Nam sinh Đô thị mạnh nhất tu chân học sinh Chủ đề tạo bởi: XXX
Đô thị mạnh nhất tu chân học sinh
visibility379969 star9 7
Hán Việt: Đô thị tối cường tu chân học sinh
Tác giả: Lâm Bắc Lưu
Tình trạng: Chưa xác minh
Mới nhất: Chương 4978 tiểu cây búa
Thời gian đổi mới: 13-05-2023
Cảm ơn: 8 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , OE , Tiên hiệp , Đô thị tình duyên
【 hỏa bạo miễn phí 】 vô địch Tiên Tôn, trọng sinh đô thị, buông xuống tới rồi một người bình thường cao tam học sinh trên người.
Sẽ tu chân, thông y đạo, có thể ẩn thân, du tẩu vườn trường, chơi chuyển đô thị, lấy bạo biểu lực lượng quét ngang hết thảy, chuyên trị các loại không phục!
Ta sẽ tu chân, nhậm ta tung hoành!
- 周厉=Chu Lệ
- 杜磊司=Đỗ Lỗi Tư
- 天微=Thiên Vi
- 甄子泰=Chân Tử Thái
- 林小晴=Lâm Tiểu Tình
- 曲灵=Khúc Linh
- 梅岭=Mai Lĩnh
- 滨城=Tân Thành
- 简心竹=Giản Tâm Trúc
- 鲁伟=Lỗ Vĩ
- 古流水=Cổ Lưu Thủy
- 白小帅=Bạch Tiểu Soái
- 许棠歌=Hứa Đường Ca
- 简香儿=Giản Hương Nhi
- 沈君楼=Thẩm Quân Lâu
- 黄俊=Hoàng Tuấn
- 刘岩=Lưu Nham
- 杨季=Dương Quý
- 吴言=Ngô Ngôn
- 熊昭=Hùng Chiêu
- 柳姨=Liễu dì
- 谭仁海=Đàm Nhân Hải
- 王锦=Vương Cẩm
- 秦升=Tần Thăng
- 常颖=Thường Dĩnh
- 陈海蓝=Trần Hải Lam
- 安若风=An Nhược Phong
- 莫铭=Mạc Minh
- 颜小乐=Nhan Tiểu Nhạc
- 霍小鱼=Hoắc Tiểu Ngư
- 宁寒烟=Ninh Hàn Yên
- 唐芊芊=Đường Thiên Thiên
- 简姐=Giản tỷ
- 高阳嘉嘉=Cao Dương Gia Gia
- 朱延=Chu Duyên
- 周小萌=Chu Tiểu Manh
- 朱芳芳=Chu Phương Phương
- 覃战光=Đàm Chiến Quang
- 柳莹莹=Liễu Oánh Oánh
- 林天=Lâm Thiên
- 林少=Lâm thiếu
- 明道月=Minh Đạo Nguyệt
- 林北留=Lâm Bắc Lưu
- 古狂歌=Cổ Cuồng Ca
- 端木月=Đoan Mộc Nguyệt
- 钱心如=Tiền Tâm Như
- 赵谢=Triệu Tạ
- 心竹=Tâm Trúc
- 苏映雪=Tô Ánh Tuyết
- 宋满山=Tống Mãn Sơn
- 映雪=Ánh Tuyết
- 方远山=Phương Viễn Sơn
- 白承运=Bạch Thừa Vận
- 席子容=Tịch Tử Dung
- 余清河=Dư Thanh Hà
- 芊芊=Thiên Thiên
- 于桐=Vu Đồng
- 南宫正=Nam Cung Chính
- 刘清玲=Lưu Thanh Linh
- 张小艺=Trương Tiểu Nghệ
- 徐明=Từ Minh
- 王安荣=Vương An Vinh
- 石均=Thạch Quân
- 沈吉=Thẩm Cát
- 霍嵩华=Hoắc Tung Hoa
- 萧琳=Tiêu Lâm
- 于家=Vu gia
- 顾青云=Cố Thanh Vân
- 于惊鸿=Vu Kinh Hồng
- 于中海=Vu Trung Hải
- 于幕琛=Vu Mạc Sâm
- 洪子义=Hồng Tử Nghĩa
- 金眉=Kim Mi
- 林依依=Lâm Y Y
- 吴胜=Ngô Thắng
- 梁以宽=Lương Dĩ Khoan
- 红菱=Hồng Lăng
- 百三石=Bách Tam Thạch
- 杨合荣=Dương Hợp Vinh
- 黄白客=Hoàng Bạch Khách
- 周墙=Chu Tường
- 莫崇仁=Mạc Sùng Nhân
- 沈树=Thẩm Thụ
- 江千宇=Giang Thiên Vũ
- 元子文=Nguyên Tử Văn
- 唐茹梅=Đường Như Mai
- 杨雄=Dương Hùng
- 陈洋洋=Trần Dương Dương
- 向强=Hướng Cường
- 范豪=Phạm Hào
- 易雨洁=Dịch Vũ Khiết
- 何姚莲=Hà Diêu Liên
- 胡玲玲=Hồ Linh Linh
- 胡海燕=Hồ Hải Yến
- 刘子颖=Lưu Tử Dĩnh
- 董心雨=Đổng Tâm Vũ
- 高美丽=Cao Mỹ Lệ
- 安如风=An Như Phong
- 郑美娇=Trịnh Mỹ Kiều
- 刘力兴=Lưu Lực Hưng
- 徐贵友=Từ Quý Hữu
- 苏明=Tô Minh
- 若风=Nhược Phong
- 常中和=Thường Trung Hòa
- 郑玲=Trịnh Linh
- 谭浪=Đàm Lãng
- 章莹=Chương Oánh
- 章擎=Chương Kình
- 章耀天=Chương Diệu Thiên
- 铁头=Thiết Đầu
- 宁觉辉=Ninh Giác Huy
- 谭侯明=Đàm Hầu Minh
- 张振默=Trương Chấn Mặc
- 南宫不让=Nam Cung Bất Nhượng
- 莫天云=Mạc Thiên Vân
- 千小惠=Thiên Tiểu Huệ
- 王源=Vương Nguyên
- 张思厚=Trương Tư Hậu
- 鲍加贤=Bào Gia Hiền
- 李袁静=Lý Viên Tĩnh
- 鲁有运=Lỗ Hữu Vận
- 周以=Chu Dĩ
- 董静静=Đổng Tĩnh Tĩnh
- 鲍书雅=Bào Thư Nhã
- 程欢=Trình Hoan
- 梁原=Lương Nguyên
- 赵日己=Triệu Nhật Kỷ
- 何志海=Hà Chí Hải
- 万于飞=Vạn Vu Phi
- 杨凡=Dương Phàm
- 梁建=Lương Kiến
- 小惠=Tiểu Huệ
- 石冲=Thạch Hướng
- 康恒=Khang Hằng
- 韩生=Hàn Sinh
- 江寒=Giang Hàn
- 古宛音=Cổ Uyển Âm
- 许景盛=Hứa Cảnh Thịnh
- 施新敏=Thi Tân Mẫn
- 无崖山=Vô Nhai Sơn
- 叶传=Diệp Truyền
- 严望=Nghiêm Vọng
- 海不让=Hải Bất Nhượng
- 郑函=Trịnh Hàm
- 木小小=Mộc Tiểu Tiểu
- 木融=Mộc Dung
- 白晓晓=Bạch Hiểu Hiểu
- 徐凝薇=Từ Ngưng Vi
- 夜良=Dạ Lương
- 王子健=Vương Tử Kiện
- 落灵门=Lạc Linh Môn
- 幽蓝宗=U Lam Tông
- 赵林舟=Triệu Lâm Chu
- 杨千之=Dương Thiên Chi
- 李岳=Lý Nhạc
- 何云海=Hà Vân Hải
- 木习安=Mộc Tập An
- 贾玄=Giả Huyền
- 丁杰=Đinh Kiệt
- 孙言成=Tôn Ngôn Thành
- 赵野=Triệu Dã
- 石蒙=Thạch Mông
- 张万春=Trương Vạn Xuân
- 冯远来=Phùng Viễn Lai
- 覃西凤=Đàm Tây Phượng
- 莫东来=Mạc Đông Lai
- 云大鹏=Vân Đại Bằng
- 叶权=Diệp Quyền
- 周勋=Chu Huân
- 李维心=Lý Duy Tâm
- 汤若雨=Thang Nhược Vũ
- 王云鹏=Vương Vân Bằng
- 烈风门=Liệt Phong Môn
- 北宫媚=Bắc Cung Mị
- 北宫冥!=Bắc Cung Minh!
- 穆白=Mục Bạch
- 海无尘=Hải Vô Trần
- 穆天涯=Mục Thiên Nhai
- 司空明=Tư Không Minh
- 香儿=Hương Nhi
- 钱顺=Tiền Thuận
- 卓云=Trác Vân
- 东方霸=Đông Phương Bá
- 蒋云英=Tưởng Vân Anh
- 黄晓婷=Hoàng Hiểu Đình
- 孟梅梅=Mạnh Mai Mai
- 白小毛=Bạch Tiểu Mao
- 潘辰=Phan Thần
- 东方郁=Đông Phương Úc
- 姜离魂=Khương Ly Hồn
- 薛子=Tiết Tử
- 贺玄=Hạ Huyền
- 肖子含=Tiếu Tử Hàm
- 李天昊=Lý Thiên Hạo
- 牛杨深=Ngưu Dương Thâm
- 王俊凯=Vương Tuấn Khải
- 寒烟=Hàn Yên
- 方顷=Phương Khoảnh
- 特能=đặc năng
- 沈德贤=Thẩm Đức Hiền
- 胡长清=Hồ Trường Thanh
- 温子超=Ôn Tử Siêu
- 马勇=Mã Dũng
- 王勇=Vương Dũng
- 汤哲=Thang Triết
- 汤家=Thang gia
- 程婷婷=Trình Đình Đình
- 关赠奇=Quan Tặng Kỳ
- 关才茂=Quan Tài Mậu
- 傅玉山=Phó Ngọc Sơn
- 季平=Quý Bình
- 余丙=Dư Bính
- 夏成龙=Hạ Thành Long
- 冷从喜=Lãnh Từ Hỉ
- 夏文山=Hạ Văn Sơn
- 向文石=Hướng Văn Thạch
- 血花山=Huyết Hoa Sơn
- 苗峰=Miêu Phong
- 史东旗=Sử Đông Kỳ
- 厉飞=Lệ Phi
- 厉兴=Lệ Hưng
- 花雨山=Hoa Vũ Sơn
- 江诗雪=Giang Thi Tuyết
- 唐心=Đường Tâm
- 徐有来=Từ Có Tới
- 安锦列=An Cẩm Liệt
- 安小艺=An Tiểu Nghệ
- 苏然=Tô Nhiên
- 荒神宗=Hoang Thần Tông
- 于老=Vu lão
- 吴梦=Ngô Mộng
- 秋雪芸=Thu Tuyết Vân
- 丁浩雷=Đinh Hạo Lôi
- 路寒=Lộ Hàn
- 白浩=Bạch Hạo
- 李玲=Lý Linh
- 周越=Chu Việt
- 李忠基=Lý Trung Cơ
- 唐永年=Đường Vĩnh Niên
- 丁书玉=Đinh Thư Ngọc
- 冯山=Phùng Sơn
- 万云宗=Vạn Vân Tông
- 千山原=Thiên Sơn Nguyên
- 丹华门=Đan Hoa Môn
- 造化宫=Tạo Hóa Cung
- 胡铭=Hồ Minh
- 裴桥=Bùi Kiều
- 钟心慈=Chung Tâm Từ
- 丹华宗=Đan Hoa Tông
- 安静萱=An Tĩnh Huyên
- 楚言=Sở Ngôn
- 左昊=Tả Hạo
- 宋云=Tống Vân
- 胥松子=Tư Tùng Tử
- 韩云天=Hàn Vân Thiên
- 左千宿=Tả Thiên Túc
- 七圣轩=Thất Thánh Hiên
- 十三月=Thập Tam Nguyệt
- 巫洞宾=Vu Động Tân
- 第七楼=Đệ Thất Lâu
- 夜千离=Dạ Thiên Ly
- 通天书院=Thông Thiên Thư Viện
- 钱小多=Tiền Tiểu Đa
- 莫天外=Mạc Thiên Ngoại
- 段信德=Đoạn Tín Đức
- 邱俊楠=Khâu Tuấn Nam
- 关海鸣=Quan Hải Minh
- 戴鸿=Mang Hồng
- 候启文=Hầu Khải Văn
- 雷州山=Lôi Châu Sơn
- 小多=Tiểu Đa
- 施慕婉=Thi Mộ Uyển
- 彭高亮=Bành Cao Lượng
- 郭滨照=Quách Tân Chiếu
- 雷宏瑞=Lôi Hoành Thụy
- 洪森茂=Hồng Sâm Mậu
- 荆城=Kinh Thành
- 雅雅=Nhã Nhã
- 珠珠=Châu Châu
- 席君迈=Tịch Quân Mại
- 席允天=Tịch Duẫn Thiên
- 席家=Tịch gia
- 玄阳宗=Huyền Dương Tông
- 闻哲声=Văn Triết Thanh
- 夜元树=Dạ Nguyên Thụ
- 剑圣山=Kiếm Thánh Sơn
- 夜少=Dạ thiếu
- 龙震天=Long Chấn Thiên
- 夜哭岛=Dạ Khóc đảo
- 药石=dược thạch
- 曹冬野=Tào Đông Dã
- 吴修文=Ngô Tu Văn
- 兰小玉=Lan Tiểu Ngọc
- 狄妙春=Địch Diệu Xuân
- 朱玉绮=Chu Ngọc Khỉ
- 黎鸣=Lê Minh
- 李文军=Lý Văn Quân
- 胡晓冬=Hồ Hiểu Đông
- 尤思雁=Vưu Tư Nhạn
- 房元龙=Phòng Nguyên Long
- 费猛=Phí Mãnh
- 魏语柔=Ngụy Ngữ Nhu
- 上官欣=Thượng Quan Hân
- 柴小静=Sài Tiểu Tĩnh
- 应秀云=Ứng Tú Vân
- 黄伦=Hoàng Luân
- 滕天佑=Đằng Thiên Hữu
- 程瑶瑶=Trình Dao Dao
- 应兴国=Ứng Hưng Quốc
- 袁白=Viên Bạch
- 司寇真=Tư Khấu Chân
- 赤云宗=Xích Vân Tông
- 史贞香=Sử Trinh Hương
- 百里牧=Bách Lí Mục
- 丁玉堂=Đinh Ngọc Đường
- 邓刚=Đặng Cương
- 秦佩岚=Tần Bội Lam
- 徐竹韵=Từ Trúc Vận
- 吕毅=Lữ Nghị
- 陌小烟=Mạch Tiểu Yên
- 赵伍的=Triệu Ngũ Đích
- 何春梅=Hà Xuân Mai
- 于梓贝=Vu Tử Bối
- 陌总=Mạch tổng
- 洪景龙=Hồng Cảnh Long
- 欣欣姐=Hân Hân tỷ
- 赵伍=Triệu Ngũ
- 田华=Điền Hoa
- 胡志鹏=Hồ Chí Bằng
- 王有飞=Vương Hữu Phi
- 郑亮=Trịnh Lượng
- 秦傲=Tần Ngạo
- 田学海=Điền Học Hải
- 罗苍云=La Thương Vân
- 赤焰岛=Xích Diễm Đảo
- 金志强=Kim Chí Cường
- 苍海峰=Thương Hải Phong
- 印小墨=Ấn Tiểu Mặc
- 柯宏宇=Kha Hoành Vũ
- 风雷阁=Phong Lôi Các
- 镇仙原=Trấn Tiên Nguyên
- 无名岛=Vô Danh Đảo
- 万劫海=Vạn Kiếp Hải
- 天妄山=Thiên Vọng Sơn
- 禁咒之岭=Cấm Chú Chi Lĩnh
- 赵以芯=Triệu Dĩ Tâm
- 金云婷=Kim Vân Đình
- 蔡临福=Thái Lâm Phúc
- 石波=Thạch Ba
- 许平=Hứa Bình
- 于子泽=Vu Tử Trạch
- 巩兰兰=Củng Lan Lan
- 汪俊材=Uông Tuấn Tài
- 樊将=Phàn Tương
- 冷星海=Lãnh Tinh Hải
- 魏洪驹=Ngụy Hồng Câu
- 严圆=Nghiêm Viên
- 任高坡=Nhậm Cao Pha
- 北宫冥=Bắc Cung Minh
- 容姗姗=Dung San San
- 川崎璃空=Xuyên Kỳ Li Không
- 神宗一郎=Thần Tông Nhất Lang
- 浅野直子=Thiển Dã Trực Tử
- 颜心月=Nhan Tâm Nguyệt
- 楚年涯=Sở Niên Nhai
- 石凝荷=Thạch Ngưng Hà
- 严若雪=Nghiêm Nhược Tuyết
- 严兴平=Nghiêm Hưng Bình
- 申古阎=Thân Cổ Diêm
- 东离=Đông Ly
- 银霜殿=Ngân Sương Điện
- 凌笑天=Lăng Tiếu Thiên
- 戴维德=Mang Duy Đức
- 凌家=Lăng gia
- 孟元诚=Mạnh Nguyên Thành
- 吕宁=Lữ Ninh
- 长钱磊=Trường Tiền Lỗi
- 鹿宇鹏=Lộc Vũ Bằng
- 孔尘飞=Khổng Trần Phi
- 郭和通=Quách Hòa Thông
- 贝芷琪=Bối Chỉ Kỳ
- 郭丹=Quách Đan
- 步揽空=Bộ Lãm Không
- 孔力夫=Khổng Lực Phu
- 贺灵萱=Hạ Linh Huyên
- 令狐钧=Lệnh Hồ Quân
- 牧熙柔=Mục Hi Nhu
- 关会欣=Quan Hội Hân
- 余志文=Dư Chí Văn
- 汤自明=Thang Tự Minh
- 昌华=Xương Hoa
- 武嘉年=Võ Gia Niên
- 尸魂山=Thi Hồn Sơn
- 当真气=đương chân khí
- 古宇峰=Cổ Vũ Phong
- 杜云岚=Đỗ Vân Lam
- 黄劳石=Hoàng Lao Thạch
- 敖以彤=Ngao Dĩ Đồng
- 柳奈儿=Liễu Nại Nhi
- 木愣子=Mộc Lăng Tử
- 王大库=Vương Đại Khố
- 林振宇=Lâm Chấn Vũ
- 龙兴=Long Hưng
- 王盛宏=Vương Thịnh Hoành
- 黄飞扬=Hoàng Phi Dương
- 周家泰=Chu Gia Thái
- 王光启=Vương Quang Khải
- 方诗蕾=Phương Thi Lôi
- 王遗洛=Vương Di Lạc
- 金博文=Kim Bác Văn
- 张小凤=Trương Tiểu Phượng
- 孟妙旋=Mạnh Diệu Toàn
- 任文甲=Nhậm Văn Giáp
- 程克=Trình Khắc
- 李默云=Lý Mặc Vân
- 陈谷荣=Trần Cốc Vinh
- 张成雄=Trương Thành Hùng
- 陈谷蓉=Trần Cốc Dung
- 黄贝贝=Hoàng Bối Bối
- 王子双=Vương Tử Song
- 农刚杰=Nông Cương Kiệt
- 石登胆=Thạch Đăng Đảm
- 墨海=Mặc Hải
- 虞子妍=Ngu Tử Nghiên
- 夜郎谷=Dạ Lang Cốc
- 颂帕施拉=Tụng Mạt Thi Lạp
- 夜郎修真域=Dạ Lang tu chân vực
- 林风野=Lâm Phong Dã
- 轻舞=Khinh Vũ
- 林轻舞=Lâm Khinh Vũ
- 长孙书真=Trường Tôn Thư Chân
- 长孙子惠=Trường Tôn Tử Huệ
- 黎盛=Lê Thịnh
- 蒙家=Mông gia
- 蒙昭=Mông Chiêu
- 卢晓怡=Lư Hiểu Di
- 叶铭=Diệp Minh
- 钱加印=Tiền Gia Ấn
- 孙不让=Tôn Bất Nhượng
- 孟立春=Mạnh Lập Xuân
- 钱嘉实=Tiền Gia Thật
- 上官树=Thượng Quan Thụ
- 庄立州=Trang Lập Châu
- 宁北寒=Ninh Bắc Hàn
- 葛求峰=Cát Cầu Phong
- 纪莎莎=Kỷ Toa Toa
- 上官小曼=Thượng Quan Tiểu Mạn
- 钱嘉=Tiền gia
- 宁时苍=Ninh Thời Thương
- 虞尽河=Ngu Tẫn Hà
- 虞雨石=Ngu Vũ Thạch
- 丁奇伟=Đinh Kỳ Vĩ
- 路兴邦=Lộ Hưng Bang
- 董淳化=Đổng Thuần Hóa
- 对上官欣=đối Thượng Quan Hân
- 达明=Đạt Minh
- 刘子平=Lưu Tử Bình
- 谭维维=Đàm Duy Duy
- 左文畅=Tả Văn Sướng
- 王亚龙=Vương Á Long
- 姚辅光=Diêu Phụ Quang
- 何田田=Hà Điền Điền
- 石可凡=Thạch Nhưng Phàm
- 达鸿飞=Đạt Hồng Phi
- 陌东东=Mạch Đông Đông
- 罗都=La Đô
- 姚安荣=Diêu An Vinh
- 胡勇=Hồ Dũng
- 李成=Lý Thành
- 何宇飞=Hà Vũ Phi
- 阳和会=Dương Hòa hội
- 青龙会=Thanh Long hội
- 长孙家=Trường Tôn gia
- 鱼峰会=Ngư Phong hội
- 长孙映菡=Trường Tôn Ánh Hạm
- 杨业=Dương Nghiệp
- 横岭帮=Hoành Lĩnh Bang
- 九头山=Cửu Đầu Sơn
- 飞云居=Phi Vân Cư
- 风鸣谷=Phong Minh Cốc
- 辛横行=Tân Hoành Hành
- 郑小姐=Trịnh Tiểu Tỷ
- 郑小舒=Trịnh Tiểu Thư
- 欣欣小姐=Hân Hân tiểu thư
- 龙开宇=Long Khai Vũ
- 蒙浩=Mông Hạo
- 古宏丰=Cổ Hoành Phong
- 权志国=Quyền Chí Quốc
- 聂兴辰=Nhiếp Hưng Thần
- 包致远=Bao Trí Viễn
- 王凯=Vương Khải
- 贺思源=Hạ Tư Nguyên
- 伍修竹=Ngũ Tu Trúc
- 剑无风=Kiếm Vô Phong
- 燕言心=Yến Ngôn Tâm
- 冯小溪=Phùng Tiểu Khê
- 晓纯=Hiểu Thuần
- 罗兰多=La Lan Đa
- 定zhìfú=định chế
- diànhuà=điện thoại
- 苏媛=Tô Viện
- 皇甫俊荣=Hoàng Phủ Tuấn Vinh
- 皇甫安=Hoàng Phủ An
- 张丽=Trương Lệ
- 皇甫鸿=Hoàng Phủ Hồng
- 柳元城=Liễu Nguyên thành
- 俊荣=Tuấn Vinh
- 慕容候=Mộ Dung Hầu
- 皇甫赢=Hoàng Phủ Doanh
- 沈燕=Thẩm Yến
- 埋骨村=Mai Cốt Thôn
- 饶逸明=Nhiêu Dật Minh
- 杨国群=Dương Quốc Quần
- 吴俊波=Ngô Tuấn Ba
- 心心=Tâm Tâm
- 乌贵=Ô Quý
- 任之云=Nhậm Chi Vân
- 钱小霜=Tiền Tiểu Sương
- 书真=Thư Chân
- 农廖婷=Nông Liêu Đình
- 杜高=Đỗ Cao
- 达辉=Đạt Huy
- 达家=Đạt gia
- 丁健=Đinh Kiện
- 全子美=Toàn Tử Mỹ
- 韩玉成=Hàn Ngọc Thành
- 司徒修=Tư Đồ Tu
- 风鸣山=Phong Minh Sơn
- 贺天赐=Hạ Thiên Tứ
- 西门佑=Tây Môn Hữu
- 王思萌=Vương Tư Manh
- 赵大运=Triệu Đại Vận
- 黄鸿风=Hoàng Hồng Phong
- 镇仙门=Trấn Tiên môn
- 宋子东=Tống Tử Đông
- 古风城=Cổ Phong thành
- 牛通天=Ngưu Thông Thiên
- 杜修德=Đỗ Tu Đức
- 杜修文=Đỗ Tu Văn
- 蓝天草=lam thiên thảo
- 云镜=Vân Kính
- 水枯=Thủy Khô
- 马圣杰=Mã Thánh Kiệt
- 木南风=Mộc Nam Phong
- 水听云=Thủy Thính Vân
- 黄昏城=Hoàng Hôn thành
- 吕文兵=Lữ Văn Binh
- 周之瑶=Chu Chi Dao
- 郑云秋=Trịnh Vân Thu
- 赖子雄=Lại Tử Hùng
- 秦登=Tần Đăng
- 庚建冕=Canh Kiến Miện
- 向通和=Hướng Thông Hòa
- 舒意=Thư Ý
- 毕锐安=Tất Duệ An
- 杨直惜=Dương Trực Tích
- 宇文楼=Vũ Văn Lâu
- 向代姗=Hướng Đại San
- 蓝月柯=Lam Nguyệt Kha
- 贾闫军=Giả Diêm Quân
- 姗姗=San San
- 月柯=Nguyệt Kha
- 石登惊=Thạch Đăng Kinh
- 李荣浩=Lý Vinh Hạo
- 蒋慧君=Tưởng Tuệ Quân
- 茅奇骏=Mao Kỳ Tuấn
- 贾章华=Giả Chương Hoa
- 尘朝涯=Trần Triều Nhai
- 冷水江市=Lãnh Thủy giang thị
- 舒家=Thư gia
- 向茂勋=Hướng Mậu Huân
- 向家=Hướng gia
- 游魏=Du Ngụy
- 荣成安=Vinh Thành An
- 盛子殊=Thịnh Tử Thù
- 江神宗=Giang Thần Tông
- 田策=Điền Sách
- 上官柏=Thượng Quan Bách
- 死沼冥蛇=tử chiểu minh xà
- 霍兴腾=Hoắc Hưng Đằng
- 杜莺莺=Đỗ Oanh Oanh
- 长孙运=Trường Tôn Vận
- 于小宛=Vu Tiểu Uyển
- 长孙钧=Trường Tôn Quân
- 王世音=Vương Thế Âm
- 维蒙宋堪=Duy Mông Tống Kham
- 吴向前=Ngô Hướng Tiền
- 轩辕会=Hiên Viên hội
- 魏擎天=Ngụy Kình Thiên
- 陆浩轩=Lục Hạo Hiên
- 帕拉宋堪=Mạt Lạp Tống Kham
- 丘耀屏=Khâu Diệu Bình
- 三昧真火=tam muội chân hỏa
- 廖海=Liêu Hải
- 贺沛柔=Hạ Phái Nhu
- 韩子晨=Hàn Tử Thần
- 鱼梦桐=Ngư Mộng Đồng
- 江基朋=Giang Cơ Bằng
- 汪婷=Uông Đình
- 孙洪松=Tôn Hồng Tùng
- 谈光霁=Đàm Quang Tễ
- 周亚东=Chu Á Đông
- 冷采薇=Lãnh Thải Vi
- 徐怀雅=Từ Hoài Nhã
- 庞怀金=Bàng Hoài Kim
- 洪俊楠=Hồng Tuấn Nam
- 余良善=Dư Lương Thiện
- 洪西元=Hồng Tây Nguyên
- 慕容备=Mộ Dung Bị
- 楚风=Sở Phong
- 金高鹏=Kim Cao Bằng
- 咸景正=Hàm Cảnh Chính
- 彭曲辉=Bành Khúc Huy
- 木紫怡=Mộc Tử Di
- 七星会=Thất Tinh hội
- 陆成俊=Lục Thành Tuấn
- 陆含=Lục Hàm
- 安在成=An Tại Thành
- 钱家=Tiền gia
- 李钟硕=Lý Chung Thạc
- 九辰族=Cửu Thần tộc
- 云阳=Vân Dương
- 穆丹凤=Mục Đan Phượng
- 肖恒=Tiếu Hằng
- 萧长空=Tiêu Trường Không
- 问心谷=Vấn Tâm Cốc
- 左新杰=Tả Tân Kiệt
- 夜郎域=Dạ Lang vực
- 聂小云=Nhiếp Tiểu Vân
- 冷小然=Lãnh Tiểu Nhiên
- 圣蛊教=Thánh Cổ Giáo
- 仇万裘=Cừu Vạn Cừu
- 贺兰阳=Hạ Lan Dương
- 夜思北=Dạ Tư Bắc
- 冷霜凝=Lãnh Sương Ngưng
- 廖文飞=Liêu Văn Phi
- 任智=Nhậm Trí
- 白小黑=Bạch Tiểu Hắc
- 古剑尘=Cổ Kiếm Trần
- 云滇省=Vân Điền tỉnh
- 任九天=Nhậm Cửu Thiên
- 獠牙城=Liêu Nha thành
- 獠牙帮=Liêu Nha bang
- 何建光=Hà Kiến Quang
- 雷冲天=Lôi Trùng Thiên
- 谅山帮=Lượng Sơn bang
- 段诗怡=Đoạn Thi Di
- 屠龙谷=Đồ Long Cốc
- 赤曷拉挲=Xích Hạt Lạp Sa
- 雷霸天=Lôi Bá Thiên
- 戴茂=Đái Mậu
- 纽史答帮=Nữu Sử Đáp bang
- 苗剑锋=Miêu Kiếm Phong
- 孟丝娜=Mạnh Ti Na
- 安妙澜=An Diệu Lan
- 苍流丰=Thương Lưu Phong
- 古药门=Cổ Dược Môn
- 雷阳冰=Lôi Dương Băng
- 姬小妖=Cơ Tiểu Yêu
- 姬家=Cơ gia
- 棠歌=Đường Ca
- 獠牙森林=Liêu Nha rừng rậm
- 牧七雪=Mục Thất Tuyết
- 海夏夏=Hải Hạ Hạ
- 牧家=Mục gia
- 解千琴=Giải Thiên Cầm
- 毕静丹=Tất Tĩnh Đan
- 南宫惜=Nam Cung Tích
- 滔天吼=Thao Thiên Hống
- 任我笑=Nhậm Ngã Tiếu
- 时小梦=Thời Tiểu Mộng
- 叶素素=Diệp Tố Tố
- 时优璇=Thời Ưu Toàn
- 何晨=Hà Thần
- 笑伯伯=Tiếu bá bá
- 时长空=Thời Trường Không
- 令狐台=Lệnh Hồ Đài
- 袁逡=Viên Thuân
- 曹歌云=Tào Ca Vân
- 洪奇=Hồng Kỳ
- 翁希芸=Ông Hi Vân
- 石败天=Thạch Bại Thiên
- 在笑伯伯=tại Tiếu bá bá
- 邬明=Ổ Minh
- 苗费云=Miêu Phí Vân
- 段诗月=Đoạn Thi Nguyệt
- 薛行=Tiết Hành
- 段博心=Đoạn Bác Tâm
- 凌擎山=Lăng Kình Sơn
- 齐家=Tề gia
- 齐天柱=Tề Thiên Trụ
- 薛成春=Tiết Thành Xuân
- 彭昊空=Bành Hạo Không
- 巫马翰墨=Vu Mã Hàn Mặc
- 竺汉空=Trúc Hán Không
- 慕容泰=Mộ Dung Thái
- 辛俊民=Tân Tuấn Dân
- 蒙修筠=Mông Tu Quân
- 燕南飞=Yến Nam Phi
- 辛家=Tân gia
- 骆安滕=Lạc An Đằng
- 周阵君=Chu Trận Quân
- 诸葛靖=Chư Cát Tĩnh
- 乌古博=Ô Cổ Bác
- 杜伦=Đỗ Luân
- 苗察=Miêu Sát
- 羊子茂=Dương Tử Mậu
- 仲向笛=Trọng Hướng Địch
- 尘浩天=Trần Hạo Thiên
- 汤阳成=Thang Dương Thành
- 姬永盛=Cơ Vĩnh Thịnh
- 姬元庆=Cơ Nguyên Khánh
- 云小冉=Vân Tiểu Nhiễm
- 星辰山=Tinh Thần Sơn
- 徐惊岭=Từ Kinh Lĩnh
- 剑三笑=Kiếm Tam Tiếu
- 林震修=Lâm Chấn Tu
- 黑小白=Hắc Tiểu Bạch
- 南洲=Nam Châu
- 至尊=Chí Tôn
- 庞景龙=Bàng Cảnh Long
- 祖龙城=Tổ Long Thành
- 林北=Lâm Bắc
- 言心=Ngôn Tâm
- 汤华晨=Thang Hoa Thần
- 小妖=Tiểu Yêu
- 即墨如雪=Tức Mặc Như Tuyết
- 石小瘦=Thạch Tiểu Sấu
- 周晨诚=Chu Thần Thành
- 胡梦琪=Hồ Mộng Kỳ
- 李兴亮=Lý Hưng Lượng
- 张牧知=Trương Mục Tri
- 干懒木=càn lại mộc
- 朱汀儿=Chu Đinh Nhi
- 无涯山=Vô Nhai Sơn
- 方永正=Phương Vĩnh Chính
- 符田业=Phù Điền Nghiệp
- 天梦山=Thiên Mộng Sơn
- 武会=võ hội
- 方豪=Phương Hào
- 我方豪=ta Phương Hào
- 向之道=Hướng Chi Đạo
- 杜妙树=Đỗ Diệu Thụ
- 段云焕=Đoạn Vân Hoán
- 付小乖=Phó Tiểu Quai
- 左蓉=Tả Dung
- 李京=Lý Kinh
- 楚安陵=Sở An Lăng
- 向文山=Hướng Văn Sơn
- 黄家=Hoàng gia
- 凌清辉=Lăng Thanh Huy
- 杜阅笙=Đỗ Duyệt Sanh
- 高松=Cao Tùng
- 高进远=Cao Tiến Viễn
- 君无衣=Quân Vô Y
- 方居堂=Phương Cư Đường
- 金毓婷=Kim Dục Đình
- 张蕊=Trương Nhụy
- 徐洛=Từ Lạc
- 刘新宇=Lưu Tân Vũ
- 柳念光=Liễu Niệm Quang
- 柴星竹=Sài Tinh Trúc
- 刘恺=Lưu Khải
- 李怀山=Lý Hoài Sơn
- 魏渠=Ngụy Cừ
- 含国术士修者=Hàm Quốc thuật sĩ tu giả
- 朴文泰=Phác Văn Thái
- 东启会=Đông Khải hội
- 海清帮=Hải Thanh bang
- 陶汉生=Đào Hán Sinh
- 舒辰世=Thư Thần Thế
- 舒修屏=Thư Tu Bình
- 乱神族=Loạn Thần tộc
- 杜河=Đỗ Hà
- 宇文无敌=Vũ Văn Vô Địch
- 白家=Bạch gia
- 诸葛猛=Chư Cát Mãnh
- 百里克=Bách Lí Khắc
- 东郭渊=Đông Quách Uyên
- 舒子辉=Thư Tử Huy
- 徐承利=Từ Thừa Lợi
- 寒山谷=Hàn Sơn cốc
- 令狐离=Lệnh Hồ Ly
- 刘宾=Lưu Tân
- 黄小满=Hoàng Tiểu Mãn
- 呼延东狼=Hô Duyên Đông Lang
- 海青帮=Hải Thanh bang
- 薛云秀=Tiết Vân Tú
- 沈梓楠=Thẩm Tử Nam
- 苏磊=Tô Lỗi
- 苏道炀=Tô Đạo Dương
- 等人物=đám nhân vật
- 巫九=Vu Cửu
- 龙誊=Long Đằng
- 龙恨天=Long Hận Thiên
- 龙星河=Long Tinh Hà
- 龙千横=Long Thiên Hoành
- 龙继风=Long Kế Phong
- 解青阳=Giải Thanh Dương
- 惊魔渊=Kinh Ma Uyên
- 北平雪=Bắc Bình Tuyết
- 北家=Bắc gia
- 周果清=Chu Quả Thanh
- 于广瑞=Vu Quảng Thụy
- 艾柳=Ngải Liễu
- 严州城=Nghiêm Châu thành
- 武晋涅=Võ Tấn Niết
- 武乃卿=Võ Nãi Khanh
- 曾云鹤=Tằng Vân Hạc
- 龙子渊=Long Tử Uyên
- 陈二=Trần Nhị
- 凌小舞=Lăng Tiểu Vũ
- 石头帮=Thạch Đầu bang
- 洛千蝶=Lạc Thiên Điệp
- 石立=Thạch Lập
- 李渡=Lý Độ
- 陆忘=Lục Vong
- 陈媚=Trần Mị
- 请野=Thỉnh Dã
- 江尚坤=Giang Thượng Khôn
- 石立信=Thạch Lập Tín
- 江书望=Giang Thư Vọng
- 唐嘉颖=Đường Gia Dĩnh
- 张随云=Trương Tùy Vân
- 楚尘=Sở Trần
- 剑家=Kiếm gia
- 孟狂=Mạnh Cuồng
- 张子丰=Trương Tử Phong
- 沈轻绾=Thẩm Khinh Oản
- 楚夜白=Sở Dạ Bạch
- 黑风门=Hắc Phong Môn
- 郭毅声=Quách Nghị Thanh
- 灵子=Linh Tử
- 默暖水=Mặc Noãn Thủy
- 云青禾=Vân Thanh Hòa
- 天阑宗=Thiên Lan Tông
- 蛇蝎谷=Xà Hạt Cốc
- 夜澜=Dạ Lan
- 左晏玉=Tả Yến Ngọc
- 云青晚=Vân Thanh Vãn
- 司徒寒=Tư Đồ Hàn
- 青晚=Thanh Vãn
- 烈天扬=Liệt Thiên Dương
- 高成鹏=Cao Thành Bằng
- 黄简生=Hoàng Giản Sinh
- 艾尼禄=Ngải Ni Lộc
- 严世=Nghiêm Thế
- 严家=Nghiêm gia
- 朝云宗=Triều Vân Tông
- 西门易=Tây Môn Dịch
- 陈宇=Trần Vũ
- 伍青川=Ngũ Thanh Xuyên
- 墨痕=Mặc Ngân
- 冷无铭=Lãnh Vô Minh
- 李宕心=Lý Đãng Tâm
- 牧千山=Mục Thiên Sơn
- 陆湛=Lục Trạm
- 羽秋年=Vũ Thu Niên
- 秦红络=Tần Hồng Lạc
- 司空平=Tư Không Bình
- 尘家=Trần gia
- 夜轻侯=Dạ Khinh Hầu
- 夜道友=Dạ đạo hữu
- 李鸿文=Lý Hồng Văn
- 白云宫=Bạch Vân Cung
- 侯香柳=Hầu Hương Liễu
- 秦风=Tần Phong
- 于顺康=Vu Thuận Khang
- 杜云东=Đỗ Vân Đông
- 夏酒酒=Hạ Tửu Tửu
- 万小花=Vạn Tiểu Hoa
- 莫长欢=Mạc Trường Hoan
- 苏子期=Tô Tử Kỳ
- 龙谛天=Long Đế Thiên
- 北斗门=Bắc Đấu Môn
- 贾富成=Giả Phú Thành
- 天坪山=Thiên Bình Sơn
- 吴丹红=Ngô Đan Hồng
- 史文东=Sử Văn Đông
- 史家=Sử gia
- 龙无痕=Long Vô Ngân
- 步生=Bộ Sinh
- 古霄=Cổ Tiêu
- 金羽宗=Kim Vũ Tông
- 冷风典=Lãnh Phong Điển
- 沈廷阮=Thẩm Đình Nguyễn
- 李松烟=Lý Tùng Yên
- 曾志鹏=Tằng Chí Bằng
- 毕真芋=Tất Chân Dụ
- 殷流音=Ân Lưu Âm
- 毕真芸=Tất Chân Vân
- 曾家=Tằng gia
- 曾玉梅=Tằng Ngọc Mai
- 曾志伟=Tằng Chí Vĩ
- 曾志和=Tằng Chí Hòa
- 汪心雅=Uông Tâm Nhã
- 曾齐=Tằng Tề
- 顾良生=Cố Lương Sinh
- 毕家=Tất gia
- 张要扬=Trương Yếu Dương
- 戎家=Nhung gia
- 天象古引诀=thiên tượng cổ dẫn quyết
- 天象古城=Thiên Tượng Cổ Thành
- 曾玉云=Tằng Ngọc Vân
- 天衣谷=Thiên Y Cốc
- 洛千叠=Lạc Thiên Điệp
- 陈以清=Trần Dĩ Thanh
- 左向龙=Tả Hướng Long
- 钟兆杯=Chung Triệu Bôi
- 钟家=Chung gia
- 叶君=Diệp Quân
- 楚晓糖=Sở Hiểu Đường
- 莫君河=Mạc Quân Hà
- 尘丁丁=Trần Đinh Đinh
- 陌子水=Mạch Tử Thủy
- 北洲=Bắc Châu
- 逐天会=Trục Thiên hội
- 钟毅洪=Chung Nghị Hồng
- 张振斌=Trương Chấn Bân
- 黄龙=Hoàng Long
- 凌飞虹=Lăng Phi Hồng
- 拓跋云=Thác Bạt Vân
- 王固=Vương Cố
- 叶申浩=Diệp Thân Hạo
- 万狂=Vạn Cuồng
- 万家=Vạn gia
- 郭毅=Quách Nghị
- 鹤家=Hạc gia
- 任小雨=Nhậm Tiểu Vũ
- 蒋域=Tưởng Vực
- 夜千树=Dạ Thiên Thụ
- 武道宗师=võ đạo tông sư
- 白影集团=Bạch Ảnh tập đoàn
- 鹤英俊=Hạc Anh Tuấn
- 云梦集团=Vân Mộng tập đoàn
- 雷大壮=Lôi Đại Tráng
- 龙尘=Long Trần
- 龙魂=Long Hồn
- 段成=Đoạn Thành
- 雷州岛=Lôi Châu đảo
- 吴一秋=Ngô Nhất Thu
- 南天宗=Nam Thiên Tông
- 关家=Quan gia
- 灞州城=Bá Châu thành
- 关宏信=Quan Hoành Tín
- 关宏鑫=Quan Hoành Hâm
- 逐天城=Trục Thiên thành
- 张阳=Trương Dương
- 周元白=Chu Nguyên Bạch
- 关代柔=Quan Đại Nhu
- 呼延和=Hô Duyên Hòa
- 火焰术=hỏa diễm thuật
- 伏恨天=Phục Hận Thiên
- 贺同=Hạ Đồng
- 松小湮=Tùng Tiểu Yên
- 松家=Tùng gia
- 颜灵=Nhan Linh
- 纪小楠=Kỷ Tiểu Nam
- 易天恒=Dịch Thiên Hằng
- 冷子水=Lãnh Tử Thủy
- 河海=Hà Hải
- 何海=Hà Hải
- 死神=tử thần
- 莫九五=Mạc Cửu Ngũ
- 长辛会=Trường Tân hội
- 何少=Hà thiếu
- 叶坤=Diệp Khôn
- 红坤=Hồng Khôn
- 洛迦辰=Lạc Già Thần
- 洛影=Lạc Ảnh
- 玄武者=huyền võ giả
- 玄武=huyền võ
- 边明宇=Biên Minh Vũ
- 巫誊=Vu Đằng
- 玄道=huyền đạo
- 流芳河=Lưu Danh hà
- 怀柔城=Hoài Nhu thành
- 尘衍=Trần Diễn
- 洛成量=Lạc Thành Lượng
- 年男子=niên nam tử
- 洛经武=Lạc Kinh Võ
- 关晓琼=Quan Hiểu Quỳnh
- 碧涛城=Bích Đào thành
- 拂天剑诀=phất thiên kiếm quyết
- 在怀柔城=tại Hoài Nhu thành
- 翁小燃=Ông Tiểu Nhiên
- 卢呈=Lư Trình
- 陌梦婷=Mạch Mộng Đình
- 五天柳庄园=Ngũ Thiên Liễu trang viên
- 边思彤=Biên Tư Đồng
- 李建=Lý Kiến
- 香山会=Hương Sơn hội
- 这边思彤=này Biên Tư Đồng
- 黄安乐=Hoàng An Nhạc
- 李康=Lý Khang
- 彭泰=Bành Thái
- 王鸿=Vương Hồng
- 宁光赫=Ninh Quang Hách
- 对边思彤=đối Biên Tư Đồng
- 宁北河=Ninh Bắc Hà
- 白紫韵=Bạch Tử Vận
- 小燃=Tiểu Nhiên
- 张卫民=Trương Vệ Dân
- 吱吱=Chi Chi
- 许家=Hứa gia
- 关秀兰=Quan Tú Lan
- 林永正=Lâm Vĩnh Chính
- 林青城=Lâm Thanh Thành
- 林易白=Lâm Dịch Bạch
- 林幽然=Lâm U Nhiên
- 高昕寒=Cao Hân Hàn
- 赵建华=Triệu Kiến Hoa
- 陆洁=Lục Khiết
- 谷俊力=Cốc Tuấn Lực
- 西医=tây y
- 谷家=Cốc gia
- 何工量=Hà Công Lượng
- 学生会=học sinh hội
- 毛永毅=Mao Vĩnh Nghị
- 年小七=Niên Tiểu Thất
- 肖飞圆=Tiếu Phi Viên
- 牛勇瑞=Ngưu Dũng Thụy
- 何伟=Hà Vĩ
- 黄鹏=Hoàng Bằng
- 盘远山=Bàn Viễn Sơn
- 高亚楠=Cao Á Nam
- 夏小杯=Hạ Tiểu Bôi
- 杨晶晶=Dương Tinh Tinh
- 隆新绝=Long Tân Tuyệt
- 马印超=Mã Ấn Siêu
- 隆家=Long gia
- 何思明=Hà Tư Minh
- 秦史=Tần Sử
- 风雪城=Phong Tuyết thành
- 包世赤=Bao Thế Xích
- 谭元亮和炳志,只是他们=Đàm Nguyên Lượng Hòa Bỉnh Chí, Chỉ Thị Tha Môn
- 司马涛=Tư Mã Đào
- 教导主任=chủ nhiệm giáo dục
- 马文杰=Mã Văn Kiệt
- 石雯雯=Thạch Văn Văn
- 严嵩=Nghiêm Tung
- 谭之仁=Đàm Chi Nhân
- 洪晖=Hồng Huy
- 祝优优=Chúc Ưu Ưu
- 炳志=Bỉnh Chí
- 祝辰山=Chúc Thần Sơn
- 何乐=Hà Nhạc
- 江玉龙=Giang Ngọc Long
- 汤华军=Thang Hoa Quân
- 江家=Giang gia
- 对方诗蕾=đối Phương Thi Lôi
- 高校长=Cao hiệu trưởng
- 冼扶玲=Tiển Phù Linh
- 丁蒿=Đinh Hao
- 楚梦莎=Sở Mộng Toa
- 张简梅=Trương Giản Mai
- 李曼月=Lý Mạn Nguyệt
- 北海道=Bắc Hải Đạo
- 周小虎=Chu Tiểu Hổ
- 谭野=Đàm Dã
- 张虎=Trương Hổ
- 沈盖云=Thẩm Cái Vân
- 金雄=Kim Hùng
- 左兴风=Tả Hưng Phong
- 李萱=Lý Huyên
- 杜玉山=Đỗ Ngọc Sơn
- 这晚腥草=này vãn tinh thảo
- 晚腥草=vãn tinh thảo
- 龙薄=Long Bạc
- 王晶=Vương Tinh
- 义薄武馆=Nghĩa Bạc võ quán
- 小天=Tiểu Thiên
- 闻力通=Văn Lực Thông
- 嵇子韬=Kê Tử Thao
- 武恒=Võ Hằng
- 朱达=Chu Đạt
- 禾丰=Hòa Phong
- 汤少=Thang thiếu
- 何莉莉=Hà Lị Lị
- 陈凯=Trần Khải
- 宋安琪=Tống An Kỳ
- 甄墨眉=Chân Mặc Mi
- 有何莉莉=có Hà Lị Lị
- 飞圆=Phi Viên
- 忆姐=Ức tỷ
- 王俊义=Vương Tuấn Nghĩa
- 方阳=Phương Dương
- 玄忆=Huyền Ức
- 平雪=Bình Tuyết
- 中洲=Trung Châu
- 天机学院=Thiên Cơ học viện
- 天机城=Thiên Cơ thành
- 卢竞合=Lư Cạnh Hợp
- 华清大学=đại học Hoa Thanh
- 苍无归=Thương Vô Quy
- 贺倩倩=Hạ Thiến Thiến
- 黄勇=Hoàng Dũng
- 莫龙=Mạc Long
- 田贝贝=Điền Bối Bối
- 上官依=Thượng Quan Y
- 卓月卿=Trác Nguyệt Khanh
- 叶子鸾=Diệp Tử Loan
- 江小芸=Giang Tiểu Vân
- 马伟=Mã Vĩ
- 杜旭浪=Đỗ Húc Lãng
- 而上官依=mà Thượng Quan Y
- 对上官依=đối Thượng Quan Y
- 侯三=Hầu Tam
- 侯家=Hầu gia
- 朱一见=Chu Nhất Kiến
- 楼云城=Lâu Vân thành
- 令狐笙=Lệnh Hồ Sanh
- 沈淮=Thẩm Hoài
- 梁子彤=Lương Tử Đồng
- 令狐家=Lệnh Hồ gia
- 楼三=Lâu Tam
- 楼家=Lâu gia
- 狼牙堡=Lang Nha Bảo
- 静临谷=Tĩnh Lâm Cốc
- 楼颜折=Lâu Nhan Chiết
- 破经天=Phá Kinh Thiên
- 楼折颜=Lâu Chiết Nhan
- 龙堂=Long Đường
- 龙哭城=Long Khóc thành
- 杯无山=Ly Vô Sơn
- 古柳真人=Cổ Liễu chân nhân
- 灵器=linh khí
- 于思恩=Vu Tư Ân
- 袁亭=Viên Đình
- 望日古镇=Vọng Nhật cổ trấn
- 思恩=Tư Ân
- 张二=Trương Nhị
- 活尸谷=Hoạt Thi Cốc
- 农震悬=Nông Chấn Huyền
- 北竹轩=Bắc Trúc Hiên
- 南无山=Nam Vô Sơn
- 师语=Sư Ngữ
- 魔云岭=Ma Vân Lĩnh
- 承德国家=Thừa Đức quốc gia
- 我在望日=ta tại Vọng Nhật
- 栾梦竹=Loan Mộng Trúc
- 雪庐居=Tuyết Lư Cư
- 许小若=Hứa Tiểu Nhược
- 兰若居=Lăng Miếu Cư
- 温全=Ôn Toàn
- 在望日=ở Vọng Nhật
- 北若心=Bắc Nhược Tâm
- 而活尸谷=mà Hoạt Thi Cốc
- 王显=Vương Hiển
- 真阳宫=Chân Dương Cung
- 顾少鸿=Cố Thiếu Hồng
- 权嵇山=Quyền Kê Sơn
- 罗安石=La An Thạch
- 胡天宝=Hồ Thiên Bảo
- 方翰=Phương Hàn
- 雷洪声=Lôi Hồng Thanh
- 柴欢=Sài Hoan
- 对方翰=đối Phương Hàn
- 易少=Dịch thiếu
- 石凳买=Thạch Đắng Mãi
- 姚大白=Diêu Đại Bạch
- 周平=Chu Bình
- 段宏=Đoạn Hoành
- 秦淑=Tần Thục
- 南冥洞=Nam Minh Động
- 海月卿=Hải Nguyệt Khanh
- 唐鹏飞=Đường Bằng Phi
- 隆德旺=Long Đức Vượng
- 海冰荷=Hải Băng Hà
- 未名湖=Vị Danh hồ
- 赵永旭=Triệu Vĩnh Húc
- 余曼=Dư Mạn
- 胥无归=Tư Vô Quy
- 陶虹=Đào Hồng
- 南如风=Nam Như Phong
- 南无谷=Nam Vô Cốc
- 王晓军=Vương Hiểu Quân
- 李素彤=Lý Tố Đồng
- 清微宗=Thanh Vi Tông
- 乱花山=Loạn Hoa sơn
- 龙默天=Long Mặc Thiên
- 高永德=Cao Vĩnh Đức
- 胥家=Tư gia
- 眠魂山=Miên Hồn Sơn
- 祝封=Chúc Phong
- 蔡成雍=Thái Thành Ung
- 云梦城=Vân Mộng thành
- 胡风=Hồ Phong
- 南天燕=Nam Thiên Yến
- 姜意=Khương Ý
- 丁克=Đinh Khắc
- 武柏琛=Võ Bách Sâm
- 顾梦婷=Cố Mộng Đình
- 默天=Mặc Thiên
- 年子七=Niên Tử Thất
- 刘真龙=Lưu Chân Long
- 赵勒=Triệu Lặc
- 尹正阳=Doãn Chính Dương
- 向程=Hướng Trình
- 庞奇=Bàng Kỳ
- 石岚=Thạch Lam
- 刘真虎=Lưu Chân Hổ
- 华珅=Hoa Thân
- 华元茂=Hoa Nguyên Mậu
- 百子湾=Bách Tử Loan
- 高小小=Cao Tiểu Tiểu
- 范俊=Phạm Tuấn
- 迷舟城=Mê Chu thành
- 毛子瞳=Mao Tử Đồng
- 张改=Trương Cải
- 陈步松=Trần Bộ Tùng
- 曾美美=Tằng Mỹ Mỹ
- 李文昊=Lý Văn Hạo
- 贺涛=Hạ Đào
- 陆年晖=Lục Niên Huy
- 周川=Chu Xuyên
- 刘郡格=Lưu Quận Cách
- 韩翔=Hàn Tường
- 于凝=Vu Ngưng
- 对于凝=đối Vu Ngưng
- 陈民=Trần Dân
- 何启=Hà Khải
- 汪克封=Uông Khắc Phong
- 石峰=Thạch Phong
- 马伟杰=Mã Vĩ Kiệt
- 韦仁贵=Vi Nhân Quý
- 谭震=Đàm Chấn
- 王家河=Vương Gia Hà
- 宋智=Tống Trí
- 王之婕=Vương Chi Tiệp
- 清河会=Thanh Hà hội
- 贺钦云=Hạ Khâm Vân
- 谭勇=Đàm Dũng
- 李剑=Lý Kiếm
- 子七=Tử Thất
- 邓豪=Đặng Hào
- 马鹏=Mã Bằng
- 何武=Hà Võ
- 何漫=Hà Mạn
- 莫臣=Mạc Thần
- 田真=Điền Chân
- 田威远=Điền Uy Viễn
- 牧叶=Mục Diệp
- 戴赤矢=Mang Xích Thỉ
- 庞大木=Bàng Đại Mộc
- 冷梅=Lãnh Mai
- 马正=Mã Chính
- 司寇痕=Tư Khấu Ngân
- 司寇伸=Tư Khấu Thân
- 任柔=Nhậm Nhu
- 傅玖玖=Phó Cửu Cửu
- 章美美=Chương Mỹ Mỹ
- 护心丹=hộ tâm đan
- 天衣教=Thiên Y Giáo
- 叶南风=Diệp Nam Phong
- 何莽=Hà Mãng
- 炼魂鼎=luyện hồn đỉnh
- 那天衣教=kia Thiên Y Giáo
- 于菲=Vu Phỉ
- 这天衣教=này Thiên Y Giáo
- 程青=Trình Thanh
- 张晗=Trương Hàm
- 拓跋风=Thác Bạt Phong
- 金博=Kim Bác
- 唐雎=Đường Sư
- 烛幽谷=Chúc U cốc
- 散人谷=Tán Nhân cốc
- 白族=Bạch tộc
- 死灵城=Tử Linh thành
- 林雨盛=Lâm Vũ Thịnh
- 连天衣教=ngay cả Thiên Y Giáo
- 宋子惠=Tống Tử Huệ
- 高邢权=Cao Hình Quyền
- 林永年=Lâm Vĩnh Niên
- 林书寒=Lâm Thư Hàn
- 洛云滔=Lạc Vân Thao
- 东方泪=Đông Phương Lệ
- 高少峰=Cao Thiếu Phong
- 厉同光=Lệ Đồng Quang
- 雨盛=Vũ Thịnh
- 鸠山构=Cưu Sơn Cấu
- 石渡生=Thạch Độ Sinh
- 鸠山雄=Cưu Sơn Hùng
- 澹台沫=Đạm Đài Mạt
- 这天风山=này Thiên Phong Sơn
- 林瑷樱=Lâm Ái Anh
- 包雅玉=Bao Nhã Ngọc
- 沈千山=Thẩm Thiên Sơn
- 黄志=Hoàng Chí
- 林莽庄园=Lâm Mãng trang viên
- 林景辉=Lâm Cảnh Huy
- 张舒燕=Trương Thư Yến
- 张臣=Trương Thần
- 林竹渃=Lâm Trúc Nhược
- 林宣=Lâm Tuyên
- 林典=Lâm Điển
- 贺怜儿=Hạ Liên Nhi
- 书寒=Thư Hàn
- 贺怜云=Hạ Liên Vân
- 林枫=Lâm Phong
- 林高铭=Lâm Cao Minh
- 扶风城=Phù Phong thành
- 林铮=Lâm Tranh
- 林淑华=Lâm Thục Hoa
- 林子笙=Lâm Tử Sanh
- 赵迎=Triệu Nghênh
- 无雪峰=Vô Tuyết Phong
- 周和=Chu Hòa
- 端木赐=Đoan Mộc Tứ
- 伏成=Phục Thành
- 连展天=Liên Triển Thiên
- 伏家=Phục gia
- 连家=Liên gia
- 端木空=Đoan Mộc Không
- 葬魂台=Táng Hồn Đài
- 假婴期=Giả Anh kỳ
- 独孤信=Độc Cô Tín
- 罗景仁=La Cảnh Nhân
- 广寒洲=Quảng Hàn Châu
- 眠魂修真域=Miên Hồn tu chân vực
- 冷空=Lãnh Không
- 叶小芳=Diệp Tiểu Phương
- 罗天=La Thiên
- 文香=Văn Hương
- 彭展风=Bành Triển Phong
- 卢军=Lư Quân
- 赵郜基=Triệu Cáo Cơ
- 冷水江=Lãnh Thủy giang
- 董建胜=Đổng Kiến Thắng
- 是何漫=là Hà Mạn
- 化境尊者=hóa cảnh tôn giả
- 化境武尊=hóa cảnh võ tôn
- 七神体=thất thần thể
- 莫大师=Mạc đại sư
- 谭丽云=Đàm Lệ Vân
- 向宇阳=Hướng Vũ Dương
- 罗力作=La Lực Tác
- 步轩=Bộ Hiên
- 陆鸿=Lục Hồng
- 于兴平=Vu Hưng Bình
- 毕行舒=Tất Hành Thư
- 石小贝=Thạch Tiểu Bối
- 卢广禾=Lư Quảng Hòa
- 金呈=Kim Trình
- 黄益=Hoàng Ích
- 韩朋=Hàn Bằng
- 孙华=Tôn Hoa
- 何瑞=Hà Thụy
- 颜子凉=Nhan Tử Lương
- 华海=Hoa Hải
- 曾浦=Từng Phổ
- 邓海林=Đặng Hải Lâm
- 周沐颖=Chu Mộc Dĩnh
- 于佳=Vu Giai
- 秦科峰=Tần Khoa Phong
- 唐茹=Đường Như
- 商子阑=Thương Tử Lan
- 商家=Thương gia
- 圣海宗=Thánh Hải Tông
- 金湾帮=Kim Loan bang
- 沈宏命=Thẩm Hoành Mệnh
- 寒天放=Hàn Thiên Phóng
- 陆誊=Lục Đằng
- 寒武尊=Hàn võ tôn
- 司空玄=Tư Không Huyền
- 冬南谷=Đông Nam cốc
- 温修明=Ôn Tu Minh
- 左丘山=Tả Khâu Sơn
- 田在飞=Điền Tại Phi
- 博寒封=Bác Hàn Phong
- 安雅=An Nhã
- 毕建鹏=Tất Kiến Bằng
- 步梦瑶=Bộ Mộng Dao
- 蓝敦豪=Lam Đôn Hào
- 天寒宫=Thiên Hàn Cung
- 肖乘风=Tiếu Thừa Phong
- 无上宗师=vô thượng tông sư
- 房未成=Phòng Vị Thành
- 嵇耀文=Kê Diệu Văn
- 朱振=Chu Chấn
- 向离映=Hướng Ly Ánh
- 冯德庆=Phùng Đức Khánh
- 程真虎=Trình Chân Hổ
- 付辛泊=Phó Tân Bạc
- 金三郎=Kim Tam Lang
- 侯康实=Hầu Khang Thật
- 陈翼=Trần Dực
- 陈千里=Trần Thiên Lí
- 九鸟集团=Cửu Điểu tập đoàn
- 方磊=Phương Lỗi
- 贺景深=Hạ Cảnh Thâm
- 古成遗=Cổ Thành Di
- 房山庄园=Phòng Sơn trang viên
- 垂碧山=Thùy Bích sơn
- 古老先生=Cổ lão tiên sinh
- 高詹=Cao Chiêm
- 卓成龙=Trác Thành Long
- 王立科=Vương Lập Khoa
- 詹学民=Chiêm Học Dân
- 萧天海=Tiêu Thiên Hải
- 鸠山南竹=Cưu Sơn Nam Trúc
- 凌震=Lăng Chấn
- 刚治=Cương Trị
- 山崎刚治=Sơn Kỳ Cương Trị
- 高权邢=Cao Quyền Hình
- 林崖=Lâm Nhai
- 姜紫魅=Khương Tử Mị
- 思彤=Tư Đồng
- 蓝千千=Lam Thiên Thiên
- 黑山宗=Hắc Sơn Tông
- 七炼琉璃诀=thất luyện lưu li quyết
- 圣岩山=Thánh Nham Sơn
- 许大愈=Hứa Đại Dũ
- 叶提=Diệp Đề
- 关肖宇=Quan Tiếu Vũ
- 张末=Trương Mạt
- 王台山=Vương Đài Sơn
- 黄金湾=Hoàng Kim Loan
- 狂龙会=Cuồng Long hội
- 钟镇远=Chung Trấn Viễn
- 古中原=Cổ Trung Nguyên
- 秋水楼=Thu Thủy Lâu
- 穿山谷=Xuyên Sơn cốc
- 灞江堂=Bá Giang Đường
- 蔡傲=Thái Ngạo
- 陶安杰=Đào An Kiệt
- 黎则=Lê Tắc
- 魏庆隆=Ngụy Khánh Long
- 杨轻玄=Dương Khinh Huyền
- 雷真烈=Lôi Chân Liệt
- 许大愚=Hứa Đại Ngu
- 陈源=Trần Nguyên
- 穆兴海=Mục Hưng Hải
- 周陵=Chu Lăng
- 公孙鹤=Công Tôn Hạc
- 辛无奇=Tân Vô Kỳ
- 丁开河=Đinh Khai Hà
- 薛成安=Tiết Thành An
- 包淼=Bao Miểu
- 冬夜=Đông Dạ
- 子周=Tử Chu
- 九南山=Cửu Nam Sơn
- 微山湖=Vi Sơn hồ
- 叶天折=Diệp Thiên Chiết
- 应子眉=Ứng Tử Mi
- 李苍绝=Lý Thương Tuyệt
- 邓霄云=Đặng Tiêu Vân
- 石丰=Thạch Phong
- 魔云宗=Ma Vân Tông
- 钱景亮=Tiền Cảnh Lượng
- 彭家洛=Bành Gia Lạc
- 拂湘岛=Phất Tương đảo
- 谭浦呈=Đàm Phổ Trình
- 九仙山修真域=Cửu Tiên sơn tu chân vực
- 九仙山=Cửu Tiên sơn
- 墨陵隐=Mặc Lăng Ẩn
- 剑麻城=Kiếm Ma thành
- 徐君雅=Từ Quân Nhã
- 真炀=Chân Dương
- 农真炀=Nông Chân Dương
- 师小虞=Sư Tiểu Ngu
- 马荣=Mã Vinh
- 断魂城=Đoạn Hồn thành
- 叶惊语=Diệp Kinh Ngữ
- 玄花剑阁=Huyền Hoa Kiếm Các
- 花丝蕴=Hoa Ti Uẩn
- 戴家=Mang gia
- 戴物恒=Mang Vật Hằng
- 五龙会=Ngũ Long hội
- 何小八=Hà Tiểu Bát
- 冷振国=Lãnh Chấn Quốc
- 贾位城=Giả Vị Thành
- 花千秀=Hoa Thiên Tú
- 乌远喆=Ô Viễn Hi
- 陈祥=Trần Tường
- 王相离=Vương Tương Ly
- 汪自量=Uông Tự Lượng
- 徐怀钰=Từ Hoài Ngọc
- 苏臻白=Tô Trăn Bạch
- 王小微=Vương Tiểu Vi
- 龙凯盛=Long Khải Thịnh
- 柳永杰=Liễu Vĩnh Kiệt
- 董梦晨=Đổng Mộng Thần
- 武城轩=Võ Thành Hiên
- 冷炎=Lãnh Viêm
- 巴里圣教=Ba Lí Thánh Giáo
- 五莲山=Ngũ Liên Sơn
- 东盟城=Đông Minh Thành
- 牧心芮=Mục Tâm Nhuế
- 闻人孤晴=Văn Nhân Cô Tình
- 利小霜=Lợi Tiểu Sương
- 曾仪儿=Tằng Nghi Nhi
- 左朋深=Tả Bằng Thâm
- 陈宽=Trần Khoan
- 毕鸣=Tất Minh
- 贾明.乌斯=Giả Minh Ô Tư
- 胶州城=Giao Châu thành
- 闫子山=Diêm Tử Sơn
- 胶州=Giao Châu
- 章高爽=Chương Cao Sảng
- 章富=Chương Phú
- 秦月骨=Tần Nguyệt Cốt
- 天龙武校=Thiên Long võ giáo
- 异能天渊=dị năng thiên uyên
- 黎悠=Lê Du
- 应子浩=Ứng Tử Hạo
- 齐阳=Tề Dương
- 谭小凝=Đàm Tiểu Ngưng
- 华泽荣=Hoa Trạch Vinh
- 西门昂=Tây Môn Ngẩng
- 邹泰文=Trâu Thái Văn
- 花泽荣=Hoa Trạch Vinh
- 青山宗=Thanh Sơn Tông
- 徐运恒=Từ Vận Hằng
- 胡晓晓=Hồ Hiểu Hiểu
- 陈锋=Trần Phong
- 胡岚=Hồ Lam
- 贾匀=Giả Quân
- 何大师=Hà đại sư
- 曹若华=Tào Nhược Hoa
- 何仲文=Hà Trọng Văn
- 末山仙人=Mạt Sơn tiên nhân
- 末山=Mạt Sơn
- 蔺清心=Lận Thanh Tâm
- 张巾涞=Trương Cân Lai
- 魏恺=Ngụy Khải
- 凌丝丝=Lăng Ti Ti
- 邬一泛=Ổ Nhất Phiếm
- 李荣=Lý Vinh
- 陶树龙=Đào Thụ Long
- 罗小凤=La Tiểu Phượng
- 徐菜昆=Từ Thái Côn
- 肖仁俊=Tiếu Nhân Tuấn
- 肖家=Tiếu gia
- 叶秋封=Diệp Thu Phong
- 胡锐=Hồ Duệ
- 卓子敦=Trác Tử Đôn
- 孟安民=Mạnh An Dân
- 陈兰=Trần Lan
- 陶树森=Đào Thụ Sâm
- 杨炬=Dương Cự
- 陶远瞳=Đào Viễn Đồng
- 严松=Nghiêm Tùng
- 陆轻尘=Lục Khinh Trần
- 雷动=Lôi Động
- 东皇山=Đông Hoàng Sơn
- 步青玄=Bộ Thanh Huyền
- 远书城=Viễn Thư thành
- 步家=Bộ gia
- 无泪谷=Vô Lệ cốc
- 迷焰岛=Mê Diễm đảo
- 惊梦谷=Kinh Mộng cốc
- 宋千行=Tống Thiên Hành
- 天渊=Thiên Uyên
- 周沐沐=Chu Mộc Mộc
- 东皇鸿=Đông Hoàng Hồng
- 甄婉婷=Chân Uyển Đình
- 全妈=Toàn Mẹ
- 董郴=Đổng Sâm
- 白少诸=Bạch Thiếu Chư
- 王柏霖=Vương Bách Lâm
- 小梅=Tiểu Mai
- 任腾飞=Nhậm Đằng Phi
- 博峰=Bác Phong
- 洪永茂=Hồng Vĩnh Mậu
- 徐恒=Từ Hằng
- 许在缺=Hứa Tại Khuyết
- 梁龙=Lương Long
- 胡志鑫=Hồ Chí Hâm
- 丁振=Đinh Chấn
- 周海龙=Chu Hải Long
- 司马伟=Tư Mã Vĩ
- 谭煌=Đàm Hoàng
- 方仁杰=Phương Nhân Kiệt
- 纪褐通=Kỷ Hạt Thông
- 曹飞=Tào Phi
- 比方仁杰=so Phương Nhân Kiệt
- 苏远洋=Tô Viễn Dương
- 萧青=Tiêu Thanh
- 郝辉=Hách Huy
- 汪擎=Uông Kình
- 魏晨=Ngụy Thần
- 应宿祥=Ứng Túc Tường
- 冷建斌=Lãnh Kiến Bân
- 王宁=Vương Ninh
- 孙天阳=Tôn Thiên Dương
- 邓金灵=Đặng Kim Linh
- 雷加=Lôi Gia
- 秦飞文=Tần Phi Văn
- 唐英=Đường Anh
- 甄复=Chân Phục
- 穆芃=Mục Bồng
- 苏爱钱=Tô Ái Tiền
- 王潮=Vương Triều
- 陆亥=Lục Hợi
- 孟一书=Mạnh Nhất Thư
- 徐远争=Từ Viễn Tranh
- 徐秀秀=Từ Tú Tú
- 徐远仁=Từ Viễn Nhân
- 陶树惊=Đào Thụ Kinh
- 彭欣=Bành Hân
- 石宗瑜=Thạch Tông Du
- 黎向前=Lê Hướng Tiền
- 张奕=Trương Dịch
- 黄娅=Hoàng Á
- 郭心蝶=Quách Tâm Điệp
- 黎云泷=Lê Vân Lang
- 罗思然=La Tư Nhiên
- 黎青空=Lê Thanh Không
- 毕经天=Tất Kinh Thiên
- 步小惜=Bộ Tiểu Tích
- 寒心丹=hàn tâm đan
- 王格山=Vương Cách sơn
- 这天杀令=này Thiên Sát Lệnh
- 蓝湘儿=Lam Tương Nhi
- 魏十安=Ngụy Thập An
- 何宏=Hà Hoành
- 冯逍成=Phùng Tiêu Thành
- 蒙晓=Mông Hiểu
- 黄露=Hoàng Lộ
- 湘儿=Tương Nhi
- 苏惠几=Tô Huệ Kỉ
- 黄相宗=Hoàng Tương Tông
- 黄宗相=Hoàng Tông Tương
- 沐颜集团=Mộc Nhan tập đoàn
- 黄爱珍=Hoàng Ái Trân
- 巫枫=Vu Phong
- 孙洋=Tôn Dương
- 朱书航=Chu Thư Hàng
- 黄烨=Hoàng Diệp
- 曹骏驰=Tào Tuấn Trì
- 彦飞天=Ngạn Phi Thiên
- 天华城=Thiên Hoa thành
- 罗涵=La Hàm
- 戴建佰=Mang Kiến Bách
- 朱玉桦=Chu Ngọc Hoa
- 徐仁生=Từ Nhân Sinh
- 邓明=Đặng Minh
- 三树阁=Tam Thụ Các
- 何潇潇=Hà Tiêu Tiêu
- 天华宫=Thiên Hoa Cung
- 凌云=Lăng Vân
- 邪云宗=Tà Vân Tông
- 邪云城=Tà Vân thành
- 龙吟宗=Long Ngâm Tông
- 龙飞尘=Long Phi Trần
- 龙浩=Long Hạo
- 杨显=Dương Hiển
- 司马风=Tư Mã Phong
- 森罗堂=Sâm La Đường
- 君雅=Quân Nhã
- 黄瑶=Hoàng Dao
- 徐素荣=Từ Tố Vinh
- 徐远程=Từ Viễn Trình
- 徐宏盛=Từ Hoành Thịnh
- 叶晴天=Diệp Tình Thiên
- 徐飞翼=Từ Phi Dực
- 飞翼=Phi Dực
- 武城决=Võ Thành Quyết
- 巫兴=Vu Hưng
- 伊索=Y Tác
- 花东煌=Hoa Đông Hoàng
- 任长风=Nhậm Trường Phong
- 吴川=Ngô Xuyên
- 方平=Phương Bình
- 秦无双=Tần Vô Song
- 秦无意=Tần Vô Ý
- 秦无悔=Tần Vô Hối
- 尤云雪=Vưu Vân Tuyết
- 秦安=Tần An
- 贺淮=Hạ Hoài
- 陆元春=Lục Nguyên Xuân
- 唐淑琪=Đường Thục Kỳ
- 任雨云=Nhậm Vũ Vân
- 洛兴=Lạc Hưng
- 游卫=Du Vệ
- 白千星=Bạch Thiên Tinh
- 森罗会=Sâm La hội
- 姜汶=Khương Vấn
- 落日山=Lạc Nhật sơn
- 落日港=Lạc Nhật cảng
- 刑音=Hình Âm
- 落日府=Lạc Nhật Phủ
- 碧云岛=Bích Vân đảo
- 陈梓洁=Trần Tử Khiết
- 安贝贝=An Bối Bối
- 罗云=La Vân
- 张斌=Trương Bân
- 十字天庭=Thập Tự Thiên Đình
- 乌头山=Ô Đầu sơn
- 暮光城=Mộ Quang thành
- 迷失之森=Mê Thất Chi Sâm
- 邓肯=Đặng Khẳng
- 卡特=Tạp Đặc
- 梁沛儿=Lương Phái Nhi
- 星罗府=Tinh La Phủ
- 魔劫修真域=Ma Kiếp tu chân vực
- 绝命谷=Tuyệt Mệnh cốc
- 曹峰=Tào Phong
- 宇文正=Vũ Văn Chính
- 纪平=Kỷ Bình
- 张生=Trương Sinh
- 周雪=Chu Tuyết
- 何庆荣=Hà Khánh Vinh
- 西塞尔=Tây Tắc Nhĩ
- 袁媚旋=Viên Mị Toàn
- 胡阳=Hồ Dương
- 万劫宗=Vạn Kiếp Tông
- 古凡=Cổ Phàm
- 姚竟凉=Diêu Cánh Lương
- 瑞秋=Thụy Thu
- 莱茵城=Lai Nhân thành
- 王艳=Vương Diễm
- 王依依=Vương Y Y
- 圣水珠=thánh thủy châu
- 林依然=Lâm Y Nhiên
- 洛长风=Lạc Trường Phong
- 依然姐=Y Nhiên tỷ
- 诸葛妙意=Gia Cát Diệu Ý
- 叶弘=Diệp Hoằng
- 宁心雨=Ninh Tâm Vũ
- 苏莉莉=Tô Lị Lị
- 丁小玫=Đinh Tiểu Mân
- 黄锦=Hoàng Cẩm
- 陶树靖=Đào Thụ Tĩnh
- 托蒂=Thác Đế
- 露丝=Lộ Ti
- 叶雄安=Diệp Hùng An
- 时兰若=Thời Lan Nhược
- 对应子眉=đối Ứng Tử Mi
- 钱佳亮=Tiền Giai Lượng
- 苏子辰=Tô Tử Thần
- 闫芳=Diêm Phương
- 天宇环球公司=công ty Thiên Vũ Hoàn Cầu
- 天宇环球=Thiên Vũ Hoàn Cầu
- 曾雄=Tằng Hùng
- 陶树星=Đào Thụ Tinh
- 徐坤菜=Từ Khôn Thái
- 洪申豪=Hồng Thân Hào
- 毕胜=Tất Thắng
- 庄佑贤=Trang Hữu Hiền
- 赵兴=Triệu Hưng
- 周传=Chu Truyền
- 全智贤=Toàn Trí Hiền
- 李素熙=Lý Tố Hi
- 姚炳媛=Diêu Bỉnh Viện
- 俞小梦=Du Tiểu Mộng
- 庄家=Trang gia
- 龚成=Cung Thành
- 董泉生=Đổng Tuyền Sinh
- 九仙楼=Cửu Tiên Lâu
- 向阳城=Hướng Dương thành
- 阴阳城=Âm Dương thành
- 刘子壮=Lưu Tử Tráng
- 胡大伟=Hồ Đại Vĩ
- 黄岩=Hoàng Nham
- 宋慧雅=Tống Tuệ Nhã
- 妖骨楼=Yêu Cốt Lâu
- 于子轩=Vu Tử Hiên
- 楚志平=Sở Chí Bình
- 胡达=Hồ Đạt
- 张云爱=Trương Vân Ái
- 寒尸谷=Hàn Thi Cốc
- 宋工=Tống Công
- 贺闵=Hạ Mẫn
- 朱小七=Chu Tiểu Thất
- 陈善=Trần Thiện
- 申屠俊=Thân Đồ Tuấn
- 莫欣雪=Mạc Hân Tuyết
- 曹轻典=Tào Khinh Điển
- 夏荣=Hạ Vinh
- 谭泷=Đàm Lang
- 青云宗=Thanh Vân Tông
- 天纹山=Thiên Văn sơn
- 牧无痕=Mục Vô Ngân
- 楚南风=Sở Nam Phong
- 化神境=Hóa Thần cảnh
- 劫生境=Kiếp Sinh cảnh
- 涅盘境=Niết Bàn cảnh
- 星尘境=Tinh Trần cảnh
- 星云境=Tinh Vân cảnh
- 星极境=Tinh Cực cảnh
- 仙王=Tiên Vương
- 青衣子=Thanh Y Tử
- 小鱼=Tiểu Ngư
- 王元苍=Vương Nguyên Thương
- 夏心羽=Hạ Tâm Vũ
- 丁文玉=Đinh Văn Ngọc
- 钱奇仑=Tiền Kỳ Luân
- 魏池=Ngụy Trì
- 范小山=Phạm Tiểu Sơn
- 胡真=Hồ Chân
- 诸葛云=Gia Cát Vân
- 冷水湾=Lãnh Thủy Loan
- 周仁雄=Chu Nhân Hùng
- 小哲=Tiểu Triết
- 海龙=Hải Long
- 小月=Tiểu Nguyệt
- 封朝炎=Phong Triều Viêm
- 胜台山=Thắng Đài sơn
- 农俊强=Nông Tuấn Cường
- 封扬=Phong Dương
- 夏武韬=Hạ Võ Thao
- 石浩=Thạch Hạo
- 唐雄=Đường Hùng
- 金元静=Kim Nguyên Tĩnh
- 范思宁=Phạm Tư Ninh
- 宋燕=Tống Yến
- 杜蕊=Đỗ Nhụy
- 殷超=Ân Siêu
- 封朝天=Phong Triều Thiên
- 凌香香=Lăng Hương Hương
- 温子业=Ôn Tử Nghiệp
- 陶子丰=Đào Tử Phong
- 姜峰=Khương Phong
- 烟台市=Yên Đài Thị
- 祥云镇=Tường Vân trấn
- 何景欢=Hà Cảnh Hoan
- 张恒=Trương Hằng
- 蓝永合=Lam Vĩnh Hợp
- 蓝别喆=Lam Biệt Hi
- 千千=Thiên Thiên
- 慕容通=Mộ Dung Thông
- 药道=dược đạo
- 蔡玄=Thái Huyền
- 蔡旭昆=Thái Húc Côn
- 旭昆=Húc Côn
- 石严丰=Thạch Nghiêm Phong
- 圭厉=Khuê Lệ
- 阎森=Diêm Sâm
- 杜飞=Đỗ Phi
- 子壮=Tử Tráng
- 王连=Vương Liên
- 王小欢=Vương Tiểu Hoan
- 宋兰桦=Tống Lan Hoa
- 胡运=Hồ Vận
- 向化雄=Hướng Hóa Hùng
- 蓝秀=Lam Tú
- 博文=Bác Văn
- 蓝博文=Lam Bác Văn
- 王孝=Vương Hiếu
- 王孝送=Vương Hiếu Tống
- 雷志胜=Lôi Chí Thắng
- 柳娴娴=Liễu Nhàn Nhàn
- 柳重波=Liễu Trọng Ba
- 连诗诗=Liên Thi Thi
- 沈青茹=Thẩm Thanh Như
- 龙俊鹏=Long Tuấn Bằng
- 兴城集团=Hưng Thành tập đoàn
- 神龙=Thần Long
- 龙悦=Long Duyệt
- 王真华=Vương Chân Hoa
- 青茹=Thanh Như
- 张慧=Trương Tuệ
- 孙宏放=Tôn Hoành Phóng
- 阴阳鬼宗=Âm Dương Quỷ Tông
- 圭雄=Khuê Hùng
- 阴阳宗=Âm Dương Tông
- 包赫=Bao Hách
- 圭成岭=Khuê Thành Lĩnh
- 千头山=Thiên Đầu sơn
- 抚仙阁=Phủ Tiên Các
- 周君=Chu Quân
- 抚仙公子=Phủ Tiên công tử
- 白真=Bạch Chân
- 许泓亦=Hứa Hoằng Diệc
- 泓亦=Hoằng Diệc
- 胡颖=Hồ Dĩnh
- 白妙客=Bạch Diệu Khách
- 洪德政=Hồng Đức Chính
- 吴行良=Ngô Hành Lương
- 龙牙门=Long Nha Môn
- 七星楼=Thất Tinh Lâu
- 段坚=Đoạn Kiên
- 贺秋山=Hạ Thu Sơn
- 贺戎雪=Hạ Nhung Tuyết
- 欧锦=Âu Cẩm
- 烽火岛=Phong Hỏa đảo
- 西门乐=Tây Môn Nhạc
- 无相宗=Vô Tương Tông
- 贾生=Giả Sinh
- 谭峰=Đàm Phong
- 金阳殿=Kim Dương Điện
- 鲁子涵=Lỗ Tử Hàm
- 关狼=Quan Lang
- 李修命=Lý Tu Mệnh
- 宋元辉=Tống Nguyên Huy
- 圭正浩=Khuê Chính Hạo
- 无相门=Vô Tương Môn
- 幽鸿岛=U Hồng đảo
- 宋远辉=Tống Viễn Huy
- 冷拂天=Lãnh Phất Thiên
- 康鸿赐=Khang Hồng Tứ
- 梁玉歌=Lương Ngọc Ca
- 宁晓枫=Ninh Hiểu Phong
- 青涛门=Thanh Đào môn
- 祝飞=Chúc Phi
- 黄阳=Hoàng Dương
- 郑子渊=Trịnh Tử Uyên
- 费出云=Phí Xuất Vân
- 圭传=Khuê Truyền
- 真田阳汰=Chân Điền Dương Thái
- 真田=Chân Điền
- 在望乡台=tại vọng hương đài
- 麻生皇君=Ma Sinh Hoàng Quân
- 麻生纱百=Ma Sinh Sa Bách
- 麻生纱佰=Ma Sinh Sa Bách
- 东皇家=Đông Hoàng gia
- 梁毅=Lương Nghị
- 东皇从赢=Đông Hoàng Tòng Doanh
- 织田宫宇=Chức Điền Cung Vũ
- 东皇岛=Đông Hoàng đảo
-
Trọng sinh đô thị chi yêu nghiệt chí tôn
visibility14744 star0 1
-
Đô thị chi ai có thể ban lão tử vừa chết
visibility3532 star0 0
-
Ta có một ngụm Viêm Hoàng khí
visibility485 star0 0
-
Trường sinh tiên nhân ở đô thị
visibility2273 star0 0
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Trọng sinh đô thị chi yêu nghiệt chí tôn
visibility14744 star0 1
-
Đô thị chi ai có thể ban lão tử vừa chết
visibility3532 star0 0
-
Ta có một ngụm Viêm Hoàng khí
visibility485 star0 0
-
Trường sinh tiên nhân ở đô thị
visibility2273 star0 0
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1912
- 周厉=Chu Lệ
- 杜磊司=Đỗ Lỗi Tư
- 天微=Thiên Vi
- 甄子泰=Chân Tử Thái
- 林小晴=Lâm Tiểu Tình
- 曲灵=Khúc Linh
- 梅岭=Mai Lĩnh
- 滨城=Tân Thành
- 简心竹=Giản Tâm Trúc
- 鲁伟=Lỗ Vĩ
- 古流水=Cổ Lưu Thủy
- 白小帅=Bạch Tiểu Soái
- 许棠歌=Hứa Đường Ca
- 简香儿=Giản Hương Nhi
- 沈君楼=Thẩm Quân Lâu
- 黄俊=Hoàng Tuấn
- 刘岩=Lưu Nham
- 杨季=Dương Quý
- 吴言=Ngô Ngôn
- 熊昭=Hùng Chiêu
- 柳姨=Liễu dì
- 谭仁海=Đàm Nhân Hải
- 王锦=Vương Cẩm
- 秦升=Tần Thăng
- 常颖=Thường Dĩnh
- 陈海蓝=Trần Hải Lam
- 安若风=An Nhược Phong
- 莫铭=Mạc Minh
- 颜小乐=Nhan Tiểu Nhạc
- 霍小鱼=Hoắc Tiểu Ngư
- 宁寒烟=Ninh Hàn Yên
- 唐芊芊=Đường Thiên Thiên
- 简姐=Giản tỷ
- 高阳嘉嘉=Cao Dương Gia Gia
- 朱延=Chu Duyên
- 周小萌=Chu Tiểu Manh
- 朱芳芳=Chu Phương Phương
- 覃战光=Đàm Chiến Quang
- 柳莹莹=Liễu Oánh Oánh
- 林天=Lâm Thiên
- 林少=Lâm thiếu
- 明道月=Minh Đạo Nguyệt
- 林北留=Lâm Bắc Lưu
- 古狂歌=Cổ Cuồng Ca
- 端木月=Đoan Mộc Nguyệt
- 钱心如=Tiền Tâm Như
- 赵谢=Triệu Tạ
- 心竹=Tâm Trúc
- 苏映雪=Tô Ánh Tuyết
- 宋满山=Tống Mãn Sơn
- 映雪=Ánh Tuyết
- 方远山=Phương Viễn Sơn
- 白承运=Bạch Thừa Vận
- 席子容=Tịch Tử Dung
- 余清河=Dư Thanh Hà
- 芊芊=Thiên Thiên
- 于桐=Vu Đồng
- 南宫正=Nam Cung Chính
- 刘清玲=Lưu Thanh Linh
- 张小艺=Trương Tiểu Nghệ
- 徐明=Từ Minh
- 王安荣=Vương An Vinh
- 石均=Thạch Quân
- 沈吉=Thẩm Cát
- 霍嵩华=Hoắc Tung Hoa
- 萧琳=Tiêu Lâm
- 于家=Vu gia
- 顾青云=Cố Thanh Vân
- 于惊鸿=Vu Kinh Hồng
- 于中海=Vu Trung Hải
- 于幕琛=Vu Mạc Sâm
- 洪子义=Hồng Tử Nghĩa
- 金眉=Kim Mi
- 林依依=Lâm Y Y
- 吴胜=Ngô Thắng
- 梁以宽=Lương Dĩ Khoan
- 红菱=Hồng Lăng
- 百三石=Bách Tam Thạch
- 杨合荣=Dương Hợp Vinh
- 黄白客=Hoàng Bạch Khách
- 周墙=Chu Tường
- 莫崇仁=Mạc Sùng Nhân
- 沈树=Thẩm Thụ
- 江千宇=Giang Thiên Vũ
- 元子文=Nguyên Tử Văn
- 唐茹梅=Đường Như Mai
- 杨雄=Dương Hùng
- 陈洋洋=Trần Dương Dương
- 向强=Hướng Cường
- 范豪=Phạm Hào
- 易雨洁=Dịch Vũ Khiết
- 何姚莲=Hà Diêu Liên
- 胡玲玲=Hồ Linh Linh
- 胡海燕=Hồ Hải Yến
- 刘子颖=Lưu Tử Dĩnh
- 董心雨=Đổng Tâm Vũ
- 高美丽=Cao Mỹ Lệ
- 安如风=An Như Phong
- 郑美娇=Trịnh Mỹ Kiều
- 刘力兴=Lưu Lực Hưng
- 徐贵友=Từ Quý Hữu
- 苏明=Tô Minh
- 若风=Nhược Phong
- 常中和=Thường Trung Hòa
- 郑玲=Trịnh Linh
- 谭浪=Đàm Lãng
- 章莹=Chương Oánh
- 章擎=Chương Kình
- 章耀天=Chương Diệu Thiên
- 铁头=Thiết Đầu
- 宁觉辉=Ninh Giác Huy
- 谭侯明=Đàm Hầu Minh
- 张振默=Trương Chấn Mặc
- 南宫不让=Nam Cung Bất Nhượng
- 莫天云=Mạc Thiên Vân
- 千小惠=Thiên Tiểu Huệ
- 王源=Vương Nguyên
- 张思厚=Trương Tư Hậu
- 鲍加贤=Bào Gia Hiền
- 李袁静=Lý Viên Tĩnh
- 鲁有运=Lỗ Hữu Vận
- 周以=Chu Dĩ
- 董静静=Đổng Tĩnh Tĩnh
- 鲍书雅=Bào Thư Nhã
- 程欢=Trình Hoan
- 梁原=Lương Nguyên
- 赵日己=Triệu Nhật Kỷ
- 何志海=Hà Chí Hải
- 万于飞=Vạn Vu Phi
- 杨凡=Dương Phàm
- 梁建=Lương Kiến
- 小惠=Tiểu Huệ
- 石冲=Thạch Hướng
- 康恒=Khang Hằng
- 韩生=Hàn Sinh
- 江寒=Giang Hàn
- 古宛音=Cổ Uyển Âm
- 许景盛=Hứa Cảnh Thịnh
- 施新敏=Thi Tân Mẫn
- 无崖山=Vô Nhai Sơn
- 叶传=Diệp Truyền
- 严望=Nghiêm Vọng
- 海不让=Hải Bất Nhượng
- 郑函=Trịnh Hàm
- 木小小=Mộc Tiểu Tiểu
- 木融=Mộc Dung
- 白晓晓=Bạch Hiểu Hiểu
- 徐凝薇=Từ Ngưng Vi
- 夜良=Dạ Lương
- 王子健=Vương Tử Kiện
- 落灵门=Lạc Linh Môn
- 幽蓝宗=U Lam Tông
- 赵林舟=Triệu Lâm Chu
- 杨千之=Dương Thiên Chi
- 李岳=Lý Nhạc
- 何云海=Hà Vân Hải
- 木习安=Mộc Tập An
- 贾玄=Giả Huyền
- 丁杰=Đinh Kiệt
- 孙言成=Tôn Ngôn Thành
- 赵野=Triệu Dã
- 石蒙=Thạch Mông
- 张万春=Trương Vạn Xuân
- 冯远来=Phùng Viễn Lai
- 覃西凤=Đàm Tây Phượng
- 莫东来=Mạc Đông Lai
- 云大鹏=Vân Đại Bằng
- 叶权=Diệp Quyền
- 周勋=Chu Huân
- 李维心=Lý Duy Tâm
- 汤若雨=Thang Nhược Vũ
- 王云鹏=Vương Vân Bằng
- 烈风门=Liệt Phong Môn
- 北宫媚=Bắc Cung Mị
- 北宫冥!=Bắc Cung Minh!
- 穆白=Mục Bạch
- 海无尘=Hải Vô Trần
- 穆天涯=Mục Thiên Nhai
- 司空明=Tư Không Minh
- 香儿=Hương Nhi
- 钱顺=Tiền Thuận
- 卓云=Trác Vân
- 东方霸=Đông Phương Bá
- 蒋云英=Tưởng Vân Anh
- 黄晓婷=Hoàng Hiểu Đình
- 孟梅梅=Mạnh Mai Mai
- 白小毛=Bạch Tiểu Mao
- 潘辰=Phan Thần
- 东方郁=Đông Phương Úc
- 姜离魂=Khương Ly Hồn
- 薛子=Tiết Tử
- 贺玄=Hạ Huyền
- 肖子含=Tiếu Tử Hàm
- 李天昊=Lý Thiên Hạo
- 牛杨深=Ngưu Dương Thâm
- 王俊凯=Vương Tuấn Khải
- 寒烟=Hàn Yên
- 方顷=Phương Khoảnh
- 特能=đặc năng
- 沈德贤=Thẩm Đức Hiền
- 胡长清=Hồ Trường Thanh
- 温子超=Ôn Tử Siêu
- 马勇=Mã Dũng
- 王勇=Vương Dũng
- 汤哲=Thang Triết
- 汤家=Thang gia
- 程婷婷=Trình Đình Đình
- 关赠奇=Quan Tặng Kỳ
- 关才茂=Quan Tài Mậu
- 傅玉山=Phó Ngọc Sơn
- 季平=Quý Bình
- 余丙=Dư Bính
- 夏成龙=Hạ Thành Long
- 冷从喜=Lãnh Từ Hỉ
- 夏文山=Hạ Văn Sơn
- 向文石=Hướng Văn Thạch
- 血花山=Huyết Hoa Sơn
- 苗峰=Miêu Phong
- 史东旗=Sử Đông Kỳ
- 厉飞=Lệ Phi
- 厉兴=Lệ Hưng
- 花雨山=Hoa Vũ Sơn
- 江诗雪=Giang Thi Tuyết
- 唐心=Đường Tâm
- 徐有来=Từ Có Tới
- 安锦列=An Cẩm Liệt
- 安小艺=An Tiểu Nghệ
- 苏然=Tô Nhiên
- 荒神宗=Hoang Thần Tông
- 于老=Vu lão
- 吴梦=Ngô Mộng
- 秋雪芸=Thu Tuyết Vân
- 丁浩雷=Đinh Hạo Lôi
- 路寒=Lộ Hàn
- 白浩=Bạch Hạo
- 李玲=Lý Linh
- 周越=Chu Việt
- 李忠基=Lý Trung Cơ
- 唐永年=Đường Vĩnh Niên
- 丁书玉=Đinh Thư Ngọc
- 冯山=Phùng Sơn
- 万云宗=Vạn Vân Tông
- 千山原=Thiên Sơn Nguyên
- 丹华门=Đan Hoa Môn
- 造化宫=Tạo Hóa Cung
- 胡铭=Hồ Minh
- 裴桥=Bùi Kiều
- 钟心慈=Chung Tâm Từ
- 丹华宗=Đan Hoa Tông
- 安静萱=An Tĩnh Huyên
- 楚言=Sở Ngôn
- 左昊=Tả Hạo
- 宋云=Tống Vân
- 胥松子=Tư Tùng Tử
- 韩云天=Hàn Vân Thiên
- 左千宿=Tả Thiên Túc
- 七圣轩=Thất Thánh Hiên
- 十三月=Thập Tam Nguyệt
- 巫洞宾=Vu Động Tân
- 第七楼=Đệ Thất Lâu
- 夜千离=Dạ Thiên Ly
- 通天书院=Thông Thiên Thư Viện
- 钱小多=Tiền Tiểu Đa
- 莫天外=Mạc Thiên Ngoại
- 段信德=Đoạn Tín Đức
- 邱俊楠=Khâu Tuấn Nam
- 关海鸣=Quan Hải Minh
- 戴鸿=Mang Hồng
- 候启文=Hầu Khải Văn
- 雷州山=Lôi Châu Sơn
- 小多=Tiểu Đa
- 施慕婉=Thi Mộ Uyển
- 彭高亮=Bành Cao Lượng
- 郭滨照=Quách Tân Chiếu
- 雷宏瑞=Lôi Hoành Thụy
- 洪森茂=Hồng Sâm Mậu
- 荆城=Kinh Thành
- 雅雅=Nhã Nhã
- 珠珠=Châu Châu
- 席君迈=Tịch Quân Mại
- 席允天=Tịch Duẫn Thiên
- 席家=Tịch gia
- 玄阳宗=Huyền Dương Tông
- 闻哲声=Văn Triết Thanh
- 夜元树=Dạ Nguyên Thụ
- 剑圣山=Kiếm Thánh Sơn
- 夜少=Dạ thiếu
- 龙震天=Long Chấn Thiên
- 夜哭岛=Dạ Khóc đảo
- 药石=dược thạch
- 曹冬野=Tào Đông Dã
- 吴修文=Ngô Tu Văn
- 兰小玉=Lan Tiểu Ngọc
- 狄妙春=Địch Diệu Xuân
- 朱玉绮=Chu Ngọc Khỉ
- 黎鸣=Lê Minh
- 李文军=Lý Văn Quân
- 胡晓冬=Hồ Hiểu Đông
- 尤思雁=Vưu Tư Nhạn
- 房元龙=Phòng Nguyên Long
- 费猛=Phí Mãnh
- 魏语柔=Ngụy Ngữ Nhu
- 上官欣=Thượng Quan Hân
- 柴小静=Sài Tiểu Tĩnh
- 应秀云=Ứng Tú Vân
- 黄伦=Hoàng Luân
- 滕天佑=Đằng Thiên Hữu
- 程瑶瑶=Trình Dao Dao
- 应兴国=Ứng Hưng Quốc
- 袁白=Viên Bạch
- 司寇真=Tư Khấu Chân
- 赤云宗=Xích Vân Tông
- 史贞香=Sử Trinh Hương
- 百里牧=Bách Lí Mục
- 丁玉堂=Đinh Ngọc Đường
- 邓刚=Đặng Cương
- 秦佩岚=Tần Bội Lam
- 徐竹韵=Từ Trúc Vận
- 吕毅=Lữ Nghị
- 陌小烟=Mạch Tiểu Yên
- 赵伍的=Triệu Ngũ Đích
- 何春梅=Hà Xuân Mai
- 于梓贝=Vu Tử Bối
- 陌总=Mạch tổng
- 洪景龙=Hồng Cảnh Long
- 欣欣姐=Hân Hân tỷ
- 赵伍=Triệu Ngũ
- 田华=Điền Hoa
- 胡志鹏=Hồ Chí Bằng
- 王有飞=Vương Hữu Phi
- 郑亮=Trịnh Lượng
- 秦傲=Tần Ngạo
- 田学海=Điền Học Hải
- 罗苍云=La Thương Vân
- 赤焰岛=Xích Diễm Đảo
- 金志强=Kim Chí Cường
- 苍海峰=Thương Hải Phong
- 印小墨=Ấn Tiểu Mặc
- 柯宏宇=Kha Hoành Vũ
- 风雷阁=Phong Lôi Các
- 镇仙原=Trấn Tiên Nguyên
- 无名岛=Vô Danh Đảo
- 万劫海=Vạn Kiếp Hải
- 天妄山=Thiên Vọng Sơn
- 禁咒之岭=Cấm Chú Chi Lĩnh
- 赵以芯=Triệu Dĩ Tâm
- 金云婷=Kim Vân Đình
- 蔡临福=Thái Lâm Phúc
- 石波=Thạch Ba
- 许平=Hứa Bình
- 于子泽=Vu Tử Trạch
- 巩兰兰=Củng Lan Lan
- 汪俊材=Uông Tuấn Tài
- 樊将=Phàn Tương
- 冷星海=Lãnh Tinh Hải
- 魏洪驹=Ngụy Hồng Câu
- 严圆=Nghiêm Viên
- 任高坡=Nhậm Cao Pha
- 北宫冥=Bắc Cung Minh
- 容姗姗=Dung San San
- 川崎璃空=Xuyên Kỳ Li Không
- 神宗一郎=Thần Tông Nhất Lang
- 浅野直子=Thiển Dã Trực Tử
- 颜心月=Nhan Tâm Nguyệt
- 楚年涯=Sở Niên Nhai
- 石凝荷=Thạch Ngưng Hà
- 严若雪=Nghiêm Nhược Tuyết
- 严兴平=Nghiêm Hưng Bình
- 申古阎=Thân Cổ Diêm
- 东离=Đông Ly
- 银霜殿=Ngân Sương Điện
- 凌笑天=Lăng Tiếu Thiên
- 戴维德=Mang Duy Đức
- 凌家=Lăng gia
- 孟元诚=Mạnh Nguyên Thành
- 吕宁=Lữ Ninh
- 长钱磊=Trường Tiền Lỗi
- 鹿宇鹏=Lộc Vũ Bằng
- 孔尘飞=Khổng Trần Phi
- 郭和通=Quách Hòa Thông
- 贝芷琪=Bối Chỉ Kỳ
- 郭丹=Quách Đan
- 步揽空=Bộ Lãm Không
- 孔力夫=Khổng Lực Phu
- 贺灵萱=Hạ Linh Huyên
- 令狐钧=Lệnh Hồ Quân
- 牧熙柔=Mục Hi Nhu
- 关会欣=Quan Hội Hân
- 余志文=Dư Chí Văn
- 汤自明=Thang Tự Minh
- 昌华=Xương Hoa
- 武嘉年=Võ Gia Niên
- 尸魂山=Thi Hồn Sơn
- 当真气=đương chân khí
- 古宇峰=Cổ Vũ Phong
- 杜云岚=Đỗ Vân Lam
- 黄劳石=Hoàng Lao Thạch
- 敖以彤=Ngao Dĩ Đồng
- 柳奈儿=Liễu Nại Nhi
- 木愣子=Mộc Lăng Tử
- 王大库=Vương Đại Khố
- 林振宇=Lâm Chấn Vũ
- 龙兴=Long Hưng
- 王盛宏=Vương Thịnh Hoành
- 黄飞扬=Hoàng Phi Dương
- 周家泰=Chu Gia Thái
- 王光启=Vương Quang Khải
- 方诗蕾=Phương Thi Lôi
- 王遗洛=Vương Di Lạc
- 金博文=Kim Bác Văn
- 张小凤=Trương Tiểu Phượng
- 孟妙旋=Mạnh Diệu Toàn
- 任文甲=Nhậm Văn Giáp
- 程克=Trình Khắc
- 李默云=Lý Mặc Vân
- 陈谷荣=Trần Cốc Vinh
- 张成雄=Trương Thành Hùng
- 陈谷蓉=Trần Cốc Dung
- 黄贝贝=Hoàng Bối Bối
- 王子双=Vương Tử Song
- 农刚杰=Nông Cương Kiệt
- 石登胆=Thạch Đăng Đảm
- 墨海=Mặc Hải
- 虞子妍=Ngu Tử Nghiên
- 夜郎谷=Dạ Lang Cốc
- 颂帕施拉=Tụng Mạt Thi Lạp
- 夜郎修真域=Dạ Lang tu chân vực
- 林风野=Lâm Phong Dã
- 轻舞=Khinh Vũ
- 林轻舞=Lâm Khinh Vũ
- 长孙书真=Trường Tôn Thư Chân
- 长孙子惠=Trường Tôn Tử Huệ
- 黎盛=Lê Thịnh
- 蒙家=Mông gia
- 蒙昭=Mông Chiêu
- 卢晓怡=Lư Hiểu Di
- 叶铭=Diệp Minh
- 钱加印=Tiền Gia Ấn
- 孙不让=Tôn Bất Nhượng
- 孟立春=Mạnh Lập Xuân
- 钱嘉实=Tiền Gia Thật
- 上官树=Thượng Quan Thụ
- 庄立州=Trang Lập Châu
- 宁北寒=Ninh Bắc Hàn
- 葛求峰=Cát Cầu Phong
- 纪莎莎=Kỷ Toa Toa
- 上官小曼=Thượng Quan Tiểu Mạn
- 钱嘉=Tiền gia
- 宁时苍=Ninh Thời Thương
- 虞尽河=Ngu Tẫn Hà
- 虞雨石=Ngu Vũ Thạch
- 丁奇伟=Đinh Kỳ Vĩ
- 路兴邦=Lộ Hưng Bang
- 董淳化=Đổng Thuần Hóa
- 对上官欣=đối Thượng Quan Hân
- 达明=Đạt Minh
- 刘子平=Lưu Tử Bình
- 谭维维=Đàm Duy Duy
- 左文畅=Tả Văn Sướng
- 王亚龙=Vương Á Long
- 姚辅光=Diêu Phụ Quang
- 何田田=Hà Điền Điền
- 石可凡=Thạch Nhưng Phàm
- 达鸿飞=Đạt Hồng Phi
- 陌东东=Mạch Đông Đông
- 罗都=La Đô
- 姚安荣=Diêu An Vinh
- 胡勇=Hồ Dũng
- 李成=Lý Thành
- 何宇飞=Hà Vũ Phi
- 阳和会=Dương Hòa hội
- 青龙会=Thanh Long hội
- 长孙家=Trường Tôn gia
- 鱼峰会=Ngư Phong hội
- 长孙映菡=Trường Tôn Ánh Hạm
- 杨业=Dương Nghiệp
- 横岭帮=Hoành Lĩnh Bang
- 九头山=Cửu Đầu Sơn
- 飞云居=Phi Vân Cư
- 风鸣谷=Phong Minh Cốc
- 辛横行=Tân Hoành Hành
- 郑小姐=Trịnh Tiểu Tỷ
- 郑小舒=Trịnh Tiểu Thư
- 欣欣小姐=Hân Hân tiểu thư
- 龙开宇=Long Khai Vũ
- 蒙浩=Mông Hạo
- 古宏丰=Cổ Hoành Phong
- 权志国=Quyền Chí Quốc
- 聂兴辰=Nhiếp Hưng Thần
- 包致远=Bao Trí Viễn
- 王凯=Vương Khải
- 贺思源=Hạ Tư Nguyên
- 伍修竹=Ngũ Tu Trúc
- 剑无风=Kiếm Vô Phong
- 燕言心=Yến Ngôn Tâm
- 冯小溪=Phùng Tiểu Khê
- 晓纯=Hiểu Thuần
- 罗兰多=La Lan Đa
- 定zhìfú=định chế
- diànhuà=điện thoại
- 苏媛=Tô Viện
- 皇甫俊荣=Hoàng Phủ Tuấn Vinh
- 皇甫安=Hoàng Phủ An
- 张丽=Trương Lệ
- 皇甫鸿=Hoàng Phủ Hồng
- 柳元城=Liễu Nguyên thành
- 俊荣=Tuấn Vinh
- 慕容候=Mộ Dung Hầu
- 皇甫赢=Hoàng Phủ Doanh
- 沈燕=Thẩm Yến
- 埋骨村=Mai Cốt Thôn
- 饶逸明=Nhiêu Dật Minh
- 杨国群=Dương Quốc Quần
- 吴俊波=Ngô Tuấn Ba
- 心心=Tâm Tâm
- 乌贵=Ô Quý
- 任之云=Nhậm Chi Vân
- 钱小霜=Tiền Tiểu Sương
- 书真=Thư Chân
- 农廖婷=Nông Liêu Đình
- 杜高=Đỗ Cao
- 达辉=Đạt Huy
- 达家=Đạt gia
- 丁健=Đinh Kiện
- 全子美=Toàn Tử Mỹ
- 韩玉成=Hàn Ngọc Thành
- 司徒修=Tư Đồ Tu
- 风鸣山=Phong Minh Sơn
- 贺天赐=Hạ Thiên Tứ
- 西门佑=Tây Môn Hữu
- 王思萌=Vương Tư Manh
- 赵大运=Triệu Đại Vận
- 黄鸿风=Hoàng Hồng Phong
- 镇仙门=Trấn Tiên môn
- 宋子东=Tống Tử Đông
- 古风城=Cổ Phong thành
- 牛通天=Ngưu Thông Thiên
- 杜修德=Đỗ Tu Đức
- 杜修文=Đỗ Tu Văn
- 蓝天草=lam thiên thảo
- 云镜=Vân Kính
- 水枯=Thủy Khô
- 马圣杰=Mã Thánh Kiệt
- 木南风=Mộc Nam Phong
- 水听云=Thủy Thính Vân
- 黄昏城=Hoàng Hôn thành
- 吕文兵=Lữ Văn Binh
- 周之瑶=Chu Chi Dao
- 郑云秋=Trịnh Vân Thu
- 赖子雄=Lại Tử Hùng
- 秦登=Tần Đăng
- 庚建冕=Canh Kiến Miện
- 向通和=Hướng Thông Hòa
- 舒意=Thư Ý
- 毕锐安=Tất Duệ An
- 杨直惜=Dương Trực Tích
- 宇文楼=Vũ Văn Lâu
- 向代姗=Hướng Đại San
- 蓝月柯=Lam Nguyệt Kha
- 贾闫军=Giả Diêm Quân
- 姗姗=San San
- 月柯=Nguyệt Kha
- 石登惊=Thạch Đăng Kinh
- 李荣浩=Lý Vinh Hạo
- 蒋慧君=Tưởng Tuệ Quân
- 茅奇骏=Mao Kỳ Tuấn
- 贾章华=Giả Chương Hoa
- 尘朝涯=Trần Triều Nhai
- 冷水江市=Lãnh Thủy giang thị
- 舒家=Thư gia
- 向茂勋=Hướng Mậu Huân
- 向家=Hướng gia
- 游魏=Du Ngụy
- 荣成安=Vinh Thành An
- 盛子殊=Thịnh Tử Thù
- 江神宗=Giang Thần Tông
- 田策=Điền Sách
- 上官柏=Thượng Quan Bách
- 死沼冥蛇=tử chiểu minh xà
- 霍兴腾=Hoắc Hưng Đằng
- 杜莺莺=Đỗ Oanh Oanh
- 长孙运=Trường Tôn Vận
- 于小宛=Vu Tiểu Uyển
- 长孙钧=Trường Tôn Quân
- 王世音=Vương Thế Âm
- 维蒙宋堪=Duy Mông Tống Kham
- 吴向前=Ngô Hướng Tiền
- 轩辕会=Hiên Viên hội
- 魏擎天=Ngụy Kình Thiên
- 陆浩轩=Lục Hạo Hiên
- 帕拉宋堪=Mạt Lạp Tống Kham
- 丘耀屏=Khâu Diệu Bình
- 三昧真火=tam muội chân hỏa
- 廖海=Liêu Hải
- 贺沛柔=Hạ Phái Nhu
- 韩子晨=Hàn Tử Thần
- 鱼梦桐=Ngư Mộng Đồng
- 江基朋=Giang Cơ Bằng
- 汪婷=Uông Đình
- 孙洪松=Tôn Hồng Tùng
- 谈光霁=Đàm Quang Tễ
- 周亚东=Chu Á Đông
- 冷采薇=Lãnh Thải Vi
- 徐怀雅=Từ Hoài Nhã
- 庞怀金=Bàng Hoài Kim
- 洪俊楠=Hồng Tuấn Nam
- 余良善=Dư Lương Thiện
- 洪西元=Hồng Tây Nguyên
- 慕容备=Mộ Dung Bị
- 楚风=Sở Phong
- 金高鹏=Kim Cao Bằng
- 咸景正=Hàm Cảnh Chính
- 彭曲辉=Bành Khúc Huy
- 木紫怡=Mộc Tử Di
- 七星会=Thất Tinh hội
- 陆成俊=Lục Thành Tuấn
- 陆含=Lục Hàm
- 安在成=An Tại Thành
- 钱家=Tiền gia
- 李钟硕=Lý Chung Thạc
- 九辰族=Cửu Thần tộc
- 云阳=Vân Dương
- 穆丹凤=Mục Đan Phượng
- 肖恒=Tiếu Hằng
- 萧长空=Tiêu Trường Không
- 问心谷=Vấn Tâm Cốc
- 左新杰=Tả Tân Kiệt
- 夜郎域=Dạ Lang vực
- 聂小云=Nhiếp Tiểu Vân
- 冷小然=Lãnh Tiểu Nhiên
- 圣蛊教=Thánh Cổ Giáo
- 仇万裘=Cừu Vạn Cừu
- 贺兰阳=Hạ Lan Dương
- 夜思北=Dạ Tư Bắc
- 冷霜凝=Lãnh Sương Ngưng
- 廖文飞=Liêu Văn Phi
- 任智=Nhậm Trí
- 白小黑=Bạch Tiểu Hắc
- 古剑尘=Cổ Kiếm Trần
- 云滇省=Vân Điền tỉnh
- 任九天=Nhậm Cửu Thiên
- 獠牙城=Liêu Nha thành
- 獠牙帮=Liêu Nha bang
- 何建光=Hà Kiến Quang
- 雷冲天=Lôi Trùng Thiên
- 谅山帮=Lượng Sơn bang
- 段诗怡=Đoạn Thi Di
- 屠龙谷=Đồ Long Cốc
- 赤曷拉挲=Xích Hạt Lạp Sa
- 雷霸天=Lôi Bá Thiên
- 戴茂=Đái Mậu
- 纽史答帮=Nữu Sử Đáp bang
- 苗剑锋=Miêu Kiếm Phong
- 孟丝娜=Mạnh Ti Na
- 安妙澜=An Diệu Lan
- 苍流丰=Thương Lưu Phong
- 古药门=Cổ Dược Môn
- 雷阳冰=Lôi Dương Băng
- 姬小妖=Cơ Tiểu Yêu
- 姬家=Cơ gia
- 棠歌=Đường Ca
- 獠牙森林=Liêu Nha rừng rậm
- 牧七雪=Mục Thất Tuyết
- 海夏夏=Hải Hạ Hạ
- 牧家=Mục gia
- 解千琴=Giải Thiên Cầm
- 毕静丹=Tất Tĩnh Đan
- 南宫惜=Nam Cung Tích
- 滔天吼=Thao Thiên Hống
- 任我笑=Nhậm Ngã Tiếu
- 时小梦=Thời Tiểu Mộng
- 叶素素=Diệp Tố Tố
- 时优璇=Thời Ưu Toàn
- 何晨=Hà Thần
- 笑伯伯=Tiếu bá bá
- 时长空=Thời Trường Không
- 令狐台=Lệnh Hồ Đài
- 袁逡=Viên Thuân
- 曹歌云=Tào Ca Vân
- 洪奇=Hồng Kỳ
- 翁希芸=Ông Hi Vân
- 石败天=Thạch Bại Thiên
- 在笑伯伯=tại Tiếu bá bá
- 邬明=Ổ Minh
- 苗费云=Miêu Phí Vân
- 段诗月=Đoạn Thi Nguyệt
- 薛行=Tiết Hành
- 段博心=Đoạn Bác Tâm
- 凌擎山=Lăng Kình Sơn
- 齐家=Tề gia
- 齐天柱=Tề Thiên Trụ
- 薛成春=Tiết Thành Xuân
- 彭昊空=Bành Hạo Không
- 巫马翰墨=Vu Mã Hàn Mặc
- 竺汉空=Trúc Hán Không
- 慕容泰=Mộ Dung Thái
- 辛俊民=Tân Tuấn Dân
- 蒙修筠=Mông Tu Quân
- 燕南飞=Yến Nam Phi
- 辛家=Tân gia
- 骆安滕=Lạc An Đằng
- 周阵君=Chu Trận Quân
- 诸葛靖=Chư Cát Tĩnh
- 乌古博=Ô Cổ Bác
- 杜伦=Đỗ Luân
- 苗察=Miêu Sát
- 羊子茂=Dương Tử Mậu
- 仲向笛=Trọng Hướng Địch
- 尘浩天=Trần Hạo Thiên
- 汤阳成=Thang Dương Thành
- 姬永盛=Cơ Vĩnh Thịnh
- 姬元庆=Cơ Nguyên Khánh
- 云小冉=Vân Tiểu Nhiễm
- 星辰山=Tinh Thần Sơn
- 徐惊岭=Từ Kinh Lĩnh
- 剑三笑=Kiếm Tam Tiếu
- 林震修=Lâm Chấn Tu
- 黑小白=Hắc Tiểu Bạch
- 南洲=Nam Châu
- 至尊=Chí Tôn
- 庞景龙=Bàng Cảnh Long
- 祖龙城=Tổ Long Thành
- 林北=Lâm Bắc
- 言心=Ngôn Tâm
- 汤华晨=Thang Hoa Thần
- 小妖=Tiểu Yêu
- 即墨如雪=Tức Mặc Như Tuyết
- 石小瘦=Thạch Tiểu Sấu
- 周晨诚=Chu Thần Thành
- 胡梦琪=Hồ Mộng Kỳ
- 李兴亮=Lý Hưng Lượng
- 张牧知=Trương Mục Tri
- 干懒木=càn lại mộc
- 朱汀儿=Chu Đinh Nhi
- 无涯山=Vô Nhai Sơn
- 方永正=Phương Vĩnh Chính
- 符田业=Phù Điền Nghiệp
- 天梦山=Thiên Mộng Sơn
- 武会=võ hội
- 方豪=Phương Hào
- 我方豪=ta Phương Hào
- 向之道=Hướng Chi Đạo
- 杜妙树=Đỗ Diệu Thụ
- 段云焕=Đoạn Vân Hoán
- 付小乖=Phó Tiểu Quai
- 左蓉=Tả Dung
- 李京=Lý Kinh
- 楚安陵=Sở An Lăng
- 向文山=Hướng Văn Sơn
- 黄家=Hoàng gia
- 凌清辉=Lăng Thanh Huy
- 杜阅笙=Đỗ Duyệt Sanh
- 高松=Cao Tùng
- 高进远=Cao Tiến Viễn
- 君无衣=Quân Vô Y
- 方居堂=Phương Cư Đường
- 金毓婷=Kim Dục Đình
- 张蕊=Trương Nhụy
- 徐洛=Từ Lạc
- 刘新宇=Lưu Tân Vũ
- 柳念光=Liễu Niệm Quang
- 柴星竹=Sài Tinh Trúc
- 刘恺=Lưu Khải
- 李怀山=Lý Hoài Sơn
- 魏渠=Ngụy Cừ
- 含国术士修者=Hàm Quốc thuật sĩ tu giả
- 朴文泰=Phác Văn Thái
- 东启会=Đông Khải hội
- 海清帮=Hải Thanh bang
- 陶汉生=Đào Hán Sinh
- 舒辰世=Thư Thần Thế
- 舒修屏=Thư Tu Bình
- 乱神族=Loạn Thần tộc
- 杜河=Đỗ Hà
- 宇文无敌=Vũ Văn Vô Địch
- 白家=Bạch gia
- 诸葛猛=Chư Cát Mãnh
- 百里克=Bách Lí Khắc
- 东郭渊=Đông Quách Uyên
- 舒子辉=Thư Tử Huy
- 徐承利=Từ Thừa Lợi
- 寒山谷=Hàn Sơn cốc
- 令狐离=Lệnh Hồ Ly
- 刘宾=Lưu Tân
- 黄小满=Hoàng Tiểu Mãn
- 呼延东狼=Hô Duyên Đông Lang
- 海青帮=Hải Thanh bang
- 薛云秀=Tiết Vân Tú
- 沈梓楠=Thẩm Tử Nam
- 苏磊=Tô Lỗi
- 苏道炀=Tô Đạo Dương
- 等人物=đám nhân vật
- 巫九=Vu Cửu
- 龙誊=Long Đằng
- 龙恨天=Long Hận Thiên
- 龙星河=Long Tinh Hà
- 龙千横=Long Thiên Hoành
- 龙继风=Long Kế Phong
- 解青阳=Giải Thanh Dương
- 惊魔渊=Kinh Ma Uyên
- 北平雪=Bắc Bình Tuyết
- 北家=Bắc gia
- 周果清=Chu Quả Thanh
- 于广瑞=Vu Quảng Thụy
- 艾柳=Ngải Liễu
- 严州城=Nghiêm Châu thành
- 武晋涅=Võ Tấn Niết
- 武乃卿=Võ Nãi Khanh
- 曾云鹤=Tằng Vân Hạc
- 龙子渊=Long Tử Uyên
- 陈二=Trần Nhị
- 凌小舞=Lăng Tiểu Vũ
- 石头帮=Thạch Đầu bang
- 洛千蝶=Lạc Thiên Điệp
- 石立=Thạch Lập
- 李渡=Lý Độ
- 陆忘=Lục Vong
- 陈媚=Trần Mị
- 请野=Thỉnh Dã
- 江尚坤=Giang Thượng Khôn
- 石立信=Thạch Lập Tín
- 江书望=Giang Thư Vọng
- 唐嘉颖=Đường Gia Dĩnh
- 张随云=Trương Tùy Vân
- 楚尘=Sở Trần
- 剑家=Kiếm gia
- 孟狂=Mạnh Cuồng
- 张子丰=Trương Tử Phong
- 沈轻绾=Thẩm Khinh Oản
- 楚夜白=Sở Dạ Bạch
- 黑风门=Hắc Phong Môn
- 郭毅声=Quách Nghị Thanh
- 灵子=Linh Tử
- 默暖水=Mặc Noãn Thủy
- 云青禾=Vân Thanh Hòa
- 天阑宗=Thiên Lan Tông
- 蛇蝎谷=Xà Hạt Cốc
- 夜澜=Dạ Lan
- 左晏玉=Tả Yến Ngọc
- 云青晚=Vân Thanh Vãn
- 司徒寒=Tư Đồ Hàn
- 青晚=Thanh Vãn
- 烈天扬=Liệt Thiên Dương
- 高成鹏=Cao Thành Bằng
- 黄简生=Hoàng Giản Sinh
- 艾尼禄=Ngải Ni Lộc
- 严世=Nghiêm Thế
- 严家=Nghiêm gia
- 朝云宗=Triều Vân Tông
- 西门易=Tây Môn Dịch
- 陈宇=Trần Vũ
- 伍青川=Ngũ Thanh Xuyên
- 墨痕=Mặc Ngân
- 冷无铭=Lãnh Vô Minh
- 李宕心=Lý Đãng Tâm
- 牧千山=Mục Thiên Sơn
- 陆湛=Lục Trạm
- 羽秋年=Vũ Thu Niên
- 秦红络=Tần Hồng Lạc
- 司空平=Tư Không Bình
- 尘家=Trần gia
- 夜轻侯=Dạ Khinh Hầu
- 夜道友=Dạ đạo hữu
- 李鸿文=Lý Hồng Văn
- 白云宫=Bạch Vân Cung
- 侯香柳=Hầu Hương Liễu
- 秦风=Tần Phong
- 于顺康=Vu Thuận Khang
- 杜云东=Đỗ Vân Đông
- 夏酒酒=Hạ Tửu Tửu
- 万小花=Vạn Tiểu Hoa
- 莫长欢=Mạc Trường Hoan
- 苏子期=Tô Tử Kỳ
- 龙谛天=Long Đế Thiên
- 北斗门=Bắc Đấu Môn
- 贾富成=Giả Phú Thành
- 天坪山=Thiên Bình Sơn
- 吴丹红=Ngô Đan Hồng
- 史文东=Sử Văn Đông
- 史家=Sử gia
- 龙无痕=Long Vô Ngân
- 步生=Bộ Sinh
- 古霄=Cổ Tiêu
- 金羽宗=Kim Vũ Tông
- 冷风典=Lãnh Phong Điển
- 沈廷阮=Thẩm Đình Nguyễn
- 李松烟=Lý Tùng Yên
- 曾志鹏=Tằng Chí Bằng
- 毕真芋=Tất Chân Dụ
- 殷流音=Ân Lưu Âm
- 毕真芸=Tất Chân Vân
- 曾家=Tằng gia
- 曾玉梅=Tằng Ngọc Mai
- 曾志伟=Tằng Chí Vĩ
- 曾志和=Tằng Chí Hòa
- 汪心雅=Uông Tâm Nhã
- 曾齐=Tằng Tề
- 顾良生=Cố Lương Sinh
- 毕家=Tất gia
- 张要扬=Trương Yếu Dương
- 戎家=Nhung gia
- 天象古引诀=thiên tượng cổ dẫn quyết
- 天象古城=Thiên Tượng Cổ Thành
- 曾玉云=Tằng Ngọc Vân
- 天衣谷=Thiên Y Cốc
- 洛千叠=Lạc Thiên Điệp
- 陈以清=Trần Dĩ Thanh
- 左向龙=Tả Hướng Long
- 钟兆杯=Chung Triệu Bôi
- 钟家=Chung gia
- 叶君=Diệp Quân
- 楚晓糖=Sở Hiểu Đường
- 莫君河=Mạc Quân Hà
- 尘丁丁=Trần Đinh Đinh
- 陌子水=Mạch Tử Thủy
- 北洲=Bắc Châu
- 逐天会=Trục Thiên hội
- 钟毅洪=Chung Nghị Hồng
- 张振斌=Trương Chấn Bân
- 黄龙=Hoàng Long
- 凌飞虹=Lăng Phi Hồng
- 拓跋云=Thác Bạt Vân
- 王固=Vương Cố
- 叶申浩=Diệp Thân Hạo
- 万狂=Vạn Cuồng
- 万家=Vạn gia
- 郭毅=Quách Nghị
- 鹤家=Hạc gia
- 任小雨=Nhậm Tiểu Vũ
- 蒋域=Tưởng Vực
- 夜千树=Dạ Thiên Thụ
- 武道宗师=võ đạo tông sư
- 白影集团=Bạch Ảnh tập đoàn
- 鹤英俊=Hạc Anh Tuấn
- 云梦集团=Vân Mộng tập đoàn
- 雷大壮=Lôi Đại Tráng
- 龙尘=Long Trần
- 龙魂=Long Hồn
- 段成=Đoạn Thành
- 雷州岛=Lôi Châu đảo
- 吴一秋=Ngô Nhất Thu
- 南天宗=Nam Thiên Tông
- 关家=Quan gia
- 灞州城=Bá Châu thành
- 关宏信=Quan Hoành Tín
- 关宏鑫=Quan Hoành Hâm
- 逐天城=Trục Thiên thành
- 张阳=Trương Dương
- 周元白=Chu Nguyên Bạch
- 关代柔=Quan Đại Nhu
- 呼延和=Hô Duyên Hòa
- 火焰术=hỏa diễm thuật
- 伏恨天=Phục Hận Thiên
- 贺同=Hạ Đồng
- 松小湮=Tùng Tiểu Yên
- 松家=Tùng gia
- 颜灵=Nhan Linh
- 纪小楠=Kỷ Tiểu Nam
- 易天恒=Dịch Thiên Hằng
- 冷子水=Lãnh Tử Thủy
- 河海=Hà Hải
- 何海=Hà Hải
- 死神=tử thần
- 莫九五=Mạc Cửu Ngũ
- 长辛会=Trường Tân hội
- 何少=Hà thiếu
- 叶坤=Diệp Khôn
- 红坤=Hồng Khôn
- 洛迦辰=Lạc Già Thần
- 洛影=Lạc Ảnh
- 玄武者=huyền võ giả
- 玄武=huyền võ
- 边明宇=Biên Minh Vũ
- 巫誊=Vu Đằng
- 玄道=huyền đạo
- 流芳河=Lưu Danh hà
- 怀柔城=Hoài Nhu thành
- 尘衍=Trần Diễn
- 洛成量=Lạc Thành Lượng
- 年男子=niên nam tử
- 洛经武=Lạc Kinh Võ
- 关晓琼=Quan Hiểu Quỳnh
- 碧涛城=Bích Đào thành
- 拂天剑诀=phất thiên kiếm quyết
- 在怀柔城=tại Hoài Nhu thành
- 翁小燃=Ông Tiểu Nhiên
- 卢呈=Lư Trình
- 陌梦婷=Mạch Mộng Đình
- 五天柳庄园=Ngũ Thiên Liễu trang viên
- 边思彤=Biên Tư Đồng
- 李建=Lý Kiến
- 香山会=Hương Sơn hội
- 这边思彤=này Biên Tư Đồng
- 黄安乐=Hoàng An Nhạc
- 李康=Lý Khang
- 彭泰=Bành Thái
- 王鸿=Vương Hồng
- 宁光赫=Ninh Quang Hách
- 对边思彤=đối Biên Tư Đồng
- 宁北河=Ninh Bắc Hà
- 白紫韵=Bạch Tử Vận
- 小燃=Tiểu Nhiên
- 张卫民=Trương Vệ Dân
- 吱吱=Chi Chi
- 许家=Hứa gia
- 关秀兰=Quan Tú Lan
- 林永正=Lâm Vĩnh Chính
- 林青城=Lâm Thanh Thành
- 林易白=Lâm Dịch Bạch
- 林幽然=Lâm U Nhiên
- 高昕寒=Cao Hân Hàn
- 赵建华=Triệu Kiến Hoa
- 陆洁=Lục Khiết
- 谷俊力=Cốc Tuấn Lực
- 西医=tây y
- 谷家=Cốc gia
- 何工量=Hà Công Lượng
- 学生会=học sinh hội
- 毛永毅=Mao Vĩnh Nghị
- 年小七=Niên Tiểu Thất
- 肖飞圆=Tiếu Phi Viên
- 牛勇瑞=Ngưu Dũng Thụy
- 何伟=Hà Vĩ
- 黄鹏=Hoàng Bằng
- 盘远山=Bàn Viễn Sơn
- 高亚楠=Cao Á Nam
- 夏小杯=Hạ Tiểu Bôi
- 杨晶晶=Dương Tinh Tinh
- 隆新绝=Long Tân Tuyệt
- 马印超=Mã Ấn Siêu
- 隆家=Long gia
- 何思明=Hà Tư Minh
- 秦史=Tần Sử
- 风雪城=Phong Tuyết thành
- 包世赤=Bao Thế Xích
- 谭元亮和炳志,只是他们=Đàm Nguyên Lượng Hòa Bỉnh Chí, Chỉ Thị Tha Môn
- 司马涛=Tư Mã Đào
- 教导主任=chủ nhiệm giáo dục
- 马文杰=Mã Văn Kiệt
- 石雯雯=Thạch Văn Văn
- 严嵩=Nghiêm Tung
- 谭之仁=Đàm Chi Nhân
- 洪晖=Hồng Huy
- 祝优优=Chúc Ưu Ưu
- 炳志=Bỉnh Chí
- 祝辰山=Chúc Thần Sơn
- 何乐=Hà Nhạc
- 江玉龙=Giang Ngọc Long
- 汤华军=Thang Hoa Quân
- 江家=Giang gia
- 对方诗蕾=đối Phương Thi Lôi
- 高校长=Cao hiệu trưởng
- 冼扶玲=Tiển Phù Linh
- 丁蒿=Đinh Hao
- 楚梦莎=Sở Mộng Toa
- 张简梅=Trương Giản Mai
- 李曼月=Lý Mạn Nguyệt
- 北海道=Bắc Hải Đạo
- 周小虎=Chu Tiểu Hổ
- 谭野=Đàm Dã
- 张虎=Trương Hổ
- 沈盖云=Thẩm Cái Vân
- 金雄=Kim Hùng
- 左兴风=Tả Hưng Phong
- 李萱=Lý Huyên
- 杜玉山=Đỗ Ngọc Sơn
- 这晚腥草=này vãn tinh thảo
- 晚腥草=vãn tinh thảo
- 龙薄=Long Bạc
- 王晶=Vương Tinh
- 义薄武馆=Nghĩa Bạc võ quán
- 小天=Tiểu Thiên
- 闻力通=Văn Lực Thông
- 嵇子韬=Kê Tử Thao
- 武恒=Võ Hằng
- 朱达=Chu Đạt
- 禾丰=Hòa Phong
- 汤少=Thang thiếu
- 何莉莉=Hà Lị Lị
- 陈凯=Trần Khải
- 宋安琪=Tống An Kỳ
- 甄墨眉=Chân Mặc Mi
- 有何莉莉=có Hà Lị Lị
- 飞圆=Phi Viên
- 忆姐=Ức tỷ
- 王俊义=Vương Tuấn Nghĩa
- 方阳=Phương Dương
- 玄忆=Huyền Ức
- 平雪=Bình Tuyết
- 中洲=Trung Châu
- 天机学院=Thiên Cơ học viện
- 天机城=Thiên Cơ thành
- 卢竞合=Lư Cạnh Hợp
- 华清大学=đại học Hoa Thanh
- 苍无归=Thương Vô Quy
- 贺倩倩=Hạ Thiến Thiến
- 黄勇=Hoàng Dũng
- 莫龙=Mạc Long
- 田贝贝=Điền Bối Bối
- 上官依=Thượng Quan Y
- 卓月卿=Trác Nguyệt Khanh
- 叶子鸾=Diệp Tử Loan
- 江小芸=Giang Tiểu Vân
- 马伟=Mã Vĩ
- 杜旭浪=Đỗ Húc Lãng
- 而上官依=mà Thượng Quan Y
- 对上官依=đối Thượng Quan Y
- 侯三=Hầu Tam
- 侯家=Hầu gia
- 朱一见=Chu Nhất Kiến
- 楼云城=Lâu Vân thành
- 令狐笙=Lệnh Hồ Sanh
- 沈淮=Thẩm Hoài
- 梁子彤=Lương Tử Đồng
- 令狐家=Lệnh Hồ gia
- 楼三=Lâu Tam
- 楼家=Lâu gia
- 狼牙堡=Lang Nha Bảo
- 静临谷=Tĩnh Lâm Cốc
- 楼颜折=Lâu Nhan Chiết
- 破经天=Phá Kinh Thiên
- 楼折颜=Lâu Chiết Nhan
- 龙堂=Long Đường
- 龙哭城=Long Khóc thành
- 杯无山=Ly Vô Sơn
- 古柳真人=Cổ Liễu chân nhân
- 灵器=linh khí
- 于思恩=Vu Tư Ân
- 袁亭=Viên Đình
- 望日古镇=Vọng Nhật cổ trấn
- 思恩=Tư Ân
- 张二=Trương Nhị
- 活尸谷=Hoạt Thi Cốc
- 农震悬=Nông Chấn Huyền
- 北竹轩=Bắc Trúc Hiên
- 南无山=Nam Vô Sơn
- 师语=Sư Ngữ
- 魔云岭=Ma Vân Lĩnh
- 承德国家=Thừa Đức quốc gia
- 我在望日=ta tại Vọng Nhật
- 栾梦竹=Loan Mộng Trúc
- 雪庐居=Tuyết Lư Cư
- 许小若=Hứa Tiểu Nhược
- 兰若居=Lăng Miếu Cư
- 温全=Ôn Toàn
- 在望日=ở Vọng Nhật
- 北若心=Bắc Nhược Tâm
- 而活尸谷=mà Hoạt Thi Cốc
- 王显=Vương Hiển
- 真阳宫=Chân Dương Cung
- 顾少鸿=Cố Thiếu Hồng
- 权嵇山=Quyền Kê Sơn
- 罗安石=La An Thạch
- 胡天宝=Hồ Thiên Bảo
- 方翰=Phương Hàn
- 雷洪声=Lôi Hồng Thanh
- 柴欢=Sài Hoan
- 对方翰=đối Phương Hàn
- 易少=Dịch thiếu
- 石凳买=Thạch Đắng Mãi
- 姚大白=Diêu Đại Bạch
- 周平=Chu Bình
- 段宏=Đoạn Hoành
- 秦淑=Tần Thục
- 南冥洞=Nam Minh Động
- 海月卿=Hải Nguyệt Khanh
- 唐鹏飞=Đường Bằng Phi
- 隆德旺=Long Đức Vượng
- 海冰荷=Hải Băng Hà
- 未名湖=Vị Danh hồ
- 赵永旭=Triệu Vĩnh Húc
- 余曼=Dư Mạn
- 胥无归=Tư Vô Quy
- 陶虹=Đào Hồng
- 南如风=Nam Như Phong
- 南无谷=Nam Vô Cốc
- 王晓军=Vương Hiểu Quân
- 李素彤=Lý Tố Đồng
- 清微宗=Thanh Vi Tông
- 乱花山=Loạn Hoa sơn
- 龙默天=Long Mặc Thiên
- 高永德=Cao Vĩnh Đức
- 胥家=Tư gia
- 眠魂山=Miên Hồn Sơn
- 祝封=Chúc Phong
- 蔡成雍=Thái Thành Ung
- 云梦城=Vân Mộng thành
- 胡风=Hồ Phong
- 南天燕=Nam Thiên Yến
- 姜意=Khương Ý
- 丁克=Đinh Khắc
- 武柏琛=Võ Bách Sâm
- 顾梦婷=Cố Mộng Đình
- 默天=Mặc Thiên
- 年子七=Niên Tử Thất
- 刘真龙=Lưu Chân Long
- 赵勒=Triệu Lặc
- 尹正阳=Doãn Chính Dương
- 向程=Hướng Trình
- 庞奇=Bàng Kỳ
- 石岚=Thạch Lam
- 刘真虎=Lưu Chân Hổ
- 华珅=Hoa Thân
- 华元茂=Hoa Nguyên Mậu
- 百子湾=Bách Tử Loan
- 高小小=Cao Tiểu Tiểu
- 范俊=Phạm Tuấn
- 迷舟城=Mê Chu thành
- 毛子瞳=Mao Tử Đồng
- 张改=Trương Cải
- 陈步松=Trần Bộ Tùng
- 曾美美=Tằng Mỹ Mỹ
- 李文昊=Lý Văn Hạo
- 贺涛=Hạ Đào
- 陆年晖=Lục Niên Huy
- 周川=Chu Xuyên
- 刘郡格=Lưu Quận Cách
- 韩翔=Hàn Tường
- 于凝=Vu Ngưng
- 对于凝=đối Vu Ngưng
- 陈民=Trần Dân
- 何启=Hà Khải
- 汪克封=Uông Khắc Phong
- 石峰=Thạch Phong
- 马伟杰=Mã Vĩ Kiệt
- 韦仁贵=Vi Nhân Quý
- 谭震=Đàm Chấn
- 王家河=Vương Gia Hà
- 宋智=Tống Trí
- 王之婕=Vương Chi Tiệp
- 清河会=Thanh Hà hội
- 贺钦云=Hạ Khâm Vân
- 谭勇=Đàm Dũng
- 李剑=Lý Kiếm
- 子七=Tử Thất
- 邓豪=Đặng Hào
- 马鹏=Mã Bằng
- 何武=Hà Võ
- 何漫=Hà Mạn
- 莫臣=Mạc Thần
- 田真=Điền Chân
- 田威远=Điền Uy Viễn
- 牧叶=Mục Diệp
- 戴赤矢=Mang Xích Thỉ
- 庞大木=Bàng Đại Mộc
- 冷梅=Lãnh Mai
- 马正=Mã Chính
- 司寇痕=Tư Khấu Ngân
- 司寇伸=Tư Khấu Thân
- 任柔=Nhậm Nhu
- 傅玖玖=Phó Cửu Cửu
- 章美美=Chương Mỹ Mỹ
- 护心丹=hộ tâm đan
- 天衣教=Thiên Y Giáo
- 叶南风=Diệp Nam Phong
- 何莽=Hà Mãng
- 炼魂鼎=luyện hồn đỉnh
- 那天衣教=kia Thiên Y Giáo
- 于菲=Vu Phỉ
- 这天衣教=này Thiên Y Giáo
- 程青=Trình Thanh
- 张晗=Trương Hàm
- 拓跋风=Thác Bạt Phong
- 金博=Kim Bác
- 唐雎=Đường Sư
- 烛幽谷=Chúc U cốc
- 散人谷=Tán Nhân cốc
- 白族=Bạch tộc
- 死灵城=Tử Linh thành
- 林雨盛=Lâm Vũ Thịnh
- 连天衣教=ngay cả Thiên Y Giáo
- 宋子惠=Tống Tử Huệ
- 高邢权=Cao Hình Quyền
- 林永年=Lâm Vĩnh Niên
- 林书寒=Lâm Thư Hàn
- 洛云滔=Lạc Vân Thao
- 东方泪=Đông Phương Lệ
- 高少峰=Cao Thiếu Phong
- 厉同光=Lệ Đồng Quang
- 雨盛=Vũ Thịnh
- 鸠山构=Cưu Sơn Cấu
- 石渡生=Thạch Độ Sinh
- 鸠山雄=Cưu Sơn Hùng
- 澹台沫=Đạm Đài Mạt
- 这天风山=này Thiên Phong Sơn
- 林瑷樱=Lâm Ái Anh
- 包雅玉=Bao Nhã Ngọc
- 沈千山=Thẩm Thiên Sơn
- 黄志=Hoàng Chí
- 林莽庄园=Lâm Mãng trang viên
- 林景辉=Lâm Cảnh Huy
- 张舒燕=Trương Thư Yến
- 张臣=Trương Thần
- 林竹渃=Lâm Trúc Nhược
- 林宣=Lâm Tuyên
- 林典=Lâm Điển
- 贺怜儿=Hạ Liên Nhi
- 书寒=Thư Hàn
- 贺怜云=Hạ Liên Vân
- 林枫=Lâm Phong
- 林高铭=Lâm Cao Minh
- 扶风城=Phù Phong thành
- 林铮=Lâm Tranh
- 林淑华=Lâm Thục Hoa
- 林子笙=Lâm Tử Sanh
- 赵迎=Triệu Nghênh
- 无雪峰=Vô Tuyết Phong
- 周和=Chu Hòa
- 端木赐=Đoan Mộc Tứ
- 伏成=Phục Thành
- 连展天=Liên Triển Thiên
- 伏家=Phục gia
- 连家=Liên gia
- 端木空=Đoan Mộc Không
- 葬魂台=Táng Hồn Đài
- 假婴期=Giả Anh kỳ
- 独孤信=Độc Cô Tín
- 罗景仁=La Cảnh Nhân
- 广寒洲=Quảng Hàn Châu
- 眠魂修真域=Miên Hồn tu chân vực
- 冷空=Lãnh Không
- 叶小芳=Diệp Tiểu Phương
- 罗天=La Thiên
- 文香=Văn Hương
- 彭展风=Bành Triển Phong
- 卢军=Lư Quân
- 赵郜基=Triệu Cáo Cơ
- 冷水江=Lãnh Thủy giang
- 董建胜=Đổng Kiến Thắng
- 是何漫=là Hà Mạn
- 化境尊者=hóa cảnh tôn giả
- 化境武尊=hóa cảnh võ tôn
- 七神体=thất thần thể
- 莫大师=Mạc đại sư
- 谭丽云=Đàm Lệ Vân
- 向宇阳=Hướng Vũ Dương
- 罗力作=La Lực Tác
- 步轩=Bộ Hiên
- 陆鸿=Lục Hồng
- 于兴平=Vu Hưng Bình
- 毕行舒=Tất Hành Thư
- 石小贝=Thạch Tiểu Bối
- 卢广禾=Lư Quảng Hòa
- 金呈=Kim Trình
- 黄益=Hoàng Ích
- 韩朋=Hàn Bằng
- 孙华=Tôn Hoa
- 何瑞=Hà Thụy
- 颜子凉=Nhan Tử Lương
- 华海=Hoa Hải
- 曾浦=Từng Phổ
- 邓海林=Đặng Hải Lâm
- 周沐颖=Chu Mộc Dĩnh
- 于佳=Vu Giai
- 秦科峰=Tần Khoa Phong
- 唐茹=Đường Như
- 商子阑=Thương Tử Lan
- 商家=Thương gia
- 圣海宗=Thánh Hải Tông
- 金湾帮=Kim Loan bang
- 沈宏命=Thẩm Hoành Mệnh
- 寒天放=Hàn Thiên Phóng
- 陆誊=Lục Đằng
- 寒武尊=Hàn võ tôn
- 司空玄=Tư Không Huyền
- 冬南谷=Đông Nam cốc
- 温修明=Ôn Tu Minh
- 左丘山=Tả Khâu Sơn
- 田在飞=Điền Tại Phi
- 博寒封=Bác Hàn Phong
- 安雅=An Nhã
- 毕建鹏=Tất Kiến Bằng
- 步梦瑶=Bộ Mộng Dao
- 蓝敦豪=Lam Đôn Hào
- 天寒宫=Thiên Hàn Cung
- 肖乘风=Tiếu Thừa Phong
- 无上宗师=vô thượng tông sư
- 房未成=Phòng Vị Thành
- 嵇耀文=Kê Diệu Văn
- 朱振=Chu Chấn
- 向离映=Hướng Ly Ánh
- 冯德庆=Phùng Đức Khánh
- 程真虎=Trình Chân Hổ
- 付辛泊=Phó Tân Bạc
- 金三郎=Kim Tam Lang
- 侯康实=Hầu Khang Thật
- 陈翼=Trần Dực
- 陈千里=Trần Thiên Lí
- 九鸟集团=Cửu Điểu tập đoàn
- 方磊=Phương Lỗi
- 贺景深=Hạ Cảnh Thâm
- 古成遗=Cổ Thành Di
- 房山庄园=Phòng Sơn trang viên
- 垂碧山=Thùy Bích sơn
- 古老先生=Cổ lão tiên sinh
- 高詹=Cao Chiêm
- 卓成龙=Trác Thành Long
- 王立科=Vương Lập Khoa
- 詹学民=Chiêm Học Dân
- 萧天海=Tiêu Thiên Hải
- 鸠山南竹=Cưu Sơn Nam Trúc
- 凌震=Lăng Chấn
- 刚治=Cương Trị
- 山崎刚治=Sơn Kỳ Cương Trị
- 高权邢=Cao Quyền Hình
- 林崖=Lâm Nhai
- 姜紫魅=Khương Tử Mị
- 思彤=Tư Đồng
- 蓝千千=Lam Thiên Thiên
- 黑山宗=Hắc Sơn Tông
- 七炼琉璃诀=thất luyện lưu li quyết
- 圣岩山=Thánh Nham Sơn
- 许大愈=Hứa Đại Dũ
- 叶提=Diệp Đề
- 关肖宇=Quan Tiếu Vũ
- 张末=Trương Mạt
- 王台山=Vương Đài Sơn
- 黄金湾=Hoàng Kim Loan
- 狂龙会=Cuồng Long hội
- 钟镇远=Chung Trấn Viễn
- 古中原=Cổ Trung Nguyên
- 秋水楼=Thu Thủy Lâu
- 穿山谷=Xuyên Sơn cốc
- 灞江堂=Bá Giang Đường
- 蔡傲=Thái Ngạo
- 陶安杰=Đào An Kiệt
- 黎则=Lê Tắc
- 魏庆隆=Ngụy Khánh Long
- 杨轻玄=Dương Khinh Huyền
- 雷真烈=Lôi Chân Liệt
- 许大愚=Hứa Đại Ngu
- 陈源=Trần Nguyên
- 穆兴海=Mục Hưng Hải
- 周陵=Chu Lăng
- 公孙鹤=Công Tôn Hạc
- 辛无奇=Tân Vô Kỳ
- 丁开河=Đinh Khai Hà
- 薛成安=Tiết Thành An
- 包淼=Bao Miểu
- 冬夜=Đông Dạ
- 子周=Tử Chu
- 九南山=Cửu Nam Sơn
- 微山湖=Vi Sơn hồ
- 叶天折=Diệp Thiên Chiết
- 应子眉=Ứng Tử Mi
- 李苍绝=Lý Thương Tuyệt
- 邓霄云=Đặng Tiêu Vân
- 石丰=Thạch Phong
- 魔云宗=Ma Vân Tông
- 钱景亮=Tiền Cảnh Lượng
- 彭家洛=Bành Gia Lạc
- 拂湘岛=Phất Tương đảo
- 谭浦呈=Đàm Phổ Trình
- 九仙山修真域=Cửu Tiên sơn tu chân vực
- 九仙山=Cửu Tiên sơn
- 墨陵隐=Mặc Lăng Ẩn
- 剑麻城=Kiếm Ma thành
- 徐君雅=Từ Quân Nhã
- 真炀=Chân Dương
- 农真炀=Nông Chân Dương
- 师小虞=Sư Tiểu Ngu
- 马荣=Mã Vinh
- 断魂城=Đoạn Hồn thành
- 叶惊语=Diệp Kinh Ngữ
- 玄花剑阁=Huyền Hoa Kiếm Các
- 花丝蕴=Hoa Ti Uẩn
- 戴家=Mang gia
- 戴物恒=Mang Vật Hằng
- 五龙会=Ngũ Long hội
- 何小八=Hà Tiểu Bát
- 冷振国=Lãnh Chấn Quốc
- 贾位城=Giả Vị Thành
- 花千秀=Hoa Thiên Tú
- 乌远喆=Ô Viễn Hi
- 陈祥=Trần Tường
- 王相离=Vương Tương Ly
- 汪自量=Uông Tự Lượng
- 徐怀钰=Từ Hoài Ngọc
- 苏臻白=Tô Trăn Bạch
- 王小微=Vương Tiểu Vi
- 龙凯盛=Long Khải Thịnh
- 柳永杰=Liễu Vĩnh Kiệt
- 董梦晨=Đổng Mộng Thần
- 武城轩=Võ Thành Hiên
- 冷炎=Lãnh Viêm
- 巴里圣教=Ba Lí Thánh Giáo
- 五莲山=Ngũ Liên Sơn
- 东盟城=Đông Minh Thành
- 牧心芮=Mục Tâm Nhuế
- 闻人孤晴=Văn Nhân Cô Tình
- 利小霜=Lợi Tiểu Sương
- 曾仪儿=Tằng Nghi Nhi
- 左朋深=Tả Bằng Thâm
- 陈宽=Trần Khoan
- 毕鸣=Tất Minh
- 贾明.乌斯=Giả Minh Ô Tư
- 胶州城=Giao Châu thành
- 闫子山=Diêm Tử Sơn
- 胶州=Giao Châu
- 章高爽=Chương Cao Sảng
- 章富=Chương Phú
- 秦月骨=Tần Nguyệt Cốt
- 天龙武校=Thiên Long võ giáo
- 异能天渊=dị năng thiên uyên
- 黎悠=Lê Du
- 应子浩=Ứng Tử Hạo
- 齐阳=Tề Dương
- 谭小凝=Đàm Tiểu Ngưng
- 华泽荣=Hoa Trạch Vinh
- 西门昂=Tây Môn Ngẩng
- 邹泰文=Trâu Thái Văn
- 花泽荣=Hoa Trạch Vinh
- 青山宗=Thanh Sơn Tông
- 徐运恒=Từ Vận Hằng
- 胡晓晓=Hồ Hiểu Hiểu
- 陈锋=Trần Phong
- 胡岚=Hồ Lam
- 贾匀=Giả Quân
- 何大师=Hà đại sư
- 曹若华=Tào Nhược Hoa
- 何仲文=Hà Trọng Văn
- 末山仙人=Mạt Sơn tiên nhân
- 末山=Mạt Sơn
- 蔺清心=Lận Thanh Tâm
- 张巾涞=Trương Cân Lai
- 魏恺=Ngụy Khải
- 凌丝丝=Lăng Ti Ti
- 邬一泛=Ổ Nhất Phiếm
- 李荣=Lý Vinh
- 陶树龙=Đào Thụ Long
- 罗小凤=La Tiểu Phượng
- 徐菜昆=Từ Thái Côn
- 肖仁俊=Tiếu Nhân Tuấn
- 肖家=Tiếu gia
- 叶秋封=Diệp Thu Phong
- 胡锐=Hồ Duệ
- 卓子敦=Trác Tử Đôn
- 孟安民=Mạnh An Dân
- 陈兰=Trần Lan
- 陶树森=Đào Thụ Sâm
- 杨炬=Dương Cự
- 陶远瞳=Đào Viễn Đồng
- 严松=Nghiêm Tùng
- 陆轻尘=Lục Khinh Trần
- 雷动=Lôi Động
- 东皇山=Đông Hoàng Sơn
- 步青玄=Bộ Thanh Huyền
- 远书城=Viễn Thư thành
- 步家=Bộ gia
- 无泪谷=Vô Lệ cốc
- 迷焰岛=Mê Diễm đảo
- 惊梦谷=Kinh Mộng cốc
- 宋千行=Tống Thiên Hành
- 天渊=Thiên Uyên
- 周沐沐=Chu Mộc Mộc
- 东皇鸿=Đông Hoàng Hồng
- 甄婉婷=Chân Uyển Đình
- 全妈=Toàn Mẹ
- 董郴=Đổng Sâm
- 白少诸=Bạch Thiếu Chư
- 王柏霖=Vương Bách Lâm
- 小梅=Tiểu Mai
- 任腾飞=Nhậm Đằng Phi
- 博峰=Bác Phong
- 洪永茂=Hồng Vĩnh Mậu
- 徐恒=Từ Hằng
- 许在缺=Hứa Tại Khuyết
- 梁龙=Lương Long
- 胡志鑫=Hồ Chí Hâm
- 丁振=Đinh Chấn
- 周海龙=Chu Hải Long
- 司马伟=Tư Mã Vĩ
- 谭煌=Đàm Hoàng
- 方仁杰=Phương Nhân Kiệt
- 纪褐通=Kỷ Hạt Thông
- 曹飞=Tào Phi
- 比方仁杰=so Phương Nhân Kiệt
- 苏远洋=Tô Viễn Dương
- 萧青=Tiêu Thanh
- 郝辉=Hách Huy
- 汪擎=Uông Kình
- 魏晨=Ngụy Thần
- 应宿祥=Ứng Túc Tường
- 冷建斌=Lãnh Kiến Bân
- 王宁=Vương Ninh
- 孙天阳=Tôn Thiên Dương
- 邓金灵=Đặng Kim Linh
- 雷加=Lôi Gia
- 秦飞文=Tần Phi Văn
- 唐英=Đường Anh
- 甄复=Chân Phục
- 穆芃=Mục Bồng
- 苏爱钱=Tô Ái Tiền
- 王潮=Vương Triều
- 陆亥=Lục Hợi
- 孟一书=Mạnh Nhất Thư
- 徐远争=Từ Viễn Tranh
- 徐秀秀=Từ Tú Tú
- 徐远仁=Từ Viễn Nhân
- 陶树惊=Đào Thụ Kinh
- 彭欣=Bành Hân
- 石宗瑜=Thạch Tông Du
- 黎向前=Lê Hướng Tiền
- 张奕=Trương Dịch
- 黄娅=Hoàng Á
- 郭心蝶=Quách Tâm Điệp
- 黎云泷=Lê Vân Lang
- 罗思然=La Tư Nhiên
- 黎青空=Lê Thanh Không
- 毕经天=Tất Kinh Thiên
- 步小惜=Bộ Tiểu Tích
- 寒心丹=hàn tâm đan
- 王格山=Vương Cách sơn
- 这天杀令=này Thiên Sát Lệnh
- 蓝湘儿=Lam Tương Nhi
- 魏十安=Ngụy Thập An
- 何宏=Hà Hoành
- 冯逍成=Phùng Tiêu Thành
- 蒙晓=Mông Hiểu
- 黄露=Hoàng Lộ
- 湘儿=Tương Nhi
- 苏惠几=Tô Huệ Kỉ
- 黄相宗=Hoàng Tương Tông
- 黄宗相=Hoàng Tông Tương
- 沐颜集团=Mộc Nhan tập đoàn
- 黄爱珍=Hoàng Ái Trân
- 巫枫=Vu Phong
- 孙洋=Tôn Dương
- 朱书航=Chu Thư Hàng
- 黄烨=Hoàng Diệp
- 曹骏驰=Tào Tuấn Trì
- 彦飞天=Ngạn Phi Thiên
- 天华城=Thiên Hoa thành
- 罗涵=La Hàm
- 戴建佰=Mang Kiến Bách
- 朱玉桦=Chu Ngọc Hoa
- 徐仁生=Từ Nhân Sinh
- 邓明=Đặng Minh
- 三树阁=Tam Thụ Các
- 何潇潇=Hà Tiêu Tiêu
- 天华宫=Thiên Hoa Cung
- 凌云=Lăng Vân
- 邪云宗=Tà Vân Tông
- 邪云城=Tà Vân thành
- 龙吟宗=Long Ngâm Tông
- 龙飞尘=Long Phi Trần
- 龙浩=Long Hạo
- 杨显=Dương Hiển
- 司马风=Tư Mã Phong
- 森罗堂=Sâm La Đường
- 君雅=Quân Nhã
- 黄瑶=Hoàng Dao
- 徐素荣=Từ Tố Vinh
- 徐远程=Từ Viễn Trình
- 徐宏盛=Từ Hoành Thịnh
- 叶晴天=Diệp Tình Thiên
- 徐飞翼=Từ Phi Dực
- 飞翼=Phi Dực
- 武城决=Võ Thành Quyết
- 巫兴=Vu Hưng
- 伊索=Y Tác
- 花东煌=Hoa Đông Hoàng
- 任长风=Nhậm Trường Phong
- 吴川=Ngô Xuyên
- 方平=Phương Bình
- 秦无双=Tần Vô Song
- 秦无意=Tần Vô Ý
- 秦无悔=Tần Vô Hối
- 尤云雪=Vưu Vân Tuyết
- 秦安=Tần An
- 贺淮=Hạ Hoài
- 陆元春=Lục Nguyên Xuân
- 唐淑琪=Đường Thục Kỳ
- 任雨云=Nhậm Vũ Vân
- 洛兴=Lạc Hưng
- 游卫=Du Vệ
- 白千星=Bạch Thiên Tinh
- 森罗会=Sâm La hội
- 姜汶=Khương Vấn
- 落日山=Lạc Nhật sơn
- 落日港=Lạc Nhật cảng
- 刑音=Hình Âm
- 落日府=Lạc Nhật Phủ
- 碧云岛=Bích Vân đảo
- 陈梓洁=Trần Tử Khiết
- 安贝贝=An Bối Bối
- 罗云=La Vân
- 张斌=Trương Bân
- 十字天庭=Thập Tự Thiên Đình
- 乌头山=Ô Đầu sơn
- 暮光城=Mộ Quang thành
- 迷失之森=Mê Thất Chi Sâm
- 邓肯=Đặng Khẳng
- 卡特=Tạp Đặc
- 梁沛儿=Lương Phái Nhi
- 星罗府=Tinh La Phủ
- 魔劫修真域=Ma Kiếp tu chân vực
- 绝命谷=Tuyệt Mệnh cốc
- 曹峰=Tào Phong
- 宇文正=Vũ Văn Chính
- 纪平=Kỷ Bình
- 张生=Trương Sinh
- 周雪=Chu Tuyết
- 何庆荣=Hà Khánh Vinh
- 西塞尔=Tây Tắc Nhĩ
- 袁媚旋=Viên Mị Toàn
- 胡阳=Hồ Dương
- 万劫宗=Vạn Kiếp Tông
- 古凡=Cổ Phàm
- 姚竟凉=Diêu Cánh Lương
- 瑞秋=Thụy Thu
- 莱茵城=Lai Nhân thành
- 王艳=Vương Diễm
- 王依依=Vương Y Y
- 圣水珠=thánh thủy châu
- 林依然=Lâm Y Nhiên
- 洛长风=Lạc Trường Phong
- 依然姐=Y Nhiên tỷ
- 诸葛妙意=Gia Cát Diệu Ý
- 叶弘=Diệp Hoằng
- 宁心雨=Ninh Tâm Vũ
- 苏莉莉=Tô Lị Lị
- 丁小玫=Đinh Tiểu Mân
- 黄锦=Hoàng Cẩm
- 陶树靖=Đào Thụ Tĩnh
- 托蒂=Thác Đế
- 露丝=Lộ Ti
- 叶雄安=Diệp Hùng An
- 时兰若=Thời Lan Nhược
- 对应子眉=đối Ứng Tử Mi
- 钱佳亮=Tiền Giai Lượng
- 苏子辰=Tô Tử Thần
- 闫芳=Diêm Phương
- 天宇环球公司=công ty Thiên Vũ Hoàn Cầu
- 天宇环球=Thiên Vũ Hoàn Cầu
- 曾雄=Tằng Hùng
- 陶树星=Đào Thụ Tinh
- 徐坤菜=Từ Khôn Thái
- 洪申豪=Hồng Thân Hào
- 毕胜=Tất Thắng
- 庄佑贤=Trang Hữu Hiền
- 赵兴=Triệu Hưng
- 周传=Chu Truyền
- 全智贤=Toàn Trí Hiền
- 李素熙=Lý Tố Hi
- 姚炳媛=Diêu Bỉnh Viện
- 俞小梦=Du Tiểu Mộng
- 庄家=Trang gia
- 龚成=Cung Thành
- 董泉生=Đổng Tuyền Sinh
- 九仙楼=Cửu Tiên Lâu
- 向阳城=Hướng Dương thành
- 阴阳城=Âm Dương thành
- 刘子壮=Lưu Tử Tráng
- 胡大伟=Hồ Đại Vĩ
- 黄岩=Hoàng Nham
- 宋慧雅=Tống Tuệ Nhã
- 妖骨楼=Yêu Cốt Lâu
- 于子轩=Vu Tử Hiên
- 楚志平=Sở Chí Bình
- 胡达=Hồ Đạt
- 张云爱=Trương Vân Ái
- 寒尸谷=Hàn Thi Cốc
- 宋工=Tống Công
- 贺闵=Hạ Mẫn
- 朱小七=Chu Tiểu Thất
- 陈善=Trần Thiện
- 申屠俊=Thân Đồ Tuấn
- 莫欣雪=Mạc Hân Tuyết
- 曹轻典=Tào Khinh Điển
- 夏荣=Hạ Vinh
- 谭泷=Đàm Lang
- 青云宗=Thanh Vân Tông
- 天纹山=Thiên Văn sơn
- 牧无痕=Mục Vô Ngân
- 楚南风=Sở Nam Phong
- 化神境=Hóa Thần cảnh
- 劫生境=Kiếp Sinh cảnh
- 涅盘境=Niết Bàn cảnh
- 星尘境=Tinh Trần cảnh
- 星云境=Tinh Vân cảnh
- 星极境=Tinh Cực cảnh
- 仙王=Tiên Vương
- 青衣子=Thanh Y Tử
- 小鱼=Tiểu Ngư
- 王元苍=Vương Nguyên Thương
- 夏心羽=Hạ Tâm Vũ
- 丁文玉=Đinh Văn Ngọc
- 钱奇仑=Tiền Kỳ Luân
- 魏池=Ngụy Trì
- 范小山=Phạm Tiểu Sơn
- 胡真=Hồ Chân
- 诸葛云=Gia Cát Vân
- 冷水湾=Lãnh Thủy Loan
- 周仁雄=Chu Nhân Hùng
- 小哲=Tiểu Triết
- 海龙=Hải Long
- 小月=Tiểu Nguyệt
- 封朝炎=Phong Triều Viêm
- 胜台山=Thắng Đài sơn
- 农俊强=Nông Tuấn Cường
- 封扬=Phong Dương
- 夏武韬=Hạ Võ Thao
- 石浩=Thạch Hạo
- 唐雄=Đường Hùng
- 金元静=Kim Nguyên Tĩnh
- 范思宁=Phạm Tư Ninh
- 宋燕=Tống Yến
- 杜蕊=Đỗ Nhụy
- 殷超=Ân Siêu
- 封朝天=Phong Triều Thiên
- 凌香香=Lăng Hương Hương
- 温子业=Ôn Tử Nghiệp
- 陶子丰=Đào Tử Phong
- 姜峰=Khương Phong
- 烟台市=Yên Đài Thị
- 祥云镇=Tường Vân trấn
- 何景欢=Hà Cảnh Hoan
- 张恒=Trương Hằng
- 蓝永合=Lam Vĩnh Hợp
- 蓝别喆=Lam Biệt Hi
- 千千=Thiên Thiên
- 慕容通=Mộ Dung Thông
- 药道=dược đạo
- 蔡玄=Thái Huyền
- 蔡旭昆=Thái Húc Côn
- 旭昆=Húc Côn
- 石严丰=Thạch Nghiêm Phong
- 圭厉=Khuê Lệ
- 阎森=Diêm Sâm
- 杜飞=Đỗ Phi
- 子壮=Tử Tráng
- 王连=Vương Liên
- 王小欢=Vương Tiểu Hoan
- 宋兰桦=Tống Lan Hoa
- 胡运=Hồ Vận
- 向化雄=Hướng Hóa Hùng
- 蓝秀=Lam Tú
- 博文=Bác Văn
- 蓝博文=Lam Bác Văn
- 王孝=Vương Hiếu
- 王孝送=Vương Hiếu Tống
- 雷志胜=Lôi Chí Thắng
- 柳娴娴=Liễu Nhàn Nhàn
- 柳重波=Liễu Trọng Ba
- 连诗诗=Liên Thi Thi
- 沈青茹=Thẩm Thanh Như
- 龙俊鹏=Long Tuấn Bằng
- 兴城集团=Hưng Thành tập đoàn
- 神龙=Thần Long
- 龙悦=Long Duyệt
- 王真华=Vương Chân Hoa
- 青茹=Thanh Như
- 张慧=Trương Tuệ
- 孙宏放=Tôn Hoành Phóng
- 阴阳鬼宗=Âm Dương Quỷ Tông
- 圭雄=Khuê Hùng
- 阴阳宗=Âm Dương Tông
- 包赫=Bao Hách
- 圭成岭=Khuê Thành Lĩnh
- 千头山=Thiên Đầu sơn
- 抚仙阁=Phủ Tiên Các
- 周君=Chu Quân
- 抚仙公子=Phủ Tiên công tử
- 白真=Bạch Chân
- 许泓亦=Hứa Hoằng Diệc
- 泓亦=Hoằng Diệc
- 胡颖=Hồ Dĩnh
- 白妙客=Bạch Diệu Khách
- 洪德政=Hồng Đức Chính
- 吴行良=Ngô Hành Lương
- 龙牙门=Long Nha Môn
- 七星楼=Thất Tinh Lâu
- 段坚=Đoạn Kiên
- 贺秋山=Hạ Thu Sơn
- 贺戎雪=Hạ Nhung Tuyết
- 欧锦=Âu Cẩm
- 烽火岛=Phong Hỏa đảo
- 西门乐=Tây Môn Nhạc
- 无相宗=Vô Tương Tông
- 贾生=Giả Sinh
- 谭峰=Đàm Phong
- 金阳殿=Kim Dương Điện
- 鲁子涵=Lỗ Tử Hàm
- 关狼=Quan Lang
- 李修命=Lý Tu Mệnh
- 宋元辉=Tống Nguyên Huy
- 圭正浩=Khuê Chính Hạo
- 无相门=Vô Tương Môn
- 幽鸿岛=U Hồng đảo
- 宋远辉=Tống Viễn Huy
- 冷拂天=Lãnh Phất Thiên
- 康鸿赐=Khang Hồng Tứ
- 梁玉歌=Lương Ngọc Ca
- 宁晓枫=Ninh Hiểu Phong
- 青涛门=Thanh Đào môn
- 祝飞=Chúc Phi
- 黄阳=Hoàng Dương
- 郑子渊=Trịnh Tử Uyên
- 费出云=Phí Xuất Vân
- 圭传=Khuê Truyền
- 真田阳汰=Chân Điền Dương Thái
- 真田=Chân Điền
- 在望乡台=tại vọng hương đài
- 麻生皇君=Ma Sinh Hoàng Quân
- 麻生纱百=Ma Sinh Sa Bách
- 麻生纱佰=Ma Sinh Sa Bách
- 东皇家=Đông Hoàng gia
- 梁毅=Lương Nghị
- 东皇从赢=Đông Hoàng Tòng Doanh
- 织田宫宇=Chức Điền Cung Vũ
- 东皇岛=Đông Hoàng đảo