Không CP Mãn cấp đại lão ngược tra công lược [ xuyên nhanh ] / Vai chính đều tưởng dẫm lên ta thượng vị Chủ đề tạo bởi: XXX
Mãn cấp đại lão ngược tra công lược [ xuyên nhanh ] / Vai chính đều tưởng dẫm lên ta thượng vị
visibility572048 star8084 166
Hán Việt: Mãn cấp đại lão ngược tra công lược [ khoái xuyên ]
Tác giả: Mộng Lang Vũ
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Chương 1477 vừa ra trò đùa dai
Thời gian đổi mới: 16-03-2022
Cảm ơn: 1123 lần
Thể loại: Nguyên sang, Không CP, Hiện đại , HE , Tình cảm , Huyền huyễn , Hệ thống , Xuyên nhanh , Sảng văn , Kim bài đề cử 🥇 , Kim Bảng 🏆 , Ngược tra , Vả mặt , Thị giác nam chủ , Vô địch lưu
Truyện còn có tên: Vai chính đều tưởng dẫm lên ta thượng vị / Ta nuôi lớn hài tử đều tưởng dẫm lên ta thượng vị
- Văn án -
Thích Vọng là một cái tiếng tăm lừng lẫy hình cảnh, một lần ngoài ý muốn hắn hi sinh vì nhiệm vụ, trời xui đất khiến hạ trói định một kẻ cặn bã lao động cải tạo hệ thống, từ đây xuyên qua các thế giới, chuyên môn bẻ chính nhân tra tam quan.
【 hào môn giới giải trí 】
Thân tử dưỡng nữ: Ba ba, chúng ta là chân ái, nếu ngươi không chịu làm chúng ta ở bên nhau, như vậy thỉnh ngươi thoái vị nhường hiền.
Thích Vọng: Ân, bất quá công ty đã phá sản, mắc nợ nhất bách nhị nhặt trăm triệu, cho ngươi đi.
【 võ lâm phong vân 】
Đại đồ đệ: Sư phụ, võ lâm minh chủ vị trí chỉ có thể là của ta, ngươi đã già rồi, thỉnh ngươi thoái vị.
Thích Vọng: Ngô, vị trí cho ngươi, nghe nói ngày mai Ma giáo liền phải tấn công lại đây, ta xem trọng ngươi nga.
【 tinh tế thật giả thiên kim 】
Thật thiên kim & giả thiên kim: Chúng ta đều là nguyên soái ba ba hài tử, ngươi cái này không đúng tí nào hạ đẳng người, ly chúng ta xa một chút.
Thích Vọng: Ân, nghe nói Trùng tộc muốn cùng liên minh liên hôn, ta chúc phúc các ngươi.
…………
Thế giới này mọi người tra, ta tất cả đều có thể bẻ chính ~~
Chính nghĩa cảnh sát Thích Vọng, tại tuyến cải tạo nhân tra
Gỡ mìn: Ngốc nghếch sảng văn, nào đó thời điểm logic sẽ vì cốt truyện nhượng bộ
Tag: Ảo tưởng không gian, Vả mặt, Hệ thống, Mau xuyên, Sảng văn
Từ khóa tìm kiếm: Vai chính: Thích Vọng ┃ vai phụ: Nhân tra là không cần tên ┃ cái khác:
Một câu tóm tắt: Ngươi ba ba vĩnh viễn đều là ngươi ba ba
Lập ý: Cải tạo nhân tra
- 戚秋雨=Thích Thu Vũ
- 戚小雨=Thích Tiểu Vũ
- 白秋江=Bạch Thu Giang
- 王心悦=Vương Tâm Duyệt
- 王琦梦=Vương Kỳ Mộng
- 陈明=Trần Minh
- 杨清明=Dương Thanh Minh
- 张亮=Trương Lượng
- 戚氏集团=Thích thị tập đoàn
- 秋江=Thu Giang
- 秋雨=Thu Vũ
- 爱国者=Ái Quốc Giả
- 小爱=Tiểu Ái
- 老陈=lão Trần
- 方舟反应炉=lò phản ứng hồ quang
- 白桦=Bạch Hoa
- 妄哥=Vọng ca
- 小雨=Tiểu Vũ
- 李正刚=Lý Chính Cương
- 韩朵朵=Hàn Đóa Đóa
- 期望科技=Kỳ Vọng khoa học kỹ thuật
- 阿雨=A Vũ
- 阿江=A Giang
- 李依依=Lý Y Y
- 亮亮=Lượng Lượng
- 晓丽=Hiểu Lệ
- 这儿童=này nhi đồng
- 好儿童=hảo nhi đồng
- 阿良=A Lương
- 杨舅舅=Dương cữu cữu
- 默默=Mặc Mặc
- 戚戚=Thích Thích
- 清湖城=Thanh Hồ thành
- 溧阳=Lật Dương
- 风间夜=Phong Gian Dạ
- 玉衡子=Ngọc Hành Tử
- 风煜阳=Phong Dục Dương
- 戚瑾墨=Thích Cẩn Mặc
- 风家=Phong gia
- 陵阳=Lăng Dương
- 王奇=Vương Kỳ
- 峰子=Phong Tử
- 兰庭湾=Lan Đình Loan
- 戚威=Thích Uy
- 戚父=Thích phụ
- 陆晓峰=Lục Hiểu Phong
- 陆林江=Lục Lâm Giang
- 戚锦诺=Thích Cẩm Nặc
- 白雅萱=Bạch Nhã Huyên
- 锦诺=Cẩm Nặc
- 程文静=Trình Văn Tĩnh
- 戚文静=Thích Văn Tĩnh
- 程锦诺=Trình Cẩm Nặc
- 白家=Bạch gia
- 晓峰=Hiểu Phong
- 刘希宇=Lưu Hi Vũ
- 晨光中学=Thần Quang trung học
- 诺诺=Nặc Nặc
- 戚林江=Thích Lâm Giang
- 陆老爹=Lục lão cha
- 文静=Văn Tĩnh
- 程文杰=Trình Văn Kiệt
- 程母=Trình mẫu
- 程父=Trình phụ
- 赵敏芹=Triệu Mẫn Cần
- 老陆=lão Lục
- 雅萱=Nhã Huyên
- 阿伟=A Vĩ
- 文杰=Văn Kiệt
- 白父=Bạch phụ
- 白母=Bạch mẫu
- 老白=lão Bạch
- 桀哥哥=Kiệt ca ca
- 刘明江=Lưu Minh Giang
- 戚某=Thích mỗ
- 杨喜月=Dương Hỉ Nguyệt
- 小雪=Tiểu Tuyết
- 滨海市=Tân Hải thị
- 陆福生=Lục Phúc Sinh
- 白戚=Bạch Thích
- 阿芳=A Phương
- 王仁杰=Vương Nhân Kiệt
- 戚太太=Thích thái thái
- 花朝=Hoa Triều
- 魏延=Ngụy Diên
- 戚贵人=Thích quý nhân
- 妄郎=Vọng lang
- 元昭宫=Nguyên Chiêu Cung
- 坤安宫=Khôn An Cung
- 文常在=Văn thường tại
- 文游鸿=Văn Du Hồng
- 庆安城=Khánh An thành
- 清源河=Thanh Nguyên hà
- 翠微宫=Thúy Vi Cung
- 鸿哥儿=Hồng ca nhi
- 花不语=Hoa Bất Ngữ
- 方素云=Phương Tố Vân
- 卡林=Carlin
- 李强=Lý Cường
- 亚尔夫海姆=Alfheim
- 雪龙王国=Tuyết Long vương quốc
- 贝特西=Betsy
- 艾普利尔=April
- 梅雷迪斯=Meredith
- 琳娜=Lâm Na
- 西塔拉=Sitara
- 维斯=Weiss
- 利蒂希娅=Laetitia
- 雷杰特=Lôi Kiệt Đặc
- 福莱恩=Phúc Lai Ân
- 佐伯特=Zobert
- 失落之都=Thất Lạc đô thành
- 尤文=Juven
- 德克斯特=Dexter
- 失落帝国=Thất Lạc đế quốc
- 失落之城=Thất Lạc chi thành
- 银月之湖=Ngân Nguyệt hồ
- 艾德=Eide
- 艾德里安娜=Adriana
- 尤金妮亚=Eugenia
- 精灵王国=Tinh Linh vương quốc
- 梅雷迪恩=Meredien
- 庆蓝=Khánh Lam
- 齐鲁楚=Tề Lỗ Sở
- 齐王后=Tề vương hậu
- 齐王=Tề vương
- 平亲王=Bình Thân Vương
- 平亲王夫=Bình Thân vương phu
- 楚离=Sở Ly
- 安安=An An
- 玉坤宫=Ngọc Khôn Cung
- 阿昕=A Hân
- 恒儿=Hằng Nhi
- 长寿宫=Trường Thọ Cung
- 春梅=Xuân Mai
- 夏兰=Hạ Lan
- 秋菊=Thu Cúc
- 翠微=Thúy Vi
- 绯红=Phi Hồng
- 裴宸=Bùi Thần
- 灵鸷鸟=linh chí điểu
- 顾福友=Cố Phúc Hữu
- 顾家=Cố gia
- 锦官=Cẩm Quan
- 婉贵人=Uyển quý nhân
- 阿褚=A Chử
- 商婉清=Thương Uyển Thanh
- 江韫欢=Giang Uẩn Hoan
- 婉清=Uyển Thanh
- 商小姐=Thương tiểu thư
- 商炳俊=Thương Bỉnh Tuấn
- 杜月丽=Đỗ Nguyệt Lệ
- 胡策=Hồ Sách
- 清清=Thanh Thanh
- 商家=Thương gia
- 月儿=Nguyệt Nhi
- 明珠姑姑=Minh Châu cô cô
- 炳俊=Bỉnh Tuấn
- 乐爷=Nhạc gia
- 安爷=An gia
- 杜玉丽=Đỗ Ngọc Lệ
- 娇兰=Kiều Lan
- 张侍卫=Trương thị vệ
- 商府=Thương phủ
- 商姑娘=Thương cô nương
- 戚贵妃=Thích quý phi
- 楚宴=Sở Yến
- 楚王后=Sở vương hậu
- 白小暖=Bạch Tiểu Noãn
- 蒋令泽=Tưởng Lệnh Trạch
- 小暖=Tiểu Noãn
- 念琪=Niệm Kỳ
- 蒋念琪=Tưởng Niệm Kỳ
- 唐心=Đường Tâm
- 戚友林=Thích Hữu Lâm
- 王佩容=Vương Bội Dung
- 许秀兰=Hứa Tú Lan
- 白小伟=Bạch Tiểu Vĩ
- 小伟=Tiểu Vĩ
- 李沐晴=Lý Mộc Tình
- 沐晴=Mộc Tình
- 晴晴=Tình Tình
- 蒋知福=Tưởng Tri Phúc
- 知福=Tri Phúc
- 张豪=Trương Hào
- 白大海=Bạch Đại Hải
- 秀兰=Tú Lan
- 蒋德友=Tưởng Đức Hữu
- 小妄=Tiểu Vọng
- 周茂山=Chu Mậu Sơn
- 蒋德善=Tưởng Đức Thiện
- 徐婉茹=Từ Uyển Như
- 德友=Đức Hữu
- 周启泰=Chu Khải Thái
- 王卫红=Vương Vệ Hồng
- 心心=Tâm Tâm
- 戚-->>妄=Thích Vọng
- 秦朝阳=Tần Triều Dương
- 孙家=Tôn gia
- 孙安康=Tôn An Khang
- 徐秀兰=Từ Tú Lan
- 王金=Vương Kim
- 钟美红=Chung Mỹ Hồng
- 青鸟=Thanh Điểu
- 李子木=Lý Tử Mộc
- 齐敏=Tề Mẫn
- 戚同学=Thích đồng học
- 阳光花园=Dương Quang hoa viên
- 双阳小区=Song Dương tiểu khu
- 前台小姐=tiếp tân
- 耀阳=Diệu Dương
- 周浅安=Chu Thiển An
- 龙炎=Long Viêm
- 谢衍=Tạ Diễn
- 秦维颂=Tần Duy Tụng
- 朝阳基地=Triều Dương căn cứ
- 安康基地=An Khang căn cứ
- 秦不弃=Tần Bất Khí
- 张留峰=Trương Lưu Phong
- 柳平城=Liễu Bình Thành
- 宋子奇=Tống Tử Kỳ
- 李寻安=Lý Tầm An
- 留峰=Lưu Phong
- 浅安=Thiển An
- 苏叶君=Tô Diệp Quân
- 苏成碧=Tô Thành Bích
- 成碧=Thành Bích
- 子奇=Tử Kỳ
- 谢先生=Tạ tiên sinh
- 沈秋平=Thẩm Thu Bình
- 沈秋安=Thẩm Thu An
- 谢志航=Tạ Chí Hàng
- 秋安=Thu An
- 沈文平=Thẩm Văn Bình
- 沈伟成=Thẩm Vĩ Thành
- 肖玲玲=Tiêu Linh Linh
- 林莹莹=Lâm Oánh Oánh
- 林翰海=Lâm Hàn Hải
- 张清云=Trương Thanh Vân
- 金行云=Kim Hành Vân
- 穆月华=Mục Nguyệt Hoa
- 昆山派=Côn Sơn phái
- 杜顺=Đỗ Thuận
- 秦沐思=Tần Mộc Tư
- 杜明国=Đỗ Minh Quốc
- 杜修路=Đỗ Tu Lộ
- 张翠花=Trương Thúy Hoa
- 杜明军=Đỗ Minh Quân
- 王心花=Vương Tâm Hoa
- 戚宝来=Thích Bảo Lai
- 宝来=Bảo Lai
- 戚明月=Thích Minh Nguyệt
- 玉清观=Ngọc Thanh Quan
- 林小婉=Lâm Tiểu Uyển
- 红二=Hồng Nhị
- 幽冥=U Minh
- 李威龙=Lý Uy Long
- 明光镇=Minh Quang trấn
- 李芳菲=Lý Phương Phỉ
- 芳菲=Phương Phỉ
- 秀梅=Tú Mai
- 秀菊=Tú Cúc
- 戚公子=Thích công tử
- 刘平秋=Lưu Bình Thu
- 顺儿=Thuận Nhi
- 李宗厚=Lý Tông Hậu
- 张寡妇=Trương quả phụ
- 清安=Thanh An
- 李宗奇=Lý Tông Kỳ
- 天诛=Thiên Tru
- 周成飞=Chu Thành Phi
- 虎哥=Hổ ca
- 徐玉翠=Từ Ngọc Thúy
- 许平安=Hứa Bình An
- 小王=Tiểu Vương
- 戚云=Thích Vân
- 笑笑=Tiếu Tiếu
- 戚远航=Thích Viễn Hàng
- 戚笑笑=Thích Tiếu Tiếu
- 戚富源=Thích Phú Nguyên
- 宁馨=Ninh Hinh
- 天诛卫=Thiên Tru Vệ
- 张小暖=Trương Tiểu Noãn
- 程峰=Trình Phong
- 方正康=Phương Chính Khang
- 邵颖红=Thiệu Dĩnh Hồng
- 翔天=Tường Thiên
- 肖晨光=Tiêu Thần Quang
- 徐平德=Từ Bình Đức
- 陆兆兴=Lục Triệu Hưng
- 戚婉儿=Thích Uyển Nhi
- 张伟光=Trương Vĩ Quang
- 苏青渝=Tô Thanh Du
- 苏小姐=Tô tiểu thư
- 红叶山=Hồng Diệp sơn
- 卡列兰娜=Karelaena
- 安安静静=an an tĩnh tĩnh
- 元武=Nguyên Võ
- 信王=Tín Vương
- 少安=Thiếu An
- 元烈=Nguyên Liệt
- 元昭=Nguyên Chiêu
- 丽妃=Lệ phi
- 丽贵妃=Lệ Quý Phi
- 德茂=Đức Mậu
- 翡翠=Phỉ Thúy
- 珍珠=Trân Châu
- 心儿=Tâm Nhi
- 运城=Vận Thành
- 舒城=Thư Thành
- 安安稳稳=an an ổn ổn
- 戚泽佑=Thích Trạch Hữu
- 礼王=Lễ Vương
- 付锦云=Phó Cẩm Vân
- 清清冷冷=thanh thanh lãnh lãnh
- 青萍=Thanh Bình
- 付公子=Phó công tử
- 周绮梦=Chu Khỉ Mộng
- 张管家=Trương quản gia
- 康宁=Khang Ninh
- 怀安=Hoài An
- 何慕周=Hà Mộ Chu
- 何志成=Hà Chí Thành
- 周哲允=Chu Triết Duẫn
- 何尚书=Hà thượng thư
- 是何尚书=là Hà thượng thư
- 周婉蓉=Chu Uyển Dung
- 安安生生=yên phận
- 若若不是=nhược nhược không phải
- 蓉儿=Dung Nhi
- 凌静=Lăng Tĩnh
- 圆明=Viên Minh
- 明德=Minh Đức
- 明德皇后=Minh Đức hoàng hậu
- 绿袖=Lục Tụ
- 红招=Hồng Chiêu
- 红梅=Hồng Mai
- 傲雪=Ngạo Tuyết
- 张御医=Trương ngự y
- 芙拉=Furla
- 李玉泽=Lý Ngọc Trạch
- 楚昭南=Sở Chiêu Nam
- 王茂林=Vương Mậu Lâm
- 大柱=Đại Trụ
- 戚大柱=Thích Đại Trụ
- 戚二柱=Thích Nhị Trụ
- 戚三柱=Thích Tam Trụ
- 戚青峰=Thích Thanh Phong
- 张淑娘=Trương Thục Nương
- 淑娘=Thục Nương
- 张-->>淑娘=Trương Thục Nương
- 戚母=Thích mẫu
- 张师傅=Trương sư phó
- 三柱=Tam Trụ
- 王大宝=Vương Đại Bảo
- 王招娣=Vương Chiêu Đệ
- 二柱=Nhị Trụ
- 戚宝田=Thích Bảo Điền
- 丝芙丽=Sephora
- 斯福利=Sfuli
- 马莎=Martha
- 玛莎=Martha
- 阿奇尔=Archer
- 查尔斯=Charles
- 亚德兰蒂斯=Atlantis
- 丝芙立刻=Sephora
- 海洛伊丝=Heloise
- 碧翠丝=Beatrice
- 雷娜塔=Renata
- 雷纳塔=Renata
- 朱莉=Julie
- 朱丽=Julie
- 罗杰特=Rogert
- 莉莉西亚=Lilithia
- 杰恩特=Jaint
- 柳依依=Liễu Y Y
- 依依=Y Y
- 唐美玲=Đường Mỹ Linh
- 戚哥=Thích ca
- 阿妄=A Vọng
- 方正堂=Phương Chính Đường
- 秦息兰=Tần Tức Lan
- 方阵堂=Phương Trận Đường
- 小柳=Tiểu Liễu
- 小唐=Tiểu Đường
- 阿兰=A Lan
- 唐小姐=Đường tiểu thư
- 唐美林=Đường Mỹ Lâm
- 方正梅=Phương Chính Mai
- 林美=Lâm Mỹ
- 小林=Tiểu Lâm
- 方子野=Phương Tử Dã
- 沁林=Thấm Lâm
- 正堂=Chính Đường
- 对方正堂=đối Phương Chính Đường
- 息兰=Tức Lan
- 古风=Cổ Phong
- 盘玉=Bàn Ngọc
- 若林=Nhược Lâm
- 李古风=Lý Cổ Phong
- 赵盘玉=Triệu Bàn Ngọc
- 王若林=Vương Nhược Lâm
- 秦雅兰=Tần Nhã Lan
- 平安=Bình An
- 柳依=Liễu Y
- 对方正常=đối Phương Chính Thường
- 明安=Minh An
- 总会长=tổng hội trưởng
- 和平安=cùng Bình An
- 断肠崖=Đoạn Trường nhai
- 玉阳真人=Ngọc Dương chân nhân
- 秦慕雪=Tần Mộ Tuyết
- 明霜=Minh Sương
- 楚明霜=Sở Minh Sương
- 楚明双=Sở Minh Song
- 玄阳派=Huyền Dương Phái
- 玄阳=Huyền Dương
- 施伟何=Thi Vĩ Hà
- 藏琅=Tàng Lang
- 天鹿城=Thiên Lộc thành
- 李子羽=Lý Tử Vũ
- 许平均=Hứa Bình Quân
- 子羽=Tử Vũ
- 宋浩天=Tống Hạo Thiên
- 宋兆鱼=Tống Triệu Ngư
- 浮光=Phù Quang
- 玉玄真人=Ngọc Huyền chân nhân
- 首阳峰=Thủ Dương Phong
- 金川城=Kim Xuyên thành
- 九星派=Cửu Tinh Phái
- 万宝儿=Vạn Bảo Nhi
- 玉凤=Ngọc Phượng
- 万父=Vạn phụ
- 万母=Vạn mẫu
- 玉阳=Ngọc Dương
- 于阳=Vu Dương
- 玉玄=Ngọc Huyền
- 浮家=Phù gia
- 戚掌门=Thích chưởng môn
- 天魁派=Thiên Khôi Phái
- 随心派=Tùy Tâm Phái
- 飞霞峰=Phi Hà Phong
- 秦正阳=Tần Chính Dương
- 玉霞真人=Ngọc Hà chân nhân
- 玉霞=Ngọc Hà
- 这个世界的平安=thế giới này bình an
- 伊琳娜=Irene
- 依兰=Ilan
- 佛雷德里克=Frederick
- 弗雷=Frey
- 艾琳=Ailin
- 弗雷德里克=Frederick
- 雷诺德=Reynolds
- 瑞文=Revan
- 弗雷德=Fred
- 平安离开这里=bình an rời đi nơi này
- 艾琳娜=Irene
- 尹琳娜=Irene
- 弗莱克=Flair
- 德克基=Deckki
- 戚老四=Thích lão tứ
- 戚家老四=Thích gia lão tứ
- 戚家=Thích gia
- 许小凤=Hứa Tiểu Phượng
- 张文远=Trương Văn Viễn
- 戚铁牛=Thích Thiết Ngưu
- 戚铁柱=Thích Thiết Trụ
- 李翠荣=Lý Thúy Vinh
- 铁柱=Thiết Trụ
- 王婶子=Vương thẩm
- 小凤=Tiểu Phượng
- 戚宝珠=Thích Bảo Châu
- 戚老太=Thích lão thái
- 戚老头=Thích lão nhân
- 国庆=Quốc Khánh
- 小戚=Tiểu Thích
- 张主任=Trương chủ nhiệm
- 戚宝树=Thích Bảo Thụ
- 戚宝林=Thích Bảo Lâm
- 李桂花=Lý Quế Hoa
- 张带娣=Trương Đái Đệ
- 张招娣=Trương Chiêu Đệ
- 王桂兰=Vương Quế Lan
- 戚长顺=Thích Trường Thuận
- 乔大山=Kiều Đại Sơn
- 乔老四=Kiều lão tứ
- 许家=Hứa gia
- 许二河=Hứa Nhị Hà
- 许二嫂=Hứa nhị tẩu
- 葛医生=Cát bác sĩ
- 李喜乐=Lý Hỉ Nhạc
- 王虎=Vương Hổ
- 李玉文=Lý Ngọc Văn
- 白淑兰=Bạch Thục Lan
- 长礼=Trường Lễ
- 长乐=Trường Nhạc
- 戚百顺=Thích Bách Thuận
- 戚泽=Thích Trạch
- 徐桂芬=Từ Quế Phân
- 张夫子=Trương phu tử
- 桂芬=Quế Phân
- 戚长安=Thích Trường An
- 戚长礼=Thích Trường Lễ
- 戚长乐=Thích Trường Nhạc
- 戚老二=Thích lão nhị
- 小长安=Tiểu Trường An
- 李壮=Lý Tráng
- 壮子=Tráng Tử
- 胡三娘=Hồ Tam Nương
- 胡三郎=Hồ Tam Lang
- 昌平=Xương Bình
- 戚大哥=Thích đại ca
- 胡姑娘=Hồ cô nương
- 戚老爷=Thích lão gia
- 三娘=Tam Nương
- 胡娘娘=Hồ nương nương
- 淮阳=Hoài Dương
- 昌乐=Xương Nhạc
- 淑兰=Thục Lan
- 徐宗胜=Từ Tông Thắng
- 秦徐=Tần Từ
- 徐六=Từ Lục
- 徐七=Từ Thất
- 徐八=Từ Bát
- 徐忠胜=Từ Trung Thắng
- 绍河=Thiệu Hà
- 惠安=Huệ An
- 张茹芬=Trương Như Phân
- 陈晓娟=Trần Hiểu Quyên
- 重阳=Trọng Dương
- 丁文祥=Đinh Văn Tường
- 丁老师=Đinh lão sư
- 茹芬=Như Phân
- 李霄文=Lý Tiêu Văn
- 鲁阳=Lỗ Dương
- 李昌德=Lý Xương Đức
- 霄文=Tiêu Văn
- 青木=Thanh Mộc
- 何医生=bác sĩ Hà
- 方小文=Phương Tiểu Văn
- 张姓=họ Trương
- 张女士=Trương nữ sĩ
- 秦阿姨=Tần a di
- 戚组长=Thích tổ trưởng
- 张如芬=Trương Như Phân
- 周医生=bác sĩ Chu
- 周二河=Chu Nhị Hà
- 老乔=lão Kiều
- 戚妄=Thích Vọng
- 小河村=Tiểu Hà thôn
- 乔安杨=Kiều An Dương
- 戚宝星=Thích Bảo Tinh
- 宝星=Bảo Tinh
- 张宇明=Trương Vũ Minh
- 李心洁=Lý Tâm Khiết
- 江城=Giang thành
- 张嫂=Trương tẩu
- 张馨慧=Trương Hinh Tuệ
- 慧慧=Tuệ Tuệ
- 二河=Nhị Hà
- 周三妹=Chu Tam Muội
- 齐水生=Tề Thủy Sinh
- 齐木生=Tề Mộc Sinh
- 木槐村=Mộc Hòe thôn
- 齐家=Tề gia
- 周大河=Chu Đại Hà
- 大丫=Đại Nha
- 二丫=Nhị Nha
- 李喜廷=Lý Hỉ Đình
- 赵唐山=Triệu Đường Sơn
- 张茂山=Trương Mậu Sơn
- 赵唐林=Triệu Đường Lâm
- 张唐林=Trương Đường Lâm
- 南通河=Nam Thông hà
- 张明宇=Trương Minh Vũ
- 戚大师=Thích đại sư
- 心洁=Tâm Khiết
- 李家=Lý gia
- 张同志=Trương đồng chí
- 王桂芬=Vương Quế Phân
- 安叔叔=An thúc thúc
- 白暖月=Bạch Noãn Nguyệt
- 羊圈=chuồng dê
- 小宝儿=Tiểu Bảo Nhi
- 翠翠=Thúy Thúy
- 红红=Hồng Hồng
- 乔康=Kiều Khang
- 乔健=Kiều Kiện
- 许乐平=Hứa Nhạc Bình
- 秀林村=Tú Lâm thôn
- 张同事=Trương đồng sự
- 小张=Tiểu Trương
- 秦伟光=Tần Vĩ Quang
- 破军=Phá Quân
- 戚同志=Thích đồng chí
- 秀林镇=Tú Lâm trấn
- 河沟村=Hà Câu thôn
- 南沟村=Nam Câu thôn
- 武曲=Võ Khúc
- 巨门=Cự Môn
- 七杀=Thất Sát
- 王秀珍=Vương Tú Trân
- 方部长=Phương bộ trưởng
- 伟光=Vĩ Quang
- 新华=Tân Hoa
- 新华中学=Tân Hoa trung học
- 赵康成=Triệu Khang Thành
- 乐安市=thành phố Nhạc An
- 钱丘何=Tiền Khâu Hà
- 有钱丘何=có Tiền Khâu Hà
- 白暖英=Bạch Noãn Anh
- 方琴琴=Phương Cầm Cầm
- 阿戚=A Thích
- 霍星河=Hoắc Tinh Hà
- 琴琴=Cầm Cầm
- 戚天衍=Thích Thiên Diễn
- 宋柯达=Tống Kha Đạt
- 越仙楼=Việt Tiên Lâu
- 戚天朔=Thích Thiên Sóc
- 戚天恒=Thích Thiên Hằng
- 天衍=Thiên Diễn
- 天朔=Thiên Sóc
- 戚二哥=Thích nhị ca
- 对方琴琴=đối Phương Cầm Cầm
- 秦方正=Tần Phương Chính
- 戚总=Thích tổng
- 赵瑞星=Triệu Thụy Tinh
- 天阳=Thiên Dương
- 天硕=Thiên Thạc
- 戚三哥=Thích tam ca
- 霍总=Hoắc tổng
- 方秘书=Phương bí thư
- 徐秘书=Từ bí thư
- 王制片=Vương sản xuất
- 刘本民=Lưu Bổn Dân
- 邱部长=Khâu bộ trưởng
- 张德仇=Trương Đức Cừu
- 星河科技=Tinh Hà khoa học kỹ thuật
- 蓝山咖啡厅=Lam Sơn quán cà phê
- 张文雅=Trương Văn Nhã
- 方晴晴=Phương Tình Tình
- 东西方琴琴=đồ vật Phương Cầm Cầm
- 张明业=Trương Minh Nghiệp
- 张助理=Trương trợ lý
- 星河,=Tinh Hà,
- 丽丽=Lệ Lệ
- 三D=3D
- 秦敏=Tần Mẫn
- 洛河=Lạc Hà
- 方天放=Phương Thiên Phóng
- 文雅=Văn Nhã
- 徐丽莎=Từ Lệ Toa
- 宋雅萱=Tống Nhã Huyên
- 方小姐=Phương tiểu thư
- 星河你=Tinh Hà ngươi
- 星河的身体=Tinh Hà thân thể
- 霍母=Hoắc mẫu
- 星河怎么样=Tinh Hà thế nào
- 给星河=cấp Tinh Hà
- 霍二公子=Hoắc nhị công tử
- 何雨欣=Hà Vũ Hân
- 星河他=Tinh Hà hắn
- 给我们家星河=cho chúng ta gia Tinh Hà
- 霍家=Hoắc gia
- 戚·废品回收站·妄=Thích · trạm thu hồi phế phẩm · Vọng
- 星澜=Tinh Lan
- 戚勤=Thích Cần
- 李玉蓉=Lý Ngọc Dung
- 戚星澜=Thích Tinh Lan
- 天玑星系=Thiên Cơ tinh hệ
- 邵安敏=Thiệu An Mẫn
- 李玉荣=Lý Ngọc Vinh
- 戚星河=Thích Tinh Hà
- 小勤=Tiểu Cần
- 安敏=An Mẫn
- 戚元帅=Thích nguyên soái
- 奥兰星球=Áo Lan tinh cầu
- 邵天煌=Thiệu Thiên Hoàng
- 邵天启=Thiệu Thiên Khải
- 沈慕雪=Thẩm Mộ Tuyết
- 安曼=An Mạn
- 招风耳=Chiêu Phong Nhĩ
- 穆主任=Mục chủ nhiệm
- 宋安藤=Tống An Đằng
- 赵天广=Triệu Thiên Quảng
- 赵德善=Triệu Đức Thiện
- 许照影=Hứa Chiếu Ảnh
- 秦木河=Tần Mộc Hà
- 木河=Mộc Hà
- 朵朵=Đóa Đóa
- 刘可心=Lưu Khả Tâm
- 孟子丰=Mạnh Tử Phong
- 秋意名=Thu Ý Danh
- 文雅之气=văn nhã chi khí
- 可心,=Khả Tâm,
- 刘秀=Lưu Tú
- 王瑞=Vương Thụy
- 许澈=Hứa Triệt
- 秦志文=Tần Chí Văn
- 赵启山=Triệu Khải Sơn
- 文连山=Văn Liên Sơn
- 连山=Liên Sơn
- 肖毅=Tiêu Nghị
- 卢启友=Lư Khải Hữu
- 赵克洋=Triệu Khắc Dương
- 青峰=Thanh Phong
- 方主任=Phương chủ nhiệm
- 方敏言=Phương Mẫn Ngôn
- 赵克阳=Triệu Khắc Dương
- 肖青峰=Tiêu Thanh Phong
- 董校长=Đổng hiệu trưởng
- 董长乐=Đổng Trường Nhạc
- 秦航宇=Tần Hàng Vũ
- 秦宇航=Tần Vũ Hàng
- 戚先生=Thích tiên sinh
- 赵科长=Triệu khoa trưởng
- 戚少将=Thích thiếu tướng
- 罗山=La Sơn
- 婉桃=Uyển Đào
- 李婉桃=Lý Uyển Đào
- 张淑芳=Trương Thục Phương
- 李国富=Lý Quốc Phú
- 戚嫂子=Thích tẩu tử
- 李玉宝=Lý Ngọc Bảo
- 张九芹=Trương Cửu Cần
- 娘娘山=Nương Nương sơn
- 小山=Tiểu Sơn
- 老甘=lão Cam
- 秦正松=Tần Chính Tùng
- 李婉兰=Lý Uyển Lan
- 李婉梅=Lý Uyển Mai
- 婉兰=Uyển Lan
- 秦爱民=Tần Ái Dân
- 李国胜=Lý Quốc Thắng
- 王山=Vương Sơn
- 李二=Lý Nhị
- 张大娘=Trương đại nương
- 九芹=Cửu Cần
- 戚老大=Thích lão đại
- 罗成克=La Thành Khắc
- 戚老三=Thích lão tam
- 老戚=lão Thích
- 张婶子=Trương thẩm
- 晏老师=Yến lão sư
- 晏清=Yến Thanh
- 戚雨桐=Thích Vũ Đồng
- 张局长=Trương cục trưởng
- 张新蕊=Trương Tân Nhụy
- 六小姐=Lục tiểu thư
- 秦敏嫣=Tần Mẫn Yên
- 桐桐=Đồng Đồng
- 小李=Tiểu Lý
- 王医生=Vương bác sĩ
- 一九二九=1929
- 戚元浩=Thích Nguyên Hạo
- 许凤=Hứa Phượng
- 戚少帅=Thích thiếu soái
- 戚雨凤=Thích Vũ Phượng
- 戚恒=Thích Hằng
- 戚衍=Thích Diễn
- 许昭容=Hứa Chiêu Dung
- 雨桐=Vũ Đồng
- 雨怡=Vũ Di
- 戚雨怡=Thích Vũ Di
- 张德康=Trương Đức Khang
- 张部长=Trương bộ trưởng
- 戚雨薇=Thích Vũ Vi
- 戚大少=Thích đại thiếu
- 宋明泽=Tống Minh Trạch
- 李婉儿=Lý Uyển Nhi
- 薇薇=Vi Vi
- 凤丫头=Phượng nha đầu
- 徐淑芬=Từ Thục Phân
- 许大东=Hứa Đại Đông
- 新蕊=Tân Nhụy
- 大东=Đại Đông
- 郭平=Quách Bình
- 正言=Chính Ngôn
- 桃红=Đào Hồng
- 敏敏=Mẫn Mẫn
- 戚六小姐=Thích lục tiểu thư
- 陈邰安=Trần Thai An
- 戚二少=Thích nhị thiếu
- 陈大少=Trần đại thiếu
- 染香阁=Nhiễm Hương Các
- 春草=Xuân Thảo
- 燕来=Yến Lai
- 陈二少=Trần nhị thiếu
- 陈三少=Trần tam thiếu
- 相柳=Tương Liễu
- 李相柳=Lý Tương Liễu
- 许绍河=Hứa Thiệu Hà
- 山姆=Sam
- 许小宝=Hứa Tiểu Bảo
- 范三=Phạm Tam
- 方杰宇=Phương Kiệt Vũ
- 付桑=Phó Tang
- 杰宇=Kiệt Vũ
- 昭容=Chiêu Dung
- 杜鹃=Đỗ Quyên
- 离萧阁=Ly Tiêu Các
- 戚大帅=Thích đại soái
- 见方杰宇=thấy Phương Kiệt Vũ
- 阿恒=A Hằng
- 邹文渊=Trâu Văn Uyên
- 钱泰祥=Tiền Thái Tường
- 许姑娘=Hứa cô nương
- 钱德祥=Tiền Đức Tường
- 戚府=Thích phủ
- 松下=Matsushita
- 松下田野=Matsushita Tano
- 一九三八=1938
- 费罗德=Firoud
- 戚三少=Thích tam thiếu
- 平城=Bình thành
- 许副官=Hứa phó quan
- 山本=Yamamoto
- 伢子=Saeko
- 柳条湖=Liễu Điều hồ
- 一九二八=1928
- 平安度过=bình an vượt qua
- 秋伯=Thu bá
- 盛月樱=Thịnh Nguyệt Anh
- 戚夫人=Thích phu nhân
- 戚少云=Thích Thiếu Vân
- 月樱=Nguyệt Anh
- 戚末笙=Thích Mạt Sanh
- 少云=Thiếu Vân
- 齐敏河=Tề Mẫn Hà
- 张英月=Trương Anh Nguyệt
- 秦敏和=Tần Mẫn Hòa
- 娇娇=Kiều Kiều
- 水娇娇=Thủy Kiều Kiều
- 铃兰城=Linh Lan thành
- 柳汐月=Liễu Tịch Nguyệt
- 戚少琴=Thích Thiếu Cầm
- 戚少渝=Thích Thiếu Du
- 戚少蕊=Thích Thiếu Nhụy
- 少琴=Thiếu Cầm
- 齐校长=Tề hiệu trưởng
- 敏河=Mẫn Hà
- 李德秋=Lý Đức Thu
- 英月=Anh Nguyệt
- 刘哥=Lưu ca
- 刘长明=Lưu Trường Minh
- 长明=Trường Minh
- 袁青=Viên Thanh
- 桃夭=Đào Yêu
- 肖队长=Tiêu đội trưởng
- 洛星河=Lạc Tinh Hà
- 肖龙飞=Tiêu Long Phi
- 戚这个姓氏=Thích dòng họ này
- 乐天=Nhạc Thiên
- 戚小姐=Thích tiểu thư
- 敏儿=Mẫn Nhi
- 闹闹=Nháo Nháo
- 甜甜=Điềm Điềm
- 甜甜的笑容=ngọt ngào tươi cười
- 青禾=Thanh Hòa
- 柳敏茹=Liễu Mẫn Như
- 涡阳城=Qua Dương thành
- 涡阳=Qua Dương
- 洛水镇=Lạc Thủy trấn
- 星河接=Tinh Hà tiếp
- 王五勤=Vương Ngũ Cần
- 张桂兰=Trương Quế Lan
- 齐镇长=Tề trấn trưởng
- 张文伟=Trương Văn Vĩ
- 盛家=Thịnh gia
- 龙飞=Long Phi
- 落星河=Lạc Tinh Hà
- 星河并没有=Tinh Hà cũng không có
- 王家明=Vương Gia Minh
- 王继明=Vương Kế Minh
- 王天赐=Vương Thiên Tứ
- 张山=Trương Sơn
- 青山城=Thanh Sơn thành
- 周正堂=Chu Chính Đường
- 乔枝枝=Kiều Chi Chi
- 乔璐=Kiều Lộ
- 枝枝=Chi Chi
- 张萍萍=Trương Bình Bình
- 张母=Trương mẫu
- 萍萍=Bình Bình
- 戚宝明=Thích Bảo Minh
- 王子羽=Vương Tử Vũ
- 清诺=Thanh Nặc
- 许清诺=Hứa Thanh Nặc
- 沐阳市=Mộc Dương thị
- 许成杰=Hứa Thành Kiệt
- 张斌=Trương Bân
- 小斌=Tiểu Bân
- 阿斌=A Bân
- 张婆婆=Trương bà bà
- 秦总=Tần tổng
- 秦思源=Tần Tư Nguyên
- 玲玲=Linh Linh
- 宋玲=Tống Linh
- 宝明=Bảo Minh
- 陆林深=Lục Lâm Thâm
- 刘梦君=Lưu Mộng Quân
- 孙晓花=Tôn Hiểu Hoa
- 张大龙=Trương Đại Long
- 徐杨林=Từ Dương Lâm
- 成杰=Thành Kiệt
- 肃安市=Túc An thị
- 宋芳华=Tống Phương Hoa
- 林深=Lâm Thâm
- 张警官=Trương cảnh sát
- 戚莹莹=Thích Oánh Oánh
- 莹莹=Oánh Oánh
- 陆总=Lục tổng
- 王女士=Vương nữ sĩ
- 王二姐=Vương nhị tỷ
- 王三姐=Vương tam tỷ
- 王大哥=Vương đại ca
- 王老三=Vương lão tam
- 王老二=Vương lão nhị
- 顾盼兮=Cố Phán Hề
- 兮兮=Hề Hề
- 王全=Vương Toàn
- 露露=Lộ Lộ
- 肃安=Túc An
- 清河公主=Thanh Hà công chúa
- 晚晚=Vãn Vãn
- 叶铮铮=Diệp Tranh Tranh
- 铮铮=Tranh Tranh
- 孙静云=Tôn Tĩnh Vân
- 孟芷斐=Mạnh Chỉ Phỉ
- 朝阳=Triều Dương
- 叶昭阳=Diệp Chiêu Dương
- 叶朝阳=Diệp Triều Dương
- 老叶=lão Diệp
- 静云=Tĩnh Vân
- 儿孙静云=nhi Tôn Tĩnh Vân
- 邵格英=Thiệu Cách Anh
- 默默地退回到=mặc mặc mà lui trở lại
- 芷斐=Chỉ Phỉ
- 戚大爷=Thích đại gia
- 戚祖宗=Thích tổ tông
- 宋青山=Tống Thanh Sơn
- 星辰娱乐=Tinh Thần giải trí
- 邵明誉=Thiệu Minh Dự
- 华盛娱乐=Hoa Thịnh giải trí
- 孟女士=Mạnh nữ sĩ
- 清清楚楚=thanh thanh sở sở
- 范天=Phạm Thiên
- 范总=Phạm tổng
- 红红火火=hồng hồng hỏa hỏa
- 华兆宇=Hoa Triệu Vũ
- 御翠园=Ngự Thúy Viên
- 小宇=Tiểu Vũ
- 苏渺渺=Tô Miểu Miểu
- 叶伯伯=Diệp bá bá
- 李杰川=Lý Kiệt Xuyên
- 青山=Thanh Sơn
- 唐熏风=Đường Huân Phong
- 玄天=Huyền Thiên
- 罗小小=La Tiểu Tiểu
- 戚风=Thích Phong
- 许浩都=Hứa Hạo Đô
- 全天=Toàn Thiên
- 小戚妄=Tiểu Thích Vọng
- 安安心=an an tâm
- 杨正强=Dương Chính Cường
- 杨正刚=Dương Chính Cương
- 默默地退了=mặc mặc mà lui
- 齐哲秋=Tề Triết Thu
- 戚妈妈=Thích mụ mụ
- 小马=Tiểu Mã
- 小刘=Tiểu Lưu
- 戚前辈=Thích tiền bối
- 闹闹哄哄=nháo nháo hống hống
- 报平安=báo bình an
- 戚姓=Thích họ
- 张副局=Trương phó cục
- 默默地离开了=mặc mặc mà rời đi
- 泛着莹莹=phiếm oánh oánh
- 坂田娱乐=Bản Điền giải trí
- 林部长=Lâm bộ trưởng
- 贱兮兮=tiện hề hề
- 默默无闻=không có tiếng tăm gì
- 王春梅=Vương Xuân Mai
- 秦树林=Tần Thụ Lâm
- 秦树枝=Tần Thụ Chi
- 宋招娣=Tống Chiêu Đệ
- 秦大宝=Tần Đại Bảo
- 秦二宝=Tần Nhị Bảo
- 大丫头=đại nha đầu
- 陈爱国=Trần Ái Quốc
- 放牛郎=phóng ngưu lang
- 张红星=Trương Hồng Tinh
- 秦起河=Tần Khởi Hà
- 王连山=Vương Liên Sơn
- 大宝=Đại Bảo
- 戚文顺=Thích Văn Thuận
- 戚文才=Thích Văn Tài
- 许梅花=Hứa Mai Hoa
- 王蓉蓉=Vương Dung Dung
- 林小菊=Lâm Tiểu Cúc
- 王志杰=Vương Chí Kiệt
- 徐长平=Từ Trường Bình
- 刘家明=Lưu Gia Minh
- 戚四娘=Thích tứ nương
- 戚五娘=Thích ngũ nương
- 溧水县=Lật Thủy huyện
- 远航=Viễn Hàng
- 秦嫣然=Tần Yên Nhiên
- 戚瑜=Thích Du
- 嫣然=Yên Nhiên
- 林琴霜=Lâm Cầm Sương
- 许成君=Hứa Thành Quân
- 子澹=Tử Đạm
- 戚诺=Thích Nặc
- 三合村=Tam Hợp thôn
- 戚少爷=Thích thiếu gia
- 张公子=Trương công tử
- 悦来酒楼=Duyệt Lai tửu lầu
- 盈盈=Doanh Doanh
- 戚敏盈=Thích Mẫn Doanh
- 若兰=Nhược Lan
- 很顾家=thực cố gia
- 默默地忍受=yên lặng mà chịu đựng
- 子固=Tử Cố
- 成君=Thành Quân
- 清江苑=Thanh Giang Uyển
- 默默咽了下去=yên lặng nuốt đi xuống
- 平安生下=bình an sinh hạ
- 阿诺=A Nặc
- 安安分分=an an phận phận
- 子言=Tử Ngôn
- 戚讯=Thích Tấn
- 何其=Hà Kỳ
- 柏修=Bách Tu
- 戚二公子=Thích nhị công tử
- 夕颜=Tịch Nhan
- 默默付出=yên lặng trả giá
- 默默地=yên lặng mà
- 戚大人=Thích đại nhân
- 林国公=Lâm quốc công
- 林擎双=Lâm Kình Song
- 林秦双=Lâm Tần Song
- 戚丞相=Thích thừa tướng
- 戚大公子=Thích đại công tử
- 陈翰林=Trần hàn lâm
- 嘉陵=Gia Lăng
- 廖明瑞=Liêu Minh Thụy
- 戚侍郎=Thích thị lang
- 瑞江=Thụy Giang
- 清河=Thanh Hà
- 清和公主=Thanh Hòa công chúa
- 林禽双=Lâm Cầm Song
- 清荷园=Thanh Hà Viên
- 何其重要=dữ dội quan trọng
- 全天下人=khắp thiên hạ người
- 忠王=Trung Vương
- 钱江县=Tiền Giang huyện
- 秦梦红=Tần Mộng Hồng
- 清河帝=Thanh Hà Đế
- 说清河帝=nói Thanh Hà Đế
- 期望律师=Kỳ Vọng luật sư
- 戚神=Thích Thần
- 肖美玉=Tiêu Mỹ Ngọc
- 王海洋=Vương Hải Dương
- 杜瑞明=Đỗ Thụy Minh
- 陈周强=Trần Chu Cường
- 天洲大学=đại học Thiên Châu
- 清合市=thành phố Thanh Hợp
- 刘胜利=Lưu Thắng Lợi
- 胜利=Thắng Lợi
- 赵雯雯=Triệu Văn Văn
- 美玉=Mỹ Ngọc
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 陆林-->>江=Lục Lâm Giang
- 布雷迪恩=Bradion
- 临江市=thành phố Lâm Giang
- 安水市=thành phố An Thủy
- 庆安市=thành phố Khánh An
- 戚正刚=Thích Chính Cương
-
Xuyên nhanh: Trà xanh đại lão đương tra nam lúc sau
visibility37162 star225 7
-
Xuyên nhanh: Vai chính đều tưởng dẫm lên ta thượng vị 2
visibility20578 star390 8
-
Phúc tinh sủng thê hằng ngày / Vượng thê mệnh
visibility62284 star275 16
-
Xuyên thành những năm 80 oan loại muội muội/ Xuyên thành niên đại văn não tàn pháo hôi
visibility46649 star222 20
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Xuyên nhanh: Trà xanh đại lão đương tra nam lúc sau
visibility37162 star225 7
-
Xuyên nhanh: Vai chính đều tưởng dẫm lên ta thượng vị 2
visibility20578 star390 8
-
Phúc tinh sủng thê hằng ngày / Vượng thê mệnh
visibility62284 star275 16
-
Xuyên thành những năm 80 oan loại muội muội/ Xuyên thành niên đại văn não tàn pháo hôi
visibility46649 star222 20
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1079
- 戚秋雨=Thích Thu Vũ
- 戚小雨=Thích Tiểu Vũ
- 白秋江=Bạch Thu Giang
- 王心悦=Vương Tâm Duyệt
- 王琦梦=Vương Kỳ Mộng
- 陈明=Trần Minh
- 杨清明=Dương Thanh Minh
- 张亮=Trương Lượng
- 戚氏集团=Thích thị tập đoàn
- 秋江=Thu Giang
- 秋雨=Thu Vũ
- 爱国者=Ái Quốc Giả
- 小爱=Tiểu Ái
- 老陈=lão Trần
- 方舟反应炉=lò phản ứng hồ quang
- 白桦=Bạch Hoa
- 妄哥=Vọng ca
- 小雨=Tiểu Vũ
- 李正刚=Lý Chính Cương
- 韩朵朵=Hàn Đóa Đóa
- 期望科技=Kỳ Vọng khoa học kỹ thuật
- 阿雨=A Vũ
- 阿江=A Giang
- 李依依=Lý Y Y
- 亮亮=Lượng Lượng
- 晓丽=Hiểu Lệ
- 这儿童=này nhi đồng
- 好儿童=hảo nhi đồng
- 阿良=A Lương
- 杨舅舅=Dương cữu cữu
- 默默=Mặc Mặc
- 戚戚=Thích Thích
- 清湖城=Thanh Hồ thành
- 溧阳=Lật Dương
- 风间夜=Phong Gian Dạ
- 玉衡子=Ngọc Hành Tử
- 风煜阳=Phong Dục Dương
- 戚瑾墨=Thích Cẩn Mặc
- 风家=Phong gia
- 陵阳=Lăng Dương
- 王奇=Vương Kỳ
- 峰子=Phong Tử
- 兰庭湾=Lan Đình Loan
- 戚威=Thích Uy
- 戚父=Thích phụ
- 陆晓峰=Lục Hiểu Phong
- 陆林江=Lục Lâm Giang
- 戚锦诺=Thích Cẩm Nặc
- 白雅萱=Bạch Nhã Huyên
- 锦诺=Cẩm Nặc
- 程文静=Trình Văn Tĩnh
- 戚文静=Thích Văn Tĩnh
- 程锦诺=Trình Cẩm Nặc
- 白家=Bạch gia
- 晓峰=Hiểu Phong
- 刘希宇=Lưu Hi Vũ
- 晨光中学=Thần Quang trung học
- 诺诺=Nặc Nặc
- 戚林江=Thích Lâm Giang
- 陆老爹=Lục lão cha
- 文静=Văn Tĩnh
- 程文杰=Trình Văn Kiệt
- 程母=Trình mẫu
- 程父=Trình phụ
- 赵敏芹=Triệu Mẫn Cần
- 老陆=lão Lục
- 雅萱=Nhã Huyên
- 阿伟=A Vĩ
- 文杰=Văn Kiệt
- 白父=Bạch phụ
- 白母=Bạch mẫu
- 老白=lão Bạch
- 桀哥哥=Kiệt ca ca
- 刘明江=Lưu Minh Giang
- 戚某=Thích mỗ
- 杨喜月=Dương Hỉ Nguyệt
- 小雪=Tiểu Tuyết
- 滨海市=Tân Hải thị
- 陆福生=Lục Phúc Sinh
- 白戚=Bạch Thích
- 阿芳=A Phương
- 王仁杰=Vương Nhân Kiệt
- 戚太太=Thích thái thái
- 花朝=Hoa Triều
- 魏延=Ngụy Diên
- 戚贵人=Thích quý nhân
- 妄郎=Vọng lang
- 元昭宫=Nguyên Chiêu Cung
- 坤安宫=Khôn An Cung
- 文常在=Văn thường tại
- 文游鸿=Văn Du Hồng
- 庆安城=Khánh An thành
- 清源河=Thanh Nguyên hà
- 翠微宫=Thúy Vi Cung
- 鸿哥儿=Hồng ca nhi
- 花不语=Hoa Bất Ngữ
- 方素云=Phương Tố Vân
- 卡林=Carlin
- 李强=Lý Cường
- 亚尔夫海姆=Alfheim
- 雪龙王国=Tuyết Long vương quốc
- 贝特西=Betsy
- 艾普利尔=April
- 梅雷迪斯=Meredith
- 琳娜=Lâm Na
- 西塔拉=Sitara
- 维斯=Weiss
- 利蒂希娅=Laetitia
- 雷杰特=Lôi Kiệt Đặc
- 福莱恩=Phúc Lai Ân
- 佐伯特=Zobert
- 失落之都=Thất Lạc đô thành
- 尤文=Juven
- 德克斯特=Dexter
- 失落帝国=Thất Lạc đế quốc
- 失落之城=Thất Lạc chi thành
- 银月之湖=Ngân Nguyệt hồ
- 艾德=Eide
- 艾德里安娜=Adriana
- 尤金妮亚=Eugenia
- 精灵王国=Tinh Linh vương quốc
- 梅雷迪恩=Meredien
- 庆蓝=Khánh Lam
- 齐鲁楚=Tề Lỗ Sở
- 齐王后=Tề vương hậu
- 齐王=Tề vương
- 平亲王=Bình Thân Vương
- 平亲王夫=Bình Thân vương phu
- 楚离=Sở Ly
- 安安=An An
- 玉坤宫=Ngọc Khôn Cung
- 阿昕=A Hân
- 恒儿=Hằng Nhi
- 长寿宫=Trường Thọ Cung
- 春梅=Xuân Mai
- 夏兰=Hạ Lan
- 秋菊=Thu Cúc
- 翠微=Thúy Vi
- 绯红=Phi Hồng
- 裴宸=Bùi Thần
- 灵鸷鸟=linh chí điểu
- 顾福友=Cố Phúc Hữu
- 顾家=Cố gia
- 锦官=Cẩm Quan
- 婉贵人=Uyển quý nhân
- 阿褚=A Chử
- 商婉清=Thương Uyển Thanh
- 江韫欢=Giang Uẩn Hoan
- 婉清=Uyển Thanh
- 商小姐=Thương tiểu thư
- 商炳俊=Thương Bỉnh Tuấn
- 杜月丽=Đỗ Nguyệt Lệ
- 胡策=Hồ Sách
- 清清=Thanh Thanh
- 商家=Thương gia
- 月儿=Nguyệt Nhi
- 明珠姑姑=Minh Châu cô cô
- 炳俊=Bỉnh Tuấn
- 乐爷=Nhạc gia
- 安爷=An gia
- 杜玉丽=Đỗ Ngọc Lệ
- 娇兰=Kiều Lan
- 张侍卫=Trương thị vệ
- 商府=Thương phủ
- 商姑娘=Thương cô nương
- 戚贵妃=Thích quý phi
- 楚宴=Sở Yến
- 楚王后=Sở vương hậu
- 白小暖=Bạch Tiểu Noãn
- 蒋令泽=Tưởng Lệnh Trạch
- 小暖=Tiểu Noãn
- 念琪=Niệm Kỳ
- 蒋念琪=Tưởng Niệm Kỳ
- 唐心=Đường Tâm
- 戚友林=Thích Hữu Lâm
- 王佩容=Vương Bội Dung
- 许秀兰=Hứa Tú Lan
- 白小伟=Bạch Tiểu Vĩ
- 小伟=Tiểu Vĩ
- 李沐晴=Lý Mộc Tình
- 沐晴=Mộc Tình
- 晴晴=Tình Tình
- 蒋知福=Tưởng Tri Phúc
- 知福=Tri Phúc
- 张豪=Trương Hào
- 白大海=Bạch Đại Hải
- 秀兰=Tú Lan
- 蒋德友=Tưởng Đức Hữu
- 小妄=Tiểu Vọng
- 周茂山=Chu Mậu Sơn
- 蒋德善=Tưởng Đức Thiện
- 徐婉茹=Từ Uyển Như
- 德友=Đức Hữu
- 周启泰=Chu Khải Thái
- 王卫红=Vương Vệ Hồng
- 心心=Tâm Tâm
- 戚-->>妄=Thích Vọng
- 秦朝阳=Tần Triều Dương
- 孙家=Tôn gia
- 孙安康=Tôn An Khang
- 徐秀兰=Từ Tú Lan
- 王金=Vương Kim
- 钟美红=Chung Mỹ Hồng
- 青鸟=Thanh Điểu
- 李子木=Lý Tử Mộc
- 齐敏=Tề Mẫn
- 戚同学=Thích đồng học
- 阳光花园=Dương Quang hoa viên
- 双阳小区=Song Dương tiểu khu
- 前台小姐=tiếp tân
- 耀阳=Diệu Dương
- 周浅安=Chu Thiển An
- 龙炎=Long Viêm
- 谢衍=Tạ Diễn
- 秦维颂=Tần Duy Tụng
- 朝阳基地=Triều Dương căn cứ
- 安康基地=An Khang căn cứ
- 秦不弃=Tần Bất Khí
- 张留峰=Trương Lưu Phong
- 柳平城=Liễu Bình Thành
- 宋子奇=Tống Tử Kỳ
- 李寻安=Lý Tầm An
- 留峰=Lưu Phong
- 浅安=Thiển An
- 苏叶君=Tô Diệp Quân
- 苏成碧=Tô Thành Bích
- 成碧=Thành Bích
- 子奇=Tử Kỳ
- 谢先生=Tạ tiên sinh
- 沈秋平=Thẩm Thu Bình
- 沈秋安=Thẩm Thu An
- 谢志航=Tạ Chí Hàng
- 秋安=Thu An
- 沈文平=Thẩm Văn Bình
- 沈伟成=Thẩm Vĩ Thành
- 肖玲玲=Tiêu Linh Linh
- 林莹莹=Lâm Oánh Oánh
- 林翰海=Lâm Hàn Hải
- 张清云=Trương Thanh Vân
- 金行云=Kim Hành Vân
- 穆月华=Mục Nguyệt Hoa
- 昆山派=Côn Sơn phái
- 杜顺=Đỗ Thuận
- 秦沐思=Tần Mộc Tư
- 杜明国=Đỗ Minh Quốc
- 杜修路=Đỗ Tu Lộ
- 张翠花=Trương Thúy Hoa
- 杜明军=Đỗ Minh Quân
- 王心花=Vương Tâm Hoa
- 戚宝来=Thích Bảo Lai
- 宝来=Bảo Lai
- 戚明月=Thích Minh Nguyệt
- 玉清观=Ngọc Thanh Quan
- 林小婉=Lâm Tiểu Uyển
- 红二=Hồng Nhị
- 幽冥=U Minh
- 李威龙=Lý Uy Long
- 明光镇=Minh Quang trấn
- 李芳菲=Lý Phương Phỉ
- 芳菲=Phương Phỉ
- 秀梅=Tú Mai
- 秀菊=Tú Cúc
- 戚公子=Thích công tử
- 刘平秋=Lưu Bình Thu
- 顺儿=Thuận Nhi
- 李宗厚=Lý Tông Hậu
- 张寡妇=Trương quả phụ
- 清安=Thanh An
- 李宗奇=Lý Tông Kỳ
- 天诛=Thiên Tru
- 周成飞=Chu Thành Phi
- 虎哥=Hổ ca
- 徐玉翠=Từ Ngọc Thúy
- 许平安=Hứa Bình An
- 小王=Tiểu Vương
- 戚云=Thích Vân
- 笑笑=Tiếu Tiếu
- 戚远航=Thích Viễn Hàng
- 戚笑笑=Thích Tiếu Tiếu
- 戚富源=Thích Phú Nguyên
- 宁馨=Ninh Hinh
- 天诛卫=Thiên Tru Vệ
- 张小暖=Trương Tiểu Noãn
- 程峰=Trình Phong
- 方正康=Phương Chính Khang
- 邵颖红=Thiệu Dĩnh Hồng
- 翔天=Tường Thiên
- 肖晨光=Tiêu Thần Quang
- 徐平德=Từ Bình Đức
- 陆兆兴=Lục Triệu Hưng
- 戚婉儿=Thích Uyển Nhi
- 张伟光=Trương Vĩ Quang
- 苏青渝=Tô Thanh Du
- 苏小姐=Tô tiểu thư
- 红叶山=Hồng Diệp sơn
- 卡列兰娜=Karelaena
- 安安静静=an an tĩnh tĩnh
- 元武=Nguyên Võ
- 信王=Tín Vương
- 少安=Thiếu An
- 元烈=Nguyên Liệt
- 元昭=Nguyên Chiêu
- 丽妃=Lệ phi
- 丽贵妃=Lệ Quý Phi
- 德茂=Đức Mậu
- 翡翠=Phỉ Thúy
- 珍珠=Trân Châu
- 心儿=Tâm Nhi
- 运城=Vận Thành
- 舒城=Thư Thành
- 安安稳稳=an an ổn ổn
- 戚泽佑=Thích Trạch Hữu
- 礼王=Lễ Vương
- 付锦云=Phó Cẩm Vân
- 清清冷冷=thanh thanh lãnh lãnh
- 青萍=Thanh Bình
- 付公子=Phó công tử
- 周绮梦=Chu Khỉ Mộng
- 张管家=Trương quản gia
- 康宁=Khang Ninh
- 怀安=Hoài An
- 何慕周=Hà Mộ Chu
- 何志成=Hà Chí Thành
- 周哲允=Chu Triết Duẫn
- 何尚书=Hà thượng thư
- 是何尚书=là Hà thượng thư
- 周婉蓉=Chu Uyển Dung
- 安安生生=yên phận
- 若若不是=nhược nhược không phải
- 蓉儿=Dung Nhi
- 凌静=Lăng Tĩnh
- 圆明=Viên Minh
- 明德=Minh Đức
- 明德皇后=Minh Đức hoàng hậu
- 绿袖=Lục Tụ
- 红招=Hồng Chiêu
- 红梅=Hồng Mai
- 傲雪=Ngạo Tuyết
- 张御医=Trương ngự y
- 芙拉=Furla
- 李玉泽=Lý Ngọc Trạch
- 楚昭南=Sở Chiêu Nam
- 王茂林=Vương Mậu Lâm
- 大柱=Đại Trụ
- 戚大柱=Thích Đại Trụ
- 戚二柱=Thích Nhị Trụ
- 戚三柱=Thích Tam Trụ
- 戚青峰=Thích Thanh Phong
- 张淑娘=Trương Thục Nương
- 淑娘=Thục Nương
- 张-->>淑娘=Trương Thục Nương
- 戚母=Thích mẫu
- 张师傅=Trương sư phó
- 三柱=Tam Trụ
- 王大宝=Vương Đại Bảo
- 王招娣=Vương Chiêu Đệ
- 二柱=Nhị Trụ
- 戚宝田=Thích Bảo Điền
- 丝芙丽=Sephora
- 斯福利=Sfuli
- 马莎=Martha
- 玛莎=Martha
- 阿奇尔=Archer
- 查尔斯=Charles
- 亚德兰蒂斯=Atlantis
- 丝芙立刻=Sephora
- 海洛伊丝=Heloise
- 碧翠丝=Beatrice
- 雷娜塔=Renata
- 雷纳塔=Renata
- 朱莉=Julie
- 朱丽=Julie
- 罗杰特=Rogert
- 莉莉西亚=Lilithia
- 杰恩特=Jaint
- 柳依依=Liễu Y Y
- 依依=Y Y
- 唐美玲=Đường Mỹ Linh
- 戚哥=Thích ca
- 阿妄=A Vọng
- 方正堂=Phương Chính Đường
- 秦息兰=Tần Tức Lan
- 方阵堂=Phương Trận Đường
- 小柳=Tiểu Liễu
- 小唐=Tiểu Đường
- 阿兰=A Lan
- 唐小姐=Đường tiểu thư
- 唐美林=Đường Mỹ Lâm
- 方正梅=Phương Chính Mai
- 林美=Lâm Mỹ
- 小林=Tiểu Lâm
- 方子野=Phương Tử Dã
- 沁林=Thấm Lâm
- 正堂=Chính Đường
- 对方正堂=đối Phương Chính Đường
- 息兰=Tức Lan
- 古风=Cổ Phong
- 盘玉=Bàn Ngọc
- 若林=Nhược Lâm
- 李古风=Lý Cổ Phong
- 赵盘玉=Triệu Bàn Ngọc
- 王若林=Vương Nhược Lâm
- 秦雅兰=Tần Nhã Lan
- 平安=Bình An
- 柳依=Liễu Y
- 对方正常=đối Phương Chính Thường
- 明安=Minh An
- 总会长=tổng hội trưởng
- 和平安=cùng Bình An
- 断肠崖=Đoạn Trường nhai
- 玉阳真人=Ngọc Dương chân nhân
- 秦慕雪=Tần Mộ Tuyết
- 明霜=Minh Sương
- 楚明霜=Sở Minh Sương
- 楚明双=Sở Minh Song
- 玄阳派=Huyền Dương Phái
- 玄阳=Huyền Dương
- 施伟何=Thi Vĩ Hà
- 藏琅=Tàng Lang
- 天鹿城=Thiên Lộc thành
- 李子羽=Lý Tử Vũ
- 许平均=Hứa Bình Quân
- 子羽=Tử Vũ
- 宋浩天=Tống Hạo Thiên
- 宋兆鱼=Tống Triệu Ngư
- 浮光=Phù Quang
- 玉玄真人=Ngọc Huyền chân nhân
- 首阳峰=Thủ Dương Phong
- 金川城=Kim Xuyên thành
- 九星派=Cửu Tinh Phái
- 万宝儿=Vạn Bảo Nhi
- 玉凤=Ngọc Phượng
- 万父=Vạn phụ
- 万母=Vạn mẫu
- 玉阳=Ngọc Dương
- 于阳=Vu Dương
- 玉玄=Ngọc Huyền
- 浮家=Phù gia
- 戚掌门=Thích chưởng môn
- 天魁派=Thiên Khôi Phái
- 随心派=Tùy Tâm Phái
- 飞霞峰=Phi Hà Phong
- 秦正阳=Tần Chính Dương
- 玉霞真人=Ngọc Hà chân nhân
- 玉霞=Ngọc Hà
- 这个世界的平安=thế giới này bình an
- 伊琳娜=Irene
- 依兰=Ilan
- 佛雷德里克=Frederick
- 弗雷=Frey
- 艾琳=Ailin
- 弗雷德里克=Frederick
- 雷诺德=Reynolds
- 瑞文=Revan
- 弗雷德=Fred
- 平安离开这里=bình an rời đi nơi này
- 艾琳娜=Irene
- 尹琳娜=Irene
- 弗莱克=Flair
- 德克基=Deckki
- 戚老四=Thích lão tứ
- 戚家老四=Thích gia lão tứ
- 戚家=Thích gia
- 许小凤=Hứa Tiểu Phượng
- 张文远=Trương Văn Viễn
- 戚铁牛=Thích Thiết Ngưu
- 戚铁柱=Thích Thiết Trụ
- 李翠荣=Lý Thúy Vinh
- 铁柱=Thiết Trụ
- 王婶子=Vương thẩm
- 小凤=Tiểu Phượng
- 戚宝珠=Thích Bảo Châu
- 戚老太=Thích lão thái
- 戚老头=Thích lão nhân
- 国庆=Quốc Khánh
- 小戚=Tiểu Thích
- 张主任=Trương chủ nhiệm
- 戚宝树=Thích Bảo Thụ
- 戚宝林=Thích Bảo Lâm
- 李桂花=Lý Quế Hoa
- 张带娣=Trương Đái Đệ
- 张招娣=Trương Chiêu Đệ
- 王桂兰=Vương Quế Lan
- 戚长顺=Thích Trường Thuận
- 乔大山=Kiều Đại Sơn
- 乔老四=Kiều lão tứ
- 许家=Hứa gia
- 许二河=Hứa Nhị Hà
- 许二嫂=Hứa nhị tẩu
- 葛医生=Cát bác sĩ
- 李喜乐=Lý Hỉ Nhạc
- 王虎=Vương Hổ
- 李玉文=Lý Ngọc Văn
- 白淑兰=Bạch Thục Lan
- 长礼=Trường Lễ
- 长乐=Trường Nhạc
- 戚百顺=Thích Bách Thuận
- 戚泽=Thích Trạch
- 徐桂芬=Từ Quế Phân
- 张夫子=Trương phu tử
- 桂芬=Quế Phân
- 戚长安=Thích Trường An
- 戚长礼=Thích Trường Lễ
- 戚长乐=Thích Trường Nhạc
- 戚老二=Thích lão nhị
- 小长安=Tiểu Trường An
- 李壮=Lý Tráng
- 壮子=Tráng Tử
- 胡三娘=Hồ Tam Nương
- 胡三郎=Hồ Tam Lang
- 昌平=Xương Bình
- 戚大哥=Thích đại ca
- 胡姑娘=Hồ cô nương
- 戚老爷=Thích lão gia
- 三娘=Tam Nương
- 胡娘娘=Hồ nương nương
- 淮阳=Hoài Dương
- 昌乐=Xương Nhạc
- 淑兰=Thục Lan
- 徐宗胜=Từ Tông Thắng
- 秦徐=Tần Từ
- 徐六=Từ Lục
- 徐七=Từ Thất
- 徐八=Từ Bát
- 徐忠胜=Từ Trung Thắng
- 绍河=Thiệu Hà
- 惠安=Huệ An
- 张茹芬=Trương Như Phân
- 陈晓娟=Trần Hiểu Quyên
- 重阳=Trọng Dương
- 丁文祥=Đinh Văn Tường
- 丁老师=Đinh lão sư
- 茹芬=Như Phân
- 李霄文=Lý Tiêu Văn
- 鲁阳=Lỗ Dương
- 李昌德=Lý Xương Đức
- 霄文=Tiêu Văn
- 青木=Thanh Mộc
- 何医生=bác sĩ Hà
- 方小文=Phương Tiểu Văn
- 张姓=họ Trương
- 张女士=Trương nữ sĩ
- 秦阿姨=Tần a di
- 戚组长=Thích tổ trưởng
- 张如芬=Trương Như Phân
- 周医生=bác sĩ Chu
- 周二河=Chu Nhị Hà
- 老乔=lão Kiều
- 戚妄=Thích Vọng
- 小河村=Tiểu Hà thôn
- 乔安杨=Kiều An Dương
- 戚宝星=Thích Bảo Tinh
- 宝星=Bảo Tinh
- 张宇明=Trương Vũ Minh
- 李心洁=Lý Tâm Khiết
- 江城=Giang thành
- 张嫂=Trương tẩu
- 张馨慧=Trương Hinh Tuệ
- 慧慧=Tuệ Tuệ
- 二河=Nhị Hà
- 周三妹=Chu Tam Muội
- 齐水生=Tề Thủy Sinh
- 齐木生=Tề Mộc Sinh
- 木槐村=Mộc Hòe thôn
- 齐家=Tề gia
- 周大河=Chu Đại Hà
- 大丫=Đại Nha
- 二丫=Nhị Nha
- 李喜廷=Lý Hỉ Đình
- 赵唐山=Triệu Đường Sơn
- 张茂山=Trương Mậu Sơn
- 赵唐林=Triệu Đường Lâm
- 张唐林=Trương Đường Lâm
- 南通河=Nam Thông hà
- 张明宇=Trương Minh Vũ
- 戚大师=Thích đại sư
- 心洁=Tâm Khiết
- 李家=Lý gia
- 张同志=Trương đồng chí
- 王桂芬=Vương Quế Phân
- 安叔叔=An thúc thúc
- 白暖月=Bạch Noãn Nguyệt
- 羊圈=chuồng dê
- 小宝儿=Tiểu Bảo Nhi
- 翠翠=Thúy Thúy
- 红红=Hồng Hồng
- 乔康=Kiều Khang
- 乔健=Kiều Kiện
- 许乐平=Hứa Nhạc Bình
- 秀林村=Tú Lâm thôn
- 张同事=Trương đồng sự
- 小张=Tiểu Trương
- 秦伟光=Tần Vĩ Quang
- 破军=Phá Quân
- 戚同志=Thích đồng chí
- 秀林镇=Tú Lâm trấn
- 河沟村=Hà Câu thôn
- 南沟村=Nam Câu thôn
- 武曲=Võ Khúc
- 巨门=Cự Môn
- 七杀=Thất Sát
- 王秀珍=Vương Tú Trân
- 方部长=Phương bộ trưởng
- 伟光=Vĩ Quang
- 新华=Tân Hoa
- 新华中学=Tân Hoa trung học
- 赵康成=Triệu Khang Thành
- 乐安市=thành phố Nhạc An
- 钱丘何=Tiền Khâu Hà
- 有钱丘何=có Tiền Khâu Hà
- 白暖英=Bạch Noãn Anh
- 方琴琴=Phương Cầm Cầm
- 阿戚=A Thích
- 霍星河=Hoắc Tinh Hà
- 琴琴=Cầm Cầm
- 戚天衍=Thích Thiên Diễn
- 宋柯达=Tống Kha Đạt
- 越仙楼=Việt Tiên Lâu
- 戚天朔=Thích Thiên Sóc
- 戚天恒=Thích Thiên Hằng
- 天衍=Thiên Diễn
- 天朔=Thiên Sóc
- 戚二哥=Thích nhị ca
- 对方琴琴=đối Phương Cầm Cầm
- 秦方正=Tần Phương Chính
- 戚总=Thích tổng
- 赵瑞星=Triệu Thụy Tinh
- 天阳=Thiên Dương
- 天硕=Thiên Thạc
- 戚三哥=Thích tam ca
- 霍总=Hoắc tổng
- 方秘书=Phương bí thư
- 徐秘书=Từ bí thư
- 王制片=Vương sản xuất
- 刘本民=Lưu Bổn Dân
- 邱部长=Khâu bộ trưởng
- 张德仇=Trương Đức Cừu
- 星河科技=Tinh Hà khoa học kỹ thuật
- 蓝山咖啡厅=Lam Sơn quán cà phê
- 张文雅=Trương Văn Nhã
- 方晴晴=Phương Tình Tình
- 东西方琴琴=đồ vật Phương Cầm Cầm
- 张明业=Trương Minh Nghiệp
- 张助理=Trương trợ lý
- 星河,=Tinh Hà,
- 丽丽=Lệ Lệ
- 三D=3D
- 秦敏=Tần Mẫn
- 洛河=Lạc Hà
- 方天放=Phương Thiên Phóng
- 文雅=Văn Nhã
- 徐丽莎=Từ Lệ Toa
- 宋雅萱=Tống Nhã Huyên
- 方小姐=Phương tiểu thư
- 星河你=Tinh Hà ngươi
- 星河的身体=Tinh Hà thân thể
- 霍母=Hoắc mẫu
- 星河怎么样=Tinh Hà thế nào
- 给星河=cấp Tinh Hà
- 霍二公子=Hoắc nhị công tử
- 何雨欣=Hà Vũ Hân
- 星河他=Tinh Hà hắn
- 给我们家星河=cho chúng ta gia Tinh Hà
- 霍家=Hoắc gia
- 戚·废品回收站·妄=Thích · trạm thu hồi phế phẩm · Vọng
- 星澜=Tinh Lan
- 戚勤=Thích Cần
- 李玉蓉=Lý Ngọc Dung
- 戚星澜=Thích Tinh Lan
- 天玑星系=Thiên Cơ tinh hệ
- 邵安敏=Thiệu An Mẫn
- 李玉荣=Lý Ngọc Vinh
- 戚星河=Thích Tinh Hà
- 小勤=Tiểu Cần
- 安敏=An Mẫn
- 戚元帅=Thích nguyên soái
- 奥兰星球=Áo Lan tinh cầu
- 邵天煌=Thiệu Thiên Hoàng
- 邵天启=Thiệu Thiên Khải
- 沈慕雪=Thẩm Mộ Tuyết
- 安曼=An Mạn
- 招风耳=Chiêu Phong Nhĩ
- 穆主任=Mục chủ nhiệm
- 宋安藤=Tống An Đằng
- 赵天广=Triệu Thiên Quảng
- 赵德善=Triệu Đức Thiện
- 许照影=Hứa Chiếu Ảnh
- 秦木河=Tần Mộc Hà
- 木河=Mộc Hà
- 朵朵=Đóa Đóa
- 刘可心=Lưu Khả Tâm
- 孟子丰=Mạnh Tử Phong
- 秋意名=Thu Ý Danh
- 文雅之气=văn nhã chi khí
- 可心,=Khả Tâm,
- 刘秀=Lưu Tú
- 王瑞=Vương Thụy
- 许澈=Hứa Triệt
- 秦志文=Tần Chí Văn
- 赵启山=Triệu Khải Sơn
- 文连山=Văn Liên Sơn
- 连山=Liên Sơn
- 肖毅=Tiêu Nghị
- 卢启友=Lư Khải Hữu
- 赵克洋=Triệu Khắc Dương
- 青峰=Thanh Phong
- 方主任=Phương chủ nhiệm
- 方敏言=Phương Mẫn Ngôn
- 赵克阳=Triệu Khắc Dương
- 肖青峰=Tiêu Thanh Phong
- 董校长=Đổng hiệu trưởng
- 董长乐=Đổng Trường Nhạc
- 秦航宇=Tần Hàng Vũ
- 秦宇航=Tần Vũ Hàng
- 戚先生=Thích tiên sinh
- 赵科长=Triệu khoa trưởng
- 戚少将=Thích thiếu tướng
- 罗山=La Sơn
- 婉桃=Uyển Đào
- 李婉桃=Lý Uyển Đào
- 张淑芳=Trương Thục Phương
- 李国富=Lý Quốc Phú
- 戚嫂子=Thích tẩu tử
- 李玉宝=Lý Ngọc Bảo
- 张九芹=Trương Cửu Cần
- 娘娘山=Nương Nương sơn
- 小山=Tiểu Sơn
- 老甘=lão Cam
- 秦正松=Tần Chính Tùng
- 李婉兰=Lý Uyển Lan
- 李婉梅=Lý Uyển Mai
- 婉兰=Uyển Lan
- 秦爱民=Tần Ái Dân
- 李国胜=Lý Quốc Thắng
- 王山=Vương Sơn
- 李二=Lý Nhị
- 张大娘=Trương đại nương
- 九芹=Cửu Cần
- 戚老大=Thích lão đại
- 罗成克=La Thành Khắc
- 戚老三=Thích lão tam
- 老戚=lão Thích
- 张婶子=Trương thẩm
- 晏老师=Yến lão sư
- 晏清=Yến Thanh
- 戚雨桐=Thích Vũ Đồng
- 张局长=Trương cục trưởng
- 张新蕊=Trương Tân Nhụy
- 六小姐=Lục tiểu thư
- 秦敏嫣=Tần Mẫn Yên
- 桐桐=Đồng Đồng
- 小李=Tiểu Lý
- 王医生=Vương bác sĩ
- 一九二九=1929
- 戚元浩=Thích Nguyên Hạo
- 许凤=Hứa Phượng
- 戚少帅=Thích thiếu soái
- 戚雨凤=Thích Vũ Phượng
- 戚恒=Thích Hằng
- 戚衍=Thích Diễn
- 许昭容=Hứa Chiêu Dung
- 雨桐=Vũ Đồng
- 雨怡=Vũ Di
- 戚雨怡=Thích Vũ Di
- 张德康=Trương Đức Khang
- 张部长=Trương bộ trưởng
- 戚雨薇=Thích Vũ Vi
- 戚大少=Thích đại thiếu
- 宋明泽=Tống Minh Trạch
- 李婉儿=Lý Uyển Nhi
- 薇薇=Vi Vi
- 凤丫头=Phượng nha đầu
- 徐淑芬=Từ Thục Phân
- 许大东=Hứa Đại Đông
- 新蕊=Tân Nhụy
- 大东=Đại Đông
- 郭平=Quách Bình
- 正言=Chính Ngôn
- 桃红=Đào Hồng
- 敏敏=Mẫn Mẫn
- 戚六小姐=Thích lục tiểu thư
- 陈邰安=Trần Thai An
- 戚二少=Thích nhị thiếu
- 陈大少=Trần đại thiếu
- 染香阁=Nhiễm Hương Các
- 春草=Xuân Thảo
- 燕来=Yến Lai
- 陈二少=Trần nhị thiếu
- 陈三少=Trần tam thiếu
- 相柳=Tương Liễu
- 李相柳=Lý Tương Liễu
- 许绍河=Hứa Thiệu Hà
- 山姆=Sam
- 许小宝=Hứa Tiểu Bảo
- 范三=Phạm Tam
- 方杰宇=Phương Kiệt Vũ
- 付桑=Phó Tang
- 杰宇=Kiệt Vũ
- 昭容=Chiêu Dung
- 杜鹃=Đỗ Quyên
- 离萧阁=Ly Tiêu Các
- 戚大帅=Thích đại soái
- 见方杰宇=thấy Phương Kiệt Vũ
- 阿恒=A Hằng
- 邹文渊=Trâu Văn Uyên
- 钱泰祥=Tiền Thái Tường
- 许姑娘=Hứa cô nương
- 钱德祥=Tiền Đức Tường
- 戚府=Thích phủ
- 松下=Matsushita
- 松下田野=Matsushita Tano
- 一九三八=1938
- 费罗德=Firoud
- 戚三少=Thích tam thiếu
- 平城=Bình thành
- 许副官=Hứa phó quan
- 山本=Yamamoto
- 伢子=Saeko
- 柳条湖=Liễu Điều hồ
- 一九二八=1928
- 平安度过=bình an vượt qua
- 秋伯=Thu bá
- 盛月樱=Thịnh Nguyệt Anh
- 戚夫人=Thích phu nhân
- 戚少云=Thích Thiếu Vân
- 月樱=Nguyệt Anh
- 戚末笙=Thích Mạt Sanh
- 少云=Thiếu Vân
- 齐敏河=Tề Mẫn Hà
- 张英月=Trương Anh Nguyệt
- 秦敏和=Tần Mẫn Hòa
- 娇娇=Kiều Kiều
- 水娇娇=Thủy Kiều Kiều
- 铃兰城=Linh Lan thành
- 柳汐月=Liễu Tịch Nguyệt
- 戚少琴=Thích Thiếu Cầm
- 戚少渝=Thích Thiếu Du
- 戚少蕊=Thích Thiếu Nhụy
- 少琴=Thiếu Cầm
- 齐校长=Tề hiệu trưởng
- 敏河=Mẫn Hà
- 李德秋=Lý Đức Thu
- 英月=Anh Nguyệt
- 刘哥=Lưu ca
- 刘长明=Lưu Trường Minh
- 长明=Trường Minh
- 袁青=Viên Thanh
- 桃夭=Đào Yêu
- 肖队长=Tiêu đội trưởng
- 洛星河=Lạc Tinh Hà
- 肖龙飞=Tiêu Long Phi
- 戚这个姓氏=Thích dòng họ này
- 乐天=Nhạc Thiên
- 戚小姐=Thích tiểu thư
- 敏儿=Mẫn Nhi
- 闹闹=Nháo Nháo
- 甜甜=Điềm Điềm
- 甜甜的笑容=ngọt ngào tươi cười
- 青禾=Thanh Hòa
- 柳敏茹=Liễu Mẫn Như
- 涡阳城=Qua Dương thành
- 涡阳=Qua Dương
- 洛水镇=Lạc Thủy trấn
- 星河接=Tinh Hà tiếp
- 王五勤=Vương Ngũ Cần
- 张桂兰=Trương Quế Lan
- 齐镇长=Tề trấn trưởng
- 张文伟=Trương Văn Vĩ
- 盛家=Thịnh gia
- 龙飞=Long Phi
- 落星河=Lạc Tinh Hà
- 星河并没有=Tinh Hà cũng không có
- 王家明=Vương Gia Minh
- 王继明=Vương Kế Minh
- 王天赐=Vương Thiên Tứ
- 张山=Trương Sơn
- 青山城=Thanh Sơn thành
- 周正堂=Chu Chính Đường
- 乔枝枝=Kiều Chi Chi
- 乔璐=Kiều Lộ
- 枝枝=Chi Chi
- 张萍萍=Trương Bình Bình
- 张母=Trương mẫu
- 萍萍=Bình Bình
- 戚宝明=Thích Bảo Minh
- 王子羽=Vương Tử Vũ
- 清诺=Thanh Nặc
- 许清诺=Hứa Thanh Nặc
- 沐阳市=Mộc Dương thị
- 许成杰=Hứa Thành Kiệt
- 张斌=Trương Bân
- 小斌=Tiểu Bân
- 阿斌=A Bân
- 张婆婆=Trương bà bà
- 秦总=Tần tổng
- 秦思源=Tần Tư Nguyên
- 玲玲=Linh Linh
- 宋玲=Tống Linh
- 宝明=Bảo Minh
- 陆林深=Lục Lâm Thâm
- 刘梦君=Lưu Mộng Quân
- 孙晓花=Tôn Hiểu Hoa
- 张大龙=Trương Đại Long
- 徐杨林=Từ Dương Lâm
- 成杰=Thành Kiệt
- 肃安市=Túc An thị
- 宋芳华=Tống Phương Hoa
- 林深=Lâm Thâm
- 张警官=Trương cảnh sát
- 戚莹莹=Thích Oánh Oánh
- 莹莹=Oánh Oánh
- 陆总=Lục tổng
- 王女士=Vương nữ sĩ
- 王二姐=Vương nhị tỷ
- 王三姐=Vương tam tỷ
- 王大哥=Vương đại ca
- 王老三=Vương lão tam
- 王老二=Vương lão nhị
- 顾盼兮=Cố Phán Hề
- 兮兮=Hề Hề
- 王全=Vương Toàn
- 露露=Lộ Lộ
- 肃安=Túc An
- 清河公主=Thanh Hà công chúa
- 晚晚=Vãn Vãn
- 叶铮铮=Diệp Tranh Tranh
- 铮铮=Tranh Tranh
- 孙静云=Tôn Tĩnh Vân
- 孟芷斐=Mạnh Chỉ Phỉ
- 朝阳=Triều Dương
- 叶昭阳=Diệp Chiêu Dương
- 叶朝阳=Diệp Triều Dương
- 老叶=lão Diệp
- 静云=Tĩnh Vân
- 儿孙静云=nhi Tôn Tĩnh Vân
- 邵格英=Thiệu Cách Anh
- 默默地退回到=mặc mặc mà lui trở lại
- 芷斐=Chỉ Phỉ
- 戚大爷=Thích đại gia
- 戚祖宗=Thích tổ tông
- 宋青山=Tống Thanh Sơn
- 星辰娱乐=Tinh Thần giải trí
- 邵明誉=Thiệu Minh Dự
- 华盛娱乐=Hoa Thịnh giải trí
- 孟女士=Mạnh nữ sĩ
- 清清楚楚=thanh thanh sở sở
- 范天=Phạm Thiên
- 范总=Phạm tổng
- 红红火火=hồng hồng hỏa hỏa
- 华兆宇=Hoa Triệu Vũ
- 御翠园=Ngự Thúy Viên
- 小宇=Tiểu Vũ
- 苏渺渺=Tô Miểu Miểu
- 叶伯伯=Diệp bá bá
- 李杰川=Lý Kiệt Xuyên
- 青山=Thanh Sơn
- 唐熏风=Đường Huân Phong
- 玄天=Huyền Thiên
- 罗小小=La Tiểu Tiểu
- 戚风=Thích Phong
- 许浩都=Hứa Hạo Đô
- 全天=Toàn Thiên
- 小戚妄=Tiểu Thích Vọng
- 安安心=an an tâm
- 杨正强=Dương Chính Cường
- 杨正刚=Dương Chính Cương
- 默默地退了=mặc mặc mà lui
- 齐哲秋=Tề Triết Thu
- 戚妈妈=Thích mụ mụ
- 小马=Tiểu Mã
- 小刘=Tiểu Lưu
- 戚前辈=Thích tiền bối
- 闹闹哄哄=nháo nháo hống hống
- 报平安=báo bình an
- 戚姓=Thích họ
- 张副局=Trương phó cục
- 默默地离开了=mặc mặc mà rời đi
- 泛着莹莹=phiếm oánh oánh
- 坂田娱乐=Bản Điền giải trí
- 林部长=Lâm bộ trưởng
- 贱兮兮=tiện hề hề
- 默默无闻=không có tiếng tăm gì
- 王春梅=Vương Xuân Mai
- 秦树林=Tần Thụ Lâm
- 秦树枝=Tần Thụ Chi
- 宋招娣=Tống Chiêu Đệ
- 秦大宝=Tần Đại Bảo
- 秦二宝=Tần Nhị Bảo
- 大丫头=đại nha đầu
- 陈爱国=Trần Ái Quốc
- 放牛郎=phóng ngưu lang
- 张红星=Trương Hồng Tinh
- 秦起河=Tần Khởi Hà
- 王连山=Vương Liên Sơn
- 大宝=Đại Bảo
- 戚文顺=Thích Văn Thuận
- 戚文才=Thích Văn Tài
- 许梅花=Hứa Mai Hoa
- 王蓉蓉=Vương Dung Dung
- 林小菊=Lâm Tiểu Cúc
- 王志杰=Vương Chí Kiệt
- 徐长平=Từ Trường Bình
- 刘家明=Lưu Gia Minh
- 戚四娘=Thích tứ nương
- 戚五娘=Thích ngũ nương
- 溧水县=Lật Thủy huyện
- 远航=Viễn Hàng
- 秦嫣然=Tần Yên Nhiên
- 戚瑜=Thích Du
- 嫣然=Yên Nhiên
- 林琴霜=Lâm Cầm Sương
- 许成君=Hứa Thành Quân
- 子澹=Tử Đạm
- 戚诺=Thích Nặc
- 三合村=Tam Hợp thôn
- 戚少爷=Thích thiếu gia
- 张公子=Trương công tử
- 悦来酒楼=Duyệt Lai tửu lầu
- 盈盈=Doanh Doanh
- 戚敏盈=Thích Mẫn Doanh
- 若兰=Nhược Lan
- 很顾家=thực cố gia
- 默默地忍受=yên lặng mà chịu đựng
- 子固=Tử Cố
- 成君=Thành Quân
- 清江苑=Thanh Giang Uyển
- 默默咽了下去=yên lặng nuốt đi xuống
- 平安生下=bình an sinh hạ
- 阿诺=A Nặc
- 安安分分=an an phận phận
- 子言=Tử Ngôn
- 戚讯=Thích Tấn
- 何其=Hà Kỳ
- 柏修=Bách Tu
- 戚二公子=Thích nhị công tử
- 夕颜=Tịch Nhan
- 默默付出=yên lặng trả giá
- 默默地=yên lặng mà
- 戚大人=Thích đại nhân
- 林国公=Lâm quốc công
- 林擎双=Lâm Kình Song
- 林秦双=Lâm Tần Song
- 戚丞相=Thích thừa tướng
- 戚大公子=Thích đại công tử
- 陈翰林=Trần hàn lâm
- 嘉陵=Gia Lăng
- 廖明瑞=Liêu Minh Thụy
- 戚侍郎=Thích thị lang
- 瑞江=Thụy Giang
- 清河=Thanh Hà
- 清和公主=Thanh Hòa công chúa
- 林禽双=Lâm Cầm Song
- 清荷园=Thanh Hà Viên
- 何其重要=dữ dội quan trọng
- 全天下人=khắp thiên hạ người
- 忠王=Trung Vương
- 钱江县=Tiền Giang huyện
- 秦梦红=Tần Mộng Hồng
- 清河帝=Thanh Hà Đế
- 说清河帝=nói Thanh Hà Đế
- 期望律师=Kỳ Vọng luật sư
- 戚神=Thích Thần
- 肖美玉=Tiêu Mỹ Ngọc
- 王海洋=Vương Hải Dương
- 杜瑞明=Đỗ Thụy Minh
- 陈周强=Trần Chu Cường
- 天洲大学=đại học Thiên Châu
- 清合市=thành phố Thanh Hợp
- 刘胜利=Lưu Thắng Lợi
- 胜利=Thắng Lợi
- 赵雯雯=Triệu Văn Văn
- 美玉=Mỹ Ngọc
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 陆林-->>江=Lục Lâm Giang
- 布雷迪恩=Bradion
- 临江市=thành phố Lâm Giang
- 安水市=thành phố An Thủy
- 庆安市=thành phố Khánh An
- 戚正刚=Thích Chính Cương