Nam sinh Duy Độ Xâm Thực Giả Chủ đề tạo bởi: XXX
Duy Độ Xâm Thực Giả
visibility183401 star1568 150
Hán Việt: Duy độ xâm thực giả
Tác giả: Tàn Khốc Xí Chỉ Thiên Sử
Tình trạng: Chưa xác minh
Mới nhất: Chương 1463 thái quá võ học
Thời gian đổi mới: 08-04-2024
Cảm ơn: 1126 lần
Thể loại: Diễn sinh, Nam sinh, Cổ đại , Cận đại , Hiện đại , OE , Võ hiệp , Tiên hiệp , Manga anime , Khoa học viễn tưởng , Huyền huyễn , Tây huyễn , Xuyên việt , Ma pháp , Dị năng , Naruto , One Piece , Harry Potter , Vị diện , Vô hạn lưu , Hài hước , Thế giới song song , Thị giác nam chủ , Fate , Cthulhu , JOJO
Xa xăm phía trước, hủ bại Chủ Thần không gian hỏng mất giải thể, hài cốt rơi rụng song song vũ trụ, dựng dục ra tân không gian……
Vô số bị khống chế ‘ cốt truyện thế giới ’ cũng rơi vào hư không khoảng cách, trọng hoạch tự do, bạo tẩu mất khống chế, lên cấp vì thật, hóa thành hiện thực.
Tại đây đồng thời, này đó ‘ thế giới ’ đã chịu hư không ô nhiễm cùng ăn mòn, đản sinh ra lớn hơn nữa sợ hãi cùng dơ bẩn……
…
Mới sinh không gian lấy thế giới vì thực.
Chúng nó lẫn nhau tranh đoạt, xúc tua xỏ xuyên qua duy độ, xâm lấn bất đồng thời không, tìm tòi Chủ Thần di sản, ra roi sứ đồ làm nanh vuốt, tham lam xé rách, cướp lấy, cắn nuốt, thu về một cái lại một cái thế giới, làm chính mình quay về với vĩ đại.
…
Thân phụ Chủ Thần di sản vô tội ăn dưa Bạch Lãng, ở một lần vượt giới triệu hoán trung, ngoài ý muốn cuốn vào song song vũ trụ ‘ Truyền Hỏa Nhạc Viên ’.
Ở cưỡng chế buộc chặt Ajin huyết thống sau, hắn trở thành một người nhưng lặp lại đi tìm chết ưu tú công cụ người, mở ra truyền kỳ ‘ duy độ xâm lấn thảo tân kiếp sống ’.
- 白浪=Bạch Lãng
- 球棒=Cầu Bổng
- uukanshu=.
- 黑暗之环=Hắc Ám Chi Hoàn
- A杰诺瓦=Jenova
- 黑光病毒=Blacklight virus
- 变种人=Mutant
- 喰种血统=Ghoul huyết thống
- 亚人血统=Ajin huyết thống
- 木黑地铁站=Mộc Hắc trạm
- 碎月=Toái Nguyệt
- 至暗都市=Chí Ám Đô Thị
- 亚人=Ajin
- 主神空间=Chủ Thần Không Gian
- 黑魂空间=Dark Soul Không Gian
- 黑色幽灵=Hắc Sắc U Linh
- 木黑站=Mộc Hắc trạm
- 黑环=Hắc Hoàn
- 韩萌萌=Hàn Manh Manh
- 白河=Bạch Lãng
- 圣修会=Thánh Tu Hội
- 天使院=Thiên Sứ Viện
- 乐园=Nhạc Viên
- 死灵法师=Tử Linh Pháp Sư
- 法师塔=Pháp Sư Tháp
- 阿瑞特=Aret
- 阿卡姆=Arkham
- 十字帮=Thập Tự Bang
- 德鲁伊=Druid
- 脆皮.有点咸=Da Giòn. Có Điểm Hàm
- 伏地魔=Voldemort
- 僵尸=Cương Thi
- 四次元=tứ thứ nguyên
- 浪哥=Lãng ca
- 庄蓝庭=Trang Lam Đình
- 洪千奕=Hồng Thiên Dịch
- 洪拳师=Hồng quyền sư
- 洪帮主=Hồng bang chủ
- 庄会长=Trang hội trưởng
- 车叔=Xa thúc
- 洪圣母=Hồng thánh mẫu
- 约翰逊=Johnson
- 泰勒=Taylor
- 纳波利=Napoli
- 奥特兰德=Altland
- 杜蕾斯=Durex
- 羊头魔=Dương Đầu Ma
- 奥特兰=Altland
- 杰诺瓦=Jenova
- 穿白浪=xuyên Bạch Lãng
- 卡特=Carter
- 美队=Captain America
- 汉尼拔=Hannibal
- 利刃魔=Lợi Nhận Ma
- 德拉诺=Delano
- 暗黑=Diablo
- 邪能=Tà Năng
- 玻璃渣=Blizzard
- 姚明=Diêu Minh
- 奥尼尔=O'Neal
- 托尔=Thor
- 洛基=Loki
- 寒霜之牙=Hàn Sương Chi Nha
- 寒霜氏=Hàn Sương thị
- 雪花脸.寒霜=Tuyết Hoa Mặt. Hàn Sương
- 哈根达.碎冰=Hoa Căn Đạt. Toái Băng
- 雪花脸=Tuyết Hoa Mặt
- 哈根达=Hoa Căn Đạt
- 绿舌头=Lục Thiệt Đầu
- 绿舌头.碎冰=Lục Thiệt Đầu. Toái Băng
- 传火空间=Truyện Hỏa Không Gian
- 富贵丸=Phú Quý Hoàn
- 钻地魔虫=Toản Địa Ma Trùng
- 卡拉尼丘=Kalaniqiu
- 何叔=Xa Thúc
- 小白=Tiểu Bạch
- 小文=Tiểu Văn
- 血乌鸦=Huyết Ô Nha
- 东京=Tokyo
- 血能=Huyết Năng
- 霜狼图腾=Sương Lang đồ đằng
- 哈根达斯.发火=Hoa Căn Đạt Tư. Phát Hỏa
- 寒冰光环=Hàn Băng quang hoàn
- 狂嗥=Cuồng Hào
- 魔弹=Ma Đạn
- 狼人化=Lang Nhân Hóa
- 狼人=Lang Nhân
- 玛克戈拉=Mak'gora
- 欧拉=Ora
- 冰霜之力=Băng Sương chi lực
- 荆棘灵气=Kinh Cức linh khí
- 痛苦天使=Thống Khổ thiên sứ
- 圣骑士=Thánh Kỵ Sĩ
- 祈祷光环=Cầu Nguyện quang hoàn
- 祈祷灵气=Cầu Nguyện linh khí
- 尾兽=Vĩ Thú
- 紫色隐者=Hermit Purple
- 黑色荆棘=Hắc Sắc Kinh Cức
- 蕉太狼=Jotaro
- 白金之星=The Star
- 风云=Phong Vân
- 大筒木=Otsutsuki
- 魔女空间=Ma Nữ Không Gian
- 魔女乐园=Ma Nữ Nhạc Viên
- 传火=Truyền Hỏa
- 天使空间=Thiên Sứ Không Gian
- 传火乐园=Truyền Hỏa Nhạc Viên
- 传火者=Truyền Hỏa giả
- 薪王=Tân Vương
- 魔兽世界=World of Warcraft
- 索摩戈=Somogo
- 木黑=Mộc Hắc
- 贝利=Beli
- 契约者=Khế Ước Giả
- 希隆=Hi Long
- 天朝=Z Quốc
- 新月城=Tân Nguyệt Thành
- 索隆=Zoro
- 葛莱生=Graeson
- 温青=Ôn Thanh
- 史比特瓦根=Speedwagon
- 温富贵=Ôn Phú Quý
- 瓦根=Wagon
- 乔乔=JoJo
- 成步堂龙一=Phoenix Wright
- 逆转裁判=Nghịch Chuyển Tài Phán
- 乔斯达=Joestar
- 怀特=White
- 特瓦根=Wagon
- 娇娇=Kiều Kiều
- 布兰度=Brando
- 戴维=Davy
- 齐贝林=Zeppelin
- 艾哲=Aizhe
- 富贵温=Phú Quý Ôn
- 弗兰肯斯坦=Frankenstein
- 亚楠镇=Á Nam trấn
- 亚楠=Á Nam
- 理查=Charlie
- 卡塔斯=Catas Altas
- 布拉霍=Bluford
- 索姆=Somme
- 麦塔比利=Mactabilis
- 兰博=Rambo
- 马克沁=Maxim
- 纲手=Tsunade
- 北见丽华=Reika Kitami
- 冥土追魂=Heaven Canceller
- 奇异博士=Doctor Strange
- 比良坂龙二=Hirasaka Kyuji
- 特拉法尔=Trafalgar
- 尤利安娜=Juliana
- 嘉德=Guardian
- 加雷斯=Gareth
- 鲍斯=Basu
- 达戈尼特=Dagonit
- 艾克特=Eckert
- 艾特拉斯=Atlas
- 戴亚=Daya
- 史特雷佐=Strezzo
- 玛丽雪莱=Mary Shelley
- 弗兰肯史坦=Frankenstein
- 迪昂=D'Eon
- 尼采=Nietzsche
- 富勒姆=Fulham
- 布朗普顿=Brompton
- 白兰度=Brando
- 雪莱=Shelley
- 萨格拉斯=Sargeras
- 弗利萨=Frieza
- 三大将=Tam Đại Tướng
- 雾隐=Vụ Ẩn
- 忍刀七人众=Nhẫn Đao Thất Nhân Chúng
- 海军=Hải Quân
- 弗瑞=Fury
- 海德拉=Hydra
- 九头蛇=Hydra
- 海尔辛=Hircine
- 希波克拉底=Hippocrates
- 水银洲=Thủy Ngân châu
- 庄姐=Trang tỷ
- 荷拉斯=Hà Lạp Tư
- 甘道夫=Gandalf
- 阿尔哥路=Alge Road
- 亚美斯多利斯=Amesdolis
- 始解=Shikai
- 阿尔路哥=Alluco
- 亚里斯=Aris
- 血螺教会=Huyết Loa giáo hội
- 萨满=Shaman
- 高尔=Gower
- 钢之炼金术师=Fullmetal Alchemist
- 伊修瓦尔=Ishvalan
- 亚美斯=Ames
- 贞德=Jeanne d'Arc
- 蒂法.洛克哈特=Tifa Lockhart
- 明日香.兰格雷=Soryu Asuka Langley
- 高城宽子=Hiroko Takashiro
- 蒂法=Tifa
- 计都=Kế Đô
- 死徒=Tử Đồ
- 奥斯本=Osborn
- 贝爷=Bối gia
- 美食空间=Mỹ Thực Không Gian
- 丹尼=Denny
- 克苏鲁=Cthulhu
- 美食乐园=Mỹ Thực Nhạc Viên
- 软妹空间=Nhuyễn Muội Không Gian
- 飨夜=Hưởng Dạ
- 卡兹=Kars
- 户愚吕弟=Hộ Ngu Lữ đệ
- 血螺神教=Huyết Loa Thần Giáo
- 火影=Hokage
- 铁之手=Thiết Thủ
- 钢炼世界=Fullmetal thế giới
- 真祖=Chân Tổ
- 裘德洛=Cừu Đức Lạc
- 带土=Obito
- 艾尔利克=Edward Elric
- 伊兹米=Izmit
- 马斯坦=Mustang
- 娜迦=Naga
- 团藏=Danzo
- 李洛克=Rock Lee
- 灭霸=Thanos
- 韦恩=Wayne
- 诺拉德=Norad
- 白氏=Bạch thị
- 艾布特=Abbott
- 科克=Cork
- 霍尔蒙克斯=Homunculus
- 阿卡夏=Akasha
- 国术=Quốc Thuật
- 宝可梦=Pokemon
- 冯樱=Phùng Anh
- 杜克=Đỗ Khắc
- 夏菁=Hạ Tinh
- 奥菲利亚=Ophelia
- 费兹捷勒=Fitzjeller
- 瓦古尔=Wagur
- 钢太郎=Kotarō
- 山竹钢太郎=Mangosuchin Kōtarō
- 袁昕=Viên Hân
- 瞳恩=Đồng Ân
- 马钰=Mã Ngọc
- 白浩南=Bạch Hạo Nam
- 浩克=Hulk
- 卡尔=Carl
- 蔡司=Tayr
- 莎尔芙=Shalf
- 机械乐园=Cơ Giới Nhạc Viên
- 大明=Đại Minh
- 普罗米修斯=Prometheus
- 人魔=Nhân Ma
- 平一指=Bình Nhất Chỉ
- 笑傲江湖=Tiếu Ngạo Giang Hồ
- 蛊真人=Cổ chân nhân
- 真魔=Chân Ma
- 山海会=Sơn Hải Hội
- 假面骑士=Kamen Rider
- 辟邪剑法=Tích Tà Kiếm Pháp
- 流星蝴蝶鱼=Lưu Tinh Hồ Điệp Ngư
- 白云堂=Bạch Vân Đường
- 徐富贵=Từ Phú Quý
- 沙耶=Saya
- 四天王=Tứ Thiên Vương
- 写轮眼=Sharingan
- 木高峰=Mộc Cao Phong
- 艾德曼=Edelman
- 快银=Quicksilver
- 闪电侠=Flash
- 葵花=Quỳ Hoa
- 胡建=Hồ Kiến
- 鲤鱼帮=Lí Ngư Bang
- 蝴蝶鱼=Hồ Điệp Ngư
- 横炼=Hoành Luyện
- 护体真罡=Hộ Thể Chân Cương
- 流星蝴蝶=Lưu Tinh Hồ Điệp
- 妖魔内丹=Yêu Ma Nội Đan
- 福威镖局=Phúc Uy Phiêu Cục
- 辟邪剑蛊=Tích Tà Kiếm Cổ
- 邪能图腾=Tà Năng Đồ Đằng
- 文件夹=tệp
- 徐文=Từ Văn
- 赤云经=Xích Vân Kinh
- 吸星大法=Hấp Tinh Đại Pháp
- 山吹色赤云=Sơn Xuy Sắc Xích Vân
- 丧尸脑神丹=Tang Thi Não Thần Đan
- 王元霸=Vương Nguyên Bá
- 辟邪真气=Tích Tà Chân Khí
- 鱼王真血=Ngư Vương Chân Huyết
- 鱼王真蛊=Ngư Vương Chân Cổ
- 邪鱼精粹=Tà Ngư Tinh Túy
- 鱼血=Ngư Huyết
- 辟邪=Tích Tà
- 海底轮=Hải Để Luân
- 安卓=Android
- 先天=Tiên Thiên
- 鱼王七轮经=Ngư Vương Thất Luân Kinh
- 元素金钟罩=Nguyên Tố Kim Chung Tráo
- 丹田气海=Đan Điền Khí Hải
- 莽牛劲=Mãng Ngưu Kính
- 血巫医=Huyết Vu Y
- 致死打击=Trí Tử Đả Kích
- 成真气=Thành Chân Khí
- 田伯光=Điền Bá Quang
- 波纹疾走=Ba Văn Tật Tẩu
- 天香断续胶=Thiên Hương Đoạn Tục Giao
- 白云熊胆丸=Bạch Vân Hùng Đảm Hoàn
- 乐天=Nhạc Thiên
- 田富贵=Điền Phú Quý
- 天松=Thiên Tùng
- 玉矶子=Ngọc Cơ Tử
- 阿撒托斯=Azathoth
- 余人彦=Dư Nhân Ngạn
- 费彬=Phí Bân
- 曲洋=Khúc Dương
- 鱼脉术士=Ngư Mạch Thuật Sĩ
- 七煞弦音=Thất Sát Huyền Âm
- 流星蝴蝶剑=Lưu Tinh Hồ Điệp Kiếm
- 九阴神爪=Cửu Âm Thần Trảo
- 翡翠心=Phỉ Thúy Tâm
- 三脉七轮=Tam Mạch Thất Luân
- 玉音子=Ngọc Âm Tử
- 玉钟子=Ngọc Chung Tử
- 泰山十八盘=Thái Sơn Thập Bát Bàn
- 七星落长空=Thất Tinh Lạc Trường Không
- 小雷音波动剑气=Tiểu Lôi Âm Ba Động Kiếm Khí
- 邪能之血=Tà Năng Máu
- 信仰图腾=Tín Ngưỡng Đồ Đằng
- 深潜者=Thâm Tiềm Giả
- 鱼王转轮蛊=Ngư Vương Chuyển Luân Cổ
- 富贵集体无意识=Phú Quý Tập Thể Vô Ý Thức
- 先天鱼脉=Tiên Thiên Ngư Mạch
- 鱼王转轮经=Ngư Vương Chuyển Luân Kinh
- 鱼王波纹呼吸法=Ngư Vương Ba Văn Hô Hấp Pháp
- 鱼脉血统=Ngư Mạch Huyết Thống
- 鱼之波纹呼吸=Ngư Chi Ba Văn Hô Hấp
- 潮汐斩=Triều Tịch Trảm
- 鱼王经=Ngư Vương Kinh
- 孙红雷=Tôn Hồng Lôi
- 和田伯光=cùng Điền Bá Quang
- 令狐中=Lệnh Hồ Xung
- 令狐=Lệnh Hồ
- 平之=Bình Chi
- 玉鸡子=Ngọc Kê Tử
- 定逸=Định Dật
- 陆柏=Lục Bách
- 非烟=Phi Yên
- 冯克雷=Bentham
- 鱼脉克拉蛊=Ngư Mạch Chakra Cổ
- 辉夜姬=Kaguya
- 不戒=Bất Giới
- 令狐冲=Lệnh Hồ Xung
- 鲤鱼门=Lí Ngư Môn
- 暴风女=Storm
- 漫威=Marvel
- 哥布林=Goblin
- 千手=Senju
- 扉间=Tobirama
- 志村=Shimura
- 木叶=Konoha
- 日向=Hyuga
- 太郎=Kōtarō
- 白川漂太郎=Bạch Xuyên Phiêu Thái Lang
- 柱间=Hashirama
- 辉夜=Kaguya
- 漂太郎=Phiêu Thái Lang
- 奈良=Nara
- 白川=Bạch Xuyên
- 水影=Mizukage
- 漩涡=Uzumaki
- 纲手姬=Tsunade
- 猿飞=Sarutobi
- 日斩=Hiruzen
- 栎木=Ōku
- 山形=Yamagata
- 露西=Lucy
- 如来=Như Lai
- 泉奈=Izuna
- 日足=Hiashi
- 日差=Hizashi
- 风波水门=Namikaze Minato
- 玖辛奈=Kushina
- 佐助=Sasuke
- 闰土=Obito
- 自来也=Jiraiya
- 照美冥=Terumi Mei
- 蓝染=Aizen
- 照美=Terumi
- 迈特=Might
- 迈特戴=Might Dai
- 黑锄=Kurosuki
- 黑锄雷牙=Kurosuki Raiga
- 十尾=Thập Vĩ
- 油女=Aburame
- 犬冢=Inuzuka
- 多由也=Tayuya
- 熔遁=Dung Độn
- 波峰水门=Namikaze Minato
- 水门=Minato
- 秋道=Akimichi
- 塞班=Tobi
- 山中=Yamanaka
- 奇拉比=Killer Bee
- 神盾局=S.H.I.E.L.D
- 白眼=Bạch Nhãn
- 金刚不坏体神功=Kim Cương Bất Phôi Thể Thần Công
- 嗜血者=Thị Huyết Giả
- 鱼王内息=Ngư Vương Nội Tức
- 水波真气=Thủy Ba Chân Khí
- 分筋断骨手=Phân Cân Đoạn Cốt Thủ
- 治愈教会=Trị Dũ Giáo Hội
- 漆黑意志=Tất Hắc Ý Chí
- 鱼头六仙=Ngư Đầu Lục Tiên
- 新福音=Tân Phúc Âm
- 鱼脉转轮蛊=Ngư Mạch Chuyển Luân Cổ
- 蛊道=Cổ Đạo
- 纯爱战神=Thuần Ái Chiến Thần
- 鱼霸天下=Ngư Bá Thiên Hạ
- 脑神=Não Thần
- 世界之子=Thế Giới Chi Tử
- 鱼王蛊=Ngư Vương Cổ
- 蛊武术=Cổ Võ Thuật
- 转轮蛊=Chuyển Luân Cổ
- 小白鼠=Tiểu Bạch Thử
- 工具人=công cụ nhân
- 脑神蛊=Não Thần Cổ
- 独孤邪眼=Độc Cô Tà Nhãn
- 绝命毒师=Tuyệt Mệnh Độc Sư
- 邪鲤王=Tà Lí Vương
- 鱼龙=Ngư Long
- 黑铁人类=Hắc Thiết Nhân Loại
- 超越人类=Siêu Việt Nhân Loại
- 死亡之翼=Tử Vong Chi Dực
- 武道人仙=Võ Đạo Nhân Tiên
- 鱼脉=Ngư Mạch
- 鱼头子体=Ngư Đầu Tử Thể
- 少林古寺=Thiếu Lâm Cổ Tự
- 金色巨佛=Kim Sắc Cự Phật
- 金身罗汉=Kim Thân La Hán
- 真佛=Chân Phật
- 罗汉金身=La Hán Kim Thân
- 舍利金身蛊=Xá Lợi Kim Thân Cổ
- 真言手印=Chân Ngôn Thủ Ấn
- 狮子吼=Sư Tử Hống
- 舍利佛=Xá Lợi Phật
- 万物律动=Vạn Vật Luật Động
- 邪鲤=Tà Lí
- 邪能腐蚀之血=Tà Năng Hủ Thực Chi Huyết
- 腐蚀之血=Hủ Thực Chi Huyết
- 舍利=Xá Lợi
- 佛陀禅唱=Phật Đà Thiền Xướng
- 狮吼佛音=Sư Hống Phật Âm
- 维度侵蚀者=Duy Độ Xâm Thực Giả
- 鱼之呼吸法=Ngư Chi Hô Hấp Pháp
- 黄金精神=Hoàng Kim Tinh Thần
- 精灵球=Tinh Linh Cầu
- 通灵卷轴=Thông Linh Quyển Trục
- 新蛊术=Tân Cổ Thuật
- 丙烯腈=Acrylonitril
- 水宝宝=Thủy Bảo Bảo
- 污染源=Ô Nhiễm Nguyên
- 华佗蛊师=Hoa Đà Cổ Sư
- 鲤鱼老人=Lí Ngư Lão Nhân
- 弑主者=Thí Chủ Giả
- 疾风突刺=Tật Phong Đột Thứ
- 人族血统论=Nhân Tộc Huyết Thống Luận
- 猿魔托天经=Viên Ma Thác Thiên Kinh
- 人造人=Nhân Tạo Nhân
- 真祖之血=Chân Tổ Chi Huyết
- 地狱之躯=Địa Ngục Chi Khu
- 黄油宇宙=Hoàng Du Vũ Trụ
- 抱丹境=Bão Đan Cảnh
- 抱丹=Bão Đan
- 金刚不坏神功=Kim Cương Bất Phôi Thần Công
- 狮吼功=Sư Hống Công
- 真言大手印=Chân Ngôn Đại Thủ Ấn
- 绝地武士=Tuyệt Địa Võ Sĩ
- 小雷音波动剑=Tiểu Lôi Âm Ba Động Kiếm
- 龙象般若功=Long Tượng Bàn Nhược Công
- 半死灵=Bán Tử Linh
- 下忍=Hạ Nhẫn
- 尸骨脉=Thi Cốt Mạch
- 真理之门=Chân Lý Chi Môn
- 冰遁=Băng Độn
- 替身术=Thế Thân Thuật
- 魔术刻印=Ma Thuật Khắc Ấn
- 血雾隐=Huyết Vụ Ẩn
- 大手印=Đại Thủ Ấn
- 信仰之力=Tín Ngưỡng Chi Lực
- 六道仙人=Lục Đạo Tiên Nhân
- 水之国=Thủy Chi Quốc
- 水分身之术=Thủy Phân Thân Chi Thuật
- 涡隐村=Qua Ẩn Thôn
- 涡之国=Qua Chi Quốc
- 涡隐=Qua Ẩn
- 镜像=Kính Tượng
- 低维世界=Thấp duy thế giới
- 乐园联盟=Nhạc Viên Liên Minh
- 秽土转生=Uế Thổ Chuyển Sinh
- 罗生门=La Sinh Môn
- 通灵术=Thông Linh Thuật
- 八门遁甲=Bát Môn Độn Giáp
- 恶人魅力=Ác Nhân Mị Lực
- 金色闪光=Kim Sắc Thiểm Quang
- 认知观=Nhận Tri Quan
- 多重影分身=Đa Trọng Ảnh Phân Thân
- 血魔元胎=Huyết Ma Nguyên Thai
- 血蒸汽=Huyết Chưng Khí
- 潜影蛇手=Tiềm Ảnh Xà Thủ
- 通灵之术=Thông Linh Chi Thuật
- 原力之子=Nguyên Lực Chi Tử
- 上忍=Thượng Nhẫn
- 龙地洞=Long Địa Động
- 气运之子=Khí Vận Chi Tử
- 马宏=Mã Hoành
- 波风=Namikaze
- 波风水门=Namikaze Minato
- 再不斩=Zabuza
- 修二=Toji
- 鲤鱼王=Cá Chép Vương
- 裂空座=Rayquaza
- 桃之助=Momosuke
- 纳尔加=Nalga
- 巴伦=Ba Luân
- 失乐园=Thất Nhạc Viên
- 鬼人=Quỷ Nhân
- 枇杷十藏=Biwa Jūzō
- 枇杷=Biwa
- 栗霰=Kuriarare
- 栗霰串丸=Kushimaru Kuriarare
- 重吾=Jūgo
- 来福=Lai Phúc
- 佩恩=Pain
- 德古拉=Dracula
- 乔布斯=Steve Jobs
- 阿斯玛=Asuma
- 一乐=Ichiraku
- 大木=Oak
- 卫宫士郎=Emiya Shirou
- lucy=Lucy
- 西瓜山=Fuguki
- 河豚鬼=Suikazan
- 西瓜山河豚鬼=Fuguki Suikazan
- 干柿鬼鲛=Hoshigaki Kisame
- 鬼鲛=Kisame
- 无梨甚八=Jinpachi Munashi
- 金刚狼=Wolverine
- 罗根=Logan
- 鱼德曼=Fishdelman
- 大马士革=Damascus
- 文太=Bunta
- 飞雷神=Phi Lôi Thần
- 轮回眼=Rinnegan
- 桃地=Momochi
- 迪达拉=Deidara
- 艾斯=Ace
- 拉莱耶=R'lyeh
- 雄霸=Hùng Bá
- 龙象般若=Long Tượng Bàn Nhược
- 芙芙=Phù Phù
- 大雄=Nobita
- 胖虎=Chaien
- 金闪闪=Gilgamesh
- 钢铁侠=Iron Man
- 章鱼博士=Dr. Octopus
- 瑞卡=Areca
- 伊甸=Eden
- 哥谭=Gotham
- 蝙蝠侠=Batman
- 戈登=Gordon
- 阿妹瑞卡=America
- 阿瑞米卡=America
- 沃赫斯=Voorhees
- 水晶湖=Crystal Lake
- 圣杯=Chén Thánh
- 大阪=Osaka
- 斋藤=Saito
- 田中=Điền Trung
- 杰森=Jason
- 弗莱迪=Freddy
- 尼克=Nick
- 弥赛亚=Messiah
- 曼哈顿=Manhattan
- 埃里克=Erik
- 斯坦李=Stan Lee
- 梅根=Meghan
- 弥诺陶洛斯=Minotaur
- 阿穆=A Mục
- 印斯茅斯=Innsmouth
- 恰吉=Chucky
- 至尊宝=Chí Tôn Bảo
- 写轮=Sharin
- 万花筒=Mangekyou
- 紫霞=Tím Hà
- 伊邪那岐=Izanagi
- 古尔丹=Gul'dan
- 提姆=Timo
- 地师=Địa Sư
- 廖凡=Liêu Phàm
- 朱尧=Chu Nghiêu
- 薛弘=Tiết Hoằng
- 张达=Trương Đạt
- 阿伯特=Albert
- 廖佳=Liêu Giai
- 李正印=Lý Chính Ấn
- 毁灭乐园=Hủy Diệt Nhạc Viên
- 丽丝=Liz
- 止水=Shisui
- 富岳=Fugaku
- 白牙=Nanh Trắng
- 长门=Nagato
- 弥彦=Yahiko
- 小南=Konan
- 美琴=Mikoto
- 波风鼬=Namikaze Itachi
- 胡桃=Hồ Đào
- 鬼灭之刃=Kimetsu no Yaiba
- 迈特凯=Might Guy
- 见闻色霸气=Kenbunshoku Haki
- 虚夜宫=Las Noches
- 大雷音寺=Đại Lôi Âm Tự
- 干柿=Hoshigaki
- 纳鲁=Naaru
- 迪奥=Dio
- 因陀罗=Indra
- 吴轻鸿=Ngô Khinh Hồng
- 范思瑜=Phạm Tư Du
- 靳冬月=Cận Đông Nguyệt
- 角都=Kakuzu
- 廷达罗斯=Tindalos
- 大鱼丸=Đại Ngư Hoàn
- 阿修罗=Asura
- 贝恩=Bane
- 三尾=Tam Vĩ
- 大衮=Dagon
- 博人=Boruto
- 武装色=Busoshoku
- 奇卡=Kỳ Tạp
- 黑圣杯=Hắc Chén Thánh
- 九尾=Cửu Vĩ
- 八尾=Bát Vĩ
- 羽村=Hamura
- 羽衣=Hagoromo
- 旗木=Hatake
- 朔茂=Sakumo
- 佐佐子=Sasako
- 焚诀=Phần Quyết
- 转生眼=Tenseigan
- 何琦=Hà Kỳ
- 美国队长=Captain America
- 多弗朗明哥=Doflamingo
- 堂吉诃德=Donquixote
- 七武海=Shichibukai
- 汉库克=Hancock
- 鹰眼=Hawkeye
- 月光莫利亚=Gecko Moria
- 甚平=Jinbei
- 马林梵=Marineford
- C罗=C.Ronaldo
- 科比=Kobe
- 卷入漩涡中=cuốn vào lốc xoáy trung
- 伟大航道=Grand Line
- 三色霸气=tam sắc Haki
- 新世界=Tân Thế Giới
- 从新世界=từ Tân Thế Giới
- 无风带=Calm Belts
- 武装色霸气=Busoshoku Haki
- 武装色龙象金身=Busoshoku Long Tượng Kim Thân
- 见闻色=Kenbunshoku
- 霸气=Haki (khí phách)
- 轮回写轮眼=Rinne Sharingan
- 阿瓦隆=Avalon
- 定海珠=Định Hải Châu
- 社稷图=Xã Tắc Đồ
- 鱼帝=Ngư Đế
- 耶稣=Jesus
- 外道魔像=Ngoại Đạo Ma Tượng
- 推进城=Impel Down
- 哥斯拉=Godzilla
- 塞壬=Siren
- 路飞=Luffy
- 天龙人=Thiên Long Nhân
- 马丁=Martin
- 戴维琼斯=Davy Jones
- 德雷克=Drake
- X.德雷克=X. Drake
- 王下七武海=Oka Shichibukai
- 战国=Sengoku (chiến quốc)
- 香波地=Sabaody
- 黄猿=Kizaru
- 罗格镇=Logue Town
- 鱼人族=Ngư Nhân tộc
- 鱼人民=Ngư Nhân Dân
- 费舍=Fisher
- 尔泰格=Tiger
- 蒙奇=Monkey
- 蒙奇.D.聋=Monkey.D. Dragon
- 聋的成功=Dragon thành công
- 罗杰=Roger
- 四皇=Tứ Hoàng
- 鱼人=Ngư Nhân
- 道心种魔=Đạo Tâm Chủng Ma
- 龙象=Long Tượng
- 龙象不坏体=Long Tượng Bất Phôi Thể
- 向雨田=Hướng Vũ Điền
- 韩柏=Hàn Bách
- 庞斑=Bàng Ban
- 龙鹰=Long Ưng
- 山治=Sanji
- 罗宾=Robin
- 卡彭=Capone
- 贝基=Bege
- 费舍尔=Fisher
- 斯摩格=Smoker
- 世界±(正负)=Thế Giới Chính Phủ
- 世界±=Thế Giới Chính Phủ
- 乙姬=Otohime
- 波塞冬=Poseidon
- 乌拉诺斯=Uranos
- 普鲁托=Pluto
- 奥哈拉=Ohara
- 大塘双聋=Đại Đường Song Long
- 达斯琪=Tashigi
- 白胡子=Râu Trắng
- 凯多=Kaido
- 克拉克=Clark
- 布鲁斯=Bruce
- 痿奀(en)=Wayne
- 马林梵多=Marineford
- 泽法=Zephyr
- 玛丽乔亚=Mariejois
- 卡普=Garp
- 萨博=Sabo
- 克尔拉=Koala
- 唐吉坷德=Donquixote
- 莫比迪克=Moby Dick
- 卡塔库栗=Katakuri
- 尼普顿=Neptune
- 白星=Shirahoshi
- 阿拉巴斯坦=Alabasta
- 克洛克达尔=Crocodile
- 月步=Geppou
- 巴拉蒂=Baratie
- 金刚结界法=Kim Cương Kết Giới Pháp
- 哲普=Jeff
- 卡尔涅=Carne
- 派迪=Patty
- 卡库=Kaku
- 乌索普=Usopp
- 巴基=Buggy
- 娜美=Nami
- 提亚=Tia
- 朵玛=Dalma
- 哥尔=Gol
- 卡库路=Kakolo
- 铁块=Tekkai
- 指枪=Shigan
- 岚脚=Rankyaku
- 纸绘=Kami-e
- 六式=Lục Thức
- 龙象不坏=Long Tượng Bất Phôi
- 恶龙=Arlong
- 小八=Hachi
- 兔王菩萨=Thỏ Vương Bồ Tát
- 兔魔托天经=Thỏ Ma Thác Thiên Kinh
- 兔王=Thỏ Vương
- 灵感王=Linh Cảm Vương
- 舞神丸=Vũ Thần Hoàn
- 莉莉丝=Lilith
- 莎麦尔=Samael
- 路西法=Lucifer
- 犹大=Judas
- 诺琪高=Nojiko
- 三刀流=Tam Đao Lưu
- 和道一文字=Wado Ichimonji
- 霍格沃茨=Hogwarts
- 阿兹卡班=Azkaban
- 磨鱼翁=Ma Ngư Ông
- 铸刀神匠=đúc đao thần thợ
- 欧冶子=Âu Dã Tử
- 三代鬼彻=Sandai Kitetsu
- 鬼彻=Kitetsu
- 北辰流星磨鱼法=Bắc Thần Lưu Tinh Ma Ngư Pháp
- 鱼骨脉=Ngư Cốt Mạch
- 虚空灵感王=Hư Không Linh Cảm Vương
- 阴阳遁=Âm Dương Độn
- 六道鱼杖=Lục Đạo Ngư Trượng
- 杀鱼霸拳=Sát Ngư Bá Quyền
- 气血锻鱼术=Khí Huyết Đoán Ngư Thuật
- 六道=Lục Đạo
- 鲛肌=Samehada
- 佐佐木=Sasaki
- 克罗克达=Crocodile
- 乔巴=Chopper
- 蘑菇山中=nấm sơn trung
- 托尼=Tony
- 库蕾哈=Kuleiha
- 瓦尔波=Wapol
- 黑胡子=Râu Đen
- 罗汉拳=La Hán Quyền
- 伏魔拳=Phục Ma Quyền
- 大金刚掌=Đại Kim Cương Chưởng
- 无慈悲千叶手=Vô Từ Bi Thiên Diệp Thủ
- 希鲁鲁克=Hiluluk
- 薇薇=Vivi
- 先森=tiên sinh
- 七水之都=Water Seven
- 我爱罗=Gaara
- 沙龙=sa long
- 艾尼路=Enel
- 人仙=Nhân Tiên
- 杀道轮回拳=Sát Đạo Luân Hồi Quyền
- 空岛=Skypie
- 霸王色霸气=Haoshoku Haki
- 雨地=Vũ Địa
- 巴索罗米=Bartholemew
- 伊万科夫=Ivankov
- 奈菲鲁塔丽=Nefeltari
- 弗兰奇=Franky
- 三大酱=Tam Đại Tướng
- 青雉=Aokiji
- 克洛克.达尔=Crocodile
- 达尔=Dile
- 克雷=Bentham
- 凯撒=Caesar
- 杰尔马=Germa
- 伽治=Jajji
- 贝加庞克=Vegapunk
- 庞克哈萨德=Punk Hazard
- 银魂=Gintama
- 齐塔瑞=Chitauri
- 路奇=Lucci
- 卡莉法=Kalifa
- 吉尔德=Gild
- 泰佐洛=Teroso
- 伊耶那岐=Izanagi
- 大馋寺=Đại Sàm Tự
- 卧龙=Ngọa Long
- baby5=Baby5
- 古拉迪乌斯=Gladius
- 糖鸡诃德=Doflamingo
- 巴法罗=Buffalo
- 麒麟臂=kỳ lân tí
- 奔波儿灞=Bôn Ba Nhi Bá
- 朗基努斯=Longinus
- 自大蛇丸=từ Orochimaru
- 砂糖=Sugar
- 杰兰特=Geraint
- 赤犬=Akainu
- 库赞=Kuzan
- 托天经=Thác Thiên Kinh
- 烘炉诀=Hồng Lô Quyết
- 智将=trí tướng
- 铁霸王=Iron Monger
- 大佛=Đại Phật
- 奥巴代=Obadiah
- 特拉法尔加=Trafalgar
- 费什=Fish
- 绍特=Salt
- 王七武海=Oka Shichibukai
- 亚尔其蔓=Yarukiman
- 霸王色=Haoshoku
- 鱼宴=Ngư Yến
- 乔兹=Jozu
- 比斯塔=Vista
- 夏洛特=Charlotte
- 欧佩拉=Opera
- 保护伞=Umbrella (ô dù)
- 酒肉序列=Rượu Thịt Danh Sách
- 蘑道=Ma đạo
- 魔象尊=Ma Tượng Tôn
- 馋宗=Sàm Tông
- 波旬=Ba Tuần
- 原始天蘑=Nguyên Thủy Thiên Ma
- 域外天蘑=Vực Ngoại Thiên Ma
- 大蘑老祖=Đại Ma Lão Tổ
- 五脏神=Ngũ Tạng Thần
- 五瘟神=Ngũ Ôn Thần
- 大馋经=Đại Sàm Kinh
- 灵感龙君=Linh Cảm Long Quân
- 圆藏山=núi Enzou
- 柳洞寺=chùa Ryuudou
- 馋密=Sàm Mật
- 时钟塔=Tháp Đồng Hồ
- 荒耶宗莲=Araya Souren
- 直死魔眼=Trực Tử Ma Nhãn
- 葛木=Kuzuki
- 宗一郎=Soichiro
- 冬木=Fuyuki
- 言峰=Kotomine
- 伊森=Ethan
- 凯特=Kate
- 伽瓦罗=Galois
- 英灵座=Anh Linh Tòa
- 白骨道人=Bạch Cốt Đạo Nhân
- 科诺=Korno
- 白骨天宫=Bạch Cốt Thiên Cung
- 御主=Master
- 命运相亲之夜=Vận Mệnh Thân Cận Chi Dạ
- 葛兰=Glen
- 库丘林=Cú Chulainn
- 杂修=zasshu
- 绿皮兽人=lục da Orc
- 观布子=Mifune
- 特异点=Singularity
- 空之境界=Kara no kyoukai
- 固有结界=Cố Hữu Kết Giới
- 焦玄=Tiêu Huyền
- 海德曼=Heiderman
- 迈雅=Maia
- 王不凡=Vương Bất Phàm
- 贾巴=Jabba
- 邓肯=Duncan
- 铁手=Thiết Thủ
- 命运霸权之夜=Vận Mệnh Bá Quyền Chi Dạ
- 咸鱼王.不凡=Cá Mặn Vương. Bất Phàm
- 帝王游戏=Đế Vương Trò Chơi
- 粉红色夏日回忆=Màu Hồng Phấn Ngày Hè Hồi Ức
- 伊斯坎达尔=Iscandar
- 佛孽大蘑=Phật Nghiệt Đại Ma
- 道果=Đạo Quả
- 金皮卡=Kinpika
- 咸鱼王不凡=cá mặn Vương Bất Phàm
- 瓦坎达=Wakanda
- 黑豹=Black Panther
- 振金=Vibranium
- 尼哥=nigger
- 人王=Nhân Vương
- 海贼王=Hải Tặc Vương
- 班纳=Banner
- 绿殇=Green Scar
- 库瑞=Curry
- 湄拉=Mera
- 库巴=Koopa
- 卢恩=Rune
- 赛博=Cyber
- 美乐帝=Mỹ Nhạc Đế
- 美乐宗=Mỹ Nhạc Tông
- 从者=Servant
- 小丑皇=Piemon
- 数码兽=Digimon
- 天皇=Thiên Hoàng
- 麦上皇=Mạch Thượng Hoàng
- 黄金律=Hoàng Kim Luật
- 帝王率=Đế Vương Suất
- 天照=Amaterasu
- 黑暗教团=Black Order
- 永恒族=Eternals
- 白神僧=Bạch thần tăng
- 远坂=Tohsaka
- 柳洞=Ryuudou
- 治愈神系=Trị Dũ Thần Hệ
- 圣钵浪=thánh bát Lãng
- 佛咖浪=Phật già Lãng
- 私立穗群原学园=Homurahara Academy
- 卫宫=Emiya
- 使魔=sử ma
- 间桐=Matou
- 圣堂教会=Giáo Hội Thánh Đường
- 远坂凛=Tohsaka Rin
- 莲花池=Liên Hoa Trì
- 百零八天罡地煞仰望星空咸鱼大阵=108 Thiên Cương Địa Sát Ngưỡng Vọng Tinh Không Hàm Ngư Đại Trận
- 三十六天罡仰望星空井鲤化龙大阵=Tam Thập Lục Thiên Cương Ngưỡng Vọng Tinh Không Tỉnh Lí Hóa Long Đại Trận
- 龙井=giếng rồng
- 山海界=Sơn Hải Giới
- 云梦=Vân Mộng
- 骑士不死徒手=Kỵ Sĩ Bất Tử Tay Không
- 弗兰妮=Forlani
- 阿特柔斯=Atreus
- 武器大师=Vũ Khí Đại Sư
- 奎秃子=Kra hói đầu
- 混沌双刃=Blades of Chaos
- 士郎=Shirou
- 千里眼=Thiên Lí Nhãn
- 抑制力=Ức Chế Lực
- 不死徒手=Bất Tử Tay Không
- 战神=Chiến Thần
- 阿特尔斯=Atreus
- 核弹剑仙=Hạch Đạn Kiếm Tiên
- 幻想崩坏=Broken Phantasm
- 切嗣=Kiritsugu
- 无限剑制=Unlimited Blade Works
- 风王铁锤=Invisible Air
- 慈悲圣母=Từ Bi Thánh Mẫu
- 伊莉雅=Illya
- 脏砚=Zouken
- 王之财宝=Gate of Babylon
- 梦魇魔域=Mộng Yểm Ma Vực
- 功德孢子=Công Đức Bào Tử
- 出入真理=Xuất Nhập Chân Lý
- 他者封印.鲜血神殿=Outer-Seal. Blood Temple
- 鲜血神殿=Blood Temple
- 黑雾都=Hắc Vụ đô
- 神代=Thần Đại
- 埃及十灾=Ten Plagues of Egypt
- 柳洞一成=Ryuudou Issei
- 魔神柱=Ma Thần Trụ
- 亵渎祭司=Khinh Nhờn Tư Tế
- 哥斯的拉=Godzilla
- 五鬼搬运=Năm Quỷ Khuân Vác
- 负债天使=Mắc Nợ Thiên Sứ
- 穗群原学园=Homurahara Academy
- 智荟甘露=Trí Oái Cam Lộ
- 长寿丸=Trường Thọ Hoàn
- 万符必应破戒=Rule Breaker
- 百零八天罡地煞仰望星空鲤鱼大阵=108 Ngày Cương Địa Sát Nhìn Lên Sao Trời Cá Chép Đại Trận
- 仰望星空井鲤化龙大阵=Ngưỡng Vọng Tinh Không Tỉnh Lí Hóa Long Đại Trận
- 白家=Bạch gia
- 解体圣母=Maria the Ripper
- 百二八式=128 thức
- 忍界=Nhẫn Giới
- 八卦封印=Bát Quái Phong Ấn
- 四象封印=Tứ Tượng Phong Ấn
- 百二八=128
- 魔封波=Mafūba
- 传说中的医具=Trong Truyền Thuyết Y Cụ
- 秘宝之主=Bí Bảo Chi Chủ
- 怒罗卫门=Nộ La Vệ Môn
- 小圣钵=tiểu Thánh Bát
- 此世之恶=Mọi Cái Ác Của Thế Gian
- 第三法=Đệ Tam Pháp
- 魔法使=Ma Pháp Sử
- 大哀嚎天=Đại Kêu Rên Thiên
- 镇魂棺=Trấn Hồn Quan
- 哀嚎天=Kêu Rên Thiên
- 荆棘娘=Bụi Gai Nương
- 慎二=Shinji
- 范马=Hanma
- 勇次郎=Yujiro
- 绮礼=Kirei
- 英雄王=Anh Hùng Vương
- 间桐樱=Matou Sakura
- 六臂拳鸡=Sáu Tay Quyền Gà
- 大智荟=Đại Trí Oái
- 奥特=Ultra
- 冠位=Grand
- 指定封印=Grand Order
- 北辰龙鳞刃=Bắc Thần Long Lân Nhận
- 天生牙=Thiên Sinh Nha
- 燕返=Tsubame Gaeshi
- 袖里青龙=Tụ Lí Thanh Long
- 灵感大王=Linh Cảm Đại Vương
- 火龙焚天决=Hỏa Long Phần Thiên Quyết
- 玄冰天霜拳=Huyền Băng Thiên Sương Quyền
- 天霜拳=Thiên Sương Quyền
- 瀚海拳=Hãn Hải Quyền
- 火云掌=Hỏa Vân Chưởng
- 燮云无定=Tiếp Vân Vô Định
- 火麟疯血=Hỏa Lân Phong Huyết
- 皮卡=Pika
- 紫霄劫=Tử Tiêu Kiếp
- 风神腿=Phong Thần Chân
- 三分归元=Tam Phân Quy Nguyên
- 蛤蟆功=Cáp Mô Công
- 妙蛙长生功=Diệu Oa Trường Sinh Công
- 皮卡丘=Pikachu
- 水箭龟=Blastoise
- 喷火龙=Charizard
- 妙蛙花=Fushigibana
- 百步剑仙=Bách Bộ Kiếm Tiên
- 红灯戒指=Red Lantern
- 石化魔眼=Thạch Hóa Ma Nhãn
- 氪星=Krypton
- 氪星人=Kryptonian
- 氪石=Kryptonite
- 卡拉=Kara
- 女超人=Supergirl
- 剑廿三=Kiếm Nhập Tam
- 诛鱼剑阵=Tru Ngư Kiếm Trận
- 豪鬼=Akuma
- 德鲁尹=Druid
- 尹森=Ethan
- 加瓦罗=Galois
- 自我封印.黑暗神殿=Self Seal. Dark Temple
- 碧池=bitch
- 替身.世界=Stand. The World
- 愤怒灯戒=Red Lantern
- 鲤鱼剑豪=Cá Chép Kiếm Hào
- 将士郎=đem Shirou
- 骷髅王=Khô Lâu Vương
- 时辰=Tokiomi
- 肉灵山=Nhục Linh Sơn
- 鹿力大仙=Lộc Lực Đại Tiên
- 兔之军势=Thỏ Chi Quân Thế
- 河马王=Hà Mã Vương
- 白象王=Bạch Tượng Vương
- 麒麟王=Kỳ Lân Vương
- 椎突禅师=Chuy Đột Thiền Sư
- 肥胖禅师=Mập Mạp Thiền Sư
- 自闭禅师=Tự Bế Thiền Sư
- 脱发禅师=Rụng Tóc Thiền Sư
- 混沌之刃=Blades of Chaos
- 驼绒王=Đà Nhung Vương
- 兔王降魔菩萨=Thỏ Vương Hàng Ma Bồ Tát
- 大圣钵魔象尊者=Đại Thánh Bát Ma Tượng Tôn Giả
- 灵感龙王=Linh Cảm Long Vương
- 三十六天罡鲤鱼化龙护山大阵=36 Thiên Cương Lí Ngư Hóa Long Hộ Sơn Đại Trận
- 奥特曼=Ultraman
- 顶上化奥特曼=Chojo Ke Ultraman
- 真数千手=Shinsū Senju
- 千手如来大手印=Thiên Thủ Như Lai Đại Thủ Ấn
- 威装=Uy Trang
- 红色灯戒=Red Lantern
- 核弹凛=Hạch Đạn Rin
- 大力金刚白骨有相神魔=Đại Lực Kim Cương Bạch Cốt Hữu Tướng Thần Ma
- 圆谷=Tsuburaya
- 有无相天魔劫=Hữu Vô Tướng Thiên Ma Kiếp
- 王之军势=Vương Chi Quân Thế
- 白骨奥特神魔=Bạch Cốt Ultra Thần Ma
- 辐射龙拳=Phóng Xạ Long Quyền
- 白骨奥特=Bạch Cốt Ultra
- 流沙河=Lưu Sa Hà
- 核爆默示录=Hạch Bạo Revelation
- 杀务净=Sát Vụ Tịnh
- 天杀星=Thiên Sát Tinh
- 辐射默示录=phóng xạ Revelation
- 七十二有相天魔=72 hữu tướng Thiên Ma
- 有相鲤鱼假面天魔=Hữu Tướng Lí Ngư Giả Diện Thiên Ma
- 无相暴食佛孽孢子=Vô Tướng Bạo Thực Phật Nghiệt Bào Tử
- 白骨奥特曼=Bạch Cốt Ultraman
- 万剑归宗=Vạn Kiếm Quy Tông
- 摩诃无量=Ma Kha Vô Lượng
- 轮回求道鱼剑胚=Luân Hồi Cầu Đạo Ngư Kiếm Phôi
- 神奇女侠=Wonder Woman
- 魔法八极鬼天鹅=Ma Pháp Bát Cực Quỷ Thiên Nga
- 尹莉雅=Illya
- 勇刺郎=Yusaro
- 被杀务净=bị Sát Vụ Tịnh
- 鬼畜转动=Quỷ Súc Chuyển Động
- 尸陀林=Thi Đà Lâm
- 尸陀罗汉=Thi Đà La Hán
- 罗汉果=La Hán quả
- 游乐王子=Du Nhạc Vương Tử
- 写轮魔眼=Sharinmagan
- 天夜叉=Thiên Dạ Xoa
- 百零八兔=108 Thỏ
- 天罡地煞轮回求道鱼仰望星空化龙剑阵=Thiên Cương Địa Sát Luân Hồi Cầu Đạo Ngư Ngưỡng Vọng Tinh Không Hóa Long Kiếm Trận
- 天罡地煞仰望星空剑阵=Thiên Cương Địa Sát Ngưỡng Vọng Tinh Không Kiếm Trận
- 轮回求道鱼=Luân Hồi Cầu Đạo Ngư
- 风干咸鱼王=hong gió cá mặn vương
- 鲤鱼崩坏=Broken Carp
- 核弹鱼剑仙=Hạch Đạn Ngư Kiếm Tiên
- 骷髅金蝉念珠=Khô Lâu Kim Thiền Niệm Châu
- 尾兽鱼究极魔贯光杀炮=Vĩ Thú Ngư Cứu Cực Ma Quán Quang Sát Pháo
- 炼狱无双暴热咖喱=Luyện Ngục Vô Song Bạo Nhiệt Cà Ri
- 轮回求道鱼仙剑=Luân Hồi Cầu Đạo Ngư Tiên Kiếm
- 百零八=108
- 无限鱼制=Unlimited Fish Works
- 抱头乡=Ôm Đầu Hương
- 岚遁=Lam Độn
- 金蝉佛宝颅骨=Kim Thiền Phật Bảo Lô Cốt
- 大力金刚九子母白骨奥特旃檀功德有相神魔=Đại Lực Kim Cương Cửu Tử Mẫu Bạch Cốt Ultra Chiên Đàn Công Đức Hữu Tướng Thần Ma
- 十二元辰白骨神魔=Thập Nhị Nguyên Thần Bạch Cốt Thần Ma
- 大力金刚白骨奥特有相神魔=Đại Lực Kim Cương Bạch Cốt Ultra Hữu Tướng Thần Ma
- 大力金刚=Đại Lực Kim Cương
- 原始天王=Nguyên Thủy Thiên Vương
- 骸骨奥特神王=Hài Cốt Ultra Thần Vương
- 精馋子=Tinh Sàm Tử
- 九子母天魔=Cửu Tử Mẫu Thiên Ma
- 九子母旃檀功德魔=Cửu Tử Mẫu Chiên Đàn Công Đức Ma
- 仰望星空剑阵=Ngưỡng Vọng Tinh Không Kiếm Trận
- 远离尘世抱头乡=Rời Xa Trần Thế Ôm Đầu Hương
- 五鬼散财大法=Năm Quỷ Tán Tài Đại Pháp
- 黑暗雾都=The Mist
- 万鱼朝宗=Vạn Ngư Triều Tông
- 鱼剑仙=Ngư Kiếm Tiên
- 天罡地煞群星咸鱼剑阵=Thiên Cương Địa Sát Quần Tinh Hàm Ngư Kiếm Trận
- 截教=Tiệt Giáo
- 旧日支配者=Great Old One
- 无极剑界=Vô Cực Kiếm Giới
- 绝世好鱼=Tuyệt Thế Hảo Ngư
- 雪饮狂鱼=Tuyết Ẩm Cuồng Ngư
- 步鲸鱼=Bộ Kình Ngư
- 聂疯鱼=Nhiếp Phong Ngư
- 乐哥=Nhạc ca
- 磁暴拔刀斩=Bão Từ Rút Đao Trảm
- 核爆小绵羊=Hạch Bạo Cừu Con
- 日系=Nhật hệ
- 车神王不凡=xe thần Vương Bất Phàm
- 维摩那=Vimana
- 全知全能之星=Sha Nagba Imuru
- 舞王=Vũ Vương
- 无限鱼剑界=Vô Hạn Ngư Kiếm Giới
- 龙鳞刃=Long Lân Nhận
- 咸鱼风暴=Hàm Ngư Phong Bạo
- 达瑟汀=Dainslef
- 因陀罗之雷=Vajra
- 屠戮不死之刃=Immortal Slaying Scythe
- 破灭的黎明=Gram
- 破灭黎明之鱼=Gram chi cá
- 乖离剑=Quai Ly Kiếm
- 天地乖离.开辟之星=Enuma Elish
- 第三新灵山=Đệ Tam Tân Linh Sơn
- 佛孽大金刚天=Phật Nghiệt Đại Kim Cương Thiên
- 天地乖离开辟之星=Enuma Elish
- 玄阴十二剑=Huyền Âm Mười Hai Kiếm
- 小天罡剑阵=Tiểu Thiên Cương Kiếm Trận
- 小天罡鲤鱼剑阵=Tiểu Thiên Cương Lí Ngư Kiếm Trận
- 恩奇都=Enkidu
- 天之锁=Thiên Chi Khóa
- 富江=Tomie
- 上川=Kawakami
- 湖中仙子=Lady of the Lake
- 石中鱼=Thạch Trung Cá
- 干将=Can Tương
- 螺旋剑=Caladbolg
- 无毁的湖光=Aroundight
- 陨铁之鞴=Aestus Estus
- 刺穿死棘之鱼=Đâm Thủng Chết Gai Chi Cá
- 逆光鱼=Phản Quang Cá
- 螺旋鱼=Xoắn Ốc Cá
- 宝石鱼=Đá Quý Cá
- 无毁鱼光=Vô Hủy Cá Quang
- EX咖喱鱼=EX Cà Ri Cá
- 拉来耶=R'lyeh
- 五鬼散财=Năm Quỷ Tán Tài
- 全知全能大贤鱼之星=Toàn Trí Toàn Năng Đại Hiền Ngư Chi Tinh
- 贤鱼智慧=Hiền Ngư Trí Tuệ
- 全知全能咸鱼之星=Toàn Trí Toàn Năng Hàm Ngư Chi Tinh
- 万鱼归宗=Vạn Ngư Quy Tông
- 玄阴十二鱼剑意=Huyền Âm Thập Nhị Ngư Kiếm Ý
- 摩诃对冲=Ma Kha Đối Xung
- 鱼之财宝=Ngư Chi Tài Bảo
- 轮回求道鱼群星归位剑阵=Luân Hồi Cầu Đạo Ngư Quần Tinh Quy Vị Kiếm Trận
- 虚空灵脉引擎=Hư Không Linh Mạch Động Cơ
- 养龙剑井=Dưỡng Long Kiếm Giếng
- 富贵丸必须死=Phú Quý Hoàn Cần Thiết Chết
- 芙氏=Phù thị
- 庭庭=Đình Đình
- 奥丁森=Odinson
- 怂妹=Túng muội
- 雷遁=Lôi Độn
- 亚空间=Warp
- 海鲜城=Hải Sản Thành
- 全知全能贤鱼之星=Toàn Trí Toàn Năng Hiền Ngư Chi Tinh
- 妙尔尼尔=Mjölnir
- 符文王=Rune King
- 咬牙者=Toothghasher
- 磨齿者=Toothgrinder
- 彩虹桥=Bifröst
- 彩虹音爆=Thải Hồng Âm Bạo
- 超越天堂=Over Heaven
- 骑英之缰绳=Bellerophon
- 神威车轮=Gordius Wheel
- 艾尔-佐=El-Zor
- 庄队=Trang đội
- 乐宗=Nhạc Tông
- 黑方队长=hắc phương đội trưởng
- 天之咒印=Thiên Chi Chú Ấn
- 梦魔孢子美食劫=Mộng Ma Bào Tử Mỹ Thực Kiếp
- 梦魔=Mộng Ma
- 红锅地狱=Hồng Nồi Địa Ngục
- 勒是雾都=Lặc Là Sương Mù Đô
- 梦魇=Mộng Yểm
- 数码=Digital
- 美食地狱=Mỹ Thực Địa Ngục
- 幻梦境=Dreamlands
- 骨灰宝钻=Tro Cốt Đá Quý
- 舍利魔女=Xá Lợi Ma Nữ
- 宝石翁=Đá Quý Ông
- 骨灰婆=Tro Cốt Bà
- 舍利姬=Xá Lợi Cơ
- 麻婆丸=Ma Bà Hoàn
- 秀翻白浪=tú phiên Bạch Lãng
- 魔葱=Ma Hành
- 无惨=Muzan
- 次郎道=Thứ Lang Đạo
- 核爆射手=Hạch Bạo Xạ Thủ
- 宝石崩坏=Broken Jewelry
- 核弹射手=Hạch Đạn Xạ Thủ
- 珀伽索斯=Pegasus
- 伪臣之书=Ngụy Thần Chi Thư
- 死亡空间=Tử Vong Không Gian
- 佐-艾尔=Zor-El
- 大哀嚎=Đại Kêu Rên
- 持国天=Trì Quốc Thiên
- 鲆鲽=Hiramekarei
- 木大木大木大木大木大=muda muda muda muda muda
- 葛饰北斋=Katsushika Hokusai
- 黑法老=Hắc Pharaoh
- 奈亚子=Nyaruko
- 蠕动的混沌=The Crawling Chaos
- 千面之神=God of Thousand Forms
- 外神之信使=Messenger of the Outer Gods
- 米利坚=America
- 奈亚=Nya
- 犹格=Yog
- 奈亚拉托提普=Nyarlathotep
- 安哥拉=Angra
- 曼纽=Mainyu
- 复仇者=Avenger
- 污染源.虚空=Ô Nhiễm Nguyên. Hư Không
- 污染源.混沌=Ô Nhiễm Nguyên. Hỗn Độn
- 降临者=Foreigner
- 梦魇维度=Mộng Yểm Duy Độ
- 第七法=Đệ Thất Pháp
- 宇宙海星=Vũ Trụ Sao Biển
- 大海星=đại Sao Biển
- 此世之饿=Mọi Cái Đói Của Thế Gian
- 火奴撸撸三圣盟=Hỏa Nô Loát Loát Tam Thánh Minh
- 三圣盟=Tam Thánh Minh
- 英骑之缰绳=Bellerophon
- 帕尔修斯=Perseus
- 东木人=Fuyuki nhân
- 斯塔罗=Starro
- 罐罗=Jarro
- 环太平洋=Pacific Rim
- 帝王争霸杯=cúp Đế Vương Tranh Bá
- 红头罩=Red Hood
- 正义联盟=Justice League
- 自杀小队=Suicide Squad
- 两仪式=Ryōgi Shiki
- 吉尔斯.德.莱斯=Gilles. De. Rais
- 鸡酱=gà-chan
- 六翅拳鸡=Lục Sí Quyền Kê
- 富士=Phú Sĩ
- 魔卡少女樱=Cardcaptor Sakura
- 覆盖炽天之七圆环=Rho Aias
- 金蝉=Kim Thiền
- 小哥斯拉=tiểu Godzilla
- 云梦泽=Vân Mộng Trạch
- 观自在摆烂心经=Quan Tự Tại Bãi Lạn Tâm Kinh
- 摆烂心经=Bãi Lạn Tâm Kinh
- 须佐=Susanoo
- 旧约=Cựu Ước
- 黑虎阿福=Hắc Hổ A Phúc
- 奥观海=Áo Quan Hải(Obama)
- 来月世界=tới nguyệt thế giới
- 万象天引=Vạn Tượng Thiên Dẫn
- 九子母大力金刚白骨奥特旃檀功德有相天魔=Cửu Tử Mẫu Đại Lực Kim Cương Bạch Cốt Ultra Chiên Đàn Công Đức Hữu Tướng Thiên Ma
- 辐射纳豆仙人=Phóng Xạ Nattō Tiên Nhân
- 酒吞童子=Shuten-dōji
- 日清=Nissin
- 尹藤润二=Itō Junji
- 白骨神魔=Bạch Cốt Thần Ma
- 旃檀功德魔=Chiên Đàn Công Đức Ma
- 白骨辐射大破灭魔光=Bạch Cốt Phóng Xạ Đại Phá Diệt Ma Quang
- 千年杀=Sennen Goroshi
- 顶上化佛=Chōjō Kebutsu
- 辐射如来白骨大手印=Phóng Xạ Như Lai Bạch Cốt Đại Thủ Ấn
- 核爆如来=Hạch Bạo Như Lai
- 核光初现=Hạch Quang Sơ Hiện
- 护山佛=Hộ Sơn Phật
- 煌煌元神=Huy Hoàng Nguyên Thần
- 护裆佛=Hộ Háng Phật
- 死亡乐园=Tử Vong Nhạc Viên
- 使徒补全计划=Sứ Đồ Bổ Toàn Kế Hoạch
- 光之国=Land of Light
- 裆下一点=háng hạ một điểm
- 奈非天=Nephalem
- 白骨魔神=Bạch Cốt Ma Thần
- 欢喜宗=Hoan Hỉ Tông
- 九子旃檀功德天魔=Cửu Tử Chiên Đàn Công Đức Thiên Ma
- 金蝉子=Kim Thiền Tử
- 薪王丸=Tân Vương Hoàn
- 刺穿死翔之葱=Đâm Thủng Chết Tường Chi Hành
- 水盆丸=Chậu Nước Hoàn
- 血肠剑经=Huyết Tràng Kiếm Kinh
- 临时丸=Lâm Thời Hoàn
- 尸陀林主=Thi Đà Lâm Chủ
- 虚空天鹅劲舞团=Hư Không Thiên Nga Kính Vũ Đoàn
- 大虚空麻婆丸=Đại Hư Không Ma Bà Hoàn
- 小虚空鬼畜宝宝=Tiểu Hư Không Quỷ Súc Bảo Bảo
- 海鲜骑士=Hải Sản Kỵ Sĩ
- 海鲜来打=Hải Sản Raidā
- 蓝波丸=Rumble Ball
- 假面来打=Kamen Raidā
- 葱之财宝=Hành Chi Tài Bảo
- 旧日觉者=Cựu Nhật Giác Giả
- 核爆凛=Hạch Bạo Rin
- 鲤鱼妙谛=Lí Ngư Diệu Đế
- 丹诀=Đan Quyết
- 辐射焚丹诀=Phóng Xạ Phần Đan Quyết
- 绿之法皇=Hierophant Green
- 大虚空魔法八极鬼天鹅舞=Đại Hư Không Ma Pháp Bát Cực Quỷ Thiên Nga Vũ
- 鹤翼三连=Triple-Linked Crane Wings
- 袖里魔龙=Tụ Lí Ma Long
- 法皇凛=Pháp Hoàng Rin
- 机械教团=Cơ Giới Giáo Đoàn
- 海楼石=Seastone
- 破戒僧=Phá Giới Tăng
- 瘟疫教会=Ôn Dịch Giáo Hội
- 恶魔之眼=Ác Ma Chi Nhãn
- 天宫=Thiên Cung
- 山海图录=Sơn Hải Đồ Lục
- 【图腾】=【 Đồ Đằng 】
- 紫苏=Tử Tô
- 甘草=Cam Thảo
- 羊教授=giáo sư Dương
- 燃烧军团=Burning Legion
- 小猫人魔道地下=tiểu miêu người ma đạo địa hạ
- 金刚胎藏结界法=Kim Cương Thai Tàng Kết Giới Pháp
- 金刚胎藏结界=Kim Cương Thai Tàng Kết Giới
- 海鲜王=Hải Sản Vương
- 鲤鱼道人=Lí Ngư Đạo Nhân
- 大咸鱼男爵号=Đại Cá Mặn Nam Tước Hào
- 辐射法皇=Phóng Xạ Pháp Hoàng
- 远离尘世的抱头乡=Rời Xa Trần Thế Ôm Đầu Hương
- 建木=Kiến Mộc
- 三途川=Tam Đồ Xuyên
- 卡卡凛=Kakarin
- 比奇堡=Spongebob
- 流刃若火=Ryuujinjakka
- 斩魄刀=zanpakutou
- 卍解=Bankai
- 残火太刀=Zanka no Tachi
- 天地灰烬=Tenchi Kaijin
- 残日狱衣=Zanjitsu Gokui
- 火火十万亿死大葬阵=Kaka Jūmanokushi Daisōjin
- 鱼廿三=Ngư Nhập Tam
- 玄阴十二鱼=Huyền Âm Thập Nhị Ngư
- 永恒迈雅=Eternal Maia
- 雾都=Sương Mù Đô
- 大蘑=Đại Ma
- 无限手套=Infinity Gauntlet
- 宇宙王座=Vũ Trụ Vương Tọa
- 九子旃檀功德魔=Cửu Tử Chiên Đàn Công Đức Ma
- 大力神魔=Đại Lực Thần Ma
- 无限宝石=Infinity Stone
- 水银剑=Kiếm Azoth
- 伊莉雅丝菲尔=Illyasviel
- 冯.=von.
- 黑圣钵=Hắc Thánh Bát
- 黑魂=Dark Souls
- 佛孽=Phật Nghiệt
- 无头巨乘=Vô Đầu Cự Thừa
- 巨乘血肉孢子无头=Cự Thừa Huyết Nhục Bào Tử Vô Đầu
- 五指山=Ngũ Chỉ Sơn
- 异闻带=Lostbelt
- 天花乱坠=thiên hoa loạn trụy
- 地藏王=Địa Tạng Vương
- 未来佛=Tương Lai Phật
- 白先森=Bạch tiên sinh
- 七宗罪=Thất Tông Tội
- 举办方某=tổ chức phương mỗ
- 兵库北=quận Hyōgo
- 暗夜咆哮者=Howler in the Dark
- 暗夜咆哮=Howler in the Dark
- 兵库县=quận Hyōgo
- 咆哮者=Howler
- 富士山=núi Phú Sĩ
- 摆烂圣女=Bãi Lạn Thánh Nữ
- 无限圣母手套=Vô Hạn Thánh Mẫu Găng Tay
- 哈桑=Hassan
- 抱头蹲防=Ôm Đầu Ngồi Xổm Phòng
- 井龙王=Giếng Long Vương
- 血海=Huyết Hải
- 冥河=Minh Hà
- 儿童邪典=Nhi Đồng Tà Điển
- 胡地=Alakazam
- 烈焰马=Rapidash
- 呆呆兽=Slowpoke
- 伊布=Eevee
- 青坊主=Aobōzu
- 狐火=Kitsunebi
- 舟幽灵=Funayūrei
- 飞头蛮=Hitouban
- 青行灯=Aoandon
- 宝可=Poke
- 谢米=Shaymin
- 巨人观=bloated cadaver
- 浮潜鼬=Floatzel
- 大钢蛇=Steelix
- 谜拟Q=Mimikyu
- 出马仙=Xuất Mã Tiên
- 吉利蛋=Chansey
- 白大哥=Bạch đại ca
- 理想乡=Lý Tưởng Hương
- 小六道轮回=tiểu lục đạo luân hồi
- 六道轮回=lục đạo luân hồi
- 百鬼地狱绘=Bách Quỷ Địa Ngục Hội
- 道器=đạo khí
- 祸津神格=Magatsui Thần Cách
- 抱头地狱=Ôm Đầu Địa Ngục
- 太阴符箓=Thái Âm Phù Lục
- 百鬼绘图=Bách Quỷ Hội Đồ
- 拘灵遣将=Câu Linh Khiển Tướng
- 帝具=Teigu
- 恶鬼缠身=Akki Tenshin
- 霸天虎=Decepticon
- 声波=Soundwave
- 赛博坦=Cybertron
- 火种源=Allspark
- 轮椅战神=Xe Lăn Chiến Thần
- 原力大师=Nguyên Lực Đại Sư
- 猪儿虫=Trư Nhi Trùng
- 真水=chân thủy
- 弱水=Nhược Thủy
- 原力地师=Nguyên Lực Địa Sư
- 固有时制御=Time Alter
- 英雄鱼=Anh Hùng Ngư
- 咖喱鱼=Cà Ri Cá
- 大英=Đại Anh
- 欧派=Opal
- 成天使=thành thiên sứ
- 太乙五行变=Thái Ất Ngũ Hành Biến
- 补习天国=Học Bổ Túc Thiên Quốc
- 阿卡多=Alucard
- 张献忠=Trương Hiến Trung
- 天地烘炉诀=Thiên Địa Hồng Lô Quyết
- 精元血气集=Tinh Nguyên Huyết Khí Tập
- 精元神庙=Tinh Nguyên Thần Miếu
- 阳神=Dương Thần
- 三界元气池=Tam Giới Nguyên Khí Trì
- 远古罗生门=Viễn Cổ La Sinh Môn
- 荆棘魔宫=Kinh Cức Ma Cung
- 大金刚魔宫=Đại Kim Cương Ma Cung
- 金刚魔宫=Kim Cương Ma Cung
- 积魔山=Tích Ma Sơn
- 巴尔坦=Baltan
- 基多浪=GhidoLãng
- 哥斯浪=GodzilLãng
- 杰顿=Zetton
- 黑石罗汉=Hắc Thạch La Hán
- 大金刚天=Đại Kim Cương Thiên
- 二五六式=256 thức
- 五一二=512
- 地爆天星=Địa Bạo Thiên Tinh
- 一零二四=1024
- 百二十八=128
- 机械神教=Cơ Giới Thần Giáo
- 阴间抱头乡=Âm Phủ Ôm Đầu Hương
- 元素神树=Nguyên Tố Thần Thụ
- 1号子株=1 hào cây con
- 基多拉=Ghidorah
- 郭比特=Quách Bỉ Đặc
- 虚竹=Hư Trúc
- 雷德王=Red King
- 武藏小金井=Musashi Koganei
- 道门=Đạo môn
- 题海地狱=Đề Hải Địa Ngục
- 万达=Vạn Đạt
- 高文=Gawain
- 沈腾=Thẩm Đằng
- 弗立维=Flitwick
- 莱克特=Lecter
- 沉默的羔羊=The Silence of the Lambs
- 白魔王=Bạch Ma Vương
- 龙裔职业技术学院=Long Duệ Chức Nghiệp Kỹ Thuật Học Viện
- 飞路粉=bột Floo
- 猫和老鼠=Tom và Jerry
- 图灵测试=Phép thử Turing
- 禁林=Rừng Cấm
- 根源之理=Căn Nguyên Chi Lý
- 根源漂移=Căn Nguyên Trôi Đi
- 老头滚动条=lão nhân lăn lộn điều(Elder Scrolls)
- 接骨木老魔杖=Elder Wand
- 泥巴种=Mudblood
- 海格=Hagrid
- 祖国人=Homelander
- 真魔王=thật ma vương
- 至尊法师=Sorcerer Supreme
- 古一=Ancient One
- 卡西利亚斯=Kaecilius
- 死亡搁浅=Death Stranding
- 泰德=Ted
- 昆特牌=GWENT
- 黑魔王=Hắc Ma Vương
- 改天灭地=cải thiên diệt địa
- 麦格=McGonagall
- 摄魂怪=Dementor
- 奥利姆.马克西姆=Olympe. Maxime
- 魔法少女职业技术学院=Ma Pháp Thiếu Nữ Chức Nghiệp Kỹ Thuật Học Viện
- 苏维埃魔法钢铁联盟学院=Xô-viết Ma Pháp Sắt Thép Liên Minh Học Viện
- 分院帽=Mũ phân loại
- 狂三=Kurumi
- 罗恩=Ron
- 贝拉克=Barack
- 伏都=Vodun
- 皇后区=quận Queens
- 佛说力士打灰经=Phật Thuyết Lực Sĩ Đả Hôi Kinh
- 砼之血继=đồng chi huyết kế
- 土木工程=thổ mộc công trình
- 唐牛=Đường Ngưu
- 补习教会=Học Bổ Túc Giáo Hội
- 摄神取念=Legilimency
- 大脑封闭术=Occlumency
- 无限月读=Mugen Tsukuyomi
- 夜雁=Kariya
- 复活石=Resurrection Stone
- 刺客信条=Assassin's Creed
- 魁地奇=Quidditch
- 三强争霸赛=Triwizard Tournament
- 火焰杯=Chiếc cốc lửa
- 活点地图=Marauder's Map
- 川普=Trump
- 和美狄亚=cùng Medea
- 高氏=Cao thị
- 小庭=tiểu Đình
- 喵仙人=Miêu tiên nhân
- 无痕伸缩咒=Extension Charm
- 幻影移形=Apparate
- 傲罗=Auror
- 赛博朋克=cyberpunk
- 多比=Dobby
- 钻心剜骨=Crucio
- 魂魄出窍=Imperio
- 阿瓦达索命=Avada Kedavra
- 斑斑=Scabbers
- 滚滚仙人=Cổn Cổn tiên nhân
- 嗅嗅=Niffler
- 纳威=Neville
- 赫敏=Hermione
- 入格兰芬多=nhập Gryffindor
- 斯来特林=Slytherin
- 呼神护卫=Expecto Patronum
- 补魔方面=bổ ma phương diện
- 神锋无影=Sectumsempra
- 凤凰社=Hội Phượng Hoàng
- 忍宗=Nhẫn Tông
- 海拉邦=State
- 恐虐=Khorne
- 枪神=Thương Thần
- 大自在mod天魔主=Đại Tự Tại MOD Thiên Ma Chủ
- 媚娃=Veela
- 魅魔=Succubus
- 纳特=Knut
- 加隆=Galleon
- 西可=Sickle
- 瓦吉姆=Vadim
- 波波沙=Papasha
- 科莎=Corsa
- 兰德=Rand
- 飞贼=Snitch
- 铁甲咒=Shield Charm
- 飞来咒=Accio
- 悬浮咒=Levitation Charm
- 苏卡不列=Сука блядь
- 障碍重重=Impedimenta
- 奇美拉=Chimera
- 钻心咒=Torture Curse
- 默默然=Obscurus
- 默然者=Obscurial
- 蛇怪=Basilisk
- 沙赞=Shazam
- 储能=trữ năng
- 尼密阿=Nemea
- 堤丰=Typhon
- 打灰经=Đánh Hôi Kinh
- 昏昏倒地=Stupefy
- 除你武器=Expelliarmus
- 清水如泉=Aguamenti
- 夜骐=Thestral
- 海后=Hải Hậu
- 创世乐园=Sáng Thế Nhạc Viên
- 守护神咒=Patronus Charm
- 潘神=Pan
- 郭敬明=Quách Kính Minh
- 男爵号=Nam Tước Hào
- 补习神教=Học Bổ Túc Thần Giáo
- 舍利子=xá lợi tử
- 颅骨舍利炼成法=Lô Cốt Xá Lợi Luyện Thành Pháp
- 伺服颅骨=Servo-skull
- 佩奇=Peppa
- 咸鱼号=Hàm Ngư Hào
- 来出卖你=lại bán đứng ngươi
- 白教授=giáo sư Bạch
- 博比特=Bobbit
- 补习之神=Học Bổ Túc Chi Thần
- 智慧之神=Trí Tuệ Chi Thần
- 魔法/网之神=Ma Pháp / Võng Chi Thần
- 替身使者=Stand
- 三上=Mikami
- 深田=Fukada
- 赋能=phú năng
- 摄魂取念=Legilimency
- 倒挂金钟=Levicorpus
- 虫尾巴=Wormtail
- 恢复一新=Reparo
- 学习教会=Học Tập Giáo Hội
- 学神教会=Học Thần Giáo Hội
- 韦伯定理=Weber định lý
- 楞次=Lenz
- 加多宝=JDB
- 芙神教会=Phù Thần Giáo Hội
- 魔能=ma năng
- 混沌=Hỗn Độn
- 深渊=Vực Sâu
- 怪物虐人=Quái Vật Ngược Nhân
- 风暴战斧=Stormbreaker
- 高维能量=cao duy năng lượng
- 食死徒=Tử thần Thực tử
- 小矮星=Pettigrew
- 彼得=Peter
- 调取=điều ra
- 芙蓉=Fleur
- 死海文书=Dead Sea Scrolls
- 火神=Hỏa Thần
- 黑魔仙=Hắc Ma Tiên
- 西游=Tây Du
- 西游记=Tây Du Ký
- 虽多才多艺=tuy đa tài đa nghệ
- 辟邪剑谱=Tích Tà Kiếm Phổ
- 苦教=Khổ Giáo
- 阿波次得饿佛歌=a sóng thứ đến đói phật ca ( ABCDEFG )
- 学海地狱=học hải địa ngục
- 哈莉=Harley
- 佛业双身=Phật Nghiệp Song Thân
- 苦力=Khổ Lực
- 甜力=Ngọt Lực
- 大慈大悲千叶手=Đại Từ Đại Bi Thiên Diệp Thủ
- 千叶手=Thiên Diệp Thủ
- 万蘑王=Vạn Ma Vương
- 大慈大悲九九智障千叶手=Đại Từ Đại Bi Cửu Cửu Trí Chướng Thiên Diệp Thủ
- 门钥匙=khóa cảng
- 春啼仙人=Xuân Đề tiên nhân
- 无底深渊=Outer Plane
- 芙神=Phù Thần
- 菊刺郎=Cúc Thứ Lang
- 奥里西斯=Osiris
- 安魂曲=Requiem
- 镇魂歌=Trấn Hồn Ca
- 荣登天堂=vinh đăng thiên đường
- 阿兹卡=Azkaban
- 御田=Oden
- 大和=Yamato
- 鱼叉皇后=Ngư Xoa Hoàng Hậu
- 碇真嗣=Ikari Shinji
- 碇老板=Ikari lão bản
- 真嗣=Shinji
- 碇妈=Ikari mẹ
- 木遁=Mộc Độn
- 白绝=Shiro Zetsu
- 起源墙=Source Wall
- 十字教=Kitô giáo
- 福岛=Fukushima
- 福寿螺=ốc bươu vàng
- 飞天扫帚=Broomstick
- 英伦=England
- 拉拉=Lạp Lạp
- 鱼锋无影=Ngư Phong Vô Ảnh
- 武祖=Võ Tổ
- 剑祖=Kiếm Tổ
- 鱼祖=Ngư Tổ
- 鱼道=ngư đạo
- 家养小精灵=gia tinh
- 嘿道=hắc đạo
- 郭北=Quách Bắc
- 刻苦学习教会=Khắc Khổ Học Tập Giáo Hội
- 刻苦学习之神=Khắc Khổ Học Tập Chi Thần
- 燃灯=Nhiên Đăng
- 苦学神系=Khổ Học Thần Hệ
- 白川天才=Bạch Xuyên Thiên Tài
- 小白菜=cải thìa
- 辣条帮=Que Cay Bang
- 学渣佛=Học Tra Phật
- 补习佛=Học Bổ Túc Phật
- 刷题佛=Xoát Đề Phật
- 大自在学渣魔=Đại Tự Tại Học Tra Ma
- 大修行时=đại tu hành thời
- 阎萝王=Diêm La Vương
- 祸津神=Magatsui no Kami
- 百鬼夜行图=Bách Quỷ Dạ Hành Đồ
- 学渣天魔=Học Tra Thiên Ma
- 抱头阴间=Ôm Đầu Âm Phủ
- 无间刷题地狱=Vô Gian Xoát Đề Địa Ngục
- 莉娅=Lia
- 大航海之神代盗墓冒险=Đại Hàng Hải Chi Thần Đại Đạo Mộ Mạo Hiểm
- 治愈神教=Trị Dũ Thần Giáo
- 阿斌=A Bân
- 在意外=ở bất ngờ
- 龙吼授业之神=Long Hống Thụ Nghiệp Chi Thần
- 苦学之神=Khổ Học Chi Thần
- 在次年=ở năm thứ hai
- 自白浪=từ Bạch Lãng
- 龙吼授业神=Long Hống Thụ Nghiệp Thần
- 王/舞后=Vương / Vũ Hậu
- 魂器=Trường Sinh Linh Giá
- 别天神=Kotoamatsukami
- 欢喜禅篇=Hoan Hỉ Thiền Thiên
- 隔空灵魂=cách không linh hồn
- 浪女郎=Lãng nữ lang
- 月读=Tsukuyomi
- 白海王=Bạch Hải Vương
- 白海皇=Bạch Hải Hoàng
- 破戒刀法=Phá Giới Đao Pháp
- 兔王说打灰力士=Thỏ Vương Thuyết Đả Hôi Lực Sĩ
- 钢筋水泥混凝土佛孽琉璃不坏体=Cương Cân Thủy Nê Hỗn Ngưng Thổ Phật Nghiệt Lưu Li Bất Phôi Thể
- 砼之力=Đồng Chi Lực
- 道主=Đạo chủ
- 老王=lão Vương
- 圣光护裆佛=Thánh Quang Hộ Háng Phật
- 文斯莫克=Vinsmoke
- 火锅城=Cái Lẩu Thành
- 阿萨辛=Ḥashāshīn
- 柱之男=Pillar Men
- 琦玉=Saitama
- 纽盖特=Newgate
- 和平主义者=Pacifista
- 震震果实=Gura Gura no Mi
- 在内卷=ở nội cuốn
- 梭哈=stud
- 大乐园=đại nhạc viên
- 纯洁轮舞曲=Thuần Khiết Luân Vũ Khúc
- 哈加提=Hagenti
- 黑王母=Hắc Vương Mẫu
- 后金=Hậu Kim
- 外兴安岭=dãy núi Stanovoy
- 白令海峡=eo biển Bering
- 五仙家=Ngũ Tiên Gia
- 罗刹人=Russia nhân
- 魔神=Ma Thần
- 狮子国=Sư Tử Quốc
- 白傻子=Bạch ngốc tử
- 汤富贵=Thang phú quý
- 大食国=Đại Thực quốc
- 黑天狗=Hắc Thiên Cẩu
- 天使王=Thiên Sứ Vương
- 圣母娘娘=Thánh Mẫu Nương Nương
- 什叶派=Shia
- 神王=Thần Vương
- 中亚=Trung Á
- 移鼠=Di Thử
- 中原=Trung Nguyên
- 妈祖=Mụ Tổ
- 南儋部州=Nam Đam Bộ Châu
- 苏伊士=Suez
- 亚非欧也=Á Phi Âu cũng
- 长生经=Trường Sinh Kinh
- 闪族=Semitic tộc
- 好望角=Mũi Hảo Vọng
- 大顺=Đại Thuận
- 汤仙人=Thang tiên nhân
- 山羊丸=Sơn Dương Hoàn
- 正法=chính pháp
- 战锤40K=Warhammer 40k
- 灵能者=Psyker
- 高德=Cao Đức
- 刷提神=Xoát Đề Thần
- 学渣神=Học Tra Thần
- 僵尸丸=Cương Thi Hoàn
- 沙鳄鱼=Sir Crocodile
- 潜伏鼬=Floatzel
- 寻龙诀=Tầm Long Quyết
- 三宝太监=Tam Bảo thái giám
- 红门=Hồng Môn
- 黑珍珠号=tàu Ngọc Trai Đen
- 科尔特斯=Cortés
- 辣条王=Que Cay Vương
- 特拉洛克=Tlaloc
- 石鬼面=Stone Mask
- 雨神=Vũ Thần
- 型月=Type-Moon
- 月世界=Type-Moon thế giới
- 斗坟大陆=Đấu Mồ Đại Lục
- 众神大陆=Chúng Thần Đại Lục
- 游戏王=Yu-Gi-Oh
- 众神之墓=Chúng Thần Chi Mộ
- 斗坟=Đấu Mồ
- 忒休斯=Theseus
- 将来自=đem đến từ
- 鲤鱼老祖=Cá Chép lão tổ
- 外神=Outer God
- 水井龙号=Giếng Nước Long hào
- 水井龙鱼=Giếng Nước Long Ngư
- 水井龙=Giếng Nước Long
- 贫穷王=Bần Cùng Vương
- 冯船长=Phùng thuyền trưởng
- 海鲜神教=Hải Sản Thần Giáo
- 王姓=họ Vương
- 玉蚨堂=Ngọc Phù Đường
- 蛟龙神=Giao Long Thần
- 也门=Yemen
- 绿发老=Lục Phát Lão
- 卡特叶=lá Khat
- 卡特树叶=Khat lá cây
- 卡西酮=Cathinone
- 槟榔神=Cây Cau Thần
- 灵山=Linh Sơn
- 白船长=Bạch thuyền trưởng
- 在地中海=tại Địa Trung Hải
- 霍兰=Hoắc Lan
- 飞天意面神教=Phi Thiên Ý Diện Thần Giáo
- 飞天面条=Phi Thiên Mì Sợi
- 飞天意面神=Phi Thiên Ý Diện Thần
- 飞天意面=Phi Thiên Ý Diện
- 飞面神=Phi Diện Thần
- 海斗士=Hải Đấu Sĩ
- 海皇=Hải Hoàng
- 鳞衣=Lân Y
- 圣衣=Thánh Y
- 冥衣=Minh Y
- 神衣=Thần Y
- 意面神教=Ý Diện Thần Giáo
- 说和尚=nói hòa thượng
- 回元血手=Hồi Nguyên Huyết Thủ
- 飞面=Phi Diện
- 伊底伊阿=Idyia
- 喀尔刻=Circe
- 珀耳塞=Perse
- 提坦=Titan
- 泰西斯=Tethys
- 纳垢=Nurgle
- 菲索拉=Fisella
- 酸酸花园=Ê Ẩm Hoa Viên
- 米雅=Miya
- 袋装黄瓜上帝=Túi Trang Dưa Chuột Thượng Đế
- 黄瓜上帝=Dưa Chuột Thượng Đế
- 海将军丸=Hải Tướng Quân Hoàn
- 阿斯塔特=Astartes
- 极限战士=Ultramarines
- 巨噬蠕虫=Bhole
- 鲤鱼来打=Cá Chép Raidā
- 魔象=Ma Tượng
- 内中道崩殂=nội nửa đường chết
- 扎古=Zaku
- 寄生虫病毒=Las Plagas
- 生化危机=Resident Evil
- 旧神=Elder God
- 旧印=Elder Sign
- 龙破斩=Dragon Slave
- 赤眼魔王=Ruby Eye Shabranigdu
- 噩梦魔王=Lord of Nightmare
- 克氏=Khắc thị
- 献王=Hiến Vương
- 肉太岁=Nhục Thái Tuế
- 痋痋号=Đông Đông hào
- 大和尚=đại hòa thượng
- 大威菜龙=đại uy thái long
- 猝死禅师=Chết Đột Ngột Thiền Sư
- 双子座加隆=Gemini Kanon
- 幻胧魔皇拳=Genrō Maō Ken
- 黄金三角异次元放逐=Golden Triangle
- 黄金三角放逐=Golden Triangle
- 银河星爆=Galaxian Explosion
- 原铸星际战士=Primaris Space Marine
- 星际战士=Space Marine
- 钢铁战衣=Iron Armor
- 共生体=Symbiote
- 磁场转动=Từ Trường Chuyển Động
- 天元突破=Tengen Toppa
- 平等王=Bình Đẳng Vương
- 阿鼻=A Tị
- 无间考场=Vô Gian Khảo Tràng
- 茄酱=tương cà chua
- 红汤辣条子拌面之神=Hồng Canh Que Cay Tử Trộn Mì Chi Thần
- 辣条子=Que Cay Tử
- 圣魔铜锅=Thánh Ma Đồng Nồi
- 拌面神=Trộn Mì Thần
- 师父鼬=Mienshao
- 百鬼辣条子=Trăm Quỷ Que Cay Tử
- 辣条子神=Que Cay Tử Thần
- 母亲醋酸纤维盒=Mẫu Thân Cellulose Acetate hộp
- 母盒=Mother Box
- 天启星=Apokolips
- 慈祥奶奶=Granny Goodness
- 复仇女神战队=Female Furies
- 森之黑山羊=Black Goat of the Woods
- 大咸鱼号=Đại Hàm Ngư hào
- 泷泽=Road
- 萝拉=Roller
- 龙泽=Road
- 魔人布欧=Majin Buu
- 冯杰克=Phùng Jack
- 大天尊=Đại Thiên Tôn
- 奥哈利钢=Orichalcum
- 酸酸冥想法=Ê Ẩm Minh Tưởng Pháp
- 美食恶魔=Mỹ Thực Ác Ma
- 兴奋剂神教=Hưng Phấn Tề Thần Giáo
- 童虎=Dohko
- 冥斗士=Minh Đấu Sĩ
- 星银砂=Tinh Ngân Sa
- 鱼斗士=Ngư Đấu Sĩ
- 殴鱼子=Ẩu Ngư Tử
- 狂派=Decepticon
- 冯父=Phùng phụ
- 景教=Cảnh giáo
- 酒神=Tửu Thần
- 鱼之星=Ngư Chi Tinh
- C妈的=C mẹ
- 上清黄庭内景经=Thượng Thanh Hoàng Đình Nội Cảnh Kinh
- 地煞=Địa Sát
- 白蘑王=Bạch Ma Vương
- 白方丈=Bạch phương trượng
- 黑皇帝=Hắc Hoàng Đế
- 飞路网=Floo Network
- 里世界=Thế Giới Bên Trong
- 音爆通道=Boom Tube
- 星辰道=Tinh Thần Đạo
- 太平道=Thái Bình Đạo
- 鲤鱼飞仙派=Lí Ngư Phi Tiên Phái
- 星辰炼窍道体=Tinh Thần Luyện Khiếu Đạo Thể
- 万法辐射=Vạn Pháp Phóng Xạ
- 鲤鱼宝钻骨灰送葬妙法往生经=Lí Ngư Bảo Toản Cốt Hôi Tống Táng Diệu Pháp Vãng Sinh Kinh
- 人仙浪=Nhân Tiên Lãng
- 葵花宝典=Quỳ Hoa Bảo Điển
- 说白浪=nói Bạch Lãng
- 净坛使者=Tịnh Đàn sứ giả
- 正丙醇=1-Propanol
- 异丁醇=Isobutanol
- 异丙醇=Isopropanol
- 二乙二醇丁醚=2-Butoxyethanol
- 氢二氧=H₂O
- 灵视之眼=Linh Thị Chi Nhãn
- 丁醇=Butanol
- 二乙酰=Diacetyl
- 路奇珍=lộ kỳ trân
- 铁血战士=Predator
- 异形=Alien
- 直布罗陀=Gibraltar
- 鱼之座=Ngư Chi Tọa
- 凤雏=Phượng Sồ
- 禁婆=Cấm Bà
- 芭芭雅嘎=Baba Yaga
- 着地=địa
- 晶壁=tinh bích
- 母亲醋酸颅骨盒=Mẫu Thân Dấm Chua Xương Sọ hộp
- 蟠桃树=Bàn Đào Thụ
- 至高智慧=Supreme Intelligence
- 北大西洋=Bắc Đại Tây Dương
- 盎撒=Anglo-Saxon
- C妈=C mẹ
- 斯堤克斯=Styx
- 水仙平原=Asphodel Meadows
- 至福乐土=Elysium
- 无间抱头地狱=Vô Gian Bão Đầu Địa Ngục
- 辣条福音兄弟会=Que Cay Phúc Âm Huynh Đệ Hội
- 养生辣条=Dưỡng Sinh Que Cay
- 一寒一热=nhất hàn nhất nhiệt
- 灵异永动机=Linh Dị Vĩnh Động Cơ
- 阴裆功=Âm Háng Công
- 黑天熔炉=Hắc Thiên Dung Lô
- 木乃尹=xác ướp
- 佛阀=Phật phiệt
- 海魔女=Siren
- 海龙=Sea Dragon
- 海马=Sea Horse
- 海幻兽=Lymnades
- 大智障光波=Đại Trí Chướng Ánh Sáng
- 烈性工业养生茶之神=Cương Cường Công Nghiệp Dưỡng Sinh Trà Chi Thần
- 卡戎=Charon
- 乐大叔=Nhạc đại thúc
- 乐叔叔=Nhạc thúc thúc
- 在地藏=tại Địa Tạng
- 龙舌兰=Tequila
- 冯萝莉=Phùng loli
- 辣条兄弟会=Que Cay Huynh Đệ Hội
- 提丰=Typhon
- 海皇子=Chrysaor
- 异次元放逐=Another Dimension
- 海将军=Marina
- 叹息之壁=Wailing Wall
- 魔鬼鲨=Kraken
- 宝来坞=Bollywood
- 瑜加=yoga
- 周天星斗鲤鱼大阵=Chu Thiên Tinh Đấu Lí Ngư Đại Trận
- 舞神=Vũ Thần
- 极乐净土=Cực Lạc Tịnh Thổ
- 酸酸大世界=Ê Ẩm đại thế giới
- 香巴拉=Shambhala
- 半生态=bán sinh thái
- 哈德斯=Hades
- 魔鬼鱼=Kraken
- 宝莱坞=Bollywood
- 富贵德鲁伊=Phú Quý Druid
- 说唱=rap
- 天魁星=Thiên Khôi Tinh
- 地暴星=Địa Bạo Tinh
- 天伤星=Thiên Thương Tinh
- 地狂星=Địa Cuồng Tinh
- 天哭星=Thiên Khóc Tinh
- 色孽=Slaanesh
- 慈悲之芙=Từ Bi Chi Phù
- 灵芝草=Linh Chi Thảo
- 福神=Phúc Thần
- 烟神=Yên Thần
- 白二丫=Bạch nhị nha
- 六圣兽=Scylla
- 刑天=Hình Thiên
- 防御力场=phòng ngự lực tràng
- 魔镜号=The Magic Mirror
- 次元放逐=Another Dimension
- 魔皇拳=Maō Ken
- jiang=jiang
- 死气剑冢星辰图=Tử Khí Kiếm Trủng Tinh Thần Đồ
- 神之眼=Thần Chi Nhãn
- 大周天星辰杀鱼霸拳=Đại Chu Thiên Tinh Thần Sát Ngư Bá Quyền
- 葛林恩=Green
- 翡翠魅魔=Phỉ Thúy Succubus
- 燃钢之魔=Nhiên Cương Chi Ma
- 翡翠炎魔=Phỉ Thúy Viêm Ma
- 大解密=đại giải mật
- 绿之王=Lục Chi Vương
- 拌面之神=Trộn Mì Chi Thần
- 两河流域=Lưỡng Hà lưu vực
- 脑干=thân não
- 黄庭内景=Hoàng Đình Nội Cảnh
- 沉沦魔=Fallen One
- 游乐神牛王子=Du Nhạc Thần Ngưu Vương Tử
- 天之御中=Amenominaka
- 大治愈神教=đại Trị Dũ Thần Giáo
- 扎啤=bia tươi
- 情感光谱=Emotional Spectrum
- 金光咒=Kim Quang Chú
- 对标金光咒=tựa như Kim Quang Chú
- 绿灯侠=Green Lantern
- 智障天蘑=Trí Chướng Thiên Ma
- 80神空击=Yasogami Kūgeki
- 须佐能=Susanoo
- 复仇者联盟=Avengers
- 绿狗王=Lục Cẩu Vương
- 修谱诺斯=Hypnos
- 波不波塞冬=Po không Poseidon
- 大智障普度神光线=Đại Trí Chướng Phổ Độ Thần Quang Tuyến
- 座次品=toà thứ phẩm
- 天罡地煞知识海洋之神=Thiên Cương Địa Sát Tri Thức Hải Dương Chi Thần
- 第六天蘑王=Đệ Lục Thiên Ma Vương
- 失眠禅师=Mất Ngủ thiền sư
- 脱发头陀=Rụng Tóc đầu đà
- 自闭尊者=Tự Bế tôn giả
- 肥胖上人=Mập Mạp thượng nhân
- 焦虑圣僧=Lo Âu thánh tăng
- 椎突大士=Chuy Đột đại sĩ
- 猝死法王=Thốt Tử pháp vương
- 馋斗士=Sàm Đấu Sĩ
- 七星天=Thất Tinh Thiên
- 星之海=Tinh Chi Hải
- 星海之王=Tinh Hải Chi Vương
- 周天人造星辰剑冢不灭法身=Chu Thiên Nhân Tạo Tinh Thần Kiếm Trủng Bất Diệt Pháp Thân
- 十二试炼=Mười Hai Thí Luyện
- 星之主=Tinh Chi Chủ
- 爱舍丽=Elysee
- 天王=Thiên Vương
- 须佐能乎=Susanoo
- 倩龟幽魂=Thiến Quy U Hồn
- 星海之主=Tinh Hải Chi Chủ
- 目盲痴愚之女=Mắt Mù Si Ngu Chi Nữ
- 鲤鱼社稷图=Cá Chép Xã Tắc Đồ
- 咸鱼镇=Hàm Ngư trấn
- 白夫人=Bạch phu nhân
- 开菊兽=Kaiju
- 咒泉乡=Jusenkyou
- 机械圣树=Cơ Giới Thánh Thụ
- 巫妖王=Lich King
- 汽车人=Autobot
- 原始兽=Predacon
- 巨无霸=Maximal
- 奥天娅=Áo Thiên Á
- 白天浪=Bạch Thiên Lãng
- 莎天芙=Toa Thiên Phù
- 杰天克=Kiệt Thiên Khắc
- 魔像=ma tượng
- 血月天国=Huyết Nguyệt Thiên Quốc
- 黑杰克=Black Jack
- 火锅沃茨=Lẩuwarts
- 工业酒精之神=Công Nghiệp Cồn Chi Thần
- 睡神=Thụy Thần
- 血腥大地之母=Huyết Tinh Đại Địa Chi Mẫu
- 人仙不灭体=Nhân Tiên Bất Diệt Thể
- 张家界=Trương Gia Giới
- 白爸爸=Bạch ba ba
- 鳞仙人=Lân tiên nhân
- 磨鱼=Ma Ngư
- 带土特产=mang thổ đặc sản
- 蓝庭=Lam Đình
- 野生怪兽保护协会=Dã Sinh Quái Thú Bảo Hộ Hiệp Hội
- 复兴会=Phục Hưng Hội
- 风水先生算命俱乐部=Phong Thủy Tiên Sinh Đoán Mệnh Câu Lạc Bộ
- 苟命者交流会=Cẩu Mệnh Giả Giao Lưu Hội
- 天灾社=Thiên Tai Xã
- 新绝地=Tân Tuyệt Địa
- 轮椅改装俱乐部=Xe Lăn Cải Trang Câu Lạc Bộ
- 牛牛乐园=Ngưu Ngưu Nhạc Viên
- 怪物公司=công ty Quái Vật
- 原始=Nguyên Thủy
- 太上=Thái Thượng
- 昊天=Hạo Thiên
- 太一=Thái Nhất
- 小乘=Tiểu Thừa
- 现在佛=Hiện Tại Phật
- 现在圣钵佛=Hiện Tại Thánh Bát Phật
- 未来大圣钵=Tương Lai Đại Thánh Bát
- 德云社=Đức Vân Xã
- 特洛尹=Troia
- 葫芦娃=Hồ Lô Oa
- 河马史诗=Homeric Hymns
- 阿浪=A Lãng
- 原始神=Nguyên Thủy Thần
- 熵魔女=Entropy Ma Nữ
- 幽能=U Năng
- 赫淮斯托斯=Hephaestus
- 大英雄=đại anh hùng
- 搞毛=Gork Mork
- 快乐幽能=Vui Sướng U Năng
- 汤天帝=Thang Thiên Đế
- 赫拉克勒斯=Heracles
- 关二爷=Quan nhị gia
- 太阳神殿=Thái Dương Thần Điện
- 大力神=Đại Lực Thần
- 珀耳塞福涅=Persephone
- 旧神系=cũ thần hệ
- 栽培人=Saibaiman
- 龙珠=Dragon Ball
- 那美克=Namek
- 弗列萨=Frieza
- 战锤=Warhammer
- 美神=Mỹ Thần
- 奸奇=Tzeentch
- 西方教=Tây Phương Giáo
- 原体=Primarch
- 基因原体=Primarch
- 城户光政=Kido Mitsumasa
- 成天地主=thành thiên địa chủ
- 爱丽舍=Elysee
- 异形体=dị hình thể
- 波纹=Hamon
- 荒木=Araki
- 波纹气功=Hamon Overdrive
- 血腥大地女神=Huyết Tinh Đại Địa Nữ Thần
- 心意把=Tâm Ý Bả
- 福灵剂=Felix Felicis
- 茉门=Mormo
- 大钵宝殿=Đại Bát Bảo Điện
- 牛头乡=Ngưu Đầu Hương
- 魔动王=Madö King
- 光能使者=Madö King Granzört
- 墨利诺厄=Melinoe
- 失眠殿=Mất Ngủ Điện
- 脱发殿=Rụng Tóc Điện
- 重过滤=trọng quá lự
- 锁龙井=Giếng khoá rồng
- 大馋不夜城=Đại Sàm Bất Dạ Thành
- 娑罗=Sa La
- 现在弥勒佛=Hiện Tại Di Lặc Phật
- 现在圣钵=Hiện Tại Thánh Bát
- 未来孢子佛=Vị Lai Bào Tử Phật
- 她化智障大自在数据化=Tha Hóa Trí Chướng Đại Tự Tại Số Liệu Hóa
- 灵宝=Linh Bảo
- 欲界=Dục Giới
- 幻梦界=Huyễn Mộng Giới
- 白蘑教=Bạch Ma Giáo
- 大萝教=Đại La Giáo
- 不死鱼教=Bất Tử Ngư Giáo
- 中华一番=Chūka Ichiban
- 美食俘虏=Toriko
- 世尊浪=Thế Tôn Lãng
- 炼神返虚=Luyện Thần Phản Hư
- 反虚合道=Phản Hư Hợp Đạo
- 化神鸡=Hóa Thần gà
- 返虚=Phản Hư
- 合道鸡=Hợp Đạo gà
- 化神=Hóa Thần
- 金刚龙象功=Kim Cương Long Tượng Công
- 药师佛琉璃练脏呼吸法=Dược Sư Phật Lưu Li Luyện Tạng Hô Hấp Pháp
- 大鹏伏龙=Đại Bằng Phục Long
- 戈尔贡=Gorgon
- 乾达婆=Càn Đạt Bà
- 夜叉=Dạ Xoa
- 莫呼洛迦=Mạc Hô Lạc Già
- 紧那罗=Khẩn Na La
- 返虚丸=Phản Hư Hoàn
- 海王=Hải Vương
- 九阳神菇=Cửu Dương Thần Cô
- 大圣钵=Đại Thánh Bát
- 圣钵佛=Thánh Bát Phật
- 馋门=Sàm môn
- 涅索斯=Nessus
- 刻斯提=Ceste
- 尼恩=Nin
- 海帕杰顿=Hyper Zetton
- 贝蒙斯坦=Bemstar
- 三面怪人=Dada
- 拉顿=Rodan
- 魔斯拉=Mothra
- 碧奥兰蒂=Biollante
- 戴斯特洛伊亚=Destoroyah
- 安培拉=Empera
- 极恶贝利亚=Belial Atrocious
- 妙木山=Myōbokuzan
- 贝利亚=Belial
- 死侍=Deadpool
- 肉佛=Nhục Phật
- 神罗天征=Thần La Thiên Chinh
- 进击的巨人=Attack on Titan
- 迈锡尼=Mycenae
- 怪物猎人=Monster Hunter
- 狮驼国=Sư Đà Quốc
- 圣钵大厦=cao ốc Thánh Bát
- 幽能维度=U Năng Duy Độ
- 神皇=Thần Hoàng
- 众星之主=Chúng Tinh Chi Chủ
- 人理=nhân lý
- 迦勒底=Chaldea
- 猛兽侠=Beast Machines
- 黄泉乡=Hoàng Tuyền Hương
- 远离尘世的黄泉乡=Rời Xa Trần Thế Hoàng Tuyền Hương
- 黄泉蛇道=Hoàng Tuyền Xà Đạo
- 暴鲤龙=Gyarados
- 志志雄真实=Shishio Makoto
- 欢喜多子佛=Hoan Hỉ Đa Tử Phật
- 馋教=Sàm Giáo
- 曹丞相=Tào thừa tướng
- 绿色圣光教=Lục Sắc Thánh Quang Giáo
- 恶灵骑士=Ghost Rider
- 收获之星=Harvest Star
- 捕食游星=Umbral Star
- 游星尖兵=Anti-Cell
- 护裆宗=Hộ Háng Tông
- 黄泉泰坦=Hoàng Tuyền Titan
- 十三试炼=Mười Ba Thí Luyện
- 阿特拉斯院=Học Viện Atlas
- 破产天使王=Phá Sản Thiên Sứ Vương
- 冯姐姐=Phùng tỷ tỷ
- 邪灵都市=Tà Linh Đô Thị
- 雷火剑=Raika Ken
- 东篱洲=Đông Li Châu
- 王苦=Vương Khổ
- 乾国=Càn quốc
- 白沙城=Bạch Sa Thành
- 白导师=Bạch đạo sư
- 虎煞门=Hổ Sát Môn
- 杜恪=Đỗ Khác
- 七弦无形剑=Thất Huyền Vô Hình Kiếm
- 星宿老仙=Tinh Túc lão tiên
- 大荒囚天指=Đại Hoang Tù Thiên Chỉ
- 何道全=Hà Đạo Toàn
- 血衣卫=Huyết Y Vệ
- 何校尉=Hà giáo úy
- 大威德=Đại Uy Đức
- 大乾=Đại Càn
- 多子多福威严勇胜功德=Đa Tử Đa Phúc Uy Nghiêm Dũng Thắng Công Đức
- 大电音寺=Đại Điện Âm Tự
- 金裆不坏供=Kim Háng Không Xấu Cung
- 金裆不坏功=Kim Háng Không Xấu Công
- 大光明奥特=Đại Quang Minh Ultra
- 大威德护裆=Đại Uy Đức Hộ Háng
- 大黑天=Đại Hắc Thiên
- 汁男佛=Trấp Nam Phật
- 黑天书=Hắc Thiên Thư
- 黑汁天书=Hắc Trấp Thiên Thư
- 大荒川=Đại Hoang Xuyên
- 兰国=Lan Quốc
- 源流=nguyên lưu
- 天道阁=Thiên Đạo Các
- 电音寺=Điện Âm Tự
- 元魂宗=Nguyên Hồn Tông
- 天谴=Thiên Khiển
- 商周=Thương Chu
- 吸功大法=Hấp Công Đại Pháp
- 北冥神功=Bắc Minh Thần Công
- 铁血真气=Thiết Huyết Chân Khí
- 象形拳=Tượng Hình Quyền
- 血魂宗=Huyết Hồn Tông
- 墨门=Mặc Môn
- 王充=Vương Sung
- 药芝仙=Dược Chi Tiên
- 乙木长生炼形=Ất Mộc Trường Sinh Luyện Hình
- 药芝天女=Dược Chi Thiên Nữ
- 农家=Nông gia
- 肉芝仙经=Nhục Chi Tiên Kinh
- 乾帝=Càn Đế
- 药芝仙经=Dược Chi Tiên Kinh
- 观想=quan tưởng
- 涡轮之王=Tua Bin Chi Vương
- 铁血嫁衣功=Thiết Huyết Giá Y Công
- 铁血嫁衣神功=Thiết Huyết Giá Y Thần Công
- 涡轮之王接引法=Tua Bin Chi Vương Tiếp Dẫn Pháp
- 禾麦功=Hòa Mạch Công
- 赤蜉蝣飞升仙经=Xích Phù Du Phi Thăng Tiên Kinh
- 八部神象功=Bát Bộ Thần Tượng Công
- 血魂道经=Huyết Hồn Đạo Kinh
- 换血大法=Hoán Huyết Đại Pháp
- 降龙掌=Hàng Long Chưởng
- 傲寒六诀=Ngạo Hàn Lục Quyết
- 涡轮引擎造化经=Tua Bin Động Cơ Tạo Hóa Kinh
- 缸航天发动机观想图=Lu Hàng Thiên Động Cơ Quan Tưởng Đồ
- 炼铁手=Luyện Thiết Thủ
- 大雪山=Đại Tuyết Sơn
- 钻星宗=Toản Tinh Tông
- 座山寺=Tọa Sơn Tự
- 修德梅尔=Shudde M'ell
- 法格恩=Faugn
- 五帝龙拳=Ngũ Đế Long Quyền
- 鲲虚岛=Côn Hư đảo
- 巨鲨帮=Cự Sa Bang
- 鲢鱼帮=Liên Ngư Bang
- 草鱼神教=Thảo Ngư Thần Giáo
- 金鲤老人=Kim Lí lão nhân
- 兰朝=Lan triều
- 血真气=Huyết Chân Khí
- 热血鲤鱼真功=Nhiệt Huyết Lí Ngư Chân Công
- 莲华宗=Liên Hoa Tông
- 小白脸=tiểu bạch kiểm
- 太阳王=Thái Dương Vương
- 蜣螂公子=Khương Lang công tử
- 天心会=Thiên Tâm Hội
-
Ma pháp chủng tộc đại xuyên qua
visibility142789 star2543 26
-
Người xuyên việt tung hoành manga anime thế giới
visibility99969 star547 15
-
Ta ở chư thiên sáng lập thần thoại
visibility24253 star50 3
-
Marvel Thánh Mâu Cục Đặc Công
visibility12910 star10 4
-
Văn minh khởi động lại: Ta, ngoại quải người chơi
visibility23466 star30 5
-
Trò chơi vạn giới chi đàn viên tất cả đều là ta chính mình
visibility13857 star61 2
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Ma pháp chủng tộc đại xuyên qua
visibility142789 star2543 26
-
Người xuyên việt tung hoành manga anime thế giới
visibility99969 star547 15
-
Ta ở chư thiên sáng lập thần thoại
visibility24253 star50 3
-
Marvel Thánh Mâu Cục Đặc Công
visibility12910 star10 4
-
Văn minh khởi động lại: Ta, ngoại quải người chơi
visibility23466 star30 5
-
Trò chơi vạn giới chi đàn viên tất cả đều là ta chính mình
visibility13857 star61 2
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 2388
- 白浪=Bạch Lãng
- 球棒=Cầu Bổng
- uukanshu=.
- 黑暗之环=Hắc Ám Chi Hoàn
- A杰诺瓦=Jenova
- 黑光病毒=Blacklight virus
- 变种人=Mutant
- 喰种血统=Ghoul huyết thống
- 亚人血统=Ajin huyết thống
- 木黑地铁站=Mộc Hắc trạm
- 碎月=Toái Nguyệt
- 至暗都市=Chí Ám Đô Thị
- 亚人=Ajin
- 主神空间=Chủ Thần Không Gian
- 黑魂空间=Dark Soul Không Gian
- 黑色幽灵=Hắc Sắc U Linh
- 木黑站=Mộc Hắc trạm
- 黑环=Hắc Hoàn
- 韩萌萌=Hàn Manh Manh
- 白河=Bạch Lãng
- 圣修会=Thánh Tu Hội
- 天使院=Thiên Sứ Viện
- 乐园=Nhạc Viên
- 死灵法师=Tử Linh Pháp Sư
- 法师塔=Pháp Sư Tháp
- 阿瑞特=Aret
- 阿卡姆=Arkham
- 十字帮=Thập Tự Bang
- 德鲁伊=Druid
- 脆皮.有点咸=Da Giòn. Có Điểm Hàm
- 伏地魔=Voldemort
- 僵尸=Cương Thi
- 四次元=tứ thứ nguyên
- 浪哥=Lãng ca
- 庄蓝庭=Trang Lam Đình
- 洪千奕=Hồng Thiên Dịch
- 洪拳师=Hồng quyền sư
- 洪帮主=Hồng bang chủ
- 庄会长=Trang hội trưởng
- 车叔=Xa thúc
- 洪圣母=Hồng thánh mẫu
- 约翰逊=Johnson
- 泰勒=Taylor
- 纳波利=Napoli
- 奥特兰德=Altland
- 杜蕾斯=Durex
- 羊头魔=Dương Đầu Ma
- 奥特兰=Altland
- 杰诺瓦=Jenova
- 穿白浪=xuyên Bạch Lãng
- 卡特=Carter
- 美队=Captain America
- 汉尼拔=Hannibal
- 利刃魔=Lợi Nhận Ma
- 德拉诺=Delano
- 暗黑=Diablo
- 邪能=Tà Năng
- 玻璃渣=Blizzard
- 姚明=Diêu Minh
- 奥尼尔=O'Neal
- 托尔=Thor
- 洛基=Loki
- 寒霜之牙=Hàn Sương Chi Nha
- 寒霜氏=Hàn Sương thị
- 雪花脸.寒霜=Tuyết Hoa Mặt. Hàn Sương
- 哈根达.碎冰=Hoa Căn Đạt. Toái Băng
- 雪花脸=Tuyết Hoa Mặt
- 哈根达=Hoa Căn Đạt
- 绿舌头=Lục Thiệt Đầu
- 绿舌头.碎冰=Lục Thiệt Đầu. Toái Băng
- 传火空间=Truyện Hỏa Không Gian
- 富贵丸=Phú Quý Hoàn
- 钻地魔虫=Toản Địa Ma Trùng
- 卡拉尼丘=Kalaniqiu
- 何叔=Xa Thúc
- 小白=Tiểu Bạch
- 小文=Tiểu Văn
- 血乌鸦=Huyết Ô Nha
- 东京=Tokyo
- 血能=Huyết Năng
- 霜狼图腾=Sương Lang đồ đằng
- 哈根达斯.发火=Hoa Căn Đạt Tư. Phát Hỏa
- 寒冰光环=Hàn Băng quang hoàn
- 狂嗥=Cuồng Hào
- 魔弹=Ma Đạn
- 狼人化=Lang Nhân Hóa
- 狼人=Lang Nhân
- 玛克戈拉=Mak'gora
- 欧拉=Ora
- 冰霜之力=Băng Sương chi lực
- 荆棘灵气=Kinh Cức linh khí
- 痛苦天使=Thống Khổ thiên sứ
- 圣骑士=Thánh Kỵ Sĩ
- 祈祷光环=Cầu Nguyện quang hoàn
- 祈祷灵气=Cầu Nguyện linh khí
- 尾兽=Vĩ Thú
- 紫色隐者=Hermit Purple
- 黑色荆棘=Hắc Sắc Kinh Cức
- 蕉太狼=Jotaro
- 白金之星=The Star
- 风云=Phong Vân
- 大筒木=Otsutsuki
- 魔女空间=Ma Nữ Không Gian
- 魔女乐园=Ma Nữ Nhạc Viên
- 传火=Truyền Hỏa
- 天使空间=Thiên Sứ Không Gian
- 传火乐园=Truyền Hỏa Nhạc Viên
- 传火者=Truyền Hỏa giả
- 薪王=Tân Vương
- 魔兽世界=World of Warcraft
- 索摩戈=Somogo
- 木黑=Mộc Hắc
- 贝利=Beli
- 契约者=Khế Ước Giả
- 希隆=Hi Long
- 天朝=Z Quốc
- 新月城=Tân Nguyệt Thành
- 索隆=Zoro
- 葛莱生=Graeson
- 温青=Ôn Thanh
- 史比特瓦根=Speedwagon
- 温富贵=Ôn Phú Quý
- 瓦根=Wagon
- 乔乔=JoJo
- 成步堂龙一=Phoenix Wright
- 逆转裁判=Nghịch Chuyển Tài Phán
- 乔斯达=Joestar
- 怀特=White
- 特瓦根=Wagon
- 娇娇=Kiều Kiều
- 布兰度=Brando
- 戴维=Davy
- 齐贝林=Zeppelin
- 艾哲=Aizhe
- 富贵温=Phú Quý Ôn
- 弗兰肯斯坦=Frankenstein
- 亚楠镇=Á Nam trấn
- 亚楠=Á Nam
- 理查=Charlie
- 卡塔斯=Catas Altas
- 布拉霍=Bluford
- 索姆=Somme
- 麦塔比利=Mactabilis
- 兰博=Rambo
- 马克沁=Maxim
- 纲手=Tsunade
- 北见丽华=Reika Kitami
- 冥土追魂=Heaven Canceller
- 奇异博士=Doctor Strange
- 比良坂龙二=Hirasaka Kyuji
- 特拉法尔=Trafalgar
- 尤利安娜=Juliana
- 嘉德=Guardian
- 加雷斯=Gareth
- 鲍斯=Basu
- 达戈尼特=Dagonit
- 艾克特=Eckert
- 艾特拉斯=Atlas
- 戴亚=Daya
- 史特雷佐=Strezzo
- 玛丽雪莱=Mary Shelley
- 弗兰肯史坦=Frankenstein
- 迪昂=D'Eon
- 尼采=Nietzsche
- 富勒姆=Fulham
- 布朗普顿=Brompton
- 白兰度=Brando
- 雪莱=Shelley
- 萨格拉斯=Sargeras
- 弗利萨=Frieza
- 三大将=Tam Đại Tướng
- 雾隐=Vụ Ẩn
- 忍刀七人众=Nhẫn Đao Thất Nhân Chúng
- 海军=Hải Quân
- 弗瑞=Fury
- 海德拉=Hydra
- 九头蛇=Hydra
- 海尔辛=Hircine
- 希波克拉底=Hippocrates
- 水银洲=Thủy Ngân châu
- 庄姐=Trang tỷ
- 荷拉斯=Hà Lạp Tư
- 甘道夫=Gandalf
- 阿尔哥路=Alge Road
- 亚美斯多利斯=Amesdolis
- 始解=Shikai
- 阿尔路哥=Alluco
- 亚里斯=Aris
- 血螺教会=Huyết Loa giáo hội
- 萨满=Shaman
- 高尔=Gower
- 钢之炼金术师=Fullmetal Alchemist
- 伊修瓦尔=Ishvalan
- 亚美斯=Ames
- 贞德=Jeanne d'Arc
- 蒂法.洛克哈特=Tifa Lockhart
- 明日香.兰格雷=Soryu Asuka Langley
- 高城宽子=Hiroko Takashiro
- 蒂法=Tifa
- 计都=Kế Đô
- 死徒=Tử Đồ
- 奥斯本=Osborn
- 贝爷=Bối gia
- 美食空间=Mỹ Thực Không Gian
- 丹尼=Denny
- 克苏鲁=Cthulhu
- 美食乐园=Mỹ Thực Nhạc Viên
- 软妹空间=Nhuyễn Muội Không Gian
- 飨夜=Hưởng Dạ
- 卡兹=Kars
- 户愚吕弟=Hộ Ngu Lữ đệ
- 血螺神教=Huyết Loa Thần Giáo
- 火影=Hokage
- 铁之手=Thiết Thủ
- 钢炼世界=Fullmetal thế giới
- 真祖=Chân Tổ
- 裘德洛=Cừu Đức Lạc
- 带土=Obito
- 艾尔利克=Edward Elric
- 伊兹米=Izmit
- 马斯坦=Mustang
- 娜迦=Naga
- 团藏=Danzo
- 李洛克=Rock Lee
- 灭霸=Thanos
- 韦恩=Wayne
- 诺拉德=Norad
- 白氏=Bạch thị
- 艾布特=Abbott
- 科克=Cork
- 霍尔蒙克斯=Homunculus
- 阿卡夏=Akasha
- 国术=Quốc Thuật
- 宝可梦=Pokemon
- 冯樱=Phùng Anh
- 杜克=Đỗ Khắc
- 夏菁=Hạ Tinh
- 奥菲利亚=Ophelia
- 费兹捷勒=Fitzjeller
- 瓦古尔=Wagur
- 钢太郎=Kotarō
- 山竹钢太郎=Mangosuchin Kōtarō
- 袁昕=Viên Hân
- 瞳恩=Đồng Ân
- 马钰=Mã Ngọc
- 白浩南=Bạch Hạo Nam
- 浩克=Hulk
- 卡尔=Carl
- 蔡司=Tayr
- 莎尔芙=Shalf
- 机械乐园=Cơ Giới Nhạc Viên
- 大明=Đại Minh
- 普罗米修斯=Prometheus
- 人魔=Nhân Ma
- 平一指=Bình Nhất Chỉ
- 笑傲江湖=Tiếu Ngạo Giang Hồ
- 蛊真人=Cổ chân nhân
- 真魔=Chân Ma
- 山海会=Sơn Hải Hội
- 假面骑士=Kamen Rider
- 辟邪剑法=Tích Tà Kiếm Pháp
- 流星蝴蝶鱼=Lưu Tinh Hồ Điệp Ngư
- 白云堂=Bạch Vân Đường
- 徐富贵=Từ Phú Quý
- 沙耶=Saya
- 四天王=Tứ Thiên Vương
- 写轮眼=Sharingan
- 木高峰=Mộc Cao Phong
- 艾德曼=Edelman
- 快银=Quicksilver
- 闪电侠=Flash
- 葵花=Quỳ Hoa
- 胡建=Hồ Kiến
- 鲤鱼帮=Lí Ngư Bang
- 蝴蝶鱼=Hồ Điệp Ngư
- 横炼=Hoành Luyện
- 护体真罡=Hộ Thể Chân Cương
- 流星蝴蝶=Lưu Tinh Hồ Điệp
- 妖魔内丹=Yêu Ma Nội Đan
- 福威镖局=Phúc Uy Phiêu Cục
- 辟邪剑蛊=Tích Tà Kiếm Cổ
- 邪能图腾=Tà Năng Đồ Đằng
- 文件夹=tệp
- 徐文=Từ Văn
- 赤云经=Xích Vân Kinh
- 吸星大法=Hấp Tinh Đại Pháp
- 山吹色赤云=Sơn Xuy Sắc Xích Vân
- 丧尸脑神丹=Tang Thi Não Thần Đan
- 王元霸=Vương Nguyên Bá
- 辟邪真气=Tích Tà Chân Khí
- 鱼王真血=Ngư Vương Chân Huyết
- 鱼王真蛊=Ngư Vương Chân Cổ
- 邪鱼精粹=Tà Ngư Tinh Túy
- 鱼血=Ngư Huyết
- 辟邪=Tích Tà
- 海底轮=Hải Để Luân
- 安卓=Android
- 先天=Tiên Thiên
- 鱼王七轮经=Ngư Vương Thất Luân Kinh
- 元素金钟罩=Nguyên Tố Kim Chung Tráo
- 丹田气海=Đan Điền Khí Hải
- 莽牛劲=Mãng Ngưu Kính
- 血巫医=Huyết Vu Y
- 致死打击=Trí Tử Đả Kích
- 成真气=Thành Chân Khí
- 田伯光=Điền Bá Quang
- 波纹疾走=Ba Văn Tật Tẩu
- 天香断续胶=Thiên Hương Đoạn Tục Giao
- 白云熊胆丸=Bạch Vân Hùng Đảm Hoàn
- 乐天=Nhạc Thiên
- 田富贵=Điền Phú Quý
- 天松=Thiên Tùng
- 玉矶子=Ngọc Cơ Tử
- 阿撒托斯=Azathoth
- 余人彦=Dư Nhân Ngạn
- 费彬=Phí Bân
- 曲洋=Khúc Dương
- 鱼脉术士=Ngư Mạch Thuật Sĩ
- 七煞弦音=Thất Sát Huyền Âm
- 流星蝴蝶剑=Lưu Tinh Hồ Điệp Kiếm
- 九阴神爪=Cửu Âm Thần Trảo
- 翡翠心=Phỉ Thúy Tâm
- 三脉七轮=Tam Mạch Thất Luân
- 玉音子=Ngọc Âm Tử
- 玉钟子=Ngọc Chung Tử
- 泰山十八盘=Thái Sơn Thập Bát Bàn
- 七星落长空=Thất Tinh Lạc Trường Không
- 小雷音波动剑气=Tiểu Lôi Âm Ba Động Kiếm Khí
- 邪能之血=Tà Năng Máu
- 信仰图腾=Tín Ngưỡng Đồ Đằng
- 深潜者=Thâm Tiềm Giả
- 鱼王转轮蛊=Ngư Vương Chuyển Luân Cổ
- 富贵集体无意识=Phú Quý Tập Thể Vô Ý Thức
- 先天鱼脉=Tiên Thiên Ngư Mạch
- 鱼王转轮经=Ngư Vương Chuyển Luân Kinh
- 鱼王波纹呼吸法=Ngư Vương Ba Văn Hô Hấp Pháp
- 鱼脉血统=Ngư Mạch Huyết Thống
- 鱼之波纹呼吸=Ngư Chi Ba Văn Hô Hấp
- 潮汐斩=Triều Tịch Trảm
- 鱼王经=Ngư Vương Kinh
- 孙红雷=Tôn Hồng Lôi
- 和田伯光=cùng Điền Bá Quang
- 令狐中=Lệnh Hồ Xung
- 令狐=Lệnh Hồ
- 平之=Bình Chi
- 玉鸡子=Ngọc Kê Tử
- 定逸=Định Dật
- 陆柏=Lục Bách
- 非烟=Phi Yên
- 冯克雷=Bentham
- 鱼脉克拉蛊=Ngư Mạch Chakra Cổ
- 辉夜姬=Kaguya
- 不戒=Bất Giới
- 令狐冲=Lệnh Hồ Xung
- 鲤鱼门=Lí Ngư Môn
- 暴风女=Storm
- 漫威=Marvel
- 哥布林=Goblin
- 千手=Senju
- 扉间=Tobirama
- 志村=Shimura
- 木叶=Konoha
- 日向=Hyuga
- 太郎=Kōtarō
- 白川漂太郎=Bạch Xuyên Phiêu Thái Lang
- 柱间=Hashirama
- 辉夜=Kaguya
- 漂太郎=Phiêu Thái Lang
- 奈良=Nara
- 白川=Bạch Xuyên
- 水影=Mizukage
- 漩涡=Uzumaki
- 纲手姬=Tsunade
- 猿飞=Sarutobi
- 日斩=Hiruzen
- 栎木=Ōku
- 山形=Yamagata
- 露西=Lucy
- 如来=Như Lai
- 泉奈=Izuna
- 日足=Hiashi
- 日差=Hizashi
- 风波水门=Namikaze Minato
- 玖辛奈=Kushina
- 佐助=Sasuke
- 闰土=Obito
- 自来也=Jiraiya
- 照美冥=Terumi Mei
- 蓝染=Aizen
- 照美=Terumi
- 迈特=Might
- 迈特戴=Might Dai
- 黑锄=Kurosuki
- 黑锄雷牙=Kurosuki Raiga
- 十尾=Thập Vĩ
- 油女=Aburame
- 犬冢=Inuzuka
- 多由也=Tayuya
- 熔遁=Dung Độn
- 波峰水门=Namikaze Minato
- 水门=Minato
- 秋道=Akimichi
- 塞班=Tobi
- 山中=Yamanaka
- 奇拉比=Killer Bee
- 神盾局=S.H.I.E.L.D
- 白眼=Bạch Nhãn
- 金刚不坏体神功=Kim Cương Bất Phôi Thể Thần Công
- 嗜血者=Thị Huyết Giả
- 鱼王内息=Ngư Vương Nội Tức
- 水波真气=Thủy Ba Chân Khí
- 分筋断骨手=Phân Cân Đoạn Cốt Thủ
- 治愈教会=Trị Dũ Giáo Hội
- 漆黑意志=Tất Hắc Ý Chí
- 鱼头六仙=Ngư Đầu Lục Tiên
- 新福音=Tân Phúc Âm
- 鱼脉转轮蛊=Ngư Mạch Chuyển Luân Cổ
- 蛊道=Cổ Đạo
- 纯爱战神=Thuần Ái Chiến Thần
- 鱼霸天下=Ngư Bá Thiên Hạ
- 脑神=Não Thần
- 世界之子=Thế Giới Chi Tử
- 鱼王蛊=Ngư Vương Cổ
- 蛊武术=Cổ Võ Thuật
- 转轮蛊=Chuyển Luân Cổ
- 小白鼠=Tiểu Bạch Thử
- 工具人=công cụ nhân
- 脑神蛊=Não Thần Cổ
- 独孤邪眼=Độc Cô Tà Nhãn
- 绝命毒师=Tuyệt Mệnh Độc Sư
- 邪鲤王=Tà Lí Vương
- 鱼龙=Ngư Long
- 黑铁人类=Hắc Thiết Nhân Loại
- 超越人类=Siêu Việt Nhân Loại
- 死亡之翼=Tử Vong Chi Dực
- 武道人仙=Võ Đạo Nhân Tiên
- 鱼脉=Ngư Mạch
- 鱼头子体=Ngư Đầu Tử Thể
- 少林古寺=Thiếu Lâm Cổ Tự
- 金色巨佛=Kim Sắc Cự Phật
- 金身罗汉=Kim Thân La Hán
- 真佛=Chân Phật
- 罗汉金身=La Hán Kim Thân
- 舍利金身蛊=Xá Lợi Kim Thân Cổ
- 真言手印=Chân Ngôn Thủ Ấn
- 狮子吼=Sư Tử Hống
- 舍利佛=Xá Lợi Phật
- 万物律动=Vạn Vật Luật Động
- 邪鲤=Tà Lí
- 邪能腐蚀之血=Tà Năng Hủ Thực Chi Huyết
- 腐蚀之血=Hủ Thực Chi Huyết
- 舍利=Xá Lợi
- 佛陀禅唱=Phật Đà Thiền Xướng
- 狮吼佛音=Sư Hống Phật Âm
- 维度侵蚀者=Duy Độ Xâm Thực Giả
- 鱼之呼吸法=Ngư Chi Hô Hấp Pháp
- 黄金精神=Hoàng Kim Tinh Thần
- 精灵球=Tinh Linh Cầu
- 通灵卷轴=Thông Linh Quyển Trục
- 新蛊术=Tân Cổ Thuật
- 丙烯腈=Acrylonitril
- 水宝宝=Thủy Bảo Bảo
- 污染源=Ô Nhiễm Nguyên
- 华佗蛊师=Hoa Đà Cổ Sư
- 鲤鱼老人=Lí Ngư Lão Nhân
- 弑主者=Thí Chủ Giả
- 疾风突刺=Tật Phong Đột Thứ
- 人族血统论=Nhân Tộc Huyết Thống Luận
- 猿魔托天经=Viên Ma Thác Thiên Kinh
- 人造人=Nhân Tạo Nhân
- 真祖之血=Chân Tổ Chi Huyết
- 地狱之躯=Địa Ngục Chi Khu
- 黄油宇宙=Hoàng Du Vũ Trụ
- 抱丹境=Bão Đan Cảnh
- 抱丹=Bão Đan
- 金刚不坏神功=Kim Cương Bất Phôi Thần Công
- 狮吼功=Sư Hống Công
- 真言大手印=Chân Ngôn Đại Thủ Ấn
- 绝地武士=Tuyệt Địa Võ Sĩ
- 小雷音波动剑=Tiểu Lôi Âm Ba Động Kiếm
- 龙象般若功=Long Tượng Bàn Nhược Công
- 半死灵=Bán Tử Linh
- 下忍=Hạ Nhẫn
- 尸骨脉=Thi Cốt Mạch
- 真理之门=Chân Lý Chi Môn
- 冰遁=Băng Độn
- 替身术=Thế Thân Thuật
- 魔术刻印=Ma Thuật Khắc Ấn
- 血雾隐=Huyết Vụ Ẩn
- 大手印=Đại Thủ Ấn
- 信仰之力=Tín Ngưỡng Chi Lực
- 六道仙人=Lục Đạo Tiên Nhân
- 水之国=Thủy Chi Quốc
- 水分身之术=Thủy Phân Thân Chi Thuật
- 涡隐村=Qua Ẩn Thôn
- 涡之国=Qua Chi Quốc
- 涡隐=Qua Ẩn
- 镜像=Kính Tượng
- 低维世界=Thấp duy thế giới
- 乐园联盟=Nhạc Viên Liên Minh
- 秽土转生=Uế Thổ Chuyển Sinh
- 罗生门=La Sinh Môn
- 通灵术=Thông Linh Thuật
- 八门遁甲=Bát Môn Độn Giáp
- 恶人魅力=Ác Nhân Mị Lực
- 金色闪光=Kim Sắc Thiểm Quang
- 认知观=Nhận Tri Quan
- 多重影分身=Đa Trọng Ảnh Phân Thân
- 血魔元胎=Huyết Ma Nguyên Thai
- 血蒸汽=Huyết Chưng Khí
- 潜影蛇手=Tiềm Ảnh Xà Thủ
- 通灵之术=Thông Linh Chi Thuật
- 原力之子=Nguyên Lực Chi Tử
- 上忍=Thượng Nhẫn
- 龙地洞=Long Địa Động
- 气运之子=Khí Vận Chi Tử
- 马宏=Mã Hoành
- 波风=Namikaze
- 波风水门=Namikaze Minato
- 再不斩=Zabuza
- 修二=Toji
- 鲤鱼王=Cá Chép Vương
- 裂空座=Rayquaza
- 桃之助=Momosuke
- 纳尔加=Nalga
- 巴伦=Ba Luân
- 失乐园=Thất Nhạc Viên
- 鬼人=Quỷ Nhân
- 枇杷十藏=Biwa Jūzō
- 枇杷=Biwa
- 栗霰=Kuriarare
- 栗霰串丸=Kushimaru Kuriarare
- 重吾=Jūgo
- 来福=Lai Phúc
- 佩恩=Pain
- 德古拉=Dracula
- 乔布斯=Steve Jobs
- 阿斯玛=Asuma
- 一乐=Ichiraku
- 大木=Oak
- 卫宫士郎=Emiya Shirou
- lucy=Lucy
- 西瓜山=Fuguki
- 河豚鬼=Suikazan
- 西瓜山河豚鬼=Fuguki Suikazan
- 干柿鬼鲛=Hoshigaki Kisame
- 鬼鲛=Kisame
- 无梨甚八=Jinpachi Munashi
- 金刚狼=Wolverine
- 罗根=Logan
- 鱼德曼=Fishdelman
- 大马士革=Damascus
- 文太=Bunta
- 飞雷神=Phi Lôi Thần
- 轮回眼=Rinnegan
- 桃地=Momochi
- 迪达拉=Deidara
- 艾斯=Ace
- 拉莱耶=R'lyeh
- 雄霸=Hùng Bá
- 龙象般若=Long Tượng Bàn Nhược
- 芙芙=Phù Phù
- 大雄=Nobita
- 胖虎=Chaien
- 金闪闪=Gilgamesh
- 钢铁侠=Iron Man
- 章鱼博士=Dr. Octopus
- 瑞卡=Areca
- 伊甸=Eden
- 哥谭=Gotham
- 蝙蝠侠=Batman
- 戈登=Gordon
- 阿妹瑞卡=America
- 阿瑞米卡=America
- 沃赫斯=Voorhees
- 水晶湖=Crystal Lake
- 圣杯=Chén Thánh
- 大阪=Osaka
- 斋藤=Saito
- 田中=Điền Trung
- 杰森=Jason
- 弗莱迪=Freddy
- 尼克=Nick
- 弥赛亚=Messiah
- 曼哈顿=Manhattan
- 埃里克=Erik
- 斯坦李=Stan Lee
- 梅根=Meghan
- 弥诺陶洛斯=Minotaur
- 阿穆=A Mục
- 印斯茅斯=Innsmouth
- 恰吉=Chucky
- 至尊宝=Chí Tôn Bảo
- 写轮=Sharin
- 万花筒=Mangekyou
- 紫霞=Tím Hà
- 伊邪那岐=Izanagi
- 古尔丹=Gul'dan
- 提姆=Timo
- 地师=Địa Sư
- 廖凡=Liêu Phàm
- 朱尧=Chu Nghiêu
- 薛弘=Tiết Hoằng
- 张达=Trương Đạt
- 阿伯特=Albert
- 廖佳=Liêu Giai
- 李正印=Lý Chính Ấn
- 毁灭乐园=Hủy Diệt Nhạc Viên
- 丽丝=Liz
- 止水=Shisui
- 富岳=Fugaku
- 白牙=Nanh Trắng
- 长门=Nagato
- 弥彦=Yahiko
- 小南=Konan
- 美琴=Mikoto
- 波风鼬=Namikaze Itachi
- 胡桃=Hồ Đào
- 鬼灭之刃=Kimetsu no Yaiba
- 迈特凯=Might Guy
- 见闻色霸气=Kenbunshoku Haki
- 虚夜宫=Las Noches
- 大雷音寺=Đại Lôi Âm Tự
- 干柿=Hoshigaki
- 纳鲁=Naaru
- 迪奥=Dio
- 因陀罗=Indra
- 吴轻鸿=Ngô Khinh Hồng
- 范思瑜=Phạm Tư Du
- 靳冬月=Cận Đông Nguyệt
- 角都=Kakuzu
- 廷达罗斯=Tindalos
- 大鱼丸=Đại Ngư Hoàn
- 阿修罗=Asura
- 贝恩=Bane
- 三尾=Tam Vĩ
- 大衮=Dagon
- 博人=Boruto
- 武装色=Busoshoku
- 奇卡=Kỳ Tạp
- 黑圣杯=Hắc Chén Thánh
- 九尾=Cửu Vĩ
- 八尾=Bát Vĩ
- 羽村=Hamura
- 羽衣=Hagoromo
- 旗木=Hatake
- 朔茂=Sakumo
- 佐佐子=Sasako
- 焚诀=Phần Quyết
- 转生眼=Tenseigan
- 何琦=Hà Kỳ
- 美国队长=Captain America
- 多弗朗明哥=Doflamingo
- 堂吉诃德=Donquixote
- 七武海=Shichibukai
- 汉库克=Hancock
- 鹰眼=Hawkeye
- 月光莫利亚=Gecko Moria
- 甚平=Jinbei
- 马林梵=Marineford
- C罗=C.Ronaldo
- 科比=Kobe
- 卷入漩涡中=cuốn vào lốc xoáy trung
- 伟大航道=Grand Line
- 三色霸气=tam sắc Haki
- 新世界=Tân Thế Giới
- 从新世界=từ Tân Thế Giới
- 无风带=Calm Belts
- 武装色霸气=Busoshoku Haki
- 武装色龙象金身=Busoshoku Long Tượng Kim Thân
- 见闻色=Kenbunshoku
- 霸气=Haki (khí phách)
- 轮回写轮眼=Rinne Sharingan
- 阿瓦隆=Avalon
- 定海珠=Định Hải Châu
- 社稷图=Xã Tắc Đồ
- 鱼帝=Ngư Đế
- 耶稣=Jesus
- 外道魔像=Ngoại Đạo Ma Tượng
- 推进城=Impel Down
- 哥斯拉=Godzilla
- 塞壬=Siren
- 路飞=Luffy
- 天龙人=Thiên Long Nhân
- 马丁=Martin
- 戴维琼斯=Davy Jones
- 德雷克=Drake
- X.德雷克=X. Drake
- 王下七武海=Oka Shichibukai
- 战国=Sengoku (chiến quốc)
- 香波地=Sabaody
- 黄猿=Kizaru
- 罗格镇=Logue Town
- 鱼人族=Ngư Nhân tộc
- 鱼人民=Ngư Nhân Dân
- 费舍=Fisher
- 尔泰格=Tiger
- 蒙奇=Monkey
- 蒙奇.D.聋=Monkey.D. Dragon
- 聋的成功=Dragon thành công
- 罗杰=Roger
- 四皇=Tứ Hoàng
- 鱼人=Ngư Nhân
- 道心种魔=Đạo Tâm Chủng Ma
- 龙象=Long Tượng
- 龙象不坏体=Long Tượng Bất Phôi Thể
- 向雨田=Hướng Vũ Điền
- 韩柏=Hàn Bách
- 庞斑=Bàng Ban
- 龙鹰=Long Ưng
- 山治=Sanji
- 罗宾=Robin
- 卡彭=Capone
- 贝基=Bege
- 费舍尔=Fisher
- 斯摩格=Smoker
- 世界±(正负)=Thế Giới Chính Phủ
- 世界±=Thế Giới Chính Phủ
- 乙姬=Otohime
- 波塞冬=Poseidon
- 乌拉诺斯=Uranos
- 普鲁托=Pluto
- 奥哈拉=Ohara
- 大塘双聋=Đại Đường Song Long
- 达斯琪=Tashigi
- 白胡子=Râu Trắng
- 凯多=Kaido
- 克拉克=Clark
- 布鲁斯=Bruce
- 痿奀(en)=Wayne
- 马林梵多=Marineford
- 泽法=Zephyr
- 玛丽乔亚=Mariejois
- 卡普=Garp
- 萨博=Sabo
- 克尔拉=Koala
- 唐吉坷德=Donquixote
- 莫比迪克=Moby Dick
- 卡塔库栗=Katakuri
- 尼普顿=Neptune
- 白星=Shirahoshi
- 阿拉巴斯坦=Alabasta
- 克洛克达尔=Crocodile
- 月步=Geppou
- 巴拉蒂=Baratie
- 金刚结界法=Kim Cương Kết Giới Pháp
- 哲普=Jeff
- 卡尔涅=Carne
- 派迪=Patty
- 卡库=Kaku
- 乌索普=Usopp
- 巴基=Buggy
- 娜美=Nami
- 提亚=Tia
- 朵玛=Dalma
- 哥尔=Gol
- 卡库路=Kakolo
- 铁块=Tekkai
- 指枪=Shigan
- 岚脚=Rankyaku
- 纸绘=Kami-e
- 六式=Lục Thức
- 龙象不坏=Long Tượng Bất Phôi
- 恶龙=Arlong
- 小八=Hachi
- 兔王菩萨=Thỏ Vương Bồ Tát
- 兔魔托天经=Thỏ Ma Thác Thiên Kinh
- 兔王=Thỏ Vương
- 灵感王=Linh Cảm Vương
- 舞神丸=Vũ Thần Hoàn
- 莉莉丝=Lilith
- 莎麦尔=Samael
- 路西法=Lucifer
- 犹大=Judas
- 诺琪高=Nojiko
- 三刀流=Tam Đao Lưu
- 和道一文字=Wado Ichimonji
- 霍格沃茨=Hogwarts
- 阿兹卡班=Azkaban
- 磨鱼翁=Ma Ngư Ông
- 铸刀神匠=đúc đao thần thợ
- 欧冶子=Âu Dã Tử
- 三代鬼彻=Sandai Kitetsu
- 鬼彻=Kitetsu
- 北辰流星磨鱼法=Bắc Thần Lưu Tinh Ma Ngư Pháp
- 鱼骨脉=Ngư Cốt Mạch
- 虚空灵感王=Hư Không Linh Cảm Vương
- 阴阳遁=Âm Dương Độn
- 六道鱼杖=Lục Đạo Ngư Trượng
- 杀鱼霸拳=Sát Ngư Bá Quyền
- 气血锻鱼术=Khí Huyết Đoán Ngư Thuật
- 六道=Lục Đạo
- 鲛肌=Samehada
- 佐佐木=Sasaki
- 克罗克达=Crocodile
- 乔巴=Chopper
- 蘑菇山中=nấm sơn trung
- 托尼=Tony
- 库蕾哈=Kuleiha
- 瓦尔波=Wapol
- 黑胡子=Râu Đen
- 罗汉拳=La Hán Quyền
- 伏魔拳=Phục Ma Quyền
- 大金刚掌=Đại Kim Cương Chưởng
- 无慈悲千叶手=Vô Từ Bi Thiên Diệp Thủ
- 希鲁鲁克=Hiluluk
- 薇薇=Vivi
- 先森=tiên sinh
- 七水之都=Water Seven
- 我爱罗=Gaara
- 沙龙=sa long
- 艾尼路=Enel
- 人仙=Nhân Tiên
- 杀道轮回拳=Sát Đạo Luân Hồi Quyền
- 空岛=Skypie
- 霸王色霸气=Haoshoku Haki
- 雨地=Vũ Địa
- 巴索罗米=Bartholemew
- 伊万科夫=Ivankov
- 奈菲鲁塔丽=Nefeltari
- 弗兰奇=Franky
- 三大酱=Tam Đại Tướng
- 青雉=Aokiji
- 克洛克.达尔=Crocodile
- 达尔=Dile
- 克雷=Bentham
- 凯撒=Caesar
- 杰尔马=Germa
- 伽治=Jajji
- 贝加庞克=Vegapunk
- 庞克哈萨德=Punk Hazard
- 银魂=Gintama
- 齐塔瑞=Chitauri
- 路奇=Lucci
- 卡莉法=Kalifa
- 吉尔德=Gild
- 泰佐洛=Teroso
- 伊耶那岐=Izanagi
- 大馋寺=Đại Sàm Tự
- 卧龙=Ngọa Long
- baby5=Baby5
- 古拉迪乌斯=Gladius
- 糖鸡诃德=Doflamingo
- 巴法罗=Buffalo
- 麒麟臂=kỳ lân tí
- 奔波儿灞=Bôn Ba Nhi Bá
- 朗基努斯=Longinus
- 自大蛇丸=từ Orochimaru
- 砂糖=Sugar
- 杰兰特=Geraint
- 赤犬=Akainu
- 库赞=Kuzan
- 托天经=Thác Thiên Kinh
- 烘炉诀=Hồng Lô Quyết
- 智将=trí tướng
- 铁霸王=Iron Monger
- 大佛=Đại Phật
- 奥巴代=Obadiah
- 特拉法尔加=Trafalgar
- 费什=Fish
- 绍特=Salt
- 王七武海=Oka Shichibukai
- 亚尔其蔓=Yarukiman
- 霸王色=Haoshoku
- 鱼宴=Ngư Yến
- 乔兹=Jozu
- 比斯塔=Vista
- 夏洛特=Charlotte
- 欧佩拉=Opera
- 保护伞=Umbrella (ô dù)
- 酒肉序列=Rượu Thịt Danh Sách
- 蘑道=Ma đạo
- 魔象尊=Ma Tượng Tôn
- 馋宗=Sàm Tông
- 波旬=Ba Tuần
- 原始天蘑=Nguyên Thủy Thiên Ma
- 域外天蘑=Vực Ngoại Thiên Ma
- 大蘑老祖=Đại Ma Lão Tổ
- 五脏神=Ngũ Tạng Thần
- 五瘟神=Ngũ Ôn Thần
- 大馋经=Đại Sàm Kinh
- 灵感龙君=Linh Cảm Long Quân
- 圆藏山=núi Enzou
- 柳洞寺=chùa Ryuudou
- 馋密=Sàm Mật
- 时钟塔=Tháp Đồng Hồ
- 荒耶宗莲=Araya Souren
- 直死魔眼=Trực Tử Ma Nhãn
- 葛木=Kuzuki
- 宗一郎=Soichiro
- 冬木=Fuyuki
- 言峰=Kotomine
- 伊森=Ethan
- 凯特=Kate
- 伽瓦罗=Galois
- 英灵座=Anh Linh Tòa
- 白骨道人=Bạch Cốt Đạo Nhân
- 科诺=Korno
- 白骨天宫=Bạch Cốt Thiên Cung
- 御主=Master
- 命运相亲之夜=Vận Mệnh Thân Cận Chi Dạ
- 葛兰=Glen
- 库丘林=Cú Chulainn
- 杂修=zasshu
- 绿皮兽人=lục da Orc
- 观布子=Mifune
- 特异点=Singularity
- 空之境界=Kara no kyoukai
- 固有结界=Cố Hữu Kết Giới
- 焦玄=Tiêu Huyền
- 海德曼=Heiderman
- 迈雅=Maia
- 王不凡=Vương Bất Phàm
- 贾巴=Jabba
- 邓肯=Duncan
- 铁手=Thiết Thủ
- 命运霸权之夜=Vận Mệnh Bá Quyền Chi Dạ
- 咸鱼王.不凡=Cá Mặn Vương. Bất Phàm
- 帝王游戏=Đế Vương Trò Chơi
- 粉红色夏日回忆=Màu Hồng Phấn Ngày Hè Hồi Ức
- 伊斯坎达尔=Iscandar
- 佛孽大蘑=Phật Nghiệt Đại Ma
- 道果=Đạo Quả
- 金皮卡=Kinpika
- 咸鱼王不凡=cá mặn Vương Bất Phàm
- 瓦坎达=Wakanda
- 黑豹=Black Panther
- 振金=Vibranium
- 尼哥=nigger
- 人王=Nhân Vương
- 海贼王=Hải Tặc Vương
- 班纳=Banner
- 绿殇=Green Scar
- 库瑞=Curry
- 湄拉=Mera
- 库巴=Koopa
- 卢恩=Rune
- 赛博=Cyber
- 美乐帝=Mỹ Nhạc Đế
- 美乐宗=Mỹ Nhạc Tông
- 从者=Servant
- 小丑皇=Piemon
- 数码兽=Digimon
- 天皇=Thiên Hoàng
- 麦上皇=Mạch Thượng Hoàng
- 黄金律=Hoàng Kim Luật
- 帝王率=Đế Vương Suất
- 天照=Amaterasu
- 黑暗教团=Black Order
- 永恒族=Eternals
- 白神僧=Bạch thần tăng
- 远坂=Tohsaka
- 柳洞=Ryuudou
- 治愈神系=Trị Dũ Thần Hệ
- 圣钵浪=thánh bát Lãng
- 佛咖浪=Phật già Lãng
- 私立穗群原学园=Homurahara Academy
- 卫宫=Emiya
- 使魔=sử ma
- 间桐=Matou
- 圣堂教会=Giáo Hội Thánh Đường
- 远坂凛=Tohsaka Rin
- 莲花池=Liên Hoa Trì
- 百零八天罡地煞仰望星空咸鱼大阵=108 Thiên Cương Địa Sát Ngưỡng Vọng Tinh Không Hàm Ngư Đại Trận
- 三十六天罡仰望星空井鲤化龙大阵=Tam Thập Lục Thiên Cương Ngưỡng Vọng Tinh Không Tỉnh Lí Hóa Long Đại Trận
- 龙井=giếng rồng
- 山海界=Sơn Hải Giới
- 云梦=Vân Mộng
- 骑士不死徒手=Kỵ Sĩ Bất Tử Tay Không
- 弗兰妮=Forlani
- 阿特柔斯=Atreus
- 武器大师=Vũ Khí Đại Sư
- 奎秃子=Kra hói đầu
- 混沌双刃=Blades of Chaos
- 士郎=Shirou
- 千里眼=Thiên Lí Nhãn
- 抑制力=Ức Chế Lực
- 不死徒手=Bất Tử Tay Không
- 战神=Chiến Thần
- 阿特尔斯=Atreus
- 核弹剑仙=Hạch Đạn Kiếm Tiên
- 幻想崩坏=Broken Phantasm
- 切嗣=Kiritsugu
- 无限剑制=Unlimited Blade Works
- 风王铁锤=Invisible Air
- 慈悲圣母=Từ Bi Thánh Mẫu
- 伊莉雅=Illya
- 脏砚=Zouken
- 王之财宝=Gate of Babylon
- 梦魇魔域=Mộng Yểm Ma Vực
- 功德孢子=Công Đức Bào Tử
- 出入真理=Xuất Nhập Chân Lý
- 他者封印.鲜血神殿=Outer-Seal. Blood Temple
- 鲜血神殿=Blood Temple
- 黑雾都=Hắc Vụ đô
- 神代=Thần Đại
- 埃及十灾=Ten Plagues of Egypt
- 柳洞一成=Ryuudou Issei
- 魔神柱=Ma Thần Trụ
- 亵渎祭司=Khinh Nhờn Tư Tế
- 哥斯的拉=Godzilla
- 五鬼搬运=Năm Quỷ Khuân Vác
- 负债天使=Mắc Nợ Thiên Sứ
- 穗群原学园=Homurahara Academy
- 智荟甘露=Trí Oái Cam Lộ
- 长寿丸=Trường Thọ Hoàn
- 万符必应破戒=Rule Breaker
- 百零八天罡地煞仰望星空鲤鱼大阵=108 Ngày Cương Địa Sát Nhìn Lên Sao Trời Cá Chép Đại Trận
- 仰望星空井鲤化龙大阵=Ngưỡng Vọng Tinh Không Tỉnh Lí Hóa Long Đại Trận
- 白家=Bạch gia
- 解体圣母=Maria the Ripper
- 百二八式=128 thức
- 忍界=Nhẫn Giới
- 八卦封印=Bát Quái Phong Ấn
- 四象封印=Tứ Tượng Phong Ấn
- 百二八=128
- 魔封波=Mafūba
- 传说中的医具=Trong Truyền Thuyết Y Cụ
- 秘宝之主=Bí Bảo Chi Chủ
- 怒罗卫门=Nộ La Vệ Môn
- 小圣钵=tiểu Thánh Bát
- 此世之恶=Mọi Cái Ác Của Thế Gian
- 第三法=Đệ Tam Pháp
- 魔法使=Ma Pháp Sử
- 大哀嚎天=Đại Kêu Rên Thiên
- 镇魂棺=Trấn Hồn Quan
- 哀嚎天=Kêu Rên Thiên
- 荆棘娘=Bụi Gai Nương
- 慎二=Shinji
- 范马=Hanma
- 勇次郎=Yujiro
- 绮礼=Kirei
- 英雄王=Anh Hùng Vương
- 间桐樱=Matou Sakura
- 六臂拳鸡=Sáu Tay Quyền Gà
- 大智荟=Đại Trí Oái
- 奥特=Ultra
- 冠位=Grand
- 指定封印=Grand Order
- 北辰龙鳞刃=Bắc Thần Long Lân Nhận
- 天生牙=Thiên Sinh Nha
- 燕返=Tsubame Gaeshi
- 袖里青龙=Tụ Lí Thanh Long
- 灵感大王=Linh Cảm Đại Vương
- 火龙焚天决=Hỏa Long Phần Thiên Quyết
- 玄冰天霜拳=Huyền Băng Thiên Sương Quyền
- 天霜拳=Thiên Sương Quyền
- 瀚海拳=Hãn Hải Quyền
- 火云掌=Hỏa Vân Chưởng
- 燮云无定=Tiếp Vân Vô Định
- 火麟疯血=Hỏa Lân Phong Huyết
- 皮卡=Pika
- 紫霄劫=Tử Tiêu Kiếp
- 风神腿=Phong Thần Chân
- 三分归元=Tam Phân Quy Nguyên
- 蛤蟆功=Cáp Mô Công
- 妙蛙长生功=Diệu Oa Trường Sinh Công
- 皮卡丘=Pikachu
- 水箭龟=Blastoise
- 喷火龙=Charizard
- 妙蛙花=Fushigibana
- 百步剑仙=Bách Bộ Kiếm Tiên
- 红灯戒指=Red Lantern
- 石化魔眼=Thạch Hóa Ma Nhãn
- 氪星=Krypton
- 氪星人=Kryptonian
- 氪石=Kryptonite
- 卡拉=Kara
- 女超人=Supergirl
- 剑廿三=Kiếm Nhập Tam
- 诛鱼剑阵=Tru Ngư Kiếm Trận
- 豪鬼=Akuma
- 德鲁尹=Druid
- 尹森=Ethan
- 加瓦罗=Galois
- 自我封印.黑暗神殿=Self Seal. Dark Temple
- 碧池=bitch
- 替身.世界=Stand. The World
- 愤怒灯戒=Red Lantern
- 鲤鱼剑豪=Cá Chép Kiếm Hào
- 将士郎=đem Shirou
- 骷髅王=Khô Lâu Vương
- 时辰=Tokiomi
- 肉灵山=Nhục Linh Sơn
- 鹿力大仙=Lộc Lực Đại Tiên
- 兔之军势=Thỏ Chi Quân Thế
- 河马王=Hà Mã Vương
- 白象王=Bạch Tượng Vương
- 麒麟王=Kỳ Lân Vương
- 椎突禅师=Chuy Đột Thiền Sư
- 肥胖禅师=Mập Mạp Thiền Sư
- 自闭禅师=Tự Bế Thiền Sư
- 脱发禅师=Rụng Tóc Thiền Sư
- 混沌之刃=Blades of Chaos
- 驼绒王=Đà Nhung Vương
- 兔王降魔菩萨=Thỏ Vương Hàng Ma Bồ Tát
- 大圣钵魔象尊者=Đại Thánh Bát Ma Tượng Tôn Giả
- 灵感龙王=Linh Cảm Long Vương
- 三十六天罡鲤鱼化龙护山大阵=36 Thiên Cương Lí Ngư Hóa Long Hộ Sơn Đại Trận
- 奥特曼=Ultraman
- 顶上化奥特曼=Chojo Ke Ultraman
- 真数千手=Shinsū Senju
- 千手如来大手印=Thiên Thủ Như Lai Đại Thủ Ấn
- 威装=Uy Trang
- 红色灯戒=Red Lantern
- 核弹凛=Hạch Đạn Rin
- 大力金刚白骨有相神魔=Đại Lực Kim Cương Bạch Cốt Hữu Tướng Thần Ma
- 圆谷=Tsuburaya
- 有无相天魔劫=Hữu Vô Tướng Thiên Ma Kiếp
- 王之军势=Vương Chi Quân Thế
- 白骨奥特神魔=Bạch Cốt Ultra Thần Ma
- 辐射龙拳=Phóng Xạ Long Quyền
- 白骨奥特=Bạch Cốt Ultra
- 流沙河=Lưu Sa Hà
- 核爆默示录=Hạch Bạo Revelation
- 杀务净=Sát Vụ Tịnh
- 天杀星=Thiên Sát Tinh
- 辐射默示录=phóng xạ Revelation
- 七十二有相天魔=72 hữu tướng Thiên Ma
- 有相鲤鱼假面天魔=Hữu Tướng Lí Ngư Giả Diện Thiên Ma
- 无相暴食佛孽孢子=Vô Tướng Bạo Thực Phật Nghiệt Bào Tử
- 白骨奥特曼=Bạch Cốt Ultraman
- 万剑归宗=Vạn Kiếm Quy Tông
- 摩诃无量=Ma Kha Vô Lượng
- 轮回求道鱼剑胚=Luân Hồi Cầu Đạo Ngư Kiếm Phôi
- 神奇女侠=Wonder Woman
- 魔法八极鬼天鹅=Ma Pháp Bát Cực Quỷ Thiên Nga
- 尹莉雅=Illya
- 勇刺郎=Yusaro
- 被杀务净=bị Sát Vụ Tịnh
- 鬼畜转动=Quỷ Súc Chuyển Động
- 尸陀林=Thi Đà Lâm
- 尸陀罗汉=Thi Đà La Hán
- 罗汉果=La Hán quả
- 游乐王子=Du Nhạc Vương Tử
- 写轮魔眼=Sharinmagan
- 天夜叉=Thiên Dạ Xoa
- 百零八兔=108 Thỏ
- 天罡地煞轮回求道鱼仰望星空化龙剑阵=Thiên Cương Địa Sát Luân Hồi Cầu Đạo Ngư Ngưỡng Vọng Tinh Không Hóa Long Kiếm Trận
- 天罡地煞仰望星空剑阵=Thiên Cương Địa Sát Ngưỡng Vọng Tinh Không Kiếm Trận
- 轮回求道鱼=Luân Hồi Cầu Đạo Ngư
- 风干咸鱼王=hong gió cá mặn vương
- 鲤鱼崩坏=Broken Carp
- 核弹鱼剑仙=Hạch Đạn Ngư Kiếm Tiên
- 骷髅金蝉念珠=Khô Lâu Kim Thiền Niệm Châu
- 尾兽鱼究极魔贯光杀炮=Vĩ Thú Ngư Cứu Cực Ma Quán Quang Sát Pháo
- 炼狱无双暴热咖喱=Luyện Ngục Vô Song Bạo Nhiệt Cà Ri
- 轮回求道鱼仙剑=Luân Hồi Cầu Đạo Ngư Tiên Kiếm
- 百零八=108
- 无限鱼制=Unlimited Fish Works
- 抱头乡=Ôm Đầu Hương
- 岚遁=Lam Độn
- 金蝉佛宝颅骨=Kim Thiền Phật Bảo Lô Cốt
- 大力金刚九子母白骨奥特旃檀功德有相神魔=Đại Lực Kim Cương Cửu Tử Mẫu Bạch Cốt Ultra Chiên Đàn Công Đức Hữu Tướng Thần Ma
- 十二元辰白骨神魔=Thập Nhị Nguyên Thần Bạch Cốt Thần Ma
- 大力金刚白骨奥特有相神魔=Đại Lực Kim Cương Bạch Cốt Ultra Hữu Tướng Thần Ma
- 大力金刚=Đại Lực Kim Cương
- 原始天王=Nguyên Thủy Thiên Vương
- 骸骨奥特神王=Hài Cốt Ultra Thần Vương
- 精馋子=Tinh Sàm Tử
- 九子母天魔=Cửu Tử Mẫu Thiên Ma
- 九子母旃檀功德魔=Cửu Tử Mẫu Chiên Đàn Công Đức Ma
- 仰望星空剑阵=Ngưỡng Vọng Tinh Không Kiếm Trận
- 远离尘世抱头乡=Rời Xa Trần Thế Ôm Đầu Hương
- 五鬼散财大法=Năm Quỷ Tán Tài Đại Pháp
- 黑暗雾都=The Mist
- 万鱼朝宗=Vạn Ngư Triều Tông
- 鱼剑仙=Ngư Kiếm Tiên
- 天罡地煞群星咸鱼剑阵=Thiên Cương Địa Sát Quần Tinh Hàm Ngư Kiếm Trận
- 截教=Tiệt Giáo
- 旧日支配者=Great Old One
- 无极剑界=Vô Cực Kiếm Giới
- 绝世好鱼=Tuyệt Thế Hảo Ngư
- 雪饮狂鱼=Tuyết Ẩm Cuồng Ngư
- 步鲸鱼=Bộ Kình Ngư
- 聂疯鱼=Nhiếp Phong Ngư
- 乐哥=Nhạc ca
- 磁暴拔刀斩=Bão Từ Rút Đao Trảm
- 核爆小绵羊=Hạch Bạo Cừu Con
- 日系=Nhật hệ
- 车神王不凡=xe thần Vương Bất Phàm
- 维摩那=Vimana
- 全知全能之星=Sha Nagba Imuru
- 舞王=Vũ Vương
- 无限鱼剑界=Vô Hạn Ngư Kiếm Giới
- 龙鳞刃=Long Lân Nhận
- 咸鱼风暴=Hàm Ngư Phong Bạo
- 达瑟汀=Dainslef
- 因陀罗之雷=Vajra
- 屠戮不死之刃=Immortal Slaying Scythe
- 破灭的黎明=Gram
- 破灭黎明之鱼=Gram chi cá
- 乖离剑=Quai Ly Kiếm
- 天地乖离.开辟之星=Enuma Elish
- 第三新灵山=Đệ Tam Tân Linh Sơn
- 佛孽大金刚天=Phật Nghiệt Đại Kim Cương Thiên
- 天地乖离开辟之星=Enuma Elish
- 玄阴十二剑=Huyền Âm Mười Hai Kiếm
- 小天罡剑阵=Tiểu Thiên Cương Kiếm Trận
- 小天罡鲤鱼剑阵=Tiểu Thiên Cương Lí Ngư Kiếm Trận
- 恩奇都=Enkidu
- 天之锁=Thiên Chi Khóa
- 富江=Tomie
- 上川=Kawakami
- 湖中仙子=Lady of the Lake
- 石中鱼=Thạch Trung Cá
- 干将=Can Tương
- 螺旋剑=Caladbolg
- 无毁的湖光=Aroundight
- 陨铁之鞴=Aestus Estus
- 刺穿死棘之鱼=Đâm Thủng Chết Gai Chi Cá
- 逆光鱼=Phản Quang Cá
- 螺旋鱼=Xoắn Ốc Cá
- 宝石鱼=Đá Quý Cá
- 无毁鱼光=Vô Hủy Cá Quang
- EX咖喱鱼=EX Cà Ri Cá
- 拉来耶=R'lyeh
- 五鬼散财=Năm Quỷ Tán Tài
- 全知全能大贤鱼之星=Toàn Trí Toàn Năng Đại Hiền Ngư Chi Tinh
- 贤鱼智慧=Hiền Ngư Trí Tuệ
- 全知全能咸鱼之星=Toàn Trí Toàn Năng Hàm Ngư Chi Tinh
- 万鱼归宗=Vạn Ngư Quy Tông
- 玄阴十二鱼剑意=Huyền Âm Thập Nhị Ngư Kiếm Ý
- 摩诃对冲=Ma Kha Đối Xung
- 鱼之财宝=Ngư Chi Tài Bảo
- 轮回求道鱼群星归位剑阵=Luân Hồi Cầu Đạo Ngư Quần Tinh Quy Vị Kiếm Trận
- 虚空灵脉引擎=Hư Không Linh Mạch Động Cơ
- 养龙剑井=Dưỡng Long Kiếm Giếng
- 富贵丸必须死=Phú Quý Hoàn Cần Thiết Chết
- 芙氏=Phù thị
- 庭庭=Đình Đình
- 奥丁森=Odinson
- 怂妹=Túng muội
- 雷遁=Lôi Độn
- 亚空间=Warp
- 海鲜城=Hải Sản Thành
- 全知全能贤鱼之星=Toàn Trí Toàn Năng Hiền Ngư Chi Tinh
- 妙尔尼尔=Mjölnir
- 符文王=Rune King
- 咬牙者=Toothghasher
- 磨齿者=Toothgrinder
- 彩虹桥=Bifröst
- 彩虹音爆=Thải Hồng Âm Bạo
- 超越天堂=Over Heaven
- 骑英之缰绳=Bellerophon
- 神威车轮=Gordius Wheel
- 艾尔-佐=El-Zor
- 庄队=Trang đội
- 乐宗=Nhạc Tông
- 黑方队长=hắc phương đội trưởng
- 天之咒印=Thiên Chi Chú Ấn
- 梦魔孢子美食劫=Mộng Ma Bào Tử Mỹ Thực Kiếp
- 梦魔=Mộng Ma
- 红锅地狱=Hồng Nồi Địa Ngục
- 勒是雾都=Lặc Là Sương Mù Đô
- 梦魇=Mộng Yểm
- 数码=Digital
- 美食地狱=Mỹ Thực Địa Ngục
- 幻梦境=Dreamlands
- 骨灰宝钻=Tro Cốt Đá Quý
- 舍利魔女=Xá Lợi Ma Nữ
- 宝石翁=Đá Quý Ông
- 骨灰婆=Tro Cốt Bà
- 舍利姬=Xá Lợi Cơ
- 麻婆丸=Ma Bà Hoàn
- 秀翻白浪=tú phiên Bạch Lãng
- 魔葱=Ma Hành
- 无惨=Muzan
- 次郎道=Thứ Lang Đạo
- 核爆射手=Hạch Bạo Xạ Thủ
- 宝石崩坏=Broken Jewelry
- 核弹射手=Hạch Đạn Xạ Thủ
- 珀伽索斯=Pegasus
- 伪臣之书=Ngụy Thần Chi Thư
- 死亡空间=Tử Vong Không Gian
- 佐-艾尔=Zor-El
- 大哀嚎=Đại Kêu Rên
- 持国天=Trì Quốc Thiên
- 鲆鲽=Hiramekarei
- 木大木大木大木大木大=muda muda muda muda muda
- 葛饰北斋=Katsushika Hokusai
- 黑法老=Hắc Pharaoh
- 奈亚子=Nyaruko
- 蠕动的混沌=The Crawling Chaos
- 千面之神=God of Thousand Forms
- 外神之信使=Messenger of the Outer Gods
- 米利坚=America
- 奈亚=Nya
- 犹格=Yog
- 奈亚拉托提普=Nyarlathotep
- 安哥拉=Angra
- 曼纽=Mainyu
- 复仇者=Avenger
- 污染源.虚空=Ô Nhiễm Nguyên. Hư Không
- 污染源.混沌=Ô Nhiễm Nguyên. Hỗn Độn
- 降临者=Foreigner
- 梦魇维度=Mộng Yểm Duy Độ
- 第七法=Đệ Thất Pháp
- 宇宙海星=Vũ Trụ Sao Biển
- 大海星=đại Sao Biển
- 此世之饿=Mọi Cái Đói Của Thế Gian
- 火奴撸撸三圣盟=Hỏa Nô Loát Loát Tam Thánh Minh
- 三圣盟=Tam Thánh Minh
- 英骑之缰绳=Bellerophon
- 帕尔修斯=Perseus
- 东木人=Fuyuki nhân
- 斯塔罗=Starro
- 罐罗=Jarro
- 环太平洋=Pacific Rim
- 帝王争霸杯=cúp Đế Vương Tranh Bá
- 红头罩=Red Hood
- 正义联盟=Justice League
- 自杀小队=Suicide Squad
- 两仪式=Ryōgi Shiki
- 吉尔斯.德.莱斯=Gilles. De. Rais
- 鸡酱=gà-chan
- 六翅拳鸡=Lục Sí Quyền Kê
- 富士=Phú Sĩ
- 魔卡少女樱=Cardcaptor Sakura
- 覆盖炽天之七圆环=Rho Aias
- 金蝉=Kim Thiền
- 小哥斯拉=tiểu Godzilla
- 云梦泽=Vân Mộng Trạch
- 观自在摆烂心经=Quan Tự Tại Bãi Lạn Tâm Kinh
- 摆烂心经=Bãi Lạn Tâm Kinh
- 须佐=Susanoo
- 旧约=Cựu Ước
- 黑虎阿福=Hắc Hổ A Phúc
- 奥观海=Áo Quan Hải(Obama)
- 来月世界=tới nguyệt thế giới
- 万象天引=Vạn Tượng Thiên Dẫn
- 九子母大力金刚白骨奥特旃檀功德有相天魔=Cửu Tử Mẫu Đại Lực Kim Cương Bạch Cốt Ultra Chiên Đàn Công Đức Hữu Tướng Thiên Ma
- 辐射纳豆仙人=Phóng Xạ Nattō Tiên Nhân
- 酒吞童子=Shuten-dōji
- 日清=Nissin
- 尹藤润二=Itō Junji
- 白骨神魔=Bạch Cốt Thần Ma
- 旃檀功德魔=Chiên Đàn Công Đức Ma
- 白骨辐射大破灭魔光=Bạch Cốt Phóng Xạ Đại Phá Diệt Ma Quang
- 千年杀=Sennen Goroshi
- 顶上化佛=Chōjō Kebutsu
- 辐射如来白骨大手印=Phóng Xạ Như Lai Bạch Cốt Đại Thủ Ấn
- 核爆如来=Hạch Bạo Như Lai
- 核光初现=Hạch Quang Sơ Hiện
- 护山佛=Hộ Sơn Phật
- 煌煌元神=Huy Hoàng Nguyên Thần
- 护裆佛=Hộ Háng Phật
- 死亡乐园=Tử Vong Nhạc Viên
- 使徒补全计划=Sứ Đồ Bổ Toàn Kế Hoạch
- 光之国=Land of Light
- 裆下一点=háng hạ một điểm
- 奈非天=Nephalem
- 白骨魔神=Bạch Cốt Ma Thần
- 欢喜宗=Hoan Hỉ Tông
- 九子旃檀功德天魔=Cửu Tử Chiên Đàn Công Đức Thiên Ma
- 金蝉子=Kim Thiền Tử
- 薪王丸=Tân Vương Hoàn
- 刺穿死翔之葱=Đâm Thủng Chết Tường Chi Hành
- 水盆丸=Chậu Nước Hoàn
- 血肠剑经=Huyết Tràng Kiếm Kinh
- 临时丸=Lâm Thời Hoàn
- 尸陀林主=Thi Đà Lâm Chủ
- 虚空天鹅劲舞团=Hư Không Thiên Nga Kính Vũ Đoàn
- 大虚空麻婆丸=Đại Hư Không Ma Bà Hoàn
- 小虚空鬼畜宝宝=Tiểu Hư Không Quỷ Súc Bảo Bảo
- 海鲜骑士=Hải Sản Kỵ Sĩ
- 海鲜来打=Hải Sản Raidā
- 蓝波丸=Rumble Ball
- 假面来打=Kamen Raidā
- 葱之财宝=Hành Chi Tài Bảo
- 旧日觉者=Cựu Nhật Giác Giả
- 核爆凛=Hạch Bạo Rin
- 鲤鱼妙谛=Lí Ngư Diệu Đế
- 丹诀=Đan Quyết
- 辐射焚丹诀=Phóng Xạ Phần Đan Quyết
- 绿之法皇=Hierophant Green
- 大虚空魔法八极鬼天鹅舞=Đại Hư Không Ma Pháp Bát Cực Quỷ Thiên Nga Vũ
- 鹤翼三连=Triple-Linked Crane Wings
- 袖里魔龙=Tụ Lí Ma Long
- 法皇凛=Pháp Hoàng Rin
- 机械教团=Cơ Giới Giáo Đoàn
- 海楼石=Seastone
- 破戒僧=Phá Giới Tăng
- 瘟疫教会=Ôn Dịch Giáo Hội
- 恶魔之眼=Ác Ma Chi Nhãn
- 天宫=Thiên Cung
- 山海图录=Sơn Hải Đồ Lục
- 【图腾】=【 Đồ Đằng 】
- 紫苏=Tử Tô
- 甘草=Cam Thảo
- 羊教授=giáo sư Dương
- 燃烧军团=Burning Legion
- 小猫人魔道地下=tiểu miêu người ma đạo địa hạ
- 金刚胎藏结界法=Kim Cương Thai Tàng Kết Giới Pháp
- 金刚胎藏结界=Kim Cương Thai Tàng Kết Giới
- 海鲜王=Hải Sản Vương
- 鲤鱼道人=Lí Ngư Đạo Nhân
- 大咸鱼男爵号=Đại Cá Mặn Nam Tước Hào
- 辐射法皇=Phóng Xạ Pháp Hoàng
- 远离尘世的抱头乡=Rời Xa Trần Thế Ôm Đầu Hương
- 建木=Kiến Mộc
- 三途川=Tam Đồ Xuyên
- 卡卡凛=Kakarin
- 比奇堡=Spongebob
- 流刃若火=Ryuujinjakka
- 斩魄刀=zanpakutou
- 卍解=Bankai
- 残火太刀=Zanka no Tachi
- 天地灰烬=Tenchi Kaijin
- 残日狱衣=Zanjitsu Gokui
- 火火十万亿死大葬阵=Kaka Jūmanokushi Daisōjin
- 鱼廿三=Ngư Nhập Tam
- 玄阴十二鱼=Huyền Âm Thập Nhị Ngư
- 永恒迈雅=Eternal Maia
- 雾都=Sương Mù Đô
- 大蘑=Đại Ma
- 无限手套=Infinity Gauntlet
- 宇宙王座=Vũ Trụ Vương Tọa
- 九子旃檀功德魔=Cửu Tử Chiên Đàn Công Đức Ma
- 大力神魔=Đại Lực Thần Ma
- 无限宝石=Infinity Stone
- 水银剑=Kiếm Azoth
- 伊莉雅丝菲尔=Illyasviel
- 冯.=von.
- 黑圣钵=Hắc Thánh Bát
- 黑魂=Dark Souls
- 佛孽=Phật Nghiệt
- 无头巨乘=Vô Đầu Cự Thừa
- 巨乘血肉孢子无头=Cự Thừa Huyết Nhục Bào Tử Vô Đầu
- 五指山=Ngũ Chỉ Sơn
- 异闻带=Lostbelt
- 天花乱坠=thiên hoa loạn trụy
- 地藏王=Địa Tạng Vương
- 未来佛=Tương Lai Phật
- 白先森=Bạch tiên sinh
- 七宗罪=Thất Tông Tội
- 举办方某=tổ chức phương mỗ
- 兵库北=quận Hyōgo
- 暗夜咆哮者=Howler in the Dark
- 暗夜咆哮=Howler in the Dark
- 兵库县=quận Hyōgo
- 咆哮者=Howler
- 富士山=núi Phú Sĩ
- 摆烂圣女=Bãi Lạn Thánh Nữ
- 无限圣母手套=Vô Hạn Thánh Mẫu Găng Tay
- 哈桑=Hassan
- 抱头蹲防=Ôm Đầu Ngồi Xổm Phòng
- 井龙王=Giếng Long Vương
- 血海=Huyết Hải
- 冥河=Minh Hà
- 儿童邪典=Nhi Đồng Tà Điển
- 胡地=Alakazam
- 烈焰马=Rapidash
- 呆呆兽=Slowpoke
- 伊布=Eevee
- 青坊主=Aobōzu
- 狐火=Kitsunebi
- 舟幽灵=Funayūrei
- 飞头蛮=Hitouban
- 青行灯=Aoandon
- 宝可=Poke
- 谢米=Shaymin
- 巨人观=bloated cadaver
- 浮潜鼬=Floatzel
- 大钢蛇=Steelix
- 谜拟Q=Mimikyu
- 出马仙=Xuất Mã Tiên
- 吉利蛋=Chansey
- 白大哥=Bạch đại ca
- 理想乡=Lý Tưởng Hương
- 小六道轮回=tiểu lục đạo luân hồi
- 六道轮回=lục đạo luân hồi
- 百鬼地狱绘=Bách Quỷ Địa Ngục Hội
- 道器=đạo khí
- 祸津神格=Magatsui Thần Cách
- 抱头地狱=Ôm Đầu Địa Ngục
- 太阴符箓=Thái Âm Phù Lục
- 百鬼绘图=Bách Quỷ Hội Đồ
- 拘灵遣将=Câu Linh Khiển Tướng
- 帝具=Teigu
- 恶鬼缠身=Akki Tenshin
- 霸天虎=Decepticon
- 声波=Soundwave
- 赛博坦=Cybertron
- 火种源=Allspark
- 轮椅战神=Xe Lăn Chiến Thần
- 原力大师=Nguyên Lực Đại Sư
- 猪儿虫=Trư Nhi Trùng
- 真水=chân thủy
- 弱水=Nhược Thủy
- 原力地师=Nguyên Lực Địa Sư
- 固有时制御=Time Alter
- 英雄鱼=Anh Hùng Ngư
- 咖喱鱼=Cà Ri Cá
- 大英=Đại Anh
- 欧派=Opal
- 成天使=thành thiên sứ
- 太乙五行变=Thái Ất Ngũ Hành Biến
- 补习天国=Học Bổ Túc Thiên Quốc
- 阿卡多=Alucard
- 张献忠=Trương Hiến Trung
- 天地烘炉诀=Thiên Địa Hồng Lô Quyết
- 精元血气集=Tinh Nguyên Huyết Khí Tập
- 精元神庙=Tinh Nguyên Thần Miếu
- 阳神=Dương Thần
- 三界元气池=Tam Giới Nguyên Khí Trì
- 远古罗生门=Viễn Cổ La Sinh Môn
- 荆棘魔宫=Kinh Cức Ma Cung
- 大金刚魔宫=Đại Kim Cương Ma Cung
- 金刚魔宫=Kim Cương Ma Cung
- 积魔山=Tích Ma Sơn
- 巴尔坦=Baltan
- 基多浪=GhidoLãng
- 哥斯浪=GodzilLãng
- 杰顿=Zetton
- 黑石罗汉=Hắc Thạch La Hán
- 大金刚天=Đại Kim Cương Thiên
- 二五六式=256 thức
- 五一二=512
- 地爆天星=Địa Bạo Thiên Tinh
- 一零二四=1024
- 百二十八=128
- 机械神教=Cơ Giới Thần Giáo
- 阴间抱头乡=Âm Phủ Ôm Đầu Hương
- 元素神树=Nguyên Tố Thần Thụ
- 1号子株=1 hào cây con
- 基多拉=Ghidorah
- 郭比特=Quách Bỉ Đặc
- 虚竹=Hư Trúc
- 雷德王=Red King
- 武藏小金井=Musashi Koganei
- 道门=Đạo môn
- 题海地狱=Đề Hải Địa Ngục
- 万达=Vạn Đạt
- 高文=Gawain
- 沈腾=Thẩm Đằng
- 弗立维=Flitwick
- 莱克特=Lecter
- 沉默的羔羊=The Silence of the Lambs
- 白魔王=Bạch Ma Vương
- 龙裔职业技术学院=Long Duệ Chức Nghiệp Kỹ Thuật Học Viện
- 飞路粉=bột Floo
- 猫和老鼠=Tom và Jerry
- 图灵测试=Phép thử Turing
- 禁林=Rừng Cấm
- 根源之理=Căn Nguyên Chi Lý
- 根源漂移=Căn Nguyên Trôi Đi
- 老头滚动条=lão nhân lăn lộn điều(Elder Scrolls)
- 接骨木老魔杖=Elder Wand
- 泥巴种=Mudblood
- 海格=Hagrid
- 祖国人=Homelander
- 真魔王=thật ma vương
- 至尊法师=Sorcerer Supreme
- 古一=Ancient One
- 卡西利亚斯=Kaecilius
- 死亡搁浅=Death Stranding
- 泰德=Ted
- 昆特牌=GWENT
- 黑魔王=Hắc Ma Vương
- 改天灭地=cải thiên diệt địa
- 麦格=McGonagall
- 摄魂怪=Dementor
- 奥利姆.马克西姆=Olympe. Maxime
- 魔法少女职业技术学院=Ma Pháp Thiếu Nữ Chức Nghiệp Kỹ Thuật Học Viện
- 苏维埃魔法钢铁联盟学院=Xô-viết Ma Pháp Sắt Thép Liên Minh Học Viện
- 分院帽=Mũ phân loại
- 狂三=Kurumi
- 罗恩=Ron
- 贝拉克=Barack
- 伏都=Vodun
- 皇后区=quận Queens
- 佛说力士打灰经=Phật Thuyết Lực Sĩ Đả Hôi Kinh
- 砼之血继=đồng chi huyết kế
- 土木工程=thổ mộc công trình
- 唐牛=Đường Ngưu
- 补习教会=Học Bổ Túc Giáo Hội
- 摄神取念=Legilimency
- 大脑封闭术=Occlumency
- 无限月读=Mugen Tsukuyomi
- 夜雁=Kariya
- 复活石=Resurrection Stone
- 刺客信条=Assassin's Creed
- 魁地奇=Quidditch
- 三强争霸赛=Triwizard Tournament
- 火焰杯=Chiếc cốc lửa
- 活点地图=Marauder's Map
- 川普=Trump
- 和美狄亚=cùng Medea
- 高氏=Cao thị
- 小庭=tiểu Đình
- 喵仙人=Miêu tiên nhân
- 无痕伸缩咒=Extension Charm
- 幻影移形=Apparate
- 傲罗=Auror
- 赛博朋克=cyberpunk
- 多比=Dobby
- 钻心剜骨=Crucio
- 魂魄出窍=Imperio
- 阿瓦达索命=Avada Kedavra
- 斑斑=Scabbers
- 滚滚仙人=Cổn Cổn tiên nhân
- 嗅嗅=Niffler
- 纳威=Neville
- 赫敏=Hermione
- 入格兰芬多=nhập Gryffindor
- 斯来特林=Slytherin
- 呼神护卫=Expecto Patronum
- 补魔方面=bổ ma phương diện
- 神锋无影=Sectumsempra
- 凤凰社=Hội Phượng Hoàng
- 忍宗=Nhẫn Tông
- 海拉邦=State
- 恐虐=Khorne
- 枪神=Thương Thần
- 大自在mod天魔主=Đại Tự Tại MOD Thiên Ma Chủ
- 媚娃=Veela
- 魅魔=Succubus
- 纳特=Knut
- 加隆=Galleon
- 西可=Sickle
- 瓦吉姆=Vadim
- 波波沙=Papasha
- 科莎=Corsa
- 兰德=Rand
- 飞贼=Snitch
- 铁甲咒=Shield Charm
- 飞来咒=Accio
- 悬浮咒=Levitation Charm
- 苏卡不列=Сука блядь
- 障碍重重=Impedimenta
- 奇美拉=Chimera
- 钻心咒=Torture Curse
- 默默然=Obscurus
- 默然者=Obscurial
- 蛇怪=Basilisk
- 沙赞=Shazam
- 储能=trữ năng
- 尼密阿=Nemea
- 堤丰=Typhon
- 打灰经=Đánh Hôi Kinh
- 昏昏倒地=Stupefy
- 除你武器=Expelliarmus
- 清水如泉=Aguamenti
- 夜骐=Thestral
- 海后=Hải Hậu
- 创世乐园=Sáng Thế Nhạc Viên
- 守护神咒=Patronus Charm
- 潘神=Pan
- 郭敬明=Quách Kính Minh
- 男爵号=Nam Tước Hào
- 补习神教=Học Bổ Túc Thần Giáo
- 舍利子=xá lợi tử
- 颅骨舍利炼成法=Lô Cốt Xá Lợi Luyện Thành Pháp
- 伺服颅骨=Servo-skull
- 佩奇=Peppa
- 咸鱼号=Hàm Ngư Hào
- 来出卖你=lại bán đứng ngươi
- 白教授=giáo sư Bạch
- 博比特=Bobbit
- 补习之神=Học Bổ Túc Chi Thần
- 智慧之神=Trí Tuệ Chi Thần
- 魔法/网之神=Ma Pháp / Võng Chi Thần
- 替身使者=Stand
- 三上=Mikami
- 深田=Fukada
- 赋能=phú năng
- 摄魂取念=Legilimency
- 倒挂金钟=Levicorpus
- 虫尾巴=Wormtail
- 恢复一新=Reparo
- 学习教会=Học Tập Giáo Hội
- 学神教会=Học Thần Giáo Hội
- 韦伯定理=Weber định lý
- 楞次=Lenz
- 加多宝=JDB
- 芙神教会=Phù Thần Giáo Hội
- 魔能=ma năng
- 混沌=Hỗn Độn
- 深渊=Vực Sâu
- 怪物虐人=Quái Vật Ngược Nhân
- 风暴战斧=Stormbreaker
- 高维能量=cao duy năng lượng
- 食死徒=Tử thần Thực tử
- 小矮星=Pettigrew
- 彼得=Peter
- 调取=điều ra
- 芙蓉=Fleur
- 死海文书=Dead Sea Scrolls
- 火神=Hỏa Thần
- 黑魔仙=Hắc Ma Tiên
- 西游=Tây Du
- 西游记=Tây Du Ký
- 虽多才多艺=tuy đa tài đa nghệ
- 辟邪剑谱=Tích Tà Kiếm Phổ
- 苦教=Khổ Giáo
- 阿波次得饿佛歌=a sóng thứ đến đói phật ca ( ABCDEFG )
- 学海地狱=học hải địa ngục
- 哈莉=Harley
- 佛业双身=Phật Nghiệp Song Thân
- 苦力=Khổ Lực
- 甜力=Ngọt Lực
- 大慈大悲千叶手=Đại Từ Đại Bi Thiên Diệp Thủ
- 千叶手=Thiên Diệp Thủ
- 万蘑王=Vạn Ma Vương
- 大慈大悲九九智障千叶手=Đại Từ Đại Bi Cửu Cửu Trí Chướng Thiên Diệp Thủ
- 门钥匙=khóa cảng
- 春啼仙人=Xuân Đề tiên nhân
- 无底深渊=Outer Plane
- 芙神=Phù Thần
- 菊刺郎=Cúc Thứ Lang
- 奥里西斯=Osiris
- 安魂曲=Requiem
- 镇魂歌=Trấn Hồn Ca
- 荣登天堂=vinh đăng thiên đường
- 阿兹卡=Azkaban
- 御田=Oden
- 大和=Yamato
- 鱼叉皇后=Ngư Xoa Hoàng Hậu
- 碇真嗣=Ikari Shinji
- 碇老板=Ikari lão bản
- 真嗣=Shinji
- 碇妈=Ikari mẹ
- 木遁=Mộc Độn
- 白绝=Shiro Zetsu
- 起源墙=Source Wall
- 十字教=Kitô giáo
- 福岛=Fukushima
- 福寿螺=ốc bươu vàng
- 飞天扫帚=Broomstick
- 英伦=England
- 拉拉=Lạp Lạp
- 鱼锋无影=Ngư Phong Vô Ảnh
- 武祖=Võ Tổ
- 剑祖=Kiếm Tổ
- 鱼祖=Ngư Tổ
- 鱼道=ngư đạo
- 家养小精灵=gia tinh
- 嘿道=hắc đạo
- 郭北=Quách Bắc
- 刻苦学习教会=Khắc Khổ Học Tập Giáo Hội
- 刻苦学习之神=Khắc Khổ Học Tập Chi Thần
- 燃灯=Nhiên Đăng
- 苦学神系=Khổ Học Thần Hệ
- 白川天才=Bạch Xuyên Thiên Tài
- 小白菜=cải thìa
- 辣条帮=Que Cay Bang
- 学渣佛=Học Tra Phật
- 补习佛=Học Bổ Túc Phật
- 刷题佛=Xoát Đề Phật
- 大自在学渣魔=Đại Tự Tại Học Tra Ma
- 大修行时=đại tu hành thời
- 阎萝王=Diêm La Vương
- 祸津神=Magatsui no Kami
- 百鬼夜行图=Bách Quỷ Dạ Hành Đồ
- 学渣天魔=Học Tra Thiên Ma
- 抱头阴间=Ôm Đầu Âm Phủ
- 无间刷题地狱=Vô Gian Xoát Đề Địa Ngục
- 莉娅=Lia
- 大航海之神代盗墓冒险=Đại Hàng Hải Chi Thần Đại Đạo Mộ Mạo Hiểm
- 治愈神教=Trị Dũ Thần Giáo
- 阿斌=A Bân
- 在意外=ở bất ngờ
- 龙吼授业之神=Long Hống Thụ Nghiệp Chi Thần
- 苦学之神=Khổ Học Chi Thần
- 在次年=ở năm thứ hai
- 自白浪=từ Bạch Lãng
- 龙吼授业神=Long Hống Thụ Nghiệp Thần
- 王/舞后=Vương / Vũ Hậu
- 魂器=Trường Sinh Linh Giá
- 别天神=Kotoamatsukami
- 欢喜禅篇=Hoan Hỉ Thiền Thiên
- 隔空灵魂=cách không linh hồn
- 浪女郎=Lãng nữ lang
- 月读=Tsukuyomi
- 白海王=Bạch Hải Vương
- 白海皇=Bạch Hải Hoàng
- 破戒刀法=Phá Giới Đao Pháp
- 兔王说打灰力士=Thỏ Vương Thuyết Đả Hôi Lực Sĩ
- 钢筋水泥混凝土佛孽琉璃不坏体=Cương Cân Thủy Nê Hỗn Ngưng Thổ Phật Nghiệt Lưu Li Bất Phôi Thể
- 砼之力=Đồng Chi Lực
- 道主=Đạo chủ
- 老王=lão Vương
- 圣光护裆佛=Thánh Quang Hộ Háng Phật
- 文斯莫克=Vinsmoke
- 火锅城=Cái Lẩu Thành
- 阿萨辛=Ḥashāshīn
- 柱之男=Pillar Men
- 琦玉=Saitama
- 纽盖特=Newgate
- 和平主义者=Pacifista
- 震震果实=Gura Gura no Mi
- 在内卷=ở nội cuốn
- 梭哈=stud
- 大乐园=đại nhạc viên
- 纯洁轮舞曲=Thuần Khiết Luân Vũ Khúc
- 哈加提=Hagenti
- 黑王母=Hắc Vương Mẫu
- 后金=Hậu Kim
- 外兴安岭=dãy núi Stanovoy
- 白令海峡=eo biển Bering
- 五仙家=Ngũ Tiên Gia
- 罗刹人=Russia nhân
- 魔神=Ma Thần
- 狮子国=Sư Tử Quốc
- 白傻子=Bạch ngốc tử
- 汤富贵=Thang phú quý
- 大食国=Đại Thực quốc
- 黑天狗=Hắc Thiên Cẩu
- 天使王=Thiên Sứ Vương
- 圣母娘娘=Thánh Mẫu Nương Nương
- 什叶派=Shia
- 神王=Thần Vương
- 中亚=Trung Á
- 移鼠=Di Thử
- 中原=Trung Nguyên
- 妈祖=Mụ Tổ
- 南儋部州=Nam Đam Bộ Châu
- 苏伊士=Suez
- 亚非欧也=Á Phi Âu cũng
- 长生经=Trường Sinh Kinh
- 闪族=Semitic tộc
- 好望角=Mũi Hảo Vọng
- 大顺=Đại Thuận
- 汤仙人=Thang tiên nhân
- 山羊丸=Sơn Dương Hoàn
- 正法=chính pháp
- 战锤40K=Warhammer 40k
- 灵能者=Psyker
- 高德=Cao Đức
- 刷提神=Xoát Đề Thần
- 学渣神=Học Tra Thần
- 僵尸丸=Cương Thi Hoàn
- 沙鳄鱼=Sir Crocodile
- 潜伏鼬=Floatzel
- 寻龙诀=Tầm Long Quyết
- 三宝太监=Tam Bảo thái giám
- 红门=Hồng Môn
- 黑珍珠号=tàu Ngọc Trai Đen
- 科尔特斯=Cortés
- 辣条王=Que Cay Vương
- 特拉洛克=Tlaloc
- 石鬼面=Stone Mask
- 雨神=Vũ Thần
- 型月=Type-Moon
- 月世界=Type-Moon thế giới
- 斗坟大陆=Đấu Mồ Đại Lục
- 众神大陆=Chúng Thần Đại Lục
- 游戏王=Yu-Gi-Oh
- 众神之墓=Chúng Thần Chi Mộ
- 斗坟=Đấu Mồ
- 忒休斯=Theseus
- 将来自=đem đến từ
- 鲤鱼老祖=Cá Chép lão tổ
- 外神=Outer God
- 水井龙号=Giếng Nước Long hào
- 水井龙鱼=Giếng Nước Long Ngư
- 水井龙=Giếng Nước Long
- 贫穷王=Bần Cùng Vương
- 冯船长=Phùng thuyền trưởng
- 海鲜神教=Hải Sản Thần Giáo
- 王姓=họ Vương
- 玉蚨堂=Ngọc Phù Đường
- 蛟龙神=Giao Long Thần
- 也门=Yemen
- 绿发老=Lục Phát Lão
- 卡特叶=lá Khat
- 卡特树叶=Khat lá cây
- 卡西酮=Cathinone
- 槟榔神=Cây Cau Thần
- 灵山=Linh Sơn
- 白船长=Bạch thuyền trưởng
- 在地中海=tại Địa Trung Hải
- 霍兰=Hoắc Lan
- 飞天意面神教=Phi Thiên Ý Diện Thần Giáo
- 飞天面条=Phi Thiên Mì Sợi
- 飞天意面神=Phi Thiên Ý Diện Thần
- 飞天意面=Phi Thiên Ý Diện
- 飞面神=Phi Diện Thần
- 海斗士=Hải Đấu Sĩ
- 海皇=Hải Hoàng
- 鳞衣=Lân Y
- 圣衣=Thánh Y
- 冥衣=Minh Y
- 神衣=Thần Y
- 意面神教=Ý Diện Thần Giáo
- 说和尚=nói hòa thượng
- 回元血手=Hồi Nguyên Huyết Thủ
- 飞面=Phi Diện
- 伊底伊阿=Idyia
- 喀尔刻=Circe
- 珀耳塞=Perse
- 提坦=Titan
- 泰西斯=Tethys
- 纳垢=Nurgle
- 菲索拉=Fisella
- 酸酸花园=Ê Ẩm Hoa Viên
- 米雅=Miya
- 袋装黄瓜上帝=Túi Trang Dưa Chuột Thượng Đế
- 黄瓜上帝=Dưa Chuột Thượng Đế
- 海将军丸=Hải Tướng Quân Hoàn
- 阿斯塔特=Astartes
- 极限战士=Ultramarines
- 巨噬蠕虫=Bhole
- 鲤鱼来打=Cá Chép Raidā
- 魔象=Ma Tượng
- 内中道崩殂=nội nửa đường chết
- 扎古=Zaku
- 寄生虫病毒=Las Plagas
- 生化危机=Resident Evil
- 旧神=Elder God
- 旧印=Elder Sign
- 龙破斩=Dragon Slave
- 赤眼魔王=Ruby Eye Shabranigdu
- 噩梦魔王=Lord of Nightmare
- 克氏=Khắc thị
- 献王=Hiến Vương
- 肉太岁=Nhục Thái Tuế
- 痋痋号=Đông Đông hào
- 大和尚=đại hòa thượng
- 大威菜龙=đại uy thái long
- 猝死禅师=Chết Đột Ngột Thiền Sư
- 双子座加隆=Gemini Kanon
- 幻胧魔皇拳=Genrō Maō Ken
- 黄金三角异次元放逐=Golden Triangle
- 黄金三角放逐=Golden Triangle
- 银河星爆=Galaxian Explosion
- 原铸星际战士=Primaris Space Marine
- 星际战士=Space Marine
- 钢铁战衣=Iron Armor
- 共生体=Symbiote
- 磁场转动=Từ Trường Chuyển Động
- 天元突破=Tengen Toppa
- 平等王=Bình Đẳng Vương
- 阿鼻=A Tị
- 无间考场=Vô Gian Khảo Tràng
- 茄酱=tương cà chua
- 红汤辣条子拌面之神=Hồng Canh Que Cay Tử Trộn Mì Chi Thần
- 辣条子=Que Cay Tử
- 圣魔铜锅=Thánh Ma Đồng Nồi
- 拌面神=Trộn Mì Thần
- 师父鼬=Mienshao
- 百鬼辣条子=Trăm Quỷ Que Cay Tử
- 辣条子神=Que Cay Tử Thần
- 母亲醋酸纤维盒=Mẫu Thân Cellulose Acetate hộp
- 母盒=Mother Box
- 天启星=Apokolips
- 慈祥奶奶=Granny Goodness
- 复仇女神战队=Female Furies
- 森之黑山羊=Black Goat of the Woods
- 大咸鱼号=Đại Hàm Ngư hào
- 泷泽=Road
- 萝拉=Roller
- 龙泽=Road
- 魔人布欧=Majin Buu
- 冯杰克=Phùng Jack
- 大天尊=Đại Thiên Tôn
- 奥哈利钢=Orichalcum
- 酸酸冥想法=Ê Ẩm Minh Tưởng Pháp
- 美食恶魔=Mỹ Thực Ác Ma
- 兴奋剂神教=Hưng Phấn Tề Thần Giáo
- 童虎=Dohko
- 冥斗士=Minh Đấu Sĩ
- 星银砂=Tinh Ngân Sa
- 鱼斗士=Ngư Đấu Sĩ
- 殴鱼子=Ẩu Ngư Tử
- 狂派=Decepticon
- 冯父=Phùng phụ
- 景教=Cảnh giáo
- 酒神=Tửu Thần
- 鱼之星=Ngư Chi Tinh
- C妈的=C mẹ
- 上清黄庭内景经=Thượng Thanh Hoàng Đình Nội Cảnh Kinh
- 地煞=Địa Sát
- 白蘑王=Bạch Ma Vương
- 白方丈=Bạch phương trượng
- 黑皇帝=Hắc Hoàng Đế
- 飞路网=Floo Network
- 里世界=Thế Giới Bên Trong
- 音爆通道=Boom Tube
- 星辰道=Tinh Thần Đạo
- 太平道=Thái Bình Đạo
- 鲤鱼飞仙派=Lí Ngư Phi Tiên Phái
- 星辰炼窍道体=Tinh Thần Luyện Khiếu Đạo Thể
- 万法辐射=Vạn Pháp Phóng Xạ
- 鲤鱼宝钻骨灰送葬妙法往生经=Lí Ngư Bảo Toản Cốt Hôi Tống Táng Diệu Pháp Vãng Sinh Kinh
- 人仙浪=Nhân Tiên Lãng
- 葵花宝典=Quỳ Hoa Bảo Điển
- 说白浪=nói Bạch Lãng
- 净坛使者=Tịnh Đàn sứ giả
- 正丙醇=1-Propanol
- 异丁醇=Isobutanol
- 异丙醇=Isopropanol
- 二乙二醇丁醚=2-Butoxyethanol
- 氢二氧=H₂O
- 灵视之眼=Linh Thị Chi Nhãn
- 丁醇=Butanol
- 二乙酰=Diacetyl
- 路奇珍=lộ kỳ trân
- 铁血战士=Predator
- 异形=Alien
- 直布罗陀=Gibraltar
- 鱼之座=Ngư Chi Tọa
- 凤雏=Phượng Sồ
- 禁婆=Cấm Bà
- 芭芭雅嘎=Baba Yaga
- 着地=địa
- 晶壁=tinh bích
- 母亲醋酸颅骨盒=Mẫu Thân Dấm Chua Xương Sọ hộp
- 蟠桃树=Bàn Đào Thụ
- 至高智慧=Supreme Intelligence
- 北大西洋=Bắc Đại Tây Dương
- 盎撒=Anglo-Saxon
- C妈=C mẹ
- 斯堤克斯=Styx
- 水仙平原=Asphodel Meadows
- 至福乐土=Elysium
- 无间抱头地狱=Vô Gian Bão Đầu Địa Ngục
- 辣条福音兄弟会=Que Cay Phúc Âm Huynh Đệ Hội
- 养生辣条=Dưỡng Sinh Que Cay
- 一寒一热=nhất hàn nhất nhiệt
- 灵异永动机=Linh Dị Vĩnh Động Cơ
- 阴裆功=Âm Háng Công
- 黑天熔炉=Hắc Thiên Dung Lô
- 木乃尹=xác ướp
- 佛阀=Phật phiệt
- 海魔女=Siren
- 海龙=Sea Dragon
- 海马=Sea Horse
- 海幻兽=Lymnades
- 大智障光波=Đại Trí Chướng Ánh Sáng
- 烈性工业养生茶之神=Cương Cường Công Nghiệp Dưỡng Sinh Trà Chi Thần
- 卡戎=Charon
- 乐大叔=Nhạc đại thúc
- 乐叔叔=Nhạc thúc thúc
- 在地藏=tại Địa Tạng
- 龙舌兰=Tequila
- 冯萝莉=Phùng loli
- 辣条兄弟会=Que Cay Huynh Đệ Hội
- 提丰=Typhon
- 海皇子=Chrysaor
- 异次元放逐=Another Dimension
- 海将军=Marina
- 叹息之壁=Wailing Wall
- 魔鬼鲨=Kraken
- 宝来坞=Bollywood
- 瑜加=yoga
- 周天星斗鲤鱼大阵=Chu Thiên Tinh Đấu Lí Ngư Đại Trận
- 舞神=Vũ Thần
- 极乐净土=Cực Lạc Tịnh Thổ
- 酸酸大世界=Ê Ẩm đại thế giới
- 香巴拉=Shambhala
- 半生态=bán sinh thái
- 哈德斯=Hades
- 魔鬼鱼=Kraken
- 宝莱坞=Bollywood
- 富贵德鲁伊=Phú Quý Druid
- 说唱=rap
- 天魁星=Thiên Khôi Tinh
- 地暴星=Địa Bạo Tinh
- 天伤星=Thiên Thương Tinh
- 地狂星=Địa Cuồng Tinh
- 天哭星=Thiên Khóc Tinh
- 色孽=Slaanesh
- 慈悲之芙=Từ Bi Chi Phù
- 灵芝草=Linh Chi Thảo
- 福神=Phúc Thần
- 烟神=Yên Thần
- 白二丫=Bạch nhị nha
- 六圣兽=Scylla
- 刑天=Hình Thiên
- 防御力场=phòng ngự lực tràng
- 魔镜号=The Magic Mirror
- 次元放逐=Another Dimension
- 魔皇拳=Maō Ken
- jiang=jiang
- 死气剑冢星辰图=Tử Khí Kiếm Trủng Tinh Thần Đồ
- 神之眼=Thần Chi Nhãn
- 大周天星辰杀鱼霸拳=Đại Chu Thiên Tinh Thần Sát Ngư Bá Quyền
- 葛林恩=Green
- 翡翠魅魔=Phỉ Thúy Succubus
- 燃钢之魔=Nhiên Cương Chi Ma
- 翡翠炎魔=Phỉ Thúy Viêm Ma
- 大解密=đại giải mật
- 绿之王=Lục Chi Vương
- 拌面之神=Trộn Mì Chi Thần
- 两河流域=Lưỡng Hà lưu vực
- 脑干=thân não
- 黄庭内景=Hoàng Đình Nội Cảnh
- 沉沦魔=Fallen One
- 游乐神牛王子=Du Nhạc Thần Ngưu Vương Tử
- 天之御中=Amenominaka
- 大治愈神教=đại Trị Dũ Thần Giáo
- 扎啤=bia tươi
- 情感光谱=Emotional Spectrum
- 金光咒=Kim Quang Chú
- 对标金光咒=tựa như Kim Quang Chú
- 绿灯侠=Green Lantern
- 智障天蘑=Trí Chướng Thiên Ma
- 80神空击=Yasogami Kūgeki
- 须佐能=Susanoo
- 复仇者联盟=Avengers
- 绿狗王=Lục Cẩu Vương
- 修谱诺斯=Hypnos
- 波不波塞冬=Po không Poseidon
- 大智障普度神光线=Đại Trí Chướng Phổ Độ Thần Quang Tuyến
- 座次品=toà thứ phẩm
- 天罡地煞知识海洋之神=Thiên Cương Địa Sát Tri Thức Hải Dương Chi Thần
- 第六天蘑王=Đệ Lục Thiên Ma Vương
- 失眠禅师=Mất Ngủ thiền sư
- 脱发头陀=Rụng Tóc đầu đà
- 自闭尊者=Tự Bế tôn giả
- 肥胖上人=Mập Mạp thượng nhân
- 焦虑圣僧=Lo Âu thánh tăng
- 椎突大士=Chuy Đột đại sĩ
- 猝死法王=Thốt Tử pháp vương
- 馋斗士=Sàm Đấu Sĩ
- 七星天=Thất Tinh Thiên
- 星之海=Tinh Chi Hải
- 星海之王=Tinh Hải Chi Vương
- 周天人造星辰剑冢不灭法身=Chu Thiên Nhân Tạo Tinh Thần Kiếm Trủng Bất Diệt Pháp Thân
- 十二试炼=Mười Hai Thí Luyện
- 星之主=Tinh Chi Chủ
- 爱舍丽=Elysee
- 天王=Thiên Vương
- 须佐能乎=Susanoo
- 倩龟幽魂=Thiến Quy U Hồn
- 星海之主=Tinh Hải Chi Chủ
- 目盲痴愚之女=Mắt Mù Si Ngu Chi Nữ
- 鲤鱼社稷图=Cá Chép Xã Tắc Đồ
- 咸鱼镇=Hàm Ngư trấn
- 白夫人=Bạch phu nhân
- 开菊兽=Kaiju
- 咒泉乡=Jusenkyou
- 机械圣树=Cơ Giới Thánh Thụ
- 巫妖王=Lich King
- 汽车人=Autobot
- 原始兽=Predacon
- 巨无霸=Maximal
- 奥天娅=Áo Thiên Á
- 白天浪=Bạch Thiên Lãng
- 莎天芙=Toa Thiên Phù
- 杰天克=Kiệt Thiên Khắc
- 魔像=ma tượng
- 血月天国=Huyết Nguyệt Thiên Quốc
- 黑杰克=Black Jack
- 火锅沃茨=Lẩuwarts
- 工业酒精之神=Công Nghiệp Cồn Chi Thần
- 睡神=Thụy Thần
- 血腥大地之母=Huyết Tinh Đại Địa Chi Mẫu
- 人仙不灭体=Nhân Tiên Bất Diệt Thể
- 张家界=Trương Gia Giới
- 白爸爸=Bạch ba ba
- 鳞仙人=Lân tiên nhân
- 磨鱼=Ma Ngư
- 带土特产=mang thổ đặc sản
- 蓝庭=Lam Đình
- 野生怪兽保护协会=Dã Sinh Quái Thú Bảo Hộ Hiệp Hội
- 复兴会=Phục Hưng Hội
- 风水先生算命俱乐部=Phong Thủy Tiên Sinh Đoán Mệnh Câu Lạc Bộ
- 苟命者交流会=Cẩu Mệnh Giả Giao Lưu Hội
- 天灾社=Thiên Tai Xã
- 新绝地=Tân Tuyệt Địa
- 轮椅改装俱乐部=Xe Lăn Cải Trang Câu Lạc Bộ
- 牛牛乐园=Ngưu Ngưu Nhạc Viên
- 怪物公司=công ty Quái Vật
- 原始=Nguyên Thủy
- 太上=Thái Thượng
- 昊天=Hạo Thiên
- 太一=Thái Nhất
- 小乘=Tiểu Thừa
- 现在佛=Hiện Tại Phật
- 现在圣钵佛=Hiện Tại Thánh Bát Phật
- 未来大圣钵=Tương Lai Đại Thánh Bát
- 德云社=Đức Vân Xã
- 特洛尹=Troia
- 葫芦娃=Hồ Lô Oa
- 河马史诗=Homeric Hymns
- 阿浪=A Lãng
- 原始神=Nguyên Thủy Thần
- 熵魔女=Entropy Ma Nữ
- 幽能=U Năng
- 赫淮斯托斯=Hephaestus
- 大英雄=đại anh hùng
- 搞毛=Gork Mork
- 快乐幽能=Vui Sướng U Năng
- 汤天帝=Thang Thiên Đế
- 赫拉克勒斯=Heracles
- 关二爷=Quan nhị gia
- 太阳神殿=Thái Dương Thần Điện
- 大力神=Đại Lực Thần
- 珀耳塞福涅=Persephone
- 旧神系=cũ thần hệ
- 栽培人=Saibaiman
- 龙珠=Dragon Ball
- 那美克=Namek
- 弗列萨=Frieza
- 战锤=Warhammer
- 美神=Mỹ Thần
- 奸奇=Tzeentch
- 西方教=Tây Phương Giáo
- 原体=Primarch
- 基因原体=Primarch
- 城户光政=Kido Mitsumasa
- 成天地主=thành thiên địa chủ
- 爱丽舍=Elysee
- 异形体=dị hình thể
- 波纹=Hamon
- 荒木=Araki
- 波纹气功=Hamon Overdrive
- 血腥大地女神=Huyết Tinh Đại Địa Nữ Thần
- 心意把=Tâm Ý Bả
- 福灵剂=Felix Felicis
- 茉门=Mormo
- 大钵宝殿=Đại Bát Bảo Điện
- 牛头乡=Ngưu Đầu Hương
- 魔动王=Madö King
- 光能使者=Madö King Granzört
- 墨利诺厄=Melinoe
- 失眠殿=Mất Ngủ Điện
- 脱发殿=Rụng Tóc Điện
- 重过滤=trọng quá lự
- 锁龙井=Giếng khoá rồng
- 大馋不夜城=Đại Sàm Bất Dạ Thành
- 娑罗=Sa La
- 现在弥勒佛=Hiện Tại Di Lặc Phật
- 现在圣钵=Hiện Tại Thánh Bát
- 未来孢子佛=Vị Lai Bào Tử Phật
- 她化智障大自在数据化=Tha Hóa Trí Chướng Đại Tự Tại Số Liệu Hóa
- 灵宝=Linh Bảo
- 欲界=Dục Giới
- 幻梦界=Huyễn Mộng Giới
- 白蘑教=Bạch Ma Giáo
- 大萝教=Đại La Giáo
- 不死鱼教=Bất Tử Ngư Giáo
- 中华一番=Chūka Ichiban
- 美食俘虏=Toriko
- 世尊浪=Thế Tôn Lãng
- 炼神返虚=Luyện Thần Phản Hư
- 反虚合道=Phản Hư Hợp Đạo
- 化神鸡=Hóa Thần gà
- 返虚=Phản Hư
- 合道鸡=Hợp Đạo gà
- 化神=Hóa Thần
- 金刚龙象功=Kim Cương Long Tượng Công
- 药师佛琉璃练脏呼吸法=Dược Sư Phật Lưu Li Luyện Tạng Hô Hấp Pháp
- 大鹏伏龙=Đại Bằng Phục Long
- 戈尔贡=Gorgon
- 乾达婆=Càn Đạt Bà
- 夜叉=Dạ Xoa
- 莫呼洛迦=Mạc Hô Lạc Già
- 紧那罗=Khẩn Na La
- 返虚丸=Phản Hư Hoàn
- 海王=Hải Vương
- 九阳神菇=Cửu Dương Thần Cô
- 大圣钵=Đại Thánh Bát
- 圣钵佛=Thánh Bát Phật
- 馋门=Sàm môn
- 涅索斯=Nessus
- 刻斯提=Ceste
- 尼恩=Nin
- 海帕杰顿=Hyper Zetton
- 贝蒙斯坦=Bemstar
- 三面怪人=Dada
- 拉顿=Rodan
- 魔斯拉=Mothra
- 碧奥兰蒂=Biollante
- 戴斯特洛伊亚=Destoroyah
- 安培拉=Empera
- 极恶贝利亚=Belial Atrocious
- 妙木山=Myōbokuzan
- 贝利亚=Belial
- 死侍=Deadpool
- 肉佛=Nhục Phật
- 神罗天征=Thần La Thiên Chinh
- 进击的巨人=Attack on Titan
- 迈锡尼=Mycenae
- 怪物猎人=Monster Hunter
- 狮驼国=Sư Đà Quốc
- 圣钵大厦=cao ốc Thánh Bát
- 幽能维度=U Năng Duy Độ
- 神皇=Thần Hoàng
- 众星之主=Chúng Tinh Chi Chủ
- 人理=nhân lý
- 迦勒底=Chaldea
- 猛兽侠=Beast Machines
- 黄泉乡=Hoàng Tuyền Hương
- 远离尘世的黄泉乡=Rời Xa Trần Thế Hoàng Tuyền Hương
- 黄泉蛇道=Hoàng Tuyền Xà Đạo
- 暴鲤龙=Gyarados
- 志志雄真实=Shishio Makoto
- 欢喜多子佛=Hoan Hỉ Đa Tử Phật
- 馋教=Sàm Giáo
- 曹丞相=Tào thừa tướng
- 绿色圣光教=Lục Sắc Thánh Quang Giáo
- 恶灵骑士=Ghost Rider
- 收获之星=Harvest Star
- 捕食游星=Umbral Star
- 游星尖兵=Anti-Cell
- 护裆宗=Hộ Háng Tông
- 黄泉泰坦=Hoàng Tuyền Titan
- 十三试炼=Mười Ba Thí Luyện
- 阿特拉斯院=Học Viện Atlas
- 破产天使王=Phá Sản Thiên Sứ Vương
- 冯姐姐=Phùng tỷ tỷ
- 邪灵都市=Tà Linh Đô Thị
- 雷火剑=Raika Ken
- 东篱洲=Đông Li Châu
- 王苦=Vương Khổ
- 乾国=Càn quốc
- 白沙城=Bạch Sa Thành
- 白导师=Bạch đạo sư
- 虎煞门=Hổ Sát Môn
- 杜恪=Đỗ Khác
- 七弦无形剑=Thất Huyền Vô Hình Kiếm
- 星宿老仙=Tinh Túc lão tiên
- 大荒囚天指=Đại Hoang Tù Thiên Chỉ
- 何道全=Hà Đạo Toàn
- 血衣卫=Huyết Y Vệ
- 何校尉=Hà giáo úy
- 大威德=Đại Uy Đức
- 大乾=Đại Càn
- 多子多福威严勇胜功德=Đa Tử Đa Phúc Uy Nghiêm Dũng Thắng Công Đức
- 大电音寺=Đại Điện Âm Tự
- 金裆不坏供=Kim Háng Không Xấu Cung
- 金裆不坏功=Kim Háng Không Xấu Công
- 大光明奥特=Đại Quang Minh Ultra
- 大威德护裆=Đại Uy Đức Hộ Háng
- 大黑天=Đại Hắc Thiên
- 汁男佛=Trấp Nam Phật
- 黑天书=Hắc Thiên Thư
- 黑汁天书=Hắc Trấp Thiên Thư
- 大荒川=Đại Hoang Xuyên
- 兰国=Lan Quốc
- 源流=nguyên lưu
- 天道阁=Thiên Đạo Các
- 电音寺=Điện Âm Tự
- 元魂宗=Nguyên Hồn Tông
- 天谴=Thiên Khiển
- 商周=Thương Chu
- 吸功大法=Hấp Công Đại Pháp
- 北冥神功=Bắc Minh Thần Công
- 铁血真气=Thiết Huyết Chân Khí
- 象形拳=Tượng Hình Quyền
- 血魂宗=Huyết Hồn Tông
- 墨门=Mặc Môn
- 王充=Vương Sung
- 药芝仙=Dược Chi Tiên
- 乙木长生炼形=Ất Mộc Trường Sinh Luyện Hình
- 药芝天女=Dược Chi Thiên Nữ
- 农家=Nông gia
- 肉芝仙经=Nhục Chi Tiên Kinh
- 乾帝=Càn Đế
- 药芝仙经=Dược Chi Tiên Kinh
- 观想=quan tưởng
- 涡轮之王=Tua Bin Chi Vương
- 铁血嫁衣功=Thiết Huyết Giá Y Công
- 铁血嫁衣神功=Thiết Huyết Giá Y Thần Công
- 涡轮之王接引法=Tua Bin Chi Vương Tiếp Dẫn Pháp
- 禾麦功=Hòa Mạch Công
- 赤蜉蝣飞升仙经=Xích Phù Du Phi Thăng Tiên Kinh
- 八部神象功=Bát Bộ Thần Tượng Công
- 血魂道经=Huyết Hồn Đạo Kinh
- 换血大法=Hoán Huyết Đại Pháp
- 降龙掌=Hàng Long Chưởng
- 傲寒六诀=Ngạo Hàn Lục Quyết
- 涡轮引擎造化经=Tua Bin Động Cơ Tạo Hóa Kinh
- 缸航天发动机观想图=Lu Hàng Thiên Động Cơ Quan Tưởng Đồ
- 炼铁手=Luyện Thiết Thủ
- 大雪山=Đại Tuyết Sơn
- 钻星宗=Toản Tinh Tông
- 座山寺=Tọa Sơn Tự
- 修德梅尔=Shudde M'ell
- 法格恩=Faugn
- 五帝龙拳=Ngũ Đế Long Quyền
- 鲲虚岛=Côn Hư đảo
- 巨鲨帮=Cự Sa Bang
- 鲢鱼帮=Liên Ngư Bang
- 草鱼神教=Thảo Ngư Thần Giáo
- 金鲤老人=Kim Lí lão nhân
- 兰朝=Lan triều
- 血真气=Huyết Chân Khí
- 热血鲤鱼真功=Nhiệt Huyết Lí Ngư Chân Công
- 莲华宗=Liên Hoa Tông
- 小白脸=tiểu bạch kiểm
- 太阳王=Thái Dương Vương
- 蜣螂公子=Khương Lang công tử
- 天心会=Thiên Tâm Hội