Nam sinh Tai ách Thu dụng sở Chủ đề tạo bởi: XXX
Tai ách Thu dụng sở
visibility183734 star2251 17
Hán Việt: Tai ách thu dung sở
Tác giả: Huyễn Mộng Liệp Nhân
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Xong bổn cảm nghĩ
Thời gian đổi mới: 12-03-2023
Cảm ơn: 120 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , OE , Tiên hiệp , Trinh thám , Khoa học viễn tưởng , Huyền huyễn , Dị năng , Hệ thống , Thần tiên yêu quái , Tùy thân không gian , Phá án , Thần thoại , Huyền học , Hắc ám , Tam giáo cửu lưu , Thế giới song song , Linh dị thần quái
Quái vật nhấm nháp hưởng yến, ma quỷ dùng linh hồn cuồng hoan, tai biến đã liền ở trước mắt, làm sao bây giờ?
Thân cụ nhiều loại siêu năng lực, liên thông tai ách thu dụng sở, tai biến đã liền ở trước mắt? Ta tới quản!
Ôn Văn là một cái bình thường trinh thám, ở bệnh viện một giấc ngủ dậy lúc sau, phát hiện chính mình liên thông một cái gọi là tai ách thu dụng sở kỳ quái không gian, mà bị giam giữ tại đây không gian trung quái vật, có thể làm hắn có được siêu việt thường thức năng lực, từ đây, hắn đi lên khắp nơi bắt giữ quái vật lữ đồ……
- 吸血鬼=Vampire
- 帕金森=Parkinson
- 温文=Ôn Văn
- 收容员=Thu dụng viên
- 丹霞子=Đan Hà Tử
- 威廉=William
- 亚伦=Aaron
- 英雄=Anh hùng
- 荆独=Kinh Độc
- 绿源高中=Lục Nguyên cao trung
- 潘大鹏=Phan Đại Bằng
- 李文亮=Lý Văn Lượng
- 芙蓉河市=Phù Dung Hà thị
- 秦爽=Tần Sảng
- 芙蓉河地区=Phù Dung Hà địa khu
- 猎人协会=Thợ săn hiệp hội
- 林璐=Lâm Lộ
- 林哲远=Lâm Triết Viễn
- 西郊=Tây giao
- 小璐=Tiểu Lộ
- 丁明光=Đinh Minh Quang
- 芙蓉河=Phù Dung Hà
- 仁治社区医院=Nhân Trị xã khu bệnh viện
- 灾厄收容员=Tai Ách thu dụng viên
- 柳青蛾=Liễu Thanh Nga
- 嗜血藤=Thị huyết đằng
- 温侦探=Ôn trinh thám
- 宫叔=Cung thúc
- 威尔逊=Wilson
- 梅丽莎=Melissa
- 华府大区=Hoa Phủ đại khu
- 白熊大区=Bạch Hùng đại khu
- 美加大区=Mỹ Gia đại khu
- 澳袋大区=Úc Đại đại khu
- 印挂大区=Ấn Quải đại khu
- 盒子中装=trong hộp để
- 埃非大区=Ai Phi đại khu
- 九中北面=Cửu Trung mặt Bắc
- 东面=mặt Đông
- 双红旅馆=Song Hồng khách sạn
- 钢铁之翼=Cương Thiết Chi Dực
- 绿源中学=Lục Nguyên trung học
- 格兰迪=Grundy
- 芙蓉小厨=Phù Dung tiểu bếp
- 朱奇沛=Chu Kỳ Phái
- 朱先生=Chu tiên sinh
- 食腐妖=Thực hủ yêu
- 西装=Tây trang
- 顾盼兮=Cố Phán Hề
- 林队长=Lâm đội trưởng
- 丧尸母体=Tang thi Mẫu thể
- 丧失病毒=Tang thất Virus
- 母体=Mẫu thể
- 病毒=Virus
- 海北省=Hải Bắc tỉnh
- 李舒跃=Lý Thư Dược
- 赵曦月=Triệu Hi Nguyệt
- 李治学=Lý Trị Học
- 亵渎之血=Tiết Độc Chi Huyết
- 邪神=Tà Thần
- 灰雾层=Sương xám tầng
- 樱花大区=Anh Hoa đại khu
- 异装癖=dị trang phích
- 哥度=Gedu
- 鼠妖=Thử yêu
- 圣晶天使=Thánh tinh Thiên sứ
- 天堂=Thiên Đường
- 猎魔币=Săn ma tệ
- 皇帝=Hoàng Đế
- 斯得哥尔摩=Stockholm
- 陶文=Đào Văn
- 李大庄=Lý Đại Trang
- 诡言=Quỷ ngôn
- 树精=Thụ tinh
- 温先生=Ôn tiên sinh
- 陶青青=Đào Thanh Thanh
- 大庄=Đại Trang
- 小丁=Tiểu Đinh
- 明光=Minh Quang
- 地狱=Địa Ngục
- 吴妄=Ngô Vọng
- 丁猴子=Đinh hầu tử
- 胡幼菱=Hồ Ấu Lăng
- 西面=mặt Tây
- 天使=Thiên sứ
- 齐灵山脉=Tề Linh sơn mạch
- 灾害中枢区=Tai hại Trung xu khu
- 塔尔干=Targan
- 羽蛇怪=Vũ xà quái
- 齐灵山=Tề Linh sơn
- 苗欣怡=Miêu Hân Di
- 阎修=Diêm Tu
- 荣光教堂=Vinh Quang giáo đường
- 苗秘书=Miêu bí thư
- 焦新蕾=Tiêu Tân Lôi
- 李晓燕=Lý Hiểu Yến
- 高翔=Cao Tường
- 盛安市=Thịnh An thị
- 南郊=Nam giao
- 超能=siêu năng
- 加利尔=Jalier
- 徐海=Từ Hải
- 金鹰大区=Kim Ưng đại khu
- 煞笔=SB
- 霍恩=Hoắc Ân
- 元老会=Nguyên lão hội
- 血族=Huyết tộc
- 灾祸=tai hoạ
- 灾害=tai hại
- 灼虎=Chước Hổ
- 魔豹=Ma báo
- 群狼=Quần Lang
- 狐妖=Hồ yêu
- 文月=Văn Nguyệt
- 姜文月=Khương Văn Nguyệt
- 姜雨生=Khương Vũ Sinh
- 孙雅=Tôn Nhã
- 姜文虎=Khương Văn Hổ
- 姜父=Khương phụ
- 姜母=Khương mẫu
- 文虎=Văn Hổ
- 对焦新蕾=đối Tiêu Tân Lôi
- 神装=Thần trang
- 新蕾=Tân Lôi
- 温大侦探=Ôn đại trinh thám
- 丁老师=Đinh lão sư
- 双山镇=Song Sơn trấn
- 蒋旭升=Tưởng Húc Thăng
- 鬼魂=Quỷ hồn
- 林大队长=Lâm đại đội trưởng
- 姜叔叔=Khương thúc thúc
- 宫保丁=Cung Bảo Đinh
- 神灵=Thần linh
- 抚兴市=Phủ Hưng thị
- 颜碧清=Nhan Bích Thanh
- 高仿=Cao Phảng
- 圣光=Thánh quang
- 保丁=Bảo Đinh
- 从小宫=từ Tiểu Cung
- 宫哥=Cung ca
- 宫大爷=Cung đại gia
- 死神=Tử Thần
- 林松之=Lâm Tùng Chi
- 东郊=Đông giao
- 周老根=Chu Lão Căn
- 周凯乐=Chu Khải Nhạc
- 赵燕=Triệu Yến
- 毛玲玲=Mao Linh Linh
- 周薰=Chu Huân
- 文文=Văn Văn
- 贞子=Sadako
- 水鬼=Thủy quỷ
- 刘可为=Lưu Khả Vi
- 科威公司=Khoa Uy công ty
- 张可为=Trương Khả Vi
- scp=SCP
- 可为博物馆=Khả Vi nhà bảo tàng
- 廖嘉欣=Liêu Gia Hân
- 断罪者=Đoạn tội giả
- 神魔=Thần Ma
- 百味杯=Bách vị ly
- l先生=L tiên sinh
- 陆江=Lục Giang
- 电工路小区=Điện Công Lộ tiểu khu
- 宋莲青=Tống Liên Thanh
- 发展成下线=phát triển trở thành hạ tuyến
- 北郊=Bắc giao
- 孙威=Tôn Uy
- 凶灵=Hung linh
- 成灾害级=thành Tai hại cấp
- 科威集团=Khoa Uy tập đoàn
- 科威大厦=Khoa Uy cao ốc
- 神药=Thần dược
- 温老爷=Ôn lão gia
- 赵金武=Triệu Kim Võ
- 王老五=Vương Lão Ngũ
- 城西=thành Tây
- 程秃子=Trình ngốc tử
- 城北=thành Bắc
- 祸卒一=Họa tốt 1
- 照相机=máy ảnh
- 古安县=Cổ An huyện
- 榆藤村=Du Đằng thôn
- 李蓝天=Lý Lam Thiên
- 那个人偶=cái kia nhân ngẫu
- 那人偶=kia nhân ngẫu
- 他的人=hắn người
- 十八=18
- 十四=14
- 这个人偶=cái này nhân ngẫu
- 北面=mặt Bắc
- 酆都=Phong Đô
- 聚落=Tụ cư địa
- 冰河=Băng Hà
- 狒狒=khỉ đầu chó
- 半人马=Bán nhân mã
- 延陵市=Duyên Lăng thị
- 东山省=Đông Sơn tỉnh
- 丽水山庄=Lệ Thủy sơn trang
- 酒叁小区=Tửu Tam tiểu khu
- 周诺=Chu Nặc
- 陈阿姨=Trần a di
- 诺诺=Nặc Nặc
- 嘤鹰怪=Anh Ưng quái
- 兔妖=Thỏ yêu
- 狼妖=Lang yêu
- 猫妖=Miêu yêu
- 周父=Chu phụ
- 周母=Chu mẫu
- 那日记=kia nhật ký
- 欣怡=Hân Di
- 钱小翔=Tiền Tiểu Tường
- 王琴=Vương Cầm
- 神罚=Thần phạt
- 灾难收容员=Tai nạn Thu dụng viên
- 神鸟=Thần điểu
- 露露=Lộ Lộ
- 赵凡=Triệu Phàm
- 廖嘉露=Liêu Gia Lộ
- 大罐茶公司=Đại Quán Trà công ty
- 十分之一=1/10
- 五分之一=1/5
- 朱大厨=Chu đầu bếp
- 龙傲天=Long Ngạo Thiên
- 加利亚=Jalia
- 长孙璟=Trường Tôn Cảnh
- 丰碑大师=Phong Bi đại sư
- 幻彩烟嘴=Huyễn Thải Yên Chủy
- 烟嘴=tẩu thuốc
- 冯睿星=Phùng Duệ Tinh
- 冯总=Phùng tổng
- 叶师傅=Diệp sư phó
- 他的人生=hắn nhân sinh
- 湘南省=Tương Nam tỉnh
- 成灾害狱司=thành Tai hại Ngục tư
- 郑峰=Trịnh Phong
- 温医生=Ôn bác sĩ
- 庄子=Trang Tử
- 巴利尔=Barrier
- 克鲁伊=Kelluy
- 张凡=Trương Phàm
- srs=SRS
- 吉德罗=Gilderoy
- 成灾害收容员=thành Tai hại Thu dụng viên
- 邪眼=Tà nhãn
- 盛京市=Thịnh Kinh thị
- 千河市=Thiên Hà thị
- 刘丹枫=Lưu Đan Phong
- 神父=Thần phụ
- 这么长的时间=như vậy dài thời gian
- ktv=KTV
- 楚伟=Sở Vĩ
- 阿伟=A Vĩ
- 吴凤霞=Ngô Phượng Hà
- 郑胜利=Trịnh Thắng Lợi
- 陆羽=Lục Vũ
- 井号=tỉnh (井) hào
- 郑怡=Trịnh Di
- 凤霞=Phượng Hà
- rpg=RPG
- 丽水湖=Lệ Thủy hồ
- 丽水亭=Lệ Thủy đình
- 衡黯=Hành Ảm
- 叶海沫=Diệp Hải Mạt
- 叶公=Diệp Công
- 荀仙=Tuân Tiên
- 荀英=Tuân Anh
- 无任务=không có nhiệm vụ
- 腐血者=Hủ huyết giả
- 刘言=Lưu Ngôn
- 刘言开=Lưu Ngôn Khai
- 羊妖=Dương yêu
- 杨胜=Dương Thắng
- 杨哥哥=Dương ca ca
- 曾赤赤=Tằng Xích Xích
- 赵依依=Triệu Y Y
- 祸卒二=Họa tốt 2
- 祸卒一六=Họa tốt 16
- 大明=Đại Minh
- 夏雨荷=Hạ Vũ Hà
- 光谱镇=Quang Phổ trấn
- 袁志=Viên Chí
- 严丽莎=Nghiêm Lệ Toa
- 那天使=kia Thiên sứ
- 庞执事=Bàng chấp sự
- 柳商=Liễu Thương
- 庞鹏=Bàng Bằng
- 对光谱镇=đối Quang Phổ trấn
- 圣职者=Thánh chức giả
- 这天使=này Thiên sứ
- 神国=Thần quốc
- 神迹=Thần tích
- 这些天使=này đó Thiên sứ
- 神降=Thần hàng
- 神恩=Thần ân
- 神术师=Thần thuật sư
- 圣民=Thánh dân
- 庐汇市=Lư Hối thị
- 千河大学=Thiên Hà đại học
- 刘娇=Lưu Kiều
- 问东问西=hỏi Đông hỏi Tây
- 年纪最长=tuổi lớn nhất
- 朱海洋=Chu Hải Dương
- o型血=nhóm máu O
- 刘海洋=Lưu Hải Dương
- 林海洋=Lâm Hải Dương
- 刘娇娇=Lưu Kiều Kiều
- 刘志=Lưu Chí
- 死寂空冥之主=Tử Tịch Không Minh Chi Chủ
- 神职=Thần chức
- 瘟戾=Ôn Lệ
- 温泉蛋=Ôn Tuyền Đản
- 大魔王=Đại Ma Vương
- 女巫=Nữ vu
- 千达广场=Thiên Đạt quảng trường
- 冯睿月=Phùng Duệ Nguyệt
- 昆宁山=Côn Ninh sơn
- 卷儿=Quyển Nhi
- 维斯的狗=Wick cẩu
- 迪塞尔的车=Diesel xe
- 斯坦森的快递=Statham chuyển phát nhanh
- 克鲁斯的资料=Cruise tư liệu
- 苗淼淼=Miêu Miểu Miểu
- 啊喵=A Miêu
- 金先生=Kim tiên sinh
- 旬清=Tuần Thanh
- 馆长的=quán trưởng
- 馆长=quán trưởng
- 马小姐=Mã tiểu thư
- 温睿=Ôn Duệ
- 宋凌=Tống Lăng
- 黑血公主=Hắc huyết Công chúa
- 蟾蜍王子=Thiềm thừ Vương tử
- 国王=Quốc Vương
- 佩玲榨菜=Bội Linh cải muối
- 榨菜=cải muối
- 收容物=Thu dụng vật
- 毁灭之巢=Hủy Diệt Chi Sào
- 乔艾尔=Jorel
- 乔菲雅=Jofia
- 龙索=Long Tác
- 刘美奈=Lưu Mỹ Nại
- 齐弗兰=Qifran
- 尹护=Doãn Hộ
- 松涛市=Tùng Đào thị
- 童话镇=Đồng Thoại trấn
- hf1526=HF1526
- 无坚不催=vô kiên bất thôi
- 俞慧=Du Tuệ
- 汪子轩=Uông Tử Hiên
- 汪俊毅=Uông Tuấn Nghị
- 炎魔=Viêm ma
- 无面魔=Vô Diện ma
- 子轩=Tử Hiên
- 鹿港市=Lộc Cảng thị
- 温家=Ôn gia
- 疯嚣之杖=Phong Hiêu Chi Trượng
- 恐手魔=Khủng thủ ma
- 何宗=Hà Tông
- 罗德尼=Rodney
- 人魔胎=Nhân ma thai
- 吞噬魔=Thôn phệ ma
- 玛蒂尔达=Matilda
- 钢体魔=Cương thể ma
- 地温文=Ôn Văn
- 冰王后=Băng Vương hậu
- 恐爪魔=Khủng trảo ma
- 孕种魔=Dựng chủng ma
- 嘤嘤怪=Anh Anh quái
- 人魔偶=Nhân ma ngẫu
- 依扎尔=Izal
- 霍尔=Hall
- 每一个人魔胎=mỗi một cái Nhân ma thai
- 库伦=Kulun
- 那些人偶=những cái đó Nhân ngẫu
- 这些人偶=những này Nhân ngẫu
- 回收容所=về Thu dụng sở
- 魔眼=Ma nhãn
- 深渊之眼=Thâm Uyên Chi Nhãn
- 白魔=Bạch Ma
- 克劳瑞=Crowley
- 死者之河=Tử Giả Chi Hà
- 熊应=Hùng Ứng
- 魔鬼=Ma quỷ
- 庆川市=Khánh Xuyên thị
- 小龙侠=Tiểu Long hiệp
- 重蜀省=Trọng Thục tỉnh
- 食铁兽=Thực thiết thú
- 乔坤=Kiều Khôn
- 汪先生=Uông tiên sinh
- 睿星集团=Duệ Tinh tập đoàn
- 奔波尔=Benpoll
- 霸波尔=Babor
- 真理学会=Chân lý Học hội
- 络樱=Lạc Anh
- 尤塔=Vuta
- 黯黯=Ảm Ảm
- 萧蔓=Tiêu Mạn
- 吿州市=Cáo Châu thị
- 古神=Cổ Thần
- 沸石=Zeolite
- 奥耶水城=Uya thuỷ thành
- 恩苏克=C'Thun
- ‘神’=‘ Thần ’
- 卫苏=Vệ Tô
- 山南省=Sơn Nam tỉnh
- 济北市=Tế Bắc thị
- 鑫福小区=Hâm Phúc tiểu khu
- 比翼镇=Bỉ Dực trấn
- 大海胆=đại nhím biển
- 吿州=Cáo Châu
- 避疫镇=Tị Dịch trấn
- 霜之哀伤=Sương Chi Đau Thương
- 火之高兴=Hỏa Chi Cao Hứng
- 雷之愤怒=Lôi Chi Phẫn Nộ
- 土之无聊=Thổ Chi Nhàm Chán
- 化山市=Hóa Sơn thị
- 杜小软=Đỗ Tiểu Nhuyễn
- 孙岳=Tôn Nhạc
- 诡探=Quỷ thám
- 污浊之刃=Ô Trọc Chi Nhận
- 成灾难狱督=thành Tai nạn Ngục đốc
- 药效仿佛=dược hiệu phảng phất
- 杀戮与毁灭之主=Sát lục cùng Hủy diệt chi Chủ
- 疯狂与混沌之神=Phong cuồng cùng Hỗn độn chi Thần
- 无名之王=Vô Danh Chi Vương
- 无上主宰=Vô thượng Chúa tể
- 王座=Vương tọa
- 马松然=Mã Tùng Nhiên
- 办公楼=Office Building
- 灾难上序=Tai nạn Thượng tự
- 灾难中序=Tai nạn Trung tự
- 大海绵=đại bọt biển
- 新万客=Tân Vạn Khách
- 广粤省=Quảng Việt tỉnh
- 杀戮波尔=Sarubal
- 萨鲁波尔=Sarubal
- 神翼侍者=Thần Dực người hầu
- 虔呓者=Kiền nghệ giả
- 杭苏市区=Hàng Tô nội thành
- 红花街=Hồng Hoa phố
- 杭苏市=Hàng Tô thị
- 网吧=quán net
- 死亡领主=Tử Vong lĩnh chủ
- 死兆星=Tử Triệu tinh
- 亡语社=Vong Ngữ xã
- 顾大鹏=Cố Đại Bằng
- 林幻=Lâm Huyễn
- 斯福尔摩=Siffurm
- 妖灵村=Yêu Linh thôn
- 炎雀=Viêm tước
- 付雪柔=Phó Tuyết Nhu
- 尤汉=Vưu Hán
- 荀清=Tuân Thanh
- 灾难真序=Tai nạn Thật tự
- 龙村长=Long thôn trưởng
- 麒灵珠=Kỳ Linh châu
- 酆鬼神=Phong Quỷ Thần
- 麒麟=Kỳ Lân
- 四圣兽=tứ Thánh thú
- 鬼吞罗=Quỷ Thôn La
- 铁行舟=Thiết Hành Chu
- 郑大千=Trịnh Đại Thiên
- 四灵之力=Tứ Linh Chi Lực
- 老林=lão Lâm
- 狐媚子=Hồ mị tử
- 郭盛业=Quách Thịnh Nghiệp
- 本子画家=H manga hoạ gia
- 依耶塔=Igata
- 自然之心=Tự Nhiên Chi Tâm
- 里世界=nội thế giới
- 被里世界=bị nội thế giới
- 月神=Nguyệt Thần
- 天之主宰=Thiên Chi Chúa Tể
- 从神=Phó Thần
- 月星=Nguyệt tinh
- 深渊意志=Vực sâu ý chí
- 伟大母亲=Vĩ đại mẫu thân
- 邪魔之祖=Tà Ma Chi Tổ
- 黎明学会=Sáng sớm học hội
- 春夏秋冬=Xuân Hạ Thu Đông
- 吸氧羊妖=hấp dưỡng Dương yêu
- 尤女士=Vưu nữ sĩ
- 魔镜=Ma kính
- 镜妖=Kính yêu
- 镜魇=Kính yểm
- 净孽天使=Tịnh nghiệt Thiên sứ
- 宝鸭市=Bảo Áp thị
- 邹晓敏=Trâu Hiểu Mẫn
- 柴韵=Sài Vận
- 荀无限=Tuân Vô Hạn
- 剑仙=Kiếm Tiên
- 张大仙=Trương Đại Tiên
- 张发福=Trương Phát Phúc
- 佟壮壮=Đồng Tráng Tráng
- 麦小兜=Mạch Tiểu Đâu
- 冯宝生=Phùng Bảo Sinh
- 郑调查长=Trịnh điều tra trưởng
- 越山市=Việt Sơn thị
- 疆南=Cương Nam
- 袁潇=Viên Tiêu
- 上序怪物=Thượng tự quái vật
- 幽血狼王=U Huyết Lang Vương
- 红虎娃=Hồng Hổ Oa
- 上序=Thượng tự
- 阿克阿鲁=Aka Aro
- 修鲁曼=Shuluman
- 金大虎=Kim Đại Hổ
- 王宫=Vương cung
- 田老三=Điền Lão Tam
- 田氏镇=Điền thị trấn
- 叫天石镇=kêu Thiên Thạch trấn
- 莫雅迪=Moyadi
- 天石公=Thiên thạch công
- 天石镇=Thiên Thạch trấn
- 血河剑=Huyết Hà kiếm
- 金克拉=Kim Cara
- 辛雪=Tân Tuyết
- 李优优=Lý Ưu Ưu
- 郑韩=Trịnh Hàn
- 侯慕荣=Hầu Mộ Vinh
- 候慕耀=Hầu Mộ Diệu
- 优优=Ưu Ưu
- 彼岸镇魂曲=Bỉ ngạn Trấn hồn khúc
- 巨像兵=Cự tượng binh
- 老温=lão Ôn
- 丰碑=Phong Bi
- 丰饶=Phong Nhiêu
- 丰博士=Phong tiến sĩ
- 铜岭市=Đồng Lĩnh thị
- 东南方=Đông Nam phương
- 艾斯瓦卡兹=Eszakaz
- 那天石本身=kia thiên thạch bản thân
- 艾斯=Es
- 灾难下序=Tai nạn Hạ tự
- 成灾变级=thành Tai biến cấp
- 艾斯挖卡兹=Eszakaz
- 铜陵市=Đồng Lăng thị
- 同化镇=Đồng Hóa trấn
- 胡彦兵=Hồ Ngạn Binh
- 张春茂=Trương Xuân Mậu
- 阿兵=A Binh
- 张老哥=Trương lão ca
- 诡剑术=Quỷ Kiếm thuật
- 神剑=Thần kiếm
- 翁写意=Ông Tả Ý
- 而翁写意=mà Ông Tả Ý
- 高达……=GUNDAM……
- 伊斯威特=Eastwood
- 神性=Thần tính
- 惩戒所=Khiển trách sở
- 惩戒者=Khiển trách giả
- 处刑室=Xử tội thất
- 个子孙=cái tử tôn
- 安月夕=An Nguyệt Tịch
- 荒诞之语=Hoang Đường Chi Ngữ
- 猎人岛=Thợ Săn đảo
- 死骑=Tử Kỵ
- 芬陵岛=Finling đảo
- 尼姆=Nimes
- 极味楼=Cực Vị lâu
- 隐刺=Ẩn Thứ
- 廷斯=Tins
- 黑布丁=bánh Pudding đen
- 哈吉斯=Haggis
- 伊利亚特=Iliad
- 公爵=Công tước
- 子爵=Tử tước
- 侯爵=Hầu tước
- 男爵=Nam tước
- 勋爵=Huân tước
- 珍妮=Jenny
- 王国=Vương quốc
- 阿sir=A Sir
- 波耶夫=Poyev
- 斯坦因=Stein
- 马库尔=Makur
- 红月领域=Hồng Nguyệt lĩnh vực
- 血神=Huyết Thần
- 血皇帝=Huyết Hoàng Đế
- 菊十郎=Kikujuurou
- 柴科夫=Tchaikov
- 小于=nhỏ hơn
- 一正一负=một chính một phụ
- 斯库因=Skuin
- 白小宓=Bạch Tiểu Mật
- 白渎=Bạch Độc
- 神孽=Thần nghiệt
- 编码组织=Mã hóa tổ chức
- 寿泉市=Thọ Tuyền thị
- 清苑山=Thanh Uyển sơn
- 南部=Nam bộ
- 整蛊王=Chỉnh Cổ Vương
- 在编码组织=ở Mã hoá tổ chức
- 灵植人=Linh thực nhân
- 天幕巨鲸=Thiên mạc Cự kình
- 吴六真=Ngô Lục Chân
- 圣水=nước Thánh
- 中序=Trung tự
- 门夏省=Môn Hạ tỉnh
- 溪虹市=Khê Hồng thị
- 荒木县=Hoang Mộc huyện
- 卫祭先=Vệ Tế Tiên
- 别省=tỉnh khác
- 康涞县=Khang Lai huyện
- 彩云港市=Thải Vân Cảng thị
- 聊州市=Liêu Châu thị
- 圣骑士=Thánh kỵ sĩ
- 连天使=liền Thiên sứ
- 聊城市=Liêu Thành thị
- 空口无凭无发给=không bằng chứng vô pháp cấp
- 三眼血鸦=Tam nhãn Huyết nha
- 菜花蛇=Thái Hoa xà
- 吃豆人=Pac-Man
- 这门夏省=này Môn Hạ tỉnh
- 古道清=Cổ Đạo Thanh
- 赵雪玲=Triệu Tuyết Linh
- 乐乐=Nhạc Nhạc
- 赵攀=Triệu Phàn
- 吉普列尔=Gipler
- 堕落天使=Đọa lạc Thiên sứ
- 切西亚=Chessia
- 撒斯姆=Samele
- 昔拉=Sera
- 华府协会=Hoa Phủ hiệp hội
- 灾变强者=Tai biến cường giả
- 灾变,=Tai biến,
- 吴六根=Ngô Lục Căn
- 死斗=tử đấu
- 六根法师=Lục Căn pháp sư
- 阎施主=Diêm thí chủ
- 佛力=Phật lực
- 判教了=phản giáo
- 龙潭山庄=Long Đàm sơn trang
- 佛号=Phật hiệu
- 在聊州市=ở Liêu Châu thị
- 赵龙=Triệu Long
- 犯怯监狱=Phạm Khiếp ngục giam
- 木槌岛=Mộc Chùy đảo
- 雾魔枪=Vụ Ma Thương
- 封印地=phong ấn địa
- 大海啸=đại sóng thần
- 天国=Thiên quốc
- 教宗=Giáo Hoàng
- 圣兽=Thánh thú
- 太保守=quá bảo thủ
- 探知=do thám
- 佛说=Phật đạo
- 灾厄区=Tai ách khu
- 灾变领域=Tai biến lĩnh vực
- 残灵=Tàn linh
- 星界神=Tinh giới Thần
- 走神灵=đi Thần linh
- 神力=Thần lực
- 真神=Chân Thần
- 正神=Chính Thần
- 伪神=Ngụy Thần
- 神权能=Thần quyền năng
- 墨恭=Mặc Cung
- 宁折弯=Ninh Chiết Loan
- 康宁省=Khang Ninh tỉnh
- 申川市=Thân Xuyên thị
- 裁决者=Tài quyết giả
- 麻烦事情=phiền toái sự tình
- 华府=Hoa Phủ
- 其变了=kỳ biến
- 笔记本=Notebook
- 裁决=tài quyết
- 正当的手段=chính đáng thủ đoạn
- 蔡文伤=Thái Văn Thương
- 城管用钢管=thành quản dùng ống thép
- 奇斯沃雷=Chisvore
- 到死角=đến góc chết
- 顾律师=Cố luật sư
- 小天使=tiểu Thiên sứ
- 夏唯一=Hạ Duy Nhất
- 背生冷汗=sau lưng toát mồ hôi lạnh
- 洛夫维斯=Lvovizi
- 苍白森林=Thương Bạch Sâm Lâm
- 白化物种=Bạch tạng giống loài
- 土皇帝=thổ Hoàng Đế
- 适格者=người phù hợp
- 女神=Nữ Thần
- 左右手=tả hữu thủ
- 镜之迷宫=Kính Chi Mê Cung
- 黑体=Hắc thể
- 惩戒室=Trừng giới thất
- 青脊=Thanh Tích
- 佛主明王=Phật Chủ Minh Vương
- 密教=Mật giáo
- 明王=Minh Vương
- 神话=Thần thoại
- 佛陀=Phật đà
- 苏诺=Tô Nặc
- 秦淑荷=Tần Thục Hà
- 阿诺=A Nặc
- 甘哲=Cam Triết
- 陆奇游=Lục Kỳ Du
- 达善=Đạt Thiện
- 大筺=đại khuông
- 观音土=Quan Âm thổ
- www.uukanshu.com=
- 淑荷=Thục Hà
- www.uukanshu.=
- 白小白=Bạch Tiểu Bạch
- 青沁=Thanh Thấm
- 兔村=Thỏ thôn
- 白小慢=Bạch Tiểu Mạn
- 白小喜=Bạch Tiểu Hỉ
- 白小懒=Bạch Tiểu Lại
- 白小废=Bạch Tiểu Phế
- 白小美=Bạch Tiểu Mỹ
- 这帮=đám này
- 宓姐姐=Mật tỷ tỷ
- 暗淡领域=Ảm đạm lĩnh vực
- 猩红主宰=Tinh Hồng Chúa Tể
- 神使=Thần sứ
- 洪晓梅=Hồng Hiểu Mai
- 大神使=Đại Thần sứ
- 裁人匠=Tài nhân thợ
- 灰鬃=Hôi Tông
- 赤衣=Xích Y
- www.uukanshu.com=
- 下序=Hạ tự
- www.uukanshu.com=
- 魔语肉山=Ma ngữ thịt sơn
- 在暗淡领域=ở Ảm đạm lĩnh vực
- 成神=thành Thần
- 血浮屠=Huyết Phù Đồ
- 血九一=Huyết Cửu Nhất
- 红月=Hồng Nguyệt
- 灾变特性=Tai biến đặc tính
- 血手印怪=Huyết Thủ Ấn Quái
- 在变特性=Tai biến đặc tính
- 用投标枪=dùng đầu tiêu thương
- 秘银兄弟会=Bí Ngân Huynh Đệ Hội
- 灾厄收容所=Tai Ách Thu Dụng Sở
- 创世教会=Sáng Thế Giáo Hội
- 灾难级=Tai Nạn cấp
- 真知邪眼=Chân Tri Tà Nhãn
- 收容所=Thu Dụng Sở
- 丧失母体=Tang Thất Mẫu Thể
- 灾变级=Tai Biến cấp
- 灾害区=Tai Hại khu
- 灾祸收容员=Tai Họa Thu Dụng Viên
- 灾害收容员=Tai Hại Thu Dụng Viên
- 灾害狱司=Tai Hại Ngục Tư
- 灾害级=Tai Hại cấp
- 灾厄级=Tai Ách cấp
- 灾祸级=Tai Họa cấp
- 灾祸区=Tai Họa khu
- 灾难区=Tai Nạn khu
- 灾变区=Tai Biến khu
- 诡言树精=Quỷ Ngôn Thụ Tinh
- 莎腊市=Toa Tịch thị
- 布拉多=Brado
- 圣宫=Thánh cung
- 孙善行=Tôn Thiện Hành
- 王多宝=Vương Đa Bảo
- 杀才=sát tài
- 腐泥怪=Hủ bùn quái
- 九九八=998
- 布拉巴巴=Brapapa
- 张勇=Trương Dũng
- 晏喰=Yến Xan
- 佛像=Phật tượng
- 优格玛=Yugma
- www.uukanshu.com=
- 赵勇=Triệu Dũng
- 圣灵=Thánh linh
- 佛主=Phật Chủ
- 提米尔=Timir
- 胡女士=Hồ nữ sĩ
- 空冥领域=Không Minh lĩnh vực
- 天柱山=Thiên Trụ sơn
- 魔神=Ma Thần
- 归一=quy nhất
- 包着火山=bao lấy núi lửa
- 黑石宫殿=Hắc Thạch cung điện
- www.uukanshu=
- 吴6根=Ngô Lục Căn
- 冥主=Minh Chủ
- 不过分散=bất quá phân tán
- 十七分之一=1/17
- 断根之神=Đoạn Căn Chi Thần
- 到死寂空冥之主=đến Tử Tịch Không Minh Chi Chủ
- 铡刀=trát đao
- 温老大=Ôn lão đại
- 弗拉德=Vlad
- www.uukanshu=
- 羚原县=Linh Nguyên huyện
- 田老七=Điền Lão Thất
- 王大义=Vương Đại Nghĩa
- 殷天子=Ân Thiên Tử
- 牧原区=Mục Nguyên khu
- 北殷天子=Bắc Ân Thiên Tử
- 罗酆=La Phong
- 北殷=Bắc Ân
- 邙山=Mang sơn
- 皇城=Hoàng thành
- 田不腊=Điền Bất Tịch
- 牧原社区=Mục Nguyên xã khu
- 有道上仙=Hữu Đạo Thượng Tiên
- 沉眠之地=Trầm Miên Chi Địa
- 欧德耐特=Oudenate
- 大威天龙=Đại Uy Thiên Long
- 大罗法咒=Đại La Pháp Chú
- 世尊地藏=Thế Tôn Địa Tàng
- 般若诸佛=Bàn Nhược Chư Phật
- 般若巴嘛空=Bàn Nhược Ba Ma Không
- 佛海=Phật Hải
- 安眠之地=An Miên Chi Địa
- 鬼龙=Quỷ long
- www.uukanshu.com=
- 厕骑士=Xí kỵ sĩ
- 鬼神=Quỷ Thần
- 孽龙=Nghiệt long
- 大老黑=Đại Lão Hắc
- 二老黑=Nhị Lão Hắc
- 蛟龙=Giao long
- 飞龙在天=Phi Long Tại Thiên
- www.uukanshu.com=
- 黑老三=Hắc Lão Tam
- 黑老四=Hắc Lão Tứ
- 黑老五=Hắc Lão Ngũ
- 六老黑=Lục Lão Hắc
- 帝王=Đế Vương
- 神,=Thần,
- 甘铎=Gando
- 神龙=Thần long
- 罗运=La Vận
- 罗动=La Động
- 斯兰达=Slender
- 青青=Thanh Thanh
- www.uukanshu.com=
- 兰达斯=Slander
- 幻彩烟嘴儿=Huyễn Thải Yên Chủy Nhi
- 君王=Quân Vương
- 金沙河=Kim Sa hà
- 饮马山=Ẩm Mã sơn
- 雀巍山=Tước Nguy sơn
- 鬼城=Quỷ thành
- UU看书www.uukanshu.com=
- 聂影=Nhiếp Ảnh
- 三崽儿=Tam nhãi con
- 银河=Ngân Hà
- www.uukanshu.com=
- 耿刑书=Cảnh Hình Thư
- 纽阑珊=Nữu Lan San
- www.uukanshu=
- 纽曼=Newmine
- 半仙儿=Bán Tiên Nhi
- 泗湖市=Tứ Hồ thị
- 石塔小区=Thạch Tháp tiểu khu
- 采柔=Thải Nhu
- 徐红娇=Từ Hồng Kiều
- 徐采柔=Từ Thải Nhu
- 河柳小筑=Hà Liễu Tiểu Trúc
- 杜可丹=Đỗ Khả Đan
- 鹡鸰鬼=Tích linh quỷ
- 康庄汽车=Khang Trang ô tô
- 康庄集团=Khang Trang tập đoàn
- 触手怪=Xúc tua quái
- 泗湖=Tứ Hồ
- 纯白领主=Thuần Bạch lĩnh chủ
- 蚊女=Muỗi nữ
- 议员=Nghị viên
- 布鲁克利=Brookly
- 精灵=Tinh linh
- 鹡鸰=Tích linh
- 彼岸花=Bỉ Ngạn hoa
- 锥头爸爸=Trùy Đầu ba ba
- 钻头爷爷=Mũi Khoan gia gia
- 张建达=Trương Kiến Đạt
- 锤头儿子=Chùy Đầu nhi tử
- 穿着背心拖鞋=xỏ dép lào
- www.uukanshu.com=
- 变成了一个圆台=biến thành một cái bàn tròn
- 细柳河=Tế Liễu hà
- 苗萱=Miêu Huyên
- 东油大区=Đông Du đại khu
- 圣城=Thánh thành
- 圣物=Thánh vật
- 黑夜骑士=Hắc Dạ kỵ sĩ
- 自然意志=Tự Nhiên Ý Chí
- 白衣商社=Bạch Y thương xã
- www.uukanshu.com=
- 千湖市=Thiên Hồ thị
- 建达=Kiến Đạt
- 科威=Khoa Uy
- www.uukanshu.com=
- 冯会长=Phùng hội trưởng
- 赵宏民=Triệu Hoành Dân
- 为基金会=vì quỹ hội
- 栾兴=Loan Hưng
- 李威=Lý Uy
- 黑十字=Hắc Thập Tự
- 镜之空间=Kính Chi Không Gian
- 老耿=lão Cảnh
- www.uukanshu.com=
- 安德=Ander
- 吴码=Ngô Mã
- 肖话=Tiêu Thoại
- 黄旭=Hoàng Húc
- 赵雪露=Triệu Tuyết Lộ
- 李兴羊=Lý Hưng Dương
- 星河=Tinh Hà
- 科米尔=Cormier
- 兽王=Thú Vương
- 罗刹=La Sát
- 付调查长=Phó điều tra trưởng
- 安德塔克=Andatucker
- 马森=Mazen
- 活水元灵=Hoạt Thủy Nguyên Linh
- 王冠=Vương miện
- 克罗赛尔=Crocell
- 黑羽剑魔=Hắc Vũ Kiếm Ma
- 心意神剑=Tâm Ý Thần Kiếm
- 威图=Wittu
- 奥思诺=Ausno
- 大帝=Đại Đế
- 米亚=Mea
- 李那坨=Lý Na Đà
- 霸王龙=Khủng long Bạo chúa
- 狂欢之兽=Cuồng Hoan Chi Thú
- 笑酱=Smile - chan
- 托拉克=Torac
- 来自然保护区=đến Tự nhiên bảo hộ khu
- 小宓=Tiểu Mật
- 黄二爷=Hoàng Nhị Gia
- 黄老七=Hoàng Lão Thất
- 细柳=Tế Liễu
- 胡老大=Hồ Lão Đại
- 白马山=Bạch Mã sơn
- 白马山省=Bạch Mã Sơn tỉnh
- 保家仙=Bảo Gia Tiên
- 五仙村=Ngũ Tiên thôn
- 园长=viện trưởng
- www.uukanshu.com=
- 维萨里奥=Visario
- 拉科维奇=Rakovicky
- 白熊帝国=Bạch Hùng đế quốc
- 帝国=Đế quốc
- 波波沙=PPSh
- 胡大爷=Hồ Đại Gia
- 5仙村=Ngũ Tiên thôn
- 白三姑=Bạch Tam Cô
- 柳四爷=Liễu Tứ Gia
- 灰五爷=Hôi Ngũ Gia
- 白马上省=Bạch Mã Sơn tỉnh
- 黄妖族=Hoàng yêu tộc
- 白妖族=Bạch yêu tộc
- 蛇妖族=Xà yêu tộc
- www.uukanshu.com=
- 五仙池=Ngũ Tiên trì
- 神血之杯=Thần Huyết Chi Bôi
- 神血=Thần huyết
- www.uukanshu.com=
- 黄石中学=Hoàng Thạch trung học
- 少将=Thiếu tướng
- 尚都市=Thượng Đô thị
- 尚都冰雪乐园=Thượng Đô băng tuyết nhạc viên
- www.uukanshu.com=
- 黄石的高中=Hoàng Thạch cao trung
- www.uukanshu=
- 人魔=Nhân ma
- uukanshu.com=
- www.uukanshu=
- 脑魔=Não ma
- 瓦拉克=Varak
- 浩瑞士=Hạo Thụy Sĩ
- 安都路撒=Andrussa
- 魔龙=Ma long
- 龙女=Long nữ
- 诚德女王=Thành Đức Nữ Vương
- 阿泰亚=Ateya
- 女王=Nữ Vương
- 鼷鼠峡谷=Chuột nhắt khe sâu
- 毙鼠山庄=Tễ chuột sơn trang
- 波流尔=Pouler
- 鼷鼠霸王=Chuột nhắt Bá Vương
- 卫大橘=Vệ Đại Quất
- 诚心和美德=thành tâm cùng mỹ đức
- 诚德=Thành Đức
- 王位=Vương vị
- 苏卡不列=Сука блядь (chó cái)
- 叶雯=Diệp Văn
- 临清狮子猫=Lâm Thanh sư tử miêu
- www.uukanshu.com=
- 封禁=phong cấm
- 而笑酱=mà Smile - chan
- 魔孽=Ma nghiệt
- 在笑酱=ở Smile - chan
- 魔剑=Ma kiếm
- 山野花屋=Sơn Dã Hoa Ốc
- 白霞=Bạch Hà
- lucky!=Lucky!
- 春草区=Xuân Thảo khu
- 夏竹区=Hạ Trúc khu
- 秋叶区=Thu Diệp khu
- 冬木区=Đông Mộc khu
- 撒莱市=Sarah thị
- 夏草区=Hạ Thảo khu
- 龙升拳=Long Thăng quyền
- 劳师仁=Lao Sư Nhân
- 克里米=Krimei
- 克林姆=Krim
- 袁秋雅=Viên Thu Nhã
- 潮汐海将=Triều Tịch hải tướng
- 圣树=Thánh thụ
- 生命之泉=Sinh Mệnh Chi Tuyền
- 莫斯曼=Mossman
- 拜勒=Baylor
- 温莎=Wensha
- 圣剑天使=Thánh kiếm Thiên sứ
- 荷斯塔=Horsta
- 圣躯=Thánh khu
- 圣枪=Thánh thương
- 圣钉=Thánh đinh
- 圣遗物=Thánh di vật
- 圣力=Thánh lực
- 圣火=Thánh hỏa
- 艾滋=AIDS
- 怪力天使=Quái lực Thiên sứ
- uukanshu.com=
- uukanshu.com=
- 对路痴=đối lộ si
- 拜迪亚=Baidua
- 欧恩=Owen
- 阿凯=Akai
- 苏蒂尔=Sutil
- 查拉亚斯=Charayas
- 哈尔曼=Harman
- 阿苏德=Asud
- 艾格尔=Aiger
- uukanshu.com=
- 凯莉=Kelly
- 哈恩曼=Harman
- uukanshu.=
- 拉米拉=Camilla
- 伊什娜=Yshena
- 加拉克斯=Galaxs
- 大异变=đại dị biến
- 奉阳市=Phụng Dương thị
- 温武=Ôn Võ
- 陆昭雪=Lục Chiêu Tuyết
- 兴华街=Hưng Hoa phố
- 华复银行=Hoa Phục ngân hàng
- 温尔雅=Ôn Nhĩ Nhã
- 陆母=Lục mẫu
- 雪雪=Tuyết Tuyết
- 阿尔曼=Harman
- 澎湾岛=Bành Loan đảo
- 澎湾=Bành Loan
- 尤里安努=Vuliano
- 猪蓬沛=Trư Bồng Phái
- 王乞丐=Vương khất cái
- 袁亮=Viên Lượng
- 白熊家族=Bạch Hùng gia tộc
- 刀具=đao cụ
- 猎魔人=Liệp Ma Nhân
- 程序猿=trình tự viên
- 金鸡血统=Kim Kê Huyết Thống
- 霸下血统=Bá Hạ Huyết Thống
- 造物主=Tạo Vật Chủ
- 游猎者=Du Liệp Giả
- 灾厄手套=Tai Ách Bao Tay
- 告死鸟=Cáo Tử Điểu
- 灾难狱督=Tai Nạn Ngục Đốc
- 真序=Chân Tự
- 变态=Biến Thái
- 大侦探=Đại Trinh Thám
- 厄运守卫=Ách Vận Thủ Vệ
- 雄师王=Hùng Sư Vương
- 狂气=Cuồng Khí
- 李琰=Lý Diễm
- 宁霞=Ninh Hà
- 大恶魔=Đại Ác Ma
- 恶魔=Ác Ma
- 障壁=chướng bích
- 血能=huyết năng
- 薛平国=Tiết Bình Quốc
- 伏阴=Phục Âm
- 百度=trăm độ
- 泰和市=Thái Hòa thị
- 顾大飞=Cố Đại Phi
- 荒魂=Hoang Hồn
- 苍眼=Thương Nhãn
- 三眼幻光蛇=Tam Nhãn Huyễn Quang Xà
- 李海洋=Lý Hải Dương
- 红胡子大师=Hồng Râu Đại Sư
- 嬉闹者=Hi Nháo Giả
- 妄语者=Vọng Ngữ Giả
- 红胡子=Hồng Râu
- 条码=Mã Vạch
- 八重=Bát Trọng
- 梁集=Lương Tập
- 瓦卡兹=Wakaz
- 陨星=Vẫn Tinh
- 彩云港=Thải Vân cảng
- 圣战=Thánh Chiến
- 普光天使=Phổ Quang Thiên Sứ
- 弥漫之力=Di Mạn Chi Lực
- 蓝蝉圣使=Lam Thiền Thánh Sứ
- 蝉祖=Thiền Tổ
- 天诛=Thiên Tru
- 邪光天使=Tà Quang Thiên Sứ
- 蕴剑术=Uẩn Kiếm Thuật
- 克斯图斯=Kestus
- 弥漫天使=Di Mạn Thiên Sứ
- 蝉神教会=Thiền Thần Giáo Hội
- 恰使宝=Kháp Sử Bảo
- 灾变狱监=Tai Biến Ngục Giam
- 天界神=Thiên Giới Thần
- 灵界神=Linh Giới Thần
- 冥冥中=minh minh trung
- 唐晓依=Đường Hiểu Y
- 使用无力=sử dụng võ lực
- 才能=tài năng
- 蓝环=Lam Hoàn
- 国运=quốc vận
- 恐蝶=Khủng Điệp
- 纯白=Thuần Bạch
- 冥冥之中=minh minh chi trung
- 登堂入室=đăng đường nhập thất
- 康德=Kante
-
Thiên tai bệnh viện tâm thần
visibility3393 star1 0
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Thiên tai bệnh viện tâm thần
visibility3393 star1 0
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1126
- 吸血鬼=Vampire
- 帕金森=Parkinson
- 温文=Ôn Văn
- 收容员=Thu dụng viên
- 丹霞子=Đan Hà Tử
- 威廉=William
- 亚伦=Aaron
- 英雄=Anh hùng
- 荆独=Kinh Độc
- 绿源高中=Lục Nguyên cao trung
- 潘大鹏=Phan Đại Bằng
- 李文亮=Lý Văn Lượng
- 芙蓉河市=Phù Dung Hà thị
- 秦爽=Tần Sảng
- 芙蓉河地区=Phù Dung Hà địa khu
- 猎人协会=Thợ săn hiệp hội
- 林璐=Lâm Lộ
- 林哲远=Lâm Triết Viễn
- 西郊=Tây giao
- 小璐=Tiểu Lộ
- 丁明光=Đinh Minh Quang
- 芙蓉河=Phù Dung Hà
- 仁治社区医院=Nhân Trị xã khu bệnh viện
- 灾厄收容员=Tai Ách thu dụng viên
- 柳青蛾=Liễu Thanh Nga
- 嗜血藤=Thị huyết đằng
- 温侦探=Ôn trinh thám
- 宫叔=Cung thúc
- 威尔逊=Wilson
- 梅丽莎=Melissa
- 华府大区=Hoa Phủ đại khu
- 白熊大区=Bạch Hùng đại khu
- 美加大区=Mỹ Gia đại khu
- 澳袋大区=Úc Đại đại khu
- 印挂大区=Ấn Quải đại khu
- 盒子中装=trong hộp để
- 埃非大区=Ai Phi đại khu
- 九中北面=Cửu Trung mặt Bắc
- 东面=mặt Đông
- 双红旅馆=Song Hồng khách sạn
- 钢铁之翼=Cương Thiết Chi Dực
- 绿源中学=Lục Nguyên trung học
- 格兰迪=Grundy
- 芙蓉小厨=Phù Dung tiểu bếp
- 朱奇沛=Chu Kỳ Phái
- 朱先生=Chu tiên sinh
- 食腐妖=Thực hủ yêu
- 西装=Tây trang
- 顾盼兮=Cố Phán Hề
- 林队长=Lâm đội trưởng
- 丧尸母体=Tang thi Mẫu thể
- 丧失病毒=Tang thất Virus
- 母体=Mẫu thể
- 病毒=Virus
- 海北省=Hải Bắc tỉnh
- 李舒跃=Lý Thư Dược
- 赵曦月=Triệu Hi Nguyệt
- 李治学=Lý Trị Học
- 亵渎之血=Tiết Độc Chi Huyết
- 邪神=Tà Thần
- 灰雾层=Sương xám tầng
- 樱花大区=Anh Hoa đại khu
- 异装癖=dị trang phích
- 哥度=Gedu
- 鼠妖=Thử yêu
- 圣晶天使=Thánh tinh Thiên sứ
- 天堂=Thiên Đường
- 猎魔币=Săn ma tệ
- 皇帝=Hoàng Đế
- 斯得哥尔摩=Stockholm
- 陶文=Đào Văn
- 李大庄=Lý Đại Trang
- 诡言=Quỷ ngôn
- 树精=Thụ tinh
- 温先生=Ôn tiên sinh
- 陶青青=Đào Thanh Thanh
- 大庄=Đại Trang
- 小丁=Tiểu Đinh
- 明光=Minh Quang
- 地狱=Địa Ngục
- 吴妄=Ngô Vọng
- 丁猴子=Đinh hầu tử
- 胡幼菱=Hồ Ấu Lăng
- 西面=mặt Tây
- 天使=Thiên sứ
- 齐灵山脉=Tề Linh sơn mạch
- 灾害中枢区=Tai hại Trung xu khu
- 塔尔干=Targan
- 羽蛇怪=Vũ xà quái
- 齐灵山=Tề Linh sơn
- 苗欣怡=Miêu Hân Di
- 阎修=Diêm Tu
- 荣光教堂=Vinh Quang giáo đường
- 苗秘书=Miêu bí thư
- 焦新蕾=Tiêu Tân Lôi
- 李晓燕=Lý Hiểu Yến
- 高翔=Cao Tường
- 盛安市=Thịnh An thị
- 南郊=Nam giao
- 超能=siêu năng
- 加利尔=Jalier
- 徐海=Từ Hải
- 金鹰大区=Kim Ưng đại khu
- 煞笔=SB
- 霍恩=Hoắc Ân
- 元老会=Nguyên lão hội
- 血族=Huyết tộc
- 灾祸=tai hoạ
- 灾害=tai hại
- 灼虎=Chước Hổ
- 魔豹=Ma báo
- 群狼=Quần Lang
- 狐妖=Hồ yêu
- 文月=Văn Nguyệt
- 姜文月=Khương Văn Nguyệt
- 姜雨生=Khương Vũ Sinh
- 孙雅=Tôn Nhã
- 姜文虎=Khương Văn Hổ
- 姜父=Khương phụ
- 姜母=Khương mẫu
- 文虎=Văn Hổ
- 对焦新蕾=đối Tiêu Tân Lôi
- 神装=Thần trang
- 新蕾=Tân Lôi
- 温大侦探=Ôn đại trinh thám
- 丁老师=Đinh lão sư
- 双山镇=Song Sơn trấn
- 蒋旭升=Tưởng Húc Thăng
- 鬼魂=Quỷ hồn
- 林大队长=Lâm đại đội trưởng
- 姜叔叔=Khương thúc thúc
- 宫保丁=Cung Bảo Đinh
- 神灵=Thần linh
- 抚兴市=Phủ Hưng thị
- 颜碧清=Nhan Bích Thanh
- 高仿=Cao Phảng
- 圣光=Thánh quang
- 保丁=Bảo Đinh
- 从小宫=từ Tiểu Cung
- 宫哥=Cung ca
- 宫大爷=Cung đại gia
- 死神=Tử Thần
- 林松之=Lâm Tùng Chi
- 东郊=Đông giao
- 周老根=Chu Lão Căn
- 周凯乐=Chu Khải Nhạc
- 赵燕=Triệu Yến
- 毛玲玲=Mao Linh Linh
- 周薰=Chu Huân
- 文文=Văn Văn
- 贞子=Sadako
- 水鬼=Thủy quỷ
- 刘可为=Lưu Khả Vi
- 科威公司=Khoa Uy công ty
- 张可为=Trương Khả Vi
- scp=SCP
- 可为博物馆=Khả Vi nhà bảo tàng
- 廖嘉欣=Liêu Gia Hân
- 断罪者=Đoạn tội giả
- 神魔=Thần Ma
- 百味杯=Bách vị ly
- l先生=L tiên sinh
- 陆江=Lục Giang
- 电工路小区=Điện Công Lộ tiểu khu
- 宋莲青=Tống Liên Thanh
- 发展成下线=phát triển trở thành hạ tuyến
- 北郊=Bắc giao
- 孙威=Tôn Uy
- 凶灵=Hung linh
- 成灾害级=thành Tai hại cấp
- 科威集团=Khoa Uy tập đoàn
- 科威大厦=Khoa Uy cao ốc
- 神药=Thần dược
- 温老爷=Ôn lão gia
- 赵金武=Triệu Kim Võ
- 王老五=Vương Lão Ngũ
- 城西=thành Tây
- 程秃子=Trình ngốc tử
- 城北=thành Bắc
- 祸卒一=Họa tốt 1
- 照相机=máy ảnh
- 古安县=Cổ An huyện
- 榆藤村=Du Đằng thôn
- 李蓝天=Lý Lam Thiên
- 那个人偶=cái kia nhân ngẫu
- 那人偶=kia nhân ngẫu
- 他的人=hắn người
- 十八=18
- 十四=14
- 这个人偶=cái này nhân ngẫu
- 北面=mặt Bắc
- 酆都=Phong Đô
- 聚落=Tụ cư địa
- 冰河=Băng Hà
- 狒狒=khỉ đầu chó
- 半人马=Bán nhân mã
- 延陵市=Duyên Lăng thị
- 东山省=Đông Sơn tỉnh
- 丽水山庄=Lệ Thủy sơn trang
- 酒叁小区=Tửu Tam tiểu khu
- 周诺=Chu Nặc
- 陈阿姨=Trần a di
- 诺诺=Nặc Nặc
- 嘤鹰怪=Anh Ưng quái
- 兔妖=Thỏ yêu
- 狼妖=Lang yêu
- 猫妖=Miêu yêu
- 周父=Chu phụ
- 周母=Chu mẫu
- 那日记=kia nhật ký
- 欣怡=Hân Di
- 钱小翔=Tiền Tiểu Tường
- 王琴=Vương Cầm
- 神罚=Thần phạt
- 灾难收容员=Tai nạn Thu dụng viên
- 神鸟=Thần điểu
- 露露=Lộ Lộ
- 赵凡=Triệu Phàm
- 廖嘉露=Liêu Gia Lộ
- 大罐茶公司=Đại Quán Trà công ty
- 十分之一=1/10
- 五分之一=1/5
- 朱大厨=Chu đầu bếp
- 龙傲天=Long Ngạo Thiên
- 加利亚=Jalia
- 长孙璟=Trường Tôn Cảnh
- 丰碑大师=Phong Bi đại sư
- 幻彩烟嘴=Huyễn Thải Yên Chủy
- 烟嘴=tẩu thuốc
- 冯睿星=Phùng Duệ Tinh
- 冯总=Phùng tổng
- 叶师傅=Diệp sư phó
- 他的人生=hắn nhân sinh
- 湘南省=Tương Nam tỉnh
- 成灾害狱司=thành Tai hại Ngục tư
- 郑峰=Trịnh Phong
- 温医生=Ôn bác sĩ
- 庄子=Trang Tử
- 巴利尔=Barrier
- 克鲁伊=Kelluy
- 张凡=Trương Phàm
- srs=SRS
- 吉德罗=Gilderoy
- 成灾害收容员=thành Tai hại Thu dụng viên
- 邪眼=Tà nhãn
- 盛京市=Thịnh Kinh thị
- 千河市=Thiên Hà thị
- 刘丹枫=Lưu Đan Phong
- 神父=Thần phụ
- 这么长的时间=như vậy dài thời gian
- ktv=KTV
- 楚伟=Sở Vĩ
- 阿伟=A Vĩ
- 吴凤霞=Ngô Phượng Hà
- 郑胜利=Trịnh Thắng Lợi
- 陆羽=Lục Vũ
- 井号=tỉnh (井) hào
- 郑怡=Trịnh Di
- 凤霞=Phượng Hà
- rpg=RPG
- 丽水湖=Lệ Thủy hồ
- 丽水亭=Lệ Thủy đình
- 衡黯=Hành Ảm
- 叶海沫=Diệp Hải Mạt
- 叶公=Diệp Công
- 荀仙=Tuân Tiên
- 荀英=Tuân Anh
- 无任务=không có nhiệm vụ
- 腐血者=Hủ huyết giả
- 刘言=Lưu Ngôn
- 刘言开=Lưu Ngôn Khai
- 羊妖=Dương yêu
- 杨胜=Dương Thắng
- 杨哥哥=Dương ca ca
- 曾赤赤=Tằng Xích Xích
- 赵依依=Triệu Y Y
- 祸卒二=Họa tốt 2
- 祸卒一六=Họa tốt 16
- 大明=Đại Minh
- 夏雨荷=Hạ Vũ Hà
- 光谱镇=Quang Phổ trấn
- 袁志=Viên Chí
- 严丽莎=Nghiêm Lệ Toa
- 那天使=kia Thiên sứ
- 庞执事=Bàng chấp sự
- 柳商=Liễu Thương
- 庞鹏=Bàng Bằng
- 对光谱镇=đối Quang Phổ trấn
- 圣职者=Thánh chức giả
- 这天使=này Thiên sứ
- 神国=Thần quốc
- 神迹=Thần tích
- 这些天使=này đó Thiên sứ
- 神降=Thần hàng
- 神恩=Thần ân
- 神术师=Thần thuật sư
- 圣民=Thánh dân
- 庐汇市=Lư Hối thị
- 千河大学=Thiên Hà đại học
- 刘娇=Lưu Kiều
- 问东问西=hỏi Đông hỏi Tây
- 年纪最长=tuổi lớn nhất
- 朱海洋=Chu Hải Dương
- o型血=nhóm máu O
- 刘海洋=Lưu Hải Dương
- 林海洋=Lâm Hải Dương
- 刘娇娇=Lưu Kiều Kiều
- 刘志=Lưu Chí
- 死寂空冥之主=Tử Tịch Không Minh Chi Chủ
- 神职=Thần chức
- 瘟戾=Ôn Lệ
- 温泉蛋=Ôn Tuyền Đản
- 大魔王=Đại Ma Vương
- 女巫=Nữ vu
- 千达广场=Thiên Đạt quảng trường
- 冯睿月=Phùng Duệ Nguyệt
- 昆宁山=Côn Ninh sơn
- 卷儿=Quyển Nhi
- 维斯的狗=Wick cẩu
- 迪塞尔的车=Diesel xe
- 斯坦森的快递=Statham chuyển phát nhanh
- 克鲁斯的资料=Cruise tư liệu
- 苗淼淼=Miêu Miểu Miểu
- 啊喵=A Miêu
- 金先生=Kim tiên sinh
- 旬清=Tuần Thanh
- 馆长的=quán trưởng
- 馆长=quán trưởng
- 马小姐=Mã tiểu thư
- 温睿=Ôn Duệ
- 宋凌=Tống Lăng
- 黑血公主=Hắc huyết Công chúa
- 蟾蜍王子=Thiềm thừ Vương tử
- 国王=Quốc Vương
- 佩玲榨菜=Bội Linh cải muối
- 榨菜=cải muối
- 收容物=Thu dụng vật
- 毁灭之巢=Hủy Diệt Chi Sào
- 乔艾尔=Jorel
- 乔菲雅=Jofia
- 龙索=Long Tác
- 刘美奈=Lưu Mỹ Nại
- 齐弗兰=Qifran
- 尹护=Doãn Hộ
- 松涛市=Tùng Đào thị
- 童话镇=Đồng Thoại trấn
- hf1526=HF1526
- 无坚不催=vô kiên bất thôi
- 俞慧=Du Tuệ
- 汪子轩=Uông Tử Hiên
- 汪俊毅=Uông Tuấn Nghị
- 炎魔=Viêm ma
- 无面魔=Vô Diện ma
- 子轩=Tử Hiên
- 鹿港市=Lộc Cảng thị
- 温家=Ôn gia
- 疯嚣之杖=Phong Hiêu Chi Trượng
- 恐手魔=Khủng thủ ma
- 何宗=Hà Tông
- 罗德尼=Rodney
- 人魔胎=Nhân ma thai
- 吞噬魔=Thôn phệ ma
- 玛蒂尔达=Matilda
- 钢体魔=Cương thể ma
- 地温文=Ôn Văn
- 冰王后=Băng Vương hậu
- 恐爪魔=Khủng trảo ma
- 孕种魔=Dựng chủng ma
- 嘤嘤怪=Anh Anh quái
- 人魔偶=Nhân ma ngẫu
- 依扎尔=Izal
- 霍尔=Hall
- 每一个人魔胎=mỗi một cái Nhân ma thai
- 库伦=Kulun
- 那些人偶=những cái đó Nhân ngẫu
- 这些人偶=những này Nhân ngẫu
- 回收容所=về Thu dụng sở
- 魔眼=Ma nhãn
- 深渊之眼=Thâm Uyên Chi Nhãn
- 白魔=Bạch Ma
- 克劳瑞=Crowley
- 死者之河=Tử Giả Chi Hà
- 熊应=Hùng Ứng
- 魔鬼=Ma quỷ
- 庆川市=Khánh Xuyên thị
- 小龙侠=Tiểu Long hiệp
- 重蜀省=Trọng Thục tỉnh
- 食铁兽=Thực thiết thú
- 乔坤=Kiều Khôn
- 汪先生=Uông tiên sinh
- 睿星集团=Duệ Tinh tập đoàn
- 奔波尔=Benpoll
- 霸波尔=Babor
- 真理学会=Chân lý Học hội
- 络樱=Lạc Anh
- 尤塔=Vuta
- 黯黯=Ảm Ảm
- 萧蔓=Tiêu Mạn
- 吿州市=Cáo Châu thị
- 古神=Cổ Thần
- 沸石=Zeolite
- 奥耶水城=Uya thuỷ thành
- 恩苏克=C'Thun
- ‘神’=‘ Thần ’
- 卫苏=Vệ Tô
- 山南省=Sơn Nam tỉnh
- 济北市=Tế Bắc thị
- 鑫福小区=Hâm Phúc tiểu khu
- 比翼镇=Bỉ Dực trấn
- 大海胆=đại nhím biển
- 吿州=Cáo Châu
- 避疫镇=Tị Dịch trấn
- 霜之哀伤=Sương Chi Đau Thương
- 火之高兴=Hỏa Chi Cao Hứng
- 雷之愤怒=Lôi Chi Phẫn Nộ
- 土之无聊=Thổ Chi Nhàm Chán
- 化山市=Hóa Sơn thị
- 杜小软=Đỗ Tiểu Nhuyễn
- 孙岳=Tôn Nhạc
- 诡探=Quỷ thám
- 污浊之刃=Ô Trọc Chi Nhận
- 成灾难狱督=thành Tai nạn Ngục đốc
- 药效仿佛=dược hiệu phảng phất
- 杀戮与毁灭之主=Sát lục cùng Hủy diệt chi Chủ
- 疯狂与混沌之神=Phong cuồng cùng Hỗn độn chi Thần
- 无名之王=Vô Danh Chi Vương
- 无上主宰=Vô thượng Chúa tể
- 王座=Vương tọa
- 马松然=Mã Tùng Nhiên
- 办公楼=Office Building
- 灾难上序=Tai nạn Thượng tự
- 灾难中序=Tai nạn Trung tự
- 大海绵=đại bọt biển
- 新万客=Tân Vạn Khách
- 广粤省=Quảng Việt tỉnh
- 杀戮波尔=Sarubal
- 萨鲁波尔=Sarubal
- 神翼侍者=Thần Dực người hầu
- 虔呓者=Kiền nghệ giả
- 杭苏市区=Hàng Tô nội thành
- 红花街=Hồng Hoa phố
- 杭苏市=Hàng Tô thị
- 网吧=quán net
- 死亡领主=Tử Vong lĩnh chủ
- 死兆星=Tử Triệu tinh
- 亡语社=Vong Ngữ xã
- 顾大鹏=Cố Đại Bằng
- 林幻=Lâm Huyễn
- 斯福尔摩=Siffurm
- 妖灵村=Yêu Linh thôn
- 炎雀=Viêm tước
- 付雪柔=Phó Tuyết Nhu
- 尤汉=Vưu Hán
- 荀清=Tuân Thanh
- 灾难真序=Tai nạn Thật tự
- 龙村长=Long thôn trưởng
- 麒灵珠=Kỳ Linh châu
- 酆鬼神=Phong Quỷ Thần
- 麒麟=Kỳ Lân
- 四圣兽=tứ Thánh thú
- 鬼吞罗=Quỷ Thôn La
- 铁行舟=Thiết Hành Chu
- 郑大千=Trịnh Đại Thiên
- 四灵之力=Tứ Linh Chi Lực
- 老林=lão Lâm
- 狐媚子=Hồ mị tử
- 郭盛业=Quách Thịnh Nghiệp
- 本子画家=H manga hoạ gia
- 依耶塔=Igata
- 自然之心=Tự Nhiên Chi Tâm
- 里世界=nội thế giới
- 被里世界=bị nội thế giới
- 月神=Nguyệt Thần
- 天之主宰=Thiên Chi Chúa Tể
- 从神=Phó Thần
- 月星=Nguyệt tinh
- 深渊意志=Vực sâu ý chí
- 伟大母亲=Vĩ đại mẫu thân
- 邪魔之祖=Tà Ma Chi Tổ
- 黎明学会=Sáng sớm học hội
- 春夏秋冬=Xuân Hạ Thu Đông
- 吸氧羊妖=hấp dưỡng Dương yêu
- 尤女士=Vưu nữ sĩ
- 魔镜=Ma kính
- 镜妖=Kính yêu
- 镜魇=Kính yểm
- 净孽天使=Tịnh nghiệt Thiên sứ
- 宝鸭市=Bảo Áp thị
- 邹晓敏=Trâu Hiểu Mẫn
- 柴韵=Sài Vận
- 荀无限=Tuân Vô Hạn
- 剑仙=Kiếm Tiên
- 张大仙=Trương Đại Tiên
- 张发福=Trương Phát Phúc
- 佟壮壮=Đồng Tráng Tráng
- 麦小兜=Mạch Tiểu Đâu
- 冯宝生=Phùng Bảo Sinh
- 郑调查长=Trịnh điều tra trưởng
- 越山市=Việt Sơn thị
- 疆南=Cương Nam
- 袁潇=Viên Tiêu
- 上序怪物=Thượng tự quái vật
- 幽血狼王=U Huyết Lang Vương
- 红虎娃=Hồng Hổ Oa
- 上序=Thượng tự
- 阿克阿鲁=Aka Aro
- 修鲁曼=Shuluman
- 金大虎=Kim Đại Hổ
- 王宫=Vương cung
- 田老三=Điền Lão Tam
- 田氏镇=Điền thị trấn
- 叫天石镇=kêu Thiên Thạch trấn
- 莫雅迪=Moyadi
- 天石公=Thiên thạch công
- 天石镇=Thiên Thạch trấn
- 血河剑=Huyết Hà kiếm
- 金克拉=Kim Cara
- 辛雪=Tân Tuyết
- 李优优=Lý Ưu Ưu
- 郑韩=Trịnh Hàn
- 侯慕荣=Hầu Mộ Vinh
- 候慕耀=Hầu Mộ Diệu
- 优优=Ưu Ưu
- 彼岸镇魂曲=Bỉ ngạn Trấn hồn khúc
- 巨像兵=Cự tượng binh
- 老温=lão Ôn
- 丰碑=Phong Bi
- 丰饶=Phong Nhiêu
- 丰博士=Phong tiến sĩ
- 铜岭市=Đồng Lĩnh thị
- 东南方=Đông Nam phương
- 艾斯瓦卡兹=Eszakaz
- 那天石本身=kia thiên thạch bản thân
- 艾斯=Es
- 灾难下序=Tai nạn Hạ tự
- 成灾变级=thành Tai biến cấp
- 艾斯挖卡兹=Eszakaz
- 铜陵市=Đồng Lăng thị
- 同化镇=Đồng Hóa trấn
- 胡彦兵=Hồ Ngạn Binh
- 张春茂=Trương Xuân Mậu
- 阿兵=A Binh
- 张老哥=Trương lão ca
- 诡剑术=Quỷ Kiếm thuật
- 神剑=Thần kiếm
- 翁写意=Ông Tả Ý
- 而翁写意=mà Ông Tả Ý
- 高达……=GUNDAM……
- 伊斯威特=Eastwood
- 神性=Thần tính
- 惩戒所=Khiển trách sở
- 惩戒者=Khiển trách giả
- 处刑室=Xử tội thất
- 个子孙=cái tử tôn
- 安月夕=An Nguyệt Tịch
- 荒诞之语=Hoang Đường Chi Ngữ
- 猎人岛=Thợ Săn đảo
- 死骑=Tử Kỵ
- 芬陵岛=Finling đảo
- 尼姆=Nimes
- 极味楼=Cực Vị lâu
- 隐刺=Ẩn Thứ
- 廷斯=Tins
- 黑布丁=bánh Pudding đen
- 哈吉斯=Haggis
- 伊利亚特=Iliad
- 公爵=Công tước
- 子爵=Tử tước
- 侯爵=Hầu tước
- 男爵=Nam tước
- 勋爵=Huân tước
- 珍妮=Jenny
- 王国=Vương quốc
- 阿sir=A Sir
- 波耶夫=Poyev
- 斯坦因=Stein
- 马库尔=Makur
- 红月领域=Hồng Nguyệt lĩnh vực
- 血神=Huyết Thần
- 血皇帝=Huyết Hoàng Đế
- 菊十郎=Kikujuurou
- 柴科夫=Tchaikov
- 小于=nhỏ hơn
- 一正一负=một chính một phụ
- 斯库因=Skuin
- 白小宓=Bạch Tiểu Mật
- 白渎=Bạch Độc
- 神孽=Thần nghiệt
- 编码组织=Mã hóa tổ chức
- 寿泉市=Thọ Tuyền thị
- 清苑山=Thanh Uyển sơn
- 南部=Nam bộ
- 整蛊王=Chỉnh Cổ Vương
- 在编码组织=ở Mã hoá tổ chức
- 灵植人=Linh thực nhân
- 天幕巨鲸=Thiên mạc Cự kình
- 吴六真=Ngô Lục Chân
- 圣水=nước Thánh
- 中序=Trung tự
- 门夏省=Môn Hạ tỉnh
- 溪虹市=Khê Hồng thị
- 荒木县=Hoang Mộc huyện
- 卫祭先=Vệ Tế Tiên
- 别省=tỉnh khác
- 康涞县=Khang Lai huyện
- 彩云港市=Thải Vân Cảng thị
- 聊州市=Liêu Châu thị
- 圣骑士=Thánh kỵ sĩ
- 连天使=liền Thiên sứ
- 聊城市=Liêu Thành thị
- 空口无凭无发给=không bằng chứng vô pháp cấp
- 三眼血鸦=Tam nhãn Huyết nha
- 菜花蛇=Thái Hoa xà
- 吃豆人=Pac-Man
- 这门夏省=này Môn Hạ tỉnh
- 古道清=Cổ Đạo Thanh
- 赵雪玲=Triệu Tuyết Linh
- 乐乐=Nhạc Nhạc
- 赵攀=Triệu Phàn
- 吉普列尔=Gipler
- 堕落天使=Đọa lạc Thiên sứ
- 切西亚=Chessia
- 撒斯姆=Samele
- 昔拉=Sera
- 华府协会=Hoa Phủ hiệp hội
- 灾变强者=Tai biến cường giả
- 灾变,=Tai biến,
- 吴六根=Ngô Lục Căn
- 死斗=tử đấu
- 六根法师=Lục Căn pháp sư
- 阎施主=Diêm thí chủ
- 佛力=Phật lực
- 判教了=phản giáo
- 龙潭山庄=Long Đàm sơn trang
- 佛号=Phật hiệu
- 在聊州市=ở Liêu Châu thị
- 赵龙=Triệu Long
- 犯怯监狱=Phạm Khiếp ngục giam
- 木槌岛=Mộc Chùy đảo
- 雾魔枪=Vụ Ma Thương
- 封印地=phong ấn địa
- 大海啸=đại sóng thần
- 天国=Thiên quốc
- 教宗=Giáo Hoàng
- 圣兽=Thánh thú
- 太保守=quá bảo thủ
- 探知=do thám
- 佛说=Phật đạo
- 灾厄区=Tai ách khu
- 灾变领域=Tai biến lĩnh vực
- 残灵=Tàn linh
- 星界神=Tinh giới Thần
- 走神灵=đi Thần linh
- 神力=Thần lực
- 真神=Chân Thần
- 正神=Chính Thần
- 伪神=Ngụy Thần
- 神权能=Thần quyền năng
- 墨恭=Mặc Cung
- 宁折弯=Ninh Chiết Loan
- 康宁省=Khang Ninh tỉnh
- 申川市=Thân Xuyên thị
- 裁决者=Tài quyết giả
- 麻烦事情=phiền toái sự tình
- 华府=Hoa Phủ
- 其变了=kỳ biến
- 笔记本=Notebook
- 裁决=tài quyết
- 正当的手段=chính đáng thủ đoạn
- 蔡文伤=Thái Văn Thương
- 城管用钢管=thành quản dùng ống thép
- 奇斯沃雷=Chisvore
- 到死角=đến góc chết
- 顾律师=Cố luật sư
- 小天使=tiểu Thiên sứ
- 夏唯一=Hạ Duy Nhất
- 背生冷汗=sau lưng toát mồ hôi lạnh
- 洛夫维斯=Lvovizi
- 苍白森林=Thương Bạch Sâm Lâm
- 白化物种=Bạch tạng giống loài
- 土皇帝=thổ Hoàng Đế
- 适格者=người phù hợp
- 女神=Nữ Thần
- 左右手=tả hữu thủ
- 镜之迷宫=Kính Chi Mê Cung
- 黑体=Hắc thể
- 惩戒室=Trừng giới thất
- 青脊=Thanh Tích
- 佛主明王=Phật Chủ Minh Vương
- 密教=Mật giáo
- 明王=Minh Vương
- 神话=Thần thoại
- 佛陀=Phật đà
- 苏诺=Tô Nặc
- 秦淑荷=Tần Thục Hà
- 阿诺=A Nặc
- 甘哲=Cam Triết
- 陆奇游=Lục Kỳ Du
- 达善=Đạt Thiện
- 大筺=đại khuông
- 观音土=Quan Âm thổ
- www.uukanshu.com=
- 淑荷=Thục Hà
- www.uukanshu.=
- 白小白=Bạch Tiểu Bạch
- 青沁=Thanh Thấm
- 兔村=Thỏ thôn
- 白小慢=Bạch Tiểu Mạn
- 白小喜=Bạch Tiểu Hỉ
- 白小懒=Bạch Tiểu Lại
- 白小废=Bạch Tiểu Phế
- 白小美=Bạch Tiểu Mỹ
- 这帮=đám này
- 宓姐姐=Mật tỷ tỷ
- 暗淡领域=Ảm đạm lĩnh vực
- 猩红主宰=Tinh Hồng Chúa Tể
- 神使=Thần sứ
- 洪晓梅=Hồng Hiểu Mai
- 大神使=Đại Thần sứ
- 裁人匠=Tài nhân thợ
- 灰鬃=Hôi Tông
- 赤衣=Xích Y
- www.uukanshu.com=
- 下序=Hạ tự
- www.uukanshu.com=
- 魔语肉山=Ma ngữ thịt sơn
- 在暗淡领域=ở Ảm đạm lĩnh vực
- 成神=thành Thần
- 血浮屠=Huyết Phù Đồ
- 血九一=Huyết Cửu Nhất
- 红月=Hồng Nguyệt
- 灾变特性=Tai biến đặc tính
- 血手印怪=Huyết Thủ Ấn Quái
- 在变特性=Tai biến đặc tính
- 用投标枪=dùng đầu tiêu thương
- 秘银兄弟会=Bí Ngân Huynh Đệ Hội
- 灾厄收容所=Tai Ách Thu Dụng Sở
- 创世教会=Sáng Thế Giáo Hội
- 灾难级=Tai Nạn cấp
- 真知邪眼=Chân Tri Tà Nhãn
- 收容所=Thu Dụng Sở
- 丧失母体=Tang Thất Mẫu Thể
- 灾变级=Tai Biến cấp
- 灾害区=Tai Hại khu
- 灾祸收容员=Tai Họa Thu Dụng Viên
- 灾害收容员=Tai Hại Thu Dụng Viên
- 灾害狱司=Tai Hại Ngục Tư
- 灾害级=Tai Hại cấp
- 灾厄级=Tai Ách cấp
- 灾祸级=Tai Họa cấp
- 灾祸区=Tai Họa khu
- 灾难区=Tai Nạn khu
- 灾变区=Tai Biến khu
- 诡言树精=Quỷ Ngôn Thụ Tinh
- 莎腊市=Toa Tịch thị
- 布拉多=Brado
- 圣宫=Thánh cung
- 孙善行=Tôn Thiện Hành
- 王多宝=Vương Đa Bảo
- 杀才=sát tài
- 腐泥怪=Hủ bùn quái
- 九九八=998
- 布拉巴巴=Brapapa
- 张勇=Trương Dũng
- 晏喰=Yến Xan
- 佛像=Phật tượng
- 优格玛=Yugma
- www.uukanshu.com=
- 赵勇=Triệu Dũng
- 圣灵=Thánh linh
- 佛主=Phật Chủ
- 提米尔=Timir
- 胡女士=Hồ nữ sĩ
- 空冥领域=Không Minh lĩnh vực
- 天柱山=Thiên Trụ sơn
- 魔神=Ma Thần
- 归一=quy nhất
- 包着火山=bao lấy núi lửa
- 黑石宫殿=Hắc Thạch cung điện
- www.uukanshu=
- 吴6根=Ngô Lục Căn
- 冥主=Minh Chủ
- 不过分散=bất quá phân tán
- 十七分之一=1/17
- 断根之神=Đoạn Căn Chi Thần
- 到死寂空冥之主=đến Tử Tịch Không Minh Chi Chủ
- 铡刀=trát đao
- 温老大=Ôn lão đại
- 弗拉德=Vlad
- www.uukanshu=
- 羚原县=Linh Nguyên huyện
- 田老七=Điền Lão Thất
- 王大义=Vương Đại Nghĩa
- 殷天子=Ân Thiên Tử
- 牧原区=Mục Nguyên khu
- 北殷天子=Bắc Ân Thiên Tử
- 罗酆=La Phong
- 北殷=Bắc Ân
- 邙山=Mang sơn
- 皇城=Hoàng thành
- 田不腊=Điền Bất Tịch
- 牧原社区=Mục Nguyên xã khu
- 有道上仙=Hữu Đạo Thượng Tiên
- 沉眠之地=Trầm Miên Chi Địa
- 欧德耐特=Oudenate
- 大威天龙=Đại Uy Thiên Long
- 大罗法咒=Đại La Pháp Chú
- 世尊地藏=Thế Tôn Địa Tàng
- 般若诸佛=Bàn Nhược Chư Phật
- 般若巴嘛空=Bàn Nhược Ba Ma Không
- 佛海=Phật Hải
- 安眠之地=An Miên Chi Địa
- 鬼龙=Quỷ long
- www.uukanshu.com=
- 厕骑士=Xí kỵ sĩ
- 鬼神=Quỷ Thần
- 孽龙=Nghiệt long
- 大老黑=Đại Lão Hắc
- 二老黑=Nhị Lão Hắc
- 蛟龙=Giao long
- 飞龙在天=Phi Long Tại Thiên
- www.uukanshu.com=
- 黑老三=Hắc Lão Tam
- 黑老四=Hắc Lão Tứ
- 黑老五=Hắc Lão Ngũ
- 六老黑=Lục Lão Hắc
- 帝王=Đế Vương
- 神,=Thần,
- 甘铎=Gando
- 神龙=Thần long
- 罗运=La Vận
- 罗动=La Động
- 斯兰达=Slender
- 青青=Thanh Thanh
- www.uukanshu.com=
- 兰达斯=Slander
- 幻彩烟嘴儿=Huyễn Thải Yên Chủy Nhi
- 君王=Quân Vương
- 金沙河=Kim Sa hà
- 饮马山=Ẩm Mã sơn
- 雀巍山=Tước Nguy sơn
- 鬼城=Quỷ thành
- UU看书www.uukanshu.com=
- 聂影=Nhiếp Ảnh
- 三崽儿=Tam nhãi con
- 银河=Ngân Hà
- www.uukanshu.com=
- 耿刑书=Cảnh Hình Thư
- 纽阑珊=Nữu Lan San
- www.uukanshu=
- 纽曼=Newmine
- 半仙儿=Bán Tiên Nhi
- 泗湖市=Tứ Hồ thị
- 石塔小区=Thạch Tháp tiểu khu
- 采柔=Thải Nhu
- 徐红娇=Từ Hồng Kiều
- 徐采柔=Từ Thải Nhu
- 河柳小筑=Hà Liễu Tiểu Trúc
- 杜可丹=Đỗ Khả Đan
- 鹡鸰鬼=Tích linh quỷ
- 康庄汽车=Khang Trang ô tô
- 康庄集团=Khang Trang tập đoàn
- 触手怪=Xúc tua quái
- 泗湖=Tứ Hồ
- 纯白领主=Thuần Bạch lĩnh chủ
- 蚊女=Muỗi nữ
- 议员=Nghị viên
- 布鲁克利=Brookly
- 精灵=Tinh linh
- 鹡鸰=Tích linh
- 彼岸花=Bỉ Ngạn hoa
- 锥头爸爸=Trùy Đầu ba ba
- 钻头爷爷=Mũi Khoan gia gia
- 张建达=Trương Kiến Đạt
- 锤头儿子=Chùy Đầu nhi tử
- 穿着背心拖鞋=xỏ dép lào
- www.uukanshu.com=
- 变成了一个圆台=biến thành một cái bàn tròn
- 细柳河=Tế Liễu hà
- 苗萱=Miêu Huyên
- 东油大区=Đông Du đại khu
- 圣城=Thánh thành
- 圣物=Thánh vật
- 黑夜骑士=Hắc Dạ kỵ sĩ
- 自然意志=Tự Nhiên Ý Chí
- 白衣商社=Bạch Y thương xã
- www.uukanshu.com=
- 千湖市=Thiên Hồ thị
- 建达=Kiến Đạt
- 科威=Khoa Uy
- www.uukanshu.com=
- 冯会长=Phùng hội trưởng
- 赵宏民=Triệu Hoành Dân
- 为基金会=vì quỹ hội
- 栾兴=Loan Hưng
- 李威=Lý Uy
- 黑十字=Hắc Thập Tự
- 镜之空间=Kính Chi Không Gian
- 老耿=lão Cảnh
- www.uukanshu.com=
- 安德=Ander
- 吴码=Ngô Mã
- 肖话=Tiêu Thoại
- 黄旭=Hoàng Húc
- 赵雪露=Triệu Tuyết Lộ
- 李兴羊=Lý Hưng Dương
- 星河=Tinh Hà
- 科米尔=Cormier
- 兽王=Thú Vương
- 罗刹=La Sát
- 付调查长=Phó điều tra trưởng
- 安德塔克=Andatucker
- 马森=Mazen
- 活水元灵=Hoạt Thủy Nguyên Linh
- 王冠=Vương miện
- 克罗赛尔=Crocell
- 黑羽剑魔=Hắc Vũ Kiếm Ma
- 心意神剑=Tâm Ý Thần Kiếm
- 威图=Wittu
- 奥思诺=Ausno
- 大帝=Đại Đế
- 米亚=Mea
- 李那坨=Lý Na Đà
- 霸王龙=Khủng long Bạo chúa
- 狂欢之兽=Cuồng Hoan Chi Thú
- 笑酱=Smile - chan
- 托拉克=Torac
- 来自然保护区=đến Tự nhiên bảo hộ khu
- 小宓=Tiểu Mật
- 黄二爷=Hoàng Nhị Gia
- 黄老七=Hoàng Lão Thất
- 细柳=Tế Liễu
- 胡老大=Hồ Lão Đại
- 白马山=Bạch Mã sơn
- 白马山省=Bạch Mã Sơn tỉnh
- 保家仙=Bảo Gia Tiên
- 五仙村=Ngũ Tiên thôn
- 园长=viện trưởng
- www.uukanshu.com=
- 维萨里奥=Visario
- 拉科维奇=Rakovicky
- 白熊帝国=Bạch Hùng đế quốc
- 帝国=Đế quốc
- 波波沙=PPSh
- 胡大爷=Hồ Đại Gia
- 5仙村=Ngũ Tiên thôn
- 白三姑=Bạch Tam Cô
- 柳四爷=Liễu Tứ Gia
- 灰五爷=Hôi Ngũ Gia
- 白马上省=Bạch Mã Sơn tỉnh
- 黄妖族=Hoàng yêu tộc
- 白妖族=Bạch yêu tộc
- 蛇妖族=Xà yêu tộc
- www.uukanshu.com=
- 五仙池=Ngũ Tiên trì
- 神血之杯=Thần Huyết Chi Bôi
- 神血=Thần huyết
- www.uukanshu.com=
- 黄石中学=Hoàng Thạch trung học
- 少将=Thiếu tướng
- 尚都市=Thượng Đô thị
- 尚都冰雪乐园=Thượng Đô băng tuyết nhạc viên
- www.uukanshu.com=
- 黄石的高中=Hoàng Thạch cao trung
- www.uukanshu=
- 人魔=Nhân ma
- uukanshu.com=
- www.uukanshu=
- 脑魔=Não ma
- 瓦拉克=Varak
- 浩瑞士=Hạo Thụy Sĩ
- 安都路撒=Andrussa
- 魔龙=Ma long
- 龙女=Long nữ
- 诚德女王=Thành Đức Nữ Vương
- 阿泰亚=Ateya
- 女王=Nữ Vương
- 鼷鼠峡谷=Chuột nhắt khe sâu
- 毙鼠山庄=Tễ chuột sơn trang
- 波流尔=Pouler
- 鼷鼠霸王=Chuột nhắt Bá Vương
- 卫大橘=Vệ Đại Quất
- 诚心和美德=thành tâm cùng mỹ đức
- 诚德=Thành Đức
- 王位=Vương vị
- 苏卡不列=Сука блядь (chó cái)
- 叶雯=Diệp Văn
- 临清狮子猫=Lâm Thanh sư tử miêu
- www.uukanshu.com=
- 封禁=phong cấm
- 而笑酱=mà Smile - chan
- 魔孽=Ma nghiệt
- 在笑酱=ở Smile - chan
- 魔剑=Ma kiếm
- 山野花屋=Sơn Dã Hoa Ốc
- 白霞=Bạch Hà
- lucky!=Lucky!
- 春草区=Xuân Thảo khu
- 夏竹区=Hạ Trúc khu
- 秋叶区=Thu Diệp khu
- 冬木区=Đông Mộc khu
- 撒莱市=Sarah thị
- 夏草区=Hạ Thảo khu
- 龙升拳=Long Thăng quyền
- 劳师仁=Lao Sư Nhân
- 克里米=Krimei
- 克林姆=Krim
- 袁秋雅=Viên Thu Nhã
- 潮汐海将=Triều Tịch hải tướng
- 圣树=Thánh thụ
- 生命之泉=Sinh Mệnh Chi Tuyền
- 莫斯曼=Mossman
- 拜勒=Baylor
- 温莎=Wensha
- 圣剑天使=Thánh kiếm Thiên sứ
- 荷斯塔=Horsta
- 圣躯=Thánh khu
- 圣枪=Thánh thương
- 圣钉=Thánh đinh
- 圣遗物=Thánh di vật
- 圣力=Thánh lực
- 圣火=Thánh hỏa
- 艾滋=AIDS
- 怪力天使=Quái lực Thiên sứ
- uukanshu.com=
- uukanshu.com=
- 对路痴=đối lộ si
- 拜迪亚=Baidua
- 欧恩=Owen
- 阿凯=Akai
- 苏蒂尔=Sutil
- 查拉亚斯=Charayas
- 哈尔曼=Harman
- 阿苏德=Asud
- 艾格尔=Aiger
- uukanshu.com=
- 凯莉=Kelly
- 哈恩曼=Harman
- uukanshu.=
- 拉米拉=Camilla
- 伊什娜=Yshena
- 加拉克斯=Galaxs
- 大异变=đại dị biến
- 奉阳市=Phụng Dương thị
- 温武=Ôn Võ
- 陆昭雪=Lục Chiêu Tuyết
- 兴华街=Hưng Hoa phố
- 华复银行=Hoa Phục ngân hàng
- 温尔雅=Ôn Nhĩ Nhã
- 陆母=Lục mẫu
- 雪雪=Tuyết Tuyết
- 阿尔曼=Harman
- 澎湾岛=Bành Loan đảo
- 澎湾=Bành Loan
- 尤里安努=Vuliano
- 猪蓬沛=Trư Bồng Phái
- 王乞丐=Vương khất cái
- 袁亮=Viên Lượng
- 白熊家族=Bạch Hùng gia tộc
- 刀具=đao cụ
- 猎魔人=Liệp Ma Nhân
- 程序猿=trình tự viên
- 金鸡血统=Kim Kê Huyết Thống
- 霸下血统=Bá Hạ Huyết Thống
- 造物主=Tạo Vật Chủ
- 游猎者=Du Liệp Giả
- 灾厄手套=Tai Ách Bao Tay
- 告死鸟=Cáo Tử Điểu
- 灾难狱督=Tai Nạn Ngục Đốc
- 真序=Chân Tự
- 变态=Biến Thái
- 大侦探=Đại Trinh Thám
- 厄运守卫=Ách Vận Thủ Vệ
- 雄师王=Hùng Sư Vương
- 狂气=Cuồng Khí
- 李琰=Lý Diễm
- 宁霞=Ninh Hà
- 大恶魔=Đại Ác Ma
- 恶魔=Ác Ma
- 障壁=chướng bích
- 血能=huyết năng
- 薛平国=Tiết Bình Quốc
- 伏阴=Phục Âm
- 百度=trăm độ
- 泰和市=Thái Hòa thị
- 顾大飞=Cố Đại Phi
- 荒魂=Hoang Hồn
- 苍眼=Thương Nhãn
- 三眼幻光蛇=Tam Nhãn Huyễn Quang Xà
- 李海洋=Lý Hải Dương
- 红胡子大师=Hồng Râu Đại Sư
- 嬉闹者=Hi Nháo Giả
- 妄语者=Vọng Ngữ Giả
- 红胡子=Hồng Râu
- 条码=Mã Vạch
- 八重=Bát Trọng
- 梁集=Lương Tập
- 瓦卡兹=Wakaz
- 陨星=Vẫn Tinh
- 彩云港=Thải Vân cảng
- 圣战=Thánh Chiến
- 普光天使=Phổ Quang Thiên Sứ
- 弥漫之力=Di Mạn Chi Lực
- 蓝蝉圣使=Lam Thiền Thánh Sứ
- 蝉祖=Thiền Tổ
- 天诛=Thiên Tru
- 邪光天使=Tà Quang Thiên Sứ
- 蕴剑术=Uẩn Kiếm Thuật
- 克斯图斯=Kestus
- 弥漫天使=Di Mạn Thiên Sứ
- 蝉神教会=Thiền Thần Giáo Hội
- 恰使宝=Kháp Sử Bảo
- 灾变狱监=Tai Biến Ngục Giam
- 天界神=Thiên Giới Thần
- 灵界神=Linh Giới Thần
- 冥冥中=minh minh trung
- 唐晓依=Đường Hiểu Y
- 使用无力=sử dụng võ lực
- 才能=tài năng
- 蓝环=Lam Hoàn
- 国运=quốc vận
- 恐蝶=Khủng Điệp
- 纯白=Thuần Bạch
- 冥冥之中=minh minh chi trung
- 登堂入室=đăng đường nhập thất
- 康德=Kante