Nam sinh Ngự Thú Tiến Hóa Thương Chủ đề tạo bởi: XXX
Ngự Thú Tiến Hóa Thương
visibility436712 star282 46
Hán Việt: Ngự thú tiến hóa thương
Tác giả: Hổ Phách Nữu Khấu
Tình trạng: Chưa xác minh
Mới nhất: 2541. Chương 2531 Hôi Hôi huyết mạch lột xác!
Thời gian đổi mới: 27-10-2022
Cảm ơn: 72 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , HE , Huyền huyễn , Xuyên việt , Thế giới song song
Linh khí sống lại trăm năm sau. Thiên địa mở ra kỷ nguyên mới. Kỷ nguyên mới nhân loại hấp thu sống lại ở trong thiên địa linh khí, hình thành linh khí chức nghiệp.
Cùng lúc đó tinh cầu bản thổ động thực vật cũng đang tiến hành tiến hóa, dã tính phản tổ, linh tính biến dị.
Lâm xa phát hiện chính mình có thể làm linh vật vô hạn tiến hóa, không ngừng tinh luyện huyết mạch, từ đây trên Tinh Võng một nhà linh vật tiến hóa tiểu điếm hô mưa gọi gió khai lên.
Lâm xa: Không có gì là ta cho ngươi nhập hàng giải quyết không được, nếu có liền cho ngươi nhiều tiến một chút.
Đây là một quyển thuần túy sủng vật văn.
Thư hữu đàn: 1019363004
Chú ý: chương 490, 491, 492 tui sửa tay(link có 3 chương này wiki không hỗ trợ) nên mấy bạn muốn dùng chất tẩy cực mạnh thì copy 3 chương này ra trước rồi tẩy sau copy lại giùm.
- 灵材=Linh Tài
- 犀角铁牛=Tê Giác Thiết Ngưu
- 精英级=Tinh Anh cấp
- 瘤火蜥=Lựu Hỏa Tích
- 能量矿石=Năng Lượng Quáng Thạch
- 辉耀币=Huy Diệu Tệ
- 赤铜=Xích Đồng
- 杨哥=Dương ca
- 培育基=Bồi Dục Cơ
- 音鸟=Âm Điểu
- 吸灵金鱼=Hấp Linh Kim Ngư
- 林远=Lâm Viễn
- 犀岩牛=Tê Nham Ngưu
- 音音=Âm Âm
- 白恶魔=Bạch Ác Ma
- 喷网蛛=Phún Võng Chu
- 青萝=Thanh La
- 杨明凯=Dương Minh Khải
- 瘤冠火蜥=Lựu Quan Hỏa Tích
- 缔造师=Đế Tạo Sư
- 吐涎斑鸠=Thổ Tiên Ban Cưu
- 辛颖=Tân Dĩnh
- 张小白=Trương Tiểu Bạch
- 聪明=Thông Minh
- 谭然=Đàm Nhiên
- 陆品如=Lục Phẩm Như
- 雀音萝=Tước Âm La
- 萤织桑蚕=Huỳnh Chức Tang Tàm
- 聚灵金鱼=Tụ Linh Kim Ngư
- 血浴之母=Huyết Dục Chi Mẫu
- 酸液囊虫=Toan Dịch Nang Trùng
- 棘刺甲虫=Cức Thứ Giáp Trùng
- 穿心铁线=Xuyên Tâm Thiết Tuyến
- 劲风海蚌=Kính Phong Hải Bạng
- 血腥蚂蟥=Huyết Tinh Mã Hoàng
- 辉耀联邦=Huy Diệu Liên Bang
- 莉莉=Lily
- 百合莉莉=Bách Hợp Lily
- 幻想种=Huyễn Tưởng Chủng
- 檀然=Đàn Nhiên
- 熔岩河马=Dung Nham Hà Mã
- 暴食河马=Bạo Thực Hà Mã
- 油性血浆=Du Tính Huyết Tương
- 红刺=Hồng Thứ
- 纳祭之口=Nạp Tế Chi Khẩu
- 蓝紫闪蝶=Lam Thiểm Tử Điệp
- 沉默麟粉=Trầm Mặc Lân Phấn
- 辉耀百子=Huy Diệu Bách Tử
- 断续=Đoạn Tục
- 辉耀=Huy Diệu
- 月后=Nguyệt Hậu
- 神话一境=Thần Thoại Nhất Cảnh
- 神话=Thần Thoại
- 登龙卫=Đăng Long Vệ
- 源种=Nguyên Chủng
- 陈瑞=Trần Thụy
- 脊蛊=Tích Cổ
- 碧麟冰蛇=Bích Lân Băng Xà
- 岚炎蜻蜓=Lam Viêm Tinh Đình
- 银蕊金泽=Ngân Nhụy Kim Trạch
- 蓝玉天马=Lam Ngọc Thiên Mã
- 神行黑燕=Thần Hành Hắc Yến
- 兰香天鹅=Lan Hương Thiên Nga
- 辉月=Huy Nguyệt
- 翡翠碧蝶=Phỉ Thúy Bích Điệp
- 碧玺皇蝶=Bích Tỉ Hoàng Điệp
- 旋牙剪齿鲨=Toàn Nha Tiễn Xỉ Sa
- 巨齿鲨=Cự Xỉ Sa
- 宁雪君=Ninh Tuyết Quân
- 幻想一变=Huyễn Tưởng Nhất Biến
- 曜铁狂牛=Diệu Thiết Cuồng Ngưu
- 张妍=Trương Nghiên
- 凌五=Lăng Ngũ
- 凌霄=Lăng Tiêu
- 钢纹蝶=Cương Văn Điệp
- 白浩=Bạch Hạo
- 王凡=Vương Phàm
- 朱砂丹桂=Chu Sa Đan Quế
- 朱桂玉露=Chu Quế Ngọc Lộ
- 寒霜城=Hàn Sương Thành
- 竹君=Trúc Quân
- 五星=Ngũ Tinh
- 刘杰=Lưu Kiệt
- 刺刀甲虫=Thứ Đao Giáp Trùng
- 遁甲瓢虫=Độn Giáp Biều Trùng
- 电浆毛虫=Điện Tương Mao Trùng
- 聚电飞蛾=Tụ Điện Phi Nga
- 青竹蛇=Thanh Trúc Xà
- 倾月山=Khuynh Nguyệt Sơn
- 玄月=Huyền Nguyệt
- 厨尊=Trù Tôn
- 温钰=Ôn Ngọc
- 金祺=Kim Kỳ
- 潘悦=Phan Duyệt
- 日光白鹭=Nhật Quang Bạch Lộ
- 块地=khối địa
- 蓝闪紫蝶=Lam Thiểm Tử Điệp
- 流云青鸟=Lưu Vân Thanh Điểu
- 曦光星鸟=Hi Quang Tinh Điểu
- 璀璨之躯=Lộng Lẫy Chi khu
- 琉璃色光焰=lưu li sắc quang diễm
- 覆地巨象=Phúc Địa Cự Tượng
- 灵匠公会=Linh Tượng Công Hội
- 灵匠=Linh Tượng
- 金额电虎=Kim Ngạch Điện Hổ
- 钢牙齿虎=Cương Nha Xỉ Hổ
- 寒水鳄龟=Hàn Thủy Ngạc Quy
- 方多多=Phương Đa Đa
- 白玉雪兰=Bạch Ngọc Tuyết Lan
- 风速迅羚=Phong Tốc Tấn Linh
- 千问兽=Thiên Vấn Thú
- 田宁宁=Điền Ninh Ninh
- 龙凤江山鲤=Long Phượng Giang Sơn Lí
- 生灵之所=Sinh Linh Chi Sở
- 五福兰寿=Ngũ Phúc Lan Thọ
- 鸥鹭忘机=Âu Lộ Vong Cơ
- 龙涛=Long Đào
- 陈洪锋=Trần Hồng Phong
- 油性=du tính
- 燃血一击=Nhiên Huyết Nhất Kích
- 滑齿象犀=Hoạt Xỉ Tượng Tê
- 焱脉蜻蜓=Diễm Mạch Tinh Đình
- 赵小纯=Triệu Tiểu Thuần
- 冯雷=Phùng Lôi
- 赵倾城=Triệu Khuynh Thành
- 雾隐曼巴蛇=Vụ Ẩn Mạn Ba Xà
- 影蝠王=Ảnh Bức Vương
- 浪戟虎鲸=Lãng Kích Hổ Kình
- 海王垩沧龙=Hải Vương Ác Thương Long
- 姗姗=San San
- 冥海血蚊=Minh Hải Huyết Văn
- 飓风夜蛾=Cụ Phong Dạ Nga
- 微风芙蓉=Vi Phong Phù Dung
- 噬金鼠=Phệ Kim Thử
- 电雀王=Điện Tước Vương
- 高风=Cao Phong
- 风岚城=Phong Lam Thành
- 吞金化形=Thôn Kim Hóa Hình
- 吞金化型=Thôn Kim Hóa Hình
- 砂之掌控=Sa Chi Chưởng Khống
- 天梯=Thiên Thê
- 幻雾寒鸦=Huyễn Vụ Hàn Nha
- 织毒暗蛛=Chức Độc Ám Chu
- 毒美美=Độc Mỹ Mỹ
- 一力破万法=Nhất Lực Phá Vạn Pháp
- 战争七页=Chiến Tranh Thất Hiệt
- 长生之说=trường sinh chi thuyết
- 胡泉=Hồ Tuyền
- 机巧=cơ xảo
- 紫气长生=tử khí trường sinh
- 灵木槿=linh mộc cẩn
- 萤翅蝶=Huỳnh Sí Điệp
- 木槿=mộc cẩn
- 紫气=tử khí
- 昼夜灵银=Trú Dạ Linh Ngân
- 归远=Quy Viễn
- 灵泉百合=Linh Tuyền Bách Hợp
- 中装=trung trang
- 冷月孤轮=Lãnh Nguyệt Cô Luân
- 朵锦莲珠=Đóa Cẩm Liên Châu
- 生灵祭火=Sinh Linh Tế Hỏa
- 幻想二变=Huyễn Tưởng Nhị Biến
- 栖凤梧桐=Tê Phượng Ngô Đồng
- 史绪=Sử Tự
- 寂雷铠鳄=Tịch Lôi Khải Ngạc
- 龙舌香兰=Long Thiệt Hương Lan
- 无尽夏=Vô Tẫn Hạ
- 夜司首=Dạ Tư Thủ
- 铁狱=Thiết Ngục
- 厨香宫=Trù Hương Cung
- 千眼纳祭=Thiên Nhãn Nạp Tế
- 纳祭之眼=Nạp Tế Chi Nhãn
- 暴风长翼=Bạo Phong Trường Dực
- 簪玉九瓣梅=Trâm Ngọc Cửu Biện Mai
- 灾厄吞日狐=Tai Ách Thôn Nhật Hồ
- 深山老林=Thâm Sơn Lão Lâm
- 织木蚰蜒=Chức Mộc Du Diên
- 百问兽=Bách Vấn Thú
- 鬼影刺毛蛛=Quỷ Ảnh Thứ Mao Chu
- 张婶=Trương thẩm
- 白问兽=Bạch Vấn Thú
- 歌姬鸟=Ca Cơ Điểu
- 治疗系=Trị Liệu hệ
- 普通级=Phổ Thông cấp
- 小远=tiểu Viễn
- 远小子=Viễn tiểu tử
- 空间系=Không Gian hệ
- 神秘系=Thần Bí hệ
- 清塘鲤=Thanh Đường Lí
- 水系=Thủy hệ
- 小辞=tiểu Từ
- 紫荆城=Tử Kinh Thành
- 夏郡=Hạ quận
- 草系=Thảo hệ
- 能量石=Năng Lượng Thạch
- 强攻系=Cường Công hệ
- 敏攻系=Mẫn Công hệ
- 防守系=Phòng Thủ hệ
- 辅助系=Phụ Trợ hệ
- 木系=Mộc hệ
- 腐骨丝虫=Hủ Cốt Ti Trùng
- 王级=Vương cấp
- 精神系=Tinh Thần hệ
- 音系=Âm hệ
- 音刺=Âm Thứ
- 史诗级=Sử Thi cấp
- 精锐品质=Tinh Nhuệ phẩm chất
- 完美品质=Hoàn Mỹ phẩm chất
- 史诗品质=Sử Thi phẩm chất
- 包老师=Bao lão sư
- 灰甲虫=Hôi Giáp Trùng
- 紫荆卫=Tử Kinh Vệ
- 培育基地=Bồi Dục Cơ Địa
- 植物系=Thực Vật hệ
- 硬皮兔=Ngạnh Bì Thỏ
- 盘角羊=Bàn Giác Dương
- 岩系=Nham hệ
- 竹鼠=Trúc Thử
- 毒系=Độc hệ
- 土系=Thổ hệ
- 岩角=Nham Giác
- 治疗师=Trị Liệu Sư
- 火系=Hỏa hệ
- 金系=Kim hệ
- 铂金兽=Bạc Kim Thú
- 沉海乌木=Trầm Hải Ô Mộc
- 广藿香芽=Quảng Hoắc Hương Nha
- 传说级=Truyền Thuyết cấp
- 黑翅风隼=Hắc Sí Phong Chuẩn
- 黄金阶=Hoàng Kim Giai
- 紫荆=Tử Kinh
- 黄斑犬=Hoàng Ban Khuyển
- 紫荆百子=Tử Kinh Bách Tử
- 气系=Khí hệ
- 荆棘鸟=Kinh Cức Điểu
- 完美级=Hoàn Mỹ cấp
- 注灵=Chú Linh
- 欣姐=Hân tỷ
- 蝶贝兽=Điệp Bối Thú
- 周家欣=Chu Gia Hân
- 三星=Tam Tinh
- 二星=Nhị Tinh
- 星空塔=Tinh Không Tháp
- 不知火=Bất Tri Hỏa
- 云中溪流=Vân Trung Khê Lưu
- 熔岩熊=Dung Nham Hùng
- 扶桑雪树=Phù Tang Tuyết Thụ
- 极寒封禁=Cực Hàn Phong Cấm
- 冰魄草=Băng Phách Thảo
- 苏生风蝶=Tô Sinh Phong Điệp
- 苏生之蝶=Tô Sinh Chi Điệp
- 苏生之翅=Tô Sinh Chi Sí
- 冰魂草=Băng Hồn Thảo
- 苏生凤蝶=Tô Sinh Phượng Điệp
- 流焰巨熊=Lưu Diễm Cự Hùng
- 叫天灾凤蝶=kêu Thiên Tai Phượng Điệp
- 黛丝=Đại Ti
- 化灵池=Hóa Linh Trì
- 蛟龙=Giao Long
- 孔雀=Khổng Tước
- 凤凰=Phượng Hoàng
- 阿能=A Năng
- 穿甲虫=Xuyên Giáp Trùng
- 散弹虫=Tán Đạn Trùng
- 从系=Từ hệ
- 龙兽=Long Thú
- 角魔=Giác Ma
- 恶魔=Ác Ma
- 恶魔界=Ác Ma Giới
- 复苏土=Phục Tô Thổ
- 草木泉水=Thảo Mộc Tuyền Thủy
- 红木树=Hồng Mộc Thụ
- 珍物阁=Trân Vật Các
- 一星=Nhất Tinh
- 镇灵司=Trấn Linh Tư
- 四级异兽=Tứ cấp Dị Thú
- 五级异兽=Ngũ cấp Dị Thú
- 沼泽龙蝇=Chiểu Trạch Long Dăng
- 附骨疽=Phụ Cốt Thư
- 林坚=Lâm Kiên
- 楚妍=Sở Nghiên
- 董叔=Đổng thúc
- 苏姨=Tô dì
- 老苏=lão Tô
- 王叔=Vương thúc
- 苏锦=Tô Cẩm
- 董海=Đổng Hải
- 虫界=Trùng Giới
- 绵羽雪鸮=Miên Vũ Tuyết Hào
- 冰系=Băng hệ
- 雪羽刺=Tuyết Vũ Thứ
- 羽盾=Vũ Thuẫn
- 地雪走=Địa Tuyết Tẩu
- 雪之护=Tuyết Chi Hộ
- 极寒之力=Cực Hàn chi lực
- 铂金级=Bạc Kim cấp
- 幽影恐狼=U Ảnh Khủng Lang
- 暗系=Ám hệ
- 恐吼=Khủng Hống
- 幽暗波=U Ám Sóng
- 万狼之影=Vạn Lang Chi Ảnh
- 灰毛犬=Hôi Mao Khuyển
- 源系=Nguyên hệ
- 精英阶=Tinh Anh Giai
- 避尘=Tị Trần
- 器化=Khí Hóa
- 油性羽毛=Du Tính Vũ Mao
- 晴空=Tình Không
- 借风=Tá Phong
- 星塔=Tinh Tháp
- 殿堂级=Điện Đường cấp
- 熊氏=Hùng thị
- 老方=lão Phương
- 黄斑狗=Hoàng Ban Cẩu
- 掘牙猪=Quật Nha Trư
- 黄成林=Hoàng Thành Lâm
- 毒火蟒=Độc Hỏa Mãng
- 水泽蟒=Thủy Trạch Mãng
- 酸雾蟒=Toan Vụ Mãng
- 极乐净土=Cực Nhạc Tịnh Thổ
- 佳欣=Giai Hân
- 冯哥=Phùng ca
- 巡林大人=Tuần Lâm đại nhân
- 黑翅雁=Hắc Sí Nhạn
- 旋齿剪牙鲨=Toàn Xỉ Tiễn Nha Sa
- 小雪君=tiểu Tuyết Quân
- 利维坦鲸鱼=Leviathan Kình Ngư
- 宁老=Ninh lão
- 双尾雪貂=Song Vĩ Tuyết Điêu
- 白银阶=Bạch Ngân Giai
- 蓝闪蝶=Lam Thiểm Điệp
- 蓝光女神蝶=Lam Quang Nữ Thần Điệp
- 铁头鼬=Thiết Đầu Dứu
- 剪钳蟹=Tiễn Kiềm Giải
- 聆听=Linh Thính
- 聆鹭商会=Linh Lộ Thương Hội
- 精钢蝶=Tinh Cương Điệp
- 狩猎蝶=Thú Liệp Điệp
- 金刚蝶=Kim Cương Điệp
- 毒粉蝶=Độc Phấn Điệp
- 虫群之心=Trùng Quần Chi Tâm
- 剑角速羚=Kiếm Giác Tốc Linh
- 白银级=Bạch Ngân cấp
- 四星=Tứ Tinh
- 锁灵空间=Tỏa Linh không gian
- 黄金级=Hoàng Kim cấp
- 角刃=Giác Nhận
- 风之护=Phong Chi Hộ
- 剑击风暴=Kiếm Kích Phong Bạo
- 迅捷之风=Tấn Tiệp Chi Phong
- 风系=Phong hệ
- 赤羽火雕=Xích Vũ Hỏa Điêu
- 王都=Vương Đô
- 辉月殿=Huy Nguyệt Điện
- 落霞碧叶莲=Lạc Hà Bích Diệp Liên
- 奉阳=Phụng Dương
- 程瑞=Trình Thụy
- 王院长=Vương viện trưởng
- 号覆海=Hào Phúc Hải
- 灵泽犀牛=Linh Trạch Tê Ngưu
- 炎焰城=Viêm Diễm Thành
- 沼栖城=Chiểu Tê Thành
- 幻想五变=Huyễn Tưởng Ngũ Biến
- 一变一蹬天=nhất biến nhất đặng thiên
- 皓月=Hạo Nguyệt
- 海龙涛=Hải Long Đào
- 覆海=Phúc Hải
- 杜老=Đỗ lão
- 银蕊金花=Ngân Nhụy Kim Hoa
- 紫珊贝=Tử San Bối
- 坚钻璀光龟=Kiên Toản Thôi Quang Quy
- 鲛食龙鲨=Giao Thực Long Sa
- 采茶=Thải Trà
- 幽蓝龙母=U Lam Long Mẫu
- 龙种=Long chủng
- 幽蓝水母=U Lam Thủy Mẫu
- 龙子,=Long Tử,
- 龙类=Long loại
- 海王白垩龙=Hải Vương Bạch Ác Long
- 沧龙=Thương Long
- 皇龙=Hoàng Long
- 海龙=Hải Long
- 幻想三变=Huyễn Tưởng Tam Biến
- 八龙影=Bát Long Ảnh
- 海咬=Hải Giảo
- 海皇龙息=Hải Hoàng Long Tức
- 汪洋之怒=Uông Dương Chi Nộ
- 【司水=【 Tư Thủy
- 【海之极=【 Hải Chi Cực
- 水元素=Thủy nguyên tố
- 海之极=Hải Chi Cực
- 司水=Tư Thủy
- 夜之梦兽=Dạ Chi Mộng Thú
- 昙梦香茶=Đàm Mộng Hương Trà
- 洗茶=Tẩy Trà
- 暴血恐狼=Bạo Huyết Khủng Lang
- 程蜈=Trình Ngô
- 金环脊蛊=Kim Hoàn Tích Cổ
- 程老=Trình lão
- 猪笼草=Trư Lung Thảo
- 月山=Nguyệt Sơn
- 靖狮侯=Tĩnh Sư Hầu
- 靖狮候=Tĩnh Sư Hầu
- 大漠狂狮=Đại Mạc Cuồng Sư
- 藤鸟=Đằng Điểu
- 圣廷联邦=Thánh Đình Liên Bang
- 赤暗联邦=Xích Ám Liên Bang
- 小张=tiểu Trương
- 韧叶菊=Nhận Diệp Cúc
- 叶刃=Diệp Nhận
- 花苞炮=Hoa Bao Pháo
- 腐蚀花瓣=Hủ Thực Hoa Biện
- 风行鸽=Phong Hành Cáp
- 蝉鸣=Thiền Minh
- 点墨皇竹=Điểm Mặc Hoàng Trúc
- 钻石级=Toản Thạch cấp
- 藤角瓜=Đằng Giác Qua
- 芹茎藤=Cần Hành Đằng
- 蓝闪女神蝶=Lam Thiểm Nữ Thần Điệp
- 坚硬麟粉=Kiên Ngạnh Lân Phấn
- 闪翼=Thiểm Dực
- 麟粉光晕=Lân Phấn Quang Vựng
- 洗罪垂柳=Tẩy Tội Thùy Liễu
- 七尾白狐=Thất Vĩ Bạch Hồ
- 领主级=Lĩnh Chủ cấp
- 浴血之母=Dục Huyết Chi Mẫu
- 针尾松鼠=Châm Vĩ Tùng Thử
- 传说品质=Truyền Thuyết phẩm chất
- 迅影山猫=Tấn Ảnh Sơn Miêu
- 潮湿苔藓=Triều Thấp Đài Tiển
- 黑背山猪=Hắc Bối Sơn Trư
- 周董=Chu Đổng
- 小白=tiểu Bạch
- 登龙城=Đăng Long Thành
- 磨盘镇=Ma Bàn Trấn
- 颖姐=Dĩnh tỷ
- 陈蜈=Trần Ngô
- 胖黄鸭=Bàn Hoàng Áp
- 轻身蚕衣=Khinh Thân Tàm Y
- 坚甲蚕衣=Kiên Giáp Tàm Y
- 小黑=tiểu Hắc
- 牙刺=Nha Thứ
- 禁食弹=Cấm Thực Đạn
- 恶食滤净=Ác Thực Lự Tịnh
- 熔岩爆弹=Dung Nham Bạo Đạn
- 刃翅羽雕=Nhận Sí Vũ Điêu
- 尘粉蝶=Trần Phấn Điệp
- 刘浪=Lưu Lãng
- 酸蚀蜂后=Toan Thực Phong Hậu
- 精钢盾=Tinh Cương Thuẫn
- 翅挡=Sí Đáng
- 钢纹盾=Cương Văn Thuẫn
- 犀角=Tê Giác
- 黑曜石=Hắc Diệu Thạch
- 铁角=Thiết Giác
- 破灭凝视=Phá Diệt Ngưng Thị
- 灵食阁=Linh Thực Các
- 小铁块=tiểu Thiết Khối
- 赵亮=Triệu Lượng
- 雪君=Tuyết Quân
- 旋牙剑齿鲨=Toàn Nha Kiếm Xỉ Sa
- 白皓=Bạch Hạo
- 盾甲瓢虫=Thuẫn Giáp Biều Trùng
- 爆破回收=Bạo Phá Hồi Thu
- 食灵香猪=Thực Linh Hương Trư
- 刺甲藤蔓=Thứ Giáp Đằng Mạn
- 孢子增殖=Bào Tử Tăng Thực
- 翅隐=Sí Ẩn
- 透骨刺针=Thấu Cốt Thứ Châm
- 寄生蜂蛹=Ký Sinh Phong Dũng
- 吞酸幼虫=Thôn Toan Ấu Trùng
- 光系=Quang hệ
- 星光鸟=Tinh Quang Điểu
- 翎雀=Linh Tước
- 乱光=Loạn Quang
- 阳光射线=Dương Quang Xạ Tuyến
- 覆地之怒=Phúc Địa Chi Nộ
- 甲虫=Giáp Trùng
- 流土泰坦熊=Lưu Thổ Thái Thản Hùng
- 玄大人来=Huyền đại nhân tới
- 玄大人=Huyền đại nhân
- 玄叔=Huyền thúc
- 沙王=Sa Vương
- 祖安=Tổ An
- 王帅=Vương Soái
- 厚毛羊=Hậu Mao Dương
- 电系=Điện hệ
- 电弧缠绕=Điện Hồ Triền Nhiễu
- 雷牙切割=Lôi Nha Thiết Cát
- 电啸磁震=Điện Khiếu Từ Chấn
- 超载电弧=Siêu Tái Điện Hồ
- 太阳射线=Thái Dương Xạ Tuyến
- 兰草=Lan Thảo
- 风元素=Phong nguyên tố
- 宁宁=Ninh Ninh
- 冯姐=Phùng tỷ
- 万象鲤=Vạn Tượng Lí
- 锦鲤=Cẩm Lí
- 万里江山图=Vạn Lí Giang Sơn Đồ
- 雏凤=Sồ Phượng
- 龙血金丝竹=Long Huyết Kim Ti Trúc
- 地涌金莲=Địa Dũng Kim Liên
- 老枫树=Lão Phong Thụ
- 王多多=Vương Đa Đa
- 小锋=tiểu Phong
- 滑齿象蜥=Hoạt Xỉ Tượng Tích
- 巨尾泥沼蜥=Cự Vĩ Nê Chiểu Tích
- 黑大人=Hắc đại nhân
- 惨爪=Thảm Trảo
- 滑齿撕咬=Hoạt Xỉ Tê Giảo
- 油性粘液=Du Tính Niêm Dịch
- 踏浪撞击=Đạp Lãng Chàng Kích
- 恶臭泥浆=Ác Xú Nê Tương
- 恶臭泥沼=Ác Xú Nê Chiểu
- 遁泥而行=Độn Nê Nhi Hành
- 腐泥雨幕=Hủ Nê Vũ Mạc
- 土元素=Thổ nguyên tố
- 阿锋=A Phong
- 巨脉蜻蜓=Cự Mạch Tinh Đình
- 暗亡诡蛛=Ám Vong Quỷ Chu
- 灵气水晶=Linh Khí Thủy Tinh
- 雾化=Vụ Hóa
- 致命缠绕=Trí Mệnh Triền Nhiễu
- 曼巴迷雾=Mạn Ba Mê Vụ
- 曼巴解体=Mạn Ba Giải Thể
- 影蝠=Ảnh Bức
- 剑戟撞击=Kiếm Kích Chàng Kích
- 涌潮悲歌=Dũng Triều Bi Ca
- 醒魂幽蓝花瓣=Tỉnh Hồn U Lam cánh hoa
- 元素类=Nguyên Tố loại
- 血系=Huyết hệ
- 冥河血蚊=Minh Hà Huyết Văn
- 源砂=Nguyên Sa
- 砂元素=Sa nguyên tố
- 沸腾之砂=Phí Đằng Chi Sa
- 增殖之砂=Tăng Thực Chi Sa
- 砂砾纳灵=Cát Sỏi Nạp Linh
- 锰铁=Mạnh Thiết
- 锰铁矿=Mạnh Thiết quặng
- 鸦鸣=Nha Minh
- 浑浊雾气=Hồn Trọc Vụ Khí
- 蚀命寒雾=Thực Mệnh Hàn Vụ
- 沸腾毒雾=Phí Đằng Độc Vụ
- 视幻之雾=Thị Huyễn Chi Vụ
- 蛛丝喷射=Chu Ti Phún Xạ
- 附毒蛛网=Phụ Độc Chu Võng
- 雾状蛛网=Vụ Trạng Chu Võng
- 织网附化=Chức Võng Phụ Hóa
- 蛛网引力=Chu Võng Dẫn Lực
- 腐尸伞蘑=Hủ Thi Tán Ma
- 污癞蟾蜍=Ô Lại Thiềm Thừ
- 污癞蛤蟆=Ô Lại Cáp Mô
- 战争之塔=Chiến Tranh Chi Tháp
- 蕴灵木槿=Uẩn Linh Mộc Cẩn
- 源沙=Nguyên Sa
- 幻狐=Huyễn Hồ
- 痛苦幻狐=Thống Khổ Huyễn Hồ
- 辉耀圣堂=Huy Diệu Thánh Đường
- 李长林=Lý Trường Lâm
- 岛鲸=Đảo Kình
- 黄泉百合=Hoàng Tuyền Bách Hợp
- 胡叔=Hồ thúc
- 浮岛鲸=Phù Đảo Kình
- 元素贝=Nguyên Tố Bối
- 高兄=Cao huynh
- 元素珍珠=Nguyên Tố Trân Châu
- 炸珠贝=Tạc Châu Bối
- 血色之木=Huyết Sắc Chi Mộc
- 自由之蓬=Tự Do Chi Bồng
- 圣洁之川=Thánh Khiết Chi Xuyên
- 梧桐木=Ngô Đồng Mộc
- 锦上珠=Cẩm Thượng Châu
- 气元素=Khí nguyên tố
- 水属性=Thủy thuộc tính
- 宽羽灰燕=Khoan Vũ Hôi Yến
- 锻造师=Đoán Tạo Sư
- 黑哥哥=Hắc ca ca
- 小早=tiểu Tảo
- 冰雾草=Băng Vụ Thảo
- 幽暗联邦=U Ám Liên Bang
- 赵坚强=Triệu Kiên Cường
- 剑齿弓背狼=Kiếm Xỉ Cung Bối Lang
- 双生火祭=Song Sinh Hỏa Tế
- 火元素=Hỏa nguyên tố
- 困灵金=Khốn Linh Kim
- 狂雷盛宴=Cuồng Lôi Thịnh Yến
- 雷属性=Lôi thuộc tính
- 肌体雷能=Cơ Thể Lôi Năng
- 迅雷铠护=Tấn Lôi Khải Hộ
- 雷铠增幅=Lôi Khải Tăng Phúc
- 百铠操演=Bách Khải Thao Diễn
- 坚固雷纹=Kiên Cố Lôi Văn
- 跃动雷霆=Dược Động Lôi Đình
- 雷电雕=Lôi Điện Điêu
- 乌鸦=Ô Nha
- 噬魔=Phệ Ma
- 寒针海胆=Hàn Châm Hải Đảm
- 黑暗系=Hắc Ám hệ
- 秃鹫=Ngốc Thứu
- 史哥=Sử ca
- 皇级=Hoàng cấp
- 李二妮=Lý Nhị Ni
- 李朵蜜=Lý Đóa Mật
- 二妮=Nhị Ni
- 褐骨火=Hạt Cốt Hỏa
- 进化之茧=Tiến Hóa Chi Kén
- 圣源=Thánh Nguyên
- 永罪三页=Vĩnh Tội Tam Hiệt
- 夜亡规则=Dạ Vong Quy Tắc
- 规则晶石=Quy Tắc Tinh Thạch
- 夏姐姐=Hạ tỷ tỷ
- 夜厄祸鸦=Dạ Ách Họa Nha
- 图腾之月=Đồ Đằng Chi Nguyệt
- 幽暗=U Ám
- 暗石大陆=Ám Thạch Đại Lục
- 唏月=Hí Nguyệt
- 创世=Sáng Thế
- 创世,=Sáng Thế,
- 老冯=lão Phùng
- 三珍茶=Tam Trân Trà
- 誓约铃兰=Thệ Ước Linh Lan
- 山河永寿鲤=Sơn Hà Vĩnh Thọ Lí
- 斩玉刀螳螂=Trảm Ngọc Đao Đường Lang
- 引灵龙鱼=Dẫn Linh Long Ngư
- 引灵鱼龙=Dẫn Linh Ngư Long
- 鱼龙=Ngư Long
- 灰灰=Hôi Hôi
- 空灵水母=Không Linh Thủy Mẫu
- 生趣=sinh thú
- 铁壁商会=Thiết Bích Thương Hội
- 樨木城=Tê Mộc Thành
- 深梵联邦=Thâm Phạn Liên Bang
- 空灵母贝=Không Linh Mẫu Bối
- 金锋城=Kim Phong Thành
- 费千穷=Phí Thiên Cùng
- 冷凛=Lãnh Lẫm
- 周洛=Chu Lạc
- 真理五页=Chân Lý Ngũ Hiệt
- 复兴二页=Phục Hưng Nhị Hiệt
- 战争丧钟=Chiến Tranh Tang Chung
- 辉煌战车=Huy Hoàng Chiến Xa
- 凋亡八页=Điêu Vong Bát Hiệt
- 科林=khoa lâm
- 剪尾影鲨=Tiễn Vĩ Ảnh Sa
- 靛沧城=Điện Thương Thành
- 郑江流=Trịnh Giang Lưu
- 郑文博=Trịnh Văn Bác
- 树息巨蝰=Thụ Tức Cự Khuê
- 风语雀=Phong Ngữ Tước
- 风网雀=Phong Võng Tước
- 风链雀=Phong Liên Tước
- 绿氧海葵=Lục Dưỡng Hải Quỳ
- 炙火工蚁=Chích Hỏa Công Nghĩ
- 单凉=Đan Lương
- 魏大宝=Ngụy Đại Bảo
- 容山地胚=Dung Sơn Địa Phôi
- 葬海莲花=Táng Hải Liên Hoa
- 泣海结晶=khấp hải kết tinh
- 喰梦幽蝠=Xan Mộng U Bức
- 夏之终焉=hạ chi chung yên
- 极地冰柏=Cực Địa Băng Bách
- 焦寒钟=Tiêu Hàn Chung
- 暗夜祸鸦=Ám Dạ Họa Nha
- 云外鹤=Vân Ngoại Hạc
- 谛天云外鹤=Đế Thiên Vân Ngoại Hạc
- 魇六=Yểm Lục
- 隔空软银丝线=Cách Không Nhuyễn Ngân Ti Tuyến
- 熔岩龙蜥=Dung Nham Long Tích
- 猎兽·灰烬=Săn Thú · Tro Tàn
- 灰烬小队=Tro Tàn tiểu đội
- 段河=Đoạn Hà
- 夜倾月=Dạ Khuynh Nguyệt
- 暗蛇龙蜥=Ám Xà Long Tích
- 联通天地=liên thông thiên địa
- 千道月华=ngàn đạo nguyệt hoa
- 峦翠之苞=Loan Thúy Chi Bao
- 光雾=quang vụ
- 弦月曦辉牌=Huyền Nguyệt Hi Huy Bài
- 雪兰蓝魂香=Tuyết Lan Lam Hồn Hương
- 陨星震炎=Vẫn Tinh Chấn Viêm
- 含心梅=Hàm Tâm Mai
- 晶丝润血枣=Tinh Ti Nhuận Huyết Táo
- 极乐神仙牌=Cực Nhạc Thần Tiên Bài
- 极乐水族=Cực Nhạc Thủy Tộc
- 恩惠王女=Ân Huệ Vương Nữ
- 奉刑之剑=Phụng Hình Chi Kiếm
- 怀抱圣剑的王女=Ôm Ấp Thánh Kiếm Vương Nữ
- 紫曦=Tử Hi
- 奉行之剑=Phụng Hành Chi Kiếm
- 白色药片=Màu Trắng Viên Thuốc
- 焦寒松=Tiêu Hàn Tùng
- 剑翎海鹰=Kiếm Linh Hải Ưng
- 截断江河=Tiệt Đoạn Giang Hà
- 闭关学习=Bế Quan Học Tập
- 买不了吃亏星网小店=Mua Không Được Có Hại Tinh Võng tiểu điếm
- 珠蕴=châu uẩn
- 天空之城=Thiên Không Chi Thành
- 李小跳=Lý Tiểu Khiêu
- 李蹦高=Lý Bính Cao
- 端立=Đoan Lập
- 蕴彩=uẩn thải
- 先天=tiên thiên
- 汪芙湘=Uông Phù Tương
- 映日王莲=Ánh Nhật Vương Liên
- 定浮生=Định Kiếp Phù Du
- 金莲锦株=Kim Liên Cẩm Chu
- 金莲锦珠=Kim Liên Cẩm Châu
- 冥河水母=Minh Hà Thủy Mẫu
- 苏伊人=Tô Y Nhân
- 梭空箭鲛=Toa Không Tiễn Giao
- 丛林远去=từ Lâm Viễn đi
- 郑开元=Trịnh Khai Nguyên
- 浮云花=Phù Vân Hoa
- 海柳枝=Hải Liễu Chi
- 晴音鸾雀=Tình Âm Loan Tước
- 碎玉音=Toái Ngọc Âm
- 玉碎裂=ngọc toái liệt
- 成日光能=thành nhật quang năng
- 绝唱涅光=Tuyệt Xướng Niết Quang
- 秽土转生=uế thổ chuyển sinh
- 金裙瓣牡丹=Kim Quần Biện Mẫu Đan
- 腐泥盾蜥=Hủ Nê Thuẫn Tích
- 雷涛轰天螺=Lôi Đào Oanh Thiên Loa
- 六头海妖蛇=Lục Đầu Hải Yêu Xà
- 黄翡金蝶=Hoàng Phỉ Kim Điệp
- 炸盾反击=Tạc Thuẫn Phản Kích
- 焚葵=Phần Quỳ
- 李昂=Lý Ngang
- 极乐神仙鱼=Cực Lạc Thần Tiên Ngư
- 黑铜壶法师=Hắc Đồng Hồ Pháp Sư
- 辉光殿堂=Huy Quang Điện Đường
- 霍泽元=Hoắc Trạch Nguyên
- 怒水恐鳐=Nộ Thủy Khủng Diêu
- 涡轮旋齿鲨=Qua Luân Toàn Xỉ Sa
- 冥冥之中=minh minh trong
- 孟虚=Mạnh Hư
- 穹顶俱乐部=Khung Đỉnh Câu Lạc Bộ
- 洪深大神=Hồng Thâm đại sư
- 紫妖=Tử Yêu
- 时效果=thời hiệu quả
- 源纸=Nguyên Chỉ
- 纸鹤之约=Chỉ Hạc Chi Ước
- 听天秘典=Thính Thiên Bí Điển
- 残梦幽蝠=Tàn Mộng U Bức
- 式纸之舞=Thức Chỉ Chi Vũ
- 孙凝香=Tôn Ngưng Hương
- 话术高手=thoại thuật cao thủ
- 周淑芬=Chu Thục Phân
- 灵潮墨蛟=Linh Triều Mặc Giao
- 灵粹爆发=Linh Túy Bạo Phát
- 拆家=quậy phá
- 潜蛟湖=Tiềm Giao Hồ
- 万物互联兽=Vạn Vật Hỗ Liên Thú
- 缔造兽=Đế Tạo Thú
- 互联之尾=Hỗ Liên Chi Vĩ
- 和合作=hòa hợp tác
- 在听天秘典=ở Thính Thiên Bí Điển
- 虫母本源=Trùng Mẫu bổn nguyên
- 潜蛟在渊,鳞爪飞扬=tiềm giao tại uyên, lân trảo phi dương
- 养木陶土=Dưỡng Mộc Đào Thổ
- 天河石=Thiên Hà Thạch
- 海纹石=Hải Văn Thạch
- 齐汪洋=Tề Uông Dương
- 齐海涛=Tề Hải Đào
- 北许=Bắc Hứa
- 天体议会=Thiên Thể Hội Nghị
- 冥冥中=minh minh trong
- 南北天星座座椅=Nam Bắc Thiên Tinh Tọa Tọa Y
- 星灵交椅=Tinh Linh Tọa Y
- 南北天星座=Nam Bắc Thiên Tinh Tọa
- 骇纹大陆=Hãi Văn Đại Lục
- 多地开花=nhiều địa nở hoa
- 半人马座=bán nhân mã tòa
- 殷淋=Ân Lâm
- 星星之火=tinh tinh chi hỏa
- 无尽神梦夏=Vô Tận Thần Mộng Hạ
- 真是世界=chân thị thế giới
- 凝露仙圃=Ngưng Lộ Tiên Phố
- 隐月阁=Ẩn Nguyệt Các
- 宝洞金蟾=Bảo Động Kim Thiềm
- 镭铀钢=Lôi Du Cương
- 齐海洋=Tề Hải Dương
- 夜央宫=Dạ Ương Cung
- 白袍总管=bạch bào tổng quản
- 当天空之城=đương Thiên Không Chi Thành
- 兵粮萝=Binh Lương La
- 星光智昙=Tinh Quang Trí Đàm
- 占星智昙=Chiêm Tinh Trí Đàm
- 雅琅阁=Nhã Lang Các
- 这道银光=này đạo ngân quang
- 空空=Không Không
- 慕香居=Mộ Hương Cư
- 梅雨壁螺蚌=Mai Vũ Bích Loa Bạng
- 梅雨心壁=mai vũ tâm bích
- 归林远=về Lâm Viễn
- 刘通=Lưu Thông
- 兰沁=Lan Thấm
- 黎云鸟龛=Lê Vân Điểu Kham
- 黎轩=Lê Hiên
- 在倾月山=tại Khuynh Nguyệt Sơn
- 霞霭丹凤=Hà Ải Đan Phượng
- 妖精之心=Yêu Tinh Chi Tâm
- 伪骸缔龙=Ngụy Hài Đế Long
- 三尾山河永寿鲤=Tam Vĩ Sơn Hà Vĩnh Thọ Lí
- 要强化=yếu cường hóa
- 葬海莲华=Táng Hải Liên Hoa
- 银华=Ngân Hoa
- 锦瑟=Cẩm Sắt
- 隐者死仆=Ẩn Giả Tử Phó
- 暗蛇棘龙=Ám Xà Cức Long
- 刃蝠=Nhận Bức
- 锋影幽蝠=Phong Ảnh U Bức
- 蝠牙血种=Bức Nha Huyết Chủng
- 灵言白狮=Linh Ngôn Bạch Sư
- 湛蓝云豹=Trạm Lam Vân Báo
- 湛蓝大陆=Trạm Lam Đại Lục
- 湛蓝联邦=Trạm Lam Liên Bang
- 湛蓝之名=Trạm Lam chi danh
- 言灵白狮=Ngôn Linh Bạch Sư
- 岩穴大陆=Nham Huyệt Đại Lục
- 龙涂=Long Đồ
- 盘龙之谷=Bàn Long Chi Cốc
- 肌体超忆草=Cơ Thể Siêu Ức Thảo
- 君主幽蝠=Quân Chủ U Bức
- 湛蓝使=Trạm Lam Sử
- 关妲=Quan Đát
- 辉光勋章=Huy Quang Huân Chương
- 暗鸦凋零击=Ám Nha Điêu Linh Kích
- 碧鳞吞天蟒=Bích Lân Thôn Thiên Mãng
- 鲜血规则=Tiên Huyết Quy Tắc
- 领主阶=Lĩnh Chủ giai
- 神话三境=Thần Thoại Tam Cảnh
- 神话二境=Thần Thoại Nhị Cảnh
- 将领主阶=tướng Lĩnh Chủ giai
- 无尽森林=Vô Tẫn Sâm Lâm
- 铜阶=Đồng giai
- 银阶=Ngân giai
- 金阶=Kim giai
- 神话种=Thần Thoại Chủng
- 归灵=quy linh
- 枯荣=Khô Vinh
- 龙睛吸灵金鱼=Long Tình Hấp Linh Kim Ngư
- 深海蝶=Thâm Hải Điệp
- 龙舌兰花=Long Thiệt Lan Hoa
- 钻石阶=Toản Thạch giai
- 困灵箱=Khốn Linh Rương
- 金铃木=Kim Linh Mộc
- 莹翅蝶=Oánh Sí Điệp
- 虫母=Trùng Mẫu
- 星级=Tinh cấp
- 上天梯=thượng Thiên Thê
- 左鸣=Tả Minh
- 顾朗=Cố Lãng
- 宗泽=Tông Trạch
- 左掌臣=Tả Chưởng Thần
- 苗卓=Miêu Trác
- 苗林生=Miêu Lâm Sinh
- 缔兽苑=Đế Thú Uyển
- 司夜大会=Tư Dạ đại hội
- 苗绝=Miêu Tuyệt
- 苗赫=Miêu Hách
- 兰瓣刀螳=Lan Biện Đao Đường
- 死魂魇虫=Tử Hồn Yểm Trùng
- 右掌臣=Hữu Chưởng Thần
- 杜硕=Đỗ Thạc
- 方何=Phương Hà
- 炉石金属=Lô Thạch Kim Chúc
- 四足兽域=Tứ Túc Thú Vực
- 苗杞=Miêu Kỷ
- 镇灵卫=Trấn Linh Vệ
- 右蛰=Hữu Chập
- 在左鸣=tại Tả Minh
- 中原=trung nguyên
- 黎震=Lê Chấn
- 张瑛瑛=Trương Anh Anh
- 傅闻竹=Phó Văn Trúc
- 夏沉=Hạ Trầm
- 冕下=Miện Hạ
- 夜澈=Dạ Triệt
- 金丝皇竹=Kim Ti Hoàng Trúc
- 燃天犼=Nhiên Thiên Hống
- 旧日之鱿=Cựu Nhật Chi Vưu
- 倾月=Khuynh Nguyệt
- 司首=Tư Đầu
- 百瑞酒=Bách Thụy Tửu
- 高沛=Cao Phái
- 王安=Vương An
- 冰川潜鲨=Băng Xuyên Tiềm Sa
- 暴雪舌贝=Bạo Tuyết Thiệt Bối
- 黄泉转生=Hoàng Tuyền Chuyển Sinh
- 洗魂泉汤=Tẩy Hồn Tuyền Thang
- 辉光骑士团=Huy Quang Kỵ Sĩ Đoàn
- 次元灯蛾=Thứ Nguyên Đăng Nga
- 刀锋女皇蜂=Đao Phong Nữ Hoàng Phong
- 菌丝绦虫=Khuẩn Ti Thao Trùng
- 寒鸦凋零击=Hàn Nha Điêu Linh Kích
- 紫霄美神蝶=Tử Tiêu Mỹ Thần Điệp
- 戮食天蝶=Lục Thực Thiên Điệp
- 定心=Định Tâm
- 克莱因=Klein
- 这个月后=này Nguyệt Hậu
- 在右蛰=tại Hữu Chập
- 愈灵医疗=Dũ Linh Y Liệu
- 龙胆三叶虫=Long Đảm Tam Diệp Trùng
- 在右掌臣=tại Hữu Chưởng Thần
- 中文擂=trung văn lôi
- 雷战=Lôi Chiến
- 垂耳电兔=Thùy Nhĩ Điện Thỏ
- 麻沸叶=Ma Phí Diệp
- 盛茵=Thịnh Nhân
- 莱茵生灵=Rhine Sinh Linh
- 转生炎兽=Chuyển Sinh Viêm Thú
- 转生之火=Chuyển Sinh Chi Hỏa
- 转生寄点=Chuyển Sinh Ký Điểm
- 化成的世界时=hóa thành thế giới thời
- 天堂赤火=Thiên Đường Xích Hỏa
- 蓝毒焰偶=Lam Độc Diễm Ngẫu
- 千惠=Thiên Huệ
- 庄千慧=Trang Thiên Tuệ
- 灵浆果园=Linh Tương Quả Viên
- 夜语阁=Dạ Ngữ Các
- 右叔=Hữu thúc
- 月露回生丸=Nguyệt Lộ Hồi Sinh Hoàn
- 圣哭月兽=Thánh Khóc Nguyệt Thú
- 月华冕服=Nguyệt Hoa miện phục
- 辉蓝航线=Huy Lam hàng tuyến
- 时光老人=Thời Gian Lão Nhân
- 湛蓝家族中=Trạm Lam gia tộc trung
- 紫竹轩=Tử Trúc Hiên
- 湘竹轩=Tương Trúc Hiên
- 灼焱沙漠=Chước Diễm Sa Mạc
- 戮食蠕虫=Lục Thực Nhuyễn Trùng
- 梵虫之笼=Phạn Trùng Chi Lung
- 霸空蛇鸠=Bá Không Xà Cưu
- 紫光女神蝶=Tử Quang Nữ Thần Điệp
- 紫霞美神蝶=Tử Hà Mỹ Thần Điệp
- 遮天垂柳=Già Thiên Thùy Liễu
- 君王=Quân Vương
- 紫竹园=Tử Trúc Viên
- 天香美人蝶=Thiên Hương Mỹ Nhân Điệp
- 宝洞金蝉=Bảo Động Kim Thiền
- 紫霞美人蝶=Tử Hà Mỹ Nhân Điệp
- 紫霄=Tử Tiêu
- 海蓝元素贝=Hải Lam Nguyên Tố Bối
- 龙逍=Long Tiêu
- 靛沧卫=Điện Thương Vệ
- 白速猎龙=Bạch Tốc Liệp Long
- 焚葵双子=Phần Quỳ Song Tử
- 荒川兰芽=Hoang Xuyên Lan Nha
- 莹织桑蚕=Oánh Chức Tang Tàm
- 史旭=Sử Húc
- 神形菩提果=Thần Hình Bồ Đề Quả
- 极乐海族=Cực Lạc Hải Tộc
- 神木联邦=Thần Mộc Liên Bang
- 三角龙犀=Tam Giác Long Tê
- 浮世诉劫=Phù Thế Tố Kiếp
- 蜥腾=Tích Đằng
- 鳞姬=Lân Cơ
- 蓦阑珊的天女=Mạch Lan San Thiên Nữ
- 温蒂=Ôn Đế
- 饮鸩蛇鹫=Ẩm Trấm Xà Thứu
- 玲珑大人=Linh Lung Đại Nhân
- 沼地水苔=Chiểu Địa Thủy Đài
- 玲珑图腾=Linh Lung Đồ Đằng
- 从无尽夏=từ Vô Tẫn Hạ
- 麟姬=Lân Cơ
- 极夜碧落蝎=Cực Dạ Bích Lạc Hạt
- 秦伦=Tần Luân
- 和田宁宁=cùng Điền Ninh Ninh
- 蔡清=Thái Thanh
- 月夜姨=Nguyệt Dạ Di
- 蛰心蜣螂=Chập Tâm Khương Lang
- 青金蛇=Thanh Kim Xà
- 青瞳金鳞蛇=Thanh Đồng Kim Lân Xà
- 毛遂自荐=mao toại tự đề cử mình
- 蓝礼=Lam Lễ
- 白言=Bạch Ngôn
- 湛蓝兽纹=Trạm Lam thú văn
- 湛蓝神庭=Trạm Lam thần đình
- 湛蓝御令=Trạm Lam ngự lệnh
- 湛蓝百子=Trạm Lam Bách Tử
- 铂金阶=Bạch Kim Giai
- 穴居蜥蛙=Huyệt Cư Tích Oa
- 酿血葡萄藤=Nhưỡng Huyết Dây Nho
- 天晷玉蛛=Thiên Quỹ Ngọc Chu
- 秘闻百录=Bí Văn Bách Lục
- 铁锤联邦=Thiết Chuy Liên Bang
- 塔雷=Tháp Lôi
- 绝恋罂粟=Tuyệt Luyến Anh Túc
- 蓦阑珊=Mạch Lan San
- 神女霰=Thần Nữ Tản
- 神女霰的天女=Thần Nữ Tản Thiên Nữ
- 附身黯藤=Phụ Thân Ảm Đằng
- 命结岩晶=Mệnh Kết Nham Tinh
- 天女座=Thiên Nữ Tọa
- 英仙座=Anh Tiên Tọa
- 铁蹄部落=Thiết Đề Bộ Lạc
- 小狮座=Tiểu Sư Tọa
- 铁锤王廷=Thiết Chuy Vương Đình
- 乌铜部落=Ô Đồng Bộ Lạc
- 天秤=Thiên Xứng
- 狮子=Sư Tử
- 苏晴=Tô Tình
- 郑开琰=Trịnh Khai Diễm
- 梵承志=Phạn Thừa Chí
- 梵剪翼=Phạn Tiễn Dực
- 碧蓝=Bích Lam
- 日晷玉蛛=Nhật Quỹ Ngọc Chu
- 晴天气的耀光=Tình Thiên Khí Diệu Quang
- 阴天气的暗影=Âm Thiên Khí Ám Ảnh
- 雪天气的冻结=Tuyết Thiên Khí Đống Kết
- 白凤=Bạch Phượng
- 紫情=Tử Tình
- 众星预知=Chúng Tinh Dự Tri
- 血朔=Huyết Sóc
- 玉晷=Ngọc Quỹ
- 猩红捕鸟蛛=Tinh Hồng Bộ Điểu Chu
- 蓝莲=Lam Liên
- 塔典=Tháp Điển
- 秦煜=Tần Dục
- 梵灵笼=Phạn Linh Lung
- 梵寒生=Phạn Hàn Sinh
- 臭屁金龟子=Xú Thí Kim Quy Tử
- 洪深=Hồng Thâm
-
Chư thiên võ giả tại tuyến
visibility8950 star1 3
-
Toàn cầu thần chi chi từ cá người bắt đầu thánh quang
visibility1604 star1 0
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Chư thiên võ giả tại tuyến
visibility8950 star1 3
-
Toàn cầu thần chi chi từ cá người bắt đầu thánh quang
visibility1604 star1 0
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1024
- 灵材=Linh Tài
- 犀角铁牛=Tê Giác Thiết Ngưu
- 精英级=Tinh Anh cấp
- 瘤火蜥=Lựu Hỏa Tích
- 能量矿石=Năng Lượng Quáng Thạch
- 辉耀币=Huy Diệu Tệ
- 赤铜=Xích Đồng
- 杨哥=Dương ca
- 培育基=Bồi Dục Cơ
- 音鸟=Âm Điểu
- 吸灵金鱼=Hấp Linh Kim Ngư
- 林远=Lâm Viễn
- 犀岩牛=Tê Nham Ngưu
- 音音=Âm Âm
- 白恶魔=Bạch Ác Ma
- 喷网蛛=Phún Võng Chu
- 青萝=Thanh La
- 杨明凯=Dương Minh Khải
- 瘤冠火蜥=Lựu Quan Hỏa Tích
- 缔造师=Đế Tạo Sư
- 吐涎斑鸠=Thổ Tiên Ban Cưu
- 辛颖=Tân Dĩnh
- 张小白=Trương Tiểu Bạch
- 聪明=Thông Minh
- 谭然=Đàm Nhiên
- 陆品如=Lục Phẩm Như
- 雀音萝=Tước Âm La
- 萤织桑蚕=Huỳnh Chức Tang Tàm
- 聚灵金鱼=Tụ Linh Kim Ngư
- 血浴之母=Huyết Dục Chi Mẫu
- 酸液囊虫=Toan Dịch Nang Trùng
- 棘刺甲虫=Cức Thứ Giáp Trùng
- 穿心铁线=Xuyên Tâm Thiết Tuyến
- 劲风海蚌=Kính Phong Hải Bạng
- 血腥蚂蟥=Huyết Tinh Mã Hoàng
- 辉耀联邦=Huy Diệu Liên Bang
- 莉莉=Lily
- 百合莉莉=Bách Hợp Lily
- 幻想种=Huyễn Tưởng Chủng
- 檀然=Đàn Nhiên
- 熔岩河马=Dung Nham Hà Mã
- 暴食河马=Bạo Thực Hà Mã
- 油性血浆=Du Tính Huyết Tương
- 红刺=Hồng Thứ
- 纳祭之口=Nạp Tế Chi Khẩu
- 蓝紫闪蝶=Lam Thiểm Tử Điệp
- 沉默麟粉=Trầm Mặc Lân Phấn
- 辉耀百子=Huy Diệu Bách Tử
- 断续=Đoạn Tục
- 辉耀=Huy Diệu
- 月后=Nguyệt Hậu
- 神话一境=Thần Thoại Nhất Cảnh
- 神话=Thần Thoại
- 登龙卫=Đăng Long Vệ
- 源种=Nguyên Chủng
- 陈瑞=Trần Thụy
- 脊蛊=Tích Cổ
- 碧麟冰蛇=Bích Lân Băng Xà
- 岚炎蜻蜓=Lam Viêm Tinh Đình
- 银蕊金泽=Ngân Nhụy Kim Trạch
- 蓝玉天马=Lam Ngọc Thiên Mã
- 神行黑燕=Thần Hành Hắc Yến
- 兰香天鹅=Lan Hương Thiên Nga
- 辉月=Huy Nguyệt
- 翡翠碧蝶=Phỉ Thúy Bích Điệp
- 碧玺皇蝶=Bích Tỉ Hoàng Điệp
- 旋牙剪齿鲨=Toàn Nha Tiễn Xỉ Sa
- 巨齿鲨=Cự Xỉ Sa
- 宁雪君=Ninh Tuyết Quân
- 幻想一变=Huyễn Tưởng Nhất Biến
- 曜铁狂牛=Diệu Thiết Cuồng Ngưu
- 张妍=Trương Nghiên
- 凌五=Lăng Ngũ
- 凌霄=Lăng Tiêu
- 钢纹蝶=Cương Văn Điệp
- 白浩=Bạch Hạo
- 王凡=Vương Phàm
- 朱砂丹桂=Chu Sa Đan Quế
- 朱桂玉露=Chu Quế Ngọc Lộ
- 寒霜城=Hàn Sương Thành
- 竹君=Trúc Quân
- 五星=Ngũ Tinh
- 刘杰=Lưu Kiệt
- 刺刀甲虫=Thứ Đao Giáp Trùng
- 遁甲瓢虫=Độn Giáp Biều Trùng
- 电浆毛虫=Điện Tương Mao Trùng
- 聚电飞蛾=Tụ Điện Phi Nga
- 青竹蛇=Thanh Trúc Xà
- 倾月山=Khuynh Nguyệt Sơn
- 玄月=Huyền Nguyệt
- 厨尊=Trù Tôn
- 温钰=Ôn Ngọc
- 金祺=Kim Kỳ
- 潘悦=Phan Duyệt
- 日光白鹭=Nhật Quang Bạch Lộ
- 块地=khối địa
- 蓝闪紫蝶=Lam Thiểm Tử Điệp
- 流云青鸟=Lưu Vân Thanh Điểu
- 曦光星鸟=Hi Quang Tinh Điểu
- 璀璨之躯=Lộng Lẫy Chi khu
- 琉璃色光焰=lưu li sắc quang diễm
- 覆地巨象=Phúc Địa Cự Tượng
- 灵匠公会=Linh Tượng Công Hội
- 灵匠=Linh Tượng
- 金额电虎=Kim Ngạch Điện Hổ
- 钢牙齿虎=Cương Nha Xỉ Hổ
- 寒水鳄龟=Hàn Thủy Ngạc Quy
- 方多多=Phương Đa Đa
- 白玉雪兰=Bạch Ngọc Tuyết Lan
- 风速迅羚=Phong Tốc Tấn Linh
- 千问兽=Thiên Vấn Thú
- 田宁宁=Điền Ninh Ninh
- 龙凤江山鲤=Long Phượng Giang Sơn Lí
- 生灵之所=Sinh Linh Chi Sở
- 五福兰寿=Ngũ Phúc Lan Thọ
- 鸥鹭忘机=Âu Lộ Vong Cơ
- 龙涛=Long Đào
- 陈洪锋=Trần Hồng Phong
- 油性=du tính
- 燃血一击=Nhiên Huyết Nhất Kích
- 滑齿象犀=Hoạt Xỉ Tượng Tê
- 焱脉蜻蜓=Diễm Mạch Tinh Đình
- 赵小纯=Triệu Tiểu Thuần
- 冯雷=Phùng Lôi
- 赵倾城=Triệu Khuynh Thành
- 雾隐曼巴蛇=Vụ Ẩn Mạn Ba Xà
- 影蝠王=Ảnh Bức Vương
- 浪戟虎鲸=Lãng Kích Hổ Kình
- 海王垩沧龙=Hải Vương Ác Thương Long
- 姗姗=San San
- 冥海血蚊=Minh Hải Huyết Văn
- 飓风夜蛾=Cụ Phong Dạ Nga
- 微风芙蓉=Vi Phong Phù Dung
- 噬金鼠=Phệ Kim Thử
- 电雀王=Điện Tước Vương
- 高风=Cao Phong
- 风岚城=Phong Lam Thành
- 吞金化形=Thôn Kim Hóa Hình
- 吞金化型=Thôn Kim Hóa Hình
- 砂之掌控=Sa Chi Chưởng Khống
- 天梯=Thiên Thê
- 幻雾寒鸦=Huyễn Vụ Hàn Nha
- 织毒暗蛛=Chức Độc Ám Chu
- 毒美美=Độc Mỹ Mỹ
- 一力破万法=Nhất Lực Phá Vạn Pháp
- 战争七页=Chiến Tranh Thất Hiệt
- 长生之说=trường sinh chi thuyết
- 胡泉=Hồ Tuyền
- 机巧=cơ xảo
- 紫气长生=tử khí trường sinh
- 灵木槿=linh mộc cẩn
- 萤翅蝶=Huỳnh Sí Điệp
- 木槿=mộc cẩn
- 紫气=tử khí
- 昼夜灵银=Trú Dạ Linh Ngân
- 归远=Quy Viễn
- 灵泉百合=Linh Tuyền Bách Hợp
- 中装=trung trang
- 冷月孤轮=Lãnh Nguyệt Cô Luân
- 朵锦莲珠=Đóa Cẩm Liên Châu
- 生灵祭火=Sinh Linh Tế Hỏa
- 幻想二变=Huyễn Tưởng Nhị Biến
- 栖凤梧桐=Tê Phượng Ngô Đồng
- 史绪=Sử Tự
- 寂雷铠鳄=Tịch Lôi Khải Ngạc
- 龙舌香兰=Long Thiệt Hương Lan
- 无尽夏=Vô Tẫn Hạ
- 夜司首=Dạ Tư Thủ
- 铁狱=Thiết Ngục
- 厨香宫=Trù Hương Cung
- 千眼纳祭=Thiên Nhãn Nạp Tế
- 纳祭之眼=Nạp Tế Chi Nhãn
- 暴风长翼=Bạo Phong Trường Dực
- 簪玉九瓣梅=Trâm Ngọc Cửu Biện Mai
- 灾厄吞日狐=Tai Ách Thôn Nhật Hồ
- 深山老林=Thâm Sơn Lão Lâm
- 织木蚰蜒=Chức Mộc Du Diên
- 百问兽=Bách Vấn Thú
- 鬼影刺毛蛛=Quỷ Ảnh Thứ Mao Chu
- 张婶=Trương thẩm
- 白问兽=Bạch Vấn Thú
- 歌姬鸟=Ca Cơ Điểu
- 治疗系=Trị Liệu hệ
- 普通级=Phổ Thông cấp
- 小远=tiểu Viễn
- 远小子=Viễn tiểu tử
- 空间系=Không Gian hệ
- 神秘系=Thần Bí hệ
- 清塘鲤=Thanh Đường Lí
- 水系=Thủy hệ
- 小辞=tiểu Từ
- 紫荆城=Tử Kinh Thành
- 夏郡=Hạ quận
- 草系=Thảo hệ
- 能量石=Năng Lượng Thạch
- 强攻系=Cường Công hệ
- 敏攻系=Mẫn Công hệ
- 防守系=Phòng Thủ hệ
- 辅助系=Phụ Trợ hệ
- 木系=Mộc hệ
- 腐骨丝虫=Hủ Cốt Ti Trùng
- 王级=Vương cấp
- 精神系=Tinh Thần hệ
- 音系=Âm hệ
- 音刺=Âm Thứ
- 史诗级=Sử Thi cấp
- 精锐品质=Tinh Nhuệ phẩm chất
- 完美品质=Hoàn Mỹ phẩm chất
- 史诗品质=Sử Thi phẩm chất
- 包老师=Bao lão sư
- 灰甲虫=Hôi Giáp Trùng
- 紫荆卫=Tử Kinh Vệ
- 培育基地=Bồi Dục Cơ Địa
- 植物系=Thực Vật hệ
- 硬皮兔=Ngạnh Bì Thỏ
- 盘角羊=Bàn Giác Dương
- 岩系=Nham hệ
- 竹鼠=Trúc Thử
- 毒系=Độc hệ
- 土系=Thổ hệ
- 岩角=Nham Giác
- 治疗师=Trị Liệu Sư
- 火系=Hỏa hệ
- 金系=Kim hệ
- 铂金兽=Bạc Kim Thú
- 沉海乌木=Trầm Hải Ô Mộc
- 广藿香芽=Quảng Hoắc Hương Nha
- 传说级=Truyền Thuyết cấp
- 黑翅风隼=Hắc Sí Phong Chuẩn
- 黄金阶=Hoàng Kim Giai
- 紫荆=Tử Kinh
- 黄斑犬=Hoàng Ban Khuyển
- 紫荆百子=Tử Kinh Bách Tử
- 气系=Khí hệ
- 荆棘鸟=Kinh Cức Điểu
- 完美级=Hoàn Mỹ cấp
- 注灵=Chú Linh
- 欣姐=Hân tỷ
- 蝶贝兽=Điệp Bối Thú
- 周家欣=Chu Gia Hân
- 三星=Tam Tinh
- 二星=Nhị Tinh
- 星空塔=Tinh Không Tháp
- 不知火=Bất Tri Hỏa
- 云中溪流=Vân Trung Khê Lưu
- 熔岩熊=Dung Nham Hùng
- 扶桑雪树=Phù Tang Tuyết Thụ
- 极寒封禁=Cực Hàn Phong Cấm
- 冰魄草=Băng Phách Thảo
- 苏生风蝶=Tô Sinh Phong Điệp
- 苏生之蝶=Tô Sinh Chi Điệp
- 苏生之翅=Tô Sinh Chi Sí
- 冰魂草=Băng Hồn Thảo
- 苏生凤蝶=Tô Sinh Phượng Điệp
- 流焰巨熊=Lưu Diễm Cự Hùng
- 叫天灾凤蝶=kêu Thiên Tai Phượng Điệp
- 黛丝=Đại Ti
- 化灵池=Hóa Linh Trì
- 蛟龙=Giao Long
- 孔雀=Khổng Tước
- 凤凰=Phượng Hoàng
- 阿能=A Năng
- 穿甲虫=Xuyên Giáp Trùng
- 散弹虫=Tán Đạn Trùng
- 从系=Từ hệ
- 龙兽=Long Thú
- 角魔=Giác Ma
- 恶魔=Ác Ma
- 恶魔界=Ác Ma Giới
- 复苏土=Phục Tô Thổ
- 草木泉水=Thảo Mộc Tuyền Thủy
- 红木树=Hồng Mộc Thụ
- 珍物阁=Trân Vật Các
- 一星=Nhất Tinh
- 镇灵司=Trấn Linh Tư
- 四级异兽=Tứ cấp Dị Thú
- 五级异兽=Ngũ cấp Dị Thú
- 沼泽龙蝇=Chiểu Trạch Long Dăng
- 附骨疽=Phụ Cốt Thư
- 林坚=Lâm Kiên
- 楚妍=Sở Nghiên
- 董叔=Đổng thúc
- 苏姨=Tô dì
- 老苏=lão Tô
- 王叔=Vương thúc
- 苏锦=Tô Cẩm
- 董海=Đổng Hải
- 虫界=Trùng Giới
- 绵羽雪鸮=Miên Vũ Tuyết Hào
- 冰系=Băng hệ
- 雪羽刺=Tuyết Vũ Thứ
- 羽盾=Vũ Thuẫn
- 地雪走=Địa Tuyết Tẩu
- 雪之护=Tuyết Chi Hộ
- 极寒之力=Cực Hàn chi lực
- 铂金级=Bạc Kim cấp
- 幽影恐狼=U Ảnh Khủng Lang
- 暗系=Ám hệ
- 恐吼=Khủng Hống
- 幽暗波=U Ám Sóng
- 万狼之影=Vạn Lang Chi Ảnh
- 灰毛犬=Hôi Mao Khuyển
- 源系=Nguyên hệ
- 精英阶=Tinh Anh Giai
- 避尘=Tị Trần
- 器化=Khí Hóa
- 油性羽毛=Du Tính Vũ Mao
- 晴空=Tình Không
- 借风=Tá Phong
- 星塔=Tinh Tháp
- 殿堂级=Điện Đường cấp
- 熊氏=Hùng thị
- 老方=lão Phương
- 黄斑狗=Hoàng Ban Cẩu
- 掘牙猪=Quật Nha Trư
- 黄成林=Hoàng Thành Lâm
- 毒火蟒=Độc Hỏa Mãng
- 水泽蟒=Thủy Trạch Mãng
- 酸雾蟒=Toan Vụ Mãng
- 极乐净土=Cực Nhạc Tịnh Thổ
- 佳欣=Giai Hân
- 冯哥=Phùng ca
- 巡林大人=Tuần Lâm đại nhân
- 黑翅雁=Hắc Sí Nhạn
- 旋齿剪牙鲨=Toàn Xỉ Tiễn Nha Sa
- 小雪君=tiểu Tuyết Quân
- 利维坦鲸鱼=Leviathan Kình Ngư
- 宁老=Ninh lão
- 双尾雪貂=Song Vĩ Tuyết Điêu
- 白银阶=Bạch Ngân Giai
- 蓝闪蝶=Lam Thiểm Điệp
- 蓝光女神蝶=Lam Quang Nữ Thần Điệp
- 铁头鼬=Thiết Đầu Dứu
- 剪钳蟹=Tiễn Kiềm Giải
- 聆听=Linh Thính
- 聆鹭商会=Linh Lộ Thương Hội
- 精钢蝶=Tinh Cương Điệp
- 狩猎蝶=Thú Liệp Điệp
- 金刚蝶=Kim Cương Điệp
- 毒粉蝶=Độc Phấn Điệp
- 虫群之心=Trùng Quần Chi Tâm
- 剑角速羚=Kiếm Giác Tốc Linh
- 白银级=Bạch Ngân cấp
- 四星=Tứ Tinh
- 锁灵空间=Tỏa Linh không gian
- 黄金级=Hoàng Kim cấp
- 角刃=Giác Nhận
- 风之护=Phong Chi Hộ
- 剑击风暴=Kiếm Kích Phong Bạo
- 迅捷之风=Tấn Tiệp Chi Phong
- 风系=Phong hệ
- 赤羽火雕=Xích Vũ Hỏa Điêu
- 王都=Vương Đô
- 辉月殿=Huy Nguyệt Điện
- 落霞碧叶莲=Lạc Hà Bích Diệp Liên
- 奉阳=Phụng Dương
- 程瑞=Trình Thụy
- 王院长=Vương viện trưởng
- 号覆海=Hào Phúc Hải
- 灵泽犀牛=Linh Trạch Tê Ngưu
- 炎焰城=Viêm Diễm Thành
- 沼栖城=Chiểu Tê Thành
- 幻想五变=Huyễn Tưởng Ngũ Biến
- 一变一蹬天=nhất biến nhất đặng thiên
- 皓月=Hạo Nguyệt
- 海龙涛=Hải Long Đào
- 覆海=Phúc Hải
- 杜老=Đỗ lão
- 银蕊金花=Ngân Nhụy Kim Hoa
- 紫珊贝=Tử San Bối
- 坚钻璀光龟=Kiên Toản Thôi Quang Quy
- 鲛食龙鲨=Giao Thực Long Sa
- 采茶=Thải Trà
- 幽蓝龙母=U Lam Long Mẫu
- 龙种=Long chủng
- 幽蓝水母=U Lam Thủy Mẫu
- 龙子,=Long Tử,
- 龙类=Long loại
- 海王白垩龙=Hải Vương Bạch Ác Long
- 沧龙=Thương Long
- 皇龙=Hoàng Long
- 海龙=Hải Long
- 幻想三变=Huyễn Tưởng Tam Biến
- 八龙影=Bát Long Ảnh
- 海咬=Hải Giảo
- 海皇龙息=Hải Hoàng Long Tức
- 汪洋之怒=Uông Dương Chi Nộ
- 【司水=【 Tư Thủy
- 【海之极=【 Hải Chi Cực
- 水元素=Thủy nguyên tố
- 海之极=Hải Chi Cực
- 司水=Tư Thủy
- 夜之梦兽=Dạ Chi Mộng Thú
- 昙梦香茶=Đàm Mộng Hương Trà
- 洗茶=Tẩy Trà
- 暴血恐狼=Bạo Huyết Khủng Lang
- 程蜈=Trình Ngô
- 金环脊蛊=Kim Hoàn Tích Cổ
- 程老=Trình lão
- 猪笼草=Trư Lung Thảo
- 月山=Nguyệt Sơn
- 靖狮侯=Tĩnh Sư Hầu
- 靖狮候=Tĩnh Sư Hầu
- 大漠狂狮=Đại Mạc Cuồng Sư
- 藤鸟=Đằng Điểu
- 圣廷联邦=Thánh Đình Liên Bang
- 赤暗联邦=Xích Ám Liên Bang
- 小张=tiểu Trương
- 韧叶菊=Nhận Diệp Cúc
- 叶刃=Diệp Nhận
- 花苞炮=Hoa Bao Pháo
- 腐蚀花瓣=Hủ Thực Hoa Biện
- 风行鸽=Phong Hành Cáp
- 蝉鸣=Thiền Minh
- 点墨皇竹=Điểm Mặc Hoàng Trúc
- 钻石级=Toản Thạch cấp
- 藤角瓜=Đằng Giác Qua
- 芹茎藤=Cần Hành Đằng
- 蓝闪女神蝶=Lam Thiểm Nữ Thần Điệp
- 坚硬麟粉=Kiên Ngạnh Lân Phấn
- 闪翼=Thiểm Dực
- 麟粉光晕=Lân Phấn Quang Vựng
- 洗罪垂柳=Tẩy Tội Thùy Liễu
- 七尾白狐=Thất Vĩ Bạch Hồ
- 领主级=Lĩnh Chủ cấp
- 浴血之母=Dục Huyết Chi Mẫu
- 针尾松鼠=Châm Vĩ Tùng Thử
- 传说品质=Truyền Thuyết phẩm chất
- 迅影山猫=Tấn Ảnh Sơn Miêu
- 潮湿苔藓=Triều Thấp Đài Tiển
- 黑背山猪=Hắc Bối Sơn Trư
- 周董=Chu Đổng
- 小白=tiểu Bạch
- 登龙城=Đăng Long Thành
- 磨盘镇=Ma Bàn Trấn
- 颖姐=Dĩnh tỷ
- 陈蜈=Trần Ngô
- 胖黄鸭=Bàn Hoàng Áp
- 轻身蚕衣=Khinh Thân Tàm Y
- 坚甲蚕衣=Kiên Giáp Tàm Y
- 小黑=tiểu Hắc
- 牙刺=Nha Thứ
- 禁食弹=Cấm Thực Đạn
- 恶食滤净=Ác Thực Lự Tịnh
- 熔岩爆弹=Dung Nham Bạo Đạn
- 刃翅羽雕=Nhận Sí Vũ Điêu
- 尘粉蝶=Trần Phấn Điệp
- 刘浪=Lưu Lãng
- 酸蚀蜂后=Toan Thực Phong Hậu
- 精钢盾=Tinh Cương Thuẫn
- 翅挡=Sí Đáng
- 钢纹盾=Cương Văn Thuẫn
- 犀角=Tê Giác
- 黑曜石=Hắc Diệu Thạch
- 铁角=Thiết Giác
- 破灭凝视=Phá Diệt Ngưng Thị
- 灵食阁=Linh Thực Các
- 小铁块=tiểu Thiết Khối
- 赵亮=Triệu Lượng
- 雪君=Tuyết Quân
- 旋牙剑齿鲨=Toàn Nha Kiếm Xỉ Sa
- 白皓=Bạch Hạo
- 盾甲瓢虫=Thuẫn Giáp Biều Trùng
- 爆破回收=Bạo Phá Hồi Thu
- 食灵香猪=Thực Linh Hương Trư
- 刺甲藤蔓=Thứ Giáp Đằng Mạn
- 孢子增殖=Bào Tử Tăng Thực
- 翅隐=Sí Ẩn
- 透骨刺针=Thấu Cốt Thứ Châm
- 寄生蜂蛹=Ký Sinh Phong Dũng
- 吞酸幼虫=Thôn Toan Ấu Trùng
- 光系=Quang hệ
- 星光鸟=Tinh Quang Điểu
- 翎雀=Linh Tước
- 乱光=Loạn Quang
- 阳光射线=Dương Quang Xạ Tuyến
- 覆地之怒=Phúc Địa Chi Nộ
- 甲虫=Giáp Trùng
- 流土泰坦熊=Lưu Thổ Thái Thản Hùng
- 玄大人来=Huyền đại nhân tới
- 玄大人=Huyền đại nhân
- 玄叔=Huyền thúc
- 沙王=Sa Vương
- 祖安=Tổ An
- 王帅=Vương Soái
- 厚毛羊=Hậu Mao Dương
- 电系=Điện hệ
- 电弧缠绕=Điện Hồ Triền Nhiễu
- 雷牙切割=Lôi Nha Thiết Cát
- 电啸磁震=Điện Khiếu Từ Chấn
- 超载电弧=Siêu Tái Điện Hồ
- 太阳射线=Thái Dương Xạ Tuyến
- 兰草=Lan Thảo
- 风元素=Phong nguyên tố
- 宁宁=Ninh Ninh
- 冯姐=Phùng tỷ
- 万象鲤=Vạn Tượng Lí
- 锦鲤=Cẩm Lí
- 万里江山图=Vạn Lí Giang Sơn Đồ
- 雏凤=Sồ Phượng
- 龙血金丝竹=Long Huyết Kim Ti Trúc
- 地涌金莲=Địa Dũng Kim Liên
- 老枫树=Lão Phong Thụ
- 王多多=Vương Đa Đa
- 小锋=tiểu Phong
- 滑齿象蜥=Hoạt Xỉ Tượng Tích
- 巨尾泥沼蜥=Cự Vĩ Nê Chiểu Tích
- 黑大人=Hắc đại nhân
- 惨爪=Thảm Trảo
- 滑齿撕咬=Hoạt Xỉ Tê Giảo
- 油性粘液=Du Tính Niêm Dịch
- 踏浪撞击=Đạp Lãng Chàng Kích
- 恶臭泥浆=Ác Xú Nê Tương
- 恶臭泥沼=Ác Xú Nê Chiểu
- 遁泥而行=Độn Nê Nhi Hành
- 腐泥雨幕=Hủ Nê Vũ Mạc
- 土元素=Thổ nguyên tố
- 阿锋=A Phong
- 巨脉蜻蜓=Cự Mạch Tinh Đình
- 暗亡诡蛛=Ám Vong Quỷ Chu
- 灵气水晶=Linh Khí Thủy Tinh
- 雾化=Vụ Hóa
- 致命缠绕=Trí Mệnh Triền Nhiễu
- 曼巴迷雾=Mạn Ba Mê Vụ
- 曼巴解体=Mạn Ba Giải Thể
- 影蝠=Ảnh Bức
- 剑戟撞击=Kiếm Kích Chàng Kích
- 涌潮悲歌=Dũng Triều Bi Ca
- 醒魂幽蓝花瓣=Tỉnh Hồn U Lam cánh hoa
- 元素类=Nguyên Tố loại
- 血系=Huyết hệ
- 冥河血蚊=Minh Hà Huyết Văn
- 源砂=Nguyên Sa
- 砂元素=Sa nguyên tố
- 沸腾之砂=Phí Đằng Chi Sa
- 增殖之砂=Tăng Thực Chi Sa
- 砂砾纳灵=Cát Sỏi Nạp Linh
- 锰铁=Mạnh Thiết
- 锰铁矿=Mạnh Thiết quặng
- 鸦鸣=Nha Minh
- 浑浊雾气=Hồn Trọc Vụ Khí
- 蚀命寒雾=Thực Mệnh Hàn Vụ
- 沸腾毒雾=Phí Đằng Độc Vụ
- 视幻之雾=Thị Huyễn Chi Vụ
- 蛛丝喷射=Chu Ti Phún Xạ
- 附毒蛛网=Phụ Độc Chu Võng
- 雾状蛛网=Vụ Trạng Chu Võng
- 织网附化=Chức Võng Phụ Hóa
- 蛛网引力=Chu Võng Dẫn Lực
- 腐尸伞蘑=Hủ Thi Tán Ma
- 污癞蟾蜍=Ô Lại Thiềm Thừ
- 污癞蛤蟆=Ô Lại Cáp Mô
- 战争之塔=Chiến Tranh Chi Tháp
- 蕴灵木槿=Uẩn Linh Mộc Cẩn
- 源沙=Nguyên Sa
- 幻狐=Huyễn Hồ
- 痛苦幻狐=Thống Khổ Huyễn Hồ
- 辉耀圣堂=Huy Diệu Thánh Đường
- 李长林=Lý Trường Lâm
- 岛鲸=Đảo Kình
- 黄泉百合=Hoàng Tuyền Bách Hợp
- 胡叔=Hồ thúc
- 浮岛鲸=Phù Đảo Kình
- 元素贝=Nguyên Tố Bối
- 高兄=Cao huynh
- 元素珍珠=Nguyên Tố Trân Châu
- 炸珠贝=Tạc Châu Bối
- 血色之木=Huyết Sắc Chi Mộc
- 自由之蓬=Tự Do Chi Bồng
- 圣洁之川=Thánh Khiết Chi Xuyên
- 梧桐木=Ngô Đồng Mộc
- 锦上珠=Cẩm Thượng Châu
- 气元素=Khí nguyên tố
- 水属性=Thủy thuộc tính
- 宽羽灰燕=Khoan Vũ Hôi Yến
- 锻造师=Đoán Tạo Sư
- 黑哥哥=Hắc ca ca
- 小早=tiểu Tảo
- 冰雾草=Băng Vụ Thảo
- 幽暗联邦=U Ám Liên Bang
- 赵坚强=Triệu Kiên Cường
- 剑齿弓背狼=Kiếm Xỉ Cung Bối Lang
- 双生火祭=Song Sinh Hỏa Tế
- 火元素=Hỏa nguyên tố
- 困灵金=Khốn Linh Kim
- 狂雷盛宴=Cuồng Lôi Thịnh Yến
- 雷属性=Lôi thuộc tính
- 肌体雷能=Cơ Thể Lôi Năng
- 迅雷铠护=Tấn Lôi Khải Hộ
- 雷铠增幅=Lôi Khải Tăng Phúc
- 百铠操演=Bách Khải Thao Diễn
- 坚固雷纹=Kiên Cố Lôi Văn
- 跃动雷霆=Dược Động Lôi Đình
- 雷电雕=Lôi Điện Điêu
- 乌鸦=Ô Nha
- 噬魔=Phệ Ma
- 寒针海胆=Hàn Châm Hải Đảm
- 黑暗系=Hắc Ám hệ
- 秃鹫=Ngốc Thứu
- 史哥=Sử ca
- 皇级=Hoàng cấp
- 李二妮=Lý Nhị Ni
- 李朵蜜=Lý Đóa Mật
- 二妮=Nhị Ni
- 褐骨火=Hạt Cốt Hỏa
- 进化之茧=Tiến Hóa Chi Kén
- 圣源=Thánh Nguyên
- 永罪三页=Vĩnh Tội Tam Hiệt
- 夜亡规则=Dạ Vong Quy Tắc
- 规则晶石=Quy Tắc Tinh Thạch
- 夏姐姐=Hạ tỷ tỷ
- 夜厄祸鸦=Dạ Ách Họa Nha
- 图腾之月=Đồ Đằng Chi Nguyệt
- 幽暗=U Ám
- 暗石大陆=Ám Thạch Đại Lục
- 唏月=Hí Nguyệt
- 创世=Sáng Thế
- 创世,=Sáng Thế,
- 老冯=lão Phùng
- 三珍茶=Tam Trân Trà
- 誓约铃兰=Thệ Ước Linh Lan
- 山河永寿鲤=Sơn Hà Vĩnh Thọ Lí
- 斩玉刀螳螂=Trảm Ngọc Đao Đường Lang
- 引灵龙鱼=Dẫn Linh Long Ngư
- 引灵鱼龙=Dẫn Linh Ngư Long
- 鱼龙=Ngư Long
- 灰灰=Hôi Hôi
- 空灵水母=Không Linh Thủy Mẫu
- 生趣=sinh thú
- 铁壁商会=Thiết Bích Thương Hội
- 樨木城=Tê Mộc Thành
- 深梵联邦=Thâm Phạn Liên Bang
- 空灵母贝=Không Linh Mẫu Bối
- 金锋城=Kim Phong Thành
- 费千穷=Phí Thiên Cùng
- 冷凛=Lãnh Lẫm
- 周洛=Chu Lạc
- 真理五页=Chân Lý Ngũ Hiệt
- 复兴二页=Phục Hưng Nhị Hiệt
- 战争丧钟=Chiến Tranh Tang Chung
- 辉煌战车=Huy Hoàng Chiến Xa
- 凋亡八页=Điêu Vong Bát Hiệt
- 科林=khoa lâm
- 剪尾影鲨=Tiễn Vĩ Ảnh Sa
- 靛沧城=Điện Thương Thành
- 郑江流=Trịnh Giang Lưu
- 郑文博=Trịnh Văn Bác
- 树息巨蝰=Thụ Tức Cự Khuê
- 风语雀=Phong Ngữ Tước
- 风网雀=Phong Võng Tước
- 风链雀=Phong Liên Tước
- 绿氧海葵=Lục Dưỡng Hải Quỳ
- 炙火工蚁=Chích Hỏa Công Nghĩ
- 单凉=Đan Lương
- 魏大宝=Ngụy Đại Bảo
- 容山地胚=Dung Sơn Địa Phôi
- 葬海莲花=Táng Hải Liên Hoa
- 泣海结晶=khấp hải kết tinh
- 喰梦幽蝠=Xan Mộng U Bức
- 夏之终焉=hạ chi chung yên
- 极地冰柏=Cực Địa Băng Bách
- 焦寒钟=Tiêu Hàn Chung
- 暗夜祸鸦=Ám Dạ Họa Nha
- 云外鹤=Vân Ngoại Hạc
- 谛天云外鹤=Đế Thiên Vân Ngoại Hạc
- 魇六=Yểm Lục
- 隔空软银丝线=Cách Không Nhuyễn Ngân Ti Tuyến
- 熔岩龙蜥=Dung Nham Long Tích
- 猎兽·灰烬=Săn Thú · Tro Tàn
- 灰烬小队=Tro Tàn tiểu đội
- 段河=Đoạn Hà
- 夜倾月=Dạ Khuynh Nguyệt
- 暗蛇龙蜥=Ám Xà Long Tích
- 联通天地=liên thông thiên địa
- 千道月华=ngàn đạo nguyệt hoa
- 峦翠之苞=Loan Thúy Chi Bao
- 光雾=quang vụ
- 弦月曦辉牌=Huyền Nguyệt Hi Huy Bài
- 雪兰蓝魂香=Tuyết Lan Lam Hồn Hương
- 陨星震炎=Vẫn Tinh Chấn Viêm
- 含心梅=Hàm Tâm Mai
- 晶丝润血枣=Tinh Ti Nhuận Huyết Táo
- 极乐神仙牌=Cực Nhạc Thần Tiên Bài
- 极乐水族=Cực Nhạc Thủy Tộc
- 恩惠王女=Ân Huệ Vương Nữ
- 奉刑之剑=Phụng Hình Chi Kiếm
- 怀抱圣剑的王女=Ôm Ấp Thánh Kiếm Vương Nữ
- 紫曦=Tử Hi
- 奉行之剑=Phụng Hành Chi Kiếm
- 白色药片=Màu Trắng Viên Thuốc
- 焦寒松=Tiêu Hàn Tùng
- 剑翎海鹰=Kiếm Linh Hải Ưng
- 截断江河=Tiệt Đoạn Giang Hà
- 闭关学习=Bế Quan Học Tập
- 买不了吃亏星网小店=Mua Không Được Có Hại Tinh Võng tiểu điếm
- 珠蕴=châu uẩn
- 天空之城=Thiên Không Chi Thành
- 李小跳=Lý Tiểu Khiêu
- 李蹦高=Lý Bính Cao
- 端立=Đoan Lập
- 蕴彩=uẩn thải
- 先天=tiên thiên
- 汪芙湘=Uông Phù Tương
- 映日王莲=Ánh Nhật Vương Liên
- 定浮生=Định Kiếp Phù Du
- 金莲锦株=Kim Liên Cẩm Chu
- 金莲锦珠=Kim Liên Cẩm Châu
- 冥河水母=Minh Hà Thủy Mẫu
- 苏伊人=Tô Y Nhân
- 梭空箭鲛=Toa Không Tiễn Giao
- 丛林远去=từ Lâm Viễn đi
- 郑开元=Trịnh Khai Nguyên
- 浮云花=Phù Vân Hoa
- 海柳枝=Hải Liễu Chi
- 晴音鸾雀=Tình Âm Loan Tước
- 碎玉音=Toái Ngọc Âm
- 玉碎裂=ngọc toái liệt
- 成日光能=thành nhật quang năng
- 绝唱涅光=Tuyệt Xướng Niết Quang
- 秽土转生=uế thổ chuyển sinh
- 金裙瓣牡丹=Kim Quần Biện Mẫu Đan
- 腐泥盾蜥=Hủ Nê Thuẫn Tích
- 雷涛轰天螺=Lôi Đào Oanh Thiên Loa
- 六头海妖蛇=Lục Đầu Hải Yêu Xà
- 黄翡金蝶=Hoàng Phỉ Kim Điệp
- 炸盾反击=Tạc Thuẫn Phản Kích
- 焚葵=Phần Quỳ
- 李昂=Lý Ngang
- 极乐神仙鱼=Cực Lạc Thần Tiên Ngư
- 黑铜壶法师=Hắc Đồng Hồ Pháp Sư
- 辉光殿堂=Huy Quang Điện Đường
- 霍泽元=Hoắc Trạch Nguyên
- 怒水恐鳐=Nộ Thủy Khủng Diêu
- 涡轮旋齿鲨=Qua Luân Toàn Xỉ Sa
- 冥冥之中=minh minh trong
- 孟虚=Mạnh Hư
- 穹顶俱乐部=Khung Đỉnh Câu Lạc Bộ
- 洪深大神=Hồng Thâm đại sư
- 紫妖=Tử Yêu
- 时效果=thời hiệu quả
- 源纸=Nguyên Chỉ
- 纸鹤之约=Chỉ Hạc Chi Ước
- 听天秘典=Thính Thiên Bí Điển
- 残梦幽蝠=Tàn Mộng U Bức
- 式纸之舞=Thức Chỉ Chi Vũ
- 孙凝香=Tôn Ngưng Hương
- 话术高手=thoại thuật cao thủ
- 周淑芬=Chu Thục Phân
- 灵潮墨蛟=Linh Triều Mặc Giao
- 灵粹爆发=Linh Túy Bạo Phát
- 拆家=quậy phá
- 潜蛟湖=Tiềm Giao Hồ
- 万物互联兽=Vạn Vật Hỗ Liên Thú
- 缔造兽=Đế Tạo Thú
- 互联之尾=Hỗ Liên Chi Vĩ
- 和合作=hòa hợp tác
- 在听天秘典=ở Thính Thiên Bí Điển
- 虫母本源=Trùng Mẫu bổn nguyên
- 潜蛟在渊,鳞爪飞扬=tiềm giao tại uyên, lân trảo phi dương
- 养木陶土=Dưỡng Mộc Đào Thổ
- 天河石=Thiên Hà Thạch
- 海纹石=Hải Văn Thạch
- 齐汪洋=Tề Uông Dương
- 齐海涛=Tề Hải Đào
- 北许=Bắc Hứa
- 天体议会=Thiên Thể Hội Nghị
- 冥冥中=minh minh trong
- 南北天星座座椅=Nam Bắc Thiên Tinh Tọa Tọa Y
- 星灵交椅=Tinh Linh Tọa Y
- 南北天星座=Nam Bắc Thiên Tinh Tọa
- 骇纹大陆=Hãi Văn Đại Lục
- 多地开花=nhiều địa nở hoa
- 半人马座=bán nhân mã tòa
- 殷淋=Ân Lâm
- 星星之火=tinh tinh chi hỏa
- 无尽神梦夏=Vô Tận Thần Mộng Hạ
- 真是世界=chân thị thế giới
- 凝露仙圃=Ngưng Lộ Tiên Phố
- 隐月阁=Ẩn Nguyệt Các
- 宝洞金蟾=Bảo Động Kim Thiềm
- 镭铀钢=Lôi Du Cương
- 齐海洋=Tề Hải Dương
- 夜央宫=Dạ Ương Cung
- 白袍总管=bạch bào tổng quản
- 当天空之城=đương Thiên Không Chi Thành
- 兵粮萝=Binh Lương La
- 星光智昙=Tinh Quang Trí Đàm
- 占星智昙=Chiêm Tinh Trí Đàm
- 雅琅阁=Nhã Lang Các
- 这道银光=này đạo ngân quang
- 空空=Không Không
- 慕香居=Mộ Hương Cư
- 梅雨壁螺蚌=Mai Vũ Bích Loa Bạng
- 梅雨心壁=mai vũ tâm bích
- 归林远=về Lâm Viễn
- 刘通=Lưu Thông
- 兰沁=Lan Thấm
- 黎云鸟龛=Lê Vân Điểu Kham
- 黎轩=Lê Hiên
- 在倾月山=tại Khuynh Nguyệt Sơn
- 霞霭丹凤=Hà Ải Đan Phượng
- 妖精之心=Yêu Tinh Chi Tâm
- 伪骸缔龙=Ngụy Hài Đế Long
- 三尾山河永寿鲤=Tam Vĩ Sơn Hà Vĩnh Thọ Lí
- 要强化=yếu cường hóa
- 葬海莲华=Táng Hải Liên Hoa
- 银华=Ngân Hoa
- 锦瑟=Cẩm Sắt
- 隐者死仆=Ẩn Giả Tử Phó
- 暗蛇棘龙=Ám Xà Cức Long
- 刃蝠=Nhận Bức
- 锋影幽蝠=Phong Ảnh U Bức
- 蝠牙血种=Bức Nha Huyết Chủng
- 灵言白狮=Linh Ngôn Bạch Sư
- 湛蓝云豹=Trạm Lam Vân Báo
- 湛蓝大陆=Trạm Lam Đại Lục
- 湛蓝联邦=Trạm Lam Liên Bang
- 湛蓝之名=Trạm Lam chi danh
- 言灵白狮=Ngôn Linh Bạch Sư
- 岩穴大陆=Nham Huyệt Đại Lục
- 龙涂=Long Đồ
- 盘龙之谷=Bàn Long Chi Cốc
- 肌体超忆草=Cơ Thể Siêu Ức Thảo
- 君主幽蝠=Quân Chủ U Bức
- 湛蓝使=Trạm Lam Sử
- 关妲=Quan Đát
- 辉光勋章=Huy Quang Huân Chương
- 暗鸦凋零击=Ám Nha Điêu Linh Kích
- 碧鳞吞天蟒=Bích Lân Thôn Thiên Mãng
- 鲜血规则=Tiên Huyết Quy Tắc
- 领主阶=Lĩnh Chủ giai
- 神话三境=Thần Thoại Tam Cảnh
- 神话二境=Thần Thoại Nhị Cảnh
- 将领主阶=tướng Lĩnh Chủ giai
- 无尽森林=Vô Tẫn Sâm Lâm
- 铜阶=Đồng giai
- 银阶=Ngân giai
- 金阶=Kim giai
- 神话种=Thần Thoại Chủng
- 归灵=quy linh
- 枯荣=Khô Vinh
- 龙睛吸灵金鱼=Long Tình Hấp Linh Kim Ngư
- 深海蝶=Thâm Hải Điệp
- 龙舌兰花=Long Thiệt Lan Hoa
- 钻石阶=Toản Thạch giai
- 困灵箱=Khốn Linh Rương
- 金铃木=Kim Linh Mộc
- 莹翅蝶=Oánh Sí Điệp
- 虫母=Trùng Mẫu
- 星级=Tinh cấp
- 上天梯=thượng Thiên Thê
- 左鸣=Tả Minh
- 顾朗=Cố Lãng
- 宗泽=Tông Trạch
- 左掌臣=Tả Chưởng Thần
- 苗卓=Miêu Trác
- 苗林生=Miêu Lâm Sinh
- 缔兽苑=Đế Thú Uyển
- 司夜大会=Tư Dạ đại hội
- 苗绝=Miêu Tuyệt
- 苗赫=Miêu Hách
- 兰瓣刀螳=Lan Biện Đao Đường
- 死魂魇虫=Tử Hồn Yểm Trùng
- 右掌臣=Hữu Chưởng Thần
- 杜硕=Đỗ Thạc
- 方何=Phương Hà
- 炉石金属=Lô Thạch Kim Chúc
- 四足兽域=Tứ Túc Thú Vực
- 苗杞=Miêu Kỷ
- 镇灵卫=Trấn Linh Vệ
- 右蛰=Hữu Chập
- 在左鸣=tại Tả Minh
- 中原=trung nguyên
- 黎震=Lê Chấn
- 张瑛瑛=Trương Anh Anh
- 傅闻竹=Phó Văn Trúc
- 夏沉=Hạ Trầm
- 冕下=Miện Hạ
- 夜澈=Dạ Triệt
- 金丝皇竹=Kim Ti Hoàng Trúc
- 燃天犼=Nhiên Thiên Hống
- 旧日之鱿=Cựu Nhật Chi Vưu
- 倾月=Khuynh Nguyệt
- 司首=Tư Đầu
- 百瑞酒=Bách Thụy Tửu
- 高沛=Cao Phái
- 王安=Vương An
- 冰川潜鲨=Băng Xuyên Tiềm Sa
- 暴雪舌贝=Bạo Tuyết Thiệt Bối
- 黄泉转生=Hoàng Tuyền Chuyển Sinh
- 洗魂泉汤=Tẩy Hồn Tuyền Thang
- 辉光骑士团=Huy Quang Kỵ Sĩ Đoàn
- 次元灯蛾=Thứ Nguyên Đăng Nga
- 刀锋女皇蜂=Đao Phong Nữ Hoàng Phong
- 菌丝绦虫=Khuẩn Ti Thao Trùng
- 寒鸦凋零击=Hàn Nha Điêu Linh Kích
- 紫霄美神蝶=Tử Tiêu Mỹ Thần Điệp
- 戮食天蝶=Lục Thực Thiên Điệp
- 定心=Định Tâm
- 克莱因=Klein
- 这个月后=này Nguyệt Hậu
- 在右蛰=tại Hữu Chập
- 愈灵医疗=Dũ Linh Y Liệu
- 龙胆三叶虫=Long Đảm Tam Diệp Trùng
- 在右掌臣=tại Hữu Chưởng Thần
- 中文擂=trung văn lôi
- 雷战=Lôi Chiến
- 垂耳电兔=Thùy Nhĩ Điện Thỏ
- 麻沸叶=Ma Phí Diệp
- 盛茵=Thịnh Nhân
- 莱茵生灵=Rhine Sinh Linh
- 转生炎兽=Chuyển Sinh Viêm Thú
- 转生之火=Chuyển Sinh Chi Hỏa
- 转生寄点=Chuyển Sinh Ký Điểm
- 化成的世界时=hóa thành thế giới thời
- 天堂赤火=Thiên Đường Xích Hỏa
- 蓝毒焰偶=Lam Độc Diễm Ngẫu
- 千惠=Thiên Huệ
- 庄千慧=Trang Thiên Tuệ
- 灵浆果园=Linh Tương Quả Viên
- 夜语阁=Dạ Ngữ Các
- 右叔=Hữu thúc
- 月露回生丸=Nguyệt Lộ Hồi Sinh Hoàn
- 圣哭月兽=Thánh Khóc Nguyệt Thú
- 月华冕服=Nguyệt Hoa miện phục
- 辉蓝航线=Huy Lam hàng tuyến
- 时光老人=Thời Gian Lão Nhân
- 湛蓝家族中=Trạm Lam gia tộc trung
- 紫竹轩=Tử Trúc Hiên
- 湘竹轩=Tương Trúc Hiên
- 灼焱沙漠=Chước Diễm Sa Mạc
- 戮食蠕虫=Lục Thực Nhuyễn Trùng
- 梵虫之笼=Phạn Trùng Chi Lung
- 霸空蛇鸠=Bá Không Xà Cưu
- 紫光女神蝶=Tử Quang Nữ Thần Điệp
- 紫霞美神蝶=Tử Hà Mỹ Thần Điệp
- 遮天垂柳=Già Thiên Thùy Liễu
- 君王=Quân Vương
- 紫竹园=Tử Trúc Viên
- 天香美人蝶=Thiên Hương Mỹ Nhân Điệp
- 宝洞金蝉=Bảo Động Kim Thiền
- 紫霞美人蝶=Tử Hà Mỹ Nhân Điệp
- 紫霄=Tử Tiêu
- 海蓝元素贝=Hải Lam Nguyên Tố Bối
- 龙逍=Long Tiêu
- 靛沧卫=Điện Thương Vệ
- 白速猎龙=Bạch Tốc Liệp Long
- 焚葵双子=Phần Quỳ Song Tử
- 荒川兰芽=Hoang Xuyên Lan Nha
- 莹织桑蚕=Oánh Chức Tang Tàm
- 史旭=Sử Húc
- 神形菩提果=Thần Hình Bồ Đề Quả
- 极乐海族=Cực Lạc Hải Tộc
- 神木联邦=Thần Mộc Liên Bang
- 三角龙犀=Tam Giác Long Tê
- 浮世诉劫=Phù Thế Tố Kiếp
- 蜥腾=Tích Đằng
- 鳞姬=Lân Cơ
- 蓦阑珊的天女=Mạch Lan San Thiên Nữ
- 温蒂=Ôn Đế
- 饮鸩蛇鹫=Ẩm Trấm Xà Thứu
- 玲珑大人=Linh Lung Đại Nhân
- 沼地水苔=Chiểu Địa Thủy Đài
- 玲珑图腾=Linh Lung Đồ Đằng
- 从无尽夏=từ Vô Tẫn Hạ
- 麟姬=Lân Cơ
- 极夜碧落蝎=Cực Dạ Bích Lạc Hạt
- 秦伦=Tần Luân
- 和田宁宁=cùng Điền Ninh Ninh
- 蔡清=Thái Thanh
- 月夜姨=Nguyệt Dạ Di
- 蛰心蜣螂=Chập Tâm Khương Lang
- 青金蛇=Thanh Kim Xà
- 青瞳金鳞蛇=Thanh Đồng Kim Lân Xà
- 毛遂自荐=mao toại tự đề cử mình
- 蓝礼=Lam Lễ
- 白言=Bạch Ngôn
- 湛蓝兽纹=Trạm Lam thú văn
- 湛蓝神庭=Trạm Lam thần đình
- 湛蓝御令=Trạm Lam ngự lệnh
- 湛蓝百子=Trạm Lam Bách Tử
- 铂金阶=Bạch Kim Giai
- 穴居蜥蛙=Huyệt Cư Tích Oa
- 酿血葡萄藤=Nhưỡng Huyết Dây Nho
- 天晷玉蛛=Thiên Quỹ Ngọc Chu
- 秘闻百录=Bí Văn Bách Lục
- 铁锤联邦=Thiết Chuy Liên Bang
- 塔雷=Tháp Lôi
- 绝恋罂粟=Tuyệt Luyến Anh Túc
- 蓦阑珊=Mạch Lan San
- 神女霰=Thần Nữ Tản
- 神女霰的天女=Thần Nữ Tản Thiên Nữ
- 附身黯藤=Phụ Thân Ảm Đằng
- 命结岩晶=Mệnh Kết Nham Tinh
- 天女座=Thiên Nữ Tọa
- 英仙座=Anh Tiên Tọa
- 铁蹄部落=Thiết Đề Bộ Lạc
- 小狮座=Tiểu Sư Tọa
- 铁锤王廷=Thiết Chuy Vương Đình
- 乌铜部落=Ô Đồng Bộ Lạc
- 天秤=Thiên Xứng
- 狮子=Sư Tử
- 苏晴=Tô Tình
- 郑开琰=Trịnh Khai Diễm
- 梵承志=Phạn Thừa Chí
- 梵剪翼=Phạn Tiễn Dực
- 碧蓝=Bích Lam
- 日晷玉蛛=Nhật Quỹ Ngọc Chu
- 晴天气的耀光=Tình Thiên Khí Diệu Quang
- 阴天气的暗影=Âm Thiên Khí Ám Ảnh
- 雪天气的冻结=Tuyết Thiên Khí Đống Kết
- 白凤=Bạch Phượng
- 紫情=Tử Tình
- 众星预知=Chúng Tinh Dự Tri
- 血朔=Huyết Sóc
- 玉晷=Ngọc Quỹ
- 猩红捕鸟蛛=Tinh Hồng Bộ Điểu Chu
- 蓝莲=Lam Liên
- 塔典=Tháp Điển
- 秦煜=Tần Dục
- 梵灵笼=Phạn Linh Lung
- 梵寒生=Phạn Hàn Sinh
- 臭屁金龟子=Xú Thí Kim Quy Tử
- 洪深=Hồng Thâm