Nam sinh Điện ảnh vô hạn mạo hiểm chi lữ Chủ đề tạo bởi: XXX
Điện ảnh vô hạn mạo hiểm chi lữ
visibility204919 star382 33
Hán Việt: Ảnh thị vô hạn mạo hiểm chi lữ
Tác giả: Lan Lăng Ca
Tình trạng: Tạm ngưng
Mới nhất: Chương 1468 Chiren bác sĩ
Thời gian đổi mới: 22-12-2021
Cảm ơn: 79 lần
Thể loại: Diễn sinh, Nam sinh, Hiện đại , HE , Kinh dị , Khoa học viễn tưởng , Huyền huyễn , Tây huyễn , Tu chân , Ma pháp , Dị năng , Hệ thống , Thần tiên yêu quái , Xuyên nhanh , Harry Potter , Thần thoại , Thăng cấp lưu , Siêu anh hùng , Linh dị thần quái , Phim Anh Mỹ , Phim ảnh
Ngô Khải Triết bay nhanh dùng ánh mắt làm ra rà quét, mặc rách nát quần áo, một mét bảy thân cao, mắt lộ ra hung quang, sắc mặt vàng như nến, xương gò má phun ra, còn chảy nước miếng, hàm răng thượng thế nhưng còn tàn lưu thịt tươi, một tia, từng điều, hắn căn bản không có thời gian cẩn thận tự hỏi.
- 哲君=Triết Quân
- 拉库=Lạp Khố
- 书友群=Thư Hữu Quần
- 秋生=Thu Sinh
- 老僵尸=Lão Cương Thi
- 格沃=Cách Ốc
- 新书期=Tân Thư Kỳ
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 搜查官=quan kiểm soát
- 高礡=Cao Bạc
- 句感言=Cú Cảm Ngôn
- 伊鸟系=Y Điểu hệ
- 雷德菲尔德=Redfield
- 任婷婷=Nhậm Đình Đình
- 文才=Văn Tài
- 任老=Nhậm lão
- 婷婷=Đình Đình
- 僵尸先生=Cương Thi Tiên Sinh
- 灰眼=Hôi Nhãn
- 况天佑=Huống Thiên Hữu
- 堂本静=Đường Bổn Tĩnh
- 吸血鬼=Hấp Huyết Quỷ
- 死亡行者=Tử Vong Hành Giả
- 艾米莉亚=Amelia
- 科维纳斯=Corvinus
- 狼人=Lang Nhân
- x战警=X-Men
- 快银=Quicksilver
- 赛琳娜=Selene
- 完美血液=Hoàn Mỹ máu
- 维克多=Viktor
- 柯文纳斯=Corvinus
- 安德雷斯=Andreas
- 泰尼斯=Tanis
- 把马库斯=đem Marcus
- t病毒=T virus
- 战马库斯=chiến Marcus
- 艾丽卡=Erika
- 塞米拉=Semira
- 丽娜=Lena
- 维达=Vidar
- 莱蒂=Luka
- 卢西安=Lucian
- 卢西恩=Lucian
- 董香=Touka
- 依子=Yoriko
- 小阪=Kosaka
- 雾岛=Kirishima
- 古间=Koma
- 圆儿=Enji
- 入见萱=Irimi Kaya
- 见萱=Kaya
- 启哲=Khải Triết
- 利世=Rize
- 神代=Kamishiro
- 安浦=Aura
- 清子=Kiyoko
- 真户晓=Mado Akira
- 金木研=Kaneki Ken
- 永近=Nagachika
- 英良=Hideyoshi
- 金木=Kaneki
- 嘉纳=Kanou
- 明博=Akihiro
- 安久=Yasuhisa
- 黑奈=Kurona
- 奈白=Nashiro
- 赫子=Kagune
- 笛口=Fueguchi
- 凉子=Ryouko
- 雏实=Hinami
- 伊鸟系璃=Itori
- 系璃=Itori
- 亚门=Amon
- 钢太郎=Koutarou
- 真户=Mado
- 吴绪=Kureo
- 旧多=Furuta
- 二福=Nimura
- 五爪金龙=Ngũ Trảo Kim Long
- 美乡=Misato
- 五里=Gori
- 筱原=Yukinori
- 幸纪=Shinohara
- 丸手斋=Marude Itsuki
- 铃屋=Suzuya
- 什造=Juuzou
- 青桐树=Aogiri Tree
- 太阳金经=Thái Dương Kim Kinh
- 亡灵黑经=Vong Linh Hắc Kinh
- 伊莫顿=Imhotep
- 卡纳汉=Carnahan
- 欧康纳=O'Connell
- 审判之矛=Thẩm Phán Chi Mâu
- 画江湖之灵主=Họa Giang Hồ Chi Linh Chủ
- 次方世界=Thứ Phương thế giới
- 古阳=Cổ Dương
- 木乃伊=The Mummy
- 流星剑=Lưu Tinh Kiếm
- 月满空=Nguyệt Mãn Không
- 燕凌姣=Yến Lăng Giảo
- 月大侠=Nguyệt đại hiệp
- 丑八怪=Sửu bát quái
- 浪里花=Lãng Lí Hoa
- 同福=Đồng Phúc
- 金同福=Kim Đồng Phúc
- 轩姑娘=Hiên cô nương
- 虎啸堂=Hổ Khiếu đường
- 良垣=Lương Viên
- 良又=Lương Hựu
- 黑肱=Hắc Quăng
- 御灵团=Ngự Linh đoàn
- 居英山=Cư Anh sơn
- 甲轩=Giáp Hiên
- 甲子直=Giáp Tử Trực
- 龙吟庄=Long Ngâm trang
- 丁洪=Đinh Hồng
- 丁砂颖=Đinh Sa Dĩnh
- 丁叔叔=Đinh thúc thúc
- 万雄帮=Vạn Hùng bang
- 仇人九=Cừu Nhân Cửu
- 左丘宁=Tả Khâu Ninh
- 北宫杵=Bắc Cung Xử
- 图尉=Đồ Úy
- 鬼脉诀=Quỷ Mạch Quyết
- 丁姑娘=Đinh cô nương
- 仇人久=Cừu Nhân Cửu
- 野猪陀=Dã Trư đà
- 余万雄=Dư Vạn Hùng
- 甲姑娘=Giáp cô nương
- 苗乔=Miêu Kiều
- 登风=Đăng Phong
- 吟风恋=Ngâm Phong Luyến
- 朗里香=Lãng Lí Hương
- 百里登风=Bách Lý Đăng Phong
- 丘宁=Khâu Ninh
- 苗巧=Miêu Xảo
- 燕清风=Yến Thanh Phong
- 燕凌霞=Yến Lăng Hà
- 星鸣堂=Tinh Minh đường
- 伽谷=Già Cốc
- 黑石关=Hắc Thạch quan
- 日盈堂=Nhật Doanh đường
- 正熙=Chính Hi
- 月青堂=Nguyệt Thanh đường
- 易涟=Dịch Liên
- 日月同辉=Nhật Nguyệt Đồng Huy
- 汝嫣=Nhữ Yên
- 十重山=Thập Trọng Sơn
- 离枯=Ly Khô
- 七重山=Thất Trọng Sơn
- 八重山=Bát Trọng Sơn
- 九重山=Cửu Trọng Sơn
- 六重山=Lục Trọng Sơn
- 两重山=Lưỡng Trọng Sơn
- 御灵手=Ngự Linh thủ
- 一重山=Nhất Trọng Sơn
- 二重山=Nhị Trọng Sơn
- 三重山=Tam Trọng Sơn
- 四重山=Tứ Trọng Sơn
- 五重山=Ngũ Trọng Sơn
- 封神=Phong Thần
- 绿眼=Lục Nhãn
- 红眼=Hồng Nhãn
- 圣人=Thánh Nhân
- 丁沙平=Đinh Sa Bình
- 凌娇=Lăng Giảo
- 元翔=Nguyên Tường
- 一日散功散=Nhất Nhật Tán Công Tán
- 北宫=Bắc Cung
- 散功散=Tán Công Tán
- 岚宽=Lam Khoan
- 冷霓丸=Lãnh Nghê Hoàn
- 芊筱=Thiên Tiêu
- 宽哥=Khoan ca
- 田衡=Điền Hành
- 枯树=Khô Thụ
- 泰硕=Thái Thạc
- 火灵芝=Hỏa Linh Chi
- 十重天心法=Thập Trọng Thiên Tâm Pháp
- 朱芷怡=Chu Chỉ Di
- 芷怡=Chỉ Di
- 鹤以衫=Hạc Dĩ Sam
- 燕凌娇=Yến Lăng Giảo
- 娄秀英=Lâu Tú Anh
- 聚贤阁=Tụ Hiền các
- 全金峰=Toàn Kim Phong
- 戎武山=Nhung Võ sơn
- 戎武帮=Nhung Võ bang
- 霍光仑=Hoắc Quang Luân
- 纵淮镇=Túng Hoài trấn
- 裘鸿啸=Cừu Hồng Khiếu
- 曲楠=Khúc Nam
- 邱婆婆=Khâu bà bà
- 阿娣=A Đệ
- 秋律=Thu Luật
- 春音=Xuân Âm
- 怜香会=Liên Hương hội
- 慈彦村=Từ Ngạn thôn
- 桑西村=Tang Tây thôn
- 阿澜=A Lan
- 刘强北=Lưu Cường Bắc
- 狂澜=Cuồng Lan
- 狂战=Cuồng Chiến
- 燕儿灵持=Yến Nhi Linh Trì
- 鹤以杉=Hạc Dĩ Sam
- 单雨童=Đan Vũ Đồng
- 画江湖之杯莫停=Họa Giang Hồ Chi Bôi Mạc Đình
- 御龙堡=Ngự Long bảo
- 鸣凤阁=Minh Phượng các
- 宗家=Tông gia
- 画江湖=Họa Giang Hồ
- 杯莫停=Bôi Mạc Đình
- 宗帅=Tông Soái
- 完颜藏=Hoàn Nhan Tàng
- 呼寒=Hô Hàn
- 凌风=Lăng Phong
- 冽日=Liệt Nhật
- 扎特=Trát Đặc
- 漠狐=Mạc Hồ
- 灰岭=Hôi Lĩnh
- 文太极=Văn Thái Cực
- 鹿蛮=Lộc Man
- 曦狄=Hi Địch
- 佰夷=Bách Di
- 北地=Bắc Địa
- 南宫灵儿=Nam Cung Linh Nhi
- 御马=Ngự Mã
- 炀桀=Dương Kiệt
- 凝蓉=Ngưng Dung
- 白龙=Bạch Long
- 文婧=Văn Tịnh
- 灵儿=Linh Nhi
- 文阁主=Văn các chủ
- 政儿=Chính nhi
- 完颜政=Hoàn Nhan Chính
- 完颜龙=Hoàn Nhan Long
- 澹台=Đạm Đài
- 黑龙=Hắc Long
- 御龙剑=Ngự Long Kiếm
- 御龙决=Ngự Long Quyết
- 洛神泪=Lạc Thần Lệ
- 囚龙岭=Tù Long lĩnh
- 黄甫上人=Hoàng Phủ Thượng Nhân
- 冰媛=Băng Viện
- 家老=Gia lão
- 惠乔=Huệ Kiều
- 完颜修=Hoàn Nhan Tu
- 玄霜=Huyền Sương
- 血龙神功=Huyết Long Thần Công
- 雨童=Vũ Đồng
- 画皮鬼=Họa Bì Quỷ
- 冷清雪=Lãnh Thanh Tuyết
- 石姬=Thạch Cơ
- 鸩九=Trấm Cửu
- 司空琪=Tư Không Kỳ
- 司空瑶=Tư Không Dao
- 凝蔚=Ngưng Úy
- 宗圣=Tông Thánh
- 萨姆=Sam
- 维特维奇=Witwicky
- 梅根=Megan
- 福克斯=Fox
- 米凯拉=Mikaela
- 贝恩斯=Banes
- 凯拉=Kaela
- 崔恩=Thôi Ân
- 山姆=Sam
- 阿奇帕尔德=Archibald
- 基德曼=Kidman
- 布加迪威龙=Bugatti Veyron
- 威震天=Megatron
- 红蜘蛛=Starscream
- 道恩=Dwayne
- 强森=Johnson
- 布洛迪=Brody
- 杰茜=Day
- 金钟罩=Kim Chung Tráo
- 达摩=Đạt Ma
- 易筋经=Dịch Cân Kinh
- 金刚不坏=Kim Cương Bất Phôi
- 佛问珈蓝=Phật Vấn Già Lam
- 龙虎门=Long Hổ Môn
- 童子神功=Đồng Tử Thần Công
- 洗髓经=Tẩy Tủy Kinh
- 童子功=Đồng Tử Công
- 少林寺=Thiếu Lâm tự
- 先天=Tiên Thiên
- 【后天】=【 Hậu Thiên 】
- 天人合一=Thiên Nhân Hợp Nhất
- 涅盘金身=Niết Bàn Kim Thân
- 阿那含金身=A Na Hàm Kim Thân
- 罗汉金身=La Hán Kim Thân
- 金刚不坏之身=Kim Cương Bất Phôi Chi Thân
- 天外逍遥篇=Thiên Ngoại Tiêu Dao Thiên
- 无间=Vô Gian
- 太阴=Thái Âm
- 少阳=Thiếu Dương
- 少阴=Thiếu Âm
- 太阳=Thái Dương
- 混沌=Hỗn Độn
- 无极=Vô Cực
- 边荒传说=Biên Hoang Truyền Thuyết
- 向雨田=Hướng Vũ Điền
- 燕飞=Yến Phi
- 傅君婥=Phó Quân Sước
- 五虎断门刀法=Ngũ Hổ Đoạn Môn Đao Pháp
- 一拍两散掌=Nhất Phách Lưỡng Tán Chưởng
- 五虎断门刀=Ngũ Hổ Đoạn Môn Đao
- 杨广=Dương Quảng
- 焦邪=Tiêu Tà
- 杨素=Dương Tố
- 杨公宝库=Dương Công Bảo Khố
- 星宿派=Tinh Túc phái
- 童姥=Đồng Mỗ
- 北冥重生法=Bắc Minh Trọng Sinh Pháp
- 沧海=Thương Hải
- 玉玲珑=Ngọc Linh Lung
- 九玄定石法=Cửu Huyền Định Thạch Pháp
- 寇仲=Khấu Trọng
- 君绰=Quân Sước
- 长生诀=Trường Sinh Quyết
- 绰姐=Sước tỷ
- 红拂女=Hồng Phất Nữ
- 化及=Hóa Cập
- 冰玄劲=Băng Huyền Kính
- 海沙帮=Hải Sa bang
- 游秋雁=Du Thu Nhạn
- 尤贵=Vưu Quý
- 韩盖天=Hàn Cái Thiên
- 红拂=Hồng Phất
- 云玉真=Vân Ngọc Chân
- 独孤策=Độc Cô Sách
- 巨鲸帮=Cự Kình bang
- 玉真=Ngọc Chân
- 素素=Tố Tố
- 杜伏威=Đỗ Phục Uy
- 袖里乾坤=Tụ Lí Càn Khôn
- 单美仙=Đan Mỹ Tiên
- 单婉晶=Đan Uyển Tinh
- 尚明=Thượng Minh
- 叔宝=Thúc Bảo
- 彭城=Bành Thành
- 鲁妙子=Lỗ Diệu Tử
- 捆仙网=Khổn Tiên Võng
- 李密=Lý Mật
- 落雁=Lạc Nhạn
- 宋玉致=Tống Ngọc Trí
- 水龙帮=Thủy Long bang
- 鲸鲨帮=Kình Sa bang
- 玉致=Ngọc Trí
- 毕玄=Tất Huyền
- 宗师=Tông Sư
- 大宗师=Đại Tông Sư
- 炎阳奇功=Viêm Dương Kỳ Công
- 武尊=Võ Tôn
- 黑闼=Hắc Thát
- 德威=Đức Uy
- 宁道奇=Ninh Đạo Kỳ
- 淳于薇=Thuần Vu Vi
- 萧铣=Tiêu Tiển
- 王伯当=Vương Bá Đương
- 香玉山=Hương Ngọc Sơn
- 朱贵妃=Chu quý phi
- 巴陵=Ba Lăng
- 真龙=Chân Long
- 虎啸神刀=Hổ Khiếu Thần Đao
- 萧贵妃=Tiêu quý phi
- 智及=Trí Cập
- 临江宫=Lâm Giang cung
- 萧皇后=Tiêu hoàng hậu
- 德戡=Đức Kham
- 生死符=Sinh Tử Phù
- 秋水=Thu Thủy
- 杨浩=Dương Hạo
- 虞世基=Ngu Thế Cơ
- 虞世南=Ngu Thế Nam
- 李子通=Lý Tử Thông
- 历阳=Lịch Dương
- 军神=Quân Thần
- 林士弘=Lâm Sĩ Hoằng
- 荆楚=Kinh Sở
- 虚行之=Hư Hành Chi
- 萧大姐=Tiêu Đại Tỷ
- 梁帝=Lương Đế
- 井中月=Tỉnh Trung Nguyệt
- 伪梁=Ngụy Lương
- 南陈=Nam Trần
- 王世充=Vương Thế Sung
- 青璇=Thanh Tuyền
- 石青璇=Thạch Thanh Tuyền
- 王通=Vương Thông
- 小仲=Tiểu Trọng
- 仲少=Trọng thiếu
- 欧阳希夷=Âu Dương Hi Di
- 大明=Đại Minh
- 原子=Nguyên Tử
- 大尊=Đại Tôn
- 善母=Thiện Mẫu
- 五明子=Ngũ Minh Tử
- 暗系=Ám hệ
- 明系=Minh hệ
- 小陵=Tiểu Lăng
- 子陵=Tử Lăng
- 傅小姐=Phó tiểu thư
- 越秀山庄=Việt Tú sơn trang
- 跋某=Bạt mỗ
- 惊涛剑法=Kinh Đào Kiếm Pháp
- 吞鲸=Thôn Kình
- 幽林小筑=U Lâm tiểu trúc
- 越秀庄=Việt Tú trang
- 高占道=Cao Chiêm Đạo
- 牛奉义=Ngưu Phụng Nghĩa
- 查杰=Tra Kiệt
- 铁骑会=Thiết Kỵ hội
- 任少名=Nhậm Thiếu Danh
- 法难=Pháp Nan
- 常真=Thường Chân
- 双龙=Song Long
- 寇徐=Khấu Từ
- 斩玄剑=Trảm Huyền Kiếm
- 破天锏=Phá Thiên Giản
- 炀帝=Dương Đế
- 巴陵帮=Ba Lăng bang
- 独孤盛=Độc Cô Thịnh
- 蒲山公=Bồ Sơn Công
- 窦建德=Đậu Kiến Đức
- 乐寿=Nhạc Thọ
- 铁勒=Thiết Lặc
- 斐蕴=Phỉ Uẩn
- 洛口=Lạc Khẩu
- 独孤雄=Độc Cô Hùng
- 夏王=Hạ Vương
- 新乡=Tân Hương
- 范愿=Phạm Nguyện
- 董康买=Đổng Khang Mãi
- 曹湛=Tào Trạm
- 高雅贤=Cao Nhã Hiền
- 王小胡=Vương Tiểu Hồ
- 漳南=Chương Nam
- 贝州=Bối Châu
- 戴元详=Đái Nguyên Tường
- 权威=Quyền Uy
- 魏州=Ngụy Châu
- 王行敏=Vương Hành Mẫn
- 裴曦=Bùi Hi
- 徐圆朗=Từ Viên Lãng
- 李神通=Lý Thần Thông
- 罗艺=La Nghệ
- 瀛州=Doanh Châu
- 士睿=Sĩ Duệ
- 观州=Quan Châu
- 麹棱=Khúc Lăng
- 宋州=Tống Châu
- 世绩=Thế Tích
- 薛万均=Tiết Vạn Quân
- 齐王=Tề Vương
- 邢州=Hình Châu
- 莘州=Sân Châu
- 潘道毅=Phan Đạo Nghị
- 汉东王=Hán Đông Vương
- 洺州=Minh Châu
- 唐朝=Đường triều
- 李建成=Lý Kiến Thành
- 翟让=Địch Nhượng
- 徐世绩=Từ Thế Tích
- 火龙=Hỏa Long
- 亢龙有悔=Kháng Long Hữu Hối
- 密公=Mật Công
- 秦琼=Tần Quỳnh
- 张须陀=Trương Tu Đà
- 祖君彦=Tổ Quân Ngạn
- 伯当=Bá Đương
- 君彦=Quân Ngạn
- 兴洛=Hưng Lạc
- 屠叔方=Đồ Thúc Phương
- 翟娇=Địch Kiều
- 楚楚=Sở Sở
- 千里传神=Thiên Lý Truyền Thần
- 漫威=Marvel
- 杜总管=Đỗ tổng quản
- 老杜=Lão Đỗ
- 宋智=Tống Trí
- 地剑=Địa Kiếm
- 尤楚红=Vưu Sở Hồng
- 独孤凤=Độc Cô Phượng
- 独孤峰=Độc Cô Phong
- 凤儿=Phượng nhi
- 阴后=Âm Hậu
- 祝玉妍=Chúc Ngọc Nghiên
- 白清儿=Bạch Thanh Nhi
- 闻彩亭=Văn Thải Đình
- 边不负=Biên Bất Phụ
- 旦梅=Đán Mai
- 花间派=Hoa Gian phái
- 石之轩=Thạch Chi Hiên
- 阴癸派=Âm Quý phái
- 玉妍=Ngọc Nghiên
- 曲傲=Khúc Ngạo
- 飞鹰=Phi Ưng
- 慈航静斋=Từ Hàng tĩnh trai
- 邪帝舍利=Tà Đế Xá Lợi
- 天魔音=Thiên Ma Âm
- 天魔秘=Thiên Ma Bí
- 天魔策=Thiên Ma Sách
- 破碎虚空=Phá Toái Hư Không
- 邪极宗=Tà Cực tông
- 魔相宗=Ma Tương tông
- 魔帅=Ma Soái
- 赵德言=Triệu Đức Ngôn
- 魔师宫=Ma Sư cung
- 紫血大法=Tử Huyết Đại Pháp
- 厉工=Lệ Công
- 十绝关=Thập Tuyệt quan
- 血手=Huyết Thủ
- 刑遁术=Hình Độn Thuật
- 姹女大法=Xá Nữ Đại Pháp
- 灭情道=Diệt Tình đạo
- 魔道随想录=Ma Đạo Tùy Tưởng Lục
- 慈航剑典=Từ Hàng Kiếm Điển
- 刚柔篇=Cương Nhu Thiên
- 形神篇=Hình Thần Thiên
- 虚实篇=Hư Thật Thiên
- 空间篇=Không Gian Thiên
- 解体篇=Giải Thể Thiên
- 轮回篇=Luân Hồi Thiên
- 天魔功=Thiên Ma Công
- 闻彩婷=Văn Thải Đình
- 天魔大法=Thiên Ma Đại Pháp
- 淑妮=Thục Ni
- 董淑妮=Đổng Thục Ni
- 芭黛儿=Ba Đại Nhi
- 候希白=Hầu Hi Bạch
- 妃暄=Phi Huyên
- 四大神僧=Tứ Đại Thần Tăng
- 黛儿=Đại Nhi
- 突利=Đột Lợi
- 斩马刀=Trảm Mã Đao
- 天龙八部之天山童姥=Thiên Long Bát Bộ Chi Thiên Sơn Đồng Mỗ
- 天涯海阁=Thiên Nhai hải các
- 克莱恩=Klein
- 生存点=điểm sinh tồn
- 浣熊市=thành phố Racoon
- 内华达州=tiểu bang Nevada
- 丹尼斯=Dennis
- 普利普斯=Phillips
- 晁公错=Triều Công Thác
- se=sắc
- 好se=háo sắc
- 魔门=Ma môn
- yao=cắn
- huo=hoặc
- 达达里奥=Daddario
- 萨默=Summer
- 帕克=Parker
- cJ=CJ
- 巴肯农=Buchannon
- 艾丽=Elle
- 范宁=Fanning
- CHUN=môi
- 红CHUN=môi đỏ
- WEN=hôn
- ZUI=miệng
- 真三国无双=Chân Tam Quốc Vô Song
- 三国=Tam Quốc
- 永恒之枪=Vĩnh Hằng Chi Thương
- 方天画戟=Phương Thiên Họa Kích
- 丁原=Đinh Nguyên
- 征北=Chinh Bắc
- 冠军侯=Quán Quân Hầu
- 董白=Đổng Bạch
- 董太师=Đổng thái sư
- 琅邪=Lang Tà
- 卞氏=Biện thị
- 王旦=Vương Đán
- 卞敬侯=Biện Kính Hầu
- 赛赛=Tái Tái
- 卞赛赛=Biện Tái Tái
- 秋菊=Thu Cúc
- 黄月英=Hoàng Nguyệt Anh
- 蔡玉=Thái Ngọc
- 蔡瑁=Thái Mạo
- 玲绮=Linh Khỉ
- 关银屏=Quan Ngân Bình
- chun=môi
- 甘宁=Cam Ninh
- 武关=Võ quan
- 心灵宝石=Mind Gem
- 新野=Tân Dã
- 樊城=Phàn thành
- 马玉柔=Mã Ngọc Nhu
- 张星彩=Trương Tinh Thải
- 凤嘴刀=Phượng Chủy Đao
- 黄忠=Hoàng Trung
- 文聘=Văn Sính
- 徐晃=Từ Hoảng
- 张辽=Trương Liêu
- 荆襄=Kinh Tương
- 黄巾=Hoàng Cân
- 交州=Giao Châu
- 孟获=Mạnh Hoạch
- 吴勇=Ngô Dũng
- 孙策=Tôn Sách
- 孙坚=Tôn Kiên
- 公孙瓒=Công Tôn Toản
- 马腾=Mã Đằng
- 韩遂=Hàn Toại
- 林允儿=Im Yoon-ah
- 郑秀妍=Jung Soo-yeon
- 徐贤=Seohyun
- 韩彩英=Han Chae-yeong
- 韩佳人=Han Ga-in
- 全智贤=Jun Ji-hyun
- 孙艺珍=Son Ye-jin
- 金泰熙=Kim Tae-hee
- 宋慧乔=Song Hye-kyo
- 梵清惠=Phạm Thanh Huệ
- 清惠=Thanh Huệ
- 马超=Mã Siêu
- 锦马超=Cẩm Mã Siêu
- 武神=Võ Thần
- 现实宝石=Real Gem
- 三国无双=Tam Quốc Vô Song
- 马将军=Mã tướng quân
- 允儿=Yoon-ah
- 玉柔=Ngọc Nhu
- 玄德=Huyền Đức
- 翼德=Dực Đức
- 云长=Vân Trường
- YAN=diễm
- 尚香=Thượng Hương
- 和尚香=cùng Thượng Hương
- 公瑾=Công Cẩn
- 伯符=Bá Phù
- 孙尚香=Tôn Thượng Hương
- 大乔=Đại Kiều
- 小乔=Tiểu Kiều
- 美里=Misato
- 葛城=Katsuragi
- 加持良治=Kaji Ryōji
- 良治=Ryōji
- 明日香=Asuka
- 赤木=Akagi
- 律子=Ritsuko
- 卡嘉莉=Cagalli
- 米莉雅莉亚=Miriallia
- 玛琉=Murrue
- 巴基露露=Badgirule
- 哈尔巴顿=Halberton
- 扎夫特=ZAFT
- 拉米亚斯=Ramius
- 奥布=O.R.B
- 穆·拉·佛拉达=Mū · La · Flaga
- 克鲁泽=Creuset
- 伊扎克=Yzak
- 玫尔=Joule
- 迪亚克=Dearka
- 艾尔斯曼=Elthman
- 尼高尔=Nicol
- 阿玛菲=Amalfi
- 阿斯兰=Athrun
- 萨拉=Zala
- 春三十娘=Xuân Tam Thập Nương
- 白晶晶=Bạch Tinh Tinh
- 万花林=Vạn Hoa lâm
- 大话西游=Đại Thoại Tây Du
- 至尊宝=Chí Tôn Bảo
- 紫霞=Tử Hà
- 紫青宝剑=Tử Thanh Bảo Kiếm
- 广目天王=Quảng Mục Thiên Vương
- 青霞=Thanh Hà
- 日月明灯=Nhật Nguyệt Minh Đăng
- 多闻天王=Đa Văn Thiên Vương
- 三尖两刃刀=Tam Tiêm Lưỡng Nhận Đao
- 牛香香=Ngưu Hương Hương
- 牛兄=Ngưu huynh
- 甄宓=Chân Mật
- 日BEN=Nhật Bản
- 阿国=Okuni
- 羽衣狐=Hagoromo Gitsune
- 羽衣=Hagoromo
- 凌月仙姬=Lăng Nguyệt Tiên Cơ
- 翠子=Midoriko
- 张春华=Trương Xuân Hoa
- 王元姬=Vương Nguyên Cơ
- 王异=Vương Dị
- 立花=Tachibana
- 訚千代=Ginchiyo
- 远吕智=Orochi
- 太阳真火=Thái Dương Chân Hỏa
- 浑天宝鉴=Hồn Thiên Bảo Giám
- 金晨曦=Kim Thần Hi
- 甲雯姬=Kaihime
- 绫御前=Aya-Gozen
- 辛宪英=Tân Hiến Anh
- 早川殿=Lady Hayakawa
- 索菲蒂亚=Sophitia
- 鲍三娘=Bào Tam Nương
- 天子传奇=Thiên Tử Truyền Kỳ
- 阿市=Oichi
- 甲斐姬=Kaihime
- 大蛇无双=Warriors Orochi
- 简福斯特=Jane Foster
- 查理兹塞隆=Charlize Theron
- 莱维娜=Ravenna
- 暮光之城=Twilight
- 猎神冬日之战=The Huntsman: Winter's War
- 时间规划局=In Time
- 瑞秋萨拉斯=Rachel Salas
- 瑞秋萨拉斯似乎=Rachel Salas
- 达科塔·范宁=Dakota Fanning
- 黑夜传说=Underworld
- 卡拉=Kara
- 神战权力之眼=Gods of Egypt
- 荷鲁斯=Horus
- 天赋异禀=The Gifted
- X战警世=X-Men
- 索尼娅·西蒙森=Sonya - Simonsen
- 金刚狼3》=Wolverine 3》
- X战警=X-Men
- 北极星=Polaris
- 哈索尔=Hathor
- 洛娜=Lorna
- 美梦者=Beautiful Dreamer
- 凤凰女=Phonenix
- 瑞雯=Raven
- 魔形女=Mystique
- 1950年的三月=1953
- 罗马假日》,=Roman Holiday 》,
- 罗马假日=Roman Holiday
- 拉娜特纳=Lana Turner
- 乔丹·贝克=Jordan Baker
- 神奇女侠=Wonder Woman
- 希波吕=Hippolyta
- 安提奥=Anitope
- 新世纪福音战士=Neon Genesis Evangelion
- 凌波丽=Ayanami Rei
- 高达SEED= Gundam Seed
- 米丽雅莉亚=Miriallia Haw
- 娜塔尔·巴基露露=Natarle Badgiruel
- 芙蕾·阿尔斯塔=Flay Allster
- 芙蕾=Flay
- 莎伦卡特=Sharon Carter
- 莎伦也=Sharon
- 欧菲利娅萨尔基相,=Ophelia Sarkissian
- 莎伦=Sharon
- 欧菲妮亚=Ophelia
- 神盾局=S.H.I.E.L.D
- 绯红女巫=Scarlet Witch
- 托尼斯特克=Tony Stark
- 旺达=Wanda
- 皮特罗=Pietro
- 兰博基尼urus=Lamborghini Urus
- 古一=Ancient One
- 黑寡妇=Black Window
- 海拉=Hela
- 希芙=Sif
- 佩小姐的奇幻城堡=Miss Peregrine's Home for Peculiar Children
- 佩小姐=Miss Peregrine
- 黑皇后=Black Queen
- 白皇后=White Queen
- 艾玛·弗罗斯=Emma Frost
- 红魔鬼=Azazel
- 塞巴斯蒂安·肖=Sebastian Shaw
- 肖笃信=Shaw
- 加拉夏=Hosokawa Gracia
- 宁宁=Nene
- 阿丽塔战斗天使=Alita: Battle Angel
- 阿丽塔=Alita
- 依德=Dyson Ido
- 绮莲=Chiren
- 维克特=Vector
- 大祭=Đại Tế
- 初号机=Sơ Hào Cơ
- 福斯=Phúc Tư
- 川义=Xuyên Nghĩa
- 完颜=Hoàn Nhan
- 夫特=Phu Đặc
- 托尔=Thor
- 张星=Trương Tinh
- 李秋水=Lý Thu Thủy
- 仙姬=Tiên Cơ
- 丁沙=Đinh Sa
- 浓姬=Nùng Cơ
- 沈落雁=Thẩm Lạc Nhạn
- 迪迦=Địch Già
- 绣尉=Tú Úy
- 吕玲=Lữ Linh
- 戈薇=Qua Vi
- 燕九妹=Yến Cửu Muội
- 卡密拉=Tạp Mật Lạp
- 葛城美=Cát Thành Mỹ
- 莱维=Levi
- 拉克丝=Lạp Khắc Ti
- 傅婥=Phó Sước
- 燕凌=Yến Lăng
- 赫本=Hepburn
- 赤木律子=Xích Mộc Luật Tử
- 稻姬=Đạo Cơ
- 哲大哥=Triết đại ca
- 巴基=Baki
- 黑肱大师=Hắc Quăng đại sư
- 吴启哲=Ngô Khải Triết
- 一米八=1m8
- uukanshu.=
- 生化危机3=Resident Evil 3
- 生化危机=Resident Evil
- 保护伞公司=Umbrella công ty
- 马特=Matt
- 米奇=Mikey
- 赛斯=Seth
- 十二点十四=12 giờ 14
- com=
- 两三米=2-3 m
- 伊萨克斯=Isaacs
- 克莱额=Claire
- 夸克莱尔=Claire
- 白后=White Queen
- 克莱克=Claire
- 美国队长=Captain America
- 冬日战士=Winter Soldier
- 卡特=Carter
- 霍奇=Hodge
- 佩姬=Peggy
- 亚拉伯罕=Abraham
- 斯塔克=Stark
- uukanshu=
- 一米八八=1m88
- 普利菲斯=Phillips
- 科特=Carter
- 咆哮小队=Howling Commandos
- www.=
- 九头蛇=Hydra
- 红骷髅=Red Skull
- 蝰蛇=Viper
- 维克多·克里德=Victor Creed
- 剑齿虎=Sabretooth
- 交叉骨=Crossbones
- 欧菲利娅=Ophelia
- 欧菲利娅萨尔基相=Ophelia Sarkissian
- 九头蛇夫人=Madame Hydra
- 宇宙魔方=Tesseract
- 佐拉=Zola
- 海德拉=Hydra
- 德军=quân Đức
- 五公里=5 km
- 克劳斯堡=Clausburg
- 和美国队长=cùng Captain America
- 咆哮突击队=Howling Commandos
- 约翰施密特=Johann Shmidt
- 施密特=Shmidt
- 思密特=Shmidt
- 无限宝石=Infinity Stone
- 复仇女神=Báo Thù nữ thần
- 威斯克=Wesker
- 华达州=Nevada
- 鲁伯特王子港=Prince Rupert
- 从不列颠哥伦比亚=từ British Columbia
- 阿卡迪亚=Acadia
- 卢瑟=Luthor
- 克莉丝桃=Christopher
- 金永=Jin Yong
- 暴君=Tyrant
- uukanshu=
- 保护伞=Umbrella
- 把抢放下=đem súng buông
- 班尼特=Bennett
- K马特=K-Mart
- 内华沙漠=Nevada sa mạc
- 《错位青春》=《 Switched at Birth 》
- 赫敏=Hermione
- 格兰杰=Granger
- 魁地奇=Quidditch
- 罗恩=Ron
- 费雷德=Fred
- 金妮=Ginny
- uukanshu=
- 福吉=Fudge
- 马尔福=Malfoy
- 食死徒=thực tử đồ
- 秋张=Cho Chang
- 天狼星=Sirius
- 邓布利=Dumbledore
- 费尔奇=Filch
- 威尔多尔=Viktor
- uukanshu.=
- 疯眼汉=Mad-Eye
- 穆迪=Moody
- 傲罗=Auror
- 芙蓉=Fleur
- 维克多尔=Viktor
- 媚娃=Veela
- uukanshu=
- 赛德里克=Cedric
- 威尔士绿龙=Welsh Green
- 华夏火球龙=Chinese Fireball
- 瑞典短鼻龙=Swedish Short-Snout
- 匈牙利树蜂龙=Hungarian Horntail
- 树蜂龙=Horntail
- 匈牙利树峰龙=Hungarian Horntail
- uukanshu=
- 麦格=McGonnagal
- 卢多巴格曼=Ludo Bagman
- 卡卡罗夫=Karkaroff
- 平安夜=đêm vọng Lễ Giáng Sinh
- 纳威=Neville
- 萨尔基相=Sarkissian
- 阿琪亚=Archia
- 卡鲁姆=Krum
- 希琳菲=Shilinfei
- 很快马克西姆=thực mau Maksim
- 用法兰西=dùng France
- 海格=Hagrid
- 巴格曼=Bagman
- 博格特=Boggart
- uukanshu=
- 炸尾螺=Blast-Ended Skrewt
- 虫尾巴=Wormtail
- 着魔杖=ma trượng
-
Marvel Vũ Trụ Chi Trùng Tộc Quật Khởi
visibility107047 star255 31
-
Marvel: Dragon Ball Super Broly
visibility257054 star104 41
-
Không làm được Emperor Hero ta ở Marvel Làm Tài Xế
visibility47903 star43 3
-
Marvel Chi Nội Hàm Lão Tài Xế
visibility91339 star17 5
-
Điện Ảnh Vũ Trụ Thời Đại: Trước Tiên Đăng Nhập
visibility413461 star347 27
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Marvel Vũ Trụ Chi Trùng Tộc Quật Khởi
visibility107047 star255 31
-
Marvel: Dragon Ball Super Broly
visibility257054 star104 41
-
Không làm được Emperor Hero ta ở Marvel Làm Tài Xế
visibility47903 star43 3
-
Marvel Chi Nội Hàm Lão Tài Xế
visibility91339 star17 5
-
Điện Ảnh Vũ Trụ Thời Đại: Trước Tiên Đăng Nhập
visibility413461 star347 27
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 919
- 哲君=Triết Quân
- 拉库=Lạp Khố
- 书友群=Thư Hữu Quần
- 秋生=Thu Sinh
- 老僵尸=Lão Cương Thi
- 格沃=Cách Ốc
- 新书期=Tân Thư Kỳ
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 搜查官=quan kiểm soát
- 高礡=Cao Bạc
- 句感言=Cú Cảm Ngôn
- 伊鸟系=Y Điểu hệ
- 雷德菲尔德=Redfield
- 任婷婷=Nhậm Đình Đình
- 文才=Văn Tài
- 任老=Nhậm lão
- 婷婷=Đình Đình
- 僵尸先生=Cương Thi Tiên Sinh
- 灰眼=Hôi Nhãn
- 况天佑=Huống Thiên Hữu
- 堂本静=Đường Bổn Tĩnh
- 吸血鬼=Hấp Huyết Quỷ
- 死亡行者=Tử Vong Hành Giả
- 艾米莉亚=Amelia
- 科维纳斯=Corvinus
- 狼人=Lang Nhân
- x战警=X-Men
- 快银=Quicksilver
- 赛琳娜=Selene
- 完美血液=Hoàn Mỹ máu
- 维克多=Viktor
- 柯文纳斯=Corvinus
- 安德雷斯=Andreas
- 泰尼斯=Tanis
- 把马库斯=đem Marcus
- t病毒=T virus
- 战马库斯=chiến Marcus
- 艾丽卡=Erika
- 塞米拉=Semira
- 丽娜=Lena
- 维达=Vidar
- 莱蒂=Luka
- 卢西安=Lucian
- 卢西恩=Lucian
- 董香=Touka
- 依子=Yoriko
- 小阪=Kosaka
- 雾岛=Kirishima
- 古间=Koma
- 圆儿=Enji
- 入见萱=Irimi Kaya
- 见萱=Kaya
- 启哲=Khải Triết
- 利世=Rize
- 神代=Kamishiro
- 安浦=Aura
- 清子=Kiyoko
- 真户晓=Mado Akira
- 金木研=Kaneki Ken
- 永近=Nagachika
- 英良=Hideyoshi
- 金木=Kaneki
- 嘉纳=Kanou
- 明博=Akihiro
- 安久=Yasuhisa
- 黑奈=Kurona
- 奈白=Nashiro
- 赫子=Kagune
- 笛口=Fueguchi
- 凉子=Ryouko
- 雏实=Hinami
- 伊鸟系璃=Itori
- 系璃=Itori
- 亚门=Amon
- 钢太郎=Koutarou
- 真户=Mado
- 吴绪=Kureo
- 旧多=Furuta
- 二福=Nimura
- 五爪金龙=Ngũ Trảo Kim Long
- 美乡=Misato
- 五里=Gori
- 筱原=Yukinori
- 幸纪=Shinohara
- 丸手斋=Marude Itsuki
- 铃屋=Suzuya
- 什造=Juuzou
- 青桐树=Aogiri Tree
- 太阳金经=Thái Dương Kim Kinh
- 亡灵黑经=Vong Linh Hắc Kinh
- 伊莫顿=Imhotep
- 卡纳汉=Carnahan
- 欧康纳=O'Connell
- 审判之矛=Thẩm Phán Chi Mâu
- 画江湖之灵主=Họa Giang Hồ Chi Linh Chủ
- 次方世界=Thứ Phương thế giới
- 古阳=Cổ Dương
- 木乃伊=The Mummy
- 流星剑=Lưu Tinh Kiếm
- 月满空=Nguyệt Mãn Không
- 燕凌姣=Yến Lăng Giảo
- 月大侠=Nguyệt đại hiệp
- 丑八怪=Sửu bát quái
- 浪里花=Lãng Lí Hoa
- 同福=Đồng Phúc
- 金同福=Kim Đồng Phúc
- 轩姑娘=Hiên cô nương
- 虎啸堂=Hổ Khiếu đường
- 良垣=Lương Viên
- 良又=Lương Hựu
- 黑肱=Hắc Quăng
- 御灵团=Ngự Linh đoàn
- 居英山=Cư Anh sơn
- 甲轩=Giáp Hiên
- 甲子直=Giáp Tử Trực
- 龙吟庄=Long Ngâm trang
- 丁洪=Đinh Hồng
- 丁砂颖=Đinh Sa Dĩnh
- 丁叔叔=Đinh thúc thúc
- 万雄帮=Vạn Hùng bang
- 仇人九=Cừu Nhân Cửu
- 左丘宁=Tả Khâu Ninh
- 北宫杵=Bắc Cung Xử
- 图尉=Đồ Úy
- 鬼脉诀=Quỷ Mạch Quyết
- 丁姑娘=Đinh cô nương
- 仇人久=Cừu Nhân Cửu
- 野猪陀=Dã Trư đà
- 余万雄=Dư Vạn Hùng
- 甲姑娘=Giáp cô nương
- 苗乔=Miêu Kiều
- 登风=Đăng Phong
- 吟风恋=Ngâm Phong Luyến
- 朗里香=Lãng Lí Hương
- 百里登风=Bách Lý Đăng Phong
- 丘宁=Khâu Ninh
- 苗巧=Miêu Xảo
- 燕清风=Yến Thanh Phong
- 燕凌霞=Yến Lăng Hà
- 星鸣堂=Tinh Minh đường
- 伽谷=Già Cốc
- 黑石关=Hắc Thạch quan
- 日盈堂=Nhật Doanh đường
- 正熙=Chính Hi
- 月青堂=Nguyệt Thanh đường
- 易涟=Dịch Liên
- 日月同辉=Nhật Nguyệt Đồng Huy
- 汝嫣=Nhữ Yên
- 十重山=Thập Trọng Sơn
- 离枯=Ly Khô
- 七重山=Thất Trọng Sơn
- 八重山=Bát Trọng Sơn
- 九重山=Cửu Trọng Sơn
- 六重山=Lục Trọng Sơn
- 两重山=Lưỡng Trọng Sơn
- 御灵手=Ngự Linh thủ
- 一重山=Nhất Trọng Sơn
- 二重山=Nhị Trọng Sơn
- 三重山=Tam Trọng Sơn
- 四重山=Tứ Trọng Sơn
- 五重山=Ngũ Trọng Sơn
- 封神=Phong Thần
- 绿眼=Lục Nhãn
- 红眼=Hồng Nhãn
- 圣人=Thánh Nhân
- 丁沙平=Đinh Sa Bình
- 凌娇=Lăng Giảo
- 元翔=Nguyên Tường
- 一日散功散=Nhất Nhật Tán Công Tán
- 北宫=Bắc Cung
- 散功散=Tán Công Tán
- 岚宽=Lam Khoan
- 冷霓丸=Lãnh Nghê Hoàn
- 芊筱=Thiên Tiêu
- 宽哥=Khoan ca
- 田衡=Điền Hành
- 枯树=Khô Thụ
- 泰硕=Thái Thạc
- 火灵芝=Hỏa Linh Chi
- 十重天心法=Thập Trọng Thiên Tâm Pháp
- 朱芷怡=Chu Chỉ Di
- 芷怡=Chỉ Di
- 鹤以衫=Hạc Dĩ Sam
- 燕凌娇=Yến Lăng Giảo
- 娄秀英=Lâu Tú Anh
- 聚贤阁=Tụ Hiền các
- 全金峰=Toàn Kim Phong
- 戎武山=Nhung Võ sơn
- 戎武帮=Nhung Võ bang
- 霍光仑=Hoắc Quang Luân
- 纵淮镇=Túng Hoài trấn
- 裘鸿啸=Cừu Hồng Khiếu
- 曲楠=Khúc Nam
- 邱婆婆=Khâu bà bà
- 阿娣=A Đệ
- 秋律=Thu Luật
- 春音=Xuân Âm
- 怜香会=Liên Hương hội
- 慈彦村=Từ Ngạn thôn
- 桑西村=Tang Tây thôn
- 阿澜=A Lan
- 刘强北=Lưu Cường Bắc
- 狂澜=Cuồng Lan
- 狂战=Cuồng Chiến
- 燕儿灵持=Yến Nhi Linh Trì
- 鹤以杉=Hạc Dĩ Sam
- 单雨童=Đan Vũ Đồng
- 画江湖之杯莫停=Họa Giang Hồ Chi Bôi Mạc Đình
- 御龙堡=Ngự Long bảo
- 鸣凤阁=Minh Phượng các
- 宗家=Tông gia
- 画江湖=Họa Giang Hồ
- 杯莫停=Bôi Mạc Đình
- 宗帅=Tông Soái
- 完颜藏=Hoàn Nhan Tàng
- 呼寒=Hô Hàn
- 凌风=Lăng Phong
- 冽日=Liệt Nhật
- 扎特=Trát Đặc
- 漠狐=Mạc Hồ
- 灰岭=Hôi Lĩnh
- 文太极=Văn Thái Cực
- 鹿蛮=Lộc Man
- 曦狄=Hi Địch
- 佰夷=Bách Di
- 北地=Bắc Địa
- 南宫灵儿=Nam Cung Linh Nhi
- 御马=Ngự Mã
- 炀桀=Dương Kiệt
- 凝蓉=Ngưng Dung
- 白龙=Bạch Long
- 文婧=Văn Tịnh
- 灵儿=Linh Nhi
- 文阁主=Văn các chủ
- 政儿=Chính nhi
- 完颜政=Hoàn Nhan Chính
- 完颜龙=Hoàn Nhan Long
- 澹台=Đạm Đài
- 黑龙=Hắc Long
- 御龙剑=Ngự Long Kiếm
- 御龙决=Ngự Long Quyết
- 洛神泪=Lạc Thần Lệ
- 囚龙岭=Tù Long lĩnh
- 黄甫上人=Hoàng Phủ Thượng Nhân
- 冰媛=Băng Viện
- 家老=Gia lão
- 惠乔=Huệ Kiều
- 完颜修=Hoàn Nhan Tu
- 玄霜=Huyền Sương
- 血龙神功=Huyết Long Thần Công
- 雨童=Vũ Đồng
- 画皮鬼=Họa Bì Quỷ
- 冷清雪=Lãnh Thanh Tuyết
- 石姬=Thạch Cơ
- 鸩九=Trấm Cửu
- 司空琪=Tư Không Kỳ
- 司空瑶=Tư Không Dao
- 凝蔚=Ngưng Úy
- 宗圣=Tông Thánh
- 萨姆=Sam
- 维特维奇=Witwicky
- 梅根=Megan
- 福克斯=Fox
- 米凯拉=Mikaela
- 贝恩斯=Banes
- 凯拉=Kaela
- 崔恩=Thôi Ân
- 山姆=Sam
- 阿奇帕尔德=Archibald
- 基德曼=Kidman
- 布加迪威龙=Bugatti Veyron
- 威震天=Megatron
- 红蜘蛛=Starscream
- 道恩=Dwayne
- 强森=Johnson
- 布洛迪=Brody
- 杰茜=Day
- 金钟罩=Kim Chung Tráo
- 达摩=Đạt Ma
- 易筋经=Dịch Cân Kinh
- 金刚不坏=Kim Cương Bất Phôi
- 佛问珈蓝=Phật Vấn Già Lam
- 龙虎门=Long Hổ Môn
- 童子神功=Đồng Tử Thần Công
- 洗髓经=Tẩy Tủy Kinh
- 童子功=Đồng Tử Công
- 少林寺=Thiếu Lâm tự
- 先天=Tiên Thiên
- 【后天】=【 Hậu Thiên 】
- 天人合一=Thiên Nhân Hợp Nhất
- 涅盘金身=Niết Bàn Kim Thân
- 阿那含金身=A Na Hàm Kim Thân
- 罗汉金身=La Hán Kim Thân
- 金刚不坏之身=Kim Cương Bất Phôi Chi Thân
- 天外逍遥篇=Thiên Ngoại Tiêu Dao Thiên
- 无间=Vô Gian
- 太阴=Thái Âm
- 少阳=Thiếu Dương
- 少阴=Thiếu Âm
- 太阳=Thái Dương
- 混沌=Hỗn Độn
- 无极=Vô Cực
- 边荒传说=Biên Hoang Truyền Thuyết
- 向雨田=Hướng Vũ Điền
- 燕飞=Yến Phi
- 傅君婥=Phó Quân Sước
- 五虎断门刀法=Ngũ Hổ Đoạn Môn Đao Pháp
- 一拍两散掌=Nhất Phách Lưỡng Tán Chưởng
- 五虎断门刀=Ngũ Hổ Đoạn Môn Đao
- 杨广=Dương Quảng
- 焦邪=Tiêu Tà
- 杨素=Dương Tố
- 杨公宝库=Dương Công Bảo Khố
- 星宿派=Tinh Túc phái
- 童姥=Đồng Mỗ
- 北冥重生法=Bắc Minh Trọng Sinh Pháp
- 沧海=Thương Hải
- 玉玲珑=Ngọc Linh Lung
- 九玄定石法=Cửu Huyền Định Thạch Pháp
- 寇仲=Khấu Trọng
- 君绰=Quân Sước
- 长生诀=Trường Sinh Quyết
- 绰姐=Sước tỷ
- 红拂女=Hồng Phất Nữ
- 化及=Hóa Cập
- 冰玄劲=Băng Huyền Kính
- 海沙帮=Hải Sa bang
- 游秋雁=Du Thu Nhạn
- 尤贵=Vưu Quý
- 韩盖天=Hàn Cái Thiên
- 红拂=Hồng Phất
- 云玉真=Vân Ngọc Chân
- 独孤策=Độc Cô Sách
- 巨鲸帮=Cự Kình bang
- 玉真=Ngọc Chân
- 素素=Tố Tố
- 杜伏威=Đỗ Phục Uy
- 袖里乾坤=Tụ Lí Càn Khôn
- 单美仙=Đan Mỹ Tiên
- 单婉晶=Đan Uyển Tinh
- 尚明=Thượng Minh
- 叔宝=Thúc Bảo
- 彭城=Bành Thành
- 鲁妙子=Lỗ Diệu Tử
- 捆仙网=Khổn Tiên Võng
- 李密=Lý Mật
- 落雁=Lạc Nhạn
- 宋玉致=Tống Ngọc Trí
- 水龙帮=Thủy Long bang
- 鲸鲨帮=Kình Sa bang
- 玉致=Ngọc Trí
- 毕玄=Tất Huyền
- 宗师=Tông Sư
- 大宗师=Đại Tông Sư
- 炎阳奇功=Viêm Dương Kỳ Công
- 武尊=Võ Tôn
- 黑闼=Hắc Thát
- 德威=Đức Uy
- 宁道奇=Ninh Đạo Kỳ
- 淳于薇=Thuần Vu Vi
- 萧铣=Tiêu Tiển
- 王伯当=Vương Bá Đương
- 香玉山=Hương Ngọc Sơn
- 朱贵妃=Chu quý phi
- 巴陵=Ba Lăng
- 真龙=Chân Long
- 虎啸神刀=Hổ Khiếu Thần Đao
- 萧贵妃=Tiêu quý phi
- 智及=Trí Cập
- 临江宫=Lâm Giang cung
- 萧皇后=Tiêu hoàng hậu
- 德戡=Đức Kham
- 生死符=Sinh Tử Phù
- 秋水=Thu Thủy
- 杨浩=Dương Hạo
- 虞世基=Ngu Thế Cơ
- 虞世南=Ngu Thế Nam
- 李子通=Lý Tử Thông
- 历阳=Lịch Dương
- 军神=Quân Thần
- 林士弘=Lâm Sĩ Hoằng
- 荆楚=Kinh Sở
- 虚行之=Hư Hành Chi
- 萧大姐=Tiêu Đại Tỷ
- 梁帝=Lương Đế
- 井中月=Tỉnh Trung Nguyệt
- 伪梁=Ngụy Lương
- 南陈=Nam Trần
- 王世充=Vương Thế Sung
- 青璇=Thanh Tuyền
- 石青璇=Thạch Thanh Tuyền
- 王通=Vương Thông
- 小仲=Tiểu Trọng
- 仲少=Trọng thiếu
- 欧阳希夷=Âu Dương Hi Di
- 大明=Đại Minh
- 原子=Nguyên Tử
- 大尊=Đại Tôn
- 善母=Thiện Mẫu
- 五明子=Ngũ Minh Tử
- 暗系=Ám hệ
- 明系=Minh hệ
- 小陵=Tiểu Lăng
- 子陵=Tử Lăng
- 傅小姐=Phó tiểu thư
- 越秀山庄=Việt Tú sơn trang
- 跋某=Bạt mỗ
- 惊涛剑法=Kinh Đào Kiếm Pháp
- 吞鲸=Thôn Kình
- 幽林小筑=U Lâm tiểu trúc
- 越秀庄=Việt Tú trang
- 高占道=Cao Chiêm Đạo
- 牛奉义=Ngưu Phụng Nghĩa
- 查杰=Tra Kiệt
- 铁骑会=Thiết Kỵ hội
- 任少名=Nhậm Thiếu Danh
- 法难=Pháp Nan
- 常真=Thường Chân
- 双龙=Song Long
- 寇徐=Khấu Từ
- 斩玄剑=Trảm Huyền Kiếm
- 破天锏=Phá Thiên Giản
- 炀帝=Dương Đế
- 巴陵帮=Ba Lăng bang
- 独孤盛=Độc Cô Thịnh
- 蒲山公=Bồ Sơn Công
- 窦建德=Đậu Kiến Đức
- 乐寿=Nhạc Thọ
- 铁勒=Thiết Lặc
- 斐蕴=Phỉ Uẩn
- 洛口=Lạc Khẩu
- 独孤雄=Độc Cô Hùng
- 夏王=Hạ Vương
- 新乡=Tân Hương
- 范愿=Phạm Nguyện
- 董康买=Đổng Khang Mãi
- 曹湛=Tào Trạm
- 高雅贤=Cao Nhã Hiền
- 王小胡=Vương Tiểu Hồ
- 漳南=Chương Nam
- 贝州=Bối Châu
- 戴元详=Đái Nguyên Tường
- 权威=Quyền Uy
- 魏州=Ngụy Châu
- 王行敏=Vương Hành Mẫn
- 裴曦=Bùi Hi
- 徐圆朗=Từ Viên Lãng
- 李神通=Lý Thần Thông
- 罗艺=La Nghệ
- 瀛州=Doanh Châu
- 士睿=Sĩ Duệ
- 观州=Quan Châu
- 麹棱=Khúc Lăng
- 宋州=Tống Châu
- 世绩=Thế Tích
- 薛万均=Tiết Vạn Quân
- 齐王=Tề Vương
- 邢州=Hình Châu
- 莘州=Sân Châu
- 潘道毅=Phan Đạo Nghị
- 汉东王=Hán Đông Vương
- 洺州=Minh Châu
- 唐朝=Đường triều
- 李建成=Lý Kiến Thành
- 翟让=Địch Nhượng
- 徐世绩=Từ Thế Tích
- 火龙=Hỏa Long
- 亢龙有悔=Kháng Long Hữu Hối
- 密公=Mật Công
- 秦琼=Tần Quỳnh
- 张须陀=Trương Tu Đà
- 祖君彦=Tổ Quân Ngạn
- 伯当=Bá Đương
- 君彦=Quân Ngạn
- 兴洛=Hưng Lạc
- 屠叔方=Đồ Thúc Phương
- 翟娇=Địch Kiều
- 楚楚=Sở Sở
- 千里传神=Thiên Lý Truyền Thần
- 漫威=Marvel
- 杜总管=Đỗ tổng quản
- 老杜=Lão Đỗ
- 宋智=Tống Trí
- 地剑=Địa Kiếm
- 尤楚红=Vưu Sở Hồng
- 独孤凤=Độc Cô Phượng
- 独孤峰=Độc Cô Phong
- 凤儿=Phượng nhi
- 阴后=Âm Hậu
- 祝玉妍=Chúc Ngọc Nghiên
- 白清儿=Bạch Thanh Nhi
- 闻彩亭=Văn Thải Đình
- 边不负=Biên Bất Phụ
- 旦梅=Đán Mai
- 花间派=Hoa Gian phái
- 石之轩=Thạch Chi Hiên
- 阴癸派=Âm Quý phái
- 玉妍=Ngọc Nghiên
- 曲傲=Khúc Ngạo
- 飞鹰=Phi Ưng
- 慈航静斋=Từ Hàng tĩnh trai
- 邪帝舍利=Tà Đế Xá Lợi
- 天魔音=Thiên Ma Âm
- 天魔秘=Thiên Ma Bí
- 天魔策=Thiên Ma Sách
- 破碎虚空=Phá Toái Hư Không
- 邪极宗=Tà Cực tông
- 魔相宗=Ma Tương tông
- 魔帅=Ma Soái
- 赵德言=Triệu Đức Ngôn
- 魔师宫=Ma Sư cung
- 紫血大法=Tử Huyết Đại Pháp
- 厉工=Lệ Công
- 十绝关=Thập Tuyệt quan
- 血手=Huyết Thủ
- 刑遁术=Hình Độn Thuật
- 姹女大法=Xá Nữ Đại Pháp
- 灭情道=Diệt Tình đạo
- 魔道随想录=Ma Đạo Tùy Tưởng Lục
- 慈航剑典=Từ Hàng Kiếm Điển
- 刚柔篇=Cương Nhu Thiên
- 形神篇=Hình Thần Thiên
- 虚实篇=Hư Thật Thiên
- 空间篇=Không Gian Thiên
- 解体篇=Giải Thể Thiên
- 轮回篇=Luân Hồi Thiên
- 天魔功=Thiên Ma Công
- 闻彩婷=Văn Thải Đình
- 天魔大法=Thiên Ma Đại Pháp
- 淑妮=Thục Ni
- 董淑妮=Đổng Thục Ni
- 芭黛儿=Ba Đại Nhi
- 候希白=Hầu Hi Bạch
- 妃暄=Phi Huyên
- 四大神僧=Tứ Đại Thần Tăng
- 黛儿=Đại Nhi
- 突利=Đột Lợi
- 斩马刀=Trảm Mã Đao
- 天龙八部之天山童姥=Thiên Long Bát Bộ Chi Thiên Sơn Đồng Mỗ
- 天涯海阁=Thiên Nhai hải các
- 克莱恩=Klein
- 生存点=điểm sinh tồn
- 浣熊市=thành phố Racoon
- 内华达州=tiểu bang Nevada
- 丹尼斯=Dennis
- 普利普斯=Phillips
- 晁公错=Triều Công Thác
- se=sắc
- 好se=háo sắc
- 魔门=Ma môn
- yao=cắn
- huo=hoặc
- 达达里奥=Daddario
- 萨默=Summer
- 帕克=Parker
- cJ=CJ
- 巴肯农=Buchannon
- 艾丽=Elle
- 范宁=Fanning
- CHUN=môi
- 红CHUN=môi đỏ
- WEN=hôn
- ZUI=miệng
- 真三国无双=Chân Tam Quốc Vô Song
- 三国=Tam Quốc
- 永恒之枪=Vĩnh Hằng Chi Thương
- 方天画戟=Phương Thiên Họa Kích
- 丁原=Đinh Nguyên
- 征北=Chinh Bắc
- 冠军侯=Quán Quân Hầu
- 董白=Đổng Bạch
- 董太师=Đổng thái sư
- 琅邪=Lang Tà
- 卞氏=Biện thị
- 王旦=Vương Đán
- 卞敬侯=Biện Kính Hầu
- 赛赛=Tái Tái
- 卞赛赛=Biện Tái Tái
- 秋菊=Thu Cúc
- 黄月英=Hoàng Nguyệt Anh
- 蔡玉=Thái Ngọc
- 蔡瑁=Thái Mạo
- 玲绮=Linh Khỉ
- 关银屏=Quan Ngân Bình
- chun=môi
- 甘宁=Cam Ninh
- 武关=Võ quan
- 心灵宝石=Mind Gem
- 新野=Tân Dã
- 樊城=Phàn thành
- 马玉柔=Mã Ngọc Nhu
- 张星彩=Trương Tinh Thải
- 凤嘴刀=Phượng Chủy Đao
- 黄忠=Hoàng Trung
- 文聘=Văn Sính
- 徐晃=Từ Hoảng
- 张辽=Trương Liêu
- 荆襄=Kinh Tương
- 黄巾=Hoàng Cân
- 交州=Giao Châu
- 孟获=Mạnh Hoạch
- 吴勇=Ngô Dũng
- 孙策=Tôn Sách
- 孙坚=Tôn Kiên
- 公孙瓒=Công Tôn Toản
- 马腾=Mã Đằng
- 韩遂=Hàn Toại
- 林允儿=Im Yoon-ah
- 郑秀妍=Jung Soo-yeon
- 徐贤=Seohyun
- 韩彩英=Han Chae-yeong
- 韩佳人=Han Ga-in
- 全智贤=Jun Ji-hyun
- 孙艺珍=Son Ye-jin
- 金泰熙=Kim Tae-hee
- 宋慧乔=Song Hye-kyo
- 梵清惠=Phạm Thanh Huệ
- 清惠=Thanh Huệ
- 马超=Mã Siêu
- 锦马超=Cẩm Mã Siêu
- 武神=Võ Thần
- 现实宝石=Real Gem
- 三国无双=Tam Quốc Vô Song
- 马将军=Mã tướng quân
- 允儿=Yoon-ah
- 玉柔=Ngọc Nhu
- 玄德=Huyền Đức
- 翼德=Dực Đức
- 云长=Vân Trường
- YAN=diễm
- 尚香=Thượng Hương
- 和尚香=cùng Thượng Hương
- 公瑾=Công Cẩn
- 伯符=Bá Phù
- 孙尚香=Tôn Thượng Hương
- 大乔=Đại Kiều
- 小乔=Tiểu Kiều
- 美里=Misato
- 葛城=Katsuragi
- 加持良治=Kaji Ryōji
- 良治=Ryōji
- 明日香=Asuka
- 赤木=Akagi
- 律子=Ritsuko
- 卡嘉莉=Cagalli
- 米莉雅莉亚=Miriallia
- 玛琉=Murrue
- 巴基露露=Badgirule
- 哈尔巴顿=Halberton
- 扎夫特=ZAFT
- 拉米亚斯=Ramius
- 奥布=O.R.B
- 穆·拉·佛拉达=Mū · La · Flaga
- 克鲁泽=Creuset
- 伊扎克=Yzak
- 玫尔=Joule
- 迪亚克=Dearka
- 艾尔斯曼=Elthman
- 尼高尔=Nicol
- 阿玛菲=Amalfi
- 阿斯兰=Athrun
- 萨拉=Zala
- 春三十娘=Xuân Tam Thập Nương
- 白晶晶=Bạch Tinh Tinh
- 万花林=Vạn Hoa lâm
- 大话西游=Đại Thoại Tây Du
- 至尊宝=Chí Tôn Bảo
- 紫霞=Tử Hà
- 紫青宝剑=Tử Thanh Bảo Kiếm
- 广目天王=Quảng Mục Thiên Vương
- 青霞=Thanh Hà
- 日月明灯=Nhật Nguyệt Minh Đăng
- 多闻天王=Đa Văn Thiên Vương
- 三尖两刃刀=Tam Tiêm Lưỡng Nhận Đao
- 牛香香=Ngưu Hương Hương
- 牛兄=Ngưu huynh
- 甄宓=Chân Mật
- 日BEN=Nhật Bản
- 阿国=Okuni
- 羽衣狐=Hagoromo Gitsune
- 羽衣=Hagoromo
- 凌月仙姬=Lăng Nguyệt Tiên Cơ
- 翠子=Midoriko
- 张春华=Trương Xuân Hoa
- 王元姬=Vương Nguyên Cơ
- 王异=Vương Dị
- 立花=Tachibana
- 訚千代=Ginchiyo
- 远吕智=Orochi
- 太阳真火=Thái Dương Chân Hỏa
- 浑天宝鉴=Hồn Thiên Bảo Giám
- 金晨曦=Kim Thần Hi
- 甲雯姬=Kaihime
- 绫御前=Aya-Gozen
- 辛宪英=Tân Hiến Anh
- 早川殿=Lady Hayakawa
- 索菲蒂亚=Sophitia
- 鲍三娘=Bào Tam Nương
- 天子传奇=Thiên Tử Truyền Kỳ
- 阿市=Oichi
- 甲斐姬=Kaihime
- 大蛇无双=Warriors Orochi
- 简福斯特=Jane Foster
- 查理兹塞隆=Charlize Theron
- 莱维娜=Ravenna
- 暮光之城=Twilight
- 猎神冬日之战=The Huntsman: Winter's War
- 时间规划局=In Time
- 瑞秋萨拉斯=Rachel Salas
- 瑞秋萨拉斯似乎=Rachel Salas
- 达科塔·范宁=Dakota Fanning
- 黑夜传说=Underworld
- 卡拉=Kara
- 神战权力之眼=Gods of Egypt
- 荷鲁斯=Horus
- 天赋异禀=The Gifted
- X战警世=X-Men
- 索尼娅·西蒙森=Sonya - Simonsen
- 金刚狼3》=Wolverine 3》
- X战警=X-Men
- 北极星=Polaris
- 哈索尔=Hathor
- 洛娜=Lorna
- 美梦者=Beautiful Dreamer
- 凤凰女=Phonenix
- 瑞雯=Raven
- 魔形女=Mystique
- 1950年的三月=1953
- 罗马假日》,=Roman Holiday 》,
- 罗马假日=Roman Holiday
- 拉娜特纳=Lana Turner
- 乔丹·贝克=Jordan Baker
- 神奇女侠=Wonder Woman
- 希波吕=Hippolyta
- 安提奥=Anitope
- 新世纪福音战士=Neon Genesis Evangelion
- 凌波丽=Ayanami Rei
- 高达SEED= Gundam Seed
- 米丽雅莉亚=Miriallia Haw
- 娜塔尔·巴基露露=Natarle Badgiruel
- 芙蕾·阿尔斯塔=Flay Allster
- 芙蕾=Flay
- 莎伦卡特=Sharon Carter
- 莎伦也=Sharon
- 欧菲利娅萨尔基相,=Ophelia Sarkissian
- 莎伦=Sharon
- 欧菲妮亚=Ophelia
- 神盾局=S.H.I.E.L.D
- 绯红女巫=Scarlet Witch
- 托尼斯特克=Tony Stark
- 旺达=Wanda
- 皮特罗=Pietro
- 兰博基尼urus=Lamborghini Urus
- 古一=Ancient One
- 黑寡妇=Black Window
- 海拉=Hela
- 希芙=Sif
- 佩小姐的奇幻城堡=Miss Peregrine's Home for Peculiar Children
- 佩小姐=Miss Peregrine
- 黑皇后=Black Queen
- 白皇后=White Queen
- 艾玛·弗罗斯=Emma Frost
- 红魔鬼=Azazel
- 塞巴斯蒂安·肖=Sebastian Shaw
- 肖笃信=Shaw
- 加拉夏=Hosokawa Gracia
- 宁宁=Nene
- 阿丽塔战斗天使=Alita: Battle Angel
- 阿丽塔=Alita
- 依德=Dyson Ido
- 绮莲=Chiren
- 维克特=Vector
- 大祭=Đại Tế
- 初号机=Sơ Hào Cơ
- 福斯=Phúc Tư
- 川义=Xuyên Nghĩa
- 完颜=Hoàn Nhan
- 夫特=Phu Đặc
- 托尔=Thor
- 张星=Trương Tinh
- 李秋水=Lý Thu Thủy
- 仙姬=Tiên Cơ
- 丁沙=Đinh Sa
- 浓姬=Nùng Cơ
- 沈落雁=Thẩm Lạc Nhạn
- 迪迦=Địch Già
- 绣尉=Tú Úy
- 吕玲=Lữ Linh
- 戈薇=Qua Vi
- 燕九妹=Yến Cửu Muội
- 卡密拉=Tạp Mật Lạp
- 葛城美=Cát Thành Mỹ
- 莱维=Levi
- 拉克丝=Lạp Khắc Ti
- 傅婥=Phó Sước
- 燕凌=Yến Lăng
- 赫本=Hepburn
- 赤木律子=Xích Mộc Luật Tử
- 稻姬=Đạo Cơ
- 哲大哥=Triết đại ca
- 巴基=Baki
- 黑肱大师=Hắc Quăng đại sư
- 吴启哲=Ngô Khải Triết
- 一米八=1m8
- uukanshu.=
- 生化危机3=Resident Evil 3
- 生化危机=Resident Evil
- 保护伞公司=Umbrella công ty
- 马特=Matt
- 米奇=Mikey
- 赛斯=Seth
- 十二点十四=12 giờ 14
- com=
- 两三米=2-3 m
- 伊萨克斯=Isaacs
- 克莱额=Claire
- 夸克莱尔=Claire
- 白后=White Queen
- 克莱克=Claire
- 美国队长=Captain America
- 冬日战士=Winter Soldier
- 卡特=Carter
- 霍奇=Hodge
- 佩姬=Peggy
- 亚拉伯罕=Abraham
- 斯塔克=Stark
- uukanshu=
- 一米八八=1m88
- 普利菲斯=Phillips
- 科特=Carter
- 咆哮小队=Howling Commandos
- www.=
- 九头蛇=Hydra
- 红骷髅=Red Skull
- 蝰蛇=Viper
- 维克多·克里德=Victor Creed
- 剑齿虎=Sabretooth
- 交叉骨=Crossbones
- 欧菲利娅=Ophelia
- 欧菲利娅萨尔基相=Ophelia Sarkissian
- 九头蛇夫人=Madame Hydra
- 宇宙魔方=Tesseract
- 佐拉=Zola
- 海德拉=Hydra
- 德军=quân Đức
- 五公里=5 km
- 克劳斯堡=Clausburg
- 和美国队长=cùng Captain America
- 咆哮突击队=Howling Commandos
- 约翰施密特=Johann Shmidt
- 施密特=Shmidt
- 思密特=Shmidt
- 无限宝石=Infinity Stone
- 复仇女神=Báo Thù nữ thần
- 威斯克=Wesker
- 华达州=Nevada
- 鲁伯特王子港=Prince Rupert
- 从不列颠哥伦比亚=từ British Columbia
- 阿卡迪亚=Acadia
- 卢瑟=Luthor
- 克莉丝桃=Christopher
- 金永=Jin Yong
- 暴君=Tyrant
- uukanshu=
- 保护伞=Umbrella
- 把抢放下=đem súng buông
- 班尼特=Bennett
- K马特=K-Mart
- 内华沙漠=Nevada sa mạc
- 《错位青春》=《 Switched at Birth 》
- 赫敏=Hermione
- 格兰杰=Granger
- 魁地奇=Quidditch
- 罗恩=Ron
- 费雷德=Fred
- 金妮=Ginny
- uukanshu=
- 福吉=Fudge
- 马尔福=Malfoy
- 食死徒=thực tử đồ
- 秋张=Cho Chang
- 天狼星=Sirius
- 邓布利=Dumbledore
- 费尔奇=Filch
- 威尔多尔=Viktor
- uukanshu.=
- 疯眼汉=Mad-Eye
- 穆迪=Moody
- 傲罗=Auror
- 芙蓉=Fleur
- 维克多尔=Viktor
- 媚娃=Veela
- uukanshu=
- 赛德里克=Cedric
- 威尔士绿龙=Welsh Green
- 华夏火球龙=Chinese Fireball
- 瑞典短鼻龙=Swedish Short-Snout
- 匈牙利树蜂龙=Hungarian Horntail
- 树蜂龙=Horntail
- 匈牙利树峰龙=Hungarian Horntail
- uukanshu=
- 麦格=McGonnagal
- 卢多巴格曼=Ludo Bagman
- 卡卡罗夫=Karkaroff
- 平安夜=đêm vọng Lễ Giáng Sinh
- 纳威=Neville
- 萨尔基相=Sarkissian
- 阿琪亚=Archia
- 卡鲁姆=Krum
- 希琳菲=Shilinfei
- 很快马克西姆=thực mau Maksim
- 用法兰西=dùng France
- 海格=Hagrid
- 巴格曼=Bagman
- 博格特=Boggart
- uukanshu=
- 炸尾螺=Blast-Ended Skrewt
- 虫尾巴=Wormtail
- 着魔杖=ma trượng