Nam sinh Mỹ thực cung ứng thương Chủ đề tạo bởi: XXX
Mỹ thực cung ứng thương
visibility427384 star6429 139
Hán Việt: Mỹ thực cung ứng thương
Tác giả: Hội Tố Thái Đích Miêu
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Xong bổn cảm nghĩ
Thời gian đổi mới: 03-05-2023
Cảm ơn: 2077 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , HE , Tình cảm , Hệ thống , Mỹ thực , Làm giàu
“Ở xa xôi Đông Phương, tồn tại một vài thứ cự tuyệt Michelin tam tinh đánh giá kỳ quái tiểu điếm.
Nơi đó giá cả sang quý, một chén xứng canh cơm chiên trứng 288RMB, nga đã quên còn có một đĩa đồ chua, nhưng liền tính là như vậy cũng có rất nhiều người xếp hàng chờ.
Nơi đó không tiếp thu dự định, chỉ tiếp thu bản nhân hiện trường xếp hàng, vô số người mở ra chuyên cơ đặc biệt xếp hàng, đương nhiên cũng không cung cấp quay xong vị hoặc dừng xe vị.
Nơi đó phục vụ ác liệt, thế nhưng làm khách hàng chính mình bưng thức ăn thu thập chén đũa, đúng rồi còn muốn sát cái bàn, nga! Thượng đế này lão bản quả thực điên rồi.”
——《 Michelin mỹ thực tạp chí 》
- 小袁=Tiểu Viên
- 周佳=Chu Giai
- 周叔=Chu thúc
- 婉姐=Uyển tỷ
- 乌门檐=Ô Môn Diêm
- 小雅=Tiểu Nhã
- 田苗=Điền Miêu
- 方恒=Phương Hằng
- 殷雅=Ân Nhã
- 德拉=Della
- 司金宁=Tư Kim Ninh
- 李研一=Lý Nghiên Nhất
- 毛野=Mao Dã
- 丁韶=Đinh Thiều
- 计乙=Kế Ất
- 孙吉=Tôn Cát
- 曹知蜀=Tào Tri Thục
- 郝诚=Hách Thành
- 吴云贵=Ngô Vân Quý
- 小刑=Tiểu Hình
- 苏若燕=Tô Nhược Yến
- 宗默=Tông Mặc
- 小海=Tiểu Hải
- 程璎=Trình Anh
- 凌宏=Lăng Hoành
- 姜嫦曦=Khương Thường Hi
- 赵英俊=Triệu Anh Tuấn
- 汪强=Uông Cường
- 杭田=Hàng Điền
- 米百=Mễ Bách
- 庄心暮=Trang Tâm Mộ
- 贾大爷=Giả đại gia
- 姜姐=Khương tỷ
- 杨树心=Dương Thụ Tâm
- 柯森=Kha Sâm
- 张颖=Trương Dĩnh
- 阮小青=Nguyễn Tiểu Thanh
- 青厨会=Thanh Trù Hội
- 暮小云=Mộ Tiểu Vân
- 道菜=món ăn
- 钟丽丽=Chung Lệ Lệ
- 夏瑜=Hạ Du
- 晓晨=Hiểu Thần
- 楚枭=Sở Kiêu
- 乌骏=Ô Tuấn
- 唐茜=Đường Thiến
- 郑家伟=Trịnh Gia Vĩ
- 江杨=Giang Dương
- 袁老板=Viên lão bản
- 陈维=Trần Duy
- 汪季客=Uông Quý Khách
- 刘理=Lưu Lý
- 秦凯丽=Tần Khải Lệ
- 伍洲=Ngũ Châu
- 张焱=Trương Diễm
- 乌琳=Ô Lâm
- 伍州=Ngũ Châu
- 乌海=Ô Hải
- 郑娴=Trịnh Nhàn
- 宋铭=Tống Minh
- 文飞智=Văn Phi Trí
- 周世杰=Chu Thế Kiệt
- 程技师=kỹ sư Trình
- 菜猫=Thái Miêu
- 黄玲=Hoàng Linh
- 新菜=món mới
- 马志达=Mã Chí Đạt
- 马里谢=Mã Lí Tạ
- 魏薇=Ngụy Vi
- 刘建安=Lưu Kiến An
- 法餐=cơm Pháp
- 苏沐=Tô Mộc
- 厨联=Trù Liên
- 乌兽=Ô thú
- 李立=Lý Lập
- 玲子=Linh Tử
- 王老=Vương lão
- 刘植=Lưu Thực
- 马晓=Mã Hiểu
- 弗雷=Frey
- 王鸿=Vương Hồng
- 柳章=Liễu Chương
- 雷题=Lôi Đề
- 王怀=Vương Hoài
- 王武=Vương Võ
- 汉服=Hán phục
- 覃小易=Đàm Tiểu Dịch
- 孙明=Tôn Minh
- 刘同=Lưu Đồng
- 程招妹=Trình Chiêu Muội
- 由桑=Do Tang
- 连木匠=Liên thợ mộc
- 袁州=Viên Châu
- 苗苗=Miêu Miêu
- 周希=Chu Hi
- 申敏=Thân Mẫn
- 黄飞=Hoàng Phi
- 李丽=Lý Lệ
- 桃溪路=Đào Khê lộ
- 厨艺五维=Trù Nghệ Ngũ Duy
- 童阿姨=Đồng a di
- 董芳=Đổng Phương
- 金婆婆=Kim bà bà
- 金花=Kim Hoa
- 张超=Trương Siêu
- 向师傅=Hướng sư phó
- 万总酿=Vạn tổng nhưỡng
- 朱总酿=Chu tổng nhưỡng
- 袁总酿=Viên tổng nhưỡng
- 蛋炒饭=Cơm Chiên Trứng
- 张东官=Trương Đông Quan
- 镜泊湖=Kính Bạc hồ
- 面包虫=sâu bột
- 猴子=Con Khỉ
- 明明白白=Minh Minh Bạch Bạch
- 饭桶先生=Thùng Cơm Tiên Sinh
- 树上的猴子=Trên Cây Con Khỉ
- 我是老饕=Ta Là Lão Thao
- 围观1234=Vây Xem 1234
- 钱建设=Tiền Kiến Thiết
- 易远=Dịch Viễn
- 张达明=Trương Đạt Minh
- 周严=Chu Nghiêm
- 邹恒=Trâu Hằng
- 王总监=Vương tổng giám
- 《美食的俘虏》=《 Toriko 》
- 紫菜汤=Tảo Tía Canh
- 腌萝卜=Yêm Củ Cải
- 皮卡德=Piccard
- 唐.沃尔什=Don Walsh
- 特里斯特=Trieste
- 闽省=Mân tỉnh
- 霞普=Hà Phổ
- 元朝=Nguyên triều
- 霞浦=Hà Phổ
- 卡瓦格博=Kawagebo
- 高颖=Cao Dĩnh
- 清汤面=Mì Canh Suông
- 牛爸爸=Ngưu Ba Ba
- 灌汤小笼包=Tiểu Long Bao
- 学贯中西=học quán Trung Tây
- 猪五花=thịt ba chỉ
- 名人酒店=Danh Nhân khách sạn
- 轻悠悠=Khinh Du Du
- 美丽时间=Mỹ Lệ Thời Gian
- 没钱穷开心=Không Có Tiền Nghèo Vui Vẻ
- 丑的想整容=Xấu Tưởng Chỉnh Dung
- 喝啤酒吃炸鸡=Uống Bia Ăn Gà Rán
- 五指山=Ngũ Chỉ Sơn
- 内Meng古=Nội Mông Cổ
- 暮暮=Mộ Mộ
- 撒手没萌你妹=Buông Tay Không Manh Ngươi Muội
- 扶墙党=Đỡ Tường Đảng
- 寂寞的起来了=Tịch Mịch Đi Lên
- 岁月无心T命=Tuế Nguyệt Vô Tâm T Mệnh
- 王梦=Vương Mộng
- 七三七二一=Bảy Ba Bảy Hai Một
- 南宫傲雨=Nam Cung Ngạo Vũ
- 映像江南=Ánh Tượng Giang Nam
- 不算的伪装=Không Tính Ngụy Trang
- 小牛大人=Tiểu Ngưu Đại Nhân
- 风格人物风格人物=Phong Cách Nhân Vật Phong Cách Nhân Vật
- 冷墨寒=Lãnh Mặc Hàn
- 群么么哒=Đàn Moah Moah
- 爱你久久=Ái Ngươi Thật Lâu
- 不明就里的非凡=Không Rõ Nội Tình Phi Phàm
- 蓝天中的乌云=Trời Xanh Trung Mây Đen
- 夜色倾城荒漠如烟=Dạ Sắc Khuynh Thành Hoang Mạc Như Yên
- 同城路痴求带路=Cùng Thành Mù Đường Cầu Dẫn Đường
- 抽殿=Trừu Điện
- 缺月良人=Khuyết Nguyệt Lương Nhân
- 美食窃贼=Mỹ Thực Kẻ Trộm
- 单州=Đan châu
- 赛仙台=Tái Tiên đài
- 香椿木=gỗ Hương Xuân
- 两河流域=Lưỡng Hà lưu vực
- 粗山羊草=thô sơn dương thảo (Aegilops tauschii)
- 胡萝卜素=carotene
- 面筋质=gluten
- 蓝莓果酱=Blueberry Mứt Trái Cây
- 牛肉酱=Thịt Bò Tương
- 吴安路=Ngô An Lộ
- 马伟=Mã Vĩ
- 蓝莓酱=Blueberry Tương
- 果糖=đường trái cây
- 税务局=Thuế Vụ Cục
- 颖姐=Dĩnh tỷ
- 茵茵=Nhân Nhân
- 军华=Quân Hoa
- 刘娜=Lưu Na
- 茶叶蛋=Trứng Luộc Nước Trà
- 鲍叔牙=Bào Thúc Nha
- 苟经理=Cẩu giám đốc
- 西瓜汁=Dưa Hấu Nước
- 夜沫生=Dạ Mạt Sinh
- 性见如来=Tính Thấy Như Lai
- 业余&了解=Nghiệp Dư & Hiểu Biết
- GG呵呵哒=GG Ha Hả Đát
- 萌萌=Manh Manh
- 梦想向前=Mộng Tưởng Về Phía Trước
- 迷途信仰=Lạc Đường Tín Ngưỡng
- 飘香瓦片鸡=Phiêu Hương Mái Ngói Gà
- 英&雄=Anh Hùng
- 黑夜的篇章=Đêm Tối Văn Chương
- 龙笑云天=Long Tiếu Vân Thiên
- 花满~看不出的世界=Hoa Mãn ~ Nhìn Không Ra Thế Giới
- 马背上的猴哥=Trên Lưng Ngựa Hầu Ca
- 英&雄=Anh Hùng
- 世态炎凉=Thói Đời Nóng Lạnh
- 博雅落子=Bác Nhã Lạc Tử
- 悠懒行舟=Du Lại Hành Chu
- 我是女生萌萌哒=Ta Là Nữ Sinh Manh Manh Đát
- 狼山=Lang Sơn
- 林科长=Lâm khoa trưởng
- 圆圆=Viên Viên
- 吐司=bánh mì nướng
- 坦克=Xe Tăng
- 章鱼=Bạch Tuộc
- 稽廉=Kê Liêm
- 杰云=Kiệt Vân
- 暮杰云=Mộ Kiệt Vân
- 姓暮=họ Mộ
- 《小鬼当家》=《 Home Alone 》
- 渝派=Du phái
- 蓉派=Dung phái
- 苏帮=Tô Bang
- 无锡=Vô Tích
- 响水大米=Hưởng Thủy gạo
- 金陵草=Kim Lăng Thảo
- 入口即化爪=Vào Miệng Là Tan Trảo
- 刘昂星=Lưu Ngang Tinh
- 及第大师=Cập Đệ đại sư
- 吴旻=Ngô Mân
- 凤尾虾=Phượng Vĩ Tôm
- 漫漫=Mạn Mạn
- 老王=lão Vương
- 王舒远=Vương Thư Viễn
- 啊弥撒=A Di Tát
- 暴躁的我=Táo Bạo Ta
- 廉轩=Liêm Hiên
- 苍穹之界=Thương Khung Chi Giới
- 俞大厨=Du đầu bếp
- 小小侠=Tiểu Tiểu Hiệp
- 我是吃货=Ta Là Đồ Tham Ăn
- 培你=Bồi Ngươi
- 系么=Hệ Ma
- 战狼霹雳=Chiến Lang Phích Lịch
- 赤丶烛魔=Xích Chủ Chúc Ma
- 乐刖黎=Nhạc Ngoạt Lê
- 京山=Kinh Sơn
- 孙桥=Tôn Kiều
- 洋西早=Dương Tây Tảo
- 米百做=Mễ Bách Tố
- 明末=Minh mạt
- 清初=Thanh sơ
- 竹枝词=Trúc Chi Từ
- 小云=tiểu Vân
- 雅姐=Nhã tỷ
- 黄油=bơ
- 舒晓=Thư Hiểu
- 小舒=tiểu Thư
- 齐主任=Tề chủ nhiệm
- 我是雷洪=Ta Là Lôi Hồng
- 春眠不觉晓=Xuân Miên Bất Giác Hiểu
- 关先生=Quan tiên sinh
- 关老=Quan lão
- 关鹏=Quan Bằng
- 昭觉庙=Chiêu Giác Miếu
- 抚云寺=Phủ Vân Tự
- 米柜=gạo quầy
- 贡米=cống gạo
- 俞霂=Du Mộc
- 筱梦=Tiêu Mộng
- 于娜=Vu Na
- 刖黎♀乐黎=Ngoạt Lê ♀ Nhạc Lê
- 阿宏=a Hoành
- 小光=tiểu Quang
- 谢学思=Tạ Học Tư
- 王丰光=Vương Phong Quang
- 水益=Thủy Ích
- 王鹏=Vương Bằng
- 晓路=Hiểu Lộ
- 黑大=Hắc Đại
- 晓琳=Hiểu Lâm
- 冯师傅=Phùng sư phó
- 樱虾=tôm Sakura
- 陈教头=Trần giáo đầu
- 冬冬=Đông Đông
- 广卫=Quảng Vệ
- 魏华=Ngụy Hoa
- 郫筒酒=Bì Đồng Tửu
- 杨万里=Dương Vạn Lí
- 虞集=Ngu Tập
- 老方=lão Phương
- 家伟=Gia Vĩ
- 稀饭=cháo (hi phạn)
- 白粥=cháo (chúc) trắng
- 大地鱼=cá bơn
- 五湖四海=Ngũ Hồ Tứ Hải
- 乐怡=Nhạc Di
- 嫦曦=Thường Hi
- 烘糕=bánh kếp
- 蛋烘糕=Bánh Kếp Trứng
- 华绿=Hoa Lục
- 宜昌=Nghi Xương
- 小文=tiểu Văn
- 胡工=Hồ Công
- 白大厨=Bạch đầu bếp
- 路主持=Lộ chủ trì
- 子言=Tử Ngôn
- 乐爱生活=Nhạc Ái Sinh Hoạt
- 等着吃饭的乌大哥=Chờ Ăn Cơm Ô Đại Ca
- 武术教头=Võ Thuật Giáo Đầu
- 袁老板的兄弟=Viên Lão Bản Huynh Đệ
- 缠丝兔=Triền Ti Thỏ
- 粉丝=miến
- 蚂蚁上树=Con Kiến Lên Cây
- 百里奚=Bách Lí Hề
- 灯影牛肉=Ánh Đèn Thịt Bò
- 老童=lão Đồng
- 童老=Đồng lão
- 熊掌豆腐=Tay Gấu Đậu Hủ
- 竹子=Cây Trúc
- 面汤=Nước Lèo
- 李奕=Lý Dịch
- 奕哥=Dịch ca
- 冬子=Đông tử
- 香茅草=cây sả
- 藕粉=Bột Củ Sen
- 花艺=Hoa Nghệ
- 鸭油酥烧饼=Vịt Dầu Bánh Nướng
- 白鹜=Bạch Vụ
- 方画师=Phương họa sư
- 研一=Nghiên Nhất
- 研习美味=Nghiên Tập Mỹ Vị
- 暮小杰=Mộ Tiểu Kiệt
- 乌大哥=Ô đại ca
- 三家村=Tam Gia thôn
- 袁枚=Viên Mai
- 中和路=Trung Hòa lộ
- 世纪=Thế Kỷ
- 严伽=Nghiêm Già
- 一幕饭店=Nhất Mạc tiệm cơm
- 什锦包子=Thập Cẩm Bánh Bao
- 芙蓉楼=Phù Dung lâu
- 熊猫路=Gấu Trúc lộ
- 李梅=Lý Mai
- 菜和楼=Thái Hòa lâu
- 罗丹=Rodin
- 五香豆=Ngũ Hương Đậu
- 湟源马牙=Hoàng Nguyên Mã Nha
- 胆碱=choline
- 磷脂=phospholipid
- 雅然=Nhã Nhiên
- 王姐=Vương tỷ
- 霍巴特=Hobart
- 五香蛋=Ngũ Hương Trứng
- 南城=Nam Thành
- 浔溪=Tầm Khê
- 房超=Phòng Siêu
- 暮尘=Mộ Trần
- 方涟漪=Phương Liên Y
- 刘昴星=Lưu Ngang Tinh
- 胡凯=Hồ Khải
- 偏南=Thiên Nam
- 江汉=Giang Hán
- 敏敏=Mẫn Mẫn
- 小佳=tiểu Giai
- 柳林=Liễu Lâm
- 岩蜂=ong khoái
- 五色小糕=Ngũ Sắc Tiểu Bánh
- 水口乡=Thủy Khẩu hương
- 千佛乡=Thiên Phật hương
- 贵福镇=Quý Phúc trấn
- 三板乡=Tam Bản hương
- 蔡和乡=Thái Hòa hương
- 白师傅=Bạch sư phó
- 端面=đoan mì
- 海哥=Hải ca
- 岩峰村=Nham Phong thôn
- 针峰=Châm Phong
- 金针磨=nấm kim châm
- 麻先生=Ma tiên sinh
- 麻老=Ma lão
- 溜子=Lưu tử
- 李平=Lý Bình
- 黄湖=Hoàng Hồ
- 五洲=Ngũ Châu
- 佳佳=Giai Giai
- 凉拌银耳=Rau Trộn Nấm Tuyết
- 邹健=Trâu Kiện
- 第纳尔=Dinar
- 岛国=Nhật Bản
- 东坡肘子=Giò Heo Đông Pha
- 姜女士=Khương nữ sĩ
- 熏鱼银丝面=Huân Cá Ngân Ti Mì
- 薄皮包饺=Mỏng Da Sủi Cảo
- 桂花夹心小元宵=Hoa Quế Nhân Tiểu Nguyên Tiêu
- 桂花夹心=hoa quế nhân
- 李方=Lý Phương
- 米白做=Mễ Bách Tố
- 五常=Ngũ Thường
- 林聪=Lâm Thông
- 郑兴=Trịnh Hưng
- 小利=tiểu Lợi
- 丫丫=Nha Nha
- 黄利=Hoàng Lợi
- 黄家=Hoàng gia
- 林警官=Lâm cảnh sát
- 蜂蜜银耳=Mật Ong Nấm Tuyết
- 琳琳=Lâm Lâm
- 寒山=Hàn Sơn
- 紫金=Tử Kim
- 媛媛=Viện Viện
- 慈恩寺=Từ Ân Tự
- 唐朝=Đường triều
- 鹿角菜=rong sụn
- 汪楠=Uông Nam
- 雷洪=Lôi Hồng
- 张警官=Trương cảnh sát
- 酒鬼花生=Tửu Quỷ Đậu Phộng
- 沈溪=Thẩm Khê
- 莲舫=Liên Phảng
- 包哥=Bao ca
- 方老=Phương lão
- 新昌=Tân Xương
- 喀索斯古=Narkissos
- 马葭=Mã Gia
- 葭姐=Gia tỷ
- 普京=Putin
- 川普=Trump
- 小五=tiểu Ngũ
- 葭葭=Gia Gia
- 面霸薄荷味=Mặt Bá Bạc Hà Vị
- 雅科玛菲迪=Nhã Khoa Mã Phỉ Địch
- 海魂衣=Hải Hồn Y
- 温不少=Ôn Bất Thiếu
- 二师兄归来=Nhị Sư Huynh Trở Về
- 李静=Lý Tĩnh
- 路飞=Luffy
- 苑尔=Uyển Nhĩ
- 梅山=Mai Sơn
- 金逸=Kim Dật
- 石总=Thạch tổng
- 者孤独=Giả Cô Độc
- 打雷雨纳=Đả Lôi Vũ Nạp
- 英雄=Anh Hùng
- 幻宜郑=Huyễn Nghi Trịnh
- 崛起云知道=Quật Khởi Vân Tri Đạo
- 水如凉夜=Thủy Như Lương Dạ
- 我金子=Ta Kim Tử
- 小笙=tiểu Sanh
- 蓝色哀伤=Lam Sắc Ai Thương
- 自雨停=Tự Vũ Đình
- 豆腐花儿=Đậu Hủ Hoa Nhi
- 苏月笙=Tô Nguyệt Sanh
- 罗马城=thành Roma
- 台伯河=sông Tiber
- 牛莉=Ngưu Lị
- 张总=Trương tổng
- 黎总=Lê tổng
- 黎董事长=Lê chủ tịch
- 张帆=Trương Phàm
- 刘若宇=Lưu Nhược Vũ
- 小静=tiểu Tĩnh
- 小鱼=tiểu Ngư
- 程先生=Trình tiên sinh
- 若宇=Nhược Vũ
- 秦帆=Tần Phàm
- 小娇=tiểu Kiều
- 秋先生=Thu tiên sinh
- 瑞典肉丸=Thuỵ Điển Thịt Viên
- 蔓越橘=mạn việt quất
- 牛经理=Ngưu giám đốc
- 牛姐=Ngưu tỷ
- 高帅=Cao Soái
- 团团=Đoàn Đoàn
- 李虹吉=Lý Hồng Cát
- 郭铭=Quách Minh
- 老郭=lão Quách
- 虹吉=Hồng Cát
- 宏盛=Hoành Thịnh
- 阿尔公司=AL công ty
- 李鸿吉=Lý Hồng Cát
- 中西合璧=Trung Tây kết hợp
- 辛奎=Tân Khuê
- 猿猴=Viên Hầu
- 邹海=Trâu Hải
- 小亚=tiểu Á
- 林秀=Lâm Tú
- 秦宇=Tần Vũ
- 馒头百做=Màn Thầu Bách Tố
- 刘晨=Lưu Thần
- 军哥=Quân ca
- 小军=tiểu Quân
- 我叫紫侨=Ta Kêu Tử Kiều
- 霹雳雷=Phích Lịch Lôi
- 大壮=Đại Tráng
- 我是紫侨=Ta Là Tử Kiều
- 唐雪海=Đường Tuyết Hải
- 不良魔厨=Bất Lương Ma Trù
- 满级闪避=Mãn Cấp Né Tránh
- 暴风剑魔=Bạo Phong Kiếm Ma
- 关爱中二青年=Quan Ái Trung Nhị Thanh Niên
- 自雨亭=Tự Vũ Đình
- 黄土高原=cao nguyên Hoàng Thổ
- 秦昭王=Tần Chiêu Vương
- 齐书=Tề thư
- 孔雀河=Khổng Tước hà
- 核黄素=vitamin B2
- 硫胺素=Vitamin B1
- 月笙=Nguyệt Sanh
- 千层馒头=Ngàn Tầng Màn Thầu
- 柳晖=Liễu Huy
- 老石=lão Thạch
- 曼格里察= Mangalica
- 卷毛猪=lợn lông xoăn
- 林肯郡卷毛皮猪=lợn lông xoăn Lincolnshire
- 林库里斯塔=Lincolnshire
- 南浔=Nam Tầm
- 晨哥=Thần ca
- 欧芹=ngò tây
- 白辟=Bạch Tích
- 奶油=kem
- 我是路人=Ta Là Người Qua Đường
- 乐圣一下=Nhạc Thánh Nhất Hạ
- 哔哔哔哩哔哩=Tất Tất Tất Lí Tất Lí
- 每分每秒的人生=Mỗi Phân Mỗi Giây Nhân Sinh
- 吐了个槽=Phun Cái Tào
- 小萌新=Tiểu Manh Tân
- 类洪大人物=Loại Hồng Đại Nhân Vật
- 搞个大事=Làm Cái Đại Sự
- 韩杉=Hàn Sam
- 刑岷=Hình Mân
- 楚技师=Sở kỹ sư
- 冯婆婆=Phùng bà bà
- 小方=tiểu Phương
- 贻贝=trai xanh
- 金伟=Kim Vĩ
- 金律师=Kim luật sư
- 银春=Ngân Xuân
- 邢岷=Hình Mân
- 小董=tiểu Đổng
- 珍珠菜=trân châu thái (ngải chân vịt)
- 方天=Phương Thiên
- 海菜花=hoa Ottelia
- 海花菜=hoa Ottelia
- 响水=Hưởng Thủy
- 遮放=Già Phóng
- 三益=Tam Ích
- 鹅鸭=Nga Áp
- 鲁尔德=Lourdes
- 泉水馒头=Nước Suối Màn Thầu
- 方技师=Phương kỹ sư
- 狄大人=Địch đại nhân
- 香菇青菜=Nấm Hương Rau Xanh
- 晓丽=Hiểu Lệ
- 苏菲=Tô Phỉ
- 李练杰=Lý Luyện Kiệt
- 白酒贻贝=Rượu Trắng Trai Xanh
- 齐琳=Tề Lâm
- 爱观察的猪=Ái Quan Sát Heo
- 蒙槑槑=Mông Mai Mai
- 小定=tiểu Định
- 松阪牛=bò Matsusaka
- 近江牛=bò Ōmi
- 烧刀子=Thiêu Đao Tử
- 必比登=Bibendum
- 游姐=Du tỷ
- 酒酒=Tửu Tửu
- 小钟=tiểu Chung
- 小凌=tiểu Lăng
- 章姨=Chương di
- 刘志明=Lưu Chí Minh
- 潘宁=Phan Ninh
- 橙子=Chanh tử
- 斯特拉斯堡=Strasbourg
- 姬娜=Gala
- 菲力斯=Phyllis
- 青蛙饼=Bánh Ếch Xanh
- 高鑫=Cao Hâm
- 程总=Trình tổng
- 章局=Chương cục
- 福庆=Phúc Khánh
- 杜晟=Đỗ Thịnh
- 墨菲=Murphy
- 黎编导=Lê biên đạo
- 吴宏=Ngô Hoành
- 攸然子洛=Du Nhiên Tử Lạc
- 呐傻孩子=Nột Đứa Nhỏ Ngốc
- 看书总是醉醉哒=Đọc Sách Luôn Là Say Say Đát
- 书画青春=Thư Họa Thanh Xuân
- 吴倩=Ngô Thiến
- 程门=Trình môn
- 古利安=Cổ Lợi An
- 将利尼=Gollini
- 亚特兰大=Atalanta
- 利尼=lini
- 浙东=Chiết Đông
- 象山=Tượng Sơn
- 奉化=Phụng Hóa
- 花雕=Hoa Điêu
- 女儿红=Nữ Nhi Hồng
- 小敏=tiểu Mẫn
- 雅雅=Nhã Nhã
- 庄女士=Trang nữ sĩ
- 廖睿=Liêu Duệ
- 小叶=tiểu Diệp
- 姚青=Diêu Thanh
- 展主厨=Triển chủ bếp
- 展师傅=Triển sư phó
- 展厨师=Triển đầu bếp
- 秦总=Tần tổng
- 鹅瑾轩=Nga Cẩn Hiên
- 达达=Đạt Đạt
- 精品烧鹅=Tinh Phẩm Vịt Quay
- 颗砂=Khỏa Sa
- 永顺=Vĩnh Thuận
- 高枧=Cao Kiển
- 桂溶=Quế Dung
- 宏德堂=Hoành Đức Đường
- 榭得堂=Tạ Đắc Đường
- 奥林巴斯=Olympus
- 卡尔蔡司=Carl Zeiss
- 展厨=Triển bếp
- 乌先生=Ô tiên sinh
- 汪曾祺=Uông Tằng Kỳ
- 汪老=Uông lão
- 罗田=La Điền
- 钱进田=Tiền Tiến Điền
- 卫青=Vệ Thanh
- 谢俊=Tạ Tuấn
- 连吉=Liên Cát
- 郭睿=Quách Duệ
- 秦萝=Tần La
- 赵婧=Triệu Tịnh
- 周会长=Chu hội trưởng
- 阿联酋=UAE
- 斯利卡=Srika
- 小马=tiểu Mã
- 增城=Tăng Thành
- 杨达=Dương Đạt
- 小若=tiểu Nhược
- 万事顺达=Vạn Sự Thuận Đạt
- 若有晴天=Nhược Hữu Tình Thiên
- 风铃小区=Phong Linh tiểu khu
- 达哥=Đạt ca
- 周杰=Chu Kiệt
- 子瞻=Tử Chiêm
- 和仲=Hòa Trọng
- 铁冠=Thiết Quan
- 李明辉=Lý Minh Huy
- 伞形科=Họ Hoa tán
- 担子菌亚=Nấm đảm
- 层菌钢=nhóm Hymenomycetes
- 伞菌目=bộ Agaricales
- 侧耳科=họ Pleurotaceae
- 侧耳属=chi Pleurotus
- 阿魏蘑菇=A Ngụy nấm (nấm đùi gà)
- 陆羽=Lục Vũ
- 灵隐=Linh Ẩn
- 辩才法师=Biện Tài pháp sư
- 狮峰=Sư Phong
- 张又新=Trương Hựu Tân
- 惠山=Huệ Sơn
- 兰溪=Lan Khê
- 林国立=Lâm Quốc Lập
- 卢仝=Lư Đồng
- 苏舜臣=Tô Thuấn Thần
- 全鱼宴=Toàn Ngư Yến
- 埃德温·g·波林=Edwin G Boring
- 眉眉=Mi Mi
- 谭松=Đàm Tùng
- 灌洲=Quán Châu
- 柳眉=Liễu Mi
- 八里庄=Bát Lí Trang
- 神大人千寻=Thần Đại Nhân Thiên Tầm
- 妖尾之恋=Yêu Vĩ Chi Luyến
- 雨岚氏=Vũ Lam Thị
- 西沙弓真=Tây Sa Cung Chân
- 苍溪=Thương Khê
- 凌帅哥=Lăng soái ca
- 哥弟=Girdear
- 高总=Cao tổng
- 豪杰酒庄=Hào Kiệt tửu trang
- 摩当豪杰=Mouton Chateau
- 凌大哥=Lăng đại ca
- 周先生=Chu tiên sinh
- 小张=tiểu Trương
- 殷助理=Ân trợ lý
- 朱秘书长=Chu bí thư trưởng
- 殷姐姐=Ân tỷ tỷ
- 老程=lão Trình
- 被提莫遗忘的蘑菇=Bị Đề Mạc Quên Đi Nấm
- 看看这看看那儿=Nhìn Xem Này Nhìn Xem Chỗ Đó
- 人生是场梦=Nhân Sinh Là Tràng Mộng
- 天赐施福=Thiên Tứ Thi Phúc
- 李文通=Lý Văn Thông
- 姜总=Khương tổng
- 礁石=Tiều Thạch
- 八宝=Bát Bảo
- 富宁=Phú Ninh
- 西畴=Tây Trù
- 麻栗坡=Ma Lật Pha
- 丘北=Khâu Bắc
- 砚山=Nghiên Sơn
- 西林=Tây Lâm
- 文通=Văn Thông
- 阿慧=A Tuệ
- 郑慧=Trịnh Tuệ
- 松眉=Tùng Mi
- 乐山=Nhạc Sơn
- 夜柳=Dạ Liễu
- 炒东坡=Xào Đông Pha
- 赣州=Cống châu
- 建国=Kiến Quốc
- 建军=Kiến Quân
- 红军=Hồng Quân
- 杨助理=Dương trợ lý
- 新宁=Tân Ninh
- 牛鞞=Ngưu Bỉ
- 王哥=Vương ca
- 刘健安=Lưu Kiến An
- 王烨=Vương Diệp
- 姓路=họ Lộ
- 秦欣=Tần Hân
- 周舟=Chu Chu
- 刘新明=Lưu Tân Minh
- 叶柳=Diệp Liễu
- 高盛=Goldman Sachs
- 峰哥=Phong ca
- 离意洛寒=Ly Ý Lạc Hàn
- 柚色渲染=Bưởi Sắc Nhuộm Đẫm
- 冰心碎蓝=Băng Tâm Toái Lam
- 绝对纯粹=Tuyệt Đối Thuần Túy
- 仲夏之时=Trọng Hạ Chi Thời
- 圣神话=Thánh Thần Thoại
- 王朝云=Vương Triều Vân
- 朝云=Triều Vân
- 张大爷=Trương đại gia
- 黄烨=Hoàng Diệp
- 陈宇=Trần Vũ
- 安岳=An Nhạc
- 南麓=Nam Lộc
- 严哥=Nghiêm ca
- 嘉逸=Gia Dật
- 周新生=Chu Tân Sinh
- 覃总=Đàm tổng
- 景云=Cảnh Vân
- 乌小姐=Ô tiểu thư
- 小周=tiểu Chu
- 钟姐=Chung tỷ
- 钟助理=Chung trợ lý
- 小乌=tiểu Ô
- 钟小姐=Chung tiểu thư
- 成田一郎=Narita Ichirō
- 松下真君=Matsushita Makoto
- 上井美彩=Kamii Misa
- 千山惠子=Senzan Keiko
- 成田=Narita
- 世纪凯悦=Hyatt Century
- 东京=Tokyo
- 凯悦=Hyatt
- 日方=Nhật phương
- 厨人=Kuriya hito
- 松本清=Matsumoto Kiyoshi
- 三田牛=bò Sanda
- 子牛=Koushi
- 大石秀杰=Ōishi Hidejie
- 秀杰=Hidejie
- 晓静=Hiểu Tĩnh
- 中日=Trung Nhật
- 明治=Meiji
- 筑地市场=chợ Tsukiji
- 筑地五丁目2番1号=5 Chome-2-1 Tsukiji
- 大河=Đại Hà
- 赤身=xích thân
- 千疋屋=Senbikiya
- 松下=Matsushita
- 银座=Ginza
- 魔都=Ma Đô
- 王胖子=Vương mập mạp
- 小汪=tiểu Uông
- 丁姐=Đinh tỷ
- 岑溪=Sầm Khê
- 盐焗鸡=Gà Hấp Muối
- 宗林=Tông Lâm
- 梨花路=Lê Hoa lộ
- 宗父=Tông phụ
- 宗立国=Tông Lập Quốc
- 童兰=Đồng Lan
- 姓童=họ Đồng
- 童童=Đồng Đồng
- 凯特=Kate
- 莫空=Mạc Không
- 周生=Chu Sinh
- 小严=tiểu Nghiêm
- 小姜=tiểu Khương
- 姜小姐=Khương tiểu thư
- 藤原=Fujiwara
- 家元=iemoto
- 冯女士=Phùng nữ sĩ
- 刘伟=Lưu Vĩ
- 云深=Vân Thâm
- 嘉利=Gia Lợi
- 楚大厨=Sở đầu bếp
- 苏省=Tô tỉnh
- 董大厨=Đổng đầu bếp
- 井上=Inoue
- 大石=Ōishi
- 周宇=Chu Vũ
- 阿克苏=Aksu
- 夕张=Yūbari
- 凸顶=Dekopon
- 巫月=Vu Nguyệt
- 滇城=Điền thành
- 滇省=Điền tỉnh
- 唐依=Đường Y
- 倩姐=Thiến tỷ
- 舒慧=Thư Tuệ
- 榕城=Dung thành
- 俞矗=Du Súc
- 陈鸣=Trần Minh
- 陈庆之=Trần Khánh Chi
- 郑西西=Trịnh Tây Tây
- 西西=Tây Tây
- 陕省=Thiểm tỉnh
- 葛白玲=Cát Bạch Linh
- 孟艺=Mạnh Nghệ
- 耿肖=Cảnh Tiêu
- 汤敏=Thang Mẫn
- 白白=Bạch Bạch
- 山城=Sơn Thành
- 豫章=Dự Chương
- 永和=Vĩnh Hòa
- 兰市=Lan thị
- 姜大姐=Khương đại tỷ
- 白油豆腐=Bạch Du Đậu Hủ
- 东坡墨鱼=Đông Pha Mặc Ngư
- 梅菜扣肉=Cải Mai Úp Thịt
- 柠檬水=Nước Chanh
- 灌汤包=bánh bao súp
- 乌哥=Ô ca
- 由桑不忧桑=Do Tang Bất Ưu Tang
- 川菜=món Tứ Xuyên
- 林鑫=Lâm Hâm
- 卢云=Lư Vân
- 卢成=Lư Thành
- 黄海波=Hoàng Hải Ba
- 黄海冰=Hoàng Hải Băng
- 罗主管=La chủ quản
- 回锅肉=Hâm Lại Thịt
- 盐帮=Diêm Bang
- 郫县=Bì huyện
- 樟茶鸭=Chương Trà Vịt
- 黎禾=Lê Hòa
- 蒋玫思=Tưởng Mân Tư
- 白郭=Bạch Quách
- 鱼香肉丝=Cá Hương Thịt Ti
- 金小玉=Kim Tiểu Ngọc
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 云龙=Vân Long
- 白族=Bạch tộc
- 用法国=dùng Pháp quốc
- 周小哥=Chu tiểu ca
- 历城=Lịch thành
- 玉河=Ngọc Hà
- 榆科=Du Khoa
- 巨野=Cự Dã
- 港沟镇=Cảng Câu trấn
- 郦道元=Lệ Đạo Nguyên
- 一眼=nhất nhãn
- 史大师=Sử đại sư
- 高颂=Cao Tụng
- 威尔第=Verdi
- 纳布科=Nabucco
- 吕咸=Lữ Hàm
- 小邱=tiểu Khâu
- 泉水豆花=Nước Suối Tào Phớ
- 桂圆红枣茶=Long Nhãn Táo Đỏ Trà
- 蒜泥白肉=Tỏi Giã Thịt Luộc
- 高凡=Cao Phàm
- 菲拉格慕=Ferragamo
- 君悦酒店=Grand Hyatt khách sạn
- 盖梅内=Guémené
- 裂肺的疼=Nứt Phổi Đau
- 预拌粉=Dự Phan Phấn
- 天赐懒懒=Trời Cho Lười Nhác
- 雨夜魅火=Vũ Dạ Mị Hỏa
- 亦起忆终=Diệc Khởi Ức Chung
- 我是醉月啊=Ta Là Say Nguyệt A
- 凉山=Lương Sơn
- 小茜=tiểu Thiến
- 汤东=Thang Đông
- 姓汤=họ Thang
- 翁灵顿=Wellington
- 皮博格=Peborg
- 夏洛莉牛=bò Charolais
- 沙市=Sa thị
- 银狐流璃=Ngân Hồ Lưu Li
- 道法书香=Đạo Pháp Thư Hương
- 吉也佳=Cát Dã Giai
- 柳师傅=Liễu sư phó
- 柳大师=Liễu đại sư
- 张大千=Trương Đại Thiên
- 千丝馒头=Ngàn Ti Màn Thầu
- 姓计=họ Kế
- 老计=lão Kế
- 梅永娥=Mai Vĩnh Nga
- 梅大师=Mai đại sư
- 计包子=Kế bánh bao
- 大海=Đại Hải
- 鲁省=Lỗ tỉnh
- 敖大师=Ngao đại sư
- 阿肯=a Khẳng
- 邱邱=Khâu Khâu
- 小龙人=Tiểu Long Nhân
- 小道=tiểu Đạo
- 白梨=Bạch Lê
- 广元=Quảng Nguyên
- 油泼辣子=sa tế
- 周师傅=Chu sư phó
- 生啤=bia tươi
- 熟啤=lager
- 单宁=tanin
- 阿尔泰=Altay
- 阿海=a Hải
- 想戒书=Tưởng Giới Thư
- 杨万乘=Dương Vạn Thừa
- 陈哥=Trần ca
- 万乘=Vạn Thừa
- 张探=Trương Tham
- 楚总厨=Sở tổng bếp
- 金利=Kinley
- 马赛鱼汤=Bouillabaisse
- 勃垦地=Bourgogne
- 马赛=Marseille
- 布拉德伯=Bradbury
- 夏洛来=Charolais
- 涅夫勒=Nièvre
- 老鼠=lão Thử
- 黎老=Lê lão
- 思思=Tư Tư
- 程师傅=Trình sư phó
- 小谭=tiểu Đàm
- 孔礼=Khổng Lễ
- 杨师傅=Dương sư phó
- 老杨=lão Dương
- 袁乐半=Viên Nhạc Bán
- 冰城=Băng thành
- 顾老=Cố lão
- 颜老=Nhan lão
- 老颜=lão Nhan
- 树心=Thụ Tâm
- 滴滴=Didi
- 小峰=tiểu Phong
- 杨大师=Dương đại sư
- 格瓦拉=Kvas
- 蒙省=Mông tỉnh
- 新省=Tân tỉnh
- 孙孝义=Tôn Hiếu Nghĩa
- 于梦龙=Vu Mộng Long
- 颜先生=Nhan tiên sinh
- 博白=Bác Bạch
- 惠泉=Huệ Tuyền
- 贵省=Quý tỉnh
- 伍钰盛=Ngũ Ngọc Thịnh
- 张友渔=Trương Hữu Ngư
- 张广武=Trương Quảng Võ
- 张学良=Trương Học Lương
- 阿媚=A Mị
- 冯丹=Phùng Đan
- 曹主厨=Tào chủ bếp
- 盐城=Diêm Thành
- 小河帮=Tiểu Hà bang
- 下河帮=Hạ Hà bang
- 张群=Trương Quần
- 王新衡=Vương Tân Hành
- 金发=Kim Phát
- 姓连=họ Liên
- 连大师=Liên đại sư
- 凌小六=Lăng Tiểu Lục
- 贾哥=Giả ca
- 贾班长=Giả ban trưởng
- 贾爷爷=Giả gia gia
- 沙奎尔=Shaquille
- 姚明=Diêu Minh
- 贾老=Giả lão
- 姜女王=Khương nữ vương
- 凌老=Lăng lão
- 小郭=tiểu Quách
- 顾总监=Cố tổng giám
- 李长峰=Lý Trường Phong
- 香奶奶=Chanel
- 驴牌=LV
- 十八子=Thập Bát Tử
- 小王=tiểu Vương
- 胡越=Hồ Việt
- 蓉菜=Dung thái
- 胡总=Hồ tổng
- 黎天=Lê Thiên
- 水碾河=Thủy Niễn Hà
- 曹乐=Tào Nhạc
- 百奇=Bách Kỳ
- 马城=Mã Thành
- 口水鸡=Nước Miếng Gà
- 棒棒鸡=Bổng Bổng Gà
- 水煮肉片=Thịt Luộc Phiến
- 人马城=nhân Mã Thành
- 梁哥=Lương ca
- 柳主厨=Liễu chủ bếp
- 芷园=Chỉ Viên
- 胡先生=Hồ tiên sinh
- 水煮鱼=Cá Hầm Ớt
- 王宗=Vương Tông
- 小俞=tiểu Du
- 金水=Kim Thủy
- 南充=Nam Sung
- 田主厨=Điền chủ bếp
- 田大师=Điền đại sư
- 李微=Lý Vi
- 李彬=Lý Bân
- 鼎丰=Đỉnh Phong
- 明一=Minh Nhất
- 李子=Lý Tử
- 宋安=Tống An
- 担担面=mì Dan Dan
- 小红=tiểu Hồng
- 乌不要脸=Ô không muốn mặt
- 面点许=mặt điểm Hứa
- 陈包包=Trần Bao Bao
- 顾恺之=Cố Khải Chi
- 科托诺=Cotono
- 赵柏=Triệu Bách
- 敖辟=Ngao Tích
- 伍唐棣=Ngũ Đường Đệ
- 伍采蘩=Ngũ Thải Phiền
- 伍玥=Ngũ Nguyệt
- 伍清章=Ngũ Thanh Chương
- 林交=Lâm Giao
- 虾蟹荟=Tôm Cua Oái
- 胡题=Hồ Đề
- 谢蒿=Tạ Hao
- 辛老师=Tân lão sư
- 老谢=lão Tạ
- 微微=Vi Vi
- 敖师傅=Ngao sư phó
- 钟秘书=Chung bí thư
- 姓钟=họ Chung
- 张会长=Trương hội trưởng
- 任宇=Nhậm Vũ
- 李鸿=Lý Hồng
- 三傻大闹宝莱坞=3 Idiots
- 维鲁=Viru
- 哈贝马斯=Habermas
- 刘忠贵=Lưu Trung Quý
- 上河帮=Thượng Hà bang
- 白肖肖=Bạch Tiêu Tiêu
- 王祥=Vương Tường
- 老白=lão Bạch
- 刘杰=Lưu Kiệt
- 王主厨=Vương chủ bếp
- 左主厨=Tả chủ bếp
- 刘承勋=Lưu Thừa Huân
- 阳谷=Dương Cốc
- 笑笑生=Tiếu Tiếu Sinh
- 聊城=Liêu Thành
- 宋熙宁=Tống Hi Ninh
- 东昌=Đông Xương
- 龙眼包子=Long Nhãn Bánh Bao
- 项城=Hạng Thành
- 眉山=Mi Sơn
- 陆丰=Lục Phong
- 赣省=Cống tỉnh
- 米诺卡=Menorca
- 春熙=Xuân Hi
- 王府井=Vương Phủ Tỉnh
- 江主厨=Giang chủ bếp
- 雷先生=Lôi tiên sinh
- 布鲁=Boulud
- 小食阁=Tiểu Thực Các
- 王乐=Vương Nhạc
- 莲白=bắp cải
- 小微=tiểu Vi
- 张副总=Trương phó tổng
- 宁夏=Ninh Hạ
- 张晓=Trương Hiểu
- 盛世=Thịnh Thế
- 中西结合=Trung Tây kết hợp
- 陆源=Lục Nguyên
- 红葱=hành tím
- 海纳百川gg=Hải Nạp Bách Xuyên GG
- 杨观=Dương Quan
- 鸡毛菜=cải thìa
- 金明=Kim Minh
- 刘洋=Lưu Dương
- 帕克分校=College Park phân hiệu
- 浙省=Chiết tỉnh
- 武义=Võ Nghĩa
- 老严=lão Nghiêm
- 方伟=Phương Vĩ
- 米饭=Cơm
- 乌画家=Ô họa gia
- 鸡丝凉面=Mì Lạnh Gà Xé
- 凉面=mì lạnh
- 王栋=Vương Đống
- 林源=Lâm Nguyên
- 苏锡=Tô Tích
- 小程=tiểu Trình
- 华雄=Hoa Hùng
- 武侯=Võ Hầu
- 文王=Văn Vương
- 王桂=Vương Quế
- 王工程师=Vương kỹ sư
- 自新省=tự Tân tỉnh
- 阿勒泰=Altay
- 汪科一=Uông Khoa Nhất
- 乌大师=Ô đại sư
- 白矛心=Bạch Mâu Tâm
- 穆清清=Mục Thanh Thanh
- 汪记者=Uông phóng viên
- 高哥=Cao ca
- 程大厨=Trình đầu bếp
- 白记者=Bạch phóng viên
- 魏贺=Ngụy Hạ
- 天府=Thiên Phủ
- 羊希=Dương Hi
- 梅主厨=Mai chủ bếp
- 程主厨=Trình chủ bếp
- 詹王=Chiêm Vương
- 湘北=Tương Bắc
- 豫省=Dự tỉnh
- 伊尹=Y Doãn
- 易牙=Dịch Nha
- 苏吉利=Tô Cát Lợi
- 张单=Trương Đan
- 程召妹=Trình Triệu Muội
- 招妹=Chiêu Muội
- 清清=Thanh Thanh
- 文师傅=Văn sư phó
- 文思=Văn Tư
- 文大师=Văn đại sư
- 小思=tiểu Tư
- 舒悦=Thư Duyệt
- 小璎=tiểu Anh
- 阿璎=a Anh
- 阿伟=a Vĩ
- 云省=Vân tỉnh
- 蔺尔=Lận Nhĩ
- 柳局长=Liễu cục trưởng
- 库克=Cook
- 双白汤=song bạch thang
- 冈本=Okamoto
- 诺丝=NOX
- 邓宣=Đặng Tuyên
- 林蕴=Lâm Uẩn
- 郑友=Trịnh Hữu
- 杨主厨=Dương chủ bếp
- 冯春=Phùng Xuân
- 冯警官=Phùng cảnh sát
- 青青=Thanh Thanh
- 顾山=Cố Sơn
- 李峰=Lý Phong
- 福伦=Foran
- 米高·艾利斯=Michael Ellis
- 老柳=lão Liễu
- 柳大厨=Liễu đầu bếp
- 仰先生=Ngưỡng tiên sinh
- 丽丽=Lệ Lệ
- 李贤河=Lý Hiền Hà
- 杨瑞=Dương Thụy
- 钱匀=Tiền Quân
- 周达=Chu Đạt
- 毛氏=Mao thị
- 卫雨=Vệ Vũ
- 张卫雨=Trương Vệ Vũ
- 阿太=a Thái
- 光叔=Quang thúc
- 夏丫头=Hạ nha đầu
- 温布尔登=Wimbledon
- 云菜=Vân thái
- 侯遇=Hầu Ngộ
- 宜宾=Nghi Tân
- 张伟=Trương Vĩ
- 雾都=Vụ đô
- 江城=Giang thành
- 小楚=tiểu Sở
- 于道一=Vu Đạo Nhất
- 自在山人=Tự Tại Sơn Nhân
- 世杰=Thế Kiệt
- 于道长=Vu đạo trưởng
- 固城=Cố Thành
- 威海=Uy Hải
- 梁子=Lương Tử
- 肉多多=Nhục Đa Đa
- 马师弟=Mã sư đệ
- 杭市=Hàng thị
- 王家栋=Vương Gia Đống
- 殷秘书=Ân bí thư
- 佩里戈尔=Périgord
- 柯林=Kha Lâm
- 康任=Khang Nhậm
- 柯叔=Kha thúc
- 党武=Đảng Võ
- 诺沃肖洛夫=Novoselov
- 康斯坦丁=Konstantin
- 维米尔=Vermeer
- 胶东=Giao Đông
- 德州=Đức Châu
- 括福=Quát Phúc
- 烟台=Yên Đài
- 胜芳=Thắng Phương
- 西和=Tây Hòa
- 钱师傅=Tiền sư phó
- 桐子岭=Đồng Tử Lĩnh
- 柯主厨=Kha chủ bếp
- 刘建=Lưu Kiến
- 滇西=Điền Tây
- 藏省=Tàng tỉnh
- 滇中=Điền Trung
- 周树人=Chu Thụ Nhân
- 陈吉=Trần Cát
- 柯老头=Kha lão đầu
- 丁南=Đinh Nam
- 曦曦=Hi Hi
- 小青=Tiểu Thanh
- 丁先生=Đinh tiên sinh
- 黑皮诺=Pinot noir
- 杭会长=Hàng hội trưởng
- 柯大师=Kha đại sư
- 明辉=Minh Huy
- 达州=Đạt Châu
- 宾州州立大学=Đại học bang Pennsylvania
- 布鲁克大学=đại học Brock
- 高卢=Gallia
- 林局长=Lâm cục trưởng
- 杭大师=Hàng đại sư
- 朱大师=Chu đại sư
- 朱赟=Chu Uân
- 朱师傅=Chu sư phó
- 老杭=lão Hàng
- 小杜=tiểu Đỗ
- 季峰=Quý Phong
- 季大师=Quý đại sư
- 久石让=Hisaishi Joe
- 陈木=Trần Mộc
- 桂菜=Quế thái
- 甄祖=Chân Tổ
- 广府=Quảng phủ
- 朱老=Chu lão
- 甄主厨=Chân chủ bếp
- 陈主厨=Trần chủ bếp
- 朱主厨=Chu chủ bếp
- 袁主厨=Viên chủ bếp
- 刘健=Lưu Kiện
- 桂省=Quế tỉnh
- 鲁菜=món Sơn Đông
- 徽菜=món An Huy
- 浙菜=món Chiết Giang
- 闽菜=món Phúc Kiến
- 苏菜=món Giang Tô
- 陈珊=Trần San
- 姗姗=San San
- 慕斯=mousse
- 青海=Thanh Hải
- 小婉=tiểu Uyển
- 黔菜=món Quý Châu
- 黔省=Quý Châu
- 邓雪丽=Đặng Tuyết Lệ
- 丁方=Đinh Phương
- 老甄=lão Chân
- 维特尔=Vettel
- 楚主厨=Sở chủ bếp
- 而加布里埃尔=Gabriel
- 尼西=Ni Tây
- 中甸=Trung Điện
- 康胖子=Khang mập mạp
- 康槐=Khang Hòe
- 林立=Lâm Lập
- 苏式=Tô thức
- 京式=Kinh thức
- 川式=Xuyên thức
- 晋式=Tấn thức
- 鄂式=Ngạc thức
- 闽台=Mân Đài
- 毛丘=Mao Khâu
- 沈亮=Thẩm Lượng
- 伊恩达=Inda
- 于经理=giám đốc Vu
- 田怡=Điền Di
- 田谈判=Điền đàm phán
- 阿尔弗雷亚·孔茨=Alfrea Kunz
- 阿尔佛雷亚=Alfrea
- 田女士=Điền nữ sĩ
- 阿尔弗雷亚=Alfrea
- 凤城=Phượng thành
- 崔航=Thôi Hàng
- 邱集=Khâu Tập
- 吴岳=Ngô Nhạc
- 汤泉=Thang Tuyền
- 邱主厨=Khâu chủ bếp
- 清远=Thanh Viễn
- 亚太=Á Thái
- 商朝=Thương triều
- 文飞指=Văn Phi Chỉ
- 王晓宇=Vương Hiểu Vũ
- 毛毅=Mao Nghị
- 何政红=Hà Chính Hồng
- 中居=Nakai
- 毛熊国=Nga quốc
- 菲国=Philippines
- 东星斑=cá mú chấm
- 孔繁坡=Khổng Phồn Pha
- 安得拉=Andhra
- 何部长=Hà bộ trưởng
- 川籍=Xuyên tịch
- 滇菜=món Vân Nam
- 牛磺酸=taurin
- 洋洋=Dương Dương
- 欣姐=Hân tỷ
- 谷氨酸钠=mononatri glutamat
- 酵母抽提物=chiết xuất nấm men
- 肌苷酸二钠=disodium inosinate
- 鸟苷酸二钠=disodium monophosphate
- 康景轩=Khang Cảnh Hiên
- 曾晓飞=Tằng Hiểu Phi
- 哆丽丝=Doris
- 格纳=Gner
- 马尼翁=Magnon
- 雪伦=Sharon
- 安琪=Angie
- 宗先生=Tông tiên sinh
- 宗老板=Tông lão bản
- 瑞秋=Rachel
- 殷小姐=Ân tiểu thư
- 老孙=lão Tôn
- 成华=Thành Hoa
- 常院长=Thường viện trưởng
- 弗朗西=Francie
- 巴萨罗那=Barcelona
- 萨罗蒙=Salomon
- 奥代尔=Odale
- 奥弗尔=Ofer
- 高承=Cao Thừa
- 尤佳尔=Ugar
- 亚里安德=Ariand
- 丁国震=Đinh Quốc Chấn
- 青岩=Thanh Nham
- 乌江=Ô Giang
- 多罗瓦=Doroa
- 沙特=Saudi
- 巴林=Bahrain
- 廖岳=Liêu Nhạc
- 李月舒=Lý Nguyệt Thư
- 蒋商=Tưởng Thương
- 庖丁=Bào Đinh
- 田旭=Điền Húc
- 田会长=Điền hội trưởng
- 钟学姐=Chung học tỷ
- 洪姐=Hồng tỷ
- 库纳勒=Kunal
- 万里=Vạn Lí
- 阮一敏=Nguyễn Nhất Mẫn
- 素察=Sucha
- 罗瓦特林杜邦特=Rowatlin Dupont
- 艾伦莫迪=Alan Modi
- 朴高=Park Go
- 独柱寺=chùa Một Cột
- 杜邦特=Dupont
- 杭老=Hàng lão
- 杜姐=Đỗ tỷ
- 小湖=Tiểu Hồ
- 汪厨=Uông bếp
- 黄大师=Hoàng đại sư
- 程厨=Trình bếp
- 马自达=Mã Tự Đạt
- 凌总=Lăng tổng
- 张震=Trương Chấn
- 康虎=Khang Hổ
- 白瓶=Bạch Bình
- 周狄斐=Chu Địch Phỉ
- 林冲=Lâm Trùng
- 戴老=Đái lão
- 张旭=Trương Húc
- 董其昌=Đổng Kỳ Xương
- 丁姓=họ Đinh
- 膳祖=Thiện Tổ
- 鸟山明=Toriyama Akira
- 赵纶择=Triệu Luân Trạch
- 罗浮宫=Louvre
- 以马忤斯=Emmaus
- 以马忤斯的晚餐=Supper at Emmaus
- 小伟=tiểu Vĩ
- 燕青=Yến Thanh
- 杨志=Dương Chí
- 徐列=Từ Liệt
- 奕雨=Dịch Vũ
- 郑奕雨=Trịnh Dịch Vũ
- 凌哥=Lăng ca
- 小徐=tiểu Từ
- 梁师傅=Lương sư phó
- 古方=cổ phương
- 程叔叔=Trình thúc thúc
- 弗洛伦萨=Florence
- 马蹄=củ năng
- 李天祺=Lý Thiên Kỳ
- 广理=Quảng Lý
- 小琳=tiểu Lâm
- 连总=Liên Tổng
- 连久道=Liên Cửu Đạo
- 王刚=Vương Cương
- 汪主厨=Uông chủ bếp
- 忽思慧=Hốt Tư Tuệ
- 天都=Thiên Đô
- 白炀=Bạch Dương
- 汪叔=Uông thúc
- 黄老=Hoàng lão
- 娴姐=Nhàn tỷ
- 林子祥=Lâm Tử Tường
- 谭阔海=Đàm Khoát Hải
- 计老哥=Kế lão ca
- 计大师=Kế đại sư
- 田克宏=Điền Khắc Hoành
- 自贡=Tự Cống
- 郑佳伟=Trịnh Gia Vĩ
- 毛毛=Mao Mao
- 谭大师=Đàm đại sư
- 李鹤彬=Lý Hạc Bân
- 小野=tiểu Dã
- 严师傅=Nghiêm sư phó
- 毛熊=Mao Hùng
- 炒鸡=siêu cấp
- 韩游=Hàn Du
- 老曹=lão Tào
- 落下闳=Lạc Hạ Hoành
- 明阁楼=Minh Các lâu
- 新川=Tân Xuyên
- 元太=Genta
- 谷辰=Cốc Thần
- 陈翩振=Trần Phiên Chấn
- 文惠=Văn Huệ
- 翩振=Phiên Chấn
- 小辰=tiểu Thần
- 卫龙=Vệ Long
- 俞蛟=Du Giao
- 王叔=Vương thúc
- 章锐=Chương Duệ
- 赣菜=món Giang Tây
- 泸菜=món Sơn Đông
- 张斑焦=Trương Ban Tiêu
- 老俞=lão Du
- 章会长=Chương hội trưởng
- 贵菜=món Quý Châu
- 庄子=Trang Tử
- 川原砾=Kawahara Reki
- 王明捷=Vương Minh Tiệp
- 狄封=Địch Phong
- 老封=lão Phong
- 明捷=Minh Tiệp
- 狄老=Địch lão
- 高会=cao hội
- 戴宗=Đái Tông
- 岳庙=Nhạc miếu
- 翁叔平=Ông Thúc Bình
- 素猜=Tố Sai
- 伟哥=Vĩ ca
- 乌居士=Ô cư sĩ
- 许班=Hứa Ban
- 许秘书=Hứa bí thư
- 小许=tiểu Hứa
- 夏父=Hạ phụ
- 夏母=Hạ mẫu
- 联合会=liên hợp hội
- 麻生=Ma Sinh
- 莫宇=Mạc Vũ
- 莫姐=Mạc tỷ
- 方建校=Phương Kiến Giáo
- 方叔叔=Phương thúc thúc
- 委拉士贵支=Velazquez
- 幕叶涳=Mạc Diệp Không
- 福冈=Fukuoka
- 萨巴=Saba
- 金芽米=Kinmemai
- 阿多波=Adobo
- 本膳=Honzen
- 怀石=Kaiseki
- 桌袱=Shippoku
- 和食=món Nhật
- 石老=Thạch lão
- 舒馨=Thư Hinh
- 邵钰=Thiệu Ngọc
- 冀菜=món Hồ Bắc
- 柏廓=Bách Khuếch
- 豫菜=món Hà Nam
- 峰会=phong hội
- 名厨会=danh trù hội
- 暮欧=Mộ Âu
- 暮云杰=Mộ Vân Kiệt
- 呼延灼=Hô Diên Chước
- 秦明=Tần Minh
- 董平=Đổng Bình
- 田横=Điền Hoành
- 今川烧=Imagawayaki
- 章鱼烧=Takoyaki
- 烤鸡串=Dak-kkochi
- 江户=Edo
- 关西=Kansai
- 马来=Malay
- 娘惹=Nyonya
- 仰光=Ragoon
- 掸邦=Shan
- 马印=Mã Ấn
- 李河=Lý Hà
- 琦玉=Saitama
- 韶关=Thiều Quan
- 蒋安运=Tưởng An Vận
- 林狗狗=Lâm Cẩu Cẩu
- 田峰=Điền Phong
- 老宗=lão Tông
- 和食客=cùng thực khách
- 张俊=Trương Tuấn
- 清河=Thanh Hà
- 西马尼=Cemani
- 爪哇=Java
- 卡姿兰=Carslan
- 丰缇=Fonty
- 白拿=Baina
- 托尼瓦克=Tony Wacker
- 兹可可巴=Zcocoba
- 克西马=Kesima
- 塞尚=Cézanne
- 鲁奥=Rouault
- 纳贝里士=Naberius
- 卓国栋=Trác Quốc Đống
- 曹密=Tào Mật
- 裴擒虎=Bùi Cầm Hổ
- 千原=Chihara
- 千原拓=Chihara Taku
- 周主厨=Chu chủ bếp
- 琉球=Ryukyu
- 向文=Hướng Văn
- 维哥=Duy ca
- 陀罗玛=Dharama
- 热雷米=Geremi
- 拜厄=Baie
- 马里谢罗=Mariciero
- 奎宁牛=bò Chianina
- 橡木=gỗ Sồi
- 橄榄=ô liu
- 阿登林=Ardennen
- 马里罗谢=Mariciero
- 何毕伟=Hà Tất Vĩ
- 金玉满堂=Kim Ngọc Mãn Đường
- 陈献=Trần Hiến
- 安布罗西亚=Ambrosia
- 厄德=Erde
- 博社安=Bossian
- 高斯=Gauss
- 博古斯=Bocuse
- 李全=Lý Toàn
- 龙利鱼=cá bơn
- 茵陈草=ngải giấm
- 夏姐=Hạ tỷ
- 秦菜=món Thiểm Tây
- 杰克斯=Jacks
- 彼得大帝=Pyotr đại đế
- 袁周=Viên Chu
- 周彰居=Chu Chương Cư
- 孟白海=Mạnh Bạch Hải
- 清风=Thanh Phong
- 李清风=Lý Thanh Phong
- 姓清=họ Thanh
- 彰居=Chương Cư
- 心暮=Tâm Mộ
- 逢主厨=Phùng chủ bếp
- 御香轩=Ngự Hương Hiên
- 清末=Thanh mạt
- 米隆=Myron
- 和食材=cùng thực tài
- 程会长=Trình hội trưởng
- 李有才=Lý Hữu Tài
- 曾有为=Tằng Hữu Vi
- 老曾=lão Tằng
- 苏眉=Tô Mi
- ????????=
- 曾主厨=Tằng chủ bếp
- 张主厨=Trương chủ bếp
- 张炎=Trương Viêm
- 野冢=Nozuka
- 上崎=Kamisaki
- 刺身=sashimi
- ??????=
- 舒曼=Schumann
- ????=
- 范进=Phạm Tiến
- 秦长远=Tần Trường Viễn
- 钟小小=Chung Tiểu Tiểu
- 奥培罗=Opero
- 小梦=tiểu Mộng
- 孙辅导员=Tôn phụ đạo viên
- 中亚=Trung Á
- 李德华=Lý Đức Hoa
- 刘远山=Lưu Viễn Sơn
- 夏玛=Sharma
- 刘长远=Lưu Trường Viễn
- 环亭=Hoàn Đình
- 彭梦冉=Bành Mộng Nhiễm
- 李余=Lý Dư
- 空中飞的鱼=Không Trung Phi Đích Ngư
- biangbiang面=mì Bương Bương
- 刀削面=mì dao
- 延吉=Diên Cát
- 赵树理=Triệu Thụ Lý
- 章乐=Chương Nhạc
- 天邪教=Thiên Tà giáo
- 秦传=Tần Truyện
- 马来西亚=Malaysia
- 峇峇=Baba
- 亚参膏=Asam cao
- 峇拉煎=Belachan
- 班兰叶=lá dứa
- 酸柑=chanh
- 黄爱山=Hoàng Ái Sơn
- 叻沙叶=rau răm
- 萨兰卡=Saranka
- 科林=Kha Lâm
- 卡西拉=Casilla
- 克马西=Kmasi
- 梅西纳=Messina
- 达利=Dalí
- 霍克尼=Hockney
- 徐师傅=Từ sư phó
- 连师傅=Liên sư phó
- 卡曼=Kaman
- 小毛=tiểu Mao
- 沈括=Thẩm Quát
- 凌爷爷=Lăng gia gia
- 贺叔=Hạ thúc
- 阿尔玛=Alma
- 大维德=David
- 安吉洛=Angelo
- 俞樾=Du Việt
- 熙甫=Hi Phủ
- 孙浩=Tôn Hạo
- 小希=tiểu Hi
- 孙哥=Tôn ca
- 卢勇=Lư Dũng
- 夏特丹=Chateldon
- 库米=Kumi
- 福山帮=Phúc Sơn bang
- 易宋=Dịch Tống
- 淡望人生=Đạm Vọng Nhân Sinh
- 鄂菜=món Hồ Bắc
- 京菜=món Bắc Kinh
- 卡比兽=Snorlax
- 本帮菜=món Thượng Hải
- 吉菜=món Cát Lâm
- 辽菜=món Liêu Ninh
- 青菜=món Sơn Tây
- 陇菜=món Cam Túc
- 宁菜=món Ninh Ba
- 疆菜=món Tân Cương
- 若燕=Nhược Yến
- 许督=Hứa Đốc
- 伍哥=Ngũ ca
- 周哥=Chu ca
- 鲁伟=Lỗ Vĩ
- 羊老=Dương lão
- 张老=Trương lão
- 天友=Thiên Hữu
- 羊主厨=Dương chủ bếp
- 冬至=Đông Chí
- 曾默=Tằng Mặc
- 鹅城=Nga thành
- 葛老=Cát lão
- 莫老=Mạc lão
- 老麻=lão Ma
- 老莫=lão Mạc
- 老葛=lão Cát
- 王迎=Vương Nghênh
- 葛御厨=Cát ngự trù
- 老羊=lão Dương
- 任家=Nhậm gia
- 瓯菜=Âu thái
- 杭帮=Hàng Bang
- 甬帮=Dũng Bang
- 莫御厨=Mạc ngự trù
- 葛主厨=Cát chủ bếp
- 莫主厨=Mạc chủ bếp
- 贝廓立=Bối Khuếch Lập
- 贝老=Bối lão
- 耿老=Cảnh lão
- 张叔=Trương thúc
- 姓墨=họ Mặc
- 纪昀=Kỷ Vân
- 墨昀=Mặc Vân
- 墨老=Mặc lão
- 小小=Tiểu Tiểu
- 熊能熊=Hùng Năng Hùng
- 顺丰=Thuận Phong
- 韵达=Vận Đạt
- 肉肥肥=Nhục Phì Phì
- 金主厨=Kim chủ bếp
- 周居士=Chu cư sĩ
- 今麦郎=Kim Mạch Lang
- 浮云出釉=Phù Vân Xuất Dứu
- 杨昭=Dương Chiêu
- 康主厨=Khang chủ bếp
- 金海=Kim Hải
- 李大力=Lý Đại Lực
- 大力=Đại Lực
- 杜厨=Đỗ bếp
- 李厨=Lý bếp
- 桃蹊=Đào Khê
- 崔主厨=Thôi chủ bếp
- 金浩=Kim Hạo
- 科莫提=Komoti
- 倪瓒=Nghê Toản
- 鑫海=Hâm Hải
- 佳园=Giai Viên
- 成花=Thành Hoa
- 高工=Cao công
- 小彰=tiểu Chương
- 万州=Vạn Châu
- 巫溪=Vu Khê
- 张重庆=Trương Trọng Khánh
- 马拉加=Málaga
- 周梅丽=Chu Mai Lệ
- 郭军=Quách Quân
- 郭先生=Quách tiên sinh
- 小娟=tiểu Quyên
- 冯娟=Phùng Quyên
- 穆沙耶夫=Moussaieff
- 麦老=Mạch lão
- 庄老=Trang lão
- 岳主厨=Nhạc chủ bếp
- 庄主厨=Trang chủ bếp
- 麦主厨=Mạch chủ bếp
- 高飞=Cao Phi
- 秦华=Tần Hoa
- 白素博=Bạch Tố Bác
- 白主厨=Bạch chủ bếp
- 莫迪=Modi
- 云云=Vân Vân
- 葵葵=Quỳ Quỳ
- 苏姐=Tô tỷ
- 张冰心=Trương Băng Tâm
- 张若虚=Trương Nhược Hư
- 王闿运=Vương Khải Vận
- 秦鹏=Tần Bằng
- 老殷=lão Ân
- 殷爸爸=Ân ba ba
- 汉斯·霍夫曼=Hans Hofmann
- 殷妈妈=Ân mụ mụ
- 殷姐=Ân tỷ
- 琼省=Quỳnh tỉnh
- 苗琴=Miêu Cầm
- 弯弯=Đài Loan
- 福记=Phúc Ký
- 特仑苏=Deluxe
- 阿玖=A Cửu
- 罗晴=La Tình
- 黄刚=Hoàng Cương
- 张龙全=Trương Long Toàn
- 庄磊=Trang Lỗi
- 顾其=Cố Kỳ
- 曹之蜀=Tào Chi Thục
- 张鹤=Trương Hạc
- 迪拜=Dubai
- 纳赛特=Nassett
- 摩登=Modern
- 蓝带学院=Le Cordon Bleu
- 赵伦择=Triệu Luân Trạch
- 唐勒·雅布=Donle Yabu
- 唐勒=Donle
- 李延华=Lý Diên Hoa
- 小丁=tiểu Đinh
- 小顾=tiểu Cố
- 青森=Aomori
- 世界一号=Sekai Ichi
- 刘翔=Lưu Tường
- 态山路=Thái Sơn lộ
- 小飞=tiểu Phi
- 肖飞=Tiêu Phi
- 肖爸爸=Tiếu ba ba
- 泉城=Tuyền thành
- 高主厨=Cao chủ bếp
- 小丽=tiểu Lệ
- 王明远=Vương Minh Viễn
- 王会长=Vương hội trưởng
- 乐乐=Nhạc Nhạc
- 薛鹏=Tiết Bằng
- 日向=Hyuga
- 野田=Noda
- 芦本=Ashimoto
- 清水寺=chùa Kiyomizu
- 久我照纪=Kuga Terunori
- 立华奏=Tachibana Kanade
- 杀老师=Koro-sensei
- 米汤=Nước Cơm
- 面条=Mì Sợi
- 碧筒饮=Bích Đồng Ẩm
- 趵突泉=Bác Đột Tuyền
- 连师父=Liên sư phụ
- 筱筱=Tiêu Tiêu
- 小慧=tiểu Tuệ
- 章欣=Chương Hân
- 欣欣=Hân Hân
- 李都喜=Lý Đô Hỉ
- 凌海=Lăng Hải
- 王部长=Vương bộ trưởng
- 居曼李=Guman Lee
- 莫尔曼=Morman
- 温陵=Ôn Lăng
- 清净寺=Thanh Tịnh chùa
- 神都=Thần Đô
- 江暖=Giang Noãn
- 暖暖=Noãn Noãn
- 郭鹏浩=Quách Bằng Hạo
- 老雷=lão Lôi
- 齐民要术=Tề Dân Yếu Thuật
- 许光蓝=Hứa Quang Lam
- 江女士=Giang nữ sĩ
- 贾明=Giả Minh
- 德宏=Đức Hoành
- 哈尼=Cáp Ni
- 小黎=tiểu Lê
- 黎远=Lê Viễn
- 崔翁=Thôi Ông
- 林浩=Lâm Hạo
- 林宇=Lâm Vũ
- 老贾=lão Giả
- 贾经理=Giả giám đốc
- 青椒肉丝=Ớt Xanh Thịt Ti
- 鸡枞=nấm mối
- 小颖=tiểu Dĩnh
- 松鼠鳜鱼=Cá Quế Chiên Xù
- 冯马=Phùng Mã
- 莫里哀=Molière
- 闪光鲟=cá tầm sao
- 奥斯特拉=Osetra
- 杜总=Đỗ tổng
- 聚丰=Tụ Phong
- 姓牛=họ Ngưu
- 牛老=Ngưu lão
- 牛大=Ngưu Đại
- 吕方=Lữ Phương
- 石轩=Thạch Hiên
- 冀省=Ký tỉnh
- 麻辣兔头=Cay Rát Thỏ Đầu
- 麻辣香锅=Cay Rát Hương Nồi
- 缙云=Tấn Vân
- 斯提亚=Stia
- 牛尾村=Ngưu Vĩ thôn
- 小明=tiểu Minh
- 奉天坛=Phụng Thiên Đàn
- 沪菜=món Thượng Hải
- 正兴=Chính Hưng
- 老正兴=Lão Chính Hưng
- 谷勋=Cốc Huân
- 郭江=Quách Giang
- 萧山=Tiêu Sơn
- 猴儿酒=Hầu Nhi tửu
- 高沟会=cao câu hội
- 白浪=Bạch Lãng
- 羊城=Dương thành
- 黄才=Hoàng Tài
- 安顺=An Thuận
- 陈忠文=Trần Trung Văn
- 陈老=Trần lão
- 齐门华=Tề Môn Hoa
- 齐主厨=Tề chủ bếp
- 谢主厨=Tạ chủ bếp
- 大熊=Nobita
- 童刚=Đồng Cương
- 双流区=Song Lưu khu
- 梁永兴=Lương Vĩnh Hưng
- 戴代表=Đái đại biểu
- 纪代表=Kỷ đại biểu
- 大熊猫=gấu trúc
- 丁代表=Đinh đại biểu
- 马丹=Madan
- 唐颖=Đường Dĩnh
- 黄颖=Hoàng Dĩnh
- 昭君=Chiêu Quân
- 五柳=Ngũ Liễu
- 小曹=tiểu Tào
- 老黄=lão Hoàng
- 黄裳=Hoàng Thường
- 黄小厨=Hoàng tiểu bếp
- 飞指=Phi Chỉ
- 青花=Thanh Hoa
- 唐大师=Đường đại sư
- 罗老师=La lão sư
- 即墨=Tức Mặc
- 范师傅=Phạm sư phó
- 色斯=Sess
- 邹云帆=Trâu Vân Phàm
- 王境泽=Vương Cảnh Trạch
- 百威=Budweiser
- 老柯=lão Kha
- 冯老=Phùng lão
- 冯国庆=Phùng Quốc Khánh
- 徐乾=Từ Càn
- 龚浩=Cung Hạo
- 方秘书=Phương bí thư
- 岩山=Nham Sơn
- 服部半藏=Hattori Hanzō
- 杨威=Dương Uy
- 葛干事=Cát cán sự
- 平乐=Bình Nhạc
- 丝特勒=Steller
- 林晚=Lâm Vãn
- 胡安=Hồ An
- 黑水=Hắc Thủy
- 晚晚=Vãn Vãn
- 大石头=đại thạch đầu
- 秦奎=Tần Khuê
- 小殷=tiểu Ân
- 郝总=Hách tổng
- 友马=Hữu Mã
- 杉板桥=Sam Bản Kiều
- 十花酒=Thập Hoa Tửu
- 丁远山=Đinh Viễn Sơn
- 团藏=Danzo
- 魏宽=Ngụy Khoan
- 元唐=Nguyên Đường
- 赣人=Cống người
- 川人=Xuyên người
- 茄条=cà điều
- 茄肉=cà thịt
- 毛铭=Mao Minh
- 朱大康=Chu Đại Khang
- 万师弟=Vạn sư đệ
- 老刁=lão Điêu
- 瞿风=Cù Phong
- 洪运东=Hồng Vận Đông
- 林金浩=Lâm Kim Hạo
- 李昌=Lý Xương
- 金老=Kim lão
- 李云=Lý Vân
- 巴斯克=Basque
- 蒋富贵=Tưởng Phú Quý
- 蒋荣浩=Tưởng Vinh Hạo
- 哈基姆=Hakim
- 沙茶=sa tế
- 沙爹=Sate
- 黎师傅=Lê sư phó
- 龙跃=Long Dược
- 老黎=lão Lê
- 裘吉=Cừu Cát
- 封芮=Phong Nhuế
- 左商=Tả Thương
- 左家=Tả gia
- 格勒诺布尔=Grenoble
- 昂罗纳=Auvergne
- 波德拉科=Podlaco
- 波斯科罗=Boscolo
- 阿德莱德=Adelaide
- 艾比=Abby
- 亚历桑德拉=Alexandra
- 布雷斯=Bresse
- 阿登=Ardennes
- 法棍=bánh mì Pháp
- 波曼=Portman
- 朗德=Landes
- 费加罗=Figaro
- 索林=Sorin
- 戴弗农=Divernon
- 雷斯特=Rest
- 海鲈鱼=cá vược biển
- 鲈鱼=cá vược
- 浏阳=Lưu Dương
- 常熟=Thường Thục
- 鄂省=Ngạc tỉnh
- 小樱=tiểu Anh
- 薛诺=Tiết Nặc
- 曾宴=Tằng Yến
- 星城=Tinh thành
- 老范=lão Phạm
- 刘文辉=Lưu Văn Huy
- 大马=đại Mã
- 汪旭=Uông Húc
- 小于=tiểu Vu
- 丁洋=Đinh Dương
- 杜云东=Đỗ Vân Đông
- 老杜=lão Đỗ
- 王多鱼=Vương Đa Ngư
- 花菇=nấm hương
- 组庵=Tổ Am
- 湘潭=Tương Đàm
- 蒋开元老=Tưởng Khai Nguyên Lão
- 宣萌=Tuyên Manh
- 耗子=Chuột
- 宣医生=Tuyên bác sĩ
- 小宣=tiểu Tuyên
- 滇式=Điền thức
- 顾植=Cố Thực
- 威尔顿牛排=Wellington bò bít tết
- 兴安=Hưng An
- 孙瀚=Tôn Hãn
- 马克尔=Markle
- 岩龙=Nham Long
- yuan=Yuan
- 戴夫=Dave
- 金敏=Kim Mẫn
- 小冬=tiểu Đông
- 楚菜=món Hồ Bắc
- 向理事=Hướng quản lý
- 高海洋=Cao Hải Dương
- 高洋=Cao Dương
- 孝平=Hiếu Bình
- 刘秀=Lưu Tú
- 柴文进=Sài Văn Tiến
- 左左=Tả Tả
- 小薇=tiểu Vi
- 马娜=Mana
- 沐哥=Mộc ca
- 娜娜=Na Na
- 乔洪涛=Kiều Hồng Đào
- 马明辉=Mã Minh Huy
- 吴家康=Ngô Gia Khang
- 吴家安=Ngô Gia An
- 张海森=Trương Hải Sâm
- 龙全=Long Toàn
- 黄会长=Hoàng hội trưởng
- 游雪=Du Tuyết
- 家康=Gia Khang
- 家安=Gia An
- 木康=Kiyasu
- 小苏=tiểu Tô
- 闫喜亮=Diêm Hỉ Lượng
- 甘仲=Cam Trọng
- 米浩=Mễ Hạo
- 刘明远=Lưu Minh Viễn
- 陈星=Trần Tinh
- 胡青山=Hồ Thanh Sơn
- 古常=Cổ Thường
- 苗中华=Miêu Trung Hoa
- 汪理事=Uông quản lý
- 霍廷=Hoắc Đình
- 闫会长=Diêm hội trưởng
- 倪柳=Nghê Liễu
- 韩严=Hàn Nghiêm
- 明悦=Minh Duyệt
- 老汪=lão Uông
- 高陵=Cao Lăng
- 老闫=lão Diêm
- 伯逵=Bá Quỳ
- 冲突=Trùng Đột
- 商山=Thương Sơn
- 吴实=Ngô Thật
- 周术=Chu Thuật
- 唐秉=Đường Bỉnh
- 崔广=Thôi Quảng
- 商芝=dương xỉ
- 汪会长=Uông hội trưởng
- 白叶=Bạch Diệp
- 瞿茂=Cù Mậu
- 李响=Lý Hưởng
- 永历=Vĩnh Lịch
- 红龟粿=bánh rùa đỏ
- 东帝汶=Đông Timor
- 马主厨=Mã chủ bếp
- 覃哥=Đàm ca
- 黄师兄=Hoàng sư huynh
- 豆面=bột đậu
- 穆华=Mục Hoa
- 阿布舍=Absher
- 徐天=Từ Thiên
- 闽派=Mân phái
- 肉骨茶=trà xương sườn
- 田放=Điền Phóng
- 旺苍=Vượng Thương
- 田老=Điền lão
- 高晖=Cao Huy
- 海洲=Hải Châu
- 元朗=Nguyên Lãng
- 高先生=Cao tiên sinh
- 宏远=Hoành Viễn
- 司宏远=Tư Hoành Viễn
- 于丁=Vu Đinh
- 杜月半=Đỗ Nguyệt Bán
- 于先生=Vu tiên sinh
- 葛大师=Cát đại sư
- 鞠大师=Cúc đại sư
- 李有为=Lý Hữu Vi
- 小莉=tiểu Lị
- 崔导=Thôi đạo
- 秦明浩=Tần Minh Hạo
- 周馨=Chu Hinh
- 黎伟=Lê Vĩ
- 叶天后=Diệp thiên hậu
- 回族=Hồi tộc
- 曾森=Tằng Sâm
- 洪福=Hồng Phúc
- 满族=Mãn tộc
- 柳絮=Liễu Nhứ
- 方仕=Phương Sĩ
- 方御厨=Phương ngự trù
- 褚明轩=Chử Minh Hiên
- 叶萱=Diệp Huyên
- 闵东=Mẫn Đông
- 崔萍=Thôi Bình
- 殷老=Ân lão
- 侯勇=Hầu Dũng
- 邹致=Trâu Trí
- 林岚=Lâm Lam
- 洛星宇=Lạc Tinh Vũ
- 星宇=Tinh Vũ
- 钟桃=Chung Đào
- 凤阳=Phượng Dương
- 孙大师=Tôn đại sư
- 司老=Tư lão
- 褚建华=Chử Kiến Hoa
- 明轩=Minh Hiên
- 孙小友=Tôn tiểu hữu
- 马户=Mã Hộ
- 黄主厨=Hoàng chủ bếp
- 叻沙=Laksa
- 罗望子=me
- 山陀儿=sấu đỏ
- 李友新=Lee Yusin
- 石粟=lai
- 阿卡尔=Akar
- 金明顺=Kim Myung Soon
- 阿三果=asam quả
- 侯亮=Hầu Lượng
- 王元=Vương Nguyên
- 谢江=Tạ Giang
- 张陈大山=Trương Trần Đại Sơn
- 大山=Đại Sơn
- 小乔=tiểu Kiều
- 商路=Thương Lộ
- 杨宏=Dương Hoành
- 叶美媛=Diệp Mỹ Viện
- 潍县=Duy huyện
- 空挡=không đương
- 迪亚戈=Diego
- 卫东=Vệ Đông
- 青羊观=Thanh Dương Quan
- 新华=Tân Hoa
- 瞿月=Cù Nguyệt
- 李曦=Lý Hi
- 胡适=Hồ Thích
- 一品锅=Nhất Phẩm Oa
- 郝明=Hách Minh
- 章馨慈=Chương Hinh Từ
- 杨眉=Dương Mi
- 小眉=tiểu Mi
- 周阿姨=Chu a di
- 章小姐=Chương tiểu thư
- 辜强=Cô Cường
- 小慈=tiểu Từ
- 郭舅舅=Quách cữu cữu
- 林律=Lâm Luật
- 章建海=Chương Kiến Hải
- 章主厨=Chương chủ bếp
- 星醋栗=chùm ruột
- 泰嘉=Taijia
- 拉卡尔=Lacar
- 邱新元=Khâu Tân Nguyên
- 老仇=lão Cừu
- 老丘=lão Khâu
- 老裘=lão Cừu
- 仇海=Cừu Hải
- 裘三山=Cừu Tam Sơn
- 丘原尚=Khâu Nguyên Thượng
- 谭明心=Đàm Minh Tâm
- 邱明律=Khâu Minh Luật
- 谭主厨=Đàm chủ bếp
- 翁馨=Ông Hinh
- 靳奶奶=Cận nãi nãi
- 方雨=Phương Vũ
- 纪纲=Kỷ Cương
- 亚历山德罗=Alessandro
- 巴多里奥=Badorio
- 柯西=Cauchy
- 苗婶=Miêu thẩm
- 贝利=Bailey
- 万欣然=Vạn Hân Nhiên
- 向阳=Hướng Dương
- 展常发=Triển Thường Phát
- 林生=Lâm Sinh
- 钱明辉=Tiền Minh Huy
- 晋茂=Tấn Mậu
- 卡思金=Caskin
- 蒂尔克=Turk
- 巴德翰=Badham
- 默罕德=Mohand
- 伊斯洛夫=Islov
- 查理斯=Charles
- 伊文=Evan
- 坂田=Sakata
- 真田=Sanada
- 严铭=Nghiêm Minh
- 房老=Phòng lão
- 房一鸣=Phòng Nhất Minh
- 小芳=tiểu Phương
- 乔安=Joanne
- 布鲁斯=Bruce
- 田鹏浩=Điền Bằng Hạo
- 严军昌=Nghiêm Quân Xương
- 杜子君=Đỗ Tử Quân
- 杜凡=Đỗ Phàm
- 杨武=Dương Võ
- 宝温=Bảo Ôn
- 陶然=Đào Nhiên
- 岳冬=Nhạc Đông
- 言会长=Ngôn hội trưởng
- 畲林=Xa Lâm
- 焦辉=Tiêu Huy
- 花颜=Hoa Nhan
- 花医生=Hoa bác sĩ
- 向涛=Hướng Đào
- 小涛=tiểu Đào
- 董依依=Đổng Y Y
- 董老=Đổng lão
- 远子=Viễn tử
- 金毛=Kim Mao
- 芋子=khoai môn
- 藏獒=Tàng Ngao
- 刚子=Cương Tử
- 童葵=Đồng Quỳ
-
Trọng sinh sau ta thế nhưng có thể nghe được hệ thống đối thoại
visibility2021 star33 1
-
Dị giới hải sản cung ứng thương
visibility26139 star14 4
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Trọng sinh sau ta thế nhưng có thể nghe được hệ thống đối thoại
visibility2021 star33 1
-
Dị giới hải sản cung ứng thương
visibility26139 star14 4
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 2224
- 小袁=Tiểu Viên
- 周佳=Chu Giai
- 周叔=Chu thúc
- 婉姐=Uyển tỷ
- 乌门檐=Ô Môn Diêm
- 小雅=Tiểu Nhã
- 田苗=Điền Miêu
- 方恒=Phương Hằng
- 殷雅=Ân Nhã
- 德拉=Della
- 司金宁=Tư Kim Ninh
- 李研一=Lý Nghiên Nhất
- 毛野=Mao Dã
- 丁韶=Đinh Thiều
- 计乙=Kế Ất
- 孙吉=Tôn Cát
- 曹知蜀=Tào Tri Thục
- 郝诚=Hách Thành
- 吴云贵=Ngô Vân Quý
- 小刑=Tiểu Hình
- 苏若燕=Tô Nhược Yến
- 宗默=Tông Mặc
- 小海=Tiểu Hải
- 程璎=Trình Anh
- 凌宏=Lăng Hoành
- 姜嫦曦=Khương Thường Hi
- 赵英俊=Triệu Anh Tuấn
- 汪强=Uông Cường
- 杭田=Hàng Điền
- 米百=Mễ Bách
- 庄心暮=Trang Tâm Mộ
- 贾大爷=Giả đại gia
- 姜姐=Khương tỷ
- 杨树心=Dương Thụ Tâm
- 柯森=Kha Sâm
- 张颖=Trương Dĩnh
- 阮小青=Nguyễn Tiểu Thanh
- 青厨会=Thanh Trù Hội
- 暮小云=Mộ Tiểu Vân
- 道菜=món ăn
- 钟丽丽=Chung Lệ Lệ
- 夏瑜=Hạ Du
- 晓晨=Hiểu Thần
- 楚枭=Sở Kiêu
- 乌骏=Ô Tuấn
- 唐茜=Đường Thiến
- 郑家伟=Trịnh Gia Vĩ
- 江杨=Giang Dương
- 袁老板=Viên lão bản
- 陈维=Trần Duy
- 汪季客=Uông Quý Khách
- 刘理=Lưu Lý
- 秦凯丽=Tần Khải Lệ
- 伍洲=Ngũ Châu
- 张焱=Trương Diễm
- 乌琳=Ô Lâm
- 伍州=Ngũ Châu
- 乌海=Ô Hải
- 郑娴=Trịnh Nhàn
- 宋铭=Tống Minh
- 文飞智=Văn Phi Trí
- 周世杰=Chu Thế Kiệt
- 程技师=kỹ sư Trình
- 菜猫=Thái Miêu
- 黄玲=Hoàng Linh
- 新菜=món mới
- 马志达=Mã Chí Đạt
- 马里谢=Mã Lí Tạ
- 魏薇=Ngụy Vi
- 刘建安=Lưu Kiến An
- 法餐=cơm Pháp
- 苏沐=Tô Mộc
- 厨联=Trù Liên
- 乌兽=Ô thú
- 李立=Lý Lập
- 玲子=Linh Tử
- 王老=Vương lão
- 刘植=Lưu Thực
- 马晓=Mã Hiểu
- 弗雷=Frey
- 王鸿=Vương Hồng
- 柳章=Liễu Chương
- 雷题=Lôi Đề
- 王怀=Vương Hoài
- 王武=Vương Võ
- 汉服=Hán phục
- 覃小易=Đàm Tiểu Dịch
- 孙明=Tôn Minh
- 刘同=Lưu Đồng
- 程招妹=Trình Chiêu Muội
- 由桑=Do Tang
- 连木匠=Liên thợ mộc
- 袁州=Viên Châu
- 苗苗=Miêu Miêu
- 周希=Chu Hi
- 申敏=Thân Mẫn
- 黄飞=Hoàng Phi
- 李丽=Lý Lệ
- 桃溪路=Đào Khê lộ
- 厨艺五维=Trù Nghệ Ngũ Duy
- 童阿姨=Đồng a di
- 董芳=Đổng Phương
- 金婆婆=Kim bà bà
- 金花=Kim Hoa
- 张超=Trương Siêu
- 向师傅=Hướng sư phó
- 万总酿=Vạn tổng nhưỡng
- 朱总酿=Chu tổng nhưỡng
- 袁总酿=Viên tổng nhưỡng
- 蛋炒饭=Cơm Chiên Trứng
- 张东官=Trương Đông Quan
- 镜泊湖=Kính Bạc hồ
- 面包虫=sâu bột
- 猴子=Con Khỉ
- 明明白白=Minh Minh Bạch Bạch
- 饭桶先生=Thùng Cơm Tiên Sinh
- 树上的猴子=Trên Cây Con Khỉ
- 我是老饕=Ta Là Lão Thao
- 围观1234=Vây Xem 1234
- 钱建设=Tiền Kiến Thiết
- 易远=Dịch Viễn
- 张达明=Trương Đạt Minh
- 周严=Chu Nghiêm
- 邹恒=Trâu Hằng
- 王总监=Vương tổng giám
- 《美食的俘虏》=《 Toriko 》
- 紫菜汤=Tảo Tía Canh
- 腌萝卜=Yêm Củ Cải
- 皮卡德=Piccard
- 唐.沃尔什=Don Walsh
- 特里斯特=Trieste
- 闽省=Mân tỉnh
- 霞普=Hà Phổ
- 元朝=Nguyên triều
- 霞浦=Hà Phổ
- 卡瓦格博=Kawagebo
- 高颖=Cao Dĩnh
- 清汤面=Mì Canh Suông
- 牛爸爸=Ngưu Ba Ba
- 灌汤小笼包=Tiểu Long Bao
- 学贯中西=học quán Trung Tây
- 猪五花=thịt ba chỉ
- 名人酒店=Danh Nhân khách sạn
- 轻悠悠=Khinh Du Du
- 美丽时间=Mỹ Lệ Thời Gian
- 没钱穷开心=Không Có Tiền Nghèo Vui Vẻ
- 丑的想整容=Xấu Tưởng Chỉnh Dung
- 喝啤酒吃炸鸡=Uống Bia Ăn Gà Rán
- 五指山=Ngũ Chỉ Sơn
- 内Meng古=Nội Mông Cổ
- 暮暮=Mộ Mộ
- 撒手没萌你妹=Buông Tay Không Manh Ngươi Muội
- 扶墙党=Đỡ Tường Đảng
- 寂寞的起来了=Tịch Mịch Đi Lên
- 岁月无心T命=Tuế Nguyệt Vô Tâm T Mệnh
- 王梦=Vương Mộng
- 七三七二一=Bảy Ba Bảy Hai Một
- 南宫傲雨=Nam Cung Ngạo Vũ
- 映像江南=Ánh Tượng Giang Nam
- 不算的伪装=Không Tính Ngụy Trang
- 小牛大人=Tiểu Ngưu Đại Nhân
- 风格人物风格人物=Phong Cách Nhân Vật Phong Cách Nhân Vật
- 冷墨寒=Lãnh Mặc Hàn
- 群么么哒=Đàn Moah Moah
- 爱你久久=Ái Ngươi Thật Lâu
- 不明就里的非凡=Không Rõ Nội Tình Phi Phàm
- 蓝天中的乌云=Trời Xanh Trung Mây Đen
- 夜色倾城荒漠如烟=Dạ Sắc Khuynh Thành Hoang Mạc Như Yên
- 同城路痴求带路=Cùng Thành Mù Đường Cầu Dẫn Đường
- 抽殿=Trừu Điện
- 缺月良人=Khuyết Nguyệt Lương Nhân
- 美食窃贼=Mỹ Thực Kẻ Trộm
- 单州=Đan châu
- 赛仙台=Tái Tiên đài
- 香椿木=gỗ Hương Xuân
- 两河流域=Lưỡng Hà lưu vực
- 粗山羊草=thô sơn dương thảo (Aegilops tauschii)
- 胡萝卜素=carotene
- 面筋质=gluten
- 蓝莓果酱=Blueberry Mứt Trái Cây
- 牛肉酱=Thịt Bò Tương
- 吴安路=Ngô An Lộ
- 马伟=Mã Vĩ
- 蓝莓酱=Blueberry Tương
- 果糖=đường trái cây
- 税务局=Thuế Vụ Cục
- 颖姐=Dĩnh tỷ
- 茵茵=Nhân Nhân
- 军华=Quân Hoa
- 刘娜=Lưu Na
- 茶叶蛋=Trứng Luộc Nước Trà
- 鲍叔牙=Bào Thúc Nha
- 苟经理=Cẩu giám đốc
- 西瓜汁=Dưa Hấu Nước
- 夜沫生=Dạ Mạt Sinh
- 性见如来=Tính Thấy Như Lai
- 业余&了解=Nghiệp Dư & Hiểu Biết
- GG呵呵哒=GG Ha Hả Đát
- 萌萌=Manh Manh
- 梦想向前=Mộng Tưởng Về Phía Trước
- 迷途信仰=Lạc Đường Tín Ngưỡng
- 飘香瓦片鸡=Phiêu Hương Mái Ngói Gà
- 英&雄=Anh Hùng
- 黑夜的篇章=Đêm Tối Văn Chương
- 龙笑云天=Long Tiếu Vân Thiên
- 花满~看不出的世界=Hoa Mãn ~ Nhìn Không Ra Thế Giới
- 马背上的猴哥=Trên Lưng Ngựa Hầu Ca
- 英&雄=Anh Hùng
- 世态炎凉=Thói Đời Nóng Lạnh
- 博雅落子=Bác Nhã Lạc Tử
- 悠懒行舟=Du Lại Hành Chu
- 我是女生萌萌哒=Ta Là Nữ Sinh Manh Manh Đát
- 狼山=Lang Sơn
- 林科长=Lâm khoa trưởng
- 圆圆=Viên Viên
- 吐司=bánh mì nướng
- 坦克=Xe Tăng
- 章鱼=Bạch Tuộc
- 稽廉=Kê Liêm
- 杰云=Kiệt Vân
- 暮杰云=Mộ Kiệt Vân
- 姓暮=họ Mộ
- 《小鬼当家》=《 Home Alone 》
- 渝派=Du phái
- 蓉派=Dung phái
- 苏帮=Tô Bang
- 无锡=Vô Tích
- 响水大米=Hưởng Thủy gạo
- 金陵草=Kim Lăng Thảo
- 入口即化爪=Vào Miệng Là Tan Trảo
- 刘昂星=Lưu Ngang Tinh
- 及第大师=Cập Đệ đại sư
- 吴旻=Ngô Mân
- 凤尾虾=Phượng Vĩ Tôm
- 漫漫=Mạn Mạn
- 老王=lão Vương
- 王舒远=Vương Thư Viễn
- 啊弥撒=A Di Tát
- 暴躁的我=Táo Bạo Ta
- 廉轩=Liêm Hiên
- 苍穹之界=Thương Khung Chi Giới
- 俞大厨=Du đầu bếp
- 小小侠=Tiểu Tiểu Hiệp
- 我是吃货=Ta Là Đồ Tham Ăn
- 培你=Bồi Ngươi
- 系么=Hệ Ma
- 战狼霹雳=Chiến Lang Phích Lịch
- 赤丶烛魔=Xích Chủ Chúc Ma
- 乐刖黎=Nhạc Ngoạt Lê
- 京山=Kinh Sơn
- 孙桥=Tôn Kiều
- 洋西早=Dương Tây Tảo
- 米百做=Mễ Bách Tố
- 明末=Minh mạt
- 清初=Thanh sơ
- 竹枝词=Trúc Chi Từ
- 小云=tiểu Vân
- 雅姐=Nhã tỷ
- 黄油=bơ
- 舒晓=Thư Hiểu
- 小舒=tiểu Thư
- 齐主任=Tề chủ nhiệm
- 我是雷洪=Ta Là Lôi Hồng
- 春眠不觉晓=Xuân Miên Bất Giác Hiểu
- 关先生=Quan tiên sinh
- 关老=Quan lão
- 关鹏=Quan Bằng
- 昭觉庙=Chiêu Giác Miếu
- 抚云寺=Phủ Vân Tự
- 米柜=gạo quầy
- 贡米=cống gạo
- 俞霂=Du Mộc
- 筱梦=Tiêu Mộng
- 于娜=Vu Na
- 刖黎♀乐黎=Ngoạt Lê ♀ Nhạc Lê
- 阿宏=a Hoành
- 小光=tiểu Quang
- 谢学思=Tạ Học Tư
- 王丰光=Vương Phong Quang
- 水益=Thủy Ích
- 王鹏=Vương Bằng
- 晓路=Hiểu Lộ
- 黑大=Hắc Đại
- 晓琳=Hiểu Lâm
- 冯师傅=Phùng sư phó
- 樱虾=tôm Sakura
- 陈教头=Trần giáo đầu
- 冬冬=Đông Đông
- 广卫=Quảng Vệ
- 魏华=Ngụy Hoa
- 郫筒酒=Bì Đồng Tửu
- 杨万里=Dương Vạn Lí
- 虞集=Ngu Tập
- 老方=lão Phương
- 家伟=Gia Vĩ
- 稀饭=cháo (hi phạn)
- 白粥=cháo (chúc) trắng
- 大地鱼=cá bơn
- 五湖四海=Ngũ Hồ Tứ Hải
- 乐怡=Nhạc Di
- 嫦曦=Thường Hi
- 烘糕=bánh kếp
- 蛋烘糕=Bánh Kếp Trứng
- 华绿=Hoa Lục
- 宜昌=Nghi Xương
- 小文=tiểu Văn
- 胡工=Hồ Công
- 白大厨=Bạch đầu bếp
- 路主持=Lộ chủ trì
- 子言=Tử Ngôn
- 乐爱生活=Nhạc Ái Sinh Hoạt
- 等着吃饭的乌大哥=Chờ Ăn Cơm Ô Đại Ca
- 武术教头=Võ Thuật Giáo Đầu
- 袁老板的兄弟=Viên Lão Bản Huynh Đệ
- 缠丝兔=Triền Ti Thỏ
- 粉丝=miến
- 蚂蚁上树=Con Kiến Lên Cây
- 百里奚=Bách Lí Hề
- 灯影牛肉=Ánh Đèn Thịt Bò
- 老童=lão Đồng
- 童老=Đồng lão
- 熊掌豆腐=Tay Gấu Đậu Hủ
- 竹子=Cây Trúc
- 面汤=Nước Lèo
- 李奕=Lý Dịch
- 奕哥=Dịch ca
- 冬子=Đông tử
- 香茅草=cây sả
- 藕粉=Bột Củ Sen
- 花艺=Hoa Nghệ
- 鸭油酥烧饼=Vịt Dầu Bánh Nướng
- 白鹜=Bạch Vụ
- 方画师=Phương họa sư
- 研一=Nghiên Nhất
- 研习美味=Nghiên Tập Mỹ Vị
- 暮小杰=Mộ Tiểu Kiệt
- 乌大哥=Ô đại ca
- 三家村=Tam Gia thôn
- 袁枚=Viên Mai
- 中和路=Trung Hòa lộ
- 世纪=Thế Kỷ
- 严伽=Nghiêm Già
- 一幕饭店=Nhất Mạc tiệm cơm
- 什锦包子=Thập Cẩm Bánh Bao
- 芙蓉楼=Phù Dung lâu
- 熊猫路=Gấu Trúc lộ
- 李梅=Lý Mai
- 菜和楼=Thái Hòa lâu
- 罗丹=Rodin
- 五香豆=Ngũ Hương Đậu
- 湟源马牙=Hoàng Nguyên Mã Nha
- 胆碱=choline
- 磷脂=phospholipid
- 雅然=Nhã Nhiên
- 王姐=Vương tỷ
- 霍巴特=Hobart
- 五香蛋=Ngũ Hương Trứng
- 南城=Nam Thành
- 浔溪=Tầm Khê
- 房超=Phòng Siêu
- 暮尘=Mộ Trần
- 方涟漪=Phương Liên Y
- 刘昴星=Lưu Ngang Tinh
- 胡凯=Hồ Khải
- 偏南=Thiên Nam
- 江汉=Giang Hán
- 敏敏=Mẫn Mẫn
- 小佳=tiểu Giai
- 柳林=Liễu Lâm
- 岩蜂=ong khoái
- 五色小糕=Ngũ Sắc Tiểu Bánh
- 水口乡=Thủy Khẩu hương
- 千佛乡=Thiên Phật hương
- 贵福镇=Quý Phúc trấn
- 三板乡=Tam Bản hương
- 蔡和乡=Thái Hòa hương
- 白师傅=Bạch sư phó
- 端面=đoan mì
- 海哥=Hải ca
- 岩峰村=Nham Phong thôn
- 针峰=Châm Phong
- 金针磨=nấm kim châm
- 麻先生=Ma tiên sinh
- 麻老=Ma lão
- 溜子=Lưu tử
- 李平=Lý Bình
- 黄湖=Hoàng Hồ
- 五洲=Ngũ Châu
- 佳佳=Giai Giai
- 凉拌银耳=Rau Trộn Nấm Tuyết
- 邹健=Trâu Kiện
- 第纳尔=Dinar
- 岛国=Nhật Bản
- 东坡肘子=Giò Heo Đông Pha
- 姜女士=Khương nữ sĩ
- 熏鱼银丝面=Huân Cá Ngân Ti Mì
- 薄皮包饺=Mỏng Da Sủi Cảo
- 桂花夹心小元宵=Hoa Quế Nhân Tiểu Nguyên Tiêu
- 桂花夹心=hoa quế nhân
- 李方=Lý Phương
- 米白做=Mễ Bách Tố
- 五常=Ngũ Thường
- 林聪=Lâm Thông
- 郑兴=Trịnh Hưng
- 小利=tiểu Lợi
- 丫丫=Nha Nha
- 黄利=Hoàng Lợi
- 黄家=Hoàng gia
- 林警官=Lâm cảnh sát
- 蜂蜜银耳=Mật Ong Nấm Tuyết
- 琳琳=Lâm Lâm
- 寒山=Hàn Sơn
- 紫金=Tử Kim
- 媛媛=Viện Viện
- 慈恩寺=Từ Ân Tự
- 唐朝=Đường triều
- 鹿角菜=rong sụn
- 汪楠=Uông Nam
- 雷洪=Lôi Hồng
- 张警官=Trương cảnh sát
- 酒鬼花生=Tửu Quỷ Đậu Phộng
- 沈溪=Thẩm Khê
- 莲舫=Liên Phảng
- 包哥=Bao ca
- 方老=Phương lão
- 新昌=Tân Xương
- 喀索斯古=Narkissos
- 马葭=Mã Gia
- 葭姐=Gia tỷ
- 普京=Putin
- 川普=Trump
- 小五=tiểu Ngũ
- 葭葭=Gia Gia
- 面霸薄荷味=Mặt Bá Bạc Hà Vị
- 雅科玛菲迪=Nhã Khoa Mã Phỉ Địch
- 海魂衣=Hải Hồn Y
- 温不少=Ôn Bất Thiếu
- 二师兄归来=Nhị Sư Huynh Trở Về
- 李静=Lý Tĩnh
- 路飞=Luffy
- 苑尔=Uyển Nhĩ
- 梅山=Mai Sơn
- 金逸=Kim Dật
- 石总=Thạch tổng
- 者孤独=Giả Cô Độc
- 打雷雨纳=Đả Lôi Vũ Nạp
- 英雄=Anh Hùng
- 幻宜郑=Huyễn Nghi Trịnh
- 崛起云知道=Quật Khởi Vân Tri Đạo
- 水如凉夜=Thủy Như Lương Dạ
- 我金子=Ta Kim Tử
- 小笙=tiểu Sanh
- 蓝色哀伤=Lam Sắc Ai Thương
- 自雨停=Tự Vũ Đình
- 豆腐花儿=Đậu Hủ Hoa Nhi
- 苏月笙=Tô Nguyệt Sanh
- 罗马城=thành Roma
- 台伯河=sông Tiber
- 牛莉=Ngưu Lị
- 张总=Trương tổng
- 黎总=Lê tổng
- 黎董事长=Lê chủ tịch
- 张帆=Trương Phàm
- 刘若宇=Lưu Nhược Vũ
- 小静=tiểu Tĩnh
- 小鱼=tiểu Ngư
- 程先生=Trình tiên sinh
- 若宇=Nhược Vũ
- 秦帆=Tần Phàm
- 小娇=tiểu Kiều
- 秋先生=Thu tiên sinh
- 瑞典肉丸=Thuỵ Điển Thịt Viên
- 蔓越橘=mạn việt quất
- 牛经理=Ngưu giám đốc
- 牛姐=Ngưu tỷ
- 高帅=Cao Soái
- 团团=Đoàn Đoàn
- 李虹吉=Lý Hồng Cát
- 郭铭=Quách Minh
- 老郭=lão Quách
- 虹吉=Hồng Cát
- 宏盛=Hoành Thịnh
- 阿尔公司=AL công ty
- 李鸿吉=Lý Hồng Cát
- 中西合璧=Trung Tây kết hợp
- 辛奎=Tân Khuê
- 猿猴=Viên Hầu
- 邹海=Trâu Hải
- 小亚=tiểu Á
- 林秀=Lâm Tú
- 秦宇=Tần Vũ
- 馒头百做=Màn Thầu Bách Tố
- 刘晨=Lưu Thần
- 军哥=Quân ca
- 小军=tiểu Quân
- 我叫紫侨=Ta Kêu Tử Kiều
- 霹雳雷=Phích Lịch Lôi
- 大壮=Đại Tráng
- 我是紫侨=Ta Là Tử Kiều
- 唐雪海=Đường Tuyết Hải
- 不良魔厨=Bất Lương Ma Trù
- 满级闪避=Mãn Cấp Né Tránh
- 暴风剑魔=Bạo Phong Kiếm Ma
- 关爱中二青年=Quan Ái Trung Nhị Thanh Niên
- 自雨亭=Tự Vũ Đình
- 黄土高原=cao nguyên Hoàng Thổ
- 秦昭王=Tần Chiêu Vương
- 齐书=Tề thư
- 孔雀河=Khổng Tước hà
- 核黄素=vitamin B2
- 硫胺素=Vitamin B1
- 月笙=Nguyệt Sanh
- 千层馒头=Ngàn Tầng Màn Thầu
- 柳晖=Liễu Huy
- 老石=lão Thạch
- 曼格里察= Mangalica
- 卷毛猪=lợn lông xoăn
- 林肯郡卷毛皮猪=lợn lông xoăn Lincolnshire
- 林库里斯塔=Lincolnshire
- 南浔=Nam Tầm
- 晨哥=Thần ca
- 欧芹=ngò tây
- 白辟=Bạch Tích
- 奶油=kem
- 我是路人=Ta Là Người Qua Đường
- 乐圣一下=Nhạc Thánh Nhất Hạ
- 哔哔哔哩哔哩=Tất Tất Tất Lí Tất Lí
- 每分每秒的人生=Mỗi Phân Mỗi Giây Nhân Sinh
- 吐了个槽=Phun Cái Tào
- 小萌新=Tiểu Manh Tân
- 类洪大人物=Loại Hồng Đại Nhân Vật
- 搞个大事=Làm Cái Đại Sự
- 韩杉=Hàn Sam
- 刑岷=Hình Mân
- 楚技师=Sở kỹ sư
- 冯婆婆=Phùng bà bà
- 小方=tiểu Phương
- 贻贝=trai xanh
- 金伟=Kim Vĩ
- 金律师=Kim luật sư
- 银春=Ngân Xuân
- 邢岷=Hình Mân
- 小董=tiểu Đổng
- 珍珠菜=trân châu thái (ngải chân vịt)
- 方天=Phương Thiên
- 海菜花=hoa Ottelia
- 海花菜=hoa Ottelia
- 响水=Hưởng Thủy
- 遮放=Già Phóng
- 三益=Tam Ích
- 鹅鸭=Nga Áp
- 鲁尔德=Lourdes
- 泉水馒头=Nước Suối Màn Thầu
- 方技师=Phương kỹ sư
- 狄大人=Địch đại nhân
- 香菇青菜=Nấm Hương Rau Xanh
- 晓丽=Hiểu Lệ
- 苏菲=Tô Phỉ
- 李练杰=Lý Luyện Kiệt
- 白酒贻贝=Rượu Trắng Trai Xanh
- 齐琳=Tề Lâm
- 爱观察的猪=Ái Quan Sát Heo
- 蒙槑槑=Mông Mai Mai
- 小定=tiểu Định
- 松阪牛=bò Matsusaka
- 近江牛=bò Ōmi
- 烧刀子=Thiêu Đao Tử
- 必比登=Bibendum
- 游姐=Du tỷ
- 酒酒=Tửu Tửu
- 小钟=tiểu Chung
- 小凌=tiểu Lăng
- 章姨=Chương di
- 刘志明=Lưu Chí Minh
- 潘宁=Phan Ninh
- 橙子=Chanh tử
- 斯特拉斯堡=Strasbourg
- 姬娜=Gala
- 菲力斯=Phyllis
- 青蛙饼=Bánh Ếch Xanh
- 高鑫=Cao Hâm
- 程总=Trình tổng
- 章局=Chương cục
- 福庆=Phúc Khánh
- 杜晟=Đỗ Thịnh
- 墨菲=Murphy
- 黎编导=Lê biên đạo
- 吴宏=Ngô Hoành
- 攸然子洛=Du Nhiên Tử Lạc
- 呐傻孩子=Nột Đứa Nhỏ Ngốc
- 看书总是醉醉哒=Đọc Sách Luôn Là Say Say Đát
- 书画青春=Thư Họa Thanh Xuân
- 吴倩=Ngô Thiến
- 程门=Trình môn
- 古利安=Cổ Lợi An
- 将利尼=Gollini
- 亚特兰大=Atalanta
- 利尼=lini
- 浙东=Chiết Đông
- 象山=Tượng Sơn
- 奉化=Phụng Hóa
- 花雕=Hoa Điêu
- 女儿红=Nữ Nhi Hồng
- 小敏=tiểu Mẫn
- 雅雅=Nhã Nhã
- 庄女士=Trang nữ sĩ
- 廖睿=Liêu Duệ
- 小叶=tiểu Diệp
- 姚青=Diêu Thanh
- 展主厨=Triển chủ bếp
- 展师傅=Triển sư phó
- 展厨师=Triển đầu bếp
- 秦总=Tần tổng
- 鹅瑾轩=Nga Cẩn Hiên
- 达达=Đạt Đạt
- 精品烧鹅=Tinh Phẩm Vịt Quay
- 颗砂=Khỏa Sa
- 永顺=Vĩnh Thuận
- 高枧=Cao Kiển
- 桂溶=Quế Dung
- 宏德堂=Hoành Đức Đường
- 榭得堂=Tạ Đắc Đường
- 奥林巴斯=Olympus
- 卡尔蔡司=Carl Zeiss
- 展厨=Triển bếp
- 乌先生=Ô tiên sinh
- 汪曾祺=Uông Tằng Kỳ
- 汪老=Uông lão
- 罗田=La Điền
- 钱进田=Tiền Tiến Điền
- 卫青=Vệ Thanh
- 谢俊=Tạ Tuấn
- 连吉=Liên Cát
- 郭睿=Quách Duệ
- 秦萝=Tần La
- 赵婧=Triệu Tịnh
- 周会长=Chu hội trưởng
- 阿联酋=UAE
- 斯利卡=Srika
- 小马=tiểu Mã
- 增城=Tăng Thành
- 杨达=Dương Đạt
- 小若=tiểu Nhược
- 万事顺达=Vạn Sự Thuận Đạt
- 若有晴天=Nhược Hữu Tình Thiên
- 风铃小区=Phong Linh tiểu khu
- 达哥=Đạt ca
- 周杰=Chu Kiệt
- 子瞻=Tử Chiêm
- 和仲=Hòa Trọng
- 铁冠=Thiết Quan
- 李明辉=Lý Minh Huy
- 伞形科=Họ Hoa tán
- 担子菌亚=Nấm đảm
- 层菌钢=nhóm Hymenomycetes
- 伞菌目=bộ Agaricales
- 侧耳科=họ Pleurotaceae
- 侧耳属=chi Pleurotus
- 阿魏蘑菇=A Ngụy nấm (nấm đùi gà)
- 陆羽=Lục Vũ
- 灵隐=Linh Ẩn
- 辩才法师=Biện Tài pháp sư
- 狮峰=Sư Phong
- 张又新=Trương Hựu Tân
- 惠山=Huệ Sơn
- 兰溪=Lan Khê
- 林国立=Lâm Quốc Lập
- 卢仝=Lư Đồng
- 苏舜臣=Tô Thuấn Thần
- 全鱼宴=Toàn Ngư Yến
- 埃德温·g·波林=Edwin G Boring
- 眉眉=Mi Mi
- 谭松=Đàm Tùng
- 灌洲=Quán Châu
- 柳眉=Liễu Mi
- 八里庄=Bát Lí Trang
- 神大人千寻=Thần Đại Nhân Thiên Tầm
- 妖尾之恋=Yêu Vĩ Chi Luyến
- 雨岚氏=Vũ Lam Thị
- 西沙弓真=Tây Sa Cung Chân
- 苍溪=Thương Khê
- 凌帅哥=Lăng soái ca
- 哥弟=Girdear
- 高总=Cao tổng
- 豪杰酒庄=Hào Kiệt tửu trang
- 摩当豪杰=Mouton Chateau
- 凌大哥=Lăng đại ca
- 周先生=Chu tiên sinh
- 小张=tiểu Trương
- 殷助理=Ân trợ lý
- 朱秘书长=Chu bí thư trưởng
- 殷姐姐=Ân tỷ tỷ
- 老程=lão Trình
- 被提莫遗忘的蘑菇=Bị Đề Mạc Quên Đi Nấm
- 看看这看看那儿=Nhìn Xem Này Nhìn Xem Chỗ Đó
- 人生是场梦=Nhân Sinh Là Tràng Mộng
- 天赐施福=Thiên Tứ Thi Phúc
- 李文通=Lý Văn Thông
- 姜总=Khương tổng
- 礁石=Tiều Thạch
- 八宝=Bát Bảo
- 富宁=Phú Ninh
- 西畴=Tây Trù
- 麻栗坡=Ma Lật Pha
- 丘北=Khâu Bắc
- 砚山=Nghiên Sơn
- 西林=Tây Lâm
- 文通=Văn Thông
- 阿慧=A Tuệ
- 郑慧=Trịnh Tuệ
- 松眉=Tùng Mi
- 乐山=Nhạc Sơn
- 夜柳=Dạ Liễu
- 炒东坡=Xào Đông Pha
- 赣州=Cống châu
- 建国=Kiến Quốc
- 建军=Kiến Quân
- 红军=Hồng Quân
- 杨助理=Dương trợ lý
- 新宁=Tân Ninh
- 牛鞞=Ngưu Bỉ
- 王哥=Vương ca
- 刘健安=Lưu Kiến An
- 王烨=Vương Diệp
- 姓路=họ Lộ
- 秦欣=Tần Hân
- 周舟=Chu Chu
- 刘新明=Lưu Tân Minh
- 叶柳=Diệp Liễu
- 高盛=Goldman Sachs
- 峰哥=Phong ca
- 离意洛寒=Ly Ý Lạc Hàn
- 柚色渲染=Bưởi Sắc Nhuộm Đẫm
- 冰心碎蓝=Băng Tâm Toái Lam
- 绝对纯粹=Tuyệt Đối Thuần Túy
- 仲夏之时=Trọng Hạ Chi Thời
- 圣神话=Thánh Thần Thoại
- 王朝云=Vương Triều Vân
- 朝云=Triều Vân
- 张大爷=Trương đại gia
- 黄烨=Hoàng Diệp
- 陈宇=Trần Vũ
- 安岳=An Nhạc
- 南麓=Nam Lộc
- 严哥=Nghiêm ca
- 嘉逸=Gia Dật
- 周新生=Chu Tân Sinh
- 覃总=Đàm tổng
- 景云=Cảnh Vân
- 乌小姐=Ô tiểu thư
- 小周=tiểu Chu
- 钟姐=Chung tỷ
- 钟助理=Chung trợ lý
- 小乌=tiểu Ô
- 钟小姐=Chung tiểu thư
- 成田一郎=Narita Ichirō
- 松下真君=Matsushita Makoto
- 上井美彩=Kamii Misa
- 千山惠子=Senzan Keiko
- 成田=Narita
- 世纪凯悦=Hyatt Century
- 东京=Tokyo
- 凯悦=Hyatt
- 日方=Nhật phương
- 厨人=Kuriya hito
- 松本清=Matsumoto Kiyoshi
- 三田牛=bò Sanda
- 子牛=Koushi
- 大石秀杰=Ōishi Hidejie
- 秀杰=Hidejie
- 晓静=Hiểu Tĩnh
- 中日=Trung Nhật
- 明治=Meiji
- 筑地市场=chợ Tsukiji
- 筑地五丁目2番1号=5 Chome-2-1 Tsukiji
- 大河=Đại Hà
- 赤身=xích thân
- 千疋屋=Senbikiya
- 松下=Matsushita
- 银座=Ginza
- 魔都=Ma Đô
- 王胖子=Vương mập mạp
- 小汪=tiểu Uông
- 丁姐=Đinh tỷ
- 岑溪=Sầm Khê
- 盐焗鸡=Gà Hấp Muối
- 宗林=Tông Lâm
- 梨花路=Lê Hoa lộ
- 宗父=Tông phụ
- 宗立国=Tông Lập Quốc
- 童兰=Đồng Lan
- 姓童=họ Đồng
- 童童=Đồng Đồng
- 凯特=Kate
- 莫空=Mạc Không
- 周生=Chu Sinh
- 小严=tiểu Nghiêm
- 小姜=tiểu Khương
- 姜小姐=Khương tiểu thư
- 藤原=Fujiwara
- 家元=iemoto
- 冯女士=Phùng nữ sĩ
- 刘伟=Lưu Vĩ
- 云深=Vân Thâm
- 嘉利=Gia Lợi
- 楚大厨=Sở đầu bếp
- 苏省=Tô tỉnh
- 董大厨=Đổng đầu bếp
- 井上=Inoue
- 大石=Ōishi
- 周宇=Chu Vũ
- 阿克苏=Aksu
- 夕张=Yūbari
- 凸顶=Dekopon
- 巫月=Vu Nguyệt
- 滇城=Điền thành
- 滇省=Điền tỉnh
- 唐依=Đường Y
- 倩姐=Thiến tỷ
- 舒慧=Thư Tuệ
- 榕城=Dung thành
- 俞矗=Du Súc
- 陈鸣=Trần Minh
- 陈庆之=Trần Khánh Chi
- 郑西西=Trịnh Tây Tây
- 西西=Tây Tây
- 陕省=Thiểm tỉnh
- 葛白玲=Cát Bạch Linh
- 孟艺=Mạnh Nghệ
- 耿肖=Cảnh Tiêu
- 汤敏=Thang Mẫn
- 白白=Bạch Bạch
- 山城=Sơn Thành
- 豫章=Dự Chương
- 永和=Vĩnh Hòa
- 兰市=Lan thị
- 姜大姐=Khương đại tỷ
- 白油豆腐=Bạch Du Đậu Hủ
- 东坡墨鱼=Đông Pha Mặc Ngư
- 梅菜扣肉=Cải Mai Úp Thịt
- 柠檬水=Nước Chanh
- 灌汤包=bánh bao súp
- 乌哥=Ô ca
- 由桑不忧桑=Do Tang Bất Ưu Tang
- 川菜=món Tứ Xuyên
- 林鑫=Lâm Hâm
- 卢云=Lư Vân
- 卢成=Lư Thành
- 黄海波=Hoàng Hải Ba
- 黄海冰=Hoàng Hải Băng
- 罗主管=La chủ quản
- 回锅肉=Hâm Lại Thịt
- 盐帮=Diêm Bang
- 郫县=Bì huyện
- 樟茶鸭=Chương Trà Vịt
- 黎禾=Lê Hòa
- 蒋玫思=Tưởng Mân Tư
- 白郭=Bạch Quách
- 鱼香肉丝=Cá Hương Thịt Ti
- 金小玉=Kim Tiểu Ngọc
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 云龙=Vân Long
- 白族=Bạch tộc
- 用法国=dùng Pháp quốc
- 周小哥=Chu tiểu ca
- 历城=Lịch thành
- 玉河=Ngọc Hà
- 榆科=Du Khoa
- 巨野=Cự Dã
- 港沟镇=Cảng Câu trấn
- 郦道元=Lệ Đạo Nguyên
- 一眼=nhất nhãn
- 史大师=Sử đại sư
- 高颂=Cao Tụng
- 威尔第=Verdi
- 纳布科=Nabucco
- 吕咸=Lữ Hàm
- 小邱=tiểu Khâu
- 泉水豆花=Nước Suối Tào Phớ
- 桂圆红枣茶=Long Nhãn Táo Đỏ Trà
- 蒜泥白肉=Tỏi Giã Thịt Luộc
- 高凡=Cao Phàm
- 菲拉格慕=Ferragamo
- 君悦酒店=Grand Hyatt khách sạn
- 盖梅内=Guémené
- 裂肺的疼=Nứt Phổi Đau
- 预拌粉=Dự Phan Phấn
- 天赐懒懒=Trời Cho Lười Nhác
- 雨夜魅火=Vũ Dạ Mị Hỏa
- 亦起忆终=Diệc Khởi Ức Chung
- 我是醉月啊=Ta Là Say Nguyệt A
- 凉山=Lương Sơn
- 小茜=tiểu Thiến
- 汤东=Thang Đông
- 姓汤=họ Thang
- 翁灵顿=Wellington
- 皮博格=Peborg
- 夏洛莉牛=bò Charolais
- 沙市=Sa thị
- 银狐流璃=Ngân Hồ Lưu Li
- 道法书香=Đạo Pháp Thư Hương
- 吉也佳=Cát Dã Giai
- 柳师傅=Liễu sư phó
- 柳大师=Liễu đại sư
- 张大千=Trương Đại Thiên
- 千丝馒头=Ngàn Ti Màn Thầu
- 姓计=họ Kế
- 老计=lão Kế
- 梅永娥=Mai Vĩnh Nga
- 梅大师=Mai đại sư
- 计包子=Kế bánh bao
- 大海=Đại Hải
- 鲁省=Lỗ tỉnh
- 敖大师=Ngao đại sư
- 阿肯=a Khẳng
- 邱邱=Khâu Khâu
- 小龙人=Tiểu Long Nhân
- 小道=tiểu Đạo
- 白梨=Bạch Lê
- 广元=Quảng Nguyên
- 油泼辣子=sa tế
- 周师傅=Chu sư phó
- 生啤=bia tươi
- 熟啤=lager
- 单宁=tanin
- 阿尔泰=Altay
- 阿海=a Hải
- 想戒书=Tưởng Giới Thư
- 杨万乘=Dương Vạn Thừa
- 陈哥=Trần ca
- 万乘=Vạn Thừa
- 张探=Trương Tham
- 楚总厨=Sở tổng bếp
- 金利=Kinley
- 马赛鱼汤=Bouillabaisse
- 勃垦地=Bourgogne
- 马赛=Marseille
- 布拉德伯=Bradbury
- 夏洛来=Charolais
- 涅夫勒=Nièvre
- 老鼠=lão Thử
- 黎老=Lê lão
- 思思=Tư Tư
- 程师傅=Trình sư phó
- 小谭=tiểu Đàm
- 孔礼=Khổng Lễ
- 杨师傅=Dương sư phó
- 老杨=lão Dương
- 袁乐半=Viên Nhạc Bán
- 冰城=Băng thành
- 顾老=Cố lão
- 颜老=Nhan lão
- 老颜=lão Nhan
- 树心=Thụ Tâm
- 滴滴=Didi
- 小峰=tiểu Phong
- 杨大师=Dương đại sư
- 格瓦拉=Kvas
- 蒙省=Mông tỉnh
- 新省=Tân tỉnh
- 孙孝义=Tôn Hiếu Nghĩa
- 于梦龙=Vu Mộng Long
- 颜先生=Nhan tiên sinh
- 博白=Bác Bạch
- 惠泉=Huệ Tuyền
- 贵省=Quý tỉnh
- 伍钰盛=Ngũ Ngọc Thịnh
- 张友渔=Trương Hữu Ngư
- 张广武=Trương Quảng Võ
- 张学良=Trương Học Lương
- 阿媚=A Mị
- 冯丹=Phùng Đan
- 曹主厨=Tào chủ bếp
- 盐城=Diêm Thành
- 小河帮=Tiểu Hà bang
- 下河帮=Hạ Hà bang
- 张群=Trương Quần
- 王新衡=Vương Tân Hành
- 金发=Kim Phát
- 姓连=họ Liên
- 连大师=Liên đại sư
- 凌小六=Lăng Tiểu Lục
- 贾哥=Giả ca
- 贾班长=Giả ban trưởng
- 贾爷爷=Giả gia gia
- 沙奎尔=Shaquille
- 姚明=Diêu Minh
- 贾老=Giả lão
- 姜女王=Khương nữ vương
- 凌老=Lăng lão
- 小郭=tiểu Quách
- 顾总监=Cố tổng giám
- 李长峰=Lý Trường Phong
- 香奶奶=Chanel
- 驴牌=LV
- 十八子=Thập Bát Tử
- 小王=tiểu Vương
- 胡越=Hồ Việt
- 蓉菜=Dung thái
- 胡总=Hồ tổng
- 黎天=Lê Thiên
- 水碾河=Thủy Niễn Hà
- 曹乐=Tào Nhạc
- 百奇=Bách Kỳ
- 马城=Mã Thành
- 口水鸡=Nước Miếng Gà
- 棒棒鸡=Bổng Bổng Gà
- 水煮肉片=Thịt Luộc Phiến
- 人马城=nhân Mã Thành
- 梁哥=Lương ca
- 柳主厨=Liễu chủ bếp
- 芷园=Chỉ Viên
- 胡先生=Hồ tiên sinh
- 水煮鱼=Cá Hầm Ớt
- 王宗=Vương Tông
- 小俞=tiểu Du
- 金水=Kim Thủy
- 南充=Nam Sung
- 田主厨=Điền chủ bếp
- 田大师=Điền đại sư
- 李微=Lý Vi
- 李彬=Lý Bân
- 鼎丰=Đỉnh Phong
- 明一=Minh Nhất
- 李子=Lý Tử
- 宋安=Tống An
- 担担面=mì Dan Dan
- 小红=tiểu Hồng
- 乌不要脸=Ô không muốn mặt
- 面点许=mặt điểm Hứa
- 陈包包=Trần Bao Bao
- 顾恺之=Cố Khải Chi
- 科托诺=Cotono
- 赵柏=Triệu Bách
- 敖辟=Ngao Tích
- 伍唐棣=Ngũ Đường Đệ
- 伍采蘩=Ngũ Thải Phiền
- 伍玥=Ngũ Nguyệt
- 伍清章=Ngũ Thanh Chương
- 林交=Lâm Giao
- 虾蟹荟=Tôm Cua Oái
- 胡题=Hồ Đề
- 谢蒿=Tạ Hao
- 辛老师=Tân lão sư
- 老谢=lão Tạ
- 微微=Vi Vi
- 敖师傅=Ngao sư phó
- 钟秘书=Chung bí thư
- 姓钟=họ Chung
- 张会长=Trương hội trưởng
- 任宇=Nhậm Vũ
- 李鸿=Lý Hồng
- 三傻大闹宝莱坞=3 Idiots
- 维鲁=Viru
- 哈贝马斯=Habermas
- 刘忠贵=Lưu Trung Quý
- 上河帮=Thượng Hà bang
- 白肖肖=Bạch Tiêu Tiêu
- 王祥=Vương Tường
- 老白=lão Bạch
- 刘杰=Lưu Kiệt
- 王主厨=Vương chủ bếp
- 左主厨=Tả chủ bếp
- 刘承勋=Lưu Thừa Huân
- 阳谷=Dương Cốc
- 笑笑生=Tiếu Tiếu Sinh
- 聊城=Liêu Thành
- 宋熙宁=Tống Hi Ninh
- 东昌=Đông Xương
- 龙眼包子=Long Nhãn Bánh Bao
- 项城=Hạng Thành
- 眉山=Mi Sơn
- 陆丰=Lục Phong
- 赣省=Cống tỉnh
- 米诺卡=Menorca
- 春熙=Xuân Hi
- 王府井=Vương Phủ Tỉnh
- 江主厨=Giang chủ bếp
- 雷先生=Lôi tiên sinh
- 布鲁=Boulud
- 小食阁=Tiểu Thực Các
- 王乐=Vương Nhạc
- 莲白=bắp cải
- 小微=tiểu Vi
- 张副总=Trương phó tổng
- 宁夏=Ninh Hạ
- 张晓=Trương Hiểu
- 盛世=Thịnh Thế
- 中西结合=Trung Tây kết hợp
- 陆源=Lục Nguyên
- 红葱=hành tím
- 海纳百川gg=Hải Nạp Bách Xuyên GG
- 杨观=Dương Quan
- 鸡毛菜=cải thìa
- 金明=Kim Minh
- 刘洋=Lưu Dương
- 帕克分校=College Park phân hiệu
- 浙省=Chiết tỉnh
- 武义=Võ Nghĩa
- 老严=lão Nghiêm
- 方伟=Phương Vĩ
- 米饭=Cơm
- 乌画家=Ô họa gia
- 鸡丝凉面=Mì Lạnh Gà Xé
- 凉面=mì lạnh
- 王栋=Vương Đống
- 林源=Lâm Nguyên
- 苏锡=Tô Tích
- 小程=tiểu Trình
- 华雄=Hoa Hùng
- 武侯=Võ Hầu
- 文王=Văn Vương
- 王桂=Vương Quế
- 王工程师=Vương kỹ sư
- 自新省=tự Tân tỉnh
- 阿勒泰=Altay
- 汪科一=Uông Khoa Nhất
- 乌大师=Ô đại sư
- 白矛心=Bạch Mâu Tâm
- 穆清清=Mục Thanh Thanh
- 汪记者=Uông phóng viên
- 高哥=Cao ca
- 程大厨=Trình đầu bếp
- 白记者=Bạch phóng viên
- 魏贺=Ngụy Hạ
- 天府=Thiên Phủ
- 羊希=Dương Hi
- 梅主厨=Mai chủ bếp
- 程主厨=Trình chủ bếp
- 詹王=Chiêm Vương
- 湘北=Tương Bắc
- 豫省=Dự tỉnh
- 伊尹=Y Doãn
- 易牙=Dịch Nha
- 苏吉利=Tô Cát Lợi
- 张单=Trương Đan
- 程召妹=Trình Triệu Muội
- 招妹=Chiêu Muội
- 清清=Thanh Thanh
- 文师傅=Văn sư phó
- 文思=Văn Tư
- 文大师=Văn đại sư
- 小思=tiểu Tư
- 舒悦=Thư Duyệt
- 小璎=tiểu Anh
- 阿璎=a Anh
- 阿伟=a Vĩ
- 云省=Vân tỉnh
- 蔺尔=Lận Nhĩ
- 柳局长=Liễu cục trưởng
- 库克=Cook
- 双白汤=song bạch thang
- 冈本=Okamoto
- 诺丝=NOX
- 邓宣=Đặng Tuyên
- 林蕴=Lâm Uẩn
- 郑友=Trịnh Hữu
- 杨主厨=Dương chủ bếp
- 冯春=Phùng Xuân
- 冯警官=Phùng cảnh sát
- 青青=Thanh Thanh
- 顾山=Cố Sơn
- 李峰=Lý Phong
- 福伦=Foran
- 米高·艾利斯=Michael Ellis
- 老柳=lão Liễu
- 柳大厨=Liễu đầu bếp
- 仰先生=Ngưỡng tiên sinh
- 丽丽=Lệ Lệ
- 李贤河=Lý Hiền Hà
- 杨瑞=Dương Thụy
- 钱匀=Tiền Quân
- 周达=Chu Đạt
- 毛氏=Mao thị
- 卫雨=Vệ Vũ
- 张卫雨=Trương Vệ Vũ
- 阿太=a Thái
- 光叔=Quang thúc
- 夏丫头=Hạ nha đầu
- 温布尔登=Wimbledon
- 云菜=Vân thái
- 侯遇=Hầu Ngộ
- 宜宾=Nghi Tân
- 张伟=Trương Vĩ
- 雾都=Vụ đô
- 江城=Giang thành
- 小楚=tiểu Sở
- 于道一=Vu Đạo Nhất
- 自在山人=Tự Tại Sơn Nhân
- 世杰=Thế Kiệt
- 于道长=Vu đạo trưởng
- 固城=Cố Thành
- 威海=Uy Hải
- 梁子=Lương Tử
- 肉多多=Nhục Đa Đa
- 马师弟=Mã sư đệ
- 杭市=Hàng thị
- 王家栋=Vương Gia Đống
- 殷秘书=Ân bí thư
- 佩里戈尔=Périgord
- 柯林=Kha Lâm
- 康任=Khang Nhậm
- 柯叔=Kha thúc
- 党武=Đảng Võ
- 诺沃肖洛夫=Novoselov
- 康斯坦丁=Konstantin
- 维米尔=Vermeer
- 胶东=Giao Đông
- 德州=Đức Châu
- 括福=Quát Phúc
- 烟台=Yên Đài
- 胜芳=Thắng Phương
- 西和=Tây Hòa
- 钱师傅=Tiền sư phó
- 桐子岭=Đồng Tử Lĩnh
- 柯主厨=Kha chủ bếp
- 刘建=Lưu Kiến
- 滇西=Điền Tây
- 藏省=Tàng tỉnh
- 滇中=Điền Trung
- 周树人=Chu Thụ Nhân
- 陈吉=Trần Cát
- 柯老头=Kha lão đầu
- 丁南=Đinh Nam
- 曦曦=Hi Hi
- 小青=Tiểu Thanh
- 丁先生=Đinh tiên sinh
- 黑皮诺=Pinot noir
- 杭会长=Hàng hội trưởng
- 柯大师=Kha đại sư
- 明辉=Minh Huy
- 达州=Đạt Châu
- 宾州州立大学=Đại học bang Pennsylvania
- 布鲁克大学=đại học Brock
- 高卢=Gallia
- 林局长=Lâm cục trưởng
- 杭大师=Hàng đại sư
- 朱大师=Chu đại sư
- 朱赟=Chu Uân
- 朱师傅=Chu sư phó
- 老杭=lão Hàng
- 小杜=tiểu Đỗ
- 季峰=Quý Phong
- 季大师=Quý đại sư
- 久石让=Hisaishi Joe
- 陈木=Trần Mộc
- 桂菜=Quế thái
- 甄祖=Chân Tổ
- 广府=Quảng phủ
- 朱老=Chu lão
- 甄主厨=Chân chủ bếp
- 陈主厨=Trần chủ bếp
- 朱主厨=Chu chủ bếp
- 袁主厨=Viên chủ bếp
- 刘健=Lưu Kiện
- 桂省=Quế tỉnh
- 鲁菜=món Sơn Đông
- 徽菜=món An Huy
- 浙菜=món Chiết Giang
- 闽菜=món Phúc Kiến
- 苏菜=món Giang Tô
- 陈珊=Trần San
- 姗姗=San San
- 慕斯=mousse
- 青海=Thanh Hải
- 小婉=tiểu Uyển
- 黔菜=món Quý Châu
- 黔省=Quý Châu
- 邓雪丽=Đặng Tuyết Lệ
- 丁方=Đinh Phương
- 老甄=lão Chân
- 维特尔=Vettel
- 楚主厨=Sở chủ bếp
- 而加布里埃尔=Gabriel
- 尼西=Ni Tây
- 中甸=Trung Điện
- 康胖子=Khang mập mạp
- 康槐=Khang Hòe
- 林立=Lâm Lập
- 苏式=Tô thức
- 京式=Kinh thức
- 川式=Xuyên thức
- 晋式=Tấn thức
- 鄂式=Ngạc thức
- 闽台=Mân Đài
- 毛丘=Mao Khâu
- 沈亮=Thẩm Lượng
- 伊恩达=Inda
- 于经理=giám đốc Vu
- 田怡=Điền Di
- 田谈判=Điền đàm phán
- 阿尔弗雷亚·孔茨=Alfrea Kunz
- 阿尔佛雷亚=Alfrea
- 田女士=Điền nữ sĩ
- 阿尔弗雷亚=Alfrea
- 凤城=Phượng thành
- 崔航=Thôi Hàng
- 邱集=Khâu Tập
- 吴岳=Ngô Nhạc
- 汤泉=Thang Tuyền
- 邱主厨=Khâu chủ bếp
- 清远=Thanh Viễn
- 亚太=Á Thái
- 商朝=Thương triều
- 文飞指=Văn Phi Chỉ
- 王晓宇=Vương Hiểu Vũ
- 毛毅=Mao Nghị
- 何政红=Hà Chính Hồng
- 中居=Nakai
- 毛熊国=Nga quốc
- 菲国=Philippines
- 东星斑=cá mú chấm
- 孔繁坡=Khổng Phồn Pha
- 安得拉=Andhra
- 何部长=Hà bộ trưởng
- 川籍=Xuyên tịch
- 滇菜=món Vân Nam
- 牛磺酸=taurin
- 洋洋=Dương Dương
- 欣姐=Hân tỷ
- 谷氨酸钠=mononatri glutamat
- 酵母抽提物=chiết xuất nấm men
- 肌苷酸二钠=disodium inosinate
- 鸟苷酸二钠=disodium monophosphate
- 康景轩=Khang Cảnh Hiên
- 曾晓飞=Tằng Hiểu Phi
- 哆丽丝=Doris
- 格纳=Gner
- 马尼翁=Magnon
- 雪伦=Sharon
- 安琪=Angie
- 宗先生=Tông tiên sinh
- 宗老板=Tông lão bản
- 瑞秋=Rachel
- 殷小姐=Ân tiểu thư
- 老孙=lão Tôn
- 成华=Thành Hoa
- 常院长=Thường viện trưởng
- 弗朗西=Francie
- 巴萨罗那=Barcelona
- 萨罗蒙=Salomon
- 奥代尔=Odale
- 奥弗尔=Ofer
- 高承=Cao Thừa
- 尤佳尔=Ugar
- 亚里安德=Ariand
- 丁国震=Đinh Quốc Chấn
- 青岩=Thanh Nham
- 乌江=Ô Giang
- 多罗瓦=Doroa
- 沙特=Saudi
- 巴林=Bahrain
- 廖岳=Liêu Nhạc
- 李月舒=Lý Nguyệt Thư
- 蒋商=Tưởng Thương
- 庖丁=Bào Đinh
- 田旭=Điền Húc
- 田会长=Điền hội trưởng
- 钟学姐=Chung học tỷ
- 洪姐=Hồng tỷ
- 库纳勒=Kunal
- 万里=Vạn Lí
- 阮一敏=Nguyễn Nhất Mẫn
- 素察=Sucha
- 罗瓦特林杜邦特=Rowatlin Dupont
- 艾伦莫迪=Alan Modi
- 朴高=Park Go
- 独柱寺=chùa Một Cột
- 杜邦特=Dupont
- 杭老=Hàng lão
- 杜姐=Đỗ tỷ
- 小湖=Tiểu Hồ
- 汪厨=Uông bếp
- 黄大师=Hoàng đại sư
- 程厨=Trình bếp
- 马自达=Mã Tự Đạt
- 凌总=Lăng tổng
- 张震=Trương Chấn
- 康虎=Khang Hổ
- 白瓶=Bạch Bình
- 周狄斐=Chu Địch Phỉ
- 林冲=Lâm Trùng
- 戴老=Đái lão
- 张旭=Trương Húc
- 董其昌=Đổng Kỳ Xương
- 丁姓=họ Đinh
- 膳祖=Thiện Tổ
- 鸟山明=Toriyama Akira
- 赵纶择=Triệu Luân Trạch
- 罗浮宫=Louvre
- 以马忤斯=Emmaus
- 以马忤斯的晚餐=Supper at Emmaus
- 小伟=tiểu Vĩ
- 燕青=Yến Thanh
- 杨志=Dương Chí
- 徐列=Từ Liệt
- 奕雨=Dịch Vũ
- 郑奕雨=Trịnh Dịch Vũ
- 凌哥=Lăng ca
- 小徐=tiểu Từ
- 梁师傅=Lương sư phó
- 古方=cổ phương
- 程叔叔=Trình thúc thúc
- 弗洛伦萨=Florence
- 马蹄=củ năng
- 李天祺=Lý Thiên Kỳ
- 广理=Quảng Lý
- 小琳=tiểu Lâm
- 连总=Liên Tổng
- 连久道=Liên Cửu Đạo
- 王刚=Vương Cương
- 汪主厨=Uông chủ bếp
- 忽思慧=Hốt Tư Tuệ
- 天都=Thiên Đô
- 白炀=Bạch Dương
- 汪叔=Uông thúc
- 黄老=Hoàng lão
- 娴姐=Nhàn tỷ
- 林子祥=Lâm Tử Tường
- 谭阔海=Đàm Khoát Hải
- 计老哥=Kế lão ca
- 计大师=Kế đại sư
- 田克宏=Điền Khắc Hoành
- 自贡=Tự Cống
- 郑佳伟=Trịnh Gia Vĩ
- 毛毛=Mao Mao
- 谭大师=Đàm đại sư
- 李鹤彬=Lý Hạc Bân
- 小野=tiểu Dã
- 严师傅=Nghiêm sư phó
- 毛熊=Mao Hùng
- 炒鸡=siêu cấp
- 韩游=Hàn Du
- 老曹=lão Tào
- 落下闳=Lạc Hạ Hoành
- 明阁楼=Minh Các lâu
- 新川=Tân Xuyên
- 元太=Genta
- 谷辰=Cốc Thần
- 陈翩振=Trần Phiên Chấn
- 文惠=Văn Huệ
- 翩振=Phiên Chấn
- 小辰=tiểu Thần
- 卫龙=Vệ Long
- 俞蛟=Du Giao
- 王叔=Vương thúc
- 章锐=Chương Duệ
- 赣菜=món Giang Tây
- 泸菜=món Sơn Đông
- 张斑焦=Trương Ban Tiêu
- 老俞=lão Du
- 章会长=Chương hội trưởng
- 贵菜=món Quý Châu
- 庄子=Trang Tử
- 川原砾=Kawahara Reki
- 王明捷=Vương Minh Tiệp
- 狄封=Địch Phong
- 老封=lão Phong
- 明捷=Minh Tiệp
- 狄老=Địch lão
- 高会=cao hội
- 戴宗=Đái Tông
- 岳庙=Nhạc miếu
- 翁叔平=Ông Thúc Bình
- 素猜=Tố Sai
- 伟哥=Vĩ ca
- 乌居士=Ô cư sĩ
- 许班=Hứa Ban
- 许秘书=Hứa bí thư
- 小许=tiểu Hứa
- 夏父=Hạ phụ
- 夏母=Hạ mẫu
- 联合会=liên hợp hội
- 麻生=Ma Sinh
- 莫宇=Mạc Vũ
- 莫姐=Mạc tỷ
- 方建校=Phương Kiến Giáo
- 方叔叔=Phương thúc thúc
- 委拉士贵支=Velazquez
- 幕叶涳=Mạc Diệp Không
- 福冈=Fukuoka
- 萨巴=Saba
- 金芽米=Kinmemai
- 阿多波=Adobo
- 本膳=Honzen
- 怀石=Kaiseki
- 桌袱=Shippoku
- 和食=món Nhật
- 石老=Thạch lão
- 舒馨=Thư Hinh
- 邵钰=Thiệu Ngọc
- 冀菜=món Hồ Bắc
- 柏廓=Bách Khuếch
- 豫菜=món Hà Nam
- 峰会=phong hội
- 名厨会=danh trù hội
- 暮欧=Mộ Âu
- 暮云杰=Mộ Vân Kiệt
- 呼延灼=Hô Diên Chước
- 秦明=Tần Minh
- 董平=Đổng Bình
- 田横=Điền Hoành
- 今川烧=Imagawayaki
- 章鱼烧=Takoyaki
- 烤鸡串=Dak-kkochi
- 江户=Edo
- 关西=Kansai
- 马来=Malay
- 娘惹=Nyonya
- 仰光=Ragoon
- 掸邦=Shan
- 马印=Mã Ấn
- 李河=Lý Hà
- 琦玉=Saitama
- 韶关=Thiều Quan
- 蒋安运=Tưởng An Vận
- 林狗狗=Lâm Cẩu Cẩu
- 田峰=Điền Phong
- 老宗=lão Tông
- 和食客=cùng thực khách
- 张俊=Trương Tuấn
- 清河=Thanh Hà
- 西马尼=Cemani
- 爪哇=Java
- 卡姿兰=Carslan
- 丰缇=Fonty
- 白拿=Baina
- 托尼瓦克=Tony Wacker
- 兹可可巴=Zcocoba
- 克西马=Kesima
- 塞尚=Cézanne
- 鲁奥=Rouault
- 纳贝里士=Naberius
- 卓国栋=Trác Quốc Đống
- 曹密=Tào Mật
- 裴擒虎=Bùi Cầm Hổ
- 千原=Chihara
- 千原拓=Chihara Taku
- 周主厨=Chu chủ bếp
- 琉球=Ryukyu
- 向文=Hướng Văn
- 维哥=Duy ca
- 陀罗玛=Dharama
- 热雷米=Geremi
- 拜厄=Baie
- 马里谢罗=Mariciero
- 奎宁牛=bò Chianina
- 橡木=gỗ Sồi
- 橄榄=ô liu
- 阿登林=Ardennen
- 马里罗谢=Mariciero
- 何毕伟=Hà Tất Vĩ
- 金玉满堂=Kim Ngọc Mãn Đường
- 陈献=Trần Hiến
- 安布罗西亚=Ambrosia
- 厄德=Erde
- 博社安=Bossian
- 高斯=Gauss
- 博古斯=Bocuse
- 李全=Lý Toàn
- 龙利鱼=cá bơn
- 茵陈草=ngải giấm
- 夏姐=Hạ tỷ
- 秦菜=món Thiểm Tây
- 杰克斯=Jacks
- 彼得大帝=Pyotr đại đế
- 袁周=Viên Chu
- 周彰居=Chu Chương Cư
- 孟白海=Mạnh Bạch Hải
- 清风=Thanh Phong
- 李清风=Lý Thanh Phong
- 姓清=họ Thanh
- 彰居=Chương Cư
- 心暮=Tâm Mộ
- 逢主厨=Phùng chủ bếp
- 御香轩=Ngự Hương Hiên
- 清末=Thanh mạt
- 米隆=Myron
- 和食材=cùng thực tài
- 程会长=Trình hội trưởng
- 李有才=Lý Hữu Tài
- 曾有为=Tằng Hữu Vi
- 老曾=lão Tằng
- 苏眉=Tô Mi
- ????????=
- 曾主厨=Tằng chủ bếp
- 张主厨=Trương chủ bếp
- 张炎=Trương Viêm
- 野冢=Nozuka
- 上崎=Kamisaki
- 刺身=sashimi
- ??????=
- 舒曼=Schumann
- ????=
- 范进=Phạm Tiến
- 秦长远=Tần Trường Viễn
- 钟小小=Chung Tiểu Tiểu
- 奥培罗=Opero
- 小梦=tiểu Mộng
- 孙辅导员=Tôn phụ đạo viên
- 中亚=Trung Á
- 李德华=Lý Đức Hoa
- 刘远山=Lưu Viễn Sơn
- 夏玛=Sharma
- 刘长远=Lưu Trường Viễn
- 环亭=Hoàn Đình
- 彭梦冉=Bành Mộng Nhiễm
- 李余=Lý Dư
- 空中飞的鱼=Không Trung Phi Đích Ngư
- biangbiang面=mì Bương Bương
- 刀削面=mì dao
- 延吉=Diên Cát
- 赵树理=Triệu Thụ Lý
- 章乐=Chương Nhạc
- 天邪教=Thiên Tà giáo
- 秦传=Tần Truyện
- 马来西亚=Malaysia
- 峇峇=Baba
- 亚参膏=Asam cao
- 峇拉煎=Belachan
- 班兰叶=lá dứa
- 酸柑=chanh
- 黄爱山=Hoàng Ái Sơn
- 叻沙叶=rau răm
- 萨兰卡=Saranka
- 科林=Kha Lâm
- 卡西拉=Casilla
- 克马西=Kmasi
- 梅西纳=Messina
- 达利=Dalí
- 霍克尼=Hockney
- 徐师傅=Từ sư phó
- 连师傅=Liên sư phó
- 卡曼=Kaman
- 小毛=tiểu Mao
- 沈括=Thẩm Quát
- 凌爷爷=Lăng gia gia
- 贺叔=Hạ thúc
- 阿尔玛=Alma
- 大维德=David
- 安吉洛=Angelo
- 俞樾=Du Việt
- 熙甫=Hi Phủ
- 孙浩=Tôn Hạo
- 小希=tiểu Hi
- 孙哥=Tôn ca
- 卢勇=Lư Dũng
- 夏特丹=Chateldon
- 库米=Kumi
- 福山帮=Phúc Sơn bang
- 易宋=Dịch Tống
- 淡望人生=Đạm Vọng Nhân Sinh
- 鄂菜=món Hồ Bắc
- 京菜=món Bắc Kinh
- 卡比兽=Snorlax
- 本帮菜=món Thượng Hải
- 吉菜=món Cát Lâm
- 辽菜=món Liêu Ninh
- 青菜=món Sơn Tây
- 陇菜=món Cam Túc
- 宁菜=món Ninh Ba
- 疆菜=món Tân Cương
- 若燕=Nhược Yến
- 许督=Hứa Đốc
- 伍哥=Ngũ ca
- 周哥=Chu ca
- 鲁伟=Lỗ Vĩ
- 羊老=Dương lão
- 张老=Trương lão
- 天友=Thiên Hữu
- 羊主厨=Dương chủ bếp
- 冬至=Đông Chí
- 曾默=Tằng Mặc
- 鹅城=Nga thành
- 葛老=Cát lão
- 莫老=Mạc lão
- 老麻=lão Ma
- 老莫=lão Mạc
- 老葛=lão Cát
- 王迎=Vương Nghênh
- 葛御厨=Cát ngự trù
- 老羊=lão Dương
- 任家=Nhậm gia
- 瓯菜=Âu thái
- 杭帮=Hàng Bang
- 甬帮=Dũng Bang
- 莫御厨=Mạc ngự trù
- 葛主厨=Cát chủ bếp
- 莫主厨=Mạc chủ bếp
- 贝廓立=Bối Khuếch Lập
- 贝老=Bối lão
- 耿老=Cảnh lão
- 张叔=Trương thúc
- 姓墨=họ Mặc
- 纪昀=Kỷ Vân
- 墨昀=Mặc Vân
- 墨老=Mặc lão
- 小小=Tiểu Tiểu
- 熊能熊=Hùng Năng Hùng
- 顺丰=Thuận Phong
- 韵达=Vận Đạt
- 肉肥肥=Nhục Phì Phì
- 金主厨=Kim chủ bếp
- 周居士=Chu cư sĩ
- 今麦郎=Kim Mạch Lang
- 浮云出釉=Phù Vân Xuất Dứu
- 杨昭=Dương Chiêu
- 康主厨=Khang chủ bếp
- 金海=Kim Hải
- 李大力=Lý Đại Lực
- 大力=Đại Lực
- 杜厨=Đỗ bếp
- 李厨=Lý bếp
- 桃蹊=Đào Khê
- 崔主厨=Thôi chủ bếp
- 金浩=Kim Hạo
- 科莫提=Komoti
- 倪瓒=Nghê Toản
- 鑫海=Hâm Hải
- 佳园=Giai Viên
- 成花=Thành Hoa
- 高工=Cao công
- 小彰=tiểu Chương
- 万州=Vạn Châu
- 巫溪=Vu Khê
- 张重庆=Trương Trọng Khánh
- 马拉加=Málaga
- 周梅丽=Chu Mai Lệ
- 郭军=Quách Quân
- 郭先生=Quách tiên sinh
- 小娟=tiểu Quyên
- 冯娟=Phùng Quyên
- 穆沙耶夫=Moussaieff
- 麦老=Mạch lão
- 庄老=Trang lão
- 岳主厨=Nhạc chủ bếp
- 庄主厨=Trang chủ bếp
- 麦主厨=Mạch chủ bếp
- 高飞=Cao Phi
- 秦华=Tần Hoa
- 白素博=Bạch Tố Bác
- 白主厨=Bạch chủ bếp
- 莫迪=Modi
- 云云=Vân Vân
- 葵葵=Quỳ Quỳ
- 苏姐=Tô tỷ
- 张冰心=Trương Băng Tâm
- 张若虚=Trương Nhược Hư
- 王闿运=Vương Khải Vận
- 秦鹏=Tần Bằng
- 老殷=lão Ân
- 殷爸爸=Ân ba ba
- 汉斯·霍夫曼=Hans Hofmann
- 殷妈妈=Ân mụ mụ
- 殷姐=Ân tỷ
- 琼省=Quỳnh tỉnh
- 苗琴=Miêu Cầm
- 弯弯=Đài Loan
- 福记=Phúc Ký
- 特仑苏=Deluxe
- 阿玖=A Cửu
- 罗晴=La Tình
- 黄刚=Hoàng Cương
- 张龙全=Trương Long Toàn
- 庄磊=Trang Lỗi
- 顾其=Cố Kỳ
- 曹之蜀=Tào Chi Thục
- 张鹤=Trương Hạc
- 迪拜=Dubai
- 纳赛特=Nassett
- 摩登=Modern
- 蓝带学院=Le Cordon Bleu
- 赵伦择=Triệu Luân Trạch
- 唐勒·雅布=Donle Yabu
- 唐勒=Donle
- 李延华=Lý Diên Hoa
- 小丁=tiểu Đinh
- 小顾=tiểu Cố
- 青森=Aomori
- 世界一号=Sekai Ichi
- 刘翔=Lưu Tường
- 态山路=Thái Sơn lộ
- 小飞=tiểu Phi
- 肖飞=Tiêu Phi
- 肖爸爸=Tiếu ba ba
- 泉城=Tuyền thành
- 高主厨=Cao chủ bếp
- 小丽=tiểu Lệ
- 王明远=Vương Minh Viễn
- 王会长=Vương hội trưởng
- 乐乐=Nhạc Nhạc
- 薛鹏=Tiết Bằng
- 日向=Hyuga
- 野田=Noda
- 芦本=Ashimoto
- 清水寺=chùa Kiyomizu
- 久我照纪=Kuga Terunori
- 立华奏=Tachibana Kanade
- 杀老师=Koro-sensei
- 米汤=Nước Cơm
- 面条=Mì Sợi
- 碧筒饮=Bích Đồng Ẩm
- 趵突泉=Bác Đột Tuyền
- 连师父=Liên sư phụ
- 筱筱=Tiêu Tiêu
- 小慧=tiểu Tuệ
- 章欣=Chương Hân
- 欣欣=Hân Hân
- 李都喜=Lý Đô Hỉ
- 凌海=Lăng Hải
- 王部长=Vương bộ trưởng
- 居曼李=Guman Lee
- 莫尔曼=Morman
- 温陵=Ôn Lăng
- 清净寺=Thanh Tịnh chùa
- 神都=Thần Đô
- 江暖=Giang Noãn
- 暖暖=Noãn Noãn
- 郭鹏浩=Quách Bằng Hạo
- 老雷=lão Lôi
- 齐民要术=Tề Dân Yếu Thuật
- 许光蓝=Hứa Quang Lam
- 江女士=Giang nữ sĩ
- 贾明=Giả Minh
- 德宏=Đức Hoành
- 哈尼=Cáp Ni
- 小黎=tiểu Lê
- 黎远=Lê Viễn
- 崔翁=Thôi Ông
- 林浩=Lâm Hạo
- 林宇=Lâm Vũ
- 老贾=lão Giả
- 贾经理=Giả giám đốc
- 青椒肉丝=Ớt Xanh Thịt Ti
- 鸡枞=nấm mối
- 小颖=tiểu Dĩnh
- 松鼠鳜鱼=Cá Quế Chiên Xù
- 冯马=Phùng Mã
- 莫里哀=Molière
- 闪光鲟=cá tầm sao
- 奥斯特拉=Osetra
- 杜总=Đỗ tổng
- 聚丰=Tụ Phong
- 姓牛=họ Ngưu
- 牛老=Ngưu lão
- 牛大=Ngưu Đại
- 吕方=Lữ Phương
- 石轩=Thạch Hiên
- 冀省=Ký tỉnh
- 麻辣兔头=Cay Rát Thỏ Đầu
- 麻辣香锅=Cay Rát Hương Nồi
- 缙云=Tấn Vân
- 斯提亚=Stia
- 牛尾村=Ngưu Vĩ thôn
- 小明=tiểu Minh
- 奉天坛=Phụng Thiên Đàn
- 沪菜=món Thượng Hải
- 正兴=Chính Hưng
- 老正兴=Lão Chính Hưng
- 谷勋=Cốc Huân
- 郭江=Quách Giang
- 萧山=Tiêu Sơn
- 猴儿酒=Hầu Nhi tửu
- 高沟会=cao câu hội
- 白浪=Bạch Lãng
- 羊城=Dương thành
- 黄才=Hoàng Tài
- 安顺=An Thuận
- 陈忠文=Trần Trung Văn
- 陈老=Trần lão
- 齐门华=Tề Môn Hoa
- 齐主厨=Tề chủ bếp
- 谢主厨=Tạ chủ bếp
- 大熊=Nobita
- 童刚=Đồng Cương
- 双流区=Song Lưu khu
- 梁永兴=Lương Vĩnh Hưng
- 戴代表=Đái đại biểu
- 纪代表=Kỷ đại biểu
- 大熊猫=gấu trúc
- 丁代表=Đinh đại biểu
- 马丹=Madan
- 唐颖=Đường Dĩnh
- 黄颖=Hoàng Dĩnh
- 昭君=Chiêu Quân
- 五柳=Ngũ Liễu
- 小曹=tiểu Tào
- 老黄=lão Hoàng
- 黄裳=Hoàng Thường
- 黄小厨=Hoàng tiểu bếp
- 飞指=Phi Chỉ
- 青花=Thanh Hoa
- 唐大师=Đường đại sư
- 罗老师=La lão sư
- 即墨=Tức Mặc
- 范师傅=Phạm sư phó
- 色斯=Sess
- 邹云帆=Trâu Vân Phàm
- 王境泽=Vương Cảnh Trạch
- 百威=Budweiser
- 老柯=lão Kha
- 冯老=Phùng lão
- 冯国庆=Phùng Quốc Khánh
- 徐乾=Từ Càn
- 龚浩=Cung Hạo
- 方秘书=Phương bí thư
- 岩山=Nham Sơn
- 服部半藏=Hattori Hanzō
- 杨威=Dương Uy
- 葛干事=Cát cán sự
- 平乐=Bình Nhạc
- 丝特勒=Steller
- 林晚=Lâm Vãn
- 胡安=Hồ An
- 黑水=Hắc Thủy
- 晚晚=Vãn Vãn
- 大石头=đại thạch đầu
- 秦奎=Tần Khuê
- 小殷=tiểu Ân
- 郝总=Hách tổng
- 友马=Hữu Mã
- 杉板桥=Sam Bản Kiều
- 十花酒=Thập Hoa Tửu
- 丁远山=Đinh Viễn Sơn
- 团藏=Danzo
- 魏宽=Ngụy Khoan
- 元唐=Nguyên Đường
- 赣人=Cống người
- 川人=Xuyên người
- 茄条=cà điều
- 茄肉=cà thịt
- 毛铭=Mao Minh
- 朱大康=Chu Đại Khang
- 万师弟=Vạn sư đệ
- 老刁=lão Điêu
- 瞿风=Cù Phong
- 洪运东=Hồng Vận Đông
- 林金浩=Lâm Kim Hạo
- 李昌=Lý Xương
- 金老=Kim lão
- 李云=Lý Vân
- 巴斯克=Basque
- 蒋富贵=Tưởng Phú Quý
- 蒋荣浩=Tưởng Vinh Hạo
- 哈基姆=Hakim
- 沙茶=sa tế
- 沙爹=Sate
- 黎师傅=Lê sư phó
- 龙跃=Long Dược
- 老黎=lão Lê
- 裘吉=Cừu Cát
- 封芮=Phong Nhuế
- 左商=Tả Thương
- 左家=Tả gia
- 格勒诺布尔=Grenoble
- 昂罗纳=Auvergne
- 波德拉科=Podlaco
- 波斯科罗=Boscolo
- 阿德莱德=Adelaide
- 艾比=Abby
- 亚历桑德拉=Alexandra
- 布雷斯=Bresse
- 阿登=Ardennes
- 法棍=bánh mì Pháp
- 波曼=Portman
- 朗德=Landes
- 费加罗=Figaro
- 索林=Sorin
- 戴弗农=Divernon
- 雷斯特=Rest
- 海鲈鱼=cá vược biển
- 鲈鱼=cá vược
- 浏阳=Lưu Dương
- 常熟=Thường Thục
- 鄂省=Ngạc tỉnh
- 小樱=tiểu Anh
- 薛诺=Tiết Nặc
- 曾宴=Tằng Yến
- 星城=Tinh thành
- 老范=lão Phạm
- 刘文辉=Lưu Văn Huy
- 大马=đại Mã
- 汪旭=Uông Húc
- 小于=tiểu Vu
- 丁洋=Đinh Dương
- 杜云东=Đỗ Vân Đông
- 老杜=lão Đỗ
- 王多鱼=Vương Đa Ngư
- 花菇=nấm hương
- 组庵=Tổ Am
- 湘潭=Tương Đàm
- 蒋开元老=Tưởng Khai Nguyên Lão
- 宣萌=Tuyên Manh
- 耗子=Chuột
- 宣医生=Tuyên bác sĩ
- 小宣=tiểu Tuyên
- 滇式=Điền thức
- 顾植=Cố Thực
- 威尔顿牛排=Wellington bò bít tết
- 兴安=Hưng An
- 孙瀚=Tôn Hãn
- 马克尔=Markle
- 岩龙=Nham Long
- yuan=Yuan
- 戴夫=Dave
- 金敏=Kim Mẫn
- 小冬=tiểu Đông
- 楚菜=món Hồ Bắc
- 向理事=Hướng quản lý
- 高海洋=Cao Hải Dương
- 高洋=Cao Dương
- 孝平=Hiếu Bình
- 刘秀=Lưu Tú
- 柴文进=Sài Văn Tiến
- 左左=Tả Tả
- 小薇=tiểu Vi
- 马娜=Mana
- 沐哥=Mộc ca
- 娜娜=Na Na
- 乔洪涛=Kiều Hồng Đào
- 马明辉=Mã Minh Huy
- 吴家康=Ngô Gia Khang
- 吴家安=Ngô Gia An
- 张海森=Trương Hải Sâm
- 龙全=Long Toàn
- 黄会长=Hoàng hội trưởng
- 游雪=Du Tuyết
- 家康=Gia Khang
- 家安=Gia An
- 木康=Kiyasu
- 小苏=tiểu Tô
- 闫喜亮=Diêm Hỉ Lượng
- 甘仲=Cam Trọng
- 米浩=Mễ Hạo
- 刘明远=Lưu Minh Viễn
- 陈星=Trần Tinh
- 胡青山=Hồ Thanh Sơn
- 古常=Cổ Thường
- 苗中华=Miêu Trung Hoa
- 汪理事=Uông quản lý
- 霍廷=Hoắc Đình
- 闫会长=Diêm hội trưởng
- 倪柳=Nghê Liễu
- 韩严=Hàn Nghiêm
- 明悦=Minh Duyệt
- 老汪=lão Uông
- 高陵=Cao Lăng
- 老闫=lão Diêm
- 伯逵=Bá Quỳ
- 冲突=Trùng Đột
- 商山=Thương Sơn
- 吴实=Ngô Thật
- 周术=Chu Thuật
- 唐秉=Đường Bỉnh
- 崔广=Thôi Quảng
- 商芝=dương xỉ
- 汪会长=Uông hội trưởng
- 白叶=Bạch Diệp
- 瞿茂=Cù Mậu
- 李响=Lý Hưởng
- 永历=Vĩnh Lịch
- 红龟粿=bánh rùa đỏ
- 东帝汶=Đông Timor
- 马主厨=Mã chủ bếp
- 覃哥=Đàm ca
- 黄师兄=Hoàng sư huynh
- 豆面=bột đậu
- 穆华=Mục Hoa
- 阿布舍=Absher
- 徐天=Từ Thiên
- 闽派=Mân phái
- 肉骨茶=trà xương sườn
- 田放=Điền Phóng
- 旺苍=Vượng Thương
- 田老=Điền lão
- 高晖=Cao Huy
- 海洲=Hải Châu
- 元朗=Nguyên Lãng
- 高先生=Cao tiên sinh
- 宏远=Hoành Viễn
- 司宏远=Tư Hoành Viễn
- 于丁=Vu Đinh
- 杜月半=Đỗ Nguyệt Bán
- 于先生=Vu tiên sinh
- 葛大师=Cát đại sư
- 鞠大师=Cúc đại sư
- 李有为=Lý Hữu Vi
- 小莉=tiểu Lị
- 崔导=Thôi đạo
- 秦明浩=Tần Minh Hạo
- 周馨=Chu Hinh
- 黎伟=Lê Vĩ
- 叶天后=Diệp thiên hậu
- 回族=Hồi tộc
- 曾森=Tằng Sâm
- 洪福=Hồng Phúc
- 满族=Mãn tộc
- 柳絮=Liễu Nhứ
- 方仕=Phương Sĩ
- 方御厨=Phương ngự trù
- 褚明轩=Chử Minh Hiên
- 叶萱=Diệp Huyên
- 闵东=Mẫn Đông
- 崔萍=Thôi Bình
- 殷老=Ân lão
- 侯勇=Hầu Dũng
- 邹致=Trâu Trí
- 林岚=Lâm Lam
- 洛星宇=Lạc Tinh Vũ
- 星宇=Tinh Vũ
- 钟桃=Chung Đào
- 凤阳=Phượng Dương
- 孙大师=Tôn đại sư
- 司老=Tư lão
- 褚建华=Chử Kiến Hoa
- 明轩=Minh Hiên
- 孙小友=Tôn tiểu hữu
- 马户=Mã Hộ
- 黄主厨=Hoàng chủ bếp
- 叻沙=Laksa
- 罗望子=me
- 山陀儿=sấu đỏ
- 李友新=Lee Yusin
- 石粟=lai
- 阿卡尔=Akar
- 金明顺=Kim Myung Soon
- 阿三果=asam quả
- 侯亮=Hầu Lượng
- 王元=Vương Nguyên
- 谢江=Tạ Giang
- 张陈大山=Trương Trần Đại Sơn
- 大山=Đại Sơn
- 小乔=tiểu Kiều
- 商路=Thương Lộ
- 杨宏=Dương Hoành
- 叶美媛=Diệp Mỹ Viện
- 潍县=Duy huyện
- 空挡=không đương
- 迪亚戈=Diego
- 卫东=Vệ Đông
- 青羊观=Thanh Dương Quan
- 新华=Tân Hoa
- 瞿月=Cù Nguyệt
- 李曦=Lý Hi
- 胡适=Hồ Thích
- 一品锅=Nhất Phẩm Oa
- 郝明=Hách Minh
- 章馨慈=Chương Hinh Từ
- 杨眉=Dương Mi
- 小眉=tiểu Mi
- 周阿姨=Chu a di
- 章小姐=Chương tiểu thư
- 辜强=Cô Cường
- 小慈=tiểu Từ
- 郭舅舅=Quách cữu cữu
- 林律=Lâm Luật
- 章建海=Chương Kiến Hải
- 章主厨=Chương chủ bếp
- 星醋栗=chùm ruột
- 泰嘉=Taijia
- 拉卡尔=Lacar
- 邱新元=Khâu Tân Nguyên
- 老仇=lão Cừu
- 老丘=lão Khâu
- 老裘=lão Cừu
- 仇海=Cừu Hải
- 裘三山=Cừu Tam Sơn
- 丘原尚=Khâu Nguyên Thượng
- 谭明心=Đàm Minh Tâm
- 邱明律=Khâu Minh Luật
- 谭主厨=Đàm chủ bếp
- 翁馨=Ông Hinh
- 靳奶奶=Cận nãi nãi
- 方雨=Phương Vũ
- 纪纲=Kỷ Cương
- 亚历山德罗=Alessandro
- 巴多里奥=Badorio
- 柯西=Cauchy
- 苗婶=Miêu thẩm
- 贝利=Bailey
- 万欣然=Vạn Hân Nhiên
- 向阳=Hướng Dương
- 展常发=Triển Thường Phát
- 林生=Lâm Sinh
- 钱明辉=Tiền Minh Huy
- 晋茂=Tấn Mậu
- 卡思金=Caskin
- 蒂尔克=Turk
- 巴德翰=Badham
- 默罕德=Mohand
- 伊斯洛夫=Islov
- 查理斯=Charles
- 伊文=Evan
- 坂田=Sakata
- 真田=Sanada
- 严铭=Nghiêm Minh
- 房老=Phòng lão
- 房一鸣=Phòng Nhất Minh
- 小芳=tiểu Phương
- 乔安=Joanne
- 布鲁斯=Bruce
- 田鹏浩=Điền Bằng Hạo
- 严军昌=Nghiêm Quân Xương
- 杜子君=Đỗ Tử Quân
- 杜凡=Đỗ Phàm
- 杨武=Dương Võ
- 宝温=Bảo Ôn
- 陶然=Đào Nhiên
- 岳冬=Nhạc Đông
- 言会长=Ngôn hội trưởng
- 畲林=Xa Lâm
- 焦辉=Tiêu Huy
- 花颜=Hoa Nhan
- 花医生=Hoa bác sĩ
- 向涛=Hướng Đào
- 小涛=tiểu Đào
- 董依依=Đổng Y Y
- 董老=Đổng lão
- 远子=Viễn tử
- 金毛=Kim Mao
- 芋子=khoai môn
- 藏獒=Tàng Ngao
- 刚子=Cương Tử
- 童葵=Đồng Quỳ