Nam sinh Cái này minh tinh rất muốn về hưu Chủ đề tạo bởi: XXX
Cái này minh tinh rất muốn về hưu
visibility123561 star1833 198
Hán Việt: Giá cá minh tinh ngận tưởng thối hưu
Tác giả: Ấu Nhi Viên Nhất Bả Thủ
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Xong bổn cảm nghĩ
Thời gian đổi mới: 15-07-2023
Cảm ơn: 190 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , HE , Tình cảm , Giới giải trí , Sảng văn , Nhẹ nhàng , Hài hước , Thị giác nam chủ
Mọi người: “Không! Ngươi không nghĩ!”
.........
List nhạc trong truyện:
https://youtube.com/playlist?list=PLDU0tZMGtdXLF6fI9cTqWKnNpEqaVQm4C
- 童树=Đồng Thụ
- 骆墨=Lạc Mặc
- 许初静=Hứa Sơ Tĩnh
- 宁丹=Ninh Đan
- 姜宁希=Khương Ninh Hi
- 沈一诺=Thẩm Nhất Nặc
- 魏冉=Ngụy Nhiễm
- 黎戈=Lê Qua
- 说唱=rap
- 童清林=Đồng Thanh Lâm
- 墨哥=Mặc ca
- 孟阳光=Mạnh Dương Quang
- 许天后=Hứa thiên hậu
- 白白白=Bạch Bạch Bạch
- 杰伦=Kiệt Luân
- 宁姐=Ninh tỷ
- 五月天=Ngũ Nguyệt Thiên
- 项脊轩=Hạng Tích Hiên
- 胃哥=Dạ Dày ca
- 姜姜=Khương Khương
- 醒狮=Tỉnh Sư
- 沈鸣流=Thẩm Minh Lưu
- 季康冬=Quý Khang Đông
- 小王=tiểu Vương
- 姜妈=Khương mụ
- 《大鱼》=《 Đại Ngư 》
- 周深=Châu Thâm
- 高晓松=Cao Hiểu Tùng
- 墨生人=Mặc người sống
- 菠萝TV=Dứa TV
- 企鹅=Chim Cánh Cụt
- 宁导=Ninh đạo
- 《大鱼海棠》=《 Đại Ngư Hải Đường 》
- 《温柔》=《 Ôn Nhu 》
- 《默》=《 Mặc 》
- 《创造偶像》=《 Sáng Tạo Thần Tượng 》
- 小方=tiểu Phương
- 《告白之夜》=《 Thông Báo Chi Dạ 》
- 饭圈=fan vòng
- 陈姐=Trần tỷ
- 陈珊琪=Trần San Kỳ
- 新虞=Tân Ngu
- 童老=Đồng lão
- 骆山=Lạc Sơn
- 骆妈=Lạc mẹ
- 骆爸=Lạc ba
- 李玉刚=Lý Ngọc Cương
- 《猫妖》=《 Miêu Yêu 》
- 小陈=tiểu Trần
- 小楼=tiểu Lâu
- 小黄=tiểu Hoàng
- 《赤伶》=《 Xích Linh 》
- 裴晏之=Bùi Yến Chi
- 日/军=Nhật quân
- 谭晶=Đàm Tinh
- 佚名=Dật Danh
- 极光少女=Cực Quang Thiếu Nữ
- 李峰山=Lý Phong Sơn
- 赵菲=Triệu Phỉ
- 王千源=Vương Thiên Nguyên
- 李俊一=Lý Tuấn Nhất
- 六师兄=Lục sư huynh
- 《红高粱》=《 Hồng Cao Lương 》
- 初静=Sơ Tĩnh
- 《蒙面舞王》=《 Che Mặt Vũ Vương 》
- 陈滨=Trần Tân
- 《囍》=《 Hỉ 》
- 王二=Vương Nhị
- 魔都=Ma Đô
- 骆邵秋=Lạc Thiệu Thu
- 诺诺=Nặc Nặc
- 柳功名=Liễu Công Danh
- 《歌手》=《 Ca Sĩ 》
- 《黑森林》=《 Hắc Sâm Lâm 》
- 《好汉歌》=《 Hảo Hán Ca 》
- 《色即是空》=《 Sắc Tức Là Không 》
- 杨洁=Dương Khiết
- 女儿国=Nữ Nhi quốc
- 《女儿情》=《 Nữ Nhi Tình 》
- 朱琳=Chu Lâm
- 《梦想的声音》=《 Mộng Tưởng Thanh Âm 》
- 林俊杰=Lâm Tuấn Kiệt
- 曾虑多情损梵行=tằng lự đa tình tổn phạn hành
- 入山又恐别倾城=nhập sơn hựu khủng biệt khuynh thành
- 不负如来不负卿=Bất Phụ Như Lai Bất Phụ Khanh
- 阿弥陀佛=A Di Đà Phật
- 李荣浩=Lý Vinh Hạo
- 赵英俊=Triệu Anh Tuấn
- 郑泉=Trịnh Tuyền
- 王石松=Vương Thạch Tùng
- 王石柏=Vương Thạch Bách
- 菠萝娱乐=Dứa giải trí
- 沈邵秋=Thẩm Thiệu Thu
- 老高=lão Cao
- 王石林=Vương Thạch Lâm
- 叶问=Diệp Vấn
- 《成名》=《 Thành Danh 》
- 《追梦赤子心》=《 Truy Mộng Xích Tử Tâm 》
- 《浮夸》=《 Phù Hoa 》
- 毛不易=Mao Bất Dịch
- 《消愁》=《 Tiêu Sầu 》
- 《明日之子》=《 Minh Nhật Chi Tử 》
- 《热风》=《 Nhiệt Phong 》
- 《山月记》=《 Sơn Nguyệt Ký 》
- 《左手指月》=《 Tay Trái Chỉ Trăng 》
- 《那年那兔那些事儿》=《 Năm Ấy Kia Thỏ Những Chuyện Này 》(Year Hare Affair)
- 《男子汉》=《 Nam Tử Hán 》
- 黄西山=Hoàng Tây Sơn
- 方文山=Phương Văn Sơn
- 吴青峰=Ngô Thanh Phong
- 《东京食尸鬼》=《 Tokyo Ghoul 》
- 《神厨小福贵》=《 Thần Trù Tiểu Phúc Quý 》
- 《虹猫蓝兔七侠传》=《 Hồng Miêu Lam Thỏ Thất Hiệp Truyện 》
- 《活着》=《 Tồn Tại 》
- 余华=Dư Hoa
- 《许三观卖血记》=《 Hứa Tam Quan Mại Huyết Ký 》
- 何远光=Hà Viễn Quang
- 《化身孤岛的鲸》=《 Hóa Thân Cô Đảo Kình 》
- 《巨鲨》=《 Cự Sa 》
- 黄大神=Hoàng đại thần
- 山新=Sơn Tân
- 《情歌王》=《 Tình Ca Vương 》
- 柯铭=Kha Minh
- 《跑男》=《 Running Man 》
- 《我是歌手》=《 Ta Là Ca Sĩ 》
- 罗云熙=La Vân Hi
- 《香蜜》=《 Hương Mật 》
- 丁小余=Đinh Tiểu Dư
- 《边走边唱》=《 Vừa Đi Vừa Xướng 》
- 《我们的生活》=《 Chúng Ta Sinh Hoạt 》
- 颜人中=Nhan Nhân Trung
- 黎总=Lê tổng
- 刘青虹=Lưu Thanh Hồng
- 曹磊=Tào Lỗi
- 把风格=đem phong cách
- 小余=tiểu Dư
- 打鼓=đánh trống
- 林语堂=Lâm Ngữ Đường
- 《盛夏光年》=《 Thịnh Hạ Quang Niên 》
- 林忆莲=Lâm Ức Liên
- 袁娅维=Viên Á Duy
- 陈冰=Trần Băng
- 张亚东=Trương Á Đông
- 内人气=nội nhân khí
- 余男=Dư Nam
- 小姜=tiểu Khương
- 刘宪华=Lưu Hiến Hoa
- 一诺=Nhất Nặc
- 《欢颜》=《 Nụ Cười 》
- 《贝加尔湖畔》=《 Bên hồ Baikal 》
- 李克勤=Lý Khắc Cần
- 陈卓璇=Trần Trác Toàn
- 利老师=Lợi lão sư
- 鸣流=Minh Lưu
- 赵秉=Triệu Bỉnh
- 杨文韬=Dương Văn Thao
- 李子柒=Lý Tử Thất
- 童先生=Đồng tiên sinh
- 功名=Công Danh
- 静姐=Tĩnh tỷ
- 刘晶晶=Lưu Tinh Tinh
- 刘欢=Lưu Hoan
- 晶晶=Tinh Tinh
- 周董=Chu Đổng
- 许镜清=Hứa Kính Thanh
- 王总=Vương tổng
- 张卫健=Trương Vệ Kiện
- 马骝精=Mã Lưu Tinh
- 钟汉良=Chung Hán Lương
- 天哥=Thiên ca
- 罗粥粥=La Chúc Chúc
- 邵秋=Thiệu Thu
- 许铭天=Hứa Minh Thiên
- 玉城=Ngọc thành
- 玺城=Tỉ thành
- 沈腾=Thẩm Đằng
- 童光=Đồng Quang
- 童歌手=Đồng ca sĩ
- 《起风了》=《 Gió Nổi Lên Rồi 》
- 腾格尔=Đằng Cách Nhĩ
- 是何远光=là Hà Viễn Quang
- 远光=Viễn Quang
- 沈总=Thẩm tổng
- de摸=demo
- 刘昊然=Lưu Hạo Nhiên
- 王宝强=Vương Bảo Cường
- 小连杀=Tiểu Liên Sát
- 冯宝宝=Phùng Bảo Bảo
- 《一人之下》=《 Nhất Nhân Chi Hạ 》
- 夏禾=Hạ Hòa
- 胡歌=Hồ Ca
- 鹿晗=Lộc Hàm
- 白古=Bạch Cổ
- 朱珠=Chu Châu
- 黑石=Hắc Thạch
- 斋藤飞鸟=Saito Asuka
- 《守望者》=《 Watchmen 》
- 阿信=A Tín
- 《麦田里的守望者》=《 The Catcher in the Rye 》
- 李宗盛=Lý Tông Thịnh
- 赵传=Triệu Truyện
- 滚石=Cổn Thạch
- 《我是一只小小鸟》=《 Ta Là Một Con Nho Nhỏ Điểu 》
- 张信哲=Trương Tín Triết
- 《爱如潮水》=《 Ái Như Thủy Triều 》
- 莫文蔚=Mạc Văn Úy
- 杨宗纬=Dương Tông Vĩ
- 刘若英=Lưu Nhược Anh
- 《漂洋过海来看你》=《 Phiêu Dương Quá Hải Tới Xem Ngươi 》
- 李健=Lý Kiện
- 那英=Na Anh
- 《小情歌》=《 Tiểu Tình Ca 》
- 《喜欢寂寞》=《 Thích Tịch Mịch 》
- 《无与伦比的美丽》=《 Không Gì Sánh Kịp Mỹ Lệ 》
- 从新虞=từ Tân Ngu
- 乱缸=Loạn Hang
- 春花=Xuân Hoa
- 《东风破》=《 Đông Phong Phá 》
- 叶惠美=Diệp Huệ Mỹ
- 钱伟=Tiền Vĩ
- 蓝虾=Lam Hà
- 潘粤明=Phan Việt Minh
- 《白蛇缘起》=《 Bạch Xà Duyên Khởi 》
- 柯导=Kha đạo
- 孙奕=Tôn Dịch
- 《水星记》=《 Thủy Tinh Ký 》
- 郭顶=Quách Đỉnh
- 《我们俩》=《 Hai Chúng Ta 》
- 《情歌两三首》=《 Tình Ca Hai Ba Đầu 》
- 薛之谦=Tiết Chi Khiêm
- 刘惜君=Lưu Tích Quân
- 《保留》=《 Bảo Lưu 》
- 《凄美地》=《 Thê Mỹ Địa 》
- 《模特》=《 Người Mẫu 》
- 《作曲家》=《 Người Soạn Nhạc 》
- 《丑八怪》=《 Sửu Bát Quái 》
- 《咖啡》=《 Cà Phê 》
- 《龙卷风》=《 Long Quyển Phong 》
- 黎明=Lê Minh
- 《如果·爱》=《 Nếu Như · Yêu 》
- 《两个人的烟火》=《 Hai Người Pháo Hoa 》
- 《童话》=《 Đồng Thoại 》
- 杭城=Hàng thành
- 钟琳=Chung Lâm
- 小钟=tiểu Chung
- 贺平安=Hạ Bình An
- 许嵩=Hứa Tung
- 海蝶=Hải Điệp
- 孔亮=Khổng Lượng
- 王嘉尔=Vương Gia Nhĩ
- 乐神=Nhạc Thần
- 《兰亭序》=《 Lan Đình Tự 》
- 《蝶》=《 Điệp 》
- 《红》=《 Hồng 》
- 《女孩》=《 Nữ Hài 》
- 《晴天》=《 Trời Nắng 》
- 《等你下课》=《 Chờ Ngươi Tan Học 》
- 程曦=Trình Hi
- 《很爱很爱你》=《 Thực Yêu Thực Yêu Ngươi 》
- 《我愿意》=《 Ta Nguyện Ý 》
- 《阴天》=《 Trời Đầy Mây 》
- 波霸=trân châu
- 《泡沫》=《 Bọt Biển 》
- 凤凰传奇=Phượng Hoàng Truyền Kỳ
- 唱将=xướng tướng
- 邓莹盈=Đặng Oánh Doanh
- 《何以笙箫默》=《 Hà Dĩ Sanh Tiêu Mặc 》
- 黄伟文=Hoàng Vĩ Văn
- 《不将就》=《 Không Tạm Chấp Nhận 》
- 《年少有为》=《 Tuổi Trẻ Tài Cao 》
- 飞凰=Phi Hoàng
- 安然=An Nhiên
- 孙志斌=Tôn Chí Bân
- 楚楚=Sở Sở
- 《横空出世》=《 Hoành Không Xuất Thế 》
- 李雪健=Lý Tuyết Kiện
- 李云龙=Lý Vân Long
- 李幼斌=Lý Ấu Bân
- 《亮剑》=《 Lượng Kiếm 》
- 孙老师=Tôn lão sư
- 老钱=lão Tiền
- 钱青云=Tiền Thanh Vân
- 钱导=Tiền đạo
- 《山河图》=《 Sơn Hà Đồ 》
- 《我不难过》=《 Ta Không Khổ Sở 》
- 《七里香》=《 Thất Lí Hương 》
- 《单车》=《 Xe Đạp 》
- 《最佳损友》=《 Tốt Nhất Tổn Hữu 》
- 杨千嬅=Dương Thiên Hoa
- 谢安琪=Tạ An Kỳ
- 《喜帖街》=《 Hỉ Thiếp Nhai 》
- 《好心分手》=《 Hảo Tâm Chia Tay 》
- 《可惜我是水瓶座》=《 Đáng Tiếc Ta Là Chòm Bảo Bình 》
- 何秋=Hà Thu
- 季葫=Quý Hồ
- 陆冰琪=Lục Băng Kỳ
- 陶吉吉=Đào Cát Cát
- 张宇=Trương Vũ
- 《机场的10:30》=《 Sân Bay 10:30》
- 《那么爱你为什么》=《 Như Vậy Ái Ngươi Vì Cái Gì 》
- 《你怎么舍得我难过》=《 Ngươi Như Thế Nào Bỏ Được Ta Khổ Sở 》
- 《爱我别走》=《 Yêu Ta Đừng Đi 》
- 《用心良苦》=《 Dụng Tâm Lương Khổ 》
- 小墨=tiểu Mặc
- 大卫视=đại vệ thị
- 《精忠报国》=《 Tinh Trung Báo Quốc 》
- 屠洪刚.=Đồ Hồng Cương.
- 屠洪刚=Đồ Hồng Cương
- 王伟=Vương Vĩ
- 《沧海一声笑》=《 Biển Cả Một Tiếng Cười 》
- 刘伟=Lưu Vĩ
- 小伟=tiểu Vĩ
- 《士兵突击》=《 Binh Lính Đột Kích 》
- 央台=Ương đài
- 老贺=lão Hạ
- 《潇洒走一回》=《 Tiêu Sái Đi Một Hồi 》
- 袁鹤=Viên Hạc
- 《破冰行动》=《 Phá Băng Hành Động 》
- 袁鹤文=Viên Hạc Văn
- 吕一=Lữ Nhất
- 《可惜没如果》=《 Đáng Tiếc Không Nếu 》
- 费青=Phí Thanh
- 赵洋=Triệu Dương
- 《祝福》=《 Chúc Phúc 》
- 《吻别》=《 Hôn Biệt 》
- 《喜剧之王》=《 Hài Kịch Chi Vương 》
- 《恋人未满》=《 Người Yêu Không Đầy 》
- 施人诚=Thi Nhân Thành
- 钟兴民=Chung Hưng Dân
- 《蒲公英的约定》=《 Bồ Công Anh Ước Định 》
- 磁龙=Từ Long
- 胡彦斌=Hồ Ngạn Bân
- 《秦时明月》=《 Tần Thời Minh Nguyệt 》
- 《月光》=《 Ánh Trăng 》
- 《笑傲江湖》=《 Tiếu Ngạo Giang Hồ 》
- 黄沾=Hoàng Triêm
- 徐克=Từ Khắc
- 必易=tất dịch
- 杨娟=Dương Quyên
- 老杨=lão Dương
- 春晓=Xuân Hiểu
- 徐莲瑛=Từ Liên Anh
- 婷婷=Đình Đình
- 徐佳莹=Từ Giai Oánh
- 《父亲》=《 Phụ Thân 》
- 高亚麟=Cao Á Lân
- 夏东海=Hạ Đông Hải
- 朱自清=Chu Tự Thanh
- 《父亲写的散文诗》=《 Phụ Thân Viết Thơ Văn Xuôi 》
- 廖宁=Liêu Ninh
- 田薇薇=Điền Vi Vi
- 老田=lão Điền
- 小田=tiểu Điền
- 薇薇=Vi Vi
- 钱春雷=Tiền Xuân Lôi
- 孟江心=Mạnh Giang Tâm
- 《我怀念的》=《 Ta Hoài Niệm 》
- 《师父》=《 Sư Phụ 》
- 陈总=Trần tổng
- 刘学诚=Lưu Học Thành
- 丹姐=Đan tỷ
- 余光中=Dư Quang Trung
- 《小小》=《 Tiểu Tiểu 》
- 容祖儿=Dung Tổ Nhi
- 《凉凉》=《 Lạnh Lẽo 》
- 大幂幂=Đại Mịch Mịch
- 张碧晨=Trương Bích Thần
- 《天下有情人》=《 Thiên Hạ Hữu Tình Nhân 》
- 《刀剑如梦》=《 Đao Kiếm Như Mộng 》
- 《难念的经》=《 Khó Niệm Kinh 》
- 曾穗=Tằng Tuệ
- 关飞=Quan Phi
- 赵东廷=Triệu Đông Đình
- 《清明雨上》=《 Thanh Minh Vũ Thượng 》
- 郭小四=Quách Tiểu Tứ
- 《大笨钟》=《 Đại Bổn Chung 》
- 《红尘客栈》=《 Hồng Trần Khách Sạn 》
- 《千百度》=《 Thiên Bách Độ 》
- 《但愿人长久》=《 Đãn Nguyện Nhân Trường Cửu 》
- 房昊=Phòng Hạo
- 《青玉案》=《 Thanh Ngọc Án 》
- 柳永=Liễu Vĩnh
- 陈如=Trần Như
- 孟晓光=Mạnh Hiểu Quang
- 《遇见》=《 Gặp Được 》
- 黄老师=Hoàng lão sư
- 《十一月的肖邦》=《 Tháng 11 Chopin 》
- 《枫》=《 Phong 》
- 《简单爱》=《 Đơn Giản Ái 》
- 《夜曲》=《 Dạ Khúc 》
- 弹头=Đạn Đầu
- 南拳妈妈=Nam Quyền Mama
- 《搁浅》=《 Mắc Cạn 》
- 《反方向的钟》=《 Trái Ngược Hướng Chung 》
- 《戒烟》=《 Giới Yên 》
- 姚若龙=Diêu Nhược Long
- 《想自由》=《 Tưởng Tự Do 》
- 《没那么简单》=《 Không Đơn Giản Như Vậy 》
- 《分手快乐》=《 Chia Tay Vui Sướng 》
- 《学不会》=《 Học Không Được 》
- 《会呼吸的痛》=《 Sẽ Hô Hấp Đau 》
- 《你把我灌醉》=《 Ngươi Đem Ta Chuốc Say 》
- 《死了都要爱》=《 Đã Chết Đều Phải Yêu 》
- 《我们的爱》=《 Chúng Ta Ái 》
- 飞儿=Phi Nhi
- 《黑》=《 Hắc 》
- 《情非得已》=《 Tình Phi Đắc Dĩ 》
- 《你是如此难以忘记》=《 Ngươi Là Như Thế Khó Có Thể Quên 》
- 《心太软》=《 Lòng Mềm Yếu 》
- 齐哥=Tề ca
- 周王陶林=Chu Vương Đào Lâm
- 须知少时凌云志=tu tri thiếu thời lăng vân chí
- 冯玉=Phùng Ngọc
- 冯导=Phùng đạo
- 婧婧=Tịnh Tịnh
- 韩紫怡=Hàn Tử Di
- 《中国话》=《 Tiếng Trung Quốc 》
- 何婧婧=Hà Tịnh Tịnh
- 郑楠=Trịnh Nam
- 飞轮海=Phi Luân Hải
- 萧亚轩=Tiêu Á Hiên
- 《潇洒小姐》=《 Tiêu Sái Tiểu Thư 》
- 《错的人》=《 Sai Người 》
- 《爱的主打歌》=《 Ái Chủ Đánh Ca 》
- 姜贞羽=Khương Trinh Vũ
- 希林娜依·高=Hi Lâm Na Y · Cao
- 董董=Đổng Đổng
- 舒雪=Thư Tuyết
- 光叔=Quang thúc
- 《灵笼》=《 Linh Lung 》
- 《雾山五行》=《 Vụ Sơn Ngũ Hành 》
- 破风=Phá Phong
- 《贱狗特工》=《 Chó Hoang Đặc Công 》
- 《晚婚》=《 Kết Hôn Muộn 》
- 宋戈=Tống Qua
- 王晶=Vương Tinh
- 胡军=Hồ Quân
- 萧峰=Tiêu Phong
- 刘弘涛=Lưu Hoằng Đào
- 《仙剑》=《 Tiên Kiếm 》
- 倪大红=Nghê Đại Hồng
- 王劲松=Vương Kính Tùng
- 奚美娟=Hề Mỹ Quyên
- 辛柏青=Tân Bách Thanh
- 王洛勇=Vương Lạc Dũng
- 《典籍里的中国》=《 Điển Tịch Trung Quốc 》
- 韩子怡=Hàn Tử Di
- 撒贝宁=Tát Bối Ninh
- 马大龙=Mã Đại Long
- 何大龙=Hà Đại Long
- 侯天雷=Hầu Thiên Lôi
- 钟大龙=Chung Đại Long
- 金音=Kim Âm
- 侯明=Hầu Minh
- 埋骨岂须桑梓地=mai cốt khởi tu tang tử địa
- 川军=Xuyên quân
- 川人=Xuyên nhân
- 吴京=Ngô Kinh
- 华歌=Hoa Ca
- 林海媚=Lâm Hải Mị
- 曾珍=Tằng Trân
- 林姨=Lâm dì
- 宪哥=Hiến ca
- 周柯=Chu Kha
- 许一州=Hứa Nhất Châu
- 黄绢=Hoàng Quyên
- 《开始懂了》=《 Bắt Đầu Đã Hiểu 》
- 《天黑黑》=《 Thiên Hắc Hắc 》
- 《绿光》=《 Lục Quang 》
- 歌后=ca hậu
- 曾老师=Tằng lão sư
- 去病=Khứ Bệnh
- 弃疾=Khí Tật
- 义乌=Nghĩa Ô
- 《小半》=《 Non Nửa 》
- 风动=phong động
- 关导=Quan đạo
- 浙省=Chiết tỉnh
- 李逍遥=Lý Tiêu Dao
- 酒剑仙=Tửu Kiếm Tiên
- 关监制=Quan giám chế
- 《莫失莫忘》=《 Mạc Thất Mạc Vong 》
- 麦振鸿=Mạch Chấn Hồng
- 刘重山=Lưu Trọng Sơn
- 张载=Trương Tái
- 程诺=Trình Nặc
- 孟东=Mạnh Đông
- 刘品言=Lưu Phẩm Ngôn
- 姜明=Khương Minh
- 徐锦江=Từ Cẩm Giang
- 关山月=Quan Sơn Nguyệt
- 梁家辉=Lương Gia Huy
- 何美钿=Hà Mỹ Điền
- 语嫣=Ngữ Yên
- 蔡艺侬=Thái Nghệ Nông
- 逍遥=Tiêu Dao
- 唐钰=Đường Ngọc
- 小宝=tiểu Bảo
- 彭于晏=Bành Vu Yến
- 杨家将=Dương gia tướng
- 谢君豪=Tạ Quân Hào
- 杨广=Dương Quảng
- 《如懿传》=《 Như Ý Truyện 》
- 伏生=Phục Sinh
- 游本昌=Du Bổn Xương
- 济公=Tế Công
- 骆椿=Lạc Xuân
- 宋应星=Tống Ứng Tinh
- 廖鹏程=Liêu Bằng Trình
- 小许=tiểu Hứa
- 徐敏=Từ Mẫn
- 曹贼=Tào tặc
- 《逍遥叹》=《 Tiêu Dao Thán 》
- 郑佩佩=Trịnh Bội Bội
- 华少=Hoa Thiếu
- 成龙=Thành Long
- 《一直很安静》=《 Vẫn Luôn Thực An Tĩnh 》
- 奉新=Phụng Tân
- 伯聚=Bá Tụ
- 应星=Ứng Tinh
- 袁花花=Viên Hoa Hoa
- 花花=Hoa Hoa
- 《仙剑奇缘》=《 Tiên Kiếm Kỳ Duyên 》
- 魏宏铭=Ngụy Hoành Minh
- 《六月的雨》=《 Tháng Sáu Vũ 》
- 李敢=Lý Cảm
- 《难忘今宵》=《 Khó Quên Đêm Nay 》
- 李谷一=Lý Cốc Nhất
- 歌唱家=ca xướng gia
- 程文=Trình Văn
- 白盈盈=Bạch Doanh Doanh
- 俊一=Tuấn Nhất
- 林魂=Lâm Hồn
- 《岁城璃心》=《 Tuế Thành Li Tâm 》
- 柳松涛=Liễu Tùng Đào
- 《青花瓷》=《 Sứ Thanh Hoa 》
- 钟组长=Chung tổ trưởng
- 《终于明白》=《 Rốt Cuộc Minh Bạch 》
- 《那就这样吧》=《 Vậy Như Vậy Đi 》
- 《无情的情书》=《 Vô Tình Thư Tình 》
- 动力火车=Động Lực Hỏa Xa
- 《当》=《 Đương 》
- 活力机车=Hoạt Lực Cơ Xa
- 《迷罪》=《 Mê Tội 》
- 《夜的第七章》=《 Đêm Chương 7 》
- 《欢乐周日》=《 Sung Sướng Chủ Nhật 》
- 祁俊=Kỳ Tuấn
- 开心麻花=Khai Tâm Ma Hoa
- 西虹=Tây Hồng
- 许关=Hứa Quan
- 长湖=Trường Hồ
- 余杭=Dư Hàng
- 拜月=Bái Nguyệt
- 程总=Trình tổng
- 《像我这样的人》=《 Giống Ta Người Như Vậy 》
- 《蒙面唱将》=《 Che Mặt Xướng Tướng 》
- 李光=Lý Quang
- 赵霖=Triệu Lâm
- 菠萝=Dứa
- 紫萱=Tử Huyên
- 景天=Cảnh Thiên
- 龙葵=Long Quỳ
- 徐长卿=Từ Trường Khanh
- 雪见=Tuyết Kiến
- 《云之凡》=《 Vân Chi Phàm 》
- 锁妖塔=Tỏa Yêu Tháp
- 邓家佳=Đặng Gia Giai
- 【道】=【 đạo 】
- 莫一兮=Mạc Nhất Hề
- 叶青青=Diệp Thanh Thanh
- 《感觉自己是巨星》=《 Cảm Giác Chính Mình Là Siêu Sao 》
- 《如果有一天我变得很有钱》=《 Nếu Có Một Ngày Ta Trở Nên Rất Có Tiền 》
- 刘晋元=Lưu Tấn Nguyên
- 飞哥=Phi ca
- 唐嫣=Đường Yên
- 重楼=Trọng Lâu
- 邪剑仙=Tà Kiếm Tiên
- 朴树=Phác Thụ
- 《那些花儿》=《 Những Cái Đó Hoa Nhi 》
- 李忆如=Lý Ức Như
- 忆如=Ức Như
- 林有有=Lâm Hữu Hữu
- 王倦=Vương Quyện
- 倦大=Quyện đại
- 脖哥=Cổ ca
- 飞蓬=Phi Bồng
- 顾留芳=Cố Lưu Phương
- 林业平=Lâm Nghiệp Bình
- 梅欣=Mai Hân
- 《牧马城市》=《 Mục Mã Thành Thị 》
- 刘鸿=Lưu Hồng
- 陈洛=Trần Lạc
- 吴悦风=Ngô Duyệt Phong
- 何姐=Hà tỷ
- 闻人翊悬=Văn Nhân Dực Huyền
- 麒麟=Kỳ Lân
- 苏小安.=Tô Tiểu An.
- 神隐雾山=Thần Ẩn Vụ Sơn
- 苏小安=Tô Tiểu An
- 雾山=Vụ Sơn
- 《大圣归来》=《 Đại Thánh Trở Về 》
- 陈小鸥=Trần Tiểu Âu
- 《当你老了》=《 Khi Ngươi Già Rồi 》
- 叶芝=Yeats
- 《When诱areold》=《 When You Are Old 》
- 《不染》=《 Bất Nhiễm 》
- 《香蜜沉沉烬如霜》=《 Hương Mật Tựa Khói Sương 》
- 仙偶=tiên ngẫu
- 薛凝=Tiết Ngưng
- 田鸣=Điền Minh
- 《平凡之路》=《 Bình Phàm Chi Lộ 》
- 韩寒=Hàn Hàn
- 吕沛沛=Lữ Phái Phái
- 刘辞=Lưu Từ
- 《假行僧》=《 Giả Hành Tăng 》
- 崔健=Thôi Kiện
- 谭维维=Đàm Duy Duy
- 《此生不换》=《 Cuộc Đời Này Không Đổi 》
- 《忘记时间》=《 Quên Thời Gian 》
- 《指纹》=《 Vân Tay 》
- 十一郎=Thập Nhất Lang
- 《趁早》=《 Nhân Lúc Còn Sớm 》
- 《雨一直下》=《 Vũ Vẫn Luôn Hạ 》
- 《月亮惹的祸》=《 Ánh Trăng Chọc Họa 》
- 何必平=Hà Tất Bình
- 《偏爱》=《 Thiên Ái 》
- 孟冬=Mạnh Đông
- 《好想好想》=《 Hảo Tưởng Hảo Tưởng 》
- 《不得不爱》=《 Không Thể Không Ái 》
- 《楚乔传》=《 Sở Kiều Truyện 》
- 管平=Quản Bình
- 珍姐=Trân tỷ
- 酷影视频=Khốc Ảnh video
- 郑国丰=Trịnh Quốc Phong
- 戚亭芳=Thích Đình Phương
- 清微=Thanh Vi
- 许茂山=Hứa Mậu Sơn
- 茂茂=Mậu Mậu
- 林子聪=Lâm Tử Thông
- 星爷=Tinh gia
- 《生生世世爱》=《 Đời Đời Kiếp Kiếp Ái 》
- 唐雪见=Đường Tuyết Kiến
- 《答应不爱你》=《 Đáp Ứng Không Yêu Ngươi 》
- 夕瑶=Tịch Dao
- 罗如烈=La Như Liệt
- 长卿=Trường Khanh
- 梅长苏=Mai Trường Tô
- 霓凰=Nghê Hoàng
- 飞流=Phi Lưu
- 唐诗语=Đường Thi Ngữ
- 杨洋=Dương Dương
- 《烟花易冷》=《 Pháo Hoa Chóng Tàn 》
- 珈蓝=Già Lam
- 林志炫=Lâm Chí Huyễn
- 杨炫=Dương Huyễn
- 陈天王=Trần thiên vương
- 范特西=Fantasy
- De摸=demo
- 《人民的名义》=《 Nhân Dân Danh Nghĩa 》
- 李达康=Lý Đạt Khang
- 言侯爷=Ngôn hầu gia
- 周佟=Chu Đồng
- 林殊=Lâm Thù
- 言豫津=Ngôn Dự Tân
- 萧景睿=Tiêu Cảnh Duệ
- 景睿=Cảnh Duệ
- 小睿=tiểu Duệ
- 言阙=Ngôn Khuyết
- 豫津=Dự Tân
- 小津=tiểu Tân
- 小殊=tiểu Thù
- 苏哲=Tô Triết
- 小苏=tiểu Tô
- 声姐=Thanh tỷ
- 程乐=Trình Nhạc
- 谢玉=Tạ Ngọc
- 蒙大统领=Mông đại thống lĩnh
- 萧庭生=Tiêu Đình Sinh
- 掖幽=Dịch U
- 钱清朗=Tiền Thanh Lãng
- 富鸿=Phú Hồng
- 金玲玲=Kim Linh Linh
- 《以父之名》=《 Lấy Phụ Chi Danh 》
- 《太懂》=《 Quá Hiểu 》
- 黄俊郎=Hoàng Tuấn Lang
- 《轨迹》=《 Quỹ Đạo 》
- 《逆鳞》=《 Nghịch Lân 》
- 《将军》=《 Tướng Quân 》
- 《牛仔很忙》=《 Cao Bồi Rất Bận 》
- 《前世情人》=《 Kiếp Trước Tình Nhân 》
- 适合字汇=thích hợp tự hối
- 《止战之殇》=《 Ngăn Chiến Chi Thương 》
- 《威廉古堡》=《 William Lâu Đài Cổ 》
- 《小时代》=《 Tiểu Thời Đại 》
- 《我好想你》=《 Ta Rất Nhớ Ngươi 》
- 苏打绿=Sodagreen
- 东叔=Đông thúc
- 毛宏亮=Mao Hoành Lượng
- 《杀手》=《 Sát Thủ 》
- 窦唯=Đậu Duy
- 《我真的受伤了》=《 Ta Thật Sự Bị Thương 》
- 《阴天快乐》=《 Trời Đầy Mây Vui Sướng 》
- 《发如雪》=《 Phát Như Tuyết 》
- 《空箱》=《 Không Rương 》
- 欲穷千里目=dục cùng thiên lí mục
- 更上一层楼=canh thượng nhất tằng lâu
- 安安=An An
- 黄纶=Hoàng Luân
- 黄老=Hoàng lão
- 童自荣=Đồng Tự Vinh
- 赵枝=Triệu Chi
- 江流儿=Giang Lưu Nhi
- 凤歌=Phượng Ca
- 鸣哥=Minh ca
- 和田鸣=cùng Điền Minh
- 《海底》=《 Đáy Biển 》
- 周可然=Chu Khả Nhiên
- 《月亮之上》=《 Ánh Trăng Phía Trên 》
- 《自由飞翔》=《 Tự Do Bay Lượn 》
- 《最炫民族风》=《 Tối Huyễn Dân Tộc Phong 》
- 《匆匆那年》=《 Vội Vàng Năm Ấy 》
- 陈蓉蓉=Trần Dung Dung
- 唐恬=Đường Điềm
- 《唱得响亮》=《 Xướng Đến Vang Dội 》
- 《笔记》=《 Bút Ký 》
- 《体面》=《 Thể Diện 》
- 《如愿》=《 Như Nguyện 》
- 岑宁儿=Sầm Ninh Nhi
- 《追光者》=《 Truy Quang Giả 》
- 《孤勇者》=《 Cô Dũng Giả 》
- 曾毅=Tằng Nghị
- 车澈=Xa Triệt
- 杨丞琳=Dương Thừa Lâm
- 《年轮说》=《 Vòng Tuổi Nói 》
- 白鹿原=Bạch Lộc Nguyên
- 庞甑=Bàng Tắng
- 辉煌=Huy Hoàng
- 爱乐=Ái Nhạc
- 吴磊=Ngô Lỗi
- 《月半弯》=《 Nguyệt Bán Loan 》
- 《全是爱》=《 Tất Cả Đều Là Ái 》
- 《野狼disco》=《 Dã Lang Disco》
- 赵露思=Triệu Lộ Tư
- 曾紫怡=Tằng Tử Di
- 《九宗罪》=《 Chín Tông Tội 》
- 青柠=Thanh Nịnh
- 李漾=Lý Dạng
- 《玉珠城》=《 Ngọc Châu Thành 》
- 梁秋=Lương Thu
- 梅郎=Mai lang
- 赤焰=Xích Diễm
- 北燕=Bắc Yến
- 蔺晨=Lận Thần
- 大梁=Đại Lương
- 萧景桓=Tiêu Cảnh Hoàn
- 言氏=Ngôn thị
- 梁帝=Lương đế
- 景桓=Cảnh Hoàn
- 季赢=Quý Doanh
- 梅宗主=Mai tông chủ
- 双刹帮=Song Sát bang
- 长苏=Trường Tô
- 季帮主=Quý bang chủ
- 云nan=Vân Nan
- 夏冬=Hạ Đông
- 悬镜司=Huyền Kính tư
- 静嫔=Tĩnh Tần
- 庭生=Đình Sinh
- 萧景琰=Tiêu Cảnh Diễm
- 林燮=Lâm Tiếp
- 乐瑶=Nhạc Dao
- 蒙挚=Mông Chí
- 百里奇=Bách Lí Kỳ
- 百里=Bách Lí
- 苏某=Tô mỗ
- 奇趣=Kỳ Thú
- 小文=tiểu Văn
- 《红颜旧》=《 Hồng Nhan Cũ 》
- 苏兄=Tô huynh
- 小言=tiểu Ngôn
- 周宝坤=Chu Bảo Khôn
- 穆青=Mục Thanh
- 《夕阳无限好》=《 Hoàng Hôn Vô Hạn Hảo 》
- 《至少还有你》=《 Ít Nhất Còn Có Ngươi 》
- 《荷塘月色》=《 Hồ Sen Ánh Trăng 》
- 迷雾剧场=Mê Vụ kịch tràng
- 大渝=Đại Du
- 吴孟达=Ngô Mạnh Đạt
- 筷子兄弟=Khoái Tử huynh đệ
- 《小苹果》=《 Tiểu Quả Táo 》
- 《记事本》=《 Ký Sự Bổn 》
- 陈慧琳=Trần Tuệ Lâm
- 周传雄=Chu Truyện Hùng
- 小刚=tiểu Cương
- 《爱就一个字》=《 Ái Liền Một Chữ 》
- 《过火》=《 Quá Hỏa 》
- 《信仰》=《 Tín Ngưỡng 》
- 杨蒙恩=Dương Mông Ân
- 李诗情=Lý Thi Tình
- 张警官=Trương cảnh sát
- 刘奕君=Lưu Dịch Quân
- 正午阳光=DAYLIGHT
- 《开端》=《Khởi Đầu 》
- 谢弼=Tạ Bật
- 谢卓=Tạ Trác
- 周老师=Chu lão sư
- 谢府=Tạ phủ
- 言侯=Ngôn hầu
- 夏江=Hạ Giang
- 打工飞=làm công Phi
- 《月半小夜曲》=《 Ngày Rằm Nhạc Nhẹ 》
- 陈乐基=Trần Nhạc Cơ
- 陈慧娴=Trần Tuệ Nhàn
- 贵省=Quý tỉnh
- 《夜半小夜曲》=《 Dạ Bán Tiểu Dạ Khúc 》
- 玲花=Linh Hoa
- 周舒敏=Chu Thư Mẫn
- 李嵘=Lý Vanh
- 《勇气》=《 Dũng Khí 》
- 光良=Quang Lương
- 陈穗=Trần Tuệ
- 余老师=Dư lão sư
- 余丽娟=Dư Lệ Quyên
- 《山楂树之恋》=《 Cây Sơn Tra Chi Luyến 》
- 《情歌》=《 Tình Ca 》
- 新帝=Tân Đế
- 卡农=canon
- 《D大调卡农》=《 Canon cung Rê trưởng 》
- 肖鹤云=Tiêu Hạc Vân
- 白敬亭=Bạch Kính Đình
- 刘禹锡=Lưu Vũ Tích
- 广城=Quảng thành
- 曾海=Tằng Hải
- 黄大师=Hoàng đại sư
- 孙海龙=Tôn Hải Long
- 章鱼台=Bạch Tuộc đài
- 长林=Trường Lâm
- 纪王=Kỷ vương
- 景运=Cảnh Vận
- 林帅=Lâm soái
- 开文=Khai Văn
- 景琰=Cảnh Diễm
- 苏哥哥=Tô ca ca
- 琅娜=Lang Gia
- 李尤=Lý Vưu
- 《传奇》=《 Truyền Kỳ 》
- 萨顶顶=Tát Đỉnh Đỉnh
- 韩磊=Hàn Lỗi
- 戴荃=Đái Thuyên
- 如来=Như Lai
- 张淇=Trương Kỳ
- 白举纲=Bạch Cử Cương
- 张惠妹=Trương Huệ Muội
- 《倒带》=《 Đảo Mang 》
- 《人质》=《 Con Tin 》
- 《后来》=《 Sau Lại 》
- 厦市=Hạ thị
- 冯季=Phùng Quý
- 《一代宗师》=《 Nhất Đại Tông Sư 》
- 《觉醒年代》=《 Thời Đại Thức Tỉnh 》
- 郭襄=Quách Tương
- 陶映红=Đào Ánh Hồng
- 《隐形的翅膀》=《 Ẩn Hình Cánh 》
- 《我最亲爱的》=《 Ta Nhất Thân Ái 》
- 《红色高跟鞋》=《 Màu Đỏ Giày Cao Gót 》
- 熊出没=Boonie Bears
- 张韶涵=Trương Thiều Hàm
- 李诞=Lý Đản
- 韶涵=Thiều Hàm
- 小贺=tiểu Hạ
- 钱雷=Tiền Lôi
- 咻娅=Hưu Á
- 周依然=Chu Y Nhiên
- 刘斐=Lưu Phỉ
- 刘肥=Lưu Phì
- 狗哥=Cẩu ca
- 巨灵神=Cự Linh Thần
- 法明=Pháp Minh
- 混沌=Hỗn Độn
- 章导=Chương đạo
- 许诚=Hứa Thành
- 简繁之=Giản Phồn Chi
- 老黄=lão Hoàng
- 简锦绣=Giản Cẩm Tú
- 《小刀会序曲》=《 Tiểu Đao Hội Tự Khúc 》
- 商易=Thương Dịch
- 《小刀会》=《 Tiểu Đao Hội 》
- 至尊宝=Chí Tôn Bảo
- 零零发=Linh Linh Phát
- 《功夫》=《 Công Phu 》
- 郑敬=Trịnh Kính
- 《风语咒》=《 Phong Ngữ Chú 》
- 《白蛇:缘起》=《 Bạch Xà: Duyên Khởi 》
- 田鸥=Điền Âu
- 《扬名立万》=《 Dương Danh Lập Vạn 》
- 《导演秀》=《 Đạo Diễn Tú 》
- 田导=Điền đạo
- 王戎=Vương Nhung
- 李栋梁=Lý Đống Lương
- 方婕=Phương Tiệp
- 周姓=họ Chu
- 陈才=Trần Tài
- 杜斌=Đỗ Bân
- 杜老=Đỗ lão
- 蒋梦娜=Tưởng Mộng Na
- 黄渤=Hoàng Bột
- 徐峥=Từ Tranh
- 于和伟=Vu Hòa Vĩ
- 马东=Mã Đông
- 王导=Vương đạo
- 腾龙=Đằng Long
- 娜娜=Na Na
- 《车王》=《 Xa Vương 》
- 曾波=Tằng Ba
- 《调查中》=《 Điều Tra Trung 》
- 《猎罪》=《 Săn Tội 》
- 金水=Kim Thủy
- 徐瑞鸿=Từ Thụy Hồng
- 丁健=Đinh Kiện
- 卢迪=Lư Địch
- 傅虹=Phó Hồng
- 吴沛=Ngô Phái
- 戎哥=Nhung ca
- 韦一航=Vi Nhất Hàng
- 方导=Phương đạo
- 周琳=Chu Lâm
- 吴晓昧=Ngô Hiểu Muội
- 小航=tiểu Hàng
- 程勇=Trình Dũng
- 晓慧=Hiểu Tuệ
- 谭卓=Đàm Trác
- 慧慧=Tuệ Tuệ
- 吕受益=Lữ Thụ Ích
- 王传君=Vương Truyện Quân
- 《只要平凡》=《 Chỉ Cần Bình Phàm 》
- 《生如夏花》=《 Sinh Như Hạ Hoa 》
- 秦明=Tần Minh
- 张若昀=Trương Nhược Vân
- 马小龙=Mã Tiểu Long
- 老焦=lão Tiêu
- 老江=lão Giang
- 娇娇=Kiều Kiều
- 为生者权=vi sinh giả quyền
- 周浩然=Chu Hạo Nhiên
- 刘兴=Lưu Hưng
- 《人世间》=《 Nhân Thế Gian 》
- 童画=Đồng Họa
- 梅玫=Mai Mân
- 娄培=Lâu Bồi
- 周涛=Chu Đào
- 老许=lão Hứa
- 小静=tiểu Tĩnh
- 许崇安=Hứa Sùng An
- 卢雨升=Lư Vũ Thăng
- 公孙丑=Công Tôn Sửu
- 王监制=Vương giám chế
- 张译=Trương Dịch
- 章宇=Chương Vũ
- 焦娇=Tiêu Kiều
- 王兴德=Vương Hưng Đức
- 徐老师=Từ lão sư
- 刘思慧=Lưu Tư Tuệ
- 曹斌=Tào Bân
- 诗语=Thi Ngữ
- 王萌萌=Vương Manh Manh
- 孙导=Tôn đạo
- 严导=Nghiêm đạo
- 华导=Hoa đạo
- 华龙刚=Hoa Long Cương
- 徐玲=Từ Linh
- 小云=tiểu Vân
- 《错位时空》=《 Sai Vị Thời Không 》
- 许诺=Hứa Nặc
- 杨洪基=Dương Hồng Cơ
- 陈延年=Trần Diên Niên
- 陈乔年=Trần Kiều Niên
- 延乔=Diên Kiều
- 集贤关=Tập Hiền quan
- 集贤路=Tập Hiền lộ
- 《逆战》=《 Nghịch Chiến 》
- 《少年中国说》=《 Thiếu Niên Trung Quốc Nói 》
- 《昨夜书》=《 Đêm Qua Thư 》
- 其道大光=kỳ đạo đại quang
- 一泻汪洋=nhất tả uông dương
- 鳞爪飞扬=lân trảo phi dương
- 百兽震惶=bách thú chấn hoàng
- 迅哥儿=Tấn Ca Nhi
- 陈波=Trần Ba
- 身似山河挺脊梁=thân tự sơn hà đĩnh tích lương
- 赵彤=Triệu Đồng
- 许家=Hứa gia
- 许伯父=Hứa bá phụ
- 《只为真相》=《 Chỉ Vì Chân Tướng 》
- 林涛=Lâm Đào
- 李大宝=Lý Đại Bảo
- 大宝=Đại Bảo
- 正丁醇=N-butanol
- 苯乙醇=Phenethyl alcohol
- 许晋竹=Hứa Tấn Trúc
- 李小李=Lý Tiểu Lý
- 童苏苏=Đồng Tô Tô
- 苏苏=Tô Tô
- 晋竹=Tấn Trúc
- 思慧=Tư Tuệ
- 勇哥=Dũng ca
- 张长林=Trương Trường Lâm
- 王砚辉=Vương Nghiên Huy
- 《烈日灼心》=《 Liệt Nhật Chước Tâm 》
- 《我不是药神》=《 Ta Không Phải Dược Thần 》(Chết Để Hồi Sinh)
- 文牧野=Văn Mục Dã
- 宁浩=Ninh Hạo
- 林天=Lâm Thiên
- 黑格尔=Hegel
- 孙一磊=Tôn Nhất Lỗi
- 《误杀》=《 Ngộ Sát 》
- 《误杀瞒天记》=《 Drishyam 》
- 钟姓=họ Chung
- 《熔炉》=《 Silenced 》
- lian播=liên bá
- 田姓=họ Điền
- 《药神》=《 Dược Thần 》
- 《万妖国》=《 Vạn Yêu Quốc 》
- 《白天不懂夜的黑》=《 Ban Ngày Không Hiểu Đêm Hắc 》
- 日上映=nhật thượng ánh
- 关宏宇=Quan Hoành Vũ
- 关宏峰=Quan Hoành Phong
- 周巡=Chu Tuần
- 周舒桐=Chu Thư Đồng
- 高雅楠=Cao Nhã Nam
- 毕辉=Tất Huy
- 彭浩=Bành Hạo
- 《无名之辈》=《 Vô Danh Hạng Người 》
- 胡为=Hồ Vi
- 胡广生=Hồ Quảng Sinh
- 繁花=Phồn Hoa
- 段奕宏=Đoạn Dịch Hoành
- 《寻龙诀》=《 Tầm Long Quyết 》
- 《亲爱的》=《 Thân Ái 》
- 《老炮儿》=《 Lão Pháo Nhi 》
- 茅盾=Mao Thuẫn
- 老舍=lão Xá
- 孟子凡=Mạnh Tử Phàm
- 韩彬=Hàn Bân
- 楼栋=Lâu Đống
- 袁一=Viên Nhất
- 陆辉=Lục Huy
- 和田鸥=cùng Điền Âu
- 荣妮=Vinh Ni
- 闻/一/多=Văn Nhất Đa
- 李维杰=Lý Duy Kiệt
- 素察=Tố Sát
- 《隐秘的角落》=《 Góc Khuất Bí Mật 》
- 《沉默的真相》=《 Trầm Mặc Chân Tướng 》
- 张东升=Trương Đông Thăng
- 《小白船》=《 Tiểu Bạch Thuyền 》
- 温红=Ôn Hồng
- 温霖=Ôn Lâm
- 普普=Phổ Phổ
- 朱朝阳=Chu Triều Dương
- 霖霖=Lâm Lâm
- 朱永平=Chu Vĩnh Bình
- 王瑶=Vương Dao
- 周春红=Chu Xuân Hồng
- 严良=Nghiêm Lương
- 深城=Thâm thành
- 周小娟=Chu Tiểu Quyên
- 徐凡=Từ Phàm
- 《无间道》=《 Vô Gian Đạo 》
- 六峰山=Lục Phong sơn
- 叶眉=Diệp Mi
- 徐静=Từ Tĩnh
- 东升=Đông Thăng
- 孙蒙=Tôn Mông
- 和田导=cùng Điền đạo
- 老陈=lão Trần
- 欣欣=Hân Hân
- 唐老师=Đường lão sư
- 朱晶晶=Chu Tinh Tinh
- 朝阳=Triều Dương
- 叶军=Diệp Quân
- 叶驰敏=Diệp Trì Mẫn
- 叶警官=Diệp cảnh sát
- 哈市=Ha thị
- 马主任=Mã chủ nhiệm
- 杨军=Dương Quân
- 叶医生=Diệp bác sĩ
- 朱学霸=Chu học bá
- 王立=Vương Lập
- 《爱你》=《 Ái Ngươi 》
- 王心凌=Vương Tâm Lăng
- 郑威=Trịnh Uy
- 宝莱坞=Bollywood
- 刘畊宏=Lưu Canh Hoành
- 《红豆》=《 Đậu Đỏ 》
- 方大同=Phương Đại Đồng
- 王维=Vương Duy
- 李龟年=Lý Quy Niên
- 许巍=Hứa Nguy
- 《曾经的你》=《 Đã Từng Ngươi 》
- 陈岩=Trần Nham
- 李延亮=Lý Diên Lượng
- 陈慈=Trần Từ
- 刘木=Lưu Mộc
- 爆竹声中一岁除=bạo trúc thanh trung nhất tuế trừ
- 春风送暖入屠苏=xuân phong tống noãn nhập đồ tô
- 千门万户曈曈日=thiên môn vạn hộ đồng đồng nhật
- 总把新桃换旧符=tổng bả tân đào hoán cựu phù
- 李家辉=Lý Gia Huy
- 陆子野=Lục Tử Dã
- 齐乐山=Tề Nhạc Sơn
- 苏梦蝶=Tô Mộng Điệp
- 关静年=Quan Tĩnh Niên
- 陈小达=Trần Tiểu Đạt
- 苏美蝶=Tô Mỹ Điệp
- 大海=Đại Hải
- 家辉=Gia Huy
- 夜莺=Dạ Oanh
- 顾总=Cố tổng
- 《稻香》=《 Lúa Hương 》
- 孟冬华=Mạnh Đông Hoa
- 林炫=Lâm Huyễn
- 董关山=Đổng Quan Sơn
- 《不爱我就拉倒》=《 Không Yêu Ta Liền Đánh Đổ 》
- 《算什么男人》=《 Tính Cái Gì Nam Nhân 》
- 《最长的电影》=《 Dài Nhất Điện Ảnh 》
- 《外婆》=《 Bà Ngoại 》
- 明月别枝惊鹊=minh nguyệt biệt chi kinh thước
- 清风半夜鸣蝉=thanh phong bán dạ minh thiền
- 稻花香里说丰年=đạo hoa hương lí thuyết phong niên
- 听取蛙声一片=thính thủ oa thanh nhất phiến
- 七八个星天外=thất bát cá tinh thiên ngoại
- 两三点雨山前=lưỡng tam điểm vũ sơn tiền
- 旧时茅店社林边=cựu thời mao điếm xã lâm biên
- 路转溪桥忽见=lộ chuyển khê kiều hốt kiến
- 《双节棍》=《 Song Tiết Côn 》
- 稼轩=Giá Hiên
- 《花海》=《 Biển Hoa 》
- 《游子吟》=《 Du Tử Ngâm 》
- 小获=tiểu Hoạch
- 意恐迟迟归=ý khủng trì trì quy
- 谁言寸草心=thùy ngôn thốn thảo tâm
- 报得三春晖=báo đắc tam xuân huy
- 张为=Trương Vi
- 黄凌嘉=Hoàng Lăng Gia
- 古小力=Cổ Tiểu Lực
- 李玖哲=Lý Cửu Triết
- 《夏天》=《 Mùa Hè 》
- 《卷珠帘》=《 Cuốn Rèm Châu 》
- 《在路上》=《 Ở Trên Đường 》
- 夏洛=Hạ Lạc
- 周桐=Chu Đồng
- 彭海波=Bành Hải Ba
- 徐崴=Từ Uy
- 袁华=Viên Hoa
- 尹正=Doãn Chính
- 《一荤一素》=《 Một Huân Một Tố 》
- 《漠河舞厅》=《 Mạc Hà Vũ Thính 》
- 费玉清=Phí Ngọc Thanh
- 《一剪梅》=《 Nhất Tiễn Mai 》
- 《千里之外》=《 Ngàn Dặm Ở Ngoài 》
- 《菊花台》=《 Cúc Hoa Đài 》
- 《红磨坊》=《 Hồng Ma Phường 》
- 饶舌=rap
- 万达=Vạn Đạt
- 李焕英=Lý Hoán Anh
- 陈宏威=Trần Hoành Uy
- 万隆=Vạn Long
- 殷夫人=Ân phu nhân
- 吒儿=Tra nhi
- 马冬梅=Mã Đông Mai
- 许崇平=Hứa Sùng Bình
- 皮皮=Bì Bì
- 许皮皮=Hứa Bì Bì
- 《说好不哭》=《 Nói Tốt Không Khóc 》
- 《男人哭吧不是罪》=《 Nam Nhân Khóc Đi Không Phải Tội 》
- 华仔=Hoa tử
- 《微微一笑很倾城》=《 Vi Vi Nhất Tiếu Ngận Khuynh Thành 》
- 《一笑倾城》=《 Nhất Tiếu Khuynh Thành 》
- 肖奈=Tiêu Nại
- 张家辉=Trương Gia Huy
- 玄冥=Huyền Minh
- 《一路向北》=《 Một Đường Hướng Bắc 》
- 夏树=Hạ Thụ
- 拓海=Thác Hải
- 《断了的弦》=《 Chặt Đứt Huyền 》
- 《星晴》=《 Tinh Tình 》
- 《黑色幽默》=《 Màu Đen Hài Hước 》
- 《娘子》=《 Nương Tử 》
- 《斗牛》=《 Đấu Ngưu 》
- 《完美主义》=《 Hoàn Mỹ Chủ Nghĩa 》
- 莫杰=Mạc Kiệt
- 《你瞒我瞒》=《 Ngươi Giấu Ta Giấu 》
- 《蓝莲花》=《 Lam Hoa Sen 》
- 《燕归巢》=《 Yến Về Tổ 》
- 张杰=Trương Kiệt
- 柳皖=Liễu Hoàn
- 郭帆=Quách Phàm
- 刘启=Lưu Khải
- 韩朵朵=Hàn Đóa Đóa
- 赵今麦=Triệu Kim Mạch
- 秋雅=Thu Nhã
- 卓颖=Trác Dĩnh
- 那姐=Na tỷ
- 《空心》=《 Không Tâm 》
- 《上学威龙》=《 Thượng Học Uy Long 》
- 肖央=Tiêu Ương
- 肖未=Tiêu Vị
- 颂叔=Tụng thúc
- 桑坤=Tang Khôn
- 拉韫=Lạp Uẩn
- 陈冲=Trần Trùng
- 尊龙=Tôn Long
- 冯婧=Phùng Tịnh
- 平平=Bình Bình
- 都彭=Đô Bành
- 恩叔=Ân thúc
- 巴图=Ba Đồ
- 查图查=Tra Đồ Tra
- 罗统=La Thống
- 灿班=Xán Ban
- 达利=Đạt Lợi
- 维杰=Duy Kiệt
- 张吃鱼=Trương Cật Ngư
- 马丽=Mã Lệ
- 徐颖=Từ Dĩnh
- 张扬=Trương Dương
- 田雨=Điền Vũ
- 老王=lão Vương
- 汤唯=Thang Duy
- 孟特=Mạnh Đặc
- 孟特娇=Mạnh Đặc Kiều
- 大春=Đại Xuân
- 马冬=Mã Đông
- 陈凯=Trần Khải
- 冬梅=Đông Mai
- 《一次就好》=《 Một Lần Liền Hảo 》
- 《咱们屯里的人》=《 Chúng Ta Trong Đồn Điền Người 》
- 华家群=Hoa Gia Quần
- 梁心怡=Lương Tâm Di
- 庄文强=Trang Văn Cường
- 发哥=Phát ca
- 郭天王=Quách thiên vương
- 张静初=Trương Tĩnh Sơ
- 麦兆辉=Mạch Triệu Huy
- 李问=Lý Vấn
- 阮文=Nguyễn Văn
- 日文=Nhật văn
- 萧敬腾=Tiêu Kính Đằng
- 华会长=Hoa hội trưởng
- 徐婷=Từ Đình
- 夏竹=Hạ Trúc
- 魏翔=Ngụy Tường
- 姜文=Khương Văn
- 王多鱼=Vương Đa Ngư
- 金先生=Kim tiên sinh
- 庄强=Trang Cường
- 多鱼=Đa Ngư
- 曾丽丽=Tằng Lệ Lệ
- 李复生=Lý Phục Sinh
- 徐港生=Từ Cảng Sinh
- 生哥=Sinh ca
- 许台=Hứa đài
- 葛优=Cát Ưu
- 廖凡=Liêu Phàm
- 小钢炮=tiểu Cương Pháo
- 葛大爷=Cát đại gia
- 张牧之=Trương Mục Chi
- 马邦德=Mã Bang Đức
- 陈祖河=Trần Tổ Hà
- 赵奂=Triệu Hoán
- 港生=Cảng Sinh
- 黄四郎=Hoàng Tứ Lang
- 吴复生=Ngô Phục Sinh
- 群仔=Quần tử
- 张麻子=Trương mặt rỗ
- 徐龙=Từ Long
- 季冬=Quý Đông
- 孟小军=Mạnh Tiểu Quân
- 李安=Lý An
- 李辉=Lý Huy
- 河nan=Hà Nam
- 岳虹=Nhạc Hồng
- 周韵=Chu Vận
- 鹅城=Nga thành
- 徐聪=Từ Thông
- 徐团长=Từ đoàn trưởng
- 陈丽丽=Trần Lệ Lệ
- 陈伟霆=Trần Vĩ Đình
- 张艺兴=Trương Nghệ Hưng
- 《最好的舞台》=《 Tốt Nhất Sân Khấu 》
- 《唐宫夜宴》=《 Đường Cung Dạ Yến 》
- 《第一天》=《 Ngày Đầu Tiên 》
- 东湖=Đông Hồ
- 郝建=Hách Kiến
- 季化文=Quý Hóa Văn
- 季台长=Quý đài trưởng
- 季伯伯=Quý bá bá
- 马晶晶=Mã Tinh Tinh
- 韦忠全=Vi Trung Toàn
- 曾小贤=Tằng Tiểu Hiền
- 张伟=Trương Vĩ
- 才能=tài năng
- 老杜=lão Đỗ
- 郝消息=Hách Tiêu Tức
- 《听妈妈的话》=《 Nghe Mụ Mụ Nói 》
- 贺老=Hạ lão
- 老季=lão Quý
- 《所念皆星河》=《 Sở Niệm Toàn Ngân Hà 》
- 季爷爷=Quý gia gia
- 港警=cảng cảnh
- 刘培强=Lưu Bồi Cường
- 张继刚.=Trương Kế Cương.
- 柳叔叔=Liễu thúc thúc
- 沙溢=Sa Dật
- 《送别》=《 Tống Biệt 》
- 李叔同=Lý Thúc Đồng
- 丰子恺=Phong Tử Khải
- 弘一=Hoằng Nhất
- 芳草碧连天=phương thảo bích liên thiên
- 知交半零落=tri giao bán linh lạc
- 霍莲舟=Hoắc Liên Chu
- 霍垣=Hoắc Viên
- 汤师爷=Thang sư gia
- 武举人=Võ cử nhân
- 柳叙=Liễu Tự
- 李焕之=Lý Hoán Chi
- 朴松=Phác Tùng
- 《春节序曲》=《 Xuân Tiết Tự Khúc 》
- 朴玥=Phác Nguyệt
- 《时代感》=《 Thời Đại Cảm 》
- 《恭喜发财》=《 Cung Hỉ Phát Tài 》
- 《祈》=《 Kỳ 》
- 《声声慢》=《 Thanh Thanh Mạn 》
- 崔开潮=Thôi Khai Triều
- 吴亮莹=Ngô Lượng Oánh
- 本山=Bổn Sơn
- 赵宝刚=Triệu Bảo Cương
- 张和平=Trương Hòa Bình
- 秋菊=Thu Cúc
- 《秋意浓》=《 Thu Ý Nùng 》
- 《年轮》=《 Vòng Tuổi 》
- 《祖国不会忘记》=《 Tổ Quốc Sẽ Không Quên 》
- 黄鹭=Hoàng Lộ
- 韩红=Hàn Hồng
- 袁隆平=Viên Long Bình
- 曹进=Tào Tiến
- 《我的祖国》=《 Ta Tổ Quốc 》
- 乔羽=Kiều Vũ
- 沙蒙=Sa Mông
- 郭兰英=Quách Lan Anh
- 《虫儿飞》=《 Trùng Nhi Phi 》
- 郑伊健=Trịnh Y Kiện
- 雄霸=Hùng Bá
- 《一对对》=《 Một Đôi Đôi 》
- 陈骞=Trần Khiên
- 《老街》=《 Phố Cũ 》
- 抖乐=Douyin
- 六子=Lục tử
- 姚语=Diêu Ngữ
- 徐谋=Từ Mưu
- 曹铜=Tào Đồng
- 《太阳照常升起》=《 Thái Dương Cứ Theo Lẽ Thường Dâng Lên 》
- 久石让=Hisaishi Joe
- 姓汤=họ Thang
- 老汤=lão Thang
- 胡万=Hồ Vạn
- 守义=Thủ Nghĩa
- 孙守义=Tôn Thủ Nghĩa
- 六爷=Lục Gia
- 黄哥=Hoàng ca
- 胡千=Hồ Thiên
- 花姐=Hoa tỷ
- 牧之=Mục Chi
- 望子成=vọng tử thành
- 马大翔=Mã Đại Tường
- 马教练=Mã huấn luyện viên
- 老金=lão Kim
- 赖先生=Lại tiên sinh
- 殷先生=Ân tiên sinh
- 《护花使者》=《 Hộ Hoa Sứ Giả 》
- 大翔=Đại Tường
- 拉菲=Lafite
- 柳建南=Liễu Kiến Nam
- 常远=Thường Viễn
- 力宏=Lực Hoành
- 庄总=Trang tổng
- 叶尼塞=Enisei
- 《需要人陪》=《 Yêu Cầu Người Bồi 》
- 贾如=Giả Như
- 何碧=Hà Bích
- 《卡路里》=《 Calorie 》
- 杨超越=Dương Siêu Việt
- 恒太=Hằng Thái
- 石翔=Thạch Tường
- 娟娟=Quyên Quyên
- 青姐=Thanh tỷ
- 李圣杰=Lý Thánh Kiệt
- 《痴心绝对》=《 Si Tâm Tuyệt Đối 》
- 《手放开》=《 Tay Buông Ra 》
- 《最近》=《 Gần Nhất 》
- 《你那么爱他》=《 Ngươi Như Vậy Yêu Hắn 》
- 《安静》=《 An Tĩnh 》
- 《让子弹飞》=《 Làm Viên Đạn Phi 》
- 《无双》=《 Vô Song 》
- 陈锡=Trần Tích
- 《告白气球》=《 Thông Báo Khí Cầu 》
- 柳姓=họ Liễu
- 张茱萸=Trương Thù Du
- 卷莲门=Quyển Liên môn
- 《甜甜的》=《 Ngọt Ngào 》
- 《爱的飞行日记》=《 Ái Phi Hành Nhật Ký 》
- 《可爱女人》=《 Đáng Yêu Nữ Nhân 》
- 《说谎》=《 Nói Dối 》
- 徐若瑄=Từ Nhược Tuyên
- 吴宗宪=Ngô Tông Hiến
- 杨俊荣=Dương Tuấn Vinh
- 《你就不要想起我》=《 Ngươi Liền Không Cần Nhớ Tới Ta 》
- 《淘汰》=《 Đào Thải 》
- 《K歌之王》=《 K Ca Chi Vương 》
- 《明明就》=《 Rõ Ràng Liền 》
- 《约定》=《 Ước Định 》
- 《奉献》=《 Phụng Hiến 》
- 《拥抱》=《 Ôm 》
- 《领悟》=《 Lĩnh Ngộ 》
- 《想把我唱给你听》=《 Tưởng Đem Ta Xướng Cho Ngươi Nghe 》
- 《因为爱情》=《 Bởi Vì Tình Yêu 》
- 老狼=Lão Lang
- 《同桌的你》=《 Người Bạn Ngồi Cùng Bàn Ơi 》
- 《爱,很简单》=《 Ái, Rất Đơn Giản 》
- 陶喆=Đào Triết
- 《流沙》=《 Lưu Sa 》
- 扎导=Trát đạo
- 《蜗牛》=《 Ốc Sên 》
- 《光荣》=《 Quang Vinh 》
- 《我们都一样》=《 Chúng Ta Đều Giống Nhau 》
- 《给所有知道我名字的人》=《 Cấp Sở Hữu Biết Tên Của Ta Người 》
- 李永哲=Lý Vĩnh Triết
- 骆文=Lạc Văn
- 鑫叔=Hâm thúc
- 秀清=Tú Thanh
- 曾瑞=Tằng Thụy
- 梦龙=Imagine Dragons
- 《Youngforyou》=《 Young For You》
- 周扬=Chu Dương
- 《小芳》=《 Tiểu Phương 》
- 艾兰=Alan
- 《第七元素》=《 The 7th Element 》
- 《歌剧2》=《 Opera #2 》
- 韩子昂=Hàn Tử Ngang
- 达叔=Đạt thúc
- 王磊=Vương Lỗi
- 布莱恩梅=Brian May
- 《Wewillrockyou》=《 We Will Rock You》
- 磐石=Bàn Thạch
- 布莱恩·梅=Brian May
- 蒂姆=Thiem
- 《当爱已成往事》=《 Khi Tình Yêu Đã Thành Dĩ Vãng 》
- 《无间行者》=《 The Departed 》
- 小芳=tiểu Phương
- 和乐队=cùng nhạc đội
- 好来坞=Hollywood
- 朵朵=Đóa Đóa
- 哈曼达=Hamanda
- 苏拉威西=Sulawesi
- 李一一=Lý Nhất Nhất
- 以-色-列=Israel
- 《开启新征程》=《 Mở Ra Tân Hành Trình 》
- 地木=Địa - Mộc
- 《夜空中最亮的星》=《 Trong Trời Đêm Nhất Lượng Tinh 》
- 《星际穿越》=《 Interstellar 》
- 钟斐凡=Chung Phỉ Phàm
- 柳明岳=Liễu Minh Nhạc
- 王月庭=Vương Nguyệt Đình
- 林允=Lâm Duẫn
- 陈永仁=Trần Vĩnh Nhân
- 韩琛=Hàn Sâm
- 黄志诚=Hoàng Chí Thành
- 刘建明=Lưu Kiến Minh
- 程器=Trình Khí
- 李心儿=Lý Tâm Nhi
- 沉邵秋=Trầm Thiệu Thu
- 沉总=Trầm tổng
- 斯科塞斯=Scorsese
- 马克达蒙=Matt Damon
- 《火星救援》=《 Người về từ Sao Hỏa 》
- 小李子=Tiểu Lý Tử (DiCaprio)
- 程蝶衣=Trình Điệp Y
- 小豆子=tiểu Đậu tử
- 段小楼=Đoạn Tiểu Lâu
- 盛恭=Thịnh Cung
- 蔡琴=Thái Cầm
- 《你的眼神》=《 Ngươi Ánh Mắt 》
- 《被遗忘的时光》=《 Bị Quên Đi Thời Gian 》
- 《灯火里的中国》=《 Ngọn Đèn Dầu Trung Quốc 》
- 迪路=Địch Lộ
- 林国平=Lâm Quốc Bình
- 阿张=a Trương
- 龙鼓滩=bãi Long Cổ
- 钱正一=Tiền Chính Nhất
- 阿强=a Cường
- 黄警官=Hoàng cảnh sát
- 《再见警察》=《 Tái Kiến Cảnh Sát 》
- 黄Sir=Hoàng Sir
- 琛哥=Sâm ca
- 傻强=ngốc Cường
- 仁哥=Nhân ca
- 黄警司=Hoàng cảnh tư
- 徐伟强=Từ Vĩ Cường
- 叶Sir=Diệp Sir
- 叶校长=Diệp hiệu trưởng
- 凯子哥=Trần Khải Ca
- 《时代》=《 Time 》
- 小会=tiểu hội
- 小石头=tiểu thạch đầu
- 小赖子=tiểu lại tử
- 小癞子=tiểu lại tử
- 关师父=Quan sư phụ
- 堂会=đường hội
- 段老板=Đoạn lão bản
- 菊仙=Cúc Tiên
-
Nguyên lai đương thần cũng không khó
visibility921 star0 0
-
Nghe nói ngươi thực kiêu a
visibility12641 star218 2
-
Siêu cấp siêu sao hệ thống một giây là có thể biến cường
visibility38208 star9 2
-
Giải trí chi ta dỗi khóc trăm vạn đại minh tinh
visibility13245 star1 4
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Nguyên lai đương thần cũng không khó
visibility921 star0 0
-
Nghe nói ngươi thực kiêu a
visibility12641 star218 2
-
Siêu cấp siêu sao hệ thống một giây là có thể biến cường
visibility38208 star9 2
-
Giải trí chi ta dỗi khóc trăm vạn đại minh tinh
visibility13245 star1 4
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1520
- 童树=Đồng Thụ
- 骆墨=Lạc Mặc
- 许初静=Hứa Sơ Tĩnh
- 宁丹=Ninh Đan
- 姜宁希=Khương Ninh Hi
- 沈一诺=Thẩm Nhất Nặc
- 魏冉=Ngụy Nhiễm
- 黎戈=Lê Qua
- 说唱=rap
- 童清林=Đồng Thanh Lâm
- 墨哥=Mặc ca
- 孟阳光=Mạnh Dương Quang
- 许天后=Hứa thiên hậu
- 白白白=Bạch Bạch Bạch
- 杰伦=Kiệt Luân
- 宁姐=Ninh tỷ
- 五月天=Ngũ Nguyệt Thiên
- 项脊轩=Hạng Tích Hiên
- 胃哥=Dạ Dày ca
- 姜姜=Khương Khương
- 醒狮=Tỉnh Sư
- 沈鸣流=Thẩm Minh Lưu
- 季康冬=Quý Khang Đông
- 小王=tiểu Vương
- 姜妈=Khương mụ
- 《大鱼》=《 Đại Ngư 》
- 周深=Châu Thâm
- 高晓松=Cao Hiểu Tùng
- 墨生人=Mặc người sống
- 菠萝TV=Dứa TV
- 企鹅=Chim Cánh Cụt
- 宁导=Ninh đạo
- 《大鱼海棠》=《 Đại Ngư Hải Đường 》
- 《温柔》=《 Ôn Nhu 》
- 《默》=《 Mặc 》
- 《创造偶像》=《 Sáng Tạo Thần Tượng 》
- 小方=tiểu Phương
- 《告白之夜》=《 Thông Báo Chi Dạ 》
- 饭圈=fan vòng
- 陈姐=Trần tỷ
- 陈珊琪=Trần San Kỳ
- 新虞=Tân Ngu
- 童老=Đồng lão
- 骆山=Lạc Sơn
- 骆妈=Lạc mẹ
- 骆爸=Lạc ba
- 李玉刚=Lý Ngọc Cương
- 《猫妖》=《 Miêu Yêu 》
- 小陈=tiểu Trần
- 小楼=tiểu Lâu
- 小黄=tiểu Hoàng
- 《赤伶》=《 Xích Linh 》
- 裴晏之=Bùi Yến Chi
- 日/军=Nhật quân
- 谭晶=Đàm Tinh
- 佚名=Dật Danh
- 极光少女=Cực Quang Thiếu Nữ
- 李峰山=Lý Phong Sơn
- 赵菲=Triệu Phỉ
- 王千源=Vương Thiên Nguyên
- 李俊一=Lý Tuấn Nhất
- 六师兄=Lục sư huynh
- 《红高粱》=《 Hồng Cao Lương 》
- 初静=Sơ Tĩnh
- 《蒙面舞王》=《 Che Mặt Vũ Vương 》
- 陈滨=Trần Tân
- 《囍》=《 Hỉ 》
- 王二=Vương Nhị
- 魔都=Ma Đô
- 骆邵秋=Lạc Thiệu Thu
- 诺诺=Nặc Nặc
- 柳功名=Liễu Công Danh
- 《歌手》=《 Ca Sĩ 》
- 《黑森林》=《 Hắc Sâm Lâm 》
- 《好汉歌》=《 Hảo Hán Ca 》
- 《色即是空》=《 Sắc Tức Là Không 》
- 杨洁=Dương Khiết
- 女儿国=Nữ Nhi quốc
- 《女儿情》=《 Nữ Nhi Tình 》
- 朱琳=Chu Lâm
- 《梦想的声音》=《 Mộng Tưởng Thanh Âm 》
- 林俊杰=Lâm Tuấn Kiệt
- 曾虑多情损梵行=tằng lự đa tình tổn phạn hành
- 入山又恐别倾城=nhập sơn hựu khủng biệt khuynh thành
- 不负如来不负卿=Bất Phụ Như Lai Bất Phụ Khanh
- 阿弥陀佛=A Di Đà Phật
- 李荣浩=Lý Vinh Hạo
- 赵英俊=Triệu Anh Tuấn
- 郑泉=Trịnh Tuyền
- 王石松=Vương Thạch Tùng
- 王石柏=Vương Thạch Bách
- 菠萝娱乐=Dứa giải trí
- 沈邵秋=Thẩm Thiệu Thu
- 老高=lão Cao
- 王石林=Vương Thạch Lâm
- 叶问=Diệp Vấn
- 《成名》=《 Thành Danh 》
- 《追梦赤子心》=《 Truy Mộng Xích Tử Tâm 》
- 《浮夸》=《 Phù Hoa 》
- 毛不易=Mao Bất Dịch
- 《消愁》=《 Tiêu Sầu 》
- 《明日之子》=《 Minh Nhật Chi Tử 》
- 《热风》=《 Nhiệt Phong 》
- 《山月记》=《 Sơn Nguyệt Ký 》
- 《左手指月》=《 Tay Trái Chỉ Trăng 》
- 《那年那兔那些事儿》=《 Năm Ấy Kia Thỏ Những Chuyện Này 》(Year Hare Affair)
- 《男子汉》=《 Nam Tử Hán 》
- 黄西山=Hoàng Tây Sơn
- 方文山=Phương Văn Sơn
- 吴青峰=Ngô Thanh Phong
- 《东京食尸鬼》=《 Tokyo Ghoul 》
- 《神厨小福贵》=《 Thần Trù Tiểu Phúc Quý 》
- 《虹猫蓝兔七侠传》=《 Hồng Miêu Lam Thỏ Thất Hiệp Truyện 》
- 《活着》=《 Tồn Tại 》
- 余华=Dư Hoa
- 《许三观卖血记》=《 Hứa Tam Quan Mại Huyết Ký 》
- 何远光=Hà Viễn Quang
- 《化身孤岛的鲸》=《 Hóa Thân Cô Đảo Kình 》
- 《巨鲨》=《 Cự Sa 》
- 黄大神=Hoàng đại thần
- 山新=Sơn Tân
- 《情歌王》=《 Tình Ca Vương 》
- 柯铭=Kha Minh
- 《跑男》=《 Running Man 》
- 《我是歌手》=《 Ta Là Ca Sĩ 》
- 罗云熙=La Vân Hi
- 《香蜜》=《 Hương Mật 》
- 丁小余=Đinh Tiểu Dư
- 《边走边唱》=《 Vừa Đi Vừa Xướng 》
- 《我们的生活》=《 Chúng Ta Sinh Hoạt 》
- 颜人中=Nhan Nhân Trung
- 黎总=Lê tổng
- 刘青虹=Lưu Thanh Hồng
- 曹磊=Tào Lỗi
- 把风格=đem phong cách
- 小余=tiểu Dư
- 打鼓=đánh trống
- 林语堂=Lâm Ngữ Đường
- 《盛夏光年》=《 Thịnh Hạ Quang Niên 》
- 林忆莲=Lâm Ức Liên
- 袁娅维=Viên Á Duy
- 陈冰=Trần Băng
- 张亚东=Trương Á Đông
- 内人气=nội nhân khí
- 余男=Dư Nam
- 小姜=tiểu Khương
- 刘宪华=Lưu Hiến Hoa
- 一诺=Nhất Nặc
- 《欢颜》=《 Nụ Cười 》
- 《贝加尔湖畔》=《 Bên hồ Baikal 》
- 李克勤=Lý Khắc Cần
- 陈卓璇=Trần Trác Toàn
- 利老师=Lợi lão sư
- 鸣流=Minh Lưu
- 赵秉=Triệu Bỉnh
- 杨文韬=Dương Văn Thao
- 李子柒=Lý Tử Thất
- 童先生=Đồng tiên sinh
- 功名=Công Danh
- 静姐=Tĩnh tỷ
- 刘晶晶=Lưu Tinh Tinh
- 刘欢=Lưu Hoan
- 晶晶=Tinh Tinh
- 周董=Chu Đổng
- 许镜清=Hứa Kính Thanh
- 王总=Vương tổng
- 张卫健=Trương Vệ Kiện
- 马骝精=Mã Lưu Tinh
- 钟汉良=Chung Hán Lương
- 天哥=Thiên ca
- 罗粥粥=La Chúc Chúc
- 邵秋=Thiệu Thu
- 许铭天=Hứa Minh Thiên
- 玉城=Ngọc thành
- 玺城=Tỉ thành
- 沈腾=Thẩm Đằng
- 童光=Đồng Quang
- 童歌手=Đồng ca sĩ
- 《起风了》=《 Gió Nổi Lên Rồi 》
- 腾格尔=Đằng Cách Nhĩ
- 是何远光=là Hà Viễn Quang
- 远光=Viễn Quang
- 沈总=Thẩm tổng
- de摸=demo
- 刘昊然=Lưu Hạo Nhiên
- 王宝强=Vương Bảo Cường
- 小连杀=Tiểu Liên Sát
- 冯宝宝=Phùng Bảo Bảo
- 《一人之下》=《 Nhất Nhân Chi Hạ 》
- 夏禾=Hạ Hòa
- 胡歌=Hồ Ca
- 鹿晗=Lộc Hàm
- 白古=Bạch Cổ
- 朱珠=Chu Châu
- 黑石=Hắc Thạch
- 斋藤飞鸟=Saito Asuka
- 《守望者》=《 Watchmen 》
- 阿信=A Tín
- 《麦田里的守望者》=《 The Catcher in the Rye 》
- 李宗盛=Lý Tông Thịnh
- 赵传=Triệu Truyện
- 滚石=Cổn Thạch
- 《我是一只小小鸟》=《 Ta Là Một Con Nho Nhỏ Điểu 》
- 张信哲=Trương Tín Triết
- 《爱如潮水》=《 Ái Như Thủy Triều 》
- 莫文蔚=Mạc Văn Úy
- 杨宗纬=Dương Tông Vĩ
- 刘若英=Lưu Nhược Anh
- 《漂洋过海来看你》=《 Phiêu Dương Quá Hải Tới Xem Ngươi 》
- 李健=Lý Kiện
- 那英=Na Anh
- 《小情歌》=《 Tiểu Tình Ca 》
- 《喜欢寂寞》=《 Thích Tịch Mịch 》
- 《无与伦比的美丽》=《 Không Gì Sánh Kịp Mỹ Lệ 》
- 从新虞=từ Tân Ngu
- 乱缸=Loạn Hang
- 春花=Xuân Hoa
- 《东风破》=《 Đông Phong Phá 》
- 叶惠美=Diệp Huệ Mỹ
- 钱伟=Tiền Vĩ
- 蓝虾=Lam Hà
- 潘粤明=Phan Việt Minh
- 《白蛇缘起》=《 Bạch Xà Duyên Khởi 》
- 柯导=Kha đạo
- 孙奕=Tôn Dịch
- 《水星记》=《 Thủy Tinh Ký 》
- 郭顶=Quách Đỉnh
- 《我们俩》=《 Hai Chúng Ta 》
- 《情歌两三首》=《 Tình Ca Hai Ba Đầu 》
- 薛之谦=Tiết Chi Khiêm
- 刘惜君=Lưu Tích Quân
- 《保留》=《 Bảo Lưu 》
- 《凄美地》=《 Thê Mỹ Địa 》
- 《模特》=《 Người Mẫu 》
- 《作曲家》=《 Người Soạn Nhạc 》
- 《丑八怪》=《 Sửu Bát Quái 》
- 《咖啡》=《 Cà Phê 》
- 《龙卷风》=《 Long Quyển Phong 》
- 黎明=Lê Minh
- 《如果·爱》=《 Nếu Như · Yêu 》
- 《两个人的烟火》=《 Hai Người Pháo Hoa 》
- 《童话》=《 Đồng Thoại 》
- 杭城=Hàng thành
- 钟琳=Chung Lâm
- 小钟=tiểu Chung
- 贺平安=Hạ Bình An
- 许嵩=Hứa Tung
- 海蝶=Hải Điệp
- 孔亮=Khổng Lượng
- 王嘉尔=Vương Gia Nhĩ
- 乐神=Nhạc Thần
- 《兰亭序》=《 Lan Đình Tự 》
- 《蝶》=《 Điệp 》
- 《红》=《 Hồng 》
- 《女孩》=《 Nữ Hài 》
- 《晴天》=《 Trời Nắng 》
- 《等你下课》=《 Chờ Ngươi Tan Học 》
- 程曦=Trình Hi
- 《很爱很爱你》=《 Thực Yêu Thực Yêu Ngươi 》
- 《我愿意》=《 Ta Nguyện Ý 》
- 《阴天》=《 Trời Đầy Mây 》
- 波霸=trân châu
- 《泡沫》=《 Bọt Biển 》
- 凤凰传奇=Phượng Hoàng Truyền Kỳ
- 唱将=xướng tướng
- 邓莹盈=Đặng Oánh Doanh
- 《何以笙箫默》=《 Hà Dĩ Sanh Tiêu Mặc 》
- 黄伟文=Hoàng Vĩ Văn
- 《不将就》=《 Không Tạm Chấp Nhận 》
- 《年少有为》=《 Tuổi Trẻ Tài Cao 》
- 飞凰=Phi Hoàng
- 安然=An Nhiên
- 孙志斌=Tôn Chí Bân
- 楚楚=Sở Sở
- 《横空出世》=《 Hoành Không Xuất Thế 》
- 李雪健=Lý Tuyết Kiện
- 李云龙=Lý Vân Long
- 李幼斌=Lý Ấu Bân
- 《亮剑》=《 Lượng Kiếm 》
- 孙老师=Tôn lão sư
- 老钱=lão Tiền
- 钱青云=Tiền Thanh Vân
- 钱导=Tiền đạo
- 《山河图》=《 Sơn Hà Đồ 》
- 《我不难过》=《 Ta Không Khổ Sở 》
- 《七里香》=《 Thất Lí Hương 》
- 《单车》=《 Xe Đạp 》
- 《最佳损友》=《 Tốt Nhất Tổn Hữu 》
- 杨千嬅=Dương Thiên Hoa
- 谢安琪=Tạ An Kỳ
- 《喜帖街》=《 Hỉ Thiếp Nhai 》
- 《好心分手》=《 Hảo Tâm Chia Tay 》
- 《可惜我是水瓶座》=《 Đáng Tiếc Ta Là Chòm Bảo Bình 》
- 何秋=Hà Thu
- 季葫=Quý Hồ
- 陆冰琪=Lục Băng Kỳ
- 陶吉吉=Đào Cát Cát
- 张宇=Trương Vũ
- 《机场的10:30》=《 Sân Bay 10:30》
- 《那么爱你为什么》=《 Như Vậy Ái Ngươi Vì Cái Gì 》
- 《你怎么舍得我难过》=《 Ngươi Như Thế Nào Bỏ Được Ta Khổ Sở 》
- 《爱我别走》=《 Yêu Ta Đừng Đi 》
- 《用心良苦》=《 Dụng Tâm Lương Khổ 》
- 小墨=tiểu Mặc
- 大卫视=đại vệ thị
- 《精忠报国》=《 Tinh Trung Báo Quốc 》
- 屠洪刚.=Đồ Hồng Cương.
- 屠洪刚=Đồ Hồng Cương
- 王伟=Vương Vĩ
- 《沧海一声笑》=《 Biển Cả Một Tiếng Cười 》
- 刘伟=Lưu Vĩ
- 小伟=tiểu Vĩ
- 《士兵突击》=《 Binh Lính Đột Kích 》
- 央台=Ương đài
- 老贺=lão Hạ
- 《潇洒走一回》=《 Tiêu Sái Đi Một Hồi 》
- 袁鹤=Viên Hạc
- 《破冰行动》=《 Phá Băng Hành Động 》
- 袁鹤文=Viên Hạc Văn
- 吕一=Lữ Nhất
- 《可惜没如果》=《 Đáng Tiếc Không Nếu 》
- 费青=Phí Thanh
- 赵洋=Triệu Dương
- 《祝福》=《 Chúc Phúc 》
- 《吻别》=《 Hôn Biệt 》
- 《喜剧之王》=《 Hài Kịch Chi Vương 》
- 《恋人未满》=《 Người Yêu Không Đầy 》
- 施人诚=Thi Nhân Thành
- 钟兴民=Chung Hưng Dân
- 《蒲公英的约定》=《 Bồ Công Anh Ước Định 》
- 磁龙=Từ Long
- 胡彦斌=Hồ Ngạn Bân
- 《秦时明月》=《 Tần Thời Minh Nguyệt 》
- 《月光》=《 Ánh Trăng 》
- 《笑傲江湖》=《 Tiếu Ngạo Giang Hồ 》
- 黄沾=Hoàng Triêm
- 徐克=Từ Khắc
- 必易=tất dịch
- 杨娟=Dương Quyên
- 老杨=lão Dương
- 春晓=Xuân Hiểu
- 徐莲瑛=Từ Liên Anh
- 婷婷=Đình Đình
- 徐佳莹=Từ Giai Oánh
- 《父亲》=《 Phụ Thân 》
- 高亚麟=Cao Á Lân
- 夏东海=Hạ Đông Hải
- 朱自清=Chu Tự Thanh
- 《父亲写的散文诗》=《 Phụ Thân Viết Thơ Văn Xuôi 》
- 廖宁=Liêu Ninh
- 田薇薇=Điền Vi Vi
- 老田=lão Điền
- 小田=tiểu Điền
- 薇薇=Vi Vi
- 钱春雷=Tiền Xuân Lôi
- 孟江心=Mạnh Giang Tâm
- 《我怀念的》=《 Ta Hoài Niệm 》
- 《师父》=《 Sư Phụ 》
- 陈总=Trần tổng
- 刘学诚=Lưu Học Thành
- 丹姐=Đan tỷ
- 余光中=Dư Quang Trung
- 《小小》=《 Tiểu Tiểu 》
- 容祖儿=Dung Tổ Nhi
- 《凉凉》=《 Lạnh Lẽo 》
- 大幂幂=Đại Mịch Mịch
- 张碧晨=Trương Bích Thần
- 《天下有情人》=《 Thiên Hạ Hữu Tình Nhân 》
- 《刀剑如梦》=《 Đao Kiếm Như Mộng 》
- 《难念的经》=《 Khó Niệm Kinh 》
- 曾穗=Tằng Tuệ
- 关飞=Quan Phi
- 赵东廷=Triệu Đông Đình
- 《清明雨上》=《 Thanh Minh Vũ Thượng 》
- 郭小四=Quách Tiểu Tứ
- 《大笨钟》=《 Đại Bổn Chung 》
- 《红尘客栈》=《 Hồng Trần Khách Sạn 》
- 《千百度》=《 Thiên Bách Độ 》
- 《但愿人长久》=《 Đãn Nguyện Nhân Trường Cửu 》
- 房昊=Phòng Hạo
- 《青玉案》=《 Thanh Ngọc Án 》
- 柳永=Liễu Vĩnh
- 陈如=Trần Như
- 孟晓光=Mạnh Hiểu Quang
- 《遇见》=《 Gặp Được 》
- 黄老师=Hoàng lão sư
- 《十一月的肖邦》=《 Tháng 11 Chopin 》
- 《枫》=《 Phong 》
- 《简单爱》=《 Đơn Giản Ái 》
- 《夜曲》=《 Dạ Khúc 》
- 弹头=Đạn Đầu
- 南拳妈妈=Nam Quyền Mama
- 《搁浅》=《 Mắc Cạn 》
- 《反方向的钟》=《 Trái Ngược Hướng Chung 》
- 《戒烟》=《 Giới Yên 》
- 姚若龙=Diêu Nhược Long
- 《想自由》=《 Tưởng Tự Do 》
- 《没那么简单》=《 Không Đơn Giản Như Vậy 》
- 《分手快乐》=《 Chia Tay Vui Sướng 》
- 《学不会》=《 Học Không Được 》
- 《会呼吸的痛》=《 Sẽ Hô Hấp Đau 》
- 《你把我灌醉》=《 Ngươi Đem Ta Chuốc Say 》
- 《死了都要爱》=《 Đã Chết Đều Phải Yêu 》
- 《我们的爱》=《 Chúng Ta Ái 》
- 飞儿=Phi Nhi
- 《黑》=《 Hắc 》
- 《情非得已》=《 Tình Phi Đắc Dĩ 》
- 《你是如此难以忘记》=《 Ngươi Là Như Thế Khó Có Thể Quên 》
- 《心太软》=《 Lòng Mềm Yếu 》
- 齐哥=Tề ca
- 周王陶林=Chu Vương Đào Lâm
- 须知少时凌云志=tu tri thiếu thời lăng vân chí
- 冯玉=Phùng Ngọc
- 冯导=Phùng đạo
- 婧婧=Tịnh Tịnh
- 韩紫怡=Hàn Tử Di
- 《中国话》=《 Tiếng Trung Quốc 》
- 何婧婧=Hà Tịnh Tịnh
- 郑楠=Trịnh Nam
- 飞轮海=Phi Luân Hải
- 萧亚轩=Tiêu Á Hiên
- 《潇洒小姐》=《 Tiêu Sái Tiểu Thư 》
- 《错的人》=《 Sai Người 》
- 《爱的主打歌》=《 Ái Chủ Đánh Ca 》
- 姜贞羽=Khương Trinh Vũ
- 希林娜依·高=Hi Lâm Na Y · Cao
- 董董=Đổng Đổng
- 舒雪=Thư Tuyết
- 光叔=Quang thúc
- 《灵笼》=《 Linh Lung 》
- 《雾山五行》=《 Vụ Sơn Ngũ Hành 》
- 破风=Phá Phong
- 《贱狗特工》=《 Chó Hoang Đặc Công 》
- 《晚婚》=《 Kết Hôn Muộn 》
- 宋戈=Tống Qua
- 王晶=Vương Tinh
- 胡军=Hồ Quân
- 萧峰=Tiêu Phong
- 刘弘涛=Lưu Hoằng Đào
- 《仙剑》=《 Tiên Kiếm 》
- 倪大红=Nghê Đại Hồng
- 王劲松=Vương Kính Tùng
- 奚美娟=Hề Mỹ Quyên
- 辛柏青=Tân Bách Thanh
- 王洛勇=Vương Lạc Dũng
- 《典籍里的中国》=《 Điển Tịch Trung Quốc 》
- 韩子怡=Hàn Tử Di
- 撒贝宁=Tát Bối Ninh
- 马大龙=Mã Đại Long
- 何大龙=Hà Đại Long
- 侯天雷=Hầu Thiên Lôi
- 钟大龙=Chung Đại Long
- 金音=Kim Âm
- 侯明=Hầu Minh
- 埋骨岂须桑梓地=mai cốt khởi tu tang tử địa
- 川军=Xuyên quân
- 川人=Xuyên nhân
- 吴京=Ngô Kinh
- 华歌=Hoa Ca
- 林海媚=Lâm Hải Mị
- 曾珍=Tằng Trân
- 林姨=Lâm dì
- 宪哥=Hiến ca
- 周柯=Chu Kha
- 许一州=Hứa Nhất Châu
- 黄绢=Hoàng Quyên
- 《开始懂了》=《 Bắt Đầu Đã Hiểu 》
- 《天黑黑》=《 Thiên Hắc Hắc 》
- 《绿光》=《 Lục Quang 》
- 歌后=ca hậu
- 曾老师=Tằng lão sư
- 去病=Khứ Bệnh
- 弃疾=Khí Tật
- 义乌=Nghĩa Ô
- 《小半》=《 Non Nửa 》
- 风动=phong động
- 关导=Quan đạo
- 浙省=Chiết tỉnh
- 李逍遥=Lý Tiêu Dao
- 酒剑仙=Tửu Kiếm Tiên
- 关监制=Quan giám chế
- 《莫失莫忘》=《 Mạc Thất Mạc Vong 》
- 麦振鸿=Mạch Chấn Hồng
- 刘重山=Lưu Trọng Sơn
- 张载=Trương Tái
- 程诺=Trình Nặc
- 孟东=Mạnh Đông
- 刘品言=Lưu Phẩm Ngôn
- 姜明=Khương Minh
- 徐锦江=Từ Cẩm Giang
- 关山月=Quan Sơn Nguyệt
- 梁家辉=Lương Gia Huy
- 何美钿=Hà Mỹ Điền
- 语嫣=Ngữ Yên
- 蔡艺侬=Thái Nghệ Nông
- 逍遥=Tiêu Dao
- 唐钰=Đường Ngọc
- 小宝=tiểu Bảo
- 彭于晏=Bành Vu Yến
- 杨家将=Dương gia tướng
- 谢君豪=Tạ Quân Hào
- 杨广=Dương Quảng
- 《如懿传》=《 Như Ý Truyện 》
- 伏生=Phục Sinh
- 游本昌=Du Bổn Xương
- 济公=Tế Công
- 骆椿=Lạc Xuân
- 宋应星=Tống Ứng Tinh
- 廖鹏程=Liêu Bằng Trình
- 小许=tiểu Hứa
- 徐敏=Từ Mẫn
- 曹贼=Tào tặc
- 《逍遥叹》=《 Tiêu Dao Thán 》
- 郑佩佩=Trịnh Bội Bội
- 华少=Hoa Thiếu
- 成龙=Thành Long
- 《一直很安静》=《 Vẫn Luôn Thực An Tĩnh 》
- 奉新=Phụng Tân
- 伯聚=Bá Tụ
- 应星=Ứng Tinh
- 袁花花=Viên Hoa Hoa
- 花花=Hoa Hoa
- 《仙剑奇缘》=《 Tiên Kiếm Kỳ Duyên 》
- 魏宏铭=Ngụy Hoành Minh
- 《六月的雨》=《 Tháng Sáu Vũ 》
- 李敢=Lý Cảm
- 《难忘今宵》=《 Khó Quên Đêm Nay 》
- 李谷一=Lý Cốc Nhất
- 歌唱家=ca xướng gia
- 程文=Trình Văn
- 白盈盈=Bạch Doanh Doanh
- 俊一=Tuấn Nhất
- 林魂=Lâm Hồn
- 《岁城璃心》=《 Tuế Thành Li Tâm 》
- 柳松涛=Liễu Tùng Đào
- 《青花瓷》=《 Sứ Thanh Hoa 》
- 钟组长=Chung tổ trưởng
- 《终于明白》=《 Rốt Cuộc Minh Bạch 》
- 《那就这样吧》=《 Vậy Như Vậy Đi 》
- 《无情的情书》=《 Vô Tình Thư Tình 》
- 动力火车=Động Lực Hỏa Xa
- 《当》=《 Đương 》
- 活力机车=Hoạt Lực Cơ Xa
- 《迷罪》=《 Mê Tội 》
- 《夜的第七章》=《 Đêm Chương 7 》
- 《欢乐周日》=《 Sung Sướng Chủ Nhật 》
- 祁俊=Kỳ Tuấn
- 开心麻花=Khai Tâm Ma Hoa
- 西虹=Tây Hồng
- 许关=Hứa Quan
- 长湖=Trường Hồ
- 余杭=Dư Hàng
- 拜月=Bái Nguyệt
- 程总=Trình tổng
- 《像我这样的人》=《 Giống Ta Người Như Vậy 》
- 《蒙面唱将》=《 Che Mặt Xướng Tướng 》
- 李光=Lý Quang
- 赵霖=Triệu Lâm
- 菠萝=Dứa
- 紫萱=Tử Huyên
- 景天=Cảnh Thiên
- 龙葵=Long Quỳ
- 徐长卿=Từ Trường Khanh
- 雪见=Tuyết Kiến
- 《云之凡》=《 Vân Chi Phàm 》
- 锁妖塔=Tỏa Yêu Tháp
- 邓家佳=Đặng Gia Giai
- 【道】=【 đạo 】
- 莫一兮=Mạc Nhất Hề
- 叶青青=Diệp Thanh Thanh
- 《感觉自己是巨星》=《 Cảm Giác Chính Mình Là Siêu Sao 》
- 《如果有一天我变得很有钱》=《 Nếu Có Một Ngày Ta Trở Nên Rất Có Tiền 》
- 刘晋元=Lưu Tấn Nguyên
- 飞哥=Phi ca
- 唐嫣=Đường Yên
- 重楼=Trọng Lâu
- 邪剑仙=Tà Kiếm Tiên
- 朴树=Phác Thụ
- 《那些花儿》=《 Những Cái Đó Hoa Nhi 》
- 李忆如=Lý Ức Như
- 忆如=Ức Như
- 林有有=Lâm Hữu Hữu
- 王倦=Vương Quyện
- 倦大=Quyện đại
- 脖哥=Cổ ca
- 飞蓬=Phi Bồng
- 顾留芳=Cố Lưu Phương
- 林业平=Lâm Nghiệp Bình
- 梅欣=Mai Hân
- 《牧马城市》=《 Mục Mã Thành Thị 》
- 刘鸿=Lưu Hồng
- 陈洛=Trần Lạc
- 吴悦风=Ngô Duyệt Phong
- 何姐=Hà tỷ
- 闻人翊悬=Văn Nhân Dực Huyền
- 麒麟=Kỳ Lân
- 苏小安.=Tô Tiểu An.
- 神隐雾山=Thần Ẩn Vụ Sơn
- 苏小安=Tô Tiểu An
- 雾山=Vụ Sơn
- 《大圣归来》=《 Đại Thánh Trở Về 》
- 陈小鸥=Trần Tiểu Âu
- 《当你老了》=《 Khi Ngươi Già Rồi 》
- 叶芝=Yeats
- 《When诱areold》=《 When You Are Old 》
- 《不染》=《 Bất Nhiễm 》
- 《香蜜沉沉烬如霜》=《 Hương Mật Tựa Khói Sương 》
- 仙偶=tiên ngẫu
- 薛凝=Tiết Ngưng
- 田鸣=Điền Minh
- 《平凡之路》=《 Bình Phàm Chi Lộ 》
- 韩寒=Hàn Hàn
- 吕沛沛=Lữ Phái Phái
- 刘辞=Lưu Từ
- 《假行僧》=《 Giả Hành Tăng 》
- 崔健=Thôi Kiện
- 谭维维=Đàm Duy Duy
- 《此生不换》=《 Cuộc Đời Này Không Đổi 》
- 《忘记时间》=《 Quên Thời Gian 》
- 《指纹》=《 Vân Tay 》
- 十一郎=Thập Nhất Lang
- 《趁早》=《 Nhân Lúc Còn Sớm 》
- 《雨一直下》=《 Vũ Vẫn Luôn Hạ 》
- 《月亮惹的祸》=《 Ánh Trăng Chọc Họa 》
- 何必平=Hà Tất Bình
- 《偏爱》=《 Thiên Ái 》
- 孟冬=Mạnh Đông
- 《好想好想》=《 Hảo Tưởng Hảo Tưởng 》
- 《不得不爱》=《 Không Thể Không Ái 》
- 《楚乔传》=《 Sở Kiều Truyện 》
- 管平=Quản Bình
- 珍姐=Trân tỷ
- 酷影视频=Khốc Ảnh video
- 郑国丰=Trịnh Quốc Phong
- 戚亭芳=Thích Đình Phương
- 清微=Thanh Vi
- 许茂山=Hứa Mậu Sơn
- 茂茂=Mậu Mậu
- 林子聪=Lâm Tử Thông
- 星爷=Tinh gia
- 《生生世世爱》=《 Đời Đời Kiếp Kiếp Ái 》
- 唐雪见=Đường Tuyết Kiến
- 《答应不爱你》=《 Đáp Ứng Không Yêu Ngươi 》
- 夕瑶=Tịch Dao
- 罗如烈=La Như Liệt
- 长卿=Trường Khanh
- 梅长苏=Mai Trường Tô
- 霓凰=Nghê Hoàng
- 飞流=Phi Lưu
- 唐诗语=Đường Thi Ngữ
- 杨洋=Dương Dương
- 《烟花易冷》=《 Pháo Hoa Chóng Tàn 》
- 珈蓝=Già Lam
- 林志炫=Lâm Chí Huyễn
- 杨炫=Dương Huyễn
- 陈天王=Trần thiên vương
- 范特西=Fantasy
- De摸=demo
- 《人民的名义》=《 Nhân Dân Danh Nghĩa 》
- 李达康=Lý Đạt Khang
- 言侯爷=Ngôn hầu gia
- 周佟=Chu Đồng
- 林殊=Lâm Thù
- 言豫津=Ngôn Dự Tân
- 萧景睿=Tiêu Cảnh Duệ
- 景睿=Cảnh Duệ
- 小睿=tiểu Duệ
- 言阙=Ngôn Khuyết
- 豫津=Dự Tân
- 小津=tiểu Tân
- 小殊=tiểu Thù
- 苏哲=Tô Triết
- 小苏=tiểu Tô
- 声姐=Thanh tỷ
- 程乐=Trình Nhạc
- 谢玉=Tạ Ngọc
- 蒙大统领=Mông đại thống lĩnh
- 萧庭生=Tiêu Đình Sinh
- 掖幽=Dịch U
- 钱清朗=Tiền Thanh Lãng
- 富鸿=Phú Hồng
- 金玲玲=Kim Linh Linh
- 《以父之名》=《 Lấy Phụ Chi Danh 》
- 《太懂》=《 Quá Hiểu 》
- 黄俊郎=Hoàng Tuấn Lang
- 《轨迹》=《 Quỹ Đạo 》
- 《逆鳞》=《 Nghịch Lân 》
- 《将军》=《 Tướng Quân 》
- 《牛仔很忙》=《 Cao Bồi Rất Bận 》
- 《前世情人》=《 Kiếp Trước Tình Nhân 》
- 适合字汇=thích hợp tự hối
- 《止战之殇》=《 Ngăn Chiến Chi Thương 》
- 《威廉古堡》=《 William Lâu Đài Cổ 》
- 《小时代》=《 Tiểu Thời Đại 》
- 《我好想你》=《 Ta Rất Nhớ Ngươi 》
- 苏打绿=Sodagreen
- 东叔=Đông thúc
- 毛宏亮=Mao Hoành Lượng
- 《杀手》=《 Sát Thủ 》
- 窦唯=Đậu Duy
- 《我真的受伤了》=《 Ta Thật Sự Bị Thương 》
- 《阴天快乐》=《 Trời Đầy Mây Vui Sướng 》
- 《发如雪》=《 Phát Như Tuyết 》
- 《空箱》=《 Không Rương 》
- 欲穷千里目=dục cùng thiên lí mục
- 更上一层楼=canh thượng nhất tằng lâu
- 安安=An An
- 黄纶=Hoàng Luân
- 黄老=Hoàng lão
- 童自荣=Đồng Tự Vinh
- 赵枝=Triệu Chi
- 江流儿=Giang Lưu Nhi
- 凤歌=Phượng Ca
- 鸣哥=Minh ca
- 和田鸣=cùng Điền Minh
- 《海底》=《 Đáy Biển 》
- 周可然=Chu Khả Nhiên
- 《月亮之上》=《 Ánh Trăng Phía Trên 》
- 《自由飞翔》=《 Tự Do Bay Lượn 》
- 《最炫民族风》=《 Tối Huyễn Dân Tộc Phong 》
- 《匆匆那年》=《 Vội Vàng Năm Ấy 》
- 陈蓉蓉=Trần Dung Dung
- 唐恬=Đường Điềm
- 《唱得响亮》=《 Xướng Đến Vang Dội 》
- 《笔记》=《 Bút Ký 》
- 《体面》=《 Thể Diện 》
- 《如愿》=《 Như Nguyện 》
- 岑宁儿=Sầm Ninh Nhi
- 《追光者》=《 Truy Quang Giả 》
- 《孤勇者》=《 Cô Dũng Giả 》
- 曾毅=Tằng Nghị
- 车澈=Xa Triệt
- 杨丞琳=Dương Thừa Lâm
- 《年轮说》=《 Vòng Tuổi Nói 》
- 白鹿原=Bạch Lộc Nguyên
- 庞甑=Bàng Tắng
- 辉煌=Huy Hoàng
- 爱乐=Ái Nhạc
- 吴磊=Ngô Lỗi
- 《月半弯》=《 Nguyệt Bán Loan 》
- 《全是爱》=《 Tất Cả Đều Là Ái 》
- 《野狼disco》=《 Dã Lang Disco》
- 赵露思=Triệu Lộ Tư
- 曾紫怡=Tằng Tử Di
- 《九宗罪》=《 Chín Tông Tội 》
- 青柠=Thanh Nịnh
- 李漾=Lý Dạng
- 《玉珠城》=《 Ngọc Châu Thành 》
- 梁秋=Lương Thu
- 梅郎=Mai lang
- 赤焰=Xích Diễm
- 北燕=Bắc Yến
- 蔺晨=Lận Thần
- 大梁=Đại Lương
- 萧景桓=Tiêu Cảnh Hoàn
- 言氏=Ngôn thị
- 梁帝=Lương đế
- 景桓=Cảnh Hoàn
- 季赢=Quý Doanh
- 梅宗主=Mai tông chủ
- 双刹帮=Song Sát bang
- 长苏=Trường Tô
- 季帮主=Quý bang chủ
- 云nan=Vân Nan
- 夏冬=Hạ Đông
- 悬镜司=Huyền Kính tư
- 静嫔=Tĩnh Tần
- 庭生=Đình Sinh
- 萧景琰=Tiêu Cảnh Diễm
- 林燮=Lâm Tiếp
- 乐瑶=Nhạc Dao
- 蒙挚=Mông Chí
- 百里奇=Bách Lí Kỳ
- 百里=Bách Lí
- 苏某=Tô mỗ
- 奇趣=Kỳ Thú
- 小文=tiểu Văn
- 《红颜旧》=《 Hồng Nhan Cũ 》
- 苏兄=Tô huynh
- 小言=tiểu Ngôn
- 周宝坤=Chu Bảo Khôn
- 穆青=Mục Thanh
- 《夕阳无限好》=《 Hoàng Hôn Vô Hạn Hảo 》
- 《至少还有你》=《 Ít Nhất Còn Có Ngươi 》
- 《荷塘月色》=《 Hồ Sen Ánh Trăng 》
- 迷雾剧场=Mê Vụ kịch tràng
- 大渝=Đại Du
- 吴孟达=Ngô Mạnh Đạt
- 筷子兄弟=Khoái Tử huynh đệ
- 《小苹果》=《 Tiểu Quả Táo 》
- 《记事本》=《 Ký Sự Bổn 》
- 陈慧琳=Trần Tuệ Lâm
- 周传雄=Chu Truyện Hùng
- 小刚=tiểu Cương
- 《爱就一个字》=《 Ái Liền Một Chữ 》
- 《过火》=《 Quá Hỏa 》
- 《信仰》=《 Tín Ngưỡng 》
- 杨蒙恩=Dương Mông Ân
- 李诗情=Lý Thi Tình
- 张警官=Trương cảnh sát
- 刘奕君=Lưu Dịch Quân
- 正午阳光=DAYLIGHT
- 《开端》=《Khởi Đầu 》
- 谢弼=Tạ Bật
- 谢卓=Tạ Trác
- 周老师=Chu lão sư
- 谢府=Tạ phủ
- 言侯=Ngôn hầu
- 夏江=Hạ Giang
- 打工飞=làm công Phi
- 《月半小夜曲》=《 Ngày Rằm Nhạc Nhẹ 》
- 陈乐基=Trần Nhạc Cơ
- 陈慧娴=Trần Tuệ Nhàn
- 贵省=Quý tỉnh
- 《夜半小夜曲》=《 Dạ Bán Tiểu Dạ Khúc 》
- 玲花=Linh Hoa
- 周舒敏=Chu Thư Mẫn
- 李嵘=Lý Vanh
- 《勇气》=《 Dũng Khí 》
- 光良=Quang Lương
- 陈穗=Trần Tuệ
- 余老师=Dư lão sư
- 余丽娟=Dư Lệ Quyên
- 《山楂树之恋》=《 Cây Sơn Tra Chi Luyến 》
- 《情歌》=《 Tình Ca 》
- 新帝=Tân Đế
- 卡农=canon
- 《D大调卡农》=《 Canon cung Rê trưởng 》
- 肖鹤云=Tiêu Hạc Vân
- 白敬亭=Bạch Kính Đình
- 刘禹锡=Lưu Vũ Tích
- 广城=Quảng thành
- 曾海=Tằng Hải
- 黄大师=Hoàng đại sư
- 孙海龙=Tôn Hải Long
- 章鱼台=Bạch Tuộc đài
- 长林=Trường Lâm
- 纪王=Kỷ vương
- 景运=Cảnh Vận
- 林帅=Lâm soái
- 开文=Khai Văn
- 景琰=Cảnh Diễm
- 苏哥哥=Tô ca ca
- 琅娜=Lang Gia
- 李尤=Lý Vưu
- 《传奇》=《 Truyền Kỳ 》
- 萨顶顶=Tát Đỉnh Đỉnh
- 韩磊=Hàn Lỗi
- 戴荃=Đái Thuyên
- 如来=Như Lai
- 张淇=Trương Kỳ
- 白举纲=Bạch Cử Cương
- 张惠妹=Trương Huệ Muội
- 《倒带》=《 Đảo Mang 》
- 《人质》=《 Con Tin 》
- 《后来》=《 Sau Lại 》
- 厦市=Hạ thị
- 冯季=Phùng Quý
- 《一代宗师》=《 Nhất Đại Tông Sư 》
- 《觉醒年代》=《 Thời Đại Thức Tỉnh 》
- 郭襄=Quách Tương
- 陶映红=Đào Ánh Hồng
- 《隐形的翅膀》=《 Ẩn Hình Cánh 》
- 《我最亲爱的》=《 Ta Nhất Thân Ái 》
- 《红色高跟鞋》=《 Màu Đỏ Giày Cao Gót 》
- 熊出没=Boonie Bears
- 张韶涵=Trương Thiều Hàm
- 李诞=Lý Đản
- 韶涵=Thiều Hàm
- 小贺=tiểu Hạ
- 钱雷=Tiền Lôi
- 咻娅=Hưu Á
- 周依然=Chu Y Nhiên
- 刘斐=Lưu Phỉ
- 刘肥=Lưu Phì
- 狗哥=Cẩu ca
- 巨灵神=Cự Linh Thần
- 法明=Pháp Minh
- 混沌=Hỗn Độn
- 章导=Chương đạo
- 许诚=Hứa Thành
- 简繁之=Giản Phồn Chi
- 老黄=lão Hoàng
- 简锦绣=Giản Cẩm Tú
- 《小刀会序曲》=《 Tiểu Đao Hội Tự Khúc 》
- 商易=Thương Dịch
- 《小刀会》=《 Tiểu Đao Hội 》
- 至尊宝=Chí Tôn Bảo
- 零零发=Linh Linh Phát
- 《功夫》=《 Công Phu 》
- 郑敬=Trịnh Kính
- 《风语咒》=《 Phong Ngữ Chú 》
- 《白蛇:缘起》=《 Bạch Xà: Duyên Khởi 》
- 田鸥=Điền Âu
- 《扬名立万》=《 Dương Danh Lập Vạn 》
- 《导演秀》=《 Đạo Diễn Tú 》
- 田导=Điền đạo
- 王戎=Vương Nhung
- 李栋梁=Lý Đống Lương
- 方婕=Phương Tiệp
- 周姓=họ Chu
- 陈才=Trần Tài
- 杜斌=Đỗ Bân
- 杜老=Đỗ lão
- 蒋梦娜=Tưởng Mộng Na
- 黄渤=Hoàng Bột
- 徐峥=Từ Tranh
- 于和伟=Vu Hòa Vĩ
- 马东=Mã Đông
- 王导=Vương đạo
- 腾龙=Đằng Long
- 娜娜=Na Na
- 《车王》=《 Xa Vương 》
- 曾波=Tằng Ba
- 《调查中》=《 Điều Tra Trung 》
- 《猎罪》=《 Săn Tội 》
- 金水=Kim Thủy
- 徐瑞鸿=Từ Thụy Hồng
- 丁健=Đinh Kiện
- 卢迪=Lư Địch
- 傅虹=Phó Hồng
- 吴沛=Ngô Phái
- 戎哥=Nhung ca
- 韦一航=Vi Nhất Hàng
- 方导=Phương đạo
- 周琳=Chu Lâm
- 吴晓昧=Ngô Hiểu Muội
- 小航=tiểu Hàng
- 程勇=Trình Dũng
- 晓慧=Hiểu Tuệ
- 谭卓=Đàm Trác
- 慧慧=Tuệ Tuệ
- 吕受益=Lữ Thụ Ích
- 王传君=Vương Truyện Quân
- 《只要平凡》=《 Chỉ Cần Bình Phàm 》
- 《生如夏花》=《 Sinh Như Hạ Hoa 》
- 秦明=Tần Minh
- 张若昀=Trương Nhược Vân
- 马小龙=Mã Tiểu Long
- 老焦=lão Tiêu
- 老江=lão Giang
- 娇娇=Kiều Kiều
- 为生者权=vi sinh giả quyền
- 周浩然=Chu Hạo Nhiên
- 刘兴=Lưu Hưng
- 《人世间》=《 Nhân Thế Gian 》
- 童画=Đồng Họa
- 梅玫=Mai Mân
- 娄培=Lâu Bồi
- 周涛=Chu Đào
- 老许=lão Hứa
- 小静=tiểu Tĩnh
- 许崇安=Hứa Sùng An
- 卢雨升=Lư Vũ Thăng
- 公孙丑=Công Tôn Sửu
- 王监制=Vương giám chế
- 张译=Trương Dịch
- 章宇=Chương Vũ
- 焦娇=Tiêu Kiều
- 王兴德=Vương Hưng Đức
- 徐老师=Từ lão sư
- 刘思慧=Lưu Tư Tuệ
- 曹斌=Tào Bân
- 诗语=Thi Ngữ
- 王萌萌=Vương Manh Manh
- 孙导=Tôn đạo
- 严导=Nghiêm đạo
- 华导=Hoa đạo
- 华龙刚=Hoa Long Cương
- 徐玲=Từ Linh
- 小云=tiểu Vân
- 《错位时空》=《 Sai Vị Thời Không 》
- 许诺=Hứa Nặc
- 杨洪基=Dương Hồng Cơ
- 陈延年=Trần Diên Niên
- 陈乔年=Trần Kiều Niên
- 延乔=Diên Kiều
- 集贤关=Tập Hiền quan
- 集贤路=Tập Hiền lộ
- 《逆战》=《 Nghịch Chiến 》
- 《少年中国说》=《 Thiếu Niên Trung Quốc Nói 》
- 《昨夜书》=《 Đêm Qua Thư 》
- 其道大光=kỳ đạo đại quang
- 一泻汪洋=nhất tả uông dương
- 鳞爪飞扬=lân trảo phi dương
- 百兽震惶=bách thú chấn hoàng
- 迅哥儿=Tấn Ca Nhi
- 陈波=Trần Ba
- 身似山河挺脊梁=thân tự sơn hà đĩnh tích lương
- 赵彤=Triệu Đồng
- 许家=Hứa gia
- 许伯父=Hứa bá phụ
- 《只为真相》=《 Chỉ Vì Chân Tướng 》
- 林涛=Lâm Đào
- 李大宝=Lý Đại Bảo
- 大宝=Đại Bảo
- 正丁醇=N-butanol
- 苯乙醇=Phenethyl alcohol
- 许晋竹=Hứa Tấn Trúc
- 李小李=Lý Tiểu Lý
- 童苏苏=Đồng Tô Tô
- 苏苏=Tô Tô
- 晋竹=Tấn Trúc
- 思慧=Tư Tuệ
- 勇哥=Dũng ca
- 张长林=Trương Trường Lâm
- 王砚辉=Vương Nghiên Huy
- 《烈日灼心》=《 Liệt Nhật Chước Tâm 》
- 《我不是药神》=《 Ta Không Phải Dược Thần 》(Chết Để Hồi Sinh)
- 文牧野=Văn Mục Dã
- 宁浩=Ninh Hạo
- 林天=Lâm Thiên
- 黑格尔=Hegel
- 孙一磊=Tôn Nhất Lỗi
- 《误杀》=《 Ngộ Sát 》
- 《误杀瞒天记》=《 Drishyam 》
- 钟姓=họ Chung
- 《熔炉》=《 Silenced 》
- lian播=liên bá
- 田姓=họ Điền
- 《药神》=《 Dược Thần 》
- 《万妖国》=《 Vạn Yêu Quốc 》
- 《白天不懂夜的黑》=《 Ban Ngày Không Hiểu Đêm Hắc 》
- 日上映=nhật thượng ánh
- 关宏宇=Quan Hoành Vũ
- 关宏峰=Quan Hoành Phong
- 周巡=Chu Tuần
- 周舒桐=Chu Thư Đồng
- 高雅楠=Cao Nhã Nam
- 毕辉=Tất Huy
- 彭浩=Bành Hạo
- 《无名之辈》=《 Vô Danh Hạng Người 》
- 胡为=Hồ Vi
- 胡广生=Hồ Quảng Sinh
- 繁花=Phồn Hoa
- 段奕宏=Đoạn Dịch Hoành
- 《寻龙诀》=《 Tầm Long Quyết 》
- 《亲爱的》=《 Thân Ái 》
- 《老炮儿》=《 Lão Pháo Nhi 》
- 茅盾=Mao Thuẫn
- 老舍=lão Xá
- 孟子凡=Mạnh Tử Phàm
- 韩彬=Hàn Bân
- 楼栋=Lâu Đống
- 袁一=Viên Nhất
- 陆辉=Lục Huy
- 和田鸥=cùng Điền Âu
- 荣妮=Vinh Ni
- 闻/一/多=Văn Nhất Đa
- 李维杰=Lý Duy Kiệt
- 素察=Tố Sát
- 《隐秘的角落》=《 Góc Khuất Bí Mật 》
- 《沉默的真相》=《 Trầm Mặc Chân Tướng 》
- 张东升=Trương Đông Thăng
- 《小白船》=《 Tiểu Bạch Thuyền 》
- 温红=Ôn Hồng
- 温霖=Ôn Lâm
- 普普=Phổ Phổ
- 朱朝阳=Chu Triều Dương
- 霖霖=Lâm Lâm
- 朱永平=Chu Vĩnh Bình
- 王瑶=Vương Dao
- 周春红=Chu Xuân Hồng
- 严良=Nghiêm Lương
- 深城=Thâm thành
- 周小娟=Chu Tiểu Quyên
- 徐凡=Từ Phàm
- 《无间道》=《 Vô Gian Đạo 》
- 六峰山=Lục Phong sơn
- 叶眉=Diệp Mi
- 徐静=Từ Tĩnh
- 东升=Đông Thăng
- 孙蒙=Tôn Mông
- 和田导=cùng Điền đạo
- 老陈=lão Trần
- 欣欣=Hân Hân
- 唐老师=Đường lão sư
- 朱晶晶=Chu Tinh Tinh
- 朝阳=Triều Dương
- 叶军=Diệp Quân
- 叶驰敏=Diệp Trì Mẫn
- 叶警官=Diệp cảnh sát
- 哈市=Ha thị
- 马主任=Mã chủ nhiệm
- 杨军=Dương Quân
- 叶医生=Diệp bác sĩ
- 朱学霸=Chu học bá
- 王立=Vương Lập
- 《爱你》=《 Ái Ngươi 》
- 王心凌=Vương Tâm Lăng
- 郑威=Trịnh Uy
- 宝莱坞=Bollywood
- 刘畊宏=Lưu Canh Hoành
- 《红豆》=《 Đậu Đỏ 》
- 方大同=Phương Đại Đồng
- 王维=Vương Duy
- 李龟年=Lý Quy Niên
- 许巍=Hứa Nguy
- 《曾经的你》=《 Đã Từng Ngươi 》
- 陈岩=Trần Nham
- 李延亮=Lý Diên Lượng
- 陈慈=Trần Từ
- 刘木=Lưu Mộc
- 爆竹声中一岁除=bạo trúc thanh trung nhất tuế trừ
- 春风送暖入屠苏=xuân phong tống noãn nhập đồ tô
- 千门万户曈曈日=thiên môn vạn hộ đồng đồng nhật
- 总把新桃换旧符=tổng bả tân đào hoán cựu phù
- 李家辉=Lý Gia Huy
- 陆子野=Lục Tử Dã
- 齐乐山=Tề Nhạc Sơn
- 苏梦蝶=Tô Mộng Điệp
- 关静年=Quan Tĩnh Niên
- 陈小达=Trần Tiểu Đạt
- 苏美蝶=Tô Mỹ Điệp
- 大海=Đại Hải
- 家辉=Gia Huy
- 夜莺=Dạ Oanh
- 顾总=Cố tổng
- 《稻香》=《 Lúa Hương 》
- 孟冬华=Mạnh Đông Hoa
- 林炫=Lâm Huyễn
- 董关山=Đổng Quan Sơn
- 《不爱我就拉倒》=《 Không Yêu Ta Liền Đánh Đổ 》
- 《算什么男人》=《 Tính Cái Gì Nam Nhân 》
- 《最长的电影》=《 Dài Nhất Điện Ảnh 》
- 《外婆》=《 Bà Ngoại 》
- 明月别枝惊鹊=minh nguyệt biệt chi kinh thước
- 清风半夜鸣蝉=thanh phong bán dạ minh thiền
- 稻花香里说丰年=đạo hoa hương lí thuyết phong niên
- 听取蛙声一片=thính thủ oa thanh nhất phiến
- 七八个星天外=thất bát cá tinh thiên ngoại
- 两三点雨山前=lưỡng tam điểm vũ sơn tiền
- 旧时茅店社林边=cựu thời mao điếm xã lâm biên
- 路转溪桥忽见=lộ chuyển khê kiều hốt kiến
- 《双节棍》=《 Song Tiết Côn 》
- 稼轩=Giá Hiên
- 《花海》=《 Biển Hoa 》
- 《游子吟》=《 Du Tử Ngâm 》
- 小获=tiểu Hoạch
- 意恐迟迟归=ý khủng trì trì quy
- 谁言寸草心=thùy ngôn thốn thảo tâm
- 报得三春晖=báo đắc tam xuân huy
- 张为=Trương Vi
- 黄凌嘉=Hoàng Lăng Gia
- 古小力=Cổ Tiểu Lực
- 李玖哲=Lý Cửu Triết
- 《夏天》=《 Mùa Hè 》
- 《卷珠帘》=《 Cuốn Rèm Châu 》
- 《在路上》=《 Ở Trên Đường 》
- 夏洛=Hạ Lạc
- 周桐=Chu Đồng
- 彭海波=Bành Hải Ba
- 徐崴=Từ Uy
- 袁华=Viên Hoa
- 尹正=Doãn Chính
- 《一荤一素》=《 Một Huân Một Tố 》
- 《漠河舞厅》=《 Mạc Hà Vũ Thính 》
- 费玉清=Phí Ngọc Thanh
- 《一剪梅》=《 Nhất Tiễn Mai 》
- 《千里之外》=《 Ngàn Dặm Ở Ngoài 》
- 《菊花台》=《 Cúc Hoa Đài 》
- 《红磨坊》=《 Hồng Ma Phường 》
- 饶舌=rap
- 万达=Vạn Đạt
- 李焕英=Lý Hoán Anh
- 陈宏威=Trần Hoành Uy
- 万隆=Vạn Long
- 殷夫人=Ân phu nhân
- 吒儿=Tra nhi
- 马冬梅=Mã Đông Mai
- 许崇平=Hứa Sùng Bình
- 皮皮=Bì Bì
- 许皮皮=Hứa Bì Bì
- 《说好不哭》=《 Nói Tốt Không Khóc 》
- 《男人哭吧不是罪》=《 Nam Nhân Khóc Đi Không Phải Tội 》
- 华仔=Hoa tử
- 《微微一笑很倾城》=《 Vi Vi Nhất Tiếu Ngận Khuynh Thành 》
- 《一笑倾城》=《 Nhất Tiếu Khuynh Thành 》
- 肖奈=Tiêu Nại
- 张家辉=Trương Gia Huy
- 玄冥=Huyền Minh
- 《一路向北》=《 Một Đường Hướng Bắc 》
- 夏树=Hạ Thụ
- 拓海=Thác Hải
- 《断了的弦》=《 Chặt Đứt Huyền 》
- 《星晴》=《 Tinh Tình 》
- 《黑色幽默》=《 Màu Đen Hài Hước 》
- 《娘子》=《 Nương Tử 》
- 《斗牛》=《 Đấu Ngưu 》
- 《完美主义》=《 Hoàn Mỹ Chủ Nghĩa 》
- 莫杰=Mạc Kiệt
- 《你瞒我瞒》=《 Ngươi Giấu Ta Giấu 》
- 《蓝莲花》=《 Lam Hoa Sen 》
- 《燕归巢》=《 Yến Về Tổ 》
- 张杰=Trương Kiệt
- 柳皖=Liễu Hoàn
- 郭帆=Quách Phàm
- 刘启=Lưu Khải
- 韩朵朵=Hàn Đóa Đóa
- 赵今麦=Triệu Kim Mạch
- 秋雅=Thu Nhã
- 卓颖=Trác Dĩnh
- 那姐=Na tỷ
- 《空心》=《 Không Tâm 》
- 《上学威龙》=《 Thượng Học Uy Long 》
- 肖央=Tiêu Ương
- 肖未=Tiêu Vị
- 颂叔=Tụng thúc
- 桑坤=Tang Khôn
- 拉韫=Lạp Uẩn
- 陈冲=Trần Trùng
- 尊龙=Tôn Long
- 冯婧=Phùng Tịnh
- 平平=Bình Bình
- 都彭=Đô Bành
- 恩叔=Ân thúc
- 巴图=Ba Đồ
- 查图查=Tra Đồ Tra
- 罗统=La Thống
- 灿班=Xán Ban
- 达利=Đạt Lợi
- 维杰=Duy Kiệt
- 张吃鱼=Trương Cật Ngư
- 马丽=Mã Lệ
- 徐颖=Từ Dĩnh
- 张扬=Trương Dương
- 田雨=Điền Vũ
- 老王=lão Vương
- 汤唯=Thang Duy
- 孟特=Mạnh Đặc
- 孟特娇=Mạnh Đặc Kiều
- 大春=Đại Xuân
- 马冬=Mã Đông
- 陈凯=Trần Khải
- 冬梅=Đông Mai
- 《一次就好》=《 Một Lần Liền Hảo 》
- 《咱们屯里的人》=《 Chúng Ta Trong Đồn Điền Người 》
- 华家群=Hoa Gia Quần
- 梁心怡=Lương Tâm Di
- 庄文强=Trang Văn Cường
- 发哥=Phát ca
- 郭天王=Quách thiên vương
- 张静初=Trương Tĩnh Sơ
- 麦兆辉=Mạch Triệu Huy
- 李问=Lý Vấn
- 阮文=Nguyễn Văn
- 日文=Nhật văn
- 萧敬腾=Tiêu Kính Đằng
- 华会长=Hoa hội trưởng
- 徐婷=Từ Đình
- 夏竹=Hạ Trúc
- 魏翔=Ngụy Tường
- 姜文=Khương Văn
- 王多鱼=Vương Đa Ngư
- 金先生=Kim tiên sinh
- 庄强=Trang Cường
- 多鱼=Đa Ngư
- 曾丽丽=Tằng Lệ Lệ
- 李复生=Lý Phục Sinh
- 徐港生=Từ Cảng Sinh
- 生哥=Sinh ca
- 许台=Hứa đài
- 葛优=Cát Ưu
- 廖凡=Liêu Phàm
- 小钢炮=tiểu Cương Pháo
- 葛大爷=Cát đại gia
- 张牧之=Trương Mục Chi
- 马邦德=Mã Bang Đức
- 陈祖河=Trần Tổ Hà
- 赵奂=Triệu Hoán
- 港生=Cảng Sinh
- 黄四郎=Hoàng Tứ Lang
- 吴复生=Ngô Phục Sinh
- 群仔=Quần tử
- 张麻子=Trương mặt rỗ
- 徐龙=Từ Long
- 季冬=Quý Đông
- 孟小军=Mạnh Tiểu Quân
- 李安=Lý An
- 李辉=Lý Huy
- 河nan=Hà Nam
- 岳虹=Nhạc Hồng
- 周韵=Chu Vận
- 鹅城=Nga thành
- 徐聪=Từ Thông
- 徐团长=Từ đoàn trưởng
- 陈丽丽=Trần Lệ Lệ
- 陈伟霆=Trần Vĩ Đình
- 张艺兴=Trương Nghệ Hưng
- 《最好的舞台》=《 Tốt Nhất Sân Khấu 》
- 《唐宫夜宴》=《 Đường Cung Dạ Yến 》
- 《第一天》=《 Ngày Đầu Tiên 》
- 东湖=Đông Hồ
- 郝建=Hách Kiến
- 季化文=Quý Hóa Văn
- 季台长=Quý đài trưởng
- 季伯伯=Quý bá bá
- 马晶晶=Mã Tinh Tinh
- 韦忠全=Vi Trung Toàn
- 曾小贤=Tằng Tiểu Hiền
- 张伟=Trương Vĩ
- 才能=tài năng
- 老杜=lão Đỗ
- 郝消息=Hách Tiêu Tức
- 《听妈妈的话》=《 Nghe Mụ Mụ Nói 》
- 贺老=Hạ lão
- 老季=lão Quý
- 《所念皆星河》=《 Sở Niệm Toàn Ngân Hà 》
- 季爷爷=Quý gia gia
- 港警=cảng cảnh
- 刘培强=Lưu Bồi Cường
- 张继刚.=Trương Kế Cương.
- 柳叔叔=Liễu thúc thúc
- 沙溢=Sa Dật
- 《送别》=《 Tống Biệt 》
- 李叔同=Lý Thúc Đồng
- 丰子恺=Phong Tử Khải
- 弘一=Hoằng Nhất
- 芳草碧连天=phương thảo bích liên thiên
- 知交半零落=tri giao bán linh lạc
- 霍莲舟=Hoắc Liên Chu
- 霍垣=Hoắc Viên
- 汤师爷=Thang sư gia
- 武举人=Võ cử nhân
- 柳叙=Liễu Tự
- 李焕之=Lý Hoán Chi
- 朴松=Phác Tùng
- 《春节序曲》=《 Xuân Tiết Tự Khúc 》
- 朴玥=Phác Nguyệt
- 《时代感》=《 Thời Đại Cảm 》
- 《恭喜发财》=《 Cung Hỉ Phát Tài 》
- 《祈》=《 Kỳ 》
- 《声声慢》=《 Thanh Thanh Mạn 》
- 崔开潮=Thôi Khai Triều
- 吴亮莹=Ngô Lượng Oánh
- 本山=Bổn Sơn
- 赵宝刚=Triệu Bảo Cương
- 张和平=Trương Hòa Bình
- 秋菊=Thu Cúc
- 《秋意浓》=《 Thu Ý Nùng 》
- 《年轮》=《 Vòng Tuổi 》
- 《祖国不会忘记》=《 Tổ Quốc Sẽ Không Quên 》
- 黄鹭=Hoàng Lộ
- 韩红=Hàn Hồng
- 袁隆平=Viên Long Bình
- 曹进=Tào Tiến
- 《我的祖国》=《 Ta Tổ Quốc 》
- 乔羽=Kiều Vũ
- 沙蒙=Sa Mông
- 郭兰英=Quách Lan Anh
- 《虫儿飞》=《 Trùng Nhi Phi 》
- 郑伊健=Trịnh Y Kiện
- 雄霸=Hùng Bá
- 《一对对》=《 Một Đôi Đôi 》
- 陈骞=Trần Khiên
- 《老街》=《 Phố Cũ 》
- 抖乐=Douyin
- 六子=Lục tử
- 姚语=Diêu Ngữ
- 徐谋=Từ Mưu
- 曹铜=Tào Đồng
- 《太阳照常升起》=《 Thái Dương Cứ Theo Lẽ Thường Dâng Lên 》
- 久石让=Hisaishi Joe
- 姓汤=họ Thang
- 老汤=lão Thang
- 胡万=Hồ Vạn
- 守义=Thủ Nghĩa
- 孙守义=Tôn Thủ Nghĩa
- 六爷=Lục Gia
- 黄哥=Hoàng ca
- 胡千=Hồ Thiên
- 花姐=Hoa tỷ
- 牧之=Mục Chi
- 望子成=vọng tử thành
- 马大翔=Mã Đại Tường
- 马教练=Mã huấn luyện viên
- 老金=lão Kim
- 赖先生=Lại tiên sinh
- 殷先生=Ân tiên sinh
- 《护花使者》=《 Hộ Hoa Sứ Giả 》
- 大翔=Đại Tường
- 拉菲=Lafite
- 柳建南=Liễu Kiến Nam
- 常远=Thường Viễn
- 力宏=Lực Hoành
- 庄总=Trang tổng
- 叶尼塞=Enisei
- 《需要人陪》=《 Yêu Cầu Người Bồi 》
- 贾如=Giả Như
- 何碧=Hà Bích
- 《卡路里》=《 Calorie 》
- 杨超越=Dương Siêu Việt
- 恒太=Hằng Thái
- 石翔=Thạch Tường
- 娟娟=Quyên Quyên
- 青姐=Thanh tỷ
- 李圣杰=Lý Thánh Kiệt
- 《痴心绝对》=《 Si Tâm Tuyệt Đối 》
- 《手放开》=《 Tay Buông Ra 》
- 《最近》=《 Gần Nhất 》
- 《你那么爱他》=《 Ngươi Như Vậy Yêu Hắn 》
- 《安静》=《 An Tĩnh 》
- 《让子弹飞》=《 Làm Viên Đạn Phi 》
- 《无双》=《 Vô Song 》
- 陈锡=Trần Tích
- 《告白气球》=《 Thông Báo Khí Cầu 》
- 柳姓=họ Liễu
- 张茱萸=Trương Thù Du
- 卷莲门=Quyển Liên môn
- 《甜甜的》=《 Ngọt Ngào 》
- 《爱的飞行日记》=《 Ái Phi Hành Nhật Ký 》
- 《可爱女人》=《 Đáng Yêu Nữ Nhân 》
- 《说谎》=《 Nói Dối 》
- 徐若瑄=Từ Nhược Tuyên
- 吴宗宪=Ngô Tông Hiến
- 杨俊荣=Dương Tuấn Vinh
- 《你就不要想起我》=《 Ngươi Liền Không Cần Nhớ Tới Ta 》
- 《淘汰》=《 Đào Thải 》
- 《K歌之王》=《 K Ca Chi Vương 》
- 《明明就》=《 Rõ Ràng Liền 》
- 《约定》=《 Ước Định 》
- 《奉献》=《 Phụng Hiến 》
- 《拥抱》=《 Ôm 》
- 《领悟》=《 Lĩnh Ngộ 》
- 《想把我唱给你听》=《 Tưởng Đem Ta Xướng Cho Ngươi Nghe 》
- 《因为爱情》=《 Bởi Vì Tình Yêu 》
- 老狼=Lão Lang
- 《同桌的你》=《 Người Bạn Ngồi Cùng Bàn Ơi 》
- 《爱,很简单》=《 Ái, Rất Đơn Giản 》
- 陶喆=Đào Triết
- 《流沙》=《 Lưu Sa 》
- 扎导=Trát đạo
- 《蜗牛》=《 Ốc Sên 》
- 《光荣》=《 Quang Vinh 》
- 《我们都一样》=《 Chúng Ta Đều Giống Nhau 》
- 《给所有知道我名字的人》=《 Cấp Sở Hữu Biết Tên Của Ta Người 》
- 李永哲=Lý Vĩnh Triết
- 骆文=Lạc Văn
- 鑫叔=Hâm thúc
- 秀清=Tú Thanh
- 曾瑞=Tằng Thụy
- 梦龙=Imagine Dragons
- 《Youngforyou》=《 Young For You》
- 周扬=Chu Dương
- 《小芳》=《 Tiểu Phương 》
- 艾兰=Alan
- 《第七元素》=《 The 7th Element 》
- 《歌剧2》=《 Opera #2 》
- 韩子昂=Hàn Tử Ngang
- 达叔=Đạt thúc
- 王磊=Vương Lỗi
- 布莱恩梅=Brian May
- 《Wewillrockyou》=《 We Will Rock You》
- 磐石=Bàn Thạch
- 布莱恩·梅=Brian May
- 蒂姆=Thiem
- 《当爱已成往事》=《 Khi Tình Yêu Đã Thành Dĩ Vãng 》
- 《无间行者》=《 The Departed 》
- 小芳=tiểu Phương
- 和乐队=cùng nhạc đội
- 好来坞=Hollywood
- 朵朵=Đóa Đóa
- 哈曼达=Hamanda
- 苏拉威西=Sulawesi
- 李一一=Lý Nhất Nhất
- 以-色-列=Israel
- 《开启新征程》=《 Mở Ra Tân Hành Trình 》
- 地木=Địa - Mộc
- 《夜空中最亮的星》=《 Trong Trời Đêm Nhất Lượng Tinh 》
- 《星际穿越》=《 Interstellar 》
- 钟斐凡=Chung Phỉ Phàm
- 柳明岳=Liễu Minh Nhạc
- 王月庭=Vương Nguyệt Đình
- 林允=Lâm Duẫn
- 陈永仁=Trần Vĩnh Nhân
- 韩琛=Hàn Sâm
- 黄志诚=Hoàng Chí Thành
- 刘建明=Lưu Kiến Minh
- 程器=Trình Khí
- 李心儿=Lý Tâm Nhi
- 沉邵秋=Trầm Thiệu Thu
- 沉总=Trầm tổng
- 斯科塞斯=Scorsese
- 马克达蒙=Matt Damon
- 《火星救援》=《 Người về từ Sao Hỏa 》
- 小李子=Tiểu Lý Tử (DiCaprio)
- 程蝶衣=Trình Điệp Y
- 小豆子=tiểu Đậu tử
- 段小楼=Đoạn Tiểu Lâu
- 盛恭=Thịnh Cung
- 蔡琴=Thái Cầm
- 《你的眼神》=《 Ngươi Ánh Mắt 》
- 《被遗忘的时光》=《 Bị Quên Đi Thời Gian 》
- 《灯火里的中国》=《 Ngọn Đèn Dầu Trung Quốc 》
- 迪路=Địch Lộ
- 林国平=Lâm Quốc Bình
- 阿张=a Trương
- 龙鼓滩=bãi Long Cổ
- 钱正一=Tiền Chính Nhất
- 阿强=a Cường
- 黄警官=Hoàng cảnh sát
- 《再见警察》=《 Tái Kiến Cảnh Sát 》
- 黄Sir=Hoàng Sir
- 琛哥=Sâm ca
- 傻强=ngốc Cường
- 仁哥=Nhân ca
- 黄警司=Hoàng cảnh tư
- 徐伟强=Từ Vĩ Cường
- 叶Sir=Diệp Sir
- 叶校长=Diệp hiệu trưởng
- 凯子哥=Trần Khải Ca
- 《时代》=《 Time 》
- 小会=tiểu hội
- 小石头=tiểu thạch đầu
- 小赖子=tiểu lại tử
- 小癞子=tiểu lại tử
- 关师父=Quan sư phụ
- 堂会=đường hội
- 段老板=Đoạn lão bản
- 菊仙=Cúc Tiên