Nam sinh Đế quốc từ đệ tứ thiên tai bắt đầu Chủ đề tạo bởi: XXX
Đế quốc từ đệ tứ thiên tai bắt đầu
visibility43742 star612 30
Hán Việt: Đế quốc tòng đệ tứ thiên tai khai thủy
Tác giả: Kính Đại Nhân
Tình trạng: Còn tiếp
Mới nhất: Chương 2075 Francis Underwood ( trung )
Thời gian đổi mới: 01-06-2024
Cảm ơn: 49 lần
Thể loại: Diễn sinh, Nam sinh, Tương lai , OE , Khoa học viễn tưởng , Xuyên việt , Tinh tế , Phim Anh Mỹ , Tranh bá , Xây dựng , Kỹ thuật lưu , Đệ tứ thiên tai
Tiếp quản một con thuyền 《 Homeworld 》 mẫu hạm, sau đó xuyên qua đến 《 Star Wars 》 thế giới?
Đường Kiêu: “Thế giới này hảo nguy hiểm a, mụ mụ ta phải về nhà.”
Chờ một chút, mẫu hạm cơ sở dữ liệu bên trong cư nhiên có 《 Sins of a Solar Empire 》, 《 Halo 》, 《 EVE 》, 《 StarCraft 》, 《 Stellaris 》??
Hơn nữa đông lạnh khoang bên trong cư nhiên còn ngủ say Jim - Renault, Sĩ quan trưởng, Artanis đại chủ giáo?
Đường Kiêu: “Hừ! Bọn họ đều đem quỳ gối ở ta dưới chân!!”
Đệ tứ thiên tai…… A không, đệ tứ đế quốc vạn tuế!
- 祁剑=Kỳ Kiếm
- 原力=nguyên lực
- 唐骁=Đường Kiêu
- 阿塔尼斯=Artanis
- 呐尼=nani
- 库申=Kushan
- 古拉汉姆=Graham
- 伊沃克=Ewok
- 科雷利亚=Corellia
- 恩多=Endor
- 塔图因=Tatooine
- 银河=Ngân Hà
- 科洛桑=Coruscant
- 尤达=Yoda
- 尼勒=Niele
- 莫德尔=Model
- 奎刚-金=Qui-Gon Jinn
- 克诺比=Kenobi
- 欧比旺=Obi-Wan
- 马拉斯塔尔=Malastare
- 比斯卡兰=Biskaran
- 塞伦诺=Serenno
- 赛博里亚=Cyberia
- 雅雯=Yavin
- 杜布拉克=Dubrac
- 昆托=Quinto
- 费拉西=Flacy
- 马尔斯=Mars
- 赫特=Hutt
- 贾巴=Jabba
- 德西利吉奇=Desilijic
- 安纳金=Anakin
- 阿卡尼斯=Arkanis
- 塔图=Tatoo
- 特里卢斯=Triellus
- 莫斯艾斯利=Mos Eisley
- 特鲁达=Neruda
- 尼克托=Nikto
- 罗迪亚=Rodia
- 斯巴德=Spad
- 村特=Trent
- 尤里=Yuri
- 雷利=Riley
- 维塔利=Vitali
- 安托明芬=Antominfen
- 绝地=Jedi
- 杜库=Dooku
- 菲尼斯=Finis
- 瓦洛伦=Valorum
- 纳布=Naboo
- 管燕=Quản Yến
- 冯永望=Phùng Vĩnh Vọng
- 曲学文=Khúc Học Văn
- 薛帕德=Shepard
- 天行者=Skywalker
- 莫斯埃斯帕=Mos Esper
- 托伊达里亚=Toidaria
- 乌皮=Uppi
- 黒戈=Hego
- 达玛斯克二世=Damask II
- 赛米德=Semid
- 达玛斯=Damas
- 班多=Bando
- 卡什=Cash
- 加鲁兰=Garulan
- 普雷格斯=Plagueis
- 贝恩=Bane
- 比斯=Bis
- 肯诺比=Kenobi
- 灭霸=Thanos
- 维鲁纳=Veruna
- 冈雷=Gunray
- 阿米达拉=Amidala
- 安德伍德=Underwood
- 剥削者=kẻ bóc lột
- 被剥削者=người bị bóc lột
- 钛战机=TIE chiến cơ
- 米客米家=Mikemijia
- 工作服务=công tác phục vụ
- 星图=tinh đồ
- 参谋部=Tham Mưu Bộ
- 参谋长=Tham mưu trưởng
- 农业部=Nông Nghiệp Bộ
- 工程部=Công Trình Bộ
- 廊坊=Lang Phường
- 帝都=Đế đô
- 无限命运高达=Infinite Justice Gundam
- 乌鸦级=Raven cấp
- 牛头人级=Minatour cấp
- 科尔级=Courbet cấp
- 猎户座级=Orion cấp
- 无尽级=Infinite cấp
- 刀锋式=Blade thức
- 箭式=Arrow thức
- 《家园》=《 Homeworld 》
- 亚顿之矛=Spear of Adun
- 黎明星=Dawn tinh
- 黎明行星=Dawn hành tinh
- 《楚门的世界》=《 The Truman Show 》
- 终结者=Terminator
- 州长=Châu trưởng
- 爆能=Blast
- 叫黎明=kêu Dawn
- 行政长官=Hành Chính trưởng quan
- 哥布林=Goblin
- 欧比旺-克诺比=Obi-Wan Kenobi
- 死星=Death Star
- 刀锋II型=Blade II hình
- 家园2=Homeworld 2
- 《群星》=《 Stellaris 》
- 幽灵战机=Wraith chiến cơ
- 比如高达=tỷ như Gundam
- 对地=đối địa
- 卡拉亚=Karaja
- 自由枪骑兵=Freelancer
- 不列颠尼亚=Britannia
- 士官长=Sĩ quan trưởng
- 天狼星=Sirius tinh
- 舰桥=buồng chỉ huy
- 司法舰队=Tư Pháp hạm đội
- 有成千上万=có hàng ngàn hàng vạn
- 行政部=Hành Chính Bộ
- 社会文化部=Xã Hội Văn Hóa Bộ
- 整(bian)理(zao)=chỉnh ( bịa ) lý ( đặt )
- 屎力大坝=phân lực đập lớn
- 虚空恶魔=Hư không Ác ma
- 第一天灾=đệ nhất thiên tai
- 有机物种=hữu cơ giống loài
- 肃正协议=The Contingency
- 第二天灾=đệ nhị thiên tai
- 沙巴纳什=Shabanash
- 第三天灾=đệ tam thiên tai
- 第三纪元=đệ tam kỷ nguyên
- 致远星=Reach tinh
- 还有为了保卫地球=còn có vì bảo vệ Địa cầu
- 镜大人=Kính đại nhân
- 地球文明=Địa Cầu văn minh
- 文(tian)明(zai)=văn ( thiên ) minh ( tai )
- 黎明城=Dawn City
- 枪骑兵号=Lancer hào
- 提列克=Twi'lek
- 班萨=Bantha
- 夸润=Quarren
- 铁鱼帮=Ironfish bang
- 加莫=Gamorrean
- 沃特=Watto
- 加杜拉=Gardulla
- 针鼠帮=Needle Mouse bang
- 法林=Falleen
- 缪恩=Muun
- 麦基托=Mygeeto
- 达玛斯克=Damask
- 探索者级=Explorer cấp
- 内莫伊迪亚=Neimoidia
- 巨大的空间站=thật lớn trạm không gian
- 奎刚金=Qui-Gon Jinn
- 慷慨级=Munificent cấp
- 通信护卫舰=thông tín hộ vệ hạm
- 黑戈=Hego
- 爆能束=tia Blast
- 秃鹫机器人战机=Vulture Robot chiến cơ
- 秃鹫战机=Vulture chiến cơ
- 激光束=tia laser
- 托尼斯=Toonies
- 曼达洛=Mandalore
- 米思罗耳=Mithrol
- 赛伦诺=Sereno
- 奎刚=Qui-Gon
- 改为黎明=sửa vì Dawn
- 杜洛克=Duroc
- 开采站=khai thác trạm
- 个中队=cái trung đội
- 科研部=Khoa Nghiên Bộ
- 哥斯罗克=Ghtroc
- 菲斯=Phis
- 博萨=Bothan
- 龙与地下城=Dungeons & Dragons
- 罗萨斯=Rosas
- 贾米德=Jamid
- 天堂=Thiên đường
- 锤头级=Hammerhead cấp
- 黑日=Black Sun
- 坎托湾=Canto Bight
- 冯博士=Phùng tiến sĩ
- 双子座导弹=Gemini đạn đạo
- 空对空=không đối không
- 管博士=Quản tiến sĩ
- 骑士级=Knight cấp
- 铁锤级=Iron Hammer cấp
- 那人员=kia nhân viên
- 葛罗瑞=Glory
- 茱蒂丝=Judith
- 温杜=Windu
- 最高委员会=Tối cao Ủy viên hội
- 参议院=Tham Nghị Viện
- 星云阵线=Nebula trận tuyến
- 瑞玛=Rima
- 卡琳达=Calinda
- 消防局=Phòng Cháy Cục
- 治安局=Trị An Cục
- 才能=tài năng
- 奥洛夫=Orlov
- 战争之王=Lord of War
- 卡拉什尼科夫=Kalashnikov
- 标准语=tiêu chuẩn ngữ
- 《终结者》=《 The Terminator 》
- 钽合金=Tantalum hợp kim
- 钽金属=Tantalum kim loại
- 双子座空对空导弹=Gemini không đối không đạn đạo
- 池建军=Trì Kiến Quân
- 池教授=Trì giáo sư
- 库肯=Keuken
- 100亿=10 tỷ
- 《侠盗一号》=《 Rogue One 》
- 医疗部=Y Liệu Bộ
- 托尼思=Tonis
- 拉尔斯=Lars
- 福特=Ford
- 桑-希尔=San - Hill
- 泰伦=Terran
- 《太阳帝国的原罪》=《 Sins of a Solar Empire 》
- 曲博士=Khúc tiến sĩ
- 塔娅=Taya
- 苏娅=Suya
- 铁牙=Iron Teeth
- 刀锋战斗机=Blade chiến đấu cơ
- 偏导护盾=lệch hướng hộ thuẫn
- 奥雷克=Aurek
- 维戈=Vigo
- 巴克塔=Bacta
- 牧师级=Pastor cấp
- 多尔=Dor
- 荣耀号=Glory hào
- 莫科=Moco
- 罗赞=La Tán
- 文明人口=văn minh nhân khẩu
- 精灵=Tinh linh
- 万神教=Vạn Thần giáo
- 神灵=Thần linh
- 恩多利亚=Endoria
- 风暴突击队=Stormtrooper đột kích đội
- 麦格坦=Magtan
- 布罗德里克=Broderick
- 鲁桑=Lusan
- 指挥部=Bộ Chỉ Huy
- 后勤部=Hậu Cần Bộ
- 肖光华=Tiêu Quang Hoa
- 扎瓦罗夫=Zavarov
- 托万=Tovan
- 地勤=địa cần
- 治安署=Trị An Thự
- 公共安全管理部=Công cộng An toàn Quản lý Bộ
- 公共卫生部=Công cộng Vệ sinh Bộ
- 建设部=Xây Dựng Bộ
- 工业部=Công Nghiệp Bộ
- 商业管理部=Thương nghiệp Quản lý Bộ
- 生物工程部=Sinh vật Công trình Bộ
- 主神=Chủ Thần
- 金刚狼=Wolverine
- 最高作战指挥部=Tối cao tác chiến Bộ Chỉ Huy
- 星际银行业协会=Tinh tế Ngân hàng nghiệp Hiệp hội
- 古德斯=Goodes
- 罗莎娜=La Shana
- 王博士=Vương tiến sĩ
- 星际争霸=StarCraft
- 索龙=Sauron
- 什么人口=cái gì nhân khẩu
- 工程科学部=Công trình Khoa học Bộ
- 邦塔夜=Boonta Eva
- 克雷特龙=Krayt Dragon
- 地狱=Địa ngục
- 斯坦森=Statham
- 贝萨迪=Besadii
- 达斯=Darth
- 天网=Skynet
- 那天网=kia Skynet
- 瑟里亚=Cerea
- 伊芬特-蒙=Ephant - Mon
- 把枪骑兵=đem Lancer
- 斯尼维亚=Snivvian
- 萨哈德=Sahad
- 索伦纳=Solenna
- 海迪亚=Hydian
- 卡米诺=Kamino
- 科斯利斯=Kothlis
- 红色彗星=Red Comet
- 坠落级=Freefall cấp
- 双子座空空导弹=Gemini không đối không đạn đạo
- 坠落式=Freefall thức
- 波登=Borden
- 死亡棒=Death Stick
- 《魔戒》=《 The Lord of the Rings 》
- 奥鲁巴比=Orubabi
- 戈萨=Gora
- 阿克图尔斯=Arcturus
- 蒙斯克=Mengsk
- 内莫伊迪亚鞘足虫级=Neimoidian Coleopod cấp
- 夸特=Kuat
- 伦迪利=Rendili
- 总理=Tổng lý
- 希夫=Sheev
- 《纸牌屋》=《 House of Cards 》
- 皇帝=Hoàng đế
- 阿诺=Arnold
- 王琴=Vương Cầm
- 国有=quốc hữu
- 工程科研部=Công trình Khoa nghiên Bộ
- 罗峰=La Phong
- 马文=Marwin
- 希茨=Hitz
- 特里米=Trimi
- 市政厅=Toà thị chính
- 池老=Trì lão
- 复仇级=Revenge cấp
- 贸易者紧急联盟=Mậu dịch giả Khẩn cấp Liên minh
- 联合矿业集团=Liên hợp Khai thác mỏ tập đoàn
- 冲锋者级=Venture cấp
- 《EVE》=《 EVE 》
- 人事部=Nhân Sự Bộ
- 电子系统部=Điện tử Hệ thống Bộ
- 格罗丝=Gross
- 谢尔比亚=Sherbia
- 45亿=4.5 tỷ
- 冈根=Gungan
- 希德=Theed
- 阿莱克西=Alexi
- 加林=Garyn
- 拉尔蒂尔=Lartier
- 米盖拉=Mighella
- 穆尔卡纳=Murkana
- 提昂=Tyon
- 格罗斯=Gross
- 在行政部=ở Hành Chính Bộ
- 一万亿=1000 tỷ
- 道格=Doug
- 斯坦普=Stamper
- 埃尔丁=Erding
- ‘赛’先生=‘ Sai ’ tiên sinh
- 这个事业=cái này sự nghiệp
- 科尔泰斯=Cortes
- 供能=cung năng
- 强森=Johnson
- 岩石-强森=The Rock - Johnson
- 伊芬特=Ephant
- 探路者式=Pathfinder thức
- 工程生产部=Công trình Sinh sản Bộ
- 托什=Tosh
- 卡拉克=Kharak
- 《家园=《 Homeworld
- 皇家海军学院=Hoàng gia Hải quân học viện
- 后勤生产管理部=Hậu cần Sinh sản Quản lý Bộ
- 生产管理部=Sinh sản Quản lý Bộ
- 布卡=Buka
- 《光环》=《 Halo 》
- 星盟=Covenant
- 豺狼人=Sài lang nhân
- 先驱者=Precursor
- 伏尔加格勒=Volgograd
- 卡尼迪=Khanid
- 第四文明=đệ tứ văn minh
- 其他人类=mặt khác nhân loại
- 索乔伦=Sojourn
- 纳尔赫塔=Nal Hutta
- 纳沙达=Nar Shaddaa
- 外环=Outer Rim
- 蜂巢病毒=Hive virus
- 阿尔斯=Ars
- 格斗课程=cách đấu chương trình học
- 穆林斯特=Mullinsta
- 迷地原虫=Midichlorian
- 西迪厄斯=Sidious
- 艺能=nghệ năng
- 电脑科学部=Máy tính Khoa học Bộ
- 超莲花=Super Lotus
- 《命令与征服-将军》=《 Command & Conquer: Generals 》
- 黑莲花=Black Lotus
- 曙光传媒=Dawn truyền thông
- 曙光频道=Dawn kênh
- 首航=lần đầu khởi hàng
- 近防火力=gần phòng hỏa lực
- 探路者级=Pathfinder cấp
- 天灾军团=Thiên Tai quân đoàn
- 企业联盟=Xí nghiệp Liên minh
- 贸易联盟=Mậu dịch Liên minh
- 锋刃舰队=Phong Nhận hạm đội
- 徐岩=Từ Nham
- 钴合金级=Cobalt Alloy cấp
- 技术联盟=Kỹ thuật Liên minh
- 四号货币=4th Currency
- 倪永孝=Nghê Vĩnh Hiếu
- 内阁=Nội Các
- 赫尔穆特=Helmut
- 泽莫=Zemo
- 男爵=Nam tước
- 复仇者联盟=The Avengers
- 贾毕姆=Jabiim
- 星云广播电台=Tinh Vân đài phát thanh
- 修伊=Xuyi
- 内环=Inner Rim
- 核心圈=Core Worlds
- 中环=Mid Rim
- 摩尔斯=Morse
- 长箭式=Longblot thức
- 地对空导弹=đất đối không đạn đạo
- 格兰=Gran
- 收割者舰队=Thợ Gặt hạm đội
- 神堡=Citadel
- 科马里=Komari
- 沃萨=Vosa
- 卡里昂=Carrion
- 走私者之月=Smuggler's Moon
- 猎人之月=Hunters' Moon
- 莫里斯汀=Moristine
- 鲁恩=Roon
- 丽丝=Lise
- 凯伯=Kyber
- 蒙卡拉马里=Mon Calamari
- 50多亿=hơn 5 tỷ
- 在外环=ở Outer Rim
- 毗曦=Proxima
- 阿尔德里安=Aldrian
- 索塔莫=Sotamo
- 德莱登=Dryden
- 沃斯=Vos
- 德……德莱登-沃…沃斯……=D…… Dryden - Vo… Vos……
- 血色黎明=Crimson Dawn
- 总督=Tổng đốc
- 埃查尼=Echani
- 纽特=Nute
- 岗雷=Gunray
- 索罗=Solo
- 普洛西玛=Proxima
- 《游侠索罗》=《 Solo: A Star Wars Story 》
- 克隆人战争=Clone Wars
- 道格拉斯=Douglas
- 卢恩=Rune
- 哈寇=Haako
- 星战=Star Wars
- 《幽灵的威胁》=《 The Phantom Menace 》
- 龙破斩=Long Phá Trảm
- 索尔苏斯=Sorzus
- 希恩=Syn
- 马尔格斯=Malgus
- 骁先生=Kiêu tiên sinh
- 达格=Dug
- 塔尔-比斯=Tal - Bis
- 比斯兰卡=Bislanka
- 阿格玛=Agomar
- 特伦奇=Trench
- 对光剑=đối kiếm quang
- 奥恩-弗里-塔=Orn - Free - Taa
- 洛斯=Ryloth
- 向外环=hướng Outer Rim
- 阿拉斯塔尔=Alastair
- 脉冲星级=Pulsar cấp
- 复仇者型=Avenger hình
- 长剑式=Long Sword thức
- 希拉格=Silago
- 复仇者突击步枪=Avenger đột kích súng trường
- 《质量效应》=《 Mass Effect 》
- 紧急贸易者联盟=Khẩn cấp Mậu dịch giả Liên minh
- 扎瓦洛夫=Zavalov
- 海军总司令=Hải quân Tổng tư lệnh
- 陆军总司令=Lục quân Tổng tư lệnh
- 平等公园=Bình Đẳng công viên
- 正义公园=Chính Nghĩa công viên
- 博坦=Botan
- 艾因勒=Ainlee
- 蒂姆=Teem
- 帕赛尔=Pasell
- 阿金特=Argent
- 瓦洛洛=Valorum
- 商业行会=Thương nghiệp Hành hội
- 奥纳康达=Onaconda
- 法尔=Farr
- 环派=Rim phái
- 20亿=2 tỷ
- 达斯蒂格=Dustig
- 奎马尔=Kwymar
- 伍尔夫=Wulff
- 尤拉伦=Yularen
- 上尉=Thượng úy
- 泰乌斯=Tyus
- 瓦尔=Var
- 哈登=Hagen
- 锡库迪亚=Sicudia
- 锡库迪亚人=Sicudia người
- 扇尾级=Fantail cấp
- 塞洛尼亚=Selonia
- Z-95猎头者=Z-95 Headhunter
- 把马拉斯塔尔=đem Malastare
- 哈奇=Harch
- 正规军事学院=chính quy quân sự học viện
- 财务部=Tài Vụ Bộ
- 皮克斯利托=Pixelito
- 钴合金重型护卫舰=Cobalt Alloy trọng hình tàu bảo vệ
- 领事级=Charger cấp
- 共和国级=Republic cấp
- 勋爵号=Lord hào
- 无畏级=Dreadnaught cấp
- 阿孝=A Hiếu
- 机动性能=cơ động tính năng
- 连锁定都成问题=liền tỏa định đều thành vấn đề
- 琥珀号=Amber hào
- 白虫=White Worms
- 图尔=Thull
- 马斯=Mas
- 阿梅达=Amedda
- 加利德朗=Galideran
- 斯塔克=Stark
- 名学徒=danh học đồ
- 梅斯=Mace
- 凯普-茜=Kep - She
- 西福=Sifo
- 迪亚斯=Dyas
- 贾库=Jakku
- 凯普=Kep
- 红约翰=Red Johan
- 捕猎者级=Captor cấp
- 鲁克里胡克=Lucrehulk
- 凯鲁=Kailu
- 莫拉斯=Molas
- 洁琳=Jerin
- 双刺号=Double Thorn hào
- 钴合金护卫舰=Cobalt Alloy tàu bảo vệ
- 电脑工程部=Máy tính Công trình Bộ
- 上的人工智能=thượng trí tuệ nhân tạo
- 复仇者脉冲步枪=Avenger mạch xung súng trường
- 兹加格=Zigag
- 电子工程部=Điện tử Công trình Bộ
- 西里利亚=Cyrillia
- 克格=Cog
- 扎布拉克=Zabrak
- 伊拉姆=Elam
- 拉狄克=Radek
- 摩尔=Maul
- 治安总署=Trị An Tổng Thự
- 治安长官=Trị An trưởng quan
- 库里瓦=Koorivar
- 快报告=mau báo cáo
- 双子座对空导弹=Gemini đối không đạn đạo
- M-23武士刀=M-23 Katana
- 特厘米=Trimi
- 缪林斯特=Muunilinst
- 阿博拉=Abola
- 拉卡坦=Latacan
- 把手术刀=đem dao phẫu thuật
- 暗黑破坏神=Diablo
- 智慧天使=Trí tuệ Thiên sứ
- 圣地=Thánh địa
- 科里班=Korriban
- 在等离子=ở Plasma
- 帕德梅=Padmé
- 纳贝利=Naberrie
- 早露城=Poca City
- 古米=Gumi
- 自己的产业链=chính mình sản nghiệp liên
- 镍和氢=niken cùng hydro
- 500亿=50 tỷ
- 文化广场=Văn Hóa quảng trường
- 毒牙号=Malevolence hào
- 拉格纳洛夫=Ragnarov
- 红塔山=Hồng Tháp Sơn
- 贸易部=Mậu Dịch Bộ
- 情报部=Tình Báo Bộ
- 费卢西亚=Felucia
- 昂巴拉=Umbaran
- 多兰=Dolan
- 安东尼恩=Antonian
- 王斌=Vương Bân
- 最高统帅部=Tối cao Thống soái Bộ
- 工头级=Foreman cấp
- 贾瓦=Jawa
- 沙漠爬行者=Sandcrawlers
- 峰会=hội nghị
- 拉格纳罗夫=Ragnarov
- 马里恩=Marion
- 长箭地空导弹=Longblot đất đối không đạn đạo
- 卡吉迪奇=Kajidic
- 基利克=Killik
- 永恒帝国=Vĩnh Hằng đế quốc
- 无限帝国=Vô Hạn đế quốc
- 克雷斯=Cress
- 赖诺思=Ryloth
- 塔议员=Taa nghị viên
- 奥恩-福利-塔=Orn - Free - Taa
- 塞斯文纳=Seswenna
- 威尔赫夫=Wilhuff
- 塔金=Tarkin
- 邦米=Bonmi
- 布隆=Bron
- 特卡夫=Tecave
- 多尔长老=Dorr trưởng lão
- 多尔-费米-邦米=Dorr - Femi - Bonmi
- 费米=Femi
- 雅利克斯=Aryx
- 基-阿迪-芒迪=Ki - Adi - Mundi
- 芒迪=Mundi
- 米卡=Micah
- 吉耶特=Giiett
- 给人民=cấp nhân dân
- 黑……黑戈老师=He…… Hego lão sư
- 以外环=lấy Outer Rim
- 对外环=đối Outer Rim
- 双子星空空导弹=Gemini không đối không đạn đạo
- 射速比绝大多数=bắn tốc so tuyệt đại đa số
- 拉玛-苏=Lama - Su
- 商业部=Thương Nghiệp Bộ
- 40亿=4 tỷ
- 最高军事统帅部=Tối cao Quân sự Thống soái Bộ
- 木偶人级=Puppet cấp
- 内政部=Nội Chính Bộ
- 内政部长=Nội Chính bộ trưởng
- 瓦伦伦=Valorum
- 埃里亚杜=Eriadu
- 大统一=đại thống nhất
- 克虏伯=Krupp
- 斯波奇=Sopocki
- 连邦塔夜=liền Boonta Eva
- 巴瑞=Barry
- 杰斯瑞斯=Jasres
- 奥德=Ord
- 曼特尔=Mantell
- 沃尔波特=Worlport
- 德瓦隆=Devaron
- 赛德尼昂=Sednion
- 马卡希=Makashi
- 詹戈=Jango
- 费特=Fett
- 塔法雷斯=Tafares
- 到达斯=đến Darth
- 马里恩-沃萨=Komari - Vosa
- 皮拉特=Pilat
- 在内莫伊迪亚=ở Neimoidia
- 维达尔-金=Vidal - Jinn
- 印乔里=Yinchorr
- 印乔里人=Yinchorri người
- 费尔威=Fellwe
- 扩展区域=Expansion khu vực
- 托尔-卡乔恩=Tol - Kachorn
- 扎姆=Zam
- 爪卫队=Trảo vệ đội
- 沈渊昊=Thẩm Uyên Hạo
- 罗萨纳=Rothana
- 霍尔玛=Holmar
- 维尔玛=Vilmarh
- 卡托=Cato
- 奥德朗=Alderaan
- 秃鹫悬浮摩托=Vulture huyền phù motor
- 巨人机甲=Giant cơ giáp
- 风暴型=Storm hình
- 巨人战斗机甲=Giant chiến đấu cơ giáp
- 地狱火长程对空散射导弹=Hellfire đường dài đối không tản ra đạn đạo
- 科学部=Khoa Học Bộ
- 恶火战车=Hellion chiến xa
- 战狼步行机甲=Warwolf bộ hành cơ giáp
- 罗瑞=Rory
- 斯旺=Swann
- 沙丘重工=Sand Dune trọng công
- 刀锋战机=Blade chiến cơ
- 阿斯卡吉=Askaji
- 喷火级=Spitfire cấp
- 奴隶一号=Slave I hào
- 吉奥诺西斯=Geonosis
- 子爵=Tử tước
- 塞弗=Sifo
- 伯爵=Bá tước
- 纳尔=Nal
- 赫塔=Hutta
- 哈卡=Haka
- 贾凯=Jar’kai
- 索雷苏=Soresu
- 阿塔鲁=Ataru
- 朱约=Juyo
- 总督级=Procurator cấp
- 命令者级=Mandator cấp
- 检察官级=Prosecutor cấp
- 少尉=Thiếu úy
- 哈瓦克=Havac
- 有底层=có tầng dưới chót
- 欢呼者级=Acclamator cấp
- 神意计划=Providence kế hoạch
- 造船工业=tạo thuyền công nghiệp
- 自由达克=Free Dac
- 启示录级=Revelation cấp
- 而飞船上=mà phi thuyền thượng
- 阿奎腾斯=Arquitens
- 小事儿别烦我大事儿管不着=việc nhỏ nhi đừng phiền ta đại sự nhi quản không được
- 行政部长=Hành Chính bộ trưởng
- 科研部门=Khoa Nghiên bộ môn
- 参谋部长=Tham Mưu bộ trưởng
- 海军总指挥=Hải quân Tổng chỉ huy
- X翼=X-Wing
- 索瓦=Sova
- 杜诺夫=Dunov
- 加达里=Caldari
- 艾玛=Amarr
- 执政官级航空母舰=Archon cấp hàng không mẫu hạm
- 万古级=Aeon cấp
- 军刀战机=Sabre chiến cơ
- 攻城坦克=Siege xe tăng
- 帝国级=Imperial cấp
- 执行者级=Executor cấp
- 日蚀级=Eclipse cấp
- 超级歼星舰=Super Star Destroyer
- 歼星舰=Star Destroyer
- 圣赫利=Sangheili
- 瓦萨里=Vasari
- 圣母=Thánh mẫu
- 家园号=Homeworld hào
- 马特=Matt
- 霍纳=Horner
- 雷纳=Raynor
- 放马特=phóng Matt
- 雪莉=Sherry
- 柏金=Birkin
- 生化危机=Resident Evil
- 安纳特=Annette
- 威斯克=Wesker
- 浣熊市=Racoon thị
- 小雪莉=Tiểu Sherry
- 妄想级=Covetor cấp
- 西境=Western Reaches
- 蛮荒空间=Wild Space
- 亚姆瑞伊=Yam’rii
- 雅索=Yasso
- 卡维伊=Kavii
- 希拉尔=Sheelal
- 库玛尔=Kummar
- 格里弗斯=Grievous
- 半神=Bán Thần
- 基曼=Qymaen
- 贾伊=jai
- 隆德鲁=Ronderu
- 利吉=lij
- 战神=Chiến Thần
- 神明=Thần minh
- 胡克=Huk
- 哈克=Huk
- 图恩芭克=Toonbuck
- 图拉=Toora
- 塞米尔思=Sy Myrth
- 塞米尔斯=Sy Myrth
- 上工业=thượng công nghiệp
- 特拉塞梅=Trasemene
- 提康德罗加=Ticonderoga
- 在内环=ở Inner Rim
- 在内环和核心区=ở Inner Rim cùng Core Worlds
- 卡利人=Kaleesh người
- 奥加纳=Organa
- 贝尔=Bail
- 奥珀=Oppo
- 兰齐希斯=Rancisis
- 丘卡=Chuka
- 多恩=Dorn
- 基马尔=Kimar
- 娅德尔=Yaddle
- 卡利=Kalee
- 帕特仑=Paterun
- 好人手=hảo nhân thủ
- 杰努瓦=Genuva
- 阿贝斯米=Abesmi
- 天使=Thiên sứ
- 坎努=Kannu
- 水神=Thủy Thần
- 昆巴尔=Kumbal
- 穆乌乌兽=Muwuwu thú
- 切尔卡=Cherka
- 伊兹沃什拉=Izvoshra
- 科尔克普拉维=Kolkpravis
- 巨神=Atlas
- 米拉-汉=Mira - Han
- 约翰=John
- 《合金装备》=《 Metal Gear 》
- 世外天堂佣兵= Outer Heaven lính đánh thuê
- 无国界军=Militaires Sans Frontières
- 米拉=Mira
- 马格南=Magnum
- 洛克鲁帮=Locklu bang
- 戈尔加=Gorga
- 殁天使=Silent Angel
- 阿洛克=Alok
- 萨卢卡迈=Saleucami
- 希格拉=Hiigara
- 轻骑兵级=Hussar cấp
- 标枪级=Javelis cấp
- 警卫级=Guard cấp
- 这些人造=này đó nhân tạo
- 里瑟城=Lieser thành
- 克罗城=Crow thành
- 千湖城=Thousand Lake thành
- 诺格尼赛尔=Notgnixel
- 神兽=Thần thú
- 哈基米=Hakimi
- 商业管理署=Thương nghiệp Quản lý Thự
- 圣~诞~老~人=ông ~ già ~ No ~ el
- 查利诺=Charino
- 阿玛多=Amado
- 梅维奇=Mevic
- 伊玛利亚=Imalia
- 沃科尔=Walker
- 奎纳斯=Quinas
- 尼斯=Nyss
- 尤哈=Yuha
- 黄金尼斯=Golden Nyss
- 卡达斯=Cardas
- 纤原体=Midi-chlorian
- 施密=Shmi
- 为达斯=vì Darth
- 维纳米斯=Venemus
- 普拉基斯=Prakith
- 不朽神王=Bất hủ Thần vương
- 安德杜=Andeddu
- 索尔祖斯-西恩=Thorzus - Sean
- 哈卡格拉姆-格拉乌什=Hakagram - Graoush
- 马尔卡-拉格诺斯=Marka - Lagnos
- 行政区划=hành chính phân ranh giới
- 银灰城=Silver Ash City
- 崖心城=Cliffheart City
- 乌萨斯=Ursus
- 初雪城=Hatsuyuki City
- 角峰城=Matterhorn City
- 讯使城=Courier City
- 凛冬城=Zima City
- 古米城=Gummy City
- 真理城=Istina City
- 喀兰=Karlan
- 这样的人口=như vậy nhân khẩu
- 莱茵生命=Rhine Lab
- 赛雷亚城=Saria City
- 电力网络=điện lực mạng lưới
- 突触=Synapse
- 三钛合金=Tri-titanium hợp kim
- 方阵式=Phalanx thức
- 螳螂式=Mantis thức
- 秃鹫战车=Vultures chiến xa
- 地狱火长程散射导弹=Hellfire đường dài tản ra đạn đạo
- 女妖战机=Banshee chiến cơ
- 梭镖级=Stilat cấp
- 莽汉级=Shriken cấp
- 猎兵级=Venator cấp
- 女武神级=Valkyrie cấp
- 女武神=Valkyrie
- 女王=Nữ vương
- 伊恩-拉戈=Ian - Rush
- 第二年轻=đệ nhị tuổi trẻ
- 萨贝=Sabe
- 30亿=3 tỷ
- 编成方式=biên thành phương thức
- 萨卡号=Saka hào
- 特兰多沙=Trandoshan
- 哈斯-蒙查尔=Hass - Monchal
- 洛恩=Lorne
- 帕万=Pavan
- 马维=Mawei
- 勒欣=Lexin
- 科尔-塔=Cole - Ta
- 奎沃=Quivo
- 杨斯=Yanth
- 过火灾=quá hỏa hoạn
- 马桑奥=Masano
- 黄叶浩=Hoàng Diệp Hạo
- 卡明斯=Cummings
- 安奈特=Annette
- 艾德拉=Adela
- 凯蒂斯=Katis
- 乌兰=Ulaan
- 李维斯=Reeves
- 娜迦=Naga
- 灰马级=Grey Horse cấp
- 家园级=Homeland cấp
- 吉文=Givin
- 星子级=Hoshiko cấp
- 蓝天级=Cielo cấp
- 企业同盟=Xí nghiệp Đồng minh
- 雅格=Yage
- 巨兽级=Behemoth cấp
- 在内战=ở nội chiến
- 量子能态=lượng tử năng thái
- 个月球=cái mặt trăng
- 凯恩特=Cairnt
- 沃尔特斯=Walters
- 基利亚克=Kirjak
- 提隆=Tillon
- 提乌尔=Tiure
- 库纳拉克=Kunarak
- 马洛=Marlo
- 奥鲁巴=Aruba
- 格伦斯拉=Glensra
- 布雷德里克=Braderick
- 比拉巴=Billaba
- 德帕=Depa
- 阿兰特恩=Aranten
- 克里斯托弗西斯=Christophsis
- 乔卢斯=Joruus
- 瑟鲍思=C'Baoth
- 贝斯平=Bespin
- 迪班纳=Tibana
- 埃科勒西斯=Ecolesis
- 菲戈=Figo
- 英康=Incom
- 克里瑟李斯特=Christophsis
- 星灵=Protoss
- 泰尼布勒斯=Tenebrous
-
Ta Tại Marvel Làm Phim Điện Ảnh
visibility103358 star19 17
-
Marvel Thánh Mâu Cục Đặc Công
visibility12916 star10 4
-
Mang theo người chơi ở tái bác thế giới nháo cách mạng
visibility811 star0 0
-
Marvel Vũ Trụ Chi Trùng Tộc Quật Khởi
visibility107047 star255 31
-
Cấp đấu la một chút khoa học kỹ thuật chấn động
visibility7795 star179 10
-
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Ta Tại Marvel Làm Phim Điện Ảnh
visibility103358 star19 17
-
Marvel Thánh Mâu Cục Đặc Công
visibility12916 star10 4
-
Mang theo người chơi ở tái bác thế giới nháo cách mạng
visibility811 star0 0
-
Marvel Vũ Trụ Chi Trùng Tộc Quật Khởi
visibility107047 star255 31
-
Cấp đấu la một chút khoa học kỹ thuật chấn động
visibility7795 star179 10
-
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 904
- 祁剑=Kỳ Kiếm
- 原力=nguyên lực
- 唐骁=Đường Kiêu
- 阿塔尼斯=Artanis
- 呐尼=nani
- 库申=Kushan
- 古拉汉姆=Graham
- 伊沃克=Ewok
- 科雷利亚=Corellia
- 恩多=Endor
- 塔图因=Tatooine
- 银河=Ngân Hà
- 科洛桑=Coruscant
- 尤达=Yoda
- 尼勒=Niele
- 莫德尔=Model
- 奎刚-金=Qui-Gon Jinn
- 克诺比=Kenobi
- 欧比旺=Obi-Wan
- 马拉斯塔尔=Malastare
- 比斯卡兰=Biskaran
- 塞伦诺=Serenno
- 赛博里亚=Cyberia
- 雅雯=Yavin
- 杜布拉克=Dubrac
- 昆托=Quinto
- 费拉西=Flacy
- 马尔斯=Mars
- 赫特=Hutt
- 贾巴=Jabba
- 德西利吉奇=Desilijic
- 安纳金=Anakin
- 阿卡尼斯=Arkanis
- 塔图=Tatoo
- 特里卢斯=Triellus
- 莫斯艾斯利=Mos Eisley
- 特鲁达=Neruda
- 尼克托=Nikto
- 罗迪亚=Rodia
- 斯巴德=Spad
- 村特=Trent
- 尤里=Yuri
- 雷利=Riley
- 维塔利=Vitali
- 安托明芬=Antominfen
- 绝地=Jedi
- 杜库=Dooku
- 菲尼斯=Finis
- 瓦洛伦=Valorum
- 纳布=Naboo
- 管燕=Quản Yến
- 冯永望=Phùng Vĩnh Vọng
- 曲学文=Khúc Học Văn
- 薛帕德=Shepard
- 天行者=Skywalker
- 莫斯埃斯帕=Mos Esper
- 托伊达里亚=Toidaria
- 乌皮=Uppi
- 黒戈=Hego
- 达玛斯克二世=Damask II
- 赛米德=Semid
- 达玛斯=Damas
- 班多=Bando
- 卡什=Cash
- 加鲁兰=Garulan
- 普雷格斯=Plagueis
- 贝恩=Bane
- 比斯=Bis
- 肯诺比=Kenobi
- 灭霸=Thanos
- 维鲁纳=Veruna
- 冈雷=Gunray
- 阿米达拉=Amidala
- 安德伍德=Underwood
- 剥削者=kẻ bóc lột
- 被剥削者=người bị bóc lột
- 钛战机=TIE chiến cơ
- 米客米家=Mikemijia
- 工作服务=công tác phục vụ
- 星图=tinh đồ
- 参谋部=Tham Mưu Bộ
- 参谋长=Tham mưu trưởng
- 农业部=Nông Nghiệp Bộ
- 工程部=Công Trình Bộ
- 廊坊=Lang Phường
- 帝都=Đế đô
- 无限命运高达=Infinite Justice Gundam
- 乌鸦级=Raven cấp
- 牛头人级=Minatour cấp
- 科尔级=Courbet cấp
- 猎户座级=Orion cấp
- 无尽级=Infinite cấp
- 刀锋式=Blade thức
- 箭式=Arrow thức
- 《家园》=《 Homeworld 》
- 亚顿之矛=Spear of Adun
- 黎明星=Dawn tinh
- 黎明行星=Dawn hành tinh
- 《楚门的世界》=《 The Truman Show 》
- 终结者=Terminator
- 州长=Châu trưởng
- 爆能=Blast
- 叫黎明=kêu Dawn
- 行政长官=Hành Chính trưởng quan
- 哥布林=Goblin
- 欧比旺-克诺比=Obi-Wan Kenobi
- 死星=Death Star
- 刀锋II型=Blade II hình
- 家园2=Homeworld 2
- 《群星》=《 Stellaris 》
- 幽灵战机=Wraith chiến cơ
- 比如高达=tỷ như Gundam
- 对地=đối địa
- 卡拉亚=Karaja
- 自由枪骑兵=Freelancer
- 不列颠尼亚=Britannia
- 士官长=Sĩ quan trưởng
- 天狼星=Sirius tinh
- 舰桥=buồng chỉ huy
- 司法舰队=Tư Pháp hạm đội
- 有成千上万=có hàng ngàn hàng vạn
- 行政部=Hành Chính Bộ
- 社会文化部=Xã Hội Văn Hóa Bộ
- 整(bian)理(zao)=chỉnh ( bịa ) lý ( đặt )
- 屎力大坝=phân lực đập lớn
- 虚空恶魔=Hư không Ác ma
- 第一天灾=đệ nhất thiên tai
- 有机物种=hữu cơ giống loài
- 肃正协议=The Contingency
- 第二天灾=đệ nhị thiên tai
- 沙巴纳什=Shabanash
- 第三天灾=đệ tam thiên tai
- 第三纪元=đệ tam kỷ nguyên
- 致远星=Reach tinh
- 还有为了保卫地球=còn có vì bảo vệ Địa cầu
- 镜大人=Kính đại nhân
- 地球文明=Địa Cầu văn minh
- 文(tian)明(zai)=văn ( thiên ) minh ( tai )
- 黎明城=Dawn City
- 枪骑兵号=Lancer hào
- 提列克=Twi'lek
- 班萨=Bantha
- 夸润=Quarren
- 铁鱼帮=Ironfish bang
- 加莫=Gamorrean
- 沃特=Watto
- 加杜拉=Gardulla
- 针鼠帮=Needle Mouse bang
- 法林=Falleen
- 缪恩=Muun
- 麦基托=Mygeeto
- 达玛斯克=Damask
- 探索者级=Explorer cấp
- 内莫伊迪亚=Neimoidia
- 巨大的空间站=thật lớn trạm không gian
- 奎刚金=Qui-Gon Jinn
- 慷慨级=Munificent cấp
- 通信护卫舰=thông tín hộ vệ hạm
- 黑戈=Hego
- 爆能束=tia Blast
- 秃鹫机器人战机=Vulture Robot chiến cơ
- 秃鹫战机=Vulture chiến cơ
- 激光束=tia laser
- 托尼斯=Toonies
- 曼达洛=Mandalore
- 米思罗耳=Mithrol
- 赛伦诺=Sereno
- 奎刚=Qui-Gon
- 改为黎明=sửa vì Dawn
- 杜洛克=Duroc
- 开采站=khai thác trạm
- 个中队=cái trung đội
- 科研部=Khoa Nghiên Bộ
- 哥斯罗克=Ghtroc
- 菲斯=Phis
- 博萨=Bothan
- 龙与地下城=Dungeons & Dragons
- 罗萨斯=Rosas
- 贾米德=Jamid
- 天堂=Thiên đường
- 锤头级=Hammerhead cấp
- 黑日=Black Sun
- 坎托湾=Canto Bight
- 冯博士=Phùng tiến sĩ
- 双子座导弹=Gemini đạn đạo
- 空对空=không đối không
- 管博士=Quản tiến sĩ
- 骑士级=Knight cấp
- 铁锤级=Iron Hammer cấp
- 那人员=kia nhân viên
- 葛罗瑞=Glory
- 茱蒂丝=Judith
- 温杜=Windu
- 最高委员会=Tối cao Ủy viên hội
- 参议院=Tham Nghị Viện
- 星云阵线=Nebula trận tuyến
- 瑞玛=Rima
- 卡琳达=Calinda
- 消防局=Phòng Cháy Cục
- 治安局=Trị An Cục
- 才能=tài năng
- 奥洛夫=Orlov
- 战争之王=Lord of War
- 卡拉什尼科夫=Kalashnikov
- 标准语=tiêu chuẩn ngữ
- 《终结者》=《 The Terminator 》
- 钽合金=Tantalum hợp kim
- 钽金属=Tantalum kim loại
- 双子座空对空导弹=Gemini không đối không đạn đạo
- 池建军=Trì Kiến Quân
- 池教授=Trì giáo sư
- 库肯=Keuken
- 100亿=10 tỷ
- 《侠盗一号》=《 Rogue One 》
- 医疗部=Y Liệu Bộ
- 托尼思=Tonis
- 拉尔斯=Lars
- 福特=Ford
- 桑-希尔=San - Hill
- 泰伦=Terran
- 《太阳帝国的原罪》=《 Sins of a Solar Empire 》
- 曲博士=Khúc tiến sĩ
- 塔娅=Taya
- 苏娅=Suya
- 铁牙=Iron Teeth
- 刀锋战斗机=Blade chiến đấu cơ
- 偏导护盾=lệch hướng hộ thuẫn
- 奥雷克=Aurek
- 维戈=Vigo
- 巴克塔=Bacta
- 牧师级=Pastor cấp
- 多尔=Dor
- 荣耀号=Glory hào
- 莫科=Moco
- 罗赞=La Tán
- 文明人口=văn minh nhân khẩu
- 精灵=Tinh linh
- 万神教=Vạn Thần giáo
- 神灵=Thần linh
- 恩多利亚=Endoria
- 风暴突击队=Stormtrooper đột kích đội
- 麦格坦=Magtan
- 布罗德里克=Broderick
- 鲁桑=Lusan
- 指挥部=Bộ Chỉ Huy
- 后勤部=Hậu Cần Bộ
- 肖光华=Tiêu Quang Hoa
- 扎瓦罗夫=Zavarov
- 托万=Tovan
- 地勤=địa cần
- 治安署=Trị An Thự
- 公共安全管理部=Công cộng An toàn Quản lý Bộ
- 公共卫生部=Công cộng Vệ sinh Bộ
- 建设部=Xây Dựng Bộ
- 工业部=Công Nghiệp Bộ
- 商业管理部=Thương nghiệp Quản lý Bộ
- 生物工程部=Sinh vật Công trình Bộ
- 主神=Chủ Thần
- 金刚狼=Wolverine
- 最高作战指挥部=Tối cao tác chiến Bộ Chỉ Huy
- 星际银行业协会=Tinh tế Ngân hàng nghiệp Hiệp hội
- 古德斯=Goodes
- 罗莎娜=La Shana
- 王博士=Vương tiến sĩ
- 星际争霸=StarCraft
- 索龙=Sauron
- 什么人口=cái gì nhân khẩu
- 工程科学部=Công trình Khoa học Bộ
- 邦塔夜=Boonta Eva
- 克雷特龙=Krayt Dragon
- 地狱=Địa ngục
- 斯坦森=Statham
- 贝萨迪=Besadii
- 达斯=Darth
- 天网=Skynet
- 那天网=kia Skynet
- 瑟里亚=Cerea
- 伊芬特-蒙=Ephant - Mon
- 把枪骑兵=đem Lancer
- 斯尼维亚=Snivvian
- 萨哈德=Sahad
- 索伦纳=Solenna
- 海迪亚=Hydian
- 卡米诺=Kamino
- 科斯利斯=Kothlis
- 红色彗星=Red Comet
- 坠落级=Freefall cấp
- 双子座空空导弹=Gemini không đối không đạn đạo
- 坠落式=Freefall thức
- 波登=Borden
- 死亡棒=Death Stick
- 《魔戒》=《 The Lord of the Rings 》
- 奥鲁巴比=Orubabi
- 戈萨=Gora
- 阿克图尔斯=Arcturus
- 蒙斯克=Mengsk
- 内莫伊迪亚鞘足虫级=Neimoidian Coleopod cấp
- 夸特=Kuat
- 伦迪利=Rendili
- 总理=Tổng lý
- 希夫=Sheev
- 《纸牌屋》=《 House of Cards 》
- 皇帝=Hoàng đế
- 阿诺=Arnold
- 王琴=Vương Cầm
- 国有=quốc hữu
- 工程科研部=Công trình Khoa nghiên Bộ
- 罗峰=La Phong
- 马文=Marwin
- 希茨=Hitz
- 特里米=Trimi
- 市政厅=Toà thị chính
- 池老=Trì lão
- 复仇级=Revenge cấp
- 贸易者紧急联盟=Mậu dịch giả Khẩn cấp Liên minh
- 联合矿业集团=Liên hợp Khai thác mỏ tập đoàn
- 冲锋者级=Venture cấp
- 《EVE》=《 EVE 》
- 人事部=Nhân Sự Bộ
- 电子系统部=Điện tử Hệ thống Bộ
- 格罗丝=Gross
- 谢尔比亚=Sherbia
- 45亿=4.5 tỷ
- 冈根=Gungan
- 希德=Theed
- 阿莱克西=Alexi
- 加林=Garyn
- 拉尔蒂尔=Lartier
- 米盖拉=Mighella
- 穆尔卡纳=Murkana
- 提昂=Tyon
- 格罗斯=Gross
- 在行政部=ở Hành Chính Bộ
- 一万亿=1000 tỷ
- 道格=Doug
- 斯坦普=Stamper
- 埃尔丁=Erding
- ‘赛’先生=‘ Sai ’ tiên sinh
- 这个事业=cái này sự nghiệp
- 科尔泰斯=Cortes
- 供能=cung năng
- 强森=Johnson
- 岩石-强森=The Rock - Johnson
- 伊芬特=Ephant
- 探路者式=Pathfinder thức
- 工程生产部=Công trình Sinh sản Bộ
- 托什=Tosh
- 卡拉克=Kharak
- 《家园=《 Homeworld
- 皇家海军学院=Hoàng gia Hải quân học viện
- 后勤生产管理部=Hậu cần Sinh sản Quản lý Bộ
- 生产管理部=Sinh sản Quản lý Bộ
- 布卡=Buka
- 《光环》=《 Halo 》
- 星盟=Covenant
- 豺狼人=Sài lang nhân
- 先驱者=Precursor
- 伏尔加格勒=Volgograd
- 卡尼迪=Khanid
- 第四文明=đệ tứ văn minh
- 其他人类=mặt khác nhân loại
- 索乔伦=Sojourn
- 纳尔赫塔=Nal Hutta
- 纳沙达=Nar Shaddaa
- 外环=Outer Rim
- 蜂巢病毒=Hive virus
- 阿尔斯=Ars
- 格斗课程=cách đấu chương trình học
- 穆林斯特=Mullinsta
- 迷地原虫=Midichlorian
- 西迪厄斯=Sidious
- 艺能=nghệ năng
- 电脑科学部=Máy tính Khoa học Bộ
- 超莲花=Super Lotus
- 《命令与征服-将军》=《 Command & Conquer: Generals 》
- 黑莲花=Black Lotus
- 曙光传媒=Dawn truyền thông
- 曙光频道=Dawn kênh
- 首航=lần đầu khởi hàng
- 近防火力=gần phòng hỏa lực
- 探路者级=Pathfinder cấp
- 天灾军团=Thiên Tai quân đoàn
- 企业联盟=Xí nghiệp Liên minh
- 贸易联盟=Mậu dịch Liên minh
- 锋刃舰队=Phong Nhận hạm đội
- 徐岩=Từ Nham
- 钴合金级=Cobalt Alloy cấp
- 技术联盟=Kỹ thuật Liên minh
- 四号货币=4th Currency
- 倪永孝=Nghê Vĩnh Hiếu
- 内阁=Nội Các
- 赫尔穆特=Helmut
- 泽莫=Zemo
- 男爵=Nam tước
- 复仇者联盟=The Avengers
- 贾毕姆=Jabiim
- 星云广播电台=Tinh Vân đài phát thanh
- 修伊=Xuyi
- 内环=Inner Rim
- 核心圈=Core Worlds
- 中环=Mid Rim
- 摩尔斯=Morse
- 长箭式=Longblot thức
- 地对空导弹=đất đối không đạn đạo
- 格兰=Gran
- 收割者舰队=Thợ Gặt hạm đội
- 神堡=Citadel
- 科马里=Komari
- 沃萨=Vosa
- 卡里昂=Carrion
- 走私者之月=Smuggler's Moon
- 猎人之月=Hunters' Moon
- 莫里斯汀=Moristine
- 鲁恩=Roon
- 丽丝=Lise
- 凯伯=Kyber
- 蒙卡拉马里=Mon Calamari
- 50多亿=hơn 5 tỷ
- 在外环=ở Outer Rim
- 毗曦=Proxima
- 阿尔德里安=Aldrian
- 索塔莫=Sotamo
- 德莱登=Dryden
- 沃斯=Vos
- 德……德莱登-沃…沃斯……=D…… Dryden - Vo… Vos……
- 血色黎明=Crimson Dawn
- 总督=Tổng đốc
- 埃查尼=Echani
- 纽特=Nute
- 岗雷=Gunray
- 索罗=Solo
- 普洛西玛=Proxima
- 《游侠索罗》=《 Solo: A Star Wars Story 》
- 克隆人战争=Clone Wars
- 道格拉斯=Douglas
- 卢恩=Rune
- 哈寇=Haako
- 星战=Star Wars
- 《幽灵的威胁》=《 The Phantom Menace 》
- 龙破斩=Long Phá Trảm
- 索尔苏斯=Sorzus
- 希恩=Syn
- 马尔格斯=Malgus
- 骁先生=Kiêu tiên sinh
- 达格=Dug
- 塔尔-比斯=Tal - Bis
- 比斯兰卡=Bislanka
- 阿格玛=Agomar
- 特伦奇=Trench
- 对光剑=đối kiếm quang
- 奥恩-弗里-塔=Orn - Free - Taa
- 洛斯=Ryloth
- 向外环=hướng Outer Rim
- 阿拉斯塔尔=Alastair
- 脉冲星级=Pulsar cấp
- 复仇者型=Avenger hình
- 长剑式=Long Sword thức
- 希拉格=Silago
- 复仇者突击步枪=Avenger đột kích súng trường
- 《质量效应》=《 Mass Effect 》
- 紧急贸易者联盟=Khẩn cấp Mậu dịch giả Liên minh
- 扎瓦洛夫=Zavalov
- 海军总司令=Hải quân Tổng tư lệnh
- 陆军总司令=Lục quân Tổng tư lệnh
- 平等公园=Bình Đẳng công viên
- 正义公园=Chính Nghĩa công viên
- 博坦=Botan
- 艾因勒=Ainlee
- 蒂姆=Teem
- 帕赛尔=Pasell
- 阿金特=Argent
- 瓦洛洛=Valorum
- 商业行会=Thương nghiệp Hành hội
- 奥纳康达=Onaconda
- 法尔=Farr
- 环派=Rim phái
- 20亿=2 tỷ
- 达斯蒂格=Dustig
- 奎马尔=Kwymar
- 伍尔夫=Wulff
- 尤拉伦=Yularen
- 上尉=Thượng úy
- 泰乌斯=Tyus
- 瓦尔=Var
- 哈登=Hagen
- 锡库迪亚=Sicudia
- 锡库迪亚人=Sicudia người
- 扇尾级=Fantail cấp
- 塞洛尼亚=Selonia
- Z-95猎头者=Z-95 Headhunter
- 把马拉斯塔尔=đem Malastare
- 哈奇=Harch
- 正规军事学院=chính quy quân sự học viện
- 财务部=Tài Vụ Bộ
- 皮克斯利托=Pixelito
- 钴合金重型护卫舰=Cobalt Alloy trọng hình tàu bảo vệ
- 领事级=Charger cấp
- 共和国级=Republic cấp
- 勋爵号=Lord hào
- 无畏级=Dreadnaught cấp
- 阿孝=A Hiếu
- 机动性能=cơ động tính năng
- 连锁定都成问题=liền tỏa định đều thành vấn đề
- 琥珀号=Amber hào
- 白虫=White Worms
- 图尔=Thull
- 马斯=Mas
- 阿梅达=Amedda
- 加利德朗=Galideran
- 斯塔克=Stark
- 名学徒=danh học đồ
- 梅斯=Mace
- 凯普-茜=Kep - She
- 西福=Sifo
- 迪亚斯=Dyas
- 贾库=Jakku
- 凯普=Kep
- 红约翰=Red Johan
- 捕猎者级=Captor cấp
- 鲁克里胡克=Lucrehulk
- 凯鲁=Kailu
- 莫拉斯=Molas
- 洁琳=Jerin
- 双刺号=Double Thorn hào
- 钴合金护卫舰=Cobalt Alloy tàu bảo vệ
- 电脑工程部=Máy tính Công trình Bộ
- 上的人工智能=thượng trí tuệ nhân tạo
- 复仇者脉冲步枪=Avenger mạch xung súng trường
- 兹加格=Zigag
- 电子工程部=Điện tử Công trình Bộ
- 西里利亚=Cyrillia
- 克格=Cog
- 扎布拉克=Zabrak
- 伊拉姆=Elam
- 拉狄克=Radek
- 摩尔=Maul
- 治安总署=Trị An Tổng Thự
- 治安长官=Trị An trưởng quan
- 库里瓦=Koorivar
- 快报告=mau báo cáo
- 双子座对空导弹=Gemini đối không đạn đạo
- M-23武士刀=M-23 Katana
- 特厘米=Trimi
- 缪林斯特=Muunilinst
- 阿博拉=Abola
- 拉卡坦=Latacan
- 把手术刀=đem dao phẫu thuật
- 暗黑破坏神=Diablo
- 智慧天使=Trí tuệ Thiên sứ
- 圣地=Thánh địa
- 科里班=Korriban
- 在等离子=ở Plasma
- 帕德梅=Padmé
- 纳贝利=Naberrie
- 早露城=Poca City
- 古米=Gumi
- 自己的产业链=chính mình sản nghiệp liên
- 镍和氢=niken cùng hydro
- 500亿=50 tỷ
- 文化广场=Văn Hóa quảng trường
- 毒牙号=Malevolence hào
- 拉格纳洛夫=Ragnarov
- 红塔山=Hồng Tháp Sơn
- 贸易部=Mậu Dịch Bộ
- 情报部=Tình Báo Bộ
- 费卢西亚=Felucia
- 昂巴拉=Umbaran
- 多兰=Dolan
- 安东尼恩=Antonian
- 王斌=Vương Bân
- 最高统帅部=Tối cao Thống soái Bộ
- 工头级=Foreman cấp
- 贾瓦=Jawa
- 沙漠爬行者=Sandcrawlers
- 峰会=hội nghị
- 拉格纳罗夫=Ragnarov
- 马里恩=Marion
- 长箭地空导弹=Longblot đất đối không đạn đạo
- 卡吉迪奇=Kajidic
- 基利克=Killik
- 永恒帝国=Vĩnh Hằng đế quốc
- 无限帝国=Vô Hạn đế quốc
- 克雷斯=Cress
- 赖诺思=Ryloth
- 塔议员=Taa nghị viên
- 奥恩-福利-塔=Orn - Free - Taa
- 塞斯文纳=Seswenna
- 威尔赫夫=Wilhuff
- 塔金=Tarkin
- 邦米=Bonmi
- 布隆=Bron
- 特卡夫=Tecave
- 多尔长老=Dorr trưởng lão
- 多尔-费米-邦米=Dorr - Femi - Bonmi
- 费米=Femi
- 雅利克斯=Aryx
- 基-阿迪-芒迪=Ki - Adi - Mundi
- 芒迪=Mundi
- 米卡=Micah
- 吉耶特=Giiett
- 给人民=cấp nhân dân
- 黑……黑戈老师=He…… Hego lão sư
- 以外环=lấy Outer Rim
- 对外环=đối Outer Rim
- 双子星空空导弹=Gemini không đối không đạn đạo
- 射速比绝大多数=bắn tốc so tuyệt đại đa số
- 拉玛-苏=Lama - Su
- 商业部=Thương Nghiệp Bộ
- 40亿=4 tỷ
- 最高军事统帅部=Tối cao Quân sự Thống soái Bộ
- 木偶人级=Puppet cấp
- 内政部=Nội Chính Bộ
- 内政部长=Nội Chính bộ trưởng
- 瓦伦伦=Valorum
- 埃里亚杜=Eriadu
- 大统一=đại thống nhất
- 克虏伯=Krupp
- 斯波奇=Sopocki
- 连邦塔夜=liền Boonta Eva
- 巴瑞=Barry
- 杰斯瑞斯=Jasres
- 奥德=Ord
- 曼特尔=Mantell
- 沃尔波特=Worlport
- 德瓦隆=Devaron
- 赛德尼昂=Sednion
- 马卡希=Makashi
- 詹戈=Jango
- 费特=Fett
- 塔法雷斯=Tafares
- 到达斯=đến Darth
- 马里恩-沃萨=Komari - Vosa
- 皮拉特=Pilat
- 在内莫伊迪亚=ở Neimoidia
- 维达尔-金=Vidal - Jinn
- 印乔里=Yinchorr
- 印乔里人=Yinchorri người
- 费尔威=Fellwe
- 扩展区域=Expansion khu vực
- 托尔-卡乔恩=Tol - Kachorn
- 扎姆=Zam
- 爪卫队=Trảo vệ đội
- 沈渊昊=Thẩm Uyên Hạo
- 罗萨纳=Rothana
- 霍尔玛=Holmar
- 维尔玛=Vilmarh
- 卡托=Cato
- 奥德朗=Alderaan
- 秃鹫悬浮摩托=Vulture huyền phù motor
- 巨人机甲=Giant cơ giáp
- 风暴型=Storm hình
- 巨人战斗机甲=Giant chiến đấu cơ giáp
- 地狱火长程对空散射导弹=Hellfire đường dài đối không tản ra đạn đạo
- 科学部=Khoa Học Bộ
- 恶火战车=Hellion chiến xa
- 战狼步行机甲=Warwolf bộ hành cơ giáp
- 罗瑞=Rory
- 斯旺=Swann
- 沙丘重工=Sand Dune trọng công
- 刀锋战机=Blade chiến cơ
- 阿斯卡吉=Askaji
- 喷火级=Spitfire cấp
- 奴隶一号=Slave I hào
- 吉奥诺西斯=Geonosis
- 子爵=Tử tước
- 塞弗=Sifo
- 伯爵=Bá tước
- 纳尔=Nal
- 赫塔=Hutta
- 哈卡=Haka
- 贾凯=Jar’kai
- 索雷苏=Soresu
- 阿塔鲁=Ataru
- 朱约=Juyo
- 总督级=Procurator cấp
- 命令者级=Mandator cấp
- 检察官级=Prosecutor cấp
- 少尉=Thiếu úy
- 哈瓦克=Havac
- 有底层=có tầng dưới chót
- 欢呼者级=Acclamator cấp
- 神意计划=Providence kế hoạch
- 造船工业=tạo thuyền công nghiệp
- 自由达克=Free Dac
- 启示录级=Revelation cấp
- 而飞船上=mà phi thuyền thượng
- 阿奎腾斯=Arquitens
- 小事儿别烦我大事儿管不着=việc nhỏ nhi đừng phiền ta đại sự nhi quản không được
- 行政部长=Hành Chính bộ trưởng
- 科研部门=Khoa Nghiên bộ môn
- 参谋部长=Tham Mưu bộ trưởng
- 海军总指挥=Hải quân Tổng chỉ huy
- X翼=X-Wing
- 索瓦=Sova
- 杜诺夫=Dunov
- 加达里=Caldari
- 艾玛=Amarr
- 执政官级航空母舰=Archon cấp hàng không mẫu hạm
- 万古级=Aeon cấp
- 军刀战机=Sabre chiến cơ
- 攻城坦克=Siege xe tăng
- 帝国级=Imperial cấp
- 执行者级=Executor cấp
- 日蚀级=Eclipse cấp
- 超级歼星舰=Super Star Destroyer
- 歼星舰=Star Destroyer
- 圣赫利=Sangheili
- 瓦萨里=Vasari
- 圣母=Thánh mẫu
- 家园号=Homeworld hào
- 马特=Matt
- 霍纳=Horner
- 雷纳=Raynor
- 放马特=phóng Matt
- 雪莉=Sherry
- 柏金=Birkin
- 生化危机=Resident Evil
- 安纳特=Annette
- 威斯克=Wesker
- 浣熊市=Racoon thị
- 小雪莉=Tiểu Sherry
- 妄想级=Covetor cấp
- 西境=Western Reaches
- 蛮荒空间=Wild Space
- 亚姆瑞伊=Yam’rii
- 雅索=Yasso
- 卡维伊=Kavii
- 希拉尔=Sheelal
- 库玛尔=Kummar
- 格里弗斯=Grievous
- 半神=Bán Thần
- 基曼=Qymaen
- 贾伊=jai
- 隆德鲁=Ronderu
- 利吉=lij
- 战神=Chiến Thần
- 神明=Thần minh
- 胡克=Huk
- 哈克=Huk
- 图恩芭克=Toonbuck
- 图拉=Toora
- 塞米尔思=Sy Myrth
- 塞米尔斯=Sy Myrth
- 上工业=thượng công nghiệp
- 特拉塞梅=Trasemene
- 提康德罗加=Ticonderoga
- 在内环=ở Inner Rim
- 在内环和核心区=ở Inner Rim cùng Core Worlds
- 卡利人=Kaleesh người
- 奥加纳=Organa
- 贝尔=Bail
- 奥珀=Oppo
- 兰齐希斯=Rancisis
- 丘卡=Chuka
- 多恩=Dorn
- 基马尔=Kimar
- 娅德尔=Yaddle
- 卡利=Kalee
- 帕特仑=Paterun
- 好人手=hảo nhân thủ
- 杰努瓦=Genuva
- 阿贝斯米=Abesmi
- 天使=Thiên sứ
- 坎努=Kannu
- 水神=Thủy Thần
- 昆巴尔=Kumbal
- 穆乌乌兽=Muwuwu thú
- 切尔卡=Cherka
- 伊兹沃什拉=Izvoshra
- 科尔克普拉维=Kolkpravis
- 巨神=Atlas
- 米拉-汉=Mira - Han
- 约翰=John
- 《合金装备》=《 Metal Gear 》
- 世外天堂佣兵= Outer Heaven lính đánh thuê
- 无国界军=Militaires Sans Frontières
- 米拉=Mira
- 马格南=Magnum
- 洛克鲁帮=Locklu bang
- 戈尔加=Gorga
- 殁天使=Silent Angel
- 阿洛克=Alok
- 萨卢卡迈=Saleucami
- 希格拉=Hiigara
- 轻骑兵级=Hussar cấp
- 标枪级=Javelis cấp
- 警卫级=Guard cấp
- 这些人造=này đó nhân tạo
- 里瑟城=Lieser thành
- 克罗城=Crow thành
- 千湖城=Thousand Lake thành
- 诺格尼赛尔=Notgnixel
- 神兽=Thần thú
- 哈基米=Hakimi
- 商业管理署=Thương nghiệp Quản lý Thự
- 圣~诞~老~人=ông ~ già ~ No ~ el
- 查利诺=Charino
- 阿玛多=Amado
- 梅维奇=Mevic
- 伊玛利亚=Imalia
- 沃科尔=Walker
- 奎纳斯=Quinas
- 尼斯=Nyss
- 尤哈=Yuha
- 黄金尼斯=Golden Nyss
- 卡达斯=Cardas
- 纤原体=Midi-chlorian
- 施密=Shmi
- 为达斯=vì Darth
- 维纳米斯=Venemus
- 普拉基斯=Prakith
- 不朽神王=Bất hủ Thần vương
- 安德杜=Andeddu
- 索尔祖斯-西恩=Thorzus - Sean
- 哈卡格拉姆-格拉乌什=Hakagram - Graoush
- 马尔卡-拉格诺斯=Marka - Lagnos
- 行政区划=hành chính phân ranh giới
- 银灰城=Silver Ash City
- 崖心城=Cliffheart City
- 乌萨斯=Ursus
- 初雪城=Hatsuyuki City
- 角峰城=Matterhorn City
- 讯使城=Courier City
- 凛冬城=Zima City
- 古米城=Gummy City
- 真理城=Istina City
- 喀兰=Karlan
- 这样的人口=như vậy nhân khẩu
- 莱茵生命=Rhine Lab
- 赛雷亚城=Saria City
- 电力网络=điện lực mạng lưới
- 突触=Synapse
- 三钛合金=Tri-titanium hợp kim
- 方阵式=Phalanx thức
- 螳螂式=Mantis thức
- 秃鹫战车=Vultures chiến xa
- 地狱火长程散射导弹=Hellfire đường dài tản ra đạn đạo
- 女妖战机=Banshee chiến cơ
- 梭镖级=Stilat cấp
- 莽汉级=Shriken cấp
- 猎兵级=Venator cấp
- 女武神级=Valkyrie cấp
- 女武神=Valkyrie
- 女王=Nữ vương
- 伊恩-拉戈=Ian - Rush
- 第二年轻=đệ nhị tuổi trẻ
- 萨贝=Sabe
- 30亿=3 tỷ
- 编成方式=biên thành phương thức
- 萨卡号=Saka hào
- 特兰多沙=Trandoshan
- 哈斯-蒙查尔=Hass - Monchal
- 洛恩=Lorne
- 帕万=Pavan
- 马维=Mawei
- 勒欣=Lexin
- 科尔-塔=Cole - Ta
- 奎沃=Quivo
- 杨斯=Yanth
- 过火灾=quá hỏa hoạn
- 马桑奥=Masano
- 黄叶浩=Hoàng Diệp Hạo
- 卡明斯=Cummings
- 安奈特=Annette
- 艾德拉=Adela
- 凯蒂斯=Katis
- 乌兰=Ulaan
- 李维斯=Reeves
- 娜迦=Naga
- 灰马级=Grey Horse cấp
- 家园级=Homeland cấp
- 吉文=Givin
- 星子级=Hoshiko cấp
- 蓝天级=Cielo cấp
- 企业同盟=Xí nghiệp Đồng minh
- 雅格=Yage
- 巨兽级=Behemoth cấp
- 在内战=ở nội chiến
- 量子能态=lượng tử năng thái
- 个月球=cái mặt trăng
- 凯恩特=Cairnt
- 沃尔特斯=Walters
- 基利亚克=Kirjak
- 提隆=Tillon
- 提乌尔=Tiure
- 库纳拉克=Kunarak
- 马洛=Marlo
- 奥鲁巴=Aruba
- 格伦斯拉=Glensra
- 布雷德里克=Braderick
- 比拉巴=Billaba
- 德帕=Depa
- 阿兰特恩=Aranten
- 克里斯托弗西斯=Christophsis
- 乔卢斯=Joruus
- 瑟鲍思=C'Baoth
- 贝斯平=Bespin
- 迪班纳=Tibana
- 埃科勒西斯=Ecolesis
- 菲戈=Figo
- 英康=Incom
- 克里瑟李斯特=Christophsis
- 星灵=Protoss
- 泰尼布勒斯=Tenebrous