Bách hợp Dị giới trọng sinh chi vong linh nữ vương Chủ đề tạo bởi: XXX
Dị giới trọng sinh chi vong linh nữ vương
visibility218385 star2598 42
Hán Việt: Dị giới trọng sinh chi vong linh nữ vương
Tác giả: Đồng Tử Tương Đích Quang Kiếm
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Kết thúc cảm nghĩ!
Thời gian đổi mới: 04-02-2021
Cảm ơn: 546 lần
Thể loại: Nguyên sang, Bách hợp, Cổ đại , HE , Võng du , Huyền huyễn , Tây huyễn , Dị thế , Ma pháp , Nam biến nữ , Thần thoại , Đấu khí
Hệ thống: Đinh, chúc mừng ngài kế thừa bốn tòa hắc ám tế đàn trở thành hắc ám chúa tể!
Serea: A?
Hệ thống: Đinh, đã chọn lấy thích hợp vật dẫn, đang ở cấy vào...
Serea : Ân?
Hệ thống: Đinh, ngài đạt được mới bắt đầu chức nghiệp — huyết tộc nữ vương ( máu tươi tế đàn ), đạt được cơ sở kiến trúc đơn vị — huyết tinh chi giếng!
Serea : Xin đợi nhất đẳng!
Hệ thống; đinh, ngài đạt được nghề thứ hai — vong linh nữ vương ( tử vong tế đàn ), đạt được cơ sở kiến trúc đơn vị — ôn dịch mồ!
Serea : Đều nói chờ một chút lạp!
Hệ thống: Đinh, ngài đạt được...
——————————
Nói ngắn gọn, đây là một cái tùy tùy tiện tiện liền kế thừa đến bốn tòa hắc ám tế đàn, sau đó bị vô lương hệ thống đẩy đến dị giới làm công thiếu nữ một quả.
Có lẽ phía trước là xử nam...
Bán manh, khôi hài, mạo hiểm, tranh bá, làm ruộng, ngươi muốn cái gì cần có đều có, còn chờ cái gì, chạy nhanh cất chứa đặt mua đi!
Chú: Đã ký hợp đồng, đổi mới có bảo đảm!
- 林允=Lâm Duẫn
- 瑟蕾娅=Serea
- 奥拓=Alto
- 艾瑞拉=Erila
- 奥肯托=Okento
- 恐惧战士=Khủng Cụ Chiến Sĩ
- 奥都拉?冯?艾诺=Odura von Aino
- 奥都拉=Odura
- 赛利亚=Selia
- 伍德=Wood
- 特雷斯=Terence
- 叶顿=Yetton
- 维娜=Vina
- 萝拉=Lola
- 多尔=Dole
- 尼尔托斯=Nieltos
- 阿鲁卡=Aruka
- 吉布斯克=Gibsk
- 伍斯特=Worcester
- 黛莉妮=Julie
- 血色暴风=Bloodystorm
- 血色风暴=Bloodystorm
- 瑟蕾娅?奥拓?=Serea Alto
- 布劳德=Broad
- 裁决十字教会=Tài Quyết Thập Tự Giáo Hội
- 布昂=Boan
- 深浅鱼人=Thâm Thiển Ngư Nhân
- 格修斯=Gersius
- 哥布林=Goblin
- 奥雷拉=Orella
- 伊娜=Ina
- 摩卡=Mocha
- 小黑=Tiểu Hắc
- 道格修斯=Douglas
- 朵露露=Dolulu
- 艾菲斯=Efes
- 暗杀星=Ám Sát Tinh
- 艾蒙克=Eymonk
- 瑟瓮=Surya
- 梅尼=Meny
- 索思=Thoth
- 罗恩=Ron
- 朵露卡=Doluka
- 贝蒂米亚=Betimia
- 邦多尼=Bondoni
- 卡密拉=Camilla
- 阿迪斯=Addis
- 死亡阴影=Deadshadow
- 阿乌娜=Auna
- 血族=Huyết tộc
- 腐化丛林=Hủ Hóa Tùng Lâm
- 世界树=Thế Giới Thụ
- 死亡颂唱=Tử Vong Tụng Xướng
- 月亮井=Moon well
- 利刃绞杀=Lợi Nhận Giảo Sát
- 臂刃突刺=Tí Nhận Đột Thứ
- 铁血之手=Thiết Huyết Chi Thủ
- 重斩=Trọng Trảm
- 月光斩=Nguyệt Quang Trảm
- 十字斩=Thập Tự Trảm
- 圣骑士=Paladin
- 强力射击=Cường Lực Xạ Kích
- 神射=Thần Xạ
- 神恩术=Thần Ân Thuật
- 神圣术=Thần Thánh Thuật
- 灼烧射线=Chước Thiêu Xạ Tuyến
- 石化身躯=Thạch Hóa Thân Khu
- 雷击=Lôi Kích
- 强袭支援=Cường Tập Chi Viện
- 血泉爆炸=Huyết Tuyền Bạo Tạc
- 圣疗术=Thánh Liệu Thuật
- 塔屋=Toya
- 朵路萨姆=Dolusam
- 战吼=Chiến Hống
- 潜行=Tiềm Hành
- 猎杀进行=Liệp Sát Tiến Hành
- 弑魂罪骨=Thí Hồn Tội Cốt
- 弑魂=Thí Hồn
- 罪骨=Tội Cốt
- 魅影=Mị Ảnh
- 生命泉水=Sinh Mệnh Tuyền Thủy
- 赛利亚酱=Selia-chan
- 女仆长=hầu gái trưởng
- 精灵=Elf
- 魔力水晶=Ma Lực Thủy Tinh
- 生命之泉=Sinh Mệnh Chi Tuyền
- 血精灵=Blood Elf
- 高等精灵=High Elf
- 黄金巨龙=Hoàng Kim Cự Long
- 女王=Nữ Vương
- 游荡者=Du Đãng Giả
- 血石=Bloodstone
- 鲜血炼金=Blood Alchemy
- 血泉=Huyết Tuyền
- 丛林精灵=Jungle Elf
- 亡灵族=Vong Linh tộc
- 火焰穿刺=Hỏa Diễm Xuyên Thứ
- 溶血护盾=Dung Huyết Hộ Thuẫn
- 鲜血祝福=Tiên Huyết Chúc Phúc
- 裴多利=Petoli
- 游侠=Ranger
- 小白=Tiểu Bạch
- 劲射=Kính Xạ
- 三连射=Tam Liên Xạ
- 破甲箭=Phá Giáp Tiễn
- 连刃=Liên Nhận
- 恐惧结晶=Fear Crystal
- 鲜血结晶=Blood Crystal
- 死亡结晶=Death Crystal
- 灵魂结晶=Soul Crystal
- 亡者之舞=Vong Giả Chi Vũ
- 卡利亚=Kalia
- 费罗斯=Fellowes
- 秘银=Mithril
- 基里亚斯=Kirias
- 提维安=Tivian
- 安妮卡=Annika
- 月精灵=Moon Elf
- 光精灵=Light Elf
- 黑暗精灵=Dark Elf
- 向道格修斯=hướng Douglas
- 马洛=Marlowe
- 艾华莎=Aivatha
- 坚固壁垒=Kiên Cố Bích Lũy
- 狂暴之力=Cuồng Bạo Chi Lực
- 死亡冲击=Tử Vong Trùng Kích
- 骨箭=Cốt Tiễn
- 骸骨屏障=Hài Cốt Bình Chướng
- 瘟疫坟地=Plague Graveyard
- 女妖=Banshee
- 圣光术=Thánh Quang Thuật
- 光明女神=Quang Minh Nữ Thần
- 黑暗之神=Hắc Ám Chi Thần
- 光明之神=Quang Minh Chi Thần
- 流血射击=Lưu Huyết Xạ Kích
- 疾风射击=Tật Phong Xạ Kích
- 血毒=Huyết Độc
- 血腥魅影=Huyết Tinh Mị Ảnh
- 嗜血=Thị Huyết
- 心灵尖啸=Tâm Linh Tiêm Khiếu
- 血染之手=Huyết Nhiễm Chi Thủ
- 亡魂之歌=Vong Hồn Chi Ca
- 舍身夺魂=Xá Thân Đoạt Hồn
- 血色军团=Scarlet Legion
- 元素使魔=Elemental Servant
- 巫妖=Lich
- 骨矛=Cốt Mâu
- 瘟疫=Ôn Dịch
- 死亡诅咒=Tử Vong Trớ Chú
- 陷阵冲锋=Hãm Trận Trùng Phong
- 集团冲锋=Tập Đoàn Trùng Phong
- 致命挑刺=Trí Mệnh Thiêu Thứ
- 骷髅缝合怪=Skeletal Abomination
- 艾克洛=Eickeloh
- 大斩击=Đại Trảm Kích
- 圣剑裁决=Thánh Kiếm Tài Quyết
- 死亡衰变=Tử Vong Suy Biến
- 血族女王=Huyết Tộc Nữ Vương
- 黑暗的主宰=Master of Darkness
- 半亡灵=bán vong linh
- 精神支配者=Tinh Thần Chi Phối Giả
- 维拉利=Villari
- 克利夫=Cliff
- 生命之水=Sinh Mệnh Chi Thủy
- 精灵树=Elf Tree
- 火焰精灵=Hỏa Diễm Tinh Linh
- 贝卡=Beca
- 瘟疫坟墓=Plague Graveyard
- 火球术=Hỏa Cầu Thuật
- 大火球=Đại Hỏa Cầu
- 火墙=Hỏa Tường
- 火环=Hỏa Hoàn
- 小红=Tiểu Hồng
- 亡灵墓园=Cemetery of the Dead
- 瘟疫坟地?毁灭=Plague Graveyard - Destruction
- 瘟疫坟地?亡灵=Plague Graveyard - Undead
- 隐牙=Ẩn Nha
- 银甲部队=Ngân Giáp Bộ Đội
- 亡灵领主=Vong Linh Lĩnh Chủ
- 亡灵法师=Vong Linh Pháp Sư
- 半狼人=Bán Lang nhân
- 碎岩斩=Toái Nham Trảm
- 狼人=Lang nhân
- 多露卡=Doluka
- 圣龙帝国=Thánh Long Đế Quốc
- 血妖树精=Blood Dryad
- 森罗罗=Sunroro
- 血液燃烧=Huyết Dịch Nhiên Thiêu
- 血液感知=Huyết Dịch Cảm Tri
- 血池=Huyết Trì
- 吸血鬼=Vampire
- 血疗术=Huyết Liệu Thuật
- 血骑士=Blood Knight
- 阿姆罗=Amuro
- 绮丽=Kirei
- 塔利罗=Talillo
- 亡灵之主=Vong Linh Chi Chủ
- 塔里乌斯=Tarius
- 克莱里斯=Cleris
- 克莱利斯=Claris
- 死亡教会=Tử Vong Giáo Hội
- 莱克里斯=Lecris
- 亡灵魔法研究会=Vong Linh Ma Pháp Nghiên Cứu Hội
- 深渊祭坛=Altar of the Abyss
- 死亡祭坛=Altar of the Death
- 鲜血祭坛=Altar of the Blood
- 巫妖领主=Vu Yêu Lĩnh Chủ
- 邪神信徒=Tà Thần Tín Đồ
- 灵魂祭坛=Altar of the Soul
- 在暗月氏=tại Darkmoon
- 精灵王族=Elf Vương Tộc
- 上古的守护者=Thượng Cổ Thủ Hộ Giả
- 血树守卫=Blood Tree Guardian
- 净化之树=Tịnh Hóa Chi Thụ
- 上古守护者=Thượng Cổ Thủ Hộ Giả
- 加鲁特=Garut
- 马瑞哥夫=Marigoff
- 亡者形态=Vong Giả Hình Thái
- 冥界之门=Minh Giới Chi Môn
- 衰败诅咒=Suy Bại Trớ Chú
- 亡灵颂歌=Vong Linh Tụng Ca
- 亡灵颂唱=Vong Linh Tụng Xướng
- 巨魔=Troll
- 蜥蜴人=Lizardman
- 地精=Gnome
- 堕落露西亚=Fallen Lucia
- 深渊=Abyss
- 佩利姆=Pelim
- 佩拉姆=Peram
- 毁灭重击=Hủy Diệt Trọng Kích
- 黑骑士=Black Knight
- 战争践踏=Chiến Tranh Tiễn Đạp
- 死亡冲锋=Tử Vong Trùng Phong
- 帕克=Parker
- 沙卡=Shaka
- 鲜血炼金房=Blood Alchemy Room
- 血石雕刻坊=Bloodstone Carving Workshop
- 亡灵祭台=Undead Altar
- 精神专注=Tinh Thần Chuyên Chú
- 血腥铸造台=Huyết Tinh Chú Tạo Đài
- 血族法师塔=Huyết Tộc Pháp Sư Tháp
- 魔法书籍=Ma Pháp Thư Tịch
- 魔法典籍=Ma Pháp Điển Tịch
- 小金=Tiểu Kim
- 提弗亚=Tifoya
- 迪盖=Digue
- 食人魔=Ogre
- 姆林=Mlin
- 诺斯=North
- 黑珍珠=Hắc Trân Châu
- 颚牙=Jawteeth
- 德塞林=Deselin
- 埃里温=Yerevan
- 神圣药剂=Thần Thánh Dược Tề
- 鱼人=Ngư nhân
- 帕斯克=Pask
- 娜迦=Naga
- 埃索=Esso
- 斯特罗=Strow
- 马卡利亚=Macaglia
- 冥想之灵=Minh Tưởng Chi Linh
- 原始觉醒=Nguyên Thủy Giác Tỉnh
- 凡多克=Van Dok
- 洛德兰=Rodland
- 莫洛克=Morlock
- 莫罗克=Moroc
- 白刃=Bạch Nhận
- 赛迪斯=Thaddeus
- 神圣教廷=Thần Thánh Giáo Đình
- 亚斯特=Astor
- 库曼=Kuman
- 曼希尔=Manhill
- 神圣帝国=Thần Thánh Đế Quốc
- 回神圣帝国=về Thần Thánh Đế Quốc
- 渡鸦=Raven
- 食腐兽=Scavenger
- 杀戮意志=Sát Lục Ý Chí
- 地穴大古墓=Crypt Great Tomb
- 精神连接=Tinh Thần Liên Tiếp
- 群鸦尖啸=Quần Nha Tiêm Khiếu
- 闪电=Thiểm Điện
- 幽暗魅影=U Ám Mị Ảnh
- 黑暗侵袭=Hắc Ám Xâm Tập
- 小布=Tiểu Bố
- 小食=Tiểu Thực
- 薯片=Thự Phiến
- 兰湖水晶=Lan Hồ Thủy Tinh
- 凯特=Kate
- 洛洛=Lolo
- 杜姆=Dum
- 萨希=Sahi
- 幽冥结晶=U Minh Kết Tinh
- 幽冥=U Minh
- 死神卫队=Tử Thần Vệ Đội
- 奎尔斯=Quills
- 亡者之净土=Vong Giả Chi Tịnh Thổ
- 奇利亚=Chilla
- 死亡枪卫=Tử Vong Thương Vệ
- 亡灵之书=Vong Linh Chi Thư
- 罗威姆=Rottweim
- 艾尔华德=Alward
- 莫尔扎达=Morzada
- 冤魂之主=Oan Hồn Chi Chủ
- 灵魂心眼=Linh Hồn Tâm Nhãn
- 贝芙丽酱=Beverly-chan
- 央都=Ương Đô
- 斯科夫=Skov
- 侵袭战甲=Xâm Tập Chiến Giáp
- 龙骨墓穴=Dragon Boneyard
- 狮鹫=Griffin
- 龙骨墓地=Dragon Boneyard
- 弗里森=Friesen
- 威利克=Willick
- 小墨=Tiểu Mặc
- 诺拉=Nora
- 忒糸斯=Tethys
- 深海人鱼=Thâm Hải Nhân Ngư
- 律动之音=Luật Động Chi Âm
- 深海水元素=Thâm Hải Thủy Nguyên Tố
- 摩尔=Mol
- 瑟蕾娅酱=Serea-chan
- 深海意志=Thâm Hải Ý Chí
- 恐惧祭坛=Altar of the Fear
- 鲜血之井=Well of Blood
- 海殿守卫=Hải Điện Thủ Vệ
- 通灵塔=Ziggurat
- 艾利斯塔=Elista
- 海洋重击=Hải Dương Trọng Kích
- 寒冰地狱=Hàn Băng Địa Ngục
- 涅维斯=Nevis
- 特乌沙=Teusa
- 涡潮=Whirlpool
- 深海遗物=Thâm Hải Di Vật
- 让道格修斯=để Douglas
- 阿法玛尔=Alfamar
- 温妮=Winnie
- 库鲁安=Kuruan
- 迪贝克=Dibek
- 迪贝塔=Dibeta
- 寒铁三叉戟=Hàn Thiết Tam Xoa Kích
- 迪贝鲁=Dibelu
- 血族工程台=Huyết Tộc Công Trình Đài
- 维纶=Vinylon
- 附魔宝珠=Phụ Ma Bảo Châu
- 附魔水晶=Phụ Ma Thủy Tinh
- 魔法卷轴=Ma Pháp Quyển Trục
- 海洋水晶=Hải Dương Thủy Tinh
- 附魔宗师=Phụ Ma Tông Sư
- 拉薇儿=Lavril
- 巨龙=Cự Long
- 千音鸟=Thiên Âm Điểu
- 血族魔导院=Huyết Tộc Ma Đạo Viện
- 维多斯=Widos
- 银梭=Ngân Toa
- 奥库姆=Okum
- 温洛夫=Winlov
- 死神直卫=Tử Thần Trực Vệ
- 魔力释放=Ma Lực Thích Phóng
- 耶格尔=Yeager
- 毒爪=Độc Trảo
- 死亡凝视=Tử Vong Ngưng Thị
- 亡灵海=Vong Linh Hải
- 憎恶=Abomination
- 停尸房=Morgue
- 骨马=Cốt Mã
- 石像鬼=Gargoyle
- 温特=Winter
- 光明圣经=Quang Minh Thánh Kinh
- 血之眷属=Huyết Chi Quyến Chúc
- 灾厄之血=Calamityblood
- 圣经=Thánh Kinh
- 神圣裁决=Thần Thánh Quyết Định
- 刺鱼龙=Thứ Ngư Long
- 恶魔翼龙=Ác Ma Dực Long
- 灾厄血魔=Tai Ách Huyết Ma
- 骸骨壁垒=Hài Cốt Bích Lũy
- 暗影主宰=Shadowmaster
- 暗影龙皇=Ám Ảnh Long Hoàng
- 龙威=Long Uy
- 凯迪撒=Cadisa
- 裁决十字圣剑=Tài Quyết Thập Tự Thánh Kiếm
- 飞龙=Phi Long
- 鲜血诅咒=Tiên Huyết Trớ Chú
- 奥雷亚=Orea
- 卡兰=Karan
- 染血之刃=Nhiễm Huyết Chi Nhận
- 必胜之心=Tất Thắng Chi Tâm
- 魔道工程学=Ma Đạo Công Trình Học
- 魔导院=Ma Đạo Viện
- 龙之圣女=Long Chi Thánh Nữ
- 萨贝拉=Sabella
- 麦尼斯=Minnes
- 黑白双生=Hắc Bạch Song Sinh
- 涅盘双生=Niết Bàn Song Sinh
- 自然之音=Tự Nhiên Chi Âm
- 坎蒂斯=Candice
- 亡灵序曲=Vong Linh Tự Khúc
- 女神异闻录=Persona
- It'snota~=It's not a game~
- I'mnotarobot=I'm not a robot
- AIchallengingyou~=A.I. challenging you~
- 邪神教堂=Tà Thần Giáo Đường
- 迷惑遮面=Mê Hoặc Già Diện
- 猩红壁垒=Tinh Hồng Bích Lũy
- 审判者圣堂=Church of the Judge
- 恐惧祭祀台=Temple of Fear
- 兮云镇=Hề Vân Trấn
- 兮云城=Hề Vân Thành
- 塔克=Tucker
- 黑日=Hắc Nhật
- 艾克里=Akri
- 维勒=Willer
- 茉莉=Jasmine
- 奥兰=Oran
- 龙血武侍=Long Huyết Võ Thị
- 自然教会=Tự Nhiên Giáo Hội
- 至高教会=Chí Cao Giáo Hội
- 诺尔=Noel
- 允小姐=Duẫn tiểu thư
- 兮云商会=Hề Vân Thương Hội
- 风烟草=Phong Yên Thảo
- 罪恶王冠=Guilty Crown
- 楪祈=Yuzuriha Inori
- 咲いた野の花よ=Saita no no hana yo
- 人は何故伤つけあって=Hito wa naze kizutsukeatte
- 争うのでしょう=Arasou no deshou
- あぁどうか教えておくれ=Aa douka oshiete okure
- 雨が过ぎて夏は=Ame ga sugite natsu wa
- 青を移した=Ao wo utsushita
- 一つになって=Hitotsu ni natte
- 小さく揺れた=Chiisaku yureta
- 私の前で=Watashi no mae de
- 何も言わずに=Nani mo iwazu ni
- 欧忒耳佩=Euterpe
- 名もなき者のため=Na mo naki mono no tame
- 半精灵=Half-elf
- 麦尼=Minnie
- 黑日教会=Hắc Nhật Giáo Hội
- 瓦兰=Varan
- 光明圣女=Quang Minh Thánh Nữ
- 光明塔=Quang Minh Tháp
- 塞莉西亚=Celicia
- 尼克斯汀=Nickstin
- 银十字=Ngân Thập Tự
- 金十字=Kim Thập Tự
- 亡灵瘟疫=Vong Linh Ôn Dịch
- 甘夫=Ganff
- 格非马尔=Gefemar
- 黑炎波动=Hắc Viêm Ba Động
- 奈奥莉=Nioli
- 后军=hậu quân
- 前军=tiền quân
- 飞行编队=Phi Hành Biên Đội
- 坦弗丁=Tanvertine
- 亡灵王遗迹=Ruins of the Undead King
- 血晶炮=Huyết Tinh Pháo
- 血晶炮弹=Huyết Tinh Pháo Đạn
- 赤红之瞳=Crimson Eye
- 守卫者=Guardian
- 魔晶炮塔=Ma Tinh Pháo Tháp
- 炮塔=Pháo Tháp
- 锻造部=đoán tạo bộ
- 骑兵队=Kỵ Binh Đội
- 亡灵部队=Vong Linh Bộ Đội
- 教廷圣女=Giáo Đình Thánh Nữ
- 凡克=Fanke
- 丛林第一美人=Tùng Lâm Đệ Nhất Mỹ Nhân
- 提鲁斯=Tirus
- 凛と咲く花よ=Rin to saku hana yo
- そこから何が见える=Soko kara nani ga mieru
- 人は何故许しあうこと=Hito wa naze yurushiau koto
- さくら=Sakura
- 樱花樱花想见你=Sakura sakura aitai yo
- さくらさくら会いたいよ=Sakura sakura aitai yo
- いやだ君に今すぐ会いたいよ=iyada kimi ni ima sugu aitai yo
- だいじょうぶもう泣かないで=Daijoubu mou nakanaide
- 私は风あなたを包んでいるよ=watashi wa kaze anata wo tsutsunde iru yo
- LifeWillChange=Life Will Change
- 甘道夫=Gandalf
- 龙晶=Long Tinh
- 魔晶塔=Ma Tinh Tháp
- 艾尔文=Elvin
- 特劳伦=Trauren
- 乔布=Job
- 波利特=Polit
- 布尔=Boolean
- 布什=Bush
- 老布什=lão Bush
- 天卫骑兵=Thiên Vệ Kỵ Binh
- 亡灵骑兵队=Vong Linh Kỵ Binh Đội
- 莱伊=Ley
- 薇薇安?肯=Vivian Ken
- ‘肯’='Ken'
- 水瓶=Aquarius
- 狮子=Leo
- 深渊之门=Gate of the Abyss
- 深海异种=Thâm Hải Dị Chủng
- 深渊虫族=Abyssal Zerg
- 足刀虫=Túc Đao Trùng
- 镰刀虫=Liêm Đao Trùng
- 节刀虫=Tiết Đao Trùng
- 爆裂虫=Bạo Liệt Trùng
- 水形兽=Thủy Hình Thú
- 兵虫=Binh Trùng
- 王虫=Vương Trùng
- 奇塔=Chita
- 天卫将军=Thiên Vệ tướng quân
- 杜兰西=Durance
- 维卡=Vika
- 兰湖之花=Lan Hồ Chi Hoa
- 洛维斯=Lovis
- 艾娜=Aina
- 德奇=Dechi
- 暗影箭=Ám Ảnh Tiễn
- 双子=Gemini
- 半魔族=Bán Ma tộc
- 暗属性=Ám thuộc tính
- 黑暗主祭坛=Altar Of The Dark Lord
- 暗影群星=Ám Ảnh Quần Tinh
- 波尔托尼=Portoni
- 拉曼卡=Lamanca
- 海神=Hải Thần
- 海殿祭祀=Hải Điện Tế Tự
- 海族=Hải tộc
- 扼心之手=Ách Tâm Chi Thủ
- 剔骨战车=Dịch Cốt Chiến Xa
- 小村长=Tiểu thôn trưởng
- 库克=Cook
- 翼龙=Dực Long
- 黑甲=Hắc Giáp
- 翼龙骑兵团=Dực Long Kỵ Binh Đoàn
- 梅耶尔=Meyer
- 黑甲士兵=Hắc Giáp Sĩ Binh
- 艾瑞拉??肯=Erila Ken
- 血手=Huyết Thủ
- 肯维克=Kenwick
- 牛头人=Ngưu Đầu nhân
- 科科尔=Kokor
- 塞拉=Serra
- 朗瑞=Langrui
- 地行者=Địa Hành Giả
- 玛格=Mag
- 乌卡卡=Ukaka
- 符文之眼=Phù Văn Chi Nhãn
- 月鹰=Nguyệt Ưng
- 凡客=Fanke
- 布布=Boob
- 烈焰飞龙=Liệt Diễm Phi Long
- 魔眼=Ma Nhãn
- 龙语者=Dragon Whisperer
- 萨德木=Sademu
- 泰拉=Tyra
- 潜渊=Tiềm Uyên
- 鱼人祭祀=Ngư Nhân Tế Tự
- 纳洛=Nalo
- 洛洛克=Lolock
- 利维=Levy
- 亡灵女王=Vong Linh Nữ Vương
- 精灵女王=Tinh Linh Nữ Vương
- 兰湖公主=Lan Hồ công chúa
- 摩羯=Capricorn
- 格莱伊=Grei
- 魅心=Mị Tâm
- 艾瑞拉?肯=Erila? Ken
- 赫尔玛=Helma
- 摄魂魔=Nhiếp Hồn Ma
- 寄生魔=Ký Sinh Ma
- 暗影掌控者=Ám Ảnh Chưởng Khống Giả
- 精灵王=Tinh Linh Vương
- 斐文=Fivin
- 黑暗祭坛=Altar of the Dark
- 黑暗君王=Hắc Ám Quân Vương
- 黑暗君主=Hắc Ám Quân Chủ
- 绯红?战争之门=Crimson - The Gate of War
- 翼龙骑兵=Dực Long Kỵ Binh
- 寄生魔摄魂=Ký Sinh Ma Nhiếp Hồn
- 巴奈特=Barnett
- 编队=Biên Đội
- 地龙=Địa Long
- 地龙骑兵团=Địa Long Kỵ Binh Đoàn
- 龙吼=Long Hống
- 凯迪斯=Cadiz
- 龙系=Long hệ
- 塔格=Tag
- 冰霜圣女=Băng Sương Thánh Nữ
- 铸剑领域=Chú Kiếm Lĩnh Vực
- 黑暗之眼=Hắc Ám Chi Nhãn
- 水元素=Thủy Nguyên Tố
- 铸剑者=Chú Kiếm Giả
- 剑之主教=Kiếm Chi Chủ Giáo
- 费力罗=Ferrero
- 文罗格=Venrog
- 莫卡兹=Mokaz
- 血凤战弩=Huyết Phượng Chiến Nỗ
- 瘟疫投石机=Ôn Dịch Đầu Thạch Cơ
- 恐惧战矛=Khủng Cụ Chiến Mâu
- 碎骨巨兽=Toái Cốt Cự Thú
- 龙骨=Long Cốt
- 穆西西=Musisi
- 马迪=Matty
- 莫维德=Movid
- 骸骨兽=Hài Cốt Thú
- 安魂曲=An Hồn Khúc
- 亡灵祭坛=Altar of the Dead
- 古墓亡灵=Cổ Mộ Vong Linh
- 古墓王=Cổ Mộ Vương
- 曼陀罗=Mandala
- 古墓系=Cổ Mộ hệ
- 古墓守卫=Cổ Mộ Thủ Vệ
- 古墓祭祀=Cổ Mộ Tế Tự
- 黑曼巴=Hắc Mạn Ba
- 杀戮者=Sát Lục Giả
- 古墓之王=Cổ Mộ Chi Vương
- 索卡=Soka
- 索拉=Sola
- 希莱拉=Hillera
- 死亡化身=Tử Vong Hóa Thân
- 碎骨重击=Toái Cốt Trọng Kích
- 天蝎=Scorpio
- 司蓓伦=Spallen
- 精灵王树=Tinh Linh Vương Thụ
- 满月之石=Mãn Nguyệt Chi Thạch
- 多隆=Doron
- 月之石=Nguyệt Chi Thạch
- 白羊=Aries
- 鹰眼=Ưng Nhãn
- 洞察之眼=Động Sát Chi Nhãn
- 灵魂之眼=Linh Hồn Chi Nhãn
- 落日长弓=Lạc Nhật Trường Cung
- 王树=Vương Thụ
- 黑木=Hắc Mộc
- 黑木狂暴者=Hắc Mộc Cuồng Bạo Giả
- 血树=Huyết Thụ
- 树精=Treant
- 黑木树精=Black Wood Treant
- 精灵祭祀=Elf Tế Tự
- 腥红之月=Tinh Hồng Chi Nguyệt
- 黑血=Hắc Huyết
- 月石=Moonstone
- 冷月新星=Lãnh Nguyệt Tân Tinh
- 天火=Thiên Hỏa
- 魔力屏障=Ma Lực Bình Chướng
- 魔力护盾=Ma Lực Hộ Thuẫn
- 斯卡利诺亚=Scarinoa
- 德科洛=Decolo
- 德洛克=Delock
- 圣山=Thánh Sơn
- 圣山山脉=Thánh Sơn Sơn Mạch
- 奥格尼=Ogni
- 鲁克=Luke
- 厄卡斯=Ekas
- 斯卡诺利亚=Scanolia
- 暗月=Dark Moon
- 疾风术=Tật Phong Thuật
- 自然庇护=Tự Nhiên Bảo Hộ
- 鲜血汲取=hấp huyết
- 亡灵复苏=vong linh trỗi dậy
- 血腥之井=Blood Well
- 梅丽=Mery
- 骷髅战士=Skeleton Chiến Sĩ
- 骷髅=Skeleton
- 骷髅骑兵=Skeleton Kỵ Binh
- 骷髅盾战=Skeleton Thuẫn Chiến
- 骷髅重战=Skeleton Trọng Chiến
- 骷髅弓手=Skeleton Cung Thủ
- 骷髅枪兵=Skeleton Thương Binh
- 骷髅轻骑兵=Skeleton Khinh Kỵ Binh
- 骷髅剑士=Skeleton Kiếm Sĩ
- 骷髅士兵=Skeleton Sĩ Binh
- 金色精英=Kim Sắc Tinh Anh
- 旋风斩=Toàn Phong Trảm
- 十字段重击=Thập Tự Đoạn Trọng Kích
- 欧皇=Âu Hoàng
- 银色精英=Ngân Sắc Tinh Anh
- 恐惧咆哮=Tiếng Gầm Kinh Hoàng
- 青铜精英=Thanh Đồng Tinh Anh
- 白银精英=Bạch Ngân Tinh Anh
- 血魔战争巨兽=Blood War Behemoth
- 战争巨兽=War Behemoth
- 十二座=Thập Nhị Cung
- 鲜血狂暴=Cuồng Huyết
- 鲜血掌控=Khống Huyết
- 钝箭=độn tiễn
- 巨兽=Behemoth
- 领主=Lĩnh Chủ
- 吸食鲜血=hút máu
- 双子座=Cung Gemini
- 猎杀者=Hunter
- 格挡反击=chặn phản kích
- 狮子座=Cung Leo
- 血奴=Blood Slave
- 血液转换=Huyết Dịch Chuyển Hoán
- 亡灵的国度=Vong Linh Quốc
- 长耳族=tộc tai dài
- 梅林=Merlin
- 牙狼王=Nha Lang Vương
- 牙狼=Nha Lang
- 坟地=mộ địa
- 部队=quân đội
- 长耳=tai dài
- 铠甲士兵=Khải Giáp Sĩ Binh
- 行尸=Zombie
- 成行尸=thành Zombie
- 血色轨迹=Huyết Sắc Quỹ Tích
- 负面和控制效果=bất lợi cùng hiệu ứng khống chế
- 轻甲=giáp nhẹ
- 嗜血獠牙=Bloodthirsty Fangs
- 大巫妖=Arch Lich
- 树种=hạt giống
- 树巢=tổ thụ
- 精灵棉=Elf bông
- 银耳=Tremella
- 枯骨=Khô Cốt
- 骸骨战士=Bone Warrior
- 裂地重击=Liệt Địa Trọng Kích
- 战锤=War Hammer
- 掠夺者=Plunderer
- 马瑞哥=Marigoff
- 炼金学笔记=ghi chú Giả Kim Thuật
- 炼金学=Giả Kim Thuật
- 炼金=giả kim
- 朱草=Chu Thảo
- 心兰=Tâm Lan
- 桂子=Quế Tử
- 炼金师=Giả Kim Sư
- 石脑油=Naphtha
- 马瑞=Mari
- 死神的低语=Tử Thần thì thầm
- 德赛琳=Deselin
- 血眼=Blood Eye
- 探查之眼=Mắt Do Thám
- 苍月=Azure Moon
- 死神的呼唤=Tiếng Gọi Tử Thần
- 奴役烙印=Ấn Nô Lệ
- 人家中坐=người ngồi trong nhà
- 寒铁锭=Hàn Thiết Đĩnh
- 破魔箭=Phá Ma Tiễn
- 黑暗主宰=Dark Lord
- 平方千米=kilomet vuông
- 深海章鱼=Bạch Tuộc Biển Sâu
- 侵蚀魔怪=Xâm Thực Ma Quái
- 深渊八爪=Abyss Octopus
- 霍达=Hoda
- 海妖=Siren
- 骨魇=Bone Nightmare
- 幽暗龙鹰=Gloom Dragonhawk
- 丧尸兽=Zombie Beast
- 缝合怪=Stitches Monster
- 死亡骑士=Death Knight
- 请稍后=xin chờ
- 龙鹰=Dragonhawk
- 鲜血的主人=Huyết Chủ
- 赤月=Crimson Moon
- 肯拉=Kenra
- 小缪斯=Muses
- 婚纱=váy cưới
- 露背=lộ lưng
- 烈焰红唇=Liệt Diễm Hồng Thần
- 亡灵路线=Undead lộ tuyến
- 兮云=Hề Vân
- 歌姬=Diva
- 死亡骑兵=Death Cavalry
- 骸骨龙=Skeletal Dragon
- 塔屋石原=Toya Ishihara
- 爵士鼓=dàn trống
- 电子琴=organ
- 电吉他=guitar điện
- 阴影刺客=Shadow Assassin
- 斯佩克=Spector
- 瑟蕾=Sere
- 黑暗掠夺者=Dark Predator
- 前哨战=tiền đồn
- 拉曼=Rahman
- 亚尔森=Arsen
- 奎特斯=Kratos
- 漠风=Mofen
- 科莫拉诺斯=Komoranos
- 邦多=Bandol
- 柯尔=Curl
- 山城堡=lâu đài trên núi
- 欧妮雅=Olvia
- 鲁巴克=Rupaks
- 库玛=Kumar
- 弗莉达=Frida
- 奎斯特=Qwest
- 艾利斯塔?灾厄之血=Elista Calamityblood
- 塔图卡=Tatürk
- 奥德利=Audley
- 莱蜜儿=Lamille
- 艾德拉= Eldra
- 米勒=Miller
- 艾德拉?米勒=Eldra Miller
- ?米勒= Miller
- 小说异界重生之亡灵女王=.
- 小说异界重生之亡灵女王最新章节=.
- 德默=Demme
- uukanshu=.
- 塞琳=Celine
- 卡图鲁=Catulus
- 加里隆德=Kaliningrad
- 艾利莎=Alyssa
- 阿诺=Arnold
- 奈儿=Yanna
- 蕾娜=Rena
- 赛丽亚=Seria
- 亚格拉=Agra
- uukanshu.com=.
- 索菲格=Sofige
- 鲍维斯=Boweiss
- 史昂=Sion
- 汉瑞斯=Henry
- 斐博斯=Phoebis
- 裴博斯=Phoebis
- 耶格=Jäger
- 恩度华=Endostar
- 巴德=Bud
- 在下巴德=tại hạ Bud
- 尤莉=Yuri
- 波波斯=Perpolis
- uukanshu=.
- 胡巴=Huba
- 骨龙=cốt long
- 维鲁=Viru
- 波利=Polly
- 罗德=Rod
- 卡茨=Katz
- 伊卡塔=Ithaki
- 布吉普=Phuket
- 馆长=quán trưởng
- 卡罗登=Karel
- 翠茵=Jillian
- 马格里奥=Magrie
- 塔诺斯汀=Tarantino
- 摩多尼=Modoni
- 奈托里尔=Nyathoter
- 布克亚=Booker
- 帕罗=Paro
- 比蒙=Beamon
- 兰丽尔=Randle
- 蓝鳞=Bluescale
- 佩斯彻=Peschel
- 斯佩彻=Peschel
- .com=.
- 翠丝=Jessie
- 艾布纳=Abner
- 法伯特=Franz
- 纳涅夫=Brezhnev
- 塔托克艾拉=Tatoskra
- 巴布卡=Babka
- 恩纳=Enna
- 亚汉=Conan
- 亚托克=Aatro
- 欧维亚=Eurova
- 萝莉雅=Lolita
- 艾尔可=Elden
- 艾可儿=Elden
- 若依=Lori
- 卜诺=Bunolin
- 妮蒂亚=Nydia
- 奥恩加佐=Ongarizon
- 尤科斯=Yukos
- 修斯=Theseus
- 伊塔卡=Ithaki
- 唯诺=Nose
- 托尼克=Tonikro
- 罗兰卡=Karoran
- 格罗=Gros
- 塔姆=Stam
- 戈尔=Gore
- 埃尔多黎=Erdogan
- 巴巴洛=Barbaros
- 乔休尔=Sewell
- 莫洛格利=Mologeri
- 布隆塔克=Brontus
- 玛玛=Mama
- ·暴风=· Tempest
- 暴风氏族=Tempest Thị Tộc
- 艾尔索尼克=Erdgehog
- <r/>=,
- 奇美拉=Chimaera
- 罗斐特=Lafitte
- 卡莲=Kallen
- 威尼克=Vlink
- ∟★八∟★八∟★读∟★书,.2▲3.o︾=.
- ∟★八∟★八=.
- ∟★读∟★书=.
- ,.2▲3.o︾=.
- 《八《八=.
- 迪拉维克=Diraverk
- 奎亚=Guyana
- 奥卡费罗丁=Okaferodin
- 塔克洛基拉=Takerojira
- 梅尔扎罗伊=Merzaroi
- 伊菲=Evy
- 里布瑞恩=Liburuen
- 德拉伦厄=Dralugor
- 奥库瑞恩=Ocram
- 安尼卡=Annika
- 基恩拉多=Keanrador
- 卡多多=Kadudo
- 甘伊=Gangy
-
Ta có một cây nhẫn giới thần thụ
visibility12565 star303 16
-
Nữ thần hắc ám hệ người chơi
visibility5133 star116 4
-
Toàn cầu đào vong: Ta phòng xe cùng máy móc quân đoàn
visibility6521 star5 2
-
LPL toàn năng nữ thay thế bổ sung
visibility2247 star2 5
-
Ác thần thế giới khác sinh tồn sổ tay
visibility31546 star53 0
-
Biến thân Jeanne hậu thiên sử ác ma nương Tu La tràng
visibility26098 star566 45
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Ta có một cây nhẫn giới thần thụ
visibility12565 star303 16
-
Nữ thần hắc ám hệ người chơi
visibility5133 star116 4
-
Toàn cầu đào vong: Ta phòng xe cùng máy móc quân đoàn
visibility6521 star5 2
-
LPL toàn năng nữ thay thế bổ sung
visibility2247 star2 5
-
Ác thần thế giới khác sinh tồn sổ tay
visibility31546 star53 0
-
Biến thân Jeanne hậu thiên sử ác ma nương Tu La tràng
visibility26098 star566 45
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 901
- 林允=Lâm Duẫn
- 瑟蕾娅=Serea
- 奥拓=Alto
- 艾瑞拉=Erila
- 奥肯托=Okento
- 恐惧战士=Khủng Cụ Chiến Sĩ
- 奥都拉?冯?艾诺=Odura von Aino
- 奥都拉=Odura
- 赛利亚=Selia
- 伍德=Wood
- 特雷斯=Terence
- 叶顿=Yetton
- 维娜=Vina
- 萝拉=Lola
- 多尔=Dole
- 尼尔托斯=Nieltos
- 阿鲁卡=Aruka
- 吉布斯克=Gibsk
- 伍斯特=Worcester
- 黛莉妮=Julie
- 血色暴风=Bloodystorm
- 血色风暴=Bloodystorm
- 瑟蕾娅?奥拓?=Serea Alto
- 布劳德=Broad
- 裁决十字教会=Tài Quyết Thập Tự Giáo Hội
- 布昂=Boan
- 深浅鱼人=Thâm Thiển Ngư Nhân
- 格修斯=Gersius
- 哥布林=Goblin
- 奥雷拉=Orella
- 伊娜=Ina
- 摩卡=Mocha
- 小黑=Tiểu Hắc
- 道格修斯=Douglas
- 朵露露=Dolulu
- 艾菲斯=Efes
- 暗杀星=Ám Sát Tinh
- 艾蒙克=Eymonk
- 瑟瓮=Surya
- 梅尼=Meny
- 索思=Thoth
- 罗恩=Ron
- 朵露卡=Doluka
- 贝蒂米亚=Betimia
- 邦多尼=Bondoni
- 卡密拉=Camilla
- 阿迪斯=Addis
- 死亡阴影=Deadshadow
- 阿乌娜=Auna
- 血族=Huyết tộc
- 腐化丛林=Hủ Hóa Tùng Lâm
- 世界树=Thế Giới Thụ
- 死亡颂唱=Tử Vong Tụng Xướng
- 月亮井=Moon well
- 利刃绞杀=Lợi Nhận Giảo Sát
- 臂刃突刺=Tí Nhận Đột Thứ
- 铁血之手=Thiết Huyết Chi Thủ
- 重斩=Trọng Trảm
- 月光斩=Nguyệt Quang Trảm
- 十字斩=Thập Tự Trảm
- 圣骑士=Paladin
- 强力射击=Cường Lực Xạ Kích
- 神射=Thần Xạ
- 神恩术=Thần Ân Thuật
- 神圣术=Thần Thánh Thuật
- 灼烧射线=Chước Thiêu Xạ Tuyến
- 石化身躯=Thạch Hóa Thân Khu
- 雷击=Lôi Kích
- 强袭支援=Cường Tập Chi Viện
- 血泉爆炸=Huyết Tuyền Bạo Tạc
- 圣疗术=Thánh Liệu Thuật
- 塔屋=Toya
- 朵路萨姆=Dolusam
- 战吼=Chiến Hống
- 潜行=Tiềm Hành
- 猎杀进行=Liệp Sát Tiến Hành
- 弑魂罪骨=Thí Hồn Tội Cốt
- 弑魂=Thí Hồn
- 罪骨=Tội Cốt
- 魅影=Mị Ảnh
- 生命泉水=Sinh Mệnh Tuyền Thủy
- 赛利亚酱=Selia-chan
- 女仆长=hầu gái trưởng
- 精灵=Elf
- 魔力水晶=Ma Lực Thủy Tinh
- 生命之泉=Sinh Mệnh Chi Tuyền
- 血精灵=Blood Elf
- 高等精灵=High Elf
- 黄金巨龙=Hoàng Kim Cự Long
- 女王=Nữ Vương
- 游荡者=Du Đãng Giả
- 血石=Bloodstone
- 鲜血炼金=Blood Alchemy
- 血泉=Huyết Tuyền
- 丛林精灵=Jungle Elf
- 亡灵族=Vong Linh tộc
- 火焰穿刺=Hỏa Diễm Xuyên Thứ
- 溶血护盾=Dung Huyết Hộ Thuẫn
- 鲜血祝福=Tiên Huyết Chúc Phúc
- 裴多利=Petoli
- 游侠=Ranger
- 小白=Tiểu Bạch
- 劲射=Kính Xạ
- 三连射=Tam Liên Xạ
- 破甲箭=Phá Giáp Tiễn
- 连刃=Liên Nhận
- 恐惧结晶=Fear Crystal
- 鲜血结晶=Blood Crystal
- 死亡结晶=Death Crystal
- 灵魂结晶=Soul Crystal
- 亡者之舞=Vong Giả Chi Vũ
- 卡利亚=Kalia
- 费罗斯=Fellowes
- 秘银=Mithril
- 基里亚斯=Kirias
- 提维安=Tivian
- 安妮卡=Annika
- 月精灵=Moon Elf
- 光精灵=Light Elf
- 黑暗精灵=Dark Elf
- 向道格修斯=hướng Douglas
- 马洛=Marlowe
- 艾华莎=Aivatha
- 坚固壁垒=Kiên Cố Bích Lũy
- 狂暴之力=Cuồng Bạo Chi Lực
- 死亡冲击=Tử Vong Trùng Kích
- 骨箭=Cốt Tiễn
- 骸骨屏障=Hài Cốt Bình Chướng
- 瘟疫坟地=Plague Graveyard
- 女妖=Banshee
- 圣光术=Thánh Quang Thuật
- 光明女神=Quang Minh Nữ Thần
- 黑暗之神=Hắc Ám Chi Thần
- 光明之神=Quang Minh Chi Thần
- 流血射击=Lưu Huyết Xạ Kích
- 疾风射击=Tật Phong Xạ Kích
- 血毒=Huyết Độc
- 血腥魅影=Huyết Tinh Mị Ảnh
- 嗜血=Thị Huyết
- 心灵尖啸=Tâm Linh Tiêm Khiếu
- 血染之手=Huyết Nhiễm Chi Thủ
- 亡魂之歌=Vong Hồn Chi Ca
- 舍身夺魂=Xá Thân Đoạt Hồn
- 血色军团=Scarlet Legion
- 元素使魔=Elemental Servant
- 巫妖=Lich
- 骨矛=Cốt Mâu
- 瘟疫=Ôn Dịch
- 死亡诅咒=Tử Vong Trớ Chú
- 陷阵冲锋=Hãm Trận Trùng Phong
- 集团冲锋=Tập Đoàn Trùng Phong
- 致命挑刺=Trí Mệnh Thiêu Thứ
- 骷髅缝合怪=Skeletal Abomination
- 艾克洛=Eickeloh
- 大斩击=Đại Trảm Kích
- 圣剑裁决=Thánh Kiếm Tài Quyết
- 死亡衰变=Tử Vong Suy Biến
- 血族女王=Huyết Tộc Nữ Vương
- 黑暗的主宰=Master of Darkness
- 半亡灵=bán vong linh
- 精神支配者=Tinh Thần Chi Phối Giả
- 维拉利=Villari
- 克利夫=Cliff
- 生命之水=Sinh Mệnh Chi Thủy
- 精灵树=Elf Tree
- 火焰精灵=Hỏa Diễm Tinh Linh
- 贝卡=Beca
- 瘟疫坟墓=Plague Graveyard
- 火球术=Hỏa Cầu Thuật
- 大火球=Đại Hỏa Cầu
- 火墙=Hỏa Tường
- 火环=Hỏa Hoàn
- 小红=Tiểu Hồng
- 亡灵墓园=Cemetery of the Dead
- 瘟疫坟地?毁灭=Plague Graveyard - Destruction
- 瘟疫坟地?亡灵=Plague Graveyard - Undead
- 隐牙=Ẩn Nha
- 银甲部队=Ngân Giáp Bộ Đội
- 亡灵领主=Vong Linh Lĩnh Chủ
- 亡灵法师=Vong Linh Pháp Sư
- 半狼人=Bán Lang nhân
- 碎岩斩=Toái Nham Trảm
- 狼人=Lang nhân
- 多露卡=Doluka
- 圣龙帝国=Thánh Long Đế Quốc
- 血妖树精=Blood Dryad
- 森罗罗=Sunroro
- 血液燃烧=Huyết Dịch Nhiên Thiêu
- 血液感知=Huyết Dịch Cảm Tri
- 血池=Huyết Trì
- 吸血鬼=Vampire
- 血疗术=Huyết Liệu Thuật
- 血骑士=Blood Knight
- 阿姆罗=Amuro
- 绮丽=Kirei
- 塔利罗=Talillo
- 亡灵之主=Vong Linh Chi Chủ
- 塔里乌斯=Tarius
- 克莱里斯=Cleris
- 克莱利斯=Claris
- 死亡教会=Tử Vong Giáo Hội
- 莱克里斯=Lecris
- 亡灵魔法研究会=Vong Linh Ma Pháp Nghiên Cứu Hội
- 深渊祭坛=Altar of the Abyss
- 死亡祭坛=Altar of the Death
- 鲜血祭坛=Altar of the Blood
- 巫妖领主=Vu Yêu Lĩnh Chủ
- 邪神信徒=Tà Thần Tín Đồ
- 灵魂祭坛=Altar of the Soul
- 在暗月氏=tại Darkmoon
- 精灵王族=Elf Vương Tộc
- 上古的守护者=Thượng Cổ Thủ Hộ Giả
- 血树守卫=Blood Tree Guardian
- 净化之树=Tịnh Hóa Chi Thụ
- 上古守护者=Thượng Cổ Thủ Hộ Giả
- 加鲁特=Garut
- 马瑞哥夫=Marigoff
- 亡者形态=Vong Giả Hình Thái
- 冥界之门=Minh Giới Chi Môn
- 衰败诅咒=Suy Bại Trớ Chú
- 亡灵颂歌=Vong Linh Tụng Ca
- 亡灵颂唱=Vong Linh Tụng Xướng
- 巨魔=Troll
- 蜥蜴人=Lizardman
- 地精=Gnome
- 堕落露西亚=Fallen Lucia
- 深渊=Abyss
- 佩利姆=Pelim
- 佩拉姆=Peram
- 毁灭重击=Hủy Diệt Trọng Kích
- 黑骑士=Black Knight
- 战争践踏=Chiến Tranh Tiễn Đạp
- 死亡冲锋=Tử Vong Trùng Phong
- 帕克=Parker
- 沙卡=Shaka
- 鲜血炼金房=Blood Alchemy Room
- 血石雕刻坊=Bloodstone Carving Workshop
- 亡灵祭台=Undead Altar
- 精神专注=Tinh Thần Chuyên Chú
- 血腥铸造台=Huyết Tinh Chú Tạo Đài
- 血族法师塔=Huyết Tộc Pháp Sư Tháp
- 魔法书籍=Ma Pháp Thư Tịch
- 魔法典籍=Ma Pháp Điển Tịch
- 小金=Tiểu Kim
- 提弗亚=Tifoya
- 迪盖=Digue
- 食人魔=Ogre
- 姆林=Mlin
- 诺斯=North
- 黑珍珠=Hắc Trân Châu
- 颚牙=Jawteeth
- 德塞林=Deselin
- 埃里温=Yerevan
- 神圣药剂=Thần Thánh Dược Tề
- 鱼人=Ngư nhân
- 帕斯克=Pask
- 娜迦=Naga
- 埃索=Esso
- 斯特罗=Strow
- 马卡利亚=Macaglia
- 冥想之灵=Minh Tưởng Chi Linh
- 原始觉醒=Nguyên Thủy Giác Tỉnh
- 凡多克=Van Dok
- 洛德兰=Rodland
- 莫洛克=Morlock
- 莫罗克=Moroc
- 白刃=Bạch Nhận
- 赛迪斯=Thaddeus
- 神圣教廷=Thần Thánh Giáo Đình
- 亚斯特=Astor
- 库曼=Kuman
- 曼希尔=Manhill
- 神圣帝国=Thần Thánh Đế Quốc
- 回神圣帝国=về Thần Thánh Đế Quốc
- 渡鸦=Raven
- 食腐兽=Scavenger
- 杀戮意志=Sát Lục Ý Chí
- 地穴大古墓=Crypt Great Tomb
- 精神连接=Tinh Thần Liên Tiếp
- 群鸦尖啸=Quần Nha Tiêm Khiếu
- 闪电=Thiểm Điện
- 幽暗魅影=U Ám Mị Ảnh
- 黑暗侵袭=Hắc Ám Xâm Tập
- 小布=Tiểu Bố
- 小食=Tiểu Thực
- 薯片=Thự Phiến
- 兰湖水晶=Lan Hồ Thủy Tinh
- 凯特=Kate
- 洛洛=Lolo
- 杜姆=Dum
- 萨希=Sahi
- 幽冥结晶=U Minh Kết Tinh
- 幽冥=U Minh
- 死神卫队=Tử Thần Vệ Đội
- 奎尔斯=Quills
- 亡者之净土=Vong Giả Chi Tịnh Thổ
- 奇利亚=Chilla
- 死亡枪卫=Tử Vong Thương Vệ
- 亡灵之书=Vong Linh Chi Thư
- 罗威姆=Rottweim
- 艾尔华德=Alward
- 莫尔扎达=Morzada
- 冤魂之主=Oan Hồn Chi Chủ
- 灵魂心眼=Linh Hồn Tâm Nhãn
- 贝芙丽酱=Beverly-chan
- 央都=Ương Đô
- 斯科夫=Skov
- 侵袭战甲=Xâm Tập Chiến Giáp
- 龙骨墓穴=Dragon Boneyard
- 狮鹫=Griffin
- 龙骨墓地=Dragon Boneyard
- 弗里森=Friesen
- 威利克=Willick
- 小墨=Tiểu Mặc
- 诺拉=Nora
- 忒糸斯=Tethys
- 深海人鱼=Thâm Hải Nhân Ngư
- 律动之音=Luật Động Chi Âm
- 深海水元素=Thâm Hải Thủy Nguyên Tố
- 摩尔=Mol
- 瑟蕾娅酱=Serea-chan
- 深海意志=Thâm Hải Ý Chí
- 恐惧祭坛=Altar of the Fear
- 鲜血之井=Well of Blood
- 海殿守卫=Hải Điện Thủ Vệ
- 通灵塔=Ziggurat
- 艾利斯塔=Elista
- 海洋重击=Hải Dương Trọng Kích
- 寒冰地狱=Hàn Băng Địa Ngục
- 涅维斯=Nevis
- 特乌沙=Teusa
- 涡潮=Whirlpool
- 深海遗物=Thâm Hải Di Vật
- 让道格修斯=để Douglas
- 阿法玛尔=Alfamar
- 温妮=Winnie
- 库鲁安=Kuruan
- 迪贝克=Dibek
- 迪贝塔=Dibeta
- 寒铁三叉戟=Hàn Thiết Tam Xoa Kích
- 迪贝鲁=Dibelu
- 血族工程台=Huyết Tộc Công Trình Đài
- 维纶=Vinylon
- 附魔宝珠=Phụ Ma Bảo Châu
- 附魔水晶=Phụ Ma Thủy Tinh
- 魔法卷轴=Ma Pháp Quyển Trục
- 海洋水晶=Hải Dương Thủy Tinh
- 附魔宗师=Phụ Ma Tông Sư
- 拉薇儿=Lavril
- 巨龙=Cự Long
- 千音鸟=Thiên Âm Điểu
- 血族魔导院=Huyết Tộc Ma Đạo Viện
- 维多斯=Widos
- 银梭=Ngân Toa
- 奥库姆=Okum
- 温洛夫=Winlov
- 死神直卫=Tử Thần Trực Vệ
- 魔力释放=Ma Lực Thích Phóng
- 耶格尔=Yeager
- 毒爪=Độc Trảo
- 死亡凝视=Tử Vong Ngưng Thị
- 亡灵海=Vong Linh Hải
- 憎恶=Abomination
- 停尸房=Morgue
- 骨马=Cốt Mã
- 石像鬼=Gargoyle
- 温特=Winter
- 光明圣经=Quang Minh Thánh Kinh
- 血之眷属=Huyết Chi Quyến Chúc
- 灾厄之血=Calamityblood
- 圣经=Thánh Kinh
- 神圣裁决=Thần Thánh Quyết Định
- 刺鱼龙=Thứ Ngư Long
- 恶魔翼龙=Ác Ma Dực Long
- 灾厄血魔=Tai Ách Huyết Ma
- 骸骨壁垒=Hài Cốt Bích Lũy
- 暗影主宰=Shadowmaster
- 暗影龙皇=Ám Ảnh Long Hoàng
- 龙威=Long Uy
- 凯迪撒=Cadisa
- 裁决十字圣剑=Tài Quyết Thập Tự Thánh Kiếm
- 飞龙=Phi Long
- 鲜血诅咒=Tiên Huyết Trớ Chú
- 奥雷亚=Orea
- 卡兰=Karan
- 染血之刃=Nhiễm Huyết Chi Nhận
- 必胜之心=Tất Thắng Chi Tâm
- 魔道工程学=Ma Đạo Công Trình Học
- 魔导院=Ma Đạo Viện
- 龙之圣女=Long Chi Thánh Nữ
- 萨贝拉=Sabella
- 麦尼斯=Minnes
- 黑白双生=Hắc Bạch Song Sinh
- 涅盘双生=Niết Bàn Song Sinh
- 自然之音=Tự Nhiên Chi Âm
- 坎蒂斯=Candice
- 亡灵序曲=Vong Linh Tự Khúc
- 女神异闻录=Persona
- It'snota~=It's not a game~
- I'mnotarobot=I'm not a robot
- AIchallengingyou~=A.I. challenging you~
- 邪神教堂=Tà Thần Giáo Đường
- 迷惑遮面=Mê Hoặc Già Diện
- 猩红壁垒=Tinh Hồng Bích Lũy
- 审判者圣堂=Church of the Judge
- 恐惧祭祀台=Temple of Fear
- 兮云镇=Hề Vân Trấn
- 兮云城=Hề Vân Thành
- 塔克=Tucker
- 黑日=Hắc Nhật
- 艾克里=Akri
- 维勒=Willer
- 茉莉=Jasmine
- 奥兰=Oran
- 龙血武侍=Long Huyết Võ Thị
- 自然教会=Tự Nhiên Giáo Hội
- 至高教会=Chí Cao Giáo Hội
- 诺尔=Noel
- 允小姐=Duẫn tiểu thư
- 兮云商会=Hề Vân Thương Hội
- 风烟草=Phong Yên Thảo
- 罪恶王冠=Guilty Crown
- 楪祈=Yuzuriha Inori
- 咲いた野の花よ=Saita no no hana yo
- 人は何故伤つけあって=Hito wa naze kizutsukeatte
- 争うのでしょう=Arasou no deshou
- あぁどうか教えておくれ=Aa douka oshiete okure
- 雨が过ぎて夏は=Ame ga sugite natsu wa
- 青を移した=Ao wo utsushita
- 一つになって=Hitotsu ni natte
- 小さく揺れた=Chiisaku yureta
- 私の前で=Watashi no mae de
- 何も言わずに=Nani mo iwazu ni
- 欧忒耳佩=Euterpe
- 名もなき者のため=Na mo naki mono no tame
- 半精灵=Half-elf
- 麦尼=Minnie
- 黑日教会=Hắc Nhật Giáo Hội
- 瓦兰=Varan
- 光明圣女=Quang Minh Thánh Nữ
- 光明塔=Quang Minh Tháp
- 塞莉西亚=Celicia
- 尼克斯汀=Nickstin
- 银十字=Ngân Thập Tự
- 金十字=Kim Thập Tự
- 亡灵瘟疫=Vong Linh Ôn Dịch
- 甘夫=Ganff
- 格非马尔=Gefemar
- 黑炎波动=Hắc Viêm Ba Động
- 奈奥莉=Nioli
- 后军=hậu quân
- 前军=tiền quân
- 飞行编队=Phi Hành Biên Đội
- 坦弗丁=Tanvertine
- 亡灵王遗迹=Ruins of the Undead King
- 血晶炮=Huyết Tinh Pháo
- 血晶炮弹=Huyết Tinh Pháo Đạn
- 赤红之瞳=Crimson Eye
- 守卫者=Guardian
- 魔晶炮塔=Ma Tinh Pháo Tháp
- 炮塔=Pháo Tháp
- 锻造部=đoán tạo bộ
- 骑兵队=Kỵ Binh Đội
- 亡灵部队=Vong Linh Bộ Đội
- 教廷圣女=Giáo Đình Thánh Nữ
- 凡克=Fanke
- 丛林第一美人=Tùng Lâm Đệ Nhất Mỹ Nhân
- 提鲁斯=Tirus
- 凛と咲く花よ=Rin to saku hana yo
- そこから何が见える=Soko kara nani ga mieru
- 人は何故许しあうこと=Hito wa naze yurushiau koto
- さくら=Sakura
- 樱花樱花想见你=Sakura sakura aitai yo
- さくらさくら会いたいよ=Sakura sakura aitai yo
- いやだ君に今すぐ会いたいよ=iyada kimi ni ima sugu aitai yo
- だいじょうぶもう泣かないで=Daijoubu mou nakanaide
- 私は风あなたを包んでいるよ=watashi wa kaze anata wo tsutsunde iru yo
- LifeWillChange=Life Will Change
- 甘道夫=Gandalf
- 龙晶=Long Tinh
- 魔晶塔=Ma Tinh Tháp
- 艾尔文=Elvin
- 特劳伦=Trauren
- 乔布=Job
- 波利特=Polit
- 布尔=Boolean
- 布什=Bush
- 老布什=lão Bush
- 天卫骑兵=Thiên Vệ Kỵ Binh
- 亡灵骑兵队=Vong Linh Kỵ Binh Đội
- 莱伊=Ley
- 薇薇安?肯=Vivian Ken
- ‘肯’='Ken'
- 水瓶=Aquarius
- 狮子=Leo
- 深渊之门=Gate of the Abyss
- 深海异种=Thâm Hải Dị Chủng
- 深渊虫族=Abyssal Zerg
- 足刀虫=Túc Đao Trùng
- 镰刀虫=Liêm Đao Trùng
- 节刀虫=Tiết Đao Trùng
- 爆裂虫=Bạo Liệt Trùng
- 水形兽=Thủy Hình Thú
- 兵虫=Binh Trùng
- 王虫=Vương Trùng
- 奇塔=Chita
- 天卫将军=Thiên Vệ tướng quân
- 杜兰西=Durance
- 维卡=Vika
- 兰湖之花=Lan Hồ Chi Hoa
- 洛维斯=Lovis
- 艾娜=Aina
- 德奇=Dechi
- 暗影箭=Ám Ảnh Tiễn
- 双子=Gemini
- 半魔族=Bán Ma tộc
- 暗属性=Ám thuộc tính
- 黑暗主祭坛=Altar Of The Dark Lord
- 暗影群星=Ám Ảnh Quần Tinh
- 波尔托尼=Portoni
- 拉曼卡=Lamanca
- 海神=Hải Thần
- 海殿祭祀=Hải Điện Tế Tự
- 海族=Hải tộc
- 扼心之手=Ách Tâm Chi Thủ
- 剔骨战车=Dịch Cốt Chiến Xa
- 小村长=Tiểu thôn trưởng
- 库克=Cook
- 翼龙=Dực Long
- 黑甲=Hắc Giáp
- 翼龙骑兵团=Dực Long Kỵ Binh Đoàn
- 梅耶尔=Meyer
- 黑甲士兵=Hắc Giáp Sĩ Binh
- 艾瑞拉??肯=Erila Ken
- 血手=Huyết Thủ
- 肯维克=Kenwick
- 牛头人=Ngưu Đầu nhân
- 科科尔=Kokor
- 塞拉=Serra
- 朗瑞=Langrui
- 地行者=Địa Hành Giả
- 玛格=Mag
- 乌卡卡=Ukaka
- 符文之眼=Phù Văn Chi Nhãn
- 月鹰=Nguyệt Ưng
- 凡客=Fanke
- 布布=Boob
- 烈焰飞龙=Liệt Diễm Phi Long
- 魔眼=Ma Nhãn
- 龙语者=Dragon Whisperer
- 萨德木=Sademu
- 泰拉=Tyra
- 潜渊=Tiềm Uyên
- 鱼人祭祀=Ngư Nhân Tế Tự
- 纳洛=Nalo
- 洛洛克=Lolock
- 利维=Levy
- 亡灵女王=Vong Linh Nữ Vương
- 精灵女王=Tinh Linh Nữ Vương
- 兰湖公主=Lan Hồ công chúa
- 摩羯=Capricorn
- 格莱伊=Grei
- 魅心=Mị Tâm
- 艾瑞拉?肯=Erila? Ken
- 赫尔玛=Helma
- 摄魂魔=Nhiếp Hồn Ma
- 寄生魔=Ký Sinh Ma
- 暗影掌控者=Ám Ảnh Chưởng Khống Giả
- 精灵王=Tinh Linh Vương
- 斐文=Fivin
- 黑暗祭坛=Altar of the Dark
- 黑暗君王=Hắc Ám Quân Vương
- 黑暗君主=Hắc Ám Quân Chủ
- 绯红?战争之门=Crimson - The Gate of War
- 翼龙骑兵=Dực Long Kỵ Binh
- 寄生魔摄魂=Ký Sinh Ma Nhiếp Hồn
- 巴奈特=Barnett
- 编队=Biên Đội
- 地龙=Địa Long
- 地龙骑兵团=Địa Long Kỵ Binh Đoàn
- 龙吼=Long Hống
- 凯迪斯=Cadiz
- 龙系=Long hệ
- 塔格=Tag
- 冰霜圣女=Băng Sương Thánh Nữ
- 铸剑领域=Chú Kiếm Lĩnh Vực
- 黑暗之眼=Hắc Ám Chi Nhãn
- 水元素=Thủy Nguyên Tố
- 铸剑者=Chú Kiếm Giả
- 剑之主教=Kiếm Chi Chủ Giáo
- 费力罗=Ferrero
- 文罗格=Venrog
- 莫卡兹=Mokaz
- 血凤战弩=Huyết Phượng Chiến Nỗ
- 瘟疫投石机=Ôn Dịch Đầu Thạch Cơ
- 恐惧战矛=Khủng Cụ Chiến Mâu
- 碎骨巨兽=Toái Cốt Cự Thú
- 龙骨=Long Cốt
- 穆西西=Musisi
- 马迪=Matty
- 莫维德=Movid
- 骸骨兽=Hài Cốt Thú
- 安魂曲=An Hồn Khúc
- 亡灵祭坛=Altar of the Dead
- 古墓亡灵=Cổ Mộ Vong Linh
- 古墓王=Cổ Mộ Vương
- 曼陀罗=Mandala
- 古墓系=Cổ Mộ hệ
- 古墓守卫=Cổ Mộ Thủ Vệ
- 古墓祭祀=Cổ Mộ Tế Tự
- 黑曼巴=Hắc Mạn Ba
- 杀戮者=Sát Lục Giả
- 古墓之王=Cổ Mộ Chi Vương
- 索卡=Soka
- 索拉=Sola
- 希莱拉=Hillera
- 死亡化身=Tử Vong Hóa Thân
- 碎骨重击=Toái Cốt Trọng Kích
- 天蝎=Scorpio
- 司蓓伦=Spallen
- 精灵王树=Tinh Linh Vương Thụ
- 满月之石=Mãn Nguyệt Chi Thạch
- 多隆=Doron
- 月之石=Nguyệt Chi Thạch
- 白羊=Aries
- 鹰眼=Ưng Nhãn
- 洞察之眼=Động Sát Chi Nhãn
- 灵魂之眼=Linh Hồn Chi Nhãn
- 落日长弓=Lạc Nhật Trường Cung
- 王树=Vương Thụ
- 黑木=Hắc Mộc
- 黑木狂暴者=Hắc Mộc Cuồng Bạo Giả
- 血树=Huyết Thụ
- 树精=Treant
- 黑木树精=Black Wood Treant
- 精灵祭祀=Elf Tế Tự
- 腥红之月=Tinh Hồng Chi Nguyệt
- 黑血=Hắc Huyết
- 月石=Moonstone
- 冷月新星=Lãnh Nguyệt Tân Tinh
- 天火=Thiên Hỏa
- 魔力屏障=Ma Lực Bình Chướng
- 魔力护盾=Ma Lực Hộ Thuẫn
- 斯卡利诺亚=Scarinoa
- 德科洛=Decolo
- 德洛克=Delock
- 圣山=Thánh Sơn
- 圣山山脉=Thánh Sơn Sơn Mạch
- 奥格尼=Ogni
- 鲁克=Luke
- 厄卡斯=Ekas
- 斯卡诺利亚=Scanolia
- 暗月=Dark Moon
- 疾风术=Tật Phong Thuật
- 自然庇护=Tự Nhiên Bảo Hộ
- 鲜血汲取=hấp huyết
- 亡灵复苏=vong linh trỗi dậy
- 血腥之井=Blood Well
- 梅丽=Mery
- 骷髅战士=Skeleton Chiến Sĩ
- 骷髅=Skeleton
- 骷髅骑兵=Skeleton Kỵ Binh
- 骷髅盾战=Skeleton Thuẫn Chiến
- 骷髅重战=Skeleton Trọng Chiến
- 骷髅弓手=Skeleton Cung Thủ
- 骷髅枪兵=Skeleton Thương Binh
- 骷髅轻骑兵=Skeleton Khinh Kỵ Binh
- 骷髅剑士=Skeleton Kiếm Sĩ
- 骷髅士兵=Skeleton Sĩ Binh
- 金色精英=Kim Sắc Tinh Anh
- 旋风斩=Toàn Phong Trảm
- 十字段重击=Thập Tự Đoạn Trọng Kích
- 欧皇=Âu Hoàng
- 银色精英=Ngân Sắc Tinh Anh
- 恐惧咆哮=Tiếng Gầm Kinh Hoàng
- 青铜精英=Thanh Đồng Tinh Anh
- 白银精英=Bạch Ngân Tinh Anh
- 血魔战争巨兽=Blood War Behemoth
- 战争巨兽=War Behemoth
- 十二座=Thập Nhị Cung
- 鲜血狂暴=Cuồng Huyết
- 鲜血掌控=Khống Huyết
- 钝箭=độn tiễn
- 巨兽=Behemoth
- 领主=Lĩnh Chủ
- 吸食鲜血=hút máu
- 双子座=Cung Gemini
- 猎杀者=Hunter
- 格挡反击=chặn phản kích
- 狮子座=Cung Leo
- 血奴=Blood Slave
- 血液转换=Huyết Dịch Chuyển Hoán
- 亡灵的国度=Vong Linh Quốc
- 长耳族=tộc tai dài
- 梅林=Merlin
- 牙狼王=Nha Lang Vương
- 牙狼=Nha Lang
- 坟地=mộ địa
- 部队=quân đội
- 长耳=tai dài
- 铠甲士兵=Khải Giáp Sĩ Binh
- 行尸=Zombie
- 成行尸=thành Zombie
- 血色轨迹=Huyết Sắc Quỹ Tích
- 负面和控制效果=bất lợi cùng hiệu ứng khống chế
- 轻甲=giáp nhẹ
- 嗜血獠牙=Bloodthirsty Fangs
- 大巫妖=Arch Lich
- 树种=hạt giống
- 树巢=tổ thụ
- 精灵棉=Elf bông
- 银耳=Tremella
- 枯骨=Khô Cốt
- 骸骨战士=Bone Warrior
- 裂地重击=Liệt Địa Trọng Kích
- 战锤=War Hammer
- 掠夺者=Plunderer
- 马瑞哥=Marigoff
- 炼金学笔记=ghi chú Giả Kim Thuật
- 炼金学=Giả Kim Thuật
- 炼金=giả kim
- 朱草=Chu Thảo
- 心兰=Tâm Lan
- 桂子=Quế Tử
- 炼金师=Giả Kim Sư
- 石脑油=Naphtha
- 马瑞=Mari
- 死神的低语=Tử Thần thì thầm
- 德赛琳=Deselin
- 血眼=Blood Eye
- 探查之眼=Mắt Do Thám
- 苍月=Azure Moon
- 死神的呼唤=Tiếng Gọi Tử Thần
- 奴役烙印=Ấn Nô Lệ
- 人家中坐=người ngồi trong nhà
- 寒铁锭=Hàn Thiết Đĩnh
- 破魔箭=Phá Ma Tiễn
- 黑暗主宰=Dark Lord
- 平方千米=kilomet vuông
- 深海章鱼=Bạch Tuộc Biển Sâu
- 侵蚀魔怪=Xâm Thực Ma Quái
- 深渊八爪=Abyss Octopus
- 霍达=Hoda
- 海妖=Siren
- 骨魇=Bone Nightmare
- 幽暗龙鹰=Gloom Dragonhawk
- 丧尸兽=Zombie Beast
- 缝合怪=Stitches Monster
- 死亡骑士=Death Knight
- 请稍后=xin chờ
- 龙鹰=Dragonhawk
- 鲜血的主人=Huyết Chủ
- 赤月=Crimson Moon
- 肯拉=Kenra
- 小缪斯=Muses
- 婚纱=váy cưới
- 露背=lộ lưng
- 烈焰红唇=Liệt Diễm Hồng Thần
- 亡灵路线=Undead lộ tuyến
- 兮云=Hề Vân
- 歌姬=Diva
- 死亡骑兵=Death Cavalry
- 骸骨龙=Skeletal Dragon
- 塔屋石原=Toya Ishihara
- 爵士鼓=dàn trống
- 电子琴=organ
- 电吉他=guitar điện
- 阴影刺客=Shadow Assassin
- 斯佩克=Spector
- 瑟蕾=Sere
- 黑暗掠夺者=Dark Predator
- 前哨战=tiền đồn
- 拉曼=Rahman
- 亚尔森=Arsen
- 奎特斯=Kratos
- 漠风=Mofen
- 科莫拉诺斯=Komoranos
- 邦多=Bandol
- 柯尔=Curl
- 山城堡=lâu đài trên núi
- 欧妮雅=Olvia
- 鲁巴克=Rupaks
- 库玛=Kumar
- 弗莉达=Frida
- 奎斯特=Qwest
- 艾利斯塔?灾厄之血=Elista Calamityblood
- 塔图卡=Tatürk
- 奥德利=Audley
- 莱蜜儿=Lamille
- 艾德拉= Eldra
- 米勒=Miller
- 艾德拉?米勒=Eldra Miller
- ?米勒= Miller
- 小说异界重生之亡灵女王=.
- 小说异界重生之亡灵女王最新章节=.
- 德默=Demme
- uukanshu=.
- 塞琳=Celine
- 卡图鲁=Catulus
- 加里隆德=Kaliningrad
- 艾利莎=Alyssa
- 阿诺=Arnold
- 奈儿=Yanna
- 蕾娜=Rena
- 赛丽亚=Seria
- 亚格拉=Agra
- uukanshu.com=.
- 索菲格=Sofige
- 鲍维斯=Boweiss
- 史昂=Sion
- 汉瑞斯=Henry
- 斐博斯=Phoebis
- 裴博斯=Phoebis
- 耶格=Jäger
- 恩度华=Endostar
- 巴德=Bud
- 在下巴德=tại hạ Bud
- 尤莉=Yuri
- 波波斯=Perpolis
- uukanshu=.
- 胡巴=Huba
- 骨龙=cốt long
- 维鲁=Viru
- 波利=Polly
- 罗德=Rod
- 卡茨=Katz
- 伊卡塔=Ithaki
- 布吉普=Phuket
- 馆长=quán trưởng
- 卡罗登=Karel
- 翠茵=Jillian
- 马格里奥=Magrie
- 塔诺斯汀=Tarantino
- 摩多尼=Modoni
- 奈托里尔=Nyathoter
- 布克亚=Booker
- 帕罗=Paro
- 比蒙=Beamon
- 兰丽尔=Randle
- 蓝鳞=Bluescale
- 佩斯彻=Peschel
- 斯佩彻=Peschel
- .com=.
- 翠丝=Jessie
- 艾布纳=Abner
- 法伯特=Franz
- 纳涅夫=Brezhnev
- 塔托克艾拉=Tatoskra
- 巴布卡=Babka
- 恩纳=Enna
- 亚汉=Conan
- 亚托克=Aatro
- 欧维亚=Eurova
- 萝莉雅=Lolita
- 艾尔可=Elden
- 艾可儿=Elden
- 若依=Lori
- 卜诺=Bunolin
- 妮蒂亚=Nydia
- 奥恩加佐=Ongarizon
- 尤科斯=Yukos
- 修斯=Theseus
- 伊塔卡=Ithaki
- 唯诺=Nose
- 托尼克=Tonikro
- 罗兰卡=Karoran
- 格罗=Gros
- 塔姆=Stam
- 戈尔=Gore
- 埃尔多黎=Erdogan
- 巴巴洛=Barbaros
- 乔休尔=Sewell
- 莫洛格利=Mologeri
- 布隆塔克=Brontus
- 玛玛=Mama
- ·暴风=· Tempest
- 暴风氏族=Tempest Thị Tộc
- 艾尔索尼克=Erdgehog
- <r/>=,
- 奇美拉=Chimaera
- 罗斐特=Lafitte
- 卡莲=Kallen
- 威尼克=Vlink
- ∟★八∟★八∟★读∟★书,.2▲3.o︾=.
- ∟★八∟★八=.
- ∟★读∟★书=.
- ,.2▲3.o︾=.
- 《八《八=.
- 迪拉维克=Diraverk
- 奎亚=Guyana
- 奥卡费罗丁=Okaferodin
- 塔克洛基拉=Takerojira
- 梅尔扎罗伊=Merzaroi
- 伊菲=Evy
- 里布瑞恩=Liburuen
- 德拉伦厄=Dralugor
- 奥库瑞恩=Ocram
- 安尼卡=Annika
- 基恩拉多=Keanrador
- 卡多多=Kadudo
- 甘伊=Gangy