Không CP Trọng sinh Tả Duy Chủ đề tạo bởi: XXX
Trọng sinh Tả Duy
visibility871077 star13729 174
Hán Việt: Trọng sinh tả duy
Tác giả: Thương Lan Chỉ Qua
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Phiên ngoại 10 Gia Cát Thi Âm, Sa La Khuynh Tư.......
Thời gian đổi mới: 08-05-2023
Cảm ơn: 1878 lần
Thể loại: Nguyên sang, Không CP, Cổ đại , HE , Huyền huyễn , Dị thế , Ma pháp , Trọng sinh , Thăng cấp lưu , Nữ cường
Ghi chú: Nữ chính vạn nhân mê, trong truyện có nhiều hint ngôn tình và hint bách hợp.
Chính văn thì không CP. Phiên ngoại thì có cả 2 tuyến cp ngôn tình và bách hợp.
~~~~~
Đại đạo ba ngàn, tinh khung vũ nội, thiên tài đầy đất đi, cường giả như cẩu
Phật rằng “Giết người không tốt, không hảo”
Tả Duy càng muốn độc bá thiên hạ!
Trường kiếm mà đứng, tay trái nhiễm huyết, tay phải cầm hoa, Tả Duy cười vẻ mặt sáng lạn “Xin hỏi các hạ, ngươi muốn chết như thế nào tới?”
Phật rằng “Nam nhân, nữ nhân, sắc tướng toàn không”
Thế nhân thiên vị yêu nghiệt!
Tả Duy che chở cổ áo, vẻ mặt rụt rè, sau này lui một tiểu toái bước, nhìn trước mắt đông đảo mỹ nam soái ca, biết tính ngự tỷ
“Các vị, tại hạ sớm đã trong lòng có người”
“Không có việc gì, chúng ta cũng trong lòng có người, chúng ta huề nhau”
“.......”
( mỹ nam, mỹ nữ, rất có ái ~~ )
- 宗级=Tông cấp
- 镇封=Trấn Phong
- 宗政=Tông Chính
- 月光轮=Nguyệt Quang Luân
- 梵雨秋=Phạn Vũ Thu
- 白离=Bạch Ly
- 诸葛诗音=Gia Cát Thi Âm
- 青柳婳=Thanh Liễu Họa
- 青婳=Thanh Họa
- 姬雪歌=Cơ Tuyết Ca
- 左邪君=Tả Tà Quân
- 陈少游=Trần Thiếu Du
- 灵思=Linh Tư
- 左道横=Tả Đạo Hoành
- 丫丫=Nha Nha
- 傲莱=Ngạo Lai
- 傲青=Ngạo Thanh
- 灵姬=Linh Cơ
- 小九=Tiểu Cửu
- 比昂=Bỉ Ngang
- 姬空=Cơ Không
- 神卫=Thần Vệ
- 左瑾宣=Tả Cẩn Tuyên
- 顾天烨=Cố Thiên Diệp
- 卡卡=Tạp Tạp
- 奥古=Áo Cổ
- 汉江王=Hán Giang Vương
- 德瑞斯=Đức Thụy Tư
- 黑耀司=Hắc Diệu Tư
- 云罗=Vân La
- 蓝雪=Lam Tuyết
- 血祖神=Huyết Tổ Thần
- 穆青=Mục Thanh
- 墨绯华=Mặc Phi Hoa
- 风雪=Phong Tuyết
- 燕苍溟=Yến Thương Minh
- 左唯=Tả Duy
- 左尘=Tả Trần
- 雍皇封=Ung Hoàng Phong
- 云莫流=Vân Mạc Lưu
- 元力=nguyên lực
- 娑罗倾思=Sa La Khuynh Tư
- 碧静心=Bích Tĩnh Tâm
- 宸隐=Thần Ẩn
- 青柳月=Thanh Liễu Nguyệt
- 青莲=Thanh Liên
- 邢军=Hình Quân
- 皇甫卿雪=Hoàng Phủ Khanh Tuyết
- 祖元风=Tổ Nguyên Phong
- 少司命=Thiếu Tư Mệnh
- 绮罗魅云=Khỉ La Mị Vân
- 君御痕=Quân Ngự Ngân
- 烟十娘=Yên Thập Nương
- 小太岁=Tiểu Thái Tuế
- 泷凌颜=Lang Lăng Nhan
- 端木涟漪=Đoan Mộc Liên Y
- 法峰=Pháp Phong
- 李云白=Lý Vân Bạch
- 剑峰=Kiếm Phong
- 宸天隐=Thần Thiên Ẩn
- 金煌=Kim Hoàng
- 纳兰倾城=Nạp Lan Khuynh Thành
- 军主=Quân Chủ
- 东林野=Đông Lâm Dã
- 红菱=Hồng Lăng
- 清鸢=Thanh Diên
- 帝林=Đế Lâm
- 剑魔=Kiếm Ma
- 燕无涯=Yến Vô Nhai
- 北皇邑=Bắc Hoàng Ấp
- 皇级=Hoàng cấp
- 千语冰=Thiên Ngữ Băng
- 罗青依=La Thanh Y
- 泷月=Lang Nguyệt
- 耶律瑾=Gia Luật Cẩn
- 帝炎君=Đế Viêm Quân
- 君痕=Quân Ngân
- 天芒=Thiên Mang
- 君级=Quân cấp
- 罗特=La Đặc
- 月牙峰=Nguyệt Nha Phong
- 傅希尧=Phó Hi Nghiêu
- 尊炘=Tôn Hân
- 闻人卿=Văn Nhân Khanh
- 紫荆蔷薇=Tử Kinh Tường Vi
- 度空=Độ Không
- 帝者=Đế Giả
- 靖千凝=Tĩnh Thiên Ngưng
- 帝云寒=Đế Vân Hàn
- 宫钰=Cung Ngọc
- 魅罗=Mị La
- 花婉=Hoa Uyển
- 巫马云溪=Vu Mã Vân Khê
- 涅剑=Niết Kiếm
- 南风=Nam Phong
- 郝连秋水=Hách Liên Thu Thủy
- 泷沙=Lang Sa
- 金无极=Kim Vô Cực
- 叶褚璇=Diệp Chử Toàn
- 法宗=Pháp Tông
- 原雪尘=Nguyên Tuyết Trần
- 卫零=Vệ Linh
- 王级=Vương cấp
- 伦武=Luân Võ
- 洛寒允=Lạc Hàn Duẫn
- 冽云=Liệt Vân
- 帝江=Đế Giang
- 司徒静轩=Tư Đồ Tĩnh Hiên
- 帝玄=Đế Huyền
- 帝宸=Đế Thần
- 帝级=Đế cấp
- 帝刹=Đế Sát
- 蛮图毛毛=Man Đồ Mao Mao
- 帝家=Đế gia
- 即墨清远=Tức Mặc Thanh Viễn
- 万俟楠=Vạn Sĩ Nam
- 韩云子=Hàn Vân Tử
- 孔方子=Khổng Phương Tử
- 夜罗宾=Dạ La Tân
- 柳白衣=Liễu Bạch Y
- 翰破虏=Hàn Phá Lỗ
- 千沙葬雪=Thiên Sa Táng Tuyết
- 倾珑林=Khuynh Lung Lâm
- 叶烈云=Diệp Liệt Vân
- 夜凰红颜=Dạ Hoàng Hồng Nhan
- 毛毛=Mao Mao
- 滇罗=Điền La
- 莫玄=Mạc Huyền
- 皓月=Hạo Nguyệt
- 真玄岛=đảo Chân Huyền
- 魔牙=Ma Nha
- 泷阳=Lang Dương
- 罗宾=La Tân
- 鬼雨=Quỷ Vũ
- 过夜狼=quá Dạ Lang
- 那夜狼=kia Dạ Lang
- 鬼鳞=Quỷ Lân
- 在左唯=ở Tả Duy
- 左家=Tả gia
- 独孤伊人=Độc Cô Y Nhân
- 鬼风=Quỷ Phong
- 倾珑孤舞=Khuynh Lung Cô Vũ
- 空痕=Không Ngân
- 鬼罗=Quỷ La
- 鬼森=Quỷ Sâm
- 澹台经藏=Đạm Đài Kinh Tàng
- 塔山=Tháp Sơn
- 千沙=Thiên Sa
- 倾珑玄=Khuynh Lung Huyền
- 昆仑山=núi Côn Luân
- 左云=Tả Vân
- 萧城=Tiêu Thành
- 般若禅=Bàn Nhược Thiền
- 水倾涟=Thủy Khuynh Liên
- 郝连祈雨=Hách Liên Kỳ Vũ
- 遑随离=Hoàng Tùy Ly
- 无名=Vô Danh
- 绝尘=Tuyệt Trần
- 尊炘刻=Tôn Hân Khắc
- 零叁=Linh Tam
- 青离=Thanh Ly
- 月神=Nguyệt Thần
- 云莫流年=Vân Mạc Lưu Niên
- 唯唯=Duy Duy
- 太元=Thái Nguyên
- 白云镇=Bạch Vân trấn
- 冰离寒心=Băng Ly Hàn Tâm
- 冰离寒魄=Băng Ly Hàn Phách
- 沧海明月=Thương Hải Minh Nguyệt
- 月子洛=Nguyệt Tử Lạc
- 极地冰君=Cực Địa Băng Quân
- 柳不休=Liễu Bất Hưu
- 飞云雀=Phi Vân Tước
- 傲来=Ngạo Lai
- 夜沙兰=Dạ Sa Lan
- 莫天宇=Mạc Thiên Vũ
- 妮露-罗宾=Ni Lộ - La Tân
- 妮露—罗宾=Ni Lộ — La Tân
- 安土=An Thổ
- 安雨秋=An Vũ Thu
- 地绝=Địa Tuyệt
- 纳兰轻歌=Nạp Lan Khinh Ca
- 笑无声=Tiếu Vô Thanh
- 观澜=Quan Lan
- 连翘=Liên Kiều
- 黑莲=Hắc Liên
- 淡墨子羽=Đạm Mặc Tử Vũ
- 芬来=Phân Lai
- 卡妙=Tạp Diệu
- 光盘=quang bàn
- 林澜=Lâm Lan
- 佛陀=Phật Đà
- 靖南=Tĩnh Nam
- 露西=Lộ Tây
- 千凝=Thiên Ngưng
- 涟漪=Liên Y
- 山谷=sơn cốc
- 玉如歌=Ngọc Như Ca
- 净炫=Tịnh Huyễn
- 红脊狼=Hồng Tích Lang
- 石头人=Thạch Đầu Nhân
- 浮生=Phù Sinh
- 哲别=Triết Biệt
- 香雪海=Hương Tuyết Hải
- 冰玲珑=Băng Linh Lung
- 奥罗=Áo La
- 步离=Bộ Ly
- 步度=Bộ Độ
- 什刹海=Thập Sát hải
- 杀无忌=Sát Vô Kị
- 陌天书=Mạch Thiên Thư
- 龙抬棺=Long Sĩ Quan
- 蒙冲=Mông Trùng
- 露娜=Lộ Na
- 天网=Thiên Võng
- 飞鸟白霜=Phi Điểu Bạch Sương
- 太玄=Thái Huyền
- 郑易=Trịnh Dịch
- 悬空=Huyền Không
- 庄若红=Trang Nhược Hồng
- 邓空=Đặng Không
- 尹子修=Doãn Tử Tu
- 洛依依=Lạc Y Y
- 华利=Hoa Lợi
- 柳世风=Liễu Thế Phong
- 胖陀=Bàn Đà
- 暮九歌=Mộ Cửu Ca
- 轻水=Khinh Thủy
- 开罗=Khai La
- 荆天阳=Kinh Thiên Dương
- 木铎=Mộc Đạc
- 天穹=Thiên Khung
- 斩天极=Trảm Thiên Cực
- 应千尺=Ứng Thiên Xích
- 潇无情=Tiêu Vô Tình
- 世风=Thế Phong
- 郑清=Trịnh Thanh
- 苍别云=Thương Biệt Vân
- 越青=Việt Thanh
- 曲奚傲=Khúc Hề Ngạo
- 苍穹=Thương Khung
- 莎莎=Toa Toa
- 娑罗荒古=Sa La Hoang Cổ
- 随离=Tùy Ly
- 嘟嘟=Đô Đô
- 胖胖=Bàn Bàn
- 左谨宣=Tả Cẩn Tuyên
- 红月=Hồng Nguyệt
- 帝无情=Đế Vô Tình
- 帝辰=Đế Thần
- 帝玄杀=Đế Huyền Sát
- 卫不悔=Vệ Bất Hối
- 庄严=Trang Nghiêm
- 百里之内=trăm dặm trong vòng
- 碎剑林=Toái Kiếm lâm
- 苍莫道=Thương Mạc Đạo
- 温宇风=Ôn Vũ Phong
- 柳浅静=Liễu Thiển Tĩnh
- 苍老=Thương lão
- 王波=Vương Ba
- 白云=Bạch Vân
- 浅静=Thiển Tĩnh
- 高亮=Cao Lượng
- 金立=Kim Lập
- 卡里多=Tạp Lí Đa
- 克瑞斯=Khắc Thụy Tư
- 林跃=Lâm Dược
- 裴羽轻=Bùi Vũ Khinh
- 吴云齐=Ngô Vân Tề
- 月飘渺=Nguyệt Phiêu Miểu
- 青夜林=Thanh Dạ lâm
- 李子敬=Lý Tử Kính
- 百丽望尘=Bách Lệ Vọng Trần
- 轻云舞=Khinh Vân Vũ
- 傅希遥=Phó Hi Dao
- 弯月=Loan Nguyệt
- 暗月=Ám Nguyệt
- 白头鹰=Bạch Đầu Ưng
- 刀锋=Đao Phong
- 刀狂=Đao Cuồng
- 九熵=Cửu Thương
- 邪璇玑=Tà Toàn Cơ
- 通天塔=Thông Thiên tháp
- 黑铃铛=Hắc Linh Đang
- 夜沧海=Dạ Thương Hải
- 妖花=Yêu Hoa
- 魔蝎锁神链=Ma Hạt Tỏa Thần Liên
- 魔方=Ma Phương
- 孤叶一尘=Cô Diệp Nhất Trần
- 孤叶=Cô Diệp
- 林道轩=Lâm Đạo Hiên
- 吸元术=Hấp Nguyên Thuật
- 子涛=Tử Đào
- 炫雷=Huyễn Lôi
- 黑幽冥=Hắc U Minh
- 汾阳府=Phần Dương phủ
- 云溪雪=Vân Khê Tuyết
- 千佛窟=Thiên Phật quật
- 集宝录=Tập Bảo Lục
- 紫霞日=Tử Hà Nhật
- 张千=Trương Thiên
- 千佛=Thiên Phật
- 潭轻=Đàm Khinh
- 虞香语=Ngu Hương Ngữ
- 紫霞=Tử Hà
- 紫绮罗香=Tử Khỉ La Hương
- 紫绮罗丝=Tử Khỉ La Ti
- 紫绮罗带=Tử Khỉ La Đái
- 金辰天=Kim Thần Thiên
- 蓝希婷=Lam Hi Đình
- 虚言=Hư Ngôn
- 雪千寻=Tuyết Thiên Tầm
- 房逸名=Phòng Dật Danh
- 魔无道=Ma Vô Đạo
- 凯罗=Khải La
- 凯罗凯萨=Khải La Khải Tát
- 清霜=Thanh Sương
- 云绯红=Vân Phi Hồng
- 凌天=Lăng Thiên
- 连罗云=Liên La Vân
- 玄机=Huyền Cơ
- 李横刀=Lý Hoành Đao
- 祝炎=Chúc Viêm
- 柳清幽=Liễu Thanh U
- 师念冰=Sư Niệm Băng
- 一尘=Nhất Trần
- 潘楠=Phan Nam
- 南景天=Nam Cảnh Thiên
- 南景云=Nam Cảnh Vân
- 脱尘境=Thoát Trần cảnh
- 太渊=Thái Uyên
- 聂远=Nhiếp Viễn
- 萧念唯=Tiêu Niệm Duy
- 姚碧倩=Diêu Bích Thiến
- 獠牙八爪兽=Liêu Nha Bát Trảo thú
- 严凯=Nghiêm Khải
- 即墨=Tức Mặc
- 旋四=Toàn Tứ
- 上旋=Thượng Toàn
- 纳兰悠=Nạp Lan Du
- 伯颜=Bá Nhan
- 紫宵=Tử Tiêu
- 紫莲=Tử Liên
- 皮尔=Bì Nhĩ
- 宗政云霄=Tông Chính Vân Tiêu
- 黑云=Hắc Vân
- 寒轻微=Hàn Khinh Vi
- 左无罪=Tả Vô Tội
- 司徒昂=Tư Đồ Ngang
- 怜梦=Liên Mộng
- 雷莫笑=Lôi Mạc Tiếu
- 严赤火=Nghiêm Xích Hỏa
- 慕容七夜=Mộ Dung Thất Dạ
- 断天刃=Đoạn Thiên Nhận
- 白沉雪=Bạch Trầm Tuyết
- 喋血荒原=Điệp Huyết Hoang Nguyên
- 云逍遥=Vân Tiêu Dao
- 月星辰=Nguyệt Tinh Thần
- 秦光远=Tần Quang Viễn
- 碧海连天=Bích Hải Liên Thiên
- 红枫林=Hồng Phong lâm
- 红枫=Hồng Phong
- 月如星=Nguyệt Như Tinh
- 章林=Chương Lâm
- 白胡子=Bạch Hồ Tử
- 寒剑=Hàn Kiếm
- 火镇君=Hỏa Trấn Quân
- 年下风=Niên Hạ Phong
- 娑罗夜=Sa La Dạ
- 耶律瑾修=Gia Luật Cẩn Tu
- 郝连=Hách Liên
- 郝连夜=Hách Liên Dạ
- 墨剑歌=Mặc Kiếm Ca
- 司空利海=Tư Không Lợi Hải
- 林小乔=Lâm Tiểu Kiều
- 夜婪=Dạ Lam
- 弃天盟=Khí Thiên Minh
- 花洛水=Hoa Lạc Thủy
- 焚炎=Phần Viêm
- 夜风=Dạ Phong
- 哈迪斯=Cáp Địch Tư
- 井中月=Tỉnh Trung Nguyệt
- 白染空=Bạch Nhiễm Không
- 沉山=Trầm Sơn
- 英皇血=Anh Hoàng Huyết
- 洛红梅=Lạc Hồng Mai
- 宫离=Cung Ly
- 幽冥=U Minh
- 埃亚卡索=Ai Á Tạp Tác
- 冰城=Băng Thành
- 青柳婳月=Thanh Liễu Họa Nguyệt
- 步杀心=Bộ Sát Tâm
- 王土=Vương Thổ
- 张黄=Trương Hoàng
- 易烟=Dịch Yên
- 姚雪=Diêu Tuyết
- 水倾涟漪=Thủy Khuynh Liên Y
- 霸生=Bá Sinh
- 暗影=Ám Ảnh
- 奥伦=Áo Luân
- 千伦=Thiên Luân
- 淡漠子玉=Đạm Mạc Tử Ngọc
- 尔岚清=Nhĩ Lam Thanh
- 莫无情=Mạc Vô Tình
- 将经伦=Tương Kinh Luân
- 郁金香=Úc Kim Hương
- 蓝奥=Lam Áo
- 岳宏=Nhạc Hoành
- 蓝斯=Lam Tư
- 夜凰=Dạ Hoàng
- 七彩=Thất Thải
- 咧咧=liệt liệt
- 曜日法体=Diệu Nhật pháp thể
- 库克=Khố Khắc
- 摩罗山脉=Ma La sơn mạch
- 莫林=Mạc Lâm
- 独角兽=Độc Giác thú
- 白灵神驹=Bạch Linh Thần Câu
- 易宝大会=Dịch Bảo đại hội
- 火炎=Hỏa Viêm
- 玲珑=Linh Lung
- 聂元=Nhiếp Nguyên
- 凤罗=Phượng La
- 寒青微=Hàn Thanh Vi
- 凤榜=Phượng bảng
- 秦澜=Tần Lan
- 龙旋风=Long Toàn phong
- 挞拔族=Thát Bạt tộc
- 蒙月族=Mông Nguyệt tộc
- 冰狼族=Băng Lang tộc
- 金阳=Kim Dương
- 蓝冰=Lam Băng
- 蓝月辰=Lam Nguyệt Thần
- 可博尔=Khả Bác Nhĩ
- 阿灵娜=A Linh Na
- 拓跋寒=Thác Bạt Hàn
- 凤舞=Phượng Vũ
- 金鹏族=Kim Bằng tộc
- 昆吾=Côn Ngô
- 毒蛇=Độc Xà
- 坤霆=Khôn Đình
- 坤吾=Khôn Ngô
- 屈清风=Khuất Thanh Phong
- 光之子=Quang chi tử
- 星极境=Tinh Cực cảnh
- 血老祖=Huyết lão tổ
- 神脉=Thần mạch
- 幻云剑神=Huyễn Vân kiếm thần
- 星宇天朝=Tinh Vũ thiên triều
- 万妖天朝=Vạn Yêu thiên triều
- 双剑霸主=Song Kiếm bá chủ
- 中央天朝=Trung Ương thiên triều
- 绝望刀神=Tuyệt Vọng đao thần
- 六重天=lục trọng thiên
- 星空=tinh không
- 老不修=lão Bất Tu
- 娜塔莎=Na Tháp Toa
- 东浩大陆=Đông Hạo đại lục
- 柳浅净=Liễu Thiển Tĩnh
- 狮心城=Sư Tâm Thành
- 傲伦=Ngạo Luân
- 中央大陆=Trung Ương đại lục
- 绝地帝国=Tuyệt Địa đế quốc
- 阴灵=Âm Linh
- 十光鱼=Thập Quang ngư
- 小宣=Tiểu Tuyên
- 白怜=Bạch Liên
- 吴用=Ngô Dụng
- 凌阳=Lăng Dương
- 赤媚=Xích Mị
- 聂武=Nhiếp Võ
- 陈一刀=Trần Nhất Đao
- 一元宗=Nhất Nguyên Tông
- 巴尔汗=Ba Nhĩ Hãn
- 夏洛克=Hạ Lạc Khắc
- 克里斯=Khắc Lí Tư
- 尤娜=Vưu Na
- 凝真境=Ngưng Chân cảnh
- 流氓兔=Lưu Manh thỏ
- 剑师=Kiếm sư
- 这天道兽=này Thiên Đạo thú
- 葬雪=Táng Tuyết
- 胖头陀=Béo Đầu Đà
- 剑月岛=Kiếm Nguyệt đảo
- 梅花烙=Mai Hoa Lạc
- 五界大比=ngũ giới đại bỉ
- 洛洛清秋=Lạc Lạc Thanh Thu
- 魔祖=Ma tổ
- 小唯一=Tiểu Duy Nhất
- 雀翎=Tước Linh
- 奈何小姐=Nại Hà tiểu thư
- 风花雪月楼=Phong Hoa Tuyết Nguyệt lâu
- 灵家=Linh gia
- 泉儿=Tuyền Nhi
- 小文=Tiểu Văn
- 灵霸=Linh Bá
- 灵文=Linh Văn
- 庞元=Bàng Nguyên
- 庞家=Bàng gia
- 庞熊=Bàng Hùng
- 王鹏=Vương Bằng
- 艳儿=Diễm Nhi
- 灵艳=Linh Diễm
- 庞涓=Bàng Quyên
- 灵丝=Linh Tư
- 花直木=Hoa Trực Mộc
- 尊忻刻=Tôn Hân Khắc
- 祭司=Tế Tư
- 天机遑族=Thiên Cơ Hoàng tộc
- 左晚=Tả Vãn
- 天机世界=Thiên Cơ thế giới
- 天机秘藏=Thiên Cơ bí tàng
- 奈何=Nại Hà
- 赤焰=Xích Diễm
- 花婉君=Hoa Uyển Quân
- 姓遑=họ Hoàng
- 遑族=Hoàng tộc
- 通天牢狱=Thông Thiên lao ngục
- 诸葛青君=Gia Cát Thanh Quân
- 渊皇=Uyên Hoàng
- 倾思=Khuynh Tư
- 浮沉香=Phù Trầm Hương
- 南风月=Nam Phong Nguyệt
- 娑罗倾司=Sa La Khuynh Tư
- 小唯=Tiểu Duy
- 霓裳=Nghê Thường
- 端家=Đoan gia
- 不悔姐=Bất Hối tỷ
- 左宝宝=Tả Bảo Bảo
- 经藏=Kinh Tàng
- 倾涟=Khuynh Liên
- 欢喜魅香=Hoan Hỉ Mị Hương
- 迪娜=Địch Na
- 扎尔克=Trát Nhĩ Khắc
- 凤舞宗=Phượng Vũ Tông
- 佛来居=Phật Lai Cư
- 刀宗=Đao Tông
- 凌霄宗=Lăng Tiêu Tông
- 玄冰宗=Huyền Băng Tông
- 邪皇阁=Tà Hoàng Các
- 逍遥剑门=Tiêu Dao Kiếm Môn
- 跟从容=cùng Tòng Dung
- 颖儿=Dĩnh Nhi
- 剑宗=Kiếm Tông
- 弃天帝=Khí Thiên Đế
- 幽云虚帝=U Vân Hư Đế
- 不动明王=Bất Động Minh Vương
- 极点虚帝=Cực Điểm Hư Đế
- 风花雪月城=Phong Hoa Tuyết Nguyệt Thành
- 左霆=Tả Đình
- 白云峰=Bạch Vân Phong
- 西庭大陆=Tây Đình đại lục
- 南玄大陆=Nam Huyền đại lục
- 中天大陆=Trung Thiên đại lục
- 星空城=Tinh Không thành
- 武皇=Võ Hoàng
- 武君=Võ Quân
- 武宗=Võ Tông
- 大德=Đại Đức
- 狂风佣兵团=Cuồng Phong dong binh đoàn
- 元士=Nguyên Sĩ
- 元将=Nguyên Tướng
- 元者=Nguyên Giả
- 元宗=Nguyên Tông
- 元君=Nguyên Quân
- 元王=Nguyên Vương
- 元皇=Nguyên Hoàng
- 元帝=Nguyên Đế
- 林克=Lâm Khắc
- 雷文=Lôi Văn
- 温迪=Ôn Địch
- 墨心草=Mặc Tâm Thảo
- 奥莱尔=Áo Lai Nhĩ
- 迪林=Địch Lâm
- 林豪=Lâm Hào
- 士级=Sĩ cấp
- 者级=Giả cấp
- 灵儿=Linh Nhi
- 斯蒂文=Tư Đế Văn
- 费力=Phí Lực
- 那林=Na Lâm
- 将级=Tướng cấp
- 德利=Đức Lợi
- 炎灵蒂雀=Viêm Linh Đế Tước
- 克莱=Khắc Lai
- 气血丹=Khí Huyết Đan
- 养心丹=Dưỡng Tâm Đan
- 凝神丹=Ngưng Thần Đan
- 岳家=Nhạc gia
- 蓝森=Lam Sâm
- 血霖=Huyết Lâm
- 缘来居=Duyên Lai Cư
- 蓝少爷=Lam thiếu gia
- 凯里恩=Khải Lí Ân
- 郝家=Hách gia
- 郝剑=Hách Kiếm
- 月宗=Nguyệt Tông
- 雷晨曦=Lôi Thần Hi
- 叶晨=Diệp Thần
- 月门=Nguyệt Môn
- 蓝无耻=Lam vô sỉ
- 融灵丹=Dung Linh Đan
- 为将级=vì Tướng cấp
- 灵武剑=Linh Võ Kiếm
- 叶子洛=Diệp Tử Lạc
- 郝琪=Hách Kỳ
- 蓝浩天=Lam Hạo Thiên
- 岳军=Nhạc Quân
- 月惊城=Nguyệt Kinh Thành
- 雷宇=Lôi Vũ
- 殷离=Ân Ly
- 小娜娜=Tiểu Na Na
- 墨霖草=Mặc Lâm Thảo
- 红玲=Hồng Linh
- 闵伦=Mẫn Luân
- 淡漠子羽=Đạm Mạc Tử Vũ
- 李晚丝=Lý Vãn Ti
- 晚丝=Vãn Ti
- 李勤=Lý Cần
- 青丝苑=Thanh Ti Uyển
- 青心草=Thanh Tâm Thảo
- 王林=Vương Lâm
- 心儿=Tâm Nhi
- 李宇风=Lý Vũ Phong
- 尔岚心=Nhĩ Lam Tâm
- 齐格=Tề Cách
- 齐迪=Tề Địch
- 黑羽=Hắc Vũ
- 青姐姐=Thanh tỷ tỷ
- 楚云=Sở Vân
- 楚风=Sở Phong
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 子羽=Tử Vũ
- 千雨漠=Thiên Vũ Mạc
- 淡墨家主=Đạm Mặc gia chủ
- 淡墨飞云=Đạm Mặc Phi Vân
- 飞云=Phi Vân
- 风行裂纹豹=Phong Hành Liệt Văn Báo
- 秦天=Tần Thiên
- 王驰=Vương Trì
- 岳小胖=Nhạc tiểu béo
- 千漠雨=Thiên Mạc Vũ
- 千导师=Thiên đạo sư
- 一品阁=Nhất Phẩm Các
- 朱淳=Chu Thuần
- 尔岚青=Nhĩ Lam Thanh
- 尔岚=Nhĩ Lam
- 秦格=Tần Cách
- 秦迪=Tần Địch
- 德叔=Đức thúc
- 霸武作坊=Bá Võ xưởng
- 傲青云=Ngạo Thanh Vân
- 傲云=Ngạo Vân
- 醉酒楼=Túy Tửu Lâu
- 傲青烈=Ngạo Thanh Liệt
- 傲青寒=Ngạo Thanh Hàn
- 傲青玄=Ngạo Thanh Huyền
- 傲青宇=Ngạo Thanh Vũ
- 紫荆=Tử Kinh
- 宇风=Vũ Phong
- 鲁艺=Lỗ Nghệ
- 奥立克=Áo Lập Khắc
- 左公子=Tả công tử
- 李奥=Lý Áo
- 秦心=Tần Tâm
- 淡漠飞云=Đạm Mạc Phi Vân
- 虎跃刀=Hổ Dược đao
- 尔岚靖=Nhĩ Lam Tĩnh
- 尔岚情=Nhĩ Lam Tình
- 黑家=Hắc gia
- 公孙觉羽=Công Tôn Giác Vũ
- 莫三长老=Mạc tam trưởng lão
- 千羽剑=Thiên Vũ kiếm
- 马驰=Mã Trì
- 左小姐=Tả tiểu thư
- 左大小姐=Tả đại tiểu thư
- 烈枭权杖=Liệt Kiêu quyền trượng
- 莫傲天=Mạc Ngạo Thiên
- 猎风军团=Liệp Phong quân đoàn
- 猎风=Liệp Phong
- 黑木司=Hắc Mộc Tư
- 塔克=Tháp Khắc
- 傲天行=Ngạo Thiên Hành
- 傲清宇=Ngạo Thanh Vũ
- 青云=Thanh Vân
- 柳老头=Liễu lão nhân
- 一刀大哥=Nhất Đao đại ca
- 吴池=Ngô Trì
- 小怜=Tiểu Liên
- 一元山=Nhất Nguyên Sơn
- 冰雪宗=Băng Tuyết Tông
- 血武宗=Huyết Võ Tông
- 黑少烨=Hắc Thiếu Diệp
- 聂长老=Nhiếp trưởng lão
- 破障丹=Phá Chướng Đan
- 干裂草=Càn Liệt Thảo
- 增元丹=Tăng Nguyên Đan
- 不留客=Bất Lưu Khách
- 一夜城=Nhất Dạ thành
- 傲行天=Ngạo Hành Thiên
- 岳靖=Nhạc Tĩnh
- 将经纶=Tương Kinh Luân
- 蒋经论=Tưởng Kinh Luận
- 霸奎竞技场=Bá Khuê đấu trường
- 霸奎=Bá Khuê
- 柳院长=Liễu viện trưởng
- 凌风学院=Lăng Phong học viện
- 薛常来=Tiết Thường Lai
- 司仇梅=Tư Cừu Mai
- 薛长来=Tiết Trường Lai
- 司仇美=Tư Cừu Mỹ
- 云海学院=Vân Hải học viện
- 云海那边=Vân Hải bên kia
- 木耀司=Mộc Diệu Tư
- 傲青宣=Ngạo Thanh Tuyên
- 宣儿=Tuyên Nhi
- 卓别=Trác Biệt
- 冰原宗=Băng Nguyên Tông
- 冷千秋=Lãnh Thiên Thu
- 莫愁=Mạc Sầu
- 李清平=Lý Thanh Bình
- 黑若炎=Hắc Nhược Viêm
- 聂狐狸=Nhiếp hồ ly
- 轻远候=Khinh Viễn Hầu
- 李青平=Lý Thanh Bình
- 翎雅=Linh Nhã
- 卡索学院=Tạp Tác học viện
- 夜沙岚=Dạ Sa Lam
- 靖儿=Tĩnh Nhi
- 青平=Thanh Bình
- 林清平=Lâm Thanh Bình
- 玄龟冰杖=Huyền Quy băng trượng
- 风儿=Phong Nhi
- 清平=Thanh Bình
- 傲清寒=Ngạo Thanh Hàn
- 千秋=Thiên Thu
- 轻远侯=Khinh Viễn Hầu
- 黑弱炎=Hắc Nhược Viêm
- 傲清宣=Ngạo Thanh Tuyên
- 傲清烈=Ngạo Thanh Liệt
- 青烈=Thanh Liệt
- 青宣=Thanh Tuyên
- 黑霸天=Hắc Bá Thiên
- 豪客=Hào Khách
- 豪格=Hào Cách
- 耀司=Diệu Tư
- 不休, 你保重=Bất Hưu, ngươi bảo trọng
- 千秀山=Thiên Tú Sơn
- 千家=Thiên gia
- 秀山=Tú Sơn
- 佛伦帝国=Phật Luân đế quốc
- 青寒=Thanh Hàn
- 青宇=Thanh Vũ
- 行天=Hành Thiên
- 傲家=Ngạo gia
- 力夫=Lực Phu
- 白青=Bạch Thanh
- 水间山=Thủy Gian Sơn
- 水间尚=Thủy Gian Thượng
- 刀离=Đao Ly
- 比刀离=so Đao Ly
- 青山=Thanh Sơn
- 东浩=Đông Hạo
- 雷森诺=Lôi Sâm Nặc
- 修元丹=Tu Nguyên Đan
- 法鲁克=Pháp Lỗ Khắc
- 冷云=Lãnh Vân
- 王青=Vương Thanh
- 冷云, 刀刃, 王青=Lãnh Vân, Đao Nhận, Vương Thanh
- 刀刃=Đao Nhận
- 法鲁可=Pháp Lỗ Khả
- 小雷=Tiểu Lôi
- 魂灵丹=Hồn Linh Đan
- 卡隆=Tạp Long
- 妮露—卡宾=Ni Lộ — Tạp Tân
- 黑耀=Hắc Diệu
- 弗林=Phất Lâm
- 扎罗里昂=Trát La Lí Ngang
- 魂罗=Hồn La
- 廖思=Liêu Tư
- 木兰商队=Mộc Lan thương đội
- 赤血帝国=Xích Huyết đế quốc
- 科多=Khoa Đa
- 磨里王国=Ma Lí vương quốc
- 谢金克柔=Tạ Kim Khắc Nhu
- 蓝云海=Lam Vân hải
- 莫迪斯=Mạc Địch Tư
- 百里帝国=Bách Lý đế quốc
- 磨砺王国=Ma Lệ vương quốc
- 卡罗多拉=Tạp La Đa Lạp
- 王寅=Vương Dần
- 摩度=Ma Độ
- 双翼金王虎=Song Dực Kim Vương Hổ
- 谢金=Tạ Kim
- 雨秋=Vũ Thu
- 安老爷子=An lão gia tử
- 屠风=Đồ Phong
- 普金斯=Phổ Kim Tư
- 问安雨秋=hỏi An Vũ Thu
- 安家=An gia
- 格伦=Cách Luân
- 阴姓=họ Âm
- 冷姓=họ Lãnh
- 绝地城=Tuyệt Địa thành
- 冷浩天=Lãnh Hạo Thiên
- 浩天=Hạo Thiên
- 阴云齐=Âm Vân Tề
- 血原骑兵=Huyết Nguyên kỵ binh
- 沙兰=Sa Lan
- 展飞鹏=Triển Phi Bằng
- 千山=Thiên Sơn
- 左老弟=Tả lão đệ
- 若炎=Nhược Viêm
- 金奎=Kim Khuê
- 官澜=Quan Lan
- 白阳=Bạch Dương
- 阴家=Âm gia
- 姓阴=họ Âm
- 冷天明=Lãnh Thiên Minh
- 冷大叔=Lãnh đại thúc
- 天儿=Thiên Nhi
- 绝地=Tuyệt Địa
- 小阳=Tiểu Dương
- 萨满=Tát Mãn
- 绝天城=Tuyệt Thiên thành
- 绝天=Tuyệt Thiên
- 阴云耀=Âm Vân Diệu
- 阿土=A Thổ
- 巴尔洛=Ba Nhĩ Lạc
- 蓝海=Lam Hải
- 雷宗=Lôi Tông
- 阴齐云=Âm Tề Vân
- 展将军=Triển tướng quân
- 齐云=Tề Vân
- 阴寒耀=Âm Hàn Diệu
- 詹林=Chiêm Lâm
- 詹华=Chiêm Hoa
- 轻歌=Khinh Ca
- 血武门=Huyết Võ Môn
- 小武=Tiểu Võ
- 厉兵=Lệ Binh
- 秦武=Tần Võ
- 秦齐=Tần Tề
- 鲁老头=Lỗ lão nhân
- 扎罗=Trát La
- 血武=Huyết Võ
- 妮露罗宾=Ni Lộ La Tân
- 而笑无声=mà Tiếu Vô Thanh
- 厉生=Lệ Sinh
- 厉大哥=Lệ đại ca
- 风迷帝国=Phong Mê đế quốc
- 马洛族人=Mã Lạc tộc nhân
- 马洛=Mã Lạc
- 花尧人=Hoa Nghiêu Nhân
- 尧人=Nghiêu Nhân
- 风雪阁=Phong Tuyết Các
- 花娘=Hoa nương
- 风迷国=Phong Mê Quốc
- 灵家家主灵泉=Linh gia gia chủ Linh Tuyền
- 风迷城=Phong Mê thành
- 文儿=Văn Nhi
- 花少爷=Hoa thiếu gia
- 靖氏=Tĩnh thị
- 莫叔=Mạc thúc
- 靖家=Tĩnh gia
- 百里颖=Bách Lý Dĩnh
- 狂刀=Cuồng Đao
- 百里小姐=Bách Lý tiểu thư
- 靖大小姐=Tĩnh đại tiểu thư
- 百里霄=Bách Lý Tiêu
- 段莫函=Đoạn Mạc Hàm
- 苍木=Thương Mộc
- 靖小姐=Tĩnh tiểu thư
- 莫前辈=Mạc tiền bối
- 奎风=Khuê Phong
- 百里霄寒=Bách Lý Tiêu Hàn
- 百里端儒=Bách Lý Đoan Nho
- 百里公子=Bách Lý công tử
- 霄寒=Tiêu Hàn
- 灵悟丹=Linh Ngộ Đan
- 摩罗=Ma La
- 南隅=Nam Ngung
- 顾天=Cố Thiên
- 段某人=Đoạn mỗ nhân
- 詹俊=Chiêm Tuấn
- 夜老=Dạ lão
- 玉芝=Ngọc Chi
- 静夜皇=Tĩnh Dạ Hoàng
- 段太子=Đoạn thái tử
- 玄天=Huyền Thiên
- 冰王=Băng Vương
- 冰君=Băng Quân
- 玄天宫=Huyền Thiên Cung
- 俊儿=Tuấn Nhi
- 凝儿=Ngưng Nhi
- 如歌=Như Ca
- 云海阁=Vân Hải Các
- 风雪皇=Phong Tuyết Hoàng
- 靖少主=Tĩnh thiếu chủ
- 靖龙=Tĩnh Long
- 顾家=Cố gia
- 佛撒城=Phật Tát thành
- 通玄=Thông Huyền
- 林玲=Lâm Linh
- 陈风=Trần Phong
- 楚秀=Sở Tú
- 王曙=Vương Thự
- 不修也是我得朋友=Bất Tu cũng là ta phải bằng hữu
- 叶萧=Diệp Tiêu
- 暗香=Ám Hương
- 罗玄=La Huyền
- 罗晋=La Tấn
- 唯城=Duy Thành
- 千寒宗=Thiên Hàn Tông
- 聂云=Nhiếp Vân
- 拓跋风=Thác Bạt Phong
- 奎力=Khuê Lực
- 美纱=Mỹ Sa
- 帖木汗=Thiếp Mộc Hãn
- 叶青山=Diệp Thanh Sơn
- 龙昊雷=Long Hạo Lôi
- 云龙族=Vân Long tộc
- 张明秦=Trương Minh Tần
- 端木磊=Đoan Mộc Lỗi
- 端木宏=Đoan Mộc Hoành
- 罗傲=La Ngạo
- 步伦=Bộ Luân
- 观月=Quan Nguyệt
- 叶琴玄=Diệp Cầm Huyền
- 琴帝=Cầm Đế
- 把风雪=đem Phong Tuyết
- 中天=Trung Thiên
- 苍海宗=Thương Hải Tông
- 王海=Vương Hải
- 紫霞宗=Tử Hà Tông
- 凌元宫=Lăng Nguyên Cung
- 玄音谷=Huyền Âm Cốc
- 月杀门=Nguyệt Sát Môn
- 天书=Thiên Thư
- 褚璇=Chử Toàn
- 银河星域=Ngân Hà tinh vực
- 在暗香=tại Ám Hương
- 罗辉=La Huy
- 紫云=Tử Vân
- 凌飞哲=Lăng Phi Triết
- 紫元=Tử Nguyên
- 刘元=Lưu Nguyên
- 周波=Chu Ba
- 万红=Vạn Hồng
- 李云=Lý Vân
- 莫浩辰=Mạc Hạo Thần
- 叶玄琴=Diệp Huyền Cầm
- 老罗=lão La
- 昊雷=Hạo Lôi
- 山岳=Sơn Nhạc
- 那天书=kia Thiên Thư
- 从中天大陆=từ Trung Thiên đại lục
- 米洛克=Mễ Lạc Khắc
- 米沙=Mễ Sa
- 牛力=Ngưu Lực
- 陌公子=Mạch công tử
- 观家=Quan gia
- 陈超风=Trần Siêu Phong
- 顾飞=Cố Phi
- 靖华丰=Tĩnh Hoa Phong
- 紫霞宫=Tử Hà Cung
- 靖兄=Tĩnh huynh
- 方一剑=Phương Nhất Kiếm
- 星落河=Tinh Lạc Hà
- 柳生=Liễu Sinh
- 柳生星乱=Liễu Sinh Tinh Loạn
- 许慕白=Hứa Mộ Bạch
- 张生=Trương Sinh
- 詹木=Chiêm Mộc
- 莫可=Mạc Khả
- 土沙=Thổ Sa
- 月林=Nguyệt Lâm
- 月秋=Nguyệt Thu
- 月刃=Nguyệt Nhận
- 月杀=Nguyệt Sát
- 黄泉=Hoàng Tuyền
- 妮露=Ni Lộ
- 月姓=họ Nguyệt
- 顾公子=Cố công tử
- 凌哲飞=Lăng Triết Phi
- 云芝=Vân Chi
- 比美纱=so Mỹ Sa
- 暗夜皇族=Ám Dạ hoàng tộc
- 暗夜皇朝=Ám Dạ hoàng triều
- 李剑=Lý Kiếm
- 星级=Tinh cấp
- 琴玄=Cầm Huyền
- 紫霖=Tử Lâm
- 双月=Song Nguyệt
- 罗华=La Hoa
- 叶少主=Diệp thiếu chủ
- 皇甫逸=Hoàng Phủ Dật
- 皇甫正雄=Hoàng Phủ Chính Hùng
- 青依=Thanh Y
- 浩辰=Hạo Thần
- 暗香楼=Ám Hương Lâu
- 暗夜王朝=Ám Dạ vương triều
- 修文=Tu Văn
- 南玄=Nam Huyền
- 西庭=Tây Đình
- 周林=Chu Lâm
- 曹云=Tào Vân
- 展天扬=Triển Thiên Dương
- 封凌=Phong Lăng
- 阎欢=Diêm Hoan
- 郁青离=Úc Thanh Ly
- 韩柏=Hàn Bách
- 夏梦然=Hạ Mộng Nhiên
- 北冥勋=Bắc Minh Huân
- 天烨=Thiên Diệp
- 银翎区=Ngân Linh khu
- 四离=Tứ Ly
- 天斗峰=Thiên Đấu Phong
- 这天斗峰=này Thiên Đấu Phong
- 云宝宗=Vân Bảo Tông
- 青城宗=Thanh Thành Tông
- 烈火宗=Liệt Hỏa Tông
- 地裂宗=Địa Liệt Tông
- 白霜宗=Bạch Sương Tông
- 红英=Hồng Anh
- 橙灵=Chanh Linh
- 黄魂=Hoàng Hồn
- 绿霄=Lục Tiêu
- 青元=Thanh Nguyên
- 蓝极=Lam Cực
- 紫绝=Tử Tuyệt
- 天道宗=Thiên Đạo Tông
- 张君元=Trương Quân Nguyên
- 君元=Quân Nguyên
- 天罚峰=Thiên Phạt Phong
- 红娘子=Hồng nương tử
- 红袖门=Hồng Tụ Môn
- 武道宗=Võ Đạo Tông
- 气道宗=Khí Đạo Tông
- 绣娘=Tú nương
- 魁元宗=Khôi Nguyên Tông
- 天剑=Thiên Kiếm
- 天灭=Thiên Diệt
- 天元=Thiên Nguyên
- 天武=Thiên Võ
- 天斗=Thiên Đấu
- 白冰宗师=Bạch Băng tông sư
- 魂灵境=Hồn Linh cảnh
- 凡尘境=Phàm Trần cảnh
- 生死境=Sinh Tử cảnh
- 混元境=Hỗn Nguyên cảnh
- 白冰=Bạch Băng
- 翁老=Ông lão
- 斩刀宗=Trảm Đao Tông
- 严峰=Nghiêm Phong
- 席慕容=Tịch Mộ Dung
- 天剑峰=Thiên Kiếm Phong
- 天武峰=Thiên Võ Phong
- 天元峰=Thiên Nguyên Phong
- 邪月阁=Tà Nguyệt Các
- 天音谷=Thiên Âm Cốc
- 暗流河=Ám Lưu Hà
- 南圣烈=Nam Thánh Liệt
- 楚中天=Sở Trung Thiên
- 凤舞阁=Phượng Vũ Các
- 王血=Vương Huyết
- 惜雪=Tích Tuyết
- 云惜雪=Vân Tích Tuyết
- 姓夜=họ Dạ
- 在暗夜皇族=tại Ám Dạ hoàng tộc
- 金耀门=Kim Diệu Môn
- 语兰=Ngữ Lan
- 悬空峰=Huyền Không Phong
- 血杀峰=Huyết Sát Phong
- 君子峰=Quân Tử Phong
- 飘渺峰=Phiêu Miểu Phong
- 战天峰=Chiến Thiên Phong
- 藏剑峰=Tàng Kiếm Phong
- 养剑峰=Dưỡng Kiếm Phong
- 金老头=Kim lão nhân
- 金空府=Kim Không phủ
- 周海=Chu Hải
- 吴佩函=Ngô Bội Hàm
- 萧破军=Tiêu Phá Quân
- 破军剑=Phá Quân Kiếm
- 叶白=Diệp Bạch
- 骆依依=Lạc Y Y
- 邓师兄=Đặng sư huynh
- 张子敬=Trương Tử Kính
- 孙浩=Tôn Hạo
- 九玄=Cửu Huyền
- 王峰=Vương Phong
- 养剑锋=Dưỡng Kiếm Phong
- 清木楼=Thanh Mộc Lâu
- 小玲=Tiểu Linh
- 冰极天=Băng Cực Thiên
- 天穹剑=Thiên Khung Kiếm
- 飞霞区=Phi Hà khu
- 蓝剑公子=Lam Kiếm công tử
- 轻别离=Khinh Biệt Ly
- 养剑风=Dưỡng Kiếm Phong
- 元剑宫=Nguyên Kiếm Cung
- 净灵殿=Tịnh Linh Điện
- 净灵池=Tịnh Linh trì
- 郑海=Trịnh Hải
- 少游=Thiếu Du
- 展红菱=Triển Hồng Lăng
- 而斩无极=mà Trảm Vô Cực
- 小受=Tiểu Thụ
- 小攻=Tiểu Công
- 帝萨林=Đế Tát Lâm
- 张秦=Trương Tần
- 王雨琳=Vương Vũ Lâm
- 张玉琳=Trương Ngọc Lâm
- 氲灵丹=Uân Linh Đan
- 王玉琳=Vương Ngọc Lâm
- 赤云=Xích Vân
- 清风台=Thanh Phong Đài
- 冯生=Phùng Sinh
- 陈小胖=Trần tiểu béo
- 庄长老=Trang trưởng lão
- 庄小子=Trang tiểu tử
- 厉前辈=Lệ tiền bối
- 林清=Lâm Thanh
- 绝峰剑=Tuyệt Phong Kiếm
- 庄教官=Trang giáo quan
- 庄大教官=Trang đại giáo quan
- 斩无极=Trảm Vô Cực
- 青衣殿=Thanh Y Điện
- 周丽君=Chu Lệ Quân
- 丽娘=Lệ nương
- 琉璃星=Lưu Li Tinh
- 紫金旋翼=Tử Kim Toàn Dực
- 左姓=họ Tả
- 左天邪=Tả Thiên Tà
- 天邪=Thiên Tà
- 姓左=họ Tả
- 姓苍=họ Thương
- 华少=Hoa thiếu
- 无极心法=Vô Cực tâm pháp
- 天隐=Thiên Ẩn
- 沁源溪=Thấm Nguyên khê
- 蓝公子=Lam công tử
- 华师兄=Hoa sư huynh
- 杜若燕=Đỗ Nhược Yến
- 黄非=Hoàng Phi
- 黄飞=Hoàng Phi
- 王武=Vương Võ
- 鬼爪=Quỷ Trảo
- 范里=Phạm Lí
- 许明秋=Hứa Minh Thu
- 王一=Vương Nhất
- 黄秋=Hoàng Thu
- 金罗全=Kim La Toàn
- 柳执事=Liễu chấp sự
- 洪涛=Hồng Đào
- 孙鹏=Tôn Bằng
- 叶秋华=Diệp Thu Hoa
- 王峰云=Vương Phong Vân
- 云杀剑客=Vân Sát kiếm khách
- 小秋=Tiểu Thu
- 沙峰=Sa Phong
- 陈秀铁=Trần Tú Thiết
- 小王=Tiểu Vương
- 凝华丹=Ngưng Hoa Đan
- 胡霄=Hồ Tiêu
- 韩郁=Hàn Úc
- 温公子=Ôn công tử
- 翰林=Hàn Lâm
- 苍爷爷=Thương gia gia
- 王出清=Vương Xuất Thanh
- 温师兄=Ôn sư huynh
- 月见草=Nguyệt Kiến Thảo
- 柳长老=Liễu trưởng lão
- 子敬=Tử Kính
- 茉莉=Mạt Lị
- 鱼出海=Ngư Xuất Hải
- 张风评=Trương Phong Bình
- 管子楚=Quản Tử Sở
- 霖雪丹=Lâm Tuyết Đan
- 逍遥剑客=Tiêu Dao kiếm khách
- 傅小子=Phó tiểu tử
- 断海真人=Đoạn Hải chân nhân
- 明川=Minh Xuyên
- 断海=Đoạn Hải
- 温宇峰=Ôn Vũ Phong
- 云舞=Vân Vũ
- 傅公子=Phó công tử
- 神洲=Thần Châu
- 玄洲=Huyền Châu
- 灵洲=Linh Châu
- 极洲=Cực Châu
- 明珠台=Minh Châu Đài
- 老傅=lão Phó
- 老白=lão Bạch
- 谭轻=Đàm Khinh
- 莹莹=Oánh Oánh
- 仲叔=Trọng thúc
- 莺莺=Oanh Oanh
- 红衣门=Hồng Y Môn
- 潭风=Đàm Phong
- 血红=Huyết Hồng
- 谭风=Đàm Phong
- 林子, 王土=Lâm Tử, Vương Thổ
- 张土=Trương Thổ
- 陈灵儿=Trần Linh Nhi
- 林子急了=Lâm Tử nóng nảy
- 米洛斯=Mễ Lạc Tư
- 易姐姐=Dịch tỷ tỷ
- 云端剑=Vân Đoan Kiếm
- 关越=Quan Việt
- 醉卧香=Túy Ngọa Hương
- 文仲=Văn Trọng
- 崔涛=Thôi Đào
- 桃花庵=Đào Hoa Am
- 小涛=Tiểu Đào
- 如水=Như Thủy
- 道轩=Đạo Hiên
- 蓝如水=Lam Như Thủy
- 林子涛=Lâm Tử Đào
- 林道玄=Lâm Đạo Huyền
- 卡列罗莎域=Tạp Liệt La Toa vực
- 天罗域=Thiên La vực
- 震天域=Chấn Thiên vực
- 雷阳域=Lôi Dương vực
- 天武域=Thiên Võ vực
- 悬空域=Huyền Không vực
- 岚风域=Lam Phong vực
- 斩天域=Trảm Thiên vực
- 泰罗=Thái La
- 泰罗卡蓝=Thái La Tạp Lam
- 天罗宗=Thiên La Tông
- 叶孤风=Diệp Cô Phong
- 黑玄宗=Hắc Huyền Tông
- 花城宣=Hoa Thành Tuyên
- 汾阳域=Phần Dương vực
- 落花河=Lạc Hoa hà
- 睢阳域=Tuy Dương vực
- 泰兰=Thái Lan
- 张淳峰=Trương Thuần Phong
- 麻老=Ma lão
- 麻爷爷=Ma gia gia
- 阳家=Dương gia
- 炫雷千藏=Huyễn Lôi Thiên Tàng
- 烟儿=Yên Nhi
- 天阳学院=Thiên Dương học viện
- 火云=Hỏa Vân
- 火云狂=Hỏa Vân Cuồng
- 来火云狂=tới Hỏa Vân Cuồng
- 火云烈=Hỏa Vân Liệt
- 雷阳城=Lôi Dương thành
- 阳日=Dương Nhật
- 阳日初云=Dương Nhật Sơ Vân
- 初云=Sơ Vân
- 南林野=Nam Lâm Dã
- 风旋轻杀=Phong Toàn Khinh Sát
- 风雪轻杀=Phong Tuyết Khinh Sát
- 北堂蟒=Bắc Đường Mãng
- 杨光=Dương Quang
- 千藏=Thiên Tàng
- 尘缘=Trần Duyên
- 一阳丹=Nhất Dương Đan
- 一阳=Nhất Dương
- 南野林=Nam Dã Lâm
- 翡翠谷=Phỉ Thúy Cốc
- 落日门=Lạc Nhật Môn
- 半步凝真=nửa bước Ngưng Chân
- 风旋=Phong Toàn
- 南林=Nam Lâm
- 晏叔=Yến thúc
- 林鸣=Lâm Minh
- 王洋=Vương Dương
- 楚霄=Sở Tiêu
- 漠沙沉=Mạc Sa Trầm
- 章力云=Chương Lực Vân
- 叶明溪=Diệp Minh Khê
- 那林跃=kia Lâm Dược
- 秦霜=Tần Sương
- 叶飞扬=Diệp Phi Dương
- 步留心=Bộ Lưu Tâm
- 温家=Ôn gia
- 王浩=Vương Hạo
- 轻云=Khinh Vân
- 轻云宏=Khinh Vân Hoành
- 混沌境=Hỗn Độn cảnh
- 步家=Bộ gia
- 出剑宗=ra Kiếm Tông
- 暮兄=Mộ huynh
- 衍灵龙=Diễn Linh Long
- 衍龙=Diễn Long
- 为生死境=vì Sinh Tử cảnh
- 叶明希=Diệp Minh Hi
- 雷彻=Lôi Triệt
- 来月牙峰=tới Nguyệt Nha Phong
- 这个月牙峰=cái này Nguyệt Nha Phong
- 月牙殿=Nguyệt Nha Điện
- 东方岚=Đông Phương Lam
- 灵宝峰=Linh Bảo Phong
- 飞扬=Phi Dương
- 云飞扬=Vân Phi Dương
- 雷衍龙=Lôi Diễn Long
- 衣香=Y Hương
- 铁大师=Thiết đại sư
- 野王=Dã Vương
- 傅飘雪=Phó Phiêu Tuyết
- 曲公子=Khúc công tử
- 荆连翘=Kinh Liên Kiều
- 战天秘境=Chiến Thiên bí cảnh
- 飘渺秘境=Phiêu Miểu bí cảnh
- 月牙秘境=Nguyệt Nha bí cảnh
- 君子秘境=Quân Tử bí cảnh
- 血杀秘境=Huyết Sát bí cảnh
- 玄清瀑布=Huyền Thanh thác nước
- 忘忧=Vong Ưu
- 落花秘境=Lạc Hoa bí cảnh
- 入魂灵=nhập Hồn Linh
- 杜子藤=Đỗ Tử Đằng
- 杜飞龙=Đỗ Phi Long
- 杜子龙=Đỗ Tử Long
- 落雪山庄=Lạc Tuyết sơn trang
- 清水城=Thanh Thủy thành
- 柳桃=Liễu Đào
- 桃依依=Đào Y Y
- 依依=Y Y
- 汪峰=Uông Phong
- 小斌=Tiểu Bân
- 张元=Trương Nguyên
- 张斌=Trương Bân
- 马高武=Mã Cao Võ
- 李强=Lý Cường
- 洪秋霞=Hồng Thu Hà
- 落拓宗=Lạc Thác Tông
- 洪艳=Hồng Diễm
- 清北山=Thanh Bắc Sơn
- 清北=Thanh Bắc
- 寒冰=Hàn Băng
- 燕琴=Yến Cầm
- 风雷学院=Phong Lôi học viện
- 飞玄楼=Phi Huyền Lâu
- 孤叶风=Cô Diệp Phong
- 天狐领=Thiên Hồ Lĩnh
- 黑君家=Hắc Quân gia
- 传说中天大陆=truyền thuyết Trung Thiên đại lục
- 晏大人=Yến đại nhân
- 晏长老=Yến trưởng lão
- 傲璇=Ngạo Toàn
- 瑟丽娜=Sắt Lệ Na
- 金太保=Kim Thái Bảo
- 近战天峰=gần Chiến Thiên Phong
- 我叫温婉=ta kêu Ôn Uyển
- 蓝星=Lam Tinh
- 小舞=Tiểu Vũ
- 温婉看了下时间=Ôn Uyển nhìn hạ thời gian
- 战天, 血煞, 君子, 飘渺, 月牙=Chiến Thiên, Huyết Sát, Quân Tử, Phiêu Miểu, Nguyệt Nha
- 东方翔=Đông Phương Tường
- 房师弟=Phòng sư đệ
- 血煞峰=Huyết Sát Phong
- 爵情=Tước Tình
- 闵月如=Mẫn Nguyệt Như
- 温婉排在第三位=Ôn Uyển xếp hạng vị thứ ba
- 叶师道=Diệp Sư Đạo
- 石磊=Thạch Lỗi
- 血杀剑道=Huyết Sát kiếm đạo
- 金统领=Kim thống lĩnh
- 苍长老=Thương trưởng lão
- 华丰=Hoa Phong
- 闵柔=Mẫn Nhu
- 东方伟=Đông Phương Vĩ
- 东方两兄弟=Đông Phương hai huynh đệ
- 楚轩=Sở Hiên
- 血杀=Huyết Sát
- 裂阳=Liệt Dương
- 唐志=Đường Chí
- 道玄=Đạo Huyền
- 于清凡=Vu Thanh Phàm
- 李峰山=Lý Phong Sơn
- 安落=An Lạc
- 腾飞=Đằng Phi
- 月如=Nguyệt Như
- 李师道=Lý Sư Đạo
- 东方兄弟=Đông Phương huynh đệ
- 黄霖=Hoàng Lâm
- 东方虫=Đông Phương trùng
- 展小姐=Triển tiểu thư
- 华长老=Hoa trưởng lão
- 东方兄=Đông Phương huynh
- 郑清军=Trịnh Thanh Quân
- 雪歌=Tuyết Ca
- 姬师妹=Cơ sư muội
- 无情剑=Vô Tình Kiếm
- 霜月剑=Sương Nguyệt Kiếm
- 闵长老=Mẫn trưởng lão
- 小青=Tiểu Thanh
- 舞姐姐=Vũ tỷ tỷ
- 逸名=Dật Danh
- 傅老哥=Phó lão ca
- 回血杀峰=hồi Huyết Sát Phong
- 天玄阵=Thiên Huyền Trận
- 燕藏天=Yến Tàng Thiên
- 九剑塔=Cửu Kiếm Tháp
- 杜空=Đỗ Không
- 久岚俊=Cửu Lam Tuấn
- 久岚=Cửu Lam
- 魔眼公子=Ma Nhãn công tử
- 无常公子=Vô Thường công tử
- 姬家=Cơ gia
- 星极=Tinh Cực
- 扛得住凝真=khiêng được Ngưng Chân
- 叶浅静=Diệp Thiển Tĩnh
- 孤城=Cô Thành
- 藏无涯=Tàng Vô Nhai
- 姬小姐=Cơ tiểu thư
- 姬大美女=Cơ đại mỹ nữ
- 从云飞=Tòng Vân Phi
- 丛云飞=Tùng Vân Phi
- 霜月=Sương Nguyệt
- 白靖=Bạch Tĩnh
- 蓝美女=Lam mỹ nữ
- 蓝大美女=Lam đại mỹ nữ
- 蓝七席=Lam thất tịch
- 白二席=Bạch nhị tịch
- 冰衍龙=Băng Diễn Long
- 出月牙峰=ra Nguyệt Nha Phong
- 小柔=Tiểu Nhu
- 雪风雅=Tuyết Phong Nhã
- 雪峰主=Tuyết phong chủ
- 姬风雅=Cơ Phong Nhã
- 墨九歌=Mặc Cửu Ca
- 曲伦=Khúc Luân
- 东方傲=Đông Phương Ngạo
- 从一席=Tòng nhất tịch
- 阎易冷=Diêm Dịch Lãnh
- 雁不回=Nhạn Bất Hồi
- 对生死境=đối Sinh Tử cảnh
- 苍前辈=Thương tiền bối
- 叶执事=Diệp chấp sự
- 东方峰主=Đông Phương phong chủ
- 铁狂=Thiết Cuồng
- 奚傲=Hề Ngạo
- 曲风=Khúc Phong
- 张岩=Trương Nham
- 管修寒=Quản Tu Hàn
- 蓝某=Lam mỗ
- 风云城=Phong Vân thành
- 左大美女=Tả đại mỹ nữ
- 左大队长=Tả đại đội trưởng
- 器宗=Khí Tông
- 丹宗=Đan Tông
- 天剑门=Thiên Kiếm Môn
- 双子城=Song Tử thành
- 鹤奇峰=Hạc Kỳ Phong
- 杜冷=Đỗ Lãnh
- 紫绮罗=Tử Khỉ La
- 蓝奚婷=Lam Hề Đình
- 白薇=Bạch Vi
- 小云=Tiểu Vân
- 白娘子=Bạch nương tử
- 姜大少=Khương đại thiếu
- 姜涛=Khương Đào
- 轻云彦龙=Khinh Vân Ngạn Long
- 席雅言=Tịch Nhã Ngôn
- 司马如风=Tư Mã Như Phong
- 司马翼=Tư Mã Dực
- 彦龙=Ngạn Long
- 小翼=Tiểu Dực
- 下风云城=hạ Phong Vân thành
- 烟柳楼=Yên Liễu Lâu
- 景修言=Cảnh Tu Ngôn
- 景言修=Cảnh Ngôn Tu
- 黄波=Hoàng Ba
- 王轻=Vương Khinh
- 年文=Niên Văn
- 展云阳=Triển Vân Dương
- 段天横=Đoạn Thiên Hoành
- 风云彦龙=Phong Vân Ngạn Long
- 天横=Thiên Hoành
- 段老头=Đoạn lão nhân
- 段天裂=Đoạn Thiên Liệt
- 展天阳=Triển Thiên Dương
- 郑延=Trịnh Diên
- 看轻云舞=xem Khinh Vân Vũ
- 双凝真=song Ngưng Chân
- 莫老头=Mạc lão nhân
- 老金=lão Kim
- 小芳=Tiểu Phương
- 道林府=Đạo Lâm phủ
- 姬副队=Cơ phó đội
- 靠右=Kháo Hữu
- 雪姓=họ Tuyết
- 夏侯尊=Hạ Hầu Tôn
- 藏峰=Tàng Phong
- 小雪歌=Tiểu Tuyết Ca
- 里森城=Lí Sâm thành
- 白沙域=Bạch Sa vực
- 无道=Vô Đạo
- 于皓=Vu Hạo
- 这些天音谷=này đó Thiên Âm Cốc
- 叶师妹=Diệp sư muội
- 苍岚城=Thương Lam thành
- 王玉蝶=Vương Ngọc Điệp
- 藏锋=Tàng Phong
- 裘霸天=Cừu Bá Thiên
- 飞霜=Phi Sương
- 步飞霜=Bộ Phi Sương
- 凤玉歌=Phượng Ngọc Ca
- 楼彻=Lâu Triệt
- 韩天云=Hàn Thiên Vân
- 冰雪歌=Băng Tuyết Ca
- 流云=Lưu Vân
- 冷天蝎=Lãnh Thiên Hạt
- 鹤霄=Hạc Tiêu
- 文斯真=Văn Tư Chân
- 文队长=Văn đội trưởng
- 看法宗=xem Pháp Tông
- 文斯贞=Văn Tư Trinh
- 打从云飞=đánh Tòng Vân Phi
- 横大哥=Hoành đại ca
- 昊天剑门=Hạo Thiên Kiếm Môn
- 让步飞霜=làm Bộ Phi Sương
- 半步混沌=nửa bước Hỗn Độn
- 雷炎=Lôi Viêm
- 胡天=Hồ Thiên
- 伊稚邪=Y Trĩ Tà
- 闪电王=Thiểm Điện Vương
- 玉飞扬=Ngọc Phi Dương
- 玉面公子=Ngọc Diện công tử
- 左姑娘=Tả cô nương
- 步风霜=Bộ Phong Sương
- 东林=Đông Lâm
- 战魂印=Chiến Hồn Ấn
- 月魂印=Nguyệt Hồn Ấn
- 君魂印=Quân Hồn Ấn
- 飘魂印=Phiêu Hồn Ấn
- 血魂印=Huyết Hồn Ấn
- 紫猎罗=Tử Liệp La
- 舞空域=Vũ Không vực
- 历风城=Lịch Phong thành
- 舞空=Vũ Không
- 蓝小芸=Lam Tiểu Vân
- 朝凤府=Triều Phượng phủ
- 蓝小丫=Lam Tiểu Nha
- 王道清=Vương Đạo Thanh
- 厉风城=Lệ Phong thành
- 在左瑾宣=tại Tả Cẩn Tuyên
- 姓帝=họ Đế
- 帝姓=họ Đế
- 奇洛=Kỳ Lạc
- 凯罗弥撒=Khải La Di Tát
- 龙语帝国=Long Ngữ đế quốc
- 煌夕帝国=Hoàng Tịch đế quốc
- 萨罗=Tát La
- 笛蓝港口=Địch Lam cảng
- 藤阳府=Đằng Dương phủ
- 凯萨=Khải Tát
- 小风=Tiểu Phong
- 小凤=Tiểu Phượng
- 蓝鸠=Lam Cưu
- 金辰=Kim Thần
- 希婷=Hi Đình
- 天音寺=Thiên Âm Tự
- 云妹妹=Vân muội muội
- 师姑娘=Sư cô nương
- 凯罗凯撒=Khải La Khải Tát
- 云白=Vân Bạch
- 风道翎=Phong Đạo Linh
- 柳鹰扬=Liễu Ưng Dương
- 梦寒山=Mộng Hàn Sơn
- 屈元老=Khuất nguyên lão
- 屈长老=Khuất trưởng lão
- 无极=Vô Cực
- 鬼流宗=Quỷ Lưu Tông
- 千道宗=Thiên Đạo Tông
- 天罚=Thiên Phạt
- 东天罚=Đông Thiên Phạt
- 魂灵=Hồn Linh
- 秋水阁=Thu Thủy Các
- 沉香谷=Trầm Hương Cốc
- 欢喜宗=Hoan Hỉ Tông
- 霸拳宗=Bá Quyền Tông
- 霜腿宗=Sương Thối Tông
- 曲元龙=Khúc Nguyên Long
- 曲老头=Khúc lão nhân
- 曲元老=Khúc nguyên lão
- 欢喜门=Hoan Hỉ Môn
- 霸蝉=Bá Thiền
- 武破=Võ Phá
- 叶子秋=Diệp Tử Thu
- 镰刀=Liêm Đao
- 狮驼岭=Sư Đà Lĩnh
- 狱宗=Ngục Tông
- 楚墓=Sở Mộ
- 楚镰=Sở Liêm
- 霄云=Tiêu Vân
- 伊稚斜=Y Trĩ Tà
- 逍遥=Tiêu Dao
- 道名王者=Đạo Danh vương giả
- 青莲宗=Thanh Liên Tông
- 清风=Thanh Phong
- 明月=Minh Nguyệt
- 龙蛞=Long Khoát
- 沧海前辈=Thương Hải tiền bối
- 青微=Thanh Vi
- 这天剑=này Thiên Kiếm
- 雪阿姨=Tuyết a di
- 姬叔叔=Cơ thúc thúc
- 屈老大=Khuất lão đại
- 坤麟=Khôn Lân
- 临海宗=Lâm Hải Tông
- 楚宗主=Sở tông chủ
- 李云阳=Lý Vân Dương
- 鱼际穴=Ngư Tế huyệt
- 鱼际星=Ngư Tế tinh
- 墨晶=mặc tinh
- 小静=Tiểu Tĩnh
- 沧海美女=Thương Hải mỹ nữ
- 晏殊=Yến Thù
- 云齐=Vân Tề
- 墨楼=Mặc Lâu
- 李达=Lý Đạt
- 王毅=Vương Nghị
- 高峰=Cao Phong
- 这天坑=này Thiên Khanh
- 天坑=Thiên Khanh
- 域柯=Vực Kha
- 勒雷=Lặc Lôi
- 这天池=này Thiên Trì
- 韩休为=Hàn Hưu Vi
- 蓝月宸=Lam Nguyệt Thần
- 雷霆武者=Lôi Đình võ giả
- 蛮荒族=Man Hoang tộc
- 蛮图=Man Đồ
- 云眉=Vân Mi
- 和歌忘忧=Hòa Ca Vong Ưu
- 和歌山=Hòa Ca Sơn
- 和歌=Hòa Ca
- 莽荒族=Mãng Hoang tộc
- 洛河=Lạc Hà
- 叶罗宾=Diệp La Tân
- 夜月弓=Dạ Nguyệt Cung
- 紫幽=Tử U
- 南天罚=Nam Thiên Phạt
- 金震=Kim Chấn
- 冰蓝族=Băng Lam tộc
- 博尔汉=Bác Nhĩ Hán
- 韩休=Hàn Hưu
- 山河图=Sơn Hà Đồ
- 月奴=Nguyệt Nô
- 蓝青=Lam Thanh
- 一刀剑皇=Nhất Đao Kiếm Hoàng
- 来天池=tới Thiên Trì
- 把剑宗=đem Kiếm Tông
- 雅阁塔=Nhã Các Tháp
- 寒儿=Hàn Nhi
- 拓跋罡=Thác Bạt Cương
- 汉隶金=Hán Lệ Kim
- 鹤月=Hạc Nguyệt
- 鹤月鸣=Hạc Nguyệt Minh
- 鹤月明=Hạc Nguyệt Minh
- 鹤月宁=Hạc Nguyệt Ninh
- 鹤月隆=Hạc Nguyệt Long
- 白庆阳=Bạch Khánh Dương
- 鹤月娇=Hạc Nguyệt Kiều
- 白霖=Bạch Lâm
- 这个月神=cái này Nguyệt Thần
- 司徒宏=Tư Đồ Hoành
- 司徒工=Tư Đồ Công
- 鹤月庆=Hạc Nguyệt Khánh
- 宏大人=Hoành đại nhân
- 鹤月空=Hạc Nguyệt Không
- 小三=Tiểu Tam
- 小卿=Tiểu Khanh
- 柳杨=Liễu Dương
- 刀陀宗=Đao Đà Tông
- 杨顶天=Dương Đỉnh Thiên
- 师小姐=Sư tiểu thư
- 寒宗主=Hàn tông chủ
- 紫月府=Tử Nguyệt phủ
- 镜月峡=Kính Nguyệt Hiệp
- 炎皇天朝=Viêm Hoàng thiên triều
- 乐道上旋=nhạc đạo Thượng Toàn
- 杜云寒=Đỗ Vân Hàn
- 寒长老=Hàn trưởng lão
- 夏冰=Hạ Băng
- 小冰=Tiểu Băng
- 微雨阁=Vi Vũ Các
- 阎奴=Diêm Nô
- 青莲阁=Thanh Liên Các
- 晴雨沫=Tình Vũ Mạt
- 雨沫=Vũ Mạt
- 杜玉琴=Đỗ Ngọc Cầm
- 紫青=Tử Thanh
- 碎枫=Toái Phong
- 碎蜂=Toái Phong
- 王鼎=Vương Đỉnh
- 水蓝星=Thủy Lam tinh
- 炎黄天朝=Viêm Hoàng thiên triều
- 风林=Phong Lâm
- 云梦船=Vân Mộng thuyền
- 杨涛=Dương Đào
- 林晓=Lâm Hiểu
- 胡三=Hồ Tam
- 八格牙路=bakayarou
- 林福=Lâm Phúc
- 福伯=Phúc bá
- 念唯=Niệm Duy
- 瑾宣=Cẩn Tuyên
- 纳兰殊=Nạp Lan Thù
- 石严=Thạch Nghiêm
- 明伯伯=Minh bá bá
- 青峰=Thanh Phong
- 道拓=Đạo Thác
- 蓝霄=Lam Tiêu
- 左天域=Tả Thiên vực
- 而无罪=mà Vô Tội
- 无罪=Vô Tội
- 漠连山=Mạc Liên Sơn
- 稚天=Trĩ Thiên
- 稚天将侯=Trĩ Thiên tướng hầu
- 稚天阳=Trĩ Thiên Dương
- 冷千刀=Lãnh Thiên Đao
- 冷将军=Lãnh tướng quân
- 冷大人=Lãnh đại nhân
- 端靖=Đoan Tĩnh
- 靖天=Tĩnh Thiên
- 清远侯=Thanh Viễn hầu
- 清远=Thanh Viễn
- 小殊=Tiểu Thù
- 小悠=Tiểu Du
- 明雷=Minh Lôi
- 清远将侯=Thanh Viễn tướng hầu
- 水云蓝月=Thủy Vân Lam Nguyệt
- 水云千洞=Thủy Vân Thiên Động
- 水云=Thủy Vân
- 幽蓝洞府=U Lam động phủ
- 云海酒楼=Vân Hải tửu lầu
- 流云宗=Lưu Vân Tông
- 郝连春水=Hách Liên Xuân Thủy
- 点苍魔=Điểm Thương Ma
- 千刀=Thiên Đao
- 倾城=Khuynh Thành
- 点苍王=Điểm Thương Vương
- 震海空=Chấn Hải Không
- 纳兰奎=Nạp Lan Khuê
- 澹台冥水=Đạm Đài Minh Thủy
- 孤独琅琊=Cô Độc Lang Gia
- 小金=Tiểu Kim
- 左枭=Tả Kiêu
- 司徒俊=Tư Đồ Tuấn
- 锐罗=Duệ La
- 陈道云=Trần Đạo Vân
- 展云龙=Triển Vân Long
- 蛤蟆=Cáp Mô
- 老狼=lão Lang
- 野狼=Dã Lang
- 欧阳俊=Âu Dương Tuấn
- 连云=Liên Vân
- 紫莲阁=Tử Liên Các
- 罗汉堂=La Hán Đường
- 魔军山=Ma Quân Sơn
- 四海拍卖行=Tứ Hải nhà đấu giá
- 琴画皇者=Cầm Họa hoàng giả
- 黑雾王=Hắc Vụ Vương
- 罗俊=La Tuấn
- 汨罗=Mịch La
- 罗军官=La quân quan
- 琴画=Cầm Họa
- 清音=Thanh Âm
- 李横=Lý Hoành
- 鬼狼=Quỷ Lang
- 云佛宗=Vân Phật Tông
- 降魔钟=Hàng Ma Chung
- 狼爷爷=Lang gia gia
- 老鬼=lão Quỷ
- 林道云=Lâm Đạo Vân
- 魔音山=Ma Âm Sơn
- 肖海=Tiêu Hải
- 凯迪司=Khải Địch Tư
- 清海战役=Thanh Hải chiến dịch
- 骨魔=Cốt Ma
- 云萝=Vân La
- 徐长擎=Từ Trường Kình
- 魔云=Ma Vân
- 道林=Đạo Lâm
- 霸空=Bá Không
- 空寂部队=Không Tịch bộ đội
- 端将军=Đoan tướng quân
- 独山剑客=Độc Sơn kiếm khách
- 金镶玉=Kim Tương Ngọc
- 独孤不败=Độc Cô Bất Bại
- 邪君=Tà Quân
- 不败魔尊=Bất Bại ma tôn
- 韩顶天=Hàn Đỉnh Thiên
- 卫翼=Vệ Dực
- 无血皇者=Vô Huyết hoàng giả
- 李明=Lý Minh
- 冷部长=Lãnh bộ trưởng
- 冷峻=Lãnh Tuấn
- 左将军=Tả tướng quân
- 即墨景天=Tức Mặc Cảnh Thiên
- 蒙蒂斯=Mông Đế Tư
- 云开=Vân Khai
- 丹霄阁=Đan Tiêu Các
- 魔剑阁=Ma Kiếm Các
- 天涯剑君=Thiên Nhai kiếm quân
- 雷昂=Lôi Ngang
- 莫旗=Mạc Kỳ
- 银河领主=Ngân Hà lĩnh chủ
- 蕴寒=Uẩn Hàn
- 索隆=Tác Long
- 夜寒山=Dạ Hàn Sơn
- 夜怜梦=Dạ Liên Mộng
- 孤寂元老=Cô Tịch Nguyên lão
- 寒山=Hàn Sơn
- 宾儿=Tân Nhi
- 孤寂=Cô Tịch
- 夜姓=họ Dạ
- 孤独一族=Cô Độc nhất tộc
- 景天=Cảnh Thiên
- 张青=Trương Thanh
- 林云=Lâm Vân
- 萧少爷=Tiêu thiếu gia
- 白岩=Bạch Nham
- 李武=Lý Võ
- 衍刀帝者=Diễn Đao Đế Giả
- 碧眼帝者=Bích Nhãn Đế Giả
- 婆罗帝者=Bà La Đế Giả
- 摩挲帝者=Ma Sa Đế Giả
- 墨琴=Mặc Cầm
- 韩伟=Hàn Vĩ
- 王勤=Vương Cần
- 楚凌天=Sở Lăng Thiên
- 即墨罡=Tức Mặc Cương
- 夜美女=Dạ mỹ nữ
- 蛮图野=Man Đồ Dã
- 冥水=Minh Thủy
- 东邪月=Đông Tà Nguyệt
- 左道行=Tả Đạo Hành
- 左雷阳=Tả Lôi Dương
- 左卿云=Tả Khanh Vân
- 左白杨=Tả Bạch Dương
- 左白扬=Tả Bạch Dương
- 左道云=Tả Đạo Vân
- 凌颜=Lăng Nhan
- 白扬=Bạch Dương
- 左苦=Tả Khổ
- 道横=Đạo Hoành
- 左空=Tả Không
- 小黑=Tiểu Hắc
- 左元=Tả Nguyên
- 左无悔=Tả Vô Hối
- 左华天=Tả Hoa Thiên
- 左霓裳=Tả Nghê Thường
- 左天血=Tả Thiên Huyết
- 左无血=Tả Vô Huyết
- 玄寒=Huyền Hàn
- 左玄寒=Tả Huyền Hàn
- 左一凡=Tả Nhất Phàm
- 左天刚=Tả Thiên Cương
- 冰心阁=Băng Tâm Các
- 暗河=Ám Hà
- 丹化=Đan Hóa
- 莽荒种族=Mãng Hoang chủng tộc
- 水云浩宇=Thủy Vân Hạo Vũ
- 知莫问=Tri Mạc Vấn
- 于兰英=Vu Lan Anh
- 莫凯旋=Mạc Khải Toàn
- 左破道=Tả Phá Đạo
- 左冰夏=Tả Băng Hạ
- 左靖柏=Tả Tĩnh Bách
- 天雷帝者=Thiên Lôi Đế Giả
- 左破妄=Tả Phá Vọng
- 道明初=Đạo Minh Sơ
- 陆少游=Lục Thiếu Du
- 莽荒=Mãng Hoang
- 一凡=Nhất Phàm
- 天刚=Thiên Cương
- 冰夏=Băng Hạ
- 同姓左=cùng họ Tả
- 千杀莫邪=Thiên Sát Mạc Tà
- 上旋孤月=Thượng Toàn Cô Nguyệt
- 即墨拓羽=Tức Mặc Thác Vũ
- 李昂=Lý Ngang
- 梦迷宗=Mộng Mê Tông
- 颜飞=Nhan Phi
- 刀林宗=Đao Lâm Tông
- 徐林=Từ Lâm
- 踏雪门=Đạp Tuyết Môn
- 飞如雪=Phi Như Tuyết
- 破妄=Phá Vọng
- 莫度玄=Mạc Độ Huyền
- 水云夺霄=Thủy Vân Đoạt Tiêu
- 闪疾帝者=Thiểm Tật Đế Giả
- 海天夕=Hải Thiên Tịch
- 林陨=Lâm Vẫn
- 天陨宗=Thiên Vẫn Tông
- 林孔=Lâm Khổng
- 吞宵帝者=Thôn Tiêu Đế Giả
- 孤月上旋=Cô Nguyệt Thượng Toàn
- 孤月=Cô Nguyệt
- 墨笛帝者=Mặc Địch Đế Giả
- 左少主=Tả thiếu chủ
- 跟上旋=cùng Thượng Toàn
- 冰澜城=Băng Lan thành
- 天夕=Thiên Tịch
- 左星元=Tả Tinh Nguyên
- 水运浩宇=Thủy Vận Hạo Vũ
- 邪刀王=Tà Đao Vương
- 得上旋=đến Thượng Toàn
- 曜日领域=Diệu Nhật lĩnh vực
- 傲剑领域=Ngạo Kiếm lĩnh vực
- 燕师兄=Yến sư huynh
- 白鲸帝者=Bạch Kình Đế Giả
- 老叶=lão Diệp
- 叶默=Diệp Mặc
- 沉默剑帝=Trầm Mặc kiếm đế
- 寒前辈=Hàn tiền bối
- 林雷=Lâm Lôi
- 顾清=Cố Thanh
- 靖远=Tĩnh Viễn
- 范同=Phạm Đồng
- 老陶=lão Đào
- 红胡子=Hồng Hồ Tử
- 千魁大会=Thiên Khôi đại hội
- 从容=Tòng Dung
- 一叶皇者=Nhất Diệp hoàng giả
- 星宇皇朝=Tinh Vũ hoàng triều
- 慕容复=Mộ Dung Phục
- 我来不及救七夜=ta không kịp cứu Thất Dạ
- 叶赫=Diệp Hách
- 杀了七夜=giết Thất Dạ
- 武魂天朝=Võ Hồn thiên triều
- 武魂神殿=Võ Hồn Thần Điện
- 千沙磊=Thiên Sa Lỗi
- 千沙武风=Thiên Sa Võ Phong
- 磊儿=Lỗi Nhi
- 慕容烨=Mộ Dung Diệp
- 慕容风华=Mộ Dung Phong Hoa
- 慕容西城=Mộ Dung Tây Thành
- 千沙莽=Thiên Sa Mãng
- 莽兄=Mãng huynh
- 王琨=Vương Côn
- 李青=Lý Thanh
- 周通=Chu Thông
- 慕容池=Mộ Dung Trì
- 千杀磊=Thiên Sát Lỗi
- 慕容木=Mộ Dung Mộc
- 即墨隆=Tức Mặc Long
- 罗莉沙=La Lị Sa
- 卡莫莉=Tạp Mạc Lị
- 塞曼=Tắc Mạn
- 达特纳=Đạt Đặc Nạp
- 孤雪剑帝=Cô Tuyết kiếm đế
- 铁烈军=Thiết Liệt Quân
- 巨锤烈帝=Cự Chuy Liệt Đế
- 荆无命=Kinh Vô Mệnh
- 黑暗刺帝=Hắc Ám Thứ Đế
- 蝮蛇=Phúc Xà
- 铁列军=Thiết Liệt Quân
- 风云至尊=Phong Vân chí tôn
- 上旋岚山=Thượng Toàn Lam Sơn
- 东邪皇=Đông Tà Hoàng
- 慕容伤=Mộ Dung Thương
- 伤儿=Thương Nhi
- 西城=Tây Thành
- 剑绝宫=Kiếm Tuyệt Cung
- 绝双=Tuyệt Song
- 绝单=Tuyệt Đan
- 绝剑宫主=Tuyệt Kiếm cung chủ
- 绝剑宫=Tuyệt Kiếm Cung
- 叶蓝山=Diệp Lam Sơn
- 蓝山帝=Lam Sơn Đế
- 王刀陀=Vương Đao Đà
- 明武君=Minh Võ Quân
- 慕容龙=Mộ Dung Long
- 慕容云石=Mộ Dung Vân Thạch
- 慕容境=Mộ Dung Cảnh
- 澹台灵璇=Đạm Đài Linh Toàn
- 跟上旋岚山=cùng Thượng Toàn Lam Sơn
- 天刀=Thiên Đao
- 左老头=Tả lão nhân
- 南天君=Nam Thiên Quân
- 司徒尚轩=Tư Đồ Thượng Hiên
- 灵璇=Linh Toàn
- 夜婆婆=Dạ bà bà
- 夜阿姨=Dạ a di
- 夜大姐=Dạ đại tỷ
- 星域天朝=Tinh Vực thiên triều
- 武风至尊=Võ Phong chí tôn
- 沙美女=Sa mỹ nữ
- 金空=Kim Không
- 金林=Kim Lâm
- 包大=Bao Đại
- 石老头=Thạch lão nhân
- 陨星山=Vẫn Tinh Sơn
- 陨星台=Vẫn Tinh Đài
- 老石=lão Thạch
- 宇文明玉=Vũ Văn Minh Ngọc
- 宇文靖林=Vũ Văn Tĩnh Lâm
- 靖林=Tĩnh Lâm
- 翰墨=Hàn Mặc
- 碧敖玄=Bích Ngao Huyền
- 碧昂斯=Bích Ngang Tư
- 水波空=Thủy Ba Không
- 亚克斯=Á Khắc Tư
- 魔灵娜=Ma Linh Na
- 波雅汉库克=Ba Nhã Hán Khố Khắc
- 汉库克=Hán Khố Khắc
- 耶那灵=Gia Na Linh
- 卡迪云=Tạp Địch Vân
- 碧天海=Bích Thiên Hải
- 天云=Thiên Vân
- 碧天云=Bích Thiên Vân
- 宇文枭=Vũ Văn Kiêu
- 凤红衣=Phượng Hồng Y
- 无涯=Vô Nhai
- 天涯剑客=Thiên Nhai kiếm khách
- 燕天涯=Yến Thiên Nhai
- 卡迪斯=Tạp Địch Tư
- 碧天煌=Bích Thiên Hoàng
- 卿儿=Khanh Nhi
- 碧天恍=Bích Thiên Hoảng
- 那夜罗刹=kia Dạ La Sát
- 云姬=Vân Cơ
- 凤天衣=Phượng Thiên Y
- 燕前辈=Yến tiền bối
- 上旋冷=Thượng Toàn Lãnh
- 慕容漠=Mộ Dung Mạc
- 无血=Vô Huyết
- 左前辈=Tả tiền bối
- 冥空岳=Minh Không Nhạc
- 穹月岛=Khung Nguyệt đảo
- 倾峰界=Khuynh Phong Giới
- 青衣=Thanh Y
- 把剑月岛=đem Kiếm Nguyệt đảo
- 从容淡定得气度=thong dong bình tĩnh đến khí độ
- 龙枪=Long Thương
- 岳麟=Nhạc Lân
- 燕卿君=Yến Khanh Quân
- 卿君=Khanh Quân
- 塔龙=Tháp Long
- 泷兰=Lang Lan
- 山阴=Sơn Âm
- 越岭=Việt Lĩnh
- 花拓云=Hoa Thác Vân
- 花月公子=Hoa Nguyệt công tử
- 云龙剑客=Vân Long kiếm khách
- 霸血遗迹=Bá Huyết di tích
- 星宇=Tinh Vũ
- 小兰=Tiểu Lan
- 泷靖=Lang Tĩnh
- 泷姓=họ Lang
- 白霜=Bạch Sương
- 白姓=họ Bạch
- 龙灵阁=Long Linh Các
- 莫青依=Mạc Thanh Y
- 万龙谷=Vạn Long Cốc
- 红颜=Hồng Nhan
- 韩云剑法=Hàn Vân kiếm pháp
- 孔前辈=Khổng tiền bối
- 倾珑=Khuynh Lung
- 言语从容=ngôn ngữ thong dong
- 上司徒静轩=thượng Tư Đồ Tĩnh Hiên
- 骸骨君主=Hài Cốt quân chủ
- 骸骨君王=Hài Cốt quân vương
- 夜狼=Dạ Lang
- 老方=lão Phương
- 法云=Pháp Vân
- 碧姓=họ Bích
- 鬼刺=Quỷ Thứ
- 张士龙=Trương Sĩ Long
- 面色从容=sắc mặt thong dong
- 白衣=Bạch Y
- 多则韩=Đa Tắc Hàn
- 贼空空=Tặc Không Không
- 小贼=Tiểu Tặc
- 静心=Tĩnh Tâm
- 广敖=Quảng Ngao
- 广傲=Quảng Ngạo
- 白文=Bạch Văn
- 姓泷=họ Lang
- 不似之前得从容=không giống phía trước đến thong dong
- 云龙=Vân Long
- 冥煌家族=Minh Hoàng gia tộc
- 千沙藏雪=Thiên Sa Tàng Tuyết
- 夜凰独舞=Dạ Hoàng Độc Vũ
- 夜凰孤舞=Dạ Hoàng Cô Vũ
- 赛金飞=Tái Kim Phi
- 得空痕=đến Không Ngân
- 那夜罗宾=kia Dạ La Tân
- 倾珑独舞=Khuynh Lung Độc Vũ
- 孤舞=Cô Vũ
- 解冷=Giải Lãnh
- 裂缺=Liệt Khuyết
- 帝公子=Đế công tử
- 青魂=Thanh Hồn
- 紫龙=Tử Long
- 金龙=Kim Long
- 白龙=Bạch Long
- 万俟诀=Vạn Sĩ Quyết
- 万俟=Vạn Sĩ
- 小君=Tiểu Quân
- 忘铭=Vong Minh
- 剑月楼=Kiếm Nguyệt Lâu
- 燕爷爷=Yến gia gia
- 即墨丹=Tức Mặc Đan
- 卫宗主=Vệ tông chủ
- 帝玄寒=Đế Huyền Hàn
- 万妖谷=Vạn Yêu Cốc
- 文英=Văn Anh
- 万莱士=Vạn Lai Sĩ
- 姓氏为楚=dòng họ vì Sở
- 戒严=Giới Nghiêm
- 戒清=Giới Thanh
- 戒明=Giới Minh
- 明镜=Minh Kính
- 屠夫佣兵团=Đồ Phu dong binh đoàn
- 天佛宗=Thiên Phật Tông
- 星辰=Tinh Thần
- 静怡=Tĩnh Di
- 雷汉斯=Lôi Hán Tư
- 骸骨=Hài Cốt
- 楚天歌=Sở Thiên Ca
- 林虎=Lâm Hổ
- 楚红月=Sở Hồng Nguyệt
- 小云子=Tiểu Vân Tử
- 老孔=lão Khổng
- 蓝修=Lam Tu
- 白灵=Bạch Linh
- 白玉谷=Bạch Ngọc Cốc
- 杜如虎=Đỗ Như Hổ
- 杜如龙=Đỗ Như Long
- 一窟鬼=Nhất Quật Quỷ
- 白玉林=Bạch Ngọc lâm
- 碧眼=Bích Nhãn
- 枯叶老头=Khô Diệp lão đầu
- 毒龙=Độc Long
- 枯叶老叟=Khô Diệp ông lão
- 魔蝎=Ma Hạt
- 杜老大=Đỗ lão đại
- 秋水=Thu Thủy
- 血影=Huyết Ảnh
- 魅影=Mị Ảnh
- 黑沼=Hắc Chiểu
- 削骨=Tước Cốt
- 魔洛=Ma Lạc
- 葬魂=Táng Hồn
- 夜哭鬼将=Dạ Khóc quỷ tướng
- 冰御将=Băng Ngự Tương
- 冰傲月=Băng Ngạo Nguyệt
- 林秋=Lâm Thu
- 御将=Ngự Tương
- 冰家=Băng gia
- 不悔=Bất Hối
- 一叶=Nhất Diệp
- 高卓=Cao Trác
- 高将军=Cao tướng quân
- 郭浩=Quách Hạo
- 格鲁=Cách Lỗ
- 米罗=Mễ La
- 一叶道然=Nhất Diệp Đạo Nhiên
- 御风=Ngự Phong
- 木离=Mộc Ly
- 九白=Cửu Bạch
- 玄杀=Huyền Sát
- 静轩=Tĩnh Hiên
- 凤霄云=Phượng Tiêu Vân
- 夜凰玲=Dạ Hoàng Linh
- 剑月=Kiếm Nguyệt
- 白瞳=Bạch Đồng
- 玉都=Ngọc Đô
- 九剑=Cửu Kiếm
- 段玉和=Đoạn Ngọc Hòa
- 段青青=Đoạn Thanh Thanh
- 青青=Thanh Thanh
- 段君扬=Đoạn Quân Dương
- 君扬=Quân Dương
- 崆林=Không Lâm
- 血鹰=Huyết Ưng
- 亡魂=Vong Hồn
- 月啸=Nguyệt Khiếu
- 宇文厉杀=Vũ Văn Lệ Sát
- 而亡魂=mà Vong Hồn
- 崔拂=Thôi Phất
- 一叶破空=Nhất Diệp Phá Không
- 烈火=Liệt Hỏa
- 段天河=Đoạn Thiên Hà
- 一叶飞尘=Nhất Diệp Phi Trần
- 一叶行舟=Nhất Diệp Hành Chu
- 一叶枯=Nhất Diệp Khô
- 夜魅=Dạ Mị
- 弗洛斯=Phất Lạc Tư
- 奥克=Áo Khắc
- 黑魅=Hắc Mị
- 烽火=Phong Hỏa
- 诸侯=Chư Hầu
- 傲月=Ngạo Nguyệt
- 雪一=Tuyết Nhất
- 在左邪君=tại Tả Tà Quân
- 左妈妈=Tả mụ mụ
- 昂丝=Ngang Ti
- 洒脱从容=tiêu sái thong dong
- 华老前辈=Hoa lão tiền bối
- 清水门=Thanh Thủy Môn
- 苍溟=Thương Minh
- 玉和=Ngọc Hòa
- 玉爷爷=Ngọc gia gia
- 玉姓=họ Ngọc
- 吞云=Thôn Vân
- 上帝释天=thượng Đế Thích Thiên
- 独孤念伊=Độc Cô Niệm Y
- 念伊=Niệm Y
- 泷前辈=Lang tiền bối
- 亚克=Á Khắc
- 奥司=Áo Tư
- 星空联盟=Tinh Không liên minh
- 郝连禹=Hách Liên Vũ
- 萧少=Tiêu thiếu
- 多罗萨=Đa La Tát
- 米修林=Mễ Tu Lâm
- 柏空子=Bách Không Tử
- 黄老怪=Hoàng lão quái
- 冷君炎=Lãnh Quân Viêm
- 对比了下一叶=đối lập hạ Nhất Diệp
- 明白不悔丫头=minh bạch Bất Hối nha đầu
- 小卿君=Tiểu Khanh Quân
- 左莎莎=Tả Toa Toa
- 叶梓霖=Diệp Tử Lâm
- 连云姬=liền Vân Cơ
- 照顾好汉库克=chiếu cố hảo Hán Khố Khắc
- 一叶鸠=Nhất Diệp Cưu
- 隐龙=Ẩn Long
- 隐杀族=Ẩn Sát tộc
- 坦蒂罗=Thản Đế La
- 萨森=Tát Sâm
- 拂煦子=Phất Húc Tử
- 惠儿=Huệ Nhi
- 归云日=Quy Vân ngày
- 帝天峰=Đế Thiên Phong
- 帝唯=Đế Duy
- 空元兽=Không Nguyên thú
- 七武=Thất Võ
- 月霜天=Nguyệt Sương Thiên
- 九剑一=Cửu Kiếm Nhất
- 归云岛=Quy Vân đảo
- 年前辈=Niên tiền bối
- 玉风扬=Ngọc Phong Dương
- 玉老头=Ngọc lão nhân
- 朱一心=Chu Nhất Tâm
- 归云=Quy Vân
- 归云岛上帝家子弟=Quy Vân đảo thượng Đế gia tử đệ
- 帝薄=Đế Bạc
- 有年下风=có Niên Hạ Phong
- 帝翎=Đế Linh
- 帝微=Đế Vi
- 十法=Thập Pháp
- 算上帝家=tính thượng Đế gia
- 单罗=Đan La
- 嬴家=Doanh gia
- 赢家=Doanh gia
- 刀一狂=Đao Nhất Cuồng
- 寒居易=Hàn Cư Dịch
- 墨禹=Mặc Vũ
- 帝刑=Đế Hình
- 帝铮=Đế Tranh
- 帝天厉=Đế Thiên Lệ
- 帝紫风=Đế Tử Phong
- 帝星=Đế Tinh
- 赢润=Doanh Nhuận
- 霸君=Bá Quân
- 莫度=Mạc Độ
- 赢凌渊=Doanh Lăng Uyên
- 剑歌=Kiếm Ca
- 云寒=Vân Hàn
- 冥千灵=Minh Thiên Linh
- 初尘=Sơ Trần
- 赢铠=Doanh Khải
- 单罗逵=Đan La Quỳ
- 一叶挞拔=Nhất Diệp Thát Bạt
- 孤鹰=Cô Ưng
- 楚笑=Sở Tiếu
- 千杀=Thiên Sát
- 名剑=Danh Kiếm
- 楚郎=Sở lang
- 林飞尧=Lâm Phi Nghiêu
- 冰碎云=Băng Toái Vân
- 屠老翁=Đồ lão ông
- 李明威=Lý Minh Uy
- 韩衣=Hàn Y
- 夺命前辈=Đoạt Mệnh tiền bối
- 夺命=Đoạt Mệnh
- 叶追魂=Diệp Truy Hồn
- 追魂=Truy Hồn
- 霸天=Bá Thiên
- 帝傲=Đế Ngạo
- 阴魁=Âm Khôi
- 上帝家=thượng Đế gia
- 炎君=Viêm Quân
- 无情=Vô Tình
- 冥家=Minh gia
- 冥煌=Minh Hoàng
- 帝邢=Đế Hình
- 柳前辈=Liễu tiền bối
- 绯华=Phi Hoa
- 穆生=Mục Sinh
- 旭日=Húc Nhật
- 末渊=Mạt Uyên
- 临宵=Lâm Tiêu
- 斩天兵=Trảm Thiên Binh
- 临霄=Lâm Tiêu
- 天火=Thiên Hỏa
- 云山=Vân Sơn
- 对上天火=đối thượng Thiên Hỏa
- 山仆=Sơn Phó
- 这天火=này Thiên Hỏa
- 月峰主=Nguyệt phong chủ
- 星辰峰=Tinh Thần Phong
- 寂罗岛=Tịch La đảo
- 炎苍=Viêm Thương
- 炎府=Viêm phủ
- 寂罗=Tịch La
- 狂豹=Cuồng Báo
- 石开=Thạch Khai
- 石府=Thạch phủ
- 炎天=Viêm Thiên
- 炎家=Viêm gia
- 墨姐姐=Mặc tỷ tỷ
- 幽月=U Nguyệt
- 酒霸=Tửu Bá
- 炎庭=Viêm Đình
- 炎公子=Viêm công tử
- 石然=Thạch Nhiên
- 楼岚=Lâu Lam
- 炎副统领=Viêm phó thống lĩnh
- 楼统帅=Lâu thống soái
- 李同=Lý Đồng
- 风萧=Phong Tiêu
- 狄云=Địch Vân
- 张帝=Trương Đế
- 炎少主=Viêm thiếu chủ
- 段静=Đoạn Tĩnh
- 楼廊=Lâu Lang
- 帝临=Đế Lâm
- 青尘=Thanh Trần
- 蓝涵=Lam Hàm
- 幽血=U Huyết
- 绝剑=Tuyệt Kiếm
- 空叔叔=Không thúc thúc
- 冷光=Lãnh Quang
- 元奎=Nguyên Khuê
- 波克=Ba Khắc
- 微儿=Vi Nhi
- 小微=Tiểu Vi
- 梵若名=Phạn Nhược Danh
- 梵名若=Phạn Danh Nhược
- 左青尘=Tả Thanh Trần
- 连云山=liền Vân Sơn
- 梵若命=Phạn Nhược Mệnh
- 若名=Nhược Danh
- 伯邑颜=Bá Ấp Nhan
- 佛峰=Phật Phong
- 乐灵峰=Nhạc Linh Phong
- 丹峰=Đan Phong
- 器峰=Khí Phong
- 天阵峰=Thiên Trận Phong
- 剑锋=Kiếm Phong
- 玉灵阁=Ngọc Linh Các
- 青莲峰=Thanh Liên Phong
- 月师姐=Nguyệt sư tỷ
- 光远=Quang Viễn
- 白梅=Bạch Mai
- 赢狂=Doanh Cuồng
- 墨颜=Mặc Nhan
- 单罗太保=Đan La Thái Bảo
- 一叶古=Nhất Diệp Cổ
- 邑颜=Ấp Nhan
- 伊人=Y Nhân
- 蛮剑=Man Kiếm
- 乱剑=Loạn Kiếm
- 玉卿=Ngọc Khanh
- 如星=Như Tinh
- 庄邯=Trang Hàm
- 阎熊=Diêm Hùng
- 赤练=Xích Luyện
- 无双=Vô Song
- 薛飞扬=Tiết Phi Dương
- 甄丹=Chân Đan
- 华依笙=Hoa Y Sanh
- 寒渐离=Hàn Tiệm Ly
- 墨允=Mặc Duẫn
- 禹儿=Vũ Nhi
- 帝鳌=Đế Ngao
- 黎山=Lê Sơn
- 刀陀=Đao Đà
- 赢天泽=Doanh Thiên Trạch
- 单罗塔沙=Đan La Tháp Sa
- 季如风=Quý Như Phong
- 当月星辰=đương Nguyệt Tinh Thần
- 木山=Mộc Sơn
- 单罗白坦=Đan La Bạch Thản
- 赢里=Doanh Lí
- 穴居妖=Huyệt Cư yêu
- 珠玑塔=Châu Cơ tháp
- 天诛=Thiên Tru
- 天珠=Thiên Châu
- 朝天珠=triều Thiên Châu
- 珠玑=Châu Cơ
- 双屿=Song Dữ
- 老火=lão Hỏa
- 妖刀族=Yêu Đao tộc
- 波纹族=Ba Văn tộc
- 寒师兄=Hàn sư huynh
- 空对卫不悔=Không đối Vệ Bất Hối
- 狱山=Ngục Sơn
- 狱煞=Ngục Sát
- 坎利=Khảm Lợi
- 鳌皇=Ngao Hoàng
- 枯勒得=Khô Lặc Đắc
- 切戈汗=Thiết Qua Hãn
- 白沙=Bạch Sa
- 奥克斯=Áo Khắc Tư
- 奥修斯=Áo Tu Tư
- 奥古斯=Áo Cổ Tư
- 文丽=Văn Lệ
- 里恩=Lí Ân
- 朝里恩=triều Lí Ân
- 泰勒=Thái Lặc
- 小庄=Tiểu Trang
- 弥撒=Di Tát
- 付林=Phó Lâm
- 娑罗=Sa La
- 刹厉=Sát Lệ
- 寒骸骨神=Hàn Hài Cốt Thần
- 寒骸=Hàn Hài
- 古奥斯=Cổ Áo Tư
- 乐灵=Nhạc Linh
- 比蒙=Bỉ Mông
- 这只比蒙=này chỉ Bỉ Mông
- 绮罗魅香=Khỉ La Mị Hương
- 茶厉=Trà Lệ
- 雪尘=Tuyết Trần
- 如云姬=như Vân Cơ
- 千沙赞雪=Thiên Sa Tán Tuyết
- 昙林=Đàm Lâm
- 日光元=Nhật Quang Nguyên
- 燕苍冥=Yến Thương Minh
- 月雪尘=Nguyệt Tuyết Trần
- 赤霄=Xích Tiêu
- 海天=Hải Thiên
- 双剑=Song Kiếm
- 玄阴=Huyền Âm
- 天阳=Thiên Dương
- 言罡=Ngôn Cương
- 梅艳=Mai Diễm
- 木虚神=Mộc Hư Thần
- 天祝火神=Thiên Chúc Hỏa Thần
- 水王江神=Thủy Vương Giang Thần
- 天祝=Thiên Chúc
- 木虚=Mộc Hư
- 那天祝火神=kia Thiên Chúc Hỏa Thần
- 帝老头=Đế lão nhân
- 卫岛=Vệ đảo
- 水王=Thủy Vương
- 如水王江神=như Thủy Vương Giang Thần
- 这个月光轮=cái này Nguyệt Quang Luân
- 孔王=Khổng Vương
- 汉江=Hán Giang
- 月光伦=Nguyệt Quang Luân
- 华轩=Hoa Hiên
- 湛蓝=Trạm Lam
- 尺逵=Xích Quỳ
- 平西原=Bình Tây Nguyên
- 平原西=Bình Nguyên Tây
- 空大人=Không đại nhân
- 暗梅别馆=Ám Mai biệt quán
- 玉欢=Ngọc Hoan
- 钰儿=Ngọc Nhi
- 潭宇=Đàm Vũ
- 狱灵王=Ngục Linh Vương
- 言老大=Ngôn lão đại
- 空公子=Không công tử
- 西原=Tây Nguyên
- 娑罗易=Sa La Dịch
- 绮罗=Khỉ La
- 来天界=tới Thiên giới
- 黑克斯=Hắc Khắc Tư
- 克斯=Khắc Tư
- 影子=Ảnh Tử
- 魔萨区=Ma Tát khu
- 魔萨=Ma Tát
- 光明区=Quang Minh khu
- 光明皇城=Quang Minh hoàng thành
- 光明主城=Quang Minh chủ thành
- 青木区=Thanh Mộc khu
- 宝宝=Bảo Bảo
- 小月=Tiểu Nguyệt
- 下月光轮=hạ Nguyệt Quang Luân
- 罗杰司=La Kiệt Tư
- 诸葛涛=Gia Cát Đào
- 朗基罗=Lãng Cơ La
- 魔穴殿=Ma Huyệt Điện
- 囚魔殿=Tù Ma Điện
- 封魔殿=Phong Ma Điện
- 本罗伊=Bổn La Y
- 杰罗司=Kiệt La Tư
- 流年=Lưu Niên
- 金煌沃=Kim Hoàng Ốc
- 云莫=Vân Mạc
- 云某流年=Vân Mỗ Lưu Niên
- 对流年=đối Lưu Niên
- 洛斯=Lạc Tư
- 幽火流紫=U Hỏa Lưu Tử
- 寒玉公子=Hàn Ngọc công tử
- 皇甫羿=Hoàng Phủ Nghệ
- 猎魔殿=Liệp Ma Điện
- 米克斯=Mễ Khắc Tư
- 瑾修=Cẩn Tu
- 蔷薇=Tường Vi
- 雷森=Lôi Sâm
- 凯蒂=Khải Đế
- 华兵=Hoa Binh
- 宗政轻霄=Tông Chính Khinh Tiêu
- 宗政宇空=Tông Chính Vũ Không
- 司空君烨=Tư Không Quân Diệp
- 耶律魁拔=Gia Luật Khôi Bạt
- 洛斯寒玉=Lạc Tư Hàn Ngọc
- 耶律明远=Gia Luật Minh Viễn
- 耶律正博=Gia Luật Chính Bác
- 金煌海=Kim Hoàng Hải
- 雷傲宇=Lôi Ngạo Vũ
- 华天少=Hoa Thiên Thiếu
- 魁拔=Khôi Bạt
- 宗政轻宇=Tông Chính Khinh Vũ
- 鲁斯=Lỗ Tư
- 如云莫流年=như Vân Mạc Lưu Niên
- 金煌开=Kim Hoàng Khai
- 洛克思=Lạc Khắc Tư
- 海儿=Hải Nhi
- 沃儿=Ốc Nhi
- 金煌夜=Kim Hoàng Dạ
- 姬空挞拔=Cơ Không Thát Bạt
- 零叄=Linh Tam
- 光明家族=Quang Minh gia tộc
- 光明殿=Quang Minh Điện
- 光明殿主=Quang Minh điện chủ
- 丹药殿=Đan Dược Điện
- 司空绝=Tư Không Tuyệt
- 司空胜月=Tư Không Thắng Nguyệt
- 碧青天=Bích Thanh Thiên
- 诗音=Thi Âm
- 君烨=Quân Diệp
- 司空远航=Tư Không Viễn Hàng
- 胜月=Thắng Nguyệt
- 靖羽修=Tĩnh Vũ Tu
- 鄂斯=Ngạc Tư
- 曳郁心=Duệ Úc Tâm
- 丹青=Đan Thanh
- 该亚=Cai Á
- 弗兰凯萨=Phất Lan Khải Tát
- 宇空=Vũ Không
- 魔罗=Ma La
- 灵叄=Linh Tam
- 轻霄=Khinh Tiêu
- 玄玉区=Huyền Ngọc khu
- 天华=Thiên Hoa
- 天华山=Thiên Hoa Sơn
- 小香=Tiểu Hương
- 寒允=Hàn Duẫn
- 曳小姐=Duệ tiểu thư
- 来天华山=tới Thiên Hoa Sơn
- 炽焰=Sí Diễm
- 魅云=Mị Vân
- 斩烈风=Trảm Liệt Phong
- 华无缺=Hoa Vô Khuyết
- 而斩烈风=mà Trảm Liệt Phong
- 卿雪=Khanh Tuyết
- 允儿=Duẫn Nhi
- 墨秋楼=Mặc Thu Lâu
- 从无名=từ Vô Danh
- 墨小姐=Mặc tiểu thư
- 得中央天朝=đến Trung Ương thiên triều
- 回修罗=về Tu La
- 小羿=Tiểu Nghệ
- 卡卡罗特=Tạp Tạp La Đặc
- 对上司空君烨=đối thượng Tư Không Quân Diệp
- 耶律飞=Gia Luật Phi
- 曳师姐=Duệ sư tỷ
- 库斯洛=Khố Tư Lạc
- 个中央天朝=cái Trung Ương thiên triều
- 碧芙娜=Bích Phù Na
- 阿格硫斯=A Cách Lưu Tư
- 皇甫明晓=Hoàng Phủ Minh Hiểu
- 宗政涛=Tông Chính Đào
- 利海=Lợi Hải
- 宗元=Tông Nguyên
- 看天界=xem Thiên giới
- 衍神殿=Diễn Thần Điện
- 极芒区=Cực Mang khu
- 宗政昊=Tông Chính Hạo
- 元横山=Nguyên Hoành Sơn
- 小喇叭=Tiểu Lạt Bá
- 宗政别楼=Tông Chính Biệt Lâu
- 安云龙=An Vân Long
- 安老大=An lão đại
- 罗伊=La Y
- 星宿殿=Tinh Túc Điện
- 罗刹=La Sát
- 乐儿=Nhạc Nhi
- 静寂园=Tĩnh Tịch Viên
- 红玉殿=Hồng Ngọc Điện
- 白云殿=Bạch Vân Điện
- 黄金殿=Hoàng Kim Điện
- 紫龙殿=Tử Long Điện
- 神银殿=Thần Ngân Điện
- 华无空=Hoa Vô Không
- 莫别离=Mạc Biệt Ly
- 别离=Biệt Ly
- 云胖子=Vân mập mạp
- 莫大哥=Mạc đại ca
- 天医殿=Thiên Y Điện
- 祈雨=Kỳ Vũ
- 亚格罗=Á Cách La
- 司空克=Tư Không Khắc
- 宗政历=Tông Chính Lịch
- 洛伟=Lạc Vĩ
- 司空历=Tư Không Lịch
- 司空厉=Tư Không Lệ
- 断浪=Đoạn Lãng
- 沉云=Trầm Vân
- 断剑=Đoạn Kiếm
- 郁心=Úc Tâm
- 曳美女=Duệ mỹ nữ
- 壹缘斋=Nhất Duyên Trai
- 姓端=họ Đoan
- 端景龙=Đoan Cảnh Long
- 姬梵音=Cơ Phạn Âm
- 诸葛睿=Gia Cát Duệ
- 睿姐姐=Duệ tỷ tỷ
- 诸葛明=Gia Cát Minh
- 诸葛龙=Gia Cát Long
- 音儿=Âm Nhi
- 青君=Thanh Quân
- 北皇耀辰=Bắc Hoàng Diệu Thần
- 曳姐姐=Duệ tỷ tỷ
- 耀辰=Diệu Thần
- 越名=Việt Danh
- 戈囚=Qua Tù
- 越老大=Việt lão đại
- 端泷月=Đoan Lang Nguyệt
- 黄玉=Hoàng Ngọc
- 景龙=Cảnh Long
- 小雨=Tiểu Vũ
- 奎岗=Khuê Cương
- 梅姑娘=Mai cô nương
- 过天界=qua Thiên giới
- 有为的小青年=đầy hứa hẹn tiểu thanh niên
- 这些天界=này đó Thiên giới
- 卡勒斯=Tạp Lặc Tư
- 司空郁=Tư Không Úc
- 宗政白双=Tông Chính Bạch Song
- 阿昂罗=A Ngang La
- 那天界=kia Thiên giới
- 端小姐=Đoan tiểu thư
- 恐鸠王=Khủng Cưu Vương
- 白须王=Bạch Tu Vương
- 耳东王=Nhĩ Đông Vương
- 暌离王=Khuê Ly Vương
- 锐齿王=Duệ Xỉ Vương
- 弥狼=Di Lang
- 古娜=Cổ Na
- 古兽族=Cổ Thú tộc
- 古浪=Cổ Lãng
- 古星=Cổ Tinh
- 王秃子=Vương hói đầu
- 小青年=tiểu thanh niên
- 天烬=Thiên Tẫn
- 血狱王=Huyết Ngục Vương
- 孤绯白=Cô Phi Bạch
- 看中央天朝=xem Trung Ương thiên triều
- 连天医殿=ngay cả Thiên Y Điện
- 这些天医殿=này đó Thiên Y Điện
- 对上帝玄杀=đối thượng Đế Huyền Sát
- 清心=Thanh Tâm
- 这天医殿=này Thiên Y Điện
- 蓝秀水=Lam Tú Thủy
- 来天医殿=tới Thiên Y Điện
- 澹台经赞=Đạm Đài Kinh Tán
- 明霜=Minh Sương
- 秋雨=Thu Vũ
- 戾血草原=Lệ Huyết thảo nguyên
- 高飞=Cao Phi
- 鲁德=Lỗ Đức
- 司徒绝=Tư Đồ Tuyệt
- 白蛇君=Bạch Xà Quân
- 小离离=Tiểu Ly Ly
- 金童=Kim Đồng
- 玉女=Ngọc Nữ
- 叶如水=Diệp Như Thủy
- 叶大人=Diệp đại nhân
- 柳如水=Liễu Như Thủy
- 月月=Nguyệt Nguyệt
- 小月月=Tiểu Nguyệt Nguyệt
- 端美女=Đoan mỹ nữ
- 杭飞昀=Hàng Phi Vân
- 临上易=Lâm Thượng Dịch
- 翰云海=Hàn Vân Hải
- 风无邪=Phong Vô Tà
- 沙陀=Sa Đà
- 奎狼=Khuê Lang
- 英离=Anh Ly
- 杜林=Đỗ Lâm
- 白浪=Bạch Lãng
- 锣空=La Không
- 锣云=La Vân
- 蒂莲居=Đế Liên Cư
- 语冰=Ngữ Băng
- 如月=Như Nguyệt
- 连夜婪=ngay cả Dạ Lam
- 英姑娘=Anh cô nương
- 曳郁新=Duệ Úc Tân
- 上夜罗宾=thượng Dạ La Tân
- 段沧海=Đoạn Thương Hải
- 华天罡=Hoa Thiên Cương
- 湟玉楼=Hoàng Ngọc Lâu
- 拜蓝=Bái Lam
- 花落水=Hoa Lạc Thủy
- 费罗德亚=Phí La Đức Á
- 红枭=Hồng Kiêu
- 火琉璃=Hỏa Lưu Li
- 酒醉仙=Tửu Túy Tiên
- 蓝蓝=Lam Lam
- 藏行云=Tàng Hành Vân
- 青风树=Thanh Phong Thụ
- 羽光使者=Vũ Quang sứ giả
- 那夜婪=kia Dạ Lam
- 落落清秋=Lạc Lạc Thanh Thu
- 婳月=Họa Nguyệt
- 小红梅=Tiểu Hồng Mai
- 妖花心=Yêu Hoa Tâm
- 梵羽秋=Phạn Vũ Thu
- 司空绝力=Tư Không Tuyệt Lực
- 宗政弃云=Tông Chính Khí Vân
- 段二少=Đoạn nhị thiếu
- 老沉=lão Trầm
- 祖元丰=Tổ Nguyên Phong
- 小音=Tiểu Âm
- 水丫头=Thủy nha đầu
- 醉酒仙=Túy Tửu Tiên
- 连君凯=Liên Quân Khải
- 寒洛飞=Hàn Lạc Phi
- 玲子晴=Linh Tử Tình
- 奥特凯曼=Áo Đặc Khải Mạn
- 索索娜雅=Tác Tác Na Nhã
- 水姑娘=Thủy cô nương
- 南风越=Nam Phong Việt
- 南姑娘=Nam cô nương
- 罗曼斯=La Mạn Tư
- 雷行云=Lôi Hành Vân
- 邯郸夜=Hàm Đan Dạ
- 连夜罗宾=ngay cả Dạ La Tân
- 青柳=Thanh Liễu
- 祖老头=Tổ lão nhân
- 小八=Tiểu Bát
- 云溪=Vân Khê
- 巫马=Vu Mã
- 皇血=Hoàng Huyết
- 耶律谨修=Gia Luật Cẩn Tu
- 连云罗=liền Vân La
- 官山岳=Quan Sơn Nhạc
- 小英子=Tiểu Anh Tử
- 荒古=Hoang Cổ
- 过夜婪=qua Dạ Lam
- 米罗也=Mễ La Dã
- 李云龙=Lý Vân Long
- 百格拉=Bách Cách Lạp
- 露科斯=Lộ Khoa Tư
- 白云海=Bạch Vân Hải
- 霜越天=Sương Việt Thiên
- 罗叶达=La Diệp Đạt
- 达达卡莫拉=Đạt Đạt Tạp Mạc Lạp
- 弗明兰=Phất Minh Lan
- 幽月海=U Nguyệt Hải
- 兰科多=Lan Khoa Đa
- 韩罗方=Hàn La Phương
- 南洛克=Nam Lạc Khắc
- 米修=Mễ Tu
- 柯达罡=Kha Đạt Cương
- 将骸王=Tương Hài Vương
- 雨里秋=Vũ Lí Thu
- 韩冥=Hàn Minh
- 万隆月=Vạn Long Nguyệt
- 封印月=Phong Ấn Nguyệt
- 德罗尅=Đức La Khắc
- 赤龙=Xích Long
- 龙螭=Long Li
- 獒战=Ngao Chiến
- 战迷离=Chiến Mê Ly
- 猪大胖=Trư Đại Bàn
- 白雪风=Bạch Tuyết Phong
- 洛公子=Lạc công tử
- 千姑娘=Thiên cô nương
- 刀汉=Đao Hán
- 阴王九=Âm Vương Cửu
- 阑珊=Lan San
- 姓无=họ Vô
- 明影=Minh Ảnh
- 孤绯雪=Cô Phi Tuyết
- 对光之子=đối Quang chi tử
- 上千语冰=thượng Thiên Ngữ Băng
- 郝连易风=Hách Liên Dịch Phong
- 清音穗=Thanh Âm Tuệ
- 过夜罗宾=qua Dạ La Tân
- 巫马玉溪=Vu Mã Ngọc Khê
- 上端泷月=thượng Đoan Lang Nguyệt
- 小焰焰=Tiểu Diễm Diễm
- 小司命=Tiểu Tư Mệnh
- 娑罗黄渡=Sa La Hoàng Độ
- 让步杀心=làm Bộ Sát Tâm
- 灵叁=Linh Tam
- 为零叁=vì Linh Tam
- 音穗=Âm Tuệ
- 望心=Vọng Tâm
- 郁冰=Úc Băng
- 冰山=Băng Sơn
- 埃亚=Ai Á
- 御痕=Ngự Ngân
- 那天芒=kia Thiên Mang
- 雷耀司=Lôi Diệu Tư
- 水耀司=Thủy Diệu Tư
- 空耀司=Không Diệu Tư
- 暗耀司=Ám Diệu Tư
- 光耀司=Quang Diệu Tư
- 姬樊音=Cơ Phàn Âm
- 华婉君=Hoa Uyển Quân
- 千阿姨=Thiên a di
- 步叔叔=Bộ thúc thúc
- 天之极=Thiên Chi Cực
- 隗武=Ngỗi Võ
- 鳌神=Ngao Thần
- 隗宗=Ngỗi Tông
- 雍大叔=Ung đại thúc
- 水琉璃=Thủy Lưu Li
- 雍大人=Ung đại nhân
- 雍前辈=Ung tiền bối
- 十娘=Thập Nương
- 宫家=Cung gia
- 云玄=Vân Huyền
- 璇玑=Toàn Cơ
- 花贱人=Hoa tiện nhân
- 雍老大=Ung lão đại
- 鄂洛=Ngạc Lạc
- 跟随离=cùng Tùy Ly
- 雍皇峰=Ung Hoàng Phong
- 花妖心=Hoa Yêu Tâm
- 炘刻=Hân Khắc
- 说中央天朝=nói Trung Ương thiên triều
- 沧海大帝=Thương Hải đại đế
- 叶沧海=Diệp Thương Hải
- 祖前辈=Tổ tiền bối
- 连夜沧海=ngay cả Dạ Thương Hải
- 皇封=Hoàng Phong
- 星矢=Seiya
- 姓君=họ Quân
- 君修罗=Quân Tu La
- 朝中央天朝=triều Trung Ương thiên triều
- 下水倾涟=hạ Thủy Khuynh Liên
- 夜前辈=Dạ tiền bối
- 即墨磊=Tức Mặc Lỗi
- 小七月=Tiểu Thất Nguyệt
- 即墨七月=Tức Mặc Thất Nguyệt
- 七月=Thất Nguyệt
- 罗青伊=La Thanh Y
- 上水倾涟=thượng Thủy Khuynh Liên
- 小冰冰=Tiểu Băng Băng
- 夜姑娘=Dạ cô nương
- 青风=Thanh Phong
- 闫峰=Diêm Phong
- 塔楠=Tháp Nam
- 寒沙=Hàn Sa
- 聂苦=Nhiếp Khổ
- 埃里科斯=Ai Lí Khoa Tư
- 神逻=Thần La
- 天机=Thiên Cơ
- 糖糖=Đường Đường
- 冰冰=Băng Băng
- 左糖糖=Tả Đường Đường
- 夭夭=Yêu Yêu
- 宸哥哥=Thần ca ca
- 左氏=Tả thị
- 犹大生=Do Đại Sinh
- 王大力=Vương Đại Lực
- 阿藏=A Tàng
- 老君=lão Quân
- 杨凯=Dương Khải
- 华凌宇=Hoa Lăng Vũ
- 千语=Thiên Ngữ
- 姓千=họ Thiên
-
Xuyên nhanh: Ta chỉ nghĩ làm ruộng
visibility1946086 star44029 1176
-
Ngày bình yên nơi dị thế
visibility108806 star699 16
-
Xuyên qua ma pháp thế giới, ngươi cư nhiên làm tu tiên?
visibility16664 star363 26
-
Đất hoang toàn năng linh thuật sư/ Ta ở đại hoang làm ruộng hằng ngày
visibility30735 star531 13
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Xuyên nhanh: Ta chỉ nghĩ làm ruộng
visibility1946086 star44029 1176
-
Ngày bình yên nơi dị thế
visibility108806 star699 16
-
Xuyên qua ma pháp thế giới, ngươi cư nhiên làm tu tiên?
visibility16664 star363 26
-
Đất hoang toàn năng linh thuật sư/ Ta ở đại hoang làm ruộng hằng ngày
visibility30735 star531 13
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 2896
- 宗级=Tông cấp
- 镇封=Trấn Phong
- 宗政=Tông Chính
- 月光轮=Nguyệt Quang Luân
- 梵雨秋=Phạn Vũ Thu
- 白离=Bạch Ly
- 诸葛诗音=Gia Cát Thi Âm
- 青柳婳=Thanh Liễu Họa
- 青婳=Thanh Họa
- 姬雪歌=Cơ Tuyết Ca
- 左邪君=Tả Tà Quân
- 陈少游=Trần Thiếu Du
- 灵思=Linh Tư
- 左道横=Tả Đạo Hoành
- 丫丫=Nha Nha
- 傲莱=Ngạo Lai
- 傲青=Ngạo Thanh
- 灵姬=Linh Cơ
- 小九=Tiểu Cửu
- 比昂=Bỉ Ngang
- 姬空=Cơ Không
- 神卫=Thần Vệ
- 左瑾宣=Tả Cẩn Tuyên
- 顾天烨=Cố Thiên Diệp
- 卡卡=Tạp Tạp
- 奥古=Áo Cổ
- 汉江王=Hán Giang Vương
- 德瑞斯=Đức Thụy Tư
- 黑耀司=Hắc Diệu Tư
- 云罗=Vân La
- 蓝雪=Lam Tuyết
- 血祖神=Huyết Tổ Thần
- 穆青=Mục Thanh
- 墨绯华=Mặc Phi Hoa
- 风雪=Phong Tuyết
- 燕苍溟=Yến Thương Minh
- 左唯=Tả Duy
- 左尘=Tả Trần
- 雍皇封=Ung Hoàng Phong
- 云莫流=Vân Mạc Lưu
- 元力=nguyên lực
- 娑罗倾思=Sa La Khuynh Tư
- 碧静心=Bích Tĩnh Tâm
- 宸隐=Thần Ẩn
- 青柳月=Thanh Liễu Nguyệt
- 青莲=Thanh Liên
- 邢军=Hình Quân
- 皇甫卿雪=Hoàng Phủ Khanh Tuyết
- 祖元风=Tổ Nguyên Phong
- 少司命=Thiếu Tư Mệnh
- 绮罗魅云=Khỉ La Mị Vân
- 君御痕=Quân Ngự Ngân
- 烟十娘=Yên Thập Nương
- 小太岁=Tiểu Thái Tuế
- 泷凌颜=Lang Lăng Nhan
- 端木涟漪=Đoan Mộc Liên Y
- 法峰=Pháp Phong
- 李云白=Lý Vân Bạch
- 剑峰=Kiếm Phong
- 宸天隐=Thần Thiên Ẩn
- 金煌=Kim Hoàng
- 纳兰倾城=Nạp Lan Khuynh Thành
- 军主=Quân Chủ
- 东林野=Đông Lâm Dã
- 红菱=Hồng Lăng
- 清鸢=Thanh Diên
- 帝林=Đế Lâm
- 剑魔=Kiếm Ma
- 燕无涯=Yến Vô Nhai
- 北皇邑=Bắc Hoàng Ấp
- 皇级=Hoàng cấp
- 千语冰=Thiên Ngữ Băng
- 罗青依=La Thanh Y
- 泷月=Lang Nguyệt
- 耶律瑾=Gia Luật Cẩn
- 帝炎君=Đế Viêm Quân
- 君痕=Quân Ngân
- 天芒=Thiên Mang
- 君级=Quân cấp
- 罗特=La Đặc
- 月牙峰=Nguyệt Nha Phong
- 傅希尧=Phó Hi Nghiêu
- 尊炘=Tôn Hân
- 闻人卿=Văn Nhân Khanh
- 紫荆蔷薇=Tử Kinh Tường Vi
- 度空=Độ Không
- 帝者=Đế Giả
- 靖千凝=Tĩnh Thiên Ngưng
- 帝云寒=Đế Vân Hàn
- 宫钰=Cung Ngọc
- 魅罗=Mị La
- 花婉=Hoa Uyển
- 巫马云溪=Vu Mã Vân Khê
- 涅剑=Niết Kiếm
- 南风=Nam Phong
- 郝连秋水=Hách Liên Thu Thủy
- 泷沙=Lang Sa
- 金无极=Kim Vô Cực
- 叶褚璇=Diệp Chử Toàn
- 法宗=Pháp Tông
- 原雪尘=Nguyên Tuyết Trần
- 卫零=Vệ Linh
- 王级=Vương cấp
- 伦武=Luân Võ
- 洛寒允=Lạc Hàn Duẫn
- 冽云=Liệt Vân
- 帝江=Đế Giang
- 司徒静轩=Tư Đồ Tĩnh Hiên
- 帝玄=Đế Huyền
- 帝宸=Đế Thần
- 帝级=Đế cấp
- 帝刹=Đế Sát
- 蛮图毛毛=Man Đồ Mao Mao
- 帝家=Đế gia
- 即墨清远=Tức Mặc Thanh Viễn
- 万俟楠=Vạn Sĩ Nam
- 韩云子=Hàn Vân Tử
- 孔方子=Khổng Phương Tử
- 夜罗宾=Dạ La Tân
- 柳白衣=Liễu Bạch Y
- 翰破虏=Hàn Phá Lỗ
- 千沙葬雪=Thiên Sa Táng Tuyết
- 倾珑林=Khuynh Lung Lâm
- 叶烈云=Diệp Liệt Vân
- 夜凰红颜=Dạ Hoàng Hồng Nhan
- 毛毛=Mao Mao
- 滇罗=Điền La
- 莫玄=Mạc Huyền
- 皓月=Hạo Nguyệt
- 真玄岛=đảo Chân Huyền
- 魔牙=Ma Nha
- 泷阳=Lang Dương
- 罗宾=La Tân
- 鬼雨=Quỷ Vũ
- 过夜狼=quá Dạ Lang
- 那夜狼=kia Dạ Lang
- 鬼鳞=Quỷ Lân
- 在左唯=ở Tả Duy
- 左家=Tả gia
- 独孤伊人=Độc Cô Y Nhân
- 鬼风=Quỷ Phong
- 倾珑孤舞=Khuynh Lung Cô Vũ
- 空痕=Không Ngân
- 鬼罗=Quỷ La
- 鬼森=Quỷ Sâm
- 澹台经藏=Đạm Đài Kinh Tàng
- 塔山=Tháp Sơn
- 千沙=Thiên Sa
- 倾珑玄=Khuynh Lung Huyền
- 昆仑山=núi Côn Luân
- 左云=Tả Vân
- 萧城=Tiêu Thành
- 般若禅=Bàn Nhược Thiền
- 水倾涟=Thủy Khuynh Liên
- 郝连祈雨=Hách Liên Kỳ Vũ
- 遑随离=Hoàng Tùy Ly
- 无名=Vô Danh
- 绝尘=Tuyệt Trần
- 尊炘刻=Tôn Hân Khắc
- 零叁=Linh Tam
- 青离=Thanh Ly
- 月神=Nguyệt Thần
- 云莫流年=Vân Mạc Lưu Niên
- 唯唯=Duy Duy
- 太元=Thái Nguyên
- 白云镇=Bạch Vân trấn
- 冰离寒心=Băng Ly Hàn Tâm
- 冰离寒魄=Băng Ly Hàn Phách
- 沧海明月=Thương Hải Minh Nguyệt
- 月子洛=Nguyệt Tử Lạc
- 极地冰君=Cực Địa Băng Quân
- 柳不休=Liễu Bất Hưu
- 飞云雀=Phi Vân Tước
- 傲来=Ngạo Lai
- 夜沙兰=Dạ Sa Lan
- 莫天宇=Mạc Thiên Vũ
- 妮露-罗宾=Ni Lộ - La Tân
- 妮露—罗宾=Ni Lộ — La Tân
- 安土=An Thổ
- 安雨秋=An Vũ Thu
- 地绝=Địa Tuyệt
- 纳兰轻歌=Nạp Lan Khinh Ca
- 笑无声=Tiếu Vô Thanh
- 观澜=Quan Lan
- 连翘=Liên Kiều
- 黑莲=Hắc Liên
- 淡墨子羽=Đạm Mặc Tử Vũ
- 芬来=Phân Lai
- 卡妙=Tạp Diệu
- 光盘=quang bàn
- 林澜=Lâm Lan
- 佛陀=Phật Đà
- 靖南=Tĩnh Nam
- 露西=Lộ Tây
- 千凝=Thiên Ngưng
- 涟漪=Liên Y
- 山谷=sơn cốc
- 玉如歌=Ngọc Như Ca
- 净炫=Tịnh Huyễn
- 红脊狼=Hồng Tích Lang
- 石头人=Thạch Đầu Nhân
- 浮生=Phù Sinh
- 哲别=Triết Biệt
- 香雪海=Hương Tuyết Hải
- 冰玲珑=Băng Linh Lung
- 奥罗=Áo La
- 步离=Bộ Ly
- 步度=Bộ Độ
- 什刹海=Thập Sát hải
- 杀无忌=Sát Vô Kị
- 陌天书=Mạch Thiên Thư
- 龙抬棺=Long Sĩ Quan
- 蒙冲=Mông Trùng
- 露娜=Lộ Na
- 天网=Thiên Võng
- 飞鸟白霜=Phi Điểu Bạch Sương
- 太玄=Thái Huyền
- 郑易=Trịnh Dịch
- 悬空=Huyền Không
- 庄若红=Trang Nhược Hồng
- 邓空=Đặng Không
- 尹子修=Doãn Tử Tu
- 洛依依=Lạc Y Y
- 华利=Hoa Lợi
- 柳世风=Liễu Thế Phong
- 胖陀=Bàn Đà
- 暮九歌=Mộ Cửu Ca
- 轻水=Khinh Thủy
- 开罗=Khai La
- 荆天阳=Kinh Thiên Dương
- 木铎=Mộc Đạc
- 天穹=Thiên Khung
- 斩天极=Trảm Thiên Cực
- 应千尺=Ứng Thiên Xích
- 潇无情=Tiêu Vô Tình
- 世风=Thế Phong
- 郑清=Trịnh Thanh
- 苍别云=Thương Biệt Vân
- 越青=Việt Thanh
- 曲奚傲=Khúc Hề Ngạo
- 苍穹=Thương Khung
- 莎莎=Toa Toa
- 娑罗荒古=Sa La Hoang Cổ
- 随离=Tùy Ly
- 嘟嘟=Đô Đô
- 胖胖=Bàn Bàn
- 左谨宣=Tả Cẩn Tuyên
- 红月=Hồng Nguyệt
- 帝无情=Đế Vô Tình
- 帝辰=Đế Thần
- 帝玄杀=Đế Huyền Sát
- 卫不悔=Vệ Bất Hối
- 庄严=Trang Nghiêm
- 百里之内=trăm dặm trong vòng
- 碎剑林=Toái Kiếm lâm
- 苍莫道=Thương Mạc Đạo
- 温宇风=Ôn Vũ Phong
- 柳浅静=Liễu Thiển Tĩnh
- 苍老=Thương lão
- 王波=Vương Ba
- 白云=Bạch Vân
- 浅静=Thiển Tĩnh
- 高亮=Cao Lượng
- 金立=Kim Lập
- 卡里多=Tạp Lí Đa
- 克瑞斯=Khắc Thụy Tư
- 林跃=Lâm Dược
- 裴羽轻=Bùi Vũ Khinh
- 吴云齐=Ngô Vân Tề
- 月飘渺=Nguyệt Phiêu Miểu
- 青夜林=Thanh Dạ lâm
- 李子敬=Lý Tử Kính
- 百丽望尘=Bách Lệ Vọng Trần
- 轻云舞=Khinh Vân Vũ
- 傅希遥=Phó Hi Dao
- 弯月=Loan Nguyệt
- 暗月=Ám Nguyệt
- 白头鹰=Bạch Đầu Ưng
- 刀锋=Đao Phong
- 刀狂=Đao Cuồng
- 九熵=Cửu Thương
- 邪璇玑=Tà Toàn Cơ
- 通天塔=Thông Thiên tháp
- 黑铃铛=Hắc Linh Đang
- 夜沧海=Dạ Thương Hải
- 妖花=Yêu Hoa
- 魔蝎锁神链=Ma Hạt Tỏa Thần Liên
- 魔方=Ma Phương
- 孤叶一尘=Cô Diệp Nhất Trần
- 孤叶=Cô Diệp
- 林道轩=Lâm Đạo Hiên
- 吸元术=Hấp Nguyên Thuật
- 子涛=Tử Đào
- 炫雷=Huyễn Lôi
- 黑幽冥=Hắc U Minh
- 汾阳府=Phần Dương phủ
- 云溪雪=Vân Khê Tuyết
- 千佛窟=Thiên Phật quật
- 集宝录=Tập Bảo Lục
- 紫霞日=Tử Hà Nhật
- 张千=Trương Thiên
- 千佛=Thiên Phật
- 潭轻=Đàm Khinh
- 虞香语=Ngu Hương Ngữ
- 紫霞=Tử Hà
- 紫绮罗香=Tử Khỉ La Hương
- 紫绮罗丝=Tử Khỉ La Ti
- 紫绮罗带=Tử Khỉ La Đái
- 金辰天=Kim Thần Thiên
- 蓝希婷=Lam Hi Đình
- 虚言=Hư Ngôn
- 雪千寻=Tuyết Thiên Tầm
- 房逸名=Phòng Dật Danh
- 魔无道=Ma Vô Đạo
- 凯罗=Khải La
- 凯罗凯萨=Khải La Khải Tát
- 清霜=Thanh Sương
- 云绯红=Vân Phi Hồng
- 凌天=Lăng Thiên
- 连罗云=Liên La Vân
- 玄机=Huyền Cơ
- 李横刀=Lý Hoành Đao
- 祝炎=Chúc Viêm
- 柳清幽=Liễu Thanh U
- 师念冰=Sư Niệm Băng
- 一尘=Nhất Trần
- 潘楠=Phan Nam
- 南景天=Nam Cảnh Thiên
- 南景云=Nam Cảnh Vân
- 脱尘境=Thoát Trần cảnh
- 太渊=Thái Uyên
- 聂远=Nhiếp Viễn
- 萧念唯=Tiêu Niệm Duy
- 姚碧倩=Diêu Bích Thiến
- 獠牙八爪兽=Liêu Nha Bát Trảo thú
- 严凯=Nghiêm Khải
- 即墨=Tức Mặc
- 旋四=Toàn Tứ
- 上旋=Thượng Toàn
- 纳兰悠=Nạp Lan Du
- 伯颜=Bá Nhan
- 紫宵=Tử Tiêu
- 紫莲=Tử Liên
- 皮尔=Bì Nhĩ
- 宗政云霄=Tông Chính Vân Tiêu
- 黑云=Hắc Vân
- 寒轻微=Hàn Khinh Vi
- 左无罪=Tả Vô Tội
- 司徒昂=Tư Đồ Ngang
- 怜梦=Liên Mộng
- 雷莫笑=Lôi Mạc Tiếu
- 严赤火=Nghiêm Xích Hỏa
- 慕容七夜=Mộ Dung Thất Dạ
- 断天刃=Đoạn Thiên Nhận
- 白沉雪=Bạch Trầm Tuyết
- 喋血荒原=Điệp Huyết Hoang Nguyên
- 云逍遥=Vân Tiêu Dao
- 月星辰=Nguyệt Tinh Thần
- 秦光远=Tần Quang Viễn
- 碧海连天=Bích Hải Liên Thiên
- 红枫林=Hồng Phong lâm
- 红枫=Hồng Phong
- 月如星=Nguyệt Như Tinh
- 章林=Chương Lâm
- 白胡子=Bạch Hồ Tử
- 寒剑=Hàn Kiếm
- 火镇君=Hỏa Trấn Quân
- 年下风=Niên Hạ Phong
- 娑罗夜=Sa La Dạ
- 耶律瑾修=Gia Luật Cẩn Tu
- 郝连=Hách Liên
- 郝连夜=Hách Liên Dạ
- 墨剑歌=Mặc Kiếm Ca
- 司空利海=Tư Không Lợi Hải
- 林小乔=Lâm Tiểu Kiều
- 夜婪=Dạ Lam
- 弃天盟=Khí Thiên Minh
- 花洛水=Hoa Lạc Thủy
- 焚炎=Phần Viêm
- 夜风=Dạ Phong
- 哈迪斯=Cáp Địch Tư
- 井中月=Tỉnh Trung Nguyệt
- 白染空=Bạch Nhiễm Không
- 沉山=Trầm Sơn
- 英皇血=Anh Hoàng Huyết
- 洛红梅=Lạc Hồng Mai
- 宫离=Cung Ly
- 幽冥=U Minh
- 埃亚卡索=Ai Á Tạp Tác
- 冰城=Băng Thành
- 青柳婳月=Thanh Liễu Họa Nguyệt
- 步杀心=Bộ Sát Tâm
- 王土=Vương Thổ
- 张黄=Trương Hoàng
- 易烟=Dịch Yên
- 姚雪=Diêu Tuyết
- 水倾涟漪=Thủy Khuynh Liên Y
- 霸生=Bá Sinh
- 暗影=Ám Ảnh
- 奥伦=Áo Luân
- 千伦=Thiên Luân
- 淡漠子玉=Đạm Mạc Tử Ngọc
- 尔岚清=Nhĩ Lam Thanh
- 莫无情=Mạc Vô Tình
- 将经伦=Tương Kinh Luân
- 郁金香=Úc Kim Hương
- 蓝奥=Lam Áo
- 岳宏=Nhạc Hoành
- 蓝斯=Lam Tư
- 夜凰=Dạ Hoàng
- 七彩=Thất Thải
- 咧咧=liệt liệt
- 曜日法体=Diệu Nhật pháp thể
- 库克=Khố Khắc
- 摩罗山脉=Ma La sơn mạch
- 莫林=Mạc Lâm
- 独角兽=Độc Giác thú
- 白灵神驹=Bạch Linh Thần Câu
- 易宝大会=Dịch Bảo đại hội
- 火炎=Hỏa Viêm
- 玲珑=Linh Lung
- 聂元=Nhiếp Nguyên
- 凤罗=Phượng La
- 寒青微=Hàn Thanh Vi
- 凤榜=Phượng bảng
- 秦澜=Tần Lan
- 龙旋风=Long Toàn phong
- 挞拔族=Thát Bạt tộc
- 蒙月族=Mông Nguyệt tộc
- 冰狼族=Băng Lang tộc
- 金阳=Kim Dương
- 蓝冰=Lam Băng
- 蓝月辰=Lam Nguyệt Thần
- 可博尔=Khả Bác Nhĩ
- 阿灵娜=A Linh Na
- 拓跋寒=Thác Bạt Hàn
- 凤舞=Phượng Vũ
- 金鹏族=Kim Bằng tộc
- 昆吾=Côn Ngô
- 毒蛇=Độc Xà
- 坤霆=Khôn Đình
- 坤吾=Khôn Ngô
- 屈清风=Khuất Thanh Phong
- 光之子=Quang chi tử
- 星极境=Tinh Cực cảnh
- 血老祖=Huyết lão tổ
- 神脉=Thần mạch
- 幻云剑神=Huyễn Vân kiếm thần
- 星宇天朝=Tinh Vũ thiên triều
- 万妖天朝=Vạn Yêu thiên triều
- 双剑霸主=Song Kiếm bá chủ
- 中央天朝=Trung Ương thiên triều
- 绝望刀神=Tuyệt Vọng đao thần
- 六重天=lục trọng thiên
- 星空=tinh không
- 老不修=lão Bất Tu
- 娜塔莎=Na Tháp Toa
- 东浩大陆=Đông Hạo đại lục
- 柳浅净=Liễu Thiển Tĩnh
- 狮心城=Sư Tâm Thành
- 傲伦=Ngạo Luân
- 中央大陆=Trung Ương đại lục
- 绝地帝国=Tuyệt Địa đế quốc
- 阴灵=Âm Linh
- 十光鱼=Thập Quang ngư
- 小宣=Tiểu Tuyên
- 白怜=Bạch Liên
- 吴用=Ngô Dụng
- 凌阳=Lăng Dương
- 赤媚=Xích Mị
- 聂武=Nhiếp Võ
- 陈一刀=Trần Nhất Đao
- 一元宗=Nhất Nguyên Tông
- 巴尔汗=Ba Nhĩ Hãn
- 夏洛克=Hạ Lạc Khắc
- 克里斯=Khắc Lí Tư
- 尤娜=Vưu Na
- 凝真境=Ngưng Chân cảnh
- 流氓兔=Lưu Manh thỏ
- 剑师=Kiếm sư
- 这天道兽=này Thiên Đạo thú
- 葬雪=Táng Tuyết
- 胖头陀=Béo Đầu Đà
- 剑月岛=Kiếm Nguyệt đảo
- 梅花烙=Mai Hoa Lạc
- 五界大比=ngũ giới đại bỉ
- 洛洛清秋=Lạc Lạc Thanh Thu
- 魔祖=Ma tổ
- 小唯一=Tiểu Duy Nhất
- 雀翎=Tước Linh
- 奈何小姐=Nại Hà tiểu thư
- 风花雪月楼=Phong Hoa Tuyết Nguyệt lâu
- 灵家=Linh gia
- 泉儿=Tuyền Nhi
- 小文=Tiểu Văn
- 灵霸=Linh Bá
- 灵文=Linh Văn
- 庞元=Bàng Nguyên
- 庞家=Bàng gia
- 庞熊=Bàng Hùng
- 王鹏=Vương Bằng
- 艳儿=Diễm Nhi
- 灵艳=Linh Diễm
- 庞涓=Bàng Quyên
- 灵丝=Linh Tư
- 花直木=Hoa Trực Mộc
- 尊忻刻=Tôn Hân Khắc
- 祭司=Tế Tư
- 天机遑族=Thiên Cơ Hoàng tộc
- 左晚=Tả Vãn
- 天机世界=Thiên Cơ thế giới
- 天机秘藏=Thiên Cơ bí tàng
- 奈何=Nại Hà
- 赤焰=Xích Diễm
- 花婉君=Hoa Uyển Quân
- 姓遑=họ Hoàng
- 遑族=Hoàng tộc
- 通天牢狱=Thông Thiên lao ngục
- 诸葛青君=Gia Cát Thanh Quân
- 渊皇=Uyên Hoàng
- 倾思=Khuynh Tư
- 浮沉香=Phù Trầm Hương
- 南风月=Nam Phong Nguyệt
- 娑罗倾司=Sa La Khuynh Tư
- 小唯=Tiểu Duy
- 霓裳=Nghê Thường
- 端家=Đoan gia
- 不悔姐=Bất Hối tỷ
- 左宝宝=Tả Bảo Bảo
- 经藏=Kinh Tàng
- 倾涟=Khuynh Liên
- 欢喜魅香=Hoan Hỉ Mị Hương
- 迪娜=Địch Na
- 扎尔克=Trát Nhĩ Khắc
- 凤舞宗=Phượng Vũ Tông
- 佛来居=Phật Lai Cư
- 刀宗=Đao Tông
- 凌霄宗=Lăng Tiêu Tông
- 玄冰宗=Huyền Băng Tông
- 邪皇阁=Tà Hoàng Các
- 逍遥剑门=Tiêu Dao Kiếm Môn
- 跟从容=cùng Tòng Dung
- 颖儿=Dĩnh Nhi
- 剑宗=Kiếm Tông
- 弃天帝=Khí Thiên Đế
- 幽云虚帝=U Vân Hư Đế
- 不动明王=Bất Động Minh Vương
- 极点虚帝=Cực Điểm Hư Đế
- 风花雪月城=Phong Hoa Tuyết Nguyệt Thành
- 左霆=Tả Đình
- 白云峰=Bạch Vân Phong
- 西庭大陆=Tây Đình đại lục
- 南玄大陆=Nam Huyền đại lục
- 中天大陆=Trung Thiên đại lục
- 星空城=Tinh Không thành
- 武皇=Võ Hoàng
- 武君=Võ Quân
- 武宗=Võ Tông
- 大德=Đại Đức
- 狂风佣兵团=Cuồng Phong dong binh đoàn
- 元士=Nguyên Sĩ
- 元将=Nguyên Tướng
- 元者=Nguyên Giả
- 元宗=Nguyên Tông
- 元君=Nguyên Quân
- 元王=Nguyên Vương
- 元皇=Nguyên Hoàng
- 元帝=Nguyên Đế
- 林克=Lâm Khắc
- 雷文=Lôi Văn
- 温迪=Ôn Địch
- 墨心草=Mặc Tâm Thảo
- 奥莱尔=Áo Lai Nhĩ
- 迪林=Địch Lâm
- 林豪=Lâm Hào
- 士级=Sĩ cấp
- 者级=Giả cấp
- 灵儿=Linh Nhi
- 斯蒂文=Tư Đế Văn
- 费力=Phí Lực
- 那林=Na Lâm
- 将级=Tướng cấp
- 德利=Đức Lợi
- 炎灵蒂雀=Viêm Linh Đế Tước
- 克莱=Khắc Lai
- 气血丹=Khí Huyết Đan
- 养心丹=Dưỡng Tâm Đan
- 凝神丹=Ngưng Thần Đan
- 岳家=Nhạc gia
- 蓝森=Lam Sâm
- 血霖=Huyết Lâm
- 缘来居=Duyên Lai Cư
- 蓝少爷=Lam thiếu gia
- 凯里恩=Khải Lí Ân
- 郝家=Hách gia
- 郝剑=Hách Kiếm
- 月宗=Nguyệt Tông
- 雷晨曦=Lôi Thần Hi
- 叶晨=Diệp Thần
- 月门=Nguyệt Môn
- 蓝无耻=Lam vô sỉ
- 融灵丹=Dung Linh Đan
- 为将级=vì Tướng cấp
- 灵武剑=Linh Võ Kiếm
- 叶子洛=Diệp Tử Lạc
- 郝琪=Hách Kỳ
- 蓝浩天=Lam Hạo Thiên
- 岳军=Nhạc Quân
- 月惊城=Nguyệt Kinh Thành
- 雷宇=Lôi Vũ
- 殷离=Ân Ly
- 小娜娜=Tiểu Na Na
- 墨霖草=Mặc Lâm Thảo
- 红玲=Hồng Linh
- 闵伦=Mẫn Luân
- 淡漠子羽=Đạm Mạc Tử Vũ
- 李晚丝=Lý Vãn Ti
- 晚丝=Vãn Ti
- 李勤=Lý Cần
- 青丝苑=Thanh Ti Uyển
- 青心草=Thanh Tâm Thảo
- 王林=Vương Lâm
- 心儿=Tâm Nhi
- 李宇风=Lý Vũ Phong
- 尔岚心=Nhĩ Lam Tâm
- 齐格=Tề Cách
- 齐迪=Tề Địch
- 黑羽=Hắc Vũ
- 青姐姐=Thanh tỷ tỷ
- 楚云=Sở Vân
- 楚风=Sở Phong
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 子羽=Tử Vũ
- 千雨漠=Thiên Vũ Mạc
- 淡墨家主=Đạm Mặc gia chủ
- 淡墨飞云=Đạm Mặc Phi Vân
- 飞云=Phi Vân
- 风行裂纹豹=Phong Hành Liệt Văn Báo
- 秦天=Tần Thiên
- 王驰=Vương Trì
- 岳小胖=Nhạc tiểu béo
- 千漠雨=Thiên Mạc Vũ
- 千导师=Thiên đạo sư
- 一品阁=Nhất Phẩm Các
- 朱淳=Chu Thuần
- 尔岚青=Nhĩ Lam Thanh
- 尔岚=Nhĩ Lam
- 秦格=Tần Cách
- 秦迪=Tần Địch
- 德叔=Đức thúc
- 霸武作坊=Bá Võ xưởng
- 傲青云=Ngạo Thanh Vân
- 傲云=Ngạo Vân
- 醉酒楼=Túy Tửu Lâu
- 傲青烈=Ngạo Thanh Liệt
- 傲青寒=Ngạo Thanh Hàn
- 傲青玄=Ngạo Thanh Huyền
- 傲青宇=Ngạo Thanh Vũ
- 紫荆=Tử Kinh
- 宇风=Vũ Phong
- 鲁艺=Lỗ Nghệ
- 奥立克=Áo Lập Khắc
- 左公子=Tả công tử
- 李奥=Lý Áo
- 秦心=Tần Tâm
- 淡漠飞云=Đạm Mạc Phi Vân
- 虎跃刀=Hổ Dược đao
- 尔岚靖=Nhĩ Lam Tĩnh
- 尔岚情=Nhĩ Lam Tình
- 黑家=Hắc gia
- 公孙觉羽=Công Tôn Giác Vũ
- 莫三长老=Mạc tam trưởng lão
- 千羽剑=Thiên Vũ kiếm
- 马驰=Mã Trì
- 左小姐=Tả tiểu thư
- 左大小姐=Tả đại tiểu thư
- 烈枭权杖=Liệt Kiêu quyền trượng
- 莫傲天=Mạc Ngạo Thiên
- 猎风军团=Liệp Phong quân đoàn
- 猎风=Liệp Phong
- 黑木司=Hắc Mộc Tư
- 塔克=Tháp Khắc
- 傲天行=Ngạo Thiên Hành
- 傲清宇=Ngạo Thanh Vũ
- 青云=Thanh Vân
- 柳老头=Liễu lão nhân
- 一刀大哥=Nhất Đao đại ca
- 吴池=Ngô Trì
- 小怜=Tiểu Liên
- 一元山=Nhất Nguyên Sơn
- 冰雪宗=Băng Tuyết Tông
- 血武宗=Huyết Võ Tông
- 黑少烨=Hắc Thiếu Diệp
- 聂长老=Nhiếp trưởng lão
- 破障丹=Phá Chướng Đan
- 干裂草=Càn Liệt Thảo
- 增元丹=Tăng Nguyên Đan
- 不留客=Bất Lưu Khách
- 一夜城=Nhất Dạ thành
- 傲行天=Ngạo Hành Thiên
- 岳靖=Nhạc Tĩnh
- 将经纶=Tương Kinh Luân
- 蒋经论=Tưởng Kinh Luận
- 霸奎竞技场=Bá Khuê đấu trường
- 霸奎=Bá Khuê
- 柳院长=Liễu viện trưởng
- 凌风学院=Lăng Phong học viện
- 薛常来=Tiết Thường Lai
- 司仇梅=Tư Cừu Mai
- 薛长来=Tiết Trường Lai
- 司仇美=Tư Cừu Mỹ
- 云海学院=Vân Hải học viện
- 云海那边=Vân Hải bên kia
- 木耀司=Mộc Diệu Tư
- 傲青宣=Ngạo Thanh Tuyên
- 宣儿=Tuyên Nhi
- 卓别=Trác Biệt
- 冰原宗=Băng Nguyên Tông
- 冷千秋=Lãnh Thiên Thu
- 莫愁=Mạc Sầu
- 李清平=Lý Thanh Bình
- 黑若炎=Hắc Nhược Viêm
- 聂狐狸=Nhiếp hồ ly
- 轻远候=Khinh Viễn Hầu
- 李青平=Lý Thanh Bình
- 翎雅=Linh Nhã
- 卡索学院=Tạp Tác học viện
- 夜沙岚=Dạ Sa Lam
- 靖儿=Tĩnh Nhi
- 青平=Thanh Bình
- 林清平=Lâm Thanh Bình
- 玄龟冰杖=Huyền Quy băng trượng
- 风儿=Phong Nhi
- 清平=Thanh Bình
- 傲清寒=Ngạo Thanh Hàn
- 千秋=Thiên Thu
- 轻远侯=Khinh Viễn Hầu
- 黑弱炎=Hắc Nhược Viêm
- 傲清宣=Ngạo Thanh Tuyên
- 傲清烈=Ngạo Thanh Liệt
- 青烈=Thanh Liệt
- 青宣=Thanh Tuyên
- 黑霸天=Hắc Bá Thiên
- 豪客=Hào Khách
- 豪格=Hào Cách
- 耀司=Diệu Tư
- 不休, 你保重=Bất Hưu, ngươi bảo trọng
- 千秀山=Thiên Tú Sơn
- 千家=Thiên gia
- 秀山=Tú Sơn
- 佛伦帝国=Phật Luân đế quốc
- 青寒=Thanh Hàn
- 青宇=Thanh Vũ
- 行天=Hành Thiên
- 傲家=Ngạo gia
- 力夫=Lực Phu
- 白青=Bạch Thanh
- 水间山=Thủy Gian Sơn
- 水间尚=Thủy Gian Thượng
- 刀离=Đao Ly
- 比刀离=so Đao Ly
- 青山=Thanh Sơn
- 东浩=Đông Hạo
- 雷森诺=Lôi Sâm Nặc
- 修元丹=Tu Nguyên Đan
- 法鲁克=Pháp Lỗ Khắc
- 冷云=Lãnh Vân
- 王青=Vương Thanh
- 冷云, 刀刃, 王青=Lãnh Vân, Đao Nhận, Vương Thanh
- 刀刃=Đao Nhận
- 法鲁可=Pháp Lỗ Khả
- 小雷=Tiểu Lôi
- 魂灵丹=Hồn Linh Đan
- 卡隆=Tạp Long
- 妮露—卡宾=Ni Lộ — Tạp Tân
- 黑耀=Hắc Diệu
- 弗林=Phất Lâm
- 扎罗里昂=Trát La Lí Ngang
- 魂罗=Hồn La
- 廖思=Liêu Tư
- 木兰商队=Mộc Lan thương đội
- 赤血帝国=Xích Huyết đế quốc
- 科多=Khoa Đa
- 磨里王国=Ma Lí vương quốc
- 谢金克柔=Tạ Kim Khắc Nhu
- 蓝云海=Lam Vân hải
- 莫迪斯=Mạc Địch Tư
- 百里帝国=Bách Lý đế quốc
- 磨砺王国=Ma Lệ vương quốc
- 卡罗多拉=Tạp La Đa Lạp
- 王寅=Vương Dần
- 摩度=Ma Độ
- 双翼金王虎=Song Dực Kim Vương Hổ
- 谢金=Tạ Kim
- 雨秋=Vũ Thu
- 安老爷子=An lão gia tử
- 屠风=Đồ Phong
- 普金斯=Phổ Kim Tư
- 问安雨秋=hỏi An Vũ Thu
- 安家=An gia
- 格伦=Cách Luân
- 阴姓=họ Âm
- 冷姓=họ Lãnh
- 绝地城=Tuyệt Địa thành
- 冷浩天=Lãnh Hạo Thiên
- 浩天=Hạo Thiên
- 阴云齐=Âm Vân Tề
- 血原骑兵=Huyết Nguyên kỵ binh
- 沙兰=Sa Lan
- 展飞鹏=Triển Phi Bằng
- 千山=Thiên Sơn
- 左老弟=Tả lão đệ
- 若炎=Nhược Viêm
- 金奎=Kim Khuê
- 官澜=Quan Lan
- 白阳=Bạch Dương
- 阴家=Âm gia
- 姓阴=họ Âm
- 冷天明=Lãnh Thiên Minh
- 冷大叔=Lãnh đại thúc
- 天儿=Thiên Nhi
- 绝地=Tuyệt Địa
- 小阳=Tiểu Dương
- 萨满=Tát Mãn
- 绝天城=Tuyệt Thiên thành
- 绝天=Tuyệt Thiên
- 阴云耀=Âm Vân Diệu
- 阿土=A Thổ
- 巴尔洛=Ba Nhĩ Lạc
- 蓝海=Lam Hải
- 雷宗=Lôi Tông
- 阴齐云=Âm Tề Vân
- 展将军=Triển tướng quân
- 齐云=Tề Vân
- 阴寒耀=Âm Hàn Diệu
- 詹林=Chiêm Lâm
- 詹华=Chiêm Hoa
- 轻歌=Khinh Ca
- 血武门=Huyết Võ Môn
- 小武=Tiểu Võ
- 厉兵=Lệ Binh
- 秦武=Tần Võ
- 秦齐=Tần Tề
- 鲁老头=Lỗ lão nhân
- 扎罗=Trát La
- 血武=Huyết Võ
- 妮露罗宾=Ni Lộ La Tân
- 而笑无声=mà Tiếu Vô Thanh
- 厉生=Lệ Sinh
- 厉大哥=Lệ đại ca
- 风迷帝国=Phong Mê đế quốc
- 马洛族人=Mã Lạc tộc nhân
- 马洛=Mã Lạc
- 花尧人=Hoa Nghiêu Nhân
- 尧人=Nghiêu Nhân
- 风雪阁=Phong Tuyết Các
- 花娘=Hoa nương
- 风迷国=Phong Mê Quốc
- 灵家家主灵泉=Linh gia gia chủ Linh Tuyền
- 风迷城=Phong Mê thành
- 文儿=Văn Nhi
- 花少爷=Hoa thiếu gia
- 靖氏=Tĩnh thị
- 莫叔=Mạc thúc
- 靖家=Tĩnh gia
- 百里颖=Bách Lý Dĩnh
- 狂刀=Cuồng Đao
- 百里小姐=Bách Lý tiểu thư
- 靖大小姐=Tĩnh đại tiểu thư
- 百里霄=Bách Lý Tiêu
- 段莫函=Đoạn Mạc Hàm
- 苍木=Thương Mộc
- 靖小姐=Tĩnh tiểu thư
- 莫前辈=Mạc tiền bối
- 奎风=Khuê Phong
- 百里霄寒=Bách Lý Tiêu Hàn
- 百里端儒=Bách Lý Đoan Nho
- 百里公子=Bách Lý công tử
- 霄寒=Tiêu Hàn
- 灵悟丹=Linh Ngộ Đan
- 摩罗=Ma La
- 南隅=Nam Ngung
- 顾天=Cố Thiên
- 段某人=Đoạn mỗ nhân
- 詹俊=Chiêm Tuấn
- 夜老=Dạ lão
- 玉芝=Ngọc Chi
- 静夜皇=Tĩnh Dạ Hoàng
- 段太子=Đoạn thái tử
- 玄天=Huyền Thiên
- 冰王=Băng Vương
- 冰君=Băng Quân
- 玄天宫=Huyền Thiên Cung
- 俊儿=Tuấn Nhi
- 凝儿=Ngưng Nhi
- 如歌=Như Ca
- 云海阁=Vân Hải Các
- 风雪皇=Phong Tuyết Hoàng
- 靖少主=Tĩnh thiếu chủ
- 靖龙=Tĩnh Long
- 顾家=Cố gia
- 佛撒城=Phật Tát thành
- 通玄=Thông Huyền
- 林玲=Lâm Linh
- 陈风=Trần Phong
- 楚秀=Sở Tú
- 王曙=Vương Thự
- 不修也是我得朋友=Bất Tu cũng là ta phải bằng hữu
- 叶萧=Diệp Tiêu
- 暗香=Ám Hương
- 罗玄=La Huyền
- 罗晋=La Tấn
- 唯城=Duy Thành
- 千寒宗=Thiên Hàn Tông
- 聂云=Nhiếp Vân
- 拓跋风=Thác Bạt Phong
- 奎力=Khuê Lực
- 美纱=Mỹ Sa
- 帖木汗=Thiếp Mộc Hãn
- 叶青山=Diệp Thanh Sơn
- 龙昊雷=Long Hạo Lôi
- 云龙族=Vân Long tộc
- 张明秦=Trương Minh Tần
- 端木磊=Đoan Mộc Lỗi
- 端木宏=Đoan Mộc Hoành
- 罗傲=La Ngạo
- 步伦=Bộ Luân
- 观月=Quan Nguyệt
- 叶琴玄=Diệp Cầm Huyền
- 琴帝=Cầm Đế
- 把风雪=đem Phong Tuyết
- 中天=Trung Thiên
- 苍海宗=Thương Hải Tông
- 王海=Vương Hải
- 紫霞宗=Tử Hà Tông
- 凌元宫=Lăng Nguyên Cung
- 玄音谷=Huyền Âm Cốc
- 月杀门=Nguyệt Sát Môn
- 天书=Thiên Thư
- 褚璇=Chử Toàn
- 银河星域=Ngân Hà tinh vực
- 在暗香=tại Ám Hương
- 罗辉=La Huy
- 紫云=Tử Vân
- 凌飞哲=Lăng Phi Triết
- 紫元=Tử Nguyên
- 刘元=Lưu Nguyên
- 周波=Chu Ba
- 万红=Vạn Hồng
- 李云=Lý Vân
- 莫浩辰=Mạc Hạo Thần
- 叶玄琴=Diệp Huyền Cầm
- 老罗=lão La
- 昊雷=Hạo Lôi
- 山岳=Sơn Nhạc
- 那天书=kia Thiên Thư
- 从中天大陆=từ Trung Thiên đại lục
- 米洛克=Mễ Lạc Khắc
- 米沙=Mễ Sa
- 牛力=Ngưu Lực
- 陌公子=Mạch công tử
- 观家=Quan gia
- 陈超风=Trần Siêu Phong
- 顾飞=Cố Phi
- 靖华丰=Tĩnh Hoa Phong
- 紫霞宫=Tử Hà Cung
- 靖兄=Tĩnh huynh
- 方一剑=Phương Nhất Kiếm
- 星落河=Tinh Lạc Hà
- 柳生=Liễu Sinh
- 柳生星乱=Liễu Sinh Tinh Loạn
- 许慕白=Hứa Mộ Bạch
- 张生=Trương Sinh
- 詹木=Chiêm Mộc
- 莫可=Mạc Khả
- 土沙=Thổ Sa
- 月林=Nguyệt Lâm
- 月秋=Nguyệt Thu
- 月刃=Nguyệt Nhận
- 月杀=Nguyệt Sát
- 黄泉=Hoàng Tuyền
- 妮露=Ni Lộ
- 月姓=họ Nguyệt
- 顾公子=Cố công tử
- 凌哲飞=Lăng Triết Phi
- 云芝=Vân Chi
- 比美纱=so Mỹ Sa
- 暗夜皇族=Ám Dạ hoàng tộc
- 暗夜皇朝=Ám Dạ hoàng triều
- 李剑=Lý Kiếm
- 星级=Tinh cấp
- 琴玄=Cầm Huyền
- 紫霖=Tử Lâm
- 双月=Song Nguyệt
- 罗华=La Hoa
- 叶少主=Diệp thiếu chủ
- 皇甫逸=Hoàng Phủ Dật
- 皇甫正雄=Hoàng Phủ Chính Hùng
- 青依=Thanh Y
- 浩辰=Hạo Thần
- 暗香楼=Ám Hương Lâu
- 暗夜王朝=Ám Dạ vương triều
- 修文=Tu Văn
- 南玄=Nam Huyền
- 西庭=Tây Đình
- 周林=Chu Lâm
- 曹云=Tào Vân
- 展天扬=Triển Thiên Dương
- 封凌=Phong Lăng
- 阎欢=Diêm Hoan
- 郁青离=Úc Thanh Ly
- 韩柏=Hàn Bách
- 夏梦然=Hạ Mộng Nhiên
- 北冥勋=Bắc Minh Huân
- 天烨=Thiên Diệp
- 银翎区=Ngân Linh khu
- 四离=Tứ Ly
- 天斗峰=Thiên Đấu Phong
- 这天斗峰=này Thiên Đấu Phong
- 云宝宗=Vân Bảo Tông
- 青城宗=Thanh Thành Tông
- 烈火宗=Liệt Hỏa Tông
- 地裂宗=Địa Liệt Tông
- 白霜宗=Bạch Sương Tông
- 红英=Hồng Anh
- 橙灵=Chanh Linh
- 黄魂=Hoàng Hồn
- 绿霄=Lục Tiêu
- 青元=Thanh Nguyên
- 蓝极=Lam Cực
- 紫绝=Tử Tuyệt
- 天道宗=Thiên Đạo Tông
- 张君元=Trương Quân Nguyên
- 君元=Quân Nguyên
- 天罚峰=Thiên Phạt Phong
- 红娘子=Hồng nương tử
- 红袖门=Hồng Tụ Môn
- 武道宗=Võ Đạo Tông
- 气道宗=Khí Đạo Tông
- 绣娘=Tú nương
- 魁元宗=Khôi Nguyên Tông
- 天剑=Thiên Kiếm
- 天灭=Thiên Diệt
- 天元=Thiên Nguyên
- 天武=Thiên Võ
- 天斗=Thiên Đấu
- 白冰宗师=Bạch Băng tông sư
- 魂灵境=Hồn Linh cảnh
- 凡尘境=Phàm Trần cảnh
- 生死境=Sinh Tử cảnh
- 混元境=Hỗn Nguyên cảnh
- 白冰=Bạch Băng
- 翁老=Ông lão
- 斩刀宗=Trảm Đao Tông
- 严峰=Nghiêm Phong
- 席慕容=Tịch Mộ Dung
- 天剑峰=Thiên Kiếm Phong
- 天武峰=Thiên Võ Phong
- 天元峰=Thiên Nguyên Phong
- 邪月阁=Tà Nguyệt Các
- 天音谷=Thiên Âm Cốc
- 暗流河=Ám Lưu Hà
- 南圣烈=Nam Thánh Liệt
- 楚中天=Sở Trung Thiên
- 凤舞阁=Phượng Vũ Các
- 王血=Vương Huyết
- 惜雪=Tích Tuyết
- 云惜雪=Vân Tích Tuyết
- 姓夜=họ Dạ
- 在暗夜皇族=tại Ám Dạ hoàng tộc
- 金耀门=Kim Diệu Môn
- 语兰=Ngữ Lan
- 悬空峰=Huyền Không Phong
- 血杀峰=Huyết Sát Phong
- 君子峰=Quân Tử Phong
- 飘渺峰=Phiêu Miểu Phong
- 战天峰=Chiến Thiên Phong
- 藏剑峰=Tàng Kiếm Phong
- 养剑峰=Dưỡng Kiếm Phong
- 金老头=Kim lão nhân
- 金空府=Kim Không phủ
- 周海=Chu Hải
- 吴佩函=Ngô Bội Hàm
- 萧破军=Tiêu Phá Quân
- 破军剑=Phá Quân Kiếm
- 叶白=Diệp Bạch
- 骆依依=Lạc Y Y
- 邓师兄=Đặng sư huynh
- 张子敬=Trương Tử Kính
- 孙浩=Tôn Hạo
- 九玄=Cửu Huyền
- 王峰=Vương Phong
- 养剑锋=Dưỡng Kiếm Phong
- 清木楼=Thanh Mộc Lâu
- 小玲=Tiểu Linh
- 冰极天=Băng Cực Thiên
- 天穹剑=Thiên Khung Kiếm
- 飞霞区=Phi Hà khu
- 蓝剑公子=Lam Kiếm công tử
- 轻别离=Khinh Biệt Ly
- 养剑风=Dưỡng Kiếm Phong
- 元剑宫=Nguyên Kiếm Cung
- 净灵殿=Tịnh Linh Điện
- 净灵池=Tịnh Linh trì
- 郑海=Trịnh Hải
- 少游=Thiếu Du
- 展红菱=Triển Hồng Lăng
- 而斩无极=mà Trảm Vô Cực
- 小受=Tiểu Thụ
- 小攻=Tiểu Công
- 帝萨林=Đế Tát Lâm
- 张秦=Trương Tần
- 王雨琳=Vương Vũ Lâm
- 张玉琳=Trương Ngọc Lâm
- 氲灵丹=Uân Linh Đan
- 王玉琳=Vương Ngọc Lâm
- 赤云=Xích Vân
- 清风台=Thanh Phong Đài
- 冯生=Phùng Sinh
- 陈小胖=Trần tiểu béo
- 庄长老=Trang trưởng lão
- 庄小子=Trang tiểu tử
- 厉前辈=Lệ tiền bối
- 林清=Lâm Thanh
- 绝峰剑=Tuyệt Phong Kiếm
- 庄教官=Trang giáo quan
- 庄大教官=Trang đại giáo quan
- 斩无极=Trảm Vô Cực
- 青衣殿=Thanh Y Điện
- 周丽君=Chu Lệ Quân
- 丽娘=Lệ nương
- 琉璃星=Lưu Li Tinh
- 紫金旋翼=Tử Kim Toàn Dực
- 左姓=họ Tả
- 左天邪=Tả Thiên Tà
- 天邪=Thiên Tà
- 姓左=họ Tả
- 姓苍=họ Thương
- 华少=Hoa thiếu
- 无极心法=Vô Cực tâm pháp
- 天隐=Thiên Ẩn
- 沁源溪=Thấm Nguyên khê
- 蓝公子=Lam công tử
- 华师兄=Hoa sư huynh
- 杜若燕=Đỗ Nhược Yến
- 黄非=Hoàng Phi
- 黄飞=Hoàng Phi
- 王武=Vương Võ
- 鬼爪=Quỷ Trảo
- 范里=Phạm Lí
- 许明秋=Hứa Minh Thu
- 王一=Vương Nhất
- 黄秋=Hoàng Thu
- 金罗全=Kim La Toàn
- 柳执事=Liễu chấp sự
- 洪涛=Hồng Đào
- 孙鹏=Tôn Bằng
- 叶秋华=Diệp Thu Hoa
- 王峰云=Vương Phong Vân
- 云杀剑客=Vân Sát kiếm khách
- 小秋=Tiểu Thu
- 沙峰=Sa Phong
- 陈秀铁=Trần Tú Thiết
- 小王=Tiểu Vương
- 凝华丹=Ngưng Hoa Đan
- 胡霄=Hồ Tiêu
- 韩郁=Hàn Úc
- 温公子=Ôn công tử
- 翰林=Hàn Lâm
- 苍爷爷=Thương gia gia
- 王出清=Vương Xuất Thanh
- 温师兄=Ôn sư huynh
- 月见草=Nguyệt Kiến Thảo
- 柳长老=Liễu trưởng lão
- 子敬=Tử Kính
- 茉莉=Mạt Lị
- 鱼出海=Ngư Xuất Hải
- 张风评=Trương Phong Bình
- 管子楚=Quản Tử Sở
- 霖雪丹=Lâm Tuyết Đan
- 逍遥剑客=Tiêu Dao kiếm khách
- 傅小子=Phó tiểu tử
- 断海真人=Đoạn Hải chân nhân
- 明川=Minh Xuyên
- 断海=Đoạn Hải
- 温宇峰=Ôn Vũ Phong
- 云舞=Vân Vũ
- 傅公子=Phó công tử
- 神洲=Thần Châu
- 玄洲=Huyền Châu
- 灵洲=Linh Châu
- 极洲=Cực Châu
- 明珠台=Minh Châu Đài
- 老傅=lão Phó
- 老白=lão Bạch
- 谭轻=Đàm Khinh
- 莹莹=Oánh Oánh
- 仲叔=Trọng thúc
- 莺莺=Oanh Oanh
- 红衣门=Hồng Y Môn
- 潭风=Đàm Phong
- 血红=Huyết Hồng
- 谭风=Đàm Phong
- 林子, 王土=Lâm Tử, Vương Thổ
- 张土=Trương Thổ
- 陈灵儿=Trần Linh Nhi
- 林子急了=Lâm Tử nóng nảy
- 米洛斯=Mễ Lạc Tư
- 易姐姐=Dịch tỷ tỷ
- 云端剑=Vân Đoan Kiếm
- 关越=Quan Việt
- 醉卧香=Túy Ngọa Hương
- 文仲=Văn Trọng
- 崔涛=Thôi Đào
- 桃花庵=Đào Hoa Am
- 小涛=Tiểu Đào
- 如水=Như Thủy
- 道轩=Đạo Hiên
- 蓝如水=Lam Như Thủy
- 林子涛=Lâm Tử Đào
- 林道玄=Lâm Đạo Huyền
- 卡列罗莎域=Tạp Liệt La Toa vực
- 天罗域=Thiên La vực
- 震天域=Chấn Thiên vực
- 雷阳域=Lôi Dương vực
- 天武域=Thiên Võ vực
- 悬空域=Huyền Không vực
- 岚风域=Lam Phong vực
- 斩天域=Trảm Thiên vực
- 泰罗=Thái La
- 泰罗卡蓝=Thái La Tạp Lam
- 天罗宗=Thiên La Tông
- 叶孤风=Diệp Cô Phong
- 黑玄宗=Hắc Huyền Tông
- 花城宣=Hoa Thành Tuyên
- 汾阳域=Phần Dương vực
- 落花河=Lạc Hoa hà
- 睢阳域=Tuy Dương vực
- 泰兰=Thái Lan
- 张淳峰=Trương Thuần Phong
- 麻老=Ma lão
- 麻爷爷=Ma gia gia
- 阳家=Dương gia
- 炫雷千藏=Huyễn Lôi Thiên Tàng
- 烟儿=Yên Nhi
- 天阳学院=Thiên Dương học viện
- 火云=Hỏa Vân
- 火云狂=Hỏa Vân Cuồng
- 来火云狂=tới Hỏa Vân Cuồng
- 火云烈=Hỏa Vân Liệt
- 雷阳城=Lôi Dương thành
- 阳日=Dương Nhật
- 阳日初云=Dương Nhật Sơ Vân
- 初云=Sơ Vân
- 南林野=Nam Lâm Dã
- 风旋轻杀=Phong Toàn Khinh Sát
- 风雪轻杀=Phong Tuyết Khinh Sát
- 北堂蟒=Bắc Đường Mãng
- 杨光=Dương Quang
- 千藏=Thiên Tàng
- 尘缘=Trần Duyên
- 一阳丹=Nhất Dương Đan
- 一阳=Nhất Dương
- 南野林=Nam Dã Lâm
- 翡翠谷=Phỉ Thúy Cốc
- 落日门=Lạc Nhật Môn
- 半步凝真=nửa bước Ngưng Chân
- 风旋=Phong Toàn
- 南林=Nam Lâm
- 晏叔=Yến thúc
- 林鸣=Lâm Minh
- 王洋=Vương Dương
- 楚霄=Sở Tiêu
- 漠沙沉=Mạc Sa Trầm
- 章力云=Chương Lực Vân
- 叶明溪=Diệp Minh Khê
- 那林跃=kia Lâm Dược
- 秦霜=Tần Sương
- 叶飞扬=Diệp Phi Dương
- 步留心=Bộ Lưu Tâm
- 温家=Ôn gia
- 王浩=Vương Hạo
- 轻云=Khinh Vân
- 轻云宏=Khinh Vân Hoành
- 混沌境=Hỗn Độn cảnh
- 步家=Bộ gia
- 出剑宗=ra Kiếm Tông
- 暮兄=Mộ huynh
- 衍灵龙=Diễn Linh Long
- 衍龙=Diễn Long
- 为生死境=vì Sinh Tử cảnh
- 叶明希=Diệp Minh Hi
- 雷彻=Lôi Triệt
- 来月牙峰=tới Nguyệt Nha Phong
- 这个月牙峰=cái này Nguyệt Nha Phong
- 月牙殿=Nguyệt Nha Điện
- 东方岚=Đông Phương Lam
- 灵宝峰=Linh Bảo Phong
- 飞扬=Phi Dương
- 云飞扬=Vân Phi Dương
- 雷衍龙=Lôi Diễn Long
- 衣香=Y Hương
- 铁大师=Thiết đại sư
- 野王=Dã Vương
- 傅飘雪=Phó Phiêu Tuyết
- 曲公子=Khúc công tử
- 荆连翘=Kinh Liên Kiều
- 战天秘境=Chiến Thiên bí cảnh
- 飘渺秘境=Phiêu Miểu bí cảnh
- 月牙秘境=Nguyệt Nha bí cảnh
- 君子秘境=Quân Tử bí cảnh
- 血杀秘境=Huyết Sát bí cảnh
- 玄清瀑布=Huyền Thanh thác nước
- 忘忧=Vong Ưu
- 落花秘境=Lạc Hoa bí cảnh
- 入魂灵=nhập Hồn Linh
- 杜子藤=Đỗ Tử Đằng
- 杜飞龙=Đỗ Phi Long
- 杜子龙=Đỗ Tử Long
- 落雪山庄=Lạc Tuyết sơn trang
- 清水城=Thanh Thủy thành
- 柳桃=Liễu Đào
- 桃依依=Đào Y Y
- 依依=Y Y
- 汪峰=Uông Phong
- 小斌=Tiểu Bân
- 张元=Trương Nguyên
- 张斌=Trương Bân
- 马高武=Mã Cao Võ
- 李强=Lý Cường
- 洪秋霞=Hồng Thu Hà
- 落拓宗=Lạc Thác Tông
- 洪艳=Hồng Diễm
- 清北山=Thanh Bắc Sơn
- 清北=Thanh Bắc
- 寒冰=Hàn Băng
- 燕琴=Yến Cầm
- 风雷学院=Phong Lôi học viện
- 飞玄楼=Phi Huyền Lâu
- 孤叶风=Cô Diệp Phong
- 天狐领=Thiên Hồ Lĩnh
- 黑君家=Hắc Quân gia
- 传说中天大陆=truyền thuyết Trung Thiên đại lục
- 晏大人=Yến đại nhân
- 晏长老=Yến trưởng lão
- 傲璇=Ngạo Toàn
- 瑟丽娜=Sắt Lệ Na
- 金太保=Kim Thái Bảo
- 近战天峰=gần Chiến Thiên Phong
- 我叫温婉=ta kêu Ôn Uyển
- 蓝星=Lam Tinh
- 小舞=Tiểu Vũ
- 温婉看了下时间=Ôn Uyển nhìn hạ thời gian
- 战天, 血煞, 君子, 飘渺, 月牙=Chiến Thiên, Huyết Sát, Quân Tử, Phiêu Miểu, Nguyệt Nha
- 东方翔=Đông Phương Tường
- 房师弟=Phòng sư đệ
- 血煞峰=Huyết Sát Phong
- 爵情=Tước Tình
- 闵月如=Mẫn Nguyệt Như
- 温婉排在第三位=Ôn Uyển xếp hạng vị thứ ba
- 叶师道=Diệp Sư Đạo
- 石磊=Thạch Lỗi
- 血杀剑道=Huyết Sát kiếm đạo
- 金统领=Kim thống lĩnh
- 苍长老=Thương trưởng lão
- 华丰=Hoa Phong
- 闵柔=Mẫn Nhu
- 东方伟=Đông Phương Vĩ
- 东方两兄弟=Đông Phương hai huynh đệ
- 楚轩=Sở Hiên
- 血杀=Huyết Sát
- 裂阳=Liệt Dương
- 唐志=Đường Chí
- 道玄=Đạo Huyền
- 于清凡=Vu Thanh Phàm
- 李峰山=Lý Phong Sơn
- 安落=An Lạc
- 腾飞=Đằng Phi
- 月如=Nguyệt Như
- 李师道=Lý Sư Đạo
- 东方兄弟=Đông Phương huynh đệ
- 黄霖=Hoàng Lâm
- 东方虫=Đông Phương trùng
- 展小姐=Triển tiểu thư
- 华长老=Hoa trưởng lão
- 东方兄=Đông Phương huynh
- 郑清军=Trịnh Thanh Quân
- 雪歌=Tuyết Ca
- 姬师妹=Cơ sư muội
- 无情剑=Vô Tình Kiếm
- 霜月剑=Sương Nguyệt Kiếm
- 闵长老=Mẫn trưởng lão
- 小青=Tiểu Thanh
- 舞姐姐=Vũ tỷ tỷ
- 逸名=Dật Danh
- 傅老哥=Phó lão ca
- 回血杀峰=hồi Huyết Sát Phong
- 天玄阵=Thiên Huyền Trận
- 燕藏天=Yến Tàng Thiên
- 九剑塔=Cửu Kiếm Tháp
- 杜空=Đỗ Không
- 久岚俊=Cửu Lam Tuấn
- 久岚=Cửu Lam
- 魔眼公子=Ma Nhãn công tử
- 无常公子=Vô Thường công tử
- 姬家=Cơ gia
- 星极=Tinh Cực
- 扛得住凝真=khiêng được Ngưng Chân
- 叶浅静=Diệp Thiển Tĩnh
- 孤城=Cô Thành
- 藏无涯=Tàng Vô Nhai
- 姬小姐=Cơ tiểu thư
- 姬大美女=Cơ đại mỹ nữ
- 从云飞=Tòng Vân Phi
- 丛云飞=Tùng Vân Phi
- 霜月=Sương Nguyệt
- 白靖=Bạch Tĩnh
- 蓝美女=Lam mỹ nữ
- 蓝大美女=Lam đại mỹ nữ
- 蓝七席=Lam thất tịch
- 白二席=Bạch nhị tịch
- 冰衍龙=Băng Diễn Long
- 出月牙峰=ra Nguyệt Nha Phong
- 小柔=Tiểu Nhu
- 雪风雅=Tuyết Phong Nhã
- 雪峰主=Tuyết phong chủ
- 姬风雅=Cơ Phong Nhã
- 墨九歌=Mặc Cửu Ca
- 曲伦=Khúc Luân
- 东方傲=Đông Phương Ngạo
- 从一席=Tòng nhất tịch
- 阎易冷=Diêm Dịch Lãnh
- 雁不回=Nhạn Bất Hồi
- 对生死境=đối Sinh Tử cảnh
- 苍前辈=Thương tiền bối
- 叶执事=Diệp chấp sự
- 东方峰主=Đông Phương phong chủ
- 铁狂=Thiết Cuồng
- 奚傲=Hề Ngạo
- 曲风=Khúc Phong
- 张岩=Trương Nham
- 管修寒=Quản Tu Hàn
- 蓝某=Lam mỗ
- 风云城=Phong Vân thành
- 左大美女=Tả đại mỹ nữ
- 左大队长=Tả đại đội trưởng
- 器宗=Khí Tông
- 丹宗=Đan Tông
- 天剑门=Thiên Kiếm Môn
- 双子城=Song Tử thành
- 鹤奇峰=Hạc Kỳ Phong
- 杜冷=Đỗ Lãnh
- 紫绮罗=Tử Khỉ La
- 蓝奚婷=Lam Hề Đình
- 白薇=Bạch Vi
- 小云=Tiểu Vân
- 白娘子=Bạch nương tử
- 姜大少=Khương đại thiếu
- 姜涛=Khương Đào
- 轻云彦龙=Khinh Vân Ngạn Long
- 席雅言=Tịch Nhã Ngôn
- 司马如风=Tư Mã Như Phong
- 司马翼=Tư Mã Dực
- 彦龙=Ngạn Long
- 小翼=Tiểu Dực
- 下风云城=hạ Phong Vân thành
- 烟柳楼=Yên Liễu Lâu
- 景修言=Cảnh Tu Ngôn
- 景言修=Cảnh Ngôn Tu
- 黄波=Hoàng Ba
- 王轻=Vương Khinh
- 年文=Niên Văn
- 展云阳=Triển Vân Dương
- 段天横=Đoạn Thiên Hoành
- 风云彦龙=Phong Vân Ngạn Long
- 天横=Thiên Hoành
- 段老头=Đoạn lão nhân
- 段天裂=Đoạn Thiên Liệt
- 展天阳=Triển Thiên Dương
- 郑延=Trịnh Diên
- 看轻云舞=xem Khinh Vân Vũ
- 双凝真=song Ngưng Chân
- 莫老头=Mạc lão nhân
- 老金=lão Kim
- 小芳=Tiểu Phương
- 道林府=Đạo Lâm phủ
- 姬副队=Cơ phó đội
- 靠右=Kháo Hữu
- 雪姓=họ Tuyết
- 夏侯尊=Hạ Hầu Tôn
- 藏峰=Tàng Phong
- 小雪歌=Tiểu Tuyết Ca
- 里森城=Lí Sâm thành
- 白沙域=Bạch Sa vực
- 无道=Vô Đạo
- 于皓=Vu Hạo
- 这些天音谷=này đó Thiên Âm Cốc
- 叶师妹=Diệp sư muội
- 苍岚城=Thương Lam thành
- 王玉蝶=Vương Ngọc Điệp
- 藏锋=Tàng Phong
- 裘霸天=Cừu Bá Thiên
- 飞霜=Phi Sương
- 步飞霜=Bộ Phi Sương
- 凤玉歌=Phượng Ngọc Ca
- 楼彻=Lâu Triệt
- 韩天云=Hàn Thiên Vân
- 冰雪歌=Băng Tuyết Ca
- 流云=Lưu Vân
- 冷天蝎=Lãnh Thiên Hạt
- 鹤霄=Hạc Tiêu
- 文斯真=Văn Tư Chân
- 文队长=Văn đội trưởng
- 看法宗=xem Pháp Tông
- 文斯贞=Văn Tư Trinh
- 打从云飞=đánh Tòng Vân Phi
- 横大哥=Hoành đại ca
- 昊天剑门=Hạo Thiên Kiếm Môn
- 让步飞霜=làm Bộ Phi Sương
- 半步混沌=nửa bước Hỗn Độn
- 雷炎=Lôi Viêm
- 胡天=Hồ Thiên
- 伊稚邪=Y Trĩ Tà
- 闪电王=Thiểm Điện Vương
- 玉飞扬=Ngọc Phi Dương
- 玉面公子=Ngọc Diện công tử
- 左姑娘=Tả cô nương
- 步风霜=Bộ Phong Sương
- 东林=Đông Lâm
- 战魂印=Chiến Hồn Ấn
- 月魂印=Nguyệt Hồn Ấn
- 君魂印=Quân Hồn Ấn
- 飘魂印=Phiêu Hồn Ấn
- 血魂印=Huyết Hồn Ấn
- 紫猎罗=Tử Liệp La
- 舞空域=Vũ Không vực
- 历风城=Lịch Phong thành
- 舞空=Vũ Không
- 蓝小芸=Lam Tiểu Vân
- 朝凤府=Triều Phượng phủ
- 蓝小丫=Lam Tiểu Nha
- 王道清=Vương Đạo Thanh
- 厉风城=Lệ Phong thành
- 在左瑾宣=tại Tả Cẩn Tuyên
- 姓帝=họ Đế
- 帝姓=họ Đế
- 奇洛=Kỳ Lạc
- 凯罗弥撒=Khải La Di Tát
- 龙语帝国=Long Ngữ đế quốc
- 煌夕帝国=Hoàng Tịch đế quốc
- 萨罗=Tát La
- 笛蓝港口=Địch Lam cảng
- 藤阳府=Đằng Dương phủ
- 凯萨=Khải Tát
- 小风=Tiểu Phong
- 小凤=Tiểu Phượng
- 蓝鸠=Lam Cưu
- 金辰=Kim Thần
- 希婷=Hi Đình
- 天音寺=Thiên Âm Tự
- 云妹妹=Vân muội muội
- 师姑娘=Sư cô nương
- 凯罗凯撒=Khải La Khải Tát
- 云白=Vân Bạch
- 风道翎=Phong Đạo Linh
- 柳鹰扬=Liễu Ưng Dương
- 梦寒山=Mộng Hàn Sơn
- 屈元老=Khuất nguyên lão
- 屈长老=Khuất trưởng lão
- 无极=Vô Cực
- 鬼流宗=Quỷ Lưu Tông
- 千道宗=Thiên Đạo Tông
- 天罚=Thiên Phạt
- 东天罚=Đông Thiên Phạt
- 魂灵=Hồn Linh
- 秋水阁=Thu Thủy Các
- 沉香谷=Trầm Hương Cốc
- 欢喜宗=Hoan Hỉ Tông
- 霸拳宗=Bá Quyền Tông
- 霜腿宗=Sương Thối Tông
- 曲元龙=Khúc Nguyên Long
- 曲老头=Khúc lão nhân
- 曲元老=Khúc nguyên lão
- 欢喜门=Hoan Hỉ Môn
- 霸蝉=Bá Thiền
- 武破=Võ Phá
- 叶子秋=Diệp Tử Thu
- 镰刀=Liêm Đao
- 狮驼岭=Sư Đà Lĩnh
- 狱宗=Ngục Tông
- 楚墓=Sở Mộ
- 楚镰=Sở Liêm
- 霄云=Tiêu Vân
- 伊稚斜=Y Trĩ Tà
- 逍遥=Tiêu Dao
- 道名王者=Đạo Danh vương giả
- 青莲宗=Thanh Liên Tông
- 清风=Thanh Phong
- 明月=Minh Nguyệt
- 龙蛞=Long Khoát
- 沧海前辈=Thương Hải tiền bối
- 青微=Thanh Vi
- 这天剑=này Thiên Kiếm
- 雪阿姨=Tuyết a di
- 姬叔叔=Cơ thúc thúc
- 屈老大=Khuất lão đại
- 坤麟=Khôn Lân
- 临海宗=Lâm Hải Tông
- 楚宗主=Sở tông chủ
- 李云阳=Lý Vân Dương
- 鱼际穴=Ngư Tế huyệt
- 鱼际星=Ngư Tế tinh
- 墨晶=mặc tinh
- 小静=Tiểu Tĩnh
- 沧海美女=Thương Hải mỹ nữ
- 晏殊=Yến Thù
- 云齐=Vân Tề
- 墨楼=Mặc Lâu
- 李达=Lý Đạt
- 王毅=Vương Nghị
- 高峰=Cao Phong
- 这天坑=này Thiên Khanh
- 天坑=Thiên Khanh
- 域柯=Vực Kha
- 勒雷=Lặc Lôi
- 这天池=này Thiên Trì
- 韩休为=Hàn Hưu Vi
- 蓝月宸=Lam Nguyệt Thần
- 雷霆武者=Lôi Đình võ giả
- 蛮荒族=Man Hoang tộc
- 蛮图=Man Đồ
- 云眉=Vân Mi
- 和歌忘忧=Hòa Ca Vong Ưu
- 和歌山=Hòa Ca Sơn
- 和歌=Hòa Ca
- 莽荒族=Mãng Hoang tộc
- 洛河=Lạc Hà
- 叶罗宾=Diệp La Tân
- 夜月弓=Dạ Nguyệt Cung
- 紫幽=Tử U
- 南天罚=Nam Thiên Phạt
- 金震=Kim Chấn
- 冰蓝族=Băng Lam tộc
- 博尔汉=Bác Nhĩ Hán
- 韩休=Hàn Hưu
- 山河图=Sơn Hà Đồ
- 月奴=Nguyệt Nô
- 蓝青=Lam Thanh
- 一刀剑皇=Nhất Đao Kiếm Hoàng
- 来天池=tới Thiên Trì
- 把剑宗=đem Kiếm Tông
- 雅阁塔=Nhã Các Tháp
- 寒儿=Hàn Nhi
- 拓跋罡=Thác Bạt Cương
- 汉隶金=Hán Lệ Kim
- 鹤月=Hạc Nguyệt
- 鹤月鸣=Hạc Nguyệt Minh
- 鹤月明=Hạc Nguyệt Minh
- 鹤月宁=Hạc Nguyệt Ninh
- 鹤月隆=Hạc Nguyệt Long
- 白庆阳=Bạch Khánh Dương
- 鹤月娇=Hạc Nguyệt Kiều
- 白霖=Bạch Lâm
- 这个月神=cái này Nguyệt Thần
- 司徒宏=Tư Đồ Hoành
- 司徒工=Tư Đồ Công
- 鹤月庆=Hạc Nguyệt Khánh
- 宏大人=Hoành đại nhân
- 鹤月空=Hạc Nguyệt Không
- 小三=Tiểu Tam
- 小卿=Tiểu Khanh
- 柳杨=Liễu Dương
- 刀陀宗=Đao Đà Tông
- 杨顶天=Dương Đỉnh Thiên
- 师小姐=Sư tiểu thư
- 寒宗主=Hàn tông chủ
- 紫月府=Tử Nguyệt phủ
- 镜月峡=Kính Nguyệt Hiệp
- 炎皇天朝=Viêm Hoàng thiên triều
- 乐道上旋=nhạc đạo Thượng Toàn
- 杜云寒=Đỗ Vân Hàn
- 寒长老=Hàn trưởng lão
- 夏冰=Hạ Băng
- 小冰=Tiểu Băng
- 微雨阁=Vi Vũ Các
- 阎奴=Diêm Nô
- 青莲阁=Thanh Liên Các
- 晴雨沫=Tình Vũ Mạt
- 雨沫=Vũ Mạt
- 杜玉琴=Đỗ Ngọc Cầm
- 紫青=Tử Thanh
- 碎枫=Toái Phong
- 碎蜂=Toái Phong
- 王鼎=Vương Đỉnh
- 水蓝星=Thủy Lam tinh
- 炎黄天朝=Viêm Hoàng thiên triều
- 风林=Phong Lâm
- 云梦船=Vân Mộng thuyền
- 杨涛=Dương Đào
- 林晓=Lâm Hiểu
- 胡三=Hồ Tam
- 八格牙路=bakayarou
- 林福=Lâm Phúc
- 福伯=Phúc bá
- 念唯=Niệm Duy
- 瑾宣=Cẩn Tuyên
- 纳兰殊=Nạp Lan Thù
- 石严=Thạch Nghiêm
- 明伯伯=Minh bá bá
- 青峰=Thanh Phong
- 道拓=Đạo Thác
- 蓝霄=Lam Tiêu
- 左天域=Tả Thiên vực
- 而无罪=mà Vô Tội
- 无罪=Vô Tội
- 漠连山=Mạc Liên Sơn
- 稚天=Trĩ Thiên
- 稚天将侯=Trĩ Thiên tướng hầu
- 稚天阳=Trĩ Thiên Dương
- 冷千刀=Lãnh Thiên Đao
- 冷将军=Lãnh tướng quân
- 冷大人=Lãnh đại nhân
- 端靖=Đoan Tĩnh
- 靖天=Tĩnh Thiên
- 清远侯=Thanh Viễn hầu
- 清远=Thanh Viễn
- 小殊=Tiểu Thù
- 小悠=Tiểu Du
- 明雷=Minh Lôi
- 清远将侯=Thanh Viễn tướng hầu
- 水云蓝月=Thủy Vân Lam Nguyệt
- 水云千洞=Thủy Vân Thiên Động
- 水云=Thủy Vân
- 幽蓝洞府=U Lam động phủ
- 云海酒楼=Vân Hải tửu lầu
- 流云宗=Lưu Vân Tông
- 郝连春水=Hách Liên Xuân Thủy
- 点苍魔=Điểm Thương Ma
- 千刀=Thiên Đao
- 倾城=Khuynh Thành
- 点苍王=Điểm Thương Vương
- 震海空=Chấn Hải Không
- 纳兰奎=Nạp Lan Khuê
- 澹台冥水=Đạm Đài Minh Thủy
- 孤独琅琊=Cô Độc Lang Gia
- 小金=Tiểu Kim
- 左枭=Tả Kiêu
- 司徒俊=Tư Đồ Tuấn
- 锐罗=Duệ La
- 陈道云=Trần Đạo Vân
- 展云龙=Triển Vân Long
- 蛤蟆=Cáp Mô
- 老狼=lão Lang
- 野狼=Dã Lang
- 欧阳俊=Âu Dương Tuấn
- 连云=Liên Vân
- 紫莲阁=Tử Liên Các
- 罗汉堂=La Hán Đường
- 魔军山=Ma Quân Sơn
- 四海拍卖行=Tứ Hải nhà đấu giá
- 琴画皇者=Cầm Họa hoàng giả
- 黑雾王=Hắc Vụ Vương
- 罗俊=La Tuấn
- 汨罗=Mịch La
- 罗军官=La quân quan
- 琴画=Cầm Họa
- 清音=Thanh Âm
- 李横=Lý Hoành
- 鬼狼=Quỷ Lang
- 云佛宗=Vân Phật Tông
- 降魔钟=Hàng Ma Chung
- 狼爷爷=Lang gia gia
- 老鬼=lão Quỷ
- 林道云=Lâm Đạo Vân
- 魔音山=Ma Âm Sơn
- 肖海=Tiêu Hải
- 凯迪司=Khải Địch Tư
- 清海战役=Thanh Hải chiến dịch
- 骨魔=Cốt Ma
- 云萝=Vân La
- 徐长擎=Từ Trường Kình
- 魔云=Ma Vân
- 道林=Đạo Lâm
- 霸空=Bá Không
- 空寂部队=Không Tịch bộ đội
- 端将军=Đoan tướng quân
- 独山剑客=Độc Sơn kiếm khách
- 金镶玉=Kim Tương Ngọc
- 独孤不败=Độc Cô Bất Bại
- 邪君=Tà Quân
- 不败魔尊=Bất Bại ma tôn
- 韩顶天=Hàn Đỉnh Thiên
- 卫翼=Vệ Dực
- 无血皇者=Vô Huyết hoàng giả
- 李明=Lý Minh
- 冷部长=Lãnh bộ trưởng
- 冷峻=Lãnh Tuấn
- 左将军=Tả tướng quân
- 即墨景天=Tức Mặc Cảnh Thiên
- 蒙蒂斯=Mông Đế Tư
- 云开=Vân Khai
- 丹霄阁=Đan Tiêu Các
- 魔剑阁=Ma Kiếm Các
- 天涯剑君=Thiên Nhai kiếm quân
- 雷昂=Lôi Ngang
- 莫旗=Mạc Kỳ
- 银河领主=Ngân Hà lĩnh chủ
- 蕴寒=Uẩn Hàn
- 索隆=Tác Long
- 夜寒山=Dạ Hàn Sơn
- 夜怜梦=Dạ Liên Mộng
- 孤寂元老=Cô Tịch Nguyên lão
- 寒山=Hàn Sơn
- 宾儿=Tân Nhi
- 孤寂=Cô Tịch
- 夜姓=họ Dạ
- 孤独一族=Cô Độc nhất tộc
- 景天=Cảnh Thiên
- 张青=Trương Thanh
- 林云=Lâm Vân
- 萧少爷=Tiêu thiếu gia
- 白岩=Bạch Nham
- 李武=Lý Võ
- 衍刀帝者=Diễn Đao Đế Giả
- 碧眼帝者=Bích Nhãn Đế Giả
- 婆罗帝者=Bà La Đế Giả
- 摩挲帝者=Ma Sa Đế Giả
- 墨琴=Mặc Cầm
- 韩伟=Hàn Vĩ
- 王勤=Vương Cần
- 楚凌天=Sở Lăng Thiên
- 即墨罡=Tức Mặc Cương
- 夜美女=Dạ mỹ nữ
- 蛮图野=Man Đồ Dã
- 冥水=Minh Thủy
- 东邪月=Đông Tà Nguyệt
- 左道行=Tả Đạo Hành
- 左雷阳=Tả Lôi Dương
- 左卿云=Tả Khanh Vân
- 左白杨=Tả Bạch Dương
- 左白扬=Tả Bạch Dương
- 左道云=Tả Đạo Vân
- 凌颜=Lăng Nhan
- 白扬=Bạch Dương
- 左苦=Tả Khổ
- 道横=Đạo Hoành
- 左空=Tả Không
- 小黑=Tiểu Hắc
- 左元=Tả Nguyên
- 左无悔=Tả Vô Hối
- 左华天=Tả Hoa Thiên
- 左霓裳=Tả Nghê Thường
- 左天血=Tả Thiên Huyết
- 左无血=Tả Vô Huyết
- 玄寒=Huyền Hàn
- 左玄寒=Tả Huyền Hàn
- 左一凡=Tả Nhất Phàm
- 左天刚=Tả Thiên Cương
- 冰心阁=Băng Tâm Các
- 暗河=Ám Hà
- 丹化=Đan Hóa
- 莽荒种族=Mãng Hoang chủng tộc
- 水云浩宇=Thủy Vân Hạo Vũ
- 知莫问=Tri Mạc Vấn
- 于兰英=Vu Lan Anh
- 莫凯旋=Mạc Khải Toàn
- 左破道=Tả Phá Đạo
- 左冰夏=Tả Băng Hạ
- 左靖柏=Tả Tĩnh Bách
- 天雷帝者=Thiên Lôi Đế Giả
- 左破妄=Tả Phá Vọng
- 道明初=Đạo Minh Sơ
- 陆少游=Lục Thiếu Du
- 莽荒=Mãng Hoang
- 一凡=Nhất Phàm
- 天刚=Thiên Cương
- 冰夏=Băng Hạ
- 同姓左=cùng họ Tả
- 千杀莫邪=Thiên Sát Mạc Tà
- 上旋孤月=Thượng Toàn Cô Nguyệt
- 即墨拓羽=Tức Mặc Thác Vũ
- 李昂=Lý Ngang
- 梦迷宗=Mộng Mê Tông
- 颜飞=Nhan Phi
- 刀林宗=Đao Lâm Tông
- 徐林=Từ Lâm
- 踏雪门=Đạp Tuyết Môn
- 飞如雪=Phi Như Tuyết
- 破妄=Phá Vọng
- 莫度玄=Mạc Độ Huyền
- 水云夺霄=Thủy Vân Đoạt Tiêu
- 闪疾帝者=Thiểm Tật Đế Giả
- 海天夕=Hải Thiên Tịch
- 林陨=Lâm Vẫn
- 天陨宗=Thiên Vẫn Tông
- 林孔=Lâm Khổng
- 吞宵帝者=Thôn Tiêu Đế Giả
- 孤月上旋=Cô Nguyệt Thượng Toàn
- 孤月=Cô Nguyệt
- 墨笛帝者=Mặc Địch Đế Giả
- 左少主=Tả thiếu chủ
- 跟上旋=cùng Thượng Toàn
- 冰澜城=Băng Lan thành
- 天夕=Thiên Tịch
- 左星元=Tả Tinh Nguyên
- 水运浩宇=Thủy Vận Hạo Vũ
- 邪刀王=Tà Đao Vương
- 得上旋=đến Thượng Toàn
- 曜日领域=Diệu Nhật lĩnh vực
- 傲剑领域=Ngạo Kiếm lĩnh vực
- 燕师兄=Yến sư huynh
- 白鲸帝者=Bạch Kình Đế Giả
- 老叶=lão Diệp
- 叶默=Diệp Mặc
- 沉默剑帝=Trầm Mặc kiếm đế
- 寒前辈=Hàn tiền bối
- 林雷=Lâm Lôi
- 顾清=Cố Thanh
- 靖远=Tĩnh Viễn
- 范同=Phạm Đồng
- 老陶=lão Đào
- 红胡子=Hồng Hồ Tử
- 千魁大会=Thiên Khôi đại hội
- 从容=Tòng Dung
- 一叶皇者=Nhất Diệp hoàng giả
- 星宇皇朝=Tinh Vũ hoàng triều
- 慕容复=Mộ Dung Phục
- 我来不及救七夜=ta không kịp cứu Thất Dạ
- 叶赫=Diệp Hách
- 杀了七夜=giết Thất Dạ
- 武魂天朝=Võ Hồn thiên triều
- 武魂神殿=Võ Hồn Thần Điện
- 千沙磊=Thiên Sa Lỗi
- 千沙武风=Thiên Sa Võ Phong
- 磊儿=Lỗi Nhi
- 慕容烨=Mộ Dung Diệp
- 慕容风华=Mộ Dung Phong Hoa
- 慕容西城=Mộ Dung Tây Thành
- 千沙莽=Thiên Sa Mãng
- 莽兄=Mãng huynh
- 王琨=Vương Côn
- 李青=Lý Thanh
- 周通=Chu Thông
- 慕容池=Mộ Dung Trì
- 千杀磊=Thiên Sát Lỗi
- 慕容木=Mộ Dung Mộc
- 即墨隆=Tức Mặc Long
- 罗莉沙=La Lị Sa
- 卡莫莉=Tạp Mạc Lị
- 塞曼=Tắc Mạn
- 达特纳=Đạt Đặc Nạp
- 孤雪剑帝=Cô Tuyết kiếm đế
- 铁烈军=Thiết Liệt Quân
- 巨锤烈帝=Cự Chuy Liệt Đế
- 荆无命=Kinh Vô Mệnh
- 黑暗刺帝=Hắc Ám Thứ Đế
- 蝮蛇=Phúc Xà
- 铁列军=Thiết Liệt Quân
- 风云至尊=Phong Vân chí tôn
- 上旋岚山=Thượng Toàn Lam Sơn
- 东邪皇=Đông Tà Hoàng
- 慕容伤=Mộ Dung Thương
- 伤儿=Thương Nhi
- 西城=Tây Thành
- 剑绝宫=Kiếm Tuyệt Cung
- 绝双=Tuyệt Song
- 绝单=Tuyệt Đan
- 绝剑宫主=Tuyệt Kiếm cung chủ
- 绝剑宫=Tuyệt Kiếm Cung
- 叶蓝山=Diệp Lam Sơn
- 蓝山帝=Lam Sơn Đế
- 王刀陀=Vương Đao Đà
- 明武君=Minh Võ Quân
- 慕容龙=Mộ Dung Long
- 慕容云石=Mộ Dung Vân Thạch
- 慕容境=Mộ Dung Cảnh
- 澹台灵璇=Đạm Đài Linh Toàn
- 跟上旋岚山=cùng Thượng Toàn Lam Sơn
- 天刀=Thiên Đao
- 左老头=Tả lão nhân
- 南天君=Nam Thiên Quân
- 司徒尚轩=Tư Đồ Thượng Hiên
- 灵璇=Linh Toàn
- 夜婆婆=Dạ bà bà
- 夜阿姨=Dạ a di
- 夜大姐=Dạ đại tỷ
- 星域天朝=Tinh Vực thiên triều
- 武风至尊=Võ Phong chí tôn
- 沙美女=Sa mỹ nữ
- 金空=Kim Không
- 金林=Kim Lâm
- 包大=Bao Đại
- 石老头=Thạch lão nhân
- 陨星山=Vẫn Tinh Sơn
- 陨星台=Vẫn Tinh Đài
- 老石=lão Thạch
- 宇文明玉=Vũ Văn Minh Ngọc
- 宇文靖林=Vũ Văn Tĩnh Lâm
- 靖林=Tĩnh Lâm
- 翰墨=Hàn Mặc
- 碧敖玄=Bích Ngao Huyền
- 碧昂斯=Bích Ngang Tư
- 水波空=Thủy Ba Không
- 亚克斯=Á Khắc Tư
- 魔灵娜=Ma Linh Na
- 波雅汉库克=Ba Nhã Hán Khố Khắc
- 汉库克=Hán Khố Khắc
- 耶那灵=Gia Na Linh
- 卡迪云=Tạp Địch Vân
- 碧天海=Bích Thiên Hải
- 天云=Thiên Vân
- 碧天云=Bích Thiên Vân
- 宇文枭=Vũ Văn Kiêu
- 凤红衣=Phượng Hồng Y
- 无涯=Vô Nhai
- 天涯剑客=Thiên Nhai kiếm khách
- 燕天涯=Yến Thiên Nhai
- 卡迪斯=Tạp Địch Tư
- 碧天煌=Bích Thiên Hoàng
- 卿儿=Khanh Nhi
- 碧天恍=Bích Thiên Hoảng
- 那夜罗刹=kia Dạ La Sát
- 云姬=Vân Cơ
- 凤天衣=Phượng Thiên Y
- 燕前辈=Yến tiền bối
- 上旋冷=Thượng Toàn Lãnh
- 慕容漠=Mộ Dung Mạc
- 无血=Vô Huyết
- 左前辈=Tả tiền bối
- 冥空岳=Minh Không Nhạc
- 穹月岛=Khung Nguyệt đảo
- 倾峰界=Khuynh Phong Giới
- 青衣=Thanh Y
- 把剑月岛=đem Kiếm Nguyệt đảo
- 从容淡定得气度=thong dong bình tĩnh đến khí độ
- 龙枪=Long Thương
- 岳麟=Nhạc Lân
- 燕卿君=Yến Khanh Quân
- 卿君=Khanh Quân
- 塔龙=Tháp Long
- 泷兰=Lang Lan
- 山阴=Sơn Âm
- 越岭=Việt Lĩnh
- 花拓云=Hoa Thác Vân
- 花月公子=Hoa Nguyệt công tử
- 云龙剑客=Vân Long kiếm khách
- 霸血遗迹=Bá Huyết di tích
- 星宇=Tinh Vũ
- 小兰=Tiểu Lan
- 泷靖=Lang Tĩnh
- 泷姓=họ Lang
- 白霜=Bạch Sương
- 白姓=họ Bạch
- 龙灵阁=Long Linh Các
- 莫青依=Mạc Thanh Y
- 万龙谷=Vạn Long Cốc
- 红颜=Hồng Nhan
- 韩云剑法=Hàn Vân kiếm pháp
- 孔前辈=Khổng tiền bối
- 倾珑=Khuynh Lung
- 言语从容=ngôn ngữ thong dong
- 上司徒静轩=thượng Tư Đồ Tĩnh Hiên
- 骸骨君主=Hài Cốt quân chủ
- 骸骨君王=Hài Cốt quân vương
- 夜狼=Dạ Lang
- 老方=lão Phương
- 法云=Pháp Vân
- 碧姓=họ Bích
- 鬼刺=Quỷ Thứ
- 张士龙=Trương Sĩ Long
- 面色从容=sắc mặt thong dong
- 白衣=Bạch Y
- 多则韩=Đa Tắc Hàn
- 贼空空=Tặc Không Không
- 小贼=Tiểu Tặc
- 静心=Tĩnh Tâm
- 广敖=Quảng Ngao
- 广傲=Quảng Ngạo
- 白文=Bạch Văn
- 姓泷=họ Lang
- 不似之前得从容=không giống phía trước đến thong dong
- 云龙=Vân Long
- 冥煌家族=Minh Hoàng gia tộc
- 千沙藏雪=Thiên Sa Tàng Tuyết
- 夜凰独舞=Dạ Hoàng Độc Vũ
- 夜凰孤舞=Dạ Hoàng Cô Vũ
- 赛金飞=Tái Kim Phi
- 得空痕=đến Không Ngân
- 那夜罗宾=kia Dạ La Tân
- 倾珑独舞=Khuynh Lung Độc Vũ
- 孤舞=Cô Vũ
- 解冷=Giải Lãnh
- 裂缺=Liệt Khuyết
- 帝公子=Đế công tử
- 青魂=Thanh Hồn
- 紫龙=Tử Long
- 金龙=Kim Long
- 白龙=Bạch Long
- 万俟诀=Vạn Sĩ Quyết
- 万俟=Vạn Sĩ
- 小君=Tiểu Quân
- 忘铭=Vong Minh
- 剑月楼=Kiếm Nguyệt Lâu
- 燕爷爷=Yến gia gia
- 即墨丹=Tức Mặc Đan
- 卫宗主=Vệ tông chủ
- 帝玄寒=Đế Huyền Hàn
- 万妖谷=Vạn Yêu Cốc
- 文英=Văn Anh
- 万莱士=Vạn Lai Sĩ
- 姓氏为楚=dòng họ vì Sở
- 戒严=Giới Nghiêm
- 戒清=Giới Thanh
- 戒明=Giới Minh
- 明镜=Minh Kính
- 屠夫佣兵团=Đồ Phu dong binh đoàn
- 天佛宗=Thiên Phật Tông
- 星辰=Tinh Thần
- 静怡=Tĩnh Di
- 雷汉斯=Lôi Hán Tư
- 骸骨=Hài Cốt
- 楚天歌=Sở Thiên Ca
- 林虎=Lâm Hổ
- 楚红月=Sở Hồng Nguyệt
- 小云子=Tiểu Vân Tử
- 老孔=lão Khổng
- 蓝修=Lam Tu
- 白灵=Bạch Linh
- 白玉谷=Bạch Ngọc Cốc
- 杜如虎=Đỗ Như Hổ
- 杜如龙=Đỗ Như Long
- 一窟鬼=Nhất Quật Quỷ
- 白玉林=Bạch Ngọc lâm
- 碧眼=Bích Nhãn
- 枯叶老头=Khô Diệp lão đầu
- 毒龙=Độc Long
- 枯叶老叟=Khô Diệp ông lão
- 魔蝎=Ma Hạt
- 杜老大=Đỗ lão đại
- 秋水=Thu Thủy
- 血影=Huyết Ảnh
- 魅影=Mị Ảnh
- 黑沼=Hắc Chiểu
- 削骨=Tước Cốt
- 魔洛=Ma Lạc
- 葬魂=Táng Hồn
- 夜哭鬼将=Dạ Khóc quỷ tướng
- 冰御将=Băng Ngự Tương
- 冰傲月=Băng Ngạo Nguyệt
- 林秋=Lâm Thu
- 御将=Ngự Tương
- 冰家=Băng gia
- 不悔=Bất Hối
- 一叶=Nhất Diệp
- 高卓=Cao Trác
- 高将军=Cao tướng quân
- 郭浩=Quách Hạo
- 格鲁=Cách Lỗ
- 米罗=Mễ La
- 一叶道然=Nhất Diệp Đạo Nhiên
- 御风=Ngự Phong
- 木离=Mộc Ly
- 九白=Cửu Bạch
- 玄杀=Huyền Sát
- 静轩=Tĩnh Hiên
- 凤霄云=Phượng Tiêu Vân
- 夜凰玲=Dạ Hoàng Linh
- 剑月=Kiếm Nguyệt
- 白瞳=Bạch Đồng
- 玉都=Ngọc Đô
- 九剑=Cửu Kiếm
- 段玉和=Đoạn Ngọc Hòa
- 段青青=Đoạn Thanh Thanh
- 青青=Thanh Thanh
- 段君扬=Đoạn Quân Dương
- 君扬=Quân Dương
- 崆林=Không Lâm
- 血鹰=Huyết Ưng
- 亡魂=Vong Hồn
- 月啸=Nguyệt Khiếu
- 宇文厉杀=Vũ Văn Lệ Sát
- 而亡魂=mà Vong Hồn
- 崔拂=Thôi Phất
- 一叶破空=Nhất Diệp Phá Không
- 烈火=Liệt Hỏa
- 段天河=Đoạn Thiên Hà
- 一叶飞尘=Nhất Diệp Phi Trần
- 一叶行舟=Nhất Diệp Hành Chu
- 一叶枯=Nhất Diệp Khô
- 夜魅=Dạ Mị
- 弗洛斯=Phất Lạc Tư
- 奥克=Áo Khắc
- 黑魅=Hắc Mị
- 烽火=Phong Hỏa
- 诸侯=Chư Hầu
- 傲月=Ngạo Nguyệt
- 雪一=Tuyết Nhất
- 在左邪君=tại Tả Tà Quân
- 左妈妈=Tả mụ mụ
- 昂丝=Ngang Ti
- 洒脱从容=tiêu sái thong dong
- 华老前辈=Hoa lão tiền bối
- 清水门=Thanh Thủy Môn
- 苍溟=Thương Minh
- 玉和=Ngọc Hòa
- 玉爷爷=Ngọc gia gia
- 玉姓=họ Ngọc
- 吞云=Thôn Vân
- 上帝释天=thượng Đế Thích Thiên
- 独孤念伊=Độc Cô Niệm Y
- 念伊=Niệm Y
- 泷前辈=Lang tiền bối
- 亚克=Á Khắc
- 奥司=Áo Tư
- 星空联盟=Tinh Không liên minh
- 郝连禹=Hách Liên Vũ
- 萧少=Tiêu thiếu
- 多罗萨=Đa La Tát
- 米修林=Mễ Tu Lâm
- 柏空子=Bách Không Tử
- 黄老怪=Hoàng lão quái
- 冷君炎=Lãnh Quân Viêm
- 对比了下一叶=đối lập hạ Nhất Diệp
- 明白不悔丫头=minh bạch Bất Hối nha đầu
- 小卿君=Tiểu Khanh Quân
- 左莎莎=Tả Toa Toa
- 叶梓霖=Diệp Tử Lâm
- 连云姬=liền Vân Cơ
- 照顾好汉库克=chiếu cố hảo Hán Khố Khắc
- 一叶鸠=Nhất Diệp Cưu
- 隐龙=Ẩn Long
- 隐杀族=Ẩn Sát tộc
- 坦蒂罗=Thản Đế La
- 萨森=Tát Sâm
- 拂煦子=Phất Húc Tử
- 惠儿=Huệ Nhi
- 归云日=Quy Vân ngày
- 帝天峰=Đế Thiên Phong
- 帝唯=Đế Duy
- 空元兽=Không Nguyên thú
- 七武=Thất Võ
- 月霜天=Nguyệt Sương Thiên
- 九剑一=Cửu Kiếm Nhất
- 归云岛=Quy Vân đảo
- 年前辈=Niên tiền bối
- 玉风扬=Ngọc Phong Dương
- 玉老头=Ngọc lão nhân
- 朱一心=Chu Nhất Tâm
- 归云=Quy Vân
- 归云岛上帝家子弟=Quy Vân đảo thượng Đế gia tử đệ
- 帝薄=Đế Bạc
- 有年下风=có Niên Hạ Phong
- 帝翎=Đế Linh
- 帝微=Đế Vi
- 十法=Thập Pháp
- 算上帝家=tính thượng Đế gia
- 单罗=Đan La
- 嬴家=Doanh gia
- 赢家=Doanh gia
- 刀一狂=Đao Nhất Cuồng
- 寒居易=Hàn Cư Dịch
- 墨禹=Mặc Vũ
- 帝刑=Đế Hình
- 帝铮=Đế Tranh
- 帝天厉=Đế Thiên Lệ
- 帝紫风=Đế Tử Phong
- 帝星=Đế Tinh
- 赢润=Doanh Nhuận
- 霸君=Bá Quân
- 莫度=Mạc Độ
- 赢凌渊=Doanh Lăng Uyên
- 剑歌=Kiếm Ca
- 云寒=Vân Hàn
- 冥千灵=Minh Thiên Linh
- 初尘=Sơ Trần
- 赢铠=Doanh Khải
- 单罗逵=Đan La Quỳ
- 一叶挞拔=Nhất Diệp Thát Bạt
- 孤鹰=Cô Ưng
- 楚笑=Sở Tiếu
- 千杀=Thiên Sát
- 名剑=Danh Kiếm
- 楚郎=Sở lang
- 林飞尧=Lâm Phi Nghiêu
- 冰碎云=Băng Toái Vân
- 屠老翁=Đồ lão ông
- 李明威=Lý Minh Uy
- 韩衣=Hàn Y
- 夺命前辈=Đoạt Mệnh tiền bối
- 夺命=Đoạt Mệnh
- 叶追魂=Diệp Truy Hồn
- 追魂=Truy Hồn
- 霸天=Bá Thiên
- 帝傲=Đế Ngạo
- 阴魁=Âm Khôi
- 上帝家=thượng Đế gia
- 炎君=Viêm Quân
- 无情=Vô Tình
- 冥家=Minh gia
- 冥煌=Minh Hoàng
- 帝邢=Đế Hình
- 柳前辈=Liễu tiền bối
- 绯华=Phi Hoa
- 穆生=Mục Sinh
- 旭日=Húc Nhật
- 末渊=Mạt Uyên
- 临宵=Lâm Tiêu
- 斩天兵=Trảm Thiên Binh
- 临霄=Lâm Tiêu
- 天火=Thiên Hỏa
- 云山=Vân Sơn
- 对上天火=đối thượng Thiên Hỏa
- 山仆=Sơn Phó
- 这天火=này Thiên Hỏa
- 月峰主=Nguyệt phong chủ
- 星辰峰=Tinh Thần Phong
- 寂罗岛=Tịch La đảo
- 炎苍=Viêm Thương
- 炎府=Viêm phủ
- 寂罗=Tịch La
- 狂豹=Cuồng Báo
- 石开=Thạch Khai
- 石府=Thạch phủ
- 炎天=Viêm Thiên
- 炎家=Viêm gia
- 墨姐姐=Mặc tỷ tỷ
- 幽月=U Nguyệt
- 酒霸=Tửu Bá
- 炎庭=Viêm Đình
- 炎公子=Viêm công tử
- 石然=Thạch Nhiên
- 楼岚=Lâu Lam
- 炎副统领=Viêm phó thống lĩnh
- 楼统帅=Lâu thống soái
- 李同=Lý Đồng
- 风萧=Phong Tiêu
- 狄云=Địch Vân
- 张帝=Trương Đế
- 炎少主=Viêm thiếu chủ
- 段静=Đoạn Tĩnh
- 楼廊=Lâu Lang
- 帝临=Đế Lâm
- 青尘=Thanh Trần
- 蓝涵=Lam Hàm
- 幽血=U Huyết
- 绝剑=Tuyệt Kiếm
- 空叔叔=Không thúc thúc
- 冷光=Lãnh Quang
- 元奎=Nguyên Khuê
- 波克=Ba Khắc
- 微儿=Vi Nhi
- 小微=Tiểu Vi
- 梵若名=Phạn Nhược Danh
- 梵名若=Phạn Danh Nhược
- 左青尘=Tả Thanh Trần
- 连云山=liền Vân Sơn
- 梵若命=Phạn Nhược Mệnh
- 若名=Nhược Danh
- 伯邑颜=Bá Ấp Nhan
- 佛峰=Phật Phong
- 乐灵峰=Nhạc Linh Phong
- 丹峰=Đan Phong
- 器峰=Khí Phong
- 天阵峰=Thiên Trận Phong
- 剑锋=Kiếm Phong
- 玉灵阁=Ngọc Linh Các
- 青莲峰=Thanh Liên Phong
- 月师姐=Nguyệt sư tỷ
- 光远=Quang Viễn
- 白梅=Bạch Mai
- 赢狂=Doanh Cuồng
- 墨颜=Mặc Nhan
- 单罗太保=Đan La Thái Bảo
- 一叶古=Nhất Diệp Cổ
- 邑颜=Ấp Nhan
- 伊人=Y Nhân
- 蛮剑=Man Kiếm
- 乱剑=Loạn Kiếm
- 玉卿=Ngọc Khanh
- 如星=Như Tinh
- 庄邯=Trang Hàm
- 阎熊=Diêm Hùng
- 赤练=Xích Luyện
- 无双=Vô Song
- 薛飞扬=Tiết Phi Dương
- 甄丹=Chân Đan
- 华依笙=Hoa Y Sanh
- 寒渐离=Hàn Tiệm Ly
- 墨允=Mặc Duẫn
- 禹儿=Vũ Nhi
- 帝鳌=Đế Ngao
- 黎山=Lê Sơn
- 刀陀=Đao Đà
- 赢天泽=Doanh Thiên Trạch
- 单罗塔沙=Đan La Tháp Sa
- 季如风=Quý Như Phong
- 当月星辰=đương Nguyệt Tinh Thần
- 木山=Mộc Sơn
- 单罗白坦=Đan La Bạch Thản
- 赢里=Doanh Lí
- 穴居妖=Huyệt Cư yêu
- 珠玑塔=Châu Cơ tháp
- 天诛=Thiên Tru
- 天珠=Thiên Châu
- 朝天珠=triều Thiên Châu
- 珠玑=Châu Cơ
- 双屿=Song Dữ
- 老火=lão Hỏa
- 妖刀族=Yêu Đao tộc
- 波纹族=Ba Văn tộc
- 寒师兄=Hàn sư huynh
- 空对卫不悔=Không đối Vệ Bất Hối
- 狱山=Ngục Sơn
- 狱煞=Ngục Sát
- 坎利=Khảm Lợi
- 鳌皇=Ngao Hoàng
- 枯勒得=Khô Lặc Đắc
- 切戈汗=Thiết Qua Hãn
- 白沙=Bạch Sa
- 奥克斯=Áo Khắc Tư
- 奥修斯=Áo Tu Tư
- 奥古斯=Áo Cổ Tư
- 文丽=Văn Lệ
- 里恩=Lí Ân
- 朝里恩=triều Lí Ân
- 泰勒=Thái Lặc
- 小庄=Tiểu Trang
- 弥撒=Di Tát
- 付林=Phó Lâm
- 娑罗=Sa La
- 刹厉=Sát Lệ
- 寒骸骨神=Hàn Hài Cốt Thần
- 寒骸=Hàn Hài
- 古奥斯=Cổ Áo Tư
- 乐灵=Nhạc Linh
- 比蒙=Bỉ Mông
- 这只比蒙=này chỉ Bỉ Mông
- 绮罗魅香=Khỉ La Mị Hương
- 茶厉=Trà Lệ
- 雪尘=Tuyết Trần
- 如云姬=như Vân Cơ
- 千沙赞雪=Thiên Sa Tán Tuyết
- 昙林=Đàm Lâm
- 日光元=Nhật Quang Nguyên
- 燕苍冥=Yến Thương Minh
- 月雪尘=Nguyệt Tuyết Trần
- 赤霄=Xích Tiêu
- 海天=Hải Thiên
- 双剑=Song Kiếm
- 玄阴=Huyền Âm
- 天阳=Thiên Dương
- 言罡=Ngôn Cương
- 梅艳=Mai Diễm
- 木虚神=Mộc Hư Thần
- 天祝火神=Thiên Chúc Hỏa Thần
- 水王江神=Thủy Vương Giang Thần
- 天祝=Thiên Chúc
- 木虚=Mộc Hư
- 那天祝火神=kia Thiên Chúc Hỏa Thần
- 帝老头=Đế lão nhân
- 卫岛=Vệ đảo
- 水王=Thủy Vương
- 如水王江神=như Thủy Vương Giang Thần
- 这个月光轮=cái này Nguyệt Quang Luân
- 孔王=Khổng Vương
- 汉江=Hán Giang
- 月光伦=Nguyệt Quang Luân
- 华轩=Hoa Hiên
- 湛蓝=Trạm Lam
- 尺逵=Xích Quỳ
- 平西原=Bình Tây Nguyên
- 平原西=Bình Nguyên Tây
- 空大人=Không đại nhân
- 暗梅别馆=Ám Mai biệt quán
- 玉欢=Ngọc Hoan
- 钰儿=Ngọc Nhi
- 潭宇=Đàm Vũ
- 狱灵王=Ngục Linh Vương
- 言老大=Ngôn lão đại
- 空公子=Không công tử
- 西原=Tây Nguyên
- 娑罗易=Sa La Dịch
- 绮罗=Khỉ La
- 来天界=tới Thiên giới
- 黑克斯=Hắc Khắc Tư
- 克斯=Khắc Tư
- 影子=Ảnh Tử
- 魔萨区=Ma Tát khu
- 魔萨=Ma Tát
- 光明区=Quang Minh khu
- 光明皇城=Quang Minh hoàng thành
- 光明主城=Quang Minh chủ thành
- 青木区=Thanh Mộc khu
- 宝宝=Bảo Bảo
- 小月=Tiểu Nguyệt
- 下月光轮=hạ Nguyệt Quang Luân
- 罗杰司=La Kiệt Tư
- 诸葛涛=Gia Cát Đào
- 朗基罗=Lãng Cơ La
- 魔穴殿=Ma Huyệt Điện
- 囚魔殿=Tù Ma Điện
- 封魔殿=Phong Ma Điện
- 本罗伊=Bổn La Y
- 杰罗司=Kiệt La Tư
- 流年=Lưu Niên
- 金煌沃=Kim Hoàng Ốc
- 云莫=Vân Mạc
- 云某流年=Vân Mỗ Lưu Niên
- 对流年=đối Lưu Niên
- 洛斯=Lạc Tư
- 幽火流紫=U Hỏa Lưu Tử
- 寒玉公子=Hàn Ngọc công tử
- 皇甫羿=Hoàng Phủ Nghệ
- 猎魔殿=Liệp Ma Điện
- 米克斯=Mễ Khắc Tư
- 瑾修=Cẩn Tu
- 蔷薇=Tường Vi
- 雷森=Lôi Sâm
- 凯蒂=Khải Đế
- 华兵=Hoa Binh
- 宗政轻霄=Tông Chính Khinh Tiêu
- 宗政宇空=Tông Chính Vũ Không
- 司空君烨=Tư Không Quân Diệp
- 耶律魁拔=Gia Luật Khôi Bạt
- 洛斯寒玉=Lạc Tư Hàn Ngọc
- 耶律明远=Gia Luật Minh Viễn
- 耶律正博=Gia Luật Chính Bác
- 金煌海=Kim Hoàng Hải
- 雷傲宇=Lôi Ngạo Vũ
- 华天少=Hoa Thiên Thiếu
- 魁拔=Khôi Bạt
- 宗政轻宇=Tông Chính Khinh Vũ
- 鲁斯=Lỗ Tư
- 如云莫流年=như Vân Mạc Lưu Niên
- 金煌开=Kim Hoàng Khai
- 洛克思=Lạc Khắc Tư
- 海儿=Hải Nhi
- 沃儿=Ốc Nhi
- 金煌夜=Kim Hoàng Dạ
- 姬空挞拔=Cơ Không Thát Bạt
- 零叄=Linh Tam
- 光明家族=Quang Minh gia tộc
- 光明殿=Quang Minh Điện
- 光明殿主=Quang Minh điện chủ
- 丹药殿=Đan Dược Điện
- 司空绝=Tư Không Tuyệt
- 司空胜月=Tư Không Thắng Nguyệt
- 碧青天=Bích Thanh Thiên
- 诗音=Thi Âm
- 君烨=Quân Diệp
- 司空远航=Tư Không Viễn Hàng
- 胜月=Thắng Nguyệt
- 靖羽修=Tĩnh Vũ Tu
- 鄂斯=Ngạc Tư
- 曳郁心=Duệ Úc Tâm
- 丹青=Đan Thanh
- 该亚=Cai Á
- 弗兰凯萨=Phất Lan Khải Tát
- 宇空=Vũ Không
- 魔罗=Ma La
- 灵叄=Linh Tam
- 轻霄=Khinh Tiêu
- 玄玉区=Huyền Ngọc khu
- 天华=Thiên Hoa
- 天华山=Thiên Hoa Sơn
- 小香=Tiểu Hương
- 寒允=Hàn Duẫn
- 曳小姐=Duệ tiểu thư
- 来天华山=tới Thiên Hoa Sơn
- 炽焰=Sí Diễm
- 魅云=Mị Vân
- 斩烈风=Trảm Liệt Phong
- 华无缺=Hoa Vô Khuyết
- 而斩烈风=mà Trảm Liệt Phong
- 卿雪=Khanh Tuyết
- 允儿=Duẫn Nhi
- 墨秋楼=Mặc Thu Lâu
- 从无名=từ Vô Danh
- 墨小姐=Mặc tiểu thư
- 得中央天朝=đến Trung Ương thiên triều
- 回修罗=về Tu La
- 小羿=Tiểu Nghệ
- 卡卡罗特=Tạp Tạp La Đặc
- 对上司空君烨=đối thượng Tư Không Quân Diệp
- 耶律飞=Gia Luật Phi
- 曳师姐=Duệ sư tỷ
- 库斯洛=Khố Tư Lạc
- 个中央天朝=cái Trung Ương thiên triều
- 碧芙娜=Bích Phù Na
- 阿格硫斯=A Cách Lưu Tư
- 皇甫明晓=Hoàng Phủ Minh Hiểu
- 宗政涛=Tông Chính Đào
- 利海=Lợi Hải
- 宗元=Tông Nguyên
- 看天界=xem Thiên giới
- 衍神殿=Diễn Thần Điện
- 极芒区=Cực Mang khu
- 宗政昊=Tông Chính Hạo
- 元横山=Nguyên Hoành Sơn
- 小喇叭=Tiểu Lạt Bá
- 宗政别楼=Tông Chính Biệt Lâu
- 安云龙=An Vân Long
- 安老大=An lão đại
- 罗伊=La Y
- 星宿殿=Tinh Túc Điện
- 罗刹=La Sát
- 乐儿=Nhạc Nhi
- 静寂园=Tĩnh Tịch Viên
- 红玉殿=Hồng Ngọc Điện
- 白云殿=Bạch Vân Điện
- 黄金殿=Hoàng Kim Điện
- 紫龙殿=Tử Long Điện
- 神银殿=Thần Ngân Điện
- 华无空=Hoa Vô Không
- 莫别离=Mạc Biệt Ly
- 别离=Biệt Ly
- 云胖子=Vân mập mạp
- 莫大哥=Mạc đại ca
- 天医殿=Thiên Y Điện
- 祈雨=Kỳ Vũ
- 亚格罗=Á Cách La
- 司空克=Tư Không Khắc
- 宗政历=Tông Chính Lịch
- 洛伟=Lạc Vĩ
- 司空历=Tư Không Lịch
- 司空厉=Tư Không Lệ
- 断浪=Đoạn Lãng
- 沉云=Trầm Vân
- 断剑=Đoạn Kiếm
- 郁心=Úc Tâm
- 曳美女=Duệ mỹ nữ
- 壹缘斋=Nhất Duyên Trai
- 姓端=họ Đoan
- 端景龙=Đoan Cảnh Long
- 姬梵音=Cơ Phạn Âm
- 诸葛睿=Gia Cát Duệ
- 睿姐姐=Duệ tỷ tỷ
- 诸葛明=Gia Cát Minh
- 诸葛龙=Gia Cát Long
- 音儿=Âm Nhi
- 青君=Thanh Quân
- 北皇耀辰=Bắc Hoàng Diệu Thần
- 曳姐姐=Duệ tỷ tỷ
- 耀辰=Diệu Thần
- 越名=Việt Danh
- 戈囚=Qua Tù
- 越老大=Việt lão đại
- 端泷月=Đoan Lang Nguyệt
- 黄玉=Hoàng Ngọc
- 景龙=Cảnh Long
- 小雨=Tiểu Vũ
- 奎岗=Khuê Cương
- 梅姑娘=Mai cô nương
- 过天界=qua Thiên giới
- 有为的小青年=đầy hứa hẹn tiểu thanh niên
- 这些天界=này đó Thiên giới
- 卡勒斯=Tạp Lặc Tư
- 司空郁=Tư Không Úc
- 宗政白双=Tông Chính Bạch Song
- 阿昂罗=A Ngang La
- 那天界=kia Thiên giới
- 端小姐=Đoan tiểu thư
- 恐鸠王=Khủng Cưu Vương
- 白须王=Bạch Tu Vương
- 耳东王=Nhĩ Đông Vương
- 暌离王=Khuê Ly Vương
- 锐齿王=Duệ Xỉ Vương
- 弥狼=Di Lang
- 古娜=Cổ Na
- 古兽族=Cổ Thú tộc
- 古浪=Cổ Lãng
- 古星=Cổ Tinh
- 王秃子=Vương hói đầu
- 小青年=tiểu thanh niên
- 天烬=Thiên Tẫn
- 血狱王=Huyết Ngục Vương
- 孤绯白=Cô Phi Bạch
- 看中央天朝=xem Trung Ương thiên triều
- 连天医殿=ngay cả Thiên Y Điện
- 这些天医殿=này đó Thiên Y Điện
- 对上帝玄杀=đối thượng Đế Huyền Sát
- 清心=Thanh Tâm
- 这天医殿=này Thiên Y Điện
- 蓝秀水=Lam Tú Thủy
- 来天医殿=tới Thiên Y Điện
- 澹台经赞=Đạm Đài Kinh Tán
- 明霜=Minh Sương
- 秋雨=Thu Vũ
- 戾血草原=Lệ Huyết thảo nguyên
- 高飞=Cao Phi
- 鲁德=Lỗ Đức
- 司徒绝=Tư Đồ Tuyệt
- 白蛇君=Bạch Xà Quân
- 小离离=Tiểu Ly Ly
- 金童=Kim Đồng
- 玉女=Ngọc Nữ
- 叶如水=Diệp Như Thủy
- 叶大人=Diệp đại nhân
- 柳如水=Liễu Như Thủy
- 月月=Nguyệt Nguyệt
- 小月月=Tiểu Nguyệt Nguyệt
- 端美女=Đoan mỹ nữ
- 杭飞昀=Hàng Phi Vân
- 临上易=Lâm Thượng Dịch
- 翰云海=Hàn Vân Hải
- 风无邪=Phong Vô Tà
- 沙陀=Sa Đà
- 奎狼=Khuê Lang
- 英离=Anh Ly
- 杜林=Đỗ Lâm
- 白浪=Bạch Lãng
- 锣空=La Không
- 锣云=La Vân
- 蒂莲居=Đế Liên Cư
- 语冰=Ngữ Băng
- 如月=Như Nguyệt
- 连夜婪=ngay cả Dạ Lam
- 英姑娘=Anh cô nương
- 曳郁新=Duệ Úc Tân
- 上夜罗宾=thượng Dạ La Tân
- 段沧海=Đoạn Thương Hải
- 华天罡=Hoa Thiên Cương
- 湟玉楼=Hoàng Ngọc Lâu
- 拜蓝=Bái Lam
- 花落水=Hoa Lạc Thủy
- 费罗德亚=Phí La Đức Á
- 红枭=Hồng Kiêu
- 火琉璃=Hỏa Lưu Li
- 酒醉仙=Tửu Túy Tiên
- 蓝蓝=Lam Lam
- 藏行云=Tàng Hành Vân
- 青风树=Thanh Phong Thụ
- 羽光使者=Vũ Quang sứ giả
- 那夜婪=kia Dạ Lam
- 落落清秋=Lạc Lạc Thanh Thu
- 婳月=Họa Nguyệt
- 小红梅=Tiểu Hồng Mai
- 妖花心=Yêu Hoa Tâm
- 梵羽秋=Phạn Vũ Thu
- 司空绝力=Tư Không Tuyệt Lực
- 宗政弃云=Tông Chính Khí Vân
- 段二少=Đoạn nhị thiếu
- 老沉=lão Trầm
- 祖元丰=Tổ Nguyên Phong
- 小音=Tiểu Âm
- 水丫头=Thủy nha đầu
- 醉酒仙=Túy Tửu Tiên
- 连君凯=Liên Quân Khải
- 寒洛飞=Hàn Lạc Phi
- 玲子晴=Linh Tử Tình
- 奥特凯曼=Áo Đặc Khải Mạn
- 索索娜雅=Tác Tác Na Nhã
- 水姑娘=Thủy cô nương
- 南风越=Nam Phong Việt
- 南姑娘=Nam cô nương
- 罗曼斯=La Mạn Tư
- 雷行云=Lôi Hành Vân
- 邯郸夜=Hàm Đan Dạ
- 连夜罗宾=ngay cả Dạ La Tân
- 青柳=Thanh Liễu
- 祖老头=Tổ lão nhân
- 小八=Tiểu Bát
- 云溪=Vân Khê
- 巫马=Vu Mã
- 皇血=Hoàng Huyết
- 耶律谨修=Gia Luật Cẩn Tu
- 连云罗=liền Vân La
- 官山岳=Quan Sơn Nhạc
- 小英子=Tiểu Anh Tử
- 荒古=Hoang Cổ
- 过夜婪=qua Dạ Lam
- 米罗也=Mễ La Dã
- 李云龙=Lý Vân Long
- 百格拉=Bách Cách Lạp
- 露科斯=Lộ Khoa Tư
- 白云海=Bạch Vân Hải
- 霜越天=Sương Việt Thiên
- 罗叶达=La Diệp Đạt
- 达达卡莫拉=Đạt Đạt Tạp Mạc Lạp
- 弗明兰=Phất Minh Lan
- 幽月海=U Nguyệt Hải
- 兰科多=Lan Khoa Đa
- 韩罗方=Hàn La Phương
- 南洛克=Nam Lạc Khắc
- 米修=Mễ Tu
- 柯达罡=Kha Đạt Cương
- 将骸王=Tương Hài Vương
- 雨里秋=Vũ Lí Thu
- 韩冥=Hàn Minh
- 万隆月=Vạn Long Nguyệt
- 封印月=Phong Ấn Nguyệt
- 德罗尅=Đức La Khắc
- 赤龙=Xích Long
- 龙螭=Long Li
- 獒战=Ngao Chiến
- 战迷离=Chiến Mê Ly
- 猪大胖=Trư Đại Bàn
- 白雪风=Bạch Tuyết Phong
- 洛公子=Lạc công tử
- 千姑娘=Thiên cô nương
- 刀汉=Đao Hán
- 阴王九=Âm Vương Cửu
- 阑珊=Lan San
- 姓无=họ Vô
- 明影=Minh Ảnh
- 孤绯雪=Cô Phi Tuyết
- 对光之子=đối Quang chi tử
- 上千语冰=thượng Thiên Ngữ Băng
- 郝连易风=Hách Liên Dịch Phong
- 清音穗=Thanh Âm Tuệ
- 过夜罗宾=qua Dạ La Tân
- 巫马玉溪=Vu Mã Ngọc Khê
- 上端泷月=thượng Đoan Lang Nguyệt
- 小焰焰=Tiểu Diễm Diễm
- 小司命=Tiểu Tư Mệnh
- 娑罗黄渡=Sa La Hoàng Độ
- 让步杀心=làm Bộ Sát Tâm
- 灵叁=Linh Tam
- 为零叁=vì Linh Tam
- 音穗=Âm Tuệ
- 望心=Vọng Tâm
- 郁冰=Úc Băng
- 冰山=Băng Sơn
- 埃亚=Ai Á
- 御痕=Ngự Ngân
- 那天芒=kia Thiên Mang
- 雷耀司=Lôi Diệu Tư
- 水耀司=Thủy Diệu Tư
- 空耀司=Không Diệu Tư
- 暗耀司=Ám Diệu Tư
- 光耀司=Quang Diệu Tư
- 姬樊音=Cơ Phàn Âm
- 华婉君=Hoa Uyển Quân
- 千阿姨=Thiên a di
- 步叔叔=Bộ thúc thúc
- 天之极=Thiên Chi Cực
- 隗武=Ngỗi Võ
- 鳌神=Ngao Thần
- 隗宗=Ngỗi Tông
- 雍大叔=Ung đại thúc
- 水琉璃=Thủy Lưu Li
- 雍大人=Ung đại nhân
- 雍前辈=Ung tiền bối
- 十娘=Thập Nương
- 宫家=Cung gia
- 云玄=Vân Huyền
- 璇玑=Toàn Cơ
- 花贱人=Hoa tiện nhân
- 雍老大=Ung lão đại
- 鄂洛=Ngạc Lạc
- 跟随离=cùng Tùy Ly
- 雍皇峰=Ung Hoàng Phong
- 花妖心=Hoa Yêu Tâm
- 炘刻=Hân Khắc
- 说中央天朝=nói Trung Ương thiên triều
- 沧海大帝=Thương Hải đại đế
- 叶沧海=Diệp Thương Hải
- 祖前辈=Tổ tiền bối
- 连夜沧海=ngay cả Dạ Thương Hải
- 皇封=Hoàng Phong
- 星矢=Seiya
- 姓君=họ Quân
- 君修罗=Quân Tu La
- 朝中央天朝=triều Trung Ương thiên triều
- 下水倾涟=hạ Thủy Khuynh Liên
- 夜前辈=Dạ tiền bối
- 即墨磊=Tức Mặc Lỗi
- 小七月=Tiểu Thất Nguyệt
- 即墨七月=Tức Mặc Thất Nguyệt
- 七月=Thất Nguyệt
- 罗青伊=La Thanh Y
- 上水倾涟=thượng Thủy Khuynh Liên
- 小冰冰=Tiểu Băng Băng
- 夜姑娘=Dạ cô nương
- 青风=Thanh Phong
- 闫峰=Diêm Phong
- 塔楠=Tháp Nam
- 寒沙=Hàn Sa
- 聂苦=Nhiếp Khổ
- 埃里科斯=Ai Lí Khoa Tư
- 神逻=Thần La
- 天机=Thiên Cơ
- 糖糖=Đường Đường
- 冰冰=Băng Băng
- 左糖糖=Tả Đường Đường
- 夭夭=Yêu Yêu
- 宸哥哥=Thần ca ca
- 左氏=Tả thị
- 犹大生=Do Đại Sinh
- 王大力=Vương Đại Lực
- 阿藏=A Tàng
- 老君=lão Quân
- 杨凯=Dương Khải
- 华凌宇=Hoa Lăng Vũ
- 千语=Thiên Ngữ
- 姓千=họ Thiên