Nam sinh Quỷ Bí Chi Chủ Chủ đề tạo bởi: XXX
Quỷ Bí Chi Chủ
visibility1026550 star25775 1224
Hán Việt: Quỷ bí chi chủ
Tác giả: Ái Tiềm Thủy Đích Ô Tặc
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Quỷ bí phiên ngoại: Cái kia góc
Thời gian đổi mới: 27-06-2022
Cảm ơn: 8663 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Cận đại , OE , Tây huyễn , Dị thế , Xuyên việt , Ma pháp , Thần thoại , Thăng cấp lưu , Huyền học , Hắc ám , Cải trang giả dạng , Phương Tây , Thị giác nam chủ , Cthulhu
[ĐÃ EDIT XONG NAME]
Hơi nước cùng máy móc sóng triều trung, ai có thể chạm đến phi phàm?
Lịch sử cùng hắc ám trong sương mù, lại là ai ở thì thầm?
Ta từ quỷ bí trung tỉnh lại, trợn mắt thấy thế giới này:
Súng ống, đại pháo, cự hạm, phi không thuyền, kém máy nội bộ; ma dược, bói toán, nguyền rủa, đảo điếu người, phong ấn vật……
Quang minh như cũ chiếu rọi, thần bí chưa bao giờ rời xa, đây là một đoạn “Ngu giả” truyền thuyết.
- 周明瑞=Chu Minh Thụy
- 格尔曼=Gehrman
- 斯帕罗=Sparrow
- 摩斯=Morse
- 埃姆林=Emlyn
- 塔罗会=Tarot Hội
- 苏茜=Susie
- 伯克伦德=Böklund
- 道恩=Dwayne
- 唐泰斯=Dantes
- 马赫特=Macht
- 黑兰德=Blackland
- 莉亚娜=Riana
- 海柔尔=Hazel
- 奥洛莉=Oralley
- 碎片=toái phiến
- 非凡者=phi phàm giả
- 爱德华兹=Edwards
- 胡德=Hood
- 理查德森=Richardson
- 圣赛缪尔=St. Samuel
- 因斯=Ince
- 米切尔=Mitchell
- 阿蒙=Amon
- 索斯特=Soest
- 邓恩=Dunn
- 梅高欧丝=Mergoce
- 希尔斯顿=Hilston
- 加尔文=Calvin
- 罗思德=Rorsted
- 辛迪=Cindy
- 秘偶=bí ngẫu
- 埃德萨克=Edessac
- 塔利姆=Taslim
- 杜蒙特=Dumont
- 艾辛格=Isengard
- 斯坦顿=Stanton
- 潘娜蒂亚=Panadia
- 米索尔=Misol
- 吉尔希艾斯=Gilshias
- 维恩=Wien
- 麦维提=Mcvity
- 塞尼奥尔=Senor
- 莎伦=Sharon
- 马里奇=Marik
- 瑞尔=Farrell
- 比伯=Bieber
- 奥利安娜=Orianna
- 廷根市=Tingen thị
- 格拉西斯=Glacis
- 赫密斯=Hermes
- 锡伯=Sibo
- 迪西=Dipsy
- 密修会=Mật Tu Hội
- 洛耀=Loyao
- 怀特=White
- 特昂=Tron
- 韦尔奇=Welch
- 娜娅=Naya
- 刻利=Clae
- 苦修会=Khổ Tu Hội
- 灵知会=Linh Tri Hội
- 极光会=Cực Quang Hội
- 要素黎明=Yếu Tố Lê Minh
- 海莉叶=Harriet
- 普利兹=Pritz
- 隐匿贤者=Ẩn Nặc Hiền Giả
- 德州=Texas
- 安妮=Annie
- 橡树岛=Cây Sồi đảo
- 帕拉斯=Pallas
- 蒸汽时代=Hơi Nước thời đại
- 图铎=Tudor
- 蒙巴顿=Mountbatten
- 昆汀=Quentin
- 科恩=Cohen
- 西克=Sik
- 贝西克=Besik
- 佐特兰=Zotland
- 查尼斯=Chanis
- 不死鸟=Bất Tử Điểu
- 混沌=Hỗn Độn
- 灾变纪元=Tai Biến kỷ nguyên
- 更正统=càng chính thống
- 伊萨卡=Ithaca
- 维尔克尔=Wilkel
- 银冠=Ngân Quan
- 费兰奇=Francis
- 伍德=Wood
- 斯通=Stone
- 哈文=Havin
- 某汉弗莱=Humphrey
- 爱德华.菲兹杰拉德英=Edward FitzGerald
- 鲁拜集=Rubaiyat
- 文德尔=Wendel
- 德维尔=Deville
- 斯卡特=Skate
- 拉瓦=Lava
- 以太=dĩ thái
- 曼哈尔=Manhal
- 路德维尔=Ludwell
- 巨蟹座=chòm Cự Giải
- 赛恩斯=Sainz
- 芒森=Munson
- 凯蒂=Katie
- 斯蒂芬娜=Stephana
- 帕尼斯=Panis
- 凡纳斯=Fannas
- 恩马特=Enmat
- 苜蓿号=Mục Túc hào
- 迈尔=Meyer
- 纳斯特=Nast
- 韦恩=Wayne
- 克苏鲁=Cthulhu
- 格林=Green
- 玛蒂尔达=Matilda
- 黑暗纪元=Hắc Ám kỷ nguyên
- 格莱林特=Glylint
- 弗拉德=Vlad
- 西拜朗=West Byron
- 尤尼斯=Younis
- 斯维因=Swein
- 洛络塔=Lolita
- 哈森=Hasen
- 博尔吉亚=Borgia
- 薇欧拉=Viola
- 霍伊诺尔=Hoinor
- 博格达=Bogda
- 伊琳=Irin
- 谢尔敏=Sheermin
- 法尼亚=Fanya
- 伊沃斯=Ivos
- 尤妮娜=Joanna
- 铁血十字团=Thiết Huyết Thập Tự Đoàn
- 托勒=Toler
- 卡伦=Karen
- 玛莉=Mary
- 拉佛缇=Laver
- 盖特=Gate
- 高文=Gawain
- 阿瑞匹斯=Aripis
- 维卡纳尔=Vikanal
- 弗留斯=Freus
- 简爱=Jane Eyre
- 苔丝=Tess
- 赛薇娅拉=Syvilla
- 赫达=Heda
- 休.迪尔查=Hugh Dilcha
- 达斯特=Dast
- 古德里安=Guderian
- 格林赫尔=Greenhell
- 欧根=Eugen
- 索尔斯=Sols
- 齐德=Zide
- 劳维斯=Lawless
- 飞白=Phi Bạch
- 丁尼生=Tennyson
- 拉姆德=Ramde
- 工匠之神=Công Tượng Chi Thần
- 格瑞=Gray
- 富莱斯=Fules
- 范.艾斯汀=Van Estin
- 艾斯汀=Estin
- 乔伍德=Jowood
- 法尔斯曼=Farsman
- 斯艾尔=Syle
- 诺阿=Noah
- 斯迈尔=Smyr
- 克雷斯泰=Crestel
- 塞西玛=Sesima
- 梅纳德=Maynard
- 安曼达=Amanda
- 埃尔=El
- 阿尔弗雷德=Alfred
- 多宁斯曼=Donningsman
- 格拉米尔=Gramir
- 斯内克=Sneek
- 灵教团=Linh Giáo Đoàn
- 大6=đại lục
- 6续=lục tục
- 奥尔斯纳=Olsna
- 阿德莱德=Adelaide
- 伊特=Etter
- 巴库斯=Bakus
- 明斯克=Minsk
- 萨默尔=Summer
- 斯塔琳=Starling
- 星术师=Tinh Thuật Sư
- 天家=Thiên Gia
- 布罗迪=Brody
- 于尔根=Jurgen
- 库珀=Cooper
- 伊恩=Ian
- 泽瑞尔=Zerrell
- 维克托=Victor
- 默尔索=Mersoe
- 克拉格=Cragg
- 卡斯帕斯=Casper
- 坎立宁=Kanlin
- 希尔兰=Hillland
- 萨奇=Saatchi
- 赖特=Wright
- 艾因霍恩=Einhorn
- 贝克朗=Becker
- 贝克朗.让.马丹=Becker Jean Mardan
- 萨维尼=Savigny
- 安格尔威德=Angelweed
- 心灵之龙=Tâm Linh Chi Long
- 白银=Bạch Ngân
- 嘉丽雅=Keliya
- 拜亚姆=Bayam
- 康斯=Const
- 李尔森=Learson
- 多拉古=Doragu
- 泰勒=Taylor
- 多拉格=Dorag
- 赫尔莫修因=Hermosyn
- 图兰尼=Turani
- .冯.=von
- 法辛=Fasin
- 罗萨戈=Rosago
- 幽暗圣者=U Ám Thánh Giả
- 希伯特=Hibbert
- 格莱特林=Gletlin
- 法斯曼=Fasman
- 莱奇妮=Lecini
- 安德雷拉德=Andrerad
- 拜血教=Bái Huyết Giáo
- 米勒=Miller
- 卡特=Carter
- 间海=Gian Hải
- 庞德=Pound
- 珀斯=Perth
- 博诺瓦=Bonova
- 弗洛朗=Florent
- 迈克=Mike
- 希贝尔=Hibel
- 洛佩兹=Lopez
- 卡平=Capim
- 达拉维=Dalavi
- 吉恩=Jean
- 伯顿=Burton
- 兰德=Rand
- 斯坦森=Statham
- 哈尔=Hal
- 康斯坦丁=Constantine
- 布拉托夫=Bratov
- 伊万=Ivan
- 巴布尔=Babur
- 卡罗曼=Caroman
- 卡斯兰娜=Caslana
- 瑞德=Rhett
- 阿尔卡=Alca
- 乌特拉夫斯=Utrafs
- 希伯尔=Hibbert
- 索列姆=Solem
- 法布提=Fabti
- 格蕾嘉莉=Grey Carrie
- 克瓦希图恩=Kwahitun
- 威尔迪=Wilty
- 麦克斯=Max
- 特里尔=Trier
- 利维摩尔=Livimore
- 海顿=Haydn
- 霍拉米克=Holamik
- 玫瑰学派=Hoa Hồng học phái
- 卡拉曼=Karaman
- 泰尔=Tell
- 卡斯蒂亚=Castilla
- 伯特利=Bethel
- 阿鲁卡尔德=Arukard
- 伊思兰特=Islant
- 奥西斯=Osis
- 尤瑟夫=Yusef
- 伯纳德=Bernard
- 科勒=Kohler
- 浩克斯雷=Haxley
- 凯夫=Kev
- 黄涛=Hoàng Đào
- 圣密隆=St. Mil
- 巴伦=Barron
- 伊利亚特=Iliad
- 图特瓦=Tutva
- 丽芙=Liv
- 劳博罗=Lauboro
- 安丽萨=Anlisa
- 弗莱娅=Frya
- 诺德=Nord
- 萨姆=Sam
- 布提斯=Buttis
- 艾瑞斯=Ayres
- 赫拉斯=Heras
- 贝里斯=Belis
- 帕克=Parker
- 奥德斯=Odes
- 拉波瑞=Lapoli
- 穆雷=Murray
- 伯宁翰=Berningham
- 奥拉德克=Oradek
- 威尼坦=Venetan
- 迪.福斯曼=De Fosman
- 于德尔=Yudel
- 卡尔彭萨=Karpensa
- 格雷=Gray
- 汉普雷斯=Hampres
- 凯奇=Cage
- 帕切科=Pacheco
- 希萨克=Chisak
- 威尼亚=Wiener
- 巴伐特=Barvat
- 洛克哈德=Lockhard
- 西亚卡姆=Sikam
- 马尔莫斯=Marmos
- 拉斯廷=Rustin
- 森西=Sensi
- 塔克=Tucker
- 加尔加斯=Gargas
- 梅迪奇=Medici
- 救赎蔷薇=Cứu Thục Tường Vi
- 血皇帝=Huyết Hoàng Đế
- 夜皇=Dạ Hoàng
- 奥德拉=Odra
- 卡西米=Kasimi
- 尼拜斯=Nibes
- 塞维亚=Sevia
- 芬克尔=Finkel
- 凯伦=Karen
- 海因姆=Heinham
- 奥尔尼娅=Olnia
- 达拉斯科=Dalasco
- 史蒂文森=Stevenson
- 索德拉克=Sodrak
- 德里洛塞=Derry Rosse
- 劳斯=Rolls
- 弗尔安=Furn
- 艾尔兰=Elland
- 卡格=Kage
- 克里维斯=Crevis
- 堂娜=Donna
- 丹顿=Denton
- 阿加里图=Agarito
- 阿加图=Agarito
- 纽因斯=Newnes
- 威曼迪=Wimandi
- 达米尔=Damir
- 洛根=Logan
- 伍迪=Woody
- 奥德尔=Odell
- 奎因=Quinn
- 拉尔德罗=Lardro
- 安德尔森=Anderson
- 乌尔迪=Uldi
- 班西=Banxi
- 提亚纳=Tiyana
- 齐格=Zieg
- 梵西=Fanxi
- 蒂格=Teague
- 杰斯=Jess
- 迪默多=Dimodo
- 帕沃=Paavo
- 考特=Court
- 切斯特=Chester
- 阿维勒=Avelle
- 老林恩=lão Lynn
- 诺西埃=Nosie
- 酸柠檬=Toan Chanh
- 阿勒瑟=Aller
- 扎尔哈=Zarha
- 温特=Winter
- 蕊妮=Ruini
- 西弥姆=Simim
- 欧弥贝拉=Omibella
- 帕梅=Pamei
- 斯考尔=Scull
- 奥鲁马=Oruma
- 亨特利=Huntley
- 罗耶=Royer
- 贝格=Berg
- 戴维=David
- 雷蒙=Raymond
- 妮露=Nilu
- 康纳特=Connaught
- 内克=Neck
- 拉蒂西亚=Laticia
- 多瑞拉=Dorella
- 蓝山=Lam Sơn
- 埃德蒙顿=Edmonton
- 卡拉特=Karat
- 考特曼=Courtman
- 亚恩=Yan
- 戈尔塔特=Gortat
- 莫瑞亚=Moria
- 高希纳姆=Gosham
- 科瓦罗=Kovalo
- 特亚提瓦=Teativa
- 利维希德=Levished
- 安眠教堂=An Miên giáo đường
- 布迪=Budi
- 布拉亚=Braa
- 章姆=Zhangm
- 缇尼科尔=Tinicole
- 奥兹尔=Ozl
- 艾德希兰=Edhiran
- 丹妮斯=Denise
- 瓦林安=Valingan
- 茱莉娅=Julia
- 德利恩=Delien
- 赫拉伯根=Herabgen
- 巴德海尔=Badhaier
- 特蕾茜=Teresa
- 德尼尔=Denier
- 米斯=Mises
- 格拉格斯=Graggs
- 底里纽斯=Tirisius
- 特雷茜=Teresa
- 格罗塞尔=Grosser
- 约德森=Jederson
- 罗伊=Roy
- 霍恩=Horn
- 费尔=Fair
- 里索=Risso
- 萨森=Sassen
- 兹罗提=Zloty
- 卡特琳娜=Catalina
- 佩莱=Pelle
- 原初=Nguyên Sơ
- 奥托姆=Ottom
- 特亚纳=Turnana
- 乌斯=Us
- 托斯卡特=Toscat
- 玛佩尔=Mapel
- 奥拉维=Olavi
- 卡诺=Kano
- 箭鱼=Tiễn Ngư
- 黑夜=Hắc Dạ
- 赛沃劳德=Savolod
- 平斯特=Pinter
- 斯托恩=Stoen
- 比尔特=Bilt
- 白兰度=Brando
- 索托斯=Sotos
- 胡安娜=Juana
- 利维特=Levitt
- 汤森=Townsend
- 吕尔=Ruhr
- 欲望母树=Dục Vọng Mẫu Thụ
- 宇宙暗面=Vũ Trụ Ám Diện
- 福莱特.肯=Follett Ken
- 被缚之神=Bị Trói Chi Thần
- 扎特温=Zatvin
- 斯敏=Simin
- 辛巴德=Simbad
- 沃伦特=Warrent
- 辛迪斯=Hindis
- 尼波斯=Nibos
- 格尔特缪斯=Gerte Muse
- 洛达尔=Lodar
- 弗银=Eph bạc
- 烈朗齐=Lielangqi
- 戈比=Gobi
- 加勒斯=Galles
- 下午镇=Hạ Ngọ trấn
- 未来号=Vị Lai hào
- 鱼人=Ngư nhân
- 黄金梦想号=Hoàng Kim Mộng Tưởng hào
- 黑死号=Hắc Tử hào
- 希斯=Heath
- 道尔=Doyle
- 弗兰克.李=Frank Lee
- 丰收教堂=Phong Thu giáo đường
- 生命学派=Sinh Mệnh học phái
- 鲁斯=Russ
- 德伊特=Deit
- 林德里拉=Lindella
- 告死号=Cáo Tử hào
- 奥托洛夫=Otolov
- 利奥马斯特=Leomaster
- 约书亚=Joshua
- 萨斯利尔=Sasliel
- 萨斯列尔=Sasliel
- 和约书亚=và Joshua
- 拉罗亚=Laroja
- 黎明号=Lê Minh hào
- 加利斯=Galis
- 温莎=Windsor
- 贝林=Bellin
- 丹迪=Dandy
- 莫索纳=Mosona
- 丹尼尔斯=Daniels
- 布鲁=Bru
- 沃尔斯=Wals
- 奥尔弗斯=Olvers
- 尤里斯安=Yurisian
- 斯诺曼=Snowman
- 德拉海尔=Dellaher
- 帕苏=Passo
- 康纳克里斯=Conners
- 奥克法=Okfa
- 戴维斯=Davis
- 单眼骷髅号=Đan Nhãn Khô Lâu hào
- 枢机会议=Xu Cơ hội nghị
- 佩索特=Pesot
- 奥布尼斯=Obnis
- 约尔德=Yorde
- 希拉里昂=Hilary
- 杰克斯=Jakes
- 斯厄阿=Syah
- 幽蓝复仇者号=U Lam Phục Cừu Giả hào
- 金斯特=Kinster
- 加尔德=Gard
- 玛瑞亚=Maria
- 贝琳=Bellin
- 阿斯尼亚=Asnia
- 巴克=Buck
- 辛德拉斯=Sindras
- 佩斯菲尔=Pesfer
- 卡尔顿=Carlton
- 达格亚=Dagaya
- 波拿斯=Bonas
- 卡洛德=Calode
- 塔内娅=Tanaia
- 瓦哈娜=Vahana
- 瓦哈娜海森=Vahana Hessen
- 哈米德=Hamid
- 埃莱克特拉=Electra
- 莫里=Mori
- 海森=Hassen
- 肖特=Short
- 戈多普斯=Godops
- 永生会=Vĩnh Sinh hội
- 迪拉姆=Dirham
- 利马=Lima
- 莫雷拉=Moreira
- 卡尔迪=Caldi
- 博文=Bowen
- 在理查德森=tại Richardson
- 赛克斯=Sykes
- 瓦伦丁=Valentin
- 莫蒙特=Momont
- 科诺托=Konotto
- 阿斯曼=Asman
- 赫德拉克=Hedrak
- 风天使=Phong Thiên Sứ
- 空想天使=Không Tưởng Thiên Sứ
- 时天使=Thời Thiên Sứ
- 红天使=Hồng Thiên Sứ
- 肖娜=Shawna
- 维尔玛=Wilma
- 赛缪尔=Samuel
- 塞伦佐=Serenzo
- 洛森特=Rockent
- 格罗斯=Gross
- 拉夫兰=Loveland
- 奥涅格=Oneg
- 梅桑耶斯=Mesanes
- 卡塔米=Katami
- 洛维莎=Lovisa
- 图坦西斯=Tutansis
- 图坦卡蒙=Tutankhamun
- 麦哈姆斯=Mehams
- 卡尔德隆=Calderon
- 伊丽娅=Ilia
- 都坦=Dutan
- 赫温=Herwin
- 兰比斯=Rambis
- 蒸汽教会=Hơi Nước giáo hội
- 黑夜教会=Hắc Dạ giáo hội
- 贝伦斯=Berens
- 德力西=Tracy
- 科佩=Cope
- 瓦列尔=Valle
- 埃斯科森=Eskosen
- 博多=Bodo
- 韦特=Wetter
- 希尔蒙=Hillmont
- 哈尔曼=Harman
- 缇妮科尔=Tinicole
- 古拉因=Gulain
- 乌利卡=Ulica
- 尖牙街=Tiêm Nha phố
- 恩佐=Enzo
- 萨林格尔=Salinger
- 德莱尔=Delair
- 朱恩=Zurn
- 帕伦克=Palenque
- 塔西布=Tasib
- 库克瓦=Kukwa
- 米雷拉=Mireila
- 古娜露恩=Gunalun
- 唐恩=Dunn
- 达拉瓦=Darawa
- 瓜达尔=Gwadar
- 哈吉斯=Haggis
- 菲尼斯=Phoenix
- 布鲁斯特=Brewster
- 战争天使=Chiến Tranh Thiên Sứ
- 帕格尼=Pagani
- 欧内斯=Ornes
- 博雅尔=Boyar
- 奥尔默=Olmer
- 乌特拉夫斯基=Uttraski
- 奥西斯莱卡=Ossileka
- 马斯坦=Marstein
- 伯德=Bird
- 孔西索=Concei
- 伯曼=Berman
- 恩尤尼=Enuni
- 布雷恩=Brian
- 海特尔=Haitel
- 希雅=Shiya
- 格德=Ged
- 拉里维=Larivi
- 菲尔=Phil
- 特拉尔=Trall
- 梅森.迪尔=Mason Deere
- 梅森迪尔=Mason Deere
- 格罗夫=Grove
- 乔治娜=Georgina
- 科伦斯=Corons
- 康斯坦汀=Constantine
- 斯蒂亚诺=Siano
- 鲍里斯=Boris
- 苏兹达尔=Suzdal
- 德米特耶夫=Demitev
- 塞洛斯=Celos
- 巴洛斯=Baros
- 雷克=Lake
- 安塔尔斯=Antals
- 托尔兹纳=Torzna
- 阿曼妮西斯=Amanisis
- 吉安特=Giante
- 博斯=Boss
- 米妮=Minnie
- 曦银=Xilver
- 蒂尼斯=Tines
- 古典炼金师=Cổ Điển Luyện Kim Sư
- 人体炼金师=Nhân Thể Luyện Kim Sư
- 阿霍马托瓦=Ahomatova
- 洛斯=Los
- 巴兹=Buzz
- 贝拉科斯=Bellacos
- 玛蒂娜=Martina
- 珀利=Poli
- 安提尔娜=Antinna
- 奥赛库斯=Osekus
- 列奥德罗=Leodro
- 米尔贡根=Milgungen
- 多洛雷斯=Dolores
- 又因多洛雷斯=lại nhân Dolores
- quán=quyền
- bǐng=bính
- wàn=vạn
- néng=năng
- yào=thược
- chí=thi
- 博努瓦=Bonois
- 迦德=Gad
- 德林克=Delink
- 布拉德尔=Bradell
- 斯提弗=Steve
- 哥温顿=Govinton
- 朗基努斯=Longinus
- 赛尔特=Celt
- 阿达尔=Adal
- 尼姆=Nime
- 拉夏=Lacha
- 北奥利特=North Olite
- 凡尔特克=Fantec
- 巴兰卡=Barranca
- 奥秘之妖=Áo Bí Chi Yêu
- 黑暗之光=Hắc Ám Chi Quang
- 利亚瓦尔=Liavar
- 库图弥=Kutumi
- 塞拉皮斯=Serapis
- 赫苏斯=Hessus
- 圣热尔曼=Saint Germain
- 玉望母树=Dục Vọng Mẫu Thụ
- 原初饥饿=Nguyên Sơ Đói Khát
- 堕落母神=Đọa Lạc Mẫu Thần
- 超星主宰=Siêu Tinh Chủ Tể
- 宿命之环=Túc Mệnh Chi Hoàn
- 旧日=Cựu Nhật
- 不熄的呓语=Không Tắt Nói Mớ
- 衰败君王=Suy Bại Quân Vương
- 高维俯视者=Cao Duy Nhìn Xuống Giả
- 玉望=dục vọng
- 迪尔查=Dilcha
- 贝尔丹=Beldan
- 拜尔斯=Byers
- 帕莎=Passa
- 韦伯=Weber
- 戈罗林=Gorolin
- 拉里昂=Lyon
- 梅林=Merlin
- 马里斯=Maris
- 维尔杜=Verdu
- 吉诺德=Ginaud
- 太阳神=Thái Dương thần
- 勇士与海=Dũng sĩ và Biển cả
- uukanshu.com=
- 太阳穴=huyệt thái dương
- www.uukanshu=
- 愚者?=The Fool?
- 转运仪式=Nghi thức Đổi vận
- www.uukanshu.com=
- .com=
- www.uukanshu=
- 永暗之河=Vĩnh Ám Chi Hà
- 艾瑞=Eric
- 霍格=Hogg
- 奥维尔=Orville
- 第兰=Dylan
- 露丝=Ruth
- 布鲁克=Brooke
- www.=
- “月亮”=“The Moon”
- “月亮.=“The Moon.
- “太阳”=“The Sun”
- uukanshu=
- “隐者.=“The Hermit.
- uukanshu.com=
- “世界”=“The World”
- “隐者”=“The Hermit”
- www.uukanshu=
- 天灾之书=Thiên Tai Chi Thư
- www.uukanshu=
- <content>=
- uukanshu=
- </content>=
- “星星”=“The Star”
- www.uukanshu.com=
- uukanshu.com=
- 鲍利=Pauli
- 德尔=Del
- 德尔劳=Dellau
- 乌托邦=Utopia
- 灾祸之城=Tai Họa Chi Thành
- com=
- uukanshu=
- “灯神”=“Thần Đèn”
- “苍白之灾”=“Thương Bạch Tai Ương”
- 月城=Nguyệt Thành
- “欺诈之神”=“Lừa Gạt Chi Thần”
- 非道恩=không Dwayne
- 亡者之城=Vong Giả Chi Thành
- uukanshu=
- 新月城=tân Nguyệt thành
- “错误”=“Error”
- 弗纳尔=Vernal
- 莫里亚蒂=Moriarty
- 雅莉希亚=Alysia
- uukanshu.=
- uukanshu.com=
- 尼根=Negan
- 雪伦=Sharon
- 拉夫特=Rafter
- 西维拉斯=Silverlas
- 西维拉斯场=Silverlas Yard
- 兰尔乌斯=Lanlus
- 戴里克=Derrick
- 雷帕德=Leopard
- 洛戈=Rogo
- 亚特鲁=Adol
- 德斯.肖=Sanders Shaw
- uukanshu.com=
- 辉利=Hulley
- 瑞金斯=Regence
- 艾芙洛=Efro
- 哈维克=Hawick
- 弗兰米=Franmis
- 艾格斯=Eggers
- 伊康瑟=Ikanser
- 纳尼得斯=Narnides
- 机械之心=Cơ Giới Chi Tâm
- 奇克=Chick
- 乌洛琉斯=Ouroboros
- 威尔.昂赛汀=Will. Auceptin
- 白玛瑙=Bạch Mã Não
- 丰收女神=Phong Thu Nữ Thần
- 艾德雯娜=Edwina
- 卡维图瓦=Kalvetua
- 回拜亚姆=về Bayam
- 达克威尔=Darkwill
- 洛薇雅=Lovia
- 李昂=Lyan
- 比比尔特=so Bilt
- 拿斯=Nas
- 蕾妮特=Reinette
- 夏塔丝=Siatas
- 莫贝特=Mobet
- 龙泽尔=Frunziar
- 拿斯诺曼=lấy Snowman
- 康纳斯=Connors
- 威尔昂赛汀=Will Auceptine
- 弗兰克李=Frank Lee
- 至理查德森=chí Richardson
- 在下午镇=tại Hạ Ngọ trấn
- 昂赛斯=Auceptin
- 昂塞汀=Auceptin
- 维尔玛.葛莱蒂斯=Wilma Gladys
- uukanshu=
- 远古太阳神=Viễn Cổ Thái Dương Thần
- 达克=Dake
- 让道恩=làm Dwayne
- 星星高原=Tinh Tinh cao nguyên
- 高地王国=Highland vương quốc
- 出道恩=ra Dwayne
- 丘纳斯=Qonas
- 科尔格=Kilgor
- 倍芒=Beman
- 出格尔曼=ra Gerhman
- 说道恩=nói Dwayne
- 奥夫=Aub
- 夏尔=Shar
- 对路德维尔=đối Ludwell
- 让路德维尔=nhượng Ludwell
- 神格蕾嘉莉=thần Grey Carrie
- 特特尼克=Tetnick
- 阿勒苏霍德=Alzuhod
- 诺斯=Nois
- 安德森=Anderson
- 卡利斯=Calis
- 当道恩=đương Dwayne
- 万都之都=Vạn Đô Chi Đô
- 维尔纳.葛莱蒂斯=Wilma Gladys
- 乌珞琉斯=Ouroboros
- 雪曼=Shermane
- 玫歌=Meige
- 休迪尔查=Hugh Dilcha
- uukanshu=
- uukanshu=
- 阿罗德斯=Arrodes
- 阿里安娜=Arianna
- 还是休=vẫn là Hugh
- 《民法典=《 Dân Pháp Điển
- “水手”=“Thủy thủ”
- “阅读者”=“Người đọc”
- ‘疯子’=‘Kẻ điên’
- 洛.迪尔查=Lawh Dilcha
- 诅咒之物=Vật nguyền rủa
- 幸运儿=Người may mắn
- 命运隐士=Ẩn sĩ Vận mệnh
- 命运天使=Vận Mệnh Thiên Sứ
- 血之上将=Huyết chi Thượng tướng
- 星之上将=Tinh chi Thượng tướng
- 收尸者=Người nhặt xác
- 值夜者=Người gác đêm
- 甘道夫=Gandalf
- 水仙花街=phố Hoa Thủy Tiên
- 阅读者=Người đọc
- 铁十字街=phố Thập Tự Sắt
- 红月亮街=phố Mặt Trăng Đỏ
- 彭登=Bành Đăng
- &1t;/p>=
- 戴女士=Đới nữ sĩ
- 戴姓=họ Đới
- 上士=Thượng sĩ
- 班森=Benson
- 乔治三世=George III
- 玄黄仙尊=Huyền Hoàng Tiên Tôn
- 玄黄天君=Huyền Hoàng Thiên Quân
- 玄黄上帝=Huyền Hoàng Thượng Đế
- 玄黄天尊=Huyền Hoàng Thiên Tôn
- www.uukanshu=
- 英剧=Anh kịch
- 作保障=làm bảo đảm
- 斯林=Slynn
- 仲裁庭=Trọng tài đình
- 裁判所=Tài phán sở
- 处刑机关=Xử tội cơ quan
- 黑铁时代=Hắc Thiết thời đại
- 伯爵=Bá tước
- 勋爵=Huân tước
- 公爵=Công tước
- 和议员=cùng Nghị viên
- 内阁=Nội các
- 黑铁纪元=Hắc Thiết kỷ nguyên
- 神学=Thần học
- 夜之国=Dạ Chi Quốc
- 这种事件=loại này sự kiện
- 灵之眼=Linh Chi Nhãn
- 审判机关=Thẩm phán cơ quan
- 那帮=đám kia
- 南部=Nam bộ
- 轮休=luân hưu
- 无轨和有轨=không đường ray cùng có đường ray
- 香槟街=Champagne phố
- 莱特=Wright
- 圣徽=Thánh huy
- 赛琳娜=Selena
- 圣赛琳娜=St. Selena
- 北区=Bắc khu
- 西区=Tây khu
- 东区=Đông khu
- 南区=Nam khu
- 代罚者=Kẻ trừng phạt
- 薄荷叶=lá bạc hà
- 智慧书=Trí tuệ thư
- 娜迦=Naga
- 混沌纪元=Hỗn Độn kỷ nguyên
- 为恶灵=làm Ác linh
- 大主教=Đại chủ giáo
- 北部=Bắc bộ
- 一到两件=một đến hai kiện
- 奥古斯都一世=Augustus I
- 奥古斯都六=Augustus VI
- www.uukanshu=
- 一一八四年=1184 năm
- 神棍=Thần côn
- 神谕=Thần dụ
- 姜啤=bia gừng
- 四分之一=1/4
- 风城=Phong thành
- 查韦尔奇=tra Welch
- www.uukanshu=
- 自爱德华=từ Edward
- 菲兹杰拉德=FitzGerald
- uukanshu=
- “节制”=“Temperance”
- “愚者”=“The Fool”
- “皇帝”=“The Emperor”
- “魔术师”=“The Magician”
- 白玫瑰区=khu Hoa Hồng Trắng
- 鹈鹕街=phố Bồ Nông
- 净光兄弟会=Tịnh Quang Huynh Đệ Hội
- 下嘴唇区=khu Môi Dưới
- ‘世界’=‘The World’
- ‘太阳’=‘The Sun’
- ‘魔术师’=‘The Magician’
- ‘月亮’=‘The Moon’
- ‘星星’=‘The Star’
- ‘心理医生’=‘Bác sĩ Tâm lý’
- ‘隐者’=‘The Hermit’
- ‘阅读者’=‘Người đọc’
- ‘观众’=‘Người xem’
- ‘水手’=‘Thủy thủ’
- 便士=penny
- 苏勒=sule
- 甜柠檬=Chanh Ngọt
- 海眷者=Hải quyến giả
- 福生玄黄天尊=Phúc Sinh Huyền Hoàng Thiên Tôn
- 小丑=Tên hề
- 魔术师=Ma thuật sư
- 无面人=Vô diện nhân
- 秘偶大师=Bí ngẫu đại sư
- 诡法师=Quỷ pháp sư
- 古代学者=Cổ đại học giả
- 奇迹师=Kỳ tích sư
- 诡秘侍者=Quỷ bí người hầu
- 愚者=The Fool
- 学徒=Học đồ
- 戏法大师=Ảo thuật đại sư
- 占星人=Chiêm tinh nhân
- 记录官=Ký lục quan
- 旅行家=Lữ hành gia
- 秘法师=Bí pháp sư
- 漫游者=Kẻ dạo chơi
- 旅法师=Lữ pháp sư
- 星之匙=Tinh chi Thi
- 偷盗者=Kẻ trộm
- 诈骗师=Thầy lừa bịp
- 解密学者=Giải mã học giả
- 盗火人=Người chôm lửa
- 窃梦家=Kẻ cắp giấc mơ
- 寄生者=Ký sinh giả
- 欺瞒导师=Bậc thầy lừa gạt
- 命运木马=Vận mệnh ngựa gỗ
- 时之虫=Thời chi Trùng
- 读心者=Đọc tâm giả
- 心理医生=Bác sĩ tâm lý
- 催眠师=Thôi miên sư
- 梦境行者=Mộng cảnh hành giả
- 操纵师=Thao túng sư
- 织梦人=Người dệt mộng
- 洞察者=Hiểu rõ giả
- 作家=Tác gia
- 空想家=Không Tưởng Gia
- 暴怒之民=Bạo nộ chi dân
- 航海家=Hàng hải gia
- 风眷者=Phong quyến giả
- 海洋歌者=Hải dương ca giả
- 灾难主祭=Tai nạn chủ tế
- 海王=Hải Vương
- 天灾=Thiên tai
- 雷神=Lôi Thần
- 暴君=Bạo Quân
- 歌颂者=Kẻ ca tụng
- 祈光人=Người cầu khẩn ánh sáng
- 太阳神官=Thái Dương thần quan
- 公证人=Công chứng nhân
- 光之祭司=Quang chi tư tế
- 无暗者=Vô ám giả
- 正义导师=Chính nghĩa đạo sư
- 逐光者=Trục quang giả
- 纯白天使=Thuần Bạch Thiên Sứ
- 太阳=Thái Dương
- 推理学员=Suy luận học viên
- 守知者=Kẻ thủ tri
- 博学者=Bác học giả
- 秘术导师=Bí thuật đạo sư
- 预言家=Nhà tiên tri
- 洞悉者=Kẻ nhìn thấu
- 智天使=Trí Thiên Sứ
- 全知之眼=Con mắt toàn tri
- 白塔=Bạch Tháp
- 秘祈人=Bí kỳ nhân
- 倾听者=Kẻ lắng nghe
- 隐修士=Ẩn tu sĩ
- 牧羊人=Người chăn cừu
- 黑骑士=Hắc kỵ sĩ
- 三首圣堂=Tam thủ thánh đường
- 秽语长老=Uế ngữ trưởng lão
- 暗天使=Ám Thiên Sứ
- 药师=Dược sư
- 驯兽师=Thuần thú sư
- 吸血鬼=Quỷ hút máu
- 魔药教授=Ma dược giáo thụ
- 深红学者=Thâm hồng học giả
- 巫王=Vu vương
- 召唤大师=Triệu hoán đại sư
- 创生者=Sáng sinh giả
- 美神=Mỹ Thần
- 耕种者=Kẻ trồng trọt
- 医师=Y sư
- 丰收祭司=Phong thu tế ti
- 生物学家=Sinh vật học giả
- 德鲁伊=Druid
- 古代炼金师=Cổ điển luyện kim sư
- 抬棺人=Người nâng quan
- 荒芜主母=Hoang Vu Chủ Mẫu
- 自然行者=Tự Nhiên Hành Giả
- 收尸人=Người nhặt xác
- 掘墓人=Quật mộ nhân
- 通灵者=Thông linh giả
- 死灵导师=Tử linh đạo sư
- 看门人=Người giữ cửa
- 不死者=Bất tử giả
- 摆渡人=Người đưa đò
- 死亡执政官=Tử Vong Chấp Chính Quan
- 苍白皇帝=Thương Bạch Hoàng Đế
- 死神=Tử Thần
- 永眠者=Vĩnh miên giả
- 不眠者=Kẻ không ngủ
- 午夜诗人=Ngọ dạ thi nhân
- 安魂师=An hồn sư
- 灵巫=Linh vu
- 守夜人=Người gác đêm
- 恐惧主教=Hoảng sợ chủ giáo
- 隐秘之仆=Bí ẩn chi phó
- 厄难骑士=Ách nạn kỵ sĩ
- 格斗家=Cách đấu gia
- 武器大师=Vũ khí đại sư
- 黎明骑士=Lê Minh kỵ sĩ
- 守护者=Thủ hộ giả
- 猎魔者=Săn ma giả
- 银骑士=Ngân kỵ sĩ
- 荣耀者=Vinh diệu giả
- 神明之手=Thần minh chi thủ
- 黄昏巨人=Hoàng hôn cự nhân
- 挑衅者=Kẻ khiêu khích
- 纵火家=Phóng hỏa gia
- 阴谋家=Âm mưu gia
- 收割者=Kẻ thu gặt
- 铁血骑士=Thiết huyết kỵ sĩ
- 战争主教=Chiến tranh chủ giáo
- 天气术士=Thời tiết thuật sĩ
- 征服者=Chinh phục giả
- 红祭司=Hồng Tế Ti
- 教唆者=Xúi giục giả
- 女巫=Nữ vu
- 欢愉魔女=Hoan du ma nữ
- 欢愉=Hoan du
- 痛苦魔女=Thống khổ ma nữ
- 绝望魔女=Tuyệt vọng ma nữ
- 不老魔女=Bất lão ma nữ
- 灾难魔女=Tai nan ma nữ
- 末日魔女=Tận thế ma nữ
- 原初魔女=Nguyên Sơ Ma Nữ
- 野蛮人=Dã man nhân
- 贿赂者=Hối lộ giả
- 腐化男爵=Hủ hóa nam tước
- 混乱导师=Hỗn loạn đạo sư
- 堕落伯爵= Sa đọa bá tước
- 狂乱法师=Cuồng loạn pháp sư
- 熵之公爵=Thương chi Công tước
- 弑序亲王=Thí tự Thân vương
- 黑皇帝=Hắc Hoàng Đế
- 仲裁人=Trọng tài nhân
- 治安官=Trị an quan
- 审讯者=Thẩm vấn giả
- 法官=Thẩm phán
- 惩戒骑士=Khiển trách kỵ sĩ
- 律令法师=Pháp lệnh pháp sư
- 混乱猎手=Hỗn loạn thợ săn
- 平衡者=Cân bằng giả
- 秩序之手=Trật tự chi thủ
- 审判者=Thẩm Phán Giả
- 折翼天使=Chiết dực thiên sứ
- 欲望使徒=Dục vọng sứ đồ
- 呓语者=Nói mớ giả
- 鲜血大公=Tiên huyết đại công
- 污秽君王=Ô Uế Quân Vương
- 深渊=Thâm Uyên
- 狼人=Lang nhân
- 活尸=Hoạt thi
- 怨魂=Oan hồn
- 木偶=Mộc ngẫu
- 沉默门徒=Trầm mặc môn đồ
- 古代邪物=Cổ đại tà vật
- 神孽=Thần Nghiệt
- 被缚者=Kẻ bị trói
- 窥秘人=Khuy bí nhân
- 格斗学者=Cách đấu học giả
- 巫师=Vu sư
- 卷轴教授=Quyển trục giáo thụ
- 星象师=Tinh tượng sư
- 神秘学家=Thần bí học giả
- 预言大师=Dự ngôn đại sư
- 贤者=Hiền giả
- 知识皇帝=Tri thức hoàng đế
- 隐者=Ẩn giả
- 通识者=Thông thức giả
- 鉴定师=Giám định sư
- 机械专家=Cơ giới chuyên gia
- 天文学家=Thiên văn học gia
- 炼金术士=Luyện kim thuật sĩ
- 奥秘学者=Huyền bí học giả
- 知识导师=Tri thức đạo sư
- 启蒙者=Kẻ khai sáng
- 完美者=Hoàn mỹ giả
- 机器=Cơ khí
- 幸运者=Kẻ may mắn
- 灾祸教士=Tai họa giáo sĩ
- 赢家=Người thắng
- 厄运法师=Vận rủi pháp sư
- 混乱行者=Hỗn loạn hành giả
- 水银之蛇=Thủy ngân chi Xà
- 命运之轮=Mệnh vận chi Luân
- 时空之王=Thời không chi Vương
- 灵界支配者=Linh Giới Chi Phối Giả
- 上帝=Thượng Đế
- 创造者=Sáng Tạo Giả
- 造物主=Tạo Vật Chủ
- 全知全能者=Toàn Trí Toàn Năng Giả
- 星界之主=Tinh Giới chi Chủ
- 永恒之暗=Vĩnh hằng chi Ám
- 时空归一者=Thời Không Quy Nhất Giả
- 毁灭天灾=Hủy diệt Thiên tai
- 知识之妖=Tri thức chi Yêu
- 光之钥=Quang chi Thược
- 根源之神=Căn Nguyên chi Thần
- 万物之母=Vạn vật chi Mẫu
- 失序者=Thất Tự Giả
- 恶魔之父=Ác Ma chi Phụ
- 火法师=Hỏa pháp sư
- 操纵者=Thao túng giả
- 治疗牧师=Trị liệu mục sư
- 角斗者=Giác đấu giả
- 审讯官=Thẩm vấn quan
- 逐日者=Trục nhật giả
- 命运的木马=Vận mệnh ngựa gỗ
- 混沌之子=Hỗn Độn Chi Tử
- ‘大地’=‘Đại Địa’
- 不灭者=Bất Diệt Giả
- ‘囚犯’=‘Tù phạm'
- ‘恶魔’=‘Ác ma’
- 污秽的母巢=Ô Uế Mẫu Sào
- 失心之神=Thất Tâm Chi Thần
- ‘原始月亮’=‘Nguyên Thủy Mặt Trăng'
- 真实造物主=Chân Thật Tạo Vật Chủ
- rr=
- 休想象=Hugh tưởng tượng
- 人偶=Nhân ngẫu
- 不老的魔女=Bất lão Ma nữ
- 做起解读=làm giải đọc
- 星空=Tinh Không
- 暗之天使=Ám chi Thiên Sứ
- 风之天使=Phong chi Thiên Sứ
- 智慧天使=Trí Tuệ Thiên Sứ
- 精灵王后=Tinh linh vương hậu
- ‘丰收’=‘Phong Thu’
- ‘晨曦’=‘Thần Hi’
- 巨人=cự nhân
- 从神=tòng thần
- 嘉德丽雅=Cattleya
- 阿兹克=Azik
- 雷达尔=Randall
- 西蒙妮=Simone
- 赞格威尔=Zangwell
- 黄昏隐士会=Hoàng Hôn Ẩn Sĩ hội
- 铁血十字会=Thiết Huyết Thập Tự hội
- 心理炼金会=Tâm Lý Luyện Kim hội
- 特莉丝=Trissy
- ‘白之圣女’=‘Bạch Chi Thánh Nữ’
- UU看书www.uukanshucom让=
- “倒吊人”='The Hanged Man'
- UU看书www.uukanshu.com=
- 阿尔杰=Alger
- “时之虫”=“Thời Chi Trùng”
- 七光=Thất Quang
- 空想之龙=Không Tưởng Chi Long
- 秘之圣者=Bí chi Thánh giả
- 白银城=Bạch Ngân thành
- 自白银城=từ Bạch Ngân thành
- 世界先生=The World tiên sinh
- 白之魔女=Bạch chi Ma Nữ
- 七神教会=bảy thần giáo hội
- 从神话生物形态=từ thần thoại sinh vật hình thái
- 知识与智慧之神=Tri Thức Cùng Trí Tuệ Chi Thần
- 蒸汽与机械之神=Hơi Nước Cùng Máy Móc Chi Thần
- 风暴教会=Phong Bạo giáo hội
- “风暴”=“Phong Bạo”
- 知识教会=Tri Thức giáo hội
- ‘风暴’=‘Phong bạo’
- 白之圣女=Bạch chi Thánh Nữ
- 黑之圣女=Hắc chi Thánh Nữ
- 这些天使=này đó Thiên sứ
- 天使=Thiên sứ
- 五海之王=Ngũ Hải chi Vương
- 古神奥尔米尔=cổ thần Ormil
- 晨曦之神=Thần Hi Chi Thần
- 毁灭魔狼=Hủy Diệt Ma Lang
- 源堡=Nguyên Bảo
- 交织出了一片深邃奇诡的“世界”=đan chéo ra một mảnh thâm thúy kỳ quỷ “thế giới”
- 那“世界”里面=kia “thế giới” bên trong
- 命运之蛇=Mệnh Vận Chi Xà
- 一天使=một Thiên sứ
- ‘最初’=‘Tối Sơ’
- 风暴信徒=Phong bạo tín đồ
- 提姆=Tim
- 暗影世界=Ám Ảnh Thế Giới
- 知识荒野=Tri Thức Hoang Dã
- 母巢=Mẫu Sào
- 失序之国=Thất Tự Chi Quốc
- 风暴在上=Phong bạo tại thượng
- 翡翠城=Phỉ Thúy thành
- 异种=Dị chủng
- [顶点fo]=
- 【零零看书网.】=
- 紫光=Tử quang
- “最初”=“Tối Sơ”
- 邪恶之始=Tà Ác Chi Thủy
- 命运道标=Mệnh Vận Đạo Tiêu
- 诡秘之主=Quỷ Bí Chi Chủ
- 托比=Toby
- 奥利奇=Olic
- 回拜尔斯的家中=về Byers trong nhà
- 洛雷托=Loreto
- 利蒙=Limon
- 贾斯敏=Jia Simin
- 汉米尔=Hammill
- 格蕾=Grey
- 菲尔兹=Fields
- 第利斯=Tillis
- 水银天使=Thủy Ngân Thiên sứ
- 死亡天使=Tử Vong Thiên sứ
- 救赎天使=Cứu Thục Thiên sứ
- 生命天使=Sinh Mệnh Thiên sứ
- 惩戒天使=Trừng Giới Thiên sứ
- 时之天使=Thời chi Thiên sứ
- 波恩=Bonn
- 亚楠=Yanan
- 翠西=Tracy
- 贝洛托=Bellotto
- 潘特克=Pantek
- 阿勒苏=Alsu
- 维洛斯=Willos
- 机械师=Cơ giới sư
- 占卜师=Chiêm bặc sư
- 克劳夫=Clough
- 罗森=Rosen
- 宁北=Ninh Bắc
- 密斯特=Mist
- 黄总=Hoàng tổng
- 周叔叔=Chu thúc thúc
- 艾总=Ngải tổng
- 大妮子=Đại Ni Tử
- 黄贝贝=Hoàng Bối Bối
- 白艾林=Bạch Ngải Lâm
- 目曙=Mục Thự
- 占卜家=Chiêm bặc gia
- 灵视=linh thị
- 张罗塞尔=trương Roselle
- 夏尔夫=Scharf
- 谷物法案=Ngũ cốc dự luật
- 精神分析师=Tinh thần phân tích sư
- 先知=Tiên tri
- 预言者=Dự ngôn giả
- 杂技演员=Tạp kỹ diễn viên
- 超凡战士=Siêu phàm chiến sĩ
- 角斗士=Giác đấu sĩ
- 耳语者=Thì thầm giả
- 蔷薇主教=Tường Vi giáo chủ
- 亚利斯塔=Alista
- 秦汉秘传方术纪要=Tần Hán bí truyền phương thuật kỷ yếu
- 福生玄黄仙尊=Phúc Sinh Huyền Hoàng Tiên Tôn
- 福生玄黄天君=Phúc Sinh Huyền Hoàng Thiên Quân
- 福生玄黄上帝=Phúc Sinh Huyền Hoàng Thượng Đế
- 北大陆=Bắc đại lục
- 贝克兰德=Backlund
- ‘正义’=‘The Justice’
- 倒吊人先生=The Hanged Man tiên sinh
- ‘倒吊人’=‘The Hanged Man’
- 南大陆=Nam đại lục
- 风暴之书=Phong Bạo chi thư
- 大帝=Đại đế
- 麦格文=McGovern
- 弗洛纳尔=Florel
- 梦魇=Mộng yểm
- ‘圣堂’=‘Thánh đường’
- 古雪夫=Gusev
- 罗切尔=Rochelle
- 幽蓝复仇者=U Lam Phục Cừu Giả
- 金梧桐区=Kim Ngô Đồng khu
- 豪尔斯=Halls
- 维克罗尔=Vikrol
- 艾略特=Eliot
- 巴雷哈特=Barrehatt
- 两便士=hai penny
- 肖德=Shawt
- 茨威格=Zweig
- 黑王座号=Hắc Vương Tọa hào
- 戴莉=Dalry
- 伊莲=Elaine
- 达尼兹=Danitz
- 佛尔思=Falls
- 卡隆=Kallon
- 考伊姆=Kauim
- 第三纪=Kỷ Đệ Tam
- 第四纪=Kỷ Đệ Tứ
- 第二纪=Kỷ Đệ Nhị
- 隐匿的贤者=Ẩn Nặc Hiền Giả
- 倒吊人=The Hanged Man
- 达克威德=Darkweed
- 索罗亚斯德=Zoroast
- 安提哥努斯=Antigonus
- 帕列斯=Pallez
- 齐林格斯=Qilangos
- 达克霍姆=Duckholm
- ‘刺客’=‘Thích khách’
- 雅各=Jacob
- 第五纪=Kỷ Đệ Ngũ
- UU看书www.uukanshu.com=
- “正义”='Justice'
- 珊妮=Shanny
- 阿德米索尔=Ademisaul
- 黑夜女神=Hắc Dạ nữ thần
- 莱曼诺=Leymano
- 提利尔=Tyrell
- 老尼尔=lão Neil
- 尼尔=Neil
- 罗塞尔=Rossell
- 维尼亚=Vigna
- 蔷薇教士=Tường Vi giáo sĩ
- 死灵=Tử linh
- 冥皇=Minh Hoàng
- 兹曼格=Zmanger
- 斯诺克=Snooker
- ‘猎人’=‘Thợ săn’
- 一个“世界”=một cái “thế giới”
- 贝尔纳黛=Bernadette
- 考普斯蒂=Kapusti
- 黑夜魔狼=Hắc Dạ Ma Lang
- 叶芝=Diệp Chi
- 那个“世界”=cái kia “thế giới”
- 瓦德拉=Vadra
- ‘审判’=‘Judgement’
- 繁星教堂=Phồn Tinh giáo đường
- 宁静教堂=Ninh Tĩnh giáo đường
- 在于尔根=tại Jurgen
- 对于尔根=đối Jurgen
- 圣风大教堂=Thánh Phong đại giáo đường
- 海浪教堂=Hải Lãng giáo đường
- 宾西=Bincy
- 有没有弄出高达=có hay không làm ra gundam
- 魔女=Ma nữ
- 小克=Tiểu Khắc
- 到达尼兹=đến Danitz
- 戴诺斯=Dynos
- 吕尔安=Lueran
- 瑞乔德=Richard
- 格拉亚=Graia
- 本.康纳德=Ben Conrad
- “审判”=“Judgement”
- 艾弥留斯=Emilius
- “月亮”领域=“mặt trăng” lĩnh vực
- a先生=A tiên sinh
- 斯特福德=Stratford
- 斯特利文=Striven
- 安提戈努斯=Antigonus
- 查拉图=Zaratul
- 梅丽莎=Melissa
- 特伦索斯特=Trunsoest
- 弗雷格拉=Flegrela
- 嘉德列=Gadley
- 威默=Wimmer
- 克顿=Keton
- 帕尔薇=Parvi
- 廷根=Tingen
- 达列日=Dariège
- 因蒂斯=Intis
- 前因蒂斯=trước Intis
- 苏希特=Suhit
- 费内波特=Feynapotter
- 弗萨克=Feysac
- 伦堡=Lenburg
- 塞伦佐河=sông Serenzo
- 鲁恩=Loen
- 莱斯顿=Riston
- 奥莱=Aulay
- 霍纳奇斯=Hornacis
- 马锡=Masin
- 狂暴海=Cuồng Bạo Hải
- 迷雾海=Mê Vụ Hải
- 苏尼亚=Sonia
- 极地海=Cực Địa Hải
- 塞加尔=Segar
- 拜朗=Balam
- 帕斯=Paz
- 哈加提=Haagenti
- 是因蒂斯=là Intis
- 五海=Ngũ Hải
- 莫雷蒂=Moretti
- 阿霍瓦=Awwa
- 霍伊=Khoy
- 弗兰奇=Franky
- 风暴之主=Phong Bạo chi Chủ
- 永恒烈阳=Vĩnh Hằng Liệt Dương
- 大地母神=Đại Địa Mẫu Thần
- 战神=Chiến Thần
- 温蒂=Wendy
- 原因蒂斯=nguyên Intis
- 索伦=Sauron
- 白枫宫=Bạch Phong Cung
- 皇后区=Hoàng Hậu khu
- 吉尼娅=Guinea
- 赛德斯=Sades
- 阿古希德=Aguesid
- 保守党=Bảo thủ Đảng
- 所罗门=Solomon
- 康斯顿=Constant
- 比奇=Bitsch
- 塔索克=Tussock
- 朗齐=Lanti
- 卢尔弥=Leumi
- 考古学家=Nhà khảo cổ học
- 道格=Doug
- 南威尔=Southville
- 罗珊=Rozanne
- 费尔默=Fermo
- 凛冬郡=Lẫm Đông quận
- 黑斯=Hayes
- 小克莱恩=Tiểu Klein
- 海纳斯=Hanass
- 凡森特=Vincent
- 周班森=Chu Ban Sâm
- 律师=Luật sư
- 猎人=Thợ săn
- 阿克森=Akeson
- 黛拉=Della
- 威薇=Vivi
- 维尔=Wills
- 劳格拉斯=Lagolas
- 铜哨=còi đồng
- 弗莱=Frye
- 莱汀=Reideen
- 科恩黎=Kenley
- 西迦=Seeka
- 黑荆棘=Blackthorn
- 蓝星=Lam Tinh
- 赤星=Xích Tinh
- 隐秘之母=Bí Ẩn chi Mẫu
- 绯红之主=Ửng Đỏ chi Chủ
- 奥尔米尔=Aurmir
Cùng thể loại
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1474
- 周明瑞=Chu Minh Thụy
- 格尔曼=Gehrman
- 斯帕罗=Sparrow
- 摩斯=Morse
- 埃姆林=Emlyn
- 塔罗会=Tarot Hội
- 苏茜=Susie
- 伯克伦德=Böklund
- 道恩=Dwayne
- 唐泰斯=Dantes
- 马赫特=Macht
- 黑兰德=Blackland
- 莉亚娜=Riana
- 海柔尔=Hazel
- 奥洛莉=Oralley
- 碎片=toái phiến
- 非凡者=phi phàm giả
- 爱德华兹=Edwards
- 胡德=Hood
- 理查德森=Richardson
- 圣赛缪尔=St. Samuel
- 因斯=Ince
- 米切尔=Mitchell
- 阿蒙=Amon
- 索斯特=Soest
- 邓恩=Dunn
- 梅高欧丝=Mergoce
- 希尔斯顿=Hilston
- 加尔文=Calvin
- 罗思德=Rorsted
- 辛迪=Cindy
- 秘偶=bí ngẫu
- 埃德萨克=Edessac
- 塔利姆=Taslim
- 杜蒙特=Dumont
- 艾辛格=Isengard
- 斯坦顿=Stanton
- 潘娜蒂亚=Panadia
- 米索尔=Misol
- 吉尔希艾斯=Gilshias
- 维恩=Wien
- 麦维提=Mcvity
- 塞尼奥尔=Senor
- 莎伦=Sharon
- 马里奇=Marik
- 瑞尔=Farrell
- 比伯=Bieber
- 奥利安娜=Orianna
- 廷根市=Tingen thị
- 格拉西斯=Glacis
- 赫密斯=Hermes
- 锡伯=Sibo
- 迪西=Dipsy
- 密修会=Mật Tu Hội
- 洛耀=Loyao
- 怀特=White
- 特昂=Tron
- 韦尔奇=Welch
- 娜娅=Naya
- 刻利=Clae
- 苦修会=Khổ Tu Hội
- 灵知会=Linh Tri Hội
- 极光会=Cực Quang Hội
- 要素黎明=Yếu Tố Lê Minh
- 海莉叶=Harriet
- 普利兹=Pritz
- 隐匿贤者=Ẩn Nặc Hiền Giả
- 德州=Texas
- 安妮=Annie
- 橡树岛=Cây Sồi đảo
- 帕拉斯=Pallas
- 蒸汽时代=Hơi Nước thời đại
- 图铎=Tudor
- 蒙巴顿=Mountbatten
- 昆汀=Quentin
- 科恩=Cohen
- 西克=Sik
- 贝西克=Besik
- 佐特兰=Zotland
- 查尼斯=Chanis
- 不死鸟=Bất Tử Điểu
- 混沌=Hỗn Độn
- 灾变纪元=Tai Biến kỷ nguyên
- 更正统=càng chính thống
- 伊萨卡=Ithaca
- 维尔克尔=Wilkel
- 银冠=Ngân Quan
- 费兰奇=Francis
- 伍德=Wood
- 斯通=Stone
- 哈文=Havin
- 某汉弗莱=Humphrey
- 爱德华.菲兹杰拉德英=Edward FitzGerald
- 鲁拜集=Rubaiyat
- 文德尔=Wendel
- 德维尔=Deville
- 斯卡特=Skate
- 拉瓦=Lava
- 以太=dĩ thái
- 曼哈尔=Manhal
- 路德维尔=Ludwell
- 巨蟹座=chòm Cự Giải
- 赛恩斯=Sainz
- 芒森=Munson
- 凯蒂=Katie
- 斯蒂芬娜=Stephana
- 帕尼斯=Panis
- 凡纳斯=Fannas
- 恩马特=Enmat
- 苜蓿号=Mục Túc hào
- 迈尔=Meyer
- 纳斯特=Nast
- 韦恩=Wayne
- 克苏鲁=Cthulhu
- 格林=Green
- 玛蒂尔达=Matilda
- 黑暗纪元=Hắc Ám kỷ nguyên
- 格莱林特=Glylint
- 弗拉德=Vlad
- 西拜朗=West Byron
- 尤尼斯=Younis
- 斯维因=Swein
- 洛络塔=Lolita
- 哈森=Hasen
- 博尔吉亚=Borgia
- 薇欧拉=Viola
- 霍伊诺尔=Hoinor
- 博格达=Bogda
- 伊琳=Irin
- 谢尔敏=Sheermin
- 法尼亚=Fanya
- 伊沃斯=Ivos
- 尤妮娜=Joanna
- 铁血十字团=Thiết Huyết Thập Tự Đoàn
- 托勒=Toler
- 卡伦=Karen
- 玛莉=Mary
- 拉佛缇=Laver
- 盖特=Gate
- 高文=Gawain
- 阿瑞匹斯=Aripis
- 维卡纳尔=Vikanal
- 弗留斯=Freus
- 简爱=Jane Eyre
- 苔丝=Tess
- 赛薇娅拉=Syvilla
- 赫达=Heda
- 休.迪尔查=Hugh Dilcha
- 达斯特=Dast
- 古德里安=Guderian
- 格林赫尔=Greenhell
- 欧根=Eugen
- 索尔斯=Sols
- 齐德=Zide
- 劳维斯=Lawless
- 飞白=Phi Bạch
- 丁尼生=Tennyson
- 拉姆德=Ramde
- 工匠之神=Công Tượng Chi Thần
- 格瑞=Gray
- 富莱斯=Fules
- 范.艾斯汀=Van Estin
- 艾斯汀=Estin
- 乔伍德=Jowood
- 法尔斯曼=Farsman
- 斯艾尔=Syle
- 诺阿=Noah
- 斯迈尔=Smyr
- 克雷斯泰=Crestel
- 塞西玛=Sesima
- 梅纳德=Maynard
- 安曼达=Amanda
- 埃尔=El
- 阿尔弗雷德=Alfred
- 多宁斯曼=Donningsman
- 格拉米尔=Gramir
- 斯内克=Sneek
- 灵教团=Linh Giáo Đoàn
- 大6=đại lục
- 6续=lục tục
- 奥尔斯纳=Olsna
- 阿德莱德=Adelaide
- 伊特=Etter
- 巴库斯=Bakus
- 明斯克=Minsk
- 萨默尔=Summer
- 斯塔琳=Starling
- 星术师=Tinh Thuật Sư
- 天家=Thiên Gia
- 布罗迪=Brody
- 于尔根=Jurgen
- 库珀=Cooper
- 伊恩=Ian
- 泽瑞尔=Zerrell
- 维克托=Victor
- 默尔索=Mersoe
- 克拉格=Cragg
- 卡斯帕斯=Casper
- 坎立宁=Kanlin
- 希尔兰=Hillland
- 萨奇=Saatchi
- 赖特=Wright
- 艾因霍恩=Einhorn
- 贝克朗=Becker
- 贝克朗.让.马丹=Becker Jean Mardan
- 萨维尼=Savigny
- 安格尔威德=Angelweed
- 心灵之龙=Tâm Linh Chi Long
- 白银=Bạch Ngân
- 嘉丽雅=Keliya
- 拜亚姆=Bayam
- 康斯=Const
- 李尔森=Learson
- 多拉古=Doragu
- 泰勒=Taylor
- 多拉格=Dorag
- 赫尔莫修因=Hermosyn
- 图兰尼=Turani
- .冯.=von
- 法辛=Fasin
- 罗萨戈=Rosago
- 幽暗圣者=U Ám Thánh Giả
- 希伯特=Hibbert
- 格莱特林=Gletlin
- 法斯曼=Fasman
- 莱奇妮=Lecini
- 安德雷拉德=Andrerad
- 拜血教=Bái Huyết Giáo
- 米勒=Miller
- 卡特=Carter
- 间海=Gian Hải
- 庞德=Pound
- 珀斯=Perth
- 博诺瓦=Bonova
- 弗洛朗=Florent
- 迈克=Mike
- 希贝尔=Hibel
- 洛佩兹=Lopez
- 卡平=Capim
- 达拉维=Dalavi
- 吉恩=Jean
- 伯顿=Burton
- 兰德=Rand
- 斯坦森=Statham
- 哈尔=Hal
- 康斯坦丁=Constantine
- 布拉托夫=Bratov
- 伊万=Ivan
- 巴布尔=Babur
- 卡罗曼=Caroman
- 卡斯兰娜=Caslana
- 瑞德=Rhett
- 阿尔卡=Alca
- 乌特拉夫斯=Utrafs
- 希伯尔=Hibbert
- 索列姆=Solem
- 法布提=Fabti
- 格蕾嘉莉=Grey Carrie
- 克瓦希图恩=Kwahitun
- 威尔迪=Wilty
- 麦克斯=Max
- 特里尔=Trier
- 利维摩尔=Livimore
- 海顿=Haydn
- 霍拉米克=Holamik
- 玫瑰学派=Hoa Hồng học phái
- 卡拉曼=Karaman
- 泰尔=Tell
- 卡斯蒂亚=Castilla
- 伯特利=Bethel
- 阿鲁卡尔德=Arukard
- 伊思兰特=Islant
- 奥西斯=Osis
- 尤瑟夫=Yusef
- 伯纳德=Bernard
- 科勒=Kohler
- 浩克斯雷=Haxley
- 凯夫=Kev
- 黄涛=Hoàng Đào
- 圣密隆=St. Mil
- 巴伦=Barron
- 伊利亚特=Iliad
- 图特瓦=Tutva
- 丽芙=Liv
- 劳博罗=Lauboro
- 安丽萨=Anlisa
- 弗莱娅=Frya
- 诺德=Nord
- 萨姆=Sam
- 布提斯=Buttis
- 艾瑞斯=Ayres
- 赫拉斯=Heras
- 贝里斯=Belis
- 帕克=Parker
- 奥德斯=Odes
- 拉波瑞=Lapoli
- 穆雷=Murray
- 伯宁翰=Berningham
- 奥拉德克=Oradek
- 威尼坦=Venetan
- 迪.福斯曼=De Fosman
- 于德尔=Yudel
- 卡尔彭萨=Karpensa
- 格雷=Gray
- 汉普雷斯=Hampres
- 凯奇=Cage
- 帕切科=Pacheco
- 希萨克=Chisak
- 威尼亚=Wiener
- 巴伐特=Barvat
- 洛克哈德=Lockhard
- 西亚卡姆=Sikam
- 马尔莫斯=Marmos
- 拉斯廷=Rustin
- 森西=Sensi
- 塔克=Tucker
- 加尔加斯=Gargas
- 梅迪奇=Medici
- 救赎蔷薇=Cứu Thục Tường Vi
- 血皇帝=Huyết Hoàng Đế
- 夜皇=Dạ Hoàng
- 奥德拉=Odra
- 卡西米=Kasimi
- 尼拜斯=Nibes
- 塞维亚=Sevia
- 芬克尔=Finkel
- 凯伦=Karen
- 海因姆=Heinham
- 奥尔尼娅=Olnia
- 达拉斯科=Dalasco
- 史蒂文森=Stevenson
- 索德拉克=Sodrak
- 德里洛塞=Derry Rosse
- 劳斯=Rolls
- 弗尔安=Furn
- 艾尔兰=Elland
- 卡格=Kage
- 克里维斯=Crevis
- 堂娜=Donna
- 丹顿=Denton
- 阿加里图=Agarito
- 阿加图=Agarito
- 纽因斯=Newnes
- 威曼迪=Wimandi
- 达米尔=Damir
- 洛根=Logan
- 伍迪=Woody
- 奥德尔=Odell
- 奎因=Quinn
- 拉尔德罗=Lardro
- 安德尔森=Anderson
- 乌尔迪=Uldi
- 班西=Banxi
- 提亚纳=Tiyana
- 齐格=Zieg
- 梵西=Fanxi
- 蒂格=Teague
- 杰斯=Jess
- 迪默多=Dimodo
- 帕沃=Paavo
- 考特=Court
- 切斯特=Chester
- 阿维勒=Avelle
- 老林恩=lão Lynn
- 诺西埃=Nosie
- 酸柠檬=Toan Chanh
- 阿勒瑟=Aller
- 扎尔哈=Zarha
- 温特=Winter
- 蕊妮=Ruini
- 西弥姆=Simim
- 欧弥贝拉=Omibella
- 帕梅=Pamei
- 斯考尔=Scull
- 奥鲁马=Oruma
- 亨特利=Huntley
- 罗耶=Royer
- 贝格=Berg
- 戴维=David
- 雷蒙=Raymond
- 妮露=Nilu
- 康纳特=Connaught
- 内克=Neck
- 拉蒂西亚=Laticia
- 多瑞拉=Dorella
- 蓝山=Lam Sơn
- 埃德蒙顿=Edmonton
- 卡拉特=Karat
- 考特曼=Courtman
- 亚恩=Yan
- 戈尔塔特=Gortat
- 莫瑞亚=Moria
- 高希纳姆=Gosham
- 科瓦罗=Kovalo
- 特亚提瓦=Teativa
- 利维希德=Levished
- 安眠教堂=An Miên giáo đường
- 布迪=Budi
- 布拉亚=Braa
- 章姆=Zhangm
- 缇尼科尔=Tinicole
- 奥兹尔=Ozl
- 艾德希兰=Edhiran
- 丹妮斯=Denise
- 瓦林安=Valingan
- 茱莉娅=Julia
- 德利恩=Delien
- 赫拉伯根=Herabgen
- 巴德海尔=Badhaier
- 特蕾茜=Teresa
- 德尼尔=Denier
- 米斯=Mises
- 格拉格斯=Graggs
- 底里纽斯=Tirisius
- 特雷茜=Teresa
- 格罗塞尔=Grosser
- 约德森=Jederson
- 罗伊=Roy
- 霍恩=Horn
- 费尔=Fair
- 里索=Risso
- 萨森=Sassen
- 兹罗提=Zloty
- 卡特琳娜=Catalina
- 佩莱=Pelle
- 原初=Nguyên Sơ
- 奥托姆=Ottom
- 特亚纳=Turnana
- 乌斯=Us
- 托斯卡特=Toscat
- 玛佩尔=Mapel
- 奥拉维=Olavi
- 卡诺=Kano
- 箭鱼=Tiễn Ngư
- 黑夜=Hắc Dạ
- 赛沃劳德=Savolod
- 平斯特=Pinter
- 斯托恩=Stoen
- 比尔特=Bilt
- 白兰度=Brando
- 索托斯=Sotos
- 胡安娜=Juana
- 利维特=Levitt
- 汤森=Townsend
- 吕尔=Ruhr
- 欲望母树=Dục Vọng Mẫu Thụ
- 宇宙暗面=Vũ Trụ Ám Diện
- 福莱特.肯=Follett Ken
- 被缚之神=Bị Trói Chi Thần
- 扎特温=Zatvin
- 斯敏=Simin
- 辛巴德=Simbad
- 沃伦特=Warrent
- 辛迪斯=Hindis
- 尼波斯=Nibos
- 格尔特缪斯=Gerte Muse
- 洛达尔=Lodar
- 弗银=Eph bạc
- 烈朗齐=Lielangqi
- 戈比=Gobi
- 加勒斯=Galles
- 下午镇=Hạ Ngọ trấn
- 未来号=Vị Lai hào
- 鱼人=Ngư nhân
- 黄金梦想号=Hoàng Kim Mộng Tưởng hào
- 黑死号=Hắc Tử hào
- 希斯=Heath
- 道尔=Doyle
- 弗兰克.李=Frank Lee
- 丰收教堂=Phong Thu giáo đường
- 生命学派=Sinh Mệnh học phái
- 鲁斯=Russ
- 德伊特=Deit
- 林德里拉=Lindella
- 告死号=Cáo Tử hào
- 奥托洛夫=Otolov
- 利奥马斯特=Leomaster
- 约书亚=Joshua
- 萨斯利尔=Sasliel
- 萨斯列尔=Sasliel
- 和约书亚=và Joshua
- 拉罗亚=Laroja
- 黎明号=Lê Minh hào
- 加利斯=Galis
- 温莎=Windsor
- 贝林=Bellin
- 丹迪=Dandy
- 莫索纳=Mosona
- 丹尼尔斯=Daniels
- 布鲁=Bru
- 沃尔斯=Wals
- 奥尔弗斯=Olvers
- 尤里斯安=Yurisian
- 斯诺曼=Snowman
- 德拉海尔=Dellaher
- 帕苏=Passo
- 康纳克里斯=Conners
- 奥克法=Okfa
- 戴维斯=Davis
- 单眼骷髅号=Đan Nhãn Khô Lâu hào
- 枢机会议=Xu Cơ hội nghị
- 佩索特=Pesot
- 奥布尼斯=Obnis
- 约尔德=Yorde
- 希拉里昂=Hilary
- 杰克斯=Jakes
- 斯厄阿=Syah
- 幽蓝复仇者号=U Lam Phục Cừu Giả hào
- 金斯特=Kinster
- 加尔德=Gard
- 玛瑞亚=Maria
- 贝琳=Bellin
- 阿斯尼亚=Asnia
- 巴克=Buck
- 辛德拉斯=Sindras
- 佩斯菲尔=Pesfer
- 卡尔顿=Carlton
- 达格亚=Dagaya
- 波拿斯=Bonas
- 卡洛德=Calode
- 塔内娅=Tanaia
- 瓦哈娜=Vahana
- 瓦哈娜海森=Vahana Hessen
- 哈米德=Hamid
- 埃莱克特拉=Electra
- 莫里=Mori
- 海森=Hassen
- 肖特=Short
- 戈多普斯=Godops
- 永生会=Vĩnh Sinh hội
- 迪拉姆=Dirham
- 利马=Lima
- 莫雷拉=Moreira
- 卡尔迪=Caldi
- 博文=Bowen
- 在理查德森=tại Richardson
- 赛克斯=Sykes
- 瓦伦丁=Valentin
- 莫蒙特=Momont
- 科诺托=Konotto
- 阿斯曼=Asman
- 赫德拉克=Hedrak
- 风天使=Phong Thiên Sứ
- 空想天使=Không Tưởng Thiên Sứ
- 时天使=Thời Thiên Sứ
- 红天使=Hồng Thiên Sứ
- 肖娜=Shawna
- 维尔玛=Wilma
- 赛缪尔=Samuel
- 塞伦佐=Serenzo
- 洛森特=Rockent
- 格罗斯=Gross
- 拉夫兰=Loveland
- 奥涅格=Oneg
- 梅桑耶斯=Mesanes
- 卡塔米=Katami
- 洛维莎=Lovisa
- 图坦西斯=Tutansis
- 图坦卡蒙=Tutankhamun
- 麦哈姆斯=Mehams
- 卡尔德隆=Calderon
- 伊丽娅=Ilia
- 都坦=Dutan
- 赫温=Herwin
- 兰比斯=Rambis
- 蒸汽教会=Hơi Nước giáo hội
- 黑夜教会=Hắc Dạ giáo hội
- 贝伦斯=Berens
- 德力西=Tracy
- 科佩=Cope
- 瓦列尔=Valle
- 埃斯科森=Eskosen
- 博多=Bodo
- 韦特=Wetter
- 希尔蒙=Hillmont
- 哈尔曼=Harman
- 缇妮科尔=Tinicole
- 古拉因=Gulain
- 乌利卡=Ulica
- 尖牙街=Tiêm Nha phố
- 恩佐=Enzo
- 萨林格尔=Salinger
- 德莱尔=Delair
- 朱恩=Zurn
- 帕伦克=Palenque
- 塔西布=Tasib
- 库克瓦=Kukwa
- 米雷拉=Mireila
- 古娜露恩=Gunalun
- 唐恩=Dunn
- 达拉瓦=Darawa
- 瓜达尔=Gwadar
- 哈吉斯=Haggis
- 菲尼斯=Phoenix
- 布鲁斯特=Brewster
- 战争天使=Chiến Tranh Thiên Sứ
- 帕格尼=Pagani
- 欧内斯=Ornes
- 博雅尔=Boyar
- 奥尔默=Olmer
- 乌特拉夫斯基=Uttraski
- 奥西斯莱卡=Ossileka
- 马斯坦=Marstein
- 伯德=Bird
- 孔西索=Concei
- 伯曼=Berman
- 恩尤尼=Enuni
- 布雷恩=Brian
- 海特尔=Haitel
- 希雅=Shiya
- 格德=Ged
- 拉里维=Larivi
- 菲尔=Phil
- 特拉尔=Trall
- 梅森.迪尔=Mason Deere
- 梅森迪尔=Mason Deere
- 格罗夫=Grove
- 乔治娜=Georgina
- 科伦斯=Corons
- 康斯坦汀=Constantine
- 斯蒂亚诺=Siano
- 鲍里斯=Boris
- 苏兹达尔=Suzdal
- 德米特耶夫=Demitev
- 塞洛斯=Celos
- 巴洛斯=Baros
- 雷克=Lake
- 安塔尔斯=Antals
- 托尔兹纳=Torzna
- 阿曼妮西斯=Amanisis
- 吉安特=Giante
- 博斯=Boss
- 米妮=Minnie
- 曦银=Xilver
- 蒂尼斯=Tines
- 古典炼金师=Cổ Điển Luyện Kim Sư
- 人体炼金师=Nhân Thể Luyện Kim Sư
- 阿霍马托瓦=Ahomatova
- 洛斯=Los
- 巴兹=Buzz
- 贝拉科斯=Bellacos
- 玛蒂娜=Martina
- 珀利=Poli
- 安提尔娜=Antinna
- 奥赛库斯=Osekus
- 列奥德罗=Leodro
- 米尔贡根=Milgungen
- 多洛雷斯=Dolores
- 又因多洛雷斯=lại nhân Dolores
- quán=quyền
- bǐng=bính
- wàn=vạn
- néng=năng
- yào=thược
- chí=thi
- 博努瓦=Bonois
- 迦德=Gad
- 德林克=Delink
- 布拉德尔=Bradell
- 斯提弗=Steve
- 哥温顿=Govinton
- 朗基努斯=Longinus
- 赛尔特=Celt
- 阿达尔=Adal
- 尼姆=Nime
- 拉夏=Lacha
- 北奥利特=North Olite
- 凡尔特克=Fantec
- 巴兰卡=Barranca
- 奥秘之妖=Áo Bí Chi Yêu
- 黑暗之光=Hắc Ám Chi Quang
- 利亚瓦尔=Liavar
- 库图弥=Kutumi
- 塞拉皮斯=Serapis
- 赫苏斯=Hessus
- 圣热尔曼=Saint Germain
- 玉望母树=Dục Vọng Mẫu Thụ
- 原初饥饿=Nguyên Sơ Đói Khát
- 堕落母神=Đọa Lạc Mẫu Thần
- 超星主宰=Siêu Tinh Chủ Tể
- 宿命之环=Túc Mệnh Chi Hoàn
- 旧日=Cựu Nhật
- 不熄的呓语=Không Tắt Nói Mớ
- 衰败君王=Suy Bại Quân Vương
- 高维俯视者=Cao Duy Nhìn Xuống Giả
- 玉望=dục vọng
- 迪尔查=Dilcha
- 贝尔丹=Beldan
- 拜尔斯=Byers
- 帕莎=Passa
- 韦伯=Weber
- 戈罗林=Gorolin
- 拉里昂=Lyon
- 梅林=Merlin
- 马里斯=Maris
- 维尔杜=Verdu
- 吉诺德=Ginaud
- 太阳神=Thái Dương thần
- 勇士与海=Dũng sĩ và Biển cả
- uukanshu.com=
- 太阳穴=huyệt thái dương
- www.uukanshu=
- 愚者?=The Fool?
- 转运仪式=Nghi thức Đổi vận
- www.uukanshu.com=
- .com=
- www.uukanshu=
- 永暗之河=Vĩnh Ám Chi Hà
- 艾瑞=Eric
- 霍格=Hogg
- 奥维尔=Orville
- 第兰=Dylan
- 露丝=Ruth
- 布鲁克=Brooke
- www.=
- “月亮”=“The Moon”
- “月亮.=“The Moon.
- “太阳”=“The Sun”
- uukanshu=
- “隐者.=“The Hermit.
- uukanshu.com=
- “世界”=“The World”
- “隐者”=“The Hermit”
- www.uukanshu=
- 天灾之书=Thiên Tai Chi Thư
- www.uukanshu=
- <content>=
- uukanshu=
- </content>=
- “星星”=“The Star”
- www.uukanshu.com=
- uukanshu.com=
- 鲍利=Pauli
- 德尔=Del
- 德尔劳=Dellau
- 乌托邦=Utopia
- 灾祸之城=Tai Họa Chi Thành
- com=
- uukanshu=
- “灯神”=“Thần Đèn”
- “苍白之灾”=“Thương Bạch Tai Ương”
- 月城=Nguyệt Thành
- “欺诈之神”=“Lừa Gạt Chi Thần”
- 非道恩=không Dwayne
- 亡者之城=Vong Giả Chi Thành
- uukanshu=
- 新月城=tân Nguyệt thành
- “错误”=“Error”
- 弗纳尔=Vernal
- 莫里亚蒂=Moriarty
- 雅莉希亚=Alysia
- uukanshu.=
- uukanshu.com=
- 尼根=Negan
- 雪伦=Sharon
- 拉夫特=Rafter
- 西维拉斯=Silverlas
- 西维拉斯场=Silverlas Yard
- 兰尔乌斯=Lanlus
- 戴里克=Derrick
- 雷帕德=Leopard
- 洛戈=Rogo
- 亚特鲁=Adol
- 德斯.肖=Sanders Shaw
- uukanshu.com=
- 辉利=Hulley
- 瑞金斯=Regence
- 艾芙洛=Efro
- 哈维克=Hawick
- 弗兰米=Franmis
- 艾格斯=Eggers
- 伊康瑟=Ikanser
- 纳尼得斯=Narnides
- 机械之心=Cơ Giới Chi Tâm
- 奇克=Chick
- 乌洛琉斯=Ouroboros
- 威尔.昂赛汀=Will. Auceptin
- 白玛瑙=Bạch Mã Não
- 丰收女神=Phong Thu Nữ Thần
- 艾德雯娜=Edwina
- 卡维图瓦=Kalvetua
- 回拜亚姆=về Bayam
- 达克威尔=Darkwill
- 洛薇雅=Lovia
- 李昂=Lyan
- 比比尔特=so Bilt
- 拿斯=Nas
- 蕾妮特=Reinette
- 夏塔丝=Siatas
- 莫贝特=Mobet
- 龙泽尔=Frunziar
- 拿斯诺曼=lấy Snowman
- 康纳斯=Connors
- 威尔昂赛汀=Will Auceptine
- 弗兰克李=Frank Lee
- 至理查德森=chí Richardson
- 在下午镇=tại Hạ Ngọ trấn
- 昂赛斯=Auceptin
- 昂塞汀=Auceptin
- 维尔玛.葛莱蒂斯=Wilma Gladys
- uukanshu=
- 远古太阳神=Viễn Cổ Thái Dương Thần
- 达克=Dake
- 让道恩=làm Dwayne
- 星星高原=Tinh Tinh cao nguyên
- 高地王国=Highland vương quốc
- 出道恩=ra Dwayne
- 丘纳斯=Qonas
- 科尔格=Kilgor
- 倍芒=Beman
- 出格尔曼=ra Gerhman
- 说道恩=nói Dwayne
- 奥夫=Aub
- 夏尔=Shar
- 对路德维尔=đối Ludwell
- 让路德维尔=nhượng Ludwell
- 神格蕾嘉莉=thần Grey Carrie
- 特特尼克=Tetnick
- 阿勒苏霍德=Alzuhod
- 诺斯=Nois
- 安德森=Anderson
- 卡利斯=Calis
- 当道恩=đương Dwayne
- 万都之都=Vạn Đô Chi Đô
- 维尔纳.葛莱蒂斯=Wilma Gladys
- 乌珞琉斯=Ouroboros
- 雪曼=Shermane
- 玫歌=Meige
- 休迪尔查=Hugh Dilcha
- uukanshu=
- uukanshu=
- 阿罗德斯=Arrodes
- 阿里安娜=Arianna
- 还是休=vẫn là Hugh
- 《民法典=《 Dân Pháp Điển
- “水手”=“Thủy thủ”
- “阅读者”=“Người đọc”
- ‘疯子’=‘Kẻ điên’
- 洛.迪尔查=Lawh Dilcha
- 诅咒之物=Vật nguyền rủa
- 幸运儿=Người may mắn
- 命运隐士=Ẩn sĩ Vận mệnh
- 命运天使=Vận Mệnh Thiên Sứ
- 血之上将=Huyết chi Thượng tướng
- 星之上将=Tinh chi Thượng tướng
- 收尸者=Người nhặt xác
- 值夜者=Người gác đêm
- 甘道夫=Gandalf
- 水仙花街=phố Hoa Thủy Tiên
- 阅读者=Người đọc
- 铁十字街=phố Thập Tự Sắt
- 红月亮街=phố Mặt Trăng Đỏ
- 彭登=Bành Đăng
- &1t;/p>=
- 戴女士=Đới nữ sĩ
- 戴姓=họ Đới
- 上士=Thượng sĩ
- 班森=Benson
- 乔治三世=George III
- 玄黄仙尊=Huyền Hoàng Tiên Tôn
- 玄黄天君=Huyền Hoàng Thiên Quân
- 玄黄上帝=Huyền Hoàng Thượng Đế
- 玄黄天尊=Huyền Hoàng Thiên Tôn
- www.uukanshu=
- 英剧=Anh kịch
- 作保障=làm bảo đảm
- 斯林=Slynn
- 仲裁庭=Trọng tài đình
- 裁判所=Tài phán sở
- 处刑机关=Xử tội cơ quan
- 黑铁时代=Hắc Thiết thời đại
- 伯爵=Bá tước
- 勋爵=Huân tước
- 公爵=Công tước
- 和议员=cùng Nghị viên
- 内阁=Nội các
- 黑铁纪元=Hắc Thiết kỷ nguyên
- 神学=Thần học
- 夜之国=Dạ Chi Quốc
- 这种事件=loại này sự kiện
- 灵之眼=Linh Chi Nhãn
- 审判机关=Thẩm phán cơ quan
- 那帮=đám kia
- 南部=Nam bộ
- 轮休=luân hưu
- 无轨和有轨=không đường ray cùng có đường ray
- 香槟街=Champagne phố
- 莱特=Wright
- 圣徽=Thánh huy
- 赛琳娜=Selena
- 圣赛琳娜=St. Selena
- 北区=Bắc khu
- 西区=Tây khu
- 东区=Đông khu
- 南区=Nam khu
- 代罚者=Kẻ trừng phạt
- 薄荷叶=lá bạc hà
- 智慧书=Trí tuệ thư
- 娜迦=Naga
- 混沌纪元=Hỗn Độn kỷ nguyên
- 为恶灵=làm Ác linh
- 大主教=Đại chủ giáo
- 北部=Bắc bộ
- 一到两件=một đến hai kiện
- 奥古斯都一世=Augustus I
- 奥古斯都六=Augustus VI
- www.uukanshu=
- 一一八四年=1184 năm
- 神棍=Thần côn
- 神谕=Thần dụ
- 姜啤=bia gừng
- 四分之一=1/4
- 风城=Phong thành
- 查韦尔奇=tra Welch
- www.uukanshu=
- 自爱德华=từ Edward
- 菲兹杰拉德=FitzGerald
- uukanshu=
- “节制”=“Temperance”
- “愚者”=“The Fool”
- “皇帝”=“The Emperor”
- “魔术师”=“The Magician”
- 白玫瑰区=khu Hoa Hồng Trắng
- 鹈鹕街=phố Bồ Nông
- 净光兄弟会=Tịnh Quang Huynh Đệ Hội
- 下嘴唇区=khu Môi Dưới
- ‘世界’=‘The World’
- ‘太阳’=‘The Sun’
- ‘魔术师’=‘The Magician’
- ‘月亮’=‘The Moon’
- ‘星星’=‘The Star’
- ‘心理医生’=‘Bác sĩ Tâm lý’
- ‘隐者’=‘The Hermit’
- ‘阅读者’=‘Người đọc’
- ‘观众’=‘Người xem’
- ‘水手’=‘Thủy thủ’
- 便士=penny
- 苏勒=sule
- 甜柠檬=Chanh Ngọt
- 海眷者=Hải quyến giả
- 福生玄黄天尊=Phúc Sinh Huyền Hoàng Thiên Tôn
- 小丑=Tên hề
- 魔术师=Ma thuật sư
- 无面人=Vô diện nhân
- 秘偶大师=Bí ngẫu đại sư
- 诡法师=Quỷ pháp sư
- 古代学者=Cổ đại học giả
- 奇迹师=Kỳ tích sư
- 诡秘侍者=Quỷ bí người hầu
- 愚者=The Fool
- 学徒=Học đồ
- 戏法大师=Ảo thuật đại sư
- 占星人=Chiêm tinh nhân
- 记录官=Ký lục quan
- 旅行家=Lữ hành gia
- 秘法师=Bí pháp sư
- 漫游者=Kẻ dạo chơi
- 旅法师=Lữ pháp sư
- 星之匙=Tinh chi Thi
- 偷盗者=Kẻ trộm
- 诈骗师=Thầy lừa bịp
- 解密学者=Giải mã học giả
- 盗火人=Người chôm lửa
- 窃梦家=Kẻ cắp giấc mơ
- 寄生者=Ký sinh giả
- 欺瞒导师=Bậc thầy lừa gạt
- 命运木马=Vận mệnh ngựa gỗ
- 时之虫=Thời chi Trùng
- 读心者=Đọc tâm giả
- 心理医生=Bác sĩ tâm lý
- 催眠师=Thôi miên sư
- 梦境行者=Mộng cảnh hành giả
- 操纵师=Thao túng sư
- 织梦人=Người dệt mộng
- 洞察者=Hiểu rõ giả
- 作家=Tác gia
- 空想家=Không Tưởng Gia
- 暴怒之民=Bạo nộ chi dân
- 航海家=Hàng hải gia
- 风眷者=Phong quyến giả
- 海洋歌者=Hải dương ca giả
- 灾难主祭=Tai nạn chủ tế
- 海王=Hải Vương
- 天灾=Thiên tai
- 雷神=Lôi Thần
- 暴君=Bạo Quân
- 歌颂者=Kẻ ca tụng
- 祈光人=Người cầu khẩn ánh sáng
- 太阳神官=Thái Dương thần quan
- 公证人=Công chứng nhân
- 光之祭司=Quang chi tư tế
- 无暗者=Vô ám giả
- 正义导师=Chính nghĩa đạo sư
- 逐光者=Trục quang giả
- 纯白天使=Thuần Bạch Thiên Sứ
- 太阳=Thái Dương
- 推理学员=Suy luận học viên
- 守知者=Kẻ thủ tri
- 博学者=Bác học giả
- 秘术导师=Bí thuật đạo sư
- 预言家=Nhà tiên tri
- 洞悉者=Kẻ nhìn thấu
- 智天使=Trí Thiên Sứ
- 全知之眼=Con mắt toàn tri
- 白塔=Bạch Tháp
- 秘祈人=Bí kỳ nhân
- 倾听者=Kẻ lắng nghe
- 隐修士=Ẩn tu sĩ
- 牧羊人=Người chăn cừu
- 黑骑士=Hắc kỵ sĩ
- 三首圣堂=Tam thủ thánh đường
- 秽语长老=Uế ngữ trưởng lão
- 暗天使=Ám Thiên Sứ
- 药师=Dược sư
- 驯兽师=Thuần thú sư
- 吸血鬼=Quỷ hút máu
- 魔药教授=Ma dược giáo thụ
- 深红学者=Thâm hồng học giả
- 巫王=Vu vương
- 召唤大师=Triệu hoán đại sư
- 创生者=Sáng sinh giả
- 美神=Mỹ Thần
- 耕种者=Kẻ trồng trọt
- 医师=Y sư
- 丰收祭司=Phong thu tế ti
- 生物学家=Sinh vật học giả
- 德鲁伊=Druid
- 古代炼金师=Cổ điển luyện kim sư
- 抬棺人=Người nâng quan
- 荒芜主母=Hoang Vu Chủ Mẫu
- 自然行者=Tự Nhiên Hành Giả
- 收尸人=Người nhặt xác
- 掘墓人=Quật mộ nhân
- 通灵者=Thông linh giả
- 死灵导师=Tử linh đạo sư
- 看门人=Người giữ cửa
- 不死者=Bất tử giả
- 摆渡人=Người đưa đò
- 死亡执政官=Tử Vong Chấp Chính Quan
- 苍白皇帝=Thương Bạch Hoàng Đế
- 死神=Tử Thần
- 永眠者=Vĩnh miên giả
- 不眠者=Kẻ không ngủ
- 午夜诗人=Ngọ dạ thi nhân
- 安魂师=An hồn sư
- 灵巫=Linh vu
- 守夜人=Người gác đêm
- 恐惧主教=Hoảng sợ chủ giáo
- 隐秘之仆=Bí ẩn chi phó
- 厄难骑士=Ách nạn kỵ sĩ
- 格斗家=Cách đấu gia
- 武器大师=Vũ khí đại sư
- 黎明骑士=Lê Minh kỵ sĩ
- 守护者=Thủ hộ giả
- 猎魔者=Săn ma giả
- 银骑士=Ngân kỵ sĩ
- 荣耀者=Vinh diệu giả
- 神明之手=Thần minh chi thủ
- 黄昏巨人=Hoàng hôn cự nhân
- 挑衅者=Kẻ khiêu khích
- 纵火家=Phóng hỏa gia
- 阴谋家=Âm mưu gia
- 收割者=Kẻ thu gặt
- 铁血骑士=Thiết huyết kỵ sĩ
- 战争主教=Chiến tranh chủ giáo
- 天气术士=Thời tiết thuật sĩ
- 征服者=Chinh phục giả
- 红祭司=Hồng Tế Ti
- 教唆者=Xúi giục giả
- 女巫=Nữ vu
- 欢愉魔女=Hoan du ma nữ
- 欢愉=Hoan du
- 痛苦魔女=Thống khổ ma nữ
- 绝望魔女=Tuyệt vọng ma nữ
- 不老魔女=Bất lão ma nữ
- 灾难魔女=Tai nan ma nữ
- 末日魔女=Tận thế ma nữ
- 原初魔女=Nguyên Sơ Ma Nữ
- 野蛮人=Dã man nhân
- 贿赂者=Hối lộ giả
- 腐化男爵=Hủ hóa nam tước
- 混乱导师=Hỗn loạn đạo sư
- 堕落伯爵= Sa đọa bá tước
- 狂乱法师=Cuồng loạn pháp sư
- 熵之公爵=Thương chi Công tước
- 弑序亲王=Thí tự Thân vương
- 黑皇帝=Hắc Hoàng Đế
- 仲裁人=Trọng tài nhân
- 治安官=Trị an quan
- 审讯者=Thẩm vấn giả
- 法官=Thẩm phán
- 惩戒骑士=Khiển trách kỵ sĩ
- 律令法师=Pháp lệnh pháp sư
- 混乱猎手=Hỗn loạn thợ săn
- 平衡者=Cân bằng giả
- 秩序之手=Trật tự chi thủ
- 审判者=Thẩm Phán Giả
- 折翼天使=Chiết dực thiên sứ
- 欲望使徒=Dục vọng sứ đồ
- 呓语者=Nói mớ giả
- 鲜血大公=Tiên huyết đại công
- 污秽君王=Ô Uế Quân Vương
- 深渊=Thâm Uyên
- 狼人=Lang nhân
- 活尸=Hoạt thi
- 怨魂=Oan hồn
- 木偶=Mộc ngẫu
- 沉默门徒=Trầm mặc môn đồ
- 古代邪物=Cổ đại tà vật
- 神孽=Thần Nghiệt
- 被缚者=Kẻ bị trói
- 窥秘人=Khuy bí nhân
- 格斗学者=Cách đấu học giả
- 巫师=Vu sư
- 卷轴教授=Quyển trục giáo thụ
- 星象师=Tinh tượng sư
- 神秘学家=Thần bí học giả
- 预言大师=Dự ngôn đại sư
- 贤者=Hiền giả
- 知识皇帝=Tri thức hoàng đế
- 隐者=Ẩn giả
- 通识者=Thông thức giả
- 鉴定师=Giám định sư
- 机械专家=Cơ giới chuyên gia
- 天文学家=Thiên văn học gia
- 炼金术士=Luyện kim thuật sĩ
- 奥秘学者=Huyền bí học giả
- 知识导师=Tri thức đạo sư
- 启蒙者=Kẻ khai sáng
- 完美者=Hoàn mỹ giả
- 机器=Cơ khí
- 幸运者=Kẻ may mắn
- 灾祸教士=Tai họa giáo sĩ
- 赢家=Người thắng
- 厄运法师=Vận rủi pháp sư
- 混乱行者=Hỗn loạn hành giả
- 水银之蛇=Thủy ngân chi Xà
- 命运之轮=Mệnh vận chi Luân
- 时空之王=Thời không chi Vương
- 灵界支配者=Linh Giới Chi Phối Giả
- 上帝=Thượng Đế
- 创造者=Sáng Tạo Giả
- 造物主=Tạo Vật Chủ
- 全知全能者=Toàn Trí Toàn Năng Giả
- 星界之主=Tinh Giới chi Chủ
- 永恒之暗=Vĩnh hằng chi Ám
- 时空归一者=Thời Không Quy Nhất Giả
- 毁灭天灾=Hủy diệt Thiên tai
- 知识之妖=Tri thức chi Yêu
- 光之钥=Quang chi Thược
- 根源之神=Căn Nguyên chi Thần
- 万物之母=Vạn vật chi Mẫu
- 失序者=Thất Tự Giả
- 恶魔之父=Ác Ma chi Phụ
- 火法师=Hỏa pháp sư
- 操纵者=Thao túng giả
- 治疗牧师=Trị liệu mục sư
- 角斗者=Giác đấu giả
- 审讯官=Thẩm vấn quan
- 逐日者=Trục nhật giả
- 命运的木马=Vận mệnh ngựa gỗ
- 混沌之子=Hỗn Độn Chi Tử
- ‘大地’=‘Đại Địa’
- 不灭者=Bất Diệt Giả
- ‘囚犯’=‘Tù phạm'
- ‘恶魔’=‘Ác ma’
- 污秽的母巢=Ô Uế Mẫu Sào
- 失心之神=Thất Tâm Chi Thần
- ‘原始月亮’=‘Nguyên Thủy Mặt Trăng'
- 真实造物主=Chân Thật Tạo Vật Chủ
- rr=
- 休想象=Hugh tưởng tượng
- 人偶=Nhân ngẫu
- 不老的魔女=Bất lão Ma nữ
- 做起解读=làm giải đọc
- 星空=Tinh Không
- 暗之天使=Ám chi Thiên Sứ
- 风之天使=Phong chi Thiên Sứ
- 智慧天使=Trí Tuệ Thiên Sứ
- 精灵王后=Tinh linh vương hậu
- ‘丰收’=‘Phong Thu’
- ‘晨曦’=‘Thần Hi’
- 巨人=cự nhân
- 从神=tòng thần
- 嘉德丽雅=Cattleya
- 阿兹克=Azik
- 雷达尔=Randall
- 西蒙妮=Simone
- 赞格威尔=Zangwell
- 黄昏隐士会=Hoàng Hôn Ẩn Sĩ hội
- 铁血十字会=Thiết Huyết Thập Tự hội
- 心理炼金会=Tâm Lý Luyện Kim hội
- 特莉丝=Trissy
- ‘白之圣女’=‘Bạch Chi Thánh Nữ’
- UU看书www.uukanshucom让=
- “倒吊人”='The Hanged Man'
- UU看书www.uukanshu.com=
- 阿尔杰=Alger
- “时之虫”=“Thời Chi Trùng”
- 七光=Thất Quang
- 空想之龙=Không Tưởng Chi Long
- 秘之圣者=Bí chi Thánh giả
- 白银城=Bạch Ngân thành
- 自白银城=từ Bạch Ngân thành
- 世界先生=The World tiên sinh
- 白之魔女=Bạch chi Ma Nữ
- 七神教会=bảy thần giáo hội
- 从神话生物形态=từ thần thoại sinh vật hình thái
- 知识与智慧之神=Tri Thức Cùng Trí Tuệ Chi Thần
- 蒸汽与机械之神=Hơi Nước Cùng Máy Móc Chi Thần
- 风暴教会=Phong Bạo giáo hội
- “风暴”=“Phong Bạo”
- 知识教会=Tri Thức giáo hội
- ‘风暴’=‘Phong bạo’
- 白之圣女=Bạch chi Thánh Nữ
- 黑之圣女=Hắc chi Thánh Nữ
- 这些天使=này đó Thiên sứ
- 天使=Thiên sứ
- 五海之王=Ngũ Hải chi Vương
- 古神奥尔米尔=cổ thần Ormil
- 晨曦之神=Thần Hi Chi Thần
- 毁灭魔狼=Hủy Diệt Ma Lang
- 源堡=Nguyên Bảo
- 交织出了一片深邃奇诡的“世界”=đan chéo ra một mảnh thâm thúy kỳ quỷ “thế giới”
- 那“世界”里面=kia “thế giới” bên trong
- 命运之蛇=Mệnh Vận Chi Xà
- 一天使=một Thiên sứ
- ‘最初’=‘Tối Sơ’
- 风暴信徒=Phong bạo tín đồ
- 提姆=Tim
- 暗影世界=Ám Ảnh Thế Giới
- 知识荒野=Tri Thức Hoang Dã
- 母巢=Mẫu Sào
- 失序之国=Thất Tự Chi Quốc
- 风暴在上=Phong bạo tại thượng
- 翡翠城=Phỉ Thúy thành
- 异种=Dị chủng
- [顶点fo]=
- 【零零看书网.】=
- 紫光=Tử quang
- “最初”=“Tối Sơ”
- 邪恶之始=Tà Ác Chi Thủy
- 命运道标=Mệnh Vận Đạo Tiêu
- 诡秘之主=Quỷ Bí Chi Chủ
- 托比=Toby
- 奥利奇=Olic
- 回拜尔斯的家中=về Byers trong nhà
- 洛雷托=Loreto
- 利蒙=Limon
- 贾斯敏=Jia Simin
- 汉米尔=Hammill
- 格蕾=Grey
- 菲尔兹=Fields
- 第利斯=Tillis
- 水银天使=Thủy Ngân Thiên sứ
- 死亡天使=Tử Vong Thiên sứ
- 救赎天使=Cứu Thục Thiên sứ
- 生命天使=Sinh Mệnh Thiên sứ
- 惩戒天使=Trừng Giới Thiên sứ
- 时之天使=Thời chi Thiên sứ
- 波恩=Bonn
- 亚楠=Yanan
- 翠西=Tracy
- 贝洛托=Bellotto
- 潘特克=Pantek
- 阿勒苏=Alsu
- 维洛斯=Willos
- 机械师=Cơ giới sư
- 占卜师=Chiêm bặc sư
- 克劳夫=Clough
- 罗森=Rosen
- 宁北=Ninh Bắc
- 密斯特=Mist
- 黄总=Hoàng tổng
- 周叔叔=Chu thúc thúc
- 艾总=Ngải tổng
- 大妮子=Đại Ni Tử
- 黄贝贝=Hoàng Bối Bối
- 白艾林=Bạch Ngải Lâm
- 目曙=Mục Thự
- 占卜家=Chiêm bặc gia
- 灵视=linh thị
- 张罗塞尔=trương Roselle
- 夏尔夫=Scharf
- 谷物法案=Ngũ cốc dự luật
- 精神分析师=Tinh thần phân tích sư
- 先知=Tiên tri
- 预言者=Dự ngôn giả
- 杂技演员=Tạp kỹ diễn viên
- 超凡战士=Siêu phàm chiến sĩ
- 角斗士=Giác đấu sĩ
- 耳语者=Thì thầm giả
- 蔷薇主教=Tường Vi giáo chủ
- 亚利斯塔=Alista
- 秦汉秘传方术纪要=Tần Hán bí truyền phương thuật kỷ yếu
- 福生玄黄仙尊=Phúc Sinh Huyền Hoàng Tiên Tôn
- 福生玄黄天君=Phúc Sinh Huyền Hoàng Thiên Quân
- 福生玄黄上帝=Phúc Sinh Huyền Hoàng Thượng Đế
- 北大陆=Bắc đại lục
- 贝克兰德=Backlund
- ‘正义’=‘The Justice’
- 倒吊人先生=The Hanged Man tiên sinh
- ‘倒吊人’=‘The Hanged Man’
- 南大陆=Nam đại lục
- 风暴之书=Phong Bạo chi thư
- 大帝=Đại đế
- 麦格文=McGovern
- 弗洛纳尔=Florel
- 梦魇=Mộng yểm
- ‘圣堂’=‘Thánh đường’
- 古雪夫=Gusev
- 罗切尔=Rochelle
- 幽蓝复仇者=U Lam Phục Cừu Giả
- 金梧桐区=Kim Ngô Đồng khu
- 豪尔斯=Halls
- 维克罗尔=Vikrol
- 艾略特=Eliot
- 巴雷哈特=Barrehatt
- 两便士=hai penny
- 肖德=Shawt
- 茨威格=Zweig
- 黑王座号=Hắc Vương Tọa hào
- 戴莉=Dalry
- 伊莲=Elaine
- 达尼兹=Danitz
- 佛尔思=Falls
- 卡隆=Kallon
- 考伊姆=Kauim
- 第三纪=Kỷ Đệ Tam
- 第四纪=Kỷ Đệ Tứ
- 第二纪=Kỷ Đệ Nhị
- 隐匿的贤者=Ẩn Nặc Hiền Giả
- 倒吊人=The Hanged Man
- 达克威德=Darkweed
- 索罗亚斯德=Zoroast
- 安提哥努斯=Antigonus
- 帕列斯=Pallez
- 齐林格斯=Qilangos
- 达克霍姆=Duckholm
- ‘刺客’=‘Thích khách’
- 雅各=Jacob
- 第五纪=Kỷ Đệ Ngũ
- UU看书www.uukanshu.com=
- “正义”='Justice'
- 珊妮=Shanny
- 阿德米索尔=Ademisaul
- 黑夜女神=Hắc Dạ nữ thần
- 莱曼诺=Leymano
- 提利尔=Tyrell
- 老尼尔=lão Neil
- 尼尔=Neil
- 罗塞尔=Rossell
- 维尼亚=Vigna
- 蔷薇教士=Tường Vi giáo sĩ
- 死灵=Tử linh
- 冥皇=Minh Hoàng
- 兹曼格=Zmanger
- 斯诺克=Snooker
- ‘猎人’=‘Thợ săn’
- 一个“世界”=một cái “thế giới”
- 贝尔纳黛=Bernadette
- 考普斯蒂=Kapusti
- 黑夜魔狼=Hắc Dạ Ma Lang
- 叶芝=Diệp Chi
- 那个“世界”=cái kia “thế giới”
- 瓦德拉=Vadra
- ‘审判’=‘Judgement’
- 繁星教堂=Phồn Tinh giáo đường
- 宁静教堂=Ninh Tĩnh giáo đường
- 在于尔根=tại Jurgen
- 对于尔根=đối Jurgen
- 圣风大教堂=Thánh Phong đại giáo đường
- 海浪教堂=Hải Lãng giáo đường
- 宾西=Bincy
- 有没有弄出高达=có hay không làm ra gundam
- 魔女=Ma nữ
- 小克=Tiểu Khắc
- 到达尼兹=đến Danitz
- 戴诺斯=Dynos
- 吕尔安=Lueran
- 瑞乔德=Richard
- 格拉亚=Graia
- 本.康纳德=Ben Conrad
- “审判”=“Judgement”
- 艾弥留斯=Emilius
- “月亮”领域=“mặt trăng” lĩnh vực
- a先生=A tiên sinh
- 斯特福德=Stratford
- 斯特利文=Striven
- 安提戈努斯=Antigonus
- 查拉图=Zaratul
- 梅丽莎=Melissa
- 特伦索斯特=Trunsoest
- 弗雷格拉=Flegrela
- 嘉德列=Gadley
- 威默=Wimmer
- 克顿=Keton
- 帕尔薇=Parvi
- 廷根=Tingen
- 达列日=Dariège
- 因蒂斯=Intis
- 前因蒂斯=trước Intis
- 苏希特=Suhit
- 费内波特=Feynapotter
- 弗萨克=Feysac
- 伦堡=Lenburg
- 塞伦佐河=sông Serenzo
- 鲁恩=Loen
- 莱斯顿=Riston
- 奥莱=Aulay
- 霍纳奇斯=Hornacis
- 马锡=Masin
- 狂暴海=Cuồng Bạo Hải
- 迷雾海=Mê Vụ Hải
- 苏尼亚=Sonia
- 极地海=Cực Địa Hải
- 塞加尔=Segar
- 拜朗=Balam
- 帕斯=Paz
- 哈加提=Haagenti
- 是因蒂斯=là Intis
- 五海=Ngũ Hải
- 莫雷蒂=Moretti
- 阿霍瓦=Awwa
- 霍伊=Khoy
- 弗兰奇=Franky
- 风暴之主=Phong Bạo chi Chủ
- 永恒烈阳=Vĩnh Hằng Liệt Dương
- 大地母神=Đại Địa Mẫu Thần
- 战神=Chiến Thần
- 温蒂=Wendy
- 原因蒂斯=nguyên Intis
- 索伦=Sauron
- 白枫宫=Bạch Phong Cung
- 皇后区=Hoàng Hậu khu
- 吉尼娅=Guinea
- 赛德斯=Sades
- 阿古希德=Aguesid
- 保守党=Bảo thủ Đảng
- 所罗门=Solomon
- 康斯顿=Constant
- 比奇=Bitsch
- 塔索克=Tussock
- 朗齐=Lanti
- 卢尔弥=Leumi
- 考古学家=Nhà khảo cổ học
- 道格=Doug
- 南威尔=Southville
- 罗珊=Rozanne
- 费尔默=Fermo
- 凛冬郡=Lẫm Đông quận
- 黑斯=Hayes
- 小克莱恩=Tiểu Klein
- 海纳斯=Hanass
- 凡森特=Vincent
- 周班森=Chu Ban Sâm
- 律师=Luật sư
- 猎人=Thợ săn
- 阿克森=Akeson
- 黛拉=Della
- 威薇=Vivi
- 维尔=Wills
- 劳格拉斯=Lagolas
- 铜哨=còi đồng
- 弗莱=Frye
- 莱汀=Reideen
- 科恩黎=Kenley
- 西迦=Seeka
- 黑荆棘=Blackthorn
- 蓝星=Lam Tinh
- 赤星=Xích Tinh
- 隐秘之母=Bí Ẩn chi Mẫu
- 绯红之主=Ửng Đỏ chi Chủ
- 奥尔米尔=Aurmir