Không CP Xuyên nhanh chi nhà ta ký chủ là ba ba Chủ đề tạo bởi: XXX
Xuyên nhanh chi nhà ta ký chủ là ba ba
visibility634684 star5541 200
Hán Việt: Khoái xuyên chi ngã gia túc chủ thị ba ba
Tác giả: Yến Thủy Nguyệt
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Kết thúc cảm nghĩ
Thời gian đổi mới: 12-01-2022
Cảm ơn: 680 lần
Thể loại: Nguyên sang, Không CP, Hiện đại , OE , Tình cảm , Xuyên việt , Hệ thống , Xuyên nhanh , Nghịch tập
Văn án:
【 vô cp】
Mỗi một đời đều không chết tử tế được Sở Uẩn rốt cuộc chán ghét như vậy vĩnh viễn luân hồi.
Quyết định cùng kia chỉ xuẩn manh cay đôi mắt vịt cùng nhau chinh phục biển sao trời mênh mông.
“Sở Uẩn Sở Uẩn, nữ chủ lại anh anh anh.”
“Nga, trà xanh nha, diệt đi.”
“Sở Uẩn Sở Uẩn, nam chủ lại muốn thiên lương vương phá.”
“Nga, thiên không lượng khiến cho hắn phá sản đi.”
“Sở Uẩn Sở Uẩn, hoàng đế làm ngươi đêm nay thị tẩm.”
“Ân? Trực tiếp băm đi.”
“Sở Uẩn Sở Uẩn……”
Sở Uẩn đạm đạm cười: “Rác rưởi, nên rửa sạch.”
Vịt……
Vẻ mặt sùng bái.
Nhà ta ký chủ chính là ba ba!
Tác giả tự định nghĩa nhãn
Bạo quân sát phạt quyết đoán pháo hôi nghịch tập sảng văn hệ thống lưu
- 梁冰=Lương Băng
- 梁明远=Lương Minh Viễn
- 李修澜=Lý Tu Lan
- 乐可儿=Nhạc Khả Nhi
- 楚蕴=Sở Uẩn
- 冰冰=Băng Băng
- 白幽=Bạch U
- 修澜=Tu Lan
- 和乐可儿=cùng Nhạc Khả Nhi
- 蓝雪=Lam Tuyết
- 叶清逸=Diệp Thanh Dật
- 花剑=Hoa Kiếm
- 云崖=Vân Nhai
- 秦修=Tần Tu
- 萧恒=Tiêu Hằng
- 思思=Tư Tư
- 凤贵妃=Phượng Quý Phi
- 凤长歌=Phượng Trường Ca
- 瑶国=Dao Quốc
- 云夫人=Vân phu nhân
- 凤家=Phượng gia
- 云思思=Vân Tư Tư
- 苏耀祖=Tô Diệu Tổ
- 李娇娇=Lý Kiều Kiều
- 文樱=Văn Anh
- 文强=Văn Cường
- 苗正=Miêu Chính
- 文亮=Văn Lượng
- 孟雨欣=Mạnh Vũ Hân
- 霍季凉=Hoắc Quý Lương
- 江省=Giang tỉnh
- 李景然=Lý Cảnh Nhiên
- 晨曦=Thần Hi
- 温予涵=Ôn Dư Hàm
- 刘莹莹=Lưu Oánh Oánh
- 曦姐=Hi tỷ
- 陈敏=Trần Mẫn
- 小悠=Tiểu Du
- 魏后=Ngụy hậu
- 敏姐=Mẫn tỷ
- 池晨曦=Trì Thần Hi
- 雪姨=Tuyết di
- 齐悦=Tề Duyệt
- 星皇=Tinh Hoàng
- 薇薇=Vi Vi
- 白微微=Bạch Vi Vi
- 方导=Phương đạo
- 赵萌=Triệu Manh
- 池家=Trì gia
- 予涵=Dư Hàm
- 池爸爸=Trì ba ba
- 池妈妈=Trì mụ mụ
- 袁娇=Viên Kiều
- 温总=Ôn tổng
- 林意=Lâm Ý
- 萌萌=Manh Manh
- 池小姐=Trì tiểu thư
- 温家=Ôn gia
- 百乐=Bách Nhạc
- 王晓盈=Vương Hiểu Doanh
- 池大小姐=Trì đại tiểu thư
- 顾然=Cố Nhiên
- 方胖子=Phương mập
- 伊导=Y đạo
- 于恒=Vu Hằng
- 冯涟漪=Phùng Liên Y
- 顾影帝=Cố ảnh đế
- 顾哥=Cố ca
- 于老师=Vu lão sư
- 老伊=lão Y
- 伊老头=Y lão đầu
- 西瓜台=Dưa Hấu đài
- 赵萌萌=Triệu Manh Manh
- 小曦=Tiểu Hi
- 陈大=Trần đại
- 李潇潇=Lý Tiêu Tiêu
- 陈姐=Trần tỷ
- 王峰=Vương Phong
- 秦吟=Tần Ngâm
- 潇潇=Tiêu Tiêu
- 小敏=Tiểu Mẫn
- 琪姐=Kỳ tỷ
- 于漫=Vu Mạn
- 李华=Lý Hoa
- 娜娜=Na Na
- 乔娜=Kiều Na
- 江艾=Giang Ngải
- 米佳=Mễ Giai
- 李子烨=Lý Tử Diệp
- 白灵犀=Bạch Linh Tê
- 李珊珊=Lý San San
- 漫漫=Mạn Mạn
- 氮素=Nitrogen
- 于小奇=Vu Tiểu Kỳ
- 白衣衣=Bạch Y Y
- 衣衣=Y Y
- 白校花=Bạch giáo hoa
- 小奇=Tiểu Kỳ
- 乔如风=Kiều Như Phong
- 白家=Bạch gia
- 风哥=Phong ca
- 乔爷=Kiều gia
- 于叔叔=Vu thúc thúc
- 于婶婶=Vu thẩm thẩm
- 子夜哥=Tử Dạ ca
- 子烨=Tử Diệp
- 于姐姐=Vu tỷ tỷ
- 于小姐=Vu tiểu thư
- 李正=Lý Chính
- 南大师=Nam đại sư
- 白文=Bạch Văn
- 乔老爷子=Kiều lão gia tử
- 方院长=Phương viện trưởng
- 方医生=Phương bác sĩ
- 白叔叔=Bạch thúc thúc
- 乔梁=Kiều Lương
- 巴土国=Batu
- 于家=Vu gia
- 于婶=Vu thẩm
- 牧道子=Mục Đạo Tử
- 李成刚=Lý Thành Cương
- 陈伟=Trần Vĩ
- 白伯父=Bạch bá phụ
- 于小哥=Vu tiểu ca
- 年雨桐=Niên Vũ Đồng
- 顾叙=Cố Tự
- 白晓=Bạch Hiểu
- 顾家=Cố gia
- 年家=Niên gia
- 顾父=Cố phụ
- 年姐姐=Niên tỷ tỷ
- 年小姐=Niên tiểu thư
- 阿叙=A Tự
- 宋雨桐=Tống Vũ Đồng
- 年爸爸=Niên ba ba
- 年妈妈=Niên mụ mụ
- 顾恒之=Cố Hằng Chi
- 雨桐=Vũ Đồng
- 顾夫人=Cố phu nhân
- 顾二少=Cố nhị thiếu
- 年爸=Niên ba
- 年妈=Niên mẹ
- 年亦然=Niên Diệc Nhiên
- 年叙=Niên Tự
- 顾少奶奶=Cố thiếu nãi nãi
- 顾大少=Cố đại thiếu
- 白萍=Bạch Bình
- 白娘子=Bạch nương tử
- 顾老爷子=Cố lão gia tử
- 恒之=Hằng Chi
- 顾二叔=Cố nhị thúc
- 顾伯伯=Cố bá bá
- 顾牧=Cố Mục
- 顾总=Cố tổng
- 年大小姐=Niên đại tiểu thư
- 顾少=Cố thiếu
- 大雍=Đại Ung
- 清歌=Thanh Ca
- 李清歌=Lý Thanh Ca
- 李嫣然=Lý Yên Nhiên
- 红袖=Hồng Tụ
- 绿意=Lục Ý
- 雍朝=Ung triều
- 东方夜=Đông Phương Dạ
- 东方曜=Đông Phương Diệu
- 王维=Vương Duy
- 张长陵=Trương Trường Lăng
- 柳叶=Liễu Diệp
- 春桃=Xuân Đào
- 墨竹院=Mặc Trúc Viện
- 李云音=Lý Vân Âm
- 阿拾=A Thập
- 李志成=Lý Chí Thành
- 范大人=Phạm đại nhân
- 云音=Vân Âm
- 赫连鹰=Hách Liên Ưng
- 齐木=Tề Mộc
- 百里明=Bách Lí Minh
- 山丘国=Sơn Khâu quốc
- 齐王=Tề Vương
- 慕容齐=Mộ Dung Tề
- 雍皇=Ung Hoàng
- 沐婉儿=Mộc Uyển Nhi
- 顾易知=Cố Dịch Tri
- 温然=Ôn Nhiên
- 沐小姐=Mộc tiểu thư
- 易知=Dịch Tri
- 楚殿下=Sở điện hạ
- 温小姐=Ôn tiểu thư
- 顾渣渣=Cố tra tra
- 赵小舟=Triệu Tiểu Chu
- 闾茂之=Lư Mậu Chi
- 苏凝紫=Tô Ngưng Tử
- 欢喜门=Hoan Hỉ Môn
- 合欢门=Hợp Hoan Môn
- 黎蔓之=Lê Mạn Chi
- 夏清河=Hạ Thanh Hà
- 仙渺宗=Tiên Miểu Tông
- 甄师弟=Chân sư đệ
- 甄若致=Chân Nhược Trí
- 方慕林=Phương Mộ Lâm
- 慕雅=Mộ Nhã
- 苏师姐=Tô sư tỷ
- 清河=Thanh Hà
- 萧大哥=Tiêu đại ca
- 灵虚峰=Linh Hư Phong
- 夏师妹=Hạ sư muội
- 方沐霖=Phương Mộc Lâm
- 安宁城=An Ninh thành
- 沉昱=Trầm Dục
- 苏掌门=Tô chưởng môn
- 凝紫=Ngưng Tử
- 离墨=Ly Mặc
- 墨前辈=Mặc tiền bối
- 于掌门=Vu chưởng môn
- 环北=Hoàn Bắc
- 十三哥=thập tam ca
- 同济=Đồng Tế
- 小舟=Tiểu Chu
- 燕宸=Yến Thần
- 陈师傅=Trần sư phó
- 然然=Nhiên Nhiên
- 太国=Thái quốc
- 温顾=Ôn Cố
- 云家=Vân gia
- 于雍=Vu Ung
- 墨离=Mặc Ly
- 百里门=Bách Lí Môn
- 万剑宗=Vạn Kiếm Tông
- 赤剑宗=Xích Kiếm Tông
- 蓝剑门=Lam Kiếm Môn
- 花剑派=Hoa Kiếm Phái
- 大黄=Đại Hoàng
- 二黑=Nhị Hắc
- 三白=Tam Bạch
- 叶少侠=Diệp thiếu hiệp
- 云掌门=Vân chưởng môn
- 蓝姑娘=Lam cô nương
- 清逸=Thanh Dật
- 慕容琳儿=Mộ Dung Lâm Nhi
- 琳儿=Lâm Nhi
- 乔琳儿=Kiều Lâm Nhi
- 天剑=Thiên Kiếm
- 三喜=Tam Hỉ
- 长歌=Trường Ca
- 花掌门=Hoa chưởng môn
- 齐琳儿=Tề Lâm Nhi
- 凤太后=Phượng thái hậu
- 江涵=Giang Hàm
- 张总=Trương tổng
- 夏洛=Hạ Lạc
- 时家=Thời gia
- 时易安=Thời Dịch An
- 时擎墨=Thời Kình Mặc
- 天国=Thiên quốc
- 远视=Viễn thị
- 清风=Thanh Phong
- 时总=Thời tổng
- 夏小姐=Hạ tiểu thư
- 赵梦玥=Triệu Mộng Nguyệt
- 江影后=Giang ảnh hậu
- 涵涵=Hàm Hàm
- 叶青=Diệp Thanh
- 王部长=Vương bộ trưởng
- 易湛=Dịch Trạm
- 黄鸣=Hoàng Minh
- 何臣=Hà Thần
- 白弈棋=Bạch Dịch Kỳ
- 宋宁=Tống Ninh
- 顾思缪=Cố Tư Mâu
- 赵萌玥=Triệu Manh Nguyệt
- 弈棋=Dịch Kỳ
- 顾思淼=Cố Tư Miểu
- 桃园小屋=Đào Viên phòng nhỏ
- 涵姐=Hàm tỷ
- 桃园屋=Đào Viên Ốc
- 小宁=Tiểu Ninh
- 小宁宁=Tiểu Ninh Ninh
- 梦玥=Mộng Nguyệt
- 顾老师=Cố lão sư
- 黄老师=Hoàng lão sư
- 黄老=Hoàng lão
- 江小姐=Giang tiểu thư
- 陈编剧=Trần biên kịch
- 李莹莹=Lý Oánh Oánh
- 陈玲玉=Trần Linh Ngọc
- 易先生=Dịch tiên sinh
- 小左=Tiểu Tả
- 小右=Tiểu Hữu
- 钟总=Chung tổng
- 王总=Vương tổng
- 梦女神=Mộng nữ thần
- 任局长=Nhậm cục trưởng
- 江婊=Giang kỹ nữ
- 江贱人=Giang tiện nhân
- 任老=Nhậm lão
- 桃园=Đào Viên
- 宁宁=Ninh Ninh
- 老王=lão Vương
- 任局=Nhậm cục
- 西郊=Tây Giao
- 北岸=Bắc Ngạn
- 夏朝华=Hạ Triều Hoa
- 燕绝=Yến Tuyệt
- 季涵诺=Quý Hàm Nặc
- 涵贵妃=Hàm quý phi
- 添香=Thiêm Hương
- 凤祥宫=Phượng Tường Cung
- 涵美人=Hàm mỹ nhân
- 明月=Minh Nguyệt
- 涵贵人=Hàm quý nhân
- 黄御医=Hoàng ngự y
- 朝华=Triều Hoa
- 夏大人=Hạ đại nhân
- 商无=Thương Vô
- 夏明夜=Hạ Minh Dạ
- 明夜=Minh Dạ
- 夏小大人=Hạ tiểu đại nhân
- 离沫=Ly Mạt
- 涵诺=Hàm Nặc
- 从政殿=Tòng Chính Điện
- 纪茗伊=Kỷ Mính Y
- 勒美伽=Lặc Mỹ Già
- 兰芷熙=Lan Chỉ Hi
- 诺维尔=Nặc Duy Nhĩ
- 伊斯=Y Tư
- 楼慕言=Lâu Mộ Ngôn
- 芷熙=Chỉ Hi
- 茗伊=Mính Y
- 楼学长=Lâu học trưởng
- 坦纳尔=Thản Nạp Nhĩ
- 维奇=Duy Kỳ
- 加幕=Gia Mạc
- 微拂森=Vi Phất Sâm
- 纪小姐=Kỷ tiểu thư
- 蔷薇家族=Tường Vi gia tộc
- 兰小姐=Lan tiểu thư
- 楼家=Lâu gia
- 连雨熙=Liên Vũ Hi
- 云南星=Vân Nam Tinh
- 易林=Dịch Lâm
- 云熙=Vân Hi
- 顾北凉=Cố Bắc Lương
- 于特助=Vu đặc trợ
- 林秘书=Lâm bí thư
- 连小姐=Lâm bí thư
- 连云熙=Liên Vân Hi
- 连副总=Liên phó tổng
- 南星=Nam Tinh
- 连总=Liên tổng
- 云星=Vân Tinh
- 小王=Tiểu Vương
- 老顾=lão Cố
- 王富贵=Vương Phú Quý
- 易总=Dịch tổng
- 易氏=Dịch thị
- 于老头=Vu lão đầu
- 于董事=Vu đổng sự
- 易太太=Dịch thái thái
- 连女神=Liên nữ thần
- 蓝星=Lam tinh
- 东方明月=Đông Phương Minh Nguyệt
- 东方星辰=Đông Phương Tinh Thần
- 东方明珠=Đông Phương Minh Châu
- 白离=Bạch Ly
- 洛珂=Lạc Kha
- 东方易云=Đông Phương Dịch Vân
- 于谦诚=Vu Khiêm Thành
- 于先生=Vu tiên sinh
- 于师兄=Vu sư huynh
- 易阳=Dịch Dương
- 云凌浩=Vân Lăng Hạo
- 云逸晨=Vân Dật Thần
- 于祁=Vu Kỳ
- 莱明=Lai Minh
- 云代表=Vân đại biểu
- 东方小姐=Đông Phương tiểu thư
- 秦思婳=Tần Tư Họa
- 秦雨筝=Tần Vũ Tranh
- 萧牧屿=Tiêu Mục Dữ
- 萧太太=Tiêu thái thái
- 吟吟=Ngâm Ngâm
- 安城=An Thành
- 思婳=Tư Họa
- 萧总=Tiêu tổng
- 牧屿=Mục Dữ
- 雨筝=Vũ Tranh
- 萧父=Tiêu phụ
- 凌寒=Lăng Hàn
- 御凌寒=Ngự Lăng Hàn
- 萧母=Tiêu mẫu
- 御大哥=Ngự đại ca
- 御叔叔=Ngự thúc thúc
- 萧叔叔=Tiêu thúc thúc
- 御家=Ngự gia
- 御爷爷=Ngự gia gia
- 御父=Ngự phụ
- 萧榜文=Tiêu Bảng Văn
- 小婳=Tiểu Họa
- 南宫谨=Nam Cung Cẩn
- 南宫华=Nam Cung Hoa
- 南宫瑟=Nam Cung Sắt
- 昭暮云=Chiêu Mộ Vân
- 太女府=Thái Nữ Phủ
- 暮云=Mộ Vân
- 太女=thái nữ
- 秦如初=Tần Như Sơ
- 于总督=Vu tổng đốc
- 南宫瑾=Nam Cung Cẩn
- 于大人=Vu đại nhân
- 于卿然=Vu Khanh Nhiên
- 于爱卿=Vu ái khanh
- 苏眠=Tô Miên
- 李均荣=Lý Quân Vinh
- 周颖=Chu Dĩnh
- 十三郎=thập tam lang
- 中环=Trung Hoàn
- 华子=Hoa Tử
- 眠眠=Miên Miên
- 均荣=Quân Vinh
- 钱江=Tiền Giang
- 赵荣华=Triệu Vinh Hoa
- 蒋橙=Tưởng Chanh
- 李总=Lý tổng
- 远大投资=Viễn Đại đầu tư
- 李云荣=Lý Vân Vinh
- 赵华容=Triệu Hoa Dung
- 赵华荣=Triệu Hoa Vinh
- 于总=Vu tổng
- 绵城=Miên Thành
- 李莹=Lý Oánh
- 潇沐轩=Tiêu Mộc Hiên
- 墨白=Mặc Bạch
- 潇雨萱=Tiêu Vũ Huyên
- 雨萱=Vũ Huyên
- 沐轩=Mộc Hiên
- 洛繁星=Lạc Phồn Tinh
- 姜明宇=Khương Minh Vũ
- 乔玲玲=Kiều Linh Linh
- 云北北=Vân Bắc Bắc
- 繁星=Phồn Tinh
- 巧玲玲=Xảo Linh Linh
- 苏桐=Tô Đồng
- 莫华=Mạc Hoa
- 李俊=Lý Tuấn
- 云桥名邸=Vân Kiều Danh Để
- 王会长=Vương hội trưởng
- 暮云悠=Mộ Vân Du
- 张李=Trương Lý
- 苏影帝=Tô ảnh đế
- 李沁禾=Lý Thấm Hòa
- 叶琦玉=Diệp Kỳ Ngọc
- 洛果儿=Lạc Quả Nhi
- 胤明=Dận Minh
- 琦玉=Kỳ Ngọc
- 北苑=Bắc Uyển
- 萨满=Tát Mãn
- 玉福晋=Ngọc phúc tấn
- 满汉=Mãn Hán
- 秋道长=Thu đạo trưởng
- 沁禾=Thấm Hòa
- 永利=Vĩnh Lợi
- 清荷园=Thanh Hà Viên
- 九阿哥=Cửu A Ca
- 八爷=Bát gia
- 雨佳=Vũ Giai
- 雨姐姐=Vũ tỷ tỷ
- 惜惜=Tích Tích
- 简雨佳=Giản Vũ Giai
- 沈旭=Thẩm Húc
- 江旭=Giang Húc
- 商惜惜=Thương Tích Tích
- 旭哥哥=Húc ca ca
- 叶文琪=Diệp Văn Kỳ
- 商姑娘=Thương cô nương
- 牧琳琳=Mục Lâm Lâm
- 顾棠棠=Cố Đường Đường
- 顾棋=Cố Kỳ
- 顾棋深=Cố Kỳ Thâm
- 商小姐=Thương tiểu thư
- 李二爷=Lý nhị gia
- 简小姐=Giản tiểu thư
- 棋深=Kỳ Thâm
- 王二爷=Vương nhị gia
- 王川=Vương Xuyên
- 李源=Lý Nguyên
- 梁柱=Lương Trụ
- 王二=Vương Nhị
- 顾三少=Cố tam thiếu
- 顾统领=Cố thống lĩnh
- 悠然=Du Nhiên
- 秦悠然=Tần Du Nhiên
- 盐城=Diêm Thành
- 木清婉=Mộc Thanh Uyển
- 李瑾尧=Lý Cẩn Nghiêu
- 木婉清=Mộc Uyển Thanh
- 清婉=Thanh Uyển
- 琳琳=Lâm Lâm
- 安安=An An
- 姚程程=Diêu Trình Trình
- 垦丁=Kenting
- 华兴国=Hoa Hưng quốc
- 梁宽=Lương Khoan
- 华兴=Hoa Hưng
- 木父=Mộc phụ
- 星光娱乐=Tinh Quang giải trí
- 木母=Mộc mẫu
- 木妈妈=Mộc mụ mụ
- 木二哥=Mộc nhị ca
- 阳关路=Dương Quan Lộ
- 阳光=Dương Quang
- 程程=Trình Trình
- 梁同学=Lương đồng học
- 苏锦绣=Tô Cẩm Tú
- 苏明玉=Tô Minh Ngọc
- 黄地主=Hoàng địa chủ
- 黄家=Hoàng gia
- 苏明棋=Tô Minh Kỳ
- 于氏=Vu thị
- 锦绣=Cẩm Tú
- 黄小建=Hoàng Tiểu Kiến
- 乔慎=Kiều Thận
- 戚沉安=Thích Trầm An
- 乔大哥=Kiều đại ca
- 苏老二=Tô lão nhị
- 明玉=Minh Ngọc
- 苏老爹=Tô lão cha
- 苏爷爷=Tô gia gia
- 苏小弟=Tô tiểu đệ
- 苏锦黎=Tô Cẩm Lê
- 韩栋=Hàn Đống
- 苏大伯=Tô đại bá
- 锦黎=Cẩm Lê
- 赖哥=Lại ca
- 苏三姑娘=Tô tam cô nương
- 苏三丫头=Tô tam nha đầu
- 赖家=Lại gia
- 苏一行=Tô Nhất Hành
- 苏二姑娘=Tô nhị cô nương
- 小糯=Tiểu Nhu
- 明棋=Minh Kỳ
- 小糯米=Tiểu Nhu Mễ
- 青衣=Thanh Y
- 灵嫣然=Linh Yên Nhiên
- 夏夏=Hạ Hạ
- 花开半夏=Hoa Khai Bán Hạ
- 年年今时=Niên Niên Kim Thời
- 菊花真香=Cúc hoa thật hương
- 一世温言=Một đời ôn tồn
- 年年=Niên Niên
- 一袭青衣=Một bộ thanh y
- 温言大神=Ôn Ngôn đại thần
- 李今时=Lý Kim Thời
- 右离=Hữu Ly
- 萧小将军=Tiêu tiểu tương quân
- 萧让=Tiêu Nhượng
- 慕芙华=Mộ Phù Hoa
- 慕名却=Mộ Danh Khước
- 袁青寒=Viên Thanh Hàn
- 黄觉寺=Hoàng Giác Tự
- 慕名瑾=Mộ Danh Cẩn
- 芙华=Phù Hoa
- 青寒=Thanh Hàn
- 陈国公=Trần quốc công
- 澄空=Trừng Không
- 洛檀=Lạc Đàn
- 萧将军=Tiêu tướng quân
- 张云长=Trương Vân Trường
- 张侍卫=Trương thị vệ
- 云裳宫=Vân Thường Cung
- 乔大人=Kiều đại nhân
- 曜国=Diệu quốc
- 开元=Khai Nguyên
- 连襄=Liên Tương
- 李铭=Lý Minh
- 沐秦=Mộc Tần
- 裴艺=Bùi Nghệ
- 沐芙华=Mộc Phù Hoa
- 唐妙瑜=Đường Diệu Du
- 唐大小姐=Đường đại tiểu thư
- 修武=Tu Võ
- 唐萌萌=Đường Manh Manh
- 唐琪=Đường Kỳ
- 唐妈妈=Đường mụ mụ
- 盛云逸=Thịnh Vân Dật
- 盛家=Thịnh gia
- 唐爸爸=Đường ba ba
- 妙瑜=Diệu Du
- 云逸=Vân Dật
- 唐玉=Đường Ngọc
- 唐妈=Đường mụ
- 唐父=Đường phụ
- 唐母=Đường mẫu
- 秦悠悠=Tần Du Du
- 杨玲=Dương Linh
- 唐同学=Đường đồng học
- 皇真=Hoàng Chân
- 唐爷爷=Đường gia gia
- 唐爸=Đường ba
- 乔叔=Kiều thúc
- 乔管家=Kiều quản gia
- 盛三少=Thịnh tam thiếu
- 唐老爷=Đường lão gia
- 盛学长=Thịnh học trưởng
- 风桥=Phong Kiều
- 唐学妹=Đường học muội
- 武道学院=Võ Đạo học viện
- 李晴晴=Lý Tình Tình
- 晴晴=Tình Tình
- 南蓁=Nam Trăn
- 张孝正=Trương Hiếu Chính
- 安辰=An Thần
- 秦宣=Tần Tuyên
- 墨凌=Mặc Lăng
- 张少=Trương thiếu
- 李秃子=Lý ngốc tử
- 黄明豪=Hoàng Minh Hào
- 宣少=Tuyên thiếu
- 林少=Lâm thiếu
- 安少=An thiếu
- 安家=An gia
- 墨氏=Mặc thị
- 墨秦天=Mặc Tần Thiên
- 墨总=Mặc tổng
- 秦安墨=Tần An Mặc
- 王大刚=Vương Đại Cương
- 小刚=Tiểu Cương
- 黄孝正=Hoàng Hiếu Chính
- 墨安秦=Mặc An Tần
- 红果=Hồng Quả
- 小思=Tiểu Tư
- 触须平台=Xúc Tu platform
- 鸣锣=Minh La
- 万通=Vạn Thông
- 苏莯辽=Tô Mộc Liêu
- 陈煜=Trần Dục
- 云朵=Vân Đóa
- 莯辽=Mộc Liêu
- 李明军=Lý Minh Quân
- 谢某=Tạ mỗ
- 陈国安=Trần Quốc An
- 于敏=Vu Mẫn
- 朵朵=Đóa Đóa
- 陈爸爸=Trần ba ba
- 必安=Tất An
- 青柠=Thanh Nịnh
- 青川路=Thanh Xuyên Lộ
- 银月=Ngân Nguyệt
- 白恩=Bạch Ân
- 银铃=Ngân Linh
- 白前=Bạch Tiền
- 沈微微=Thẩm Vi Vi
- 白狼=Bạch lang
- 银狼=Ngân lang
- 花狼=Hoa lang
- 花蜜=Hoa Mật
- 银战=Ngân Chiến
- 银叔叔=Ngân thúc thúc
- 小月=Tiểu Nguyệt
- 银家=Ngân gia
- 黄大=Hoàng Đại
- 白目=Bạch Mục
- 黄族=Hoàng tộc
- dou音=Doujin
- 兰特=Lan Đặc
- 布里将军=Bố Lí tướng quân
- 布里=Bố Lí
- 思语=Tư Ngữ
- 云瑶=Vân Dao
- 云国公府=Vân quốc công phủ
- 李凡=Lý Phàm
- 兰甄=Lan Chân
- 语儿=Ngữ Nhi
- 研儿=Nghiên Nhi
- 小衣=Tiểu Y
- 云小姐=Vân tiểu thư
- 兰跺=Lan Đoạ
- 梁府=Lương phủ
- 梁清荷=Lương Thanh Hà
- 戏院=hí viện
- 凡哥哥=Phàm ca ca
- 兰公子=Lan công tử
- 清荷=Thanh Hà
- 昭文寺=Chiêu Văn Tự
- 云兰=Vân Lan
- 齐恒=Tề Hằng
- 孝敬皇后=Hiếu Kính hoàng hậu
- 江研儿=Giang Nghiên Nhi
- 齐屹=Tề Ngật
- 黄公子=Hoàng công tử
- 秦沫=Tần Mạt
- 黄三=Hoàng Tam
- 小青=Tiểu Thanh
- 秦梁=Tần Lương
- 西朝=Tây Triều
- 明帝=Minh Đế
- 云相=Vân tướng
- 许惜月=Hứa Tích Nguyệt
- 韩笑笑=Hàn Tiếu Tiếu
- 安明晨=An Minh Thần
- 云图=Vân Đồ
- 笑笑=Tiếu Tiếu
- 晨叔=Thần thúc
- 王校医=Vương giáo y
- 张建=Trương Kiến
- 惜月=Tích Nguyệt
- 许老师=Hứa lão sư
- 安总裁=An tổng tài
- 安总=An tổng
- 安大总裁=An đại tổng tài
- 大华=Đại Hoa
- 林静=Lâm Tĩnh
- 玲玲=Linh Linh
- 李鬼=Lý Quỷ
- 缅猫=Miến miêu
- 许小姐=Hứa tiểu thư
- 安氏=An thị
- 杨刚=Dương Cương
- 于记者=Vu phóng viên
- 阳光新闻=Dương Quang báo
- 强子=Cường Tử
- 冰河路=Băng Hà Lộ
- 杨主编=Dương chủ biên
- 副总=phó tổng
- 许美女=Hứa mỹ nữ
- 江玲儿=Giang Linh Nhi
- 江律师=Giang luật sư
- 江总裁=Giang tổng tài
- 江总=Giang tổng
- 江铃儿=Giang Linh Nhi
- 老马=lão Mã
- 小静=Tiểu Tĩnh
- 赵曼如=Triệu Mạn Như
- 霍其格=Hoắc Kỳ Cách
- 雨欣=Vũ Hân
- 霍元帅=Hoắc nguyên soái
- 季凉=Quý Lương
- 广省=Quảng tỉnh
- 姚磊=Diêu Lỗi
- 高处长=Cao xử trưởng
- 繁城=Phồn Thành
- 曼如=Mạn Như
- 林繁城=Lâm Phồn Thành
- 孟家=Mạnh gia
- 霍云寂=Hoắc Vân Tịch
- 周秘书=Chu bí thư
- 王处长=Vương xử trưởng
- 云寂=Vân Tịch
- 揽玉轩=Lãm Ngọc Hiên
- 李萧=Lý Tiêu
- 齐峰=Tề Phong
- 海乐=Hải Nhạc
- 萧锐=Tiêu Duệ
- 张曼如=Trương Mạn Như
- 肖睿=Tiêu Duệ
- 老霍=lão Hoắc
- 季谅=Quý Lượng
- 高岩=Cao Nham
- 骆富=Lạc Phú
- 张副官=Trương phó quan
- 高公子=Cao công tử
- 林大少=Lâm đại thiếu
- 高言=Cao Ngôn
- 樱樱=Anh Anh
- 山水村=Sơn Thủy thôn
- 杨娟=Dương Quyên
- 文家=Văn gia
- 孙家=Tôn gia
- 王厂长=Vương xưởng trưởng
- 文孙=Văn Tôn
- 文峰=Văn Phong
- 文书=Văn Thư
- 文婶儿=Văn thẩm nhi
- 耀祖=Diệu Tổ
- 王医生=Vương bác sĩ
- 文伯伯=Văn bá bá
- 四方村=Tứ Phương thôn
- 文二哥=Văn nhị ca
- 白婶子=Bạch thẩm tử
- 春花=Xuân Hoa
- 娇娇=Kiều Kiều
- 陈娇娇=Trần Kiều Kiều
- 陈老大=Trần lão đại
- 杨惠=Dương Huệ
- 李明德=Lý Minh Đức
- 明兰镇=Minh Lan trấn
- 姓苗=họ Miêu
- 文嫂子=Văn tẩu tử
- 苗母=Miêu mẫu
- 苗父=Miêu phụ
- 孙文=Tôn Văn
- 孙旅长=Tôn lữ trưởng
- 百里峥=Bách Lí Tranh
- 百里师兄=Bách Lí sư huynh
- 宁清羽=Ninh Thanh Vũ
- 清羽=Thanh Vũ
- 魅宗=Mị Tông
- 孙长老=Tôn trưởng lão
- 宁师姐=Ninh sư tỷ
- 叶辰=Diệp Thần
- 玄天门=Huyền Thiên Môn
- 玄幻老祖=Huyền Huyễn lão tổ
- 凌朽=Lăng Hủ
- 长清=Trường Thanh
- 金无雍=Kim Vô Ung
- 峥儿=Tranh Nhi
- 鹿鸣剑=Lộc Minh Kiếm
- 长生门=Trường Sinh Môn
- 凌云弓=Lăng Vân Cung
- 凌度=Lăng Độ
- 金雨薇=Kim Vũ Vi
- 金樊雍=Kim Phàn Ung
- 金大小姐=Kim đại tiểu thư
- 雨薇=Vũ Vi
- 金太守=Kim thái thú
- 大兴朝=Đại Hưng Triều
- 唐慎=Đường Thận
- 金小姐=Kim tiểu thư
- 云霏霏=Vân Phi Phi
- 红儿=Hồng Nhi
- 霏霏=Phi Phi
- 金大人=Kim đại nhân
- 玉蝶=Ngọc Điệp
- 金狗官=Kim cẩu quan
- 马明文=Mã Minh Văn
- 马大男=Mã Đại Nam
- 马叔=Mã thúc
- 珍嫔=Trân tần
- 今府=Kim phủ
- 唐镇=Đường Trấn
- 云姑娘=Vân cô nương
- 大金国=Đại Kim quốc
- 大金=Đại Kim
- 明州=Minh Châu
- 振洲=Chấn Châu
- 乔将军=Kiều tướng quân
- 落城=Lạc thành
- 李芳=Lý Phương
- 大兴皇帝=Đại Hưng hoàng đế
- 金薇=Kim Vi
- 夏雪=Hạ Tuyết
- 名城=Danh Thành
- 裴月=Bùi Nguyệt
- 夏川=Hạ Xuyên
- 闵秋=Mẫn Thu
- 夏谦=Hạ Khiêm
- 梅姨=Mai di
- 小瑾=Tiểu Cẩn
- 乘风集团=Thừa Phong tập đoàn
- 夏经理=Hạ giám đốc
- 闵经理=Mẫn giám đốc
- 章秘书=Chương bí thư
- 叶秦=Diệp Tần
- 封学长=Phong học trưởng
- 封域=Phong Vực
- 封家=Phong gia
- 小雪=Tiểu Tuyết
- 阿域=A Vực
- 袁盈盈=Viên Doanh Doanh
- 凌空=Lăng Không
- 叶师父=Diệp sư phụ
- 路队=Lộ đội
- 夏朝=Hạ Triều
- 小谦=Tiểu Khiêm
- 夏大伯=Hạ đại bá
- 叶谦=Diệp Khiêm
- 夏老师=Hạ lão sư
- 夏影后=Hạ ảnh hậu
- 封小云=Phong Tiểu Vân
- 瑾姐=Cẩn tỷ
- 秦导=Tần đạo
- 封董事长=Phong chủ tịch
- 绮绮=Khỉ Khỉ
- 颜唯=Nhan Duy
- 傅承运=Phó Thừa Vận
- 傅太太=Phó thái thái
- 赵绮=Triệu Khỉ
- 周冷=Chu Lãnh
- 承运=Thừa Vận
- 小唯=Tiểu Duy
- 傅总=Phó tổng
- 颜小姐=Nhan tiểu thư
- 莲湖公寓=Liên Hồ chung cư
- 沈甜=Thẩm Điềm
- 张兰=Trương Lan
- 甜甜=Điềm Điềm
- 刘韵=Lưu Vận
- 赵临风=Triệu Lâm Phong
- 李新兰=Lý Tân Lan
- 文意=Văn Ý
- 傅文意=Phó Văn Ý
- 傅谦成=Phó Khiêm Thành
- 傅老爹=Phó lão cha
- 傅恒=Phó Hằng
- 衡阳=Hành Dương
- 顺光=Thuận Quang
- 赵新兰=Triệu Tân Lan
- 赵为=Triệu Vi
- 秦研=Tần Nghiên
- 秦拓=Tần Thác
- 王昭仪=Vương chiêu nghi
- 温义亭=Ôn Nghĩa Đình
- 柳希月=Liễu Hi Nguyệt
- 希月=Hi Nguyệt
- 温亦亭=Ôn Diệc Đình
- 昭离=Chiêu Ly
- 温府=Ôn phủ
- 秦君宴=Tần Quân Yến
- 临湖=Lâm Hồ
- 温大人=Ôn đại nhân
- 温公子=Ôn công tử
- 月儿=Nguyệt Nhi
- 柳小姐=Liễu tiểu thư
- 梁二公子=Lương nhị công tử
- 梁与=Lương Dữ
- 梁公子=Lương công tử
- 梁庆=Lương Khánh
- 宸郡王=Thần Quận Vương
- 温茗起=Ôn Mính Khởi
- 亦亭=Diệc Đình
- 温侍郎=Ôn thị lang
- 柳茹琴=Liễu Như Cầm
- 江婉=Giang Uyển
- 柳姨娘=Liễu di nương
- 兆丰=Triệu Phong
- 苏稀饭=Tô Hi Phạn
- 赵稀饭=Triệu Hi Phạn
- 王统领=Vương thống lĩnh
- 黎将军=Lê tướng quân
- 秦北=Tần Bắc
- 商统领=Thương thống lĩnh
- 蕉城=Tiêu Thành
- 牛统领=Ngưu thống lĩnh
- 任大人=Nhậm đại nhân
- 任茂=Nhậm Mậu
- 孝贤太后=Hiếu Hiền thái hậu
- 黄大人=Hoàng đại nhân
- 温宜=Ôn Nghi
- 云隐=Vân Ẩn
- 骄月=Kiêu Nguyệt
- 陆娇=Lục Kiều
- 陈国=Trần quốc
- 将级=tướng cấp
- 李娇=Lý Kiều
- 冷情=Lãnh Tình
- 风家=Phong gia
- 风腾=Phong Đằng
- 情情=Tình Tình
- 张宇=Trương Vũ
- 冷小姐=Lãnh tiểu thư
- 风公子=Phong công tử
- 风问=Phong Vấn
- 陆姓=họ Lục
- 风院首=Phong viện thủ
- 唐掌教=Đường chưởng giáo
- 百里城=Bách Lí thành
- 联盟学院=Liên Minh học viện
- 方幕=Phương Mạc
- 乔山=Kiều Sơn
- 梦玲=Mộng Linh
- 钱郑=Tiền Trịnh
- 吴小小=Ngô Tiểu Tiểu
- 乔某=Kiều mỗ
- 紫云熙=tử vân hi
- 紫云金=tử vân kim
- 黑金丝=hắc kim ti
- 云白蓝=vân bạch lam
- 王生=Vương Sinh
- 云国=Vân quốc
- 百里学院=Bách Lí học viện
- 百里召唤学院=Bách Lí triệu hoán học viện
- 江云=Giang Vân
- 梁院判=Lương viện phán
- 百利学院=Bách Lợi học viện
- 至尊殿=Chí Tôn Điện
- 张峰=Trương Phong
- 黄頵=Hoàng Quần
- 冷师叔=Lãnh sư thúc
- 香国=Hương quốc
- 商国=Thương quốc
- 齐长老=Tề trưởng lão
- 张院判=Trương viện phán
- 陆盟主=Lục minh chủ
- 青曳=Thanh Duệ
- 桂公公=Quế công công
- 大荣=Đại Vinh
- 流樱=Lưu Anh
- 思慕宫=Tư Mộ Cung
- 云思婉=Vân Tư Uyển
- 裴邺=Bùi Nghiệp
- 荣国=Vinh quốc
- 庆国=Khánh quốc
- 萧庆=Tiêu Khánh
- 沈曼青=Thẩm Mạn Thanh
- 裴安=Bùi An
- 赵王府=Triệu vương phủ
- 云昭宫=Vân Chiêu Cung
- 沈贵人=Thẩm quý nhân
- 曼青=Mạn Thanh
- 阿邺=A Nghiệp
- 云将军=Vân tướng quân
- 庄怡宫=Trang Di Cung
- 罗嫔=La tần
- 怡嫔=Di tần
- 绣桃=Tú Đào
- 春叶=Xuân Diệp
- 安世子=An thế tử
- 安善堂=An Thiện Đường
- 善水街=Thiện Thủy phố
- 云若欣=Vân Nhược Hân
- 欣答应=Hân đáp ứng
- 花音=Hoa Âm
- 贤福宫=Hiền Phúc Cung
- 欣儿=Hân Nhi
- 若欣=Nhược Hân
- 欣小姐=Hân tiểu thư
- 娴妃=Nhàn phi
- 方婕妤=Phương tiệp dư
- 祁嫔=Kỳ tần
- 黄太医=Hoàng thái y
- 卓方=Trác Phương
- 金统领=Kim thống lĩnh
- 云氏=Vân thị
- 幕柳=Mạc Liễu
- 寒烟=Hàn Yên
- 杨元广=Dương Nguyên Quảng
- 桥远山=Kiều Viễn Sơn
- 章大人=Chương đại nhân
- 桥大人=Kiều đại nhân
- 李芳兵=Lý Phương Binh
- 云浩=Vân Hạo
- 明王=Minh Vương
- 项王=Hạng Vương
- 念青=Niệm Thanh
- 李静怡=Lý Tĩnh Di
- 襄城=Tương Thành
- 裴逸=Bùi Dật
- 安大哥=An đại ca
- 衡水镇=Hành Thủy trấn
- 黎欢=Lê Hoan
- 晗晗=Hàm Hàm
- 广播影视大学=Quảng Bá Điện Ảnh đại học
- 欢欢=Hoan Hoan
- 顾晗=Cố Hàm
- 北深=Bắc Thâm
- 佳玲=Giai Linh
- 李可=Lý Khả
- 姚佳玲=Diêu Giai Linh
- 可儿=Khả Nhi
- 杨超=Dương Siêu
- 铭夏=Minh Hạ
- 沈兴慈=Thẩm Hưng Từ
- 梁言=Lương Ngôn
- 文雅婷=Văn Nhã Đình
- 赵常军=Triệu Thường Quân
- 王小二=Vương Tiểu Nhị
- 顾夕=Cố Tịch
- 云上=Vân Thượng
- 广域=Quảng Vực
- 顾启文=Cố Khải Văn
- 小晗=Tiểu Hàm
- 周晴=Chu Tình
- 小夕=Tiểu Tịch
- 杨队长=Dương đội trưởng
- 赵记=Triệu ký
- 张伟=Trương Vĩ
- 盈香=Doanh Hương
- 红莲=Hồng Liên
- 宋绮=Tống Khỉ
- 年夕瑶=Niên Tịch Dao
- 年姑娘=Niên cô nương
- 宋徽=Tống Huy
- 夕儿=Tịch Nhi
- 宋至=Tống Chí
- 莲香=Liên Hương
- 小绮=Tiểu Khỉ
- 范世贤=Phạm Thế Hiền
- 钟如山=Chung Như Sơn
- 益禾堂=Ích Hòa Đường
- 方想=Phương Tưởng
- 暗阁=Ám Các
- 于伯母=Vu bá mẫu
- 年参政=Niên tham chính
- 林有=Lâm Hữu
- 杨神医=Dương thần y
- 明安堂=Minh An Đường
- 赵营=Triệu Doanh
- 钱大人=Tiền đại nhân
- 周尚书=Chu thượng thư
- 暗安堂=Ám An Đường
- 王耀庆=Vương Diệu Khánh
- 年二姑娘=Niên nhị cô nương
- 年参事=Niên tham sự
- 赵拓=Triệu Thác
- 樊砌=Phàn Thế
- 樊彻=Phàn Triệt
- 宁安宫=Ninh An Cung
- 庆妃=Khánh phi
- 羽儿=Vũ Nhi
- 黄勇=Hoàng Dũng
- 硝铵=Tiêu An
- 花弄影=Hoa Lộng Ảnh
- 南梁=Nam Lương
- 傅沉=Phó Trầm
- 弄影=Lộng Ảnh
- 傅承=Phó Thừa
- 裴璐=Bùi Lộ
- 沈余=Thẩm Dư
- 临城=Lâm Thành
- 乔女王=Kiều nữ vương
- 小影=Tiểu Ảnh
- 卫淮=Vệ Hoài
- 卫哥=Vệ ca
- 赵子鹤=Triệu Tử Hạc
- 李微微=Lý Vi Vi
- 伊姐=Y tỷ
- 梁佑仪=Lương Hữu Nghi
- 方儒翰=Phương Nho Hàn
- 佑仪=Hữu Nghi
- 子鹤=Tử Hạc
- 乔主子=Kiều chủ tử
- 方儒瀚=Phương Nho Hãn
- 小伊=Tiểu Y
- 云北天=Vân Bắc Thiên
- 宋玺=Tống Tỉ
- 周营=Chu Doanh
- 万总=Vạn tổng
- 庄子融=Trang Tử Dung
- 贺子周=Hạ Tử Chu
- 朱旭=Chu Húc
- 北秦=Bắc Tần
- 台长=đài trưởng
- 儒翰=Nho Hàn
- 卫影帝=Vệ ảnh đế
- 花氏=Hoa thị
- 闻二公子=Văn nhị công tử
- 花总=Hoa tổng
- 花姐=Hoa tỷ
- 凤修=Phượng Tu
- 云魄宗=Vân Phách Tông
- 柏谦=Bách Khiêm
- 睨漫音=Nghễ Mạn Âm
- 炼月=Luyện Nguyệt
- 言俏=Ngôn Tiếu
- 漫音=Mạn Âm
- 莲音=Liên Âm
- 拾荒山=Thập Hoang Sơn
- 肖月宗=Tiêu Nguyệt Tông
- 天雅阁=Thiên Nhã Các
- 辰虚宗=Thần Hư Tông
- 凤师兄=Phượng sư huynh
- 玄天问=Huyền Thiên Vấn
- 无情道=vô tình đạo
- 柏长老=Bách trưởng lão
- 俏俏=Tiếu Tiếu
- 陈长老=Trần trưởng lão
- 昆仑宗=Côn Luân Tông
- 玄掌门=Huyền chưởng môn
- 柏师叔=Bách sư thúc
- 睨道友=Nghễ đạo hữu
- 睨师叔=Nghễ sư thúc
- 秋月=Thu Nguyệt
- 温阁主=Ôn các chủ
- 右家=Hữu gia
- 云龙阁=Vân Long Các
- 冷秋颜=Lãnh Thu Nhan
- 冷秋月=Lãnh Thu Nguyệt
- 冷氏=Lãnh thị
- 夏卿颜=Hạ Khanh Nhan
- 离棠=Ly Đường
- 夏离棠=Hạ Ly Đường
- 大容国=Đại Dung quốc
- 夏应田=Hạ Ứng Điền
- 步乔儿=Bộ Kiều Nhi
- 赢末=Doanh Mạt
- 容国=Dung Quốc
- 大容=Đại Dung
- 拓跋昱=Thác Bạt Dục
- 金太子=Kim thái tử
- 大赢朝=Đại Doanh triều
- 夏君=Hạ Quân Nhượng
- 步氏=Bộ thị
- 步夫人=Bộ phu nhân
- 齐嬷嬷=Tề ma ma
- 清雅苑=Thanh Nhã Uyển
- 夏崇顺=Hạ Sùng Thuận
- 步姨娘=Bộ di nương
- 夏离春=Hạ Ly Xuân
- 崇顺=Sùng Thuận
- 倾颜=Khuynh Nhan
- 姓步=họ Bộ
- 乔儿=Kiều Nhi
- 夏某=Hạ mỗ
- 平乐候=Bình Nhạc Hầu
- 春兰=Xuân Lan
- 冬青=Đông Thanh
- 大赢=Đại Doanh
- 紫光殿=Tử Quang Điện
- 赢国=Doanh Quốc
- 赢朝=Doanh Triều
- 斯国=Tư Quốc
- 图斯=Đồ Tư
- 图斯国=Đồ Tư quốc
- 吴湛=Ngô Trạm
- 赢皇=Doanh Hoàng
- 卿颜=Khanh Nhan
- 应弥=Ứng Di
- 云辉宗=Vân Huy Tông
- 向朝运=Hướng Triều Vận
- 乔安=Kiều An
- 凤临宫=Phượng Lâm Cung
- 夏大小姐=Hạ đại tiểu thư
- 紫霄殿=Tử Tiêu Điện
- 林月=Lâm Nguyệt
- 迎春=Nghênh Xuân
- 琳琅=Lâm Lang
- 荆河=Kinh Hà
- 玉阳湖=Ngọc Dương hồ
- 子目=Tử Mục
- 齐北=Tề bắc
- 赵立=Triệu Lập
- 刘放=Lưu Phóng
- 商州=Thương Châu
- 李其和=Lý Kỳ Hòa
- 安王子=An vương tử
- 安国=An quốc
- 央国=Ương quốc
- 央皇=Ương hoàng
- 陈恩公=Trần ân công
- 麟儿=Lân Nhi
- 夏皇后=Hạ hoàng hậu
- 央帝=Ương đế
- 温如雪=Ôn Như Tuyết
- 如雪=Như Tuyết
- 李婷婷=Lý Đình Đình
- 佳佳=Giai Giai
- 程佳佳=Trình Giai Giai
- 周思涵=Chu Tư Hàm
- 周燕=Chu Yến
- 温亦然=Ôn Diệc Nhiên
- 思涵=Tư Hàm
- 小圆=Tiểu Viên
- 木紫=Mộc Tử
- 小紫=Tiểu Tử
- 灵英=Linh Anh
- 小英=Tiểu Anh
- 慕容云缨=Mộ Dung Vân Anh
- 封陌=Phong Mạch
- 炎月=Viêm Nguyệt
- 慕容云玥=Mộ Dung Vân Nguyệt
- 赵之棋=Triệu Chi Kỳ
- 慕容云澜=Mộ Dung Vân Lan
- 邢烨=Hình Diệp
- 慕容云凌=Mộ Dung Vân Lăng
- 君落院=Quân Lạc Viện
- 君落宫=Quân Lạc Cung
- 慕青=Mộ Thanh
- 君后=quân hậu
- 封将军=Phong tướng quân
- 陌儿=Mạch Nhi
- 封奇云=Phong Kỳ Vân
- 封大将军=Phong đại tướng quân
- 封爱卿=Phong ái khanh
- 封氏=Phong thị
- 梁越=Lương Việt
- 于宫卿=Vu cung khanh
- 万义真=Vạn Nghĩa Chân
- 明镜=Minh Kính
- 清苑县=Thanh Uyển huyện
- 沅陵县=Nguyên Lăng huyện
- 魏云山=Ngụy Vân Sơn
- 君喜宫=Quân Hỉ Cung
- 于照=Vu Chiếu
- 之棋=Chi Kỳ
- 盥洗宫=Quán Tẩy Cung
- 赵子琪=Triệu Tử Kỳ
- 王御医=Vương ngự y
- 敬勇伯=Kính Dũng bá
- 赵之瀚=Triệu Chi Hãn
- 千户县=Thiên Hộ huyện
- 如墨宫=Như Mặc Cung
- 崇喜殿=Sùng Hỉ Điện
- 周明宗=Chu Minh Tông
- 季茹玲=Quý Như Linh
- 封兄=Phong huynh
- 右先生=Hữu tiên sinh
- 京都=Kinh Đô
- 穆小天=Mục Tiểu Thiên
- 军统大学=Quân Thống đại học
- 唐姗=Đường San
- 承恩=Thừa Ân
- 善安侯府=Thiện An hầu phủ
- 杭家=Hàng gia
- 航一行=Hàng Nhất Hành
- 甲字=chữ Giáp
- 杭一宁=Hàng Nhất Ninh
- 唐湛=Đường Trạm
- 邵沐音=Thiệu Mộc Âm
- 珊珊=San San
- 杭一念=Hàng Nhất Niệm
- 杭师兄=Hàng sư huynh
- 一宁=Nhất Ninh
- 张老师=Trương lão sư
- 沐音=Mộc Âm
- 唐叔叔=Đường thúc thúc
- 李惠=Lý Huệ
- 凌峰=Lăng Phong
- 赵庆=Triệu Khánh
- 吴法=Ngô Pháp
- 宁哥=Ninh ca
- 小青梅=tiểu thanh mai
- 黄导师=Hoàng đạo sư
- 齐老师=Tề lão sư
- 厉长老=Lệ trưởng lão
- 黄长老=Hoàng trưởng lão
- 虚白先生=Hư Bạch tiên sinh
- 姗姗妹子=San San muội tử
- 厉导师=Lệ đạo sư
- 瑞康=Thụy Khang
- 章家=Chương gia
- 虚竹=Hư Trúc
- 机关要术=cơ quan yếu thuật
- 玄机子=Huyền Cơ Tử
- 崔毅=Thôi Nghị
- 敬畏局=Kính Úy cục
- 崔营长=Thôi doanh trưởng
- 小天=Tiểu Thiên
- 鲁家=Lỗ gia
- 小惠=Tiểu Huệ
- 蕊儿=Nhụy Nhi
- 云熙蕊=Vân Hi Nhụy
- 蕊姐姐=Nhụy tỷ tỷ
- 沈慧珍=Thẩm Tuệ Trân
- 李慧=Lý Tuệ
- 小伟=Tiểu Vĩ
- 魏容行=Ngụy Dung Hành
- 齐家=Tề gia
- 杨叔=Dương thúc
- 唐珊=Đường San
- 御安卫=Ngự An Vệ
- 郑先治=Trịnh Tiên Trị
- 梁晓=Lương Hiểu
- 北城=Bắc Thành
- 前门关=Tiền Môn Quan
- 魏容惜=Ngụy Dung Tích
- 紫霄鼎=Tử Tiêu Đỉnh
- 身心=thân tâm
- 阿治=A Trị
- 定安公=Định An công
- 李朝=Lý Triều
- 封先生=Phong tiên sinh
- 云安=Vân An
- 沈淮=Thẩm Hoài
- 玉环=Ngọc Hoàn
- 卿如兰=Khanh Như Lan
- 小圆球=viên cầu nhỏ
- 季少爷=Quý thiếu gia
- 杜若菱=Đỗ Nhược Lăng
- 绵州=Miên Châu
- 杜名房=Đỗ Danh Phòng
- 杜爷爷=Đỗ gia gia
- 杜老爹=Đỗ lão cha
- 罗伊人=La Y Nhân
- 罗二丫=La Nhị Nha
- 罗家沟=La Gia Câu
- 叶菁菁=Diệp Tinh Tinh
- 杜太太=Đỗ thái thái
- 宁伊=Ninh Y
- 周祝容=Chu Chúc Dung
- 周夫人=Chu phu nhân
- 郭景元=Quách Cảnh Nguyên
- 惠贵妃=Huệ quý phi
- 周父=Chu phụ
- 香菱=Hương Lăng
- 小花厅=Tiểu Hoa thính
- 周崇文=Chu Sùng Văn
- 季云冉=Quý Vân Nhiễm
- 黎浅浅=Lê Thiển Thiển
- 牧霆霄=Mục Đình Tiêu
- 京大=Kinh đại
- 浅浅=Thiển Thiển
- 云冉=Vân Nhiễm
- 云姐姐=Vân tỷ tỷ
- 牧少将=Mục thiếu tướng
- 牧哥=Mục ca
- 黎姐姐=Lê tỷ tỷ
- 西城=Tây Thành
- 齐叶=Tề Diệp
- 木霆霄=Mộc Đình Tiêu
- 冉冉=Nhiễm Nhiễm
- 暮光=Mộ Quang
- 林长官=Lâm trưởng quan
- 林艳艳=Lâm Diễm Diễm
- 江瑶=Giang Dao
- 小虎=Tiểu Hổ
- 季小姐=Quý tiểu thư
- 幻影娱乐=Ảo Ảnh giải trí
- 池母=Trì mẫu
- 池父=Trì phụ
- 天道盟=Thiên Đạo Minh
- 云端宴会=Vân Đoan yến hội
- 云端请柬=Vân Đoan thiệp mời
- 王晓莹=Vương Hiểu Oánh
- 幻影总裁=Huyễn Ảnh tổng tài
- 白熊电影颁奖典礼=Gấu Trắng lễ trao giải điện ảnh
- 小天使=tiểu thiên sứ
- 林敏=Lâm Mẫn
- 任总督=Nhậm tổng đốc
- 秦密=Tần Mật
- 王涛=Vương Đào
- 黄叶村=Hoàng Diệp thôn
- 周秀才=Chu tú tài
- 杜伯父=Đỗ bá phụ
- 菱妹妹=Lăng muội muội
- 花树村=Hoa Thụ thôn
- 若菱=Nhược Lăng
- 黄易=Hoàng Dịch
- 黄知府=Hoàng tri phủ
- 金安=Kim An
- 任正阳=Nhậm Chính Dương
- 马朝=Mã Triều
- 王汉=Vương Hán
- 南地=Nam địa
- 王敏德=Vương Mẫn Đức
- 任青天=Nhậm thanh thiên
- 杜周=Đỗ Chu
- 伊宁=Y Ninh
- 白云先生=Bạch Vân tiên sinh
- 周母=Chu mẫu
- 菁菁=Tinh Tinh
- 山河村=Sơn Hà thôn
- 临高县=Lâm Cao huyện
- 东郊=Đông Giao
- 乾帝=Càn Đế
- 景元=Cảnh Nguyên
- 菱菱=Lăng Lăng
- 任夫人=Nhậm phu nhân
- 刘贵=Lưu Quý
- 乾安宫=Càn An Cung
- 常在=Thường Tại
- 常大人=Thường đại nhân
- 小娥=Tiểu Nga
- 闻登鼓=Văn Đăng Cổ
- 卫国=Vệ quốc
- 乐家=Nhạc gia
- 梁父=Lương phụ
- 乐小姐=Nhạc tiểu thư
- 澜哥哥=Lan ca ca
- 梁董事长=Lương đổng sự trưởng
- 梁总=Lương tổng
- 梁爸爸=Lương ba ba
- 梁妈妈=Lương mụ mụ
- 古老=Cổ lão
- 燕辰=Yến Thần
- 乔林儿=Kiều Lâm Nhi
- 伊斯坦纳儿=Istanbul
- 伊斯坦纳尔=Istanbul
- 小丑郎=tiểu sửu lang
- 云网=Vân võng
- 紫薇山=Tử Vi sơn
- 隐仙道长=Ẩn Tiên đạo trưởng
- 北牧=Bắc Mục
- 郭四公子=Quách tứ công tử
- 常爱卿=Thường ái khanh
- 喜公公=Hỉ công công
- 叶神使=Diệp thần sử
- 赵楚=Triệu Sở
- 周四公子=Chu tứ công tử
- 杜神使=Đỗ thần sử
- 郭兄=Quách huynh
- 聂云娇=Nhiếp Vân Kiều
- 孟安晨=Mạnh An Thần
- 安乔=An Kiều
- 聂云棋=Nhiếp Vân Kỳ
- 赵玉芬=Triệu Ngọc Phân
- 孟楚山=Mạnh Sở Sơn
- 曜越=Diệu Việt
- 橙空=Chanh Không
- 秦墨安=Tần Mặc An
- 云国公=Vân Quốc Công
- 影一=Ảnh Nhất
- 妖妖灵=001
- 聚点新闻=Tụ Điểm tin tức
- 聚点=Tụ Điểm
- 侦查处=văn phòng điều tra
- 陈二妹=Trần Nhị Muội
- 上河村=Thượng Hà thôn
- 安晨=An Thần
- 黄律师=Hoàng luật sư
- 孟总=Mạnh tổng
- 盛世集团=Thịnh Thế tập đoàn
- 阿志=A Chí
- 许志辉=Hứa Chí Huy
- 盛世的总经理=Thịnh Thế tổng giám đốc
- 陈莲=Trần Liên
- 南湾=Nam Loan
- 港通=Cảng Thông
- 云娇=Vân Kiều
- 安主播=An chủ bá
- 安小姐=An tiểu thư
- 乔姐=Kiều tỷ
- 周玲玲=Chu Linh Linh
- 小琪=Tiểu Kỳ
- 爱拉=Ella
- 傅晴雨=Phó Tình Vũ
- 王桂花=Vương Quế Hoa
- 李管事=Lý quản sự
- 傅云婉=Phó Vân Uyển
- 喜鹊=Hỉ Thước
- 周行哲=Chu Hành Triết
- 云婉=Vân Uyển
- 云隐寺=Vân Ẩn Tự
- 红衣会=Hồng Y Hội
- 应家=Ứng gia
- 零序=Linh Tự
- 富恒星=Phú Hằng tinh
- 傅元帅=Phó nguyên soái
- 白久久=Bạch Cửu Cửu
- 安医生=An bác sĩ
- 菲比=Phỉ Bỉ
- 盛誉集团=Thịnh Dự tập đoàn
- 王董=Vương đổng
- 秦量=Tần Lượng
- 张老=Trương lão
-
Xuyên nhanh: Đại lão nàng lại đoạt vai ác kịch bản
visibility17555 star242 4
-
Xuyên nhanh chi đại lão nàng tổng ở ngụy trang
visibility2802456 star35391 2114
-
Xuyên nhanh chi nữ xứng nghịch tập thành thần
visibility58674 star172 24
-
Xuyên nhanh chi điên phê ký chủ không làm pháo hôi
visibility17522 star3 6
-
Pháo hôi hắn cái gì cũng biết làm [ xuyên nhanh ]
visibility16819 star15 6
-
Xuyên nhanh chi nữ xứng huề hệ thống nghịch tập vì vương
visibility3183 star2 2
-
Cùng người đấu này nhạc vô cùng [ mau xuyên ]
visibility53248 star849 35
-
Đáng giận, lại bị pháo hôi trang tới rồi! [ xuyên nhanh ]
visibility1701 star9 1
-
Người qua đường Giáp là tuyệt thế mỹ nhân ( xuyên nhanh )
visibility24010 star103 14
-
Ác độc nữ xứng là nam [ mau xuyên ]
visibility15521 star242 7
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Xuyên nhanh: Đại lão nàng lại đoạt vai ác kịch bản
visibility17555 star242 4
-
Xuyên nhanh chi đại lão nàng tổng ở ngụy trang
visibility2802456 star35391 2114
-
Xuyên nhanh chi nữ xứng nghịch tập thành thần
visibility58674 star172 24
-
Xuyên nhanh chi điên phê ký chủ không làm pháo hôi
visibility17522 star3 6
-
Pháo hôi hắn cái gì cũng biết làm [ xuyên nhanh ]
visibility16819 star15 6
-
Xuyên nhanh chi nữ xứng huề hệ thống nghịch tập vì vương
visibility3183 star2 2
-
Cùng người đấu này nhạc vô cùng [ mau xuyên ]
visibility53248 star849 35
-
Đáng giận, lại bị pháo hôi trang tới rồi! [ xuyên nhanh ]
visibility1701 star9 1
-
Người qua đường Giáp là tuyệt thế mỹ nhân ( xuyên nhanh )
visibility24010 star103 14
-
Ác độc nữ xứng là nam [ mau xuyên ]
visibility15521 star242 7
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1524
- 梁冰=Lương Băng
- 梁明远=Lương Minh Viễn
- 李修澜=Lý Tu Lan
- 乐可儿=Nhạc Khả Nhi
- 楚蕴=Sở Uẩn
- 冰冰=Băng Băng
- 白幽=Bạch U
- 修澜=Tu Lan
- 和乐可儿=cùng Nhạc Khả Nhi
- 蓝雪=Lam Tuyết
- 叶清逸=Diệp Thanh Dật
- 花剑=Hoa Kiếm
- 云崖=Vân Nhai
- 秦修=Tần Tu
- 萧恒=Tiêu Hằng
- 思思=Tư Tư
- 凤贵妃=Phượng Quý Phi
- 凤长歌=Phượng Trường Ca
- 瑶国=Dao Quốc
- 云夫人=Vân phu nhân
- 凤家=Phượng gia
- 云思思=Vân Tư Tư
- 苏耀祖=Tô Diệu Tổ
- 李娇娇=Lý Kiều Kiều
- 文樱=Văn Anh
- 文强=Văn Cường
- 苗正=Miêu Chính
- 文亮=Văn Lượng
- 孟雨欣=Mạnh Vũ Hân
- 霍季凉=Hoắc Quý Lương
- 江省=Giang tỉnh
- 李景然=Lý Cảnh Nhiên
- 晨曦=Thần Hi
- 温予涵=Ôn Dư Hàm
- 刘莹莹=Lưu Oánh Oánh
- 曦姐=Hi tỷ
- 陈敏=Trần Mẫn
- 小悠=Tiểu Du
- 魏后=Ngụy hậu
- 敏姐=Mẫn tỷ
- 池晨曦=Trì Thần Hi
- 雪姨=Tuyết di
- 齐悦=Tề Duyệt
- 星皇=Tinh Hoàng
- 薇薇=Vi Vi
- 白微微=Bạch Vi Vi
- 方导=Phương đạo
- 赵萌=Triệu Manh
- 池家=Trì gia
- 予涵=Dư Hàm
- 池爸爸=Trì ba ba
- 池妈妈=Trì mụ mụ
- 袁娇=Viên Kiều
- 温总=Ôn tổng
- 林意=Lâm Ý
- 萌萌=Manh Manh
- 池小姐=Trì tiểu thư
- 温家=Ôn gia
- 百乐=Bách Nhạc
- 王晓盈=Vương Hiểu Doanh
- 池大小姐=Trì đại tiểu thư
- 顾然=Cố Nhiên
- 方胖子=Phương mập
- 伊导=Y đạo
- 于恒=Vu Hằng
- 冯涟漪=Phùng Liên Y
- 顾影帝=Cố ảnh đế
- 顾哥=Cố ca
- 于老师=Vu lão sư
- 老伊=lão Y
- 伊老头=Y lão đầu
- 西瓜台=Dưa Hấu đài
- 赵萌萌=Triệu Manh Manh
- 小曦=Tiểu Hi
- 陈大=Trần đại
- 李潇潇=Lý Tiêu Tiêu
- 陈姐=Trần tỷ
- 王峰=Vương Phong
- 秦吟=Tần Ngâm
- 潇潇=Tiêu Tiêu
- 小敏=Tiểu Mẫn
- 琪姐=Kỳ tỷ
- 于漫=Vu Mạn
- 李华=Lý Hoa
- 娜娜=Na Na
- 乔娜=Kiều Na
- 江艾=Giang Ngải
- 米佳=Mễ Giai
- 李子烨=Lý Tử Diệp
- 白灵犀=Bạch Linh Tê
- 李珊珊=Lý San San
- 漫漫=Mạn Mạn
- 氮素=Nitrogen
- 于小奇=Vu Tiểu Kỳ
- 白衣衣=Bạch Y Y
- 衣衣=Y Y
- 白校花=Bạch giáo hoa
- 小奇=Tiểu Kỳ
- 乔如风=Kiều Như Phong
- 白家=Bạch gia
- 风哥=Phong ca
- 乔爷=Kiều gia
- 于叔叔=Vu thúc thúc
- 于婶婶=Vu thẩm thẩm
- 子夜哥=Tử Dạ ca
- 子烨=Tử Diệp
- 于姐姐=Vu tỷ tỷ
- 于小姐=Vu tiểu thư
- 李正=Lý Chính
- 南大师=Nam đại sư
- 白文=Bạch Văn
- 乔老爷子=Kiều lão gia tử
- 方院长=Phương viện trưởng
- 方医生=Phương bác sĩ
- 白叔叔=Bạch thúc thúc
- 乔梁=Kiều Lương
- 巴土国=Batu
- 于家=Vu gia
- 于婶=Vu thẩm
- 牧道子=Mục Đạo Tử
- 李成刚=Lý Thành Cương
- 陈伟=Trần Vĩ
- 白伯父=Bạch bá phụ
- 于小哥=Vu tiểu ca
- 年雨桐=Niên Vũ Đồng
- 顾叙=Cố Tự
- 白晓=Bạch Hiểu
- 顾家=Cố gia
- 年家=Niên gia
- 顾父=Cố phụ
- 年姐姐=Niên tỷ tỷ
- 年小姐=Niên tiểu thư
- 阿叙=A Tự
- 宋雨桐=Tống Vũ Đồng
- 年爸爸=Niên ba ba
- 年妈妈=Niên mụ mụ
- 顾恒之=Cố Hằng Chi
- 雨桐=Vũ Đồng
- 顾夫人=Cố phu nhân
- 顾二少=Cố nhị thiếu
- 年爸=Niên ba
- 年妈=Niên mẹ
- 年亦然=Niên Diệc Nhiên
- 年叙=Niên Tự
- 顾少奶奶=Cố thiếu nãi nãi
- 顾大少=Cố đại thiếu
- 白萍=Bạch Bình
- 白娘子=Bạch nương tử
- 顾老爷子=Cố lão gia tử
- 恒之=Hằng Chi
- 顾二叔=Cố nhị thúc
- 顾伯伯=Cố bá bá
- 顾牧=Cố Mục
- 顾总=Cố tổng
- 年大小姐=Niên đại tiểu thư
- 顾少=Cố thiếu
- 大雍=Đại Ung
- 清歌=Thanh Ca
- 李清歌=Lý Thanh Ca
- 李嫣然=Lý Yên Nhiên
- 红袖=Hồng Tụ
- 绿意=Lục Ý
- 雍朝=Ung triều
- 东方夜=Đông Phương Dạ
- 东方曜=Đông Phương Diệu
- 王维=Vương Duy
- 张长陵=Trương Trường Lăng
- 柳叶=Liễu Diệp
- 春桃=Xuân Đào
- 墨竹院=Mặc Trúc Viện
- 李云音=Lý Vân Âm
- 阿拾=A Thập
- 李志成=Lý Chí Thành
- 范大人=Phạm đại nhân
- 云音=Vân Âm
- 赫连鹰=Hách Liên Ưng
- 齐木=Tề Mộc
- 百里明=Bách Lí Minh
- 山丘国=Sơn Khâu quốc
- 齐王=Tề Vương
- 慕容齐=Mộ Dung Tề
- 雍皇=Ung Hoàng
- 沐婉儿=Mộc Uyển Nhi
- 顾易知=Cố Dịch Tri
- 温然=Ôn Nhiên
- 沐小姐=Mộc tiểu thư
- 易知=Dịch Tri
- 楚殿下=Sở điện hạ
- 温小姐=Ôn tiểu thư
- 顾渣渣=Cố tra tra
- 赵小舟=Triệu Tiểu Chu
- 闾茂之=Lư Mậu Chi
- 苏凝紫=Tô Ngưng Tử
- 欢喜门=Hoan Hỉ Môn
- 合欢门=Hợp Hoan Môn
- 黎蔓之=Lê Mạn Chi
- 夏清河=Hạ Thanh Hà
- 仙渺宗=Tiên Miểu Tông
- 甄师弟=Chân sư đệ
- 甄若致=Chân Nhược Trí
- 方慕林=Phương Mộ Lâm
- 慕雅=Mộ Nhã
- 苏师姐=Tô sư tỷ
- 清河=Thanh Hà
- 萧大哥=Tiêu đại ca
- 灵虚峰=Linh Hư Phong
- 夏师妹=Hạ sư muội
- 方沐霖=Phương Mộc Lâm
- 安宁城=An Ninh thành
- 沉昱=Trầm Dục
- 苏掌门=Tô chưởng môn
- 凝紫=Ngưng Tử
- 离墨=Ly Mặc
- 墨前辈=Mặc tiền bối
- 于掌门=Vu chưởng môn
- 环北=Hoàn Bắc
- 十三哥=thập tam ca
- 同济=Đồng Tế
- 小舟=Tiểu Chu
- 燕宸=Yến Thần
- 陈师傅=Trần sư phó
- 然然=Nhiên Nhiên
- 太国=Thái quốc
- 温顾=Ôn Cố
- 云家=Vân gia
- 于雍=Vu Ung
- 墨离=Mặc Ly
- 百里门=Bách Lí Môn
- 万剑宗=Vạn Kiếm Tông
- 赤剑宗=Xích Kiếm Tông
- 蓝剑门=Lam Kiếm Môn
- 花剑派=Hoa Kiếm Phái
- 大黄=Đại Hoàng
- 二黑=Nhị Hắc
- 三白=Tam Bạch
- 叶少侠=Diệp thiếu hiệp
- 云掌门=Vân chưởng môn
- 蓝姑娘=Lam cô nương
- 清逸=Thanh Dật
- 慕容琳儿=Mộ Dung Lâm Nhi
- 琳儿=Lâm Nhi
- 乔琳儿=Kiều Lâm Nhi
- 天剑=Thiên Kiếm
- 三喜=Tam Hỉ
- 长歌=Trường Ca
- 花掌门=Hoa chưởng môn
- 齐琳儿=Tề Lâm Nhi
- 凤太后=Phượng thái hậu
- 江涵=Giang Hàm
- 张总=Trương tổng
- 夏洛=Hạ Lạc
- 时家=Thời gia
- 时易安=Thời Dịch An
- 时擎墨=Thời Kình Mặc
- 天国=Thiên quốc
- 远视=Viễn thị
- 清风=Thanh Phong
- 时总=Thời tổng
- 夏小姐=Hạ tiểu thư
- 赵梦玥=Triệu Mộng Nguyệt
- 江影后=Giang ảnh hậu
- 涵涵=Hàm Hàm
- 叶青=Diệp Thanh
- 王部长=Vương bộ trưởng
- 易湛=Dịch Trạm
- 黄鸣=Hoàng Minh
- 何臣=Hà Thần
- 白弈棋=Bạch Dịch Kỳ
- 宋宁=Tống Ninh
- 顾思缪=Cố Tư Mâu
- 赵萌玥=Triệu Manh Nguyệt
- 弈棋=Dịch Kỳ
- 顾思淼=Cố Tư Miểu
- 桃园小屋=Đào Viên phòng nhỏ
- 涵姐=Hàm tỷ
- 桃园屋=Đào Viên Ốc
- 小宁=Tiểu Ninh
- 小宁宁=Tiểu Ninh Ninh
- 梦玥=Mộng Nguyệt
- 顾老师=Cố lão sư
- 黄老师=Hoàng lão sư
- 黄老=Hoàng lão
- 江小姐=Giang tiểu thư
- 陈编剧=Trần biên kịch
- 李莹莹=Lý Oánh Oánh
- 陈玲玉=Trần Linh Ngọc
- 易先生=Dịch tiên sinh
- 小左=Tiểu Tả
- 小右=Tiểu Hữu
- 钟总=Chung tổng
- 王总=Vương tổng
- 梦女神=Mộng nữ thần
- 任局长=Nhậm cục trưởng
- 江婊=Giang kỹ nữ
- 江贱人=Giang tiện nhân
- 任老=Nhậm lão
- 桃园=Đào Viên
- 宁宁=Ninh Ninh
- 老王=lão Vương
- 任局=Nhậm cục
- 西郊=Tây Giao
- 北岸=Bắc Ngạn
- 夏朝华=Hạ Triều Hoa
- 燕绝=Yến Tuyệt
- 季涵诺=Quý Hàm Nặc
- 涵贵妃=Hàm quý phi
- 添香=Thiêm Hương
- 凤祥宫=Phượng Tường Cung
- 涵美人=Hàm mỹ nhân
- 明月=Minh Nguyệt
- 涵贵人=Hàm quý nhân
- 黄御医=Hoàng ngự y
- 朝华=Triều Hoa
- 夏大人=Hạ đại nhân
- 商无=Thương Vô
- 夏明夜=Hạ Minh Dạ
- 明夜=Minh Dạ
- 夏小大人=Hạ tiểu đại nhân
- 离沫=Ly Mạt
- 涵诺=Hàm Nặc
- 从政殿=Tòng Chính Điện
- 纪茗伊=Kỷ Mính Y
- 勒美伽=Lặc Mỹ Già
- 兰芷熙=Lan Chỉ Hi
- 诺维尔=Nặc Duy Nhĩ
- 伊斯=Y Tư
- 楼慕言=Lâu Mộ Ngôn
- 芷熙=Chỉ Hi
- 茗伊=Mính Y
- 楼学长=Lâu học trưởng
- 坦纳尔=Thản Nạp Nhĩ
- 维奇=Duy Kỳ
- 加幕=Gia Mạc
- 微拂森=Vi Phất Sâm
- 纪小姐=Kỷ tiểu thư
- 蔷薇家族=Tường Vi gia tộc
- 兰小姐=Lan tiểu thư
- 楼家=Lâu gia
- 连雨熙=Liên Vũ Hi
- 云南星=Vân Nam Tinh
- 易林=Dịch Lâm
- 云熙=Vân Hi
- 顾北凉=Cố Bắc Lương
- 于特助=Vu đặc trợ
- 林秘书=Lâm bí thư
- 连小姐=Lâm bí thư
- 连云熙=Liên Vân Hi
- 连副总=Liên phó tổng
- 南星=Nam Tinh
- 连总=Liên tổng
- 云星=Vân Tinh
- 小王=Tiểu Vương
- 老顾=lão Cố
- 王富贵=Vương Phú Quý
- 易总=Dịch tổng
- 易氏=Dịch thị
- 于老头=Vu lão đầu
- 于董事=Vu đổng sự
- 易太太=Dịch thái thái
- 连女神=Liên nữ thần
- 蓝星=Lam tinh
- 东方明月=Đông Phương Minh Nguyệt
- 东方星辰=Đông Phương Tinh Thần
- 东方明珠=Đông Phương Minh Châu
- 白离=Bạch Ly
- 洛珂=Lạc Kha
- 东方易云=Đông Phương Dịch Vân
- 于谦诚=Vu Khiêm Thành
- 于先生=Vu tiên sinh
- 于师兄=Vu sư huynh
- 易阳=Dịch Dương
- 云凌浩=Vân Lăng Hạo
- 云逸晨=Vân Dật Thần
- 于祁=Vu Kỳ
- 莱明=Lai Minh
- 云代表=Vân đại biểu
- 东方小姐=Đông Phương tiểu thư
- 秦思婳=Tần Tư Họa
- 秦雨筝=Tần Vũ Tranh
- 萧牧屿=Tiêu Mục Dữ
- 萧太太=Tiêu thái thái
- 吟吟=Ngâm Ngâm
- 安城=An Thành
- 思婳=Tư Họa
- 萧总=Tiêu tổng
- 牧屿=Mục Dữ
- 雨筝=Vũ Tranh
- 萧父=Tiêu phụ
- 凌寒=Lăng Hàn
- 御凌寒=Ngự Lăng Hàn
- 萧母=Tiêu mẫu
- 御大哥=Ngự đại ca
- 御叔叔=Ngự thúc thúc
- 萧叔叔=Tiêu thúc thúc
- 御家=Ngự gia
- 御爷爷=Ngự gia gia
- 御父=Ngự phụ
- 萧榜文=Tiêu Bảng Văn
- 小婳=Tiểu Họa
- 南宫谨=Nam Cung Cẩn
- 南宫华=Nam Cung Hoa
- 南宫瑟=Nam Cung Sắt
- 昭暮云=Chiêu Mộ Vân
- 太女府=Thái Nữ Phủ
- 暮云=Mộ Vân
- 太女=thái nữ
- 秦如初=Tần Như Sơ
- 于总督=Vu tổng đốc
- 南宫瑾=Nam Cung Cẩn
- 于大人=Vu đại nhân
- 于卿然=Vu Khanh Nhiên
- 于爱卿=Vu ái khanh
- 苏眠=Tô Miên
- 李均荣=Lý Quân Vinh
- 周颖=Chu Dĩnh
- 十三郎=thập tam lang
- 中环=Trung Hoàn
- 华子=Hoa Tử
- 眠眠=Miên Miên
- 均荣=Quân Vinh
- 钱江=Tiền Giang
- 赵荣华=Triệu Vinh Hoa
- 蒋橙=Tưởng Chanh
- 李总=Lý tổng
- 远大投资=Viễn Đại đầu tư
- 李云荣=Lý Vân Vinh
- 赵华容=Triệu Hoa Dung
- 赵华荣=Triệu Hoa Vinh
- 于总=Vu tổng
- 绵城=Miên Thành
- 李莹=Lý Oánh
- 潇沐轩=Tiêu Mộc Hiên
- 墨白=Mặc Bạch
- 潇雨萱=Tiêu Vũ Huyên
- 雨萱=Vũ Huyên
- 沐轩=Mộc Hiên
- 洛繁星=Lạc Phồn Tinh
- 姜明宇=Khương Minh Vũ
- 乔玲玲=Kiều Linh Linh
- 云北北=Vân Bắc Bắc
- 繁星=Phồn Tinh
- 巧玲玲=Xảo Linh Linh
- 苏桐=Tô Đồng
- 莫华=Mạc Hoa
- 李俊=Lý Tuấn
- 云桥名邸=Vân Kiều Danh Để
- 王会长=Vương hội trưởng
- 暮云悠=Mộ Vân Du
- 张李=Trương Lý
- 苏影帝=Tô ảnh đế
- 李沁禾=Lý Thấm Hòa
- 叶琦玉=Diệp Kỳ Ngọc
- 洛果儿=Lạc Quả Nhi
- 胤明=Dận Minh
- 琦玉=Kỳ Ngọc
- 北苑=Bắc Uyển
- 萨满=Tát Mãn
- 玉福晋=Ngọc phúc tấn
- 满汉=Mãn Hán
- 秋道长=Thu đạo trưởng
- 沁禾=Thấm Hòa
- 永利=Vĩnh Lợi
- 清荷园=Thanh Hà Viên
- 九阿哥=Cửu A Ca
- 八爷=Bát gia
- 雨佳=Vũ Giai
- 雨姐姐=Vũ tỷ tỷ
- 惜惜=Tích Tích
- 简雨佳=Giản Vũ Giai
- 沈旭=Thẩm Húc
- 江旭=Giang Húc
- 商惜惜=Thương Tích Tích
- 旭哥哥=Húc ca ca
- 叶文琪=Diệp Văn Kỳ
- 商姑娘=Thương cô nương
- 牧琳琳=Mục Lâm Lâm
- 顾棠棠=Cố Đường Đường
- 顾棋=Cố Kỳ
- 顾棋深=Cố Kỳ Thâm
- 商小姐=Thương tiểu thư
- 李二爷=Lý nhị gia
- 简小姐=Giản tiểu thư
- 棋深=Kỳ Thâm
- 王二爷=Vương nhị gia
- 王川=Vương Xuyên
- 李源=Lý Nguyên
- 梁柱=Lương Trụ
- 王二=Vương Nhị
- 顾三少=Cố tam thiếu
- 顾统领=Cố thống lĩnh
- 悠然=Du Nhiên
- 秦悠然=Tần Du Nhiên
- 盐城=Diêm Thành
- 木清婉=Mộc Thanh Uyển
- 李瑾尧=Lý Cẩn Nghiêu
- 木婉清=Mộc Uyển Thanh
- 清婉=Thanh Uyển
- 琳琳=Lâm Lâm
- 安安=An An
- 姚程程=Diêu Trình Trình
- 垦丁=Kenting
- 华兴国=Hoa Hưng quốc
- 梁宽=Lương Khoan
- 华兴=Hoa Hưng
- 木父=Mộc phụ
- 星光娱乐=Tinh Quang giải trí
- 木母=Mộc mẫu
- 木妈妈=Mộc mụ mụ
- 木二哥=Mộc nhị ca
- 阳关路=Dương Quan Lộ
- 阳光=Dương Quang
- 程程=Trình Trình
- 梁同学=Lương đồng học
- 苏锦绣=Tô Cẩm Tú
- 苏明玉=Tô Minh Ngọc
- 黄地主=Hoàng địa chủ
- 黄家=Hoàng gia
- 苏明棋=Tô Minh Kỳ
- 于氏=Vu thị
- 锦绣=Cẩm Tú
- 黄小建=Hoàng Tiểu Kiến
- 乔慎=Kiều Thận
- 戚沉安=Thích Trầm An
- 乔大哥=Kiều đại ca
- 苏老二=Tô lão nhị
- 明玉=Minh Ngọc
- 苏老爹=Tô lão cha
- 苏爷爷=Tô gia gia
- 苏小弟=Tô tiểu đệ
- 苏锦黎=Tô Cẩm Lê
- 韩栋=Hàn Đống
- 苏大伯=Tô đại bá
- 锦黎=Cẩm Lê
- 赖哥=Lại ca
- 苏三姑娘=Tô tam cô nương
- 苏三丫头=Tô tam nha đầu
- 赖家=Lại gia
- 苏一行=Tô Nhất Hành
- 苏二姑娘=Tô nhị cô nương
- 小糯=Tiểu Nhu
- 明棋=Minh Kỳ
- 小糯米=Tiểu Nhu Mễ
- 青衣=Thanh Y
- 灵嫣然=Linh Yên Nhiên
- 夏夏=Hạ Hạ
- 花开半夏=Hoa Khai Bán Hạ
- 年年今时=Niên Niên Kim Thời
- 菊花真香=Cúc hoa thật hương
- 一世温言=Một đời ôn tồn
- 年年=Niên Niên
- 一袭青衣=Một bộ thanh y
- 温言大神=Ôn Ngôn đại thần
- 李今时=Lý Kim Thời
- 右离=Hữu Ly
- 萧小将军=Tiêu tiểu tương quân
- 萧让=Tiêu Nhượng
- 慕芙华=Mộ Phù Hoa
- 慕名却=Mộ Danh Khước
- 袁青寒=Viên Thanh Hàn
- 黄觉寺=Hoàng Giác Tự
- 慕名瑾=Mộ Danh Cẩn
- 芙华=Phù Hoa
- 青寒=Thanh Hàn
- 陈国公=Trần quốc công
- 澄空=Trừng Không
- 洛檀=Lạc Đàn
- 萧将军=Tiêu tướng quân
- 张云长=Trương Vân Trường
- 张侍卫=Trương thị vệ
- 云裳宫=Vân Thường Cung
- 乔大人=Kiều đại nhân
- 曜国=Diệu quốc
- 开元=Khai Nguyên
- 连襄=Liên Tương
- 李铭=Lý Minh
- 沐秦=Mộc Tần
- 裴艺=Bùi Nghệ
- 沐芙华=Mộc Phù Hoa
- 唐妙瑜=Đường Diệu Du
- 唐大小姐=Đường đại tiểu thư
- 修武=Tu Võ
- 唐萌萌=Đường Manh Manh
- 唐琪=Đường Kỳ
- 唐妈妈=Đường mụ mụ
- 盛云逸=Thịnh Vân Dật
- 盛家=Thịnh gia
- 唐爸爸=Đường ba ba
- 妙瑜=Diệu Du
- 云逸=Vân Dật
- 唐玉=Đường Ngọc
- 唐妈=Đường mụ
- 唐父=Đường phụ
- 唐母=Đường mẫu
- 秦悠悠=Tần Du Du
- 杨玲=Dương Linh
- 唐同学=Đường đồng học
- 皇真=Hoàng Chân
- 唐爷爷=Đường gia gia
- 唐爸=Đường ba
- 乔叔=Kiều thúc
- 乔管家=Kiều quản gia
- 盛三少=Thịnh tam thiếu
- 唐老爷=Đường lão gia
- 盛学长=Thịnh học trưởng
- 风桥=Phong Kiều
- 唐学妹=Đường học muội
- 武道学院=Võ Đạo học viện
- 李晴晴=Lý Tình Tình
- 晴晴=Tình Tình
- 南蓁=Nam Trăn
- 张孝正=Trương Hiếu Chính
- 安辰=An Thần
- 秦宣=Tần Tuyên
- 墨凌=Mặc Lăng
- 张少=Trương thiếu
- 李秃子=Lý ngốc tử
- 黄明豪=Hoàng Minh Hào
- 宣少=Tuyên thiếu
- 林少=Lâm thiếu
- 安少=An thiếu
- 安家=An gia
- 墨氏=Mặc thị
- 墨秦天=Mặc Tần Thiên
- 墨总=Mặc tổng
- 秦安墨=Tần An Mặc
- 王大刚=Vương Đại Cương
- 小刚=Tiểu Cương
- 黄孝正=Hoàng Hiếu Chính
- 墨安秦=Mặc An Tần
- 红果=Hồng Quả
- 小思=Tiểu Tư
- 触须平台=Xúc Tu platform
- 鸣锣=Minh La
- 万通=Vạn Thông
- 苏莯辽=Tô Mộc Liêu
- 陈煜=Trần Dục
- 云朵=Vân Đóa
- 莯辽=Mộc Liêu
- 李明军=Lý Minh Quân
- 谢某=Tạ mỗ
- 陈国安=Trần Quốc An
- 于敏=Vu Mẫn
- 朵朵=Đóa Đóa
- 陈爸爸=Trần ba ba
- 必安=Tất An
- 青柠=Thanh Nịnh
- 青川路=Thanh Xuyên Lộ
- 银月=Ngân Nguyệt
- 白恩=Bạch Ân
- 银铃=Ngân Linh
- 白前=Bạch Tiền
- 沈微微=Thẩm Vi Vi
- 白狼=Bạch lang
- 银狼=Ngân lang
- 花狼=Hoa lang
- 花蜜=Hoa Mật
- 银战=Ngân Chiến
- 银叔叔=Ngân thúc thúc
- 小月=Tiểu Nguyệt
- 银家=Ngân gia
- 黄大=Hoàng Đại
- 白目=Bạch Mục
- 黄族=Hoàng tộc
- dou音=Doujin
- 兰特=Lan Đặc
- 布里将军=Bố Lí tướng quân
- 布里=Bố Lí
- 思语=Tư Ngữ
- 云瑶=Vân Dao
- 云国公府=Vân quốc công phủ
- 李凡=Lý Phàm
- 兰甄=Lan Chân
- 语儿=Ngữ Nhi
- 研儿=Nghiên Nhi
- 小衣=Tiểu Y
- 云小姐=Vân tiểu thư
- 兰跺=Lan Đoạ
- 梁府=Lương phủ
- 梁清荷=Lương Thanh Hà
- 戏院=hí viện
- 凡哥哥=Phàm ca ca
- 兰公子=Lan công tử
- 清荷=Thanh Hà
- 昭文寺=Chiêu Văn Tự
- 云兰=Vân Lan
- 齐恒=Tề Hằng
- 孝敬皇后=Hiếu Kính hoàng hậu
- 江研儿=Giang Nghiên Nhi
- 齐屹=Tề Ngật
- 黄公子=Hoàng công tử
- 秦沫=Tần Mạt
- 黄三=Hoàng Tam
- 小青=Tiểu Thanh
- 秦梁=Tần Lương
- 西朝=Tây Triều
- 明帝=Minh Đế
- 云相=Vân tướng
- 许惜月=Hứa Tích Nguyệt
- 韩笑笑=Hàn Tiếu Tiếu
- 安明晨=An Minh Thần
- 云图=Vân Đồ
- 笑笑=Tiếu Tiếu
- 晨叔=Thần thúc
- 王校医=Vương giáo y
- 张建=Trương Kiến
- 惜月=Tích Nguyệt
- 许老师=Hứa lão sư
- 安总裁=An tổng tài
- 安总=An tổng
- 安大总裁=An đại tổng tài
- 大华=Đại Hoa
- 林静=Lâm Tĩnh
- 玲玲=Linh Linh
- 李鬼=Lý Quỷ
- 缅猫=Miến miêu
- 许小姐=Hứa tiểu thư
- 安氏=An thị
- 杨刚=Dương Cương
- 于记者=Vu phóng viên
- 阳光新闻=Dương Quang báo
- 强子=Cường Tử
- 冰河路=Băng Hà Lộ
- 杨主编=Dương chủ biên
- 副总=phó tổng
- 许美女=Hứa mỹ nữ
- 江玲儿=Giang Linh Nhi
- 江律师=Giang luật sư
- 江总裁=Giang tổng tài
- 江总=Giang tổng
- 江铃儿=Giang Linh Nhi
- 老马=lão Mã
- 小静=Tiểu Tĩnh
- 赵曼如=Triệu Mạn Như
- 霍其格=Hoắc Kỳ Cách
- 雨欣=Vũ Hân
- 霍元帅=Hoắc nguyên soái
- 季凉=Quý Lương
- 广省=Quảng tỉnh
- 姚磊=Diêu Lỗi
- 高处长=Cao xử trưởng
- 繁城=Phồn Thành
- 曼如=Mạn Như
- 林繁城=Lâm Phồn Thành
- 孟家=Mạnh gia
- 霍云寂=Hoắc Vân Tịch
- 周秘书=Chu bí thư
- 王处长=Vương xử trưởng
- 云寂=Vân Tịch
- 揽玉轩=Lãm Ngọc Hiên
- 李萧=Lý Tiêu
- 齐峰=Tề Phong
- 海乐=Hải Nhạc
- 萧锐=Tiêu Duệ
- 张曼如=Trương Mạn Như
- 肖睿=Tiêu Duệ
- 老霍=lão Hoắc
- 季谅=Quý Lượng
- 高岩=Cao Nham
- 骆富=Lạc Phú
- 张副官=Trương phó quan
- 高公子=Cao công tử
- 林大少=Lâm đại thiếu
- 高言=Cao Ngôn
- 樱樱=Anh Anh
- 山水村=Sơn Thủy thôn
- 杨娟=Dương Quyên
- 文家=Văn gia
- 孙家=Tôn gia
- 王厂长=Vương xưởng trưởng
- 文孙=Văn Tôn
- 文峰=Văn Phong
- 文书=Văn Thư
- 文婶儿=Văn thẩm nhi
- 耀祖=Diệu Tổ
- 王医生=Vương bác sĩ
- 文伯伯=Văn bá bá
- 四方村=Tứ Phương thôn
- 文二哥=Văn nhị ca
- 白婶子=Bạch thẩm tử
- 春花=Xuân Hoa
- 娇娇=Kiều Kiều
- 陈娇娇=Trần Kiều Kiều
- 陈老大=Trần lão đại
- 杨惠=Dương Huệ
- 李明德=Lý Minh Đức
- 明兰镇=Minh Lan trấn
- 姓苗=họ Miêu
- 文嫂子=Văn tẩu tử
- 苗母=Miêu mẫu
- 苗父=Miêu phụ
- 孙文=Tôn Văn
- 孙旅长=Tôn lữ trưởng
- 百里峥=Bách Lí Tranh
- 百里师兄=Bách Lí sư huynh
- 宁清羽=Ninh Thanh Vũ
- 清羽=Thanh Vũ
- 魅宗=Mị Tông
- 孙长老=Tôn trưởng lão
- 宁师姐=Ninh sư tỷ
- 叶辰=Diệp Thần
- 玄天门=Huyền Thiên Môn
- 玄幻老祖=Huyền Huyễn lão tổ
- 凌朽=Lăng Hủ
- 长清=Trường Thanh
- 金无雍=Kim Vô Ung
- 峥儿=Tranh Nhi
- 鹿鸣剑=Lộc Minh Kiếm
- 长生门=Trường Sinh Môn
- 凌云弓=Lăng Vân Cung
- 凌度=Lăng Độ
- 金雨薇=Kim Vũ Vi
- 金樊雍=Kim Phàn Ung
- 金大小姐=Kim đại tiểu thư
- 雨薇=Vũ Vi
- 金太守=Kim thái thú
- 大兴朝=Đại Hưng Triều
- 唐慎=Đường Thận
- 金小姐=Kim tiểu thư
- 云霏霏=Vân Phi Phi
- 红儿=Hồng Nhi
- 霏霏=Phi Phi
- 金大人=Kim đại nhân
- 玉蝶=Ngọc Điệp
- 金狗官=Kim cẩu quan
- 马明文=Mã Minh Văn
- 马大男=Mã Đại Nam
- 马叔=Mã thúc
- 珍嫔=Trân tần
- 今府=Kim phủ
- 唐镇=Đường Trấn
- 云姑娘=Vân cô nương
- 大金国=Đại Kim quốc
- 大金=Đại Kim
- 明州=Minh Châu
- 振洲=Chấn Châu
- 乔将军=Kiều tướng quân
- 落城=Lạc thành
- 李芳=Lý Phương
- 大兴皇帝=Đại Hưng hoàng đế
- 金薇=Kim Vi
- 夏雪=Hạ Tuyết
- 名城=Danh Thành
- 裴月=Bùi Nguyệt
- 夏川=Hạ Xuyên
- 闵秋=Mẫn Thu
- 夏谦=Hạ Khiêm
- 梅姨=Mai di
- 小瑾=Tiểu Cẩn
- 乘风集团=Thừa Phong tập đoàn
- 夏经理=Hạ giám đốc
- 闵经理=Mẫn giám đốc
- 章秘书=Chương bí thư
- 叶秦=Diệp Tần
- 封学长=Phong học trưởng
- 封域=Phong Vực
- 封家=Phong gia
- 小雪=Tiểu Tuyết
- 阿域=A Vực
- 袁盈盈=Viên Doanh Doanh
- 凌空=Lăng Không
- 叶师父=Diệp sư phụ
- 路队=Lộ đội
- 夏朝=Hạ Triều
- 小谦=Tiểu Khiêm
- 夏大伯=Hạ đại bá
- 叶谦=Diệp Khiêm
- 夏老师=Hạ lão sư
- 夏影后=Hạ ảnh hậu
- 封小云=Phong Tiểu Vân
- 瑾姐=Cẩn tỷ
- 秦导=Tần đạo
- 封董事长=Phong chủ tịch
- 绮绮=Khỉ Khỉ
- 颜唯=Nhan Duy
- 傅承运=Phó Thừa Vận
- 傅太太=Phó thái thái
- 赵绮=Triệu Khỉ
- 周冷=Chu Lãnh
- 承运=Thừa Vận
- 小唯=Tiểu Duy
- 傅总=Phó tổng
- 颜小姐=Nhan tiểu thư
- 莲湖公寓=Liên Hồ chung cư
- 沈甜=Thẩm Điềm
- 张兰=Trương Lan
- 甜甜=Điềm Điềm
- 刘韵=Lưu Vận
- 赵临风=Triệu Lâm Phong
- 李新兰=Lý Tân Lan
- 文意=Văn Ý
- 傅文意=Phó Văn Ý
- 傅谦成=Phó Khiêm Thành
- 傅老爹=Phó lão cha
- 傅恒=Phó Hằng
- 衡阳=Hành Dương
- 顺光=Thuận Quang
- 赵新兰=Triệu Tân Lan
- 赵为=Triệu Vi
- 秦研=Tần Nghiên
- 秦拓=Tần Thác
- 王昭仪=Vương chiêu nghi
- 温义亭=Ôn Nghĩa Đình
- 柳希月=Liễu Hi Nguyệt
- 希月=Hi Nguyệt
- 温亦亭=Ôn Diệc Đình
- 昭离=Chiêu Ly
- 温府=Ôn phủ
- 秦君宴=Tần Quân Yến
- 临湖=Lâm Hồ
- 温大人=Ôn đại nhân
- 温公子=Ôn công tử
- 月儿=Nguyệt Nhi
- 柳小姐=Liễu tiểu thư
- 梁二公子=Lương nhị công tử
- 梁与=Lương Dữ
- 梁公子=Lương công tử
- 梁庆=Lương Khánh
- 宸郡王=Thần Quận Vương
- 温茗起=Ôn Mính Khởi
- 亦亭=Diệc Đình
- 温侍郎=Ôn thị lang
- 柳茹琴=Liễu Như Cầm
- 江婉=Giang Uyển
- 柳姨娘=Liễu di nương
- 兆丰=Triệu Phong
- 苏稀饭=Tô Hi Phạn
- 赵稀饭=Triệu Hi Phạn
- 王统领=Vương thống lĩnh
- 黎将军=Lê tướng quân
- 秦北=Tần Bắc
- 商统领=Thương thống lĩnh
- 蕉城=Tiêu Thành
- 牛统领=Ngưu thống lĩnh
- 任大人=Nhậm đại nhân
- 任茂=Nhậm Mậu
- 孝贤太后=Hiếu Hiền thái hậu
- 黄大人=Hoàng đại nhân
- 温宜=Ôn Nghi
- 云隐=Vân Ẩn
- 骄月=Kiêu Nguyệt
- 陆娇=Lục Kiều
- 陈国=Trần quốc
- 将级=tướng cấp
- 李娇=Lý Kiều
- 冷情=Lãnh Tình
- 风家=Phong gia
- 风腾=Phong Đằng
- 情情=Tình Tình
- 张宇=Trương Vũ
- 冷小姐=Lãnh tiểu thư
- 风公子=Phong công tử
- 风问=Phong Vấn
- 陆姓=họ Lục
- 风院首=Phong viện thủ
- 唐掌教=Đường chưởng giáo
- 百里城=Bách Lí thành
- 联盟学院=Liên Minh học viện
- 方幕=Phương Mạc
- 乔山=Kiều Sơn
- 梦玲=Mộng Linh
- 钱郑=Tiền Trịnh
- 吴小小=Ngô Tiểu Tiểu
- 乔某=Kiều mỗ
- 紫云熙=tử vân hi
- 紫云金=tử vân kim
- 黑金丝=hắc kim ti
- 云白蓝=vân bạch lam
- 王生=Vương Sinh
- 云国=Vân quốc
- 百里学院=Bách Lí học viện
- 百里召唤学院=Bách Lí triệu hoán học viện
- 江云=Giang Vân
- 梁院判=Lương viện phán
- 百利学院=Bách Lợi học viện
- 至尊殿=Chí Tôn Điện
- 张峰=Trương Phong
- 黄頵=Hoàng Quần
- 冷师叔=Lãnh sư thúc
- 香国=Hương quốc
- 商国=Thương quốc
- 齐长老=Tề trưởng lão
- 张院判=Trương viện phán
- 陆盟主=Lục minh chủ
- 青曳=Thanh Duệ
- 桂公公=Quế công công
- 大荣=Đại Vinh
- 流樱=Lưu Anh
- 思慕宫=Tư Mộ Cung
- 云思婉=Vân Tư Uyển
- 裴邺=Bùi Nghiệp
- 荣国=Vinh quốc
- 庆国=Khánh quốc
- 萧庆=Tiêu Khánh
- 沈曼青=Thẩm Mạn Thanh
- 裴安=Bùi An
- 赵王府=Triệu vương phủ
- 云昭宫=Vân Chiêu Cung
- 沈贵人=Thẩm quý nhân
- 曼青=Mạn Thanh
- 阿邺=A Nghiệp
- 云将军=Vân tướng quân
- 庄怡宫=Trang Di Cung
- 罗嫔=La tần
- 怡嫔=Di tần
- 绣桃=Tú Đào
- 春叶=Xuân Diệp
- 安世子=An thế tử
- 安善堂=An Thiện Đường
- 善水街=Thiện Thủy phố
- 云若欣=Vân Nhược Hân
- 欣答应=Hân đáp ứng
- 花音=Hoa Âm
- 贤福宫=Hiền Phúc Cung
- 欣儿=Hân Nhi
- 若欣=Nhược Hân
- 欣小姐=Hân tiểu thư
- 娴妃=Nhàn phi
- 方婕妤=Phương tiệp dư
- 祁嫔=Kỳ tần
- 黄太医=Hoàng thái y
- 卓方=Trác Phương
- 金统领=Kim thống lĩnh
- 云氏=Vân thị
- 幕柳=Mạc Liễu
- 寒烟=Hàn Yên
- 杨元广=Dương Nguyên Quảng
- 桥远山=Kiều Viễn Sơn
- 章大人=Chương đại nhân
- 桥大人=Kiều đại nhân
- 李芳兵=Lý Phương Binh
- 云浩=Vân Hạo
- 明王=Minh Vương
- 项王=Hạng Vương
- 念青=Niệm Thanh
- 李静怡=Lý Tĩnh Di
- 襄城=Tương Thành
- 裴逸=Bùi Dật
- 安大哥=An đại ca
- 衡水镇=Hành Thủy trấn
- 黎欢=Lê Hoan
- 晗晗=Hàm Hàm
- 广播影视大学=Quảng Bá Điện Ảnh đại học
- 欢欢=Hoan Hoan
- 顾晗=Cố Hàm
- 北深=Bắc Thâm
- 佳玲=Giai Linh
- 李可=Lý Khả
- 姚佳玲=Diêu Giai Linh
- 可儿=Khả Nhi
- 杨超=Dương Siêu
- 铭夏=Minh Hạ
- 沈兴慈=Thẩm Hưng Từ
- 梁言=Lương Ngôn
- 文雅婷=Văn Nhã Đình
- 赵常军=Triệu Thường Quân
- 王小二=Vương Tiểu Nhị
- 顾夕=Cố Tịch
- 云上=Vân Thượng
- 广域=Quảng Vực
- 顾启文=Cố Khải Văn
- 小晗=Tiểu Hàm
- 周晴=Chu Tình
- 小夕=Tiểu Tịch
- 杨队长=Dương đội trưởng
- 赵记=Triệu ký
- 张伟=Trương Vĩ
- 盈香=Doanh Hương
- 红莲=Hồng Liên
- 宋绮=Tống Khỉ
- 年夕瑶=Niên Tịch Dao
- 年姑娘=Niên cô nương
- 宋徽=Tống Huy
- 夕儿=Tịch Nhi
- 宋至=Tống Chí
- 莲香=Liên Hương
- 小绮=Tiểu Khỉ
- 范世贤=Phạm Thế Hiền
- 钟如山=Chung Như Sơn
- 益禾堂=Ích Hòa Đường
- 方想=Phương Tưởng
- 暗阁=Ám Các
- 于伯母=Vu bá mẫu
- 年参政=Niên tham chính
- 林有=Lâm Hữu
- 杨神医=Dương thần y
- 明安堂=Minh An Đường
- 赵营=Triệu Doanh
- 钱大人=Tiền đại nhân
- 周尚书=Chu thượng thư
- 暗安堂=Ám An Đường
- 王耀庆=Vương Diệu Khánh
- 年二姑娘=Niên nhị cô nương
- 年参事=Niên tham sự
- 赵拓=Triệu Thác
- 樊砌=Phàn Thế
- 樊彻=Phàn Triệt
- 宁安宫=Ninh An Cung
- 庆妃=Khánh phi
- 羽儿=Vũ Nhi
- 黄勇=Hoàng Dũng
- 硝铵=Tiêu An
- 花弄影=Hoa Lộng Ảnh
- 南梁=Nam Lương
- 傅沉=Phó Trầm
- 弄影=Lộng Ảnh
- 傅承=Phó Thừa
- 裴璐=Bùi Lộ
- 沈余=Thẩm Dư
- 临城=Lâm Thành
- 乔女王=Kiều nữ vương
- 小影=Tiểu Ảnh
- 卫淮=Vệ Hoài
- 卫哥=Vệ ca
- 赵子鹤=Triệu Tử Hạc
- 李微微=Lý Vi Vi
- 伊姐=Y tỷ
- 梁佑仪=Lương Hữu Nghi
- 方儒翰=Phương Nho Hàn
- 佑仪=Hữu Nghi
- 子鹤=Tử Hạc
- 乔主子=Kiều chủ tử
- 方儒瀚=Phương Nho Hãn
- 小伊=Tiểu Y
- 云北天=Vân Bắc Thiên
- 宋玺=Tống Tỉ
- 周营=Chu Doanh
- 万总=Vạn tổng
- 庄子融=Trang Tử Dung
- 贺子周=Hạ Tử Chu
- 朱旭=Chu Húc
- 北秦=Bắc Tần
- 台长=đài trưởng
- 儒翰=Nho Hàn
- 卫影帝=Vệ ảnh đế
- 花氏=Hoa thị
- 闻二公子=Văn nhị công tử
- 花总=Hoa tổng
- 花姐=Hoa tỷ
- 凤修=Phượng Tu
- 云魄宗=Vân Phách Tông
- 柏谦=Bách Khiêm
- 睨漫音=Nghễ Mạn Âm
- 炼月=Luyện Nguyệt
- 言俏=Ngôn Tiếu
- 漫音=Mạn Âm
- 莲音=Liên Âm
- 拾荒山=Thập Hoang Sơn
- 肖月宗=Tiêu Nguyệt Tông
- 天雅阁=Thiên Nhã Các
- 辰虚宗=Thần Hư Tông
- 凤师兄=Phượng sư huynh
- 玄天问=Huyền Thiên Vấn
- 无情道=vô tình đạo
- 柏长老=Bách trưởng lão
- 俏俏=Tiếu Tiếu
- 陈长老=Trần trưởng lão
- 昆仑宗=Côn Luân Tông
- 玄掌门=Huyền chưởng môn
- 柏师叔=Bách sư thúc
- 睨道友=Nghễ đạo hữu
- 睨师叔=Nghễ sư thúc
- 秋月=Thu Nguyệt
- 温阁主=Ôn các chủ
- 右家=Hữu gia
- 云龙阁=Vân Long Các
- 冷秋颜=Lãnh Thu Nhan
- 冷秋月=Lãnh Thu Nguyệt
- 冷氏=Lãnh thị
- 夏卿颜=Hạ Khanh Nhan
- 离棠=Ly Đường
- 夏离棠=Hạ Ly Đường
- 大容国=Đại Dung quốc
- 夏应田=Hạ Ứng Điền
- 步乔儿=Bộ Kiều Nhi
- 赢末=Doanh Mạt
- 容国=Dung Quốc
- 大容=Đại Dung
- 拓跋昱=Thác Bạt Dục
- 金太子=Kim thái tử
- 大赢朝=Đại Doanh triều
- 夏君=Hạ Quân Nhượng
- 步氏=Bộ thị
- 步夫人=Bộ phu nhân
- 齐嬷嬷=Tề ma ma
- 清雅苑=Thanh Nhã Uyển
- 夏崇顺=Hạ Sùng Thuận
- 步姨娘=Bộ di nương
- 夏离春=Hạ Ly Xuân
- 崇顺=Sùng Thuận
- 倾颜=Khuynh Nhan
- 姓步=họ Bộ
- 乔儿=Kiều Nhi
- 夏某=Hạ mỗ
- 平乐候=Bình Nhạc Hầu
- 春兰=Xuân Lan
- 冬青=Đông Thanh
- 大赢=Đại Doanh
- 紫光殿=Tử Quang Điện
- 赢国=Doanh Quốc
- 赢朝=Doanh Triều
- 斯国=Tư Quốc
- 图斯=Đồ Tư
- 图斯国=Đồ Tư quốc
- 吴湛=Ngô Trạm
- 赢皇=Doanh Hoàng
- 卿颜=Khanh Nhan
- 应弥=Ứng Di
- 云辉宗=Vân Huy Tông
- 向朝运=Hướng Triều Vận
- 乔安=Kiều An
- 凤临宫=Phượng Lâm Cung
- 夏大小姐=Hạ đại tiểu thư
- 紫霄殿=Tử Tiêu Điện
- 林月=Lâm Nguyệt
- 迎春=Nghênh Xuân
- 琳琅=Lâm Lang
- 荆河=Kinh Hà
- 玉阳湖=Ngọc Dương hồ
- 子目=Tử Mục
- 齐北=Tề bắc
- 赵立=Triệu Lập
- 刘放=Lưu Phóng
- 商州=Thương Châu
- 李其和=Lý Kỳ Hòa
- 安王子=An vương tử
- 安国=An quốc
- 央国=Ương quốc
- 央皇=Ương hoàng
- 陈恩公=Trần ân công
- 麟儿=Lân Nhi
- 夏皇后=Hạ hoàng hậu
- 央帝=Ương đế
- 温如雪=Ôn Như Tuyết
- 如雪=Như Tuyết
- 李婷婷=Lý Đình Đình
- 佳佳=Giai Giai
- 程佳佳=Trình Giai Giai
- 周思涵=Chu Tư Hàm
- 周燕=Chu Yến
- 温亦然=Ôn Diệc Nhiên
- 思涵=Tư Hàm
- 小圆=Tiểu Viên
- 木紫=Mộc Tử
- 小紫=Tiểu Tử
- 灵英=Linh Anh
- 小英=Tiểu Anh
- 慕容云缨=Mộ Dung Vân Anh
- 封陌=Phong Mạch
- 炎月=Viêm Nguyệt
- 慕容云玥=Mộ Dung Vân Nguyệt
- 赵之棋=Triệu Chi Kỳ
- 慕容云澜=Mộ Dung Vân Lan
- 邢烨=Hình Diệp
- 慕容云凌=Mộ Dung Vân Lăng
- 君落院=Quân Lạc Viện
- 君落宫=Quân Lạc Cung
- 慕青=Mộ Thanh
- 君后=quân hậu
- 封将军=Phong tướng quân
- 陌儿=Mạch Nhi
- 封奇云=Phong Kỳ Vân
- 封大将军=Phong đại tướng quân
- 封爱卿=Phong ái khanh
- 封氏=Phong thị
- 梁越=Lương Việt
- 于宫卿=Vu cung khanh
- 万义真=Vạn Nghĩa Chân
- 明镜=Minh Kính
- 清苑县=Thanh Uyển huyện
- 沅陵县=Nguyên Lăng huyện
- 魏云山=Ngụy Vân Sơn
- 君喜宫=Quân Hỉ Cung
- 于照=Vu Chiếu
- 之棋=Chi Kỳ
- 盥洗宫=Quán Tẩy Cung
- 赵子琪=Triệu Tử Kỳ
- 王御医=Vương ngự y
- 敬勇伯=Kính Dũng bá
- 赵之瀚=Triệu Chi Hãn
- 千户县=Thiên Hộ huyện
- 如墨宫=Như Mặc Cung
- 崇喜殿=Sùng Hỉ Điện
- 周明宗=Chu Minh Tông
- 季茹玲=Quý Như Linh
- 封兄=Phong huynh
- 右先生=Hữu tiên sinh
- 京都=Kinh Đô
- 穆小天=Mục Tiểu Thiên
- 军统大学=Quân Thống đại học
- 唐姗=Đường San
- 承恩=Thừa Ân
- 善安侯府=Thiện An hầu phủ
- 杭家=Hàng gia
- 航一行=Hàng Nhất Hành
- 甲字=chữ Giáp
- 杭一宁=Hàng Nhất Ninh
- 唐湛=Đường Trạm
- 邵沐音=Thiệu Mộc Âm
- 珊珊=San San
- 杭一念=Hàng Nhất Niệm
- 杭师兄=Hàng sư huynh
- 一宁=Nhất Ninh
- 张老师=Trương lão sư
- 沐音=Mộc Âm
- 唐叔叔=Đường thúc thúc
- 李惠=Lý Huệ
- 凌峰=Lăng Phong
- 赵庆=Triệu Khánh
- 吴法=Ngô Pháp
- 宁哥=Ninh ca
- 小青梅=tiểu thanh mai
- 黄导师=Hoàng đạo sư
- 齐老师=Tề lão sư
- 厉长老=Lệ trưởng lão
- 黄长老=Hoàng trưởng lão
- 虚白先生=Hư Bạch tiên sinh
- 姗姗妹子=San San muội tử
- 厉导师=Lệ đạo sư
- 瑞康=Thụy Khang
- 章家=Chương gia
- 虚竹=Hư Trúc
- 机关要术=cơ quan yếu thuật
- 玄机子=Huyền Cơ Tử
- 崔毅=Thôi Nghị
- 敬畏局=Kính Úy cục
- 崔营长=Thôi doanh trưởng
- 小天=Tiểu Thiên
- 鲁家=Lỗ gia
- 小惠=Tiểu Huệ
- 蕊儿=Nhụy Nhi
- 云熙蕊=Vân Hi Nhụy
- 蕊姐姐=Nhụy tỷ tỷ
- 沈慧珍=Thẩm Tuệ Trân
- 李慧=Lý Tuệ
- 小伟=Tiểu Vĩ
- 魏容行=Ngụy Dung Hành
- 齐家=Tề gia
- 杨叔=Dương thúc
- 唐珊=Đường San
- 御安卫=Ngự An Vệ
- 郑先治=Trịnh Tiên Trị
- 梁晓=Lương Hiểu
- 北城=Bắc Thành
- 前门关=Tiền Môn Quan
- 魏容惜=Ngụy Dung Tích
- 紫霄鼎=Tử Tiêu Đỉnh
- 身心=thân tâm
- 阿治=A Trị
- 定安公=Định An công
- 李朝=Lý Triều
- 封先生=Phong tiên sinh
- 云安=Vân An
- 沈淮=Thẩm Hoài
- 玉环=Ngọc Hoàn
- 卿如兰=Khanh Như Lan
- 小圆球=viên cầu nhỏ
- 季少爷=Quý thiếu gia
- 杜若菱=Đỗ Nhược Lăng
- 绵州=Miên Châu
- 杜名房=Đỗ Danh Phòng
- 杜爷爷=Đỗ gia gia
- 杜老爹=Đỗ lão cha
- 罗伊人=La Y Nhân
- 罗二丫=La Nhị Nha
- 罗家沟=La Gia Câu
- 叶菁菁=Diệp Tinh Tinh
- 杜太太=Đỗ thái thái
- 宁伊=Ninh Y
- 周祝容=Chu Chúc Dung
- 周夫人=Chu phu nhân
- 郭景元=Quách Cảnh Nguyên
- 惠贵妃=Huệ quý phi
- 周父=Chu phụ
- 香菱=Hương Lăng
- 小花厅=Tiểu Hoa thính
- 周崇文=Chu Sùng Văn
- 季云冉=Quý Vân Nhiễm
- 黎浅浅=Lê Thiển Thiển
- 牧霆霄=Mục Đình Tiêu
- 京大=Kinh đại
- 浅浅=Thiển Thiển
- 云冉=Vân Nhiễm
- 云姐姐=Vân tỷ tỷ
- 牧少将=Mục thiếu tướng
- 牧哥=Mục ca
- 黎姐姐=Lê tỷ tỷ
- 西城=Tây Thành
- 齐叶=Tề Diệp
- 木霆霄=Mộc Đình Tiêu
- 冉冉=Nhiễm Nhiễm
- 暮光=Mộ Quang
- 林长官=Lâm trưởng quan
- 林艳艳=Lâm Diễm Diễm
- 江瑶=Giang Dao
- 小虎=Tiểu Hổ
- 季小姐=Quý tiểu thư
- 幻影娱乐=Ảo Ảnh giải trí
- 池母=Trì mẫu
- 池父=Trì phụ
- 天道盟=Thiên Đạo Minh
- 云端宴会=Vân Đoan yến hội
- 云端请柬=Vân Đoan thiệp mời
- 王晓莹=Vương Hiểu Oánh
- 幻影总裁=Huyễn Ảnh tổng tài
- 白熊电影颁奖典礼=Gấu Trắng lễ trao giải điện ảnh
- 小天使=tiểu thiên sứ
- 林敏=Lâm Mẫn
- 任总督=Nhậm tổng đốc
- 秦密=Tần Mật
- 王涛=Vương Đào
- 黄叶村=Hoàng Diệp thôn
- 周秀才=Chu tú tài
- 杜伯父=Đỗ bá phụ
- 菱妹妹=Lăng muội muội
- 花树村=Hoa Thụ thôn
- 若菱=Nhược Lăng
- 黄易=Hoàng Dịch
- 黄知府=Hoàng tri phủ
- 金安=Kim An
- 任正阳=Nhậm Chính Dương
- 马朝=Mã Triều
- 王汉=Vương Hán
- 南地=Nam địa
- 王敏德=Vương Mẫn Đức
- 任青天=Nhậm thanh thiên
- 杜周=Đỗ Chu
- 伊宁=Y Ninh
- 白云先生=Bạch Vân tiên sinh
- 周母=Chu mẫu
- 菁菁=Tinh Tinh
- 山河村=Sơn Hà thôn
- 临高县=Lâm Cao huyện
- 东郊=Đông Giao
- 乾帝=Càn Đế
- 景元=Cảnh Nguyên
- 菱菱=Lăng Lăng
- 任夫人=Nhậm phu nhân
- 刘贵=Lưu Quý
- 乾安宫=Càn An Cung
- 常在=Thường Tại
- 常大人=Thường đại nhân
- 小娥=Tiểu Nga
- 闻登鼓=Văn Đăng Cổ
- 卫国=Vệ quốc
- 乐家=Nhạc gia
- 梁父=Lương phụ
- 乐小姐=Nhạc tiểu thư
- 澜哥哥=Lan ca ca
- 梁董事长=Lương đổng sự trưởng
- 梁总=Lương tổng
- 梁爸爸=Lương ba ba
- 梁妈妈=Lương mụ mụ
- 古老=Cổ lão
- 燕辰=Yến Thần
- 乔林儿=Kiều Lâm Nhi
- 伊斯坦纳儿=Istanbul
- 伊斯坦纳尔=Istanbul
- 小丑郎=tiểu sửu lang
- 云网=Vân võng
- 紫薇山=Tử Vi sơn
- 隐仙道长=Ẩn Tiên đạo trưởng
- 北牧=Bắc Mục
- 郭四公子=Quách tứ công tử
- 常爱卿=Thường ái khanh
- 喜公公=Hỉ công công
- 叶神使=Diệp thần sử
- 赵楚=Triệu Sở
- 周四公子=Chu tứ công tử
- 杜神使=Đỗ thần sử
- 郭兄=Quách huynh
- 聂云娇=Nhiếp Vân Kiều
- 孟安晨=Mạnh An Thần
- 安乔=An Kiều
- 聂云棋=Nhiếp Vân Kỳ
- 赵玉芬=Triệu Ngọc Phân
- 孟楚山=Mạnh Sở Sơn
- 曜越=Diệu Việt
- 橙空=Chanh Không
- 秦墨安=Tần Mặc An
- 云国公=Vân Quốc Công
- 影一=Ảnh Nhất
- 妖妖灵=001
- 聚点新闻=Tụ Điểm tin tức
- 聚点=Tụ Điểm
- 侦查处=văn phòng điều tra
- 陈二妹=Trần Nhị Muội
- 上河村=Thượng Hà thôn
- 安晨=An Thần
- 黄律师=Hoàng luật sư
- 孟总=Mạnh tổng
- 盛世集团=Thịnh Thế tập đoàn
- 阿志=A Chí
- 许志辉=Hứa Chí Huy
- 盛世的总经理=Thịnh Thế tổng giám đốc
- 陈莲=Trần Liên
- 南湾=Nam Loan
- 港通=Cảng Thông
- 云娇=Vân Kiều
- 安主播=An chủ bá
- 安小姐=An tiểu thư
- 乔姐=Kiều tỷ
- 周玲玲=Chu Linh Linh
- 小琪=Tiểu Kỳ
- 爱拉=Ella
- 傅晴雨=Phó Tình Vũ
- 王桂花=Vương Quế Hoa
- 李管事=Lý quản sự
- 傅云婉=Phó Vân Uyển
- 喜鹊=Hỉ Thước
- 周行哲=Chu Hành Triết
- 云婉=Vân Uyển
- 云隐寺=Vân Ẩn Tự
- 红衣会=Hồng Y Hội
- 应家=Ứng gia
- 零序=Linh Tự
- 富恒星=Phú Hằng tinh
- 傅元帅=Phó nguyên soái
- 白久久=Bạch Cửu Cửu
- 安医生=An bác sĩ
- 菲比=Phỉ Bỉ
- 盛誉集团=Thịnh Dự tập đoàn
- 王董=Vương đổng
- 秦量=Tần Lượng
- 张老=Trương lão