Nam sinh Huyền Hồn Đạo Chương Chủ đề tạo bởi: XXX
Huyền Hồn Đạo Chương
visibility185994 star1268 14
Hán Việt: Huyền hồn đạo chương
Tác giả: Ngộ Đạo Giả
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Lời cuối sách bốn
Thời gian đổi mới: 11-04-2023
Cảm ơn: 547 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Cổ đại , OE , Tiên hiệp , Huyền huyễn , Dị thế , Tu chân , Xuyên việt , Trọng sinh
Tại thế giới đã trải qua sáu cái kỷ nguyên sau, Thiên Hạ buông xuống……
……
……
Huyền hồn nói chương thư hữu đàn: 【762873632】
Huyền hồn nói chương? Tạo hóa chi giới: 【526275426】
……
……
- 张御=Trương Ngự
- 大玄=Đại Huyền
- 腾海海域=Đằng Hải hải vực
- 天夏=Thiên Hạ
- 水婴=Thủy Anh
- 夭螈=Yêu Nguyên
- 火铳=hỏa súng
- 石栋梁=Thạch Đống Lương
- 张少郎=Trương thiếu lang
- 旦港=Đán Cảng
- 石船首=Thạch thuyền thủ
- 大道之章=Đại Đạo Chi Chương
- 神尉军=Thần Úy Quân
- 明乙=Minh Ất
- 苏匡=Tô Khuông
- 东廷=Đông Đình
- 赵相乘=Triệu Tương Thừa
- 乔盏=Kiều Trản
- 东庭=Đông Đình
- 浊潮=Trọc Triều
- 王检敛=Vương Kiểm Liễm
- 安山=An Sơn
- 瑞光城=Thụy Quang thành
- 得胜门=Đắc Thắng Môn
- 瑞光首府=Thụy Quang thủ phủ
- 安庐居=An Lư Cư
- 陈文修=Trần Văn Tu
- 郑瑜=Trịnh Du
- 王薄=Vương Bạc
- 余名扬=Dư Danh Dương
- 朱安=Chu An
- 柳光=Liễu Quang
- 陶生=Đào Sinh
- 小武=Tiểu Võ
- 范澜=Phạm Lan
- 项淳=Hạng Thuần
- 张师弟=Trương sư đệ
- 秀林之策=Tú Lâm Chi Sách
- 白擎青=Bạch Kình Thanh
- 许英=Hứa Anh
- 粟筑=Túc Trúc
- 源能=nguyên năng
- 辛瑶=Tân Dao
- 朱师教=Chu sư giáo
- 张君子=Trương quân tử
- 柳师教=Liễu sư giáo
- 张辅教=Trương phụ giáo
- 学宫=Học Cung
- 宋辅教=Tống phụ giáo
- 汪主事=Uông chủ sự
- 玄府=Huyền Phủ
- 庐安居=Lư An Cư
- 屈功=Khuất Công
- 宣文堂=Tuyên Văn Đường
- 郑高=Trịnh Cao
- 小瑜=Tiểu Du
- 道章=Đạo Chương
- 项师兄=Hạng sư huynh
- 项主事=Hạng chủ sự
- 王恭=Vương Cung
- 白青擎=Bạch Thanh Kình
- 辛师教=Tân sư giáo
- 范师兄=Phạm sư huynh
- 季师侄=Quý sư điệt
- 神尉=Thần Úy
- 钱辅教=Tiền phụ giáo
- 师教=sư giáo
- 钱师教=Tiền sư giáo
- 任义=Nhậm Nghĩa
- 任助役=Nhậm trợ dịch
- 汪兴通=Uông Hưng Thông
- 屈兄=Khuất huynh
- 福通=Phúc Thông
- 庞军候=Bàng Quân Hầu
- 范师弟=Phạm sư đệ
- 辛师妹=Tân sư muội
- 庞巩=Bàng Củng
- 擎青=Kình Thanh
- 离禾=Ly Hòa
- 李青禾=Lý Thanh Hòa
- 青禾=Thanh Hòa
- 裘学令=Cừu học lệnh
- 裘尚=Cừu Thượng
- 甄礼堂=Chân Lễ Đường
- 坚爪=Kiên Trảo
- 詹治同=Chiêm Trị Đồng
- 陈广=Trần Quảng
- 段能=Đoạn Năng
- 杨璎=Dương Anh
- 文宣堂=Văn Tuyên Đường
- 安初儿=An Sơ Nhi
- 都护=Đô Hộ
- 姚先生=Diêu tiên sinh
- 杨卫尉=Dương vệ úy
- 段摩=Đoạn Ma
- 瀚墨=Hãn Mặc
- 都堂=Đô Đường
- 齐嵩=Tề Tung
- 柳奉全=Liễu Phụng Toàn
- 奎文堂=Khuê Văn Đường
- 蔡蕹=Thái Ung
- 东台=Đông Đài
- 桃定符=Đào Định Phù
- 桃师兄=Đào sư huynh
- 闻德=Văn Đức
- 嬴阒=Doanh Khuých
- 折师弟=Chiết sư đệ
- 臧师弟=Tang sư đệ
- 臧殊=Tang Thù
- 瑞光成=Thụy Quang Thành
- 宁山=Ninh Sơn
- 迟学监=Trì học giám
- 郭尚=Quách Thượng
- 伊米特里=Immitri
- 伊米特=Immit
- 瑞光=Thụy Quang
- 张师兄=Trương sư huynh
- 闻祈广场=Văn Kỳ quảng trường
- 严鱼明=Nghiêm Ngư Minh
- 英颛=Anh Chuyên
- 玄首=Huyền Thủ
- 都府=Đô Phủ
- 张先生=Trương tiên sinh
- 郭先生=Quách tiên sinh
- 燕叙伦=Yến Tự Luân
- 宴丘=Yến Khâu
- 宁昆仑=Ninh Côn Luân
- 妙丹君=Diệu Đan Quân
- 玄章=Huyền Chương
- 浑章=Hồn Chương
- 雅秋=Nhã Thu
- 舒家=Thư gia
- 舒同=Thư Đồng
- 张衍=Trương Diễn
- 银署=Ngân Thự
- 金管=Kim Quản
- 临治学宫=Lâm Trị Học Cung
- 迟授=Trì Thụ
- 齐颠=Tề Điên
- 朱阙=Chu Khuyết
- 青予=Thanh Dư
- 肖清舒=Tiêu Thanh Thư
- 柳先生=Liễu tiên sinh
- 张师教=Trương sư giáo
- 姚弘义=Diêu Hoằng Nghĩa
- 洪学令=Hồng học lệnh
- 杨球=Dương Cầu
- 那天夏=kia Thiên Hạ
- 张参治=Trương tham trị
- 杨珏=Dương Giác
- 杨宣=Dương Tuyên
- 杨郎君=Dương lang quân
- 白师弟=Bạch sư đệ
- 窦昌=Đậu Xương
- 方台道派=Phương Đài Đạo Phái
- 霜洲=Sương Châu
- 观想图=Quan Tưởng Đồ
- 六正印=Lục Chính Ấn
- 道印=Đạo Ấn
- 玄正=Huyền Chính
- 玉京=Ngọc Kinh
- 青阳上洲=Thanh Dương Thượng Châu
- 曹方定=Tào Phương Định
- 温良=Ôn Lương
- 林宣盛=Lâm Tuyên Thịnh
- 独州=Độc Châu
- 什长=Thập Trường
- 印影晶玉=Ấn Ảnh Tinh Ngọc
- 晶玉巨人=Tinh Ngọc Cự Nhân
- 影印玉=Ảnh Ấn Ngọc
- 陈百主=Trần Bách Chủ
- 青阳=Thanh Dương
- 张玄正=Trương Huyền Chính
- 百主=Bách Chủ
- 心光=Tâm Quang
- 海岳派=Hải Nhạc Phái
- 田江=Điền Giang
- 莽淳=Mãng Thuần
- 心力=Tâm Lực
- 晶玉=Tinh Ngọc
- 少明派=Thiếu Minh Phái
- 唐谕=Đường Dụ
- 敕禁=Sắc Cấm
- 蝉鸣剑=Thiền Minh Kiếm
- 青阳洲=Thanh Dương Châu
- 翁大匠=Ông Đại Tượng
- 甲壹=Giáp Nhất
- 原甲=Nguyên Giáp
- 大匠=Đại Tượng
- 沙少府=Sa Thiếu Phủ
- 正国=Chính Quốc
- 外洲=Ngoại Châu
- 甲贰=Giáp Nhị
- 甲叁=Giáp Tam
- 玄兵=Huyền Binh
- 武泽=Võ Trạch
- 匠师=Tượng Sư
- 烛金=Chúc Kim
- 异神=Dị Thần
- 密匣=Mật Hạp
- 天机部=Thiên Cơ Bộ
- 外甲=Ngoại Giáp
- 中位修士=Trung Vị Tu Sĩ
- 上位修士=Thượng Vị Tu Sĩ
- 齐武=Tề Võ
- 界隙=Giới Khích
- 秘法=Bí Pháp
- 两府=Lưỡng Phủ
- 神怪=Thần Quái
- 乘常道派=Thừa Thường Đạo Phái
- 夏侯明=Hạ Hầu Minh
- 钱忠=Tiền Trung
- 章印=Chương Ấn
- 乘常=Thừa Thường
- 玄修=Huyền Tu
- 司玄修=Tư Huyền Tu
- 陈寒=Trần Hàn
- 检正司=Kiểm Chính Tư
- 恽尘=Uẩn Trần
- 方台=Phương Đài
- 真修=Chân Tu
- 乘常派=Thừa Thường Phái
- 域外道派=Vực Ngoại Đạo Phái
- 丹庐派=Đan Lư Phái
- 廖和=Liêu Hòa
- 白浪矮山=Bạch Lãng Ải Sơn
- 万明=Vạn Minh
- 杏川=Hạnh Xuyên
- 营尉=Doanh Úy
- 辅国治署=Phụ Quốc Trị Thự
- 左辅国=Tả Phụ Quốc
- 辅国=Phụ Quốc
- 乌中候=Ô Trung Hầu
- 护国神将=Hộ Quốc Thần Tương
- 造物人=Tạo Vật Nhân
- 辅国府=Phụ Quốc Phủ
- 荒域=Hoang Vực
- 内廷银袍=Nội Đình Ngân Bào
- 内廷=Nội Đình
- 朱玉符=Chu Ngọc Phù
- 国督府=Quốc Đốc Phủ
- 巨像=Cự Tượng
- 敕镇=Sắc Trấn
- 神像=Thần Tượng
- 玄廷=Huyền Đình
- 故我=cố ngã
- 上位大修=Thượng Vị Đại Tu
- 源念=Nguyên Niệm
- 源血=Nguyên Huyết
- 悬地=Huyền Địa
- 霜甲=Sương Giáp
- 方台驻地=Phương Đài Trú Địa
- 中位=Trung Vị
- 司武彰=Tư Võ Chương
- 域外=Vực Ngoại
- 中候=Trung Hầu
- 洲府=Châu Phủ
- 功衙署=Công Nha Thự
- 丁研礼=Đinh Nghiên Lễ
- 州守=Châu Thủ
- 玄封玉匣=Huyền Phong Ngọc Hạp
- 衙署=Nha Thự
- 言印之术=Ngôn Ấn Chi Thuật
- 敕封=Sắc Phong
- 言印=Ngôn Ấn
- 神袍玄甲=Thần Bào Huyền Giáp
- 神袍=Thần Bào
- 日月重光=Nhật Nguyệt Trọng Quang
- 玄合章书=Huyền Hợp Chương Thư
- 玄甲=Huyền Giáp
- 天机院=Thiên Cơ Viện
- 司功府=Tư Công Phủ
- 幕僚参事=phụ tá tham sự
- 谭从=Đàm Tòng
- 青阳洲牧=Thanh Dương Châu Mục
- 常谷=Thường Cốc
- 施姜=Thi Khương
- 洪山派=Hồng Sơn Phái
- 钟烈=Chung Liệt
- 洪山=Hồng Sơn
- 弥光=Di Quang
- 外魔=Ngoại Ma
- 魇魔=Yểm Ma
- 宜州=Nghi Châu
- 时悦=Thời Duyệt
- 昔灵道派=Tích Linh Đạo Phái
- 飞蠃=Phi Lỏa
- 时某=Thời mỗ
- 时玄修=Thời Huyền Tu
- 道派=Đạo Phái
- 玄法=Huyền Pháp
- 玄合修士=Huyền Hợp Tu Sĩ
- 营州=Doanh Châu
- 林成候=Lâm Thành Hầu
- 成候=Thành Hầu
- 天行=Thiên Hành
- 莫若华=Mạc Nhược Hoa
- 灵衬=Linh Sấn
- 灵妙玄境=Linh Diệu Huyền Cảnh
- 知见真灵=Tri Kiến Chân Linh
- 浑修=Hồn Tu
- 杨归=Dương Quy
- 闻人冶=Văn Nhân Dã
- 遂鸟=Toại Điểu
- 心誓=Tâm Thệ
- 大混沌=Đại Hỗn Độn
- 落星袋=Lạc Tinh Đại
- 魏饶=Ngụy Nhiêu
- 定心之法=Định Tâm Chi Pháp
- 心湖=Tâm Hồ
- 黄姓=họ Hoàng
- 寂廉=Tịch Liêm
- 飞羸=Phi Luy
- 翼啄=Dực Trác
- 折毅=Chiết Nghị
- 鸿洛上洲=Hồng Lạc Thượng Châu
- 邪道=Tà Đạo
- 制院=Chế Viện
- 师匠=Sư Tượng
- 甲肆=Giáp Tứ
- 甲伍=Giáp Ngũ
- 涵州=Hàm Châu
- 凤湘岭=Phượng Tương Lĩnh
- 元童=Nguyên Đồng
- 公孙泯=Công Tôn Mẫn
- 白秀=Bạch Tú
- 苏芊=Tô Thiên
- 莫光辰=Mạc Quang Thần
- 玄境=Huyền Cảnh
- 炼绝天纱=Luyện Tuyệt Thiên Sa
- 乐军候=Nhạc Quân Hầu
- 军候=Quân Hầu
- 乐盖=Nhạc Cái
- 军府=Quân Phủ
- 无生心尘=Vô Sinh Tâm Trần
- 上修=Thượng Tu
- 斩心影=Trảm Tâm Ảnh
- 无天无明=Vô Thiên Vô Minh
- 玄机易蜕=Huyền Cơ Dịch Thuế
- 轮光反形=Luân Quang Phản Hình
- 尺步天虚=Xích Bộ Thiên Hư
- 灵光曳影=Linh Quang Duệ Ảnh
- 玄须冥岳=Huyền Tu Minh Nhạc
- 冥火玄须=Minh Hỏa Huyền Tu
- 冥光煞火=Minh Quang Sát Hỏa
- 幻明神斩=Huyễn Minh Thần Trảm
- 紫星辰砂=Tử Tinh Thần Sa
- 正元宝尺=Chính Nguyên Bảo Xích
- 青曦=Thanh Hi
- 青曙=Thanh Thự
- 锐击=Duệ Kích
- 骁战=Kiêu Chiến
- 奋冲=Phấn Trùng
- 柴安=Sài An
- 曹度=Tào Độ
- 赫利尔=Helier
- 许愿之匣=Hứa Nguyện Chi Hạp
- 永生之罐=Vĩnh Sinh Chi Quán
- 青摩=Thanh Ma
- 铁兵=Thiết Binh
- 赫骇=Hách Hãi
- 赫骇之门=Hách Hãi Chi Môn
- 淑华=Thục Hoa
- 延台=Duyên Đài
- 英恪=Anh Khác
- 神异学=Thần Dị Học
- 古物学=Cổ Vật Học
- 旧灵=Cựu Linh
- 灵性生灵=Linh Tính Sinh Linh
- 宝君=Bảo Quân
- 家相=Gia Tương
- 姚姬=Diêu Cơ
- 咒杀=Chú Sát
- 鲁军候=Lỗ Quân Hầu
- 鲁罡英=Lỗ Cương Anh
- 刘弥=Lưu Di
- 披甲校尉=Phi Giáp Giáo Úy
- ,UU看书www.uukanshu.=
- 王崇晋=Vương Sùng Tấn
- 法气双合,收束由心=Pháp Khí Song Hợp, Thu Thúc Do Tâm
- 剑辟天钧=Kiếm Tích Thiên Quân
- 明心照神=Minh Tâm Chiếu Thần
- 虚空斩绝=Hư Không Trảm Tuyệt
- 军垒议堂=Quân Lũy Nghị Đường
- 大道浑章=Đại Đạo Hồn Chương
- 陈辜=Trần Cô
- 鳄洪=Ngạc Hồng
- 鳄洪龙=Ngạc Hồng Long
- 相国=Tướng Quốc
- 素义玄兵=Tố Nghĩa Huyền Binh
- 夏士=Hạ Sĩ
- 过阳诛阵=Quá Dương Tru Trận
- 汪中平=Uông Trung Bình
- 汪师匠=Uông Sư Tượng
- 洲牧=Châu Mục
- 洲域=Châu Vực
- 大青榕=Đại Thanh Dung
- 罔乘=Võng Thừa
- 蛟妖=Giao Yêu
- 妖袍=Yêu Bào
- 卢康=Lư Khang
- 安种=An Chủng
- 赵问=Triệu Vấn
- 元正宝尺=Nguyên Chính Bảo Xích
- 明泽剑=Minh Trạch Kiếm
- 追光剑=Truy Quang Kiếm
- 何峻=Hà Tuấn
- 关轩=Quan Hiên
- 明泽=Minh Trạch
- 追光=Truy Quang
- 万归鉴=Vạn Quy Giám
- 历决重天=Lịch Quyết Trọng Thiên
- 辟光雷珠=Tích Quang Lôi Châu
- 齐礼=Tề Lễ
- 神蛟=Thần Giao
- 右辅国=Hữu Phụ Quốc
- 曹玄修=Tào Huyền Tu
- 齐婕=Tề Tiệp
- 化影离天=Hóa Ảnh Ly Thiên
- 横绝天壁=Hoành Tuyệt Thiên Bích
- 气胜攻反=Khí Thắng Công Phản
- 紫星尘砂=Tử Tinh Trần Sa
- 剑上生神=Kiếm Thượng Sinh Thần
- 心剑合一=Tâm Kiếm Hợp Nhất
- 越千机=Việt Thiên Cơ
- 斩诸绝=Trảm Chư Tuyệt
- 穆通=Mục Thông
- 陈大匠=Trần Đại Tượng
- 刘同=Lưu Đồng
- 韦图=Vi Đồ
- 楚功=Sở Công
- 吴安乘=Ngô An Thừa
- 守幽’=Thủ U
- 沈堂=Thẩm Đường
- 万相天轮=Vạn Tương Thiên Luân
- 玄浑蝉=Huyền Hồn Thiền
- 匣心=Hạp Tâm
- 霹雳雷珠=Phích Lịch Lôi Châu
- 金梁鼎=Kim Lương Đỉnh
- 剑胎=Kiếm Thai
- 玄尊=Huyền Tôn
- 廷执=Đình Chấp
- 唐道茹=Đường Đạo Như
- 契书=Khế Thư
- 洪昭=Hồng Chiêu
- 元神照影=Nguyên Thần Chiếu Ảnh
- 青阳轮=Thanh Dương Luân
- 决曹司=Quyết Tào Tư
- 唐丰=Đường Phong
- 天工部=Thiên Công Bộ
- 从事=Tòng Sự
- 光烨营=Quang Diệp Doanh
- 范尚=Phạm Thượng
- 安术=An Thuật
- 狄崇=Địch Sùng
- 巨州=Cự Châu
- 巨宫石=Cự Cung Thạch
- 望州=Vọng Châu
- 灵关=Linh Quan
- 六印=Lục Ấn
- 大道玄章=Đại Đạo Huyền Chương
- 宣公=Tuyên Công
- 旧修=Cựu Tu
- 明善=Minh Thiện
- 内外通明=Nội Ngoại Thông Minh
- 无光飞刃=Vô Quang Phi Nhận
- 蒙严=Mông Nghiêm
- 议曹=Nghị Tào
- 薛治=Tiết Trị
- 郑纠=Trịnh Củ
- 弦月神轮=Huyền Nguyệt Thần Luân
- 鉴心玉袍=Giám Tâm Ngọc Bào
- 玄白银砂=Huyền Bạch Ngân Sa
- 银砂=Ngân Sa
- 天冲霄鸣=Thiên Trùng Tiêu Minh
- 惊神觉=Kinh Thần Giác
- 溯先天=Tố Tiên Thiên
- 三合月照丹=Tam Hợp Nguyệt Chiếu Đan
- 先天精气=Tiên Thiên Tinh Khí
- 天月同眠=Thiên Nguyệt Đồng Miên
- 月罗织=Nguyệt La Chức
- 象牢玄兵=Tượng Lao Huyền Binh
- 金大匠=Kim Đại Tượng
- 喉啾=Hầu Thu
- 香岛=Hương đảo
- 天网=Thiên Võng
- 腾海=Đằng Hải
- 威角号=Uy Giác Hào
- 石船长=Thạch thuyền trưởng
- 夏子=Hạ tử
- 夏籍=Hạ tịch
- 香玉丸=Hương Ngọc Hoàn
- 南北=Nam Bắc
- 启山=Khải Sơn
- 望夏台=Vọng Hạ Đài
- 贤哲祠=Hiền Triết Từ
- 杨恭=Dương Cung
- 洪河=Hồng Hà
- 岳先生=Nhạc tiên sinh
- 夏剑=Hạ kiếm
- 旦河=Đán Hà
- 泰阳学宫=Thái Dương Học Cung
- 文修院=Văn Tu Viện
- 顾伯=Cố bá
- 过天夏=quá Thiên Hạ
- 连天夏=liền Thiên Hạ
- 查克扎努=Chakzanu
- 南部=Nam Bộ
- 治学堂=Trị Học Đường
- 乞格里斯=Begris
- 元元丹=Nguyên Nguyên Đan
- 安人=An nhân
- 夏人=Hạ nhân
- 钱昌=Tiền Xương
- 钱兄=Tiền huynh
- 季家=Quý gia
- 陈师弟=Trần sư đệ
- 雷音=Lôi Âm
- 语韵=Ngữ Vận
- 真息=Chân Tức
- 剑驭=Kiếm Ngự
- 存我=Tồn Ngã
- 郑小郎=Trịnh tiểu lang
- 夏风=Hạ Phong
- 戚玄首=Thích Huyền Thủ
- 白君子=Bạch quân tử
- 王师弟=Vương sư đệ
- 六正=Lục Chính
- 六持=Lục Trì
- 范师=Phạm sư
- 身印=Thân Ấn
- 养元=Dưỡng Nguyên
- 事务堂=Sự Vụ Đường
- 剑印=Kiếm Ấn
- 驭印=Ngự Ấn
- 老杨=lão Dương
- 苏头=Tô đầu
- 老任=lão Nhậm
- 武老=Võ lão
- 曹道友=Tào đạo hữu
- 温道友=Ôn đạo hữu
- 折道友=Chiết đạo hữu
- 折道人=Chiết đạo nhân
- 钱师兄=Tiền sư huynh
- 卫师弟=Vệ sư đệ
- 司长老=Tư trưởng lão
- 温度道友=Ôn Độ đạo hữu
- 万明道友=Vạn Minh đạo hữu
- 杏川道人=Hạnh Xuyên đạo nhân
- 林道友=Lâm đạo hữu
- 司道友=Tư đạo hữu
- 常先生=Thường tiên sinh
- 英道友=Anh đạo hữu
- 杨道友=Dương đạo hữu
- 时道友=Thời đạo hữu
- 唐道友=Đường đạo hữu
- 魏道友=Ngụy đạo hữu
- 黄道兄=Hoàng đạo huynh
- 魏道兄=Ngụy đạo huynh
- 庞道友=Bàng đạo hữu
- 元童老祖=Nguyên Đồng lão tổ
- 庞道人=Bàng đạo nhân
- 赵道人=Triệu đạo nhân
- 莫道友=Mạc đạo hữu
- 张道友=Trương đạo hữu
- 莫师叔=Mạc sư thúc
- 乐某=Nhạc mỗ
- 鲁老=Lỗ lão
- 英老=Anh lão
- 李先生=Lý tiên sinh
- 曹某=Tào mỗ
- 陈道长=Trần đạo trưởng
- 恽道友=Uẩn đạo hữu
- 王师叔=Vương sư thúc
- 莫师弟=Mạc sư đệ
- 王道友=Vương đạo hữu
- 桓将军=Hoàn tướng quân
- 天煞将军=Thiên Sát tướng quân
- 龚兄=Cung huynh
- 翁老=Ông lão
- 龚老=Cung lão
- 汪先生=Uông tiên sinh
- 楚道人=Sở đạo nhân
- 林道人=Lâm đạo nhân
- 蔡老=Thái lão
- 何师弟=Hà sư đệ
- 楚师弟=Sở sư đệ
- 赛尔梅尔=Selmer
- 墨儿=Mặc Nhi
- 杨大=Dương Đại
- 纳普扎察=Napuzaca
- 须人=Tu nhân
- 王助役=Vương trợ dịch
- 元元丸=Nguyên Nguyên Hoàn
- 道装=đạo trang
- 采秀丹=Thải Tú Đan
- 采真丹=Thải Chân Đan
- 壮生=Tráng Sinh
- 意印=Ý Ấn
- 口印=Khẩu Ấn
- 白家=Bạch gia
- 吒声=Tra Thanh
- 敏思=Mẫn Tư
- 裘学=Cừu học
- 夏安=Hạ An
- 徐姓=họ Từ
- 其人=vị kia
- 修持=tu trì
- 老陈=lão Trần
- 余兄=Dư huynh
- 翁努=Ông Nỗ
- 壶黎=Hồ Lê
- 叱声=Sất Thanh
- 叱音=Sất Âm
- 林姓=họ Lâm
- 郭衙君=Quách nha quân
- 郭彦君=Quách ngạn quân
- 柳公府=Liễu công phủ
- 朱安世=Chu An Thế
- 林从事=Lâm Tòng Sự
- 洪贤侄=Hồng hiền chất
- 裘师=Cừu sư
- 洪姓=họ Hồng
- 罗师教=La sư giáo
- 扎努伊察=Zanu Ica
- 扎努=Zanu
- 安世=An Thế
- 瞿学令=Cù học lệnh
- 闻过=Văn Quá
- 凌宣镇=Lăng Tuyên trấn
- 晓山镇=Hiểu Sơn trấn
- 初儿=Sơ Nhi
- 治同=Trị Đồng
- 伊察=Ica
- 奥梅佐=Omezzo
- 晓山=Hiểu Sơn
- 陈君=Trần quân
- 上阳真炁=Thượng Dương Chân Khí
- 素阳=Tố Dương
- 张君=Trương quân
- 济河=Tế Hà
- 厄兰=Olan
- 闻师侄=Văn sư điệt
- 观山镇=Quan Sơn trấn
- 观晨镇=Quan Thần trấn
- 烽火台=Phong Hoả Đài
- 北部=Bắc Bộ
- 怒泉=nộ tuyền
- 辨机=Biện Cơ
- 缘觉=Duyên Giác
- “动静”=“Động Tĩnh”
- 玄浑=Huyền Hồn
- 老余=lão Dư
- 叶从事=Diệp Tòng Sự
- 凤遇=Phượng Ngộ
- 安都尉=An Đô Úy
- 安右廷=An Hữu Đình
- 北剿南抚=Bắc tiễu Nam phủ
- 托洛提=Tolotti
- 伍姓=họ Ngũ
- 沐曦=Mộc Hi
- 广遥=Quảng Dao
- 张节使=Trương tiết sử
- 伍师教=Ngũ sư giáo
- 血阳=Huyết Dương
- 獴猢=Mông Hồ
- 埃库鲁=Ekuru
- 林辅教=Lâm phụ giáo
- 余君子=Dư quân tử
- 血日=Huyết Nhật
- 噶莫=Kamo
- 安图科=Antucko
- 圣山=Thánh Sơn
- 名扬=Danh Dương
- 粟师兄=Túc sư huynh
- 临宁=Lâm Ninh
- 妙笔=diệu bút
- 谢妙笔=Tạ diệu bút
- 博学堂=Bác Học Đường
- 采生=Thải Sinh
- 裘府=Cừu phủ
- 林妙笔=Lâm diệu bút
- 真胎=Chân Thai
- 郭墨=Quách Mặc
- 宣小武=Tuyên Tiểu Võ
- 天平教派=Thiên Bình giáo phái
- 蒋定易=Tưởng Định Dịch
- 过节使=quá tiết sử
- 候氏=Hầu thị
- 舒寒=Thư Hàn
- 燕竺=Yến Trúc
- 燕兰=Yến Lan
- 安尔泰莫=Aner Temo
- 小展=Tiểu Triển
- 都督府=Đô Đốc phủ
- 吉主事=Cát chủ sự
- 天平教徒=Thiên Bình giáo đồ
- 鼻印=Tị Ấn
- 坚刚=Kiên Cương
- 蝉动=Thiền Động
- 秦午=Tần Ngọ
- 小灵=Tiểu Linh
- 邓效=Đặng Hiệu
- 天平教团=Thiên Bình giáo đoàn
- 盖如文=Gairu văn
- 从事务堂=từ Sự Vụ Đường
- 安夏=An Hạ
- 肖先生=Tiêu tiên sinh
- 燕尉主=Yến úy chủ
- 赫连占=Hách Liên Chiêm
- 伯山=Bá Sơn
- 积人=Tích nhân
- 耳印=Nhĩ Ấn
- 眼印=Nhãn Ấn
- 王少郎=Vương thiếu lang
- 醉鹤=Túy Hạc
- 天南海北=trời Nam biển Bắc
- 肖主事=Tiêu chủ sự
- 肖府=Tiêu phủ
- 肖家=Tiêu gia
- 肖清展=Tiêu Thanh Triển
- 王从事=Vương Tòng Sự
- “万钧”=“Vạn Quân”
- 地陆=địa lục
- 北方=phương Bắc
- 南方=phương Nam
- 库鲁因奇=Kuruinci
- 苏米达=Sumida
- 库泰=Kutai
- 郭主事=Quách chủ sự
- 张玄修=Trương Huyền Tu
- 第二道章=đệ nhị Đạo Chương
- 燕氏=Yến thị
- 安尔莫泰=Aner Mote
- 大日=đại nhật
- 物我=Vật Ngã
- “知物”=“Tri Vật”
- 第一道章=đệ nhất Đạo Chương
- 阿尔莫泰=Aner Mote
- 左军候=Tả Quân Hầu
- “剑芒”=“Kiếm Mang”
- “飞剑”=“Phi Kiếm”
- 云纲石=Vân Cương Thạch
- 市会=thị hội
- 尚姓=họ Thượng
- 右军候=Hữu Quân Hầu
- 下军候=Hạ Quân Hầu
- 上军候=Thượng Quân Hầu
- 大都督=Đại Đô Đốc
- 扬氏族人=Dương thị tộc nhân
- 杨某=Dương mỗ
- 英师兄=Anh sư huynh
- 灵明之章=Linh Minh Chi Chương
- 元命之章=Nguyên Mệnh Chi Chương
- 第三道章=đệ tam Đạo Chương
- 玄玉=Huyền Ngọc
- 青虹=Thanh Hồng
- 明眠=Minh Miên
- 守诚=Thủ Thành
- 眠明=Miên Minh
- 灵明=Linh Minh
- 鱼明=Ngư Minh
- 白山=Bạch Sơn
- 神授=Thần Thụ
- 揽月台=Lãm Nguyệt Đài
- 米秋=Michu
- 权姓=họ Quyền
- 戚毖=Thích Bí
- 资材=tư tài
- 朝明城=Triều Minh thành
- 朝光城=Triều Quang thành
- 严少郎=Nghiêm thiếu lang
- 目印=Mục Ấn
- 迟军候=Trì Quân Hầu
- 窦玄修=Đậu Huyền Tu
- 尤潘=Youpan
- 塔瑞姆=Tarim
- 齐师兄=Tề sư huynh
- 窦师兄=Đậu sư huynh
- 齐师弟=Tề sư đệ
- 向西南=hướng Tây Nam
- 博提库=Botique
- 辛欧=Xinou
- 铁翼=Thiết Dực
- 朝阳城=Triều Dương thành
- 金指=Kim Chỉ
- 用心光=dùng Tâm Quang
- 夏礼=Hạ lễ
- 燕副尉主=Yến phó úy chủ
- 尚学令=Thượng học lệnh
- 詹公=Chiêm công
- 屈主事=Khuất chủ sự
- 姚进初=Diêu Tiến Sơ
- 肖氏=Tiêu thị
- 窦师弟=Đậu sư đệ
- 复神教=Phục Thần Giáo
- 常队率=Thường đội suất
- 高队率=Cao đội suất
- 卡恰奇=Kachaci
- 道衣=đạo y
- 余公=Dư công
- 况公=Huống công
- 余师=Dư sư
- 况师=Huống sư
- 柳湛=Liễu Trạm
- 胡姓=họ Hồ
- “剑和”=“Kiếm Hòa”
- 辛师姐=Tân sư tỷ
- 嘉月=Gia Nguyệt
- 白师兄=Bạch sư huynh
- 赫疆=Hách Cương
- 邓明青=Đặng Minh Thanh
- 血羽=Huyết Vũ
- 齐巅=Tề Điên
- 柳奉劝=Liễu Phụng Khuyến
- 士议=Sĩ nghị
- 灵儿=Linh Nhi
- 这些天夏=này đó Thiên Hạ
- 高敖=Cao Ngao
- 临治=Lâm Trị
- 宁光=Ninh Quang
- 宣成=Tuyên Thành
- 徐文岳=Từ Văn Nhạc
- 谈世治=Đàm Thế Trị
- 齐殷良=Tề Ân Lương
- 林学令=Lâm học lệnh
- 董卢也=Đổng Lư Dã
- 徐师教=Từ sư giáo
- 和谈君=cùng Đàm quân
- 齐君=Tề quân
- 安烛=An Chúc
- 尚悦=Thượng Duyệt
- 尚某=Thượng mỗ
- 于康治=Vu Khang Trị
- 于老先生=Vu lão tiên sinh
- 于老=Vu lão
- 于康=Vu Khang
- 于公=Vu công
- 怀毅=Hoài Nghị
- 怀公=Hoài công
- 修文院=Tu Văn Viện
- 卜主事=Bặc chủ sự
- 张士君=Trương sĩ quân
- 况钟鸣=Huống Chung Minh
- 林队率=Lâm đội suất
- 裘老头=Cừu lão nhân
- 竺儿=Trúc Nhi
- 大蒲=Đại Bồ
- 老敖=lão Ngao
- 燕姓=họ Yến
- 宁广=Ninh Quảng
- 徐兄=Từ huynh
- 谈君=Đàm quân
- 喀喀树=Kaka thụ
- 树尸=Thụ Thi
- 况老儿=Huống lão nhân
- 余老儿=Dư lão nhân
- 烽火=Phong Hỏa
- 伊塔=Yita
- 动静之印=Động Tĩnh chi ấn
- 姆娜=Muna
- 辛度=Xindu
- 复神教会=Phục Thần Giáo hội
- 安一=An Nhất
- 安巡会=An Tuần Hội
- 复神会=Phục Thần Hội
- 阿奇扎玛=Akizama
- 颜彰=Nhan Chương
- 岳庶=Nhạc Thứ
- 岳尉主=Nhạc úy chủ
- 应重光=Ứng Trọng Quang
- 长才=trường tài
- 固元丹=Cố Nguyên Đan
- 林楚=Lâm Sở
- 莫队率=Mạc đội suất
- 固元=Cố Nguyên
- 侵心=Xâm Tâm
- 布奇纳克=Buchinak
- 齐大哥=Tề đại ca
- 赫军候=Hách Quân Hầu
- 正印=Chính Ấn
- 心印=Tâm Ấn
- 乔师教=Kiều sư giáo
- 明老=Minh lão
- 汪守礼=Uông Thủ Lễ
- 孙家=Tôn gia
- 孙小郎=Tôn tiểu lang
- 汪从事=Uông Tòng Sự
- 幻声=Huyễn Thanh
- 来使=lai sử
- 阿苏=Aso
- 塔鲁=Taru
- 图瓦=Tuva
- 道册=đạo sách
- 混沌怪物=Hỗn Độn quái vật
- 萧涵生=Tiêu Hàm Sinh
- 苏帕沙=Supasha
- 魔藤=Ma Đằng
- 毒心=Độc Tâm
- 摩亚帕加=Moyapaga
- 血蝎祭祀=Huyết Bò Cạp hiến tế
- 乔拉扎卡=Chorazaka
- 恰纳苏姆=Canasumu
- 伽库=Jaku
- 摩哈卡=Mohaka
- 波克利特=Pocrete
- 乌托=Uto
- 婀尤纳=Eyouna
- 翁顾=Ông Cố
- 应副尉主=Ứng phó úy chủ
- 齐军候=Tề Quân Hầu
- 小金=Tiểu Kim
- 雅佩=Japei
- 蝉鸣=Thiền Minh
- 正玉=Chính Ngọc
- 副玉=Phó Ngọc
- 藤人=Đằng nhân
- 雅姵=Yapei
- 谷队率=Cốc đội suất
- 周流=Chu Lưu
- 阐真之章=Xiển Chân Chi Chương
- 灵空=Linh Không
- 库柯拉=Kukola
- 急见令=Cấp Kiến Lệnh
- 素义=Tố Nghĩa
- 陈嵩=Trần Tung
- 心虫=Tâm Trùng
- 乔兄弟=Kiều huynh đệ
- 颜师=Nhan sư
- 普罗托=Proto
- 英师弟=Anh sư đệ
- 封金之环=Phong Kim Hoàn
- 乔队率=Kiều đội suất
- 艾承坚=Ngải Thừa Kiên
- 喀莫=Kamo
- 托落提=Tolotti
- 自大道浑章=tự Đại Đạo Hồn Chương
- “见心”=“Kiến Tâm”
- 朱军候=Chu Quân Hầu
- 神丸=Thần Hoàn
- 观胜峰=Quan Thắng phong
- 玄异篇=Huyền Dị Thiên
- 旋龟之壁=Toàn Quy Chi Bích
- 内耗=nội háo
- 项玄首=Hạng Huyền Thủ
- 戚师兄=Thích sư huynh
- 项师侄=Hạng sư điệt
- 银先生=Ngân tiên sinh
- 王玄修=Vương Huyền Tu
- 夏制=Hạ chế
- 神国=Thần Quốc
- 文文=Văn Văn
- 镇元点=Trấn Nguyên điểm
- 特拉托=Trato
- 枢阳=Xu Dương
- 天人之仪=Thiên Nhân Chi Nghi
- 阳枢=Dương Xu
- 启仪玉=Khải Nghi Ngọc
- 正清=Chính Thanh
- 颜玄首=Nhan Huyền Thủ
- 戚师=Thích sư
- 阐真=Xiển Chân
- 霍治=Hoắc Trị
- 钧岛=Quân đảo
- 霍副尉主=Hoắc phó úy chủ
- 光晔营=Quang Diệp Doanh
- 凌霄=Lăng Tiêu
- 冲阳玄甲=Trùng Dương Huyền Giáp
- 裂夜玄兵=Liệt Dạ Huyền Binh
- 玄龙=Huyền Long
- 而今天夏=mà nay Thiên Hạ
- 张玄首=Trương Huyền Thủ
- 拓玉=Thác Ngọc
- 郭大师=Quách đại sư
- 秋苒=Thu Nhiễm
- 郁兰香=Úc Lan Hương
- 裂夜=Liệt Dạ
- 云母=Vân Mẫu
- 丹水=Đan Thủy
- 方能府=Phương Năng phủ
- 温仪=Ôn Nghi
- 寒江=Hàn Giang
- 昆图造物=Côn Đồ tạo vật
- 安寿郡=An Thọ quận
- 芦良=Lô Lương
- 从副=tòng phó
- 温从副=Ôn tòng phó
- 凌霄军=Lăng Tiêu Quân
- 龚毅=Cung Nghị
- 老丘=lão Khâu
- 龚志=Cung Chí
- 龚淑=Cung Thục
- 寄虫=ký trùng
- 槐义郡=Hòe Nghĩa quận
- 青洲=Thanh Châu
- 杨铭=Dương Minh
- 康衙君=Khang nha quân
- 墨县=Mặc huyện
- 杨巡守=Dương tuần thủ
- 杨镇长=Dương trấn trưởng
- 卫县=Vệ huyện
- 继昌=Kế Xương
- 安寿邑=An Thọ ấp
- 寿章台=Thọ Chương Đài
- 巧云居=Xảo Vân Cư
- 明善道人=Minh Thiện đạo nhân
- 启州=Khải Châu
- 玄柱=Huyền Trụ
- 荒古篇=Hoang Cổ Thiên
- 精奇篇=Tinh Kỳ Thiên
- 张师叔=Trương sư thúc
- 惠元武=Huệ Nguyên Võ
- 小印=Tiểu Ấn
- 大印=Đại Ấn
- 真法=Chân Pháp
- ‘呈观’=‘ Trình Quan ’
- 论法殿=Luận Pháp Điện
- 老武=lão Võ
- 老齐=lão Tề
- 洗光丹=Tẩy Quang Đan
- 高州=Cao Châu
- 梓辛=Tử Tân
- 演法殿=Diễn Pháp Điện
- 论武场=Luận Võ Tràng
- 教长=giáo trường
- 唐驰=Đường Trì
- 吴常=Ngô Thường
- 唐教长=Đường giáo trường
- 张教长=Trương giáo trường
- 小遥=Tiểu Dao
- 莫姐姐=Mạc tỷ tỷ
- 赢姐姐=Doanh tỷ tỷ
- 小瑶=Tiểu Dao
- 金命=Kim Mệnh
- 李合=Lý Hợp
- 黄冲=Hoàng Trùng
- 卫学令=Vệ học lệnh
- 嬴姐姐=Doanh tỷ tỷ
- 嬴姓=họ Doanh
- 歧舌=Kỳ Thiệt
- 曹梁=Tào Lương
- 唐师叔=Đường sư thúc
- 周驰=Chu Trì
- 周姓=họ Chu
- 弃生魔鱼=Khí Sinh Ma Ngư
- 神弃之地=Thần Khí Chi Địa
- 泰博=Thái Bác
- 常姓=họ Thường
- 灵妙玄镜=Linh Diệu Huyền Kính
- 姓汤=họ Thang
- 冯姓=họ Phùng
- 冯学令=Phùng học lệnh
- 思兰=Tư Lan
- 大摩虫=Đại Ma Trùng
- 穴窟=Huyệt Quật
- 造世神环=Tạo Thế Thần Hoàn
- 天钧云砂=Thiên Quân Vân Sa
- 叶思兰=Diệp Tư Lan
- 张学令=Trương học lệnh
- 姓鲁=họ Lỗ
- 叶女郎=Diệp nữ lang
- 流觞阁=Lưu Thương Các
- 汤营管=Thang doanh quản
- 照壁传光=Chiếu Bích Truyện Quang
- 麋姓=họ Mi
- 麋玄修=Mi Huyền Tu
- 糜合=Mi Hợp
- 惠玄修=Huệ Huyền Tu
- 齐羽=Tề Vũ
- 惠道友=Huệ đạo hữu
- 谢晃=Tạ Hoảng
- 洗心丹=Tẩy Tâm Đan
- 梁中道派=Lương Trung Đạo Phái
- 涵石=Hàm Thạch
- 容鉴=Dung Giám
- 虎贲军=Hổ Bí Quân
- 寻盛=Tầm Thịnh
- 狄府=Địch phủ
- 玉璧龙泉=Ngọc Bích Long Tuyền
- 蒸云山=Chưng Vân Sơn
- 绣天桥=Tú Thiên Kiều
- 高龙门=Cao Long Môn
- 于朝=Vu Triều
- 于从副=Vu tòng phó
- 姓蒯=họ Khoái
- 宁姓=họ Ninh
- 蒯姓=họ Khoái
- 蒯师匠=Khoái Sư Tượng
- 柴教长=Sài giáo trường
- 穆贺=Mục Hạ
- 盛阳=Thịnh Dương
- ‘心攻’=‘ Tâm Công ’
- 老柴=lão Sài
- 贺穆=Hạ Mục
- 光洲=Quang Châu
- 元武=Nguyên Võ
- 他州=châu khác
- 玄望=Huyền Vọng
- 鹤殿=Hạc Điện
- 竺易生=Trúc Dịch Sinh
- 姚师=Diêu sư
- 观州=Quan Châu
- 当州守关郡=Đương Châu Thủ Quan quận
- 姓向=họ Hướng
- 梁中派=Lương Trung Phái
- 恶金煞沙=Ác Kim Sát Sa
- 煞砂=Sát Sa
- 光州=Quang Châu
- 明道友=Minh đạo hữu
- 青榕=Thanh Dung
- 六如道派=Lục Như Đạo Phái
- 管道友=Quản đạo hữu
- 管甫=Quản Phủ
- 紫金尘砂=Tử Kim Trần Sa
- 玄庭=Huyền Đình
- 历州=Lịch Châu
- 射山=Xạ Sơn
- 竟州=Cánh Châu
- 垒山=Lũy Sơn
- 姜敞=Khương Sưởng
- 何固安=Hà Cố An
- 姜兄=Khương huynh
- 紫金袋=Tử Kim túi
- 低位修士=Thấp Vị Tu Sĩ
- 贺猛=Hạ Mãnh
- 贺队察=Hạ đội sát
- 观知之印=Quan Tri chi ấn
- 心回道派=Tâm Hồi Đạo Phái
- 陈明楚=Trần Minh Sở
- 派对=phái đối
- 回心道派=Hồi Tâm Đạo Phái
- 澄心镜=Trừng Tâm Kính
- 恽道长=Uẩn đạo trưởng
- 澄心宝镜=Trừng Tâm Bảo Kính
- 当乐郡=Đương Nhạc quận
- 石渠观=Thạch Cừ Quan
- 六如=Lục Như
- 梁中=Lương Trung
- 心回=Tâm Hồi
- 狂焰=Cuồng Diễm
- 涉厉=Thiệp Lệ
- 鲍家=Bào gia
- 小魂=Tiểu Hồn
- 英先生=Anh tiên sinh
- 惠某=Huệ mỗ
- 李摩=Lý Ma
- 文治馆=Văn Trị Quán
- 丁溟=Đinh Minh
- 柯道友=Kha đạo hữu
- 全道友=Toàn đạo hữu
- 丁姓=họ Đinh
- 丁先生=Đinh tiên sinh
- 贾乙=Giả Ất
- 兰司马=Lan Tư Mã
- 先见=Tiên Kiến
- “真见”=“Chân Kiến”
- 纳摩=Namo
- 摩塔=Mota
- 努娅=Nuya
- 伊迦=Iga
- 赛沙=Saisa
- 尤阿=Yoa
- 高护军=Cao hộ quân
- 舍察=Shecha
- 污晨=Ô Thần
- 大鴸=đại Chu
- 敕逐=Sắc Trục
- 敕退=Sắc Lui
- 敕夺=Sắc Đoạt
- 抽魂术=Trừu Hồn Thuật
- 安姓=họ An
- 复翼=Phục Dực
- 劳前辈=Lao tiền bối
- 良州=Lương Châu
- 出世派=Xuất Thế Phái
- 入世派=Nhập Thế Phái
- 千州=Thiên Châu
- 灵舍=Linh Xá
- 玄浑天蝉=Huyền Hồn Thiên Thiền
- 蝉翼流光=Thiền Dực Lưu Quang
- 惠先生=Huệ tiên sinh
- 东北方=phía Đông Bắc
- 台昌=Đài Xương
- 定正学宫=Định Chính Học Cung
- 范先生=Phạm tiên sinh
- 齐先生=Tề tiên sinh
- 黄傅=Hoàng Phó
- 黄道友=Hoàng đạo hữu
- 方领军=Phương lĩnh quân
- 珍龙=Trân Long
- 间层=Gian Tầng
- 逐间=Trục Gian
- 摩云=Ma Vân
- 金池=Kim Trì
- 伏余=Phục Dư
- 他洲=khác châu
- 益邻=Ích Lân
- 玛塔=Mata
- 艾若=Airo
- 启石=Khải Thạch
- 水衡=Thủy Hành
- 为此地封库=vì Thử Địa phong kho
- 水主事=Thủy chủ sự
- 明府君=Minh phủ quân
- 水照=Thủy Chiếu
- 王奏曹=Vương Tấu Tào
- 黄功=Hoàng Công
- 黄主簿=Hoàng chủ bộ
- 天犁=Thiên Lê
- 羊由=Dương Do
- 丁府君=Đinh phủ quân
- 羊司寇=Dương Tư Khấu
- 虓虎=Hao Hổ
- 象牢=Tượng Lao
- 伏空=Phục Không
- 贾洛=Giả Lạc
- 候罡正=Hầu Cương Chính
- 遁阴鬼兵=Độn Âm Quỷ Binh
- 紫星=Tử Tinh
- “往空”=“Vãng Không”
- 承正院=Thừa Chính Viện
- 魔鱼=Ma Ngư
- 渊猿=Uyên Vượn
- 地猿=Địa Vượn
- 曹教长=Tào giáo trường
- 玉臣=Ngọc Thần
- 珊鹤=San Hạc
- 贾先生=Giả tiên sinh
- 万罗香=Vạn La Hương
- 卫将军=Vệ tướng quân
- 小芊=Tiểu Thiên
- 金台=Kim Đài
- 高位修士=Cao Vị Tu Sĩ
- 隐光=Ẩn Quang
- “常明”=“Thường Minh”
- 玄合=Huyền Hợp
- 芮象=Nhuế Tượng
- 芮老=Nhuế lão
- 薛秋明=Tiết Thu Minh
- 房僚=Phòng Liêu
- 常乘=Thường Thừa
- 何唯=Hà Duy
- 玄合之章=Huyền Hợp Chi Chương
- 高履山=Cao Lí Sơn
- 袁并=Viên Tịnh
- 微软=hơi mềm
- 袁泽=Viên Trạch
- 精诚道派=Tinh Thành Đạo Phái
- 蒙老=Mông lão
- 尚元派=Thượng Nguyên Phái
- 于坚=Vu Kiên
- 左右辅国=Tả Hữu Phụ Quốc
- 丹庐=Đan Lư
- 浮于道派=Phù Vu Đạo Phái
- 陈辽=Trần Liêu
- 离敖=Ly Ngao
- 韩茹=Hàn Như
- 顾鹿=Cố Lộc
- 雷霄珠=Lôi Tiêu Châu
- 朱姓=họ Chu
- 赤丘=Xích Khâu
- 朱道人=Chu đạo nhân
- 钟某人=Chung người nào đó
- 伏余派=Phục Dư Phái
- 妙灵派=Diệu Linh Phái
- 方台派=Phương Đài Phái
- 朱离=Chu Ly
- 梅倚枝=Mai Ỷ Chi
- 胜因=Thắng Nhân
- 摩云派=Ma Vân Phái
- 下位修士=Hạ Vị Tu Sĩ
- 莫女郎=Mạc nữ lang
- 霜花=Sương Hoa
- 田道友=Điền đạo hữu
- 少府=Thiếu Phủ
- 以武老=dĩ Võ lão
- 卫姓=họ Vệ
- 田玄修=Điền Huyền Tu
- 察阅司=Sát Duyệt Tư
- 那天煞=kia Thiên Sát
- 天煞=Thiên Sát
- 敕言=Sắc Ngôn
- 韩姓=họ Hàn
- 谭老儿=Đàm lão nhân
- 照州=Chiếu Châu
- 昔灵派=Tích Linh Phái
- 洪从副=Hồng tòng phó
- 洪阅=Hồng Duyệt
- 巡军校=Tuần quân giáo
- 黄某=Hoàng mỗ
- 庞睿=Bàng Duệ
- 妄殊山=Vọng Thù Sơn
- 合渊=Hợp Uyên
- 武离果=Võ Ly Quả
- 移魂珠=Di Hồn Châu
- 于复=Vu Phục
- 灵乐=Linh Nhạc
- 敕绝=Sắc Tuyệt
- 驰道=trì đạo
- 曹将军=Tào tướng quân
- 李队率=Lý đội suất
- 赫莱=Helle
- 英学令=Anh học lệnh
- 匣体=Hạp Thể
- 温某=Ôn mỗ
- 莫前辈=Mạc tiền bối
- 王前辈=Vương tiền bối
- 姓明=họ Minh
- 鲁纲英=Lỗ Cương Anh
- 于师侄=Vu sư điệt
- 牵机之剑=Khiên Cơ Chi Kiếm
- 剑观万影=Kiếm Quan Vạn Ảnh
- “剑如”=“Kiếm Như”
- 王道人=Vương đạo nhân
- 游敖=Du Ngao
- 游终=Du Chung
- 游从副=Du tòng phó
- 贾衣=Giả Y
- 南路=Nam lộ
- 寒欣=Hàn Hân
- 向西北=hướng Tây Bắc
- 三合正元=Tam Hợp Chính Nguyên
- 翁兄=Ông huynh
- 易抟相贴=Dịch Đoàn Tương Thiếp
- 无相金风=Vô Tương Kim Phong
- 金风=Kim Phong
- 煞光雷珠=Sát Quang Lôi Châu
- 雷珠=Lôi Châu
- 翁祝=Ông Chúc
- 妖甲=Yêu Giáp
- 剑如之印=Kiếm Như chi ấn
- 北路=Bắc lộ
- 安队率=An đội suất
- 陈通=Trần Thông
- 关师叔=Quan sư thúc
- 楚师叔=Sở sư thúc
- 庞余=Bàng Dư
- 楚师兄=Sở sư huynh
- 池渠=Trì Cừ
- 池军候=Trì Quân Hầu
- 老池=lão Trì
- 东南方=phía Đông Nam
- 在右辅国=tại Hữu Phụ Quốc
- 王司马=Vương Tư Mã
- 楚道友=Sở đạo hữu
- 裂龙=Liệt Long
- 金相国=Kim Tướng Quốc
- 融池=Dung Trì
- 齐将军=Tề tướng quân
- 尼艾=Niai
- 林伯然=Lâm Bá Nhiên
- 熔池=Dung Trì
- 高姓=họ Cao
- 于师兄=Vu sư huynh
- 林师伯=Lâm sư bá
- 何道友=Hà đạo hữu
- 持戈营=Trì Qua Doanh
- 刘营管=Lưu doanh quản
- 吴乘安=Ngô Thừa An
- 定湖=Định Hồ
- 庞赵=Bàng Triệu
- 方谕中=Phương Dụ Trung
- 独洲=Độc Châu
- 费辽=Phí Liêu
- 范大匠=Phạm Đại Tượng
- 费大匠=Phí Đại Tượng
- 朱从事=Chu Tòng Sự
- 朱错=Chu Thác
- 浮生=Phù Sinh
- 诀曹司=Quyết Tào Tư
- 苏公=Tô công
- 范某=Phạm mỗ
- 狄郎君=Địch lang quân
- 盛郡=Thịnh quận
- 三元=Tam Nguyên
- 桃师弟=Đào sư đệ
- 三元归合=Tam Nguyên Quy Hợp
- 裘山=Cừu Sơn
- 焰烽=Diễm phong
- 蒙使君=Mông sứ quân
- 越师匠=Việt Sư Tượng
- 青阳天轮=Thanh Dương Thiên Luân
- 新月轮=Tân Nguyệt Luân
- 天海月照=Thiên Hải Nguyệt Chiếu
- 有何峻=có Hà Tuấn
- 玄月神轮=Huyền Nguyệt Thần Luân
- 三合月照=Tam Hợp Nguyệt Chiếu
- 明学令=Minh học lệnh
- 费某人=Phí người nào đó
- 姜公=Khương công
- 郭安生=Quách An Sinh
- 谭老=Đàm lão
- 归州=Quy Châu
- 谭某=Đàm mỗ
- 谭大匠=Đàm Đại Tượng
- 施师匠=Thi Sư Tượng
- 老金=lão Kim
- 乌制院=Ô Chế Viện
- 姓乌=họ Ô
- 小乌=Tiểu Ô
- 乌爷爷=Ô gia gia
- 总院=Tổng Viện
- 涤神水=Địch Thần Thủy
- 涤神池=Địch Thần Trì
- 全州=Toàn Châu
- 天机总院=Thiên Cơ Tổng Viện
- 漏州=Lậu Châu
- 仇同=Cừu Đồng
- 仇制院=Cừu Chế Viện
- 临墨=Lâm Mặc
- 从良州=từ Lương Châu
- 天机工坊=Thiên Cơ xưởng
- 恽玄首=Uẩn Huyền Thủ
- 海地=hải địa
- 神目=Thần Mục
- 正体=chính thể
- 霜灵晶=Sương Linh Tinh
- 乌子辰=Ô Tử Thần
- 锐击军=Duệ Kích Quân
- 画影珠=Họa Ảnh Châu
- 藏山=Tàng Sơn
- 桃道长=Đào đạo trưởng
- 水月=Thủy Nguyệt
- 乌子巳=Ô Tử Tị
- 乌子午=Ô Tử Ngọ
- 厌恕=Yếm Thứ
- 阐空虫=Xiển Không Trùng
- 净光蛀空=Tịnh Quang Chú Không
- 阐空漏尽=Xiển Không Lậu Tẫn
- 血丹=Huyết Đan
- 天寰阳尘=Thiên Hoàn Dương Trần
- 返斗天漏=Phản Đấu Thiên Lậu
- 云台=Vân Đài
- 琢鱼=Trác Ngư
- 窦向=Đậu Hướng
- 窦师匠=Đậu Sư Tượng
- 万禽栖场=Vạn Cầm Tê Tràng
- 中子=trung tử
- 方总院=Phương Tổng Viện
- 孟嬛真=Mạnh Hoàn Chân
- 戚道人=Thích đạo nhân
- 乌筑=Ô Trúc
- 季节=Quý Tiết
- 杏龙茶=Hạnh Long Trà
- 大道六印=Đại Đạo Lục Ấn
- 大道之印=Đại Đạo Chi Ấn
- 嬛真=Hoàn Chân
- 上宸天=Thượng Thần Thiên
- 璃玉天宫=Li Ngọc Thiên Cung
- 黎老=Lê lão
- 以武泽=lấy Võ Trạch
- 过严鱼明=quá Nghiêm Ngư Minh
- 泊空=Bạc Không
- 庐宫=Lư Cung
- 蒙监御使=Mông giam ngự sử
- 连山居=Liên Sơn Cư
- 段兄=Đoạn huynh
- 严师侄=Nghiêm sư điệt
- 在望州=tại Vọng Châu
- 临台郡=Lâm Đài quận
- 载珍园=Tái Trân Viên
- 朱信=Chu Tín
- 点灵玉露=Điểm Linh Ngọc Lộ
- 天寰玉授衣=Thiên Hoàn Ngọc Thụ Y
- 辟世丹=Tích Thế Đan
- 赤紫玉角斛=Xích Tử Ngọc Giác Hộc
- 应星方天庐=Ứng Tinh Phương Thiên Lư
- 辟世=Tích Thế
- 辟尘=Tích Trần
- 辟水=Tích Thủy
- 辟火=Tích Hỏa
- 辟风=Tích Phong
- 方天庐=Phương Thiên Lư
- 辟水珠=Tích Thủy Châu
- 巡护=Tuần Hộ
- 行天晷=Hành Thiên Quỹ
- 白果君=Bạch Quả Quân
- 惊霄=Kinh Tiêu
- 惊霄剑=Kinh Tiêu Kiếm
- 赵显=Triệu Hiển
- 天元真火=Thiên Nguyên Chân Hỏa
- 张巡使=Trương Tuần Sử
- 魏高=Ngụy Cao
- 日行晷=Nhật Hành Quỹ
- 巡使=Tuần Sử
- 天城=Thiên Thành
- 地星=địa tinh
- 乙未=Ất Vị
- 奎宿=Khuê Túc
- 金瞳署=Kim Đồng Thự
- 天元=Thiên Nguyên
- 天门=Thiên Môn
- 蓝枫=Lam Phong
- 姓尤=họ Vưu
- 狄苗=Địch Miêu
- 掖崖州=Dịch Nhai Châu
- 悦关州=Duyệt Quan Châu
- 元海=Nguyên Hải
- 地州=địa châu
- 廉卓=Liêm Trác
- 宸天=Thần Thiên
- 虚空外邪=Hư Không Ngoại Tà
- 天授衣=Thiên Thụ Y
- 掷炉州=Trịch Lô Châu
- 姓丘=họ Khâu
- 邪神=Tà Thần
- 丘队率=Khâu đội suất
- 治务署=Trị Vụ Thự
- 洪原秋=Hồng Nguyên Thu
- 师延辛=Sư Duyên Tân
- 尹洛上洲=Doãn Lạc Thượng Châu
- 姚贞君=Diêu Trinh Quân
- 昙泉州=Đàm Tuyền Châu
- 穆玄尊=Mục Huyền Tôn
- 征伍=Chinh Ngũ
- 小柏=Tiểu Bách
- 卫灵英=Vệ Linh Anh
- 林叔=Lâm thúc
- 灵英=Linh Anh
- 靳小柏=Cận Tiểu Bách
- 卫姐=Vệ tỷ
- 傅庸=Phó Dung
- 错儿=Thác Nhi
- 傅错=Phó Thác
- 左玄修=Tả Huyền Tu
- 楚关=Sở Quan
- 军署=Quân Thự
- 济章=Tế Chương
- 霖章=Lâm Chương
- 幻章=Huyễn Chương
- 除章=Trừ Chương
- 小隆=Tiểu Long
- 成玄修=Thành Huyền Tu
- 成道友=Thành đạo hữu
- 林军士=Lâm quân sĩ
- 白果=Bạch Quả
- 陈师=Trần sư
- 成姓=họ Thành
- 顾少郎=Cố thiếu lang
- 卫军主=Vệ quân chủ
- 陈老道=Trần lão đạo
- 小亮=Tiểu Lượng
- 军务署=Quân Vụ Thự
- 阴氏=Âm thị
- 苏亮=Tô Lượng
- 玄廷行走=Huyền Đình Hành Tẩu
- 张行走=Trương Hành Tẩu
- 军务总署=Quân Vụ Tổng Thự
- 左道人=Tả đạo nhân
- 巨舟山=Cự Chu Sơn
- 左云罡=Tả Vân Cương
- 裴岳=Bùi Nhạc
- 阴像泥胎=Âm Tượng Nê Thai
- 星玄尊=Tinh Huyền Tôn
- 左道友=Tả đạo hữu
- 长生石斛=Trường Sinh Thạch Hộc
- 石斛=Thạch Hộc
- 唐参事=Đường tham sự
- 东西南北=Đông Tây Nam Bắc
- 昙泉=Đàm Tuyền
- 曲道人=Khúc đạo nhân
- 光晟=Quang Thịnh
- 垂星=Thùy Tinh
- 岳仲=Nhạc Trọng
- 萝儿=La Nhi
- 岳萝=Nhạc La
- 小萝=Tiểu La
- 游管卫=Du quản vệ
- 师道兄=Sư đạo huynh
- 师姓=họ Sư
- 空蝉玉=Không Thiền Ngọc
- 由死转生=từ chết chuyển sinh
- 沈若丘=Thẩm Nhược Khâu
- 聂殷=Nhiếp Ân
- 俞道友=Du đạo hữu
- 阴奂庭=Âm Hoán Đình
- 俞瑞卿=Du Thụy Khanh
- 师道友=Sư đạo hữu
- 沈若秋=Thẩm Nhược Thu
- 渺河天渡=Miểu Hà Thiên Độ
- 抟炉心胜=Đoàn Lô Tâm Thắng
- 罗胜烟=La Thắng Yên
- 俞某=Du mỗ
- 岳淑女=Nhạc thục nữ
- 神觉=Thần Giác
- 讲法=giảng pháp
- 余玄尊=Dư Huyền Tôn
- 贾师兄=Giả sư huynh
- 徐师弟=Từ sư đệ
- 贾安同=Giả An Đồng
- 徐亥=Từ Hợi
- 玉授衣=Ngọc Thụ Y
- 将军务署=đem Quân Vụ Thự
- 众妙之门=Chúng Diệu Chi Môn
- 天行晷=Thiên Hành Quỹ
- 洪甲=Hồng Giáp
- 洪丙=Hồng Bính
- 历柏梁=Lịch Bách Lương
- 老历=lão Lịch
- 岳都=Nhạc đô
- 乐朝=Nhạc triều
- 陈乾定=Trần Càn Định
- 洪乙=Hồng Ất
- 执回=Chấp Hồi
- 贾玄修=Giả Huyền Tu
- 徐玄修=Từ Huyền Tu
- 霜星=Sương tinh
- 擒光=Cầm Quang
- 而言印=mà Ngôn Ấn
- 粟师弟=Túc sư đệ
- 乐王=Nhạc Vương
- 维义州=Duy Nghĩa Châu
- 唐显尊=Đường Hiển Tôn
- 唐道人=Đường đạo nhân
- 宫道友=Cung đạo hữu
- 浮岸=Phù Ngạn
- 宫姓=họ Cung
- 宫遂=Cung Toại
- 宫氏族人=Cung thị tộc nhân
- 宫氏=Cung thị
- 宫绥=Cung Tuy
- 宫远=Cung Viễn
- 武大匠=Võ Đại Tượng
- 绝翼=Tuyệt Dực
- 凝机=Ngưng Cơ
- 姬师兄=Cơ sư huynh
- 姬道人=Cơ đạo nhân
- 夜血雷珠=Dạ Huyết Lôi Châu
- 道卒=Đạo Tốt
- 苗光伍=Miêu Quang Ngũ
- 荣伍首=Vinh ngũ đầu
- 于伍首=Vu ngũ đầu
- 林伍首=Lâm ngũ đầu
- 东南西北=Đông Nam Tây Bắc
- 陈副司马=Trần Phó Tư Mã
- 林道修=Lâm đạo tu
- 牛昭=Ngưu Chiêu
- 姬道友=Cơ đạo hữu
- 胜遇=Thắng Ngộ
- 苗司马=Miêu Tư Mã
- 副司马=Phó Tư Mã
- 苗某=Miêu mỗ
- 牛道修=Ngưu đạo tu
- 齐玄修=Tề Huyền Tu
- 苏军候=Tô Quân Hầu
- 王军候=Vương Quân Hầu
- 洪署主=Hồng thự chủ
- 邓回=Đặng Hồi
- 陈坛=Trần Đàn
- 副军候=Phó Quân Hầu
- 林中谷=Lâm Trung Cốc
- 傅某=Phó mỗ
- 傅某人=Phó người nào đó
- 傅军主=Phó quân chủ
- 化离乱=Hóa Ly Loạn
- 化乱=Hóa Loạn
- 化离=Hóa Ly
- 严庄=Nghiêm Trang
- 王姓=họ Vương
- 严道修=Nghiêm đạo tu
- 严老道=Nghiêm lão đạo
- 严道人=Nghiêm đạo nhân
- 金览=Kim Lãm
- 赵英奇=Triệu Anh Kỳ
- 丁宣平=Đinh Tuyên Bình
- 丁巡护=Đinh Tuần Hộ
- 丁巡使=Đinh Tuần Sử
- 张巡护=Trương Tuần Hộ
- 历铭=Lịch Minh
- 丁道友=Đinh đạo hữu
- 牛道人=Ngưu đạo nhân
- 徐淮易=Từ Hoài Dịch
- 洛乘风=Lạc Thừa Phong
- 余常=Dư Thường
- 关道人=Quan đạo nhân
- 边师兄=Biên sư huynh
- 边览=Biên Lãm
- 边玄修=Biên Huyền Tu
- 狰异=Tranh Dị
- 北地=Bắc địa
- 临星=Lâm tinh
- 梁道友=Lương đạo hữu
- 梁师兄=Lương sư huynh
- 边道友=Biên đạo hữu
- 梁屹=Lương Ngật
- 敞灵衣=Sưởng Linh Y
- 左先生=Tả tiên sinh
- 在左道人=tại Tả đạo nhân
- 胃宿=Vị Túc
- 莫署主=Mạc thự chủ
- 废玄复真=phế Huyền phục Chân
- 天一重水=Thiên Nhất Trọng Thủy
- 姓戴=họ Đái
- 戴玄尊=Đái Huyền Tôn
- 高道修=Cao đạo tu
- 何道人=Hà đạo nhân
- 高道友=Cao đạo hữu
- 幽城=U Thành
- 贾师弟=Giả sư đệ
- 廖灵和=Liêu Linh Hòa
- 心如如意=Tâm Như Như Ý
- 元相=Nguyên Tương
- 宁英=Ninh Anh
- 宁值事=Ninh trị sự
- 掖崖=Dịch Nhai
- 雍上师=Ung thượng sư
- 姓息名晃=họ Tức danh Hoảng
- 息晃=Tức Hoảng
- 夏名=Hạ danh
- 沈慕仙=Thẩm Mộ Tiên
- 房署主=Phòng thự chủ
- 薄姓=họ Bạc
- 薄先生=Bạc tiên sinh
- 明大匠=Minh Đại Tượng
- 梁某=Lương mỗ
- 神鼎=Thần Đỉnh
- 易蛇=Dịch Xà
- 惊苍空鸣=Kinh Thương Không Minh
- 于姓=họ Vu
- 于大匠=Vu Đại Tượng
- 室宿=Thất Túc
- 正命龙雕=Chính Mệnh Long Điêu
- 穆玄修=Mục Huyền Tu
- 万里追虹箭=Vạn Lí Truy Hồng Tiễn
- 于先生=Vu tiên sinh
- 黎道人=Lê đạo nhân
- 黎道友=Lê đạo hữu
- 贺大匠=Hạ Đại Tượng
- 梅英珠=Mai Anh Châu
- 倦梦石=Quyện Mộng Thạch
- 同心照=Đồng Tâm Chiếu
- 昙君=Đàm Quân
- 淳于秉=Thuần Vu Bỉnh
- 黎游=Lê Du
- 许成通=Hứa Thành Thông
- 越道人=Việt đạo nhân
- 展首座=Triển thủ tọa
- 许诚通=Hứa Thành Thông
- 虢星=Quắc tinh
- 龙大匠=Long Đại Tượng
- 古姓=họ Cổ
- 边师弟=Biên sư đệ
- 宣星=Tuyên tinh
- 胡玄修=Hồ Huyền Tu
- 胡师=Hồ sư
- 胡道人=Hồ đạo nhân
- 三宝=Tam Bảo
- 天地人三宝=Thiên Địa Nhân Tam Bảo
- 地宝=Địa Bảo
- 人宝=Nhân Bảo
- 人之宝=Nhân Bảo
- 龙兄=Long huynh
- 臧留=Tang Lưu
- 栾将军=Loan tướng quân
- 孟申=Mạnh Thân
- 苏叆=Tô Ái
- 栾秉=Loan Bỉnh
- 文姓=họ Văn
- 解安=Giải An
- 倪翼=Nghê Dực
- 赵军校=Triệu quân giáo
- 那天一重水=kia Thiên Nhất Trọng Thủy
- 苏师妹=Tô sư muội
- 陆宣和=Lục Tuyên Hòa
- 吴鲜摩=Ngô Tiên Ma
- 重明=Trọng Minh
- 混空=Hỗn Không
- 阴阳反身咒=Âm Dương Phản Thân Chú
- 天浑咒音=Thiên Hồn Chú Âm
- 侯军校=Hầu quân giáo
- 沮心之咒=Tự Tâm Chi Chú
- 折回之咒=Chiết Hồi Chi Chú
- 反身咒=Phản Thân Chú
- 倪道友=Nghê đạo hữu
- 百宝护心丹=Bách Bảo Hộ Tâm Đan
- 淆机之咒=Hào Cơ Chi Chú
- 折回咒=Chiết Hồi Chú
- 沮心咒=Tự Tâm Chú
- 挪岳搬山咒=Na Nhạc Bàn Sơn Chú
- 朽骨之咒=Hủ Cốt Chi Chú
- 浑空=Hồn Không
- 承生之咒=Thừa Sinh Chi Chú
- 梁玄修=Lương Huyền Tu
- 文恕=Văn Thứ
- 文道友=Văn đạo hữu
- 越执事=Việt chấp sự
- 戴恭瀚=Đái Cung Hãn
- 许道人=Hứa đạo nhân
- 白道友=Bạch đạo hữu
- 丹山=Đan Sơn
- 胡道友=Hồ đạo hữu
- 徐少安=Từ Thiếu An
- 舒采=Thư Thải
- 王小丘=Vương Tiểu Khâu
- “明心”=“Minh Tâm”
- 明心之印=Minh Tâm chi ấn
- 照丹=Chiếu Đan
- 光气=quang khí
- 神法悉足=Thần Pháp Tất Túc
- 诸我皆全=Chư Ngã Giai Toàn
- 内外皆明=Nội Ngoại Giai Minh
- 造世之环=Tạo Thế Chi Hoàn
- 南宫漱=Nam Cung Sấu
- 南宫行走=Nam Cung Hành Tẩu
- 贺乘帆=Hạ Thừa Phàm
- 英道长=Anh đạo trưởng
- 徐道长=Từ đạo trưởng
- 徐道友=Từ đạo hữu
- 许执事=Hứa chấp sự
- 雍道友=Ung đạo hữu
- 雍某=Ung mỗ
- 薛霖=Tiết Lâm
- 钟道友=Chung đạo hữu
- 备卫军=Bị Vệ Quân
- 大摄=Đại Nhiếp
- 武某=Võ mỗ
- 关舟=Quan Chu
- 展子寂=Triển Tử Tịch
- 张巡=Trương Tuần
- 备卫队=Bị Vệ Đội
- 背卫军=Bối Vệ Quân
- 于步航=Vu Bộ Hàng
- 录记=lục ký
- 乌血木=Ô Huyết Mộc
- 总城=Tổng Thành
- 摄星丝=Nhiếp Tinh Ti
- 玉珊蛾=Ngọc San Nga
- 曹师=Tào sư
- 常迩=Thường Nhĩ
- 曹道人=Tào đạo nhân
- 金鹏州=Kim Bằng Châu
- 濮先生=Bộc tiên sinh
- 濮道人=Bộc đạo nhân
- 濮义=Bộc Nghĩa
- 常道友=Thường đạo hữu
- 参宿=Tham Túc
- 莫秋雁=Mạc Thu Nhạn
- 神赦=Thần Xá
- 俞玄修=Du Huyền Tu
- 丁渝=Đinh Du
- 丁从副=Đinh tòng phó
- 安知之=An Tri Chi
- 安少郎=An thiếu lang
- 安耸=An Tủng
- 安立=An Lập
- 安嵩=An Tung
- 来天机院=tới Thiên Cơ Viện
- 小宽=Tiểu Khoan
- 安氏=An thị
- 安家=An gia
- 许道友=Hứa đạo hữu
- 廉某=Liêm mỗ
- 廉先生=Liêm tiên sinh
- 廉道友=Liêm đạo hữu
- 黎公=Lê công
- 卫三=Vệ Tam
- 卫山=Vệ Sơn
- 黄治行=Hoàng Trị Hành
- 池笠阳=Trì Lạp Dương
- 池道友=Trì đạo hữu
- 安大匠=An Đại Tượng
- 郭大匠=Quách Đại Tượng
- 郭姓=họ Quách
- 曹棋=Tào Kỳ
- 伍军候=Ngũ Quân Hầu
- 于德=Vu Đức
- 天心同鉴=Thiên Tâm Đồng Giám
- 玉花狐=Ngọc Hoa Hồ
- 天刑部=Thiên Hình Bộ
- 纪衿=Kỷ Câm
- 郭樱=Quách Anh
- 安小郎=An tiểu lang
- 纪辅佐=Kỷ phụ tá
- 纪某=Kỷ mỗ
- 熠月=Dập Nguyệt
- 诸恒常易=Chư Hằng Thường Dịch
- 狄光=Địch Quang
- 狄某=Địch mỗ
- 在席上=tại tịch thượng
- 兴真灭玄=hưng Chân diệt Huyền
- 真玄=Chân Huyền
- 道念=đạo niệm
- 灭玄=diệt Huyền
- 兴真言论=hưng Chân ngôn luận
- 诸易恒常=Chư Dịch Hằng Thường
- 昴宿=Mão Túc
- 西穹天=Tây Khung Thiên
- 八方天门=Bát Phương Thiên Môn
- 毕宿=Tất Túc
- 陆道友=Lục đạo hữu
- 掣电飞梭=Xế Điện Phi Toa
- 曹康=Tào Khang
- 柳芳=Liễu Phương
- 曹道修=Tào đạo tu
- 有余玄尊=có Dư Huyền Tôn
- 兴真理念=hưng Chân lý niệm
- 忆絮=Ức Nhứ
- 高芝音=Cao Chi Âm
- 谷辛=Cốc Tân
- 谷老=Cốc lão
- 出巡护=ra Tuần Hộ
- 靳娘子=Cận nương tử
- 卫叔=Vệ thúc
- 因枝=Nhân Chi
- 黄孟桓=Hoàng Mạnh Hoàn
- 黄道修=Hoàng đạo tu
- 黄师=Hoàng sư
- 伊洛上洲=Y Lạc Thượng Châu
- 古夏=Cổ Hạ
- 伊洛=Y Lạc
- 颍州=Dĩnh Châu
- 慎州=Thận Châu
- 长州=Trường Châu
- 问天门=Vấn Thiên Môn
- 罗伏海=La Phục Hải
- 无妄山=Vô Vọng Sơn
- 妄山=Vọng Sơn
- 玉航=Ngọc Hàng
- 罗道友=La đạo hữu
- 道会=Đạo hội
- 顾道友=Cố đạo hữu
- 天印渡命=Thiên Ấn Độ Mệnh
- 道居=đạo cư
- 老许=lão Hứa
- 郑陆=Trịnh Lục
- 扩州=Khoách Châu
- 卫师=Vệ sư
- 卫高=Vệ Cao
- 睡婴=Thụy Anh
- 俄阿努=Oanu
- 岚人=Lam nhân
- 摩川郡=Ma Xuyên quận
- 胡撰文=Hồ soạn văn
- 胡文吏=Hồ văn lại
- 蓝和兰=Lam cùng Lan
- 蓝姓=họ Lam
- 蓝并=Lam Tịnh
- 胡上吏=Hồ thượng lại
- 蓝煦=Lam Húc
- 勺州=Chước Châu
- 蓝小子=Lam tiểu tử
- 天一真水=Thiên Nhất Chân Thủy
- 道箓=đạo lục
- 入神国=nhập Thần Quốc
- 林撰文=Lâm soạn văn
- 单昭容=Đan Chiêu Dung
- 单立=Đan Lập
- 余置农=Dư trí nông
- “正我”=“Chính Ngã”
- 正我之印=Chính Ngã chi ấn
- 辛蝉=Tân Thiền
- 瓦鲁=Varu
- 帕雅温尔=Payavin
- 帕娜=Pana
- 柯潘=Copan
- 说明天夏=thuyết minh Thiên Hạ
- 帕莱=Palai
- 帕克尔特=Packert
- 于复神会=với Phục Thần Hội
- 燕喙湾=Yến Uế vịnh
- 泰正平=Thái Chính Bình
- 姬远=Cơ Viễn
- 诺切=Noque
- 姓毕=họ Tất
- 毕上使=Tất thượng sứ
- 姬守镇=Cơ thủ trấn
- 泰道友=Thái đạo hữu
- 毕道人=Tất đạo nhân
- 毕某=Tất mỗ
- 庞立=Bàng Lập
- 泰师伯=Thái sư bá
- 毕关山=Tất Quan Sơn
- 元婴照影=Nguyên Anh Chiếu Ảnh
- 这天一重水=này Thiên Nhất Trọng Thủy
- 泰某=Thái mỗ
- 归合币=Quy Hợp Tệ
- 执我=Chấp Ngã
- 兴真=hưng Chân
- 毕使者=Tất sứ giả
- 宋律=Tống Luật
- 霍衡=Hoắc Hành
- 资才惊=tư tài kinh
- 瑞十二=Thụy Thập Nhị
- 严师兄=Nghiêm sư huynh
- 相仿佛=tương phảng phất
- 卫道修=Vệ đạo tu
- 卫道友=Vệ đạo hữu
- 自卫道友=tự Vệ đạo hữu
- 卫玄正=Vệ Huyền Chính
- 明我=Minh Ngã
- 南穹天=Nam Khung Thiên
- 戴道友=Đái đạo hữu
- 杨姓=họ Dương
- 螺山=Loa Sơn
- 敕诛神虹=Sắc Tru Thần Hồng
- 内外俱明=Nội Ngoại Câu Minh
- 往上宸天=hướng Thượng Thần Thiên
- 龙道人=Long đạo nhân
- 栗道友=Lật đạo hữu
- 龙道友=Long đạo hữu
- 沈敖=Thẩm Ngao
- 娄宿=Lâu Túc
- 道争=đạo tranh
- 山河圈=Sơn Hà Quyển
- 重易=Trọng Dịch
- 费玄尊=Phí Huyền Tôn
- 敕灭=Sắc Diệt
- “补天”=“Bổ Thiên”
- 敕诛=Sắc Tru
- “无暇”=“Vô Hạ”
- 戴某=Đái mỗ
- 龙淮=Long Hoài
- ‘还生’=‘ Hoàn Sinh ’
- 还生之后=Hoàn Sinh lúc sau
- 奎星=Khuê tinh
- 费道人=Phí đạo nhân
- 莫冉=Mạc Nhiễm
- 英师伯=Anh sư bá
- 辛师叔=Tân sư thúc
- 霍道友=Hoắc đạo hữu
- 玄道=Huyền Đạo
- 神御=Thần Ngự
- 织羽之主=Chức Vũ Chi Chủ
- 金瞳之鉴=Kim Đồng Chi Giám
- 幺豆=Yêu Đậu
- “还生”=“Hoàn Sinh”
- 无暇只要=Vô Hạ chỉ cần
- 而还生=mà Hoàn Sinh
- 还生之中=Hoàn Sinh bên trong
- 清穹之舟=Thanh Khung Chi Thuyền
- 明周=Minh Chu
- 蓬空=Bồng Không
- 鸣蛇=Minh Xà
- 周明=Chu Minh
- 天花=thiên hoa
- 霓光=Nghê Quang
- 清穹=Thanh Khung
- 张玄尊=Trương Huyền Tôn
- 玉素=Ngọc Tố
- 执摄=Chấp Nhiếp
- 廷议=Đình Nghị
- 风道友=Phong đạo hữu
- 道文=đạo văn
- 风玄尊=Phong Huyền Tôn
- 施呈=Thi Trình
- 施道友=Thi đạo hữu
- 施某=Thi mỗ
- 回天崖=Hồi Thiên Nhai
- 施玄尊=Thi Huyền Tôn
- 方尘星宫=Phương Trần Tinh Cung
- 钟廷执=Chung Đình Chấp
- 守正=Thủ Chính
- 崇某=Sùng mỗ
- 还生玄异=Hoàn Sinh huyền dị
- 钟姓=họ Chung
- 审心沙河=Thẩm Tâm Sa Hà
- 东穹天=Đông Khung Thiên
- 尾宿=Vĩ Túc
- 甘柏=Cam Bách
- 柏甘=Bách Cam
- 伏波山=Phục Ba Sơn
- 朱鹚=Chu Từ
- 元磁=Nguyên Từ
- 定神珠=Định Thần Châu
- 张守正=Trương Thủ Chính
- 玲草芯灯=Linh Thảo Tâm Đăng
- 缚龙炼索=Phược Long Luyện Tác
- 清灵神雷=Thanh Linh Thần Lôi
- 守正星宫=Thủ Chính Tinh Cung
- 崇道人=Sùng đạo nhân
- 道宫=đạo cung
- 甄语平=Chân Ngữ Bình
- 甄某=Chân mỗ
- 朱道友=Chu đạo hữu
- 芯灯=Tâm Đăng
- 一元丈命=Nhất Nguyên Trượng Mệnh
- 首执=Thủ Chấp
- 补天玄异=Bổ Thiên huyền dị
- “昭梦”=“Chiêu Mộng”
- 同尘=Đồng Trần
- 午壬=Ngọ Nhâm
- 缚龙索=Phược Long Tác
- 武倾墟=Võ Khuynh Khư
- 明霄台=Minh Tiêu Đài
- 朱百一=Chu Bách Nhất
- 值日星官=Trị Nhật Tinh Quan
- 的值日星官=Trị Nhật Tinh Quan
- 守正宫=Thủ Chính Cung
- 素织=Tố Chức
- 玄粮=Huyền Lương
- 运灵丹丸=Vận Linh Đan Hoàn
- 朱值日=Chu Trị Nhật
- 许先生=Hứa tiên sinh
- 翼空上洲=Dực Không Thượng Châu
- 陈廷执=Trần Đình Chấp
- 废玄=phế Huyền
- 值司=Trị Tư
- 的值司=Trị Tư
- 文肇=Văn Triệu
- 扈子西=Hỗ Tử Tây
- 浑道=Hồn Đạo
- 高道人=Cao đạo nhân
- 扈师兄=Hỗ sư huynh
- 风道人=Phong đạo nhân
- 如风道人=như Phong đạo nhân
- 晁姓=họ Triều
- 崇廷执=Sùng Đình Chấp
- 钟某=Chung mỗ
- 余道友=Dư đạo hữu
- 晁道人=Triều đạo nhân
- 井宿=Tỉnh Túc
- 鹿师弟=Lộc sư đệ
- 劳诚毅=Lao Thành Nghị
- 亢征=Kháng Chinh
- 劳值司=Lao Trị Tư
- 戴廷执=Đái Đình Chấp
- 长孙道友=Trường Tôn đạo hữu
- 钟道人=Chung đạo nhân
- 钟唯吾=Chung Duy Ngô
- 正法=chính pháp
- 青华=Thanh Hoa
- 崇道兄=Sùng đạo huynh
- 安先生=An tiên sinh
- 之法方=pháp phương
- 妙皓=Diệu Hạo
- 长孙道人=Trường Tôn đạo nhân
- 崇道友=Sùng đạo hữu
- 金庭=Kim Đình
- 明和天仪=Minh Hòa Thiên Nghi
- 长孙道兄=Trường Tôn đạo huynh
- 曜光道宫=Diệu Quang đạo cung
- 乾坤两仪梭=Càn Khôn Lưỡng Nghi Toa
- 两仪梭=Lưỡng Nghi Toa
- 林廷执=Lâm Đình Chấp
- 训天=Huấn Thiên
- 如霜洲=như Sương Châu
- 丁盈=Đinh Doanh
- 安染=An Nhiễm
- 岳道友=Nhạc đạo hữu
- 小染=Tiểu Nhiễm
- 玄门=Huyền Môn
- 班岚=Ban Lam
- 班先生=Ban tiên sinh
- 明师=Minh sư
- 虹生=Hồng Sinh
- 班玄修=Ban Huyền Tu
- 先命=Tiên Mệnh
- 晁上尊=Triều thượng tôn
- 离生道宫=Ly Sinh đạo cung
- 桃实=Đào Thật
- 何礼=Hà Lễ
- 姓班=họ Ban
- 班某=Ban mỗ
- 甘玄尊=Cam Huyền Tôn
- 裴固=Bùi Cố
- 裴修士=Bùi tu sĩ
- 徐师=Từ sư
- 徐师叔=Từ sư thúc
- 徐道人=Từ đạo nhân
- 戚玄修=Thích Huyền Tu
- 徐冲=Từ Trùng
- 钟上尊=Chung thượng tôn
- 一十三=mười ba
- 荆稚子=Kinh trĩ tử
- 瞿师侄=Cù sư điệt
- 瞿老道=Cù lão đạo
- 苍守镇=Thương thủ trấn
- 苍芦=Thương Lô
- 苍镇守=Thương trấn thủ
- 苍道友=Thương đạo hữu
- 成道=thành đạo
- 玄灵天砂=Huyền Linh Thiên Sa
- 摄元旌天鉴=Nhiếp Nguyên Tinh Thiên Giám
- 罡煞神身=Cương Sát Thần Thân
- 缺业=Khuyết Nghiệp
- 一元纯阳=Nhất Nguyên Thuần Dương
- 藏宫=Tàng Cung
- 武廷执=Võ Đình Chấp
- 天砂=Thiên Sa
- 旌天鉴=Tinh Thiên Giám
- 绝阳重煞=Tuyệt Dương Trọng Sát
- 晁道友=Triều đạo hữu
- 林怀辛=Lâm Hoài Tân
- 祭器=tế khí
- 紫金道宫=Tử Kim đạo cung
- 梅道人=Mai đạo nhân
- 浑法=Hồn Pháp
- 由雪=Do Tuyết
- 道业=đạo nghiệp
- 风子献=Phong Tử Hiến
- 高墨=Cao Mặc
- 风廷执=Phong Đình Chấp
- 高廷执=Cao Đình Chấp
- 郭缜=Quách Chẩn
- 郑象=Trịnh Tượng
- 益岳上洲=Ích Nhạc Thượng Châu
- 雁台=Nhạn Đài
- 高玄尊=Cao Huyền Tôn
- 高玄首=Cao Huyền Thủ
- 郭玄尊=Quách Huyền Tôn
- 自守正宫=tự Thủ Chính Cung
- 显定=Hiển Định
- 金道友=Kim đạo hữu
- 霜人=Sương nhân
- 汤玄尊=Thang Huyền Tôn
- 汤申=Thang Thân
- 鉴诚=Giám Thành
- 风某=Phong mỗ
- 金郅行=Kim Chất Hành
- 混元化心盏=Hỗn Nguyên Hóa Tâm Trản
- 郝因=Hách Nhân
- 崇昭=Sùng Chiêu
- 字节=tự tiết
- 朱凤=Chu Phượng
- 岑道人=Sầm đạo nhân
- 岑玄尊=Sầm Huyền Tôn
- 空勿劫珠=Không Vật Kiếp Châu
- 劫珠=Kiếp Châu
- 毕明=Tất Minh
- 毕明道友=Tất Minh đạo hữu
- 岑传=Sầm Truyện
- 窦玄尊=Đậu Huyền Tôn
- 杜潇潇=Đỗ Tiêu Tiêu
- 潇潇=Tiêu Tiêu
- 穹天=Khung Thiên
- 朱玄尊=Chu Huyền Tôn
- 破界珠=Phá Giới Châu
- 苏遏=Tô Át
- 苏玄尊=Tô Huyền Tôn
- 苏道友=Tô đạo hữu
- 玄阙天仪=Huyền Khuyết Thiên Nghi
- 钟道兄=Chung đạo huynh
- 岑道兄=Sầm đạo huynh
- 岑某=Sầm mỗ
- 岑道友=Sầm đạo hữu
- 金玄尊=Kim Huyền Tôn
- 迷源鼎=Mê Nguyên Đỉnh
- 清净灵散=Thanh Tịnh Linh Tán
- 指人偶=Chỉ Nhân Ngẫu
- 青灵天枝=Thanh Linh Thiên Chi
- 青灵露水=Thanh Linh Lộ Thủy
- 苏某=Tô mỗ
- 简元飞书=Giản Nguyên Phi Thư
- 间元飞书=Gian Nguyên Phi Thư
- 镇道=trấn đạo
- 清天星盘=Thanh Thiên Tinh Bàn
- 赢冲=Doanh Trùng
- 观天台=Quan Thiên Đài
- 传心晶玉=Truyện Tâm Tinh Ngọc
- 金某=Kim mỗ
- 以上宸天=lấy Thượng Thần Thiên
- “观世”=“Quan Thế”
- “问天”=“Vấn Thiên”
- 观世台=Quan Thế Đài
- 问天台=Vấn Thiên Đài
- 严奇英=Nghiêm Kỳ Anh
- 严某=Nghiêm mỗ
- 撤害之符=Triệt Hại Chi Phù
- 离元玉璧=Ly Nguyên Ngọc Bích
- 迁虹=Thiên Hồng
- 断机化绝=Đoạn Cơ Hóa Tuyệt
- 回星丹=Hồi Tinh Đan
- 回道宫=hồi đạo cung
- 简元=Giản Nguyên
- 严道友=Nghiêm đạo hữu
- 如上宸天=như Thượng Thần Thiên
- 小盈=Tiểu Doanh
- 斑先生=Ban tiên sinh
- “异闻”=“Dị Văn”
- 说毕明=nói Tất Minh
- 长孙迁=Trường Tôn Thiên
- “心离”=“Tâm Ly”
- “剑同”=“Kiếm Đồng”
- 陈禹=Trần Vũ
- 韦梁=Vi Lương
- 玄风道人=Huyền Phong đạo nhân
- 都洲=đô châu
- 琼月台=Quỳnh Nguyệt Đài
- 原尚台=Nguyên Thượng Đài
- 苏老=Tô lão
- 过天兵部=quá Thiên Binh Bộ
- 尉兄=Úy huynh
- 龙牙=Long Nha
- 尉氏=Úy thị
- 史姓=họ Sử
- 尉姓=họ Úy
- 剑光化影=Kiếm Quang Hóa Ảnh
- 苏萧=Tô Tiêu
- 龙雀=Long Tước
- 丹果=Đan Quả
- 琼英=Quỳnh Anh
- 玉璃天宫=Ngọc Li Thiên Cung
- 芮师妹=Nhuế sư muội
- 杨淑女=Dương thục nữ
- 魏牟=Ngụy Mưu
- 骨哨=cốt tiếu
- 云涛=Vân Đào
- 云涛观=Vân Đào Quan
- 小苒=Tiểu Nhiễm
- 杨钰=Dương Ngọc
- 聂昕盈=Nhiếp Hân Doanh
- 白真山=Bạch Chân Sơn
- 盛光峰=Thịnh Quang Phong
- 白真=Bạch Chân
- 尉家=Úy gia
- 任道友=Nhậm đạo hữu
- 李平峰=Lý Bình Phong
- 可都护府=nhưng Đô Hộ phủ
- 魏涛=Ngụy Đào
- 孔复=Khổng Phục
- 孔镇守=Khổng trấn thủ
- 荆楚上洲=Kinh Sở Thượng Châu
- 角宿=Giác Túc
- 朱真人=Chu chân nhân
- 宣宁=Tuyên Ninh
- 安越=An Việt
- 昌合=Xương Hợp
- 长孙廷执=Trường Tôn Đình Chấp
- 杜师弟子=Đỗ sư đệ tử
- 梅商=Mai Thương
- 沉勾=Trầm Câu
- 权鱼=Quyền Ngư
- 武道兄=Võ đạo huynh
- 玉符筹=Ngọc Phù Trù
- 开天雷珠=Khai Thiên Lôi Châu
- 云景台=Vân Cảnh Đài
- 斗元盘=Đấu Nguyên Bàn
- 禅翼流光=Thiền Dực Lưu Quang
- 梦白虫=Mộng Bạch Trùng
- 凌空神练=Lăng Không Thần Luyện
- 相机=tương cơ
- 万神幻易=Vạn Thần Huyễn Dịch
- 空影=Không Ảnh
- 壑尘=Hác Trần
- 化明心景=Hóa Minh Tâm Cảnh
- 梅道友=Mai đạo hữu
- 柳署公=Liễu thự công
- 墨道修=Mặc đạo tu
- 墨功=Mặc Công
- 林师=Lâm sư
- 小苗=Tiểu Miêu
- 阿禾=A Hòa
- 闵公=Mẫn công
- 杨君=Dương quân
- 崔岳=Thôi Nhạc
- 崔玄正=Thôi Huyền Chính
- 姬镇守=Cơ trấn thủ
- 大福号=Đại Phúc hào
- 崔某=Thôi mỗ
- “克济”=“Khắc Tế”
- “真定”=“Chân Định”
- “重天”=“Trọng Thiên”
- 重天玄异=Trọng Thiên huyền dị
- 擒光之术=Cầm Quang Chi Thuật
- 守正殿=Thủ Chính Điện
- 闵洲牧=Mẫn Châu Mục
- 青皮葫芦=thanh bì hồ lô
- 古法派=Cổ Pháp Phái
- 今法派=Kim Pháp Phái
- 易化丹=Dịch Hóa Đan
- 陆巢=Lục Sào
- 何玄修=Hà Huyền Tu
- 沈严平=Thẩm Nghiêm Bình
- 何道兄=Hà đạo huynh
- 陆归=Lục Quy
- 池高=Trì Cao
- 颖州=Dĩnh Châu
- 从何礼=từ Hà Lễ
- 安老爷子=An lão gia tử
- 申某=Thân mỗ
- 陈玄修=Trần Huyền Tu
- 陶人=tượng gốm
- 天兵部=Thiên Binh Bộ
- 米海=Mễ Hải
- 闻奇=Văn Kỳ
- 闻道友=Văn đạo hữu
- 贺子全=Hạ Tử Toàn
- 昕盈=Hân Doanh
- 魏通=Ngụy Thông
- 颜子全=Nhan Tử Toàn
- 邓景=Đặng Cảnh
- 混素抄=Hỗn Tố Sao
- 塞奇=Sage
- 浑素抄=Hồn Tố Sao
- 金郅=Kim Chất
- 文骨=Văn Cốt
- 薛箓=Tiết Lục
- 过千寻=Quá Thiên Tầm
- 过道人=Quá đạo nhân
- 潭中吟=Đàm Trung Ngâm
- 过道友=Quá đạo hữu
- 重光玄异=Trọng Quang huyền dị
- 缚龙炼锁=Phược Long Luyện Tỏa
- 方道友=Phương đạo hữu
- 金师=Kim sư
- 寻道=tìm đạo
- 杜师侄=Đỗ sư điệt
- 赤霓=Xích Nghê
- 翼宿=Dực Túc
- 关负=Quan Phụ
- 大道目印=Đại Đạo Mục Ấn
- 赤丹=Xích Đan
- 道传=đạo truyền
- 司州=Tư Châu
- 明观=Minh Quan
- 岳玄修=Nhạc Huyền Tu
- 神夏=Thần Hạ
- 莫道修=Mạc đạo tu
- 天地鉴=Thiên Địa Giám
- 回首执=hồi Thủ Chấp
- 莫姓=họ Mạc
- 班道友=Ban đạo hữu
- 莫主事=Mạc chủ sự
- 林玄修=Lâm Huyền Tu
- 丹湖=Đan Hồ
- 姚庄=Diêu Trang
- 颜恕=Nhan Thứ
- 灵都上尊=Linh Đô thượng tôn
- 上宸派=Thượng Thần Phái
- 灵都=Linh Đô
- 昔遇=Tích Ngộ
- 梅师妹=Mai sư muội
- 原师兄=Nguyên sư huynh
- 琉璃天宫=Lưu Li Thiên Cung
- 岑玄首=Sầm Huyền Thủ
- 魁梅辛帕=Quemesimpa
- 魁尼=Queney
- 伊奇曼丹=Ichmandan
- 伊切=Iche
- 切尼=Cheney
- 泰奥=Teao
- 乌埃加=Uega
- 安尔=Aner
- 伊西尔=Isir
- 大寂灭=Đại Tịch Diệt
- 元虚=Nguyên Hư
- 察卡乌=Chakau
- 元明飞征梭=Nguyên Minh Phi Chinh Toa
- 尼亚奥=Nyao
- 余家=Dư gia
- 余从事=Dư Tòng Sự
- 仪君=Nghi Quân
- 安成=An Thành
- 申正原=Thân Chính Nguyên
- 申兄=Thân huynh
- 青先生=Thanh tiên sinh
- 申宅=Thân trạch
- 血咒之阵=Huyết Chú Chi Trận
- 天鹄=Thiên Hộc
- 道胎=đạo thai
- 观未断现=Quan Vị Đoạn Hiện
- 伊鲁斯=Irus
- 玄机万化图=Huyền Cơ Vạn Hóa Đồ
- 万化玄机图=Vạn Hóa Huyền Cơ Đồ
- 伊洛斯=Irus
- 伊瓦塔=Ivata
- 灵珍龙壶=Linh Trân Long Hồ
- 寄虚=Ký Hư
- 瞻空=Chiêm Không
- 资才=tư tài
- 至乐之地=Chí Nhạc Chi Địa
- 伊奇=Ich
- 至伟之峰=Chí Vĩ Chi Phong
- 无底之海=Vô Để Chi Hải
- 太阳飞舟=Thái Dương tàu bay
- 梅玄尊=Mai Huyền Tôn
- 观持=Quan Trì
- 梅某=Mai mỗ
- 卢星介=Lư Tinh Giới
- 风献之=Phong Hiến Chi
- 金章玉书=Kim Chương Ngọc Thư
- 摩空悬针=Ma Không Huyền Châm
- 气丘=Khí Khâu
- 伏州=Phục Châu
- 孤阳子=Cô Dương Tử
- 小谷=Tiểu Cốc
- 曹君子=Tào quân tử
- 曹姓=họ Tào
- 冷蟾=Lãnh Thiềm
- 看天夏=nhìn Thiên Hạ
- 离空紫炁砂=Ly Không Tử Khí Sa
- 紫炁砂=Tử Khí Sa
- 原道人=Nguyên đạo nhân
- 折师妹=Chiết sư muội
- 折姓=họ Chiết
- 原辛=Nguyên Tân
- 许师=Hứa sư
- 元都派=Nguyên Đô Phái
- 江旬=Giang Tuần
- 折音=Chiết Âm
- 至上宸天=đến Thượng Thần Thiên
- 寰阳派=Hoàn Dương Phái
- 乔姓=họ Kiều
- 乔玄尊=Kiều Huyền Tôn
- 元都宗=Nguyên Đô Tông
- 江师兄=Giang sư huynh
- 幽原上洲=U Nguyên Thượng Châu
- 沈乘安=Thẩm Thừa An
- 元都=Nguyên Đô
- 月殿=Nguyệt Điện
- 日殿=Nhật Điện
- 任殷平=Nhậm Ân Bình
- 荀季=Tuân Quý
- 任师兄=Nhậm sư huynh
- 任山主=Nhậm sơn chủ
- 修过道=tu quá đạo
- 乔师妹=Kiều sư muội
- 乔姓女道=họ Kiều nữ đạo
- 沈乘光=Thẩm Thừa Quang
- 乔悦青=Kiều Duyệt Thanh
- 纵空转挪之术=Túng Không Chuyển Na Chi Thuật
- 王玄尊=Vương Huyền Tôn
- 谷小郎=Cốc tiểu lang
- 攀微台=Phàn Vi Đài
- 狄师弟=Địch sư đệ
- 向上宸天=hướng Thượng Thần Thiên
- 藏神珠=Tàng Thần Châu
- 追仙铃=Truy Tiên Linh
- 三才神圈=Tam Tài Thần Quyển
- 地烛红尘砂=Địa Chúc Hồng Trần Sa
- 镇道之宝=Trấn Đạo Chi Bảo
- 红尘砂=Hồng Trần Sa
- 任掌门=Nhậm chưởng môn
- 望天夏=vọng Thiên Hạ
- 过目印=quá Mục Ấn
- 天鸿=Thiên Hồng
- 兰原=Lan Nguyên
- 狄溟=Địch Minh
- 戚未央=Thích Vị Ương
- 元都玄图=Nguyên Đô Huyền Đồ
- 镇道法器=Trấn Đạo Pháp Khí
- 玄图=Huyền Đồ
- 光穹殿=Quang Khung Điện
- 日月二殿=Nhật Nguyệt nhị điện
- 到任殷平=đến Nhậm Ân Bình
- 镇元一气珠=Trấn Nguyên Nhất Khí Châu
- 万象真觉=Vạn Tượng Chân Giác
- 元煞灭相雷罡=Nguyên Sát Diệt Tương Lôi Cương
- 天外无量=Thiên Ngoại Vô Lượng
- 观元生灭=Quan Nguyên Sinh Diệt
- 诸机善对=Chư Cơ Thiện Đối
- 天炉青丹=Thiên Lô Thanh Đan
- 意渡天弦=Ý Độ Thiên Huyền
- 封生不常=Phong Sinh Bất Thường
- 任师弟=Nhậm sư đệ
- 乔师叔=Kiều sư thúc
- 蒯师兄=Khoái sư huynh
- 蒯某=Khoái mỗ
- 殿上相=điện thượng tương
- 学过道=học quá đạo
- 蒯荆=Khoái Kinh
- 乔悦=Kiều Duyệt
- 蒯师弟=Khoái sư đệ
- 廖凌=Liêu Lăng
- 观治=Quan Trị
- 定川河=Định Xuyên hà
- 寰阳=Hoàn Dương
- 金阳真火=Kim Dương Chân Hỏa
- 赢玄尊=Doanh Huyền Tôn
- 孤阳=Cô Dương
- 幽原=U Nguyên
- 六正天言=Lục Chính Thiên Ngôn
- 诸寰同昼=Chư Hoàn Đồng Trú
- 梅守正=Mai Thủ Chính
- 龙玄尊=Long Huyền Tôn
- 夏金元=Hạ kim nguyên
- 沈承安=Thẩm Thừa An
- 王道修=Vương đạo tu
- 许值司=Hứa Trị Tư
- 蒯道友=Khoái đạo hữu
- 伊卡纳=Ikana
- 伊库鲁加=Ikuluga
- 伊摩安神树=Imoran thần thụ
- 伊尔摩安=Ilmoran
- 伊鲁库加=Ilukuga
- 伊尔=Il
- 伊帕尔=Ipar
- 伊尔朵=Ildo
- 伊米克=Imik
- 荆丘上洲=Kinh Khâu Thượng Châu
- 梅依瑶=Mai Y Dao
- 百珍苑=Bách Trân Uyển
- 锦团兔=Cẩm Đoàn thỏ
- 擎空天原=Kình Không Thiên Nguyên
- 虹殿=Hồng Điện
- 赢道友=Doanh đạo hữu
- 赢某=Doanh mỗ
- 悬针=Huyền Châm
- 根定盘=Căn Định Bàn
- 角空星=Giác Không Tinh
- 怀五=Hoài Ngũ
- 怀氏=Hoài thị
- 混沌大道=Hỗn Độn Đại Đạo
- 要赢道友=muốn Doanh đạo hữu
- 混沌之道=Hỗn Độn Chi Đạo
- 怀三=Hoài Tam
- 祈显诚=Kỳ Hiển Thành
- 祈道人=Kỳ đạo nhân
- 祈玄尊=Kỳ Huyền Tôn
- 赢真人=Doanh chân nhân
- 苏盏=Tô Trản
- 苏真人=Tô chân nhân
- 任师=Nhậm sư
- 任宣平=Nhậm Tuyên Bình
- 祈某=Kỳ mỗ
- 虚宿=Hư Túc
- 赤星雷珠=Xích Tinh Lôi Châu
- 北穹天=Bắc Khung Thiên
- 安洲=An Châu
- 原道修=Nguyên đạo tu
- 任玄尊=Nhậm Huyền Tôn
- 追魂珠=Truy Hồn Châu
- 驻命=Trú Mệnh
- 原某=Nguyên mỗ
- 上宸镇道之宝=Thượng Thần Trấn Đạo Chi Bảo
- 镇道之器=Trấn Đạo Chi Khí
- 岳师妹=Nhạc sư muội
- 左阳=Tả Dương
- 左家=Tả gia
- 神元都=thần nguyên đều
- 重易之印=Trọng Dịch chi ấn
- 自重易之印上=tự Trọng Dịch chi ấn thượng
- 万明虫=Vạn Minh Trùng
- 费渊=Phí Uyên
- 费某=Phí mỗ
- 费玄首=Phí Huyền Thủ
- 上宸两家=Thượng Thần hai nhà
- 上宸=Thượng Thần
- 紫星晨砂=Tử Tinh Thần Sa
- 黎助=Lê Trợ
- 铃师姐=Linh sư tỷ
- 岑师兄=Sầm sư huynh
- 肇朝=Triệu Triều
- 管守正=Quản Thủ Chính
- 星台=Tinh Đài
- 冀空=Ký Không
- 安孚根=An Phu Căn
- 摩心草霜=Ma Tâm Thảo Sương
- 卫玄尊=Vệ Huyền Tôn
- 卫茂=Vệ Mậu
- 指微盘=Chỉ Vi Bàn
- 棘阳炼形=Cức Dương Luyện Hình
- 管梁=Quản Lương
- 发言印=phát Ngôn Ấn
- 天阳=Thiên Dương
- 燕阙宫=Yến Khuyết Cung
- 卫道人=Vệ đạo nhân
- 是非因念梭=Thị Phi Nhân Niệm Toa
- 万化荆阳=Vạn Hóa Kinh Dương
- 荆阳=Kinh Dương
- 来天鸿=tới Thiên Hồng
- 定静香=Định Tĩnh Hương
- 朱守正=Chu Thủ Chính
- 卫真人=Vệ chân nhân
- 魏広=Ngụy Quảng
- 连羌=Liên Khương
- 蔡熏=Thái Huân
- 袁肆用=Viên Tứ Dụng
- 朱丹=Chu Đan
- 连道友=Liên đạo hữu
- 连道人=Liên đạo nhân
- 袁肆=Viên Tứ
- 沉泽=Trầm Trạch
- 压名=Áp Danh
- 连真人=Liên chân nhân
- 看上宸天=xem Thượng Thần Thiên
- 归天夏=quy Thiên Hạ
- 清灵之水=Thanh Linh Chi Thủy
- 颜瑞江=Nhan Thụy Giang
- 颜某=Nhan mỗ
- 颜道兄=Nhan đạo huynh
- 颜道友=Nhan đạo hữu
- 替直=Thế Trực
- 师前辈=Sư tiền bối
- 冀空上洲=Ký Không Thượng Châu
- 师玄修=Sư Huyền Tu
- 文道人=Văn đạo nhân
- 郭玄首=Quách Huyền Thủ
- 道论院=Đạo Luận Viện
- 一道论院=một Đạo Luận Viện
- 曹玄尊=Tào Huyền Tôn
- 刘玄尊=Lưu Huyền Tôn
- 过道书=quá đạo thư
- 梁玄尊=Lương Huyền Tôn
- 刘玄首=Lưu Huyền Thủ
- 龙乙=Long Ất
- 道果=đạo quả
- “迷尘”=“Mê Trần”
- 王大匠=Vương Đại Tượng
- 安师匠=An Sư Tượng
- 施道人=Thi đạo nhân
- 这些天罡=này đó Thiên Cương
- 成朝=Thành Triều
- 宣道堂=Tuyên Đạo Đường
- 谷上天原=Cốc Thượng Thiên Nguyên
- 而斩诸绝=mà Trảm Chư Tuyệt
- 清灵天枝=Thanh Linh Thiên Chi
- “琢玉”=“Trác Ngọc”
- 镇心印=Trấn Tâm Ấn
- 谷上派=Cốc Thượng Phái
- 虚实相生=Hư Thật Tương Sinh
- 生消长化=Sinh Tiêu Trường Hóa
- 澄河天原=Trừng Hà Thiên Nguyên
- 焦某=Tiêu mỗ
- 焦道友=Tiêu đạo hữu
- 朱炽=Chu Sí
- 益木=Ích Mộc
- 焦道人=Tiêu đạo nhân
- 阴阳之鱼=Âm Dương Chi Ngư
- 长元灯烟=Trường Nguyên Đăng Yên
- 杜师姐=Đỗ sư tỷ
- 赫师姐=Hách sư tỷ
- 阴鱼=Âm Ngư
- 阳鱼=Dương Ngư
- 武道友=Võ đạo hữu
- 天枝=Thiên Chi
- 素盛扇=Tố Thịnh Phiến
- 焦前辈=Tiêu tiền bối
- 焦尧=Tiêu Nghiêu
- 光蜃珠=Quang Thận Châu
- 焦玄尊=Tiêu Huyền Tôn
- 清穹天舟=Thanh Khung Thiên Thuyền
- 金真人=Kim chân nhân
- 顺天夏=thuận Thiên Hạ
- 鱼灵璧=Ngư Linh Bích
- 闻察=Văn Sát
- 虚实功果=Hư Thật công quả
- “暗香”=“Ám Hương”
- 俞前辈=Du tiền bối
- 辛师伯=Tân sư bá
- 辛前辈=Tân tiền bối
- 英前辈=Anh tiền bối
- 丁玄修=Đinh Huyền Tu
- 谢峤=Tạ Kiệu
- 鲍能=Bào Năng
- 谢大匠=Tạ Đại Tượng
- 唐嵘=Đường Vanh
- 鹿姓=họ Lộc
- 孙持=Tôn Trì
- 孙玄尊=Tôn Huyền Tôn
- 林怀英=Lâm Hoài Anh
- 清穹之气=Thanh Khung Chi Khí
- 青枝=Thanh Chi
- 鲍姓=họ Bào
- 傅玉阶=Phó Ngọc Giai
- 袁勘=Viên Khám
- 悬天道宫=Huyền Thiên đạo cung
- 晴空天原=Tình Không Thiên Nguyên
- 常道人=Thường đạo nhân
- 柏道人=Bách đạo nhân
- 待上宸天=đãi Thượng Thần Thiên
- 倒因为果=đảo nhân vì quả
- 柏道友=Bách đạo hữu
- 撞天梭=Chàng Thiên Toa
- 神昭派=Thần Chiêu Phái
- 严玄尊=Nghiêm Huyền Tôn
- 棘心号=Cức Tâm hào
- 尹玛察=Yinmach
- 神昭=Thần Chiêu
- 吞天虫=Thôn Thiên Trùng
- 食天虫=Thực Thiên Trùng
- 道决=đạo quyết
- 三气虫=Tam Khí Trùng
- 姒虫=Tự Trùng
- ‘吞天’=‘ Thôn Thiên ’
- ‘食阳’=‘ Thực Dương ’
- 服幽=Phục U
- 命印=Mệnh Ấn
- 高平郡=Cao Bình quận
- 自大道玄章=tự Đại Đạo Huyền Chương
- 道障=đạo chướng
- 玄光天元=Huyền Quang Thiên Nguyên
- 万曜冲星大阵=Vạn Diệu Trùng Tinh Đại Trận
- 可对上宸天=nhưng đối Thượng Thần Thiên
- 炼空劫阳=Luyện Không Kiếp Dương
- 劫阳=Kiếp Dương
- 关朝昇=Quan Triều Thăng
- 陈白宵=Trần Bạch Tiêu
- 虞清蓉=Ngu Thanh Dung
- 李弥真=Lý Di Chân
- 丹晓辰=Đan Hiểu Thần
- 玉呙石匣=Ngọc Oa Thạch Hạp
- 墨奴=Mặc Nô
- 三持天轮=Tam Trì Thiên Luân
- 第一天轮=đệ nhất thiên luân
- 第二天轮=đệ nhị thiên luân
- 第三天轮=đệ tam thiên luân
- 韩时=Hàn Thời
- 道劫=đạo kiếp
- 丹师弟=Đan sư đệ
- 严女道=Nghiêm nữ đạo
- 通天诛神大阵=Thông Thiên Tru Thần Đại Trận
- 尤道友=Vưu đạo hữu
- 张道人=Trương đạo nhân
- 服幽虫=Phục U Trùng
- 虞师妹=Ngu sư muội
- 元乘变=Nguyên Thừa Biến
- 敕决=Sắc Quyết
- 分尘断=Phân Trần Đoạn
- 无间胜=Vô Gian Thắng
- 生死无间=Sinh Tử Vô Gian
- 万曜大阵=Vạn Diệu Đại Trận
- 玄沉寂=Huyền Trầm Tịch
- 李姓=họ Lý
- 拭尘=Thức Trần
- 渡生蜕玉=Độ Sinh Thuế Ngọc
- 劫阳之气=Kiếp Dương Chi Khí
- 关师兄=Quan sư huynh
- 定化=Định Hóa
- 有玄机易蜕=có Huyền Cơ Dịch Thuế
- 喏神=Nhạ Thần
- 重尚珠=Trọng Thượng Châu
- 连山瓣=Liên Sơn Biện
- 叫上宸天=kêu Thượng Thần Thiên
- 述理镜=Thuật Lý Kính
- 尤舟首=Vưu thuyền đầu
- 放生千顾图=Phóng Sinh Thiên Cố Đồ
- 千顾图=Thiên Cố Đồ
- 玄尘寂=Huyền Trần Tịch
- 弥天盖地=di thiên cái địa
- 治命同=Trị Mệnh Đồng
- 宿真=Túc Chân
- 反绝天争=Phản Tuyệt Thiên Tranh
- 渡生晶玉=Độ Sinh Tinh Ngọc
- 虞真人=Ngu chân nhân
- 阐古不央=Xiển Cổ Bất Ương
- 虞道友=Ngu đạo hữu
- 关道友=Quan đạo hữu
- 蜕生晶玉=Thuế Sinh Tinh Ngọc
- 昌扶=Xương Phù
- 梁枢派=Lương Xu Phái
- 吞天=Thôn Thiên
- 食日=Thực Nhật
- 尤道人=Vưu đạo nhân
- 大上宸天=đại Thượng Thần Thiên
- 尤某人=Vưu mỗ nhân
- 诛空火雷=Tru Không Hỏa Lôi
- 上宸青灵=Thượng Thần Thanh Linh
- 青灵=Thanh Linh
- 清灵=Thanh Linh
- 灭神五罡真风=Diệt Thần Ngũ Cương Chân Phong
- 尤玄尊=Vưu Huyền Tôn
- 观实映虚=Quan Thật Ánh Hư
- 范相=Phạm Tương
- 常真人=Thường chân nhân
- 道音=đạo âm
- 尤某=Vưu mỗ
- 那天枝=kia Thiên Chi
- 柏师兄=Bách sư huynh
- 甄师弟=Chân sư đệ
- 迟绥=Trì Tuy
- 照常道友=chiếu Thường đạo hữu
- 常某人=Thường mỗ nhân
- 常旸=Thường Dương
- 宝灵青萃=Bảo Linh Thanh Tụy
- 陈正=Trần Chính
- 庄道友=Trang đạo hữu
- 旧夏=Cựu Hạ
- 元中此彼=Nguyên Trung Thử Bỉ
- 断分周流=Đoạn Phân Chu Lưu
- 微尘移天=Vi Trần Di Thiên
- 寂芒=Tịch Mang
- 吞化外来=thôn hóa ngoại lai
- 焕赫=Hoán Hách
- 万曜阵法=Vạn Diệu trận pháp
- 吞日虫=Thôn Nhật Trùng
- 严若菡=Nghiêm Nhược Hạm
- 关上尊=Quan thượng tôn
- 封真人=Phong chân nhân
- 六正天印=Lục Chính Thiên Ấn
- 被服幽虫洞=bị Phục U Trùng động
- 道机=đạo cơ
- 叔孙=Thúc Tôn
- 见天地=thấy thiên địa
- “容过”=“Dung Quá”
- 常某=Thường mỗ
- 申姓=họ Thân
- 房姓=họ Phòng
- 追真借继=Truy Chân Tá Kế
- “延机”=“Duyên Cơ”
- 正阳归脉=Chính Dương Quy Mạch
- 繁枝络影=Phồn Chi Lạc Ảnh
- 灭相雷罡=Diệt Tương Lôi Cương
- “焚元”=“Phần Nguyên”
- 赢长老=Doanh trưởng lão
- 叫天夏=kêu Thiên Hạ
- 顾姓=họ Cố
- 赢道兄=Doanh đạo huynh
- 鱼执掌=Ngư chấp chưởng
- 鱼道友=Ngư đạo hữu
- 年兽=Niên thú
- 出关朝昇=ra Quan Triều Thăng
- 炼血大阵=Luyện Huyết Đại Trận
- 关道兄=Quan đạo huynh
- 甘真人=Cam chân nhân
- 昌真人=Xương chân nhân
- 甘道友=Cam đạo hữu
- 昌道人=Xương đạo nhân
- 尤老道=Vưu lão đạo
- 张廷执=Trương Đình Chấp
- 天圭=Thiên Khuê
- 夏印=Hạ Ấn
- 昌道友=Xương đạo hữu
- 张上尊=Trương thượng tôn
- 瀛莱=Doanh Lai
- 妙丹=Diệu Đan
- 荆丘=Kinh Khâu
- 翼空=Dực Không
- 雍关=Ung Quan
- 清玄道宫=Thanh Huyền đạo cung
- 地海=địa hải
- 聚集地=nơi tụ tập
- 警星=Cảnh Tinh
- 驰星=Trì Tinh
- 无上宸天=vô Thượng Thần Thiên
- 天机造物=Thiên Cơ tạo vật
- 并云上洲=Tịnh Vân Thượng Châu
- 胞海=Bào Hải
- 于兄=Vu huynh
- 凉川上洲=Lương Xuyên Thượng Châu
- 鼍人=Đà nhân
- 楚道修=Sở đạo tu
- 治安州=trị An Châu
- 庐扬=Lư Dương
- 庐扬上洲=Lư Dương Thượng Châu
- 薛毕=Tiết Tất
- 昌泽=Xương Trạch
- 上上宸天=thượng Thượng Thần Thiên
- 昌毕=Xương Tất
- 问明周道友=hỏi Minh Chu đạo hữu
- 玄清道宫=Huyền Thanh đạo cung
- 诸道=chư đạo
- 真道=chân đạo
- 并云上州=Tịnh Vân Thượng Châu
- 明天夏=minh Thiên Hạ
- 转道机=chuyển đạo cơ
- 俞让=Du Nhượng
- 俞玄首=Du Huyền Thủ
- 俞道人=Du đạo nhân
- 并云=Tịnh Vân
- 郭占=Quách Chiêm
- 天礼部=Thiên Lễ Bộ
- 郭都令=Quách đô lệnh
- 都令使=đô lệnh sử
- 崔主部=Thôi chủ bộ
- 魏山=Ngụy Sơn
- 大宗匠=Đại Tông Tượng
- 六天部=sáu Thiên Bộ
- 多天夏子民=nhiều Thiên Hạ con dân
- 女道出现=nữ đạo xuất hiện
- 吴玄首=Ngô Huyền Thủ
- 逐道=trục đạo
- 女道=nữ đạo
- 封金仪式=Phong Kim nghi thức
- 艾伯高=Ngải Bá Cao
- 甄绰=Chân Xước
- 赵柔=Triệu Nhu
- 瑶璃=Dao Li
- 来天夏=tới Thiên Hạ
- 昇人=Thăng nhân
- 有益木=có Ích Mộc
- 茸丸=Nhung Hoàn
- 时晷=Thời Quỹ
- 先令何礼=trước lệnh Hà Lễ
- 艾真人=Ngải chân nhân
- 艾玄尊=Ngải Huyền Tôn
- 艾道友=Ngải đạo hữu
- 伊兹库米=Izkumi
- 拱树之河=Củng Thụ Chi Hà
- 伏谦=Phục Khiêm
- 伏氏=Phục thị
- 莫契=Moch
- 一守正=một Thủ Chính
- 艾兄=Ngải huynh
- 艾某=Ngải mỗ
- 焦上尊=Tiêu thượng tôn
- 那天机总院=kia Thiên Cơ Tổng Viện
- 负劳虫=Phụ Lao Trùng
- ‘负劳’=‘ Phụ Lao ’
- 得间层=đến Gian Tầng
- ‘汲庸璧’=‘ Cấp Dung Bích ’
- 北陆=Bắc lục
- 南陆=Nam lục
- 那天城=kia Thiên Thành
- 猼羊=Bác Dương
- 在心光=tại Tâm Quang
- 秘池=Bí Trì
- 舍道=xá đạo
- 阿纳=Ana
- 拇人=Mẫu nhân
- 科坎=Kokhan
- 西陆=Tây lục
- 莱赫=Leh
- 佐姆=Zorm
- 易虫=Dịch Trùng
- 化心铃=Hóa Tâm Linh
- 金道兄=Kim đạo huynh
- 艾道兄=Ngải đạo huynh
- 自古夏=tự Cổ Hạ
- 鸾成=Loan Thành
- 天凤=Thiên Phượng
- 此生灵=này sinh linh
- 守正宫辖下=Thủ Chính Cung hạt hạ
- 楚书同=Sở Thư Đồng
- 四神之室=Tứ Thần Chi Thất
- 沈瑾妍=Thẩm Cẩn Nghiên
- 一半天夏=một nửa Thiên Hạ
- 传化珠=Truyền Hóa Châu
- 华灵道宫=Hoa Linh đạo cung
- 以上法之传=lấy thượng pháp chi truyền
- 道化=đạo hóa
- 星袋=Tinh túi
- 取用上法=lấy dùng thượng pháp
- 北垣沙漠=Bắc Viên sa mạc
- 常河=Thường Hà
- 方采=Phương Thải
- 方尉=Phương úy
- 何尉=Hà úy
- 曦月=Hi Nguyệt
- 陶先生=Đào tiên sinh
- 昊族=Hạo tộc
- 顾道人=Cố đạo nhân
- 真石=Chân Thạch
- 秋督长=Thu đốc trưởng
- 奉真派=Phụng Chân Phái
- 炼士=Luyện Sĩ
- 道礼=đạo lễ
- 善护所=Thiện Hộ Sở
- 善护=Thiện Hộ
- 王治道=Vương trị đạo
- 陶治道=Đào trị đạo
- 治道=trị đạo
- 朱宗护=Chu tông hộ
- 对方采=đối Phương Thải
- 风兮=Phong Hề
- 维理院=Duy Lý Viện
- 申赴义=Thân Phó Nghĩa
- 天流派=Thiên Lưu Phái
- 鲍治道=Bào trị đạo
- 申道人=Thân đạo nhân
- 申治道=Thân trị đạo
- 傅长老=Phó trưởng lão
- 鲁道友=Lỗ đạo hữu
- 至善造物=Chí Thiện tạo vật
- 鲁道人=Lỗ đạo nhân
- 营卫天戈=Doanh Vệ Thiên Qua
- 天戈=Thiên Qua
- 梨师姐=Lê sư tỷ
- 林禀=Lâm Bẩm
- 任怀=Nhậm Hoài
- 伍老=Ngũ lão
- 昊皇=Hạo Hoàng
- 栾师=Loan sư
- 昭异所=Chiêu Dị Sở
- 镇机所=Trấn Cơ Sở
- 江伯雨=Giang Bá Vũ
- 殷光=Ân Quang
- 熹王=Hi Vương
- 英耀所=Anh Diệu Sở
- 万灵所=Vạn Linh Sở
- “征环”=“Chinh Hoàn”
- 常生派=Thường Sinh Phái
- 金谷派=Kim Cốc Phái
- 灵华慧寿芝=Linh Hoa Tuệ Thọ Chi
- 宿靑宗=Túc Thanh Tông
- 朱武护=Chu võ hộ
- 陈治道=Trần trị đạo
- 治成所=Trị Thành Sở
- 苍姓=họ Thương
- 苍军尉=Thương quân úy
- “万灵”=“Vạn Linh”
- “英耀”=“Anh Diệu”
- “镇机”=“Trấn Cơ”
- 光都=Quang đô
- 煌都=Hoàng đô
- 中域阳都=trung vực Dương đô
- 朱横野=Chu Hoành Dã
- 鉴鸟=Giám Điểu
- 朱辨业=Chu Biện Nghiệp
- 朱野横=Chu Dã Hoành
- 天人=Thiên nhân
- 这些天人=này đó Thiên nhân
- 朱宗子=Chu tông tử
- 眠麓=Miên Lộc
- 阴先生=Âm tiên sinh
- 阴前辈=Âm tiền bối
- 王炼士=Vương Luyện Sĩ
- 濮炼师=Bộc luyện sư
- 幽怪=U Quái
- 幽毒=U Độc
- ‘镇机’=‘ Trấn Cơ ’
- ‘英耀’=‘ Anh Diệu ’
- 辨业=Biện Nghiệp
- 勺子道友=Chước Tử đạo hữu
- 灵角城域=Linh Giác thành vực
- 阴玄修=Âm Huyền Tu
- 延定=Duyên Định
- 朱延定=Chu Duyên Định
- 阴某=Âm mỗ
- 拱背关城=Củng Bối Quan Thành
- 姚玄尊=Diêu Huyền Tôn
- 迫光转=Bách Quang Chuyển
- 匡伯=Khuông bá
- 冯治道=Phùng trị đạo
- 冯道人=Phùng đạo nhân
- 耿道友=Cảnh đạo hữu
- 伏元丹=Phục Nguyên Đan
- 耿道人=Cảnh đạo nhân
- 冯誓=Phùng Thệ
- 冯收=Phùng Thu
- 卫上师=Vệ thượng sư
- 薄道长=Bạc đạo trưởng
- 薄道人=Bạc đạo nhân
- 薄长老=Bạc trưởng lão
- 练白土=Luyện Bạch Thổ
- 陈孤=Trần Cô
- 子瑞=Tử Thụy
- 日星=Nhật tinh
- 宿靑派=Túc Thanh Phái
- 散肃=Tán Túc
- 曲道=khúc đạo
- 祝掌教=Chúc chưởng giáo
- 祝道人=Chúc đạo nhân
- 治署=Trị Thự
- 望仪=Vọng Nghi
- 得上天夏=được với Thiên Hạ
- 祝掌门=Chúc chưởng môn
- 丁节=Đinh Tiết
- 丁上师=Đinh thượng sư
- 野横=Dã Hoành
- 卢畸=Lư Cơ
- 檀玉=Đàn Ngọc
- 英耀=Anh Diệu
- 镇机=Trấn Cơ
- 薄道友=Bạc đạo hữu
- 炽弥烈晶=Sí Di Liệt Tinh
- 权鬼=Quyền Quỷ
- 李梢=Lý Sao
- 厉皇=Lệ Hoàng
- 决间=Quyết Gian
- 擎皇=Kình Hoàng
- 烈晶=Liệt Tinh
- 甄姓=họ Chân
- 甄道人=Chân đạo nhân
- 甄治道=Chân trị đạo
- 黄厌=Hoàng Yếm
- 问机=Vấn Cơ
- 兀蛇=Ngột Xà
- 同心玉=Đồng Tâm Ngọc
- 祖长老=Tổ trưởng lão
- 师鹿=Sư Lộc
- 厌黄=Yếm Hoàng
- 祖道人=Tổ đạo nhân
- 林老道=Lâm lão đạo
- 双真教=Song Chân Giáo
- 移方圭板=Di Phương Khuê Bản
- 容由教=Dung Do Giáo
- 由容教=Do Dung Giáo
- 筑机元仪=Trúc Cơ Nguyên Nghi
- 曾姓=họ Tằng
- 曾治道=Tằng trị đạo
- 曾道人=Tằng đạo nhân
- 林觉=Lâm Giác
- 牵神水=Khiên Thần Thủy
- 林由=Lâm Do
- 移方玉圭=Di Phương Ngọc Khuê
- “幻乱玄机”=“Huyễn Loạn Huyền Cơ”
- “寄主夺正”=“Ký Chủ Đoạt Chính”
- 容由派=Dung Do Phái
- 令师延辛=lệnh Sư Duyên Tân
- 这些天外宗派=này đó thiên ngoại tông phái
- 绯候=Phi Hầu
- 包道友=Bao đạo hữu
- 范道人=Phạm đạo nhân
- 包长老=Bao trưởng lão
- 英上尊=Anh thượng tôn
- 包道人=Bao đạo nhân
- 金神派=Kim Thần Phái
- 薛治道=Tiết trị đạo
- 阳都=Dương đô
- 包道长=Bao đạo trưởng
- 昊神=Hạo Thần
- 白古蝠=Bạch Cổ dơi
- 于道人=Vu đạo nhân
- 于道兄=Vu đạo huynh
- 玄算=Huyền Toán
- 玄金天星=Huyền Kim Thiên Tinh
- 青霄兵丹=Thanh Tiêu Binh Đan
- 玄昭=Huyền Chiêu
- 灵旋=Linh Toàn
- 绕神丝=Nhiễu Thần Ti
- 蓝道友=Lam đạo hữu
- 四气之仪=Tứ Khí Chi Nghi
- 于上尊=Vu thượng tôn
- 于道长=Vu đạo trưởng
- 朱什=Chu Thập
- 元授=Nguyên Thụ
- 生生丹=Sinh Sinh Đan
- 炼空罡晶=Luyện Không Cương Tinh
- 啄僚=Trác Liêu
- 至善=Chí Thiện
- 王咄=Vương Đốt
- 庇蛹=Tí Dũng
- 混沌之气=Hỗn Độn Chi Khí
- 温朗声音=ôn lãng thanh âm
- 辅授=Phụ Thụ
- 昊台=Hạo Đài
- 向阳都=hướng Dương đô
- 昊日=hạo nhật
- 耿师=Cảnh sư
- 和离空紫炁砂=cùng Ly Không Tử Khí Sa
- 神虚=Thần Hư
- 熹皇=Hi Hoàng
- 青朔上真=Thanh Sóc thượng chân
- 青朔=Thanh Sóc
- 将至善造物=đem Chí Thiện tạo vật
- 于师廖=Vu Sư Liêu
- 陶上师=Đào thượng sư
- 于使者=Vu sứ giả
- 玉成宗=Ngọc Thành Tông
- 松治=Tùng Trị
- 天目=Thiên Mục
- 梅主事=Mai chủ sự
- 昊地界=Hạo địa giới
- 启印=Khải Ấn
- 惠掌门=Huệ chưởng môn
- 参合宗=Tham Hợp Tông
- 权道人=Quyền đạo nhân
- 守形宗=Thủ Hình Tông
- 明掌门=Minh chưởng môn
- 施掌门=Thi chưởng môn
- 顾掌门=Cố chưởng môn
- 权掌门=Quyền chưởng môn
- 惠道人=Huệ đạo nhân
- 至于道人=đến Vu đạo nhân
- 烈皇=Liệt Hoàng
- 赤灵=Xích Linh
- 智灵=Trí Linh
- 祖石=Tổ Thạch
- 迟昭=Trì Chiêu
- 这天冲霄鸣=này Thiên Trùng Tiêu Minh
- 耿治道=Cảnh trị đạo
- 守行宗=Thủ Hành Tông
- 参合派=Tham Hợp Phái
- 守行派=Thủ Hành Phái
- 林上师=Lâm thượng sư
- 刍岸=Sô Ngạn
- 朱先生=Chu tiên sinh
- 白朢=Bạch Vọng
- 落尘天声=Lạc Trần Thiên Thanh
- 天律维空=Thiên Luật Duy Không
- 尘落天声=Trần Lạc Thiên Thanh
- 天理采命=Thiên Lý Thải Mệnh
- 载命渡岸=Tái Mệnh Độ Ngạn
- “映空”=“Ánh Không”
- 丘原城域=Khâu Nguyên thành vực
- 茗雅居=Mính Nhã Cư
- 丁少郎=Đinh thiếu lang
- 方道化之世=phương đạo hóa chi thế
- 颠人=Điên nhân
- 伊神=Y thần
- 大崩灭=Đại Băng Diệt
- 神祭=Thần Tế
- 神主=Thần Chủ
- 神司=Thần Tư
- 指心舟=Chỉ Tâm Chu
- 见天机=thấy thiên cơ
- 兰榭=Lan Tạ
- 姜任贞=Khương Nhậm Trinh
- 融心书社=Dung Tâm thư xã
- 融心社=Dung Tâm Xã
- 严玄修=Nghiêm Huyền Tu
- 上天夏=thượng Thiên Hạ
- 滞世=Trệ Thế
- 甄道友=Chân đạo hữu
- 合金某=hợp Kim mỗ
- 英玄尊=Anh Huyền Tôn
- 伊初=Y Sơ
- 伊先生=Y tiên sinh
- 欢音=Hoan Âm
- 伊某=Y mỗ
- 神莫=Thần Mạc
- 对焦尧=đối Tiêu Nghiêu
- 莫神=Mạc Thần
- 晁焕=Tiều Hoán
- 晁廷执=Tiều Đình Chấp
- 帕留=Palew
- 易常道宫=Dịch Thường đạo cung
- 费道友=Phí đạo hữu
- 师玄尊=Sư Huyền Tôn
- 施师=Thi sư
- 举天夏=cử Thiên Hạ
- 提俄=Tio
- 虫米=Trùng Mễ
- 第三纪元=đệ tam kỷ nguyên
- 沈泯=Thẩm Mẫn
- 童道人=Đồng đạo nhân
- 童某=Đồng mỗ
- 琴老=Cầm lão
- 祢道友=Di đạo hữu
- 祢道人=Di đạo nhân
- 祢某=Di mỗ
- 黄道人=Hoàng đạo nhân
- 琴老道=Cầm lão đạo
- 孙狄=Tôn Địch
- 祢玄尊=Di Huyền Tôn
- 祢山=Di Sơn
- 真庐=Chân Lư
- 丹扶=Đan Phù
- 赫畅=Hách Sướng
- 郭师=Quách sư
- 商苛=Thương Hà
- 商大匠=Thương Đại Tượng
- 安师弟=An sư đệ
- 安师侄=An sư điệt
- 回天机院=hồi Thiên Cơ Viện
- 心狐=Tâm Hồ
- 叔书=Thúc Thư
- 安兄=An huynh
- 叔兄=Thúc huynh
- 安小子=An tiểu tử
- 徐老=Từ lão
- 叔小郎=Thúc tiểu lang
- 劳某=Lao mỗ
- 有劳诚毅=có Lao Thành Nghị
- 飘动不已=phiêu động không thôi
- 道脉=đạo mạch
- 奉天夏=phụng Thiên Hạ
- 那天机造物=kia Thiên Cơ tạo vật
- 灵先生=Linh tiên sinh
- 成就感觉=thành tựu cảm giác
- 令某=Lệnh mỗ
- 令道友=Lệnh đạo hữu
- 灵道人=Linh đạo nhân
- 灵某=Linh mỗ
- 灵道友=Linh đạo hữu
- ‘并真’=‘ Tịnh Chân ’
- 伐庐=Phạt Lư
- “并真”=“Tịnh Chân”
- 天机之神=Thiên Cơ chi thần
- 成天夏=thành Thiên Hạ
- 元夏=Nguyên Hạ
- 终道=chung đạo
- 当天夏=đương Thiên Hạ
- 庄首执=Trang Thủ Chấp
- 次执=Thứ Chấp
- 陈首执=Trần Thủ Chấp
- 陈次执=Trần Thứ Chấp
- 昊界=Hạo Giới
- 那处方位=kia chỗ phương vị
- 邓某一点私心=Đặng mỗ một chút tư tâm
- 黎姓=họ Lê
- 黎师匠=Lê Sư Tượng
- 伊道友=Y đạo hữu
- 天机信神=Thiên Cơ tin thần
- 训教庭=Huấn Giáo Đình
- 照真瞳=Chiếu Chân Đồng
- 朝天夏=triều Thiên Hạ
- 回天夏=hồi Thiên Hạ
- 食阳虫=Thực Dương Trùng
- 鱼师侄=Ngư sư điệt
- 大道言印=Đại Đạo Ngôn Ấn
- 关朝升=Quan Triều Thăng
- 将指心舟=đem Chỉ Tâm Chu
- 晁某=Tiều mỗ
- 俞玄尊=Du Huyền Tôn
- 岳师侄=Nhạc sư điệt
- 善璋派=Thiện Chương Phái
- 善璋=Thiện Chương
- 慕道人=Mộ đạo nhân
- 慕道友=Mộ đạo hữu
- 贺道友=Hạ đạo hữu
- 夏地=Hạ địa
- 慕执掌=Mộ chấp chưởng
- 铁姓=họ Thiết
- 越姓=họ Việt
- 铁道人=Thiết đạo nhân
- 越某=Việt mỗ
- 乘幽=Thừa U
- 乘幽派=Thừa U Phái
- 食阳=Thực Dương
- 庄道兄=Trang đạo huynh
- 龟龙=Quy Long
- 乔道人=Kiều đạo nhân
- 慕远尘=Mộ Viễn Trần
- 伊地=Y địa
- 自乘幽派=tự Thừa U Phái
- 毕师兄=Tất sư huynh
- 毕漱诚=Tất Sấu Thành
- 毕道友=Tất đạo hữu
- 单师兄=Đan sư huynh
- 单道人=Đan đạo nhân
- 遁世简=Độn Thế Giản
- 庄上尊=Trang thượng tôn
- 治纪=Trị Kỷ
- 单相=Đan Tương
- 单道友=Đan đạo hữu
- 单某=Đan mỗ
- 庄道人=Trang đạo nhân
- 庄执摄=Trang Chấp Nhiếp
- 烛午江=Chúc Ngọ Giang
- 再要请教一句=lại muốn thỉnh giáo một câu
- 姜役=Khương Dịch
- 妘蕞=Vân Tối
- 姜道人=Khương đạo nhân
- 造灵=Tạo Linh
- 姜正使=Khương chính sử
- 妘副使=Vân phó sử
- 烛道友=Chúc đạo hữu
- 故常某=cố Thường mỗ
- 常玄尊=Thường Huyền Tôn
- 非常某=phi Thường mỗ
- 姜道友=Khương đạo hữu
- 妘某=Vân mỗ
- 妘道友=Vân đạo hữu
- 烛副使=Chúc phó sử
- 把风道人=đem Phong đạo nhân
- 曲真人=Khúc chân nhân
- 曲上真=Khúc thượng chân
- 曲焕=Khúc Hoán
- 慕倦安=Mộ Quyện An
- 伏青道=Phục Thanh Đạo
- 翼望山=Dực Vọng Sơn
- 浑江炉=Hồn Giang Lô
- 武真人=Võ chân nhân
- 慕真人=Mộ chân nhân
- 曲某=Khúc mỗ
- 寒臣=Hàn Thần
- 寒真人=Hàn chân nhân
- 这天夏=này Thiên Hạ
- 寒某=Hàn mỗ
- 寒道人=Hàn đạo nhân
- 姜某=Khương mỗ
- 慕上真=Mộ thượng chân
- 无关朝昇=vô Quan Triều Thăng
- 英守正=Anh Thủ Chính
- 英某=Anh mỗ
- 多天夏=nhiều Thiên Hạ
- 寒道友=Hàn đạo hữu
- 伏青=Phục Thanh
- 道主=Đạo Chủ
- 倦安=Quyện An
- 仲兄=Trọng huynh
- 慕娘子=Mộ nương tử
- 慕伊伊=Mộ Y Y
- 张正使=Trương chính sử
- 丽雯儿=Lệ Văn Nhi
- 卫管事=Vệ quản sự
- 伊伊=Y Y
- 符姓=họ Phù
- 花姓=họ Hoa
- 张上真=Trương thượng chân
- 管姓=họ Quản
- 神女峰=Thần Nữ Phong
- 盛日峰=Thịnh Nhật Phong
- 符某=Phù mỗ
- 符真人=Phù chân nhân
- 管道人=Quản đạo nhân
- 管某=Quản mỗ
- 上真=thượng chân
- 武上真=Võ thượng chân
- 焦上真=Tiêu thượng chân
- 东始=Đông Thủy
- 蔡离=Thái Ly
- 史老道=Sử lão đạo
- 易道友=Dịch đạo hữu
- 北未世道=Bắc Vị thế đạo
- 易午=Dịch Ngọ
- 易某=Dịch mỗ
- 元上殿=Nguyên Thượng Điện
- 邢觅=Hình Mịch
- 乾坤符=Càn Khôn Phù
- 多元夏=nhiều Nguyên Hạ
- 真虚晷=Chân Hư Quỹ
- 窥仪=Khuy Nghi
- 林鬼=Lâm Quỷ
- 林上真=Lâm thượng chân
- 鬼部=Quỷ Bộ
- 烘炉之世=Hồng Lô chi thế
- 烘炉世域=Hồng Lô thế vực
- 北未世域=Bắc Vị thế vực
- 此生命=này sinh mệnh
- 蔡行=Thái Hành
- 方上真=Phương thượng chân
- 元墩=Nguyên Đôn
- 墩鼎=Đôn Đỉnh
- 方因醢=Phương Nhân Hải
- 无孔元录=Vô Khổng Nguyên Lục
- 赤魄寂光=Xích Phách Tịch Quang
- 隋姓=họ Tùy
- 此道之能手=này đạo chi năng thủ
- 万空井=Vạn Không giếng
- 无孔元典=Vô Khổng Nguyên Điển
- 易钧子=Dịch Quân Tử
- 余黯=Dư Ảm
- 无孔宝录=Vô Khổng Bảo Lục
- 莱原=Lai Nguyên
- 谷微=Cốc Vi
- 谷族老=Cốc tộc lão
- 易钧=Dịch Quân
- “元上”=“Nguyên Thượng”
- 北未真龙=Bắc Vị chân long
- 向北未世道=hướng Bắc Vị thế đạo
- 对阵器=đối trận khí
- 张使者=Trương sứ giả
- 过司议=Quá tư nghị
- 这日星=này Nhật tinh
- 过蝾=Quá Vinh
- 元上=Nguyên Thượng
- 东始天=Đông Thủy Thiên
- 夸乘外世=Khoa Thừa ngoại thế
- 元老派=Nguyên Lão Phái
- 举升派=Cử Thăng Phái
- 兰司议=Lan tư nghị
- 元顶=Nguyên đỉnh
- 盛筝=Thịnh Tranh
- 盛道人=Thịnh đạo nhân
- 盛某=Thịnh mỗ
- 万姓=họ Vạn
- 万道人=Vạn đạo nhân
- 颜洛书=Nhan Lạc Thư
- 颜司议=Nhan tư nghị
- 做东庭府洲=làm Đông Đình phủ châu
- 张上使=Trương thượng sứ
- 万司议=Vạn tư nghị
- 兰某=Lan mỗ
- 莱源=Lai Nguyên
- 庚洛=Canh Lạc
- 庚落=Canh Lạc
- 廖尝=Liêu Thường
- 涵周=Hàm Chu
- 盛真人=Thịnh chân nhân
- 英真人=Anh chân nhân
- 从命印=từ Mệnh Ấn
- 闻印=Văn Ấn
- 盛上真=Thịnh thượng chân
- 胥图=Tư Đồ
- 谭司议=Đàm tư nghị
- 段司议=Đoạn tư nghị
- 段道人=Đoạn đạo nhân
- 道隙=đạo khích
- 元上殿内行事说话=Nguyên Thượng Điện nội hành sự nói chuyện
- 墩台=Đôn Đài
- 连天空=ngay cả không trung
- 易巨=Dịch Cự
- 星雷=Tinh Lôi
- 顾司议=Cố tư nghị
- 师司议=Sư tư nghị
- 姓康=họ Khang
- 陆道人=Lục đạo nhân
- 康某=Khang mỗ
- 陆某=Lục mỗ
- 康道人=Khang đạo nhân
- 昆图飞舟=Côn Đồ tàu bay
- 上天机院=thượng Thiên Cơ Viện
- 那天机院=kia Thiên Cơ Viện
- 陆玄尊=Lục Huyền Tôn
- 混沌生灵=Hỗn Độn sinh linh
- 秦忆心=Tần Ức Tâm
- 忆心=Ức Tâm
- 陆竹=Lục Trúc
- 康缪=Khang Mâu
- 康道友=Khang đạo hữu
- 押送着陆道人=áp giải Lục đạo nhân
- 押着陆道人=áp Lục đạo nhân
- 方上尊=Phương thượng tôn
- 方景凛=Phương Cảnh Lẫm
- 方道人=Phương đạo nhân
- 会首执=hội Thủ Chấp
- 典宾司=Điển Tân Tư
- 司吏=Tư Lại
- 司民=Tư Dân
- 司工=Tư Công
- 司货=Tư Hóa
- 司礼=Tư Lễ
- 有方道人=có Phương đạo nhân
- 权宫天命=Quyền Cung Thiên Mệnh
- 见方道人=thấy Phương đạo nhân
- “辞封”=“Từ Phong”
- “守笼”=“Thủ Lung”
- 理天应奉=Lý Thiên Ứng Phụng
- 田派主=Điền phái chủ
- 房派主=Phòng phái chủ
- 谭副院主=Đàm phó viện chủ
- 明校尉=Minh giáo úy
- 莫校尉=Mạc giáo úy
- 陈校尉=Trần giáo úy
- 杨都督=Dương đô đốc
- 苏校尉=Tô giáo úy
- 天机专学=Thiên Cơ chuyên học
- 鉴心道袍=Giám Tâm đạo bào
- 鉴玄道袍=Giám Huyền đạo bào
- 何派主=Hà phái chủ
- 梅派主=Mai phái chủ
- 于派主=Vu phái chủ
- 专校尉=Chuyên giáo úy
- 翟副院主=Địch phó viện chủ
- 石渠道观=Thạch Cừ đạo quan
- 焰峰=Diễm Phong
- 姜副院主=Khương phó viện chủ
- 息院主=Tức viện chủ
- 候校尉=Hầu giáo úy
- 侯校尉=Hầu giáo úy
- 厉校尉=Lệ giáo úy
- 狄校尉=Địch giáo úy
- 方院主=Phương viện chủ
- 对方院主=đối Phương viện chủ
- 苏都尉=Tô đô úy
- 烈阳丹丸=Liệt Dương đan hoàn
- 鲍校尉=Bào giáo úy
- 安代院主=An đại viện chủ
- 和乐军候=cùng Nhạc Quân Hầu
- 金执事=Kim chấp sự
- 易真人=Dịch chân nhân
- 金驻使=Kim trú sử
- 过真人=Quá chân nhân
- 过修士=Quá tu sĩ
- 金使者=Kim sứ giả
- 巨大地星=cự đại địa tinh
- 南大陆=Nam đại lục
- 曾驽=Tằng Nô
- 曽驽=Tằng Nô
- 霓宝=Nghê Bảo
- 尚宅=Thượng trạch
- 曹定=Tào Định
- 返青阳=phản Thanh Dương
- 归置署=Quy Trí Thự
- 道棋=đạo cờ
- 曾某=Tằng mỗ
- 完道=hoàn đạo
- 曾真人=Tằng chân nhân
- 妙道=diệu đạo
- 曾玄尊=Tằng Huyền Tôn
- 曾小郎=Tằng tiểu lang
- 晁崭=Tiều Tiệm
- 南翼世道=Nam Dực thế đạo
- 尤上真=Vưu thượng chân
- 黄司议=Hoàng tư nghị
- 惠司议=Huệ tư nghị
- 童司议=Đồng tư nghị
- 壑界=Hác Giới
- 道盟=Đạo Minh
- 邢姓=họ Hình
- 邢修士=Hình tu sĩ
- 盛司议=Thịnh tư nghị
- 望云洲=Vọng Vân Châu
- 冯昭通=Phùng Chiêu Thông
- 秦樾=Tần Việt
- 碎梦剑=Toái Mộng Kiếm
- 神雷诛元大阵=Thần Lôi Tru Nguyên Đại Trận
- 定界天岁针=Định Giới Thiên Tuế Châm
- 此镇道之宝=này Trấn Đạo Chi Bảo
- 何姓=họ Hà
- 何上真=Hà thượng chân
- 天岁针=Thiên Tuế Châm
- 冯玄尊=Phùng Huyền Tôn
- 冯某=Phùng mỗ
- 冯道友=Phùng đạo hữu
- 糜砾=Mi Lịch
- 曾老师=Tằng lão sư
- 在望云洲=tại Vọng Vân Châu
- 曾道友=Tằng đạo hữu
- 维空制化=Duy Không Chế Hóa
- 乘鸿青羽=Thừa Hồng Thanh Vũ
- 诸仙渡=Chư Tiên Độ
- 乘青鸿羽=Thừa Thanh Hồng Vũ
- 齐倾宝露=Tề Khuynh Bảo Lộ
- 天地真环=Thiên Địa Chân Hoàn
- 负天图=Phụ Thiên Đồ
- 桃师=Đào sư
- 卫司议=Vệ tư nghị
- 丰神常=Phong Thần Thường
- 岳清泽=Nhạc Thanh Trạch
- 凌成明=Lăng Thành Minh
- 凌司议=Lăng tư nghị
- 化机翎羽=Hóa Cơ Linh Vũ
- 岳上真=Nhạc thượng chân
- 定岁针=Định Tuế Châm
- 离空闪=Ly Không Thiểm
- 正御中天=Chính Ngự Trung Thiên
- 道身=đạo thân
- 收拾好气机=thu thập hảo khí cơ
- 严上尊=Nghiêm thượng tôn
- 万笏奉一=Vạn Hốt Phụng Nhất
- 丰道友=Phong đạo hữu
- 邹广行=Trâu Quảng Hành
- 岳某=Nhạc mỗ
- 支上真=Chi thượng chân
- 支道人=Chi đạo nhân
- 全司议=Toàn tư nghị
- 尤上尊=Vưu thượng tôn
- 丰上真=Phong thượng chân
- 鱼真人=Ngư chân nhân
- 屹界=Ngật Giới
- 道战=đạo chiến
- 原传世域=nguyên truyện thế vực
- 须奴=Tu Nô
- 支某=Chi mỗ
- 迁逢不定=Thiên Phùng Bất Định
- 以上真为主=lấy thượng chân là chủ
- 以上真的身份=lấy thượng chân thân phận
- 直感=trực cảm
- 相乘同倾=Tương Thừa Đồng Khuynh
- 谢兰=Tạ Lan
- 小璃=Tiểu Li
- 陆师教=Lục sư giáo
- 老伊=lão Y
- 甲界=Giáp Giới
- 乙界=Ất Giới
- 大渡真空=Đại Độ Chân Không
- 徐上真=Từ thượng chân
- 天岁阵=Thiên Tuế Trận
- 祭天岁阵=tế Thiên Tuế Trận
- 这些天域=này đó thiên vực
- 绝弥磁光=Tuyệt Di Từ Quang
- 灵空蜂翼=Linh Không Phong Dực
- 变知鱼=Biến Tri Ngư
- 启姓=họ Khải
- 诸传借复=Chư Truyện Tá Phục
- 在目印=tại Mục Ấn
- 启道人=Khải đạo nhân
- 传司议=Truyện tư nghị
- 启升之=Khải Thăng Chi
- 启上真=Khải thượng chân
- 高良岳=Cao Lương Nhạc
- 高上真=Cao thượng chân
- 死生难劫=Tử Sinh Nan Kiếp
- 平界=Bình Giới
- 擎天台=Kình Thiên Đài
- 鹰落峰=Ưng Lạc Phong
- 万灵山=Vạn Linh Sơn
- 成守衷=Thành Thủ Trung
- 琴月聆=Cầm Nguyệt Linh
- 月聆=Nguyệt Linh
- 擎天峰=Kình Thiên Phong
- 称度无量=Xưng Độ Vô Lượng
- 此剑鸣=này kiếm minh
- 问叩天心=Vấn Khấu Thiên Tâm
- 要赢道兄=muốn Doanh đạo huynh
- 翟怀义=Địch Hoài Nghĩa
- 看天工部=xem Thiên Công Bộ
- 翟大匠=Địch Đại Tượng
- 灵机天弦=Linh Cơ Thiên Huyền
- 季玄尊=Quý Huyền Tôn
- 季师弟=Quý sư đệ
- 穆司议=Mục tư nghị
- 慕司议=Mộ tư nghị
- 灵华=Linh Hoa
- 那时晷=kia Thời Quỹ
- 都阙仪=Đô Khuyết Nghi
- 段因=Đoạn Nhân
- 万匡=Vạn Khuông
- 诸阙仪=Chư Khuyết Nghi
- 以武某=lấy Võ mỗ
- 避月萤=Tị Nguyệt Huỳnh
- 洗生种=Tẩy Sinh Chủng
- 段某=Đoạn mỗ
- 天伯书=Thiên Bá Thư
- 见天伯书=thấy Thiên Bá Thư
- 启某=Khải mỗ
- 徐徐道人=từ Từ đạo nhân
- 破法金光=Phá Pháp Kim Quang
- 茗司议=Mính tư nghị
- 臧否金签=Tang Phủ Kim Thiêm
- 胥涉关=Tư Thiệp Quan
- 胥上真=Tư thượng chân
- 抱宫同命=Bão Cung Đồng Mệnh
- 胥道人=Tư đạo nhân
- 万某=Vạn mỗ
- 向司议=Hướng tư nghị
- 向某=Hướng mỗ
- 也要做好当真=cũng muốn làm tốt thật sự
- 金驻事=Kim trú sự
- 易氏=Dịch thị
- 象仪=Tượng Nghi
- 向丞=Hướng Thừa
- 血玲珊=Huyết Linh San
- 真一元瞳=Chân Nhất Nguyên Đồng
- 庞削=Bàng Tước
- 澄心明通=Trừng Tâm Minh Thông
- 辰某=Thần mỗ
- 庞上真=Bàng thượng chân
- 辽余=Liêu Dư
- 虚觉常守=Hư Giác Thường Thủ
- 邱啈=Khâu Hanh
- 辽上真=Liêu thượng chân
- 缠上真=Triền thượng chân
- 缠道人=Triền đạo nhân
- 商道人=Thương đạo nhân
- 缠道友=Triền đạo hữu
- 辽道友=Liêu đạo hữu
- 辽某=Liêu mỗ
- 庞真人=Bàng chân nhân
- 庞某=Bàng mỗ
- 商道友=Thương đạo hữu
- 兀界=Ngột Giới
- 封道友=Phong đạo hữu
- 段冲=Đoạn Trùng
- 段少郎=Đoạn thiếu lang
- 段氏=Đoạn thị
- 王伯父=Vương bá phụ
- 王叔父=Vương thúc phụ
- 余伯父=Dư bá phụ
- 余叔父=Dư thúc phụ
- 引春湖=Dẫn Xuân hồ
- 慕空阁=Mộ Không Các
- 古平=Cổ Bình
- 古某=Cổ mỗ
- 小兰=Tiểu Lan
- 秦方=Tần Phương
- 小桓=Tiểu Hoàn
- 南师叔=Nam sư thúc
- 南师弟=Nam sư đệ
- 南剑师=Nam kiếm sư
- 明州=Minh Châu
- “通神”=“Thông Thần”
- 练青云=Luyện Thanh Vân
- 鹿州=Lộc Châu
- 司顾华=Tư Cố Hoa
- 常胜郡=Thường Thắng quận
- 莫都尉=Mạc đô úy
- 练玄修=Luyện Huyền Tu
- 蔽震=Tế Chấn
- 司玄首=Tư Huyền Thủ
- 裴应德=Bùi Ứng Đức
- 东陆=Đông lục
- ‘通神’=‘ Thông Thần ’
- 辰左=Thần Tả
- 孙从事=Tôn Tòng Sự
- 上书殿=Thượng Thư Điện
- 屠岸灵=Đồ Ngạn Linh
- 《名人录》=《 Danh Nhân Lục 》
- 朱郡=Chu quận
- 吴萼=Ngô Ngạc
- 何从事=Hà Tòng Sự
- 屠岸=Đồ Ngạn
- 辰洲牧=Thần Châu Mục
- 贺真修=Hạ Chân Tu
- 益岳=Ích Nhạc
- 辰州牧=Thần Châu Mục
- 明洲=Minh Châu
- 白气山=Bạch Khí Sơn
- 吴姓=họ Ngô
- 吴镇宁=Ngô Trấn Ninh
- 吴称平=Ngô Xưng Bình
- 吴镇平=Ngô Trấn Bình
- 邹正=Trâu Chính
- 库坎察奇=Kukantac
- 见长孙廷执=thấy Trường Tôn Đình Chấp
- 度诺=Duno
- ‘诺’=‘ No ’
- 阿姆努=Amunu
- 空藏仪=Không Tàng Nghi
- 藏空仪=Tàng Không Nghi
- 尼贝=Nibey
- “秘塔”=“Bí Tháp”
- 秘塔权杖=Bí Tháp quyền trượng
- 符扶道宫=Phù Phù đạo cung
- ‘秘塔’=‘ Bí Tháp ’
- 化魔典录=Hóa Ma Điển Lục
- 伏魔典录=Phục Ma Điển Lục
- 伏魔宝典=Phục Ma Bảo Điển
- 常松=Thường Tùng
- 明觉=Minh Giác
- 裘姓=họ Cừu
- 常使者=Thường sứ giả
- 裘少郎=Cừu thiếu lang
- 常随侍=Thường tùy hầu
- 罗兄=La huynh
- 过长孙廷执=qua Trường Tôn Đình Chấp
- 这些事机=này đó việc cơ mật
- 不少事务=không ít sự vụ
- 宁心丹=Ninh Tâm Đan
- 凝神散=Ngưng Thần Tán
- 洗身膏=Tẩy Thân Cao
- 狻狮=Toan Sư
- 曹管事=Tào quản sự
- 裘道人=Cừu đạo nhân
- 裘道友=Cừu đạo hữu
- 息道友=Tức đạo hữu
- 离占世道=Ly Chiêm thế đạo
- 息道人=Tức đạo nhân
- 裘氏=Cừu thị
- 厉某=Lệ mỗ
- 厉道友=Lệ đạo hữu
- 虞南=Ngu Nam
- 厉道人=Lệ đạo nhân
- 道师=đạo sư
- 临惠=Lâm Huệ
- 辐灵=Phúc Linh
- 道庐=Đạo Lư
- 巍桉=Nguy Án
- 惠市=Huệ thị
- 张道师=Trương đạo sư
- 丹都=Đan Đô
- 市厅署=Thị Thính Thự
- 灵师=Linh Sư
- 仪虹=Nghi Hồng
- 童泌=Đồng Tiết
- 魏松=Ngụy Tùng
- 童氏=Đồng thị
- 造设署=Tạo Thiết Thự
- 地辐厂=Địa Phúc xưởng
- 大灵=Đại Linh
- 地辐=Địa Phúc
- 童合=Đồng Hợp
- 泌儿=Tiết Nhi
- 知窈=Tri Yểu
- 挺儿=Đĩnh Nhi
- 仪师=Nghi sư
- 丹伯户=Đan Bá Hộ
- 稽事馆=Kê Sự quán
- 童家=Đồng gia
- 巍道师=Nguy đạo sư
- 市署厅=Thị Thự Thính
- 巍道友=Nguy đạo hữu
- 丹氏=Đan thị
- 馆长=quán trưởng
- 衡界=Hành Giới
- 许上修=Hứa Thượng Tu
- 许真人=Hứa chân nhân
- 巍肖=Nguy Tiêu
- 中颜山=Trung Nhan Sơn
- 云相=Vân Tương
- 汪蹂=Uông Nhựu
- 许玄尊=Hứa Huyền Tôn
- 汪道人=Uông đạo nhân
- 合光=Hợp Quang
- 赤霞=Xích Hà
- 桃玄尊=Đào Huyền Tôn
- 冲星世道=Trùng Tinh thế đạo
- 邵宫=Thiệu Cung
- 威牲=Uy Sinh
- 辰道友=Thần đạo hữu
- 辰道人=Thần đạo nhân
- 裘仲=Cừu Trọng
- 裘某=Cừu mỗ
- 某一世域=mỗ một thế vực
- 裘上真=Cừu thượng chân
- 北真人=Bắc chân nhân
- 妄灵=Vọng Linh
- 重岸=Trọng Ngạn
- 清玄=Thanh Huyền
- 阴阳生死图=Âm Dương Sinh Tử Đồ
- 稷要=Tắc Yếu
- 柴郡=Sài quận
- 老青=lão Thanh
- 黄老爷=Hoàng lão gia
- 眠丘=Miên Khâu
- 关朝=Quan triều
- 天罗=Thiên La
- 灵巢=Linh Sào
- 陆盟=Lục Minh
- 越子彬=Việt Tử Bân
- 名淬观=Danh Thối Quan
- 彩蒙鸟=Thải Mông Điểu
- 治界=Trị Giới
- 通和=Thông Hòa
- 曾道兄=Tằng đạo huynh
- 心斛=Tâm Hộc
- 离高=Ly Cao
- 自在界=Tự Tại Giới
- 见天穹=thấy vòm trời
- 凰洲=Hoàng Châu
- 翻天教=Phiên Thiên Giáo
- 鹿洲=Lộc Châu
- 那天规=kia thiên quy
- 散墨=Tán Mặc
- 蒲鹿=Bồ Lộc
- 决老三=Quyết lão tam
- 喻道人=Dụ đạo nhân
- 高先谷=Cao Tiên Cốc
- 何休=Hà Hưu
- 阴箓宗=Âm Lục Tông
- 冲离=Trùng Ly
- 赤仙教=Xích Tiên Giáo
- 冲理=Trùng Lý
- 观金山=Quan Kim Sơn
- 孤霞=Cô Hà
- 重地观=Trọng Địa Quan
- 坞冒=Ổ Mạo
- 坞某=Ổ mỗ
- 落霞=Lạc Hà
- 北慈翁=Bắc Từ Ông
- 乾元世同经=Càn Nguyên Thế Đồng Kinh
- 彭鸾召=Bành Loan Triệu
- 凉术=Lương Thuật
- 祁都=Kỳ Đô
- 天轨=Thiên Quỹ
- 祈都=Kỳ Đô
- 凉道友=Lương đạo hữu
- 谷道人=Cốc đạo nhân
- 奉师弟=Phụng sư đệ
- 奉成=Phụng Thành
- 鹭洲=Lộ Châu
- 蒲某=Bồ mỗ
- 清元宗=Thanh Nguyên Tông
- 于真人=Vu chân nhân
- 履真人=Lí chân nhân
- 班洲=Ban Châu
- 斑洲=Ban Châu
- 辉师兄=Huy sư huynh
- 象山=Tượng Sơn
- 顾汤=Cố Thang
- 散星虹带=Tán Tinh Hồng Đái
- 蒲掌门=Bồ chưởng môn
- 过忘秘境=Quá Vong bí cảnh
- 壶山庐=Hồ Sơn Lư
- 炼机天崖=Luyện Cơ thiên nhai
- 元灯教=Nguyên Đăng Giáo
- 臧青濯=Tang Thanh Trạc
- 赤鹄=Xích Hộc
- 丕一道人=Phi Nhất đạo nhân
- 浦真人=Phổ chân nhân
- 蒲真人=Bồ chân nhân
- 易老=Dịch lão
- 融山=Dung Sơn
- 宗盟=Tông Minh
- 通天柱=Thông Thiên Trụ
- 右丞署=Hữu Thừa Thự
- 履道人=Lí đạo nhân
- 圣德=Thánh Đức
- 聪奇喻=Thông Kỳ Dụ
- 金卫=Kim Vệ
- 武威金卫=Võ Uy Kim Vệ
- 蒙杜=Mông Đỗ
- 这天外修士=này thiên ngoại tu sĩ
- 那天轨=kia Thiên Quỹ
- 河轩功=Hà Hiên Công
- 河长老=Hà trưởng lão
- 吴冠殷=Ngô Quan Ân
- 蒲道友=Bồ đạo hữu
- 智平章=Trí Bình Chương
- 牧讳仙隐=Mục Húy Tiên Ẩn
- 大辅=Đại Phụ
- 元印=Nguyên Ấn
- 不坏之金=Bất Phôi Chi Kim
- 可心印=nhưng Tâm Ấn
- 祈道友=Kỳ đạo hữu
- 谷前辈=Cốc tiền bối
- 邵柳=Thiệu Liễu
- 谷真人=Cốc chân nhân
- 心照之境=tâm chiếu chi cảnh
- 在心印=tại Tâm Ấn
- 引充=Dẫn Sung
- 引充虫=Dẫn Sung Trùng
- 牧大辅=Mục Đại Phụ
- 持光使者=Trì Quang sứ giả
- 易子=Dịch Tử
- 楼功=Lâu Công
- 楼业=Lâu Nghiệp
- 魔主=Ma Chủ
- 易宗长=Dịch tông trưởng
- 易上真=Dịch thượng chân
- 焦师姐=Tiêu sư tỷ
- 焦姓=họ Tiêu
- 林末=Lâm Mạt
- 林少郎=Lâm thiếu lang
- 新生界域=tân sinh giới vực
- 空化元生=Không Hóa Nguyên Sinh
- 刑司议=Hình tư nghị
- 那天目=kia Thiên Mục
- 常驻使=Thường trú sử
- 舟毅=Chu Nghị
- 相天=Tương Thiên
- 何仪=Hà Nghi
- 青柳山=Thanh Liễu Sơn
- 于师弟=Vu sư đệ
- 于道友=Vu đạo hữu
- 自大道之章=tự Đại Đạo Chi Chương
- 密湖=Mật Hồ
- 欲毒=Dục Độc
- 替誓符=Thế Thệ Phù
- 碎星环=Toái Tinh Hoàn
- 舟道友=Chu đạo hữu
- 胡悻=Hồ Hãnh
- 胡氏=Hồ thị
- 安空=An Không
- 胡司议=Hồ tư nghị
- 林真人=Lâm chân nhân
- 诸行有常=Chư Hành Hữu Thường
- 非殊非妄=Phi Thù Phi Vọng
- 班玄尊=Ban Huyền Tôn
- 问明周=hỏi Minh Chu
- 誊述之人=Đằng Thuật nhân
- 沉珠=Trầm Châu
- 化劫真阳=Hóa Kiếp Chân Dương
- 真阳=Chân Dương
- 古邙=Cổ Mang
- 易宗主=Dịch tông chủ
- 冲星=Trùng Tinh
- 治摩=Trị Ma
- 倪真修=Nghê Chân Tu
- 胡前辈=Hồ tiền bối
- 微云湖=Vi Vân Hồ
- 假身前往=giả thân đi trước
- 否唯=Phủ Duy
- 原空=Nguyên Không
- 凌灵子=Lăng Linh Tử
- 斗岁=Đấu Tuế
- 虞月=Ngu Nguyệt
- 治微=Trị Vi
- 钟甲=Chung Giáp
- 铁司议=Thiết tư nghị
- 尤老=Vưu lão
- 霓道友=Nghê đạo hữu
- 松师兄=Tùng sư huynh
- 凌灵=Lăng Linh
- 定真罗=Định Chân La
- 凿空镜=Tạc Không Kính
- 宁奉盏=Ninh Phụng Trản
- 败覆上宸天=bại phúc Thượng Thần Thiên
- 光鉴照=Quang Giám Chiếu
- 索神图=Tác Thần Đồ
- 定罗真=Định La Chân
- 假身在=giả thân tại
- 明机针=Minh Cơ Châm
- 擒命练=Cầm Mệnh Luyện
- 镇机印=Trấn Cơ Ấn
- 炼妖炉=Luyện Yêu Lô
- 对方某=đối Phương mỗ
- 缠相=Triền Tương
- 商络=Thương Lạc
- 取应化还=Thủ Ứng Hóa Hoàn
- 胜从在先=Thắng Tòng Tại Tiên
- 成机录命=Thành Cơ Lục Mệnh
- 翁道友=Ông đạo hữu
- 理空心痕=Lý Không Tâm Ngân
- 见方景凛=thấy Phương Cảnh Lẫm
- 平某=Bình mỗ
- 平道友=Bình đạo hữu
- 平升之=Bình Thăng Chi
- 拙功守过=Chuyết Công Thủ Quá
- 平上真=Bình thượng chân
- 平道人=Bình đạo nhân
- 有方某=có Phương mỗ
- 定空炼机奉命图=Định Không Luyện Cơ Phụng Mệnh Đồ
- 莫道人=Mạc đạo nhân
- 翁道人=Ông đạo nhân
- 莫某=Mạc mỗ
- 单上尊=Đan thượng tôn
- 显通替化=Hiển Thông Thế Hóa
- 奉命图=Phụng Mệnh Đồ
- 擒命炼=Cầm Mệnh Luyện
- 崔子因=Thôi Tử Nhân
- 莱凤鸣=Lai Phượng Minh
- 见天夏=thấy Thiên Hạ
- 术气从运=Thuật Khí Tòng Vận
- 莱凤明=Lai Phượng Minh
- 返空灵命=Phản Không Linh Mệnh
- 乘名不修=Thừa Danh Bất Tu
- 惊龙子=Kinh Long Tử
- 惊龙=Kinh Long
- 定元玄清三炁袍=Định Nguyên Huyền Thanh Tam Khí Bào
- 定元=Định Nguyên
- 金签=Kim Thiêm
- 故气同根=Cố Khí Đồng Căn
- 霖某=Lâm mỗ
- 理机为命=Lý Cơ Vi Mệnh
- 霖道人=Lâm đạo nhân
- 霖上真=Lâm thượng chân
- 盅玉茧=Chung Ngọc Kiển
- 和易钧子=cùng Dịch Quân Tử
- 玉盅茧=Ngọc Chung Kiển
- 青穹=Thanh Khung
- 继血命传=Kế Huyết Mệnh Truyện
- 澈殷子=Triệt Ân Tử
- 冯涛=Phùng Đào
- 雍上真=Ung thượng chân
- 雍真人=Ung chân nhân
- 雍道人=Ung đạo nhân
- 凿空境=Tạc Không Cảnh
- 齐倾宝露钵=Tề Khuynh Bảo Lộ Bát
- 涵枢金钟=Hàm Xu Kim Chung
- 常英=Thường Anh
- 往常英=hướng Thường Anh
- 师某=Sư mỗ
- 荣姓=họ Vinh
- 骆道人=Lạc đạo nhân
- 荣道人=Vinh đạo nhân
- 鹿舞回=Lộc Vũ Hồi
- 荣上真=Vinh thượng chân
- 宝筏渡藏=Bảo Phiệt Độ Tàng
- 鹿上真=Lộc thượng chân
- 鹿道人=Lộc đạo nhân
- 师少圭=Sư Thiếu Khuê
- 延死追生=Diên Tử Truy Sinh
- 瑞空劫转=Thụy Không Kiếp Chuyển
- 心同神映=Tâm Đồng Thần Ánh
- 天倾尘水=Thiên Khuynh Trần Thủy
- 尘水=Trần Thủy
- 西道人=Tây đạo nhân
- 灵积=Linh Tích
- 西采空=Tây Thải Không
- 上霄=Thượng Tiêu
- 问络世道=Vấn Lạc thế đạo
- 宏名=Hoành Danh
- 鹿某=Lộc mỗ
- 易丙=Dịch Bính
- 易壬=Dịch Nhâm
- 费真人=Phí chân nhân
- 午长老=Ngọ trưởng lão
- 午真人=Ngọ chân nhân
- 半觉仙=Bán Giác Tiên
- 玄通劫风=Huyền Thông Kiếp Phong
- 狄司议=Địch tư nghị
- 仇司议=Cừu tư nghị
- 瑞润山=Thụy Nhuận Sơn
- 易玄尊=Dịch Huyền Tôn
- 穆卦=Mục Quái
- 卞司议=Biện tư nghị
- 合神布意=Hợp Thần Bố Ý
- 对方景凛=đối Phương Cảnh Lẫm
- 辛上真=Tân thượng chân
- 辛厉=Tân Lệ
- 高师弟=Cao sư đệ
- 辛某=Tân mỗ
- 辛道人=Tân đạo nhân
- 聂环=Nhiếp Hoàn
- 破天夏=phá Thiên Hạ
- 卞某=Biện mỗ
- 有方景凛=có Phương Cảnh Lẫm
- 仇道人=Cừu đạo nhân
- 卞道人=Biện đạo nhân
- 阐空元痕=Xiển Không Nguyên Ngân
- 刻印在玄虚或=khắc ấn tại huyền hư hoặc
- 玄虚不消=huyền hư bất tiêu
- 传某=Truyện mỗ
- 凌某=Lăng mỗ
- 大道意印=Đại Đạo Ý Ấn
- 意域=Ý Vực
- 在意域=tại Ý Vực
- 仇某=Cừu mỗ
- 寻仇某=tìm Cừu mỗ
- 自大道六印=tự Đại Đạo Lục Ấn
- 闵道人=Mẫn đạo nhân
- 贞显=Trinh Hiển
- 自治微=tự Trị Vi
- 抚过望生=Phủ Quá Vọng Sinh
- 墨道友=Mặc đạo hữu
- 专道友=Chuyên đạo hữu
- 采灵夺名=Thải Linh Đoạt Danh
- 专道人=Chuyên đạo nhân
- 擅冲=Thiện Trùng
- 劫返灵虚=Kiếp Phản Linh Hư
- 墨道人=Mặc đạo nhân
- 墨上真=Mặc thượng chân
- 峦上真=Loan thượng chân
- 程上真=Trình thượng chân
- 程道人=Trình đạo nhân
- 相乱离机=Tương Loạn Ly Cơ
- 见虚昭明=Kiến Hư Chiêu Minh
- 管上真=Quản thượng chân
- 见过道人=thấy Quá đạo nhân
- 越司议=Việt tư nghị
- 那天地真环=kia Thiên Địa Chân Hoàn
- 这天地真环=này Thiên Địa Chân Hoàn
- 真环=Chân Hoàn
- 镇道宝器=Trấn Đạo Bảo Khí
- 南丹=Nam Đan
- 上道=thượng đạo
- 南丹道人=Nam Đan đạo nhân
- 明石道派=Minh Thạch Đạo Phái
- 明石派=Minh Thạch Phái
- 伊摩=Y Ma
- 沟连上=câu liên thượng
- 以图上境=lấy đồ thượng cảnh
- 登此位=đăng này vị
- 奉上命=phụng thượng mệnh
- 此彼胜己=Thử Bỉ Thắng Kỷ
- 连天机=ngay cả thiên cơ
- 玄冲造化经=Huyền Trùng Tạo Hóa Kinh
- 命生复观=Mệnh Sinh Phục Quan
- 众道=chúng đạo
- 文峦=Văn Loan
- 卫筑=Vệ Trúc
- 卫上尊=Vệ thượng tôn
- 文玄首=Văn Huyền Thủ
- 之上尊=chi thượng tôn
- 攀上境=phàn thượng cảnh
- 复转=phục chuyển
- 骆斋=Lạc Trai
- 隐钟=Ẩn Chung
- 真从合化=Chân Tòng Hợp Hóa
- 晁上真=Tiều thượng chân
- 南翼=Nam Dực
- 弥观=Di Quan
- 尉迟饶=Úy Trì Nhiêu
- 尉迟绕=Úy Trì Nhiễu
- 如意赤心=Như Ý Xích Tâm
- 多变机=nhiều biến cơ
- 神气同映=Thần Khí Đồng Ánh
- 在意印=tại Ý Ấn
- 胥某=Tư mỗ
- 阐名=Xiển Danh
- 阐明道人=Xiển Minh đạo nhân
- 看天机=xem thiên cơ
- 阐明上真=Xiển Minh thượng chân
- 使命印=sử Mệnh Ấn
- 阐名唯己=Xiển Danh Duy Kỷ
- 神复天生=Thần Phục Thiên Sinh
- 阐名为己=Xiển Danh Vi Kỷ
- 元孟昭=Nguyên Mạnh Chiêu
- 往上境=hướng thượng cảnh
- 登上法=đăng thượng pháp
- 攀道=phàn đạo
- 道散神消=đạo tán thần tiêu
- “玄名”=“Huyền Danh”
- 恒照=Hằng Chiếu
- 太素=Thái Tố
- 解成丹=Giải Thành Đan
- 元衡=Nguyên Hành
- 庄某=Trang mỗ
- 张执摄=Trương Chấp Nhiếp
- 元空=Nguyên Không
- 对天道=đối Thiên Đạo
- 道名=đạo danh
- 先圣上神=tiên thánh thượng thần
- 进道=tiến đạo
- 先圣=tiên thánh
- 氲氖=uân nãi
- 太易道人=Thái Dịch đạo nhân
- 太初=Thái Sơ
- 庄衡=Trang Hành
- 狄岸=Địch Ngạn
- 烛相=Chúc Tương
- 龙祖=Long Tổ
- 鬼祖=Quỷ Tổ
- 看清玄上神=xem Thanh Huyền thượng thần
- 太易等人=Thái Dịch đám người
- 更多变数=càng nhiều biến số
- 登上境=đăng thượng cảnh
- 易朦=Dịch Mông
- 自大混沌=tự Đại Hỗn Độn
- 更多大混沌=càng nhiều Đại Hỗn Độn
- 破道=phá đạo
- 多天道=nhiều Thiên Đạo
- 奉界=Phụng Giới
- 范姓=họ Phạm
- 范玄尊=Phạm Huyền Tôn
- 覆象=Phúc Tượng
- 高雨峰=Cao Vũ Phong
- 神华宗=Thần Hoa Tông
- 千秋岩=Thiên Thu Nham
- 长皓=Trường Hạo
- 神窍=Thần Khiếu
- 尚己=Thượng Kỷ
- 若婴=Nhược Anh
- 云若婴=Vân Nhược Anh
- 神华派=Thần Hoa Phái
- 神华=Thần Hoa
- 泰始=Thái Thủy
- 运山=Vận Sơn
- 云道友=Vân đạo hữu
- 真余=Chân Dư
- 空冥=Không Minh
- 见情势不同=thấy tình thế bất đồng
- 倾机=Khuynh Cơ
- 寂光=Tịch Quang
- 终常=Chung Thường
- 当道友=đương đạo hữu
- 听清玄执摄=nghe Thanh Huyền Chấp Nhiếp
- 白望=Bạch Vọng
- 元一天宫=Nguyên Nhất Thiên Cung
- 太易元圣=Thái Dịch nguyên thánh
- 在倾机=tại Khuynh Cơ
- 道气=đạo khí
- 而终常道人=mà Chung Thường đạo nhân
- 氤氢白气=nhân khinh bạch khí
- 催运道法=thôi vận đạo pháp
- 授法老师=thụ pháp lão sư
- 弥祖=Di Tổ
- 英遥派=Anh Dao Phái
- 觉霄=Giác Tiêu
- 抟真=Đoàn Chân
- 丘宫=Khâu Cung
- 束道缚道=thúc đạo trói đạo
- 映身在=ánh thân tại
- 殷胧=Ân Lung
- 云玄尊=Vân Huyền Tôn
- 殷道友=Ân đạo hữu
- 莫上真=Mạc thượng chân
- 天木派=Thiên Mộc Phái
- 程道友=Trình đạo hữu
- 程姓=họ Trình
- 常生=Thường Sinh
- 旋恒=Toàn Hằng
- 空青=Không Thanh
- 这些人身=này đó nhân thân
- 殷道长=Ân đạo trưởng
- 灵瑕=Linh Hà
- 殷某=Ân mỗ
- 补道=bổ đạo
- 上真余=thượng Chân Dư
- 太易执摄=Thái Dịch Chấp Nhiếp
- 五太=Ngũ Thái
- 掣虹=Xế Hồng
- 擎虹=Kình Hồng
- 玄浑天=Huyền Hồn Thiên
- 仙实=Tiên Thật
- 截界=Tiệt Giới
- 蒙蚕=Mông Tàm
- 玉蝉子=Ngọc Thiền Tử
- 玉蝉=Ngọc Thiền
- 道性=đạo tính
- 尺勉=Xích Miễn
- 迟勉=Trì Miễn
- 迟玄尊=Trì Huyền Tôn
- 转道入混沌=chuyển đạo nhập hỗn độn
- 罗钟=La Chung
- 荣氏=Vinh thị
- 荣固安=Vinh Cố An
- 荣族长=Vinh tộc trưởng
- 有仇某=có Cừu mỗ
- 仇陌=Cừu Mạch
- 奉转赢机=Phụng Chuyển Doanh Cơ
- 秋姓=họ Thu
- 秋道人=Thu đạo nhân
- 秋上真=Thu thượng chân
- 悬名传岳=Huyền Danh Truyện Nhạc
- 仇道友=Cừu đạo hữu
- 薄俊=Bạc Tuấn
- 黑玉镜=Hắc Ngọc Kính
- 朱亦辞=Chu Diệc Từ
- 南伯=Nam Bá
- 朱道兄=Chu đạo huynh
- 混沌道册=Hỗn Độn Đạo Sách
- 用上境之力=dùng thượng cảnh chi lực
- 罗上真=La thượng chân
- 罗某=La mỗ
- 李复缘=Lý Phục Duyên
- 复缘=Phục Duyên
- 段姓=họ Đoạn
- 樊昼=Phàn Trú
- 午仞=Ngọ Nhận
- 樊师弟=Phàn sư đệ
- 樊玄尊=Phàn Huyền Tôn
- 长孙师尊=Trường Tôn sư tôn
- 应道人=Ứng đạo nhân
- 池千钟=Trì Thiên Chung
- 千钟=Thiên Chung
- 池司议=Trì tư nghị
- 西地=Tây địa
- 大浑沌=Đại Hỗn Độn
- 一生二=nhất sinh nhị
- 可真余=nhưng Chân Dư
- 大道元印=Đại Đạo Nguyên Ấn
- 将至高=đem tối cao
- 池某=Trì mỗ
- 尘界=Trần Giới
- 苍秀派=Thương Tú Phái
- 晖元跻=Huy Nguyên Tễ
- 晖道友=Huy đạo hữu
- 冯廷执=Phùng Đình Chấp
- 玉雪珊=Ngọc Tuyết San
- 砾界=Lịch Giới
- 真微澈空=Chân Vi Triệt Không
- 道昌=đạo xương
- 借道友=mượn đạo hữu
- 这天门=này Thiên Môn
- 玉师妹=Ngọc sư muội
- 谷师兄=Cốc sư huynh
- 继道=kế đạo
- 楚姓=họ Sở
- 楚司议=Sở tư nghị
- 车玄尊=Xa Huyền Tôn
- 车某=Xa mỗ
- 谷姓=họ Cốc
- 窦缜=Đậu Chẩn
- 妙乙=Diệu Ất
- 管真人=Quản chân nhân
- 过形三真=Quá Hình Tam Chân
- 曾弩=Tằng Nỗ
- 俞廷执=Du Đình Chấp
- 玉玄尊=Ngọc Huyền Tôn
- 龚宁琼=Cung Ninh Quỳnh
- 阿具摩=Agumo
- 蒂力=Dili
- 颜符=Nhan Phù
- 茫虚=Mang Hư
- 来原世道=Lai Nguyên thế đạo
- 定元夏=định Nguyên Hạ
- 北位世道=Bắc Vị thế đạo
- 上辰道脉=Thượng Thần đạo mạch
- 嬴冲=Doanh Trùng
- 上辰一脉=Thượng Thần nhất mạch
- 上辰天道脉=Thượng Thần Thiên đạo mạch
- 真一元童=Chân Nhất Nguyên Đồng
- 蔡宗长有礼=Thái tông trưởng có lễ
- 蔡宗长=Thái tông trưởng
- 宗长=tông trưởng
- 裘颂=Cừu Tụng
- 十五郎=Thập Ngũ Lang
- 裘宗长=Cừu tông trưởng
- 有仇司议=có Cừu tư nghị
- 这一手段=này một thủ đoạn
- 息某人=Tức mỗ nhân
- 息折=Tức Chiết
- 息宗长=Tức tông trưởng
- 息某=Tức mỗ
- 凉宗长=Lương tông trưởng
- 辜姓=họ Cô
- 辜某=Cô mỗ
- 房道人=Phòng đạo nhân
- 因荒=Nhân Hoang
- 天崇=Thiên Sùng
- 女道人=nữ đạo nhân
- 定和唯上=Định Hòa Duy Thượng
- 背道=bối đạo
- 道誓=đạo thề
- 黄菜=Hoàng Thái
- 相定上真=Tương Định thượng chân
- 相定道人=Tương Định đạo nhân
- 鸾某=Loan mỗ
- 弥微见真=Di Vi Kiến Chân
- 武首执=Võ Thủ Chấp
- 穆道友=Mục đạo hữu
- 苍呈=Thương Trình
- 穆道人=Mục đạo nhân
- 见天道变化=thấy Thiên Đạo biến hóa
- 陈执摄=Trần Chấp Nhiếp
- 道莲=đạo liên
- 道贼=đạo tặc
- 元一神子=Nguyên Nhất thần tử
- 白琞=Bạch Vọng
- 道诀=đạo quyết
- 见道破道=thấy đạo phá đạo
- 至浑=Chí Hồn
- 全道=toàn đạo
- 之道人=đạo nhân
- 元一道人=Nguyên Nhất đạo nhân
- 窥道=khuy đạo
- 转真道人=Chuyển Chân đạo nhân
- 元一=Nguyên Nhất
- 易神=Dịch Thần
- 对道=đối đạo
- 此回道争=này hồi đạo tranh
- 下道=hạ đạo
- 更多大能=càng nhiều đại năng
- 尹初=Doãn Sơ
- 老冯=lão Phùng
- 小鸢=Tiểu Diên
- 陈小鸾=Trần Tiểu Loan
- 陈小鸢=Trần Tiểu Diên
- 癸丑=Quý Sửu
- 璇玑印=Toàn Cơ Ấn
- 段行=Đoạn Hành
- 伯岳=Bá Nhạc
- 左玄尊=Tả Huyền Tôn
- 玄匣=Huyền Hạp
- 皮道友=Bì đạo hữu
- 皮道人=Bì đạo nhân
- 介衡=Giới Hành
- 介奇=Giới Kỳ
- 介某=Giới mỗ
- 莽岭=Mãng Lĩnh
- 元道人=Nguyên đạo nhân
- 介氏=Giới thị
- 映界=Ánh Giới
- 元玄修=Nguyên Huyền Tu
- 陈士君=Trần sĩ quân
- 诸我=chư ngã
- 彼辈=đám người kia
- 道感=đạo cảm
- 在地陆=tại địa lục
- 浊尘杂念=trọc trần tạp niệm
- 等情形下=chờ tình hình hạ
- 陆别=Lục Biệt
-
Quá khí võ lâm cao thủ trọng sinh ba mươi năm trước
visibility41831 star1884 7
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Quá khí võ lâm cao thủ trọng sinh ba mươi năm trước
visibility41831 star1884 7
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 4568
- 张御=Trương Ngự
- 大玄=Đại Huyền
- 腾海海域=Đằng Hải hải vực
- 天夏=Thiên Hạ
- 水婴=Thủy Anh
- 夭螈=Yêu Nguyên
- 火铳=hỏa súng
- 石栋梁=Thạch Đống Lương
- 张少郎=Trương thiếu lang
- 旦港=Đán Cảng
- 石船首=Thạch thuyền thủ
- 大道之章=Đại Đạo Chi Chương
- 神尉军=Thần Úy Quân
- 明乙=Minh Ất
- 苏匡=Tô Khuông
- 东廷=Đông Đình
- 赵相乘=Triệu Tương Thừa
- 乔盏=Kiều Trản
- 东庭=Đông Đình
- 浊潮=Trọc Triều
- 王检敛=Vương Kiểm Liễm
- 安山=An Sơn
- 瑞光城=Thụy Quang thành
- 得胜门=Đắc Thắng Môn
- 瑞光首府=Thụy Quang thủ phủ
- 安庐居=An Lư Cư
- 陈文修=Trần Văn Tu
- 郑瑜=Trịnh Du
- 王薄=Vương Bạc
- 余名扬=Dư Danh Dương
- 朱安=Chu An
- 柳光=Liễu Quang
- 陶生=Đào Sinh
- 小武=Tiểu Võ
- 范澜=Phạm Lan
- 项淳=Hạng Thuần
- 张师弟=Trương sư đệ
- 秀林之策=Tú Lâm Chi Sách
- 白擎青=Bạch Kình Thanh
- 许英=Hứa Anh
- 粟筑=Túc Trúc
- 源能=nguyên năng
- 辛瑶=Tân Dao
- 朱师教=Chu sư giáo
- 张君子=Trương quân tử
- 柳师教=Liễu sư giáo
- 张辅教=Trương phụ giáo
- 学宫=Học Cung
- 宋辅教=Tống phụ giáo
- 汪主事=Uông chủ sự
- 玄府=Huyền Phủ
- 庐安居=Lư An Cư
- 屈功=Khuất Công
- 宣文堂=Tuyên Văn Đường
- 郑高=Trịnh Cao
- 小瑜=Tiểu Du
- 道章=Đạo Chương
- 项师兄=Hạng sư huynh
- 项主事=Hạng chủ sự
- 王恭=Vương Cung
- 白青擎=Bạch Thanh Kình
- 辛师教=Tân sư giáo
- 范师兄=Phạm sư huynh
- 季师侄=Quý sư điệt
- 神尉=Thần Úy
- 钱辅教=Tiền phụ giáo
- 师教=sư giáo
- 钱师教=Tiền sư giáo
- 任义=Nhậm Nghĩa
- 任助役=Nhậm trợ dịch
- 汪兴通=Uông Hưng Thông
- 屈兄=Khuất huynh
- 福通=Phúc Thông
- 庞军候=Bàng Quân Hầu
- 范师弟=Phạm sư đệ
- 辛师妹=Tân sư muội
- 庞巩=Bàng Củng
- 擎青=Kình Thanh
- 离禾=Ly Hòa
- 李青禾=Lý Thanh Hòa
- 青禾=Thanh Hòa
- 裘学令=Cừu học lệnh
- 裘尚=Cừu Thượng
- 甄礼堂=Chân Lễ Đường
- 坚爪=Kiên Trảo
- 詹治同=Chiêm Trị Đồng
- 陈广=Trần Quảng
- 段能=Đoạn Năng
- 杨璎=Dương Anh
- 文宣堂=Văn Tuyên Đường
- 安初儿=An Sơ Nhi
- 都护=Đô Hộ
- 姚先生=Diêu tiên sinh
- 杨卫尉=Dương vệ úy
- 段摩=Đoạn Ma
- 瀚墨=Hãn Mặc
- 都堂=Đô Đường
- 齐嵩=Tề Tung
- 柳奉全=Liễu Phụng Toàn
- 奎文堂=Khuê Văn Đường
- 蔡蕹=Thái Ung
- 东台=Đông Đài
- 桃定符=Đào Định Phù
- 桃师兄=Đào sư huynh
- 闻德=Văn Đức
- 嬴阒=Doanh Khuých
- 折师弟=Chiết sư đệ
- 臧师弟=Tang sư đệ
- 臧殊=Tang Thù
- 瑞光成=Thụy Quang Thành
- 宁山=Ninh Sơn
- 迟学监=Trì học giám
- 郭尚=Quách Thượng
- 伊米特里=Immitri
- 伊米特=Immit
- 瑞光=Thụy Quang
- 张师兄=Trương sư huynh
- 闻祈广场=Văn Kỳ quảng trường
- 严鱼明=Nghiêm Ngư Minh
- 英颛=Anh Chuyên
- 玄首=Huyền Thủ
- 都府=Đô Phủ
- 张先生=Trương tiên sinh
- 郭先生=Quách tiên sinh
- 燕叙伦=Yến Tự Luân
- 宴丘=Yến Khâu
- 宁昆仑=Ninh Côn Luân
- 妙丹君=Diệu Đan Quân
- 玄章=Huyền Chương
- 浑章=Hồn Chương
- 雅秋=Nhã Thu
- 舒家=Thư gia
- 舒同=Thư Đồng
- 张衍=Trương Diễn
- 银署=Ngân Thự
- 金管=Kim Quản
- 临治学宫=Lâm Trị Học Cung
- 迟授=Trì Thụ
- 齐颠=Tề Điên
- 朱阙=Chu Khuyết
- 青予=Thanh Dư
- 肖清舒=Tiêu Thanh Thư
- 柳先生=Liễu tiên sinh
- 张师教=Trương sư giáo
- 姚弘义=Diêu Hoằng Nghĩa
- 洪学令=Hồng học lệnh
- 杨球=Dương Cầu
- 那天夏=kia Thiên Hạ
- 张参治=Trương tham trị
- 杨珏=Dương Giác
- 杨宣=Dương Tuyên
- 杨郎君=Dương lang quân
- 白师弟=Bạch sư đệ
- 窦昌=Đậu Xương
- 方台道派=Phương Đài Đạo Phái
- 霜洲=Sương Châu
- 观想图=Quan Tưởng Đồ
- 六正印=Lục Chính Ấn
- 道印=Đạo Ấn
- 玄正=Huyền Chính
- 玉京=Ngọc Kinh
- 青阳上洲=Thanh Dương Thượng Châu
- 曹方定=Tào Phương Định
- 温良=Ôn Lương
- 林宣盛=Lâm Tuyên Thịnh
- 独州=Độc Châu
- 什长=Thập Trường
- 印影晶玉=Ấn Ảnh Tinh Ngọc
- 晶玉巨人=Tinh Ngọc Cự Nhân
- 影印玉=Ảnh Ấn Ngọc
- 陈百主=Trần Bách Chủ
- 青阳=Thanh Dương
- 张玄正=Trương Huyền Chính
- 百主=Bách Chủ
- 心光=Tâm Quang
- 海岳派=Hải Nhạc Phái
- 田江=Điền Giang
- 莽淳=Mãng Thuần
- 心力=Tâm Lực
- 晶玉=Tinh Ngọc
- 少明派=Thiếu Minh Phái
- 唐谕=Đường Dụ
- 敕禁=Sắc Cấm
- 蝉鸣剑=Thiền Minh Kiếm
- 青阳洲=Thanh Dương Châu
- 翁大匠=Ông Đại Tượng
- 甲壹=Giáp Nhất
- 原甲=Nguyên Giáp
- 大匠=Đại Tượng
- 沙少府=Sa Thiếu Phủ
- 正国=Chính Quốc
- 外洲=Ngoại Châu
- 甲贰=Giáp Nhị
- 甲叁=Giáp Tam
- 玄兵=Huyền Binh
- 武泽=Võ Trạch
- 匠师=Tượng Sư
- 烛金=Chúc Kim
- 异神=Dị Thần
- 密匣=Mật Hạp
- 天机部=Thiên Cơ Bộ
- 外甲=Ngoại Giáp
- 中位修士=Trung Vị Tu Sĩ
- 上位修士=Thượng Vị Tu Sĩ
- 齐武=Tề Võ
- 界隙=Giới Khích
- 秘法=Bí Pháp
- 两府=Lưỡng Phủ
- 神怪=Thần Quái
- 乘常道派=Thừa Thường Đạo Phái
- 夏侯明=Hạ Hầu Minh
- 钱忠=Tiền Trung
- 章印=Chương Ấn
- 乘常=Thừa Thường
- 玄修=Huyền Tu
- 司玄修=Tư Huyền Tu
- 陈寒=Trần Hàn
- 检正司=Kiểm Chính Tư
- 恽尘=Uẩn Trần
- 方台=Phương Đài
- 真修=Chân Tu
- 乘常派=Thừa Thường Phái
- 域外道派=Vực Ngoại Đạo Phái
- 丹庐派=Đan Lư Phái
- 廖和=Liêu Hòa
- 白浪矮山=Bạch Lãng Ải Sơn
- 万明=Vạn Minh
- 杏川=Hạnh Xuyên
- 营尉=Doanh Úy
- 辅国治署=Phụ Quốc Trị Thự
- 左辅国=Tả Phụ Quốc
- 辅国=Phụ Quốc
- 乌中候=Ô Trung Hầu
- 护国神将=Hộ Quốc Thần Tương
- 造物人=Tạo Vật Nhân
- 辅国府=Phụ Quốc Phủ
- 荒域=Hoang Vực
- 内廷银袍=Nội Đình Ngân Bào
- 内廷=Nội Đình
- 朱玉符=Chu Ngọc Phù
- 国督府=Quốc Đốc Phủ
- 巨像=Cự Tượng
- 敕镇=Sắc Trấn
- 神像=Thần Tượng
- 玄廷=Huyền Đình
- 故我=cố ngã
- 上位大修=Thượng Vị Đại Tu
- 源念=Nguyên Niệm
- 源血=Nguyên Huyết
- 悬地=Huyền Địa
- 霜甲=Sương Giáp
- 方台驻地=Phương Đài Trú Địa
- 中位=Trung Vị
- 司武彰=Tư Võ Chương
- 域外=Vực Ngoại
- 中候=Trung Hầu
- 洲府=Châu Phủ
- 功衙署=Công Nha Thự
- 丁研礼=Đinh Nghiên Lễ
- 州守=Châu Thủ
- 玄封玉匣=Huyền Phong Ngọc Hạp
- 衙署=Nha Thự
- 言印之术=Ngôn Ấn Chi Thuật
- 敕封=Sắc Phong
- 言印=Ngôn Ấn
- 神袍玄甲=Thần Bào Huyền Giáp
- 神袍=Thần Bào
- 日月重光=Nhật Nguyệt Trọng Quang
- 玄合章书=Huyền Hợp Chương Thư
- 玄甲=Huyền Giáp
- 天机院=Thiên Cơ Viện
- 司功府=Tư Công Phủ
- 幕僚参事=phụ tá tham sự
- 谭从=Đàm Tòng
- 青阳洲牧=Thanh Dương Châu Mục
- 常谷=Thường Cốc
- 施姜=Thi Khương
- 洪山派=Hồng Sơn Phái
- 钟烈=Chung Liệt
- 洪山=Hồng Sơn
- 弥光=Di Quang
- 外魔=Ngoại Ma
- 魇魔=Yểm Ma
- 宜州=Nghi Châu
- 时悦=Thời Duyệt
- 昔灵道派=Tích Linh Đạo Phái
- 飞蠃=Phi Lỏa
- 时某=Thời mỗ
- 时玄修=Thời Huyền Tu
- 道派=Đạo Phái
- 玄法=Huyền Pháp
- 玄合修士=Huyền Hợp Tu Sĩ
- 营州=Doanh Châu
- 林成候=Lâm Thành Hầu
- 成候=Thành Hầu
- 天行=Thiên Hành
- 莫若华=Mạc Nhược Hoa
- 灵衬=Linh Sấn
- 灵妙玄境=Linh Diệu Huyền Cảnh
- 知见真灵=Tri Kiến Chân Linh
- 浑修=Hồn Tu
- 杨归=Dương Quy
- 闻人冶=Văn Nhân Dã
- 遂鸟=Toại Điểu
- 心誓=Tâm Thệ
- 大混沌=Đại Hỗn Độn
- 落星袋=Lạc Tinh Đại
- 魏饶=Ngụy Nhiêu
- 定心之法=Định Tâm Chi Pháp
- 心湖=Tâm Hồ
- 黄姓=họ Hoàng
- 寂廉=Tịch Liêm
- 飞羸=Phi Luy
- 翼啄=Dực Trác
- 折毅=Chiết Nghị
- 鸿洛上洲=Hồng Lạc Thượng Châu
- 邪道=Tà Đạo
- 制院=Chế Viện
- 师匠=Sư Tượng
- 甲肆=Giáp Tứ
- 甲伍=Giáp Ngũ
- 涵州=Hàm Châu
- 凤湘岭=Phượng Tương Lĩnh
- 元童=Nguyên Đồng
- 公孙泯=Công Tôn Mẫn
- 白秀=Bạch Tú
- 苏芊=Tô Thiên
- 莫光辰=Mạc Quang Thần
- 玄境=Huyền Cảnh
- 炼绝天纱=Luyện Tuyệt Thiên Sa
- 乐军候=Nhạc Quân Hầu
- 军候=Quân Hầu
- 乐盖=Nhạc Cái
- 军府=Quân Phủ
- 无生心尘=Vô Sinh Tâm Trần
- 上修=Thượng Tu
- 斩心影=Trảm Tâm Ảnh
- 无天无明=Vô Thiên Vô Minh
- 玄机易蜕=Huyền Cơ Dịch Thuế
- 轮光反形=Luân Quang Phản Hình
- 尺步天虚=Xích Bộ Thiên Hư
- 灵光曳影=Linh Quang Duệ Ảnh
- 玄须冥岳=Huyền Tu Minh Nhạc
- 冥火玄须=Minh Hỏa Huyền Tu
- 冥光煞火=Minh Quang Sát Hỏa
- 幻明神斩=Huyễn Minh Thần Trảm
- 紫星辰砂=Tử Tinh Thần Sa
- 正元宝尺=Chính Nguyên Bảo Xích
- 青曦=Thanh Hi
- 青曙=Thanh Thự
- 锐击=Duệ Kích
- 骁战=Kiêu Chiến
- 奋冲=Phấn Trùng
- 柴安=Sài An
- 曹度=Tào Độ
- 赫利尔=Helier
- 许愿之匣=Hứa Nguyện Chi Hạp
- 永生之罐=Vĩnh Sinh Chi Quán
- 青摩=Thanh Ma
- 铁兵=Thiết Binh
- 赫骇=Hách Hãi
- 赫骇之门=Hách Hãi Chi Môn
- 淑华=Thục Hoa
- 延台=Duyên Đài
- 英恪=Anh Khác
- 神异学=Thần Dị Học
- 古物学=Cổ Vật Học
- 旧灵=Cựu Linh
- 灵性生灵=Linh Tính Sinh Linh
- 宝君=Bảo Quân
- 家相=Gia Tương
- 姚姬=Diêu Cơ
- 咒杀=Chú Sát
- 鲁军候=Lỗ Quân Hầu
- 鲁罡英=Lỗ Cương Anh
- 刘弥=Lưu Di
- 披甲校尉=Phi Giáp Giáo Úy
- ,UU看书www.uukanshu.=
- 王崇晋=Vương Sùng Tấn
- 法气双合,收束由心=Pháp Khí Song Hợp, Thu Thúc Do Tâm
- 剑辟天钧=Kiếm Tích Thiên Quân
- 明心照神=Minh Tâm Chiếu Thần
- 虚空斩绝=Hư Không Trảm Tuyệt
- 军垒议堂=Quân Lũy Nghị Đường
- 大道浑章=Đại Đạo Hồn Chương
- 陈辜=Trần Cô
- 鳄洪=Ngạc Hồng
- 鳄洪龙=Ngạc Hồng Long
- 相国=Tướng Quốc
- 素义玄兵=Tố Nghĩa Huyền Binh
- 夏士=Hạ Sĩ
- 过阳诛阵=Quá Dương Tru Trận
- 汪中平=Uông Trung Bình
- 汪师匠=Uông Sư Tượng
- 洲牧=Châu Mục
- 洲域=Châu Vực
- 大青榕=Đại Thanh Dung
- 罔乘=Võng Thừa
- 蛟妖=Giao Yêu
- 妖袍=Yêu Bào
- 卢康=Lư Khang
- 安种=An Chủng
- 赵问=Triệu Vấn
- 元正宝尺=Nguyên Chính Bảo Xích
- 明泽剑=Minh Trạch Kiếm
- 追光剑=Truy Quang Kiếm
- 何峻=Hà Tuấn
- 关轩=Quan Hiên
- 明泽=Minh Trạch
- 追光=Truy Quang
- 万归鉴=Vạn Quy Giám
- 历决重天=Lịch Quyết Trọng Thiên
- 辟光雷珠=Tích Quang Lôi Châu
- 齐礼=Tề Lễ
- 神蛟=Thần Giao
- 右辅国=Hữu Phụ Quốc
- 曹玄修=Tào Huyền Tu
- 齐婕=Tề Tiệp
- 化影离天=Hóa Ảnh Ly Thiên
- 横绝天壁=Hoành Tuyệt Thiên Bích
- 气胜攻反=Khí Thắng Công Phản
- 紫星尘砂=Tử Tinh Trần Sa
- 剑上生神=Kiếm Thượng Sinh Thần
- 心剑合一=Tâm Kiếm Hợp Nhất
- 越千机=Việt Thiên Cơ
- 斩诸绝=Trảm Chư Tuyệt
- 穆通=Mục Thông
- 陈大匠=Trần Đại Tượng
- 刘同=Lưu Đồng
- 韦图=Vi Đồ
- 楚功=Sở Công
- 吴安乘=Ngô An Thừa
- 守幽’=Thủ U
- 沈堂=Thẩm Đường
- 万相天轮=Vạn Tương Thiên Luân
- 玄浑蝉=Huyền Hồn Thiền
- 匣心=Hạp Tâm
- 霹雳雷珠=Phích Lịch Lôi Châu
- 金梁鼎=Kim Lương Đỉnh
- 剑胎=Kiếm Thai
- 玄尊=Huyền Tôn
- 廷执=Đình Chấp
- 唐道茹=Đường Đạo Như
- 契书=Khế Thư
- 洪昭=Hồng Chiêu
- 元神照影=Nguyên Thần Chiếu Ảnh
- 青阳轮=Thanh Dương Luân
- 决曹司=Quyết Tào Tư
- 唐丰=Đường Phong
- 天工部=Thiên Công Bộ
- 从事=Tòng Sự
- 光烨营=Quang Diệp Doanh
- 范尚=Phạm Thượng
- 安术=An Thuật
- 狄崇=Địch Sùng
- 巨州=Cự Châu
- 巨宫石=Cự Cung Thạch
- 望州=Vọng Châu
- 灵关=Linh Quan
- 六印=Lục Ấn
- 大道玄章=Đại Đạo Huyền Chương
- 宣公=Tuyên Công
- 旧修=Cựu Tu
- 明善=Minh Thiện
- 内外通明=Nội Ngoại Thông Minh
- 无光飞刃=Vô Quang Phi Nhận
- 蒙严=Mông Nghiêm
- 议曹=Nghị Tào
- 薛治=Tiết Trị
- 郑纠=Trịnh Củ
- 弦月神轮=Huyền Nguyệt Thần Luân
- 鉴心玉袍=Giám Tâm Ngọc Bào
- 玄白银砂=Huyền Bạch Ngân Sa
- 银砂=Ngân Sa
- 天冲霄鸣=Thiên Trùng Tiêu Minh
- 惊神觉=Kinh Thần Giác
- 溯先天=Tố Tiên Thiên
- 三合月照丹=Tam Hợp Nguyệt Chiếu Đan
- 先天精气=Tiên Thiên Tinh Khí
- 天月同眠=Thiên Nguyệt Đồng Miên
- 月罗织=Nguyệt La Chức
- 象牢玄兵=Tượng Lao Huyền Binh
- 金大匠=Kim Đại Tượng
- 喉啾=Hầu Thu
- 香岛=Hương đảo
- 天网=Thiên Võng
- 腾海=Đằng Hải
- 威角号=Uy Giác Hào
- 石船长=Thạch thuyền trưởng
- 夏子=Hạ tử
- 夏籍=Hạ tịch
- 香玉丸=Hương Ngọc Hoàn
- 南北=Nam Bắc
- 启山=Khải Sơn
- 望夏台=Vọng Hạ Đài
- 贤哲祠=Hiền Triết Từ
- 杨恭=Dương Cung
- 洪河=Hồng Hà
- 岳先生=Nhạc tiên sinh
- 夏剑=Hạ kiếm
- 旦河=Đán Hà
- 泰阳学宫=Thái Dương Học Cung
- 文修院=Văn Tu Viện
- 顾伯=Cố bá
- 过天夏=quá Thiên Hạ
- 连天夏=liền Thiên Hạ
- 查克扎努=Chakzanu
- 南部=Nam Bộ
- 治学堂=Trị Học Đường
- 乞格里斯=Begris
- 元元丹=Nguyên Nguyên Đan
- 安人=An nhân
- 夏人=Hạ nhân
- 钱昌=Tiền Xương
- 钱兄=Tiền huynh
- 季家=Quý gia
- 陈师弟=Trần sư đệ
- 雷音=Lôi Âm
- 语韵=Ngữ Vận
- 真息=Chân Tức
- 剑驭=Kiếm Ngự
- 存我=Tồn Ngã
- 郑小郎=Trịnh tiểu lang
- 夏风=Hạ Phong
- 戚玄首=Thích Huyền Thủ
- 白君子=Bạch quân tử
- 王师弟=Vương sư đệ
- 六正=Lục Chính
- 六持=Lục Trì
- 范师=Phạm sư
- 身印=Thân Ấn
- 养元=Dưỡng Nguyên
- 事务堂=Sự Vụ Đường
- 剑印=Kiếm Ấn
- 驭印=Ngự Ấn
- 老杨=lão Dương
- 苏头=Tô đầu
- 老任=lão Nhậm
- 武老=Võ lão
- 曹道友=Tào đạo hữu
- 温道友=Ôn đạo hữu
- 折道友=Chiết đạo hữu
- 折道人=Chiết đạo nhân
- 钱师兄=Tiền sư huynh
- 卫师弟=Vệ sư đệ
- 司长老=Tư trưởng lão
- 温度道友=Ôn Độ đạo hữu
- 万明道友=Vạn Minh đạo hữu
- 杏川道人=Hạnh Xuyên đạo nhân
- 林道友=Lâm đạo hữu
- 司道友=Tư đạo hữu
- 常先生=Thường tiên sinh
- 英道友=Anh đạo hữu
- 杨道友=Dương đạo hữu
- 时道友=Thời đạo hữu
- 唐道友=Đường đạo hữu
- 魏道友=Ngụy đạo hữu
- 黄道兄=Hoàng đạo huynh
- 魏道兄=Ngụy đạo huynh
- 庞道友=Bàng đạo hữu
- 元童老祖=Nguyên Đồng lão tổ
- 庞道人=Bàng đạo nhân
- 赵道人=Triệu đạo nhân
- 莫道友=Mạc đạo hữu
- 张道友=Trương đạo hữu
- 莫师叔=Mạc sư thúc
- 乐某=Nhạc mỗ
- 鲁老=Lỗ lão
- 英老=Anh lão
- 李先生=Lý tiên sinh
- 曹某=Tào mỗ
- 陈道长=Trần đạo trưởng
- 恽道友=Uẩn đạo hữu
- 王师叔=Vương sư thúc
- 莫师弟=Mạc sư đệ
- 王道友=Vương đạo hữu
- 桓将军=Hoàn tướng quân
- 天煞将军=Thiên Sát tướng quân
- 龚兄=Cung huynh
- 翁老=Ông lão
- 龚老=Cung lão
- 汪先生=Uông tiên sinh
- 楚道人=Sở đạo nhân
- 林道人=Lâm đạo nhân
- 蔡老=Thái lão
- 何师弟=Hà sư đệ
- 楚师弟=Sở sư đệ
- 赛尔梅尔=Selmer
- 墨儿=Mặc Nhi
- 杨大=Dương Đại
- 纳普扎察=Napuzaca
- 须人=Tu nhân
- 王助役=Vương trợ dịch
- 元元丸=Nguyên Nguyên Hoàn
- 道装=đạo trang
- 采秀丹=Thải Tú Đan
- 采真丹=Thải Chân Đan
- 壮生=Tráng Sinh
- 意印=Ý Ấn
- 口印=Khẩu Ấn
- 白家=Bạch gia
- 吒声=Tra Thanh
- 敏思=Mẫn Tư
- 裘学=Cừu học
- 夏安=Hạ An
- 徐姓=họ Từ
- 其人=vị kia
- 修持=tu trì
- 老陈=lão Trần
- 余兄=Dư huynh
- 翁努=Ông Nỗ
- 壶黎=Hồ Lê
- 叱声=Sất Thanh
- 叱音=Sất Âm
- 林姓=họ Lâm
- 郭衙君=Quách nha quân
- 郭彦君=Quách ngạn quân
- 柳公府=Liễu công phủ
- 朱安世=Chu An Thế
- 林从事=Lâm Tòng Sự
- 洪贤侄=Hồng hiền chất
- 裘师=Cừu sư
- 洪姓=họ Hồng
- 罗师教=La sư giáo
- 扎努伊察=Zanu Ica
- 扎努=Zanu
- 安世=An Thế
- 瞿学令=Cù học lệnh
- 闻过=Văn Quá
- 凌宣镇=Lăng Tuyên trấn
- 晓山镇=Hiểu Sơn trấn
- 初儿=Sơ Nhi
- 治同=Trị Đồng
- 伊察=Ica
- 奥梅佐=Omezzo
- 晓山=Hiểu Sơn
- 陈君=Trần quân
- 上阳真炁=Thượng Dương Chân Khí
- 素阳=Tố Dương
- 张君=Trương quân
- 济河=Tế Hà
- 厄兰=Olan
- 闻师侄=Văn sư điệt
- 观山镇=Quan Sơn trấn
- 观晨镇=Quan Thần trấn
- 烽火台=Phong Hoả Đài
- 北部=Bắc Bộ
- 怒泉=nộ tuyền
- 辨机=Biện Cơ
- 缘觉=Duyên Giác
- “动静”=“Động Tĩnh”
- 玄浑=Huyền Hồn
- 老余=lão Dư
- 叶从事=Diệp Tòng Sự
- 凤遇=Phượng Ngộ
- 安都尉=An Đô Úy
- 安右廷=An Hữu Đình
- 北剿南抚=Bắc tiễu Nam phủ
- 托洛提=Tolotti
- 伍姓=họ Ngũ
- 沐曦=Mộc Hi
- 广遥=Quảng Dao
- 张节使=Trương tiết sử
- 伍师教=Ngũ sư giáo
- 血阳=Huyết Dương
- 獴猢=Mông Hồ
- 埃库鲁=Ekuru
- 林辅教=Lâm phụ giáo
- 余君子=Dư quân tử
- 血日=Huyết Nhật
- 噶莫=Kamo
- 安图科=Antucko
- 圣山=Thánh Sơn
- 名扬=Danh Dương
- 粟师兄=Túc sư huynh
- 临宁=Lâm Ninh
- 妙笔=diệu bút
- 谢妙笔=Tạ diệu bút
- 博学堂=Bác Học Đường
- 采生=Thải Sinh
- 裘府=Cừu phủ
- 林妙笔=Lâm diệu bút
- 真胎=Chân Thai
- 郭墨=Quách Mặc
- 宣小武=Tuyên Tiểu Võ
- 天平教派=Thiên Bình giáo phái
- 蒋定易=Tưởng Định Dịch
- 过节使=quá tiết sử
- 候氏=Hầu thị
- 舒寒=Thư Hàn
- 燕竺=Yến Trúc
- 燕兰=Yến Lan
- 安尔泰莫=Aner Temo
- 小展=Tiểu Triển
- 都督府=Đô Đốc phủ
- 吉主事=Cát chủ sự
- 天平教徒=Thiên Bình giáo đồ
- 鼻印=Tị Ấn
- 坚刚=Kiên Cương
- 蝉动=Thiền Động
- 秦午=Tần Ngọ
- 小灵=Tiểu Linh
- 邓效=Đặng Hiệu
- 天平教团=Thiên Bình giáo đoàn
- 盖如文=Gairu văn
- 从事务堂=từ Sự Vụ Đường
- 安夏=An Hạ
- 肖先生=Tiêu tiên sinh
- 燕尉主=Yến úy chủ
- 赫连占=Hách Liên Chiêm
- 伯山=Bá Sơn
- 积人=Tích nhân
- 耳印=Nhĩ Ấn
- 眼印=Nhãn Ấn
- 王少郎=Vương thiếu lang
- 醉鹤=Túy Hạc
- 天南海北=trời Nam biển Bắc
- 肖主事=Tiêu chủ sự
- 肖府=Tiêu phủ
- 肖家=Tiêu gia
- 肖清展=Tiêu Thanh Triển
- 王从事=Vương Tòng Sự
- “万钧”=“Vạn Quân”
- 地陆=địa lục
- 北方=phương Bắc
- 南方=phương Nam
- 库鲁因奇=Kuruinci
- 苏米达=Sumida
- 库泰=Kutai
- 郭主事=Quách chủ sự
- 张玄修=Trương Huyền Tu
- 第二道章=đệ nhị Đạo Chương
- 燕氏=Yến thị
- 安尔莫泰=Aner Mote
- 大日=đại nhật
- 物我=Vật Ngã
- “知物”=“Tri Vật”
- 第一道章=đệ nhất Đạo Chương
- 阿尔莫泰=Aner Mote
- 左军候=Tả Quân Hầu
- “剑芒”=“Kiếm Mang”
- “飞剑”=“Phi Kiếm”
- 云纲石=Vân Cương Thạch
- 市会=thị hội
- 尚姓=họ Thượng
- 右军候=Hữu Quân Hầu
- 下军候=Hạ Quân Hầu
- 上军候=Thượng Quân Hầu
- 大都督=Đại Đô Đốc
- 扬氏族人=Dương thị tộc nhân
- 杨某=Dương mỗ
- 英师兄=Anh sư huynh
- 灵明之章=Linh Minh Chi Chương
- 元命之章=Nguyên Mệnh Chi Chương
- 第三道章=đệ tam Đạo Chương
- 玄玉=Huyền Ngọc
- 青虹=Thanh Hồng
- 明眠=Minh Miên
- 守诚=Thủ Thành
- 眠明=Miên Minh
- 灵明=Linh Minh
- 鱼明=Ngư Minh
- 白山=Bạch Sơn
- 神授=Thần Thụ
- 揽月台=Lãm Nguyệt Đài
- 米秋=Michu
- 权姓=họ Quyền
- 戚毖=Thích Bí
- 资材=tư tài
- 朝明城=Triều Minh thành
- 朝光城=Triều Quang thành
- 严少郎=Nghiêm thiếu lang
- 目印=Mục Ấn
- 迟军候=Trì Quân Hầu
- 窦玄修=Đậu Huyền Tu
- 尤潘=Youpan
- 塔瑞姆=Tarim
- 齐师兄=Tề sư huynh
- 窦师兄=Đậu sư huynh
- 齐师弟=Tề sư đệ
- 向西南=hướng Tây Nam
- 博提库=Botique
- 辛欧=Xinou
- 铁翼=Thiết Dực
- 朝阳城=Triều Dương thành
- 金指=Kim Chỉ
- 用心光=dùng Tâm Quang
- 夏礼=Hạ lễ
- 燕副尉主=Yến phó úy chủ
- 尚学令=Thượng học lệnh
- 詹公=Chiêm công
- 屈主事=Khuất chủ sự
- 姚进初=Diêu Tiến Sơ
- 肖氏=Tiêu thị
- 窦师弟=Đậu sư đệ
- 复神教=Phục Thần Giáo
- 常队率=Thường đội suất
- 高队率=Cao đội suất
- 卡恰奇=Kachaci
- 道衣=đạo y
- 余公=Dư công
- 况公=Huống công
- 余师=Dư sư
- 况师=Huống sư
- 柳湛=Liễu Trạm
- 胡姓=họ Hồ
- “剑和”=“Kiếm Hòa”
- 辛师姐=Tân sư tỷ
- 嘉月=Gia Nguyệt
- 白师兄=Bạch sư huynh
- 赫疆=Hách Cương
- 邓明青=Đặng Minh Thanh
- 血羽=Huyết Vũ
- 齐巅=Tề Điên
- 柳奉劝=Liễu Phụng Khuyến
- 士议=Sĩ nghị
- 灵儿=Linh Nhi
- 这些天夏=này đó Thiên Hạ
- 高敖=Cao Ngao
- 临治=Lâm Trị
- 宁光=Ninh Quang
- 宣成=Tuyên Thành
- 徐文岳=Từ Văn Nhạc
- 谈世治=Đàm Thế Trị
- 齐殷良=Tề Ân Lương
- 林学令=Lâm học lệnh
- 董卢也=Đổng Lư Dã
- 徐师教=Từ sư giáo
- 和谈君=cùng Đàm quân
- 齐君=Tề quân
- 安烛=An Chúc
- 尚悦=Thượng Duyệt
- 尚某=Thượng mỗ
- 于康治=Vu Khang Trị
- 于老先生=Vu lão tiên sinh
- 于老=Vu lão
- 于康=Vu Khang
- 于公=Vu công
- 怀毅=Hoài Nghị
- 怀公=Hoài công
- 修文院=Tu Văn Viện
- 卜主事=Bặc chủ sự
- 张士君=Trương sĩ quân
- 况钟鸣=Huống Chung Minh
- 林队率=Lâm đội suất
- 裘老头=Cừu lão nhân
- 竺儿=Trúc Nhi
- 大蒲=Đại Bồ
- 老敖=lão Ngao
- 燕姓=họ Yến
- 宁广=Ninh Quảng
- 徐兄=Từ huynh
- 谈君=Đàm quân
- 喀喀树=Kaka thụ
- 树尸=Thụ Thi
- 况老儿=Huống lão nhân
- 余老儿=Dư lão nhân
- 烽火=Phong Hỏa
- 伊塔=Yita
- 动静之印=Động Tĩnh chi ấn
- 姆娜=Muna
- 辛度=Xindu
- 复神教会=Phục Thần Giáo hội
- 安一=An Nhất
- 安巡会=An Tuần Hội
- 复神会=Phục Thần Hội
- 阿奇扎玛=Akizama
- 颜彰=Nhan Chương
- 岳庶=Nhạc Thứ
- 岳尉主=Nhạc úy chủ
- 应重光=Ứng Trọng Quang
- 长才=trường tài
- 固元丹=Cố Nguyên Đan
- 林楚=Lâm Sở
- 莫队率=Mạc đội suất
- 固元=Cố Nguyên
- 侵心=Xâm Tâm
- 布奇纳克=Buchinak
- 齐大哥=Tề đại ca
- 赫军候=Hách Quân Hầu
- 正印=Chính Ấn
- 心印=Tâm Ấn
- 乔师教=Kiều sư giáo
- 明老=Minh lão
- 汪守礼=Uông Thủ Lễ
- 孙家=Tôn gia
- 孙小郎=Tôn tiểu lang
- 汪从事=Uông Tòng Sự
- 幻声=Huyễn Thanh
- 来使=lai sử
- 阿苏=Aso
- 塔鲁=Taru
- 图瓦=Tuva
- 道册=đạo sách
- 混沌怪物=Hỗn Độn quái vật
- 萧涵生=Tiêu Hàm Sinh
- 苏帕沙=Supasha
- 魔藤=Ma Đằng
- 毒心=Độc Tâm
- 摩亚帕加=Moyapaga
- 血蝎祭祀=Huyết Bò Cạp hiến tế
- 乔拉扎卡=Chorazaka
- 恰纳苏姆=Canasumu
- 伽库=Jaku
- 摩哈卡=Mohaka
- 波克利特=Pocrete
- 乌托=Uto
- 婀尤纳=Eyouna
- 翁顾=Ông Cố
- 应副尉主=Ứng phó úy chủ
- 齐军候=Tề Quân Hầu
- 小金=Tiểu Kim
- 雅佩=Japei
- 蝉鸣=Thiền Minh
- 正玉=Chính Ngọc
- 副玉=Phó Ngọc
- 藤人=Đằng nhân
- 雅姵=Yapei
- 谷队率=Cốc đội suất
- 周流=Chu Lưu
- 阐真之章=Xiển Chân Chi Chương
- 灵空=Linh Không
- 库柯拉=Kukola
- 急见令=Cấp Kiến Lệnh
- 素义=Tố Nghĩa
- 陈嵩=Trần Tung
- 心虫=Tâm Trùng
- 乔兄弟=Kiều huynh đệ
- 颜师=Nhan sư
- 普罗托=Proto
- 英师弟=Anh sư đệ
- 封金之环=Phong Kim Hoàn
- 乔队率=Kiều đội suất
- 艾承坚=Ngải Thừa Kiên
- 喀莫=Kamo
- 托落提=Tolotti
- 自大道浑章=tự Đại Đạo Hồn Chương
- “见心”=“Kiến Tâm”
- 朱军候=Chu Quân Hầu
- 神丸=Thần Hoàn
- 观胜峰=Quan Thắng phong
- 玄异篇=Huyền Dị Thiên
- 旋龟之壁=Toàn Quy Chi Bích
- 内耗=nội háo
- 项玄首=Hạng Huyền Thủ
- 戚师兄=Thích sư huynh
- 项师侄=Hạng sư điệt
- 银先生=Ngân tiên sinh
- 王玄修=Vương Huyền Tu
- 夏制=Hạ chế
- 神国=Thần Quốc
- 文文=Văn Văn
- 镇元点=Trấn Nguyên điểm
- 特拉托=Trato
- 枢阳=Xu Dương
- 天人之仪=Thiên Nhân Chi Nghi
- 阳枢=Dương Xu
- 启仪玉=Khải Nghi Ngọc
- 正清=Chính Thanh
- 颜玄首=Nhan Huyền Thủ
- 戚师=Thích sư
- 阐真=Xiển Chân
- 霍治=Hoắc Trị
- 钧岛=Quân đảo
- 霍副尉主=Hoắc phó úy chủ
- 光晔营=Quang Diệp Doanh
- 凌霄=Lăng Tiêu
- 冲阳玄甲=Trùng Dương Huyền Giáp
- 裂夜玄兵=Liệt Dạ Huyền Binh
- 玄龙=Huyền Long
- 而今天夏=mà nay Thiên Hạ
- 张玄首=Trương Huyền Thủ
- 拓玉=Thác Ngọc
- 郭大师=Quách đại sư
- 秋苒=Thu Nhiễm
- 郁兰香=Úc Lan Hương
- 裂夜=Liệt Dạ
- 云母=Vân Mẫu
- 丹水=Đan Thủy
- 方能府=Phương Năng phủ
- 温仪=Ôn Nghi
- 寒江=Hàn Giang
- 昆图造物=Côn Đồ tạo vật
- 安寿郡=An Thọ quận
- 芦良=Lô Lương
- 从副=tòng phó
- 温从副=Ôn tòng phó
- 凌霄军=Lăng Tiêu Quân
- 龚毅=Cung Nghị
- 老丘=lão Khâu
- 龚志=Cung Chí
- 龚淑=Cung Thục
- 寄虫=ký trùng
- 槐义郡=Hòe Nghĩa quận
- 青洲=Thanh Châu
- 杨铭=Dương Minh
- 康衙君=Khang nha quân
- 墨县=Mặc huyện
- 杨巡守=Dương tuần thủ
- 杨镇长=Dương trấn trưởng
- 卫县=Vệ huyện
- 继昌=Kế Xương
- 安寿邑=An Thọ ấp
- 寿章台=Thọ Chương Đài
- 巧云居=Xảo Vân Cư
- 明善道人=Minh Thiện đạo nhân
- 启州=Khải Châu
- 玄柱=Huyền Trụ
- 荒古篇=Hoang Cổ Thiên
- 精奇篇=Tinh Kỳ Thiên
- 张师叔=Trương sư thúc
- 惠元武=Huệ Nguyên Võ
- 小印=Tiểu Ấn
- 大印=Đại Ấn
- 真法=Chân Pháp
- ‘呈观’=‘ Trình Quan ’
- 论法殿=Luận Pháp Điện
- 老武=lão Võ
- 老齐=lão Tề
- 洗光丹=Tẩy Quang Đan
- 高州=Cao Châu
- 梓辛=Tử Tân
- 演法殿=Diễn Pháp Điện
- 论武场=Luận Võ Tràng
- 教长=giáo trường
- 唐驰=Đường Trì
- 吴常=Ngô Thường
- 唐教长=Đường giáo trường
- 张教长=Trương giáo trường
- 小遥=Tiểu Dao
- 莫姐姐=Mạc tỷ tỷ
- 赢姐姐=Doanh tỷ tỷ
- 小瑶=Tiểu Dao
- 金命=Kim Mệnh
- 李合=Lý Hợp
- 黄冲=Hoàng Trùng
- 卫学令=Vệ học lệnh
- 嬴姐姐=Doanh tỷ tỷ
- 嬴姓=họ Doanh
- 歧舌=Kỳ Thiệt
- 曹梁=Tào Lương
- 唐师叔=Đường sư thúc
- 周驰=Chu Trì
- 周姓=họ Chu
- 弃生魔鱼=Khí Sinh Ma Ngư
- 神弃之地=Thần Khí Chi Địa
- 泰博=Thái Bác
- 常姓=họ Thường
- 灵妙玄镜=Linh Diệu Huyền Kính
- 姓汤=họ Thang
- 冯姓=họ Phùng
- 冯学令=Phùng học lệnh
- 思兰=Tư Lan
- 大摩虫=Đại Ma Trùng
- 穴窟=Huyệt Quật
- 造世神环=Tạo Thế Thần Hoàn
- 天钧云砂=Thiên Quân Vân Sa
- 叶思兰=Diệp Tư Lan
- 张学令=Trương học lệnh
- 姓鲁=họ Lỗ
- 叶女郎=Diệp nữ lang
- 流觞阁=Lưu Thương Các
- 汤营管=Thang doanh quản
- 照壁传光=Chiếu Bích Truyện Quang
- 麋姓=họ Mi
- 麋玄修=Mi Huyền Tu
- 糜合=Mi Hợp
- 惠玄修=Huệ Huyền Tu
- 齐羽=Tề Vũ
- 惠道友=Huệ đạo hữu
- 谢晃=Tạ Hoảng
- 洗心丹=Tẩy Tâm Đan
- 梁中道派=Lương Trung Đạo Phái
- 涵石=Hàm Thạch
- 容鉴=Dung Giám
- 虎贲军=Hổ Bí Quân
- 寻盛=Tầm Thịnh
- 狄府=Địch phủ
- 玉璧龙泉=Ngọc Bích Long Tuyền
- 蒸云山=Chưng Vân Sơn
- 绣天桥=Tú Thiên Kiều
- 高龙门=Cao Long Môn
- 于朝=Vu Triều
- 于从副=Vu tòng phó
- 姓蒯=họ Khoái
- 宁姓=họ Ninh
- 蒯姓=họ Khoái
- 蒯师匠=Khoái Sư Tượng
- 柴教长=Sài giáo trường
- 穆贺=Mục Hạ
- 盛阳=Thịnh Dương
- ‘心攻’=‘ Tâm Công ’
- 老柴=lão Sài
- 贺穆=Hạ Mục
- 光洲=Quang Châu
- 元武=Nguyên Võ
- 他州=châu khác
- 玄望=Huyền Vọng
- 鹤殿=Hạc Điện
- 竺易生=Trúc Dịch Sinh
- 姚师=Diêu sư
- 观州=Quan Châu
- 当州守关郡=Đương Châu Thủ Quan quận
- 姓向=họ Hướng
- 梁中派=Lương Trung Phái
- 恶金煞沙=Ác Kim Sát Sa
- 煞砂=Sát Sa
- 光州=Quang Châu
- 明道友=Minh đạo hữu
- 青榕=Thanh Dung
- 六如道派=Lục Như Đạo Phái
- 管道友=Quản đạo hữu
- 管甫=Quản Phủ
- 紫金尘砂=Tử Kim Trần Sa
- 玄庭=Huyền Đình
- 历州=Lịch Châu
- 射山=Xạ Sơn
- 竟州=Cánh Châu
- 垒山=Lũy Sơn
- 姜敞=Khương Sưởng
- 何固安=Hà Cố An
- 姜兄=Khương huynh
- 紫金袋=Tử Kim túi
- 低位修士=Thấp Vị Tu Sĩ
- 贺猛=Hạ Mãnh
- 贺队察=Hạ đội sát
- 观知之印=Quan Tri chi ấn
- 心回道派=Tâm Hồi Đạo Phái
- 陈明楚=Trần Minh Sở
- 派对=phái đối
- 回心道派=Hồi Tâm Đạo Phái
- 澄心镜=Trừng Tâm Kính
- 恽道长=Uẩn đạo trưởng
- 澄心宝镜=Trừng Tâm Bảo Kính
- 当乐郡=Đương Nhạc quận
- 石渠观=Thạch Cừ Quan
- 六如=Lục Như
- 梁中=Lương Trung
- 心回=Tâm Hồi
- 狂焰=Cuồng Diễm
- 涉厉=Thiệp Lệ
- 鲍家=Bào gia
- 小魂=Tiểu Hồn
- 英先生=Anh tiên sinh
- 惠某=Huệ mỗ
- 李摩=Lý Ma
- 文治馆=Văn Trị Quán
- 丁溟=Đinh Minh
- 柯道友=Kha đạo hữu
- 全道友=Toàn đạo hữu
- 丁姓=họ Đinh
- 丁先生=Đinh tiên sinh
- 贾乙=Giả Ất
- 兰司马=Lan Tư Mã
- 先见=Tiên Kiến
- “真见”=“Chân Kiến”
- 纳摩=Namo
- 摩塔=Mota
- 努娅=Nuya
- 伊迦=Iga
- 赛沙=Saisa
- 尤阿=Yoa
- 高护军=Cao hộ quân
- 舍察=Shecha
- 污晨=Ô Thần
- 大鴸=đại Chu
- 敕逐=Sắc Trục
- 敕退=Sắc Lui
- 敕夺=Sắc Đoạt
- 抽魂术=Trừu Hồn Thuật
- 安姓=họ An
- 复翼=Phục Dực
- 劳前辈=Lao tiền bối
- 良州=Lương Châu
- 出世派=Xuất Thế Phái
- 入世派=Nhập Thế Phái
- 千州=Thiên Châu
- 灵舍=Linh Xá
- 玄浑天蝉=Huyền Hồn Thiên Thiền
- 蝉翼流光=Thiền Dực Lưu Quang
- 惠先生=Huệ tiên sinh
- 东北方=phía Đông Bắc
- 台昌=Đài Xương
- 定正学宫=Định Chính Học Cung
- 范先生=Phạm tiên sinh
- 齐先生=Tề tiên sinh
- 黄傅=Hoàng Phó
- 黄道友=Hoàng đạo hữu
- 方领军=Phương lĩnh quân
- 珍龙=Trân Long
- 间层=Gian Tầng
- 逐间=Trục Gian
- 摩云=Ma Vân
- 金池=Kim Trì
- 伏余=Phục Dư
- 他洲=khác châu
- 益邻=Ích Lân
- 玛塔=Mata
- 艾若=Airo
- 启石=Khải Thạch
- 水衡=Thủy Hành
- 为此地封库=vì Thử Địa phong kho
- 水主事=Thủy chủ sự
- 明府君=Minh phủ quân
- 水照=Thủy Chiếu
- 王奏曹=Vương Tấu Tào
- 黄功=Hoàng Công
- 黄主簿=Hoàng chủ bộ
- 天犁=Thiên Lê
- 羊由=Dương Do
- 丁府君=Đinh phủ quân
- 羊司寇=Dương Tư Khấu
- 虓虎=Hao Hổ
- 象牢=Tượng Lao
- 伏空=Phục Không
- 贾洛=Giả Lạc
- 候罡正=Hầu Cương Chính
- 遁阴鬼兵=Độn Âm Quỷ Binh
- 紫星=Tử Tinh
- “往空”=“Vãng Không”
- 承正院=Thừa Chính Viện
- 魔鱼=Ma Ngư
- 渊猿=Uyên Vượn
- 地猿=Địa Vượn
- 曹教长=Tào giáo trường
- 玉臣=Ngọc Thần
- 珊鹤=San Hạc
- 贾先生=Giả tiên sinh
- 万罗香=Vạn La Hương
- 卫将军=Vệ tướng quân
- 小芊=Tiểu Thiên
- 金台=Kim Đài
- 高位修士=Cao Vị Tu Sĩ
- 隐光=Ẩn Quang
- “常明”=“Thường Minh”
- 玄合=Huyền Hợp
- 芮象=Nhuế Tượng
- 芮老=Nhuế lão
- 薛秋明=Tiết Thu Minh
- 房僚=Phòng Liêu
- 常乘=Thường Thừa
- 何唯=Hà Duy
- 玄合之章=Huyền Hợp Chi Chương
- 高履山=Cao Lí Sơn
- 袁并=Viên Tịnh
- 微软=hơi mềm
- 袁泽=Viên Trạch
- 精诚道派=Tinh Thành Đạo Phái
- 蒙老=Mông lão
- 尚元派=Thượng Nguyên Phái
- 于坚=Vu Kiên
- 左右辅国=Tả Hữu Phụ Quốc
- 丹庐=Đan Lư
- 浮于道派=Phù Vu Đạo Phái
- 陈辽=Trần Liêu
- 离敖=Ly Ngao
- 韩茹=Hàn Như
- 顾鹿=Cố Lộc
- 雷霄珠=Lôi Tiêu Châu
- 朱姓=họ Chu
- 赤丘=Xích Khâu
- 朱道人=Chu đạo nhân
- 钟某人=Chung người nào đó
- 伏余派=Phục Dư Phái
- 妙灵派=Diệu Linh Phái
- 方台派=Phương Đài Phái
- 朱离=Chu Ly
- 梅倚枝=Mai Ỷ Chi
- 胜因=Thắng Nhân
- 摩云派=Ma Vân Phái
- 下位修士=Hạ Vị Tu Sĩ
- 莫女郎=Mạc nữ lang
- 霜花=Sương Hoa
- 田道友=Điền đạo hữu
- 少府=Thiếu Phủ
- 以武老=dĩ Võ lão
- 卫姓=họ Vệ
- 田玄修=Điền Huyền Tu
- 察阅司=Sát Duyệt Tư
- 那天煞=kia Thiên Sát
- 天煞=Thiên Sát
- 敕言=Sắc Ngôn
- 韩姓=họ Hàn
- 谭老儿=Đàm lão nhân
- 照州=Chiếu Châu
- 昔灵派=Tích Linh Phái
- 洪从副=Hồng tòng phó
- 洪阅=Hồng Duyệt
- 巡军校=Tuần quân giáo
- 黄某=Hoàng mỗ
- 庞睿=Bàng Duệ
- 妄殊山=Vọng Thù Sơn
- 合渊=Hợp Uyên
- 武离果=Võ Ly Quả
- 移魂珠=Di Hồn Châu
- 于复=Vu Phục
- 灵乐=Linh Nhạc
- 敕绝=Sắc Tuyệt
- 驰道=trì đạo
- 曹将军=Tào tướng quân
- 李队率=Lý đội suất
- 赫莱=Helle
- 英学令=Anh học lệnh
- 匣体=Hạp Thể
- 温某=Ôn mỗ
- 莫前辈=Mạc tiền bối
- 王前辈=Vương tiền bối
- 姓明=họ Minh
- 鲁纲英=Lỗ Cương Anh
- 于师侄=Vu sư điệt
- 牵机之剑=Khiên Cơ Chi Kiếm
- 剑观万影=Kiếm Quan Vạn Ảnh
- “剑如”=“Kiếm Như”
- 王道人=Vương đạo nhân
- 游敖=Du Ngao
- 游终=Du Chung
- 游从副=Du tòng phó
- 贾衣=Giả Y
- 南路=Nam lộ
- 寒欣=Hàn Hân
- 向西北=hướng Tây Bắc
- 三合正元=Tam Hợp Chính Nguyên
- 翁兄=Ông huynh
- 易抟相贴=Dịch Đoàn Tương Thiếp
- 无相金风=Vô Tương Kim Phong
- 金风=Kim Phong
- 煞光雷珠=Sát Quang Lôi Châu
- 雷珠=Lôi Châu
- 翁祝=Ông Chúc
- 妖甲=Yêu Giáp
- 剑如之印=Kiếm Như chi ấn
- 北路=Bắc lộ
- 安队率=An đội suất
- 陈通=Trần Thông
- 关师叔=Quan sư thúc
- 楚师叔=Sở sư thúc
- 庞余=Bàng Dư
- 楚师兄=Sở sư huynh
- 池渠=Trì Cừ
- 池军候=Trì Quân Hầu
- 老池=lão Trì
- 东南方=phía Đông Nam
- 在右辅国=tại Hữu Phụ Quốc
- 王司马=Vương Tư Mã
- 楚道友=Sở đạo hữu
- 裂龙=Liệt Long
- 金相国=Kim Tướng Quốc
- 融池=Dung Trì
- 齐将军=Tề tướng quân
- 尼艾=Niai
- 林伯然=Lâm Bá Nhiên
- 熔池=Dung Trì
- 高姓=họ Cao
- 于师兄=Vu sư huynh
- 林师伯=Lâm sư bá
- 何道友=Hà đạo hữu
- 持戈营=Trì Qua Doanh
- 刘营管=Lưu doanh quản
- 吴乘安=Ngô Thừa An
- 定湖=Định Hồ
- 庞赵=Bàng Triệu
- 方谕中=Phương Dụ Trung
- 独洲=Độc Châu
- 费辽=Phí Liêu
- 范大匠=Phạm Đại Tượng
- 费大匠=Phí Đại Tượng
- 朱从事=Chu Tòng Sự
- 朱错=Chu Thác
- 浮生=Phù Sinh
- 诀曹司=Quyết Tào Tư
- 苏公=Tô công
- 范某=Phạm mỗ
- 狄郎君=Địch lang quân
- 盛郡=Thịnh quận
- 三元=Tam Nguyên
- 桃师弟=Đào sư đệ
- 三元归合=Tam Nguyên Quy Hợp
- 裘山=Cừu Sơn
- 焰烽=Diễm phong
- 蒙使君=Mông sứ quân
- 越师匠=Việt Sư Tượng
- 青阳天轮=Thanh Dương Thiên Luân
- 新月轮=Tân Nguyệt Luân
- 天海月照=Thiên Hải Nguyệt Chiếu
- 有何峻=có Hà Tuấn
- 玄月神轮=Huyền Nguyệt Thần Luân
- 三合月照=Tam Hợp Nguyệt Chiếu
- 明学令=Minh học lệnh
- 费某人=Phí người nào đó
- 姜公=Khương công
- 郭安生=Quách An Sinh
- 谭老=Đàm lão
- 归州=Quy Châu
- 谭某=Đàm mỗ
- 谭大匠=Đàm Đại Tượng
- 施师匠=Thi Sư Tượng
- 老金=lão Kim
- 乌制院=Ô Chế Viện
- 姓乌=họ Ô
- 小乌=Tiểu Ô
- 乌爷爷=Ô gia gia
- 总院=Tổng Viện
- 涤神水=Địch Thần Thủy
- 涤神池=Địch Thần Trì
- 全州=Toàn Châu
- 天机总院=Thiên Cơ Tổng Viện
- 漏州=Lậu Châu
- 仇同=Cừu Đồng
- 仇制院=Cừu Chế Viện
- 临墨=Lâm Mặc
- 从良州=từ Lương Châu
- 天机工坊=Thiên Cơ xưởng
- 恽玄首=Uẩn Huyền Thủ
- 海地=hải địa
- 神目=Thần Mục
- 正体=chính thể
- 霜灵晶=Sương Linh Tinh
- 乌子辰=Ô Tử Thần
- 锐击军=Duệ Kích Quân
- 画影珠=Họa Ảnh Châu
- 藏山=Tàng Sơn
- 桃道长=Đào đạo trưởng
- 水月=Thủy Nguyệt
- 乌子巳=Ô Tử Tị
- 乌子午=Ô Tử Ngọ
- 厌恕=Yếm Thứ
- 阐空虫=Xiển Không Trùng
- 净光蛀空=Tịnh Quang Chú Không
- 阐空漏尽=Xiển Không Lậu Tẫn
- 血丹=Huyết Đan
- 天寰阳尘=Thiên Hoàn Dương Trần
- 返斗天漏=Phản Đấu Thiên Lậu
- 云台=Vân Đài
- 琢鱼=Trác Ngư
- 窦向=Đậu Hướng
- 窦师匠=Đậu Sư Tượng
- 万禽栖场=Vạn Cầm Tê Tràng
- 中子=trung tử
- 方总院=Phương Tổng Viện
- 孟嬛真=Mạnh Hoàn Chân
- 戚道人=Thích đạo nhân
- 乌筑=Ô Trúc
- 季节=Quý Tiết
- 杏龙茶=Hạnh Long Trà
- 大道六印=Đại Đạo Lục Ấn
- 大道之印=Đại Đạo Chi Ấn
- 嬛真=Hoàn Chân
- 上宸天=Thượng Thần Thiên
- 璃玉天宫=Li Ngọc Thiên Cung
- 黎老=Lê lão
- 以武泽=lấy Võ Trạch
- 过严鱼明=quá Nghiêm Ngư Minh
- 泊空=Bạc Không
- 庐宫=Lư Cung
- 蒙监御使=Mông giam ngự sử
- 连山居=Liên Sơn Cư
- 段兄=Đoạn huynh
- 严师侄=Nghiêm sư điệt
- 在望州=tại Vọng Châu
- 临台郡=Lâm Đài quận
- 载珍园=Tái Trân Viên
- 朱信=Chu Tín
- 点灵玉露=Điểm Linh Ngọc Lộ
- 天寰玉授衣=Thiên Hoàn Ngọc Thụ Y
- 辟世丹=Tích Thế Đan
- 赤紫玉角斛=Xích Tử Ngọc Giác Hộc
- 应星方天庐=Ứng Tinh Phương Thiên Lư
- 辟世=Tích Thế
- 辟尘=Tích Trần
- 辟水=Tích Thủy
- 辟火=Tích Hỏa
- 辟风=Tích Phong
- 方天庐=Phương Thiên Lư
- 辟水珠=Tích Thủy Châu
- 巡护=Tuần Hộ
- 行天晷=Hành Thiên Quỹ
- 白果君=Bạch Quả Quân
- 惊霄=Kinh Tiêu
- 惊霄剑=Kinh Tiêu Kiếm
- 赵显=Triệu Hiển
- 天元真火=Thiên Nguyên Chân Hỏa
- 张巡使=Trương Tuần Sử
- 魏高=Ngụy Cao
- 日行晷=Nhật Hành Quỹ
- 巡使=Tuần Sử
- 天城=Thiên Thành
- 地星=địa tinh
- 乙未=Ất Vị
- 奎宿=Khuê Túc
- 金瞳署=Kim Đồng Thự
- 天元=Thiên Nguyên
- 天门=Thiên Môn
- 蓝枫=Lam Phong
- 姓尤=họ Vưu
- 狄苗=Địch Miêu
- 掖崖州=Dịch Nhai Châu
- 悦关州=Duyệt Quan Châu
- 元海=Nguyên Hải
- 地州=địa châu
- 廉卓=Liêm Trác
- 宸天=Thần Thiên
- 虚空外邪=Hư Không Ngoại Tà
- 天授衣=Thiên Thụ Y
- 掷炉州=Trịch Lô Châu
- 姓丘=họ Khâu
- 邪神=Tà Thần
- 丘队率=Khâu đội suất
- 治务署=Trị Vụ Thự
- 洪原秋=Hồng Nguyên Thu
- 师延辛=Sư Duyên Tân
- 尹洛上洲=Doãn Lạc Thượng Châu
- 姚贞君=Diêu Trinh Quân
- 昙泉州=Đàm Tuyền Châu
- 穆玄尊=Mục Huyền Tôn
- 征伍=Chinh Ngũ
- 小柏=Tiểu Bách
- 卫灵英=Vệ Linh Anh
- 林叔=Lâm thúc
- 灵英=Linh Anh
- 靳小柏=Cận Tiểu Bách
- 卫姐=Vệ tỷ
- 傅庸=Phó Dung
- 错儿=Thác Nhi
- 傅错=Phó Thác
- 左玄修=Tả Huyền Tu
- 楚关=Sở Quan
- 军署=Quân Thự
- 济章=Tế Chương
- 霖章=Lâm Chương
- 幻章=Huyễn Chương
- 除章=Trừ Chương
- 小隆=Tiểu Long
- 成玄修=Thành Huyền Tu
- 成道友=Thành đạo hữu
- 林军士=Lâm quân sĩ
- 白果=Bạch Quả
- 陈师=Trần sư
- 成姓=họ Thành
- 顾少郎=Cố thiếu lang
- 卫军主=Vệ quân chủ
- 陈老道=Trần lão đạo
- 小亮=Tiểu Lượng
- 军务署=Quân Vụ Thự
- 阴氏=Âm thị
- 苏亮=Tô Lượng
- 玄廷行走=Huyền Đình Hành Tẩu
- 张行走=Trương Hành Tẩu
- 军务总署=Quân Vụ Tổng Thự
- 左道人=Tả đạo nhân
- 巨舟山=Cự Chu Sơn
- 左云罡=Tả Vân Cương
- 裴岳=Bùi Nhạc
- 阴像泥胎=Âm Tượng Nê Thai
- 星玄尊=Tinh Huyền Tôn
- 左道友=Tả đạo hữu
- 长生石斛=Trường Sinh Thạch Hộc
- 石斛=Thạch Hộc
- 唐参事=Đường tham sự
- 东西南北=Đông Tây Nam Bắc
- 昙泉=Đàm Tuyền
- 曲道人=Khúc đạo nhân
- 光晟=Quang Thịnh
- 垂星=Thùy Tinh
- 岳仲=Nhạc Trọng
- 萝儿=La Nhi
- 岳萝=Nhạc La
- 小萝=Tiểu La
- 游管卫=Du quản vệ
- 师道兄=Sư đạo huynh
- 师姓=họ Sư
- 空蝉玉=Không Thiền Ngọc
- 由死转生=từ chết chuyển sinh
- 沈若丘=Thẩm Nhược Khâu
- 聂殷=Nhiếp Ân
- 俞道友=Du đạo hữu
- 阴奂庭=Âm Hoán Đình
- 俞瑞卿=Du Thụy Khanh
- 师道友=Sư đạo hữu
- 沈若秋=Thẩm Nhược Thu
- 渺河天渡=Miểu Hà Thiên Độ
- 抟炉心胜=Đoàn Lô Tâm Thắng
- 罗胜烟=La Thắng Yên
- 俞某=Du mỗ
- 岳淑女=Nhạc thục nữ
- 神觉=Thần Giác
- 讲法=giảng pháp
- 余玄尊=Dư Huyền Tôn
- 贾师兄=Giả sư huynh
- 徐师弟=Từ sư đệ
- 贾安同=Giả An Đồng
- 徐亥=Từ Hợi
- 玉授衣=Ngọc Thụ Y
- 将军务署=đem Quân Vụ Thự
- 众妙之门=Chúng Diệu Chi Môn
- 天行晷=Thiên Hành Quỹ
- 洪甲=Hồng Giáp
- 洪丙=Hồng Bính
- 历柏梁=Lịch Bách Lương
- 老历=lão Lịch
- 岳都=Nhạc đô
- 乐朝=Nhạc triều
- 陈乾定=Trần Càn Định
- 洪乙=Hồng Ất
- 执回=Chấp Hồi
- 贾玄修=Giả Huyền Tu
- 徐玄修=Từ Huyền Tu
- 霜星=Sương tinh
- 擒光=Cầm Quang
- 而言印=mà Ngôn Ấn
- 粟师弟=Túc sư đệ
- 乐王=Nhạc Vương
- 维义州=Duy Nghĩa Châu
- 唐显尊=Đường Hiển Tôn
- 唐道人=Đường đạo nhân
- 宫道友=Cung đạo hữu
- 浮岸=Phù Ngạn
- 宫姓=họ Cung
- 宫遂=Cung Toại
- 宫氏族人=Cung thị tộc nhân
- 宫氏=Cung thị
- 宫绥=Cung Tuy
- 宫远=Cung Viễn
- 武大匠=Võ Đại Tượng
- 绝翼=Tuyệt Dực
- 凝机=Ngưng Cơ
- 姬师兄=Cơ sư huynh
- 姬道人=Cơ đạo nhân
- 夜血雷珠=Dạ Huyết Lôi Châu
- 道卒=Đạo Tốt
- 苗光伍=Miêu Quang Ngũ
- 荣伍首=Vinh ngũ đầu
- 于伍首=Vu ngũ đầu
- 林伍首=Lâm ngũ đầu
- 东南西北=Đông Nam Tây Bắc
- 陈副司马=Trần Phó Tư Mã
- 林道修=Lâm đạo tu
- 牛昭=Ngưu Chiêu
- 姬道友=Cơ đạo hữu
- 胜遇=Thắng Ngộ
- 苗司马=Miêu Tư Mã
- 副司马=Phó Tư Mã
- 苗某=Miêu mỗ
- 牛道修=Ngưu đạo tu
- 齐玄修=Tề Huyền Tu
- 苏军候=Tô Quân Hầu
- 王军候=Vương Quân Hầu
- 洪署主=Hồng thự chủ
- 邓回=Đặng Hồi
- 陈坛=Trần Đàn
- 副军候=Phó Quân Hầu
- 林中谷=Lâm Trung Cốc
- 傅某=Phó mỗ
- 傅某人=Phó người nào đó
- 傅军主=Phó quân chủ
- 化离乱=Hóa Ly Loạn
- 化乱=Hóa Loạn
- 化离=Hóa Ly
- 严庄=Nghiêm Trang
- 王姓=họ Vương
- 严道修=Nghiêm đạo tu
- 严老道=Nghiêm lão đạo
- 严道人=Nghiêm đạo nhân
- 金览=Kim Lãm
- 赵英奇=Triệu Anh Kỳ
- 丁宣平=Đinh Tuyên Bình
- 丁巡护=Đinh Tuần Hộ
- 丁巡使=Đinh Tuần Sử
- 张巡护=Trương Tuần Hộ
- 历铭=Lịch Minh
- 丁道友=Đinh đạo hữu
- 牛道人=Ngưu đạo nhân
- 徐淮易=Từ Hoài Dịch
- 洛乘风=Lạc Thừa Phong
- 余常=Dư Thường
- 关道人=Quan đạo nhân
- 边师兄=Biên sư huynh
- 边览=Biên Lãm
- 边玄修=Biên Huyền Tu
- 狰异=Tranh Dị
- 北地=Bắc địa
- 临星=Lâm tinh
- 梁道友=Lương đạo hữu
- 梁师兄=Lương sư huynh
- 边道友=Biên đạo hữu
- 梁屹=Lương Ngật
- 敞灵衣=Sưởng Linh Y
- 左先生=Tả tiên sinh
- 在左道人=tại Tả đạo nhân
- 胃宿=Vị Túc
- 莫署主=Mạc thự chủ
- 废玄复真=phế Huyền phục Chân
- 天一重水=Thiên Nhất Trọng Thủy
- 姓戴=họ Đái
- 戴玄尊=Đái Huyền Tôn
- 高道修=Cao đạo tu
- 何道人=Hà đạo nhân
- 高道友=Cao đạo hữu
- 幽城=U Thành
- 贾师弟=Giả sư đệ
- 廖灵和=Liêu Linh Hòa
- 心如如意=Tâm Như Như Ý
- 元相=Nguyên Tương
- 宁英=Ninh Anh
- 宁值事=Ninh trị sự
- 掖崖=Dịch Nhai
- 雍上师=Ung thượng sư
- 姓息名晃=họ Tức danh Hoảng
- 息晃=Tức Hoảng
- 夏名=Hạ danh
- 沈慕仙=Thẩm Mộ Tiên
- 房署主=Phòng thự chủ
- 薄姓=họ Bạc
- 薄先生=Bạc tiên sinh
- 明大匠=Minh Đại Tượng
- 梁某=Lương mỗ
- 神鼎=Thần Đỉnh
- 易蛇=Dịch Xà
- 惊苍空鸣=Kinh Thương Không Minh
- 于姓=họ Vu
- 于大匠=Vu Đại Tượng
- 室宿=Thất Túc
- 正命龙雕=Chính Mệnh Long Điêu
- 穆玄修=Mục Huyền Tu
- 万里追虹箭=Vạn Lí Truy Hồng Tiễn
- 于先生=Vu tiên sinh
- 黎道人=Lê đạo nhân
- 黎道友=Lê đạo hữu
- 贺大匠=Hạ Đại Tượng
- 梅英珠=Mai Anh Châu
- 倦梦石=Quyện Mộng Thạch
- 同心照=Đồng Tâm Chiếu
- 昙君=Đàm Quân
- 淳于秉=Thuần Vu Bỉnh
- 黎游=Lê Du
- 许成通=Hứa Thành Thông
- 越道人=Việt đạo nhân
- 展首座=Triển thủ tọa
- 许诚通=Hứa Thành Thông
- 虢星=Quắc tinh
- 龙大匠=Long Đại Tượng
- 古姓=họ Cổ
- 边师弟=Biên sư đệ
- 宣星=Tuyên tinh
- 胡玄修=Hồ Huyền Tu
- 胡师=Hồ sư
- 胡道人=Hồ đạo nhân
- 三宝=Tam Bảo
- 天地人三宝=Thiên Địa Nhân Tam Bảo
- 地宝=Địa Bảo
- 人宝=Nhân Bảo
- 人之宝=Nhân Bảo
- 龙兄=Long huynh
- 臧留=Tang Lưu
- 栾将军=Loan tướng quân
- 孟申=Mạnh Thân
- 苏叆=Tô Ái
- 栾秉=Loan Bỉnh
- 文姓=họ Văn
- 解安=Giải An
- 倪翼=Nghê Dực
- 赵军校=Triệu quân giáo
- 那天一重水=kia Thiên Nhất Trọng Thủy
- 苏师妹=Tô sư muội
- 陆宣和=Lục Tuyên Hòa
- 吴鲜摩=Ngô Tiên Ma
- 重明=Trọng Minh
- 混空=Hỗn Không
- 阴阳反身咒=Âm Dương Phản Thân Chú
- 天浑咒音=Thiên Hồn Chú Âm
- 侯军校=Hầu quân giáo
- 沮心之咒=Tự Tâm Chi Chú
- 折回之咒=Chiết Hồi Chi Chú
- 反身咒=Phản Thân Chú
- 倪道友=Nghê đạo hữu
- 百宝护心丹=Bách Bảo Hộ Tâm Đan
- 淆机之咒=Hào Cơ Chi Chú
- 折回咒=Chiết Hồi Chú
- 沮心咒=Tự Tâm Chú
- 挪岳搬山咒=Na Nhạc Bàn Sơn Chú
- 朽骨之咒=Hủ Cốt Chi Chú
- 浑空=Hồn Không
- 承生之咒=Thừa Sinh Chi Chú
- 梁玄修=Lương Huyền Tu
- 文恕=Văn Thứ
- 文道友=Văn đạo hữu
- 越执事=Việt chấp sự
- 戴恭瀚=Đái Cung Hãn
- 许道人=Hứa đạo nhân
- 白道友=Bạch đạo hữu
- 丹山=Đan Sơn
- 胡道友=Hồ đạo hữu
- 徐少安=Từ Thiếu An
- 舒采=Thư Thải
- 王小丘=Vương Tiểu Khâu
- “明心”=“Minh Tâm”
- 明心之印=Minh Tâm chi ấn
- 照丹=Chiếu Đan
- 光气=quang khí
- 神法悉足=Thần Pháp Tất Túc
- 诸我皆全=Chư Ngã Giai Toàn
- 内外皆明=Nội Ngoại Giai Minh
- 造世之环=Tạo Thế Chi Hoàn
- 南宫漱=Nam Cung Sấu
- 南宫行走=Nam Cung Hành Tẩu
- 贺乘帆=Hạ Thừa Phàm
- 英道长=Anh đạo trưởng
- 徐道长=Từ đạo trưởng
- 徐道友=Từ đạo hữu
- 许执事=Hứa chấp sự
- 雍道友=Ung đạo hữu
- 雍某=Ung mỗ
- 薛霖=Tiết Lâm
- 钟道友=Chung đạo hữu
- 备卫军=Bị Vệ Quân
- 大摄=Đại Nhiếp
- 武某=Võ mỗ
- 关舟=Quan Chu
- 展子寂=Triển Tử Tịch
- 张巡=Trương Tuần
- 备卫队=Bị Vệ Đội
- 背卫军=Bối Vệ Quân
- 于步航=Vu Bộ Hàng
- 录记=lục ký
- 乌血木=Ô Huyết Mộc
- 总城=Tổng Thành
- 摄星丝=Nhiếp Tinh Ti
- 玉珊蛾=Ngọc San Nga
- 曹师=Tào sư
- 常迩=Thường Nhĩ
- 曹道人=Tào đạo nhân
- 金鹏州=Kim Bằng Châu
- 濮先生=Bộc tiên sinh
- 濮道人=Bộc đạo nhân
- 濮义=Bộc Nghĩa
- 常道友=Thường đạo hữu
- 参宿=Tham Túc
- 莫秋雁=Mạc Thu Nhạn
- 神赦=Thần Xá
- 俞玄修=Du Huyền Tu
- 丁渝=Đinh Du
- 丁从副=Đinh tòng phó
- 安知之=An Tri Chi
- 安少郎=An thiếu lang
- 安耸=An Tủng
- 安立=An Lập
- 安嵩=An Tung
- 来天机院=tới Thiên Cơ Viện
- 小宽=Tiểu Khoan
- 安氏=An thị
- 安家=An gia
- 许道友=Hứa đạo hữu
- 廉某=Liêm mỗ
- 廉先生=Liêm tiên sinh
- 廉道友=Liêm đạo hữu
- 黎公=Lê công
- 卫三=Vệ Tam
- 卫山=Vệ Sơn
- 黄治行=Hoàng Trị Hành
- 池笠阳=Trì Lạp Dương
- 池道友=Trì đạo hữu
- 安大匠=An Đại Tượng
- 郭大匠=Quách Đại Tượng
- 郭姓=họ Quách
- 曹棋=Tào Kỳ
- 伍军候=Ngũ Quân Hầu
- 于德=Vu Đức
- 天心同鉴=Thiên Tâm Đồng Giám
- 玉花狐=Ngọc Hoa Hồ
- 天刑部=Thiên Hình Bộ
- 纪衿=Kỷ Câm
- 郭樱=Quách Anh
- 安小郎=An tiểu lang
- 纪辅佐=Kỷ phụ tá
- 纪某=Kỷ mỗ
- 熠月=Dập Nguyệt
- 诸恒常易=Chư Hằng Thường Dịch
- 狄光=Địch Quang
- 狄某=Địch mỗ
- 在席上=tại tịch thượng
- 兴真灭玄=hưng Chân diệt Huyền
- 真玄=Chân Huyền
- 道念=đạo niệm
- 灭玄=diệt Huyền
- 兴真言论=hưng Chân ngôn luận
- 诸易恒常=Chư Dịch Hằng Thường
- 昴宿=Mão Túc
- 西穹天=Tây Khung Thiên
- 八方天门=Bát Phương Thiên Môn
- 毕宿=Tất Túc
- 陆道友=Lục đạo hữu
- 掣电飞梭=Xế Điện Phi Toa
- 曹康=Tào Khang
- 柳芳=Liễu Phương
- 曹道修=Tào đạo tu
- 有余玄尊=có Dư Huyền Tôn
- 兴真理念=hưng Chân lý niệm
- 忆絮=Ức Nhứ
- 高芝音=Cao Chi Âm
- 谷辛=Cốc Tân
- 谷老=Cốc lão
- 出巡护=ra Tuần Hộ
- 靳娘子=Cận nương tử
- 卫叔=Vệ thúc
- 因枝=Nhân Chi
- 黄孟桓=Hoàng Mạnh Hoàn
- 黄道修=Hoàng đạo tu
- 黄师=Hoàng sư
- 伊洛上洲=Y Lạc Thượng Châu
- 古夏=Cổ Hạ
- 伊洛=Y Lạc
- 颍州=Dĩnh Châu
- 慎州=Thận Châu
- 长州=Trường Châu
- 问天门=Vấn Thiên Môn
- 罗伏海=La Phục Hải
- 无妄山=Vô Vọng Sơn
- 妄山=Vọng Sơn
- 玉航=Ngọc Hàng
- 罗道友=La đạo hữu
- 道会=Đạo hội
- 顾道友=Cố đạo hữu
- 天印渡命=Thiên Ấn Độ Mệnh
- 道居=đạo cư
- 老许=lão Hứa
- 郑陆=Trịnh Lục
- 扩州=Khoách Châu
- 卫师=Vệ sư
- 卫高=Vệ Cao
- 睡婴=Thụy Anh
- 俄阿努=Oanu
- 岚人=Lam nhân
- 摩川郡=Ma Xuyên quận
- 胡撰文=Hồ soạn văn
- 胡文吏=Hồ văn lại
- 蓝和兰=Lam cùng Lan
- 蓝姓=họ Lam
- 蓝并=Lam Tịnh
- 胡上吏=Hồ thượng lại
- 蓝煦=Lam Húc
- 勺州=Chước Châu
- 蓝小子=Lam tiểu tử
- 天一真水=Thiên Nhất Chân Thủy
- 道箓=đạo lục
- 入神国=nhập Thần Quốc
- 林撰文=Lâm soạn văn
- 单昭容=Đan Chiêu Dung
- 单立=Đan Lập
- 余置农=Dư trí nông
- “正我”=“Chính Ngã”
- 正我之印=Chính Ngã chi ấn
- 辛蝉=Tân Thiền
- 瓦鲁=Varu
- 帕雅温尔=Payavin
- 帕娜=Pana
- 柯潘=Copan
- 说明天夏=thuyết minh Thiên Hạ
- 帕莱=Palai
- 帕克尔特=Packert
- 于复神会=với Phục Thần Hội
- 燕喙湾=Yến Uế vịnh
- 泰正平=Thái Chính Bình
- 姬远=Cơ Viễn
- 诺切=Noque
- 姓毕=họ Tất
- 毕上使=Tất thượng sứ
- 姬守镇=Cơ thủ trấn
- 泰道友=Thái đạo hữu
- 毕道人=Tất đạo nhân
- 毕某=Tất mỗ
- 庞立=Bàng Lập
- 泰师伯=Thái sư bá
- 毕关山=Tất Quan Sơn
- 元婴照影=Nguyên Anh Chiếu Ảnh
- 这天一重水=này Thiên Nhất Trọng Thủy
- 泰某=Thái mỗ
- 归合币=Quy Hợp Tệ
- 执我=Chấp Ngã
- 兴真=hưng Chân
- 毕使者=Tất sứ giả
- 宋律=Tống Luật
- 霍衡=Hoắc Hành
- 资才惊=tư tài kinh
- 瑞十二=Thụy Thập Nhị
- 严师兄=Nghiêm sư huynh
- 相仿佛=tương phảng phất
- 卫道修=Vệ đạo tu
- 卫道友=Vệ đạo hữu
- 自卫道友=tự Vệ đạo hữu
- 卫玄正=Vệ Huyền Chính
- 明我=Minh Ngã
- 南穹天=Nam Khung Thiên
- 戴道友=Đái đạo hữu
- 杨姓=họ Dương
- 螺山=Loa Sơn
- 敕诛神虹=Sắc Tru Thần Hồng
- 内外俱明=Nội Ngoại Câu Minh
- 往上宸天=hướng Thượng Thần Thiên
- 龙道人=Long đạo nhân
- 栗道友=Lật đạo hữu
- 龙道友=Long đạo hữu
- 沈敖=Thẩm Ngao
- 娄宿=Lâu Túc
- 道争=đạo tranh
- 山河圈=Sơn Hà Quyển
- 重易=Trọng Dịch
- 费玄尊=Phí Huyền Tôn
- 敕灭=Sắc Diệt
- “补天”=“Bổ Thiên”
- 敕诛=Sắc Tru
- “无暇”=“Vô Hạ”
- 戴某=Đái mỗ
- 龙淮=Long Hoài
- ‘还生’=‘ Hoàn Sinh ’
- 还生之后=Hoàn Sinh lúc sau
- 奎星=Khuê tinh
- 费道人=Phí đạo nhân
- 莫冉=Mạc Nhiễm
- 英师伯=Anh sư bá
- 辛师叔=Tân sư thúc
- 霍道友=Hoắc đạo hữu
- 玄道=Huyền Đạo
- 神御=Thần Ngự
- 织羽之主=Chức Vũ Chi Chủ
- 金瞳之鉴=Kim Đồng Chi Giám
- 幺豆=Yêu Đậu
- “还生”=“Hoàn Sinh”
- 无暇只要=Vô Hạ chỉ cần
- 而还生=mà Hoàn Sinh
- 还生之中=Hoàn Sinh bên trong
- 清穹之舟=Thanh Khung Chi Thuyền
- 明周=Minh Chu
- 蓬空=Bồng Không
- 鸣蛇=Minh Xà
- 周明=Chu Minh
- 天花=thiên hoa
- 霓光=Nghê Quang
- 清穹=Thanh Khung
- 张玄尊=Trương Huyền Tôn
- 玉素=Ngọc Tố
- 执摄=Chấp Nhiếp
- 廷议=Đình Nghị
- 风道友=Phong đạo hữu
- 道文=đạo văn
- 风玄尊=Phong Huyền Tôn
- 施呈=Thi Trình
- 施道友=Thi đạo hữu
- 施某=Thi mỗ
- 回天崖=Hồi Thiên Nhai
- 施玄尊=Thi Huyền Tôn
- 方尘星宫=Phương Trần Tinh Cung
- 钟廷执=Chung Đình Chấp
- 守正=Thủ Chính
- 崇某=Sùng mỗ
- 还生玄异=Hoàn Sinh huyền dị
- 钟姓=họ Chung
- 审心沙河=Thẩm Tâm Sa Hà
- 东穹天=Đông Khung Thiên
- 尾宿=Vĩ Túc
- 甘柏=Cam Bách
- 柏甘=Bách Cam
- 伏波山=Phục Ba Sơn
- 朱鹚=Chu Từ
- 元磁=Nguyên Từ
- 定神珠=Định Thần Châu
- 张守正=Trương Thủ Chính
- 玲草芯灯=Linh Thảo Tâm Đăng
- 缚龙炼索=Phược Long Luyện Tác
- 清灵神雷=Thanh Linh Thần Lôi
- 守正星宫=Thủ Chính Tinh Cung
- 崇道人=Sùng đạo nhân
- 道宫=đạo cung
- 甄语平=Chân Ngữ Bình
- 甄某=Chân mỗ
- 朱道友=Chu đạo hữu
- 芯灯=Tâm Đăng
- 一元丈命=Nhất Nguyên Trượng Mệnh
- 首执=Thủ Chấp
- 补天玄异=Bổ Thiên huyền dị
- “昭梦”=“Chiêu Mộng”
- 同尘=Đồng Trần
- 午壬=Ngọ Nhâm
- 缚龙索=Phược Long Tác
- 武倾墟=Võ Khuynh Khư
- 明霄台=Minh Tiêu Đài
- 朱百一=Chu Bách Nhất
- 值日星官=Trị Nhật Tinh Quan
- 的值日星官=Trị Nhật Tinh Quan
- 守正宫=Thủ Chính Cung
- 素织=Tố Chức
- 玄粮=Huyền Lương
- 运灵丹丸=Vận Linh Đan Hoàn
- 朱值日=Chu Trị Nhật
- 许先生=Hứa tiên sinh
- 翼空上洲=Dực Không Thượng Châu
- 陈廷执=Trần Đình Chấp
- 废玄=phế Huyền
- 值司=Trị Tư
- 的值司=Trị Tư
- 文肇=Văn Triệu
- 扈子西=Hỗ Tử Tây
- 浑道=Hồn Đạo
- 高道人=Cao đạo nhân
- 扈师兄=Hỗ sư huynh
- 风道人=Phong đạo nhân
- 如风道人=như Phong đạo nhân
- 晁姓=họ Triều
- 崇廷执=Sùng Đình Chấp
- 钟某=Chung mỗ
- 余道友=Dư đạo hữu
- 晁道人=Triều đạo nhân
- 井宿=Tỉnh Túc
- 鹿师弟=Lộc sư đệ
- 劳诚毅=Lao Thành Nghị
- 亢征=Kháng Chinh
- 劳值司=Lao Trị Tư
- 戴廷执=Đái Đình Chấp
- 长孙道友=Trường Tôn đạo hữu
- 钟道人=Chung đạo nhân
- 钟唯吾=Chung Duy Ngô
- 正法=chính pháp
- 青华=Thanh Hoa
- 崇道兄=Sùng đạo huynh
- 安先生=An tiên sinh
- 之法方=pháp phương
- 妙皓=Diệu Hạo
- 长孙道人=Trường Tôn đạo nhân
- 崇道友=Sùng đạo hữu
- 金庭=Kim Đình
- 明和天仪=Minh Hòa Thiên Nghi
- 长孙道兄=Trường Tôn đạo huynh
- 曜光道宫=Diệu Quang đạo cung
- 乾坤两仪梭=Càn Khôn Lưỡng Nghi Toa
- 两仪梭=Lưỡng Nghi Toa
- 林廷执=Lâm Đình Chấp
- 训天=Huấn Thiên
- 如霜洲=như Sương Châu
- 丁盈=Đinh Doanh
- 安染=An Nhiễm
- 岳道友=Nhạc đạo hữu
- 小染=Tiểu Nhiễm
- 玄门=Huyền Môn
- 班岚=Ban Lam
- 班先生=Ban tiên sinh
- 明师=Minh sư
- 虹生=Hồng Sinh
- 班玄修=Ban Huyền Tu
- 先命=Tiên Mệnh
- 晁上尊=Triều thượng tôn
- 离生道宫=Ly Sinh đạo cung
- 桃实=Đào Thật
- 何礼=Hà Lễ
- 姓班=họ Ban
- 班某=Ban mỗ
- 甘玄尊=Cam Huyền Tôn
- 裴固=Bùi Cố
- 裴修士=Bùi tu sĩ
- 徐师=Từ sư
- 徐师叔=Từ sư thúc
- 徐道人=Từ đạo nhân
- 戚玄修=Thích Huyền Tu
- 徐冲=Từ Trùng
- 钟上尊=Chung thượng tôn
- 一十三=mười ba
- 荆稚子=Kinh trĩ tử
- 瞿师侄=Cù sư điệt
- 瞿老道=Cù lão đạo
- 苍守镇=Thương thủ trấn
- 苍芦=Thương Lô
- 苍镇守=Thương trấn thủ
- 苍道友=Thương đạo hữu
- 成道=thành đạo
- 玄灵天砂=Huyền Linh Thiên Sa
- 摄元旌天鉴=Nhiếp Nguyên Tinh Thiên Giám
- 罡煞神身=Cương Sát Thần Thân
- 缺业=Khuyết Nghiệp
- 一元纯阳=Nhất Nguyên Thuần Dương
- 藏宫=Tàng Cung
- 武廷执=Võ Đình Chấp
- 天砂=Thiên Sa
- 旌天鉴=Tinh Thiên Giám
- 绝阳重煞=Tuyệt Dương Trọng Sát
- 晁道友=Triều đạo hữu
- 林怀辛=Lâm Hoài Tân
- 祭器=tế khí
- 紫金道宫=Tử Kim đạo cung
- 梅道人=Mai đạo nhân
- 浑法=Hồn Pháp
- 由雪=Do Tuyết
- 道业=đạo nghiệp
- 风子献=Phong Tử Hiến
- 高墨=Cao Mặc
- 风廷执=Phong Đình Chấp
- 高廷执=Cao Đình Chấp
- 郭缜=Quách Chẩn
- 郑象=Trịnh Tượng
- 益岳上洲=Ích Nhạc Thượng Châu
- 雁台=Nhạn Đài
- 高玄尊=Cao Huyền Tôn
- 高玄首=Cao Huyền Thủ
- 郭玄尊=Quách Huyền Tôn
- 自守正宫=tự Thủ Chính Cung
- 显定=Hiển Định
- 金道友=Kim đạo hữu
- 霜人=Sương nhân
- 汤玄尊=Thang Huyền Tôn
- 汤申=Thang Thân
- 鉴诚=Giám Thành
- 风某=Phong mỗ
- 金郅行=Kim Chất Hành
- 混元化心盏=Hỗn Nguyên Hóa Tâm Trản
- 郝因=Hách Nhân
- 崇昭=Sùng Chiêu
- 字节=tự tiết
- 朱凤=Chu Phượng
- 岑道人=Sầm đạo nhân
- 岑玄尊=Sầm Huyền Tôn
- 空勿劫珠=Không Vật Kiếp Châu
- 劫珠=Kiếp Châu
- 毕明=Tất Minh
- 毕明道友=Tất Minh đạo hữu
- 岑传=Sầm Truyện
- 窦玄尊=Đậu Huyền Tôn
- 杜潇潇=Đỗ Tiêu Tiêu
- 潇潇=Tiêu Tiêu
- 穹天=Khung Thiên
- 朱玄尊=Chu Huyền Tôn
- 破界珠=Phá Giới Châu
- 苏遏=Tô Át
- 苏玄尊=Tô Huyền Tôn
- 苏道友=Tô đạo hữu
- 玄阙天仪=Huyền Khuyết Thiên Nghi
- 钟道兄=Chung đạo huynh
- 岑道兄=Sầm đạo huynh
- 岑某=Sầm mỗ
- 岑道友=Sầm đạo hữu
- 金玄尊=Kim Huyền Tôn
- 迷源鼎=Mê Nguyên Đỉnh
- 清净灵散=Thanh Tịnh Linh Tán
- 指人偶=Chỉ Nhân Ngẫu
- 青灵天枝=Thanh Linh Thiên Chi
- 青灵露水=Thanh Linh Lộ Thủy
- 苏某=Tô mỗ
- 简元飞书=Giản Nguyên Phi Thư
- 间元飞书=Gian Nguyên Phi Thư
- 镇道=trấn đạo
- 清天星盘=Thanh Thiên Tinh Bàn
- 赢冲=Doanh Trùng
- 观天台=Quan Thiên Đài
- 传心晶玉=Truyện Tâm Tinh Ngọc
- 金某=Kim mỗ
- 以上宸天=lấy Thượng Thần Thiên
- “观世”=“Quan Thế”
- “问天”=“Vấn Thiên”
- 观世台=Quan Thế Đài
- 问天台=Vấn Thiên Đài
- 严奇英=Nghiêm Kỳ Anh
- 严某=Nghiêm mỗ
- 撤害之符=Triệt Hại Chi Phù
- 离元玉璧=Ly Nguyên Ngọc Bích
- 迁虹=Thiên Hồng
- 断机化绝=Đoạn Cơ Hóa Tuyệt
- 回星丹=Hồi Tinh Đan
- 回道宫=hồi đạo cung
- 简元=Giản Nguyên
- 严道友=Nghiêm đạo hữu
- 如上宸天=như Thượng Thần Thiên
- 小盈=Tiểu Doanh
- 斑先生=Ban tiên sinh
- “异闻”=“Dị Văn”
- 说毕明=nói Tất Minh
- 长孙迁=Trường Tôn Thiên
- “心离”=“Tâm Ly”
- “剑同”=“Kiếm Đồng”
- 陈禹=Trần Vũ
- 韦梁=Vi Lương
- 玄风道人=Huyền Phong đạo nhân
- 都洲=đô châu
- 琼月台=Quỳnh Nguyệt Đài
- 原尚台=Nguyên Thượng Đài
- 苏老=Tô lão
- 过天兵部=quá Thiên Binh Bộ
- 尉兄=Úy huynh
- 龙牙=Long Nha
- 尉氏=Úy thị
- 史姓=họ Sử
- 尉姓=họ Úy
- 剑光化影=Kiếm Quang Hóa Ảnh
- 苏萧=Tô Tiêu
- 龙雀=Long Tước
- 丹果=Đan Quả
- 琼英=Quỳnh Anh
- 玉璃天宫=Ngọc Li Thiên Cung
- 芮师妹=Nhuế sư muội
- 杨淑女=Dương thục nữ
- 魏牟=Ngụy Mưu
- 骨哨=cốt tiếu
- 云涛=Vân Đào
- 云涛观=Vân Đào Quan
- 小苒=Tiểu Nhiễm
- 杨钰=Dương Ngọc
- 聂昕盈=Nhiếp Hân Doanh
- 白真山=Bạch Chân Sơn
- 盛光峰=Thịnh Quang Phong
- 白真=Bạch Chân
- 尉家=Úy gia
- 任道友=Nhậm đạo hữu
- 李平峰=Lý Bình Phong
- 可都护府=nhưng Đô Hộ phủ
- 魏涛=Ngụy Đào
- 孔复=Khổng Phục
- 孔镇守=Khổng trấn thủ
- 荆楚上洲=Kinh Sở Thượng Châu
- 角宿=Giác Túc
- 朱真人=Chu chân nhân
- 宣宁=Tuyên Ninh
- 安越=An Việt
- 昌合=Xương Hợp
- 长孙廷执=Trường Tôn Đình Chấp
- 杜师弟子=Đỗ sư đệ tử
- 梅商=Mai Thương
- 沉勾=Trầm Câu
- 权鱼=Quyền Ngư
- 武道兄=Võ đạo huynh
- 玉符筹=Ngọc Phù Trù
- 开天雷珠=Khai Thiên Lôi Châu
- 云景台=Vân Cảnh Đài
- 斗元盘=Đấu Nguyên Bàn
- 禅翼流光=Thiền Dực Lưu Quang
- 梦白虫=Mộng Bạch Trùng
- 凌空神练=Lăng Không Thần Luyện
- 相机=tương cơ
- 万神幻易=Vạn Thần Huyễn Dịch
- 空影=Không Ảnh
- 壑尘=Hác Trần
- 化明心景=Hóa Minh Tâm Cảnh
- 梅道友=Mai đạo hữu
- 柳署公=Liễu thự công
- 墨道修=Mặc đạo tu
- 墨功=Mặc Công
- 林师=Lâm sư
- 小苗=Tiểu Miêu
- 阿禾=A Hòa
- 闵公=Mẫn công
- 杨君=Dương quân
- 崔岳=Thôi Nhạc
- 崔玄正=Thôi Huyền Chính
- 姬镇守=Cơ trấn thủ
- 大福号=Đại Phúc hào
- 崔某=Thôi mỗ
- “克济”=“Khắc Tế”
- “真定”=“Chân Định”
- “重天”=“Trọng Thiên”
- 重天玄异=Trọng Thiên huyền dị
- 擒光之术=Cầm Quang Chi Thuật
- 守正殿=Thủ Chính Điện
- 闵洲牧=Mẫn Châu Mục
- 青皮葫芦=thanh bì hồ lô
- 古法派=Cổ Pháp Phái
- 今法派=Kim Pháp Phái
- 易化丹=Dịch Hóa Đan
- 陆巢=Lục Sào
- 何玄修=Hà Huyền Tu
- 沈严平=Thẩm Nghiêm Bình
- 何道兄=Hà đạo huynh
- 陆归=Lục Quy
- 池高=Trì Cao
- 颖州=Dĩnh Châu
- 从何礼=từ Hà Lễ
- 安老爷子=An lão gia tử
- 申某=Thân mỗ
- 陈玄修=Trần Huyền Tu
- 陶人=tượng gốm
- 天兵部=Thiên Binh Bộ
- 米海=Mễ Hải
- 闻奇=Văn Kỳ
- 闻道友=Văn đạo hữu
- 贺子全=Hạ Tử Toàn
- 昕盈=Hân Doanh
- 魏通=Ngụy Thông
- 颜子全=Nhan Tử Toàn
- 邓景=Đặng Cảnh
- 混素抄=Hỗn Tố Sao
- 塞奇=Sage
- 浑素抄=Hồn Tố Sao
- 金郅=Kim Chất
- 文骨=Văn Cốt
- 薛箓=Tiết Lục
- 过千寻=Quá Thiên Tầm
- 过道人=Quá đạo nhân
- 潭中吟=Đàm Trung Ngâm
- 过道友=Quá đạo hữu
- 重光玄异=Trọng Quang huyền dị
- 缚龙炼锁=Phược Long Luyện Tỏa
- 方道友=Phương đạo hữu
- 金师=Kim sư
- 寻道=tìm đạo
- 杜师侄=Đỗ sư điệt
- 赤霓=Xích Nghê
- 翼宿=Dực Túc
- 关负=Quan Phụ
- 大道目印=Đại Đạo Mục Ấn
- 赤丹=Xích Đan
- 道传=đạo truyền
- 司州=Tư Châu
- 明观=Minh Quan
- 岳玄修=Nhạc Huyền Tu
- 神夏=Thần Hạ
- 莫道修=Mạc đạo tu
- 天地鉴=Thiên Địa Giám
- 回首执=hồi Thủ Chấp
- 莫姓=họ Mạc
- 班道友=Ban đạo hữu
- 莫主事=Mạc chủ sự
- 林玄修=Lâm Huyền Tu
- 丹湖=Đan Hồ
- 姚庄=Diêu Trang
- 颜恕=Nhan Thứ
- 灵都上尊=Linh Đô thượng tôn
- 上宸派=Thượng Thần Phái
- 灵都=Linh Đô
- 昔遇=Tích Ngộ
- 梅师妹=Mai sư muội
- 原师兄=Nguyên sư huynh
- 琉璃天宫=Lưu Li Thiên Cung
- 岑玄首=Sầm Huyền Thủ
- 魁梅辛帕=Quemesimpa
- 魁尼=Queney
- 伊奇曼丹=Ichmandan
- 伊切=Iche
- 切尼=Cheney
- 泰奥=Teao
- 乌埃加=Uega
- 安尔=Aner
- 伊西尔=Isir
- 大寂灭=Đại Tịch Diệt
- 元虚=Nguyên Hư
- 察卡乌=Chakau
- 元明飞征梭=Nguyên Minh Phi Chinh Toa
- 尼亚奥=Nyao
- 余家=Dư gia
- 余从事=Dư Tòng Sự
- 仪君=Nghi Quân
- 安成=An Thành
- 申正原=Thân Chính Nguyên
- 申兄=Thân huynh
- 青先生=Thanh tiên sinh
- 申宅=Thân trạch
- 血咒之阵=Huyết Chú Chi Trận
- 天鹄=Thiên Hộc
- 道胎=đạo thai
- 观未断现=Quan Vị Đoạn Hiện
- 伊鲁斯=Irus
- 玄机万化图=Huyền Cơ Vạn Hóa Đồ
- 万化玄机图=Vạn Hóa Huyền Cơ Đồ
- 伊洛斯=Irus
- 伊瓦塔=Ivata
- 灵珍龙壶=Linh Trân Long Hồ
- 寄虚=Ký Hư
- 瞻空=Chiêm Không
- 资才=tư tài
- 至乐之地=Chí Nhạc Chi Địa
- 伊奇=Ich
- 至伟之峰=Chí Vĩ Chi Phong
- 无底之海=Vô Để Chi Hải
- 太阳飞舟=Thái Dương tàu bay
- 梅玄尊=Mai Huyền Tôn
- 观持=Quan Trì
- 梅某=Mai mỗ
- 卢星介=Lư Tinh Giới
- 风献之=Phong Hiến Chi
- 金章玉书=Kim Chương Ngọc Thư
- 摩空悬针=Ma Không Huyền Châm
- 气丘=Khí Khâu
- 伏州=Phục Châu
- 孤阳子=Cô Dương Tử
- 小谷=Tiểu Cốc
- 曹君子=Tào quân tử
- 曹姓=họ Tào
- 冷蟾=Lãnh Thiềm
- 看天夏=nhìn Thiên Hạ
- 离空紫炁砂=Ly Không Tử Khí Sa
- 紫炁砂=Tử Khí Sa
- 原道人=Nguyên đạo nhân
- 折师妹=Chiết sư muội
- 折姓=họ Chiết
- 原辛=Nguyên Tân
- 许师=Hứa sư
- 元都派=Nguyên Đô Phái
- 江旬=Giang Tuần
- 折音=Chiết Âm
- 至上宸天=đến Thượng Thần Thiên
- 寰阳派=Hoàn Dương Phái
- 乔姓=họ Kiều
- 乔玄尊=Kiều Huyền Tôn
- 元都宗=Nguyên Đô Tông
- 江师兄=Giang sư huynh
- 幽原上洲=U Nguyên Thượng Châu
- 沈乘安=Thẩm Thừa An
- 元都=Nguyên Đô
- 月殿=Nguyệt Điện
- 日殿=Nhật Điện
- 任殷平=Nhậm Ân Bình
- 荀季=Tuân Quý
- 任师兄=Nhậm sư huynh
- 任山主=Nhậm sơn chủ
- 修过道=tu quá đạo
- 乔师妹=Kiều sư muội
- 乔姓女道=họ Kiều nữ đạo
- 沈乘光=Thẩm Thừa Quang
- 乔悦青=Kiều Duyệt Thanh
- 纵空转挪之术=Túng Không Chuyển Na Chi Thuật
- 王玄尊=Vương Huyền Tôn
- 谷小郎=Cốc tiểu lang
- 攀微台=Phàn Vi Đài
- 狄师弟=Địch sư đệ
- 向上宸天=hướng Thượng Thần Thiên
- 藏神珠=Tàng Thần Châu
- 追仙铃=Truy Tiên Linh
- 三才神圈=Tam Tài Thần Quyển
- 地烛红尘砂=Địa Chúc Hồng Trần Sa
- 镇道之宝=Trấn Đạo Chi Bảo
- 红尘砂=Hồng Trần Sa
- 任掌门=Nhậm chưởng môn
- 望天夏=vọng Thiên Hạ
- 过目印=quá Mục Ấn
- 天鸿=Thiên Hồng
- 兰原=Lan Nguyên
- 狄溟=Địch Minh
- 戚未央=Thích Vị Ương
- 元都玄图=Nguyên Đô Huyền Đồ
- 镇道法器=Trấn Đạo Pháp Khí
- 玄图=Huyền Đồ
- 光穹殿=Quang Khung Điện
- 日月二殿=Nhật Nguyệt nhị điện
- 到任殷平=đến Nhậm Ân Bình
- 镇元一气珠=Trấn Nguyên Nhất Khí Châu
- 万象真觉=Vạn Tượng Chân Giác
- 元煞灭相雷罡=Nguyên Sát Diệt Tương Lôi Cương
- 天外无量=Thiên Ngoại Vô Lượng
- 观元生灭=Quan Nguyên Sinh Diệt
- 诸机善对=Chư Cơ Thiện Đối
- 天炉青丹=Thiên Lô Thanh Đan
- 意渡天弦=Ý Độ Thiên Huyền
- 封生不常=Phong Sinh Bất Thường
- 任师弟=Nhậm sư đệ
- 乔师叔=Kiều sư thúc
- 蒯师兄=Khoái sư huynh
- 蒯某=Khoái mỗ
- 殿上相=điện thượng tương
- 学过道=học quá đạo
- 蒯荆=Khoái Kinh
- 乔悦=Kiều Duyệt
- 蒯师弟=Khoái sư đệ
- 廖凌=Liêu Lăng
- 观治=Quan Trị
- 定川河=Định Xuyên hà
- 寰阳=Hoàn Dương
- 金阳真火=Kim Dương Chân Hỏa
- 赢玄尊=Doanh Huyền Tôn
- 孤阳=Cô Dương
- 幽原=U Nguyên
- 六正天言=Lục Chính Thiên Ngôn
- 诸寰同昼=Chư Hoàn Đồng Trú
- 梅守正=Mai Thủ Chính
- 龙玄尊=Long Huyền Tôn
- 夏金元=Hạ kim nguyên
- 沈承安=Thẩm Thừa An
- 王道修=Vương đạo tu
- 许值司=Hứa Trị Tư
- 蒯道友=Khoái đạo hữu
- 伊卡纳=Ikana
- 伊库鲁加=Ikuluga
- 伊摩安神树=Imoran thần thụ
- 伊尔摩安=Ilmoran
- 伊鲁库加=Ilukuga
- 伊尔=Il
- 伊帕尔=Ipar
- 伊尔朵=Ildo
- 伊米克=Imik
- 荆丘上洲=Kinh Khâu Thượng Châu
- 梅依瑶=Mai Y Dao
- 百珍苑=Bách Trân Uyển
- 锦团兔=Cẩm Đoàn thỏ
- 擎空天原=Kình Không Thiên Nguyên
- 虹殿=Hồng Điện
- 赢道友=Doanh đạo hữu
- 赢某=Doanh mỗ
- 悬针=Huyền Châm
- 根定盘=Căn Định Bàn
- 角空星=Giác Không Tinh
- 怀五=Hoài Ngũ
- 怀氏=Hoài thị
- 混沌大道=Hỗn Độn Đại Đạo
- 要赢道友=muốn Doanh đạo hữu
- 混沌之道=Hỗn Độn Chi Đạo
- 怀三=Hoài Tam
- 祈显诚=Kỳ Hiển Thành
- 祈道人=Kỳ đạo nhân
- 祈玄尊=Kỳ Huyền Tôn
- 赢真人=Doanh chân nhân
- 苏盏=Tô Trản
- 苏真人=Tô chân nhân
- 任师=Nhậm sư
- 任宣平=Nhậm Tuyên Bình
- 祈某=Kỳ mỗ
- 虚宿=Hư Túc
- 赤星雷珠=Xích Tinh Lôi Châu
- 北穹天=Bắc Khung Thiên
- 安洲=An Châu
- 原道修=Nguyên đạo tu
- 任玄尊=Nhậm Huyền Tôn
- 追魂珠=Truy Hồn Châu
- 驻命=Trú Mệnh
- 原某=Nguyên mỗ
- 上宸镇道之宝=Thượng Thần Trấn Đạo Chi Bảo
- 镇道之器=Trấn Đạo Chi Khí
- 岳师妹=Nhạc sư muội
- 左阳=Tả Dương
- 左家=Tả gia
- 神元都=thần nguyên đều
- 重易之印=Trọng Dịch chi ấn
- 自重易之印上=tự Trọng Dịch chi ấn thượng
- 万明虫=Vạn Minh Trùng
- 费渊=Phí Uyên
- 费某=Phí mỗ
- 费玄首=Phí Huyền Thủ
- 上宸两家=Thượng Thần hai nhà
- 上宸=Thượng Thần
- 紫星晨砂=Tử Tinh Thần Sa
- 黎助=Lê Trợ
- 铃师姐=Linh sư tỷ
- 岑师兄=Sầm sư huynh
- 肇朝=Triệu Triều
- 管守正=Quản Thủ Chính
- 星台=Tinh Đài
- 冀空=Ký Không
- 安孚根=An Phu Căn
- 摩心草霜=Ma Tâm Thảo Sương
- 卫玄尊=Vệ Huyền Tôn
- 卫茂=Vệ Mậu
- 指微盘=Chỉ Vi Bàn
- 棘阳炼形=Cức Dương Luyện Hình
- 管梁=Quản Lương
- 发言印=phát Ngôn Ấn
- 天阳=Thiên Dương
- 燕阙宫=Yến Khuyết Cung
- 卫道人=Vệ đạo nhân
- 是非因念梭=Thị Phi Nhân Niệm Toa
- 万化荆阳=Vạn Hóa Kinh Dương
- 荆阳=Kinh Dương
- 来天鸿=tới Thiên Hồng
- 定静香=Định Tĩnh Hương
- 朱守正=Chu Thủ Chính
- 卫真人=Vệ chân nhân
- 魏広=Ngụy Quảng
- 连羌=Liên Khương
- 蔡熏=Thái Huân
- 袁肆用=Viên Tứ Dụng
- 朱丹=Chu Đan
- 连道友=Liên đạo hữu
- 连道人=Liên đạo nhân
- 袁肆=Viên Tứ
- 沉泽=Trầm Trạch
- 压名=Áp Danh
- 连真人=Liên chân nhân
- 看上宸天=xem Thượng Thần Thiên
- 归天夏=quy Thiên Hạ
- 清灵之水=Thanh Linh Chi Thủy
- 颜瑞江=Nhan Thụy Giang
- 颜某=Nhan mỗ
- 颜道兄=Nhan đạo huynh
- 颜道友=Nhan đạo hữu
- 替直=Thế Trực
- 师前辈=Sư tiền bối
- 冀空上洲=Ký Không Thượng Châu
- 师玄修=Sư Huyền Tu
- 文道人=Văn đạo nhân
- 郭玄首=Quách Huyền Thủ
- 道论院=Đạo Luận Viện
- 一道论院=một Đạo Luận Viện
- 曹玄尊=Tào Huyền Tôn
- 刘玄尊=Lưu Huyền Tôn
- 过道书=quá đạo thư
- 梁玄尊=Lương Huyền Tôn
- 刘玄首=Lưu Huyền Thủ
- 龙乙=Long Ất
- 道果=đạo quả
- “迷尘”=“Mê Trần”
- 王大匠=Vương Đại Tượng
- 安师匠=An Sư Tượng
- 施道人=Thi đạo nhân
- 这些天罡=này đó Thiên Cương
- 成朝=Thành Triều
- 宣道堂=Tuyên Đạo Đường
- 谷上天原=Cốc Thượng Thiên Nguyên
- 而斩诸绝=mà Trảm Chư Tuyệt
- 清灵天枝=Thanh Linh Thiên Chi
- “琢玉”=“Trác Ngọc”
- 镇心印=Trấn Tâm Ấn
- 谷上派=Cốc Thượng Phái
- 虚实相生=Hư Thật Tương Sinh
- 生消长化=Sinh Tiêu Trường Hóa
- 澄河天原=Trừng Hà Thiên Nguyên
- 焦某=Tiêu mỗ
- 焦道友=Tiêu đạo hữu
- 朱炽=Chu Sí
- 益木=Ích Mộc
- 焦道人=Tiêu đạo nhân
- 阴阳之鱼=Âm Dương Chi Ngư
- 长元灯烟=Trường Nguyên Đăng Yên
- 杜师姐=Đỗ sư tỷ
- 赫师姐=Hách sư tỷ
- 阴鱼=Âm Ngư
- 阳鱼=Dương Ngư
- 武道友=Võ đạo hữu
- 天枝=Thiên Chi
- 素盛扇=Tố Thịnh Phiến
- 焦前辈=Tiêu tiền bối
- 焦尧=Tiêu Nghiêu
- 光蜃珠=Quang Thận Châu
- 焦玄尊=Tiêu Huyền Tôn
- 清穹天舟=Thanh Khung Thiên Thuyền
- 金真人=Kim chân nhân
- 顺天夏=thuận Thiên Hạ
- 鱼灵璧=Ngư Linh Bích
- 闻察=Văn Sát
- 虚实功果=Hư Thật công quả
- “暗香”=“Ám Hương”
- 俞前辈=Du tiền bối
- 辛师伯=Tân sư bá
- 辛前辈=Tân tiền bối
- 英前辈=Anh tiền bối
- 丁玄修=Đinh Huyền Tu
- 谢峤=Tạ Kiệu
- 鲍能=Bào Năng
- 谢大匠=Tạ Đại Tượng
- 唐嵘=Đường Vanh
- 鹿姓=họ Lộc
- 孙持=Tôn Trì
- 孙玄尊=Tôn Huyền Tôn
- 林怀英=Lâm Hoài Anh
- 清穹之气=Thanh Khung Chi Khí
- 青枝=Thanh Chi
- 鲍姓=họ Bào
- 傅玉阶=Phó Ngọc Giai
- 袁勘=Viên Khám
- 悬天道宫=Huyền Thiên đạo cung
- 晴空天原=Tình Không Thiên Nguyên
- 常道人=Thường đạo nhân
- 柏道人=Bách đạo nhân
- 待上宸天=đãi Thượng Thần Thiên
- 倒因为果=đảo nhân vì quả
- 柏道友=Bách đạo hữu
- 撞天梭=Chàng Thiên Toa
- 神昭派=Thần Chiêu Phái
- 严玄尊=Nghiêm Huyền Tôn
- 棘心号=Cức Tâm hào
- 尹玛察=Yinmach
- 神昭=Thần Chiêu
- 吞天虫=Thôn Thiên Trùng
- 食天虫=Thực Thiên Trùng
- 道决=đạo quyết
- 三气虫=Tam Khí Trùng
- 姒虫=Tự Trùng
- ‘吞天’=‘ Thôn Thiên ’
- ‘食阳’=‘ Thực Dương ’
- 服幽=Phục U
- 命印=Mệnh Ấn
- 高平郡=Cao Bình quận
- 自大道玄章=tự Đại Đạo Huyền Chương
- 道障=đạo chướng
- 玄光天元=Huyền Quang Thiên Nguyên
- 万曜冲星大阵=Vạn Diệu Trùng Tinh Đại Trận
- 可对上宸天=nhưng đối Thượng Thần Thiên
- 炼空劫阳=Luyện Không Kiếp Dương
- 劫阳=Kiếp Dương
- 关朝昇=Quan Triều Thăng
- 陈白宵=Trần Bạch Tiêu
- 虞清蓉=Ngu Thanh Dung
- 李弥真=Lý Di Chân
- 丹晓辰=Đan Hiểu Thần
- 玉呙石匣=Ngọc Oa Thạch Hạp
- 墨奴=Mặc Nô
- 三持天轮=Tam Trì Thiên Luân
- 第一天轮=đệ nhất thiên luân
- 第二天轮=đệ nhị thiên luân
- 第三天轮=đệ tam thiên luân
- 韩时=Hàn Thời
- 道劫=đạo kiếp
- 丹师弟=Đan sư đệ
- 严女道=Nghiêm nữ đạo
- 通天诛神大阵=Thông Thiên Tru Thần Đại Trận
- 尤道友=Vưu đạo hữu
- 张道人=Trương đạo nhân
- 服幽虫=Phục U Trùng
- 虞师妹=Ngu sư muội
- 元乘变=Nguyên Thừa Biến
- 敕决=Sắc Quyết
- 分尘断=Phân Trần Đoạn
- 无间胜=Vô Gian Thắng
- 生死无间=Sinh Tử Vô Gian
- 万曜大阵=Vạn Diệu Đại Trận
- 玄沉寂=Huyền Trầm Tịch
- 李姓=họ Lý
- 拭尘=Thức Trần
- 渡生蜕玉=Độ Sinh Thuế Ngọc
- 劫阳之气=Kiếp Dương Chi Khí
- 关师兄=Quan sư huynh
- 定化=Định Hóa
- 有玄机易蜕=có Huyền Cơ Dịch Thuế
- 喏神=Nhạ Thần
- 重尚珠=Trọng Thượng Châu
- 连山瓣=Liên Sơn Biện
- 叫上宸天=kêu Thượng Thần Thiên
- 述理镜=Thuật Lý Kính
- 尤舟首=Vưu thuyền đầu
- 放生千顾图=Phóng Sinh Thiên Cố Đồ
- 千顾图=Thiên Cố Đồ
- 玄尘寂=Huyền Trần Tịch
- 弥天盖地=di thiên cái địa
- 治命同=Trị Mệnh Đồng
- 宿真=Túc Chân
- 反绝天争=Phản Tuyệt Thiên Tranh
- 渡生晶玉=Độ Sinh Tinh Ngọc
- 虞真人=Ngu chân nhân
- 阐古不央=Xiển Cổ Bất Ương
- 虞道友=Ngu đạo hữu
- 关道友=Quan đạo hữu
- 蜕生晶玉=Thuế Sinh Tinh Ngọc
- 昌扶=Xương Phù
- 梁枢派=Lương Xu Phái
- 吞天=Thôn Thiên
- 食日=Thực Nhật
- 尤道人=Vưu đạo nhân
- 大上宸天=đại Thượng Thần Thiên
- 尤某人=Vưu mỗ nhân
- 诛空火雷=Tru Không Hỏa Lôi
- 上宸青灵=Thượng Thần Thanh Linh
- 青灵=Thanh Linh
- 清灵=Thanh Linh
- 灭神五罡真风=Diệt Thần Ngũ Cương Chân Phong
- 尤玄尊=Vưu Huyền Tôn
- 观实映虚=Quan Thật Ánh Hư
- 范相=Phạm Tương
- 常真人=Thường chân nhân
- 道音=đạo âm
- 尤某=Vưu mỗ
- 那天枝=kia Thiên Chi
- 柏师兄=Bách sư huynh
- 甄师弟=Chân sư đệ
- 迟绥=Trì Tuy
- 照常道友=chiếu Thường đạo hữu
- 常某人=Thường mỗ nhân
- 常旸=Thường Dương
- 宝灵青萃=Bảo Linh Thanh Tụy
- 陈正=Trần Chính
- 庄道友=Trang đạo hữu
- 旧夏=Cựu Hạ
- 元中此彼=Nguyên Trung Thử Bỉ
- 断分周流=Đoạn Phân Chu Lưu
- 微尘移天=Vi Trần Di Thiên
- 寂芒=Tịch Mang
- 吞化外来=thôn hóa ngoại lai
- 焕赫=Hoán Hách
- 万曜阵法=Vạn Diệu trận pháp
- 吞日虫=Thôn Nhật Trùng
- 严若菡=Nghiêm Nhược Hạm
- 关上尊=Quan thượng tôn
- 封真人=Phong chân nhân
- 六正天印=Lục Chính Thiên Ấn
- 被服幽虫洞=bị Phục U Trùng động
- 道机=đạo cơ
- 叔孙=Thúc Tôn
- 见天地=thấy thiên địa
- “容过”=“Dung Quá”
- 常某=Thường mỗ
- 申姓=họ Thân
- 房姓=họ Phòng
- 追真借继=Truy Chân Tá Kế
- “延机”=“Duyên Cơ”
- 正阳归脉=Chính Dương Quy Mạch
- 繁枝络影=Phồn Chi Lạc Ảnh
- 灭相雷罡=Diệt Tương Lôi Cương
- “焚元”=“Phần Nguyên”
- 赢长老=Doanh trưởng lão
- 叫天夏=kêu Thiên Hạ
- 顾姓=họ Cố
- 赢道兄=Doanh đạo huynh
- 鱼执掌=Ngư chấp chưởng
- 鱼道友=Ngư đạo hữu
- 年兽=Niên thú
- 出关朝昇=ra Quan Triều Thăng
- 炼血大阵=Luyện Huyết Đại Trận
- 关道兄=Quan đạo huynh
- 甘真人=Cam chân nhân
- 昌真人=Xương chân nhân
- 甘道友=Cam đạo hữu
- 昌道人=Xương đạo nhân
- 尤老道=Vưu lão đạo
- 张廷执=Trương Đình Chấp
- 天圭=Thiên Khuê
- 夏印=Hạ Ấn
- 昌道友=Xương đạo hữu
- 张上尊=Trương thượng tôn
- 瀛莱=Doanh Lai
- 妙丹=Diệu Đan
- 荆丘=Kinh Khâu
- 翼空=Dực Không
- 雍关=Ung Quan
- 清玄道宫=Thanh Huyền đạo cung
- 地海=địa hải
- 聚集地=nơi tụ tập
- 警星=Cảnh Tinh
- 驰星=Trì Tinh
- 无上宸天=vô Thượng Thần Thiên
- 天机造物=Thiên Cơ tạo vật
- 并云上洲=Tịnh Vân Thượng Châu
- 胞海=Bào Hải
- 于兄=Vu huynh
- 凉川上洲=Lương Xuyên Thượng Châu
- 鼍人=Đà nhân
- 楚道修=Sở đạo tu
- 治安州=trị An Châu
- 庐扬=Lư Dương
- 庐扬上洲=Lư Dương Thượng Châu
- 薛毕=Tiết Tất
- 昌泽=Xương Trạch
- 上上宸天=thượng Thượng Thần Thiên
- 昌毕=Xương Tất
- 问明周道友=hỏi Minh Chu đạo hữu
- 玄清道宫=Huyền Thanh đạo cung
- 诸道=chư đạo
- 真道=chân đạo
- 并云上州=Tịnh Vân Thượng Châu
- 明天夏=minh Thiên Hạ
- 转道机=chuyển đạo cơ
- 俞让=Du Nhượng
- 俞玄首=Du Huyền Thủ
- 俞道人=Du đạo nhân
- 并云=Tịnh Vân
- 郭占=Quách Chiêm
- 天礼部=Thiên Lễ Bộ
- 郭都令=Quách đô lệnh
- 都令使=đô lệnh sử
- 崔主部=Thôi chủ bộ
- 魏山=Ngụy Sơn
- 大宗匠=Đại Tông Tượng
- 六天部=sáu Thiên Bộ
- 多天夏子民=nhiều Thiên Hạ con dân
- 女道出现=nữ đạo xuất hiện
- 吴玄首=Ngô Huyền Thủ
- 逐道=trục đạo
- 女道=nữ đạo
- 封金仪式=Phong Kim nghi thức
- 艾伯高=Ngải Bá Cao
- 甄绰=Chân Xước
- 赵柔=Triệu Nhu
- 瑶璃=Dao Li
- 来天夏=tới Thiên Hạ
- 昇人=Thăng nhân
- 有益木=có Ích Mộc
- 茸丸=Nhung Hoàn
- 时晷=Thời Quỹ
- 先令何礼=trước lệnh Hà Lễ
- 艾真人=Ngải chân nhân
- 艾玄尊=Ngải Huyền Tôn
- 艾道友=Ngải đạo hữu
- 伊兹库米=Izkumi
- 拱树之河=Củng Thụ Chi Hà
- 伏谦=Phục Khiêm
- 伏氏=Phục thị
- 莫契=Moch
- 一守正=một Thủ Chính
- 艾兄=Ngải huynh
- 艾某=Ngải mỗ
- 焦上尊=Tiêu thượng tôn
- 那天机总院=kia Thiên Cơ Tổng Viện
- 负劳虫=Phụ Lao Trùng
- ‘负劳’=‘ Phụ Lao ’
- 得间层=đến Gian Tầng
- ‘汲庸璧’=‘ Cấp Dung Bích ’
- 北陆=Bắc lục
- 南陆=Nam lục
- 那天城=kia Thiên Thành
- 猼羊=Bác Dương
- 在心光=tại Tâm Quang
- 秘池=Bí Trì
- 舍道=xá đạo
- 阿纳=Ana
- 拇人=Mẫu nhân
- 科坎=Kokhan
- 西陆=Tây lục
- 莱赫=Leh
- 佐姆=Zorm
- 易虫=Dịch Trùng
- 化心铃=Hóa Tâm Linh
- 金道兄=Kim đạo huynh
- 艾道兄=Ngải đạo huynh
- 自古夏=tự Cổ Hạ
- 鸾成=Loan Thành
- 天凤=Thiên Phượng
- 此生灵=này sinh linh
- 守正宫辖下=Thủ Chính Cung hạt hạ
- 楚书同=Sở Thư Đồng
- 四神之室=Tứ Thần Chi Thất
- 沈瑾妍=Thẩm Cẩn Nghiên
- 一半天夏=một nửa Thiên Hạ
- 传化珠=Truyền Hóa Châu
- 华灵道宫=Hoa Linh đạo cung
- 以上法之传=lấy thượng pháp chi truyền
- 道化=đạo hóa
- 星袋=Tinh túi
- 取用上法=lấy dùng thượng pháp
- 北垣沙漠=Bắc Viên sa mạc
- 常河=Thường Hà
- 方采=Phương Thải
- 方尉=Phương úy
- 何尉=Hà úy
- 曦月=Hi Nguyệt
- 陶先生=Đào tiên sinh
- 昊族=Hạo tộc
- 顾道人=Cố đạo nhân
- 真石=Chân Thạch
- 秋督长=Thu đốc trưởng
- 奉真派=Phụng Chân Phái
- 炼士=Luyện Sĩ
- 道礼=đạo lễ
- 善护所=Thiện Hộ Sở
- 善护=Thiện Hộ
- 王治道=Vương trị đạo
- 陶治道=Đào trị đạo
- 治道=trị đạo
- 朱宗护=Chu tông hộ
- 对方采=đối Phương Thải
- 风兮=Phong Hề
- 维理院=Duy Lý Viện
- 申赴义=Thân Phó Nghĩa
- 天流派=Thiên Lưu Phái
- 鲍治道=Bào trị đạo
- 申道人=Thân đạo nhân
- 申治道=Thân trị đạo
- 傅长老=Phó trưởng lão
- 鲁道友=Lỗ đạo hữu
- 至善造物=Chí Thiện tạo vật
- 鲁道人=Lỗ đạo nhân
- 营卫天戈=Doanh Vệ Thiên Qua
- 天戈=Thiên Qua
- 梨师姐=Lê sư tỷ
- 林禀=Lâm Bẩm
- 任怀=Nhậm Hoài
- 伍老=Ngũ lão
- 昊皇=Hạo Hoàng
- 栾师=Loan sư
- 昭异所=Chiêu Dị Sở
- 镇机所=Trấn Cơ Sở
- 江伯雨=Giang Bá Vũ
- 殷光=Ân Quang
- 熹王=Hi Vương
- 英耀所=Anh Diệu Sở
- 万灵所=Vạn Linh Sở
- “征环”=“Chinh Hoàn”
- 常生派=Thường Sinh Phái
- 金谷派=Kim Cốc Phái
- 灵华慧寿芝=Linh Hoa Tuệ Thọ Chi
- 宿靑宗=Túc Thanh Tông
- 朱武护=Chu võ hộ
- 陈治道=Trần trị đạo
- 治成所=Trị Thành Sở
- 苍姓=họ Thương
- 苍军尉=Thương quân úy
- “万灵”=“Vạn Linh”
- “英耀”=“Anh Diệu”
- “镇机”=“Trấn Cơ”
- 光都=Quang đô
- 煌都=Hoàng đô
- 中域阳都=trung vực Dương đô
- 朱横野=Chu Hoành Dã
- 鉴鸟=Giám Điểu
- 朱辨业=Chu Biện Nghiệp
- 朱野横=Chu Dã Hoành
- 天人=Thiên nhân
- 这些天人=này đó Thiên nhân
- 朱宗子=Chu tông tử
- 眠麓=Miên Lộc
- 阴先生=Âm tiên sinh
- 阴前辈=Âm tiền bối
- 王炼士=Vương Luyện Sĩ
- 濮炼师=Bộc luyện sư
- 幽怪=U Quái
- 幽毒=U Độc
- ‘镇机’=‘ Trấn Cơ ’
- ‘英耀’=‘ Anh Diệu ’
- 辨业=Biện Nghiệp
- 勺子道友=Chước Tử đạo hữu
- 灵角城域=Linh Giác thành vực
- 阴玄修=Âm Huyền Tu
- 延定=Duyên Định
- 朱延定=Chu Duyên Định
- 阴某=Âm mỗ
- 拱背关城=Củng Bối Quan Thành
- 姚玄尊=Diêu Huyền Tôn
- 迫光转=Bách Quang Chuyển
- 匡伯=Khuông bá
- 冯治道=Phùng trị đạo
- 冯道人=Phùng đạo nhân
- 耿道友=Cảnh đạo hữu
- 伏元丹=Phục Nguyên Đan
- 耿道人=Cảnh đạo nhân
- 冯誓=Phùng Thệ
- 冯收=Phùng Thu
- 卫上师=Vệ thượng sư
- 薄道长=Bạc đạo trưởng
- 薄道人=Bạc đạo nhân
- 薄长老=Bạc trưởng lão
- 练白土=Luyện Bạch Thổ
- 陈孤=Trần Cô
- 子瑞=Tử Thụy
- 日星=Nhật tinh
- 宿靑派=Túc Thanh Phái
- 散肃=Tán Túc
- 曲道=khúc đạo
- 祝掌教=Chúc chưởng giáo
- 祝道人=Chúc đạo nhân
- 治署=Trị Thự
- 望仪=Vọng Nghi
- 得上天夏=được với Thiên Hạ
- 祝掌门=Chúc chưởng môn
- 丁节=Đinh Tiết
- 丁上师=Đinh thượng sư
- 野横=Dã Hoành
- 卢畸=Lư Cơ
- 檀玉=Đàn Ngọc
- 英耀=Anh Diệu
- 镇机=Trấn Cơ
- 薄道友=Bạc đạo hữu
- 炽弥烈晶=Sí Di Liệt Tinh
- 权鬼=Quyền Quỷ
- 李梢=Lý Sao
- 厉皇=Lệ Hoàng
- 决间=Quyết Gian
- 擎皇=Kình Hoàng
- 烈晶=Liệt Tinh
- 甄姓=họ Chân
- 甄道人=Chân đạo nhân
- 甄治道=Chân trị đạo
- 黄厌=Hoàng Yếm
- 问机=Vấn Cơ
- 兀蛇=Ngột Xà
- 同心玉=Đồng Tâm Ngọc
- 祖长老=Tổ trưởng lão
- 师鹿=Sư Lộc
- 厌黄=Yếm Hoàng
- 祖道人=Tổ đạo nhân
- 林老道=Lâm lão đạo
- 双真教=Song Chân Giáo
- 移方圭板=Di Phương Khuê Bản
- 容由教=Dung Do Giáo
- 由容教=Do Dung Giáo
- 筑机元仪=Trúc Cơ Nguyên Nghi
- 曾姓=họ Tằng
- 曾治道=Tằng trị đạo
- 曾道人=Tằng đạo nhân
- 林觉=Lâm Giác
- 牵神水=Khiên Thần Thủy
- 林由=Lâm Do
- 移方玉圭=Di Phương Ngọc Khuê
- “幻乱玄机”=“Huyễn Loạn Huyền Cơ”
- “寄主夺正”=“Ký Chủ Đoạt Chính”
- 容由派=Dung Do Phái
- 令师延辛=lệnh Sư Duyên Tân
- 这些天外宗派=này đó thiên ngoại tông phái
- 绯候=Phi Hầu
- 包道友=Bao đạo hữu
- 范道人=Phạm đạo nhân
- 包长老=Bao trưởng lão
- 英上尊=Anh thượng tôn
- 包道人=Bao đạo nhân
- 金神派=Kim Thần Phái
- 薛治道=Tiết trị đạo
- 阳都=Dương đô
- 包道长=Bao đạo trưởng
- 昊神=Hạo Thần
- 白古蝠=Bạch Cổ dơi
- 于道人=Vu đạo nhân
- 于道兄=Vu đạo huynh
- 玄算=Huyền Toán
- 玄金天星=Huyền Kim Thiên Tinh
- 青霄兵丹=Thanh Tiêu Binh Đan
- 玄昭=Huyền Chiêu
- 灵旋=Linh Toàn
- 绕神丝=Nhiễu Thần Ti
- 蓝道友=Lam đạo hữu
- 四气之仪=Tứ Khí Chi Nghi
- 于上尊=Vu thượng tôn
- 于道长=Vu đạo trưởng
- 朱什=Chu Thập
- 元授=Nguyên Thụ
- 生生丹=Sinh Sinh Đan
- 炼空罡晶=Luyện Không Cương Tinh
- 啄僚=Trác Liêu
- 至善=Chí Thiện
- 王咄=Vương Đốt
- 庇蛹=Tí Dũng
- 混沌之气=Hỗn Độn Chi Khí
- 温朗声音=ôn lãng thanh âm
- 辅授=Phụ Thụ
- 昊台=Hạo Đài
- 向阳都=hướng Dương đô
- 昊日=hạo nhật
- 耿师=Cảnh sư
- 和离空紫炁砂=cùng Ly Không Tử Khí Sa
- 神虚=Thần Hư
- 熹皇=Hi Hoàng
- 青朔上真=Thanh Sóc thượng chân
- 青朔=Thanh Sóc
- 将至善造物=đem Chí Thiện tạo vật
- 于师廖=Vu Sư Liêu
- 陶上师=Đào thượng sư
- 于使者=Vu sứ giả
- 玉成宗=Ngọc Thành Tông
- 松治=Tùng Trị
- 天目=Thiên Mục
- 梅主事=Mai chủ sự
- 昊地界=Hạo địa giới
- 启印=Khải Ấn
- 惠掌门=Huệ chưởng môn
- 参合宗=Tham Hợp Tông
- 权道人=Quyền đạo nhân
- 守形宗=Thủ Hình Tông
- 明掌门=Minh chưởng môn
- 施掌门=Thi chưởng môn
- 顾掌门=Cố chưởng môn
- 权掌门=Quyền chưởng môn
- 惠道人=Huệ đạo nhân
- 至于道人=đến Vu đạo nhân
- 烈皇=Liệt Hoàng
- 赤灵=Xích Linh
- 智灵=Trí Linh
- 祖石=Tổ Thạch
- 迟昭=Trì Chiêu
- 这天冲霄鸣=này Thiên Trùng Tiêu Minh
- 耿治道=Cảnh trị đạo
- 守行宗=Thủ Hành Tông
- 参合派=Tham Hợp Phái
- 守行派=Thủ Hành Phái
- 林上师=Lâm thượng sư
- 刍岸=Sô Ngạn
- 朱先生=Chu tiên sinh
- 白朢=Bạch Vọng
- 落尘天声=Lạc Trần Thiên Thanh
- 天律维空=Thiên Luật Duy Không
- 尘落天声=Trần Lạc Thiên Thanh
- 天理采命=Thiên Lý Thải Mệnh
- 载命渡岸=Tái Mệnh Độ Ngạn
- “映空”=“Ánh Không”
- 丘原城域=Khâu Nguyên thành vực
- 茗雅居=Mính Nhã Cư
- 丁少郎=Đinh thiếu lang
- 方道化之世=phương đạo hóa chi thế
- 颠人=Điên nhân
- 伊神=Y thần
- 大崩灭=Đại Băng Diệt
- 神祭=Thần Tế
- 神主=Thần Chủ
- 神司=Thần Tư
- 指心舟=Chỉ Tâm Chu
- 见天机=thấy thiên cơ
- 兰榭=Lan Tạ
- 姜任贞=Khương Nhậm Trinh
- 融心书社=Dung Tâm thư xã
- 融心社=Dung Tâm Xã
- 严玄修=Nghiêm Huyền Tu
- 上天夏=thượng Thiên Hạ
- 滞世=Trệ Thế
- 甄道友=Chân đạo hữu
- 合金某=hợp Kim mỗ
- 英玄尊=Anh Huyền Tôn
- 伊初=Y Sơ
- 伊先生=Y tiên sinh
- 欢音=Hoan Âm
- 伊某=Y mỗ
- 神莫=Thần Mạc
- 对焦尧=đối Tiêu Nghiêu
- 莫神=Mạc Thần
- 晁焕=Tiều Hoán
- 晁廷执=Tiều Đình Chấp
- 帕留=Palew
- 易常道宫=Dịch Thường đạo cung
- 费道友=Phí đạo hữu
- 师玄尊=Sư Huyền Tôn
- 施师=Thi sư
- 举天夏=cử Thiên Hạ
- 提俄=Tio
- 虫米=Trùng Mễ
- 第三纪元=đệ tam kỷ nguyên
- 沈泯=Thẩm Mẫn
- 童道人=Đồng đạo nhân
- 童某=Đồng mỗ
- 琴老=Cầm lão
- 祢道友=Di đạo hữu
- 祢道人=Di đạo nhân
- 祢某=Di mỗ
- 黄道人=Hoàng đạo nhân
- 琴老道=Cầm lão đạo
- 孙狄=Tôn Địch
- 祢玄尊=Di Huyền Tôn
- 祢山=Di Sơn
- 真庐=Chân Lư
- 丹扶=Đan Phù
- 赫畅=Hách Sướng
- 郭师=Quách sư
- 商苛=Thương Hà
- 商大匠=Thương Đại Tượng
- 安师弟=An sư đệ
- 安师侄=An sư điệt
- 回天机院=hồi Thiên Cơ Viện
- 心狐=Tâm Hồ
- 叔书=Thúc Thư
- 安兄=An huynh
- 叔兄=Thúc huynh
- 安小子=An tiểu tử
- 徐老=Từ lão
- 叔小郎=Thúc tiểu lang
- 劳某=Lao mỗ
- 有劳诚毅=có Lao Thành Nghị
- 飘动不已=phiêu động không thôi
- 道脉=đạo mạch
- 奉天夏=phụng Thiên Hạ
- 那天机造物=kia Thiên Cơ tạo vật
- 灵先生=Linh tiên sinh
- 成就感觉=thành tựu cảm giác
- 令某=Lệnh mỗ
- 令道友=Lệnh đạo hữu
- 灵道人=Linh đạo nhân
- 灵某=Linh mỗ
- 灵道友=Linh đạo hữu
- ‘并真’=‘ Tịnh Chân ’
- 伐庐=Phạt Lư
- “并真”=“Tịnh Chân”
- 天机之神=Thiên Cơ chi thần
- 成天夏=thành Thiên Hạ
- 元夏=Nguyên Hạ
- 终道=chung đạo
- 当天夏=đương Thiên Hạ
- 庄首执=Trang Thủ Chấp
- 次执=Thứ Chấp
- 陈首执=Trần Thủ Chấp
- 陈次执=Trần Thứ Chấp
- 昊界=Hạo Giới
- 那处方位=kia chỗ phương vị
- 邓某一点私心=Đặng mỗ một chút tư tâm
- 黎姓=họ Lê
- 黎师匠=Lê Sư Tượng
- 伊道友=Y đạo hữu
- 天机信神=Thiên Cơ tin thần
- 训教庭=Huấn Giáo Đình
- 照真瞳=Chiếu Chân Đồng
- 朝天夏=triều Thiên Hạ
- 回天夏=hồi Thiên Hạ
- 食阳虫=Thực Dương Trùng
- 鱼师侄=Ngư sư điệt
- 大道言印=Đại Đạo Ngôn Ấn
- 关朝升=Quan Triều Thăng
- 将指心舟=đem Chỉ Tâm Chu
- 晁某=Tiều mỗ
- 俞玄尊=Du Huyền Tôn
- 岳师侄=Nhạc sư điệt
- 善璋派=Thiện Chương Phái
- 善璋=Thiện Chương
- 慕道人=Mộ đạo nhân
- 慕道友=Mộ đạo hữu
- 贺道友=Hạ đạo hữu
- 夏地=Hạ địa
- 慕执掌=Mộ chấp chưởng
- 铁姓=họ Thiết
- 越姓=họ Việt
- 铁道人=Thiết đạo nhân
- 越某=Việt mỗ
- 乘幽=Thừa U
- 乘幽派=Thừa U Phái
- 食阳=Thực Dương
- 庄道兄=Trang đạo huynh
- 龟龙=Quy Long
- 乔道人=Kiều đạo nhân
- 慕远尘=Mộ Viễn Trần
- 伊地=Y địa
- 自乘幽派=tự Thừa U Phái
- 毕师兄=Tất sư huynh
- 毕漱诚=Tất Sấu Thành
- 毕道友=Tất đạo hữu
- 单师兄=Đan sư huynh
- 单道人=Đan đạo nhân
- 遁世简=Độn Thế Giản
- 庄上尊=Trang thượng tôn
- 治纪=Trị Kỷ
- 单相=Đan Tương
- 单道友=Đan đạo hữu
- 单某=Đan mỗ
- 庄道人=Trang đạo nhân
- 庄执摄=Trang Chấp Nhiếp
- 烛午江=Chúc Ngọ Giang
- 再要请教一句=lại muốn thỉnh giáo một câu
- 姜役=Khương Dịch
- 妘蕞=Vân Tối
- 姜道人=Khương đạo nhân
- 造灵=Tạo Linh
- 姜正使=Khương chính sử
- 妘副使=Vân phó sử
- 烛道友=Chúc đạo hữu
- 故常某=cố Thường mỗ
- 常玄尊=Thường Huyền Tôn
- 非常某=phi Thường mỗ
- 姜道友=Khương đạo hữu
- 妘某=Vân mỗ
- 妘道友=Vân đạo hữu
- 烛副使=Chúc phó sử
- 把风道人=đem Phong đạo nhân
- 曲真人=Khúc chân nhân
- 曲上真=Khúc thượng chân
- 曲焕=Khúc Hoán
- 慕倦安=Mộ Quyện An
- 伏青道=Phục Thanh Đạo
- 翼望山=Dực Vọng Sơn
- 浑江炉=Hồn Giang Lô
- 武真人=Võ chân nhân
- 慕真人=Mộ chân nhân
- 曲某=Khúc mỗ
- 寒臣=Hàn Thần
- 寒真人=Hàn chân nhân
- 这天夏=này Thiên Hạ
- 寒某=Hàn mỗ
- 寒道人=Hàn đạo nhân
- 姜某=Khương mỗ
- 慕上真=Mộ thượng chân
- 无关朝昇=vô Quan Triều Thăng
- 英守正=Anh Thủ Chính
- 英某=Anh mỗ
- 多天夏=nhiều Thiên Hạ
- 寒道友=Hàn đạo hữu
- 伏青=Phục Thanh
- 道主=Đạo Chủ
- 倦安=Quyện An
- 仲兄=Trọng huynh
- 慕娘子=Mộ nương tử
- 慕伊伊=Mộ Y Y
- 张正使=Trương chính sử
- 丽雯儿=Lệ Văn Nhi
- 卫管事=Vệ quản sự
- 伊伊=Y Y
- 符姓=họ Phù
- 花姓=họ Hoa
- 张上真=Trương thượng chân
- 管姓=họ Quản
- 神女峰=Thần Nữ Phong
- 盛日峰=Thịnh Nhật Phong
- 符某=Phù mỗ
- 符真人=Phù chân nhân
- 管道人=Quản đạo nhân
- 管某=Quản mỗ
- 上真=thượng chân
- 武上真=Võ thượng chân
- 焦上真=Tiêu thượng chân
- 东始=Đông Thủy
- 蔡离=Thái Ly
- 史老道=Sử lão đạo
- 易道友=Dịch đạo hữu
- 北未世道=Bắc Vị thế đạo
- 易午=Dịch Ngọ
- 易某=Dịch mỗ
- 元上殿=Nguyên Thượng Điện
- 邢觅=Hình Mịch
- 乾坤符=Càn Khôn Phù
- 多元夏=nhiều Nguyên Hạ
- 真虚晷=Chân Hư Quỹ
- 窥仪=Khuy Nghi
- 林鬼=Lâm Quỷ
- 林上真=Lâm thượng chân
- 鬼部=Quỷ Bộ
- 烘炉之世=Hồng Lô chi thế
- 烘炉世域=Hồng Lô thế vực
- 北未世域=Bắc Vị thế vực
- 此生命=này sinh mệnh
- 蔡行=Thái Hành
- 方上真=Phương thượng chân
- 元墩=Nguyên Đôn
- 墩鼎=Đôn Đỉnh
- 方因醢=Phương Nhân Hải
- 无孔元录=Vô Khổng Nguyên Lục
- 赤魄寂光=Xích Phách Tịch Quang
- 隋姓=họ Tùy
- 此道之能手=này đạo chi năng thủ
- 万空井=Vạn Không giếng
- 无孔元典=Vô Khổng Nguyên Điển
- 易钧子=Dịch Quân Tử
- 余黯=Dư Ảm
- 无孔宝录=Vô Khổng Bảo Lục
- 莱原=Lai Nguyên
- 谷微=Cốc Vi
- 谷族老=Cốc tộc lão
- 易钧=Dịch Quân
- “元上”=“Nguyên Thượng”
- 北未真龙=Bắc Vị chân long
- 向北未世道=hướng Bắc Vị thế đạo
- 对阵器=đối trận khí
- 张使者=Trương sứ giả
- 过司议=Quá tư nghị
- 这日星=này Nhật tinh
- 过蝾=Quá Vinh
- 元上=Nguyên Thượng
- 东始天=Đông Thủy Thiên
- 夸乘外世=Khoa Thừa ngoại thế
- 元老派=Nguyên Lão Phái
- 举升派=Cử Thăng Phái
- 兰司议=Lan tư nghị
- 元顶=Nguyên đỉnh
- 盛筝=Thịnh Tranh
- 盛道人=Thịnh đạo nhân
- 盛某=Thịnh mỗ
- 万姓=họ Vạn
- 万道人=Vạn đạo nhân
- 颜洛书=Nhan Lạc Thư
- 颜司议=Nhan tư nghị
- 做东庭府洲=làm Đông Đình phủ châu
- 张上使=Trương thượng sứ
- 万司议=Vạn tư nghị
- 兰某=Lan mỗ
- 莱源=Lai Nguyên
- 庚洛=Canh Lạc
- 庚落=Canh Lạc
- 廖尝=Liêu Thường
- 涵周=Hàm Chu
- 盛真人=Thịnh chân nhân
- 英真人=Anh chân nhân
- 从命印=từ Mệnh Ấn
- 闻印=Văn Ấn
- 盛上真=Thịnh thượng chân
- 胥图=Tư Đồ
- 谭司议=Đàm tư nghị
- 段司议=Đoạn tư nghị
- 段道人=Đoạn đạo nhân
- 道隙=đạo khích
- 元上殿内行事说话=Nguyên Thượng Điện nội hành sự nói chuyện
- 墩台=Đôn Đài
- 连天空=ngay cả không trung
- 易巨=Dịch Cự
- 星雷=Tinh Lôi
- 顾司议=Cố tư nghị
- 师司议=Sư tư nghị
- 姓康=họ Khang
- 陆道人=Lục đạo nhân
- 康某=Khang mỗ
- 陆某=Lục mỗ
- 康道人=Khang đạo nhân
- 昆图飞舟=Côn Đồ tàu bay
- 上天机院=thượng Thiên Cơ Viện
- 那天机院=kia Thiên Cơ Viện
- 陆玄尊=Lục Huyền Tôn
- 混沌生灵=Hỗn Độn sinh linh
- 秦忆心=Tần Ức Tâm
- 忆心=Ức Tâm
- 陆竹=Lục Trúc
- 康缪=Khang Mâu
- 康道友=Khang đạo hữu
- 押送着陆道人=áp giải Lục đạo nhân
- 押着陆道人=áp Lục đạo nhân
- 方上尊=Phương thượng tôn
- 方景凛=Phương Cảnh Lẫm
- 方道人=Phương đạo nhân
- 会首执=hội Thủ Chấp
- 典宾司=Điển Tân Tư
- 司吏=Tư Lại
- 司民=Tư Dân
- 司工=Tư Công
- 司货=Tư Hóa
- 司礼=Tư Lễ
- 有方道人=có Phương đạo nhân
- 权宫天命=Quyền Cung Thiên Mệnh
- 见方道人=thấy Phương đạo nhân
- “辞封”=“Từ Phong”
- “守笼”=“Thủ Lung”
- 理天应奉=Lý Thiên Ứng Phụng
- 田派主=Điền phái chủ
- 房派主=Phòng phái chủ
- 谭副院主=Đàm phó viện chủ
- 明校尉=Minh giáo úy
- 莫校尉=Mạc giáo úy
- 陈校尉=Trần giáo úy
- 杨都督=Dương đô đốc
- 苏校尉=Tô giáo úy
- 天机专学=Thiên Cơ chuyên học
- 鉴心道袍=Giám Tâm đạo bào
- 鉴玄道袍=Giám Huyền đạo bào
- 何派主=Hà phái chủ
- 梅派主=Mai phái chủ
- 于派主=Vu phái chủ
- 专校尉=Chuyên giáo úy
- 翟副院主=Địch phó viện chủ
- 石渠道观=Thạch Cừ đạo quan
- 焰峰=Diễm Phong
- 姜副院主=Khương phó viện chủ
- 息院主=Tức viện chủ
- 候校尉=Hầu giáo úy
- 侯校尉=Hầu giáo úy
- 厉校尉=Lệ giáo úy
- 狄校尉=Địch giáo úy
- 方院主=Phương viện chủ
- 对方院主=đối Phương viện chủ
- 苏都尉=Tô đô úy
- 烈阳丹丸=Liệt Dương đan hoàn
- 鲍校尉=Bào giáo úy
- 安代院主=An đại viện chủ
- 和乐军候=cùng Nhạc Quân Hầu
- 金执事=Kim chấp sự
- 易真人=Dịch chân nhân
- 金驻使=Kim trú sử
- 过真人=Quá chân nhân
- 过修士=Quá tu sĩ
- 金使者=Kim sứ giả
- 巨大地星=cự đại địa tinh
- 南大陆=Nam đại lục
- 曾驽=Tằng Nô
- 曽驽=Tằng Nô
- 霓宝=Nghê Bảo
- 尚宅=Thượng trạch
- 曹定=Tào Định
- 返青阳=phản Thanh Dương
- 归置署=Quy Trí Thự
- 道棋=đạo cờ
- 曾某=Tằng mỗ
- 完道=hoàn đạo
- 曾真人=Tằng chân nhân
- 妙道=diệu đạo
- 曾玄尊=Tằng Huyền Tôn
- 曾小郎=Tằng tiểu lang
- 晁崭=Tiều Tiệm
- 南翼世道=Nam Dực thế đạo
- 尤上真=Vưu thượng chân
- 黄司议=Hoàng tư nghị
- 惠司议=Huệ tư nghị
- 童司议=Đồng tư nghị
- 壑界=Hác Giới
- 道盟=Đạo Minh
- 邢姓=họ Hình
- 邢修士=Hình tu sĩ
- 盛司议=Thịnh tư nghị
- 望云洲=Vọng Vân Châu
- 冯昭通=Phùng Chiêu Thông
- 秦樾=Tần Việt
- 碎梦剑=Toái Mộng Kiếm
- 神雷诛元大阵=Thần Lôi Tru Nguyên Đại Trận
- 定界天岁针=Định Giới Thiên Tuế Châm
- 此镇道之宝=này Trấn Đạo Chi Bảo
- 何姓=họ Hà
- 何上真=Hà thượng chân
- 天岁针=Thiên Tuế Châm
- 冯玄尊=Phùng Huyền Tôn
- 冯某=Phùng mỗ
- 冯道友=Phùng đạo hữu
- 糜砾=Mi Lịch
- 曾老师=Tằng lão sư
- 在望云洲=tại Vọng Vân Châu
- 曾道友=Tằng đạo hữu
- 维空制化=Duy Không Chế Hóa
- 乘鸿青羽=Thừa Hồng Thanh Vũ
- 诸仙渡=Chư Tiên Độ
- 乘青鸿羽=Thừa Thanh Hồng Vũ
- 齐倾宝露=Tề Khuynh Bảo Lộ
- 天地真环=Thiên Địa Chân Hoàn
- 负天图=Phụ Thiên Đồ
- 桃师=Đào sư
- 卫司议=Vệ tư nghị
- 丰神常=Phong Thần Thường
- 岳清泽=Nhạc Thanh Trạch
- 凌成明=Lăng Thành Minh
- 凌司议=Lăng tư nghị
- 化机翎羽=Hóa Cơ Linh Vũ
- 岳上真=Nhạc thượng chân
- 定岁针=Định Tuế Châm
- 离空闪=Ly Không Thiểm
- 正御中天=Chính Ngự Trung Thiên
- 道身=đạo thân
- 收拾好气机=thu thập hảo khí cơ
- 严上尊=Nghiêm thượng tôn
- 万笏奉一=Vạn Hốt Phụng Nhất
- 丰道友=Phong đạo hữu
- 邹广行=Trâu Quảng Hành
- 岳某=Nhạc mỗ
- 支上真=Chi thượng chân
- 支道人=Chi đạo nhân
- 全司议=Toàn tư nghị
- 尤上尊=Vưu thượng tôn
- 丰上真=Phong thượng chân
- 鱼真人=Ngư chân nhân
- 屹界=Ngật Giới
- 道战=đạo chiến
- 原传世域=nguyên truyện thế vực
- 须奴=Tu Nô
- 支某=Chi mỗ
- 迁逢不定=Thiên Phùng Bất Định
- 以上真为主=lấy thượng chân là chủ
- 以上真的身份=lấy thượng chân thân phận
- 直感=trực cảm
- 相乘同倾=Tương Thừa Đồng Khuynh
- 谢兰=Tạ Lan
- 小璃=Tiểu Li
- 陆师教=Lục sư giáo
- 老伊=lão Y
- 甲界=Giáp Giới
- 乙界=Ất Giới
- 大渡真空=Đại Độ Chân Không
- 徐上真=Từ thượng chân
- 天岁阵=Thiên Tuế Trận
- 祭天岁阵=tế Thiên Tuế Trận
- 这些天域=này đó thiên vực
- 绝弥磁光=Tuyệt Di Từ Quang
- 灵空蜂翼=Linh Không Phong Dực
- 变知鱼=Biến Tri Ngư
- 启姓=họ Khải
- 诸传借复=Chư Truyện Tá Phục
- 在目印=tại Mục Ấn
- 启道人=Khải đạo nhân
- 传司议=Truyện tư nghị
- 启升之=Khải Thăng Chi
- 启上真=Khải thượng chân
- 高良岳=Cao Lương Nhạc
- 高上真=Cao thượng chân
- 死生难劫=Tử Sinh Nan Kiếp
- 平界=Bình Giới
- 擎天台=Kình Thiên Đài
- 鹰落峰=Ưng Lạc Phong
- 万灵山=Vạn Linh Sơn
- 成守衷=Thành Thủ Trung
- 琴月聆=Cầm Nguyệt Linh
- 月聆=Nguyệt Linh
- 擎天峰=Kình Thiên Phong
- 称度无量=Xưng Độ Vô Lượng
- 此剑鸣=này kiếm minh
- 问叩天心=Vấn Khấu Thiên Tâm
- 要赢道兄=muốn Doanh đạo huynh
- 翟怀义=Địch Hoài Nghĩa
- 看天工部=xem Thiên Công Bộ
- 翟大匠=Địch Đại Tượng
- 灵机天弦=Linh Cơ Thiên Huyền
- 季玄尊=Quý Huyền Tôn
- 季师弟=Quý sư đệ
- 穆司议=Mục tư nghị
- 慕司议=Mộ tư nghị
- 灵华=Linh Hoa
- 那时晷=kia Thời Quỹ
- 都阙仪=Đô Khuyết Nghi
- 段因=Đoạn Nhân
- 万匡=Vạn Khuông
- 诸阙仪=Chư Khuyết Nghi
- 以武某=lấy Võ mỗ
- 避月萤=Tị Nguyệt Huỳnh
- 洗生种=Tẩy Sinh Chủng
- 段某=Đoạn mỗ
- 天伯书=Thiên Bá Thư
- 见天伯书=thấy Thiên Bá Thư
- 启某=Khải mỗ
- 徐徐道人=từ Từ đạo nhân
- 破法金光=Phá Pháp Kim Quang
- 茗司议=Mính tư nghị
- 臧否金签=Tang Phủ Kim Thiêm
- 胥涉关=Tư Thiệp Quan
- 胥上真=Tư thượng chân
- 抱宫同命=Bão Cung Đồng Mệnh
- 胥道人=Tư đạo nhân
- 万某=Vạn mỗ
- 向司议=Hướng tư nghị
- 向某=Hướng mỗ
- 也要做好当真=cũng muốn làm tốt thật sự
- 金驻事=Kim trú sự
- 易氏=Dịch thị
- 象仪=Tượng Nghi
- 向丞=Hướng Thừa
- 血玲珊=Huyết Linh San
- 真一元瞳=Chân Nhất Nguyên Đồng
- 庞削=Bàng Tước
- 澄心明通=Trừng Tâm Minh Thông
- 辰某=Thần mỗ
- 庞上真=Bàng thượng chân
- 辽余=Liêu Dư
- 虚觉常守=Hư Giác Thường Thủ
- 邱啈=Khâu Hanh
- 辽上真=Liêu thượng chân
- 缠上真=Triền thượng chân
- 缠道人=Triền đạo nhân
- 商道人=Thương đạo nhân
- 缠道友=Triền đạo hữu
- 辽道友=Liêu đạo hữu
- 辽某=Liêu mỗ
- 庞真人=Bàng chân nhân
- 庞某=Bàng mỗ
- 商道友=Thương đạo hữu
- 兀界=Ngột Giới
- 封道友=Phong đạo hữu
- 段冲=Đoạn Trùng
- 段少郎=Đoạn thiếu lang
- 段氏=Đoạn thị
- 王伯父=Vương bá phụ
- 王叔父=Vương thúc phụ
- 余伯父=Dư bá phụ
- 余叔父=Dư thúc phụ
- 引春湖=Dẫn Xuân hồ
- 慕空阁=Mộ Không Các
- 古平=Cổ Bình
- 古某=Cổ mỗ
- 小兰=Tiểu Lan
- 秦方=Tần Phương
- 小桓=Tiểu Hoàn
- 南师叔=Nam sư thúc
- 南师弟=Nam sư đệ
- 南剑师=Nam kiếm sư
- 明州=Minh Châu
- “通神”=“Thông Thần”
- 练青云=Luyện Thanh Vân
- 鹿州=Lộc Châu
- 司顾华=Tư Cố Hoa
- 常胜郡=Thường Thắng quận
- 莫都尉=Mạc đô úy
- 练玄修=Luyện Huyền Tu
- 蔽震=Tế Chấn
- 司玄首=Tư Huyền Thủ
- 裴应德=Bùi Ứng Đức
- 东陆=Đông lục
- ‘通神’=‘ Thông Thần ’
- 辰左=Thần Tả
- 孙从事=Tôn Tòng Sự
- 上书殿=Thượng Thư Điện
- 屠岸灵=Đồ Ngạn Linh
- 《名人录》=《 Danh Nhân Lục 》
- 朱郡=Chu quận
- 吴萼=Ngô Ngạc
- 何从事=Hà Tòng Sự
- 屠岸=Đồ Ngạn
- 辰洲牧=Thần Châu Mục
- 贺真修=Hạ Chân Tu
- 益岳=Ích Nhạc
- 辰州牧=Thần Châu Mục
- 明洲=Minh Châu
- 白气山=Bạch Khí Sơn
- 吴姓=họ Ngô
- 吴镇宁=Ngô Trấn Ninh
- 吴称平=Ngô Xưng Bình
- 吴镇平=Ngô Trấn Bình
- 邹正=Trâu Chính
- 库坎察奇=Kukantac
- 见长孙廷执=thấy Trường Tôn Đình Chấp
- 度诺=Duno
- ‘诺’=‘ No ’
- 阿姆努=Amunu
- 空藏仪=Không Tàng Nghi
- 藏空仪=Tàng Không Nghi
- 尼贝=Nibey
- “秘塔”=“Bí Tháp”
- 秘塔权杖=Bí Tháp quyền trượng
- 符扶道宫=Phù Phù đạo cung
- ‘秘塔’=‘ Bí Tháp ’
- 化魔典录=Hóa Ma Điển Lục
- 伏魔典录=Phục Ma Điển Lục
- 伏魔宝典=Phục Ma Bảo Điển
- 常松=Thường Tùng
- 明觉=Minh Giác
- 裘姓=họ Cừu
- 常使者=Thường sứ giả
- 裘少郎=Cừu thiếu lang
- 常随侍=Thường tùy hầu
- 罗兄=La huynh
- 过长孙廷执=qua Trường Tôn Đình Chấp
- 这些事机=này đó việc cơ mật
- 不少事务=không ít sự vụ
- 宁心丹=Ninh Tâm Đan
- 凝神散=Ngưng Thần Tán
- 洗身膏=Tẩy Thân Cao
- 狻狮=Toan Sư
- 曹管事=Tào quản sự
- 裘道人=Cừu đạo nhân
- 裘道友=Cừu đạo hữu
- 息道友=Tức đạo hữu
- 离占世道=Ly Chiêm thế đạo
- 息道人=Tức đạo nhân
- 裘氏=Cừu thị
- 厉某=Lệ mỗ
- 厉道友=Lệ đạo hữu
- 虞南=Ngu Nam
- 厉道人=Lệ đạo nhân
- 道师=đạo sư
- 临惠=Lâm Huệ
- 辐灵=Phúc Linh
- 道庐=Đạo Lư
- 巍桉=Nguy Án
- 惠市=Huệ thị
- 张道师=Trương đạo sư
- 丹都=Đan Đô
- 市厅署=Thị Thính Thự
- 灵师=Linh Sư
- 仪虹=Nghi Hồng
- 童泌=Đồng Tiết
- 魏松=Ngụy Tùng
- 童氏=Đồng thị
- 造设署=Tạo Thiết Thự
- 地辐厂=Địa Phúc xưởng
- 大灵=Đại Linh
- 地辐=Địa Phúc
- 童合=Đồng Hợp
- 泌儿=Tiết Nhi
- 知窈=Tri Yểu
- 挺儿=Đĩnh Nhi
- 仪师=Nghi sư
- 丹伯户=Đan Bá Hộ
- 稽事馆=Kê Sự quán
- 童家=Đồng gia
- 巍道师=Nguy đạo sư
- 市署厅=Thị Thự Thính
- 巍道友=Nguy đạo hữu
- 丹氏=Đan thị
- 馆长=quán trưởng
- 衡界=Hành Giới
- 许上修=Hứa Thượng Tu
- 许真人=Hứa chân nhân
- 巍肖=Nguy Tiêu
- 中颜山=Trung Nhan Sơn
- 云相=Vân Tương
- 汪蹂=Uông Nhựu
- 许玄尊=Hứa Huyền Tôn
- 汪道人=Uông đạo nhân
- 合光=Hợp Quang
- 赤霞=Xích Hà
- 桃玄尊=Đào Huyền Tôn
- 冲星世道=Trùng Tinh thế đạo
- 邵宫=Thiệu Cung
- 威牲=Uy Sinh
- 辰道友=Thần đạo hữu
- 辰道人=Thần đạo nhân
- 裘仲=Cừu Trọng
- 裘某=Cừu mỗ
- 某一世域=mỗ một thế vực
- 裘上真=Cừu thượng chân
- 北真人=Bắc chân nhân
- 妄灵=Vọng Linh
- 重岸=Trọng Ngạn
- 清玄=Thanh Huyền
- 阴阳生死图=Âm Dương Sinh Tử Đồ
- 稷要=Tắc Yếu
- 柴郡=Sài quận
- 老青=lão Thanh
- 黄老爷=Hoàng lão gia
- 眠丘=Miên Khâu
- 关朝=Quan triều
- 天罗=Thiên La
- 灵巢=Linh Sào
- 陆盟=Lục Minh
- 越子彬=Việt Tử Bân
- 名淬观=Danh Thối Quan
- 彩蒙鸟=Thải Mông Điểu
- 治界=Trị Giới
- 通和=Thông Hòa
- 曾道兄=Tằng đạo huynh
- 心斛=Tâm Hộc
- 离高=Ly Cao
- 自在界=Tự Tại Giới
- 见天穹=thấy vòm trời
- 凰洲=Hoàng Châu
- 翻天教=Phiên Thiên Giáo
- 鹿洲=Lộc Châu
- 那天规=kia thiên quy
- 散墨=Tán Mặc
- 蒲鹿=Bồ Lộc
- 决老三=Quyết lão tam
- 喻道人=Dụ đạo nhân
- 高先谷=Cao Tiên Cốc
- 何休=Hà Hưu
- 阴箓宗=Âm Lục Tông
- 冲离=Trùng Ly
- 赤仙教=Xích Tiên Giáo
- 冲理=Trùng Lý
- 观金山=Quan Kim Sơn
- 孤霞=Cô Hà
- 重地观=Trọng Địa Quan
- 坞冒=Ổ Mạo
- 坞某=Ổ mỗ
- 落霞=Lạc Hà
- 北慈翁=Bắc Từ Ông
- 乾元世同经=Càn Nguyên Thế Đồng Kinh
- 彭鸾召=Bành Loan Triệu
- 凉术=Lương Thuật
- 祁都=Kỳ Đô
- 天轨=Thiên Quỹ
- 祈都=Kỳ Đô
- 凉道友=Lương đạo hữu
- 谷道人=Cốc đạo nhân
- 奉师弟=Phụng sư đệ
- 奉成=Phụng Thành
- 鹭洲=Lộ Châu
- 蒲某=Bồ mỗ
- 清元宗=Thanh Nguyên Tông
- 于真人=Vu chân nhân
- 履真人=Lí chân nhân
- 班洲=Ban Châu
- 斑洲=Ban Châu
- 辉师兄=Huy sư huynh
- 象山=Tượng Sơn
- 顾汤=Cố Thang
- 散星虹带=Tán Tinh Hồng Đái
- 蒲掌门=Bồ chưởng môn
- 过忘秘境=Quá Vong bí cảnh
- 壶山庐=Hồ Sơn Lư
- 炼机天崖=Luyện Cơ thiên nhai
- 元灯教=Nguyên Đăng Giáo
- 臧青濯=Tang Thanh Trạc
- 赤鹄=Xích Hộc
- 丕一道人=Phi Nhất đạo nhân
- 浦真人=Phổ chân nhân
- 蒲真人=Bồ chân nhân
- 易老=Dịch lão
- 融山=Dung Sơn
- 宗盟=Tông Minh
- 通天柱=Thông Thiên Trụ
- 右丞署=Hữu Thừa Thự
- 履道人=Lí đạo nhân
- 圣德=Thánh Đức
- 聪奇喻=Thông Kỳ Dụ
- 金卫=Kim Vệ
- 武威金卫=Võ Uy Kim Vệ
- 蒙杜=Mông Đỗ
- 这天外修士=này thiên ngoại tu sĩ
- 那天轨=kia Thiên Quỹ
- 河轩功=Hà Hiên Công
- 河长老=Hà trưởng lão
- 吴冠殷=Ngô Quan Ân
- 蒲道友=Bồ đạo hữu
- 智平章=Trí Bình Chương
- 牧讳仙隐=Mục Húy Tiên Ẩn
- 大辅=Đại Phụ
- 元印=Nguyên Ấn
- 不坏之金=Bất Phôi Chi Kim
- 可心印=nhưng Tâm Ấn
- 祈道友=Kỳ đạo hữu
- 谷前辈=Cốc tiền bối
- 邵柳=Thiệu Liễu
- 谷真人=Cốc chân nhân
- 心照之境=tâm chiếu chi cảnh
- 在心印=tại Tâm Ấn
- 引充=Dẫn Sung
- 引充虫=Dẫn Sung Trùng
- 牧大辅=Mục Đại Phụ
- 持光使者=Trì Quang sứ giả
- 易子=Dịch Tử
- 楼功=Lâu Công
- 楼业=Lâu Nghiệp
- 魔主=Ma Chủ
- 易宗长=Dịch tông trưởng
- 易上真=Dịch thượng chân
- 焦师姐=Tiêu sư tỷ
- 焦姓=họ Tiêu
- 林末=Lâm Mạt
- 林少郎=Lâm thiếu lang
- 新生界域=tân sinh giới vực
- 空化元生=Không Hóa Nguyên Sinh
- 刑司议=Hình tư nghị
- 那天目=kia Thiên Mục
- 常驻使=Thường trú sử
- 舟毅=Chu Nghị
- 相天=Tương Thiên
- 何仪=Hà Nghi
- 青柳山=Thanh Liễu Sơn
- 于师弟=Vu sư đệ
- 于道友=Vu đạo hữu
- 自大道之章=tự Đại Đạo Chi Chương
- 密湖=Mật Hồ
- 欲毒=Dục Độc
- 替誓符=Thế Thệ Phù
- 碎星环=Toái Tinh Hoàn
- 舟道友=Chu đạo hữu
- 胡悻=Hồ Hãnh
- 胡氏=Hồ thị
- 安空=An Không
- 胡司议=Hồ tư nghị
- 林真人=Lâm chân nhân
- 诸行有常=Chư Hành Hữu Thường
- 非殊非妄=Phi Thù Phi Vọng
- 班玄尊=Ban Huyền Tôn
- 问明周=hỏi Minh Chu
- 誊述之人=Đằng Thuật nhân
- 沉珠=Trầm Châu
- 化劫真阳=Hóa Kiếp Chân Dương
- 真阳=Chân Dương
- 古邙=Cổ Mang
- 易宗主=Dịch tông chủ
- 冲星=Trùng Tinh
- 治摩=Trị Ma
- 倪真修=Nghê Chân Tu
- 胡前辈=Hồ tiền bối
- 微云湖=Vi Vân Hồ
- 假身前往=giả thân đi trước
- 否唯=Phủ Duy
- 原空=Nguyên Không
- 凌灵子=Lăng Linh Tử
- 斗岁=Đấu Tuế
- 虞月=Ngu Nguyệt
- 治微=Trị Vi
- 钟甲=Chung Giáp
- 铁司议=Thiết tư nghị
- 尤老=Vưu lão
- 霓道友=Nghê đạo hữu
- 松师兄=Tùng sư huynh
- 凌灵=Lăng Linh
- 定真罗=Định Chân La
- 凿空镜=Tạc Không Kính
- 宁奉盏=Ninh Phụng Trản
- 败覆上宸天=bại phúc Thượng Thần Thiên
- 光鉴照=Quang Giám Chiếu
- 索神图=Tác Thần Đồ
- 定罗真=Định La Chân
- 假身在=giả thân tại
- 明机针=Minh Cơ Châm
- 擒命练=Cầm Mệnh Luyện
- 镇机印=Trấn Cơ Ấn
- 炼妖炉=Luyện Yêu Lô
- 对方某=đối Phương mỗ
- 缠相=Triền Tương
- 商络=Thương Lạc
- 取应化还=Thủ Ứng Hóa Hoàn
- 胜从在先=Thắng Tòng Tại Tiên
- 成机录命=Thành Cơ Lục Mệnh
- 翁道友=Ông đạo hữu
- 理空心痕=Lý Không Tâm Ngân
- 见方景凛=thấy Phương Cảnh Lẫm
- 平某=Bình mỗ
- 平道友=Bình đạo hữu
- 平升之=Bình Thăng Chi
- 拙功守过=Chuyết Công Thủ Quá
- 平上真=Bình thượng chân
- 平道人=Bình đạo nhân
- 有方某=có Phương mỗ
- 定空炼机奉命图=Định Không Luyện Cơ Phụng Mệnh Đồ
- 莫道人=Mạc đạo nhân
- 翁道人=Ông đạo nhân
- 莫某=Mạc mỗ
- 单上尊=Đan thượng tôn
- 显通替化=Hiển Thông Thế Hóa
- 奉命图=Phụng Mệnh Đồ
- 擒命炼=Cầm Mệnh Luyện
- 崔子因=Thôi Tử Nhân
- 莱凤鸣=Lai Phượng Minh
- 见天夏=thấy Thiên Hạ
- 术气从运=Thuật Khí Tòng Vận
- 莱凤明=Lai Phượng Minh
- 返空灵命=Phản Không Linh Mệnh
- 乘名不修=Thừa Danh Bất Tu
- 惊龙子=Kinh Long Tử
- 惊龙=Kinh Long
- 定元玄清三炁袍=Định Nguyên Huyền Thanh Tam Khí Bào
- 定元=Định Nguyên
- 金签=Kim Thiêm
- 故气同根=Cố Khí Đồng Căn
- 霖某=Lâm mỗ
- 理机为命=Lý Cơ Vi Mệnh
- 霖道人=Lâm đạo nhân
- 霖上真=Lâm thượng chân
- 盅玉茧=Chung Ngọc Kiển
- 和易钧子=cùng Dịch Quân Tử
- 玉盅茧=Ngọc Chung Kiển
- 青穹=Thanh Khung
- 继血命传=Kế Huyết Mệnh Truyện
- 澈殷子=Triệt Ân Tử
- 冯涛=Phùng Đào
- 雍上真=Ung thượng chân
- 雍真人=Ung chân nhân
- 雍道人=Ung đạo nhân
- 凿空境=Tạc Không Cảnh
- 齐倾宝露钵=Tề Khuynh Bảo Lộ Bát
- 涵枢金钟=Hàm Xu Kim Chung
- 常英=Thường Anh
- 往常英=hướng Thường Anh
- 师某=Sư mỗ
- 荣姓=họ Vinh
- 骆道人=Lạc đạo nhân
- 荣道人=Vinh đạo nhân
- 鹿舞回=Lộc Vũ Hồi
- 荣上真=Vinh thượng chân
- 宝筏渡藏=Bảo Phiệt Độ Tàng
- 鹿上真=Lộc thượng chân
- 鹿道人=Lộc đạo nhân
- 师少圭=Sư Thiếu Khuê
- 延死追生=Diên Tử Truy Sinh
- 瑞空劫转=Thụy Không Kiếp Chuyển
- 心同神映=Tâm Đồng Thần Ánh
- 天倾尘水=Thiên Khuynh Trần Thủy
- 尘水=Trần Thủy
- 西道人=Tây đạo nhân
- 灵积=Linh Tích
- 西采空=Tây Thải Không
- 上霄=Thượng Tiêu
- 问络世道=Vấn Lạc thế đạo
- 宏名=Hoành Danh
- 鹿某=Lộc mỗ
- 易丙=Dịch Bính
- 易壬=Dịch Nhâm
- 费真人=Phí chân nhân
- 午长老=Ngọ trưởng lão
- 午真人=Ngọ chân nhân
- 半觉仙=Bán Giác Tiên
- 玄通劫风=Huyền Thông Kiếp Phong
- 狄司议=Địch tư nghị
- 仇司议=Cừu tư nghị
- 瑞润山=Thụy Nhuận Sơn
- 易玄尊=Dịch Huyền Tôn
- 穆卦=Mục Quái
- 卞司议=Biện tư nghị
- 合神布意=Hợp Thần Bố Ý
- 对方景凛=đối Phương Cảnh Lẫm
- 辛上真=Tân thượng chân
- 辛厉=Tân Lệ
- 高师弟=Cao sư đệ
- 辛某=Tân mỗ
- 辛道人=Tân đạo nhân
- 聂环=Nhiếp Hoàn
- 破天夏=phá Thiên Hạ
- 卞某=Biện mỗ
- 有方景凛=có Phương Cảnh Lẫm
- 仇道人=Cừu đạo nhân
- 卞道人=Biện đạo nhân
- 阐空元痕=Xiển Không Nguyên Ngân
- 刻印在玄虚或=khắc ấn tại huyền hư hoặc
- 玄虚不消=huyền hư bất tiêu
- 传某=Truyện mỗ
- 凌某=Lăng mỗ
- 大道意印=Đại Đạo Ý Ấn
- 意域=Ý Vực
- 在意域=tại Ý Vực
- 仇某=Cừu mỗ
- 寻仇某=tìm Cừu mỗ
- 自大道六印=tự Đại Đạo Lục Ấn
- 闵道人=Mẫn đạo nhân
- 贞显=Trinh Hiển
- 自治微=tự Trị Vi
- 抚过望生=Phủ Quá Vọng Sinh
- 墨道友=Mặc đạo hữu
- 专道友=Chuyên đạo hữu
- 采灵夺名=Thải Linh Đoạt Danh
- 专道人=Chuyên đạo nhân
- 擅冲=Thiện Trùng
- 劫返灵虚=Kiếp Phản Linh Hư
- 墨道人=Mặc đạo nhân
- 墨上真=Mặc thượng chân
- 峦上真=Loan thượng chân
- 程上真=Trình thượng chân
- 程道人=Trình đạo nhân
- 相乱离机=Tương Loạn Ly Cơ
- 见虚昭明=Kiến Hư Chiêu Minh
- 管上真=Quản thượng chân
- 见过道人=thấy Quá đạo nhân
- 越司议=Việt tư nghị
- 那天地真环=kia Thiên Địa Chân Hoàn
- 这天地真环=này Thiên Địa Chân Hoàn
- 真环=Chân Hoàn
- 镇道宝器=Trấn Đạo Bảo Khí
- 南丹=Nam Đan
- 上道=thượng đạo
- 南丹道人=Nam Đan đạo nhân
- 明石道派=Minh Thạch Đạo Phái
- 明石派=Minh Thạch Phái
- 伊摩=Y Ma
- 沟连上=câu liên thượng
- 以图上境=lấy đồ thượng cảnh
- 登此位=đăng này vị
- 奉上命=phụng thượng mệnh
- 此彼胜己=Thử Bỉ Thắng Kỷ
- 连天机=ngay cả thiên cơ
- 玄冲造化经=Huyền Trùng Tạo Hóa Kinh
- 命生复观=Mệnh Sinh Phục Quan
- 众道=chúng đạo
- 文峦=Văn Loan
- 卫筑=Vệ Trúc
- 卫上尊=Vệ thượng tôn
- 文玄首=Văn Huyền Thủ
- 之上尊=chi thượng tôn
- 攀上境=phàn thượng cảnh
- 复转=phục chuyển
- 骆斋=Lạc Trai
- 隐钟=Ẩn Chung
- 真从合化=Chân Tòng Hợp Hóa
- 晁上真=Tiều thượng chân
- 南翼=Nam Dực
- 弥观=Di Quan
- 尉迟饶=Úy Trì Nhiêu
- 尉迟绕=Úy Trì Nhiễu
- 如意赤心=Như Ý Xích Tâm
- 多变机=nhiều biến cơ
- 神气同映=Thần Khí Đồng Ánh
- 在意印=tại Ý Ấn
- 胥某=Tư mỗ
- 阐名=Xiển Danh
- 阐明道人=Xiển Minh đạo nhân
- 看天机=xem thiên cơ
- 阐明上真=Xiển Minh thượng chân
- 使命印=sử Mệnh Ấn
- 阐名唯己=Xiển Danh Duy Kỷ
- 神复天生=Thần Phục Thiên Sinh
- 阐名为己=Xiển Danh Vi Kỷ
- 元孟昭=Nguyên Mạnh Chiêu
- 往上境=hướng thượng cảnh
- 登上法=đăng thượng pháp
- 攀道=phàn đạo
- 道散神消=đạo tán thần tiêu
- “玄名”=“Huyền Danh”
- 恒照=Hằng Chiếu
- 太素=Thái Tố
- 解成丹=Giải Thành Đan
- 元衡=Nguyên Hành
- 庄某=Trang mỗ
- 张执摄=Trương Chấp Nhiếp
- 元空=Nguyên Không
- 对天道=đối Thiên Đạo
- 道名=đạo danh
- 先圣上神=tiên thánh thượng thần
- 进道=tiến đạo
- 先圣=tiên thánh
- 氲氖=uân nãi
- 太易道人=Thái Dịch đạo nhân
- 太初=Thái Sơ
- 庄衡=Trang Hành
- 狄岸=Địch Ngạn
- 烛相=Chúc Tương
- 龙祖=Long Tổ
- 鬼祖=Quỷ Tổ
- 看清玄上神=xem Thanh Huyền thượng thần
- 太易等人=Thái Dịch đám người
- 更多变数=càng nhiều biến số
- 登上境=đăng thượng cảnh
- 易朦=Dịch Mông
- 自大混沌=tự Đại Hỗn Độn
- 更多大混沌=càng nhiều Đại Hỗn Độn
- 破道=phá đạo
- 多天道=nhiều Thiên Đạo
- 奉界=Phụng Giới
- 范姓=họ Phạm
- 范玄尊=Phạm Huyền Tôn
- 覆象=Phúc Tượng
- 高雨峰=Cao Vũ Phong
- 神华宗=Thần Hoa Tông
- 千秋岩=Thiên Thu Nham
- 长皓=Trường Hạo
- 神窍=Thần Khiếu
- 尚己=Thượng Kỷ
- 若婴=Nhược Anh
- 云若婴=Vân Nhược Anh
- 神华派=Thần Hoa Phái
- 神华=Thần Hoa
- 泰始=Thái Thủy
- 运山=Vận Sơn
- 云道友=Vân đạo hữu
- 真余=Chân Dư
- 空冥=Không Minh
- 见情势不同=thấy tình thế bất đồng
- 倾机=Khuynh Cơ
- 寂光=Tịch Quang
- 终常=Chung Thường
- 当道友=đương đạo hữu
- 听清玄执摄=nghe Thanh Huyền Chấp Nhiếp
- 白望=Bạch Vọng
- 元一天宫=Nguyên Nhất Thiên Cung
- 太易元圣=Thái Dịch nguyên thánh
- 在倾机=tại Khuynh Cơ
- 道气=đạo khí
- 而终常道人=mà Chung Thường đạo nhân
- 氤氢白气=nhân khinh bạch khí
- 催运道法=thôi vận đạo pháp
- 授法老师=thụ pháp lão sư
- 弥祖=Di Tổ
- 英遥派=Anh Dao Phái
- 觉霄=Giác Tiêu
- 抟真=Đoàn Chân
- 丘宫=Khâu Cung
- 束道缚道=thúc đạo trói đạo
- 映身在=ánh thân tại
- 殷胧=Ân Lung
- 云玄尊=Vân Huyền Tôn
- 殷道友=Ân đạo hữu
- 莫上真=Mạc thượng chân
- 天木派=Thiên Mộc Phái
- 程道友=Trình đạo hữu
- 程姓=họ Trình
- 常生=Thường Sinh
- 旋恒=Toàn Hằng
- 空青=Không Thanh
- 这些人身=này đó nhân thân
- 殷道长=Ân đạo trưởng
- 灵瑕=Linh Hà
- 殷某=Ân mỗ
- 补道=bổ đạo
- 上真余=thượng Chân Dư
- 太易执摄=Thái Dịch Chấp Nhiếp
- 五太=Ngũ Thái
- 掣虹=Xế Hồng
- 擎虹=Kình Hồng
- 玄浑天=Huyền Hồn Thiên
- 仙实=Tiên Thật
- 截界=Tiệt Giới
- 蒙蚕=Mông Tàm
- 玉蝉子=Ngọc Thiền Tử
- 玉蝉=Ngọc Thiền
- 道性=đạo tính
- 尺勉=Xích Miễn
- 迟勉=Trì Miễn
- 迟玄尊=Trì Huyền Tôn
- 转道入混沌=chuyển đạo nhập hỗn độn
- 罗钟=La Chung
- 荣氏=Vinh thị
- 荣固安=Vinh Cố An
- 荣族长=Vinh tộc trưởng
- 有仇某=có Cừu mỗ
- 仇陌=Cừu Mạch
- 奉转赢机=Phụng Chuyển Doanh Cơ
- 秋姓=họ Thu
- 秋道人=Thu đạo nhân
- 秋上真=Thu thượng chân
- 悬名传岳=Huyền Danh Truyện Nhạc
- 仇道友=Cừu đạo hữu
- 薄俊=Bạc Tuấn
- 黑玉镜=Hắc Ngọc Kính
- 朱亦辞=Chu Diệc Từ
- 南伯=Nam Bá
- 朱道兄=Chu đạo huynh
- 混沌道册=Hỗn Độn Đạo Sách
- 用上境之力=dùng thượng cảnh chi lực
- 罗上真=La thượng chân
- 罗某=La mỗ
- 李复缘=Lý Phục Duyên
- 复缘=Phục Duyên
- 段姓=họ Đoạn
- 樊昼=Phàn Trú
- 午仞=Ngọ Nhận
- 樊师弟=Phàn sư đệ
- 樊玄尊=Phàn Huyền Tôn
- 长孙师尊=Trường Tôn sư tôn
- 应道人=Ứng đạo nhân
- 池千钟=Trì Thiên Chung
- 千钟=Thiên Chung
- 池司议=Trì tư nghị
- 西地=Tây địa
- 大浑沌=Đại Hỗn Độn
- 一生二=nhất sinh nhị
- 可真余=nhưng Chân Dư
- 大道元印=Đại Đạo Nguyên Ấn
- 将至高=đem tối cao
- 池某=Trì mỗ
- 尘界=Trần Giới
- 苍秀派=Thương Tú Phái
- 晖元跻=Huy Nguyên Tễ
- 晖道友=Huy đạo hữu
- 冯廷执=Phùng Đình Chấp
- 玉雪珊=Ngọc Tuyết San
- 砾界=Lịch Giới
- 真微澈空=Chân Vi Triệt Không
- 道昌=đạo xương
- 借道友=mượn đạo hữu
- 这天门=này Thiên Môn
- 玉师妹=Ngọc sư muội
- 谷师兄=Cốc sư huynh
- 继道=kế đạo
- 楚姓=họ Sở
- 楚司议=Sở tư nghị
- 车玄尊=Xa Huyền Tôn
- 车某=Xa mỗ
- 谷姓=họ Cốc
- 窦缜=Đậu Chẩn
- 妙乙=Diệu Ất
- 管真人=Quản chân nhân
- 过形三真=Quá Hình Tam Chân
- 曾弩=Tằng Nỗ
- 俞廷执=Du Đình Chấp
- 玉玄尊=Ngọc Huyền Tôn
- 龚宁琼=Cung Ninh Quỳnh
- 阿具摩=Agumo
- 蒂力=Dili
- 颜符=Nhan Phù
- 茫虚=Mang Hư
- 来原世道=Lai Nguyên thế đạo
- 定元夏=định Nguyên Hạ
- 北位世道=Bắc Vị thế đạo
- 上辰道脉=Thượng Thần đạo mạch
- 嬴冲=Doanh Trùng
- 上辰一脉=Thượng Thần nhất mạch
- 上辰天道脉=Thượng Thần Thiên đạo mạch
- 真一元童=Chân Nhất Nguyên Đồng
- 蔡宗长有礼=Thái tông trưởng có lễ
- 蔡宗长=Thái tông trưởng
- 宗长=tông trưởng
- 裘颂=Cừu Tụng
- 十五郎=Thập Ngũ Lang
- 裘宗长=Cừu tông trưởng
- 有仇司议=có Cừu tư nghị
- 这一手段=này một thủ đoạn
- 息某人=Tức mỗ nhân
- 息折=Tức Chiết
- 息宗长=Tức tông trưởng
- 息某=Tức mỗ
- 凉宗长=Lương tông trưởng
- 辜姓=họ Cô
- 辜某=Cô mỗ
- 房道人=Phòng đạo nhân
- 因荒=Nhân Hoang
- 天崇=Thiên Sùng
- 女道人=nữ đạo nhân
- 定和唯上=Định Hòa Duy Thượng
- 背道=bối đạo
- 道誓=đạo thề
- 黄菜=Hoàng Thái
- 相定上真=Tương Định thượng chân
- 相定道人=Tương Định đạo nhân
- 鸾某=Loan mỗ
- 弥微见真=Di Vi Kiến Chân
- 武首执=Võ Thủ Chấp
- 穆道友=Mục đạo hữu
- 苍呈=Thương Trình
- 穆道人=Mục đạo nhân
- 见天道变化=thấy Thiên Đạo biến hóa
- 陈执摄=Trần Chấp Nhiếp
- 道莲=đạo liên
- 道贼=đạo tặc
- 元一神子=Nguyên Nhất thần tử
- 白琞=Bạch Vọng
- 道诀=đạo quyết
- 见道破道=thấy đạo phá đạo
- 至浑=Chí Hồn
- 全道=toàn đạo
- 之道人=đạo nhân
- 元一道人=Nguyên Nhất đạo nhân
- 窥道=khuy đạo
- 转真道人=Chuyển Chân đạo nhân
- 元一=Nguyên Nhất
- 易神=Dịch Thần
- 对道=đối đạo
- 此回道争=này hồi đạo tranh
- 下道=hạ đạo
- 更多大能=càng nhiều đại năng
- 尹初=Doãn Sơ
- 老冯=lão Phùng
- 小鸢=Tiểu Diên
- 陈小鸾=Trần Tiểu Loan
- 陈小鸢=Trần Tiểu Diên
- 癸丑=Quý Sửu
- 璇玑印=Toàn Cơ Ấn
- 段行=Đoạn Hành
- 伯岳=Bá Nhạc
- 左玄尊=Tả Huyền Tôn
- 玄匣=Huyền Hạp
- 皮道友=Bì đạo hữu
- 皮道人=Bì đạo nhân
- 介衡=Giới Hành
- 介奇=Giới Kỳ
- 介某=Giới mỗ
- 莽岭=Mãng Lĩnh
- 元道人=Nguyên đạo nhân
- 介氏=Giới thị
- 映界=Ánh Giới
- 元玄修=Nguyên Huyền Tu
- 陈士君=Trần sĩ quân
- 诸我=chư ngã
- 彼辈=đám người kia
- 道感=đạo cảm
- 在地陆=tại địa lục
- 浊尘杂念=trọc trần tạp niệm
- 等情形下=chờ tình hình hạ
- 陆别=Lục Biệt