Nam sinh Trọng sinh Hoenn: Bắt đầu ta tuyển Torchic Chủ đề tạo bởi: XXX
Trọng sinh Hoenn: Bắt đầu ta tuyển Torchic
visibility161865 star1083 98
Hán Việt: Trọng sinh phong duyên: Khai cục ngã tuyển hỏa trĩ kê
Tác giả: Du Tạc Tương Tương
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Xong bổn cảm nghĩ
Thời gian đổi mới: 13-07-2022
Cảm ơn: 220 lần
Thể loại: Diễn sinh, Nam sinh, Hiện đại , OE , Manga anime , Xuyên việt , Sảng văn , Nhẹ nhàng , Pokemon , Thị giác nam chủ , Lữ hành
Xuyên qua đến tinh linh thế giới
Không có hệ thống
Không có cha mẹ song vong
Không có muội muội
Không có vị hôn thê
Quyển sách chủ yếu nội dung: Lữ hành, thám hiểm, đối chiến, trưởng thành.
Huấn luyện gia cùng tinh linh cộng đồng trưởng thành hữu nghị ràng buộc, kỳ kỳ quái quái phương thức huấn luyện, không thể tưởng tượng tổ hợp kỹ năng.
Hết thảy hết thảy đều ở chỗ này.
Lại danh 《 cái này huấn luyện gia rõ ràng siêu cường lại quá mức vững vàng 》《 cá mặn huấn luyện gia vì ăn no chờ chết dùng hết toàn lực 》《 tinh linh chi ăn no chờ chết huấn luyện gia 》
Nhãn: Pokémon Pokemon đặc biệt thiên Pokemon bảo bối thần kỳ
- 黑鲁加=Houndoom
- 利欧路=Riolu
- 快龙=Dragonite
- 铁面忍=Thiết Diện Nhẫn
- 丰缘=Hoenn
- 冬树=Fuyuki
- 中田一夫=Nakata Kazuo
- 中田=Nakata
- 火稚鸡=Torchic
- 喷火驼=Camerupt
- 伊布=Eevee
- 正电拍拍=Plusle
- 负电拍拍=Minun
- 君沙=Jenny
- 雷公=Raikou
- 炎帝=Entei
- 水君=Suicune
- 盖欧卡=Kyogre
- 固拉多=Groudon
- 裂空座=Rayquaza
- 熔岩队=Team Magma
- 海洋队=Team Aqua
- 水跃鱼=Mudkip
- 巨沼怪才=Swampert
- 火焰鸡=Blaziken
- 超进化=Mega Tiến Hóa
- 长耳兔=Lopunny
- 卡蒂狗=Growlithe
- 对火稚鸡=Đối Torchic
- 天王=Thiên Vương
- 理香=Rika
- 巡夜灵=Duskull
- 黑夜魔灵=Dusknoir
- 直冲熊=Linoone
- 精英=Tinh Anh
- 关都=Kanto
- 丰源=Hoenn
- 火雉鸡=Torchic
- 大紫堇=Greater Mauville
- 凤王=Ho-Oh
- 黑金炭坑=Oreburgh Mine
- 得文=Devon
- 孝则=Jinnai
- 大针蜂=Beedrill
- 大狼犬=Mightyena
- 嘟嘟利=Dorio
- 巴大蝶=Butterfree
- 火箭队=Team Rocket
- 狡猾天狗=Shiftry
- 君莎=Jenny
- 巨沼怪=Swampert
- 一夫=Kazuo
- 风速狗=Arcanine
- 信彦=Nobuhiko
- 城都=Johto
- 拉鲁拉斯=Ralts
- 莉拉=Anabel
- 木守宫=Treecko
- 甲壳龙=Shelgon
- 宝贝龙=Bagon
- 默丹=Nanu
- 阿罗拉=Alola
- 幽彩市=Ever Grande City
- 土狼犬=Poochyena
- 蛇纹熊=Zigzagoon
- 莲帽小童=Lombre
- 长翅鸥=Wingull
- 雨翅蛾=Masquerain
- 优雅猫=Delcatty
- 电萤虫=Volbeat
- 毒蔷薇=Roselia
- 彩幽市=Ever Grande City
- 溪古镇=Volley Town
- 沼跃鱼=Marshtomp
- 亚由美=Ayumi
- 波风=Minato
- 千寻的=Chihiro
- 美鸟=Midori
- 溜溜糖球=Surskit
- 傲骨燕=Taillow
- 久美=Kumi
- 朝北鼻=Nosepass
- 幕下力士=Makuhita
- 真一=Shinichi
- 勇吾=Yugo
- 伦琴猫=Luxray
- 小猫怪=Shinx
- 千寻=Chihiro
- 凯西=Abra
- 娜资=Sabrina
- 合众=Unova
- 米可利=Wallace
- 闪焰队=Team Flare
- 力壮鸡=Combusken
- 四天王=Tứ Thiên Vương
- 科拿=Lorelei
- 都城=Johto
- 成天王=Thành Thiên Vương
- 勇吉拉了=Kadabra
- 落雷兽=Electrike
- 隆隆岩=Golem
- 玛力露=Marill
- 辰夫=Tatsuo
- 含羞苞=Budew
- 暴飞龙=Salamence
- 蘑蘑菇=Shroomish
- 斗笠菇=Breloom
- 咕妞妞=Whismur
- 爆音怪=Exploud
- 大木=Oak
- 土居忍士=Nincada
- 铁面忍者=Ninjask
- 脱壳忍者=Shedinja
- 宝包茧=Swadloon
- 保姆虫=Leavanny
- 虫草=Trùng Thảo
- 热带龙=Tropius
- 虫保包=Sewaddle
- 变隐龙=Kecleon
- 虫宝包=Sewaddle
- 郁夫=Ikuo
- 娜琪=Winona
- 大王燕=Swellow
- 源志=Drake
- 迷你龙=Dratini
- 御龙家=Dragon Tamer gia
- 请假王=Slaking
- 懒人獭=Slakoth
- 铁掌力士=Hariyama
- 波士可多拉=Aggron
- 吞日一击=Thôn Nhật Nhất Kích
- 叉子蝠=Crobat
- 大嘴雀=Fearow
- 绿毛虫=Caterpie
- 神奥=Sinnoh
- 朱美=Akemi
- 优藤=Giselle
- 妙蛙花=Venusaur
- 妙蛙草=Ivysaur
- 向尾喵=Skitty
- 橡实果=Seedot
- 冲天拳=Sky Uppercut
- 雷电拳=Thunder Punch
- 泼沙=Sand Attack
- 电光一闪=Quick Attack
- 关东=Kanto
- 戴鲁比=Houndour
- 走路草=Oddish
- 臭臭花=Gloom
- 负电拍怕=Minun
- 瑠美=Rumi
- 火焰喷射=Flamethrower
- 玛力露丽=Azumarill
- 桄榔=Palmer
- 索罗亚克=Zoroark
- 茂吉=Mokichi
- 吼吼鲸=Wailmer
- 宝可梦=Pokemon
- 变硬=Harden
- 点到为止=False Swipe
- 抛泥=Mud-Slap
- 土居忍者=Ninjask
- 合金抓=Metal Claw
- 良平=Kimura
- 卡那兹=Rustboro
- 毒针=Poison Sting
- 暗之石=Dusk Stone
- 音速拳=Mach Punch
- 升天拳=Sky Uppercut
- 渐隐龙=Kecleon
- 火爆猴=Primeape
- 真空波=Vacuum Wave
- 发劲=Force Palm
- 喷火龙=Charizard
- 盔甲鸟=Skarmory
- 源治=Drake
- 咚咚鼠=Dedenne
- 叉字蝠=Crobat
- 猫头夜鹰=Noctowl
- 枯叶市=Vermilion City
- 华蓝市=Cerulean City
- 钻角犀兽=Rhydon
- 隆隆石=Gravaler
- 水箭龟=Blastoise
- 三合一磁怪=Magneton
- 小火龙=Charmander
- 水枪=Water Gun
- 怨影娃娃=Shuppet
- 流星之民=Draconid people
- 猛火=rực lửa (Blaze)
- 23号=số 23
- 27号=số 27
- 哞哞牛奶=Moomoo Milk
- 樱子果=Cheri Berry
- 壶壶=Shuckle
- 墨莓果=Bluk Berry
- 巧可果=Occa Berry
- 着火稚鸡=Torchic
- 【抓】=【 trảo (Scratch) 】
- 冲天雷电拳=Sky Thunder Punch
- 叫声=tiếng kêu (Growl)
- 引火=tiếp lửa (Flash Fire)
- 正身踢=chính diện đá
- 【啄】=【 mổ (Peck) 】
- 修帝=Trip
- 藤藤蛇=Snivy
- 青草搅拌器=Leaf Tornado
- 皮神=Pi Thần
- 很高的人望=rất cao danh vọng
- 君沙咲=Jenny Emi
- 惠姐姐=Ezaki tỷ tỷ
- 乔伊惠=Joy Ezaki
- 乔伊兰=Joy Ran
- 兰姐姐=Ran tỷ tỷ
- 护林员=hộ lâm viên
- 黑莓=mân xôi đen
- 巧克果=Occa Berry
- 铁雄=Tetsuo
- 道馆=Gym
- 道馆主=Gym Leader
- 当道馆主=đương Gym Leader
- 《梦想起航》=《 Start On Dream 》
- 保护区=khu bảo tồn
- 丽华=Reika
- 海紫堇=Sea Mauville
- 新紫堇=New Mauville
- 紫堇市=Mauville City
- ∞能量=Infinity Energy
- 卡洛斯=Kalos
- 10号道路=Route 10
- 彩幽大会=The Ever Grande Conference
- 挺住=chịu đựng (Endure)
- 树果=Berry
- 进化石=đá tiến hóa
- 念力=niệm lực (Confusion)
- 气味侦测=Odor Sleuth
- 跟好大狼犬=theo kịp Mightyena
- 吼叫=gần gú (Roar)
- 守住=bảo vệ (Protect)
- 大晴天=ngày nắng (Sunny Day)
- 隆俊=Takatoshi
- 君莎咲=Jenny Emi
- 霸主=Totem
- 国津=Kunitsu
- 120与121号道路=Route 120 cùng Route 121
- 和风速狗=Arcanine
- 水的波动=Water Pulse
- 大地的力量=Earth Power
- 惊雷=sấm sét (Thunder)
- 121号道路=Route 121
- 看穿=nhìn thấu (Detect)
- 火之石=Fire Stone
- 橙橙果=Oran Berry
- 究极虫洞=Ultra Hole
- 究极异兽=Ultra Beast
- 105号=số 105
- 龙爪=long trảo (Dragon Claw)
- 火花=hỏa hoa (Ember)
- 龙卷风=gió lốc (Twister)
- 伤药=thuốc trị thương (Potion)
- 《目标是精灵对战大师》=《 Mezase Pokemon Master 》
- 虚张声势=hư trương thanh thế (Swagger)
- 对战开拓区=Battle Frontier
- 对战塔大君=Tower Tycoon
- 超克的时空=chinh phục khoảng không thời gian
- 希罗娜=Cynthia
- 幻影的霸者=bậc thầy ảo ảnh
- 都快进化=đều mau tiến hóa
- 《目标是精灵大师》=《 Mezase Pokemon Master 》
- 《挑战者》=《 Challenger 》
- 《奔跑》=《 Keep Running 》
- 就谢莉拉=liền tạ Anabel
- 回水静市=trở lại Lilycove City
- 卡绿隧道=Rusturf Tunnel
- 流星瀑布=Meteor Falls
- 橙华森林=Petalburg Woods
- 幽彩大会=The Ever Grande Conference
- dei=đệ
- 《梦想启航》=《 Start On Dream 》
- 留美=Rumi
- 四百米=400m
- 威吓=đe dọa (Intimidate)
- 四千米=4000m
- 岩石家=Iwaishi gia
- 避雷针=cột thu lôi (Lightning Rod)
- 八百米=800m
- 杜, 杜鹃=R, Roxanne
- 红蓝绿宝石=Ruby Saphire Emerald
- 沙鳞果=Salac Berry
- 一分三十五秒=1 phút 35 giây
- 星桃果=Starf Berry
- 瞬间移动=dịch chuyển tức thời (Teleport)
- 卡兹那市=Rustboro City
- 道馆馆主=Gym Leader
- 枝荔果=Liechi Berry
- 兰萨果=Lansat Berry
- 龙睛果=Ganlon Berry
- 杏仁果=Apicot Berry
- 九百六=906
- 华丽大赛=Contests
- 树果搅拌器=Berry Blender
- 树果混合器=Berry Blender
- 混合器=Blender
- 火稚...=Tor...
- 非裔=gốc Phi
- 卡波耶拉=Capoeira
- 卡波耶啦=Capoeira
- 为力壮鸡=vì Combusken
- 燕反=Aerial Ace
- , 啄,=, mổ (Peck),
- , 抓,=, trảo (Scratch),
- 第7代=thế hệ thứ 7
- 第8代=thế hệ thứ 8
- 技能表里=kỹ năng danh sách bên trong
- 卡露乃=Diantha
- 光晴=Mitsuharu
- 渡和科拿=Lance cùng Lorelei
- 渡想成为=Lance tưởng trở thành
- 就跟进化=liền cùng tiến hóa
- 泥巴炸弹=bom bùn (Mud Bomb)
- 雷电兽=Manectric
- 电磁波=sóng điện từ (Thunder Wave)
- 沙暴=bão cát (Sandstorm)
- 隐形岩=Stealth Rock
- 电击波=Shock Wave
- 震级=Magnitude
- 舍身冲撞=xả thân công kích (Double-Edge)
- 滚动=lăn lộn (Rollout)
- 阳平=Youhei
- 放电=phóng điện (Discharge)
- 浸水=Soak
- 电网=hàng rào điện (Electroweb)
- 康文=Michinori
- 击掌奇袭=Fake Out
- 聚气=tụ khí (Focus Energy)
- 千佳=Chika
- 鬼面=mặt quỷ (Scary Face)
- 雷电牙=Thunder Fang
- 对战友和=đối chiến Tomokazu
- 友和=Tomokazu
- 地震=động đất (Earthquake)
- 剧毒牙=Toxic Fang
- 双倍奉还=gấp đôi dâng trả (Counter)
- 泡沫光线=Bubble Beam
- 壮鸡=Combusken
- 玩水=chơi thủy (Water Sport)
- 雪崩=tuyết lở (Avalanche)
- 超级吸取=Mega Drain
- 忍耐=nhẫn nại (Bide)
- 梦话=nói mớ (Sleep Talk)
- 摇晃舞=Teeter Dance
- 猛推=Arm Thrust
- 以远程攻击=lấy viễn trình công kích
- 不是波动第一次=không phải Minato lần đầu
- 风波他们=Minato bọn họ
- 希尔斯=Tucker
- 115号道路=Route 115
- 104号道路=Route 104
- 116号道路=Route 116
- 绿卡隧道=Rusturf Tunnel
- 116号=116
- 胆怯=khiếp đảm (Rattled)
- 胆量=can đảm (Scrappy)
- 隔音=cách âm (Soundproof)
- , 爪,=, trảo (Scratch),
- 那种能量方块=cái loại này Pokeblock
- 你的训练家=ngươi huấn luyện gia
- 游戏中心之眼=trong trò chơi Mind Reader
- 章鱼烧=Takoyaki
- 健美=kiện mỹ (Bulk Up)
- 安信=Yasunobu
- 技能机=Technical Machine
- 风波=Minato
- 训练才能=huấn luyện tài năng
- 在场中=ở trong sân
- 1.2米=1.2m
- 1.3米=1.3m
- 交换场地=trao đổi nơi sân (Ally Switch)
- 掌握替身=nắm giữ thế thân (Substitute)
- 替身技能=thế thân (Substitute) kỹ năng
- 高速移动=cao tốc di động (Agility)
- 两周=hai tuần
- 一周时间=một tuần thời gian
- 使用爪=sử dụng trảo (Scratch)
- 使用替身=sử dụng thế thân (Substitute)
- 学会了替身=học xong thế thân (Substitute)
- 一周的时间=một tuần thời gian
- 118号=118
- 119号道路=Route 119
- 刺耳音=tiếng thét (Screech)
- 收获=thu hoạch (Pickup)
- 飞叶风暴=cơn lốc lá (Leaf Storm)
- 影子分身=bóng dáng phân thân (Double Team)
- 连斩=liên trảm (Fury Cutter)
- 挖洞=đào hang (Dig)
- 合金爪=vuốt sắt (Metal Claw)
- 瓜西果=Watmel Berry
- 龙尾=long chi vĩ (Dragon Tail)
- 治疗喷雾=thuốc trị thương (Potion)
- 阿守=Amori
- 变幻自如=biến ảo tự nhiên (Protean)
- 变色=biến sắc (Color Change)
- 游戏城=Game Corner
- 游戏币=coin
- 代币=token
- 老虎机=máy đánh bạc sư tử
- 借火箭队=mượn Team Rocket
- 成精灵币=thành pokecoin
- 一号=số 1
- 岩崩=đá lở (Rock Slide)
- 暴风=gió bão (Hurricane)
- 乱流暴风=Loạn Lưu Phong Bạo (Strong Winds Hurricane)
- 全力模式的神速=toàn lực hình thức thần tốc (Extreme Speed)
- 祈雨=cầu mưa (Rain Dance)
- 打雷=sét đánh (Thunder)
- 乱流风暴=Loạn Lưu Phong Bạo (Strong Winds Hurricane)
- 把关都=đem Kanto
- ‘大’字=chữ ‘大’
- 庆介=Keisuke
- 超级角击=Megahorn
- 加速=gia tốc (Speed Boost)
- 满山=Tsutsuji
- 重磅冲击=Heavy Slam
- 泰山压顶=thái sơn áp đỉnh (Body Slam)
- 腹鼓=Belly Drum
- 龙之波动=Dragon Pulse
- 懒人懒香蕉乐园=Banana Slakoth Garden
- 超音波=sóng siêu âm (Supersonic)
- 复活草=Revival Herb
- 空气中弥撒开来=trong không khí lan tỏa mở ra
- 找伙伴=tìm đồng bạn (Entrainment)
- 叶绿素=diệp lục (Chlorophyll)
- 悠游自如=bơi nhanh (Swift Swim)
- 鬼火=ma trơi (Will-O-Wisp)
- 在下周=ở tuần sau
- 1米=1m
- 吐丝=nhả tơ (String Shot)
- 过肩摔=Seoi Nage
- 浊流=nước bùn (Muddy Water)
- 精灵研究学院=Pokemon Tech Academy
- 猛毒=kịch độc (Toxic)
- 那人员=này nhân viên
- 木子果=Lum Berry
- 信昭=Nobuaki
- 寄生种子=ký sinh hạt giống (Leech Seed)
- 催眠粉=gây mê phấn (Sleep Powder)
- 扎根=cắm rễ (Ingrain)
- 日光束=tia sáng mặt trời (Solar Beam)
- 终极吸取=Giga Drain
- 砚泽=Suzurikawa
- 须原=Suhara
- 重踏=dẫm đạp (Bulldoze)
- 金次=Kinji
- 变圆=cuộn tròn (Defense Curl)
- 自爆=tự bạo (Self-Destruct)
- 水幕壁垒=Thủy Mạc Bích Lũy (Water Veil Barrier)
- 三个一磁怪=Magneton
- 内个校长=Mokichi hiệu trưởng
- 成大字=thành chữ “大”
- 撞击=va chạm (Tackle)
- 闪影=Thiểm Ảnh (Flash Shadow)
- 《目标是成为精灵对战大师》=《 Aim to be Pokemon Master 》
- 看穿一切的沼跃鱼=Detect All Marshtomp
- 鲤鱼王=Magikarp
- 劈开=bổ ra (Slash)
- 暴鲤龙=Gyarados
- 水羽=Mizuha
- 豪华球=Luxury Ball
- 超音蝠=Zubat
- 可可多拉=Aron
- 小拳石=Geodude
- 大嘴蛙=Mawile
- 铁蔵=Tetsuzou
- 铁藏=Tetsuzou
- 吓了树藤=dọa Brawly
- 特别篇=Pokémon đặc biệt
- 保护=bảo hộ (Protect)
- 搬运小匠=Timburr
- 拍击=đánh ra (Pound)
- 这发火焰拳=này phát Fire Punch
- 刚之奥义=cương chi áo nghĩa (Secret of Hagane)
- 柔之奥义=nhu chi áo nghĩa (Secret Of Ju)
- 石之洞穴=Granite Cave
- 铁哑铃=Beldum
- 魔蘑菇=Shroomish
- 出精灵球=ra Poké Ball
- 精灵球=Poké Ball
- 长毛猪=Piloswine
- 呆呆王=Slowking
- 霸王花=Vileplume
- 双弹瓦斯=Weezing
- 鸭嘴火龙=Magmar
- 拉达=Raticate
- 电击魔兽=Electivire
- 冰冻光束=tia sáng băng giá (Ice Beam)
- 大地之力=Earth Power
- 铁甲暴龙=Rhydon
- 武斗镇=Dewford Town
- 风铃铃=Chimecho
- 神通力=thần thông lực (Extrasensory)
- 影子球=Shadow Ball
- 暗影爪=Shadow Claw
- 恰雷姆=Medicham
- 蛮力=cậy mạnh (Superpower)
- 巨金怪=Metagross
- 亚希达=Scott
- 藤树=Brawly
- 杜鹃=Roxanne
- 斗次郎=Tojirou
- 大爆炸=đại nổ mạnh (Explosion)
- 疯狂伏特=hào quang điện kích (Wild Charge)
- 真气弹=quả cầu khí công (Focus Blast)
- 精神强念=tinh thần cường niệm (Psychic)
- 兹伏奇=Stone
- 大吾=Steven
- 勾魂眼=Sableye
- 龙系=hệ Dragon
- 冰系=hệ Ice
- 超能系=hệ Psychic
- 幽灵系=hệ Ghost
- 4点47分=4 giờ 47 phút
- 草系=hệ Grass
- 信毅=Nobuaki
- 就算信意和他=liền tín Nobuaki cùng hắn
- 着火系=hệ Fire
- 起死回生=khởi tử hồi sinh (Reversal)
- 格斗能量=hệ Fighting năng lượng
- 格斗系=hệ Fighting
- 虫鸣=côn trùng kêu vang (Bug Buzz)
- 草笛=kèn lá (Grass Whistle)
- 黏黏网=mạng nhện (Sticky Web)
- 蓝普尔其市=Porta Vista
- 美乐美乐海滨浴场=Melemele Sea
- 美乐美乐岛=Melemele Island
- 象征鸟=Sigilyph
- 天秤偶=Baltoy
- 沙漠度假区=Desert Resort
- 火红不倒翁=Darumaka
- 黑眼鳄=Sandile
- 沙铃仙人掌=Maractus
- 滑滑小子=Scraggy
- 石居蟹=Dwebble
- 穿山鼠=Sandshrew
- 沙河马=Hippopotas
- 大颚蚁=Trapinch
- 古代城堡=Relic Castle
- 动画=hoạt hình
- 泥偶巨人=Golurk
- 巨神遗迹=Colossus Ruins
- 想收服=muốn thu phục
- 大岩蛇=Onix
- 流氓鳄=Krookodile
- 混混鳄=Krokorok
- 将数=đem mấy
- 飞云市=Castelia City
- 4号道路=Route 4
- 不少人手=không ít nhân thủ
- 度假区=Resort
- 沙海杂货屋=tiệm tạp hóa Susami
- 浩一=Kouichi
- 投摔鬼=Throh
- 借力摔=mượn lực quăng ngã (Vital Throw)
- 摔投鬼=Throh
- 十字固=Juji-gatame
- 杂货屋=tiệm tạp hóa
- 燃烧虫=Larvesta
- 火神蛾=Volcarona
- 巨人遗迹=Colossus Ruins
- 胡地=Alakazam
- 耿鬼=Gengar
- 胖丁=Jigglypuff
- 超巨大=siêu khổng lồ
- 念力土偶=Claydol
- 震毅=Shinki
- 达摩狒狒=Darmanitan
- 闪焰冲锋=hỏa công hủy diệt (Flare Blitz)
- 流沙地狱=lưu sa địa ngục (Sand Tomb)
- 雷恩=Rian
- 六米=6 mét
- 超能, 飞行=Psychic + Flying
- 达摩模式=Zen Mode
- 哭哭面具=Yamask
- 眼角抽了抽=khóe mắt giật giật
- 哭哭假面=Yamask
- 定身法=định thân pháp (Disable)
- 胜典=Katsushika
- 梦妖魔=Mismagius
- 修建老匠=Conkeldurr
- 修缮老匠=Conkeldurr
- 踢倒=đá ngã (Low Kick)
- 真气拳=hào khí quyền (Focus Punch)
- 成为冠军=trở thành Champion
- 冠军=Quán Quân
- 泡泡=bong bóng
- 大钳蟹=Krabby
- 惊吓=kinh hách (Astonish)
- 黑雾=khói đen (Haze)
- 黑夜魔影=cái bóng trong đêm (Night Shade)
- 祸不单行=họa vô đơn chí (Hex)
- 奇异之风=cơn gió kỳ dị (Ominous Wind)
- 诅咒=nguyền rủa (Curse)
- 力量平分=lực lượng chia đều (Power Split)
- 防守平分=phòng thủ chia đều (Guard Split)
- 暗影球=quả cầu bóng đêm (Shadow Ball)
- 死神棺=Cofagrigus
- 苦苦面具=Yamask
- 能量方块=Pokéblock
- 千恵=Chie
- 懒人翁=Slakoth
- 玛奇=Maki
- 有路卡里欧=có Lucario
- 太阳伊布=Espeon
- 梦妖=Misdreavus
- 狃拉=Sneasel
- 小卡比兽=Munchlax
- 头带=băng đô
- 懒人翁香蕉乐园=Banana Slakoth Garden
- 帮冬树=giúp Fuyuki
- 冰冻之风=gió rét (Icy Wind)
- 纽拉=Sneasel
- 起风=gió xoáy (Gust)
- 甜甜香气=hương thơm ngọt ngào (Sweet Scent)
- 自然之恩=đặc ân thiên nhiên (Natural Gift)
- 空气斩=nhát chém không khí (Air Slash)
- 光合作用=quang hợp (Synthesis)
- 路卡里欧=Lucario
- 热风=gió nóng (Heat Wave)
- 园长=công viên trưởng
- 过动猿=Vigoroth
- 这个少年=cái này thiếu niên
- 门禁卡=thẻ vào cửa
- 精灵中心=Pokémon Center
- 豪力=Machoke
- 1.5米=1.5m
- 对路卡利欧=đối Lucario
- 整个园区=toàn bộ công viên
- 一周的假=một tuần phép
- 【木乃伊】=【 vong hồn lang thang (Mummy) 】
- 【懒惰】=【 lười biếng (Truant) 】
- 烦恼种子=phiền não hạt giống (Worry Seed)
- 单纯光束=tia sáng đơn thuần (Simple Beam)
- 交换特性=trao đổi đặc tính (Skill Swap)
- 的真气拳=hào khí quyền (Focus Punch)
- 木乃伊特性=vong hồn lang thang (Mummy) đặc tính
- 这么好动=như vậy hiếu động
- 长毛狗=Stoutland
- 多丽米亚=Furfrou
- 谦也=Kenya
- 小约克=Lillipup
- 火焰轮=bánh xe lửa (Flame Wheel)
- 猛撞=đột kích (Take Down)
- 弱丁鱼=Wishiwashi
- 飞行系=hệ Flying
- 弹跳=bật nhảy (Bounce)
- 燕返=phản đòn trên không (Aerial Ace)
- 影子潜水=bóng đen ẩn mình (Shadow Force)
- 神奇守护=thần kỳ thủ hộ (Wonder Guard)
- 喷射火焰=phóng hỏa (Flamethrower)
- 火恐龙=Charmeleon
- 超能属性=hệ Psychic
- 觉醒力量=sức mạnh tiềm ẩn (Hidden Power)
- 懒惰特性=lười biếng (Truant) đặc tính
- 钙片=viên canxi
- 沸腾之湖=suối nước nóng
- 102号道路=Route 102
- 自愿书=tự nguyện đơn
- 圭吾=Keigo
- 古玫镇=Oldale Town
- 岩石道馆=Stone Gym
- 末白镇=Littleroot Town
- 橙华市=Petalburg City
- 卓雄=Takuo
- 古代遗迹=Ancient Relic
- 狩猎凤蝶=Beautifly
- 爆裂拳=bạo liệt quyền (Dynamic Punch)
- 虫系=hệ Bug
- 龙之舞=vũ điệu rồng thiên (Dragon Dance)
- 道辉=Michiteru
- 古玫遗迹=Oldale Ruins
- 修一=Shuichi
- 树才怪=Sudowoodo
- 草属性=hệ Grass
- 岩石属性=hệ Rock
- 火属性=hệ Fire
- 盆才怪=Bonsly
- 模仿=bắt chước (Mimic)
- 鹦鹉学舌=học vẹt (Mirror Move)
- 学舌=học vẹt (Mirror Move)
- 落石=ném đá (Rock Throw)
- 小伙龙=Charmander
- 岩石封锁=phong ấn nham thạch (Rock Tomb)
- 尖石攻击=đá sắc bén (Stone Edge)
- 用烟幕=dùng màn khói (Smokescreen)
- 龙息=hơi thở của rồng (Dragon Breath)
- 纠结的膀臂=chắc nịch hai tay
- 我说=ta nói
- **灵食物=Pokémon đồ ăn
- 幽灵属性=hệ Ghost
- 文柚果=Sitrus Berry
- 独角虫=Weedle
- 铁壳昆=Kakuna
- 平a=bình thường tấn công
- 草薙流古武术=Võ cổ xưa Kusanagi
- 要烙印集中爆破=Lạc Ấn Bạo Phá ( Branding Blast)
- 训练家=huấn luyện gia
- 君江=Yoshie
- 蜥蜴王=Sceptile
- 叶刃=lưỡi kiếm lá (Leaf Blade)
- 对火恐龙=Charmeleon
- Shineshineshine=Shine shine shine
- 小小白影=nho nhỏ bóng trắng
- shineshineshine=shine shine shine
- 魅惑之声=thanh âm mê hoặc (Disarming Voice)
- 催眠术=thuật thôi miên (Hypnosis)
- 吸取之吻=hấp thụ chi hôn (Draining Kiss)
- 幻象光线=chùm tia tâm linh (Psybeam)
- 就让让她吧=liề nhường nhường nàng đi
- 影子偷袭=bóng dáng đánh lén (Shadow Sneak)
- 心灵感应=thần giao cách cảm (Telepathy)
- 复制=phục chế (Trace)
- 0.4米=0.4m
- 生命水滴=sinh mệnh thủy tích (Life Dew)
- 黑色目光=tầm nhìn ác ý (Mean Look)
- 比哭哭面具=so Yamask
- 同命=đồng mệnh (Destiny Bond)
- 沙奈朵=Gardevoir
- 惦记她=nhớ thương nàng
- 保护色=màu sắc tự vệ (Camouflage)
- 摩鲁蛾=Venomoth
- 麻痹粉=phấn gây tê (Stun Spore)
- 烙印爆破=lạc ấn bạo phá (Branding Blast)
- 蓄意轰拳=súc ý oanh quyền (Deliberately Punch)
- 阳光烈焰=tia sáng mặt trời (Solar Beam)
- 毒粉蛾=Dustox
- 刺尾虫=Wurmple
- 毒粉=phấn độc (Poison Powder)
- 凯尔=Kyle
- 华橙市=Petalburg City
- 保护罩=lồng bảo vệ
- 超能屏障=tâm linh tấm chắn
- 利木果=Aspear Berry
- 水环流=vòng tròn nước (Aqua Ring)
- 拉鲁拉丝=Ralts
- 黄金鲤鱼王手里剑=Golden Magikarp Shuriken
- 给过动猿=cấp Vigoroth
- 干劲特性=hưng phấn (Vital Spirit) đặc tính
- 并不能怪过动猿=không thể trách Vigoroth
- 特性干劲=đặc tính hưng phấn (Vital Spirit)
- 水炮=bơm Hydro (Hydro Pump)
- 从中田=từ Nakata
- 玛狃拉=Weavile
- 保护色: 钢=màu sắc tự vệ - thép (Camouflage - Steel)
- 钢翼=đôi cánh thép (Steel Wing)
- 钢系=hệ Steel
- 心之眼=tâm nhãn (Mind Reader)
- 钢属性=hệ Steel
- 速度种植值=tốc độ loại trị số
- 冰砾=băng lịch (Ice Shard)
- 挑衅=khiêu khích (Taunt)
- 保护色: 火=màu sắc tự vệ - lửa (Camouflage - Fire)
- 日光刃=nhật quang nhận (Solar Blade)
- 恶系=hệ Dark
- 恶袭=ác tập (Dark Attack)
- 恶意钩爪=ác ý câu trảo (Malicious Claw)
- 暗袭要害=ám tập yếu hại (Night Slash)
- 暴风雪=bão tuyết (Blizzard)
- 雪隐=tuyết ẩn (Snow Cloak)
- 喵喵=Meowth
- 猫老大=Persian
- 接棒=tiếp sức (Baton Pass)
- 三百米=300m
- 水系=hệ Water
- 二百米=200m
- 未白镇=Littleroot Town
- 保护色: 冰=màu sắc tự vệ - băng (Camouflage - Ice)
- 要当馆主=muốn làm Gym Leader
- 修道馆=tu Gym
- 成风速狗=thành Arcanine
- 充满爆发力的怪力=tràn ngập sức bật quái lực
- 把风速狗=đem Arcanine
- 开道馆=mở Gym
- 副手机=phó di động
- 撒娇=làm nũng (Charm)
- 治愈波动=làn sóng trị liệu (Heal Pulse)
- 食梦=thực mộng (Dream Eater)
- 预知未来=tiên tri (Future Sight)
- 脱壳忍着身上=Shedinja trên người
- 火焰漩涡=lửa xoáy (Fire Spin)
- 大字爆炎=lửa chữ đại (Fire Blast)
- 龙之俯冲=long chi xung phong (Dragon Rush)
- 浊雾=sương mù (Smog)
- 飞天螳螂=Scyther
- 致命针刺=trí mạng châm thứ (Fell Stinger)
- 剑舞=kiếm vũ (Swords Dance)
- 乱抓=loạn trảo (Fury Swipes)
- 压迫感=cảm giác áp bách (Pressure)
- 爆炎弹=bạo viêm đạn (Flames of Fury)
- 爆炎咆哮弹=bạo viêm bào hao đạn (Blast Roaring Bomb)
- 二连踢=liên hoàn cước (Double Kick)
- 隆野=Ryuya
- 橘子群岛=Orange Archipelago
- 拇指码头=Thumb Pier
- 第一码头=Prime Pier
- 联合码头=Unity Pier
- 自由码头=Liberty Pier
- 私人码头=Private Pier
- 飞云港口=Castelia Port
- 飞云冰激凌=Casteliacone
- 时尚街=Mode Street
- 烈咬陆鲨=Garchomp
- 希罗那=Cynthia
- 二连劈=liên hoàn kích (Dual Chop)
- 亚堤=Burgh
- 破坏死光=tia sáng phá hoại (Hyper Beam)
- 立涌市=Virbank City
- 道馆街=Gym Street
- 走道馆街=thông qua Gym Street
- 莱西拉姆=Reshiram
- 飞云道馆=Castelia Gym
- 馆主是=Gym Leader là
- 代理馆主=đại diện Gym Leader
- 挑战馆主=khiêu chiến Gym Leader
- 虫族警报=côn trùng dự cảm (Swarm)
- 虫之预感=côn trùng dự cảm (Swarm)
- 飞行属性=hệ Flying
- 虫草属性=hệ Bug thêm hệ Grass
- 甲虫徽章=Insect Badge
- 桧垣大会=Vertress Conference
- 岩殿居蟹=Crustle
- 骑乘风速狗=cưỡi Arcanine
- 75天=75 ngày
- 76天=76 ngày
- 木棉球=Cottonee
- 虹之谷=Rainbow Valley
- 钻石微风=Diamond Breeze
- 被称为钻石微风=được xưng là kim cương gió nhẹ——Diamond Breeze
- 红石谷=Rainbow Valley
- 飞叶快刀=lưỡi đao lá (Razor Leaf)
- 能量球=quả cầu năng lượng (Energy Ball)
- 猎人I=Hunter I
- 勇士雄鹰=Braviary
- 秃鹫娜=Mandibuzz
- 被告白=được thông báo
- 74天=74 ngày
- 72天=72 ngày
- 夺笋呐=nhiều tổn hại a
- 东·乔治=Don · George
- 冻原熊=Beartic
- 碎岩=đá vỡ (Rock Smash)
- 电电虫=Joltik
- 十万伏特=mười vạn vôn (Thunderbolt)
- 探探束=Patrat
- 四季鹿=Deerling
- 卡贝尼=Capheny
- 竹光=Takemitsu
- 吵闹=náo động ( Uproar)
- 夺笋啊=tổn hại a
- 驹刀小兵=Pawniard
- 蓝古雷=Georgia
- 剪刀断头台=máy cắt (Guillotine)
- 探探鼠=Patrat
- 咕咕鸽=Tranquill
- 电飞鼠=Emolga
- 脸颊蹭蹭=áp má (Nuzzle)
- 魔法叶=lá ma pháp (Magic Leaf)
- 岩石吐息=hơi thở của đá (Rock Breath)
- 岩石系=hệ Rock
- 龙头地鼠=Excadrill
- 烈焰吐息=hơi thở của lửa (Flame Breath)
- 岩石暴击=nham thạch bạo phá (Rock Blast)
- XX吐息=XX Breath
- 极巨XX吐息=Max XX Breath
- 巨大XX吐息=Giant XX Breath
- 自然之很=đặc ân thiên nhiên (Nature Gift)
- 吐息攻击=hơi thở công kích
- 吐息威力=hơi thở uy lực
- 牙牙=Axew
- 71天=71 ngày
- 水晶灯火灵=Chandelure
- 北尚=Ingo
- 南厦=Emmet
- 麻麻鳗鱼王=Eelektross
- 火焰溅射=ngọn lửa bùng phá (Flame Burst)
- 对火系=đối hệ Fire
- 杂技=nhào lộn (Acrobatics)
- 蓄能焰袭=nạp lửa Nitro (Flame Charge)
- 电磁炮=điện từ pháo (Zap Cannon)
- “轰拳! ”=“Punch!”
- “蓄意! ”=“Deliberately!”
- 硬**神强念=chính diện đối kháng tinh thần cường niệm (Psychic)
- 二对二=2vs2
- 一对一=1vs1
- 闪焰冲锋骑士踢=hỏa công hủy diệt kỵ sĩ đá (Flare Blitz Rider Kick)
- 骑士踢=kỵ sĩ đá (Rider Kick)
- 烙印=lạc ấn (Branding)
- 小菊儿=Elesa
- 雷文镇=Nimbasa Town
- 雷文市=Nimbasa City
- 雷文公园=công viên Nimbasa
- 地铁总管=Subway Boss
- 雷文道馆=Nimbasa Gym
- 榆木疙瘩=đầu gỗ
- 雷电斑马=Zebstrika
- 齿轮徽章=Gear Badge
- 电龙=Ampharos
- 电气场地=điện khí nơi sân (Electric Terrain)
- 棉花防御=bông phòng ngự (Cotton Guard)
- 电湖凝涛=lôi chi dao động (Thunder Pulse)
- 电弧凝涛=lôi chi dao động (Thunder Pulse)
- 麻麻小鱼=Tynamo
- 使用神速=sử dụng thần tốc (Extreme Speed)
- “神速! ”=“Thần tốc (Extreme Speed)!”
- 三比二=ba so hai
- 70天=70 ngày
- 5号道路=Route 5
- 机车=motor
- 帆巴吊桥=Driftveil Drawbridge
- 帆巴市=Driftveil City
- 骑手=tay đua xe
- 友也=Tomoya
- 友美=Tomomi
- 阿福=Afu
- 爆爆头水牛=Bouffalant
- 阿戴克=Alder
- 黑莲=Cheren
- 冰伊布=Glaceon
- 尖牙陆鲨=Gabite
- 寒冰牙=Ice Fang
- 火焰牙=Fire Fang
- 泡沫栗鼠=Minccino
- 蕾姆=chẳng lẽ Ralts
- 格斗天王=Giác Đấu Thiên Vương
- 连武=Marshal
- 迷人=quyến rũ (Attract)
- 水流尾=chiếc đuôi sóng nước (Aqua Tail)
- 狠狠的抽向=hung hăng quất về phía
- 水流尾风暴=chiếc đuôi sóng nước gió lốc
- 69天=69 ngày
- 亚纪=Aki
- 舞天鹅=Swanna
- 阿弘=Hiroshi
- 帆巴道馆=Driftveil Gym
- 菊老大=Clay
- 是馆主=là Gym Leader
- 敏捷虫=Accelgor
- 帆巴大市场=Driftveil City Market
- 直送的冰激凌=Casteliacone
- 震动徽章=Quake Badge
- 用神速=dùng thần tốc (Extreme Speed)
- 追风骑士=The Mighty Accelguard
- 琳达=Linda
- 对等离子团=đối Team Plasma
- 等离子团=Team Plasma
- 七贤者=Seven Sages
- 直冲钻=khoan thẳng (Drill Run)
- 虫咬=bọ cắn (Bug Bite)
- 毒咬=độc cắn (Poison Bite)
- 百十五式·毒咬=105 Shiki · Poison Bite
- 角钻=mũi khoan sừng (Horn Drill)
- 菊先生=Clay tiên sinh
- 6号道路=Route 6
- 电气洞穴=Chargestone Cave
- 60天=60 ngày
- 他的人气=hắn nhân khí
- 黑英雄遗迹=Black Hero's Ruins
- 黄金之暗石=Golden Dark Stone
- 百足蜈蚣=Venipede
- 逃足特性=chạy trốn (Run Away) đặc tính
- 56天=56 ngày
- 吹寄市=Mistralton City
- 吹寄道馆=Mistralton Gym
- 风露=Skyla
- 麦尔=Buck
- 不会飞与会飞的对决=không biết bay cùng biết bay quyết đấu
- 心蝙蝠=Swoobat
- 高傲雉鸡=Unfezant
- 神鸟猛击=thần điểu (Sky Attack)
- 勇鸟猛攻=cánh chim anh dũng (Brave Bird)
- 在心之眼=ở tâm nhãn (Mind Reader)
- 水流环=vòng tròn nước (Aqua Ring)
- 求雨=cầu mưa (Rain Dance)
- 饭勺蛇=Seviper
- Z纯晶=Z-Crystal
- Z手环=Z-Ring
- Z招式=Z-Move
- 破天一击=phá vỡ bầu trời (Sky Break)
- 许愿之钟祭奠=The Wishing Bell Festival
- 许愿之钟祭典=The Wishing Bell Festival
- 水, 火, 电=nước (Water), lửa (Fire), điện (Electric)
- 小灰怪=Elgyem
- 超能力技能=hệ Psychic kỹ năng
- 雪花市=Icirrus City
- 53天=53 ngày
- 与上天富裕的特性=cùng bẩm sinh đã có đặc tính
- 营养药剂=Vitamin
- 钙铁锌硒=Calcium Iron Zinc Carbos
- 某格镇=Ambiga Town
- 格斗大赛=Clubsplosion
- 格斗大会=Clubsplosion
- 肯尼安=Stephan
- 许愿之钟=Wishing Bell
- 双刃丸=Dewott
- 劈斩司令=Bisharp
- 赤面龙=Druddigon
- 古莱丝=Guinevere
- 路修=Lelouch
- 打击鬼=Sawk
- 花椰猿=Simisage
- 头巾混混=Scrafty
- 冷水猿=Simipour
- 近身战=cận chiến (Close Combat)
- 被头巾混混=bị Scrafty
- 飞膝踢=nhảy đá lên gối (High Jump Kick)
- 火, 格斗=Fire cùng Fighting
- 金属音=âm thanh kim loại (Metal Sound)
- 正一=Shouichi
- 地球上投=vòng quanh địa cầu (Seismic Toss)
- 劈瓦=đập đá (Brick Break)
- 绑紧=trói chặt (Bind)
- 那本君莎咲=kia quyển Jenny Emi
- 48天=48 ngày
- 喷嚏熊=Cubchoo
- 对战俱乐部=Pokémon Battle Club
- 彩穗蓬花镇=Astilbe Town
- 炎武王=Emboar
- 熔蚁兽=Heatmor
- 师傅鼬=Mienshao
- 步哨鼠=Watchog
- 的师傅鼬=Mienshao
- 直接让步哨鼠=trực tiếp khiến Watchog
- 愤怒门牙=nanh vuốt phẫn nộ (Super Fang)
- 过热=nhiệt năng sôi trào (Overheat)
- 须间=Suma
- 火焰鞭=hỏa tiên (Fire Lash)
- 臂锤=nắm đấm búa tạ (Hammer Arm)
- 高温重压=cực nóng trọng áp (Heat Crash)
- 蓄力=súc lực (Stockpile)
- 鸭宝宝=Ducklett
- 热水=nước ấm (Scald)
- 维奥=Zinzolin
- 差不多娃娃=Audino
- 山岚摔=Storm Throw
- 吸收拳=Drain Punch
- 回春吼=hồi xuân rống
- 元气弹=nguyên khí đạn (Spirit Bomb)
- 一般系=hệ Normal
- 哈奇库=Brycen
- 冰之铁拳=Ice Fist
- 冻结冻原熊=Ice Beartic
- 冻结冰原熊=Ice Beartic
- 走向冰的道路=Ice Route
- 胖嘟嘟=Jellicent
- 几何雪花=Cryogonal
- 蟾蜍王=Seismitoad
- 高速旋转=cao tốc xoay tròn (Rapid Spin)
- 咆哮弹=bào hao đạn (Roar Bomb)
- 冰冻拳=cú đấm băng giá (Ice Punch)
- 雪花道馆=Icirrus Gym
- 多多冰=Vanillish
- 双龙道馆=Opelucid Gym
- 双龙真=Opelucid City
- 龙螺旋之塔=Dragonspiral Tower
- 双龙市=Opelucid City
- 夏卡=Drayden
- 龙之乡=Village of Dragons
- 穿山王=Sandslash
- 小明=Akira
- 12号道路=Route 12
- 笼目镇=Lacunosa Town
- 巨人洞窟=Giant Chasm
- 番荔果=Yache Berry
- 莓榴果=Haban Berry
- 燃尽=châm tẫn (Burn Up)
- 喷出=phun ra (Spit Up)
- 能量喷泉=năng lượng suối phun (Fountain of Energy)
- 冰源流=Băng Nguyên Lưu
- 冰心止水=Băng Tâm Chỉ Thủy
- 拉鲁拉鲁=Ralts
- 不融冰=Never-Melt Ice
- 冰之石=Ice Stone
- 迷唇姐=Jynx
- 乌鸦头头=Honchkrow
- 火焰踢=ngọn lửa đá (Blaze Kick)
- 鬼斯=Gastly
- 暗影抓=Shadow Claw
- 回旋踢=xoay chuyển đá (Rolling Kick)
- 三曜市=Striaton City
- 三曜=Striaton
- 七宝市=Nacrene City
- 七宝=Nacrene
- 矢车森林=Pinwheel Forest
- 拉帝亚斯=Latias
- 毕力吉翁=Virizion
- 毒骷蛙=Toxicroak
- 魁奇思=Ghetsis
- 裙儿小姐=Lilligant
- 阿勃梭鲁=Absol
- 酷豹=Liepard
- 诅咒娃娃=Banette
- 等离子队=Team Plasma
- 阿克罗玛=Colress
- 娜姿=Sabrina
- 嘉德丽雅=Caitlin
- 代拉基翁=Terrakion
- 勾帕路翁=Cobalion
- 圣剑=thánh kiếm (Sacred Sword)
- 冰原熊=Beartic
- 精灵=Pokémon
- 影闪=ảnh chớp (Shadow Flash)
- 38天=38 ngày
- 8号道路=Route 8
- 冰属性=hệ Ice
- 30天=30 ngày
- 村庄桥=Village Bridge
- 几颗雪花=Cryogonal
- 小山猪=Swinub
- 信使鸟=Delibird
- 日石=Sun Stone
- 结冰的岩石=Ice Rock
- 力量上=lực lượng thượng
- 1.9-2米=1.9-2m
- 芦荟=Lenora
- 黑暗石=Dark Stone
- 霸王龙=Tyrannosaurus Rex
- 宝宝暴龙=Tyrunt
- 闪光=loang loáng (Flash)
- 火焰飞踢=cú đá lửa (Blaze Kick)
- 基础徽章=Basic Badge
- 三首恶龙=Hydreigon
- 大朝北鼻=Probopass
- 天箭桥=Skyarrow Bridge
- 桧垣市=Vertress City
- 奇幻桥=Marvelous Bridge
- 礼次郎=Rejiro
- 盖诺赛克特=Genesect
- 高科技光炮=Techno Blast
- 青海市=Humilau City
- 火焰鸟=Moltres
- 电蜘蛛=Galvantula
- 肯泰罗=Tauros
- 达也=Taya
- 终极冲击=Giga Impact
- 夏加=Chaga
- 夏尔=Shire
- 剑盾=kiếm thuẫn [Sword & Shield]
- 修一修=tu nhất tu
- 红蓝宝石=Ruby/Sapphire
- 阿尔宙斯超克的时空=Arceus: To Conquering Space-Time
- 墨梅果=Bluk Berry
- 迪加=Tiga
- 赛文=Seven
- 逢魔时王=Ohma Zi-O
- 恶属性=hệ Dark
- 风暴=gió lốc (Twister)
- 烟囱山=Mt. Chimney
- 顺风=thuận gió (Tailwind)
- 修一条=tu nhất điều
- 飞针弹=phi châm đạn (Pin Missile)
- 钢化=cương hóa
- 欧贝利斯克=Obelisk
- 报复=trả thù (Revenge)
- 铁头=thiết đầu (Iron Head)
- 必杀门牙=Hyper Fang
- 桥庄村=Bridge Village
- 和马=Wauma
- 全勋=Jhun
- 凤凰裂爪脚=Phượng Hoàng Liệt Trảo Cước
- 正一副=chính nhất phó
- 青海波市=Humilau City
- 吹寄洞穴=Mistralton Cave
- 卢卡尔=Rugal
- 紫雨=Murasakiame
- 刺龙王=Kingdra
- 鼠头地龙=Excadrill
- 黑色市=Black City
- 新月之羽=Lunar Wing
- 巨人洞穴=Giant Chasm
- 时也=Shiye
- 雷雨=Raiu
- 格斗属性=hệ Fighting
- 舍身撞击=xả thân va chạm (Double-Edge)
- 冰冻光线=Ice Beam
- 嬉闹=vui đùa ầm ĩ (Play Rough)
- 双斧战龙=Haxorus
- 大嘴鸥=Pelipper
- 苍志郎=Chanjīro
- 爆焰龟兽=Turtonator
- 坚果哑铃=Ferrothorn
- 雷精灵=Jolteon
- 音波龙=Noivern
- 露莎米奈=Lusamine
- 爆音波=Boomburst
- 格拉吉欧=Gladion
- 莉莉艾=Lillie
- 以太乐园=Aether Paradise
- 巨声=cự thanh (Hyper Voice)
- 强行=mạnh mẽ (Sheer Force)
- 生命宝珠=Life Orb
- 龙星群=Draco Meteor
- 时雨=Shiyu
- 戴比=Daihi
- 健哲=Kentetsu
- 夏朗=Natsurou
- 水伊布=Vaporeon
- 冲浪=lướt sóng (Surf)
- 潮旋=triều toàn (Whirlpool)
- 着火焰鸡=Blaziken
- 对火焰鸡=đối Blaziken
- 大嘴欧=Pelipper
- 降雨=mưa xuống (Drizzle)
- 陀螺球=Gyro Ball
- 水之波动=Water Pulse
- 雷伊布=Jolteon
- 蓄电=trữ điện (Volt Absorb)
- 达玛兰=Goodshow
- 以太基金会=Aether Foundation
- 至高精神破坏波=Shattered Psyche
- 堤亚=Burgh
- 姆克鹰=Staraptor
- 姆克儿=Starly
- 阿尔米亚=Almia
- 尼多王=Nidoking
- 希巴=Bruno
- 鹤芙=Wendy
- 勇吉拉=Kadabra
- 烛光灵=Litwick
- 大嘴蝠=Golbat
- 歌德小姐=Gothitelle
- 人造细胞卵=Reuniclus
- 睡觉=ngủ (Rest)
- 洛奇亚=Lugia
- 大钢蛇=Steelix
- 班基拉斯=Tyranitar
- 龙王蝎=Drapion
- 雷司=Reggie
- 真司=Paul
- 毒菱=Toxic Spikes
- 磨爪=Hone Claws
- 刺甲贝=Cloyster
- 冰锥=băng trùy (Icicle Spear)
- 冰柱坠击=băng Trụ trụy đánh (Icicle Crash)
- 七之岛=Sevii Islands
- 皮斯=Pease
- 冰晶=băng tinh (Diamond Dust)
- 卡璞=Tapu
- 卡璞鸣鸣=Tapu Koko
- 兰斯=Proton
- 拉姆达=Petrel
- 卡特=Carl
- 淤泥炸弹=Sludge Bomb
- 岩石利刃=Stone Edge
- 臭臭泥=Muk
- 猴怪=Mankey
- 阿柏怪=Arbok
- 釜炎=Lavaridge
- 亚莎=Flannery
- 穆拉=Moore
- 波妮=Glacia
- 正义之心=chính nghĩa chi tâm (Justified)
- 逆鳞=nghịch lân (Outrage)
- 晨光=nắng sớm (Morning Sun)
- 熔岩虫=Slugma
- 千针鱼=Qwilfish
- 卓郎=Saurer
- 喷烟=phun yên (Lava Plume)
- 地裂=đất nứt (Fissure)
- 怪力=Machamp (quái lực)
- 漩涡列岛=Whirl Islands
- 小智=Ash
- 蚊香泳士=Poliwrath
- 卡可市=Scarlet City
- 赤岩岛=Red Rock Isle
- 冲岛=Oki Isle
- 银岩岛=Silver Rock Isle
- 卡沙多市=Kasado City
- 露佳=Luka
- 空气爆破=Aeroblast
- 巨翅飞鱼=Mantine
- 铁炮鱼=Remoraid
- 八爪武师=Grapploct
- 吼鲸王=Wailord
- 巨齿鲨=Sharpedo
- 巨牙鲨=Sharpedo
- 巨钳蟹=Kingler
- 螃蟹拳=Crabhammer
- 巴投=Circle Throw
- 攀瀑=Phàn Thác Nước (Waterfall)
- 利利小镇=Iki Town
- 哈拉=Hala
- 库库伊=Kukui
- 哈乌=Hau
- 好奥乐市=Hau'oli City
- 炽焰咆哮虎=Incineroar
- DD金勾臂=DD Lariat
- 扎奥博=Faba
- 碧珂=Wicke
- 引梦貘人=Hypno
- 成也=Samson
- 爆肌蚊=Buzzwole
- 费洛美螂=Pheromosa
- 虚吾伊德=Nihilego
- 小星云=Nebby
- 欧哈纳=Paniola
- 杖尾鳞甲龙=Kommo-o
- 索尔迦雷欧=Solgaleo
- 拉纳基拉山=núi Lanakila
- 雪笠怪=Snover
- 雪童子=Snorunt
- 六尾=Vulpix
- 班吉拉斯=Tyranitar
- 呆壳兽=Slowbro
- 磨牙彩皮鱼=Bruxish
- 雷丘=雷丘
- 九尾=Ninetales
- 暴雪王=Abomasnow
- 冰雪巨龙=Aurorus
- 哥达鸭=Golduck
- 嘎啦嘎啦=Marowak
- 急冻鸟=Articuno
- 马利埃静市=Malie City
- 卡璞哞哞=Tapu · Bulu
- 火海=biển lửa (Sea of fire)
- 热沙大地=nhiệt sa đại địa (Scorching Sands)
- 火之誓约=hỏa chi thề ước (Fire Pledge)
- 草之誓约=thảo chi thề ước (Grass Pledge)
- 魔法火焰=Mystical Fire
- 卡比兽=Snorlax
- 波导弹=Aura Sphere
- 波导=Aura
- 慿神=Yūutsu
- 三连踢=Triple Kick
- 萌虻=Cutiefly
- 蝶结萌虻=Ribombee
- 章鱼桶=Octillery
- 波尼岛=Poni Island
- 蒙德=Mond
- 帝王拿波=Empoleon
- 石英=Indigo Plateau
- 石英大会=Indigo Plateau Conference
- 纯一=Vincent
- 大力鳄=Feraligatr
- 酸液炸弹=Acid Spray
- 极光束=Aurora Beam
- 浮潜鼬=Floatzel
- 坂木=Giovanni
- 达马兰=Damaran
- 柊吾=Shūgo
- 火暴兽=Typhlosion
- 釜炎镇=Lavaridge Town
- 铃兰大会=Lily of the Valley Conference
- 蝶舞=Quiver Dance
- 天然雀=Natu
- 咬住=cắn (Bite)
- 铁尾=Iron Tail
- 翅膀攻击=Wing Attack
- 比比鸟=Pidgeotto
- 天然鸟=Xatu
- 奈绪子=Naoko
- 铃美=Suzumi
- 茵郁市=Fortree City
- 溪谷镇=Volley Town
- 美玲=Suzumi
- 辅助力量=Stored Power
- 铺助力量=Stored Power
- 溶解液=hòa tan dịch (Acid)
- 青草场地=Grassy Terrain
- 干雄=Hiosu
- 长嚎=trường gào (Howl)
- 桃桃果=Pecha Berry
- 圈圈熊=Ursaring
- 沙漠蜻蜓=Flygon
- 自爆磁怪=Magnezone
- 加农光炮=Flash Cannon
- 基利=Aarune
- 君主蛇=Serperior
- 极巨寒冰吐息=Great Frost Breath
- 秘密之力=Secret Power
- 自然之力=Nature Power
- 尖刺臂=gai nhọn cánh tay (Needle Arm)
- 藤鞭=roi mây (Vine Whip)
- 茵郁道馆=Fortree Gym
- 七夕青鸟=Altaria
- 棉花防守=Cotton Guard
- 火焰拳=Fire Punch
- 小戴=Ty
- 丑丑鱼=Feebas
- 紫堇=Mauville
- 紫堇道馆=Mauville Gym
- 弘人=Halsey
- 水之誓约=thủy chi thề ước (Water Pledge)
- 疯狂植物=Frenzy Plant
- 爆炸烈焰=Blast Burn
- 加农水炮=Hydro Cannon
- 安洁=Aldith
- 呆火驼=Numel
- 煤炭龟=Torkoal
- 小火马=Ponyta
- 卡那兹市=Rustboro City
- 赤焰松=Maxie
- 寒冰吐息=Frost Breath
- 阿卡丽=Akali
- 师父鼬=Mienshao
- 拍打=chụp đánh (Pound)
- 的师父鼬=Mienshao
- 文乃=Walda
- 健太郎=Kentarō
- 龙二=Ryūji
- 哲司=Tetsuji
- 神秘守护=thần bí bảo hộ (Safeguard)
- 流星之=Meteor Village
- 天龙流星=Draco Meteor
- 希嘉娜=Zinnia
- 龙晴果=Ganlon Berry
- 叶之石=Leaf Stone
- 爆裂龟兽=Turtonator
- 电磁漂浮=Magnet Rise
- 凯路迪欧=Keldeo
- 卡璞·鸣鸣=Tapu Koko
- 交错火焰=Fusion Flare
- 交错闪电=Fusion Bolt
- 青焰=Blue Flare
- 冥想=minh tưởng (Calm Mind)
- 橙华道馆=Petalburg Gym
- 千里=Norman
- 定光=Jōkō
- 凯罗斯=Pinsir
- 喜朗=Hiro
- 凯那市=Slateport City
- 露力丽=Azurill
- 琉璃市=Sootopolis City
- 思齐索=Siqiso
- 美纳斯=Milotic
- 罗勃=Rob
- 龙之尾=Dragon Tail
- 琉璃道馆=Sootopolis Gym
- 亚当=Juan
- 乐天河童=Ludicolo
- 广域防守=Wide Guard
- 宝石海星=Starmie
- 鲶鱼王=Whiscash
- 爱心鱼=Luvdisc
- 帝牙海狮=Walrein
- 绿岭市=Mossdeep City
- 罗斌=Roger
- 绿岭道馆=Mossdeep Gym
- 小枫=Tate
- 小南=Liza
- 基恩=Jin
- 蕾伊=Rachel
- 光墙=bức tường ánh sáng (Light Screen)
- 反射壁=Reflect
- 太阳岩=Solrock
- 月石=Lunatone
- 呆呆兽=Slowpoke
- 催眠貘=Drowzee
- 亚玄=Riley
- 双叶镇=Twinleaf Town
- 烈焰猴=Infernape
- 战槌龙=Rampardos
- 超甲狂犀=Rhyperior
- 象牙猪=Mamoswine
- 钢铁岛=Iron Island
- 银河队=Team Galactic
- 封印=phong ấn (Imprison)
- 甜甜蜜=Honey
- 源奇=Gilbert
- 芳香治愈=Aromatherapy
- 花瓣舞=Petal Dance
- 群儿小姐=Lilligant
- 萌芽鹿=Sawsbuck
- 绿叶素=diệp lục tố (Chlorophyll)
- 海兔兽=Gastrodon
- 镜面反射=Mirror Coat
- 自我再生=tự mình tái sinh (Recover)
- 黏着=dán (Sticky Hold)
- 污泥波=Sludge Wave
- 种子炸弹=Seed Bomb
- 泥巴鱼=Stunfisk
- 密阿雷市=Lumiose City
- 凯伦=Karen
- 电灯怪=Lanturn
- 光电伞蜥=Heliolisk
- 超限过载=Siêu Hạn Quá Tải (Over-limit Overload)
- 电气引擎=Motor Drive
- 密阿雷=Lumiose
- 百万吨重拳=Mega Punch
- 琉璃之民=Sootopolitan
- 花月=Sidney
- 彗星拳=Meteor Mash
- 螺旋球=Screw Ball
- 撼地冲击=Hám Địa Trùng Kích (Earthshaking)
- 龙之冲锋=Dragon Rush
- 岩石爆炸=Nham Thạch Bạo Tạc (Rock Explosion)
- 羽栖=Roost
- 子弹拳=Bullet Punch
- 水脉市=Canalave City
- 滨海市=Sunyshore City
- 帅哥=soái ca (Looker)
- 冥王=Charon
- 玉虹大学=Celadon University
- 森之洋馆=Old Chateau
- 百代森林=Eterna Forest
- 心齐湖=Lake Verity
- 艾姆利多=Mesprit
- 青铜钟=Bronzong
- 骑拉帝纳=Giratina
- 伙星=Mars
- 岁星=Jupiter
- 镇星=Saturn
- 坦克臭鼬=Skuntank
- 打嗝=đánh cách (Belch)
- 爆裂疾风弹=Bạo Liệt Tật Phong Đạn
- 超限冲击=Overrun Impact
- 金刚粉碎爪=Diamond Smashing Claw
- 天冠山=Mt. Coronet
- 枪之柱=Spear Pillar
- 百代市=Eterna City
- 鬼斯通=Haunter
- 洛托姆=Rotom
- 露奈雅拉=Lunala
- 伽勒尔=Galar
- 丹帝=Leon
- 洛兹=Rose
- 坚盾剑怪=Aegislash
- 超极巨地狱灭焰=G-Max Wildfire
- 钢铠鸦=Corviknight
- 镜甲=Mirror Armor
- 奇巴纳=Raihan
- 铝钢龙=Duraludon
- 金属爪=Metal Claw
- 铁蹄光线=Steel Beam
- 铁蹄射线=Steel Beam
- 良明=Ryobi
- 乘龙=Lapras
- 白海狮=Dewgong
- 冰鬼护=Glalie
- 奈克洛兹玛=Necrozma
- 笔力吉翁=Virizion
- 冰封世界=Glaciate
- 魁思奇=Ghetsis
- 超梦=Mewtwo
- 棱镜镭射=Prismatic Laser
- 烈空坐=Rayquaza
- 热砂大地=Scorching Sands
- 焚焰蚣=Centiskorch
- 火焰马=Rapidash
- 扬沙=Sand Stream
- 帝牙卢卡=Dialga
- 白杨镇=Alamos Town
- 亚空裂斩=Spacial Rend
- 时间咆哮=Roar of Time
- 小光=Dawn
- 东尼欧=Tonio
- 多龙巴鲁托=Dragapult
- 玛瓜=Gordie
- 亚洛=Milo
- 卡芜=Kabu
- 小刚=Brock
- 波加曼=Piplup
- 小火焰猴=Chimchar
- 大舌舔=Lickilicky
- 艾莉丝=Iris (Alice)
- 千面避役=Inteleon
- 马士德=Mustard
- 超铁暴龙=Rhyperior
- 岩石炮=Rock Wrecker
- 梨花=Karen
- 月亮伊布=Umbreon
- 柳伯=Pryce
- 西子伊=Marlon
- 聂梓=Piers
- 拉普拉斯=Lapras
- 志米=Siebold
- 葛吉花=Olympia
- 莉佳=Erika
- 得抚=Wulfric
- 紫罗兰=Viola
- 阿杏=Janine
- 武能=Flint
- 可尔妮=Korrina
- 马志士=Lt. Surge
- 玛绣=Valerie
- 花岩怪=Spiritomb
- 铁炮臂虾=Clawitzer
- 大嘴娃=Mawile
- 魔墙人偶=Mr. Mime
- 菊野=Bertha
- 吉宪=Wake
- 电次=Volkner
- 梅丽莎=Fantina
- 阿李=Maylene
- 烈焰马=Rapidash
- 超能=siêu năng
- 科斯莫姆=Cosmoem
- 索夫乌=Sofu
- 哈普乌=Hapu
- 鳍鳍=Fini
- 科斯莫古=Cosmog
- 沙基拉斯=Pupitar
- 谜拟Q=Mimikyu
- 丽姿=Olivia
- 兰螳花=Lurantis
- 玛奥=Mallow
- 乌拉乌拉=Ula'ula
- 阿卡拉=Akala
- 辉克拉尼=Hokulani
- 古兹马=Guzma
- 骷髅队=Team Skull
- 魄镇=Po Town
- 美乐美乐花园=Melemele Meadow
- 猫鼬探长=Gumshoos
- 花舞鸟=Oricorio
- 皮可丘=Pikachu
- 大奶罐=Miltank
- 潺潺之丘=Brooklet Hill
- 猫鼬少=Yungoos
- 跃起=nhảy lên [Splash]
- 追打=truy đánh [Pursuit]
- 葱郁洞窟=Verdant Cavern
- 卷卷耳=Buneary
- 小笃儿=Pikipek
- 飒瑜=Sayu
- 玄昉=Genbo
- 具甲武者=Golisopod
- 阿利多斯=Ariados
- 马LS达=Malasada
- 木木枭=Rowlet
- 火斑喵=Litten
- 球球海狮=Popplio
- 烟墨市=Blackthorn City
- 小椿=Clair
- 阿渡=Lance
- 小次郎=Kojiro
- 武藏=Musashi
- 哲也=Tyson
- 小瑶=May
- 小胜=Max
- 皮卡球=Pikachu
- 美乐美乐=Melemele
- 来希拉姆=Reshiram
- 圣剑士=Thánh Kiếm Sĩ
- 火雁=Courtney
- 水梧桐=Archie
- 铁旋=Wattson
- 杜娟=Roxanne
- 佐佐木=Sasaki
- 多边兽=Porygon
- 烧火蚣=Sizzlipede
- 龙虾小兵=Corphish
- 水流喷射=Aqua Jet
- 紧束=Wrap
- 钥石=Key Stone
- 梦幻=Mew
- 琪朵·夏玛兹=Kidd Summers
- 玲美=Reimi
- 卡璞·哞哞=Tapu Bulu
- 卡璞·蝶蝶=Tapu Lele
- 本葛雷=Georgia
- 奥多马雷=Alto Mare
- 太阳珊瑚=Corsola
- 小霞=Kasumi
- 小锯鳄=Totodile
- 闪电鸟=Zapdos
- 保母虫=Leavanny
- 勇次=Drake
- 亚西亚=Shamouti
- 芙罗拉=Flora
- 小悠=Brendan
- 达马奇=Goodshow
- 托洛姆=Rotom
- 达玛奇=Goodshow
- 出奇鲁莉安=ra Kirlia
- 正洋=Masahiro
- 鸣鸣=Koko
-
Pokemon: Từ thật tân trấn bắt đầu lữ hành
visibility4085 star17 10
-
Tinh linh chi ta có một cái tinh linh chip
visibility8396 star7 7
-
Tinh linh thời đại: Liền quyết định là ngươi
visibility13956 star67 4
-
Ta thật không muốn làm huấn luyện gia a
visibility190720 star3686 42
-
Ta có thể nhìn đến tinh linh kịch bản
visibility38702 star173 64
-
Ta ở thế giới Pokémon làm nhà giàu số một
visibility17494 star97 5
-
Tinh linh chi ta đào quặng nuôi các ngươi a
visibility20804 star141 8
-
Tinh linh đánh dấu: Ta bắt đầu mai phục Lugia
visibility36066 star32 3
-
Pokemon chi từ Gible bắt đầu phong thần chi long!
visibility10069 star106 1
-
Hắn so với ta hiểu Pokémon
visibility96558 star2284 27
-
Nguyên thần, từ sắm vai Herrscher of the Void bắt đầu
visibility47141 star435 24
-
Thường thường vô kỳ ta đứng ở Pokemon đỉnh
visibility37533 star129 12
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Pokemon: Từ thật tân trấn bắt đầu lữ hành
visibility4085 star17 10
-
Tinh linh chi ta có một cái tinh linh chip
visibility8396 star7 7
-
Tinh linh thời đại: Liền quyết định là ngươi
visibility13956 star67 4
-
Ta thật không muốn làm huấn luyện gia a
visibility190720 star3686 42
-
Ta có thể nhìn đến tinh linh kịch bản
visibility38702 star173 64
-
Ta ở thế giới Pokémon làm nhà giàu số một
visibility17494 star97 5
-
Tinh linh chi ta đào quặng nuôi các ngươi a
visibility20804 star141 8
-
Tinh linh đánh dấu: Ta bắt đầu mai phục Lugia
visibility36066 star32 3
-
Pokemon chi từ Gible bắt đầu phong thần chi long!
visibility10069 star106 1
-
Hắn so với ta hiểu Pokémon
visibility96558 star2284 27
-
Nguyên thần, từ sắm vai Herrscher of the Void bắt đầu
visibility47141 star435 24
-
Thường thường vô kỳ ta đứng ở Pokemon đỉnh
visibility37533 star129 12
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1674
- 黑鲁加=Houndoom
- 利欧路=Riolu
- 快龙=Dragonite
- 铁面忍=Thiết Diện Nhẫn
- 丰缘=Hoenn
- 冬树=Fuyuki
- 中田一夫=Nakata Kazuo
- 中田=Nakata
- 火稚鸡=Torchic
- 喷火驼=Camerupt
- 伊布=Eevee
- 正电拍拍=Plusle
- 负电拍拍=Minun
- 君沙=Jenny
- 雷公=Raikou
- 炎帝=Entei
- 水君=Suicune
- 盖欧卡=Kyogre
- 固拉多=Groudon
- 裂空座=Rayquaza
- 熔岩队=Team Magma
- 海洋队=Team Aqua
- 水跃鱼=Mudkip
- 巨沼怪才=Swampert
- 火焰鸡=Blaziken
- 超进化=Mega Tiến Hóa
- 长耳兔=Lopunny
- 卡蒂狗=Growlithe
- 对火稚鸡=Đối Torchic
- 天王=Thiên Vương
- 理香=Rika
- 巡夜灵=Duskull
- 黑夜魔灵=Dusknoir
- 直冲熊=Linoone
- 精英=Tinh Anh
- 关都=Kanto
- 丰源=Hoenn
- 火雉鸡=Torchic
- 大紫堇=Greater Mauville
- 凤王=Ho-Oh
- 黑金炭坑=Oreburgh Mine
- 得文=Devon
- 孝则=Jinnai
- 大针蜂=Beedrill
- 大狼犬=Mightyena
- 嘟嘟利=Dorio
- 巴大蝶=Butterfree
- 火箭队=Team Rocket
- 狡猾天狗=Shiftry
- 君莎=Jenny
- 巨沼怪=Swampert
- 一夫=Kazuo
- 风速狗=Arcanine
- 信彦=Nobuhiko
- 城都=Johto
- 拉鲁拉斯=Ralts
- 莉拉=Anabel
- 木守宫=Treecko
- 甲壳龙=Shelgon
- 宝贝龙=Bagon
- 默丹=Nanu
- 阿罗拉=Alola
- 幽彩市=Ever Grande City
- 土狼犬=Poochyena
- 蛇纹熊=Zigzagoon
- 莲帽小童=Lombre
- 长翅鸥=Wingull
- 雨翅蛾=Masquerain
- 优雅猫=Delcatty
- 电萤虫=Volbeat
- 毒蔷薇=Roselia
- 彩幽市=Ever Grande City
- 溪古镇=Volley Town
- 沼跃鱼=Marshtomp
- 亚由美=Ayumi
- 波风=Minato
- 千寻的=Chihiro
- 美鸟=Midori
- 溜溜糖球=Surskit
- 傲骨燕=Taillow
- 久美=Kumi
- 朝北鼻=Nosepass
- 幕下力士=Makuhita
- 真一=Shinichi
- 勇吾=Yugo
- 伦琴猫=Luxray
- 小猫怪=Shinx
- 千寻=Chihiro
- 凯西=Abra
- 娜资=Sabrina
- 合众=Unova
- 米可利=Wallace
- 闪焰队=Team Flare
- 力壮鸡=Combusken
- 四天王=Tứ Thiên Vương
- 科拿=Lorelei
- 都城=Johto
- 成天王=Thành Thiên Vương
- 勇吉拉了=Kadabra
- 落雷兽=Electrike
- 隆隆岩=Golem
- 玛力露=Marill
- 辰夫=Tatsuo
- 含羞苞=Budew
- 暴飞龙=Salamence
- 蘑蘑菇=Shroomish
- 斗笠菇=Breloom
- 咕妞妞=Whismur
- 爆音怪=Exploud
- 大木=Oak
- 土居忍士=Nincada
- 铁面忍者=Ninjask
- 脱壳忍者=Shedinja
- 宝包茧=Swadloon
- 保姆虫=Leavanny
- 虫草=Trùng Thảo
- 热带龙=Tropius
- 虫保包=Sewaddle
- 变隐龙=Kecleon
- 虫宝包=Sewaddle
- 郁夫=Ikuo
- 娜琪=Winona
- 大王燕=Swellow
- 源志=Drake
- 迷你龙=Dratini
- 御龙家=Dragon Tamer gia
- 请假王=Slaking
- 懒人獭=Slakoth
- 铁掌力士=Hariyama
- 波士可多拉=Aggron
- 吞日一击=Thôn Nhật Nhất Kích
- 叉子蝠=Crobat
- 大嘴雀=Fearow
- 绿毛虫=Caterpie
- 神奥=Sinnoh
- 朱美=Akemi
- 优藤=Giselle
- 妙蛙花=Venusaur
- 妙蛙草=Ivysaur
- 向尾喵=Skitty
- 橡实果=Seedot
- 冲天拳=Sky Uppercut
- 雷电拳=Thunder Punch
- 泼沙=Sand Attack
- 电光一闪=Quick Attack
- 关东=Kanto
- 戴鲁比=Houndour
- 走路草=Oddish
- 臭臭花=Gloom
- 负电拍怕=Minun
- 瑠美=Rumi
- 火焰喷射=Flamethrower
- 玛力露丽=Azumarill
- 桄榔=Palmer
- 索罗亚克=Zoroark
- 茂吉=Mokichi
- 吼吼鲸=Wailmer
- 宝可梦=Pokemon
- 变硬=Harden
- 点到为止=False Swipe
- 抛泥=Mud-Slap
- 土居忍者=Ninjask
- 合金抓=Metal Claw
- 良平=Kimura
- 卡那兹=Rustboro
- 毒针=Poison Sting
- 暗之石=Dusk Stone
- 音速拳=Mach Punch
- 升天拳=Sky Uppercut
- 渐隐龙=Kecleon
- 火爆猴=Primeape
- 真空波=Vacuum Wave
- 发劲=Force Palm
- 喷火龙=Charizard
- 盔甲鸟=Skarmory
- 源治=Drake
- 咚咚鼠=Dedenne
- 叉字蝠=Crobat
- 猫头夜鹰=Noctowl
- 枯叶市=Vermilion City
- 华蓝市=Cerulean City
- 钻角犀兽=Rhydon
- 隆隆石=Gravaler
- 水箭龟=Blastoise
- 三合一磁怪=Magneton
- 小火龙=Charmander
- 水枪=Water Gun
- 怨影娃娃=Shuppet
- 流星之民=Draconid people
- 猛火=rực lửa (Blaze)
- 23号=số 23
- 27号=số 27
- 哞哞牛奶=Moomoo Milk
- 樱子果=Cheri Berry
- 壶壶=Shuckle
- 墨莓果=Bluk Berry
- 巧可果=Occa Berry
- 着火稚鸡=Torchic
- 【抓】=【 trảo (Scratch) 】
- 冲天雷电拳=Sky Thunder Punch
- 叫声=tiếng kêu (Growl)
- 引火=tiếp lửa (Flash Fire)
- 正身踢=chính diện đá
- 【啄】=【 mổ (Peck) 】
- 修帝=Trip
- 藤藤蛇=Snivy
- 青草搅拌器=Leaf Tornado
- 皮神=Pi Thần
- 很高的人望=rất cao danh vọng
- 君沙咲=Jenny Emi
- 惠姐姐=Ezaki tỷ tỷ
- 乔伊惠=Joy Ezaki
- 乔伊兰=Joy Ran
- 兰姐姐=Ran tỷ tỷ
- 护林员=hộ lâm viên
- 黑莓=mân xôi đen
- 巧克果=Occa Berry
- 铁雄=Tetsuo
- 道馆=Gym
- 道馆主=Gym Leader
- 当道馆主=đương Gym Leader
- 《梦想起航》=《 Start On Dream 》
- 保护区=khu bảo tồn
- 丽华=Reika
- 海紫堇=Sea Mauville
- 新紫堇=New Mauville
- 紫堇市=Mauville City
- ∞能量=Infinity Energy
- 卡洛斯=Kalos
- 10号道路=Route 10
- 彩幽大会=The Ever Grande Conference
- 挺住=chịu đựng (Endure)
- 树果=Berry
- 进化石=đá tiến hóa
- 念力=niệm lực (Confusion)
- 气味侦测=Odor Sleuth
- 跟好大狼犬=theo kịp Mightyena
- 吼叫=gần gú (Roar)
- 守住=bảo vệ (Protect)
- 大晴天=ngày nắng (Sunny Day)
- 隆俊=Takatoshi
- 君莎咲=Jenny Emi
- 霸主=Totem
- 国津=Kunitsu
- 120与121号道路=Route 120 cùng Route 121
- 和风速狗=Arcanine
- 水的波动=Water Pulse
- 大地的力量=Earth Power
- 惊雷=sấm sét (Thunder)
- 121号道路=Route 121
- 看穿=nhìn thấu (Detect)
- 火之石=Fire Stone
- 橙橙果=Oran Berry
- 究极虫洞=Ultra Hole
- 究极异兽=Ultra Beast
- 105号=số 105
- 龙爪=long trảo (Dragon Claw)
- 火花=hỏa hoa (Ember)
- 龙卷风=gió lốc (Twister)
- 伤药=thuốc trị thương (Potion)
- 《目标是精灵对战大师》=《 Mezase Pokemon Master 》
- 虚张声势=hư trương thanh thế (Swagger)
- 对战开拓区=Battle Frontier
- 对战塔大君=Tower Tycoon
- 超克的时空=chinh phục khoảng không thời gian
- 希罗娜=Cynthia
- 幻影的霸者=bậc thầy ảo ảnh
- 都快进化=đều mau tiến hóa
- 《目标是精灵大师》=《 Mezase Pokemon Master 》
- 《挑战者》=《 Challenger 》
- 《奔跑》=《 Keep Running 》
- 就谢莉拉=liền tạ Anabel
- 回水静市=trở lại Lilycove City
- 卡绿隧道=Rusturf Tunnel
- 流星瀑布=Meteor Falls
- 橙华森林=Petalburg Woods
- 幽彩大会=The Ever Grande Conference
- dei=đệ
- 《梦想启航》=《 Start On Dream 》
- 留美=Rumi
- 四百米=400m
- 威吓=đe dọa (Intimidate)
- 四千米=4000m
- 岩石家=Iwaishi gia
- 避雷针=cột thu lôi (Lightning Rod)
- 八百米=800m
- 杜, 杜鹃=R, Roxanne
- 红蓝绿宝石=Ruby Saphire Emerald
- 沙鳞果=Salac Berry
- 一分三十五秒=1 phút 35 giây
- 星桃果=Starf Berry
- 瞬间移动=dịch chuyển tức thời (Teleport)
- 卡兹那市=Rustboro City
- 道馆馆主=Gym Leader
- 枝荔果=Liechi Berry
- 兰萨果=Lansat Berry
- 龙睛果=Ganlon Berry
- 杏仁果=Apicot Berry
- 九百六=906
- 华丽大赛=Contests
- 树果搅拌器=Berry Blender
- 树果混合器=Berry Blender
- 混合器=Blender
- 火稚...=Tor...
- 非裔=gốc Phi
- 卡波耶拉=Capoeira
- 卡波耶啦=Capoeira
- 为力壮鸡=vì Combusken
- 燕反=Aerial Ace
- , 啄,=, mổ (Peck),
- , 抓,=, trảo (Scratch),
- 第7代=thế hệ thứ 7
- 第8代=thế hệ thứ 8
- 技能表里=kỹ năng danh sách bên trong
- 卡露乃=Diantha
- 光晴=Mitsuharu
- 渡和科拿=Lance cùng Lorelei
- 渡想成为=Lance tưởng trở thành
- 就跟进化=liền cùng tiến hóa
- 泥巴炸弹=bom bùn (Mud Bomb)
- 雷电兽=Manectric
- 电磁波=sóng điện từ (Thunder Wave)
- 沙暴=bão cát (Sandstorm)
- 隐形岩=Stealth Rock
- 电击波=Shock Wave
- 震级=Magnitude
- 舍身冲撞=xả thân công kích (Double-Edge)
- 滚动=lăn lộn (Rollout)
- 阳平=Youhei
- 放电=phóng điện (Discharge)
- 浸水=Soak
- 电网=hàng rào điện (Electroweb)
- 康文=Michinori
- 击掌奇袭=Fake Out
- 聚气=tụ khí (Focus Energy)
- 千佳=Chika
- 鬼面=mặt quỷ (Scary Face)
- 雷电牙=Thunder Fang
- 对战友和=đối chiến Tomokazu
- 友和=Tomokazu
- 地震=động đất (Earthquake)
- 剧毒牙=Toxic Fang
- 双倍奉还=gấp đôi dâng trả (Counter)
- 泡沫光线=Bubble Beam
- 壮鸡=Combusken
- 玩水=chơi thủy (Water Sport)
- 雪崩=tuyết lở (Avalanche)
- 超级吸取=Mega Drain
- 忍耐=nhẫn nại (Bide)
- 梦话=nói mớ (Sleep Talk)
- 摇晃舞=Teeter Dance
- 猛推=Arm Thrust
- 以远程攻击=lấy viễn trình công kích
- 不是波动第一次=không phải Minato lần đầu
- 风波他们=Minato bọn họ
- 希尔斯=Tucker
- 115号道路=Route 115
- 104号道路=Route 104
- 116号道路=Route 116
- 绿卡隧道=Rusturf Tunnel
- 116号=116
- 胆怯=khiếp đảm (Rattled)
- 胆量=can đảm (Scrappy)
- 隔音=cách âm (Soundproof)
- , 爪,=, trảo (Scratch),
- 那种能量方块=cái loại này Pokeblock
- 你的训练家=ngươi huấn luyện gia
- 游戏中心之眼=trong trò chơi Mind Reader
- 章鱼烧=Takoyaki
- 健美=kiện mỹ (Bulk Up)
- 安信=Yasunobu
- 技能机=Technical Machine
- 风波=Minato
- 训练才能=huấn luyện tài năng
- 在场中=ở trong sân
- 1.2米=1.2m
- 1.3米=1.3m
- 交换场地=trao đổi nơi sân (Ally Switch)
- 掌握替身=nắm giữ thế thân (Substitute)
- 替身技能=thế thân (Substitute) kỹ năng
- 高速移动=cao tốc di động (Agility)
- 两周=hai tuần
- 一周时间=một tuần thời gian
- 使用爪=sử dụng trảo (Scratch)
- 使用替身=sử dụng thế thân (Substitute)
- 学会了替身=học xong thế thân (Substitute)
- 一周的时间=một tuần thời gian
- 118号=118
- 119号道路=Route 119
- 刺耳音=tiếng thét (Screech)
- 收获=thu hoạch (Pickup)
- 飞叶风暴=cơn lốc lá (Leaf Storm)
- 影子分身=bóng dáng phân thân (Double Team)
- 连斩=liên trảm (Fury Cutter)
- 挖洞=đào hang (Dig)
- 合金爪=vuốt sắt (Metal Claw)
- 瓜西果=Watmel Berry
- 龙尾=long chi vĩ (Dragon Tail)
- 治疗喷雾=thuốc trị thương (Potion)
- 阿守=Amori
- 变幻自如=biến ảo tự nhiên (Protean)
- 变色=biến sắc (Color Change)
- 游戏城=Game Corner
- 游戏币=coin
- 代币=token
- 老虎机=máy đánh bạc sư tử
- 借火箭队=mượn Team Rocket
- 成精灵币=thành pokecoin
- 一号=số 1
- 岩崩=đá lở (Rock Slide)
- 暴风=gió bão (Hurricane)
- 乱流暴风=Loạn Lưu Phong Bạo (Strong Winds Hurricane)
- 全力模式的神速=toàn lực hình thức thần tốc (Extreme Speed)
- 祈雨=cầu mưa (Rain Dance)
- 打雷=sét đánh (Thunder)
- 乱流风暴=Loạn Lưu Phong Bạo (Strong Winds Hurricane)
- 把关都=đem Kanto
- ‘大’字=chữ ‘大’
- 庆介=Keisuke
- 超级角击=Megahorn
- 加速=gia tốc (Speed Boost)
- 满山=Tsutsuji
- 重磅冲击=Heavy Slam
- 泰山压顶=thái sơn áp đỉnh (Body Slam)
- 腹鼓=Belly Drum
- 龙之波动=Dragon Pulse
- 懒人懒香蕉乐园=Banana Slakoth Garden
- 超音波=sóng siêu âm (Supersonic)
- 复活草=Revival Herb
- 空气中弥撒开来=trong không khí lan tỏa mở ra
- 找伙伴=tìm đồng bạn (Entrainment)
- 叶绿素=diệp lục (Chlorophyll)
- 悠游自如=bơi nhanh (Swift Swim)
- 鬼火=ma trơi (Will-O-Wisp)
- 在下周=ở tuần sau
- 1米=1m
- 吐丝=nhả tơ (String Shot)
- 过肩摔=Seoi Nage
- 浊流=nước bùn (Muddy Water)
- 精灵研究学院=Pokemon Tech Academy
- 猛毒=kịch độc (Toxic)
- 那人员=này nhân viên
- 木子果=Lum Berry
- 信昭=Nobuaki
- 寄生种子=ký sinh hạt giống (Leech Seed)
- 催眠粉=gây mê phấn (Sleep Powder)
- 扎根=cắm rễ (Ingrain)
- 日光束=tia sáng mặt trời (Solar Beam)
- 终极吸取=Giga Drain
- 砚泽=Suzurikawa
- 须原=Suhara
- 重踏=dẫm đạp (Bulldoze)
- 金次=Kinji
- 变圆=cuộn tròn (Defense Curl)
- 自爆=tự bạo (Self-Destruct)
- 水幕壁垒=Thủy Mạc Bích Lũy (Water Veil Barrier)
- 三个一磁怪=Magneton
- 内个校长=Mokichi hiệu trưởng
- 成大字=thành chữ “大”
- 撞击=va chạm (Tackle)
- 闪影=Thiểm Ảnh (Flash Shadow)
- 《目标是成为精灵对战大师》=《 Aim to be Pokemon Master 》
- 看穿一切的沼跃鱼=Detect All Marshtomp
- 鲤鱼王=Magikarp
- 劈开=bổ ra (Slash)
- 暴鲤龙=Gyarados
- 水羽=Mizuha
- 豪华球=Luxury Ball
- 超音蝠=Zubat
- 可可多拉=Aron
- 小拳石=Geodude
- 大嘴蛙=Mawile
- 铁蔵=Tetsuzou
- 铁藏=Tetsuzou
- 吓了树藤=dọa Brawly
- 特别篇=Pokémon đặc biệt
- 保护=bảo hộ (Protect)
- 搬运小匠=Timburr
- 拍击=đánh ra (Pound)
- 这发火焰拳=này phát Fire Punch
- 刚之奥义=cương chi áo nghĩa (Secret of Hagane)
- 柔之奥义=nhu chi áo nghĩa (Secret Of Ju)
- 石之洞穴=Granite Cave
- 铁哑铃=Beldum
- 魔蘑菇=Shroomish
- 出精灵球=ra Poké Ball
- 精灵球=Poké Ball
- 长毛猪=Piloswine
- 呆呆王=Slowking
- 霸王花=Vileplume
- 双弹瓦斯=Weezing
- 鸭嘴火龙=Magmar
- 拉达=Raticate
- 电击魔兽=Electivire
- 冰冻光束=tia sáng băng giá (Ice Beam)
- 大地之力=Earth Power
- 铁甲暴龙=Rhydon
- 武斗镇=Dewford Town
- 风铃铃=Chimecho
- 神通力=thần thông lực (Extrasensory)
- 影子球=Shadow Ball
- 暗影爪=Shadow Claw
- 恰雷姆=Medicham
- 蛮力=cậy mạnh (Superpower)
- 巨金怪=Metagross
- 亚希达=Scott
- 藤树=Brawly
- 杜鹃=Roxanne
- 斗次郎=Tojirou
- 大爆炸=đại nổ mạnh (Explosion)
- 疯狂伏特=hào quang điện kích (Wild Charge)
- 真气弹=quả cầu khí công (Focus Blast)
- 精神强念=tinh thần cường niệm (Psychic)
- 兹伏奇=Stone
- 大吾=Steven
- 勾魂眼=Sableye
- 龙系=hệ Dragon
- 冰系=hệ Ice
- 超能系=hệ Psychic
- 幽灵系=hệ Ghost
- 4点47分=4 giờ 47 phút
- 草系=hệ Grass
- 信毅=Nobuaki
- 就算信意和他=liền tín Nobuaki cùng hắn
- 着火系=hệ Fire
- 起死回生=khởi tử hồi sinh (Reversal)
- 格斗能量=hệ Fighting năng lượng
- 格斗系=hệ Fighting
- 虫鸣=côn trùng kêu vang (Bug Buzz)
- 草笛=kèn lá (Grass Whistle)
- 黏黏网=mạng nhện (Sticky Web)
- 蓝普尔其市=Porta Vista
- 美乐美乐海滨浴场=Melemele Sea
- 美乐美乐岛=Melemele Island
- 象征鸟=Sigilyph
- 天秤偶=Baltoy
- 沙漠度假区=Desert Resort
- 火红不倒翁=Darumaka
- 黑眼鳄=Sandile
- 沙铃仙人掌=Maractus
- 滑滑小子=Scraggy
- 石居蟹=Dwebble
- 穿山鼠=Sandshrew
- 沙河马=Hippopotas
- 大颚蚁=Trapinch
- 古代城堡=Relic Castle
- 动画=hoạt hình
- 泥偶巨人=Golurk
- 巨神遗迹=Colossus Ruins
- 想收服=muốn thu phục
- 大岩蛇=Onix
- 流氓鳄=Krookodile
- 混混鳄=Krokorok
- 将数=đem mấy
- 飞云市=Castelia City
- 4号道路=Route 4
- 不少人手=không ít nhân thủ
- 度假区=Resort
- 沙海杂货屋=tiệm tạp hóa Susami
- 浩一=Kouichi
- 投摔鬼=Throh
- 借力摔=mượn lực quăng ngã (Vital Throw)
- 摔投鬼=Throh
- 十字固=Juji-gatame
- 杂货屋=tiệm tạp hóa
- 燃烧虫=Larvesta
- 火神蛾=Volcarona
- 巨人遗迹=Colossus Ruins
- 胡地=Alakazam
- 耿鬼=Gengar
- 胖丁=Jigglypuff
- 超巨大=siêu khổng lồ
- 念力土偶=Claydol
- 震毅=Shinki
- 达摩狒狒=Darmanitan
- 闪焰冲锋=hỏa công hủy diệt (Flare Blitz)
- 流沙地狱=lưu sa địa ngục (Sand Tomb)
- 雷恩=Rian
- 六米=6 mét
- 超能, 飞行=Psychic + Flying
- 达摩模式=Zen Mode
- 哭哭面具=Yamask
- 眼角抽了抽=khóe mắt giật giật
- 哭哭假面=Yamask
- 定身法=định thân pháp (Disable)
- 胜典=Katsushika
- 梦妖魔=Mismagius
- 修建老匠=Conkeldurr
- 修缮老匠=Conkeldurr
- 踢倒=đá ngã (Low Kick)
- 真气拳=hào khí quyền (Focus Punch)
- 成为冠军=trở thành Champion
- 冠军=Quán Quân
- 泡泡=bong bóng
- 大钳蟹=Krabby
- 惊吓=kinh hách (Astonish)
- 黑雾=khói đen (Haze)
- 黑夜魔影=cái bóng trong đêm (Night Shade)
- 祸不单行=họa vô đơn chí (Hex)
- 奇异之风=cơn gió kỳ dị (Ominous Wind)
- 诅咒=nguyền rủa (Curse)
- 力量平分=lực lượng chia đều (Power Split)
- 防守平分=phòng thủ chia đều (Guard Split)
- 暗影球=quả cầu bóng đêm (Shadow Ball)
- 死神棺=Cofagrigus
- 苦苦面具=Yamask
- 能量方块=Pokéblock
- 千恵=Chie
- 懒人翁=Slakoth
- 玛奇=Maki
- 有路卡里欧=có Lucario
- 太阳伊布=Espeon
- 梦妖=Misdreavus
- 狃拉=Sneasel
- 小卡比兽=Munchlax
- 头带=băng đô
- 懒人翁香蕉乐园=Banana Slakoth Garden
- 帮冬树=giúp Fuyuki
- 冰冻之风=gió rét (Icy Wind)
- 纽拉=Sneasel
- 起风=gió xoáy (Gust)
- 甜甜香气=hương thơm ngọt ngào (Sweet Scent)
- 自然之恩=đặc ân thiên nhiên (Natural Gift)
- 空气斩=nhát chém không khí (Air Slash)
- 光合作用=quang hợp (Synthesis)
- 路卡里欧=Lucario
- 热风=gió nóng (Heat Wave)
- 园长=công viên trưởng
- 过动猿=Vigoroth
- 这个少年=cái này thiếu niên
- 门禁卡=thẻ vào cửa
- 精灵中心=Pokémon Center
- 豪力=Machoke
- 1.5米=1.5m
- 对路卡利欧=đối Lucario
- 整个园区=toàn bộ công viên
- 一周的假=một tuần phép
- 【木乃伊】=【 vong hồn lang thang (Mummy) 】
- 【懒惰】=【 lười biếng (Truant) 】
- 烦恼种子=phiền não hạt giống (Worry Seed)
- 单纯光束=tia sáng đơn thuần (Simple Beam)
- 交换特性=trao đổi đặc tính (Skill Swap)
- 的真气拳=hào khí quyền (Focus Punch)
- 木乃伊特性=vong hồn lang thang (Mummy) đặc tính
- 这么好动=như vậy hiếu động
- 长毛狗=Stoutland
- 多丽米亚=Furfrou
- 谦也=Kenya
- 小约克=Lillipup
- 火焰轮=bánh xe lửa (Flame Wheel)
- 猛撞=đột kích (Take Down)
- 弱丁鱼=Wishiwashi
- 飞行系=hệ Flying
- 弹跳=bật nhảy (Bounce)
- 燕返=phản đòn trên không (Aerial Ace)
- 影子潜水=bóng đen ẩn mình (Shadow Force)
- 神奇守护=thần kỳ thủ hộ (Wonder Guard)
- 喷射火焰=phóng hỏa (Flamethrower)
- 火恐龙=Charmeleon
- 超能属性=hệ Psychic
- 觉醒力量=sức mạnh tiềm ẩn (Hidden Power)
- 懒惰特性=lười biếng (Truant) đặc tính
- 钙片=viên canxi
- 沸腾之湖=suối nước nóng
- 102号道路=Route 102
- 自愿书=tự nguyện đơn
- 圭吾=Keigo
- 古玫镇=Oldale Town
- 岩石道馆=Stone Gym
- 末白镇=Littleroot Town
- 橙华市=Petalburg City
- 卓雄=Takuo
- 古代遗迹=Ancient Relic
- 狩猎凤蝶=Beautifly
- 爆裂拳=bạo liệt quyền (Dynamic Punch)
- 虫系=hệ Bug
- 龙之舞=vũ điệu rồng thiên (Dragon Dance)
- 道辉=Michiteru
- 古玫遗迹=Oldale Ruins
- 修一=Shuichi
- 树才怪=Sudowoodo
- 草属性=hệ Grass
- 岩石属性=hệ Rock
- 火属性=hệ Fire
- 盆才怪=Bonsly
- 模仿=bắt chước (Mimic)
- 鹦鹉学舌=học vẹt (Mirror Move)
- 学舌=học vẹt (Mirror Move)
- 落石=ném đá (Rock Throw)
- 小伙龙=Charmander
- 岩石封锁=phong ấn nham thạch (Rock Tomb)
- 尖石攻击=đá sắc bén (Stone Edge)
- 用烟幕=dùng màn khói (Smokescreen)
- 龙息=hơi thở của rồng (Dragon Breath)
- 纠结的膀臂=chắc nịch hai tay
- 我说=ta nói
- **灵食物=Pokémon đồ ăn
- 幽灵属性=hệ Ghost
- 文柚果=Sitrus Berry
- 独角虫=Weedle
- 铁壳昆=Kakuna
- 平a=bình thường tấn công
- 草薙流古武术=Võ cổ xưa Kusanagi
- 要烙印集中爆破=Lạc Ấn Bạo Phá ( Branding Blast)
- 训练家=huấn luyện gia
- 君江=Yoshie
- 蜥蜴王=Sceptile
- 叶刃=lưỡi kiếm lá (Leaf Blade)
- 对火恐龙=Charmeleon
- Shineshineshine=Shine shine shine
- 小小白影=nho nhỏ bóng trắng
- shineshineshine=shine shine shine
- 魅惑之声=thanh âm mê hoặc (Disarming Voice)
- 催眠术=thuật thôi miên (Hypnosis)
- 吸取之吻=hấp thụ chi hôn (Draining Kiss)
- 幻象光线=chùm tia tâm linh (Psybeam)
- 就让让她吧=liề nhường nhường nàng đi
- 影子偷袭=bóng dáng đánh lén (Shadow Sneak)
- 心灵感应=thần giao cách cảm (Telepathy)
- 复制=phục chế (Trace)
- 0.4米=0.4m
- 生命水滴=sinh mệnh thủy tích (Life Dew)
- 黑色目光=tầm nhìn ác ý (Mean Look)
- 比哭哭面具=so Yamask
- 同命=đồng mệnh (Destiny Bond)
- 沙奈朵=Gardevoir
- 惦记她=nhớ thương nàng
- 保护色=màu sắc tự vệ (Camouflage)
- 摩鲁蛾=Venomoth
- 麻痹粉=phấn gây tê (Stun Spore)
- 烙印爆破=lạc ấn bạo phá (Branding Blast)
- 蓄意轰拳=súc ý oanh quyền (Deliberately Punch)
- 阳光烈焰=tia sáng mặt trời (Solar Beam)
- 毒粉蛾=Dustox
- 刺尾虫=Wurmple
- 毒粉=phấn độc (Poison Powder)
- 凯尔=Kyle
- 华橙市=Petalburg City
- 保护罩=lồng bảo vệ
- 超能屏障=tâm linh tấm chắn
- 利木果=Aspear Berry
- 水环流=vòng tròn nước (Aqua Ring)
- 拉鲁拉丝=Ralts
- 黄金鲤鱼王手里剑=Golden Magikarp Shuriken
- 给过动猿=cấp Vigoroth
- 干劲特性=hưng phấn (Vital Spirit) đặc tính
- 并不能怪过动猿=không thể trách Vigoroth
- 特性干劲=đặc tính hưng phấn (Vital Spirit)
- 水炮=bơm Hydro (Hydro Pump)
- 从中田=từ Nakata
- 玛狃拉=Weavile
- 保护色: 钢=màu sắc tự vệ - thép (Camouflage - Steel)
- 钢翼=đôi cánh thép (Steel Wing)
- 钢系=hệ Steel
- 心之眼=tâm nhãn (Mind Reader)
- 钢属性=hệ Steel
- 速度种植值=tốc độ loại trị số
- 冰砾=băng lịch (Ice Shard)
- 挑衅=khiêu khích (Taunt)
- 保护色: 火=màu sắc tự vệ - lửa (Camouflage - Fire)
- 日光刃=nhật quang nhận (Solar Blade)
- 恶系=hệ Dark
- 恶袭=ác tập (Dark Attack)
- 恶意钩爪=ác ý câu trảo (Malicious Claw)
- 暗袭要害=ám tập yếu hại (Night Slash)
- 暴风雪=bão tuyết (Blizzard)
- 雪隐=tuyết ẩn (Snow Cloak)
- 喵喵=Meowth
- 猫老大=Persian
- 接棒=tiếp sức (Baton Pass)
- 三百米=300m
- 水系=hệ Water
- 二百米=200m
- 未白镇=Littleroot Town
- 保护色: 冰=màu sắc tự vệ - băng (Camouflage - Ice)
- 要当馆主=muốn làm Gym Leader
- 修道馆=tu Gym
- 成风速狗=thành Arcanine
- 充满爆发力的怪力=tràn ngập sức bật quái lực
- 把风速狗=đem Arcanine
- 开道馆=mở Gym
- 副手机=phó di động
- 撒娇=làm nũng (Charm)
- 治愈波动=làn sóng trị liệu (Heal Pulse)
- 食梦=thực mộng (Dream Eater)
- 预知未来=tiên tri (Future Sight)
- 脱壳忍着身上=Shedinja trên người
- 火焰漩涡=lửa xoáy (Fire Spin)
- 大字爆炎=lửa chữ đại (Fire Blast)
- 龙之俯冲=long chi xung phong (Dragon Rush)
- 浊雾=sương mù (Smog)
- 飞天螳螂=Scyther
- 致命针刺=trí mạng châm thứ (Fell Stinger)
- 剑舞=kiếm vũ (Swords Dance)
- 乱抓=loạn trảo (Fury Swipes)
- 压迫感=cảm giác áp bách (Pressure)
- 爆炎弹=bạo viêm đạn (Flames of Fury)
- 爆炎咆哮弹=bạo viêm bào hao đạn (Blast Roaring Bomb)
- 二连踢=liên hoàn cước (Double Kick)
- 隆野=Ryuya
- 橘子群岛=Orange Archipelago
- 拇指码头=Thumb Pier
- 第一码头=Prime Pier
- 联合码头=Unity Pier
- 自由码头=Liberty Pier
- 私人码头=Private Pier
- 飞云港口=Castelia Port
- 飞云冰激凌=Casteliacone
- 时尚街=Mode Street
- 烈咬陆鲨=Garchomp
- 希罗那=Cynthia
- 二连劈=liên hoàn kích (Dual Chop)
- 亚堤=Burgh
- 破坏死光=tia sáng phá hoại (Hyper Beam)
- 立涌市=Virbank City
- 道馆街=Gym Street
- 走道馆街=thông qua Gym Street
- 莱西拉姆=Reshiram
- 飞云道馆=Castelia Gym
- 馆主是=Gym Leader là
- 代理馆主=đại diện Gym Leader
- 挑战馆主=khiêu chiến Gym Leader
- 虫族警报=côn trùng dự cảm (Swarm)
- 虫之预感=côn trùng dự cảm (Swarm)
- 飞行属性=hệ Flying
- 虫草属性=hệ Bug thêm hệ Grass
- 甲虫徽章=Insect Badge
- 桧垣大会=Vertress Conference
- 岩殿居蟹=Crustle
- 骑乘风速狗=cưỡi Arcanine
- 75天=75 ngày
- 76天=76 ngày
- 木棉球=Cottonee
- 虹之谷=Rainbow Valley
- 钻石微风=Diamond Breeze
- 被称为钻石微风=được xưng là kim cương gió nhẹ——Diamond Breeze
- 红石谷=Rainbow Valley
- 飞叶快刀=lưỡi đao lá (Razor Leaf)
- 能量球=quả cầu năng lượng (Energy Ball)
- 猎人I=Hunter I
- 勇士雄鹰=Braviary
- 秃鹫娜=Mandibuzz
- 被告白=được thông báo
- 74天=74 ngày
- 72天=72 ngày
- 夺笋呐=nhiều tổn hại a
- 东·乔治=Don · George
- 冻原熊=Beartic
- 碎岩=đá vỡ (Rock Smash)
- 电电虫=Joltik
- 十万伏特=mười vạn vôn (Thunderbolt)
- 探探束=Patrat
- 四季鹿=Deerling
- 卡贝尼=Capheny
- 竹光=Takemitsu
- 吵闹=náo động ( Uproar)
- 夺笋啊=tổn hại a
- 驹刀小兵=Pawniard
- 蓝古雷=Georgia
- 剪刀断头台=máy cắt (Guillotine)
- 探探鼠=Patrat
- 咕咕鸽=Tranquill
- 电飞鼠=Emolga
- 脸颊蹭蹭=áp má (Nuzzle)
- 魔法叶=lá ma pháp (Magic Leaf)
- 岩石吐息=hơi thở của đá (Rock Breath)
- 岩石系=hệ Rock
- 龙头地鼠=Excadrill
- 烈焰吐息=hơi thở của lửa (Flame Breath)
- 岩石暴击=nham thạch bạo phá (Rock Blast)
- XX吐息=XX Breath
- 极巨XX吐息=Max XX Breath
- 巨大XX吐息=Giant XX Breath
- 自然之很=đặc ân thiên nhiên (Nature Gift)
- 吐息攻击=hơi thở công kích
- 吐息威力=hơi thở uy lực
- 牙牙=Axew
- 71天=71 ngày
- 水晶灯火灵=Chandelure
- 北尚=Ingo
- 南厦=Emmet
- 麻麻鳗鱼王=Eelektross
- 火焰溅射=ngọn lửa bùng phá (Flame Burst)
- 对火系=đối hệ Fire
- 杂技=nhào lộn (Acrobatics)
- 蓄能焰袭=nạp lửa Nitro (Flame Charge)
- 电磁炮=điện từ pháo (Zap Cannon)
- “轰拳! ”=“Punch!”
- “蓄意! ”=“Deliberately!”
- 硬**神强念=chính diện đối kháng tinh thần cường niệm (Psychic)
- 二对二=2vs2
- 一对一=1vs1
- 闪焰冲锋骑士踢=hỏa công hủy diệt kỵ sĩ đá (Flare Blitz Rider Kick)
- 骑士踢=kỵ sĩ đá (Rider Kick)
- 烙印=lạc ấn (Branding)
- 小菊儿=Elesa
- 雷文镇=Nimbasa Town
- 雷文市=Nimbasa City
- 雷文公园=công viên Nimbasa
- 地铁总管=Subway Boss
- 雷文道馆=Nimbasa Gym
- 榆木疙瘩=đầu gỗ
- 雷电斑马=Zebstrika
- 齿轮徽章=Gear Badge
- 电龙=Ampharos
- 电气场地=điện khí nơi sân (Electric Terrain)
- 棉花防御=bông phòng ngự (Cotton Guard)
- 电湖凝涛=lôi chi dao động (Thunder Pulse)
- 电弧凝涛=lôi chi dao động (Thunder Pulse)
- 麻麻小鱼=Tynamo
- 使用神速=sử dụng thần tốc (Extreme Speed)
- “神速! ”=“Thần tốc (Extreme Speed)!”
- 三比二=ba so hai
- 70天=70 ngày
- 5号道路=Route 5
- 机车=motor
- 帆巴吊桥=Driftveil Drawbridge
- 帆巴市=Driftveil City
- 骑手=tay đua xe
- 友也=Tomoya
- 友美=Tomomi
- 阿福=Afu
- 爆爆头水牛=Bouffalant
- 阿戴克=Alder
- 黑莲=Cheren
- 冰伊布=Glaceon
- 尖牙陆鲨=Gabite
- 寒冰牙=Ice Fang
- 火焰牙=Fire Fang
- 泡沫栗鼠=Minccino
- 蕾姆=chẳng lẽ Ralts
- 格斗天王=Giác Đấu Thiên Vương
- 连武=Marshal
- 迷人=quyến rũ (Attract)
- 水流尾=chiếc đuôi sóng nước (Aqua Tail)
- 狠狠的抽向=hung hăng quất về phía
- 水流尾风暴=chiếc đuôi sóng nước gió lốc
- 69天=69 ngày
- 亚纪=Aki
- 舞天鹅=Swanna
- 阿弘=Hiroshi
- 帆巴道馆=Driftveil Gym
- 菊老大=Clay
- 是馆主=là Gym Leader
- 敏捷虫=Accelgor
- 帆巴大市场=Driftveil City Market
- 直送的冰激凌=Casteliacone
- 震动徽章=Quake Badge
- 用神速=dùng thần tốc (Extreme Speed)
- 追风骑士=The Mighty Accelguard
- 琳达=Linda
- 对等离子团=đối Team Plasma
- 等离子团=Team Plasma
- 七贤者=Seven Sages
- 直冲钻=khoan thẳng (Drill Run)
- 虫咬=bọ cắn (Bug Bite)
- 毒咬=độc cắn (Poison Bite)
- 百十五式·毒咬=105 Shiki · Poison Bite
- 角钻=mũi khoan sừng (Horn Drill)
- 菊先生=Clay tiên sinh
- 6号道路=Route 6
- 电气洞穴=Chargestone Cave
- 60天=60 ngày
- 他的人气=hắn nhân khí
- 黑英雄遗迹=Black Hero's Ruins
- 黄金之暗石=Golden Dark Stone
- 百足蜈蚣=Venipede
- 逃足特性=chạy trốn (Run Away) đặc tính
- 56天=56 ngày
- 吹寄市=Mistralton City
- 吹寄道馆=Mistralton Gym
- 风露=Skyla
- 麦尔=Buck
- 不会飞与会飞的对决=không biết bay cùng biết bay quyết đấu
- 心蝙蝠=Swoobat
- 高傲雉鸡=Unfezant
- 神鸟猛击=thần điểu (Sky Attack)
- 勇鸟猛攻=cánh chim anh dũng (Brave Bird)
- 在心之眼=ở tâm nhãn (Mind Reader)
- 水流环=vòng tròn nước (Aqua Ring)
- 求雨=cầu mưa (Rain Dance)
- 饭勺蛇=Seviper
- Z纯晶=Z-Crystal
- Z手环=Z-Ring
- Z招式=Z-Move
- 破天一击=phá vỡ bầu trời (Sky Break)
- 许愿之钟祭奠=The Wishing Bell Festival
- 许愿之钟祭典=The Wishing Bell Festival
- 水, 火, 电=nước (Water), lửa (Fire), điện (Electric)
- 小灰怪=Elgyem
- 超能力技能=hệ Psychic kỹ năng
- 雪花市=Icirrus City
- 53天=53 ngày
- 与上天富裕的特性=cùng bẩm sinh đã có đặc tính
- 营养药剂=Vitamin
- 钙铁锌硒=Calcium Iron Zinc Carbos
- 某格镇=Ambiga Town
- 格斗大赛=Clubsplosion
- 格斗大会=Clubsplosion
- 肯尼安=Stephan
- 许愿之钟=Wishing Bell
- 双刃丸=Dewott
- 劈斩司令=Bisharp
- 赤面龙=Druddigon
- 古莱丝=Guinevere
- 路修=Lelouch
- 打击鬼=Sawk
- 花椰猿=Simisage
- 头巾混混=Scrafty
- 冷水猿=Simipour
- 近身战=cận chiến (Close Combat)
- 被头巾混混=bị Scrafty
- 飞膝踢=nhảy đá lên gối (High Jump Kick)
- 火, 格斗=Fire cùng Fighting
- 金属音=âm thanh kim loại (Metal Sound)
- 正一=Shouichi
- 地球上投=vòng quanh địa cầu (Seismic Toss)
- 劈瓦=đập đá (Brick Break)
- 绑紧=trói chặt (Bind)
- 那本君莎咲=kia quyển Jenny Emi
- 48天=48 ngày
- 喷嚏熊=Cubchoo
- 对战俱乐部=Pokémon Battle Club
- 彩穗蓬花镇=Astilbe Town
- 炎武王=Emboar
- 熔蚁兽=Heatmor
- 师傅鼬=Mienshao
- 步哨鼠=Watchog
- 的师傅鼬=Mienshao
- 直接让步哨鼠=trực tiếp khiến Watchog
- 愤怒门牙=nanh vuốt phẫn nộ (Super Fang)
- 过热=nhiệt năng sôi trào (Overheat)
- 须间=Suma
- 火焰鞭=hỏa tiên (Fire Lash)
- 臂锤=nắm đấm búa tạ (Hammer Arm)
- 高温重压=cực nóng trọng áp (Heat Crash)
- 蓄力=súc lực (Stockpile)
- 鸭宝宝=Ducklett
- 热水=nước ấm (Scald)
- 维奥=Zinzolin
- 差不多娃娃=Audino
- 山岚摔=Storm Throw
- 吸收拳=Drain Punch
- 回春吼=hồi xuân rống
- 元气弹=nguyên khí đạn (Spirit Bomb)
- 一般系=hệ Normal
- 哈奇库=Brycen
- 冰之铁拳=Ice Fist
- 冻结冻原熊=Ice Beartic
- 冻结冰原熊=Ice Beartic
- 走向冰的道路=Ice Route
- 胖嘟嘟=Jellicent
- 几何雪花=Cryogonal
- 蟾蜍王=Seismitoad
- 高速旋转=cao tốc xoay tròn (Rapid Spin)
- 咆哮弹=bào hao đạn (Roar Bomb)
- 冰冻拳=cú đấm băng giá (Ice Punch)
- 雪花道馆=Icirrus Gym
- 多多冰=Vanillish
- 双龙道馆=Opelucid Gym
- 双龙真=Opelucid City
- 龙螺旋之塔=Dragonspiral Tower
- 双龙市=Opelucid City
- 夏卡=Drayden
- 龙之乡=Village of Dragons
- 穿山王=Sandslash
- 小明=Akira
- 12号道路=Route 12
- 笼目镇=Lacunosa Town
- 巨人洞窟=Giant Chasm
- 番荔果=Yache Berry
- 莓榴果=Haban Berry
- 燃尽=châm tẫn (Burn Up)
- 喷出=phun ra (Spit Up)
- 能量喷泉=năng lượng suối phun (Fountain of Energy)
- 冰源流=Băng Nguyên Lưu
- 冰心止水=Băng Tâm Chỉ Thủy
- 拉鲁拉鲁=Ralts
- 不融冰=Never-Melt Ice
- 冰之石=Ice Stone
- 迷唇姐=Jynx
- 乌鸦头头=Honchkrow
- 火焰踢=ngọn lửa đá (Blaze Kick)
- 鬼斯=Gastly
- 暗影抓=Shadow Claw
- 回旋踢=xoay chuyển đá (Rolling Kick)
- 三曜市=Striaton City
- 三曜=Striaton
- 七宝市=Nacrene City
- 七宝=Nacrene
- 矢车森林=Pinwheel Forest
- 拉帝亚斯=Latias
- 毕力吉翁=Virizion
- 毒骷蛙=Toxicroak
- 魁奇思=Ghetsis
- 裙儿小姐=Lilligant
- 阿勃梭鲁=Absol
- 酷豹=Liepard
- 诅咒娃娃=Banette
- 等离子队=Team Plasma
- 阿克罗玛=Colress
- 娜姿=Sabrina
- 嘉德丽雅=Caitlin
- 代拉基翁=Terrakion
- 勾帕路翁=Cobalion
- 圣剑=thánh kiếm (Sacred Sword)
- 冰原熊=Beartic
- 精灵=Pokémon
- 影闪=ảnh chớp (Shadow Flash)
- 38天=38 ngày
- 8号道路=Route 8
- 冰属性=hệ Ice
- 30天=30 ngày
- 村庄桥=Village Bridge
- 几颗雪花=Cryogonal
- 小山猪=Swinub
- 信使鸟=Delibird
- 日石=Sun Stone
- 结冰的岩石=Ice Rock
- 力量上=lực lượng thượng
- 1.9-2米=1.9-2m
- 芦荟=Lenora
- 黑暗石=Dark Stone
- 霸王龙=Tyrannosaurus Rex
- 宝宝暴龙=Tyrunt
- 闪光=loang loáng (Flash)
- 火焰飞踢=cú đá lửa (Blaze Kick)
- 基础徽章=Basic Badge
- 三首恶龙=Hydreigon
- 大朝北鼻=Probopass
- 天箭桥=Skyarrow Bridge
- 桧垣市=Vertress City
- 奇幻桥=Marvelous Bridge
- 礼次郎=Rejiro
- 盖诺赛克特=Genesect
- 高科技光炮=Techno Blast
- 青海市=Humilau City
- 火焰鸟=Moltres
- 电蜘蛛=Galvantula
- 肯泰罗=Tauros
- 达也=Taya
- 终极冲击=Giga Impact
- 夏加=Chaga
- 夏尔=Shire
- 剑盾=kiếm thuẫn [Sword & Shield]
- 修一修=tu nhất tu
- 红蓝宝石=Ruby/Sapphire
- 阿尔宙斯超克的时空=Arceus: To Conquering Space-Time
- 墨梅果=Bluk Berry
- 迪加=Tiga
- 赛文=Seven
- 逢魔时王=Ohma Zi-O
- 恶属性=hệ Dark
- 风暴=gió lốc (Twister)
- 烟囱山=Mt. Chimney
- 顺风=thuận gió (Tailwind)
- 修一条=tu nhất điều
- 飞针弹=phi châm đạn (Pin Missile)
- 钢化=cương hóa
- 欧贝利斯克=Obelisk
- 报复=trả thù (Revenge)
- 铁头=thiết đầu (Iron Head)
- 必杀门牙=Hyper Fang
- 桥庄村=Bridge Village
- 和马=Wauma
- 全勋=Jhun
- 凤凰裂爪脚=Phượng Hoàng Liệt Trảo Cước
- 正一副=chính nhất phó
- 青海波市=Humilau City
- 吹寄洞穴=Mistralton Cave
- 卢卡尔=Rugal
- 紫雨=Murasakiame
- 刺龙王=Kingdra
- 鼠头地龙=Excadrill
- 黑色市=Black City
- 新月之羽=Lunar Wing
- 巨人洞穴=Giant Chasm
- 时也=Shiye
- 雷雨=Raiu
- 格斗属性=hệ Fighting
- 舍身撞击=xả thân va chạm (Double-Edge)
- 冰冻光线=Ice Beam
- 嬉闹=vui đùa ầm ĩ (Play Rough)
- 双斧战龙=Haxorus
- 大嘴鸥=Pelipper
- 苍志郎=Chanjīro
- 爆焰龟兽=Turtonator
- 坚果哑铃=Ferrothorn
- 雷精灵=Jolteon
- 音波龙=Noivern
- 露莎米奈=Lusamine
- 爆音波=Boomburst
- 格拉吉欧=Gladion
- 莉莉艾=Lillie
- 以太乐园=Aether Paradise
- 巨声=cự thanh (Hyper Voice)
- 强行=mạnh mẽ (Sheer Force)
- 生命宝珠=Life Orb
- 龙星群=Draco Meteor
- 时雨=Shiyu
- 戴比=Daihi
- 健哲=Kentetsu
- 夏朗=Natsurou
- 水伊布=Vaporeon
- 冲浪=lướt sóng (Surf)
- 潮旋=triều toàn (Whirlpool)
- 着火焰鸡=Blaziken
- 对火焰鸡=đối Blaziken
- 大嘴欧=Pelipper
- 降雨=mưa xuống (Drizzle)
- 陀螺球=Gyro Ball
- 水之波动=Water Pulse
- 雷伊布=Jolteon
- 蓄电=trữ điện (Volt Absorb)
- 达玛兰=Goodshow
- 以太基金会=Aether Foundation
- 至高精神破坏波=Shattered Psyche
- 堤亚=Burgh
- 姆克鹰=Staraptor
- 姆克儿=Starly
- 阿尔米亚=Almia
- 尼多王=Nidoking
- 希巴=Bruno
- 鹤芙=Wendy
- 勇吉拉=Kadabra
- 烛光灵=Litwick
- 大嘴蝠=Golbat
- 歌德小姐=Gothitelle
- 人造细胞卵=Reuniclus
- 睡觉=ngủ (Rest)
- 洛奇亚=Lugia
- 大钢蛇=Steelix
- 班基拉斯=Tyranitar
- 龙王蝎=Drapion
- 雷司=Reggie
- 真司=Paul
- 毒菱=Toxic Spikes
- 磨爪=Hone Claws
- 刺甲贝=Cloyster
- 冰锥=băng trùy (Icicle Spear)
- 冰柱坠击=băng Trụ trụy đánh (Icicle Crash)
- 七之岛=Sevii Islands
- 皮斯=Pease
- 冰晶=băng tinh (Diamond Dust)
- 卡璞=Tapu
- 卡璞鸣鸣=Tapu Koko
- 兰斯=Proton
- 拉姆达=Petrel
- 卡特=Carl
- 淤泥炸弹=Sludge Bomb
- 岩石利刃=Stone Edge
- 臭臭泥=Muk
- 猴怪=Mankey
- 阿柏怪=Arbok
- 釜炎=Lavaridge
- 亚莎=Flannery
- 穆拉=Moore
- 波妮=Glacia
- 正义之心=chính nghĩa chi tâm (Justified)
- 逆鳞=nghịch lân (Outrage)
- 晨光=nắng sớm (Morning Sun)
- 熔岩虫=Slugma
- 千针鱼=Qwilfish
- 卓郎=Saurer
- 喷烟=phun yên (Lava Plume)
- 地裂=đất nứt (Fissure)
- 怪力=Machamp (quái lực)
- 漩涡列岛=Whirl Islands
- 小智=Ash
- 蚊香泳士=Poliwrath
- 卡可市=Scarlet City
- 赤岩岛=Red Rock Isle
- 冲岛=Oki Isle
- 银岩岛=Silver Rock Isle
- 卡沙多市=Kasado City
- 露佳=Luka
- 空气爆破=Aeroblast
- 巨翅飞鱼=Mantine
- 铁炮鱼=Remoraid
- 八爪武师=Grapploct
- 吼鲸王=Wailord
- 巨齿鲨=Sharpedo
- 巨牙鲨=Sharpedo
- 巨钳蟹=Kingler
- 螃蟹拳=Crabhammer
- 巴投=Circle Throw
- 攀瀑=Phàn Thác Nước (Waterfall)
- 利利小镇=Iki Town
- 哈拉=Hala
- 库库伊=Kukui
- 哈乌=Hau
- 好奥乐市=Hau'oli City
- 炽焰咆哮虎=Incineroar
- DD金勾臂=DD Lariat
- 扎奥博=Faba
- 碧珂=Wicke
- 引梦貘人=Hypno
- 成也=Samson
- 爆肌蚊=Buzzwole
- 费洛美螂=Pheromosa
- 虚吾伊德=Nihilego
- 小星云=Nebby
- 欧哈纳=Paniola
- 杖尾鳞甲龙=Kommo-o
- 索尔迦雷欧=Solgaleo
- 拉纳基拉山=núi Lanakila
- 雪笠怪=Snover
- 雪童子=Snorunt
- 六尾=Vulpix
- 班吉拉斯=Tyranitar
- 呆壳兽=Slowbro
- 磨牙彩皮鱼=Bruxish
- 雷丘=雷丘
- 九尾=Ninetales
- 暴雪王=Abomasnow
- 冰雪巨龙=Aurorus
- 哥达鸭=Golduck
- 嘎啦嘎啦=Marowak
- 急冻鸟=Articuno
- 马利埃静市=Malie City
- 卡璞哞哞=Tapu · Bulu
- 火海=biển lửa (Sea of fire)
- 热沙大地=nhiệt sa đại địa (Scorching Sands)
- 火之誓约=hỏa chi thề ước (Fire Pledge)
- 草之誓约=thảo chi thề ước (Grass Pledge)
- 魔法火焰=Mystical Fire
- 卡比兽=Snorlax
- 波导弹=Aura Sphere
- 波导=Aura
- 慿神=Yūutsu
- 三连踢=Triple Kick
- 萌虻=Cutiefly
- 蝶结萌虻=Ribombee
- 章鱼桶=Octillery
- 波尼岛=Poni Island
- 蒙德=Mond
- 帝王拿波=Empoleon
- 石英=Indigo Plateau
- 石英大会=Indigo Plateau Conference
- 纯一=Vincent
- 大力鳄=Feraligatr
- 酸液炸弹=Acid Spray
- 极光束=Aurora Beam
- 浮潜鼬=Floatzel
- 坂木=Giovanni
- 达马兰=Damaran
- 柊吾=Shūgo
- 火暴兽=Typhlosion
- 釜炎镇=Lavaridge Town
- 铃兰大会=Lily of the Valley Conference
- 蝶舞=Quiver Dance
- 天然雀=Natu
- 咬住=cắn (Bite)
- 铁尾=Iron Tail
- 翅膀攻击=Wing Attack
- 比比鸟=Pidgeotto
- 天然鸟=Xatu
- 奈绪子=Naoko
- 铃美=Suzumi
- 茵郁市=Fortree City
- 溪谷镇=Volley Town
- 美玲=Suzumi
- 辅助力量=Stored Power
- 铺助力量=Stored Power
- 溶解液=hòa tan dịch (Acid)
- 青草场地=Grassy Terrain
- 干雄=Hiosu
- 长嚎=trường gào (Howl)
- 桃桃果=Pecha Berry
- 圈圈熊=Ursaring
- 沙漠蜻蜓=Flygon
- 自爆磁怪=Magnezone
- 加农光炮=Flash Cannon
- 基利=Aarune
- 君主蛇=Serperior
- 极巨寒冰吐息=Great Frost Breath
- 秘密之力=Secret Power
- 自然之力=Nature Power
- 尖刺臂=gai nhọn cánh tay (Needle Arm)
- 藤鞭=roi mây (Vine Whip)
- 茵郁道馆=Fortree Gym
- 七夕青鸟=Altaria
- 棉花防守=Cotton Guard
- 火焰拳=Fire Punch
- 小戴=Ty
- 丑丑鱼=Feebas
- 紫堇=Mauville
- 紫堇道馆=Mauville Gym
- 弘人=Halsey
- 水之誓约=thủy chi thề ước (Water Pledge)
- 疯狂植物=Frenzy Plant
- 爆炸烈焰=Blast Burn
- 加农水炮=Hydro Cannon
- 安洁=Aldith
- 呆火驼=Numel
- 煤炭龟=Torkoal
- 小火马=Ponyta
- 卡那兹市=Rustboro City
- 赤焰松=Maxie
- 寒冰吐息=Frost Breath
- 阿卡丽=Akali
- 师父鼬=Mienshao
- 拍打=chụp đánh (Pound)
- 的师父鼬=Mienshao
- 文乃=Walda
- 健太郎=Kentarō
- 龙二=Ryūji
- 哲司=Tetsuji
- 神秘守护=thần bí bảo hộ (Safeguard)
- 流星之=Meteor Village
- 天龙流星=Draco Meteor
- 希嘉娜=Zinnia
- 龙晴果=Ganlon Berry
- 叶之石=Leaf Stone
- 爆裂龟兽=Turtonator
- 电磁漂浮=Magnet Rise
- 凯路迪欧=Keldeo
- 卡璞·鸣鸣=Tapu Koko
- 交错火焰=Fusion Flare
- 交错闪电=Fusion Bolt
- 青焰=Blue Flare
- 冥想=minh tưởng (Calm Mind)
- 橙华道馆=Petalburg Gym
- 千里=Norman
- 定光=Jōkō
- 凯罗斯=Pinsir
- 喜朗=Hiro
- 凯那市=Slateport City
- 露力丽=Azurill
- 琉璃市=Sootopolis City
- 思齐索=Siqiso
- 美纳斯=Milotic
- 罗勃=Rob
- 龙之尾=Dragon Tail
- 琉璃道馆=Sootopolis Gym
- 亚当=Juan
- 乐天河童=Ludicolo
- 广域防守=Wide Guard
- 宝石海星=Starmie
- 鲶鱼王=Whiscash
- 爱心鱼=Luvdisc
- 帝牙海狮=Walrein
- 绿岭市=Mossdeep City
- 罗斌=Roger
- 绿岭道馆=Mossdeep Gym
- 小枫=Tate
- 小南=Liza
- 基恩=Jin
- 蕾伊=Rachel
- 光墙=bức tường ánh sáng (Light Screen)
- 反射壁=Reflect
- 太阳岩=Solrock
- 月石=Lunatone
- 呆呆兽=Slowpoke
- 催眠貘=Drowzee
- 亚玄=Riley
- 双叶镇=Twinleaf Town
- 烈焰猴=Infernape
- 战槌龙=Rampardos
- 超甲狂犀=Rhyperior
- 象牙猪=Mamoswine
- 钢铁岛=Iron Island
- 银河队=Team Galactic
- 封印=phong ấn (Imprison)
- 甜甜蜜=Honey
- 源奇=Gilbert
- 芳香治愈=Aromatherapy
- 花瓣舞=Petal Dance
- 群儿小姐=Lilligant
- 萌芽鹿=Sawsbuck
- 绿叶素=diệp lục tố (Chlorophyll)
- 海兔兽=Gastrodon
- 镜面反射=Mirror Coat
- 自我再生=tự mình tái sinh (Recover)
- 黏着=dán (Sticky Hold)
- 污泥波=Sludge Wave
- 种子炸弹=Seed Bomb
- 泥巴鱼=Stunfisk
- 密阿雷市=Lumiose City
- 凯伦=Karen
- 电灯怪=Lanturn
- 光电伞蜥=Heliolisk
- 超限过载=Siêu Hạn Quá Tải (Over-limit Overload)
- 电气引擎=Motor Drive
- 密阿雷=Lumiose
- 百万吨重拳=Mega Punch
- 琉璃之民=Sootopolitan
- 花月=Sidney
- 彗星拳=Meteor Mash
- 螺旋球=Screw Ball
- 撼地冲击=Hám Địa Trùng Kích (Earthshaking)
- 龙之冲锋=Dragon Rush
- 岩石爆炸=Nham Thạch Bạo Tạc (Rock Explosion)
- 羽栖=Roost
- 子弹拳=Bullet Punch
- 水脉市=Canalave City
- 滨海市=Sunyshore City
- 帅哥=soái ca (Looker)
- 冥王=Charon
- 玉虹大学=Celadon University
- 森之洋馆=Old Chateau
- 百代森林=Eterna Forest
- 心齐湖=Lake Verity
- 艾姆利多=Mesprit
- 青铜钟=Bronzong
- 骑拉帝纳=Giratina
- 伙星=Mars
- 岁星=Jupiter
- 镇星=Saturn
- 坦克臭鼬=Skuntank
- 打嗝=đánh cách (Belch)
- 爆裂疾风弹=Bạo Liệt Tật Phong Đạn
- 超限冲击=Overrun Impact
- 金刚粉碎爪=Diamond Smashing Claw
- 天冠山=Mt. Coronet
- 枪之柱=Spear Pillar
- 百代市=Eterna City
- 鬼斯通=Haunter
- 洛托姆=Rotom
- 露奈雅拉=Lunala
- 伽勒尔=Galar
- 丹帝=Leon
- 洛兹=Rose
- 坚盾剑怪=Aegislash
- 超极巨地狱灭焰=G-Max Wildfire
- 钢铠鸦=Corviknight
- 镜甲=Mirror Armor
- 奇巴纳=Raihan
- 铝钢龙=Duraludon
- 金属爪=Metal Claw
- 铁蹄光线=Steel Beam
- 铁蹄射线=Steel Beam
- 良明=Ryobi
- 乘龙=Lapras
- 白海狮=Dewgong
- 冰鬼护=Glalie
- 奈克洛兹玛=Necrozma
- 笔力吉翁=Virizion
- 冰封世界=Glaciate
- 魁思奇=Ghetsis
- 超梦=Mewtwo
- 棱镜镭射=Prismatic Laser
- 烈空坐=Rayquaza
- 热砂大地=Scorching Sands
- 焚焰蚣=Centiskorch
- 火焰马=Rapidash
- 扬沙=Sand Stream
- 帝牙卢卡=Dialga
- 白杨镇=Alamos Town
- 亚空裂斩=Spacial Rend
- 时间咆哮=Roar of Time
- 小光=Dawn
- 东尼欧=Tonio
- 多龙巴鲁托=Dragapult
- 玛瓜=Gordie
- 亚洛=Milo
- 卡芜=Kabu
- 小刚=Brock
- 波加曼=Piplup
- 小火焰猴=Chimchar
- 大舌舔=Lickilicky
- 艾莉丝=Iris (Alice)
- 千面避役=Inteleon
- 马士德=Mustard
- 超铁暴龙=Rhyperior
- 岩石炮=Rock Wrecker
- 梨花=Karen
- 月亮伊布=Umbreon
- 柳伯=Pryce
- 西子伊=Marlon
- 聂梓=Piers
- 拉普拉斯=Lapras
- 志米=Siebold
- 葛吉花=Olympia
- 莉佳=Erika
- 得抚=Wulfric
- 紫罗兰=Viola
- 阿杏=Janine
- 武能=Flint
- 可尔妮=Korrina
- 马志士=Lt. Surge
- 玛绣=Valerie
- 花岩怪=Spiritomb
- 铁炮臂虾=Clawitzer
- 大嘴娃=Mawile
- 魔墙人偶=Mr. Mime
- 菊野=Bertha
- 吉宪=Wake
- 电次=Volkner
- 梅丽莎=Fantina
- 阿李=Maylene
- 烈焰马=Rapidash
- 超能=siêu năng
- 科斯莫姆=Cosmoem
- 索夫乌=Sofu
- 哈普乌=Hapu
- 鳍鳍=Fini
- 科斯莫古=Cosmog
- 沙基拉斯=Pupitar
- 谜拟Q=Mimikyu
- 丽姿=Olivia
- 兰螳花=Lurantis
- 玛奥=Mallow
- 乌拉乌拉=Ula'ula
- 阿卡拉=Akala
- 辉克拉尼=Hokulani
- 古兹马=Guzma
- 骷髅队=Team Skull
- 魄镇=Po Town
- 美乐美乐花园=Melemele Meadow
- 猫鼬探长=Gumshoos
- 花舞鸟=Oricorio
- 皮可丘=Pikachu
- 大奶罐=Miltank
- 潺潺之丘=Brooklet Hill
- 猫鼬少=Yungoos
- 跃起=nhảy lên [Splash]
- 追打=truy đánh [Pursuit]
- 葱郁洞窟=Verdant Cavern
- 卷卷耳=Buneary
- 小笃儿=Pikipek
- 飒瑜=Sayu
- 玄昉=Genbo
- 具甲武者=Golisopod
- 阿利多斯=Ariados
- 马LS达=Malasada
- 木木枭=Rowlet
- 火斑喵=Litten
- 球球海狮=Popplio
- 烟墨市=Blackthorn City
- 小椿=Clair
- 阿渡=Lance
- 小次郎=Kojiro
- 武藏=Musashi
- 哲也=Tyson
- 小瑶=May
- 小胜=Max
- 皮卡球=Pikachu
- 美乐美乐=Melemele
- 来希拉姆=Reshiram
- 圣剑士=Thánh Kiếm Sĩ
- 火雁=Courtney
- 水梧桐=Archie
- 铁旋=Wattson
- 杜娟=Roxanne
- 佐佐木=Sasaki
- 多边兽=Porygon
- 烧火蚣=Sizzlipede
- 龙虾小兵=Corphish
- 水流喷射=Aqua Jet
- 紧束=Wrap
- 钥石=Key Stone
- 梦幻=Mew
- 琪朵·夏玛兹=Kidd Summers
- 玲美=Reimi
- 卡璞·哞哞=Tapu Bulu
- 卡璞·蝶蝶=Tapu Lele
- 本葛雷=Georgia
- 奥多马雷=Alto Mare
- 太阳珊瑚=Corsola
- 小霞=Kasumi
- 小锯鳄=Totodile
- 闪电鸟=Zapdos
- 保母虫=Leavanny
- 勇次=Drake
- 亚西亚=Shamouti
- 芙罗拉=Flora
- 小悠=Brendan
- 达马奇=Goodshow
- 托洛姆=Rotom
- 达玛奇=Goodshow
- 出奇鲁莉安=ra Kirlia
- 正洋=Masahiro
- 鸣鸣=Koko