Nam sinh Hawaii đế quốc Chủ đề tạo bởi: XXX
Hawaii đế quốc
visibility15880 star1 10
Hán Việt: Hạ uy di đế quốc
Tác giả: Cật Cật Cật Đích Miên
Tình trạng: Tạm ngưng
Mới nhất: Chương 150 Maxim trọng súng máy
Thời gian đổi mới: 02-05-2024
Cảm ơn: 0 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Cận đại , OE , Tình cảm , Huyền huyễn , Xuyên việt , Quân văn , Phản xuyên , Lịch sử , Sảng văn , Cổ đại xuyên tươg lai , Phương Tây , Linh dị thần quái , Mary Sue , Tranh bá , Thị giác nam chủ , Triệu hoán
[Truyện đã bị xóa trên Khởi Điểm, tác giả đã viết sách mới, kết luận: thái giám]
1893 năm, nước Mỹ người phát động chính biến, giam lỏng Hawaii nữ vương, thành lập Hawaii nước cộng hoà, Hawaii vương quốc diệt vong.
1898 năm, Cộng hòa Hawaii cùng nước Mỹ xác nhập, trở thành nước Mỹ một cái khu.
1959 năm, trở thành nước Mỹ một bang. Dân bản địa dân số giảm xuống đến 1%.
........
Đối mặt núi sông rách nát, mất nước diệt chủng tương lai.
Xuyên qua thành Hawaii vương quốc Kamehameha I Bạch Trạch, trong lòng bốc cháy lên một đoàn vĩnh không tắt đồ đằng hỏa....
............................
Đàn hào: 546398003
Thích quyển sách này các bằng hữu có thể gia nhập giao lưu.
- 库克=Cook
- 肖肖尼=Shoshoni
- 卡米哈米哈=Kamehameha
- 基沃=Kīwalaʻō
- 兰尼瓦=Kalaniʻōpuʻu
- 南北战争=Nam Bắc chiến tranh
- 卡米哈米哈七世=Kamehameha VII
- www.uukanshu.com=
- 大清=Đại Thanh
- 天平洋=Thái Bình Dương
- 日不落帝国=mặt trời không lặn để quốc
- 火奴鲁鲁=Honolulu
- 卡米哈米=Kamehameha
- 威基基=Waikiki
- 卡纳卡=Kanaka
- zongjiao=tôn giáo
- 卡哈米哈=Kamehameha
- 林则=Lâm Tắc
- 欧贝利斯克=Obelisk
- 奥斯曼=Ottoman
- 东罗马=Đông La Mã
- 苏莱曼=Suleiman
- 波利尼西亚=Polynesia
- 中非=Trung Phi
- 鞑靼=Tatar
- .com=
- 奥匈=Áo Hung
- 君士坦丁堡=Constantinopolis
- 巴士拉=Basra
- 华氏度=độ F
- 巴巴罗萨=Barbarossa
- 马尔萨斯=Malthus
- 烟草公司=công ty thuốc lá
- 复活岛=đảo Phục Sinh
- 翼拉=Ila
- www.uukanshu=
- 英法俄=Anh Pháp Nga
- 法军=quân Pháp
- 端亲王=Đoan Thân Vương
- uukanshu=
- 卷烟机=máy cuốn thuốc lá
- 查尔维尔=Charleville
- 法国人=người Pháp
- 斯特拉斯堡=Strasbourg
- 蒙福尔=Montfort
- 军火库=kho súng
- 鬼鱼=Quỷ Ngư
- 中校=Trung tá
- 普利茅夫=Plymouth
- 英格兰=nước Anh
- 合恩角=Cape Horn
- 金星凌日=sao Kim đi qua Mặt Trời
- 记时仪=đồng hồ nhiều kim
- 角距离=khoảng cách góc
- 格林尼治=Greenwich
- 皇家格林尼治天文台=đài thiên văn Hoàng gia Greenwich
- 玛卡=Maca
- 维度=chiều
- 班克斯=Banks
- 索兰德=Solander
- 格林=Green
- 查尔斯=Charles
- 约瑟夫=Joseph
- 丹尼尔=Daniel
- 斯佩林=Sperling
- 巴肯=Buchan
- 亚历山大=Alexander
- 奥利=Orly
- 奋进号=HMS Endeavour
- 皮萨罗=Pizarro
- 韩梅梅=Hàn Mai Mai
- 李雷=Lý Lôi
- 普鲁士=nước Phổ
- 路德维希·杨=Ludwig · Jahn
- 杨氏体操=thể thao Jahn
- 做操=tập thể dục nhóm
- 安利=Amway
- 地底下头=chui đầu xuống đất
- .com=
- 龟肉=thịt rùa
- 清国=Thanh quốc
- 马戛尔尼=Macartney
- 使团=sứ đoàn
- 英使团=Anh sứ đoàn
- 巴罗=Barrow
- 约翰=John
- 汉普=Hampshire
- 溯白河=Tố Bạch Hà
- 瓦平=Wapping
- 雷德里夫=Redriff
- 脱脂牛奶=sữa tách kem
- 脱淡啤酒=bia nhẹ
- 康乾盛世=Khang Càn thịnh thế
- 孟德斯鸠=Montesquieu
- 论法的精神=Tinh thần Pháp luật
- 人权宣言=Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền
- 日心说=Thuyết Nhật Tâm
- 赫歇耳=Herschel
- 帕克=Parker
- 巨型风帆战列舰=tàu chiến buồm lớn
- 清朝=Thanh triều
- 巴达维亚=Jakarta
- 清帝国=Thanh đế quốc
- 库卡=Kuka
- 龙利鱼=cá bơn
- 凯路亚=Kailua
- 细软白沙=cát trắng mịn
- 凯路亚海难=Kailua bãi biển
- AO巴马=Obama
- TE朗普=Trump
- 白金汉爵=Buckingham
- 克林姆林宫=Điện Kremli
- 俄国=nước Nga
- 克林姆宫=Điện Kremli
- 对标=sánh ngang
- 东京=Tokyo
- 格拉纳达=Granada
- 德莱顿=Dryden
- 摩尔人=người Moor
- 高贵野蛮人=kẻ man rợ cao quý
- 高贵的野蛮人=kẻ man rợ cao quý
- 康拉德=Conrad
- 波兰裔=gốc Ba Lan
- 亚拉巴马州=bang Alabama
- 第二十二个州=bang thứ hai mươi hai
- www.=
- 英国人=người Anh
- 明治维新=Minh Trị Duy Tân
- 洋务运动=Dương Vụ Vận Động
- 努那蛇=Nonashe
- 烙铁烫=bào cách
- 塔希提=Tahiti
- 火图腾=Hỏa Đồ Đằng
- 苻生=Phù Sinh
- 长生=Trường Sinh
- 临渭=Lâm Vị
- 苻健=Phù Kiện
- 前秦=Tiền Tần
- 景明帝=Cảnh Minh Đế
- 氐族=người Đê
- 苻洪=Phù Hồng
- 武皇帝=Võ Hoàng Đế
- 苻雄=Phù Hùng
- 桓温=Hoàn Ôn
- 斩将=trảm tướng
- 晋军=quân Tấn
- 武悼天王=Võ Điệu Thiên Vương
- 冉闵=Nhiễm Mẫn
- 人杰也=là người tài
- 断掌=Đoạn Chưởng
- 乔治四世=George IV
- 道光=Đạo Quang
- 苏族=Sioux
- 缅因州=bang Maine
- 激流河战争=dòng chảy xiết chiến tranh
- 布莱顿=Brighton
- 加冕时=khi lên ngôi
- www.uukanshu=
- 英政府=chính phủ Anh
- 于旷日持久的拿破仑战争中=ở trong chiến tranh Napoleon kéo dài
- 火鲁鲁=Honolulu
- 三新=Tam Tân
- 牛市=xu hướng thị trường
- www.uukanshu.=
- 冲绳=Okinawa
- 尚东=Thượng Đông
- 藤原广乡=Fujiwara Hirosato
- 江户=Edo
- 尚泽天=Thượng Trạch Thiên
- 尚育=Thượng Dục
- 泽天=Trạch Thiên
- 丰收季节=mùa vụ bội thu
- 十三行=Thập Tam Hành
- 新航线=đường biển mới
- 金城=Kim Thành
- uukanshu=
- 靠山丘=dựa lưng núi
- 金武=Kim Võ
- www.uukanshu.com=
- 罗宾逊=Robinson
- 交际花=tình nhân
- 泽西=Jersey
- 赫特福德=Hertfordshire
- 康宁汉=Cunningham
- 乔治三世=George III
- 夏洛蒂=Charlotte
- www.uukanshu=
- 俄罗斯=nước Nga
- 敖德萨=Odessa
- 葡萄园=vườn nho
- www.uukanshu.=
- 荷兰人=người Hà Lan
- 简士=Janszoon
- 托勒斯=Torres
- 新几内亚=New Guinea
- 新南威尔士=New South Wales
- 英人=người Anh
- 格陵兰岛=đảo Greenland
- 西华德=Seward
- 雨化田=Vũ Hóa Điền
- 摩萨德=Mossad
- 苏北=Tô Bắc
- 鲁南=Lỗ Nam
- 微山湖=hồ Vi Sơn
- 地锅鸡=địa oa kê
- 地锅海鸥=địa oa hải âu
- 使将=sử tướng
- 墨尔本=Melbourne
- 德林科沃特=Drinkwater
- 宅地法=Đạo luật Homestead
- 保留地=Khu dành riêng cho người bản địa Mỹ
- 马卡龙=macaron
- 秦澜=Tần Lan
- 天子南库=thiên tử nam khố
- www.uukanshu=
- 班超=Ban Siêu
- 终军=Chung Quân
- 王玄策=Vương Huyền Sách
- 陈震山=Trần Chấn Sơn
- 晚清=vãn Thanh
- www.uukanshu=
- 清廷=Thanh đình
- 等地=các vùng đất
- 载洵=Tái Tuân
- 丁戊=Đinh Mậu
- 拉斯·德·勒苏=Las · de · Lezo
- 彼得=Peter
- 佩特=Petr
- 韦伯斯特=Webster
- 泰晤士报=The Times
- 昆西=Quincy
- 亚当斯=Adams
- 加富尔=Cavour
- 爱尔兰裔=gốc Ireland
- 柠檬汁=nước chanh
- www.uukanshu=
- 拉美=Mỹ La Tinh
- www.uukanshu.com=
- 佩德罗=Pedro
- com=
- 大清洗=đại thanh tẩy
- 犬健郎=Inukai Kenrō
- 每日邮报=Daily Mail
- 卫报=The Guardian
- 伦敦时报=London Times
- 韦尔斯利=Wellesley
- 汉诺威=Hannover
- 威廉四世=William IV
- 圣文森特海角=Cape St.Vincent
- 仙女座=Andromeda
- www.uukanshu=
- 皇家海军=Hải quân Hoàng gia
- 莫雷阿=Moorea
- 华希内=Huahine
- jiao会=giáo hội
- 埃斯库德罗=Escudero
- 卡西利亚斯=Casillas
- 曼西亚=Mancía
- 红烧牛肉面=mì bò kho
- 洛佩德=Loped
- 夏威夷圆=Hawaii Yuan
- 一克=1 gam
- 那些人工=những cái đó nhân công
- 国王=Quốc vương
- 四分之一=1/4
- 三分之一=1/3
- 康乾=Khang Càn
- 印加=Inca
- 埃尔南=Hernán
- 桑海=Songhai
- 黑船事件=Kurofune sự kiện
- 皇帝=Hoàng đế
- 八十斤=80 cân (40kg)
- 女王=Nữ vương
- 这个人口=cái này dân cư
- 卡米哈米哈一世=Kamehameha I
- 羽蛇之神=Vũ Xà Chi Thần
- 女巫=Nữ vu
- 邪神=Tà Thần
- 神迹=Thần tích
- 东西南北=Đông Tây Nam Bắc
- 五分一=1/5
- 神明=Thần minh
- 战争之神=Chiến Tranh Chi Thần
- 嘉庆帝=Gia Khánh Đế
- 东西半球=Đông Tây bán cầu
- 女神=Nữ Thần
- 瓦胡=Oahu
- 考爱=Kauai
- 摩洛凯=Molokai
- 拉奈=Lanai
- 茂宜=Maui
- 卡胡拉威=Kahoolawe
- 祭祀之舞=Hiến tế chi vũ
- 这种人口=loại này dân cư
- 太……太监=thái…… thái giam
- 大内总管=Đại Nội tổng quản
- 库管员=kho quản viên
- 宫廷卫队=Cung đình Vệ đội
- 执政官=Chấp chính quan
- 仪仗官=Nghi thức quan
- 礼仪官=Lễ nghi quan
- 统1=thống nhất
- 铸币官=Tiền đúc quan
- 德法=Đức Pháp
- 汗国=Hãn quốc
- 白俄罗斯=Belarus
- 旧神=Cựu Thần
- 美国队长=Captain America
- 才能有限=tài năng hữu hạn
- 法俄=Pháp Nga
- 陆军部=Lục Quân Bộ
- 印地安=Indian
- 大起义=đại khởi nghĩa
- 国王号=Quốc Vương hào
- 平塔号=La Pinta hào
- 马莉亚号=La Santa María hào
- 尼娜号=La Niña hào
- 疯王=Điên Vương
- 祭祀官=Hiến tế quan
- 八千四百亿=840 tỷ
- 摆度=Baidu
- 魔都=Ma đô
- 勇士级=Dũng Sĩ cấp
- 凛冬之怒=Winter's Wrath
- 别列津纳=Berezina
- 英属=Anh thuộc
- 总统=Tổng thống
- 尼豪=Niihau
- 岛上面=đảo mặt trên
- 斐济=Fiji
- 汤加=Tonga
- 智利=Chile
- 泰森=Tyson
- 小小鸟=Little Birds
- 在手工=ở thủ công
- 卡瓦草=cỏ Kava
- 几世纪=mấy thế kỷ
- 皇家资产委员会=Hoàng gia Tài sản Ủy ban
- 部落中间=bộ lạc trung gian
- 一百斤=100 cân (50kg)
- 五百三十斤=530 cân (265kg)
- 巨石像=cự thạch tượng
- 一万斤=1 vạn cân (5 tấn)
- 这么多人口=nhiều như vậy dân cư
- 议会制度=nghị hội chế độ
- 比翼拉=so Ila
- 读书会=đọc sách hội
- 皇家资产委员=Hoàng gia Tài sản Ủy viên
- 冯·莱斯维茨=Von · Clausewitz
- 檀香山=Honolulu sơn
- 事务官=Sự vụ quan
- 十分之一=1/10
- 图腾火之神=Đồ Đằng Hỏa Chi Thần
- uukanshu=
- 帝国时代=Age of Empires
- 欧陆风云=Europa Universalis
- 钢铁雄心=Hearts of Iron
- 孢子等游戏=Spore chờ trò chơi
- 模拟城市=SimCity
- 专zheng=chuyên chính
- 着手下=thủ hạ
- 专zhi=chuyên chế
- 联合会=liên hợp hội
- 友谊岛=Hữu Nghị đảo
- 五分之四=4/5
- 军舰鸟=chim cốc biển
- 四斤=4 cân (2kg)
- 东顺=Đông Thuận
- 鲷鱼=cá tráp đỏ
- 图普=Tupu
- 皇权之威=Hoàng Quyền Chi Uy
- 皇权战锤=Hoàng Quyền chiến chùy
- 学院岛=Học Viện đảo
- 和亲人=cùng thân nhân
- 铬,=Crom,
- 东西长=Đông Tây trường
- 南北=Nam Bắc
- 平方公里=km²
- 毒蚊=Độc muỗi
- 海军一号=Hải Quân 1 hào
- 战神=Chiến Thần
- 王国军=vương quốc quân
- 皇权制裁=Hoàng Quyền Chế Tài
- 社会群岛=Société quần đảo
- 神之=Thần chi
- 上尉=Thượng úy
- 三分之二=2/3
- 黄帝四经=Hoàng Đế Tứ Kinh
- 圣人=Thánh nhân
- 这些人口=này đó dân cư
- 获学会=hoạch Học Hội
- 皇家学会=Hoàng Gia Học Hội
- 英法=Anh Pháp
- 司令=Tư lệnh
- 总督=Tổng đốc
- 神灵=Thần linh
- 塘鹅=chim ó biển
- 反法=phản Pháp
- 讲武堂=Giảng Võ Đường
- 下士=Hạ sĩ
- 科普利=Copley
- 一磅=1 pound
- 黄油=bơ
- 各半磅=các nửa pound
- 英两=lạng Anh (ounce)
- 十一镑=11 Pound
- 三十二两=32 lượng
- 3两=3 lượng
- 三十五两=35 lượng
- 便士=Penny
- 着地理=địa lý
- 君主国家=quân chủ quốc gia
- 超新星=Supernova
- 回复活岛=hồi đảo Phục Sinh
- 审判所=Thẩm Phán Sở
- 图腾火=Đồ Đằng Hỏa
- 七七式=Type-77
- 一点五三米=1.53m
- 王家穹顶宫=Royal Pavilion
- 纳西=Nash
- 爵士=Tước sĩ
- 勋爵=Huân tước
- 首相=Thủ tướng
- 月中旬=tháng trung tuần
- 三夏威夷圆=3 Hawaii Yuan
- 黑色星期一=Black Monday
- 金融才能=tài chính tài năng
- 国有=quốc hữu
- 中途岛=đảo Midway
- 在中途岛=ở đảo Midway
- 海盗团体=hải tặc đoàn thể
- 云烟=Vân Yên
- 华服=Hoa phục
- 和服=Kimono
- 犬养健郎=Inukai Kenrou
- 超低价格=siêu thấp giá cả
- 东印度=Đông Ấn Độ
- 从中途岛=từ đảo Midway
- 阿嘉=Aka
- 海里=hải lý
- 柳生新阴流=Yagyū Shinkage-ryū
- 太刀=Tachi
- 岛津齐彬=Shimazu Nariakira
- 萨摩藩大名=Satsuma phiên Daimyō
- 西乡=Saigou
- 重信=Shigenobu
- 苏瓦=Suva
- 着火图腾=Hỏa Đồ Đằng
- 连长=liên trưởng
- 夏威夷之神=Hawaii Chi Thần
- 侍大将=Samurai Daisho
- 五分之一=1/5
- 本将=bản tướng
- 议员=Nghị viên
- 大不列颠=Đại Anh Quốc
- 艾略特=Eliott
- 布伦斯维克=Braunschweig
- 两百斤=200 cân (100kg)
- 卡密哈密=Kamehameha
- 杜伊夫根=Duyfken
- 布尔=Boer
- 巴尔干=Balkan
- 独立国家=độc lập quốc gia
- 管事官=Quản sự quan
- 国务卿=Quốc vụ khanh
- 南极=Nam Cực
- 和锰=cùng Mangan
- 库尔加迪=Coolgardie
- 六点九万=6.9
- 军情六处=MI6
- 七磅=7 pound
- 执行官=Chấp hành quan
- 歌会=ca hội
- 小天=Tiểu Thiên
- 九州岛=Kyushu đảo
- TW岛=Đài Loan
- 奄美=Amami
- 波照间=Hateruma
- 与那国=Yonaguni
- 喜界=Kikai
- 神书=Thần thư
- 黄威=Hoàng Uy
- 德川=Tokugawa
- 鹿儿岛=Kagoshima
- 尚宁=Thượng Ninh
- 岛津=Shimazu
- 藩国大名=phiên quốc Daimyō
- 柳东卫门=Ryuutou Emon
- 抹茶=Matcha
- 驻英=trú Anh
- 五胡十六国=Ngũ Hồ Thập Lục Quốc
- 十六国=Thập Lục Quốc
- 略阳=Lược Dương
- 晋阵=Tấn trận
- 苻坚=Phù Kiên
- 厉王=Lệ Vương
- 八里桥=Bát Lí kiều
- 僧格林沁=Tăng Cách Lâm Thấm
- 圣旨=Thánh chỉ
- 首任执行官=thủ nhậm Chấp hành quan
- 大汉=Đại Hán
- 大明=Đại Minh
- 指挥才能=chỉ huy tài năng
- 唐宗=Đường Tông
- 帝王才能=đế vương tài năng
- 无比才能=vô cùng tài năng
- 在内政=ở nội chính
- 经济部长=Kinh Tế bộ trưởng
- 幕僚官=Phụ tá quan
- 内政部长=Nội Chính bộ trưởng
- 国防部长=Quốc Phòng bộ trưởng
- 教育部=Giáo Dục Bộ
- 农业部=Nông Nghiệp Bộ
- 交通部=Giao Thông Bộ
- chun药=xuân dược
- 御前会议=Ngự Tiền hội nghị
- 三千零五十二=3052
- 教育联合会=Giáo dục Liên hợp Hội
- 意面=mì Ý
- 丞相=Thừa tướng
- 新澳洲=Tân Úc Châu
- 华为=Huawei
- 工业协会=Công Nghiệp Hiệp Hội
- uukanshu=
- 考艾=Kauai
- 医学协会=Y Học Hiệp Hội
- 中保罗=trung Paolo
- 向内阁=hướng Nội Các
- 地狱=Địa ngục
- 两千零五十三=2053
- 八千两百=8200
- 八磅=8 pound
- 一千七百十二=1712
- 警察局长=Cảnh Sát cục trưởng
- 少将=Thiếu tướng
- 秦军=Tần quân
- 十二磅=12 pound
- 教育部长=Giáo Dục bộ trưởng
- 廉政署=Liêm Chính Thự
- 警察总局=Cảnh Sát Tổng Cục
- 内政部=Nội Chính Bộ
- 廉政公署=Liêm Chính Công Thự
- 谛听寺=Đế Thính Tự
- 廉署=Liêm Thự
- 反贪局=Phản Tham Cục
- 秦乐=Tần Nhạc
- 反贪部=Phản Tham Bộ
- 反贪法=Phản Tham Pháp
- 统计局=Thống Kế Cục
- 十分一=1/10
- 哈伯=Haber
- 博施=Bosch
- 16亿=1.6 tỷ
- 亲英=thân Anh
- 去远东=đi Viễn Đông
- 外交部=Bộ Ngoại Giao
- 两千三百六十=2360
- 国防部=Bộ Quốc Phòng
- 圣公会=Thánh Hiệp Hội
- 农业国家=nông nghiệp quốc gia
- 外交部长=Ngoại Giao bộ trưởng
- 工业部长=Công Nghiệp bộ trưởng
- 关税总局=Thuế Quan Tổng Cục
- 大海军=đại hải quân
- 滑铁卢=Waterloo
- 欧贝里克=Obelisk
- 卫生部=Vệ Sinh Bộ
- 和美洲=cùng Mỹ Châu
- 瘟候=Ôn Hầu
- 若昂六世=João VI
- 高卢=Gaule
- 圣保罗=Sao Paolo
- 佩德罗一世=Pedro I
- 起更加牢固=khởi càng thêm vững chắc
- 斯蒂芬森=Stephenson
- 林顿=Lynton
- 节货车=toa xe vận tải
- 节客车=toa xe khách
- 土木工程师=thổ mộc kỹ sư
- 让·=Jean ·
- 五千九百六十斤=5960 cân (2980kg)
- 伏尔铿=Vulcan
- 吨级=tấn cấp
- 定远号=Định Viễn hào
- 二十三道=23 đạo
- 二分之一=1/2
- 陶制=gốm chế
- 大手工=đại thủ công
- 扎特=Zat
- 个人的才能=cá nhân tài năng
- 唯才是举=duy tài là cử
- 才能平庸=tài năng bình thường
- 等地方=chờ địa phương
- 欧文=Owen
- 印第安纳=Indiana
- 沃巴什=Wabash
- 麦克卢尔=Maclure
- 亚伯拉罕·库姆=Abram · Combe
- 劳资=lao động cùng chủ sở hữu
- 欧本=Owen
- 管理才能=quản lý tài năng
- you行=du hành
- 卡勒=Cale
- 淡马锡=Temasek
- 财政部=Tài Chính Bộ
- 八千亿=800 tỷ
- 星展银行=DBS ngân hàng
- 莱佛士=Raffles
- 大开发=đại khai phá
- 这个人烟稀薄=cái này dân cư loãng
- 卫生部长=Vệ Sinh bộ trưởng
- 福寿膏=Phúc Thọ Cao
- 一地区=một khu vực
- 十字信仰=Thập Tự tín ngưỡng
- 英式=Anh thức
- 艾尔啤酒=Ale bia
- 牛肉腰子派=Steak and Kidney Pie
- 好的人口=hảo dân cư
- 印第安人=người Anh-điêng
- 指印第安人=chỉ người Anh-điêng
- 大印第安=đại Indian
- 印第安=Indian
- 英伦=England
- 小雨靴=tiểu ủng đi mưa
- 九十月间=giữa tháng 9-10
- 秦贲=Tần Bí
- 东北亚=Đông Bắc Á
- 翘tun=kiều đồn
- 丰ru=phong nhũ
- 汉八旗=Hán Bát Kỳ
- 鹰爪拳=Ưng Trảo Quyền
- 鹰抓拳=Ưng Trảo Quyền
- 福禄膏=Phúc Lộc Cao
- 清末=Thanh mạt
- 每百斤=mỗi trăm cân (50kg)
- 上千万两=trên ngàn vạn lượng
- 亿两=trăm triệu lượng
- 大种特种=đại loại đặc loại
- 庚子=Canh Tử
- 海军大臣=Hải Quân đại thần
- 虎门=Hổ Môn
- 吕宋=Luzon
- 八打雁=Batangas
- 两半岛=hai bán đảo
- 比科尔=Bikol
- 东南=Đông Nam
- 诺贝=Nobe
- uukanshu=
- 大火灾=đại hỏa hoạn
- 南方大陆号=Southern Continental hào
- “蹂躏”号=“Devastation” hào
- “南方大陆”号=“Southern Continental” hào
- 0磅=0 pound
- 8磅=8 pound
- 9磅=9 pound
- 造船工人=tạo thuyền công nhân
- 总局长=Tổng cục trưởng
- 万国医疗团=vạn quốc chữa bệnh đoàn
- 西印度=Tây Ấn Độ
- 加那利=Canary
- 北大西洋=Bắc Đại Tây Dương
- 波利西尼亚=Polynesia
- 会面临=sẽ gặp phải
- 宝汀顿=Boddingtons
- 火师傅=Hỏa sư phó
- 日清=Nissin
- 安藤百福=Andou Momofuku
- 年成批制作=năm thành phê chế tác
- 日清食品=Nissin Foods
- 安藤=Andou
- 975亿=97.5 tỷ
- 方面便=mì ăn liền
- 方面公司=mì ăn liền công ty
- ren权=nhân quyền
- 马维尔=Marville
- 夏尔=Charles
- 高热高糖高盐=cao nhiệt cao đường cao muối
- 亚油酸=Axit linoleic
- 亚麻酸=Axit alpha linolenic
- 面饼干燥高油=mì bánh khô ráo cao du
- 聚苯乙烯=Polystyren
- 聚丙烯=Polypropylen
- 一亿两千万=120 triệu
- 在内阁=ở Nội Các
- 医学会=Y Học Hội
- 医疗协会=Chữa Bệnh Hiệp Hội
- 给人口=cấp dân cư
- 和服务=cùng phục vụ
- 天堂=Thiên đường
- 四班轮班=bốn ca cắt lượt
- 医生协会=Bác Sĩ Hiệp Hội
- 总指挥部=Tổng Chỉ Huy Bộ
- 帖木儿=Thiếp Mộc Nhi
- 布鲁图=Brutus
- 宇文化及=Vũ Văn Hóa Cập
- 屋大维=Octavius
- 库姆=Combe
- 雅拉=Yarra
- 圣地=Thánh địa
- 大河流=đại con sông
- 总行都在这=tổng hành đều tại đây
- 土木工程=thổ mộc công trình
- 库拆拆=Com hủy đi hủy đi
- 对火奴鲁鲁=đối Honolulu
- 上市政规划=thượng thị chính quy hoạch
- 复仇者联盟=The Avengers
- 黑寡妇=Black Widow
- 斯嘉丽特=Scarlett
- 澳大利亚联邦=Australia Liên Bang
- 莫朗格洛=Molonglo
- 马兰比吉=Murrumbidgee
- 内务部长=Nội Vụ bộ trưởng
- uukanshu=
- 赤道联邦=Xích Đạo Liên Bang
- 地缘=địa duyên
- 巴布新几内亚=Papua New Guinea
- 卡内卡=Caneca
- 席瓦尔=Silva
- 阿尔加维=Algarve
- 卫生部门=Vệ Sinh bộ môn
- 医保=bảo hiểm y tế
- 当道德=đương đạo đức
- uukanshu=
- 十万分之二百一十=212/10 vạn
- 十万分之三十二=312/10 vạn
- 十万分之二十八=28/10 vạn
- 战略呼应策划局=Chiến lược Hô ứng Kế hoạch Cục
- 总司令部=Tổng Tư Lệnh Bộ
- 战呼局=Chiến Hô Cục
- 参保人员=tham bảo nhân viên
- 参保人=tham bảo người
- 德林科沃=Drinkwater
- 东西融合馆=Đông Tây dung hợp quán
- 好的东西融合馆=hảo Đông Tây dung hợp quán
- 龙舌兰=Tequila
- 超高利润=siêu cao lợi nhuận
- 战忽局=Chiến Hốt Cục
- 维勒=Wöhler
- 俄式=Nga thức
- 中南=Trung Nam
- 红黄蓝=Hồng Hoàng Lam
- 图德=Twort
- 洛克伍德=Lockwood
- 至爱号=Beloved hào
- uukanshu=
- 红蓝黄=Hồng Lam Hoàng
- 孟买=Mumbai
- 马yun=Mã Vân
- 马huateng=Mã Hoá Đằng
- uukanshu.=
- 一点五=1.5
- 就逃荒=liền chạy nạn
- 闹灾荒=nháo thiên tai
- 阿9=A Cửu
- 来火奴鲁鲁=tới Honolulu
- 里世界=Thế Giới Bên Trong
- 国防大臣=Quốc Phòng đại thần
- 军情五处=MI5
- 皇后大道=Queen's Road
- 军情六局=MI6
- 卡隆=Kallon
- 上议院=Thượng nghị viện
- 加来=Calais
- 马赛=Marseille
- 拉普拉塔=La Plata
- 葡属=Bồ thuộc
- 情报官=Tình báo quan
- 上校=Thượng tá
- 千狐=Thiên Hồ
- 毛利人=Māori người
- 哥伦比原=Columbia
- 在地理=ở địa lý
- 合恩岛=Hornos đảo
- 在地缘=ở địa duyên
- 上帝=Thượng đế
- 司令部=Tư Lệnh Bộ
- 一件大事件=một kiện đại sự kiện
- 人像这位=người giống vị này
- 亚历山大一世=Alexander I
- 威廉4世=William IV
- 少儿时=thiếu nhi khi
- ji院=kỹ viện
- 霍雷肖=Horatio
- 纳尔逊=Nelson
- “勇敢”号=“Courageous” hào
- 德文=Devon
- 圣安德鲁=St. Andrews
- 蒙斯特=Munster
- 一万五一=15000
- 在地中海=ở Địa Trung Hải
- 平凡公里=km²
- 修dao院=tu đạo viện
- 莫欧莱雅=Moorea
- 中将=Trung tướng
- 珀西=Percy
- 镜中心=kính trung tâm
- 九磅=9 pound
- 巨神兵=Cự Thần Binh
- 十八磅=18 pound
- 大口径=đại đường kính
- 实弹射击=thật đạn xạ kích
- 小口径=tiểu đường kính
- 香料群岛=Maluku quần đảo
- 南太平洋=Nam Thái Bình Dương
- 亚古=Agu
- 巴赞级=Bazán cấp
- 风神=Phong Thần
- 火牛=Hỏa Ngưu
- 水马=Thủy Mã
- 中尉=Trung úy
- 把关岛=đem đảo Guam
- 南方大陆战列舰=Southern Continental tàu chiến đấu
- 南方大陆好=Southern Continental hào
- 博罗季诺=Borodino
- 鹰号=Eagle hào
- 圣塔吉=San Taji
- 维克利亚斯=Viklias
- 扎克特=Zuckert
- 山鬼=Sơn Quỷ
- 东南亚=Đông Nam Á
- www.=
- 宾州=Pennsylvania
- 时代广场=quảng trường Thời Đại
- 梅西百货=Macy's
- 驻美=trú Mỹ
- 费迪南德七世=Fernando VII
- 西属=Tây thuộc
- 卡迪斯=Cádiz
- 英法美=Anh Pháp Mỹ
- 日料=đồ ăn Nhật
- 卫兵长=vệ binh trưởng
- 库页=Sakhalin
- 白令=Bering
- 章沅=Chương Nguyên
- 道光帝=Đạo Quang Đế
- 李鸿宾=Lý Hồng Tân
- 卢坤=Lư Khôn
- 清政府=Thanh chính phủ
- 英船=Anh thuyền
- 懿律=Elliot
- 上将=Thượng tướng
- uukanshu=
- 特拉法尔加=Trafalgar
- 圣谕=Thánh dụ
- 从小学=từ tiểu học
- 至高中=đến cao trung
- 工业国家=công nghiệp quốc gia
- 一五计划=thứ nhất 5 năm kế hoạch
- 二五计划=thứ hai 5 năm kế hoạch
- 炼钢=luyện thép
- 大堡礁=Great Barrier
- 情报部=Tình Báo Bộ
- 中美=Trung Mỹ
- 全英=toàn Anh
- 皇家协会=Hoàng Gia Hiệp Hội
- 卖空=bán khống
- 二十分之一=1/20
- 做空=bán khống
- 库布里达=Kubrida
- uukanshu=
- 其实际=này thực tế
- 抄底工业=sao đế công nghiệp
- 保护国内=bảo hộ quốc nội
- 中亚=Trung Á
- 高克=Gaoke
- 汤姆逊克=Thompsonk
- 长州=Chōshū
- 英军=Anh quân
- 东禅寺=chùa Douzen
- 开外国人=mở người nước ngoài
- 开外国人在日=mở người nước ngoài ở Nhật
- 文久=Bunkyū
- 生麦=Namamugi
- 马特=Matt
- 大名的队伍=Daimyō đội ngũ
- 驻日=trú Nhật
- 家康=Ieyasu
- 于大名=với Daimyō
- 关原=Sekigahara
- 各大名=các Daimyō
- 的大名=Daimyō
- 兰学=Rangaku
- 之举动=chi hành động
- 库波特=Kubot
- 庆应义塾=Keiō Gijuku
- 成日文=thành Nhật ngữ
- 英舰队=Anh hạm đội
- 英舰=Anh hạm
- 欧律阿鲁斯=Euryalus
- 城下町=Jōkamachi
- 樱岛=Sakurajima
- 大山岩=Ooyama Iwao
- 伊东佑亨=Itou Sukeyuki
- 日俄=Nhật Nga
- 东乡平八郎=Tougou Heihachirou
- 山本权兵卫=Yamamoto Gonnohyoue
- 萨英战争=Satsuma-Anh chiến tranh
- 函馆=Hakodate
- 森有礼=Mori Arinori
- 异人馆=Ijinkan
- 日韩=Nhật Hàn
- 帝王动力公司=Đế Vương động lực công tư
- 徳国=Đức quốc
- 危地马拉=Guatemala
- 何塞=José
- 财政部长=Tài Chính bộ trưởng
- 巴列=Bale
- 三分之ニ=2/3
- 埃尔南德斯=Hernández
- 幕僚长=phụ tá trưởng
- 税收官=Thuế thu quan
- 马西米连诺一世=Maximiliano I
- 乌尔基萨=Urquiza
- 一个人口=một cái dân cư
- 阿连德=Allende
- 中小工厂=trung tiểu nhà xưởng
- 罗斯福=Roosevelt
- 米尔班克=Milbank
- 去火奴鲁鲁=đi Honolulu
- 火之医生=Hỏa chi bác sĩ
- 诺贝尔=Nobel
- 等地区=chờ khu vực
- 法国人民=nước Pháp nhân dân
- 13亿=1.3 tỷ
- 基佐=Guizot
- 杜伊勒里=Tuileries
- 巴士底=Bastille
- 波旁=Bourbon
- 圣赫勒拿=Saint Helena
- 波拿巴=Bonaparte
- 容克=Junker
- 独立运动会=độc lập vận động hội
- 劳动部=Lao Động Bộ
- 水xing杨花=thủy tính dương hoa
- 北冥神功=Bắc Minh Thần Công
- su联=Liên Xô
- 虎式=Tiger thức
- 冒纳开亚=Mauna Kea
- uukanshu=
- 安德伍德=Underwood
- 纽约时报=The New York Times
- 帮中年=giúp trung niên
- uukanshu=
- 右派整治任务中的超新星=cánh hữu sửa trị nhiệm vụ trung siêu tân tinh
- 蛇瞳狂热=Xà Đồng Cuồng Nhiệt
- 凯里安=Kerien
- 热战争=chiến tranh nóng
- 工业党=Công Nghiệp Đảng
- 人少吃肉=người ít ăn thịt
- uukanshu=
- 和大名=cùng Daimyō
- 牛肉丼饭=cơm Gyūdon
- 两斤=2 cân (1kg)
- 每克=mỗi gam
- 超发货币=phát hành tiền quá mức
- 三百亿=30 tỷ
- 三百年轻=300 tuổi trẻ
- 明治=Meiji
- 美, 英, 法, 荷=Mỹ, Anh, Pháp, Hà
- 《望乡》=《 Sandakan No. 8 》
- 森克巳=Mori Katsumi
- ぎ女=kỹ nữ
- 宫冈谦二=Miyaoka Kenji
- 山田盟子=Yamada Meiko
- 这些日本=này đó Nhật Bản
- 福冈=Fukuoka
- 岛原=Shimabara
- 小滨=Obama
- 远渡海外=xa độ hải ngoại
- 往日本=hướng Nhật Bản
- 日元=yên Nhật
- 涩泽荣一=Shibusawa Eiichi
- 大坂=Osaka
- 逼良为chang=bức lương vì xướng
- 甲午海战=Giáp Ngọ hải chiến
- 日德=Nhật Đức
- 马骏杰=Mã Tuấn Kiệt
- 阿马利多=Amalido
- 维斯帕=Vespa
- 日本国内=Nhật Bản quốc nội
- 900亿=90 tỷ
- 布鲁玛=Buruma
- 伊思=Ian
- xing=tính
- 回国内=hồi quốc nội
- 列王守卫=Guardian of Kings
- 设计局=Thiết Kế Cục
- 六十磅=60 pound
- 三十磅=30 pound
- 帕理泽=Parize
- 酋长级=Tù Trưởng cấp
- 印欧=Ấn Âu
- 火山带=vành đai núi lửa
- 塔胡穆尔科=Tajumulco
- jiao=giáo
- 神道=Thần đạo
- 科学会=Khoa Học Hội
- www.uukanshu=
- 卡米哈米哈二世=Kamehameha II
- 情报分局=Tình Báo Phân Cục
- 克虏伯=Krupp
- 德式=Đức thức
- 战争部长=Chiến Tranh bộ trưởng
- 来提振=tới đề chấn
- 作战指挥部=Tác chiến Chỉ huy Bộ
- 后勤部=Hậu Cần Bộ
- 参谋官=Tham mưu quan
- 夏塞波=Chassepot
- 卡宾=Carbine
- 指挥部=Bộ Chỉ Huy
- 在内政部长=ở Nội Chính bộ trưởng
- 法外行动=pháp ngoại hành động
- 斯拉兰卡=Sri Lanka
- 国民警卫队=National Guard
- 盖·加朵=Gal · Gadot
- 国会山=Capitol Hill
- 北极=Bắc Cực
- 十分之七=7/10
- 美墨=Mỹ-Mexico
- 海牙=Den Haag
- 斯诺登=Snowden
- 符生还没有=Phù Sinh còn không có
- 盖?加朵=Gal? Gadot
- 英, 法, 荷, 日=Anh, Pháp, Hà, Nhật
- 科伊瓦=Coiba
- 在外表=ở bề ngoài
- uukanshu=
- 从中美洲=từ Trung Mỹ Châu
- 教皇=Giáo hoàng
- 先下一城=trước hạ một thành
- 过关岛=quá đảo Guam
- 安山岩=đá Andesit
- 玄武岩=đá Bazan
- 硫黄=lưu huỳnh
- 疯马=Ngựa Điên
- 红镇峡谷=Hồng Trấn hẻm núi
- 国民卫队=National Guard
- 野牛河=Trâu Rừng hà
- 宪兵=Hiến binh
- 黑石镇=Hắc Thạch trấn
- 卡米特=Camite
- 两千六百十一五=2615
- 马克沁=Maxim
- 有零部件=có linh bộ kiện
- 出马克沁=ra Maxim
- 索姆=Somme
- 德军=quân Đức
- 三分一=1/3
- 乔治4世=George IV
- 77式=Type-77
- 25年计划=thứ hai 5 năm kế hoạch
-
Xuyên qua ở lịch sử đại sự kiện trung tướng quân
visibility1252 star0 0
-
Trọng sinh Đông Kinh chi ám hắc siêu sao
visibility213 star0 0
-
Trọng sinh Nam Mĩ làm Quốc vương
visibility48457 star35 8
-
Trung Hoa Trên Dưới Năm Ngàn Năm Đại Triệu Hoán Hệ Thống
visibility10587 star1 1
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Xuyên qua ở lịch sử đại sự kiện trung tướng quân
visibility1252 star0 0
-
Trọng sinh Đông Kinh chi ám hắc siêu sao
visibility213 star0 0
-
Trọng sinh Nam Mĩ làm Quốc vương
visibility48457 star35 8
-
Trung Hoa Trên Dưới Năm Ngàn Năm Đại Triệu Hoán Hệ Thống
visibility10587 star1 1
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1052
- 库克=Cook
- 肖肖尼=Shoshoni
- 卡米哈米哈=Kamehameha
- 基沃=Kīwalaʻō
- 兰尼瓦=Kalaniʻōpuʻu
- 南北战争=Nam Bắc chiến tranh
- 卡米哈米哈七世=Kamehameha VII
- www.uukanshu.com=
- 大清=Đại Thanh
- 天平洋=Thái Bình Dương
- 日不落帝国=mặt trời không lặn để quốc
- 火奴鲁鲁=Honolulu
- 卡米哈米=Kamehameha
- 威基基=Waikiki
- 卡纳卡=Kanaka
- zongjiao=tôn giáo
- 卡哈米哈=Kamehameha
- 林则=Lâm Tắc
- 欧贝利斯克=Obelisk
- 奥斯曼=Ottoman
- 东罗马=Đông La Mã
- 苏莱曼=Suleiman
- 波利尼西亚=Polynesia
- 中非=Trung Phi
- 鞑靼=Tatar
- .com=
- 奥匈=Áo Hung
- 君士坦丁堡=Constantinopolis
- 巴士拉=Basra
- 华氏度=độ F
- 巴巴罗萨=Barbarossa
- 马尔萨斯=Malthus
- 烟草公司=công ty thuốc lá
- 复活岛=đảo Phục Sinh
- 翼拉=Ila
- www.uukanshu=
- 英法俄=Anh Pháp Nga
- 法军=quân Pháp
- 端亲王=Đoan Thân Vương
- uukanshu=
- 卷烟机=máy cuốn thuốc lá
- 查尔维尔=Charleville
- 法国人=người Pháp
- 斯特拉斯堡=Strasbourg
- 蒙福尔=Montfort
- 军火库=kho súng
- 鬼鱼=Quỷ Ngư
- 中校=Trung tá
- 普利茅夫=Plymouth
- 英格兰=nước Anh
- 合恩角=Cape Horn
- 金星凌日=sao Kim đi qua Mặt Trời
- 记时仪=đồng hồ nhiều kim
- 角距离=khoảng cách góc
- 格林尼治=Greenwich
- 皇家格林尼治天文台=đài thiên văn Hoàng gia Greenwich
- 玛卡=Maca
- 维度=chiều
- 班克斯=Banks
- 索兰德=Solander
- 格林=Green
- 查尔斯=Charles
- 约瑟夫=Joseph
- 丹尼尔=Daniel
- 斯佩林=Sperling
- 巴肯=Buchan
- 亚历山大=Alexander
- 奥利=Orly
- 奋进号=HMS Endeavour
- 皮萨罗=Pizarro
- 韩梅梅=Hàn Mai Mai
- 李雷=Lý Lôi
- 普鲁士=nước Phổ
- 路德维希·杨=Ludwig · Jahn
- 杨氏体操=thể thao Jahn
- 做操=tập thể dục nhóm
- 安利=Amway
- 地底下头=chui đầu xuống đất
- .com=
- 龟肉=thịt rùa
- 清国=Thanh quốc
- 马戛尔尼=Macartney
- 使团=sứ đoàn
- 英使团=Anh sứ đoàn
- 巴罗=Barrow
- 约翰=John
- 汉普=Hampshire
- 溯白河=Tố Bạch Hà
- 瓦平=Wapping
- 雷德里夫=Redriff
- 脱脂牛奶=sữa tách kem
- 脱淡啤酒=bia nhẹ
- 康乾盛世=Khang Càn thịnh thế
- 孟德斯鸠=Montesquieu
- 论法的精神=Tinh thần Pháp luật
- 人权宣言=Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền
- 日心说=Thuyết Nhật Tâm
- 赫歇耳=Herschel
- 帕克=Parker
- 巨型风帆战列舰=tàu chiến buồm lớn
- 清朝=Thanh triều
- 巴达维亚=Jakarta
- 清帝国=Thanh đế quốc
- 库卡=Kuka
- 龙利鱼=cá bơn
- 凯路亚=Kailua
- 细软白沙=cát trắng mịn
- 凯路亚海难=Kailua bãi biển
- AO巴马=Obama
- TE朗普=Trump
- 白金汉爵=Buckingham
- 克林姆林宫=Điện Kremli
- 俄国=nước Nga
- 克林姆宫=Điện Kremli
- 对标=sánh ngang
- 东京=Tokyo
- 格拉纳达=Granada
- 德莱顿=Dryden
- 摩尔人=người Moor
- 高贵野蛮人=kẻ man rợ cao quý
- 高贵的野蛮人=kẻ man rợ cao quý
- 康拉德=Conrad
- 波兰裔=gốc Ba Lan
- 亚拉巴马州=bang Alabama
- 第二十二个州=bang thứ hai mươi hai
- www.=
- 英国人=người Anh
- 明治维新=Minh Trị Duy Tân
- 洋务运动=Dương Vụ Vận Động
- 努那蛇=Nonashe
- 烙铁烫=bào cách
- 塔希提=Tahiti
- 火图腾=Hỏa Đồ Đằng
- 苻生=Phù Sinh
- 长生=Trường Sinh
- 临渭=Lâm Vị
- 苻健=Phù Kiện
- 前秦=Tiền Tần
- 景明帝=Cảnh Minh Đế
- 氐族=người Đê
- 苻洪=Phù Hồng
- 武皇帝=Võ Hoàng Đế
- 苻雄=Phù Hùng
- 桓温=Hoàn Ôn
- 斩将=trảm tướng
- 晋军=quân Tấn
- 武悼天王=Võ Điệu Thiên Vương
- 冉闵=Nhiễm Mẫn
- 人杰也=là người tài
- 断掌=Đoạn Chưởng
- 乔治四世=George IV
- 道光=Đạo Quang
- 苏族=Sioux
- 缅因州=bang Maine
- 激流河战争=dòng chảy xiết chiến tranh
- 布莱顿=Brighton
- 加冕时=khi lên ngôi
- www.uukanshu=
- 英政府=chính phủ Anh
- 于旷日持久的拿破仑战争中=ở trong chiến tranh Napoleon kéo dài
- 火鲁鲁=Honolulu
- 三新=Tam Tân
- 牛市=xu hướng thị trường
- www.uukanshu.=
- 冲绳=Okinawa
- 尚东=Thượng Đông
- 藤原广乡=Fujiwara Hirosato
- 江户=Edo
- 尚泽天=Thượng Trạch Thiên
- 尚育=Thượng Dục
- 泽天=Trạch Thiên
- 丰收季节=mùa vụ bội thu
- 十三行=Thập Tam Hành
- 新航线=đường biển mới
- 金城=Kim Thành
- uukanshu=
- 靠山丘=dựa lưng núi
- 金武=Kim Võ
- www.uukanshu.com=
- 罗宾逊=Robinson
- 交际花=tình nhân
- 泽西=Jersey
- 赫特福德=Hertfordshire
- 康宁汉=Cunningham
- 乔治三世=George III
- 夏洛蒂=Charlotte
- www.uukanshu=
- 俄罗斯=nước Nga
- 敖德萨=Odessa
- 葡萄园=vườn nho
- www.uukanshu.=
- 荷兰人=người Hà Lan
- 简士=Janszoon
- 托勒斯=Torres
- 新几内亚=New Guinea
- 新南威尔士=New South Wales
- 英人=người Anh
- 格陵兰岛=đảo Greenland
- 西华德=Seward
- 雨化田=Vũ Hóa Điền
- 摩萨德=Mossad
- 苏北=Tô Bắc
- 鲁南=Lỗ Nam
- 微山湖=hồ Vi Sơn
- 地锅鸡=địa oa kê
- 地锅海鸥=địa oa hải âu
- 使将=sử tướng
- 墨尔本=Melbourne
- 德林科沃特=Drinkwater
- 宅地法=Đạo luật Homestead
- 保留地=Khu dành riêng cho người bản địa Mỹ
- 马卡龙=macaron
- 秦澜=Tần Lan
- 天子南库=thiên tử nam khố
- www.uukanshu=
- 班超=Ban Siêu
- 终军=Chung Quân
- 王玄策=Vương Huyền Sách
- 陈震山=Trần Chấn Sơn
- 晚清=vãn Thanh
- www.uukanshu=
- 清廷=Thanh đình
- 等地=các vùng đất
- 载洵=Tái Tuân
- 丁戊=Đinh Mậu
- 拉斯·德·勒苏=Las · de · Lezo
- 彼得=Peter
- 佩特=Petr
- 韦伯斯特=Webster
- 泰晤士报=The Times
- 昆西=Quincy
- 亚当斯=Adams
- 加富尔=Cavour
- 爱尔兰裔=gốc Ireland
- 柠檬汁=nước chanh
- www.uukanshu=
- 拉美=Mỹ La Tinh
- www.uukanshu.com=
- 佩德罗=Pedro
- com=
- 大清洗=đại thanh tẩy
- 犬健郎=Inukai Kenrō
- 每日邮报=Daily Mail
- 卫报=The Guardian
- 伦敦时报=London Times
- 韦尔斯利=Wellesley
- 汉诺威=Hannover
- 威廉四世=William IV
- 圣文森特海角=Cape St.Vincent
- 仙女座=Andromeda
- www.uukanshu=
- 皇家海军=Hải quân Hoàng gia
- 莫雷阿=Moorea
- 华希内=Huahine
- jiao会=giáo hội
- 埃斯库德罗=Escudero
- 卡西利亚斯=Casillas
- 曼西亚=Mancía
- 红烧牛肉面=mì bò kho
- 洛佩德=Loped
- 夏威夷圆=Hawaii Yuan
- 一克=1 gam
- 那些人工=những cái đó nhân công
- 国王=Quốc vương
- 四分之一=1/4
- 三分之一=1/3
- 康乾=Khang Càn
- 印加=Inca
- 埃尔南=Hernán
- 桑海=Songhai
- 黑船事件=Kurofune sự kiện
- 皇帝=Hoàng đế
- 八十斤=80 cân (40kg)
- 女王=Nữ vương
- 这个人口=cái này dân cư
- 卡米哈米哈一世=Kamehameha I
- 羽蛇之神=Vũ Xà Chi Thần
- 女巫=Nữ vu
- 邪神=Tà Thần
- 神迹=Thần tích
- 东西南北=Đông Tây Nam Bắc
- 五分一=1/5
- 神明=Thần minh
- 战争之神=Chiến Tranh Chi Thần
- 嘉庆帝=Gia Khánh Đế
- 东西半球=Đông Tây bán cầu
- 女神=Nữ Thần
- 瓦胡=Oahu
- 考爱=Kauai
- 摩洛凯=Molokai
- 拉奈=Lanai
- 茂宜=Maui
- 卡胡拉威=Kahoolawe
- 祭祀之舞=Hiến tế chi vũ
- 这种人口=loại này dân cư
- 太……太监=thái…… thái giam
- 大内总管=Đại Nội tổng quản
- 库管员=kho quản viên
- 宫廷卫队=Cung đình Vệ đội
- 执政官=Chấp chính quan
- 仪仗官=Nghi thức quan
- 礼仪官=Lễ nghi quan
- 统1=thống nhất
- 铸币官=Tiền đúc quan
- 德法=Đức Pháp
- 汗国=Hãn quốc
- 白俄罗斯=Belarus
- 旧神=Cựu Thần
- 美国队长=Captain America
- 才能有限=tài năng hữu hạn
- 法俄=Pháp Nga
- 陆军部=Lục Quân Bộ
- 印地安=Indian
- 大起义=đại khởi nghĩa
- 国王号=Quốc Vương hào
- 平塔号=La Pinta hào
- 马莉亚号=La Santa María hào
- 尼娜号=La Niña hào
- 疯王=Điên Vương
- 祭祀官=Hiến tế quan
- 八千四百亿=840 tỷ
- 摆度=Baidu
- 魔都=Ma đô
- 勇士级=Dũng Sĩ cấp
- 凛冬之怒=Winter's Wrath
- 别列津纳=Berezina
- 英属=Anh thuộc
- 总统=Tổng thống
- 尼豪=Niihau
- 岛上面=đảo mặt trên
- 斐济=Fiji
- 汤加=Tonga
- 智利=Chile
- 泰森=Tyson
- 小小鸟=Little Birds
- 在手工=ở thủ công
- 卡瓦草=cỏ Kava
- 几世纪=mấy thế kỷ
- 皇家资产委员会=Hoàng gia Tài sản Ủy ban
- 部落中间=bộ lạc trung gian
- 一百斤=100 cân (50kg)
- 五百三十斤=530 cân (265kg)
- 巨石像=cự thạch tượng
- 一万斤=1 vạn cân (5 tấn)
- 这么多人口=nhiều như vậy dân cư
- 议会制度=nghị hội chế độ
- 比翼拉=so Ila
- 读书会=đọc sách hội
- 皇家资产委员=Hoàng gia Tài sản Ủy viên
- 冯·莱斯维茨=Von · Clausewitz
- 檀香山=Honolulu sơn
- 事务官=Sự vụ quan
- 十分之一=1/10
- 图腾火之神=Đồ Đằng Hỏa Chi Thần
- uukanshu=
- 帝国时代=Age of Empires
- 欧陆风云=Europa Universalis
- 钢铁雄心=Hearts of Iron
- 孢子等游戏=Spore chờ trò chơi
- 模拟城市=SimCity
- 专zheng=chuyên chính
- 着手下=thủ hạ
- 专zhi=chuyên chế
- 联合会=liên hợp hội
- 友谊岛=Hữu Nghị đảo
- 五分之四=4/5
- 军舰鸟=chim cốc biển
- 四斤=4 cân (2kg)
- 东顺=Đông Thuận
- 鲷鱼=cá tráp đỏ
- 图普=Tupu
- 皇权之威=Hoàng Quyền Chi Uy
- 皇权战锤=Hoàng Quyền chiến chùy
- 学院岛=Học Viện đảo
- 和亲人=cùng thân nhân
- 铬,=Crom,
- 东西长=Đông Tây trường
- 南北=Nam Bắc
- 平方公里=km²
- 毒蚊=Độc muỗi
- 海军一号=Hải Quân 1 hào
- 战神=Chiến Thần
- 王国军=vương quốc quân
- 皇权制裁=Hoàng Quyền Chế Tài
- 社会群岛=Société quần đảo
- 神之=Thần chi
- 上尉=Thượng úy
- 三分之二=2/3
- 黄帝四经=Hoàng Đế Tứ Kinh
- 圣人=Thánh nhân
- 这些人口=này đó dân cư
- 获学会=hoạch Học Hội
- 皇家学会=Hoàng Gia Học Hội
- 英法=Anh Pháp
- 司令=Tư lệnh
- 总督=Tổng đốc
- 神灵=Thần linh
- 塘鹅=chim ó biển
- 反法=phản Pháp
- 讲武堂=Giảng Võ Đường
- 下士=Hạ sĩ
- 科普利=Copley
- 一磅=1 pound
- 黄油=bơ
- 各半磅=các nửa pound
- 英两=lạng Anh (ounce)
- 十一镑=11 Pound
- 三十二两=32 lượng
- 3两=3 lượng
- 三十五两=35 lượng
- 便士=Penny
- 着地理=địa lý
- 君主国家=quân chủ quốc gia
- 超新星=Supernova
- 回复活岛=hồi đảo Phục Sinh
- 审判所=Thẩm Phán Sở
- 图腾火=Đồ Đằng Hỏa
- 七七式=Type-77
- 一点五三米=1.53m
- 王家穹顶宫=Royal Pavilion
- 纳西=Nash
- 爵士=Tước sĩ
- 勋爵=Huân tước
- 首相=Thủ tướng
- 月中旬=tháng trung tuần
- 三夏威夷圆=3 Hawaii Yuan
- 黑色星期一=Black Monday
- 金融才能=tài chính tài năng
- 国有=quốc hữu
- 中途岛=đảo Midway
- 在中途岛=ở đảo Midway
- 海盗团体=hải tặc đoàn thể
- 云烟=Vân Yên
- 华服=Hoa phục
- 和服=Kimono
- 犬养健郎=Inukai Kenrou
- 超低价格=siêu thấp giá cả
- 东印度=Đông Ấn Độ
- 从中途岛=từ đảo Midway
- 阿嘉=Aka
- 海里=hải lý
- 柳生新阴流=Yagyū Shinkage-ryū
- 太刀=Tachi
- 岛津齐彬=Shimazu Nariakira
- 萨摩藩大名=Satsuma phiên Daimyō
- 西乡=Saigou
- 重信=Shigenobu
- 苏瓦=Suva
- 着火图腾=Hỏa Đồ Đằng
- 连长=liên trưởng
- 夏威夷之神=Hawaii Chi Thần
- 侍大将=Samurai Daisho
- 五分之一=1/5
- 本将=bản tướng
- 议员=Nghị viên
- 大不列颠=Đại Anh Quốc
- 艾略特=Eliott
- 布伦斯维克=Braunschweig
- 两百斤=200 cân (100kg)
- 卡密哈密=Kamehameha
- 杜伊夫根=Duyfken
- 布尔=Boer
- 巴尔干=Balkan
- 独立国家=độc lập quốc gia
- 管事官=Quản sự quan
- 国务卿=Quốc vụ khanh
- 南极=Nam Cực
- 和锰=cùng Mangan
- 库尔加迪=Coolgardie
- 六点九万=6.9
- 军情六处=MI6
- 七磅=7 pound
- 执行官=Chấp hành quan
- 歌会=ca hội
- 小天=Tiểu Thiên
- 九州岛=Kyushu đảo
- TW岛=Đài Loan
- 奄美=Amami
- 波照间=Hateruma
- 与那国=Yonaguni
- 喜界=Kikai
- 神书=Thần thư
- 黄威=Hoàng Uy
- 德川=Tokugawa
- 鹿儿岛=Kagoshima
- 尚宁=Thượng Ninh
- 岛津=Shimazu
- 藩国大名=phiên quốc Daimyō
- 柳东卫门=Ryuutou Emon
- 抹茶=Matcha
- 驻英=trú Anh
- 五胡十六国=Ngũ Hồ Thập Lục Quốc
- 十六国=Thập Lục Quốc
- 略阳=Lược Dương
- 晋阵=Tấn trận
- 苻坚=Phù Kiên
- 厉王=Lệ Vương
- 八里桥=Bát Lí kiều
- 僧格林沁=Tăng Cách Lâm Thấm
- 圣旨=Thánh chỉ
- 首任执行官=thủ nhậm Chấp hành quan
- 大汉=Đại Hán
- 大明=Đại Minh
- 指挥才能=chỉ huy tài năng
- 唐宗=Đường Tông
- 帝王才能=đế vương tài năng
- 无比才能=vô cùng tài năng
- 在内政=ở nội chính
- 经济部长=Kinh Tế bộ trưởng
- 幕僚官=Phụ tá quan
- 内政部长=Nội Chính bộ trưởng
- 国防部长=Quốc Phòng bộ trưởng
- 教育部=Giáo Dục Bộ
- 农业部=Nông Nghiệp Bộ
- 交通部=Giao Thông Bộ
- chun药=xuân dược
- 御前会议=Ngự Tiền hội nghị
- 三千零五十二=3052
- 教育联合会=Giáo dục Liên hợp Hội
- 意面=mì Ý
- 丞相=Thừa tướng
- 新澳洲=Tân Úc Châu
- 华为=Huawei
- 工业协会=Công Nghiệp Hiệp Hội
- uukanshu=
- 考艾=Kauai
- 医学协会=Y Học Hiệp Hội
- 中保罗=trung Paolo
- 向内阁=hướng Nội Các
- 地狱=Địa ngục
- 两千零五十三=2053
- 八千两百=8200
- 八磅=8 pound
- 一千七百十二=1712
- 警察局长=Cảnh Sát cục trưởng
- 少将=Thiếu tướng
- 秦军=Tần quân
- 十二磅=12 pound
- 教育部长=Giáo Dục bộ trưởng
- 廉政署=Liêm Chính Thự
- 警察总局=Cảnh Sát Tổng Cục
- 内政部=Nội Chính Bộ
- 廉政公署=Liêm Chính Công Thự
- 谛听寺=Đế Thính Tự
- 廉署=Liêm Thự
- 反贪局=Phản Tham Cục
- 秦乐=Tần Nhạc
- 反贪部=Phản Tham Bộ
- 反贪法=Phản Tham Pháp
- 统计局=Thống Kế Cục
- 十分一=1/10
- 哈伯=Haber
- 博施=Bosch
- 16亿=1.6 tỷ
- 亲英=thân Anh
- 去远东=đi Viễn Đông
- 外交部=Bộ Ngoại Giao
- 两千三百六十=2360
- 国防部=Bộ Quốc Phòng
- 圣公会=Thánh Hiệp Hội
- 农业国家=nông nghiệp quốc gia
- 外交部长=Ngoại Giao bộ trưởng
- 工业部长=Công Nghiệp bộ trưởng
- 关税总局=Thuế Quan Tổng Cục
- 大海军=đại hải quân
- 滑铁卢=Waterloo
- 欧贝里克=Obelisk
- 卫生部=Vệ Sinh Bộ
- 和美洲=cùng Mỹ Châu
- 瘟候=Ôn Hầu
- 若昂六世=João VI
- 高卢=Gaule
- 圣保罗=Sao Paolo
- 佩德罗一世=Pedro I
- 起更加牢固=khởi càng thêm vững chắc
- 斯蒂芬森=Stephenson
- 林顿=Lynton
- 节货车=toa xe vận tải
- 节客车=toa xe khách
- 土木工程师=thổ mộc kỹ sư
- 让·=Jean ·
- 五千九百六十斤=5960 cân (2980kg)
- 伏尔铿=Vulcan
- 吨级=tấn cấp
- 定远号=Định Viễn hào
- 二十三道=23 đạo
- 二分之一=1/2
- 陶制=gốm chế
- 大手工=đại thủ công
- 扎特=Zat
- 个人的才能=cá nhân tài năng
- 唯才是举=duy tài là cử
- 才能平庸=tài năng bình thường
- 等地方=chờ địa phương
- 欧文=Owen
- 印第安纳=Indiana
- 沃巴什=Wabash
- 麦克卢尔=Maclure
- 亚伯拉罕·库姆=Abram · Combe
- 劳资=lao động cùng chủ sở hữu
- 欧本=Owen
- 管理才能=quản lý tài năng
- you行=du hành
- 卡勒=Cale
- 淡马锡=Temasek
- 财政部=Tài Chính Bộ
- 八千亿=800 tỷ
- 星展银行=DBS ngân hàng
- 莱佛士=Raffles
- 大开发=đại khai phá
- 这个人烟稀薄=cái này dân cư loãng
- 卫生部长=Vệ Sinh bộ trưởng
- 福寿膏=Phúc Thọ Cao
- 一地区=một khu vực
- 十字信仰=Thập Tự tín ngưỡng
- 英式=Anh thức
- 艾尔啤酒=Ale bia
- 牛肉腰子派=Steak and Kidney Pie
- 好的人口=hảo dân cư
- 印第安人=người Anh-điêng
- 指印第安人=chỉ người Anh-điêng
- 大印第安=đại Indian
- 印第安=Indian
- 英伦=England
- 小雨靴=tiểu ủng đi mưa
- 九十月间=giữa tháng 9-10
- 秦贲=Tần Bí
- 东北亚=Đông Bắc Á
- 翘tun=kiều đồn
- 丰ru=phong nhũ
- 汉八旗=Hán Bát Kỳ
- 鹰爪拳=Ưng Trảo Quyền
- 鹰抓拳=Ưng Trảo Quyền
- 福禄膏=Phúc Lộc Cao
- 清末=Thanh mạt
- 每百斤=mỗi trăm cân (50kg)
- 上千万两=trên ngàn vạn lượng
- 亿两=trăm triệu lượng
- 大种特种=đại loại đặc loại
- 庚子=Canh Tử
- 海军大臣=Hải Quân đại thần
- 虎门=Hổ Môn
- 吕宋=Luzon
- 八打雁=Batangas
- 两半岛=hai bán đảo
- 比科尔=Bikol
- 东南=Đông Nam
- 诺贝=Nobe
- uukanshu=
- 大火灾=đại hỏa hoạn
- 南方大陆号=Southern Continental hào
- “蹂躏”号=“Devastation” hào
- “南方大陆”号=“Southern Continental” hào
- 0磅=0 pound
- 8磅=8 pound
- 9磅=9 pound
- 造船工人=tạo thuyền công nhân
- 总局长=Tổng cục trưởng
- 万国医疗团=vạn quốc chữa bệnh đoàn
- 西印度=Tây Ấn Độ
- 加那利=Canary
- 北大西洋=Bắc Đại Tây Dương
- 波利西尼亚=Polynesia
- 会面临=sẽ gặp phải
- 宝汀顿=Boddingtons
- 火师傅=Hỏa sư phó
- 日清=Nissin
- 安藤百福=Andou Momofuku
- 年成批制作=năm thành phê chế tác
- 日清食品=Nissin Foods
- 安藤=Andou
- 975亿=97.5 tỷ
- 方面便=mì ăn liền
- 方面公司=mì ăn liền công ty
- ren权=nhân quyền
- 马维尔=Marville
- 夏尔=Charles
- 高热高糖高盐=cao nhiệt cao đường cao muối
- 亚油酸=Axit linoleic
- 亚麻酸=Axit alpha linolenic
- 面饼干燥高油=mì bánh khô ráo cao du
- 聚苯乙烯=Polystyren
- 聚丙烯=Polypropylen
- 一亿两千万=120 triệu
- 在内阁=ở Nội Các
- 医学会=Y Học Hội
- 医疗协会=Chữa Bệnh Hiệp Hội
- 给人口=cấp dân cư
- 和服务=cùng phục vụ
- 天堂=Thiên đường
- 四班轮班=bốn ca cắt lượt
- 医生协会=Bác Sĩ Hiệp Hội
- 总指挥部=Tổng Chỉ Huy Bộ
- 帖木儿=Thiếp Mộc Nhi
- 布鲁图=Brutus
- 宇文化及=Vũ Văn Hóa Cập
- 屋大维=Octavius
- 库姆=Combe
- 雅拉=Yarra
- 圣地=Thánh địa
- 大河流=đại con sông
- 总行都在这=tổng hành đều tại đây
- 土木工程=thổ mộc công trình
- 库拆拆=Com hủy đi hủy đi
- 对火奴鲁鲁=đối Honolulu
- 上市政规划=thượng thị chính quy hoạch
- 复仇者联盟=The Avengers
- 黑寡妇=Black Widow
- 斯嘉丽特=Scarlett
- 澳大利亚联邦=Australia Liên Bang
- 莫朗格洛=Molonglo
- 马兰比吉=Murrumbidgee
- 内务部长=Nội Vụ bộ trưởng
- uukanshu=
- 赤道联邦=Xích Đạo Liên Bang
- 地缘=địa duyên
- 巴布新几内亚=Papua New Guinea
- 卡内卡=Caneca
- 席瓦尔=Silva
- 阿尔加维=Algarve
- 卫生部门=Vệ Sinh bộ môn
- 医保=bảo hiểm y tế
- 当道德=đương đạo đức
- uukanshu=
- 十万分之二百一十=212/10 vạn
- 十万分之三十二=312/10 vạn
- 十万分之二十八=28/10 vạn
- 战略呼应策划局=Chiến lược Hô ứng Kế hoạch Cục
- 总司令部=Tổng Tư Lệnh Bộ
- 战呼局=Chiến Hô Cục
- 参保人员=tham bảo nhân viên
- 参保人=tham bảo người
- 德林科沃=Drinkwater
- 东西融合馆=Đông Tây dung hợp quán
- 好的东西融合馆=hảo Đông Tây dung hợp quán
- 龙舌兰=Tequila
- 超高利润=siêu cao lợi nhuận
- 战忽局=Chiến Hốt Cục
- 维勒=Wöhler
- 俄式=Nga thức
- 中南=Trung Nam
- 红黄蓝=Hồng Hoàng Lam
- 图德=Twort
- 洛克伍德=Lockwood
- 至爱号=Beloved hào
- uukanshu=
- 红蓝黄=Hồng Lam Hoàng
- 孟买=Mumbai
- 马yun=Mã Vân
- 马huateng=Mã Hoá Đằng
- uukanshu.=
- 一点五=1.5
- 就逃荒=liền chạy nạn
- 闹灾荒=nháo thiên tai
- 阿9=A Cửu
- 来火奴鲁鲁=tới Honolulu
- 里世界=Thế Giới Bên Trong
- 国防大臣=Quốc Phòng đại thần
- 军情五处=MI5
- 皇后大道=Queen's Road
- 军情六局=MI6
- 卡隆=Kallon
- 上议院=Thượng nghị viện
- 加来=Calais
- 马赛=Marseille
- 拉普拉塔=La Plata
- 葡属=Bồ thuộc
- 情报官=Tình báo quan
- 上校=Thượng tá
- 千狐=Thiên Hồ
- 毛利人=Māori người
- 哥伦比原=Columbia
- 在地理=ở địa lý
- 合恩岛=Hornos đảo
- 在地缘=ở địa duyên
- 上帝=Thượng đế
- 司令部=Tư Lệnh Bộ
- 一件大事件=một kiện đại sự kiện
- 人像这位=người giống vị này
- 亚历山大一世=Alexander I
- 威廉4世=William IV
- 少儿时=thiếu nhi khi
- ji院=kỹ viện
- 霍雷肖=Horatio
- 纳尔逊=Nelson
- “勇敢”号=“Courageous” hào
- 德文=Devon
- 圣安德鲁=St. Andrews
- 蒙斯特=Munster
- 一万五一=15000
- 在地中海=ở Địa Trung Hải
- 平凡公里=km²
- 修dao院=tu đạo viện
- 莫欧莱雅=Moorea
- 中将=Trung tướng
- 珀西=Percy
- 镜中心=kính trung tâm
- 九磅=9 pound
- 巨神兵=Cự Thần Binh
- 十八磅=18 pound
- 大口径=đại đường kính
- 实弹射击=thật đạn xạ kích
- 小口径=tiểu đường kính
- 香料群岛=Maluku quần đảo
- 南太平洋=Nam Thái Bình Dương
- 亚古=Agu
- 巴赞级=Bazán cấp
- 风神=Phong Thần
- 火牛=Hỏa Ngưu
- 水马=Thủy Mã
- 中尉=Trung úy
- 把关岛=đem đảo Guam
- 南方大陆战列舰=Southern Continental tàu chiến đấu
- 南方大陆好=Southern Continental hào
- 博罗季诺=Borodino
- 鹰号=Eagle hào
- 圣塔吉=San Taji
- 维克利亚斯=Viklias
- 扎克特=Zuckert
- 山鬼=Sơn Quỷ
- 东南亚=Đông Nam Á
- www.=
- 宾州=Pennsylvania
- 时代广场=quảng trường Thời Đại
- 梅西百货=Macy's
- 驻美=trú Mỹ
- 费迪南德七世=Fernando VII
- 西属=Tây thuộc
- 卡迪斯=Cádiz
- 英法美=Anh Pháp Mỹ
- 日料=đồ ăn Nhật
- 卫兵长=vệ binh trưởng
- 库页=Sakhalin
- 白令=Bering
- 章沅=Chương Nguyên
- 道光帝=Đạo Quang Đế
- 李鸿宾=Lý Hồng Tân
- 卢坤=Lư Khôn
- 清政府=Thanh chính phủ
- 英船=Anh thuyền
- 懿律=Elliot
- 上将=Thượng tướng
- uukanshu=
- 特拉法尔加=Trafalgar
- 圣谕=Thánh dụ
- 从小学=từ tiểu học
- 至高中=đến cao trung
- 工业国家=công nghiệp quốc gia
- 一五计划=thứ nhất 5 năm kế hoạch
- 二五计划=thứ hai 5 năm kế hoạch
- 炼钢=luyện thép
- 大堡礁=Great Barrier
- 情报部=Tình Báo Bộ
- 中美=Trung Mỹ
- 全英=toàn Anh
- 皇家协会=Hoàng Gia Hiệp Hội
- 卖空=bán khống
- 二十分之一=1/20
- 做空=bán khống
- 库布里达=Kubrida
- uukanshu=
- 其实际=này thực tế
- 抄底工业=sao đế công nghiệp
- 保护国内=bảo hộ quốc nội
- 中亚=Trung Á
- 高克=Gaoke
- 汤姆逊克=Thompsonk
- 长州=Chōshū
- 英军=Anh quân
- 东禅寺=chùa Douzen
- 开外国人=mở người nước ngoài
- 开外国人在日=mở người nước ngoài ở Nhật
- 文久=Bunkyū
- 生麦=Namamugi
- 马特=Matt
- 大名的队伍=Daimyō đội ngũ
- 驻日=trú Nhật
- 家康=Ieyasu
- 于大名=với Daimyō
- 关原=Sekigahara
- 各大名=các Daimyō
- 的大名=Daimyō
- 兰学=Rangaku
- 之举动=chi hành động
- 库波特=Kubot
- 庆应义塾=Keiō Gijuku
- 成日文=thành Nhật ngữ
- 英舰队=Anh hạm đội
- 英舰=Anh hạm
- 欧律阿鲁斯=Euryalus
- 城下町=Jōkamachi
- 樱岛=Sakurajima
- 大山岩=Ooyama Iwao
- 伊东佑亨=Itou Sukeyuki
- 日俄=Nhật Nga
- 东乡平八郎=Tougou Heihachirou
- 山本权兵卫=Yamamoto Gonnohyoue
- 萨英战争=Satsuma-Anh chiến tranh
- 函馆=Hakodate
- 森有礼=Mori Arinori
- 异人馆=Ijinkan
- 日韩=Nhật Hàn
- 帝王动力公司=Đế Vương động lực công tư
- 徳国=Đức quốc
- 危地马拉=Guatemala
- 何塞=José
- 财政部长=Tài Chính bộ trưởng
- 巴列=Bale
- 三分之ニ=2/3
- 埃尔南德斯=Hernández
- 幕僚长=phụ tá trưởng
- 税收官=Thuế thu quan
- 马西米连诺一世=Maximiliano I
- 乌尔基萨=Urquiza
- 一个人口=một cái dân cư
- 阿连德=Allende
- 中小工厂=trung tiểu nhà xưởng
- 罗斯福=Roosevelt
- 米尔班克=Milbank
- 去火奴鲁鲁=đi Honolulu
- 火之医生=Hỏa chi bác sĩ
- 诺贝尔=Nobel
- 等地区=chờ khu vực
- 法国人民=nước Pháp nhân dân
- 13亿=1.3 tỷ
- 基佐=Guizot
- 杜伊勒里=Tuileries
- 巴士底=Bastille
- 波旁=Bourbon
- 圣赫勒拿=Saint Helena
- 波拿巴=Bonaparte
- 容克=Junker
- 独立运动会=độc lập vận động hội
- 劳动部=Lao Động Bộ
- 水xing杨花=thủy tính dương hoa
- 北冥神功=Bắc Minh Thần Công
- su联=Liên Xô
- 虎式=Tiger thức
- 冒纳开亚=Mauna Kea
- uukanshu=
- 安德伍德=Underwood
- 纽约时报=The New York Times
- 帮中年=giúp trung niên
- uukanshu=
- 右派整治任务中的超新星=cánh hữu sửa trị nhiệm vụ trung siêu tân tinh
- 蛇瞳狂热=Xà Đồng Cuồng Nhiệt
- 凯里安=Kerien
- 热战争=chiến tranh nóng
- 工业党=Công Nghiệp Đảng
- 人少吃肉=người ít ăn thịt
- uukanshu=
- 和大名=cùng Daimyō
- 牛肉丼饭=cơm Gyūdon
- 两斤=2 cân (1kg)
- 每克=mỗi gam
- 超发货币=phát hành tiền quá mức
- 三百亿=30 tỷ
- 三百年轻=300 tuổi trẻ
- 明治=Meiji
- 美, 英, 法, 荷=Mỹ, Anh, Pháp, Hà
- 《望乡》=《 Sandakan No. 8 》
- 森克巳=Mori Katsumi
- ぎ女=kỹ nữ
- 宫冈谦二=Miyaoka Kenji
- 山田盟子=Yamada Meiko
- 这些日本=này đó Nhật Bản
- 福冈=Fukuoka
- 岛原=Shimabara
- 小滨=Obama
- 远渡海外=xa độ hải ngoại
- 往日本=hướng Nhật Bản
- 日元=yên Nhật
- 涩泽荣一=Shibusawa Eiichi
- 大坂=Osaka
- 逼良为chang=bức lương vì xướng
- 甲午海战=Giáp Ngọ hải chiến
- 日德=Nhật Đức
- 马骏杰=Mã Tuấn Kiệt
- 阿马利多=Amalido
- 维斯帕=Vespa
- 日本国内=Nhật Bản quốc nội
- 900亿=90 tỷ
- 布鲁玛=Buruma
- 伊思=Ian
- xing=tính
- 回国内=hồi quốc nội
- 列王守卫=Guardian of Kings
- 设计局=Thiết Kế Cục
- 六十磅=60 pound
- 三十磅=30 pound
- 帕理泽=Parize
- 酋长级=Tù Trưởng cấp
- 印欧=Ấn Âu
- 火山带=vành đai núi lửa
- 塔胡穆尔科=Tajumulco
- jiao=giáo
- 神道=Thần đạo
- 科学会=Khoa Học Hội
- www.uukanshu=
- 卡米哈米哈二世=Kamehameha II
- 情报分局=Tình Báo Phân Cục
- 克虏伯=Krupp
- 德式=Đức thức
- 战争部长=Chiến Tranh bộ trưởng
- 来提振=tới đề chấn
- 作战指挥部=Tác chiến Chỉ huy Bộ
- 后勤部=Hậu Cần Bộ
- 参谋官=Tham mưu quan
- 夏塞波=Chassepot
- 卡宾=Carbine
- 指挥部=Bộ Chỉ Huy
- 在内政部长=ở Nội Chính bộ trưởng
- 法外行动=pháp ngoại hành động
- 斯拉兰卡=Sri Lanka
- 国民警卫队=National Guard
- 盖·加朵=Gal · Gadot
- 国会山=Capitol Hill
- 北极=Bắc Cực
- 十分之七=7/10
- 美墨=Mỹ-Mexico
- 海牙=Den Haag
- 斯诺登=Snowden
- 符生还没有=Phù Sinh còn không có
- 盖?加朵=Gal? Gadot
- 英, 法, 荷, 日=Anh, Pháp, Hà, Nhật
- 科伊瓦=Coiba
- 在外表=ở bề ngoài
- uukanshu=
- 从中美洲=từ Trung Mỹ Châu
- 教皇=Giáo hoàng
- 先下一城=trước hạ một thành
- 过关岛=quá đảo Guam
- 安山岩=đá Andesit
- 玄武岩=đá Bazan
- 硫黄=lưu huỳnh
- 疯马=Ngựa Điên
- 红镇峡谷=Hồng Trấn hẻm núi
- 国民卫队=National Guard
- 野牛河=Trâu Rừng hà
- 宪兵=Hiến binh
- 黑石镇=Hắc Thạch trấn
- 卡米特=Camite
- 两千六百十一五=2615
- 马克沁=Maxim
- 有零部件=có linh bộ kiện
- 出马克沁=ra Maxim
- 索姆=Somme
- 德军=quân Đức
- 三分一=1/3
- 乔治4世=George IV
- 77式=Type-77
- 25年计划=thứ hai 5 năm kế hoạch