Ngôn tình Trở lại 90, nàng tại ngoại khoa đại lão vòng hỏa bạo Chủ đề tạo bởi: XXX
Trở lại 90, nàng tại ngoại khoa đại lão vòng hỏa bạo
visibility4447512 star23725 144
Hán Việt: Hồi đáo cửu linh, tha tại ngoại khoa đại lão quyển hỏa bạo liễu
Tác giả: Phì Mụ Hướng Thiện
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Chương 4607 【696】 kết thúc
Thời gian đổi mới: 13-03-2024
Cảm ơn: 2327 lần
Thể loại: Nguyên sang, Ngôn tình, Hiện đại , HE , Tình cảm , Dị năng , Trọng sinh , Y thuật , 1v1 , Thị giác nữ chủ , Kỹ thuật lưu , Chức nghiệp tinh anh , Niên đại văn
Trở lại năm 1996, lão Tạ gia nữ nhi Tạ Uyển Oánh nói phải làm bác sĩ, rất nhiều người cười.
“Phượng sinh phượng, cẩu sinh cẩu. Xe vận tải tài xế nữ nhi có thể làm bác sĩ nói heo mẹ có thể leo cây.”
“Ta không ngừng phải làm bác sĩ, còn phải làm nữ bác sĩ khoa ngoại tim mạch.” Tạ Uyển Oánh nói.
Những lời này càng thêm khơi dậy bác sĩ trong giới ngàn tầng lãng.
Đương bác sĩ thân thích điên cuồng châm chọc nàng: “Ngươi biết y học sinh trúng tuyển phân số có bao nhiêu cao sao, ngươi có thể khảo được với?”
“Quốc nội chân chính mổ chính khoa ngoại tim mạch nữ bác sĩ là 0, ngươi cho rằng ngươi là ai!”
Nhất bang người sôi nổi vây trào: “Phỏng chừng chỉ có thể thi đậu tam lưu y học viện, ở tiểu huyện thành làm vệ sinh viên, tương lai có thể gả thành cái dạng gì, có thể nghĩ.”
Thi đại học kết thúc, Tạ Uyển Oánh lấy toàn tỉnh khoa học tự nhiên Trạng Nguyên thành tích tiến vào cả nước ngoại khoa đệ nhất ban, tiến vào thủ đô vòng đỉnh lưu bệnh viện từ thực tập sinh bắt đầu bị ngoại khoa chủ nhiệm nhóm tranh đoạt.
“Tạ Uyển Oánh đồng học, đến chúng ta tiêu hóa ngoại đi.”
“Không, nhất định phải đến chúng ta tiết niệu ngoại ——”
“Tiểu nhi ngoại khoa liền thiếu Tạ Uyển Oánh đồng học như vậy nữ bác sĩ.”
Thân thích vòng bằng hữu vòng:……
Lúc này Tạ Uyển Oánh độc lập hoàn thành cả nước nhỏ nhất tuổi Pháp Lạc Tứ liên chứng giải phẫu, đại biểu quốc nội tim mạch ngoại khoa hiệp hội tham gia quốc tế y học diễn đàn, phát biểu toàn cầu trường hợp đầu tiên hơi sang trái tim van chữa trị thuật, là nữ tính ngoại khoa lĩnh vực danh xứng với thực đệ nhất đao!
Đến nỗi mọi người “Lo lắng” nàng kết hôn vấn đề:
Được cử đi du học sư huynh là thủ đô trong giới đoạt tay người đàn ông độc thân, đem qq chân dung đổi thành Tạ sư muội.
Tuổi trẻ lão tổng là cái mỹ soái ca, mỗi ngày chạy tới bệnh viện đưa hoa muốn đưa nhẫn kim cương.
Càng đừng nói một đống làm mai sớm đạp vỡ lão Tạ gia đại môn……
- 任崇达=Nhậm Sùng Đạt
- 谢婉莹=Tạ Uyển Oánh
- 辅导员=phụ đạo viên
- 方大叔=Phương đại thúc
- 赵兆伟=Triệu Triệu Vĩ
- 黄志磊=Hoàng Chí Lỗi
- 曹勇=Tào Dũng
- 胡浩=Hồ Hạo
- 朱会苍=Chu Hội Thương
- 赵文宗=Triệu Văn Tông
- 张薇=Trương Vi
- 长荣=Trường Vinh
- 孙蓉芳=Tôn Dung Phương
- 岳文同=Nhạc Văn Đồng
- 理科状=Lý Khoa Trạng
- 刘慧=Lưu Tuệ
- 思兔阅读=
- 小杜=Tiểu Đỗ
- 曹帅哥=Tào soái ca
- 王医生=Vương bác sĩ
- 冯一聪=Phùng Nhất Thông
- 柳静云=Liễu Tĩnh Vân
- 何香瑜=Hà Hương Du
- 小张=Tiểu Trương
- 曹医生=Tào bác sĩ
- 章小蕙=Chương Tiểu Huệ
- 筝筝=Tranh Tranh
- 沈熙菲=Thẩm Hi Phỉ
- 黄蓓蓓=Hoàng Bội Bội
- 傅昕恒=Phó Hân Hằng
- 陶智杰=Đào Trí Kiệt
- 小蕙=Tiểu Huệ
- 丽璇=Lệ Toàn
- 莹莹=Oánh Oánh
- 国能=Quốc Năng
- 刘宇=Lưu Vũ
- 周俊鹏=Chu Tuấn Bằng
- 北都=Bắc Đô
- 李启安=Lý Khải An
- 姜惠珠=Khương Huệ Châu
- 丁玉海=Đinh Ngọc Hải
- 秦若语=Tần Nhược Ngữ
- 静云=Tĩnh Vân
- 沈景晖=Thẩm Cảnh Huy
- 高钊诚=Cao Chiêu Thành
- 孙玉波=Tôn Ngọc Ba
- 谭克林=Đàm Khắc Lâm
- 刘程然=Lưu Trình Nhiên
- 罗燕芬=La Yến Phân
- 卢天驰=Lư Thiên Trì
- 李文豪=Lý Văn Hào
- 燕芬=Yến Phân
- 阿涛=A Đào
- 康惠=Khang Huệ
- 林昊=Lâm Hạo
- 江雅智=Giang Nhã Trí
- 小雅智=Tiểu Nhã Trí
- 雅智=Nhã Trí
- 小谢=Tiểu Tạ
- 巧雯=Xảo Văn
- 姜明珠=Khương Minh Châu
- 徐艳红=Từ Diễm Hồng
- 松圆=Tùng Viên
- 于学贤=Vu Học Hiền
- 曹师兄=Tào sư huynh
- 宣伍=Tuyên Ngũ
- 魏国远=Ngụy Quốc Viễn
- 胡振凡=Hồ Chấn Phàm
- 香瑜=Hương Du
- 小孙=Tiểu Tôn
- 李晓冰=Lý Hiểu Băng
- 齐云峰=Tề Vân Phong
- 何光佑=Hà Quang Hữu
- 李亚希=Lý Á Hi
- 玲玲=Linh Linh
- 苗芬=Miêu Phân
- 张浩=Trương Hạo
- 芬芬=Phân Phân
- 亚希=Á Hi
- 夏东贤=Hạ Đông Hiền
- 冬子=Đông Tử
- 崔绍峰=Thôi Thiệu Phong
- 戴荣红=Đái Vinh Hồng
- 戴主任=Đái chủ nhiệm
- 戴师姐=Đái sư tỷ
- icu=ICU
- 邱瑞云=Khâu Thụy Vân
- 宋学霖=Tống Học Lâm
- 陶师兄=Đào sư huynh
- 任老师=Nhậm lão sư
- 赵华明=Triệu Hoa Minh
- 陶医生=Đào bác sĩ
- 外科医生=bác sĩ ngoại khoa
- 谭老师=Đàm lão sư
- 谢佑天=Tạ Hữu Thiên
- 姜师姐=Khương sư tỷ
- 汤主任=Thang chủ nhiệm
- 陶老师=Đào lão sư
- 邱医生=Khâu bác sĩ
- ct=CT
- 龚翔斌=Cung Tường Bân
- 于师兄=Vu sư huynh
- 何医生=Hà bác sĩ
- 谢有胜=Tạ Hữu Thắng
- 群芳=Quần Phương
- 殷奉春=Ân Phụng Xuân
- 郭宜平=Quách Nghi Bình
- 贺久亮=Hạ Cửu Lượng
- 韦天朗=Vi Thiên Lãng
- 古松涛=Cổ Tùng Đào
- 谭医生=Đàm bác sĩ
- 大牛=đại ngưu
- 马云莉=Mã Vân Lị
- 莉莉=Lị Lị
- 林晨容=Lâm Thần Dung
- 方勤苏=Phương Cần Tô
- 阳阳=Dương Dương
- 靳天宇=Cận Thiên Vũ
- 庄医生=Trang bác sĩ
- 庄老师=Trang lão sư
- 靳老师=Cận lão sư
- 耿永哲=Cảnh Vĩnh Triết
- 谢同学=Tạ đồng học
- 耿同学=Cảnh đồng học
- 杜海威=Đỗ Hải Uy
- 杜老师=Đỗ lão sư
- 朱师兄=Chu sư huynh
- 俞主任=Du chủ nhiệm
- 徐老师=Từ lão sư
- 萧院长=Tiêu viện trưởng
- 黄师兄=Hoàng sư huynh
- 翟主任=Địch chủ nhiệm
- 张大佬=Trương đại lão
- 鲁老师=Lỗ lão sư
- 杜蒙恩=Đỗ Mông Ân
- 杜医生=Đỗ bác sĩ
- 左良=Tả Lương
- 殷医生=Ân bác sĩ
- 戴医生=Đái bác sĩ
- 林老师=Lâm lão sư
- 靳师兄=Cận sư huynh
- 申师兄=Thân sư huynh
- 心血管=tim mạch
- 三的老师=Tam lão sư
- 骨科一=Khoa chỉnh hình I
- 骨科二=Khoa Chỉnh hình II
- 常老师=Thường lão sư
- 傅老师=Phó lão sư
- 常医生=Thường bác sĩ
- 周医生=Chu bác sĩ
- 小哲=Tiểu Triết
- 冯同学=Phùng đồng học
- 潘世华=Phan Thế Hoa
- 小邱=Tiểu Khâu
- 小宋=Tiểu Tống
- 戴南辉=Đái Nam Huy
- 荣济=Vinh Tế
- 仲山=Trọng Sơn
- 耿凌飞=Cảnh Lăng Phi
- 范芸芸=Phạm Vân Vân
- 姚洁=Diêu Khiết
- 金医生=Kim bác sĩ
- 刘笠=Lưu Lạp
- 聂加敏=Nhiếp Gia Mẫn
- 王璐璐=Vương Lộ Lộ
- 张玉清=Trương Ngọc Thanh
- 谢天佑=Tạ Thiên Hữu
- 文贵=Văn Quý
- 大辉=Đại Huy
- 苏医生=Tô bác sĩ
- 胡医生=Hồ bác sĩ
- 左医生=Tả bác sĩ
- 闵阿姨=Mẫn a di
- 闵东秀=Mẫn Đông Tú
- 罗景明=La Cảnh Minh
- 石磊=Thạch Lỗi
- 申医生=Thân bác sĩ
- 齐医生=Tề bác sĩ
- 都叶青=Đô Diệp Thanh
- 张华耀=Trương Hoa Diệu
- 耿永晖=Cảnh Vĩnh Huy
- 吴创耀=Ngô Sang Diệu
- 小朱=Tiểu Chu
- 晓冰=Hiểu Băng
- 书平=Thư Bình
- 关医生=Quan bác sĩ
- 李承元=Lý Thừa Nguyên
- 96级=khóa 96
- 移植=cấy ghép
- 肝硬化=xơ gan
- 肝静脉=tĩnh mạch gan
- 布加综合征=hội chứng Budd-Chiari
- 分离钳=kẹp tách
- 左肝静脉=tĩnh mạch gan trái
- 左膈下静脉=tĩnh mạch hoành dưới
- 右心房=tâm nhĩ phải
- 膈上段=cơ hoành trên
- 下腔静脉=tĩnh mạch chủ dưới
- 静脉腔=tĩnh mạch chủ
- 人工血管=mạch máu nhân tạo
- 在下腔静脉=ở tĩnh mạch chủ dưới
- 止痛针=thuốc giảm đau
- 颅脑=sọ não
- 片子=phim
- 人身体=cơ thể người
- 器官=cơ quan
- 转移瘤=u di căn
- 心脑=tim não
- 脑心=não tim
- 脑梗=nhồi máu não
- 家暴=bạo hành gia đình
- 亲人=người thân
- 耿爸=Cảnh ba
- 王翠=Vương Thúy
- 块地租=đất cho thuê
- 规培=tập huấn
- 四期=giai đoạn 4
- 化疗姑息=hóa trị giảm nhẹ
- 手术=phẫu thuật
- 路径图=bản đồ đường mòn
- 路径=đường mòn
- 二期末=cuối giai đoạn 2
- 盆膜=màng chậu
- 漏诊=khám thiếu sót
- 肠镜=nội soi đại tràng
- 金标准=tiêu chuẩn vàng
- 术前=trước phẫu thuật
- 术式=cách phẫu thuật
- 全切=cắt bỏ toàn bộ
- 保器官=giữ lại cơ quan
- 保乳=giữ lại ngực
- 保子宫=giữ lại tử cung
- 一助=phụ mổ một
- 开腹=mở bụng
- 耿妈=Cảnh mẹ
- 黄大侠=Hoàng đại hiệp
- 小杨=Tiểu Dương
- 肖扬=Tiêu Dương
- 罗医生=La bác sĩ
- 申友焕=Thân Hữu Hoán
- 胡志凡=Hồ Chí Phàm
- 下丘脑=vùng dưới đồi não
- 开刀=phẫu thuật
- 发病灶=ổ bệnh chính
- 骨转移=xương di căn
- 切除椎板的姑息=cắt bỏ lamina giảm nhẹ
- 切全椎=cắt cả khối đốt sống
- 刮瘤=nạo u
- 切瘤=cắt u
- 内外科=nội ngoại khoa
- 二助=phụ mổ hai
- 人工椎体=đốt sống nhân tạo
- 材料=vật liệu
- 外科=ngoại khoa
- 钛板=tấm Titan
- 调高低=chỉnh cao thấp
- 芳庄=Phương Trang
- 谷沁园=Cốc Thấm Viên
- 兰华苑=Lan Hoa Uyển
- 内镜下摘下=mổ nội soi cắt
- 许医生=Hứa bác sĩ
- 谢老师=Tạ lão sư
- 消毒=khử trùng
- 超声骨刀=dao mổ siêu âm
- 电刀=dao điện
- 三助=phụ mổ ba
- 胸腔镜=nội soi lồng ngực
- 麻醉机=máy gây tê
- 心电监护仪=máy điện tâm đồ
- 手术室=phòng phẫu thuật
- 左右=trái phải
- 尊目含=Tôn Mục Hàm
- 永哲=Vĩnh Triết
- 小晖=Tiểu Huy
- 方雪晴=Phương Tuyết Tình
- 马医生=Mã bác sĩ
- 方教授=Phương giáo thụ
- 为国协=vì Quốc Hiệp
- 张小叔=Trương tiểu thúc
- 华耀=Hoa Diệu
- 张阎罗=Trương Diêm La
- 杨科长=Dương trưởng khoa
- 田主任=Điền chủ nhiệm
- 椎弓根=cuống cung đốt sống
- 梁百川=Lương Bách Xuyên
- 戴红荣=Đái Hồng Vinh
- 辛妍君=Tân Nghiên Quân
- 辛老师=Tân lão sư
- 纤支镜=nội soi phế quản
- 会厌=nắp thanh quản
- 丁主任=Đinh chủ nhiệm
- 患童=bệnh nhi
- 氯胺酮=Ketamine
- 魏伟=Ngụy Vĩ
- 病童=bệnh nhi
- 刘雯玉=Lưu Văn Ngọc
- 董医生=Đổng bác sĩ
- 小董=Tiểu Đổng
- 傅医生=Phó bác sĩ
- 徐姐=Từ tỷ
- 郭瑞=Quách Thụy
- 护士长=y tá trưởng
- 冷刀=dao lạnh
- 全麻=gây mê toàn thân
- 小医院=bệnh viện nhỏ
- 介入室=phòng can thiệp
- 心梗=nhồi máu tim
- 全盲=mù hoàn toàn
- 李岁明=Lý Tuế Minh
- 小脑扁桃体=hạnh nhân tiểu não
- 张师傅=Trương sư phó
- 岳班长=Nhạc lớp trưởng
- 呼吸机=máy hô hấp
- 齐总=Tề tổng
- 梁伯松=Lương Bá Tùng
- 邵佳良=Thiệu Giai Lương
- 于老师=Vu lão sư
- 于医生=Vu bác sĩ
- 江老师=Giang lão sư
- 陈诚然=Trần Thành Nhiên
- 谢长荣=Tạ Trường Vinh
- 局麻=gây tê tại chỗ
- 会苍=Hội Thương
- 高师兄=Cao sư huynh
- 冬亮=Đông Lượng
- 韩永年=Hàn Vĩnh Niên
- 梁宇超=Lương Vũ Siêu
- 徐旭=Từ Húc
- 支气管镜=nội soi phế quản
- 胃镜=nội soi dạ dày
- 支架=ống đỡ động mạch
- 华法林=Warfarin
- 支架内血栓=huyết khối trong ống đỡ động mạch
- 于师弟=Vu sư đệ
- 翟运升=Địch Vận Thăng
- 李国新=Lý Quốc Tân
- 世华=Thế Hoa
- 方泽=Phương Trạch
- 血液波动=huyết áp thất thường
- 介入技术=kỹ thuật can thiệp
- 内镜=nội soi
- 介入的业务=can thiệp nghiệp vụ
- 林丽琼=Lâm Lệ Quỳnh
- 丽琼=Lệ Quỳnh
- 北都的介入=Bắc Đô can thiệp
- 椎动脉=động mạch đốt sống
- 小思思=Tiểu Tư Tư
- 瘤腔=khoang khối u
- 显微手术=vi phẫu
- 周晗=Chu Hàm
- 张医生=Trương bác sĩ
- 刘素桂=Lưu Tố Quế
- 都老师=Đô lão sư
- 都医生=Đô bác sĩ
- 右心室=tâm thất phải
- 周若雪=Chu Nhược Tuyết
- 萧树刚=Tiêu Thụ Cương
- 丁文泽=Đinh Văn Trạch
- 尚思玲=Thượng Tư Linh
- 树刚=Thụ Cương
- 文泽=Văn Trạch
- 萧树鹏=Tiêu Thụ Bằng
- 卢馨=Lư Hinh
- 蕾蕾=Lôi Lôi
- 丁露露=Đinh Lộ Lộ
- 阿惠=A Huệ
- 二尖瓣=van hai lá
- 三尖瓣=van ba lá
- 左心房=tâm nhĩ trái
- 骤停=ngừng đột ngột
- 抗凝针=kim chống đông máu
- 孕产妇=phụ nữ mang thai
- 心脏手术=phẫu thuật tim
- 术中=trong lúc phẫu thuật
- 李晓风=Lý Hiểu Phong
- 石头=Thạch Đầu
- 莫医生=Mạc bác sĩ
- 脑瘫患儿=trẻ bại liệt não
- 连续硬膜外=màng cứng liên tục
- 孙蓉玉=Tôn Dung Ngọc
- 晓风=Hiểu Phong
- 呼衰=suy hô hấp
- 心衰=suy tim
- 尤医生=Vưu bác sĩ
- 吴丽臻=Ngô Lệ Trăn
- 梁院长=Lương viện trưởng
- 杨医生=Dương bác sĩ
- 曹哥哥=Tào ca ca
- 人工瓣膜=van nhân tạo
- 机械瓣=van cơ học
- 生物瓣=van sinh học
- 抗凝药=thuốc chống đông máu
- 左心室=tâm thất trái
- 谢妈妈=Tạ mụ mụ
- 朵朵=Đóa Đóa
- 萧朵朵=Tiêu Đóa Đóa
- 佑天=Hữu Thiên
- 树鹏=Thụ Bằng
- 张德胜=Trương Đức Thắng
- 北都三=Bắc Đô 3
- 黎雨恩=Lê Vũ Ân
- 曹昭=Tào Chiêu
- 奉春=Phụng Xuân
- 张天安=Trương Thiên An
- 张天星=Trương Thiên Tinh
- 克林=Khắc Lâm
- 新生儿=trẻ sơ sinh
- 超声=siêu âm
- 医师=bác sĩ
- 彩超=siêu âm màu
- 庞院长=Bàng viện trưởng
- 罗小妹=La tiểu muội
- 瘘口=lỗ rò
- 腔镜=nội soi ổ bụng
- 孔云斌=Khổng Vân Bân
- 咕噜肉=thịt chua ngọt
- 闵雅=Mẫn Nhã
- 十二指肠=tá tràng
- 消化道肿瘤=ung thư đường tiêu hóa
- 靶向药=thuốc nhắm mục tiêu
- 伊立替康=Irinotecan
- 打战=chiến đấu
- 魏尚泉=Ngụy Thượng Tuyền
- 金勺子=thìa vàng
- 程昱辰=Trình Dục Thần
- 曹二哥=Tào nhị ca
- 程医生=Trình bác sĩ
- 心率=nhịp tim
- 同济医院=Đồng Tế bệnh viện
- 胸片=X quang ngực
- x光片=phim X-quang
- 段三宝=Đoạn Tam Bảo
- 三宝=Tam Bảo
- 引流管=ống dẫn lưu
- 常前辈=Thường tiền bối
- 神经丛=đám rối thần kinh
- 段同学=Đoạn đồng học
- 伍满仲=Ngũ Mãn Trọng
- 朱星=Chu Tinh
- en-blocresection=En-bloc Resection
- 送博=học tiến sĩ
- 直博生=học thẳng lên tiến sĩ
- 钡餐=Bari Sunfat
- 苗天英=Miêu Thiên Anh
- 刘怀禹=Lưu Hoài Vũ
- 苗老师=Miêu lão sư
- 田医生=Điền bác sĩ
- “因”道炎=“âm” đạo viêm
- 兜兜风=dạo chơi
- 天府一号=Thiên Phủ số 1
- 云港=Vân Cảng
- 小鑫=Tiểu Hâm
- 小冬亮=Tiểu Đông Lượng
- 小亮亮=Tiểu Lượng Lượng
- 小闵=Tiểu Mẫn
- 琳琳=Lâm Lâm
- 氨甲环酸=Axit tranexamic
- 抑肽酶=Aprotinin
- 余医生=Dư bác sĩ
- 翁姐=Ông tỷ
- 鼎茗=Đỉnh Mính
- 尚泉=Thượng Tuyền
- 沪皇=Hỗ Hoàng
- 蓉玉=Dung Ngọc
- 若梅=Nhược Mai
- 吉他西滨=Gemcitabine
- 氟尿嘧啶类=Fluorouracil
- x光线=X-quang
- 言谢同学=nói Tạ đồng học
- 骨髓移植=cấy ghép tủy xương
- 造血干细胞移植=cấy ghép tế bào gốc tạo máu
- 胡同学=Hồ đồng học
- 捐献者=người hiến tặng
- 捐献=hiến tặng
- 伍老师=Ngũ lão sư
- 张立=Trương Lập
- 淘淘=Đào Đào
- 田老师=Điền lão sư
- 柳金垠身为=Liễu Kim Ngân thân là
- 柳金垠=Liễu Kim Ngân
- 李怀恩=Lý Hoài Ân
- 小涛=Tiểu Đào
- 段医生=Đoạn bác sĩ
- 心脏移植=ghép tim
- 俞明惠=Du Minh Huệ
- 张小姑=Trương tiểu cô
- 穆永先=Mục Vĩnh Tiên
- 同期=cùng khóa
- 心外一=Ngoại Tim Mạch I
- 穆医生=Mục bác sĩ
- 张同学=Trương đồng học
- 俞明慧=Du Minh Tuệ
- 国陟=Quốc Trắc
- 北都二=Bắc Đô II
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 珊珊=San San
- 脾脏=lá lách
- 心血管介入=can thiệp tim mạch
- 微创=xâm lấn tối thiểu
- 施老师=Thi lão sư
- 孙老师=Tôn lão sư
- 叶传广=Diệp Truyền Quảng
- 叶医生=Diệp bác sĩ
- 双腔静脉=tĩnh mạch chủ kép
- 小慧=Tiểu Tuệ
- 静滴=truyền tĩnh mạch
- 静推=tiêm tĩnh mạch
- 静脉推=tiêm tĩnh mạch
- 杨云娟=Dương Vân Quyên
- 钢不锈钢=dây Inox
- 克氏针=dây Kirschner
- 多巴胺=Dopamine
- 起搏器=máy tạo nhịp tim
- 南辉=Nam Huy
- 戴阿姨=Đái a di
- 同行=đồng nghiệp
- 林主任=Lâm chủ nhiệm
- 梁主任=Lương chủ nhiệm
- 左颈总动脉=động mạch cảnh chung trái
- 杨阿姨=Dương a di
- 曹育东=Tào Dục Đông
- 曹父=Tào phụ
- 曹爸爸=Tào ba ba
- 首位=hàng đầu
- 血透=chạy thận nhân tạo
- 毕永庆=Tất Vĩnh Khánh
- 旭光=Húc Quang
- 张主任=Trương chủ nhiệm
- 开心电图=điện tâm đồ
- 冠心病=bệnh tim mạch vành
- 血脂=mỡ máu
- 主动脉瘤=phình động mạch chủ
- 荣红=Vinh Hồng
- 做主动脉瘤=làm phình động mạch chủ
- 人工=nhân tạo
- 主动脉瓣=van động mạch chủ
- 余昌礼=Dư Xương Lễ
- 余老师=Dư lão sư
- 王怀德=Vương Hoài Đức
- 中外=Trung Ngoại
- 辛鸿斌=Tân Hồng Bân
- 曹栋=Tào Đống
- 抗凝=kháng đông máu
- 生物涂层=lớp phủ sinh học
- 失衡=mất cân bằng
- 苗田英=Miêu Điền Anh
- 曹师宗=Tào sư tông
- 如常家伟=như Thường Gia Vĩ
- 常家伟=Thường Gia Vĩ
- 林巧唯=Lâm Xảo Duy
- 葛老师=Cát lão sư
- 巧唯=Xảo Duy
- 陈翔=Trần Tường
- 两分=hai phút
- 切口=vết rạch phẫu thuật
- 平怀= Bình Hoài
- 瘢痕=vết sẹo
- 高主任=Cao chủ nhiệm
- 心脏传导系统=hệ thống dẫn truyền tim
- 车医生=Xa bác sĩ
- 杨少坤=Dương Thiếu Khôn
- 马蹄肾=thận móng ngựa
- 食管瘘=lỗ rò thực quản
- 前列腺瘘=rò tiền liệt tuyến
- 膀胱瘘=lỗ rò bàng quang
- 直肠舟状窝瘘=rò trực tràng lỗ chậu
- 尿道球部瘘=lỗ rò hậu môn
- 俞医生=Du bác sĩ
- 苗医生=Miêu bác sĩ
- 叶素瑾=Diệp Tố Cẩn
- 叶大佬=Diệp đại lão
- 齐先生=Tề tiên sinh
- 云峰=Vân Phong
- 张淘=Trương Đào
- 柳医生=Liễu bác sĩ
- 罗玉良教授=La Ngọc Lương
- 国协=Quốc Hiệp
- 脑室镜=máy soi não thất
- 林佳茵=Lâm Giai Nhân
- 智杰=Trí Kiệt
- 欧锋=Âu Phong
- 米思然=Mễ Tư Nhiên
- 米文林=Mễ Văn Lâm
- 下周=tuần sau
- 亮亮=Lượng Lượng
- 管医生=Quản bác sĩ
- 吕彦涵=Lữ Ngạn Hàm
- 谢师姐=Tạ sư tỷ
- 磁共振=cộng hưởng từ
- 住院总是=nằm viện tổng
- 冷如珍=Lãnh Như Trân
- 曹致乐=Tào Trí Nhạc
- 打鼓=đánh trống
- 小黎=Tiểu Lê
- 李耀红=Lý Diệu Hồng
- 勤苏=Cần Tô
- 巴西龟=rùa Brazil
- 致乐=Trí Nhạc
- 墨墨=Mặc Mặc
- 何师妹=Hà sư muội
- 曜哥=Diệu ca
- 佟昌博=Đồng Xương Bác
- 鼻内窥镜=nội soi mũi
- 颅咽管瘤=u sọ hầu
- 鼻咽腔=khoang mũi họng
- 佳茵=Giai Nhân
- 浅筋膜内的血管=các mạch máu ở tầng ngoài
- 眶上神经=thần kinh trên ổ mắt
- 滑车上动脉=động mạch trên ốc tai
- 眶上动脉=động mạch trên ổ mắt
- 史莱文=Slavin
- 鲁德曼=Rudman
- 舒曼=Schumann
- Information=Information
- collection=Collection
- nformation=Information
- 老丁=Lão Đinh
- 广医生=Quảng bác sĩ
- 鲁瑜=Lỗ Du
- 方律师=Phương luật sư
- 李艾=Lý Ngải
- 曾万宁=Tằng Vạn Ninh
- 丁从宏=Đinh Tòng Hoành
- 施旭=Thi Húc
- 林沐彩=Lâm Mộc Thải
- 顾医=Cố bác sĩ
- 钱医生=Tiền bác sĩ
- 宋医=Tống bác sĩ
- 曾医生=Tằng bác sĩ
- 丁主=Đinh chủ nhiệm
- 曹医=Tào bác sĩ
- 谢婉莹医=Tạ Uyển Oánh bác sĩ
- 美克尔憩室=túi thừa Meckel
- 尚思铃=Thượng Tư Linh
- 豪文森=Howenson
- 曾太太=Tằng thái thái
- 曾家=Tằng gia
- 贾明权=Giả Minh Quyền
- 家伟=Gia Vĩ
- 郑令辉=Trịnh Lệnh Huy
- 孔乙己=Khổng Ất Kỷ
- 周生=Chu Sinh
- 李永=Lý Vĩnh
- 唐医生=Đường bác sĩ
- 曾妈妈=Tằng mụ mụ
- 孔医生=Khổng bác sĩ
- 周树仁=Chu Thụ Nhân
- 周老板=Chu lão bản
- 曾万明=Tằng Vạn Minh
- 肝胆胰脾科=khoa Gan Mật
- 宋医生=Tống bác sĩ
- 一氧化碳=Carbon Monoxide
- 膜肺=ECMO
- vaecmo=V-A ECMO
- ecmo=ECMO
- vvecmo=V-V ECMO
- 黄医生=Hoàng bác sĩ
- crrt=CRRT
- PICCO=PiCCO
- 麦辉=Mạch Huy
- 孙医生=Tôn bác sĩ
- 伽玛射线=tia Gamma
- y射线=tia Gamma
- 闵江区=Mẫn Giang khu
- 第三医院=Đệ Tam bệnh viện
- 新奇士橙=Sunkist cam
- 丁若海真是这样说的=Đinh Ngọc Hải thật đã nói như thế
- 金桥高中=Kim Kiều cao trung
- 国西理工=Quốc Tây lý công
- 于主任=Vu chủ nhiệm
- 老谢=lão Tạ
- 于班长=Vu lớp trưởng
- 计算机系了吗=máy tính hệ sao
- 说通知班长=nói thông tri lớp trưởng
- 谢爷爷=Tạ gia gia
- 阿芳=A Phương
- 孙爷爷=Tôn gia gia
- 小谢婉莹=nhỏ hơn Tạ Uyển Oánh
- 带小孙子去了=mang tiểu tôn tử đi
- 市三医院=Thị Tam bệnh viện
- 医学生=y học sinh
- 国西=Quốc Tây
- 老方=lão Phương
- 诚然周若梅=quả thật Chu Nhược Mai
- 像电影你好李焕英里的妈妈=giống trong điện ảnh Ngươi Hảo Lý Hoán Anh mụ mụ
- 方大妈=Phương đại mụ
- 穿过度的厚衣服=xuyên quá dày quần áo
- 突然高发的季节=đột nhiên phát bệnh cao mùa
- 林医生=Lâm bác sĩ
- 列车长的=đoàn tàu trưởng
- 周若华=Chu Nhược Hoa
- 江主任=Giang chủ nhiệm
- 理科状元=tự nhiên ban Trạng Nguyên
- 那样的尴=như vậy khó xử
- 十分熙攘=thập phần nhộn nhịp
- 搂紧了妈妈的身膀=ôm sát mụ mụ thân thể
- 任教主=Nhậm giáo chủ
- 在外科=ở ngoại khoa
- 张得胜=Trương Đắc Thắng
- 章校花=Chương giáo hoa
- 旺旺牛奶=Vượng Vượng sữa bò
- 芬达=Fanta
- 百事=Pepsi
- 出饭馆的谢婉莹=ra quán cơm Tạ Uyển Oánh
- 任师兄=Nhậm sư huynh
- 这下尴到了=cái này xấu hổ tới rồi
- 只能继续尴=chỉ có thể tiếp tục xấu hổ
- 就医院后门=liền bệnh viện cửa sau
- 朱老师=Chu lão sư
- 对后面闻风赶来=đối mặt sau nghe tin tới rồi
- 好人才=hảo nhân tài
- 具体医院里标称=cụ thể bệnh viện bên trong tiêu xưng
- 消化内科=Tiêu Hóa Nội khoa
- 神经外科=Thần Kinh Ngoại khoa
- 肝胆外科=Gan Mật Ngoại khoa
- 胸外科=Lồng Ngực Ngoại khoa
- 普外科=Tổng Quát Ngoại khoa
- 普外=Ngoại Tổng Quát
- 脑外科=Não Ngoại khoa
- 见习期=kiến tập kỳ
- 要去见习=muốn đi kiến tập
- 肝胆外=Ngoại Gan Mật
- 神经外=Ngoại Thần Kinh
- 对门诊楼=đối phòng khám bệnh lâu
- 在内科楼里=ở trong nội khoa lâu
- 叫你们来见习=kêu các ngươi tới kiến tập
- 冯老教授=Phùng lão giáo sư
- 不回国回家=không trở về nước về nhà
- 正主任是姓庞=chính chủ nhiệm là họ Bàng
- 什么病人=thế nào bệnh nhân
- 来见习=tới kiến tập
- 纱块=miếng gạc
- 血液浸透纱块=máu sũng thấm miếng gạc
- 张局=Trương cục
- 去看病人=đi xem người bệnh
- 帮手术室=giúp phòng phẫu thuật
- 比普外长的=so ngoại tổng quát lâu hơn
- 脱掉了写好名字=cởi ra viết hảo tên
- 真有才=thực sự có tài
- 神经内科=Thần Kinh Nội khoa
- 张奶奶=Trương nãi nãi
- 不拢嘴=không khép miệng
- 普外一=Ngoại Tổng Quát I
- 普外二=Ngoại Tổng Quát II
- 普外三=Ngoại Tổng Quát III
- 普外四=Ngoại Tổng Quát IV
- 普外五=Ngoại Tổng Quát V
- 普外六=Ngoại Tổng Quát VI
- 普外七=Ngoại Tổng Quát VII
- 小儿外科=Nhi Ngoại khoa
- 老林=lão Lâm
- 章医生=Chương bác sĩ
- acs=ACS
- st段=ST đoạn
- 他们说明天=bọn họ nói ngày mai
- 方主任=Phương chủ nhiệm
- 打外科结=đánh ngoại khoa kết
- 有些儿尴=có chút nhi xấu hổ
- p波=P sóng
- pr间期=PR gian kỳ
- qrs波群=QRS sóng đàn
- t波=T sóng
- qt间期=QT gian kỳ
- u波=U sóng
- pp间期=PP gian kỳ
- 老江=lão Giang
- 老杨=lão Dương
- 脑外=Não Ngoại
- 胸外=Ngoại Lồng Ngực
- 傅新恒=Phó Hân Hằng
- 洛四联症=tứ chứng Fallot
- 肋间隙=khoang liên sườn
- 我得救了=ta được cứu
- 开片布洛芬=khai phiến Ibuprofen
- 江医生=Giang bác sĩ
- 回来后方=sau khi trở về hậu phương
- 姜医生=Khương bác sĩ
- 不会儿=một lát sau
- 副高有=phó cao có
- 姓庄=họ Trang
- 曹副高=Tào phó cao
- 头面部疼不疼=đầu mặt bộ có đau hay không
- 过重生=quá trọng sinh
- 转移病房的时候去抱病历时=thay đổi phòng bệnh thời điểm phải ôm bệnh lịch khi
- 吸引了下周围=hấp dẫn hạ xung quanh
- 谢婉转=Tạ Uyển Oánh
- 不能失分=không thể mất điểm
- 那个结发呆=cái kia kết phát ngốc
- 副高来看他=phó cao tới xem hắn
- 汪昭涵=Uông Chiêu Hàm
- 想留神经外科=tưởng lưu Thần Kinh Ngoại khoa
- 留神经外科=lưu Thần Kinh Ngoại khoa
- 留心胸外科=lưu Tim Ngực Ngoại khoa
- 一号床=giường số 1
- 姓谢=họ Tạ
- 姓岳=họ Nhạc
- 说毕业生就业=nói tốt nghiệp sinh vào nghề
- 先抢着救心脏=trước giành giật cấp cứu trái tim
- 很快一直线=thực mau một đường thẳng
- 在心胸外科=tại Tim Ngực Ngoại khoa
- 普通老白姓=bình thường lão bách tính
- 想见习=tưởng kiến tập
- 椎管内=ống xương sống bên trong
- 张指导=Trương chỉ đạo
- 他栽的是没先=hắn mới là không trước
- 要打腰麻才发现=muốn khom lưng mới phát hiện
- 初八人家=sơ tám nhân gia
- 说和给小兔子=nói cùng cấp con thỏ
- 说和临床师兄=nói cùng lâm sàng sư huynh
- 消化内镜=tiêu hóa nội soi
- 时间表现=thời gian biểu hiện
- 过大师姐=quá Đại sư tỷ
- 内五=Nội V
- 内六=Nội VI
- 消化内=Nội Tiêu Hóa
- 骨科三=khoa Chỉnh Hình III
- 姓谭=họ Đàm
- 高老师=Cao lão sư
- 高医生=Cao bác sĩ
- 任辅导员=Nhậm phụ đạo viên
- 张忠强=Trương Trung Cường
- 副高老师=phó cao lão sư
- 她的病理切片=nàng bệnh lý cắt miếng
- 她的病理组织切片=nàng bệnh lý tổ chức cắt miếng
- 她的病理结果=nàng bệnh lý kết quả
- 保肛=bảo tồn hậu môn
- 不保肛=không bảo tồn hậu môn
- 重新看病人=một lần nữa xem người bệnh
- 奉上级命令=nhận thượng cấp mệnh lệnh
- 一起转移病人=cùng nhau di chuyển người bệnh
- 要气管插管建立气道管理=muốn khí quản cắm quản thiết lập đường thở quản lý
- 你要是累了开句声=ngươi nếu mệt hãy lên tiếng
- 铺的是洞巾=trải chính là động khăn
- 铺单=trải khăn
- 铺手术铺单=trải phẫu thuật trải khăn
- 帮主刀=giúp mổ chính
- 技术帅和美=kỹ thuật soái cùng mỹ
- 下不了手术台=xuống không được bàn phẫu thuật
- 鲁主任=Lỗ chủ nhiệm
- 老实习生翻车=lão thực tập sinh lật xe
- 姜慧珠=Khương Tuệ Châu
- 老师问安排=lão sư hỏi an bài
- 有个副高看=có cái phó cao xem
- 同意书签了没有=đồng ý thư thêm không có
- 很难被人爱=rất khó bị người ái
- 怎么出科=như thế nào ra khoa
- 张浩凡=Trương Hạo Phàm
- 肛肠外科=Giang Tràng Ngoại khoa
- 所以闻风=cho nên nghe tin
- 从小师妹=từ tiểu sư muội
- 肛肌=cơ hậu môn
- 泌尿外科=Tiết Niệu Ngoại khoa
- 泌尿外=Ngoại Tiết Niệu
- 八九成法=tám chín thành pháp
- 不由自主地哆了下=không tự chủ được mà run lên
- 她的手哆了哆=tay nàng run run
- 回神经外科=về Thần Kinh Ngoại khoa
- 修德语=tu tiếng Đức
- 去见习=đi kiến tập
- 刘亚珍=Lưu Á Trân
- 总空=Tổng Không
- 方伟=Phương Vĩ
- 叫住院=bảo nằm viện
- 指征=chỉ định
- b超=B siêu
- 转移病人=dời đi người bệnh
- 儿童医院=Nhi Đồng bệnh viện
- 首都儿童医院=Thủ Đô Nhi Đồng bệnh viện
- 媛媛爸爸立马抓住=Nhã Trí ba ba lập tức bắt lấy
- ibm=IBM
- 孙老板=Tôn lão bản
- 肝胆胰脾=gan mật tụy lách
- 胰管=ống tụy
- 在内科=tại nội khoa
- 山城=Sơn Thành
- 见谭克淡定=thấy Đàm Khắc Lâm bình tĩnh
- 李教授=Lý giáo sư
- 脐尿管=ống niệu rốn
- 周前辈=Chu tiền bối
- 很会谈笑=thực hội nói cười
- 金玉=Kim Ngọc
- 仲山医=Trọng Sơn y
- 松原这个小地方=Tùng Viên cái này tiểu địa phương
- 朱医生=Chu bác sĩ
- 听任崇达=nghe Nhậm Sùng Đạt
- 张教授=Trương giáo sư
- 李巧慧=Lý Xảo Tuệ
- 多点开心=nhiều điểm vui vẻ
- 胡警官=Hồ cảnh sát
- 潘然醒悟=phan nhiên tỉnh ngộ
- 死了人事情=đã chết người sự tình
- 要抢救=muốn cấp cứu
- 又被副高喊了回来=lại bị phó cao quát trở về
- 方医生=Phương bác sĩ
- 是想和亲人=là tưởng cùng thân nhân
- 面色冰冰=sắc mặt băng băng
- 施医生=Thi bác sĩ
- 高年资=cao năm nghề
- 低年资=thấp năm nghề
- 年资高=năm nghề cao
- 开声=ra tiếng
- 不爱开声的人=không yêu ra tiếng người
- 感觉要害臊=cảm thấy xấu hổ
- 周师兄=Chu sư huynh
- 也不会急转移=cũng sẽ không mau di căn
- 被她们撞遇到了=bị các nàng gặp phải
- 朱会***=Chu Hội Thương
- 早退化=sớm thoái hóa
- 有问题的话肝胆=có vấn đề nói gan mật
- 汪医生=Uông bác sĩ
- 她家长=nàng gia trưởng
- 单老师=Đan lão sư
- 伍医生=Ngũ bác sĩ
- 伍启英=Ngũ Khải Anh
- 他家属在=hắn gia thuộc ở
- 郭生=Quách Sinh
- 郭太太=Quách thái thái
- 老金=lão Kim
- 肝胆胰专科=gan mật tụy chuyên khoa
- 后人必须过来=sau người cần thiết lại đây
- 到家属=đến gia thuộc
- 郭先生=Quách tiên sinh
- 心里是非要这么做=trong lòng đúng là muốn làm như vậy
- 所说的是瘘=theo như lời chính là rò
- 姓邱=họ Khâu
- 谢师妹=Tạ sư muội
- 是不是皮肤黄了=có phải hay không làn da hoàng
- 钟医生=Chung bác sĩ
- 做主刀=làm mổ chính
- 菜鸟李启同学=tay mơ Lý Khải An đồng học
- 有些抖擞地走着=có chút phấn chấn mà đi tới
- 带明明过去=mang Minh Minh qua đi
- 是鲜有的好人=là ít có người tốt
- 张司机=Trương tài xế
- 遐想菲菲=mơ màng phỉ phỉ
- 对于学贤=đối Vu Học Hiền
- 外三=Ngoại III
- 等外科楼起来了=chờ ngoại khoa lâu cái lên
- 胡主任=Hồ chủ nhiệm
- 旭老师=Húc lão sư
- 王丽珍=Vương Lệ Trân
- 夏师兄=Hạ sư huynh
- 王科长=Vương khoa trưởng
- 地方法院=địa phương pháp viện
- 不用找了=không cần tìm
- 大昌区=Đại Xương khu
- 中西医结合=Trung Tây y kết hợp
- 这班师弟真就=này ban sư đệ thật liền
- 消防未来前=phòng cháy chưa đến trước
- 崔医生=Thôi bác sĩ
- 徐副局长=Từ phó cục trưởng
- 任医生=Nhậm bác sĩ
- 马主任=Mã chủ nhiệm
- 徐局=Từ cục
- 茯苓砖=Phục Linh gạch
- 术台上=thuật đài thượng
- 好气腹=hảo chướng bụng
- 脊柱神经外=ngoại cột sống thần kinh
- 骨科=khoa Chỉnh Hình
- 骨二=Chỉnh Hình II
- 骨三科=Chỉnh Hình III khoa
- 小孙子=tiểu tôn tử
- 谢婉莹医生来=Tạ Uyển Oánh bác sĩ tới
- 快感激死了=mau cảm kích đã chết
- 好在口袋里=hảo ở trong túi
- 小孙女=tiểu tôn nữ
- 普外二科=khoa Ngoại Tổng Quát II
- 在心胸外=ở Ngoại Tim Ngực
- 车床=xe giường
- 气道恢复=đường thở khôi phục
- 说的好说话三个字眼=nói dễ nói chuyện ba cái chữ nhãn
- 来临床=tới lâm sàng
- 许杏=Hứa Hạnh
- 辛医生=Tân bác sĩ
- 是何光佑=là Hà Quang Hữu
- 何光远=Hà Quang Viễn
- 总和老乡=tổng cùng đồng hương
- 在内六=ở Nội VI
- 回国陟=về Quốc Trắc
- 谢学霸=Tạ học bá
- 金老师=Kim lão sư
- 万明=Vạn Minh
- 黄老师=Hoàng lão sư
- 树仁=Thụ Nhân
- 好大领导=hảo đại lãnh đạo
- 沪东=Hỗ Đông
- 和谈癌=cùng nói ung thư
- 等外科=chờ ngoại khoa
- 攻坚组=công kiên tổ
- 王局长=Vương cục trưởng
- 北师大=Bắc Sư đại
- 邱前辈=Khâu tiền bối
- 何前辈=Hà tiền bối
- 是何前辈=là Hà tiền bối
- 紫翠园=Tử Thúy Viên
- 高昭诚=Cao Chiêu Thành
- 万祥=Vạn Tường
- 傅欣恒=Phó Hân Hằng
- 尴到脚趾头去了=xấu hổ đến ngón chân đầu đi
- 往外科=hướng về ngoại khoa
- 姓古=họ Cổ
- 古教授=Cổ giáo thụ
- 尊佛老淡定=tôn Phật luôn bình tĩnh
- 两人的才赋=hai người tài phú
- 高发年龄=cao phát tầm tuổi
- 肝胆和胰腺=gan mật cùng tuyến tuỵ
- 和肝胆=cùng gan mật
- 肝胆胰=gan mật tụy
- 雅兴大酒店=Nhã Hưng đại khách sạn
- 屈他维林=Drotaverine
- 山莨菪碱=Anisodamine
- 八年班师弟=tám năm ban sư đệ
- 边上夜校=biên thượng lớp học ban đêm
- 排长龙=bài trường long
- 扑克谭=Poker Đàm
- 扑克脸=Poker mặt
- 她说和你=nàng nói cùng ngươi
- 比方勤苏=so Phương Cần Tô
- 靳医生=Cận bác sĩ
- 留心胸外=lưu Ngoại Tim Ngực
- 刘红梅=Lưu Hồng Mai
- 夏医生=Hạ bác sĩ
- 不是个中介=không phải cái môi giới
- 说对病人=nói đối người bệnh
- 吉西他滨=Gemcitabine
- 白蛋白=Albumin
- 型紫杉醇= Paclitaxel
- 白蛋白结合型紫杉醇=Nab-paclitaxel
- 保脾=bảo tồn lá lách
- 脾动脉=lá lách động mạch
- 脾静脉=lá lách tĩnh mạch
- 脾的动静脉=lá lách động tĩnh mạch
- 胰母细胞=tụy mẫu tế bào
- 胰尾=tụy đuôi
- 切脾=cắt lá lách
- 脾梗死=lá lách nhồi máu
- 开刀摘脾=phẫu thuật trích lá lách
- 和好看=cùng hảo xem
- 胰瘘=tụy rò
- 贺医生=Hạ bác sĩ
- 小芸芸=tiểu Vân Vân
- 小儿内科=Nhi Nội khoa
- 小儿外=Ngoại Nhi
- 不给人住长的=không cho người trụ lâu
- 吸上口气=hút thượng khẩu khí
- 八庄=Tám Trang
- 骨三=Chỉnh Hình III
- 十八庄=Mười Tám Trang
- 她的气道=nàng đường thở
- 孩子气管的话=hài tử khí quản nói
- 看家属=xem gia thuộc
- 这家属=này gia thuộc
- 九庄=Chín Trang
- 十二庄=Mười Hai Trang
- 头像大鹅=đầu giống đại ngỗng
- 老王=lão Vương
- 吴中堂=Ngô Trung Đường
- 脾破裂=lá lách tan vỡ
- 下文贵=dưới Văn Quý
- 脾包膜=lá lách bao màng
- 脾实质的破裂=lá lách thực chất tan vỡ
- 脾门破裂=lá lách môn tan vỡ
- 脾严重碎裂=lá lách nghiêm trọng vỡ vụn
- 脾组织=lá lách tổ chức
- 脾门=lá lách môn
- 遮挡脾=che đậy lá lách
- 保留脾=giữ lại lá lách
- 脾功能=lá lách công năng
- 脾自体组织=lá lách tự thể tổ chức
- 脾蒂=cuống lách
- 脾片=miếng lách
- 齐主任=Tề chủ nhiệm
- 出手术间=ra phòng phẫu thuật
- 有何医生=có Hà bác sĩ
- 适用于医生=áp dụng với bác sĩ
- 张科长=Trương trưởng khoa
- 现在尴=hiện tại xấu hổ
- 芸芸=Vân Vân
- 送进口药=đưa nhập khẩu dược
- 姓鲁=họ Lỗ
- 傅叔叔=Phó thúc thúc
- 救过你旳命=đã cứu ngươi mệnh
- 刘生=Lưu Sinh
- 吕总和我说=Lữ tổng cùng ta nói
- 转移了他公司=di chuyển hắn công ty
- 冰冰=Băng Băng
- 眼冰冰地望着=mắt băng băng mà nhìn
- 猪猪=Trư Trư
- 李孝深=Lý Hiếu Thâm
- 有点点熟耳=có điểm điểm quen tai
- 曹大嫂=Tào đại tẩu
- 伽玛刀=Gamma đao
- 商贸大厦=Thương Mậu cao ốc
- 扑克脸谭=Poker mặt Đàm
- 阿-斯综合征=A - S hội chứng
- 钟老师=Chung lão sư
- 需要说服老师=cần muốn thuyết phục lão sư
- 嘴哆了哆=miệng run run
- 型心肌病=hình tâm cơ bệnh
- 吃药物无效=uống thuốc không có hiệu quả
- 茶园看茶树=vườn trà xem cây trà
- 在心血管=tại tâm huyết quản
- 鞠阳=Cúc Dương
- 湘南=Tương Nam
- 肝胆道=gan mật đạo
- 胰头癌=tụy đầu ung thư
- 第一肝胆=đệ nhất gan mật
- 了解放射性粒子治疗=hiểu phóng xạ tính hạt trị liệu
- 专家一呼一应=chuyên gia nhất hô nhất ứng
- 肝胆疾病=gan mật bệnh tật
- 后排斥反应=sau bài xích phản ứng
- 小儿普外=Ngoại Nhi Tổng Quát
- 清清亮亮=thanh thanh lượng lượng
- 于同学=Vu đồng học
- 张三个字母=trương tam cái chữ cái
- 傅昕=Phó Hân Hằng
- 打外科基础=đánh ngoại khoa cơ sở
- 郭久亮=Quách Cửu Lượng
- 张记者=Trương phóng viên
- 看病人=xem người bệnh
- 看住院=xem nằm viện
- 铁链加大锁=xích sắt đại khóa
- 鲁老师的事后=Lỗ lão sư việc sau
- 全是遐思=tất cả đều là mơ màng
- 间单人病房=gian đơn người phòng bệnh
- 思思=Tư Tư
- 在心思思=trong lòng tư tư
- 上算是这方面=thượng tính là phương diện này
- 在于学贤=ở Vu Học Hiền
- 浸润到了肝胆=thấm vào tới rồi gan mật
- 肝胆出问题=gan mật ra vấn đề
- 肝胆问题=gan mật vấn đề
- 牵扯到肝胆=liên lụy đến gan mật
- 方老师=Phương lão sư
- 对方雪晴=đối Phương Tuyết Tình
- 回国协=về Quốc Hiệp
- 有这个人才储备=có này nhân tài dự trữ
- 小儿心胸外科=Nhi Tim Ngực Ngoại khoa
- 心血管内科=Tim Mạch Nội khoa
- 心胸外科=Tim Ngực Ngoại khoa
- 心内科=Tim Nội khoa
- 心外科=Tim Ngoại khoa
- 心外=Tim Ngoại
- 同心外=cùng Tim Ngoại
- 心内没法治=Tim Nội vô pháp trị
- 在心外=tại Tim Ngoại
- 心外二=Tim Ngoại II
- 心内=Tim Nội
- 适合当心内科=thích hợp đương Tim Nội khoa
- 过心外=quá Tim Ngoại
- 收心血管=thu tim mạch
- 如山大齐齐=như núi đại tề tề
- 张老=Trương lão
- 谢婉莹医生=Tạ Uyển Oánh bác sĩ
- 名医生=danh bác sĩ
- 和田主任=cùng Điền chủ nhiệm
- 难过上天=khó hơn lên trời
- 胰头=tụy đầu
- 横结肠=đại tràng ngang
- 是很大型=là rất lớn
- 卡洛氏三角=Calot tam giác
- 肝总管=ống gan chung
- 肝脏脏=lá gan
- 肝囊管面=ống túi mật mặt
- 胆囊管=ống túi mật
- 胸外心脏按压=ngoài lồng ngực trái tim ấn
- 叫什么心胸外科=gọi cái gì Tim Ngực Ngoại khoa
- 问心胸外=hỏi Ngoại Tim Ngực
- 阿斯综合征=A S hội chứng
- 上心胸外科=thượng Tim Ngực Ngoại khoa
- 心胸外=Ngoại Tim Ngực
- 对心血管科=đối Tim Mạch khoa
- 进心血管科=tiến Tim Mạch khoa
- 转移阵地吃饭=di chuyển trận địa ăn cơm
- 在心血管科=tại Tim Mạch khoa
- 呼吸内科=Hô Hấp Nội khoa
- 呼吸内=Nội Hô Hấp
- 范师妹=Phạm sư muội
- 患儿=bệnh nhi
- 真正的大恭喜=chân chính đại cung hỉ
- 个儿科医生=cái nhi khoa bác sĩ
- 陆医生=Lục bác sĩ
- 法洛四联症=tứ chứng Fallot
- 郭子豪=Quách Tử Hào
- 小豪=Tiểu Hào
- 市八=Thị Tám
- 心胸科=tim ngực khoa
- 鲁志斌=Lỗ Chí Bân
- 气道=đường thở
- 氯麻=Chlorine
- 旭医生=Húc bác sĩ
- 鲁医生=Lỗ bác sĩ
- 谈家事=nói gia sự
- 来意外=tới ngoài ý muốn
- 和肝胆外=cùng Ngoại Gan Mật
- 神经内=Nội Thần Kinh
- 在心内科=ở Tim Nội khoa
- 老百性=lão bách tính
- 消化道出=đường tiêu hóa xuất
- 型心肌炎=hình cơ tim viêm
- 肌钙蛋白=Troponin
- 李承压=Lý Thừa Nguyên
- 不随机应变=không tùy cơ ứng biến
- 以外科=lấy ngoại khoa
- 肝胆内科=gan mật nội khoa
- 肝胆治疗=gan mật trị liệu
- 董老师=Đổng lão sư
- 内一科=Nội I khoa
- 周老师=Chu lão sư
- 彬彬=Bân Bân
- 林副总=Lâm phó tổng
- 甘露醇=Mannitol
- 齐老总=Tề lão tổng
- 唐主任=Đường chủ nhiệm
- 曹大佬=Tào đại lão
- 李岁=Lý Tuế
- 宣武的急诊科=Tuyên Ngũ khoa cấp cứu
- 口腔科=Khoang Miệng khoa
- 对口腔科=đối Khoang Miệng khoa
- 口腔内科=Khoang Miệng Nội khoa
- 口腔颌面=Khoang Miệng Hàm Mặt
- Yu老师=Vu lão sư
- 克罗恩=Crohn
- 从内科=từ nội khoa
- 对消化=đối tiêu hóa
- 消化道=đường tiêu hóa
- 胃肠道=vị tràng đạo
- 吻合口瘘=miệng vết nối rò
- 吻合口=miệng vết nối
- 吻合=ghép nối
- 钛夹=kẹp Titan
- 在内镜=ở nội soi
- 关主任=Quan chủ nhiệm
- 展现出国陟=hiển lộ ra Quốc Trắc
- 纯钛=thuần titan
- 部分是钛=bộ phận là titan
- 谢专家=Tạ chuyên gia
- 辛研君=Tân Nghiên Quân
- 北都三产科=Bắc Đô 3 Sản khoa
- 产科=Sản khoa
- 国协八年班=Quốc Hiệp 8 năm ban
- 人工肝=gan nhân tạo
- 淋巴管等=tuyến dịch lym-pha chờ
- 肝门=cửa gan
- 化疗等=hóa trị chờ
- 膈肌平面=cơ hoành mặt phẳng
- 硬膜=màng cứng
- 硬脊膜=màng cứng tủy sống
- 心脏外科=Tim Tạng Ngoại khoa
- 人流部=bộ phận nhân sự
- 零期=giai đoạn đầu
- 期二=giai đoạn 2
- 期三=giai đoạn 3
- 肠道=đường ruột
- 开腹手术=phẫu thuật mở bụng
- 普外等=Ngoại Tổng Quát chờ
- 脊柱外科=Cột Sống Ngoại khoa
- 整块=toàn bộ khối
- 钛笼=lồng titan
- 可调=có thể điều chỉnh
- 这种人工椎体=này loại đốt sống nhân tạo
- 斩骨刀=dao cắt xương
- 火警监测=báo cháy giám sát
- 神经根=rễ thần kinh
- 下人工椎体=hạ đốt sống nhân tạo
- 腰麻=gây tê cột sống
- 糜烂=thối rữa
- 锥切=cắt hình nón
- 卫生系统=y tế hệ thống
- 小脑扁桃体疝=hạnh nhân tiểu não thoát vị
- 固尔苏=Curosurf
- 臀位=mông vị
- 胆道=đường mật
- 胆道镜=nội soi đường mật
- 颅内=nội sọ
- 动脉瘤=phình động mạch
- 房颤=rung tâm nhĩ
- 右心衰=suy tim phải
- 过心内科=quá Tim Nội khoa
- 肝胆脾=gan mật lách
- 食管闭锁=hẹp thực quản
- 年轻医生=tuổi nhẹ bác sĩ
- 侧卧位=nằm nghiêng vị
- 瓣叶=van lá
- 气管瘘=rò khí quản
- 联合疗法=liệu pháp kết hợp
- 序贯疗法=liệu pháp tuần tự
- 序贯=tuần tự
- 联合治疗=trị liệu kết hợp
- 左侧自发性气胸=tràn khí màng phổi trái tự phát
- 椎管肿瘤=khối u ống xương sống
- 胸腔闭式=lồng ngực bế thức
- 桡动脉=động mạch quay
- 肱动脉=động mạch cánh tay
- 溶栓=tan huyết khối
- 介入=can thiệp
- 归心血管内科=về Tim Mạch Nội khoa
- 徐医生=Từ bác sĩ
- 周先生=Chu tiên sinh
- 回手术室=về phòng phẫu thuật
- 见于师兄=thấy Vu sư huynh
- 在心血管内科=ở Tim Mạch Nội khoa
- 尺动脉=động mạch trụ
- 嵌顿=tạp trụ
- 从小说到大=từ tiểu nói đến đại
- 头面部=đầu mặt bộ
- 大专家=đại chuyên gia
- 颌面=hàm mặt
- 不锈钢丝=dây thép không rỉ
- 流产=chảy sản
- 冯聪=Phùng Nhất Thông
- 省人民医院=tỉnh Nhân Dân bệnh viện
- 姓申=họ Thân
- 申老师=Thân lão sư
- 找齐云峰=tìm Tề Vân Phong
- 我国协=ta Quốc Hiệp
- 和尚思玲=cùng Thượng Tư Linh
- 思玲=Tư Linh
- 萧爸=Tiêu ba
- 露露=Lộ Lộ
- 石医生=Thạch bác sĩ
- 姓尤=họ Vưu
- 这块石头=này khối Thạch Đầu
- 黄师弟=Hoàng sư đệ
- 出国协=ra Quốc Hiệp
- 熟耳=quen tai
- 显明白=hiển minh bạch
- 许老师=Hứa lão sư
- 何光耀=Hà Quang Diệu
- 下肝胆=hạ gan mật
- 肝胆肾脏=gan mật thận
- 姓都=họ Đô
- 世间诚然不是=thế gian tất nhiên không phải
- 张大大佬=Trương đại đại lão
- 庞医生=Bàng bác sĩ
- 庞老师=Bàng lão sư
- 瘘道=đường rò
- 对家属=đối gia thuộc
- 唐老师=Đường lão sư
- 多话语权=nhiều lời nói quyền
- 黎医生=Lê bác sĩ
- 黎大佬=Lê đại lão
- 陈医生=Trần bác sĩ
- 李桃丽=Lý Đào Lệ
- 谭同学=Đàm đồng học
- 殷前辈=Ân tiền bối
- 胎心下=thai tâm hạ
- 说中间=nói trung gian
- 床单人间=giường đơn nhân gian
- 新手帕=khăn tay mới
- 熟眼=quen mắt
- 百事哀=bách sự ai
- 海飞丝=Head & Shoulders
- 老江湖=lão giang hồ
- 下周三=thứ tư tuần sau
- 姓耿=họ Cảnh
- 姓关=họ Quan
- 会计所=sở tài chính
- 王婶=Vương thẩm
- 姓闵=họ Mẫn
- 高发=cao phát
- 米非司酮=Mifepristone
- 左老师=Tả lão sư
- 胡闹=Hồ Nháo
- 石前辈=Thạch tiền bối
- 郭医生=Quách bác sĩ
- 温主任=Ôn chủ nhiệm
- 倍他乐克=Betaloc
- 耿医生=Cảnh bác sĩ
- 像人工骨=giống nhân tạo xương
- 中常家伟=trung Thường Gia Vĩ
- 金湖酒店=Kim Hồ khách sạn
- 耿家=Cảnh gia
- 宾果=đoán trúng
- 中西=Trung Tây
- 钙化的小栓子=vôi hoá vật tắc mạch
- 犯尴=phạm xấu hổ
- 老杜=lão Đỗ
- 杜大佬=Đỗ đại lão
- 来源于医生=nơi phát ra với bác sĩ
- 可达龙=Amiodarone
- 西地兰=Cedilanid
- 于同学们=với đồng học nhóm
- 比方泽=so Phương Trạch
- 有方泽=có Phương Trạch
- 氢氯噻嗪=Hydrochlorothiazide
- 接生理盐水=tiếp sinh lý nước muối
- 骨穿=xỏ lỗ xương
- 髂后上棘=gai chậu sau trên
- 心脏扩张=cơ tim giãn nở
- 扩张型心肌=giãn nở hình cơ tim
- 供心=tặng trái tim
- 主动脉夹层=bóc tách động mạch chủ
- 大血管外科=Mạch Máu Ngoại khoa
- 开心脏彩超=siêu âm màu tim hở
- 心脏彩超=siêu âm màu trái tim
- 介入中心=can thiệp trung tâm
- 肛门闭锁=hẹp hậu môn
- 左心发育不良=tâm thất trái kém phát triển
- 脑室腹腔分流术=dẫn lưu não thất - ổ bụng
- 上工具=thượng công cụ
- 老外科=lão ngoại khoa
- 班师兄=ban sư huynh
- 翟小叔=Địch tiểu thúc
- 老天才=lão thiên tài
- 高凝=tăng đông máu
- 莫老师=Mạc lão sư
- 中文化=trung văn hóa
- 在左心房=ở tâm nhĩ trái
- 划一刀=cắt một đao
- 见干女儿=thấy con gái nuôi
- 放歌=mở nhạc
- 殷哥哥=Ân ca ca
- 谢奶奶=Tạ nãi nãi
- 小春=Tiểu Xuân
- 冷脸谭=mặt lạnh Đàm
- 皇城老妈火锅=Hoàng Thành Lão Mẹ cái lẩu
- 张花耀=Trương Hoa Diệu
- 姓翁=họ Ông
- 安老师=An lão sư
- 安医生=An bác sĩ
- 和尚泉=cùng Thượng Tuyền
- 到齐总=đến Tề tổng
- 走运输=vận chuyển
- 鲁副总=Lỗ phó tổng
- 到齐云峰=đến Tề Vân Phong
- 王经理=Vương giám đốc
- 星悦=Tinh Duyệt
- 芳芳=Phương Phương
- 于师兄师姐们=với sư huynh các sư tỷ
- 人民医院=Nhân Dân bệnh viện
- 曹小叔=Tào tiểu thúc
- 当儿科=đương nhi khoa
- 首儿=Thủ Nhi
- 人参与=người tham gia
- 丽珍=Lệ Trân
- 曹主任=Tào chủ nhiệm
- 和田医生=cùng Điền bác sĩ
- 孔同学=Khổng đồng học
- 一线=nhất tuyến
- 走私人渠道=đi tư nhân con đường
- 申坏蛋=Thân người xấu
- 婉婉=Uyển Uyển
- 首都儿童=Thủ Đô Nhi Đồng
- 心胸比例=tim ngực tỉ lệ
- 和气胸线气带宽度一样=cùng tràn khí màng phổi tuyến khí mang độ rộng giống nhau
- 横隔膜=cơ hoành
- 同意书签名=đồng ý thư ký tên
- 插大管子=cắm đại quản tử
- 程老师=Trình lão sư
- 博导=tiến sĩ đạo sư
- 硕导=thạc sĩ đạo sư
- 回肠=hồi tràng
- 脾曲=lá lách khúc
- 降结肠=đại tràng xuống
- 结肠=đại tràng
- 乙状结肠=đại tràng sigma
- 升结肠=đại tràng lên
- 常花花公子=Thường hoa hoa công tử
- 常姓花花公子爷=Thường họ hoa hoa công tử gia
- 常少爷=Thường thiếu gia
- 王副总=Vương phó tổng
- 郝总是=Hách tổng là
- 可人手=nhưng nhân thủ
- 林副院长=Lâm phó viện trưởng
- 郝家人=Hách gia người
- 这儿童医院=này Nhi Đồng bệnh viện
- 足内翻=bàn chân vẹo trong
- 马蹄足=vó ngựa bàn chân
- 马蹄内翻足=vó ngựa vẹo trong bàn chân
- 梁老师=Lương lão sư
- 北都五=Bắc Đô 5
- 心肌致密化=cơ tim biệt hóa
- 说部分=nói bộ phận
- 防老友=phòng lão hữu
- 肝胆移植=gan mật cấy ghép
- 张爸=Trương ba
- 到死神=đến Tử Thần
- 北都一=Bắc Đô I
- 部总=Bộ Tổng
- 林老教师=Lâm lão giáo sư
- 脑干重度=thân não trọng độ
- 脑干=thân não
- 滑车动静脉=trochlear động tĩnh mạch
- 眶上动静脉=động tĩnh mạch trên ổ mắt
- 脊柱外=Ngoại Cột Sống
- 过小产=quá nhỏ sản
- 腔静脉=tĩnh mạch chủ
- 窦房结=nút xoang nhĩ
- 小任=Tiểu Nhậm
- 于父=Vu phụ
- 左房=nhĩ trái
- 二科=II khoa
- 室缺房缺=thất thiếu nhĩ thiếu
- 戴同学=Đái đồng học
- 曹导师=Tào đạo sư
- 穆老师=Mục lão sư
- 在心肌细胞=ở cơ tim tế bào
- 穆大佬=Mục đại lão
- 崔领导=Thôi lãnh đạo
- 姓戴=họ Đái
- 这个人工血管=này nhân công mạch máu
- 拿人工支架=bắt nhân công ống đỡ động mạch
- 肌红蛋白=Myoglobin
- 毕副院长=Tất phó viện trưởng
- 毕科长=Tất trưởng khoa
- 张大宝宝=Trương đại bảo bảo
- 带瓣的人工血管=mang van mạch máu nhân tạo
- 把瓣替换=đem van thay đổi
- 换血管=thay mạch máu
- 换瓣=đổi van
- 带上瓣=mang lên van
- 中外友好医院=Trung Ngoại Hữu Hảo bệnh viện
- 和平怀=cùng Bình Hoài
- 保证人工血管=bảo đảm nhân công mạch máu
- 曹爸=Tào ba
- 常公子=Thường công tử
- 陶同学=Đào đồng học
- 翟教授=Địch giáo thụ
- 肺动脉瓣=van động mạch phổi
- 朱师弟=Chu sư đệ
- 心脏腔室内=trong các buồng tim
- 右房=nhĩ phải
- 找病灶=tìm ổ bệnh
- 心脏腔内=trong buồng tim
- 肌袖=cơ tụ
- 瞎长=mọc lộn xộn
- 很快车医生=thực mau Xa bác sĩ
- 异丙肾上腺素=Isoprenaline
- 曹大大佬=Tào đại đại lão
- 明华酒家=Minh Hoa tiệm rượu
- 曹妈妈=Tào mụ mụ
- 求助于老师=xin giúp đỡ với lão sư
- 爱德华氏综合征=Edwards hội chứng
- 唐氏综合征=Down hội chứng
- 太后悔=rất hối hận
- 齐爸=Tề ba
- 齐家=Tề gia
- 看齐云峰=thấy Tề Vân Phong
- 苗苗=Miêu Miêu
- 联合征=kết hợp chứng
- 肛提肌=cơ nâng hậu môn
- 有瘘=có rò
- 无瘘=không rò
- 会阴瘘=đáy chậu rò
- 左心室腔=buồng tâm thất trái
- 升主动脉=động mạch chủ lên
- 房室开口=nhĩ thất mở miệng
- 房间隔=vách liên nhĩ
- 七氟烷=Sevoflurane
- 加气囊=thêm túi hơi
- 手术衣=áo phẫu thuật
- 下手术=hạ phẫu thuật
- 姑息手术=phẫu thuật giảm nhẹ
- 死心肌=chết cơ tim
- 她的手术=nàng phẫu thuật
- 齐老爷子=Tề lão gia tử
- 鲁奶奶=Lỗ nãi nãi
- 二便=nhị tiện
- 姓曾=họ Tằng
- 个大样=cái dạng lớn
- 隶属于医生=lệ thuộc với bác sĩ
- 小孔=Tiểu Khổng
- 小孔直径=lỗ nhỏ đường kính
- 室间孔=lỗ liên não thất
- 侧脑室=não thất bên
- 脉络丛=đám rối màng mạch
- 丘纹静脉=tĩnh mạch đồi thị
- 隔静脉=tĩnh mạch vách
- 第三脑室=não thất ba
- 第四脑室=não thất bốn
- 导水管=cống não
- 内镜下第三脑室底造瘘术ETV.=nội soi sàn não thất ba tạo lỗ thuật ETV
- 软脑膜=màng não mềm
- 蛛网膜=màng nhện
- 一个腔=một cái khoang
- 腔空间=khoang không gian
- 腔隙=khoảng không gian
- 蛛网膜下腔=khoang dưới nhện
- 造瘘=tạo rò
- 脑池=bể não
- 叫做池=gọi là bể
- 桥前池=bể trước cầu não
- 到手术室=đến phòng phẫu thuật
- 孙老乡=Tôn đồng hương
- 看天经地义=xem thiên kinh địa nghĩa
- 中继口=cổng chuyển tiếp
- 个中继口=cái cổng chuyển tiếp
- 十二脂肠=tá tràng
- 放下部=phóng hạ bộ
- 肿大患者=sưng đại bệnh nhân
- 季佳=Quý Giai
- 方妈=Phương mẹ
- 欧峰=Âu Phong
- 张领导=Trương lãnh đạo
- 杜叶青=Đỗ Diệp Thanh
- 张大领导=Trương đại lãnh đạo
- 二床=2 giường
- 除非那年头发生=trừ phi kia năm đầu phát sinh
- 宋猫眼=Tống miêu mắt
- 朱妈=Chu mẹ
- 谢大医生=Tạ đại bác sĩ
- 谢前辈=Tạ tiền bối
- 有点儿尴=có chút nhi xấu hổ
- 萧医生=Tiêu bác sĩ
- 周老乡=Chu đồng hương
- 下神经=hạ thần kinh
- 九七级=97 cấp
- 再调调焦距=lại chỉnh chỉnh tiêu cự
- 服务于医生的手=phục vụ với bác sĩ tay
- 裂头蚴=Sparganum
- 曼氏迭宫绦虫=Mansoni cung sán
- 耀哥=Diệu ca
- 说真我和他=nói thật ta cùng hắn
- 十厘米三=10.3 centimet
- 十点三三厘米=10.33 centimet
- 关同学=Quan đồng học
- 老关=lão Quan
- 正出差=chính ra kém
- 中装上=trung trang thượng
- 卡门=Carmen
- 卡农=Canon
- 陶先生=Đào tiên sinh
- 方先生=Phương tiên sinh
- 哆了哆=run run
- 不倒追=không đảo truy
- 常同学=Thường đồng học
- 陶叔叔=Đào thúc thúc
- 上好大的风=thượng gió rất lớn
- 个高冷范师妹=cái cao lãnh phạm sư muội
- 方大明星=Phương đại minh tinh
- 林爸爸=Lâm ba ba
- 找平怀=tìm Bình Hoài
- 谢医生=Tạ bác sĩ
- 垂体腺瘤=u tuyến yên
- 脑膜瘤=u màng não
- 眼动脉瘤=phình động mạch mắt
- 颅咽管=sọ hầu
- 咽管=họng
- 蝶窦=xoang bướm
- 鼻蝶=mũi bướm
- 筛窦=xoang sàng
- 蝶黏膜=niêm mạc xương bướm
- 蝶鞍区=Sella khu
- 鞍区=yên khu
- 垂体柄=cuống tuyến yên
- 手术中外科=trong phẫu thuật ngoại khoa
- 丘脑=đồi thị
- 胰十二指肠=tụy tá tràng
- 方叔=Phương thúc
- 说中=nói trúng
- 即事前=tức sự trước
- 手术镊=phẫu thuật nhíp
- 细齿镊=tế răng nhíp
- 短镊=đoản nhíp
- 尖头长平镊=đầu nhọn trường bình nhíp
- 先下手术台=trước xuống phẫu thuật đài
- 谢表妹=Tạ biểu muội
- 汪主任=Uông chủ nhiệm
- 汪老师=Uông lão sư
- 侯主任=Hầu chủ nhiệm
- 张院长=Trương viện trưởng
- 殷爸=Ân ba
- 殷妈=Ân mẹ
- 贝多=Beetho
- 芬小=ven tiểu
- 多雷米=Đồ Rê Mi
- 鲁德=Ruud
- 以解剖学=lấy giải phẫu học
- 钟易荣=Chung Dịch Vinh
- 钟先生=Chung tiên sinh
- 第三人民医院=Nhân Dân 3 bệnh viện
- 姓钟=họ Chung
- 姓广=họ Quảng
- 丁医生=Đinh bác sĩ
- 老广=lão Quảng
- 老欧也=lão Âu cũng
- 杜永生=Đỗ Vĩnh Sinh
- 林科长=Lâm trưởng khoa
- 入手术室内=vào trong phòng phẫu thuật
- 说中文=nói tiếng Trung
- 茵茵=Nhân Nhân
- 鲁同学=Lỗ đồng học
- 代电脑=máy tính
- 那年头老师=năm ấy lão sư
- 谭大佬=Đàm đại lão
- 顾医生=Cố bác sĩ
- 谢婉=Tạ Uyển Oánh
- 关老师=Quan lão sư
- 贾班长=Giả lớp trưởng
- 你的酒吧=ngươi rượu đi
- 成江路=Thành Giang lộ
- 令辉=Lệnh Huy
- 小关=Tiểu Quan
- 云斌=Vân Bân
- 曾大哥=Tằng đại ca
- 曾同学=Tằng đồng học
- 常憨憨=Thường khờ khạo
- 曾爸爸=Tằng ba ba
- 篇大乐章=thiên đại nhạc chương
- 曹同学=Tào đồng học
- 托福=TOEFL
- 包同学=Bao đồng học
- 袁芳=Viên Phương
- 张阎王=Trương Diêm Vương
- 曹宗师=Tào tông sư
- 范昀昀=Phạm Vân Vân
- 周同学=Chu đồng học
- 朱同学=Chu đồng học
- 周师弟=Chu sư đệ
- 黄主刀=Hoàng mổ chính
- 陶大神=Đào đại thần
- 翟大仙=Địch đại tiên
- 翟大佬=Địch đại lão
- 冯教授=Phùng giáo thụ
- 写手术=viết phẫu thuật
- 治国陟=trị Quốc Trắc
- 后心脏=sau trái tim
- 陶师弟=Đào sư đệ
- 轻重地藏着话=nặng nhẹ mà giấu lời nói
- 裘医生=Cừu bác sĩ
- 老梁=lão Lương
- 过热身赛=quá khởi động
- 张大头领=Trương đại đầu lĩnh
- 为难兄难弟=vì khó huynh khó đệ
- 要回国协=muốn về Quốc Hiệp
- 脑转移=não di căn
- 血滤机=máy lọc máu
- 夏代主任=Hạ đại chủ nhiệm
- 多巴酚丁胺=Dobutamine
- 膜肺机=máy ECMO
- 讲机遇=nói cơ hội
- 申司机=Thân tài xế
- 上头架=thượng đầu giá
- 对方泽=đối Phương Trạch
- 孙大佬=Tôn đại lão
- 孙副主任=Tôn phó chủ nhiệm
- 高飞刀=cao phi đao
- 如飞刀=như phi đao
- 狗子=Cẩu Tử
- 何师姐=Hà sư tỷ
- 齐老先生=Tề lão tiên sinh
- 邱博文=Khâu Bác Văn
- 好看戏=hảo xem diễn
- 要回国陟=muốn về Quốc Trắc
- 任黑马=Nhậm hắc mã
- 郭后辈=Quách hậu bối
- 杨护士=Dương hộ sĩ
- 小郭=Tiểu Quách
- 老陈=lão Trần
- 小陈=Tiểu Trần
- 致远=Trí Viễn
- 任教授=Nhậm giáo thụ
- 黄毛衣=áo lông màu vàng
- 任哲伦=Nhậm Triết Luân
- 姓左=họ Tả
- 左晋茂=Tả Tấn Mậu
- 说亲眼见=nói chính mắt thấy
- 任徒弟=Nhậm đồ đệ
- 齐董=Tề đổng
- 任大佬=Nhậm đại lão
- 养大爷=dưỡng đại gia
- 任徒儿=Nhậm đồ nhi
- 在左晋茂=ở Tả Tấn Mậu
- 听任师兄=nghe Nhậm sư huynh
- 见外科=thấy ngoại khoa
- 傅主任=Phó chủ nhiệm
- 陶学生=Đào học sinh
- 曹学生=Tào học sinh
- 陶大夫=Đào đại phu
- 婉莹=Uyển Oánh
- 钟阿姨=Chung a di
- 邵月兰=Thiệu Nguyệt Lan
- 任泽伦=Nhậm Trạch Luân
- 徐艾琳=Từ Ngải Lâm
- 市六=Thị Lục
- 三支病变=bệnh mạch vành 3 nhánh
- 张力性气胸=tràn khí màng phổi áp lực
- 拉钩=banh vết mổ
- 镇痛泵=thuốc giảm đau
- 邓氏筋膜=mạc Denonvilliers
- 淋巴结扫除=nạo vét hạch
- 托摄像头=nâng camera
- 扶着光纤=cầm sợi quang
- 术野=khu phẫu thuật
- 光纤=sợi quang
- 腹腔镜=nội soi
- 垂柳=Thùy Liễu
- 垂柳急诊科=Thùy Liễu khoa cấp cứu
- 奔驰=Mercedes-Benz
- 心脏科=khoa Tim Mạch
- 吸引器=máy hút dịch
- 淋巴结=hạch bạch huyết
- 拿吸引器=cầm máy hút dịch
- 明明=Minh Minh
- 肛肠科=khoa Hậu Môn Trực Tràng
- 扶镜手=cầm ống soi
- 李舜康=Lý Thuấn Khang
- 小鲁=Tiểu Lỗ
- 大隐静脉=tĩnh mạch hiển lớn
- 乳内动脉=động mạch ngực trong
- 二尖瓣脱垂=sa van hai lá
- 郭正阳=Quách Chính Dương
- 任弟子=Nhậm đệ tử
- 谢女王=Tạ nữ vương
- 苏力玛= Sulima
- 孙姥爷=Tôn ông ngoại
- 艾琳=Ngải Lâm
- nystagmus=Nystagmus
- 温医生=Ôn bác sĩ
- 温子涵=Ôn Tử Hàm
- 傅哥哥=Phó ca ca
- 温君宝=Ôn Quân Bảo
- 柳师妹=Liễu sư muội
- 谢妹妹=Tạ muội muội
- 姜师妹=Khương sư muội
- 李福爱=Lý Phúc Ái
- 子涵=Tử Hàm
- 祁东来=Kỳ Đông Lai
- 顾鸿年=Cố Hồng Niên
- 叶素锦=Diệp Tố Cẩm
- 淋巴=Lymph
- 库肯勃瘤=u Krukenberg
- 三甲医院=bệnh viện tuyến 3
- 梁喜=Lương Hỉ
- 学霖=Học Lâm
- 奥季佳=Áo Quý Giai
- 鸿年=Hồng Niên
- 鲁豫=Lỗ Dự
- 谢副主任=Tạ phó chủ nhiệm
- 温锦生=Ôn Cẩm Sinh
- 赖辉=Lại Huy
- 崔绍锋=Thôi Thiệu Phong
- 江德治=Giang Đức Trị
- 小岳=Tiểu Nhạc
- 小洋=Tiểu Dương
- 小顾=Tiểu Cố
- 圆圆=Viên Viên
- 梦梦=Mộng Mộng
- 小孙梦=Tiểu Tôn Mộng
- 曹圆=Tào Viên
- 孙梦=Tôn Mộng
-
Quân thiếu ấm thê: Trọng sinh toàn dân ca hậu
visibility49222 star11 2
-
Trọng sinh trưởng tẩu phấn đấu ký
visibility1326894 star4332 27
-
Đỉnh lưu nhãi con mommy lại mỹ lại táp
visibility35070 star7 0
-
Thiên quý trốn phi chi phúc hắc hai bảo
visibility31453 star1 1
-
Xuyên thư: 70 vợ chồng công nhân viên dưỡng oa hằng ngày
visibility185491 star1160 39
-
Xuyên đến niên đại văn trung làm y học [ xuyên thư ]
visibility109484 star807 56
-
Trọng sinh 90 chi độc y kiều thê tàn nhẫn hung manh
visibility129214 star137 7
-
80 tiểu cay thê, nghiên cứu khoa học đại lão đuổi theo sủng
visibility21701 star291 2
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Quân thiếu ấm thê: Trọng sinh toàn dân ca hậu
visibility49222 star11 2
-
Trọng sinh trưởng tẩu phấn đấu ký
visibility1326894 star4332 27
-
Đỉnh lưu nhãi con mommy lại mỹ lại táp
visibility35070 star7 0
-
Thiên quý trốn phi chi phúc hắc hai bảo
visibility31453 star1 1
-
Xuyên thư: 70 vợ chồng công nhân viên dưỡng oa hằng ngày
visibility185491 star1160 39
-
Xuyên đến niên đại văn trung làm y học [ xuyên thư ]
visibility109484 star807 56
-
Trọng sinh 90 chi độc y kiều thê tàn nhẫn hung manh
visibility129214 star137 7
-
80 tiểu cay thê, nghiên cứu khoa học đại lão đuổi theo sủng
visibility21701 star291 2
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1842
- 任崇达=Nhậm Sùng Đạt
- 谢婉莹=Tạ Uyển Oánh
- 辅导员=phụ đạo viên
- 方大叔=Phương đại thúc
- 赵兆伟=Triệu Triệu Vĩ
- 黄志磊=Hoàng Chí Lỗi
- 曹勇=Tào Dũng
- 胡浩=Hồ Hạo
- 朱会苍=Chu Hội Thương
- 赵文宗=Triệu Văn Tông
- 张薇=Trương Vi
- 长荣=Trường Vinh
- 孙蓉芳=Tôn Dung Phương
- 岳文同=Nhạc Văn Đồng
- 理科状=Lý Khoa Trạng
- 刘慧=Lưu Tuệ
- 思兔阅读=
- 小杜=Tiểu Đỗ
- 曹帅哥=Tào soái ca
- 王医生=Vương bác sĩ
- 冯一聪=Phùng Nhất Thông
- 柳静云=Liễu Tĩnh Vân
- 何香瑜=Hà Hương Du
- 小张=Tiểu Trương
- 曹医生=Tào bác sĩ
- 章小蕙=Chương Tiểu Huệ
- 筝筝=Tranh Tranh
- 沈熙菲=Thẩm Hi Phỉ
- 黄蓓蓓=Hoàng Bội Bội
- 傅昕恒=Phó Hân Hằng
- 陶智杰=Đào Trí Kiệt
- 小蕙=Tiểu Huệ
- 丽璇=Lệ Toàn
- 莹莹=Oánh Oánh
- 国能=Quốc Năng
- 刘宇=Lưu Vũ
- 周俊鹏=Chu Tuấn Bằng
- 北都=Bắc Đô
- 李启安=Lý Khải An
- 姜惠珠=Khương Huệ Châu
- 丁玉海=Đinh Ngọc Hải
- 秦若语=Tần Nhược Ngữ
- 静云=Tĩnh Vân
- 沈景晖=Thẩm Cảnh Huy
- 高钊诚=Cao Chiêu Thành
- 孙玉波=Tôn Ngọc Ba
- 谭克林=Đàm Khắc Lâm
- 刘程然=Lưu Trình Nhiên
- 罗燕芬=La Yến Phân
- 卢天驰=Lư Thiên Trì
- 李文豪=Lý Văn Hào
- 燕芬=Yến Phân
- 阿涛=A Đào
- 康惠=Khang Huệ
- 林昊=Lâm Hạo
- 江雅智=Giang Nhã Trí
- 小雅智=Tiểu Nhã Trí
- 雅智=Nhã Trí
- 小谢=Tiểu Tạ
- 巧雯=Xảo Văn
- 姜明珠=Khương Minh Châu
- 徐艳红=Từ Diễm Hồng
- 松圆=Tùng Viên
- 于学贤=Vu Học Hiền
- 曹师兄=Tào sư huynh
- 宣伍=Tuyên Ngũ
- 魏国远=Ngụy Quốc Viễn
- 胡振凡=Hồ Chấn Phàm
- 香瑜=Hương Du
- 小孙=Tiểu Tôn
- 李晓冰=Lý Hiểu Băng
- 齐云峰=Tề Vân Phong
- 何光佑=Hà Quang Hữu
- 李亚希=Lý Á Hi
- 玲玲=Linh Linh
- 苗芬=Miêu Phân
- 张浩=Trương Hạo
- 芬芬=Phân Phân
- 亚希=Á Hi
- 夏东贤=Hạ Đông Hiền
- 冬子=Đông Tử
- 崔绍峰=Thôi Thiệu Phong
- 戴荣红=Đái Vinh Hồng
- 戴主任=Đái chủ nhiệm
- 戴师姐=Đái sư tỷ
- icu=ICU
- 邱瑞云=Khâu Thụy Vân
- 宋学霖=Tống Học Lâm
- 陶师兄=Đào sư huynh
- 任老师=Nhậm lão sư
- 赵华明=Triệu Hoa Minh
- 陶医生=Đào bác sĩ
- 外科医生=bác sĩ ngoại khoa
- 谭老师=Đàm lão sư
- 谢佑天=Tạ Hữu Thiên
- 姜师姐=Khương sư tỷ
- 汤主任=Thang chủ nhiệm
- 陶老师=Đào lão sư
- 邱医生=Khâu bác sĩ
- ct=CT
- 龚翔斌=Cung Tường Bân
- 于师兄=Vu sư huynh
- 何医生=Hà bác sĩ
- 谢有胜=Tạ Hữu Thắng
- 群芳=Quần Phương
- 殷奉春=Ân Phụng Xuân
- 郭宜平=Quách Nghi Bình
- 贺久亮=Hạ Cửu Lượng
- 韦天朗=Vi Thiên Lãng
- 古松涛=Cổ Tùng Đào
- 谭医生=Đàm bác sĩ
- 大牛=đại ngưu
- 马云莉=Mã Vân Lị
- 莉莉=Lị Lị
- 林晨容=Lâm Thần Dung
- 方勤苏=Phương Cần Tô
- 阳阳=Dương Dương
- 靳天宇=Cận Thiên Vũ
- 庄医生=Trang bác sĩ
- 庄老师=Trang lão sư
- 靳老师=Cận lão sư
- 耿永哲=Cảnh Vĩnh Triết
- 谢同学=Tạ đồng học
- 耿同学=Cảnh đồng học
- 杜海威=Đỗ Hải Uy
- 杜老师=Đỗ lão sư
- 朱师兄=Chu sư huynh
- 俞主任=Du chủ nhiệm
- 徐老师=Từ lão sư
- 萧院长=Tiêu viện trưởng
- 黄师兄=Hoàng sư huynh
- 翟主任=Địch chủ nhiệm
- 张大佬=Trương đại lão
- 鲁老师=Lỗ lão sư
- 杜蒙恩=Đỗ Mông Ân
- 杜医生=Đỗ bác sĩ
- 左良=Tả Lương
- 殷医生=Ân bác sĩ
- 戴医生=Đái bác sĩ
- 林老师=Lâm lão sư
- 靳师兄=Cận sư huynh
- 申师兄=Thân sư huynh
- 心血管=tim mạch
- 三的老师=Tam lão sư
- 骨科一=Khoa chỉnh hình I
- 骨科二=Khoa Chỉnh hình II
- 常老师=Thường lão sư
- 傅老师=Phó lão sư
- 常医生=Thường bác sĩ
- 周医生=Chu bác sĩ
- 小哲=Tiểu Triết
- 冯同学=Phùng đồng học
- 潘世华=Phan Thế Hoa
- 小邱=Tiểu Khâu
- 小宋=Tiểu Tống
- 戴南辉=Đái Nam Huy
- 荣济=Vinh Tế
- 仲山=Trọng Sơn
- 耿凌飞=Cảnh Lăng Phi
- 范芸芸=Phạm Vân Vân
- 姚洁=Diêu Khiết
- 金医生=Kim bác sĩ
- 刘笠=Lưu Lạp
- 聂加敏=Nhiếp Gia Mẫn
- 王璐璐=Vương Lộ Lộ
- 张玉清=Trương Ngọc Thanh
- 谢天佑=Tạ Thiên Hữu
- 文贵=Văn Quý
- 大辉=Đại Huy
- 苏医生=Tô bác sĩ
- 胡医生=Hồ bác sĩ
- 左医生=Tả bác sĩ
- 闵阿姨=Mẫn a di
- 闵东秀=Mẫn Đông Tú
- 罗景明=La Cảnh Minh
- 石磊=Thạch Lỗi
- 申医生=Thân bác sĩ
- 齐医生=Tề bác sĩ
- 都叶青=Đô Diệp Thanh
- 张华耀=Trương Hoa Diệu
- 耿永晖=Cảnh Vĩnh Huy
- 吴创耀=Ngô Sang Diệu
- 小朱=Tiểu Chu
- 晓冰=Hiểu Băng
- 书平=Thư Bình
- 关医生=Quan bác sĩ
- 李承元=Lý Thừa Nguyên
- 96级=khóa 96
- 移植=cấy ghép
- 肝硬化=xơ gan
- 肝静脉=tĩnh mạch gan
- 布加综合征=hội chứng Budd-Chiari
- 分离钳=kẹp tách
- 左肝静脉=tĩnh mạch gan trái
- 左膈下静脉=tĩnh mạch hoành dưới
- 右心房=tâm nhĩ phải
- 膈上段=cơ hoành trên
- 下腔静脉=tĩnh mạch chủ dưới
- 静脉腔=tĩnh mạch chủ
- 人工血管=mạch máu nhân tạo
- 在下腔静脉=ở tĩnh mạch chủ dưới
- 止痛针=thuốc giảm đau
- 颅脑=sọ não
- 片子=phim
- 人身体=cơ thể người
- 器官=cơ quan
- 转移瘤=u di căn
- 心脑=tim não
- 脑心=não tim
- 脑梗=nhồi máu não
- 家暴=bạo hành gia đình
- 亲人=người thân
- 耿爸=Cảnh ba
- 王翠=Vương Thúy
- 块地租=đất cho thuê
- 规培=tập huấn
- 四期=giai đoạn 4
- 化疗姑息=hóa trị giảm nhẹ
- 手术=phẫu thuật
- 路径图=bản đồ đường mòn
- 路径=đường mòn
- 二期末=cuối giai đoạn 2
- 盆膜=màng chậu
- 漏诊=khám thiếu sót
- 肠镜=nội soi đại tràng
- 金标准=tiêu chuẩn vàng
- 术前=trước phẫu thuật
- 术式=cách phẫu thuật
- 全切=cắt bỏ toàn bộ
- 保器官=giữ lại cơ quan
- 保乳=giữ lại ngực
- 保子宫=giữ lại tử cung
- 一助=phụ mổ một
- 开腹=mở bụng
- 耿妈=Cảnh mẹ
- 黄大侠=Hoàng đại hiệp
- 小杨=Tiểu Dương
- 肖扬=Tiêu Dương
- 罗医生=La bác sĩ
- 申友焕=Thân Hữu Hoán
- 胡志凡=Hồ Chí Phàm
- 下丘脑=vùng dưới đồi não
- 开刀=phẫu thuật
- 发病灶=ổ bệnh chính
- 骨转移=xương di căn
- 切除椎板的姑息=cắt bỏ lamina giảm nhẹ
- 切全椎=cắt cả khối đốt sống
- 刮瘤=nạo u
- 切瘤=cắt u
- 内外科=nội ngoại khoa
- 二助=phụ mổ hai
- 人工椎体=đốt sống nhân tạo
- 材料=vật liệu
- 外科=ngoại khoa
- 钛板=tấm Titan
- 调高低=chỉnh cao thấp
- 芳庄=Phương Trang
- 谷沁园=Cốc Thấm Viên
- 兰华苑=Lan Hoa Uyển
- 内镜下摘下=mổ nội soi cắt
- 许医生=Hứa bác sĩ
- 谢老师=Tạ lão sư
- 消毒=khử trùng
- 超声骨刀=dao mổ siêu âm
- 电刀=dao điện
- 三助=phụ mổ ba
- 胸腔镜=nội soi lồng ngực
- 麻醉机=máy gây tê
- 心电监护仪=máy điện tâm đồ
- 手术室=phòng phẫu thuật
- 左右=trái phải
- 尊目含=Tôn Mục Hàm
- 永哲=Vĩnh Triết
- 小晖=Tiểu Huy
- 方雪晴=Phương Tuyết Tình
- 马医生=Mã bác sĩ
- 方教授=Phương giáo thụ
- 为国协=vì Quốc Hiệp
- 张小叔=Trương tiểu thúc
- 华耀=Hoa Diệu
- 张阎罗=Trương Diêm La
- 杨科长=Dương trưởng khoa
- 田主任=Điền chủ nhiệm
- 椎弓根=cuống cung đốt sống
- 梁百川=Lương Bách Xuyên
- 戴红荣=Đái Hồng Vinh
- 辛妍君=Tân Nghiên Quân
- 辛老师=Tân lão sư
- 纤支镜=nội soi phế quản
- 会厌=nắp thanh quản
- 丁主任=Đinh chủ nhiệm
- 患童=bệnh nhi
- 氯胺酮=Ketamine
- 魏伟=Ngụy Vĩ
- 病童=bệnh nhi
- 刘雯玉=Lưu Văn Ngọc
- 董医生=Đổng bác sĩ
- 小董=Tiểu Đổng
- 傅医生=Phó bác sĩ
- 徐姐=Từ tỷ
- 郭瑞=Quách Thụy
- 护士长=y tá trưởng
- 冷刀=dao lạnh
- 全麻=gây mê toàn thân
- 小医院=bệnh viện nhỏ
- 介入室=phòng can thiệp
- 心梗=nhồi máu tim
- 全盲=mù hoàn toàn
- 李岁明=Lý Tuế Minh
- 小脑扁桃体=hạnh nhân tiểu não
- 张师傅=Trương sư phó
- 岳班长=Nhạc lớp trưởng
- 呼吸机=máy hô hấp
- 齐总=Tề tổng
- 梁伯松=Lương Bá Tùng
- 邵佳良=Thiệu Giai Lương
- 于老师=Vu lão sư
- 于医生=Vu bác sĩ
- 江老师=Giang lão sư
- 陈诚然=Trần Thành Nhiên
- 谢长荣=Tạ Trường Vinh
- 局麻=gây tê tại chỗ
- 会苍=Hội Thương
- 高师兄=Cao sư huynh
- 冬亮=Đông Lượng
- 韩永年=Hàn Vĩnh Niên
- 梁宇超=Lương Vũ Siêu
- 徐旭=Từ Húc
- 支气管镜=nội soi phế quản
- 胃镜=nội soi dạ dày
- 支架=ống đỡ động mạch
- 华法林=Warfarin
- 支架内血栓=huyết khối trong ống đỡ động mạch
- 于师弟=Vu sư đệ
- 翟运升=Địch Vận Thăng
- 李国新=Lý Quốc Tân
- 世华=Thế Hoa
- 方泽=Phương Trạch
- 血液波动=huyết áp thất thường
- 介入技术=kỹ thuật can thiệp
- 内镜=nội soi
- 介入的业务=can thiệp nghiệp vụ
- 林丽琼=Lâm Lệ Quỳnh
- 丽琼=Lệ Quỳnh
- 北都的介入=Bắc Đô can thiệp
- 椎动脉=động mạch đốt sống
- 小思思=Tiểu Tư Tư
- 瘤腔=khoang khối u
- 显微手术=vi phẫu
- 周晗=Chu Hàm
- 张医生=Trương bác sĩ
- 刘素桂=Lưu Tố Quế
- 都老师=Đô lão sư
- 都医生=Đô bác sĩ
- 右心室=tâm thất phải
- 周若雪=Chu Nhược Tuyết
- 萧树刚=Tiêu Thụ Cương
- 丁文泽=Đinh Văn Trạch
- 尚思玲=Thượng Tư Linh
- 树刚=Thụ Cương
- 文泽=Văn Trạch
- 萧树鹏=Tiêu Thụ Bằng
- 卢馨=Lư Hinh
- 蕾蕾=Lôi Lôi
- 丁露露=Đinh Lộ Lộ
- 阿惠=A Huệ
- 二尖瓣=van hai lá
- 三尖瓣=van ba lá
- 左心房=tâm nhĩ trái
- 骤停=ngừng đột ngột
- 抗凝针=kim chống đông máu
- 孕产妇=phụ nữ mang thai
- 心脏手术=phẫu thuật tim
- 术中=trong lúc phẫu thuật
- 李晓风=Lý Hiểu Phong
- 石头=Thạch Đầu
- 莫医生=Mạc bác sĩ
- 脑瘫患儿=trẻ bại liệt não
- 连续硬膜外=màng cứng liên tục
- 孙蓉玉=Tôn Dung Ngọc
- 晓风=Hiểu Phong
- 呼衰=suy hô hấp
- 心衰=suy tim
- 尤医生=Vưu bác sĩ
- 吴丽臻=Ngô Lệ Trăn
- 梁院长=Lương viện trưởng
- 杨医生=Dương bác sĩ
- 曹哥哥=Tào ca ca
- 人工瓣膜=van nhân tạo
- 机械瓣=van cơ học
- 生物瓣=van sinh học
- 抗凝药=thuốc chống đông máu
- 左心室=tâm thất trái
- 谢妈妈=Tạ mụ mụ
- 朵朵=Đóa Đóa
- 萧朵朵=Tiêu Đóa Đóa
- 佑天=Hữu Thiên
- 树鹏=Thụ Bằng
- 张德胜=Trương Đức Thắng
- 北都三=Bắc Đô 3
- 黎雨恩=Lê Vũ Ân
- 曹昭=Tào Chiêu
- 奉春=Phụng Xuân
- 张天安=Trương Thiên An
- 张天星=Trương Thiên Tinh
- 克林=Khắc Lâm
- 新生儿=trẻ sơ sinh
- 超声=siêu âm
- 医师=bác sĩ
- 彩超=siêu âm màu
- 庞院长=Bàng viện trưởng
- 罗小妹=La tiểu muội
- 瘘口=lỗ rò
- 腔镜=nội soi ổ bụng
- 孔云斌=Khổng Vân Bân
- 咕噜肉=thịt chua ngọt
- 闵雅=Mẫn Nhã
- 十二指肠=tá tràng
- 消化道肿瘤=ung thư đường tiêu hóa
- 靶向药=thuốc nhắm mục tiêu
- 伊立替康=Irinotecan
- 打战=chiến đấu
- 魏尚泉=Ngụy Thượng Tuyền
- 金勺子=thìa vàng
- 程昱辰=Trình Dục Thần
- 曹二哥=Tào nhị ca
- 程医生=Trình bác sĩ
- 心率=nhịp tim
- 同济医院=Đồng Tế bệnh viện
- 胸片=X quang ngực
- x光片=phim X-quang
- 段三宝=Đoạn Tam Bảo
- 三宝=Tam Bảo
- 引流管=ống dẫn lưu
- 常前辈=Thường tiền bối
- 神经丛=đám rối thần kinh
- 段同学=Đoạn đồng học
- 伍满仲=Ngũ Mãn Trọng
- 朱星=Chu Tinh
- en-blocresection=En-bloc Resection
- 送博=học tiến sĩ
- 直博生=học thẳng lên tiến sĩ
- 钡餐=Bari Sunfat
- 苗天英=Miêu Thiên Anh
- 刘怀禹=Lưu Hoài Vũ
- 苗老师=Miêu lão sư
- 田医生=Điền bác sĩ
- “因”道炎=“âm” đạo viêm
- 兜兜风=dạo chơi
- 天府一号=Thiên Phủ số 1
- 云港=Vân Cảng
- 小鑫=Tiểu Hâm
- 小冬亮=Tiểu Đông Lượng
- 小亮亮=Tiểu Lượng Lượng
- 小闵=Tiểu Mẫn
- 琳琳=Lâm Lâm
- 氨甲环酸=Axit tranexamic
- 抑肽酶=Aprotinin
- 余医生=Dư bác sĩ
- 翁姐=Ông tỷ
- 鼎茗=Đỉnh Mính
- 尚泉=Thượng Tuyền
- 沪皇=Hỗ Hoàng
- 蓉玉=Dung Ngọc
- 若梅=Nhược Mai
- 吉他西滨=Gemcitabine
- 氟尿嘧啶类=Fluorouracil
- x光线=X-quang
- 言谢同学=nói Tạ đồng học
- 骨髓移植=cấy ghép tủy xương
- 造血干细胞移植=cấy ghép tế bào gốc tạo máu
- 胡同学=Hồ đồng học
- 捐献者=người hiến tặng
- 捐献=hiến tặng
- 伍老师=Ngũ lão sư
- 张立=Trương Lập
- 淘淘=Đào Đào
- 田老师=Điền lão sư
- 柳金垠身为=Liễu Kim Ngân thân là
- 柳金垠=Liễu Kim Ngân
- 李怀恩=Lý Hoài Ân
- 小涛=Tiểu Đào
- 段医生=Đoạn bác sĩ
- 心脏移植=ghép tim
- 俞明惠=Du Minh Huệ
- 张小姑=Trương tiểu cô
- 穆永先=Mục Vĩnh Tiên
- 同期=cùng khóa
- 心外一=Ngoại Tim Mạch I
- 穆医生=Mục bác sĩ
- 张同学=Trương đồng học
- 俞明慧=Du Minh Tuệ
- 国陟=Quốc Trắc
- 北都二=Bắc Đô II
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 珊珊=San San
- 脾脏=lá lách
- 心血管介入=can thiệp tim mạch
- 微创=xâm lấn tối thiểu
- 施老师=Thi lão sư
- 孙老师=Tôn lão sư
- 叶传广=Diệp Truyền Quảng
- 叶医生=Diệp bác sĩ
- 双腔静脉=tĩnh mạch chủ kép
- 小慧=Tiểu Tuệ
- 静滴=truyền tĩnh mạch
- 静推=tiêm tĩnh mạch
- 静脉推=tiêm tĩnh mạch
- 杨云娟=Dương Vân Quyên
- 钢不锈钢=dây Inox
- 克氏针=dây Kirschner
- 多巴胺=Dopamine
- 起搏器=máy tạo nhịp tim
- 南辉=Nam Huy
- 戴阿姨=Đái a di
- 同行=đồng nghiệp
- 林主任=Lâm chủ nhiệm
- 梁主任=Lương chủ nhiệm
- 左颈总动脉=động mạch cảnh chung trái
- 杨阿姨=Dương a di
- 曹育东=Tào Dục Đông
- 曹父=Tào phụ
- 曹爸爸=Tào ba ba
- 首位=hàng đầu
- 血透=chạy thận nhân tạo
- 毕永庆=Tất Vĩnh Khánh
- 旭光=Húc Quang
- 张主任=Trương chủ nhiệm
- 开心电图=điện tâm đồ
- 冠心病=bệnh tim mạch vành
- 血脂=mỡ máu
- 主动脉瘤=phình động mạch chủ
- 荣红=Vinh Hồng
- 做主动脉瘤=làm phình động mạch chủ
- 人工=nhân tạo
- 主动脉瓣=van động mạch chủ
- 余昌礼=Dư Xương Lễ
- 余老师=Dư lão sư
- 王怀德=Vương Hoài Đức
- 中外=Trung Ngoại
- 辛鸿斌=Tân Hồng Bân
- 曹栋=Tào Đống
- 抗凝=kháng đông máu
- 生物涂层=lớp phủ sinh học
- 失衡=mất cân bằng
- 苗田英=Miêu Điền Anh
- 曹师宗=Tào sư tông
- 如常家伟=như Thường Gia Vĩ
- 常家伟=Thường Gia Vĩ
- 林巧唯=Lâm Xảo Duy
- 葛老师=Cát lão sư
- 巧唯=Xảo Duy
- 陈翔=Trần Tường
- 两分=hai phút
- 切口=vết rạch phẫu thuật
- 平怀= Bình Hoài
- 瘢痕=vết sẹo
- 高主任=Cao chủ nhiệm
- 心脏传导系统=hệ thống dẫn truyền tim
- 车医生=Xa bác sĩ
- 杨少坤=Dương Thiếu Khôn
- 马蹄肾=thận móng ngựa
- 食管瘘=lỗ rò thực quản
- 前列腺瘘=rò tiền liệt tuyến
- 膀胱瘘=lỗ rò bàng quang
- 直肠舟状窝瘘=rò trực tràng lỗ chậu
- 尿道球部瘘=lỗ rò hậu môn
- 俞医生=Du bác sĩ
- 苗医生=Miêu bác sĩ
- 叶素瑾=Diệp Tố Cẩn
- 叶大佬=Diệp đại lão
- 齐先生=Tề tiên sinh
- 云峰=Vân Phong
- 张淘=Trương Đào
- 柳医生=Liễu bác sĩ
- 罗玉良教授=La Ngọc Lương
- 国协=Quốc Hiệp
- 脑室镜=máy soi não thất
- 林佳茵=Lâm Giai Nhân
- 智杰=Trí Kiệt
- 欧锋=Âu Phong
- 米思然=Mễ Tư Nhiên
- 米文林=Mễ Văn Lâm
- 下周=tuần sau
- 亮亮=Lượng Lượng
- 管医生=Quản bác sĩ
- 吕彦涵=Lữ Ngạn Hàm
- 谢师姐=Tạ sư tỷ
- 磁共振=cộng hưởng từ
- 住院总是=nằm viện tổng
- 冷如珍=Lãnh Như Trân
- 曹致乐=Tào Trí Nhạc
- 打鼓=đánh trống
- 小黎=Tiểu Lê
- 李耀红=Lý Diệu Hồng
- 勤苏=Cần Tô
- 巴西龟=rùa Brazil
- 致乐=Trí Nhạc
- 墨墨=Mặc Mặc
- 何师妹=Hà sư muội
- 曜哥=Diệu ca
- 佟昌博=Đồng Xương Bác
- 鼻内窥镜=nội soi mũi
- 颅咽管瘤=u sọ hầu
- 鼻咽腔=khoang mũi họng
- 佳茵=Giai Nhân
- 浅筋膜内的血管=các mạch máu ở tầng ngoài
- 眶上神经=thần kinh trên ổ mắt
- 滑车上动脉=động mạch trên ốc tai
- 眶上动脉=động mạch trên ổ mắt
- 史莱文=Slavin
- 鲁德曼=Rudman
- 舒曼=Schumann
- Information=Information
- collection=Collection
- nformation=Information
- 老丁=Lão Đinh
- 广医生=Quảng bác sĩ
- 鲁瑜=Lỗ Du
- 方律师=Phương luật sư
- 李艾=Lý Ngải
- 曾万宁=Tằng Vạn Ninh
- 丁从宏=Đinh Tòng Hoành
- 施旭=Thi Húc
- 林沐彩=Lâm Mộc Thải
- 顾医=Cố bác sĩ
- 钱医生=Tiền bác sĩ
- 宋医=Tống bác sĩ
- 曾医生=Tằng bác sĩ
- 丁主=Đinh chủ nhiệm
- 曹医=Tào bác sĩ
- 谢婉莹医=Tạ Uyển Oánh bác sĩ
- 美克尔憩室=túi thừa Meckel
- 尚思铃=Thượng Tư Linh
- 豪文森=Howenson
- 曾太太=Tằng thái thái
- 曾家=Tằng gia
- 贾明权=Giả Minh Quyền
- 家伟=Gia Vĩ
- 郑令辉=Trịnh Lệnh Huy
- 孔乙己=Khổng Ất Kỷ
- 周生=Chu Sinh
- 李永=Lý Vĩnh
- 唐医生=Đường bác sĩ
- 曾妈妈=Tằng mụ mụ
- 孔医生=Khổng bác sĩ
- 周树仁=Chu Thụ Nhân
- 周老板=Chu lão bản
- 曾万明=Tằng Vạn Minh
- 肝胆胰脾科=khoa Gan Mật
- 宋医生=Tống bác sĩ
- 一氧化碳=Carbon Monoxide
- 膜肺=ECMO
- vaecmo=V-A ECMO
- ecmo=ECMO
- vvecmo=V-V ECMO
- 黄医生=Hoàng bác sĩ
- crrt=CRRT
- PICCO=PiCCO
- 麦辉=Mạch Huy
- 孙医生=Tôn bác sĩ
- 伽玛射线=tia Gamma
- y射线=tia Gamma
- 闵江区=Mẫn Giang khu
- 第三医院=Đệ Tam bệnh viện
- 新奇士橙=Sunkist cam
- 丁若海真是这样说的=Đinh Ngọc Hải thật đã nói như thế
- 金桥高中=Kim Kiều cao trung
- 国西理工=Quốc Tây lý công
- 于主任=Vu chủ nhiệm
- 老谢=lão Tạ
- 于班长=Vu lớp trưởng
- 计算机系了吗=máy tính hệ sao
- 说通知班长=nói thông tri lớp trưởng
- 谢爷爷=Tạ gia gia
- 阿芳=A Phương
- 孙爷爷=Tôn gia gia
- 小谢婉莹=nhỏ hơn Tạ Uyển Oánh
- 带小孙子去了=mang tiểu tôn tử đi
- 市三医院=Thị Tam bệnh viện
- 医学生=y học sinh
- 国西=Quốc Tây
- 老方=lão Phương
- 诚然周若梅=quả thật Chu Nhược Mai
- 像电影你好李焕英里的妈妈=giống trong điện ảnh Ngươi Hảo Lý Hoán Anh mụ mụ
- 方大妈=Phương đại mụ
- 穿过度的厚衣服=xuyên quá dày quần áo
- 突然高发的季节=đột nhiên phát bệnh cao mùa
- 林医生=Lâm bác sĩ
- 列车长的=đoàn tàu trưởng
- 周若华=Chu Nhược Hoa
- 江主任=Giang chủ nhiệm
- 理科状元=tự nhiên ban Trạng Nguyên
- 那样的尴=như vậy khó xử
- 十分熙攘=thập phần nhộn nhịp
- 搂紧了妈妈的身膀=ôm sát mụ mụ thân thể
- 任教主=Nhậm giáo chủ
- 在外科=ở ngoại khoa
- 张得胜=Trương Đắc Thắng
- 章校花=Chương giáo hoa
- 旺旺牛奶=Vượng Vượng sữa bò
- 芬达=Fanta
- 百事=Pepsi
- 出饭馆的谢婉莹=ra quán cơm Tạ Uyển Oánh
- 任师兄=Nhậm sư huynh
- 这下尴到了=cái này xấu hổ tới rồi
- 只能继续尴=chỉ có thể tiếp tục xấu hổ
- 就医院后门=liền bệnh viện cửa sau
- 朱老师=Chu lão sư
- 对后面闻风赶来=đối mặt sau nghe tin tới rồi
- 好人才=hảo nhân tài
- 具体医院里标称=cụ thể bệnh viện bên trong tiêu xưng
- 消化内科=Tiêu Hóa Nội khoa
- 神经外科=Thần Kinh Ngoại khoa
- 肝胆外科=Gan Mật Ngoại khoa
- 胸外科=Lồng Ngực Ngoại khoa
- 普外科=Tổng Quát Ngoại khoa
- 普外=Ngoại Tổng Quát
- 脑外科=Não Ngoại khoa
- 见习期=kiến tập kỳ
- 要去见习=muốn đi kiến tập
- 肝胆外=Ngoại Gan Mật
- 神经外=Ngoại Thần Kinh
- 对门诊楼=đối phòng khám bệnh lâu
- 在内科楼里=ở trong nội khoa lâu
- 叫你们来见习=kêu các ngươi tới kiến tập
- 冯老教授=Phùng lão giáo sư
- 不回国回家=không trở về nước về nhà
- 正主任是姓庞=chính chủ nhiệm là họ Bàng
- 什么病人=thế nào bệnh nhân
- 来见习=tới kiến tập
- 纱块=miếng gạc
- 血液浸透纱块=máu sũng thấm miếng gạc
- 张局=Trương cục
- 去看病人=đi xem người bệnh
- 帮手术室=giúp phòng phẫu thuật
- 比普外长的=so ngoại tổng quát lâu hơn
- 脱掉了写好名字=cởi ra viết hảo tên
- 真有才=thực sự có tài
- 神经内科=Thần Kinh Nội khoa
- 张奶奶=Trương nãi nãi
- 不拢嘴=không khép miệng
- 普外一=Ngoại Tổng Quát I
- 普外二=Ngoại Tổng Quát II
- 普外三=Ngoại Tổng Quát III
- 普外四=Ngoại Tổng Quát IV
- 普外五=Ngoại Tổng Quát V
- 普外六=Ngoại Tổng Quát VI
- 普外七=Ngoại Tổng Quát VII
- 小儿外科=Nhi Ngoại khoa
- 老林=lão Lâm
- 章医生=Chương bác sĩ
- acs=ACS
- st段=ST đoạn
- 他们说明天=bọn họ nói ngày mai
- 方主任=Phương chủ nhiệm
- 打外科结=đánh ngoại khoa kết
- 有些儿尴=có chút nhi xấu hổ
- p波=P sóng
- pr间期=PR gian kỳ
- qrs波群=QRS sóng đàn
- t波=T sóng
- qt间期=QT gian kỳ
- u波=U sóng
- pp间期=PP gian kỳ
- 老江=lão Giang
- 老杨=lão Dương
- 脑外=Não Ngoại
- 胸外=Ngoại Lồng Ngực
- 傅新恒=Phó Hân Hằng
- 洛四联症=tứ chứng Fallot
- 肋间隙=khoang liên sườn
- 我得救了=ta được cứu
- 开片布洛芬=khai phiến Ibuprofen
- 江医生=Giang bác sĩ
- 回来后方=sau khi trở về hậu phương
- 姜医生=Khương bác sĩ
- 不会儿=một lát sau
- 副高有=phó cao có
- 姓庄=họ Trang
- 曹副高=Tào phó cao
- 头面部疼不疼=đầu mặt bộ có đau hay không
- 过重生=quá trọng sinh
- 转移病房的时候去抱病历时=thay đổi phòng bệnh thời điểm phải ôm bệnh lịch khi
- 吸引了下周围=hấp dẫn hạ xung quanh
- 谢婉转=Tạ Uyển Oánh
- 不能失分=không thể mất điểm
- 那个结发呆=cái kia kết phát ngốc
- 副高来看他=phó cao tới xem hắn
- 汪昭涵=Uông Chiêu Hàm
- 想留神经外科=tưởng lưu Thần Kinh Ngoại khoa
- 留神经外科=lưu Thần Kinh Ngoại khoa
- 留心胸外科=lưu Tim Ngực Ngoại khoa
- 一号床=giường số 1
- 姓谢=họ Tạ
- 姓岳=họ Nhạc
- 说毕业生就业=nói tốt nghiệp sinh vào nghề
- 先抢着救心脏=trước giành giật cấp cứu trái tim
- 很快一直线=thực mau một đường thẳng
- 在心胸外科=tại Tim Ngực Ngoại khoa
- 普通老白姓=bình thường lão bách tính
- 想见习=tưởng kiến tập
- 椎管内=ống xương sống bên trong
- 张指导=Trương chỉ đạo
- 他栽的是没先=hắn mới là không trước
- 要打腰麻才发现=muốn khom lưng mới phát hiện
- 初八人家=sơ tám nhân gia
- 说和给小兔子=nói cùng cấp con thỏ
- 说和临床师兄=nói cùng lâm sàng sư huynh
- 消化内镜=tiêu hóa nội soi
- 时间表现=thời gian biểu hiện
- 过大师姐=quá Đại sư tỷ
- 内五=Nội V
- 内六=Nội VI
- 消化内=Nội Tiêu Hóa
- 骨科三=khoa Chỉnh Hình III
- 姓谭=họ Đàm
- 高老师=Cao lão sư
- 高医生=Cao bác sĩ
- 任辅导员=Nhậm phụ đạo viên
- 张忠强=Trương Trung Cường
- 副高老师=phó cao lão sư
- 她的病理切片=nàng bệnh lý cắt miếng
- 她的病理组织切片=nàng bệnh lý tổ chức cắt miếng
- 她的病理结果=nàng bệnh lý kết quả
- 保肛=bảo tồn hậu môn
- 不保肛=không bảo tồn hậu môn
- 重新看病人=một lần nữa xem người bệnh
- 奉上级命令=nhận thượng cấp mệnh lệnh
- 一起转移病人=cùng nhau di chuyển người bệnh
- 要气管插管建立气道管理=muốn khí quản cắm quản thiết lập đường thở quản lý
- 你要是累了开句声=ngươi nếu mệt hãy lên tiếng
- 铺的是洞巾=trải chính là động khăn
- 铺单=trải khăn
- 铺手术铺单=trải phẫu thuật trải khăn
- 帮主刀=giúp mổ chính
- 技术帅和美=kỹ thuật soái cùng mỹ
- 下不了手术台=xuống không được bàn phẫu thuật
- 鲁主任=Lỗ chủ nhiệm
- 老实习生翻车=lão thực tập sinh lật xe
- 姜慧珠=Khương Tuệ Châu
- 老师问安排=lão sư hỏi an bài
- 有个副高看=có cái phó cao xem
- 同意书签了没有=đồng ý thư thêm không có
- 很难被人爱=rất khó bị người ái
- 怎么出科=như thế nào ra khoa
- 张浩凡=Trương Hạo Phàm
- 肛肠外科=Giang Tràng Ngoại khoa
- 所以闻风=cho nên nghe tin
- 从小师妹=từ tiểu sư muội
- 肛肌=cơ hậu môn
- 泌尿外科=Tiết Niệu Ngoại khoa
- 泌尿外=Ngoại Tiết Niệu
- 八九成法=tám chín thành pháp
- 不由自主地哆了下=không tự chủ được mà run lên
- 她的手哆了哆=tay nàng run run
- 回神经外科=về Thần Kinh Ngoại khoa
- 修德语=tu tiếng Đức
- 去见习=đi kiến tập
- 刘亚珍=Lưu Á Trân
- 总空=Tổng Không
- 方伟=Phương Vĩ
- 叫住院=bảo nằm viện
- 指征=chỉ định
- b超=B siêu
- 转移病人=dời đi người bệnh
- 儿童医院=Nhi Đồng bệnh viện
- 首都儿童医院=Thủ Đô Nhi Đồng bệnh viện
- 媛媛爸爸立马抓住=Nhã Trí ba ba lập tức bắt lấy
- ibm=IBM
- 孙老板=Tôn lão bản
- 肝胆胰脾=gan mật tụy lách
- 胰管=ống tụy
- 在内科=tại nội khoa
- 山城=Sơn Thành
- 见谭克淡定=thấy Đàm Khắc Lâm bình tĩnh
- 李教授=Lý giáo sư
- 脐尿管=ống niệu rốn
- 周前辈=Chu tiền bối
- 很会谈笑=thực hội nói cười
- 金玉=Kim Ngọc
- 仲山医=Trọng Sơn y
- 松原这个小地方=Tùng Viên cái này tiểu địa phương
- 朱医生=Chu bác sĩ
- 听任崇达=nghe Nhậm Sùng Đạt
- 张教授=Trương giáo sư
- 李巧慧=Lý Xảo Tuệ
- 多点开心=nhiều điểm vui vẻ
- 胡警官=Hồ cảnh sát
- 潘然醒悟=phan nhiên tỉnh ngộ
- 死了人事情=đã chết người sự tình
- 要抢救=muốn cấp cứu
- 又被副高喊了回来=lại bị phó cao quát trở về
- 方医生=Phương bác sĩ
- 是想和亲人=là tưởng cùng thân nhân
- 面色冰冰=sắc mặt băng băng
- 施医生=Thi bác sĩ
- 高年资=cao năm nghề
- 低年资=thấp năm nghề
- 年资高=năm nghề cao
- 开声=ra tiếng
- 不爱开声的人=không yêu ra tiếng người
- 感觉要害臊=cảm thấy xấu hổ
- 周师兄=Chu sư huynh
- 也不会急转移=cũng sẽ không mau di căn
- 被她们撞遇到了=bị các nàng gặp phải
- 朱会***=Chu Hội Thương
- 早退化=sớm thoái hóa
- 有问题的话肝胆=có vấn đề nói gan mật
- 汪医生=Uông bác sĩ
- 她家长=nàng gia trưởng
- 单老师=Đan lão sư
- 伍医生=Ngũ bác sĩ
- 伍启英=Ngũ Khải Anh
- 他家属在=hắn gia thuộc ở
- 郭生=Quách Sinh
- 郭太太=Quách thái thái
- 老金=lão Kim
- 肝胆胰专科=gan mật tụy chuyên khoa
- 后人必须过来=sau người cần thiết lại đây
- 到家属=đến gia thuộc
- 郭先生=Quách tiên sinh
- 心里是非要这么做=trong lòng đúng là muốn làm như vậy
- 所说的是瘘=theo như lời chính là rò
- 姓邱=họ Khâu
- 谢师妹=Tạ sư muội
- 是不是皮肤黄了=có phải hay không làn da hoàng
- 钟医生=Chung bác sĩ
- 做主刀=làm mổ chính
- 菜鸟李启同学=tay mơ Lý Khải An đồng học
- 有些抖擞地走着=có chút phấn chấn mà đi tới
- 带明明过去=mang Minh Minh qua đi
- 是鲜有的好人=là ít có người tốt
- 张司机=Trương tài xế
- 遐想菲菲=mơ màng phỉ phỉ
- 对于学贤=đối Vu Học Hiền
- 外三=Ngoại III
- 等外科楼起来了=chờ ngoại khoa lâu cái lên
- 胡主任=Hồ chủ nhiệm
- 旭老师=Húc lão sư
- 王丽珍=Vương Lệ Trân
- 夏师兄=Hạ sư huynh
- 王科长=Vương khoa trưởng
- 地方法院=địa phương pháp viện
- 不用找了=không cần tìm
- 大昌区=Đại Xương khu
- 中西医结合=Trung Tây y kết hợp
- 这班师弟真就=này ban sư đệ thật liền
- 消防未来前=phòng cháy chưa đến trước
- 崔医生=Thôi bác sĩ
- 徐副局长=Từ phó cục trưởng
- 任医生=Nhậm bác sĩ
- 马主任=Mã chủ nhiệm
- 徐局=Từ cục
- 茯苓砖=Phục Linh gạch
- 术台上=thuật đài thượng
- 好气腹=hảo chướng bụng
- 脊柱神经外=ngoại cột sống thần kinh
- 骨科=khoa Chỉnh Hình
- 骨二=Chỉnh Hình II
- 骨三科=Chỉnh Hình III khoa
- 小孙子=tiểu tôn tử
- 谢婉莹医生来=Tạ Uyển Oánh bác sĩ tới
- 快感激死了=mau cảm kích đã chết
- 好在口袋里=hảo ở trong túi
- 小孙女=tiểu tôn nữ
- 普外二科=khoa Ngoại Tổng Quát II
- 在心胸外=ở Ngoại Tim Ngực
- 车床=xe giường
- 气道恢复=đường thở khôi phục
- 说的好说话三个字眼=nói dễ nói chuyện ba cái chữ nhãn
- 来临床=tới lâm sàng
- 许杏=Hứa Hạnh
- 辛医生=Tân bác sĩ
- 是何光佑=là Hà Quang Hữu
- 何光远=Hà Quang Viễn
- 总和老乡=tổng cùng đồng hương
- 在内六=ở Nội VI
- 回国陟=về Quốc Trắc
- 谢学霸=Tạ học bá
- 金老师=Kim lão sư
- 万明=Vạn Minh
- 黄老师=Hoàng lão sư
- 树仁=Thụ Nhân
- 好大领导=hảo đại lãnh đạo
- 沪东=Hỗ Đông
- 和谈癌=cùng nói ung thư
- 等外科=chờ ngoại khoa
- 攻坚组=công kiên tổ
- 王局长=Vương cục trưởng
- 北师大=Bắc Sư đại
- 邱前辈=Khâu tiền bối
- 何前辈=Hà tiền bối
- 是何前辈=là Hà tiền bối
- 紫翠园=Tử Thúy Viên
- 高昭诚=Cao Chiêu Thành
- 万祥=Vạn Tường
- 傅欣恒=Phó Hân Hằng
- 尴到脚趾头去了=xấu hổ đến ngón chân đầu đi
- 往外科=hướng về ngoại khoa
- 姓古=họ Cổ
- 古教授=Cổ giáo thụ
- 尊佛老淡定=tôn Phật luôn bình tĩnh
- 两人的才赋=hai người tài phú
- 高发年龄=cao phát tầm tuổi
- 肝胆和胰腺=gan mật cùng tuyến tuỵ
- 和肝胆=cùng gan mật
- 肝胆胰=gan mật tụy
- 雅兴大酒店=Nhã Hưng đại khách sạn
- 屈他维林=Drotaverine
- 山莨菪碱=Anisodamine
- 八年班师弟=tám năm ban sư đệ
- 边上夜校=biên thượng lớp học ban đêm
- 排长龙=bài trường long
- 扑克谭=Poker Đàm
- 扑克脸=Poker mặt
- 她说和你=nàng nói cùng ngươi
- 比方勤苏=so Phương Cần Tô
- 靳医生=Cận bác sĩ
- 留心胸外=lưu Ngoại Tim Ngực
- 刘红梅=Lưu Hồng Mai
- 夏医生=Hạ bác sĩ
- 不是个中介=không phải cái môi giới
- 说对病人=nói đối người bệnh
- 吉西他滨=Gemcitabine
- 白蛋白=Albumin
- 型紫杉醇= Paclitaxel
- 白蛋白结合型紫杉醇=Nab-paclitaxel
- 保脾=bảo tồn lá lách
- 脾动脉=lá lách động mạch
- 脾静脉=lá lách tĩnh mạch
- 脾的动静脉=lá lách động tĩnh mạch
- 胰母细胞=tụy mẫu tế bào
- 胰尾=tụy đuôi
- 切脾=cắt lá lách
- 脾梗死=lá lách nhồi máu
- 开刀摘脾=phẫu thuật trích lá lách
- 和好看=cùng hảo xem
- 胰瘘=tụy rò
- 贺医生=Hạ bác sĩ
- 小芸芸=tiểu Vân Vân
- 小儿内科=Nhi Nội khoa
- 小儿外=Ngoại Nhi
- 不给人住长的=không cho người trụ lâu
- 吸上口气=hút thượng khẩu khí
- 八庄=Tám Trang
- 骨三=Chỉnh Hình III
- 十八庄=Mười Tám Trang
- 她的气道=nàng đường thở
- 孩子气管的话=hài tử khí quản nói
- 看家属=xem gia thuộc
- 这家属=này gia thuộc
- 九庄=Chín Trang
- 十二庄=Mười Hai Trang
- 头像大鹅=đầu giống đại ngỗng
- 老王=lão Vương
- 吴中堂=Ngô Trung Đường
- 脾破裂=lá lách tan vỡ
- 下文贵=dưới Văn Quý
- 脾包膜=lá lách bao màng
- 脾实质的破裂=lá lách thực chất tan vỡ
- 脾门破裂=lá lách môn tan vỡ
- 脾严重碎裂=lá lách nghiêm trọng vỡ vụn
- 脾组织=lá lách tổ chức
- 脾门=lá lách môn
- 遮挡脾=che đậy lá lách
- 保留脾=giữ lại lá lách
- 脾功能=lá lách công năng
- 脾自体组织=lá lách tự thể tổ chức
- 脾蒂=cuống lách
- 脾片=miếng lách
- 齐主任=Tề chủ nhiệm
- 出手术间=ra phòng phẫu thuật
- 有何医生=có Hà bác sĩ
- 适用于医生=áp dụng với bác sĩ
- 张科长=Trương trưởng khoa
- 现在尴=hiện tại xấu hổ
- 芸芸=Vân Vân
- 送进口药=đưa nhập khẩu dược
- 姓鲁=họ Lỗ
- 傅叔叔=Phó thúc thúc
- 救过你旳命=đã cứu ngươi mệnh
- 刘生=Lưu Sinh
- 吕总和我说=Lữ tổng cùng ta nói
- 转移了他公司=di chuyển hắn công ty
- 冰冰=Băng Băng
- 眼冰冰地望着=mắt băng băng mà nhìn
- 猪猪=Trư Trư
- 李孝深=Lý Hiếu Thâm
- 有点点熟耳=có điểm điểm quen tai
- 曹大嫂=Tào đại tẩu
- 伽玛刀=Gamma đao
- 商贸大厦=Thương Mậu cao ốc
- 扑克脸谭=Poker mặt Đàm
- 阿-斯综合征=A - S hội chứng
- 钟老师=Chung lão sư
- 需要说服老师=cần muốn thuyết phục lão sư
- 嘴哆了哆=miệng run run
- 型心肌病=hình tâm cơ bệnh
- 吃药物无效=uống thuốc không có hiệu quả
- 茶园看茶树=vườn trà xem cây trà
- 在心血管=tại tâm huyết quản
- 鞠阳=Cúc Dương
- 湘南=Tương Nam
- 肝胆道=gan mật đạo
- 胰头癌=tụy đầu ung thư
- 第一肝胆=đệ nhất gan mật
- 了解放射性粒子治疗=hiểu phóng xạ tính hạt trị liệu
- 专家一呼一应=chuyên gia nhất hô nhất ứng
- 肝胆疾病=gan mật bệnh tật
- 后排斥反应=sau bài xích phản ứng
- 小儿普外=Ngoại Nhi Tổng Quát
- 清清亮亮=thanh thanh lượng lượng
- 于同学=Vu đồng học
- 张三个字母=trương tam cái chữ cái
- 傅昕=Phó Hân Hằng
- 打外科基础=đánh ngoại khoa cơ sở
- 郭久亮=Quách Cửu Lượng
- 张记者=Trương phóng viên
- 看病人=xem người bệnh
- 看住院=xem nằm viện
- 铁链加大锁=xích sắt đại khóa
- 鲁老师的事后=Lỗ lão sư việc sau
- 全是遐思=tất cả đều là mơ màng
- 间单人病房=gian đơn người phòng bệnh
- 思思=Tư Tư
- 在心思思=trong lòng tư tư
- 上算是这方面=thượng tính là phương diện này
- 在于学贤=ở Vu Học Hiền
- 浸润到了肝胆=thấm vào tới rồi gan mật
- 肝胆出问题=gan mật ra vấn đề
- 肝胆问题=gan mật vấn đề
- 牵扯到肝胆=liên lụy đến gan mật
- 方老师=Phương lão sư
- 对方雪晴=đối Phương Tuyết Tình
- 回国协=về Quốc Hiệp
- 有这个人才储备=có này nhân tài dự trữ
- 小儿心胸外科=Nhi Tim Ngực Ngoại khoa
- 心血管内科=Tim Mạch Nội khoa
- 心胸外科=Tim Ngực Ngoại khoa
- 心内科=Tim Nội khoa
- 心外科=Tim Ngoại khoa
- 心外=Tim Ngoại
- 同心外=cùng Tim Ngoại
- 心内没法治=Tim Nội vô pháp trị
- 在心外=tại Tim Ngoại
- 心外二=Tim Ngoại II
- 心内=Tim Nội
- 适合当心内科=thích hợp đương Tim Nội khoa
- 过心外=quá Tim Ngoại
- 收心血管=thu tim mạch
- 如山大齐齐=như núi đại tề tề
- 张老=Trương lão
- 谢婉莹医生=Tạ Uyển Oánh bác sĩ
- 名医生=danh bác sĩ
- 和田主任=cùng Điền chủ nhiệm
- 难过上天=khó hơn lên trời
- 胰头=tụy đầu
- 横结肠=đại tràng ngang
- 是很大型=là rất lớn
- 卡洛氏三角=Calot tam giác
- 肝总管=ống gan chung
- 肝脏脏=lá gan
- 肝囊管面=ống túi mật mặt
- 胆囊管=ống túi mật
- 胸外心脏按压=ngoài lồng ngực trái tim ấn
- 叫什么心胸外科=gọi cái gì Tim Ngực Ngoại khoa
- 问心胸外=hỏi Ngoại Tim Ngực
- 阿斯综合征=A S hội chứng
- 上心胸外科=thượng Tim Ngực Ngoại khoa
- 心胸外=Ngoại Tim Ngực
- 对心血管科=đối Tim Mạch khoa
- 进心血管科=tiến Tim Mạch khoa
- 转移阵地吃饭=di chuyển trận địa ăn cơm
- 在心血管科=tại Tim Mạch khoa
- 呼吸内科=Hô Hấp Nội khoa
- 呼吸内=Nội Hô Hấp
- 范师妹=Phạm sư muội
- 患儿=bệnh nhi
- 真正的大恭喜=chân chính đại cung hỉ
- 个儿科医生=cái nhi khoa bác sĩ
- 陆医生=Lục bác sĩ
- 法洛四联症=tứ chứng Fallot
- 郭子豪=Quách Tử Hào
- 小豪=Tiểu Hào
- 市八=Thị Tám
- 心胸科=tim ngực khoa
- 鲁志斌=Lỗ Chí Bân
- 气道=đường thở
- 氯麻=Chlorine
- 旭医生=Húc bác sĩ
- 鲁医生=Lỗ bác sĩ
- 谈家事=nói gia sự
- 来意外=tới ngoài ý muốn
- 和肝胆外=cùng Ngoại Gan Mật
- 神经内=Nội Thần Kinh
- 在心内科=ở Tim Nội khoa
- 老百性=lão bách tính
- 消化道出=đường tiêu hóa xuất
- 型心肌炎=hình cơ tim viêm
- 肌钙蛋白=Troponin
- 李承压=Lý Thừa Nguyên
- 不随机应变=không tùy cơ ứng biến
- 以外科=lấy ngoại khoa
- 肝胆内科=gan mật nội khoa
- 肝胆治疗=gan mật trị liệu
- 董老师=Đổng lão sư
- 内一科=Nội I khoa
- 周老师=Chu lão sư
- 彬彬=Bân Bân
- 林副总=Lâm phó tổng
- 甘露醇=Mannitol
- 齐老总=Tề lão tổng
- 唐主任=Đường chủ nhiệm
- 曹大佬=Tào đại lão
- 李岁=Lý Tuế
- 宣武的急诊科=Tuyên Ngũ khoa cấp cứu
- 口腔科=Khoang Miệng khoa
- 对口腔科=đối Khoang Miệng khoa
- 口腔内科=Khoang Miệng Nội khoa
- 口腔颌面=Khoang Miệng Hàm Mặt
- Yu老师=Vu lão sư
- 克罗恩=Crohn
- 从内科=từ nội khoa
- 对消化=đối tiêu hóa
- 消化道=đường tiêu hóa
- 胃肠道=vị tràng đạo
- 吻合口瘘=miệng vết nối rò
- 吻合口=miệng vết nối
- 吻合=ghép nối
- 钛夹=kẹp Titan
- 在内镜=ở nội soi
- 关主任=Quan chủ nhiệm
- 展现出国陟=hiển lộ ra Quốc Trắc
- 纯钛=thuần titan
- 部分是钛=bộ phận là titan
- 谢专家=Tạ chuyên gia
- 辛研君=Tân Nghiên Quân
- 北都三产科=Bắc Đô 3 Sản khoa
- 产科=Sản khoa
- 国协八年班=Quốc Hiệp 8 năm ban
- 人工肝=gan nhân tạo
- 淋巴管等=tuyến dịch lym-pha chờ
- 肝门=cửa gan
- 化疗等=hóa trị chờ
- 膈肌平面=cơ hoành mặt phẳng
- 硬膜=màng cứng
- 硬脊膜=màng cứng tủy sống
- 心脏外科=Tim Tạng Ngoại khoa
- 人流部=bộ phận nhân sự
- 零期=giai đoạn đầu
- 期二=giai đoạn 2
- 期三=giai đoạn 3
- 肠道=đường ruột
- 开腹手术=phẫu thuật mở bụng
- 普外等=Ngoại Tổng Quát chờ
- 脊柱外科=Cột Sống Ngoại khoa
- 整块=toàn bộ khối
- 钛笼=lồng titan
- 可调=có thể điều chỉnh
- 这种人工椎体=này loại đốt sống nhân tạo
- 斩骨刀=dao cắt xương
- 火警监测=báo cháy giám sát
- 神经根=rễ thần kinh
- 下人工椎体=hạ đốt sống nhân tạo
- 腰麻=gây tê cột sống
- 糜烂=thối rữa
- 锥切=cắt hình nón
- 卫生系统=y tế hệ thống
- 小脑扁桃体疝=hạnh nhân tiểu não thoát vị
- 固尔苏=Curosurf
- 臀位=mông vị
- 胆道=đường mật
- 胆道镜=nội soi đường mật
- 颅内=nội sọ
- 动脉瘤=phình động mạch
- 房颤=rung tâm nhĩ
- 右心衰=suy tim phải
- 过心内科=quá Tim Nội khoa
- 肝胆脾=gan mật lách
- 食管闭锁=hẹp thực quản
- 年轻医生=tuổi nhẹ bác sĩ
- 侧卧位=nằm nghiêng vị
- 瓣叶=van lá
- 气管瘘=rò khí quản
- 联合疗法=liệu pháp kết hợp
- 序贯疗法=liệu pháp tuần tự
- 序贯=tuần tự
- 联合治疗=trị liệu kết hợp
- 左侧自发性气胸=tràn khí màng phổi trái tự phát
- 椎管肿瘤=khối u ống xương sống
- 胸腔闭式=lồng ngực bế thức
- 桡动脉=động mạch quay
- 肱动脉=động mạch cánh tay
- 溶栓=tan huyết khối
- 介入=can thiệp
- 归心血管内科=về Tim Mạch Nội khoa
- 徐医生=Từ bác sĩ
- 周先生=Chu tiên sinh
- 回手术室=về phòng phẫu thuật
- 见于师兄=thấy Vu sư huynh
- 在心血管内科=ở Tim Mạch Nội khoa
- 尺动脉=động mạch trụ
- 嵌顿=tạp trụ
- 从小说到大=từ tiểu nói đến đại
- 头面部=đầu mặt bộ
- 大专家=đại chuyên gia
- 颌面=hàm mặt
- 不锈钢丝=dây thép không rỉ
- 流产=chảy sản
- 冯聪=Phùng Nhất Thông
- 省人民医院=tỉnh Nhân Dân bệnh viện
- 姓申=họ Thân
- 申老师=Thân lão sư
- 找齐云峰=tìm Tề Vân Phong
- 我国协=ta Quốc Hiệp
- 和尚思玲=cùng Thượng Tư Linh
- 思玲=Tư Linh
- 萧爸=Tiêu ba
- 露露=Lộ Lộ
- 石医生=Thạch bác sĩ
- 姓尤=họ Vưu
- 这块石头=này khối Thạch Đầu
- 黄师弟=Hoàng sư đệ
- 出国协=ra Quốc Hiệp
- 熟耳=quen tai
- 显明白=hiển minh bạch
- 许老师=Hứa lão sư
- 何光耀=Hà Quang Diệu
- 下肝胆=hạ gan mật
- 肝胆肾脏=gan mật thận
- 姓都=họ Đô
- 世间诚然不是=thế gian tất nhiên không phải
- 张大大佬=Trương đại đại lão
- 庞医生=Bàng bác sĩ
- 庞老师=Bàng lão sư
- 瘘道=đường rò
- 对家属=đối gia thuộc
- 唐老师=Đường lão sư
- 多话语权=nhiều lời nói quyền
- 黎医生=Lê bác sĩ
- 黎大佬=Lê đại lão
- 陈医生=Trần bác sĩ
- 李桃丽=Lý Đào Lệ
- 谭同学=Đàm đồng học
- 殷前辈=Ân tiền bối
- 胎心下=thai tâm hạ
- 说中间=nói trung gian
- 床单人间=giường đơn nhân gian
- 新手帕=khăn tay mới
- 熟眼=quen mắt
- 百事哀=bách sự ai
- 海飞丝=Head & Shoulders
- 老江湖=lão giang hồ
- 下周三=thứ tư tuần sau
- 姓耿=họ Cảnh
- 姓关=họ Quan
- 会计所=sở tài chính
- 王婶=Vương thẩm
- 姓闵=họ Mẫn
- 高发=cao phát
- 米非司酮=Mifepristone
- 左老师=Tả lão sư
- 胡闹=Hồ Nháo
- 石前辈=Thạch tiền bối
- 郭医生=Quách bác sĩ
- 温主任=Ôn chủ nhiệm
- 倍他乐克=Betaloc
- 耿医生=Cảnh bác sĩ
- 像人工骨=giống nhân tạo xương
- 中常家伟=trung Thường Gia Vĩ
- 金湖酒店=Kim Hồ khách sạn
- 耿家=Cảnh gia
- 宾果=đoán trúng
- 中西=Trung Tây
- 钙化的小栓子=vôi hoá vật tắc mạch
- 犯尴=phạm xấu hổ
- 老杜=lão Đỗ
- 杜大佬=Đỗ đại lão
- 来源于医生=nơi phát ra với bác sĩ
- 可达龙=Amiodarone
- 西地兰=Cedilanid
- 于同学们=với đồng học nhóm
- 比方泽=so Phương Trạch
- 有方泽=có Phương Trạch
- 氢氯噻嗪=Hydrochlorothiazide
- 接生理盐水=tiếp sinh lý nước muối
- 骨穿=xỏ lỗ xương
- 髂后上棘=gai chậu sau trên
- 心脏扩张=cơ tim giãn nở
- 扩张型心肌=giãn nở hình cơ tim
- 供心=tặng trái tim
- 主动脉夹层=bóc tách động mạch chủ
- 大血管外科=Mạch Máu Ngoại khoa
- 开心脏彩超=siêu âm màu tim hở
- 心脏彩超=siêu âm màu trái tim
- 介入中心=can thiệp trung tâm
- 肛门闭锁=hẹp hậu môn
- 左心发育不良=tâm thất trái kém phát triển
- 脑室腹腔分流术=dẫn lưu não thất - ổ bụng
- 上工具=thượng công cụ
- 老外科=lão ngoại khoa
- 班师兄=ban sư huynh
- 翟小叔=Địch tiểu thúc
- 老天才=lão thiên tài
- 高凝=tăng đông máu
- 莫老师=Mạc lão sư
- 中文化=trung văn hóa
- 在左心房=ở tâm nhĩ trái
- 划一刀=cắt một đao
- 见干女儿=thấy con gái nuôi
- 放歌=mở nhạc
- 殷哥哥=Ân ca ca
- 谢奶奶=Tạ nãi nãi
- 小春=Tiểu Xuân
- 冷脸谭=mặt lạnh Đàm
- 皇城老妈火锅=Hoàng Thành Lão Mẹ cái lẩu
- 张花耀=Trương Hoa Diệu
- 姓翁=họ Ông
- 安老师=An lão sư
- 安医生=An bác sĩ
- 和尚泉=cùng Thượng Tuyền
- 到齐总=đến Tề tổng
- 走运输=vận chuyển
- 鲁副总=Lỗ phó tổng
- 到齐云峰=đến Tề Vân Phong
- 王经理=Vương giám đốc
- 星悦=Tinh Duyệt
- 芳芳=Phương Phương
- 于师兄师姐们=với sư huynh các sư tỷ
- 人民医院=Nhân Dân bệnh viện
- 曹小叔=Tào tiểu thúc
- 当儿科=đương nhi khoa
- 首儿=Thủ Nhi
- 人参与=người tham gia
- 丽珍=Lệ Trân
- 曹主任=Tào chủ nhiệm
- 和田医生=cùng Điền bác sĩ
- 孔同学=Khổng đồng học
- 一线=nhất tuyến
- 走私人渠道=đi tư nhân con đường
- 申坏蛋=Thân người xấu
- 婉婉=Uyển Uyển
- 首都儿童=Thủ Đô Nhi Đồng
- 心胸比例=tim ngực tỉ lệ
- 和气胸线气带宽度一样=cùng tràn khí màng phổi tuyến khí mang độ rộng giống nhau
- 横隔膜=cơ hoành
- 同意书签名=đồng ý thư ký tên
- 插大管子=cắm đại quản tử
- 程老师=Trình lão sư
- 博导=tiến sĩ đạo sư
- 硕导=thạc sĩ đạo sư
- 回肠=hồi tràng
- 脾曲=lá lách khúc
- 降结肠=đại tràng xuống
- 结肠=đại tràng
- 乙状结肠=đại tràng sigma
- 升结肠=đại tràng lên
- 常花花公子=Thường hoa hoa công tử
- 常姓花花公子爷=Thường họ hoa hoa công tử gia
- 常少爷=Thường thiếu gia
- 王副总=Vương phó tổng
- 郝总是=Hách tổng là
- 可人手=nhưng nhân thủ
- 林副院长=Lâm phó viện trưởng
- 郝家人=Hách gia người
- 这儿童医院=này Nhi Đồng bệnh viện
- 足内翻=bàn chân vẹo trong
- 马蹄足=vó ngựa bàn chân
- 马蹄内翻足=vó ngựa vẹo trong bàn chân
- 梁老师=Lương lão sư
- 北都五=Bắc Đô 5
- 心肌致密化=cơ tim biệt hóa
- 说部分=nói bộ phận
- 防老友=phòng lão hữu
- 肝胆移植=gan mật cấy ghép
- 张爸=Trương ba
- 到死神=đến Tử Thần
- 北都一=Bắc Đô I
- 部总=Bộ Tổng
- 林老教师=Lâm lão giáo sư
- 脑干重度=thân não trọng độ
- 脑干=thân não
- 滑车动静脉=trochlear động tĩnh mạch
- 眶上动静脉=động tĩnh mạch trên ổ mắt
- 脊柱外=Ngoại Cột Sống
- 过小产=quá nhỏ sản
- 腔静脉=tĩnh mạch chủ
- 窦房结=nút xoang nhĩ
- 小任=Tiểu Nhậm
- 于父=Vu phụ
- 左房=nhĩ trái
- 二科=II khoa
- 室缺房缺=thất thiếu nhĩ thiếu
- 戴同学=Đái đồng học
- 曹导师=Tào đạo sư
- 穆老师=Mục lão sư
- 在心肌细胞=ở cơ tim tế bào
- 穆大佬=Mục đại lão
- 崔领导=Thôi lãnh đạo
- 姓戴=họ Đái
- 这个人工血管=này nhân công mạch máu
- 拿人工支架=bắt nhân công ống đỡ động mạch
- 肌红蛋白=Myoglobin
- 毕副院长=Tất phó viện trưởng
- 毕科长=Tất trưởng khoa
- 张大宝宝=Trương đại bảo bảo
- 带瓣的人工血管=mang van mạch máu nhân tạo
- 把瓣替换=đem van thay đổi
- 换血管=thay mạch máu
- 换瓣=đổi van
- 带上瓣=mang lên van
- 中外友好医院=Trung Ngoại Hữu Hảo bệnh viện
- 和平怀=cùng Bình Hoài
- 保证人工血管=bảo đảm nhân công mạch máu
- 曹爸=Tào ba
- 常公子=Thường công tử
- 陶同学=Đào đồng học
- 翟教授=Địch giáo thụ
- 肺动脉瓣=van động mạch phổi
- 朱师弟=Chu sư đệ
- 心脏腔室内=trong các buồng tim
- 右房=nhĩ phải
- 找病灶=tìm ổ bệnh
- 心脏腔内=trong buồng tim
- 肌袖=cơ tụ
- 瞎长=mọc lộn xộn
- 很快车医生=thực mau Xa bác sĩ
- 异丙肾上腺素=Isoprenaline
- 曹大大佬=Tào đại đại lão
- 明华酒家=Minh Hoa tiệm rượu
- 曹妈妈=Tào mụ mụ
- 求助于老师=xin giúp đỡ với lão sư
- 爱德华氏综合征=Edwards hội chứng
- 唐氏综合征=Down hội chứng
- 太后悔=rất hối hận
- 齐爸=Tề ba
- 齐家=Tề gia
- 看齐云峰=thấy Tề Vân Phong
- 苗苗=Miêu Miêu
- 联合征=kết hợp chứng
- 肛提肌=cơ nâng hậu môn
- 有瘘=có rò
- 无瘘=không rò
- 会阴瘘=đáy chậu rò
- 左心室腔=buồng tâm thất trái
- 升主动脉=động mạch chủ lên
- 房室开口=nhĩ thất mở miệng
- 房间隔=vách liên nhĩ
- 七氟烷=Sevoflurane
- 加气囊=thêm túi hơi
- 手术衣=áo phẫu thuật
- 下手术=hạ phẫu thuật
- 姑息手术=phẫu thuật giảm nhẹ
- 死心肌=chết cơ tim
- 她的手术=nàng phẫu thuật
- 齐老爷子=Tề lão gia tử
- 鲁奶奶=Lỗ nãi nãi
- 二便=nhị tiện
- 姓曾=họ Tằng
- 个大样=cái dạng lớn
- 隶属于医生=lệ thuộc với bác sĩ
- 小孔=Tiểu Khổng
- 小孔直径=lỗ nhỏ đường kính
- 室间孔=lỗ liên não thất
- 侧脑室=não thất bên
- 脉络丛=đám rối màng mạch
- 丘纹静脉=tĩnh mạch đồi thị
- 隔静脉=tĩnh mạch vách
- 第三脑室=não thất ba
- 第四脑室=não thất bốn
- 导水管=cống não
- 内镜下第三脑室底造瘘术ETV.=nội soi sàn não thất ba tạo lỗ thuật ETV
- 软脑膜=màng não mềm
- 蛛网膜=màng nhện
- 一个腔=một cái khoang
- 腔空间=khoang không gian
- 腔隙=khoảng không gian
- 蛛网膜下腔=khoang dưới nhện
- 造瘘=tạo rò
- 脑池=bể não
- 叫做池=gọi là bể
- 桥前池=bể trước cầu não
- 到手术室=đến phòng phẫu thuật
- 孙老乡=Tôn đồng hương
- 看天经地义=xem thiên kinh địa nghĩa
- 中继口=cổng chuyển tiếp
- 个中继口=cái cổng chuyển tiếp
- 十二脂肠=tá tràng
- 放下部=phóng hạ bộ
- 肿大患者=sưng đại bệnh nhân
- 季佳=Quý Giai
- 方妈=Phương mẹ
- 欧峰=Âu Phong
- 张领导=Trương lãnh đạo
- 杜叶青=Đỗ Diệp Thanh
- 张大领导=Trương đại lãnh đạo
- 二床=2 giường
- 除非那年头发生=trừ phi kia năm đầu phát sinh
- 宋猫眼=Tống miêu mắt
- 朱妈=Chu mẹ
- 谢大医生=Tạ đại bác sĩ
- 谢前辈=Tạ tiền bối
- 有点儿尴=có chút nhi xấu hổ
- 萧医生=Tiêu bác sĩ
- 周老乡=Chu đồng hương
- 下神经=hạ thần kinh
- 九七级=97 cấp
- 再调调焦距=lại chỉnh chỉnh tiêu cự
- 服务于医生的手=phục vụ với bác sĩ tay
- 裂头蚴=Sparganum
- 曼氏迭宫绦虫=Mansoni cung sán
- 耀哥=Diệu ca
- 说真我和他=nói thật ta cùng hắn
- 十厘米三=10.3 centimet
- 十点三三厘米=10.33 centimet
- 关同学=Quan đồng học
- 老关=lão Quan
- 正出差=chính ra kém
- 中装上=trung trang thượng
- 卡门=Carmen
- 卡农=Canon
- 陶先生=Đào tiên sinh
- 方先生=Phương tiên sinh
- 哆了哆=run run
- 不倒追=không đảo truy
- 常同学=Thường đồng học
- 陶叔叔=Đào thúc thúc
- 上好大的风=thượng gió rất lớn
- 个高冷范师妹=cái cao lãnh phạm sư muội
- 方大明星=Phương đại minh tinh
- 林爸爸=Lâm ba ba
- 找平怀=tìm Bình Hoài
- 谢医生=Tạ bác sĩ
- 垂体腺瘤=u tuyến yên
- 脑膜瘤=u màng não
- 眼动脉瘤=phình động mạch mắt
- 颅咽管=sọ hầu
- 咽管=họng
- 蝶窦=xoang bướm
- 鼻蝶=mũi bướm
- 筛窦=xoang sàng
- 蝶黏膜=niêm mạc xương bướm
- 蝶鞍区=Sella khu
- 鞍区=yên khu
- 垂体柄=cuống tuyến yên
- 手术中外科=trong phẫu thuật ngoại khoa
- 丘脑=đồi thị
- 胰十二指肠=tụy tá tràng
- 方叔=Phương thúc
- 说中=nói trúng
- 即事前=tức sự trước
- 手术镊=phẫu thuật nhíp
- 细齿镊=tế răng nhíp
- 短镊=đoản nhíp
- 尖头长平镊=đầu nhọn trường bình nhíp
- 先下手术台=trước xuống phẫu thuật đài
- 谢表妹=Tạ biểu muội
- 汪主任=Uông chủ nhiệm
- 汪老师=Uông lão sư
- 侯主任=Hầu chủ nhiệm
- 张院长=Trương viện trưởng
- 殷爸=Ân ba
- 殷妈=Ân mẹ
- 贝多=Beetho
- 芬小=ven tiểu
- 多雷米=Đồ Rê Mi
- 鲁德=Ruud
- 以解剖学=lấy giải phẫu học
- 钟易荣=Chung Dịch Vinh
- 钟先生=Chung tiên sinh
- 第三人民医院=Nhân Dân 3 bệnh viện
- 姓钟=họ Chung
- 姓广=họ Quảng
- 丁医生=Đinh bác sĩ
- 老广=lão Quảng
- 老欧也=lão Âu cũng
- 杜永生=Đỗ Vĩnh Sinh
- 林科长=Lâm trưởng khoa
- 入手术室内=vào trong phòng phẫu thuật
- 说中文=nói tiếng Trung
- 茵茵=Nhân Nhân
- 鲁同学=Lỗ đồng học
- 代电脑=máy tính
- 那年头老师=năm ấy lão sư
- 谭大佬=Đàm đại lão
- 顾医生=Cố bác sĩ
- 谢婉=Tạ Uyển Oánh
- 关老师=Quan lão sư
- 贾班长=Giả lớp trưởng
- 你的酒吧=ngươi rượu đi
- 成江路=Thành Giang lộ
- 令辉=Lệnh Huy
- 小关=Tiểu Quan
- 云斌=Vân Bân
- 曾大哥=Tằng đại ca
- 曾同学=Tằng đồng học
- 常憨憨=Thường khờ khạo
- 曾爸爸=Tằng ba ba
- 篇大乐章=thiên đại nhạc chương
- 曹同学=Tào đồng học
- 托福=TOEFL
- 包同学=Bao đồng học
- 袁芳=Viên Phương
- 张阎王=Trương Diêm Vương
- 曹宗师=Tào tông sư
- 范昀昀=Phạm Vân Vân
- 周同学=Chu đồng học
- 朱同学=Chu đồng học
- 周师弟=Chu sư đệ
- 黄主刀=Hoàng mổ chính
- 陶大神=Đào đại thần
- 翟大仙=Địch đại tiên
- 翟大佬=Địch đại lão
- 冯教授=Phùng giáo thụ
- 写手术=viết phẫu thuật
- 治国陟=trị Quốc Trắc
- 后心脏=sau trái tim
- 陶师弟=Đào sư đệ
- 轻重地藏着话=nặng nhẹ mà giấu lời nói
- 裘医生=Cừu bác sĩ
- 老梁=lão Lương
- 过热身赛=quá khởi động
- 张大头领=Trương đại đầu lĩnh
- 为难兄难弟=vì khó huynh khó đệ
- 要回国协=muốn về Quốc Hiệp
- 脑转移=não di căn
- 血滤机=máy lọc máu
- 夏代主任=Hạ đại chủ nhiệm
- 多巴酚丁胺=Dobutamine
- 膜肺机=máy ECMO
- 讲机遇=nói cơ hội
- 申司机=Thân tài xế
- 上头架=thượng đầu giá
- 对方泽=đối Phương Trạch
- 孙大佬=Tôn đại lão
- 孙副主任=Tôn phó chủ nhiệm
- 高飞刀=cao phi đao
- 如飞刀=như phi đao
- 狗子=Cẩu Tử
- 何师姐=Hà sư tỷ
- 齐老先生=Tề lão tiên sinh
- 邱博文=Khâu Bác Văn
- 好看戏=hảo xem diễn
- 要回国陟=muốn về Quốc Trắc
- 任黑马=Nhậm hắc mã
- 郭后辈=Quách hậu bối
- 杨护士=Dương hộ sĩ
- 小郭=Tiểu Quách
- 老陈=lão Trần
- 小陈=Tiểu Trần
- 致远=Trí Viễn
- 任教授=Nhậm giáo thụ
- 黄毛衣=áo lông màu vàng
- 任哲伦=Nhậm Triết Luân
- 姓左=họ Tả
- 左晋茂=Tả Tấn Mậu
- 说亲眼见=nói chính mắt thấy
- 任徒弟=Nhậm đồ đệ
- 齐董=Tề đổng
- 任大佬=Nhậm đại lão
- 养大爷=dưỡng đại gia
- 任徒儿=Nhậm đồ nhi
- 在左晋茂=ở Tả Tấn Mậu
- 听任师兄=nghe Nhậm sư huynh
- 见外科=thấy ngoại khoa
- 傅主任=Phó chủ nhiệm
- 陶学生=Đào học sinh
- 曹学生=Tào học sinh
- 陶大夫=Đào đại phu
- 婉莹=Uyển Oánh
- 钟阿姨=Chung a di
- 邵月兰=Thiệu Nguyệt Lan
- 任泽伦=Nhậm Trạch Luân
- 徐艾琳=Từ Ngải Lâm
- 市六=Thị Lục
- 三支病变=bệnh mạch vành 3 nhánh
- 张力性气胸=tràn khí màng phổi áp lực
- 拉钩=banh vết mổ
- 镇痛泵=thuốc giảm đau
- 邓氏筋膜=mạc Denonvilliers
- 淋巴结扫除=nạo vét hạch
- 托摄像头=nâng camera
- 扶着光纤=cầm sợi quang
- 术野=khu phẫu thuật
- 光纤=sợi quang
- 腹腔镜=nội soi
- 垂柳=Thùy Liễu
- 垂柳急诊科=Thùy Liễu khoa cấp cứu
- 奔驰=Mercedes-Benz
- 心脏科=khoa Tim Mạch
- 吸引器=máy hút dịch
- 淋巴结=hạch bạch huyết
- 拿吸引器=cầm máy hút dịch
- 明明=Minh Minh
- 肛肠科=khoa Hậu Môn Trực Tràng
- 扶镜手=cầm ống soi
- 李舜康=Lý Thuấn Khang
- 小鲁=Tiểu Lỗ
- 大隐静脉=tĩnh mạch hiển lớn
- 乳内动脉=động mạch ngực trong
- 二尖瓣脱垂=sa van hai lá
- 郭正阳=Quách Chính Dương
- 任弟子=Nhậm đệ tử
- 谢女王=Tạ nữ vương
- 苏力玛= Sulima
- 孙姥爷=Tôn ông ngoại
- 艾琳=Ngải Lâm
- nystagmus=Nystagmus
- 温医生=Ôn bác sĩ
- 温子涵=Ôn Tử Hàm
- 傅哥哥=Phó ca ca
- 温君宝=Ôn Quân Bảo
- 柳师妹=Liễu sư muội
- 谢妹妹=Tạ muội muội
- 姜师妹=Khương sư muội
- 李福爱=Lý Phúc Ái
- 子涵=Tử Hàm
- 祁东来=Kỳ Đông Lai
- 顾鸿年=Cố Hồng Niên
- 叶素锦=Diệp Tố Cẩm
- 淋巴=Lymph
- 库肯勃瘤=u Krukenberg
- 三甲医院=bệnh viện tuyến 3
- 梁喜=Lương Hỉ
- 学霖=Học Lâm
- 奥季佳=Áo Quý Giai
- 鸿年=Hồng Niên
- 鲁豫=Lỗ Dự
- 谢副主任=Tạ phó chủ nhiệm
- 温锦生=Ôn Cẩm Sinh
- 赖辉=Lại Huy
- 崔绍锋=Thôi Thiệu Phong
- 江德治=Giang Đức Trị
- 小岳=Tiểu Nhạc
- 小洋=Tiểu Dương
- 小顾=Tiểu Cố
- 圆圆=Viên Viên
- 梦梦=Mộng Mộng
- 小孙梦=Tiểu Tôn Mộng
- 曹圆=Tào Viên
- 孙梦=Tôn Mộng