Ngôn tình Nhị hôn cần thiết gả Thái Tử Chủ đề tạo bởi: XXX
Nhị hôn cần thiết gả Thái Tử
visibility39328 star43 7
Hán Việt: Nhị hôn tất tu giá thái tử
Tác giả: Tuyết Trung Hồi Mâu
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Chương 619 phiên ngoại: Không hối hận không thẹn
Thời gian đổi mới: 03-12-2021
Cảm ơn: 0 lần
Thể loại: Nguyên sang, Ngôn tình, Cổ đại , HE , Tình cảm , Báo thù , Xuyên việt , Hào môn thế gia , Cung đấu , Trạch đấu , Cung đình hầu tước , Thị giác nữ chủ , Phi song khiết 🌂
Tổ mẫu đa mưu túc trí, thân cha xa ở biên cương. Còn có cái mạnh mẽ gả cho chính mình cha còn hại chết chính mình thân mụ trưởng công chúa mẹ kế. Lại bị này mẹ kế tính kế gả cho một cái người lấy oán trả ơn, còn bị mạnh mẽ rót dược dẫn tới đẻ non. Nhạn Nam Quy xuyên qua lại đây liền tiếp nhận như vậy một cái cục diện rối rắm.
Quả thực không biết từ nào xuống tay mới hảo chút, nhưng là chuyện thứ nhất cần thiết là ly! Này đống rác nhặt được nam nhân lưu trữ ăn tết sao?
Sau đó chính là báo thù, này đàn cẩu đồ vật một cái cũng đừng nghĩ chạy. Nhưng là như thế nào vặn ngã một cái trưởng công chúa, đây là cái vấn đề.
Nhạn Nam Quy ánh mắt, chậm rãi theo dõi trên long ỷ cái kia lão nam nhân…… Nàng đảo cũng không ngại cấp này cẩu mẹ kế làm tiểu tẩu tử.
Lão nam nhân nhi tử Thái Tử điện hạ ngang trời xuất thế: Cùng ta, ngươi kia cẩu mẹ kế sớm hay muộn phải quỳ cho ngươi dập đầu.
Thái Tử nhiều như vậy kiều, dẫn Nhạn Nam Quy khom lưng.
Nếu ngươi ác độc mẹ kế là cái công chúa, ngươi như thế nào có thể vặn ngã nàng đâu? Đó chính là trực tiếp đánh tiến nàng nhà mẹ đẻ! Đem cái kia đáng chết lão hoàng đế từ ngôi vị hoàng đế thượng kéo xuống dưới!
- 雁南归=Nhạn Nam Quy
- 孟俊贤=Mạnh Tuấn Hiền
- 设置菜单=Thiết Trí Thái Đan
- 雁南旭=Nhạn Nam Húc
- 书城=Thư Thành
- 陶然居=Đào Nhiên Cư
- 喜鹊=Hỉ Thước
- 李氏=Lý thị
- 孟家=Mạnh gia
- 歇会=nghỉ hội
- 镇安候=Trấn An hầu
- 雁氏=Nhạn thị
- 信阳候=Tín Dương hầu
- 杨氏=Dương thị
- 西郊=Tây Giao
- 孟大人=Mạnh đại nhân
- 兰氏=Lan thị
- 水云庄=Thủy Vân trang
- 荣宁=Vinh Ninh
- 南归=Nam Quy
- 宋良才=Tống Lương Tài
- 容宁=Dung Ninh
- 兰静宜=Lan Tĩnh Nghi
- 兰家=Lan gia
- 王氏=Vương thị
- 叶国公=Diệp Quốc công
- 雁家=Nhạn gia
- 叶家=Diệp gia
- 雁凌云=Nhạn Lăng Vân
- 凤翔宫=Phượng Tường Cung
- 景训=Cảnh Huấn
- 舒乘风=Thư Thừa Phong
- 镇安大将军=Trấn An đại tướng quân
- 舒长风=Thư Trường Phong
- 秦王=Tần Vương
- 宁氏=Ninh thị
- 春儿=Xuân Nhi
- 兰儿=Lan Nhi
- 秋儿=Thu Nhi
- 菊儿=Cúc Nhi
- 春花=Xuân Hoa
- 落葵=Lạc Quỳ
- 蝉衣=Thiền Y
- 西山=Tây Sơn
- 宁国公=Ninh Quốc công
- 兰国公=Lan Quốc công
- 霁月轩=Tễ Nguyệt Hiên
- 叶良娣=Diệp lương đệ
- 问月轩=Vấn Nguyệt Hiên
- 苏良娣=Tô lương đệ
- 望春轩=Vọng Xuân Hiên
- 雁良媛=Nhạn lương viện
- 姓赵=họ Triệu
- 剪春=Tiễn Xuân
- 雁锦程=Nhạn Cẩm Trình
- 锦程=Cẩm Trình
- 锦思=Cẩm Tư
- 锦菲=Cẩm Phỉ
- 凝香苑=Ngưng Hương Uyển
- 幽香苑=U Hương Uyển
- 夏雨=Hạ Vũ
- 降香=Hàng Hương
- 芫花=Nguyên Hoa
- 苏叶=Tô Diệp
- 泽兰=Trạch Lan
- 桑枝=Tang Chi
- 紫草=Tử Thảo
- 槐米=Hòe Mễ
- 绯月=Phi Nguyệt
- 费姑姑=Phí cô cô
- 明月阁=Minh Nguyệt Các
- 罗良媛=La lương viện
- 宁承徽=Ninh thừa huy
- 张承徽=Trương thừa huy
- 韩承徽=Hàn thừa huy
- 丁昭训=Đinh chiêu huấn
- 刘奉仪=Lưu phụng nghi
- 夏奉仪=Hạ phụng nghi
- 王奉仪=Vương phụng nghi
- 刘氏=Lưu thị
- 雁妹妹=Nhạn muội muội
- 苏姐姐=Tô tỷ tỷ
- 依湖居=Y Hồ Cư
- 云及=Vân Cập
- 舒家=Thư gia
- 赫连=Hách Liên
- 珍贵妃=Trân quý phi
- 延顺侯=Duyên Thuận hầu
- 曹宓=Tào Mật
- 杜鹃=Đỗ Quyên
- 周敬妃=Chu Kính phi
- 邹氏=Trâu thị
- 孟老爷=Mạnh lão gia
- 林妈妈=Lâm mụ mụ
- 流萤=Lưu Huỳnh
- 丁氏=Đinh thị
- 锦华苑=Cẩm Hoa Uyển
- 曲州=Khúc Châu
- 孟江河=Mạnh Giang Hà
- 雁锦菲=Nhạn Cẩm Phỉ
- 叶令仪=Diệp lệnh nghi
- 棠儿=Đường Nhi
- 瑶光殿=Dao Quang Điện
- 宋氏=Tống thị
- 李令仪=Lý lệnh nghi
- 洛神=Lạc Thần
- 丽贤妃=Lệ Hiền phi
- 曹氏=Tào thị
- 姜太后=Khương thái hậu
- 雁锦思=Nhạn Cẩm Tư
- 庄管事=Trang quản sự
- 栖花阁=Tê Hoa Các
- 玉兰桥=Ngọc Lan kiều
- 叶妹妹=Diệp muội muội
- 夏妹妹=Hạ muội muội
- 丁妹妹=Đinh muội muội
- 罗姐姐=La tỷ tỷ
- 丁敏=Đinh Mẫn
- 卫宵=Vệ Tiêu
- 卫老将军=Vệ lão tướng quân
- 卫家=Vệ gia
- 五月=Ngũ Nguyệt
- 柳氏=Liễu thị
- 林小仪=Lâm tiểu nghi
- 乘儿=Thừa Nhi
- 临华宫=Lâm Hoa Cung
- 宋贵仪=Tống quý nghi
- 素锦=Tố Cẩm
- 雁锦绣=Nhạn Cẩm Tú
- 相思=Tương Tư
- 刘管事=Lưu quản sự
- 姓刘=họ Lưu
- 雁姐姐=Nhạn tỷ tỷ
- 彩娥=Thải Nga
- 莱阳府=Lai Dương phủ
- 太宁殿=Thái Ninh Điện
- 翠珠=Thúy Châu
- 玥儿=Nguyệt Nhi
- 蔷儿=Tường Nhi
- 相与殿下=tương cùng điện hạ
- 果花=Quả Hoa
- 小翠=Tiểu Thúy
- 陈先生=Trần tiên sinh
- 张婆子=Trương bà tử
- 叶氏=Diệp thị
- 宁娇兰=Ninh Kiều Lan
- 停风苑=Đình Phong Uyển
- 甘洛=Cam Lạc
- 织玉=Chức Ngọc
- 费城=Phí Thành
- 罗太守=La thái thú
- 月华=Nguyệt Hoa
- 仇嬷嬷=Cừu ma ma
- 张嬷嬷=Trương ma ma
- 素哦锦=Tố Nga Cẩm
- 娇兰=Kiều Lan
- 王昭仪=Vương chiêu nghi
- 贺妃=Hạ phi
- 林妃=Lâm phi
- 齐美人=Tề mỹ nhân
- 郭美人=Quách mỹ nhân
- 飞鸾宫=Phi Loan Cung
- 草果=Thảo Quả
- 宁家=Ninh gia
- 如梦楼=Như Mộng Lâu
- 浮生园=Phù Sinh Viên
- 舒禹风=Thư Vũ Phong
- 开罗=khai la
- 角阿萝=Giác A La
- 阿萝=A La
- 孟株=Mạnh Chu
- 雁大将军=Nhạn đại tướng quân
- 姓罗=họ La
- 罗家=La gia
- 福儿=Phúc Nhi
- 范妈妈=Phạm mụ mụ
- 松涛苑=Tùng Đào Uyển
- 廉州=Liêm Châu
- 曹功德=Tào Công Đức
- 曹健康=Tào Kiện Khang
- 曹越=Tào Việt
- 长寿宫=Trường Thọ Cung
- 佩兰=Bội Lan
- 方美人=Phương mỹ nhân
- 何氏=Hà thị
- 罗氏=La thị
- 宁妹妹=Ninh muội muội
- 宁娇芸=Ninh Kiều Vân
- 红豆=Hồng Đậu
- 文氏=Văn thị
- 钱氏=Tiền thị
- 叶紫玥=Diệp Tử Nguyệt
- 北芒山=Bắc Mang Sơn
- 福海=Phúc Hải
- 福公公=Phúc công công
- 舒中敬=Thư Trung Kính
- 方婕妤=Phương tiệp dư
- 方妹妹=Phương muội muội
- 姓方=họ Phương
- 芳婕妤=Phương tiệp dư
- 楚家=Sở gia
- 姜家=Khương gia
- 蓝家=Lam gia
- 锦绣=Cẩm Tú
- 庆儿=Khánh Nhi
- 孙太医=Tôn thái y
- 如意阁=Như Ý Các
- 陈家=Trần gia
- 李老夫人=Lý lão phu nhân
- 捧月=Phủng Nguyệt
- 叶姐姐=Diệp tỷ tỷ
- 姓叶=họ Diệp
- 刘公公=Lưu công công
- 江福=Giang Phúc
- 宋二满=Tống Nhị Mãn
- 宋大厨=Tống đầu bếp
- 吴叔=Ngô thúc
- 吴家=Ngô gia
- 程玉萝=Trình Ngọc La
- 向氏=Hướng thị
- 承州府=Thừa Châu phủ
- 栓子=Xuyên Tử
- 小喜=Tiểu Hỉ
- 李昭训=Lý chiêu huấn
- 叶表妹=Diệp biểu muội
- 慕容氏=Mộ Dung thị
- 慕容家=Mộ Dung gia
- 绛云苑=Giáng Vân Uyển
- 慕容晚晴=Mộ Dung Vãn Tình
- 慕容贵妃=Mộ Dung quý phi
- 蔚贵妃=Úy quý phi
- 坨陀=Đà Đà
- 挽霞=Vãn Hà
- 雾雨=Vụ Vũ
- 飞雪轩=Phi Tuyết Hiên
- 何妈妈=Hà mụ mụ
- 向奉仪=Hướng phụng nghi
- 刘大=Lưu Đại
- 廖静=Liêu Tĩnh
- 必州府=Tất Châu phủ
- 白熊山=Bạch Hùng Sơn
- 代阳关=Đại Dương Quan
- 披萨=phi tát
- 承州=Thừa Châu
- 避暑山庄=Tị Thử sơn trang
- 金夫人=Kim phu nhân
- 洛水=Lạc Thủy
- 遇水=Ngộ Thủy
- 雁小将军=Nhạn tiểu tướng quân
- 归儿=Quy Nhi
- 旭儿=Húc Nhi
- 宓儿=Mật Nhi
- 金氏=Kim thị
- 金山寺=chùa Kim Sơn
- 余启=Dư Khải
- 上官霸=Thượng Quan Bá
- 叫上官霸=kêu Thượng Quan Bá
- 杜涛=Đỗ Đào
- 周家=Chu gia
- 再睡会=ngủ tiếp hội
- 代阳城=Đại Dương Thành
- 宁城=Ninh Thành
- 雁南寄=Nhạn Nam Ký
- 王家=Vương gia
- 衍朝=Diễn triều
- 上官大人=Thượng Quan đại nhân
- 向公公=Hướng công công
- 向宏=Hướng Hoành
- 就在五月=liền ở tháng năm
- 五月底=tháng năm đế
- 缨娘=Anh Nương
- 金铃=Kim Linh
- 金姑娘=Kim cô nương
- 锦华轩=Cẩm Hoa Hiên
- 金奉仪=Kim phụng nghi
- 北宸殿=Bắc Thần Điện
- 佳敏=Giai Mẫn
- 禹儿=Vũ Nhi
- 仪元宫=Nghi Nguyên Cung
- 叶皇后=Diệp hoàng hậu
- 雁老夫人=Nhạn lão phu nhân
- 张妈妈=Trương mụ mụ
- 罗嵇=La Kê
- 胡太医=Hồ thái y
- 杜若=Đỗ Nhược
- 二手货=nhị thủ hóa
- 小黑子=Tiểu Hắc Tử
- 由嬷嬷=Từ ma ma
- 冯嬷嬷=Phùng ma ma
- 叶承恩=Diệp Thừa Ân
- 严大人=Nghiêm đại nhân
- 胡大人=Hồ đại nhân
- 姓严=họ Nghiêm
- 周崇光=Chu Sùng Quang
- 万胜=Vạn Thắng
- 左致珍=Tả Trí Trân
- 出云阁=Xuất Vân Các
- 杨大人=Dương đại nhân
- 杨家=Dương gia
- 锦绣膏粱=cẩm tú cao lương
- 香儿=Hương Nhi
- 引娥=Dẫn Nga
- 沅江=Nguyên Giang
- 彭州=Bành Châu
- 李奉仪=Lý phụng nghi
- 越州=Việt Châu
- 齐天赐=Tề Thiên Tứ
- 秀景台=Tú Cảnh Đài
- 齐园=Tề Viên
- 齐员外=Tề viên ngoại
- 商县=Thương huyện
- 和离县=cùng Ly huyện
- 云大人=Vân đại nhân
- 谢弼=Tạ Bật
- 谢知县=Tạ tri huyện
- 周刺史=Chu thứ sử
- 离县=Ly huyện
- 福玉阁=Phúc Ngọc Các
- 西阁子=Tây Các Tử
- 秦塘城=Tần Đường Thành
- 秦山书院=Tần Sơn thư viện
- 白鹿书院=Bạch Lộc thư viện
- 尾水书院=Vĩ Thủy thư viện
- 诗辩会=thơ biện hội
- 慕容谚=Mộ Dung Ngạn
- 晴儿=Tình Nhi
- 金华楼=Kim Hoa Lâu
- 卫哥=Vệ ca
- 嘉宁=Gia Ninh
- 芳婉仪=Phương uyển nghi
- 玉芙宫=Ngọc Phù Cung
- 倩碧=Thiến Bích
- 南安王=Nam An Vương
- 南安州=Nam An Châu
- 景明=Cảnh Minh
- 随州=Tùy Châu
- 韩城=Hàn Thành
- 敬王=Kính Vương
- 姜王=Khương Vương
- 姓齐=họ Tề
- 齐太医=Tề thái y
- 寄儿=Ký Nhi
- 尹氏=Doãn thị
- 白鹿=Bạch Lộc
- 白鹿州=Bạch Lộc Châu
- 霍将军=Hoắc tướng quân
- 朱妈妈=Chu mụ mụ
- 佳禾=Giai Hòa
- 孟郡马=Mạnh quận mã
- 惠妃=Huệ phi
- 宋惠妃=Tống Huệ phi
- 金妹妹=Kim muội muội
- 雁二=Nhạn Nhị
- 塔珠=Tháp Châu
- 太女=thái nữ
- 罗刃=La Nhận
- 女朱国=Nữ Chu quốc
- 拉雅吉=Lạp Nhã Cát
- 甘功=Cam Công
- 百叶=Bách Diệp
- 巧娥=Xảo Nga
- 刘姨娘=Lưu di nương
- 黄太医=Hoàng thái y
- 滇南=Điền Nam
- 桑罗=Tang La
- 云华=Vân Hoa
- 婉妃=Uyển phi
- 桑祁=Tang Kỳ
- 王拂=Vương Phất
- 拂儿=Phất Nhi
- 曲夫人=Khúc phu nhân
- 曲氏=Khúc thị
- 许德妃=Hứa Đức phi
- 罗妹妹=La muội muội
- 红豆汤=đậu đỏ canh
- 张伯=Trương bá
- 秀月=Tú Nguyệt
- 应老板=Ứng lão bản
- 夏白露=Hạ Bạch Lộ
- 许公公=Hứa công công
- 宝珠=Bảo Châu
- 符玉阁=Phù Ngọc Các
- 桑婉妃=Tang Uyển phi
- 周侍御=Chu thị ngự
- 银叶=Ngân Diệp
- 环儿=Hoàn Nhi
- 张姑姑=Trương cô cô
- 周美人=Chu mỹ nhân
- 武皇帝=Võ hoàng đế
- 宋齐=Tống Tề
- 程氏=Trình thị
- 杨姑姑=Dương cô cô
- 佩月=Bội Nguyệt
- 鲁姑姑=Lỗ cô cô
- 织云=Chức Vân
- 净慈寺=chùa Tịnh Từ
- 孔令仪=Khổng lệnh nghi
- 孔氏=Khổng thị
- 孙公公=Tôn công công
- 锦绣堆=cẩm tú đôi
- 方氏=Phương thị
- 朱先生=Chu tiên sinh
- 夏昭训=Hạ chiêu huấn
- 淑妃=Thục phi
- 婉淑妃=Uyển Thục phi
- 方芳妃=Phương Phương phi
- 芳惠妃=Phương Huệ phi
- 罗儿=La Nhi
- 才人=tài nhân
- 范氏=Phạm thị
- 孙家=Tôn gia
- 姓孙=họ Tôn
- 青霜=Thanh Sương
- 小路子=Tiểu Lộ Tử
- 飞雪阁=Phi Tuyết Các
- 大喜=Đại Hỉ
- 孟海疆=Mạnh Hải Cương
- 大衍=Đại Diễn
- 玉枝桥=Ngọc Chi kiều
- 淑宁=Thục Ninh
- 嘎贡亲王=Ca Cống Thân Vương
- 素珍=Tố Trân
- 五月初一=tháng năm mùng một
- 乌扎力珠=Ô Trát Lực Châu
- 瓦格达氏=Ngõa Cách Đạt thị
- 瓦格达哇拉季素赞乌扎力珠=Ngõa Cách Đạt Oa Lạp Quý Tố Tán Ô Trát Lực Châu
- 流云轩=Lưu Vân Hiên
- 流云苑=Lưu Vân Uyển
- 飞鸿苑=Phi Hồng Uyển
- 姓肖=họ Tiêu
- 肖妹妹=Tiêu muội muội
- 肖氏=Tiêu thị
- 肖良媛=Tiêu lương viện
- 飞红苑=Phi Hồng Uyển
- 五月是=tháng năm là
- 南郊=Nam Giao
- 许令仪=Hứa lệnh nghi
- 那雅图=Na Nhã Đồ
- 图雅=Đồ Nhã
- 听嬷嬷=Thính ma ma
- 廖氏=Liêu thị
- 姓高=họ Cao
- 高氏=Cao thị
- 如叶=Như Diệp
- 栖花=Tê Hoa
- 谦王=Khiêm Vương
- 平王=Bình Vương
- 顺王=Thuận Vương
- 舒中懿=Thư Trung Ý
- 周太后=Chu thái hậu
- 程将军=Trình tướng quân
- 蔚家=Úy gia
- 冯厨子=Phùng đầu bếp
- 程妹妹=Trình muội muội
- 糜夫人=Mi phu nhân
- 刘内侍=Lưu nội thị
- 吴道聪=Ngô Đạo Thông
- 刘嬷嬷=Lưu ma ma
- 全胜=Toàn Thắng
- 风儿=Phong Nhi
- 刘大人=Lưu đại nhân
- 刘家=Lưu gia
- 鲜于州=Tiên Vu Châu
- 行州府=Hành Châu phủ
- 定原城=Định Nguyên Thành
- 文喜=Văn Hỉ
- 谢园=Tạ Viên
- 姜洪宇=Khương Hồng Vũ
- 曹元=Tào Nguyên
- 姚江府=Diêu Giang phủ
- 谢将军=Tạ tướng quân
- 卫大人=Vệ đại nhân
- 丁大人=Đinh đại nhân
- 翁御医=Ông ngự y
- 孟拉珠=Mạnh Lạp Châu
- 大过节=đại quá tiết
- 姓黄=họ Hoàng
- 黄大人=Hoàng đại nhân
- 吴总管=Ngô tổng quản
- 米亚娅=Mễ Á Á
- 雁将军=Nhạn tướng quân
- 武英候=Võ Anh hầu
- 昌宁伯=Xương Ninh bá
- 抚宁伯=Phủ Ninh bá
- 奉宁伯=Phụng Ninh bá
- 姜将军=Khương tướng quân
- 满枝=Mãn Chi
- 尹家=Doãn gia
- 曹姑娘=Tào cô nương
- 曹家=Tào gia
- 吴公公=Ngô công công
- 范公公=Phạm công công
- 曹婉=Tào Uyển
- 齐氏=Tề thị
- 延顺候=Duyên Thuận hầu
- 苏妈妈=Tô mụ mụ
- 姓雁=họ Nhạn
- 张欣妃=Trương Hân phi
- 曹贵人=Tào quý nhân
- 飞鸿轩=Phi Hồng Hiên
- 曹美人=Tào mỹ nhân
- 华才人=Hoa tài nhân
- 曹婕妤=Tào tiệp dư
- 孟俊杰=Mạnh Tuấn Kiệt
- 万太妃=Vạn thái phi
- 容玉=Dung Ngọc
- 安妃=An phi
- 安氏=An thị
- 安家=An gia
- 姜妹妹=Khương muội muội
- 曲昭训=Khúc chiêu huấn
- 林姑姑=Lâm cô cô
- 兰芝=Lan Chi
- 落水=Lạc Thủy
- 大喜大悲=đại hỉ đại bi
- 景润帝=Cảnh Nhuận đế
- 徐氏=Từ thị
- 华婕妤=Hoa tiệp dư
- 宝美人=Bảo mỹ nhân
- 凌风=Lăng Phong
- 孤本=cô bổn
- 舒凌风=Thư Lăng Phong
- 孟纵英=Mạnh Túng Anh
- 木嬷嬷=Mộc ma ma
- 红豆……还有猪肝=đậu đỏ…… còn có gan heo
- 良辰=Lương Thần
- 许将军=Hứa tướng quân
- 许大人=Hứa đại nhân
- 由氏=Từ thị
- 范将军=Phạm tướng quân
- 舒秀风=Thư Tú Phong
- 可敬王=khả Kính Vương
- 齐王=Tề Vương
- 湘遥=Tương Dao
- 翡翠=Phỉ Thúy
- 景颐=Cảnh Di
- 百叶王=Bách Diệp Vương
- 霍三姑娘=Hoắc tam cô nương
- 霍大将军=Hoắc đại tướng quân
- 孟夫人=Mạnh phu nhân
- 霍家=Hoắc gia
- 霍三=Hoắc Tam
- 霍氏=Hoắc thị
- 霍妹妹=Hoắc muội muội
- 霍良媛=Hoắc lương viện
- 红绸=Hồng Trù
- 姜良媛=Khương lương viện
- 绿羽=Lục Vũ
- 白薇=Bạch Vi
- 孔姓=họ Khổng
- 瑞宁宫=Thụy Ninh Cung
- 吴贵仪=Ngô quý nghi
- 太贵妃=thái quý phi
- 迎福宫=Nghênh Phúc Cung
- 苏贤妃=Tô Hiền phi
- 万春宫=Vạn Xuân Cung
- 雁妃=Nhạn phi
- 朝纯宫=Triều Thuần Cung
- 玉景宫=Ngọc Cảnh Cung
- 栖云轩=Tê Vân Hiên
- 枕霞轩=Chẩm Hà Hiên
- 归云轩=Quy Vân Hiên
- 飞红轩=Phi Hồng Hiên
- 知霜阁=Tri Sương Các
- 竹意阁=Trúc Ý Các
- 宜雨阁=Nghi Vũ Các
- 封良人=phong lương nhân
- 芙蓉阁=Phù Dung Các
- 冯侍御=Phùng hầu ngự
- 杨侍御=Dương hầu ngự
- 宁皇后=Ninh hoàng hậu
- 叶太后=Diệp thái hậu
- 昭纯宫=Chiêu Thuần Cung
- 百合=Bách Hợp
- 白果=Bạch Quả
- 紫芙=Tử Phù
- 石蕊=Thạch Nhụy
- 半夏=Bán Hạ
- 叶贵妃=Diệp quý phi
- 霍昭容=Hoắc chiêu dung
- 丁良人=Đinh lương nhân
- 吴嬷嬷=Ngô ma ma
- 魏嬷嬷=Ngụy ma ma
- 丽美人=Lệ mỹ nhân
- 交芷宫=Giao Chỉ Cung
- 费嬷嬷=Phí ma ma
- 上官统领=Thượng Quan thống lĩnh
- 景靖=Cảnh Tĩnh
- 罗婉仪=La uyển nghi
- 姜贵仪=Khương quý nghi
- 肖贵容=Tiêu quý dung
- 宁婕妤=Ninh tiệp dư
- 张婕妤=Trương tiệp dư
- 金令仪=Kim lệnh nghi
- 贵太妃=Quý thái phi
- 景沛帝=Cảnh Phái đế
- 婉淑太妃=Uyển Thục thái phi
- 芳惠太妃=Phương Huệ thái phi
- 珍姐姐=Trân tỷ tỷ
- 李太妃=Lý thái phi
- 宁儿=Ninh Nhi
- 舒宁风=Thư Ninh Phong
- 珍太妃=Trân thái phi
- 长风=Trường Phong
- 红果=Hồng Quả
- 曹太妃=Tào thái phi
- 丽太妃=Lệ thái phi
- 云公公=Vân công công
- 进出云阁=tiến Xuất Vân Các
- 曲美人=Khúc mỹ nhân
- 夏美人=Hạ mỹ nhân
- 碧柔=Bích Nhu
- 碧泉=Bích Tuyền
- 桐儿=Đồng Nhi
- 襄贤妃=Tương Hiền phi
- 罗康=La Khang
- 孙氏=Tôn thị
- 罗绯=La Phi
- 庭堂弟=Đình đường đệ
- 容庆=Dung Khánh
- 南寄=Nam Ký
- 苗氏=Miêu thị
- 雁府=Nhạn phủ
- 落水死了=chết đuối đã chết
- 姜姐姐=Khương tỷ tỷ
- 韩王=Hàn Vương
- 容愫=Dung Tố
- 张家=Trương gia
- 知雨阁=Tri Vũ Các
- 王小仪=Vương tiểu nghi
- 满枝头的花=mãn chi đầu hoa
- 雅芳姑娘=Nhã Phương cô nương
- 疏碧亭=Sơ Bích Đình
- 叶磬佩=Diệp Khánh Bội
- 玉粹宫=Ngọc Túy Cung
- 相思子=tương tư tử
- 凌儿=Lăng Nhi
- 璃儿=Li Nhi
- 叶紫璃=Diệp Tử Li
- 玥姐姐=Nguyệt tỷ tỷ
- 向御女=Hướng ngự nữ
- 封候=phong hầu
- 封国公=phong Quốc công
- 雁明云=Nhạn Minh Vân
- 明云=Minh Vân
- 福熙宫=Phúc Hi Cung
- 流萤阁=Lưu Huỳnh Các
- 程家=Trình gia
- 清秋阁=Thanh Thu Các
- 宋家=Tống gia
- 叶小仪=Diệp tiểu nghi
- 程小仪=Trình tiểu nghi
- 吴宝林=Ngô bảo lâm
- 慕妃=Mộ phi
- 玫瑰=Mân Côi
- 可真是大喜=thật đúng là đại hỉ
- 蠢笨如叶贵妃=vụng về như Diệp quý phi
- 良人=lương nhân
- 才轻德薄=tài khinh đức bạc
- 肖良人=Tiêu lương nhân
- 丁姐姐=Đinh tỷ tỷ
- 宋妹妹=Tống muội muội
- 宋府丞=Tống phủ thừa
- 百花阁=Bách Hoa Các
- 苏明海=Tô Minh Hải
- 宝枝=Bảo Chi
- 灵儿=Linh Nhi
- 三七=Tam Thất
- 空青=Không Thanh
- 黄柏=Hoàng Bách
- 槐角=Hòe Giác
- 下个旨意=hạ cái ý chỉ
- 肃宁宫=Túc Ninh Cung
- 绯月阁=Phi Nguyệt Các
- 李婉怡=Lý Uyển Di
- 粉黛=Phấn Đại
- 姚黄=Diêu Hoàng
- 魏紫=Ngụy Tử
- 葛巾=Cát Cân
- 吴侍御=Ngô hầu ngự
- 千秋楼=Thiên Thu Lâu
- 如心=Như Tâm
- 曲婕妤=Khúc tiệp dư
- 红豆沙的馅儿=đậu đỏ sa nhân
- 鲁嬷嬷=Lỗ ma ma
- 方太医=Phương thái y
- 吴勇=Ngô Dũng
- 周福=Chu Phúc
- 李禄=Lý Lộc
- 禾宝=Hòa Bảo
- 宁婉容=Ninh uyển dung
- 辰妃=Thần phi
- 梅小仪=Mai tiểu nghi
- 棠妃=Đường phi
- 辰姐姐=Thần tỷ tỷ
- 宜婕妤=Nghi tiệp dư
- 静贵妃=Tĩnh quý phi
- 襄姐姐=Tương tỷ tỷ
- 温美人=Ôn mỹ nhân
- 雁锦行=Nhạn Cẩm Hành
- 翡翠镯子=phỉ thúy vòng tay
- 何泛=Hà Phiếm
- 容贵仪=Dung quý nghi
- 静妹妹=Tĩnh muội muội
- 浮云亭=Phù Vân Đình
- 胡大厨=Hồ đầu bếp
- 万大厨=Vạn đầu bếp
- 刘掌事=Lưu chưởng sự
- 辰妹妹=Thần muội muội
- 隐月轩=Ẩn Nguyệt Hiên
- 清琅轩=Thanh Lang Hiên
- 清宁轩=Thanh Ninh Hiên
- 安婕妤=An tiệp dư
- 荷花园=Hà Hoa Viên
- 京郊=Kinh Giao
- 惜春谢=Tích Xuân Tạ
- 朱公公=Chu công công
- 景泰殿=Cảnh Thái Điện
- 凤仪阁=Phượng Nghi Các
- 辰母妃=Thần mẫu phi
- 槐花=Hòe Hoa
- 回避下=hồi tị hạ
- 李奶娘=Lý bà vú
- 顾公公=Cố công công
- 佩环=Bội Hoàn
- 福满=Phúc Mãn
- 恭国公=Cung Quốc công
- 仪裕=Nghi Dụ
- 留芳阁=Lưu Phương Các
- 林太妃=Lâm thái phi
- 郭太妃=Quách thái phi
- 许太妃=Hứa thái phi
- 令仪=lệnh nghi
- 只是令仪=chỉ là lệnh nghi
- 宋嬷嬷=Tống ma ma
- 舒平风=Thư Bình Phong
- 周昂=Chu Ngang
- 端懿贵妃=Đoan Ý quý phi
- 周太医=Chu thái y
- 贺太医=Hạ thái y
- 菱角=Lăng Giác
- 藕花=Ngẫu Hoa
- 达亚=Đạt Á
- 卢氏=Lư thị
- 温婕妤=Ôn tiệp dư
- 佳佳=Giai Giai
- 太侧妃=thái trắc phi
- 宁妃=Ninh phi
- 晋位从妃=tấn vị từ phi
- 温贵仪=Ôn quý nghi
- 梅令仪=Mai lệnh nghi
- 杨宝林=Dương bảo lâm
- 冯宝林=Phùng bảo lâm
- 恪妃=Khác phi
- 刘查=lưu tra
- 王令仪=Vương lệnh nghi
- 孙林=Tôn Lâm
- 顺良人=Thuận lương nhân
- 曲御女=Khúc ngự nữ
- 曲大人=Khúc đại nhân
- 曲家=Khúc gia
- 从妃=từ phi
- 仪从妃=Nghi từ phi
- 霍从妃=Hoắc từ phi
- 容从妃=Dung từ phi
- 罗从妃=La từ phi
- 桑栀=Tang Chi
- 挽罗=Vãn La
- 桑婕妤=Tang tiệp dư
- 乔氏=Kiều thị
- 清雅阁=Thanh Nhã Các
- 挽才人=Vãn tài nhân
- 卢御女=Lư ngự nữ
- 文御女=Văn ngự nữ
- 流霜阁=Lưu Sương Các
- 住行云阁=trụ Hành Vân Các
- 行云阁=Hành Vân Các
- 小向御女=Tiểu Hướng ngự nữ
- 佳昭仪=Giai chiêu nghi
- 盐酸=muối toan
- 乔宝林=Kiều bảo lâm
- 紫菱阁=Tử Lăng Các
- 五福苑=Ngũ Phúc Uyển
- 宋宝林=Tống bảo lâm
- 欢儿=Hoan Nhi
- 宋令仪=Tống lệnh nghi
- 梅婕妤=Mai tiệp dư
- 李嬷嬷=Lý ma ma
- 胡嬷嬷=Hồ ma ma
- 记档=ký đương
- 辰惠妃=Thần Huệ phi
- 孙大人=Tôn đại nhân
- 卢宝林=Lư bảo lâm
- 齐妃=Tề phi
- 娘娘大喜=nương nương đại hỉ
- 挽婕妤=Vãn tiệp dư
- 韩氏=Hàn thị
- 温贵容=Ôn quý dung
- 舒恪=Thư Khác
- 可是大喜=chính là đại hỉ
- 想贤妃=Tưởng Hiền phi
- 对流霜阁=đối Lưu Sương Các
- 乐寿殿=Nhạc Thọ Điện
- 启祥宫=Khải Tường Cung
- 叶太妃=Diệp thái phi
- 川儿=Xuyên Nhi
- 寿儿=Thọ Nhi
- 恒寿=Hằng Thọ
- 恒源=Hằng Nguyên
- 恒卓=Hằng Trác
- 恒扬=Hằng Dương
- 恒畅=Hằng Sướng
- 恒明=Hằng Minh
- 恒清=Hằng Thanh
- 恒意=Hằng Ý
- 恒萍=Hằng Bình
- 恒沐=Hằng Mộc
- 恒琪=Hằng Kỳ
- 恒雯=Hằng Văn
- 端懿=Đoan Ý
- 舒恒毓=Thư Hằng Dục
- 香渠=Hương Cừ
- 江太医=Giang thái y
- 马太医=Mã thái y
- 叶妃=Diệp phi
- 毓儿=Dục Nhi
- 和妃=Hòa phi
- 容妃=Dung phi
- 谨从妃=Cẩn từ phi
- 辰贵妃=Thần quý phi
- 恪母妃=Khác mẫu phi
- 梅昭容=Mai chiêu dung
- 桃儿=Đào Nhi
- 梅妹妹=Mai muội muội
- 春桃=Xuân Đào
- 碧叶=Bích Diệp
- 宋运福=Tống Vận Phúc
- 郾城=Yển Thành
- 渠州=Cừ Châu
- 青叶=Thanh Diệp
- 宝儿=Bảo Nhi
- 姓俞=họ Du
- 俞太守=Du thái thú
- 鼓州=Cổ Châu
- 俞氏=Du thị
- 福宁轩=Phúc Ninh Hiên
- 清朗轩=Thanh Lãng Hiên
- 老国公=lão Quốc công
- 严奶娘=Nghiêm bà vú
- 夏才人=Hạ tài nhân
- 夏氏=Hạ thị
- 康宁宫=Khang Ninh Cung
- 周公公=Chu công công
- 周管事=Chu quản sự
- 庄令仪=Trang lệnh nghi
- 郑氏=Trịnh thị
- 慧令仪=Tuệ lệnh nghi
- 林氏=Lâm thị
- 许氏=Hứa thị
- 李小仪=Lý tiểu nghi
- 孙宝林=Tôn bảo lâm
- 卢小仪=Lư tiểu nghi
- 许宝林=Hứa bảo lâm
- 齐宝林=Tề bảo lâm
- 乌梅=Ô Mai
- 豆蔻=Đậu Khấu
- 白芍=Bạch Thược
- 秦塘=Tần Đường
- 冯氏=Phùng thị
- 明清=Minh Thanh
- 睡会=ngủ hội
- 杨美人=Dương mỹ nhân
- 金侍御=Kim hầu ngự
- 栖雁阁=Tê Nhạn Các
- 清辉阁=Thanh Huy Các
- 苏桐=Tô Đồng
- 秦家=Tần gia
- 章氏=Chương thị
- 逢阳=Phùng Dương
- 章家=Chương gia
- 冯良人=Phùng lương nhân
- 有空青=có Không Thanh
- 梅从妃=Mai từ phi
- 李妹妹=Lý muội muội
- 宁淑妃=Ninh Thục phi
- 许家=Hứa gia
- 严家=Nghiêm gia
- 严氏=Nghiêm thị
- 南熏殿=Nam Huân Điện
- 徐福=Từ Phúc
- 清儿=Thanh Nhi
- 华兰=Hoa Lan
- 杨立=Dương Lập
- 谢候=Tạ hầu
- 倚春阁=Ỷ Xuân Các
- 罗婕妤=La tiệp dư
- 端懿辰贵妃=Đoan Ý Thần quý phi
- 姓舒=họ Thư
- 归归=Quy Quy
- 上端懿贵妃=thượng Đoan Ý quý phi
- 林令仪=Lâm lệnh nghi
- 齐小仪=Tề tiểu nghi
- 姓周=họ Chu
- 海蓝=Hải Lam
- 佳妃=Giai phi
- 庄美人=Trang mỹ nhân
- 俞家=Du gia
- 朱还灯=Chu Hoàn Đăng
- 青竹=Thanh Trúc
- 卢侍御=Lư hầu ngự
- 刘勇=Lưu Dũng
- 恪惠妃=Khác Huệ phi
- 元儿=Nguyên Nhi
- 扎吉=Trát Cát
- 蓼花阁=Liễu Hoa Các
- 元兴楼=Nguyên Hưng Lâu
- 卫寰=Vệ Hoàn
- 索多=Tác Đa
- 太宸殿=Thái Thần Điện
- 李良人=Lý lương nhân
- 平亲王=Bình Thân Vương
- 奇木拉=Kỳ Mộc Lạp
- 榕儿=Dung Nhi
- 常姨娘=Thường di nương
- 常氏=Thường thị
- 卫公子=Vệ công tử
- 卫将军=Vệ tướng quân
- 姜歧=Khương Kỳ
- 梅惠妃=Mai Huệ phi
- 谨妃=Cẩn phi
- 流云宫=Lưu Vân Cung
- 挽昭容=Vãn chiêu dung
- 桑婉容=Tang uyển dung
- 宋婕妤=Tống tiệp dư
- 顺婕妤=Thuận tiệp dư
- 桑从妃=Tang từ phi
- 轻风=Khinh Phong
- 沈家=Thẩm gia
- 雁静雪=Nhạn Tĩnh Tuyết
- 雁静松=Nhạn Tĩnh Tùng
- 雪儿=Tuyết Nhi
- 挽从妃=Vãn từ phi
- 惜花阁=Tích Hoa Các
- 福宁伯=Phúc Ninh bá
- 成康候=Thành Khang hầu
- 两个候=hai cái hầu
- 华刺史=Hoa thứ sử
- 华明珠=Hoa Minh Châu
- 华氏=Hoa thị
- 苏氏=Tô thị
- 锦画阁=Cẩm Họa Các
- 范宝林=Phạm bảo lâm
- 许小仪=Hứa tiểu nghi
- 朱锦=Chu Cẩm
- 翠竹=Thúy Trúc
- 安心=An Tâm
- 容淑妃=Dung Thục phi
- 后招=hậu chiêu
- 楚瑜=Sở Du
- 野昭穆=Dã Chiêu Mục
- 恭孝皇后=Cung Hiếu hoàng hậu
- 姜皇后=Khương hoàng hậu
- 安平=An Bình
- 亲母后=thân mẫu hậu
- 云儿=Vân Nhi
- 艾叶=Ngải Diệp
- 麦冬=Mạch Đông
- 姜时颜=Khương Thời Nhan
- 金才人=Kim tài nhân
- 一成都=nhất thành đều
- 冯夫人=Phùng phu nhân
- 才安心的睡下=mới an tâm ngủ hạ
- 甘洛城=Cam Lạc Thành
- 张少阳=Trương Thiếu Dương
- 徐重=Từ Trọng
- 母后安心=mẫu hậu an tâm
- 怎么会安心=như thế nào sẽ an tâm
- 舒恒元=Thư Hằng Nguyên
- 宁半朝=Ninh nửa triều
- 景康=Cảnh Khang
- 雁太后=Nhạn thái hậu
- 宋大人=Tống đại nhân
- 尊亲王=Tôn Thân Vương
- 信阳公=Tín Dương công
- 兰相宜=Lan Tương Nghi
- 景承=Cảnh Thừa
- 尊国公主=tôn quốc công chúa
- 程太后=Trình thái hậu
- 佳太妃=Giai thái phi
- 雪姐姐=Tuyết tỷ tỷ
- 静雪=Tĩnh Tuyết
- 夏太妃=Hạ thái phi
- 青柠=Thanh Nịnh
- 觉得安心=cảm thấy an tâm
- 桑戎=Tang Nhung
- 雁静晗=Nhạn Tĩnh Hàm
- 挽太妃=Vãn thái phi
- 苏家=Tô gia
- 舒恒明=Thư Hằng Minh
- 于野昭穆=Vu Dã Chiêu Mục
- 元歌城=Nguyên Ca Thành
- 胡家=Hồ gia
- 南旭=Nam Húc
- 于野昭循=Vu Dã Chiêu Tuần
- 镇国公主=Trấn Quốc công chúa
- 朝大获全胜=triều đại hoạch toàn thắng
- 云娘=Vân Nương
-
-
Cẩm tú thanh cung: Tứ gia, càng muốn sủng
visibility268438 star255 11
-
Thanh xuyên mười bốn gia gia kiều nha đầu
visibility48386 star402 8
-
Nương nương nàng luôn là không tiến tới
visibility152286 star1231 30
-
Phu quân có thể là cái vai ác
visibility3761 star0 1
-
Luận ở mạt thế làm ruộng chính xác tư thế
visibility50880 star295 16
-
Ai có thể nghĩ đến một ngàn năm sau ta nghèo như vậy đâu
visibility566 star0 0
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
-
Cẩm tú thanh cung: Tứ gia, càng muốn sủng
visibility268438 star255 11
-
Thanh xuyên mười bốn gia gia kiều nha đầu
visibility48386 star402 8
-
Nương nương nàng luôn là không tiến tới
visibility152286 star1231 30
-
Phu quân có thể là cái vai ác
visibility3761 star0 1
-
Luận ở mạt thế làm ruộng chính xác tư thế
visibility50880 star295 16
-
Ai có thể nghĩ đến một ngàn năm sau ta nghèo như vậy đâu
visibility566 star0 0
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1007
- 雁南归=Nhạn Nam Quy
- 孟俊贤=Mạnh Tuấn Hiền
- 设置菜单=Thiết Trí Thái Đan
- 雁南旭=Nhạn Nam Húc
- 书城=Thư Thành
- 陶然居=Đào Nhiên Cư
- 喜鹊=Hỉ Thước
- 李氏=Lý thị
- 孟家=Mạnh gia
- 歇会=nghỉ hội
- 镇安候=Trấn An hầu
- 雁氏=Nhạn thị
- 信阳候=Tín Dương hầu
- 杨氏=Dương thị
- 西郊=Tây Giao
- 孟大人=Mạnh đại nhân
- 兰氏=Lan thị
- 水云庄=Thủy Vân trang
- 荣宁=Vinh Ninh
- 南归=Nam Quy
- 宋良才=Tống Lương Tài
- 容宁=Dung Ninh
- 兰静宜=Lan Tĩnh Nghi
- 兰家=Lan gia
- 王氏=Vương thị
- 叶国公=Diệp Quốc công
- 雁家=Nhạn gia
- 叶家=Diệp gia
- 雁凌云=Nhạn Lăng Vân
- 凤翔宫=Phượng Tường Cung
- 景训=Cảnh Huấn
- 舒乘风=Thư Thừa Phong
- 镇安大将军=Trấn An đại tướng quân
- 舒长风=Thư Trường Phong
- 秦王=Tần Vương
- 宁氏=Ninh thị
- 春儿=Xuân Nhi
- 兰儿=Lan Nhi
- 秋儿=Thu Nhi
- 菊儿=Cúc Nhi
- 春花=Xuân Hoa
- 落葵=Lạc Quỳ
- 蝉衣=Thiền Y
- 西山=Tây Sơn
- 宁国公=Ninh Quốc công
- 兰国公=Lan Quốc công
- 霁月轩=Tễ Nguyệt Hiên
- 叶良娣=Diệp lương đệ
- 问月轩=Vấn Nguyệt Hiên
- 苏良娣=Tô lương đệ
- 望春轩=Vọng Xuân Hiên
- 雁良媛=Nhạn lương viện
- 姓赵=họ Triệu
- 剪春=Tiễn Xuân
- 雁锦程=Nhạn Cẩm Trình
- 锦程=Cẩm Trình
- 锦思=Cẩm Tư
- 锦菲=Cẩm Phỉ
- 凝香苑=Ngưng Hương Uyển
- 幽香苑=U Hương Uyển
- 夏雨=Hạ Vũ
- 降香=Hàng Hương
- 芫花=Nguyên Hoa
- 苏叶=Tô Diệp
- 泽兰=Trạch Lan
- 桑枝=Tang Chi
- 紫草=Tử Thảo
- 槐米=Hòe Mễ
- 绯月=Phi Nguyệt
- 费姑姑=Phí cô cô
- 明月阁=Minh Nguyệt Các
- 罗良媛=La lương viện
- 宁承徽=Ninh thừa huy
- 张承徽=Trương thừa huy
- 韩承徽=Hàn thừa huy
- 丁昭训=Đinh chiêu huấn
- 刘奉仪=Lưu phụng nghi
- 夏奉仪=Hạ phụng nghi
- 王奉仪=Vương phụng nghi
- 刘氏=Lưu thị
- 雁妹妹=Nhạn muội muội
- 苏姐姐=Tô tỷ tỷ
- 依湖居=Y Hồ Cư
- 云及=Vân Cập
- 舒家=Thư gia
- 赫连=Hách Liên
- 珍贵妃=Trân quý phi
- 延顺侯=Duyên Thuận hầu
- 曹宓=Tào Mật
- 杜鹃=Đỗ Quyên
- 周敬妃=Chu Kính phi
- 邹氏=Trâu thị
- 孟老爷=Mạnh lão gia
- 林妈妈=Lâm mụ mụ
- 流萤=Lưu Huỳnh
- 丁氏=Đinh thị
- 锦华苑=Cẩm Hoa Uyển
- 曲州=Khúc Châu
- 孟江河=Mạnh Giang Hà
- 雁锦菲=Nhạn Cẩm Phỉ
- 叶令仪=Diệp lệnh nghi
- 棠儿=Đường Nhi
- 瑶光殿=Dao Quang Điện
- 宋氏=Tống thị
- 李令仪=Lý lệnh nghi
- 洛神=Lạc Thần
- 丽贤妃=Lệ Hiền phi
- 曹氏=Tào thị
- 姜太后=Khương thái hậu
- 雁锦思=Nhạn Cẩm Tư
- 庄管事=Trang quản sự
- 栖花阁=Tê Hoa Các
- 玉兰桥=Ngọc Lan kiều
- 叶妹妹=Diệp muội muội
- 夏妹妹=Hạ muội muội
- 丁妹妹=Đinh muội muội
- 罗姐姐=La tỷ tỷ
- 丁敏=Đinh Mẫn
- 卫宵=Vệ Tiêu
- 卫老将军=Vệ lão tướng quân
- 卫家=Vệ gia
- 五月=Ngũ Nguyệt
- 柳氏=Liễu thị
- 林小仪=Lâm tiểu nghi
- 乘儿=Thừa Nhi
- 临华宫=Lâm Hoa Cung
- 宋贵仪=Tống quý nghi
- 素锦=Tố Cẩm
- 雁锦绣=Nhạn Cẩm Tú
- 相思=Tương Tư
- 刘管事=Lưu quản sự
- 姓刘=họ Lưu
- 雁姐姐=Nhạn tỷ tỷ
- 彩娥=Thải Nga
- 莱阳府=Lai Dương phủ
- 太宁殿=Thái Ninh Điện
- 翠珠=Thúy Châu
- 玥儿=Nguyệt Nhi
- 蔷儿=Tường Nhi
- 相与殿下=tương cùng điện hạ
- 果花=Quả Hoa
- 小翠=Tiểu Thúy
- 陈先生=Trần tiên sinh
- 张婆子=Trương bà tử
- 叶氏=Diệp thị
- 宁娇兰=Ninh Kiều Lan
- 停风苑=Đình Phong Uyển
- 甘洛=Cam Lạc
- 织玉=Chức Ngọc
- 费城=Phí Thành
- 罗太守=La thái thú
- 月华=Nguyệt Hoa
- 仇嬷嬷=Cừu ma ma
- 张嬷嬷=Trương ma ma
- 素哦锦=Tố Nga Cẩm
- 娇兰=Kiều Lan
- 王昭仪=Vương chiêu nghi
- 贺妃=Hạ phi
- 林妃=Lâm phi
- 齐美人=Tề mỹ nhân
- 郭美人=Quách mỹ nhân
- 飞鸾宫=Phi Loan Cung
- 草果=Thảo Quả
- 宁家=Ninh gia
- 如梦楼=Như Mộng Lâu
- 浮生园=Phù Sinh Viên
- 舒禹风=Thư Vũ Phong
- 开罗=khai la
- 角阿萝=Giác A La
- 阿萝=A La
- 孟株=Mạnh Chu
- 雁大将军=Nhạn đại tướng quân
- 姓罗=họ La
- 罗家=La gia
- 福儿=Phúc Nhi
- 范妈妈=Phạm mụ mụ
- 松涛苑=Tùng Đào Uyển
- 廉州=Liêm Châu
- 曹功德=Tào Công Đức
- 曹健康=Tào Kiện Khang
- 曹越=Tào Việt
- 长寿宫=Trường Thọ Cung
- 佩兰=Bội Lan
- 方美人=Phương mỹ nhân
- 何氏=Hà thị
- 罗氏=La thị
- 宁妹妹=Ninh muội muội
- 宁娇芸=Ninh Kiều Vân
- 红豆=Hồng Đậu
- 文氏=Văn thị
- 钱氏=Tiền thị
- 叶紫玥=Diệp Tử Nguyệt
- 北芒山=Bắc Mang Sơn
- 福海=Phúc Hải
- 福公公=Phúc công công
- 舒中敬=Thư Trung Kính
- 方婕妤=Phương tiệp dư
- 方妹妹=Phương muội muội
- 姓方=họ Phương
- 芳婕妤=Phương tiệp dư
- 楚家=Sở gia
- 姜家=Khương gia
- 蓝家=Lam gia
- 锦绣=Cẩm Tú
- 庆儿=Khánh Nhi
- 孙太医=Tôn thái y
- 如意阁=Như Ý Các
- 陈家=Trần gia
- 李老夫人=Lý lão phu nhân
- 捧月=Phủng Nguyệt
- 叶姐姐=Diệp tỷ tỷ
- 姓叶=họ Diệp
- 刘公公=Lưu công công
- 江福=Giang Phúc
- 宋二满=Tống Nhị Mãn
- 宋大厨=Tống đầu bếp
- 吴叔=Ngô thúc
- 吴家=Ngô gia
- 程玉萝=Trình Ngọc La
- 向氏=Hướng thị
- 承州府=Thừa Châu phủ
- 栓子=Xuyên Tử
- 小喜=Tiểu Hỉ
- 李昭训=Lý chiêu huấn
- 叶表妹=Diệp biểu muội
- 慕容氏=Mộ Dung thị
- 慕容家=Mộ Dung gia
- 绛云苑=Giáng Vân Uyển
- 慕容晚晴=Mộ Dung Vãn Tình
- 慕容贵妃=Mộ Dung quý phi
- 蔚贵妃=Úy quý phi
- 坨陀=Đà Đà
- 挽霞=Vãn Hà
- 雾雨=Vụ Vũ
- 飞雪轩=Phi Tuyết Hiên
- 何妈妈=Hà mụ mụ
- 向奉仪=Hướng phụng nghi
- 刘大=Lưu Đại
- 廖静=Liêu Tĩnh
- 必州府=Tất Châu phủ
- 白熊山=Bạch Hùng Sơn
- 代阳关=Đại Dương Quan
- 披萨=phi tát
- 承州=Thừa Châu
- 避暑山庄=Tị Thử sơn trang
- 金夫人=Kim phu nhân
- 洛水=Lạc Thủy
- 遇水=Ngộ Thủy
- 雁小将军=Nhạn tiểu tướng quân
- 归儿=Quy Nhi
- 旭儿=Húc Nhi
- 宓儿=Mật Nhi
- 金氏=Kim thị
- 金山寺=chùa Kim Sơn
- 余启=Dư Khải
- 上官霸=Thượng Quan Bá
- 叫上官霸=kêu Thượng Quan Bá
- 杜涛=Đỗ Đào
- 周家=Chu gia
- 再睡会=ngủ tiếp hội
- 代阳城=Đại Dương Thành
- 宁城=Ninh Thành
- 雁南寄=Nhạn Nam Ký
- 王家=Vương gia
- 衍朝=Diễn triều
- 上官大人=Thượng Quan đại nhân
- 向公公=Hướng công công
- 向宏=Hướng Hoành
- 就在五月=liền ở tháng năm
- 五月底=tháng năm đế
- 缨娘=Anh Nương
- 金铃=Kim Linh
- 金姑娘=Kim cô nương
- 锦华轩=Cẩm Hoa Hiên
- 金奉仪=Kim phụng nghi
- 北宸殿=Bắc Thần Điện
- 佳敏=Giai Mẫn
- 禹儿=Vũ Nhi
- 仪元宫=Nghi Nguyên Cung
- 叶皇后=Diệp hoàng hậu
- 雁老夫人=Nhạn lão phu nhân
- 张妈妈=Trương mụ mụ
- 罗嵇=La Kê
- 胡太医=Hồ thái y
- 杜若=Đỗ Nhược
- 二手货=nhị thủ hóa
- 小黑子=Tiểu Hắc Tử
- 由嬷嬷=Từ ma ma
- 冯嬷嬷=Phùng ma ma
- 叶承恩=Diệp Thừa Ân
- 严大人=Nghiêm đại nhân
- 胡大人=Hồ đại nhân
- 姓严=họ Nghiêm
- 周崇光=Chu Sùng Quang
- 万胜=Vạn Thắng
- 左致珍=Tả Trí Trân
- 出云阁=Xuất Vân Các
- 杨大人=Dương đại nhân
- 杨家=Dương gia
- 锦绣膏粱=cẩm tú cao lương
- 香儿=Hương Nhi
- 引娥=Dẫn Nga
- 沅江=Nguyên Giang
- 彭州=Bành Châu
- 李奉仪=Lý phụng nghi
- 越州=Việt Châu
- 齐天赐=Tề Thiên Tứ
- 秀景台=Tú Cảnh Đài
- 齐园=Tề Viên
- 齐员外=Tề viên ngoại
- 商县=Thương huyện
- 和离县=cùng Ly huyện
- 云大人=Vân đại nhân
- 谢弼=Tạ Bật
- 谢知县=Tạ tri huyện
- 周刺史=Chu thứ sử
- 离县=Ly huyện
- 福玉阁=Phúc Ngọc Các
- 西阁子=Tây Các Tử
- 秦塘城=Tần Đường Thành
- 秦山书院=Tần Sơn thư viện
- 白鹿书院=Bạch Lộc thư viện
- 尾水书院=Vĩ Thủy thư viện
- 诗辩会=thơ biện hội
- 慕容谚=Mộ Dung Ngạn
- 晴儿=Tình Nhi
- 金华楼=Kim Hoa Lâu
- 卫哥=Vệ ca
- 嘉宁=Gia Ninh
- 芳婉仪=Phương uyển nghi
- 玉芙宫=Ngọc Phù Cung
- 倩碧=Thiến Bích
- 南安王=Nam An Vương
- 南安州=Nam An Châu
- 景明=Cảnh Minh
- 随州=Tùy Châu
- 韩城=Hàn Thành
- 敬王=Kính Vương
- 姜王=Khương Vương
- 姓齐=họ Tề
- 齐太医=Tề thái y
- 寄儿=Ký Nhi
- 尹氏=Doãn thị
- 白鹿=Bạch Lộc
- 白鹿州=Bạch Lộc Châu
- 霍将军=Hoắc tướng quân
- 朱妈妈=Chu mụ mụ
- 佳禾=Giai Hòa
- 孟郡马=Mạnh quận mã
- 惠妃=Huệ phi
- 宋惠妃=Tống Huệ phi
- 金妹妹=Kim muội muội
- 雁二=Nhạn Nhị
- 塔珠=Tháp Châu
- 太女=thái nữ
- 罗刃=La Nhận
- 女朱国=Nữ Chu quốc
- 拉雅吉=Lạp Nhã Cát
- 甘功=Cam Công
- 百叶=Bách Diệp
- 巧娥=Xảo Nga
- 刘姨娘=Lưu di nương
- 黄太医=Hoàng thái y
- 滇南=Điền Nam
- 桑罗=Tang La
- 云华=Vân Hoa
- 婉妃=Uyển phi
- 桑祁=Tang Kỳ
- 王拂=Vương Phất
- 拂儿=Phất Nhi
- 曲夫人=Khúc phu nhân
- 曲氏=Khúc thị
- 许德妃=Hứa Đức phi
- 罗妹妹=La muội muội
- 红豆汤=đậu đỏ canh
- 张伯=Trương bá
- 秀月=Tú Nguyệt
- 应老板=Ứng lão bản
- 夏白露=Hạ Bạch Lộ
- 许公公=Hứa công công
- 宝珠=Bảo Châu
- 符玉阁=Phù Ngọc Các
- 桑婉妃=Tang Uyển phi
- 周侍御=Chu thị ngự
- 银叶=Ngân Diệp
- 环儿=Hoàn Nhi
- 张姑姑=Trương cô cô
- 周美人=Chu mỹ nhân
- 武皇帝=Võ hoàng đế
- 宋齐=Tống Tề
- 程氏=Trình thị
- 杨姑姑=Dương cô cô
- 佩月=Bội Nguyệt
- 鲁姑姑=Lỗ cô cô
- 织云=Chức Vân
- 净慈寺=chùa Tịnh Từ
- 孔令仪=Khổng lệnh nghi
- 孔氏=Khổng thị
- 孙公公=Tôn công công
- 锦绣堆=cẩm tú đôi
- 方氏=Phương thị
- 朱先生=Chu tiên sinh
- 夏昭训=Hạ chiêu huấn
- 淑妃=Thục phi
- 婉淑妃=Uyển Thục phi
- 方芳妃=Phương Phương phi
- 芳惠妃=Phương Huệ phi
- 罗儿=La Nhi
- 才人=tài nhân
- 范氏=Phạm thị
- 孙家=Tôn gia
- 姓孙=họ Tôn
- 青霜=Thanh Sương
- 小路子=Tiểu Lộ Tử
- 飞雪阁=Phi Tuyết Các
- 大喜=Đại Hỉ
- 孟海疆=Mạnh Hải Cương
- 大衍=Đại Diễn
- 玉枝桥=Ngọc Chi kiều
- 淑宁=Thục Ninh
- 嘎贡亲王=Ca Cống Thân Vương
- 素珍=Tố Trân
- 五月初一=tháng năm mùng một
- 乌扎力珠=Ô Trát Lực Châu
- 瓦格达氏=Ngõa Cách Đạt thị
- 瓦格达哇拉季素赞乌扎力珠=Ngõa Cách Đạt Oa Lạp Quý Tố Tán Ô Trát Lực Châu
- 流云轩=Lưu Vân Hiên
- 流云苑=Lưu Vân Uyển
- 飞鸿苑=Phi Hồng Uyển
- 姓肖=họ Tiêu
- 肖妹妹=Tiêu muội muội
- 肖氏=Tiêu thị
- 肖良媛=Tiêu lương viện
- 飞红苑=Phi Hồng Uyển
- 五月是=tháng năm là
- 南郊=Nam Giao
- 许令仪=Hứa lệnh nghi
- 那雅图=Na Nhã Đồ
- 图雅=Đồ Nhã
- 听嬷嬷=Thính ma ma
- 廖氏=Liêu thị
- 姓高=họ Cao
- 高氏=Cao thị
- 如叶=Như Diệp
- 栖花=Tê Hoa
- 谦王=Khiêm Vương
- 平王=Bình Vương
- 顺王=Thuận Vương
- 舒中懿=Thư Trung Ý
- 周太后=Chu thái hậu
- 程将军=Trình tướng quân
- 蔚家=Úy gia
- 冯厨子=Phùng đầu bếp
- 程妹妹=Trình muội muội
- 糜夫人=Mi phu nhân
- 刘内侍=Lưu nội thị
- 吴道聪=Ngô Đạo Thông
- 刘嬷嬷=Lưu ma ma
- 全胜=Toàn Thắng
- 风儿=Phong Nhi
- 刘大人=Lưu đại nhân
- 刘家=Lưu gia
- 鲜于州=Tiên Vu Châu
- 行州府=Hành Châu phủ
- 定原城=Định Nguyên Thành
- 文喜=Văn Hỉ
- 谢园=Tạ Viên
- 姜洪宇=Khương Hồng Vũ
- 曹元=Tào Nguyên
- 姚江府=Diêu Giang phủ
- 谢将军=Tạ tướng quân
- 卫大人=Vệ đại nhân
- 丁大人=Đinh đại nhân
- 翁御医=Ông ngự y
- 孟拉珠=Mạnh Lạp Châu
- 大过节=đại quá tiết
- 姓黄=họ Hoàng
- 黄大人=Hoàng đại nhân
- 吴总管=Ngô tổng quản
- 米亚娅=Mễ Á Á
- 雁将军=Nhạn tướng quân
- 武英候=Võ Anh hầu
- 昌宁伯=Xương Ninh bá
- 抚宁伯=Phủ Ninh bá
- 奉宁伯=Phụng Ninh bá
- 姜将军=Khương tướng quân
- 满枝=Mãn Chi
- 尹家=Doãn gia
- 曹姑娘=Tào cô nương
- 曹家=Tào gia
- 吴公公=Ngô công công
- 范公公=Phạm công công
- 曹婉=Tào Uyển
- 齐氏=Tề thị
- 延顺候=Duyên Thuận hầu
- 苏妈妈=Tô mụ mụ
- 姓雁=họ Nhạn
- 张欣妃=Trương Hân phi
- 曹贵人=Tào quý nhân
- 飞鸿轩=Phi Hồng Hiên
- 曹美人=Tào mỹ nhân
- 华才人=Hoa tài nhân
- 曹婕妤=Tào tiệp dư
- 孟俊杰=Mạnh Tuấn Kiệt
- 万太妃=Vạn thái phi
- 容玉=Dung Ngọc
- 安妃=An phi
- 安氏=An thị
- 安家=An gia
- 姜妹妹=Khương muội muội
- 曲昭训=Khúc chiêu huấn
- 林姑姑=Lâm cô cô
- 兰芝=Lan Chi
- 落水=Lạc Thủy
- 大喜大悲=đại hỉ đại bi
- 景润帝=Cảnh Nhuận đế
- 徐氏=Từ thị
- 华婕妤=Hoa tiệp dư
- 宝美人=Bảo mỹ nhân
- 凌风=Lăng Phong
- 孤本=cô bổn
- 舒凌风=Thư Lăng Phong
- 孟纵英=Mạnh Túng Anh
- 木嬷嬷=Mộc ma ma
- 红豆……还有猪肝=đậu đỏ…… còn có gan heo
- 良辰=Lương Thần
- 许将军=Hứa tướng quân
- 许大人=Hứa đại nhân
- 由氏=Từ thị
- 范将军=Phạm tướng quân
- 舒秀风=Thư Tú Phong
- 可敬王=khả Kính Vương
- 齐王=Tề Vương
- 湘遥=Tương Dao
- 翡翠=Phỉ Thúy
- 景颐=Cảnh Di
- 百叶王=Bách Diệp Vương
- 霍三姑娘=Hoắc tam cô nương
- 霍大将军=Hoắc đại tướng quân
- 孟夫人=Mạnh phu nhân
- 霍家=Hoắc gia
- 霍三=Hoắc Tam
- 霍氏=Hoắc thị
- 霍妹妹=Hoắc muội muội
- 霍良媛=Hoắc lương viện
- 红绸=Hồng Trù
- 姜良媛=Khương lương viện
- 绿羽=Lục Vũ
- 白薇=Bạch Vi
- 孔姓=họ Khổng
- 瑞宁宫=Thụy Ninh Cung
- 吴贵仪=Ngô quý nghi
- 太贵妃=thái quý phi
- 迎福宫=Nghênh Phúc Cung
- 苏贤妃=Tô Hiền phi
- 万春宫=Vạn Xuân Cung
- 雁妃=Nhạn phi
- 朝纯宫=Triều Thuần Cung
- 玉景宫=Ngọc Cảnh Cung
- 栖云轩=Tê Vân Hiên
- 枕霞轩=Chẩm Hà Hiên
- 归云轩=Quy Vân Hiên
- 飞红轩=Phi Hồng Hiên
- 知霜阁=Tri Sương Các
- 竹意阁=Trúc Ý Các
- 宜雨阁=Nghi Vũ Các
- 封良人=phong lương nhân
- 芙蓉阁=Phù Dung Các
- 冯侍御=Phùng hầu ngự
- 杨侍御=Dương hầu ngự
- 宁皇后=Ninh hoàng hậu
- 叶太后=Diệp thái hậu
- 昭纯宫=Chiêu Thuần Cung
- 百合=Bách Hợp
- 白果=Bạch Quả
- 紫芙=Tử Phù
- 石蕊=Thạch Nhụy
- 半夏=Bán Hạ
- 叶贵妃=Diệp quý phi
- 霍昭容=Hoắc chiêu dung
- 丁良人=Đinh lương nhân
- 吴嬷嬷=Ngô ma ma
- 魏嬷嬷=Ngụy ma ma
- 丽美人=Lệ mỹ nhân
- 交芷宫=Giao Chỉ Cung
- 费嬷嬷=Phí ma ma
- 上官统领=Thượng Quan thống lĩnh
- 景靖=Cảnh Tĩnh
- 罗婉仪=La uyển nghi
- 姜贵仪=Khương quý nghi
- 肖贵容=Tiêu quý dung
- 宁婕妤=Ninh tiệp dư
- 张婕妤=Trương tiệp dư
- 金令仪=Kim lệnh nghi
- 贵太妃=Quý thái phi
- 景沛帝=Cảnh Phái đế
- 婉淑太妃=Uyển Thục thái phi
- 芳惠太妃=Phương Huệ thái phi
- 珍姐姐=Trân tỷ tỷ
- 李太妃=Lý thái phi
- 宁儿=Ninh Nhi
- 舒宁风=Thư Ninh Phong
- 珍太妃=Trân thái phi
- 长风=Trường Phong
- 红果=Hồng Quả
- 曹太妃=Tào thái phi
- 丽太妃=Lệ thái phi
- 云公公=Vân công công
- 进出云阁=tiến Xuất Vân Các
- 曲美人=Khúc mỹ nhân
- 夏美人=Hạ mỹ nhân
- 碧柔=Bích Nhu
- 碧泉=Bích Tuyền
- 桐儿=Đồng Nhi
- 襄贤妃=Tương Hiền phi
- 罗康=La Khang
- 孙氏=Tôn thị
- 罗绯=La Phi
- 庭堂弟=Đình đường đệ
- 容庆=Dung Khánh
- 南寄=Nam Ký
- 苗氏=Miêu thị
- 雁府=Nhạn phủ
- 落水死了=chết đuối đã chết
- 姜姐姐=Khương tỷ tỷ
- 韩王=Hàn Vương
- 容愫=Dung Tố
- 张家=Trương gia
- 知雨阁=Tri Vũ Các
- 王小仪=Vương tiểu nghi
- 满枝头的花=mãn chi đầu hoa
- 雅芳姑娘=Nhã Phương cô nương
- 疏碧亭=Sơ Bích Đình
- 叶磬佩=Diệp Khánh Bội
- 玉粹宫=Ngọc Túy Cung
- 相思子=tương tư tử
- 凌儿=Lăng Nhi
- 璃儿=Li Nhi
- 叶紫璃=Diệp Tử Li
- 玥姐姐=Nguyệt tỷ tỷ
- 向御女=Hướng ngự nữ
- 封候=phong hầu
- 封国公=phong Quốc công
- 雁明云=Nhạn Minh Vân
- 明云=Minh Vân
- 福熙宫=Phúc Hi Cung
- 流萤阁=Lưu Huỳnh Các
- 程家=Trình gia
- 清秋阁=Thanh Thu Các
- 宋家=Tống gia
- 叶小仪=Diệp tiểu nghi
- 程小仪=Trình tiểu nghi
- 吴宝林=Ngô bảo lâm
- 慕妃=Mộ phi
- 玫瑰=Mân Côi
- 可真是大喜=thật đúng là đại hỉ
- 蠢笨如叶贵妃=vụng về như Diệp quý phi
- 良人=lương nhân
- 才轻德薄=tài khinh đức bạc
- 肖良人=Tiêu lương nhân
- 丁姐姐=Đinh tỷ tỷ
- 宋妹妹=Tống muội muội
- 宋府丞=Tống phủ thừa
- 百花阁=Bách Hoa Các
- 苏明海=Tô Minh Hải
- 宝枝=Bảo Chi
- 灵儿=Linh Nhi
- 三七=Tam Thất
- 空青=Không Thanh
- 黄柏=Hoàng Bách
- 槐角=Hòe Giác
- 下个旨意=hạ cái ý chỉ
- 肃宁宫=Túc Ninh Cung
- 绯月阁=Phi Nguyệt Các
- 李婉怡=Lý Uyển Di
- 粉黛=Phấn Đại
- 姚黄=Diêu Hoàng
- 魏紫=Ngụy Tử
- 葛巾=Cát Cân
- 吴侍御=Ngô hầu ngự
- 千秋楼=Thiên Thu Lâu
- 如心=Như Tâm
- 曲婕妤=Khúc tiệp dư
- 红豆沙的馅儿=đậu đỏ sa nhân
- 鲁嬷嬷=Lỗ ma ma
- 方太医=Phương thái y
- 吴勇=Ngô Dũng
- 周福=Chu Phúc
- 李禄=Lý Lộc
- 禾宝=Hòa Bảo
- 宁婉容=Ninh uyển dung
- 辰妃=Thần phi
- 梅小仪=Mai tiểu nghi
- 棠妃=Đường phi
- 辰姐姐=Thần tỷ tỷ
- 宜婕妤=Nghi tiệp dư
- 静贵妃=Tĩnh quý phi
- 襄姐姐=Tương tỷ tỷ
- 温美人=Ôn mỹ nhân
- 雁锦行=Nhạn Cẩm Hành
- 翡翠镯子=phỉ thúy vòng tay
- 何泛=Hà Phiếm
- 容贵仪=Dung quý nghi
- 静妹妹=Tĩnh muội muội
- 浮云亭=Phù Vân Đình
- 胡大厨=Hồ đầu bếp
- 万大厨=Vạn đầu bếp
- 刘掌事=Lưu chưởng sự
- 辰妹妹=Thần muội muội
- 隐月轩=Ẩn Nguyệt Hiên
- 清琅轩=Thanh Lang Hiên
- 清宁轩=Thanh Ninh Hiên
- 安婕妤=An tiệp dư
- 荷花园=Hà Hoa Viên
- 京郊=Kinh Giao
- 惜春谢=Tích Xuân Tạ
- 朱公公=Chu công công
- 景泰殿=Cảnh Thái Điện
- 凤仪阁=Phượng Nghi Các
- 辰母妃=Thần mẫu phi
- 槐花=Hòe Hoa
- 回避下=hồi tị hạ
- 李奶娘=Lý bà vú
- 顾公公=Cố công công
- 佩环=Bội Hoàn
- 福满=Phúc Mãn
- 恭国公=Cung Quốc công
- 仪裕=Nghi Dụ
- 留芳阁=Lưu Phương Các
- 林太妃=Lâm thái phi
- 郭太妃=Quách thái phi
- 许太妃=Hứa thái phi
- 令仪=lệnh nghi
- 只是令仪=chỉ là lệnh nghi
- 宋嬷嬷=Tống ma ma
- 舒平风=Thư Bình Phong
- 周昂=Chu Ngang
- 端懿贵妃=Đoan Ý quý phi
- 周太医=Chu thái y
- 贺太医=Hạ thái y
- 菱角=Lăng Giác
- 藕花=Ngẫu Hoa
- 达亚=Đạt Á
- 卢氏=Lư thị
- 温婕妤=Ôn tiệp dư
- 佳佳=Giai Giai
- 太侧妃=thái trắc phi
- 宁妃=Ninh phi
- 晋位从妃=tấn vị từ phi
- 温贵仪=Ôn quý nghi
- 梅令仪=Mai lệnh nghi
- 杨宝林=Dương bảo lâm
- 冯宝林=Phùng bảo lâm
- 恪妃=Khác phi
- 刘查=lưu tra
- 王令仪=Vương lệnh nghi
- 孙林=Tôn Lâm
- 顺良人=Thuận lương nhân
- 曲御女=Khúc ngự nữ
- 曲大人=Khúc đại nhân
- 曲家=Khúc gia
- 从妃=từ phi
- 仪从妃=Nghi từ phi
- 霍从妃=Hoắc từ phi
- 容从妃=Dung từ phi
- 罗从妃=La từ phi
- 桑栀=Tang Chi
- 挽罗=Vãn La
- 桑婕妤=Tang tiệp dư
- 乔氏=Kiều thị
- 清雅阁=Thanh Nhã Các
- 挽才人=Vãn tài nhân
- 卢御女=Lư ngự nữ
- 文御女=Văn ngự nữ
- 流霜阁=Lưu Sương Các
- 住行云阁=trụ Hành Vân Các
- 行云阁=Hành Vân Các
- 小向御女=Tiểu Hướng ngự nữ
- 佳昭仪=Giai chiêu nghi
- 盐酸=muối toan
- 乔宝林=Kiều bảo lâm
- 紫菱阁=Tử Lăng Các
- 五福苑=Ngũ Phúc Uyển
- 宋宝林=Tống bảo lâm
- 欢儿=Hoan Nhi
- 宋令仪=Tống lệnh nghi
- 梅婕妤=Mai tiệp dư
- 李嬷嬷=Lý ma ma
- 胡嬷嬷=Hồ ma ma
- 记档=ký đương
- 辰惠妃=Thần Huệ phi
- 孙大人=Tôn đại nhân
- 卢宝林=Lư bảo lâm
- 齐妃=Tề phi
- 娘娘大喜=nương nương đại hỉ
- 挽婕妤=Vãn tiệp dư
- 韩氏=Hàn thị
- 温贵容=Ôn quý dung
- 舒恪=Thư Khác
- 可是大喜=chính là đại hỉ
- 想贤妃=Tưởng Hiền phi
- 对流霜阁=đối Lưu Sương Các
- 乐寿殿=Nhạc Thọ Điện
- 启祥宫=Khải Tường Cung
- 叶太妃=Diệp thái phi
- 川儿=Xuyên Nhi
- 寿儿=Thọ Nhi
- 恒寿=Hằng Thọ
- 恒源=Hằng Nguyên
- 恒卓=Hằng Trác
- 恒扬=Hằng Dương
- 恒畅=Hằng Sướng
- 恒明=Hằng Minh
- 恒清=Hằng Thanh
- 恒意=Hằng Ý
- 恒萍=Hằng Bình
- 恒沐=Hằng Mộc
- 恒琪=Hằng Kỳ
- 恒雯=Hằng Văn
- 端懿=Đoan Ý
- 舒恒毓=Thư Hằng Dục
- 香渠=Hương Cừ
- 江太医=Giang thái y
- 马太医=Mã thái y
- 叶妃=Diệp phi
- 毓儿=Dục Nhi
- 和妃=Hòa phi
- 容妃=Dung phi
- 谨从妃=Cẩn từ phi
- 辰贵妃=Thần quý phi
- 恪母妃=Khác mẫu phi
- 梅昭容=Mai chiêu dung
- 桃儿=Đào Nhi
- 梅妹妹=Mai muội muội
- 春桃=Xuân Đào
- 碧叶=Bích Diệp
- 宋运福=Tống Vận Phúc
- 郾城=Yển Thành
- 渠州=Cừ Châu
- 青叶=Thanh Diệp
- 宝儿=Bảo Nhi
- 姓俞=họ Du
- 俞太守=Du thái thú
- 鼓州=Cổ Châu
- 俞氏=Du thị
- 福宁轩=Phúc Ninh Hiên
- 清朗轩=Thanh Lãng Hiên
- 老国公=lão Quốc công
- 严奶娘=Nghiêm bà vú
- 夏才人=Hạ tài nhân
- 夏氏=Hạ thị
- 康宁宫=Khang Ninh Cung
- 周公公=Chu công công
- 周管事=Chu quản sự
- 庄令仪=Trang lệnh nghi
- 郑氏=Trịnh thị
- 慧令仪=Tuệ lệnh nghi
- 林氏=Lâm thị
- 许氏=Hứa thị
- 李小仪=Lý tiểu nghi
- 孙宝林=Tôn bảo lâm
- 卢小仪=Lư tiểu nghi
- 许宝林=Hứa bảo lâm
- 齐宝林=Tề bảo lâm
- 乌梅=Ô Mai
- 豆蔻=Đậu Khấu
- 白芍=Bạch Thược
- 秦塘=Tần Đường
- 冯氏=Phùng thị
- 明清=Minh Thanh
- 睡会=ngủ hội
- 杨美人=Dương mỹ nhân
- 金侍御=Kim hầu ngự
- 栖雁阁=Tê Nhạn Các
- 清辉阁=Thanh Huy Các
- 苏桐=Tô Đồng
- 秦家=Tần gia
- 章氏=Chương thị
- 逢阳=Phùng Dương
- 章家=Chương gia
- 冯良人=Phùng lương nhân
- 有空青=có Không Thanh
- 梅从妃=Mai từ phi
- 李妹妹=Lý muội muội
- 宁淑妃=Ninh Thục phi
- 许家=Hứa gia
- 严家=Nghiêm gia
- 严氏=Nghiêm thị
- 南熏殿=Nam Huân Điện
- 徐福=Từ Phúc
- 清儿=Thanh Nhi
- 华兰=Hoa Lan
- 杨立=Dương Lập
- 谢候=Tạ hầu
- 倚春阁=Ỷ Xuân Các
- 罗婕妤=La tiệp dư
- 端懿辰贵妃=Đoan Ý Thần quý phi
- 姓舒=họ Thư
- 归归=Quy Quy
- 上端懿贵妃=thượng Đoan Ý quý phi
- 林令仪=Lâm lệnh nghi
- 齐小仪=Tề tiểu nghi
- 姓周=họ Chu
- 海蓝=Hải Lam
- 佳妃=Giai phi
- 庄美人=Trang mỹ nhân
- 俞家=Du gia
- 朱还灯=Chu Hoàn Đăng
- 青竹=Thanh Trúc
- 卢侍御=Lư hầu ngự
- 刘勇=Lưu Dũng
- 恪惠妃=Khác Huệ phi
- 元儿=Nguyên Nhi
- 扎吉=Trát Cát
- 蓼花阁=Liễu Hoa Các
- 元兴楼=Nguyên Hưng Lâu
- 卫寰=Vệ Hoàn
- 索多=Tác Đa
- 太宸殿=Thái Thần Điện
- 李良人=Lý lương nhân
- 平亲王=Bình Thân Vương
- 奇木拉=Kỳ Mộc Lạp
- 榕儿=Dung Nhi
- 常姨娘=Thường di nương
- 常氏=Thường thị
- 卫公子=Vệ công tử
- 卫将军=Vệ tướng quân
- 姜歧=Khương Kỳ
- 梅惠妃=Mai Huệ phi
- 谨妃=Cẩn phi
- 流云宫=Lưu Vân Cung
- 挽昭容=Vãn chiêu dung
- 桑婉容=Tang uyển dung
- 宋婕妤=Tống tiệp dư
- 顺婕妤=Thuận tiệp dư
- 桑从妃=Tang từ phi
- 轻风=Khinh Phong
- 沈家=Thẩm gia
- 雁静雪=Nhạn Tĩnh Tuyết
- 雁静松=Nhạn Tĩnh Tùng
- 雪儿=Tuyết Nhi
- 挽从妃=Vãn từ phi
- 惜花阁=Tích Hoa Các
- 福宁伯=Phúc Ninh bá
- 成康候=Thành Khang hầu
- 两个候=hai cái hầu
- 华刺史=Hoa thứ sử
- 华明珠=Hoa Minh Châu
- 华氏=Hoa thị
- 苏氏=Tô thị
- 锦画阁=Cẩm Họa Các
- 范宝林=Phạm bảo lâm
- 许小仪=Hứa tiểu nghi
- 朱锦=Chu Cẩm
- 翠竹=Thúy Trúc
- 安心=An Tâm
- 容淑妃=Dung Thục phi
- 后招=hậu chiêu
- 楚瑜=Sở Du
- 野昭穆=Dã Chiêu Mục
- 恭孝皇后=Cung Hiếu hoàng hậu
- 姜皇后=Khương hoàng hậu
- 安平=An Bình
- 亲母后=thân mẫu hậu
- 云儿=Vân Nhi
- 艾叶=Ngải Diệp
- 麦冬=Mạch Đông
- 姜时颜=Khương Thời Nhan
- 金才人=Kim tài nhân
- 一成都=nhất thành đều
- 冯夫人=Phùng phu nhân
- 才安心的睡下=mới an tâm ngủ hạ
- 甘洛城=Cam Lạc Thành
- 张少阳=Trương Thiếu Dương
- 徐重=Từ Trọng
- 母后安心=mẫu hậu an tâm
- 怎么会安心=như thế nào sẽ an tâm
- 舒恒元=Thư Hằng Nguyên
- 宁半朝=Ninh nửa triều
- 景康=Cảnh Khang
- 雁太后=Nhạn thái hậu
- 宋大人=Tống đại nhân
- 尊亲王=Tôn Thân Vương
- 信阳公=Tín Dương công
- 兰相宜=Lan Tương Nghi
- 景承=Cảnh Thừa
- 尊国公主=tôn quốc công chúa
- 程太后=Trình thái hậu
- 佳太妃=Giai thái phi
- 雪姐姐=Tuyết tỷ tỷ
- 静雪=Tĩnh Tuyết
- 夏太妃=Hạ thái phi
- 青柠=Thanh Nịnh
- 觉得安心=cảm thấy an tâm
- 桑戎=Tang Nhung
- 雁静晗=Nhạn Tĩnh Hàm
- 挽太妃=Vãn thái phi
- 苏家=Tô gia
- 舒恒明=Thư Hằng Minh
- 于野昭穆=Vu Dã Chiêu Mục
- 元歌城=Nguyên Ca Thành
- 胡家=Hồ gia
- 南旭=Nam Húc
- 于野昭循=Vu Dã Chiêu Tuần
- 镇国公主=Trấn Quốc công chúa
- 朝大获全胜=triều đại hoạch toàn thắng
- 云娘=Vân Nương