淳于阳=Thuần Vu Dương
- 淳于大人=Thuần Vu đại nhân
- 阿福哥=A Phúc ca
- 藏书楼=Tàng Thư Lâu
- 彩画=Thải Họa
- 栾氏=Loan thị
- 张媳妇=Trương tức phụ
- 封菲儿=Phong Phỉ Nhi
- 菲儿=Phỉ Nhi
- 聂太太=Nhiếp thái thái
- 胤奶奶=Dận nãi nãi
- 桂老爷=Quế lão gia
- 聂泷=Nhiếp Lang
- 向若兰=Hướng Nhược Lan
- 项老爷=Hạng lão gia
- 项学=Hạng Học
- 王老头=Vương lão đầu
- 李盛=Lý Thịnh
- 李雪儿=Lý Tuyết Nhi
- 说项老爷=nói Hạng lão gia
- 戚栀=Thích Chi
- 戚家=Thích gia
- 戚老爷=Thích lão gia
- 说项若男=nói Hạng Nhược Nam
- 姓元=họ Nguyên
- 元二爷=Nguyên nhị gia
- 元老爷=Nguyên lão gia
- 元智心=Nguyên Trí Tâm
- 项哲=Hạng Triết
- 项太太=Hạng thái thái
- 李师傅=Lý sư phó
- 宋护卫=Tống hộ vệ
- 肖太医=Tiêu thái y
- 涿州=Trác Châu
- 千就=Thiên Tựu
- 戚二=Thích Nhị
- 祁二=Kỳ Nhị
- 后福哥儿=sau Phúc ca nhi
- 郑厚=Trịnh Hậu
- 清县=Thanh huyện
- 段郎中=Đoàn lang trung
- 祁瀚艺=Kỳ Hãn Nghệ
- 郑雪晴=Trịnh Tuyết Tình
- 郑夫人=Trịnh phu nhân
- 阿棉=A Miên
- 李秀=Lý Tú
- 郑伯母=Trịnh bá mẫu
- 雪晴=Tuyết Tình
- 慈恩寺=Từ Ân Tự
- 桃红=Đào Hồng
- 贺广涛=Hạ Quảng Đào
- 郭广涛=Quách Quảng Đào
- 郑大哥=Trịnh đại ca
- 郑姑娘=Trịnh cô nương
- 甜甜姐=Điềm Điềm tỷ
- 烟波=Yên Ba
- 郑姐姐=Trịnh tỷ tỷ
- 永定侯府=Vĩnh Định Hầu phủ
- 程虞君=Trình Ngu Quân
- 程姑娘=Trình cô nương
- 程三房=Trình tam phòng
- 程老夫人=Trình lão phu nhân
- 虞君=Ngu Quân
- 永定侯=Vĩnh Định Hầu
- 符妹妹=Phù muội muội
- 程姐姐=Trình tỷ tỷ
- 从小如=từ Tiểu Như
- 程三老爷=Trình tam lão gia
- 程三夫人=Trình tam phu nhân
- 符公子=Phù công tử
- 程老头=Trình lão đầu
- 会元=Hội Nguyên
- 谢大人=Tạ đại nhân
- 程三=Trình Tam
- 程大夫人=Trình đại phu nhân
- 瞿甜=Cù Điềm
- 来喜欢=tới thích
- 林锐=Lâm Duệ
- 桔梗花=hoa cát cánh
- 程二夫人=Trình nhị phu nhân
- 桃红色=màu hồng đào
- 敏君=Mẫn Quân
- 程敏君=Trình Mẫn Quân
- 程夫人=Trình phu nhân
- 符姐姐=Phù tỷ tỷ
- 郭公子=Quách công tử
- 十二公子=Thập nhị công tử
- 红霞飞起=rặng mây đỏ bay lên
- 卫大统领=Vệ đại thống lĩnh
- 庞大人=Bàng đại nhân
- 庞侍郎=Bàng thị lang
- 老马=lão Mã
- 起程家=lên Trình gia
- 汪姨=Uông dì
- 上千惠=thượng Thiên Huệ
- 阿奕=A Dịch
- 顾总督=Cố tổng đốc
- 程二老爷=Trình nhị lão gia
- 程老爷子=Trình lão gia tử
- 符程=Phù Trình
- 大丫=Đại Nha
- 汪氏=Uông thị
- 东平世子=Đông Bình thế tử
- 陆津=Lục Tân
- 通州=Thông Châu
- 杜潮=Đỗ Triều
- 武桂=Võ Quế
- 前卫国公府=trước Vệ Quốc Công phủ
- 奕哥=Dịch ca
- 杜江=Đỗ Giang
- 阿潮=A Triều
- 姚船主=Diêu chủ thuyền
- 关少爷=Quan thiếu gia
- 卢大生=Lư Đại Sinh
- 季叔=Quý thúc
- 卫姨父=Vệ dượng
- 姚大娘=Diêu đại nương
- 林悦=Lâm Duyệt
- 疤哥=Ba ca
- 卢风羽=Lư Phong Vũ
- 季护卫=Quý hộ vệ
- 宫老爷=Cung lão gia
- 临溪=Lâm Khê
- 宫少爷=Cung thiếu gia
- 宫家=Cung gia
- 疤爷=Ba gia
- 武少爷=Võ thiếu gia
- 水濑=Thủy Lại
- 卢哥=Lư ca
- 方淮=Phương Hoài
- 方老先生=Phương lão tiên sinh
- 桂才=Quế Tài
- 黑虎=Hắc Hổ
- 孤家寡人=người cô đơn
- 十二爷=Thập nhị gia
- 旺财=Vượng Tài
- 程健成=Trình Kiện Thành
- 程总督=Trình tổng đốc
- 程伯父=Trình bá phụ
- 耿桥镇=Cảnh Kiều trấn
- 池捕快=Trì bộ khoái
- 鸡鸣寺=Kê Minh Tự
- 虎丘=Hổ Khâu
- 小水池=hồ nước nhỏ
- 华云=Hoa Vân
- 沧浪亭=Thương Lãng Đình
- 十二点点头道=Thập Nhị gật gật đầu nói
- 曾学者=Tăng học giả
- 曾芬=Tăng Phân
- 曾家=Tăng gia
- 李老爷=Lý lão gia
- 宫灵=Cung Linh
- 十二点头=Thập Nhị gật đầu
- 魏大家=Ngụy đại gia
- 醉春楼=Túy Xuân Lâu
- 小婉=Tiểu Uyển
- 金陵城=Kim Lăng Thành
- 南朝=Nam triều
- 春春=Xuân Xuân
- 薇薇=Vi Vi
- 微微姑娘=Vi Vi cô nương
- 永康=Vĩnh Khang
- 西晋=Tây Tấn
- 梁武帝=Lương Võ Đế
- 霞儿=Hà Nhi
- 瑞芝=Thụy Chi
- 程大奶奶=Trình đại nãi nãi
- 贺布政使=Hạ bố chính sử
- 程公子=Trình công tử
- 庞家=Bàng gia
- 孟秦=Mạnh Tần
- 可曾氏=nhưng Tăng thị
- 程二少=Trình nhị thiếu
- 曾姨娘=Tăng di nương
- 事关少爷=sự Quan thiếu gia
- 曾姑娘=Tăng cô nương
- 关伯父=Quan bá phụ
- 封国公=Phong Quốc Công
- 晋城=Tấn Thành
- 卢大光=Lư Đại Quang
- 奕哥哥=Dịch ca ca
- 符伯父=Phù bá phụ
- 巩姨娘=Củng di nương
- 姓张=họ Trương
- 张姨娘=Trương di nương
- 程二姑娘=Trình nhị cô nương
- 高姑娘=Cao cô nương
- 高千户=Cao thiên hộ
- 姓程=họ Trình
- 程秀雅=Trình Tú Nhã
- 姓杨=họ Dương
- 杨阁老=Dương các lão
- 程玮=Trình Vĩ
- 程亮=Trình Lượng
- 符大哥=Phù đại ca
- 小亮=Tiểu Lượng
- 亮哥儿=Lượng ca nhi
- 秀红着脸=tú đỏ mặt
- 高夏=Cao Hạ
- 高氏=Cao thị
- 火器营=Hỏa Khí Doanh
- 卫爹=Vệ cha
- 高乔=Cao Kiều
- 关大少爷=Quan đại thiếu gia
- 高少爷=Cao thiếu gia
- 兰帝师=Lan đế sư
- 阿亮=A Lượng
- 韩关=Hàn Quan
- 韩封=Hàn Phong
- 茜红=Thiến Hồng
- 郭大爷=Quách đại gia
- 安安生生=yên phận
- 凌氏=Lăng thị
- 阿嘉=A Gia
- 桐哥=Đồng ca
- 封恒=Phong Hằng
- 顾裕森=Cố Dụ Sâm
- 银环=Ngân Hoàn
- 符大公子=Phù đại công tử
- 花婆子=Hoa bà tử
- 福格尔=Phúc Cách Nhĩ
- 曾松=Tăng Tùng
- 程崧=Trình Tung
- 程大老爷=Trình đại lão gia
- 阿崧=A Tung
- 章太医=Chương thái y
- 亮少爷=Lượng thiếu gia
- 莲心庵=Liên Tâm Am
- 姚妈妈=Diêu mụ mụ
- 小志=Tiểu Chí
- 张巩=Trương Củng
- 尚衍=Thượng Diễn
- 鲁老尚书=Lỗ lão thượng thư
- 林侍郎=Lâm thị lang
- 程府=Trình phủ
- 进程家=vào Trình gia
- 求福哥儿=cầu Phúc ca nhi
- 卢大郎=Lư Đại Lang
- 殷珠儿=Ân Châu Nhi
- 关珠儿=Quan Châu Nhi
- 阿夏=A Hạ
- 群英楼=Quần Anh Lâu
- 程珂=Trình Kha
- 小小姐=tiểu tiểu thư
- 秀雅姑娘=Tú Nhã cô nương
- 杜四奶奶=Đỗ tứ nãi nãi
- 樱草=Anh Thảo
- 红梅=Hồng Mai
- 过关沐晨=quá Quan Mộc Thần
- 程香=Trình Hương
- 常氏=Thường thị
- 段师娘=Đoàn sư nương
- 满满=Mãn Mãn (tràn đầy)
- 程凯行=Trình Khải Hành
- 富平义=Phú Bình Nghĩa
- 劳二=Lao Nhị
- 阿初=A Sơ
- 初姨=Sơ dì
- 秦老爷=Tần lão gia
- 求知府大人=cầu Tri phủ đại nhân
- 秦伯父=Tần bá phụ
- 林大夫=Lâm đại phu
- 初姐姐=Sơ tỷ tỷ
- 伍家=Ngũ gia
- 吴兄=Ngô huynh
- 云锦=Vân Cẩm
- 尚晓玲=Thượng Hiểu Linh
- 尚小玲=Thượng Tiểu Linh
- 遥遥无期=xa xa không hẹn
- 四品轩=Tứ Phẩm Hiên
- 施大师=Thi đại sư
- 李掌柜=Lý chưởng quầy
- 长藤阁=Trường Đằng Các
- 丙班=Bính ban
- 甲班=Giáp ban
- 蒋芳飞=Tưởng Phương Phi
- 一闻香=Nhất Văn Hương
- 董掌柜=Đổng chưởng quầy
- 唐县=Đường huyện
- 黑面罩=hắc mặt nạ bảo hộ
- 要回国公府=phải về Quốc công phủ
- 桂花巷=hẻm Quế Hoa
- 桃花巷=hẻm Đào Hoa
- 柴纪=Sài Kỷ
- 朱氏=Chu thị
- 梅夫人=Mai phu nhân
- 梅氏=Mai thị
- 力扬=Lực Dương
- 珑烟=Lung Yên
- 封二夫人=Phong nhị phu nhân
- 封老三=Phong lão tam
- 韩伯母=Hàn bá mẫu
- 韩二夫人=Hàn nhị phu nhân
- 倪氏=Nghê thị
- 关御史=Quan ngự sử
- 阿正=A Chính
- 黎老爷=Lê lão gia
- 高妈妈=Cao mụ mụ
- 安平侯府=An Bình Hầu phủ
- 安平侯=An Bình Hầu
- 陆飞=Lục Phi
- 禁卫军=Cấm vệ quân
- 常先生=Thường tiên sinh
- 常宏杰=Thường Hoành Kiệt
- 程老太爷=Trình lão thái gia
- 二甲第十名=nhị giáp đệ thập danh
- 陈侍读=Trần thị độc
- 陈大人=Trần đại nhân
- 巩氏=Củng thị
- 回程府=hồi Trình phủ
- 初姑娘=Sơ cô nương
- 高太医=Cao thái y
- 崔玉=Thôi Ngọc
- 花麻麻=Hoa ma ma
- 银容=Ngân Dung
- 元一妖道=Nguyên Nhất yêu đạo
- 银霞=Ngân Hà
- 银柳=Ngân Liễu
- 黄御史=Hoàng ngự sử
- 若是以前程虞君=nếu là trước kia Trình Ngu Quân
- 平洲女学=Bình Châu nữ học
- 金陵女学=Kim Lăng nữ học
- 百花图=Bách Hoa Đồ
- 郭少爷=Quách thiếu gia
- 姓方=họ Phương
- 姓全=họ Toàn
- 方女吏=Phương nữ lại
- 尚仪司=Thượng Nghi Tư
- 全嬷嬷=Toàn ma ma
- 思思=Tư Tư
- 小月=Tiểu Nguyệt
- 云广=Vân Quảng
- 金州=Kim Châu
- 古娘子=Cổ nương tử
- 黄姑娘=Hoàng cô nương
- 孙廷=Tôn Đình
- 瞿老先生=Cù lão tiên sinh
- 瞿老夫人=Cù lão phu nhân
- 安儿=An Nhi
- 老耿头=lão Cảnh
- 禾渊=Hòa Uyên
- 芯月公主=Tâm Nguyệt công chúa
- 隆昌=Long Xương
- 李桦=Lý Hoa
- 李克=Lý Khắc
- 李参将=Lý tham tướng
- 李烨=Lý Diệp
- 木鲁耶=Mộc Lỗ Gia
- 也池=Dã Trì
- 血芝丸=Huyết Chi Hoàn
- 韦爷爷=Vi gia gia
- 韦军医=Vi quân y
- 燕皇后=Yến hoàng hậu
- 燕元帅=Yến nguyên soái
- 张太后=Trương thái hậu
- 平王=Bình Vương
- 平王妃=Bình Vương phi
- ‘平’=‘Bình’
- 张茉茉=Trương Mạt Mạt
- 茉茉=Mạt Mạt
- 荣嫂子=Vinh tẩu tử
- 程耿=Trình Cảnh
- 程秀霞=Trình Tú Hà
- 杨佳妙=Dương Giai Diệu
- 若儿子=nếu nhi tử
- 乔沁=Kiều Thấm
- 乔庸=Kiều Dung
- 章贡=Chương Cống
- 钟太医=Chung thái y
- 任如敏=Nhậm Như Mẫn
- 程任=Trình Nhậm
- 内衙司=Nội Nha Tư
- 崔嬷嬷=Thôi ma ma
- 叶舟=Diệp Chu
- 符巍=Phù Nguy
- 舟舟=Chu Chu
- 舟哥儿=Chu ca nhi
- 洲哥儿=Châu ca nhi
- 豆娘=Đậu Nương
- 朵儿=Đóa Nhi
- 云慧=Vân Tuệ
- 慧姐儿=Tuệ tỷ nhi
- 长鸣=Trường Minh
- 鸣哥儿=Minh ca nhi
- 杨良娣=Dương lương đệ
- 张良缘=Trương Lương Duyên
- 兰四太太=Lan tứ thái thái
- 贾嬷嬷=Giả ma ma
- 阿沁=A Thấm
- 阿昭=A Chiêu
- 阿褕=A Du
- 云缺=Vân Khuyết
- 开满了荷花=nở khắp hoa sen
- 藻溪=Tảo Khê
- 路易安=lộ Dịch An
- 陈姣=Trần Giảo
- 丽昭仪=Lệ chiêu nghi
- 华仪=Hoa nghi
- 陈华仪=Trần hoa nghi
- ‘丽’=‘Lệ’
- 靖安侯府=Tĩnh An Hầu phủ
- 王落落=Vương Lạc Lạc
- 靖远侯=Tĩnh Viễn Hầu
- 王霆=Vương Đình
- 靖远侯府=Tĩnh Viễn Hầu phủ
- 王三夫人=Vương tam phu nhân
- 云霆=Vân Đình
- 王田军=Vương Điền Quân
- 肖氏=Tiêu thị
- 阿霆=A Đình
- 霆儿=Đình Nhi
- 贺氏=Hạ thị
- 秀霞=Tú Hà
- 夜霜=Dạ Sương
- 叶霜=Diệp Sương
- 阿雪=A Tuyết
- 议程秀霞=nghị Trình Tú Hà
- 丁公公=Đinh công công
- 永宁宫=Vĩnh Ninh Cung
- 程淑容=Trình thục dung
- 张淑媛=Trương thục viện
- 梓潼=Tử Đồng
- 夏嬷嬷=Hạ ma ma
- 陈美人=Trần mỹ nhân
- 阮妈妈=Nguyễn mụ mụ
- 程秀荣=Trình Tú Vinh
- 贾思勰=Giả Tư Hiệp
- 敏妃=Mẫn phi
- 李兆荣=Lý Triệu Vinh
- 卢瑞=Lư Thụy
- 程凯源=Trình Khải Nguyên
- 初始贤皇后=sơ Thủy Hiền hoàng hậu
- 夏婆子=Hạ bà tử
- 馨悦=Hinh Duyệt
- 凤影=Phượng Ảnh
- 凤主=Phượng chủ
- 云乔=Vân Kiều
- 笑笑=Tiếu Tiếu
- 徐嬷嬷=Từ ma ma
- 方竹=Phương Trúc
- 阮女官=Nguyễn nữ quan
- 陆妈妈=Lục mụ mụ
- 乔氏=Kiều thị
- 陆婆子=Lục bà tử
- 程容华=Trình dung hoa
- 丁西=Đinh Tây
- 长福宫=Trường Phúc Cung
- 姜誉=Khương Dự
- 杨氏=Dương thị
- 安福宫=An Phúc Cung
- 承恩侯府=Thừa Ân Hầu phủ
- 承恩侯=Thừa Ân Hầu
- 永福宫=Vĩnh Phúc Cung
- 安神香香味=an thần hương hương vị
- 碧绿=Bích Lục
- 碧露=Bích Lộ
- 长喜宫=Trường Hỉ Cung
- 鲁老头=Lỗ lão đầu
- 鲁大师=Lỗ đại sư
- 长富宫=Trường Phú Cung
- 韦嬷嬷=Vi ma ma
- 陈木匠=Trần thợ mộc
- 碧玺=Bích Tỉ
- 姓袁=họ Viên
- 米蓝=Mễ Lam
- 蓝米=Lam Mễ
- 娇娇=Kiều Kiều
- 黄娇娇=Hoàng Kiều Kiều
- 兰四老爷=Lan tứ lão gia
- 云广贵=Vân Quảng Quý
- 金记=Kim Ký
- 金科=Kim Khoa
- 金家=Kim gia
- 金胖子=Kim Bàn Tử
- 阿劷=A Khuyến
- 橙儿=Chanh Nhi
- 兰的四太太=Lan tứ thái thái
- 徐六=Từ Lục
- 徐泽=Từ Trạch
- 匡志军=Khuông Chí Quân
- 夜表哥=Dạ biểu ca
- 弈缘=Dịch Duyên
- 匡副统领=Khuông phó thống lĩnh
- 武曌=Võ Chiếu
- 孟迪=Mạnh Địch
- 邬亦缘=Ổ Diệc Duyên
- 太姑祖母=thái cô tổ mẫu
- 莫竹=Mạc Trúc
- 朵朵=Đóa Đóa
- 容昀=Dung Quân
- 卓图=Trác Đồ
- 将来喜欢=tương lai thích
- 恒儿=Hằng Nhi
- 陈婉华=Trần uyển hoa
- 程万华=Trình Vạn Hoa
- 过长福宫=qua Trường Phúc Cung
- 平王府=Bình Vương phủ
- 舒舒服服=thoải mái dễ chịu
- 杨二夫人=Dương nhị phu nhân
- 程荣华=Trình Vinh Hoa
- 小六子=Tiểu Lục Tử
- 姚县=Diêu huyện
- 阿魏=A Ngụy
- 说中秋过活=nói Trung Thu sống qua
- 看家书=xem thư nhà
- 丁总管=Đinh tổng quản
- 杨大姑奶奶=Dương đại cô nãi nãi
- 如墨雪=như Mặc Tuyết
- 阿瞻=A Chiêm
- 端妃=Đoan phi
- 宋子仓=Tống Tử Thương
- 在家庙=ở từ đường
- 汉义=Hán Nghĩa
- 黄夫人=Hoàng phu nhân
- 洪大人=Hồng đại nhân
- 玉妃=Ngọc phi
- 雎悦宫=Sư Duyệt Cung
- 跟手艺=cùng tay nghề
- 凝儿=Ngưng Nhi
- 皮彪=Bì Bưu
- 杨二老爷=Dương nhị lão gia
- 杨老太爷=Dương lão thái gia
- 胡郑=Hồ Trịnh
- 兴哥儿=Hưng ca nhi
- 兴儿=Hưng Nhi
- 封老国公爷=Phong lão quốc công gia
- 封伯父=Phong bá phụ
- 杨显=Dương Hiển
- 杨宇=Dương Vũ
- 杨府=Dương phủ
- 杨长雷=Dương Trường Lôi
- 骆狄=Lạc Địch
- 妙儿=Diệu Nhi
- 赵侍郎=Triệu thị lang
- 小巍=Tiểu Nguy
- 齐武=Tề Võ
- 不选妃=không tuyển phi
- 后起复=sau khởi phục
- 看望明=xem Vọng Minh
- 张永涛=Trương Vĩnh Đào
- 郑跃=Trịnh Dược
- 郭老=Quách lão
- 齐府=Tề phủ
- 齐家=Tề gia
- 同袍=đồng bào
- 自小产=từ đẻ non
- 红袖=Hồng Tụ
- 定礼部=định Lễ Bộ
- 文渊=Văn Uyên
- 盛连博=Thịnh Liên Bác
- 褕弟=Du đệ
- 戴清泽=Đới Thanh Trạch
- 符长鸣=Phù Trường Minh
- 见长鸣=thấy Trường Minh
- 巍儿=Nguy Nhi
- 则天皇帝=Tắc Thiên hoàng đế
- 有些人人前人后=có một số người người trước người sau
- 苏夫人=Tô phu nhân
- 苏御史=Tô ngự sử
- 小褕=Tiểu Du
- 周照林=Chu Chiếu Lâm
- 陪陪都=bồi bồi đều
- 屈骁=Khuất Kiêu
- 管新生=Quản Tân Sinh
- 叫屈骁=kêu Khuất Kiêu
- 燕儿=Yến Nhi
- 刘颍=Lưu Dĩnh
- 刘姑娘=Lưu cô nương
- 刘颖=Lưu Dĩnh
- 苏家=Tô gia
- 戴老爷=Đới lão gia
- 戴太太=Đới thái thái
- 卓佳佳=Trác Giai Giai
- 姓秋=họ Thu
- 秋学生=Thu học sinh
- 邱先生=Khâu tiên sinh
- 秋先生=Thu tiên sinh
- 画扇=Họa Phiến
- 戴探花=Đới thám hoa
- 昭月公主=Chiêu Nguyệt công chúa
- 清泽=Thanh Trạch
- 康王=Khang Vương
- 康王妃=Khang Vương phi
- 戴公子=Đới công tử
- 按察使司=Án Sát Tư
- 花城=Hoa Thành
- 张阁老=Trương các lão
- 小黑屋面=phòng tối mặt
- 黑面窝窝=oa oa mặt đen
- 席先生=Tịch tiên sinh
- 瞻儿=Chiêm Nhi
- 太长公主=Thái trưởng công chúa
- 不易安=không Dịch An
- 兰母=Lan mẫu
- 杨答应=Dương đáp ứng
- 朱紫=Chu Tử
- 等外放=chờ ngoại phóng
- 桃花村=Đào Hoa thôn
- 红豆=Hồng Đậu
- 张巧巧=Trương Xảo Xảo
- 清舒=Thanh Thư
- 沐晨=Mộc Thần
- 沐晏=Mộc Yến
- 庄婉琪=Trang Uyển Kỳ
- 霍珍珠=Hoắc Trân Châu
- 祝斓曦=Chúc Lan Hi
- 安安=An An
- 陆子=Lục Tử
- 封家=Phong gia
- 韦氏=Vi thị
- 祁望明=Kỳ Vọng Minh
- 春桃=Xuân Đào
- 娇杏=Kiều Hạnh
- 祁向笛=Kỳ Hướng Địch
- 福哥儿=Phúc ca nhi
- 莫琪=Mạc Kỳ
- 贺蒙=Hạ Mông
- 小娴=Tiểu Nhàn
- 福儿=Phúc Nhi
- 关家=Quan gia
- 符景烯=Phù Cảnh Hy
- 傅翰明=Phó Hàn Minh
- 宗珂=Tông Kha
- 符家=Phù gia
- 符府=Phù phủ
- 袁珊娘=Viên San Nương
- 简舒=Giản Thư
- 回平=Hồi Bình
- 林菲=Lâm Phỉ
- 慈幼院=Từ Ấu Viện
- 云祯=Vân Trinh
- 林承志=Lâm Thừa Chí
- 尤氏=Vưu thị
- 柯衡=Kha Hành
- 祁修然=Kỳ Tu Nhiên
- 傅敬泽=Phó Kính Trạch
- 信王=Tín Vương
- 侯佳=Hầu Giai
- 严氏=Nghiêm thị
- 程氏=Trình thị
- 宗氏=Tông thị
- 邬正啸=Ổ Chính Khiếu
- 许氏=Hứa thị
- 曾氏=Tằng thị
- 毕氏=Tất thị
- 墨雪=Mặc Tuyết
- 谭经业=Đàm Kinh Nghiệp
- 夏岚=Hạ Lam
- 张芾=Trương Phất
- 杜诗雅=Đỗ Thi Nhã
- 顾霖=Cố Lâm
- 祁家=Kỳ gia
- 傅苒=Phó Nhiễm
- 飞鱼卫=Phi Ngư Vệ
- 文华堂=Văn Hoa Đường
- 平洲=Bình Châu
- 沈伯伯=Thẩm bá bá
- 坠儿=Trụy Nhi
- 清吏=Thanh Lại
- 季溢=Quý Dật
- 谢小歆=Tạ Tiểu Hâm
- 卫方=Vệ Phương
- 海州=Hải Châu
- 沈湛=Thẩm Trạm
- 沈涛=Thẩm Đào
- 万翰=Vạn Hàn
- 临安侯=Lâm An Hầu
- 楚韵=Sở Vận
- 顾娴=Cố Nhàn
- 木琴=Mộc Cầm
- 铭城=Minh Thành
- 郁欢=Úc Hoan
- 张巧娘=Trương Xảo Nương
- 刘黑子=Lưu Hắc Tử
- 张雯雯=Trương Văn Văn
- 蒋方飞=Tưởng Phương Phi
- 崔雪莹=Thôi Tuyết Oánh
- 罗静淑=La Tĩnh Thục
- 邬家=Ổ gia
- 封小瑜=Phong Tiểu Du
- 太丰县=Thái Phong huyện
- 易安=Dịch An
- 沈少舟=Thẩm Thiếu Chu
- 窈窈=Yểu Yểu
- 苏映雪=Tô Ánh Tuyết
- 轩辕容深=Hiên Viên Dung Thâm
- 姚梦兰=Diêu Mộng Lan
- 岳香香=Nhạc Hương Hương
- 洛氏=Lạc thị
- 林博远=Lâm Bác Viễn
- 阿千=A Thiên
- 郑跃然=Trịnh Dược Nhiên
- 景楠=Cảnh Nam
- 单氏=Đan thị
- 婉琪=Uyển Kỳ
- 单秀红=Đan Tú Hồng
- 白山=Bạch Sơn
- 郑彪=Trịnh Bưu
- 骆永=Lạc Vĩnh
- 东平府=Đông Bình phủ
- 罗大统领=La đại thống lĩnh
- 罗勇男=La Dũng Nam
- 隆庆=Long Khánh
- 仁康太后=Nhân Khang thái hậu
- 胡洲=Hồ Châu
- 邓御史=Đặng ngự sử
- 巍哥儿=Nguy ca nhi
- 源哥儿=Nguyên ca nhi
- 招哥儿=Chiêu ca nhi
- 有些大清舒=có chút lớn Thanh Thư
- 明军=Minh quân
- 皇祁寺=Hoàng Kỳ Tự
- 一远大师=Nhất Viễn đại sư
- 华竟=Hoa Cánh
- 人才行=người mới được
- 从二品的巡抚=tòng nhị phẩm tuần phủ
- 这个才能=tài năng này
- 这话本=này thoại bản
- 珊娘=San Nương
- 步兵营=Bộ Binh Doanh
- 当关沐晏=đương Quan Mộc Yến
- 段师傅=Đoàn sư phó
- 段大娘=Đoàn đại nương
- 段小金=Đoàn Tiểu Kim
- 永平=Vĩnh Bình
- 太孙=Thái tôn
- 西交胡同=ngõ Tây Giao
- 莫不凡=Mạc Bất Phàm
- 古来稀=cổ lai hi
- 会说服=sẽ thuyết phục
- 峰哥儿=Phong ca nhi
- 航哥儿=Hàng ca nhi
- 学航=Học Hàng
- 梓姐儿=Tử tỷ nhi
- 就兴旺=liền thịnh vượng
- 尚正=Thượng Chính
- 尚老夫人=Thượng lão phu nhân
- 为首辅=vì thủ phụ
- 航哥=Hàng ca
- 尚太夫人=Thượng thái phu nhân
- 只要有才能=chỉ cần có tài năng
- 沁泠=Thấm Linh
- 兰沁泠=Lan Thấm Linh
- 放哥儿=Phóng ca nhi
- 莲姐儿=Liên tỷ nhi
- 萱姐儿=Huyên tỷ nhi
- 长科=Trường Khoa
- 元德=Nguyên Đức
- 黄爷爷=Hoàng gia gia
- 黄掌柜=Hoàng chưởng quầy
- 林爷=Lâm gia
- 彭叔=Bành thúc
- 狗剩=Cẩu Thặng
- 海棠花=hoa hải đường
- 清舒笑笑=Thanh Thư cười cười
- 傅大哥=Phó đại ca
- 巫太医=Vu thái y
- 红姑=Hồng Cô
- 红姑姐=Hồng Cô tỷ
- 淳王叔=Thuần Vương thúc
- 高次辅=Cao thứ phụ
- 起步兵=khởi Bộ Binh
- 关泰=Quan Thái
- 刘勇=Lưu Dũng
- 隋文帝=Tùy Văn Đế
- 乐玮=Lạc Vĩ
- 乐书=Lạc Thư
- 乐文=Lạc Văn
- 林乐伟=Lâm Lạc Vĩ
- 可乐玮=nhưng Lạc Vĩ
- 林乐文=Lâm Lạc Văn
- 乐伟=Lạc Vĩ
- 林乐玮=Lâm Lạc Vĩ
- 林乐书=Lâm Lạc Thư
- 林乐祖=Lâm Lạc Tổ
- 乐祖=Lạc Tổ
- 林乐枕=Lâm Lạc Chẩm
- 乐枕=Lạc Chẩm
- 可乐文=nhưng Lạc Văn
- 可乐书=nhưng Lạc Thư
- 归林乐书=về Lâm Lạc Thư
- 管乐书=quản Lạc Thư
- 林乐=Lâm Lạc
- 乐天=Lạc Thiên
- 为乐文=vì Lạc Văn
- 竹青色=màu xanh trúc
- 福运酒楼=Phúc Vận tửu lầu
- 盛开酒楼=Thịnh Khai tửu lầu
- 福云酒楼=Phúc Vân tửu lầu
- 夏传志=Hạ Truyền Chí
- 殷贵嫔=Ân Quý tần
- 郑伯伯=Trịnh bá bá
- 韩茜雪=Hàn Thiến Tuyết
- 朵朵的梅花=nhiều đóa hoa mai
- 飞仙髻=Phi Tiên Kế
- 同心髻=Đồng Tâm Kế
- 傅敬泽心悦=Phó Kính Trạch tâm duyệt
- 南城=Nam Thành
- 曹姓=họ Tào
- 曹大头=Tào Đại Đầu
- 舒茵儿=Thư Nhân Nhi
- 舒大爷=Thư đại gia
- 秀水胡同=ngõ Tú Thủy
- 姓武=họ Võ
- 沈少州=Thẩm Thiếu Châu
- 孺人=Nhụ nhân
- 徐姑娘=Từ cô nương
- 祁兄=Kỳ huynh
- 袁宇=Viên Vũ
- 袁百户=Viên bách hộ
- 姓卓名伦华=họ Trác tên Luân Hoa
- 卓仑华=Trác Luân Hoa
- 字苍苍=tự Thương Thương
- 姓符名景烯=họ Phù tên Cảnh Hy
- 陶乐章=Đào Nhạc Chương
- 张昭媛=Trương chiêu viện
- 静淑媛=Tĩnh thục viện
- 敬淑媛=Kính thục viện
-
Đích nữ trọng sinh ký
visibility2441028 star3687 220
-
Trọng sinh niên đại: Pháo hôi trưởng tỷ mang muội nghịch tập
visibility643423 star1936 48
-
Trọng sinh 1983: Từ đoạt lại gia sản bắt đầu
visibility18894 star0 0
-
Yêu nghiệt giữa đường phi tử thực càn rỡ
visibility429631 star44 3
-
Nông môn bà bà cáo mệnh chi lộ
visibility5850637 star34621 569
-
Nghịch thiên manh bảo yêu nghiệt mẫu thân
visibility2019442 star1037 13
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Đích nữ trọng sinh ký
visibility2441028 star3687 220
-
Trọng sinh niên đại: Pháo hôi trưởng tỷ mang muội nghịch tập
visibility643423 star1936 48
-
Trọng sinh 1983: Từ đoạt lại gia sản bắt đầu
visibility18894 star0 0
-
Yêu nghiệt giữa đường phi tử thực càn rỡ
visibility429631 star44 3
-
Nông môn bà bà cáo mệnh chi lộ
visibility5850637 star34621 569
-
Nghịch thiên manh bảo yêu nghiệt mẫu thân
visibility2019442 star1037 13
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 4303
- 小金=Tiểu Kim
- 邬易安=Ổ Dịch An
- 丰县=Phong huyện
- 佳德郡主=Giai Đức quận chúa
- 祁人=Kỳ nhân
- 林承钰=Lâm Thừa Ngọc
- 祁夫人=Kỳ phu nhân
- 林羽=Lâm Vũ
- 罗府=La phủ
- 金陵=Kim Lăng
- 符景楠=Phù Cảnh Nam
- 段家=Đoàn gia
- 林姑娘=Lâm cô nương
- 陆子帧=Lục Tử Trinh
- 顾老太太=Cố lão thái thái
- 顾和平=Cố Hòa Bình
- 和平=Hòa Bình
- 罗掌柜=La chưởng quầy
- 顾家=Cố gia
- 陈妈妈=Trần mụ mụ
- 花妈妈=Hoa mụ mụ
- 甘露寺=Cam Lộ Tự
- 巍澜=Nguy Lan
- 岳晓峰=Nhạc Hiểu Phong
- 澜姨=Lan dì
- 香香=Hương Hương
- 贺爷爷=Hạ gia gia
- 大雄宝殿=Đại Hùng Bảo Điện
- 无尘大师=Vô Trần đại sư
- 何仙姑=Hà tiên cô
- 狮子庵=Sư Tử Am
- 顾施主=Cố thí chủ
- 祥婶=Tường thẩm
- 傅先生=Phó tiên sinh
- 段姑娘=Đoàn cô nương
- 段小柔=Đoàn Tiểu Nhu
- 段姐姐=Đoàn tỷ tỷ
- 温良泽=Ôn Lương Trạch
- 董武=Đổng Võ
- 大明=Đại Minh
- 新儿=Tân Nhi
- 林家=Lâm gia
- 秦师傅=Tần sư phó
- 秦家=Tần gia
- 秦妈妈=Tần mụ mụ
- 顾大管家=Cố đại quản gia
- 小霖=Tiểu Lâm
- 顾小霖=Cố Tiểu Lâm
- 张氏=Trương thị
- 林老太太=Lâm lão thái thái
- 水莲寺=Thủy Liên Tự
- 夏月=Hạ Nguyệt
- 仙女庙=Tiên Nữ Miếu
- 灵泉寺=Linh Tuyền Tự
- 阿忠=A Trung
- 林杨氏=Lâm Dương thị
- 祁府=Kỳ phủ
- 许家=Hứa gia
- 看顾老太太=thấy Cố lão thái thái
- 承志=Thừa Chí
- 承钰=Thừa Ngọc
- 承仲=Thừa Trọng
- 筱筱=Tiêu Tiêu
- 陈筱筱=Trần Tiêu Tiêu
- 林大哥=Lâm đại ca
- 祁玉妍=Kỳ Ngọc Nghiên
- 白姨娘=Bạch di nương
- 济南=Tế Nam
- 静怡=Tĩnh Di
- 祁烟=Kỳ Yên
- 李婶=Lý thẩm
- 傅太太=Phó thái thái
- 来喜=Lai Hỉ
- 顾和荣=Cố Hòa Vinh
- 雷州=Lôi Châu
- 祁老爷=Kỳ lão gia
- 崔氏=Thôi thị
- 傅府=Phó phủ
- 傅家=Phó gia
- 春风楼=Xuân Phong Lâu
- 阿彪=A Bưu
- 雷阳=Lôi Dương
- 雷太太=Lôi thái thái
- 雷家=Lôi gia
- 袁氏=Viên thị
- 祁老太爷=Kỳ lão thái gia
- 老奎=lão Khuê
- 祁玉落=Kỳ Ngọc Lạc
- 祁玉衡=Kỳ Ngọc Hành
- 修然=Tu Nhiên
- 向笛=Hướng Địch
- 望明=Vọng Minh
- 圆圆=Viên Viên
- 简先生=Giản tiên sinh
- 简府=Giản phủ
- 简姓=họ Giản
- 瞿家=Cù gia
- 瞿苟荀=Cù Cẩu Tuân
- 白檀书院=Bạch Đàn thư viện
- 王家=Vương gia
- 王三太太=Vương tam thái thái
- 童凝蕾=Đồng Ngưng Lôi
- 曼曼=Mạn Mạn
- 王蔓菁=Vương Mạn Tinh
- 王大夫人=Vương đại phu nhân
- 始贤=Thủy Hiền
- 傅老爷=Phó lão gia
- 罗姐姐=La tỷ tỷ
- 楚家=Sở gia
- 楚玉婷=Sở Ngọc Đình
- 崔建柏=Thôi Kiến Bách
- 谢小蛮=Tạ Tiểu Man
- 薛大夫=Tiết đại phu
- 薛老大夫=Tiết lão đại phu
- 罗姑娘=La cô nương
- 谢家=Tạ gia
- 罗家=La gia
- 福运楼=Phúc Vận Lâu
- 崔夫人=Thôi phu nhân
- 崔家=Thôi gia
- 海太太=Hải thái thái
- 海家=Hải gia
- 建木=Kiến Mộc
- 邓婆子=Đặng bà tử
- 歆姐姐=Hâm tỷ tỷ
- 范护卫=Phạm hộ vệ
- 范伟亮=Phạm Vĩ Lượng
- 就范伟亮=liền Phạm Vĩ Lượng
- 林氏=Lâm thị
- 福州=Phúc Châu
- 如蝶=Như Điệp
- 张婆子=Trương bà tử
- 林承仲=Lâm Thừa Trọng
- 林老太爷=Lâm lão thái gia
- 林承安=Lâm Thừa An
- 阿志=A Chí
- 陆子重=Lục Tử Trọng
- 宋氏=Tống thị
- 刘氏=Lưu thị
- 陆家=Lục gia
- 陆子贤=Lục Tử Hiền
- 子重=Tử Trọng
- 陆二夫人=Lục nhị phu nhân
- 子帧=Tử Trinh
- 东平侯=Đông Bình Hầu
- 陆二老爷=Lục nhị lão gia
- 聂老=Nhiếp lão
- 聂君豪=Nhiếp Quân Hào
- 聂老先生=Nhiếp lão tiên sinh
- 罗勇毅=La Dũng Nghị
- 罗统领=La thống lĩnh
- 竹青=Trúc Thanh
- 聂家=Nhiếp gia
- 醉吟先生=Túy Ngâm tiên sinh
- 聂先生=Nhiếp tiên sinh
- 林小刀=Lâm Tiểu Đao
- 林小剑=Lâm Tiểu Kiếm
- 大宝=Đại Bảo
- 姓了符=họ Phù
- 二宝=Nhị Bảo
- 水烟=Thủy Yên
- 史妈妈=Sử mụ mụ
- 齐忠=Tề Trung
- 小瑜=Tiểu Du
- 关振起=Quan Chấn Khởi
- 殷静竹=Ân Tĩnh Trúc
- 殷氏=Ân thị
- 齐爷爷=Tề gia gia
- 晏少爷=Yến thiếu gia
- 闵二谷=Mẫn Nhị Cốc
- 丘氏=Khâu thị
- 纪兴=Kỷ Hưng
- 符郝朝=Phù Hách Triều
- 王子崧=Vương Tử Tung
- 蒋叔=Tưởng thúc
- 景烯=Cảnh Hy
- 茜姨娘=Thiến di nương
- 符尚书=Phù thượng thư
- 立春阁=Lập Xuân Các
- 林清舒=Lâm Thanh Thư
- 林大人=Lâm đại nhân
- 姓穆=họ Mục
- 茜茜=Thiến Thiến
- 符老爷=Phù lão gia
- 文哥儿=Văn ca nhi
- 晨哥儿=Thần ca nhi
- 昆哥儿=Côn ca nhi
- 晏哥儿=Yến ca nhi
- 公孙樱雪=Công Tôn Anh Tuyết
- 斓曦=Lan Hi
- 霍记=Hoắc Ký
- 曹国公=Tào Quốc Công
- 镇国公=Trấn Quốc Công
- 英国公=Anh Quốc Công
- 卫国公=Vệ Quốc Công
- 房嬷嬷=Phòng ma ma
- 顾外婆=Cố bà ngoại
- 陆氏=Lục thị
- 张家=Trương gia
- 阿文=A Văn
- 自如蝶=từ Như Điệp
- 章华宫=Chương Hoa Cung
- 芭蕉=Ba Tiêu
- 墨色=Mặc Sắc
- 坤宁宫=Khôn Ninh Cung
- 孙先生=Tôn tiên sinh
- 辛嬷嬷=Tân ma ma
- 御书房=Ngự Thư Phòng
- 祯儿=Trinh Nhi
- 谷师傅=Cốc sư phó
- 庄冰=Trang Băng
- 张鹤=Trương Hạc
- 慈宁宫=Từ Ninh Cung
- 永阳=Vĩnh Dương
- 贾护卫=Giả hộ vệ
- 瑜姨=Du dì
- 瞿先生=Cù tiên sinh
- 彭护卫=Bành hộ vệ
- 兰家=Lan gia
- 贾灃=Giả Phong
- 衡阳=Hành Dương
- 岳家=Nhạc gia
- 阿书=A Thư
- 博远=Bác Viễn
- 木根=Mộc Căn
- 车勇=Xa Dũng
- 邓氏=Đặng thị
- 车护卫=Xa hộ vệ
- 衡相=Hành tướng
- 郭大人=Quách đại nhân
- 七宝阁=Thất Bảo Các
- 阿江=A Giang
- 董婶=Đổng thẩm
- 阿玮=A Vĩ
- 董大=Đổng Đại
- 张老娘=Trương lão nương
- 小宝=Tiểu Bảo
- 顾老夫人=Cố lão phu nhân
- 忠叔=Trung thúc
- 兰奕=Lan Dịch
- 兰夫人=Lan phu nhân
- 白氏=Bạch thị
- 兰御史=Lan ngự sử
- 白夫人=Bạch phu nhân
- 闻夫人=Văn phu nhân
- 兰老太爷=Lan lão thái gia
- 兰大人=Lan đại nhân
- 许少卿=Hứa Thiếu Khanh
- 黎正=Lê Chính
- 小白=Tiểu Bạch
- 杜诗风=Đỗ Thi Phong
- 杜诗章=Đỗ Thi Chương
- 落山清舒=xuống núi Thanh Thư
- 说清舒=nói Thanh Thư
- 邓妈妈=Đặng mụ mụ
- 祝家=Chúc gia
- 春兰=Xuân Lan
- 祝嵘=Chúc Vanh
- 祝大哥=Chúc đại ca
- 嵘兄=Vanh huynh
- 唐大师=Đường đại sư
- 裘大人=Cừu đại nhân
- 吴大人=Ngô đại nhân
- 苑马寺=Uyển Mã Tự
- 姓吴=họ Ngô
- 吴家=Ngô gia
- 吴大公子=Ngô đại công tử
- 吴尚书=Ngô thượng thư
- 吴凯行=Ngô Khải Hành
- 采梦=Thải Mộng
- 吴大少爷=Ngô đại thiếu gia
- 吴大少=Ngô đại thiếu
- 远哥儿=Viễn ca nhi
- 吴夫人=Ngô phu nhân
- 林大姑娘=Lâm đại cô nương
- 邬夫人=Ổ phu nhân
- 宗夫人=Tông phu nhân
- 楷行=Giai Hành
- 吴楷行=Ngô Giai Hành
- 凯行=Khải Hành
- 石榴园=Thạch Lựu Viên
- 华阳=Hoa Dương
- 忠勇侯=Trung Dũng Hầu
- 盛京=Thịnh Kinh
- 夏家=Hạ gia
- 夏尚书=Hạ thượng thư
- 夏夫人=Hạ phu nhân
- 秦王=Tần Vương
- 秦王府=Tần Vương phủ
- 想清舒=tưởng Thanh Thư
- 封雨薇=Phong Vũ Vi
- 封力扬=Phong Lực Dương
- 李通=Lý Thông
- 马通=Mã Thông
- 杏花楼=Hạnh Hoa Lâu
- 翠娘=Thúy Nương
- 香榭小院=Hương Tạ tiểu viện
- 赵婆子=Triệu bà tử
- 湘王=Tương Vương
- 韩国公=Hàn Quốc Công
- 韩世子=Hàn thế tử
- 翡翠=Phỉ Thúy
- 蒋嬷嬷=Tưởng ma ma
- 封二老爷=Phong nhị lão gia
- 万翰采=Vạn Hàn Thải
- 万太太=Vạn thái thái
- 万家=Vạn gia
- 万大奶奶=Vạn đại nãi nãi
- 万主簿=Vạn chủ bộ
- 翰采=Hàn Thải
- 彭氏=Bành thị
- 靳晓彤=Cận Hiểu Đồng
- 云尧=Vân Nghiêu
- 赵王=Triệu Vương
- 双瑞=Song Thụy
- 兰大老爷=Lan đại lão gia
- 阿生=A Sinh
- 云雾茶=Vân Vụ trà
- 阿沼=A Chiểu
- 兰老大爷=Lan cụ ông
- 锦宇=Cẩm Vũ
- 姓巩=họ Củng
- 兰沼=Lan Chiểu
- 巩家=Củng gia
- 兰循=Lan Tuần
- 林锋=Lâm Phong
- 祝老太爷=Chúc lão thái gia
- 邬老夫人=Ổ lão phu nhân
- 沈二奶奶=Thẩm nhị nãi nãi
- 沈鹏图=Thẩm Bằng Đồ
- 桐城=Đồng Thành
- 祝大老爷=Chúc đại lão gia
- 黄女医=Hoàng nữ y
- 谢大家=Tạ đại gia
- 沈家=Thẩm gia
- 沈二=Thẩm Nhị
- 宗老夫人=Tông lão phu nhân
- 张链=Trương Liên
- 宗家=Tông gia
- 香满园=Hương Mãn Viên
- 临洲=Lâm Châu
- 吃香满园=ăn Hương Mãn Viên
- 听清舒=nghe Thanh Thư
- 涟儿=Liên Nhi
- 鲁皖=Lỗ Hoàn
- 巩锦宇=Củng Cẩm Vũ
- 巩琦玉=Củng Kỳ Ngọc
- 童大釗=Đồng Đại Chiêu
- 巩尚书=Củng thượng thư
- 巩夫人=Củng phu nhân
- 刀疤=Đao Ba
- 符少爷=Phù thiếu gia
- 果哥儿=Quả ca nhi
- 正啸=Chính Khiếu
- 陈嬷嬷=Trần ma ma
- 黄氏=Hoàng thị
- 经业=Kinh Nghiệp
- 谭公子=Đàm công tử
- 谭经纶=Đàm Kinh Luân
- 佛主=Phật chủ
- 灵山寺=Linh Sơn Tự
- 谭大人=Đàm đại nhân
- 谭大老爷=Đàm đại lão gia
- 黑子=Hắc Tử
- 小三=Tiểu Tam
- 壮壮=Tráng Tráng
- 兰二老爷=Lan nhị lão gia
- 苗叔=Miêu thúc
- 兰瑾=Lan Cẩn
- 封月华=Phong Nguyệt Hoa
- 段二家=Đoàn nhị gia
- 月华=Nguyệt Hoa
- 封氏=Phong thị
- 林二姑娘=Lâm nhị cô nương
- 霍大当家=Hoắc đại đương gia
- 霍家=Hoắc gia
- 霍太太=Hoắc thái thái
- 徐清芷=Từ Thanh Chỉ
- 卓家=Trác gia
- 盖春=Cái Xuân
- 珍珠=Trân Châu
- 忠爷爷=Trung gia gia
- 霍英航=Hoắc Anh Hàng
- 霍大太太=Hoắc đại thái thái
- 官哥儿=Quan ca nhi
- 安侍郎=An thị lang
- 龙虎山=Long Hổ Sơn
- 襄阳侯=Tương Dương Hầu
- 云长岭=Vân Trường Lĩnh
- 何鹏义=Hà Bằng Nghĩa
- 徐家=Từ gia
- 壮哥儿=Tráng ca nhi
- 晨哥=Thần ca
- 阿起=A Khởi
- 青鸾=Thanh Loan
- 鸣琴=Minh Cầm
- 风儿=Phong Nhi
- 姜倩雯=Khương Thiến Văn
- 玄静=Huyền Tĩnh
- 符大人=Phù đại nhân
- 元宝=Nguyên Bảo
- 赵克寒=Triệu Khắc Hàn
- 镐城=Hạo Thành
- 秦爷爷=Tần gia gia
- 秦爷=Tần gia
- 封小二=Phong Tiểu Nhị
- 有关振起=có Quan Chấn Khởi
- 安安静静=an an tĩnh tĩnh
- 纤巧堂=Tiêm Xảo Đường
- 寇举=Khấu Cử
- 寇总督=Khấu tổng đốc
- 符侍读=Phù thị độc
- 寇准=Khấu Chuẩn
- 高首辅=Cao thủ phụ
- 淳王=Thuần Vương
- 厉王=Lệ Vương
- 端王=Đoan Vương
- 王尚书=Vương thượng thư
- 高丞相=Cao thừa tướng
- 黄大夫=Hoàng đại phu
- 常嬷嬷=Thường ma ma
- 乾清宫=Càn Thanh Cung
- 符尚=Phù Thượng
- 符臻=Phù Trăn
- 莫英=Mạc Anh
- 青山女学=Thanh Sơn nữ học
- 保定府=Bảo Định phủ
- 香秀=Hương Tú
- 祁老夫人=Kỳ lão phu nhân
- 合洲=Hợp Châu
- 夏萍=Hạ Bình
- 费姑姑=Phí cô cô
- 梦兰=Mộng Lan
- 苏培=Tô Bồi
- 墨韵=Mặc Vận
- 苏先生=Tô tiên sinh
- 舒大奶奶=Thư đại nãi nãi
- 曹家=Tào gia
- 应天府=Ứng Thiên Phủ
- 曹大海=Tào Đại Hải
- 符太太=Phù thái thái
- 厉氏=Lệ thị
- 历氏=Lịch thị
- 金璇=Kim Tuyền
- 舒金璇=Thư Kim Tuyền
- 舒家=Thư gia
- 舒将军=Thư tướng quân
- 舒茵=Thư Nhân
- 舒子章=Thư Tử Chương
- 舒夫人=Thư phu nhân
- 佳佳=Giai Giai
- 舒泷=Thư Lang
- 舒尚书=Thư thượng thư
- 古大人=Cổ đại nhân
- 古世新=Cổ Thế Tân
- 古家=Cổ gia
- 古太太=Cổ thái thái
- 阿娴=A Nhàn
- 少舟=Thiếu Chu
- 珍宝阁=Trân Bảo Các
- 陆德根=Lục Đức Căn
- 温氏=Ôn thị
- 古素兰=Cổ Tố Lan
- 沈婆子=Thẩm bà tử
- 符二少爷=Phù nhị thiếu gia
- 段公子=Đoàn công tử
- 古姑娘=Cổ cô nương
- 素兰=Tố Lan
- 古将军=Cổ tướng quân
- 安安心心=thanh thản ổn định
- 青苔女学=Thanh Đài nữ học
- 天鹅女学=Thiên Nga nữ học
- 庄姑娘=Trang cô nương
- 伊兰=Y Lan
- 高家=Cao gia
- 霜花=Sương Hoa
- 霜华=Sương Hoa
- 高府=Cao phủ
- 高凯=Cao Khải
- 高远=Cao Viễn
- 高夫人=Cao phu nhân
- 翠玉=Thúy Ngọc
- 心儿=Tâm Nhi
- 高心儿=Cao Tâm Nhi
- 旭哥儿=Húc ca nhi
- 雅姐儿=Nhã tỷ nhi
- 程薇薇=Trình Vi Vi
- 金根=Kim Căn
- 银根=Ngân Căn
- 欣悦公主=Hân Duyệt công chúa
- 封浩=Phong Hạo
- 静悦宫=Tĩnh Duyệt Cung
- 林山长=Lâm sơn trưởng
- 敬泽=Kính Trạch
- 符侍郎=Phù thị lang
- 阿福=A Phúc
- 欣悦=Hân Duyệt
- 小礼=Tiểu Lễ
- 仁哥儿=Nhân ca nhi
- 容姐儿=Dung tỷ nhi
- 许兰=Hứa Lan
- 傅老爷子=Phó lão gia tử
- 傅谦礼=Phó Khiêm Lễ
- 见礼哥儿=thấy Lễ ca nhi
- 傅老=Phó lão
- 翰明=Hàn Minh
- 松庭=Tùng Đình
- 常州=Thường Châu
- 振起=Chấn Khởi
- 关夫人=Quan phu nhân
- 杜婕妤=Đỗ tiệp dư
- 阿泽=A Trạch
- 福弟弟=Phúc đệ đệ
- 傅老根=Phó Lão Căn
- 傅老太爷=Phó lão thái gia
- 阿兰=A Lan
- 定州=Định Châu
- 静淑=Tĩnh Thục
- 罗静姝=La Tĩnh Xu
- 聂胤=Nhiếp Dận
- 胤儿=Dận Nhi
- 聂茁=Nhiếp Truất
- 聂常斌=Nhiếp Thường Bân
- 聂老太太=Nhiếp lão thái thái
- 阳哥儿=Dương ca nhi
- 胤哥儿=Dận ca nhi
- 聂阳=Nhiếp Dương
- 彩蝶=Thải Điệp
- 黄家=Hoàng gia
- 文嬷嬷=Văn ma ma
- 珍品斋=Trân Phẩm Trai
- 邬大姑娘=Ổ đại cô nương
- 玄总管=Huyền tổng quản
- 邬姑娘=Ổ cô nương
- 秦老=Tần lão
- 孟平=Mạnh Bình
- 始贤皇後=Thủy Hiền hoàng hậu
- 秦老太医=Tần lão thái y
- 麦大人=Mạch đại nhân
- 麦家=Mạch gia
- 会为难易安=sẽ làm khó Dịch An
- 正阳=Chính Dương
- 吴书臣=Ngô Thư Thần
- 图太傅=Đồ thái phó
- 图腾=Đồ Đằng
- 姓季=họ Quý
- 季嬷嬷=Quý ma ma
- 保定=Bảo Định
- 宋昱=Tống Dục
- 牡丹院=Mẫu Đơn Viện
- 鬼门关=Quỷ Môn Quan
- 广总兵=Quảng tổng binh
- 广浩帆=Quảng Hạo Phàm
- 任总兵=Nhậm tổng binh
- 龙湖山=Long Hồ Sơn
- 欧阳统领=Âu Dương thống lĩnh
- 张九=Trương Cửu
- 请舒=Thỉnh Thư
- 宠信王=sủng Tín Vương
- 霆哥儿=Đình ca nhi
- 关沐霆=Quan Mộc Đình
- 薛太医=Tiết thái y
- 多宝阁=Đa Bảo Các
- 小白兔=tiểu bạch thỏ
- 关侯爷=Quan hầu gia
- 关沐淙=Quan Mộc Tông
- 牧嬷嬷=Mục ma ma
- 李嬷嬷=Lý ma ma
- 关老三=Quan lão tam
- 姜氏=Khương thị
- 晨儿=Thần Nhi
- 翰林苑=Hàn Lâm Uyển
- 玄公公=Huyền công công
- 阿蛮=A Man
- 圆姐儿=Viên tỷ nhi
- 姓盛=họ Thịnh
- 贤妃=Hiền phi
- 如意庵=Như Ý Am
- 王良娣=Vương lương đệ
- 霆少爷=Đình thiếu gia
- 樱雪=Anh Tuyết
- 萧家=Tiêu gia
- 姓杜=họ Đỗ
- 杜嬷嬷=Đỗ ma ma
- 尚食局=Thượng Thực Cục
- 桂嬷嬷=Quế ma ma
- 晨少爷=Thần thiếu gia
- 佛手=Phật thủ
- 关沐晨=Quan Mộc Thần
- 关沐洲=Quan Mộc Châu
- 回文华堂=hồi Văn Hoa Đường
- 衡山=Hành Sơn
- 永平帝=Vĩnh Bình Đế
- 宋虹=Tống Hồng
- 司制房=Tư Chế Phòng
- 小金库=tiểu kim khố
- 晨哥哥=Thần ca ca
- 于晴=Vu Tình
- 看清舒=thấy Thanh Thư
- 富春=Phú Xuân
- 富才=Phú Tài
- 富贵=Phú Quý
- 洛小荷=Lạc Tiểu Hà
- 齐磊=Tề Lỗi
- 顾富春=Cố Phú Xuân
- 磊子=Lỗi Tử
- 娟子=Quyên Tử
- 宝珠=Bảo Châu
- 齐娟子=Tề Quyên Tử
- 顾府=Cố phủ
- 字符景烯=tự Phù Cảnh Hy
- 颜公=Nhan Công
- 颜勤=Nhan Cần
- 欧阳大人=Âu Dương đại nhân
- 九成宫=Cửu Thành Cung
- 黄老先生=Hoàng lão tiên sinh
- 沈伯父=Thẩm bá phụ
- 果儿=Quả Nhi
- 夜哥儿=Dạ ca nhi
- 香山=Hương Sơn
- 泰山=Thái Sơn
- 华山=Hoa Sơn
- 祁熠=Kỳ Dập
- 祺几=Kỳ Kỉ
- 可望明=Nhưng Vọng Minh
- 李雯雯=Lý Văn Văn
- 花雯雯=Hoa Văn Văn
- 嫣儿=Yên Nhi
- 钦州=Khâm Châu
- 裴武=Bùi Võ
- 叶公=Diệp Công
- 禄哥儿=Lộc ca nhi
- 姓符=họ Phù
- 林青鸾=Lâm Thanh Loan
- 简玮=Giản Vĩ
- 王少卿=Vương thiếu khanh
- 姓王名子崧=họ Vương tên Tử Tung
- 张漪=Trương Y
- 王大人=Vương đại nhân
- 涵姐儿=Hàm tỷ nhi
- 林如蝶=Lâm Như Điệp
- 轶哥儿=Dật ca nhi
- 万梓涵=Vạn Tử Hàm
- 董嫂=Đổng tẩu
- 卢总兵=Lư tổng binh
- 董叔=Đổng thúc
- 阿芬=A Phân
- 文少爷=Văn thiếu gia
- 果少爷=Quả thiếu gia
- 沁香园=Thấm Hương Viên
- 姓瞿名含露=họ Cù tên Hàm Lộ
- 黄世杰=Hoàng Thế Kiệt
- 瞿含露=Cù Hàm Lộ
- 碧玉=Bích Ngọc
- 董妈妈=Đổng mụ mụ
- 瞿姑娘=Cù cô nương
- 含露=Hàm Lộ
- 姓关=họ Quan
- 姓封=họ Phong
- 关振羽=Quan Chấn Vũ
- 小贵=Tiểu Quý
- 和春堂=Hòa Xuân Đường
- 玎哥儿=Đinh ca nhi
- 冬至=Đông Chí
- 唐妈妈=Đường mụ mụ
- 脸圆圆=mặt tròn tròn
- 贵府=Quý phủ
- 丽妃=Lệ phi
- 林宅=Lâm trạch
- 暮夕=Mộ Tịch
- 情书,=Tình Thư,
- 诗雅=Thi Nhã
- 杜家=Đỗ gia
- 符景希=Phù Cảnh Hi
- 骆宾王=Lạc Tân Vương
- 康管家=Khang quản gia
- 姓詹=họ Chiêm
- 詹岱=Chiêm Đại
- 李岱=Lý Đại
- 岑妈=Sầm mẹ
- 宝儿=Bảo Nhi
- 宝哥儿=Bảo ca nhi
- 芹姐儿=Cần tỷ nhi
- 珍姨娘=Trân di nương
- 巧娘=Xảo Nương
- 承允=Thừa Duẫn
- 林承允=Lâm Thừa Duẫn
- 林成允=Lâm Thành Duẫn
- 阿胜=A Thắng
- 阿伟=A Vĩ
- 宝他娘=Bảo hắn nương
- 焦管家=Tiêu quản gia
- 林如彤=Lâm Như Đồng
- 佳惠=Giai Huệ
- 桔梗=Kết Ngạnh
- 堇色=Cẩn Sắc
- 李钱=Lý Tiền
- 费庚=Phí Canh
- 派来喜=phái Lai Hỉ
- 沐霆=Mộc Đình
- 姓梅名熠航=họ Mai tên Dập Hàng
- 姓郝名三朝=họ Hách tên Tam Triều
- 梅熠航=Mai Dập Hàng
- 梅举人=Mai cử nhân
- 梅家=Mai gia
- 阿胤=A Dận
- 黄记医馆=Hoàng Ký y quán
- 何大夫=Hà đại phu
- 姓梅=họ Mai
- 严先生=Nghiêm tiên sinh
- 严家=Nghiêm gia
- 严公子=Nghiêm công tử
- 玉林=Ngọc Lâm
- 绿城=Lục Thành
- 孔管家=Khổng quản gia
- 紫钗=Tử Thoa
- 东正大街=Đông Chính đường cái
- 远少爷=Viễn thiếu gia
- 多远少爷=nhiều Viễn thiếu gia
- 林承=Lâm Thừa
- 元少爷=Nguyên thiếu gia
- 谭家=Đàm gia
- 跃哥儿=Dược ca nhi
- 梅公子=Mai công tử
- 祁公子=Kỳ công tử
- 李大夫=Lý đại phu
- 严老先生=Nghiêm lão tiên sinh
- 熠涛=Dập Đào
- 熠鑫=Dập Hâm
- 文曲公=Văn Khúc Công
- 玉霞=Ngọc Hà
- 姓苏=họ Tô
- 虎子=Hổ Tử
- 榜眼=Bảng Nhãn
- 祁熠鑫=Kỳ Dập Hâm
- 相氏=Tương thị
- 郝三朝=Hách Tam Triều
- 梅进士=Mai tiến sĩ
- 王献之=Vương Hiến Chi
- 丁寡妇=Đinh quả phụ
- 林家村=Lâm gia thôn
- 承安=Thừa An
- 正哥儿=Chính ca nhi
- 林大伯=Lâm đại bá
- 林垒=Lâm Lũy
- 林老伯=Lâm lão bá
- 黑伯=Hắc bá
- 鹤叔=Hạc thúc
- 杜三=Đỗ Tam
- 莹莹=Oánh Oánh
- 明月镇=Minh Nguyệt trấn
- 韩晖昱=Hàn Huy Dục
- 乌古=Ô Cổ
- 可敬泽=nhưng Kính Trạch
- 姓熊=họ Hùng
- 熊老头=Hùng lão đầu
- 严宽=Nghiêm Khoan
- 欧阳先生=Âu Dương tiên sinh
- 牡丹=Mẫu Đơn
- 孙严宽=Tôn Nghiêm Khoan
- 何清凌=Hà Thanh Lăng
- 陆二爷=Lục nhị gia
- 兰先生=Lan tiên sinh
- 兰诺=Lan Nặc
- 荣氏=Vinh thị
- 姓胡=họ Hồ
- 胡太太=Hồ thái thái
- 胡家=Hồ gia
- 胡大官人=Hồ đại quan nhân
- 商氏=Thương thị
- 送子庙=Tống Tử Miếu
- 遥遥=Dao Dao
- 瑶琴=Dao Cầm
- 梅胡=Mai Hồ
- 杨紫=Dương Tử
- 柯大人=Kha đại nhân
- 杜尹水=Đỗ Doãn Thủy
- 杜大人=Đỗ đại nhân
- 杜知府=Đỗ tri phủ
- 饶禹=Nhiêu Vũ
- 饶大人=Nhiêu đại nhân
- 弘德=Hoằng Đức
- 邬正阳=Ổ Chính Dương
- 封大哥=Phong đại ca
- 鸿旬=Hồng Tuần
- 鸿昀=Hồng Quân
- 鸿饺=Hồng Giáo
- 金蛮子=Kim mọi rợ
- 百合=Bách Hợp
- 阿夜=A Dạ
- 张大奶奶=Trương đại nãi nãi
- 张大老爷=Trương đại lão gia
- 张大爷=Trương đại gia
- 图大学士=Đồ đại học sĩ
- 图大人=Đồ đại nhân
- 雨薇=Vũ Vi
- 殷霜霜=Ân Sương Sương
- 曾楚楚=Tăng Sở Sở
- 安安分分=an an phận phận
- 姓乔=họ Kiều
- 乔大官人=Kiều đại quan nhân
- 乔姓=họ Kiều
- 乔家=Kiều gia
- 乔励豪=Kiều Lệ Hào
- 乔太太=Kiều thái thái
- 段护卫=Đoàn hộ vệ
- 瞿公子=Cù công tử
- 姓瞿=họ Cù
- 姓瞿名山辉=họ Cù tên Sơn Huy
- 瞿山辉=Cù Sơn Huy
- 卢家=Lư gia
- 卢三公子=Lư tam công tử
- 卢大太太=Lư đại thái thái
- 李家=Lý gia
- 阿远=A Viễn
- 卢剑=Lư Kiếm
- 卢三=Lư Tam
- 叶氏=Diệp thị
- 顾氏=Cố thị
- 胡润德=Hồ Nhuận Đức
- 胡大善人=Hồ đại thiện nhân
- 杏姨娘=Hạnh di nương
- 杏儿=Hạnh Nhi
- 盐帮=Diêm Bang
- 何苑=Hà Uyển
- 骆总督=Lạc tổng đốc
- 荷花亭=Hà Hoa Đình
- 瞿弟=Cù đệ
- 莫兄=Mạc huynh
- 淳于公子=Thuần Vu công tử
- 淳于先生=Thuần Vu tiên sinh
- 瞿府=Cù phủ
- 符谋=Phù Mưu
- 符某=Phù mỗ
- 果哥哥=Quả ca ca
- 许妈妈=Hứa mụ mụ
- 柯比斯=Kha Bỉ Tư
- 关世子=Quan thế tử
- 清姨=Thanh dì
- 安姨=An dì
- 雯雯=Văn Văn
- 阿英=A Anh
- 陆大官人=Lục đại quan nhân
- 骆夫人=Lạc phu nhân
- 西郊胡同=Tây Giao ngõ nhỏ
- 左兄=Tả huynh
- 阿蒙=A Mông
- 姓左=họ Tả
- 左松庭=Tả Tùng Đình
- 傅老弟=Phó lão đệ
- 方姑娘=Phương cô nương
- 十二香=Thập Nhị Hương
- 十八香=Thập Bát Hương
- 傅三爷=Phó tam gia
- 张太後=Trương thái hậu
- 唐朝=Đường triều
- 张萱=Trương Huyên
- 澜悦宫=Lan Duyệt Cung
- 林姐姐=Lâm tỷ tỷ
- 张姑娘=Trương cô nương
- 丽敏=Lệ Mẫn
- 兰香=Lan Hương
- 盛凯=Thịnh Khải
- 盛元=Thịnh Nguyên
- 盛家=Thịnh gia
- 韩夫人=Hàn phu nhân
- 秦史=Tần sử
- 肖掌柜=Tiếu chưởng quầy
- 邬三爷=Ổ tam gia
- 一念=Nhất Niệm
- 宝公公=Bảo công công
- 张母=Trương mẫu
- 巧巧=Xảo Xảo
- 河叔叔=Hà thúc thúc
- 老董=lão Đổng
- 莉莉=Lị Lị
- 丽丽=Lệ Lệ
- 余嬷嬷=Dư ma ma
- 蛮金=Man Kim
- 谢御医=Tạ ngự y
- 乐太医=Nhạc thái y
- 朝晖=Triều Huy
- 张天师=Trương thiên sư
- 云朝晖=Vân Triều Huy
- 邬姐姐=Ổ tỷ tỷ
- 张苗氏=Trương Miêu thị
- 张三太太=Trương tam thái thái
- 夏姑娘=Hạ cô nương
- 夏姨=Hạ dì
- 丽水=Lệ Thủy
- 上官铭城=Thượng Quan Minh Thành
- 叫上官铭城=kêu Thượng Quan Minh Thành
- 唐老先生=Đường lão tiên sinh
- 上官老先生=Thượng Quan lão tiên sinh
- 公孙铭城=Công Tôn Minh Thành
- 公孙老先生=Công Tôn lão tiên sinh
- 青海=Thanh Hải
- 姓欧阳=họ Âu Dương
- 欧阳姣=Âu Dương Giảo
- 公孙家=Công Tôn gia
- 欧阳姑娘=Âu Dương cô nương
- 公孙先生=Công Tôn tiên sinh
- 彭婶=Bành thẩm
- 古长岭=Cổ Trường Lĩnh
- 古尚书=Cổ thượng thư
- 金人=Kim nhân
- 阳儿=Dương Nhi
- 邬鸿昀=Ổ Hồng Quân
- 昀哥儿=Quân ca nhi
- 墨绿=Mặc Lục
- 邬世子=Ổ thế tử
- 习氏=Tập thị
- 习鹂=Tập Li
- 鸿钧=Hồng Quân
- 邬三奶奶=Ổ tam nãi nãi
- 立正啸=lập Chính Khiếu
- 邬正形=Ổ Chính Hình
- 谭太太=Đàm thái thái
- 依依=Y Y
- 初初=Sơ Sơ
- 裕森=Dụ Sâm
- 森少爷=Sâm thiếu gia
- 森哥儿=Sâm ca nhi
- 玉佛=Ngọc Phật
- 森儿=Sâm Nhi
- 静姝=Tĩnh Xu
- 罗大太太=La đại thái thái
- 姓宫=họ Cung
- 羊先生=Dương tiên sinh
- 刘妈妈=Lưu mụ mụ
- 水芹=Thủy Cần
- 贾太医=Giả thái y
- 阿昆=A Côn
- 关大人=Quan đại nhân
- 梨园=Lê Viên
- 方钢=Phương Cương
- 海棠=Hải Đường
- 姓薄=họ Bạc
- 薄女官=Bạc nữ quan
- 旬哥儿=Tuần ca nhi
- 封世子=Phong thế tử
- 玮大爷=Vĩ đại gia
- 玮大奶奶=Vĩ đại nãi nãi
- 炜哥=Vĩ ca
- 姓黎=họ Lê
- 姓黎名曼菲=họ Lê tên Mạn Phỉ
- 阳城=Dương Thành
- 沂洲=Nghi Châu
- 黎娘子=Lê nương tử
- 卓先生=Trác tiên sinh
- 阿岚=A Lam
- 马雯雯=Mã Văn Văn
- 牛雯雯=Ngưu Văn Văn
- 说毕氏=nói Tất thị
- 瑜儿=Du Nhi
- 丰太医=Phong thái y
- 叶嬷嬷=Diệp ma ma
- 许师傅=Hứa sư phó
- 官太太=Quan thái thái
- 高宗皇帝=Cao Tông hoàng đế
- 孝和=Hiếu Hòa
- 事关振起=sự Quan Chấn Khởi
- 郁香=Úc Hương
- 米姨娘=Mễ di nương
- 木姨娘=Mộc di nương
- 荣六=Vinh Lục
- 薛妈妈=Tiết mụ mụ
- 雨儿=Vũ Nhi
- 下风儿=hạ Phong Nhi
- 程家=Trình gia
- 沐琦=Mộc Kỳ
- 君姐儿=Quân tỷ nhi
- 薛婆子=Tiết bà tử
- 彭婆子=Bành bà tử
- 贺府=Hạ phủ
- 贺家=Hạ gia
- 邬伯父=Ổ bá phụ
- 奉先殿=Phụng Tiên Điện
- 云家=Vân gia
- 云擎=Vân Kình
- 云启浩=Vân Khải Hạo
- 云鸿琅=Vân Hồng Lang
- 宣宗皇帝=Tuyên Tông hoàng đế
- 云檀=Vân Đàn
- 成宗皇帝=Thành Tông hoàng đế
- 云瞻=Vân Chiêm
- 英宗皇帝=Anh Tông hoàng đế
- 云朝辉=Vân Triều Huy
- 轩王=Hiên Vương
- 唐大家=Đường đại gia
- 封夫人=Phong phu nhân
- 瑶池殿=Dao Trì Điện
- 温妈妈=Ôn mụ mụ
- 孝和郡主=Hiếu Hòa quận chúa
- 安平大长公主=An Bình đại trưởng công chúa
- 穆御厨=Mục ngự trù
- 周朝=Chu triều
- 雍和皇帝=Ung Hòa hoàng đế
- 无忧=Vô Ưu
- 茴香=Hồi Hương
- 杨大美人=Dương đại mỹ nhân
- 晏郎中=Yến lang trung
- 黄记=Hoàng Ký
- 药房=Dược Phòng
- 铁公=Thiết Công
- 杏林界=Hạnh Lâm giới
- 姓云=họ Vân
- 姓邬=họ Ổ
- 庆县=Khánh huyện
- 夷人=Di nhân
- 贺郎中=Hạ lang trung
- 夷族=Di tộc
- 兰氏=Lan thị
- 邬大奶奶=Ổ đại nãi nãi
- 方妈妈=Phương mụ mụ
- 祝大奶奶=Chúc đại nãi nãi
- 梅太太=Mai thái thái
- 梅大人=Mai đại nhân
- 梅兄=Mai huynh
- 吴掌柜=Ngô chưởng quầy
- 高师傅=Cao sư phó
- 姐妹布坊=Tỷ Muội Phường Vải
- 吴师傅=Ngô sư phó
- 香坊=Hương phường
- 十八香坊=Thập Bát Hương phường
- 刘藕生=Lưu Ngẫu Sinh
- 杨海=Dương Hải
- 平西王=Bình Tây Vương
- 黄红云=Hoàng Hồng Vân
- 慈宁红=Từ Ninh Hồng
- 番人=Phiên nhân
- 海子=Hải Tử
- 仁宇=Nhân Vũ
- 叶家=Diệp gia
- 叶仁宇=Diệp Nhân Vũ
- 笛舅舅=Địch cữu cữu
- 阿晏=A Yến
- 林姨=Lâm dì
- 沐橙=Mộc Chanh
- 辛聪=Tân Thông
- 西秀街=Tây Tú phố
- 九塘街=Cửu Đường phố
- 姓孔=họ Khổng
- 孔先生=Khổng tiên sinh
- 秋棠=Thu Đường
- 赵妈妈=Triệu mụ mụ
- 单姨娘=Đan di nương
- 姓井=họ Tỉnh
- 井大夫=Tỉnh đại phu
- 起儿=Khởi Nhi
- 而起儿=mà Khởi Nhi
- 康大夫=Khang đại phu
- 神佛=thần Phật
- 谢崇=Tạ Sùng
- 谢老先生=Tạ lão tiên sinh
- 拜谢崇=bái Tạ Sùng
- 千惠=Thiên Huệ
- 陈氏=Trần thị
- 白凡=Bạch Phàm
- 闻长东=Văn Trường Đông
- 叶晓宇=Diệp Hiểu Vũ
- 蒋护卫=Tưởng hộ vệ
- 李护卫=Lý hộ vệ
- 叶七爷=Diệp thất gia
- 叶先生=Diệp tiên sinh
- 叶老爷子=Diệp lão gia tử
- 刘大人=Lưu đại nhân
- 晓宇=Hiểu Vũ
- 叶大人=Diệp đại nhân
- 拜佛=bái Phật
- 秦大夫=Tần đại phu
- 阿弥陀佛=A Di Đà Phật
- 庆哥儿=Khánh ca nhi
- 将官哥儿=đem Quan ca nhi
- 甘泉寺=Cam Tuyền Tự
- 信佛=tin Phật
- 阿涛=A Đào
- 檀慧=Đàn Tuệ
- 柳家=Liễu gia
- 柳大爷=Liễu đại gia
- 姓廖=họ Liêu
- 鲁氏=Lỗ thị
- 阿湛=A Trạm
- 廖氏=Liêu thị
- 哲哥儿=Triết ca nhi
- 祁二太太=Kỳ nhị thái thái
- 闵氏=Mẫn thị
- 明儒学堂=Minh Nho học đường
- 李明儒=Lý Minh Nho
- 阿哲=A Triết
- 皮冬=Bì Đông
- 小美=Tiểu Mỹ
- 美美=Mỹ Mỹ
- 慎戒司=Thận Giới Tư
- 子诚=Tử Thành
- 徐三奶奶=Từ tam nãi nãi
- 徐三=Từ Tam
- 教皇子=giáo hoàng tử
- 安人=An nhân
- 回礼部=hồi Lễ Bộ
- 池先生=Trì tiên sinh
- 徐三爷=Từ tam gia
- 翟氏=Địch thị
- 徐九=Từ Cửu
- 费嬷嬷=Phí ma ma
- 徐府=Từ phủ
- 徐舟=Từ Chu
- 小寒=Tiểu Hàn
- 叶梓月=Diệp Tử Nguyệt
- 谢太太=Tạ thái thái
- 林先生=Lâm tiên sinh
- 寺正=Tự Chính
- 赖妈妈=Lại mụ mụ
- 徐淮=Từ Hoài
- 万武=Vạn Võ
- 姓申=họ Thân
- 徐二爷=Từ nhị gia
- 衡府=Hành phủ
- 卫家=Vệ gia
- 阿宝=A Bảo
- 段娘子=Đoàn nương tử
- 刘御史=Lưu ngự sử
- 刘大公子=Lưu đại công tử
- 刘家=Lưu gia
- 刘公子=Lưu công tử
- 翟雄安=Địch Hùng An
- 徐邴=Từ Bỉnh
- 姓古=họ Cổ
- 甘先生=Cam tiên sinh
- 连先生=Liên tiên sinh
- 甘连=Cam Liên
- 古先生=Cổ tiên sinh
- 姚姨=Diêu dì
- 姓习=họ Tập
- 习管事=Tập quản sự
- 时管事=Thời quản sự
- 姓姚=họ Diêu
- 姚氏=Diêu thị
- 冷先生=Lãnh tiên sinh
- 兰老爷子=Lan lão gia tử
- 蒋伯伯=Tưởng bá bá
- 引泉=Dẫn Tuyền
- 甄锦涛=Chân Cẩm Đào
- 甄总兵=Chân tổng binh
- 吴道子=Ngô Đạo Tử
- 千牛卫=Thiên Ngưu Vệ
- 周副统领=Chu phó thống lĩnh
- 周统领=Chu thống lĩnh
- 姓周=họ Chu
- 邬正羽=Ổ Chính Vũ
- 卢健=Lư Kiện
- 强永参=Cường Vĩnh Tham
- 燕氏=Yến thị
- 燕无双=Yến Vô Song
- 燕王=Yến Vương
- 燕国=Yến Quốc
- 周皇=Chu Hoàng
- 燕家=Yến gia
- 柯将军=Kha tướng quân
- 庄氏=Trang thị
- 段爷=Đoàn gia
- 符总兵=Phù tổng binh
- 甄将军=Chân tướng quân
- 邢九明=Hình Cửu Minh
- 元铁=Nguyên Thiết
- 楚氏=Sở thị
- 岳铁=Nhạc Thiết
- 宁千户=Ninh Thiên Hộ
- 元将军=Nguyên tướng quân
- 聂绍=Nhiếp Thiệu
- 聂参将=Nhiếp tham tướng
- 靳航=Cận Hàng
- 虎鲸营=Hổ Kình Doanh
- 海豹营=Hải Báo Doanh
- 漕帮=Tào Bang
- 莫永言=Mạc Vĩnh Ngôn
- 祁熠祺=Kỳ Dập Kỳ
- 秦太医=Tần thái y
- 陈阿狗=Trần A Cẩu
- 贺光=Hạ Quang
- 解毒丸=Giải Độc Hoàn
- 香凝草=Hương Ngưng Thảo
- 惠太太妃=Huệ thái thái phi
- 戴记=Đới Ký
- 耿嬷嬷=Cảnh ma ma
- 点叔=Điểm thúc
- 从小瑜=từ Tiểu Du
- 屈原=Khuất Nguyên
- 渔父=Ngư phụ
- 叫屈原=kêu Khuất Nguyên
- 曹婆子=Tào bà tử
- 车家=Xa gia
- 阿木=A Mộc
- 傅阿金=Phó A Kim
- 傅阿土=Phó A Thổ
- 洪妈妈=Hồng mụ mụ
- 小宝宝=tiểu bảo bảo
- 林峰=Lâm Phong
- 纪知府=Kỷ tri phủ
- 方家=Phương gia
- 方太太=Phương thái thái
- 方老爷=Phương lão gia
- 申家=Thân gia
- 申老爷=Thân lão gia
- 牧山=Mục Sơn
- 姓陈=họ Trần
- 陈师爷=Trần sư gia
- 曾经历=Tăng Kinh Lịch
- 曾大人=Tăng đại nhân
- 荣麻子=Vinh mặt rỗ
- 葫芦街=Hồ Lô phố
- 唐捕头=Đường bộ đầu
- 登天鼓=Đăng Thiên Cổ
- 唐捕快=Đường bộ khoái
- 卜爷=Bặc gia
- 姓卜=họ Bặc
- 玉面膏=Ngọc Diện Cao
- 紫兰=Tử Lan
- 牧护卫=Mục hộ vệ
- 聂总捕快=Nhiếp tổng bộ khoái
- 荣二郎=Vinh Nhị Lang
- 荣三人=Vinh Tam Nhân
- 白顺琨=Bạch Thuận Côn
- 白御史=Bạch ngự sử
- 姓白=họ Bạch
- 崔眉=Thôi Mi
- 黎安胡同=Lê An ngõ nhỏ
- 卜七=Bặc Thất
- 三星阁=Tam Tinh Các
- 芳芳=Phương Phương
- 洪二丫=Hồng Nhị Nha
- 琰哥哥=Diễm ca ca
- 司芳=Tư Phương
- 司琰=Tư Diễm
- 崔姨=Thôi dì
- 慈善堂=Từ Thiện Đường
- 慈善堂主=Từ Thiện Đường chủ
- 休闲馆=Hưu Nhàn Quán
- 鲁尚书=Lỗ thượng thư
- 庄姑姑=Trang cô cô
- 甘薇=Cam Vi
- 姓满=họ Mãn
- 满师傅=Mãn sư phó
- 满家=Mãn gia
- 满大娘=Mãn đại nương
- 姚姑娘=Diêu cô nương
- 满账房=Mãn phòng thu chi
- 满兆=Mãn Triệu
- 满老太太=Mãn lão thái thái
- 满婆子=Mãn bà tử
- 月楼=Nguyệt Lâu
- 武师傅=Võ sư phó
- 应先生=Ứng tiên sinh
- 圆宝=Viên Bảo
- 林老爷=Lâm lão gia
- 董婆子=Đổng bà tử
- 桂大夫=Quế đại phu
- 姓蔡=họ Thái
- 鼠二=Thử Nhị
- 蔡京=Thái Kinh
- 阿玫=A Mân
- 小丹=Tiểu Đan
- 崔管事=Thôi quản sự
- 丁师傅=Đinh sư phó
- 黑岩岛=Hắc Nham Đảo
- 黑胡子=Hắc Hồ Tử
- 翟将军=Địch tướng quân
- 黄列=Hoàng Liệt
- 邢九兄=Hình Cửu huynh
- 华林寺=Hoa Lâm Tự
- 邢将军=Hình tướng quân
- 李伟利=Lý Vĩ Lợi
- 田帆=Điền Phàm
- 卢将军=Lư tướng quân
- 舒宝山=Thư Bảo Sơn
- 李千户=Lý thiên hộ
- 田千户=Điền thiên hộ
- 飞鸟岛=Phi Điểu Đảo
- 千鸟岛=Thiên Điểu Đảo
- 李兄=Lý huynh
- 邹展=Trâu Triển
- 舒护卫=Thư hộ vệ
- 肖凯=Tiếu Khải
- 老阎=lão Diêm
- 章宇行=Chương Vũ Hành
- 长猴=Trường Hầu
- 张宇航=Trương Vũ Hàng
- 姓蔡名溪=họ Thái tên khê
- 蔡溪=Thái Khê
- 赵宇星=Triệu Vũ Tinh
- 千面狐=Thiên Diện Hồ
- 褚源=Chử Nguyên
- 吕宋=Lữ Tống
- 猴哥=Hầu ca
- 岑洋=Sầm Dương
- 罗护卫=La hộ vệ
- 鹰眼=Ưng Nhãn
- 黑面=Hắc Diện
- 伟利=Vĩ Lợi
- 岑参将=Sầm tham tướng
- 岑毅光=Sầm Nghị Quang
- 岑老弟=Sầm lão đệ
- 罗宇星=La Vũ Tinh
- 石大夫=Thạch đại phu
- 岑参=Sầm Tham
- 不符景烯=không Phù Cảnh Hy
- 邢兄=Hình huynh
- 元兄=Nguyên huynh
- 福少爷=Phúc thiếu gia
- 红玉=Hồng Ngọc
- 蝶儿=Điệp Nhi
- 姓万=họ Vạn
- 蔡方=Thái Phương
- 庄先生=Trang tiên sinh
- 庄启=Trang Khải
- 封小儿=Phong Tiểu Nhi
- 宋安=Tống An
- 纪大人=Kỷ đại nhân
- 赫文=Hách Văn
- 阿倩=A Thiến
- 温倩=Ôn Thiến
- 儒哥儿=Nho ca nhi
- 李伯=Lý bá
- 清吏司=Thanh Lại Tư
- 初姐儿=Sơ tỷ nhi
- 傅少爷=Phó thiếu gia
- 卢郎中=Lư lang trung
- 江员外郎=Giang viên ngoại lang
- 姓曹=họ Tào
- 姓毛=họ Mao
- 卢大人=Lư đại nhân
- 杨大人=Dương đại nhân
- 姓杨名希=họ Dương tên Hi
- 曹书吏=Tào thư lại
- 曹大人=Tào đại nhân
- 杨家=Dương gia
- 杨希=Dương Hi
- 江大人=Giang đại nhân
- 毛书吏=Mao thư lại
- 毛大人=Mao đại nhân
- 杨侍郎=Dương thị lang
- 张先生=Trương tiên sinh
- 阿柏=A Bách
- 满先生=Mãn tiên sinh
- 庄女官=Trang nữ quan
- 护心镜=Hộ Tâm Kính
- 石大人=Thạch đại nhân
- 杜府=Đỗ phủ
- 杜布政使=Đỗ bố chính sử
- 罗大人=La đại nhân
- 林护卫=Lâm hộ vệ
- 昌州=Xương Châu
- 柴先生=Sài tiên sinh
- 姓林=họ Lâm
- 田将军=Điền tướng quân
- 八爷=Bát gia
- 志远书局=Chí Viễn thư cục
- 许阿婆婆=Hứa a bà bà
- 昀少爷=Quân thiếu gia
- 庞嬷嬷=Bàng ma ma
- 王三=Vương Tam
- 姓戴=họ Đới
- 戴婆子=Đới bà tử
- 胡老板=Hồ lão bản
- 郁姑娘=Úc cô nương
- 成师傅=Thành sư phó
- 林主事=Lâm chủ sự
- 姚姐姐=Diêu tỷ tỷ
- 冷郎中=Lãnh lang trung
- 韦员外郎=Vi viên ngoại lang
- 沈案=Thẩm Án
- 阿冉=A Nhiễm
- 沐昆=Mộc Côn
- 衡氏=Hành thị
- 卫统领=Vệ thống lĩnh
- 杏花=Hạnh Hoa
- 祯哥儿=Trinh ca nhi
- 祁熠涛=Kỳ Dập Đào
- 祁忠=Kỳ Trung
- 阿园=A Viên
- 唐婆子=Đường bà tử
- 强子=Cường Tử
- 麻强=Ma Cường
- 烟爷=Yên gia
- 傅老先生=Phó lão tiên sinh
- 玮奶奶=Vĩ nãi nãi
- 吴妈=Ngô mẹ
- 张大夫=Trương đại phu
- 阿峰=A Phong
- 通政司=Thông Chính Tư
- 七彩=Thất Thải
- 佳欣=Giai Hân
- 吴婆子=Ngô bà tử
- 汪一潜=Uông Nhất Tiềm
- 又佥=Hựu Thiêm
- 宋洋=Tống Dương
- 白勃=Bạch Bột
- 石崔=Thạch Thôi
- 小美人=tiểu mỹ nhân
- 池跃=Trì Dược
- 池家=Trì gia
- 宫氏=Cung thị
- 鲁达=Lỗ Đạt
- 白旭=Bạch Húc
- 付先生=Phó tiên sinh
- 看顾娴=thấy Cố Nhàn
- 元家=Nguyên gia
- 元太太=Nguyên thái thái
- 蔡姑娘=Thái cô nương
- 薛大人=Tiết đại nhân
- 有如蝶=có Như Điệp
- 阿霖=A Lâm
- 和源=Hòa Nguyên
- 和荣=Hòa Vinh
- 和光=Hòa Quang
- 兰府=Lan phủ
- 洪氏=Hồng thị
- 戴氏=Đới thị
- 邢家=Hình gia
- 地藏寺=Địa Tạng Tự
- 熠祺=Dập Kỳ
- 杰哥儿=Kiệt ca nhi
- 福州城=Phúc Châu Thành
- 邢夫人=Hình phu nhân
- 姓纪名水莲=họ Kỷ tên Thủy Liên
- 静宜师太=Tĩnh Nghi sư thái
- 解婆子=Giải bà tử
- 报恩寺=Báo Ân Tự
- 裘栋=Cừu Đống
- 段博扬=Đoàn Bác Dương
- 宁娘=Ninh Nương
- 群芳院=Quần Phương Viện
- 群芳园=Quần Phương Viên
- 李春娇=Lý Xuân Kiều
- 婉瑜=Uyển Du
- 老罗=lão La
- 洪玲=Hồng Linh
- 玮少爷=Vĩ thiếu gia
- 中文哥儿=trung Văn ca nhi
- 浩哥儿=Hạo ca nhi
- 江郎中=Giang lang trung
- 贾旺=Giả Vượng
- 香香软软=thơm tho mềm mại
- 符老弟=Phù lão đệ
- 达灃商行=Đạt Phong cửa hàng
- 姓千=họ Thiên
- 远灃商行=Viễn Phong cửa hàng
- 应婆子=Ứng bà tử
- 林大美人=Lâm đại mỹ nhân
- 事关夫人=sự Quan phu nhân
- 老丁=lão Đinh
- 阮平=Nguyễn Bình
- 符夫人=Phù phu nhân
- 杜宇=Đỗ Vũ
- 姓邓=họ Đặng
- 邓三娘=Đặng tam nương
- 万有才=Vạn Hữu Tài
- 上河县=Thượng Hà huyện
- 姓郁=họ Úc
- 衡州=Hành Châu
- 姓右=họ Hữu
- 郁侍郎=Úc thị lang
- 姓衡=họ Hành
- 邓大娘=Đặng đại nương
- 鼓鸣远=Cổ Minh Viễn
- 击鼓鸣远=đánh trống Minh Viễn
- 衡宏=Hành Hoành
- 衡家=Hành gia
- 姓戈=họ Qua
- 戈秀才=Qua tú tài
- 郁太太=Úc thái thái
- 郁县令=Úc huyện lệnh
- 郁向文=Úc Hướng Văn
- 姚郎中=Diêu lang trung
- 张老爷=Trương lão gia
- 刘叔=Lưu thúc
- 淳子=Thuần Tử
- 兰淳=Lan Thuần
- 王氏=Vương thị
- 臻儿=Trăn Nhi
- 淳儿=Thuần Nhi
- 梓良=Tử Lương
- 兰梓良=Lan Tử Lương
- 李婆子=Lý bà tử
- 图夫人=Đồ phu nhân
- 姓图=họ Đồ
- 虞先生=Ngu tiên sinh
- 易管事=Dịch quản sự
- 冬儿=Đông Nhi
- 重光=Trọng Quang
- 瞿魁=Cù Khôi
- 敬翼=Kính Dực
- 仁儿=Nhân Nhi
- 华先生=Hoa tiên sinh
- 司先生=Tư tiên sinh
- 姓夏=họ Hạ
- 老根=Lão Căn
- 暗部=Ám Bộ
- 兰二老太爷=Lan nhị lão thái gia
- 瞿太太=Cù thái thái
- 兰老先生=Lan lão tiên sinh
- 兰爷爷=Lan gia gia
- 兰老=Lan lão
- 甜妞=Điềm Nữu
- 瞿姜恒=Cù Khương Hằng
- 姜恒=Khương Hằng
- 看小三岁=xem nhỏ ba tuổi
- 两三天启程=hai ba ngày khởi hành
- 荀兰=Tuân Lan
- 兰二太爷=Lan nhị thái gia
- 随园老人=Tùy Viên lão nhân
- 随园棋谱=Tùy Viên kỳ phổ
- 瑾儿=Cẩn Nhi
- 乐理浅谈=Nhạc lý thiển đàm
- 朱雀街=Chu Tước phố
- 随园先生=Tùy Viên tiên sinh
- 姓赵=họ Triệu
- 雪娘=Tuyết Nương
- 林雪娘=Lâm Tuyết Nương
- 林娘子=Lâm nương tử
- 萧大夫=Tiêu đại phu
- 赵娘子=Triệu nương tử
- 萧先生=Tiêu tiên sinh
- 王越=Vương Việt
- 卢员外郎=Lư viên ngoại lang
- 姓贺=họ Hạ
- 贺书吏=Hạ thư lại
- 远洋贸易=Viễn Dương mậu dịch
- 曹贺=Tào Hạ
- 晏儿=Yến Nhi
- 关沐昆=Quan Mộc Côn
- 下海州=hạ Hải Châu
- 砚琴=Nghiên Cầm
- 越小瑜=càng Tiểu Du
- 坤哥儿=Khôn ca nhi
- 福表弟=Phúc biểu đệ
- 不过关振起=không quá Quan Chấn Khởi
- 赵姑姑=Triệu cô cô
- 曲恒=Khúc Hằng
- 宋缺=Tống Khuyết
- 赵雪娘=Triệu Tuyết Nương
- 湖州=Hồ Châu
- 张太医=Trương thái y
- 姚大人=Diêu đại nhân
- 瑾师兄=Cẩn sư huynh
- 薛布政使=Tiết bố chính sử
- 郁家=Úc gia
- 小歆=Tiểu Hâm
- 雅兰=Nhã Lan
- 傅老太太=Phó lão thái thái
- 凡儿=Phàm Nhi
- 宝山=Bảo Sơn
- 鲁大人=Lỗ đại nhân
- 江白=Giang Bạch
- 林尚书=Lâm thượng thư
- 淑房殿=Thục Phòng Điện
- 小莲=Tiểu Liên
- 李叔=Lý thúc
- 卫世子=Vệ thế tử
- 铁柱=Thiết Trụ
- 杜彦淮=Đỗ Ngạn Hoài
- 卫彦淮=Vệ Ngạn Hoài
- 姓牛=họ Ngưu
- 牛氏=Ngưu thị
- 太原=Thái Nguyên
- 春分=Xuân Phân
- 康康=Khang Khang
- 晋阳=Tấn Dương
- 雄安=Hùng An
- 姓通=họ Thông
- 通把总=Thông quản lý
- 尤汉秋=Vưu Hán Thu
- 闫刚=Diêm Cương
- 姓刘=họ Lưu
- 刘老爷=Lưu lão gia
- 太原城=Thái Nguyên Thành
- 谭老爷=Đàm lão gia
- 周郎中=Chu lang trung
- 刘姓=họ Lưu
- 浣衣局=Hoán Y Cục
- 承恩公=Thừa Ân Công
- 殷大夫=Ân đại phu
- 要经业=muốn Kinh Nghiệp
- 谭经魁=Đàm Kinh Khôi
- 经魁=Kinh Khôi
- 倩儿=Thiến Nhi
- 渮泽=Ca Trạch
- 林大姐=Lâm đại tỷ
- 黎郎中=Lê lang trung
- 黎大人=Lê đại nhân
- 碧兰=Bích Lan
- 夏妈妈=Hạ mụ mụ
- 碧月=Bích Nguyệt
- 秦二世=Tần Nhị Thế
- 上书房=Thượng Thư Phòng
- 刘启=Lưu Khải
- 星洲=Tinh Châu
- 按察司=Án Sát Tư
- 谭学士=Đàm học sĩ
- 星城=Tinh Thành
- 常德=Thường Đức
- 常德女学=Thường Đức nữ học
- 阿喜=A Hỉ
- 西水街=Tây Thủy phố
- 贤重=Hiền Trọng
- 谭贤重=Đàm Hiền Trọng
- 玉娥=Ngọc Nga
- 经纶=Kinh Luân
- 谭二太太=Đàm nhị thái thái
- 洪员外郎=Hồng viên ngoại lang
- 凌员外郎=Lăng viên ngoại lang
- 远庖丁=Viễn Bào Đinh
- 婉清=Uyển Thanh
- 符布政使=Phù bố chính sử
- 杜夫人=Đỗ phu nhân
- 李妈妈=Lý mụ mụ
- 老葛头=Lão Cát Đầu
- 姓傅=họ Phó
- 刚子=Cương Tử
- 傅刚子=Phó Cương Tử
- 许嫂子=Hứa tẩu tử
- 阿根=A Căn
- 礼儿=Lễ Nhi
- 郑鹏=Trịnh Bằng
- 蒋哥=Tưởng ca
- 八总管=Bát tổng quản
- 陈师傅=Trần sư phó
- 姓江=họ Giang
- 江参将=Giang tham tướng
- 江参=Giang Tham
- 李立伟=Lý Lập Vĩ
- 前景烯=trước Cảnh Hy
- 翔儿=Tường Nhi
- 封翔=Phong Tường
- 沐琦书院=Mộc Kỳ thư viện
- 玑哥儿=Cơ ca nhi
- 封关=Phong Quan
- 关振霆=Quan Chấn Đình
- 振羽=Chấn Vũ
- 关沐琦=Quan Mộc Kỳ
- 毕淑=Tất Thục
- 毕家=Tất gia
- 毕大老爷=Tất đại lão gia
- 鹏哥儿=Bằng ca nhi
- 封骨瑽=Phong Cốt Xung
- 封伟=Phong Vĩ
- 元副将=Nguyên phó tướng
- 元府=Nguyên phủ
- 关兄=Quan huynh
- 元夫人=Nguyên phu nhân
- 元嫂子=Nguyên tẩu tử
- 元大人=Nguyên đại nhân
- 林妹妹=Lâm muội muội
- 沙婆子=Sa bà tử
- 杜妍=Đỗ Nghiên
- 妍儿=Nghiên Nhi
- 余婉清=Dư Uyển Thanh
- 杜姑娘=Đỗ cô nương
- 扬州=Dương Châu
- 米氏=Mễ thị
- 杜嫂子=Đỗ tẩu tử
- 米姐姐=Mễ tỷ tỷ
- 杜研=Đỗ Nghiên
- 汤师傅=Thang sư phó
- 杜巡抚=Đỗ tuần phủ
- 论语=Luận Ngữ
- 中庸=Trung Dung
- 巩绮兰=Củng Khỉ Lan
- 姓余=họ Dư
- 余姑娘=Dư cô nương
- 荷花=Hà Hoa
- 清荷=Thanh Hà
- 符婶子=Phù thím
- 元荷花=Nguyên Hà Hoa
- 段海=Đoàn Hải
- 阿牛=A Ngưu
- 段大海=Đoàn Đại Hải
- 起儿子=lên nhi tử
- 声哥儿=Thanh ca nhi
- 冯氏=Phùng thị
- 雷四郎=Lôi Tứ Lang
- 海洋贸易=Hải Dương mậu dịch
- 傅荣辉=Phó Vinh Huy
- 自小金=từ Tiểu Kim
- 小柔=Tiểu Nhu
- 庄家=Trang gia
- 刘大夫=Lưu đại phu
- 管段师傅=quản Đoàn sư phó
- 姓段=họ Đoàn
- 符姓=họ Phù
- 阿金=A Kim
- 姓金=họ Kim
- 郑铭戴=Trịnh Minh Đới
- 邬妇人=Ổ phụ nhân
- 叶老爹=Diệp lão cha
- 万林书院=Vạn Lâm thư viện
- 兰若=Lan Nhược
- 兰阿婆=Lan a bà
- 死亡岛=Tử Vong Đảo
- 虎豹营=Hổ Báo Doanh
- 小石头=Tiểu Thạch Đầu
- 石哥儿=Thạch ca nhi
- 傅伯父=Phó bá phụ
- 傅三郎=Phó Tam Lang
- 阿春=A Xuân
- 李秀才=Lý tú tài
- 薛秀才=Tiết tú tài
- 薛兄=Tiết huynh
- 文弟=Văn đệ
- 黎秀才=Lê tú tài
- 林弟=Lâm đệ
- 喜福来=Hỉ Phúc Lai
- 薛大哥=Tiết đại ca
- 黎举人=Lê cử nhân
- 李举人=Lý cử nhân
- 薛举人=Tiết cử nhân
- 林老弟=Lâm lão đệ
- 万思鑫=Vạn Tư Hâm
- 万参将=Vạn tham tướng
- 顾宅=Cố trạch
- 羊氏=Dương thị
- 汤家=Thang gia
- 徐老爷=Từ lão gia
- 徐老弟=Từ lão đệ
- 肃哥儿=Túc ca nhi
- 书少爷=Thư thiếu gia
- 东哥儿=Đông ca nhi
- 峥少爷=Tranh thiếu gia
- 文举人=Văn cử nhân
- 于泊=Vu Bạc
- 尤家=Vưu gia
- 于家=Vu gia
- 姓于=họ Vu
- 顾富贵=Cố Phú Quý
- 顾老太爷=Cố lão thái gia
- 肃儿=Túc Nhi
- 无忧无虑=vô ưu vô lự
- 马家=Mã gia
- 姓马=họ Mã
- 如彤=Như Đồng
- 陆员外=Lục viên ngoại
- 马多财=Mã Đa Tài
- 陈家=Trần gia
- 万老爷=Vạn lão gia
- 杜氏=Đỗ thị
- 姜荷花=Khương Hà Hoa
- 林家庄=Lâm Gia Trang
- 三清山=Tam Thanh Sơn
- 尤于=Vưu Vu
- 阿萍=A Bình
- 于不化=Vu Bất Hóa
- 过于泊=qua Vu Bạc
- 赵县令=Triệu huyện lệnh
- 林老板=Lâm lão bản
- 玉熙=Ngọc Hi
- 白启泽=Bạch Khải Trạch
- 牟青莲=Mưu Thanh Liên
- 尤老爷=Vưu lão gia
- 尤丽丽=Vưu Lệ Lệ
- 许大夫=Hứa đại phu
- 林大爷=Lâm đại gia
- 麻叔=Ma thúc
- 衣食无忧=cơm áo không lo
- 麻婶=Ma thẩm
- 霖家=Lâm gia
- 熠跃=Dập Dược
- 祁熠跃=Kỳ Dập Dược
- 秀影=Tú Ảnh
- 林新=Lâm Tân
- 单家=Đan gia
- 佘妈妈=Xa mụ mụ
- 郭家=Quách gia
- 郭老翁=Quách lão ông
- 郭氏=Quách thị
- 桂沁儿=Quế Thấm Nhi
- 桂氏=Quế thị
- 元家村=Nguyên gia thôn
- 贝儿=Bối Nhi
- 姓桂=họ Quế
- 元氏=Nguyên thị
- 阿贝=A Bối
- 阿庆=A Khánh
- 耿大夫=Cảnh đại phu
- 耿妈妈=Cảnh mụ mụ
- 阿雨=A Vũ
- 石贝=Thạch Bối
- 阿海=A Hải
- 段千总=Đoàn thiên tổng
- 元大姑娘=Nguyên đại cô nương
- 香香的娘=hương hương nương
- 紫红=Tử Hồng
- 新哥儿=Tân ca nhi
- 圆圆的脸=tròn tròn mặt
- 韩家=Hàn gia
- 姓殷=họ Ân
- 殷家=Ân gia
- 姓柴=họ Sài
- 武家=Võ gia
- 柴大娘=Sài đại nương
- 武老爹=Võ lão cha
- 武大奎=Võ Đại Khuê
- 武娘子=Võ nương tử
- 姓汪=họ Uông
- 路先生=Lộ tiên sinh
- 汪五娘=Uông Ngũ Nương
- 徐妈妈=Từ mụ mụ
- 霍氏=Hoắc thị
- 孟知府=Mạnh tri phủ
- 萧战=Tiêu Chiến
- 天南海底=trời nam đáy biển
- 应一阳=Ứng Nhất Dương
- 冯阆=Phùng Lãng
- 娄大伯=Lâu đại bá
- 娄家=Lâu gia
- 娄大娘=Lâu đại nương
- 姓娄=họ Lâu
- 董嫂子=Đổng tẩu tử
- 何家=Hà gia
- 何老爷=Hà lão gia
- 蒋婶=Tưởng thẩm
- 柱子=Trụ Tử
- 关振=Quan Chấn
- 韦大人=Vi đại nhân
- 曹老弟=Tào lão đệ
- 段大人=Đoàn đại nhân
- 情报司=Tình Báo Tư
- 行动司=Hành Động Tư
- 管少甄=Quản Thiếu Chân
- 尹佳慧=Doãn Giai Tuệ
- 笑面虎=Tiếu Diện Hổ
- 黑寡妇=Hắc Quả Phụ
- 姓厉名涌=họ Lệ tên Dũng
- 姓乔名家汶=họ Kiều tên Gia Vấn
- 翠红=Thúy Hồng
- 监察司=Giám Sát Tư
- 阿祯=A Trinh
- 云启佑=Vân Khải Hữu
- 飞鱼服=Phi Ngư phục
- 阿茂=A Mậu
- 段茂=Đoàn Mậu
- 舒大人=Thư đại nhân
- 姓舒名钦=họ Thư tên Khâm
- 尹主事=Doãn chủ sự
- 尹大人=Doãn đại nhân
- 说情报司=nói Tình Báo Tư
- 张光=Trương Quang
- 段统领=Đoàn thống lĩnh
- 尹妖精=Doãn yêu tinh
- 解毒丹=Giải Độc Đan
- 厉涌=Lệ Dũng
- 乔家汶=Kiều Gia Vấn
- 乔大人=Kiều đại nhân
- 尹女人=Doãn nữ nhân
- 张老爹=Trương lão cha
- 姓贾名铁生=họ Giả tên Thiết Sinh
- 贾铁生=Giả Thiết Sinh
- 贾将军=Giả tướng quân
- 姓贾=họ Giả
- 贾总兵=Giả tổng binh
- 元姑娘=Nguyên cô nương
- 阿新=A Tân
- 周叔=Chu thúc
- 关小山=Quan Tiểu Sơn
- 殷姨娘=Ân di nương
- 关章=Quan Chương
- 章叔=Chương thúc
- 齐伯=Tề bá
- 童嬷嬷=Đồng ma ma
- 八叔=Bát thúc
- 燕朝=Yến triều
- 茜姐儿=Thiến tỷ nhi
- 李雪梅=Lý Tuyết Mai
- 李老爹=Lý lão cha
- 蒋婶子=Tưởng thẩm tử
- 李姑娘=Lý cô nương
- 雪梅=Tuyết Mai
- 蒋家=Tưởng gia
- 李老娘=Lý lão nương
- 李大娘=Lý đại nương
- 姓沙=họ Sa
- 沙家=Sa gia
- 老吴=lão Ngô
- 沙姑娘=Sa cô nương
- 蔡九=Thái Cửu
- 阮家=Nguyễn gia
- 大梁=Đại Lương
- 临安王=Lâm An Vương
- 庆元帝=Khánh Nguyên Đế
- 阮令薇=Nguyễn Lệnh Vi
- 舒钦=Thư Khâm
- 锣密鼓=La Mật Cổ
- 昌盛镖局=Xương Thịnh tiêu cục
- 姓谷=họ Cốc
- 谷娘子=Cốc nương tử
- 古师傅=Cổ sư phó
- 水莲院=Thủy Liên Viện
- 小如=Tiểu Như
- 宴哥儿=Yến ca nhi
- 瑜美人=Du mỹ nhân
- 柳庄=Liễu Trang
- 荷花池里=trong hồ hoa sen
- 荷花池=hồ hoa sen
- 张又辉=Trương Hựu Huy
- 张大=Trương Đại
- 靳十=Cận Thập
- 张寮=Trương Liêu
- 狗子=Cẩu Tử
- 富哥儿=Phú ca nhi
- 程大学士=Trình đại học sĩ
- 程先生=Trình tiên sinh
- 程定=Trình Định
- 家声=Gia Thanh (danh dự gia đình)
- 福哥哥=Phúc ca ca
- 洛雨=Lạc Vũ
- 傅翰广=Phó Hàn Quảng
- 陈老根=Trần Lão Căn
- 丽娘=Lệ Nương
- 沈太太=Thẩm thái thái
- 翰广=Hàn Quảng
- 谦礼=Khiêm Lễ
- 封伯母=Phong bá mẫu
- 阿菲=A Phỉ
- 云祺=Vân Kỳ
- 符晔桐=Phù Diệp Đồng
- 博文=Bác Văn
- 瑾瑜=Cẩn Du
- 小明=Tiểu Minh
- 符福=Phù Phúc
- 学福=Học Phúc
- 符家福=Phù Gia Phúc
- 符奕=Phù Dịch
- 家福=Gia Phúc
- 得月楼=Đắc Nguyệt Lâu
- 张桓=Trương Hoàn
- 林三爷=Lâm tam gia
- 张叔叔=Trương thúc thúc
- 一念之差=nghĩ sai thì hỏng hết
- 周老爹=Chu lão cha
- 丁捕头=Đinh bộ đầu
- 宋老爷=Tống lão gia
- 府家=Phủ gia
- 姓宋=họ Tống
- 孔伍=Khổng Ngũ
- 周大娘=Chu đại nương
- 孔家=Khổng gia
- 戴源欢=Đới Nguyên Hoan
- 戴家=Đới gia
- 李氏=Lý thị
- 千年狐=Thiên Niên Hồ
- 朱庆=Chu Khánh
- 永阳城=Vĩnh Dương Thành
- 朱家=Chu gia
- 朱公子=Chu công tử
- 林兄=Lâm huynh
- 秦三怀=Tần Tam Hoài
- 卞知府=Biện tri phủ
- 柳秀才=Liễu tú tài
- 姓卞=họ Biện
- 佳慧=Giai Tuệ
- 姓汤名稳如=họ Thang tên Ổn Như
- 汤稳如=Thang Ổn Như
- 七里街=Thất Lí phố
- 袁家=Viên gia
- 姓沈=họ Thẩm
- 沈童=Thẩm Đồng
- 沈三郎=Thẩm Tam Lang
- 沈三奶奶=Thẩm tam nãi nãi
- 沈六年=Thẩm Lục Niên
- 薛老爷=Tiết lão gia
- 薛家=Tiết gia
- 薛姑娘=Tiết cô nương
- 薛娇娇=Tiết Kiều Kiều
- 邓红梅=Đặng Hồng Mai
- 沈三=Thẩm Tam
- 邓家=Đặng gia
- 邓管事=Đặng quản sự
- 车伯伯=Xa bá bá
- 姓朱=họ Chu
- 朱吏目=Chu lại mục
- 毛姓=họ Mao
- 余婆子=Dư bà tử
- 有余婆子=có Dư bà tử
- 柳文隆=Liễu Văn Long
- 柳老爷=Liễu lão gia
- 剩余婆子=còn Dư bà tử
- 钱护卫=Tiền hộ vệ
- 朱老爷=Chu lão gia
- 歙洲=Hấp Châu
- 桃花仙人=Đào Hoa tiên nhân
- 琼伯伯=Quỳnh bá bá
- 琼老爷=Quỳnh lão gia
- 夏大家=Hạ đại gia
- 姓秦=họ Tần
- 封家声=Phong Gia Thanh
- 图烁然=Đồ Thước Nhiên
- 卓伦华=Trác Luân Hoa
- 姓梁名君=họ Lương tên Quân
- 杜三老爷=Đỗ tam lão gia
- 杜六=Đỗ Lục
- 祺儿=Kỳ Nhi
- 梁君=Lương Quân
- 娄大=Lâu Đại
- 自小瑜=từ Tiểu Du
- 姓池=họ Trì
- 夏先生=Hạ tiên sinh
- 谭族长=Đàm tộc trưởng
- 杏芳=Hạnh Phương
- 菏泽=Hà Trạch
- 两颗圆圆=hai viên tròn tròn
- 罗先生=La tiên sinh
- 姓薛=họ Tiết
- 方县=Phương huyện
- 薛姓=họ Tiết
- 林副主事=Lâm phó chủ sự
- 姓鲍=họ Bào
- 鲍二=Bào Nhị
- 胡本松=Hồ Bổn Tùng
- 胡千户=Hồ thiên hộ
- 侯总督=Hầu tổng đốc
- 孟家=Mạnh gia
- 孟先生=Mạnh tiên sinh
- 谭大奶奶=Đàm đại nãi nãi
- 谭沛言=Đàm Phái Ngôn
- 沛言=Phái Ngôn
- 曹百户=Tào bách hộ
- 胡大人=Hồ đại nhân
- 商州=Thương Châu
- 仇大人=Cừu đại nhân
- 温大人=Ôn đại nhân
- 温健=Ôn Kiện
- 温家=Ôn gia
- 姓房=họ Phòng
- 崔吉=Thôi Cát
- 万知府=Vạn tri phủ
- 万大人=Vạn đại nhân
- 房娘子=Phòng nương tử
- 洪健=Hồng Kiện
- 万姓=họ Vạn
- 仇副千户=Cừu phó thiên hộ
- 房姑娘=Phòng cô nương
- 房姓=họ Phòng
- 房家=Phòng gia
- 姓窦=họ Đậu
- 窦中凯=Đậu Trung Khải
- 窦千户=Đậu thiên hộ
- 仇跟温=Cừu cùng Ôn
- 仇副千总=Cừu phó thiên tổng
- 老温=lão Ôn
- 温副千户=Ôn phó thiên hộ
- 仇温=Cừu Ôn
- 霍子峰=Hoắc Tử Phong
- 洪记=Hồng Ký
- 洪家=Hồng gia
- 百花楼=Bách Hoa Lâu
- 本松=Bổn Tùng
- 胡立农=Hồ Lập Nông
- 立本=Lập Bổn
- 汇通钱庄=Hối Thông tiền trang
- 福哥=Phúc ca
- 衡二老爷=Hành nhị lão gia
- 衡姑娘=Hành cô nương
- 京都女学=Kinh Đô nữ học
- 衡二太太=Hành nhị thái thái
- 衡六=Hành Lục
- 关衡=Quan Hành
- 下临安侯=hạ Lâm An Hầu
- 劳大人=Lao đại nhân
- 劳家=Lao gia
- 霍中凯=Hoắc Trung Khải
- 劳兴宁=Lao Hưng Ninh
- 衡二夫人=Hành nhị phu nhân
- 衡老二=Hành lão nhị
- 衡六姑娘=Hành lục cô nương
- 周,鲁,齐,晋=Chu, Lỗ, Tề, Tấn
- 休闲山庄=Hưu Nhàn sơn trang
- 俺儿=Yêm Nhi
- 大白=Đại Bạch
- 符景阳=Phù Cảnh Dương
- 驰聘=Trì Sính
- 祺哥儿=Kỳ ca nhi
- 劳祭酒=Lao tế tửu
- 舒姨=Thư dì
- 殷哲=Ân Triết
- 关府=Quan phủ
- 关沐宴=Quan Mộc Yến
- 福弟=Phúc đệ
- 窈妹=Yểu muội
- 申师傅=Thân sư phó
- 郭妈妈=Quách mụ mụ
- 殷三少爷=Ân tam thiếu gia
- 简叔=Giản thúc
- 殷三=Ân Tam
- 程大人=Trình đại nhân
- 姓藤木名千彩=họ Fujiki tên Chisai
- 藤木千彩=Fujiki Chisai
- 沐大人=Mộc đại nhân
- 十张大字=mười tờ chữ lớn
- 程老先生=Trình lão tiên sinh
- 杜三爷=Đỗ tam gia
- 陆书吏=Lục thư lại
- 鲍千总=Bào thiên tổng
- 姓陆=họ Lục
- 孔幕僚=Khổng phụ tá
- 桐哥儿=Đồng ca nhi
- 喜鹊=Hỉ Thước
- 秋吟=Thu Ngâm
- 夜哥哥=Dạ ca ca
- 夜儿=Dạ Nhi
- 祝老爷=Chúc lão gia
- 安王=An Vương
- 云润泽=Vân Nhuận Trạch
- 安国公=An Quốc Công
- 夜少爷=Dạ thiếu gia
- 烁然=Thước Nhiên
- 李静竹=Lý Tĩnh Trúc
- 黄静竹=Hoàng Tĩnh Trúc
- 小花=Tiểu Hoa
- 宋秉均=Tống Bỉnh Quân
- 郑跃进=Trịnh Dược Tiến
- 郭蔼=Quách Ái
- 藤木=Fujiki
- 瞿霄贤=Cù Tiêu Hiền
- 宋大人=Tống đại nhân
- 郑大人=Trịnh đại nhân
- 姓卫=họ Vệ
- 尹妹妹=Doãn muội muội
- 莲花院=Liên Hoa Viện
- 蛮嫂=Man tẩu
- 莲花苑=Liên Hoa Uyển
- 郭鸿潍=Quách Hồng Duy
- 郭鸿翔=Quách Hồng Tường
- 理藩院=Lý Phiên Viện
- 宋秉昀=Tống Bỉnh Quân
- 势大小瑜=thế đại Tiểu Du
- 邢洲=Hình Châu
- 姓游=họ Du
- 游老先生=Du lão tiên sinh
- 姚家=Diêu gia
- 春枝=Xuân Chi
- 姚春枝=Diêu Xuân Chi
- 游家=Du gia
- 南县=Nam huyện
- 闽二谷=Mân Nhị Cốc
- 甄氏=Chân thị
- 宋家=Tống gia
- 庆洲=Khánh Châu
- 李南=Lý Nam
- 卫大人=Vệ đại nhân
- 卫榕=Vệ Dung
- 卫府=Vệ phủ
- 阿榕=A Dung
- 木坤=Mộc Khôn
- 蒋老先生=Tưởng lão tiên sinh
- 些年关振起=chút năm Quan Chấn Khởi
- 图国公=Đồ Quốc Công
- 雷氏=Lôi thị
- 程真真=Trình Chân Chân
- 昆少爷=Côn thiếu gia
- 关二爷=Quan nhị gia
- 李书辛=Lý Thư Tân
- 蛮婶=Man thẩm
- 缪师傅=Mâu sư phó
- 榕哥儿=Dung ca nhi
- 司邵=Tư Thiệu
- 春城=Xuân Thành
- 临州=Lâm Châu
- 李总兵=Lý tổng binh
- 李狗子=Lý Cẩu Tử
- 叶秀=Diệp Tú
- 姓苗名小小=họ Miêu tên Tiểu Tiểu
- 苗小小=Miêu Tiểu Tiểu
- 了解毒丹=Giải Độc Đan
- 司千户=Tư thiên hộ
- 苗云兰=Miêu Vân Lan
- 丽城=Lệ Thành
- 临州城=Lâm Châu Thành
- 土家寨=Thổ Gia Trại
- 豹头山=Báo Đầu Sơn
- 丛山=Tùng Sơn
- 牛溪涧=Ngưu khe nước
- 蒋伯父=Tưởng bá phụ
- 姓丁=họ Đinh
- 丁护卫=Đinh hộ vệ
- 刘巡抚=Lưu tuần phủ
- 平知府=Bình tri phủ
- 回春城=về Xuân Thành
- 苗玉兰=Miêu Ngọc Lan
- 姓庞=họ Bàng
- 公孙娘子=Công Tôn nương tử
- 庞大夫=Bàng đại phu
- 许先生=Hứa tiên sinh
- 简家=Giản gia
- 墨色的秀发=tóc đẹp màu đen
- 舒舒=Thư Thư
- 元稹=Nguyên Chẩn
- 唐诗=thơ Đường
- 凝蕾=Ngưng Lôi
- 蔓雪=Mạn Tuyết
- 主客司=Chủ Khách Tư
- 顾表妹=Cố biểu muội
- 六榕庵=Lục Dung Am
- 高青山=Cao Thanh Sơn
- 关三爷=Quan tam gia
- 关震行=Quan Chấn Hành
- 关振行=Quan Chấn Hành
- 富富贵贵=phú phú quý quý
- 丰娘子=Phong nương tử
- 聂老爷子=Nhiếp lão gia tử
- 关力勤=Quan Lực Cần
- 符兄=Phù huynh
- 路嫂子=Lộ tẩu tử
- 依依不舍=lưu luyến không rời
- 路嫂=Lộ tẩu
- 兰亭=Lan Đình
- 聂大太太=Nhiếp đại thái thái
- 聂大老爷=Nhiếp đại lão gia
- 阿波=A Ba
- 让路嫂子=làm Lộ tẩu tử
- 路厨娘=Lộ đầu bếp nữ
- 小蛮=Tiểu Man
- ,大白天=, ban ngày ban mặt
- 祝二老爷=Chúc nhị lão gia
- 祝盛=Chúc Thịnh
- 祝齐=Chúc Tề
- 祝二夫人=Chúc nhị phu nhân
- 齐儿=Tề Nhi
- 祝姑娘=Chúc cô nương
- 段嬷嬷=Đoàn ma ma
- 夏娘子=Hạ nương tử
- 健儿=Kiện Nhi
- 鲁家=Lỗ gia
- 公孙健=Công Tôn Kiện
- 吕力士=Lữ Lực Sĩ
- 木百户=Mộc bách hộ
- 云尧蓂=Vân Nghiêu Minh
- 太祖皇帝=Thái Tổ hoàng đế
- 薛大家=Tiết đại gia
- 薛晴=Tiết Tình
- 谢道素=Tạ Đạo Tố
- 成旺=Thành Vượng
- 林木根=Lâm Mộc Căn
- 珍娘=Trân Nương
- 林芹芹=Lâm Cần Cần
- 林娟娟=Lâm Quyên Quyên
- 蓝尚书=Lam thượng thư
- 郁尚书=Úc thượng thư
- 焦家=Tiêu gia
- 太祖=Thái Tổ
- 太宗=Thái Tông
- 高宗=Cao Tông
- 宣宗=Tuyên Tông
- 成宗=Thành Tông
- 弘德帝=Hoằng Đức Đế
- 唐先生=Đường tiên sinh
- 唐姑娘=Đường cô nương
- 唐家=Đường gia
- 唐三姑娘=Đường tam cô nương
- 封姑娘=Phong cô nương
- 陈果儿=Trần Quả Nhi
- 兰大家=Lan đại gia
- 兰阳辉=Lan Dương Huy
- 佑王=Hữu Vương
- 凌霜=Lăng Sương
- 凌姑娘=Lăng cô nương
- 严五奶奶=Nghiêm ngũ nãi nãi
- 霜儿=Sương Nhi
- 林少爷=Lâm thiếu gia
- 过天津=qua Thiên Tân
- 阿鸾=A Loan
- 阎立本=Diêm Lập Bổn
- 庄坚=Trang Kiên
- 庄父=Trang phụ
- 庄母=Trang mẫu
- 阿坚=A Kiên
- 福瑞=Phúc Thụy
- 张平=Trương Bình
- 柳莺=Liễu Oanh
- 阿平=A Bình
- 刘员外=Lưu viên ngoại
- 还清舒=cho Thanh Thư
- 云昭=Vân Chiêu
- 心心=Tâm Tâm
- 兰溪=Lan Khê
- 杨佳凝=Dương Giai Ngưng
- 昭儿=Chiêu Nhi
- 杨姑娘=Dương cô nương
- 胤少爷=Dận thiếu gia
- 凌六姑娘=Lăng lục cô nương
- 聂少爷=Nhiếp thiếu gia
- 凌彤=Lăng Đồng
- 凌家=Lăng gia
- 兰娅=Lan Á
- 菲姐儿=Phỉ tỷ nhi
- 阿彤=A Đồng
- 凌三=Lăng Tam
- 小彤=Tiểu Đồng
- 樱桃=Anh Đào
- 杜璇=Đỗ Tuyền
- 江思恬=Giang Tư Điềm
- 杜姐姐=Đỗ tỷ tỷ
- 江家=Giang gia
- 李尚书=Lý thượng thư
- 白顺捷=Bạch thuận tiệp
- 白飘飘=Bạch Phiêu Phiêu
- 醉香粉楼=Túy Hương Phấn Lâu
- 韩芯月=Hàn Tâm Nguyệt
- 康昕=Khang Hân
- 符窈窈=Phù Yểu Yểu
- 邬人=Ổ nhân
- 林旺财=Lâm Vượng Tài
- 林麻子=Lâm mặt rỗ
- 张大着嘴巴=trương miệng lớn
- 棺生=Quan Sinh
- 林族长=Lâm tộc trưởng
- 孤家=Cô gia
- 顾大人=Cố đại nhân
- 臭蛋=Xú Đản
- 回平洲=hồi Bình Châu
- 云尧峰=Vân Nghiêu Phong
- 赵嬷嬷=Triệu ma ma
- 平凉侯=Bình Lương Hầu
- 靖安侯=Tĩnh An Hầu
- 始贤皇后=Thủy Hiền hoàng hậu
- 皇祈寺=Hoàng Kỳ Tự
- 尧蓂=Nghiêu Minh
- 吴大哥=Ngô đại ca
- 从简舒=từ Giản Thư
- 杜一峻=Đỗ Nhất Tuấn
- 一峻=Nhất Tuấn
- 薛涛=Tiết Đào
- 陈思王=Trần Tư Vương
- 范航=Phạm Hàng
- 张平远=Trương Bình Viễn
- 季泉=Quý Tuyền
- 厉莫宁=Lệ Mạc Ninh
- 怜月=Liên Nguyệt
- 孙发=Tôn Phát
- 小星=Tiểu Tinh
- 宋相=Tống tướng
- 河洲=Hà Châu
- 姓常名宽=họ Thường tên Khoan
- 常宽=Thường Khoan
- 常二郎=Thường Nhị Lang
- 常二=Thường Nhị
- 常家=Thường gia
- 云褕=Vân Du
- 藤尚书=Đằng thượng thư
- 段逸=Đoàn Dật
- 秀红=Tú Hồng
- 逸儿=Dật Nhi
- 姓了段=đã họ Đoàn
- 小逸=Tiểu Dật
- 段奶奶=Đoàn nãi nãi
- 远沣商行=cửa hàng Viễn Phong
- 原封商行=cửa hàng Nguyên Phong
- 小嘉=Tiểu Gia
- 逸少爷=Dật thiếu gia
- 段爷爷=Đoàn gia gia
- 飘飘=Phiêu Phiêu
- 华嬷嬷=Hoa ma ma
- 凝脂露=Ngưng Chi Lộ
- 甘西华=Cam Tây Hoa
- 小桂子=Tiểu Quế Tử
- 甘大人=Cam đại nhân
- 甘护卫=Cam hộ vệ
- 张御医=Trương ngự y
- 刘太医=Lưu thái y
- 元公公=Nguyên công công
- 华芝=Hoa Chi
- 司红袖=Tư Hồng Tụ
- 南霜=Nam Sương
- 阿祺=A Kỳ
- 温太监=Ôn thái giám
- 邬国公=Ổ Quốc Công
- 孟勋=Mạnh Huân
- 孟大人=Mạnh đại nhân
- 白家=Bạch gia
- 白哲涛=Bạch Triết Đào
- 宋相爷=Tống tướng gia
- 方学同=Phương Học Đồng
- 邬氏=Ổ thị
- 阴悠然=Âm Du Nhiên
- 杨长风=Dương Trường Phong
- 郭尚书=Quách thượng thư
- 长兴侯=Trường Hưng Hầu
- 一阳=Nhất Dương
- 符嘉=Phù Gia
- 司大人=Tư đại nhân
- 寿安宫=Thọ An Cung
- 姓齐=họ Tề
- 齐先生=Tề tiên sinh
- 段博严=Đoàn Bác Nghiêm
- 云尧峥=Vân Nghiêu Tranh
- 段悠然=Đoàn Du Nhiên
- 张愿意=Trương Nguyện Ý
- 百花苑=Bách Hoa Uyển
- 老阴=lão Âm
- 瞿甜甜=Cù Điềm Điềm
- 甜甜=Điềm Điềm (ngọt ngào)
- 宋崇俊=Tống Sùng Tuấn
- 阴统领=Âm thống lĩnh
- 姚珂=Diêu Kha
- 青一=Thanh Nhất
- 裴七=Bùi Thất
- 阴家=Âm gia
- 云尧辉=Vân Nghiêu Huy
- 宋崇军=Tống Sùng Quân
- 凤影卫=Phượng Ảnh Vệ
- 龙影卫=Long Ảnh Vệ
- 云欣悦=Vân Hân Duyệt
- 淑妃=Thục phi
- 宣总皇帝=Tuyên Tổng hoàng đế
- 澄哥儿=Trừng ca nhi
- 殷澄=Ân Trừng
- 入景烯=nhập Cảnh Hy
- 宗大奶奶=Tông đại nãi nãi
- 澄儿=Trừng Nhi
- 程老学士=Trình lão học sĩ
- 谢老大人=Tạ lão đại nhân
- 程老=Trình lão
- 姓管名行=họ Quản tên Hành
- 姓祖名志飞=họ Tổ tên Chí Phi
- 尚侍郎=Thượng thị lang
- 腾大人=Đằng đại nhân
- 管行=Quản Hành
- 祖志飞=Tổ Chí Phi
- 尚大人=Thượng đại nhân
- 刘郎中=Lưu lang trung
- 红霞姑姑=Hồng Hà cô cô
- 符景次=Phù Cảnh Thứ
- 宋老二=Tống lão nhị
- 宋二老=Tống nhị lão
- 马太医=Mã thái y
- 沐玑=Mộc Cơ
- 毛昂=Mao Ngang
- 寿鹿山=Thọ Lộc Sơn
- 封大军=Phong Đại Quân
- 玛瑙=Mã Não
- 华氏=Hoa thị
- 瞿老太太=Cù lão thái thái
- 邬三哥=Ổ tam ca
- 秋月=Thu Nguyệt
- 周姨娘=Chu di nương
- 凌霜霜=Lăng Sương Sương
- 豆豆=Đậu Đậu
- 豆姐儿=Đậu tỷ nhi
- 丁叔=Đinh thúc
- 凌县令=Lăng huyện lệnh
- 岑氏=Sầm thị
- 后金=Hậu Kim
- 脱脱木=Thoát Thoát Mộc
- 关沐晏=Quan Mộc Yến
- 藤府=Đằng phủ
- 藤大人=Đằng đại nhân
- 远洋商行=cửa hàng Viễn Dương
- 宋太医=Tống thái y
- 大明天=lớn ngày mai
- 陆爷爷=Lục gia gia
- 鸿叶=Hồng Diệp
- 沈鸿叶=Thẩm Hồng Diệp
- 沈老爷=Thẩm lão gia
- 重哥儿=Trọng ca nhi
- 官儿=Quan Nhi
- 虫哥儿=Trùng ca nhi
- 沈宅=Thẩm trạch
- 姓了廖=họ Liêu
- 廖家=Liêu gia
- 廖志飞=Liêu Chí Phi
- 鸿淳=Hồng Thuần
- 鸿信=Hồng Tín
- 志飞=Chí Phi
- 沈鸿信=Thẩm Hồng Tín
- 廖老爹=Liêu lão cha
- 沈府=Thẩm phủ
- 云昇=Vân Thăng
- 周高宗=Chu Cao Tông
- 邬易=Ổ Dịch
- 萧四姑娘=Tiêu tứ cô nương
- 萧四=Tiêu Tứ
- 罗源=La Nguyên
- 弘德皇帝=Hoằng Đức hoàng đế
- 倪先生=Nghê tiên sinh
- 德妃=Đức phi
- 伯远行=Bá Viễn Hành
- 刘亮琨=Lưu Lượng Côn
- 白大夫=Bạch đại phu
- 华家=Hoa gia
- 段洪=Đoàn Hồng
- 琥珀=Hổ Phách
- 周昉=Chu Phưởng
- 风娘=Phong Nương
- 祁福山=Kỳ Phúc Sơn
- 如果哥儿=như Quả ca nhi
- 仇全=Cừu Toàn
- 仇伯伯=Cừu bá bá
- 阿木达=A Mộc Đạt
- 金军=Kim quân
- 苏州=Tô Châu
- 祁灿=Kỳ Xán
- 祁寒=Kỳ Hàn
- 康婆子=Khang bà tử
- 平西王府=Bình Tây Vương phủ
- 褕儿=Du Nhi
- 符景=Phù Cảnh
- 梁大夫=Lương đại phu
- 符逸=Phù Dật
- 郭夫人=Quách phu nhân
- 红霞=Hồng Hà
- 葡萄=Bồ Đào
- 胡阁老=Hồ các lão
- 彩霞=Thải Hà (ráng màu)
- 谭老太爷=Đàm lão thái gia
- 来哥儿=Lai ca nhi
- 岳先生=Nhạc tiên sinh
- 如初初=như Sơ Sơ
- 来文华堂=tới Văn Hoa Đường
- 连夜少爷=liền Dạ thiếu gia
- 好大明=hảo Đại Minh
- 连瑢=Liên Dung
- 忠勇侯府=Trung Dũng Hầu phủ
- 梅花巷=hẻm Mai Hoa
- 跟来喜=cùng Lai Hỉ
- 妙容=Diệu Dung
- 晖昱=Huy Dục
- 英国公府=Anh Quốc Công phủ
- 韩国公府=Hàn Quốc Công phủ
- 陆英=Lục Anh
- 临川侯=Lâm Xuyên Hầu
- 临川侯府=Lâm Xuyên Hầu phủ
- 柴家=Sài gia
- 东平侯府=Đông Bình Hầu phủ
- 静淑大公主=Tĩnh Thục đại công chúa
- 康巡抚=Khang tuần phủ
- 江老爷=Giang lão gia
- 江太太=Giang thái thái
- 静淑大长公主=Tĩnh Thục đại trưởng công chúa
- 狄玟=Địch Mân
- 云岚=Vân Lam
- 霍英伟=Hoắc Anh Vĩ
- 襄阳侯府=Tương Dương Hầu phủ
- 裕德巷=hẻm Dụ Đức
- 四品斋=Tứ Phẩm Trai
- 鲜香馆=Tiên Hương Quán
- 鲜香楼=Tiên Hương Lâu
- 芃皇孙=Bồng hoàng tôn
- 夏大人=Hạ đại nhân
- 泰昌=Thái Xương
- 赵姑娘=Triệu cô nương
- 镇国公府=Trấn Quốc Công phủ
- 五娘=Ngũ Nương
- 勤王=Cần Vương
- 夏梁=Hạ Lương
- 刑理全=Hình Lý Toàn
- 廖名豪=Liêu Danh Hào
- 吕婶=Lữ thẩm
- 冯姑娘=Phùng cô nương
- 冯家=Phùng gia
- 帽儿胡同=ngõ Mạo Nhi
- 曹老头=Tào lão đầu
- 罗壮壮=La Tráng Tráng
- 伯远帖=Bá Viễn thiếp
- 蒋兄=Tưởng huynh
- 佑王府=Hữu Vương phủ
- 管彦磊=Quản Ngạn Lỗi
- 贺将军=Hạ tướng quân
- 明朝=Minh triều
- 蓂儿=Minh Nhi
- 柏哥儿=Bách ca nhi
- 黎轲=Lê Kha
- 赵玲玲=Triệu Linh Linh
- 暮雨=Mộ Vũ
- 邬太夫人=Ổ thái phu nhân
- 邬府=Ổ phủ
- 叶童=Diệp Đồng
- 邬正守=Ổ Chính Thủ
- 正守=Chính Thủ
- 谭老爷子=Đàm lão gia tử
- 除夜哥儿=trừ Dạ ca nhi
- 西洲=Tây Châu
- 祁舅舅=Kỳ cữu cữu
- 邬太外婆=Ổ bà cố ngoại
- 刘侍郎=Lưu thị lang
- 兰婼=Lan Xúc
- 符四少爷=Phù tứ thiếu gia
- 晏氏=Yến thị
- 甄家=Chân gia
- 石田镇=Thạch Điền trấn
- 平安街=phố Bình An
- 赵德=Triệu Đức
- 长宁伯=Trường Ninh Bá
- 阿澜=A Lan
- 后顾娴=sau Cố Nhàn
- 谢体=Tạ thể
- 紫藤苑=Tử Đằng Uyển
- 林府=Lâm phủ
- 徐先生=Từ tiên sinh
- 贺先生=Hạ tiên sinh
- 标记着祝=đánh dấu Chúc
- 柳妈妈=Liễu mụ mụ
- 将来喜=đem Lai Hỉ
- 王珣=Vương Tuần
- 唐悦=Đường Duyệt
- 唐姐姐=Đường tỷ tỷ
- 王姑娘=Vương cô nương
- 素素=Tố Tố
- 王素素=Vương Tố Tố
- 唐初=Đường sơ
- 欧阳询=Âu Dương Tuân
- 夏苗=Hạ Miêu
- 钟妈妈=Chung mụ mụ
- 云贵=Vân Quý
- 澜澜=Lan Lan
- 姓了林=họ Lâm
- 文雄=Văn Hùng
- 文智=Văn Trí
- 彭郎中=Bành lang trung
- 贺大夫=Hạ đại phu
- 胡大夫=Hồ đại phu
- 陈大夫=Trần đại phu
- 姓霍=họ Hoắc
- 齐婆子=Tề bà tử
- 顾伯母=Cố bá mẫu
- 顾记=Cố Ký
- 杏子=Hạnh Tử (quả hạnh)
- 四公分别是=bốn công phân biệt là
- 玉瓮先生=Ngọc Ung tiên sinh
- 南山先生=Nam Sơn tiên sinh
- 春香楼=Xuân Hương Lâu
- 符景耀=Phù Cảnh Diệu
- 兰廷=Lan Đình
- 廷哥儿=Đình ca nhi
- 姓胡名黛=họ Hồ tên Đại
- 胡黛=Hồ Đại
- 岳县丞=Nhạc huyện thừa
- 田氏=Điền thị
- 渊哥儿=Uyên ca nhi
- 邬大嫂=Ổ đại tẩu
- 窈姑娘=Yểu cô nương
- 孙曼=Tôn Mạn
- 霜霜=Sương Sương
- 彤姑娘=Đồng cô nương
- 老特=lão Đặc
- 思慧=Tư Tuệ
- 曾婆子=Tăng bà tử
- 姓曾=họ Tăng
- 临安侯府=Lâm An Hầu phủ
- 菏泽女学=Hà Trạch nữ học
- 岑昶=Sầm Sưởng
- 瑶瑶=Dao Dao
- 欢姐姐=Hoan tỷ tỷ
- 岑公子=Sầm công tử
- 岑畅=Sầm Sướng
- 姓罗=họ La
- 包子翼=Bao Tử Dực
- 子翼=Tử Dực
- 淘淘=Đào Đào
- 安安稳稳=an an ổn ổn
- 岑姑娘=Sầm cô nương
- 欢欢=Hoan Hoan
- 美霞=Mỹ Hà
- 中文华堂=trúng Văn Hoa Đường
- 沈二当家=Thẩm nhị đương gia
- 救济堂=Cứu Tế Đường
- 寒香=Hàn Hương
- 三娘=Tam Nương
- 阿月=A Nguyệt
- 阿信=A Tín
- 许大老爷=Hứa đại lão gia
- 卢氏=Lư thị
- 兰思瑕=Lan Tư Hà
- 菲菲=Phỉ Phỉ
- 封嫂子=Phong tẩu tử
- 封菲菲=Phong Phỉ Phỉ
- 孝哥儿=Hiếu ca nhi
- 欢哥儿=Hoan ca nhi
- 岑百户=Sầm bách hộ
- 跟包子翼=cùng Bao Tử Dực
- 小月儿=Tiểu Nguyệt Nhi
- 十二掌柜=Thập Nhị chưởng quầy
- 包家=Bao gia
- 思瑕=Tư Hà
- 小胤=Tiểu Dận
- 兰姑娘=Lan cô nương
- 亲兵营=Thân Binh Doanh
- 林山书院=Lâm Sơn thư viện
- 澹珩沂=Đạm Hành Nghi
- 澹家=Đạm gia
- 聂大哥=Nhiếp đại ca
- 欢儿=Hoan Nhi
- 进京都女学=vào Kinh Đô nữ học
- 凌父=Lăng phụ
- 郭羽雯=Quách Vũ Văn
- 郭姑娘=Quách cô nương
- 小雯=Tiểu Văn
- 碧柳=Bích Liễu
- 郭福仁=Quách Phúc Nhân
- 路山长=Lộ sơn trưởng
- 薛先生=Tiết tiên sinh
- 郭大奶奶=Quách đại nãi nãi
- 汪引兰=Uông Dẫn Lan
- 语姐儿=Ngữ tỷ nhi
- 新县=Tân huyện
- 于毅=Vu Nghị
- 千重=Thiên Trọng
- 千来=Thiên Lai
- 竹叔=Trúc thúc
- 荣哥儿=Vinh ca nhi
- 智哥儿=Trí ca nhi
- 谭华=Đàm Hoa
- 重儿=Trọng Nhi
- 谭经=Đàm Kinh
- 谭氏=Đàm thị
- 葛琴=Cát Cầm
- 葛姑娘=Cát cô nương
- 葛书吏=Cát thư lại
- 孙家=Tôn gia
- 范家=Phạm gia
- 陶一贵=Đào Nhất Quý
- 阿芝=A Chi
- 澹台家=Đạm Đài gia
- 阿秀=A Tú
- 重少爷=Trọng thiếu gia
- 来少爷=Lai thiếu gia
- 跟来少爷=cùng Lai thiếu gia
- 夏五=Hạ Ngũ
- 夏三=Hạ Tam
- 甄果成=Chân Quả Thành
- 谭老弟=Đàm lão đệ
- 甄大人=Chân đại nhân
- 甄知府=Chân tri phủ
- 葛知府=Cát tri phủ
- 阿华=A Hoa
- 谭二老爷=Đàm nhị lão gia
- 澹老先生=Đạm lão tiên sinh
- 林清鸾=Lâm Thanh Loan
- 范柘=Phạm Chá
- 路家=Lộ gia
- 夏宇昂=Hạ Vũ Ngang
- 宇成=Vũ Thành
- 澹二老爷=Đạm nhị lão gia
- 冰雨=Băng Vũ
- 夏孙=Hạ Tôn
- 跟来哥儿=cùng Lai ca nhi
- 夏宇成=Hạ Vũ Thành
- 菏泽城=Hà Trạch Thành
- 沈佳佳=Thẩm Giai Giai
- 顾蓉=Cố Dung
- 万皎皎=Vạn Kiểu Kiểu
- 孙夏=Tôn Hạ
- 黎千户=Lê thiên hộ
- 姓尹=họ Doãn
- 尹砚=Doãn Nghiên
- 尹老先生=Doãn lão tiên sinh
- 姓尹名永年=họ Doãn tên Vĩnh Niên
- 尹永年=Doãn Vĩnh Niên
- 澹丰=Đạm Phong
- 夏秀志=Hạ Tú Chí
- 如意茶楼=Như Ý trà lâu
- 夏永志=Hạ Vĩnh Chí
- 砚儿=Nghiên Nhi
- 阿土=A Thổ
- 洪涛=Hồng Đào
- 长宁街=phố Trường Ninh
- 虔州=Kiền Châu
- 祝达=Chúc Đạt
- 大白菜=cải trắng
- 祝公子=Chúc công tử
- 祝参将=Chúc tham tướng
- 符姨父=Phù dượng
- 小艳=Tiểu Diễm
- 弓氏=Cung thị
- 澹大老爷=Đạm đại lão gia
- 澹五太爷=Đạm ngũ thái gia
- 澹祥=Đạm Tường
- 毛小吉=Mao Tiểu Cát
- 澹七老爷=Đạm thất lão gia
- 澹家明=Đạm Gia Minh
- 澹老七=Đạm lão thất
- 澹家栋=Đạm Gia Đống
- 山魁=Sơn Khôi
- 正午门=Chính Ngọ Môn
- 澹家仁=Đạm Gia Nhân
- 薛小芙=Tiết Tiểu Phù
- 薛大郎=Tiết Đại Lang
- 薛老板=Tiết lão bản
- 赵捕头=Triệu bộ đầu
- 薛老爹=Tiết lão cha
- 毛氏=Mao thị
- 白鹭书院=Bạch Lộ thư viện
- 林老先生=Lâm lão tiên sinh
- 杰儿=Kiệt Nhi
- 顾和杰=Cố Hòa Kiệt
- 符次辅=Phù thứ phụ
- 澹五=Đạm Ngũ
- 谭大哥=Đàm đại ca
- 澹老五=Đạm lão ngũ
- 如山魁=như Sơn Khôi
- 秀儿=Tú Nhi
- 澹家豪=Đạm Gia Hào
- 澹老大=Đạm lão đại
- 澹家辰=Đạm Gia Thần
- 丁家=Đinh gia
- 静姐儿=Tĩnh tỷ nhi
- 余家=Dư gia
- 范可晴=Phạm Khả Tình
- 牛楚灵=Ngưu Sở Linh
- 蓝素香=Lam Tố Hương
- 杜雨忻=Đỗ Vũ Hân
- 房碧佳=Phòng Bích Giai
- 荣培君=Vinh Bồi Quân
- 叶温雅=Diệp Ôn Nhã
- 范财=Phạm Tài
- 进儿=Tiến Nhi
- 跟悦耳=cùng Duyệt Nhĩ
- 戴莲=Đới Liên
- 安县=An huyện
- 李子乔=Lý Tử Kiều
- 宁茵茵=Ninh Nhân Nhân
- 单县=Đan huyện
- 娄先生=Lâu tiên sinh
- 蛮姨=Man dì
- 葡萄酒=rượu nho
- 卫将军=Vệ tướng quân
- 卫兄=Vệ huynh
- 郭光年=Quách Quang Niên
- 兰澄=Lan Trừng
- 内阁=Nội Các
- 胡连生=Hồ Liên Sinh
- 光年=Quang Niên
- 光娘=Quang Nương
- 郭阁老=Quách các lão
- 郭老夫人=Quách lão phu nhân
- 羽雯=Vũ Văn
- 厉知府=Lệ tri phủ
- 当户部=đương Hộ Bộ
- 姚姝=Diêu Xu
- 吴婷婷=Ngô Đình Đình
- 苏管事=Tô quản sự
- 舒佳佳=Thư Giai Giai
- 芹姐=Cần tỷ
- 姓张名芹=họ Trương tên Cần
- 张芹=Trương Cần
- 德州=Đức Châu
- 郭老太爷=Quách lão thái gia
- 聂公子=Nhiếp công tử
- 程大先生=Trình đại tiên sinh
- 过程大先生=quá Trình đại tiên sinh
- 飘飘然=lâng lâng
- 岑伯父=Sầm bá phụ
- 岑伯母=Sầm bá mẫu
- 宋文力=Tống Văn Lực
- 镜月庵=Kính Nguyệt Am
- 徐唯=Từ Duy
- 清丫头=Thanh nha đầu
- 清姑姑=Thanh cô cô
- 娴姐儿=Nhàn tỷ nhi
- 娴儿=Nhàn Nhi
- 祁娴=Kỳ Nhàn
- 齐向明=Tề Hướng Minh
- 姓孙=họ Tôn
- 舒老=Thư lão
- 王彩儿=Vương Thải Nhi
- 姓庄=họ Trang
- 庄老头=Trang lão đầu
- 无垢和尚=Vô Cấu hòa thượng
- 彩儿=Thải Nhi
- 高先生=Cao tiên sinh
- 清璇记=Thanh Tuyền ký
- 陈青璇=Trần Thanh Tuyền
- 李太太=Lý thái thái
- 白鹭学院=Bạch Lộ học viện
- 李家默=Lý Gia Mặc
- 岑母=Sầm mẫu
- 岑夫人=Sầm phu nhân
- 凌太太=Lăng thái thái
- 胤哥哥=Dận ca ca
- 太祖父=thái tổ phụ
- 封姐姐=Phong tỷ tỷ
- 李媒婆=bà mối Lý
- 秉昀=Bỉnh Quân
- 宋老三=Tống lão tam
- 周培叶=Chu Bồi Diệp
- 碧螺轩=Bích Loa Hiên
- 姓聂名君豪=họ Nhiếp tên Quân Hào
- 顾永盛=Cố Vĩnh Thịnh
- 章鱼胡同=ngõ Chương Ngư
- 叔和=Thúc Hòa
- 康和公主=Khang Hòa công chúa
- 信王府=Tín Vương phủ
- 陈军=Trần Quân
- 陈驸马=Trần phò mã
- 陈二姑娘=Trần nhị cô nương
- 林大才女=Lâm đại tài nữ
- 唐二老爷=Đường nhị lão gia
- 岚岚=Lam Lam
- 唐老=Đường lão
- 唐老爷=Đường lão gia
- 小清清=Tiểu Thanh Thanh
- 小舒舒=Tiểu Thư Thư
- 邬老国公=Ổ lão quốc công
- 大明朝=Đại Minh triều
- 大金叔=Đại Kim thúc
- 太祖母=thái tổ mẫu
- 太宗皇帝=Thái Tông hoàng đế
- 封劷=Phong Khuyến
- 岑家=Sầm gia
- 岑父=Sầm phụ
- 芯月=Tâm Nguyệt
- 红姑姑=Hồng cô cô
- 贾沣=Giả Phong
- 关沐行=Quan Mộc Hành
- 徐掌柜=Từ chưởng quầy
- 云尧芃=Vân Nghiêu Bồng
- 欣悦郡主=Hân Duyệt quận chúa
- 顾嬷嬷=Cố ma ma
- 柴大人=Sài đại nhân
- 高大人=Cao đại nhân
- 邬伯母=Ổ bá mẫu
- 如意=Như Ý
- 韩倩雪=Hàn Thiến Tuyết
- 倩雪=Thiến Tuyết
- 玉贵妃=Ngọc Quý phi
- 荣霞=Vinh Hà
- 荣霞县主=Vinh Hà huyện chúa
- 冰蝶=Băng Điệp
- 云冰蝶=Vân Băng Điệp
- 尚服房=Thượng Phục Phòng
- 济仁堂=Tế Nhân Đường
- 孝和县主=Hiếu Hòa huyện chúa
- 惊喜跟=Kinh Hỉ cùng
- 春芬=Xuân Phân
- 许文昌=Hứa Văn Xương
- 宣氏=Tuyên thị
- 顾和光=Cố Hòa Quang
- 雷兴嘉=Lôi Hưng Gia
- 薛七爷=Tiết thất gia
- 萧氏=Tiêu thị
- 阳子=Dương Tử
- 宏哲=Hoành Triết
- 宏儿=Hoành Nhi
- 雷二老爷=Lôi nhị lão gia
- 姓雷=họ Lôi
- 段宏哲=Đoàn Hoành Triết
- 雷佳恒=Lôi Giai Hằng
- 萧雪珍=Tiêu Tuyết Trân
- 雷父=Lôi phụ
- 雷母=Lôi mẫu
- 姓萧=họ Tiêu
- 兴恒=Hưng Hằng
- 祝夫人=Chúc phu nhân
- 万先生=Vạn tiên sinh
- 姓虞=họ Ngu
- 虞山长=Ngu sơn trưởng
- 毛老先生=Mao lão tiên sinh
- 毛先生=Mao tiên sinh
- 罗永康=La Vĩnh Khang
- 罗卢=La Lư
- 春梅=Xuân Mai
- 罗三老爷=La tam lão gia
- 罗大老爷=La đại lão gia
- 霍知府=Hoắc tri phủ
- 林巡抚=Lâm tuần phủ
- 林抚=Lâm Phủ
- 萧茵茵=Tiêu Nhân Nhân
- 崔建言=Thôi Kiến Ngôn
- 林表妹=Lâm biểu muội
- 宁妈妈=Ninh mụ mụ
- 柏儿=Bách Nhi
- 杜老夫人=Đỗ lão phu nhân
- 黎少爷=Lê thiếu gia
- 佟妈妈=Đồng mụ mụ
- 雀儿=Tước Nhi
- 黎家=Lê gia
- 锦州=Cẩm Châu
- 小黑=Tiểu Hắc
- 小灰=Tiểu Hôi
- 谭荣=Đàm Vinh
- 慈幼堂=Từ Ấu Đường
- 救济院=Cứu Tế Viện
- 沐行=Mộc Hành
- 流云阁=Lưu Vân Các
- 湘王妃=Tương Vương phi
- 湘王府=Tương Vương phủ
- 封四爷=Phong tứ gia
- 古静=Cổ Tĩnh
- 安王府=An Vương phủ
- 安王妃=An Vương phi
- 寿安堂=Thọ An Đường
- 仲夏=Trọng Hạ
- 安润泽=An Nhuận Trạch
- 祝明怀=Chúc Minh Hoài
- 段妈妈=Đoàn mụ mụ
- 唐氏=Đường thị
- 祝怀明=Chúc Hoài Minh
- 嘉德=Gia Đức
- 润泽=Nhuận Trạch
- 明怀=Minh Hoài
- 云润=Vân Nhuận
- 殷侧妃=Ân trắc phi
- 曾侍妾=Tăng thị thiếp
- 萧五爷=Tiêu ngũ gia
- 萧贵妃=Tiêu Quý phi
- 李飞=Lý Phi
- 李头=Lý đầu
- 贺老头=Hạ lão đầu
- 冬子=Đông Tử
- 奎子=Khuê Tử
- 周同俊=Chu Đồng Tuấn
- 萧大管家=Tiêu đại quản gia
- 萧五=Tiêu Ngũ
- 高居庸=Cao Cư Dung
- 姓佟=họ Đồng
- 伍圭=Ngũ Khuê
- 惠妃=Huệ phi
- 宗大老爷=Tông đại lão gia
- 宗老太爷=Tông lão thái gia
- 兰太太=Lan thái thái
- 张夫人=Trương phu nhân
- 石城=Thạch Thành
- 小豆子=Tiểu Đậu Tử
- 赵统领=Triệu thống lĩnh
- 定州城=Định Châu Thành
- 定洲城=Định Châu Thành
- 甘知府=Cam tri phủ
- 老十=lão thập
- 王府=Vương phủ
- 信王妃=Tín Vương phi
- 于统领=Vu thống lĩnh
- 刘爷=Lưu gia
- 肖管事=Tiếu quản sự
- 桃娘=Đào Nương
- 农先生=Nông tiên sinh
- 元一真人=Nguyên Nhất chân nhân
- 杏林=Hạnh Lâm
- 农敬豪=Nông Kính Hào
- 温御医=Ôn ngự y
- 张伯雄=Trương Bá Hùng
- 晋州=Tấn Châu
- 张大人=Trương đại nhân
- 鲁茂通=Lỗ Mậu Thông
- 金灿灿的朝晖=ánh bình minh rực rỡ ánh vàng
- 普洱=Phổ Nhị
- 珠姐儿=Châu tỷ nhi
- 珠珠=Châu Châu
- 宝姐儿=Bảo tỷ nhi
- 梅妈妈=Mai mụ mụ
- 童掌柜=Đồng chưởng quầy
- 韩叙=Hàn Tự
- 骆捕头=Lạc bộ đầu
- 童家=Đồng gia
- 童大钊=Đồng Đại Chiêu
- 符翰林=Phù hàn lâm
- 柳恒生=Liễu Hằng Sinh
- 刘恒生=Lưu Hằng Sinh
- 秦老太爷=Tần lão thái gia
- 康大人=Khang đại nhân
- 李三=Lý Tam
- 刘勇毅=Lưu Dũng Nghị
- 聂老太爷=Nhiếp lão thái gia
- 孟三平=Mạnh Tam Bình
- 戴军=Đới Quân
- 琦玉=Kỳ Ngọc
- 孟奶娘=bà vú Mạnh
- 梦三=Mộng Tam
- 周大人=Chu đại nhân
- 巩伯伯=Củng bá bá
- 兰淖=Lan Náo
- 巩姑娘=Củng cô nương
- 贺太医=Hạ thái y
- 佳德=Giai Đức
- 周先生=Chu tiên sinh
- 周母=Chu mẫu
- 武芳=Võ Phương
- 武主事=Võ chủ sự
- 荣辉=Vinh Huy
- 墨色的玉簪=ngọc trâm màu đen
- 宛丽=Uyển Lệ
- 魏沅沅=Ngụy Nguyên Nguyên
- 魏家=Ngụy gia
- 洛宛丽=Lạc Uyển Lệ
- 洛家=Lạc gia
- 落宛丽=Lạc Uyển Lệ
- 常大娘=Thường đại nương
- 许兰兰=Hứa Lan Lan
- 赵氏=Triệu thị
- 陶家=Đào gia
- 陶同知=Đào đồng tri
- 陶太太=Đào thái thái
- 陶京=Đào Kinh
- 曾婧婧=Tăng Tịnh Tịnh
- 曾晶晶=Tăng Tinh Tinh
- 欢欢喜喜=vui mừng
- 康管事=Khang quản sự
- 徐记=Từ Ký
- 苏娘子=Tô nương tử
- 祝老太太=Chúc lão thái thái
- 谭大太太=Đàm đại thái thái
- 惜言=Tích Ngôn
- 张公子=Trương công tử
- 管郎中=Quản lang trung
- 管大人=Quản đại nhân
- 祭祀司=Tế Tự Tư
- 穆副主事=Mục phó chủ sự
- 精膳司=Tinh Thiện Tư
- 仪制司=Nghi Chế Tư
- 夏司务=Hạ tư vụ
- 王中谦=Vương Trung Khiêm
- 郑戴铭=Trịnh Đới Minh
- 金鱼胡同=ngõ Kim Ngư
- 谭建业=Đàm Kiến Nghiệp
- 经世=Kinh Thế
- 谭经世=Đàm Kinh Thế
- 回山东=hồi Sơn Đông
- 宝儿子=bảo nhi tử
- 沐言=Mộc Ngôn
- 唐太宗=Đường Thái Tông
- 高阳公主=Cao Dương công chúa
- 房玄爱=Phòng Huyền Ái
- 祁熠辉=Kỳ Dập Huy
- 鲍氏=Bào thị
- 思恬=Tư Điềm
- 璇姐姐=Tuyền tỷ tỷ
- 韩老夫人=Hàn lão phu nhân
- 祁舅母=Kỳ cữu mẫu
- 韩姑娘=Hàn cô nương
- 姓栾=họ Loan
- 阿花=A Hoa
- 阿如=A Như
- 康姑娘=Khang cô nương
- 符姑娘=Phù cô nương
- 文各女学=Văn Các nữ học
- 晋朝=Tấn triều
- 湛方生=Trạm Phương Sinh
- 叫艾子=kêu Ngải Tử
- 楚国=Sở Quốc
- 齐国=Tề Quốc
- 毛空=Mao Không
- 告诉艾子=nói cho Ngải Tử
- 阿旺=A Vượng
- 林红豆=Lâm Hồng Đậu
- 小水=Tiểu Thủy
- 刘稳婆=Lưu bà đỡ
- 张承志=Trương Thừa Chí
- 赤脚大夫=Xích Cước đại phu
- 红豆妹妹=Hồng Đậu muội muội
- 林典簿=Lâm điển bộ
- 唐哀帝=Đường Ai Đế
- 朱全忠=Chu Toàn Trung
- 梁朝=Lương triều
- 南北朝=Nam Bắc triều
- 梁相=Lương tướng
- 后梁=Hậu Lương
- 管府=Quản phủ
- 毛东方=Mao Đông Phương
- 狄海明=Địch Hải Minh
- 瞿白=Cù Bạch
- 晏家=Yến gia
- 符郝昭=Phù Hách Chiêu
- 晏老爷=Yến lão gia
- 晏太太=Yến thái thái
- 符老太爷=Phù lão thái gia
- 符三少爷=Phù tam thiếu gia
- 闫叔=Diêm thúc
- 卓大人=Trác đại nhân
- 新王府=Tân Vương phủ
- 糯姐儿=Nhu tỷ nhi
- 然儿=Nhiên Nhi
- 白凤=Bạch Phượng
- 闻幕僚=Văn phụ tá
- 陈幕僚=Trần phụ tá
- 兵马司=Binh Mã Tư
- 高不庸=Cao Bất Dung
- 宋灵山寺=Tống Linh Sơn Tự
- 宠信王良娣=sủng tín Vương lương đệ
- 张大字=trương chữ to
- 王侍郎=Vương thị lang
- 关东宫=liên quan Đông Cung
- 瞿圆圆=Cù Viên Viên
- 红菱=Hồng Lăng
- 阿蕾=A Lôi
- 蔓菁=Mạn Tinh
- 庆婶=Khánh thẩm
- 王蔓悦=Vương Mạn Duyệt
- 雷东=Lôi Đông
- 谢府=Tạ phủ
- 谢老夫人=Tạ lão phu nhân
- 陶永章=Đào Vĩnh Chương
- 七皇孙=Thất hoàng tôn
- 聂大先生=Nhiếp đại tiên sinh
- 冬娘=Đông Nương
- 小文=Tiểu Văn
- 万公子=Vạn công tử
- 仁宗皇帝=Nhân Tông hoàng đế
- 玮爷=Vĩ gia
- 张大哥=Trương đại ca
- 心心相印=ý hợp tâm đầu
- 杨姐姐=Dương tỷ tỷ
- 符瑶=Phù Dao
- 于欢姐姐=Vu Hoan tỷ tỷ
- 韩枫岭=Hàn Phong Lĩnh
- 桂家=Quế gia
- 天赋高家世=thiên phú cao gia thế
- 董竹=Đổng Trúc
- 董姑娘=Đổng cô nương
- 佳凝=Giai Ngưng
- 杨夫人=Dương phu nhân
- 巩管事=Củng quản sự
- 杨佳酿=Dương Giai Nhưỡng
- 姓项名若男=họ Hạng tên Nhược Nam
- 项冬梅=Hạng Đông Mai
- 项若男=Hạng Nhược Nam
- 段老=Đoàn lão
- 段太太=Đoàn thái thái
- 符相=Phù tướng
- 项父=Hạng phụ
- 段老先生=Đoàn lão tiên sinh
- 潘竹=Phan Trúc
- 凌夏=Lăng Hạ
- 江城=Giang Thành
- 周鸾=Chu Loan
- 若男=Nhược Nam
- 京津翼=Kinh Tân Dực
- 远航商行=cửa hàng Viễn Hàng
- 市舶司=Thị Bạc Tư
- 被单氏=bị Đan thị
- 小礼物=tiểu lễ vật
- 童娟=Đồng Quyên
- 冷洪=Lãnh Hồng
- 童母=Đồng mẫu
- 童父=Đồng phụ
- 文婆子=Văn bà tử
- 童府=Đồng phủ
- 黄太太=Hoàng thái thái
- 黄老爷=Hoàng lão gia
- 余知府=Dư tri phủ
- 童老爷=Đồng lão gia
- 冷家=Lãnh gia
- 童娘子=Đồng nương tử
- 阿娟=A Quyên
- 童汐=Đồng Tịch
- 姓冷=họ Lãnh
- 姓童=họ Đồng
- 宁州=Ninh Châu
- 回天津=về Thiên Tân
- 说得月楼=nói Đắc Nguyệt Lâu
- 瞿老=Cù lão
- 韩芯蕾=Hàn Tâm Lôi
- 卫伯伯=Vệ bá bá
- 逸哥=Dật ca
- 关伯伯=Quan bá bá
- 关沐珠=Quan Mộc Châu
- 关朱珠=Quan Chu Châu
- 小祯=Tiểu Trinh
- 王子钦=Vương Tử Khâm
- 在内阁=ở Nội Các
- 贾家=Giả gia
- 贾化=Giả Hóa
- 符相爷=Phù tướng gia
- 罗老三=La lão tam
- 罗三=La Tam
- 王二胖=Vương Nhị Bàn
- 紫苏=Tử Tô
- 张进财=Trương Tiến Tài
- 三元楼=Tam Nguyên Lâu
- 状元楼=Trạng Nguyên Lâu
- 见官哥儿=thấy Quan ca nhi
- 聂兄=Nhiếp huynh
- 卫国公府=Vệ Quốc Công phủ
- 庄红丽=Trang Hồng Lệ
- 林初=Lâm Sơ
- 秦钊=Tần Chiêu
- 秦老爷子=Tần lão gia tử
- 秦太太=Tần thái thái
- 胤哥=Dận ca
- 关大哥=Quan đại ca
- 关二哥=Quan nhị ca
- 小奕=Tiểu Dịch
- 阿坤=A Khôn
- 聂哥=Nhiếp ca
- 沐少爷=Mộc thiếu gia
- 姓沐=họ Mộc
- 沈爷爷=Thẩm gia gia
- 沈少爷=Thẩm thiếu gia
- 阿冬=A Đông
- 鸿旭=Hồng Húc
- 沈鸿旭=Thẩm Hồng Húc
- 刘娥=Lưu Nga
- 刘老夫人=Lưu lão phu nhân
- 刘二老爷=Lưu nhị lão gia
- 刘夫人=Lưu phu nhân
- 安远侯=An Viễn Hầu
- 安远侯府=An Viễn Hầu phủ
- 鸾姨=Loan dì
- 阮如风=Nguyễn Như Phong
- 包丁=Bao Đinh
- 郭兄=Quách huynh
- 丁辰=Đinh Thần
- 宁辰=Ninh Thần
- 如风=Như Phong
- 随氏星学=Tùy thị tinh học
- 姓随=họ Tùy
- 郭先生=Quách tiên sinh
- 裴先生=Bùi tiên sinh
- 裴汉义=Bùi Hán Nghĩa
- 裴山长=Bùi sơn trưởng
- 落衡=Lạc Hành
- 落靖=Lạc Tĩnh
- 落家=Lạc gia
- 霄贤=Tiêu Hiền
- 韩芯=Hàn Tâm
- 杨佳=Dương Giai
- 杨二郎=Dương Nhị Lang
- 段先生=Đoàn tiên sinh
- 欧阳大家=Âu Dương đại gia
- 梅花香=Mai Hoa Hương
- 毕妤=Tất Dư
- 袁不凡=Viên Bất Phàm
- 单母=Đan mẫu
- 袁母=Viên mẫu
- 戴甲=Đới Giáp
- 后景楠=sau Cảnh Nam
- 濮文筝=Bộc Văn Tranh
- 盛哲=Thịnh Triết
- 菊儿胡同=ngõ Cúc Nhi
- 封语儿=Phong Ngữ Nhi
- 程大学识=Trình đại học thức
- 谢祭酒=Tạ tế tửu
- 太原女学=Thái Nguyên nữ học
- 关老侯爷=Quan lão hầu gia
- 心悦=Tâm Duyệt
- 项姑娘=Hạng cô nương
- 易澍=Dịch Chú
- 闽菜=món Mân
- 徐爷=Từ gia
- 蒋爷爷=Tưởng gia gia
- 洋货铺子=cửa hàng Dương Hóa
- 阿真=A Chân
- 何海=Hà Hải
- 盘山=Bàn Sơn
- 宁园=Ninh Viên
- 黄娘子=Hoàng nương tử
- 白水街=phố Bạch Thủy
- 潘勇=Phan Dũng
- 葛三娘=Cát Tam Nương
- 万秀峰=Vạn Tú Phong
- 易大人=Dịch đại nhân
- 姓陶=họ Đào
- 里香胡同=ngõ Lí Hương
- 鲸鱼帮=Kình Ngư Bang
- 连三=Liên Tam
- 颜高=Nhan Cao
- 如月=Như Nguyệt
- 刘霁=Lưu Tễ
- 陆捕头=Lục bộ đầu
- 宋狗子=Tống Cẩu Tử
- 胡千总=Hồ thiên tổng
- 理清舒=lý Thanh Thư
- 胡一山=Hồ Nhất Sơn
- 宿城=Túc Thành
- 宿州=Túc Châu
- 朱丽娘=Chu Lệ Nương
- 李伯父=Lý bá phụ
- 千姨=Thiên dì
- 宿州城=Túc Châu Thành
- 姓梁=họ Lương
- 姚记酒楼=Diêu Ký tửu lầu
- 梁掌柜=Lương chưởng quầy
- 顾秀才=Cố tú tài
- 蔡根=Thái Căn
- 符大=Phù Đại
- 关二=Quan Nhị
- 张三=Trương Tam
- 李四=Lý Tứ
- 张沛=Trương Phái
- 叶大夫=Diệp đại phu
- 小小=Tiểu Tiểu (nho nhỏ)
- 李婉=Lý Uyển
- 婉儿=Uyển Nhi
- 林小小=Lâm Tiểu Tiểu
- 小曼=Tiểu Mạn
- 阿曼=A Mạn
- 蔡叔叔=Thái thúc thúc
- 蔡叔=Thái thúc
- 勇儿=Dũng Nhi
- 李府=Lý phủ
- 李伯伯=Lý bá bá
- 李伯母=Lý bá mẫu
- 雯儿=Văn Nhi
- 李勇=Lý Dũng
- 婉婉=Uyển Uyển
- 宁县=Ninh huyện
- 姓高=họ Cao
- 小鱼=Tiểu Ngư
- 姓常=họ Thường
- 木小哥=Mộc tiểu ca
- 魏通政=Ngụy thông chính
- 流求=Lưu Cầu
- 来天津=tới Thiên Tân
- 龙一=Long Nhất
- 段飞扬=Đoàn Phi Dương
- 大清洗=đại rửa sạch
- 陶太医=Đào thái y
- 昭姐儿=Chiêu tỷ nhi
- 房叔=Phòng thúc
- 应小鱼=Ứng Tiểu Ngư
- 木姑娘=Mộc cô nương
- 房师傅=Phòng sư phó
- 高宏卫=Cao Hoành Vệ
- 黑二=Hắc Nhị
- 黑爷=Hắc gia
- 崔矮子=Thôi Ải Tử
- 郭胖子=Quách Bàn Tử
- 白隆=Bạch Long
- 百隆=Bách Long
- 老高=lão Cao
- 贾师傅=Giả sư phó
- 小雨=Tiểu Vũ
- 郯县=Đàm huyện
- 济宁=Tế Ninh
- 童江=Đồng Giang
- 小木=Tiểu Mộc
- 黑白双煞=Hắc Bạch Song Sát
- 马陵山=Mã Lăng Sơn
- 黑鬼=Hắc Quỷ
- 老章=lão Chương
- 走马陵山=đi Mã Lăng Sơn
- 桃城=Đào Thành
- 桃州=Đào Châu
- 燕子=Yến Tử
- 姓高名宏卫=họ Cao tên Hoành Vệ
- 钟希=Chung Hi
- 木少爷=Mộc thiếu gia
- 十二记=Thập Nhị Ký
- 周敬军=Chu Kính Quân
- 木小子=Mộc tiểu tử
- 白鬼=Bạch Quỷ
- 郑阁老=Trịnh các lão
- 符想=Phù Tưởng
- 天津城=Thiên Tân Thành
- 早晨医=Tảo Thần Y
- 王师傅=Vương sư phó
- 竹镇=Trúc trấn
- 林筱筱=Lâm Tiêu Tiêu
- 谭千惠=Đàm Thiên Huệ
- 韩千惠=Hàn Thiên Huệ
- 杜姝雯=Đỗ Xu Văn
- 洪侍郎=Hồng thị lang
- 邓郎中=Đặng lang trung
- 姝雯=Xu Văn
- 洪敏=Hồng Mẫn
- 邓红丹=Đặng Hồng Đan
- 小敏=Tiểu Mẫn
- 洪夫人=Hồng phu nhân
- 邓太太=Đặng thái thái
- 红丹=Hồng Đan
- 姓韩=họ Hàn
- 小颖=Tiểu Dĩnh
- 姓王=họ Vương
- 姓宋名唯=họ Tống tên Duy
- 宋唯=Tống Duy
- 宋娘子=Tống nương tử
- 阿唯=A Duy
- 宋姨=Tống dì
- 项学而=Hạng Học Nhi
- 阿竹=A Trúc
- 董家=Đổng gia
- 董坤杰=Đổng Khôn Kiệt
- 唐副山长=Đường phó sơn trưởng
- 唐山长=Đường sơn trưởng
- 姓郑=họ Trịnh
- 董太太=Đổng thái thái
- 封外婆=Phong bà ngoại
- 韩府=Hàn phủ
- 曹管事=Tào quản sự
- 张大了嘴巴=há to miệng
- 黑煞鬼=Hắc Sát Quỷ
- 符郑=Phù Trịnh
- 符哥=Phù ca
- 骆威=Lạc Uy
- 嘉嘉=Gia Gia
- 郑长东=Trịnh Trường Đông
- 郑家=Trịnh gia
- 长东=Trường Đông
- 施炳华=Thi Bỉnh Hoa
- 宁安=Ninh An
- 淳于阳=Thuần Vu Dương
- 淳于大人=Thuần Vu đại nhân
- 阿福哥=A Phúc ca
- 藏书楼=Tàng Thư Lâu
- 彩画=Thải Họa
- 栾氏=Loan thị
- 张媳妇=Trương tức phụ
- 封菲儿=Phong Phỉ Nhi
- 菲儿=Phỉ Nhi
- 聂太太=Nhiếp thái thái
- 胤奶奶=Dận nãi nãi
- 桂老爷=Quế lão gia
- 聂泷=Nhiếp Lang
- 向若兰=Hướng Nhược Lan
- 项老爷=Hạng lão gia
- 项学=Hạng Học
- 王老头=Vương lão đầu
- 李盛=Lý Thịnh
- 李雪儿=Lý Tuyết Nhi
- 说项老爷=nói Hạng lão gia
- 戚栀=Thích Chi
- 戚家=Thích gia
- 戚老爷=Thích lão gia
- 说项若男=nói Hạng Nhược Nam
- 姓元=họ Nguyên
- 元二爷=Nguyên nhị gia
- 元老爷=Nguyên lão gia
- 元智心=Nguyên Trí Tâm
- 项哲=Hạng Triết
- 项太太=Hạng thái thái
- 李师傅=Lý sư phó
- 宋护卫=Tống hộ vệ
- 肖太医=Tiêu thái y
- 涿州=Trác Châu
- 千就=Thiên Tựu
- 戚二=Thích Nhị
- 祁二=Kỳ Nhị
- 后福哥儿=sau Phúc ca nhi
- 郑厚=Trịnh Hậu
- 清县=Thanh huyện
- 段郎中=Đoàn lang trung
- 祁瀚艺=Kỳ Hãn Nghệ
- 郑雪晴=Trịnh Tuyết Tình
- 郑夫人=Trịnh phu nhân
- 阿棉=A Miên
- 李秀=Lý Tú
- 郑伯母=Trịnh bá mẫu
- 雪晴=Tuyết Tình
- 慈恩寺=Từ Ân Tự
- 桃红=Đào Hồng
- 贺广涛=Hạ Quảng Đào
- 郭广涛=Quách Quảng Đào
- 郑大哥=Trịnh đại ca
- 郑姑娘=Trịnh cô nương
- 甜甜姐=Điềm Điềm tỷ
- 烟波=Yên Ba
- 郑姐姐=Trịnh tỷ tỷ
- 永定侯府=Vĩnh Định Hầu phủ
- 程虞君=Trình Ngu Quân
- 程姑娘=Trình cô nương
- 程三房=Trình tam phòng
- 程老夫人=Trình lão phu nhân
- 虞君=Ngu Quân
- 永定侯=Vĩnh Định Hầu
- 符妹妹=Phù muội muội
- 程姐姐=Trình tỷ tỷ
- 从小如=từ Tiểu Như
- 程三老爷=Trình tam lão gia
- 程三夫人=Trình tam phu nhân
- 符公子=Phù công tử
- 程老头=Trình lão đầu
- 会元=Hội Nguyên
- 谢大人=Tạ đại nhân
- 程三=Trình Tam
- 程大夫人=Trình đại phu nhân
- 瞿甜=Cù Điềm
- 来喜欢=tới thích
- 林锐=Lâm Duệ
- 桔梗花=hoa cát cánh
- 程二夫人=Trình nhị phu nhân
- 桃红色=màu hồng đào
- 敏君=Mẫn Quân
- 程敏君=Trình Mẫn Quân
- 程夫人=Trình phu nhân
- 符姐姐=Phù tỷ tỷ
- 郭公子=Quách công tử
- 十二公子=Thập nhị công tử
- 红霞飞起=rặng mây đỏ bay lên
- 卫大统领=Vệ đại thống lĩnh
- 庞大人=Bàng đại nhân
- 庞侍郎=Bàng thị lang
- 老马=lão Mã
- 起程家=lên Trình gia
- 汪姨=Uông dì
- 上千惠=thượng Thiên Huệ
- 阿奕=A Dịch
- 顾总督=Cố tổng đốc
- 程二老爷=Trình nhị lão gia
- 程老爷子=Trình lão gia tử
- 符程=Phù Trình
- 大丫=Đại Nha
- 汪氏=Uông thị
- 东平世子=Đông Bình thế tử
- 陆津=Lục Tân
- 通州=Thông Châu
- 杜潮=Đỗ Triều
- 武桂=Võ Quế
- 前卫国公府=trước Vệ Quốc Công phủ
- 奕哥=Dịch ca
- 杜江=Đỗ Giang
- 阿潮=A Triều
- 姚船主=Diêu chủ thuyền
- 关少爷=Quan thiếu gia
- 卢大生=Lư Đại Sinh
- 季叔=Quý thúc
- 卫姨父=Vệ dượng
- 姚大娘=Diêu đại nương
- 林悦=Lâm Duyệt
- 疤哥=Ba ca
- 卢风羽=Lư Phong Vũ
- 季护卫=Quý hộ vệ
- 宫老爷=Cung lão gia
- 临溪=Lâm Khê
- 宫少爷=Cung thiếu gia
- 宫家=Cung gia
- 疤爷=Ba gia
- 武少爷=Võ thiếu gia
- 水濑=Thủy Lại
- 卢哥=Lư ca
- 方淮=Phương Hoài
- 方老先生=Phương lão tiên sinh
- 桂才=Quế Tài
- 黑虎=Hắc Hổ
- 孤家寡人=người cô đơn
- 十二爷=Thập nhị gia
- 旺财=Vượng Tài
- 程健成=Trình Kiện Thành
- 程总督=Trình tổng đốc
- 程伯父=Trình bá phụ
- 耿桥镇=Cảnh Kiều trấn
- 池捕快=Trì bộ khoái
- 鸡鸣寺=Kê Minh Tự
- 虎丘=Hổ Khâu
- 小水池=hồ nước nhỏ
- 华云=Hoa Vân
- 沧浪亭=Thương Lãng Đình
- 十二点点头道=Thập Nhị gật gật đầu nói
- 曾学者=Tăng học giả
- 曾芬=Tăng Phân
- 曾家=Tăng gia
- 李老爷=Lý lão gia
- 宫灵=Cung Linh
- 十二点头=Thập Nhị gật đầu
- 魏大家=Ngụy đại gia
- 醉春楼=Túy Xuân Lâu
- 小婉=Tiểu Uyển
- 金陵城=Kim Lăng Thành
- 南朝=Nam triều
- 春春=Xuân Xuân
- 薇薇=Vi Vi
- 微微姑娘=Vi Vi cô nương
- 永康=Vĩnh Khang
- 西晋=Tây Tấn
- 梁武帝=Lương Võ Đế
- 霞儿=Hà Nhi
- 瑞芝=Thụy Chi
- 程大奶奶=Trình đại nãi nãi
- 贺布政使=Hạ bố chính sử
- 程公子=Trình công tử
- 庞家=Bàng gia
- 孟秦=Mạnh Tần
- 可曾氏=nhưng Tăng thị
- 程二少=Trình nhị thiếu
- 曾姨娘=Tăng di nương
- 事关少爷=sự Quan thiếu gia
- 曾姑娘=Tăng cô nương
- 关伯父=Quan bá phụ
- 封国公=Phong Quốc Công
- 晋城=Tấn Thành
- 卢大光=Lư Đại Quang
- 奕哥哥=Dịch ca ca
- 符伯父=Phù bá phụ
- 巩姨娘=Củng di nương
- 姓张=họ Trương
- 张姨娘=Trương di nương
- 程二姑娘=Trình nhị cô nương
- 高姑娘=Cao cô nương
- 高千户=Cao thiên hộ
- 姓程=họ Trình
- 程秀雅=Trình Tú Nhã
- 姓杨=họ Dương
- 杨阁老=Dương các lão
- 程玮=Trình Vĩ
- 程亮=Trình Lượng
- 符大哥=Phù đại ca
- 小亮=Tiểu Lượng
- 亮哥儿=Lượng ca nhi
- 秀红着脸=tú đỏ mặt
- 高夏=Cao Hạ
- 高氏=Cao thị
- 火器营=Hỏa Khí Doanh
- 卫爹=Vệ cha
- 高乔=Cao Kiều
- 关大少爷=Quan đại thiếu gia
- 高少爷=Cao thiếu gia
- 兰帝师=Lan đế sư
- 阿亮=A Lượng
- 韩关=Hàn Quan
- 韩封=Hàn Phong
- 茜红=Thiến Hồng
- 郭大爷=Quách đại gia
- 安安生生=yên phận
- 凌氏=Lăng thị
- 阿嘉=A Gia
- 桐哥=Đồng ca
- 封恒=Phong Hằng
- 顾裕森=Cố Dụ Sâm
- 银环=Ngân Hoàn
- 符大公子=Phù đại công tử
- 花婆子=Hoa bà tử
- 福格尔=Phúc Cách Nhĩ
- 曾松=Tăng Tùng
- 程崧=Trình Tung
- 程大老爷=Trình đại lão gia
- 阿崧=A Tung
- 章太医=Chương thái y
- 亮少爷=Lượng thiếu gia
- 莲心庵=Liên Tâm Am
- 姚妈妈=Diêu mụ mụ
- 小志=Tiểu Chí
- 张巩=Trương Củng
- 尚衍=Thượng Diễn
- 鲁老尚书=Lỗ lão thượng thư
- 林侍郎=Lâm thị lang
- 程府=Trình phủ
- 进程家=vào Trình gia
- 求福哥儿=cầu Phúc ca nhi
- 卢大郎=Lư Đại Lang
- 殷珠儿=Ân Châu Nhi
- 关珠儿=Quan Châu Nhi
- 阿夏=A Hạ
- 群英楼=Quần Anh Lâu
- 程珂=Trình Kha
- 小小姐=tiểu tiểu thư
- 秀雅姑娘=Tú Nhã cô nương
- 杜四奶奶=Đỗ tứ nãi nãi
- 樱草=Anh Thảo
- 红梅=Hồng Mai
- 过关沐晨=quá Quan Mộc Thần
- 程香=Trình Hương
- 常氏=Thường thị
- 段师娘=Đoàn sư nương
- 满满=Mãn Mãn (tràn đầy)
- 程凯行=Trình Khải Hành
- 富平义=Phú Bình Nghĩa
- 劳二=Lao Nhị
- 阿初=A Sơ
- 初姨=Sơ dì
- 秦老爷=Tần lão gia
- 求知府大人=cầu Tri phủ đại nhân
- 秦伯父=Tần bá phụ
- 林大夫=Lâm đại phu
- 初姐姐=Sơ tỷ tỷ
- 伍家=Ngũ gia
- 吴兄=Ngô huynh
- 云锦=Vân Cẩm
- 尚晓玲=Thượng Hiểu Linh
- 尚小玲=Thượng Tiểu Linh
- 遥遥无期=xa xa không hẹn
- 四品轩=Tứ Phẩm Hiên
- 施大师=Thi đại sư
- 李掌柜=Lý chưởng quầy
- 长藤阁=Trường Đằng Các
- 丙班=Bính ban
- 甲班=Giáp ban
- 蒋芳飞=Tưởng Phương Phi
- 一闻香=Nhất Văn Hương
- 董掌柜=Đổng chưởng quầy
- 唐县=Đường huyện
- 黑面罩=hắc mặt nạ bảo hộ
- 要回国公府=phải về Quốc công phủ
- 桂花巷=hẻm Quế Hoa
- 桃花巷=hẻm Đào Hoa
- 柴纪=Sài Kỷ
- 朱氏=Chu thị
- 梅夫人=Mai phu nhân
- 梅氏=Mai thị
- 力扬=Lực Dương
- 珑烟=Lung Yên
- 封二夫人=Phong nhị phu nhân
- 封老三=Phong lão tam
- 韩伯母=Hàn bá mẫu
- 韩二夫人=Hàn nhị phu nhân
- 倪氏=Nghê thị
- 关御史=Quan ngự sử
- 阿正=A Chính
- 黎老爷=Lê lão gia
- 高妈妈=Cao mụ mụ
- 安平侯府=An Bình Hầu phủ
- 安平侯=An Bình Hầu
- 陆飞=Lục Phi
- 禁卫军=Cấm vệ quân
- 常先生=Thường tiên sinh
- 常宏杰=Thường Hoành Kiệt
- 程老太爷=Trình lão thái gia
- 二甲第十名=nhị giáp đệ thập danh
- 陈侍读=Trần thị độc
- 陈大人=Trần đại nhân
- 巩氏=Củng thị
- 回程府=hồi Trình phủ
- 初姑娘=Sơ cô nương
- 高太医=Cao thái y
- 崔玉=Thôi Ngọc
- 花麻麻=Hoa ma ma
- 银容=Ngân Dung
- 元一妖道=Nguyên Nhất yêu đạo
- 银霞=Ngân Hà
- 银柳=Ngân Liễu
- 黄御史=Hoàng ngự sử
- 若是以前程虞君=nếu là trước kia Trình Ngu Quân
- 平洲女学=Bình Châu nữ học
- 金陵女学=Kim Lăng nữ học
- 百花图=Bách Hoa Đồ
- 郭少爷=Quách thiếu gia
- 姓方=họ Phương
- 姓全=họ Toàn
- 方女吏=Phương nữ lại
- 尚仪司=Thượng Nghi Tư
- 全嬷嬷=Toàn ma ma
- 思思=Tư Tư
- 小月=Tiểu Nguyệt
- 云广=Vân Quảng
- 金州=Kim Châu
- 古娘子=Cổ nương tử
- 黄姑娘=Hoàng cô nương
- 孙廷=Tôn Đình
- 瞿老先生=Cù lão tiên sinh
- 瞿老夫人=Cù lão phu nhân
- 安儿=An Nhi
- 老耿头=lão Cảnh
- 禾渊=Hòa Uyên
- 芯月公主=Tâm Nguyệt công chúa
- 隆昌=Long Xương
- 李桦=Lý Hoa
- 李克=Lý Khắc
- 李参将=Lý tham tướng
- 李烨=Lý Diệp
- 木鲁耶=Mộc Lỗ Gia
- 也池=Dã Trì
- 血芝丸=Huyết Chi Hoàn
- 韦爷爷=Vi gia gia
- 韦军医=Vi quân y
- 燕皇后=Yến hoàng hậu
- 燕元帅=Yến nguyên soái
- 张太后=Trương thái hậu
- 平王=Bình Vương
- 平王妃=Bình Vương phi
- ‘平’=‘Bình’
- 张茉茉=Trương Mạt Mạt
- 茉茉=Mạt Mạt
- 荣嫂子=Vinh tẩu tử
- 程耿=Trình Cảnh
- 程秀霞=Trình Tú Hà
- 杨佳妙=Dương Giai Diệu
- 若儿子=nếu nhi tử
- 乔沁=Kiều Thấm
- 乔庸=Kiều Dung
- 章贡=Chương Cống
- 钟太医=Chung thái y
- 任如敏=Nhậm Như Mẫn
- 程任=Trình Nhậm
- 内衙司=Nội Nha Tư
- 崔嬷嬷=Thôi ma ma
- 叶舟=Diệp Chu
- 符巍=Phù Nguy
- 舟舟=Chu Chu
- 舟哥儿=Chu ca nhi
- 洲哥儿=Châu ca nhi
- 豆娘=Đậu Nương
- 朵儿=Đóa Nhi
- 云慧=Vân Tuệ
- 慧姐儿=Tuệ tỷ nhi
- 长鸣=Trường Minh
- 鸣哥儿=Minh ca nhi
- 杨良娣=Dương lương đệ
- 张良缘=Trương Lương Duyên
- 兰四太太=Lan tứ thái thái
- 贾嬷嬷=Giả ma ma
- 阿沁=A Thấm
- 阿昭=A Chiêu
- 阿褕=A Du
- 云缺=Vân Khuyết
- 开满了荷花=nở khắp hoa sen
- 藻溪=Tảo Khê
- 路易安=lộ Dịch An
- 陈姣=Trần Giảo
- 丽昭仪=Lệ chiêu nghi
- 华仪=Hoa nghi
- 陈华仪=Trần hoa nghi
- ‘丽’=‘Lệ’
- 靖安侯府=Tĩnh An Hầu phủ
- 王落落=Vương Lạc Lạc
- 靖远侯=Tĩnh Viễn Hầu
- 王霆=Vương Đình
- 靖远侯府=Tĩnh Viễn Hầu phủ
- 王三夫人=Vương tam phu nhân
- 云霆=Vân Đình
- 王田军=Vương Điền Quân
- 肖氏=Tiêu thị
- 阿霆=A Đình
- 霆儿=Đình Nhi
- 贺氏=Hạ thị
- 秀霞=Tú Hà
- 夜霜=Dạ Sương
- 叶霜=Diệp Sương
- 阿雪=A Tuyết
- 议程秀霞=nghị Trình Tú Hà
- 丁公公=Đinh công công
- 永宁宫=Vĩnh Ninh Cung
- 程淑容=Trình thục dung
- 张淑媛=Trương thục viện
- 梓潼=Tử Đồng
- 夏嬷嬷=Hạ ma ma
- 陈美人=Trần mỹ nhân
- 阮妈妈=Nguyễn mụ mụ
- 程秀荣=Trình Tú Vinh
- 贾思勰=Giả Tư Hiệp
- 敏妃=Mẫn phi
- 李兆荣=Lý Triệu Vinh
- 卢瑞=Lư Thụy
- 程凯源=Trình Khải Nguyên
- 初始贤皇后=sơ Thủy Hiền hoàng hậu
- 夏婆子=Hạ bà tử
- 馨悦=Hinh Duyệt
- 凤影=Phượng Ảnh
- 凤主=Phượng chủ
- 云乔=Vân Kiều
- 笑笑=Tiếu Tiếu
- 徐嬷嬷=Từ ma ma
- 方竹=Phương Trúc
- 阮女官=Nguyễn nữ quan
- 陆妈妈=Lục mụ mụ
- 乔氏=Kiều thị
- 陆婆子=Lục bà tử
- 程容华=Trình dung hoa
- 丁西=Đinh Tây
- 长福宫=Trường Phúc Cung
- 姜誉=Khương Dự
- 杨氏=Dương thị
- 安福宫=An Phúc Cung
- 承恩侯府=Thừa Ân Hầu phủ
- 承恩侯=Thừa Ân Hầu
- 永福宫=Vĩnh Phúc Cung
- 安神香香味=an thần hương hương vị
- 碧绿=Bích Lục
- 碧露=Bích Lộ
- 长喜宫=Trường Hỉ Cung
- 鲁老头=Lỗ lão đầu
- 鲁大师=Lỗ đại sư
- 长富宫=Trường Phú Cung
- 韦嬷嬷=Vi ma ma
- 陈木匠=Trần thợ mộc
- 碧玺=Bích Tỉ
- 姓袁=họ Viên
- 米蓝=Mễ Lam
- 蓝米=Lam Mễ
- 娇娇=Kiều Kiều
- 黄娇娇=Hoàng Kiều Kiều
- 兰四老爷=Lan tứ lão gia
- 云广贵=Vân Quảng Quý
- 金记=Kim Ký
- 金科=Kim Khoa
- 金家=Kim gia
- 金胖子=Kim Bàn Tử
- 阿劷=A Khuyến
- 橙儿=Chanh Nhi
- 兰的四太太=Lan tứ thái thái
- 徐六=Từ Lục
- 徐泽=Từ Trạch
- 匡志军=Khuông Chí Quân
- 夜表哥=Dạ biểu ca
- 弈缘=Dịch Duyên
- 匡副统领=Khuông phó thống lĩnh
- 武曌=Võ Chiếu
- 孟迪=Mạnh Địch
- 邬亦缘=Ổ Diệc Duyên
- 太姑祖母=thái cô tổ mẫu
- 莫竹=Mạc Trúc
- 朵朵=Đóa Đóa
- 容昀=Dung Quân
- 卓图=Trác Đồ
- 将来喜欢=tương lai thích
- 恒儿=Hằng Nhi
- 陈婉华=Trần uyển hoa
- 程万华=Trình Vạn Hoa
- 过长福宫=qua Trường Phúc Cung
- 平王府=Bình Vương phủ
- 舒舒服服=thoải mái dễ chịu
- 杨二夫人=Dương nhị phu nhân
- 程荣华=Trình Vinh Hoa
- 小六子=Tiểu Lục Tử
- 姚县=Diêu huyện
- 阿魏=A Ngụy
- 说中秋过活=nói Trung Thu sống qua
- 看家书=xem thư nhà
- 丁总管=Đinh tổng quản
- 杨大姑奶奶=Dương đại cô nãi nãi
- 如墨雪=như Mặc Tuyết
- 阿瞻=A Chiêm
- 端妃=Đoan phi
- 宋子仓=Tống Tử Thương
- 在家庙=ở từ đường
- 汉义=Hán Nghĩa
- 黄夫人=Hoàng phu nhân
- 洪大人=Hồng đại nhân
- 玉妃=Ngọc phi
- 雎悦宫=Sư Duyệt Cung
- 跟手艺=cùng tay nghề
- 凝儿=Ngưng Nhi
- 皮彪=Bì Bưu
- 杨二老爷=Dương nhị lão gia
- 杨老太爷=Dương lão thái gia
- 胡郑=Hồ Trịnh
- 兴哥儿=Hưng ca nhi
- 兴儿=Hưng Nhi
- 封老国公爷=Phong lão quốc công gia
- 封伯父=Phong bá phụ
- 杨显=Dương Hiển
- 杨宇=Dương Vũ
- 杨府=Dương phủ
- 杨长雷=Dương Trường Lôi
- 骆狄=Lạc Địch
- 妙儿=Diệu Nhi
- 赵侍郎=Triệu thị lang
- 小巍=Tiểu Nguy
- 齐武=Tề Võ
- 不选妃=không tuyển phi
- 后起复=sau khởi phục
- 看望明=xem Vọng Minh
- 张永涛=Trương Vĩnh Đào
- 郑跃=Trịnh Dược
- 郭老=Quách lão
- 齐府=Tề phủ
- 齐家=Tề gia
- 同袍=đồng bào
- 自小产=từ đẻ non
- 红袖=Hồng Tụ
- 定礼部=định Lễ Bộ
- 文渊=Văn Uyên
- 盛连博=Thịnh Liên Bác
- 褕弟=Du đệ
- 戴清泽=Đới Thanh Trạch
- 符长鸣=Phù Trường Minh
- 见长鸣=thấy Trường Minh
- 巍儿=Nguy Nhi
- 则天皇帝=Tắc Thiên hoàng đế
- 有些人人前人后=có một số người người trước người sau
- 苏夫人=Tô phu nhân
- 苏御史=Tô ngự sử
- 小褕=Tiểu Du
- 周照林=Chu Chiếu Lâm
- 陪陪都=bồi bồi đều
- 屈骁=Khuất Kiêu
- 管新生=Quản Tân Sinh
- 叫屈骁=kêu Khuất Kiêu
- 燕儿=Yến Nhi
- 刘颍=Lưu Dĩnh
- 刘姑娘=Lưu cô nương
- 刘颖=Lưu Dĩnh
- 苏家=Tô gia
- 戴老爷=Đới lão gia
- 戴太太=Đới thái thái
- 卓佳佳=Trác Giai Giai
- 姓秋=họ Thu
- 秋学生=Thu học sinh
- 邱先生=Khâu tiên sinh
- 秋先生=Thu tiên sinh
- 画扇=Họa Phiến
- 戴探花=Đới thám hoa
- 昭月公主=Chiêu Nguyệt công chúa
- 清泽=Thanh Trạch
- 康王=Khang Vương
- 康王妃=Khang Vương phi
- 戴公子=Đới công tử
- 按察使司=Án Sát Tư
- 花城=Hoa Thành
- 张阁老=Trương các lão
- 小黑屋面=phòng tối mặt
- 黑面窝窝=oa oa mặt đen
- 席先生=Tịch tiên sinh
- 瞻儿=Chiêm Nhi
- 太长公主=Thái trưởng công chúa
- 不易安=không Dịch An
- 兰母=Lan mẫu
- 杨答应=Dương đáp ứng
- 朱紫=Chu Tử
- 等外放=chờ ngoại phóng
- 桃花村=Đào Hoa thôn
- 红豆=Hồng Đậu
- 张巧巧=Trương Xảo Xảo
- 清舒=Thanh Thư
- 沐晨=Mộc Thần
- 沐晏=Mộc Yến
- 庄婉琪=Trang Uyển Kỳ
- 霍珍珠=Hoắc Trân Châu
- 祝斓曦=Chúc Lan Hi
- 安安=An An
- 陆子=Lục Tử
- 封家=Phong gia
- 韦氏=Vi thị
- 祁望明=Kỳ Vọng Minh
- 春桃=Xuân Đào
- 娇杏=Kiều Hạnh
- 祁向笛=Kỳ Hướng Địch
- 福哥儿=Phúc ca nhi
- 莫琪=Mạc Kỳ
- 贺蒙=Hạ Mông
- 小娴=Tiểu Nhàn
- 福儿=Phúc Nhi
- 关家=Quan gia
- 符景烯=Phù Cảnh Hy
- 傅翰明=Phó Hàn Minh
- 宗珂=Tông Kha
- 符家=Phù gia
- 符府=Phù phủ
- 袁珊娘=Viên San Nương
- 简舒=Giản Thư
- 回平=Hồi Bình
- 林菲=Lâm Phỉ
- 慈幼院=Từ Ấu Viện
- 云祯=Vân Trinh
- 林承志=Lâm Thừa Chí
- 尤氏=Vưu thị
- 柯衡=Kha Hành
- 祁修然=Kỳ Tu Nhiên
- 傅敬泽=Phó Kính Trạch
- 信王=Tín Vương
- 侯佳=Hầu Giai
- 严氏=Nghiêm thị
- 程氏=Trình thị
- 宗氏=Tông thị
- 邬正啸=Ổ Chính Khiếu
- 许氏=Hứa thị
- 曾氏=Tằng thị
- 毕氏=Tất thị
- 墨雪=Mặc Tuyết
- 谭经业=Đàm Kinh Nghiệp
- 夏岚=Hạ Lam
- 张芾=Trương Phất
- 杜诗雅=Đỗ Thi Nhã
- 顾霖=Cố Lâm
- 祁家=Kỳ gia
- 傅苒=Phó Nhiễm
- 飞鱼卫=Phi Ngư Vệ
- 文华堂=Văn Hoa Đường
- 平洲=Bình Châu
- 沈伯伯=Thẩm bá bá
- 坠儿=Trụy Nhi
- 清吏=Thanh Lại
- 季溢=Quý Dật
- 谢小歆=Tạ Tiểu Hâm
- 卫方=Vệ Phương
- 海州=Hải Châu
- 沈湛=Thẩm Trạm
- 沈涛=Thẩm Đào
- 万翰=Vạn Hàn
- 临安侯=Lâm An Hầu
- 楚韵=Sở Vận
- 顾娴=Cố Nhàn
- 木琴=Mộc Cầm
- 铭城=Minh Thành
- 郁欢=Úc Hoan
- 张巧娘=Trương Xảo Nương
- 刘黑子=Lưu Hắc Tử
- 张雯雯=Trương Văn Văn
- 蒋方飞=Tưởng Phương Phi
- 崔雪莹=Thôi Tuyết Oánh
- 罗静淑=La Tĩnh Thục
- 邬家=Ổ gia
- 封小瑜=Phong Tiểu Du
- 太丰县=Thái Phong huyện
- 易安=Dịch An
- 沈少舟=Thẩm Thiếu Chu
- 窈窈=Yểu Yểu
- 苏映雪=Tô Ánh Tuyết
- 轩辕容深=Hiên Viên Dung Thâm
- 姚梦兰=Diêu Mộng Lan
- 岳香香=Nhạc Hương Hương
- 洛氏=Lạc thị
- 林博远=Lâm Bác Viễn
- 阿千=A Thiên
- 郑跃然=Trịnh Dược Nhiên
- 景楠=Cảnh Nam
- 单氏=Đan thị
- 婉琪=Uyển Kỳ
- 单秀红=Đan Tú Hồng
- 白山=Bạch Sơn
- 郑彪=Trịnh Bưu
- 骆永=Lạc Vĩnh
- 东平府=Đông Bình phủ
- 罗大统领=La đại thống lĩnh
- 罗勇男=La Dũng Nam
- 隆庆=Long Khánh
- 仁康太后=Nhân Khang thái hậu
- 胡洲=Hồ Châu
- 邓御史=Đặng ngự sử
- 巍哥儿=Nguy ca nhi
- 源哥儿=Nguyên ca nhi
- 招哥儿=Chiêu ca nhi
- 有些大清舒=có chút lớn Thanh Thư
- 明军=Minh quân
- 皇祁寺=Hoàng Kỳ Tự
- 一远大师=Nhất Viễn đại sư
- 华竟=Hoa Cánh
- 人才行=người mới được
- 从二品的巡抚=tòng nhị phẩm tuần phủ
- 这个才能=tài năng này
- 这话本=này thoại bản
- 珊娘=San Nương
- 步兵营=Bộ Binh Doanh
- 当关沐晏=đương Quan Mộc Yến
- 段师傅=Đoàn sư phó
- 段大娘=Đoàn đại nương
- 段小金=Đoàn Tiểu Kim
- 永平=Vĩnh Bình
- 太孙=Thái tôn
- 西交胡同=ngõ Tây Giao
- 莫不凡=Mạc Bất Phàm
- 古来稀=cổ lai hi
- 会说服=sẽ thuyết phục
- 峰哥儿=Phong ca nhi
- 航哥儿=Hàng ca nhi
- 学航=Học Hàng
- 梓姐儿=Tử tỷ nhi
- 就兴旺=liền thịnh vượng
- 尚正=Thượng Chính
- 尚老夫人=Thượng lão phu nhân
- 为首辅=vì thủ phụ
- 航哥=Hàng ca
- 尚太夫人=Thượng thái phu nhân
- 只要有才能=chỉ cần có tài năng
- 沁泠=Thấm Linh
- 兰沁泠=Lan Thấm Linh
- 放哥儿=Phóng ca nhi
- 莲姐儿=Liên tỷ nhi
- 萱姐儿=Huyên tỷ nhi
- 长科=Trường Khoa
- 元德=Nguyên Đức
- 黄爷爷=Hoàng gia gia
- 黄掌柜=Hoàng chưởng quầy
- 林爷=Lâm gia
- 彭叔=Bành thúc
- 狗剩=Cẩu Thặng
- 海棠花=hoa hải đường
- 清舒笑笑=Thanh Thư cười cười
- 傅大哥=Phó đại ca
- 巫太医=Vu thái y
- 红姑=Hồng Cô
- 红姑姐=Hồng Cô tỷ
- 淳王叔=Thuần Vương thúc
- 高次辅=Cao thứ phụ
- 起步兵=khởi Bộ Binh
- 关泰=Quan Thái
- 刘勇=Lưu Dũng
- 隋文帝=Tùy Văn Đế
- 乐玮=Lạc Vĩ
- 乐书=Lạc Thư
- 乐文=Lạc Văn
- 林乐伟=Lâm Lạc Vĩ
- 可乐玮=nhưng Lạc Vĩ
- 林乐文=Lâm Lạc Văn
- 乐伟=Lạc Vĩ
- 林乐玮=Lâm Lạc Vĩ
- 林乐书=Lâm Lạc Thư
- 林乐祖=Lâm Lạc Tổ
- 乐祖=Lạc Tổ
- 林乐枕=Lâm Lạc Chẩm
- 乐枕=Lạc Chẩm
- 可乐文=nhưng Lạc Văn
- 可乐书=nhưng Lạc Thư
- 归林乐书=về Lâm Lạc Thư
- 管乐书=quản Lạc Thư
- 林乐=Lâm Lạc
- 乐天=Lạc Thiên
- 为乐文=vì Lạc Văn
- 竹青色=màu xanh trúc
- 福运酒楼=Phúc Vận tửu lầu
- 盛开酒楼=Thịnh Khai tửu lầu
- 福云酒楼=Phúc Vân tửu lầu
- 夏传志=Hạ Truyền Chí
- 殷贵嫔=Ân Quý tần
- 郑伯伯=Trịnh bá bá
- 韩茜雪=Hàn Thiến Tuyết
- 朵朵的梅花=nhiều đóa hoa mai
- 飞仙髻=Phi Tiên Kế
- 同心髻=Đồng Tâm Kế
- 傅敬泽心悦=Phó Kính Trạch tâm duyệt
- 南城=Nam Thành
- 曹姓=họ Tào
- 曹大头=Tào Đại Đầu
- 舒茵儿=Thư Nhân Nhi
- 舒大爷=Thư đại gia
- 秀水胡同=ngõ Tú Thủy
- 姓武=họ Võ
- 沈少州=Thẩm Thiếu Châu
- 孺人=Nhụ nhân
- 徐姑娘=Từ cô nương
- 祁兄=Kỳ huynh
- 袁宇=Viên Vũ
- 袁百户=Viên bách hộ
- 姓卓名伦华=họ Trác tên Luân Hoa
- 卓仑华=Trác Luân Hoa
- 字苍苍=tự Thương Thương
- 姓符名景烯=họ Phù tên Cảnh Hy
- 陶乐章=Đào Nhạc Chương
- 张昭媛=Trương chiêu viện
- 静淑媛=Tĩnh thục viện
- 敬淑媛=Kính thục viện