Đam mỹ Xuyên qua chi bá ái long thê Chủ đề tạo bởi: XXX
Xuyên qua chi bá ái long thê
visibility479212 star2999 94
Hán Việt: Xuyên việt chi bá ái long thê
Tác giả: Sướng Ái
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Phần 671
Thời gian đổi mới: 05-10-2022
Cảm ơn: 664 lần
Thể loại: Nguyên sang, Đam mỹ, Cổ đại , HE , Tình cảm , Tiên hiệp , Huyền huyễn , Tu chân , Xuyên việt , Ngọt sủng , Song khiết 🕊️ , Chủ công , Thăng cấp lưu , Sảng văn , Liên Thành 3 sao , 1v1
【 xuyên qua, tu tiên, thăng cấp lưu, luyện khí sư, con rối sư, minh văn sư, chủ 1 】
Thiên Khải đại lục đệ nhất tu luyện thiên tài Sở Thiên Hành, bị kẻ thù đánh thân thể sụp đổ, Nguyên Anh trốn chạy, đi tới linh khí loãng, tài nguyên cằn cỗi thế giới hiện đại, một lòng muốn trở về báo thù……
Keyword: Tu tiên, đánh quái, ngọt sủng, sảng văn, song khiết, 1V1
- 楚哥=Sở ca
- 王长山=Vương Trường Sơn
- 凌锋=Lăng Phong
- 白显=Bạch Hiển
- 夜火=Dạ Hỏa
- 凌风=Lăng Phong
- 楚枫=Sở Phong
- 白羽=Bạch Vũ
- 薛湖=Tiết Hồ
- 张超=Trương Siêu
- 凌文韬=Lăng Văn Thao
- 肖慕言=Tiêu Mộ Ngôn
- 焚天焰=Phần Thiên Diễm
- 张涵=Trương Hàm
- 羽哥=Vũ ca
- 白云锦=Bạch Vân Cẩm
- 天虹=Thiên Hồng
- 苏羽飞=Tô Vũ Phi
- 楚英=Sở Anh
- 水冰心=Thủy Băng Tâm
- 李长青=Lý Trường Thanh
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 阴族=Âm tộc
- 郭啸天=Quách Khiếu Thiên
- 秦武=Tần Võ
- 李海=Lý Hải
- 秦文=Tần Văn
- 杜颜=Đỗ Nhan
- 熊林=Hùng Lâm
- 虎王=Hổ Vương
- 天启宗=Thiên Khải Tông
- 王通=Vương Thông
- 白菲菲=Bạch Phỉ Phỉ
- 楚大师=Sở đại sư
- 化神=Hóa Thần
- 郭亮=Quách Lượng
- 柳芙蓉=Liễu Phù Dung
- 林军=Lâm Quân
- 凤王=Phượng Vương
- 天域=Thiên Vực
- 凤倾城=Phượng Khuynh Thành
- 方槐=Phương Hòe
- 方海=Phương Hải
- 轩辕天宇=Hiên Viên Thiên Vũ
- 小羽=Tiểu Vũ
- 仙晶=Tiên Tinh
- 仙王=Tiên Vương
- 仙皇=Tiên Hoàng
- 飞仙门=Phi Tiên Môn
- 徐振江=Từ Chấn Giang
- 天启大陆=Thiên Khải đại lục
- 炼器师=Luyện khí sư
- 铭文师=Minh văn sư
- 傀儡师=Khôi lỗi sư
- 四点三十五分=4 giờ 35 phút
- 六月十二号=tháng 6 ngày 12
- 红票票=hồng phiếu phiếu
- 妖马车=xe yêu mã
- 松狮犬=chó Chow Chow
- 订的是=đặt là
- 包房=bao phòng
- 楚月=Sở Nguyệt
- 王芳芳=Vương Phương Phương
- 月月=Nguyệt Nguyệt
- 王天师=Vương thiên sư
- 王青山=Vương Thanh Sơn
- 方浩=Phương Hạo
- 楚小友=Sở tiểu hữu
- 张少=Trương thiếu
- 道黄符=đạo hoàng phù
- 棒球杆=gậy bóng chày
- 叫法器=gọi pháp khí
- 大禾村=Đại Hòa Thôn
- 浩子=Hạo tử
- 清风道观=Thanh Phong đạo quan
- 唿唿大睡=hô hô ngủ say
- 王老道=Vương lão đạo
- 春姐=Xuân tỷ
- 张弛=Trương Thỉ
- 夏姐=Hạ tỷ
- 秋姐=Thu tỷ
- 冬姐=Đông tỷ
- 毛哥=Mao ca
- 弛哥=Thỉ ca
- 袁媛=Viên Viện
- 方二少=Phương nhị thiếu
- 袁莉=Viên Lị
- 莉莉=Lị Lị
- 袁叔叔=Viên thúc thúc
- 袁婶婶=Viên thẩm thẩm
- 小超=Tiểu Siêu
- 小枫=Tiểu Phong
- 惊唿=kinh hô
- 银蓝鼠=ngân lam chuột
- 张母=Trương mẫu
- 张父=Trương phụ
- 车买好=xe mua xong
- 李勇=Lý Dũng
- 楚文=Sở Văn
- 楚江河=Sở Giang Hà
- 张驰=Trương Trì
- 楚江海=Sở Giang Hải
- 人才对,=người mới đúng,
- 虎落平阳=hổ lạc đồng bằng
- 皮卡=xe bán tải
- 空灵石=không linh thạch
- 王楠=Vương Nam
- 异能局=Dị Năng Cục
- 李仁=Lý Nhân
- 天行=Thiên Hành
- 阿浩=A Hạo
- 林姗姗=Lâm San San
- 小军=Tiểu Quân
- 姗姗=San San
- 阎王殿=Diêm Vương Điện
- 小浩=Tiểu Hạo
- 郭局长=Quách cục trưởng
- 王副局长=Vương phó cục trưởng
- 肖德=Tiêu Đức
- 肖副局长=Tiêu phó cục trưởng
- 郭哥=Quách ca
- 方哲=Phương Triết
- 他的灵魂力=linh hồn lực của hắn
- 曹禺=Tào Ngu
- 炼毒师=Luyện độc sư
- 阵法师=Trận pháp sư
- 方婷婷=Phương Đình Đình
- 方大伯=Phương đại bá
- 婷婷姐=Đình Đình tỷ
- 飞儿=Phi nhi
- 两三滴血=hai ba giọt máu
- 桃花村=Đào Hoa Thôn
- 你的人身手=ngươi người thân thủ
- 小飞=Tiểu Phi
- 唿唤=hô gọi
- 幻术师=Huyễn thuật sư
- 张世侄=Trương thế chất
- 一万多年=một vạn năm hơn
- 驭兽师=Ngự thú sư
- 驭尸人=Ngự thi nhân
- 驭骨师=Ngự cốt sư
- 肖副队长=Tiêu phó đội trường
- 对方浩=đối Phương Hạo
- 说和尚=nói hòa thượng
- 唿喊=hô kêu
- 张哥=Trương ca
- 王局长=Vương cục trưởng
- 江师妹=Giang sư muội
- 郭师兄=Quách sư huynh
- 江红=Giang Hồng
- 江小姐=Giang tiểu thư
- 肖局长=Tiêu cục trưởng
- 第三百六十八代=đời thứ 368
- 二百三十六代=đời 236
- 天阳丹=Thiên Dương Đan
- 啸天=Khiếu Thiên
- 平儿=Bình nhi
- 白靖平=Bạch Tĩnh Bình
- 靖平=Tĩnh Bình
- 灵火丹=Linh Hỏa Đan
- 白家主=Bạch gia chủ
- 王道友=Vương đạo hữu
- 江明=Giang Minh
- 白师兄=Bạch sư huynh
- 红妹=Hồng muội
- 楚道友=Sở đạo hữu
- 地方浩=địa Phương Hạo
- 老白=lão Bạch
- 方小子=Phương tiểu tử
- 楚大伯=Sở đại bá
- 楚二伯=Sở nhị bá
- 楚爷爷=Sở gia gia
- 楚楚=Sở Sở
- 楚老头=Sở lão nhân
- 第二百七十八代=đời thứ 278
- 楚父=Sở phụ
- 江河=Giang Hà
- 小云=Tiểu Vân
- 小文=Tiểu Văn
- 无情道=vô tình đạo
- 江道友=Giang đạo hữu
- 程前=Trình Tiền
- 大还丹=Đại Hoàn Đan
- 火源丹=Hỏa Nguyên Đan
- 珊珊=San San
- 符文师=Phù văn sư
- 皇朝酒店=khách sạn Hoàng Triều
- 楚云=Sở Vân
- 肖哥=Tiêu ca
- 变大变小=biến lớn biến nhỏ
- 楚彬=Sở Bân
- 云云=Vân Vân
- 身份高=thân phân cao
- 说亲嘴巴=nói hôn hôn môi
- 亲嘴巴=hôn hôn môi
- 楚斌=Sở Bân
- 楚老大=Sở lão đại
- 丽华=Lệ Hoa
- 李明=Lý Minh
- 肖默=Tiêu Mặc
- 方程=Phương Trình
- 方爸爸=Phương ba ba
- 方妈妈=Phương mụ mụ
- 方雅=Phương Nhã
- 小雅=Tiểu Nhã
- 爷爷家=gia gia nhà
- 方母=Phương mẫu
- 方父=Phương phụ
- 比方程=so Phương Trình
- 楚二夫人=Sở nhị phu nhân
- 莎莎,=xào xạc,
- 莎莎……=xào xạc……
- 莎莎莎……=xào xào xạc……
- 莎莎的响声=xào xạc tiếng vang
- 白家家主=Bạch gia gia chủ
- 白家=Bạch gia
- 白道友=Bạch đạo hữu
- 楚前辈=Sở tiền bối
- 郭明=Quách Minh
- 白师妹=Bạch sư muội
- 白芷=Bạch Chỉ
- 楚叔=Sở thúc
- 神医门=Thần Y Môn
- 出生年月日=ngày tháng năm sinh
- 刘姐=Lưu tỷ
- 白六叔=Bạch lục thúc
- 白术=Bạch Thuật
- 楚前辈相告=Sở tiền bối cho biết
- 黑刚石=hắc cương thạch
- 月影山=Nguyệt Ảnh Sơn
- 这个月影山=Nguyệt Ảnh Sơn này
- E城=E thành
- 有异能局=có Dị Năng Cục
- 肖二少=Tiêu nhị thiếu
- 肖三少=Tiêu tam thiếu
- 郭师弟=Quách sư đệ
- 探访秘境=khám phá bí cảnh
- 郭六少=Quách lục thiếu
- 郭副局长=Quách phó cục trưởng
- 肖爷爷=Tiêu gia gia
- 冯奶奶=Phùng nãi nãi
- 肖老爷子=Tiêu lão gia tử
- 肖老头=Tiêu lão nhân
- 小六岁=nhỏ 6 tuổi
- 肖老哥=Tiêu lão ca
- 你的家教=gia giáo của ngươi
- 马原=Mã Nguyên
- 方老将军=Phương lão tướng quân
- 郭团长=Quách đoàn trưởng
- 紫雷竹=tử lôi trúc
- 紫雷竹林=rừng Tử Lôi Trúc
- k城=K thành
- 和平医院=bệnh viện Hoà Bình
- 于冰冰=Vu Băng Băng
- 鲍坤=Bào Khôn
- 黑面神=Hắc Diện Thần
- 干坤逆转=Càn Khôn nghịch chuyển
- 丁墨=Đinh Mặc
- 小月=Tiểu Nguyệt
- 对于冰冰=đối Vu Băng Băng
- 于丽华=Vu Lệ Hoa
- 方老大=Phương lão đại
- 别传到了=đừng truyền đến
- 太重情重义=quá trọng tình trọng nghĩa
- 不懂不会=không hiểu không biết
- 小静=Tiểu Tĩnh
- 碧玉丹=Bích Ngọc Đan
- 王胖子=Vương mập mạp
- 方军长=Phương quân trưởng
- 冯琳琳=Phùng Lâm Lâm
- 才还了手=mới đánh trả
- 不对在先=không đúng trước
- 冯小冰=Phùng Tiểu Băng
- 冯京=Phùng Kinh
- 冯老家主=Phùng lão gia chủ
- 军长=quân trưởng
- 江师叔=Giang sư thúc
- 异能总局=Dị Năng Tổng Cục
- 比方海=so Phương Hải
- 曹局长=Tào cục trưởng
- 三十二亿=3 tỷ 200 triệu
- 四十八亿=4 tỷ 800 triệu
- 王辉=Vương Huy
- 王师侄=Vương sư điệt
- 万尸门=Vạn Thi Môn
- 王贤侄=Vương hiền chất
- 浙儿=Chiết nhi
- 郭琪=Quách Kỳ
- 炼丹师=Luyện đan sư
- 王大少=Vương đại thiếu
- 王三少=Vương tam thiếu
- 迷雾湖=Sương Mù Hồ
- 也无一生还=cũng không có sống sót
- 东方阳=Đông Phương Dương
- 阳阳=Dương Dương
- 死亡沙漠=sa mạc Tử Vong
- 李家村=Lý Gia Thôn
- 平安镇=Bình An Trấn
- 天城=Thiên Thành
- 叫天虹大陆=kêu Thiên Hồng đại lục
- 欧阳鑫=Âu Dương Hâm
- 欧阳小蝶=Âu Dương Tiểu Điệp
- 防护软件=phòng hộ nhuyễn kiện
- 平安法器店=Bình An pháp khí cửa hàng
- 暗文法器=ám văn pháp khí
- 丹师=Đan sư
- 欧阳潮=Âu Dương Triều
- 欧阳辰=Âu Dương Thần
- 接口的位置=tiếp khẩu vị trí
- 马叔=Mã thúc
- 安乐镇=An Nhạc Trấn
- 欧阳云海=Âu Dương Vân Hải
- 欧阳兰兰=Âu Dương Lan Lan
- 老马=lão Mã
- 潮儿=Triều nhi
- 张龙凤面具=trương long phượng mặt nạ
- 买上品丹=mua thượng phẩm đan
- 萧慕言=Tiêu Mộ Ngôn
- 小白=Tiểu Bạch
- 天虹宗=Thiên Hồng Tông
- 肖慕天=Tiêu Mộ Thiên
- 肖慕风=Tiêu Mộ Phong
- 肖慕蕊=Tiêu Mộ Nhụy
- 王凤娘=Vương Phượng Nương
- 和平安镇=cùng Bình An Trấn
- 肖道友=Tiêu đạo hữu
- 天海宗=Thiên Hải Tông
- 古山=Cổ Sơn
- 死亡竹林=rừng Tử Vong Trúc
- 火焰大沙漠=Hỏa Diễm đại sa mạc
- 火焰沙漠=Hỏa Diễm sa mạc
- 五毒谷=Ngũ Độc Cốc
- 五毒门=Ngũ Độc Môn
- 万千世界=Vạn Thiên thế giới
- 罡风崖=Cương Phong Nhai
- 诅咒村=Nguyền Rủa Thôn
- 淤泥沼泽=Ứ Nê đầm lầy
- 天元丹=Thiên Nguyên Đan
- 重力山=Trọng Lực Sơn
- 从小村子=từ thôn nhỏ
- 青云宗=Thanh Vân Tông
- 三长老=Tam trưởng lão
- 名枫=danh Phong
- 来天虹宗=tới Thiên Hồng Tông
- 楚师弟=Sở sư đệ
- 叫好别扭=kêu thật biệt nữu
- 落枫镇=Lạc Phong Trấn
- 四十五天后=45 ngày sau
- 称唿=xưng hô
- 王丹师=Vương đan sư
- 凌九霄=Lăng Cửu Tiêu
- 凌菲菲=Lăng Phỉ Phỉ
- 毒尸人=Độc Thi Nhân
- 擂王=Lôi Vương
- 慕言=Mộ Ngôn
- 雷灵根=Lôi linh căn
- 锋儿=Phong nhi
- 楚白=Sở Bạch
- 凌道友=Lăng đạo hữu
- 风城=Phong Thành
- 凌宇=Lăng Vũ
- 凌镇主=Lăng trấn chủ
- 这天元丹=này Thiên Nguyên Đan
- 自己的灵魂力=linh hồn lực của chính mình
- 紫云草=tử vân thảo
- 紫云丹=Tử Vân Đan
- 洪坤=Hồng Khôn
- 海天南=Hải Thiên Nam
- 欧阳希=Âu Dương Hi
- 肖东城=Tiêu Đông Thành
- 凌战北=Lăng Chiến Bắc
- 海道友=Hải đạo hữu
- 肖城主=Tiêu thành chủ
- 凌城主=Lăng thành chủ
- 肖前辈=Tiêu tiền bối
- 洪道友=Hồng đạo hữu
- 妖兽山=Yêu Thú Sơn
- 言儿=Ngôn nhi
- 凌老鬼=Lăng lão quỷ
- 凌爷爷=Lăng gia gia
- 肖城=Tiêu Thành
- 魔源石=Ma nguyên thạch
- 着魔源石=Ma nguyên thạch
- 鬼源石=Quỷ nguyên thạch
- 原装的器灵=nguyên trang khí linh
- 着落地=nơi rơi xuống
- 着落的那个=rơi xuống cái kia
- 弄鬼源石=lộng Quỷ nguyên thạch
- 龙镇=Long Trấn
- 江万鹏=Giang Vạn Bằng
- 回天虹宗=về Thiên Hồng Tông
- 白师弟=Bạch sư đệ
- 六长老=Lục trưởng lão
- 孙师兄=Tôn sư huynh
- 那天元丹=kia Thiên Nguyên Đan
- 孙波=Tôn Ba
- 徐长老=Từ trưởng lão
- 固本丹=Cố Bổn Đan
- 富贵酒楼=Phú Quý tửu lầu
- 欧阳欣=Âu Dương Hân
- 凌伟=Lăng Vĩ
- 凌河=Lăng Hà
- 凌九天=Lăng Cửu Thiên
- 凌伯父=Lăng bá phụ
- 梅镇=Mai Trấn
- 凌三少=Lăng tam thiếu
- 凌四少=Lăng tứ thiếu
- 凌天=Lăng Thiên
- 江川=Giang Xuyên
- 万年寒潭=Vạn Năm Hàn Đàm
- 这天虹大陆=Thiên Hồng đại lục này
- 欧阳云峰=Âu Dương Vân Phong
- 凌雪=Lăng Tuyết
- 江远=Giang Viễn
- 江姗姗=Giang San San
- 凌贤侄=Lăng hiền chất
- 欧阳启=Âu Dương Khải
- 鑫儿=Hâm nhi
- 江镇主=Giang trấn chủ
- 从中等大陆=từ trung đẳng đại lục
- 九霄=Cửu Tiêu
- 凌大小姐=Lăng đại tiểu thư
- 冰城=Băng Thành
- 箜篌=Đàn Hạc
- 凌老=Lăng lão
- 冷轩=Lãnh Hiên
- 冷道友=Lãnh đạo hữu
- 贾城主=Giả thành chủ
- 雪山=Tuyết Sơn
- 冷三爷=Lãnh tam gia
- 冷二爷=Lãnh nhị gia
- 冷前辈=Lãnh tiền bối
- 林小友=Lâm tiểu hữu
- 冷老家主=Lãnh lão gia chủ
- 贾道友=Giả đạo hữu
- 冷老鬼=Lãnh lão quỷ
- 冷老爷子=Lãnh lão gia tử
- 梵天焰=Phạn Thiên Diễm
- 黑龙杂货店=tiệm tạp hóa Hắc Long
- 黑龙杂货铺=tiệm tạp hóa Hắc Long
- 来天虹大陆=tới Thiên Hồng đại lục
- 凌奶奶=Lăng nãi nãi
- 远儿=Viễn nhi
- 姗儿=San nhi
- 江珊=Giang San
- 冷老大=Lãnh lão đại
- 冷老二=Lãnh lão nhị
- 张道友=Trương đạo hữu
- 福城=Phúc Thành
- 江城主=Giang thành chủ
- 天虹城=Thiên Hồng Thành
- 十四亿=1 tỷ 400 triệu
- 十六亿=1 tỷ 600 triệu
- 过天虹大陆=qua Thiên Hồng đại lục
- 固原丹=Cố Nguyên Đan
- 洪宗主=Hồng tông chủ
- 洪爷爷=Hồng gia gia
- 吞噬石=thôn phệ thạch
- 鸡眼儿=kê nhãn nhi
- 海宗主=Hải tông chủ
- 墨玉=Mặc Ngọc
- 洪师兄=Hồng sư huynh
- 墨前辈=Mặc tiền bối
- 肖穆=Tiêu Mục
- 欧阳文=Âu Dương Văn
- 欧阳明=Âu Dương Minh
- 凌狗贼=Lăng cẩu tặc
- 禹城=Vũ Thành
- 刑堂=Hình Đường
- 凌师弟=Lăng sư đệ
- 楚师叔=Sở sư thúc
- 刘三=Lưu Tam
- 九长老=Cửu trưởng lão
- 周泰=Chu Thái
- 章丘=Chương Khâu
- 刘丰年=Lưu Phong Niên
- 王贺=Vương Hạ
- 无尽海域=Vô Tận hải vực
- 凌师兄=Lăng sư huynh
- 贾城=Giả Thành
- 冷师弟=Lãnh sư đệ
- 冷风=Lãnh Phong
- 伤春悲秋=thương xuân bi thu
- 洪师姐=Hồng sư tỷ
- 四位四弟=bốn vị tứ đệ
- 一折=nhất chiết
- 王师叔=Vương sư thúc
- 鮟鱇鱼=cá hàm ếch
- 芙蓉山=Phù Dung Sơn
- 马管事=Mã quản sự
- 马师弟=Mã sư đệ
- 李师兄=Lý sư huynh
- 李源=Lý Nguyên
- 青云城=Thanh Vân Thành
- 书塔=Thư Tháp
- 叫天行=kêu Thiên Hành
- 魏师兄=Ngụy sư huynh
- 魏谦=Ngụy Khiêm
- 鲁游=Lỗ Du
- 水冰蝶=Thủy Băng Điệp
- 东方明月=Đông Phương Minh Nguyệt
- 东方师姐=Đông Phương sư tỷ
- 东方宗主=Đông Phương tông chủ
- 苏师兄=Tô sư huynh
- 任务堂=Nhiệm Vụ Đường
- 水家=Thủy gia
- 重力塔=Trọng Lực Tháp
- 东方青云=Đông Phương Thanh Vân
- 来天启大陆=tới Thiên Khải đại lục
- 明月=Minh Nguyệt
- 楚师侄=Sở sư điệt
- 柳师姐=Liễu sư tỷ
- 杜师兄=Đỗ sư huynh
- 芙蓉=Phù Dung
- 天天的和伴侣=ngày ngày cùng bạn lữ
- 百合=Bách Hợp
- 王师弟=Vương sư đệ
- 占卜师=Chiêm bặc sư
- 长山=Trường Sơn
- 牡丹=Mẫu Đơn
- 颜儿=Nhan nhi
- 小武=Tiểu Võ
- 柳长老=Liễu trưởng lão
- 断子咒=Đoạn Tử Chú
- 羽飞=Vũ Phi
- 合体老祖=Hợp Thể lão tổ
- 桃园=Đào Viên
- 天王山=Thiên Vương Sơn
- 百合香味=bách hợp mùi hương
- 百合花=bách hợp hoa
- 才找后账=mới bắt hậu trướng
- 找后账=bắt hậu trướng
- 一斤酒=một cân rượu
- 打药池=đánh dược trì
- 蓝蝶=Lam Điệp
- 寒星=Hàn Tinh
- 白牡丹=Bạch Mẫu Đơn
- 牡丹香=mẫu đơn hương
- 东方师妹=Đông Phương sư muội
- 李万年=Lý Vạn Niên
- 带去你=mang ngươi đi
- 不易容=không dịch dung
- 凌文宇=Lăng Văn Vũ
- 东方文浩=Đông Phương Văn Hạo
- 文宇=Văn Vũ
- 夜长老=Dạ trưởng lão
- 冰心=Băng Tâm
- 凌长老=Lăng trưởng lão
- 符文城=Phù Văn Thành
- 柳叶城=Liễu Diệp Thành
- 余斌=Dư Bân
- 有方远=có Phương Viễn
- 方远=Phương Viễn
- 武城=Võ Thành
- 刘昆=Lưu Côn
- 刘杰=Lưu Kiệt
- 刘熙=Lưu Hi
- 余家=Dư gia
- 锁龙崖=Tỏa Long Nhai
- 春红=Xuân Hồng
- 灵兽堂=Linh Thú Đường
- 给水冰蝶=cho Thủy Băng Điệp
- 酒水冰蝶=rượu Thủy Băng Điệp
- 玉竹=Ngọc Trúc
- 清心丹=Thanh Tâm Đan
- 锁龙秘境=Tỏa Long bí cảnh
- 宋夕=Tống Tịch
- 药池=Dược Trì
- 呈元=Trình Nguyên
- 六弟子=lục đệ tử
- 传言玉佩=truyền ngôn ngọc bội
- 欧阳云鹏=Âu Dương Vân Bằng
- 欧阳云锦=Âu Dương Vân Cẩm
- 欧阳云梦=Âu Dương Vân Mộng
- 若近若离=như gần như xa
- 夕儿=Tịch nhi
- 文韬=Văn Thao
- 文韬武略=văn thao võ lược
- 雷谷=Lôi Cốc
- 孙斌=Tôn Bân
- 王哲=Vương Triết
- 王浩=Vương Hạo
- 王柏=Vương Bách
- 楚天骄=Sở Thiên Kiêu
- 楚天宇=Sở Thiên Vũ
- 文浩=Văn Hạo
- 姓东方=họ Đông Phương
- 田师兄=Điền sư huynh
- 田管事=Điền quản sự
- 楚长老=Sở trưởng lão
- 凌文远=Lăng Văn Viễn
- 凌文芳=Lăng Văn Phương
- 凌小友=Lăng tiểu hữu
- 东方爷爷=Đông Phương gia gia
- 王世孙=Vương thế tôn
- 白千山=Bạch Thiên Sơn
- 凌文杰=Lăng Văn Kiệt
- 王师伯=Vương sư bá
- 心儿=Tâm nhi
- 这刻印=khắc ấn này
- 王九少=Vương cửu thiếu
- 五十个亿=5 tỷ
- 白千峰=Bạch Thiên Phong
- 长徒=trưởng đồ
- 余倩倩=Dư Thiến Thiến
- 王三爷=Vương tam gia
- 王鹤鸣=Vương Hạc Minh
- 王前辈=Vương tiền bối
- 玉姑姑=Ngọc cô cô
- 女仆=nữ phó
- 张叔=Trương thúc
- 七少=Thất thiếu
- 留影石=lưu ảnh thạch
- 天天,=Thiên Thiên,
- 文杰=Văn Kiệt
- 玉姐姐=Ngọc tỷ tỷ
- 肖云云=Tiêu Vân Vân
- 楚天梦=Sở Thiên Mộng
- 楚天魁=Sở Thiên Khôi
- 楚天云=Sở Thiên Vân
- 楚贤侄=Sở hiền chất
- 东方伯父=Đông Phương bá phụ
- 天宇和天骄=Thiên Vũ cùng Thiên Kiêu
- 楚世孙=Sở thế tôn
- 血印=huyết ấn
- 曹管事=Tào quản sự
- 迎客峰=Nghênh Khách Phong
- 明文=minh văn
- 八妹=bát muội
- 七弟=thất đệ
- 武修长老=võ tu trưởng lão
- 炼器城=Luyện Khí Thành
- 老六=lão lục
- 老四=lão tứ
- 老五=lão ngũ
- 器峰=Khí Phong
- 材料区=Tài Liêu Khu
- 刘峰年=Lưu Phong Niên
- 六师叔=Lục sư thúc
- 老八=lão bát
- 四少=Tứ thiếu
- 六少=Lục thiếu
- 五少=Ngũ thiếu
- 余六爷=Dư lục gia
- 天王上=Thiên Vương thượng
- 五百年前=500 năm trước
- 二师兄=Nhị sư huynh
- 余淮=Dư Hoài
- 余师兄=Dư sư huynh
- 白师伯=Bạch sư bá
- 余道友=Dư đạo hữu
- 六师兄=Lục sư huynh
- 灵兽山=Linh Thú Sơn
- 楚天武=Sở Thiên Võ
- 天魁=Thiên Khôi
- 天梦=Thiên Mộng
- 余老六=Dư lão lục
- 楚四小姐=Sở tứ tiểu thư
- 凌六少=Lăng lục thiếu
- 天云=Thiên Vân
- 药酒=rượu thuốc
- 喝了药酒=uống rượu thuốc
- 曹长老=Tào trưởng lão
- 五师兄=Ngũ sư huynh
- 姓史=họ Sử
- 史良=Sử Lương
- 楚镇雄=Sở Trấn Hùng
- 楚鼎=Sở Đỉnh
- 九少=Cửu thiếu
- 五堂哥=ngũ đường ca
- 六堂哥=lục đường ca
- 七堂哥=thất đường ca
- 楚天虹=Sở Thiên Hồng
- 四堂姐=tứ đường tỷ
- 八堂姐=bát đường tỷ
- 楚天航=Sở Thiên Hàng
- 四堂妹=tứ đường muội
- 五堂弟=ngũ đường đệ
- 六堂弟=lục đường đệ
- 天航=Thiên Hàng
- 楚杰=Sở Kiệt
- 天武=Thiên Võ
- 月蕙娘=Nguyệt Huệ Nương
- 圣天大陆=Thánh Thiên đại lục
- 登天路=Đăng Thiên Lộ
- 个中级大陆=cái trung cấp đại lục
- 秀娟=Tú Quyên
- 楚大爷=Sở đại gia
- 丹城=Đan Thành
- 区域分=khu vực phân
- 你的武技=võ kỹ của ngươi
- 马海=Mã Hải
- 秦风=Tần Phong
- 秦云=Tần Vân
- 周道友=Chu đạo hữu
- 夜道友=Dạ đạo hữu
- 周桐=Chu Đồng
- 秦铜=Tần Đồng
- 夜师兄=Dạ sư huynh
- 孙家=Tôn gia
- 孙管事=Tôn quản sự
- 孙老鬼=Tôn lão quỷ
- 刘诗雨=Lưu Thi Vũ
- 医师=Y sư
- 剑城=Kiếm Thành
- 名剑=Danh Kiếm
- 孙通=Tôn Thông
- 先知会=trước thông báo
- 火心丹=Hỏa Tâm Đan
- 天寒矿石=thiên hàn khoáng thạch
- 玉华秘境=Ngọc Hoa bí cảnh
- 星罗门=Tinh La Môn
- 玉华大赛=Ngọc Hoa đại tái
- 苏师弟=Tô sư đệ
- 吕芳=Lữ Phương
- 董岩=Đổng Nham
- 刘燕=Lưu Yến
- 贾山=Giả Sơn
- 贾友=Giả Hữu
- 说白羽=nói Bạch Vũ
- 把刻刀=thanh khắc đao
- 玉华大比=Ngọc Hoa đại bỉ
- 白林=Bạch Lâm
- 宋离=Tống Ly
- 十七天后=mười bảy ngày sau
- 灵植师=Linh thực sư
- 凌队长=Lăng đội trưởng
- 天启城=Thiên Khải Thành
- 楚师姐=Sở sư tỷ
- 江师兄=Giang sư huynh
- 东方道友=Đông Phương đạo hữu
- 罗道友=La đạo hữu
- 罗门主=La môn chủ
- 玉华令牌=Ngọc Hoa lệnh bài
- 楚哲=Sở Triết
- 楚梦=Sở Mộng
- 张长老=Trương trưởng lão
- 汪长老=Uông trưởng lão
- 唐长老=Đường trưởng lão
- 这天启宗=này Thiên Khải Tông
- 凌宗主=Lăng tông chủ
- 我们的名额=danh ngạch của chúng ta
- 方师兄=Phương sư huynh
- 十一亿=1 tỷ 100 triệu
- 一百零五亿=10 tỷ 500 triệu
- 易声丹=Dịch Thanh Đan
- 易容丹=Dịch Dung Đan
- 小天=Tiểu Thiên
- 银星=ngân tinh
- 苏师妹=Tô sư muội
- 李家=Lý gia
- 李彬=Lý Bân
- 曹师兄=Tào sư huynh
- 苏羽蝶=Tô Vũ Điệp
- 青眼狼=thanh nhãn lang
- 曹谦=Tào Khiêm
- 张师弟=Trương sư đệ
- 银星丹=Ngân Tinh Đan
- 多宝沙漠=Đa Bảo sa mạc
- 沙人=người cát
- 钱师兄=Tiền sư huynh
- 钱丰=Tiền Phong
- 黑风豹=hắc phong báo
- 双翅翼虎=song sí dực hổ
- 炎地=viêm địa
- 老七=lão thất
- 王芳=Vương Phương
- 王娜=Vương Na
- 老十=lão thập
- 八姐=bát tỷ
- 十妹=thập muội
- 小玉瓶=tiểu ngọc bình
- 七花蛇=thất hoa xà
- 肖飞=Tiêu Phi
- 肖明=Tiêu Minh
- 肖暗=Tiêu Ám
- 火云兽=hỏa vân thú
- 肖敏=Tiêu Mẫn
- 天雷竹林=rừng thiên lôi trúc
- 小湖=Tiểu Hồ
- 十万死去的修士=mười vạn chết đi tu sĩ
- 两千三百二十一=2321
- 吴师兄=Ngô sư huynh
- 冯勇=Phùng Dũng
- 冯师弟=Phùng sư đệ
- 御兽师=Ngự thú sư
- 贾林=Giả Lâm
- 凌九夜=Lăng Cửu Dạ
- 凌九斌=Lăng Cửu Bân
- 凌九飞=Lăng Cửu Phi
- 凌站北=Lăng Trạm Bắc
- 玉姐=Ngọc tỷ
- 天妖大陆=Thiên Yêu đại lục
- 张阳=Trương Dương
- 张辉=Trương Huy
- 张梅=Trương Mai
- 张家=Trương gia
- 汪师姐=Uông sư tỷ
- 唐师兄=Đường sư huynh
- 唐铭=Đường Minh
- 汪晓=Uông Hiểu
- 张芳=Trương Phương
- 芳芳=Phương Phương
- 天天前辈=Thiên Thiên tiền bối
- 苏师姐=Tô sư tỷ
- 董哲=Đổng Triết
- 孙翔=Tôn Tường
- 李深=Lý Thâm
- 孙燕=Tôn Yến
- 董师弟=Đổng sư đệ
- 那天容火莲=kia thiên dung hỏa liên
- 苏城主=Tô thành chủ
- 三伯=tam bá
- 这天雷竹林=này rừng thiên lôi trúc
- 就在这天雷竹林=liền ở này rừng thiên lôi trúc
- 黑龙镇=Hắc Long Trấn
- 西北部=tây bắc bộ
- 北部=bắc bộ
- 南部=nam bộ
- 中部=trung bộ
- 楚刚=Sở Cương
- 张启天=Trương Khải Thiên
- 楚森=Sở Sâm
- 张震=Trương Chấn
- 张东=Trương Đông
- 肖涵=Tiêu Hàm
- 肖琴=Tiêu Cầm
- 肖锦=Tiêu Cẩm
- 过天行=qua Thiên Hành
- 楚四伯=Sở tứ bá
- 楚三爷=Sở tam gia
- 苏贤侄=Tô hiền chất
- 苏羽梅=Tô Vũ Mai
- 楚三少=Sở tam thiếu
- 楚四爷=Sở tứ gia
- 中了毒尸人=trúng Độc Thi Nhân
- 楚老四=Sở lão tứ
- 涵儿=Hàm nhi
- 七表弟=thất biểu đệ
- 刘昌=Lưu Xương
- 飞龙猎杀团=Phi Long liệp sát đoàn
- 刘元=Lưu Nguyên
- 王红霞=Vương Hồng Hà
- 红霞=Hồng Hà
- 独狼=Độc Lang
- 三万两千=3 vạn 2 ngàn
- 刘东=Lưu Đông
- 刘海=Lưu Hải
- 这天狼猎杀团=này Thiên Lang liệp sát đoàn
- 海沙=Hải Sa
- 梅娘=Mai Nương
- 姓蓝=họ Lam
- 圣天门=Thánh Thiên Môn
- 周万雄=Chu Vạn Hùng
- 张启昌=Trương Khải Xương
- 张启文=Trương Khải Văn
- 疾风岭=Tật Phong Lĩnh
- 傀儡城=Khôi Lỗi Thành
- 李雪=Lý Tuyết
- 许长老=Hứa trưởng lão
- 张玲儿=Trương Linh Nhi
- 雪儿=Tuyết nhi
- 城东=thành đông
- 肖珍珍=Tiêu Trân Trân
- 阿海=A Hải
- 苏羽兰=Tô Vũ Lan
- 兰儿=Lan nhi
- 苏恒=Tô Hằng
- 苏瑾=Tô Cẩn
- 肖云天=Tiêu Vân Thiên
- 肖云逸=Tiêu Vân Dật
- 种植师=Chủng thực sư
- 李四爷=Lý tứ gia
- 张贤侄=Trương hiền chất
- 苏二爷=Tô nhị gia
- 苏道友=Tô đạo hữu
- 玲珑丹=Linh Lung Đan
- 小梅=Tiểu Mai
- 御剑门=Ngự Kiếm Môn
- 肖云义=Tiêu Vân Nghĩa
- 灵植城=Linh Thực Thành
- 肖二爷=Tiêu nhị gia
- 肖大爷=Tiêu đại gia
- 刘三爷=Lưu tam gia
- 刘怀=Lưu Hoài
- 王燕=Vương Yến
- 玲儿=Linh nhi
- 您的酒=ngài rượu
- 金牡丹纹=kim mẫu đơn văn
- 星月宫殿=Tinh Nguyệt cung điện
- 李长明=Lý Trường Minh
- 凤娘=Phượng Nương
- 海儿=Hải nhi
- 岩儿=Nham nhi
- 月儿=Nguyệt nhi
- 巧云=Xảo Vân
- 珍儿=Trân nhi
- 贺儿=Hạ nhi
- 长青=Trường Thanh
- 刘凤娘=Lưu Phượng Nương
- 杨珍=Dương Trân
- 三妹=tam muội
- 千仞钢铁岩=thiên nhận cương thiết nham
- 金牡丹=kim mẫu đơn
- 水天城=Thủy Thiên Thành
- 秦天=Tần Thiên
- 秦颂=Tần Tụng
- 水芊芊=Thủy Thiên Thiên
- 多天才啊?=nhiều thiên tài a?
- 李金枝=Lý Kim Chi
- 紫雷果树林=rừng tử lôi quả thụ
- 紫雷果=tử lôi quả
- 紫雷兽=tử lôi thú
- 苏大爷=Tô đại gia
- 林贤侄=Lâm hiền chất
- 于氏=Vu thị
- 苏老大=Tô lão đại
- 六十棵紫雷果=60 quả tử lôi quả
- 紫雷丹=Tử Lôi Đan
- 紫雷剑=tử lôi kiếm
- 星月宫=Tinh Nguyệt Cung
- 这个月华凝露=nguyệt hoa ngưng lộ này
- 月光树=ánh trăng thụ
- 罗风=La Phong
- 小海=Tiểu Hải
- 楚三伯=Sở tam bá
- 苏三爷=Tô tam gia
- 死仇=tử thù
- 虹儿=Hồng nhi
- 萍儿=Bình nhi
- 李萍=Lý Bình
- 肖三爷=Tiêu tam gia
- 这个月光树林=rừng ánh trăng thụ này
- 带队长老=mang đội trưởng lão
- 这天行=này Thiên Hành
- 那天启宗=kia Thiên Khải Tông
- 月光树林=rừng ánh trăng thụ
- 方大爷=Phương đại gia
- 书城=Thư Thành
- 二手法器=sang tay pháp khí
- 孙城主=Tôn thành chủ
- 墨道友=Mặc đạo hữu
- 见天行=gặp Thiên Hành
- 孙道友=Tôn đạo hữu
- 楚振雄=Sở Chấn Hùng
- 后晋级=sau thăng cấp
- 口传送井=khẩu truyền tống giếng
- 古天明=Cổ Thiên Minh
- 江叔=Giang Thúc
- 兔族=Thỏ tộc
- 族人才凋零=tộc nhân tài điêu linh
- 虎啸城=Hổ Khiếu Thành
- 古道友=Cổ đạo hữu
- 古家=Cổ gia
- 天宝城=Thiên Bảo Thành
- 古城主=Cổ thành chủ
- 梅花镇=Mai Hoa Trấn
- 白羽鹰=Bạch vũ ưng
- 水族=Thủy tộc
- 心灵之眼=tâm linh chi nhãn
- 玉姨=Ngọc dì
- 真实之眼=chân thật chi nhãn
- 悬赏阁=Huyền Thưởng Các
- 拿出买好=lấy ra đã mua
- 悬赏堂=Huyền Thưởng Đường
- 瞧着里三层=nhìn trong ba tầng
- 通天城=Thông Thiên Thành
- 玄天秘境=Huyền Thiên bí cảnh
- 圣天宗=Thánh Thiên Tông
- 天华城=Thiên Hoa Thành
- 小白猫=tiểu bạch miêu
- 月前辈=Nguyệt tiền bối
- 白云意=Bạch Vân Ý
- 古天星=Cổ Thiên Tinh
- 白萍=Bạch Bình
- 天河镇=Thiên Hà Trấn
- 慕容芯=Mộ Dung Tâm
- 慕容天华=Mộ Dung Thiên Hoa
- 慕容蕊=Mộ Dung Nhụy
- 张旭=Trương Húc
- 方大夫=Phương đại phu
- 柳白=Liễu Bạch
- 江医师=Giang y sư
- 肖汉=Tiêu Hán
- 肖门主=Tiêu môn chủ
- 方医师=Phương y sư
- 无名无姓=không danh không họ
- 蕊儿=Nhụy nhi
- 芯儿=Tâm nhi
- 奇石城=Kỳ Thạch Thành
- 肖伯伯=Tiêu bá bá
- 岳姗姗=Nhạc San San
- 岳老头=Nhạc lão đầu
- 天宇大陆=Thiên Vũ đại lục
- 白云飞=Bạch Vân Phi
- 云飞=Vân Phi
- 黑松=Hắc Tùng
- 傲青=Ngạo Thanh
- 云意=Vân Ý
- 云锦=Vân Cẩm
- 白贤侄=Bạch hiền chất
- 凤爷爷=Phượng gia gia
- 凤道友=Phượng đạo hữu
- 敖瑞=Ngao Thụy
- 凤宇=Phượng Vũ
- 凤箫=Phượng Tiêu
- 倾城=Khuynh Thành
- 龙后=Long hậu
- 羽儿=Vũ nhi
- 渡劫老祖=Độ Kiếp lão tổ
- 凤萧=Phượng Tiêu
- 你娘的手艺=nương ngươi tay nghê
- 雪狼城=Tuyết Lang Thành
- 徐镇江=Từ Trấn Giang
- 徐灵儿=Từ Linh Nhi
- 灵儿=Linh Nhi
- 徐志=Từ Chí
- 徐敏=Từ Mẫn
- 敖道友=Ngao đạo hữu
- 雪道友=Tuyết đạo hữu
- 徐道友=Từ đạo hữu
- 雪峰道友=Tuyết Phong đạo hữu
- 雪峰,=Tuyết Phong,
- 雪峰和灵儿=Tuyết Phong cùng Linh Nhi
- 徐城主=Từ thành chủ
- 敖前辈=Ngao tiền bối
- 白夫人=Bạch phu nhân
- 汪宗主=Uông tông chủ
- 天阳宗=Thiên Dương Tông
- 汪天阳=Uông Thiên Dương
- 汪道友=Uông đạo hữu
- 汪前辈=Uông tiền bối
- 翠云山=Thúy Vân Sơn
- 一个月蕙娘=một cái Nguyệt Huệ Nương
- 傀儡宗师=Khôi lỗi tông sư
- 大宗师=Đại tông sư
- 徐振东=Từ Chấn Đông
- 禁灵丹=Cấm Linh Đan
- 龙太子=Long thái tử
- 徐峦山=Từ Loan Sơn
- 叫天启大陆=kêu Thiên Khải đại lục
- 买好了我要买=mua xong ta muốn mua
- 林妙妙=Lâm Diệu Diệu
- 妙妙=Diệu Diệu
- 凤珍儿=Phượng Trân Nhi
- 虚仙=Hư Tiên
- 天天和薛湖=Thiên Thiên cùng Tiết Hồ
- 玄天老祖=Huyền Thiên lão tổ
- 玄天宫殿=Huyền Thiên cung điện
- 过的前辈说=đi qua tiền bối nói
- 邹峰=Trâu Phong
- 龙山=Long Sơn
- 黑莲=Hắc Liên
- 云天=Vân Thiên
- 白云天=Bạch Vân Thiên
- 显儿=Hiển nhi
- 王明=Vương Minh
- 机关师=Cơ quan sư
- 熊族=Hùng tộc
- 晶族=Tinh tộc
- 那三个=ba cái kia
- 矮人族=Người lùn tộc
- 个人族=cái Nhân tộc
- 金禾=Kim Hòa
- 楚玉=Sở Ngọc
- 金老九=Kim lão cửu
- 董燕=Đổng Yến
- 董道友=Đổng đạo hữu
- 熊道友=Hùng đạo hữu
- 邹礼=Trâu Lễ
- 熊二=Hùng nhị
- 熊三=Hùng tam
- 熊王=Hùng Vương
- 格林=Cách Lâm
- 熊六=Hùng lục
- 熊十八=Hùng thập bát
- 巨人族=Cự nhân tộc
- 走火族=đi Hỏa tộc
- 二十年过=hai mươi năm qua
- 火族=Hỏa tộc
- 玉道友=Ngọc đạo hữu
- 过火族=qua Hỏa tộc
- 月山=Nguyệt Sơn
- 月雪=Nguyệt Tuyết
- 月岩=Nguyệt Nham
- 叫月影=kêu Nguyệt Ảnh
- 月影道友=Nguyệt Ảnh đạo hữu
- 月华=Nguyệt Hoa
- 月满=Nguyệt Mãn
- 火焰麒麟=hỏa diễm kỳ lân
- 火前辈=Hỏa tiền bối
- 那天行=kia Thiên Hành
- 红月=Hồng Nguyệt
- 招聘法器=chiêu sính pháp khí
- 黑暗镜子=Hắc Ám Gương
- 海蓝镜子=Hải Lam Gương
- 火焰镜子=Hỏa Diễm Gương
- 赤火山=Xích Hỏa Sơn
- 赤心花=xích tâm hoa
- 凤前辈=Phượng tiền bối
- 徐小友=Từ tiểu hữu
- 黑暗之镜=Hắc Ám Chi Kính
- 振江=Chấn Giang
- 月长风=Nguyệt Trường Phong
- 月明=Nguyệt Minh
- 山儿=Sơn nhi
- 月华和月影=Nguyệt Hoa cùng Nguyệt Ảnh
- 月道友=Nguyệt đạo hữu
- 小影=Tiểu Ảnh
- 华儿=Hoa nhi
- 凤焰=Phượng Diễm
- 火启=Hỏa Khải
- 火云=Hỏa Vân
- 火宇=Hỏa Vũ
- 玄天=Huyền Thiên
- 江宏远=Giang Hoành Viễn
- 龙道友=Long đạo hữu
- 龙印=Long Ấn
- 凤盾=Phượng Thuẫn
- 月长明=Nguyệt Trường Minh
- 月梅=Nguyệt Mai
- 月芳=Nguyệt Phương
- 月夫人=Nguyệt phu nhân
- 地位不高=địa vị không cao
- 化龙池=Hóa Long Trì
- 敖轩=Ngao Hiên
- 轩轩=Hiên Hiên
- 麒麟=Kỳ Lân
- 火焰豹=hỏa diễm báo
- 金雪儿=Kim Tuyết Nhi
- 熊环=Hùng Hoàn
- 鹰翔=Ưng Tường
- 狐维=Hồ Duy
- 雪辉=Tuyết Huy
- 古天文=Cổ Thiên Văn
- 冷剑=Lãnh Kiếm
- 在家师=tại gia sư
- 敖羽=Ngao Vũ
- 金枝=Kim Chi
- 金蚁城=Kim Kiến Thành
- 蝶城=Điệp Thành
- 那天文=kia Thiên Văn
- 张翠儿=Trương Thúy Nhi
- 红霞山=Hồng Hà Sơn
- 风族=Phong tộc
- 风落=Phong Lạc
- 五彩斑纹竹=ngũ thải ban văn trúc
- 风口镇=Phong Khẩu Trấn
- 柳小友=Liễu tiểu hữu
- 火焰灵光石=hỏa diễm linh quang thạch
- 风兽=Phong thú
- 把风落=đem Phong Lạc
- 凤城=Phượng Thành
- 紫峰=Tử Phong
- 火道友=Hỏa đạo hữu
- 落霞秘境=Lạc Hà bí cảnh
- 落霞山=Lạc Hà Sơn
- 黑龙法器店铺=Hắc Long pháp khí cửa hàng
- 湖湖=Hồ Hồ
- 湖宝贝=Hồ bảo bối
- 徐文轩=Từ Văn Hiên
- 徐文浩=Từ Văn Hạo
- 火叔叔=Hỏa thúc thúc
- 通天塔=Thông Thiên Tháp
- 石碑林=Thạch Bi Lâm
- 下天域=Hạ Thiên Vực
- 上天域=Thượng Thiên Vực
- 中天域=Trung Thiên Vực
- 而下天域=mà Hạ Thiên Vực
- 仙珠=Tiên Châu
- 六十三亿=6 tỷ 300 triệu
- 狐唯=Hồ Duy
- 七百亿=70 tỷ
- 江大少=Giang đại thiếu
- 江少=Giang thiếu
- 白塔=Bạch Tháp
- 去火焰镜子=đi Hỏa Diễm Gương
- 蓝山镇=Lam Sơn Trấn
- 少亭=Thiếu Đình
- 林宝儿=Lâm Bảo Nhi
- 柳蓝山=Liễu Lam Sơn
- 柳少亭=Liễu Thiếu Đình
- 柳镇主=Liễu trấn chủ
- 柳叶镇=Liễu Diệp Trấn
- 白仙友=Bạch tiên hữu
- 白小友=Bạch tiểu hữu
- 从下届=từ hạ giới
- 王仙友=Vương tiên hữu
- 柳仙友=Liễu tiên hữu
- 柳老鬼=Liễu lão quỷ
- 王镇主=Vương trấn chủ
- 驭虫道人=Ngự Trùng đạo nhân
- 黑寡妇=Hắc Quả Phụ
- 双面镜子=Song Diện Gương
- 八十五亿=8 tỷ 500 triệu
- 片花林=phiến rừng hoa
- 桃花=Đào Hoa
- 桃花林=Đào Hoa Lâm
- 金银两道=kim ngân lưỡng đạo
- 是地仙=là Địa Tiên
- 紫玉宗=Tử Ngọc Tông
- 少府=Thiếu Phủ
- 柳少府=Liễu Thiếu Phủ
- 道功德光=đạo công đức quang
- 九天圣=Cửu Thiên Thánh
- 桃花凝露=đào hoa ngưng lộ
- 金爵=Kim Tước
- 月云=Nguyệt Vân
- 月兔族=Nguyệt Thỏ tộc
- 金狮族=Kim Sư tộc
- 方仙友=Phương tiên hữu
- 仙厨师=Tiên trù sư
- 月仙友=Nguyệt tiên hữu
- 金仙友=Kim tiên hữu
- 月兔城=Nguyệt Thỏ Thành
- 蓝德=Lam Đức
- 王天书=Vương Thiên Thư
- 蓝前辈=Lam tiền bối
- 方小友=Phương tiểu hữu
- 王大厨=Vương đầu bếp
- 蓝大厨=Lam đầu bếp
- 张大厨=Trương đầu bếp
- 白大厨=Bạch đầu bếp
- 楚麟=Sở Lân
- 肖湖=Tiêu Hồ
- 敌势力=địch thế lực
- 万千镜=Vạn Thiên Kính
- 小宇=Tiểu Vũ
- 战儿=Chiến nhi
- 千儿=Thiên Nhi
- 小千=Tiểu Thiên
- 在下天域=tại Hạ Thiên Vực
- 塔西=Tháp Tây
- 飞虎部落=Phi Hổ bộ lạc
- 天狼山脉=Thiên Lang sơn mạch
- 小桃=Tiểu Đào
- 翡翠柳树=cây phỉ thúy liễu
- 翡翠柳树林=rừng cây phỉ thúy liễu
- 天狼山=Thiên Lang Sơn
- 乾坤珠=Càn Khôn Châu
- 花姨=Hoa dì
- 金朵=Kim Đóa
- 金豹=Kim Báo
- 黑山=Hắc Sơn
- 桃儿=Đào nhi
- 秋月=Thu Nguyệt
- 大师兄=Đại sư huynh
- 凌霄寒冰=Lăng Tiêu Hàn Băng
- 从下天域=từ Hạ Thiên Vực
- 明悟塔=Minh Ngộ Tháp
- 沈玉=Thẩm Ngọc
- 赵小礼=Triệu Tiểu Lễ
- 千峰山=Thiên Phong Sơn
- 徐红=Từ Hồng
- 邱染=Khâu Nhiễm
- 冰冰=Băng Băng
- 小白蛇=tiểu bạch xà
- 马东=Mã Đông
- 林婉儿=Lâm Uyển Nhi
- 汪辉=Uông Huy
- 楚仙友=Sở tiên hữu
- 汪管事=Uông quản sự
- 徐师妹=Từ sư muội
- 林德=Lâm Đức
- 晋级下神=tấn cấp Hạ Thần
- 下神?=Hạ Thần?
- 临海城=Lâm Hải Thành
- 临海=Lâm Hải
- 染器仙王=Nhiễm Khí Tiên Vương
- 铭德仙王=Minh Đức Tiên Vương
- 王某=Vương mỗ
- 王忠=Vương Trung
- 紫玉仙王=Tử Ngọc Tiên Vương
- 紫玉仙友=Tử Ngọc tiên hữu
- 王城主=Vương thành chủ
- 杨师兄=Dương sư huynh
- 方明=Phương Minh
- 杨勇=Dương Dũng
- 杨贤侄=Dương hiền chất
- 王海=Vương Hải
- 功德堂=Công Đức Đường
- 身上的材料好=trên người tài liêu tốt
- 阿战=A Chiến
- 一百年=một trăm năm
- 飞仙城=Phi Tiên Thành
- 花月仙王=Hoa Nguyệt Tiên Vương
- 天和炼器术=thiên hòa luyện khí thuật
- 张灵儿=Trương Linh Nhi
- 张仙友=Trương tiên hữu
- 肖菲菲=Tiêu Phỉ Phỉ
- 肖芳芳=Tiêu Phương Phương
- 火师兄=Hỏa sư huynh
- 火竹山=Hỏa Trúc Sơn
- 金狮城=Kim Sư Thành
- 白戟=Bạch Kích
- 峰儿=Phong nhi
- 敖峰=Ngao Phong
- 敖沧=Ngao Thương
- 上神=Thượng Thần
- 古源=Cổ Nguyên
- 敖容=Ngao Dung
- 敖月=Ngao Nguyệt
- 金娜=Kim Na
- 下神=Hạ Thần
- 傲天老祖=Ngạo Thiên lão tổ
- 司徒傲天=Tư Đồ Ngạo Thiên
- 第九十九=thứ 99
- 木晶石=mộc tinh thạch
- 白长老=Bạch trưởng lão
- 这天轨=này thiên quỹ
- 第三十七=thứ 37
- 金晶石=kim tinh thạch
- 水晶石=thủy tinh thạch
- 友邦势力=hữu bang thế lực
- 狮皇=Sư Hoàng
- 敖青=Ngao Thanh
- 熬宜=Ngao Nghi
- 丹峰=Đan Phong
- 迎客居=Nghênh Khách Cư
- 那天轨=kia thiên quỹ
- 火皇=Hỏa hoàng
- 火王=Hỏa vương
- 矮人皇=Người lùn hoàng
- 天羽岛=Thiên Vũ Đảo
- 叫天羽岛=kêu Thiên Vũ Đảo
- 火叔=Hỏa thúc
- 古族=cổ tộc
- 毒尸仙王=Độc Thi Tiên Vương
- 在三百年前=ở 300 năm trước
- 文轩=Văn Hiên
- 惠城=Huệ Thành
- 关叔叔=Quan thúc thúc
- 秀秀=Tú Tú
- 关秀秀=Quan Tú Tú
- 哭的楚楚=khóc sở sở
- 紫晶树=tử tinh thụ
- 紫晶果=tử tinh quả
- 仙果树=tiên quả thụ
- 小峰,=Tiểu Phong,
- 天羽=Thiên Vũ
- 敖仙友=Ngao tiên hữu
-
Xuyên qua chi mang theo hài tử cùng nhau gả
Khóa luận tốt nghiệp được 9 điểm
visibility21051 star1 1
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Xuyên qua chi mang theo hài tử cùng nhau gả
Khóa luận tốt nghiệp được 9 điểm
visibility21051 star1 1
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1341
- 楚哥=Sở ca
- 王长山=Vương Trường Sơn
- 凌锋=Lăng Phong
- 白显=Bạch Hiển
- 夜火=Dạ Hỏa
- 凌风=Lăng Phong
- 楚枫=Sở Phong
- 白羽=Bạch Vũ
- 薛湖=Tiết Hồ
- 张超=Trương Siêu
- 凌文韬=Lăng Văn Thao
- 肖慕言=Tiêu Mộ Ngôn
- 焚天焰=Phần Thiên Diễm
- 张涵=Trương Hàm
- 羽哥=Vũ ca
- 白云锦=Bạch Vân Cẩm
- 天虹=Thiên Hồng
- 苏羽飞=Tô Vũ Phi
- 楚英=Sở Anh
- 水冰心=Thủy Băng Tâm
- 李长青=Lý Trường Thanh
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 阴族=Âm tộc
- 郭啸天=Quách Khiếu Thiên
- 秦武=Tần Võ
- 李海=Lý Hải
- 秦文=Tần Văn
- 杜颜=Đỗ Nhan
- 熊林=Hùng Lâm
- 虎王=Hổ Vương
- 天启宗=Thiên Khải Tông
- 王通=Vương Thông
- 白菲菲=Bạch Phỉ Phỉ
- 楚大师=Sở đại sư
- 化神=Hóa Thần
- 郭亮=Quách Lượng
- 柳芙蓉=Liễu Phù Dung
- 林军=Lâm Quân
- 凤王=Phượng Vương
- 天域=Thiên Vực
- 凤倾城=Phượng Khuynh Thành
- 方槐=Phương Hòe
- 方海=Phương Hải
- 轩辕天宇=Hiên Viên Thiên Vũ
- 小羽=Tiểu Vũ
- 仙晶=Tiên Tinh
- 仙王=Tiên Vương
- 仙皇=Tiên Hoàng
- 飞仙门=Phi Tiên Môn
- 徐振江=Từ Chấn Giang
- 天启大陆=Thiên Khải đại lục
- 炼器师=Luyện khí sư
- 铭文师=Minh văn sư
- 傀儡师=Khôi lỗi sư
- 四点三十五分=4 giờ 35 phút
- 六月十二号=tháng 6 ngày 12
- 红票票=hồng phiếu phiếu
- 妖马车=xe yêu mã
- 松狮犬=chó Chow Chow
- 订的是=đặt là
- 包房=bao phòng
- 楚月=Sở Nguyệt
- 王芳芳=Vương Phương Phương
- 月月=Nguyệt Nguyệt
- 王天师=Vương thiên sư
- 王青山=Vương Thanh Sơn
- 方浩=Phương Hạo
- 楚小友=Sở tiểu hữu
- 张少=Trương thiếu
- 道黄符=đạo hoàng phù
- 棒球杆=gậy bóng chày
- 叫法器=gọi pháp khí
- 大禾村=Đại Hòa Thôn
- 浩子=Hạo tử
- 清风道观=Thanh Phong đạo quan
- 唿唿大睡=hô hô ngủ say
- 王老道=Vương lão đạo
- 春姐=Xuân tỷ
- 张弛=Trương Thỉ
- 夏姐=Hạ tỷ
- 秋姐=Thu tỷ
- 冬姐=Đông tỷ
- 毛哥=Mao ca
- 弛哥=Thỉ ca
- 袁媛=Viên Viện
- 方二少=Phương nhị thiếu
- 袁莉=Viên Lị
- 莉莉=Lị Lị
- 袁叔叔=Viên thúc thúc
- 袁婶婶=Viên thẩm thẩm
- 小超=Tiểu Siêu
- 小枫=Tiểu Phong
- 惊唿=kinh hô
- 银蓝鼠=ngân lam chuột
- 张母=Trương mẫu
- 张父=Trương phụ
- 车买好=xe mua xong
- 李勇=Lý Dũng
- 楚文=Sở Văn
- 楚江河=Sở Giang Hà
- 张驰=Trương Trì
- 楚江海=Sở Giang Hải
- 人才对,=người mới đúng,
- 虎落平阳=hổ lạc đồng bằng
- 皮卡=xe bán tải
- 空灵石=không linh thạch
- 王楠=Vương Nam
- 异能局=Dị Năng Cục
- 李仁=Lý Nhân
- 天行=Thiên Hành
- 阿浩=A Hạo
- 林姗姗=Lâm San San
- 小军=Tiểu Quân
- 姗姗=San San
- 阎王殿=Diêm Vương Điện
- 小浩=Tiểu Hạo
- 郭局长=Quách cục trưởng
- 王副局长=Vương phó cục trưởng
- 肖德=Tiêu Đức
- 肖副局长=Tiêu phó cục trưởng
- 郭哥=Quách ca
- 方哲=Phương Triết
- 他的灵魂力=linh hồn lực của hắn
- 曹禺=Tào Ngu
- 炼毒师=Luyện độc sư
- 阵法师=Trận pháp sư
- 方婷婷=Phương Đình Đình
- 方大伯=Phương đại bá
- 婷婷姐=Đình Đình tỷ
- 飞儿=Phi nhi
- 两三滴血=hai ba giọt máu
- 桃花村=Đào Hoa Thôn
- 你的人身手=ngươi người thân thủ
- 小飞=Tiểu Phi
- 唿唤=hô gọi
- 幻术师=Huyễn thuật sư
- 张世侄=Trương thế chất
- 一万多年=một vạn năm hơn
- 驭兽师=Ngự thú sư
- 驭尸人=Ngự thi nhân
- 驭骨师=Ngự cốt sư
- 肖副队长=Tiêu phó đội trường
- 对方浩=đối Phương Hạo
- 说和尚=nói hòa thượng
- 唿喊=hô kêu
- 张哥=Trương ca
- 王局长=Vương cục trưởng
- 江师妹=Giang sư muội
- 郭师兄=Quách sư huynh
- 江红=Giang Hồng
- 江小姐=Giang tiểu thư
- 肖局长=Tiêu cục trưởng
- 第三百六十八代=đời thứ 368
- 二百三十六代=đời 236
- 天阳丹=Thiên Dương Đan
- 啸天=Khiếu Thiên
- 平儿=Bình nhi
- 白靖平=Bạch Tĩnh Bình
- 靖平=Tĩnh Bình
- 灵火丹=Linh Hỏa Đan
- 白家主=Bạch gia chủ
- 王道友=Vương đạo hữu
- 江明=Giang Minh
- 白师兄=Bạch sư huynh
- 红妹=Hồng muội
- 楚道友=Sở đạo hữu
- 地方浩=địa Phương Hạo
- 老白=lão Bạch
- 方小子=Phương tiểu tử
- 楚大伯=Sở đại bá
- 楚二伯=Sở nhị bá
- 楚爷爷=Sở gia gia
- 楚楚=Sở Sở
- 楚老头=Sở lão nhân
- 第二百七十八代=đời thứ 278
- 楚父=Sở phụ
- 江河=Giang Hà
- 小云=Tiểu Vân
- 小文=Tiểu Văn
- 无情道=vô tình đạo
- 江道友=Giang đạo hữu
- 程前=Trình Tiền
- 大还丹=Đại Hoàn Đan
- 火源丹=Hỏa Nguyên Đan
- 珊珊=San San
- 符文师=Phù văn sư
- 皇朝酒店=khách sạn Hoàng Triều
- 楚云=Sở Vân
- 肖哥=Tiêu ca
- 变大变小=biến lớn biến nhỏ
- 楚彬=Sở Bân
- 云云=Vân Vân
- 身份高=thân phân cao
- 说亲嘴巴=nói hôn hôn môi
- 亲嘴巴=hôn hôn môi
- 楚斌=Sở Bân
- 楚老大=Sở lão đại
- 丽华=Lệ Hoa
- 李明=Lý Minh
- 肖默=Tiêu Mặc
- 方程=Phương Trình
- 方爸爸=Phương ba ba
- 方妈妈=Phương mụ mụ
- 方雅=Phương Nhã
- 小雅=Tiểu Nhã
- 爷爷家=gia gia nhà
- 方母=Phương mẫu
- 方父=Phương phụ
- 比方程=so Phương Trình
- 楚二夫人=Sở nhị phu nhân
- 莎莎,=xào xạc,
- 莎莎……=xào xạc……
- 莎莎莎……=xào xào xạc……
- 莎莎的响声=xào xạc tiếng vang
- 白家家主=Bạch gia gia chủ
- 白家=Bạch gia
- 白道友=Bạch đạo hữu
- 楚前辈=Sở tiền bối
- 郭明=Quách Minh
- 白师妹=Bạch sư muội
- 白芷=Bạch Chỉ
- 楚叔=Sở thúc
- 神医门=Thần Y Môn
- 出生年月日=ngày tháng năm sinh
- 刘姐=Lưu tỷ
- 白六叔=Bạch lục thúc
- 白术=Bạch Thuật
- 楚前辈相告=Sở tiền bối cho biết
- 黑刚石=hắc cương thạch
- 月影山=Nguyệt Ảnh Sơn
- 这个月影山=Nguyệt Ảnh Sơn này
- E城=E thành
- 有异能局=có Dị Năng Cục
- 肖二少=Tiêu nhị thiếu
- 肖三少=Tiêu tam thiếu
- 郭师弟=Quách sư đệ
- 探访秘境=khám phá bí cảnh
- 郭六少=Quách lục thiếu
- 郭副局长=Quách phó cục trưởng
- 肖爷爷=Tiêu gia gia
- 冯奶奶=Phùng nãi nãi
- 肖老爷子=Tiêu lão gia tử
- 肖老头=Tiêu lão nhân
- 小六岁=nhỏ 6 tuổi
- 肖老哥=Tiêu lão ca
- 你的家教=gia giáo của ngươi
- 马原=Mã Nguyên
- 方老将军=Phương lão tướng quân
- 郭团长=Quách đoàn trưởng
- 紫雷竹=tử lôi trúc
- 紫雷竹林=rừng Tử Lôi Trúc
- k城=K thành
- 和平医院=bệnh viện Hoà Bình
- 于冰冰=Vu Băng Băng
- 鲍坤=Bào Khôn
- 黑面神=Hắc Diện Thần
- 干坤逆转=Càn Khôn nghịch chuyển
- 丁墨=Đinh Mặc
- 小月=Tiểu Nguyệt
- 对于冰冰=đối Vu Băng Băng
- 于丽华=Vu Lệ Hoa
- 方老大=Phương lão đại
- 别传到了=đừng truyền đến
- 太重情重义=quá trọng tình trọng nghĩa
- 不懂不会=không hiểu không biết
- 小静=Tiểu Tĩnh
- 碧玉丹=Bích Ngọc Đan
- 王胖子=Vương mập mạp
- 方军长=Phương quân trưởng
- 冯琳琳=Phùng Lâm Lâm
- 才还了手=mới đánh trả
- 不对在先=không đúng trước
- 冯小冰=Phùng Tiểu Băng
- 冯京=Phùng Kinh
- 冯老家主=Phùng lão gia chủ
- 军长=quân trưởng
- 江师叔=Giang sư thúc
- 异能总局=Dị Năng Tổng Cục
- 比方海=so Phương Hải
- 曹局长=Tào cục trưởng
- 三十二亿=3 tỷ 200 triệu
- 四十八亿=4 tỷ 800 triệu
- 王辉=Vương Huy
- 王师侄=Vương sư điệt
- 万尸门=Vạn Thi Môn
- 王贤侄=Vương hiền chất
- 浙儿=Chiết nhi
- 郭琪=Quách Kỳ
- 炼丹师=Luyện đan sư
- 王大少=Vương đại thiếu
- 王三少=Vương tam thiếu
- 迷雾湖=Sương Mù Hồ
- 也无一生还=cũng không có sống sót
- 东方阳=Đông Phương Dương
- 阳阳=Dương Dương
- 死亡沙漠=sa mạc Tử Vong
- 李家村=Lý Gia Thôn
- 平安镇=Bình An Trấn
- 天城=Thiên Thành
- 叫天虹大陆=kêu Thiên Hồng đại lục
- 欧阳鑫=Âu Dương Hâm
- 欧阳小蝶=Âu Dương Tiểu Điệp
- 防护软件=phòng hộ nhuyễn kiện
- 平安法器店=Bình An pháp khí cửa hàng
- 暗文法器=ám văn pháp khí
- 丹师=Đan sư
- 欧阳潮=Âu Dương Triều
- 欧阳辰=Âu Dương Thần
- 接口的位置=tiếp khẩu vị trí
- 马叔=Mã thúc
- 安乐镇=An Nhạc Trấn
- 欧阳云海=Âu Dương Vân Hải
- 欧阳兰兰=Âu Dương Lan Lan
- 老马=lão Mã
- 潮儿=Triều nhi
- 张龙凤面具=trương long phượng mặt nạ
- 买上品丹=mua thượng phẩm đan
- 萧慕言=Tiêu Mộ Ngôn
- 小白=Tiểu Bạch
- 天虹宗=Thiên Hồng Tông
- 肖慕天=Tiêu Mộ Thiên
- 肖慕风=Tiêu Mộ Phong
- 肖慕蕊=Tiêu Mộ Nhụy
- 王凤娘=Vương Phượng Nương
- 和平安镇=cùng Bình An Trấn
- 肖道友=Tiêu đạo hữu
- 天海宗=Thiên Hải Tông
- 古山=Cổ Sơn
- 死亡竹林=rừng Tử Vong Trúc
- 火焰大沙漠=Hỏa Diễm đại sa mạc
- 火焰沙漠=Hỏa Diễm sa mạc
- 五毒谷=Ngũ Độc Cốc
- 五毒门=Ngũ Độc Môn
- 万千世界=Vạn Thiên thế giới
- 罡风崖=Cương Phong Nhai
- 诅咒村=Nguyền Rủa Thôn
- 淤泥沼泽=Ứ Nê đầm lầy
- 天元丹=Thiên Nguyên Đan
- 重力山=Trọng Lực Sơn
- 从小村子=từ thôn nhỏ
- 青云宗=Thanh Vân Tông
- 三长老=Tam trưởng lão
- 名枫=danh Phong
- 来天虹宗=tới Thiên Hồng Tông
- 楚师弟=Sở sư đệ
- 叫好别扭=kêu thật biệt nữu
- 落枫镇=Lạc Phong Trấn
- 四十五天后=45 ngày sau
- 称唿=xưng hô
- 王丹师=Vương đan sư
- 凌九霄=Lăng Cửu Tiêu
- 凌菲菲=Lăng Phỉ Phỉ
- 毒尸人=Độc Thi Nhân
- 擂王=Lôi Vương
- 慕言=Mộ Ngôn
- 雷灵根=Lôi linh căn
- 锋儿=Phong nhi
- 楚白=Sở Bạch
- 凌道友=Lăng đạo hữu
- 风城=Phong Thành
- 凌宇=Lăng Vũ
- 凌镇主=Lăng trấn chủ
- 这天元丹=này Thiên Nguyên Đan
- 自己的灵魂力=linh hồn lực của chính mình
- 紫云草=tử vân thảo
- 紫云丹=Tử Vân Đan
- 洪坤=Hồng Khôn
- 海天南=Hải Thiên Nam
- 欧阳希=Âu Dương Hi
- 肖东城=Tiêu Đông Thành
- 凌战北=Lăng Chiến Bắc
- 海道友=Hải đạo hữu
- 肖城主=Tiêu thành chủ
- 凌城主=Lăng thành chủ
- 肖前辈=Tiêu tiền bối
- 洪道友=Hồng đạo hữu
- 妖兽山=Yêu Thú Sơn
- 言儿=Ngôn nhi
- 凌老鬼=Lăng lão quỷ
- 凌爷爷=Lăng gia gia
- 肖城=Tiêu Thành
- 魔源石=Ma nguyên thạch
- 着魔源石=Ma nguyên thạch
- 鬼源石=Quỷ nguyên thạch
- 原装的器灵=nguyên trang khí linh
- 着落地=nơi rơi xuống
- 着落的那个=rơi xuống cái kia
- 弄鬼源石=lộng Quỷ nguyên thạch
- 龙镇=Long Trấn
- 江万鹏=Giang Vạn Bằng
- 回天虹宗=về Thiên Hồng Tông
- 白师弟=Bạch sư đệ
- 六长老=Lục trưởng lão
- 孙师兄=Tôn sư huynh
- 那天元丹=kia Thiên Nguyên Đan
- 孙波=Tôn Ba
- 徐长老=Từ trưởng lão
- 固本丹=Cố Bổn Đan
- 富贵酒楼=Phú Quý tửu lầu
- 欧阳欣=Âu Dương Hân
- 凌伟=Lăng Vĩ
- 凌河=Lăng Hà
- 凌九天=Lăng Cửu Thiên
- 凌伯父=Lăng bá phụ
- 梅镇=Mai Trấn
- 凌三少=Lăng tam thiếu
- 凌四少=Lăng tứ thiếu
- 凌天=Lăng Thiên
- 江川=Giang Xuyên
- 万年寒潭=Vạn Năm Hàn Đàm
- 这天虹大陆=Thiên Hồng đại lục này
- 欧阳云峰=Âu Dương Vân Phong
- 凌雪=Lăng Tuyết
- 江远=Giang Viễn
- 江姗姗=Giang San San
- 凌贤侄=Lăng hiền chất
- 欧阳启=Âu Dương Khải
- 鑫儿=Hâm nhi
- 江镇主=Giang trấn chủ
- 从中等大陆=từ trung đẳng đại lục
- 九霄=Cửu Tiêu
- 凌大小姐=Lăng đại tiểu thư
- 冰城=Băng Thành
- 箜篌=Đàn Hạc
- 凌老=Lăng lão
- 冷轩=Lãnh Hiên
- 冷道友=Lãnh đạo hữu
- 贾城主=Giả thành chủ
- 雪山=Tuyết Sơn
- 冷三爷=Lãnh tam gia
- 冷二爷=Lãnh nhị gia
- 冷前辈=Lãnh tiền bối
- 林小友=Lâm tiểu hữu
- 冷老家主=Lãnh lão gia chủ
- 贾道友=Giả đạo hữu
- 冷老鬼=Lãnh lão quỷ
- 冷老爷子=Lãnh lão gia tử
- 梵天焰=Phạn Thiên Diễm
- 黑龙杂货店=tiệm tạp hóa Hắc Long
- 黑龙杂货铺=tiệm tạp hóa Hắc Long
- 来天虹大陆=tới Thiên Hồng đại lục
- 凌奶奶=Lăng nãi nãi
- 远儿=Viễn nhi
- 姗儿=San nhi
- 江珊=Giang San
- 冷老大=Lãnh lão đại
- 冷老二=Lãnh lão nhị
- 张道友=Trương đạo hữu
- 福城=Phúc Thành
- 江城主=Giang thành chủ
- 天虹城=Thiên Hồng Thành
- 十四亿=1 tỷ 400 triệu
- 十六亿=1 tỷ 600 triệu
- 过天虹大陆=qua Thiên Hồng đại lục
- 固原丹=Cố Nguyên Đan
- 洪宗主=Hồng tông chủ
- 洪爷爷=Hồng gia gia
- 吞噬石=thôn phệ thạch
- 鸡眼儿=kê nhãn nhi
- 海宗主=Hải tông chủ
- 墨玉=Mặc Ngọc
- 洪师兄=Hồng sư huynh
- 墨前辈=Mặc tiền bối
- 肖穆=Tiêu Mục
- 欧阳文=Âu Dương Văn
- 欧阳明=Âu Dương Minh
- 凌狗贼=Lăng cẩu tặc
- 禹城=Vũ Thành
- 刑堂=Hình Đường
- 凌师弟=Lăng sư đệ
- 楚师叔=Sở sư thúc
- 刘三=Lưu Tam
- 九长老=Cửu trưởng lão
- 周泰=Chu Thái
- 章丘=Chương Khâu
- 刘丰年=Lưu Phong Niên
- 王贺=Vương Hạ
- 无尽海域=Vô Tận hải vực
- 凌师兄=Lăng sư huynh
- 贾城=Giả Thành
- 冷师弟=Lãnh sư đệ
- 冷风=Lãnh Phong
- 伤春悲秋=thương xuân bi thu
- 洪师姐=Hồng sư tỷ
- 四位四弟=bốn vị tứ đệ
- 一折=nhất chiết
- 王师叔=Vương sư thúc
- 鮟鱇鱼=cá hàm ếch
- 芙蓉山=Phù Dung Sơn
- 马管事=Mã quản sự
- 马师弟=Mã sư đệ
- 李师兄=Lý sư huynh
- 李源=Lý Nguyên
- 青云城=Thanh Vân Thành
- 书塔=Thư Tháp
- 叫天行=kêu Thiên Hành
- 魏师兄=Ngụy sư huynh
- 魏谦=Ngụy Khiêm
- 鲁游=Lỗ Du
- 水冰蝶=Thủy Băng Điệp
- 东方明月=Đông Phương Minh Nguyệt
- 东方师姐=Đông Phương sư tỷ
- 东方宗主=Đông Phương tông chủ
- 苏师兄=Tô sư huynh
- 任务堂=Nhiệm Vụ Đường
- 水家=Thủy gia
- 重力塔=Trọng Lực Tháp
- 东方青云=Đông Phương Thanh Vân
- 来天启大陆=tới Thiên Khải đại lục
- 明月=Minh Nguyệt
- 楚师侄=Sở sư điệt
- 柳师姐=Liễu sư tỷ
- 杜师兄=Đỗ sư huynh
- 芙蓉=Phù Dung
- 天天的和伴侣=ngày ngày cùng bạn lữ
- 百合=Bách Hợp
- 王师弟=Vương sư đệ
- 占卜师=Chiêm bặc sư
- 长山=Trường Sơn
- 牡丹=Mẫu Đơn
- 颜儿=Nhan nhi
- 小武=Tiểu Võ
- 柳长老=Liễu trưởng lão
- 断子咒=Đoạn Tử Chú
- 羽飞=Vũ Phi
- 合体老祖=Hợp Thể lão tổ
- 桃园=Đào Viên
- 天王山=Thiên Vương Sơn
- 百合香味=bách hợp mùi hương
- 百合花=bách hợp hoa
- 才找后账=mới bắt hậu trướng
- 找后账=bắt hậu trướng
- 一斤酒=một cân rượu
- 打药池=đánh dược trì
- 蓝蝶=Lam Điệp
- 寒星=Hàn Tinh
- 白牡丹=Bạch Mẫu Đơn
- 牡丹香=mẫu đơn hương
- 东方师妹=Đông Phương sư muội
- 李万年=Lý Vạn Niên
- 带去你=mang ngươi đi
- 不易容=không dịch dung
- 凌文宇=Lăng Văn Vũ
- 东方文浩=Đông Phương Văn Hạo
- 文宇=Văn Vũ
- 夜长老=Dạ trưởng lão
- 冰心=Băng Tâm
- 凌长老=Lăng trưởng lão
- 符文城=Phù Văn Thành
- 柳叶城=Liễu Diệp Thành
- 余斌=Dư Bân
- 有方远=có Phương Viễn
- 方远=Phương Viễn
- 武城=Võ Thành
- 刘昆=Lưu Côn
- 刘杰=Lưu Kiệt
- 刘熙=Lưu Hi
- 余家=Dư gia
- 锁龙崖=Tỏa Long Nhai
- 春红=Xuân Hồng
- 灵兽堂=Linh Thú Đường
- 给水冰蝶=cho Thủy Băng Điệp
- 酒水冰蝶=rượu Thủy Băng Điệp
- 玉竹=Ngọc Trúc
- 清心丹=Thanh Tâm Đan
- 锁龙秘境=Tỏa Long bí cảnh
- 宋夕=Tống Tịch
- 药池=Dược Trì
- 呈元=Trình Nguyên
- 六弟子=lục đệ tử
- 传言玉佩=truyền ngôn ngọc bội
- 欧阳云鹏=Âu Dương Vân Bằng
- 欧阳云锦=Âu Dương Vân Cẩm
- 欧阳云梦=Âu Dương Vân Mộng
- 若近若离=như gần như xa
- 夕儿=Tịch nhi
- 文韬=Văn Thao
- 文韬武略=văn thao võ lược
- 雷谷=Lôi Cốc
- 孙斌=Tôn Bân
- 王哲=Vương Triết
- 王浩=Vương Hạo
- 王柏=Vương Bách
- 楚天骄=Sở Thiên Kiêu
- 楚天宇=Sở Thiên Vũ
- 文浩=Văn Hạo
- 姓东方=họ Đông Phương
- 田师兄=Điền sư huynh
- 田管事=Điền quản sự
- 楚长老=Sở trưởng lão
- 凌文远=Lăng Văn Viễn
- 凌文芳=Lăng Văn Phương
- 凌小友=Lăng tiểu hữu
- 东方爷爷=Đông Phương gia gia
- 王世孙=Vương thế tôn
- 白千山=Bạch Thiên Sơn
- 凌文杰=Lăng Văn Kiệt
- 王师伯=Vương sư bá
- 心儿=Tâm nhi
- 这刻印=khắc ấn này
- 王九少=Vương cửu thiếu
- 五十个亿=5 tỷ
- 白千峰=Bạch Thiên Phong
- 长徒=trưởng đồ
- 余倩倩=Dư Thiến Thiến
- 王三爷=Vương tam gia
- 王鹤鸣=Vương Hạc Minh
- 王前辈=Vương tiền bối
- 玉姑姑=Ngọc cô cô
- 女仆=nữ phó
- 张叔=Trương thúc
- 七少=Thất thiếu
- 留影石=lưu ảnh thạch
- 天天,=Thiên Thiên,
- 文杰=Văn Kiệt
- 玉姐姐=Ngọc tỷ tỷ
- 肖云云=Tiêu Vân Vân
- 楚天梦=Sở Thiên Mộng
- 楚天魁=Sở Thiên Khôi
- 楚天云=Sở Thiên Vân
- 楚贤侄=Sở hiền chất
- 东方伯父=Đông Phương bá phụ
- 天宇和天骄=Thiên Vũ cùng Thiên Kiêu
- 楚世孙=Sở thế tôn
- 血印=huyết ấn
- 曹管事=Tào quản sự
- 迎客峰=Nghênh Khách Phong
- 明文=minh văn
- 八妹=bát muội
- 七弟=thất đệ
- 武修长老=võ tu trưởng lão
- 炼器城=Luyện Khí Thành
- 老六=lão lục
- 老四=lão tứ
- 老五=lão ngũ
- 器峰=Khí Phong
- 材料区=Tài Liêu Khu
- 刘峰年=Lưu Phong Niên
- 六师叔=Lục sư thúc
- 老八=lão bát
- 四少=Tứ thiếu
- 六少=Lục thiếu
- 五少=Ngũ thiếu
- 余六爷=Dư lục gia
- 天王上=Thiên Vương thượng
- 五百年前=500 năm trước
- 二师兄=Nhị sư huynh
- 余淮=Dư Hoài
- 余师兄=Dư sư huynh
- 白师伯=Bạch sư bá
- 余道友=Dư đạo hữu
- 六师兄=Lục sư huynh
- 灵兽山=Linh Thú Sơn
- 楚天武=Sở Thiên Võ
- 天魁=Thiên Khôi
- 天梦=Thiên Mộng
- 余老六=Dư lão lục
- 楚四小姐=Sở tứ tiểu thư
- 凌六少=Lăng lục thiếu
- 天云=Thiên Vân
- 药酒=rượu thuốc
- 喝了药酒=uống rượu thuốc
- 曹长老=Tào trưởng lão
- 五师兄=Ngũ sư huynh
- 姓史=họ Sử
- 史良=Sử Lương
- 楚镇雄=Sở Trấn Hùng
- 楚鼎=Sở Đỉnh
- 九少=Cửu thiếu
- 五堂哥=ngũ đường ca
- 六堂哥=lục đường ca
- 七堂哥=thất đường ca
- 楚天虹=Sở Thiên Hồng
- 四堂姐=tứ đường tỷ
- 八堂姐=bát đường tỷ
- 楚天航=Sở Thiên Hàng
- 四堂妹=tứ đường muội
- 五堂弟=ngũ đường đệ
- 六堂弟=lục đường đệ
- 天航=Thiên Hàng
- 楚杰=Sở Kiệt
- 天武=Thiên Võ
- 月蕙娘=Nguyệt Huệ Nương
- 圣天大陆=Thánh Thiên đại lục
- 登天路=Đăng Thiên Lộ
- 个中级大陆=cái trung cấp đại lục
- 秀娟=Tú Quyên
- 楚大爷=Sở đại gia
- 丹城=Đan Thành
- 区域分=khu vực phân
- 你的武技=võ kỹ của ngươi
- 马海=Mã Hải
- 秦风=Tần Phong
- 秦云=Tần Vân
- 周道友=Chu đạo hữu
- 夜道友=Dạ đạo hữu
- 周桐=Chu Đồng
- 秦铜=Tần Đồng
- 夜师兄=Dạ sư huynh
- 孙家=Tôn gia
- 孙管事=Tôn quản sự
- 孙老鬼=Tôn lão quỷ
- 刘诗雨=Lưu Thi Vũ
- 医师=Y sư
- 剑城=Kiếm Thành
- 名剑=Danh Kiếm
- 孙通=Tôn Thông
- 先知会=trước thông báo
- 火心丹=Hỏa Tâm Đan
- 天寒矿石=thiên hàn khoáng thạch
- 玉华秘境=Ngọc Hoa bí cảnh
- 星罗门=Tinh La Môn
- 玉华大赛=Ngọc Hoa đại tái
- 苏师弟=Tô sư đệ
- 吕芳=Lữ Phương
- 董岩=Đổng Nham
- 刘燕=Lưu Yến
- 贾山=Giả Sơn
- 贾友=Giả Hữu
- 说白羽=nói Bạch Vũ
- 把刻刀=thanh khắc đao
- 玉华大比=Ngọc Hoa đại bỉ
- 白林=Bạch Lâm
- 宋离=Tống Ly
- 十七天后=mười bảy ngày sau
- 灵植师=Linh thực sư
- 凌队长=Lăng đội trưởng
- 天启城=Thiên Khải Thành
- 楚师姐=Sở sư tỷ
- 江师兄=Giang sư huynh
- 东方道友=Đông Phương đạo hữu
- 罗道友=La đạo hữu
- 罗门主=La môn chủ
- 玉华令牌=Ngọc Hoa lệnh bài
- 楚哲=Sở Triết
- 楚梦=Sở Mộng
- 张长老=Trương trưởng lão
- 汪长老=Uông trưởng lão
- 唐长老=Đường trưởng lão
- 这天启宗=này Thiên Khải Tông
- 凌宗主=Lăng tông chủ
- 我们的名额=danh ngạch của chúng ta
- 方师兄=Phương sư huynh
- 十一亿=1 tỷ 100 triệu
- 一百零五亿=10 tỷ 500 triệu
- 易声丹=Dịch Thanh Đan
- 易容丹=Dịch Dung Đan
- 小天=Tiểu Thiên
- 银星=ngân tinh
- 苏师妹=Tô sư muội
- 李家=Lý gia
- 李彬=Lý Bân
- 曹师兄=Tào sư huynh
- 苏羽蝶=Tô Vũ Điệp
- 青眼狼=thanh nhãn lang
- 曹谦=Tào Khiêm
- 张师弟=Trương sư đệ
- 银星丹=Ngân Tinh Đan
- 多宝沙漠=Đa Bảo sa mạc
- 沙人=người cát
- 钱师兄=Tiền sư huynh
- 钱丰=Tiền Phong
- 黑风豹=hắc phong báo
- 双翅翼虎=song sí dực hổ
- 炎地=viêm địa
- 老七=lão thất
- 王芳=Vương Phương
- 王娜=Vương Na
- 老十=lão thập
- 八姐=bát tỷ
- 十妹=thập muội
- 小玉瓶=tiểu ngọc bình
- 七花蛇=thất hoa xà
- 肖飞=Tiêu Phi
- 肖明=Tiêu Minh
- 肖暗=Tiêu Ám
- 火云兽=hỏa vân thú
- 肖敏=Tiêu Mẫn
- 天雷竹林=rừng thiên lôi trúc
- 小湖=Tiểu Hồ
- 十万死去的修士=mười vạn chết đi tu sĩ
- 两千三百二十一=2321
- 吴师兄=Ngô sư huynh
- 冯勇=Phùng Dũng
- 冯师弟=Phùng sư đệ
- 御兽师=Ngự thú sư
- 贾林=Giả Lâm
- 凌九夜=Lăng Cửu Dạ
- 凌九斌=Lăng Cửu Bân
- 凌九飞=Lăng Cửu Phi
- 凌站北=Lăng Trạm Bắc
- 玉姐=Ngọc tỷ
- 天妖大陆=Thiên Yêu đại lục
- 张阳=Trương Dương
- 张辉=Trương Huy
- 张梅=Trương Mai
- 张家=Trương gia
- 汪师姐=Uông sư tỷ
- 唐师兄=Đường sư huynh
- 唐铭=Đường Minh
- 汪晓=Uông Hiểu
- 张芳=Trương Phương
- 芳芳=Phương Phương
- 天天前辈=Thiên Thiên tiền bối
- 苏师姐=Tô sư tỷ
- 董哲=Đổng Triết
- 孙翔=Tôn Tường
- 李深=Lý Thâm
- 孙燕=Tôn Yến
- 董师弟=Đổng sư đệ
- 那天容火莲=kia thiên dung hỏa liên
- 苏城主=Tô thành chủ
- 三伯=tam bá
- 这天雷竹林=này rừng thiên lôi trúc
- 就在这天雷竹林=liền ở này rừng thiên lôi trúc
- 黑龙镇=Hắc Long Trấn
- 西北部=tây bắc bộ
- 北部=bắc bộ
- 南部=nam bộ
- 中部=trung bộ
- 楚刚=Sở Cương
- 张启天=Trương Khải Thiên
- 楚森=Sở Sâm
- 张震=Trương Chấn
- 张东=Trương Đông
- 肖涵=Tiêu Hàm
- 肖琴=Tiêu Cầm
- 肖锦=Tiêu Cẩm
- 过天行=qua Thiên Hành
- 楚四伯=Sở tứ bá
- 楚三爷=Sở tam gia
- 苏贤侄=Tô hiền chất
- 苏羽梅=Tô Vũ Mai
- 楚三少=Sở tam thiếu
- 楚四爷=Sở tứ gia
- 中了毒尸人=trúng Độc Thi Nhân
- 楚老四=Sở lão tứ
- 涵儿=Hàm nhi
- 七表弟=thất biểu đệ
- 刘昌=Lưu Xương
- 飞龙猎杀团=Phi Long liệp sát đoàn
- 刘元=Lưu Nguyên
- 王红霞=Vương Hồng Hà
- 红霞=Hồng Hà
- 独狼=Độc Lang
- 三万两千=3 vạn 2 ngàn
- 刘东=Lưu Đông
- 刘海=Lưu Hải
- 这天狼猎杀团=này Thiên Lang liệp sát đoàn
- 海沙=Hải Sa
- 梅娘=Mai Nương
- 姓蓝=họ Lam
- 圣天门=Thánh Thiên Môn
- 周万雄=Chu Vạn Hùng
- 张启昌=Trương Khải Xương
- 张启文=Trương Khải Văn
- 疾风岭=Tật Phong Lĩnh
- 傀儡城=Khôi Lỗi Thành
- 李雪=Lý Tuyết
- 许长老=Hứa trưởng lão
- 张玲儿=Trương Linh Nhi
- 雪儿=Tuyết nhi
- 城东=thành đông
- 肖珍珍=Tiêu Trân Trân
- 阿海=A Hải
- 苏羽兰=Tô Vũ Lan
- 兰儿=Lan nhi
- 苏恒=Tô Hằng
- 苏瑾=Tô Cẩn
- 肖云天=Tiêu Vân Thiên
- 肖云逸=Tiêu Vân Dật
- 种植师=Chủng thực sư
- 李四爷=Lý tứ gia
- 张贤侄=Trương hiền chất
- 苏二爷=Tô nhị gia
- 苏道友=Tô đạo hữu
- 玲珑丹=Linh Lung Đan
- 小梅=Tiểu Mai
- 御剑门=Ngự Kiếm Môn
- 肖云义=Tiêu Vân Nghĩa
- 灵植城=Linh Thực Thành
- 肖二爷=Tiêu nhị gia
- 肖大爷=Tiêu đại gia
- 刘三爷=Lưu tam gia
- 刘怀=Lưu Hoài
- 王燕=Vương Yến
- 玲儿=Linh nhi
- 您的酒=ngài rượu
- 金牡丹纹=kim mẫu đơn văn
- 星月宫殿=Tinh Nguyệt cung điện
- 李长明=Lý Trường Minh
- 凤娘=Phượng Nương
- 海儿=Hải nhi
- 岩儿=Nham nhi
- 月儿=Nguyệt nhi
- 巧云=Xảo Vân
- 珍儿=Trân nhi
- 贺儿=Hạ nhi
- 长青=Trường Thanh
- 刘凤娘=Lưu Phượng Nương
- 杨珍=Dương Trân
- 三妹=tam muội
- 千仞钢铁岩=thiên nhận cương thiết nham
- 金牡丹=kim mẫu đơn
- 水天城=Thủy Thiên Thành
- 秦天=Tần Thiên
- 秦颂=Tần Tụng
- 水芊芊=Thủy Thiên Thiên
- 多天才啊?=nhiều thiên tài a?
- 李金枝=Lý Kim Chi
- 紫雷果树林=rừng tử lôi quả thụ
- 紫雷果=tử lôi quả
- 紫雷兽=tử lôi thú
- 苏大爷=Tô đại gia
- 林贤侄=Lâm hiền chất
- 于氏=Vu thị
- 苏老大=Tô lão đại
- 六十棵紫雷果=60 quả tử lôi quả
- 紫雷丹=Tử Lôi Đan
- 紫雷剑=tử lôi kiếm
- 星月宫=Tinh Nguyệt Cung
- 这个月华凝露=nguyệt hoa ngưng lộ này
- 月光树=ánh trăng thụ
- 罗风=La Phong
- 小海=Tiểu Hải
- 楚三伯=Sở tam bá
- 苏三爷=Tô tam gia
- 死仇=tử thù
- 虹儿=Hồng nhi
- 萍儿=Bình nhi
- 李萍=Lý Bình
- 肖三爷=Tiêu tam gia
- 这个月光树林=rừng ánh trăng thụ này
- 带队长老=mang đội trưởng lão
- 这天行=này Thiên Hành
- 那天启宗=kia Thiên Khải Tông
- 月光树林=rừng ánh trăng thụ
- 方大爷=Phương đại gia
- 书城=Thư Thành
- 二手法器=sang tay pháp khí
- 孙城主=Tôn thành chủ
- 墨道友=Mặc đạo hữu
- 见天行=gặp Thiên Hành
- 孙道友=Tôn đạo hữu
- 楚振雄=Sở Chấn Hùng
- 后晋级=sau thăng cấp
- 口传送井=khẩu truyền tống giếng
- 古天明=Cổ Thiên Minh
- 江叔=Giang Thúc
- 兔族=Thỏ tộc
- 族人才凋零=tộc nhân tài điêu linh
- 虎啸城=Hổ Khiếu Thành
- 古道友=Cổ đạo hữu
- 古家=Cổ gia
- 天宝城=Thiên Bảo Thành
- 古城主=Cổ thành chủ
- 梅花镇=Mai Hoa Trấn
- 白羽鹰=Bạch vũ ưng
- 水族=Thủy tộc
- 心灵之眼=tâm linh chi nhãn
- 玉姨=Ngọc dì
- 真实之眼=chân thật chi nhãn
- 悬赏阁=Huyền Thưởng Các
- 拿出买好=lấy ra đã mua
- 悬赏堂=Huyền Thưởng Đường
- 瞧着里三层=nhìn trong ba tầng
- 通天城=Thông Thiên Thành
- 玄天秘境=Huyền Thiên bí cảnh
- 圣天宗=Thánh Thiên Tông
- 天华城=Thiên Hoa Thành
- 小白猫=tiểu bạch miêu
- 月前辈=Nguyệt tiền bối
- 白云意=Bạch Vân Ý
- 古天星=Cổ Thiên Tinh
- 白萍=Bạch Bình
- 天河镇=Thiên Hà Trấn
- 慕容芯=Mộ Dung Tâm
- 慕容天华=Mộ Dung Thiên Hoa
- 慕容蕊=Mộ Dung Nhụy
- 张旭=Trương Húc
- 方大夫=Phương đại phu
- 柳白=Liễu Bạch
- 江医师=Giang y sư
- 肖汉=Tiêu Hán
- 肖门主=Tiêu môn chủ
- 方医师=Phương y sư
- 无名无姓=không danh không họ
- 蕊儿=Nhụy nhi
- 芯儿=Tâm nhi
- 奇石城=Kỳ Thạch Thành
- 肖伯伯=Tiêu bá bá
- 岳姗姗=Nhạc San San
- 岳老头=Nhạc lão đầu
- 天宇大陆=Thiên Vũ đại lục
- 白云飞=Bạch Vân Phi
- 云飞=Vân Phi
- 黑松=Hắc Tùng
- 傲青=Ngạo Thanh
- 云意=Vân Ý
- 云锦=Vân Cẩm
- 白贤侄=Bạch hiền chất
- 凤爷爷=Phượng gia gia
- 凤道友=Phượng đạo hữu
- 敖瑞=Ngao Thụy
- 凤宇=Phượng Vũ
- 凤箫=Phượng Tiêu
- 倾城=Khuynh Thành
- 龙后=Long hậu
- 羽儿=Vũ nhi
- 渡劫老祖=Độ Kiếp lão tổ
- 凤萧=Phượng Tiêu
- 你娘的手艺=nương ngươi tay nghê
- 雪狼城=Tuyết Lang Thành
- 徐镇江=Từ Trấn Giang
- 徐灵儿=Từ Linh Nhi
- 灵儿=Linh Nhi
- 徐志=Từ Chí
- 徐敏=Từ Mẫn
- 敖道友=Ngao đạo hữu
- 雪道友=Tuyết đạo hữu
- 徐道友=Từ đạo hữu
- 雪峰道友=Tuyết Phong đạo hữu
- 雪峰,=Tuyết Phong,
- 雪峰和灵儿=Tuyết Phong cùng Linh Nhi
- 徐城主=Từ thành chủ
- 敖前辈=Ngao tiền bối
- 白夫人=Bạch phu nhân
- 汪宗主=Uông tông chủ
- 天阳宗=Thiên Dương Tông
- 汪天阳=Uông Thiên Dương
- 汪道友=Uông đạo hữu
- 汪前辈=Uông tiền bối
- 翠云山=Thúy Vân Sơn
- 一个月蕙娘=một cái Nguyệt Huệ Nương
- 傀儡宗师=Khôi lỗi tông sư
- 大宗师=Đại tông sư
- 徐振东=Từ Chấn Đông
- 禁灵丹=Cấm Linh Đan
- 龙太子=Long thái tử
- 徐峦山=Từ Loan Sơn
- 叫天启大陆=kêu Thiên Khải đại lục
- 买好了我要买=mua xong ta muốn mua
- 林妙妙=Lâm Diệu Diệu
- 妙妙=Diệu Diệu
- 凤珍儿=Phượng Trân Nhi
- 虚仙=Hư Tiên
- 天天和薛湖=Thiên Thiên cùng Tiết Hồ
- 玄天老祖=Huyền Thiên lão tổ
- 玄天宫殿=Huyền Thiên cung điện
- 过的前辈说=đi qua tiền bối nói
- 邹峰=Trâu Phong
- 龙山=Long Sơn
- 黑莲=Hắc Liên
- 云天=Vân Thiên
- 白云天=Bạch Vân Thiên
- 显儿=Hiển nhi
- 王明=Vương Minh
- 机关师=Cơ quan sư
- 熊族=Hùng tộc
- 晶族=Tinh tộc
- 那三个=ba cái kia
- 矮人族=Người lùn tộc
- 个人族=cái Nhân tộc
- 金禾=Kim Hòa
- 楚玉=Sở Ngọc
- 金老九=Kim lão cửu
- 董燕=Đổng Yến
- 董道友=Đổng đạo hữu
- 熊道友=Hùng đạo hữu
- 邹礼=Trâu Lễ
- 熊二=Hùng nhị
- 熊三=Hùng tam
- 熊王=Hùng Vương
- 格林=Cách Lâm
- 熊六=Hùng lục
- 熊十八=Hùng thập bát
- 巨人族=Cự nhân tộc
- 走火族=đi Hỏa tộc
- 二十年过=hai mươi năm qua
- 火族=Hỏa tộc
- 玉道友=Ngọc đạo hữu
- 过火族=qua Hỏa tộc
- 月山=Nguyệt Sơn
- 月雪=Nguyệt Tuyết
- 月岩=Nguyệt Nham
- 叫月影=kêu Nguyệt Ảnh
- 月影道友=Nguyệt Ảnh đạo hữu
- 月华=Nguyệt Hoa
- 月满=Nguyệt Mãn
- 火焰麒麟=hỏa diễm kỳ lân
- 火前辈=Hỏa tiền bối
- 那天行=kia Thiên Hành
- 红月=Hồng Nguyệt
- 招聘法器=chiêu sính pháp khí
- 黑暗镜子=Hắc Ám Gương
- 海蓝镜子=Hải Lam Gương
- 火焰镜子=Hỏa Diễm Gương
- 赤火山=Xích Hỏa Sơn
- 赤心花=xích tâm hoa
- 凤前辈=Phượng tiền bối
- 徐小友=Từ tiểu hữu
- 黑暗之镜=Hắc Ám Chi Kính
- 振江=Chấn Giang
- 月长风=Nguyệt Trường Phong
- 月明=Nguyệt Minh
- 山儿=Sơn nhi
- 月华和月影=Nguyệt Hoa cùng Nguyệt Ảnh
- 月道友=Nguyệt đạo hữu
- 小影=Tiểu Ảnh
- 华儿=Hoa nhi
- 凤焰=Phượng Diễm
- 火启=Hỏa Khải
- 火云=Hỏa Vân
- 火宇=Hỏa Vũ
- 玄天=Huyền Thiên
- 江宏远=Giang Hoành Viễn
- 龙道友=Long đạo hữu
- 龙印=Long Ấn
- 凤盾=Phượng Thuẫn
- 月长明=Nguyệt Trường Minh
- 月梅=Nguyệt Mai
- 月芳=Nguyệt Phương
- 月夫人=Nguyệt phu nhân
- 地位不高=địa vị không cao
- 化龙池=Hóa Long Trì
- 敖轩=Ngao Hiên
- 轩轩=Hiên Hiên
- 麒麟=Kỳ Lân
- 火焰豹=hỏa diễm báo
- 金雪儿=Kim Tuyết Nhi
- 熊环=Hùng Hoàn
- 鹰翔=Ưng Tường
- 狐维=Hồ Duy
- 雪辉=Tuyết Huy
- 古天文=Cổ Thiên Văn
- 冷剑=Lãnh Kiếm
- 在家师=tại gia sư
- 敖羽=Ngao Vũ
- 金枝=Kim Chi
- 金蚁城=Kim Kiến Thành
- 蝶城=Điệp Thành
- 那天文=kia Thiên Văn
- 张翠儿=Trương Thúy Nhi
- 红霞山=Hồng Hà Sơn
- 风族=Phong tộc
- 风落=Phong Lạc
- 五彩斑纹竹=ngũ thải ban văn trúc
- 风口镇=Phong Khẩu Trấn
- 柳小友=Liễu tiểu hữu
- 火焰灵光石=hỏa diễm linh quang thạch
- 风兽=Phong thú
- 把风落=đem Phong Lạc
- 凤城=Phượng Thành
- 紫峰=Tử Phong
- 火道友=Hỏa đạo hữu
- 落霞秘境=Lạc Hà bí cảnh
- 落霞山=Lạc Hà Sơn
- 黑龙法器店铺=Hắc Long pháp khí cửa hàng
- 湖湖=Hồ Hồ
- 湖宝贝=Hồ bảo bối
- 徐文轩=Từ Văn Hiên
- 徐文浩=Từ Văn Hạo
- 火叔叔=Hỏa thúc thúc
- 通天塔=Thông Thiên Tháp
- 石碑林=Thạch Bi Lâm
- 下天域=Hạ Thiên Vực
- 上天域=Thượng Thiên Vực
- 中天域=Trung Thiên Vực
- 而下天域=mà Hạ Thiên Vực
- 仙珠=Tiên Châu
- 六十三亿=6 tỷ 300 triệu
- 狐唯=Hồ Duy
- 七百亿=70 tỷ
- 江大少=Giang đại thiếu
- 江少=Giang thiếu
- 白塔=Bạch Tháp
- 去火焰镜子=đi Hỏa Diễm Gương
- 蓝山镇=Lam Sơn Trấn
- 少亭=Thiếu Đình
- 林宝儿=Lâm Bảo Nhi
- 柳蓝山=Liễu Lam Sơn
- 柳少亭=Liễu Thiếu Đình
- 柳镇主=Liễu trấn chủ
- 柳叶镇=Liễu Diệp Trấn
- 白仙友=Bạch tiên hữu
- 白小友=Bạch tiểu hữu
- 从下届=từ hạ giới
- 王仙友=Vương tiên hữu
- 柳仙友=Liễu tiên hữu
- 柳老鬼=Liễu lão quỷ
- 王镇主=Vương trấn chủ
- 驭虫道人=Ngự Trùng đạo nhân
- 黑寡妇=Hắc Quả Phụ
- 双面镜子=Song Diện Gương
- 八十五亿=8 tỷ 500 triệu
- 片花林=phiến rừng hoa
- 桃花=Đào Hoa
- 桃花林=Đào Hoa Lâm
- 金银两道=kim ngân lưỡng đạo
- 是地仙=là Địa Tiên
- 紫玉宗=Tử Ngọc Tông
- 少府=Thiếu Phủ
- 柳少府=Liễu Thiếu Phủ
- 道功德光=đạo công đức quang
- 九天圣=Cửu Thiên Thánh
- 桃花凝露=đào hoa ngưng lộ
- 金爵=Kim Tước
- 月云=Nguyệt Vân
- 月兔族=Nguyệt Thỏ tộc
- 金狮族=Kim Sư tộc
- 方仙友=Phương tiên hữu
- 仙厨师=Tiên trù sư
- 月仙友=Nguyệt tiên hữu
- 金仙友=Kim tiên hữu
- 月兔城=Nguyệt Thỏ Thành
- 蓝德=Lam Đức
- 王天书=Vương Thiên Thư
- 蓝前辈=Lam tiền bối
- 方小友=Phương tiểu hữu
- 王大厨=Vương đầu bếp
- 蓝大厨=Lam đầu bếp
- 张大厨=Trương đầu bếp
- 白大厨=Bạch đầu bếp
- 楚麟=Sở Lân
- 肖湖=Tiêu Hồ
- 敌势力=địch thế lực
- 万千镜=Vạn Thiên Kính
- 小宇=Tiểu Vũ
- 战儿=Chiến nhi
- 千儿=Thiên Nhi
- 小千=Tiểu Thiên
- 在下天域=tại Hạ Thiên Vực
- 塔西=Tháp Tây
- 飞虎部落=Phi Hổ bộ lạc
- 天狼山脉=Thiên Lang sơn mạch
- 小桃=Tiểu Đào
- 翡翠柳树=cây phỉ thúy liễu
- 翡翠柳树林=rừng cây phỉ thúy liễu
- 天狼山=Thiên Lang Sơn
- 乾坤珠=Càn Khôn Châu
- 花姨=Hoa dì
- 金朵=Kim Đóa
- 金豹=Kim Báo
- 黑山=Hắc Sơn
- 桃儿=Đào nhi
- 秋月=Thu Nguyệt
- 大师兄=Đại sư huynh
- 凌霄寒冰=Lăng Tiêu Hàn Băng
- 从下天域=từ Hạ Thiên Vực
- 明悟塔=Minh Ngộ Tháp
- 沈玉=Thẩm Ngọc
- 赵小礼=Triệu Tiểu Lễ
- 千峰山=Thiên Phong Sơn
- 徐红=Từ Hồng
- 邱染=Khâu Nhiễm
- 冰冰=Băng Băng
- 小白蛇=tiểu bạch xà
- 马东=Mã Đông
- 林婉儿=Lâm Uyển Nhi
- 汪辉=Uông Huy
- 楚仙友=Sở tiên hữu
- 汪管事=Uông quản sự
- 徐师妹=Từ sư muội
- 林德=Lâm Đức
- 晋级下神=tấn cấp Hạ Thần
- 下神?=Hạ Thần?
- 临海城=Lâm Hải Thành
- 临海=Lâm Hải
- 染器仙王=Nhiễm Khí Tiên Vương
- 铭德仙王=Minh Đức Tiên Vương
- 王某=Vương mỗ
- 王忠=Vương Trung
- 紫玉仙王=Tử Ngọc Tiên Vương
- 紫玉仙友=Tử Ngọc tiên hữu
- 王城主=Vương thành chủ
- 杨师兄=Dương sư huynh
- 方明=Phương Minh
- 杨勇=Dương Dũng
- 杨贤侄=Dương hiền chất
- 王海=Vương Hải
- 功德堂=Công Đức Đường
- 身上的材料好=trên người tài liêu tốt
- 阿战=A Chiến
- 一百年=một trăm năm
- 飞仙城=Phi Tiên Thành
- 花月仙王=Hoa Nguyệt Tiên Vương
- 天和炼器术=thiên hòa luyện khí thuật
- 张灵儿=Trương Linh Nhi
- 张仙友=Trương tiên hữu
- 肖菲菲=Tiêu Phỉ Phỉ
- 肖芳芳=Tiêu Phương Phương
- 火师兄=Hỏa sư huynh
- 火竹山=Hỏa Trúc Sơn
- 金狮城=Kim Sư Thành
- 白戟=Bạch Kích
- 峰儿=Phong nhi
- 敖峰=Ngao Phong
- 敖沧=Ngao Thương
- 上神=Thượng Thần
- 古源=Cổ Nguyên
- 敖容=Ngao Dung
- 敖月=Ngao Nguyệt
- 金娜=Kim Na
- 下神=Hạ Thần
- 傲天老祖=Ngạo Thiên lão tổ
- 司徒傲天=Tư Đồ Ngạo Thiên
- 第九十九=thứ 99
- 木晶石=mộc tinh thạch
- 白长老=Bạch trưởng lão
- 这天轨=này thiên quỹ
- 第三十七=thứ 37
- 金晶石=kim tinh thạch
- 水晶石=thủy tinh thạch
- 友邦势力=hữu bang thế lực
- 狮皇=Sư Hoàng
- 敖青=Ngao Thanh
- 熬宜=Ngao Nghi
- 丹峰=Đan Phong
- 迎客居=Nghênh Khách Cư
- 那天轨=kia thiên quỹ
- 火皇=Hỏa hoàng
- 火王=Hỏa vương
- 矮人皇=Người lùn hoàng
- 天羽岛=Thiên Vũ Đảo
- 叫天羽岛=kêu Thiên Vũ Đảo
- 火叔=Hỏa thúc
- 古族=cổ tộc
- 毒尸仙王=Độc Thi Tiên Vương
- 在三百年前=ở 300 năm trước
- 文轩=Văn Hiên
- 惠城=Huệ Thành
- 关叔叔=Quan thúc thúc
- 秀秀=Tú Tú
- 关秀秀=Quan Tú Tú
- 哭的楚楚=khóc sở sở
- 紫晶树=tử tinh thụ
- 紫晶果=tử tinh quả
- 仙果树=tiên quả thụ
- 小峰,=Tiểu Phong,
- 天羽=Thiên Vũ
- 敖仙友=Ngao tiên hữu