Nam sinh Trò chơi này cũng quá chân thật Chủ đề tạo bởi: XXX
Trò chơi này cũng quá chân thật
visibility149033 star2238 56
Hán Việt: Giá du hí dã thái chân thật liễu
Tác giả: Thần Tinh LL
Tình trạng: Chưa xác minh
Mới nhất: Chương 1034 truyền hỏa
Thời gian đổi mới: 28-02-2024
Cảm ơn: 941 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , OE , Khoa học viễn tưởng , Xuyên việt , Hệ thống , Sảng văn , Hài hước , Trò chơi , Thị giác nam chủ , Triệu hoán , Kỹ thuật lưu , Đệ tứ thiên tai , NPC
Không đứng đắn tóm tắt:
Trò chơi này cũng quá chân thật bá!
Như thế nào đánh đánh đồng đội quần áo liền không có?
Cái gì? Ngươi hỏi ta trò chơi này đứng đắn không?
Đương nhiên đứng đắn!
Dọn gạch, chạy chân, nhặt rác rưởi, đưa chuyển phát nhanh…… Công ty nhiều nhất có thể làm ngươi cảm nhận được 996 gian khổ, ở chỗ này ngươi có thể cảm nhận được siêu cấp gấp bội 007.
Còn có so này càng chân thật trò chơi?
Hảo, không nhiều lời, vĩ đại quản lý giả đại nhân kêu ta đi dọn gạch.
Vị kia đại nhân nói, chỉ cần chúng ta dâng lên chính mình gan, tháng sau hắn lại có thể đổi một bộ hoàn toàn mới động lực giáp, đến lúc đó mang chúng ta khai hoàn toàn mới bản đồ, đi rộng lớn phế thổ nhặt càng nhiều rác rưởi!
……
Đứng đắn tóm tắt:
Xuyên qua đến phế thổ thế giới Sở Quang phát hiện, chính mình giải khóa chỗ tránh nạn hệ thống, có thể từ chính mình xuyên qua phía trước thế giới triệu hoán tên là “Người chơi” sinh vật.
Từ ngày đó bắt đầu, toàn bộ phế thổ đều không đứng đắn.
- 第211年=năm thứ 211
- 一号=số 1
- 2129年=năm 2129
- 2157年=năm 2157
- 第28年=năm thứ 28
- 阿炜=A Vĩ
- 2125年=năm 2125
- 鼹鼠皮=da chuột chũi
- 筹码=Chip
- 面值=mệnh giá
- 余家=Dư gia
- ID叫光=ID kêu Quang
- 莫西干头=tóc Mohicans
- 老细=lão Tế
- 夜哥=Dạ ca
- 芳香族化合物=hợp chất hóa học thơm
- 醇醛酮=alcohol andehit ketone
- 刀剑神域=Sword Art Online
- 后启示录=hậu tận thế
- HP条=thanh HP
- MP条=thanh MP
- 二三月份=tháng 2-3
- 1点一两=1.1 lượng
- 《美末》=《 The Last of Us 》
- 《消逝的光芒》=《 Dying Light 》
- 地平线4=Forza Horizon 4
- 铁粉=bột sắt
- 吴Y祖=Ngô Y Tổ
- 9月12=12 tháng 9
- 天赋栏=thanh thiên phú
- 退游=bỏ game
- 117号=số 117
- 7号线=tuyến số 7
- 钙离子=ion Canxi
- 镁离子=ion Magie
- 转轮式步枪=súng trường ổ quay
- 可莉=Klee
- 夏老板=Hạ lão bản
- 央美=Ương Mỹ
- 小虎=Tiểu Hổ
- 打野=đi rừng
- 23点55分=23 giờ 55 phút
- 《文明》=《 Civilization 》
- 暴风雪0.1=Bạo Phong Tuyết 0.1
- 欧克=ok
- 哥布林=Goblin
- 卡姆果=quả Camu
- 派蒙=Paimon
- 0号=số 0
- 模拟人生=The Sims
- 来阳=Lai Dương
- 81号=số 81
- 莱文兄=Lai Văn huynh
- 厕索兄=WC huynh
- 欧拉=Ora
- 杰斯打诺手=Jayce đánh Darius
- 波比=Poppy
- 愚人众=Fatui
- 核废料=phế liệu hạt nhân
- 2128年=năm 2128
- 铃兰=Linh Lan
- 三年多=hơn 3 năm
- 下午1点=buổi chiều 1 giờ
- 起拍价=giá khởi điểm
- 最高价=giá tối cao
- 银蛇=Ngân Xà
- 三维=3D
- 凛冬勇士=Lẫm Đông Dũng Sĩ
- 该道具=đạo cụ đó
- 红河市=thành phố Hồng Hà
- 温蒂=Wendy
- 故宫=Cố Cung
- 四千多=hơn 4000
- 金色飞贼=Golden Snitch
- 鸦老板=Quạ lão bản
- 拿破仑全战=Napoleon: Total War
- 《群星》=《 Stellaris 》
- 小可莉=tiểu Klee
- 三四两=ba bốn lượng
- 五十多=hơn 50
- (`)Ψ=(`∀´)Ψ
- ∑(Дノ)ノ=∑(゚Д゚ノ)ノ
- 星露谷物语=Stardew Valley
- 欧洲卡车模拟器=Euro Truck Simulator
- 《饥荒》=《 Don't Starve 》
- 《环世界》=《 RimWorld 》
- 城市天际线=Cities: Skylines
- 谁捌懂僾=Ai Bát Hiểu Ái
- 那一抹思念=Kia Một Mạt Tưởng Niệm
- 天天大魔王=Thiên Thiên Đại Ma Vương
- 夏女士=Hạ nữ sĩ
- 孙姓=họ Tôn
- 人体描边菜师傅=Nhân Thể Miêu Biên Thái Sư Phó
- 微操=vi thao
- 硫酸=axit sulfuric
- 彦祖=Ngạn Tổ
- 些人才=ta nhân tài
- 性价比=tỉ lệ giá và hiệu suất
- 河谷行=Hà Cốc Hành
- 联盟旗=cờ Liên Minh
- 猎鹰城=Thành Liệp Ưng
- 瓦解掉=tan rã
- 道路网=mạng lưới đường bộ
- 军工厂=xưởng công nghiệp quân sự
- 十月=tháng 10
- 公路镇旅馆=khách sạn Quốc Lộ
- 老胡克=lão Hồ Khắc
- 花园市场行动=chiến dịch Market Garden
- 从小羽=từ Tiểu Vũ
- 生物学实验室=phòng thí nghiệm sinh vật học
- 比斯特要塞=pháo đài Bicester
- 一周时间=một tuần thời gian
- 比斯特=Bicester
- 劳役所=sở lao dịch
- 蒙哥特=Montgomery
- 克伦威=Cromway
- 米达尔=Myrdal
- 波福=Beaufort
- 战术轰炸机=máy bay ném bom chiến thuật
- 劳工所=sở lao công
- 霍雷特=Horett
- 焦炭=than cốc
- 瓦片=phiến ngói
- 瓦砾=ngói vỡ
- 在地形=tại địa hình
- 阿德姆=Adem
- 罗兹兰镇=trấn Rozland
- 威廉工业区=khu công nghiệp William
- 抵抗力量=lực lượng chống cự
- 焦灼=nóng bỏng
- 抽空=rút cạn
- 投降协议书=hiệp định đầu hàng
- 他的事务官=hắn sự vụ quan
- 眼力=ánh mắt
- 米卡利特=Micalit
- 我们的事情=chúng ta sự tình
- 鲍曼=Bowman
- 陶特=Taut
- 断腿凯文=Gãy Chân Kevin
- 裁决号=Tài Quyết
- 相位能量整流器=bộ chỉnh lưu pha năng lượng
- 引力子=hạt Graviton
- 引力场=trường hấp dẫn
- 落伍=lỗi thời
- 裁决者=Tài Quyết
- 科恩=Cohen
- 阿德里亚=Adria
- 四颗星=4 sao
- 五颗星=5 sao
- 三颗星=3 sao
- 汉特=Hunter
- 马特尼尔=Matteal
- 自治委员会=ủy ban tự trị
- 嚼骨之乱=loạn Tước Cốt
- 营养不良=suy dinh dưỡng
- 仇恨的种子=hạt giống thù hận
- 自治委=ủy ban tự trị
- 烤沙虫肉=thịt giun cát nướng
- 银爹=Ngân Cha
- 银剑=Ngân Kiếm
- 银手=Ngân Tay
- 伯拉罕=Braham
- 号角堡=pháo đài Sừng
- 引水渠=kênh dẫn nước
- 海对岸=bờ đối diện
- 航拍=chụp ảnh trên không
- 步行机=máy bộ hành
- 核聚变电池=pin phản ứng nhiệt hạch
- 对联盟=đối Liên Minh
- 工业园区=khu công nghiệp
- 基因代码=mã di truyền
- 尬笑=lúng túng
- 一个连军队=một cái liền quân đội
- 细节=chi tiết
- 撤走=rút lui
- 东方军团长=quân đoàn trưởng Quân đoàn Đông
- 和易川=cùng Dịch Xuyên
- 导火索=ngòi nổ
- 核掩体=boongke hạt nhân
- 第六万人队=vạn người đội 6
- 命中注定=mệnh trung chú định
- 一个半世纪前=một thế kỷ rưỡi trước
- 指挥桌上=trên bàn chỉ huy
- 我的手提箱=ta va-li
- 5号防区=khu vực phòng thủ 5
- 一个半世纪=một thế kỷ rưỡi
- 有分部=có phân bộ
- 擦个屁股=chùi đít
- 生产部门=bộ môn sản xuất
- 挡着路=chặn đường
- 着地震=địa chấn
- 一颗星=1 sao
- 战术核弹头=đầu đạn hạt nhân chiến thuật
- 通讯中继=trung chuyển thông tin
- X-13=X-13
- 骇入=hack vào
- 废土纪元=kỷ nguyên Phế Thổ
- 为人联=vì Liên minh Nhân loại
- 拾荒队=đội nhặt mót
- 制衣厂=xưởng may
- 引路人=người dẫn đường
- 个中洲大陆=cái Trung Châu đại lục
- 记忆提取器=máy trích xuất ký ức
- 十一月初=đầu tháng 11
- 局部战争=chiến tranh cục bộ
- 准备室=phòng chuẩn bị
- 门店=cửa hàng
- 流民之家=ngôi nhà của người chạy nạn
- 滚滚兽=con lăn lăn
- 煤球=cục than
- 原人联=nguyên Liên minh Nhân Loại
- 收锚=thu neo
- 开工厂=mở xưởng
- 娱乐室=phòng giải trí
- 说清泉市=nói thành phố Thanh Tuyền
- 出境办公室=văn phòng xuất cảnh
- 突击队=đội đột kích
- 节日=ngày hội
- 一砖一瓦=một gạch một ngói
- OCR=OCR
- 快进化=sắp tiến hóa
- 包谷酒=rượu bắp
- 啤酒杯=ly bia
- 纳果=quả nạp
- 农场主=chủ nông trường
- 术后恢复=khôi phục sau phẫu thuật
- 节衣缩食=thắt lưng buộc bụng
- 机翻=dịch máy
- 翡翠果=quả phỉ thúy
- 联盟旗下=Liên Minh kỳ hạ
- 迪迪威食品加工厂=xưởng gia công thực phẩm Didiwei
- 焦头烂额=sứt đầu mẻ trán
- 沙虫=giun cát
- 螺纹钢=thép cây
- X-16=X–16
- 育种田=ruộng gây giống
- 生物实验室=phòng thí nghiệm sinh vật
- 放射尘=bụi phóng xạ
- 肯定=khẳng định
- X-15=X–15
- X-3=X–3
- X-2=X–2
- X-17=X–17
- 一个世纪之后=một thế kỷ sau
- 电动机车=xe động cơ điện
- 牛皮癣=nấm da trâu
- X—16=X—16
- 吊销=gạch trừ
- 节制=tiết chế
- 游击队员=đội viên du kích
- XB-1=XB-1
- 爆弹枪=súng đạn nổ
- 亚音速=tốc độ cận âm
- 咆孝=rít gào
- 鼠小弟们=các chuột tiểu đệ
- 完型生命体=hoàn hình sinh mệnh thể
- 废土ol=Phế Thổ Online
- LD-47=LD–47
- 03号方桉=phương án 3
- 教区内=trong giáo khu
- k—10=K—10
- X—4=X—4
- 模湖=mơ hồ
- 05号波段=sóng ngắn 05
- 03号波段=sóng ngắn 03
- 在行省=tại hành tỉnh
- 焦虑=lo âu
- 物理研究所=viện nghiên cứu vật lý
- 黄矮星=Sao lùn vàng
- 红矮星=Sao lùn đỏ
- 脏弹=bom bẩn
- 对地球=đối địa cầu
- 节节败退=liên tiếp bại lui
- 羊圈里=trong chuồng cừu
- 羊圈=chuồng cừu
- 大眼睛=đôi mắt to
- 有过节=từng có tiết
- X—=X—
- 树棍=gậy gỗ
- 野熊=gấu hoang
- 代替方案=phương án thay thế
- 人工母巢=mẫu sào nhân tạo
- 战术核武=vũ khí hạt nhân chiến thuật
- LD-50=LD-50
- 步战=bộ chiến
- 车体内=trong thân xe
- 炮膛=nòng pháo
- 炮闩=khóa nòng
- 焦急=nôn nóng
- 高中物理=vật lý cấp 3
- 星河不入梦=Ngân Hà Không Vào Mộng
- 延时=hẹn giờ
- 侦察车=xe trinh sát
- 营地内=trong doanh địa
- 芝麻糊=Chè Vừng
- 数字生命=sinh mệnh số
- 核实验=thử nghiệm hạt nhân
- 云蜓=Vân Đình
- 白鸽=Bồ Câu Trắng
- 丽桑卓=Lissandra
- 有机体=thể hữu cơ
- 恶魔的低语=ác ma thì thầm
- 普雷斯特=Perst
- 起源城=Thành Khởi Nguyên
- 马凯=Mackay
- 吴怀德=Ngô Hoài Đức
- 葛言=Cát Ngôn
- 中校=trung tá
- 第111轨道空降师=sư đoàn không quân 111
- 新人类=tân nhân loại
- 防务部=bộ phòng ngự
- 防务部门=bộ môn phòng ngự
- 北云=Bắc Vân
- 上云=Thượng Vân
- 下云=Hạ Vân
- 技术部门=bộ môn kỹ thuật
- B6层=tầng B6
- 山谷中心=sơn cốc trung tâm
- 虎鲸3号=Cá Voi Cọp 3
- 刘岳=Lưu Nhạc
- 舔地=liếm đất
- 雄狮城=Thành Hùng Sư
- 第一万人队=vạn người đội 1
- 第1万人队=vạn người đội 1
- 第二万人队=vạn người đội 2
- 伊德尔斯山=núi Idles
- 第2万人队=vạn người đội 2
- 把风暴兵团=đem Binh đoàn Bão
- 九月=tháng 9
- 泉水指挥官=Quan Chỉ Huy Nước Suối
- 受体=thụ thể
- 7号黏菌=nấm nhầy 7
- 内循环系统=hệ thống nội tuần hoàn
- 缓冲区=khu giảm xóc
- 扑翼机=máy bay cánh chim
- 下锚=thả neo
- 休克式治疗=liệu pháp sốc
- 铁胃=dạ dày sắt
- 23对=23 đôi
- 小羽=Tiểu Vũ
- 破甲弹=đạn phá giáp
- 焦躁=nôn nóng
- 毁灭者1号=Kẻ hủy diệt 1
- 全服=toàn server
- 而落羽=mà Lạc Vũ
- 辅助电机=máy phát điện phụ trợ
- 快反部队=lực lượng phản ứng nhanh
- 9号的绿洲=ốc đảo 9
- 节操=tiết tháo
- 回落叶城=về Thành Lạc Diệp
- 木筐=sọt gỗ
- 我们的人=chúng ta người
- 第7百人队=trăm người đội 7
- 博福特=Beaufort
- 是非人道=là phi nhân đạo
- G35号防区=khu vực phòng thủ G35
- G35-7区段=đoạn G35-7
- 挺机枪=khẩu súng máy
- 一个团=một trung đoàn
- 凯米斯=Kemis
- G35区7号阵地=trận địa 7 khu G35
- 带把手枪=mang khẩu súng lục
- 入土为安=Xuống Mồ Vi An
- 手握棋盘=Tay Cầm Bàn Cờ
- 阿捏=A Niết
- 东南方向=hướng đông nam
- 添油战术=chiến thuật thêm dầu
- G53-7区段=đoạn G53-7
- G53防区=khu vực phòng thủ G53
- G53-7号防区=khu vực phòng thủ G53-7
- 这一战绩=này chiến tích
- 拼刺刀=đâm lưỡi lê
- 搞不好=nói không chừng
- 潘妮=Penny
- 凯旋报=Báo Khải Hoàn
- 对开疆拓土=đối khai cương thác thổ
- 维修队=đội sửa chữa
- 煤气罐炸弹=bom bình gas
- 53号防区=khu vực phòng thủ 53
- G53-7号防线=phòng tuyến G53-7
- 冲锋哨=còi xung phong
- 死亡海岸=bờ Tử Vong
- 雷特=Reiter
- G53号防区=khu vực phòng thủ G53
- 爱将=ái tướng
- 彼得森=Peterson
- 70号街=phố 70
- 士官学校=trường sĩ quan
- 40号阵地=trận địa 40
- 53号阵地=trận địa 53
- 41号阵地=trận địa 41
- 第40千人队=ngàn người đội 40
- 佩雷恩=Perein
- 第4万人队=vạn người đội 4
- 索夫特=Soft
- 330高地=cao điểm 330
- 330号高地=cao điểm 330
- G40-1号阵地=trận địa G40-1
- 约特=Yotte
- 近两米=gần 2 mét
- 西蒙德=Simon
- 总指挥部=bộ tổng chỉ huy
- 防空中队=trung đội phòng không
- 晚上八点=8 giờ tối
- 羊又包=Dương Hựu Bao
- 午夜带伞不带刀=Đêm Khuya Mang Dù Không Mang Đao
- 西南侧=sườn tây nam
- 防空机炮=pháo phòng không tự động
- 伏特=volt
- 陆航指挥中心=trung tâm chỉ huy lục-không
- 编队=biên đội
- 编队频道=kênh biên đội
- A编队=biên đội A
- B编队=biên đội B
- 飞行编队=biên đội phi hành
- 尤卡尔=Yukar
- 节流阀=van tiết lưu
- 尾焰=đuôi lửa
- 翼尖=mũi cánh
- 螺旋桨飞机=phi cơ cánh quạt
- 后半球=bán cầu sau
- 胜利的天平=cán cân thắng lợi
- 营地中央=doanh địa trung ương
- 蝴蝶刀=dao bướm
- 军官队=đội quan quân
- 不标准的人联语=tiếng Liên minh Nhân loại không tiêu chuẩn
- 舰桥上=trên hạm kiều
- 移动指挥所=sở chỉ huy di động
- 战略地图上=trên bản đồ chiến lược
- 从小柒=từ Tiểu Thất
- 星河=Ngân Hà
- 殷麦曼=Immelmann
- 330号阵地=trận địa 330
- 二号方案=phương án 2
- G53号阵地=trận địa G53
- 陆航指挥=chỉ huy không-lục
- 着地图=bản đồ
- 指南针=la bàn
- 滤水器=thiết bị lọc nước
- 李科=Lý Khoa
- 法外狂徒=Pháp Ngoại Cuồng Đồ
- 舰长室=phòng hạm trưởng
- 致远报=Báo Trí Viễn
- 吴凯安=Ngô Khải An
- 力量系=hệ lực lượng
- 孙泽=Tôn Trạch
- 北部=bắc bộ
- 西北=tây bắc
- 郑昊=Trịnh Hạo
- 赵啸=Triệu Khiếu
- 蒋雪洲=Tưởng Tuyết Châu
- E级人员=nhân viên cấp E
- 收网=thu lưới
- 玄枫=Huyền Phong
- 连队长=liền đội trưởng
- 良平=Lương Bình
- 布莱尔=Blair
- 内务司=tư nội vụ
- 研究司=tư nghiên cứu
- 宋长峰=Tống Trường Phong
- G级=cấp G
- 端点城=Thành Điểm Cuối
- 伏特加=Vodka
- 碳酸=Acid carbonic
- 萧华=Tiêu Hoa
- 随便瞧瞧打捞公司=Công ty cứu hộ Tùy Tiện Xem
- 航拍照片=chụp ảnh trên không
- 驾驶位=ghế điều khiển
- 不同情=không đồng tình
- 非战斗人员=nhân viên phi chiến đấu
- 鬼故事=chuyện ma
- 打捞公司=công ty cứu hộ
- 陈雨桐=Trần Vũ Đồng
- 节约节能=tiết kiệm năng lượng
- 拉面摊=quán mì sợi
- 橡胶菇=nấm cao su
- 变种犀牛肋排=sườn tê giác biến chủng
- 变异犀牛=tê giác biến dị
- 奶油土豆泥=khoai tây nghiền bơ
- 一个个体=mỗi một cá thể
- 节骨眼=mấu chốt
- 威德利尔=Widelier
- 萨伦=Salem
- 立方米=mét khối
- 蜜獾城=Thành Mật Lửng
- 易子相食=đổi con ăn
- 叶炜=Diệp Vĩ
- 机房=phòng máy
- 夜十=Đêm 10
- 牛马俱乐部=Câu lạc bộ Trâu Bò
- 八级大狂风=Bão Cấp 8
- 来日方长=Tương Lai Còn Dài
- 一夜起床十几次=Một Đêm Rời Giường Mười Mấy Lần
- 白驹过隙=Ngựa Trắng Qua Khe
- 戒烟=Cai Thuốc
- 狂风=Bão
- 军事领域=lĩnh vực quân sự
- 官网=trang chủ
- 废土OL=Phế Thổ Online
- 楚光=Sở Quang
- 废土=Phế Thổ
- 防弹背心=áo chống đạn
- 背心=áo
- 碳纳米防弹背心=áo chống đạn nano cacbon
- 小柒=Tiểu Thất
- 404号避难所=Sở tị nạn 404
- 404号=404
- 食人族=bộ tộc ăn thịt người
- 华国=Trung Quốc
- 避难所=sở tị nạn
- 克隆体=người nhân bản
- 盲盒=hộp gacha
- 废纸篓=thùng rác
- 培养舱=cabin sinh học
- 掠夺者=kẻ cướp đoạt
- 售后服务=phục vụ hậu mãi
- 大卡=kilocalo
- 初代=đầu tiên
- 主程序=chương trình chính
- 核冬天=mùa đông hạt nhân
- B1层=tầng B1
- 瓶水=bình nước
- 视域内=trong tầm mắt
- 视域=tầm mắt
- 东八时区=múi giờ +8
- 贝特街=phố Betti
- 沃特=Water
- 变异鼹鼠皮=da chuột chũi biến dị
- 拾荒者=người nhặt rác
- 废土人=người Phế Thổ
- 粘合剂=keo nước
- 九月初=đầu tháng chín
- 变异老鼠=chuột biến dị
- 巨石城=Thành Đá To
- 清泉市=thành phố Thanh Tuyền
- 三环路=đường vành đai 3
- 把斧子=thanh rìu
- 点筹码=lợi thế
- 余小鱼=Dư Tiểu Ngư
- 邻居家=nhà hàng xóm
- 牛马=Trâu Bò
- 老白=Lão Bạch
- 方长=Phương Trường
- 西四时区=múi giờ -4
- 人联=Liên minh Nhân Loại
- 居民手册=sổ tay cư dân
- 核战=chiến tranh hạt nhân
- 发光雨=mưa phát sáng
- 放射云=mây phóng xạ
- 先头部队=quân tiên phong
- 前哨=tiền đồn
- 活性物质=hoạt chất
- 老鼠=chuột
- 多人联机游戏=trò chơi trực tuyến nhiều người chơi
- 岩风=Nham Phong
- 汪海洋=Uông Hải Dương
- 逆变器=bộ biến tần
- 塑料板=tấm nhựa
- 布朗农庄=nông trang Brown
- 管理者=quản lý viên
- 湿地公园=công viên đầm lầy
- 蓝伞菇=nấm dù xanh
- 蓝色天使=thiên sứ xanh
- 消辐剂=thuốc ức chế bức xạ
- 活性物质提取器=máy trích xuất hoạt chất
- 李斯特=Lý Tư Đặc
- 抗辐剂=thuốc phòng bức xạ
- 塑料桶=thùng nhựa
- 食用油=dầu ăn
- 选择的权力=quyền lựa chọn
- 王德福=Vương Đức Phúc
- 余虎=Dư Hổ
- 小鱼=Tiểu Ngư
- 菱湖=Hồ Lăng
- 净水器=máy lọc nước
- 集水器=máy thu nước
- 河谷行省=hành tỉnh Lòng Chảo
- 放射性物质=chất phóng xạ
- 基因武器=vũ khí di truyền
- 老鼠窝=ổ chuột
- 76号街=phố 76
- 塑料绳=dây nhựa
- 酮醇化合物=α-hydroxy ketones
- 西红柿炒蛋=Cà Chua Xào Trứng
- WC真有蚊子=WC Thực Sự Có Muỗi
- 蚊子=Muỗi
- 炒蛋=Xào Trứng
- 前哨站=tiền đồn
- 水泥窑=lò nung xi măng
- 试烧制=nung thử
- 烧制=nung
- 杜铭刀=Đỗ Minh Đao
- 蜥蜴人=người thằn lằn
- 捡垃圾99级=Nhặt Rác Cấp 99
- 垃圾君=Rác-kun
- 地球OL=Địa Cầu Online
- 藤藤=Đằng Đằng
- 乙酸=axit acetic
- 菱湖湿地公园=Công viên đầm lầy Hồ Lăng
- 写字楼=tòa văn phòng
- 垃圾焚烧站=trạm đốt rác
- 刀下留人=Đao Hạ Lưu Người
- 熏肉干=thịt xông khói
- 管理者津贴=trợ cấp quản lý viên
- 子页面=trang con
- 三无=ba không
- 三无产品=sản phẩm 3 không
- 伊蕾娜=Irena
- 好名字都让狗取了=Tên Hay Đều Bị Cẩu Lấy
- 鸦鸦=Quạ Quạ
- 熔断=gián đoạn
- 熏鱼=cá xông khói
- 脚铐=xiềng xích
- 刘正月=Lưu Chính Nguyệt
- 熏肉=thịt xông khói
- 羊角薯=khoai sừng dê
- 爬行者=quái bò sát
- 啃食者=quái gặm nhấm
- 夏盐=Hạ Diêm
- 117号避难所=Sở tị nạn 117
- 陈扬=Trần Dương
- 砸了下=đập xuống
- 磁卡=thẻ từ
- 野蛮人=mọi rợ
- 窑炉=lò nung
- 吃土豆泥=ăn khoai tây nghiền
- 二环线=đường vành đai 2
- 鸟粪石=đá cứt chim
- 孙世奇=Tôn Thế Kỳ
- 红河镇=trấn Hồng Hà
- 一行人联语=một hàng tiếng Liên minh Nhân loại
- 日常任务=nhiệm vụ hằng ngày
- 公共澡堂=nhà tắm công cộng
- 蕨菜叶=lá dương xỉ
- 30天内=trong vòng 30 ngày
- 天的时间=ngày thời gian
- 加了一晚上的班=tăng ca cả đêm
- 购地=mua đất
- 十字弩=nỏ
- 第二人生=cuộc đời thứ 2
- PlanB=kế hoạch B
- Plan=kế hoạch
- 从无聊=từ nhàm chán
- 武器店=tiệm vũ khí
- 绿皮=da xanh
- 二战时期=chiến tranh thế giới thứ 2
- 小桶=thùng nhỏ
- 大桶=thùng lớn
- 铜币=đồng
- 猎弓=cung săn bắn
- 把木弓=thanh cung gỗ
- 黑火药=thuốc nổ đen
- 经济系统=hệ thống kinh tế
- 避难所中=trong sở tị nạn
- 立方=mét khối
- 水费=tiền nước
- 经济链条=xích kinh tế
- 省钱=tiết kiệm tiền
- 羊角薯泥=khoai sừng dê nghiền
- 轮胎厂=xưởng lốp xe
- 巷战=chiến đấu đường phố
- 鼹鼠快报=Báo Tường Chuột Chũi
- 成风干肉=thành thịt khô
- 进出口=xuất nhập khẩu
- 开贴=mở topic
- 拐棍=nạng
- 亚儿我要上厕索=Á Nhi Ta Muốn Đi WC
- He3=Heli-3
- 冷聚变=phản ứng tổng hợp lạnh
- He3冷聚变电池=pin phản ứng hợp hạnh lạnh Heli-3
- 烤蘑菇=nấm nướng
- 退货=trả hàng
- 改装备=sửa trang bị
- 凯丽=Kelly
- 鼹鼠日报=Nhật Báo Chuột Chũi
- 歇业=không kinh doanh
- 曙光=Rạng Đông
- 裁缝铺子=tiệm may
- 幸存者据点=cứ điểm người sống sót
- 蓝外套=áo khoác lam
- 土拨鼠=chuột đất
- 玻璃罐子=bình pha lê
- 玻璃罐=bình pha lê
- 铁背蚁=kiến lưng thiết
- 理论上=trên lý thuyết
- 两肉=lạng thịt
- 两米=lạng gạo
- 风干肉=thịt khô
- 混凝土墙=tường bê tông
- 鹿皮=da lộc
- 牛批=ngưu phê
- 迪奥娜=Diona
- 克隆=nhân bản
- 牛马小分队=tiểu đội Trâu Bò
- 牛马小队=tiểu đội Trâu Bò
- 木弓=cung gỗ
- 标枪=lao
- 一公里=1 kilomet
- 大鼻子鼹鼠=Chuột Chũi Mũi To
- plan=kế hoạch
- 减益=debuff
- 上线=online
- 基地内=trong căn cứ
- 玛卡巴子=Macabazi
- 双腿=đôi chân
- 精灵王富贵=Tinh Linh Vương Phú Quý
- 血手氏族=thị tộc Tay Máu
- 地块=khối đất
- 牛啊=ngưu a
- 牛逼=ngưu bức
- 精度=độ chính xác
- 把步枪=thanh súng trường
- 鬣狗皮=da linh cẩu
- 边缘划水=Bên Cạnh Hoa Thủy
- 负债大眼=Mắc Nợ Mắt To
- 以避难所=lấy sở tị nạn
- 沃德脚气谁莱闻=Ward Nấm Chân Ai Tới Ngửi
- 稳压器=ổn áp
- 成活性物质=thành hoạt chất
- 贴着地=dán mặt đất
- B2层=tầng B2
- 鸟粪=cứt chim
- 提取器=máy trích xuất
- 变异蟑螂=gián biến dị
- 蟑螂卵=trứng gián
- 变异驯鹿=tuần lộc biến dị
- 不缺斤少两=không thiếu cân thiếu lạng
- 硝化棉=Nitrocellulose
- 卡姆树=cây tamo
- 拆了盲盒=mở hộp gacha
- 红甜菜=củ cải đường đỏ
- 红外光=tia hồng ngoại
- 火瓶=bom bình
- 活性物质器=máy hoạt chất
- 回避难所=về sở tị nạn
- 十九世纪=thế kỷ 19
- 0号法令=pháp lệnh 0
- 0号法案=dự luật 0
- 平方=mét vuông
- 屠宰店=tiệm đồ tể
- 木工作坊=xưởng mộc
- 裁缝店=tiệm may vá
- 炼钢作坊=xưởng luyện cương
- 西门=cửa tây
- 裂爪蟹=cua càng nứt
- 李牛=Lý Ngưu
- 五环线=đường vành đai 5
- 四环线=đường vành đai 4
- 任务道具=đạo cụ nhiệm vụ
- 蟹肉=thịt cua
- 蟹腿=chân cua
- 工业用地=đất công nghiệp
- 钢铁作坊=xưởng sắt thép
- 莱文=Tới Ngửi
- 厕索=WC
- 收购价=giá thu mua
- 不亏损=không lỗ vốn
- 搬砖工=thợ gạch
- 血手=Tay Máu
- 枪声=tiếng súng
- 李修=Lý Tu
- 小李=Tiểu Lý
- 孙莱=Tôn Lai
- 小孙=Tiểu Tôn
- 核打击=tấn công hạt nhân
- 8月=tháng 8
- 信号塔=tháp tín hiệu
- 补给点=điểm tiếp viện
- 常规避难地图=bản đồ tị nạn bình thường
- 饮用水=nước uống
- 伦娜=Lena
- 海恩=Hayne
- 呜噜噜=lộc cộc
- A区=khu A
- C区=khu C
- CD区=khu CD
- BCD区=khu BCD
- D区=khu D
- B区=khu B
- ID卡=thẻ ID
- 形态形成场=trường hình thành hình thái
- 鲁伯特·谢多雷克=Rupert Sheldrake
- 形态共鸣=cộng minh hình thái
- 发酵室=phòng lên men
- Alpha0.5版本=phiên bản Alpha 0.5
- 生命体征监测仪=thiết bị giám sát dấu hiệu sống
- 生命体征=dấu hiệu sống
- B区域=khu vực B
- 设备锁定=khóa thiết bị
- VIP=VIP
- HH市=thành phố H
- 云玩家=người chơi ảo
- 高架=cao tốc trên cao
- 两天半=hai ngày rưỡi
- 马蹄铁商行=cửa hàng Móng Sắt
- 马蹄铁=Móng Sắt
- 铜锭=thỏi đồng
- 锌锭=thỏi kẽm
- 铬锭=thỏi crom
- 野猪皮=da lợn rừng
- 熊皮=da gấu
- 两米五=hai mét năm
- 斯斯=Tư Tư
- 尾巴=Đuôi
- 扒下来=lột xuống
- 赵鼠=Triệu Chuột
- 交互=giao lưu
- 烧砖工=thợ gạch
- 开了个贴=mở topic
- 牛马砖厂=lò gạch Trâu Bò
- 木筐子=sọt gỗ
- 北门口=cửa bắc
- 玛卡=Maca
- 害虫=côn trùng gây hại
- 魔鬼蛾=ngài quỷ
- 精神叶=lá tinh thần
- 氦三=Heli-3
- 魔鬼丝=tơ quỷ
- 游牧民=dân du mục
- 母牛=bò cái
- 公牛=bò đực
- 吴铁斧=Ngô Rìu Sắt
- 高过两米=cao hơn 2 mét
- 鬣狗肉=thịt linh cẩu
- 牛肉=thịt bò
- 骆驼肉=thịt lạc đà
- 牛奶=sữa bò
- 骆驼奶=sữa lạc đà
- 三公斤=3 kilogram
- 织布机=máy dệt vải
- Alpha0.6版本=phiên bản Alpha 0.6
- 送人头=đưa đầu người
- 用炭烤肉=dùng than nướng thịt
- 北门口的集市=chợ cửa bắc
- 秋叶=Lá Thu
- 秋草=Cỏ Thu
- npc=NPC
- 王彪=Vương Bưu
- Alpha0.61版本=phiên bản Alpha 0.61
- 钨锭=thỏi Wolfram
- 铝锭=thỏi nhôm
- 魔鬼蛾的茧=kén ngài quỷ
- 开工会=mở công hội
- 开工会系统=mở hệ thống công hội
- 工会系统=hệ thống công hội
- 观察站=trạm quan sát
- 巨石军工=công nghiệp quân sự Đá To
- 午夜杀鸡=Đêm Khuya Giết Gà
- 街道办公室=văn phòng đường phố
- 暴政=bạo chính
- 木杯子=ly gỗ
- 酒精过敏=dị ứng cồn
- DEBUFF=debuff
- 断片=say xỉn
- 小玩家们=các tiểu người chơi
- 爷傲奈我何=Gia Ngạo Làm Khó Dễ Được Ta
- XXS=XXS
- 家门口=cửa nhà
- 他家门口=hắn cửa nhà
- 身高两米=thân cao hai mét
- 隔壁老王=Cách Vách Lão Vương
- 旧人类=cựu nhân loại
- 高架桥=cầu cao tốc trên cao
- 边缘=Bên Cạnh
- 变种人们=đàn người biến chủng
- 铁斧=Rìu Sắt
- 躺尸间=phòng xác
- 滚筒洗头机=Máy Gội Đầu Trục Lăn
- 卢扬=Lư Dương
- 清泉=Thanh Tuyền
- 高架路桥=đường cao tốc trên cao
- 柯伊伯带=vành đai Kuiper
- 0号避难所=Sở tị nạn 0
- 通讯频道=kênh thông tin
- 螺旋桨叶=cánh quạt
- 王伊=Vương Y
- 聚变电池=pin phản ứng nhiệt hạch
- 供能=cung cấp năng lượng
- 肌肉佬=lão cơ bắp
- 电磁步枪=súng trường điện từ
- EMP手雷=lựu đạn EMP
- 繁荣度=độ phồn vinh
- 动力装甲=giáp động lực
- 银翼集团=Tập đoàn Ngân Dực
- 东海岸=bờ đông
- 6号避难所=Sở tị nạn 6
- 66号避难所=Sở tị nạn 66
- 烧油=đốt dầu
- 时薪=lương giờ
- CR=CR
- 可控聚变=phản ứng nhiệt hạch có kiểm soát
- Alpha0.7版本=phiên bản Alpha 0.7
- 限时=giới hạn thời gian
- 楚导=Sở đạo diễn
- 反器材步枪=súng bắn tỉa công phá
- 马赫=Mach
- 高斯步枪=súng trường Gauss
- 亚硝酸=Axit nitrơ
- alpha0.7版本=phiên bản Alpha 0.7
- 克隆人=người nhân bản
- 人脑=não người
- 第一开拓兵团=Binh đoàn 1 Khai thác
- 在两米=tại 2 mét
- 罗骅=La Hoa
- 艾思=Ace
- 氨基酸=acid amin
- 净含量=khối lượng tịnh
- 米国=nước Mỹ
- 降血压的药=thuốc hạ huyết áp
- 新区域=khu vực mới
- 维特=Witte
- 冻干=đông khô
- 蔬菜干=rau khô
- 五环=vành đai 5
- 耗能=tiêu hao năng lượng
- 磕了药=cắn thuốc
- 增值服务= tăng giá trị phục vụ
- 多糖=đường đa
- 单糖=đường đơn
- 任务栏=thanh nhiệm vụ
- 下午四点=4 giờ chiều
- 慕风蘑菇=nấm rơm gió
- 云间行省=hành tỉnh Vân Gian
- 云上市=thành phố Vân Thượng
- 云下市=thành phố Vân Hạ
- 大裂谷=Đại Liệt Cốc
- 繁荣纪元=kỷ nguyên Phồn Vinh
- 黏菌=nấm nhầy
- 卢比·扬卡=Ruby Yanka
- 鸡油菇=nấm mồng gà
- 植物肉=thịt thực vật
- 灰大衣=áo khoác xám
- 袁豪=Viên Hào
- TS市=thành phố TS
- 榆木区=khu Du Mộc
- 瓦努斯=Vanus
- 军团=Quân Đoàn
- 东方军团=Quân Đoàn Đông
- 东方远征军=Quân viễn chinh Đông
- 企业=Xí Nghiệp
- 航线=tuyến đường
- 克拉斯=Klass
- 锡箔纸=giấy nhôm
- 月的时间=tháng thời gian
- 易海=Dịch Hải
- 王捷=Vương Tiệp
- 重氢=Deuteri
- 近防火力=hỏa lực phòng ngự gần
- 近防炮=pháo phòng vệ gần
- 国家地质公园=công viên địa chất quốc gia
- 盘古储能中心=Trung tâm Lưu trữ năng lượng Bàn Cổ
- 111轨道空降师=Sư đoàn không quân 111
- 轻步兵=khinh bộ binh
- 第一开拓者兵团=Binh đoàn 1 Khai thác
- 榴弹炮=lựu pháo
- 战术核弹=đạn hạt nhân chiến thuật
- 战略级核武器=vũ khí hạt nhân chiến lược
- 口服抗辐剂=thuốc uống phòng bức xạ
- 发光条=thanh phát quang
- 陆战科=Khoa Lục chiến
- 保卫科=Khoa bảo vệ
- 后勤科=Khoa Hậu cần
- 死亡蝎=bò cạp tử vong
- 木柴汽化器=máy hóa hơi củi gỗ
- 贸易白名单=danh sách trắng mậu dịch
- 白名单=danh sách trắng
- 科考团=đoàn nghiên cứu khoa học
- 科学考察团=đoàn nghiên cứu khoa học
- 警用=cảnh dụng
- 备选=thay thế
- 双头牛=bò hai đầu
- 转轮步枪=súng trường ổ xoay
- 7mm转轮步枪=súng trường ổ xoay 7mm
- 枪手=tay súng
- 一里地=một dặm đường
- 10把=10 thanh
- 这帮人渣=này đàn nhân tra
- 开拓者=Người Tiên Phong
- 黎华=Lê Hoa
- 三环线=vành đai 3
- 吴娅=Ngô Á
- Alpha0.8版本=phiên bản Alpha 0.8
- SLG=SLG
- 炼钢厂=xưởng luyện thép
- 铣削=phay
- 武器商店=tiệm vũ khí
- 枪托=báng súng
- LD-47s=LD-47s
- 握把=tay nắm
- 石墨=than chì
- X-4=X-4
- 迪拉特=Dillat
- 烷烃=Alkan
- 航天=hàng không vũ trụ
- 在理想城=tại Thành Lý Tưởng
- 水合=hydrat hoá
- 化合物=hợp chất
- 碳氢氧=carbon-hydro-oxy
- 21世纪=thế kỷ 21
- B3层=tầng B3
- 长久农庄=nông trang Trường Cửu
- 非日常任务=phi hằng ngày nhiệm vụ
- 第纳尔=dinar
- 我们的货币=tiền tệ của chúng ta
- 搭载的电池=gắn pin
- X-4纤维=sợi X-4
- 捕集器=máy hấp thụ
- 二氧化碳捕集器=máy hấp thụ CO2
- 个中级=trung cấp
- 峡谷在逃鼹鼠=Chuột Chũi Chạy Trốn Hẻm Núi
- 试用体验=thể nghiệm dùng thử
- 叫价=kêu giá
- 矿工I型外骨骼=xương vỏ ngoài thợ mỏ loại I
- 泉水=Nước Suối
- 欧洲人=người Châu Âu
- 深夜12点=12 giờ khuya
- 雪狼皮=da tuyết lang
- 杨二狗=Dương Nhị Cẩu
- 九寻=Cửu Tầm
- 孙成=Tôn Thành
- 热粥=cháo nóng
- 手上的活=việc trong tay
- 殷方=Ân Phương
- 窝棚外=ngoài lều
- 学院=Học Viện
- 彷徨沼泽=đầm lầy Bàng Hoàng
- B级通缉=truy nã cấp B
- 扳手=Cờ Lê
- D级人员=nhân viên cấp D
- 算学院=Viện Toán
- 这人联=này Liên minh Nhân loại
- 流民=người chạy nạn
- 等人齐=chờ đủ người
- 东门口=cửa đông
- 修路=làm đường
- 生产规模=quy mô sản xuất
- 在地理位置=tại vị trí địa lý
- 合成器=thiết bị tổng hợp
- 仲裁者=trọng tài
- 吕北=Lữ Bắc
- 掠夺者们=đàn kẻ cướp đoạt
- 交给你的任务=giao cho ngươi nhiệm vụ
- 新人=người mới
- LOGO=logo
- 石墨烯=Graphen
- 原理=Nguyên Lý
- 方法=Phương Pháp
- 结论=Kết Luận
- 赵伟生=Triệu Vĩ Sinh
- 储能=lưu trữ năng lượng
- 四连=Liên 4
- 展馆里=trong bảo tàng
- B情况=tình huống B
- 花园街=phố Hoa Viên
- X1179=X1179
- 张海=Trương Hải
- Alpha0.81版本=phiên bản Alpha 0.81
- 阿光=A Quang
- 牛磺酸=Taurin
- 郭牛=Quách Ngưu
- 郭马=Quách Mã
- 刘九月=Lưu Cửu Nguyệt
- 白面包=bánh mì trắng
- 普里特=Pritt
- 黑蛇佣兵团=dong binh đoàn Hắc Xà
- 双尾鼠酒馆=quán rượu Chuột 2 Đuôi
- 兑水啤酒=bia pha nước
- 工业酒精=cồn công nghiệp
- 朗伯特=Lambert
- 普鲁特=Pruitt
- 杰里=Jerry
- B小队=tiểu đội B
- C小队=tiểu đội C
- 海盗湾酒馆=quán rượu Cướp Biển
- 整备室=phòng chuẩn bị
- 电击枪=súng điện
- 自动武器=vũ khí tự động
- 警棍=dùi cui
- 冷聚变电池=pin tổng hợp lạnh
- 资料卡=thẻ tư liệu
- 赛文=Severn
- 便携式聚变反应堆=lò phản ứng nhiệt hạch xách tay
- 方舟计划=kế hoạch thuyền cứu nạn
- 地下二层=tầng hầm 2
- 殷博士=Ân tiến sĩ
- 洗了脸=rửa mặt
- 柳丁=Liễu Đinh
- 订做=đặt làm
- 中洲=Trung Châu
- 中洲航天=Hàng không vũ trụ Trung Châu
- 生态实验基地=căn cứ thực nghiệm sinh thái
- 水培箱=khay thủy canh
- 熊熊燃烧=hừng hực thiêu đốt
- 中西部=Trung Tây Bộ
- 嚼骨=Tước Cốt
- 霜矛=Sương Mâu
- 赫娅=Hija
- 明年初=đầu năm sau
- 合适的人选=ứng viên phù hợp
- NPC们=các NPC
- 归化=quy phục
- 制革匠=thợ thuộc da
- SSSR卡=thẻ SSSR
- 王奕=Vương Dịch
- 时任=đương nhiệm
- 紧急避难室=phòng tị nạn khẩn cấp
- 一架飞机=một chiếc phi cơ
- 扳手腕=vật tay
- 白鲨=Cá Mập Trắng
- 功能区=khu công năng
- 动力室=phòng động lực
- 种植区=khu gieo trồng
- 医学实验室=phòng thí nghiệm y học
- 缓冲室=phòng điều áp
- Alpha0.9版本=phiên bản Alpha 0.9
- LSP=LSP
- NO.X=No.X
- KG=kilogram
- 化学电池=pin hoá học
- 常规化学电池=pin hoá học thường quy
- 显像=hình ảnh
- 打印=in
- 3D打印机=máy in 3D
- 大白熊=đại gấu trắng
- 肉山大馍馍=Thịt Sơn Đại Bánh Bao
- 休眠舱=cabin ngủ đông
- 克隆体专用休眠舱=cabin ngủ đông chuyên dụng cho người nhân bản
- 88炮=pháo 88
- 对地=đối đất
- 整个啥=làm cái gì
- 根发射管=ống phóng
- 无土种植=thủy canh
- 无土种植单元=đơn nguyên thủy canh
- 12月=tháng 12
- 子实体=thể quả
- 吴大河=Ngô Đại Hà
- 50B号钢=thép 50B
- 斯卡文鼠人=người chuột Skaven
- 死爪=vuốt tử vong
- 一周左右=khoảng một tuần
- 生态实验室=phòng thí nghiệm sinh thái
- 生态园=vườn sinh thái
- 死亡之爪=vuốt tử vong
- 轻机枪=súng máy hạng nhẹ
- 一挺=một khẩu
- 3号楼=toà 3
- 松树林=rừng thông
- 十点钟方向=hướng 10 giờ
- 实验基地=căn cứ thực nghiệm
- 巨石城之声电台=Đài Phát thanh Thành Đá To
- 兑了水的啤酒=bia pha nước
- 晨风社区=xã khu Thần Phong
- 红火车驿站=trạm dịch Tàu Đỏ
- 从中部=từ Trung bộ
- 石碑镇=trấn Bia Đá
- 费埃尔=Feher
- 喀秋莎=Katyusha
- 东线=tuyến đông
- 南线=tuyến nam
- B组=tổ B
- A组=tổ A
- 晓琪=Hiểu Kỳ
- 杜从林=Đỗ Tòng Lâm
- 夜枭=Dạ Kiêu
- 公路镇=trấn Quốc Lộ
- 多鲁=Doru
- 钢牙=Răng Thép
- 强人所难=Làm Khó Người Khác
- 牛顿=Newton
- 无土栽培=thủy canh
- 共享=chia sẻ
- kw=Kilowatt
- 十二月=tháng 12
- 聚集地=nơi tụ tập
- 负资产=tài sản âm
- 搬迁=di chuyển
- 从前线=từ tiền tuyến
- 冬柳营地=doanh địa Đông Liễu
- 马占丘=Mã Chiêm Khâu
- 复合弓=cung liên hợp
- 机械复合弓=cung liên hợp máy móc
- 四个轮=bốn cái bánh xe
- 种地形=loại địa hình
- 嚼骨部落=bộ lạc Tước Cốt
- 马山=Mã Sơn
- 马勇=Mã Dũng
- 超威电池厂=xưởng pin Siêu Uy
- 希望山合作社=hợp tác xã Núi Hi Vọng
- 固态氢电池=pin hydro thể rắn
- 电池厂=xưởng pin
- 李中=Lý Trung
- 厂区=khu xưởng
- A小队=tiểu đội A
- 省际公路=quốc lộ liên tỉnh
- 脊索动物=động vật có dây sống
- 脊索动物门=ngành động vật có dây sống
- 爬行纲=lớp bò sát
- 蜥蜴目=phân bộ thằn lằn
- 套装置=bộ thiết bị
- 中微子通道=thông đạo Neutrino
- 防冻液=chất chống đông
- 那挺=kia khẩu
- A小组=tiểu tổ A
- B小组=tiểu tổ B
- A队=đội A
- B队=đội B
- 河狸=Hà Li
- 造纸匠=thợ giấy
- 吴木=Ngô Mộc
- 防伪=chống giả
- Alpha1.0版本=phiên bản Alpha 1.0
- 火炬教会=Giáo hội Ngọn Lửa
- 公会长=hiệp hội trưởng
- 名人堂=Danh Nhân Đường
- 鼹鼠=Chuột Chũi
- 少扯犊子=Thiếu Xả Con Bê
- 我最黑=Ta Nhất Hắc
- 地库=tầng hầm
- 耗电大户=hộ đại tiêu hao điện
- 热汤=canh nóng
- 警卫所=sở cảnh vệ
- 点地区=điểm địa khu
- 赶尸人=đưa xác
- 垃圾兄=Rác huynh
- 维德斯=Widers
- 1月中旬=trung tuần tháng một
- 远溪镇=trấn Viễn Khê
- 侦察兵=lính trinh sát
- B9层=tầng B9
- 马克斯佩恩=Max Payne
- B10层=tầng B10
- 托克马克=Tokmok
- 仿星器=Stellarator
- 日薪=lương ngày
- 25日=ngày 25
- 1月1日=tháng 1 ngày 1
- 212年=năm 212
- 211年=năm 211
- 啃尸者=quái gặm xác
- 新工业区=khu công nghiệp mới
- 两米布=2 mét vải
- 肉价=giá thịt
- FLAG=flag
- 蟹肉饼=chả cua
- 水牛草=cỏ trâu
- 金属氢电池=pin hydro kim loại
- 金属氢炮弹=đạn pháo hydro kim loại
- 丁田=Đinh Điền
- 拾荒者之家=nhà Người Nhặt Rác
- 厕纸=giấy chùi đít
- 夜楠=Dạ Nam
- 灰狼=Sói Xám
- 黑蛇部落=bộ lạc Rắn Đen
- 黑蛇=Rắn Đen
- 呜噜=ô lỗ
- 这人数=này nhân số
- 天真=ngây thơ
- 吉祥=Cát Tường
- 警卫队里=trong đội cảnh vệ
- 徐顺=Từ Thuận
- 嗷嗷芝麻糊=Ngao Ngao の Chè Vừng
- 警卫们=các cảnh vệ
- 阿尾=A Đuôi
- 存档点=điểm lưu trữ
- 不当人=không làm người
- 防空炮=pháo phòng không
- 塔楼=tháp lâu
- 鬣狗们=đàn linh cẩu
- 北墙=tường bắc
- 上战场=lên chiến trường
- 死亡的气味儿=mùi tử vong
- 王陀=Vương Đà
- 最前线=nhất tiền tuyến
- 提上了裤子=kéo quần lên
- 围墙内=trong tường vây
- 数个月=mấy tháng
- 机炮=pháo tự động
- 轻型卡车=xe tải hạng nhẹ
- 米远=mét xa
- 恭敬地=cung kính mà
- 雪化=tuyết tan
- 外来人=người ngoài
- 西洲市=thành phố Tây Châu
- 征服者5号=người chinh phục 5
- 征服者10号=người chinh phục 10
- 警卫队=đội cảnh vệ
- 黑大衣=áo khoác đen
- 全服公告=thông báo toàn sever
- 紧急任务=nhiệm vụ khẩn cấp
- 铜齿轮枚勋章=Huân chương Bánh răng đồng
- 银齿轮勋章=Huân chương Bánh răng bạc
- 地精科技=Công nghệ Địa Tinh
- 海尔丁=Hajrudin
- 迪拉特橡胶=cao su Dillat
- 终端机=thiết bị đầu cuối
- 虫胶=nhựa cánh kiến
- 蘑菇摊=quán nấm
- 猫亚目=phân bộ dạng mèo
- 公示栏=bảng thông báo
- 纪念墙=tường kỷ niệm
- 前千夫长=tiền thiên phu trưởng
- 杨二=Dương Nhị
- 树林子=rừng cây
- 三轮摩托=motor ba bánh
- 81号厂=xưởng 81
- C区域=khu vực C
- 春雷=sấm xuân
- 皮卡=bán tải
- 车长=trưởng xe
- 丘丘语=tiếng hilichurl
- 雪中=trong tuyết
- 燃油发动机=động cơ xăng
- Apha1.0版本=phiên bản Alpha 1.0
- 人头分=điểm đầu người
- pv=PV
- 自由度=độ tự do
- 兰博=Rambo
- pu-9=PU-9
- 冲锋枪=súng tiểu liên
- 北线=tuyến bắc
- 心灵干涉仪=thiết bị can thiệp tâm linh
- 金属项圈=vòng cổ kim loại
- 西门口=cửa tây
- 红杉林=rừng Hồng Sam
- 陆行鸟=Chocobo
- 垃圾城=Thành Rác
- 云间省=tỉnh Vân Gian
- kv-1=KV-1
- 民兵团=đoàn dân binh
- 两米多点=hơn 2 mét một chút
- 狮牙=Răng Sư
- 牙氏族=thị tộc Răng
- 三环=vành đai 3
- 水处理站=trạm xử lý nước
- LD-47j=LD-47j
- 两米长=dài 2 mét
- 连通东西=liên thông đông tây
- 100mm火炮=pháo 100mm
- 叠氮化合物=hợp chất Azide
- 固态氢=hydro rắn
- 伊万=Ivan
- 2月=tháng 2
- 经营者=doanh nhân
- 西部=Tây Bộ
- 东部=Đông Bộ
- 打折季=mùa giảm giá
- 免费周=tuần miễn phí
- 策划部=phòng kế hoạch
- 粮价=giá lương thực
- 铁镐=cuốc chim
- 工程院=viện công trình
- 南门口=cửa nam
- 10月=tháng 10
- 11月=tháng 11
- LD=LD
- 弹鼓=cuộn đạn
- 把枪管=đem nòng súng
- 打印机=máy in
- 塑料片=miếng nhựa
- 韩龙=Hàn Long
- 钱莱=Tiền Lai
- 打开市场=mở ra thị trường
- 更重要的事情=chuyện càng quan trọng
- 本地市场=bản địa thị trường
- 生物质油=dầu sinh khối
- 考察下市场=khảo sát thị trường
- 赛博=Cyberpunk
- ROLL=roll
- 三环线一带=vùng vành đai 3
- 末世孤狼=Mạt Thế Cô Lang
- 孤狼=Cô Lang
- 我的手下败将=ta thủ hạ bại tướng
- 动物的世界里=trong thế giới động vật
- 肥老鼠=chuột béo
- 田鼠=chuột đồng
- 无聊打老虎=Nhàm Chán Đánh Lão Hổ
- 老虎=Hổ
- 白银之爹=Bạch Ngân の Cha
- 白银之剑=Bạch Ngân の Kiếm
- 白银之手=Bạch Ngân の Tay
- 省道=tỉnh lộ
- 凯亚=Kaia
- 王忠=Vương Trung
- 罗广=La Quảng
- 铅弹=đạn chì
- 市场调研=điều nghiên thị trường
- 远方之风大酒店=khách sạn Gió Phương Xa
- 马蹄铁商会=thương hội Móng Sắt
- 红票=hồng phiếu
- 垃圾山=núi rác
- 无土栽培箱=thùng thủy canh
- 席尔=Schier
- 书宇=Thư Vũ
- 罗博=La Bác
- 梨姆=Lê Mỗ
- 比莱奇=Bilech
- 赵铎=Triệu Đạc
- 灰松鼠=Sóc Xám
- 灰松鼠服装店=tiệm trang phục Sóc Xám
- 光哥=Quang ca
- 服装店=tiệm trang phục
- 风向标=chong chóng gió
- 聚酰胺=Polyamit
- 尼龙丝=sợi nylon
- 一筹码=một lợi thế
- 夜之女王=Nữ Vương Đêm
- 杨昆=Dương Côn
- 精神水=nước tinh thần
- 昂特=Unter
- 红火箭佣兵团=Dong binh đoàn Hoả Tiễn Đỏ
- 废土人民=Phế Thổ nhân dân
- 耕地=ruộng
- 战前货=hàng tiền chiến
- pu-9冲锋枪=súng tiểu liên PU-9
- B4层=tầng B4
- 日活任务=nhiệm vụ hằng ngày
- 蜂鸟无人机=máy bay không người lái chim ruồi
- 亩的地=mẫu đất
- 工兵铲=xẻng công binh
- 磷矿=quặng phosphor
- 硫矿=quặng lưu huỳnh
- 外汇储备=dự trữ ngoại hối
- 货币交易所=sở giao dịch tiền tệ
- 巨石城之声=Phát thanh Đá To
- 乌仇=Ô Cừu
- 沙齿=Răng Cát
- 热成像仪=ống ngắm nhiệt
- MLGB=MLGB
- XX=XX
- 长镰刀=lưỡi hái dài
- 化验室=phòng xét nghiệm
- 海弗里克极限=giới hạn Hayflick
- 抑制剂=thuốc ức chế
- 黑箱=rương đen
- 蓝外套们=áo khoác lam
- 永东市=thành phố Vĩnh Đông
- 上万=trên vạn
- 只啃食者=con quái gặm nhấm
- 一两周=một hai tuần
- 奴隶们=nô lệ
- 仿生学器官=khí quan phỏng sinh học
- 马力=mã lực
- 没有种=không có trồng
- 把马力=đem mã lực
- 发动机皮带=dây curoa động cơ
- 氯丁橡胶=cao su Neoprene
- 修复补丁=vá lỗi
- 关城门=đóng cửa thành
- 开设了账户=mở tài khoản
- 多足兽=thú nhiều chân
- 西洲=Tây Châu
- 鼠大王=Chuột Đại Vương
- 两周之内=trong vòng hai tuần
- 猎人工会=Công hội Thợ Săn
- 平板=máy tính bảng
- 时长=dài
- 孵化室=phòng ấp
- 殉爆者=quái nổ
- 李狗=Lý Cẩu
- Alpha1.1版本=phiên bản Alpha 1.1
- 酒馆=quán rượu
- 才能=tài năng
- 松鼠饼干=bánh quy sóc
- 肉肉=Thịt Thịt
- 黑索金=Hexogen
- 聚异丁烯=Polyisobutylene
- 牛皮=da trâu
- 软实力=thực lực mềm
- 硬实力=thực lực cứng
- @光=@ Quang
- 亲爹=cha ruột
- 神经连接装备=trang bị kết nối thần kinh
- 孢子云=mây bào tử
- 电骡=la điện
- 电池组=bộ pin
- 老玩家=người chơi cũ
- 时速=vận tốc
- 管理系统=hệ thống quản lý
- 拔网线=rút dây mạng
- B轮=vòng B
- B轮测试=thí nghiệm vòng B
- 人行天桥=cầu vượt người đi bộ
- 新时代数据中心=Trung tâm số liệu Thời Đại Mới
- 菌毯=thảm nấm
- 感染源=nguồn lây nhiễm
- 对工程=đối công trình
- C组=tổ C
- AB小组=tiểu tổ AB
- D组=tổ D
- 智力系=hệ trí lực
- 矿工I型=thợ mỏ loại I
- 大作=vang to
- 后勤组=tổ hậu cần
- 迷雾之海=biển sương mù
- 布置=bố trí
- 战地佬=Chiến Địa
- 电梯井=giếng thang máy
- 求生索=dây sinh tồn
- 43层=tầng 43
- 42层=tầng 42
- 41层=tầng 41
- 第41层=tầng 41
- 人体描边蔡师傅=Nhân Thể Miêu Biên Thái Sư Phó
- 老黑=Lão Hắc
- 打不穿=bắn không xuyên
- 起爆器=ngòi nổ
- 蛇氏族=thị tộc Rắn
- 蟑螂=gián
- 穴居兽=thú sống huyệt
- 市场价=giá thị trường
- 工人宿舍=ký túc xá công nhân
- 81号钢铁厂=Xưởng Thép 81
- 在这一带=tại vùng này
- 厂门口=cửa xưởng
- 挂路灯=treo đèn đường
- 夺命=Đoạt Mệnh
- 追魂=Truy Hồn
- 杀神=Sát Thần
- 劝架=Khuyên Can
- 土地=đất
- 修发动机=sửa động cơ
- 礼品券=phiếu quà tặng
- 奴隶制=chế độ nô lệ
- 新厂=xưởng mới
- 军用装备=thiết bị quân sự
- 滤嘴=đầu lọc
- 画的设计=vẽ thiết kế
- 德军=quân Đức
- 用料=nguyên liệu
- 防护服=áo phòng hộ
- 墙角老六=Góc Tường Lão Lục
- Pu-9=PU-9
- 迷路萌新=Lạc Đường Ma Mới
- 感知系=hệ cảm giác
- 整个人联=cả Liên minh Nhân loại
- 识别码=mã định danh
- 强酸=axit đặc
- 65号街=phố 65
- LYB=LYB
- 东西走向=đi hướng đông tây
- 长菱=Trường Lăng
- 连队=đại đội
- 第1道防线=phòng tuyến 1
- 身长两米=thân cao hai mét
- A班=ban A
- B班=ban B
- C班=ban C
- 水冷马克沁=Maxim
- 十拳超人=Mười Quyền Siêu Nhân
- 坟头捉鬼=Mộ Phần Bắt Quỷ
- 重机枪=súng máy hạng nặng
- 步坦协同=hiệp đồng bộ tăng
- 弹药箱=rương đạn
- 68号街=phố 68
- 外骨骼厂=xưởng xương vỏ ngoài
- 链锯=máy cưa
- EX=EX
- XL=XL
- 司令塔=tháp tư lệnh
- 凌晨两点=2 giờ sáng
- 卡尔古斯塔夫=Carl Gustaf
- 人梯=thang người
- HEAT弹=đạn HEAT
- 炮管=nòng pháo
- 蛋白=chất đạm
- 行动记录仪=thiết bị ký lục hành động
- 71装甲旅=Lữ đoàn bọc giáp 71
- 战后重建委员会=Ủy ban Trùng kiến Hậu chiến
- 电磁脉冲=xung điện từ
- 电弧引擎=động cơ hồ quang
- 气体交换系统=hệ thống trao đổi khí
- A3型合金=hợp kim A3
- 汤米=Tommy
- 弗吉尔=Vergil
- 修装备=sửa trang bị
- 价格便宜=giá rẻ
- 牛车=xe bò
- 机械狗=chó máy
- 市中心区=khu trung tâm thành phố
- 生物油=dầu sinh học
- 迪特威=Dietwell
- 维佳=Vijay
- 行商=lái buôn
- 巴奇=Ba Kỳ
- 巴总=Ba tổng
- 五年计划=kế hoạch 5 năm
- 铁罐头=lon sắt
- 四环=vành đai 4
- 汽修=sữa chữa ô tô
- 四旋翼无人机=máy bay không người lái 4 cánh
- 体质系=hệ thể chất
- 老布朗=lão Brown
- 布朗=Brown
- 工业原料=nguyên liệu công nghiệp
- 西线=tuyến tây
- 杨贺=Dương Hạ
- 特诺=Tenor
- 电网=lưới điện
- 沼气池=hầm khí metan
- 燃油发电机=máy phát điện đốt dầu
- 迪迪威=Didiwei
- 有机肥=phân hữu cơ
- 臭味=mùi thối
- 太臭=quá thối
- 有机化肥=phân bón hữu cơ
- 铝材厂=xưởng nhôm
- 食品加工厂=xưởng gia công thực phẩm
- 试吃=ăn thử
- 邻苯甲酰磺酰亚胺钠=Natri saccharin
- 管理费=phí quản lý
- 完税=nộp thuế
- 低息贷款=cho vay lãi suất thấp
- 让人联想=làm người liên tưởng
- 人联想=người liên tưởng
- 木栅栏=hàng rào gỗ
- 错路=sai đường
- 贸易站=trạm mậu dịch
- 有限所有权=quyền sở hữu hữu hạn
- 被监管者=người bị giám thị
- 基本法=luật cơ bản
- 周南=Chu Nam
- 希望镇=trấn Hi Vọng
- 锡矿=quặng thiếc
- 镍矿=quặng nickel
- 钨矿=quặng wolfram
- 钼矿=quặng molybden
- 霜河=Sương Hà
- 死亡兵团=Binh đoàn Tử Vong
- 鹿头山=núi Đầu Lộc
- 老娜=Lão Na
- 金属氢=hydro kim loại
- 二乙二醇=diethylene glycol
- 飞蚊=Muỗi Bay
- 氢气罐=hydro lỏng
- 山地兵团=Binh đoàn Núi
- 新生产=mới sản xuất
- 临时指挥所=sở chỉ huy lâm thời
- 固定翼=cánh cố định
- 四旋翼=bốn cánh quạt
- 沿街=dọc phố
- 火力网=lưới hoả lực
- 发言权=quyền lên tiếng
- 着火力=hỏa lực
- 防空阵地=trận địa phòng không
- 有余力=có dư lực
- 陀螺仪=con quay hồi chuyển
- 空速管=ống Pitot
- A连=đại đội A
- 全循环系统=hệ thống toàn tuần hoàn
- 周的时间=tuần thời gian
- 个体=cá thể
- 二环=vành đai 2
- 赵永旭=Triệu Vĩnh Húc
- 妮蔻=Neeko
- 行商工会=Công hội Lái Buôn
- 布局=bố cục
- Alpha版本=phiên bản Alpha
- 初代管理者=quản lý viên đầu tiên
- 激活码=mã kích hoạt
- 铁锭=thỏi sắt
- 新联盟=Tân Liên Minh
- 复原区=khu phục hồi
- 分时段=phân giai đoạn
- 高聚物纤维=sợi polyme
- X-4号高聚物纤维=sợi polyme X-4
- 霜炉=Sương Lò
- 末日孤狼=Tận Thế Cô Lang
- 新盟=Tân Minh
- 人类文明复兴统一战线=Mặt trận thống nhất Phục hưng Văn minh Nhân loại
- 银勋章=huân chương bạc
- Beta0.1版本=phiên bản Beta 0.1
- 汽水厂=xưởng nước ga
- 刘五月=Lưu Ngũ Nguyệt
- 清风=Thanh Phong
- 落羽=Lạc Vũ
- 卫生所=trạm y tế
- 图斯=Đồ Tư
- 第三生态保护园=Công viên sinh thái 3
- 匕首帮=Bang Dao Găm
- 昆可=Côn Khả
- 燃烧兵团=Binh đoàn Thiêu Đốt
- 丛林兵团=Binh đoàn Rừng
- 铁背猿=vượn lưng sắt
- 杀鸡=Giết Gà
- 孙泽文=Tôn Trạch Văn
- 大脑菇=nấm não
- 赵元=Triệu Nguyên
- 卡莲=Karen
- 共鸣场=trường cộng minh
- 南天门大学=Đại học Nam Thiên Môn
- 生物研究院=Viện nghiên cứu sinh vật
- 能耗=tiêu hao năng lượng
- 使用他的人=người sử dụng hắn
- 前管理者=tiền quản lý viên
- 心灵干涉塔=tháp can thiệp tâm linh
- 控制塔=tháp khống chế
- 死亡爪=vuốt tử vong
- 火炬=Ngọn Lửa
- 空气净化系统=hệ thống lọc không khí
- 咖啡树=cây cà phê
- 银嘴蛇=rắn miệng bạc
- 白给带狙=Cho Không Daisu
- A玩家=người chơi A
- B玩家=người chơi B
- Beta0.2版本=phiên bản Beta 0.2
- 交易中=đang giao dịch
- BTC=bitcoin
- 菲克=Fick
- 白熊骑士团=Đoàn kỵ sĩ Gấu Trắng
- 德什卡=Deshka
- 管理体系=hệ thống quản lý
- 咖啡机=máy cà phê
- 浏览室=phòng nghỉ
- 咖啡果=quả cà phê
- 迪米特=Dimit
- 拉文=Lavin
- 南门二=Nam Môn 2
- 恒星系统=hệ thống hằng tinh
- 本科普读物=sách phổ cập khoa học
- 狗皮=da chó
- 马克沁=Maxim
- 连队友=liền đồng đội
- 乌伦=Ulun
- 他的人联语=tiếng Liên minh Nhân loại của hắn
- 泰德=Ted
- 架飞机=chiếc máy bay
- 布满了=phủ đầy
- 反常识=phản thường thức
- B计划=kế hoạch B
- 防弹板=tấm chống đạn
- 兵团系统=hệ thống binh đoàn
- 自然人=người tự nhiên
- MAX=MAX
- 任务链=chuỗi nhiệm vụ
- 连属性=liền thuộc tính
- 玖玖=Cửu Cửu
- 在行商工会=tại Công hội Lái Buôn
- 步炮协同=hiệp đồng bộ-pháo
- Beta0.21版本=phiên bản Beta 0.21
- 近卫兵团=Binh đoàn Cận Vệ
- 和数月=cùng mấy tháng
- 巡逻队长=đội trưởng tuần tra
- 仲裁者步枪=súng trường Trọng Tài
- 青麦粥=cháo thanh mạch
- 治安所=sở trị an
- 马班=Mã Ban
- 联盟之声=Phát thanh Liên Minh
- 地标=địa tiêu
- 大脑菌=nấm não
- 灰猴=khỉ xám
- 可变温外套=áo khoác ổn định nhiệt độ
- 盐烤鸟翅=cánh chim nướng muối
- yyds=vĩnh viễn thần
- 地精兵团=Binh đoàn Địa Tinh
- 对地精兵团=đối Binh đoàn Địa Tinh
- 戈林=Göring
- 马蹄镇=trấn Vó Ngựa
- 蓝地鼠=chuột đất lam
- 女佣兵=nữ lính đánh thuê
- 狼肉=thịt sói
- 落霞行省=hành tỉnh Lạc Hà
- 翻地图=xem bản đồ
- 青石县=huyện Thanh Thạch
- 一到两=một đến hai
- 防御阵地=trận địa phòng ngự
- 对地形=đối địa hình
- 金牙=Răng Vàng
- 母鼠=chuột cái
- 第一钢铁厂=Xưởng thép 1
- 硫磺矿=quặng lưu huỳnh
- 铜矿=quặng đồng
- 地质公园=công viên địa chất
- 地质研究所=viện nghiên cứu địa chất
- 铜钼矿=quặng molypden đồng
- 邓普斯=Demps
- 恩杰特=Enjet
- 多缸液压碎矿机=máy nghiền thủy lực nhiều xi lanh
- 霜雪=Sương Tuyết
- 铜价=giá đồng
- 铁价=giá sắt
- 北街=phố Bắc
- 素面=mỳ chay
- 牛肉面=mỳ thịt bò
- 海记拉面馆=tiệm mỳ Hải Ký
- 扯面=kéo mỳ
- 望塔=Vọng Tháp
- 工作台=bàn làm việc
- 育儿室=phòng nuôi con
- 两米高=2 mét cao
- 铁牙=Răng Sắt
- 熊牙=Răng Gấu
- 迪隆=Dillon
- 公告贴=topic thông cáo
- 成建制=hệ thống tính
- 青石镇=trấn Thanh Thạch
- 黑风=Gió Đen
- 冯四=Phùng Tứ
- 熊熊烈火=hừng hực liệt hoả
- 河树=Hà Thụ
- 兵团长=binh đoàn trưởng
- 印刷厂=xưởng in
- 骷髅兵团=Binh đoàn Xương Khô
- 北侧=sườn bắc
- 风暴兵团=Binh đoàn Bão
- KV-1外骨骼=xương vỏ ngoài KV-1
- LD-47j轻机枪=súng máy hạng nhẹ LD-47j
- 人联语=tiếng Liên minh Nhân loại
- 标点=tiêu điểm
- 白银兵团=Binh đoàn Bạch Ngân
- 两米的身高=2 mét thân cao
- 二团=Đoàn 2
- 布防=bố phòng
- 下午一点=1 giờ chiều
- 松林峪=thung lũng rừng thông
- 邓普司=Demps
- 四新区=tân khu 4
- 加点=cộng điểm
- 动地=động đất
- 防炮洞=động phòng pháo
- 图门=Tumen
- 布格拉=Bugra
- 灰狗=Chó Xám
- 地勤=hậu cần mặt đất
- 道具带师=Đạo Cụ Daisu
- 风吼=Phong Hống
- 第21万人队=đoàn vạn người 21
- 麦饼=bánh mạch
- 实时=thời gian thực
- 青麦饼=bánh thanh mạch
- 连营养膏=liền thạch dinh dưỡng
- 武成义=Võ Thành Nghĩa
- 那些人联=kia Liên minh Nhân loại
- 联络上=liên lạc đến
- 高建辉=Cao Kiến Huy
- 基律纳=Kiruna
- 对地方=đối địa phương
- 有希望镇=có trấn Hy Vọng
- 正当性=tính hợp pháp
- 廖峰=Liêu Phong
- 好天气合作社=Hợp tác xã Thời Tiết Tốt
- 第三兵团=Binh đoàn 3
- 王四杰=Vương Tứ Kiệt
- 王中=Vương Trung
- 101号避难所=Sở tị nạn 101
- 101号营地=doanh địa 101
- 可控聚变反应堆=lò phản ứng nhiệt hạch có kiểm soát
- 对地面=đối mặt đất
- 包干粮=bao lương khô
- 杨铎=Dương Đạc
- L型的金属条=thanh kim loại hình chữ L
- 巴格罗=Bagello
- 瓦布=Wabu
- 小儿科=trẻ con
- 防空武器=vũ khí phòng không
- 征服者十号=Người Chinh Phục 10
- 铁棺材=quan tài sắt
- 银盾牌=Thuẫn Bạc
- 金盾牌=Thuẫn Vàng
- A1队=đội A1
- A2队=đội A2
- 冰与火子哥=Băng Cùng Hỏa Tử Ca
- 火子哥=Hỏa Tử Ca
- 第二兵团=Binh đoàn 2
- 大马力=mã lực lớn
- 康德拉=Condela
- 挂彩=treo màu
- 岩牙=Răng Đá
- 云牙=Răng Sún
- 狐牙=Răng Cáo
- 猿牙=Răng Vượn
- 黎明城=Thành Sáng Sớm
- 军购=mua vũ khí
- 矿场主=chủ mỏ quặng
- 矿业协会=Hiệp hội Khai Thác Mỏ
- 会议桌上=trên bàn hội nghị
- 矿难=tai nạn khai thác mỏ
- 灰犀牛商会=Thương hội Tê Giác Xám
- 迷雾山=núi Sương Mù
- 姆迪斯=Mdis
- 合成人=người tổng hợp
- 快报废=nhanh báo hỏng
- 常备部队=quân đội thường trực
- 众议员们=chúng nghị viên
- 工厂主=chủ xưởng
- 市场=thị trường
- 厅长=thị trưởng
- 皮城=Da Thành
- 度电=Kilowatt giờ
- 漫画书=sách truyện tranh
- 核工程师=kỹ sư hạt nhân
- 援建=viện trợ xây dựng
- 鲁迪=Rudy
- 战俘营=trại tù binh
- 刘大力=Lưu Đại Lực
- 援建队=đội viện trợ xây dựng
- 下午6点=6 giờ chiều
- 中午12点=12 giờ trưa
- 后勤部=bộ hậu cần
- 种着水稻=trồng lúa nước
- 看大门=trông cửa
- 值得的人=người đáng giá
- 历史使命=sứ mệnh lịch sử
- 电力工程师= kỹ sư điện lực
- 天水=Thiên Thủy
- 小而美=nhỏ mà đẹp
- 乌托邦=Utopia
- 平均分数=điểm số trung bình
- 霍恩=Hoắc Ân
- 帕伊=Pai
- 5号电池=pin AA
- SEl膜=màng SEl
- 将近两米=gần 2 mét
- 俄罗斯套娃=búp bê Nga
- 微电子=vi điện tử
- 锂电池=pin lithium-ion
- 地点了点=mà gật gật
- 军舰虾=tôm quân hạm
- 黑水蛇=rắn nước đen
- 迫击炮弹=đạn pháo cối
- 袁峰=Viên Phong
- 布坦=Butan
- 西洲湖=hồ Tây Châu
- 代表们=các đại biểu
- 环境工程师=kĩ sư môi trường
- 天琴=Thiên Cầm
- 火石=Đá Lửa
- 西格玛=Sigma
- 西格马=Sigma
- 访问团=đoàn phỏng vấn
- 休息区=khu nghỉ ngơi
- 7月份=tháng 7
- 水淹=ngập
- 霜夜=Sương Dạ
- 列车长=trưởng tàu
- 一人一号=một người một tài khoản
- 那场会=kia cuộc họp
- 刘亿平=Lưu Ức Bình
- 通胀=lạm phát
- 联盟央行=Ngân hàng Trung ương Liên minh
- 巧克力渣=vụn chocolate
- 3D区=khu 3D
- 样品分析室=phòng phân tích mẫu
- 市中心区域=khu vực trung tâm thành phố
- 鹿角山=núi Sừng Hươu
- 红河联盟=Liên minh Hồng Hà
- 市场份额=thị phần
- 疆域=cương vực
- 地缘=địa chính trị
- 银交所=sở giao dịch bạc
- 银币交易平台=đài giao dịch đồng bạc
- 南北铁路=đường sắt nam bắc
- NPC商店=cửa hàng NPC
- 超低速=tốc độ siêu thấp
- 米格25=MiG-25
- 降落伞=dù
- 杜隆=Duron
- 房明=Phòng Minh
- 耶格=Jaeger
- 涡喷=động cơ tuốc bin phản lực luồng
- 米格=Mikoyan
- 利皮施P13A=Lippisch P.13a
- 洛丹伦=Lordaeron
- 林盛宇=Lâm Thịnh Vũ
- 地外文明=văn minh ngoài Trái Đất
- 缺地=thiếu đất
- 斯伯格=Sberg
- 迪迪威营养膏=thạch dinh dưỡng Didiwei
- 维佳商行=cửa hàng Vijay
- 乔纳=Jonah
- 锦川=Cẩm Xuyên
- 落霞=Lạc Hà
- 结汇=thanh toán ngoại hối
- 本地的货币=bản địa tiền
- 鼻骨=xương mũi
- 布莱克=Black
- 委托人=người ủy thác
- 琉特=Lute
- 杀人之匕=Giết Người Dao Găm
- 杀匕=Giết Găm
- 肾斗士=Thận Đấu Sĩ
- 好名字都让狗起了=Tên Hay Đều Bị Cờ Hó Lấy
- B方案=phương án B
- 比特=Bits
- 伊伯斯=Ebers
- 工人们=các công nhân
- 盖起了窝棚=dựng lên túp lều
- ptsd=hậu chấn tâm lý
- 哈尔=Hal
- 雄狮部落=bộ lạc Hùng Sư
- 锦川行省=hành tỉnh Cẩm Xuyên
- 营养膏=thạch dinh dưỡng
- 示威=biểu tình
- 行商公会=Hiệp hội Lái Buôn
- 麦肯=McCann
- 多莉=Dolly
- 妮柯西=Corsini
- 仓库区=khu kho hàng
- 韦斯特=West
- 墨尔文=Malvern
- 天shui市=thành phố Thiên Thủy
- 牛马公司=Công ty Trâu Bò
- 江城=Giang Thành
- 巨壁=Tường Lớn
- 教育部=Bộ Giáo dục
- 排水系统=hệ thống thoát nước
- 琼鼻=mũi
- 格雷西=Gracie
- 电子眼=mắt điện tử
- 佣兵团=đoàn lính đánh thuê
- 核子可乐=Coca hạnh nhân
- 可乐兑酒=Coca pha rượu
- 验钞机=máy kiểm tra tiền
- 咯咯哒=Khanh Khách Đát
- 不犯规=không phạm quy
- 东西贸易=đông tây mậu dịch
- 月收入=thu nhập hàng tháng
- 幸存者日报=Nhật báo Người Sống Sót
- 乌鸦窝=tổ quạ đen
- 皮克=Pick
- 凯特=Kate
- 钱多=Tiền Nhiều
- 曙光城主=thành chủ Rạng Đông
- 报社=tòa soạn
- 平民窟=khu ổ chuột
- VM屏幕上=trên màn hình VM
- VM屏幕=màn hình VM
- 经济部=Bộ Kinh tế
- 水稻田=ruộng lúa nước
- 记者证=thẻ phóng viên
- 社长=tổng biên tập
- 罗丽控=lolicon
- 玖玖爱吃菠萝=Cửu Cửu Thích Ăn Dứa
- 发射管=ống phóng
- 放什么屁=đánh cái gì rắm
- Beta版本=phiên bản Beta
- 蜥蜴肉=thịt thằn lằn
- 鳄鱼肉=thịt cá sấu
- 陆军部=Bộ Lục quân
- 第26突击队=Đội đột kích 26
- 开拓者号=Người Tiên Phong
- 云松=Vân Tùng
- 拘捕=bắt giữ
- 第2兵团=Binh đoàn 2
- 曙光城=Thành Rạng Đông
- 火锅=lẩu
- 赫丁=Hedin
- 沈锐=Thẩm Duệ
- 低轨道=quỹ đạo thấp
- 西海岸=bờ tây
- 生产线=dây chuyền sản xuất
- 纸钞=tiền giấy
- 本地货币=tiền bản địa
- 理想城=Thành Lý Tưởng
- 行长=ngân hàng trưởng
- 摩尔文=Malvern
- 花钱的地方=nơi tiêu tiền
- 防水的鞋子=giày không thấm nước
- 木鞋=giày gỗ
- 国立大学=đại học quốc lập
- 一期规划=quy hoạch kỳ 1
- 燃料棒=thanh nhiên liệu
- 自由帮=thành bang tự do
- 友情价=giá hữu tình
- Beta0.3版本=phiên bản Beta 0.3
- 叶玖=Diệp Cửu
- 市中心地区=khu vực trung tâm thành phố
- 秀发=tóc
- 经济管理=quản lý kinh tế
- 王延=Vương Diên
- 外汇收入=thu nhập ngoại hối
- 联盟=Liên Minh
- FTL=FTL
- 杰夫=Jeff
- 铁刺=Gai Sắt
- 第一医院=Bệnh viện 1
- 瑞谷市=thành phố Thụy Cốc
- 纸质地图=bản đồ giấy
- 卡廷=Katyn
- 9号绿洲=ốc đảo 9
- 下一站=trạm tiếp theo
- 79号避难所=Sở tị nạn 79
- 卡里曼=Carriman
- 雄狮王国=Vương quốc Hùng Sư
- 沙漠之灵=linh hồn sa mạc
- 苏明=Tô Minh
- 中部=trung bộ
- 沈峰=Thẩm Phong
- 通讯基站=trạm tín hiệu
- 一周的时间=một tuần thời gian
- 大型信号塔=tháp tín hiệu loại lớn
- 基站=trạm tín hiệu
- 流沙=cát lún
- 安全区=khu an toàn
- 小水管=ống nước
- 磁力弹弓=ná lực từ
- 海里克=Herrick
- 卡廷驿站=trạm dịch Katyn
- 穆德卡=Mudka
- 2号绿洲=ốc đảo 2
- 仆从国=nước phụ thuộc
- 钢铁之心=Trái Tim Thép
- 第29陆战队=Đội lục chiến 29
- 麦克伦=Maclen
- 铝合金=hợp kim nhôm
- 未完工=chưa hoàn công
- 空天军=không quân
- 护卫舰=tàu hộ vệ
- 雄鹰王国=Vương quốc Hùng Ưng
- 军团长=quân đoàn trưởng
- 不专业反馒=Không Chuyên Nghiệp Phản Man
- 初教六=Nanchang CJ-6
- 导航员=hoa tiêu
- 看不对眼=xem không hợp mắt
- 航路=tuyến đường
- 附近一带=vùng phụ cận
- 兴登堡号=Hindenburg
- 锚链=xích neo
- 菲诺德=Finold
- 参谋部=Bộ Tham mưu
- 落霞省=tỉnh Lạc Hà
- 河谷省=tỉnh Lòng Chảo
- 维托=Vito
- 杰普=Japp
- 唐突=đường đột
- 瓦利特=Vallet
- 亚核武器=vũ khí cận hạt nhân
- 云爆弹=đạn nhiệt áp
- 小手术=tiểu phẩu
- 陆军指挥部=bộ chỉ huy lục quân
- 空天登陆艇=tàu đổ bộ bầu trời
- 有空天登陆艇=có tàu đổ bộ bầu trời
- 科尔威=Colway
- 落叶岭=dãy Lá Rụng
- 猎鹰王国=Vương quốc Liệp Ưng
- 落叶营地=doanh địa Lá Rụng
- 吴涛=Ngô Đào
- 香菱镇=trấn Hương Lăng
- 市立图书馆=thư viện thành phố
- 一个连接=một cái liên tiếp
- 着地铁=tàu điện ngầm
- 穿山甲=Tê Tê
- 永氏=Vĩnh Thị
- 变太=biến thái
- 王许=Vương Hứa
- 李八=Lý Bát
- 十颗树村庄=thôn 10 Cây
- 后勤部队=bộ đội hậu cần
- 太空电梯=thang máy vũ trụ
- 近地轨道=quỹ đạo Trái Đất tầm thấp
- 信号中继器=thiết bị trung chuyển thông tin
- 轨道切换=chuyển quỹ đạo
- 研究区=khu nghiên cứu
- 30日=ngày 30
- 2169年=năm 2169
- 2120年=năm 2120
- 科学与技术道德委员会=Uỷ ban Khoa học và Kỹ thuật
- 6月=tháng 6
- 7月=tháng 7
- 2178年=năm 2178
- 仅仅是=chỉ là
- 2341年=năm 2341
- 丁达尔效应=hiệu ứng Tyndall
- 王大山=Vương Đại Sơn
- 罗永=La Vĩnh
- 康乐=Khang Nhạc
- 康茂集团=Tập đoàn Khang Mậu
- 长戈集团=Tập đoàn Trường Qua
- 拉格朗日空间站=trạm không gian Lagrange
- 电磁炮=pháo điện từ
- 没用完=chưa dùng xong
- 所有物种=tất cả giống loài
- 79号计划=kế hoạch 79
- 样品库=kho hàng mẫu
- 打空=bắn hết
- A计划=kế hoạch A
- 凯夫拉材料=vải Kevlar
- 母体=mẫu thể
- 腾空=dọn không
- 继承权限=quyền hạn kế thừa
- 杀死他的人=người giết chết hắn
- 红眼狼蛛=nhện sói mắt đỏ
- 裂齿虎=hổ nhe răng
- 轻装骑兵=khinh trang kỵ binh
- 铁路网=mạng lưới đường sắt
- 砖头=Gạch
- 大眼=Mắt To
- 装备库=kho trang bị
- 中央研究区=khu nghiên cứu trung ương
- 401号避难所=Sở tị nạn 401
- 建文明=xây dựng văn minh
- 所有的避难所=tất cả sở tị nạn
- 便携式反应堆=lò phản ứng xách tay
- 核电池=pin hạt nhân
- 地月航线=tuyến đường Trái Đất-Mặt Trăng
- 外交部=Bộ Ngoại giao
- 机库=kho máy bay
- 飞控系统=hệ thống khống chế bay
- 燃油=nhiên liệu
- 一马赫=1 Mach
- 射角=góc bắn
- 呲尿=đi tiểu
- 东西海岸=bờ đông-tây
- 敏捷系=hệ nhanh nhẹn
- 低价值=giá trị thấp
- 凌云=Lăng Vân
- 观测手=người quan sát
- 地点着头=mà gật đầu
- 航天陆战队=đội không quân lục chiến
- 扈从军=quân hỗ trợ
- 信号源=nguồn tín hiệu
- 将指挥部=đem bộ chỉ huy
- 正门口=cửa chính
- 动员能力=năng lực động viên
- 心灵干涉装置=thiết bị can thiệp tâm linh
- MGL=MGL
- 榴弹发射器=súng phóng lựu
- 轻装甲=khinh trang giáp
- 空地一体化=không-địa nhất thể hóa
- 管理者办公室=văn phòng quản lý viên
- 第一兵团=Binh đoàn 1
- 作战计划书=kế hoạch tác chiến
- 而飞艇=mà tàu bay
- 是非对称战争=là chiến tranh phi đối xứng
- 冷战时期=thời chiến tranh lạnh
- 成.人联语=thành tiếng Liên minh Nhân loại
- 隆美尔=Rommel
- 新刊=báo mới
- 七月=tháng 7
- 干扰云=mây nhiễu
- 原型机=máy bay nguyên mẫu
- 凌云一号=Lăng Vân 1
- 航空陆战队=đội không quân lục chiến
- 8月底=cuối tháng 8
- 钢铁之心号=Trái Tim Thép
- 观察舱=khoang quan sát
- 炮兵阵地=trận địa pháo binh
- 命中=bắn trúng
- 二马赫=2 Mach
- 烟雾弹=đạn khói
- 干扰弹=đạn nhiễu
- 操纵杆=cần điều khiển
- 空降兵=lính dù
- 暗夜之中=trong bóng tối
- 盲区=điểm mù
- 伞绳=dây dù
- 背在背上=cõng ở trên lưng
- 弹雨=mưa đạn
- 步战车=xe chiến đấu bộ binh
- 枪膛=nòng súng
- 威兰特=Willante
- 威兰特人=người Willante
- 杨树=Cây Dương
- 破晓=Tảng Sáng
- 陆战队=đội lục chiến
- 门对地支援火炮=pháo yểm trợ từ cửa đối đất
- 楼道=hành lang
- 填弹器=thiết bị nạp đạn
- 3号方案=phương án 3
- 417号公路=quốc lộ 417
- 场战役=trận chiến dịch
- 火箭炮阵地=trận địa pháo phản lực
- 火箭炮=pháo phản lực
- 步兵战车=xe chiến đấu bộ binh
- 米的距离=mét khoảng cách
- 机枪阵地=trận địa súng máy
- 471号小镇=trấn nhỏ 471
- 从小镇中=từ trong trấn nhỏ
- 西侧=sườn tây
- 从小镇=từ trấn nhỏ
- 东西两侧=đông tây hai sườn
- 重火力=hỏa lực hạng nặng
- 火箭炮阵=pháo trận pháo phản lực
- 着魔鬼丝=tơ quỷ
- 罐体内=trong vại
- 登陆舱=khoang đổ bộ
- 炮舱=khoang pháo
- 航空编队=biên đội không quân
- 防弹甲=giáp chống đạn
- 武器库=kho vũ khí
- 枪管=nòng súng
- 拿上枪=cầm lên súng
- 营地中=trong doanh địa
- 富贵=Phú Quý
- 斯德哥尔摩综合征=hội chứng Stockholm
- 哈德尔=Hader
- 落叶城=Thành Lá Rụng
- 自由邦=thành bang tự do
- 哈伯德=Hubbard
- 仿生人=người máy phỏng sinh
- 航弹=bom hàng không
- 索拉特=Solat
- 飞地=thuộc địa
- 771号提案=đề án 771
- 理想集团=Tập đoàn Lý Tưởng
- 端点集团=Tập đoàn Điểm Cuối
- 日内=ngày trong vòng
- 南部=nam bộ
- 笑川=Tiếu Xuyên
- 兑水的啤酒=bia pha nước
- 萝丝=Rose
- 沙海之灵=linh hồn biển cát
- 防空炮火=pháo phòng không
- 雷达站=trạm radar
- 烟火表演=biểu diễn pháo hoa
- 花花=Hoa Hoa
- 卡特兰花=Cattleya
- 伟伦=Vĩ Luân
- 侧舷=nghiêng sườn
- 希德=Sid
- 卡尔·弗兰兹=Karl Franz
- 超远距离=cự ly siêu xa
- 4足=4 chân
- 续航=kéo dài
- 黄绿色=màu vàng xanh
- 寒霜=Sương Lạnh
- 仿生学设计部=bộ thiết kế phỏng sinh học
- 氦三的核电池=pin hạt nhân Heli-3
- 日蚀=Nhật Thực
- 鬼鬼=Quỷ Quỷ
- 猪人=Người Lợn
- 北机场=sân bay bắc
- 沙漠色=màu sa mạc
- 有多家子公司=có nhiều nhà công ty con
- 云技术=kỹ thuật đám mây
- 银翼=Ngân Dực
- 长戈=Trường Qua
- 端点=Điểm Cuối
- 易川=Dịch Xuyên
- 海外事业开拓部=bộ khai thác sự nghiệp hải ngoại
- 武牧=Võ Mục
- 产品销售部=bộ tiêu thụ sản phẩm
- 李长空=Lý Trường Không
- 后勤补给线=tuyến tiếp viện hậu cần
- AI技术部=bộ kỹ thuật AI
- 1001号决议=quyết nghị 1001
- 将军团=đem Quân Đoàn
- 航空基地=căn cứ hàng không
- 可控聚变发电站=trạm phát điện phản ứng nhiệt hạch có kiểm soát
- 聚变堆=lò phản ứng nhiệt hạch
- 北大门=cổng bắc
- 布格拉自由邦=thành bang tự do Bugra
- 会议室中=trong phòng họp
- 峰会=hội nghị thượng đỉnh
- 从军事=từ quân sự
- 共识=nhận thức chung
- 宴会厅=sảnh yến hội
- 烤蜥蜴尾巴=đuôi thằn lằn nướng
- 曙光城主城区=khu chủ thành Thành Rạng Đông
- 薄切双头牛肉=thịt bò hai đầu cắt mỏng
- 盐烤灯笼鱼=cá đèn lồng nướng muối
- 油焖军舰虾=tôm quân hạm chiên dầu
- 裂爪蟹肉饼=chả cua càng nứt
- 奶油羊角薯泥=khoai sừng dê nghiền bơ
- 妖怪肉排=bít tết yêu quái
- 巴伦半岛=bán đảo Barron
- 格洛威酒庄=tửu trang Gloway
- 云莜=Vân Du
- 社会活动=xã hội hoạt động
- 通讯频道中=trong kênh thông tin
- 生产资料=tư liệu sản xuất
- 情报库=kho tình báo
- 可控聚变堆=lò phản ứng nhiệt hạch có kiểm soát
- 宇峰=Vũ Phong
- 端点云=Đám Mây Điểm Cuối
- 云计算=tính toán đám mây
- 反应室=phòng phản ứng
- 热核反应堆=lò phản ứng nhiệt hạch
- 法拉第笼=lồng Faraday
- 温度=nhiệt độ
- 堆芯=lòng lò
- 相位差=lệch pha
- 发电站=trạm phát điện
- Beta0.4版本=phiên bản Beta 0.4
- 夜视仪=thiết bị nhìn đêm
- 1.0版本=phiên bản 1.0
- 电价限免=miễn giới hạn điện
- 节拍=nhịp
- DLC=DLC
- 限时活动=hoạt động giới hạn thời gian
- 人偶=con rối
- 被服务器=bị server
- 节肢=chân đốt
- 电子地图=bản đồ điện tử
- 仙人掌=xương rồng
- 安克拉=Ankole
- 长角牛=bò sừng dài
- 8号绿洲=ốc đảo 8
- 金蜥王朝=Vương triều Thằn Lằn Vàng
- 7月中旬=trung tuần tháng 7
- 战地气氛组=Tổ Không Khí Chiến Địa
- 对地球文明=đối địa cầu văn minh
- 16世纪=thế kỷ 16
- 阿尔法狗=chó Alpha
- 三分之一小镇=trấn 1/3
- 三分镇=trấn Phần Ba
- 战地=Chiến Địa
- 阿丹=Adam
- 布告=bố cáo
- 驼峰王国=Vương quốc Lạc Đà
- 电磁加速器=máy gia tốc điện từ
- 吴昌年=Ngô Xương Niên
- 殖民舰=hạm thực dân
- 致远号殖民舰=hạm thực dân Trí Viễn
- 致远星=tinh cầu Trí Viễn
- 光污染=ô nhiễm ánh sáng
- 刚需=nhu yếu phẩm
- 蜜獾王国=Vương quốc Mật Lửng
- 复国军=Phục Quốc Quân
- 8月的中旬=trung tuần tháng 8
- 岳前=Nhạc Tiền
- 礼宾司=tư lễ tân
- 最高理事会=ban trị sự tối cao
- 去中心化=trừ trung tâm hóa
- XP=XP
- 节能=tiết kiệm năng lượng
- 节点=tiết điểm
- 而落霞=mà Lạc Hà
- 李淑月=Lý Thục Nguyệt
- 见方长=thấy Phương Trường
- 相对而坐=ngồi đối diện
- 温特=Winter
- 凯旋城=Thành Khải Hoàn
- 雄狮=Hùng Sư
- 食人蚁=kiến ăn người
- 巡逻队=đội tuần tra
- 蜜獾=Mật Lửng
- 南侧=sườn nam
- 特雷莎=Teresa
- 一号坦克=xe tăng 1
- PCL-181=PCL-181
- 155毫米火炮=pháo 155mm
- 203毫米火炮=pháo 203mm
- 100毫米火炮=pháo 100mm
- 155火炮=pháo 155
- 8月中旬=trung tuần tháng 8
- 1号坦克=xe tăng 1
- 借你们=cho các ngươi vay
- T34坦克=tăng T34
- 左口袋=túi trái
- 右口袋=túi phải
- 3号绿洲=ốc đảo 3
- 阿芙妮=Avni
- 塔里特=Tarit
- 枪口=miệng súng
- 把枪放下=buông súng xuống
- 警卫室=phòng cảnh vệ
- 萨摩=Satsuma
- 萨默=Satsuma
- 不出口=không xuất khẩu
- 如月集团=Tập đoàn Như Nguyệt
- 专利法=luật độc quyền
- 永久居留权=quyền tạm trú vĩnh cửu
- 刷卡=quẹt thẻ
- 母公司=công ty mẹ
- 市场考察=khảo sát thị trường
- 空军指挥部=bộ chỉ huy không quân
- 十一号坦克=xe tăng 11
- 高斯=Gauß
- 节奏=tiết tấu
- 资源倾斜=nghiêng tài nguyên
- 下联盟=Liên Minh
- 武装部=bộ võ trang
- 后勤司=tư hậu cần
- 亚德=Yard
- 克拉夫=Clough
- 350号营地=doanh địa 350
- 皮曼=Piman
- 安东尼特=Antonite
- 战斗单位=đơn vị chiến đấu
- 作战会议=hội nghị tác chiến
- 指挥体系=hệ thống chỉ huy
- 三轮=ba bánh
- a队=đội A
- C队=đội C
- 节省=tiết kiệm
- 地狱犬=chó địa ngục
- 车组=tổ xe
- 更小规模=quy mô càng nhỏ
- 军事基地的指挥所=sở chỉ huy căn cứ quân sự
- 工地佬=Công Trường
- D队=đội D
- 军事行动=hành động quân sự
- 战争结束之后=sau khi chấm dứt chiến tranh
- 重坦=xe tăng hạng nặng
- 防空车=xe phòng không
- 在行省边界=tại hành tỉnh biên giới
- 占领区=khu chiếm đóng
- 瓦格=Wager
- 第九千人队=đội ngàn người 9
- 530号营地=doanh địa 530
- 530营地=doanh địa 530
- 151号哨所=trạm gác 151
- 作战会议室=phòng hội nghị tác chiến
- 通讯塔=tháp thông tin
- 中继信号塔=tháp trung chuyển thông tin
- 费迪尔=Fedir
- 做的特别好的人=làm đặc biệt tốt người
- 牛排=bít tết
- 无人车=xe không người lái
- 军援=viện trợ quân sự
- 1号绿洲=ốc đảo 1
- 猎鹰=Liệp Ưng
- 金蜥王国=Vương quốc Thằn Lằn
- 金蜥=Thằn Lằn
- 第一炮兵中队=trung đội pháo binh 1
- 天空之神=thần của bầu trời
- 7号公路=quốc lộ 7
- 7号绿洲=ốc đảo 7
- 失落谷=thung lũng Thất Lạc
- 胶子=Gluon
- 浆体=plasma
- 相互作用=tương tác cơ bản
- 相位炮=pháo pha sóng
- 空港=cảng hàng không
- 4号绿洲=ốc đảo 4
- 驼峰=Lạc Đà
- 臭鼬=chồn hôi
- 卓巴尔=Chobal
- 卓巴尔山脉=dãy Chobal
- 猫头山=núi Đầu Mèo
- 双头峰=núi Hai Đầu
- 布玛=Boomer
- 去雄狮王国=đi Vương quốc Hùng Sư
- 银月城=Thành Trăng Bạc
- 佩特拉要塞=pháo đài Petra
- 佩特拉=Petra
- 值不值钱=có đáng giá tiền hay không
- 一直和平=vẫn luôn hòa bình
- 马蹄铁镇=trấn Móng Sắt
- 土方=đất
- 木酒桶=thùng rượu gỗ
- 小鱼干=cá khô
- 仙人掌旅馆=khách sạn Xương Rồng
- 卓巴尔河=sông Chobal
- 婆罗行省=hành tỉnh Bharat
- 魄罗=Poro
- 婆罗=Bharat
- 意呆利半岛=bán đảo Ý
- 因斯布鲁克=Innsbruck
- 骆驼城=Thành Lạc Đà
- 拉文纳=Ravenna
- 黑铁木=gỗ sắt đen
- 起子=tua vít
- 节外生枝=cành mẹ đẻ cành con
- 艾辰=Ngải Thần
- 恐怖谷效应=hiệu ứng Uncanny
- 连理想城=liền Thành Lý Tưởng
- 骷髅工作室=phòng làm việc Xương Khô
- 薛洪亮=Tiết Hồng Lượng
- 人机=người máy
- 货币互换协议=hiệp nghị hoán đổi tiền tệ
- alpha版本=phiên bản Alpha
- 高朝=cao trào
- 骷髅集团=Tập đoàn Xương Khô
- 节目=tiết mục
- 老布玛=lão Boomer
- 魔鬼布=vải quỷ
- 泛灵论=thuyết vật linh
- 央行=ngân hàng trung ương
- 二号坦克=xe tăng 2
- 斯洛伐克=Slovakia
- 60号电磁炮=pháo điện từ 60
- 坦克歼击车=xe tăng tiêm kích
- 四号绿洲=ốc đảo 4
- 座机场=sân bay
- 成人干了=thành người khô
- 烂泥巴地=bùn lầy
- 食尸鬼=quỷ ăn xác
- 老布马=lão Boomer
- 连天空之神=liền thần của bầu trời
- 塞安迪斯=Sai Andis
- 面色焦急=lo lắng
- 塞恩=Thane
- 银月城主=thành chủ Trăng Bạc
- 赛恩=Thane
- 赛安=Thane
- 布施=bố thí
- 阿坎特=Akante
- 血流干=máu chảy khô
- 征服者十号重型坦克=xe tăng hạng nặng Người Chinh Phục 10
- 营帐门口=cửa doanh trướng
- 并联=song song
- 风清=Phong Thanh
- 你要找的人=người mà ngươi muốn tìm
- 飞行员们=các phi công
- 情报共享=chia sẻ tình báo
- 节节获胜=liên tiếp thắng lợi
- 电牛=bò điện
- 电螺=la điện
- 罗斯金=Ruskin
- 银月女神=nữ thần trăng bạc
- 维思德=Wisdom
- 柯伦=Curran
- 第11陆航中队=trung đội không-lục quân 11
- 乔迪=Jody
- 乔乔=Jojo
- 银月教派=giáo phái trăng bạc
- 航空战列舰=thiết giáp hạm hàng không
- 斯坦=Stan
- 第1装甲摩托千人队=đội ngàn người motor bọc giáp 1
- 征服者五号轻型坦克=xe tăng hạng nhẹ Người Chinh Phục 5
- 十一号重型坦克=xe tăng hạng nặng 11
- 第7小队=tiểu đội 7
- 维斯德=Wester
- 装甲摩托=cơ giới bọc giáp
- 征服者五号轻坦=Người Chinh Phục 5 tăng nhẹ
- 轻坦=tăng nhẹ
- 迈斯纳效应=hiệu ứng Meissner
- 二号B型坦克歼击车=tăng tiêm kích 2B
- 徘徊者=Kẻ Bồi Hồi
- 连接断开=ngắt kết nối
- 烤焦=nướng cháy
- 卡宾枪=súng carbine
- 修电容器=sửa tụ điện
- 头等席=ghế hạng nhất
- 工地少年与砖=Công Trường Thiếu Niên Cùng Gạch
- 余熊=Dư Hùng
- 退了烧=giảm sốt
- 松鼠肉=thịt sóc
- T恩T=TNT
- 沃德脚气谁莱文=Ward Nấm Chân Ai Tới Ngửi
- 亚儿我要上厕所=Á Nhi Ta Muốn Đi WC
- 癌股=ung thư cổ (gooaye)
- 武器店老板娘=cô chủ tiệm vũ khí
- 雷电法王杨教授=Lôi Điện Pháp Vương Giáo Sư Dương
- 特别计划组=Tổ Kế hoạch Đặc biệt
- 在地月航班=ở tuyến đường Trái Đất - Mặt Trăng
- 走了二里地=đi hai dặm đường
- 绿皮们=đàn da xanh
- 400毫米重型榴弹=lựu đạn hạng nặng 400 mm
- 200毫米炮=pháo 200 mm
- 巴比塔=Barbita
- 转轮机枪=súng máy nòng xoay
- 枪炮声=tiếng súng pháo
- 大只佬=to con
- 赐予它=ban cho nó
- 电子通行证=giấy thông hành điện tử
- 数字研究院=Viện nghiên cứu số
- 联网=kết nối mạng
- 电子账户=tài khoản điện tử
- 荒原=hoang nguyên
- 卫府荒原=hoang nguyên Vệ Phủ
- 排着队=xếp hàng
- 冰海市=thành phố Băng Hải
- 伊战=Chiến tranh Iraq
- 更合理=càng hợp lý
- 遗传病=bệnh di truyền
- 孬不拉=Gnoblars
- 细菌培养皿=khay nuôi cấy vi khuẩn
- 府山军事基地=Căn cứ quân sự Núi Phủ
- 虎鲸=Cá Voi Cọp
- 虎鲸运输机=máy bay vận tải Cá Voi Cọp
- 云蜓扑翼机=máy bay cánh chim Vân Đình
- 东侧=sườn đông
- 机动特遣队=đội đặc nhiệm cơ động
- 小心眼=tiểu tâm nhãn
- 伊赛尔=Issel
- 第三万人队=vạn người đội 3
- 移民局=cục di dân
- 政F=chính phủ
- 加工中心=trung tâm gia công
- 黑云峰=đỉnh Mây Đen
- 节列车车厢=toa tàu hỏa
- 一节=một toa
- 节车厢=toa tàu
- 舰艏=đầu hạm
- 第100山地师=Sư đoàn vùng núi 100
- 单兵作战能力=đơn binh tác chiến năng lực
- 肃清小组=tiểu tổ quét sạch
- 特战连=liên đội đặc chiến
- 餐卡=thẻ ăn
- 土豆烧肉=khoai tây kho thịt
- 打卡机=máy quẹt thẻ
- 打餐员=múc cơm viên
- 黏供体=CNN
- 马奶=sữa ngựa
- 乳制品=sữa chế phẩm
- 欧隆=Oron
- 油条港=Cảng Bánh Quẩy
- 节车箱=toa tàu
- 莫德里克=Modric
- 老鼠人=người chuột
- 那片山上=trên phiến núi kia
- 讨论帖=topic thảo luận
- 没过去的=không tới
- 烤肉饭=cơm thịt nướng
- 等等我=chờ ta
- 教你们的=dạy các ngươi
- 库马尔=Kumar
- 马库尔=Kumar
- 设计院=viện thiết kế
- 供应链=chuỗi cung ứng
- 先锋I型=Tiên Phong I
- G9突击步枪=súng trường xung kích G9
- 飞狐=Cáo Bay
- 着火箭弹=đạn phản lực
- 战术导弹=đạn đạo chiến thuật
- 完形生命体=hoàn hình sinh mệnh thể
- 实验室中=trong phòng thí nghiệm
- 问出身=hỏi xuất thân
- “忠诚”号=tàu “Trung Thành”
- 伊雷娜=Irena
- 生物书=sách sinh học
- 暴龙战士=Bạo Long Chiến Sĩ
- 卫府军事基地=Căn cứ quân sự Vệ Phủ
- 旅店=quán trọ
- 烧烤架=giá nướng BBQ
- 7营=Doanh 7
- 猎犬特种部队=Bộ đội đặc chủng Chó Săn
- 一团=Đoàn 1
- 一营=Doanh 1
- 二排=Bài 2
- 2连=Liên 2
- 1营=Doanh 1
- 联军指挥部=Bộ chỉ huy Liên quân
- 南方建设兵团=Binh đoàn Xây Dựng phương Nam
- 阿尔法特遣队=Đội đặc nhiệm Alpha
- 100山地师=Sư đoàn vùng núi 100
- 阿尔法机动特遣队=Đội đặc nhiệm cơ động Alpha
- 26号突击队=Đội đột kích 26
- 阿尔法特遣机动队=Đội đặc nhiệm cơ động Alpha
- 第七航空队=Đội không quân 7
- 第31万人队=Vạn người đội 31
- 开直升机的舒克=Shook Lái Trực Thăng
- 2号坦克=xe tăng 2
- 坍塌了两米=sụp xuống 2 m
- 天宫号空间站=Trạm không gian Thiên Cung
- 光荣号驱逐舰=Tàu khu trục Quang Vinh
- 大木勺=muỗng gỗ lớn
- 俘虏管理科=Khoa Quản lý Tù binh
- 俘虏科=Khoa Tù binh
- 后勤处=Phòng Hậu cần
- 永流河=sông Vĩnh Lưu
- 临时指挥部=Bộ chỉ huy Lâm thời
- 第四百人队=Trăm người đội 4
- 第三百人队=Trăm người đội 3
- 临时指挥部内=trong Bộ chỉ huy Lâm thời
- 挖两米=đào 2 m
- 科学考察站=Trạm khảo sát Khoa học
- 黑水街=phố Nước Đen
- 作战指挥部=Bộ chỉ huy Tác chiến
- 临时作战指挥部=Bộ chỉ huy Tác chiến lâm thời
- 敲钟的人=người gõ chuông
- 外交豁免权=quyền miễn trừ ngoại giao
- 永流之河=sông Vĩnh Lưu
- 市场管理委员会=Ủy ban Quản lý thị trường
- 人类复兴统一战线=Mặt trận Thống nhất Phục hưng Nhân loại
- 天庭号空间站=Trạm không gian Thiên Đình
- 生物研究基地=Căn cứ Nghiên cứu Sinh vật
- 冠军生物制药研究所=Viện nghiên cứu Dược phẩm sinh học Quán Quân
- 生物研究所=Viện nghiên cứu Sinh vật
- 大角鼠神教=Thần giáo Chuột Sừng Lớn
- 种子研究科=Khoa Nghiên cứu Hạt giống
- 工友会=Hội Công nhân
- 庆典自治委员会=Ủy ban Tự trị Lễ mừng
- 空军装备制造局=Cục Chế tạo Trang bị không quân
- 市政园林管理部门=Bộ môn Quản lý Quy hoạch thị chính
- 68号避难所=Sở tị nạn 68
- 装备制造局=Cục Chế tạo Trang bị
- 第26突击小队=Tiểu đội đột kích 26
- 市民自治委员会=Ủy ban Thị dân Tự trị
- 对比斯特镇=đối Trấn Bicester
- 比斯特堡=Pháo đài Bicester
- 皇家第一铸造厂=Xưởng đúc hoàng gia 1
- 在地精兵团=tại Binh đoàn Địa Tinh
- 第三千人队=Ngàn người đội 3
- 有后勤处=có Phòng Hậu cần
- 第二千人队=Ngàn người đội 2
- 第七万人队=Vạn người đội 7
- 第八万人队=Vạn người đội 8
- 比斯特镇=Trấn Bicester
- 科学委员会=Ủy ban Khoa học
- 收容计划组=Tổ kế hoạch Thu dụng
- 整肃计划组=Tổ kế hoạch Thanh trừng
- 科委会=Ủy ban Khoa học
- 调查司=Tư Điều tra
- 航空科=Khoa Hàng không
- 特殊计划组=Tổ kế hoạch Đặc thù
- 外务司=Tư Ngoại vụ
- 第七百人队=Trăm người đội 7
- 三号绿洲=Ốc đảo 3
- 二号绿洲=Ốc đảo 2
- 第五万人队=Vạn người đội 5
- 第一飞行编队=Biên đội 1 phi hành
- 第一飞行中队=Trung đội 1 phi hành
- 第11百人队=Trăm người đội 11
- 第1支援中队=Trung đội 1 Chi viện
- 第一航空中队=Trung đội 1 Không quân
- 第一陆航中队=Trung đội không-lục 1
- 第四万人队=Vạn người đội 4
- 第11支援中队=Trung đội 11 Chi viện
- 第一千人队=Ngàn người đội 1
- 一整只弹夹=nguyên một băng đạn
- 白磷弹=lựu đạn phốt pho trắng
- 彼得=Peter
- 班奇=Bunch
- 守住=bảo vệ
- 医疗兵=quân y
- 旧仓库=kho hàng cũ
- 不错的价=không tồi giá
- 废土上=trên Phế Thổ
- 巨人们=các người khổng lồ
- 军列=tàu hỏa quân sự
- 着火炮=hỏa pháo
- 重型臼炮=pháo cối hạng nặng
- 开玩具车的贝塔=Beta Lái Xe Đồ Chơi
- 有用武之地=có nơi dùng võ
- 等离子体引擎=động cơ plasma
- 河谷=Lòng Chảo
- 生产队=đội sản xuất
- 卫府平原=bình nguyên Vệ Phủ
- 卫府市=thành phố Vệ Phủ
- 府庄=Phủ Trang
- 卫河=sông Vệ
- 隔离区=khu cách ly
- 尸山骨海=thi sơn cốt hải
- 十峰山=núi Mười Đỉnh
- 白骨路=đường Bạch Cốt
- 雪峰路=đường Tuyết Phong
- 血峰=đỉnh Máu
- 建设兵团=Binh đoàn Xây Dựng
- 巨石成=Thành Đá To
- 天堂之战=Trận chiến Thiên Đường
- 致命的创伤=vết thương trí mạng
- 毫米=mm
- 格瑞=Gray
- 石角部落=Bộ lạc Đá Nhọn
- 炮绳=dây pháo
- 一两米=một hai met
- 市中央=trung tâm thành phố
- 卫府=Vệ Phủ
- 和美食=cùng thức ăn
- 府山=núi Phủ
- 卫水=sông Vệ
- 一两千=một hai ngàn
- 血山=Huyết Sơn
- 莱山=Lai Sơn
- 唐风=Đường Phong
- 艾德姆=Adam
- 军事法庭=toà án binh
- 戴蒙=Dimon
- 螳螂刀=đao bọ ngựa
- 把螳螂刀=thanh đao bọ ngựa
- 昆特牌=bài Gwent
- 牌组=tổ bài
- 中立卡=thẻ trung lập
- 尼弗迦德=Nilfgaardian
- 天气卡=thẻ thời tiết
- 英雄卡=thẻ anh hùng
- 领主卡=thẻ lãnh chúa
- 陷阱卡=thẻ bẫy rập
- 魔法卡=thẻ ma pháp
- 装备卡=thẻ trang bị
- 酒馆内=trong quán rượu
- 牌桌=bàn bài
- 青眼白龙=rồng trắng mắt xanh
- 卡片=thẻ
- 卡包=bao thẻ
- 昆特镇=Trấn Gwent
- 兽王=Thú Vương
- 人皇=Nhân Hoàng
- 意识之海=biển ý thức
- 意识之海中=trong biển ý thức
- 那种情况下=dưới cái loại này tình huống
- 横断山脉=dãy núi Hoành Đoạn
- 断刃山=núi Đoạn Nhận
- 第100机械化山地师=Sư đoàn cơ giới hóa vùng núi 100
- 黑云山=núi Mây Đen
- 归根结柢=nói đến cùng
- 利乌姆=Lium
- 梅卡尔=Mecal
- 光荣军=Quân Quang Vinh
- 忠诚号飞艇=Tàu bay Trung Thành
- 忠诚号=Tàu Trung Thành
- 岩斧氏族=Thị tộc Rìu Đá
- 林尚文=Lâm Thượng Văn
- 摘桃子=hái quả đào
- 洗了=rửa sạch
- 人口买卖=mua bán dân cư
- 你是我的仆人=ngươi là người hầu của ta
- 我们的家人=người nhà của chúng ta
- 放开了他的肩膀=buông ra hắn bả vai
- 谁的帮助下=dưới sự trợ giúp của ai
- 一周之前=một tuần trước
- 民防办公室=Văn phòng Dân phòng
- 加仑=Gallon
- 超发货币=siêu lạm phát
- 加仑币=đồng Gallon
- 普通法=thông luật
- 消防局=Cục Phòng cháy
- 普拉斯德=Prasad
- 开饭的点=giờ ăn cơm
- 自决=tự quyết
- 金加仑=Gallon Vàng
- 港务=cảng vụ
- 农药=thuốc bảo vệ thực vật
- 平均分到=bình quân phân chia đến
- 从昏迷中=từ trong hôn mê
- 野战医院=bệnh viện dã chiến
- 铁牌=thẻ sắt
- 谢我们=cảm tạ chúng ta
- 阿赫塔=Ahta
- 地带过=mà mang qua
- 新钱=tiền mới
- 老钱=tiền cũ
- 挑大粪=gánh phân
- 玉米粥=cháo bắp
- 酸豆角=đậu que chua
- 黄面包=bánh mì vàng
- 美食=đồ ăn
- 猴子屁股=mông khỉ
- 停火协议=hiệp nghị ngừng bắn
- 下班的点了=giờ tan tầm
- 库区=khu nhà kho
- 达利亚=Dalia
- Z府=chính phủ
- 肥的流油=béo chảy mỡ
- 卫队=đội hộ vệ
- 行商们=các lái buôn
- 酒店门口=cửa khách sạn
- 扎伊德=Zaid
- 布加拉=Bugara
- 香肠大亨=trùm lạp xưởng
- 商人协会=Hiệp hội Thương nhân
- 伊卡布=Ikab
- 一百多=hơn một trăm
- 劳动法=luật lao động
- 吃的土=ăn đất
- 家门=cửa nhà
- 修桥=dựng cầu
- 凯旋=Khải Hoàn
- 四阶段=giai đoạn 4
- 蕉头湾=Vịnh Đầu Chuối
- 南角=góc nam
- 猛虎旗=cờ mãnh hổ
- 格尔吉特=Gergit
- 中装=trung trang
- 很容易的事情=chuyện thực dễ dàng
- 他的事=hắn chuyện
- 影子港口=cảng bóng ma
- 飞翔的猪=Lợn Bay
- 一颗星球=một tinh cầu
- 别叫我们=đừng gọi chúng ta
- 巴夏克=Basak
- 西帆=Saifan
- 西帆港=Cảng Saifan
- 西帆城=Thành Saifan
- 纳西特州=Châu Nasit
- 一两=một lạng
- 分局长=phân cục trưởng
- 胡耶=Huye
- 焦土=đất khô cằn
- 来天都=tới Thiên Đô
- 之事务=sự vụ
- 一周之后=một tuần sau
- 码头上=trên bến tàu
- 轻工业品=sản phẩm công nghiệp nhẹ
- 种植园=vườn gieo trồng
- 太低效=hiệu suất quá thấp
- 约杜=Jodu
- 蛇族=tộc Rắn
- 城区=thành khu
- 骑自行车=cưỡi xe đạp
- 压力阀=van áp lực
- 今日起=từ hôm nay
- 分社=chi nhánh
- 总督办公室=văn phòng tổng đốc
- 造纸厂=xưởng giấy
- 蓄水箱=két nước
- 苏尼=Suni
- 港口办公室=văn phòng cảng
- 进口价=giá nhập khẩu
- 水价格=giá nước
- 拉肯=Laken
- 兵工厂=xưởng công binh
- 海藻林=rừng rong biển
- 大家伙=đại gia hỏa
- 小队频道=kênh tiểu đội
- 东汶=Đông Vấn
- 墙头草=cỏ đầu tường
- 门推开了=cửa bị đẩy ra
- 一两只=một hai con
- 八十多海里=hơn 80 hải lí
- 办公室的门口=cửa văn phòng
- 海的对岸=bờ biển đối diện
- 广播室=phòng phát thanh
- 势微=thế vi
- 快撤退=mau rút lui
- 一两个=một hai cái
- 一两个人=một hai cá nhân
- 考察船=thuyền khảo sát
- 十公里外=ngoài mười km
- 光荣号=Tàu Quang Vinh
- 寒夜号=Tàu Đêm Lạnh
- 上下线=lên xuống tuyến
- 一下线=vừa hạ tuyến
- 威克岛=Đảo Wake
- 小鱼人=người cá nhỏ
- 居民们=các cư dân
- 重工业基地=căn cứ công nghiệp nặng
- 军人们=các quân nhân
- 运输船=thuyền vận chuyển
- 海底采矿船=thuyền lấy quặng đáy biển
- 李明辉=Lý Minh Huy
- 黑屋子=phòng tối
- 潜艇制造厂=xưởng chế tạo tàu ngầm
- 弹药工厂=xưởng đạn dược
- 巡洋舰=tàu tuần dương
- 我们的事务=chúng ta sự vụ
- 沙洲岛=Đảo Đất Bồi
- 声呐屏幕上=trên màn hình sonar
- 铁螃蟹=cua sắt
- 十九名=mười chín danh
- 潜了下去=lặn đi xuống
- 林诺=Lâm Nặc
- 功能区域=khu vực công năng
- 一两场=một hai trận
- 这人头=này đầu người
- 海军基地=căn cứ hải quân
- 鲨齿=Răng Cá Mập
- 极地=Địa Cực
- 北联邦=Bắc Liên Bang
- 物料=vật liệu
- 两个月内=trong vòng hai tháng
- 海底淡水管道=ống dẫn nước ngọt đáy biển
- 秩序的破坏者=kẻ phá hư trật tự
- 上上一代=trước nữa một thế hệ
- 许愿机=máy ước nguyện
- 生活区=khu sinh hoạt
- 杨立荣=Dương Lập Vinh
- 王四海=Vương Tứ Hải
- 三年战争期间=thời kỳ chiến tranh ba năm
- 成文本=thành văn bản
- 伺机而动地=tùy thời mà động
- 天宫号=Trạm Thiên Cung
- 那些人们=những người đó
- 废土客们=các Phế Thổ khách
- 人造岛=đảo nhân tạo
- 空天护卫舰=tàu hộ vệ không gian
- 星舰=tàu không gian
- 军用港=cảng quân dụng
- 海涯号=Tàu Hải Nhai
- 瓦罗=Varo
- 王帕=Vương Mạt
- 外面的人=người bên ngoài
- 西沙=XX
- 指挥所内=trong sở chỉ huy
- 通讯室=phòng thông tin
- 唇缝=kẽ môi
- 南部海域幸存者联盟=Liên minh người sống sót vùng biển Phương Nam
- 南海联盟=Liên minh biển Nam
- 盖学校=xây trường học
- 盖医院=xây bệnh viện
- 南部海域联盟=Liên minh vùng biển Phương Nam
- 仅仅依靠=chỉ dựa vào
- 红树林=rừng đước
- 马夫镇=Trấn Groom
- 有理想城=có Thành Lý Tưởng
- 镇民们=các trấn dân
- 第1号决议=quyết nghị số 1
- 共同体=cộng đồng
- 有马=có ngựa
- 牛棚=lều bò
- 空屋子=phòng trống
- 就是地=chính là đất
- 家人=Người Nhà
- 登天=Lên Trời
- 半岁蹉跎=Tha Đà Nửa Năm
- 蹉跎=Tha Đà
- 斗牛犬=chó Bull
- 受苦难=chịu đau khổ
- 熊熊=hừng hực
- 拉西=Lassi
- 复仇者联盟第一兵团=Binh đoàn Liên minh Kẻ báo thù 1
- 罗威尔=Lowell
- 罗威尔营地=doanh địa Lowell
- 自己的眼睛=chính mình mắt
- 无人机的指引下=dưới sự chỉ dẫn của máy bay không người lái
- 振聋发聩=đinh tai nhức óc
- 苏尼尔=Sunil
- 出口总额=tổng ngạch xuất khẩu
- 拳头=nắm tay
- 硬不硬=cứng không cứng
- 金骆驼=Lạc Đà Vàng
- 金狮币=Sư Tử Vàng
- 暴.动=bạo động
- 外长办公室=văn phòng ngoại trưởng
- 念道=đọc
- 贾伊=Jai
- 维克拉姆=Vikram
- 库纳尔=Kunal
- 涉水性=thiệp thủy tính
- 上油=thay dầu
- 山河入梦=Sơn Hà Nhập Mộng
- 零冲=Linh Trùng
- 铁盆=chậu sắt
- 红土地=đất đỏ
- 泥饼=bánh bùn
- 淡水螺=ốc nước ngọt
- 鹰嘴豆=đậu gà
- 二两月光=Hai Lượng Ánh Trăng
- 阿诺=Arnold
- 版本初生=Phiên Bản Mới Sinh
- 动物世界=thế giới động vật
- 金加仑港口=Cảng Gallon Vàng
- 消防站=Trạm Phòng cháy
- 港务局=Cục Cảng vụ
- “海豚”号=“Cá Heo Biển”
- 韩明月=Hàn Minh Nguyệt
- 288号避难所=Sở tị nạn 288
- 数据修复=phục hồi dữ liệu
- 档案整理=sắp xếp hồ sơ
- 牛群=đàn bò
- 生态保留区=khu bảo tồn sinh thái
- 行政区划=khu vực hành chính
- 去城市化=giảm đô thị hóa
- 从无秩序社会=từ xã hội vô trật tự
- 有秩序社会=xã hội có trật tự
- 阿布希克=Abhik
- 小白鼠=chuột bạch
- 研究员们=các nghiên cứu viên
- 反叛的幸存者们=những người sống sót phản loạn
- 加拉万=Garava
- 程外长=Trình ngoại trưởng
- 阿赖扬=Arayan
- 那双刀旗=kia cờ song đao
- 双刀旗=cờ song đao
- 灰狼旗=cờ sói xám
- 就会死人=liền sẽ chết người
- 戈帕尔=Gopal
- 骑士一路=Đường Kỵ Sĩ 1
- 其他族裔=tộc duệ khác
- 鼠族人=Chuột tộc nhân
- 蛇族人=Xà tộc nhân
- 不差钱=không thiếu tiền
- 数人头=đếm đầu người
- 伪装网下=dưới lưới ngụy trang
- 拉杰什=Rajesh
- 我们要找的人=người chúng ta muốn tìm
- 贾廷=Jatin
- 塔伦=Taron
- 迪利普=Dilip
- 没放过一枪=không bắn một súng
- 青壮年=thanh tráng niên
- 点了下脑袋=gật đầu
- 地点了下脑袋=mà gật đầu
- X-1=X-1
- 抢滩登陆=đổ bộ bờ biển
- 卡皮尔=Kapil
- 千柱之城=Thành Ngàn Trụ
- 机匣中=trong hộp máy
- 马族=tộc Ngựa
- 牛族=tộc Bò
- 日族=tộc Mặt Trời
- 装甲单位=đơn vị bọc giáp
- 铁拳火箭筒=ống phóng hỏa tiễn nắm đấm sắt
- 铁拳=nắm đấm sắt
- 反坦克武器=vũ khí phản xe tăng
- 厄加特=Urgot
- 克拉芭集市=chợ Klaba
- 指挥频道=kênh chỉ huy
- 战略地图=bản đồ chiến lược
- 围点打援=vây điểm diệt viện
- 克拉芭=Klaba
- 来活了=có việc
- 东西两边=đông tây hai bên
- 广播站=trạm phát thanh
- 产自理想城=sản xuất từ Thành Lý Tưởng
- 泥巴路上=trên đường bùn
- 和亲人=cùng thân nhân
- 绿底的双刀旗=cờ song đao nền lục
- 洋葱汁=nước hành tây
- 其他房子里=trong phòng khác
- 反装甲武器=vũ khí phản bọc giáp
- 凌晨五点=rạng sáng 5 giờ
- 椅子上=trên ghế
- 克拉芭市场=chợ Klaba
- 炮兵队=đội pháo binh
- 地向前冲锋=mà xung phong về phía trước
- 萨蒂什=Satish
- 围三厥一=vây ba thả một
- 把手底下的人=đem trong tay người
- 集中了所有=tập trung tất cả
- 一千余=hơn một ngàn
- 月族=tộc Mặt Trăng
- 市场门口=cổng chợ
- 亲卫们=các thân vệ
- 伪装网=lưới ngụy trang
- 马努=Manu
- 野战炮=pháo dã chiến
- 一两发=một hai phát
- 火箭弹=đạn hỏa tiễn
- 炮声=tiếng pháo
- 白的像纸=trắng như giấy
- 民兵们=các dân binh
- 种.族=chủng tộc
- 山脉=dãy núi
- 月神=Thần Mặt Trăng
- 聚居地内=trong nơi tụ cư
- 聚居地外=ngoài nơi tụ cư
- 该地区=khu vực này
- 黏合国=Nhầy Hợp Quốc
- 在内政部=tại Bộ Nội chính
- 赛桑=Saisan
- 马尼什=Manish
- 晚宴上=trên tiệc tối
- 出海口=cửa ra biển
- 要逃命=muốn đào mệnh
- 占比=chiếm tỷ lệ
- 宣传画像=tranh ảnh tuyên truyền
- 猛虎军=Quân Mãnh Hổ
- 黑豹军=Quân Báo Đen
- 市民们=các thị dân
- 黏共体会议=Hội nghị CNN
- 冰海城=Thành Băng Hải
- 无息贷款=cho vay không lãi suất
- 内河港口=cảng nội hà
- 吃几顿=ăn mấy bữa
- 念过书=đã đi học
- 交易税=thuế giao dịch
- 哑弹=đạn xịt
- 陈艇长=Trần thuyền trưởng
- 开膛者=kẻ mổ bụng
- 狼神=Thần Sói
- 狼族=tộc Sói
- 蓝皮变种人=người biến chủng da lam
- K-10外骨骼=xương vỏ ngoài K-10
- 一千多=hơn một ngàn
- 两周=hai tuần
- 个人头=đầu người
- 巡逻区=khu tuần tra
- 最坏的打算=tính toán xấu nhất
- 主动声呐=sonar chủ động
- 五百多=hơn 500
- 深潜服=áo lặn sâu
- 人口贸易=mua bán dân cư
- 器官贩卖=buôn bán khí quan
- 到死亡海岸=đến Bờ Tử Vong
- 凌晨四点=rạng sáng bốn giờ
- 牛角=sừng bò
- 牛肚=bụng bò
- 环形岛的港口=cảng Đảo Vòng Tròn
- 帕鲁=Palu
- 永流河畔=bờ sông Vĩnh Lưu
- 西岚币=đồng Xilan
- 警卫局=Cục Cảnh vệ
- 港口警卫局=Cục Cảnh vệ cảng
- 门卫亭=cabin bảo vệ
- 地上浮=mà nổi lên
- 港口的控制权=quyền khống chế cảng
- 港口区=khu cảng
- 岸防能力=năng lực phòng thủ bờ biển
- 舰炮=pháo hạm
- 西岚人=người Xilan
- 曼达尔=Mandal
- 郁金香一号街=phố Tulip 1
- 安着路灯=lắp đèn đường
- 比哈里=Bihari
- 尼哈克=Nihak
- 那起袭击=vụ tập kích kia
- 驮日神牛=Thần Bò Cõng Mặt Trời
- 警长=cảnh sát trưởng
- 警卫队总队=Tổng đội Cảnh vệ
- 不当=không làm
- 我当=ta làm
- 你们请放心=xin mọi người yên tâm
- 正说话间=đang nói chuyện
- 对火力=đối hỏa lực
- 晨分时刻=buổi sáng thời khắc
- 晨分时刻的寂静=buổi sáng yên tĩnh thời khắc
- 郁金香街=phố Tulip
- 牲口们=đàn gia súc
- 观察手=tay quan sát
- 他的枪管=ống súng của hắn
- 没什么两样=không khác
- 阿比南=Abhinan
- 门角=góc cửa
- 叫阴差阳错=kêu Trời Xui Đất Khiến
- 一步登天=Một Bước Lên Trời
- 没有家人=Không Có Người Nhà
- 微波炉=lò vi sóng
- 是出口到=là xuất khẩu đến
- 把突击步枪=cây súng trường xung kích
- 门背后=sau cửa
- 税务局=Cục Thuế vụ
- 古拉曼基=Gulamanki
- 变.太=biến thái
- 小山=núi nhỏ
- 存储卡=thẻ nhớ
- 废纸=giấy vụn
- 熊样=hùng dạng
- 港区=khu cảng
- 天都=Thiên Đô
- 军事顾问=cố vấn quân sự
- 货运星舰=tinh hạm chở hàng
- 巫驮=Wuto
- 西岚=Xilan
- 阴差阳错=Trời Xui Đất Khiến
- 他的人=hắn người
- 音叉=Trời Xui
- 金色沙丘电影院=Rạp chiếu phim Cồn Cát Vàng
- 婆罗海=biển Bharat
- 米萨=Misa
- 金加仑港=Cảng Gallon Vàng
- 百越行省=hành tỉnh Baiyue
- 70号避难所=Sở tị nạn 70
- 贝利=Bailey
- 环形岛=Đảo Vòng Tròn
- 南部群岛=Quần đảo Nam Bộ
- 百越海峡=eo biển Baiyue
- 百越=Baiyue
- 平方公里=km2
- 海鸥港=Cảng Hải Âu
- 肉肉号=Tàu Thịt Thịt
- 木达=Muda
- 长官=trưởng quan
- 西岚帝国=Đế quốc Xilan
- 公里=km
- 肉肉港=Cảng Thịt Thịt
- 孙岳池=Tôn Nhạc Trì
- 牛马集团=Tập đoàn Trâu Bò
- 公斤=kg
- 班特诺=Banteno
- 一星=1 sao
- “裁决者”号=Tàu “Tài Quyết”
- 奎克=Quick
- 班诺特=Banteno
- 小易=Tiểu Dịch
- 综合管理部=Bộ Quản lý Tổng hợp
- 秦俊才=Tần Tuấn Tài
- 理事会=Ban Trị sự
- 黏菌研究共同体=Cộng đồng Nghiên cứu Nấm Nhầy (CNN)
- 黏共体=CNN
- 东扩派=phái đông khoách
- 二星=2 sao
- 西斯提尔=Sistil
- 女仆长=hầu gái trưởng
- 平米=m2
- 布琳娜=Brenna
- 诺雷格=Norregg
- 等离子体=plasma
- 南群岛联邦=Liên bang quần đảo phương Nam
- 南部海域=vùng biển Phương Nam
- 苦味酸=axit picric
- LV=Level
- 施隆市=thành phố Thi Long
- 滨海港区=Khu Cảng Mới
- 滨海住宅区=khu dân cư Tân Hải
- 平方米=m2
- 水箭龟=Blastoise
- 憨八龟=Tortoise
- 查宁=Channing
- 北岛=Đảo Bắc
- 总统府=phủ tổng thống
- 蒙戈=Mongo
- 查拉斯=Chalas
- 珊瑚城=Thành San Hô
- 巴威岛=Đảo Bavi
- 安乐岛=Đảo Yên Vui
- 薯条港=Cảng Khoai Tây Chiên
- 牛马号=Tàu Trâu Bò
- 牛马号飞艇=Tàu bay Trâu Bò
- 23世纪=thế kỷ 23
- 陶钢=thép gốm
- 抗机械冲击=kháng sốc cơ học
- 青灯古酒=Thanh Đăng Cổ Tửu
- 一星期=một tuần
- 百越海峡开发有限公司=Công ty TNHH khai phá eo biển Baiyue
- 宋海宁=Tống Hải Ninh
- 莫加维=Mogawi
- 西北风=Gió Tây Bắc
- 总督府=phủ tổng đốc
- 青灯=Thanh Đăng
- 环形港=Cảng Vòng Tròn
- 净资产=tài sản tịnh
- “铁壁”=“Vách Sắt”
- “霞光”=“Ráng Màu”
- “龙骑兵”=“Long Kỵ Binh”
- “探险家”号=“Nhà Thám Hiểm”
- 醋栗=Lý Gai
- 桑茹=Sanju
- 西北风号=Tàu Gió Tây Bắc
- 城主府=phủ thành chủ
- 银月湾=Vịnh Trăng Bạc
- 史迪威=Stilwell
- 港务办公室=văn phòng cảng vụ
- 疏水性=chất kị nước
- 金色海岸=Bờ biển Kim Sắc
- 醉卧笑伊人=Say Nằm Cười Người Kia
- 一人酒馆=Quán Rượu Một Người
- 黄光伟=Hoàng Quang Vĩ
- 蓝皮肤=da lam
- 水生变种人=người biến chủng thủy sinh
- 风能=phong năng
- 日内瓦=Genève
- 飞艇加氢站=trạm bơm hydro tàu bay
- 地精观察报=Báo quan sát Địa Tinh
- 加拉瓦=Garava
- 西岚王朝=Vương triều Xilan
- 白象塔=Tháp Voi Trắng
- 白象城=Thành Voi Trắng
- 尼扬=Nyan
- 巴布鲁=Babru
- 外交部长=Bộ trưởng Ngoại Giao
- 银月湾一带=vùng Vịnh Trăng Bạc
- 伊人酒馆=Quán rượu Người Kia
- 海军参谋部=Bộ Tham mưu Hải quân
- 声呐=sonar
- 幕僚长=phụ tá trưởng
- 阿尔组=Arzu
- 海豚号=Tàu Cá Heo Biển
- 陈建宏=Trần Kiến Hoành
- 艇长=thuyền trưởng
- 俄亥俄级=lớp Ohio
- 别尔哥罗德号=Tàu Belgorod
- 李世豪=Lý Thế Hào
- 海军指挥部=Bộ chỉ huy Hải quân
- 百越海峡开发公司=Công ty khai phá eo biển Baiyue
- 薯条=khoai tây chiên
- 辛格=Singh
- 阿奇姆=Achim
- 绿皮肤=da lục
- 嚎哭岩=bãi đá Khóc Thét
- 周哲辉=Chu Triết Huy
- 百越公司=Công ty Baiyue
- 铁塔组织=tổ chức Tháp Sắt
- 金加伦港=Cảng Gallen Vàng
- 灰狼军=Quân Sói Xám
- 迪让=Dijang
- 第一摩托千人队=ngàn người đội cơ giới 1
- 第一装甲摩托千人队=ngàn người đội cơ giới bọc giáp 1
- 磷酸镁铵=Có Cái Mĩ Lữ
- 捡垃圾=Nhặt Rác
- 裁决者号=Tài Quyết
- 委里奇=Velrich
- 卡洛夫=Karloff
- 远西城=Thành Viễn Tây
- 三星=3 sao
- 未来主义报=Báo Chủ Nghĩa Tương Lai
- 云间大学=Đại học Vân Gian
- 夜之城=Dạ Thành
- 猎鹰城协议=Hiệp nghị Thành Liệp Ưng
- 委员长=ủy viên trưởng
- 瓦力=Wali
- 第二十六突击队=Đội đột kích 26
- 顾伟=Cố Vĩ
- 杨凯=Dương Khải
- 启蒙=Vỡ Lòng
- 启蒙会=Hội Vỡ Lòng
- 孟亮=Mạnh Lượng
- 拉玛=Rama
- 希维尔=Sivir
- 庄岚=Trang Lam
- 开拓城=Thành Khai Thác
- 荆棘兵团=Binh đoàn Bụi Gai
- 沪上=Hỗ Thượng
- 基修=Kishu
- 长月集团=Tập đoàn Trường Nguyệt
- 醒了就困=Tỉnh Liền Ngủ
- 财政部=Bộ Tài chính
- 孙睿才=Tôn Duệ Tài
- 锦河市=thành phố Cẩm Hà
- 尘埃镇=trấn Bụi
- 我想静静=Ta Muốn Lẳng Lặng
- 静静=Lẳng Lặng
- 古尔丹=Gul'dan
- 使馆街=phố Sứ Quán
- 理想大酒店=khách sạn Lý Tưởng
- 库米特=Kumit
- 玫瑰=Hoa Hồng
- 跃马行省=hành tỉnh Dược Mã
- 周贤霖=Chu Hiền Lâm
- 水坝城=Thành Đập Nước
- 杨岩=Dương Nham
- 工人报=Báo Công Nhân
- 农业报=Báo Nông Nghiệp
- 时尚周刊=Tuần san Thời Thượng
- 凯希=Casey
- 程言=Trình Ngôn
- 工业部=Bộ Công Nghiệp
- 皮鲁=Pirou
- 沃菲尔=Warfield
- 葛妮思=Gurneys
- 赛丽特=Celite
- S币=S–coin
- 洛维特=Lovett
- 危机应对办公室=Văn phòng Ứng đối Nguy cơ
- 危机办公室=Văn phòng Nguy cơ
- 莱斯顿=Reston
- 战建委=Ủy ban Trùng kiến
- 火石集团=Tập đoàn Đá Lửa
- 议长=nghị trưởng
- 前行长=tiền ngân hàng trưởng
- 肯特=Kent
- 迪恩帮=Bang Dean
- 毒药帮=Bang Độc
- 霍拉卡=Horaka
- 麦尔斯=Myers
- 赵天干=Triệu Thiên Càn
- 杨小羊=Dương Tiểu Dương
- 秦柏天=Tần Bách Thiên
- 大角鹿神=Thần Lộc Sừng Lớn
- 张正阳=Trương Chính Dương
- 松果木农庄=nông trường Quả Tùng
- 吴文周=Ngô Văn Chu
- 李锦荣=Lý Cẩm Vinh
- 铁塔=Tháp Sắt
- 海涯行省=hành tỉnh Hải Nhai
- 大角鼠=Chuột Sừng Lớn
- 欧格=Oger
- 欧鲁=Ouru
- 劳模=Chiến Sĩ Thi Đua
- 皮城伞兵=Piltover Lính Dù
- 咆孝者=Kẻ Rít Gào
- 两米来高=cao tới 2 mét
- s+=S+
- 马贺昌=Mã Hạ Xương
- 肖志学=Tiêu Chí Học
- 周某=Chu Mỗ
- 孔令开=Khổng Lệnh Khai
- 希望农场=Nông trường Hy Vọng
- 魏明=Ngụy Minh
- 奇点城=Thành Kỳ Điểm
- 赫亚=Hija
- 加恩=Garn
- 戈摩=Gomo
- 杨河=Dương Hà
- 马忠贤=Mã Trung Hiền
- 刘磊=Lưu Lỗi
- 罗飞辉=La Phi Huy
- 千夫长=ngàn phu trưởng
- 李亮川=Lý Lượng Xuyên
- 亮川=Lượng Xuyên
- 茵茵=Nhân Nhân
- 小羊=Tiểu Dương
- 裁判庭=Tòa Tài Phán
- 行刑者=người hành hình
- 海涯=Hải Nhai
- 李捷=Lý Tiệp
- 吴辙=Ngô Triệt
- 03号方案=phương án 03
- 技术部=Bộ Kỹ thuật
- 生产部=Bộ Sản xuất
- 心灵干涉技术=kỹ thuật can thiệp tâm linh
- 罗乾=La Càn
- 库鲁=Kuru
- 奇部落=bộ lạc Kỳ
- 梯N梯=TNT
- 何安水=Hà An Thủy
- 中洲大陆=đại lục Trung Châu
- 战后重建委会=Ủy ban Trùng kiến Hậu chiến
- 肖岳=Tiêu Nhạc
- 对火炬教会=đối Giáo hội Ngọn Lửa
- 尤尔=Yule
- 赵飞宇=Triệu Phi Vũ
- 比邻星=Cận Tinh
- 南门二A=Nam Môn 2A
- 给人联=cho Liên minh Nhân Loại
- 彷生学=phỏng sinh học
- 刘有熊=Lưu Hữu Hùng
- 两米多高=cao hơn 2 mét
- 鸡兄=Gà huynh
- 伏地劳模=Quỳ Sát Đất Chiến Sĩ Thi Đua
- 小书虫=Tiểu Mọt Sách
- 伽恩=Garn
- 晓小笑书虫=Hiểu Tiểu Tiếu Mọt Sách
- rpg=RPG
- 灭火行动=hành động Dập Lửa
- 锦河行省=hành tỉnh Cẩm Hà
- 虾仁猪心=Giết Người Tru Tâm
- 舒克=Shook
- 德禄=Deloitte
- 波音=Boeing
- 奇美拉=Chimera
- 阿尔祖=Arzu
- 赤貘=Heo Vòi Đỏ
- 唐鹤=Đường Hạc
- 着火炬教会=Giáo hội Ngọn Lửa
- 日内瓦公约=Công ước Genève
- 结论博士=tiến sĩ Kết Luận
- 霍格=Hogg
- 冠军生物研究所=Viện nghiên cứu sinh học Quán Quân
- 泡利不相容原理=nguyên lý loại trừ Pauli
- 库珀对=cặp Cooper
- 戴维=Davy
- 奥谢罗夫=Osheroff
- ‘冠军’制药研究所=Viện nghiên cứu dược ‘ Quán Quân ’
- 亨克=Henk
- 郑柳树=Trịnh Liễu Thụ
- 离奇点城=cách Thành Kỳ Điểm
- 吴庞飞=Ngô Bàng Phi
- 杨高山=Dương Cao Sơn
- 小汪=Tiểu Uông
- 对方长=đối Phương Trường
- 西娅=Thea
- 卫生部=Bộ Vệ sinh
- 上山打老虎=Lên Núi Đánh Hổ
- 100号避难所=Sở tị nạn 100
- 天水支流=nhánh sông Thiên Thủy
- 黑石部落=bộ lạc Hắc Thạch
- 婆罗半岛=bán đảo Bharat
- 我负责先死=Ta Phụ Trách Chết Trước
- 门罗=Munroe
- 沃菲特=Warfit
- 斯特镇=Trấn Ster
- 鬼脸虫=bọ mặt quỷ
- 致远号=Tàu Trí Viễn
- 鬼面虫=bọ mặt quỷ
- B40层=tầng B40
- B51层=tầng B51
- B100层=tầng B100
- 克雷格=Craig
- 监狱长=ngục giam trưởng
- 铃铛=Lục Lạc
- 不省人事=Bất Tỉnh Nhân Sự
- 古格尔=Gugl
- 乔尹=Joen
- 剩蛋老人=Ông Già Thừa Trứng
- 剩蛋=Thừa Trứng
- 饿势力=Đói Thế Lực
- 向饿势力低头=Hướng Đói Thế Lực Cúi Đầu
- 大猪蹄=Đại Móng Heo
- 西亚=Thea
- 李树洞=Lý Thụ Động
- 酸雾=sương mù axit
- 37重骑枪=súng hạng nặng 37
- 方法博士=tiến sĩ Phương Pháp
- 科学道德委员会=Ủy ban Đạo đức Khoa học
- B7层=tầng B7
- 辛迪森=Cindison
- 生态保护区=khu bảo hộ sinh thái
- 奥多=Oda
- 复活广场=Quảng trường Sống Lại
- 成了一团=thành một đoàn
- 中午三时=buổi chiều 3 giờ
- 凌晨12点=nửa đêm 12 giờ
- 新时代数据大厦=cao ốc dữ liệu Tân Thời Đại
- 第14万人队=Vạn người đội 14
- 14万人队=Vạn người đội 14
- 后勤部门=bộ môn hậu cần
- 79号地下都市=đô thị dưới lòng đất số 79
- 79号方案=phương án số 79
- 广播=phát thanh
- 第十一步兵队=Đội bộ binh 11
- 530号=số 530
-
Tai ách buông xuống: Phế thổ nữ vương dưỡng thành hệ thống
visibility6092 star3 0
-
Văn minh khởi động lại: Ta, ngoại quải người chơi
visibility23464 star30 5
-
Chư thiên chi đệ tứ thiên tai
visibility1442 star2 0
-
Vì phi thăng, ta đành phải đi làm trò chơi
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
visibility24616 star161 101
-
Toàn dân lĩnh chủ: Ta bạo suất trăm phần trăm
visibility97791 star396 12
-
Võng du khai cục khế ước cây sinh mệnh
visibility10633 star465 3
-
Ta chế tạo siêu hiện thực trò chơi
visibility2062 star9 1
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Tai ách buông xuống: Phế thổ nữ vương dưỡng thành hệ thống
visibility6092 star3 0
-
Văn minh khởi động lại: Ta, ngoại quải người chơi
visibility23464 star30 5
-
Chư thiên chi đệ tứ thiên tai
visibility1442 star2 0
-
Vì phi thăng, ta đành phải đi làm trò chơi
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
visibility24616 star161 101
-
Toàn dân lĩnh chủ: Ta bạo suất trăm phần trăm
visibility97791 star396 12
-
Võng du khai cục khế ước cây sinh mệnh
visibility10633 star465 3
-
Ta chế tạo siêu hiện thực trò chơi
visibility2062 star9 1
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 3645
- 第211年=năm thứ 211
- 一号=số 1
- 2129年=năm 2129
- 2157年=năm 2157
- 第28年=năm thứ 28
- 阿炜=A Vĩ
- 2125年=năm 2125
- 鼹鼠皮=da chuột chũi
- 筹码=Chip
- 面值=mệnh giá
- 余家=Dư gia
- ID叫光=ID kêu Quang
- 莫西干头=tóc Mohicans
- 老细=lão Tế
- 夜哥=Dạ ca
- 芳香族化合物=hợp chất hóa học thơm
- 醇醛酮=alcohol andehit ketone
- 刀剑神域=Sword Art Online
- 后启示录=hậu tận thế
- HP条=thanh HP
- MP条=thanh MP
- 二三月份=tháng 2-3
- 1点一两=1.1 lượng
- 《美末》=《 The Last of Us 》
- 《消逝的光芒》=《 Dying Light 》
- 地平线4=Forza Horizon 4
- 铁粉=bột sắt
- 吴Y祖=Ngô Y Tổ
- 9月12=12 tháng 9
- 天赋栏=thanh thiên phú
- 退游=bỏ game
- 117号=số 117
- 7号线=tuyến số 7
- 钙离子=ion Canxi
- 镁离子=ion Magie
- 转轮式步枪=súng trường ổ quay
- 可莉=Klee
- 夏老板=Hạ lão bản
- 央美=Ương Mỹ
- 小虎=Tiểu Hổ
- 打野=đi rừng
- 23点55分=23 giờ 55 phút
- 《文明》=《 Civilization 》
- 暴风雪0.1=Bạo Phong Tuyết 0.1
- 欧克=ok
- 哥布林=Goblin
- 卡姆果=quả Camu
- 派蒙=Paimon
- 0号=số 0
- 模拟人生=The Sims
- 来阳=Lai Dương
- 81号=số 81
- 莱文兄=Lai Văn huynh
- 厕索兄=WC huynh
- 欧拉=Ora
- 杰斯打诺手=Jayce đánh Darius
- 波比=Poppy
- 愚人众=Fatui
- 核废料=phế liệu hạt nhân
- 2128年=năm 2128
- 铃兰=Linh Lan
- 三年多=hơn 3 năm
- 下午1点=buổi chiều 1 giờ
- 起拍价=giá khởi điểm
- 最高价=giá tối cao
- 银蛇=Ngân Xà
- 三维=3D
- 凛冬勇士=Lẫm Đông Dũng Sĩ
- 该道具=đạo cụ đó
- 红河市=thành phố Hồng Hà
- 温蒂=Wendy
- 故宫=Cố Cung
- 四千多=hơn 4000
- 金色飞贼=Golden Snitch
- 鸦老板=Quạ lão bản
- 拿破仑全战=Napoleon: Total War
- 《群星》=《 Stellaris 》
- 小可莉=tiểu Klee
- 三四两=ba bốn lượng
- 五十多=hơn 50
- (`)Ψ=(`∀´)Ψ
- ∑(Дノ)ノ=∑(゚Д゚ノ)ノ
- 星露谷物语=Stardew Valley
- 欧洲卡车模拟器=Euro Truck Simulator
- 《饥荒》=《 Don't Starve 》
- 《环世界》=《 RimWorld 》
- 城市天际线=Cities: Skylines
- 谁捌懂僾=Ai Bát Hiểu Ái
- 那一抹思念=Kia Một Mạt Tưởng Niệm
- 天天大魔王=Thiên Thiên Đại Ma Vương
- 夏女士=Hạ nữ sĩ
- 孙姓=họ Tôn
- 人体描边菜师傅=Nhân Thể Miêu Biên Thái Sư Phó
- 微操=vi thao
- 硫酸=axit sulfuric
- 彦祖=Ngạn Tổ
- 些人才=ta nhân tài
- 性价比=tỉ lệ giá và hiệu suất
- 河谷行=Hà Cốc Hành
- 联盟旗=cờ Liên Minh
- 猎鹰城=Thành Liệp Ưng
- 瓦解掉=tan rã
- 道路网=mạng lưới đường bộ
- 军工厂=xưởng công nghiệp quân sự
- 十月=tháng 10
- 公路镇旅馆=khách sạn Quốc Lộ
- 老胡克=lão Hồ Khắc
- 花园市场行动=chiến dịch Market Garden
- 从小羽=từ Tiểu Vũ
- 生物学实验室=phòng thí nghiệm sinh vật học
- 比斯特要塞=pháo đài Bicester
- 一周时间=một tuần thời gian
- 比斯特=Bicester
- 劳役所=sở lao dịch
- 蒙哥特=Montgomery
- 克伦威=Cromway
- 米达尔=Myrdal
- 波福=Beaufort
- 战术轰炸机=máy bay ném bom chiến thuật
- 劳工所=sở lao công
- 霍雷特=Horett
- 焦炭=than cốc
- 瓦片=phiến ngói
- 瓦砾=ngói vỡ
- 在地形=tại địa hình
- 阿德姆=Adem
- 罗兹兰镇=trấn Rozland
- 威廉工业区=khu công nghiệp William
- 抵抗力量=lực lượng chống cự
- 焦灼=nóng bỏng
- 抽空=rút cạn
- 投降协议书=hiệp định đầu hàng
- 他的事务官=hắn sự vụ quan
- 眼力=ánh mắt
- 米卡利特=Micalit
- 我们的事情=chúng ta sự tình
- 鲍曼=Bowman
- 陶特=Taut
- 断腿凯文=Gãy Chân Kevin
- 裁决号=Tài Quyết
- 相位能量整流器=bộ chỉnh lưu pha năng lượng
- 引力子=hạt Graviton
- 引力场=trường hấp dẫn
- 落伍=lỗi thời
- 裁决者=Tài Quyết
- 科恩=Cohen
- 阿德里亚=Adria
- 四颗星=4 sao
- 五颗星=5 sao
- 三颗星=3 sao
- 汉特=Hunter
- 马特尼尔=Matteal
- 自治委员会=ủy ban tự trị
- 嚼骨之乱=loạn Tước Cốt
- 营养不良=suy dinh dưỡng
- 仇恨的种子=hạt giống thù hận
- 自治委=ủy ban tự trị
- 烤沙虫肉=thịt giun cát nướng
- 银爹=Ngân Cha
- 银剑=Ngân Kiếm
- 银手=Ngân Tay
- 伯拉罕=Braham
- 号角堡=pháo đài Sừng
- 引水渠=kênh dẫn nước
- 海对岸=bờ đối diện
- 航拍=chụp ảnh trên không
- 步行机=máy bộ hành
- 核聚变电池=pin phản ứng nhiệt hạch
- 对联盟=đối Liên Minh
- 工业园区=khu công nghiệp
- 基因代码=mã di truyền
- 尬笑=lúng túng
- 一个连军队=một cái liền quân đội
- 细节=chi tiết
- 撤走=rút lui
- 东方军团长=quân đoàn trưởng Quân đoàn Đông
- 和易川=cùng Dịch Xuyên
- 导火索=ngòi nổ
- 核掩体=boongke hạt nhân
- 第六万人队=vạn người đội 6
- 命中注定=mệnh trung chú định
- 一个半世纪前=một thế kỷ rưỡi trước
- 指挥桌上=trên bàn chỉ huy
- 我的手提箱=ta va-li
- 5号防区=khu vực phòng thủ 5
- 一个半世纪=một thế kỷ rưỡi
- 有分部=có phân bộ
- 擦个屁股=chùi đít
- 生产部门=bộ môn sản xuất
- 挡着路=chặn đường
- 着地震=địa chấn
- 一颗星=1 sao
- 战术核弹头=đầu đạn hạt nhân chiến thuật
- 通讯中继=trung chuyển thông tin
- X-13=X-13
- 骇入=hack vào
- 废土纪元=kỷ nguyên Phế Thổ
- 为人联=vì Liên minh Nhân loại
- 拾荒队=đội nhặt mót
- 制衣厂=xưởng may
- 引路人=người dẫn đường
- 个中洲大陆=cái Trung Châu đại lục
- 记忆提取器=máy trích xuất ký ức
- 十一月初=đầu tháng 11
- 局部战争=chiến tranh cục bộ
- 准备室=phòng chuẩn bị
- 门店=cửa hàng
- 流民之家=ngôi nhà của người chạy nạn
- 滚滚兽=con lăn lăn
- 煤球=cục than
- 原人联=nguyên Liên minh Nhân Loại
- 收锚=thu neo
- 开工厂=mở xưởng
- 娱乐室=phòng giải trí
- 说清泉市=nói thành phố Thanh Tuyền
- 出境办公室=văn phòng xuất cảnh
- 突击队=đội đột kích
- 节日=ngày hội
- 一砖一瓦=một gạch một ngói
- OCR=OCR
- 快进化=sắp tiến hóa
- 包谷酒=rượu bắp
- 啤酒杯=ly bia
- 纳果=quả nạp
- 农场主=chủ nông trường
- 术后恢复=khôi phục sau phẫu thuật
- 节衣缩食=thắt lưng buộc bụng
- 机翻=dịch máy
- 翡翠果=quả phỉ thúy
- 联盟旗下=Liên Minh kỳ hạ
- 迪迪威食品加工厂=xưởng gia công thực phẩm Didiwei
- 焦头烂额=sứt đầu mẻ trán
- 沙虫=giun cát
- 螺纹钢=thép cây
- X-16=X–16
- 育种田=ruộng gây giống
- 生物实验室=phòng thí nghiệm sinh vật
- 放射尘=bụi phóng xạ
- 肯定=khẳng định
- X-15=X–15
- X-3=X–3
- X-2=X–2
- X-17=X–17
- 一个世纪之后=một thế kỷ sau
- 电动机车=xe động cơ điện
- 牛皮癣=nấm da trâu
- X—16=X—16
- 吊销=gạch trừ
- 节制=tiết chế
- 游击队员=đội viên du kích
- XB-1=XB-1
- 爆弹枪=súng đạn nổ
- 亚音速=tốc độ cận âm
- 咆孝=rít gào
- 鼠小弟们=các chuột tiểu đệ
- 完型生命体=hoàn hình sinh mệnh thể
- 废土ol=Phế Thổ Online
- LD-47=LD–47
- 03号方桉=phương án 3
- 教区内=trong giáo khu
- k—10=K—10
- X—4=X—4
- 模湖=mơ hồ
- 05号波段=sóng ngắn 05
- 03号波段=sóng ngắn 03
- 在行省=tại hành tỉnh
- 焦虑=lo âu
- 物理研究所=viện nghiên cứu vật lý
- 黄矮星=Sao lùn vàng
- 红矮星=Sao lùn đỏ
- 脏弹=bom bẩn
- 对地球=đối địa cầu
- 节节败退=liên tiếp bại lui
- 羊圈里=trong chuồng cừu
- 羊圈=chuồng cừu
- 大眼睛=đôi mắt to
- 有过节=từng có tiết
- X—=X—
- 树棍=gậy gỗ
- 野熊=gấu hoang
- 代替方案=phương án thay thế
- 人工母巢=mẫu sào nhân tạo
- 战术核武=vũ khí hạt nhân chiến thuật
- LD-50=LD-50
- 步战=bộ chiến
- 车体内=trong thân xe
- 炮膛=nòng pháo
- 炮闩=khóa nòng
- 焦急=nôn nóng
- 高中物理=vật lý cấp 3
- 星河不入梦=Ngân Hà Không Vào Mộng
- 延时=hẹn giờ
- 侦察车=xe trinh sát
- 营地内=trong doanh địa
- 芝麻糊=Chè Vừng
- 数字生命=sinh mệnh số
- 核实验=thử nghiệm hạt nhân
- 云蜓=Vân Đình
- 白鸽=Bồ Câu Trắng
- 丽桑卓=Lissandra
- 有机体=thể hữu cơ
- 恶魔的低语=ác ma thì thầm
- 普雷斯特=Perst
- 起源城=Thành Khởi Nguyên
- 马凯=Mackay
- 吴怀德=Ngô Hoài Đức
- 葛言=Cát Ngôn
- 中校=trung tá
- 第111轨道空降师=sư đoàn không quân 111
- 新人类=tân nhân loại
- 防务部=bộ phòng ngự
- 防务部门=bộ môn phòng ngự
- 北云=Bắc Vân
- 上云=Thượng Vân
- 下云=Hạ Vân
- 技术部门=bộ môn kỹ thuật
- B6层=tầng B6
- 山谷中心=sơn cốc trung tâm
- 虎鲸3号=Cá Voi Cọp 3
- 刘岳=Lưu Nhạc
- 舔地=liếm đất
- 雄狮城=Thành Hùng Sư
- 第一万人队=vạn người đội 1
- 第1万人队=vạn người đội 1
- 第二万人队=vạn người đội 2
- 伊德尔斯山=núi Idles
- 第2万人队=vạn người đội 2
- 把风暴兵团=đem Binh đoàn Bão
- 九月=tháng 9
- 泉水指挥官=Quan Chỉ Huy Nước Suối
- 受体=thụ thể
- 7号黏菌=nấm nhầy 7
- 内循环系统=hệ thống nội tuần hoàn
- 缓冲区=khu giảm xóc
- 扑翼机=máy bay cánh chim
- 下锚=thả neo
- 休克式治疗=liệu pháp sốc
- 铁胃=dạ dày sắt
- 23对=23 đôi
- 小羽=Tiểu Vũ
- 破甲弹=đạn phá giáp
- 焦躁=nôn nóng
- 毁灭者1号=Kẻ hủy diệt 1
- 全服=toàn server
- 而落羽=mà Lạc Vũ
- 辅助电机=máy phát điện phụ trợ
- 快反部队=lực lượng phản ứng nhanh
- 9号的绿洲=ốc đảo 9
- 节操=tiết tháo
- 回落叶城=về Thành Lạc Diệp
- 木筐=sọt gỗ
- 我们的人=chúng ta người
- 第7百人队=trăm người đội 7
- 博福特=Beaufort
- 是非人道=là phi nhân đạo
- G35号防区=khu vực phòng thủ G35
- G35-7区段=đoạn G35-7
- 挺机枪=khẩu súng máy
- 一个团=một trung đoàn
- 凯米斯=Kemis
- G35区7号阵地=trận địa 7 khu G35
- 带把手枪=mang khẩu súng lục
- 入土为安=Xuống Mồ Vi An
- 手握棋盘=Tay Cầm Bàn Cờ
- 阿捏=A Niết
- 东南方向=hướng đông nam
- 添油战术=chiến thuật thêm dầu
- G53-7区段=đoạn G53-7
- G53防区=khu vực phòng thủ G53
- G53-7号防区=khu vực phòng thủ G53-7
- 这一战绩=này chiến tích
- 拼刺刀=đâm lưỡi lê
- 搞不好=nói không chừng
- 潘妮=Penny
- 凯旋报=Báo Khải Hoàn
- 对开疆拓土=đối khai cương thác thổ
- 维修队=đội sửa chữa
- 煤气罐炸弹=bom bình gas
- 53号防区=khu vực phòng thủ 53
- G53-7号防线=phòng tuyến G53-7
- 冲锋哨=còi xung phong
- 死亡海岸=bờ Tử Vong
- 雷特=Reiter
- G53号防区=khu vực phòng thủ G53
- 爱将=ái tướng
- 彼得森=Peterson
- 70号街=phố 70
- 士官学校=trường sĩ quan
- 40号阵地=trận địa 40
- 53号阵地=trận địa 53
- 41号阵地=trận địa 41
- 第40千人队=ngàn người đội 40
- 佩雷恩=Perein
- 第4万人队=vạn người đội 4
- 索夫特=Soft
- 330高地=cao điểm 330
- 330号高地=cao điểm 330
- G40-1号阵地=trận địa G40-1
- 约特=Yotte
- 近两米=gần 2 mét
- 西蒙德=Simon
- 总指挥部=bộ tổng chỉ huy
- 防空中队=trung đội phòng không
- 晚上八点=8 giờ tối
- 羊又包=Dương Hựu Bao
- 午夜带伞不带刀=Đêm Khuya Mang Dù Không Mang Đao
- 西南侧=sườn tây nam
- 防空机炮=pháo phòng không tự động
- 伏特=volt
- 陆航指挥中心=trung tâm chỉ huy lục-không
- 编队=biên đội
- 编队频道=kênh biên đội
- A编队=biên đội A
- B编队=biên đội B
- 飞行编队=biên đội phi hành
- 尤卡尔=Yukar
- 节流阀=van tiết lưu
- 尾焰=đuôi lửa
- 翼尖=mũi cánh
- 螺旋桨飞机=phi cơ cánh quạt
- 后半球=bán cầu sau
- 胜利的天平=cán cân thắng lợi
- 营地中央=doanh địa trung ương
- 蝴蝶刀=dao bướm
- 军官队=đội quan quân
- 不标准的人联语=tiếng Liên minh Nhân loại không tiêu chuẩn
- 舰桥上=trên hạm kiều
- 移动指挥所=sở chỉ huy di động
- 战略地图上=trên bản đồ chiến lược
- 从小柒=từ Tiểu Thất
- 星河=Ngân Hà
- 殷麦曼=Immelmann
- 330号阵地=trận địa 330
- 二号方案=phương án 2
- G53号阵地=trận địa G53
- 陆航指挥=chỉ huy không-lục
- 着地图=bản đồ
- 指南针=la bàn
- 滤水器=thiết bị lọc nước
- 李科=Lý Khoa
- 法外狂徒=Pháp Ngoại Cuồng Đồ
- 舰长室=phòng hạm trưởng
- 致远报=Báo Trí Viễn
- 吴凯安=Ngô Khải An
- 力量系=hệ lực lượng
- 孙泽=Tôn Trạch
- 北部=bắc bộ
- 西北=tây bắc
- 郑昊=Trịnh Hạo
- 赵啸=Triệu Khiếu
- 蒋雪洲=Tưởng Tuyết Châu
- E级人员=nhân viên cấp E
- 收网=thu lưới
- 玄枫=Huyền Phong
- 连队长=liền đội trưởng
- 良平=Lương Bình
- 布莱尔=Blair
- 内务司=tư nội vụ
- 研究司=tư nghiên cứu
- 宋长峰=Tống Trường Phong
- G级=cấp G
- 端点城=Thành Điểm Cuối
- 伏特加=Vodka
- 碳酸=Acid carbonic
- 萧华=Tiêu Hoa
- 随便瞧瞧打捞公司=Công ty cứu hộ Tùy Tiện Xem
- 航拍照片=chụp ảnh trên không
- 驾驶位=ghế điều khiển
- 不同情=không đồng tình
- 非战斗人员=nhân viên phi chiến đấu
- 鬼故事=chuyện ma
- 打捞公司=công ty cứu hộ
- 陈雨桐=Trần Vũ Đồng
- 节约节能=tiết kiệm năng lượng
- 拉面摊=quán mì sợi
- 橡胶菇=nấm cao su
- 变种犀牛肋排=sườn tê giác biến chủng
- 变异犀牛=tê giác biến dị
- 奶油土豆泥=khoai tây nghiền bơ
- 一个个体=mỗi một cá thể
- 节骨眼=mấu chốt
- 威德利尔=Widelier
- 萨伦=Salem
- 立方米=mét khối
- 蜜獾城=Thành Mật Lửng
- 易子相食=đổi con ăn
- 叶炜=Diệp Vĩ
- 机房=phòng máy
- 夜十=Đêm 10
- 牛马俱乐部=Câu lạc bộ Trâu Bò
- 八级大狂风=Bão Cấp 8
- 来日方长=Tương Lai Còn Dài
- 一夜起床十几次=Một Đêm Rời Giường Mười Mấy Lần
- 白驹过隙=Ngựa Trắng Qua Khe
- 戒烟=Cai Thuốc
- 狂风=Bão
- 军事领域=lĩnh vực quân sự
- 官网=trang chủ
- 废土OL=Phế Thổ Online
- 楚光=Sở Quang
- 废土=Phế Thổ
- 防弹背心=áo chống đạn
- 背心=áo
- 碳纳米防弹背心=áo chống đạn nano cacbon
- 小柒=Tiểu Thất
- 404号避难所=Sở tị nạn 404
- 404号=404
- 食人族=bộ tộc ăn thịt người
- 华国=Trung Quốc
- 避难所=sở tị nạn
- 克隆体=người nhân bản
- 盲盒=hộp gacha
- 废纸篓=thùng rác
- 培养舱=cabin sinh học
- 掠夺者=kẻ cướp đoạt
- 售后服务=phục vụ hậu mãi
- 大卡=kilocalo
- 初代=đầu tiên
- 主程序=chương trình chính
- 核冬天=mùa đông hạt nhân
- B1层=tầng B1
- 瓶水=bình nước
- 视域内=trong tầm mắt
- 视域=tầm mắt
- 东八时区=múi giờ +8
- 贝特街=phố Betti
- 沃特=Water
- 变异鼹鼠皮=da chuột chũi biến dị
- 拾荒者=người nhặt rác
- 废土人=người Phế Thổ
- 粘合剂=keo nước
- 九月初=đầu tháng chín
- 变异老鼠=chuột biến dị
- 巨石城=Thành Đá To
- 清泉市=thành phố Thanh Tuyền
- 三环路=đường vành đai 3
- 把斧子=thanh rìu
- 点筹码=lợi thế
- 余小鱼=Dư Tiểu Ngư
- 邻居家=nhà hàng xóm
- 牛马=Trâu Bò
- 老白=Lão Bạch
- 方长=Phương Trường
- 西四时区=múi giờ -4
- 人联=Liên minh Nhân Loại
- 居民手册=sổ tay cư dân
- 核战=chiến tranh hạt nhân
- 发光雨=mưa phát sáng
- 放射云=mây phóng xạ
- 先头部队=quân tiên phong
- 前哨=tiền đồn
- 活性物质=hoạt chất
- 老鼠=chuột
- 多人联机游戏=trò chơi trực tuyến nhiều người chơi
- 岩风=Nham Phong
- 汪海洋=Uông Hải Dương
- 逆变器=bộ biến tần
- 塑料板=tấm nhựa
- 布朗农庄=nông trang Brown
- 管理者=quản lý viên
- 湿地公园=công viên đầm lầy
- 蓝伞菇=nấm dù xanh
- 蓝色天使=thiên sứ xanh
- 消辐剂=thuốc ức chế bức xạ
- 活性物质提取器=máy trích xuất hoạt chất
- 李斯特=Lý Tư Đặc
- 抗辐剂=thuốc phòng bức xạ
- 塑料桶=thùng nhựa
- 食用油=dầu ăn
- 选择的权力=quyền lựa chọn
- 王德福=Vương Đức Phúc
- 余虎=Dư Hổ
- 小鱼=Tiểu Ngư
- 菱湖=Hồ Lăng
- 净水器=máy lọc nước
- 集水器=máy thu nước
- 河谷行省=hành tỉnh Lòng Chảo
- 放射性物质=chất phóng xạ
- 基因武器=vũ khí di truyền
- 老鼠窝=ổ chuột
- 76号街=phố 76
- 塑料绳=dây nhựa
- 酮醇化合物=α-hydroxy ketones
- 西红柿炒蛋=Cà Chua Xào Trứng
- WC真有蚊子=WC Thực Sự Có Muỗi
- 蚊子=Muỗi
- 炒蛋=Xào Trứng
- 前哨站=tiền đồn
- 水泥窑=lò nung xi măng
- 试烧制=nung thử
- 烧制=nung
- 杜铭刀=Đỗ Minh Đao
- 蜥蜴人=người thằn lằn
- 捡垃圾99级=Nhặt Rác Cấp 99
- 垃圾君=Rác-kun
- 地球OL=Địa Cầu Online
- 藤藤=Đằng Đằng
- 乙酸=axit acetic
- 菱湖湿地公园=Công viên đầm lầy Hồ Lăng
- 写字楼=tòa văn phòng
- 垃圾焚烧站=trạm đốt rác
- 刀下留人=Đao Hạ Lưu Người
- 熏肉干=thịt xông khói
- 管理者津贴=trợ cấp quản lý viên
- 子页面=trang con
- 三无=ba không
- 三无产品=sản phẩm 3 không
- 伊蕾娜=Irena
- 好名字都让狗取了=Tên Hay Đều Bị Cẩu Lấy
- 鸦鸦=Quạ Quạ
- 熔断=gián đoạn
- 熏鱼=cá xông khói
- 脚铐=xiềng xích
- 刘正月=Lưu Chính Nguyệt
- 熏肉=thịt xông khói
- 羊角薯=khoai sừng dê
- 爬行者=quái bò sát
- 啃食者=quái gặm nhấm
- 夏盐=Hạ Diêm
- 117号避难所=Sở tị nạn 117
- 陈扬=Trần Dương
- 砸了下=đập xuống
- 磁卡=thẻ từ
- 野蛮人=mọi rợ
- 窑炉=lò nung
- 吃土豆泥=ăn khoai tây nghiền
- 二环线=đường vành đai 2
- 鸟粪石=đá cứt chim
- 孙世奇=Tôn Thế Kỳ
- 红河镇=trấn Hồng Hà
- 一行人联语=một hàng tiếng Liên minh Nhân loại
- 日常任务=nhiệm vụ hằng ngày
- 公共澡堂=nhà tắm công cộng
- 蕨菜叶=lá dương xỉ
- 30天内=trong vòng 30 ngày
- 天的时间=ngày thời gian
- 加了一晚上的班=tăng ca cả đêm
- 购地=mua đất
- 十字弩=nỏ
- 第二人生=cuộc đời thứ 2
- PlanB=kế hoạch B
- Plan=kế hoạch
- 从无聊=từ nhàm chán
- 武器店=tiệm vũ khí
- 绿皮=da xanh
- 二战时期=chiến tranh thế giới thứ 2
- 小桶=thùng nhỏ
- 大桶=thùng lớn
- 铜币=đồng
- 猎弓=cung săn bắn
- 把木弓=thanh cung gỗ
- 黑火药=thuốc nổ đen
- 经济系统=hệ thống kinh tế
- 避难所中=trong sở tị nạn
- 立方=mét khối
- 水费=tiền nước
- 经济链条=xích kinh tế
- 省钱=tiết kiệm tiền
- 羊角薯泥=khoai sừng dê nghiền
- 轮胎厂=xưởng lốp xe
- 巷战=chiến đấu đường phố
- 鼹鼠快报=Báo Tường Chuột Chũi
- 成风干肉=thành thịt khô
- 进出口=xuất nhập khẩu
- 开贴=mở topic
- 拐棍=nạng
- 亚儿我要上厕索=Á Nhi Ta Muốn Đi WC
- He3=Heli-3
- 冷聚变=phản ứng tổng hợp lạnh
- He3冷聚变电池=pin phản ứng hợp hạnh lạnh Heli-3
- 烤蘑菇=nấm nướng
- 退货=trả hàng
- 改装备=sửa trang bị
- 凯丽=Kelly
- 鼹鼠日报=Nhật Báo Chuột Chũi
- 歇业=không kinh doanh
- 曙光=Rạng Đông
- 裁缝铺子=tiệm may
- 幸存者据点=cứ điểm người sống sót
- 蓝外套=áo khoác lam
- 土拨鼠=chuột đất
- 玻璃罐子=bình pha lê
- 玻璃罐=bình pha lê
- 铁背蚁=kiến lưng thiết
- 理论上=trên lý thuyết
- 两肉=lạng thịt
- 两米=lạng gạo
- 风干肉=thịt khô
- 混凝土墙=tường bê tông
- 鹿皮=da lộc
- 牛批=ngưu phê
- 迪奥娜=Diona
- 克隆=nhân bản
- 牛马小分队=tiểu đội Trâu Bò
- 牛马小队=tiểu đội Trâu Bò
- 木弓=cung gỗ
- 标枪=lao
- 一公里=1 kilomet
- 大鼻子鼹鼠=Chuột Chũi Mũi To
- plan=kế hoạch
- 减益=debuff
- 上线=online
- 基地内=trong căn cứ
- 玛卡巴子=Macabazi
- 双腿=đôi chân
- 精灵王富贵=Tinh Linh Vương Phú Quý
- 血手氏族=thị tộc Tay Máu
- 地块=khối đất
- 牛啊=ngưu a
- 牛逼=ngưu bức
- 精度=độ chính xác
- 把步枪=thanh súng trường
- 鬣狗皮=da linh cẩu
- 边缘划水=Bên Cạnh Hoa Thủy
- 负债大眼=Mắc Nợ Mắt To
- 以避难所=lấy sở tị nạn
- 沃德脚气谁莱闻=Ward Nấm Chân Ai Tới Ngửi
- 稳压器=ổn áp
- 成活性物质=thành hoạt chất
- 贴着地=dán mặt đất
- B2层=tầng B2
- 鸟粪=cứt chim
- 提取器=máy trích xuất
- 变异蟑螂=gián biến dị
- 蟑螂卵=trứng gián
- 变异驯鹿=tuần lộc biến dị
- 不缺斤少两=không thiếu cân thiếu lạng
- 硝化棉=Nitrocellulose
- 卡姆树=cây tamo
- 拆了盲盒=mở hộp gacha
- 红甜菜=củ cải đường đỏ
- 红外光=tia hồng ngoại
- 火瓶=bom bình
- 活性物质器=máy hoạt chất
- 回避难所=về sở tị nạn
- 十九世纪=thế kỷ 19
- 0号法令=pháp lệnh 0
- 0号法案=dự luật 0
- 平方=mét vuông
- 屠宰店=tiệm đồ tể
- 木工作坊=xưởng mộc
- 裁缝店=tiệm may vá
- 炼钢作坊=xưởng luyện cương
- 西门=cửa tây
- 裂爪蟹=cua càng nứt
- 李牛=Lý Ngưu
- 五环线=đường vành đai 5
- 四环线=đường vành đai 4
- 任务道具=đạo cụ nhiệm vụ
- 蟹肉=thịt cua
- 蟹腿=chân cua
- 工业用地=đất công nghiệp
- 钢铁作坊=xưởng sắt thép
- 莱文=Tới Ngửi
- 厕索=WC
- 收购价=giá thu mua
- 不亏损=không lỗ vốn
- 搬砖工=thợ gạch
- 血手=Tay Máu
- 枪声=tiếng súng
- 李修=Lý Tu
- 小李=Tiểu Lý
- 孙莱=Tôn Lai
- 小孙=Tiểu Tôn
- 核打击=tấn công hạt nhân
- 8月=tháng 8
- 信号塔=tháp tín hiệu
- 补给点=điểm tiếp viện
- 常规避难地图=bản đồ tị nạn bình thường
- 饮用水=nước uống
- 伦娜=Lena
- 海恩=Hayne
- 呜噜噜=lộc cộc
- A区=khu A
- C区=khu C
- CD区=khu CD
- BCD区=khu BCD
- D区=khu D
- B区=khu B
- ID卡=thẻ ID
- 形态形成场=trường hình thành hình thái
- 鲁伯特·谢多雷克=Rupert Sheldrake
- 形态共鸣=cộng minh hình thái
- 发酵室=phòng lên men
- Alpha0.5版本=phiên bản Alpha 0.5
- 生命体征监测仪=thiết bị giám sát dấu hiệu sống
- 生命体征=dấu hiệu sống
- B区域=khu vực B
- 设备锁定=khóa thiết bị
- VIP=VIP
- HH市=thành phố H
- 云玩家=người chơi ảo
- 高架=cao tốc trên cao
- 两天半=hai ngày rưỡi
- 马蹄铁商行=cửa hàng Móng Sắt
- 马蹄铁=Móng Sắt
- 铜锭=thỏi đồng
- 锌锭=thỏi kẽm
- 铬锭=thỏi crom
- 野猪皮=da lợn rừng
- 熊皮=da gấu
- 两米五=hai mét năm
- 斯斯=Tư Tư
- 尾巴=Đuôi
- 扒下来=lột xuống
- 赵鼠=Triệu Chuột
- 交互=giao lưu
- 烧砖工=thợ gạch
- 开了个贴=mở topic
- 牛马砖厂=lò gạch Trâu Bò
- 木筐子=sọt gỗ
- 北门口=cửa bắc
- 玛卡=Maca
- 害虫=côn trùng gây hại
- 魔鬼蛾=ngài quỷ
- 精神叶=lá tinh thần
- 氦三=Heli-3
- 魔鬼丝=tơ quỷ
- 游牧民=dân du mục
- 母牛=bò cái
- 公牛=bò đực
- 吴铁斧=Ngô Rìu Sắt
- 高过两米=cao hơn 2 mét
- 鬣狗肉=thịt linh cẩu
- 牛肉=thịt bò
- 骆驼肉=thịt lạc đà
- 牛奶=sữa bò
- 骆驼奶=sữa lạc đà
- 三公斤=3 kilogram
- 织布机=máy dệt vải
- Alpha0.6版本=phiên bản Alpha 0.6
- 送人头=đưa đầu người
- 用炭烤肉=dùng than nướng thịt
- 北门口的集市=chợ cửa bắc
- 秋叶=Lá Thu
- 秋草=Cỏ Thu
- npc=NPC
- 王彪=Vương Bưu
- Alpha0.61版本=phiên bản Alpha 0.61
- 钨锭=thỏi Wolfram
- 铝锭=thỏi nhôm
- 魔鬼蛾的茧=kén ngài quỷ
- 开工会=mở công hội
- 开工会系统=mở hệ thống công hội
- 工会系统=hệ thống công hội
- 观察站=trạm quan sát
- 巨石军工=công nghiệp quân sự Đá To
- 午夜杀鸡=Đêm Khuya Giết Gà
- 街道办公室=văn phòng đường phố
- 暴政=bạo chính
- 木杯子=ly gỗ
- 酒精过敏=dị ứng cồn
- DEBUFF=debuff
- 断片=say xỉn
- 小玩家们=các tiểu người chơi
- 爷傲奈我何=Gia Ngạo Làm Khó Dễ Được Ta
- XXS=XXS
- 家门口=cửa nhà
- 他家门口=hắn cửa nhà
- 身高两米=thân cao hai mét
- 隔壁老王=Cách Vách Lão Vương
- 旧人类=cựu nhân loại
- 高架桥=cầu cao tốc trên cao
- 边缘=Bên Cạnh
- 变种人们=đàn người biến chủng
- 铁斧=Rìu Sắt
- 躺尸间=phòng xác
- 滚筒洗头机=Máy Gội Đầu Trục Lăn
- 卢扬=Lư Dương
- 清泉=Thanh Tuyền
- 高架路桥=đường cao tốc trên cao
- 柯伊伯带=vành đai Kuiper
- 0号避难所=Sở tị nạn 0
- 通讯频道=kênh thông tin
- 螺旋桨叶=cánh quạt
- 王伊=Vương Y
- 聚变电池=pin phản ứng nhiệt hạch
- 供能=cung cấp năng lượng
- 肌肉佬=lão cơ bắp
- 电磁步枪=súng trường điện từ
- EMP手雷=lựu đạn EMP
- 繁荣度=độ phồn vinh
- 动力装甲=giáp động lực
- 银翼集团=Tập đoàn Ngân Dực
- 东海岸=bờ đông
- 6号避难所=Sở tị nạn 6
- 66号避难所=Sở tị nạn 66
- 烧油=đốt dầu
- 时薪=lương giờ
- CR=CR
- 可控聚变=phản ứng nhiệt hạch có kiểm soát
- Alpha0.7版本=phiên bản Alpha 0.7
- 限时=giới hạn thời gian
- 楚导=Sở đạo diễn
- 反器材步枪=súng bắn tỉa công phá
- 马赫=Mach
- 高斯步枪=súng trường Gauss
- 亚硝酸=Axit nitrơ
- alpha0.7版本=phiên bản Alpha 0.7
- 克隆人=người nhân bản
- 人脑=não người
- 第一开拓兵团=Binh đoàn 1 Khai thác
- 在两米=tại 2 mét
- 罗骅=La Hoa
- 艾思=Ace
- 氨基酸=acid amin
- 净含量=khối lượng tịnh
- 米国=nước Mỹ
- 降血压的药=thuốc hạ huyết áp
- 新区域=khu vực mới
- 维特=Witte
- 冻干=đông khô
- 蔬菜干=rau khô
- 五环=vành đai 5
- 耗能=tiêu hao năng lượng
- 磕了药=cắn thuốc
- 增值服务= tăng giá trị phục vụ
- 多糖=đường đa
- 单糖=đường đơn
- 任务栏=thanh nhiệm vụ
- 下午四点=4 giờ chiều
- 慕风蘑菇=nấm rơm gió
- 云间行省=hành tỉnh Vân Gian
- 云上市=thành phố Vân Thượng
- 云下市=thành phố Vân Hạ
- 大裂谷=Đại Liệt Cốc
- 繁荣纪元=kỷ nguyên Phồn Vinh
- 黏菌=nấm nhầy
- 卢比·扬卡=Ruby Yanka
- 鸡油菇=nấm mồng gà
- 植物肉=thịt thực vật
- 灰大衣=áo khoác xám
- 袁豪=Viên Hào
- TS市=thành phố TS
- 榆木区=khu Du Mộc
- 瓦努斯=Vanus
- 军团=Quân Đoàn
- 东方军团=Quân Đoàn Đông
- 东方远征军=Quân viễn chinh Đông
- 企业=Xí Nghiệp
- 航线=tuyến đường
- 克拉斯=Klass
- 锡箔纸=giấy nhôm
- 月的时间=tháng thời gian
- 易海=Dịch Hải
- 王捷=Vương Tiệp
- 重氢=Deuteri
- 近防火力=hỏa lực phòng ngự gần
- 近防炮=pháo phòng vệ gần
- 国家地质公园=công viên địa chất quốc gia
- 盘古储能中心=Trung tâm Lưu trữ năng lượng Bàn Cổ
- 111轨道空降师=Sư đoàn không quân 111
- 轻步兵=khinh bộ binh
- 第一开拓者兵团=Binh đoàn 1 Khai thác
- 榴弹炮=lựu pháo
- 战术核弹=đạn hạt nhân chiến thuật
- 战略级核武器=vũ khí hạt nhân chiến lược
- 口服抗辐剂=thuốc uống phòng bức xạ
- 发光条=thanh phát quang
- 陆战科=Khoa Lục chiến
- 保卫科=Khoa bảo vệ
- 后勤科=Khoa Hậu cần
- 死亡蝎=bò cạp tử vong
- 木柴汽化器=máy hóa hơi củi gỗ
- 贸易白名单=danh sách trắng mậu dịch
- 白名单=danh sách trắng
- 科考团=đoàn nghiên cứu khoa học
- 科学考察团=đoàn nghiên cứu khoa học
- 警用=cảnh dụng
- 备选=thay thế
- 双头牛=bò hai đầu
- 转轮步枪=súng trường ổ xoay
- 7mm转轮步枪=súng trường ổ xoay 7mm
- 枪手=tay súng
- 一里地=một dặm đường
- 10把=10 thanh
- 这帮人渣=này đàn nhân tra
- 开拓者=Người Tiên Phong
- 黎华=Lê Hoa
- 三环线=vành đai 3
- 吴娅=Ngô Á
- Alpha0.8版本=phiên bản Alpha 0.8
- SLG=SLG
- 炼钢厂=xưởng luyện thép
- 铣削=phay
- 武器商店=tiệm vũ khí
- 枪托=báng súng
- LD-47s=LD-47s
- 握把=tay nắm
- 石墨=than chì
- X-4=X-4
- 迪拉特=Dillat
- 烷烃=Alkan
- 航天=hàng không vũ trụ
- 在理想城=tại Thành Lý Tưởng
- 水合=hydrat hoá
- 化合物=hợp chất
- 碳氢氧=carbon-hydro-oxy
- 21世纪=thế kỷ 21
- B3层=tầng B3
- 长久农庄=nông trang Trường Cửu
- 非日常任务=phi hằng ngày nhiệm vụ
- 第纳尔=dinar
- 我们的货币=tiền tệ của chúng ta
- 搭载的电池=gắn pin
- X-4纤维=sợi X-4
- 捕集器=máy hấp thụ
- 二氧化碳捕集器=máy hấp thụ CO2
- 个中级=trung cấp
- 峡谷在逃鼹鼠=Chuột Chũi Chạy Trốn Hẻm Núi
- 试用体验=thể nghiệm dùng thử
- 叫价=kêu giá
- 矿工I型外骨骼=xương vỏ ngoài thợ mỏ loại I
- 泉水=Nước Suối
- 欧洲人=người Châu Âu
- 深夜12点=12 giờ khuya
- 雪狼皮=da tuyết lang
- 杨二狗=Dương Nhị Cẩu
- 九寻=Cửu Tầm
- 孙成=Tôn Thành
- 热粥=cháo nóng
- 手上的活=việc trong tay
- 殷方=Ân Phương
- 窝棚外=ngoài lều
- 学院=Học Viện
- 彷徨沼泽=đầm lầy Bàng Hoàng
- B级通缉=truy nã cấp B
- 扳手=Cờ Lê
- D级人员=nhân viên cấp D
- 算学院=Viện Toán
- 这人联=này Liên minh Nhân loại
- 流民=người chạy nạn
- 等人齐=chờ đủ người
- 东门口=cửa đông
- 修路=làm đường
- 生产规模=quy mô sản xuất
- 在地理位置=tại vị trí địa lý
- 合成器=thiết bị tổng hợp
- 仲裁者=trọng tài
- 吕北=Lữ Bắc
- 掠夺者们=đàn kẻ cướp đoạt
- 交给你的任务=giao cho ngươi nhiệm vụ
- 新人=người mới
- LOGO=logo
- 石墨烯=Graphen
- 原理=Nguyên Lý
- 方法=Phương Pháp
- 结论=Kết Luận
- 赵伟生=Triệu Vĩ Sinh
- 储能=lưu trữ năng lượng
- 四连=Liên 4
- 展馆里=trong bảo tàng
- B情况=tình huống B
- 花园街=phố Hoa Viên
- X1179=X1179
- 张海=Trương Hải
- Alpha0.81版本=phiên bản Alpha 0.81
- 阿光=A Quang
- 牛磺酸=Taurin
- 郭牛=Quách Ngưu
- 郭马=Quách Mã
- 刘九月=Lưu Cửu Nguyệt
- 白面包=bánh mì trắng
- 普里特=Pritt
- 黑蛇佣兵团=dong binh đoàn Hắc Xà
- 双尾鼠酒馆=quán rượu Chuột 2 Đuôi
- 兑水啤酒=bia pha nước
- 工业酒精=cồn công nghiệp
- 朗伯特=Lambert
- 普鲁特=Pruitt
- 杰里=Jerry
- B小队=tiểu đội B
- C小队=tiểu đội C
- 海盗湾酒馆=quán rượu Cướp Biển
- 整备室=phòng chuẩn bị
- 电击枪=súng điện
- 自动武器=vũ khí tự động
- 警棍=dùi cui
- 冷聚变电池=pin tổng hợp lạnh
- 资料卡=thẻ tư liệu
- 赛文=Severn
- 便携式聚变反应堆=lò phản ứng nhiệt hạch xách tay
- 方舟计划=kế hoạch thuyền cứu nạn
- 地下二层=tầng hầm 2
- 殷博士=Ân tiến sĩ
- 洗了脸=rửa mặt
- 柳丁=Liễu Đinh
- 订做=đặt làm
- 中洲=Trung Châu
- 中洲航天=Hàng không vũ trụ Trung Châu
- 生态实验基地=căn cứ thực nghiệm sinh thái
- 水培箱=khay thủy canh
- 熊熊燃烧=hừng hực thiêu đốt
- 中西部=Trung Tây Bộ
- 嚼骨=Tước Cốt
- 霜矛=Sương Mâu
- 赫娅=Hija
- 明年初=đầu năm sau
- 合适的人选=ứng viên phù hợp
- NPC们=các NPC
- 归化=quy phục
- 制革匠=thợ thuộc da
- SSSR卡=thẻ SSSR
- 王奕=Vương Dịch
- 时任=đương nhiệm
- 紧急避难室=phòng tị nạn khẩn cấp
- 一架飞机=một chiếc phi cơ
- 扳手腕=vật tay
- 白鲨=Cá Mập Trắng
- 功能区=khu công năng
- 动力室=phòng động lực
- 种植区=khu gieo trồng
- 医学实验室=phòng thí nghiệm y học
- 缓冲室=phòng điều áp
- Alpha0.9版本=phiên bản Alpha 0.9
- LSP=LSP
- NO.X=No.X
- KG=kilogram
- 化学电池=pin hoá học
- 常规化学电池=pin hoá học thường quy
- 显像=hình ảnh
- 打印=in
- 3D打印机=máy in 3D
- 大白熊=đại gấu trắng
- 肉山大馍馍=Thịt Sơn Đại Bánh Bao
- 休眠舱=cabin ngủ đông
- 克隆体专用休眠舱=cabin ngủ đông chuyên dụng cho người nhân bản
- 88炮=pháo 88
- 对地=đối đất
- 整个啥=làm cái gì
- 根发射管=ống phóng
- 无土种植=thủy canh
- 无土种植单元=đơn nguyên thủy canh
- 12月=tháng 12
- 子实体=thể quả
- 吴大河=Ngô Đại Hà
- 50B号钢=thép 50B
- 斯卡文鼠人=người chuột Skaven
- 死爪=vuốt tử vong
- 一周左右=khoảng một tuần
- 生态实验室=phòng thí nghiệm sinh thái
- 生态园=vườn sinh thái
- 死亡之爪=vuốt tử vong
- 轻机枪=súng máy hạng nhẹ
- 一挺=một khẩu
- 3号楼=toà 3
- 松树林=rừng thông
- 十点钟方向=hướng 10 giờ
- 实验基地=căn cứ thực nghiệm
- 巨石城之声电台=Đài Phát thanh Thành Đá To
- 兑了水的啤酒=bia pha nước
- 晨风社区=xã khu Thần Phong
- 红火车驿站=trạm dịch Tàu Đỏ
- 从中部=từ Trung bộ
- 石碑镇=trấn Bia Đá
- 费埃尔=Feher
- 喀秋莎=Katyusha
- 东线=tuyến đông
- 南线=tuyến nam
- B组=tổ B
- A组=tổ A
- 晓琪=Hiểu Kỳ
- 杜从林=Đỗ Tòng Lâm
- 夜枭=Dạ Kiêu
- 公路镇=trấn Quốc Lộ
- 多鲁=Doru
- 钢牙=Răng Thép
- 强人所难=Làm Khó Người Khác
- 牛顿=Newton
- 无土栽培=thủy canh
- 共享=chia sẻ
- kw=Kilowatt
- 十二月=tháng 12
- 聚集地=nơi tụ tập
- 负资产=tài sản âm
- 搬迁=di chuyển
- 从前线=từ tiền tuyến
- 冬柳营地=doanh địa Đông Liễu
- 马占丘=Mã Chiêm Khâu
- 复合弓=cung liên hợp
- 机械复合弓=cung liên hợp máy móc
- 四个轮=bốn cái bánh xe
- 种地形=loại địa hình
- 嚼骨部落=bộ lạc Tước Cốt
- 马山=Mã Sơn
- 马勇=Mã Dũng
- 超威电池厂=xưởng pin Siêu Uy
- 希望山合作社=hợp tác xã Núi Hi Vọng
- 固态氢电池=pin hydro thể rắn
- 电池厂=xưởng pin
- 李中=Lý Trung
- 厂区=khu xưởng
- A小队=tiểu đội A
- 省际公路=quốc lộ liên tỉnh
- 脊索动物=động vật có dây sống
- 脊索动物门=ngành động vật có dây sống
- 爬行纲=lớp bò sát
- 蜥蜴目=phân bộ thằn lằn
- 套装置=bộ thiết bị
- 中微子通道=thông đạo Neutrino
- 防冻液=chất chống đông
- 那挺=kia khẩu
- A小组=tiểu tổ A
- B小组=tiểu tổ B
- A队=đội A
- B队=đội B
- 河狸=Hà Li
- 造纸匠=thợ giấy
- 吴木=Ngô Mộc
- 防伪=chống giả
- Alpha1.0版本=phiên bản Alpha 1.0
- 火炬教会=Giáo hội Ngọn Lửa
- 公会长=hiệp hội trưởng
- 名人堂=Danh Nhân Đường
- 鼹鼠=Chuột Chũi
- 少扯犊子=Thiếu Xả Con Bê
- 我最黑=Ta Nhất Hắc
- 地库=tầng hầm
- 耗电大户=hộ đại tiêu hao điện
- 热汤=canh nóng
- 警卫所=sở cảnh vệ
- 点地区=điểm địa khu
- 赶尸人=đưa xác
- 垃圾兄=Rác huynh
- 维德斯=Widers
- 1月中旬=trung tuần tháng một
- 远溪镇=trấn Viễn Khê
- 侦察兵=lính trinh sát
- B9层=tầng B9
- 马克斯佩恩=Max Payne
- B10层=tầng B10
- 托克马克=Tokmok
- 仿星器=Stellarator
- 日薪=lương ngày
- 25日=ngày 25
- 1月1日=tháng 1 ngày 1
- 212年=năm 212
- 211年=năm 211
- 啃尸者=quái gặm xác
- 新工业区=khu công nghiệp mới
- 两米布=2 mét vải
- 肉价=giá thịt
- FLAG=flag
- 蟹肉饼=chả cua
- 水牛草=cỏ trâu
- 金属氢电池=pin hydro kim loại
- 金属氢炮弹=đạn pháo hydro kim loại
- 丁田=Đinh Điền
- 拾荒者之家=nhà Người Nhặt Rác
- 厕纸=giấy chùi đít
- 夜楠=Dạ Nam
- 灰狼=Sói Xám
- 黑蛇部落=bộ lạc Rắn Đen
- 黑蛇=Rắn Đen
- 呜噜=ô lỗ
- 这人数=này nhân số
- 天真=ngây thơ
- 吉祥=Cát Tường
- 警卫队里=trong đội cảnh vệ
- 徐顺=Từ Thuận
- 嗷嗷芝麻糊=Ngao Ngao の Chè Vừng
- 警卫们=các cảnh vệ
- 阿尾=A Đuôi
- 存档点=điểm lưu trữ
- 不当人=không làm người
- 防空炮=pháo phòng không
- 塔楼=tháp lâu
- 鬣狗们=đàn linh cẩu
- 北墙=tường bắc
- 上战场=lên chiến trường
- 死亡的气味儿=mùi tử vong
- 王陀=Vương Đà
- 最前线=nhất tiền tuyến
- 提上了裤子=kéo quần lên
- 围墙内=trong tường vây
- 数个月=mấy tháng
- 机炮=pháo tự động
- 轻型卡车=xe tải hạng nhẹ
- 米远=mét xa
- 恭敬地=cung kính mà
- 雪化=tuyết tan
- 外来人=người ngoài
- 西洲市=thành phố Tây Châu
- 征服者5号=người chinh phục 5
- 征服者10号=người chinh phục 10
- 警卫队=đội cảnh vệ
- 黑大衣=áo khoác đen
- 全服公告=thông báo toàn sever
- 紧急任务=nhiệm vụ khẩn cấp
- 铜齿轮枚勋章=Huân chương Bánh răng đồng
- 银齿轮勋章=Huân chương Bánh răng bạc
- 地精科技=Công nghệ Địa Tinh
- 海尔丁=Hajrudin
- 迪拉特橡胶=cao su Dillat
- 终端机=thiết bị đầu cuối
- 虫胶=nhựa cánh kiến
- 蘑菇摊=quán nấm
- 猫亚目=phân bộ dạng mèo
- 公示栏=bảng thông báo
- 纪念墙=tường kỷ niệm
- 前千夫长=tiền thiên phu trưởng
- 杨二=Dương Nhị
- 树林子=rừng cây
- 三轮摩托=motor ba bánh
- 81号厂=xưởng 81
- C区域=khu vực C
- 春雷=sấm xuân
- 皮卡=bán tải
- 车长=trưởng xe
- 丘丘语=tiếng hilichurl
- 雪中=trong tuyết
- 燃油发动机=động cơ xăng
- Apha1.0版本=phiên bản Alpha 1.0
- 人头分=điểm đầu người
- pv=PV
- 自由度=độ tự do
- 兰博=Rambo
- pu-9=PU-9
- 冲锋枪=súng tiểu liên
- 北线=tuyến bắc
- 心灵干涉仪=thiết bị can thiệp tâm linh
- 金属项圈=vòng cổ kim loại
- 西门口=cửa tây
- 红杉林=rừng Hồng Sam
- 陆行鸟=Chocobo
- 垃圾城=Thành Rác
- 云间省=tỉnh Vân Gian
- kv-1=KV-1
- 民兵团=đoàn dân binh
- 两米多点=hơn 2 mét một chút
- 狮牙=Răng Sư
- 牙氏族=thị tộc Răng
- 三环=vành đai 3
- 水处理站=trạm xử lý nước
- LD-47j=LD-47j
- 两米长=dài 2 mét
- 连通东西=liên thông đông tây
- 100mm火炮=pháo 100mm
- 叠氮化合物=hợp chất Azide
- 固态氢=hydro rắn
- 伊万=Ivan
- 2月=tháng 2
- 经营者=doanh nhân
- 西部=Tây Bộ
- 东部=Đông Bộ
- 打折季=mùa giảm giá
- 免费周=tuần miễn phí
- 策划部=phòng kế hoạch
- 粮价=giá lương thực
- 铁镐=cuốc chim
- 工程院=viện công trình
- 南门口=cửa nam
- 10月=tháng 10
- 11月=tháng 11
- LD=LD
- 弹鼓=cuộn đạn
- 把枪管=đem nòng súng
- 打印机=máy in
- 塑料片=miếng nhựa
- 韩龙=Hàn Long
- 钱莱=Tiền Lai
- 打开市场=mở ra thị trường
- 更重要的事情=chuyện càng quan trọng
- 本地市场=bản địa thị trường
- 生物质油=dầu sinh khối
- 考察下市场=khảo sát thị trường
- 赛博=Cyberpunk
- ROLL=roll
- 三环线一带=vùng vành đai 3
- 末世孤狼=Mạt Thế Cô Lang
- 孤狼=Cô Lang
- 我的手下败将=ta thủ hạ bại tướng
- 动物的世界里=trong thế giới động vật
- 肥老鼠=chuột béo
- 田鼠=chuột đồng
- 无聊打老虎=Nhàm Chán Đánh Lão Hổ
- 老虎=Hổ
- 白银之爹=Bạch Ngân の Cha
- 白银之剑=Bạch Ngân の Kiếm
- 白银之手=Bạch Ngân の Tay
- 省道=tỉnh lộ
- 凯亚=Kaia
- 王忠=Vương Trung
- 罗广=La Quảng
- 铅弹=đạn chì
- 市场调研=điều nghiên thị trường
- 远方之风大酒店=khách sạn Gió Phương Xa
- 马蹄铁商会=thương hội Móng Sắt
- 红票=hồng phiếu
- 垃圾山=núi rác
- 无土栽培箱=thùng thủy canh
- 席尔=Schier
- 书宇=Thư Vũ
- 罗博=La Bác
- 梨姆=Lê Mỗ
- 比莱奇=Bilech
- 赵铎=Triệu Đạc
- 灰松鼠=Sóc Xám
- 灰松鼠服装店=tiệm trang phục Sóc Xám
- 光哥=Quang ca
- 服装店=tiệm trang phục
- 风向标=chong chóng gió
- 聚酰胺=Polyamit
- 尼龙丝=sợi nylon
- 一筹码=một lợi thế
- 夜之女王=Nữ Vương Đêm
- 杨昆=Dương Côn
- 精神水=nước tinh thần
- 昂特=Unter
- 红火箭佣兵团=Dong binh đoàn Hoả Tiễn Đỏ
- 废土人民=Phế Thổ nhân dân
- 耕地=ruộng
- 战前货=hàng tiền chiến
- pu-9冲锋枪=súng tiểu liên PU-9
- B4层=tầng B4
- 日活任务=nhiệm vụ hằng ngày
- 蜂鸟无人机=máy bay không người lái chim ruồi
- 亩的地=mẫu đất
- 工兵铲=xẻng công binh
- 磷矿=quặng phosphor
- 硫矿=quặng lưu huỳnh
- 外汇储备=dự trữ ngoại hối
- 货币交易所=sở giao dịch tiền tệ
- 巨石城之声=Phát thanh Đá To
- 乌仇=Ô Cừu
- 沙齿=Răng Cát
- 热成像仪=ống ngắm nhiệt
- MLGB=MLGB
- XX=XX
- 长镰刀=lưỡi hái dài
- 化验室=phòng xét nghiệm
- 海弗里克极限=giới hạn Hayflick
- 抑制剂=thuốc ức chế
- 黑箱=rương đen
- 蓝外套们=áo khoác lam
- 永东市=thành phố Vĩnh Đông
- 上万=trên vạn
- 只啃食者=con quái gặm nhấm
- 一两周=một hai tuần
- 奴隶们=nô lệ
- 仿生学器官=khí quan phỏng sinh học
- 马力=mã lực
- 没有种=không có trồng
- 把马力=đem mã lực
- 发动机皮带=dây curoa động cơ
- 氯丁橡胶=cao su Neoprene
- 修复补丁=vá lỗi
- 关城门=đóng cửa thành
- 开设了账户=mở tài khoản
- 多足兽=thú nhiều chân
- 西洲=Tây Châu
- 鼠大王=Chuột Đại Vương
- 两周之内=trong vòng hai tuần
- 猎人工会=Công hội Thợ Săn
- 平板=máy tính bảng
- 时长=dài
- 孵化室=phòng ấp
- 殉爆者=quái nổ
- 李狗=Lý Cẩu
- Alpha1.1版本=phiên bản Alpha 1.1
- 酒馆=quán rượu
- 才能=tài năng
- 松鼠饼干=bánh quy sóc
- 肉肉=Thịt Thịt
- 黑索金=Hexogen
- 聚异丁烯=Polyisobutylene
- 牛皮=da trâu
- 软实力=thực lực mềm
- 硬实力=thực lực cứng
- @光=@ Quang
- 亲爹=cha ruột
- 神经连接装备=trang bị kết nối thần kinh
- 孢子云=mây bào tử
- 电骡=la điện
- 电池组=bộ pin
- 老玩家=người chơi cũ
- 时速=vận tốc
- 管理系统=hệ thống quản lý
- 拔网线=rút dây mạng
- B轮=vòng B
- B轮测试=thí nghiệm vòng B
- 人行天桥=cầu vượt người đi bộ
- 新时代数据中心=Trung tâm số liệu Thời Đại Mới
- 菌毯=thảm nấm
- 感染源=nguồn lây nhiễm
- 对工程=đối công trình
- C组=tổ C
- AB小组=tiểu tổ AB
- D组=tổ D
- 智力系=hệ trí lực
- 矿工I型=thợ mỏ loại I
- 大作=vang to
- 后勤组=tổ hậu cần
- 迷雾之海=biển sương mù
- 布置=bố trí
- 战地佬=Chiến Địa
- 电梯井=giếng thang máy
- 求生索=dây sinh tồn
- 43层=tầng 43
- 42层=tầng 42
- 41层=tầng 41
- 第41层=tầng 41
- 人体描边蔡师傅=Nhân Thể Miêu Biên Thái Sư Phó
- 老黑=Lão Hắc
- 打不穿=bắn không xuyên
- 起爆器=ngòi nổ
- 蛇氏族=thị tộc Rắn
- 蟑螂=gián
- 穴居兽=thú sống huyệt
- 市场价=giá thị trường
- 工人宿舍=ký túc xá công nhân
- 81号钢铁厂=Xưởng Thép 81
- 在这一带=tại vùng này
- 厂门口=cửa xưởng
- 挂路灯=treo đèn đường
- 夺命=Đoạt Mệnh
- 追魂=Truy Hồn
- 杀神=Sát Thần
- 劝架=Khuyên Can
- 土地=đất
- 修发动机=sửa động cơ
- 礼品券=phiếu quà tặng
- 奴隶制=chế độ nô lệ
- 新厂=xưởng mới
- 军用装备=thiết bị quân sự
- 滤嘴=đầu lọc
- 画的设计=vẽ thiết kế
- 德军=quân Đức
- 用料=nguyên liệu
- 防护服=áo phòng hộ
- 墙角老六=Góc Tường Lão Lục
- Pu-9=PU-9
- 迷路萌新=Lạc Đường Ma Mới
- 感知系=hệ cảm giác
- 整个人联=cả Liên minh Nhân loại
- 识别码=mã định danh
- 强酸=axit đặc
- 65号街=phố 65
- LYB=LYB
- 东西走向=đi hướng đông tây
- 长菱=Trường Lăng
- 连队=đại đội
- 第1道防线=phòng tuyến 1
- 身长两米=thân cao hai mét
- A班=ban A
- B班=ban B
- C班=ban C
- 水冷马克沁=Maxim
- 十拳超人=Mười Quyền Siêu Nhân
- 坟头捉鬼=Mộ Phần Bắt Quỷ
- 重机枪=súng máy hạng nặng
- 步坦协同=hiệp đồng bộ tăng
- 弹药箱=rương đạn
- 68号街=phố 68
- 外骨骼厂=xưởng xương vỏ ngoài
- 链锯=máy cưa
- EX=EX
- XL=XL
- 司令塔=tháp tư lệnh
- 凌晨两点=2 giờ sáng
- 卡尔古斯塔夫=Carl Gustaf
- 人梯=thang người
- HEAT弹=đạn HEAT
- 炮管=nòng pháo
- 蛋白=chất đạm
- 行动记录仪=thiết bị ký lục hành động
- 71装甲旅=Lữ đoàn bọc giáp 71
- 战后重建委员会=Ủy ban Trùng kiến Hậu chiến
- 电磁脉冲=xung điện từ
- 电弧引擎=động cơ hồ quang
- 气体交换系统=hệ thống trao đổi khí
- A3型合金=hợp kim A3
- 汤米=Tommy
- 弗吉尔=Vergil
- 修装备=sửa trang bị
- 价格便宜=giá rẻ
- 牛车=xe bò
- 机械狗=chó máy
- 市中心区=khu trung tâm thành phố
- 生物油=dầu sinh học
- 迪特威=Dietwell
- 维佳=Vijay
- 行商=lái buôn
- 巴奇=Ba Kỳ
- 巴总=Ba tổng
- 五年计划=kế hoạch 5 năm
- 铁罐头=lon sắt
- 四环=vành đai 4
- 汽修=sữa chữa ô tô
- 四旋翼无人机=máy bay không người lái 4 cánh
- 体质系=hệ thể chất
- 老布朗=lão Brown
- 布朗=Brown
- 工业原料=nguyên liệu công nghiệp
- 西线=tuyến tây
- 杨贺=Dương Hạ
- 特诺=Tenor
- 电网=lưới điện
- 沼气池=hầm khí metan
- 燃油发电机=máy phát điện đốt dầu
- 迪迪威=Didiwei
- 有机肥=phân hữu cơ
- 臭味=mùi thối
- 太臭=quá thối
- 有机化肥=phân bón hữu cơ
- 铝材厂=xưởng nhôm
- 食品加工厂=xưởng gia công thực phẩm
- 试吃=ăn thử
- 邻苯甲酰磺酰亚胺钠=Natri saccharin
- 管理费=phí quản lý
- 完税=nộp thuế
- 低息贷款=cho vay lãi suất thấp
- 让人联想=làm người liên tưởng
- 人联想=người liên tưởng
- 木栅栏=hàng rào gỗ
- 错路=sai đường
- 贸易站=trạm mậu dịch
- 有限所有权=quyền sở hữu hữu hạn
- 被监管者=người bị giám thị
- 基本法=luật cơ bản
- 周南=Chu Nam
- 希望镇=trấn Hi Vọng
- 锡矿=quặng thiếc
- 镍矿=quặng nickel
- 钨矿=quặng wolfram
- 钼矿=quặng molybden
- 霜河=Sương Hà
- 死亡兵团=Binh đoàn Tử Vong
- 鹿头山=núi Đầu Lộc
- 老娜=Lão Na
- 金属氢=hydro kim loại
- 二乙二醇=diethylene glycol
- 飞蚊=Muỗi Bay
- 氢气罐=hydro lỏng
- 山地兵团=Binh đoàn Núi
- 新生产=mới sản xuất
- 临时指挥所=sở chỉ huy lâm thời
- 固定翼=cánh cố định
- 四旋翼=bốn cánh quạt
- 沿街=dọc phố
- 火力网=lưới hoả lực
- 发言权=quyền lên tiếng
- 着火力=hỏa lực
- 防空阵地=trận địa phòng không
- 有余力=có dư lực
- 陀螺仪=con quay hồi chuyển
- 空速管=ống Pitot
- A连=đại đội A
- 全循环系统=hệ thống toàn tuần hoàn
- 周的时间=tuần thời gian
- 个体=cá thể
- 二环=vành đai 2
- 赵永旭=Triệu Vĩnh Húc
- 妮蔻=Neeko
- 行商工会=Công hội Lái Buôn
- 布局=bố cục
- Alpha版本=phiên bản Alpha
- 初代管理者=quản lý viên đầu tiên
- 激活码=mã kích hoạt
- 铁锭=thỏi sắt
- 新联盟=Tân Liên Minh
- 复原区=khu phục hồi
- 分时段=phân giai đoạn
- 高聚物纤维=sợi polyme
- X-4号高聚物纤维=sợi polyme X-4
- 霜炉=Sương Lò
- 末日孤狼=Tận Thế Cô Lang
- 新盟=Tân Minh
- 人类文明复兴统一战线=Mặt trận thống nhất Phục hưng Văn minh Nhân loại
- 银勋章=huân chương bạc
- Beta0.1版本=phiên bản Beta 0.1
- 汽水厂=xưởng nước ga
- 刘五月=Lưu Ngũ Nguyệt
- 清风=Thanh Phong
- 落羽=Lạc Vũ
- 卫生所=trạm y tế
- 图斯=Đồ Tư
- 第三生态保护园=Công viên sinh thái 3
- 匕首帮=Bang Dao Găm
- 昆可=Côn Khả
- 燃烧兵团=Binh đoàn Thiêu Đốt
- 丛林兵团=Binh đoàn Rừng
- 铁背猿=vượn lưng sắt
- 杀鸡=Giết Gà
- 孙泽文=Tôn Trạch Văn
- 大脑菇=nấm não
- 赵元=Triệu Nguyên
- 卡莲=Karen
- 共鸣场=trường cộng minh
- 南天门大学=Đại học Nam Thiên Môn
- 生物研究院=Viện nghiên cứu sinh vật
- 能耗=tiêu hao năng lượng
- 使用他的人=người sử dụng hắn
- 前管理者=tiền quản lý viên
- 心灵干涉塔=tháp can thiệp tâm linh
- 控制塔=tháp khống chế
- 死亡爪=vuốt tử vong
- 火炬=Ngọn Lửa
- 空气净化系统=hệ thống lọc không khí
- 咖啡树=cây cà phê
- 银嘴蛇=rắn miệng bạc
- 白给带狙=Cho Không Daisu
- A玩家=người chơi A
- B玩家=người chơi B
- Beta0.2版本=phiên bản Beta 0.2
- 交易中=đang giao dịch
- BTC=bitcoin
- 菲克=Fick
- 白熊骑士团=Đoàn kỵ sĩ Gấu Trắng
- 德什卡=Deshka
- 管理体系=hệ thống quản lý
- 咖啡机=máy cà phê
- 浏览室=phòng nghỉ
- 咖啡果=quả cà phê
- 迪米特=Dimit
- 拉文=Lavin
- 南门二=Nam Môn 2
- 恒星系统=hệ thống hằng tinh
- 本科普读物=sách phổ cập khoa học
- 狗皮=da chó
- 马克沁=Maxim
- 连队友=liền đồng đội
- 乌伦=Ulun
- 他的人联语=tiếng Liên minh Nhân loại của hắn
- 泰德=Ted
- 架飞机=chiếc máy bay
- 布满了=phủ đầy
- 反常识=phản thường thức
- B计划=kế hoạch B
- 防弹板=tấm chống đạn
- 兵团系统=hệ thống binh đoàn
- 自然人=người tự nhiên
- MAX=MAX
- 任务链=chuỗi nhiệm vụ
- 连属性=liền thuộc tính
- 玖玖=Cửu Cửu
- 在行商工会=tại Công hội Lái Buôn
- 步炮协同=hiệp đồng bộ-pháo
- Beta0.21版本=phiên bản Beta 0.21
- 近卫兵团=Binh đoàn Cận Vệ
- 和数月=cùng mấy tháng
- 巡逻队长=đội trưởng tuần tra
- 仲裁者步枪=súng trường Trọng Tài
- 青麦粥=cháo thanh mạch
- 治安所=sở trị an
- 马班=Mã Ban
- 联盟之声=Phát thanh Liên Minh
- 地标=địa tiêu
- 大脑菌=nấm não
- 灰猴=khỉ xám
- 可变温外套=áo khoác ổn định nhiệt độ
- 盐烤鸟翅=cánh chim nướng muối
- yyds=vĩnh viễn thần
- 地精兵团=Binh đoàn Địa Tinh
- 对地精兵团=đối Binh đoàn Địa Tinh
- 戈林=Göring
- 马蹄镇=trấn Vó Ngựa
- 蓝地鼠=chuột đất lam
- 女佣兵=nữ lính đánh thuê
- 狼肉=thịt sói
- 落霞行省=hành tỉnh Lạc Hà
- 翻地图=xem bản đồ
- 青石县=huyện Thanh Thạch
- 一到两=một đến hai
- 防御阵地=trận địa phòng ngự
- 对地形=đối địa hình
- 金牙=Răng Vàng
- 母鼠=chuột cái
- 第一钢铁厂=Xưởng thép 1
- 硫磺矿=quặng lưu huỳnh
- 铜矿=quặng đồng
- 地质公园=công viên địa chất
- 地质研究所=viện nghiên cứu địa chất
- 铜钼矿=quặng molypden đồng
- 邓普斯=Demps
- 恩杰特=Enjet
- 多缸液压碎矿机=máy nghiền thủy lực nhiều xi lanh
- 霜雪=Sương Tuyết
- 铜价=giá đồng
- 铁价=giá sắt
- 北街=phố Bắc
- 素面=mỳ chay
- 牛肉面=mỳ thịt bò
- 海记拉面馆=tiệm mỳ Hải Ký
- 扯面=kéo mỳ
- 望塔=Vọng Tháp
- 工作台=bàn làm việc
- 育儿室=phòng nuôi con
- 两米高=2 mét cao
- 铁牙=Răng Sắt
- 熊牙=Răng Gấu
- 迪隆=Dillon
- 公告贴=topic thông cáo
- 成建制=hệ thống tính
- 青石镇=trấn Thanh Thạch
- 黑风=Gió Đen
- 冯四=Phùng Tứ
- 熊熊烈火=hừng hực liệt hoả
- 河树=Hà Thụ
- 兵团长=binh đoàn trưởng
- 印刷厂=xưởng in
- 骷髅兵团=Binh đoàn Xương Khô
- 北侧=sườn bắc
- 风暴兵团=Binh đoàn Bão
- KV-1外骨骼=xương vỏ ngoài KV-1
- LD-47j轻机枪=súng máy hạng nhẹ LD-47j
- 人联语=tiếng Liên minh Nhân loại
- 标点=tiêu điểm
- 白银兵团=Binh đoàn Bạch Ngân
- 两米的身高=2 mét thân cao
- 二团=Đoàn 2
- 布防=bố phòng
- 下午一点=1 giờ chiều
- 松林峪=thung lũng rừng thông
- 邓普司=Demps
- 四新区=tân khu 4
- 加点=cộng điểm
- 动地=động đất
- 防炮洞=động phòng pháo
- 图门=Tumen
- 布格拉=Bugra
- 灰狗=Chó Xám
- 地勤=hậu cần mặt đất
- 道具带师=Đạo Cụ Daisu
- 风吼=Phong Hống
- 第21万人队=đoàn vạn người 21
- 麦饼=bánh mạch
- 实时=thời gian thực
- 青麦饼=bánh thanh mạch
- 连营养膏=liền thạch dinh dưỡng
- 武成义=Võ Thành Nghĩa
- 那些人联=kia Liên minh Nhân loại
- 联络上=liên lạc đến
- 高建辉=Cao Kiến Huy
- 基律纳=Kiruna
- 对地方=đối địa phương
- 有希望镇=có trấn Hy Vọng
- 正当性=tính hợp pháp
- 廖峰=Liêu Phong
- 好天气合作社=Hợp tác xã Thời Tiết Tốt
- 第三兵团=Binh đoàn 3
- 王四杰=Vương Tứ Kiệt
- 王中=Vương Trung
- 101号避难所=Sở tị nạn 101
- 101号营地=doanh địa 101
- 可控聚变反应堆=lò phản ứng nhiệt hạch có kiểm soát
- 对地面=đối mặt đất
- 包干粮=bao lương khô
- 杨铎=Dương Đạc
- L型的金属条=thanh kim loại hình chữ L
- 巴格罗=Bagello
- 瓦布=Wabu
- 小儿科=trẻ con
- 防空武器=vũ khí phòng không
- 征服者十号=Người Chinh Phục 10
- 铁棺材=quan tài sắt
- 银盾牌=Thuẫn Bạc
- 金盾牌=Thuẫn Vàng
- A1队=đội A1
- A2队=đội A2
- 冰与火子哥=Băng Cùng Hỏa Tử Ca
- 火子哥=Hỏa Tử Ca
- 第二兵团=Binh đoàn 2
- 大马力=mã lực lớn
- 康德拉=Condela
- 挂彩=treo màu
- 岩牙=Răng Đá
- 云牙=Răng Sún
- 狐牙=Răng Cáo
- 猿牙=Răng Vượn
- 黎明城=Thành Sáng Sớm
- 军购=mua vũ khí
- 矿场主=chủ mỏ quặng
- 矿业协会=Hiệp hội Khai Thác Mỏ
- 会议桌上=trên bàn hội nghị
- 矿难=tai nạn khai thác mỏ
- 灰犀牛商会=Thương hội Tê Giác Xám
- 迷雾山=núi Sương Mù
- 姆迪斯=Mdis
- 合成人=người tổng hợp
- 快报废=nhanh báo hỏng
- 常备部队=quân đội thường trực
- 众议员们=chúng nghị viên
- 工厂主=chủ xưởng
- 市场=thị trường
- 厅长=thị trưởng
- 皮城=Da Thành
- 度电=Kilowatt giờ
- 漫画书=sách truyện tranh
- 核工程师=kỹ sư hạt nhân
- 援建=viện trợ xây dựng
- 鲁迪=Rudy
- 战俘营=trại tù binh
- 刘大力=Lưu Đại Lực
- 援建队=đội viện trợ xây dựng
- 下午6点=6 giờ chiều
- 中午12点=12 giờ trưa
- 后勤部=bộ hậu cần
- 种着水稻=trồng lúa nước
- 看大门=trông cửa
- 值得的人=người đáng giá
- 历史使命=sứ mệnh lịch sử
- 电力工程师= kỹ sư điện lực
- 天水=Thiên Thủy
- 小而美=nhỏ mà đẹp
- 乌托邦=Utopia
- 平均分数=điểm số trung bình
- 霍恩=Hoắc Ân
- 帕伊=Pai
- 5号电池=pin AA
- SEl膜=màng SEl
- 将近两米=gần 2 mét
- 俄罗斯套娃=búp bê Nga
- 微电子=vi điện tử
- 锂电池=pin lithium-ion
- 地点了点=mà gật gật
- 军舰虾=tôm quân hạm
- 黑水蛇=rắn nước đen
- 迫击炮弹=đạn pháo cối
- 袁峰=Viên Phong
- 布坦=Butan
- 西洲湖=hồ Tây Châu
- 代表们=các đại biểu
- 环境工程师=kĩ sư môi trường
- 天琴=Thiên Cầm
- 火石=Đá Lửa
- 西格玛=Sigma
- 西格马=Sigma
- 访问团=đoàn phỏng vấn
- 休息区=khu nghỉ ngơi
- 7月份=tháng 7
- 水淹=ngập
- 霜夜=Sương Dạ
- 列车长=trưởng tàu
- 一人一号=một người một tài khoản
- 那场会=kia cuộc họp
- 刘亿平=Lưu Ức Bình
- 通胀=lạm phát
- 联盟央行=Ngân hàng Trung ương Liên minh
- 巧克力渣=vụn chocolate
- 3D区=khu 3D
- 样品分析室=phòng phân tích mẫu
- 市中心区域=khu vực trung tâm thành phố
- 鹿角山=núi Sừng Hươu
- 红河联盟=Liên minh Hồng Hà
- 市场份额=thị phần
- 疆域=cương vực
- 地缘=địa chính trị
- 银交所=sở giao dịch bạc
- 银币交易平台=đài giao dịch đồng bạc
- 南北铁路=đường sắt nam bắc
- NPC商店=cửa hàng NPC
- 超低速=tốc độ siêu thấp
- 米格25=MiG-25
- 降落伞=dù
- 杜隆=Duron
- 房明=Phòng Minh
- 耶格=Jaeger
- 涡喷=động cơ tuốc bin phản lực luồng
- 米格=Mikoyan
- 利皮施P13A=Lippisch P.13a
- 洛丹伦=Lordaeron
- 林盛宇=Lâm Thịnh Vũ
- 地外文明=văn minh ngoài Trái Đất
- 缺地=thiếu đất
- 斯伯格=Sberg
- 迪迪威营养膏=thạch dinh dưỡng Didiwei
- 维佳商行=cửa hàng Vijay
- 乔纳=Jonah
- 锦川=Cẩm Xuyên
- 落霞=Lạc Hà
- 结汇=thanh toán ngoại hối
- 本地的货币=bản địa tiền
- 鼻骨=xương mũi
- 布莱克=Black
- 委托人=người ủy thác
- 琉特=Lute
- 杀人之匕=Giết Người Dao Găm
- 杀匕=Giết Găm
- 肾斗士=Thận Đấu Sĩ
- 好名字都让狗起了=Tên Hay Đều Bị Cờ Hó Lấy
- B方案=phương án B
- 比特=Bits
- 伊伯斯=Ebers
- 工人们=các công nhân
- 盖起了窝棚=dựng lên túp lều
- ptsd=hậu chấn tâm lý
- 哈尔=Hal
- 雄狮部落=bộ lạc Hùng Sư
- 锦川行省=hành tỉnh Cẩm Xuyên
- 营养膏=thạch dinh dưỡng
- 示威=biểu tình
- 行商公会=Hiệp hội Lái Buôn
- 麦肯=McCann
- 多莉=Dolly
- 妮柯西=Corsini
- 仓库区=khu kho hàng
- 韦斯特=West
- 墨尔文=Malvern
- 天shui市=thành phố Thiên Thủy
- 牛马公司=Công ty Trâu Bò
- 江城=Giang Thành
- 巨壁=Tường Lớn
- 教育部=Bộ Giáo dục
- 排水系统=hệ thống thoát nước
- 琼鼻=mũi
- 格雷西=Gracie
- 电子眼=mắt điện tử
- 佣兵团=đoàn lính đánh thuê
- 核子可乐=Coca hạnh nhân
- 可乐兑酒=Coca pha rượu
- 验钞机=máy kiểm tra tiền
- 咯咯哒=Khanh Khách Đát
- 不犯规=không phạm quy
- 东西贸易=đông tây mậu dịch
- 月收入=thu nhập hàng tháng
- 幸存者日报=Nhật báo Người Sống Sót
- 乌鸦窝=tổ quạ đen
- 皮克=Pick
- 凯特=Kate
- 钱多=Tiền Nhiều
- 曙光城主=thành chủ Rạng Đông
- 报社=tòa soạn
- 平民窟=khu ổ chuột
- VM屏幕上=trên màn hình VM
- VM屏幕=màn hình VM
- 经济部=Bộ Kinh tế
- 水稻田=ruộng lúa nước
- 记者证=thẻ phóng viên
- 社长=tổng biên tập
- 罗丽控=lolicon
- 玖玖爱吃菠萝=Cửu Cửu Thích Ăn Dứa
- 发射管=ống phóng
- 放什么屁=đánh cái gì rắm
- Beta版本=phiên bản Beta
- 蜥蜴肉=thịt thằn lằn
- 鳄鱼肉=thịt cá sấu
- 陆军部=Bộ Lục quân
- 第26突击队=Đội đột kích 26
- 开拓者号=Người Tiên Phong
- 云松=Vân Tùng
- 拘捕=bắt giữ
- 第2兵团=Binh đoàn 2
- 曙光城=Thành Rạng Đông
- 火锅=lẩu
- 赫丁=Hedin
- 沈锐=Thẩm Duệ
- 低轨道=quỹ đạo thấp
- 西海岸=bờ tây
- 生产线=dây chuyền sản xuất
- 纸钞=tiền giấy
- 本地货币=tiền bản địa
- 理想城=Thành Lý Tưởng
- 行长=ngân hàng trưởng
- 摩尔文=Malvern
- 花钱的地方=nơi tiêu tiền
- 防水的鞋子=giày không thấm nước
- 木鞋=giày gỗ
- 国立大学=đại học quốc lập
- 一期规划=quy hoạch kỳ 1
- 燃料棒=thanh nhiên liệu
- 自由帮=thành bang tự do
- 友情价=giá hữu tình
- Beta0.3版本=phiên bản Beta 0.3
- 叶玖=Diệp Cửu
- 市中心地区=khu vực trung tâm thành phố
- 秀发=tóc
- 经济管理=quản lý kinh tế
- 王延=Vương Diên
- 外汇收入=thu nhập ngoại hối
- 联盟=Liên Minh
- FTL=FTL
- 杰夫=Jeff
- 铁刺=Gai Sắt
- 第一医院=Bệnh viện 1
- 瑞谷市=thành phố Thụy Cốc
- 纸质地图=bản đồ giấy
- 卡廷=Katyn
- 9号绿洲=ốc đảo 9
- 下一站=trạm tiếp theo
- 79号避难所=Sở tị nạn 79
- 卡里曼=Carriman
- 雄狮王国=Vương quốc Hùng Sư
- 沙漠之灵=linh hồn sa mạc
- 苏明=Tô Minh
- 中部=trung bộ
- 沈峰=Thẩm Phong
- 通讯基站=trạm tín hiệu
- 一周的时间=một tuần thời gian
- 大型信号塔=tháp tín hiệu loại lớn
- 基站=trạm tín hiệu
- 流沙=cát lún
- 安全区=khu an toàn
- 小水管=ống nước
- 磁力弹弓=ná lực từ
- 海里克=Herrick
- 卡廷驿站=trạm dịch Katyn
- 穆德卡=Mudka
- 2号绿洲=ốc đảo 2
- 仆从国=nước phụ thuộc
- 钢铁之心=Trái Tim Thép
- 第29陆战队=Đội lục chiến 29
- 麦克伦=Maclen
- 铝合金=hợp kim nhôm
- 未完工=chưa hoàn công
- 空天军=không quân
- 护卫舰=tàu hộ vệ
- 雄鹰王国=Vương quốc Hùng Ưng
- 军团长=quân đoàn trưởng
- 不专业反馒=Không Chuyên Nghiệp Phản Man
- 初教六=Nanchang CJ-6
- 导航员=hoa tiêu
- 看不对眼=xem không hợp mắt
- 航路=tuyến đường
- 附近一带=vùng phụ cận
- 兴登堡号=Hindenburg
- 锚链=xích neo
- 菲诺德=Finold
- 参谋部=Bộ Tham mưu
- 落霞省=tỉnh Lạc Hà
- 河谷省=tỉnh Lòng Chảo
- 维托=Vito
- 杰普=Japp
- 唐突=đường đột
- 瓦利特=Vallet
- 亚核武器=vũ khí cận hạt nhân
- 云爆弹=đạn nhiệt áp
- 小手术=tiểu phẩu
- 陆军指挥部=bộ chỉ huy lục quân
- 空天登陆艇=tàu đổ bộ bầu trời
- 有空天登陆艇=có tàu đổ bộ bầu trời
- 科尔威=Colway
- 落叶岭=dãy Lá Rụng
- 猎鹰王国=Vương quốc Liệp Ưng
- 落叶营地=doanh địa Lá Rụng
- 吴涛=Ngô Đào
- 香菱镇=trấn Hương Lăng
- 市立图书馆=thư viện thành phố
- 一个连接=một cái liên tiếp
- 着地铁=tàu điện ngầm
- 穿山甲=Tê Tê
- 永氏=Vĩnh Thị
- 变太=biến thái
- 王许=Vương Hứa
- 李八=Lý Bát
- 十颗树村庄=thôn 10 Cây
- 后勤部队=bộ đội hậu cần
- 太空电梯=thang máy vũ trụ
- 近地轨道=quỹ đạo Trái Đất tầm thấp
- 信号中继器=thiết bị trung chuyển thông tin
- 轨道切换=chuyển quỹ đạo
- 研究区=khu nghiên cứu
- 30日=ngày 30
- 2169年=năm 2169
- 2120年=năm 2120
- 科学与技术道德委员会=Uỷ ban Khoa học và Kỹ thuật
- 6月=tháng 6
- 7月=tháng 7
- 2178年=năm 2178
- 仅仅是=chỉ là
- 2341年=năm 2341
- 丁达尔效应=hiệu ứng Tyndall
- 王大山=Vương Đại Sơn
- 罗永=La Vĩnh
- 康乐=Khang Nhạc
- 康茂集团=Tập đoàn Khang Mậu
- 长戈集团=Tập đoàn Trường Qua
- 拉格朗日空间站=trạm không gian Lagrange
- 电磁炮=pháo điện từ
- 没用完=chưa dùng xong
- 所有物种=tất cả giống loài
- 79号计划=kế hoạch 79
- 样品库=kho hàng mẫu
- 打空=bắn hết
- A计划=kế hoạch A
- 凯夫拉材料=vải Kevlar
- 母体=mẫu thể
- 腾空=dọn không
- 继承权限=quyền hạn kế thừa
- 杀死他的人=người giết chết hắn
- 红眼狼蛛=nhện sói mắt đỏ
- 裂齿虎=hổ nhe răng
- 轻装骑兵=khinh trang kỵ binh
- 铁路网=mạng lưới đường sắt
- 砖头=Gạch
- 大眼=Mắt To
- 装备库=kho trang bị
- 中央研究区=khu nghiên cứu trung ương
- 401号避难所=Sở tị nạn 401
- 建文明=xây dựng văn minh
- 所有的避难所=tất cả sở tị nạn
- 便携式反应堆=lò phản ứng xách tay
- 核电池=pin hạt nhân
- 地月航线=tuyến đường Trái Đất-Mặt Trăng
- 外交部=Bộ Ngoại giao
- 机库=kho máy bay
- 飞控系统=hệ thống khống chế bay
- 燃油=nhiên liệu
- 一马赫=1 Mach
- 射角=góc bắn
- 呲尿=đi tiểu
- 东西海岸=bờ đông-tây
- 敏捷系=hệ nhanh nhẹn
- 低价值=giá trị thấp
- 凌云=Lăng Vân
- 观测手=người quan sát
- 地点着头=mà gật đầu
- 航天陆战队=đội không quân lục chiến
- 扈从军=quân hỗ trợ
- 信号源=nguồn tín hiệu
- 将指挥部=đem bộ chỉ huy
- 正门口=cửa chính
- 动员能力=năng lực động viên
- 心灵干涉装置=thiết bị can thiệp tâm linh
- MGL=MGL
- 榴弹发射器=súng phóng lựu
- 轻装甲=khinh trang giáp
- 空地一体化=không-địa nhất thể hóa
- 管理者办公室=văn phòng quản lý viên
- 第一兵团=Binh đoàn 1
- 作战计划书=kế hoạch tác chiến
- 而飞艇=mà tàu bay
- 是非对称战争=là chiến tranh phi đối xứng
- 冷战时期=thời chiến tranh lạnh
- 成.人联语=thành tiếng Liên minh Nhân loại
- 隆美尔=Rommel
- 新刊=báo mới
- 七月=tháng 7
- 干扰云=mây nhiễu
- 原型机=máy bay nguyên mẫu
- 凌云一号=Lăng Vân 1
- 航空陆战队=đội không quân lục chiến
- 8月底=cuối tháng 8
- 钢铁之心号=Trái Tim Thép
- 观察舱=khoang quan sát
- 炮兵阵地=trận địa pháo binh
- 命中=bắn trúng
- 二马赫=2 Mach
- 烟雾弹=đạn khói
- 干扰弹=đạn nhiễu
- 操纵杆=cần điều khiển
- 空降兵=lính dù
- 暗夜之中=trong bóng tối
- 盲区=điểm mù
- 伞绳=dây dù
- 背在背上=cõng ở trên lưng
- 弹雨=mưa đạn
- 步战车=xe chiến đấu bộ binh
- 枪膛=nòng súng
- 威兰特=Willante
- 威兰特人=người Willante
- 杨树=Cây Dương
- 破晓=Tảng Sáng
- 陆战队=đội lục chiến
- 门对地支援火炮=pháo yểm trợ từ cửa đối đất
- 楼道=hành lang
- 填弹器=thiết bị nạp đạn
- 3号方案=phương án 3
- 417号公路=quốc lộ 417
- 场战役=trận chiến dịch
- 火箭炮阵地=trận địa pháo phản lực
- 火箭炮=pháo phản lực
- 步兵战车=xe chiến đấu bộ binh
- 米的距离=mét khoảng cách
- 机枪阵地=trận địa súng máy
- 471号小镇=trấn nhỏ 471
- 从小镇中=từ trong trấn nhỏ
- 西侧=sườn tây
- 从小镇=từ trấn nhỏ
- 东西两侧=đông tây hai sườn
- 重火力=hỏa lực hạng nặng
- 火箭炮阵=pháo trận pháo phản lực
- 着魔鬼丝=tơ quỷ
- 罐体内=trong vại
- 登陆舱=khoang đổ bộ
- 炮舱=khoang pháo
- 航空编队=biên đội không quân
- 防弹甲=giáp chống đạn
- 武器库=kho vũ khí
- 枪管=nòng súng
- 拿上枪=cầm lên súng
- 营地中=trong doanh địa
- 富贵=Phú Quý
- 斯德哥尔摩综合征=hội chứng Stockholm
- 哈德尔=Hader
- 落叶城=Thành Lá Rụng
- 自由邦=thành bang tự do
- 哈伯德=Hubbard
- 仿生人=người máy phỏng sinh
- 航弹=bom hàng không
- 索拉特=Solat
- 飞地=thuộc địa
- 771号提案=đề án 771
- 理想集团=Tập đoàn Lý Tưởng
- 端点集团=Tập đoàn Điểm Cuối
- 日内=ngày trong vòng
- 南部=nam bộ
- 笑川=Tiếu Xuyên
- 兑水的啤酒=bia pha nước
- 萝丝=Rose
- 沙海之灵=linh hồn biển cát
- 防空炮火=pháo phòng không
- 雷达站=trạm radar
- 烟火表演=biểu diễn pháo hoa
- 花花=Hoa Hoa
- 卡特兰花=Cattleya
- 伟伦=Vĩ Luân
- 侧舷=nghiêng sườn
- 希德=Sid
- 卡尔·弗兰兹=Karl Franz
- 超远距离=cự ly siêu xa
- 4足=4 chân
- 续航=kéo dài
- 黄绿色=màu vàng xanh
- 寒霜=Sương Lạnh
- 仿生学设计部=bộ thiết kế phỏng sinh học
- 氦三的核电池=pin hạt nhân Heli-3
- 日蚀=Nhật Thực
- 鬼鬼=Quỷ Quỷ
- 猪人=Người Lợn
- 北机场=sân bay bắc
- 沙漠色=màu sa mạc
- 有多家子公司=có nhiều nhà công ty con
- 云技术=kỹ thuật đám mây
- 银翼=Ngân Dực
- 长戈=Trường Qua
- 端点=Điểm Cuối
- 易川=Dịch Xuyên
- 海外事业开拓部=bộ khai thác sự nghiệp hải ngoại
- 武牧=Võ Mục
- 产品销售部=bộ tiêu thụ sản phẩm
- 李长空=Lý Trường Không
- 后勤补给线=tuyến tiếp viện hậu cần
- AI技术部=bộ kỹ thuật AI
- 1001号决议=quyết nghị 1001
- 将军团=đem Quân Đoàn
- 航空基地=căn cứ hàng không
- 可控聚变发电站=trạm phát điện phản ứng nhiệt hạch có kiểm soát
- 聚变堆=lò phản ứng nhiệt hạch
- 北大门=cổng bắc
- 布格拉自由邦=thành bang tự do Bugra
- 会议室中=trong phòng họp
- 峰会=hội nghị thượng đỉnh
- 从军事=từ quân sự
- 共识=nhận thức chung
- 宴会厅=sảnh yến hội
- 烤蜥蜴尾巴=đuôi thằn lằn nướng
- 曙光城主城区=khu chủ thành Thành Rạng Đông
- 薄切双头牛肉=thịt bò hai đầu cắt mỏng
- 盐烤灯笼鱼=cá đèn lồng nướng muối
- 油焖军舰虾=tôm quân hạm chiên dầu
- 裂爪蟹肉饼=chả cua càng nứt
- 奶油羊角薯泥=khoai sừng dê nghiền bơ
- 妖怪肉排=bít tết yêu quái
- 巴伦半岛=bán đảo Barron
- 格洛威酒庄=tửu trang Gloway
- 云莜=Vân Du
- 社会活动=xã hội hoạt động
- 通讯频道中=trong kênh thông tin
- 生产资料=tư liệu sản xuất
- 情报库=kho tình báo
- 可控聚变堆=lò phản ứng nhiệt hạch có kiểm soát
- 宇峰=Vũ Phong
- 端点云=Đám Mây Điểm Cuối
- 云计算=tính toán đám mây
- 反应室=phòng phản ứng
- 热核反应堆=lò phản ứng nhiệt hạch
- 法拉第笼=lồng Faraday
- 温度=nhiệt độ
- 堆芯=lòng lò
- 相位差=lệch pha
- 发电站=trạm phát điện
- Beta0.4版本=phiên bản Beta 0.4
- 夜视仪=thiết bị nhìn đêm
- 1.0版本=phiên bản 1.0
- 电价限免=miễn giới hạn điện
- 节拍=nhịp
- DLC=DLC
- 限时活动=hoạt động giới hạn thời gian
- 人偶=con rối
- 被服务器=bị server
- 节肢=chân đốt
- 电子地图=bản đồ điện tử
- 仙人掌=xương rồng
- 安克拉=Ankole
- 长角牛=bò sừng dài
- 8号绿洲=ốc đảo 8
- 金蜥王朝=Vương triều Thằn Lằn Vàng
- 7月中旬=trung tuần tháng 7
- 战地气氛组=Tổ Không Khí Chiến Địa
- 对地球文明=đối địa cầu văn minh
- 16世纪=thế kỷ 16
- 阿尔法狗=chó Alpha
- 三分之一小镇=trấn 1/3
- 三分镇=trấn Phần Ba
- 战地=Chiến Địa
- 阿丹=Adam
- 布告=bố cáo
- 驼峰王国=Vương quốc Lạc Đà
- 电磁加速器=máy gia tốc điện từ
- 吴昌年=Ngô Xương Niên
- 殖民舰=hạm thực dân
- 致远号殖民舰=hạm thực dân Trí Viễn
- 致远星=tinh cầu Trí Viễn
- 光污染=ô nhiễm ánh sáng
- 刚需=nhu yếu phẩm
- 蜜獾王国=Vương quốc Mật Lửng
- 复国军=Phục Quốc Quân
- 8月的中旬=trung tuần tháng 8
- 岳前=Nhạc Tiền
- 礼宾司=tư lễ tân
- 最高理事会=ban trị sự tối cao
- 去中心化=trừ trung tâm hóa
- XP=XP
- 节能=tiết kiệm năng lượng
- 节点=tiết điểm
- 而落霞=mà Lạc Hà
- 李淑月=Lý Thục Nguyệt
- 见方长=thấy Phương Trường
- 相对而坐=ngồi đối diện
- 温特=Winter
- 凯旋城=Thành Khải Hoàn
- 雄狮=Hùng Sư
- 食人蚁=kiến ăn người
- 巡逻队=đội tuần tra
- 蜜獾=Mật Lửng
- 南侧=sườn nam
- 特雷莎=Teresa
- 一号坦克=xe tăng 1
- PCL-181=PCL-181
- 155毫米火炮=pháo 155mm
- 203毫米火炮=pháo 203mm
- 100毫米火炮=pháo 100mm
- 155火炮=pháo 155
- 8月中旬=trung tuần tháng 8
- 1号坦克=xe tăng 1
- 借你们=cho các ngươi vay
- T34坦克=tăng T34
- 左口袋=túi trái
- 右口袋=túi phải
- 3号绿洲=ốc đảo 3
- 阿芙妮=Avni
- 塔里特=Tarit
- 枪口=miệng súng
- 把枪放下=buông súng xuống
- 警卫室=phòng cảnh vệ
- 萨摩=Satsuma
- 萨默=Satsuma
- 不出口=không xuất khẩu
- 如月集团=Tập đoàn Như Nguyệt
- 专利法=luật độc quyền
- 永久居留权=quyền tạm trú vĩnh cửu
- 刷卡=quẹt thẻ
- 母公司=công ty mẹ
- 市场考察=khảo sát thị trường
- 空军指挥部=bộ chỉ huy không quân
- 十一号坦克=xe tăng 11
- 高斯=Gauß
- 节奏=tiết tấu
- 资源倾斜=nghiêng tài nguyên
- 下联盟=Liên Minh
- 武装部=bộ võ trang
- 后勤司=tư hậu cần
- 亚德=Yard
- 克拉夫=Clough
- 350号营地=doanh địa 350
- 皮曼=Piman
- 安东尼特=Antonite
- 战斗单位=đơn vị chiến đấu
- 作战会议=hội nghị tác chiến
- 指挥体系=hệ thống chỉ huy
- 三轮=ba bánh
- a队=đội A
- C队=đội C
- 节省=tiết kiệm
- 地狱犬=chó địa ngục
- 车组=tổ xe
- 更小规模=quy mô càng nhỏ
- 军事基地的指挥所=sở chỉ huy căn cứ quân sự
- 工地佬=Công Trường
- D队=đội D
- 军事行动=hành động quân sự
- 战争结束之后=sau khi chấm dứt chiến tranh
- 重坦=xe tăng hạng nặng
- 防空车=xe phòng không
- 在行省边界=tại hành tỉnh biên giới
- 占领区=khu chiếm đóng
- 瓦格=Wager
- 第九千人队=đội ngàn người 9
- 530号营地=doanh địa 530
- 530营地=doanh địa 530
- 151号哨所=trạm gác 151
- 作战会议室=phòng hội nghị tác chiến
- 通讯塔=tháp thông tin
- 中继信号塔=tháp trung chuyển thông tin
- 费迪尔=Fedir
- 做的特别好的人=làm đặc biệt tốt người
- 牛排=bít tết
- 无人车=xe không người lái
- 军援=viện trợ quân sự
- 1号绿洲=ốc đảo 1
- 猎鹰=Liệp Ưng
- 金蜥王国=Vương quốc Thằn Lằn
- 金蜥=Thằn Lằn
- 第一炮兵中队=trung đội pháo binh 1
- 天空之神=thần của bầu trời
- 7号公路=quốc lộ 7
- 7号绿洲=ốc đảo 7
- 失落谷=thung lũng Thất Lạc
- 胶子=Gluon
- 浆体=plasma
- 相互作用=tương tác cơ bản
- 相位炮=pháo pha sóng
- 空港=cảng hàng không
- 4号绿洲=ốc đảo 4
- 驼峰=Lạc Đà
- 臭鼬=chồn hôi
- 卓巴尔=Chobal
- 卓巴尔山脉=dãy Chobal
- 猫头山=núi Đầu Mèo
- 双头峰=núi Hai Đầu
- 布玛=Boomer
- 去雄狮王国=đi Vương quốc Hùng Sư
- 银月城=Thành Trăng Bạc
- 佩特拉要塞=pháo đài Petra
- 佩特拉=Petra
- 值不值钱=có đáng giá tiền hay không
- 一直和平=vẫn luôn hòa bình
- 马蹄铁镇=trấn Móng Sắt
- 土方=đất
- 木酒桶=thùng rượu gỗ
- 小鱼干=cá khô
- 仙人掌旅馆=khách sạn Xương Rồng
- 卓巴尔河=sông Chobal
- 婆罗行省=hành tỉnh Bharat
- 魄罗=Poro
- 婆罗=Bharat
- 意呆利半岛=bán đảo Ý
- 因斯布鲁克=Innsbruck
- 骆驼城=Thành Lạc Đà
- 拉文纳=Ravenna
- 黑铁木=gỗ sắt đen
- 起子=tua vít
- 节外生枝=cành mẹ đẻ cành con
- 艾辰=Ngải Thần
- 恐怖谷效应=hiệu ứng Uncanny
- 连理想城=liền Thành Lý Tưởng
- 骷髅工作室=phòng làm việc Xương Khô
- 薛洪亮=Tiết Hồng Lượng
- 人机=người máy
- 货币互换协议=hiệp nghị hoán đổi tiền tệ
- alpha版本=phiên bản Alpha
- 高朝=cao trào
- 骷髅集团=Tập đoàn Xương Khô
- 节目=tiết mục
- 老布玛=lão Boomer
- 魔鬼布=vải quỷ
- 泛灵论=thuyết vật linh
- 央行=ngân hàng trung ương
- 二号坦克=xe tăng 2
- 斯洛伐克=Slovakia
- 60号电磁炮=pháo điện từ 60
- 坦克歼击车=xe tăng tiêm kích
- 四号绿洲=ốc đảo 4
- 座机场=sân bay
- 成人干了=thành người khô
- 烂泥巴地=bùn lầy
- 食尸鬼=quỷ ăn xác
- 老布马=lão Boomer
- 连天空之神=liền thần của bầu trời
- 塞安迪斯=Sai Andis
- 面色焦急=lo lắng
- 塞恩=Thane
- 银月城主=thành chủ Trăng Bạc
- 赛恩=Thane
- 赛安=Thane
- 布施=bố thí
- 阿坎特=Akante
- 血流干=máu chảy khô
- 征服者十号重型坦克=xe tăng hạng nặng Người Chinh Phục 10
- 营帐门口=cửa doanh trướng
- 并联=song song
- 风清=Phong Thanh
- 你要找的人=người mà ngươi muốn tìm
- 飞行员们=các phi công
- 情报共享=chia sẻ tình báo
- 节节获胜=liên tiếp thắng lợi
- 电牛=bò điện
- 电螺=la điện
- 罗斯金=Ruskin
- 银月女神=nữ thần trăng bạc
- 维思德=Wisdom
- 柯伦=Curran
- 第11陆航中队=trung đội không-lục quân 11
- 乔迪=Jody
- 乔乔=Jojo
- 银月教派=giáo phái trăng bạc
- 航空战列舰=thiết giáp hạm hàng không
- 斯坦=Stan
- 第1装甲摩托千人队=đội ngàn người motor bọc giáp 1
- 征服者五号轻型坦克=xe tăng hạng nhẹ Người Chinh Phục 5
- 十一号重型坦克=xe tăng hạng nặng 11
- 第7小队=tiểu đội 7
- 维斯德=Wester
- 装甲摩托=cơ giới bọc giáp
- 征服者五号轻坦=Người Chinh Phục 5 tăng nhẹ
- 轻坦=tăng nhẹ
- 迈斯纳效应=hiệu ứng Meissner
- 二号B型坦克歼击车=tăng tiêm kích 2B
- 徘徊者=Kẻ Bồi Hồi
- 连接断开=ngắt kết nối
- 烤焦=nướng cháy
- 卡宾枪=súng carbine
- 修电容器=sửa tụ điện
- 头等席=ghế hạng nhất
- 工地少年与砖=Công Trường Thiếu Niên Cùng Gạch
- 余熊=Dư Hùng
- 退了烧=giảm sốt
- 松鼠肉=thịt sóc
- T恩T=TNT
- 沃德脚气谁莱文=Ward Nấm Chân Ai Tới Ngửi
- 亚儿我要上厕所=Á Nhi Ta Muốn Đi WC
- 癌股=ung thư cổ (gooaye)
- 武器店老板娘=cô chủ tiệm vũ khí
- 雷电法王杨教授=Lôi Điện Pháp Vương Giáo Sư Dương
- 特别计划组=Tổ Kế hoạch Đặc biệt
- 在地月航班=ở tuyến đường Trái Đất - Mặt Trăng
- 走了二里地=đi hai dặm đường
- 绿皮们=đàn da xanh
- 400毫米重型榴弹=lựu đạn hạng nặng 400 mm
- 200毫米炮=pháo 200 mm
- 巴比塔=Barbita
- 转轮机枪=súng máy nòng xoay
- 枪炮声=tiếng súng pháo
- 大只佬=to con
- 赐予它=ban cho nó
- 电子通行证=giấy thông hành điện tử
- 数字研究院=Viện nghiên cứu số
- 联网=kết nối mạng
- 电子账户=tài khoản điện tử
- 荒原=hoang nguyên
- 卫府荒原=hoang nguyên Vệ Phủ
- 排着队=xếp hàng
- 冰海市=thành phố Băng Hải
- 伊战=Chiến tranh Iraq
- 更合理=càng hợp lý
- 遗传病=bệnh di truyền
- 孬不拉=Gnoblars
- 细菌培养皿=khay nuôi cấy vi khuẩn
- 府山军事基地=Căn cứ quân sự Núi Phủ
- 虎鲸=Cá Voi Cọp
- 虎鲸运输机=máy bay vận tải Cá Voi Cọp
- 云蜓扑翼机=máy bay cánh chim Vân Đình
- 东侧=sườn đông
- 机动特遣队=đội đặc nhiệm cơ động
- 小心眼=tiểu tâm nhãn
- 伊赛尔=Issel
- 第三万人队=vạn người đội 3
- 移民局=cục di dân
- 政F=chính phủ
- 加工中心=trung tâm gia công
- 黑云峰=đỉnh Mây Đen
- 节列车车厢=toa tàu hỏa
- 一节=một toa
- 节车厢=toa tàu
- 舰艏=đầu hạm
- 第100山地师=Sư đoàn vùng núi 100
- 单兵作战能力=đơn binh tác chiến năng lực
- 肃清小组=tiểu tổ quét sạch
- 特战连=liên đội đặc chiến
- 餐卡=thẻ ăn
- 土豆烧肉=khoai tây kho thịt
- 打卡机=máy quẹt thẻ
- 打餐员=múc cơm viên
- 黏供体=CNN
- 马奶=sữa ngựa
- 乳制品=sữa chế phẩm
- 欧隆=Oron
- 油条港=Cảng Bánh Quẩy
- 节车箱=toa tàu
- 莫德里克=Modric
- 老鼠人=người chuột
- 那片山上=trên phiến núi kia
- 讨论帖=topic thảo luận
- 没过去的=không tới
- 烤肉饭=cơm thịt nướng
- 等等我=chờ ta
- 教你们的=dạy các ngươi
- 库马尔=Kumar
- 马库尔=Kumar
- 设计院=viện thiết kế
- 供应链=chuỗi cung ứng
- 先锋I型=Tiên Phong I
- G9突击步枪=súng trường xung kích G9
- 飞狐=Cáo Bay
- 着火箭弹=đạn phản lực
- 战术导弹=đạn đạo chiến thuật
- 完形生命体=hoàn hình sinh mệnh thể
- 实验室中=trong phòng thí nghiệm
- 问出身=hỏi xuất thân
- “忠诚”号=tàu “Trung Thành”
- 伊雷娜=Irena
- 生物书=sách sinh học
- 暴龙战士=Bạo Long Chiến Sĩ
- 卫府军事基地=Căn cứ quân sự Vệ Phủ
- 旅店=quán trọ
- 烧烤架=giá nướng BBQ
- 7营=Doanh 7
- 猎犬特种部队=Bộ đội đặc chủng Chó Săn
- 一团=Đoàn 1
- 一营=Doanh 1
- 二排=Bài 2
- 2连=Liên 2
- 1营=Doanh 1
- 联军指挥部=Bộ chỉ huy Liên quân
- 南方建设兵团=Binh đoàn Xây Dựng phương Nam
- 阿尔法特遣队=Đội đặc nhiệm Alpha
- 100山地师=Sư đoàn vùng núi 100
- 阿尔法机动特遣队=Đội đặc nhiệm cơ động Alpha
- 26号突击队=Đội đột kích 26
- 阿尔法特遣机动队=Đội đặc nhiệm cơ động Alpha
- 第七航空队=Đội không quân 7
- 第31万人队=Vạn người đội 31
- 开直升机的舒克=Shook Lái Trực Thăng
- 2号坦克=xe tăng 2
- 坍塌了两米=sụp xuống 2 m
- 天宫号空间站=Trạm không gian Thiên Cung
- 光荣号驱逐舰=Tàu khu trục Quang Vinh
- 大木勺=muỗng gỗ lớn
- 俘虏管理科=Khoa Quản lý Tù binh
- 俘虏科=Khoa Tù binh
- 后勤处=Phòng Hậu cần
- 永流河=sông Vĩnh Lưu
- 临时指挥部=Bộ chỉ huy Lâm thời
- 第四百人队=Trăm người đội 4
- 第三百人队=Trăm người đội 3
- 临时指挥部内=trong Bộ chỉ huy Lâm thời
- 挖两米=đào 2 m
- 科学考察站=Trạm khảo sát Khoa học
- 黑水街=phố Nước Đen
- 作战指挥部=Bộ chỉ huy Tác chiến
- 临时作战指挥部=Bộ chỉ huy Tác chiến lâm thời
- 敲钟的人=người gõ chuông
- 外交豁免权=quyền miễn trừ ngoại giao
- 永流之河=sông Vĩnh Lưu
- 市场管理委员会=Ủy ban Quản lý thị trường
- 人类复兴统一战线=Mặt trận Thống nhất Phục hưng Nhân loại
- 天庭号空间站=Trạm không gian Thiên Đình
- 生物研究基地=Căn cứ Nghiên cứu Sinh vật
- 冠军生物制药研究所=Viện nghiên cứu Dược phẩm sinh học Quán Quân
- 生物研究所=Viện nghiên cứu Sinh vật
- 大角鼠神教=Thần giáo Chuột Sừng Lớn
- 种子研究科=Khoa Nghiên cứu Hạt giống
- 工友会=Hội Công nhân
- 庆典自治委员会=Ủy ban Tự trị Lễ mừng
- 空军装备制造局=Cục Chế tạo Trang bị không quân
- 市政园林管理部门=Bộ môn Quản lý Quy hoạch thị chính
- 68号避难所=Sở tị nạn 68
- 装备制造局=Cục Chế tạo Trang bị
- 第26突击小队=Tiểu đội đột kích 26
- 市民自治委员会=Ủy ban Thị dân Tự trị
- 对比斯特镇=đối Trấn Bicester
- 比斯特堡=Pháo đài Bicester
- 皇家第一铸造厂=Xưởng đúc hoàng gia 1
- 在地精兵团=tại Binh đoàn Địa Tinh
- 第三千人队=Ngàn người đội 3
- 有后勤处=có Phòng Hậu cần
- 第二千人队=Ngàn người đội 2
- 第七万人队=Vạn người đội 7
- 第八万人队=Vạn người đội 8
- 比斯特镇=Trấn Bicester
- 科学委员会=Ủy ban Khoa học
- 收容计划组=Tổ kế hoạch Thu dụng
- 整肃计划组=Tổ kế hoạch Thanh trừng
- 科委会=Ủy ban Khoa học
- 调查司=Tư Điều tra
- 航空科=Khoa Hàng không
- 特殊计划组=Tổ kế hoạch Đặc thù
- 外务司=Tư Ngoại vụ
- 第七百人队=Trăm người đội 7
- 三号绿洲=Ốc đảo 3
- 二号绿洲=Ốc đảo 2
- 第五万人队=Vạn người đội 5
- 第一飞行编队=Biên đội 1 phi hành
- 第一飞行中队=Trung đội 1 phi hành
- 第11百人队=Trăm người đội 11
- 第1支援中队=Trung đội 1 Chi viện
- 第一航空中队=Trung đội 1 Không quân
- 第一陆航中队=Trung đội không-lục 1
- 第四万人队=Vạn người đội 4
- 第11支援中队=Trung đội 11 Chi viện
- 第一千人队=Ngàn người đội 1
- 一整只弹夹=nguyên một băng đạn
- 白磷弹=lựu đạn phốt pho trắng
- 彼得=Peter
- 班奇=Bunch
- 守住=bảo vệ
- 医疗兵=quân y
- 旧仓库=kho hàng cũ
- 不错的价=không tồi giá
- 废土上=trên Phế Thổ
- 巨人们=các người khổng lồ
- 军列=tàu hỏa quân sự
- 着火炮=hỏa pháo
- 重型臼炮=pháo cối hạng nặng
- 开玩具车的贝塔=Beta Lái Xe Đồ Chơi
- 有用武之地=có nơi dùng võ
- 等离子体引擎=động cơ plasma
- 河谷=Lòng Chảo
- 生产队=đội sản xuất
- 卫府平原=bình nguyên Vệ Phủ
- 卫府市=thành phố Vệ Phủ
- 府庄=Phủ Trang
- 卫河=sông Vệ
- 隔离区=khu cách ly
- 尸山骨海=thi sơn cốt hải
- 十峰山=núi Mười Đỉnh
- 白骨路=đường Bạch Cốt
- 雪峰路=đường Tuyết Phong
- 血峰=đỉnh Máu
- 建设兵团=Binh đoàn Xây Dựng
- 巨石成=Thành Đá To
- 天堂之战=Trận chiến Thiên Đường
- 致命的创伤=vết thương trí mạng
- 毫米=mm
- 格瑞=Gray
- 石角部落=Bộ lạc Đá Nhọn
- 炮绳=dây pháo
- 一两米=một hai met
- 市中央=trung tâm thành phố
- 卫府=Vệ Phủ
- 和美食=cùng thức ăn
- 府山=núi Phủ
- 卫水=sông Vệ
- 一两千=một hai ngàn
- 血山=Huyết Sơn
- 莱山=Lai Sơn
- 唐风=Đường Phong
- 艾德姆=Adam
- 军事法庭=toà án binh
- 戴蒙=Dimon
- 螳螂刀=đao bọ ngựa
- 把螳螂刀=thanh đao bọ ngựa
- 昆特牌=bài Gwent
- 牌组=tổ bài
- 中立卡=thẻ trung lập
- 尼弗迦德=Nilfgaardian
- 天气卡=thẻ thời tiết
- 英雄卡=thẻ anh hùng
- 领主卡=thẻ lãnh chúa
- 陷阱卡=thẻ bẫy rập
- 魔法卡=thẻ ma pháp
- 装备卡=thẻ trang bị
- 酒馆内=trong quán rượu
- 牌桌=bàn bài
- 青眼白龙=rồng trắng mắt xanh
- 卡片=thẻ
- 卡包=bao thẻ
- 昆特镇=Trấn Gwent
- 兽王=Thú Vương
- 人皇=Nhân Hoàng
- 意识之海=biển ý thức
- 意识之海中=trong biển ý thức
- 那种情况下=dưới cái loại này tình huống
- 横断山脉=dãy núi Hoành Đoạn
- 断刃山=núi Đoạn Nhận
- 第100机械化山地师=Sư đoàn cơ giới hóa vùng núi 100
- 黑云山=núi Mây Đen
- 归根结柢=nói đến cùng
- 利乌姆=Lium
- 梅卡尔=Mecal
- 光荣军=Quân Quang Vinh
- 忠诚号飞艇=Tàu bay Trung Thành
- 忠诚号=Tàu Trung Thành
- 岩斧氏族=Thị tộc Rìu Đá
- 林尚文=Lâm Thượng Văn
- 摘桃子=hái quả đào
- 洗了=rửa sạch
- 人口买卖=mua bán dân cư
- 你是我的仆人=ngươi là người hầu của ta
- 我们的家人=người nhà của chúng ta
- 放开了他的肩膀=buông ra hắn bả vai
- 谁的帮助下=dưới sự trợ giúp của ai
- 一周之前=một tuần trước
- 民防办公室=Văn phòng Dân phòng
- 加仑=Gallon
- 超发货币=siêu lạm phát
- 加仑币=đồng Gallon
- 普通法=thông luật
- 消防局=Cục Phòng cháy
- 普拉斯德=Prasad
- 开饭的点=giờ ăn cơm
- 自决=tự quyết
- 金加仑=Gallon Vàng
- 港务=cảng vụ
- 农药=thuốc bảo vệ thực vật
- 平均分到=bình quân phân chia đến
- 从昏迷中=từ trong hôn mê
- 野战医院=bệnh viện dã chiến
- 铁牌=thẻ sắt
- 谢我们=cảm tạ chúng ta
- 阿赫塔=Ahta
- 地带过=mà mang qua
- 新钱=tiền mới
- 老钱=tiền cũ
- 挑大粪=gánh phân
- 玉米粥=cháo bắp
- 酸豆角=đậu que chua
- 黄面包=bánh mì vàng
- 美食=đồ ăn
- 猴子屁股=mông khỉ
- 停火协议=hiệp nghị ngừng bắn
- 下班的点了=giờ tan tầm
- 库区=khu nhà kho
- 达利亚=Dalia
- Z府=chính phủ
- 肥的流油=béo chảy mỡ
- 卫队=đội hộ vệ
- 行商们=các lái buôn
- 酒店门口=cửa khách sạn
- 扎伊德=Zaid
- 布加拉=Bugara
- 香肠大亨=trùm lạp xưởng
- 商人协会=Hiệp hội Thương nhân
- 伊卡布=Ikab
- 一百多=hơn một trăm
- 劳动法=luật lao động
- 吃的土=ăn đất
- 家门=cửa nhà
- 修桥=dựng cầu
- 凯旋=Khải Hoàn
- 四阶段=giai đoạn 4
- 蕉头湾=Vịnh Đầu Chuối
- 南角=góc nam
- 猛虎旗=cờ mãnh hổ
- 格尔吉特=Gergit
- 中装=trung trang
- 很容易的事情=chuyện thực dễ dàng
- 他的事=hắn chuyện
- 影子港口=cảng bóng ma
- 飞翔的猪=Lợn Bay
- 一颗星球=một tinh cầu
- 别叫我们=đừng gọi chúng ta
- 巴夏克=Basak
- 西帆=Saifan
- 西帆港=Cảng Saifan
- 西帆城=Thành Saifan
- 纳西特州=Châu Nasit
- 一两=một lạng
- 分局长=phân cục trưởng
- 胡耶=Huye
- 焦土=đất khô cằn
- 来天都=tới Thiên Đô
- 之事务=sự vụ
- 一周之后=một tuần sau
- 码头上=trên bến tàu
- 轻工业品=sản phẩm công nghiệp nhẹ
- 种植园=vườn gieo trồng
- 太低效=hiệu suất quá thấp
- 约杜=Jodu
- 蛇族=tộc Rắn
- 城区=thành khu
- 骑自行车=cưỡi xe đạp
- 压力阀=van áp lực
- 今日起=từ hôm nay
- 分社=chi nhánh
- 总督办公室=văn phòng tổng đốc
- 造纸厂=xưởng giấy
- 蓄水箱=két nước
- 苏尼=Suni
- 港口办公室=văn phòng cảng
- 进口价=giá nhập khẩu
- 水价格=giá nước
- 拉肯=Laken
- 兵工厂=xưởng công binh
- 海藻林=rừng rong biển
- 大家伙=đại gia hỏa
- 小队频道=kênh tiểu đội
- 东汶=Đông Vấn
- 墙头草=cỏ đầu tường
- 门推开了=cửa bị đẩy ra
- 一两只=một hai con
- 八十多海里=hơn 80 hải lí
- 办公室的门口=cửa văn phòng
- 海的对岸=bờ biển đối diện
- 广播室=phòng phát thanh
- 势微=thế vi
- 快撤退=mau rút lui
- 一两个=một hai cái
- 一两个人=một hai cá nhân
- 考察船=thuyền khảo sát
- 十公里外=ngoài mười km
- 光荣号=Tàu Quang Vinh
- 寒夜号=Tàu Đêm Lạnh
- 上下线=lên xuống tuyến
- 一下线=vừa hạ tuyến
- 威克岛=Đảo Wake
- 小鱼人=người cá nhỏ
- 居民们=các cư dân
- 重工业基地=căn cứ công nghiệp nặng
- 军人们=các quân nhân
- 运输船=thuyền vận chuyển
- 海底采矿船=thuyền lấy quặng đáy biển
- 李明辉=Lý Minh Huy
- 黑屋子=phòng tối
- 潜艇制造厂=xưởng chế tạo tàu ngầm
- 弹药工厂=xưởng đạn dược
- 巡洋舰=tàu tuần dương
- 我们的事务=chúng ta sự vụ
- 沙洲岛=Đảo Đất Bồi
- 声呐屏幕上=trên màn hình sonar
- 铁螃蟹=cua sắt
- 十九名=mười chín danh
- 潜了下去=lặn đi xuống
- 林诺=Lâm Nặc
- 功能区域=khu vực công năng
- 一两场=một hai trận
- 这人头=này đầu người
- 海军基地=căn cứ hải quân
- 鲨齿=Răng Cá Mập
- 极地=Địa Cực
- 北联邦=Bắc Liên Bang
- 物料=vật liệu
- 两个月内=trong vòng hai tháng
- 海底淡水管道=ống dẫn nước ngọt đáy biển
- 秩序的破坏者=kẻ phá hư trật tự
- 上上一代=trước nữa một thế hệ
- 许愿机=máy ước nguyện
- 生活区=khu sinh hoạt
- 杨立荣=Dương Lập Vinh
- 王四海=Vương Tứ Hải
- 三年战争期间=thời kỳ chiến tranh ba năm
- 成文本=thành văn bản
- 伺机而动地=tùy thời mà động
- 天宫号=Trạm Thiên Cung
- 那些人们=những người đó
- 废土客们=các Phế Thổ khách
- 人造岛=đảo nhân tạo
- 空天护卫舰=tàu hộ vệ không gian
- 星舰=tàu không gian
- 军用港=cảng quân dụng
- 海涯号=Tàu Hải Nhai
- 瓦罗=Varo
- 王帕=Vương Mạt
- 外面的人=người bên ngoài
- 西沙=XX
- 指挥所内=trong sở chỉ huy
- 通讯室=phòng thông tin
- 唇缝=kẽ môi
- 南部海域幸存者联盟=Liên minh người sống sót vùng biển Phương Nam
- 南海联盟=Liên minh biển Nam
- 盖学校=xây trường học
- 盖医院=xây bệnh viện
- 南部海域联盟=Liên minh vùng biển Phương Nam
- 仅仅依靠=chỉ dựa vào
- 红树林=rừng đước
- 马夫镇=Trấn Groom
- 有理想城=có Thành Lý Tưởng
- 镇民们=các trấn dân
- 第1号决议=quyết nghị số 1
- 共同体=cộng đồng
- 有马=có ngựa
- 牛棚=lều bò
- 空屋子=phòng trống
- 就是地=chính là đất
- 家人=Người Nhà
- 登天=Lên Trời
- 半岁蹉跎=Tha Đà Nửa Năm
- 蹉跎=Tha Đà
- 斗牛犬=chó Bull
- 受苦难=chịu đau khổ
- 熊熊=hừng hực
- 拉西=Lassi
- 复仇者联盟第一兵团=Binh đoàn Liên minh Kẻ báo thù 1
- 罗威尔=Lowell
- 罗威尔营地=doanh địa Lowell
- 自己的眼睛=chính mình mắt
- 无人机的指引下=dưới sự chỉ dẫn của máy bay không người lái
- 振聋发聩=đinh tai nhức óc
- 苏尼尔=Sunil
- 出口总额=tổng ngạch xuất khẩu
- 拳头=nắm tay
- 硬不硬=cứng không cứng
- 金骆驼=Lạc Đà Vàng
- 金狮币=Sư Tử Vàng
- 暴.动=bạo động
- 外长办公室=văn phòng ngoại trưởng
- 念道=đọc
- 贾伊=Jai
- 维克拉姆=Vikram
- 库纳尔=Kunal
- 涉水性=thiệp thủy tính
- 上油=thay dầu
- 山河入梦=Sơn Hà Nhập Mộng
- 零冲=Linh Trùng
- 铁盆=chậu sắt
- 红土地=đất đỏ
- 泥饼=bánh bùn
- 淡水螺=ốc nước ngọt
- 鹰嘴豆=đậu gà
- 二两月光=Hai Lượng Ánh Trăng
- 阿诺=Arnold
- 版本初生=Phiên Bản Mới Sinh
- 动物世界=thế giới động vật
- 金加仑港口=Cảng Gallon Vàng
- 消防站=Trạm Phòng cháy
- 港务局=Cục Cảng vụ
- “海豚”号=“Cá Heo Biển”
- 韩明月=Hàn Minh Nguyệt
- 288号避难所=Sở tị nạn 288
- 数据修复=phục hồi dữ liệu
- 档案整理=sắp xếp hồ sơ
- 牛群=đàn bò
- 生态保留区=khu bảo tồn sinh thái
- 行政区划=khu vực hành chính
- 去城市化=giảm đô thị hóa
- 从无秩序社会=từ xã hội vô trật tự
- 有秩序社会=xã hội có trật tự
- 阿布希克=Abhik
- 小白鼠=chuột bạch
- 研究员们=các nghiên cứu viên
- 反叛的幸存者们=những người sống sót phản loạn
- 加拉万=Garava
- 程外长=Trình ngoại trưởng
- 阿赖扬=Arayan
- 那双刀旗=kia cờ song đao
- 双刀旗=cờ song đao
- 灰狼旗=cờ sói xám
- 就会死人=liền sẽ chết người
- 戈帕尔=Gopal
- 骑士一路=Đường Kỵ Sĩ 1
- 其他族裔=tộc duệ khác
- 鼠族人=Chuột tộc nhân
- 蛇族人=Xà tộc nhân
- 不差钱=không thiếu tiền
- 数人头=đếm đầu người
- 伪装网下=dưới lưới ngụy trang
- 拉杰什=Rajesh
- 我们要找的人=người chúng ta muốn tìm
- 贾廷=Jatin
- 塔伦=Taron
- 迪利普=Dilip
- 没放过一枪=không bắn một súng
- 青壮年=thanh tráng niên
- 点了下脑袋=gật đầu
- 地点了下脑袋=mà gật đầu
- X-1=X-1
- 抢滩登陆=đổ bộ bờ biển
- 卡皮尔=Kapil
- 千柱之城=Thành Ngàn Trụ
- 机匣中=trong hộp máy
- 马族=tộc Ngựa
- 牛族=tộc Bò
- 日族=tộc Mặt Trời
- 装甲单位=đơn vị bọc giáp
- 铁拳火箭筒=ống phóng hỏa tiễn nắm đấm sắt
- 铁拳=nắm đấm sắt
- 反坦克武器=vũ khí phản xe tăng
- 厄加特=Urgot
- 克拉芭集市=chợ Klaba
- 指挥频道=kênh chỉ huy
- 战略地图=bản đồ chiến lược
- 围点打援=vây điểm diệt viện
- 克拉芭=Klaba
- 来活了=có việc
- 东西两边=đông tây hai bên
- 广播站=trạm phát thanh
- 产自理想城=sản xuất từ Thành Lý Tưởng
- 泥巴路上=trên đường bùn
- 和亲人=cùng thân nhân
- 绿底的双刀旗=cờ song đao nền lục
- 洋葱汁=nước hành tây
- 其他房子里=trong phòng khác
- 反装甲武器=vũ khí phản bọc giáp
- 凌晨五点=rạng sáng 5 giờ
- 椅子上=trên ghế
- 克拉芭市场=chợ Klaba
- 炮兵队=đội pháo binh
- 地向前冲锋=mà xung phong về phía trước
- 萨蒂什=Satish
- 围三厥一=vây ba thả một
- 把手底下的人=đem trong tay người
- 集中了所有=tập trung tất cả
- 一千余=hơn một ngàn
- 月族=tộc Mặt Trăng
- 市场门口=cổng chợ
- 亲卫们=các thân vệ
- 伪装网=lưới ngụy trang
- 马努=Manu
- 野战炮=pháo dã chiến
- 一两发=một hai phát
- 火箭弹=đạn hỏa tiễn
- 炮声=tiếng pháo
- 白的像纸=trắng như giấy
- 民兵们=các dân binh
- 种.族=chủng tộc
- 山脉=dãy núi
- 月神=Thần Mặt Trăng
- 聚居地内=trong nơi tụ cư
- 聚居地外=ngoài nơi tụ cư
- 该地区=khu vực này
- 黏合国=Nhầy Hợp Quốc
- 在内政部=tại Bộ Nội chính
- 赛桑=Saisan
- 马尼什=Manish
- 晚宴上=trên tiệc tối
- 出海口=cửa ra biển
- 要逃命=muốn đào mệnh
- 占比=chiếm tỷ lệ
- 宣传画像=tranh ảnh tuyên truyền
- 猛虎军=Quân Mãnh Hổ
- 黑豹军=Quân Báo Đen
- 市民们=các thị dân
- 黏共体会议=Hội nghị CNN
- 冰海城=Thành Băng Hải
- 无息贷款=cho vay không lãi suất
- 内河港口=cảng nội hà
- 吃几顿=ăn mấy bữa
- 念过书=đã đi học
- 交易税=thuế giao dịch
- 哑弹=đạn xịt
- 陈艇长=Trần thuyền trưởng
- 开膛者=kẻ mổ bụng
- 狼神=Thần Sói
- 狼族=tộc Sói
- 蓝皮变种人=người biến chủng da lam
- K-10外骨骼=xương vỏ ngoài K-10
- 一千多=hơn một ngàn
- 两周=hai tuần
- 个人头=đầu người
- 巡逻区=khu tuần tra
- 最坏的打算=tính toán xấu nhất
- 主动声呐=sonar chủ động
- 五百多=hơn 500
- 深潜服=áo lặn sâu
- 人口贸易=mua bán dân cư
- 器官贩卖=buôn bán khí quan
- 到死亡海岸=đến Bờ Tử Vong
- 凌晨四点=rạng sáng bốn giờ
- 牛角=sừng bò
- 牛肚=bụng bò
- 环形岛的港口=cảng Đảo Vòng Tròn
- 帕鲁=Palu
- 永流河畔=bờ sông Vĩnh Lưu
- 西岚币=đồng Xilan
- 警卫局=Cục Cảnh vệ
- 港口警卫局=Cục Cảnh vệ cảng
- 门卫亭=cabin bảo vệ
- 地上浮=mà nổi lên
- 港口的控制权=quyền khống chế cảng
- 港口区=khu cảng
- 岸防能力=năng lực phòng thủ bờ biển
- 舰炮=pháo hạm
- 西岚人=người Xilan
- 曼达尔=Mandal
- 郁金香一号街=phố Tulip 1
- 安着路灯=lắp đèn đường
- 比哈里=Bihari
- 尼哈克=Nihak
- 那起袭击=vụ tập kích kia
- 驮日神牛=Thần Bò Cõng Mặt Trời
- 警长=cảnh sát trưởng
- 警卫队总队=Tổng đội Cảnh vệ
- 不当=không làm
- 我当=ta làm
- 你们请放心=xin mọi người yên tâm
- 正说话间=đang nói chuyện
- 对火力=đối hỏa lực
- 晨分时刻=buổi sáng thời khắc
- 晨分时刻的寂静=buổi sáng yên tĩnh thời khắc
- 郁金香街=phố Tulip
- 牲口们=đàn gia súc
- 观察手=tay quan sát
- 他的枪管=ống súng của hắn
- 没什么两样=không khác
- 阿比南=Abhinan
- 门角=góc cửa
- 叫阴差阳错=kêu Trời Xui Đất Khiến
- 一步登天=Một Bước Lên Trời
- 没有家人=Không Có Người Nhà
- 微波炉=lò vi sóng
- 是出口到=là xuất khẩu đến
- 把突击步枪=cây súng trường xung kích
- 门背后=sau cửa
- 税务局=Cục Thuế vụ
- 古拉曼基=Gulamanki
- 变.太=biến thái
- 小山=núi nhỏ
- 存储卡=thẻ nhớ
- 废纸=giấy vụn
- 熊样=hùng dạng
- 港区=khu cảng
- 天都=Thiên Đô
- 军事顾问=cố vấn quân sự
- 货运星舰=tinh hạm chở hàng
- 巫驮=Wuto
- 西岚=Xilan
- 阴差阳错=Trời Xui Đất Khiến
- 他的人=hắn người
- 音叉=Trời Xui
- 金色沙丘电影院=Rạp chiếu phim Cồn Cát Vàng
- 婆罗海=biển Bharat
- 米萨=Misa
- 金加仑港=Cảng Gallon Vàng
- 百越行省=hành tỉnh Baiyue
- 70号避难所=Sở tị nạn 70
- 贝利=Bailey
- 环形岛=Đảo Vòng Tròn
- 南部群岛=Quần đảo Nam Bộ
- 百越海峡=eo biển Baiyue
- 百越=Baiyue
- 平方公里=km2
- 海鸥港=Cảng Hải Âu
- 肉肉号=Tàu Thịt Thịt
- 木达=Muda
- 长官=trưởng quan
- 西岚帝国=Đế quốc Xilan
- 公里=km
- 肉肉港=Cảng Thịt Thịt
- 孙岳池=Tôn Nhạc Trì
- 牛马集团=Tập đoàn Trâu Bò
- 公斤=kg
- 班特诺=Banteno
- 一星=1 sao
- “裁决者”号=Tàu “Tài Quyết”
- 奎克=Quick
- 班诺特=Banteno
- 小易=Tiểu Dịch
- 综合管理部=Bộ Quản lý Tổng hợp
- 秦俊才=Tần Tuấn Tài
- 理事会=Ban Trị sự
- 黏菌研究共同体=Cộng đồng Nghiên cứu Nấm Nhầy (CNN)
- 黏共体=CNN
- 东扩派=phái đông khoách
- 二星=2 sao
- 西斯提尔=Sistil
- 女仆长=hầu gái trưởng
- 平米=m2
- 布琳娜=Brenna
- 诺雷格=Norregg
- 等离子体=plasma
- 南群岛联邦=Liên bang quần đảo phương Nam
- 南部海域=vùng biển Phương Nam
- 苦味酸=axit picric
- LV=Level
- 施隆市=thành phố Thi Long
- 滨海港区=Khu Cảng Mới
- 滨海住宅区=khu dân cư Tân Hải
- 平方米=m2
- 水箭龟=Blastoise
- 憨八龟=Tortoise
- 查宁=Channing
- 北岛=Đảo Bắc
- 总统府=phủ tổng thống
- 蒙戈=Mongo
- 查拉斯=Chalas
- 珊瑚城=Thành San Hô
- 巴威岛=Đảo Bavi
- 安乐岛=Đảo Yên Vui
- 薯条港=Cảng Khoai Tây Chiên
- 牛马号=Tàu Trâu Bò
- 牛马号飞艇=Tàu bay Trâu Bò
- 23世纪=thế kỷ 23
- 陶钢=thép gốm
- 抗机械冲击=kháng sốc cơ học
- 青灯古酒=Thanh Đăng Cổ Tửu
- 一星期=một tuần
- 百越海峡开发有限公司=Công ty TNHH khai phá eo biển Baiyue
- 宋海宁=Tống Hải Ninh
- 莫加维=Mogawi
- 西北风=Gió Tây Bắc
- 总督府=phủ tổng đốc
- 青灯=Thanh Đăng
- 环形港=Cảng Vòng Tròn
- 净资产=tài sản tịnh
- “铁壁”=“Vách Sắt”
- “霞光”=“Ráng Màu”
- “龙骑兵”=“Long Kỵ Binh”
- “探险家”号=“Nhà Thám Hiểm”
- 醋栗=Lý Gai
- 桑茹=Sanju
- 西北风号=Tàu Gió Tây Bắc
- 城主府=phủ thành chủ
- 银月湾=Vịnh Trăng Bạc
- 史迪威=Stilwell
- 港务办公室=văn phòng cảng vụ
- 疏水性=chất kị nước
- 金色海岸=Bờ biển Kim Sắc
- 醉卧笑伊人=Say Nằm Cười Người Kia
- 一人酒馆=Quán Rượu Một Người
- 黄光伟=Hoàng Quang Vĩ
- 蓝皮肤=da lam
- 水生变种人=người biến chủng thủy sinh
- 风能=phong năng
- 日内瓦=Genève
- 飞艇加氢站=trạm bơm hydro tàu bay
- 地精观察报=Báo quan sát Địa Tinh
- 加拉瓦=Garava
- 西岚王朝=Vương triều Xilan
- 白象塔=Tháp Voi Trắng
- 白象城=Thành Voi Trắng
- 尼扬=Nyan
- 巴布鲁=Babru
- 外交部长=Bộ trưởng Ngoại Giao
- 银月湾一带=vùng Vịnh Trăng Bạc
- 伊人酒馆=Quán rượu Người Kia
- 海军参谋部=Bộ Tham mưu Hải quân
- 声呐=sonar
- 幕僚长=phụ tá trưởng
- 阿尔组=Arzu
- 海豚号=Tàu Cá Heo Biển
- 陈建宏=Trần Kiến Hoành
- 艇长=thuyền trưởng
- 俄亥俄级=lớp Ohio
- 别尔哥罗德号=Tàu Belgorod
- 李世豪=Lý Thế Hào
- 海军指挥部=Bộ chỉ huy Hải quân
- 百越海峡开发公司=Công ty khai phá eo biển Baiyue
- 薯条=khoai tây chiên
- 辛格=Singh
- 阿奇姆=Achim
- 绿皮肤=da lục
- 嚎哭岩=bãi đá Khóc Thét
- 周哲辉=Chu Triết Huy
- 百越公司=Công ty Baiyue
- 铁塔组织=tổ chức Tháp Sắt
- 金加伦港=Cảng Gallen Vàng
- 灰狼军=Quân Sói Xám
- 迪让=Dijang
- 第一摩托千人队=ngàn người đội cơ giới 1
- 第一装甲摩托千人队=ngàn người đội cơ giới bọc giáp 1
- 磷酸镁铵=Có Cái Mĩ Lữ
- 捡垃圾=Nhặt Rác
- 裁决者号=Tài Quyết
- 委里奇=Velrich
- 卡洛夫=Karloff
- 远西城=Thành Viễn Tây
- 三星=3 sao
- 未来主义报=Báo Chủ Nghĩa Tương Lai
- 云间大学=Đại học Vân Gian
- 夜之城=Dạ Thành
- 猎鹰城协议=Hiệp nghị Thành Liệp Ưng
- 委员长=ủy viên trưởng
- 瓦力=Wali
- 第二十六突击队=Đội đột kích 26
- 顾伟=Cố Vĩ
- 杨凯=Dương Khải
- 启蒙=Vỡ Lòng
- 启蒙会=Hội Vỡ Lòng
- 孟亮=Mạnh Lượng
- 拉玛=Rama
- 希维尔=Sivir
- 庄岚=Trang Lam
- 开拓城=Thành Khai Thác
- 荆棘兵团=Binh đoàn Bụi Gai
- 沪上=Hỗ Thượng
- 基修=Kishu
- 长月集团=Tập đoàn Trường Nguyệt
- 醒了就困=Tỉnh Liền Ngủ
- 财政部=Bộ Tài chính
- 孙睿才=Tôn Duệ Tài
- 锦河市=thành phố Cẩm Hà
- 尘埃镇=trấn Bụi
- 我想静静=Ta Muốn Lẳng Lặng
- 静静=Lẳng Lặng
- 古尔丹=Gul'dan
- 使馆街=phố Sứ Quán
- 理想大酒店=khách sạn Lý Tưởng
- 库米特=Kumit
- 玫瑰=Hoa Hồng
- 跃马行省=hành tỉnh Dược Mã
- 周贤霖=Chu Hiền Lâm
- 水坝城=Thành Đập Nước
- 杨岩=Dương Nham
- 工人报=Báo Công Nhân
- 农业报=Báo Nông Nghiệp
- 时尚周刊=Tuần san Thời Thượng
- 凯希=Casey
- 程言=Trình Ngôn
- 工业部=Bộ Công Nghiệp
- 皮鲁=Pirou
- 沃菲尔=Warfield
- 葛妮思=Gurneys
- 赛丽特=Celite
- S币=S–coin
- 洛维特=Lovett
- 危机应对办公室=Văn phòng Ứng đối Nguy cơ
- 危机办公室=Văn phòng Nguy cơ
- 莱斯顿=Reston
- 战建委=Ủy ban Trùng kiến
- 火石集团=Tập đoàn Đá Lửa
- 议长=nghị trưởng
- 前行长=tiền ngân hàng trưởng
- 肯特=Kent
- 迪恩帮=Bang Dean
- 毒药帮=Bang Độc
- 霍拉卡=Horaka
- 麦尔斯=Myers
- 赵天干=Triệu Thiên Càn
- 杨小羊=Dương Tiểu Dương
- 秦柏天=Tần Bách Thiên
- 大角鹿神=Thần Lộc Sừng Lớn
- 张正阳=Trương Chính Dương
- 松果木农庄=nông trường Quả Tùng
- 吴文周=Ngô Văn Chu
- 李锦荣=Lý Cẩm Vinh
- 铁塔=Tháp Sắt
- 海涯行省=hành tỉnh Hải Nhai
- 大角鼠=Chuột Sừng Lớn
- 欧格=Oger
- 欧鲁=Ouru
- 劳模=Chiến Sĩ Thi Đua
- 皮城伞兵=Piltover Lính Dù
- 咆孝者=Kẻ Rít Gào
- 两米来高=cao tới 2 mét
- s+=S+
- 马贺昌=Mã Hạ Xương
- 肖志学=Tiêu Chí Học
- 周某=Chu Mỗ
- 孔令开=Khổng Lệnh Khai
- 希望农场=Nông trường Hy Vọng
- 魏明=Ngụy Minh
- 奇点城=Thành Kỳ Điểm
- 赫亚=Hija
- 加恩=Garn
- 戈摩=Gomo
- 杨河=Dương Hà
- 马忠贤=Mã Trung Hiền
- 刘磊=Lưu Lỗi
- 罗飞辉=La Phi Huy
- 千夫长=ngàn phu trưởng
- 李亮川=Lý Lượng Xuyên
- 亮川=Lượng Xuyên
- 茵茵=Nhân Nhân
- 小羊=Tiểu Dương
- 裁判庭=Tòa Tài Phán
- 行刑者=người hành hình
- 海涯=Hải Nhai
- 李捷=Lý Tiệp
- 吴辙=Ngô Triệt
- 03号方案=phương án 03
- 技术部=Bộ Kỹ thuật
- 生产部=Bộ Sản xuất
- 心灵干涉技术=kỹ thuật can thiệp tâm linh
- 罗乾=La Càn
- 库鲁=Kuru
- 奇部落=bộ lạc Kỳ
- 梯N梯=TNT
- 何安水=Hà An Thủy
- 中洲大陆=đại lục Trung Châu
- 战后重建委会=Ủy ban Trùng kiến Hậu chiến
- 肖岳=Tiêu Nhạc
- 对火炬教会=đối Giáo hội Ngọn Lửa
- 尤尔=Yule
- 赵飞宇=Triệu Phi Vũ
- 比邻星=Cận Tinh
- 南门二A=Nam Môn 2A
- 给人联=cho Liên minh Nhân Loại
- 彷生学=phỏng sinh học
- 刘有熊=Lưu Hữu Hùng
- 两米多高=cao hơn 2 mét
- 鸡兄=Gà huynh
- 伏地劳模=Quỳ Sát Đất Chiến Sĩ Thi Đua
- 小书虫=Tiểu Mọt Sách
- 伽恩=Garn
- 晓小笑书虫=Hiểu Tiểu Tiếu Mọt Sách
- rpg=RPG
- 灭火行动=hành động Dập Lửa
- 锦河行省=hành tỉnh Cẩm Hà
- 虾仁猪心=Giết Người Tru Tâm
- 舒克=Shook
- 德禄=Deloitte
- 波音=Boeing
- 奇美拉=Chimera
- 阿尔祖=Arzu
- 赤貘=Heo Vòi Đỏ
- 唐鹤=Đường Hạc
- 着火炬教会=Giáo hội Ngọn Lửa
- 日内瓦公约=Công ước Genève
- 结论博士=tiến sĩ Kết Luận
- 霍格=Hogg
- 冠军生物研究所=Viện nghiên cứu sinh học Quán Quân
- 泡利不相容原理=nguyên lý loại trừ Pauli
- 库珀对=cặp Cooper
- 戴维=Davy
- 奥谢罗夫=Osheroff
- ‘冠军’制药研究所=Viện nghiên cứu dược ‘ Quán Quân ’
- 亨克=Henk
- 郑柳树=Trịnh Liễu Thụ
- 离奇点城=cách Thành Kỳ Điểm
- 吴庞飞=Ngô Bàng Phi
- 杨高山=Dương Cao Sơn
- 小汪=Tiểu Uông
- 对方长=đối Phương Trường
- 西娅=Thea
- 卫生部=Bộ Vệ sinh
- 上山打老虎=Lên Núi Đánh Hổ
- 100号避难所=Sở tị nạn 100
- 天水支流=nhánh sông Thiên Thủy
- 黑石部落=bộ lạc Hắc Thạch
- 婆罗半岛=bán đảo Bharat
- 我负责先死=Ta Phụ Trách Chết Trước
- 门罗=Munroe
- 沃菲特=Warfit
- 斯特镇=Trấn Ster
- 鬼脸虫=bọ mặt quỷ
- 致远号=Tàu Trí Viễn
- 鬼面虫=bọ mặt quỷ
- B40层=tầng B40
- B51层=tầng B51
- B100层=tầng B100
- 克雷格=Craig
- 监狱长=ngục giam trưởng
- 铃铛=Lục Lạc
- 不省人事=Bất Tỉnh Nhân Sự
- 古格尔=Gugl
- 乔尹=Joen
- 剩蛋老人=Ông Già Thừa Trứng
- 剩蛋=Thừa Trứng
- 饿势力=Đói Thế Lực
- 向饿势力低头=Hướng Đói Thế Lực Cúi Đầu
- 大猪蹄=Đại Móng Heo
- 西亚=Thea
- 李树洞=Lý Thụ Động
- 酸雾=sương mù axit
- 37重骑枪=súng hạng nặng 37
- 方法博士=tiến sĩ Phương Pháp
- 科学道德委员会=Ủy ban Đạo đức Khoa học
- B7层=tầng B7
- 辛迪森=Cindison
- 生态保护区=khu bảo hộ sinh thái
- 奥多=Oda
- 复活广场=Quảng trường Sống Lại
- 成了一团=thành một đoàn
- 中午三时=buổi chiều 3 giờ
- 凌晨12点=nửa đêm 12 giờ
- 新时代数据大厦=cao ốc dữ liệu Tân Thời Đại
- 第14万人队=Vạn người đội 14
- 14万人队=Vạn người đội 14
- 后勤部门=bộ môn hậu cần
- 79号地下都市=đô thị dưới lòng đất số 79
- 79号方案=phương án số 79
- 广播=phát thanh
- 第十一步兵队=Đội bộ binh 11
- 530号=số 530