Không CP Thủy sam chi nhận [ Tổng Kimetsu no Yaiba + Naruto ] Chủ đề tạo bởi: XXX
Thủy sam chi nhận [ Tổng Kimetsu no Yaiba + Naruto ]
visibility723115 star15844 337
Hán Việt: [ tổng ] thủy sam chi nhận
Tác giả: Tam Thiên Thế
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: 369, 370
Thời gian đổi mới: 22-05-2021
Cảm ơn: 3314 lần
Thể loại: Diễn sinh, Không CP, Hiện đại , HE , Tình cảm , Manga anime , Huyền huyễn , Xuyên việt , Dị năng , Naruto , Thăng cấp lưu , Nhẹ nhàng , Hài hước , Ấm áp , Kim bài đề cử 🥇 , Linh dị thần quái , Thị giác nam chủ , Bungo Stray Dogs , Kimetsu no Yaiba
[ĐÃ EDIT NAME - NHIỆT LIỆT ĐỀ CỬ]
Một cái ninja chém ác quỷ, chém đại yêu, chém Kaguya, cuối cùng về nhà dưỡng lão chuyện xưa.
Đầu tiên là quỷ diệt / sa điêu / trụ diệt chi nhận.
Tag: Tổng mạnThiếu niên mạn
Từ khóa tìm kiếm: Vai chính: Izawa Sugi ┃ vai phụ: Mặt khác ┃ cái khác: Mặt khác
- 鬼杀队=Quỷ Sát Đội
- 伊泽=Izawa
- 伊泽杉=Izawa Sugi
- 宇髄=Uzui
- 天元=Tengen
- 火影=Hokage
- 千手=Senju
- 木叶=Konoha
- 扉间=Tobirama
- 大正=Taisho
- 鬼灭队=Quỷ Diệt Đội
- 宇髓=Uzui
- 日轮=Nichirin
- 音之呼吸=Âm Chi Hô Hấp
- 雷之呼吸=Lôi Chi Hô Hấp
- 蝴蝶=Kochou
- 香奈惠=Kanae
- 羽织=haori
- 忍,=Shinobu,
- 蝶屋=Điệp phủ
- 阿杉=Sugi
- 雏鹤=Hinatsuru
- 槙於=Makio
- 须磨=Suma
- 味增汤=súp miso
- 水之呼吸=Thủy Chi Hô Hấp
- 土之呼吸=Thổ Chi Hô Hấp
- 日之呼吸=Nhật Chi Hô Hấp
- 霹雳一闪=Phích Lịch Nhất Thiểm
- 岩之呼吸=Nham Chi Hô Hấp
- 岩柱=Nham Trụ
- 水柱=Thủy Trụ
- 富冈=Tomioka
- 义勇=Giyuu
- 鳞泷=Urokodaki
- 藤袭=Fujikasane
- 苦无=kunai
- 伊贺=Iga
- ko=K.O
- 森之呼吸=Sâm Chi Hô Hấp
- 新芽=Tân Nha
- 叶舞=Diệp Vũ
- 暗部=Anbu
- 叫真菰=gọi Makomo
- 真菰=Makomo
- 纲手=Tsunade
- 柱间=Hashirama
- 伊泽桑=Izawa-san
- 水车=Thủy Xa
- 黑奈=Kurona
- 胁差=hiếp soa
- 狭雾=Sagiri
- 蝴蝶忍=Kochou Shinobu
- 花柱=Hoa Trụ
- 上忍=Jonin
- 种花=Trung Hoa
- 产屋敷=Ubuyashiki
- 耀哉=Kagaya
- 鬼舞辻=Kibutsuji
- 无惨=Muzan
- 十二弦月=Thập Nhị Huyền Nguyệt
- 上六弦=Thượng Lục Huyền
- 下六弦=Hạ Lục Huyền
- 下弦=Hạ Huyền
- 上弦=Thượng Huyền
- 上弦二月=Thượng Huyền Nhị Nguyệt
- 童磨=Doma
- 佐助=Sasuke
- 万花筒=Mangekyou
- 写轮眼=Sharingan
- 音柱=Âm Trụ
- 天罗地网=Thiên La Địa Võng
- 花之呼吸=Hoa Chi Hô Hấp
- 御影梅=Ngự Ảnh Mai
- 香奈惠酱=Kanae-chan
- 下忍=Genin
- 忍!=Shinobu!
- 奈落之见=Nại Lạc Chi Kiến
- 忍小姐=Shinobu tiểu thư
- 紫藤屋=Tử Đằng phủ
- 悲鸣屿=Himejima
- 日向=Hyuga
- 神崎葵=Kanzaki Aoi
- 天音=Amane
- 时透=Tokito
- 无一郎=Muichiro
- 时透君=Tokito-kun
- 中忍=Chunin
- 风柱=Phong Trụ
- 不死川=Shinazugawa
- 实弥=Sanemi
- 香奈乎=Kanao
- 左近次=Sakonji
- 褂子=haori
- 手鬼=Thủ Quỷ
- 寿喜锅=lẩu sukiyaki
- 虫之呼吸=Trùng Chi Hô Hấp
- 虫柱=Trùng Trụ
- =皿=== 皿 =
- 霞之呼吸=Hà Chi Hô Hấp
- 灶门=Kamado
- 炭治郎=Tanjiro
- 弥豆子=Nezuko
- 和果子=wagashi
- 千手桑=Senju-san
- 千手杉=Senju Sugi
- 银古=Ginko
- 风吹=Gió Thổi
- “”=“...”
- 关西=Kansai
- 关东=Kanto
- 良子=Nagako
- 拉面=mì ramen
- 素水=Motomi
- 麻庆=Asakei
- 甘露寺=Kanroji
- 蜜璃=Mitsuri
- 关东煮=lẩu oden
- 浴衣=yukata
- 樱饼=sakuramochi
- 东京=Tokyo
- 京都=Kyoto
- 津平=Tsuhira
- 奈良=Nara
- 下弦一=Hạ Huyền Nhất
- 胡太郎=Kotaro
- 萩饼=Botamochi
- 一之型=thức thứ nhất
- 水信玄饼=Mizu Shingen Mochi
- 三之型=thức thứ ba
- 四之型=thức thứ tư
- 地之光=Địa Chi Quang
- 五之型=thức thứ năm
- 虫之语=Trùng Chi Ngữ
- 森柱=Sâm Trụ
- 霞柱=Hà Trụ
- 行冥=Gyomei
- 炎柱=Viêm Trụ
- 炼狱=Rengoku
- 杏寿郎=Kyojuro
- 蛇柱=Xà Trụ
- 伊黑=Iguro
- 小芭内=Obanai
- 炎之呼吸=Viêm Chi Hô Hấp
- 横滨=Yokohama
- 神奈川=Kanagawa
- 名古屋=Nagoya
- 会津=Aizu
- 镰仓=Kamakura
- 宇治=Uji
- 岛原=Shimabara
- 伊泽君=Izawa-kun
- 二之型=thức thứ hai
- 风之呼吸=Phong Chi Hô Hấp
- 蛇之呼吸=Xà Chi Hô Hấp
- 新宿=Shinjuku
- 辉利哉=Kiriya
- 杉…=Sugi…
- 杉.=Sugi.
- 杉,=Sugi,
- 杉?=Sugi?
- 杉!=Sugi!
- 山田=Yamada
- 八王子=Hachioji
- 多摩=Tama
- 魔芋=konjac
- 甲斐=Kai
- 桑岛=Kuwajima
- 丸子=dango
- 山田君=Yamada-kun
- 十二鬼月=Thập Nhị Quỷ Nguyệt
- 上弦五=Thượng Huyền Ngũ
- 狭头之毒牙=Hiệp Đầu Chi Độc Nha
- 玉壶=Gyokko
- 六之型=thức thứ sáu
- 地龙咆哮=Địa Long Bào Hao
- 箱根=Hakone
- 狯岳=Kaigaku
- 雷柱=Lôi Trụ
- 慈悟郎=Jigoro
- 祢豆子=Nezuko
- 栗花落=Tsuyuri
- 我妻=Agatsuma
- 善逸=Zenitsu
- 梦野间=Imeno no Awai
- 钟山=Kane sơn
- 八川=Yagawa
- 小杉=Sugi
- 万世极乐=Vạn Thế Cực Nhạc
- 上弦一=Thượng Huyền Nhất
- 黑死牟=Kokushibo
- 上弦二=Thượng Huyền Nhị
- 上弦三=Thượng Huyền Tam
- 猗窝座=Akaza
- 上弦四=Thượng Huyền Tứ
- 半天狗=Hantengu
- 上弦六=Thượng Huyền Lục
- 堕姬=Daki
- 小菜穗=Naho
- 小清=Kiyo
- 忍大人=Shinobu đại nhân
- 岩隐=Iwagakure
- 小葵=Aoi
- 伊豆=Izu
- 尘旋风·削斩=Trần Toàn Phong · Tước Trảm
- 海次郎=Ujiro
- 八之型=thức thứ tám
- 初烈风斩=Sơ Liệt Phong Trảm
- 七之型=thức thứ bảy
- 劲风·天狗风=Kính Phong · Thiên Cẩu Phong
- 哀鬼=Ai quỷ
- 喜鬼=Hỉ quỷ
- 怒鬼=Nộ quỷ
- 乐鬼=Nhạc quỷ
- 爪爪·科户风=Trảo Trảo · Khoa Hộ Phong
- 憎鬼=Tăng quỷ
- 尾兽=Vĩ thú
- 寒秋落山风=Hàn Thu Lạc Sơn Phong
- 恨鬼=Hận quỷ
- 村田=Murata
- 漩涡=Uzumaki
- 阿修罗=Ashura
- 因陀罗=Indra
- 辉夜姬=Kaguya
- 大筒木=Otsutsuki
- 伊黑桑=Iguro-san
- 山介=Yamasuke
- 三味线=Shamisen
- 浅草=Asakusa
- 月彦=Tsukihiko
- 珠世=Tamayo
- 愈史郎=Yushiro
- 和服=kimono
- 灶门君=Kamado-kun
- 鹤见川=Tsurumigawa
- 葎草=Luật Thảo
- 上野=Ueno
- 那田山=Natagumo sơn
- 阿星=Hoshi
- 玄弥=Genya
- 猿飞=Sarutobi
- 日斩=Hiruzen
- 飞雷神=Phi Lôi Thần
- 嘴平=Hashibira
- 伊之助=Inosuke
- 阿拉=ara
- 因为我妻=bởi vì Agatsuma
- 有一郎=Yuichiro
- 伍之型=thức thứ năm
- 霞云之海=Hà Vân Chi Hải
- 破坏杀·罗针=Phá Phôi Sát · La Châm
- 破坏杀·乱式=Phá Phôi Sát · Loạn Thức
- 柒之型=thức thứ bảy
- 肆之型=thức thứ tư
- 平流斩=Bình Lưu Trảm
- 八门遁甲=Bát Môn Độn Giáp
- 表莲华=Biểu Liên Hoa
- 炎天升腾=Viêm Thiên Thăng Đằng
- 垂天远霞=Thùy Thiên Viễn Hà
- 嘴平君=Hashibira-kun
- 伊·泽=I · za · wa
- 先·生=tiên · sinh
- 破坏杀·空式=Phá Phôi Sát · Không Thức
- 破坏杀·碎式·万叶闪柳=Phá Phôi Sát · Toái Thức · Vạn Diệp Thiểm Liễu
- 槙寿郎=Shinjuro
- 千寿郎=Senjuro
- 吉原=Yoshiwara
- 甘栗=hạt dẻ ngọt
- 藤屋=Tử Đằng phủ
- 铁井户=Tetsuido
- 铁穴森=Kanamori
- 京极=Kyogoku
- 蕨姬=Warabihime
- 时任=Tokito
- 鲤夏=Koinatsu
- 杉子=Sugiko
- 切见世=Kirimise
- 色无地=kimono iromuji
- 八重霞=Bát Trọng Hà
- 流流舞动=Lưu Lưu Vũ Động
- 小奈美=Konami
- 猪子=Inoko
- 雷霆一闪=Lôi Đình Nhất Thiểm
- 霞散的飞沫=Hà Tán Đích Phi Mạt
- 妓夫太郎=Gyutaro
- 八重带斩=Bát Trọng Đái Trảm
- 细芽=Tế Nha
- 缘一=Yoriichi
- 豆子=Nezuko
- 爆血=Bạo Huyết
- 横水车=Hoành Thủy Xa
- 圆斩旋回=Viên Trảm Toàn Hồi
- 鸣女=Nakime
- 铁山门=Tetsumon
- 炭十郎=Tanjuro
- 我妻君=Agatsuma-kun
- 啊啦=ara
- 炭治郎君=Tanjiro-kun
- 宇髄星=Uzui Hoshi
- 月之呼吸=Nguyệt Chi Hô Hấp
- 暗月·宵之宫=Ám Nguyệt · Tiêu Chi Cung
- 蜿蜿长蛇=Uyển Uyển Trường Xà
- 破坏杀·灭式=Phá Phôi Sát · Diệt Thức
- 继国=Tsugikuni
- 升上沙尘岚=Thăng Thượng Sa Trần Lam
- 枯园垂雪=Khô Viên Thùy Tuyết
- 恋之呼吸=Luyến Chi Hô Hấp
- 恋猫时雨=Luyến Miêu Thời vũ
- 镝丸=Kaburamaru
- 蜈蚣之舞=Ngô Công Chi Vũ
- 百足蛇腹=Bách Túc Xà Phúc
- 摇摆不定的恋情·乱爪=Diêu Bãi Bất Định Đích Luyến Tình · Loạn Trảo
- 蜂牙之舞·真曳=Phong Nha Chi Vũ · Chân Duệ
- 蝶之舞·戏弄=Điệp Chi Vũ · Hí Lộng
- 初恋的战栗=Sơ Luyến Đích Chiến Lật
- 猫足恋风=Miêu Túc Luyến Phong
- 珠华弄月=Châu Hoa Lộng Nguyệt
- 厌忌月·销蚀=Yếm Kỵ Nguyệt · Tiêu Thực
- 月魄灾涡=Nguyệt Phách Tai Qua
- 长夜孤月·无间=Trường Dạ Cô Nguyệt · Vô Gian
- 水牢之术=Thủy Lao Chi Thuật
- 厄镜·月映=Ách Kính · Nguyệt Ánh
- 土龙弹=Thổ Long Đạn
- 土阵壁=Thổ Trận Bích
- 土沼泽之术=Thổ Chiểu Trạch Chi Thuật
- 岩宿崩=Nham Túc Băng
- 天降黏土=Thiên Hàng Niêm Thổ
- 土隆枪=Thổ Long Thương
- 金刚封锁=Kim Cương Phong Tỏa
- 瞬身术=Thuấn Thân Thuật
- 晴岚风树=Tình Lam Phong Thụ
- 月之霞消=Nguyệt Chi Hà Tiêu
- 小衫=Sugi
- 星大人=Hoshi đại nhân
- 青色=màu xanh
- 宫本=Miyamoto
- 井下=Inoshita
- 英子=Eiko
- 杉和=Sugi cùng
- 和杉=cùng Sugi
- 日香=Nichika
- 雏衣=Hinaki
- 彼方=Kanata
- 杭奈=Kuina
- 小忍=Shinobu
- 莲叶冰=Liên Diệp Băng
- 玄冬冰柱=Huyền Đông Băng Trụ
- 冻云=Đống Vân
- 十二型=thức thứ mười hai
- 雪消=Tuyết Tiêu
- 击打潮=Kích Đả Triều
- 蔓莲华=Mạn Liên Hoa
- 散莲华=Tán Liên Hoa
- 雫波纹击刺=Ba Văn Kích Thứ
- 十之型=thức thứ mười
- 生生流转=Sinh Sinh Lưu Chuyển
- 寒烈之白姬=Hàn Liệt Chi Bạch Cơ
- 十一型=thức thứ mười một
- 盛炎之涡卷=Thịnh Viêm Chi Qua Quyển
- 水流飞沫·乱=Thủy Lưu Phi Mạt · Loạn
- 十三型=thức thứ mười ba
- 露霜=Lộ Sương
- 水面斩击=Thủy Diện Trảm Kích
- 炎虎=Viêm Hổ
- 破坏杀·脚式·流闪群光=Phá Phôi Sát · Cước Thức · Lưu Thiểm Quần Quang
- 血霞之幻=Huyết Hà Chi Huyễn
- 铁门=Tetsudo
- 松本=Matsumoto
- 信田=Shinoda
- 当时透=khi Tokito
- 优子=Yuko
- 刺身=Sashimi
- 伊东=Itou
- 青木原=Aokigahara
- 甲府=Kofu
- 锖兔=Sabito
- 冈本=Okamoto
- 极乐组=Cực Nhạc tổ
- 川崎=Kawasaki
- 夜阴=Dạ Âm
- 小豆子=Nezuko-chan
- 青石蒜=Thanh Thạch Toán
- “杉= “Sugi
- 忍和=Shinobu cùng
- 杉的=Sugi
- 愈史郎君=Yushiro-kun
- 兽之呼吸=Thú Chi Hô Hấp
- 穿透刺射=Xuyên Thấu Thứ Xạ
- 鸣弦叠奏=Minh Huyền Điệp Tấu
- 严胜=Michikatsu
- 霜露=Sương Lộ
- 无果芍药=Vô Quả Thược Dược
- 八连转=Bát Liên Chuyển
- 黑血枳棘=Hắc Huyết Chỉ Cức
- 圆舞=Viên Vũ
- 换锦=Hoán Cẩm
- 空间感知=Không Gian Cảm Tri
- 猪突猛进=Trư Đột Mãnh Tiến
- 蜿蜒绽裂=Uyển Diên Trán Liệt
- 黑风烟岚=Hắc Phong Yên Lam
- 日晕之龙·头舞=Nhật Vựng Chi Long · Đầu Vũ
- 狛治=Hakuji
- 俞史郎=Yushiro
- 蚀日=Thực Nhật
- 产敷屋=Ubuyashiki
- 初中部=Sơ Trung Bộ
- 皿屋敷=Sarayashiki
- 水户=Mito
- 漩涡君=Uzumaki-kun
- 九喇嘛=Kurama
- 叛忍=ninja phản bội
- 小樱=Sakura
- 奇拉比=Killer Bee
- 菲蠸=Feiwan
- 冰女=Koorime
- 雷禅=Raizen
- 躯以及=Mukuro cùng
- 阎魔=Enma
- 封魔环=Phong Ma Hoàn
- 火之国=Hỏa quốc
- 水之国=Thủy quốc
- 剑镜玉=Kiếm Kính Ngọc
- 天照=Amaterasu
- 暗黑魔镜=Ám Hắc Ma Kính
- 降魔剑=Hàng Ma Kiếm
- 恶鬼球=Ác Quỷ Cầu
- 小纲=Tsunade
- 三船=Mifune
- 铁之国=Thiết quốc
- 汤之国=Thang quốc
- 花之国=Hoa quốc
- 产屋敷藤=Ubuyashiki Fuji
- 熊之国=Hùng quốc
- 矶抚=Isobu
- 涡之国=Qua quốc
- 水影=Mizukage
- 照美冥=Terumi Mei
- 仓矢=Yagura
- 水无月=Minazuki
- 辉夜=Kaguya
- 鬼灯=Hoozuki
- 元师=Genji
- 藤本=Fujimoto
- 黑绝=Kuro Zetsu
- 带土=Obito
- 矢仓=Yagura
- 八尾=bát vĩ
- 泡沫=Utakata
- 自来也=Jiraiya
- 转寝=Utatane
- 小春=Koharu
- 水户门炎=Mitokado Homura
- 山中井野=Yamanaka Ino
- 井野=Ino
- 鹿丸=Shikamaru
- 团藏=Danzo
- 山中亥一=Yamanaka Inoichi
- 草之国=Thảo quốc
- 白绝=Shiro Zetsu
- 干柿鬼鲛=Hoshigaki Kisame
- 鬼鲛=Kisame
- 富岳=Fugaku
- 阳岳=Yogaku
- 晓组织=Akatsuki tổ chức
- 鼬先生=Itachi tiên sinh
- 斑大人=Madara đại nhân
- 对照美冥=đối Terumi Mei
- 鲛肌=Samehada
- 打刀=đả đao
- 玖辛奈=Kushina
- 波风=Namikaze
- 水门=Minato
- 秋道=Akimichi
- 取风=Torifu
- 宇智波镜=Uchiha Kagami
- 药丸=xong đời
- 志村=Shimura
- 镜族长=Kagami tộc trưởng
- 根部=Root
- 鼬,=Itachi,
- 草薙=Kusanagi
- 犬冢牙=Inuzuka Kiba
- 犬冢=Inuzuka
- 赤丸=Akamaru
- 土遁=Thổ Độn
- 黄泉沼=Hoàng Tuyền Chiểu
- 鼬的=Itachi
- 杉:=Sugi:
- 火遁=Hỏa Độn
- 炎弹=Viêm Đạn
- 忍法=Nhẫn Pháp
- 乱狮子发之术=Loạn Sư Tử Phát Chi Thuật
- 鹿纹=Shikamon
- 长门=Nagato
- 水户门=Mitokado
- 雨之国=Vũ quốc
- 山椒鱼=Sanshouo
- 半藏=Hanzo
- 鹿久=Shikaku
- 当下忍=làm Genin
- 雷影=Raikage
- 阿斯玛=Asuma
- 雷之国=Lôi quốc
- 猿飞烈=Sarutobi Retsu
- 绳树=Nawaki
- 章鱼烧=Takoyaki
- 牛鬼=Gyuki
- 雷影霭=Raikage A
- 打鬼舞辻=đánh Kibutsuji
- 达鲁伊=Darui
- 十一之型=thức thứ mười một
- 身体内脏=thân thể nội tạng
- 麻布衣=Mabui
- 银角=Ginkaku
- 金角=Kinkaku
- 二尾=nhị vĩ
- 看时透=nhìn Tokito
- 霜之国=Sương quốc
- 旗木=Hatake
- 朔茂=Sakumo
- 有写轮眼=có Sharingan
- 到时透=đến Tokito
- 小南=Konan
- 风影=Kazekage
- 一尾=nhất vĩ
- 四尾=tứ vĩ
- 五尾=ngũ vĩ
- 泷忍=Takigakure
- 土之国=Thổ quốc
- 外道魔像=Gedo Mazo
- 猪鹿蝶=Ino–Shika–Cho
- 白眼=Byakugan
- 砂隐=Sunagakure
- 根忍=Root ninja
- 静音=Shizune
- 班班长=ban ban trưởng
- 天藏=Tenzo
- 凯,=Guy,
- 只写轮眼=chỉ Sharingan
- 迈特凯=Might Guy
- 宁次=Neiji
- 小李=Lee
- 真地藏之术=Chân Địa Tàng Chi Thuật
- 纲手姬=Tsunade Hime
- 风遁=Phong Độn
- 真空玉=Chân Không Ngọc
- 止水=Shisui
- 别天神=Kotoamatsukami
- 真空波=Chân Không Ba
- 木遁=Mộc Độn
- 树根爆葬=Thụ Căn Bạo Táng
- 伊邪纳岐=Izanagi
- 雷切=Chidori
- 龙地洞=Ryuchi động
- 药师兜=Yakushi Kabuto
- 水月=Suigetsu
- 兜,=Kabuto,
- 我爱罗=Gaara
- 守鹤=Shukaku
- 有时透=có Tokito
- 飞段=Hidan
- 佩恩=Pain
- 角都=Kakuzu
- 蝎和=Sasori cùng
- 由木人=Yugito
- 土影=Tsuchikage
- 香磷=Karin
- 重吾=Jugo
- 宇智波君=Uchiha-kun
- 川之国=Xuyên quốc
- 大和=Yamato
- 春野樱=Haruno Sakura
- 千代=Chiyo
- 赤砂之蝎=Sasori
- 风之国=Phong quốc
- 鬼之国=Quỷ quốc
- 两天秤大野木=Ryotenbin no Onoki
- 大野木=Onoki
- 浪忍=ninja lưu lạc
- 地怨虞=Jiongu
- 月读=Tsukuyomi
- 美琴=Mikoto
- 佐助君=Sasuke-kun
- 地狱道=Địa Ngục đạo
- 畜生道=Súc Sinh đạo
- 饿鬼道=Ngạ Quỷ đạo
- 九之型=thức thứ chín
- 拂云=Phất Vân
- 轮回眼=Rinnegan
- 万象天引=Vạn Tượng Thiên Dẫn
- 神罗天征=Thần La Thiên Chinh
- 人间道=Nhân Gian đạo
- 神威=Kamui
- 水遁=Thủy Độn
- 泡沫乱波=Phao Mạt Loạn Ba
- 大风破=Đại Phong Phá
- 地爆天星=Địa Bạo Thiên Tinh
- 五影=Năm Vị Kage
- 轮回天生=Luân Hồi Thiên Sinh
- 秽土转生=Uế Thổ Chuyển Sinh
- 龙炎放歌=Long Viêm Phóng Ca
- 大突破=Đại Đột Phá
- 肉弹战车=Nhục Đạn Chiến Xa
- 丁座=Choza
- 火影岩=vách đá tạc hình Hokage
- 鸣人君=Naruto-kun
- 禾子=Nogiko
- 四位影=bốn vị Kage
- 紫葎=Tử Luật
- 三个影=ba vị Kage
- 四个影=bốn vị Kage
- 六道仙人=Lục Đạo tiên nhân
- 泉奈=Izuna
- 溶遁=Dung Độn
- 尘遁=Trần Độn
- 限界剥离=Hạn Giới Bác Ly
- 树界降临=Thụ Giới Hàng Lâm
- 天碍震星=Thiên Ngại Chấn Tinh
- 超轻重岩=Siêu Khinh Trọng Nham
- 羽村=Hamura
- 羽衣=Hagoromo
- 溶怪=Dung Quái
- 木阵壁=Mộc Trận Bích
- 云雷=Unrai
- 木叶村=Làng Lá
- 云忍=ninja mây
- 雾忍=ninja sương mù
- 云隐村=Làng Mây
- 云隐=Làng Mây
- 雾隐村=Làng Sương Mù
- 雾隐=Làng Sương Mù
- 忍村=làng ninja
- 肥宅快乐水=Coca Cola
- 到达鲁伊=tới Darui
- 阴遁=Âm Độn
- 鸟居=cổng torii
- 明神门=Minh Thần Môn
- 岩忍=ninja đá
- 砂忍=ninja cát
- 轮墓·边狱=Luân Mộ · Biên Ngục
- 轮墓=Luân Mộ
- 将佐助=đem Sasuke
- 浅草绿=xanh lục nhạt
- 时透桑=Tokito-san
- 死鬼舞辻=chết Kibutsuji
- 明哉=Akiya
- 藤下=Fujishita
- 港口黑手党=Mafia Cảng
- 港黑=Mafia Cảng
- 森鸥外=Mori Ogai
- 快乐肥宅水=Coca Cola
- 叶寿郎=Hajuro
- 国一生=quốc nhất sinh
- 南野=Minamino
- 秀一=Shuichi
- 南野君=Minamino-kun
- 无一郎君=Muichiro-kun
- a班=A ban
- 常中=toàn lực
- ns=Nitendo Switch
- 可可罗=Kokoro
- 森先生=Mori tiên sinh
- 爱丽丝=Elise
- 林太郎=Rintaro
- 福泽=Fukuzawa
- 谕吉=Yukichi
- 斯科特=Scott
- 贤治=Kenji
- 宫泽=Miyazawa
- 安妮=Anne
- 露西=Lucy
- 中岛敦=Nakajima Atsushi
- 镜花=Kyoka
- 镜花酱=Kyoka-chan
- 泉镜花=Izumi Kyoka
- 中岛=Nakajima
- 中岛君=Nakajima-kun
- 国木田=Kunikida
- 耀屋=Kaga phủ
- 太宰治=Dazai Osamu
- 太宰=Dazai
- 中原=Nakahara
- 中也=Chuuya
- 尾崎=Ozaki
- 红叶=Koyo
- 组合=Guild
- 黑蜥蜴=Black Lizard
- 芥川=Akutagawa
- 夏目=Natsume
- 漱石=Soseki
- 江户川=Edogawa
- 乱步=Ranpo
- 乱步桑=Ranpo-san
- 田中=Tanaka
- 独步=Doppo
- 一新生=nhất tân sinh
- 淡幽=Tanyu
- 织田=Oda
- 织田作之助=Oda Sakunosuke
- 织田作=Odasaku
- 莫斯卡托=Moscato
- 与谢野=Yosano
- 晶子=Akiko
- 乌冬面=mì udon
- 玄弥君=Genya-kun
- 户愚吕=Toguro
- 冰泪石=Băng Lệ thạch
- 幻海=Genkai
- 左京=Sakyo
- 太宰君=Dazai-kun
- 水龙弹=Thủy Long Đạn
- 降谷=Furuya
- 降谷零=Furuya Rei
- 人间失格=No Longer Human
- 降谷君=Furuya-kun
- 浦饭=Urameshi
- 幽助=Yusuke
- 帮浦饭=giúp Urameshi
- 神崎=Kanzaki
- 野口=Noguchi
- 长仓=Nagakura
- 锻刀工作室=rèn đao phòng làm việc
- 千本=senbon
- 风见=Kazemi
- 警部补=cảnh sát giám sát hiện trường
- 白马=Hakuba
- 垂金=Tarukane
- 橘桔平=Tachibana Kippei
- 九州=Kyushu
- 不动峰=Fudomine
- 青春=Seishun
- 不二=Fuji
- 周助=Shusuke
- 青学=Seigaku
- 冰帝=Hyotei
- 忍足=Oshitari
- 侑士=Yuushi
- 忍足君=Oshitari-kun
- 桑原=Kuwabara
- 和真=Kazuma
- 雪村=Yukimura
- 萤子=Keiko
- 浦饭君=Urameshi-kun
- 和真相=cùng chân tướng
- 牡丹=Botan
- 杏子=Anzu
- 暗黑魔剑=Ám Hắc Ma Kiếm
- 飞雷神·斩=Phi Lôi Thần · Trảm
- 飞影=Hiei
- 飞燕贴地=Phi Yến Thiếp Địa
- 外旋锋刃=Ngoại Toàn Phong Nhận
- 圆舞锋刃=Viên Vũ Phong Nhận
- 唐怀瑟锋刃=Đường Hoài Sắt Phong Nhận
- 迹部=Atobe
- 景吾=Keigo
- 恋柱=Luyến Trụ
- 改方=Kaihou
- 佐藤=Satou
- 佐藤键=Satou Kagi
- 服部=Hattori
- 平次=Heiji
- 佐藤健=Satou Kagi
- 远山=Toyama
- 巴2雷2特=Barrett
- 服部君=Hattori-kun
- 真菰桑=Makomo-san
- 新柳=Shinyanagi
- 二心流=Nishinryu
- 安室透=Amuro Tooru
- 安室=Amuro
- 问安室透=hỏi Amuro Tooru
- 宫水=Miyamizu
- 四叶=Yotsuha
- 宇髄吉=Uzui Yoshi
- 平藏=Heizo
- 安林=Anrin
- 比我妻=so Agatsuma
- 碎刃霏霏=Toái Nhận Phi Phi
- 脑门=trán
- 和善逸=cùng Zenitsu
- 大和尚=đại hòa thượng
- 井上=Inoue
- 阿吉=Yoshi
- 变成鬼舞辻=biến thành Kibutsuji
- 不知火=Bất Tri Hỏa
- 和与谢野=cùng Yosano
- 柯南君=Conan-kun
- 毛利=Mouri
- 碧罗天=Bích La Thiên
- 长男=trưởng nam
- 幻日虹=Huyễn Nhật Hồng
- 阳华突=Dương Hoa Đột
- 阳华刺=Dương Hoa Thứ
- 御守=bùa hộ mệnh
- 指着我妻=chỉ vào Agatsuma
- 给我妻=cho Agatsuma
- 六连=Lục Liên
- 八连=Bát Liên
- 神速一斩=Thần Tốc Nhất Trảm
- 血鬼术=Huyết Quỷ Thuật
- 火雷神=Hỏa Lôi Thần
- 伊泽衫=Izawa Sugi
- 终之型=thức cuối cùng
- 彼岸朱眼=Bỉ Ngạn Chu Nhãn
- 涡桃=Qua Đào
- 请君勿死=Thou Shalt Not Die
- 宇髓吉=Uzui Yoshi
- 当日轮=khi Nichirin
- 小会=tiểu hội
- 香奈=Kanao
- 鸣柱=Minh Trụ
- 日柱=Nhật Trụ
- 绿萝=trầu bà vàng
- 炎舞=Viêm Vũ
- 稻魂=Đạo Hồn
- 碧落天=Bích Lạc Thiên
- 波之吼=Ba Chi Hống
- 天狗风=Thiên Cẩu Phong
- 冻矢=Touya
- 爆拳=Bakken
- 画魔=Gama
- 花火=Hanabi
- 千叶=Chiba
- 涩泽=Shibusawa
- 龙彦=Tatsuhiko
- 木佛之术=Mộc Phật Chi Thuật
- 龙头=Ryuzu
- 陀思妥耶夫斯基=Dostoyevsky
- 武装侦探社=Vũ Trang Trinh Thám Xã
- 手冢=Tezuka
- 国光=Kunimitsu
- 桦地=Kabaji
- 崇弘=Munehiro
- 破灭圆舞曲=Phá Diệt Viên Vũ Khúc
- 越前=Echizen
- 龙马=Ryoma
- 南次郎=Nanjiro
- 阿敦=Atsushi
- 中也君=Chuuya-kun
- 骸塞=Hài Tắc
- 陀思=Dos
- 绘马=bảng gỗ cầu phúc ema
- 火之神=Hỏa Thần
- 跳神楽=nhảy Thần Nhạc
- 神楽=Thần Nhạc
- 神乐=Thần Nhạc
- 明子=Akiko
- 龙之介=Ryunosuke
- 魔人=Demon
- 和敦=cùng Atsushi
- “敦= “Atsushi
- 麻辣烫=lẩu cay tê
- ceo=CEO
- 小五郎=Kogoro
- 毛利兰=Mouri Ran
- 兰!=Ran!
- 高木=Takagi
- 小兰=Ran
- 兴寿=Kyojuro
- 兰姐姐=Ran tỷ tỷ
- 和忍=cùng Shinobu
- 熊本=Kumamoto
- 比嘉=Higa
- 八原=Yatsuhara
- 贵志=Takashi
- 场一门=Matoba gia
- 名取=Natori
- 周一=Shuichi
- 场静司=Matoba Seiji
- 仙水=Sensui
- ovo=OvO
- 坂口=Sakaguchi
- 安吾=Ango
- 黄泉=hoàng tuyền (Yomi)
- 藏马=Kurama
- 烟鬼=Enki
- 小芭那=Obanai
- 金式=Kinshiki
- 桃式=Momoshiki
- 野二=Noji
- 大丸=Omaru
- 浅草寺=chùa Senso
-
Câu Chuyện Về Ngày Mai [ Đao Kiếm ]
visibility28396 star456 15
-
Vì cái gì luôn có người triệu hoán ta
visibility119841 star2516 190
-
Hắc lịch sử quá nhiều bị tìm tới cửa làm sao bây giờ?
visibility318123 star12585 808
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Câu Chuyện Về Ngày Mai [ Đao Kiếm ]
visibility28396 star456 15
-
Vì cái gì luôn có người triệu hoán ta
visibility119841 star2516 190
-
Hắc lịch sử quá nhiều bị tìm tới cửa làm sao bây giờ?
visibility318123 star12585 808
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 882
- 鬼杀队=Quỷ Sát Đội
- 伊泽=Izawa
- 伊泽杉=Izawa Sugi
- 宇髄=Uzui
- 天元=Tengen
- 火影=Hokage
- 千手=Senju
- 木叶=Konoha
- 扉间=Tobirama
- 大正=Taisho
- 鬼灭队=Quỷ Diệt Đội
- 宇髓=Uzui
- 日轮=Nichirin
- 音之呼吸=Âm Chi Hô Hấp
- 雷之呼吸=Lôi Chi Hô Hấp
- 蝴蝶=Kochou
- 香奈惠=Kanae
- 羽织=haori
- 忍,=Shinobu,
- 蝶屋=Điệp phủ
- 阿杉=Sugi
- 雏鹤=Hinatsuru
- 槙於=Makio
- 须磨=Suma
- 味增汤=súp miso
- 水之呼吸=Thủy Chi Hô Hấp
- 土之呼吸=Thổ Chi Hô Hấp
- 日之呼吸=Nhật Chi Hô Hấp
- 霹雳一闪=Phích Lịch Nhất Thiểm
- 岩之呼吸=Nham Chi Hô Hấp
- 岩柱=Nham Trụ
- 水柱=Thủy Trụ
- 富冈=Tomioka
- 义勇=Giyuu
- 鳞泷=Urokodaki
- 藤袭=Fujikasane
- 苦无=kunai
- 伊贺=Iga
- ko=K.O
- 森之呼吸=Sâm Chi Hô Hấp
- 新芽=Tân Nha
- 叶舞=Diệp Vũ
- 暗部=Anbu
- 叫真菰=gọi Makomo
- 真菰=Makomo
- 纲手=Tsunade
- 柱间=Hashirama
- 伊泽桑=Izawa-san
- 水车=Thủy Xa
- 黑奈=Kurona
- 胁差=hiếp soa
- 狭雾=Sagiri
- 蝴蝶忍=Kochou Shinobu
- 花柱=Hoa Trụ
- 上忍=Jonin
- 种花=Trung Hoa
- 产屋敷=Ubuyashiki
- 耀哉=Kagaya
- 鬼舞辻=Kibutsuji
- 无惨=Muzan
- 十二弦月=Thập Nhị Huyền Nguyệt
- 上六弦=Thượng Lục Huyền
- 下六弦=Hạ Lục Huyền
- 下弦=Hạ Huyền
- 上弦=Thượng Huyền
- 上弦二月=Thượng Huyền Nhị Nguyệt
- 童磨=Doma
- 佐助=Sasuke
- 万花筒=Mangekyou
- 写轮眼=Sharingan
- 音柱=Âm Trụ
- 天罗地网=Thiên La Địa Võng
- 花之呼吸=Hoa Chi Hô Hấp
- 御影梅=Ngự Ảnh Mai
- 香奈惠酱=Kanae-chan
- 下忍=Genin
- 忍!=Shinobu!
- 奈落之见=Nại Lạc Chi Kiến
- 忍小姐=Shinobu tiểu thư
- 紫藤屋=Tử Đằng phủ
- 悲鸣屿=Himejima
- 日向=Hyuga
- 神崎葵=Kanzaki Aoi
- 天音=Amane
- 时透=Tokito
- 无一郎=Muichiro
- 时透君=Tokito-kun
- 中忍=Chunin
- 风柱=Phong Trụ
- 不死川=Shinazugawa
- 实弥=Sanemi
- 香奈乎=Kanao
- 左近次=Sakonji
- 褂子=haori
- 手鬼=Thủ Quỷ
- 寿喜锅=lẩu sukiyaki
- 虫之呼吸=Trùng Chi Hô Hấp
- 虫柱=Trùng Trụ
- =皿=== 皿 =
- 霞之呼吸=Hà Chi Hô Hấp
- 灶门=Kamado
- 炭治郎=Tanjiro
- 弥豆子=Nezuko
- 和果子=wagashi
- 千手桑=Senju-san
- 千手杉=Senju Sugi
- 银古=Ginko
- 风吹=Gió Thổi
- “”=“...”
- 关西=Kansai
- 关东=Kanto
- 良子=Nagako
- 拉面=mì ramen
- 素水=Motomi
- 麻庆=Asakei
- 甘露寺=Kanroji
- 蜜璃=Mitsuri
- 关东煮=lẩu oden
- 浴衣=yukata
- 樱饼=sakuramochi
- 东京=Tokyo
- 京都=Kyoto
- 津平=Tsuhira
- 奈良=Nara
- 下弦一=Hạ Huyền Nhất
- 胡太郎=Kotaro
- 萩饼=Botamochi
- 一之型=thức thứ nhất
- 水信玄饼=Mizu Shingen Mochi
- 三之型=thức thứ ba
- 四之型=thức thứ tư
- 地之光=Địa Chi Quang
- 五之型=thức thứ năm
- 虫之语=Trùng Chi Ngữ
- 森柱=Sâm Trụ
- 霞柱=Hà Trụ
- 行冥=Gyomei
- 炎柱=Viêm Trụ
- 炼狱=Rengoku
- 杏寿郎=Kyojuro
- 蛇柱=Xà Trụ
- 伊黑=Iguro
- 小芭内=Obanai
- 炎之呼吸=Viêm Chi Hô Hấp
- 横滨=Yokohama
- 神奈川=Kanagawa
- 名古屋=Nagoya
- 会津=Aizu
- 镰仓=Kamakura
- 宇治=Uji
- 岛原=Shimabara
- 伊泽君=Izawa-kun
- 二之型=thức thứ hai
- 风之呼吸=Phong Chi Hô Hấp
- 蛇之呼吸=Xà Chi Hô Hấp
- 新宿=Shinjuku
- 辉利哉=Kiriya
- 杉…=Sugi…
- 杉.=Sugi.
- 杉,=Sugi,
- 杉?=Sugi?
- 杉!=Sugi!
- 山田=Yamada
- 八王子=Hachioji
- 多摩=Tama
- 魔芋=konjac
- 甲斐=Kai
- 桑岛=Kuwajima
- 丸子=dango
- 山田君=Yamada-kun
- 十二鬼月=Thập Nhị Quỷ Nguyệt
- 上弦五=Thượng Huyền Ngũ
- 狭头之毒牙=Hiệp Đầu Chi Độc Nha
- 玉壶=Gyokko
- 六之型=thức thứ sáu
- 地龙咆哮=Địa Long Bào Hao
- 箱根=Hakone
- 狯岳=Kaigaku
- 雷柱=Lôi Trụ
- 慈悟郎=Jigoro
- 祢豆子=Nezuko
- 栗花落=Tsuyuri
- 我妻=Agatsuma
- 善逸=Zenitsu
- 梦野间=Imeno no Awai
- 钟山=Kane sơn
- 八川=Yagawa
- 小杉=Sugi
- 万世极乐=Vạn Thế Cực Nhạc
- 上弦一=Thượng Huyền Nhất
- 黑死牟=Kokushibo
- 上弦二=Thượng Huyền Nhị
- 上弦三=Thượng Huyền Tam
- 猗窝座=Akaza
- 上弦四=Thượng Huyền Tứ
- 半天狗=Hantengu
- 上弦六=Thượng Huyền Lục
- 堕姬=Daki
- 小菜穗=Naho
- 小清=Kiyo
- 忍大人=Shinobu đại nhân
- 岩隐=Iwagakure
- 小葵=Aoi
- 伊豆=Izu
- 尘旋风·削斩=Trần Toàn Phong · Tước Trảm
- 海次郎=Ujiro
- 八之型=thức thứ tám
- 初烈风斩=Sơ Liệt Phong Trảm
- 七之型=thức thứ bảy
- 劲风·天狗风=Kính Phong · Thiên Cẩu Phong
- 哀鬼=Ai quỷ
- 喜鬼=Hỉ quỷ
- 怒鬼=Nộ quỷ
- 乐鬼=Nhạc quỷ
- 爪爪·科户风=Trảo Trảo · Khoa Hộ Phong
- 憎鬼=Tăng quỷ
- 尾兽=Vĩ thú
- 寒秋落山风=Hàn Thu Lạc Sơn Phong
- 恨鬼=Hận quỷ
- 村田=Murata
- 漩涡=Uzumaki
- 阿修罗=Ashura
- 因陀罗=Indra
- 辉夜姬=Kaguya
- 大筒木=Otsutsuki
- 伊黑桑=Iguro-san
- 山介=Yamasuke
- 三味线=Shamisen
- 浅草=Asakusa
- 月彦=Tsukihiko
- 珠世=Tamayo
- 愈史郎=Yushiro
- 和服=kimono
- 灶门君=Kamado-kun
- 鹤见川=Tsurumigawa
- 葎草=Luật Thảo
- 上野=Ueno
- 那田山=Natagumo sơn
- 阿星=Hoshi
- 玄弥=Genya
- 猿飞=Sarutobi
- 日斩=Hiruzen
- 飞雷神=Phi Lôi Thần
- 嘴平=Hashibira
- 伊之助=Inosuke
- 阿拉=ara
- 因为我妻=bởi vì Agatsuma
- 有一郎=Yuichiro
- 伍之型=thức thứ năm
- 霞云之海=Hà Vân Chi Hải
- 破坏杀·罗针=Phá Phôi Sát · La Châm
- 破坏杀·乱式=Phá Phôi Sát · Loạn Thức
- 柒之型=thức thứ bảy
- 肆之型=thức thứ tư
- 平流斩=Bình Lưu Trảm
- 八门遁甲=Bát Môn Độn Giáp
- 表莲华=Biểu Liên Hoa
- 炎天升腾=Viêm Thiên Thăng Đằng
- 垂天远霞=Thùy Thiên Viễn Hà
- 嘴平君=Hashibira-kun
- 伊·泽=I · za · wa
- 先·生=tiên · sinh
- 破坏杀·空式=Phá Phôi Sát · Không Thức
- 破坏杀·碎式·万叶闪柳=Phá Phôi Sát · Toái Thức · Vạn Diệp Thiểm Liễu
- 槙寿郎=Shinjuro
- 千寿郎=Senjuro
- 吉原=Yoshiwara
- 甘栗=hạt dẻ ngọt
- 藤屋=Tử Đằng phủ
- 铁井户=Tetsuido
- 铁穴森=Kanamori
- 京极=Kyogoku
- 蕨姬=Warabihime
- 时任=Tokito
- 鲤夏=Koinatsu
- 杉子=Sugiko
- 切见世=Kirimise
- 色无地=kimono iromuji
- 八重霞=Bát Trọng Hà
- 流流舞动=Lưu Lưu Vũ Động
- 小奈美=Konami
- 猪子=Inoko
- 雷霆一闪=Lôi Đình Nhất Thiểm
- 霞散的飞沫=Hà Tán Đích Phi Mạt
- 妓夫太郎=Gyutaro
- 八重带斩=Bát Trọng Đái Trảm
- 细芽=Tế Nha
- 缘一=Yoriichi
- 豆子=Nezuko
- 爆血=Bạo Huyết
- 横水车=Hoành Thủy Xa
- 圆斩旋回=Viên Trảm Toàn Hồi
- 鸣女=Nakime
- 铁山门=Tetsumon
- 炭十郎=Tanjuro
- 我妻君=Agatsuma-kun
- 啊啦=ara
- 炭治郎君=Tanjiro-kun
- 宇髄星=Uzui Hoshi
- 月之呼吸=Nguyệt Chi Hô Hấp
- 暗月·宵之宫=Ám Nguyệt · Tiêu Chi Cung
- 蜿蜿长蛇=Uyển Uyển Trường Xà
- 破坏杀·灭式=Phá Phôi Sát · Diệt Thức
- 继国=Tsugikuni
- 升上沙尘岚=Thăng Thượng Sa Trần Lam
- 枯园垂雪=Khô Viên Thùy Tuyết
- 恋之呼吸=Luyến Chi Hô Hấp
- 恋猫时雨=Luyến Miêu Thời vũ
- 镝丸=Kaburamaru
- 蜈蚣之舞=Ngô Công Chi Vũ
- 百足蛇腹=Bách Túc Xà Phúc
- 摇摆不定的恋情·乱爪=Diêu Bãi Bất Định Đích Luyến Tình · Loạn Trảo
- 蜂牙之舞·真曳=Phong Nha Chi Vũ · Chân Duệ
- 蝶之舞·戏弄=Điệp Chi Vũ · Hí Lộng
- 初恋的战栗=Sơ Luyến Đích Chiến Lật
- 猫足恋风=Miêu Túc Luyến Phong
- 珠华弄月=Châu Hoa Lộng Nguyệt
- 厌忌月·销蚀=Yếm Kỵ Nguyệt · Tiêu Thực
- 月魄灾涡=Nguyệt Phách Tai Qua
- 长夜孤月·无间=Trường Dạ Cô Nguyệt · Vô Gian
- 水牢之术=Thủy Lao Chi Thuật
- 厄镜·月映=Ách Kính · Nguyệt Ánh
- 土龙弹=Thổ Long Đạn
- 土阵壁=Thổ Trận Bích
- 土沼泽之术=Thổ Chiểu Trạch Chi Thuật
- 岩宿崩=Nham Túc Băng
- 天降黏土=Thiên Hàng Niêm Thổ
- 土隆枪=Thổ Long Thương
- 金刚封锁=Kim Cương Phong Tỏa
- 瞬身术=Thuấn Thân Thuật
- 晴岚风树=Tình Lam Phong Thụ
- 月之霞消=Nguyệt Chi Hà Tiêu
- 小衫=Sugi
- 星大人=Hoshi đại nhân
- 青色=màu xanh
- 宫本=Miyamoto
- 井下=Inoshita
- 英子=Eiko
- 杉和=Sugi cùng
- 和杉=cùng Sugi
- 日香=Nichika
- 雏衣=Hinaki
- 彼方=Kanata
- 杭奈=Kuina
- 小忍=Shinobu
- 莲叶冰=Liên Diệp Băng
- 玄冬冰柱=Huyền Đông Băng Trụ
- 冻云=Đống Vân
- 十二型=thức thứ mười hai
- 雪消=Tuyết Tiêu
- 击打潮=Kích Đả Triều
- 蔓莲华=Mạn Liên Hoa
- 散莲华=Tán Liên Hoa
- 雫波纹击刺=Ba Văn Kích Thứ
- 十之型=thức thứ mười
- 生生流转=Sinh Sinh Lưu Chuyển
- 寒烈之白姬=Hàn Liệt Chi Bạch Cơ
- 十一型=thức thứ mười một
- 盛炎之涡卷=Thịnh Viêm Chi Qua Quyển
- 水流飞沫·乱=Thủy Lưu Phi Mạt · Loạn
- 十三型=thức thứ mười ba
- 露霜=Lộ Sương
- 水面斩击=Thủy Diện Trảm Kích
- 炎虎=Viêm Hổ
- 破坏杀·脚式·流闪群光=Phá Phôi Sát · Cước Thức · Lưu Thiểm Quần Quang
- 血霞之幻=Huyết Hà Chi Huyễn
- 铁门=Tetsudo
- 松本=Matsumoto
- 信田=Shinoda
- 当时透=khi Tokito
- 优子=Yuko
- 刺身=Sashimi
- 伊东=Itou
- 青木原=Aokigahara
- 甲府=Kofu
- 锖兔=Sabito
- 冈本=Okamoto
- 极乐组=Cực Nhạc tổ
- 川崎=Kawasaki
- 夜阴=Dạ Âm
- 小豆子=Nezuko-chan
- 青石蒜=Thanh Thạch Toán
- “杉= “Sugi
- 忍和=Shinobu cùng
- 杉的=Sugi
- 愈史郎君=Yushiro-kun
- 兽之呼吸=Thú Chi Hô Hấp
- 穿透刺射=Xuyên Thấu Thứ Xạ
- 鸣弦叠奏=Minh Huyền Điệp Tấu
- 严胜=Michikatsu
- 霜露=Sương Lộ
- 无果芍药=Vô Quả Thược Dược
- 八连转=Bát Liên Chuyển
- 黑血枳棘=Hắc Huyết Chỉ Cức
- 圆舞=Viên Vũ
- 换锦=Hoán Cẩm
- 空间感知=Không Gian Cảm Tri
- 猪突猛进=Trư Đột Mãnh Tiến
- 蜿蜒绽裂=Uyển Diên Trán Liệt
- 黑风烟岚=Hắc Phong Yên Lam
- 日晕之龙·头舞=Nhật Vựng Chi Long · Đầu Vũ
- 狛治=Hakuji
- 俞史郎=Yushiro
- 蚀日=Thực Nhật
- 产敷屋=Ubuyashiki
- 初中部=Sơ Trung Bộ
- 皿屋敷=Sarayashiki
- 水户=Mito
- 漩涡君=Uzumaki-kun
- 九喇嘛=Kurama
- 叛忍=ninja phản bội
- 小樱=Sakura
- 奇拉比=Killer Bee
- 菲蠸=Feiwan
- 冰女=Koorime
- 雷禅=Raizen
- 躯以及=Mukuro cùng
- 阎魔=Enma
- 封魔环=Phong Ma Hoàn
- 火之国=Hỏa quốc
- 水之国=Thủy quốc
- 剑镜玉=Kiếm Kính Ngọc
- 天照=Amaterasu
- 暗黑魔镜=Ám Hắc Ma Kính
- 降魔剑=Hàng Ma Kiếm
- 恶鬼球=Ác Quỷ Cầu
- 小纲=Tsunade
- 三船=Mifune
- 铁之国=Thiết quốc
- 汤之国=Thang quốc
- 花之国=Hoa quốc
- 产屋敷藤=Ubuyashiki Fuji
- 熊之国=Hùng quốc
- 矶抚=Isobu
- 涡之国=Qua quốc
- 水影=Mizukage
- 照美冥=Terumi Mei
- 仓矢=Yagura
- 水无月=Minazuki
- 辉夜=Kaguya
- 鬼灯=Hoozuki
- 元师=Genji
- 藤本=Fujimoto
- 黑绝=Kuro Zetsu
- 带土=Obito
- 矢仓=Yagura
- 八尾=bát vĩ
- 泡沫=Utakata
- 自来也=Jiraiya
- 转寝=Utatane
- 小春=Koharu
- 水户门炎=Mitokado Homura
- 山中井野=Yamanaka Ino
- 井野=Ino
- 鹿丸=Shikamaru
- 团藏=Danzo
- 山中亥一=Yamanaka Inoichi
- 草之国=Thảo quốc
- 白绝=Shiro Zetsu
- 干柿鬼鲛=Hoshigaki Kisame
- 鬼鲛=Kisame
- 富岳=Fugaku
- 阳岳=Yogaku
- 晓组织=Akatsuki tổ chức
- 鼬先生=Itachi tiên sinh
- 斑大人=Madara đại nhân
- 对照美冥=đối Terumi Mei
- 鲛肌=Samehada
- 打刀=đả đao
- 玖辛奈=Kushina
- 波风=Namikaze
- 水门=Minato
- 秋道=Akimichi
- 取风=Torifu
- 宇智波镜=Uchiha Kagami
- 药丸=xong đời
- 志村=Shimura
- 镜族长=Kagami tộc trưởng
- 根部=Root
- 鼬,=Itachi,
- 草薙=Kusanagi
- 犬冢牙=Inuzuka Kiba
- 犬冢=Inuzuka
- 赤丸=Akamaru
- 土遁=Thổ Độn
- 黄泉沼=Hoàng Tuyền Chiểu
- 鼬的=Itachi
- 杉:=Sugi:
- 火遁=Hỏa Độn
- 炎弹=Viêm Đạn
- 忍法=Nhẫn Pháp
- 乱狮子发之术=Loạn Sư Tử Phát Chi Thuật
- 鹿纹=Shikamon
- 长门=Nagato
- 水户门=Mitokado
- 雨之国=Vũ quốc
- 山椒鱼=Sanshouo
- 半藏=Hanzo
- 鹿久=Shikaku
- 当下忍=làm Genin
- 雷影=Raikage
- 阿斯玛=Asuma
- 雷之国=Lôi quốc
- 猿飞烈=Sarutobi Retsu
- 绳树=Nawaki
- 章鱼烧=Takoyaki
- 牛鬼=Gyuki
- 雷影霭=Raikage A
- 打鬼舞辻=đánh Kibutsuji
- 达鲁伊=Darui
- 十一之型=thức thứ mười một
- 身体内脏=thân thể nội tạng
- 麻布衣=Mabui
- 银角=Ginkaku
- 金角=Kinkaku
- 二尾=nhị vĩ
- 看时透=nhìn Tokito
- 霜之国=Sương quốc
- 旗木=Hatake
- 朔茂=Sakumo
- 有写轮眼=có Sharingan
- 到时透=đến Tokito
- 小南=Konan
- 风影=Kazekage
- 一尾=nhất vĩ
- 四尾=tứ vĩ
- 五尾=ngũ vĩ
- 泷忍=Takigakure
- 土之国=Thổ quốc
- 外道魔像=Gedo Mazo
- 猪鹿蝶=Ino–Shika–Cho
- 白眼=Byakugan
- 砂隐=Sunagakure
- 根忍=Root ninja
- 静音=Shizune
- 班班长=ban ban trưởng
- 天藏=Tenzo
- 凯,=Guy,
- 只写轮眼=chỉ Sharingan
- 迈特凯=Might Guy
- 宁次=Neiji
- 小李=Lee
- 真地藏之术=Chân Địa Tàng Chi Thuật
- 纲手姬=Tsunade Hime
- 风遁=Phong Độn
- 真空玉=Chân Không Ngọc
- 止水=Shisui
- 别天神=Kotoamatsukami
- 真空波=Chân Không Ba
- 木遁=Mộc Độn
- 树根爆葬=Thụ Căn Bạo Táng
- 伊邪纳岐=Izanagi
- 雷切=Chidori
- 龙地洞=Ryuchi động
- 药师兜=Yakushi Kabuto
- 水月=Suigetsu
- 兜,=Kabuto,
- 我爱罗=Gaara
- 守鹤=Shukaku
- 有时透=có Tokito
- 飞段=Hidan
- 佩恩=Pain
- 角都=Kakuzu
- 蝎和=Sasori cùng
- 由木人=Yugito
- 土影=Tsuchikage
- 香磷=Karin
- 重吾=Jugo
- 宇智波君=Uchiha-kun
- 川之国=Xuyên quốc
- 大和=Yamato
- 春野樱=Haruno Sakura
- 千代=Chiyo
- 赤砂之蝎=Sasori
- 风之国=Phong quốc
- 鬼之国=Quỷ quốc
- 两天秤大野木=Ryotenbin no Onoki
- 大野木=Onoki
- 浪忍=ninja lưu lạc
- 地怨虞=Jiongu
- 月读=Tsukuyomi
- 美琴=Mikoto
- 佐助君=Sasuke-kun
- 地狱道=Địa Ngục đạo
- 畜生道=Súc Sinh đạo
- 饿鬼道=Ngạ Quỷ đạo
- 九之型=thức thứ chín
- 拂云=Phất Vân
- 轮回眼=Rinnegan
- 万象天引=Vạn Tượng Thiên Dẫn
- 神罗天征=Thần La Thiên Chinh
- 人间道=Nhân Gian đạo
- 神威=Kamui
- 水遁=Thủy Độn
- 泡沫乱波=Phao Mạt Loạn Ba
- 大风破=Đại Phong Phá
- 地爆天星=Địa Bạo Thiên Tinh
- 五影=Năm Vị Kage
- 轮回天生=Luân Hồi Thiên Sinh
- 秽土转生=Uế Thổ Chuyển Sinh
- 龙炎放歌=Long Viêm Phóng Ca
- 大突破=Đại Đột Phá
- 肉弹战车=Nhục Đạn Chiến Xa
- 丁座=Choza
- 火影岩=vách đá tạc hình Hokage
- 鸣人君=Naruto-kun
- 禾子=Nogiko
- 四位影=bốn vị Kage
- 紫葎=Tử Luật
- 三个影=ba vị Kage
- 四个影=bốn vị Kage
- 六道仙人=Lục Đạo tiên nhân
- 泉奈=Izuna
- 溶遁=Dung Độn
- 尘遁=Trần Độn
- 限界剥离=Hạn Giới Bác Ly
- 树界降临=Thụ Giới Hàng Lâm
- 天碍震星=Thiên Ngại Chấn Tinh
- 超轻重岩=Siêu Khinh Trọng Nham
- 羽村=Hamura
- 羽衣=Hagoromo
- 溶怪=Dung Quái
- 木阵壁=Mộc Trận Bích
- 云雷=Unrai
- 木叶村=Làng Lá
- 云忍=ninja mây
- 雾忍=ninja sương mù
- 云隐村=Làng Mây
- 云隐=Làng Mây
- 雾隐村=Làng Sương Mù
- 雾隐=Làng Sương Mù
- 忍村=làng ninja
- 肥宅快乐水=Coca Cola
- 到达鲁伊=tới Darui
- 阴遁=Âm Độn
- 鸟居=cổng torii
- 明神门=Minh Thần Môn
- 岩忍=ninja đá
- 砂忍=ninja cát
- 轮墓·边狱=Luân Mộ · Biên Ngục
- 轮墓=Luân Mộ
- 将佐助=đem Sasuke
- 浅草绿=xanh lục nhạt
- 时透桑=Tokito-san
- 死鬼舞辻=chết Kibutsuji
- 明哉=Akiya
- 藤下=Fujishita
- 港口黑手党=Mafia Cảng
- 港黑=Mafia Cảng
- 森鸥外=Mori Ogai
- 快乐肥宅水=Coca Cola
- 叶寿郎=Hajuro
- 国一生=quốc nhất sinh
- 南野=Minamino
- 秀一=Shuichi
- 南野君=Minamino-kun
- 无一郎君=Muichiro-kun
- a班=A ban
- 常中=toàn lực
- ns=Nitendo Switch
- 可可罗=Kokoro
- 森先生=Mori tiên sinh
- 爱丽丝=Elise
- 林太郎=Rintaro
- 福泽=Fukuzawa
- 谕吉=Yukichi
- 斯科特=Scott
- 贤治=Kenji
- 宫泽=Miyazawa
- 安妮=Anne
- 露西=Lucy
- 中岛敦=Nakajima Atsushi
- 镜花=Kyoka
- 镜花酱=Kyoka-chan
- 泉镜花=Izumi Kyoka
- 中岛=Nakajima
- 中岛君=Nakajima-kun
- 国木田=Kunikida
- 耀屋=Kaga phủ
- 太宰治=Dazai Osamu
- 太宰=Dazai
- 中原=Nakahara
- 中也=Chuuya
- 尾崎=Ozaki
- 红叶=Koyo
- 组合=Guild
- 黑蜥蜴=Black Lizard
- 芥川=Akutagawa
- 夏目=Natsume
- 漱石=Soseki
- 江户川=Edogawa
- 乱步=Ranpo
- 乱步桑=Ranpo-san
- 田中=Tanaka
- 独步=Doppo
- 一新生=nhất tân sinh
- 淡幽=Tanyu
- 织田=Oda
- 织田作之助=Oda Sakunosuke
- 织田作=Odasaku
- 莫斯卡托=Moscato
- 与谢野=Yosano
- 晶子=Akiko
- 乌冬面=mì udon
- 玄弥君=Genya-kun
- 户愚吕=Toguro
- 冰泪石=Băng Lệ thạch
- 幻海=Genkai
- 左京=Sakyo
- 太宰君=Dazai-kun
- 水龙弹=Thủy Long Đạn
- 降谷=Furuya
- 降谷零=Furuya Rei
- 人间失格=No Longer Human
- 降谷君=Furuya-kun
- 浦饭=Urameshi
- 幽助=Yusuke
- 帮浦饭=giúp Urameshi
- 神崎=Kanzaki
- 野口=Noguchi
- 长仓=Nagakura
- 锻刀工作室=rèn đao phòng làm việc
- 千本=senbon
- 风见=Kazemi
- 警部补=cảnh sát giám sát hiện trường
- 白马=Hakuba
- 垂金=Tarukane
- 橘桔平=Tachibana Kippei
- 九州=Kyushu
- 不动峰=Fudomine
- 青春=Seishun
- 不二=Fuji
- 周助=Shusuke
- 青学=Seigaku
- 冰帝=Hyotei
- 忍足=Oshitari
- 侑士=Yuushi
- 忍足君=Oshitari-kun
- 桑原=Kuwabara
- 和真=Kazuma
- 雪村=Yukimura
- 萤子=Keiko
- 浦饭君=Urameshi-kun
- 和真相=cùng chân tướng
- 牡丹=Botan
- 杏子=Anzu
- 暗黑魔剑=Ám Hắc Ma Kiếm
- 飞雷神·斩=Phi Lôi Thần · Trảm
- 飞影=Hiei
- 飞燕贴地=Phi Yến Thiếp Địa
- 外旋锋刃=Ngoại Toàn Phong Nhận
- 圆舞锋刃=Viên Vũ Phong Nhận
- 唐怀瑟锋刃=Đường Hoài Sắt Phong Nhận
- 迹部=Atobe
- 景吾=Keigo
- 恋柱=Luyến Trụ
- 改方=Kaihou
- 佐藤=Satou
- 佐藤键=Satou Kagi
- 服部=Hattori
- 平次=Heiji
- 佐藤健=Satou Kagi
- 远山=Toyama
- 巴2雷2特=Barrett
- 服部君=Hattori-kun
- 真菰桑=Makomo-san
- 新柳=Shinyanagi
- 二心流=Nishinryu
- 安室透=Amuro Tooru
- 安室=Amuro
- 问安室透=hỏi Amuro Tooru
- 宫水=Miyamizu
- 四叶=Yotsuha
- 宇髄吉=Uzui Yoshi
- 平藏=Heizo
- 安林=Anrin
- 比我妻=so Agatsuma
- 碎刃霏霏=Toái Nhận Phi Phi
- 脑门=trán
- 和善逸=cùng Zenitsu
- 大和尚=đại hòa thượng
- 井上=Inoue
- 阿吉=Yoshi
- 变成鬼舞辻=biến thành Kibutsuji
- 不知火=Bất Tri Hỏa
- 和与谢野=cùng Yosano
- 柯南君=Conan-kun
- 毛利=Mouri
- 碧罗天=Bích La Thiên
- 长男=trưởng nam
- 幻日虹=Huyễn Nhật Hồng
- 阳华突=Dương Hoa Đột
- 阳华刺=Dương Hoa Thứ
- 御守=bùa hộ mệnh
- 指着我妻=chỉ vào Agatsuma
- 给我妻=cho Agatsuma
- 六连=Lục Liên
- 八连=Bát Liên
- 神速一斩=Thần Tốc Nhất Trảm
- 血鬼术=Huyết Quỷ Thuật
- 火雷神=Hỏa Lôi Thần
- 伊泽衫=Izawa Sugi
- 终之型=thức cuối cùng
- 彼岸朱眼=Bỉ Ngạn Chu Nhãn
- 涡桃=Qua Đào
- 请君勿死=Thou Shalt Not Die
- 宇髓吉=Uzui Yoshi
- 当日轮=khi Nichirin
- 小会=tiểu hội
- 香奈=Kanao
- 鸣柱=Minh Trụ
- 日柱=Nhật Trụ
- 绿萝=trầu bà vàng
- 炎舞=Viêm Vũ
- 稻魂=Đạo Hồn
- 碧落天=Bích Lạc Thiên
- 波之吼=Ba Chi Hống
- 天狗风=Thiên Cẩu Phong
- 冻矢=Touya
- 爆拳=Bakken
- 画魔=Gama
- 花火=Hanabi
- 千叶=Chiba
- 涩泽=Shibusawa
- 龙彦=Tatsuhiko
- 木佛之术=Mộc Phật Chi Thuật
- 龙头=Ryuzu
- 陀思妥耶夫斯基=Dostoyevsky
- 武装侦探社=Vũ Trang Trinh Thám Xã
- 手冢=Tezuka
- 国光=Kunimitsu
- 桦地=Kabaji
- 崇弘=Munehiro
- 破灭圆舞曲=Phá Diệt Viên Vũ Khúc
- 越前=Echizen
- 龙马=Ryoma
- 南次郎=Nanjiro
- 阿敦=Atsushi
- 中也君=Chuuya-kun
- 骸塞=Hài Tắc
- 陀思=Dos
- 绘马=bảng gỗ cầu phúc ema
- 火之神=Hỏa Thần
- 跳神楽=nhảy Thần Nhạc
- 神楽=Thần Nhạc
- 神乐=Thần Nhạc
- 明子=Akiko
- 龙之介=Ryunosuke
- 魔人=Demon
- 和敦=cùng Atsushi
- “敦= “Atsushi
- 麻辣烫=lẩu cay tê
- ceo=CEO
- 小五郎=Kogoro
- 毛利兰=Mouri Ran
- 兰!=Ran!
- 高木=Takagi
- 小兰=Ran
- 兴寿=Kyojuro
- 兰姐姐=Ran tỷ tỷ
- 和忍=cùng Shinobu
- 熊本=Kumamoto
- 比嘉=Higa
- 八原=Yatsuhara
- 贵志=Takashi
- 场一门=Matoba gia
- 名取=Natori
- 周一=Shuichi
- 场静司=Matoba Seiji
- 仙水=Sensui
- ovo=OvO
- 坂口=Sakaguchi
- 安吾=Ango
- 黄泉=hoàng tuyền (Yomi)
- 藏马=Kurama
- 烟鬼=Enki
- 小芭那=Obanai
- 金式=Kinshiki
- 桃式=Momoshiki
- 野二=Noji
- 大丸=Omaru
- 浅草寺=chùa Senso