Không CP Nữ xứng tu tiên trung Chủ đề tạo bởi: XXX
Nữ xứng tu tiên trung
visibility1039786 star5459 206
Hán Việt: Nữ phối tu tiên trung
Tác giả: Tuế Nguyệt Luyện Tâm
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Chương 766 phiên ngoại
Thời gian đổi mới: 21-05-2023
Cảm ơn: 1468 lần
Thể loại: Nguyên sang, Không CP, Cổ đại , OE , Tình cảm , Tiên hiệp , Huyền huyễn , Tu chân , Xuyên việt , Trọng sinh , Thần tiên yêu quái , Xuyên thư , Nữ phụ , Vị diện , Thăng cấp lưu , Kiếp trước kiếp này , Pháo hôi , Nữ cường , Linh dị thần quái , Nghịch tập , Thị giác nữ chủ
PS: ĐÃ FIX NAMES
======
Thiên Vu tộc thần nữ Tịch Li xuyên thành tu tiên trong thế giới Giác Bố thôn phổ phổ thông thông ba tuổi tiểu oa nhi, vẫn là cái nữ xứng.
Vốn tưởng rằng muốn quá thượng mộc mạc làm ruộng sinh hoạt, ai ngờ Tu Tiên giới tới thu đồ đệ, Thiên linh căn năm tuổi Tiểu Tịch Li khiếp sợ bốn tòa.
Tịch Li bởi vậy đi vào Tu Tiên giới, ở nữ chủ quang hoàn hạ nỗ lực tu tiên.
Tiên đạo mờ mịt, mấy năm sau, nàng là đạo môn Vạn Đạo Tông thiên tài đệ tử, cũng là tiên đạo chí tôn.
- 天巫一族=Thiên Vu nhất tộc
- 易桓真君=Dịch Hoàn chân quân
- 梨惜=Lê Tích
- 寂璃=Tịch Li
- 胜宇=Thắng Vũ
- 寂苍=Tịch Thương
- 韩雨=Hàn Vũ
- 寂笺=Tịch Tiên
- 阿笺=A Tiên
- 寂父=Tịch phụ
- 角布村=Giác Bố thôn
- 王明=Vương Minh
- 王有为=Vương Hữu Vi
- 王继业=Vương Kế Nghiệp
- 王二爷=Vương Nhị Gia
- 杨夫子=Dương phu tử
- 寂母=Tịch mẫu
- 阿雨=A Vũ
- 阿苍=A Thương
- 二柱子=Nhị Trụ Tử
- 孟落元=Mạnh Lạc Nguyên
- 罗奕=La Dịch
- 张依依=Trương Y Y
- 向凡=Hướng Phàm
- 简瞳=Giản Đồng
- 严飞=Nghiêm Phi
- 东陵景=Đông Lăng Cảnh
- 张越=Trương Việt
- 东陵霜冉=Đông Lăng Sương Nhiễm
- 东陵阙寒=Đông Lăng Khuyết Hàn
- 东陵钰=Đông Lăng Ngọc
- 杨庭宇=Dương Đình Vũ
- 庭宇=Đình Vũ
- 王二柱=Vương Nhị Trụ
- 张喜=Trương Hỉ
- 叶园园=Diệp Viên Viên
- 赵媛媛=Triệu Viện Viện
- 御凌策=Ngự Lăng Sách
- 御大将军=Ngự đại tướng quân
- 方静婉=Phương Tĩnh Uyển
- 天源=Thiên Nguyên
- 重源=Trọng Nguyên
- 易桓=Dịch Hoàn
- 天巫=Thiên Vu
- 佟百炎=Đồng Bách Viêm
- 张汗=Trương Hãn
- 白幻=Bạch Huyễn
- 溪菡=Khê Hạm
- 云澈=Vân Triệt
- 云家=Vân gia
- 莰恺=Khảm Khải
- 云霓裳=Vân Nghê Thường
- 方致远=Phương Trí Viễn
- 云方=Vân Phương
- 浴仙=Dục Tiên
- 踏雪=Đạp Tuyết
- 江梦雪=Giang Mộng Tuyết
- 寂空=Tịch Không
- 簿寻=Bộ Tầm
- 清苑奄=Thanh Uyển yểm
- 翼筏=Dực Phiệt
- 青檀=Thanh Đàn
- 南宫云=Nam Cung Vân
- 尹秋月=Doãn Thu Nguyệt
- 白怜儿=Bạch Liên Nhi
- 血无凌=Huyết Vô Lăng
- 成匀=Thành Quân
- 风夜=Phong Dạ
- 戚法=Thích Pháp
- 拜伦=Bái Luân
- 百里阜=Bách Lí Phụ
- 塔游=Tháp Du
- 屠凡=Đồ Phàm
- 叶静瑶=Diệp Tĩnh Dao
- 厉南箫=Lệ Nam Tiêu
- 血慕寒=Huyết Mộ Hàn
- 夙荟=Túc Oái
- 南宫殇=Nam Cung Thương
- 缥缈步法=Phiêu Miểu bộ pháp
- 缚老=Phược lão
- 道佛=Đạo Phật
- 沉渊池=Trầm Uyên trì
- 张福=Trương Phúc
- 华海=Hoa Hải
- 坛繁=Đàn Phồn
- 坛炼=Đàn Luyện
- 聆听=Linh Thính
- 聆风=Linh Phong
- 十六=Thập Lục
- 望天=Vọng Thiên
- 曦阳=Hi Dương
- 神巫=Thần Vu
- 寂家=Tịch gia
- 弓身=cung thân
- 尹千绝=Doãn Thiên Tuyệt
- 千绝=Thiên Tuyệt
- 杨明雪=Dương Minh Tuyết
- 白长老=Bạch trưởng lão
- 张翰生=Trương Hàn Sinh
- 董柳=Đổng Liễu
- 董老大=Đổng lão đại
- 流月=Lưu Nguyệt
- 落尘=Lạc Trần
- 无渊森林=Vô Uyên rừng rậm
- 碧瑶村=Bích Dao thôn
- 董毅=Đổng Nghị
- 伏月=Phục Nguyệt
- 施莱=Thi Lai
- 浮游=Phù Du
- 付清风=Phó Thanh Phong
- 寒月=Hàn Nguyệt
- 浮迦=Phù Già
- 寂青=Tịch Thanh
- 楚尧=Sở Nghiêu
- 云雾仙台=Vân Vụ tiên đài
- 梨昔=Lê Tích
- 杨六=Dương Lục
- 文炎=Văn Viêm
- 文老爷子=Văn lão gia tử
- 楚钰=Sở Ngọc
- 万鹤=Vạn Hạc
- 楚天恒=Sở Thiên Hằng
- 言君夕=Ngôn Quân Tịch
- 江一渊=Giang Nhất Uyên
- 姬月铃=Cơ Nguyệt Linh
- 苏御=Tô Ngự
- 柳于毅=Liễu Vu Nghị
- 闫罗新=Diêm La Tân
- 钱开=Tiền Khai
- 法远=Pháp Viễn
- 张显=Trương Hiển
- 悉风=Tất Phong
- 灵墟=Linh Khư
- 落温晨=Lạc Ôn Thần
- 扶摇=Phù Diêu
- 陆枭=Lục Kiêu
- 玖梅=Cửu Mai
- 魏行知=Ngụy Hành Tri
- 林海平=Lâm Hải Bình
- 江露露=Giang Lộ Lộ
- 刘东=Lưu Đông
- 肖虎=Tiêu Hổ
- 百战=Bách Chiến
- 方旭=Phương Húc
- 李昭昭=Lý Chiêu Chiêu
- 于风勋=Vu Phong Huân
- 李罗=Lý La
- 卓琴=Trác Cầm
- 蓝羽=Lam Vũ
- 南佳=Nam Giai
- 展海=Triển Hải
- 东塘=Đông Đường
- 杨梦琴=Dương Mộng Cầm
- 张律=Trương Luật
- 林青青=Lâm Thanh Thanh
- 东莱=Đông Lai
- 双媛=Song Viện
- 刘海宇=Lưu Hải Vũ
- 霜冉森林=Sương Nhiễm rừng rậm
- 霜染森林=Sương Nhiễm rừng rậm
- 落九成=Lạc Cửu Thành
- 就越江=Tựu Việt giang
- 重明鸟=Trọng Minh điểu
- 高一帆=Cao Nhất Phàm
- 一道剑=Nhất Đạo kiếm
- 洛温晨=Lạc Ôn Thần
- 梅玖=Mai Cửu
- 尸辽=Thi Liêu
- 磷化森林=Lân Hóa rừng rậm
- 扶揪森林=Phù Thu rừng rậm
- 弗兰果=Phất Lan quả
- 鹿海=Lộc Hải
- 沈耀=Thẩm Diệu
- 魔奎族=Ma Khuê tộc
- 冥辉=Minh Huy
- 明兰=Minh Lan
- 齐林岛=Tề Lâm đảo
- 枯余村=Khô Dư thôn
- 兰罗国=Lan La quốc
- 古叔=Cổ thúc
- 古柳=Cổ Liễu
- 付玉=Phó Ngọc
- 凤临国=Phượng Lâm quốc
- 虹烈国=Hồng Liệt quốc
- 西雅=Tây Nhã
- 复眼鸟=Phục Nhãn điểu
- 青竹=Thanh Trúc
- 明雪=Minh Tuyết
- 明灵=Minh Linh
- 明家=Minh gia
- 蓝默=Lam Mặc
- 胜兰=Thắng Lan
- 明语嫣=Minh Ngữ Yên
- 明王=Minh Vương
- 府湃=Phủ Phái
- 千幻=Thiên Huyễn
- 齐云阳=Tề Vân Dương
- 王十六=Vương Thập Lục
- 兰落=Lan Lạc
- 虹月=Hồng Nguyệt
- 髻云=Kế Vân
- 柳吉桑=Liễu Cát Tang
- 李姬=Lý Cơ
- 吴七七=Ngô Thất Thất
- 刑王=Hình Vương
- 烽火令=Phong Hỏa lệnh
- 道墟=Đạo Khư
- 浮水莲=Phù Thủy liên
- 凤七=Phượng Thất
- 宫云=Cung Vân
- 叶瑶=Diệp Dao
- 苍九渊=Thương Cửu Uyên
- 越兄弟=Việt huynh đệ
- 虹韩=Hồng Hàn
- 虹翼=Hồng Dực
- 虹夜=Hồng Dạ
- 文家=Văn gia
- 文雪柔=Văn Tuyết Nhu
- 君溪=Quân Khê
- 夜哥哥=Dạ ca ca
- 苍公子=Thương công tử
- 季如月=Quý Như Nguyệt
- 李兰心=Lý Lan Tâm
- 向汉爵=Hướng Hán Tước
- 顾浅熙=Cố Thiển Hi
- 苏萌萌=Tô Manh Manh
- 浅熙=Thiển Hi
- 萌萌=Manh Manh
- 九渊=Cửu Uyên
- 殷无心=Ân Vô Tâm
- 兰秦香=Lan Tần Hương
- 周天青=Chu Thiên Thanh
- 杨成宇=Dương Thành Vũ
- 涛玄=Đào Huyền
- 曲衍=Khúc Diễn
- 凤琴=Phượng Cầm
- 凤家=Phượng gia
- 叶岚=Diệp Lam
- 兰思意=Lan Tư Ý
- 凤悠=Phượng Du
- 明母=Minh mẫu
- 陆师叔=Lục sư thúc
- 小宝=Tiểu Bảo
- 程溪=Trình Khê
- 柳月=Liễu Nguyệt
- 寂欢=Tịch Hoan
- 刘富贵=Lưu Phú Quý
- 东陵沧=Đông Lăng Thương
- 江凡=Giang Phàm
- 缚明月=Phược Minh Nguyệt
- 成华=Thành Hoa
- 杨浩宇=Dương Hạo Vũ
- 叶襄阳=Diệp Tương Dương
- 古娴=Cổ Nhàn
- 夙环=Túc Hoàn
- 黄井研=Hoàng Tỉnh Nghiên
- 夜七=Dạ Thất
- 蒋文炳=Tưởng Văn Bỉnh
- 付雪燕=Phó Tuyết Yến
- 野泸=Dã Lô
- 谭一星=Đàm Nhất Tinh
- 缚家=Phược gia
- 柳香玉=Liễu Hương Ngọc
- 张庭宇=Trương Đình Vũ
- 夜师兄=Dạ sư huynh
- 景公子=Cảnh công tử
- 胡永=Hồ Vĩnh
- 胡渠=Hồ Cừ
- 眉姚=Mi Diêu
- 江西楼=Giang Tây Lâu
- 西楼=Tây Lâu
- 徐卿=Từ Khanh
- 夙父=Túc phụ
- 付真人=Phó chân nhân
- 付长老=Phó trưởng lão
- 苏留英=Tô Lưu Anh
- 尹向伦=Doãn Hướng Luân
- 叶华南=Diệp Hoa Nam
- 白湘棋=Bạch Tương Kỳ
- 江奎=Giang Khuê
- 凤烟=Phượng Yên
- 凤意=Phượng Ý
- 云仇=Vân Cừu
- 顾家=Cố gia
- 兰意=Lan Ý
- 顾小道友=Cố tiểu đạo hữu
- 顾小丫头=Cố tiểu nha đầu
- 兰道友=Lan đạo hữu
- 流希=Lưu Hi
- 无疆=Vô Cương
- 千寻=Thiên Tầm
- 苏某=Tô mỗ
- 姬蘅=Cơ Hành
- 悟尘=Ngộ Trần
- 寂师叔=Tịch sư thúc
- 殷桦=Ân Hoa
- 九阳=Cửu Dương
- 炎师兄=Viêm sư huynh
- 盛阳=Thịnh Dương
- 炎天海=Viêm Thiên Hải
- 符晓=Phù Hiểu
- 连真君=Liên chân quân
- 封坎泽=Phong Khảm Trạch
- 宫星云=Cung Tinh Vân
- 封尚庭=Phong Thượng Đình
- 寻迷森林=Tầm Mê rừng rậm
- 曲行义=Khúc Hành Nghĩa
- 百里长恒=Bách Lí Trường Hằng
- 苏师弟=Tô sư đệ
- 刘士=Lưu Sĩ
- 小寂璃=Tiểu Tịch Li
- 大牛村=Đại Ngưu thôn
- 阿璃=A Li
- 韩母=Hàn mẫu
- 宜兰镇=Nghi Lan trấn
- 天巫族=Thiên Vu tộc
- 凡人界=Phàm Nhân giới
- 老郭=lão Quách
- 孟师叔=Mạnh sư thúc
- 年关=niên quan
- 方成魏=Phương Thành Ngụy
- 镇国公=Trấn Quốc công
- 靖远侯=Tĩnh Viễn hầu
- 药王谷=Dược Vương Cốc
- 天源大陆=Thiên Nguyên đại lục
- 重源大陆=Trọng Nguyên đại lục
- 瀚海山脉=Hãn Hải sơn mạch
- 问仙路=Vấn Tiên lộ
- 佟家=Đồng gia
- 天巫圣女=Thiên Vu thánh nữ
- **=
- 自白幻=tự Bạch Huyễn
- 浴仙客栈=Dục Tiên khách điếm
- 方家=Phương gia
- 寂空大师=Tịch Không đại sư
- 道魔佛=Đạo Ma Phật
- 逍遥门=Tiêu Dao Môn
- 念佛寺=chùa Niệm Phật
- 圣佛寺=chùa Thánh Phật
- 无极宗=Vô Cực Tông
- 泰昀=Thái Vân
- 翼筏道君=Dực Phiệt đạo quân
- 尹家=Doãn gia
- 南宫家=Nam Cung gia
- 成匀真君=Thành Quân chân quân
- 戚法真君=Thích Pháp chân quân
- 阴鬼门=Âm Quỷ Môn
- 叶家=Diệp gia
- 柳芊芊=Liễu Thiên Thiên
- 太极成=Thái Cực Thành
- 重源界=Trọng Nguyên giới
- 顶*端=đỉnh đoan
- 望天山=Vọng Thiên Sơn
- 神巫族=Thần Vu tộc
- 出神巫=ra Thần Vu
- 天巫躬=Thiên Vu Cung
- 神巫一族=Thần Vu nhất tộc
- 天巫弓=Thiên Vu cung
- 这天巫弓=này Thiên Vu cung
- 余风=Dư Phong
- 秒法门=Miểu Pháp Môn
- 云溪=Vân Khê
- 旺财=Vượng Tài
- 傻*=ngốc tử
- 秦老六=Tần lão lục
- 秦六=Tần Lục
- 杨老三=Dương lão tam
- 香玉=Hương Ngọc
- 洛温=Lạc Ôn
- 浮华岛=Phù Hoa đảo
- 生雷域=Sinh Lôi vực
- 一道剑光=một đạo kiếm quang
- 浮屠=Phù Đồ
- 坐下弟子=tọa hạ đệ tử
- 杨老头=Dương lão đầu
- 丰蓝城=Phong Lam Thành
- 楚家=Sở gia
- 万鹤真君=Vạn Hạc chân quân
- 言真君=Ngôn chân quân
- 问心梯=Vấn Tâm thang
- 逍遥=Tiêu Dao
- 春香楼=Xuân Hương Lâu
- 火相=hỏa tướng
- 根植=căn thực
- 扶摇真人=Phù Diêu chân nhân
- 魏行=Ngụy Hành
- 逍遥快活=tiêu dao sung sướng
- 寂会=tịch hội
- 和易桓=cùng Dịch Hoàn
- 杂役峰=Tạp Dịch Phong
- 百战真人=Bách Chiến chân nhân
- 魏师弟=Ngụy sư đệ
- 藏书楼=Tàng Thư Lâu
- 小璃儿=Tiểu Li Nhi
- 中剑道=trung kiếm đạo
- 陆扒皮=Lục lột da
- 陆师兄=Lục sư huynh
- 讲课堂=Giảng Khóa Đường
- 管事堂=Quản Sự Đường
- 刘奎=Lưu Khuê
- 任务堂=Nhiệm Vụ Đường
- 埋骨域=Mai Cốt Vực
- 鲁晓晓=Lỗ Hiểu Hiểu
- 守魂殿=Thủ Hồn Điện
- 头李峰=đầu lý phong
- 易师叔=Dịch sư thúc
- 锦溪草=cẩm khê thảo
- 鹿海秘境=Lộc Hải bí cảnh
- 锦溪=cẩm khê
- 中源界=Trung Nguyên giới
- 极冰流域=Cực Băng Lưu Vực
- 西川之海=Tây Xuyên chi hải
- 竟然郑开=thế nhưng trịnh khai
- 阿兰=A Lan
- 昆山=Côn Sơn
- 西雅城镇=Tây Nhã thành trấn
- 西雅城=Tây Nhã Thành
- 西雅镇=Tây Nhã trấn
- 凌霄阁=Lăng Tiêu Các
- 地海=địa hải
- 虎啸山=Hổ Khiếu Sơn
- 刘家=Lưu gia
- 王家=Vương gia
- 蓝黙=Lam Mặc
- 千幻老魔=Thiên Huyễn lão ma
- 大剑师=đại kiếm sư
- 髻云低谷=Kế Vân Đê Cốc
- 消息通=Tiêu Tức Thông
- 中源域=Trung Nguyên Vực
- 李小友=Lý tiểu hữu
- 道墟秘境=Đạo Khư bí cảnh
- 如意公主=Như Ý công chúa
- 李家=Lý gia
- 瑞王=Thụy Vương
- 挡道=chắn đạo
- 郑开=trịnh khai
- 杀伐道=sát phạt đạo
- 一道剑气=một đạo kiếm khí
- 卟言脊=Bổ Ngôn Tích
- 地魃=địa bạt
- 看中源域=xem Trung Nguyên Vực
- 淌魂链=Thảng Hồn Liên
- 半分地=nửa phần địa
- 周家=Chu gia
- 道剑=đạo kiếm
- 涛猎=Đào Liệp
- 婊*子=kỹ nữ tử
- 虹烈=Hồng Liệt
- 阿羽=A Vũ
- 沈前辈=Thẩm tiền bối
- 道令=đạo lệnh
- 阿月=A Nguyệt
- 笺哥哥=Tiên ca ca
- 柳姑娘=Liễu cô nương
- 玉儿=Ngọc Nhi
- 万妖盟=Vạn Yêu Minh
- 付明月=Phó Minh Nguyệt
- 叶相阳=Diệp Tương Dương
- 封印地=phong ấn địa
- 万剑宗=Vạn Kiếm Tông
- 地源果=địa nguyên quả
- 蒋文旭=Tưởng Văn Húc
- 暗门=Ám Môn
- 庭哥=Đình ca
- 百战百胜=bách chiến bách thắng
- 上夜七=thượng Dạ Thất
- 地陷=địa hãm
- 那夜七=Dạ Thất kia
- 夜家=Dạ gia
- 扶摇直上=như diều gặp gió
- 千斤钵=thiên cân bát
- 雪玲糖=Tuyết Linh Đường
- 那天寒涯=kia Thiên Hàn Nhai
- 胡管家=Hồ quản gia
- 胡十六=Hồ Thập Lục
- 万妖城=Vạn Yêu Thành
- 无妄森林=Vô Vọng rừng rậm
- 万妖拍卖=Vạn Yêu bán đấu giá
- 托月=Thác Nguyệt
- 多宝阁=Đa Bảo Các
- 道盟=đạo minh
- 苏道友=Tô đạo hữu
- 道灵力=đạo linh lực
- 冰流域=Băng Lưu Vực
- 杀戮道=giết chóc đạo
- 吾道=ngô đạo
- 阴魂宗=Âm Hồn Tông
- 洛真君=Lạc chân quân
- 南师姐=Nam sư tỷ
- 卓师兄=Trác sư huynh
- 南道友=Nam đạo hữu
- 卓道友=Trác đạo hữu
- 易恒=Dịch Hằng
- 九阳大陆=Cửu Dương đại lục
- 盛阳秘境=Thịnh Dương bí cảnh
- 符师弟=Phù sư đệ
- 蛇王=Xà Vương
- 风川=Phong Xuyên
- 大*屁=đại thí
- 大*胸=đại ngực
- 迷雾山=Mê Vụ Sơn
- 宫道友=Cung đạo hữu
- 迷寻森林=Mê Tầm rừng rậm
- 石巣=thạch sào
- 法镜=pháp kính
- 刘师弟=Lưu sư đệ
- 封越文=Phong Việt Văn
- 吴千颂=Ngô Thiên Tụng
- 小光=Tiểu Quang
- 向光=Hướng Quang
- 宫星辰=Cung Tinh Thần
- 而飞天猴=mà phi thiên hầu
- 寂道友=Tịch đạo hữu
- 天九=Thiên Cửu
- 宫天赐=Cung Thiên Tứ
- 同泽湖=Đồng Trạch hồ
- 道器=đạo khí
- 司玄=Tư Huyền
- 天星子=Thiên Tinh Tử
- 阳王=Dương Vương
- 宫某=Cung mỗ
- 百里道友=Bách Lí đạo hữu
- 宫师兄=Cung sư huynh
- 落天言=Lạc Thiên Ngôn
- 宇文疏=Vũ Văn Sơ
- 旭阳=Húc Dương
- 裴道君=Bùi đạo quân
- 青云=Thanh Vân
- 看天机=xem thiên cơ
- 六十六道=66 đạo
- 连道友=Liên đạo hữu
- 藏道友=Tàng đạo hữu
- 悟法大师=Ngộ Pháp đại sư
- 意蕴道友=Ý Uẩn đạo hữu
- 战天榜=Chiến Thiên bảng
- 卓小子=Trác tiểu tử
- 卓云=Trác Vân
- 卓家=Trác gia
- 姬家=Cơ gia
- 白家=Bạch gia
- 傲家=Ngạo gia
- 伞家=Tán gia
- 景家=Cảnh gia
- 闻家=Văn gia
- 雷家=Lôi gia
- 百宝阁=Bách Bảo Các
- 这天源大陆=này Thiên Nguyên đại lục
- 观星斋=Quan Tinh Trai
- 浮空界=Phù Không giới
- 牺*品=hi phẩm
- 天源界=Thiên Nguyên giới
- 法莱大师=Pháp Lai đại sư
- 法莱=Pháp Lai
- 南源海=Nam Nguyên Hải
- 战天阁=Chiến Thiên Các
- 麒圣=Kỳ Thánh
- 蓝家=Lam gia
- 九源大陆=Cửu Nguyên đại lục
- 闫坤=Diêm Khôn
- 麒鱼族=Kỳ Ngư tộc
- 蓝风=Lam Phong
- 麒鱼主家=Kỳ Ngư chủ gia
- 麒二长老=Kỳ nhị trưởng lão
- 扶风=Phù Phong
- 吞天一族=Thôn Thiên nhất tộc
- 吞天蛇族=Thôn Thiên Xà tộc
- 扶家=Phù gia
- 扶璃=Phù Li
- 抚秦=Phủ Tần
- 浮空=Phù Không
- 向光而生=hướng quang mà sinh
- 画桑=Họa Tang
- 麒家=Kỳ gia
- 麒鱼家=Kỳ Ngư gia
- 扶十九=Phù Thập Cửu
- 扶久=Phù Cửu
- 扶依=Phù Y
- 扶闲=Phù Nhàn
- 浮海阁=Phù Hải Các
- 林产=Lâm Sản
- 镜荒=Kính Hoang
- 东镜宫=Đông Kính Cung
- 七芒山=Thất Mang Sơn
- 湾田石涯=Loan Điền thạch nhai
- 阿荟=A Oái
- 死寂璃=chết Tịch Li
- 千苍=Thiên Thương
- 流玉宗=Lưu Ngọc Tông
- 林道友=Lâm đạo hữu
- 那天苍=kia Thiên Thương
- 天苍=Thiên Thương
- 尹真君=Doãn chân quân
- 辛大人=Tân đại nhân
- 郧仙界=Vân Tiên giới
- 郧仙=Vân Tiên
- 九源=Cửu Nguyên
- 白乾=Bạch Càn
- 呗府=Bái Phủ
- 云泽=Vân Trạch
- 季华仙=Quý Hoa Tiên
- 翁书山=Ông Thư Sơn
- 千浮=Thiên Phù
- 解述平=Giải Thuật Bình
- 荆正刚=Kinh Chính Cương
- 叶远良=Diệp Viễn Lương
- 叶中意=Diệp Trung Ý
- 广游=Quảng Du
- 西风=Tây Phong
- 喻年丰=Dụ Niên Phong
- 熊兆年=Hùng Triệu Niên
- 吞相=Thôn Tương
- 苟永和=Cẩu Vĩnh Hòa
- 胡子铭=Hồ Tử Minh
- 天荒=Thiên Hoang
- 颜泽洋=Nhan Trạch Dương
- 兰常胜=Lan Thường Thắng
- 百回=Bách Hồi
- 麦玉成=Mạch Ngọc Thành
- 辛少丰=Tân Thiếu Phong
- 木藤=Mộc Đằng
- 向方义=Hướng Phương Nghĩa
- 余克宁=Dư Khắc Ninh
- 阮子浩=Nguyễn Tử Hạo
- 潘汉中=Phan Hán Trung
- 喻诗宇=Dụ Thi Vũ
- 云兄=Vân huynh
- 李道友=Lý đạo hữu
- 顺发=Thuận Phát
- 那天源大陆=kia Thiên Nguyên đại lục
- 辛家=Tân gia
- 福莱=Phúc Lai
- 辛少泽=Tân Thiếu Trạch
- 流曦=Lưu Hi
- 守剑宗=Thủ Kiếm Tông
- 千佛寺=chùa Thiên Phật
- 悟缘=Ngộ Duyên
- 万经阁=Vạn Kinh Các
- 虽远必诛=tuy viễn tất tru
- 李师叔=Lý sư thúc
- 九哥=Cửu ca
- 小琴琴=Tiểu Cầm Cầm
- 小璃璃=Tiểu Li Li
- 汐海=Tịch Hải
- 开源=Khai Nguyên
- 中央大陆=trung ương đại lục
- 千星森林=Thiên Tinh rừng rậm
- 苍衍=Thương Diễn
- 苍风=Thương Phong
- 拜面之城=Bái Diện chi thành
- 弓狼城=Cung Lang Thành
- 逍遥天都=Tiêu Dao thiên đô
- 三画城=Tam Họa Thành
- 蓝溟=Lam Minh
- 三面城=Tam Diện Thành
- 蓝魔族=Lam Ma tộc
- 行知=Hành Tri
- 虎啸=Hổ Khiếu
- 蓝十八=Lam Thập Bát
- 上天机宗=thượng Thiên Cơ Tông
- 其族=Kỳ Tộc
- 破君山=Phá Quân Sơn
- 清苑庵=Thanh Uyển am
- 林尚=Lâm Thượng
- 张仙师=Trương tiên sư
- 小四=Tiểu Tứ
- 天韦=Thiên Vi
- 林家=Lâm gia
- 千机宗=Thiên Cơ Tông
- 无涯峰=Vô Nhai Phong
- 亦檀=Diệc Đàn
- 江牧=Giang Mục
- 上灵宗=Thượng Linh Tông
- 宋五子=Tống Ngũ Tử
- 段玉元=Đoạn Ngọc Nguyên
- 沈听=Thẩm Thính
- 天涯峰=Thiên Nhai Phong
- 王梦魂族=Vương Mộng hồn tộc
- 偷元族=Thâu Nguyên tộc
- 流线螟虫族=Lưu Tuyến Minh Trùng tộc
- 螟栢=Minh Bách
- 螟平=Minh Bình
- 螟澜=Minh Lan
- 临城=Lâm Thành
- 邱力=Khâu Lực
- 红穆森林=Hồng Mục rừng rậm
- 重海域=Trọng Hải Vực
- 璃儿=Li Nhi
- 灵墟宗=Linh Khư Tông
- 凌海城=Lăng Hải Thành
- 清欢宗=Thanh Hoan Tông
- 御剑宗=Ngự Kiếm Tông
- 万道宗=Vạn Đạo Tông
- 天机宗=Thiên Cơ Tông
- 妙法门=Diệu Pháp Môn
- 炼尸宗=Luyện Thi Tông
- 阴鬼宗=Âm Quỷ Tông
- 血幽门=Huyết U Môn
- 听风阁=Thính Phong Các
- 百宝楼=Bách Bảo Lâu
- 幽廉城=U Liêm Thành
- 天经阁=Thiên Kinh Các
- 扶余城=Phù Dư Thành
- 青云殿=Thanh Vân Điện
- 青云宗=Thanh Vân Tông
- 雷云宗=Lôi Vân Tông
- 丹香殿=Đan Hương Điện
- 无妄海=Vô Vọng Hải
- 崎火峰=Kỳ Hỏa Phong
- 云地峰=Vân Địa Phong
- 托月峰=Thác Nguyệt Phong
- 浮水峰=Phù Thủy Phong
- 天羽峰=Thiên Vũ Phong
- 暮云峰=Mộ Vân Phong
- 落霞城=Lạc Hà Thành
- 天音宗=Thiên Âm Tông
- 御兽宗=Ngự Thú Tông
- 蕴灵宗=Uẩn Linh Tông
- 缥缈宗=Phiêu Miểu Tông
- 六安城=Lục An Thành
- 华虚殿=Hoa Hư Điện
- 吉福城=Cát Phúc Thành
- 月儿=Nguyệt Nhi
- 苍莽峰=Thương Mãng Phong
- 天寒涯=Thiên Hàn Nhai
- 伏地峰=Phục Địa Phong
- 天星宫=Thiên Tinh Cung
- 古玄门=Cổ Huyền Môn
- 望海宗=Vọng Hải Tông
- 当了*子=đương kỹ tử
- 钰王=Ngọc Vương
- 冰务山=Băng Vụ Sơn
- 惜儿=Tích Nhi
- 荟儿=Oái Nhi
- 景王=Cảnh Vương
- 夜仙城=Dạ Tiên Thành
- 灵虚宗=Linh Hư Tông
- 螟八=Minh Bát
- 林豹=Lâm Báo
- 天奉=Thiên Phụng
- 陨空=Vẫn Không
- 长空界=Trường Không giới
- 从游小界=Từ Du tiểu giới
- 屠龙界=Đồ Long giới
- 苍云=Thương Vân
- 阿三=A Tam
- 齐将军=Tề tướng quân
- 齐悦=Tề Duyệt
- 螟荣=Minh Vinh
- 螟搏=Minh Bác
- 螟化=Minh Hóa
- 螟填=Minh Điền
- 螟要=Minh Yếu
- 螟召=Minh Triệu
- 寂西=Tịch Tây
- 寂雅=Tịch Nhã
- 西西=Tây Tây
- 雅雅=Nhã Nhã
- 欢欢=Hoan Hoan
- 贤谷=Hiền Cốc
- 陆真君=Lục chân quân
- 桌师叔=Trác sư thúc
- 堂哥=Đường ca
- 螟七=Minh Thất
- 大巫=Đại Vu
- 螟万=Minh Vạn
- 食元族=Thực Nguyên tộc
- 阿听=A Thính
- 殷十=Ân Thập
- 殷听=Ân Thính
- 黄泉城=Hoàng Tuyền Thành
- 彼岸花城=Bỉ Ngạn Hoa Thành
- 巫璃=Vu Li
- 秋老四=Thu lão tứ
- 王老大=Vương lão đại
- 王老哥=Vương lão ca
- 秋老大=Thu lão đại
- 苏管事=Tô quản sự
- 金府=Kim phủ
- 苏天=Tô Thiên
- 金行=Kim Hành
- 阿丑=A Sửu
- 金呈=Kim Trình
- 小苏=Tiểu Tô
- 金管事=Kim quản sự
- 阿行=A Hành
- 庄管事=Trang quản sự
- 庄明=Trang Minh
- 许士交=Hứa Sĩ Giao
- 于昊林=Vu Hạo Lâm
- 于管事=Vu quản sự
- 许城主=Hứa thành chủ
- 傲天=Ngạo Thiên
- 天府山=Thiên Phủ Sơn
- 余四=Dư Tứ
- 兴都城=Hưng Đô Thành
- 定归城=Định Quy Thành
- 地阴火=địa âm hỏa
- 韩老=Hàn lão
- 丑管事=Sửu quản sự
- 魂界=Hồn giới
- 虞夫人=Ngu phu nhân
- 许娇=Hứa Kiều
- 颜少逸=Nhan Thiếu Dật
- 那天寒秘境=kia Thiên Hàn bí cảnh
- 天寒秘境=Thiên Hàn bí cảnh
- 地炎=địa viêm
- 这天寒秘境=này Thiên Hàn bí cảnh
- 醉仙阁=Túy Tiên Các
- 卞瑞城=Biện Thụy Thành
- 颜家=Nhan gia
- 颜显之=Nhan Hiển Chi
- 巫姓=họ Vu
- 巫姑娘=Vu cô nương
- 颜清阿=Nhan Thanh A
- 炎清阿=Viêm Thanh A
- 诛天山=Tru Thiên Sơn
- 鞥地=Nhăng Địa
- 九幽=Cửu U
- 姬叔安=Cơ Thúc An
- 回城主=hồi thành chủ
- 阿周=A Chu
- 孟由城=Mạnh Do Thành
- 阿沁=A Thấm
- 姓巫=họ Vu
- 巫的姓氏=Vu dòng họ
- 巫道友=Vu đạo hữu
- 董护=Đổng Hộ
- 四海阁=Tứ Hải Các
- 丹霞云海=Đan Hà biển mây
- 焚天宗=Phần Thiên Tông
- 道虚子=Đạo Hư Tử
- 阿殇=A Thương
- 庭德=Đình Đức
- 穆兴世=Mục Hưng Thế
- 凌禹辰=Lăng Vũ Thần
- 这些天寒秘境=này đó Thiên Hàn bí cảnh
- 朱罗=Chu La
- 云松=Vân Tùng
- 孤山上=Cô Sơn Thượng
- 白景玉=Bạch Cảnh Ngọc
- 景玉=Cảnh Ngọc
- 白棋=Bạch Kỳ
- 炎魔=Viêm Ma
- 秦良=Tần Lương
- 剑可=Kiếm Khả
- 沈某=Thẩm mỗ
- 天虚=Thiên Hư
- 长空大界=Trường Không đại giới
- 衍道宗=Diễn Đạo Tông
- 齐木=Tề Mộc
- 定东=Định Đông
- 天寒宫殿=Thiên Hàn cung điện
- 清风=Thanh Phong
- 天虚子=Thiên Hư Tử
- 修罗王=Tu La Vương
- 修罗域=Tu La Vực
- 万儒=Vạn Nho
- 偷天换地=trộm thiên đổi địa
- 李师=Lý Sư
- 那天伏城=kia Thiên Phục Thành
- 这天伏城=này Thiên Phục Thành
- 小狸=Tiểu Li
- 董叔=Đổng thúc
- 江掌柜=Giang chưởng quầy
- 远客楼=Viễn Khách Lâu
- 天和=Thiên Hòa
- 道虚=Đạo Hư
- 万圣盟=Vạn Thánh Minh
- 董老=Đổng lão
- 孤独前辈=Cô Độc tiền bối
- 清单前辈=Thanh Đan tiền bối
- 小江=Tiểu Giang
- 三千魂殿=Tam Thiên hồn điện
- 天伏城=Thiên Phục Thành
- 逐日剑=Trục Nhật kiếm
- 这逐日=Trục Nhật này
- 逐日神剑=Trục Nhật thần kiếm
- 万圣殿=Vạn Thánh Điện
- 屠罗独木崖=Đồ La Độc Mộc Nhai
- 独木崖=Độc Mộc Nhai
- 边长丰=Biên Trường Phong
- 寺公园=Tự Công Viên
- 寂叔叔=Tịch thúc thúc
- 孤山=Cô Sơn
- 扶青=Phù Thanh
- 点开=điểm khai
- 扶皇=Phù Hoàng
- 扶云=Phù Vân
- 扶铃=Phù Linh
- 扶斯=Phù Tư
- 顾少逸=Cố Thiếu Dật
- 无殇楼=Vô Thương Lâu
- 颜道友=Nhan đạo hữu
- 少逸=Thiếu Dật
- 崇文=Sùng Văn
- 郑家=Trịnh gia
- 冷家=Lãnh gia
- 安家=An gia
- 石家=Thạch gia
- 洛兄=Lạc huynh
- 叶道友=Diệp đạo hữu
- 历南萧=Lịch Nam Tiêu
- 历道友=Lịch đạo hữu
- 言汐=Ngôn Tịch
- 厉道友=Lệ đạo hữu
- 静思崖=Tĩnh Tư Nhai
- 段丽=Đoạn Lệ
- 富驰=Phú Trì
- 凌海=Lăng Hải
- 劲弩=Kính Nỗ
- 年生=Niên Sinh
- 定睛道友=Định Tình đạo hữu
- 十六哥=thập lục ca
- 扶兰=Phù Lan
- 天晟楼=Thiên Thịnh Lâu
- 云散道人=Vân Tán đạo nhân
- 云散=Vân Tán
- 楚恒=Sở Hằng
- 尹千裴=Doãn Thiên Bùi
- 裴峒=Bùi Động
- 象宗=Tượng Tông
- 东皇岛=Đông Hoàng đảo
- 庭泽=Đình Trạch
- 贞少爷=Trinh thiếu gia
- 龙少爷=Long thiếu gia
- 文辉=Văn Huy
- 美玉=Mỹ Ngọc
- 欧家=Âu gia
- 闵知人=Mẫn Tri Nhân
- 欧长远=Âu Trường Viễn
- 冷行友=Lãnh Hành Hữu
- 郑奇=Trịnh Kỳ
- 迟家=Trì gia
- 安蓝=An Lam
- 沈白=Thẩm Bạch
- 从游=Từ Du
- 蓝息=Lam Tức
- 允德=Duẫn Đức
- 沈老=Thẩm lão
- 石从=Thạch Từ
- 十六万=mười sáu vạn
- 风家=Phong gia
- 奎家=Khuê gia
- 易家=Dịch gia
- 射家=Xạ gia
- 石兴友=Thạch Hưng Hữu
- 宗云=Tông Vân
- 苍青界=Thương Thanh giới
- 盛东五华州=Thịnh Đông Ngũ Hoa Châu
- 苍家=Thương gia
- 遨游苍青界=Ngao Du Thương Thanh giới
- 咋家主=trách gia chủ
- 天阁城=Thiên Các Thành
- 王老二=Vương lão nhị
- 陈二头=Trần nhị đầu
- 逆生=Nghịch Sinh
- 飞灵虫族=Phi Linh trùng tộc
- 绯赤城=Phi Xích Thành
- 从河=Từ hà
- 西和城=Tây Hòa Thành
- 通河=Thông hà
- 稷山=Tắc Sơn
- 甘直=Cam Trực
- 天歌城=Thiên Ca Thành
- 于海=Vu Hải
- 乐东山=Nhạc Đông Sơn
- 甘鲁=Cam Lỗ
- 甘孟=Cam Mạnh
- 闻人国山=Văn Nhân Quốc Sơn
- 雾海=Vụ Hải
- 飞灵虫=phi linh trùng
- 生剑宗=Sinh Kiếm Tông
- 太卜宗=Thái Bặc Tông
- 太叔熙文=Thái Thúc Hi Văn
- 太叔=Thái Thúc
- 金大哥=Kim đại ca
- 张老大=Trương lão đại
- 张老二=Trương lão nhị
- 叶浩荣=Diệp Hạo Vinh
- 叫屈琼仙=kêu Khuất Quỳnh Tiên
- 贾茗=Giả Mính
- 屈琼仙=Khuất Quỳnh Tiên
- 琼仙=Quỳnh Tiên
- 贾道友=Giả đạo hữu
- 小梦=Tiểu Mộng
- 杨大=Dương Đại
- 东福镇=Đông Phúc trấn
- 林从县=Lâm Từ huyện
- 张后生=Trương Hậu Sinh
- 张疯子=Trương kẻ điên
- 小富村=Tiểu Phú thôn
- 遨苍青界=Ngao Thương Thanh giới
- 卓易=Trác Dịch
- 卓老灵君=Trác lão linh quân
- 极松=Cực Tùng
- 泽云世界=Trạch Vân thế giới
- 张玉=Trương Ngọc
- 李富=Lý Phú
- 天孤=Thiên Cô
- 付朱=Phó Chu
- 崔竹生=Thôi Trúc Sinh
- 菩提寺=chùa Bồ Đề
- 申游卿=Thân Du Khanh
- 须弥海=Tu Di Hải
- 须弥海域=Tu Di hải vực
- 那天灵虫=kia Thiên Linh trùng
- 傻逼*=ngốc bức
- 装*=trang
- 迟玄=Trì Huyền
- 玄老=Huyền lão
- 观老祖=Quan lão tổ
- 申观=Thân Quan
- 西巫=Tây Vu
- 巫灵潭=Vu Linh đàm
- 巫殿=Vu Điện
- 福伦界=Phúc Luân giới
- 中西城=Trung Tây Thành
- 花街=phố Hoa
- 福伦=Phúc Luân
- 玉花楼=Ngọc Hoa Lâu
- 远清=Viễn Thanh
- 殷云翰=Ân Vân Hàn
- 殷施主=Ân thí chủ
- 卓煜=Trác Dục
- 九华=Cửu Hoa
- 小舟=Tiểu Chu
- 七娘=Thất Nương
- 螟宇=Minh Vũ
- 沈六娘=Thẩm lục nương
- 香溢=Hương Dật
- 青柳=Thanh Liễu
- 吉予=Cát Dư
- 定家=Định gia
- 余家=Dư gia
- 韩洁仪=Hàn Khiết Nghi
- 定涩=Định Sáp
- 韩家=Hàn gia
- 中旗=Trung Kỳ
- 罗迦寺=chùa La Già
- 空蝉大师=Không Thiền đại sư
- 云清=Vân Thanh
- 道机=Đạo Cơ
- 中施主=Trung thí chủ
- 六娘=Lục Nương
- 空蝉=Không Thiền
- 空檀=Không Đàn
- 清远=Thanh Viễn
- 空法=Không Pháp
- 天兰寺=chùa Thiên Lan
- 念师弟=Niệm sư đệ
- 古洽=Cổ Hiệp
- 苍施主=Thương thí chủ
- 古施主=Cổ thí chủ
- 古老祖=Cổ lão tổ
- 空念=Không Niệm
- 空海=Không Hải
- 九道门=Cửu Đạo Môn
- 仲家=Trọng gia
- 仲寒生=Trọng Hàn Sinh
- 巫族=Vu tộc
- 巫使=Vu Sử
- 温家=Ôn gia
- 苍武=Thương Võ
- 天陨时空=Thiên Vẫn thời không
- 乐福年=Nhạc Phúc Niên
- 渭南城=Vị Nam Thành
- 梁海川=Lương Hải Xuyên
- 小年=Tiểu Niên
- 小董=Tiểu Đổng
- 熊老四=Hùng lão tứ
- 玉娘=Ngọc Nương
- 咋们=trách môn
- 仙城=tiên thành
- 张期=Trương Kỳ
- 董瑟瑟=Đổng Sắt Sắt
- 阎罗新=Diêm La Tân
- 法如=Pháp Như
- 寂清=Tịch Thanh
- 虹其=Hồng Kỳ
- 连天=Liên Thiên
- 白小=Bạch Tiểu
- 拂晓=Phất Hiểu
- 隋怀祥=Tùy Hoài Tường
- 段玉成=Đoạn Ngọc Thành
- 卫果=Vệ Quả
- 左行友=Tả Hành Hữu
- 迟真一=Trì Chân Nhất
- 元晋=Nguyên Tấn
- 华正洲=Hoa Chính Châu
- 功兰城=Công Lan Thành
- 螟荒=Minh Hoang
- 回怀=Hồi Hoài
- 广海城=Quảng Hải Thành
- 元兴=Nguyên Hưng
- 温思=Ôn Tư
- 显哥=Hiển ca
- 温弘显=Ôn Hoằng Hiển
- 温文贤=Ôn Văn Hiền
- 元连=Nguyên Liên
- 元习=Nguyên Tập
- 宋云亭=Tống Vân Đình
- 峰林头=Phong Lâm đầu
- 公阳=Công Dương
- 宋某=Tống mỗ
- 元池=Nguyên Trì
- 元庆=Nguyên Khánh
- 天奇=Thiên Kỳ
- 甘良=Cam Lương
- 申公=Thân Công
- 谢启元=Tạ Khải Nguyên
- 李传=Lý Truyền
- 毕公怀=Tất Công Hoài
- 程审之=Trình Thẩm Chi
- 时空长河=Thời Không trường hà
- 元杰=Nguyên Kiệt
- 司海六界=Tư Hải lục giới
- 圣天宗=Thánh Thiên Tông
- 独芳七界=Độc Phương thất giới
- 伊丹仙子=Y Đan tiên tử
- 阿丹=A Đan
- 何为道=như thế nào đạo
- 伊丹=Y Đan
- 蛮奇=Man Kỳ
- 殷如莹=Ân Như Oánh
- 阿息=A Tức
- 巫息=Vu Tức
- 张大哥=Trương đại ca
- 殷家=Ân gia
- 炼器阁=Luyện Khí Các
- 小缘=Tiểu Duyên
- 阿摇=A Diêu
- 荆士江=Kinh Sĩ Giang
- 荆前辈=Kinh tiền bối
- 莹莹=Oánh Oánh
- 离悟=Ly Ngộ
- 丘璠=Khâu Phan
- 路穆王=Lộ Mục Vương
- 阿姬=A Cơ
- 董十六=Đổng Thập Lục
- 宋玉=Tống Ngọc
- 阿迪=A Địch
- 静瑶=Tĩnh Dao
- 长空新元=Trường Không Tân Nguyên
- 祁东灵君=Kỳ Đông linh quân
- 许佳荣=Hứa Giai Vinh
- 师凌宇=Sư Lăng Vũ
- 螟随=Minh Tùy
- 螟域=Minh Vực
- 阿琴=A Cầm
- 螟风=Minh Phong
- 西华=Tây Hoa
- 玄渊=Huyền Uyên
- 天元=Thiên Nguyên
- 尚凡=Thượng Phàm
- 寂老祖=Tịch lão tổ
- 道息所化=đạo tức biến thành
- 这是……道=Đây là…… Đạo
- 灵泽=Linh Trạch
- 上云=Thượng Vân
- 天圣山=Thiên Thánh Sơn
- 仙鹤爷爷=Tiên Hạc gia gia
- 余娇娇=Dư Kiều Kiều
- 赵老祖=Triệu lão tổ
- 谢樱=Tạ Anh
- 成老祖=Thành lão tổ
- 卓老祖=Trác lão tổ
- 御前辈=Ngự tiền bối
- 南宫前辈=Nam Cung tiền bối
-
Xuyên thành tu tiên văn pháo hôi nữ xứng sau
visibility1685717 star16088 297
-
Mau xuyên: Pháo hôi nữ phụ muốn phản công
visibility10165704 star63076 1723
-
Tiểu trong suốt thượng vị sổ tay [ Xuyên nhanh ]
visibility68508 star116 41
-
Xuyên nhanh: Pháo hôi nữ phụ nghịch tập ký
visibility24557260 star107011 9617
-
Xuyên nhanh: Ta chỉ nghĩ làm ruộng
visibility1934485 star41794 1174
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Xuyên thành tu tiên văn pháo hôi nữ xứng sau
visibility1685717 star16088 297
-
Mau xuyên: Pháo hôi nữ phụ muốn phản công
visibility10165704 star63076 1723
-
Tiểu trong suốt thượng vị sổ tay [ Xuyên nhanh ]
visibility68508 star116 41
-
Xuyên nhanh: Pháo hôi nữ phụ nghịch tập ký
visibility24557260 star107011 9617
-
Xuyên nhanh: Ta chỉ nghĩ làm ruộng
visibility1934485 star41794 1174
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1168
- 天巫一族=Thiên Vu nhất tộc
- 易桓真君=Dịch Hoàn chân quân
- 梨惜=Lê Tích
- 寂璃=Tịch Li
- 胜宇=Thắng Vũ
- 寂苍=Tịch Thương
- 韩雨=Hàn Vũ
- 寂笺=Tịch Tiên
- 阿笺=A Tiên
- 寂父=Tịch phụ
- 角布村=Giác Bố thôn
- 王明=Vương Minh
- 王有为=Vương Hữu Vi
- 王继业=Vương Kế Nghiệp
- 王二爷=Vương Nhị Gia
- 杨夫子=Dương phu tử
- 寂母=Tịch mẫu
- 阿雨=A Vũ
- 阿苍=A Thương
- 二柱子=Nhị Trụ Tử
- 孟落元=Mạnh Lạc Nguyên
- 罗奕=La Dịch
- 张依依=Trương Y Y
- 向凡=Hướng Phàm
- 简瞳=Giản Đồng
- 严飞=Nghiêm Phi
- 东陵景=Đông Lăng Cảnh
- 张越=Trương Việt
- 东陵霜冉=Đông Lăng Sương Nhiễm
- 东陵阙寒=Đông Lăng Khuyết Hàn
- 东陵钰=Đông Lăng Ngọc
- 杨庭宇=Dương Đình Vũ
- 庭宇=Đình Vũ
- 王二柱=Vương Nhị Trụ
- 张喜=Trương Hỉ
- 叶园园=Diệp Viên Viên
- 赵媛媛=Triệu Viện Viện
- 御凌策=Ngự Lăng Sách
- 御大将军=Ngự đại tướng quân
- 方静婉=Phương Tĩnh Uyển
- 天源=Thiên Nguyên
- 重源=Trọng Nguyên
- 易桓=Dịch Hoàn
- 天巫=Thiên Vu
- 佟百炎=Đồng Bách Viêm
- 张汗=Trương Hãn
- 白幻=Bạch Huyễn
- 溪菡=Khê Hạm
- 云澈=Vân Triệt
- 云家=Vân gia
- 莰恺=Khảm Khải
- 云霓裳=Vân Nghê Thường
- 方致远=Phương Trí Viễn
- 云方=Vân Phương
- 浴仙=Dục Tiên
- 踏雪=Đạp Tuyết
- 江梦雪=Giang Mộng Tuyết
- 寂空=Tịch Không
- 簿寻=Bộ Tầm
- 清苑奄=Thanh Uyển yểm
- 翼筏=Dực Phiệt
- 青檀=Thanh Đàn
- 南宫云=Nam Cung Vân
- 尹秋月=Doãn Thu Nguyệt
- 白怜儿=Bạch Liên Nhi
- 血无凌=Huyết Vô Lăng
- 成匀=Thành Quân
- 风夜=Phong Dạ
- 戚法=Thích Pháp
- 拜伦=Bái Luân
- 百里阜=Bách Lí Phụ
- 塔游=Tháp Du
- 屠凡=Đồ Phàm
- 叶静瑶=Diệp Tĩnh Dao
- 厉南箫=Lệ Nam Tiêu
- 血慕寒=Huyết Mộ Hàn
- 夙荟=Túc Oái
- 南宫殇=Nam Cung Thương
- 缥缈步法=Phiêu Miểu bộ pháp
- 缚老=Phược lão
- 道佛=Đạo Phật
- 沉渊池=Trầm Uyên trì
- 张福=Trương Phúc
- 华海=Hoa Hải
- 坛繁=Đàn Phồn
- 坛炼=Đàn Luyện
- 聆听=Linh Thính
- 聆风=Linh Phong
- 十六=Thập Lục
- 望天=Vọng Thiên
- 曦阳=Hi Dương
- 神巫=Thần Vu
- 寂家=Tịch gia
- 弓身=cung thân
- 尹千绝=Doãn Thiên Tuyệt
- 千绝=Thiên Tuyệt
- 杨明雪=Dương Minh Tuyết
- 白长老=Bạch trưởng lão
- 张翰生=Trương Hàn Sinh
- 董柳=Đổng Liễu
- 董老大=Đổng lão đại
- 流月=Lưu Nguyệt
- 落尘=Lạc Trần
- 无渊森林=Vô Uyên rừng rậm
- 碧瑶村=Bích Dao thôn
- 董毅=Đổng Nghị
- 伏月=Phục Nguyệt
- 施莱=Thi Lai
- 浮游=Phù Du
- 付清风=Phó Thanh Phong
- 寒月=Hàn Nguyệt
- 浮迦=Phù Già
- 寂青=Tịch Thanh
- 楚尧=Sở Nghiêu
- 云雾仙台=Vân Vụ tiên đài
- 梨昔=Lê Tích
- 杨六=Dương Lục
- 文炎=Văn Viêm
- 文老爷子=Văn lão gia tử
- 楚钰=Sở Ngọc
- 万鹤=Vạn Hạc
- 楚天恒=Sở Thiên Hằng
- 言君夕=Ngôn Quân Tịch
- 江一渊=Giang Nhất Uyên
- 姬月铃=Cơ Nguyệt Linh
- 苏御=Tô Ngự
- 柳于毅=Liễu Vu Nghị
- 闫罗新=Diêm La Tân
- 钱开=Tiền Khai
- 法远=Pháp Viễn
- 张显=Trương Hiển
- 悉风=Tất Phong
- 灵墟=Linh Khư
- 落温晨=Lạc Ôn Thần
- 扶摇=Phù Diêu
- 陆枭=Lục Kiêu
- 玖梅=Cửu Mai
- 魏行知=Ngụy Hành Tri
- 林海平=Lâm Hải Bình
- 江露露=Giang Lộ Lộ
- 刘东=Lưu Đông
- 肖虎=Tiêu Hổ
- 百战=Bách Chiến
- 方旭=Phương Húc
- 李昭昭=Lý Chiêu Chiêu
- 于风勋=Vu Phong Huân
- 李罗=Lý La
- 卓琴=Trác Cầm
- 蓝羽=Lam Vũ
- 南佳=Nam Giai
- 展海=Triển Hải
- 东塘=Đông Đường
- 杨梦琴=Dương Mộng Cầm
- 张律=Trương Luật
- 林青青=Lâm Thanh Thanh
- 东莱=Đông Lai
- 双媛=Song Viện
- 刘海宇=Lưu Hải Vũ
- 霜冉森林=Sương Nhiễm rừng rậm
- 霜染森林=Sương Nhiễm rừng rậm
- 落九成=Lạc Cửu Thành
- 就越江=Tựu Việt giang
- 重明鸟=Trọng Minh điểu
- 高一帆=Cao Nhất Phàm
- 一道剑=Nhất Đạo kiếm
- 洛温晨=Lạc Ôn Thần
- 梅玖=Mai Cửu
- 尸辽=Thi Liêu
- 磷化森林=Lân Hóa rừng rậm
- 扶揪森林=Phù Thu rừng rậm
- 弗兰果=Phất Lan quả
- 鹿海=Lộc Hải
- 沈耀=Thẩm Diệu
- 魔奎族=Ma Khuê tộc
- 冥辉=Minh Huy
- 明兰=Minh Lan
- 齐林岛=Tề Lâm đảo
- 枯余村=Khô Dư thôn
- 兰罗国=Lan La quốc
- 古叔=Cổ thúc
- 古柳=Cổ Liễu
- 付玉=Phó Ngọc
- 凤临国=Phượng Lâm quốc
- 虹烈国=Hồng Liệt quốc
- 西雅=Tây Nhã
- 复眼鸟=Phục Nhãn điểu
- 青竹=Thanh Trúc
- 明雪=Minh Tuyết
- 明灵=Minh Linh
- 明家=Minh gia
- 蓝默=Lam Mặc
- 胜兰=Thắng Lan
- 明语嫣=Minh Ngữ Yên
- 明王=Minh Vương
- 府湃=Phủ Phái
- 千幻=Thiên Huyễn
- 齐云阳=Tề Vân Dương
- 王十六=Vương Thập Lục
- 兰落=Lan Lạc
- 虹月=Hồng Nguyệt
- 髻云=Kế Vân
- 柳吉桑=Liễu Cát Tang
- 李姬=Lý Cơ
- 吴七七=Ngô Thất Thất
- 刑王=Hình Vương
- 烽火令=Phong Hỏa lệnh
- 道墟=Đạo Khư
- 浮水莲=Phù Thủy liên
- 凤七=Phượng Thất
- 宫云=Cung Vân
- 叶瑶=Diệp Dao
- 苍九渊=Thương Cửu Uyên
- 越兄弟=Việt huynh đệ
- 虹韩=Hồng Hàn
- 虹翼=Hồng Dực
- 虹夜=Hồng Dạ
- 文家=Văn gia
- 文雪柔=Văn Tuyết Nhu
- 君溪=Quân Khê
- 夜哥哥=Dạ ca ca
- 苍公子=Thương công tử
- 季如月=Quý Như Nguyệt
- 李兰心=Lý Lan Tâm
- 向汉爵=Hướng Hán Tước
- 顾浅熙=Cố Thiển Hi
- 苏萌萌=Tô Manh Manh
- 浅熙=Thiển Hi
- 萌萌=Manh Manh
- 九渊=Cửu Uyên
- 殷无心=Ân Vô Tâm
- 兰秦香=Lan Tần Hương
- 周天青=Chu Thiên Thanh
- 杨成宇=Dương Thành Vũ
- 涛玄=Đào Huyền
- 曲衍=Khúc Diễn
- 凤琴=Phượng Cầm
- 凤家=Phượng gia
- 叶岚=Diệp Lam
- 兰思意=Lan Tư Ý
- 凤悠=Phượng Du
- 明母=Minh mẫu
- 陆师叔=Lục sư thúc
- 小宝=Tiểu Bảo
- 程溪=Trình Khê
- 柳月=Liễu Nguyệt
- 寂欢=Tịch Hoan
- 刘富贵=Lưu Phú Quý
- 东陵沧=Đông Lăng Thương
- 江凡=Giang Phàm
- 缚明月=Phược Minh Nguyệt
- 成华=Thành Hoa
- 杨浩宇=Dương Hạo Vũ
- 叶襄阳=Diệp Tương Dương
- 古娴=Cổ Nhàn
- 夙环=Túc Hoàn
- 黄井研=Hoàng Tỉnh Nghiên
- 夜七=Dạ Thất
- 蒋文炳=Tưởng Văn Bỉnh
- 付雪燕=Phó Tuyết Yến
- 野泸=Dã Lô
- 谭一星=Đàm Nhất Tinh
- 缚家=Phược gia
- 柳香玉=Liễu Hương Ngọc
- 张庭宇=Trương Đình Vũ
- 夜师兄=Dạ sư huynh
- 景公子=Cảnh công tử
- 胡永=Hồ Vĩnh
- 胡渠=Hồ Cừ
- 眉姚=Mi Diêu
- 江西楼=Giang Tây Lâu
- 西楼=Tây Lâu
- 徐卿=Từ Khanh
- 夙父=Túc phụ
- 付真人=Phó chân nhân
- 付长老=Phó trưởng lão
- 苏留英=Tô Lưu Anh
- 尹向伦=Doãn Hướng Luân
- 叶华南=Diệp Hoa Nam
- 白湘棋=Bạch Tương Kỳ
- 江奎=Giang Khuê
- 凤烟=Phượng Yên
- 凤意=Phượng Ý
- 云仇=Vân Cừu
- 顾家=Cố gia
- 兰意=Lan Ý
- 顾小道友=Cố tiểu đạo hữu
- 顾小丫头=Cố tiểu nha đầu
- 兰道友=Lan đạo hữu
- 流希=Lưu Hi
- 无疆=Vô Cương
- 千寻=Thiên Tầm
- 苏某=Tô mỗ
- 姬蘅=Cơ Hành
- 悟尘=Ngộ Trần
- 寂师叔=Tịch sư thúc
- 殷桦=Ân Hoa
- 九阳=Cửu Dương
- 炎师兄=Viêm sư huynh
- 盛阳=Thịnh Dương
- 炎天海=Viêm Thiên Hải
- 符晓=Phù Hiểu
- 连真君=Liên chân quân
- 封坎泽=Phong Khảm Trạch
- 宫星云=Cung Tinh Vân
- 封尚庭=Phong Thượng Đình
- 寻迷森林=Tầm Mê rừng rậm
- 曲行义=Khúc Hành Nghĩa
- 百里长恒=Bách Lí Trường Hằng
- 苏师弟=Tô sư đệ
- 刘士=Lưu Sĩ
- 小寂璃=Tiểu Tịch Li
- 大牛村=Đại Ngưu thôn
- 阿璃=A Li
- 韩母=Hàn mẫu
- 宜兰镇=Nghi Lan trấn
- 天巫族=Thiên Vu tộc
- 凡人界=Phàm Nhân giới
- 老郭=lão Quách
- 孟师叔=Mạnh sư thúc
- 年关=niên quan
- 方成魏=Phương Thành Ngụy
- 镇国公=Trấn Quốc công
- 靖远侯=Tĩnh Viễn hầu
- 药王谷=Dược Vương Cốc
- 天源大陆=Thiên Nguyên đại lục
- 重源大陆=Trọng Nguyên đại lục
- 瀚海山脉=Hãn Hải sơn mạch
- 问仙路=Vấn Tiên lộ
- 佟家=Đồng gia
- 天巫圣女=Thiên Vu thánh nữ
- **=
- 自白幻=tự Bạch Huyễn
- 浴仙客栈=Dục Tiên khách điếm
- 方家=Phương gia
- 寂空大师=Tịch Không đại sư
- 道魔佛=Đạo Ma Phật
- 逍遥门=Tiêu Dao Môn
- 念佛寺=chùa Niệm Phật
- 圣佛寺=chùa Thánh Phật
- 无极宗=Vô Cực Tông
- 泰昀=Thái Vân
- 翼筏道君=Dực Phiệt đạo quân
- 尹家=Doãn gia
- 南宫家=Nam Cung gia
- 成匀真君=Thành Quân chân quân
- 戚法真君=Thích Pháp chân quân
- 阴鬼门=Âm Quỷ Môn
- 叶家=Diệp gia
- 柳芊芊=Liễu Thiên Thiên
- 太极成=Thái Cực Thành
- 重源界=Trọng Nguyên giới
- 顶*端=đỉnh đoan
- 望天山=Vọng Thiên Sơn
- 神巫族=Thần Vu tộc
- 出神巫=ra Thần Vu
- 天巫躬=Thiên Vu Cung
- 神巫一族=Thần Vu nhất tộc
- 天巫弓=Thiên Vu cung
- 这天巫弓=này Thiên Vu cung
- 余风=Dư Phong
- 秒法门=Miểu Pháp Môn
- 云溪=Vân Khê
- 旺财=Vượng Tài
- 傻*=ngốc tử
- 秦老六=Tần lão lục
- 秦六=Tần Lục
- 杨老三=Dương lão tam
- 香玉=Hương Ngọc
- 洛温=Lạc Ôn
- 浮华岛=Phù Hoa đảo
- 生雷域=Sinh Lôi vực
- 一道剑光=một đạo kiếm quang
- 浮屠=Phù Đồ
- 坐下弟子=tọa hạ đệ tử
- 杨老头=Dương lão đầu
- 丰蓝城=Phong Lam Thành
- 楚家=Sở gia
- 万鹤真君=Vạn Hạc chân quân
- 言真君=Ngôn chân quân
- 问心梯=Vấn Tâm thang
- 逍遥=Tiêu Dao
- 春香楼=Xuân Hương Lâu
- 火相=hỏa tướng
- 根植=căn thực
- 扶摇真人=Phù Diêu chân nhân
- 魏行=Ngụy Hành
- 逍遥快活=tiêu dao sung sướng
- 寂会=tịch hội
- 和易桓=cùng Dịch Hoàn
- 杂役峰=Tạp Dịch Phong
- 百战真人=Bách Chiến chân nhân
- 魏师弟=Ngụy sư đệ
- 藏书楼=Tàng Thư Lâu
- 小璃儿=Tiểu Li Nhi
- 中剑道=trung kiếm đạo
- 陆扒皮=Lục lột da
- 陆师兄=Lục sư huynh
- 讲课堂=Giảng Khóa Đường
- 管事堂=Quản Sự Đường
- 刘奎=Lưu Khuê
- 任务堂=Nhiệm Vụ Đường
- 埋骨域=Mai Cốt Vực
- 鲁晓晓=Lỗ Hiểu Hiểu
- 守魂殿=Thủ Hồn Điện
- 头李峰=đầu lý phong
- 易师叔=Dịch sư thúc
- 锦溪草=cẩm khê thảo
- 鹿海秘境=Lộc Hải bí cảnh
- 锦溪=cẩm khê
- 中源界=Trung Nguyên giới
- 极冰流域=Cực Băng Lưu Vực
- 西川之海=Tây Xuyên chi hải
- 竟然郑开=thế nhưng trịnh khai
- 阿兰=A Lan
- 昆山=Côn Sơn
- 西雅城镇=Tây Nhã thành trấn
- 西雅城=Tây Nhã Thành
- 西雅镇=Tây Nhã trấn
- 凌霄阁=Lăng Tiêu Các
- 地海=địa hải
- 虎啸山=Hổ Khiếu Sơn
- 刘家=Lưu gia
- 王家=Vương gia
- 蓝黙=Lam Mặc
- 千幻老魔=Thiên Huyễn lão ma
- 大剑师=đại kiếm sư
- 髻云低谷=Kế Vân Đê Cốc
- 消息通=Tiêu Tức Thông
- 中源域=Trung Nguyên Vực
- 李小友=Lý tiểu hữu
- 道墟秘境=Đạo Khư bí cảnh
- 如意公主=Như Ý công chúa
- 李家=Lý gia
- 瑞王=Thụy Vương
- 挡道=chắn đạo
- 郑开=trịnh khai
- 杀伐道=sát phạt đạo
- 一道剑气=một đạo kiếm khí
- 卟言脊=Bổ Ngôn Tích
- 地魃=địa bạt
- 看中源域=xem Trung Nguyên Vực
- 淌魂链=Thảng Hồn Liên
- 半分地=nửa phần địa
- 周家=Chu gia
- 道剑=đạo kiếm
- 涛猎=Đào Liệp
- 婊*子=kỹ nữ tử
- 虹烈=Hồng Liệt
- 阿羽=A Vũ
- 沈前辈=Thẩm tiền bối
- 道令=đạo lệnh
- 阿月=A Nguyệt
- 笺哥哥=Tiên ca ca
- 柳姑娘=Liễu cô nương
- 玉儿=Ngọc Nhi
- 万妖盟=Vạn Yêu Minh
- 付明月=Phó Minh Nguyệt
- 叶相阳=Diệp Tương Dương
- 封印地=phong ấn địa
- 万剑宗=Vạn Kiếm Tông
- 地源果=địa nguyên quả
- 蒋文旭=Tưởng Văn Húc
- 暗门=Ám Môn
- 庭哥=Đình ca
- 百战百胜=bách chiến bách thắng
- 上夜七=thượng Dạ Thất
- 地陷=địa hãm
- 那夜七=Dạ Thất kia
- 夜家=Dạ gia
- 扶摇直上=như diều gặp gió
- 千斤钵=thiên cân bát
- 雪玲糖=Tuyết Linh Đường
- 那天寒涯=kia Thiên Hàn Nhai
- 胡管家=Hồ quản gia
- 胡十六=Hồ Thập Lục
- 万妖城=Vạn Yêu Thành
- 无妄森林=Vô Vọng rừng rậm
- 万妖拍卖=Vạn Yêu bán đấu giá
- 托月=Thác Nguyệt
- 多宝阁=Đa Bảo Các
- 道盟=đạo minh
- 苏道友=Tô đạo hữu
- 道灵力=đạo linh lực
- 冰流域=Băng Lưu Vực
- 杀戮道=giết chóc đạo
- 吾道=ngô đạo
- 阴魂宗=Âm Hồn Tông
- 洛真君=Lạc chân quân
- 南师姐=Nam sư tỷ
- 卓师兄=Trác sư huynh
- 南道友=Nam đạo hữu
- 卓道友=Trác đạo hữu
- 易恒=Dịch Hằng
- 九阳大陆=Cửu Dương đại lục
- 盛阳秘境=Thịnh Dương bí cảnh
- 符师弟=Phù sư đệ
- 蛇王=Xà Vương
- 风川=Phong Xuyên
- 大*屁=đại thí
- 大*胸=đại ngực
- 迷雾山=Mê Vụ Sơn
- 宫道友=Cung đạo hữu
- 迷寻森林=Mê Tầm rừng rậm
- 石巣=thạch sào
- 法镜=pháp kính
- 刘师弟=Lưu sư đệ
- 封越文=Phong Việt Văn
- 吴千颂=Ngô Thiên Tụng
- 小光=Tiểu Quang
- 向光=Hướng Quang
- 宫星辰=Cung Tinh Thần
- 而飞天猴=mà phi thiên hầu
- 寂道友=Tịch đạo hữu
- 天九=Thiên Cửu
- 宫天赐=Cung Thiên Tứ
- 同泽湖=Đồng Trạch hồ
- 道器=đạo khí
- 司玄=Tư Huyền
- 天星子=Thiên Tinh Tử
- 阳王=Dương Vương
- 宫某=Cung mỗ
- 百里道友=Bách Lí đạo hữu
- 宫师兄=Cung sư huynh
- 落天言=Lạc Thiên Ngôn
- 宇文疏=Vũ Văn Sơ
- 旭阳=Húc Dương
- 裴道君=Bùi đạo quân
- 青云=Thanh Vân
- 看天机=xem thiên cơ
- 六十六道=66 đạo
- 连道友=Liên đạo hữu
- 藏道友=Tàng đạo hữu
- 悟法大师=Ngộ Pháp đại sư
- 意蕴道友=Ý Uẩn đạo hữu
- 战天榜=Chiến Thiên bảng
- 卓小子=Trác tiểu tử
- 卓云=Trác Vân
- 卓家=Trác gia
- 姬家=Cơ gia
- 白家=Bạch gia
- 傲家=Ngạo gia
- 伞家=Tán gia
- 景家=Cảnh gia
- 闻家=Văn gia
- 雷家=Lôi gia
- 百宝阁=Bách Bảo Các
- 这天源大陆=này Thiên Nguyên đại lục
- 观星斋=Quan Tinh Trai
- 浮空界=Phù Không giới
- 牺*品=hi phẩm
- 天源界=Thiên Nguyên giới
- 法莱大师=Pháp Lai đại sư
- 法莱=Pháp Lai
- 南源海=Nam Nguyên Hải
- 战天阁=Chiến Thiên Các
- 麒圣=Kỳ Thánh
- 蓝家=Lam gia
- 九源大陆=Cửu Nguyên đại lục
- 闫坤=Diêm Khôn
- 麒鱼族=Kỳ Ngư tộc
- 蓝风=Lam Phong
- 麒鱼主家=Kỳ Ngư chủ gia
- 麒二长老=Kỳ nhị trưởng lão
- 扶风=Phù Phong
- 吞天一族=Thôn Thiên nhất tộc
- 吞天蛇族=Thôn Thiên Xà tộc
- 扶家=Phù gia
- 扶璃=Phù Li
- 抚秦=Phủ Tần
- 浮空=Phù Không
- 向光而生=hướng quang mà sinh
- 画桑=Họa Tang
- 麒家=Kỳ gia
- 麒鱼家=Kỳ Ngư gia
- 扶十九=Phù Thập Cửu
- 扶久=Phù Cửu
- 扶依=Phù Y
- 扶闲=Phù Nhàn
- 浮海阁=Phù Hải Các
- 林产=Lâm Sản
- 镜荒=Kính Hoang
- 东镜宫=Đông Kính Cung
- 七芒山=Thất Mang Sơn
- 湾田石涯=Loan Điền thạch nhai
- 阿荟=A Oái
- 死寂璃=chết Tịch Li
- 千苍=Thiên Thương
- 流玉宗=Lưu Ngọc Tông
- 林道友=Lâm đạo hữu
- 那天苍=kia Thiên Thương
- 天苍=Thiên Thương
- 尹真君=Doãn chân quân
- 辛大人=Tân đại nhân
- 郧仙界=Vân Tiên giới
- 郧仙=Vân Tiên
- 九源=Cửu Nguyên
- 白乾=Bạch Càn
- 呗府=Bái Phủ
- 云泽=Vân Trạch
- 季华仙=Quý Hoa Tiên
- 翁书山=Ông Thư Sơn
- 千浮=Thiên Phù
- 解述平=Giải Thuật Bình
- 荆正刚=Kinh Chính Cương
- 叶远良=Diệp Viễn Lương
- 叶中意=Diệp Trung Ý
- 广游=Quảng Du
- 西风=Tây Phong
- 喻年丰=Dụ Niên Phong
- 熊兆年=Hùng Triệu Niên
- 吞相=Thôn Tương
- 苟永和=Cẩu Vĩnh Hòa
- 胡子铭=Hồ Tử Minh
- 天荒=Thiên Hoang
- 颜泽洋=Nhan Trạch Dương
- 兰常胜=Lan Thường Thắng
- 百回=Bách Hồi
- 麦玉成=Mạch Ngọc Thành
- 辛少丰=Tân Thiếu Phong
- 木藤=Mộc Đằng
- 向方义=Hướng Phương Nghĩa
- 余克宁=Dư Khắc Ninh
- 阮子浩=Nguyễn Tử Hạo
- 潘汉中=Phan Hán Trung
- 喻诗宇=Dụ Thi Vũ
- 云兄=Vân huynh
- 李道友=Lý đạo hữu
- 顺发=Thuận Phát
- 那天源大陆=kia Thiên Nguyên đại lục
- 辛家=Tân gia
- 福莱=Phúc Lai
- 辛少泽=Tân Thiếu Trạch
- 流曦=Lưu Hi
- 守剑宗=Thủ Kiếm Tông
- 千佛寺=chùa Thiên Phật
- 悟缘=Ngộ Duyên
- 万经阁=Vạn Kinh Các
- 虽远必诛=tuy viễn tất tru
- 李师叔=Lý sư thúc
- 九哥=Cửu ca
- 小琴琴=Tiểu Cầm Cầm
- 小璃璃=Tiểu Li Li
- 汐海=Tịch Hải
- 开源=Khai Nguyên
- 中央大陆=trung ương đại lục
- 千星森林=Thiên Tinh rừng rậm
- 苍衍=Thương Diễn
- 苍风=Thương Phong
- 拜面之城=Bái Diện chi thành
- 弓狼城=Cung Lang Thành
- 逍遥天都=Tiêu Dao thiên đô
- 三画城=Tam Họa Thành
- 蓝溟=Lam Minh
- 三面城=Tam Diện Thành
- 蓝魔族=Lam Ma tộc
- 行知=Hành Tri
- 虎啸=Hổ Khiếu
- 蓝十八=Lam Thập Bát
- 上天机宗=thượng Thiên Cơ Tông
- 其族=Kỳ Tộc
- 破君山=Phá Quân Sơn
- 清苑庵=Thanh Uyển am
- 林尚=Lâm Thượng
- 张仙师=Trương tiên sư
- 小四=Tiểu Tứ
- 天韦=Thiên Vi
- 林家=Lâm gia
- 千机宗=Thiên Cơ Tông
- 无涯峰=Vô Nhai Phong
- 亦檀=Diệc Đàn
- 江牧=Giang Mục
- 上灵宗=Thượng Linh Tông
- 宋五子=Tống Ngũ Tử
- 段玉元=Đoạn Ngọc Nguyên
- 沈听=Thẩm Thính
- 天涯峰=Thiên Nhai Phong
- 王梦魂族=Vương Mộng hồn tộc
- 偷元族=Thâu Nguyên tộc
- 流线螟虫族=Lưu Tuyến Minh Trùng tộc
- 螟栢=Minh Bách
- 螟平=Minh Bình
- 螟澜=Minh Lan
- 临城=Lâm Thành
- 邱力=Khâu Lực
- 红穆森林=Hồng Mục rừng rậm
- 重海域=Trọng Hải Vực
- 璃儿=Li Nhi
- 灵墟宗=Linh Khư Tông
- 凌海城=Lăng Hải Thành
- 清欢宗=Thanh Hoan Tông
- 御剑宗=Ngự Kiếm Tông
- 万道宗=Vạn Đạo Tông
- 天机宗=Thiên Cơ Tông
- 妙法门=Diệu Pháp Môn
- 炼尸宗=Luyện Thi Tông
- 阴鬼宗=Âm Quỷ Tông
- 血幽门=Huyết U Môn
- 听风阁=Thính Phong Các
- 百宝楼=Bách Bảo Lâu
- 幽廉城=U Liêm Thành
- 天经阁=Thiên Kinh Các
- 扶余城=Phù Dư Thành
- 青云殿=Thanh Vân Điện
- 青云宗=Thanh Vân Tông
- 雷云宗=Lôi Vân Tông
- 丹香殿=Đan Hương Điện
- 无妄海=Vô Vọng Hải
- 崎火峰=Kỳ Hỏa Phong
- 云地峰=Vân Địa Phong
- 托月峰=Thác Nguyệt Phong
- 浮水峰=Phù Thủy Phong
- 天羽峰=Thiên Vũ Phong
- 暮云峰=Mộ Vân Phong
- 落霞城=Lạc Hà Thành
- 天音宗=Thiên Âm Tông
- 御兽宗=Ngự Thú Tông
- 蕴灵宗=Uẩn Linh Tông
- 缥缈宗=Phiêu Miểu Tông
- 六安城=Lục An Thành
- 华虚殿=Hoa Hư Điện
- 吉福城=Cát Phúc Thành
- 月儿=Nguyệt Nhi
- 苍莽峰=Thương Mãng Phong
- 天寒涯=Thiên Hàn Nhai
- 伏地峰=Phục Địa Phong
- 天星宫=Thiên Tinh Cung
- 古玄门=Cổ Huyền Môn
- 望海宗=Vọng Hải Tông
- 当了*子=đương kỹ tử
- 钰王=Ngọc Vương
- 冰务山=Băng Vụ Sơn
- 惜儿=Tích Nhi
- 荟儿=Oái Nhi
- 景王=Cảnh Vương
- 夜仙城=Dạ Tiên Thành
- 灵虚宗=Linh Hư Tông
- 螟八=Minh Bát
- 林豹=Lâm Báo
- 天奉=Thiên Phụng
- 陨空=Vẫn Không
- 长空界=Trường Không giới
- 从游小界=Từ Du tiểu giới
- 屠龙界=Đồ Long giới
- 苍云=Thương Vân
- 阿三=A Tam
- 齐将军=Tề tướng quân
- 齐悦=Tề Duyệt
- 螟荣=Minh Vinh
- 螟搏=Minh Bác
- 螟化=Minh Hóa
- 螟填=Minh Điền
- 螟要=Minh Yếu
- 螟召=Minh Triệu
- 寂西=Tịch Tây
- 寂雅=Tịch Nhã
- 西西=Tây Tây
- 雅雅=Nhã Nhã
- 欢欢=Hoan Hoan
- 贤谷=Hiền Cốc
- 陆真君=Lục chân quân
- 桌师叔=Trác sư thúc
- 堂哥=Đường ca
- 螟七=Minh Thất
- 大巫=Đại Vu
- 螟万=Minh Vạn
- 食元族=Thực Nguyên tộc
- 阿听=A Thính
- 殷十=Ân Thập
- 殷听=Ân Thính
- 黄泉城=Hoàng Tuyền Thành
- 彼岸花城=Bỉ Ngạn Hoa Thành
- 巫璃=Vu Li
- 秋老四=Thu lão tứ
- 王老大=Vương lão đại
- 王老哥=Vương lão ca
- 秋老大=Thu lão đại
- 苏管事=Tô quản sự
- 金府=Kim phủ
- 苏天=Tô Thiên
- 金行=Kim Hành
- 阿丑=A Sửu
- 金呈=Kim Trình
- 小苏=Tiểu Tô
- 金管事=Kim quản sự
- 阿行=A Hành
- 庄管事=Trang quản sự
- 庄明=Trang Minh
- 许士交=Hứa Sĩ Giao
- 于昊林=Vu Hạo Lâm
- 于管事=Vu quản sự
- 许城主=Hứa thành chủ
- 傲天=Ngạo Thiên
- 天府山=Thiên Phủ Sơn
- 余四=Dư Tứ
- 兴都城=Hưng Đô Thành
- 定归城=Định Quy Thành
- 地阴火=địa âm hỏa
- 韩老=Hàn lão
- 丑管事=Sửu quản sự
- 魂界=Hồn giới
- 虞夫人=Ngu phu nhân
- 许娇=Hứa Kiều
- 颜少逸=Nhan Thiếu Dật
- 那天寒秘境=kia Thiên Hàn bí cảnh
- 天寒秘境=Thiên Hàn bí cảnh
- 地炎=địa viêm
- 这天寒秘境=này Thiên Hàn bí cảnh
- 醉仙阁=Túy Tiên Các
- 卞瑞城=Biện Thụy Thành
- 颜家=Nhan gia
- 颜显之=Nhan Hiển Chi
- 巫姓=họ Vu
- 巫姑娘=Vu cô nương
- 颜清阿=Nhan Thanh A
- 炎清阿=Viêm Thanh A
- 诛天山=Tru Thiên Sơn
- 鞥地=Nhăng Địa
- 九幽=Cửu U
- 姬叔安=Cơ Thúc An
- 回城主=hồi thành chủ
- 阿周=A Chu
- 孟由城=Mạnh Do Thành
- 阿沁=A Thấm
- 姓巫=họ Vu
- 巫的姓氏=Vu dòng họ
- 巫道友=Vu đạo hữu
- 董护=Đổng Hộ
- 四海阁=Tứ Hải Các
- 丹霞云海=Đan Hà biển mây
- 焚天宗=Phần Thiên Tông
- 道虚子=Đạo Hư Tử
- 阿殇=A Thương
- 庭德=Đình Đức
- 穆兴世=Mục Hưng Thế
- 凌禹辰=Lăng Vũ Thần
- 这些天寒秘境=này đó Thiên Hàn bí cảnh
- 朱罗=Chu La
- 云松=Vân Tùng
- 孤山上=Cô Sơn Thượng
- 白景玉=Bạch Cảnh Ngọc
- 景玉=Cảnh Ngọc
- 白棋=Bạch Kỳ
- 炎魔=Viêm Ma
- 秦良=Tần Lương
- 剑可=Kiếm Khả
- 沈某=Thẩm mỗ
- 天虚=Thiên Hư
- 长空大界=Trường Không đại giới
- 衍道宗=Diễn Đạo Tông
- 齐木=Tề Mộc
- 定东=Định Đông
- 天寒宫殿=Thiên Hàn cung điện
- 清风=Thanh Phong
- 天虚子=Thiên Hư Tử
- 修罗王=Tu La Vương
- 修罗域=Tu La Vực
- 万儒=Vạn Nho
- 偷天换地=trộm thiên đổi địa
- 李师=Lý Sư
- 那天伏城=kia Thiên Phục Thành
- 这天伏城=này Thiên Phục Thành
- 小狸=Tiểu Li
- 董叔=Đổng thúc
- 江掌柜=Giang chưởng quầy
- 远客楼=Viễn Khách Lâu
- 天和=Thiên Hòa
- 道虚=Đạo Hư
- 万圣盟=Vạn Thánh Minh
- 董老=Đổng lão
- 孤独前辈=Cô Độc tiền bối
- 清单前辈=Thanh Đan tiền bối
- 小江=Tiểu Giang
- 三千魂殿=Tam Thiên hồn điện
- 天伏城=Thiên Phục Thành
- 逐日剑=Trục Nhật kiếm
- 这逐日=Trục Nhật này
- 逐日神剑=Trục Nhật thần kiếm
- 万圣殿=Vạn Thánh Điện
- 屠罗独木崖=Đồ La Độc Mộc Nhai
- 独木崖=Độc Mộc Nhai
- 边长丰=Biên Trường Phong
- 寺公园=Tự Công Viên
- 寂叔叔=Tịch thúc thúc
- 孤山=Cô Sơn
- 扶青=Phù Thanh
- 点开=điểm khai
- 扶皇=Phù Hoàng
- 扶云=Phù Vân
- 扶铃=Phù Linh
- 扶斯=Phù Tư
- 顾少逸=Cố Thiếu Dật
- 无殇楼=Vô Thương Lâu
- 颜道友=Nhan đạo hữu
- 少逸=Thiếu Dật
- 崇文=Sùng Văn
- 郑家=Trịnh gia
- 冷家=Lãnh gia
- 安家=An gia
- 石家=Thạch gia
- 洛兄=Lạc huynh
- 叶道友=Diệp đạo hữu
- 历南萧=Lịch Nam Tiêu
- 历道友=Lịch đạo hữu
- 言汐=Ngôn Tịch
- 厉道友=Lệ đạo hữu
- 静思崖=Tĩnh Tư Nhai
- 段丽=Đoạn Lệ
- 富驰=Phú Trì
- 凌海=Lăng Hải
- 劲弩=Kính Nỗ
- 年生=Niên Sinh
- 定睛道友=Định Tình đạo hữu
- 十六哥=thập lục ca
- 扶兰=Phù Lan
- 天晟楼=Thiên Thịnh Lâu
- 云散道人=Vân Tán đạo nhân
- 云散=Vân Tán
- 楚恒=Sở Hằng
- 尹千裴=Doãn Thiên Bùi
- 裴峒=Bùi Động
- 象宗=Tượng Tông
- 东皇岛=Đông Hoàng đảo
- 庭泽=Đình Trạch
- 贞少爷=Trinh thiếu gia
- 龙少爷=Long thiếu gia
- 文辉=Văn Huy
- 美玉=Mỹ Ngọc
- 欧家=Âu gia
- 闵知人=Mẫn Tri Nhân
- 欧长远=Âu Trường Viễn
- 冷行友=Lãnh Hành Hữu
- 郑奇=Trịnh Kỳ
- 迟家=Trì gia
- 安蓝=An Lam
- 沈白=Thẩm Bạch
- 从游=Từ Du
- 蓝息=Lam Tức
- 允德=Duẫn Đức
- 沈老=Thẩm lão
- 石从=Thạch Từ
- 十六万=mười sáu vạn
- 风家=Phong gia
- 奎家=Khuê gia
- 易家=Dịch gia
- 射家=Xạ gia
- 石兴友=Thạch Hưng Hữu
- 宗云=Tông Vân
- 苍青界=Thương Thanh giới
- 盛东五华州=Thịnh Đông Ngũ Hoa Châu
- 苍家=Thương gia
- 遨游苍青界=Ngao Du Thương Thanh giới
- 咋家主=trách gia chủ
- 天阁城=Thiên Các Thành
- 王老二=Vương lão nhị
- 陈二头=Trần nhị đầu
- 逆生=Nghịch Sinh
- 飞灵虫族=Phi Linh trùng tộc
- 绯赤城=Phi Xích Thành
- 从河=Từ hà
- 西和城=Tây Hòa Thành
- 通河=Thông hà
- 稷山=Tắc Sơn
- 甘直=Cam Trực
- 天歌城=Thiên Ca Thành
- 于海=Vu Hải
- 乐东山=Nhạc Đông Sơn
- 甘鲁=Cam Lỗ
- 甘孟=Cam Mạnh
- 闻人国山=Văn Nhân Quốc Sơn
- 雾海=Vụ Hải
- 飞灵虫=phi linh trùng
- 生剑宗=Sinh Kiếm Tông
- 太卜宗=Thái Bặc Tông
- 太叔熙文=Thái Thúc Hi Văn
- 太叔=Thái Thúc
- 金大哥=Kim đại ca
- 张老大=Trương lão đại
- 张老二=Trương lão nhị
- 叶浩荣=Diệp Hạo Vinh
- 叫屈琼仙=kêu Khuất Quỳnh Tiên
- 贾茗=Giả Mính
- 屈琼仙=Khuất Quỳnh Tiên
- 琼仙=Quỳnh Tiên
- 贾道友=Giả đạo hữu
- 小梦=Tiểu Mộng
- 杨大=Dương Đại
- 东福镇=Đông Phúc trấn
- 林从县=Lâm Từ huyện
- 张后生=Trương Hậu Sinh
- 张疯子=Trương kẻ điên
- 小富村=Tiểu Phú thôn
- 遨苍青界=Ngao Thương Thanh giới
- 卓易=Trác Dịch
- 卓老灵君=Trác lão linh quân
- 极松=Cực Tùng
- 泽云世界=Trạch Vân thế giới
- 张玉=Trương Ngọc
- 李富=Lý Phú
- 天孤=Thiên Cô
- 付朱=Phó Chu
- 崔竹生=Thôi Trúc Sinh
- 菩提寺=chùa Bồ Đề
- 申游卿=Thân Du Khanh
- 须弥海=Tu Di Hải
- 须弥海域=Tu Di hải vực
- 那天灵虫=kia Thiên Linh trùng
- 傻逼*=ngốc bức
- 装*=trang
- 迟玄=Trì Huyền
- 玄老=Huyền lão
- 观老祖=Quan lão tổ
- 申观=Thân Quan
- 西巫=Tây Vu
- 巫灵潭=Vu Linh đàm
- 巫殿=Vu Điện
- 福伦界=Phúc Luân giới
- 中西城=Trung Tây Thành
- 花街=phố Hoa
- 福伦=Phúc Luân
- 玉花楼=Ngọc Hoa Lâu
- 远清=Viễn Thanh
- 殷云翰=Ân Vân Hàn
- 殷施主=Ân thí chủ
- 卓煜=Trác Dục
- 九华=Cửu Hoa
- 小舟=Tiểu Chu
- 七娘=Thất Nương
- 螟宇=Minh Vũ
- 沈六娘=Thẩm lục nương
- 香溢=Hương Dật
- 青柳=Thanh Liễu
- 吉予=Cát Dư
- 定家=Định gia
- 余家=Dư gia
- 韩洁仪=Hàn Khiết Nghi
- 定涩=Định Sáp
- 韩家=Hàn gia
- 中旗=Trung Kỳ
- 罗迦寺=chùa La Già
- 空蝉大师=Không Thiền đại sư
- 云清=Vân Thanh
- 道机=Đạo Cơ
- 中施主=Trung thí chủ
- 六娘=Lục Nương
- 空蝉=Không Thiền
- 空檀=Không Đàn
- 清远=Thanh Viễn
- 空法=Không Pháp
- 天兰寺=chùa Thiên Lan
- 念师弟=Niệm sư đệ
- 古洽=Cổ Hiệp
- 苍施主=Thương thí chủ
- 古施主=Cổ thí chủ
- 古老祖=Cổ lão tổ
- 空念=Không Niệm
- 空海=Không Hải
- 九道门=Cửu Đạo Môn
- 仲家=Trọng gia
- 仲寒生=Trọng Hàn Sinh
- 巫族=Vu tộc
- 巫使=Vu Sử
- 温家=Ôn gia
- 苍武=Thương Võ
- 天陨时空=Thiên Vẫn thời không
- 乐福年=Nhạc Phúc Niên
- 渭南城=Vị Nam Thành
- 梁海川=Lương Hải Xuyên
- 小年=Tiểu Niên
- 小董=Tiểu Đổng
- 熊老四=Hùng lão tứ
- 玉娘=Ngọc Nương
- 咋们=trách môn
- 仙城=tiên thành
- 张期=Trương Kỳ
- 董瑟瑟=Đổng Sắt Sắt
- 阎罗新=Diêm La Tân
- 法如=Pháp Như
- 寂清=Tịch Thanh
- 虹其=Hồng Kỳ
- 连天=Liên Thiên
- 白小=Bạch Tiểu
- 拂晓=Phất Hiểu
- 隋怀祥=Tùy Hoài Tường
- 段玉成=Đoạn Ngọc Thành
- 卫果=Vệ Quả
- 左行友=Tả Hành Hữu
- 迟真一=Trì Chân Nhất
- 元晋=Nguyên Tấn
- 华正洲=Hoa Chính Châu
- 功兰城=Công Lan Thành
- 螟荒=Minh Hoang
- 回怀=Hồi Hoài
- 广海城=Quảng Hải Thành
- 元兴=Nguyên Hưng
- 温思=Ôn Tư
- 显哥=Hiển ca
- 温弘显=Ôn Hoằng Hiển
- 温文贤=Ôn Văn Hiền
- 元连=Nguyên Liên
- 元习=Nguyên Tập
- 宋云亭=Tống Vân Đình
- 峰林头=Phong Lâm đầu
- 公阳=Công Dương
- 宋某=Tống mỗ
- 元池=Nguyên Trì
- 元庆=Nguyên Khánh
- 天奇=Thiên Kỳ
- 甘良=Cam Lương
- 申公=Thân Công
- 谢启元=Tạ Khải Nguyên
- 李传=Lý Truyền
- 毕公怀=Tất Công Hoài
- 程审之=Trình Thẩm Chi
- 时空长河=Thời Không trường hà
- 元杰=Nguyên Kiệt
- 司海六界=Tư Hải lục giới
- 圣天宗=Thánh Thiên Tông
- 独芳七界=Độc Phương thất giới
- 伊丹仙子=Y Đan tiên tử
- 阿丹=A Đan
- 何为道=như thế nào đạo
- 伊丹=Y Đan
- 蛮奇=Man Kỳ
- 殷如莹=Ân Như Oánh
- 阿息=A Tức
- 巫息=Vu Tức
- 张大哥=Trương đại ca
- 殷家=Ân gia
- 炼器阁=Luyện Khí Các
- 小缘=Tiểu Duyên
- 阿摇=A Diêu
- 荆士江=Kinh Sĩ Giang
- 荆前辈=Kinh tiền bối
- 莹莹=Oánh Oánh
- 离悟=Ly Ngộ
- 丘璠=Khâu Phan
- 路穆王=Lộ Mục Vương
- 阿姬=A Cơ
- 董十六=Đổng Thập Lục
- 宋玉=Tống Ngọc
- 阿迪=A Địch
- 静瑶=Tĩnh Dao
- 长空新元=Trường Không Tân Nguyên
- 祁东灵君=Kỳ Đông linh quân
- 许佳荣=Hứa Giai Vinh
- 师凌宇=Sư Lăng Vũ
- 螟随=Minh Tùy
- 螟域=Minh Vực
- 阿琴=A Cầm
- 螟风=Minh Phong
- 西华=Tây Hoa
- 玄渊=Huyền Uyên
- 天元=Thiên Nguyên
- 尚凡=Thượng Phàm
- 寂老祖=Tịch lão tổ
- 道息所化=đạo tức biến thành
- 这是……道=Đây là…… Đạo
- 灵泽=Linh Trạch
- 上云=Thượng Vân
- 天圣山=Thiên Thánh Sơn
- 仙鹤爷爷=Tiên Hạc gia gia
- 余娇娇=Dư Kiều Kiều
- 赵老祖=Triệu lão tổ
- 谢樱=Tạ Anh
- 成老祖=Thành lão tổ
- 卓老祖=Trác lão tổ
- 御前辈=Ngự tiền bối
- 南宫前辈=Nam Cung tiền bối